Mercurial > geeqie
changeset 73:9dcc1a7c558c
Sat Oct 14 08:26:38 2006 John Ellis <johne@verizon.net>
* vi.po: Update Vietnamese translation,
submitted by pclouds <pclouds@vnlinux.org>.
* README: Updates.
author | gqview |
---|---|
date | Sat, 14 Oct 2006 12:28:46 +0000 |
parents | 415afde5ba68 |
children | c9d553df8d25 |
files | ChangeLog README po/vi.po |
diffstat | 3 files changed, 403 insertions(+), 593 deletions(-) [+] |
line wrap: on
line diff
--- a/ChangeLog Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000 +++ b/ChangeLog Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000 @@ -1,3 +1,9 @@ +Sat Oct 14 08:26:38 2006 John Ellis <johne@verizon.net> + + * vi.po: Update Vietnamese translation, + submitted by pclouds <pclouds@vnlinux.org>. + * README: Updates. + Sat Oct 14 05:44:40 2006 John Ellis <johne@verizon.net> * ar.po, be.po, bg.po, ca.po, cs.po, de.po, es.po, fi.po, hu.po,
--- a/README Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000 +++ b/README Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000 @@ -45,7 +45,7 @@ Changes: + Add more flexible auto-renaming option to rename dialog. - - Update translations de, fi, fr, it, pl, pt_BR, ru, sk, zh_TW + - Update translations de, fi, fr, it, pl, pt_BR, ru, sk, vi,zh_TW - Add translations be, ca, ko * Allow data cache reader to tolerate older/future features of GQview. * Fix renaming a folder to an existing folder from clobbering @@ -419,7 +419,7 @@ th 22 161 317 234 tr 9 71 308 333 uk 25 180 315 217 -vi 53 382 212 118 +vi 99 705 4 3 zh_CN.GB2312 23 169 319 224 zh_TW 97 695 5 12 --------------------------------------------------
--- a/po/vi.po Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000 +++ b/po/vi.po Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000 @@ -6,8 +6,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: gqview VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-10-13 05:47-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2004-01-26 22:34+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2006-10-14 05:18-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2006-10-14 10:09+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -16,45 +16,43 @@ #: src/bar_info.c:30 msgid "Favorite" -msgstr "" +msgstr "Ưa thích" #: src/bar_info.c:31 -#, fuzzy msgid "Todo" -msgstr "Công cụ" +msgstr "Cần làm" #: src/bar_info.c:32 msgid "People" -msgstr "" +msgstr "Người" #: src/bar_info.c:33 msgid "Places" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: src/bar_info.c:34 msgid "Art" -msgstr "" +msgstr "Ảnh" #: src/bar_info.c:35 -#, fuzzy msgid "Nature" -msgstr "lỗ ống kính" +msgstr "Tự nhiên" #: src/bar_info.c:36 msgid "Possessions" -msgstr "" +msgstr "Sở hữu" #: src/bar_info.c:505 msgid "Keyword Presets" -msgstr "" +msgstr "Từ khoá đặt trước" #: src/bar_info.c:508 msgid "Favorite keywords list" -msgstr "" +msgstr "Danh sách từ khoá yêu thích" #: src/bar_info.c:992 src/info.c:167 src/search.c:2692 msgid "Keywords" -msgstr "" +msgstr "Từ khoá" #: src/bar_info.c:1006 src/info.c:722 src/pan-view.c:3630 src/print.c:2599 msgid "Filename:" @@ -66,29 +64,27 @@ #: src/bar_info.c:1027 msgid "Keywords:" -msgstr "" +msgstr "Từ khoá:" #: src/bar_info.c:1095 -#, fuzzy msgid "Comment:" -msgstr "So sánh với:" +msgstr "Ghi chú:" #: src/bar_info.c:1119 msgid "Edit favorite keywords list." -msgstr "" +msgstr "Sửa danh sách từ khoá yêu thích." #: src/bar_info.c:1123 msgid "Add keywords to selected files" -msgstr "" +msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn" #: src/bar_info.c:1126 msgid "Add keywords to selected files, replacing the existing ones." -msgstr "" +msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn, thay thế từ khoá trước." #: src/bar_info.c:1130 -#, fuzzy msgid "Save comment now" -msgstr "Lưu tập ảnh" +msgstr "Lưu ghi chú ngay" #: src/bar_exif.c:435 msgid "Tag" @@ -135,7 +131,6 @@ "%s" #: src/bar_sort.c:218 -#, fuzzy msgid "Unlink failed" msgstr "Lỗi xóa" @@ -150,23 +145,22 @@ #: src/bar_sort.c:298 msgid "Link failed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi liên kết" #: src/bar_sort.c:435 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The collection:\n" "%s\n" "already exists." msgstr "" -"Thư mục:\n" +"Tập ảnh:\n" "%s\n" "đã có rồi." #: src/bar_sort.c:436 -#, fuzzy msgid "Collection exists" -msgstr "Tập ảnh rỗng" +msgstr "Tập ảnh đã có" #: src/bar_sort.c:450 src/collect.c:1061 src/collect-dlg.c:84 #, c-format @@ -186,9 +180,8 @@ msgstr "Thêm Đánh dấu" #: src/bar_sort.c:489 -#, fuzzy msgid "Add Collection" -msgstr "Tập ảnh" +msgstr "Thêm tập ảnh" #: src/bar_sort.c:506 src/ui_bookmark.c:603 msgid "Name:" @@ -198,7 +191,7 @@ msgid "Sort Manager" msgstr "Bộ quản lý Sắp xếp" -#: src/bar_sort.c:577 src/pan-view.c:4393 src/ui_pathsel.c:1095 +#: src/bar_sort.c:577 src/pan-view.c:4393 src/ui_pathsel.c:1094 msgid "Folders" msgstr "Tập tin" @@ -216,101 +209,91 @@ #: src/bar_sort.c:592 msgid "Link" -msgstr "" +msgstr "Liên kết" #: src/bar_sort.c:598 -#, fuzzy msgid "Add image" -msgstr "%d ảnh" +msgstr "Thêm ảnh" #: src/bar_sort.c:601 -#, fuzzy msgid "Add selection" -msgstr "Bỏ chọn" +msgstr "Thêm phần chọn" #: src/bar_sort.c:614 msgid "Undo last image" msgstr "Phục hồi ảnh cuối" -#: src/cache_maint.c:127 src/cache_maint.c:681 src/cache_maint.c:894 +#: src/cache_maint.c:126 src/cache_maint.c:680 src/cache_maint.c:893 #: src/editors.c:410 msgid "done" msgstr "xong" -#: src/cache_maint.c:304 -#, fuzzy +#: src/cache_maint.c:303 msgid "Removing old metadata..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu tương tự..." - -#: src/cache_maint.c:308 -#, fuzzy +msgstr "Đang loại bỏ siêu dữ liệu cũ..." + +#: src/cache_maint.c:307 msgid "Clearing cached thumbnails..." -msgstr "Đang xóa ảnh mẫu..." - -#: src/cache_maint.c:312 src/cache_maint.c:1048 -#, fuzzy +msgstr "Đang xóa ảnh mẫu trong cache..." + +#: src/cache_maint.c:311 src/cache_maint.c:1047 msgid "Removing old thumbnails..." msgstr "Đang xóa ảnh mẫu cũ..." -#: src/cache_maint.c:315 src/cache_maint.c:1051 +#: src/cache_maint.c:314 src/cache_maint.c:1050 msgid "Maintenance" -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:792 src/utilops.c:945 -#, fuzzy +msgstr "Bảo trì" + +#: src/cache_maint.c:791 src/utilops.c:945 msgid "Invalid folder" -msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" - -#: src/cache_maint.c:793 +msgstr "Thư mục không hợp lệ" + +#: src/cache_maint.c:792 msgid "The specified folder can not be found." -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:821 src/cache_maint.c:835 src/cache_maint.c:1216 -#, fuzzy +msgstr "Không tìm thấy thư mục được yêu cầu." + +#: src/cache_maint.c:820 src/cache_maint.c:834 src/cache_maint.c:1215 msgid "Create thumbnails" -msgstr "Lưu lại ảnh mẫu" - -#: src/cache_maint.c:829 src/cache_maint.c:1058 -#, fuzzy +msgstr "Tạo ảnh mẫu" + +#: src/cache_maint.c:828 src/cache_maint.c:1057 msgid "S_tart" -msgstr "Số bắt đầu" - -#: src/cache_maint.c:842 src/preferences.c:1179 +msgstr "_Bắt đầu" + +#: src/cache_maint.c:841 src/preferences.c:1179 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" -#: src/cache_maint.c:845 -#, fuzzy +#: src/cache_maint.c:844 msgid "Select folder" -msgstr "Bỏ chọn" +msgstr "Chọn thư mục" + +#: src/cache_maint.c:848 +msgid "Include subfolders" +msgstr "Bao gồm thư mục con" #: src/cache_maint.c:849 -#, fuzzy -msgid "Include subfolders" -msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" - -#: src/cache_maint.c:850 msgid "Store thumbnails local to source images" -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:859 src/cache_maint.c:1067 +msgstr "Lưu ảnh mẫu vào ảnh gốc" + +#: src/cache_maint.c:858 src/cache_maint.c:1066 msgid "click start to begin" -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:997 src/editors.c:558 +msgstr "nhấn để bắt đầu" + +#: src/cache_maint.c:996 src/editors.c:558 msgid "running..." msgstr "đang chạy..." -#: src/cache_maint.c:1043 +#: src/cache_maint.c:1042 msgid "Clearing thumbnails..." msgstr "Đang xóa ảnh mẫu..." -#: src/cache_maint.c:1109 src/cache_maint.c:1112 src/cache_maint.c:1191 -#: src/cache_maint.c:1211 +#: src/cache_maint.c:1108 src/cache_maint.c:1111 src/cache_maint.c:1190 +#: src/cache_maint.c:1210 msgid "Clear cache" msgstr "Xóa cache" -#: src/cache_maint.c:1113 +#: src/cache_maint.c:1112 msgid "" "This will remove all thumbnails that have\n" "been saved to disk, continue?" @@ -318,61 +301,54 @@ "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n" "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?" -#: src/cache_maint.c:1163 -#, fuzzy +#: src/cache_maint.c:1162 msgid "Cache Maintenance - GQview" -msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview" - -#: src/cache_maint.c:1173 +msgstr "Bảo trì cache - GQview" + +#: src/cache_maint.c:1172 msgid "Cache and Data Maintenance" -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:1177 -#, fuzzy +msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu" + +#: src/cache_maint.c:1176 msgid "GQview thumbnail cache" -msgstr "GQview toàn màn hình" - -#: src/cache_maint.c:1179 src/cache_maint.c:1199 src/cache_maint.c:1227 +msgstr "Cache ảnh mẫu GQview" + +#: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226 #: src/pan-view.c:4382 src/preferences.c:1156 src/utilops.c:1564 -#, fuzzy msgid "Location:" -msgstr "hành động" - -#: src/cache_maint.c:1186 src/cache_maint.c:1206 src/cache_maint.c:1234 -#, fuzzy +msgstr "Vị trí:" + +#: src/cache_maint.c:1185 src/cache_maint.c:1205 src/cache_maint.c:1233 msgid "Clean up" -msgstr "Xóa" - -#: src/cache_maint.c:1189 src/cache_maint.c:1209 +msgstr "Dọn sạch" + +#: src/cache_maint.c:1188 src/cache_maint.c:1208 msgid "Remove orphaned or outdated thumbnails." -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:1194 src/cache_maint.c:1214 -#, fuzzy +msgstr "Loại bỏ ảnh mẫu quá cũ và vô thừa nhận." + +#: src/cache_maint.c:1193 src/cache_maint.c:1213 msgid "Delete all cached thumbnails." -msgstr "Lưu lại ảnh mẫu" - -#: src/cache_maint.c:1197 -#, fuzzy +msgstr "Xoá mọi ảnh mẫu trong cache." + +#: src/cache_maint.c:1196 msgid "Shared thumbnail cache" -msgstr "Hiện ảnh mẫu" - -#: src/cache_maint.c:1220 -#, fuzzy +msgstr "Cache ảnh mẫu chia sẻ" + +#: src/cache_maint.c:1219 msgid "Render" -msgstr "Đổi tên" - -#: src/cache_maint.c:1223 +msgstr "Kết xuất" + +#: src/cache_maint.c:1222 msgid "Render thumbnails for a specific folder." -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:1225 +msgstr "Kết xuất ảnh mẫu cho một thư mục nhất định." + +#: src/cache_maint.c:1224 msgid "Metadata" -msgstr "" - -#: src/cache_maint.c:1237 +msgstr "Siêu dữ liệu" + +#: src/cache_maint.c:1236 msgid "Remove orphaned keywords and comments." -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ từ khoá và ghi chú vô thừa nhận." #: src/collect.c:349 src/image.c:134 src/image-overlay.c:75 #: src/image-overlay.c:116 @@ -404,10 +380,10 @@ #: src/collect.c:1106 msgid "_Discard" -msgstr "" +msgstr "_Huỷ" #: src/collect-dlg.c:58 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Specified path:\n" "%s\n" @@ -426,15 +402,13 @@ msgstr "Ghi đè tập tin" #: src/collect-dlg.c:73 -#, fuzzy msgid "Overwrite existing file?" -msgstr "Ghi đè tập tin" +msgstr "Ghi đè tập tin đã có chứ?" #: src/collect-dlg.c:75 src/utilops.c:507 src/utilops.c:828 src/utilops.c:1718 #: src/utilops.c:2437 -#, fuzzy msgid "_Overwrite" -msgstr "Ghi đè" +msgstr "_Ghi đè" #: src/collect-dlg.c:169 msgid "Save collection" @@ -449,9 +423,8 @@ msgstr "Thêm vào tập ảnh" #: src/collect-dlg.c:185 -#, fuzzy msgid "_Append" -msgstr "Thêm vào" +msgstr "_Thêm vào" #: src/collect-dlg.c:203 msgid "Collection Files" @@ -564,12 +537,10 @@ msgstr "_Tìm trùng lặp..." #: src/collect-table.c:820 src/dupe.c:2207 src/search.c:985 -#, fuzzy msgid "Print..." -msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..." +msgstr "In..." #: src/collect-table.c:1978 src/dupe.c:3304 src/img-view.c:1356 -#, fuzzy msgid "Dropped list includes folders." msgstr "Danh sách đã thả xuống có cả thư mục." @@ -582,7 +553,6 @@ msgstr "Thêm nội dung đệ _quy" #: src/collect-table.c:1984 src/dupe.c:3308 src/img-view.c:1360 -#, fuzzy msgid "_Skip folders" msgstr "_Bỏ qua thư mục" @@ -672,7 +642,7 @@ msgid "Checksum" msgstr "Checksum" -#: src/dupe.c:2594 src/dupe.c:3120 src/search.c:2757 src/ui_pathsel.c:1107 +#: src/dupe.c:2594 src/dupe.c:3120 src/search.c:2757 src/ui_pathsel.c:1106 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" @@ -894,11 +864,11 @@ #: src/exif.c:190 msgid "yes, not detected by strobe" -msgstr "" +msgstr "có, không dò theo strobe" #: src/exif.c:191 msgid "yes, detected by strobe" -msgstr "" +msgstr "có, dò theo strobe" #: src/exif.c:288 msgid "Image description" @@ -914,7 +884,7 @@ #: src/exif.c:307 msgid "Exposure program" -msgstr "" +msgstr "Chương trình exposure" #: src/exif.c:309 src/exif.c:345 src/exif.c:421 msgid "ISO sensitivity" @@ -938,7 +908,7 @@ #: src/exif.c:319 src/exif.c:420 msgid "Exposure bias" -msgstr "" +msgstr "Cực exposure" #: src/exif.c:321 src/exif.c:423 msgid "Subject distance" @@ -999,11 +969,11 @@ #: src/exif.c:1522 msgid "not detected by strobe" -msgstr "" +msgstr "không dò theo strobe" #: src/exif.c:1523 msgid "detected by strobe" -msgstr "" +msgstr "dò theo strobe" #. we ignore flash function (bit 5) #. red-eye (bit 6) @@ -1040,34 +1010,32 @@ msgstr "GQview toàn màn hình" #: src/fullscreen.c:397 -#, fuzzy msgid "Full size" -msgstr "Kích thước tập tin:" +msgstr "Đúng kích thước" #: src/fullscreen.c:402 msgid "Monitor" -msgstr "" +msgstr "Màn hình" #: src/fullscreen.c:407 msgid "Screen" -msgstr "" +msgstr "Screen" #: src/fullscreen.c:644 -#, fuzzy msgid "Stay above other windows" -msgstr "Phóng vừa khít cửa sổ" +msgstr "Đặt trên các cửa sổ khác" #: src/fullscreen.c:651 msgid "Determined by Window Manager" -msgstr "" +msgstr "Xác định theo Trình quản lý Cửa sổ" #: src/fullscreen.c:652 msgid "Active screen" -msgstr "" +msgstr "Screen hoạt động" #: src/fullscreen.c:654 msgid "Active monitor" -msgstr "" +msgstr "Màn hình hoạt động" #: src/img-view.c:1182 src/layout_image.c:711 src/layout_util.c:786 #: src/pan-view.c:4768 @@ -1142,9 +1110,8 @@ msgstr "Tỷ lệ nén:" #: src/info.c:374 -#, fuzzy msgid "File type:" -msgstr "Ngày:" +msgstr "Loại tập tin:" #: src/info.c:376 msgid "Owner:" @@ -1217,7 +1184,7 @@ msgid "Tools" msgstr "Công cụ" -#: src/layout_config.c:57 src/ui_pathsel.c:1175 +#: src/layout_config.c:57 src/ui_pathsel.c:1174 msgid "Files" msgstr "Tập tin" @@ -1243,14 +1210,12 @@ msgstr "bằng (không biết)..." #: src/layout_util.c:631 -#, fuzzy msgid "empty" -msgstr "Rỗng" +msgstr "rỗng" #: src/layout_util.c:742 -#, fuzzy msgid "_File" -msgstr "/_Tập tin" +msgstr "_Tập tin" #: src/layout_util.c:743 src/menu.c:91 msgid "_Edit" @@ -1261,54 +1226,44 @@ msgstr "Điều _chỉnh" #: src/layout_util.c:746 -#, fuzzy msgid "_Help" -msgstr "/Trợ _giúp" +msgstr "Trợ _giúp" #: src/layout_util.c:748 -#, fuzzy msgid "New _window" -msgstr "/Tập tin/Tạo _cửa sổ mới" +msgstr "Tạo _cửa sổ mới" #: src/layout_util.c:749 -#, fuzzy msgid "_New collection" -msgstr "Lư_u tập ảnh" +msgstr "Tạo _tập ảnh mới" #: src/layout_util.c:750 -#, fuzzy msgid "_Open collection..." -msgstr "Mở tập ảnh" +msgstr "_Mở tập ảnh..." #: src/layout_util.c:751 -#, fuzzy msgid "Open _recent" -msgstr "/Tập tin/Mở _gần đây" +msgstr "Mở _gần đây" #: src/layout_util.c:752 -#, fuzzy msgid "_Search..." -msgstr "Đang sắp..." +msgstr "Tì_m..." #: src/layout_util.c:754 -#, fuzzy msgid "Pan _view" -msgstr "Xem nâng cao" +msgstr "Khung xem _Pan" #: src/layout_util.c:755 -#, fuzzy msgid "_Print..." -msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..." +msgstr "_In..." #: src/layout_util.c:756 -#, fuzzy msgid "N_ew folder..." msgstr "Tạo _thư mục mới..." #: src/layout_util.c:762 -#, fuzzy msgid "_Quit" -msgstr "Chất lượng" +msgstr "T_hoát" #: src/layout_util.c:774 src/menu.c:194 msgid "_Rotate clockwise" @@ -1319,7 +1274,6 @@ msgstr "Quay chiều _nghịch" #: src/layout_util.c:776 -#, fuzzy msgid "Rotate 1_80" msgstr "Quay _180" @@ -1332,122 +1286,100 @@ msgstr "_Lật" #: src/layout_util.c:780 -#, fuzzy msgid "Select _all" -msgstr "Chọn tất cả" +msgstr "Chọn tất _cả" #: src/layout_util.c:781 -#, fuzzy msgid "Select _none" -msgstr "Bỏ chọn" +msgstr "_Bỏ chọn" #: src/layout_util.c:782 -#, fuzzy msgid "P_references..." -msgstr "_Thuộc tính..." +msgstr "_Tuỳ thích..." #: src/layout_util.c:783 msgid "_Thumbnail maintenance..." -msgstr "" +msgstr "Bảo trì ả_nh mẫu..." #: src/layout_util.c:789 -#, fuzzy msgid "_Zoom to fit" -msgstr "/Xem/Phóng vừa _khít" +msgstr "Phóng vừa _khít" #: src/layout_util.c:790 -#, fuzzy msgid "F_ull screen" msgstr "_Toàn màn hình" #: src/layout_util.c:791 -#, fuzzy msgid "_Hide file list" msgstr "Ẩn _danh sách tập tin" #: src/layout_util.c:792 -#, fuzzy msgid "Toggle _slideshow" -msgstr "_Dừng trình diễn" +msgstr "_Bật/Tắt trình diễn" #: src/layout_util.c:793 -#, fuzzy msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" #: src/layout_util.c:795 -#, fuzzy msgid "_Contents" -msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" +msgstr "_Nội dung" #: src/layout_util.c:796 -#, fuzzy msgid "_Keyboard shortcuts" -msgstr "/Trợ giúp/_Phím tắt" +msgstr "_Phím tắt" #: src/layout_util.c:797 -#, fuzzy msgid "_Release notes" -msgstr "/Trợ giúp/_Ghi chú về phiên bản này" +msgstr "_Ghi chú về phiên bản này" #: src/layout_util.c:798 -#, fuzzy msgid "_About" -msgstr "Giới thiệu" +msgstr "_Giới thiệu" #: src/layout_util.c:802 src/layout_util.c:1049 -#, fuzzy msgid "_Thumbnails" -msgstr "Ảnh mẫu" +msgstr "Ả_nh mẫu" #: src/layout_util.c:803 -#, fuzzy msgid "Tr_ee" -msgstr "/Xem/_Cây" +msgstr "_Cây" #: src/layout_util.c:804 -#, fuzzy msgid "_Float file list" -msgstr "/Xem/Danh sách tập tin _rời" +msgstr "Danh sách tập tin _rời" #: src/layout_util.c:805 -#, fuzzy msgid "Hide tool_bar" -msgstr "/Xem/Ẩn thanh _công cụ" +msgstr "Ẩn thanh _công cụ" #: src/layout_util.c:806 -#, fuzzy msgid "_Keywords" -msgstr "/Xem/Ả_nh" +msgstr "_Từ khoá" #: src/layout_util.c:807 -#, fuzzy msgid "E_xif data" -msgstr "/Xem/Dữ liệu E_xif" +msgstr "Dữ liệu E_xif" #: src/layout_util.c:808 -#, fuzzy msgid "Sort _manager" -msgstr "Bộ quản lý Sắp xếp" +msgstr "Bộ quản lý _sắp xếp" #: src/layout_util.c:812 -#, fuzzy msgid "_List" -msgstr "/Xem/_Danh sách" +msgstr "_Danh sách" #: src/layout_util.c:813 -#, fuzzy msgid "I_cons" -msgstr "Biểu tượng:" +msgstr "_Biểu tượng:" #: src/layout_util.c:1050 msgid "Show thumbnails" msgstr "Hiện ảnh mẫu" #: src/layout_util.c:1055 -#, fuzzy msgid "Change to home folder" -msgstr "Về thư mục home" +msgstr "Về thư mục cá nhân" #: src/layout_util.c:1057 msgid "Refresh file list" @@ -1474,9 +1406,8 @@ msgstr "Cấu hình tùy chọn" #: src/layout_util.c:1068 -#, fuzzy msgid "_Float" -msgstr "Dạng thức" +msgstr "_Trôi nổi" #: src/layout_util.c:1069 msgid "Float Controls" @@ -1492,97 +1423,84 @@ #. short, long callback, extra, prefer,description #: src/main.c:527 -#, fuzzy msgid "next image" -msgstr "Nạp trước ảnh kế" +msgstr "ảnh kế" #: src/main.c:528 msgid "previous image" -msgstr "" +msgstr "ảnh trước" #: src/main.c:529 -#, fuzzy msgid "first image" -msgstr "Phục hồi ảnh cuối" +msgstr "ảnh đầu" #: src/main.c:530 -#, fuzzy msgid "last image" -msgstr "Phục hồi ảnh cuối" +msgstr "ảnh cuối" #: src/main.c:531 -#, fuzzy msgid "toggle full screen" -msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình" +msgstr "bật/tắt toàn màn hình" #: src/main.c:532 -#, fuzzy msgid "start full screen" -msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình" +msgstr "vào toàn màn hình" #: src/main.c:533 -#, fuzzy msgid "stop full screen" -msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình" +msgstr "thoát toàn màn hình" #: src/main.c:534 -#, fuzzy msgid "toggle slide show" -msgstr "_Dừng trình diễn" +msgstr "bật/tắt trình diễn" #: src/main.c:535 -#, fuzzy msgid "start slide show" -msgstr "_Bắt đầu trình diễn" +msgstr "bắt đầu trình diễn" #: src/main.c:536 -#, fuzzy msgid "stop slide show" -msgstr "_Dừng trình diễn" +msgstr "dừng trình diễn" #: src/main.c:537 -#, fuzzy msgid "start recursive slide show" -msgstr "_Bắt đầu trình diễn" +msgstr "bắt đầu trình diễn đệ quy" #: src/main.c:538 msgid "set slide show delay in seconds" -msgstr "" +msgstr "đặt khoảng chờ trình diễn theo giây" #: src/main.c:539 msgid "show tools" -msgstr "" +msgstr "hiện công cụ" #: src/main.c:540 -#, fuzzy msgid "hide tools" -msgstr "Công cụ GQview" +msgstr "ẩn công cụ" #: src/main.c:541 msgid "quit" -msgstr "" +msgstr "thoát" #: src/main.c:542 -#, fuzzy msgid "open file" -msgstr "Đổi tên tập tin:" +msgstr "mở tập tin" #: src/main.c:543 -#, fuzzy msgid "open file in new window" -msgstr "Xem trong cửa sổ mớ_i" +msgstr "mở tập tin trong cửa sổ mới" #: src/main.c:609 msgid "Remote command list:\n" -msgstr "" +msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n" #: src/main.c:667 msgid "Remote GQview not running, starting..." -msgstr "" +msgstr "GQview ở xa chưa chạy, đang khởi động..." #: src/main.c:802 msgid "Remote not available\n" -msgstr "" +msgstr "GQview ở xa không sẵn sàng\n" #: src/main.c:944 msgid "" @@ -1617,13 +1535,12 @@ msgstr " -l, --list mở cửa sổ tập ảnh ở chế độ dòng lệnh\n" #: src/main.c:951 -#, fuzzy msgid " -r, --remote send following commands to open window\n" -msgstr " -l, --list mở cửa sổ tập ảnh ở chế độ dòng lệnh\n" +msgstr " -r, --remote gửi lệnh sau để mở cửa sổ\n" #: src/main.c:952 msgid " -rh,--remote-help print remote command list\n" -msgstr "" +msgstr " -rh,--remote-help in danh sách lệnh ở xa\n" #: src/main.c:953 msgid " --debug turn on debug output\n" @@ -1660,7 +1577,7 @@ msgid "Could not create dir:%s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n" -#: src/main.c:1061 src/ui_bookmark.c:858 src/ui_pathsel.c:1043 +#: src/main.c:1061 src/ui_bookmark.c:858 src/ui_pathsel.c:1042 msgid "Home" msgstr "Nhà" @@ -1673,16 +1590,12 @@ msgstr "GQview - thoát" #: src/main.c:1156 -#, fuzzy msgid "Quit GQview" -msgstr "Giới thiệu - GQview" +msgstr "Thoát GQview" #: src/main.c:1156 -#, fuzzy msgid "Collections have been modified. Quit anyway?" -msgstr "" -"Tập ảnh đã bị thay đổi mà chưa lưu.\n" -"Vẫn thoát chứ?" +msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?" #: src/menu.c:115 msgid "Sort by size" @@ -1717,28 +1630,26 @@ msgstr "Quay _180" #: src/pan-view.c:3163 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d images, %s" -msgstr "%d ảnh" +msgstr "%d ảnh, %s" #: src/pan-view.c:3173 #, c-format msgid "The pan view does not support the folder \"%s\"." -msgstr "" +msgstr "Khung xem Pan không hỗ trợ thư mục \"%s\"." #: src/pan-view.c:3174 msgid "Folder not supported" -msgstr "" +msgstr "Thư mục không được hỗ trợ" #: src/pan-view.c:3228 src/pan-view.c:3244 -#, fuzzy msgid "Reading image data..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu tương tự..." +msgstr "Đang đọc dữ liệu ảnh..." #: src/pan-view.c:3303 -#, fuzzy msgid "Sorting images..." -msgstr "Đang sắp..." +msgstr "Đang sắp ảnh..." #: src/pan-view.c:3640 src/pan-view.c:3967 msgid "Date:" @@ -1750,120 +1661,108 @@ #: src/pan-view.c:3705 msgid "path found" -msgstr "" +msgstr "tìm ra đường dẫn" #: src/pan-view.c:3705 -#, fuzzy msgid "filename found" -msgstr "Tên tập tin:" +msgstr "không tìm được tên tập tin" #: src/pan-view.c:3753 -#, fuzzy msgid "partial match" -msgstr "một phần" +msgstr "khớp một phần" #: src/pan-view.c:3964 src/pan-view.c:3997 msgid "no match" -msgstr "" +msgstr "không tìm ra" #: src/pan-view.c:4272 src/search.c:2140 msgid "Folder not found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm được thư mục" #: src/pan-view.c:4273 msgid "The entered path is not a folder" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục" #: src/pan-view.c:4369 #, fuzzy msgid "Pan View - GQview" -msgstr "Giới thiệu - GQview" +msgstr "In - GQview" #: src/pan-view.c:4391 -#, fuzzy msgid "Timeline" -msgstr "Song tuyến tính" +msgstr "Trục thời gian" #: src/pan-view.c:4392 -#, fuzzy msgid "Calendar" -msgstr "_Xóa" +msgstr "Xoá" #: src/pan-view.c:4394 -#, fuzzy msgid "Folders (flower)" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Thư mục (hoa)" #: src/pan-view.c:4395 msgid "Grid" -msgstr "" +msgstr "Lưới" #: src/pan-view.c:4404 -#, fuzzy msgid "Dots" -msgstr "Xpaint" +msgstr "Chấm" #: src/pan-view.c:4405 -#, fuzzy msgid "No Images" -msgstr "Ảnh" +msgstr "Không có ảnh" #: src/pan-view.c:4406 -#, fuzzy msgid "Small Thumbnails" -msgstr "Ảnh mẫu" +msgstr "Ảnh mẫu nhỏ" #: src/pan-view.c:4407 -#, fuzzy msgid "Normal Thumbnails" -msgstr "Ảnh mẫu" +msgstr "Ảnh mẫu thường" #: src/pan-view.c:4408 -#, fuzzy msgid "Large Thumbnails" -msgstr "Xóa ảnh mẫu" +msgstr "Ảnh mẫu lớn" #: src/pan-view.c:4409 msgid "1:10 (10%)" -msgstr "" +msgstr "1:10 (10%)" #: src/pan-view.c:4410 msgid "1:4 (25%)" -msgstr "" +msgstr "1:4 (25%)" #: src/pan-view.c:4411 msgid "1:3 (33%)" -msgstr "" +msgstr "1:3 (33%)" #: src/pan-view.c:4412 msgid "1:2 (50%)" -msgstr "" +msgstr "1:2 (50%)" #: src/pan-view.c:4413 msgid "1:1 (100%)" -msgstr "" +msgstr "1:1 (100%)" #: src/pan-view.c:4461 -#, fuzzy msgid "Find:" -msgstr "Bộ lọc:" +msgstr "Tìm:" #: src/pan-view.c:4504 -#, fuzzy msgid "Use Exif date" -msgstr "/Xem/Dữ liệu E_xif" +msgstr "Dùng ngày E_xif" #: src/pan-view.c:4517 msgid "Find" -msgstr "" +msgstr "Tìm" #: src/pan-view.c:4584 msgid "Pan View Performance" -msgstr "" +msgstr "Hiệu sưất Khung xem Pan" #: src/pan-view.c:4591 msgid "Pan view performance may be poor." -msgstr "" +msgstr "Hiệu suất Khung xem Pan có thể thấp." #: src/pan-view.c:4592 msgid "" @@ -1871,6 +1770,8 @@ "can be enabled. Note that both options must be enabled to notice a change in " "performance." msgstr "" +"Để cải thiện hiệu suất khung xem Pan, có thể bật các tuỳ chọn sau đây. Chú ý " +"rằng cả hai tuỳ chọn phải bật để thấy thay đổi về hiệu suất." #: src/pan-view.c:4600 src/preferences.c:855 msgid "Cache thumbnails" @@ -1878,16 +1779,15 @@ #: src/pan-view.c:4602 src/preferences.c:861 msgid "Use shared thumbnail cache" -msgstr "" +msgstr "Dùng cache ảnh mẫu chia sẻ" #: src/pan-view.c:4608 msgid "Do not show this dialog again" -msgstr "" +msgstr "Đừng hiện hộp thoại này lần nữa" #: src/pan-view.c:4796 -#, fuzzy msgid "Sort by E_xif date" -msgstr "Sắp theo ngày" +msgstr "Sắp theo ngày E_xif" #: src/preferences.c:393 msgid "Nearest (worst, but fastest)" @@ -1918,9 +1818,8 @@ msgstr "Tốt nhất" #: src/preferences.c:507 src/print.c:365 -#, fuzzy msgid "Custom" -msgstr "tự động" +msgstr "Tự chọn" #: src/preferences.c:671 src/preferences.c:674 msgid "Reset filters" @@ -1955,19 +1854,16 @@ msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác." #: src/preferences.c:779 -#, fuzzy msgid "GQview Preferences" -msgstr "GQview - đổi tên" +msgstr "Tuỳ thích GQview" #: src/preferences.c:833 -#, fuzzy msgid "Startup" -msgstr "Số bắt đầu" +msgstr "Khởi động" #: src/preferences.c:835 -#, fuzzy msgid "Change to folder:" -msgstr "Về thư mục home" +msgstr "Về thư mục cá nhân:" #: src/preferences.c:846 msgid "Use current" @@ -1987,20 +1883,19 @@ #: src/preferences.c:875 msgid "Faster jpeg thumbnailing (may reduce quality)" -msgstr "" +msgstr "Tạo ảnh mẫu jpeg nhanh hơn (giảm chất lượng)" #: src/preferences.c:878 msgid "Slide show" msgstr "Xem trình diễn" #: src/preferences.c:881 -#, fuzzy msgid "Delay between image change:" -msgstr "Khoảng chờ (giây) trước khi đổi ảnh:" +msgstr "Khoảng chờ đổi ảnh:" #: src/preferences.c:881 msgid "seconds" -msgstr "" +msgstr "giây" #: src/preferences.c:887 msgid "Random" @@ -2011,9 +1906,8 @@ msgstr "Lặp lại" #: src/preferences.c:898 -#, fuzzy msgid "Zoom" -msgstr "Phóng to" +msgstr "Thu/Phóng" #: src/preferences.c:901 msgid "Dithering method:" @@ -2044,18 +1938,16 @@ msgstr "Dùng thiết lập sau trước đó" #: src/preferences.c:931 -#, fuzzy msgid "Appearance" -msgstr "Thêm vào" +msgstr "Diện mạo" #: src/preferences.c:933 msgid "Black background" msgstr "Nền đen" #: src/preferences.c:936 -#, fuzzy msgid "Convenience" -msgstr "Tiếp tục" +msgstr "Tiện dụng" #: src/preferences.c:938 msgid "Refresh on file change" @@ -2074,9 +1966,8 @@ msgstr "Cửa sổ" #: src/preferences.c:954 -#, fuzzy msgid "State" -msgstr "Số bắt đầu" +msgstr "Trạng thái" #: src/preferences.c:956 msgid "Remember window positions" @@ -2115,9 +2006,8 @@ msgstr "Tắt lọc tập tin" #: src/preferences.c:1000 -#, fuzzy msgid "File types" -msgstr "Ngày:" +msgstr "Loại tập tin" #: src/preferences.c:1022 msgid "Filter" @@ -2148,18 +2038,16 @@ msgstr "Nâng cao" #: src/preferences.c:1152 -#, fuzzy msgid "Full screen" -msgstr "_Toàn màn hình" +msgstr "Toàn màn hình" #: src/preferences.c:1160 -#, fuzzy msgid "Smooth image flip" -msgstr "Kích thước ảnh:" +msgstr "Lật ảnh mượt" #: src/preferences.c:1162 msgid "Disable screen saver" -msgstr "" +msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình" #: src/preferences.c:1165 msgid "Delete" @@ -2178,13 +2066,12 @@ msgstr "Xóa an toàn" #: src/preferences.c:1190 -#, fuzzy msgid "Maximum size:" -msgstr "Kích thước tối đa (MB)" +msgstr "Kích thước tối đa" #: src/preferences.c:1190 msgid "MB" -msgstr "" +msgstr "MB" #: src/preferences.c:1193 msgid "View" @@ -2192,12 +2079,11 @@ #: src/preferences.c:1203 msgid "Behavior" -msgstr "" +msgstr "Hành vi" #: src/preferences.c:1205 -#, fuzzy msgid "Rectangular selection in icon view" -msgstr "Vùng chọn chữ nhật" +msgstr "Vùng chọn chữ nhật trong khung xem biểu tượng" #: src/preferences.c:1208 msgid "Descend folders in tree view" @@ -2208,9 +2094,8 @@ msgstr "Đổi tên tại chỗ" #: src/preferences.c:1214 -#, fuzzy msgid "Navigation" -msgstr "hành động" +msgstr "Duyệt" #: src/preferences.c:1216 msgid "Progressive keyboard scrolling" @@ -2222,11 +2107,11 @@ #: src/preferences.c:1221 msgid "Miscellaneous" -msgstr "" +msgstr "Linh tinh" #: src/preferences.c:1223 msgid "Store keywords and comments local to source images" -msgstr "" +msgstr "Lưu từ khoá và ghi chú vào ảnh gốc" #: src/preferences.c:1226 msgid "Custom similarity threshold:" @@ -2264,100 +2149,90 @@ msgstr "Công lao..." #: src/print.c:111 -#, fuzzy msgid "Selection" -msgstr "Bỏ chọn" +msgstr "Phần chọn" #: src/print.c:112 msgid "All" -msgstr "" +msgstr "Tất cả" #: src/print.c:123 msgid "One image per page" -msgstr "" +msgstr "Một ảnh mỗi trang" #: src/print.c:124 msgid "Proof sheet" -msgstr "" +msgstr "Trang bảo đảm" #: src/print.c:137 -#, fuzzy msgid "Default printer" -msgstr "Mặc định" +msgstr "Máy in mặc định" #: src/print.c:138 -#, fuzzy msgid "Custom printer" -msgstr "Kiểu tập tin tự chọn:" +msgstr "Máy in tự chọn" #: src/print.c:139 msgid "PostScript file" -msgstr "" +msgstr "Tập tin PostScript" #: src/print.c:140 -#, fuzzy msgid "Image file" -msgstr "Kích thước ảnh:" +msgstr "Tập tin ảnh" #: src/print.c:154 msgid "jpeg, low quality" -msgstr "" +msgstr "jpeg, chất lượng thấp" #: src/print.c:155 msgid "jpeg, normal quality" -msgstr "" +msgstr "jpeg, chất lượng thường" #: src/print.c:156 msgid "jpeg, high quality" -msgstr "" +msgstr "jpeg, chất lượng cao" #: src/print.c:350 src/print.c:3201 -#, fuzzy msgid "points" -msgstr "Xpaint" +msgstr "điểm" #: src/print.c:351 msgid "millimeters" -msgstr "" +msgstr "milimét" #: src/print.c:352 -#, fuzzy msgid "centimeters" msgstr "centimét" #: src/print.c:353 -#, fuzzy msgid "inches" msgstr "inch" #: src/print.c:354 msgid "picas" -msgstr "" +msgstr "pica" #: src/print.c:359 -#, fuzzy msgid "Portrait" -msgstr "ảnh đứng" +msgstr "Ảnh đứng" #: src/print.c:360 -#, fuzzy msgid "Landscape" -msgstr "ảnh ngang" +msgstr "Ảnh ngang" #: src/print.c:366 -#, fuzzy msgid "Letter" -msgstr "centimét" +msgstr "Thư" #. in 8.5 x 11 #: src/print.c:367 msgid "Legal" -msgstr "" +msgstr "Hợp pháp" #. in 8.5 x 14 #: src/print.c:368 msgid "Executive" -msgstr "" +msgstr "Hành pháp" #. in 7.25x 10.5 #. mm 841 x 1189 @@ -2373,52 +2248,52 @@ #. mm 125 x 176 #: src/print.c:380 msgid "Envelope #10" -msgstr "" +msgstr "Thư #10" #. in 4.125 x 9.5 #: src/print.c:381 msgid "Envelope #9" -msgstr "" +msgstr "Thư #9" #. in 3.875 x 8.875 #: src/print.c:382 msgid "Envelope C4" -msgstr "" +msgstr "Thư C4" #. mm 229 x 324 #: src/print.c:383 msgid "Envelope C5" -msgstr "" +msgstr "Thư C5" #. mm 162 x 229 #: src/print.c:384 msgid "Envelope C6" -msgstr "" +msgstr "Thư C6" #. mm 114 x 162 #: src/print.c:385 msgid "Photo 6x4" -msgstr "" +msgstr "Ảnh 6x4" #. in 6 x 4 #: src/print.c:386 msgid "Photo 8x10" -msgstr "" +msgstr "Ảnh 8x10" #. in 8 x 10 #: src/print.c:387 msgid "Postcard" -msgstr "" +msgstr "Bưu thiếp" #. mm 100 x 148 #: src/print.c:388 msgid "Tabloid" -msgstr "" +msgstr "Tin vắn" #: src/print.c:544 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "page %d of %d" -msgstr "Ảnh %d trên %d" +msgstr "trang %d trên %d" #: src/print.c:736 src/utilops.c:2278 msgid "Preview" @@ -2430,8 +2305,10 @@ "Unable to open pipe for writing.\n" "\"%s\"" msgstr "" - -#: src/print.c:1059 src/print.c:1488 src/ui_pathsel.c:424 +"Không thể mở ống để ghi.\n" +"\"%s\"" + +#: src/print.c:1059 src/print.c:1488 src/ui_pathsel.c:423 #: src/view_file_list.c:454 #, c-format msgid "A file with name %s already exists." @@ -2440,151 +2317,131 @@ #: src/print.c:1074 src/print.c:1543 #, c-format msgid "Failure writing to file %s" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: src/print.c:1128 src/print.c:1165 src/print.c:1201 src/print.c:1307 #: src/print.c:1398 src/print.c:1429 msgid "SIGPIPE error writing to printer." -msgstr "" +msgstr "Lỗi ghi SISPIPE vào máy in." #: src/print.c:1964 #, c-format msgid "Page %d" -msgstr "" +msgstr "Trang %d" #: src/print.c:1986 src/print.c:1991 -#, fuzzy msgid "Printing error" -msgstr "Bộ lọc" +msgstr "Lỗi in" #: src/print.c:1990 #, c-format msgid "An error occured printing to %s." -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi in vào %s." #: src/print.c:1994 -#, fuzzy msgid "Details" -msgstr "Mặc định" +msgstr "Chi tiết" #: src/print.c:2587 src/print.c:3332 -#, fuzzy msgid "Print - GQview" -msgstr "Giới thiệu - GQview" +msgstr "In - GQview" #: src/print.c:2591 #, c-format msgid "Printing %d pages to %s." -msgstr "" +msgstr "In %d trang vào %s." #: src/print.c:2691 -#, fuzzy msgid "Format:" -msgstr "Dạng thức" +msgstr "Dạng thức:" #: src/print.c:2766 msgid "Units:" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị:" #: src/print.c:2810 -#, fuzzy msgid "Orientation:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #: src/print.c:2942 -#, fuzzy msgid "Destination:" -msgstr "Mô tả" +msgstr "Mô tả:" #: src/print.c:2990 -#, fuzzy msgid "<printer name>" -msgstr "Tên tập tin:" +msgstr "<tên máy in>" #: src/print.c:3079 -#, fuzzy msgid "Unlimited" -msgstr "Không tựa" +msgstr "Không giới hạn" #: src/print.c:3188 msgid "Show" -msgstr "" +msgstr "Hiện" #: src/print.c:3199 -#, fuzzy msgid "Font" -msgstr "bật" +msgstr "Phông chữ" #: src/print.c:3359 -#, fuzzy msgid "Source" -msgstr "Sắp xếp" +msgstr "Nguồn" #: src/print.c:3375 -#, fuzzy msgid "Proof size:" -msgstr "Kích thước ảnh:" +msgstr "Kích thước bảo đảm:" #: src/print.c:3391 msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: src/print.c:3401 -#, fuzzy msgid "Paper" -msgstr "lỗ ống kính" +msgstr "Giấy" #: src/print.c:3424 msgid "Margins" -msgstr "" +msgstr "Lề" #: src/print.c:3426 msgid "Left:" -msgstr "" +msgstr "Trái:" #: src/print.c:3429 -#, fuzzy msgid "Right:" -msgstr "Cao" +msgstr "Phải:" #: src/print.c:3432 -#, fuzzy msgid "Top:" -msgstr "Nhóm:" +msgstr "Đỉnh:" #: src/print.c:3435 -#, fuzzy msgid "Bottom:" -msgstr "thành:" +msgstr "Đáy:" #: src/print.c:3444 -#, fuzzy msgid "Printer" -msgstr "Bộ lọc" +msgstr "Máy in" #: src/print.c:3450 -#, fuzzy msgid "Custom printer:" -msgstr "Kiểu tập tin tự chọn:" +msgstr "Máy in tự chọn:" #: src/print.c:3459 -#, fuzzy msgid "File:" -msgstr "Bộ lọc:" +msgstr "Tập tin:" #: src/print.c:3468 -#, fuzzy msgid "File format:" -msgstr "Ngày:" +msgstr "Định dạng tập tin:" #: src/print.c:3473 msgid "DPI:" -msgstr "" +msgstr "DPI:" #: src/print.c:3481 -#, fuzzy msgid "Remember print settings" -msgstr "Nhớ vị trí cửa sổ" +msgstr "Nhớ thiết lập in" #: src/rcfile.c:185 #, c-format @@ -2592,153 +2449,135 @@ msgstr "lỗi lưu tập tin cấu hình: %s\n" #: src/search.c:200 -#, fuzzy msgid "folder" -msgstr "Thư mục:" +msgstr "thư mục" #: src/search.c:201 -#, fuzzy msgid "comments" -msgstr "Phần tử" +msgstr "ghi chú" #: src/search.c:202 -#, fuzzy msgid "results" -msgstr "Mặc định" +msgstr "kết quả" #: src/search.c:206 -#, fuzzy msgid "contains" -msgstr "Tiếp tục" +msgstr "chứa" #: src/search.c:207 msgid "is" -msgstr "" +msgstr "là" #: src/search.c:211 src/search.c:218 msgid "equal to" -msgstr "" +msgstr "bằng" #: src/search.c:212 msgid "less than" -msgstr "" +msgstr "nhỏ hơn" #: src/search.c:213 -#, fuzzy msgid "greater than" -msgstr "Tạo ảnh mẫu" +msgstr "lớn hơn" #: src/search.c:214 src/search.c:221 msgid "between" -msgstr "" +msgstr "giữa" #: src/search.c:219 msgid "before" -msgstr "" +msgstr "trước" #: src/search.c:220 -#, fuzzy msgid "after" -msgstr "bộ lọc" +msgstr "sau" #: src/search.c:225 msgid "match all" -msgstr "" +msgstr "khớp tất cả" #: src/search.c:226 msgid "match any" -msgstr "" +msgstr "khớp bất kỳ" #: src/search.c:227 msgid "exclude" -msgstr "" +msgstr "loại trừ" #: src/search.c:277 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s, %d files (%s, %d)" -msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)%s" +msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)" #: src/search.c:284 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s, %d files" -msgstr "%s, %d tập tin%s" +msgstr "%s, %d tập tin" #: src/search.c:301 -#, fuzzy msgid "Searching..." -msgstr "Đang sắp..." +msgstr "Đang tìm..." #: src/search.c:2093 msgid "File not found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm được tập tin" #: src/search.c:2094 -#, fuzzy msgid "Please enter an existing file for image content." -msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có" +msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có cho nội dung ảnh." #: src/search.c:2141 -#, fuzzy msgid "Please enter an existing folder to search." -msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có" +msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm." #: src/search.c:2570 -#, fuzzy msgid "Image search - GQview" -msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview" +msgstr "Tìm ảnh - GQview" #: src/search.c:2599 -#, fuzzy msgid "Search:" -msgstr "Đang sắp..." +msgstr "Tìm:" #: src/search.c:2613 msgid "Recurse" -msgstr "" +msgstr "Đệ quy" #: src/search.c:2617 -#, fuzzy msgid "File name" -msgstr "Tên tập tin:" +msgstr "Tên tập tin" #: src/search.c:2623 msgid "Match case" -msgstr "" +msgstr "Khớp hoa/thường" #: src/search.c:2627 -#, fuzzy msgid "File size is" -msgstr "Kích thước tập tin:" +msgstr "Kích thước tập tin là" #: src/search.c:2634 src/search.c:2649 src/search.c:2667 -#, fuzzy msgid "and" -msgstr "Ngẫu nhiên" +msgstr "và" #: src/search.c:2639 -#, fuzzy msgid "File date is" -msgstr "Ngày:" +msgstr "Ngày của tập tin là" #: src/search.c:2656 -#, fuzzy msgid "Image dimensions are" -msgstr "Mô tả Ảnh" +msgstr "Kích thước ảnh là" #: src/search.c:2676 -#, fuzzy msgid "Image content is" -msgstr "Thêm nội dung" +msgstr "Nội dung ảnh là" #: src/search.c:2682 -#, fuzzy, no-c-format +#, no-c-format msgid "% similar to" -msgstr "Tương tự" +msgstr "% tương tự như" #: src/search.c:2751 -#, fuzzy msgid "Rank" -msgstr "Ngẫu nhiên" +msgstr "Hạng" #: src/thumb.c:379 msgid "Thumbnail image in cache failed to load, trying to recreate.\n" @@ -2766,9 +2605,8 @@ msgstr "Biểu tượng:" #: src/ui_bookmark.c:627 -#, fuzzy msgid "Select icon" -msgstr "Bỏ chọn" +msgstr "Chọn biểu tượng" #: src/ui_bookmark.c:718 msgid "_Properties..." @@ -2795,12 +2633,12 @@ "Không thể nạp:\n" "%s" -#: src/ui_pathsel.c:430 src/utilops.c:2663 +#: src/ui_pathsel.c:429 src/utilops.c:2663 #, c-format msgid "Failed to rename %s to %s." msgstr "Lỗi đổi tên tập tin %s thành %s." -#: src/ui_pathsel.c:486 src/utilops.c:1347 src/utilops.c:1520 +#: src/ui_pathsel.c:485 src/utilops.c:1347 src/utilops.c:1520 #, c-format msgid "" "Unable to delete file:\n" @@ -2809,15 +2647,15 @@ "Không thể xóa tập tin:\n" "%s" -#: src/ui_pathsel.c:487 src/utilops.c:1521 +#: src/ui_pathsel.c:486 src/utilops.c:1521 msgid "File deletion failed" msgstr "Lỗi xóa tập tin" -#: src/ui_pathsel.c:529 src/ui_pathsel.c:537 +#: src/ui_pathsel.c:528 src/ui_pathsel.c:536 msgid "Delete file" msgstr "Xóa tập tin" -#: src/ui_pathsel.c:535 +#: src/ui_pathsel.c:534 #, c-format msgid "" "About to delete the file:\n" @@ -2826,27 +2664,26 @@ "Về việc xóa tập tin:\n" " %s" -#: src/ui_pathsel.c:626 src/ui_pathsel.c:634 src/utilops.c:2244 +#: src/ui_pathsel.c:625 src/ui_pathsel.c:633 src/utilops.c:2244 #: src/utilops.c:2497 msgid "_Rename" msgstr "Đổi _tên" -#: src/ui_pathsel.c:628 src/ui_pathsel.c:638 +#: src/ui_pathsel.c:627 src/ui_pathsel.c:637 msgid "Add _Bookmark" msgstr "_Thêm Đánh dấu" -#: src/ui_pathsel.c:636 +#: src/ui_pathsel.c:635 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: src/ui_pathsel.c:740 src/ui_pathsel.c:1045 -#, fuzzy +#: src/ui_pathsel.c:739 src/ui_pathsel.c:1044 msgid "New folder" -msgstr "Tạo _thư mục mới..." - -#: src/ui_pathsel.c:750 src/utilops.c:2569 src/view_dir_list.c:330 +msgstr "Tạo _thư mục mới" + +#: src/ui_pathsel.c:749 src/utilops.c:2569 src/view_dir_list.c:330 #: src/view_dir_tree.c:426 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Unable to create folder:\n" "%s" @@ -2854,31 +2691,28 @@ "Không thể tạo thư mục:\n" "%s" -#: src/ui_pathsel.c:751 src/utilops.c:2570 src/view_dir_list.c:331 +#: src/ui_pathsel.c:750 src/utilops.c:2570 src/view_dir_list.c:331 #: src/view_dir_tree.c:427 -#, fuzzy msgid "Error creating folder" msgstr "Lỗi tạo thư mục" -#: src/ui_pathsel.c:972 +#: src/ui_pathsel.c:971 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" -#: src/ui_pathsel.c:1048 +#: src/ui_pathsel.c:1047 msgid "Show hidden" msgstr "Hiện tập tin ẩn" -#: src/ui_pathsel.c:1132 +#: src/ui_pathsel.c:1131 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" -#: src/ui_tabcomp.c:861 -#, fuzzy +#: src/ui_tabcomp.c:857 msgid "Select path" -msgstr "Chọn tất cả" - -#: src/ui_tabcomp.c:877 -#, fuzzy +msgstr "Chọn đường dẫn" + +#: src/ui_tabcomp.c:873 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" @@ -2887,38 +2721,32 @@ msgstr "Ghi đè tập tin" #: src/utilops.c:503 src/utilops.c:824 src/utilops.c:1714 src/utilops.c:2433 -#, fuzzy msgid "Overwrite file?" -msgstr "Ghi đè tập tin" +msgstr "Ghi đè tập tin chứ?" #: src/utilops.c:504 src/utilops.c:825 msgid "Replace existing file with new file." -msgstr "" +msgstr "Thay tập tin đã có bằng tập tin mới." #: src/utilops.c:508 -#, fuzzy msgid "Overwrite _all" -msgstr "Ghi đè tập tin" +msgstr "Ghi đè _tất cả" #: src/utilops.c:510 -#, fuzzy msgid "S_kip all" -msgstr "Bỏ qua tất cả" +msgstr "Bỏ qua _tất cả" #: src/utilops.c:511 -#, fuzzy msgid "_Skip" -msgstr "Bỏ qua" +msgstr "_Bỏ qua" #: src/utilops.c:512 src/utilops.c:829 src/utilops.c:1719 src/utilops.c:2438 -#, fuzzy msgid "Existing file" -msgstr "Lỗi di chuyển tập tin" +msgstr "Tập tin đã có" #: src/utilops.c:512 src/utilops.c:829 src/utilops.c:1719 src/utilops.c:2438 -#, fuzzy msgid "New file" -msgstr "Tạo _thư mục mới..." +msgstr "Tạo _tập tin mới..." #: src/utilops.c:522 src/utilops.c:838 src/utilops.c:1853 src/utilops.c:1909 #: src/utilops.c:1985 src/utilops.c:2316 @@ -2960,9 +2788,8 @@ "vào chính nó." #: src/utilops.c:585 src/utilops.c:672 src/utilops.c:1339 -#, fuzzy msgid "Co_ntinue" -msgstr "Tiếp tục" +msgstr "_Tiếp tục" #: src/utilops.c:658 src/utilops.c:886 msgid "Error copying file" @@ -3041,7 +2868,6 @@ msgstr "Đích không hợp lệ" #: src/utilops.c:941 -#, fuzzy msgid "" "When operating with multiple files, please select\n" "a folder, not a file." @@ -3050,57 +2876,48 @@ "lòng chọn thư mục thay vì chọn tập tin." #: src/utilops.c:946 -#, fuzzy msgid "Please select an existing folder." -msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có" +msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có." #: src/utilops.c:1015 -#, fuzzy msgid "Copy - GQview" -msgstr "Trợ giúp - GQview" +msgstr "Chép - GQview" #: src/utilops.c:1016 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301 msgid "_Copy" msgstr "_Sao chép" #: src/utilops.c:1019 -#, fuzzy msgid "Copy file" -msgstr "Đổi tên tập tin:" +msgstr "Chép tập tin" #: src/utilops.c:1023 -#, fuzzy msgid "Copy multiple files" -msgstr "Chép nhiều tập tin tới:" +msgstr "Chép nhiều tập tin" #: src/utilops.c:1029 -#, fuzzy msgid "Move - GQview" -msgstr "Trợ giúp - GQview" +msgstr "Di chuyển - GQview" #: src/utilops.c:1030 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" #: src/utilops.c:1033 -#, fuzzy msgid "Move file" -msgstr "Đổi tên tập tin:" +msgstr "Di chuyển tập tin" #: src/utilops.c:1037 -#, fuzzy msgid "Move multiple files" -msgstr "Di chuyền nhiều tập tin tới:" +msgstr "Di chuyền nhiều tập tin" #: src/utilops.c:1051 src/utilops.c:1561 -#, fuzzy msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/utilops.c:1055 -#, fuzzy msgid "Choose the destination folder." -msgstr "Nguồn trùng với đích" +msgstr "Nguồn thư mục đích." #: src/utilops.c:1182 src/utilops.c:1331 src/utilops.c:1348 msgid "Delete failed" @@ -3111,13 +2928,12 @@ msgstr "Không thể di chuyển tập tin cũ vào thư mục Sọt rác" #: src/utilops.c:1239 src/utilops.c:2562 -#, fuzzy msgid "Could not create folder" msgstr "Không thể tạo thư mục" #: src/utilops.c:1261 msgid "Permission denied" -msgstr "" +msgstr "Không có đủ quyền thực hiện" #: src/utilops.c:1271 #, c-format @@ -3154,14 +2970,12 @@ msgstr "Tập tin %d trên %d" #: src/utilops.c:1475 -#, fuzzy msgid "Delete files - GQview" -msgstr "Xóa tập tin" +msgstr "Xóa tập tin - GQview" #: src/utilops.c:1479 -#, fuzzy msgid "Delete multiple files" -msgstr "Đổi tên nhiều tập tin:" +msgstr "Xoá nhiều tập tin" #: src/utilops.c:1497 #, c-format @@ -3169,18 +2983,16 @@ msgstr "Xem lại %d tập tin" #: src/utilops.c:1553 -#, fuzzy msgid "Delete file - GQview" -msgstr "Xóa tập tin" +msgstr "Xóa tập tin - GQview" #: src/utilops.c:1557 -#, fuzzy msgid "Delete file?" -msgstr "Xóa tập tin" +msgstr "Xóa tập tin chứ?" #: src/utilops.c:1715 src/utilops.c:2434 msgid "Replace existing file by renaming new file." -msgstr "" +msgstr "Thay tập tin hiện thời bằng cách đổi tên tập tin mới." #: src/utilops.c:1730 #, c-format @@ -3226,14 +3038,12 @@ "Số là %d." #: src/utilops.c:2240 src/utilops.c:2491 -#, fuzzy msgid "Rename - GQview" -msgstr "Trợ giúp - GQview" +msgstr "Đổi tên - GQview" #: src/utilops.c:2243 -#, fuzzy msgid "Rename multiple files" -msgstr "Đổi tên nhiều tập tin:" +msgstr "Đổi tên nhiều tập tin" #: src/utilops.c:2277 msgid "Original Name" @@ -3249,14 +3059,12 @@ msgstr "" #: src/utilops.c:2328 src/utilops.c:2504 -#, fuzzy msgid "Original name:" -msgstr "Tên gốc" +msgstr "Tên gốc:" #: src/utilops.c:2331 src/utilops.c:2507 -#, fuzzy msgid "New name:" -msgstr "Đổi tên:" +msgstr "Tên mới:" #: src/utilops.c:2349 msgid "Begin text" @@ -3292,12 +3100,11 @@ "%s" #: src/utilops.c:2494 -#, fuzzy msgid "Rename file" -msgstr "Đổi tên tập tin:" +msgstr "Đổi tên tập tin" #: src/utilops.c:2555 src/utilops.c:2645 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The folder:\n" "%s\n" @@ -3308,9 +3115,8 @@ "đã có rồi." #: src/utilops.c:2556 src/utilops.c:2646 -#, fuzzy msgid "Folder exists" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Thư mục đã có" #: src/utilops.c:2561 src/utilops.c:2654 #, c-format @@ -3324,12 +3130,11 @@ "là một tập tin." #: src/utilops.c:2613 -#, fuzzy msgid "New folder - GQview" -msgstr "Trợ giúp - GQview" +msgstr "Thư mục mới - GQview" #: src/utilops.c:2616 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Create folder in:\n" "%s\n" @@ -3339,10 +3144,9 @@ "%s\n" "với tên:" -#: src/utilops.c:2655 -#, fuzzy +#: src/utilops.c:2655 src/utilops.c:2664 msgid "Rename failed" -msgstr "Đổi tên tập tin:" +msgstr "Đổi tên thất bại" #: src/view_dir_list.c:321 src/view_dir_tree.c:417 msgid "new_folder"