Mercurial > geeqie.yaz
comparison po/vi.po @ 196:f6e307c7bad6
rename GQview -> Geeqie over the code
author | nadvornik |
---|---|
date | Sun, 23 Mar 2008 20:38:54 +0000 |
parents | 648881af5fb1 |
children | d9625c2a085c |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
195:d85687d951aa | 196:f6e307c7bad6 |
---|---|
300 msgstr "" | 300 msgstr "" |
301 "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n" | 301 "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n" |
302 "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?" | 302 "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?" |
303 | 303 |
304 #: src/cache_maint.c:1162 | 304 #: src/cache_maint.c:1162 |
305 msgid "Cache Maintenance - GQview" | 305 msgid "Cache Maintenance - Geeqie" |
306 msgstr "Bảo trì cache - GQview" | 306 msgstr "Bảo trì cache - Geeqie" |
307 | 307 |
308 #: src/cache_maint.c:1172 | 308 #: src/cache_maint.c:1172 |
309 msgid "Cache and Data Maintenance" | 309 msgid "Cache and Data Maintenance" |
310 msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu" | 310 msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu" |
311 | 311 |
312 #: src/cache_maint.c:1176 | 312 #: src/cache_maint.c:1176 |
313 msgid "GQview thumbnail cache" | 313 msgid "Geeqie thumbnail cache" |
314 msgstr "Cache ảnh mẫu GQview" | 314 msgstr "Cache ảnh mẫu Geeqie" |
315 | 315 |
316 #: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226 | 316 #: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226 |
317 #: src/pan-view.c:1523 src/pan-view.c:2367 src/preferences.c:1177 | 317 #: src/pan-view.c:1523 src/pan-view.c:2367 src/preferences.c:1177 |
318 #: src/utilops.c:1571 | 318 #: src/utilops.c:1571 |
319 msgid "Location:" | 319 msgid "Location:" |
362 msgid "Untitled (%d)" | 362 msgid "Untitled (%d)" |
363 msgstr "Không tựa (%d)" | 363 msgstr "Không tựa (%d)" |
364 | 364 |
365 #: src/collect.c:976 | 365 #: src/collect.c:976 |
366 #, c-format | 366 #, c-format |
367 msgid "%s - GQview Collection" | 367 msgid "%s - Geeqie Collection" |
368 msgstr "%s - Tập ảnh GQview" | 368 msgstr "%s - Tập ảnh Geeqie" |
369 | 369 |
370 #: src/collect.c:1094 src/collect.c:1098 | 370 #: src/collect.c:1094 src/collect.c:1098 |
371 msgid "Close collection" | 371 msgid "Close collection" |
372 msgstr "Đóng tập ảnh" | 372 msgstr "Đóng tập ảnh" |
373 | 373 |
663 #: src/dupe.c:2598 | 663 #: src/dupe.c:2598 |
664 msgid "Similarity (custom)" | 664 msgid "Similarity (custom)" |
665 msgstr "Tương tự (tự chọn)" | 665 msgstr "Tương tự (tự chọn)" |
666 | 666 |
667 #: src/dupe.c:3076 | 667 #: src/dupe.c:3076 |
668 msgid "Find duplicates - GQview" | 668 msgid "Find duplicates - Geeqie" |
669 msgstr "Tìm trùng lặp - GQview" | 669 msgstr "Tìm trùng lặp - Geeqie" |
670 | 670 |
671 #: src/dupe.c:3148 | 671 #: src/dupe.c:3148 |
672 msgid "Compare to:" | 672 msgid "Compare to:" |
673 msgstr "So sánh với:" | 673 msgstr "So sánh với:" |
674 | 674 |
1006 #, c-format | 1006 #, c-format |
1007 msgid "%.1f GB" | 1007 msgid "%.1f GB" |
1008 msgstr "%.1f GB" | 1008 msgstr "%.1f GB" |
1009 | 1009 |
1010 #: src/fullscreen.c:267 | 1010 #: src/fullscreen.c:267 |
1011 msgid "GQview full screen" | 1011 msgid "Geeqie full screen" |
1012 msgstr "GQview toàn màn hình" | 1012 msgstr "Geeqie toàn màn hình" |
1013 | 1013 |
1014 #: src/fullscreen.c:397 | 1014 #: src/fullscreen.c:397 |
1015 msgid "Full size" | 1015 msgid "Full size" |
1016 msgstr "Đúng kích thước" | 1016 msgstr "Đúng kích thước" |
1017 | 1017 |
1131 #, c-format | 1131 #, c-format |
1132 msgid "Image %d of %d" | 1132 msgid "Image %d of %d" |
1133 msgstr "Ảnh %d trên %d" | 1133 msgstr "Ảnh %d trên %d" |
1134 | 1134 |
1135 #: src/info.c:684 | 1135 #: src/info.c:684 |
1136 msgid "Image properties - GQview" | 1136 msgid "Image properties - Geeqie" |
1137 msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview" | 1137 msgstr "Thuộc tính ảnh - Geeqie" |
1138 | 1138 |
1139 #: src/layout.c:274 src/view_file_icon.c:305 src/view_file_list.c:416 | 1139 #: src/layout.c:274 src/view_file_icon.c:305 src/view_file_list.c:416 |
1140 msgid "Ascending" | 1140 msgid "Ascending" |
1141 msgstr "Xuôi" | 1141 msgstr "Xuôi" |
1142 | 1142 |
1145 msgid "Color profiles not supported" | 1145 msgid "Color profiles not supported" |
1146 msgstr "Thư mục không được hỗ trợ" | 1146 msgstr "Thư mục không được hỗ trợ" |
1147 | 1147 |
1148 #: src/layout.c:400 | 1148 #: src/layout.c:400 |
1149 msgid "" | 1149 msgid "" |
1150 "This installation of GQview was not built with support for color profiles." | 1150 "This installation of Geeqie was not built with support for color profiles." |
1151 msgstr "" | 1151 msgstr "" |
1152 | 1152 |
1153 #: src/layout.c:410 | 1153 #: src/layout.c:410 |
1154 msgid "Use _color profiles" | 1154 msgid "Use _color profiles" |
1155 msgstr "" | 1155 msgstr "" |
1204 #, c-format | 1204 #, c-format |
1205 msgid "( %d x %d ) %s bytes" | 1205 msgid "( %d x %d ) %s bytes" |
1206 msgstr "( %d x %d ) %s byte" | 1206 msgstr "( %d x %d ) %s byte" |
1207 | 1207 |
1208 #: src/layout.c:1304 | 1208 #: src/layout.c:1304 |
1209 msgid "GQview Tools" | 1209 msgid "Geeqie Tools" |
1210 msgstr "Công cụ GQview" | 1210 msgstr "Công cụ Geeqie" |
1211 | 1211 |
1212 #: src/layout.c:1934 | 1212 #: src/layout.c:1934 |
1213 #, fuzzy | 1213 #, fuzzy |
1214 msgid "Invalid geometry\n" | 1214 msgid "Invalid geometry\n" |
1215 msgstr "Thư mục không hợp lệ" | 1215 msgstr "Thư mục không hợp lệ" |
1450 #: src/layout_util.c:1106 | 1450 #: src/layout_util.c:1106 |
1451 msgid "Float Controls" | 1451 msgid "Float Controls" |
1452 msgstr "Điều khiển rời" | 1452 msgstr "Điều khiển rời" |
1453 | 1453 |
1454 #: src/main.c:237 | 1454 #: src/main.c:237 |
1455 msgid "Help - GQview" | 1455 msgid "Help - Geeqie" |
1456 msgstr "Trợ giúp - GQview" | 1456 msgstr "Trợ giúp - Geeqie" |
1457 | 1457 |
1458 #: src/main.c:460 src/main.c:1376 | 1458 #: src/main.c:460 src/main.c:1376 |
1459 msgid "Command line" | 1459 msgid "Command line" |
1460 msgstr "Dòng lệnh" | 1460 msgstr "Dòng lệnh" |
1461 | 1461 |
1531 #: src/main.c:580 | 1531 #: src/main.c:580 |
1532 msgid "Remote command list:\n" | 1532 msgid "Remote command list:\n" |
1533 msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n" | 1533 msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n" |
1534 | 1534 |
1535 #: src/main.c:638 | 1535 #: src/main.c:638 |
1536 msgid "Remote GQview not running, starting..." | 1536 msgid "Remote Geeqie not running, starting..." |
1537 msgstr "GQview ở xa chưa chạy, đang khởi động..." | 1537 msgstr "Geeqie ở xa chưa chạy, đang khởi động..." |
1538 | 1538 |
1539 #: src/main.c:773 | 1539 #: src/main.c:773 |
1540 msgid "Remote not available\n" | 1540 msgid "Remote not available\n" |
1541 msgstr "GQview ở xa không sẵn sàng\n" | 1541 msgstr "Geeqie ở xa không sẵn sàng\n" |
1542 | 1542 |
1543 #: src/main.c:991 | 1543 #: src/main.c:991 |
1544 msgid "" | 1544 msgid "" |
1545 "Usage: gqview [options] [path]\n" | 1545 "Usage: gqview [options] [path]\n" |
1546 "\n" | 1546 "\n" |
1609 "không hợp lệ hoặc bị bỏ qua: %s\n" | 1609 "không hợp lệ hoặc bị bỏ qua: %s\n" |
1610 "Dùng --help để biết các tùy chọn hợp lệ\n" | 1610 "Dùng --help để biết các tùy chọn hợp lệ\n" |
1611 | 1611 |
1612 #: src/main.c:1093 | 1612 #: src/main.c:1093 |
1613 #, c-format | 1613 #, c-format |
1614 msgid "Creating GQview dir:%s\n" | 1614 msgid "Creating Geeqie dir:%s\n" |
1615 msgstr "Đang tạo thư mục GQview: %s\n" | 1615 msgstr "Đang tạo thư mục Geeqie: %s\n" |
1616 | 1616 |
1617 #: src/main.c:1099 | 1617 #: src/main.c:1099 |
1618 #, c-format | 1618 #, c-format |
1619 msgid "Could not create dir:%s\n" | 1619 msgid "Could not create dir:%s\n" |
1620 msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n" | 1620 msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n" |
1626 #: src/main.c:1122 src/ui_bookmark.c:865 | 1626 #: src/main.c:1122 src/ui_bookmark.c:865 |
1627 msgid "Desktop" | 1627 msgid "Desktop" |
1628 msgstr "Desktop" | 1628 msgstr "Desktop" |
1629 | 1629 |
1630 #: src/main.c:1222 | 1630 #: src/main.c:1222 |
1631 msgid "GQview - exit" | 1631 msgid "Geeqie - exit" |
1632 msgstr "GQview - thoát" | 1632 msgstr "Geeqie - thoát" |
1633 | 1633 |
1634 #: src/main.c:1226 | 1634 #: src/main.c:1226 |
1635 msgid "Quit GQview" | 1635 msgid "Quit Geeqie" |
1636 msgstr "Thoát GQview" | 1636 msgstr "Thoát Geeqie" |
1637 | 1637 |
1638 #: src/main.c:1226 | 1638 #: src/main.c:1226 |
1639 msgid "Collections have been modified. Quit anyway?" | 1639 msgid "Collections have been modified. Quit anyway?" |
1640 msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?" | 1640 msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?" |
1641 | 1641 |
1725 msgid "The entered path is not a folder" | 1725 msgid "The entered path is not a folder" |
1726 msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục" | 1726 msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục" |
1727 | 1727 |
1728 #: src/pan-view.c:2354 | 1728 #: src/pan-view.c:2354 |
1729 #, fuzzy | 1729 #, fuzzy |
1730 msgid "Pan View - GQview" | 1730 msgid "Pan View - Geeqie" |
1731 msgstr "In - GQview" | 1731 msgstr "In - Geeqie" |
1732 | 1732 |
1733 #: src/pan-view.c:2376 | 1733 #: src/pan-view.c:2376 |
1734 msgid "Timeline" | 1734 msgid "Timeline" |
1735 msgstr "Trục thời gian" | 1735 msgstr "Trục thời gian" |
1736 | 1736 |
1913 #: src/preferences.c:761 | 1913 #: src/preferences.c:761 |
1914 msgid "This will remove the trash contents." | 1914 msgid "This will remove the trash contents." |
1915 msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác." | 1915 msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác." |
1916 | 1916 |
1917 #: src/preferences.c:800 | 1917 #: src/preferences.c:800 |
1918 msgid "GQview Preferences" | 1918 msgid "Geeqie Preferences" |
1919 msgstr "Tuỳ thích GQview" | 1919 msgstr "Tuỳ thích Geeqie" |
1920 | 1920 |
1921 #: src/preferences.c:854 | 1921 #: src/preferences.c:854 |
1922 msgid "Startup" | 1922 msgid "Startup" |
1923 msgstr "Khởi động" | 1923 msgstr "Khởi động" |
1924 | 1924 |
2205 #, fuzzy | 2205 #, fuzzy |
2206 msgid "Screen:" | 2206 msgid "Screen:" |
2207 msgstr "Screen" | 2207 msgstr "Screen" |
2208 | 2208 |
2209 #: src/preferences.c:1380 | 2209 #: src/preferences.c:1380 |
2210 msgid "About - GQview" | 2210 msgid "About - Geeqie" |
2211 msgstr "Giới thiệu - GQview" | 2211 msgstr "Giới thiệu - Geeqie" |
2212 | 2212 |
2213 #: src/preferences.c:1393 | 2213 #: src/preferences.c:1393 |
2214 #, c-format | 2214 #, c-format |
2215 msgid "" | 2215 msgid "" |
2216 "GQview %s\n" | 2216 "Geeqie %s\n" |
2217 "\n" | 2217 "\n" |
2218 "Copyright (c) %s John Ellis\n" | 2218 "Copyright (c) %s John Ellis\n" |
2219 "website: %s\n" | 2219 "website: %s\n" |
2220 "email: %s\n" | 2220 "email: %s\n" |
2221 "\n" | 2221 "\n" |
2222 "Released under the GNU General Public License" | 2222 "Released under the GNU General Public License" |
2223 msgstr "" | 2223 msgstr "" |
2224 "GQview %s\n" | 2224 "Geeqie %s\n" |
2225 "\n" | 2225 "\n" |
2226 "Bản quyền (c) %s John Ellis\n" | 2226 "Bản quyền (c) %s John Ellis\n" |
2227 "website: %s\n" | 2227 "website: %s\n" |
2228 "email: %s\n" | 2228 "email: %s\n" |
2229 "\n" | 2229 "\n" |
2426 #: src/print.c:2009 | 2426 #: src/print.c:2009 |
2427 msgid "Details" | 2427 msgid "Details" |
2428 msgstr "Chi tiết" | 2428 msgstr "Chi tiết" |
2429 | 2429 |
2430 #: src/print.c:2602 src/print.c:3347 | 2430 #: src/print.c:2602 src/print.c:3347 |
2431 msgid "Print - GQview" | 2431 msgid "Print - Geeqie" |
2432 msgstr "In - GQview" | 2432 msgstr "In - Geeqie" |
2433 | 2433 |
2434 #: src/print.c:2606 | 2434 #: src/print.c:2606 |
2435 #, c-format | 2435 #, c-format |
2436 msgid "Printing %d pages to %s." | 2436 msgid "Printing %d pages to %s." |
2437 msgstr "In %d trang vào %s." | 2437 msgstr "In %d trang vào %s." |
2614 #: src/search.c:2132 | 2614 #: src/search.c:2132 |
2615 msgid "Please enter an existing folder to search." | 2615 msgid "Please enter an existing folder to search." |
2616 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm." | 2616 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm." |
2617 | 2617 |
2618 #: src/search.c:2561 | 2618 #: src/search.c:2561 |
2619 msgid "Image search - GQview" | 2619 msgid "Image search - Geeqie" |
2620 msgstr "Tìm ảnh - GQview" | 2620 msgstr "Tìm ảnh - Geeqie" |
2621 | 2621 |
2622 #: src/search.c:2590 | 2622 #: src/search.c:2590 |
2623 msgid "Search:" | 2623 msgid "Search:" |
2624 msgstr "Tìm:" | 2624 msgstr "Tìm:" |
2625 | 2625 |
2963 #: src/utilops.c:953 | 2963 #: src/utilops.c:953 |
2964 msgid "Please select an existing folder." | 2964 msgid "Please select an existing folder." |
2965 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có." | 2965 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có." |
2966 | 2966 |
2967 #: src/utilops.c:1022 | 2967 #: src/utilops.c:1022 |
2968 msgid "Copy - GQview" | 2968 msgid "Copy - Geeqie" |
2969 msgstr "Chép - GQview" | 2969 msgstr "Chép - Geeqie" |
2970 | 2970 |
2971 #: src/utilops.c:1023 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301 | 2971 #: src/utilops.c:1023 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301 |
2972 msgid "_Copy" | 2972 msgid "_Copy" |
2973 msgstr "_Sao chép" | 2973 msgstr "_Sao chép" |
2974 | 2974 |
2979 #: src/utilops.c:1030 | 2979 #: src/utilops.c:1030 |
2980 msgid "Copy multiple files" | 2980 msgid "Copy multiple files" |
2981 msgstr "Chép nhiều tập tin" | 2981 msgstr "Chép nhiều tập tin" |
2982 | 2982 |
2983 #: src/utilops.c:1036 | 2983 #: src/utilops.c:1036 |
2984 msgid "Move - GQview" | 2984 msgid "Move - Geeqie" |
2985 msgstr "Di chuyển - GQview" | 2985 msgstr "Di chuyển - Geeqie" |
2986 | 2986 |
2987 #: src/utilops.c:1037 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303 | 2987 #: src/utilops.c:1037 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303 |
2988 msgid "_Move" | 2988 msgid "_Move" |
2989 msgstr "_Di chuyển" | 2989 msgstr "_Di chuyển" |
2990 | 2990 |
3054 #, c-format | 3054 #, c-format |
3055 msgid "File %d of %d" | 3055 msgid "File %d of %d" |
3056 msgstr "Tập tin %d trên %d" | 3056 msgstr "Tập tin %d trên %d" |
3057 | 3057 |
3058 #: src/utilops.c:1482 | 3058 #: src/utilops.c:1482 |
3059 msgid "Delete files - GQview" | 3059 msgid "Delete files - Geeqie" |
3060 msgstr "Xóa tập tin - GQview" | 3060 msgstr "Xóa tập tin - Geeqie" |
3061 | 3061 |
3062 #: src/utilops.c:1486 | 3062 #: src/utilops.c:1486 |
3063 msgid "Delete multiple files" | 3063 msgid "Delete multiple files" |
3064 msgstr "Xoá nhiều tập tin" | 3064 msgstr "Xoá nhiều tập tin" |
3065 | 3065 |
3067 #, c-format | 3067 #, c-format |
3068 msgid "Review %d files" | 3068 msgid "Review %d files" |
3069 msgstr "Xem lại %d tập tin" | 3069 msgstr "Xem lại %d tập tin" |
3070 | 3070 |
3071 #: src/utilops.c:1560 | 3071 #: src/utilops.c:1560 |
3072 msgid "Delete file - GQview" | 3072 msgid "Delete file - Geeqie" |
3073 msgstr "Xóa tập tin - GQview" | 3073 msgstr "Xóa tập tin - Geeqie" |
3074 | 3074 |
3075 #: src/utilops.c:1564 | 3075 #: src/utilops.c:1564 |
3076 msgid "Delete file?" | 3076 msgid "Delete file?" |
3077 msgstr "Xóa tập tin chứ?" | 3077 msgstr "Xóa tập tin chứ?" |
3078 | 3078 |
3122 "Lỗi đổi tên\n" | 3122 "Lỗi đổi tên\n" |
3123 "%s\n" | 3123 "%s\n" |
3124 "Số là %d." | 3124 "Số là %d." |
3125 | 3125 |
3126 #: src/utilops.c:2249 src/utilops.c:2503 | 3126 #: src/utilops.c:2249 src/utilops.c:2503 |
3127 msgid "Rename - GQview" | 3127 msgid "Rename - Geeqie" |
3128 msgstr "Đổi tên - GQview" | 3128 msgstr "Đổi tên - Geeqie" |
3129 | 3129 |
3130 #: src/utilops.c:2252 | 3130 #: src/utilops.c:2252 |
3131 msgid "Rename multiple files" | 3131 msgid "Rename multiple files" |
3132 msgstr "Đổi tên nhiều tập tin" | 3132 msgstr "Đổi tên nhiều tập tin" |
3133 | 3133 |
3214 "Đường dẫn:\n" | 3214 "Đường dẫn:\n" |
3215 "%s\n" | 3215 "%s\n" |
3216 "là một tập tin." | 3216 "là một tập tin." |
3217 | 3217 |
3218 #: src/utilops.c:2625 | 3218 #: src/utilops.c:2625 |
3219 msgid "New folder - GQview" | 3219 msgid "New folder - Geeqie" |
3220 msgstr "Thư mục mới - GQview" | 3220 msgstr "Thư mục mới - Geeqie" |
3221 | 3221 |
3222 #: src/utilops.c:2628 | 3222 #: src/utilops.c:2628 |
3223 #, c-format | 3223 #, c-format |
3224 msgid "" | 3224 msgid "" |
3225 "Create folder in:\n" | 3225 "Create folder in:\n" |
3584 #~ msgstr "/Trợ giúp/sep1" | 3584 #~ msgstr "/Trợ giúp/sep1" |
3585 | 3585 |
3586 #~ msgid "/Help/_About" | 3586 #~ msgid "/Help/_About" |
3587 #~ msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" | 3587 #~ msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" |
3588 | 3588 |
3589 #~ msgid "GQview configuration" | 3589 #~ msgid "Geeqie configuration" |
3590 #~ msgstr "Cấu hình GQview" | 3590 #~ msgstr "Cấu hình Geeqie" |
3591 | 3591 |
3592 #~ msgid "/Edit/_Remove old thumbnails" | 3592 #~ msgid "/Edit/_Remove old thumbnails" |
3593 #~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Loại bỏ ảnh mẫu cũ" | 3593 #~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Loại bỏ ảnh mẫu cũ" |
3594 | 3594 |
3595 #, fuzzy | 3595 #, fuzzy |
3773 #~ msgstr "Bỏ qua thư mục" | 3773 #~ msgstr "Bỏ qua thư mục" |
3774 | 3774 |
3775 #~ msgid "Invalid directory" | 3775 #~ msgid "Invalid directory" |
3776 #~ msgstr "Thư mục không hợp lệ" | 3776 #~ msgstr "Thư mục không hợp lệ" |
3777 | 3777 |
3778 #~ msgid "GQview - copy" | 3778 #~ msgid "Geeqie - copy" |
3779 #~ msgstr "GQview - sao chép" | 3779 #~ msgstr "Geeqie - sao chép" |
3780 | 3780 |
3781 #~ msgid "GQview - move" | 3781 #~ msgid "Geeqie - move" |
3782 #~ msgstr "GQview - di chuyển" | 3782 #~ msgstr "Geeqie - di chuyển" |
3783 | 3783 |
3784 #~ msgid "Directory exists" | 3784 #~ msgid "Directory exists" |
3785 #~ msgstr "Thư mục đã có" | 3785 #~ msgstr "Thư mục đã có" |
3786 | 3786 |
3787 #~ msgid "GQview - new directory" | 3787 #~ msgid "Geeqie - new directory" |
3788 #~ msgstr "GQview - thư mục mới" | 3788 #~ msgstr "Geeqie - thư mục mới" |
3789 | 3789 |
3790 #~ msgid "Misc." | 3790 #~ msgid "Misc." |
3791 #~ msgstr "Linh tinh." | 3791 #~ msgstr "Linh tinh." |
3792 | 3792 |
3793 #~ msgid "/File/Create _Dir..." | 3793 #~ msgid "/File/Create _Dir..." |
3803 #~ msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi." | 3803 #~ msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi." |
3804 | 3804 |
3805 #~ msgid "top" | 3805 #~ msgid "top" |
3806 #~ msgstr "đỉnh" | 3806 #~ msgstr "đỉnh" |
3807 | 3807 |
3808 #~ msgid "GQview running: %s\n" | 3808 #~ msgid "Geeqie running: %s\n" |
3809 #~ msgstr "GQview đang chạy: %s\n" | 3809 #~ msgstr "Geeqie đang chạy: %s\n" |
3810 | 3810 |
3811 #~ msgid "Electric Eyes" | 3811 #~ msgid "Electric Eyes" |
3812 #~ msgstr "Electric Eyes" | 3812 #~ msgstr "Electric Eyes" |
3813 | 3813 |
3814 #~ msgid "Apply" | 3814 #~ msgid "Apply" |