comparison po/vi.po @ 196:f6e307c7bad6

rename GQview -> Geeqie over the code
author nadvornik
date Sun, 23 Mar 2008 20:38:54 +0000
parents 648881af5fb1
children d9625c2a085c
comparison
equal deleted inserted replaced
195:d85687d951aa 196:f6e307c7bad6
300 msgstr "" 300 msgstr ""
301 "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n" 301 "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n"
302 "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?" 302 "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?"
303 303
304 #: src/cache_maint.c:1162 304 #: src/cache_maint.c:1162
305 msgid "Cache Maintenance - GQview" 305 msgid "Cache Maintenance - Geeqie"
306 msgstr "Bảo trì cache - GQview" 306 msgstr "Bảo trì cache - Geeqie"
307 307
308 #: src/cache_maint.c:1172 308 #: src/cache_maint.c:1172
309 msgid "Cache and Data Maintenance" 309 msgid "Cache and Data Maintenance"
310 msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu" 310 msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu"
311 311
312 #: src/cache_maint.c:1176 312 #: src/cache_maint.c:1176
313 msgid "GQview thumbnail cache" 313 msgid "Geeqie thumbnail cache"
314 msgstr "Cache ảnh mẫu GQview" 314 msgstr "Cache ảnh mẫu Geeqie"
315 315
316 #: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226 316 #: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226
317 #: src/pan-view.c:1523 src/pan-view.c:2367 src/preferences.c:1177 317 #: src/pan-view.c:1523 src/pan-view.c:2367 src/preferences.c:1177
318 #: src/utilops.c:1571 318 #: src/utilops.c:1571
319 msgid "Location:" 319 msgid "Location:"
362 msgid "Untitled (%d)" 362 msgid "Untitled (%d)"
363 msgstr "Không tựa (%d)" 363 msgstr "Không tựa (%d)"
364 364
365 #: src/collect.c:976 365 #: src/collect.c:976
366 #, c-format 366 #, c-format
367 msgid "%s - GQview Collection" 367 msgid "%s - Geeqie Collection"
368 msgstr "%s - Tập ảnh GQview" 368 msgstr "%s - Tập ảnh Geeqie"
369 369
370 #: src/collect.c:1094 src/collect.c:1098 370 #: src/collect.c:1094 src/collect.c:1098
371 msgid "Close collection" 371 msgid "Close collection"
372 msgstr "Đóng tập ảnh" 372 msgstr "Đóng tập ảnh"
373 373
663 #: src/dupe.c:2598 663 #: src/dupe.c:2598
664 msgid "Similarity (custom)" 664 msgid "Similarity (custom)"
665 msgstr "Tương tự (tự chọn)" 665 msgstr "Tương tự (tự chọn)"
666 666
667 #: src/dupe.c:3076 667 #: src/dupe.c:3076
668 msgid "Find duplicates - GQview" 668 msgid "Find duplicates - Geeqie"
669 msgstr "Tìm trùng lặp - GQview" 669 msgstr "Tìm trùng lặp - Geeqie"
670 670
671 #: src/dupe.c:3148 671 #: src/dupe.c:3148
672 msgid "Compare to:" 672 msgid "Compare to:"
673 msgstr "So sánh với:" 673 msgstr "So sánh với:"
674 674
1006 #, c-format 1006 #, c-format
1007 msgid "%.1f GB" 1007 msgid "%.1f GB"
1008 msgstr "%.1f GB" 1008 msgstr "%.1f GB"
1009 1009
1010 #: src/fullscreen.c:267 1010 #: src/fullscreen.c:267
1011 msgid "GQview full screen" 1011 msgid "Geeqie full screen"
1012 msgstr "GQview toàn màn hình" 1012 msgstr "Geeqie toàn màn hình"
1013 1013
1014 #: src/fullscreen.c:397 1014 #: src/fullscreen.c:397
1015 msgid "Full size" 1015 msgid "Full size"
1016 msgstr "Đúng kích thước" 1016 msgstr "Đúng kích thước"
1017 1017
1131 #, c-format 1131 #, c-format
1132 msgid "Image %d of %d" 1132 msgid "Image %d of %d"
1133 msgstr "Ảnh %d trên %d" 1133 msgstr "Ảnh %d trên %d"
1134 1134
1135 #: src/info.c:684 1135 #: src/info.c:684
1136 msgid "Image properties - GQview" 1136 msgid "Image properties - Geeqie"
1137 msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview" 1137 msgstr "Thuộc tính ảnh - Geeqie"
1138 1138
1139 #: src/layout.c:274 src/view_file_icon.c:305 src/view_file_list.c:416 1139 #: src/layout.c:274 src/view_file_icon.c:305 src/view_file_list.c:416
1140 msgid "Ascending" 1140 msgid "Ascending"
1141 msgstr "Xuôi" 1141 msgstr "Xuôi"
1142 1142
1145 msgid "Color profiles not supported" 1145 msgid "Color profiles not supported"
1146 msgstr "Thư mục không được hỗ trợ" 1146 msgstr "Thư mục không được hỗ trợ"
1147 1147
1148 #: src/layout.c:400 1148 #: src/layout.c:400
1149 msgid "" 1149 msgid ""
1150 "This installation of GQview was not built with support for color profiles." 1150 "This installation of Geeqie was not built with support for color profiles."
1151 msgstr "" 1151 msgstr ""
1152 1152
1153 #: src/layout.c:410 1153 #: src/layout.c:410
1154 msgid "Use _color profiles" 1154 msgid "Use _color profiles"
1155 msgstr "" 1155 msgstr ""
1204 #, c-format 1204 #, c-format
1205 msgid "( %d x %d ) %s bytes" 1205 msgid "( %d x %d ) %s bytes"
1206 msgstr "( %d x %d ) %s byte" 1206 msgstr "( %d x %d ) %s byte"
1207 1207
1208 #: src/layout.c:1304 1208 #: src/layout.c:1304
1209 msgid "GQview Tools" 1209 msgid "Geeqie Tools"
1210 msgstr "Công cụ GQview" 1210 msgstr "Công cụ Geeqie"
1211 1211
1212 #: src/layout.c:1934 1212 #: src/layout.c:1934
1213 #, fuzzy 1213 #, fuzzy
1214 msgid "Invalid geometry\n" 1214 msgid "Invalid geometry\n"
1215 msgstr "Thư mục không hợp lệ" 1215 msgstr "Thư mục không hợp lệ"
1450 #: src/layout_util.c:1106 1450 #: src/layout_util.c:1106
1451 msgid "Float Controls" 1451 msgid "Float Controls"
1452 msgstr "Điều khiển rời" 1452 msgstr "Điều khiển rời"
1453 1453
1454 #: src/main.c:237 1454 #: src/main.c:237
1455 msgid "Help - GQview" 1455 msgid "Help - Geeqie"
1456 msgstr "Trợ giúp - GQview" 1456 msgstr "Trợ giúp - Geeqie"
1457 1457
1458 #: src/main.c:460 src/main.c:1376 1458 #: src/main.c:460 src/main.c:1376
1459 msgid "Command line" 1459 msgid "Command line"
1460 msgstr "Dòng lệnh" 1460 msgstr "Dòng lệnh"
1461 1461
1531 #: src/main.c:580 1531 #: src/main.c:580
1532 msgid "Remote command list:\n" 1532 msgid "Remote command list:\n"
1533 msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n" 1533 msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n"
1534 1534
1535 #: src/main.c:638 1535 #: src/main.c:638
1536 msgid "Remote GQview not running, starting..." 1536 msgid "Remote Geeqie not running, starting..."
1537 msgstr "GQview ở xa chưa chạy, đang khởi động..." 1537 msgstr "Geeqie ở xa chưa chạy, đang khởi động..."
1538 1538
1539 #: src/main.c:773 1539 #: src/main.c:773
1540 msgid "Remote not available\n" 1540 msgid "Remote not available\n"
1541 msgstr "GQview ở xa không sẵn sàng\n" 1541 msgstr "Geeqie ở xa không sẵn sàng\n"
1542 1542
1543 #: src/main.c:991 1543 #: src/main.c:991
1544 msgid "" 1544 msgid ""
1545 "Usage: gqview [options] [path]\n" 1545 "Usage: gqview [options] [path]\n"
1546 "\n" 1546 "\n"
1609 "không hợp lệ hoặc bị bỏ qua: %s\n" 1609 "không hợp lệ hoặc bị bỏ qua: %s\n"
1610 "Dùng --help để biết các tùy chọn hợp lệ\n" 1610 "Dùng --help để biết các tùy chọn hợp lệ\n"
1611 1611
1612 #: src/main.c:1093 1612 #: src/main.c:1093
1613 #, c-format 1613 #, c-format
1614 msgid "Creating GQview dir:%s\n" 1614 msgid "Creating Geeqie dir:%s\n"
1615 msgstr "Đang tạo thư mục GQview: %s\n" 1615 msgstr "Đang tạo thư mục Geeqie: %s\n"
1616 1616
1617 #: src/main.c:1099 1617 #: src/main.c:1099
1618 #, c-format 1618 #, c-format
1619 msgid "Could not create dir:%s\n" 1619 msgid "Could not create dir:%s\n"
1620 msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n" 1620 msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n"
1626 #: src/main.c:1122 src/ui_bookmark.c:865 1626 #: src/main.c:1122 src/ui_bookmark.c:865
1627 msgid "Desktop" 1627 msgid "Desktop"
1628 msgstr "Desktop" 1628 msgstr "Desktop"
1629 1629
1630 #: src/main.c:1222 1630 #: src/main.c:1222
1631 msgid "GQview - exit" 1631 msgid "Geeqie - exit"
1632 msgstr "GQview - thoát" 1632 msgstr "Geeqie - thoát"
1633 1633
1634 #: src/main.c:1226 1634 #: src/main.c:1226
1635 msgid "Quit GQview" 1635 msgid "Quit Geeqie"
1636 msgstr "Thoát GQview" 1636 msgstr "Thoát Geeqie"
1637 1637
1638 #: src/main.c:1226 1638 #: src/main.c:1226
1639 msgid "Collections have been modified. Quit anyway?" 1639 msgid "Collections have been modified. Quit anyway?"
1640 msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?" 1640 msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?"
1641 1641
1725 msgid "The entered path is not a folder" 1725 msgid "The entered path is not a folder"
1726 msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục" 1726 msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục"
1727 1727
1728 #: src/pan-view.c:2354 1728 #: src/pan-view.c:2354
1729 #, fuzzy 1729 #, fuzzy
1730 msgid "Pan View - GQview" 1730 msgid "Pan View - Geeqie"
1731 msgstr "In - GQview" 1731 msgstr "In - Geeqie"
1732 1732
1733 #: src/pan-view.c:2376 1733 #: src/pan-view.c:2376
1734 msgid "Timeline" 1734 msgid "Timeline"
1735 msgstr "Trục thời gian" 1735 msgstr "Trục thời gian"
1736 1736
1913 #: src/preferences.c:761 1913 #: src/preferences.c:761
1914 msgid "This will remove the trash contents." 1914 msgid "This will remove the trash contents."
1915 msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác." 1915 msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác."
1916 1916
1917 #: src/preferences.c:800 1917 #: src/preferences.c:800
1918 msgid "GQview Preferences" 1918 msgid "Geeqie Preferences"
1919 msgstr "Tuỳ thích GQview" 1919 msgstr "Tuỳ thích Geeqie"
1920 1920
1921 #: src/preferences.c:854 1921 #: src/preferences.c:854
1922 msgid "Startup" 1922 msgid "Startup"
1923 msgstr "Khởi động" 1923 msgstr "Khởi động"
1924 1924
2205 #, fuzzy 2205 #, fuzzy
2206 msgid "Screen:" 2206 msgid "Screen:"
2207 msgstr "Screen" 2207 msgstr "Screen"
2208 2208
2209 #: src/preferences.c:1380 2209 #: src/preferences.c:1380
2210 msgid "About - GQview" 2210 msgid "About - Geeqie"
2211 msgstr "Giới thiệu - GQview" 2211 msgstr "Giới thiệu - Geeqie"
2212 2212
2213 #: src/preferences.c:1393 2213 #: src/preferences.c:1393
2214 #, c-format 2214 #, c-format
2215 msgid "" 2215 msgid ""
2216 "GQview %s\n" 2216 "Geeqie %s\n"
2217 "\n" 2217 "\n"
2218 "Copyright (c) %s John Ellis\n" 2218 "Copyright (c) %s John Ellis\n"
2219 "website: %s\n" 2219 "website: %s\n"
2220 "email: %s\n" 2220 "email: %s\n"
2221 "\n" 2221 "\n"
2222 "Released under the GNU General Public License" 2222 "Released under the GNU General Public License"
2223 msgstr "" 2223 msgstr ""
2224 "GQview %s\n" 2224 "Geeqie %s\n"
2225 "\n" 2225 "\n"
2226 "Bản quyền (c) %s John Ellis\n" 2226 "Bản quyền (c) %s John Ellis\n"
2227 "website: %s\n" 2227 "website: %s\n"
2228 "email: %s\n" 2228 "email: %s\n"
2229 "\n" 2229 "\n"
2426 #: src/print.c:2009 2426 #: src/print.c:2009
2427 msgid "Details" 2427 msgid "Details"
2428 msgstr "Chi tiết" 2428 msgstr "Chi tiết"
2429 2429
2430 #: src/print.c:2602 src/print.c:3347 2430 #: src/print.c:2602 src/print.c:3347
2431 msgid "Print - GQview" 2431 msgid "Print - Geeqie"
2432 msgstr "In - GQview" 2432 msgstr "In - Geeqie"
2433 2433
2434 #: src/print.c:2606 2434 #: src/print.c:2606
2435 #, c-format 2435 #, c-format
2436 msgid "Printing %d pages to %s." 2436 msgid "Printing %d pages to %s."
2437 msgstr "In %d trang vào %s." 2437 msgstr "In %d trang vào %s."
2614 #: src/search.c:2132 2614 #: src/search.c:2132
2615 msgid "Please enter an existing folder to search." 2615 msgid "Please enter an existing folder to search."
2616 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm." 2616 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm."
2617 2617
2618 #: src/search.c:2561 2618 #: src/search.c:2561
2619 msgid "Image search - GQview" 2619 msgid "Image search - Geeqie"
2620 msgstr "Tìm ảnh - GQview" 2620 msgstr "Tìm ảnh - Geeqie"
2621 2621
2622 #: src/search.c:2590 2622 #: src/search.c:2590
2623 msgid "Search:" 2623 msgid "Search:"
2624 msgstr "Tìm:" 2624 msgstr "Tìm:"
2625 2625
2963 #: src/utilops.c:953 2963 #: src/utilops.c:953
2964 msgid "Please select an existing folder." 2964 msgid "Please select an existing folder."
2965 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có." 2965 msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có."
2966 2966
2967 #: src/utilops.c:1022 2967 #: src/utilops.c:1022
2968 msgid "Copy - GQview" 2968 msgid "Copy - Geeqie"
2969 msgstr "Chép - GQview" 2969 msgstr "Chép - Geeqie"
2970 2970
2971 #: src/utilops.c:1023 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301 2971 #: src/utilops.c:1023 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301
2972 msgid "_Copy" 2972 msgid "_Copy"
2973 msgstr "_Sao chép" 2973 msgstr "_Sao chép"
2974 2974
2979 #: src/utilops.c:1030 2979 #: src/utilops.c:1030
2980 msgid "Copy multiple files" 2980 msgid "Copy multiple files"
2981 msgstr "Chép nhiều tập tin" 2981 msgstr "Chép nhiều tập tin"
2982 2982
2983 #: src/utilops.c:1036 2983 #: src/utilops.c:1036
2984 msgid "Move - GQview" 2984 msgid "Move - Geeqie"
2985 msgstr "Di chuyển - GQview" 2985 msgstr "Di chuyển - Geeqie"
2986 2986
2987 #: src/utilops.c:1037 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303 2987 #: src/utilops.c:1037 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303
2988 msgid "_Move" 2988 msgid "_Move"
2989 msgstr "_Di chuyển" 2989 msgstr "_Di chuyển"
2990 2990
3054 #, c-format 3054 #, c-format
3055 msgid "File %d of %d" 3055 msgid "File %d of %d"
3056 msgstr "Tập tin %d trên %d" 3056 msgstr "Tập tin %d trên %d"
3057 3057
3058 #: src/utilops.c:1482 3058 #: src/utilops.c:1482
3059 msgid "Delete files - GQview" 3059 msgid "Delete files - Geeqie"
3060 msgstr "Xóa tập tin - GQview" 3060 msgstr "Xóa tập tin - Geeqie"
3061 3061
3062 #: src/utilops.c:1486 3062 #: src/utilops.c:1486
3063 msgid "Delete multiple files" 3063 msgid "Delete multiple files"
3064 msgstr "Xoá nhiều tập tin" 3064 msgstr "Xoá nhiều tập tin"
3065 3065
3067 #, c-format 3067 #, c-format
3068 msgid "Review %d files" 3068 msgid "Review %d files"
3069 msgstr "Xem lại %d tập tin" 3069 msgstr "Xem lại %d tập tin"
3070 3070
3071 #: src/utilops.c:1560 3071 #: src/utilops.c:1560
3072 msgid "Delete file - GQview" 3072 msgid "Delete file - Geeqie"
3073 msgstr "Xóa tập tin - GQview" 3073 msgstr "Xóa tập tin - Geeqie"
3074 3074
3075 #: src/utilops.c:1564 3075 #: src/utilops.c:1564
3076 msgid "Delete file?" 3076 msgid "Delete file?"
3077 msgstr "Xóa tập tin chứ?" 3077 msgstr "Xóa tập tin chứ?"
3078 3078
3122 "Lỗi đổi tên\n" 3122 "Lỗi đổi tên\n"
3123 "%s\n" 3123 "%s\n"
3124 "Số là %d." 3124 "Số là %d."
3125 3125
3126 #: src/utilops.c:2249 src/utilops.c:2503 3126 #: src/utilops.c:2249 src/utilops.c:2503
3127 msgid "Rename - GQview" 3127 msgid "Rename - Geeqie"
3128 msgstr "Đổi tên - GQview" 3128 msgstr "Đổi tên - Geeqie"
3129 3129
3130 #: src/utilops.c:2252 3130 #: src/utilops.c:2252
3131 msgid "Rename multiple files" 3131 msgid "Rename multiple files"
3132 msgstr "Đổi tên nhiều tập tin" 3132 msgstr "Đổi tên nhiều tập tin"
3133 3133
3214 "Đường dẫn:\n" 3214 "Đường dẫn:\n"
3215 "%s\n" 3215 "%s\n"
3216 "là một tập tin." 3216 "là một tập tin."
3217 3217
3218 #: src/utilops.c:2625 3218 #: src/utilops.c:2625
3219 msgid "New folder - GQview" 3219 msgid "New folder - Geeqie"
3220 msgstr "Thư mục mới - GQview" 3220 msgstr "Thư mục mới - Geeqie"
3221 3221
3222 #: src/utilops.c:2628 3222 #: src/utilops.c:2628
3223 #, c-format 3223 #, c-format
3224 msgid "" 3224 msgid ""
3225 "Create folder in:\n" 3225 "Create folder in:\n"
3584 #~ msgstr "/Trợ giúp/sep1" 3584 #~ msgstr "/Trợ giúp/sep1"
3585 3585
3586 #~ msgid "/Help/_About" 3586 #~ msgid "/Help/_About"
3587 #~ msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" 3587 #~ msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"
3588 3588
3589 #~ msgid "GQview configuration" 3589 #~ msgid "Geeqie configuration"
3590 #~ msgstr "Cấu hình GQview" 3590 #~ msgstr "Cấu hình Geeqie"
3591 3591
3592 #~ msgid "/Edit/_Remove old thumbnails" 3592 #~ msgid "/Edit/_Remove old thumbnails"
3593 #~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Loại bỏ ảnh mẫu cũ" 3593 #~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Loại bỏ ảnh mẫu cũ"
3594 3594
3595 #, fuzzy 3595 #, fuzzy
3773 #~ msgstr "Bỏ qua thư mục" 3773 #~ msgstr "Bỏ qua thư mục"
3774 3774
3775 #~ msgid "Invalid directory" 3775 #~ msgid "Invalid directory"
3776 #~ msgstr "Thư mục không hợp lệ" 3776 #~ msgstr "Thư mục không hợp lệ"
3777 3777
3778 #~ msgid "GQview - copy" 3778 #~ msgid "Geeqie - copy"
3779 #~ msgstr "GQview - sao chép" 3779 #~ msgstr "Geeqie - sao chép"
3780 3780
3781 #~ msgid "GQview - move" 3781 #~ msgid "Geeqie - move"
3782 #~ msgstr "GQview - di chuyển" 3782 #~ msgstr "Geeqie - di chuyển"
3783 3783
3784 #~ msgid "Directory exists" 3784 #~ msgid "Directory exists"
3785 #~ msgstr "Thư mục đã có" 3785 #~ msgstr "Thư mục đã có"
3786 3786
3787 #~ msgid "GQview - new directory" 3787 #~ msgid "Geeqie - new directory"
3788 #~ msgstr "GQview - thư mục mới" 3788 #~ msgstr "Geeqie - thư mục mới"
3789 3789
3790 #~ msgid "Misc." 3790 #~ msgid "Misc."
3791 #~ msgstr "Linh tinh." 3791 #~ msgstr "Linh tinh."
3792 3792
3793 #~ msgid "/File/Create _Dir..." 3793 #~ msgid "/File/Create _Dir..."
3803 #~ msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi." 3803 #~ msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi."
3804 3804
3805 #~ msgid "top" 3805 #~ msgid "top"
3806 #~ msgstr "đỉnh" 3806 #~ msgstr "đỉnh"
3807 3807
3808 #~ msgid "GQview running: %s\n" 3808 #~ msgid "Geeqie running: %s\n"
3809 #~ msgstr "GQview đang chạy: %s\n" 3809 #~ msgstr "Geeqie đang chạy: %s\n"
3810 3810
3811 #~ msgid "Electric Eyes" 3811 #~ msgid "Electric Eyes"
3812 #~ msgstr "Electric Eyes" 3812 #~ msgstr "Electric Eyes"
3813 3813
3814 #~ msgid "Apply" 3814 #~ msgid "Apply"