view po/vi.po @ 443:e7361d06d83a

editor_command_one(): tidy up.
author zas_
date Sun, 20 Apr 2008 13:30:36 +0000
parents 8d422d424d51
children 02831fd2771b
line wrap: on
line source

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gqview VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-17 00:41+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-14 10:09+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/bar_exif.c:453
msgid "Tag"
msgstr "Thẻ"

#: src/bar_exif.c:454 src/dupe.c:2631 src/dupe.c:3152 src/print.c:3230
#: src/search.c:2739 src/utilops.c:3095 src/view_file_list.c:2025
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: src/bar_exif.c:455
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"

#: src/bar_exif.c:456
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"

#: src/bar_exif.c:457
msgid "Elements"
msgstr "Phần tử"

#: src/bar_exif.c:458 src/preferences.c:1096
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/bar_exif.c:584 src/info.c:123 src/preferences.c:1239
msgid "Exif"
msgstr "Exif"

#: src/bar_exif.c:658
msgid "Advanced view"
msgstr "Xem nâng cao"

#: src/bar_info.c:33
msgid "Favorite"
msgstr "Ưa thích"

#: src/bar_info.c:34
msgid "Todo"
msgstr "Cần làm"

#: src/bar_info.c:35
msgid "People"
msgstr "Người"

#: src/bar_info.c:36
msgid "Places"
msgstr "Vị trí"

#: src/bar_info.c:37
msgid "Art"
msgstr "Ảnh"

#: src/bar_info.c:38
msgid "Nature"
msgstr "Tự nhiên"

#: src/bar_info.c:39
msgid "Possessions"
msgstr "Sở hữu"

#: src/bar_info.c:670
msgid "Keyword Presets"
msgstr "Từ khoá đặt trước"

#: src/bar_info.c:673
msgid "Favorite keywords list"
msgstr "Danh sách từ khoá yêu thích"

#: src/bar_info.c:1157 src/info.c:187 src/search.c:2678
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"

#: src/bar_info.c:1171 src/info.c:818 src/pan-view.c:1539 src/print.c:2630
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/bar_info.c:1172 src/info.c:389
msgid "File date:"
msgstr "Ngày:"

#: src/bar_info.c:1192
msgid "Keywords:"
msgstr "Từ khoá:"

#: src/bar_info.c:1260
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú:"

#: src/bar_info.c:1284
msgid "Edit favorite keywords list."
msgstr "Sửa danh sách từ khoá yêu thích."

#: src/bar_info.c:1288
msgid "Add keywords to selected files"
msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn"

#: src/bar_info.c:1291
msgid "Add keywords to selected files, replacing the existing ones."
msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn, thay thế từ khoá trước."

#: src/bar_info.c:1295
msgid "Save comment now"
msgstr "Lưu ghi chú ngay"

#: src/bar_sort.c:217
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to remove symbolic link:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin:\n"
"%s\n"
"tới:\n"
"%s"

#: src/bar_sort.c:218
msgid "Unlink failed"
msgstr "Lỗi xóa"

#: src/bar_sort.c:297
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to create symbolic link:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục:\n"
"%s"

#: src/bar_sort.c:298
msgid "Link failed"
msgstr "Lỗi liên kết"

#: src/bar_sort.c:435
#, c-format
msgid ""
"The collection:\n"
"%s\n"
"already exists."
msgstr ""
"Tập ảnh:\n"
"%s\n"
"đã có rồi."

#: src/bar_sort.c:436
msgid "Collection exists"
msgstr "Tập ảnh đã có"

#: src/bar_sort.c:450 src/collect.c:1080 src/collect-dlg.c:84
#, c-format
msgid ""
"Failed to save the collection:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi lưu tập ảnh:\n"
"%s"

#: src/bar_sort.c:451 src/collect.c:1081 src/collect-dlg.c:85
msgid "Save Failed"
msgstr "Lỗi lưu"

#: src/bar_sort.c:485 src/bar_sort.c:611
msgid "Add Bookmark"
msgstr "Thêm Đánh dấu"

#: src/bar_sort.c:489
msgid "Add Collection"
msgstr "Thêm tập ảnh"

#: src/bar_sort.c:506 src/ui_bookmark.c:604
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"

#: src/bar_sort.c:568
msgid "Sort Manager"
msgstr "Bộ quản lý Sắp xếp"

#: src/bar_sort.c:577 src/pan-view.c:2392 src/ui_pathsel.c:1101
msgid "Folders"
msgstr "Tập tin"

#: src/bar_sort.c:578 src/main.c:1225
msgid "Collections"
msgstr "Tập ảnh"

#: src/bar_sort.c:586 src/utilops.c:1173
msgid "Copy"
msgstr "Sao chép"

#: src/bar_sort.c:589 src/utilops.c:1187
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"

#: src/bar_sort.c:592
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"

#: src/bar_sort.c:598
msgid "Add image"
msgstr "Thêm ảnh"

#: src/bar_sort.c:601
msgid "Add selection"
msgstr "Thêm phần chọn"

#: src/bar_sort.c:614
msgid "Undo last image"
msgstr "Phục hồi ảnh cuối"

#: src/cache_maint.c:126 src/cache_maint.c:684 src/cache_maint.c:897
#: src/editors.c:716
msgid "done"
msgstr "xong"

#: src/cache_maint.c:303
msgid "Removing old metadata..."
msgstr "Đang loại bỏ siêu dữ liệu cũ..."

#: src/cache_maint.c:307
msgid "Clearing cached thumbnails..."
msgstr "Đang xóa ảnh mẫu trong cache..."

#: src/cache_maint.c:311 src/cache_maint.c:1051
msgid "Removing old thumbnails..."
msgstr "Đang xóa ảnh mẫu cũ..."

#: src/cache_maint.c:314 src/cache_maint.c:1054
msgid "Maintenance"
msgstr "Bảo trì"

#: src/cache_maint.c:795 src/utilops.c:1103
msgid "Invalid folder"
msgstr "Thư mục không hợp lệ"

#: src/cache_maint.c:796
msgid "The specified folder can not be found."
msgstr "Không tìm thấy thư mục được yêu cầu."

#: src/cache_maint.c:824 src/cache_maint.c:838 src/cache_maint.c:1222
msgid "Create thumbnails"
msgstr "Tạo ảnh mẫu"

#: src/cache_maint.c:832 src/cache_maint.c:1061
msgid "S_tart"
msgstr "_Bắt đầu"

#: src/cache_maint.c:845 src/preferences.c:1363
msgid "Folder:"
msgstr "Thư mục:"

#: src/cache_maint.c:848
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"

#: src/cache_maint.c:852
msgid "Include subfolders"
msgstr "Bao gồm thư mục con"

#: src/cache_maint.c:853
msgid "Store thumbnails local to source images"
msgstr "Lưu ảnh mẫu vào ảnh gốc"

#: src/cache_maint.c:862 src/cache_maint.c:1070
msgid "click start to begin"
msgstr "nhấn để bắt đầu"

#: src/cache_maint.c:1000 src/editors.c:647
msgid "running..."
msgstr "đang chạy..."

#: src/cache_maint.c:1046
msgid "Clearing thumbnails..."
msgstr "Đang xóa ảnh mẫu..."

#: src/cache_maint.c:1112 src/cache_maint.c:1115 src/cache_maint.c:1197
#: src/cache_maint.c:1217
msgid "Clear cache"
msgstr "Xóa cache"

#: src/cache_maint.c:1116
msgid ""
"This will remove all thumbnails that have\n"
"been saved to disk, continue?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n"
"lưu. Bạn có muốn thực hiện không?"

#: src/cache_maint.c:1167
#, fuzzy
msgid "Cache Maintenance"
msgstr "Bảo trì cache - Geeqie"

#: src/cache_maint.c:1179
msgid "Cache and Data Maintenance"
msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu"

#: src/cache_maint.c:1183
#, fuzzy
msgid "Thumbnail cache"
msgstr "Cache ảnh mẫu Geeqie"

#: src/cache_maint.c:1185 src/cache_maint.c:1205 src/cache_maint.c:1233
#: src/pan-view.c:1541 src/pan-view.c:2381 src/preferences.c:1298
#: src/utilops.c:1871
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"

#: src/cache_maint.c:1192 src/cache_maint.c:1212 src/cache_maint.c:1240
msgid "Clean up"
msgstr "Dọn sạch"

#: src/cache_maint.c:1195 src/cache_maint.c:1215
msgid "Remove orphaned or outdated thumbnails."
msgstr "Loại bỏ ảnh mẫu quá cũ và vô thừa nhận."

#: src/cache_maint.c:1200 src/cache_maint.c:1220
msgid "Delete all cached thumbnails."
msgstr "Xoá mọi ảnh mẫu trong cache."

#: src/cache_maint.c:1203
msgid "Shared thumbnail cache"
msgstr "Cache ảnh mẫu chia sẻ"

#: src/cache_maint.c:1226
msgid "Render"
msgstr "Kết xuất"

#: src/cache_maint.c:1229
msgid "Render thumbnails for a specific folder."
msgstr "Kết xuất ảnh mẫu cho một thư mục nhất định."

#: src/cache_maint.c:1231
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"

#: src/cache_maint.c:1243
msgid "Remove orphaned keywords and comments."
msgstr "Loại bỏ từ khoá và ghi chú vô thừa nhận."

#: src/cellrenderericon.c:127
msgid "Pixbuf Object"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:128
msgid "The pixbuf to render"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:135 src/print.c:3437
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"

#: src/cellrenderericon.c:136
msgid "Text to render"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:143
#, fuzzy
msgid "Background color"
msgstr "Nền đen"

#: src/cellrenderericon.c:144
#, fuzzy
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Nền đen"

#: src/cellrenderericon.c:151
#, fuzzy
msgid "Foreground color"
msgstr "Nền đen"

#: src/cellrenderericon.c:152
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:159
msgid "Focus"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:160
msgid "Draw focus indicator"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:167
msgid "Fixed width"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:168
msgid "Width of cell"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:176
msgid "Fixed height"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:177
msgid "Height of icon excluding text"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:185
#, fuzzy
msgid "Background set"
msgstr "Nền đen"

#: src/cellrenderericon.c:186
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:193
msgid "Foreground set"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:194
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr ""

#: src/cellrenderericon.c:201
#, fuzzy
msgid "Show text"
msgstr "Hiện _tên tập tin"

#: src/cellrenderericon.c:202
msgid "Whether the text is displayed"
msgstr ""

#: src/collect.c:350 src/image.c:172 src/image-overlay.c:254
#: src/image-overlay.c:328
#, c-format
msgid "Untitled"
msgstr "Không tựa"

#: src/collect.c:354
#, c-format
msgid "Untitled (%d)"
msgstr "Không tựa (%d)"

#: src/collect.c:999
#, fuzzy, c-format
msgid "%s - Collection - %s"
msgstr "%s - Tập ảnh Geeqie"

#: src/collect.c:1117 src/collect.c:1121
msgid "Close collection"
msgstr "Đóng tập ảnh"

#: src/collect.c:1122
msgid ""
"Collection has been modified.\n"
"Save first?"
msgstr ""
"Tập ảnh đã thay đổi.\n"
"Lưu trước chứ?"

#: src/collect.c:1125
msgid "_Discard"
msgstr "_Huỷ"

#: src/collect-dlg.c:58
#, c-format
msgid ""
"Specified path:\n"
"%s\n"
"is a folder, collections are files"
msgstr ""
"Đường dẫn:\n"
"%s\n"
"là thư mục, tập ảnh phải là tập tin"

#: src/collect-dlg.c:59
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"

#: src/collect-dlg.c:68
msgid "Overwrite File"
msgstr "Ghi đè tập tin"

#: src/collect-dlg.c:73
msgid "Overwrite existing file?"
msgstr "Ghi đè tập tin đã có chứ?"

#: src/collect-dlg.c:75 src/utilops.c:656 src/utilops.c:986 src/utilops.c:2026
#: src/utilops.c:2746
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"

#: src/collect-dlg.c:169
msgid "Save collection"
msgstr "Lưu tập ảnh"

#: src/collect-dlg.c:176
msgid "Open collection"
msgstr "Mở tập ảnh"

#: src/collect-dlg.c:184
msgid "Append collection"
msgstr "Thêm vào tập ảnh"

#: src/collect-dlg.c:185
msgid "_Append"
msgstr "_Thêm vào"

#: src/collect-dlg.c:203
msgid "Collection Files"
msgstr "Tập tin tập ảnh"

#: src/collect-dlg.c:221
msgid "Collection empty"
msgstr "Tập ảnh rỗng"

#: src/collect-dlg.c:222
msgid "The current collection is empty, save aborted."
msgstr "Tập ảnh hiện thời rỗng, ngừng lưu."

#: src/collect-io.c:342
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to open collection (write) \"%s\"\n"
msgstr ""
"Lỗi lưu tập ảnh:\n"
"%s"

#: src/collect-io.c:371
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"error saving collection file: %s\n"
"error: %s\n"
msgstr "lỗi lưu tập tin cấu hình: %s\n"

#: src/collect-table.c:165 src/layout.c:368 src/layout_util.c:1009
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"

#: src/collect-table.c:169
#, c-format
msgid "%d images (%d)"
msgstr "%d ảnh (%d)"

#: src/collect-table.c:173
#, c-format
msgid "%d images"
msgstr "%d ảnh"

#: src/collect-table.c:187 src/dupe.c:1325 src/search.c:303
#: src/view_file_icon.c:1900 src/view_file_icon.c:2016
#: src/view_file_list.c:1136 src/view_file_list.c:1252
msgid "Loading thumbs..."
msgstr "Đang nạp ảnh mẫu..."

#: src/collect-table.c:767 src/dupe.c:2229 src/dupe.c:2539
#: src/layout_util.c:1054 src/search.c:968
msgid "_View"
msgstr "_Xem"

#: src/collect-table.c:769 src/dupe.c:2231 src/dupe.c:2541 src/img-view.c:1283
#: src/layout_image.c:766 src/pan-view.c:2802 src/search.c:970
#: src/view_file_icon.c:326 src/view_file_list.c:572
msgid "View in _new window"
msgstr "Xem trong cửa sổ mớ_i"

#: src/collect-table.c:772 src/dupe.c:2261 src/dupe.c:2549 src/search.c:996
msgid "Rem_ove"
msgstr "_Loại bỏ"

#: src/collect-table.c:775
msgid "Append from file list"
msgstr "Thêm từ danh sách tập tin"

#: src/collect-table.c:777
msgid "Append from collection..."
msgstr "Thêm từ tập ảnh..."

#: src/collect-table.c:780 src/dupe.c:2234 src/dupe.c:2544 src/search.c:973
msgid "Select all"
msgstr "Chọn tất cả"

#: src/collect-table.c:782 src/dupe.c:2236 src/dupe.c:2546 src/search.c:975
msgid "Select none"
msgstr "Bỏ chọn"

#: src/collect-table.c:790 src/dupe.c:2245 src/img-view.c:1281
#: src/layout_image.c:763 src/layout_util.c:1098 src/pan-view.c:2799
#: src/search.c:980 src/view_file_icon.c:323 src/view_file_list.c:570
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"

#: src/collect-table.c:793 src/dupe.c:2252 src/img-view.c:1287
#: src/layout_image.c:774 src/layout_util.c:1075 src/pan-view.c:2806
#: src/search.c:987 src/view_file_icon.c:330 src/view_file_list.c:576
msgid "_Copy..."
msgstr "_Sao chép..."

#: src/collect-table.c:795 src/dupe.c:2254 src/img-view.c:1288
#: src/layout_image.c:776 src/layout_util.c:1076 src/pan-view.c:2808
#: src/search.c:989 src/view_file_icon.c:332 src/view_file_list.c:578
msgid "_Move..."
msgstr "_Di chuyển..."

#: src/collect-table.c:797 src/dupe.c:2256 src/img-view.c:1289
#: src/layout_image.c:778 src/layout_util.c:1077 src/pan-view.c:2810
#: src/search.c:991 src/view_dir.c:561 src/view_file_icon.c:334
#: src/view_file_list.c:580
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổi _tên..."

#: src/collect-table.c:799 src/dupe.c:2258 src/img-view.c:1290
#: src/layout_image.c:780 src/layout_util.c:1078 src/pan-view.c:2812
#: src/search.c:993 src/view_dir.c:563 src/view_file_icon.c:336
#: src/view_file_list.c:582
msgid "_Delete..."
msgstr "_Xóa..."

#: src/collect-table.c:804 src/view_file_icon.c:352
msgid "Show filename _text"
msgstr "Hiện _tên tập tin"

#: src/collect-table.c:807
msgid "_Save collection"
msgstr "Lư_u tập ảnh"

#: src/collect-table.c:809
msgid "Save collection _as..."
msgstr "Lưu tập ảnh _là..."

#: src/collect-table.c:812 src/layout_util.c:1071
msgid "_Find duplicates..."
msgstr "_Tìm trùng lặp..."

#: src/collect-table.c:814 src/dupe.c:2249 src/search.c:984
msgid "Print..."
msgstr "In..."

#: src/collect-table.c:1966 src/dupe.c:3340 src/img-view.c:1444
msgid "Dropped list includes folders."
msgstr "Danh sách đã thả xuống có cả thư mục."

#: src/collect-table.c:1968 src/dupe.c:3342 src/img-view.c:1446
msgid "_Add contents"
msgstr "_Thêm nội dung"

#: src/collect-table.c:1970 src/dupe.c:3343 src/img-view.c:1447
msgid "Add contents _recursive"
msgstr "Thêm nội dung đệ _quy"

#: src/collect-table.c:1972 src/dupe.c:3344 src/img-view.c:1448
msgid "_Skip folders"
msgstr "_Bỏ qua thư mục"

#: src/collect-table.c:1975 src/dupe.c:3346 src/img-view.c:1450
#: src/view_dir.c:301
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"

#: src/dupe.c:96
msgid "Drop files to compare them."
msgstr "Hãy thả tập tin vào để so sánh chúng."

#: src/dupe.c:100
#, c-format
msgid "%d files"
msgstr "%d tập tin"

#: src/dupe.c:104
#, c-format
msgid "%d matches found in %d files"
msgstr "tìm thấy %d trùng lặp trong %d tập tin"

#: src/dupe.c:109
msgid "[set 1]"
msgstr "[tập 1]"

#: src/dupe.c:1451
msgid "Reading checksums..."
msgstr "Đang đọc checksum..."

#: src/dupe.c:1484
msgid "Reading dimensions..."
msgstr "Đang đọc kích thước..."

#: src/dupe.c:1518
msgid "Reading similarity data..."
msgstr "Đang đọc dữ liệu tương tự..."

#: src/dupe.c:1553 src/dupe.c:1584
msgid "Comparing..."
msgstr "Đang so sánh..."

#: src/dupe.c:1564 src/pan-view.c:1090
msgid "Sorting..."
msgstr "Đang sắp..."

#: src/dupe.c:2238
msgid "Select group _1 duplicates"
msgstr "Chọn nhóm lặp _1 "

#: src/dupe.c:2240
msgid "Select group _2 duplicates"
msgstr "Chọn nhóm lặp _2"

#: src/dupe.c:2247 src/search.c:982
msgid "Add to new collection"
msgstr "Thêm vào tập ảnh mới"

#: src/dupe.c:2263 src/dupe.c:2551 src/search.c:998
msgid "C_lear"
msgstr "_Xóa"

#: src/dupe.c:2266 src/dupe.c:2554
msgid "Close _window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"

#: src/dupe.c:2424
#, c-format
msgid "%d files (set 2)"
msgstr "%d tập tin (tập 2)"

#: src/dupe.c:2632
#, fuzzy
msgid "Name case-insensitive"
msgstr "Sắp phân biệt hoa/thường"

#: src/dupe.c:2633 src/dupe.c:3153 src/preferences.c:991 src/print.c:3236
#: src/search.c:2740 src/view_file_list.c:2028
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"

#: src/dupe.c:2634 src/dupe.c:3154 src/exif.c:338 src/exif-common.c:36
#: src/print.c:3234 src/search.c:2741 src/view_file_list.c:2029
msgid "Date"
msgstr "Ngày"

#: src/dupe.c:2635 src/dupe.c:3155 src/print.c:3238 src/search.c:2742
msgid "Dimensions"
msgstr "Cỡ"

#: src/dupe.c:2636
msgid "Checksum"
msgstr "Checksum"

#: src/dupe.c:2637 src/dupe.c:3156 src/print.c:3232 src/search.c:2743
#: src/ui_pathsel.c:1113
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"

#: src/dupe.c:2638
msgid "Similarity (high)"
msgstr "Tương tự (cao)"

#: src/dupe.c:2639
msgid "Similarity"
msgstr "Tương tự"

#: src/dupe.c:2640
msgid "Similarity (low)"
msgstr "Tương tự (thấp)"

#: src/dupe.c:2641
msgid "Similarity (custom)"
msgstr "Tương tự (tự chọn)"

#: src/dupe.c:3106
#, fuzzy
msgid "Find duplicates"
msgstr "_Tìm trùng lặp..."

#: src/dupe.c:3188
msgid "Compare to:"
msgstr "So sánh với:"

#: src/dupe.c:3201
msgid "Compare by:"
msgstr "So sánh theo:"

#: src/dupe.c:3209 src/preferences.c:849 src/search.c:2756
msgid "Thumbnails"
msgstr "Ảnh mẫu"

#: src/dupe.c:3216
msgid "Compare two file sets"
msgstr "So sánh hai nhóm tập tin"

#: src/editors.c:59
msgid "The Gimp"
msgstr "Gimp"

#: src/editors.c:60
msgid "XV"
msgstr "XV"

#: src/editors.c:61
msgid "Xpaint"
msgstr "Xpaint"

#: src/editors.c:62
msgid "UFraw"
msgstr ""

#: src/editors.c:63
msgid "Add XMP sidecar"
msgstr ""

#: src/editors.c:67
msgid "Rotate jpeg clockwise"
msgstr "Quay jpeg chiều thuận"

#: src/editors.c:68
msgid "Rotate jpeg counterclockwise"
msgstr "Quay jpeg chiều nghịch"

#. for testing
#: src/editors.c:72 src/editors.c:78
msgid "External Copy command"
msgstr ""

#: src/editors.c:73 src/editors.c:79
msgid "External Move command"
msgstr ""

#: src/editors.c:74 src/editors.c:80
msgid "External Rename command"
msgstr ""

#: src/editors.c:75 src/editors.c:81
#, fuzzy
msgid "External Delete command"
msgstr "Dùng phím Delete"

#: src/editors.c:76 src/editors.c:82
msgid "External New Folder command"
msgstr ""

#: src/editors.c:138
msgid "stopping..."
msgstr "đang dừng..."

#: src/editors.c:159
msgid "Edit command results"
msgstr "Kết quả lệnh hiệu chỉnh"

#: src/editors.c:162
#, c-format
msgid "Output of %s"
msgstr "Kết quả của %s"

#: src/editors.c:599
#, c-format
msgid ""
"Failed to run command:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Không thể nạp:\n"
"%s\n"

#: src/editors.c:720
msgid "stopped by user"
msgstr "dừng bởi người dùng"

#: src/editors.c:833
msgid "Editor template is empty."
msgstr ""

#: src/editors.c:834
msgid "Editor template has incorrect syntax."
msgstr ""

#: src/editors.c:835
msgid "Editor template uses incompatible macros."
msgstr ""

#: src/editors.c:836
msgid "Can't find matching file type."
msgstr ""

#: src/editors.c:837
msgid "Can't execute external editor."
msgstr ""

#: src/editors.c:838
msgid "External editor returned error status."
msgstr ""

#: src/editors.c:839
msgid "File was skipped."
msgstr ""

#: src/editors.c:840
msgid "Unknown error."
msgstr ""

#: src/exif.c:144 src/exif.c:157 src/exif.c:171 src/exif.c:196 src/exif.c:313
#: src/exif.c:624 src/exif-common.c:302 src/exif-common.c:305
#: src/exif-common.c:370
msgid "unknown"
msgstr "không biết"

#: src/exif.c:145
msgid "top left"
msgstr "đỉnh trái"

#: src/exif.c:146
msgid "top right"
msgstr "đỉnh phải"

#: src/exif.c:147
msgid "bottom right"
msgstr "đáy phải"

#: src/exif.c:148
msgid "bottom left"
msgstr "đáy trái"

#: src/exif.c:149
msgid "left top"
msgstr "trái đỉnh"

#: src/exif.c:150
msgid "right top"
msgstr "phải đỉnh"

#: src/exif.c:151
msgid "right bottom"
msgstr "phải đáy"

#: src/exif.c:152
msgid "left bottom"
msgstr "trái đáy"

#: src/exif.c:159
msgid "inch"
msgstr "inch"

#: src/exif.c:160
msgid "centimeter"
msgstr "centimét"

#: src/exif.c:172
msgid "average"
msgstr "trung bình"

#: src/exif.c:173
msgid "center weighted"
msgstr "trung tâm"

#: src/exif.c:174
msgid "spot"
msgstr "chấm"

#: src/exif.c:175
msgid "multi-spot"
msgstr "nhiều chấm"

#: src/exif.c:176
msgid "multi-segment"
msgstr "nhiều đoạn"

#: src/exif.c:177
msgid "partial"
msgstr "một phần"

#: src/exif.c:178 src/exif.c:216
msgid "other"
msgstr "khác"

#: src/exif.c:183 src/exif.c:235
msgid "not defined"
msgstr "chưa định nghĩa"

#: src/exif.c:184 src/exif.c:263 src/exif.c:270
msgid "manual"
msgstr "thủ công"

#: src/exif.c:185 src/exif.c:256 src/exif.c:292 src/exif.c:299 src/exif.c:306
msgid "normal"
msgstr "thường"

#: src/exif.c:186
msgid "aperture"
msgstr "lỗ ống kính"

#: src/exif.c:187
msgid "shutter"
msgstr "cửa sập"

#: src/exif.c:188
msgid "creative"
msgstr "sáng tạo"

#: src/exif.c:189
msgid "action"
msgstr "hành động"

#: src/exif.c:190 src/exif.c:277
msgid "portrait"
msgstr "ảnh đứng"

#: src/exif.c:191 src/exif.c:276
msgid "landscape"
msgstr "ảnh ngang"

#: src/exif.c:197
msgid "daylight"
msgstr "ánh sáng ngày"

#: src/exif.c:198
msgid "fluorescent"
msgstr "huỳnh quang"

#: src/exif.c:199
msgid "tungsten (incandescent)"
msgstr "tungsten (nóng sáng)"

#: src/exif.c:200
msgid "flash"
msgstr "flash"

#: src/exif.c:201
msgid "fine weather"
msgstr ""

#: src/exif.c:202
msgid "cloudy weather"
msgstr ""

#: src/exif.c:203
msgid "shade"
msgstr ""

#: src/exif.c:204
#, fuzzy
msgid "daylight fluorescent"
msgstr "huỳnh quang"

#: src/exif.c:205
#, fuzzy
msgid "day white fluorescent"
msgstr "huỳnh quang"

#: src/exif.c:206
#, fuzzy
msgid "cool white fluorescent"
msgstr "huỳnh quang"

#: src/exif.c:207
#, fuzzy
msgid "white fluorescent"
msgstr "huỳnh quang"

#: src/exif.c:208
msgid "standard light A"
msgstr ""

#: src/exif.c:209
msgid "standard light B"
msgstr ""

#: src/exif.c:210
msgid "standard light C"
msgstr ""

#: src/exif.c:211
msgid "D55"
msgstr ""

#: src/exif.c:212
msgid "D65"
msgstr ""

#: src/exif.c:213
msgid "D75"
msgstr ""

#: src/exif.c:214
msgid "D50"
msgstr ""

#: src/exif.c:215
msgid "ISO studio tungsten"
msgstr ""

#: src/exif.c:221 src/exif-common.c:325 src/info.c:255
msgid "no"
msgstr "không"

#. flash fired (bit 0)
#: src/exif.c:222 src/exif-common.c:325 src/info.c:255
msgid "yes"
msgstr "có"

#: src/exif.c:223
msgid "yes, not detected by strobe"
msgstr "có, không dò theo strobe"

#: src/exif.c:224
msgid "yes, detected by strobe"
msgstr "có, dò theo strobe"

#: src/exif.c:229
msgid "sRGB"
msgstr ""

#: src/exif.c:230
msgid "uncalibrated"
msgstr ""

#: src/exif.c:236
msgid "1 chip color area"
msgstr ""

#: src/exif.c:237
msgid "2 chip color area"
msgstr ""

#: src/exif.c:238
msgid "3 chip color area"
msgstr ""

#: src/exif.c:239
msgid "color sequential area"
msgstr ""

#: src/exif.c:240
#, fuzzy
msgid "trilinear"
msgstr "Song tuyến tính"

#: src/exif.c:241
msgid "color sequential linear"
msgstr ""

#: src/exif.c:246
msgid "digital still camera"
msgstr ""

#: src/exif.c:251
msgid "direct photo"
msgstr ""

#: src/exif.c:257
#, fuzzy
msgid "custom"
msgstr "Tự chọn"

#: src/exif.c:262 src/exif.c:269 src/exif-common.c:339
msgid "auto"
msgstr "tự động"

#: src/exif.c:264
#, fuzzy
msgid "auto bracket"
msgstr "Tự động đổi tên"

#: src/exif.c:275
#, fuzzy
msgid "standard"
msgstr "Xoá"

#: src/exif.c:278
#, fuzzy
msgid "night scene"
msgstr "Nguồn sáng"

#: src/exif.c:283
#, fuzzy
msgid "none"
msgstr "xong"

#: src/exif.c:284
#, fuzzy
msgid "low gain up"
msgstr "Dọn sạch"

#: src/exif.c:285
msgid "high gain up"
msgstr ""

#: src/exif.c:286
#, fuzzy
msgid "low gain down"
msgstr "Đón_g cửa sổ"

#: src/exif.c:287
msgid "high gain down"
msgstr ""

#: src/exif.c:293 src/exif.c:307
#, fuzzy
msgid "soft"
msgstr "chấm"

#: src/exif.c:294 src/exif.c:308
msgid "hard"
msgstr ""

#: src/exif.c:300
msgid "low"
msgstr ""

#: src/exif.c:301
#, fuzzy
msgid "high"
msgstr "Cao"

#: src/exif.c:314
msgid "macro"
msgstr ""

#: src/exif.c:315
#, fuzzy
msgid "close"
msgstr "Đóng"

#: src/exif.c:316
msgid "distant"
msgstr ""

#: src/exif.c:326
#, fuzzy
msgid "Image Width"
msgstr "Tập tin ảnh"

#: src/exif.c:327
#, fuzzy
msgid "Image Height"
msgstr "Cao"

#: src/exif.c:328
msgid "Bits per Sample/Pixel"
msgstr ""

#: src/exif.c:329
#, fuzzy
msgid "Compression"
msgstr "Tỷ lệ nén:"

#: src/exif.c:330
msgid "Image description"
msgstr "Mô tả Ảnh"

#: src/exif.c:331
#, fuzzy
msgid "Camera make"
msgstr "Camera"

#: src/exif.c:332
#, fuzzy
msgid "Camera model"
msgstr "Camera"

#: src/exif.c:333
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"

#: src/exif.c:334
#, fuzzy
msgid "X resolution"
msgstr "Độ phân giải"

#: src/exif.c:335
#, fuzzy
msgid "Y Resolution"
msgstr "Độ phân giải"

#: src/exif.c:336
#, fuzzy
msgid "Resolution units"
msgstr "Độ phân giải"

#: src/exif.c:337
msgid "Firmware"
msgstr ""

#: src/exif.c:339
msgid "White point"
msgstr ""

#: src/exif.c:340
msgid "Primary chromaticities"
msgstr ""

#: src/exif.c:341
msgid "YCbCy coefficients"
msgstr ""

#: src/exif.c:342
msgid "YCbCr positioning"
msgstr ""

#: src/exif.c:343
#, fuzzy
msgid "Black white reference"
msgstr "Tuỳ thích Geeqie"

#: src/exif.c:344
msgid "Copyright"
msgstr "Bản quyền"

#: src/exif.c:345
msgid "SubIFD Exif offset"
msgstr ""

#. subIFD follows
#: src/exif.c:347
#, fuzzy
msgid "Exposure time (seconds)"
msgstr "Cực exposure"

#: src/exif.c:348
msgid "FNumber"
msgstr ""

#: src/exif.c:349
msgid "Exposure program"
msgstr "Chương trình exposure"

#: src/exif.c:350
#, fuzzy
msgid "Spectral Sensitivity"
msgstr "Nhạy cảm ISO"

#: src/exif.c:351 src/exif.c:387 src/exif-common.c:40
msgid "ISO sensitivity"
msgstr "Nhạy cảm ISO"

#: src/exif.c:352
msgid "Optoelectric conversion factor"
msgstr ""

#: src/exif.c:353
msgid "Exif version"
msgstr ""

#: src/exif.c:354
msgid "Date original"
msgstr "Ngày gốc"

#: src/exif.c:355
msgid "Date digitized"
msgstr "Ngày số hóa"

#: src/exif.c:356
#, fuzzy
msgid "Pixel format"
msgstr "Định dạng tập tin:"

#: src/exif.c:357
#, fuzzy
msgid "Compression ratio"
msgstr "Tỷ lệ nén:"

#: src/exif.c:358 src/exif-common.c:37
msgid "Shutter speed"
msgstr "Tốc độ cửa sập"

#: src/exif.c:359 src/exif-common.c:38
msgid "Aperture"
msgstr "Lỗ ống kính"

#: src/exif.c:360
msgid "Brightness"
msgstr ""

#: src/exif.c:361 src/exif-common.c:39
msgid "Exposure bias"
msgstr "Cực exposure"

#: src/exif.c:362
#, fuzzy
msgid "Maximum aperture"
msgstr "lỗ ống kính"

#: src/exif.c:363 src/exif-common.c:43
msgid "Subject distance"
msgstr "Khoảng cách đối tượng"

#: src/exif.c:364
msgid "Metering mode"
msgstr "Đơn vị đo"

#: src/exif.c:365
msgid "Light source"
msgstr "Nguồn sáng"

#: src/exif.c:366 src/exif-common.c:44
msgid "Flash"
msgstr "Flash"

#: src/exif.c:367 src/exif-common.c:41
msgid "Focal length"
msgstr "Độ dài tiêu cự"

#: src/exif.c:368
#, fuzzy
msgid "Subject area"
msgstr "Khoảng cách đối tượng"

#: src/exif.c:369
msgid "MakerNote"
msgstr ""

#: src/exif.c:370
#, fuzzy
msgid "UserComment"
msgstr "Ghi chú:"

#: src/exif.c:371
msgid "Subsecond time"
msgstr ""

#: src/exif.c:372
#, fuzzy
msgid "Subsecond time original"
msgstr "Ngày gốc"

#: src/exif.c:373
#, fuzzy
msgid "Subsecond time digitized"
msgstr "Ngày số hóa"

#: src/exif.c:374
msgid "FlashPix version"
msgstr ""

#: src/exif.c:375
#, fuzzy
msgid "Colorspace"
msgstr "Đóng"

#. ExifImageWidth, ExifImageHeight can also be unsigned short
#: src/exif.c:377
msgid "Width"
msgstr "Rộng"

#: src/exif.c:378
msgid "Height"
msgstr "Cao"

#: src/exif.c:379
#, fuzzy
msgid "Audio data"
msgstr "Dữ liệu E_xif"

#: src/exif.c:380
msgid "ExifR98 extension"
msgstr ""

#: src/exif.c:381
#, fuzzy
msgid "Flash strength"
msgstr "Độ dài tiêu cự"

#: src/exif.c:382
msgid "Spatial frequency response"
msgstr ""

#: src/exif.c:383
msgid "X Pixel density"
msgstr ""

#: src/exif.c:384
msgid "Y Pixel density"
msgstr ""

#: src/exif.c:385
msgid "Pixel density units"
msgstr ""

#: src/exif.c:386
#, fuzzy
msgid "Subject location"
msgstr "Phần chọn"

#: src/exif.c:388
#, fuzzy
msgid "Sensor type"
msgstr "Không sắp"

#: src/exif.c:389
#, fuzzy
msgid "Source type"
msgstr "Nguồn"

#: src/exif.c:390
#, fuzzy
msgid "Scene type"
msgstr "centimét"

#: src/exif.c:391
msgid "Color filter array pattern"
msgstr ""

#. tags a4xx were added for Exif 2.2 (not just these - some above, as well)
#: src/exif.c:393
#, fuzzy
msgid "Render process"
msgstr "Kết xuất"

#: src/exif.c:394
#, fuzzy
msgid "Exposure mode"
msgstr "Cực exposure"

#: src/exif.c:395
msgid "White balance"
msgstr ""

#: src/exif.c:396
msgid "Digital zoom ratio"
msgstr ""

#: src/exif.c:397
#, fuzzy
msgid "Focal length (35mm)"
msgstr "Độ dài tiêu cự"

#: src/exif.c:398
msgid "Scene capture type"
msgstr ""

#: src/exif.c:399
#, fuzzy
msgid "Gain control"
msgstr "Điều khiển rời"

#: src/exif.c:400
#, fuzzy
msgid "Contrast"
msgstr "ảnh đứng"

#: src/exif.c:401
#, fuzzy
msgid "Saturation"
msgstr "hành động"

#: src/exif.c:402
msgid "Sharpness"
msgstr ""

#: src/exif.c:403
msgid "Device setting"
msgstr ""

#: src/exif.c:404
#, fuzzy
msgid "Subject range"
msgstr "Khoảng cách đối tượng"

#: src/exif.c:405
#, fuzzy
msgid "Image serial number"
msgstr "Tập tin ảnh"

#: src/exif-common.c:35
#, fuzzy
msgid "Camera"
msgstr "Camera"

#: src/exif-common.c:42
#, fuzzy
msgid "Focal length 35mm"
msgstr "Độ dài tiêu cự"

#: src/exif-common.c:45
#, fuzzy
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"

#: src/exif-common.c:301
msgid "infinity"
msgstr "vô cực"

#: src/exif-common.c:329
msgid "mode:"
msgstr "kiểu:"

#: src/exif-common.c:333 src/utilops.c:1467
msgid "on"
msgstr "bật"

#: src/exif-common.c:336 src/utilops.c:1472
msgid "off"
msgstr "tắt"

#: src/exif-common.c:345
msgid "not detected by strobe"
msgstr "không dò theo strobe"

#: src/exif-common.c:346
msgid "detected by strobe"
msgstr "dò theo strobe"

#. we ignore flash function (bit 5)
#. red-eye (bit 6)
#: src/exif-common.c:351
msgid "red-eye reduction"
msgstr "giảm thiểu red-eye"

#: src/exif-common.c:370
msgid "dot"
msgstr "chấm"

#: src/filelist.c:643
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"

#: src/filelist.c:647
#, c-format
msgid "%.1f K"
msgstr "%.1f K"

#: src/filelist.c:651
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"

#: src/filelist.c:656
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"

#: src/fullscreen.c:250 src/preferences.c:1294
msgid "Full screen"
msgstr "Toàn màn hình"

#: src/fullscreen.c:402
msgid "Full size"
msgstr "Đúng kích thước"

#: src/fullscreen.c:407
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"

#: src/fullscreen.c:412 src/layout.c:441
msgid "Screen"
msgstr "Screen"

#: src/fullscreen.c:649
msgid "Stay above other windows"
msgstr "Đặt trên các cửa sổ khác"

#: src/fullscreen.c:656
msgid "Determined by Window Manager"
msgstr "Xác định theo Trình quản lý Cửa sổ"

#: src/fullscreen.c:657
msgid "Active screen"
msgstr "Screen hoạt động"

#: src/fullscreen.c:659
msgid "Active monitor"
msgstr "Màn hình hoạt động"

#: src/histogram.c:84
msgid "logarithmical histogram on red"
msgstr ""

#: src/histogram.c:85
msgid "logarithmical histogram on green"
msgstr ""

#: src/histogram.c:86
msgid "logarithmical histogram on blue"
msgstr ""

#: src/histogram.c:87
msgid "logarithmical histogram on value"
msgstr ""

#: src/histogram.c:88
msgid "logarithmical histogram on RGB"
msgstr ""

#: src/histogram.c:89
msgid "logarithmical histogram on max value"
msgstr ""

#: src/histogram.c:93
msgid "linear histogram on red"
msgstr ""

#: src/histogram.c:94
msgid "linear histogram on green"
msgstr ""

#: src/histogram.c:95
msgid "linear histogram on blue"
msgstr ""

#: src/histogram.c:96
msgid "linear histogram on value"
msgstr ""

#: src/histogram.c:97
msgid "linear histogram on RGB"
msgstr ""

#: src/histogram.c:98
msgid "linear histogram on max value"
msgstr ""

#: src/img-view.c:1269 src/layout_image.c:750 src/layout_util.c:1105
#: src/pan-view.c:2788
msgid "Zoom _in"
msgstr "Phóng _to"

#: src/img-view.c:1270 src/layout_image.c:751 src/layout_util.c:1106
#: src/pan-view.c:2790
msgid "Zoom _out"
msgstr "Thu _nhỏ"

#: src/img-view.c:1271 src/layout_image.c:752 src/layout_util.c:1107
#: src/pan-view.c:2792
msgid "Zoom _1:1"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/img-view.c:1272 src/layout_image.c:753
msgid "Fit image to _window"
msgstr "Phóng vừa _khít cửa sổ"

#: src/img-view.c:1277 src/layout_image.c:759 src/layout_util.c:1103
msgid "Set as _wallpaper"
msgstr "Đặt làm ảnh _nền"

#: src/img-view.c:1284 src/layout_image.c:769
msgid "_Go to directory view"
msgstr ""

#: src/img-view.c:1296 src/layout_image.c:787
msgid "_Stop slideshow"
msgstr "_Dừng trình diễn"

#: src/img-view.c:1299 src/layout_image.c:790
msgid "Continue slides_how"
msgstr "_Tiếp tục trình diễn"

#: src/img-view.c:1304 src/img-view.c:1312 src/layout_image.c:795
#: src/layout_image.c:802
msgid "Pause slides_how"
msgstr "_Tạm dừng trình diễn"

#: src/img-view.c:1310 src/layout_image.c:801
msgid "_Start slideshow"
msgstr "_Bắt đầu trình diễn"

#: src/img-view.c:1318 src/layout_image.c:812 src/pan-view.c:2858
msgid "Exit _full screen"
msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình"

#: src/img-view.c:1322 src/layout_image.c:808 src/pan-view.c:2862
msgid "_Full screen"
msgstr "_Toàn màn hình"

#: src/img-view.c:1326 src/layout_util.c:1079 src/pan-view.c:2866
msgid "C_lose window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"

#: src/info.c:390
msgid "File size:"
msgstr "Kích thước tập tin:"

#: src/info.c:392
msgid "Dimensions:"
msgstr "Cỡ ảnh:"

#: src/info.c:393
msgid "Transparent:"
msgstr "Trong suốt:"

#: src/info.c:394 src/print.c:3417
msgid "Image size:"
msgstr "Kích thước ảnh:"

#: src/info.c:396
msgid "Compress ratio:"
msgstr "Tỷ lệ nén:"

#: src/info.c:397
msgid "File type:"
msgstr "Loại tập tin:"

#: src/info.c:399
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ sở hữu:"

#: src/info.c:400
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#: src/info.c:403 src/preferences.c:830
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: src/info.c:529
#, c-format
msgid "Image %d of %d"
msgstr "Ảnh %d trên %d"

#: src/info.c:778
#, fuzzy
msgid "Image properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh - Geeqie"

#: src/layout.c:273 src/view_file_icon.c:344 src/view_file_list.c:590
msgid "Ascending"
msgstr "Xuôi"

#: src/layout.c:375
#, c-format
msgid "This installation of %s was not built with support for color profiles."
msgstr ""

#: src/layout.c:376
#, fuzzy
msgid "Color profiles not supported"
msgstr "Thư mục không được hỗ trợ"

#: src/layout.c:399
msgid "Use _color profiles"
msgstr ""

#: src/layout.c:404
msgid "Use profile from _image"
msgstr ""

#: src/layout.c:408 src/layout.c:425
#, c-format
msgid "Input _%d:"
msgstr ""

#: src/layout.c:450
msgid "_Screen profile"
msgstr ""

#: src/layout.c:517
msgid " Slideshow"
msgstr " Trình diễn"

#: src/layout.c:521
msgid " Paused"
msgstr " Tạm dừng"

#: src/layout.c:538
#, c-format
msgid "%s, %d files (%s, %d)%s"
msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)%s"

#: src/layout.c:545
#, c-format
msgid "%s, %d files%s"
msgstr "%s, %d tập tin%s"

#: src/layout.c:550
#, c-format
msgid "%d files%s"
msgstr "%d tập tin%s"

#: src/layout.c:579
#, c-format
msgid "(no read permission) %s bytes"
msgstr "(không có quyền đọc) %s byte"

#: src/layout.c:583
#, c-format
msgid "( ? x ? ) %s bytes"
msgstr "( ? x ? ) %s byte"

#: src/layout.c:591
#, c-format
msgid "( %d x %d ) %s bytes"
msgstr "( %d x %d ) %s byte"

#: src/layout.c:1316 src/layout_config.c:57
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"

#: src/layout.c:1990
#, fuzzy
msgid "Invalid geometry\n"
msgstr "Thư mục không hợp lệ"

#: src/layout_config.c:57 src/ui_pathsel.c:1181
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"

#: src/layout_config.c:57 src/preferences.c:906 src/print.c:114
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"

#: src/layout_config.c:363
msgid "(drag to change order)"
msgstr "(kéo để đổi thứ tự)"

#: src/layout_image.c:817
msgid "Hide file _list"
msgstr "Ẩn _danh sách tập tin"

#: src/layout_util.c:926 src/menu.c:74
#, c-format
msgid "in %s..."
msgstr "bằng %s..."

#: src/layout_util.c:930 src/menu.c:76
msgid "in (unknown)..."
msgstr "bằng (không biết)..."

#: src/layout_util.c:938
msgid "empty"
msgstr "rỗng"

#: src/layout_util.c:1049
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"

#: src/layout_util.c:1050
msgid "_Go"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1051 src/menu.c:91
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/layout_util.c:1052
#, fuzzy
msgid "_Select"
msgstr "Phần chọn"

#: src/layout_util.c:1053 src/menu.c:259
msgid "_Adjust"
msgstr "Điều _chỉnh"

#: src/layout_util.c:1055
#, fuzzy
msgid "_View Directory as"
msgstr "Tạo thư mục mới"

#: src/layout_util.c:1056
#, fuzzy
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu/Phóng"

#: src/layout_util.c:1057
msgid "_Split"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1058
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: src/layout_util.c:1060
#, fuzzy
msgid "_First Image"
msgstr "ảnh đầu"

#: src/layout_util.c:1061
#, fuzzy
msgid "_Previous Image"
msgstr "ảnh trước"

#: src/layout_util.c:1062
#, fuzzy
msgid "_Next Image"
msgstr "ảnh kế"

#: src/layout_util.c:1063
#, fuzzy
msgid "_Last Image"
msgstr "ảnh cuối"

#: src/layout_util.c:1066
msgid "New _window"
msgstr "Tạo _cửa sổ mới"

#: src/layout_util.c:1067
msgid "_New collection"
msgstr "Tạo _tập ảnh mới"

#: src/layout_util.c:1068
msgid "_Open collection..."
msgstr "_Mở tập ảnh..."

#: src/layout_util.c:1069
msgid "Open _recent"
msgstr "Mở _gần đây"

#: src/layout_util.c:1070
msgid "_Search..."
msgstr "Tì_m..."

#: src/layout_util.c:1072
msgid "Pan _view"
msgstr "Khung xem _Pan"

#: src/layout_util.c:1073
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."

#: src/layout_util.c:1074
msgid "N_ew folder..."
msgstr "Tạo _thư mục mới..."

#: src/layout_util.c:1080
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"

#: src/layout_util.c:1092 src/menu.c:201
msgid "_Rotate clockwise"
msgstr "_Quay chiều thuận"

#: src/layout_util.c:1093 src/menu.c:204
msgid "Rotate _counterclockwise"
msgstr "Quay chiều _nghịch"

#: src/layout_util.c:1094
msgid "Rotate 1_80"
msgstr "Quay _180"

#: src/layout_util.c:1095 src/menu.c:210
msgid "_Mirror"
msgstr "_Phản xạ"

#: src/layout_util.c:1096 src/menu.c:213
msgid "_Flip"
msgstr "_Lật"

#: src/layout_util.c:1097 src/menu.c:216
msgid "_Grayscale"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1099
msgid "Select _all"
msgstr "Chọn tất _cả"

#: src/layout_util.c:1100
msgid "Select _none"
msgstr "_Bỏ chọn"

#: src/layout_util.c:1101
msgid "P_references..."
msgstr "_Tuỳ thích..."

#: src/layout_util.c:1102
msgid "_Thumbnail maintenance..."
msgstr "Bảo trì ả_nh mẫu..."

#: src/layout_util.c:1108
msgid "_Zoom to fit"
msgstr "Phóng vừa _khít"

#: src/layout_util.c:1109
msgid "Fit _Horizontally"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1110
msgid "Fit _Vorizontally"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1111
#, fuzzy
msgid "Zoom _2:1"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1112
#, fuzzy
msgid "Zoom _3:1"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1113
#, fuzzy
msgid "Zoom _4:1"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1114
#, fuzzy
msgid "Zoom 1:2"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1115
#, fuzzy
msgid "Zoom 1:3"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1116
#, fuzzy
msgid "Zoom 1:4"
msgstr "Phóng _1:1"

#: src/layout_util.c:1119
#, fuzzy
msgid "_View in new window"
msgstr "Xem trong cửa sổ mớ_i"

#: src/layout_util.c:1121
msgid "F_ull screen"
msgstr "_Toàn màn hình"

#: src/layout_util.c:1122
msgid "_Image Overlay"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1123
msgid "Histogram _channels"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1124
msgid "Histogram _log mode"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1125
msgid "_Hide file list"
msgstr "Ẩn _danh sách tập tin"

#: src/layout_util.c:1126
msgid "Toggle _slideshow"
msgstr "_Bật/Tắt trình diễn"

#: src/layout_util.c:1127
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"

#: src/layout_util.c:1129
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"

#: src/layout_util.c:1130
msgid "_Keyboard shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"

#: src/layout_util.c:1131
msgid "_Release notes"
msgstr "_Ghi chú về phiên bản này"

#: src/layout_util.c:1132
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"

#: src/layout_util.c:1136 src/layout_util.c:1507
msgid "_Thumbnails"
msgstr "Ả_nh mẫu"

#: src/layout_util.c:1137
#, fuzzy
msgid "Show _Marks"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"

#: src/layout_util.c:1138
msgid "_Float file list"
msgstr "Danh sách tập tin _rời"

#: src/layout_util.c:1139
msgid "Hide tool_bar"
msgstr "Ẩn thanh _công cụ"

#: src/layout_util.c:1140
msgid "_Keywords"
msgstr "_Từ khoá"

#: src/layout_util.c:1141
msgid "E_xif data"
msgstr "Dữ liệu E_xif"

#: src/layout_util.c:1142
msgid "Sort _manager"
msgstr "Bộ quản lý _sắp xếp"

#: src/layout_util.c:1143
msgid "Connected scroll"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1144
msgid "Connected zoom"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1148
msgid "_List"
msgstr "_Danh sách"

#: src/layout_util.c:1149
msgid "I_cons"
msgstr "_Biểu tượng:"

#: src/layout_util.c:1153
msgid "Horizontal"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1154
#, fuzzy
msgid "Vertical"
msgstr "một phần"

#: src/layout_util.c:1155
msgid "Quad"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1156
#, fuzzy
msgid "Single"
msgstr "Kích thước"

#: src/layout_util.c:1325
#, c-format
msgid "Mark _%d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1326 src/view_file_list.c:526
#, c-format
msgid "_Set mark %d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1327 src/view_file_list.c:527
#, c-format
msgid "_Reset mark %d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1328 src/view_file_list.c:528
#, c-format
msgid "_Toggle mark %d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1329 src/view_file_list.c:529
#, fuzzy, c-format
msgid "_Select mark %d"
msgstr "Chọn tất cả"

#: src/layout_util.c:1330 src/view_file_list.c:530
#, fuzzy, c-format
msgid "_Add mark %d"
msgstr "Thêm Đánh dấu"

#: src/layout_util.c:1331 src/view_file_list.c:531
#, c-format
msgid "_Intersection with mark %d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1332 src/view_file_list.c:532
#, c-format
msgid "_Unselect mark %d"
msgstr ""

#: src/layout_util.c:1508
msgid "Show thumbnails"
msgstr "Hiện ảnh mẫu"

#: src/layout_util.c:1513
msgid "Change to home folder"
msgstr "Về thư mục cá nhân"

#: src/layout_util.c:1515
msgid "Refresh file list"
msgstr "Cập nhật danh sách tập tin"

#: src/layout_util.c:1517
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"

#: src/layout_util.c:1519
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"

#: src/layout_util.c:1521 src/preferences.c:943
msgid "Fit image to window"
msgstr "Phóng vừa khít cửa sổ"

#: src/layout_util.c:1523
msgid "Set zoom 1:1"
msgstr "Đặt tỷ lệ phóng 1:1"

#: src/layout_util.c:1525
msgid "Configure options"
msgstr "Cấu hình tùy chọn"

#: src/layout_util.c:1526
msgid "_Float"
msgstr "_Trôi nổi"

#: src/layout_util.c:1527
msgid "Float Controls"
msgstr "Điều khiển rời"

#: src/main.c:293
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: src/main.c:519 src/main.c:1496
msgid "Command line"
msgstr "Dòng lệnh"

#. short, long                  callback,               extra, prefer,description
#: src/main.c:557
msgid "next image"
msgstr "ảnh kế"

#: src/main.c:558
msgid "previous image"
msgstr "ảnh trước"

#: src/main.c:559
msgid "first image"
msgstr "ảnh đầu"

#: src/main.c:560
msgid "last image"
msgstr "ảnh cuối"

#: src/main.c:561
msgid "toggle full screen"
msgstr "bật/tắt toàn màn hình"

#: src/main.c:562
msgid "start full screen"
msgstr "vào toàn màn hình"

#: src/main.c:563
msgid "stop full screen"
msgstr "thoát toàn màn hình"

#: src/main.c:564
msgid "toggle slide show"
msgstr "bật/tắt trình diễn"

#: src/main.c:565
msgid "start slide show"
msgstr "bắt đầu trình diễn"

#: src/main.c:566
msgid "stop slide show"
msgstr "dừng trình diễn"

#: src/main.c:567
msgid "start recursive slide show"
msgstr "bắt đầu trình diễn đệ quy"

#: src/main.c:568
msgid "set slide show delay in seconds"
msgstr "đặt khoảng chờ trình diễn theo giây"

#: src/main.c:569
msgid "show tools"
msgstr "hiện công cụ"

#: src/main.c:570
msgid "hide tools"
msgstr "ẩn công cụ"

#: src/main.c:571
msgid "quit"
msgstr "thoát"

#: src/main.c:572
msgid "open file"
msgstr "mở tập tin"

#: src/main.c:573
msgid "open file in new window"
msgstr "mở tập tin trong cửa sổ mới"

#: src/main.c:639
msgid "Remote command list:\n"
msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n"

#: src/main.c:698
#, fuzzy, c-format
msgid "Remote %s not running, starting..."
msgstr "Geeqie ở xa chưa chạy, đang khởi động..."

#: src/main.c:837
msgid "Remote not available\n"
msgstr "Geeqie ở xa không sẵn sàng\n"

#: src/main.c:1052
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [options] [path]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: gqview [tùy chọn] [đường dẫn]\n"
"\n"

#: src/main.c:1056
msgid "valid options are:\n"
msgstr "tùy chọn hợp lệ là:\n"

#: src/main.c:1057
msgid "  +t, --with-tools           force show of tools\n"
msgstr "  +t, --with-tools           buộc hiển thị công cụ\n"

#: src/main.c:1058
msgid "  -t, --without-tools        force hide of tools\n"
msgstr "  -t, --without-tools        buộc ẩn công cụ\n"

#: src/main.c:1059
msgid "  -f, --fullscreen           start in full screen mode\n"
msgstr "  -f, --fullscreen           chạy trong chế độ toàn màn hình\n"

#: src/main.c:1060
msgid "  -s, --slideshow            start in slideshow mode\n"
msgstr "  -s, --slideshow            chạy trong chế độ trình diễn\n"

#: src/main.c:1061
msgid "  -l, --list                 open collection window for command line\n"
msgstr "  -l, --list                 mở cửa sổ tập ảnh ở chế độ dòng lệnh\n"

#: src/main.c:1062
msgid "      --geometry=GEOMETRY    set main window location\n"
msgstr ""

#: src/main.c:1063
msgid "  -r, --remote               send following commands to open window\n"
msgstr "  -r, --remote               gửi lệnh sau để mở cửa sổ\n"

#: src/main.c:1064
msgid "  -rh,--remote-help          print remote command list\n"
msgstr "  -rh,--remote-help          in danh sách lệnh ở xa\n"

#: src/main.c:1066
#, fuzzy
msgid "  --debug[=level]            turn on debug output\n"
msgstr "  --debug                    xuất thông tin debug\n"

#: src/main.c:1068
msgid "  -v, --version              print version info\n"
msgstr "  -v, --version              in thông tin về phiên bản\n"

#: src/main.c:1069
msgid ""
"  -h, --help                 show this message\n"
"\n"
msgstr ""
"  -h, --help                 hiện thông báo này\n"
"\n"

#: src/main.c:1083
#, c-format
msgid ""
"invalid or ignored: %s\n"
"Use --help for options\n"
msgstr ""
"không hợp lệ hoặc bị bỏ qua: %s\n"
"Dùng --help để biết các tùy chọn hợp lệ\n"

#: src/main.c:1193
#, fuzzy, c-format
msgid "Creating %s dir:%s\n"
msgstr "Đang tạo thư mục Geeqie: %s\n"

#: src/main.c:1199
#, c-format
msgid "Could not create dir:%s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n"

#: src/main.c:1220 src/ui_bookmark.c:859 src/ui_pathsel.c:1049
msgid "Home"
msgstr "Nhà"

#: src/main.c:1222 src/ui_bookmark.c:866
msgid "Desktop"
msgstr "Desktop"

#: src/main.c:1329
#, fuzzy
msgid "exit"
msgstr "Thoát"

#: src/main.c:1334
#, fuzzy, c-format
msgid "Quit %s"
msgstr "T_hoát"

#: src/main.c:1336
msgid "Collections have been modified. Quit anyway?"
msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?"

#: src/menu.c:115
msgid "Sort by size"
msgstr "Sắp theo kích thước"

#: src/menu.c:118
msgid "Sort by date"
msgstr "Sắp theo ngày"

#: src/menu.c:121
msgid "Unsorted"
msgstr "Không sắp"

#: src/menu.c:124
msgid "Sort by path"
msgstr "Sắp theo đường dẫn"

#: src/menu.c:127
msgid "Sort by number"
msgstr "Sắp theo số"

#: src/menu.c:131
msgid "Sort by name"
msgstr "Sắp theo tên"

#: src/menu.c:182
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"

#: src/menu.c:207
msgid "Rotate _180"
msgstr "Quay _180"

#: src/pan-view.c:467
#, c-format
msgid "%d images, %s"
msgstr "%d ảnh, %s"

#: src/pan-view.c:477
#, c-format
msgid "The pan view does not support the folder \"%s\"."
msgstr "Khung xem Pan không hỗ trợ thư mục \"%s\"."

#: src/pan-view.c:478
msgid "Folder not supported"
msgstr "Thư mục không được hỗ trợ"

#: src/pan-view.c:1080 src/pan-view.c:1096
msgid "Reading image data..."
msgstr "Đang đọc dữ liệu ảnh..."

#: src/pan-view.c:1155
msgid "Sorting images..."
msgstr "Đang sắp ảnh..."

#: src/pan-view.c:1543 src/pan-view.c:1909
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"

#: src/pan-view.c:1545 src/preferences.c:852 src/print.c:3243 src/print.c:3454
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"

#: src/pan-view.c:1647
msgid "path found"
msgstr "tìm ra đường dẫn"

#: src/pan-view.c:1647
msgid "filename found"
msgstr "không tìm được tên tập tin"

#: src/pan-view.c:1695
msgid "partial match"
msgstr "khớp một phần"

#: src/pan-view.c:1906 src/pan-view.c:1939
msgid "no match"
msgstr "không tìm ra"

#: src/pan-view.c:2265 src/search.c:2129
msgid "Folder not found"
msgstr "Không tìm được thư mục"

#: src/pan-view.c:2266
msgid "The entered path is not a folder"
msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục"

#: src/pan-view.c:2365
#, fuzzy
msgid "Pan View"
msgstr "Khung xem _Pan"

#: src/pan-view.c:2390
msgid "Timeline"
msgstr "Trục thời gian"

#: src/pan-view.c:2391
msgid "Calendar"
msgstr "Xoá"

#: src/pan-view.c:2393
msgid "Folders (flower)"
msgstr "Thư mục (hoa)"

#: src/pan-view.c:2394
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"

#: src/pan-view.c:2403
msgid "Dots"
msgstr "Chấm"

#: src/pan-view.c:2404
msgid "No Images"
msgstr "Không có ảnh"

#: src/pan-view.c:2405
msgid "Small Thumbnails"
msgstr "Ảnh mẫu nhỏ"

#: src/pan-view.c:2406
msgid "Normal Thumbnails"
msgstr "Ảnh mẫu thường"

#: src/pan-view.c:2407
msgid "Large Thumbnails"
msgstr "Ảnh mẫu lớn"

#: src/pan-view.c:2408 src/pan-view.c:2848
msgid "1:10 (10%)"
msgstr "1:10 (10%)"

#: src/pan-view.c:2409 src/pan-view.c:2844
msgid "1:4 (25%)"
msgstr "1:4 (25%)"

#: src/pan-view.c:2410 src/pan-view.c:2840
msgid "1:3 (33%)"
msgstr "1:3 (33%)"

#: src/pan-view.c:2411 src/pan-view.c:2836
msgid "1:2 (50%)"
msgstr "1:2 (50%)"

#: src/pan-view.c:2412
msgid "1:1 (100%)"
msgstr "1:1 (100%)"

#: src/pan-view.c:2460
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"

#: src/pan-view.c:2503
msgid "Use Exif date"
msgstr "Dùng ngày E_xif"

#: src/pan-view.c:2516
msgid "Find"
msgstr "Tìm"

#: src/pan-view.c:2583
msgid "Pan View Performance"
msgstr "Hiệu sưất Khung xem Pan"

#: src/pan-view.c:2590
msgid "Pan view performance may be poor."
msgstr "Hiệu suất Khung xem Pan có thể thấp."

#: src/pan-view.c:2591
msgid ""
"To improve performance of thumbnails in the pan view the following options "
"can be enabled. Note that both options must be enabled to notice a change in "
"performance."
msgstr ""
"Để cải thiện hiệu suất khung xem Pan, có thể bật các tuỳ chọn sau đây. Chú ý "
"rằng cả hai tuỳ chọn phải bật để thấy thay đổi về hiệu suất."

#: src/pan-view.c:2599 src/preferences.c:855
msgid "Cache thumbnails"
msgstr "Lưu lại ảnh mẫu"

#: src/pan-view.c:2601 src/preferences.c:861
msgid "Use shared thumbnail cache"
msgstr "Dùng cache ảnh mẫu chia sẻ"

#: src/pan-view.c:2607
msgid "Do not show this dialog again"
msgstr "Đừng hiện hộp thoại này lần nữa"

#: src/pan-view.c:2816
msgid "Sort by E_xif date"
msgstr "Sắp theo ngày E_xif"

#: src/pan-view.c:2822
msgid "_Show Exif information"
msgstr ""

#: src/pan-view.c:2824
#, fuzzy
msgid "Show im_age"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"

#: src/pan-view.c:2828
#, fuzzy
msgid "_None"
msgstr "Không"

#: src/pan-view.c:2832
#, fuzzy
msgid "_Full size"
msgstr "Đúng kích thước"

#. note: the order is important, it must match the values of
#. * EXIF_UI_OFF, _IFSET, _ON
#: src/preferences.c:379
msgid "Never"
msgstr ""

#: src/preferences.c:380
msgid "If set"
msgstr ""

#: src/preferences.c:381
msgid "Always"
msgstr ""

#: src/preferences.c:428
msgid "Nearest (worst, but fastest)"
msgstr "Gần nhất (xấu nhất, nhanh nhất)"

#: src/preferences.c:430
msgid "Tiles"
msgstr "Lợp"

#: src/preferences.c:432
msgid "Bilinear"
msgstr "Song tuyến tính"

#: src/preferences.c:434
msgid "Hyper (best, but slowest)"
msgstr "Hyper (tốt nhất, chậm nhất)"

#: src/preferences.c:462
msgid "None"
msgstr "Không"

#: src/preferences.c:463
msgid "Normal"
msgstr "Thường"

#: src/preferences.c:464
msgid "Best"
msgstr "Tốt nhất"

#: src/preferences.c:525 src/print.c:370
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"

#: src/preferences.c:689 src/preferences.c:692
msgid "Reset filters"
msgstr "Xóa bộ lọc"

#: src/preferences.c:693
msgid ""
"This will reset the file filters to the defaults.\n"
"Continue?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ đặt lại bộ lọc tập tin về mặc định.\n"
"Bạn có muốn thực hiện không?"

#: src/preferences.c:727 src/preferences.c:730
msgid "Reset editors"
msgstr "Đặt lại trình soạn thảo"

#: src/preferences.c:731
msgid ""
"This will reset the edit commands to the defaults.\n"
"Continue?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ đặt lại lệnh hiệu chỉnh về mặc định.\n"
"Bạn có muốn thực hiện không?"

#: src/preferences.c:755 src/preferences.c:758
msgid "Clear trash"
msgstr "Đổ rác"

#: src/preferences.c:759
msgid "This will remove the trash contents."
msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác."

#: src/preferences.c:803 src/preferences.c:806
#, fuzzy
msgid "Reset fullscreen info string"
msgstr "_Toàn màn hình"

#: src/preferences.c:807
#, fuzzy
msgid ""
"This will reset the fullscreen info string to the default.\n"
"Continue?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ đặt lại bộ lọc tập tin về mặc định.\n"
"Bạn có muốn thực hiện không?"

#: src/preferences.c:833
msgid "Startup"
msgstr "Khởi động"

#: src/preferences.c:835
msgid "Change to folder:"
msgstr "Về thư mục cá nhân:"

#: src/preferences.c:846
msgid "Use current"
msgstr "Thư mục hiện tại"

#: src/preferences.c:853 src/preferences.c:915
msgid "Quality:"
msgstr "Chất lượng:"

#: src/preferences.c:867
msgid "Cache thumbnails into .thumbnails"
msgstr "Lưu ảnh mẫu vào .thumbnails"

#: src/preferences.c:871
msgid "Use xvpics thumbnails when found (read only)"
msgstr "Dùng ảnh mẫu xvpics nếu có (chỉ đọc)"

#: src/preferences.c:875
msgid "Faster jpeg thumbnailing (may reduce quality)"
msgstr "Tạo ảnh mẫu jpeg nhanh hơn (giảm chất lượng)"

#: src/preferences.c:878
msgid "Slide show"
msgstr "Xem trình diễn"

#: src/preferences.c:881
msgid "Delay between image change:"
msgstr "Khoảng chờ đổi ảnh:"

#: src/preferences.c:881
msgid "seconds"
msgstr "giây"

#: src/preferences.c:887
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"

#: src/preferences.c:888
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"

#: src/preferences.c:909
msgid "Zoom"
msgstr "Thu/Phóng"

#: src/preferences.c:912
msgid "Dithering method:"
msgstr "Cách dither:"

#: src/preferences.c:917
msgid "Two pass zooming"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ 2 pha"

#: src/preferences.c:920
msgid "Allow enlargement of image for zoom to fit"
msgstr "Cho phép phóng to ảnh để vừa khít"

#: src/preferences.c:924
#, fuzzy
msgid "Limit image size when autofitting (%):"
msgstr "Kích thước giới hạn khi tự chỉnh cỡ cửa sổ (%):"

#: src/preferences.c:932
msgid "Zoom increment:"
msgstr "Độ phóng:"

#: src/preferences.c:937
msgid "When new image is selected:"
msgstr "Khi ảnh mới được chọn:"

#: src/preferences.c:940
msgid "Zoom to original size"
msgstr "Phóng cỡ ảnh ban đầu"

#: src/preferences.c:946
msgid "Leave Zoom at previous setting"
msgstr "Dùng thiết lập sau trước đó"

#: src/preferences.c:950
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"

#: src/preferences.c:952
#, fuzzy
msgid "Custom border color"
msgstr "Máy in tự chọn"

#: src/preferences.c:955
#, fuzzy
msgid "Border color"
msgstr "Nền đen"

#: src/preferences.c:958
msgid "Convenience"
msgstr "Tiện dụng"

#: src/preferences.c:960
msgid "Refresh on file change"
msgstr "Cập nhật khi tập tin thay đổi"

#: src/preferences.c:962
msgid "Preload next image"
msgstr "Nạp trước ảnh kế"

#: src/preferences.c:964
msgid "Auto rotate image using Exif information"
msgstr "Tự động quay ảnh dùng thông tin Exif"

#: src/preferences.c:981
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"

#: src/preferences.c:984
msgid "State"
msgstr "Trạng thái"

#: src/preferences.c:986
msgid "Remember window positions"
msgstr "Nhớ vị trí cửa sổ"

#: src/preferences.c:988
msgid "Remember tool state (float/hidden)"
msgstr "Nhớ trạng thái cửa sổ (trôi nổi/ẩn)"

#: src/preferences.c:993
msgid "Fit window to image when tools are hidden/floating"
msgstr "Khít cửa sổ vừa ảnh khi ẩn/tách rời công cụ"

#: src/preferences.c:997
msgid "Limit size when auto-sizing window (%):"
msgstr "Kích thước giới hạn khi tự chỉnh cỡ cửa sổ (%):"

#: src/preferences.c:1004 src/print.c:3402 src/print.c:3409
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"

#: src/preferences.c:1031
msgid "Filtering"
msgstr "Lọc"

#: src/preferences.c:1036
msgid "Show hidden files or folders"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1038
#, fuzzy
msgid "Show dot directory"
msgstr "Tạo thư mục mới"

#: src/preferences.c:1040
msgid "Case sensitive sort"
msgstr "Sắp phân biệt hoa/thường"

#: src/preferences.c:1043
msgid "Disable File Filtering"
msgstr "Tắt lọc tập tin"

#: src/preferences.c:1047
msgid "Grouping sidecar extensions"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1054
msgid "File types"
msgstr "Loại tập tin"

#: src/preferences.c:1076
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"

#: src/preferences.c:1113 src/preferences.c:1199 src/preferences.c:1339
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"

#: src/preferences.c:1142
msgid "Editors"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh"

#: src/preferences.c:1148
msgid "#"
msgstr "#"

#: src/preferences.c:1151 src/preferences.c:1429
msgid "Menu name"
msgstr "Tên menu"

#: src/preferences.c:1154
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"

#: src/preferences.c:1226
#, fuzzy
msgid "Properties"
msgstr "_Thuộc tính"

#: src/preferences.c:1244
msgid "What to show in properties dialog:"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1281
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"

#: src/preferences.c:1302
msgid "Smooth image flip"
msgstr "Lật ảnh mượt"

#: src/preferences.c:1304
msgid "Disable screen saver"
msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình"

#: src/preferences.c:1306
#, fuzzy
msgid "Always show fullscreen info"
msgstr "thoát toàn màn hình"

#: src/preferences.c:1308
#, fuzzy
msgid "Fullscreen info string"
msgstr "_Toàn màn hình"

#: src/preferences.c:1322
msgid ""
"<i>%name%</i> results in the filename of the picture.\n"
"Also available: <i>%collection%</i>, <i>%number%</i>, <i>%total%</i>, <i>%"
"date%</i>,\n"
"<i>%size%</i> (filesize), <i>%width%</i>, <i>%height%</i>, <i>%res%</i> "
"(resolution)\n"
"To access exif data use the exif name, e. g. <i>%fCamera%</i> is the "
"formatted camera name,\n"
"<i>%Exif.Photo.DateTimeOriginal%</i> the date of the original shot.\n"
"<i>%fCamera:20</i> notation will truncate the displayed data to 20 "
"characters and will add 3 dots at the end to denote the truncation.\n"
"If two or more variables are connected with the |-sign, it prints available "
"variables with a separator.\n"
"<i>%fShutterSpeed%</i>|<i>%fISOSpeedRating%</i>|<i>%fFocalLength%</i> could "
"show \"1/20s - 400 - 80 mm\" or \"1/200 - 80 mm\",\n"
"if there's no ISO information in the Exif data.\n"
"If a line is empty, it is removed. This allows to add lines that totally "
"disappear when no data is available.\n"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1349
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/preferences.c:1351
msgid "Confirm file delete"
msgstr "Xác nhận xóa tập tin"

#: src/preferences.c:1353
msgid "Enable Delete key"
msgstr "Dùng phím Delete"

#: src/preferences.c:1356
msgid "Safe delete"
msgstr "Xóa an toàn"

#: src/preferences.c:1374
msgid "Maximum size:"
msgstr "Kích thước tối đa"

#: src/preferences.c:1374
msgid "MB"
msgstr "MB"

#: src/preferences.c:1377
msgid "Set to 0 for unlimited size"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1379
msgid "View"
msgstr "Xem"

#: src/preferences.c:1389
msgid "Behavior"
msgstr "Hành vi"

#: src/preferences.c:1391
msgid "Rectangular selection in icon view"
msgstr "Vùng chọn chữ nhật trong khung xem biểu tượng"

#: src/preferences.c:1394
msgid "Descend folders in tree view"
msgstr "Thư mục con khi dùng cây"

#: src/preferences.c:1397
msgid "In place renaming"
msgstr "Đổi tên tại chỗ"

#: src/preferences.c:1400
msgid "Navigation"
msgstr "Duyệt"

#: src/preferences.c:1402
msgid "Progressive keyboard scrolling"
msgstr "Cuộn bàn phím lũy tiến"

#: src/preferences.c:1404
msgid "Mouse wheel scrolls image"
msgstr "Dùng mouse wheel cuộn ảnh"

#: src/preferences.c:1407
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"

#: src/preferences.c:1409
msgid "Store keywords and comments local to source images"
msgstr "Lưu từ khoá và ghi chú vào ảnh gốc"

#: src/preferences.c:1412
msgid "Custom similarity threshold:"
msgstr "Ngưỡng tương tự (tự chọn):"

#: src/preferences.c:1415
msgid "Offscreen cache size (Mb per image):"
msgstr "Kích thước cache offscreen (Mb mỗi ảnh):"

#: src/preferences.c:1418
#, fuzzy
msgid "Color profiles"
msgstr "Mọi tập tin"

#: src/preferences.c:1426
msgid "Type"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1432
#, fuzzy
msgid "File"
msgstr "Tập tin:"

#: src/preferences.c:1457 src/preferences.c:1468
#, fuzzy
msgid "Select color profile"
msgstr "Chọn thư mục"

#: src/preferences.c:1465
#, fuzzy
msgid "Screen:"
msgstr "Screen"

#: src/preferences.c:1476
msgid "Debugging"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1478
msgid "Debug level:"
msgstr ""

#: src/preferences.c:1494
#, fuzzy
msgid "Preferences"
msgstr "_Tuỳ thích..."

#: src/preferences.c:1617
#, fuzzy
msgid "About"
msgstr "_Giới thiệu"

#: src/preferences.c:1634
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s %s\n"
"\n"
"Copyright (c) %s John Ellis\n"
"website: %s\n"
"email: %s\n"
"\n"
"Released under the GNU General Public License"
msgstr ""
"Geeqie %s\n"
"\n"
"Bản quyền (c) %s John Ellis\n"
"website: %s\n"
"email: %s\n"
"\n"
"Phân phối theo giấy phép GNU GPL"

#: src/preferences.c:1653
msgid "Credits..."
msgstr "Công lao..."

#: src/print.c:115
msgid "Selection"
msgstr "Phần chọn"

#: src/print.c:116
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: src/print.c:127
msgid "One image per page"
msgstr "Một ảnh mỗi trang"

#: src/print.c:128
msgid "Proof sheet"
msgstr "Trang bảo đảm"

#: src/print.c:141
msgid "Default printer"
msgstr "Máy in mặc định"

#: src/print.c:142
msgid "Custom printer"
msgstr "Máy in tự chọn"

#: src/print.c:143
msgid "PostScript file"
msgstr "Tập tin PostScript"

#: src/print.c:144
msgid "Image file"
msgstr "Tập tin ảnh"

#: src/print.c:158
msgid "jpeg, low quality"
msgstr "jpeg, chất lượng thấp"

#: src/print.c:159
msgid "jpeg, normal quality"
msgstr "jpeg, chất lượng thường"

#: src/print.c:160
msgid "jpeg, high quality"
msgstr "jpeg, chất lượng cao"

#: src/print.c:355 src/print.c:3243
msgid "points"
msgstr "điểm"

#: src/print.c:356
msgid "millimeters"
msgstr "milimét"

#: src/print.c:357
msgid "centimeters"
msgstr "centimét"

#: src/print.c:358
msgid "inches"
msgstr "inch"

#: src/print.c:359
msgid "picas"
msgstr "pica"

#: src/print.c:364
msgid "Portrait"
msgstr "Ảnh đứng"

#: src/print.c:365
msgid "Landscape"
msgstr "Ảnh ngang"

#: src/print.c:371
msgid "Letter"
msgstr "Thư"

#. in 8.5 x 11
#: src/print.c:372
msgid "Legal"
msgstr "Hợp pháp"

#. in 8.5 x 14
#: src/print.c:373
msgid "Executive"
msgstr "Hành pháp"

#. in 7.25x 10.5
#. mm 841 x 1189
#. mm 594 x 841
#. mm 420 x 594
#. mm 297 x 420
#. mm 210 x 297
#. mm 148 x 210
#. mm 105 x 148
#. mm 353 x 500
#. mm 250 x 353
#. mm 176 x 250
#. mm 125 x 176
#: src/print.c:385
msgid "Envelope #10"
msgstr "Thư #10"

#. in 4.125 x 9.5
#: src/print.c:386
msgid "Envelope #9"
msgstr "Thư #9"

#. in 3.875 x 8.875
#: src/print.c:387
msgid "Envelope C4"
msgstr "Thư C4"

#. mm 229 x 324
#: src/print.c:388
msgid "Envelope C5"
msgstr "Thư C5"

#. mm 162 x 229
#: src/print.c:389
msgid "Envelope C6"
msgstr "Thư C6"

#. mm 114 x 162
#: src/print.c:390
msgid "Photo 6x4"
msgstr "Ảnh 6x4"

#. in 6   x 4
#: src/print.c:391
msgid "Photo 8x10"
msgstr "Ảnh 8x10"

#. in 8   x 10
#: src/print.c:392
msgid "Postcard"
msgstr "Bưu thiếp"

#. mm 100 x 148
#: src/print.c:393
msgid "Tabloid"
msgstr "Tin vắn"

#: src/print.c:549
#, c-format
msgid "page %d of %d"
msgstr "trang %d trên %d"

#: src/print.c:741 src/utilops.c:2586
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"

#: src/print.c:1049
#, c-format
msgid ""
"Unable to open pipe for writing.\n"
"\"%s\""
msgstr ""
"Không thể mở ống để ghi.\n"
"\"%s\""

#: src/print.c:1064 src/print.c:1504 src/ui_pathsel.c:430
#: src/view_file_list.c:630
#, c-format
msgid "A file with name %s already exists."
msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi."

#: src/print.c:1079 src/print.c:1559
#, c-format
msgid "Failure writing to file %s"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"

#: src/print.c:1133 src/print.c:1170 src/print.c:1206 src/print.c:1323
#: src/print.c:1414 src/print.c:1445
msgid "SIGPIPE error writing to printer."
msgstr "Lỗi ghi SISPIPE vào máy in."

#: src/print.c:1980
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"

#: src/print.c:2002 src/print.c:2007
msgid "Printing error"
msgstr "Lỗi in"

#: src/print.c:2006
#, c-format
msgid "An error occured printing to %s."
msgstr "Lỗi khi in vào %s."

#: src/print.c:2010
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"

#: src/print.c:2615 src/print.c:3375
#, fuzzy
msgid "Print"
msgstr "Máy in"

#: src/print.c:2622
#, c-format
msgid "Printing %d pages to %s."
msgstr "In %d trang vào %s."

#: src/print.c:2722
msgid "Format:"
msgstr "Dạng thức:"

#: src/print.c:2797
msgid "Units:"
msgstr "Đơn vị:"

#: src/print.c:2841
msgid "Orientation:"
msgstr "Hướng:"

#: src/print.c:2973
msgid "Destination:"
msgstr "Mô tả:"

#: src/print.c:3021
msgid "<printer name>"
msgstr "<tên máy in>"

#: src/print.c:3110
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"

#: src/print.c:3228
msgid "Show"
msgstr "Hiện"

#: src/print.c:3241
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"

#: src/print.c:3405
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"

#: src/print.c:3421
msgid "Proof size:"
msgstr "Kích thước bảo đảm:"

#: src/print.c:3447
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"

#: src/print.c:3470
msgid "Margins"
msgstr "Lề"

#: src/print.c:3472
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"

#: src/print.c:3475
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"

#: src/print.c:3478
msgid "Top:"
msgstr "Đỉnh:"

#: src/print.c:3481
msgid "Bottom:"
msgstr "Đáy:"

#: src/print.c:3490
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"

#: src/print.c:3496
msgid "Custom printer:"
msgstr "Máy in tự chọn:"

#: src/print.c:3505
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"

#: src/print.c:3514
msgid "File format:"
msgstr "Định dạng tập tin:"

#: src/print.c:3519
msgid "DPI:"
msgstr "DPI:"

#: src/print.c:3527
msgid "Remember print settings"
msgstr "Nhớ thiết lập in"

#: src/rcfile.c:278
#, c-format
msgid "error saving config file: %s\n"
msgstr "lỗi lưu tập tin cấu hình: %s\n"

#: src/rcfile.c:529
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"error saving config file: %s\n"
"error: %s\n"
msgstr "lỗi lưu tập tin cấu hình: %s\n"

#: src/search.c:200
msgid "folder"
msgstr "thư mục"

#: src/search.c:201
msgid "comments"
msgstr "ghi chú"

#: src/search.c:202
msgid "results"
msgstr "kết quả"

#: src/search.c:206
msgid "contains"
msgstr "chứa"

#: src/search.c:207
msgid "is"
msgstr "là"

#: src/search.c:211 src/search.c:218
msgid "equal to"
msgstr "bằng"

#: src/search.c:212
msgid "less than"
msgstr "nhỏ hơn"

#: src/search.c:213
msgid "greater than"
msgstr "lớn hơn"

#: src/search.c:214 src/search.c:221
msgid "between"
msgstr "giữa"

#: src/search.c:219
msgid "before"
msgstr "trước"

#: src/search.c:220
msgid "after"
msgstr "sau"

#: src/search.c:225
msgid "match all"
msgstr "khớp tất cả"

#: src/search.c:226
msgid "match any"
msgstr "khớp bất kỳ"

#: src/search.c:227
msgid "exclude"
msgstr "loại trừ"

#: src/search.c:277
#, c-format
msgid "%s, %d files (%s, %d)"
msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)"

#: src/search.c:284
#, c-format
msgid "%s, %d files"
msgstr "%s, %d tập tin"

#: src/search.c:301
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm..."

#: src/search.c:2082
msgid "File not found"
msgstr "Không tìm được tập tin"

#: src/search.c:2083
msgid "Please enter an existing file for image content."
msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có cho nội dung ảnh."

#: src/search.c:2130
msgid "Please enter an existing folder to search."
msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm."

#: src/search.c:2555
#, fuzzy
msgid "Image search"
msgstr "Tìm ảnh - Geeqie"

#: src/search.c:2585
msgid "Search:"
msgstr "Tìm:"

#: src/search.c:2599
msgid "Recurse"
msgstr "Đệ quy"

#: src/search.c:2603
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/search.c:2609
msgid "Match case"
msgstr "Khớp hoa/thường"

#: src/search.c:2613
msgid "File size is"
msgstr "Kích thước tập tin là"

#: src/search.c:2620 src/search.c:2635 src/search.c:2653
msgid "and"
msgstr "và"

#: src/search.c:2625
msgid "File date is"
msgstr "Ngày của tập tin là"

#: src/search.c:2642
msgid "Image dimensions are"
msgstr "Kích thước ảnh là"

#: src/search.c:2662
msgid "Image content is"
msgstr "Nội dung ảnh là"

#: src/search.c:2668
#, no-c-format
msgid "% similar to"
msgstr "% tương tự như"

#: src/search.c:2737
msgid "Rank"
msgstr "Hạng"

#: src/secure_save.c:376
#, fuzzy
msgid "Cannot read the file"
msgstr "Không thể tạo thư mục"

#: src/secure_save.c:378
#, fuzzy
msgid "Cannot get file status"
msgstr "So sánh hai nhóm tập tin"

#: src/secure_save.c:380
msgid "Cannot access the file"
msgstr ""

#: src/secure_save.c:382
#, fuzzy
msgid "Cannot create temp file"
msgstr "Không thể tạo thư mục"

#: src/secure_save.c:384
#, fuzzy
msgid "Cannot rename the file"
msgstr "Không thể tạo thư mục"

#: src/secure_save.c:386
msgid "File saving disabled by option"
msgstr ""

#: src/secure_save.c:388
msgid "Out of memory"
msgstr ""

#: src/secure_save.c:390
msgid "Cannot write the file"
msgstr ""

#: src/secure_save.c:394
msgid "Secure file saving error"
msgstr ""

#: src/thumb.c:380
msgid "Thumbnail image in cache failed to load, trying to recreate.\n"
msgstr "Lỗi nạp ảnh mẫu trong cache, đang thử tạo lại...\n"

#: src/ui_bookmark.c:151
#, c-format
msgid "Unable to write history lists to: %s\n"
msgstr "Không thể lưu danh sách lượt sử vào: %s\n"

#: src/ui_bookmark.c:446 src/ui_bookmark.c:509
msgid "New Bookmark"
msgstr "Đánh dấu mới"

#: src/ui_bookmark.c:592 src/ui_bookmark.c:598
msgid "Edit Bookmark"
msgstr "Sửa đánh dấu"

#: src/ui_bookmark.c:613
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"

#: src/ui_bookmark.c:622
msgid "Icon:"
msgstr "Biểu tượng:"

#: src/ui_bookmark.c:628
msgid "Select icon"
msgstr "Chọn biểu tượng"

#: src/ui_bookmark.c:719
msgid "_Properties..."
msgstr "_Thuộc tính..."

#: src/ui_bookmark.c:721
msgid "Move _up"
msgstr "Chuyển _lên"

#: src/ui_bookmark.c:723
msgid "Move _down"
msgstr "Chuyển _xuống"

#: src/ui_bookmark.c:725
msgid "_Remove"
msgstr "_Loại bỏ"

#: src/ui_help.c:112
#, c-format
msgid ""
"Unable to load:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể nạp:\n"
"%s"

#: src/ui_pathsel.c:436 src/utilops.c:2983
#, c-format
msgid "Failed to rename %s to %s."
msgstr "Lỗi đổi tên tập tin %s thành %s."

#: src/ui_pathsel.c:492 src/utilops.c:1634 src/utilops.c:1827
#, c-format
msgid ""
"Unable to delete file:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
"%s"

#: src/ui_pathsel.c:493 src/utilops.c:1576 src/utilops.c:1596
#: src/utilops.c:1808 src/utilops.c:1820 src/utilops.c:1828
msgid "File deletion failed"
msgstr "Lỗi xóa tập tin"

#: src/ui_pathsel.c:535 src/ui_pathsel.c:543 src/utilops.c:1858
msgid "Delete file"
msgstr "Xóa tập tin"

#: src/ui_pathsel.c:541
#, c-format
msgid ""
"About to delete the file:\n"
" %s"
msgstr ""
"Về việc xóa tập tin:\n"
" %s"

#: src/ui_pathsel.c:632 src/ui_pathsel.c:640 src/utilops.c:2552
#: src/utilops.c:2814
msgid "_Rename"
msgstr "Đổi _tên"

#: src/ui_pathsel.c:634 src/ui_pathsel.c:644
msgid "Add _Bookmark"
msgstr "_Thêm Đánh dấu"

#: src/ui_pathsel.c:642
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"

#: src/ui_pathsel.c:746 src/ui_pathsel.c:1051 src/utilops.c:2931
msgid "New folder"
msgstr "Tạo _thư mục mới"

#: src/ui_pathsel.c:756 src/utilops.c:2886 src/view_dir.c:467
#, c-format
msgid ""
"Unable to create folder:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục:\n"
"%s"

#: src/ui_pathsel.c:757 src/utilops.c:2887 src/view_dir.c:468
msgid "Error creating folder"
msgstr "Lỗi tạo thư mục"

#: src/ui_pathsel.c:978
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"

#: src/ui_pathsel.c:1054
msgid "Show hidden"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"

#: src/ui_pathsel.c:1138
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"

#: src/ui_tabcomp.c:857
msgid "Select path"
msgstr "Chọn đường dẫn"

#: src/ui_tabcomp.c:873
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"

#: src/utilops.c:342 src/utilops.c:807 src/utilops.c:1044
msgid "Error copying file"
msgstr "Lỗi sao chép tập tin"

#: src/utilops.c:343
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Unable to copy file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chép tập tin:\n"
"%s\n"
"tới:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:386 src/utilops.c:812 src/utilops.c:1049
msgid "Error moving file"
msgstr "Lỗi di chuyển tập tin"

#: src/utilops.c:387
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Unable to move file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin:\n"
"%s\n"
"tới:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:435 src/utilops.c:2044 src/utilops.c:2766
#: src/view_file_list.c:625 src/view_file_list.c:631 src/view_file_list.c:645
msgid "Error renaming file"
msgstr "Lỗi đổi tên tập tin"

#: src/utilops.c:436
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Unable to rename file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đổi tên tập tin:\n"
"%s\n"
"thành:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:647 src/utilops.c:977 src/utilops.c:2017 src/utilops.c:2737
msgid "Overwrite file"
msgstr "Ghi đè tập tin"

#: src/utilops.c:652 src/utilops.c:982 src/utilops.c:2022 src/utilops.c:2742
msgid "Overwrite file?"
msgstr "Ghi đè tập tin chứ?"

#: src/utilops.c:653 src/utilops.c:983
msgid "Replace existing file with new file."
msgstr "Thay tập tin đã có bằng tập tin mới."

#: src/utilops.c:657
msgid "Overwrite _all"
msgstr "Ghi đè _tất cả"

#: src/utilops.c:659
msgid "S_kip all"
msgstr "Bỏ qua _tất cả"

#: src/utilops.c:660
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"

#: src/utilops.c:661 src/utilops.c:987 src/utilops.c:2028 src/utilops.c:2748
msgid "Existing file"
msgstr "Tập tin đã có"

#: src/utilops.c:661 src/utilops.c:987 src/utilops.c:2029 src/utilops.c:2749
msgid "New file"
msgstr "Tạo _tập tin mới..."

#: src/utilops.c:671 src/utilops.c:996 src/utilops.c:2162 src/utilops.c:2218
#: src/utilops.c:2291 src/utilops.c:2625
msgid "Auto rename"
msgstr "Tự động đổi tên"

#: src/utilops.c:679 src/utilops.c:1004 src/utilops.c:2547 src/utilops.c:2806
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"

#: src/utilops.c:720
msgid "Source to copy matches destination"
msgstr "Nguồn sao chép và đích trùng nhau"

#: src/utilops.c:721
#, c-format
msgid ""
"Unable to copy file:\n"
"%s\n"
"to itself."
msgstr ""
"Không thể chép tập tin:\n"
"%s\n"
"vào chính nó."

#: src/utilops.c:725
msgid "Source to move matches destination"
msgstr "Nguồn di duyển và đích trùng nhau"

#: src/utilops.c:726
#, c-format
msgid ""
"Unable to move file:\n"
"%s\n"
"to itself."
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin:\n"
"%s\n"
"vào chính nó."

#: src/utilops.c:734 src/utilops.c:821 src/utilops.c:1532 src/utilops.c:1626
msgid "Co_ntinue"
msgstr "_Tiếp tục"

#: src/utilops.c:808
#, c-format
msgid ""
"Unable to copy file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s\n"
"during multiple file copy."
msgstr ""
"Không thể chép tập tin:\n"
"%s\n"
"thành:\n"
"%s\n"
"trong lúc chép nhiều tập tin."

#: src/utilops.c:813
#, c-format
msgid ""
"Unable to move file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s\n"
"during multiple file move."
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin:\n"
"%s\n"
"thành:\n"
"%s\n"
"trong lúc di chuyển nhiều tập tin."

#: src/utilops.c:968
msgid "Source matches destination"
msgstr "Nguồn trùng với đích"

#: src/utilops.c:969
msgid "Source and destination are the same, operation cancelled."
msgstr "Nguồn và đích trùng nhau, thao tác bị hủy bỏ."

#: src/utilops.c:1045
#, c-format
msgid ""
"Unable to copy file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chép tập tin:\n"
"%s\n"
"tới:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:1050
#, c-format
msgid ""
"Unable to move file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin:\n"
"%s\n"
"tới:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:1098
msgid "Invalid destination"
msgstr "Đích không hợp lệ"

#: src/utilops.c:1099
msgid ""
"When operating with multiple files, please select\n"
"a folder, not a file."
msgstr ""
"Khi muốn thực hiện thao tác này trên nhiều tập tin, vui\n"
"lòng chọn thư mục thay vì chọn tập tin."

#: src/utilops.c:1104
msgid "Please select an existing folder."
msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có."

#: src/utilops.c:1174 src/view_dir.c:296
msgid "_Copy"
msgstr "_Sao chép"

#: src/utilops.c:1177
msgid "Copy file"
msgstr "Chép tập tin"

#: src/utilops.c:1181
msgid "Copy multiple files"
msgstr "Chép nhiều tập tin"

#: src/utilops.c:1188 src/view_dir.c:298
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"

#: src/utilops.c:1191
msgid "Move file"
msgstr "Di chuyển tập tin"

#: src/utilops.c:1195
msgid "Move multiple files"
msgstr "Di chuyền nhiều tập tin"

#: src/utilops.c:1210 src/utilops.c:1868
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/utilops.c:1214
msgid "Choose the destination folder."
msgstr "Nguồn thư mục đích."

#: src/utilops.c:1341 src/utilops.c:1526 src/utilops.c:1539 src/utilops.c:1618
#: src/utilops.c:1635 src/utilops.c:3219 src/utilops.c:3270 src/utilops.c:3356
#: src/utilops.c:3367
msgid "Delete failed"
msgstr "Lỗi xóa"

#: src/utilops.c:1342
msgid "Unable to remove old file from trash folder"
msgstr "Không thể di chuyển tập tin cũ vào thư mục Sọt rác"

#: src/utilops.c:1399 src/utilops.c:2879
msgid "Could not create folder"
msgstr "Không thể tạo thư mục"

#: src/utilops.c:1421
msgid "Permission denied"
msgstr "Không có đủ quyền thực hiện"

#: src/utilops.c:1431
#, c-format
msgid ""
"Unable to access or create the trash folder.\n"
"\"%s\""
msgstr ""
"Không thể truy cập hoặc tạo thư mục Sọt rác.\n"
"\"%s\""

#: src/utilops.c:1435
msgid "Turn off safe delete"
msgstr "Tắt Xóa an toàn"

#: src/utilops.c:1455
msgid "Deletion by external command"
msgstr ""

#: src/utilops.c:1463
#, c-format
msgid " (max. %d MB)"
msgstr ""

#: src/utilops.c:1467
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Safe delete: %s%s\n"
"Trash: %s"
msgstr "Xóa an toàn: %s"

#: src/utilops.c:1472
#, c-format
msgid "Safe delete: %s"
msgstr "Xóa an toàn: %s"

#: src/utilops.c:1513
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Unable to delete file by external command:\n"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:1525
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
" Continue multiple delete operation?"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
" %s\n"
" Tiếp tục xóa tập tin khác chứ?"

#: src/utilops.c:1576 src/utilops.c:1808
msgid "Another operation in progress.\n"
msgstr ""

#: src/utilops.c:1595
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Unable to delete files by external command.\n"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:1622
#, c-format
msgid ""
"Unable to delete file:\n"
" %s\n"
" Continue multiple delete operation?"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
" %s\n"
" Tiếp tục xóa tập tin khác chứ?"

#: src/utilops.c:1693
#, c-format
msgid "File %d of %d"
msgstr "Tập tin %d trên %d"

#: src/utilops.c:1761
#, fuzzy
msgid "Delete files"
msgstr "Xóa tập tin"

#: src/utilops.c:1767
msgid "Delete multiple files"
msgstr "Xoá nhiều tập tin"

#: src/utilops.c:1785
#, c-format
msgid "Review %d files"
msgstr "Xem lại %d tập tin"

#: src/utilops.c:1819
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Unable to delete file by external command:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:1864
msgid "Delete file?"
msgstr "Xóa tập tin chứ?"

#: src/utilops.c:2023 src/utilops.c:2743
msgid "Replace existing file by renaming new file."
msgstr "Thay tập tin hiện thời bằng cách đổi tên tập tin mới."

#: src/utilops.c:2041
#, c-format
msgid ""
"Unable to rename file:\n"
"%s\n"
" to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đổi tên tập tin:\n"
"%s\n"
" thành:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:2163
msgid "Format must include at least one of the symbol characters '*' or '#'.\n"
msgstr ""

#: src/utilops.c:2219
msgid ""
"Can not auto rename with the selected\n"
"number set, one or more files exist that\n"
"match the resulting name list.\n"
msgstr ""
"Không thể tự động đổi tên theo tập số được\n"
"chọn, có vài tập tin trùng với tên trong\n"
"danh sách tên sau cùng.\n"

#: src/utilops.c:2290
#, c-format
msgid ""
"Failed to rename\n"
"%s\n"
"The number was %d."
msgstr ""
"Lỗi đổi tên\n"
"%s\n"
"Số là %d."

#: src/utilops.c:2551
msgid "Rename multiple files"
msgstr "Đổi tên nhiều tập tin"

#: src/utilops.c:2585
msgid "Original Name"
msgstr "Tên gốc"

#: src/utilops.c:2623
#, fuzzy
msgid "Manual rename"
msgstr "Tên menu"

#: src/utilops.c:2624
msgid "Formatted rename"
msgstr ""

#: src/utilops.c:2637 src/utilops.c:2821
msgid "Original name:"
msgstr "Tên gốc:"

#: src/utilops.c:2640 src/utilops.c:2824
msgid "New name:"
msgstr "Tên mới:"

#: src/utilops.c:2658
msgid "Begin text"
msgstr "Chuỗi đầu"

#: src/utilops.c:2666 src/utilops.c:2698
msgid "Start #"
msgstr "Số bắt đầu"

#: src/utilops.c:2672
msgid "End text"
msgstr "Chuỗi đuôi"

#: src/utilops.c:2680
msgid "Padding:"
msgstr "Đệm:"

#: src/utilops.c:2690
msgid "Format (* = original name, ## = numbers)"
msgstr ""

#: src/utilops.c:2765 src/view_file_list.c:644
#, c-format
msgid ""
"Unable to rename file:\n"
"%s\n"
"to:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đổi tên tập tin:\n"
"%s\n"
"thành:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:2811
msgid "Rename file"
msgstr "Đổi tên tập tin"

#: src/utilops.c:2872 src/utilops.c:2965
#, c-format
msgid ""
"The folder:\n"
"%s\n"
"already exists."
msgstr ""
"Thư mục:\n"
"%s\n"
"đã có rồi."

#: src/utilops.c:2873 src/utilops.c:2966
msgid "Folder exists"
msgstr "Thư mục đã có"

#: src/utilops.c:2878 src/utilops.c:2974
#, c-format
msgid ""
"The path:\n"
"%s\n"
"already exists as a file."
msgstr ""
"Đường dẫn:\n"
"%s\n"
"là một tập tin."

#: src/utilops.c:2936
#, c-format
msgid ""
"Create folder in:\n"
"%s\n"
"named:"
msgstr ""
"Tạo thư mục trong:\n"
"%s\n"
"với tên:"

#: src/utilops.c:2975 src/utilops.c:2984
msgid "Rename failed"
msgstr "Đổi tên thất bại"

#: src/utilops.c:3091
#, fuzzy
msgid "Location"
msgstr "Vị trí:"

#: src/utilops.c:3269
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to delete folder:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:3276
#, c-format
msgid ""
"Removal of folder contents failed at this file:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""

#: src/utilops.c:3331 src/utilops.c:3415
#, fuzzy
msgid "Delete folder"
msgstr "Chọn thư mục"

#: src/utilops.c:3335
#, c-format
msgid ""
"This will delete the symbolic link:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"The folder this link points to will not be deleted."
msgstr ""

#: src/utilops.c:3339
msgid "Delete symbolic link to folder?"
msgstr ""

#: src/utilops.c:3354
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to remove folder %s\n"
"Permissions do not allow writing to the folder."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin cũ vào thư mục Sọt rác"

#: src/utilops.c:3366
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to list contents of folder %s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục:\n"
"%s"

#: src/utilops.c:3380 src/utilops.c:3388
#, fuzzy
msgid "Folder contains subfolders"
msgstr "Bao gồm thư mục con"

#: src/utilops.c:3384
#, c-format
msgid ""
"Unable to delete the folder:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"This folder contains subfolders which must be moved before it can be deleted."
msgstr ""

#: src/utilops.c:3392
#, fuzzy
msgid "Subfolders:"
msgstr "thư mục"

#: src/utilops.c:3419
#, c-format
msgid ""
"This will delete the folder:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"The contents of this folder will also be deleted."
msgstr ""

#: src/utilops.c:3423
#, fuzzy
msgid "Delete folder?"
msgstr "Xóa tập tin chứ?"

#: src/utilops.c:3427
#, fuzzy
msgid "Contents:"
msgstr "_Nội dung"

#: src/view_dir.c:27
#, fuzzy
msgid "List"
msgstr "_Danh sách"

#: src/view_dir.c:28
msgid "Tr_ee"
msgstr "_Cây"

#: src/view_dir.c:458
msgid "new_folder"
msgstr "new_folder"

#: src/view_dir.c:540
msgid "_Up to parent"
msgstr "_Về thư mục cha"

#: src/view_dir.c:545
msgid "_Slideshow"
msgstr "_Trình diễn"

#: src/view_dir.c:547
msgid "Slideshow recursive"
msgstr "Trình diễn đệ quy"

#: src/view_dir.c:551
msgid "Find _duplicates..."
msgstr "_Tìm trùng lặp..."

#: src/view_dir.c:553
msgid "Find duplicates recursive..."
msgstr "Tìm lặp truy hồi..."

#: src/view_dir.c:558
msgid "_New folder..."
msgstr "Tạo _thư mục mới..."

#. FIXME
#: src/view_dir.c:568
msgid "View as _tree"
msgstr "Xem dạng _cây"

#: src/view_dir.c:570
#, fuzzy
msgid "Show _hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"

#: src/view_dir.c:573 src/view_file_icon.c:354 src/view_file_list.c:600
msgid "Re_fresh"
msgstr "_Cập nhật"

#: src/view_file_icon.c:347 src/view_file_list.c:593
msgid "_Sort"
msgstr "_Sắp xếp"

#: src/view_file_icon.c:350 src/view_file_list.c:596
msgid "View as _icons"
msgstr "Xem dạng ả_nh"

#: src/view_file_list.c:598
msgid "Show _thumbnails"
msgstr "Hiện ảnh _mẫu"

#: src/view_file_list.c:624
#, c-format
msgid ""
"Invalid file name:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên tập tin không hợp lệ:\n"
"%s"

#: src/view_file_list.c:2026
msgid "SC"
msgstr ""

#~ msgid "Show entries that begin with a dot"
#~ msgstr "Hiện các tên bắt đầu bằng dấu chấm"

#~ msgid "Find duplicates - Geeqie"
#~ msgstr "Tìm trùng lặp - Geeqie"

#~ msgid "Geeqie full screen"
#~ msgstr "Geeqie toàn màn hình"

#~ msgid "Geeqie Tools"
#~ msgstr "Công cụ Geeqie"

#~ msgid "Help - Geeqie"
#~ msgstr "Trợ giúp - Geeqie"

#~ msgid "Geeqie - exit"
#~ msgstr "Geeqie - thoát"

#~ msgid "Quit Geeqie"
#~ msgstr "Thoát Geeqie"

#, fuzzy
#~ msgid "Pan View - Geeqie"
#~ msgstr "In - Geeqie"

#~ msgid "About - Geeqie"
#~ msgstr "Giới thiệu - Geeqie"

#~ msgid "Print - Geeqie"
#~ msgstr "In - Geeqie"

#~ msgid "Copy - Geeqie"
#~ msgstr "Chép - Geeqie"

#~ msgid "Move - Geeqie"
#~ msgstr "Di chuyển - Geeqie"

#~ msgid "Delete files - Geeqie"
#~ msgstr "Xóa tập tin - Geeqie"

#~ msgid "Delete file - Geeqie"
#~ msgstr "Xóa tập tin - Geeqie"

#~ msgid "Rename - Geeqie"
#~ msgstr "Đổi tên - Geeqie"

#~ msgid "New folder - Geeqie"
#~ msgstr "Thư mục mới - Geeqie"

#~ msgid "/File/tear1"
#~ msgstr "/Tập tin/tear1"

#~ msgid "/File/_New collection"
#~ msgstr "/Tập tin/Tạo tập ảnh mớ_i"

#~ msgid "/File/_Open collection..."
#~ msgstr "/Tập tin/_Mở tập ảnh..."

#~ msgid "/File/sep1"
#~ msgstr "/Tập tin/sep1"

#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Search..."
#~ msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..."

#~ msgid "/File/_Find duplicates..."
#~ msgstr "/Tập tin/Tìm trùng _lặp..."

#~ msgid "/File/sep2"
#~ msgstr "/Tập tin/sep2"

#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Print..."
#~ msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..."

#~ msgid "/File/N_ew folder..."
#~ msgstr "/Tập tin/Tạo thư mục mớ_i..."

#~ msgid "/File/sep3"
#~ msgstr "/Tập tin/sep3"

#~ msgid "/File/_Copy..."
#~ msgstr "/Tập tin/_Sao chép..."

#~ msgid "/File/_Move..."
#~ msgstr "/Tập tin/_Di chuyển..."

#~ msgid "/File/_Rename..."
#~ msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..."

#~ msgid "/File/_Delete..."
#~ msgstr "/Tập tin/_Xóa..."

#~ msgid "/File/sep4"
#~ msgstr "/Tập tin/sep4"

#~ msgid "/File/C_lose window"
#~ msgstr "/Tập tin/Đóng cửa sổ"

#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Quit"
#~ msgstr "/Tập tin/T_hoát"

#~ msgid "/_Edit"
#~ msgstr "/_Hiệu chỉnh"

#~ msgid "/Edit/tear1"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/tear1"

#~ msgid "/Edit/editor1"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor1"

#~ msgid "/Edit/editor2"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor2"

#~ msgid "/Edit/editor3"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor3"

#~ msgid "/Edit/editor4"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor4"

#~ msgid "/Edit/editor5"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor5"

#~ msgid "/Edit/editor6"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor6"

#~ msgid "/Edit/editor7"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor7"

#~ msgid "/Edit/editor8"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor8"

#~ msgid "/Edit/editor9"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor9"

#~ msgid "/Edit/editor0"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/editor0"

#~ msgid "/Edit/sep1"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/sep1"

#~ msgid "/Edit/_Adjust"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Chỉnh"

#~ msgid "/Edit/_Properties"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/T_huộc tính..."

#~ msgid "/Edit/Adjust/tear1"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/tear1"

#~ msgid "/Edit/Adjust/_Rotate clockwise"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/_Quay chiều thuận"

#~ msgid "/Edit/Adjust/Rotate _counterclockwise"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/Quay chiều n_ghịch"

#~ msgid "/Edit/Adjust/Rotate 1_80"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/Quay 1_80"

#~ msgid "/Edit/Adjust/_Mirror"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/_Phản chiếu"

#~ msgid "/Edit/Adjust/_Flip"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chỉnh/_Lật"

#~ msgid "/Edit/sep2"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/sep2"

#~ msgid "/Edit/Select _all"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Chọn _tất cả"

#~ msgid "/Edit/Select _none"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Bỏ chọn"

#~ msgid "/Edit/sep3"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/sep3"

#~ msgid "/Edit/_Options..."
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Tù_y chọn..."

#~ msgid "/Edit/sep4"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/sep4"

#~ msgid "/Edit/Set as _wallpaper"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/Đặt làm ảnh _nền"

#~ msgid "/_View"
#~ msgstr "/_Xem"

#~ msgid "/View/tear1"
#~ msgstr "/Xem/tear1"

#~ msgid "/View/Zoom _in"
#~ msgstr "/Xem/Phóng _to"

#~ msgid "/View/Zoom _out"
#~ msgstr "/Xem/Thu _nhỏ"

#~ msgid "/View/Zoom _1:1"
#~ msgstr "/Xem/Phóng _1:1"

#~ msgid "/View/sep1"
#~ msgstr "/Xem/sep1"

#~ msgid "/View/_Thumbnails"
#~ msgstr "/Xem/Ảnh mẫ_u"

#~ msgid "/View/I_cons"
#~ msgstr "/Xem/Ả_nh"

#~ msgid "/View/sep2"
#~ msgstr "/Xem/sep2"

#~ msgid "/View/F_ull screen"
#~ msgstr "/Xem/Toàn _màn hình"

#~ msgid "/View/sep3"
#~ msgstr "/Xem/sep3"

#~ msgid "/View/_Hide file list"
#~ msgstr "/Xem/Ẩn _danh sách tập tin"

#~ msgid "/View/sep4"
#~ msgstr "/View/sep4"

#~ msgid "/View/Sort _manager"
#~ msgstr "/Xem/Bộ quản lý _sắp xếp"

#~ msgid "/View/sep5"
#~ msgstr "/Xem/sẹp"

#~ msgid "/View/Toggle _slideshow"
#~ msgstr "/Xem/Bật tắt trình _diễn"

#~ msgid "/View/_Refresh Lists"
#~ msgstr "/Xem/_Cập nhật danh sách"

#~ msgid "/Help/tear1"
#~ msgstr "/Trợ giúp/tear1"

#~ msgid "/Help/sep1"
#~ msgstr "/Trợ giúp/sep1"

#~ msgid "/Help/_About"
#~ msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"

#~ msgid "Geeqie configuration"
#~ msgstr "Cấu hình Geeqie"

#~ msgid "/Edit/_Remove old thumbnails"
#~ msgstr "/Hiệu chỉnh/_Loại bỏ ảnh mẫu cũ"

#, fuzzy
#~ msgid "path"
#~ msgstr "Đường dẫn"

#~ msgid "Save"
#~ msgstr "Lưu"

#~ msgid ""
#~ "Overwrite collection file:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Ghi đè tập ảnh:\n"
#~ "%s"

#~ msgid "Save collection as:"
#~ msgstr "Lưu tập ảnh là:"

#~ msgid "Open collection from:"
#~ msgstr "Mở tập ảnh từ:"

#~ msgid "Open"
#~ msgstr "Mở"

#~ msgid "Append collection from:"
#~ msgstr "Thêm vào tập ảnh từ:"

#~ msgid "Exit"
#~ msgstr "Thoát"

#~ msgid "Ok"
#~ msgstr "Ok"

#, fuzzy
#~ msgid "Initial folder"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid "On startup, change to this folder:"
#~ msgstr "Lúc khởi động, chuyển tới thư mục:"

#~ msgid "Zoom (scaling):"
#~ msgstr "Co dãn:"

#~ msgid "Place dialogs under mouse"
#~ msgstr "Đặt hộp thoại dưới con chuột"

#~ msgid "Include files of type:"
#~ msgstr "Bao gồm các tập tin loại:"

#~ msgid "Remove"
#~ msgstr "Loại bỏ"

#~ msgid "Add"
#~ msgstr "Thêm"

#, fuzzy
#~ msgid "Point size:"
#~ msgstr "Kích thước tập tin:"

#, fuzzy
#~ msgid "Width:"
#~ msgstr "Rộng"

#, fuzzy
#~ msgid "Height:"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid ""
#~ "Overwrite file:\n"
#~ " %s\n"
#~ " with:\n"
#~ " %s"
#~ msgstr ""
#~ "Ghi đè tập tin:\n"
#~ " %s\n"
#~ " bằng:\n"
#~ " %s"

#~ msgid "Yes"
#~ msgstr "Có"

#~ msgid "Yes to all"
#~ msgstr "Có (toàn bộ)"

#~ msgid ""
#~ "Overwrite file:\n"
#~ "%s\n"
#~ " with:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Ghi đè tập tin:\n"
#~ "%s\n"
#~ " bằng:\n"
#~ "%s"

#~ msgid ""
#~ "Copy file:\n"
#~ "%s\n"
#~ "to:"
#~ msgstr ""
#~ "Chép tập tin:\n"
#~ "%s\n"
#~ "tới:"

#~ msgid ""
#~ "Move file:\n"
#~ "%s\n"
#~ "to:"
#~ msgstr ""
#~ "Di chuyển tập tin:\n"
#~ "%s\n"
#~ "tới:"

#~ msgid "About to delete multiple files..."
#~ msgstr "Về việc xóa nhiều tập tin..."

#~ msgid ""
#~ "Overwrite file:\n"
#~ "%s\n"
#~ "by renaming:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Ghi đè tập tin:\n"
#~ "%s\n"
#~ "bằng cách đổi tên:\n"
#~ "%s"

#~ msgid "to:"
#~ msgstr "thành:"

#~ msgid "Create"
#~ msgstr "Tạo"

#~ msgid "Initial directory"
#~ msgstr "Thư mục ban đầu"

#~ msgid ""
#~ "Unable to create directory:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo thư mục:\n"
#~ "%s"

#~ msgid "Error creating directory"
#~ msgstr "Lỗi tạo thư mục"

#, fuzzy
#~ msgid "Image details"
#~ msgstr "Mô tả Ảnh"

#, fuzzy
#~ msgid "/View/Image _details"
#~ msgstr "/Xem/Bật tắt trình _diễn"

#~ msgid "Add contents"
#~ msgstr "Thêm nội dung"

#~ msgid "Add contents recursive"
#~ msgstr "Thêm nội dung đệ quy"

#~ msgid "Skip directories"
#~ msgstr "Bỏ qua thư mục"

#~ msgid "Invalid directory"
#~ msgstr "Thư mục không hợp lệ"

#~ msgid "Geeqie - copy"
#~ msgstr "Geeqie - sao chép"

#~ msgid "Geeqie - move"
#~ msgstr "Geeqie - di chuyển"

#~ msgid "Directory exists"
#~ msgstr "Thư mục đã có"

#~ msgid "Geeqie - new directory"
#~ msgstr "Geeqie - thư mục mới"

#~ msgid "Misc."
#~ msgstr "Linh tinh."

#~ msgid "/File/Create _Dir..."
#~ msgstr "/Tập tin/Tạ_o thư mục..."

#~ msgid "Edit"
#~ msgstr "Sửa"

#~ msgid "Insert file drops at pointer location"
#~ msgstr "Chèn tập tin được thả tại vị trí con trỏ"

#~ msgid "File named %s already exists."
#~ msgstr "Tập tin tên %s đã có rồi."

#~ msgid "top"
#~ msgstr "đỉnh"

#~ msgid "Geeqie running: %s\n"
#~ msgstr "Geeqie đang chạy: %s\n"

#~ msgid "Electric Eyes"
#~ msgstr "Electric Eyes"

#~ msgid "Apply"
#~ msgstr "Áp dụng"

#~ msgid "format: [.foo;.bar]"
#~ msgstr "định dạng: [.foo;.bar]"

#~ msgid "create dir failed: %s\n"
#~ msgstr "lỗi tạo thư mục: %s\n"

#~ msgid "Unable to delete dir: %s\n"
#~ msgstr "Không thể xóa tập tin: %s\n"

#~ msgid "failed to delete:%s\n"
#~ msgstr "lỗi xóa:%s\n"

#~ msgid "External Editors"
#~ msgstr "Bộ hiệu chỉnh ngoại"

#~ msgid "     Ok     "
#~ msgstr "     Ok     "

#~ msgid ""
#~ "Overwrite file:\n"
#~ "%s\n"
#~ "with:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Ghi đè tập tin:\n"
#~ "%s\n"
#~ "bằng:\n"
#~ "%s"