7609
|
1 # Vietnamese Translation for Gaim.
|
7608
|
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
|
|
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
|
|
5 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
|
|
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
|
|
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
|
7609
|
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>
|
7608
|
9 #
|
|
10 msgid ""
|
|
11 msgstr ""
|
7609
|
12 "Project-Id-Version: 0.73 vi\n"
|
|
13 "POT-Creation-Date: 2003-11-23 21:35+0700\n"
|
|
14 "PO-Revision-Date: 2003-11-23 23:48+0700\n"
|
7608
|
15 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
16 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
17 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
20
|
|
21 #. *< api_version
|
|
22 #. *< type
|
7609
|
23 #. *< ui_requirement
|
7608
|
24 #. *< flags
|
|
25 #. *< dependencies
|
|
26 #. *< priority
|
|
27 #. *< id
|
|
28 #: plugins/autorecon.c:104
|
|
29 msgid "Auto-Reconnect"
|
|
30 msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
31
|
|
32 #. *< name
|
|
33 #. *< version
|
|
34 #. * summary
|
|
35 #: plugins/autorecon.c:107
|
|
36 #: plugins/autorecon.c:109
|
|
37 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
|
|
38 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."
|
|
39
|
|
40 #: plugins/chkmail.c:90
|
|
41 #: plugins/chkmail.c:113
|
|
42 #: plugins/chkmail.c:122
|
|
43 msgid "Mail Server"
|
|
44 msgstr "Máy Chủ Thư"
|
|
45
|
|
46 #: plugins/chkmail.c:132
|
|
47 #, c-format
|
|
48 msgid "%s (%d new/%d total)"
|
|
49 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"
|
|
50
|
|
51 #: plugins/chkmail.c:195
|
|
52 msgid "Check Mail"
|
|
53 msgstr "Kiểm tra thư"
|
|
54
|
|
55 #: plugins/chkmail.c:199
|
|
56 msgid "Check email every X seconds.\n"
|
|
57 msgstr "Kiểm tra thư mỗi X giây.\n"
|
|
58
|
7609
|
59 #: plugins/contact_priority.c:82
|
|
60 msgid "Point values to use when..."
|
|
61 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
|
|
62
|
|
63 #: plugins/contact_priority.c:91
|
|
64 msgid "Buddy is offline:"
|
|
65 msgstr "Buddy không kết nối:"
|
|
66
|
|
67 #: plugins/contact_priority.c:105
|
|
68 msgid "Buddy is away:"
|
|
69 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
70
|
|
71 #: plugins/contact_priority.c:119
|
|
72 msgid "Buddy is idle:"
|
|
73 msgstr "Buddy không hoạt động:"
|
|
74
|
|
75 #: plugins/contact_priority.c:133
|
|
76 msgid "Use last matching buddy"
|
|
77 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"
|
|
78
|
|
79 #. Explanation
|
|
80 #: plugins/contact_priority.c:139
|
|
81 msgid ""
|
|
82 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the contact.\n"
|
|
83 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
|
|
84 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle->offline."
|
|
85 msgstr ""
|
|
86 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
|
|
87 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và không hoạt động = 1)\n"
|
|
88 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->không hoạt động->vắng mặt->vắng mặt + bỏ không->không kết nối."
|
|
89
|
|
90 #: plugins/contact_priority.c:142
|
|
91 msgid "Point values to use for Account..."
|
|
92 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."
|
|
93
|
|
94 #. *< api_version
|
|
95 #. *< type
|
|
96 #. *< ui_requirement
|
|
97 #. *< flags
|
|
98 #. *< dependencies
|
|
99 #. *< priority
|
|
100 #. *< id
|
|
101 #: plugins/contact_priority.c:191
|
|
102 msgid "Contact Priority"
|
|
103 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
|
|
104
|
|
105 #. *< name
|
|
106 #. *< version
|
|
107 #. *< summary
|
|
108 #: plugins/contact_priority.c:194
|
|
109 msgid "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
|
|
110 msgstr "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của buddy."
|
|
111
|
|
112 #. *< description
|
|
113 #: plugins/contact_priority.c:196
|
|
114 msgid "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies in contact priority computations."
|
|
115 msgstr "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái không hoạt động/vắng mặt/không kết nối cho các byddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
|
|
116
|
7608
|
117 #.
|
|
118 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES
|
|
119 #.
|
|
120 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
|
|
121 msgid "Gaim"
|
|
122 msgstr "Gaim"
|
|
123
|
|
124 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
|
|
125 msgid "Gaim - Signed off"
|
|
126 msgstr "Gaim - Thôi kết nối"
|
|
127
|
|
128 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
|
|
129 msgid "Gaim - Away"
|
|
130 msgstr "Gaim - Vắng mặt"
|
|
131
|
|
132 #: plugins/docklet/docklet.c:114
|
|
133 #: src/gtkaccount.c:482
|
7609
|
134 #: src/gtkaccount.c:1768
|
7608
|
135 msgid "Auto-login"
|
|
136 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
137
|
|
138 #: plugins/docklet/docklet.c:117
|
|
139 msgid "New Message..."
|
|
140 msgstr "Thông điệp mới.."
|
|
141
|
|
142 #: plugins/docklet/docklet.c:118
|
|
143 msgid "Join A Chat..."
|
|
144 msgstr "Tham gia trò chuyện..."
|
|
145
|
|
146 #: plugins/docklet/docklet.c:149
|
|
147 msgid "New..."
|
|
148 msgstr "Mới..."
|
|
149
|
|
150 #: plugins/docklet/docklet.c:153
|
7609
|
151 #: src/gtkblist.c:2328
|
7608
|
152 #: src/gtkpounce.c:411
|
7609
|
153 #: src/gtkprefs.c:1467
|
7608
|
154 #: src/protocols/gg/gg.c:51
|
|
155 #: src/protocols/irc/msgs.c:187
|
7609
|
156 #: src/protocols/jabber/jabber.c:929
|
7608
|
157 #: src/protocols/jabber/jutil.c:98
|
|
158 #: src/protocols/jabber/presence.c:84
|
7609
|
159 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2844
|
|
160 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4591
|
|
161 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5537
|
|
162 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6138
|
7608
|
163 msgid "Away"
|
|
164 msgstr "Trạng thái"
|
|
165
|
|
166 #: plugins/docklet/docklet.c:159
|
|
167 #: src/away.c:515
|
|
168 msgid "Back"
|
|
169 msgstr "Trở lại"
|
|
170
|
|
171 #: plugins/docklet/docklet.c:167
|
|
172 msgid "Mute Sounds"
|
|
173 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
174
|
|
175 #: plugins/docklet/docklet.c:172
|
|
176 #: src/gtkft.c:559
|
|
177 msgid "File Transfers"
|
|
178 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
179
|
|
180 #. And now for the buttons
|
|
181 #: plugins/docklet/docklet.c:173
|
7609
|
182 #: src/gtkaccount.c:1927
|
7608
|
183 #: src/main.c:323
|
|
184 msgid "Accounts"
|
|
185 msgstr "Tài khoản"
|
|
186
|
|
187 #: plugins/docklet/docklet.c:174
|
7609
|
188 #: src/gtkprefs.c:2331
|
7608
|
189 #: src/main.c:333
|
|
190 msgid "Preferences"
|
|
191 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
192
|
|
193 #: plugins/docklet/docklet.c:183
|
|
194 msgid "Signoff"
|
|
195 msgstr "Thôi kết nối"
|
|
196
|
|
197 #: plugins/docklet/docklet.c:187
|
|
198 msgid "Quit"
|
|
199 msgstr "Thoát"
|
|
200
|
|
201 #: plugins/docklet/docklet.c:478
|
|
202 msgid "Tray Icon Configuration"
|
|
203 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
204
|
|
205 #: plugins/docklet/docklet.c:482
|
|
206 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
|
|
207 msgstr "_Ẩn thông điệp mới tới khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
|
|
208
|
|
209 #. *< api_version
|
|
210 #. *< type
|
|
211 #. *< ui_requirement
|
|
212 #. *< flags
|
|
213 #. *< dependencies
|
|
214 #. *< priority
|
|
215 #. *< id
|
|
216 #: plugins/docklet/docklet.c:506
|
|
217 msgid "System Tray Icon"
|
|
218 msgstr "Biểu tượng trên khay hệ thống"
|
|
219
|
|
220 #. *< name
|
|
221 #. *< version
|
|
222 #. * summary
|
|
223 #: plugins/docklet/docklet.c:509
|
|
224 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
|
|
225 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."
|
|
226
|
|
227 #. * description
|
|
228 #: plugins/docklet/docklet.c:511
|
|
229 msgid "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
|
|
230 msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên biểu tượng, giống như ICQ."
|
|
231
|
|
232 #. *< api_version
|
|
233 #. *< type
|
|
234 #. *< ui_requirement
|
|
235 #. *< flags
|
|
236 #. *< dependencies
|
|
237 #. *< priority
|
|
238 #. *< id
|
|
239 #: plugins/filectl.c:201
|
|
240 msgid "Gaim File Control"
|
|
241 msgstr "Tập Tin Điều Khiển Gaim"
|
|
242
|
|
243 #. *< name
|
|
244 #. *< version
|
|
245 #. * summary
|
|
246 #: plugins/filectl.c:204
|
|
247 #: plugins/filectl.c:206
|
|
248 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
|
|
249 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
|
|
250
|
|
251 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88
|
|
252 msgid "Not connected to AIM"
|
|
253 msgstr "Không kết nối được với AIM"
|
|
254
|
|
255 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97
|
|
256 #: plugins/gaim-remote/remote.c:136
|
|
257 msgid "No screenname given."
|
|
258 msgstr "Chưa đặt tên hiển thị."
|
|
259
|
|
260 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173
|
|
261 msgid "No roomname given."
|
|
262 msgstr "Chưa có tên phòng."
|
|
263
|
|
264 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192
|
|
265 msgid "Invalid AIM URI"
|
|
266 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
|
|
267
|
|
268 #. *< api_version
|
|
269 #. *< type
|
|
270 #. *< ui_requirement
|
|
271 #. *< flags
|
|
272 #. *< dependencies
|
|
273 #. *< priority
|
|
274 #. *< id
|
|
275 #: plugins/gaim-remote/remote.c:714
|
|
276 msgid "Remote Control"
|
|
277 msgstr "Điều khiển từ xa"
|
|
278
|
|
279 #. *< name
|
|
280 #. *< version
|
|
281 #. * summary
|
|
282 #: plugins/gaim-remote/remote.c:717
|
|
283 msgid "Provides remote control for gaim applications."
|
|
284 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."
|
|
285
|
|
286 #. * description
|
|
287 #: plugins/gaim-remote/remote.c:719
|
|
288 msgid "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party applications or through the gaim-remote tool."
|
|
289 msgstr "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công cụ điều khiển Gaim từ xa."
|
|
290
|
|
291 #. *< api_version
|
|
292 #. *< type
|
|
293 #. *< ui_requirement
|
|
294 #. *< flags
|
|
295 #. *< dependencies
|
|
296 #. *< priority
|
|
297 #. *< id
|
|
298 #: plugins/gaiminc.c:81
|
|
299 msgid "Gaim Demonstration Plugin"
|
|
300 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"
|
|
301
|
|
302 #. *< name
|
|
303 #. *< version
|
|
304 #. * summary
|
|
305 #: plugins/gaiminc.c:84
|
|
306 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
|
|
307 msgstr "Một ví dụ cơ bản về Tiện ích bổ trợ - xem mô tả."
|
|
308
|
|
309 #. * description
|
|
310 #: plugins/gaiminc.c:86
|
|
311 msgid ""
|
|
312 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
|
|
313 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
|
|
314 "- It reverses all incoming text\n"
|
|
315 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
|
|
316 msgstr ""
|
|
317 "Đây là một Tiện ích bổ trợ hấp dẫn với nhiều tính năng:\n"
|
|
318 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
|
|
319 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
|
|
320 "-Gởi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ đăng nhập"
|
|
321
|
|
322 #. Configuration frame
|
|
323 #: plugins/gestures/gestures.c:220
|
|
324 msgid "Mouse Gestures Configuration"
|
|
325 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
|
|
326
|
|
327 #: plugins/gestures/gestures.c:227
|
|
328 msgid "Middle mouse button"
|
|
329 msgstr "Nút giữa chuột"
|
|
330
|
|
331 #: plugins/gestures/gestures.c:232
|
|
332 msgid "Right mouse button"
|
|
333 msgstr "Nút phải chuột"
|
|
334
|
|
335 #. "Visual gesture display" checkbox
|
|
336 #: plugins/gestures/gestures.c:244
|
|
337 msgid "_Visual gesture display"
|
|
338 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"
|
|
339
|
|
340 #. *< api_version
|
|
341 #. *< type
|
|
342 #. *< ui_requirement
|
|
343 #. *< flags
|
|
344 #. *< dependencies
|
|
345 #. *< priority
|
|
346 #. *< id
|
|
347 #: plugins/gestures/gestures.c:271
|
|
348 msgid "Mouse Gestures"
|
|
349 msgstr "Sử dụng chuột"
|
|
350
|
|
351 #. *< name
|
|
352 #. *< version
|
|
353 #. * summary
|
|
354 #: plugins/gestures/gestures.c:274
|
|
355 msgid "Provides support for mouse gestures"
|
|
356 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"
|
|
357
|
|
358 #. * description
|
|
359 #: plugins/gestures/gestures.c:276
|
|
360 msgid ""
|
|
361 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
|
|
362 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
|
|
363 "\n"
|
|
364 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
|
|
365 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
|
|
366 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
|
|
367 msgstr ""
|
|
368 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ hội thoại.\n"
|
|
369 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
|
|
370 "\n"
|
|
371 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ hội thoại.\n"
|
|
372 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ hội thoại trước.\n"
|
|
373 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ hội thoại tiếp theo."
|
|
374
|
|
375 #: plugins/gtik.c:719
|
|
376 msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
|
|
377 msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"
|
|
378
|
|
379 #: plugins/gtik.c:731
|
|
380 msgid "Update Frequency in min"
|
|
381 msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
|
|
382
|
|
383 #: plugins/gtik.c:747
|
|
384 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
|
|
385 msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp bên dưới."
|
|
386
|
|
387 #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION
|
|
388 #: plugins/gtik.c:757
|
|
389 msgid "Check this box to display only symbols and price:"
|
|
390 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
|
|
391
|
|
392 #: plugins/gtik.c:758
|
|
393 msgid "Check this box to scroll left to right:"
|
|
394 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"
|
|
395
|
|
396 #: plugins/gtik.c:994
|
|
397 msgid "(No"
|
|
398 msgstr "(Không"
|
|
399
|
|
400 #: plugins/gtik.c:995
|
|
401 msgid "Change"
|
|
402 msgstr "Thay đổi"
|
|
403
|
7609
|
404 #: plugins/history.c:75
|
7608
|
405 msgid "History"
|
|
406 msgstr "Lược sử"
|
|
407
|
7609
|
408 #: plugins/history.c:77
|
7608
|
409 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
|
|
410 msgstr "Hiển thị cuộc hội thoại được ghi lại gần đây trong cuộc hội thoại mới."
|
|
411
|
7609
|
412 #: plugins/history.c:78
|
7608
|
413 msgid "When a new conversation is opened this plugin will insert the last XXX of the last conversation into the current conversation."
|
|
414 msgstr "Khi bắt đầu cuộc trò chuyện mới, plugin này sẽ chèn XXX gần nhất của lần trò chuyện lần cuối vào cuộc trò chuyện hiện thời."
|
|
415
|
|
416 #. *< api_version
|
|
417 #. *< type
|
|
418 #. *< ui_requirement
|
|
419 #. *< flags
|
|
420 #. *< dependencies
|
|
421 #. *< priority
|
|
422 #. *< id
|
|
423 #: plugins/iconaway.c:80
|
|
424 msgid "Iconify on Away"
|
|
425 msgstr "Biểu tượng trạng thái"
|
|
426
|
|
427 #. *< name
|
|
428 #. *< version
|
|
429 #. * summary
|
|
430 #: plugins/iconaway.c:83
|
|
431 #: plugins/iconaway.c:85
|
|
432 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
|
|
433 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc trò chuyện của bạn khi bạn đi vắng."
|
|
434
|
|
435 #: plugins/idle.c:70
|
|
436 msgid "Idle Time"
|
|
437 msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|
438
|
|
439 #: plugins/idle.c:78
|
|
440 msgid "Set"
|
|
441 msgstr "Thiết lập"
|
|
442
|
|
443 #: plugins/idle.c:83
|
|
444 msgid "idle for"
|
|
445 msgstr "nghỉ trong"
|
|
446
|
|
447 #: plugins/idle.c:90
|
|
448 #: plugins/timestamp.c:109
|
|
449 msgid "minutes."
|
|
450 msgstr "phút."
|
|
451
|
|
452 #: plugins/idle.c:96
|
|
453 msgid "_Set"
|
|
454 msgstr "_Thiết lập"
|
|
455
|
|
456 #: plugins/idle.c:119
|
|
457 msgid "I'dle Mak'er"
|
|
458 msgstr ""
|
|
459
|
|
460 #: plugins/idle.c:121
|
|
461 #: plugins/idle.c:122
|
|
462 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
|
|
463 msgstr "Cho phép bạn cấu hình bằng tay thời gian nghỉ trong bao lâu"
|
|
464
|
|
465 #. *< api_version
|
|
466 #. *< type
|
|
467 #. *< ui_requirement
|
|
468 #. *< flags
|
|
469 #. *< dependencies
|
|
470 #. *< priority
|
|
471 #. *< id
|
|
472 #: plugins/ipc-test-client.c:84
|
|
473 msgid "IPC Test Client"
|
|
474 msgstr "IPC kiểm tra trình khách"
|
|
475
|
|
476 #. *< name
|
|
477 #. *< version
|
|
478 #. * summary
|
|
479 #: plugins/ipc-test-client.c:87
|
|
480 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
|
|
481 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC, như một máy khách."
|
|
482
|
|
483 #. * description
|
|
484 #: plugins/ipc-test-client.c:89
|
|
485 msgid "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and calls the commands registered."
|
|
486 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và gọi lệnh đã đăng ký."
|
|
487
|
|
488 #. *< api_version
|
|
489 #. *< type
|
|
490 #. *< ui_requirement
|
|
491 #. *< flags
|
|
492 #. *< dependencies
|
|
493 #. *< priority
|
|
494 #. *< id
|
|
495 #: plugins/ipc-test-server.c:71
|
|
496 msgid "IPC Test Server"
|
|
497 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"
|
|
498
|
|
499 #. *< name
|
|
500 #. *< version
|
|
501 #. * summary
|
|
502 #: plugins/ipc-test-server.c:74
|
|
503 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
|
|
504 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ."
|
|
505
|
|
506 #. * description
|
|
507 #: plugins/ipc-test-server.c:76
|
|
508 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
|
|
509 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
|
|
510
|
|
511 #: plugins/mailchk.c:156
|
|
512 msgid "Mail Checker"
|
|
513 msgstr "Trình kiểm thư"
|
|
514
|
|
515 #: plugins/mailchk.c:158
|
|
516 #: plugins/mailchk.c:159
|
|
517 msgid "Checks for new local mail."
|
|
518 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"
|
|
519
|
|
520 #. ---------- "Notify For" ----------
|
|
521 #: plugins/notify.c:572
|
|
522 msgid "Notify For"
|
|
523 msgstr "Thông báo cho"
|
|
524
|
|
525 #: plugins/notify.c:576
|
|
526 msgid "_IM windows"
|
|
527 msgstr "Cửa sổ _IM"
|
|
528
|
|
529 #: plugins/notify.c:583
|
|
530 msgid "C_hat windows"
|
|
531 msgstr "Cửa sổ C_hat"
|
|
532
|
|
533 #: plugins/notify.c:590
|
|
534 msgid "_Focused windows"
|
|
535 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"
|
|
536
|
|
537 #. ---------- "Notification Methods" ----------
|
|
538 #: plugins/notify.c:598
|
|
539 msgid "Notification Methods"
|
|
540 msgstr "Cách thức thông báo"
|
|
541
|
|
542 #: plugins/notify.c:605
|
|
543 msgid "Prepend _string into window title:"
|
|
544 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"
|
|
545
|
|
546 #. Count method button
|
|
547 #: plugins/notify.c:624
|
|
548 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
|
|
549 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
|
|
550
|
|
551 #. Urgent method button
|
|
552 #: plugins/notify.c:633
|
|
553 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
|
|
554 msgstr "Lập hàm ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
|
|
555
|
|
556 #. ---------- "Notification Removals" ----------
|
|
557 #: plugins/notify.c:640
|
|
558 msgid "Notification Removal"
|
|
559 msgstr "Bỏ Thông Báo"
|
|
560
|
|
561 #. Remove on focus button
|
|
562 #: plugins/notify.c:646
|
|
563 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
|
|
564 msgstr "Bỏ khi cửa sổ hội thoại _được chú ý"
|
|
565
|
|
566 #. Remove on click button
|
|
567 #: plugins/notify.c:654
|
|
568 msgid "Remove when conversation window _receives click"
|
|
569 msgstr "Bỏ khi cửa sổ hội thoại được nh_ấn chuột"
|
|
570
|
|
571 #. Remove on type button
|
|
572 #: plugins/notify.c:662
|
|
573 msgid "Remove when _typing in conversation window"
|
|
574 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ hội thoại"
|
|
575
|
|
576 #. Remove on message send button
|
|
577 #: plugins/notify.c:670
|
|
578 msgid "Remove when a _message gets sent"
|
|
579 msgstr "Bỏ khi thông _điệp được gửi"
|
|
580
|
|
581 #. Remove on conversation switch button
|
|
582 #: plugins/notify.c:679
|
|
583 msgid "Remove on conversation ta_b switch"
|
|
584 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b hội thoại"
|
|
585
|
|
586 #. *< api_version
|
|
587 #. *< type
|
|
588 #. *< ui_requirement
|
|
589 #. *< flags
|
|
590 #. *< dependencies
|
|
591 #. *< priority
|
|
592 #. *< id
|
|
593 #: plugins/notify.c:762
|
|
594 msgid "Message Notification"
|
|
595 msgstr "Thông báo thông điệp"
|
|
596
|
|
597 #. *< name
|
|
598 #. *< version
|
|
599 #. * summary
|
|
600 #: plugins/notify.c:765
|
|
601 #: plugins/notify.c:767
|
|
602 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
|
|
603 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."
|
|
604
|
|
605 #. *< api_version
|
|
606 #. *< type
|
|
607 #. *< ui_requirement
|
|
608 #. *< flags
|
|
609 #. *< dependencies
|
|
610 #. *< priority
|
|
611 #. *< id
|
|
612 #: plugins/perl/perl.c:524
|
|
613 msgid "Perl Plugin Loader"
|
|
614 msgstr "Trình nạp Perl Plugin"
|
|
615
|
|
616 #. *< name
|
|
617 #. *< version
|
|
618 #: plugins/perl/perl.c:526
|
|
619 #: plugins/perl/perl.c:527
|
|
620 msgid "Provides support for loading perl plugins."
|
|
621 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp những tiện ích bổ trợ perl."
|
|
622
|
|
623 #: plugins/raw.c:154
|
|
624 msgid "Raw"
|
|
625 msgstr "Thô"
|
|
626
|
|
627 #: plugins/raw.c:156
|
|
628 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
|
|
629 msgstr "Cho phép bạn gởi dựa trên văn bản."
|
|
630
|
|
631 #: plugins/raw.c:157
|
|
632 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit 'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
|
|
633 msgstr "Cho phép bạn gởi dữ liệu thô đến phương thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gởi đi. Xem cửa sổ gỡ rối."
|
|
634
|
7609
|
635 #: plugins/relnot.c:62
|
|
636 #, c-format
|
|
637 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
|
|
638 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
|
|
639
|
|
640 #: plugins/relnot.c:68
|
|
641 #, c-format
|
|
642 msgid ""
|
|
643 "<b>ChangeLog:</b>\n"
|
|
644 "%s<br><br>"
|
|
645 msgstr ""
|
|
646 "<b>Bản Ghi Thay Đổi:</b>\n"
|
|
647 "%s<br><br>"
|
|
648
|
|
649 #: plugins/relnot.c:73
|
|
650 #, c-format
|
|
651 msgid "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
652 msgstr "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
653
|
|
654 #: plugins/relnot.c:77
|
|
655 #: plugins/relnot.c:78
|
|
656 msgid "New Version Available"
|
|
657 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
|
|
658
|
7608
|
659 #. *< api_version
|
|
660 #. *< type
|
|
661 #. *< ui_requirement
|
|
662 #. *< flags
|
|
663 #. *< dependencies
|
|
664 #. *< priority
|
|
665 #. *< id
|
7609
|
666 #: plugins/relnot.c:134
|
|
667 msgid "Release Notification"
|
|
668 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
669
|
|
670 #. *< name
|
|
671 #. *< version
|
|
672 #. * summary
|
|
673 #: plugins/relnot.c:137
|
|
674 msgid "Checks periodically for new releases."
|
|
675 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
|
|
676
|
|
677 #. * description
|
|
678 #: plugins/relnot.c:139
|
|
679 msgid "Checks periodically for new releases and notifies the user with the ChangeLog."
|
|
680 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản mới cho người dùng."
|
|
681
|
|
682 #. *< api_version
|
|
683 #. *< type
|
|
684 #. *< ui_requirement
|
|
685 #. *< flags
|
|
686 #. *< dependencies
|
|
687 #. *< priority
|
|
688 #. *< id
|
|
689 #: plugins/signals-test.c:465
|
7608
|
690 msgid "Signals Test"
|
|
691 msgstr "Tín hiệu kiểm tra"
|
|
692
|
|
693 #. *< name
|
|
694 #. *< version
|
|
695 #. * summary
|
7609
|
696 #: plugins/signals-test.c:468
|
|
697 #: plugins/signals-test.c:470
|
7608
|
698 msgid "Test to see that all signals are working properly."
|
|
699 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
|
|
700
|
|
701 #. *< api_version
|
|
702 #. *< type
|
|
703 #. *< ui_requirement
|
|
704 #. *< flags
|
|
705 #. *< dependencies
|
|
706 #. *< priority
|
|
707 #. *< id
|
|
708 #: plugins/simple.c:31
|
|
709 msgid "Simple Plugin"
|
|
710 msgstr "Plugin đơn giản"
|
|
711
|
|
712 #. *< name
|
|
713 #. *< version
|
|
714 #. * summary
|
|
715 #: plugins/simple.c:34
|
|
716 #: plugins/simple.c:36
|
|
717 msgid "Tests to see that most things are working."
|
|
718 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."
|
|
719
|
|
720 #: plugins/spellchk.c:412
|
|
721 msgid "Text Replacements"
|
|
722 msgstr "Thay thế văn bản"
|
|
723
|
|
724 #: plugins/spellchk.c:436
|
|
725 msgid "You type"
|
|
726 msgstr "Bạn gõ phím"
|
|
727
|
|
728 #: plugins/spellchk.c:448
|
|
729 msgid "You send"
|
|
730 msgstr "Bạn gửi tin"
|
|
731
|
|
732 #: plugins/spellchk.c:474
|
|
733 msgid "Add a new text replacement"
|
|
734 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
|
|
735
|
|
736 #: plugins/spellchk.c:481
|
|
737 msgid "You _type:"
|
|
738 msgstr "Bạn _gõ phím:"
|
|
739
|
|
740 #: plugins/spellchk.c:495
|
|
741 msgid "You _send:"
|
|
742 msgstr "Bạn gở_i tin:"
|
|
743
|
|
744 #: plugins/spellchk.c:535
|
|
745 msgid "Text replacement"
|
|
746 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
747
|
|
748 #: plugins/spellchk.c:537
|
|
749 #: plugins/spellchk.c:538
|
|
750 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
|
|
751 msgstr "Thay thế văn bản trong thông điệp gởi đi theo qui tắc người dùng định ra."
|
|
752
|
|
753 #. *< api_version
|
|
754 #. *< type
|
|
755 #. *< ui_requirement
|
|
756 #. *< flags
|
|
757 #. *< dependencies
|
|
758 #. *< priority
|
|
759 #. *< id
|
7609
|
760 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:197
|
7608
|
761 msgid "GNUTLS"
|
|
762 msgstr "GNUTLS"
|
|
763
|
|
764 #. *< name
|
|
765 #. *< version
|
|
766 #. * summary
|
7609
|
767 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:200
|
|
768 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:202
|
7608
|
769 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
|
|
770 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
|
|
771
|
|
772 #. *< api_version
|
|
773 #. *< type
|
|
774 #. *< ui_requirement
|
|
775 #. *< flags
|
|
776 #. *< dependencies
|
|
777 #. *< priority
|
|
778 #. *< id
|
7609
|
779 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:296
|
7608
|
780 msgid "NSS"
|
|
781 msgstr "NSS"
|
|
782
|
|
783 #. *< name
|
|
784 #. *< version
|
|
785 #. * summary
|
7609
|
786 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:299
|
|
787 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:301
|
7608
|
788 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
|
|
789 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
|
|
790
|
|
791 #. *< api_version
|
|
792 #. *< type
|
|
793 #. *< ui_requirement
|
|
794 #. *< flags
|
|
795 #. *< dependencies
|
|
796 #. *< priority
|
|
797 #. *< id
|
|
798 #: plugins/ssl/ssl.c:91
|
|
799 msgid "SSL"
|
|
800 msgstr "SSL"
|
|
801
|
|
802 #. *< name
|
|
803 #. *< version
|
|
804 #. * summary
|
|
805 #: plugins/ssl/ssl.c:94
|
|
806 #: plugins/ssl/ssl.c:96
|
|
807 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
|
|
808 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
|
|
809
|
|
810 #: plugins/statenotify.c:30
|
|
811 #: src/gtkpounce.c:793
|
|
812 #, c-format
|
|
813 msgid "%s has gone away."
|
|
814 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
815
|
|
816 #: plugins/statenotify.c:36
|
|
817 #, c-format
|
|
818 msgid "%s is no longer away."
|
|
819 msgstr "%s có mặt."
|
|
820
|
|
821 #: plugins/statenotify.c:42
|
|
822 #, c-format
|
|
823 msgid "%s has become idle."
|
|
824 msgstr "%s đi vào trạng thái nghỉ."
|
|
825
|
|
826 #: plugins/statenotify.c:48
|
|
827 #, c-format
|
|
828 msgid "%s is no longer idle."
|
|
829 msgstr "%s làm việc trở lại."
|
|
830
|
|
831 #. *< api_version
|
|
832 #. *< type
|
|
833 #. *< ui_requirement
|
|
834 #. *< flags
|
|
835 #. *< dependencies
|
|
836 #. *< priority
|
|
837 #. *< id
|
|
838 #: plugins/statenotify.c:78
|
|
839 msgid "Buddy State Notification"
|
|
840 msgstr "Thông báo trạng thái buddy"
|
|
841
|
|
842 #. *< name
|
|
843 #. *< version
|
|
844 #. * summary
|
|
845 #: plugins/statenotify.c:81
|
|
846 #: plugins/statenotify.c:84
|
|
847 msgid "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or idle."
|
|
848 msgstr "Thông báo trong cửa sổ hội thoại hiện trạng vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của buddy."
|
|
849
|
|
850 #: plugins/tcl/tcl.c:344
|
|
851 msgid "Tcl Plugin Loader"
|
|
852 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
|
|
853
|
|
854 #: plugins/tcl/tcl.c:346
|
|
855 #: plugins/tcl/tcl.c:347
|
|
856 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
|
|
857 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp Tcl Plugin"
|
|
858
|
|
859 #. *< api_version
|
|
860 #. *< type
|
|
861 #. *< ui_requirement
|
|
862 #. *< flags
|
|
863 #. *< dependencies
|
|
864 #. *< priority
|
|
865 #. *< id
|
|
866 #: plugins/ticker/ticker.c:74
|
|
867 #: plugins/ticker/ticker.c:330
|
|
868 msgid "Buddy Ticker"
|
|
869 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
870
|
|
871 #. *< name
|
|
872 #. *< version
|
|
873 #. * summary
|
|
874 #: plugins/ticker/ticker.c:333
|
|
875 #: plugins/ticker/ticker.c:335
|
|
876 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
|
|
877 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."
|
|
878
|
|
879 #: plugins/timestamp.c:95
|
|
880 msgid "iChat Timestamp"
|
|
881 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
882
|
|
883 #: plugins/timestamp.c:102
|
|
884 msgid "Delay"
|
|
885 msgstr "Trì hoãn"
|
|
886
|
|
887 #: plugins/timestamp.c:115
|
|
888 msgid "_Apply"
|
|
889 msgstr "_Áp dụng"
|
|
890
|
|
891 #. *< api_version
|
|
892 #. *< type
|
|
893 #. *< ui_requirement
|
|
894 #. *< flags
|
|
895 #. *< dependencies
|
|
896 #. *< priority
|
|
897 #. *< id
|
|
898 #: plugins/timestamp.c:173
|
|
899 msgid "Timestamp"
|
|
900 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
901
|
|
902 #. *< name
|
|
903 #. *< version
|
|
904 #. * summary
|
|
905 #: plugins/timestamp.c:176
|
|
906 #: plugins/timestamp.c:178
|
|
907 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
|
|
908 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào hội thoại N phút một lần."
|
|
909
|
|
910 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
|
|
911 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348
|
|
912 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
|
|
913 msgid "Opacity:"
|
|
914 msgstr "Mờ:"
|
|
915
|
|
916 #. IM Convo trans options
|
|
917 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
|
|
918 msgid "IM Conversation Windows"
|
|
919 msgstr "Cửa sổ hội thoại IM"
|
|
920
|
|
921 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
|
|
922 msgid "_IM window transparency"
|
|
923 msgstr "Cửa sổ _IM trong suốt"
|
|
924
|
|
925 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
|
|
926 msgid "_Show slider bar in IM window"
|
|
927 msgstr "_Hiển thị thanh trượt trong cửa sổ IM"
|
|
928
|
|
929 #. Buddy List trans options
|
|
930 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365
|
|
931 #: src/gtkprefs.c:844
|
|
932 msgid "Buddy List Window"
|
|
933 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
|
|
934
|
|
935 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366
|
|
936 msgid "_Buddy List window transparency"
|
|
937 msgstr "Cửa sổ danh sách _Buddy trong suốt"
|
|
938
|
|
939 #. *< api_version
|
|
940 #. *< type
|
|
941 #. *< ui_requirement
|
|
942 #. *< flags
|
|
943 #. *< dependencies
|
|
944 #. *< priority
|
|
945 #. *< id
|
|
946 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
|
|
947 msgid "Transparency"
|
|
948 msgstr "Trong suốt"
|
|
949
|
|
950 #. *< name
|
|
951 #. *< version
|
|
952 #. * summary
|
|
953 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425
|
|
954 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427
|
|
955 msgid ""
|
|
956 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n"
|
|
957 "\n"
|
|
958 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
|
|
959 msgstr ""
|
|
960 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ hội thoại.\n"
|
|
961 "\n"
|
|
962 "Chú ý: Plugin này đòi hỏi dùng Win2000 hoặc WinXP."
|
|
963
|
|
964 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
|
|
965 msgid "GTK+ Runtime Version"
|
|
966 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
|
|
967
|
|
968 #. Autostart
|
|
969 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
|
|
970 msgid "Startup"
|
|
971 msgstr "Khởi động"
|
|
972
|
|
973 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
|
|
974 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
|
|
975 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi động"
|
|
976
|
|
977 #. Buddy List
|
|
978 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366
|
7609
|
979 #: src/gtkblist.c:2165
|
|
980 #: src/gtkprefs.c:2264
|
7608
|
981 msgid "Buddy List"
|
|
982 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
983
|
|
984 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
|
|
985 msgid "_Dockable Buddy List"
|
|
986 msgstr "_Neo danh sách Buddy"
|
|
987
|
|
988 #. Docked Blist On Top
|
|
989 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
|
|
990 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
|
|
991 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trên"
|
|
992
|
|
993 #. Blist On Top
|
|
994 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
|
|
995 msgid "_Keep Buddy List window on top"
|
|
996 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy trên cùng"
|
|
997
|
|
998 #. Conversations
|
|
999 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386
|
|
1000 #: src/gtkprefs.c:880
|
7609
|
1001 #: src/gtkprefs.c:2265
|
7608
|
1002 msgid "Conversations"
|
|
1003 msgstr "Cuộc thoại"
|
|
1004
|
|
1005 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
|
|
1006 msgid "_Flash Window when messages are received"
|
|
1007 msgstr "_Nhấp nháy cửa sổ khi nhận tin"
|
|
1008
|
|
1009 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
|
|
1010 msgid "WinGaim Options"
|
|
1011 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
|
|
1012
|
|
1013 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411
|
|
1014 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412
|
|
1015 msgid "Options specific to Windows Gaim."
|
|
1016 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."
|
|
1017
|
|
1018 #: src/about.c:57
|
|
1019 #, c-format
|
|
1020 msgid "About Gaim v%s"
|
|
1021 msgstr "Giới thiệu Gaim v%s"
|
|
1022
|
|
1023 #: src/about.c:89
|
|
1024 msgid "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
|
|
1025 msgstr "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL.<BR><BR>"
|
|
1026
|
|
1027 #: src/about.c:99
|
|
1028 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1029 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1030
|
|
1031 #: src/about.c:104
|
|
1032 msgid "Active Developers"
|
|
1033 msgstr "Lập trình viên tích cực"
|
|
1034
|
|
1035 #: src/about.c:105
|
|
1036 msgid "maintainer"
|
|
1037 msgstr "người bảo trì"
|
|
1038
|
|
1039 #: src/about.c:107
|
|
1040 msgid "lead developer"
|
|
1041 msgstr "trưởng nhóm lập trình"
|
|
1042
|
|
1043 #: src/about.c:110
|
|
1044 msgid "developer & webmaster"
|
|
1045 msgstr "lập trình viên và chủ trang web"
|
|
1046
|
|
1047 #: src/about.c:111
|
|
1048 msgid "win32 port"
|
|
1049 msgstr "bản cho win32"
|
|
1050
|
|
1051 #: src/about.c:114
|
|
1052 #: src/about.c:115
|
|
1053 #: src/about.c:116
|
|
1054 msgid "developer"
|
|
1055 msgstr "lập trình viên"
|
|
1056
|
|
1057 #: src/about.c:117
|
|
1058 msgid "support"
|
|
1059 msgstr "hỗ trợ"
|
|
1060
|
|
1061 #: src/about.c:124
|
|
1062 msgid "Crazy Patch Writers"
|
|
1063 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"
|
|
1064
|
7609
|
1065 #: src/about.c:145
|
7608
|
1066 msgid "Retired Developers"
|
|
1067 msgstr "Lập trình viên cũ"
|
|
1068
|
7609
|
1069 #: src/about.c:146
|
7608
|
1070 msgid "former libfaim maintainer"
|
|
1071 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"
|
|
1072
|
7609
|
1073 #: src/about.c:147
|
7608
|
1074 msgid "former lead developer"
|
|
1075 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"
|
|
1076
|
|
1077 #: src/about.c:150
|
7609
|
1078 msgid "former maintainer"
|
|
1079 msgstr "người bảo trì trước đây"
|
|
1080
|
|
1081 #: src/about.c:151
|
7608
|
1082 msgid "former Jabber developer"
|
|
1083 msgstr "người lập trình Jabber trước đây"
|
|
1084
|
7609
|
1085 #: src/about.c:152
|
7608
|
1086 msgid "original author"
|
|
1087 msgstr "tác giả đầu tiên"
|
|
1088
|
7609
|
1089 #: src/about.c:155
|
7608
|
1090 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
|
7609
|
1091 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
|
|
1092
|
|
1093 #: src/about.c:163
|
7608
|
1094 msgid "Current Translators"
|
|
1095 msgstr "Những người dịch hiện thời"
|
|
1096
|
|
1097 #: src/about.c:164
|
7609
|
1098 #: src/about.c:195
|
|
1099 msgid "Catalan"
|
|
1100 msgstr "Tiếng Catalan"
|
|
1101
|
|
1102 #: src/about.c:165
|
|
1103 #: src/about.c:196
|
7608
|
1104 msgid "Czech"
|
|
1105 msgstr "Tiếng Czech"
|
|
1106
|
|
1107 #: src/about.c:166
|
7609
|
1108 msgid "Danish"
|
|
1109 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
1110
|
|
1111 #: src/about.c:167
|
|
1112 #: src/about.c:197
|
7608
|
1113 msgid "German"
|
|
1114 msgstr "Tiếng Đức"
|
|
1115
|
|
1116 #: src/about.c:168
|
7609
|
1117 #: src/about.c:198
|
|
1118 msgid "Spanish"
|
|
1119 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
7608
|
1120
|
|
1121 #: src/about.c:169
|
7609
|
1122 msgid "Finnish"
|
|
1123 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
7608
|
1124
|
|
1125 #: src/about.c:170
|
7609
|
1126 #: src/about.c:199
|
|
1127 msgid "French"
|
|
1128 msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
1129
|
|
1130 #: src/about.c:171
|
7608
|
1131 msgid "Hindi"
|
|
1132 msgstr "Tiếng Hin-đi"
|
|
1133
|
7609
|
1134 #: src/about.c:172
|
7608
|
1135 msgid "Hungarian"
|
|
1136 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
1137
|
|
1138 #: src/about.c:173
|
|
1139 #: src/about.c:201
|
7609
|
1140 msgid "Italian"
|
|
1141 msgstr "Tiếng Ý"
|
|
1142
|
|
1143 #: src/about.c:174
|
|
1144 #: src/about.c:203
|
7608
|
1145 msgid "Korean"
|
|
1146 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
1147
|
|
1148 #: src/about.c:175
|
7609
|
1149 msgid "Dutch; Flemish"
|
|
1150 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
7608
|
1151
|
|
1152 #: src/about.c:176
|
7609
|
1153 msgid "Norwegian"
|
|
1154 msgstr "Tiếng Na-uy"
|
|
1155
|
|
1156 #: src/about.c:177
|
|
1157 #: src/about.c:204
|
|
1158 msgid "Polish"
|
|
1159 msgstr "Tiếng Ba Lan"
|
|
1160
|
|
1161 #: src/about.c:178
|
7608
|
1162 msgid "Portuguese"
|
|
1163 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
1164
|
7609
|
1165 #: src/about.c:179
|
7608
|
1166 msgid "Portuguese-Brazil"
|
|
1167 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
|
|
1168
|
7609
|
1169 #: src/about.c:180
|
7608
|
1170 msgid "Romanian"
|
|
1171 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
1172
|
7609
|
1173 #: src/about.c:181
|
|
1174 #: src/about.c:205
|
7608
|
1175 msgid "Russian"
|
|
1176 msgstr "Tiếng Nga"
|
|
1177
|
7609
|
1178 #: src/about.c:182
|
7608
|
1179 msgid "Serbian"
|
|
1180 msgstr "Tiếng Séc-bi"
|
|
1181
|
7609
|
1182 #: src/about.c:183
|
|
1183 #: src/about.c:207
|
7608
|
1184 msgid "Swedish"
|
|
1185 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
1186
|
7609
|
1187 #: src/about.c:184
|
7608
|
1188 msgid "Simplified Chinese"
|
|
1189 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
|
|
1190
|
7609
|
1191 #: src/about.c:185
|
7608
|
1192 msgid "Traditional Chinese"
|
|
1193 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
|
|
1194
|
7609
|
1195 #: src/about.c:192
|
7608
|
1196 msgid "Past Translators"
|
|
1197 msgstr "Người dịch trước đây"
|
|
1198
|
7609
|
1199 #: src/about.c:193
|
7608
|
1200 msgid "Amharic"
|
|
1201 msgstr "Tiếng Amharic"
|
|
1202
|
7609
|
1203 #: src/about.c:194
|
7608
|
1204 msgid "Bulgarian"
|
|
1205 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
1206
|
7609
|
1207 #: src/about.c:200
|
7608
|
1208 msgid "Hebrew"
|
|
1209 msgstr "Tiếng Hebrew"
|
|
1210
|
7609
|
1211 #: src/about.c:202
|
7608
|
1212 msgid "Japanese"
|
|
1213 msgstr "Tiếng Nhật"
|
|
1214
|
7609
|
1215 #: src/about.c:206
|
7608
|
1216 msgid "Slovak"
|
|
1217 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
1218
|
7609
|
1219 #: src/about.c:208
|
7608
|
1220 msgid "Chinese"
|
|
1221 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
|
|
1222
|
7609
|
1223 #: src/about.c:221
|
|
1224 #: src/dialogs.c:2180
|
|
1225 #: src/gtkrequest.c:198
|
7608
|
1226 #: src/protocols/msn/msn.c:247
|
|
1227 msgid "Close"
|
|
1228 msgstr "Đóng"
|
|
1229
|
|
1230 #: src/account.c:275
|
7609
|
1231 #: src/protocols/jabber/jabber.c:981
|
7608
|
1232 msgid "New passwords do not match."
|
|
1233 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
|
|
1234
|
|
1235 #: src/account.c:283
|
|
1236 msgid "Fill out all fields completely."
|
|
1237 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
|
|
1238
|
|
1239 #: src/account.c:308
|
|
1240 msgid "Original password"
|
|
1241 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
1242
|
|
1243 #: src/account.c:314
|
|
1244 msgid "New password"
|
|
1245 msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
1246
|
|
1247 #: src/account.c:320
|
|
1248 msgid "New password (again)"
|
|
1249 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
1250
|
|
1251 #: src/account.c:325
|
|
1252 #, c-format
|
|
1253 msgid "Change password for %s"
|
|
1254 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
|
|
1255
|
|
1256 #: src/account.c:331
|
|
1257 msgid "Please enter your current password and your new password."
|
|
1258 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
|
|
1259
|
|
1260 #. *
|
|
1261 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
|
|
1262 #.
|
|
1263 #: src/account.c:334
|
|
1264 #: src/connection.c:193
|
7609
|
1265 #: src/dialogs.c:1720
|
|
1266 #: src/dialogs.c:1737
|
|
1267 #: src/dialogs.c:1780
|
|
1268 #: src/gtkblist.c:1527
|
|
1269 #: src/gtkrequest.c:195
|
|
1270 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1026
|
7608
|
1271 #: src/protocols/msn/msn.c:181
|
|
1272 #: src/protocols/msn/msn.c:192
|
|
1273 #: src/protocols/msn/msn.c:203
|
|
1274 #: src/protocols/msn/msn.c:214
|
7609
|
1275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455
|
|
1276 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2535
|
|
1277 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188
|
|
1278 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6284
|
|
1279 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6333
|
|
1280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6415
|
7608
|
1281 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2232
|
|
1282 #: src/request.h:852
|
|
1283 msgid "OK"
|
|
1284 msgstr "Đồng ý"
|
|
1285
|
|
1286 #. Cancel button.
|
|
1287 #: src/account.c:335
|
|
1288 #: src/account.c:369
|
7609
|
1289 #: src/buddy_chat.c:371
|
7608
|
1290 #: src/connection.c:194
|
7609
|
1291 #: src/dialogs.c:459
|
|
1292 #: src/dialogs.c:471
|
|
1293 #: src/dialogs.c:484
|
|
1294 #: src/dialogs.c:505
|
|
1295 #: src/dialogs.c:890
|
|
1296 #: src/dialogs.c:1554
|
|
1297 #: src/dialogs.c:1721
|
|
1298 #: src/dialogs.c:1738
|
|
1299 #: src/dialogs.c:1781
|
|
1300 #: src/dialogs.c:1897
|
|
1301 #: src/gtkaccount.c:1622
|
|
1302 #: src/gtkaccount.c:2090
|
|
1303 #: src/gtkblist.c:1528
|
|
1304 #: src/gtkblist.c:3465
|
|
1305 #: src/gtkconn.c:148
|
7608
|
1306 #: src/gtkprivacy.c:568
|
|
1307 #: src/gtkprivacy.c:581
|
|
1308 #: src/gtkprivacy.c:606
|
|
1309 #: src/gtkprivacy.c:617
|
7609
|
1310 #: src/gtkrequest.c:196
|
7608
|
1311 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
|
7609
|
1312 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512
|
|
1313 #: src/protocols/jabber/jabber.c:657
|
|
1314 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1027
|
7608
|
1315 #: src/protocols/msn/msn.c:182
|
|
1316 #: src/protocols/msn/msn.c:193
|
|
1317 #: src/protocols/msn/msn.c:204
|
|
1318 #: src/protocols/msn/msn.c:215
|
|
1319 #: src/protocols/msn/msn.c:228
|
7609
|
1320 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2419
|
|
1321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2456
|
|
1322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2491
|
|
1323 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2536
|
|
1324 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6016
|
|
1325 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6189
|
|
1326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6285
|
|
1327 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6334
|
|
1328 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6399
|
|
1329 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6416
|
7608
|
1330 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347
|
|
1331 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2233
|
|
1332 #: src/request.h:852
|
|
1333 #: src/request.h:862
|
|
1334 msgid "Cancel"
|
|
1335 msgstr "Hủy bỏ"
|
|
1336
|
|
1337 #: src/account.c:361
|
|
1338 #, c-format
|
|
1339 msgid "Change user information for %s"
|
|
1340 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
1341
|
|
1342 #: src/account.c:368
|
7609
|
1343 #: src/dialogs.c:886
|
|
1344 #: src/dialogs.c:1542
|
|
1345 #: src/dialogs.c:2189
|
|
1346 #: src/gtkrequest.c:202
|
|
1347 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511
|
7608
|
1348 #: src/protocols/trepia/trepia.c:346
|
|
1349 msgid "Save"
|
|
1350 msgstr "Lưu"
|
|
1351
|
|
1352 #: src/away.c:208
|
|
1353 msgid "Gaim - Away!"
|
|
1354 msgstr "Gaim - Vắng mặt!"
|
|
1355
|
|
1356 #: src/away.c:269
|
|
1357 msgid "I'm Back!"
|
|
1358 msgstr "Tôi quay lại!"
|
|
1359
|
|
1360 #: src/away.c:368
|
|
1361 msgid "New Away Message"
|
|
1362 msgstr "Tạo thông điệp trạng thái mới"
|
|
1363
|
|
1364 #: src/away.c:388
|
|
1365 msgid "Remove Away Message"
|
|
1366 msgstr "Bỏ thông điệp trạng thái"
|
|
1367
|
|
1368 #: src/away.c:583
|
|
1369 msgid "Set All Away"
|
|
1370 msgstr "Thiết lập tất cả trạng thái"
|
|
1371
|
7609
|
1372 #: src/blist.c:551
|
|
1373 #: src/gtkprefs.c:2267
|
7608
|
1374 msgid "Chats"
|
|
1375 msgstr "Chat"
|
|
1376
|
7609
|
1377 #: src/blist.c:646
|
|
1378 #: src/blist.c:834
|
|
1379 #: src/blist.c:2042
|
|
1380 #: src/gtkblist.c:2945
|
7608
|
1381 #: src/protocols/jabber/roster.c:66
|
7609
|
1382 #: src/protocols/msn/notification.c:1160
|
7608
|
1383 msgid "Buddies"
|
|
1384 msgstr "Buddy"
|
|
1385
|
7609
|
1386 #: src/blist.c:1134
|
|
1387 #: src/blist.c:1143
|
7608
|
1388 #, c-format
|
|
1389 msgid "Group not removed"
|
|
1390 msgstr "Nhóm không xóa được"
|
|
1391
|
7609
|
1392 #: src/blist.c:1193
|
7608
|
1393 #: src/gtkaccount.c:159
|
7609
|
1394 #: src/gtkutils.c:844
|
7608
|
1395 #: src/protocols/jabber/auth.c:110
|
7609
|
1396 #: src/protocols/jabber/buddy.c:563
|
7608
|
1397 msgid "Unknown"
|
|
1398 msgstr "Không xác định"
|
|
1399
|
7609
|
1400 #: src/blist.c:1516
|
7608
|
1401 msgid "Invalid Groupname"
|
|
1402 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
|
|
1403
|
7609
|
1404 #: src/blist.c:2159
|
7608
|
1405 msgid "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded."
|
|
1406 msgstr "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
|
|
1407
|
7609
|
1408 #: src/blist.c:2161
|
7608
|
1409 msgid "Buddy List Error"
|
|
1410 msgstr "Lỗi Danh sách Buddy"
|
|
1411
|
7609
|
1412 #: src/buddy_chat.c:312
|
|
1413 #: src/gtkblist.c:3357
|
7608
|
1414 msgid "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to chat."
|
|
1415 msgstr "Hiện tại bạn không kết nối được bằng bất kỳ phương thức nào để có khả năng hội thoại."
|
|
1416
|
7609
|
1417 #: src/buddy_chat.c:326
|
7608
|
1418 msgid "Join Chat"
|
|
1419 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
1420
|
7609
|
1421 #: src/buddy_chat.c:332
|
7608
|
1422 msgid "Buddy Chat"
|
|
1423 msgstr "Buddy Chat"
|
|
1424
|
7609
|
1425 #: src/buddy_chat.c:342
|
7608
|
1426 msgid "Join Chat As:"
|
|
1427 msgstr "Tham gia chat là:"
|
|
1428
|
|
1429 #. Join button.
|
7609
|
1430 #: src/buddy_chat.c:365
|
7608
|
1431 msgid "Join"
|
|
1432 msgstr "Tham gia"
|
|
1433
|
|
1434 #: src/connection.c:117
|
|
1435 #: src/connection.c:165
|
|
1436 #, c-format
|
|
1437 msgid "Missing protocol plugin for %s"
|
|
1438 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"
|
|
1439
|
|
1440 #: src/connection.c:122
|
|
1441 msgid "Registration Error"
|
|
1442 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
1443
|
|
1444 #: src/connection.c:170
|
|
1445 msgid "Connection Error"
|
|
1446 msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
1447
|
|
1448 #: src/connection.c:191
|
|
1449 #, c-format
|
|
1450 msgid "Enter password for %s"
|
|
1451 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|
1452
|
7609
|
1453 #: src/conversation.c:327
|
7608
|
1454 msgid "Unable to send message. The message is too large."
|
|
1455 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
1456
|
7609
|
1457 #: src/conversation.c:335
|
7608
|
1458 msgid "Unable to send message."
|
|
1459 msgstr "Không thể gửi tin."
|
|
1460
|
7609
|
1461 #: src/conversation.c:1915
|
7608
|
1462 #, c-format
|
|
1463 msgid "%s entered the room."
|
|
1464 msgstr "%s đã vào phòng."
|
|
1465
|
7609
|
1466 #: src/conversation.c:1918
|
7608
|
1467 #, c-format
|
|
1468 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
|
|
1469 msgstr "%s [<I>%s</I>] đã vào phòng."
|
|
1470
|
7609
|
1471 #: src/conversation.c:2003
|
7608
|
1472 #, c-format
|
|
1473 msgid "%s is now known as %s"
|
|
1474 msgstr "%s đổi tên thành %s"
|
|
1475
|
7609
|
1476 #: src/conversation.c:2045
|
7608
|
1477 #, c-format
|
|
1478 msgid "%s left the room (%s)."
|
|
1479 msgstr "%s rời khỏi phòng (%s)."
|
|
1480
|
7609
|
1481 #: src/conversation.c:2047
|
7608
|
1482 #, c-format
|
|
1483 msgid "%s left the room."
|
|
1484 msgstr "%s rời khỏi phòng."
|
|
1485
|
7609
|
1486 #: src/conversation.c:2120
|
7608
|
1487 #, c-format
|
|
1488 msgid "(+%d more)"
|
|
1489 msgstr "(thêm +%d)"
|
|
1490
|
7609
|
1491 #: src/conversation.c:2122
|
7608
|
1492 #, c-format
|
|
1493 msgid " left the room (%s)."
|
|
1494 msgstr "rời khỏi phòng(%s)."
|
|
1495
|
7609
|
1496 #: src/conversation.c:2404
|
7608
|
1497 msgid "Last created window"
|
|
1498 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
|
|
1499
|
7609
|
1500 #: src/conversation.c:2406
|
7608
|
1501 msgid "New window"
|
|
1502 msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
1503
|
7609
|
1504 #: src/conversation.c:2408
|
7608
|
1505 msgid "By group"
|
|
1506 msgstr "Theo nhóm"
|
|
1507
|
7609
|
1508 #: src/conversation.c:2410
|
7608
|
1509 msgid "By account"
|
|
1510 msgstr "Theo tài khoản"
|
|
1511
|
7609
|
1512 #: src/dialogs.c:307
|
7608
|
1513 msgid "Warn User"
|
|
1514 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
1515
|
7609
|
1516 #: src/dialogs.c:310
|
7608
|
1517 msgid "_Warn"
|
|
1518 msgstr "_Cảnh báo"
|
|
1519
|
7609
|
1520 #: src/dialogs.c:326
|
7608
|
1521 #, c-format
|
|
1522 msgid ""
|
|
1523 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
|
|
1524 "\n"
|
|
1525 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to harsher rate limiting.\n"
|
|
1526 msgstr ""
|
|
1527 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
|
|
1528 "\n"
|
|
1529 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo cho %s và anh hoặc chị sẽ bị giới hạn mức chủ đề.\n"
|
|
1530
|
7609
|
1531 #: src/dialogs.c:335
|
7608
|
1532 msgid "Warn _anonymously?"
|
|
1533 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
|
|
1534
|
7609
|
1535 #: src/dialogs.c:342
|
7608
|
1536 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
|
|
1537 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
|
|
1538
|
7609
|
1539 #: src/dialogs.c:455
|
7608
|
1540 #, c-format
|
|
1541 msgid "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1542 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1543
|
7609
|
1544 #: src/dialogs.c:457
|
|
1545 #: src/dialogs.c:458
|
7608
|
1546 msgid "Remove Buddy"
|
|
1547 msgstr "Xóa Buddy"
|
|
1548
|
7609
|
1549 #: src/dialogs.c:467
|
7608
|
1550 #, c-format
|
|
1551 msgid "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1552 msgstr "Bạn sắp xóa chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1553
|
7609
|
1554 #: src/dialogs.c:469
|
|
1555 #: src/dialogs.c:470
|
7608
|
1556 msgid "Remove Chat"
|
|
1557 msgstr "Xóa Chat"
|
|
1558
|
7609
|
1559 #: src/dialogs.c:479
|
7608
|
1560 #, c-format
|
|
1561 msgid "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1562 msgstr "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1563
|
7609
|
1564 #: src/dialogs.c:482
|
|
1565 #: src/dialogs.c:483
|
7608
|
1566 msgid "Remove Group"
|
|
1567 msgstr "Xóa nhóm"
|
|
1568
|
7609
|
1569 #: src/dialogs.c:500
|
7608
|
1570 #, c-format
|
|
1571 msgid "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1572 msgstr "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1573
|
7609
|
1574 #: src/dialogs.c:503
|
|
1575 #: src/dialogs.c:504
|
7608
|
1576 msgid "Remove Contact"
|
|
1577 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
1578
|
7609
|
1579 #: src/dialogs.c:652
|
7608
|
1580 msgid "New Message"
|
|
1581 msgstr "Thông Điệp Mới"
|
|
1582
|
7609
|
1583 #: src/dialogs.c:670
|
7608
|
1584 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
|
|
1585 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng IM.\n"
|
|
1586
|
7609
|
1587 #: src/dialogs.c:686
|
|
1588 #: src/dialogs.c:763
|
7608
|
1589 msgid "_Screenname:"
|
|
1590 msgstr "_Tên Hiển Thị:"
|
|
1591
|
7609
|
1592 #: src/dialogs.c:701
|
|
1593 #: src/dialogs.c:779
|
7608
|
1594 #: src/gtkpounce.c:358
|
|
1595 msgid "_Account:"
|
|
1596 msgstr "_Tài khoản:"
|
|
1597
|
7609
|
1598 #: src/dialogs.c:732
|
7608
|
1599 msgid "Get User Info"
|
|
1600 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
1601
|
7609
|
1602 #: src/dialogs.c:751
|
7608
|
1603 msgid "Please enter the screenname of the person whose info you would like to view.\n"
|
|
1604 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
1605
|
7609
|
1606 #: src/dialogs.c:845
|
|
1607 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1037
|
|
1608 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6484
|
7608
|
1609 #: src/protocols/toc/toc.c:1532
|
|
1610 msgid "Set User Info"
|
|
1611 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
1612
|
7609
|
1613 #: src/dialogs.c:854
|
7608
|
1614 #, c-format
|
|
1615 msgid "Changing info for %s:"
|
|
1616 msgstr "Thay đổi thông tin cho %s:"
|
|
1617
|
7609
|
1618 #: src/dialogs.c:969
|
7608
|
1619 msgid "Insert Link"
|
|
1620 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
1621
|
7609
|
1622 #: src/dialogs.c:971
|
7608
|
1623 msgid "Insert"
|
|
1624 msgstr "Chèn"
|
|
1625
|
7609
|
1626 #: src/dialogs.c:993
|
7608
|
1627 msgid "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. The description is optional.\n"
|
|
1628 msgstr "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
1629
|
7609
|
1630 #: src/dialogs.c:1011
|
|
1631 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249
|
|
1632 #: src/protocols/jabber/jabber.c:638
|
7608
|
1633 msgid "URL"
|
|
1634 msgstr "URL"
|
|
1635
|
7609
|
1636 #: src/dialogs.c:1021
|
7608
|
1637 #: src/gtkprefs.c:601
|
7609
|
1638 #: src/gtkprefs.c:1803
|
|
1639 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263
|
|
1640 #: src/protocols/jabber/buddy.c:738
|
7608
|
1641 msgid "Description"
|
|
1642 msgstr "Mô tả"
|
|
1643
|
7609
|
1644 #: src/dialogs.c:1157
|
|
1645 #: src/dialogs.c:1174
|
7608
|
1646 msgid "Select Text Color"
|
|
1647 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
1648
|
7609
|
1649 #: src/dialogs.c:1209
|
|
1650 #: src/dialogs.c:1226
|
7608
|
1651 msgid "Select Background Color"
|
|
1652 msgstr "Chọn màu nền"
|
|
1653
|
7609
|
1654 #: src/dialogs.c:1311
|
|
1655 #: src/dialogs.c:1337
|
7608
|
1656 msgid "Select Font"
|
|
1657 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
1658
|
7609
|
1659 #: src/dialogs.c:1403
|
7608
|
1660 msgid "You cannot save an away message with a blank title"
|
|
1661 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái với tiêu đề trống"
|
|
1662
|
7609
|
1663 #: src/dialogs.c:1405
|
7608
|
1664 msgid "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
|
|
1665 msgstr "Hãy nhập tiêu đề cho thông điệp, hoặc chọn \"Sử dụng\" để dùng mà không lưu."
|
|
1666
|
7609
|
1667 #: src/dialogs.c:1415
|
7608
|
1668 msgid "You cannot create an empty away message"
|
|
1669 msgstr "Không thể tạo thông điệp thông báo trạng thái mà không có nội dung"
|
|
1670
|
7609
|
1671 #: src/dialogs.c:1480
|
|
1672 #: src/dialogs.c:1488
|
7608
|
1673 msgid "New away message"
|
|
1674 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
|
1675
|
7609
|
1676 #: src/dialogs.c:1498
|
7608
|
1677 msgid "Away title: "
|
|
1678 msgstr "Tiêu đề trạng thái:"
|
|
1679
|
7609
|
1680 #: src/dialogs.c:1546
|
7608
|
1681 msgid "Save & Use"
|
|
1682 msgstr "Lưu & Sử dụng"
|
|
1683
|
7609
|
1684 #: src/dialogs.c:1550
|
7608
|
1685 msgid "Use"
|
|
1686 msgstr "Sử dụng"
|
|
1687
|
|
1688 #. show everything
|
7609
|
1689 #: src/dialogs.c:1699
|
7608
|
1690 msgid "Smile!"
|
|
1691 msgstr "Cười!"
|
|
1692
|
7609
|
1693 #: src/dialogs.c:1717
|
7608
|
1694 msgid "Alias Chat"
|
|
1695 msgstr "Bí danh Chat"
|
|
1696
|
7609
|
1697 #: src/dialogs.c:1717
|
7608
|
1698 msgid "Alias chat"
|
|
1699 msgstr "Bí danh chat"
|
|
1700
|
7609
|
1701 #: src/dialogs.c:1718
|
7608
|
1702 msgid "Please enter an aliased name for this chat."
|
|
1703 msgstr "Vui lòng nhập bí danh cho cuộc trò chuyện này."
|
|
1704
|
7609
|
1705 #: src/dialogs.c:1734
|
7608
|
1706 msgid "Alias Contact"
|
|
1707 msgstr "Liên Lạc Bí danh"
|
|
1708
|
7609
|
1709 #: src/dialogs.c:1734
|
7608
|
1710 msgid "Alias contact"
|
|
1711 msgstr "Liên lạc bí danh"
|
|
1712
|
7609
|
1713 #: src/dialogs.c:1735
|
7608
|
1714 msgid "Please enter an aliased name for this contact."
|
|
1715 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
|
|
1716
|
7609
|
1717 #: src/dialogs.c:1766
|
7608
|
1718 msgid "_Screenname"
|
|
1719 msgstr "_Tên hiển thị"
|
|
1720
|
7609
|
1721 #: src/dialogs.c:1771
|
|
1722 #: src/gtkblist.c:838
|
|
1723 #: src/gtkblist.c:926
|
|
1724 #: src/gtkblist.c:945
|
7608
|
1725 msgid "_Alias"
|
|
1726 msgstr "_Bí danh"
|
|
1727
|
7609
|
1728 #: src/dialogs.c:1775
|
7608
|
1729 msgid "Alias Buddy"
|
|
1730 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
1731
|
7609
|
1732 #: src/dialogs.c:1776
|
7608
|
1733 msgid "Alias buddy"
|
|
1734 msgstr "Bí danh buddy"
|
|
1735
|
7609
|
1736 #: src/dialogs.c:1777
|
7608
|
1737 msgid "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact in your buddy list."
|
|
1738 msgstr "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong danh sách buddy của bạn."
|
|
1739
|
7609
|
1740 #: src/dialogs.c:1813
|
|
1741 #: src/dialogs.c:1820
|
7608
|
1742 #, c-format
|
|
1743 msgid "Couldn't write to %s."
|
|
1744 msgstr "Không thể ghi vào %s."
|
|
1745
|
7609
|
1746 #: src/dialogs.c:1844
|
7608
|
1747 msgid "Save Log File"
|
|
1748 msgstr "Lưu tập tin bản ghi"
|
|
1749
|
7609
|
1750 #: src/dialogs.c:1872
|
7608
|
1751 #, c-format
|
|
1752 msgid "Couldn't remove file %s."
|
|
1753 msgstr "Không thể xóa tập tin %s."
|
|
1754
|
7609
|
1755 #: src/dialogs.c:1891
|
7608
|
1756 #, c-format
|
|
1757 msgid "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?"
|
|
1758 msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1759
|
7609
|
1760 #: src/dialogs.c:1892
|
|
1761 #: src/dialogs.c:2062
|
7608
|
1762 msgid "System Log"
|
|
1763 msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
1764
|
7609
|
1765 #: src/dialogs.c:1893
|
|
1766 #: src/dialogs.c:1895
|
7608
|
1767 msgid "Remove Log"
|
|
1768 msgstr "Xóa bản ghi"
|
|
1769
|
7609
|
1770 #: src/dialogs.c:1923
|
|
1771 #: src/dialogs.c:2083
|
7608
|
1772 #, c-format
|
|
1773 msgid "Couldn't open log file %s."
|
|
1774 msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."
|
|
1775
|
7609
|
1776 #: src/dialogs.c:2060
|
7608
|
1777 #, c-format
|
|
1778 msgid "Conversations with %s"
|
|
1779 msgstr "Hội thoại với %s"
|
|
1780
|
7609
|
1781 #: src/dialogs.c:2104
|
|
1782 #: src/protocols/jabber/jabber.c:643
|
7608
|
1783 msgid "Date"
|
|
1784 msgstr "Ngày tháng"
|
|
1785
|
7609
|
1786 #: src/dialogs.c:2161
|
7608
|
1787 msgid "Log"
|
|
1788 msgstr "Bản Ghi"
|
|
1789
|
7609
|
1790 #: src/dialogs.c:2184
|
7608
|
1791 msgid "Clear"
|
|
1792 msgstr "Xóa"
|
|
1793
|
|
1794 #: src/ft.c:123
|
|
1795 #, c-format
|
|
1796 msgid "%s is not a valid filename.\n"
|
|
1797 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
|
|
1798
|
|
1799 #: src/ft.c:137
|
|
1800 #, c-format
|
|
1801 msgid "%s was not found.\n"
|
|
1802 msgstr "không tìm thấỵ %s .\n"
|
|
1803
|
|
1804 #: src/ft.c:693
|
|
1805 #, c-format
|
|
1806 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
|
|
1807 msgstr "Quá trình gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
|
1808
|
|
1809 #: src/ft.c:695
|
|
1810 #, c-format
|
|
1811 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
|
|
1812 msgstr "Quá trình gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
|
1813
|
|
1814 #: src/gaim-disclosure.c:253
|
|
1815 msgid "Expander Size"
|
|
1816 msgstr "Thanh mở rộng kích thước"
|
|
1817
|
|
1818 #: src/gaim-disclosure.c:254
|
|
1819 msgid "Size of the expander arrow"
|
|
1820 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
|
|
1821
|
|
1822 #: src/gaim-remote.c:33
|
|
1823 #, c-format
|
|
1824 msgid ""
|
|
1825 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
|
|
1826 "\n"
|
|
1827 " COMMANDS:\n"
|
|
1828 " uri Handle AIM: URI\n"
|
|
1829 " quit Close running copy of Gaim\n"
|
|
1830 "\n"
|
|
1831 " OPTIONS:\n"
|
|
1832 " -h, --help [commmand] Show help for command\n"
|
|
1833 msgstr ""
|
|
1834 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
|
|
1835 "\n"
|
|
1836 " LỆNH:\n"
|
|
1837 " uri Xử lý AIM: URI\n"
|
|
1838 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
|
|
1839 "\n"
|
|
1840 " TÙY CHỌN:\n"
|
|
1841 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"
|
|
1842
|
|
1843 #: src/gaim-remote.c:139
|
|
1844 #: src/gaim-remote.c:155
|
|
1845 msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
|
|
1846 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"
|
|
1847
|
|
1848 #: src/gaim-remote.c:167
|
|
1849 msgid ""
|
|
1850 "\n"
|
|
1851 "Using AIM: URIs:\n"
|
|
1852 "Sending an IM to a screenname:\n"
|
|
1853 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
|
1854 "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n"
|
|
1855 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n"
|
|
1856 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
|
|
1857 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
|
|
1858 "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n"
|
|
1859 "with no message:\n"
|
|
1860 "\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n"
|
|
1861 "\n"
|
|
1862 "Joining a chat:\n"
|
|
1863 "\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n"
|
|
1864 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
|
|
1865 "\n"
|
|
1866 "Adding a buddy to your buddy list:\n"
|
|
1867 "\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n"
|
|
1868 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
|
|
1869 msgstr ""
|
|
1870 "\n"
|
|
1871 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
|
|
1872 "Gởi tin nhắn cho một bí danh nào đó:\n"
|
|
1873 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
|
1874 "Trong trường hợp này, 'Penguin' là bí danh mà chúng ta muốn chat, và 'hello world'\n"
|
|
1875 "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n"
|
|
1876 "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell '&'\n"
|
|
1877 "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
|
|
1878 "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ hoại thoại đối với một bí danh,\n"
|
|
1879 "mà không có tinh:\n"
|
|
1880 "\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n"
|
|
1881 "\n"
|
|
1882 "Tham gia chat:\n"
|
|
1883 "\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n"
|
|
1884 "...tham gia phòng chat'PenguinLounge'.\n"
|
|
1885 "\n"
|
|
1886 "Thêm vào danh sách buddy:\n"
|
|
1887 "\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n"
|
|
1888 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"
|
|
1889
|
|
1890 #: src/gaim-remote.c:187
|
|
1891 msgid ""
|
|
1892 "\n"
|
|
1893 "Close running copy of Gaim\n"
|
|
1894 msgstr ""
|
|
1895 "\n"
|
|
1896 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
|
|
1897
|
|
1898 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
|
|
1899 #: src/gaimrc.c:44
|
|
1900 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
|
|
1901 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lát.bbl"
|
|
1902
|
7609
|
1903 #: src/gaimrc.c:373
|
|
1904 #: src/gaimrc.c:1450
|
7608
|
1905 msgid "boring default"
|
|
1906 msgstr "trạng thái nghỉ mặc định"
|
|
1907
|
7609
|
1908 #: src/gaimrc.c:1259
|
|
1909 #: src/gtkblist.c:2126
|
7608
|
1910 msgid "Alphabetical"
|
|
1911 msgstr "Theo bảng chữ cái"
|
|
1912
|
7609
|
1913 #: src/gaimrc.c:1261
|
|
1914 #: src/gtkblist.c:2127
|
7608
|
1915 msgid "By status"
|
|
1916 msgstr "Theo trạng thái"
|
|
1917
|
7609
|
1918 #: src/gaimrc.c:1263
|
|
1919 #: src/gtkblist.c:2128
|
7608
|
1920 msgid "By log size"
|
|
1921 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
|
|
1922
|
7609
|
1923 #: src/gaimrc.c:1548
|
7608
|
1924 #, c-format
|
|
1925 msgid "Could not open config file %s."
|
|
1926 msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."
|
|
1927
|
|
1928 #: src/gtkaccount.c:287
|
|
1929 #, c-format
|
|
1930 msgid ""
|
|
1931 "<b>File:</b> %s\n"
|
|
1932 "<b>File size:</b> %s\n"
|
|
1933 "<b>Image size:</b> %dx%d"
|
|
1934 msgstr ""
|
|
1935 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
|
|
1936 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
|
|
1937 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
|
|
1938
|
|
1939 #: src/gtkaccount.c:318
|
7609
|
1940 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3077
|
7608
|
1941 msgid "Buddy Icon"
|
|
1942 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
1943
|
|
1944 #. Build the login options frame.
|
|
1945 #: src/gtkaccount.c:369
|
|
1946 msgid "Login Options"
|
|
1947 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
1948
|
|
1949 #: src/gtkaccount.c:386
|
|
1950 msgid "Protocol:"
|
|
1951 msgstr "Giao thức:"
|
|
1952
|
|
1953 #: src/gtkaccount.c:391
|
|
1954 msgid "Screenname:"
|
|
1955 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
1956
|
|
1957 #: src/gtkaccount.c:464
|
|
1958 #: src/main.c:307
|
|
1959 #: src/protocols/irc/irc.c:161
|
|
1960 #: src/protocols/jabber/chat.c:56
|
|
1961 msgid "Password:"
|
|
1962 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
1963
|
|
1964 #: src/gtkaccount.c:469
|
7609
|
1965 #: src/gtkblist.c:3097
|
|
1966 #: src/gtkblist.c:3416
|
7608
|
1967 msgid "Alias:"
|
|
1968 msgstr "Bí danh:"
|
|
1969
|
|
1970 #: src/gtkaccount.c:473
|
|
1971 msgid "Remember password"
|
|
1972 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
|
|
1973
|
|
1974 #. Build the user options frame.
|
|
1975 #: src/gtkaccount.c:527
|
|
1976 msgid "User Options"
|
|
1977 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
1978
|
|
1979 #: src/gtkaccount.c:540
|
|
1980 msgid "New mail notifications"
|
|
1981 msgstr "Thông báo thư mới"
|
|
1982
|
|
1983 #: src/gtkaccount.c:549
|
|
1984 msgid "Buddy icon file:"
|
|
1985 msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"
|
|
1986
|
|
1987 #: src/gtkaccount.c:558
|
|
1988 msgid "_Browse"
|
|
1989 msgstr "_Duyệt"
|
|
1990
|
|
1991 #: src/gtkaccount.c:564
|
|
1992 msgid "_Reset"
|
|
1993 msgstr "_Đặt lại"
|
|
1994
|
|
1995 #. Build the protocol options frame.
|
|
1996 #: src/gtkaccount.c:626
|
|
1997 #, c-format
|
|
1998 msgid "%s Options"
|
|
1999 msgstr "%s Tùy chọn"
|
|
2000
|
|
2001 #. Use Global Proxy Settings
|
|
2002 #: src/gtkaccount.c:747
|
|
2003 msgid "Use Global Proxy Settings"
|
|
2004 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"
|
|
2005
|
|
2006 #. No Proxy
|
|
2007 #: src/gtkaccount.c:754
|
|
2008 msgid "No Proxy"
|
|
2009 msgstr "Không dùng proxy"
|
|
2010
|
|
2011 #. HTTP
|
|
2012 #: src/gtkaccount.c:761
|
|
2013 msgid "HTTP"
|
|
2014 msgstr "HTTP"
|
|
2015
|
|
2016 #. SOCKS 4
|
|
2017 #: src/gtkaccount.c:768
|
|
2018 msgid "SOCKS 4"
|
|
2019 msgstr "SOCKS 4"
|
|
2020
|
|
2021 #. SOCKS 5
|
|
2022 #: src/gtkaccount.c:775
|
|
2023 msgid "SOCKS 5"
|
|
2024 msgstr "SOCKS 5"
|
|
2025
|
|
2026 #. Use Environmental Settings
|
|
2027 #: src/gtkaccount.c:782
|
|
2028 #: src/gtkprefs.c:1101
|
|
2029 msgid "Use Environmental Settings"
|
|
2030 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
|
|
2031
|
|
2032 #: src/gtkaccount.c:815
|
|
2033 msgid "you can see the butterflies mating"
|
|
2034 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
|
|
2035
|
|
2036 #: src/gtkaccount.c:819
|
|
2037 msgid "If you look real closely"
|
|
2038 msgstr "Nếu bạn thật sự gần"
|
|
2039
|
|
2040 #: src/gtkaccount.c:835
|
|
2041 msgid "Proxy Options"
|
|
2042 msgstr "Tùy chọn Proxy"
|
|
2043
|
|
2044 #: src/gtkaccount.c:851
|
|
2045 #: src/gtkprefs.c:1095
|
|
2046 msgid "Proxy _type:"
|
|
2047 msgstr "_Loại Proxy:"
|
|
2048
|
|
2049 #: src/gtkaccount.c:860
|
|
2050 msgid "_Host:"
|
|
2051 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
2052
|
|
2053 #: src/gtkaccount.c:864
|
|
2054 msgid "_Port:"
|
|
2055 msgstr "_Cổng:"
|
|
2056
|
|
2057 #: src/gtkaccount.c:872
|
|
2058 msgid "_Username:"
|
|
2059 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
2060
|
|
2061 #: src/gtkaccount.c:877
|
|
2062 msgid "Pa_ssword:"
|
|
2063 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
2064
|
7609
|
2065 #: src/gtkaccount.c:1218
|
7608
|
2066 msgid "Add Account"
|
|
2067 msgstr "Thêm tài khoản"
|
|
2068
|
7609
|
2069 #: src/gtkaccount.c:1220
|
7608
|
2070 msgid "Modify Account"
|
|
2071 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"
|
|
2072
|
|
2073 #. Add the disclosure
|
7609
|
2074 #: src/gtkaccount.c:1244
|
7608
|
2075 msgid "Show more options"
|
|
2076 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"
|
|
2077
|
7609
|
2078 #: src/gtkaccount.c:1245
|
7608
|
2079 msgid "Show fewer options"
|
|
2080 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
|
|
2081
|
|
2082 #. Register button
|
7609
|
2083 #: src/gtkaccount.c:1272
|
|
2084 #: src/protocols/jabber/jabber.c:656
|
7608
|
2085 msgid "Register"
|
|
2086 msgstr "Đăng ký"
|
|
2087
|
7609
|
2088 #: src/gtkaccount.c:1617
|
7608
|
2089 #, c-format
|
|
2090 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
|
|
2091 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s?"
|
|
2092
|
7609
|
2093 #: src/gtkaccount.c:1621
|
|
2094 #: src/gtkrequest.c:199
|
7608
|
2095 msgid "Delete"
|
|
2096 msgstr "Xóa"
|
|
2097
|
7609
|
2098 #: src/gtkaccount.c:1734
|
7608
|
2099 msgid "Screen Name"
|
|
2100 msgstr "Tên Hiển Thị"
|
|
2101
|
7609
|
2102 #: src/gtkaccount.c:1757
|
|
2103 #: src/protocols/jabber/jabber.c:927
|
|
2104 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2850
|
|
2105 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4589
|
|
2106 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6137
|
7608
|
2107 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032
|
|
2108 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886
|
|
2109 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
|
|
2110 msgid "Online"
|
|
2111 msgstr "Trực tuyến"
|
|
2112
|
7609
|
2113 #: src/gtkaccount.c:1775
|
7608
|
2114 msgid "Protocol"
|
|
2115 msgstr "Giao thức"
|
|
2116
|
7609
|
2117 #: src/gtkaccount.c:2065
|
7608
|
2118 #, c-format
|
|
2119 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
|
|
2120 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
|
|
2121
|
7609
|
2122 #: src/gtkaccount.c:2079
|
7608
|
2123 msgid ""
|
|
2124 "\n"
|
|
2125 "\n"
|
|
2126 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
|
|
2127 msgstr ""
|
|
2128 "\n"
|
|
2129 "\n"
|
|
2130 "Bạn có muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
|
|
2131
|
7609
|
2132 #: src/gtkaccount.c:2083
|
7608
|
2133 msgid "Gaim - Information"
|
|
2134 msgstr "Gaim - Thông tin"
|
|
2135
|
7609
|
2136 #: src/gtkaccount.c:2087
|
7608
|
2137 msgid "Add buddy to your list?"
|
|
2138 msgstr "Thêm buddy vào danh sách?"
|
|
2139
|
7609
|
2140 #: src/gtkaccount.c:2089
|
|
2141 #: src/gtkblist.c:3464
|
|
2142 #: src/gtkconv.c:1257
|
|
2143 #: src/gtkconv.c:3110
|
|
2144 #: src/gtkconv.c:4280
|
|
2145 #: src/gtkrequest.c:200
|
7608
|
2146 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
|
7609
|
2147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2692
|
7608
|
2148 msgid "Add"
|
|
2149 msgstr "Thêm"
|
|
2150
|
7609
|
2151 #: src/gtkblist.c:811
|
7608
|
2152 msgid "_Get Info"
|
|
2153 msgstr "_Lấy thông tin"
|
|
2154
|
7609
|
2155 #: src/gtkblist.c:814
|
7608
|
2156 msgid "_IM"
|
|
2157 msgstr "_IM"
|
|
2158
|
7609
|
2159 #: src/gtkblist.c:816
|
7608
|
2160 msgid "Add Buddy _Pounce"
|
|
2161 msgstr "Thêm Buddy _Pounce"
|
|
2162
|
7609
|
2163 #: src/gtkblist.c:818
|
7608
|
2164 msgid "View _Log"
|
|
2165 msgstr "Xem _Bản ghi"
|
|
2166
|
7609
|
2167 #: src/gtkblist.c:840
|
|
2168 #: src/gtkblist.c:928
|
|
2169 #: src/gtkblist.c:950
|
7608
|
2170 msgid "_Remove"
|
|
2171 msgstr "_Bỏ"
|
|
2172
|
7609
|
2173 #: src/gtkblist.c:903
|
7608
|
2174 msgid "Add a _Buddy"
|
|
2175 msgstr "Thêm _Buddy"
|
|
2176
|
7609
|
2177 #: src/gtkblist.c:905
|
7608
|
2178 msgid "Add a C_hat"
|
|
2179 msgstr "Thêm C_hat"
|
|
2180
|
7609
|
2181 #: src/gtkblist.c:907
|
7608
|
2182 msgid "_Delete Group"
|
|
2183 msgstr "_Xóa Nhóm"
|
|
2184
|
7609
|
2185 #: src/gtkblist.c:909
|
7608
|
2186 msgid "_Rename"
|
|
2187 msgstr "_Đổi tên"
|
|
2188
|
7609
|
2189 #: src/gtkblist.c:921
|
7608
|
2190 msgid "_Join"
|
|
2191 msgstr "Tham _Gia"
|
|
2192
|
7609
|
2193 #: src/gtkblist.c:923
|
7608
|
2194 msgid "Auto-Join"
|
|
2195 msgstr "Tự động tham gia"
|
|
2196
|
7609
|
2197 #: src/gtkblist.c:947
|
|
2198 #: src/gtkblist.c:982
|
7608
|
2199 msgid "_Collapse"
|
|
2200 msgstr "_Co lại"
|
|
2201
|
7609
|
2202 #: src/gtkblist.c:987
|
7608
|
2203 msgid "_Expand"
|
|
2204 msgstr "_Mở rộng"
|
|
2205
|
|
2206 #. Buddies menu
|
7609
|
2207 #: src/gtkblist.c:1477
|
7608
|
2208 msgid "/_Buddies"
|
|
2209 msgstr "/_Buddies"
|
|
2210
|
7609
|
2211 #: src/gtkblist.c:1478
|
7608
|
2212 msgid "/Buddies/New _Instant Message..."
|
|
2213 msgstr "/Buddies/Thông _điệp mới..."
|
|
2214
|
7609
|
2215 #: src/gtkblist.c:1479
|
7608
|
2216 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
|
|
2217 msgstr "/Buddies/Tham Gia _Chat..."
|
|
2218
|
7609
|
2219 #: src/gtkblist.c:1480
|
7608
|
2220 msgid "/Buddies/Get _User Info..."
|
|
2221 msgstr "/Buddies/Lấy thông tin _người dùng..."
|
|
2222
|
7609
|
2223 #: src/gtkblist.c:1482
|
7608
|
2224 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
|
|
2225 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy _Ngoại tuyến"
|
|
2226
|
7609
|
2227 #: src/gtkblist.c:1483
|
7608
|
2228 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
|
|
2229 msgstr "/Buddies/Hiển thị Nhóm _Rỗng"
|
|
2230
|
7609
|
2231 #: src/gtkblist.c:1484
|
7608
|
2232 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..."
|
|
2233 msgstr "/Buddies/_Thêm Buddy..."
|
|
2234
|
7609
|
2235 #: src/gtkblist.c:1485
|
7608
|
2236 msgid "/Buddies/Add a C_hat..."
|
|
2237 msgstr "/Buddies/Thêm C_hat..."
|
|
2238
|
7609
|
2239 #: src/gtkblist.c:1486
|
7608
|
2240 msgid "/Buddies/Add a _Group..."
|
|
2241 msgstr "/Buddies/Thêm _Nhóm..."
|
|
2242
|
7609
|
2243 #: src/gtkblist.c:1488
|
7608
|
2244 msgid "/Buddies/_Signoff"
|
|
2245 msgstr "/Buddies/_Ngắt kết nối"
|
|
2246
|
7609
|
2247 #: src/gtkblist.c:1489
|
7608
|
2248 msgid "/Buddies/_Quit"
|
|
2249 msgstr "/Buddies/_Thoát"
|
|
2250
|
|
2251 #. Tools
|
7609
|
2252 #: src/gtkblist.c:1492
|
7608
|
2253 msgid "/_Tools"
|
|
2254 msgstr "/_Công cụ"
|
|
2255
|
7609
|
2256 #: src/gtkblist.c:1493
|
7608
|
2257 msgid "/Tools/_Away"
|
|
2258 msgstr "/Công cụ/_Trạng thái"
|
|
2259
|
7609
|
2260 #: src/gtkblist.c:1494
|
7608
|
2261 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
|
|
2262 msgstr "/Công cụ/Buddy _Pounce"
|
|
2263
|
7609
|
2264 #: src/gtkblist.c:1495
|
7608
|
2265 msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
|
|
2266 msgstr "/Công cụ/_Giao thức hoạt động"
|
|
2267
|
7609
|
2268 #: src/gtkblist.c:1497
|
7608
|
2269 msgid "/Tools/A_ccounts"
|
|
2270 msgstr "/Công cụ/Tài khoản"
|
|
2271
|
7609
|
2272 #: src/gtkblist.c:1498
|
7608
|
2273 msgid "/Tools/_File Transfers..."
|
|
2274 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..."
|
|
2275
|
7609
|
2276 #: src/gtkblist.c:1499
|
7608
|
2277 msgid "/Tools/Preferences"
|
|
2278 msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh"
|
|
2279
|
7609
|
2280 #: src/gtkblist.c:1500
|
7608
|
2281 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
|
|
2282 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2283
|
7609
|
2284 #: src/gtkblist.c:1502
|
7608
|
2285 msgid "/Tools/View System _Log"
|
|
2286 msgstr "/Công cụ/Xem _Bản Ghi Hệ Thống"
|
|
2287
|
|
2288 #. Help
|
7609
|
2289 #: src/gtkblist.c:1505
|
7608
|
2290 msgid "/_Help"
|
|
2291 msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
2292
|
7609
|
2293 #: src/gtkblist.c:1506
|
7608
|
2294 msgid "/Help/Online _Help"
|
|
2295 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực t_uyến"
|
|
2296
|
7609
|
2297 #: src/gtkblist.c:1507
|
7608
|
2298 msgid "/Help/_Debug Window"
|
|
2299 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
|
|
2300
|
7609
|
2301 #: src/gtkblist.c:1508
|
7608
|
2302 msgid "/Help/_About"
|
|
2303 msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"
|
|
2304
|
7609
|
2305 #: src/gtkblist.c:1524
|
7608
|
2306 msgid "Rename Group"
|
|
2307 msgstr "Đổi tên nhóm"
|
|
2308
|
7609
|
2309 #: src/gtkblist.c:1524
|
7608
|
2310 msgid "New group name"
|
|
2311 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
2312
|
7609
|
2313 #: src/gtkblist.c:1525
|
7608
|
2314 msgid "Please enter a new name for the selected group."
|
|
2315 msgstr "Vui lòng nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
|
|
2316
|
7609
|
2317 #: src/gtkblist.c:1554
|
7608
|
2318 #, c-format
|
|
2319 msgid ""
|
|
2320 "\n"
|
|
2321 "<b>Account:</b> %s"
|
|
2322 msgstr ""
|
|
2323 "\n"
|
|
2324 "<b>Tài khoản:</b> %s"
|
|
2325
|
7609
|
2326 #: src/gtkblist.c:1617
|
|
2327 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5517
|
7608
|
2328 msgid "<b>Status:</b> Offline"
|
|
2329 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
|
|
2330
|
7609
|
2331 #: src/gtkblist.c:1629
|
7608
|
2332 #, c-format
|
|
2333 msgid "%d%%"
|
|
2334 msgstr "%d%%"
|
|
2335
|
7609
|
2336 #: src/gtkblist.c:1644
|
7608
|
2337 msgid ""
|
|
2338 "\n"
|
|
2339 "<b>Account:</b>"
|
|
2340 msgstr ""
|
|
2341 "\n"
|
|
2342 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
2343
|
7609
|
2344 #: src/gtkblist.c:1645
|
7608
|
2345 msgid ""
|
|
2346 "\n"
|
|
2347 "<b>Contact Alias:</b>"
|
|
2348 msgstr ""
|
|
2349 "\n"
|
|
2350 "<b>Bí danh Liên Lạc:</b>"
|
|
2351
|
7609
|
2352 #: src/gtkblist.c:1646
|
7608
|
2353 msgid ""
|
|
2354 "\n"
|
|
2355 "<b>Alias:</b>"
|
|
2356 msgstr ""
|
|
2357 "\n"
|
|
2358 "<b>Bí danh:</b>"
|
|
2359
|
7609
|
2360 #: src/gtkblist.c:1647
|
7608
|
2361 msgid ""
|
|
2362 "\n"
|
|
2363 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2364 msgstr ""
|
|
2365 "\n"
|
|
2366 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2367
|
7609
|
2368 #: src/gtkblist.c:1648
|
7608
|
2369 msgid ""
|
|
2370 "\n"
|
|
2371 "<b>Idle:</b>"
|
|
2372 msgstr ""
|
|
2373 "\n"
|
|
2374 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2375
|
7609
|
2376 #: src/gtkblist.c:1649
|
7608
|
2377 msgid ""
|
|
2378 "\n"
|
|
2379 "<b>Warned:</b>"
|
|
2380 msgstr ""
|
|
2381 "\n"
|
|
2382 "<b>Cảnh báo:</b>"
|
|
2383
|
7609
|
2384 #: src/gtkblist.c:1651
|
7608
|
2385 msgid ""
|
|
2386 "\n"
|
|
2387 "<b>Description:</b> Spooky"
|
|
2388 msgstr ""
|
|
2389 "\n"
|
|
2390 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
|
|
2391
|
7609
|
2392 #: src/gtkblist.c:1652
|
7608
|
2393 msgid ""
|
|
2394 "\n"
|
|
2395 "<b>Status</b>: Awesome"
|
|
2396 msgstr ""
|
|
2397 "\n"
|
|
2398 "<b>Tình trạng</b>: Awesome"
|
|
2399
|
7609
|
2400 #: src/gtkblist.c:1653
|
7608
|
2401 msgid ""
|
|
2402 "\n"
|
|
2403 "<b>Status</b>: Rockin'"
|
|
2404 msgstr ""
|
|
2405 "\n"
|
|
2406 "<b>Tình trạng</b>: Rockin'"
|
|
2407
|
7609
|
2408 #: src/gtkblist.c:1921
|
7608
|
2409 #, c-format
|
|
2410 msgid "Idle (%dh%02dm) "
|
|
2411 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
|
|
2412
|
7609
|
2413 #: src/gtkblist.c:1923
|
7608
|
2414 #, c-format
|
|
2415 msgid "Idle (%dm) "
|
|
2416 msgstr "Nghỉ (%dm) "
|
|
2417
|
7609
|
2418 #: src/gtkblist.c:1928
|
7608
|
2419 #, c-format
|
|
2420 msgid "Warned (%d%%) "
|
|
2421 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
|
|
2422
|
7609
|
2423 #: src/gtkblist.c:1931
|
7608
|
2424 msgid "Offline "
|
|
2425 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
2426
|
7609
|
2427 #: src/gtkblist.c:2124
|
7608
|
2428 #: src/gtkprefs.c:841
|
7609
|
2429 #: src/gtkprefs.c:1495
|
7608
|
2430 msgid "None"
|
|
2431 msgstr "Không"
|
|
2432
|
7609
|
2433 #: src/gtkblist.c:2192
|
7608
|
2434 msgid "/Tools/Away"
|
|
2435 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
|
|
2436
|
7609
|
2437 #: src/gtkblist.c:2195
|
7608
|
2438 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
|
|
2439 msgstr "/Công cụ/Buddy Pounce"
|
|
2440
|
7609
|
2441 #: src/gtkblist.c:2198
|
7608
|
2442 msgid "/Tools/Protocol Actions"
|
|
2443 msgstr "/Công cụ/Giao thức hoạt động"
|
|
2444
|
|
2445 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
|
|
2446 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
|
|
2447 #.
|
7609
|
2448 #: src/gtkblist.c:2282
|
7608
|
2449 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
|
|
2450 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy ngoại tuyến"
|
|
2451
|
7609
|
2452 #: src/gtkblist.c:2284
|
7608
|
2453 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
|
|
2454 msgstr "/Buddies/Hiển thị nhóm rỗng"
|
|
2455
|
7609
|
2456 #: src/gtkblist.c:2302
|
|
2457 #: src/gtkconv.c:1216
|
7608
|
2458 msgid "IM"
|
|
2459 msgstr "IM"
|
|
2460
|
7609
|
2461 #: src/gtkblist.c:2308
|
7608
|
2462 msgid "Send a message to the selected buddy"
|
|
2463 msgstr "Gởi tin nhắn đến buddy được chọn"
|
|
2464
|
7609
|
2465 #: src/gtkblist.c:2311
|
7608
|
2466 #: src/protocols/napster/napster.c:529
|
|
2467 msgid "Get Info"
|
|
2468 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
2469
|
7609
|
2470 #: src/gtkblist.c:2317
|
7608
|
2471 msgid "Get information on the selected buddy"
|
|
2472 msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn"
|
|
2473
|
7609
|
2474 #: src/gtkblist.c:2320
|
|
2475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3086
|
7608
|
2476 msgid "Chat"
|
|
2477 msgstr "Chat"
|
|
2478
|
7609
|
2479 #: src/gtkblist.c:2325
|
7608
|
2480 msgid "Join a chat room"
|
|
2481 msgstr "Vào phòng chat"
|
|
2482
|
7609
|
2483 #: src/gtkblist.c:2333
|
7608
|
2484 msgid "Set an away message"
|
|
2485 msgstr "Lập thông báo trạng thái"
|
|
2486
|
7609
|
2487 #: src/gtkblist.c:3039
|
7608
|
2488 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2166
|
|
2489 msgid "Add Buddy"
|
|
2490 msgstr "Thêm Buddy"
|
|
2491
|
7609
|
2492 #: src/gtkblist.c:3062
|
7608
|
2493 msgid "Please enter the screen name of the person you would like to add to your buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
|
|
2494 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có thể nhập bí danh, hoặc biệt hiệu cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên bất cứ khi nào có thể.\n"
|
|
2495
|
7609
|
2496 #: src/gtkblist.c:3084
|
7608
|
2497 #: src/main.c:289
|
|
2498 msgid "Screen Name:"
|
|
2499 msgstr "Tên Hiển Thị:"
|
|
2500
|
7609
|
2501 #: src/gtkblist.c:3110
|
|
2502 #: src/gtkblist.c:3427
|
7608
|
2503 msgid "Group:"
|
|
2504 msgstr "Nhóm:"
|
|
2505
|
|
2506 #. Set up stuff for the account box
|
7609
|
2507 #: src/gtkblist.c:3119
|
|
2508 #: src/gtkblist.c:3397
|
7608
|
2509 msgid "Account:"
|
|
2510 msgstr "Tài khoản:"
|
|
2511
|
7609
|
2512 #: src/gtkblist.c:3364
|
7608
|
2513 msgid "Add Chat"
|
|
2514 msgstr "Thêm Chat"
|
|
2515
|
7609
|
2516 #: src/gtkblist.c:3387
|
7608
|
2517 msgid "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you would like to add to your buddy list.\n"
|
|
2518 msgstr "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc trò chuyện mà bạn muốn thêm danh sách buddy.\n"
|
|
2519
|
7609
|
2520 #: src/gtkblist.c:3461
|
7608
|
2521 msgid "Add Group"
|
|
2522 msgstr "Thêm Nhóm"
|
|
2523
|
7609
|
2524 #: src/gtkblist.c:3461
|
7608
|
2525 msgid "Add a new group"
|
|
2526 msgstr "Thêm nhóm mới"
|
|
2527
|
7609
|
2528 #: src/gtkblist.c:3462
|
7608
|
2529 msgid "Please enter the name of the group to be added."
|
|
2530 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
2531
|
7609
|
2532 #: src/gtkblist.c:3963
|
7608
|
2533 msgid "No actions available"
|
|
2534 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
2535
|
7609
|
2536 #: src/gtkconn.c:58
|
|
2537 #: src/gtkconn.c:242
|
|
2538 #: src/gtkconn.c:253
|
7608
|
2539 msgid "Done."
|
|
2540 msgstr "Hoàn thành."
|
|
2541
|
7609
|
2542 #: src/gtkconn.c:137
|
7608
|
2543 msgid "Signon: "
|
|
2544 msgstr "Đăng nhập:"
|
|
2545
|
7609
|
2546 #: src/gtkconn.c:195
|
7608
|
2547 msgid "Signon"
|
|
2548 msgstr "Đăng nhập"
|
|
2549
|
7609
|
2550 #: src/gtkconn.c:208
|
7608
|
2551 msgid "Cancel All"
|
|
2552 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
|
|
2553
|
7609
|
2554 #: src/gtkconn.c:359
|
7608
|
2555 msgid "Reason Unknown."
|
|
2556 msgstr "Không rõ lý do."
|
|
2557
|
7609
|
2558 #: src/gtkconn.c:368
|
|
2559 msgid "Reconnect"
|
|
2560 msgstr "Kết nối lại"
|
|
2561
|
|
2562 #: src/gtkconn.c:407
|
|
2563 msgid "Account"
|
|
2564 msgstr "Tài khoản"
|
|
2565
|
|
2566 #: src/gtkconn.c:415
|
|
2567 msgid "Time"
|
|
2568 msgstr "Thời gian"
|
|
2569
|
7608
|
2570 #: src/gtkconv.c:185
|
|
2571 msgid "That file already exists"
|
|
2572 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
2573
|
|
2574 #: src/gtkconv.c:186
|
|
2575 #: src/gtkft.c:1034
|
|
2576 msgid "Would you like to overwrite it?"
|
|
2577 msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
2578
|
|
2579 #: src/gtkconv.c:241
|
|
2580 #, c-format
|
|
2581 msgid "Failed to store image: %s\n"
|
|
2582 msgstr "Lỗi khi lưu ảnh: %s\n"
|
|
2583
|
7609
|
2584 #: src/gtkconv.c:311
|
7608
|
2585 msgid "Gaim - Insert Image"
|
|
2586 msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
|
|
2587
|
7609
|
2588 #: src/gtkconv.c:615
|
7608
|
2589 msgid "Gaim - Invite Buddy Into Chat Room"
|
|
2590 msgstr "Gaim - Mời Buddy vào phòng chat"
|
|
2591
|
|
2592 #. Put our happy label in it.
|
7609
|
2593 #: src/gtkconv.c:643
|
7608
|
2594 msgid "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional invite message."
|
|
2595 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."
|
|
2596
|
7609
|
2597 #: src/gtkconv.c:664
|
7608
|
2598 msgid "_Buddy:"
|
|
2599 msgstr "_Buddy:"
|
|
2600
|
7609
|
2601 #: src/gtkconv.c:684
|
7608
|
2602 msgid "_Message:"
|
|
2603 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
2604
|
7609
|
2605 #: src/gtkconv.c:780
|
7608
|
2606 msgid ""
|
|
2607 "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
|
|
2608 "</span>"
|
|
2609 msgstr ""
|
|
2610 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
|
|
2611 "</span>"
|
|
2612
|
7609
|
2613 #: src/gtkconv.c:787
|
7608
|
2614 msgid "Search term: "
|
|
2615 msgstr "Tìm từ:"
|
|
2616
|
7609
|
2617 #: src/gtkconv.c:1224
|
7608
|
2618 msgid "Un-Ignore"
|
|
2619 msgstr "Không-Bỏ qua"
|
|
2620
|
7609
|
2621 #: src/gtkconv.c:1226
|
7608
|
2622 #: src/gtkprefs.c:774
|
|
2623 msgid "Ignore"
|
|
2624 msgstr "Bỏ qua"
|
|
2625
|
|
2626 #. Info button
|
7609
|
2627 #: src/gtkconv.c:1235
|
|
2628 #: src/gtkconv.c:3133
|
7608
|
2629 msgid "Info"
|
|
2630 msgstr "Thông tin"
|
|
2631
|
7609
|
2632 #: src/gtkconv.c:1244
|
7608
|
2633 msgid "Get Away Msg"
|
|
2634 msgstr "Lấy thông báo trạng thái"
|
|
2635
|
7609
|
2636 #: src/gtkconv.c:1255
|
|
2637 #: src/gtkconv.c:3116
|
|
2638 #: src/gtkconv.c:4265
|
|
2639 #: src/gtkrequest.c:201
|
7608
|
2640 msgid "Remove"
|
|
2641 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
2642
|
7609
|
2643 #: src/gtkconv.c:2372
|
7608
|
2644 msgid "User is typing..."
|
|
2645 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
|
|
2646
|
7609
|
2647 #: src/gtkconv.c:2380
|
7608
|
2648 msgid "User has typed something and paused"
|
|
2649 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
|
|
2650
|
|
2651 #. Build the Send As menu
|
7609
|
2652 #: src/gtkconv.c:2483
|
7608
|
2653 msgid "_Send As"
|
|
2654 msgstr "_Gởi theo"
|
|
2655
|
7609
|
2656 #: src/gtkconv.c:2905
|
7608
|
2657 msgid "Gaim - Save Conversation"
|
|
2658 msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại"
|
|
2659
|
|
2660 #. Conversation menu
|
7609
|
2661 #: src/gtkconv.c:2922
|
7608
|
2662 msgid "/_Conversation"
|
|
2663 msgstr "/_Cuộc thoại"
|
|
2664
|
7609
|
2665 #: src/gtkconv.c:2924
|
7608
|
2666 msgid "/Conversation/_Save As..."
|
|
2667 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
|
|
2668
|
7609
|
2669 #: src/gtkconv.c:2926
|
7608
|
2670 msgid "/Conversation/View _Log"
|
|
2671 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _Bản ghi"
|
|
2672
|
7609
|
2673 #: src/gtkconv.c:2927
|
7608
|
2674 msgid "/Conversation/Search..."
|
|
2675 msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
|
|
2676
|
7609
|
2677 #: src/gtkconv.c:2931
|
7608
|
2678 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
|
|
2679 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy _Pounce..."
|
|
2680
|
7609
|
2681 #: src/gtkconv.c:2933
|
7608
|
2682 msgid "/Conversation/A_lias..."
|
|
2683 msgstr "/Cuộc thoại/_Bí danh..."
|
|
2684
|
7609
|
2685 #: src/gtkconv.c:2935
|
7608
|
2686 msgid "/Conversation/_Get Info..."
|
|
2687 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..."
|
|
2688
|
7609
|
2689 #: src/gtkconv.c:2937
|
7608
|
2690 msgid "/Conversation/In_vite..."
|
|
2691 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
|
|
2692
|
7609
|
2693 #: src/gtkconv.c:2942
|
7608
|
2694 msgid "/Conversation/Insert _URL..."
|
|
2695 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
|
|
2696
|
7609
|
2697 #: src/gtkconv.c:2944
|
7608
|
2698 msgid "/Conversation/Insert _Image..."
|
|
2699 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _Ảnh..."
|
|
2700
|
7609
|
2701 #: src/gtkconv.c:2949
|
7608
|
2702 msgid "/Conversation/_Warn..."
|
|
2703 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
|
|
2704
|
7609
|
2705 #: src/gtkconv.c:2951
|
7608
|
2706 msgid "/Conversation/_Block..."
|
|
2707 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."
|
|
2708
|
7609
|
2709 #: src/gtkconv.c:2953
|
7608
|
2710 msgid "/Conversation/_Add..."
|
|
2711 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
|
|
2712
|
7609
|
2713 #: src/gtkconv.c:2955
|
7608
|
2714 msgid "/Conversation/_Remove..."
|
|
2715 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa..."
|
|
2716
|
7609
|
2717 #: src/gtkconv.c:2960
|
7608
|
2718 msgid "/Conversation/_Close"
|
|
2719 msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng"
|
|
2720
|
|
2721 #. Options
|
7609
|
2722 #: src/gtkconv.c:2964
|
7608
|
2723 msgid "/_Options"
|
|
2724 msgstr "/Tùy _chọn"
|
|
2725
|
7609
|
2726 #: src/gtkconv.c:2965
|
7608
|
2727 msgid "/Options/Enable _Logging"
|
|
2728 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _đăng nhập"
|
|
2729
|
7609
|
2730 #: src/gtkconv.c:2966
|
7608
|
2731 msgid "/Options/Enable _Sounds"
|
|
2732 msgstr "/Tùy chọn/Bật _âm thanh"
|
|
2733
|
7609
|
2734 #: src/gtkconv.c:2967
|
7608
|
2735 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
|
|
2736 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
|
|
2737
|
7609
|
2738 #: src/gtkconv.c:3009
|
|
2739 msgid "/Conversation/View Log"
|
|
2740 msgstr "/Hội thoại/Xem bản ghi"
|
|
2741
|
|
2742 #: src/gtkconv.c:3014
|
|
2743 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
|
|
2744 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy Pounce..."
|
|
2745
|
|
2746 #: src/gtkconv.c:3018
|
|
2747 msgid "/Conversation/Alias..."
|
|
2748 msgstr "/Hội thoại/Bí danh..."
|
|
2749
|
7608
|
2750 #: src/gtkconv.c:3022
|
|
2751 msgid "/Conversation/Get Info..."
|
|
2752 msgstr "/Hội thoại/Lấy thông tin..."
|
|
2753
|
7609
|
2754 #: src/gtkconv.c:3026
|
7608
|
2755 msgid "/Conversation/Invite..."
|
|
2756 msgstr "/Hội thoại/Mời..."
|
|
2757
|
7609
|
2758 #: src/gtkconv.c:3032
|
7608
|
2759 msgid "/Conversation/Insert URL..."
|
|
2760 msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..."
|
|
2761
|
7609
|
2762 #: src/gtkconv.c:3036
|
7608
|
2763 msgid "/Conversation/Insert Image..."
|
|
2764 msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..."
|
|
2765
|
7609
|
2766 #: src/gtkconv.c:3042
|
7608
|
2767 msgid "/Conversation/Warn..."
|
|
2768 msgstr "/Hội thoại/Cảnh báo..."
|
|
2769
|
7609
|
2770 #: src/gtkconv.c:3046
|
7608
|
2771 msgid "/Conversation/Block..."
|
|
2772 msgstr "/Hội thoại/Chặn..."
|
|
2773
|
7609
|
2774 #: src/gtkconv.c:3050
|
|
2775 msgid "/Conversation/Add..."
|
|
2776 msgstr "/Hội thoại/Thêm..."
|
|
2777
|
|
2778 #: src/gtkconv.c:3054
|
|
2779 msgid "/Conversation/Remove..."
|
|
2780 msgstr "/Hội thoại/Xóa bỏ..."
|
|
2781
|
|
2782 #: src/gtkconv.c:3060
|
|
2783 msgid "/Options/Enable Logging"
|
|
2784 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
|
|
2785
|
7608
|
2786 #: src/gtkconv.c:3063
|
|
2787 msgid "/Options/Enable Sounds"
|
|
2788 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
|
|
2789
|
7609
|
2790 #: src/gtkconv.c:3066
|
7608
|
2791 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
|
|
2792 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
|
|
2793
|
|
2794 #. From right to left...
|
|
2795 #. Send button
|
7609
|
2796 #: src/gtkconv.c:3090
|
|
2797 #: src/gtkconv.c:3092
|
|
2798 #: src/gtkconv.c:3190
|
|
2799 #: src/gtkconv.c:3192
|
|
2800 #: src/gtkconv.c:5975
|
7608
|
2801 msgid "Send"
|
|
2802 msgstr "Đã gửi"
|
|
2803
|
7609
|
2804 #: src/gtkconv.c:3113
|
|
2805 #: src/gtkconv.c:4283
|
7608
|
2806 msgid "Add the user to your buddy list"
|
|
2807 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
|
|
2808
|
7609
|
2809 #: src/gtkconv.c:3119
|
|
2810 #: src/gtkconv.c:4268
|
7608
|
2811 msgid "Remove the user from your buddy list"
|
|
2812 msgstr "Xóa người dùng ra khỏi danh sách buddy"
|
|
2813
|
|
2814 #. Warn button
|
7609
|
2815 #: src/gtkconv.c:3126
|
7608
|
2816 msgid "Warn"
|
|
2817 msgstr "Cảnh báo"
|
|
2818
|
7609
|
2819 #: src/gtkconv.c:3130
|
7608
|
2820 msgid "Warn the user"
|
|
2821 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
2822
|
7609
|
2823 #: src/gtkconv.c:3137
|
|
2824 #: src/gtkconv.c:3575
|
7608
|
2825 msgid "Get the user's information"
|
|
2826 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
2827
|
|
2828 #. Block button
|
7609
|
2829 #: src/gtkconv.c:3140
|
7608
|
2830 #: src/gtkprivacy.c:605
|
|
2831 #: src/gtkprivacy.c:616
|
|
2832 msgid "Block"
|
|
2833 msgstr "Chặn"
|
|
2834
|
7609
|
2835 #: src/gtkconv.c:3144
|
7608
|
2836 msgid "Block the user"
|
|
2837 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
2838
|
|
2839 #. Invite
|
7609
|
2840 #: src/gtkconv.c:3202
|
|
2841 #: src/gtkconv.c:5978
|
7608
|
2842 msgid "Invite"
|
|
2843 msgstr "Mời"
|
|
2844
|
7609
|
2845 #: src/gtkconv.c:3205
|
7608
|
2846 msgid "Invite a user"
|
|
2847 msgstr "Mời người dùng"
|
|
2848
|
7609
|
2849 #: src/gtkconv.c:3244
|
7608
|
2850 msgid "Bold"
|
|
2851 msgstr "Đậm"
|
|
2852
|
7609
|
2853 #: src/gtkconv.c:3255
|
7608
|
2854 msgid "Italic"
|
|
2855 msgstr "Nghiêng"
|
|
2856
|
7609
|
2857 #: src/gtkconv.c:3266
|
7608
|
2858 msgid "Underline"
|
|
2859 msgstr "Gạch chân"
|
|
2860
|
7609
|
2861 #: src/gtkconv.c:3282
|
7608
|
2862 msgid "Larger font size"
|
|
2863 msgstr "Cỡ chữ lớn hơn"
|
|
2864
|
7609
|
2865 #: src/gtkconv.c:3294
|
7608
|
2866 msgid "Normal font size"
|
|
2867 msgstr "Cỡ chữ bình thường"
|
|
2868
|
7609
|
2869 #: src/gtkconv.c:3306
|
7608
|
2870 msgid "Smaller font size"
|
|
2871 msgstr "Cỡ chữ nhỏ hơn"
|
|
2872
|
7609
|
2873 #: src/gtkconv.c:3323
|
7608
|
2874 msgid "Font Face"
|
|
2875 msgstr "Mặt chữ"
|
|
2876
|
7609
|
2877 #: src/gtkconv.c:3335
|
7608
|
2878 msgid "Foreground font color"
|
|
2879 msgstr "Màu chữ"
|
|
2880
|
7609
|
2881 #: src/gtkconv.c:3347
|
7608
|
2882 msgid "Background color"
|
|
2883 msgstr "Màu nền"
|
|
2884
|
7609
|
2885 #: src/gtkconv.c:3362
|
7608
|
2886 msgid "Insert image"
|
|
2887 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
2888
|
7609
|
2889 #: src/gtkconv.c:3373
|
7608
|
2890 msgid "Insert link"
|
|
2891 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
2892
|
7609
|
2893 #: src/gtkconv.c:3384
|
7608
|
2894 msgid "Insert smiley"
|
|
2895 msgstr "Chèn biểu tượng"
|
|
2896
|
7609
|
2897 #: src/gtkconv.c:3444
|
7608
|
2898 msgid "Topic:"
|
|
2899 msgstr "Chủ đề:"
|
|
2900
|
|
2901 #. Setup the label telling how many people are in the room.
|
7609
|
2902 #: src/gtkconv.c:3495
|
7608
|
2903 msgid "0 people in room"
|
|
2904 msgstr "0 ngươì trong phòng"
|
|
2905
|
7609
|
2906 #: src/gtkconv.c:3552
|
7608
|
2907 msgid "IM the user"
|
|
2908 msgstr "IM người dùng"
|
|
2909
|
7609
|
2910 #: src/gtkconv.c:3564
|
7608
|
2911 msgid "Ignore the user"
|
|
2912 msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|
2913
|
7609
|
2914 #: src/gtkconv.c:4081
|
7608
|
2915 msgid "Close conversation"
|
|
2916 msgstr "Đóng hội thoại"
|
|
2917
|
7609
|
2918 #: src/gtkconv.c:4668
|
|
2919 #: src/gtkconv.c:4700
|
|
2920 #: src/gtkconv.c:4821
|
|
2921 #: src/gtkconv.c:4888
|
|
2922 #: src/gtkconv.c:5222
|
7608
|
2923 #, c-format
|
|
2924 msgid "Animate"
|
|
2925 msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
2926
|
7609
|
2927 #: src/gtkconv.c:5227
|
7608
|
2928 msgid "Hide Icon"
|
|
2929 msgstr "Ẩn biểu tượng"
|
|
2930
|
7609
|
2931 #: src/gtkconv.c:5233
|
7608
|
2932 msgid "Save Icon As..."
|
|
2933 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
|
|
2934
|
7609
|
2935 #: src/gtkconv.c:5712
|
|
2936 #: src/gtkconv.c:5715
|
7608
|
2937 msgid "<main>/Conversation/Close"
|
|
2938 msgstr "<main>/Hội thoại/Đóng"
|
|
2939
|
|
2940 #: src/gtkdebug.c:133
|
|
2941 msgid "Debug Window"
|
|
2942 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
|
|
2943
|
|
2944 #: src/gtkdebug.c:173
|
|
2945 msgid "Pause"
|
|
2946 msgstr "Tạm Dừng"
|
|
2947
|
|
2948 #: src/gtkdebug.c:179
|
|
2949 msgid "Timestamps"
|
|
2950 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
2951
|
|
2952 #: src/gtkft.c:126
|
|
2953 #, c-format
|
|
2954 msgid "%.2f KB/s"
|
|
2955 msgstr "%.2f KB/s"
|
|
2956
|
|
2957 #: src/gtkft.c:200
|
|
2958 msgid "<b>Receiving From:</b>"
|
|
2959 msgstr "<b>Đang nhận từ:</b>"
|
|
2960
|
|
2961 #: src/gtkft.c:203
|
|
2962 msgid "<b>Sending To:</b>"
|
|
2963 msgstr "<b>Đang gửi đến:</b>"
|
|
2964
|
|
2965 #: src/gtkft.c:436
|
|
2966 msgid "Progress"
|
|
2967 msgstr "Tiến trình"
|
|
2968
|
|
2969 #: src/gtkft.c:443
|
|
2970 msgid "Filename"
|
|
2971 msgstr "Tên tập tin"
|
|
2972
|
|
2973 #: src/gtkft.c:450
|
|
2974 msgid "Size"
|
|
2975 msgstr "Kích thước"
|
|
2976
|
|
2977 #: src/gtkft.c:457
|
|
2978 msgid "Remaining"
|
|
2979 msgstr "Còn lại"
|
|
2980
|
|
2981 #: src/gtkft.c:487
|
|
2982 msgid "Filename:"
|
|
2983 msgstr "Tên tập tin:"
|
|
2984
|
|
2985 #: src/gtkft.c:488
|
|
2986 msgid "Status:"
|
|
2987 msgstr "Trạng thái:"
|
|
2988
|
|
2989 #: src/gtkft.c:489
|
|
2990 msgid "Speed:"
|
|
2991 msgstr "Tốc độ:"
|
|
2992
|
|
2993 #: src/gtkft.c:490
|
|
2994 msgid "Time Elapsed:"
|
|
2995 msgstr "Thời gian đã thực hiện:"
|
|
2996
|
|
2997 #: src/gtkft.c:491
|
|
2998 msgid "Time Remaining:"
|
|
2999 msgstr "Thời gian còn lại:"
|
|
3000
|
|
3001 #: src/gtkft.c:588
|
|
3002 msgid "_Keep the dialog open"
|
|
3003 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"
|
|
3004
|
|
3005 #: src/gtkft.c:598
|
|
3006 msgid "_Clear finished transfers"
|
|
3007 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"
|
|
3008
|
|
3009 #. "Download Details" arrow
|
|
3010 #: src/gtkft.c:607
|
|
3011 msgid "Show download details"
|
|
3012 msgstr "Hiển thị thông tin tải về"
|
|
3013
|
|
3014 #: src/gtkft.c:608
|
|
3015 msgid "Hide download details"
|
|
3016 msgstr "Ẩn thông tin tải về"
|
|
3017
|
|
3018 #. Pause button
|
|
3019 #: src/gtkft.c:650
|
|
3020 #: src/stock.c:86
|
|
3021 msgid "_Pause"
|
|
3022 msgstr "Tạm _Dừng"
|
|
3023
|
|
3024 #. Resume button
|
|
3025 #: src/gtkft.c:660
|
|
3026 msgid "_Resume"
|
|
3027 msgstr "_Tiếp tục"
|
|
3028
|
|
3029 #: src/gtkft.c:1011
|
|
3030 msgid "That file does not exist."
|
|
3031 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
3032
|
|
3033 #: src/gtkft.c:1020
|
|
3034 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
|
|
3035 msgstr "Không thể gởi tập tin với 0 byte."
|
|
3036
|
|
3037 #: src/gtkft.c:1033
|
|
3038 msgid "That file already exists."
|
|
3039 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
|
|
3040
|
|
3041 #: src/gtkft.c:1058
|
|
3042 msgid "Gaim - Open..."
|
|
3043 msgstr "Gaim - Mở..."
|
|
3044
|
|
3045 #: src/gtkft.c:1060
|
|
3046 #: src/protocols/toc/toc.c:2042
|
|
3047 msgid "Gaim - Save As..."
|
|
3048 msgstr "Gaim - Lưu là..."
|
|
3049
|
|
3050 #: src/gtkft.c:1107
|
|
3051 #, c-format
|
|
3052 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
|
|
3053 msgstr "%s muốn gởi cho bạn %s (%s)"
|
|
3054
|
|
3055 #: src/gtkimhtml.c:614
|
|
3056 msgid "_Copy E-Mail Address"
|
|
3057 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
|
|
3058
|
|
3059 #: src/gtkimhtml.c:626
|
|
3060 msgid "_Copy Link Location"
|
|
3061 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"
|
|
3062
|
|
3063 #: src/gtkimhtml.c:636
|
|
3064 msgid "_Open Link in Browser"
|
|
3065 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
3066
|
|
3067 #: src/gtkimhtml.c:1744
|
|
3068 msgid "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. Defaulting to PNG."
|
|
3069 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng được cung cấp. Mặc định là PNG."
|
|
3070
|
|
3071 #: src/gtkimhtml.c:1752
|
|
3072 #, c-format
|
|
3073 msgid "Error saving image: %s"
|
|
3074 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
3075
|
|
3076 #: src/gtkimhtml.c:1761
|
|
3077 msgid "Save Image"
|
|
3078 msgstr "Lưu ảnh"
|
|
3079
|
|
3080 #: src/gtkimhtml.c:1784
|
|
3081 msgid "_Save Image..."
|
|
3082 msgstr "_Lưu ảnh"
|
|
3083
|
7609
|
3084 #: src/gtklog.c:244
|
|
3085 msgid "Conversations with"
|
|
3086 msgstr "Hội thoại với"
|
|
3087
|
|
3088 #: src/gtknotify.c:211
|
|
3089 #: src/gtknotify.c:219
|
7608
|
3090 #, c-format
|
|
3091 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
|
|
3092 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
|
|
3093
|
7609
|
3094 #: src/gtknotify.c:224
|
7608
|
3095 #, c-format
|
|
3096 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
|
|
3097 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
|
|
3098
|
7609
|
3099 #: src/gtknotify.c:228
|
7608
|
3100 #, c-format
|
|
3101 msgid ""
|
|
3102 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3103 "\n"
|
|
3104 "%s%s%s%s"
|
|
3105 msgstr ""
|
|
3106 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3107 "\n"
|
|
3108 "%s%s%s%s"
|
|
3109
|
7609
|
3110 #: src/gtknotify.c:243
|
7608
|
3111 #, c-format
|
|
3112 msgid ""
|
|
3113 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3114 "\n"
|
|
3115 "%s"
|
|
3116 msgstr ""
|
|
3117 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3118 "\n"
|
|
3119 "%s"
|
|
3120
|
7609
|
3121 #: src/gtknotify.c:428
|
|
3122 #: src/gtknotify.c:448
|
|
3123 #: src/gtknotify.c:456
|
7608
|
3124 msgid "Unable to open URL"
|
|
3125 msgstr "Không thể mở URL"
|
|
3126
|
7609
|
3127 #: src/gtknotify.c:429
|
7608
|
3128 msgid "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
|
|
3129 msgstr "Phần lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn' được chọn, nhưng không cho lệnh nào."
|
|
3130
|
7609
|
3131 #: src/gtknotify.c:446
|
7608
|
3132 #, c-format
|
|
3133 msgid "The browser \"%s\" is invalid."
|
|
3134 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
|
|
3135
|
7609
|
3136 #: src/gtknotify.c:453
|
7608
|
3137 #, c-format
|
|
3138 msgid "Error launching \"command\": %s"
|
|
3139 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
3140
|
|
3141 #: src/gtkpounce.c:140
|
|
3142 msgid "Select a file"
|
|
3143 msgstr "Chọn tập tin"
|
|
3144
|
|
3145 #: src/gtkpounce.c:189
|
|
3146 msgid "Please enter a buddy to pounce."
|
|
3147 msgstr "Hãy nhập một buddy để pounce."
|
|
3148
|
|
3149 #. "New Buddy Pounce"
|
|
3150 #: src/gtkpounce.c:333
|
|
3151 #: src/gtkpounce.c:738
|
|
3152 msgid "New Buddy Pounce"
|
|
3153 msgstr "Buddy Pounce mới"
|
|
3154
|
|
3155 #: src/gtkpounce.c:333
|
|
3156 msgid "Edit Buddy Pounce"
|
|
3157 msgstr "Hiệu chỉnh Buddy Pounce"
|
|
3158
|
|
3159 #. Create the "Pounce Who" frame.
|
|
3160 #: src/gtkpounce.c:351
|
|
3161 msgid "Pounce Who"
|
|
3162 msgstr "Pounce Who"
|
|
3163
|
|
3164 #: src/gtkpounce.c:377
|
|
3165 msgid "_Buddy Name:"
|
|
3166 msgstr "Tên _Buddy:"
|
|
3167
|
|
3168 #. Create the "Pounce When" frame.
|
|
3169 #: src/gtkpounce.c:399
|
|
3170 msgid "Pounce When"
|
|
3171 msgstr "Pounce Khi Nào"
|
|
3172
|
|
3173 #: src/gtkpounce.c:407
|
|
3174 #: src/main.c:339
|
|
3175 msgid "Sign on"
|
|
3176 msgstr "Đăng nhập"
|
|
3177
|
|
3178 #: src/gtkpounce.c:409
|
|
3179 msgid "Sign off"
|
|
3180 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
3181
|
|
3182 #: src/gtkpounce.c:413
|
|
3183 msgid "Return from away"
|
|
3184 msgstr "Trở lại từ trạng thái vắng mặt"
|
|
3185
|
|
3186 #: src/gtkpounce.c:415
|
7609
|
3187 #: src/gtkprefs.c:1492
|
7608
|
3188 #: src/protocols/msn/state.c:30
|
|
3189 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2028
|
|
3190 msgid "Idle"
|
|
3191 msgstr "Nghỉ"
|
|
3192
|
|
3193 #: src/gtkpounce.c:417
|
|
3194 msgid "Return from idle"
|
|
3195 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3196
|
|
3197 #: src/gtkpounce.c:419
|
|
3198 msgid "Buddy starts typing"
|
|
3199 msgstr "Buddy bắt đầu gõ"
|
|
3200
|
|
3201 #: src/gtkpounce.c:421
|
|
3202 msgid "Buddy stops typing"
|
|
3203 msgstr "Buddy ngừng gõ"
|
|
3204
|
|
3205 #. Create the "Pounce Action" frame.
|
|
3206 #: src/gtkpounce.c:450
|
|
3207 msgid "Pounce Action"
|
|
3208 msgstr "Hành động Pounce"
|
|
3209
|
|
3210 #: src/gtkpounce.c:457
|
|
3211 msgid "Open an IM window"
|
|
3212 msgstr "Mở cửa sổ IM"
|
|
3213
|
|
3214 #: src/gtkpounce.c:458
|
|
3215 msgid "Popup notification"
|
|
3216 msgstr "Thông báo bật lên"
|
|
3217
|
|
3218 #: src/gtkpounce.c:459
|
|
3219 msgid "Send a message"
|
|
3220 msgstr "Gởi thông điệp"
|
|
3221
|
|
3222 #: src/gtkpounce.c:460
|
|
3223 msgid "Execute a command"
|
|
3224 msgstr "Thực thi lệnh"
|
|
3225
|
|
3226 #: src/gtkpounce.c:461
|
|
3227 msgid "Play a sound"
|
|
3228 msgstr "Chơi âm thanh"
|
|
3229
|
|
3230 #: src/gtkpounce.c:465
|
|
3231 #: src/gtkpounce.c:467
|
|
3232 msgid "Browse"
|
|
3233 msgstr "Duyệt"
|
|
3234
|
|
3235 #: src/gtkpounce.c:468
|
7609
|
3236 #: src/gtkprefs.c:2081
|
7608
|
3237 msgid "Test"
|
|
3238 msgstr "Thử"
|
|
3239
|
|
3240 #: src/gtkpounce.c:551
|
|
3241 msgid "_Save this pounce after activation"
|
|
3242 msgstr "_Lưu pounce này sau khi kích hoạt"
|
|
3243
|
|
3244 #. "Remove Buddy Pounce"
|
|
3245 #: src/gtkpounce.c:745
|
|
3246 msgid "Remove Buddy Pounce"
|
|
3247 msgstr "Bỏ Buddy Pounce"
|
|
3248
|
|
3249 #: src/gtkpounce.c:786
|
|
3250 #, c-format
|
|
3251 msgid "%s has started typing to you"
|
|
3252 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
|
|
3253
|
|
3254 #: src/gtkpounce.c:787
|
|
3255 #, c-format
|
|
3256 msgid "%s has signed on"
|
|
3257 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
3258
|
|
3259 #: src/gtkpounce.c:788
|
|
3260 #, c-format
|
|
3261 msgid "%s has returned from being idle"
|
|
3262 msgstr "%s trở lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3263
|
|
3264 #: src/gtkpounce.c:789
|
|
3265 #, c-format
|
|
3266 msgid "%s has returned from being away"
|
|
3267 msgstr "%s trở lại từ trạng thái vắng mặt"
|
|
3268
|
|
3269 #: src/gtkpounce.c:790
|
|
3270 #, c-format
|
|
3271 msgid "%s has stopped typing to you"
|
|
3272 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
|
|
3273
|
|
3274 #: src/gtkpounce.c:791
|
|
3275 #, c-format
|
|
3276 msgid "%s has signed off"
|
|
3277 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
3278
|
|
3279 #: src/gtkpounce.c:792
|
|
3280 #, c-format
|
|
3281 msgid "%s has become idle"
|
|
3282 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3283
|
|
3284 #: src/gtkpounce.c:794
|
|
3285 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
|
|
3286 msgstr "Sự kiện pounce không xác định. Hãy thông báo nó!"
|
|
3287
|
|
3288 #: src/gtkprefs.c:373
|
|
3289 msgid "Interface Options"
|
|
3290 msgstr "Tùy chọn giao diện"
|
|
3291
|
|
3292 #: src/gtkprefs.c:375
|
|
3293 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
|
|
3294 msgstr "Hiển _thị nickname ở xa nếu bí danh không có"
|
|
3295
|
|
3296 #: src/gtkprefs.c:561
|
|
3297 msgid "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
|
|
3298 msgstr "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."
|
|
3299
|
|
3300 #: src/gtkprefs.c:594
|
|
3301 msgid "Icon"
|
|
3302 msgstr "Biểu tượng"
|
|
3303
|
|
3304 #: src/gtkprefs.c:668
|
|
3305 msgid "Style"
|
|
3306 msgstr "Kiểu dáng"
|
|
3307
|
|
3308 #: src/gtkprefs.c:669
|
|
3309 msgid "_Bold"
|
|
3310 msgstr "_Đậm"
|
|
3311
|
|
3312 #: src/gtkprefs.c:671
|
|
3313 msgid "_Italics"
|
|
3314 msgstr "_Nghiêng"
|
|
3315
|
|
3316 #: src/gtkprefs.c:673
|
|
3317 msgid "_Underline"
|
|
3318 msgstr "Gạch _dưới"
|
|
3319
|
|
3320 #: src/gtkprefs.c:675
|
|
3321 msgid "_Strikethrough"
|
|
3322 msgstr "Gạch _ngang"
|
|
3323
|
|
3324 #: src/gtkprefs.c:678
|
|
3325 msgid "Face"
|
|
3326 msgstr "Vẻ mặt"
|
|
3327
|
|
3328 #: src/gtkprefs.c:681
|
|
3329 msgid "Use custo_m face"
|
|
3330 msgstr "Dùng vẻ mặt t_ùy chọn"
|
|
3331
|
|
3332 #: src/gtkprefs.c:698
|
|
3333 msgid "Use custom si_ze"
|
|
3334 msgstr "Dùng c_ỡ tùy chọn"
|
|
3335
|
|
3336 #: src/gtkprefs.c:711
|
|
3337 msgid "Color"
|
|
3338 msgstr "Màu"
|
|
3339
|
|
3340 #: src/gtkprefs.c:715
|
|
3341 msgid "_Text color"
|
|
3342 msgstr "Màu _chữ"
|
|
3343
|
|
3344 #: src/gtkprefs.c:734
|
|
3345 msgid "Bac_kground color"
|
|
3346 msgstr "Màu _nền"
|
|
3347
|
|
3348 #: src/gtkprefs.c:762
|
|
3349 #: src/gtkprefs.c:992
|
|
3350 #: src/gtkprefs.c:1045
|
|
3351 msgid "Display"
|
|
3352 msgstr "Hiển thị"
|
|
3353
|
|
3354 #: src/gtkprefs.c:763
|
|
3355 msgid "Show graphical _smileys"
|
|
3356 msgstr "Hiển thị hình _cười"
|
|
3357
|
|
3358 #: src/gtkprefs.c:765
|
|
3359 msgid "Show _timestamp on messages"
|
|
3360 msgstr "Hiện nhãn thời gian trên thông điệp"
|
|
3361
|
|
3362 #: src/gtkprefs.c:767
|
|
3363 msgid "Show _URLs as links"
|
|
3364 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
|
|
3365
|
|
3366 #: src/gtkprefs.c:771
|
|
3367 msgid "_Highlight misspelled words"
|
|
3368 msgstr "_đánh dấu từ sai chính tả"
|
|
3369
|
|
3370 #: src/gtkprefs.c:775
|
|
3371 msgid "Ignore c_olors"
|
|
3372 msgstr "Bỏ qua _màu"
|
|
3373
|
|
3374 #: src/gtkprefs.c:777
|
|
3375 msgid "Ignore font _faces"
|
|
3376 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
|
|
3377
|
|
3378 #: src/gtkprefs.c:779
|
|
3379 msgid "Ignore font si_zes"
|
|
3380 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"
|
|
3381
|
|
3382 #: src/gtkprefs.c:792
|
|
3383 msgid "Send Message"
|
|
3384 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
3385
|
|
3386 #: src/gtkprefs.c:793
|
|
3387 msgid "Enter _sends message"
|
|
3388 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
|
|
3389
|
|
3390 #: src/gtkprefs.c:795
|
|
3391 msgid "C_ontrol-Enter sends message"
|
|
3392 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter gửi thông điệp"
|
|
3393
|
|
3394 #: src/gtkprefs.c:798
|
|
3395 msgid "Window Closing"
|
|
3396 msgstr "Việc Đóng Cửa sổ"
|
|
3397
|
|
3398 #: src/gtkprefs.c:799
|
|
3399 msgid "_Escape closes window"
|
|
3400 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
|
|
3401
|
|
3402 #: src/gtkprefs.c:802
|
|
3403 msgid "Insertions"
|
|
3404 msgstr "Việc Chèn"
|
|
3405
|
|
3406 #: src/gtkprefs.c:803
|
|
3407 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags"
|
|
3408 msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"
|
|
3409
|
|
3410 #: src/gtkprefs.c:805
|
|
3411 msgid "Control-(number) _inserts smileys"
|
|
3412 msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"
|
|
3413
|
|
3414 #: src/gtkprefs.c:821
|
|
3415 msgid "Buddy List Sorting"
|
|
3416 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"
|
|
3417
|
|
3418 #: src/gtkprefs.c:830
|
|
3419 msgid "Sorting:"
|
|
3420 msgstr "Sắp xếp:"
|
|
3421
|
|
3422 #: src/gtkprefs.c:835
|
|
3423 msgid "Buddy List Toolbar"
|
|
3424 msgstr "Thanh công cụ Danh sách Buddy"
|
|
3425
|
|
3426 #: src/gtkprefs.c:836
|
|
3427 #: src/gtkprefs.c:962
|
|
3428 #: src/gtkprefs.c:1018
|
|
3429 msgid "Show _buttons as:"
|
|
3430 msgstr "Kiểu hiển thị _nút nhấn:"
|
|
3431
|
|
3432 #: src/gtkprefs.c:838
|
|
3433 #: src/gtkprefs.c:964
|
|
3434 #: src/gtkprefs.c:1020
|
|
3435 msgid "Pictures"
|
|
3436 msgstr "Ảnh"
|
|
3437
|
|
3438 #: src/gtkprefs.c:839
|
|
3439 #: src/gtkprefs.c:965
|
|
3440 #: src/gtkprefs.c:1021
|
|
3441 msgid "Text"
|
|
3442 msgstr "Văn bản"
|
|
3443
|
|
3444 #: src/gtkprefs.c:840
|
|
3445 #: src/gtkprefs.c:966
|
|
3446 #: src/gtkprefs.c:1022
|
|
3447 msgid "Pictures and text"
|
|
3448 msgstr "Ảnh và văn bản"
|
|
3449
|
|
3450 #: src/gtkprefs.c:845
|
|
3451 #: src/gtkprefs.c:980
|
|
3452 #: src/gtkprefs.c:1036
|
|
3453 msgid "_Raise window on events"
|
|
3454 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3455
|
|
3456 #: src/gtkprefs.c:848
|
|
3457 msgid "Group Display"
|
|
3458 msgstr "Hiển thị nhóm"
|
|
3459
|
|
3460 #: src/gtkprefs.c:849
|
|
3461 msgid "Show _numbers in groups"
|
|
3462 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
|
|
3463
|
|
3464 #: src/gtkprefs.c:852
|
|
3465 msgid "Buddy Display"
|
|
3466 msgstr "Hiển Thị Buddy"
|
|
3467
|
|
3468 #: src/gtkprefs.c:853
|
|
3469 #: src/gtkprefs.c:987
|
|
3470 msgid "Show buddy _icons"
|
|
3471 msgstr "Hiện _biểu tượng buddy"
|
|
3472
|
|
3473 #: src/gtkprefs.c:855
|
|
3474 msgid "Show _warning levels"
|
|
3475 msgstr "Hiện các mức _cảnh báo"
|
|
3476
|
|
3477 #: src/gtkprefs.c:857
|
|
3478 msgid "Show idle _times"
|
|
3479 msgstr "Hiện _thời gian nghỉ"
|
|
3480
|
|
3481 #: src/gtkprefs.c:859
|
|
3482 msgid "Dim i_dle buddies"
|
|
3483 msgstr "Ẩn Buddy nghỉ"
|
|
3484
|
|
3485 #: src/gtkprefs.c:884
|
|
3486 msgid "_Placement:"
|
|
3487 msgstr "_Vị trí:"
|
|
3488
|
|
3489 #: src/gtkprefs.c:891
|
|
3490 msgid "Send _URLs as Links"
|
|
3491 msgstr "Gởi _URL theo kiểu Liên kết"
|
|
3492
|
|
3493 #: src/gtkprefs.c:894
|
|
3494 msgid "Show Formatting Toolbar"
|
|
3495 msgstr "Hiện thanh định dạng"
|
|
3496
|
|
3497 #: src/gtkprefs.c:897
|
|
3498 msgid "Tab Options"
|
|
3499 msgstr "Tùy Chọn Tab"
|
|
3500
|
|
3501 #: src/gtkprefs.c:899
|
|
3502 msgid "_Tab Placement:"
|
|
3503 msgstr "Vị trí _Tab"
|
|
3504
|
|
3505 #: src/gtkprefs.c:901
|
|
3506 msgid "Top"
|
|
3507 msgstr "Trên"
|
|
3508
|
|
3509 #: src/gtkprefs.c:902
|
|
3510 msgid "Bottom"
|
|
3511 msgstr "Dưới"
|
|
3512
|
|
3513 #: src/gtkprefs.c:903
|
|
3514 msgid "Left"
|
|
3515 msgstr "Trái"
|
|
3516
|
|
3517 #: src/gtkprefs.c:904
|
|
3518 msgid "Right"
|
|
3519 msgstr "Phải"
|
|
3520
|
|
3521 #: src/gtkprefs.c:910
|
|
3522 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
|
|
3523 msgstr "Hiển thị IM và chat trong cử sổ dạng _tab"
|
|
3524
|
|
3525 #: src/gtkprefs.c:913
|
|
3526 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
|
|
3527 msgstr "Hiển thị IM và chat trong cùng cửa sổ tab"
|
|
3528
|
|
3529 #: src/gtkprefs.c:923
|
|
3530 msgid "Show _close button on tabs"
|
|
3531 msgstr "Hiện nút _đóng trên tab"
|
|
3532
|
|
3533 #: src/gtkprefs.c:934
|
|
3534 msgid "Show status _icons on tabs"
|
|
3535 msgstr "Hiện _biểu tượng trạng thái trên tab"
|
|
3536
|
|
3537 #: src/gtkprefs.c:961
|
|
3538 #: src/gtkprefs.c:1017
|
|
3539 msgid "Window"
|
|
3540 msgstr "Cửa sổ"
|
|
3541
|
|
3542 #: src/gtkprefs.c:971
|
|
3543 #: src/gtkprefs.c:1027
|
|
3544 msgid "New window _width:"
|
|
3545 msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "
|
|
3546
|
|
3547 #: src/gtkprefs.c:974
|
|
3548 #: src/gtkprefs.c:1030
|
|
3549 msgid "New window _height:"
|
|
3550 msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"
|
|
3551
|
|
3552 #: src/gtkprefs.c:977
|
|
3553 #: src/gtkprefs.c:1033
|
|
3554 msgid "_Entry field height:"
|
|
3555 msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"
|
|
3556
|
|
3557 #: src/gtkprefs.c:982
|
|
3558 msgid "Hide window on _send"
|
|
3559 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
|
|
3560
|
|
3561 #: src/gtkprefs.c:986
|
|
3562 msgid "Buddy Icons"
|
|
3563 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
3564
|
|
3565 #: src/gtkprefs.c:989
|
|
3566 msgid "Enable buddy icon a_nimation"
|
|
3567 msgstr "Thể hiện biểu tượng buddy _động"
|
|
3568
|
|
3569 #: src/gtkprefs.c:993
|
|
3570 msgid "Show _logins in window"
|
|
3571 msgstr "Hiển thị _đăng nhập trong cửa sổ"
|
|
3572
|
|
3573 #: src/gtkprefs.c:995
|
|
3574 msgid "Show a_liases in tabs/titles"
|
|
3575 msgstr "Hiển thị _bí danh trong tab/tiêu đề"
|
|
3576
|
|
3577 #: src/gtkprefs.c:998
|
|
3578 msgid "Typing Notification"
|
|
3579 msgstr "Thông báo Gõ phím"
|
|
3580
|
|
3581 #: src/gtkprefs.c:999
|
|
3582 msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
|
|
3583 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
|
|
3584
|
|
3585 #: src/gtkprefs.c:1039
|
|
3586 msgid "Tab Completion"
|
|
3587 msgstr "Hoàn chỉnh tab"
|
|
3588
|
|
3589 #: src/gtkprefs.c:1040
|
|
3590 msgid "_Tab-complete nicks"
|
|
3591 msgstr "Hoàn chỉnh bí danh dùng _tab"
|
|
3592
|
|
3593 #: src/gtkprefs.c:1042
|
|
3594 msgid "_Old-style tab completion"
|
|
3595 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
|
|
3596
|
|
3597 #: src/gtkprefs.c:1046
|
|
3598 msgid "_Show people joining in window"
|
|
3599 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
|
|
3600
|
|
3601 #: src/gtkprefs.c:1048
|
|
3602 msgid "_Show people leaving in window"
|
|
3603 msgstr "_Hiển thị người rời bỏ trong cửa sổ"
|
|
3604
|
|
3605 #: src/gtkprefs.c:1050
|
|
3606 msgid "Co_lorize screennames"
|
|
3607 msgstr "Tô màu tên hiển thị"
|
|
3608
|
|
3609 #: src/gtkprefs.c:1094
|
|
3610 msgid "Proxy Type"
|
|
3611 msgstr "Loại proxy"
|
|
3612
|
|
3613 #: src/gtkprefs.c:1097
|
|
3614 msgid "No proxy"
|
|
3615 msgstr "Không proxy"
|
|
3616
|
|
3617 #: src/gtkprefs.c:1104
|
|
3618 msgid "Proxy Server"
|
|
3619 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
3620
|
|
3621 #: src/gtkprefs.c:1125
|
|
3622 msgid "_Host"
|
|
3623 msgstr "_Máy chủ"
|
|
3624
|
|
3625 #: src/gtkprefs.c:1142
|
|
3626 #: src/protocols/irc/irc.c:553
|
7609
|
3627 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1153
|
|
3628 #: src/protocols/msn/msn.c:1656
|
7608
|
3629 #: src/protocols/napster/napster.c:642
|
|
3630 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1345
|
|
3631 msgid "Port"
|
|
3632 msgstr "Cổng"
|
|
3633
|
|
3634 #: src/gtkprefs.c:1160
|
|
3635 msgid "_User"
|
|
3636 msgstr "_Người dùng"
|
|
3637
|
|
3638 #: src/gtkprefs.c:1177
|
|
3639 msgid "Pa_ssword"
|
|
3640 msgstr "_Mật khẩu"
|
|
3641
|
|
3642 #: src/gtkprefs.c:1214
|
|
3643 msgid "Opera"
|
|
3644 msgstr "Opera"
|
|
3645
|
|
3646 #: src/gtkprefs.c:1215
|
|
3647 msgid "Netscape"
|
|
3648 msgstr "Netscape"
|
|
3649
|
|
3650 #: src/gtkprefs.c:1216
|
|
3651 msgid "Mozilla"
|
|
3652 msgstr "Mozilla"
|
|
3653
|
|
3654 #: src/gtkprefs.c:1217
|
|
3655 msgid "Konqueror"
|
|
3656 msgstr "Konqueror"
|
|
3657
|
|
3658 #: src/gtkprefs.c:1218
|
|
3659 msgid "Galeon"
|
|
3660 msgstr "Galeon"
|
|
3661
|
|
3662 #: src/gtkprefs.c:1227
|
|
3663 msgid "Manual"
|
|
3664 msgstr "Tự làm"
|
|
3665
|
|
3666 #: src/gtkprefs.c:1268
|
|
3667 msgid "Browser Selection"
|
|
3668 msgstr "Lựa chọn trình duyệt"
|
|
3669
|
|
3670 #: src/gtkprefs.c:1272
|
|
3671 msgid "_Browser:"
|
|
3672 msgstr "_Trình duyệt:"
|
|
3673
|
|
3674 #: src/gtkprefs.c:1282
|
|
3675 #, c-format
|
|
3676 msgid ""
|
|
3677 "_Manual:\n"
|
|
3678 "(%s for URL)"
|
|
3679 msgstr ""
|
|
3680 "_Tự làm:\n"
|
|
3681 "(%s cho URL)"
|
|
3682
|
|
3683 #: src/gtkprefs.c:1303
|
|
3684 msgid "Browser Options"
|
|
3685 msgstr "Tùy chọn của trình duyệt"
|
|
3686
|
|
3687 #: src/gtkprefs.c:1304
|
|
3688 msgid "Open new _window by default"
|
|
3689 msgstr "Mở c_ửa sổ mới theo mặc định"
|
|
3690
|
7609
|
3691 #: src/gtkprefs.c:1320
|
7608
|
3692 msgid "Message Logs"
|
|
3693 msgstr "Bản ghi thông điệp"
|
|
3694
|
7609
|
3695 #: src/gtkprefs.c:1323
|
|
3696 msgid "Log _Format:"
|
|
3697 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
|
7608
|
3698
|
|
3699 #: src/gtkprefs.c:1327
|
7609
|
3700 msgid "_Log all instant messages"
|
|
3701 msgstr "_Tạo bản ghi mọi IM"
|
|
3702
|
|
3703 #: src/gtkprefs.c:1329
|
|
3704 msgid "Log all c_hats"
|
|
3705 msgstr "Tạo bản ghi mọi c_hat"
|
|
3706
|
|
3707 #: src/gtkprefs.c:1384
|
7608
|
3708 msgid "Sound Options"
|
|
3709 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
|
|
3710
|
7609
|
3711 #: src/gtkprefs.c:1385
|
7608
|
3712 msgid "_No sounds when you log in"
|
|
3713 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
|
|
3714
|
7609
|
3715 #: src/gtkprefs.c:1387
|
7608
|
3716 msgid "_Sounds while away"
|
|
3717 msgstr "Phát t_iếng khi vắng mặt"
|
|
3718
|
7609
|
3719 #: src/gtkprefs.c:1391
|
7608
|
3720 msgid "Sound Method"
|
|
3721 msgstr "Cách phát tiếng"
|
|
3722
|
7609
|
3723 #: src/gtkprefs.c:1392
|
7608
|
3724 msgid "_Method:"
|
|
3725 msgstr "_Cách phát:"
|
|
3726
|
7609
|
3727 #: src/gtkprefs.c:1394
|
7608
|
3728 msgid "Console beep"
|
|
3729 msgstr "Tiếng bíp console"
|
|
3730
|
7609
|
3731 #: src/gtkprefs.c:1396
|
7608
|
3732 msgid "Automatic"
|
|
3733 msgstr "Tự động"
|
|
3734
|
7609
|
3735 #: src/gtkprefs.c:1403
|
7608
|
3736 msgid "Command"
|
|
3737 msgstr "Lệnh"
|
|
3738
|
7609
|
3739 #: src/gtkprefs.c:1413
|
7608
|
3740 #, c-format
|
|
3741 msgid ""
|
|
3742 "Sound c_ommand:\n"
|
|
3743 "(%s for filename)"
|
|
3744 msgstr ""
|
|
3745 "_Lệnh âm thanh:\n"
|
|
3746 "(%s cho tên tập tin)"
|
|
3747
|
7609
|
3748 #: src/gtkprefs.c:1468
|
7608
|
3749 msgid "_Sending messages removes away status"
|
|
3750 msgstr "_Gửi thông điệp khi thôi trạng thái vắng mặt"
|
|
3751
|
7609
|
3752 #: src/gtkprefs.c:1470
|
7608
|
3753 msgid "_Queue new messages when away"
|
|
3754 msgstr "_Lưu lại thông điệp mới khi vắng mặt"
|
|
3755
|
7609
|
3756 #: src/gtkprefs.c:1473
|
7608
|
3757 msgid "Auto-response"
|
|
3758 msgstr "Trả lời tự động"
|
|
3759
|
7609
|
3760 #: src/gtkprefs.c:1476
|
7608
|
3761 msgid "Seconds before _resending:"
|
|
3762 msgstr "Thời gian theo giây trước khi _gửi lại:"
|
|
3763
|
7609
|
3764 #: src/gtkprefs.c:1479
|
7608
|
3765 msgid "_Send auto-response"
|
|
3766 msgstr "_Gửi trả lời tự động"
|
|
3767
|
7609
|
3768 #: src/gtkprefs.c:1481
|
7608
|
3769 msgid "_Only send auto-response when idle"
|
|
3770 msgstr "_Chỉ gửi trả lời tự động khi rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3771
|
7609
|
3772 #: src/gtkprefs.c:1483
|
7608
|
3773 msgid "Send auto-response in _active conversations"
|
|
3774 msgstr "Gửi trả lời tự động trong hội thoại hoạt động"
|
|
3775
|
7609
|
3776 #: src/gtkprefs.c:1493
|
7608
|
3777 msgid "Idle _time reporting:"
|
|
3778 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
|
|
3779
|
7609
|
3780 #: src/gtkprefs.c:1496
|
7608
|
3781 msgid "Gaim usage"
|
|
3782 msgstr "Cách dùng Gaim"
|
|
3783
|
7609
|
3784 #: src/gtkprefs.c:1499
|
7608
|
3785 msgid "X usage"
|
|
3786 msgstr "Cách dùng X"
|
|
3787
|
7609
|
3788 #: src/gtkprefs.c:1501
|
7608
|
3789 msgid "Windows usage"
|
|
3790 msgstr "Cách dùng Windows"
|
|
3791
|
7609
|
3792 #: src/gtkprefs.c:1509
|
7608
|
3793 msgid "Auto-away"
|
|
3794 msgstr "Trạng thái tự động"
|
|
3795
|
7609
|
3796 #: src/gtkprefs.c:1510
|
7608
|
3797 msgid "Set away _when idle"
|
|
3798 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
3799
|
7609
|
3800 #: src/gtkprefs.c:1512
|
7608
|
3801 msgid "_Minutes before setting away:"
|
|
3802 msgstr "Thời gian theo _phút trước khi xác lập trạng thái:"
|
|
3803
|
7609
|
3804 #: src/gtkprefs.c:1519
|
7608
|
3805 msgid "Away m_essage:"
|
|
3806 msgstr "_Thông điệp trạng thái:"
|
|
3807
|
7609
|
3808 #: src/gtkprefs.c:1581
|
7608
|
3809 #, c-format
|
|
3810 msgid ""
|
|
3811 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3812 "\n"
|
|
3813 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
|
|
3814 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
|
|
3815 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
|
|
3816 msgstr ""
|
|
3817 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3818 "\n"
|
|
3819 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
|
|
3820 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
|
|
3821 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"
|
|
3822
|
7609
|
3823 #: src/gtkprefs.c:1586
|
7608
|
3824 #, c-format
|
|
3825 msgid ""
|
|
3826 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3827 "\n"
|
|
3828 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n"
|
|
3829 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3830 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s"
|
|
3831 msgstr ""
|
|
3832 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3833 "\n"
|
|
3834 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n"
|
|
3835 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3836 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s"
|
|
3837
|
7609
|
3838 #: src/gtkprefs.c:1767
|
7608
|
3839 msgid "Load"
|
|
3840 msgstr "Nạp"
|
|
3841
|
7609
|
3842 #: src/gtkprefs.c:1774
|
|
3843 #: src/protocols/jabber/jabber.c:588
|
|
3844 #: src/protocols/msn/msn.c:1344
|
7608
|
3845 #: src/protocols/trepia/trepia.c:401
|
|
3846 msgid "Name"
|
|
3847 msgstr "Tên"
|
|
3848
|
7609
|
3849 #: src/gtkprefs.c:1821
|
7608
|
3850 msgid "Details"
|
|
3851 msgstr "Thông tin"
|
|
3852
|
7609
|
3853 #: src/gtkprefs.c:1948
|
7608
|
3854 msgid "Sound Selection"
|
|
3855 msgstr "Chọn Âm thanh"
|
|
3856
|
7609
|
3857 #: src/gtkprefs.c:2055
|
7608
|
3858 msgid "Play"
|
|
3859 msgstr "Chơi"
|
|
3860
|
7609
|
3861 #: src/gtkprefs.c:2062
|
7608
|
3862 msgid "Event"
|
|
3863 msgstr "Sự kiện"
|
|
3864
|
7609
|
3865 #: src/gtkprefs.c:2085
|
7608
|
3866 msgid "Reset"
|
|
3867 msgstr "Thiết lập lại"
|
|
3868
|
7609
|
3869 #: src/gtkprefs.c:2089
|
7608
|
3870 msgid "Choose..."
|
|
3871 msgstr "Chọn..."
|
|
3872
|
7609
|
3873 #: src/gtkprefs.c:2223
|
7608
|
3874 msgid "_Edit"
|
|
3875 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
3876
|
7609
|
3877 #: src/gtkprefs.c:2259
|
7608
|
3878 msgid "Interface"
|
|
3879 msgstr "Giao diện"
|
|
3880
|
7609
|
3881 #: src/gtkprefs.c:2260
|
7608
|
3882 msgid "Smiley Themes"
|
|
3883 msgstr "Biểu tượng cười"
|
|
3884
|
7609
|
3885 #: src/gtkprefs.c:2261
|
7608
|
3886 msgid "Fonts"
|
|
3887 msgstr "Phông chữ"
|
|
3888
|
7609
|
3889 #: src/gtkprefs.c:2262
|
7608
|
3890 msgid "Message Text"
|
|
3891 msgstr "Chữ thông điệp"
|
|
3892
|
7609
|
3893 #: src/gtkprefs.c:2263
|
7608
|
3894 msgid "Shortcuts"
|
|
3895 msgstr "Lối tắt"
|
|
3896
|
7609
|
3897 #: src/gtkprefs.c:2266
|
7608
|
3898 msgid "IMs"
|
|
3899 msgstr "IM"
|
|
3900
|
7609
|
3901 #: src/gtkprefs.c:2268
|
7608
|
3902 msgid "Proxy"
|
|
3903 msgstr "Proxy"
|
|
3904
|
|
3905 #. We use the registered default browser in windows
|
7609
|
3906 #: src/gtkprefs.c:2271
|
7608
|
3907 msgid "Browser"
|
|
3908 msgstr "Trình duyệt"
|
|
3909
|
7609
|
3910 #: src/gtkprefs.c:2273
|
7608
|
3911 msgid "Logging"
|
|
3912 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
3913
|
7609
|
3914 #: src/gtkprefs.c:2274
|
7608
|
3915 msgid "Sounds"
|
|
3916 msgstr "Âm thanh"
|
|
3917
|
7609
|
3918 #: src/gtkprefs.c:2275
|
7608
|
3919 msgid "Sound Events"
|
|
3920 msgstr "Âm thanh Sự kiện"
|
|
3921
|
7609
|
3922 #: src/gtkprefs.c:2276
|
7608
|
3923 msgid "Away / Idle"
|
|
3924 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
|
|
3925
|
7609
|
3926 #: src/gtkprefs.c:2277
|
7608
|
3927 msgid "Away Messages"
|
|
3928 msgstr "Thông điệp Trạng thái"
|
|
3929
|
7609
|
3930 #: src/gtkprefs.c:2280
|
7608
|
3931 msgid "Plugins"
|
|
3932 msgstr "Plugins"
|
|
3933
|
|
3934 #: src/gtkprivacy.c:86
|
|
3935 msgid "Allow all users to contact me"
|
|
3936 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
|
|
3937
|
|
3938 #: src/gtkprivacy.c:87
|
|
3939 msgid "Allow only the users on my buddy list"
|
|
3940 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
|
|
3941
|
|
3942 #: src/gtkprivacy.c:88
|
|
3943 msgid "Allow only the users below"
|
|
3944 msgstr "Chỉ cho phép người dùng dưới đây"
|
|
3945
|
|
3946 #: src/gtkprivacy.c:89
|
|
3947 msgid "Block all users"
|
|
3948 msgstr "Chặn mọi người dùng"
|
|
3949
|
|
3950 #: src/gtkprivacy.c:90
|
|
3951 msgid "Block the users below"
|
|
3952 msgstr "Chặn người dùng dưới đây"
|
|
3953
|
|
3954 #: src/gtkprivacy.c:368
|
|
3955 msgid "Privacy"
|
|
3956 msgstr "Sự riêng tư"
|
|
3957
|
|
3958 #: src/gtkprivacy.c:383
|
|
3959 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
|
|
3960 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư để có tác dụng ngay."
|
|
3961
|
|
3962 #. "Set privacy for:" label
|
|
3963 #: src/gtkprivacy.c:395
|
|
3964 msgid "Set privacy for:"
|
|
3965 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
|
|
3966
|
|
3967 #: src/gtkprivacy.c:562
|
|
3968 #: src/gtkprivacy.c:578
|
|
3969 msgid "Permit User"
|
|
3970 msgstr "Cho phép người dùng"
|
|
3971
|
|
3972 #: src/gtkprivacy.c:563
|
|
3973 msgid "Type a user you permit to contact you."
|
|
3974 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3975
|
|
3976 #: src/gtkprivacy.c:564
|
|
3977 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
|
|
3978 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3979
|
|
3980 #: src/gtkprivacy.c:567
|
|
3981 #: src/gtkprivacy.c:580
|
|
3982 msgid "Permit"
|
|
3983 msgstr "Cho phép"
|
|
3984
|
|
3985 #: src/gtkprivacy.c:572
|
|
3986 #, c-format
|
|
3987 msgid "Allow %s to contact you?"
|
|
3988 msgstr "Cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
3989
|
|
3990 #: src/gtkprivacy.c:574
|
|
3991 #, c-format
|
|
3992 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
|
|
3993 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
3994
|
|
3995 #: src/gtkprivacy.c:601
|
|
3996 #: src/gtkprivacy.c:614
|
|
3997 msgid "Block User"
|
|
3998 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
3999
|
|
4000 #: src/gtkprivacy.c:602
|
|
4001 msgid "Type a user to block."
|
|
4002 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
4003
|
|
4004 #: src/gtkprivacy.c:603
|
|
4005 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
|
|
4006 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
4007
|
|
4008 #: src/gtkprivacy.c:610
|
|
4009 #, c-format
|
|
4010 msgid "Block %s?"
|
|
4011 msgstr "Chặn %s không?"
|
|
4012
|
|
4013 #: src/gtkprivacy.c:612
|
|
4014 #, c-format
|
|
4015 msgid "Are you sure you want to block %s?"
|
|
4016 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
|
|
4017
|
|
4018 #. *
|
|
4019 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
|
|
4020 #.
|
7609
|
4021 #: src/gtkrequest.c:193
|
7608
|
4022 #: src/protocols/gg/gg.c:660
|
|
4023 #: src/request.h:843
|
|
4024 msgid "Yes"
|
|
4025 msgstr "Có"
|
|
4026
|
7609
|
4027 #: src/gtkrequest.c:194
|
7608
|
4028 #: src/protocols/gg/gg.c:660
|
|
4029 #: src/request.h:843
|
|
4030 msgid "No"
|
|
4031 msgstr "Không"
|
|
4032
|
7609
|
4033 #: src/gtkrequest.c:197
|
7608
|
4034 msgid "Apply"
|
|
4035 msgstr "Áp dụng"
|
|
4036
|
7609
|
4037 #: src/gtksound.c:61
|
7608
|
4038 msgid "Buddy logs in"
|
|
4039 msgstr "Buddy đăng nhập"
|
|
4040
|
7609
|
4041 #: src/gtksound.c:62
|
7608
|
4042 msgid "Buddy logs out"
|
|
4043 msgstr "Buddy đăng xuất"
|
|
4044
|
7609
|
4045 #: src/gtksound.c:63
|
7608
|
4046 msgid "Message received"
|
|
4047 msgstr "Thông điệp được nhận"
|
|
4048
|
7609
|
4049 #: src/gtksound.c:64
|
7608
|
4050 msgid "Message received begins conversation"
|
|
4051 msgstr "Thông điệp được nhận bắt đầu cuộc hội thoại"
|
|
4052
|
7609
|
4053 #: src/gtksound.c:65
|
7608
|
4054 msgid "Message sent"
|
|
4055 msgstr "Thông điệp đã gửi"
|
|
4056
|
7609
|
4057 #: src/gtksound.c:66
|
7608
|
4058 msgid "Person enters chat"
|
|
4059 msgstr "Người tham gia vào chat"
|
|
4060
|
7609
|
4061 #: src/gtksound.c:67
|
7608
|
4062 msgid "Person leaves chat"
|
|
4063 msgstr "Người thôi chat"
|
|
4064
|
7609
|
4065 #: src/gtksound.c:68
|
7608
|
4066 msgid "You talk in chat"
|
|
4067 msgstr "Bạn nói trong chat"
|
|
4068
|
7609
|
4069 #: src/gtksound.c:69
|
7608
|
4070 msgid "Others talk in chat"
|
|
4071 msgstr "Người khác nói trong chat"
|
|
4072
|
7609
|
4073 #: src/gtksound.c:72
|
7608
|
4074 msgid "Someone says your name in chat"
|
|
4075 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chat"
|
|
4076
|
7609
|
4077 #: src/gtksound.c:156
|
7608
|
4078 #, c-format
|
|
4079 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
|
|
4080 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."
|
|
4081
|
7609
|
4082 #: src/gtksound.c:172
|
7608
|
4083 msgid "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but no command has been set."
|
|
4084 msgstr "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn, nhưng không có lệnh nào được thiết lập."
|
|
4085
|
7609
|
4086 #: src/gtksound.c:184
|
7608
|
4087 #, c-format
|
|
4088 msgid "Unable to play sound because the configured sound command could not be launched: %s"
|
|
4089 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"
|
|
4090
|
7609
|
4091 #: src/gtkutils.c:291
|
7608
|
4092 msgid "Can't save icon file to disk."
|
|
4093 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
|
|
4094
|
7609
|
4095 #: src/gtkutils.c:326
|
7608
|
4096 msgid "Gaim - Save Icon"
|
|
4097 msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"
|
|
4098
|
7609
|
4099 #: src/log.c:82
|
|
4100 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
|
|
4101 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"
|
|
4102
|
|
4103 #: src/log.c:409
|
|
4104 msgid "XML"
|
|
4105 msgstr "XML"
|
|
4106
|
|
4107 #: src/log.c:488
|
|
4108 #, c-format
|
|
4109 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4110 msgstr "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4111
|
|
4112 #: src/log.c:490
|
|
4113 #, c-format
|
|
4114 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4115 msgstr "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4116
|
|
4117 #: src/log.c:531
|
|
4118 #: src/log.c:663
|
|
4119 msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
|
|
4120 msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
|
|
4121
|
|
4122 #: src/log.c:541
|
|
4123 #: src/log.c:673
|
|
4124 #, c-format
|
|
4125 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
|
|
4126 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
|
|
4127
|
|
4128 #: src/log.c:545
|
|
4129 msgid "HTML"
|
|
4130 msgstr "HTML"
|
|
4131
|
|
4132 #: src/log.c:623
|
|
4133 #, c-format
|
|
4134 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
|
|
4135 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
|
|
4136
|
|
4137 #: src/log.c:677
|
|
4138 msgid "Plain text"
|
|
4139 msgstr "Văn bản đơn thuần"
|
7608
|
4140
|
|
4141 #: src/main.c:148
|
|
4142 msgid "Please enter your login."
|
|
4143 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."
|
|
4144
|
|
4145 #: src/main.c:231
|
|
4146 msgid "<New User>"
|
|
4147 msgstr "<Người dùng mới>"
|
|
4148
|
|
4149 #: src/main.c:273
|
|
4150 msgid "Login"
|
|
4151 msgstr "Đăng nhập"
|
|
4152
|
|
4153 #. full help text
|
7609
|
4154 #: src/main.c:551
|
7608
|
4155 #, c-format
|
|
4156 msgid ""
|
|
4157 "Gaim %s\n"
|
|
4158 "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
4159 "\n"
|
|
4160 " -a, --acct display account editor window\n"
|
|
4161 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
|
|
4162 " name of away message to use)\n"
|
|
4163 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n"
|
|
4164 " account(s) to use, seperated by commas)\n"
|
|
4165 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n"
|
|
4166 " -u, --user=NAME use account NAME\n"
|
|
4167 " -f, --file=FILE use FILE as config\n"
|
|
4168 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
|
|
4169 " -v, --version display the current version and exit\n"
|
|
4170 " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
4171 msgstr ""
|
|
4172 "Gaim %s\n"
|
|
4173 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
|
|
4174 "\n"
|
|
4175 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
|
|
4176 " -w, --away[=MESG] đặt trạng thái khi đăng nhập (optional argument MESG specifies\n"
|
|
4177 " name of away message to use)\n"
|
|
4178 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
|
|
4179 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
4180 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
|
|
4181 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n"
|
|
4182 " -f, --file=FILE sử dụng tập tin cấu hình FILE\n"
|
|
4183 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
|
4184 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện tại và thoát\n"
|
|
4185 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"
|
|
4186
|
|
4187 #. short message
|
7609
|
4188 #: src/main.c:566
|
7608
|
4189 #, c-format
|
|
4190 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
|
|
4191 msgstr "Gaim %s. Thử '%s -h' để có thêm thông tin.\n"
|
|
4192
|
|
4193 #: src/plugin.c:260
|
|
4194 #, c-format
|
|
4195 msgid "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try again."
|
|
4196 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
|
|
4197
|
|
4198 #: src/plugin.c:265
|
|
4199 #: src/plugin.c:293
|
|
4200 msgid "Gaim was unable to load your plugin."
|
|
4201 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."
|
|
4202
|
|
4203 #: src/plugin.c:289
|
|
4204 #, c-format
|
|
4205 msgid "The required plugin %s was unable to load."
|
|
4206 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."
|
|
4207
|
|
4208 #: src/prefs.c:111
|
|
4209 #: src/status.c:270
|
|
4210 msgid "Slightly less boring default"
|
|
4211 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
|
|
4212
|
|
4213 #: src/protocols/gg/gg.c:49
|
|
4214 #: src/protocols/jabber/jutil.c:110
|
|
4215 #: src/protocols/msn/msn.c:344
|
|
4216 #: src/protocols/msn/state.c:27
|
|
4217 #: src/protocols/msn/state.c:28
|
|
4218 #: src/protocols/msn/state.c:35
|
|
4219 #: src/protocols/msn/state.c:36
|
|
4220 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2304
|
|
4221 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2405
|
|
4222 msgid "Available"
|
|
4223 msgstr "Có mặt"
|
|
4224
|
|
4225 #: src/protocols/gg/gg.c:50
|
|
4226 msgid "Available for friends only"
|
|
4227 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"
|
|
4228
|
|
4229 #: src/protocols/gg/gg.c:52
|
|
4230 msgid "Away for friends only"
|
|
4231 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
|
|
4232
|
|
4233 #: src/protocols/gg/gg.c:53
|
7609
|
4234 #: src/protocols/jabber/jabber.c:932
|
7608
|
4235 #: src/protocols/jabber/presence.c:91
|
7609
|
4236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2848
|
|
4237 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4579
|
|
4238 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4606
|
|
4239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6143
|
7608
|
4240 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2026
|
|
4241 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2324
|
|
4242 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415
|
|
4243 msgid "Invisible"
|
|
4244 msgstr "Giấu mặt"
|
|
4245
|
|
4246 #: src/protocols/gg/gg.c:54
|
|
4247 msgid "Invisible for friends only"
|
|
4248 msgstr "Chỉ ẩn mặt đối với bạn bè"
|
|
4249
|
|
4250 #: src/protocols/gg/gg.c:55
|
|
4251 msgid "Unavailable"
|
|
4252 msgstr "Không có mặt"
|
|
4253
|
|
4254 #: src/protocols/gg/gg.c:136
|
|
4255 msgid "Unable to resolve hostname."
|
|
4256 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
|
|
4257
|
|
4258 #: src/protocols/gg/gg.c:139
|
|
4259 msgid "Unable to connect to server."
|
|
4260 msgstr "Không kết nối được đến máy chủ."
|
|
4261
|
|
4262 #: src/protocols/gg/gg.c:142
|
|
4263 msgid "Invalid response from server."
|
|
4264 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4265
|
|
4266 #: src/protocols/gg/gg.c:145
|
|
4267 msgid "Error while reading from socket."
|
|
4268 msgstr "Lỗi khi đọc từ socket."
|
|
4269
|
|
4270 #: src/protocols/gg/gg.c:148
|
|
4271 msgid "Error while writing to socket."
|
|
4272 msgstr "Lỗi khi ghi vào socket."
|
|
4273
|
|
4274 #: src/protocols/gg/gg.c:151
|
|
4275 msgid "Authentication failed."
|
|
4276 msgstr "Xác thực không được."
|
|
4277
|
|
4278 #: src/protocols/gg/gg.c:154
|
|
4279 msgid "Unknown Error Code."
|
|
4280 msgstr "Không biết mã lỗi."
|
|
4281
|
|
4282 #: src/protocols/gg/gg.c:259
|
|
4283 #, c-format
|
|
4284 msgid "Status: %s"
|
|
4285 msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
4286
|
|
4287 #: src/protocols/gg/gg.c:280
|
|
4288 msgid "Could not connect"
|
|
4289 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
4290
|
|
4291 #: src/protocols/gg/gg.c:287
|
|
4292 msgid "Unable to read socket"
|
|
4293 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4294
|
|
4295 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
|
|
4296 #: src/protocols/gg/gg.c:399
|
|
4297 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:344
|
|
4298 #: src/protocols/toc/toc.c:200
|
|
4299 msgid "Unable to connect."
|
|
4300 msgstr "Không thể kết nối."
|
|
4301
|
|
4302 #: src/protocols/gg/gg.c:415
|
|
4303 msgid "Reading data"
|
|
4304 msgstr "Đọc dữ liệu"
|
|
4305
|
|
4306 #: src/protocols/gg/gg.c:418
|
|
4307 msgid "Balancer handshake"
|
7609
|
4308 msgstr "Balancer handshake"
|
7608
|
4309
|
|
4310 #: src/protocols/gg/gg.c:421
|
|
4311 msgid "Reading server key"
|
|
4312 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
4313
|
|
4314 #: src/protocols/gg/gg.c:424
|
|
4315 msgid "Exchanging key hash"
|
|
4316 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"
|
|
4317
|
|
4318 #: src/protocols/gg/gg.c:434
|
|
4319 msgid "Critical error in GG library\n"
|
|
4320 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"
|
|
4321
|
|
4322 #: src/protocols/gg/gg.c:452
|
|
4323 #: src/protocols/gg/gg.c:543
|
|
4324 #: src/protocols/toc/toc.c:176
|
|
4325 #, c-format
|
|
4326 msgid "Connect to %s failed"
|
|
4327 msgstr "Kết nối đến %s không được"
|
|
4328
|
|
4329 #: src/protocols/gg/gg.c:500
|
|
4330 msgid "Unable to ping server"
|
|
4331 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
4332
|
|
4333 #: src/protocols/gg/gg.c:512
|
|
4334 msgid "Send as message"
|
|
4335 msgstr "Gửi dạng thông điệp"
|
|
4336
|
|
4337 #: src/protocols/gg/gg.c:517
|
|
4338 msgid "Looking up GG server"
|
|
4339 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
|
|
4340
|
|
4341 #: src/protocols/gg/gg.c:520
|
|
4342 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
|
|
4343 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
4344
|
|
4345 #: src/protocols/gg/gg.c:567
|
|
4346 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
|
|
4347 msgstr "Bạn đang cố gắng gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
|
|
4348
|
|
4349 #: src/protocols/gg/gg.c:629
|
|
4350 msgid "Couldn't get search results"
|
|
4351 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
|
|
4352
|
|
4353 #: src/protocols/gg/gg.c:634
|
|
4354 msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
|
|
4355 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"
|
|
4356
|
|
4357 #: src/protocols/gg/gg.c:659
|
|
4358 msgid "Active"
|
|
4359 msgstr "Kích hoạt"
|
|
4360
|
|
4361 #: src/protocols/gg/gg.c:664
|
7609
|
4362 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3957
|
7608
|
4363 msgid "UIN"
|
|
4364 msgstr "UIN"
|
|
4365
|
|
4366 #: src/protocols/gg/gg.c:668
|
|
4367 msgid "First name"
|
|
4368 msgstr "Tên"
|
|
4369
|
|
4370 #. Last Name
|
|
4371 #: src/protocols/gg/gg.c:673
|
7609
|
4372 #: src/protocols/jabber/jabber.c:608
|
|
4373 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3965
|
7608
|
4374 #: src/protocols/trepia/trepia.c:274
|
|
4375 msgid "Last Name"
|
|
4376 msgstr "Họ"
|
|
4377
|
|
4378 #: src/protocols/gg/gg.c:677
|
|
4379 #: src/protocols/gg/gg.c:1389
|
|
4380 #: src/protocols/irc/msgs.c:183
|
7609
|
4381 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3959
|
7608
|
4382 msgid "Nick"
|
|
4383 msgstr "Nick"
|
|
4384
|
|
4385 #: src/protocols/gg/gg.c:684
|
|
4386 #: src/protocols/gg/gg.c:687
|
|
4387 msgid "Birth year"
|
|
4388 msgstr "Năm sinh"
|
|
4389
|
|
4390 #: src/protocols/gg/gg.c:693
|
|
4391 #: src/protocols/gg/gg.c:695
|
|
4392 #: src/protocols/gg/gg.c:697
|
|
4393 msgid "Sex"
|
|
4394 msgstr "Giới tính"
|
|
4395
|
|
4396 #. City
|
|
4397 #: src/protocols/gg/gg.c:701
|
7609
|
4398 #: src/protocols/jabber/jabber.c:618
|
|
4399 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011
|
|
4400 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
|
7608
|
4401 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331
|
|
4402 #: src/protocols/trepia/trepia.c:430
|
|
4403 msgid "City"
|
|
4404 msgstr "Thành phố"
|
|
4405
|
|
4406 #. res[0] == username
|
|
4407 #: src/protocols/gg/gg.c:722
|
7609
|
4408 #: src/protocols/msn/msn.c:1282
|
|
4409 #: src/protocols/msn/msn.c:1524
|
7608
|
4410 #: src/protocols/napster/napster.c:387
|
7609
|
4411 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2890
|
|
4412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3200
|
7608
|
4413 #: src/protocols/toc/toc.c:498
|
|
4414 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2581
|
|
4415 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603
|
7609
|
4416 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2626
|
|
4417 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2813
|
7608
|
4418 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
|
|
4419 msgid "Buddy Information"
|
|
4420 msgstr "Thông tin về Buddy"
|
|
4421
|
|
4422 #: src/protocols/gg/gg.c:741
|
|
4423 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
|
|
4424 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
|
|
4425
|
|
4426 #: src/protocols/gg/gg.c:749
|
|
4427 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
|
|
4428 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"
|
|
4429
|
|
4430 #: src/protocols/gg/gg.c:812
|
|
4431 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
|
|
4432 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4433
|
|
4434 #: src/protocols/gg/gg.c:820
|
|
4435 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
|
|
4436 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4437
|
|
4438 #: src/protocols/gg/gg.c:828
|
|
4439 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
|
|
4440 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4441
|
|
4442 #: src/protocols/gg/gg.c:836
|
|
4443 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
|
|
4444 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4445
|
|
4446 #: src/protocols/gg/gg.c:844
|
|
4447 msgid "Password changed successfully"
|
|
4448 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
|
|
4449
|
|
4450 #: src/protocols/gg/gg.c:851
|
|
4451 msgid "Password couldn't be changed"
|
|
4452 msgstr "Mật khẩu đã không thể đổi được"
|
|
4453
|
|
4454 #: src/protocols/gg/gg.c:968
|
|
4455 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
|
|
4456 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4457
|
|
4458 #: src/protocols/gg/gg.c:969
|
|
4459 msgid "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later."
|
|
4460 msgstr "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
|
4461
|
|
4462 #: src/protocols/gg/gg.c:997
|
|
4463 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4464 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4465
|
|
4466 #: src/protocols/gg/gg.c:998
|
|
4467 msgid "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try again later."
|
|
4468 msgstr "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau."
|
|
4469
|
|
4470 #: src/protocols/gg/gg.c:1071
|
|
4471 msgid "Couldn't export buddy list"
|
|
4472 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
|
|
4473
|
|
4474 #: src/protocols/gg/gg.c:1072
|
|
4475 #: src/protocols/gg/gg.c:1095
|
|
4476 msgid "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
|
|
4477 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Vui lòng thử lại sau."
|
|
4478
|
|
4479 #: src/protocols/gg/gg.c:1094
|
|
4480 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4481 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4482
|
|
4483 #: src/protocols/gg/gg.c:1143
|
|
4484 msgid "Unable to access directory"
|
|
4485 msgstr "Không thể truy cập thư mục"
|
|
4486
|
|
4487 #: src/protocols/gg/gg.c:1144
|
|
4488 msgid "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to the directory server. Please try again later."
|
|
4489 msgstr "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau."
|
|
4490
|
|
4491 #: src/protocols/gg/gg.c:1177
|
|
4492 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
|
|
4493 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
|
|
4494
|
|
4495 #: src/protocols/gg/gg.c:1178
|
|
4496 msgid "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the Gadu-Gadu server. Please try again later."
|
|
4497 msgstr "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau."
|
|
4498
|
|
4499 #: src/protocols/gg/gg.c:1195
|
|
4500 msgid "Directory Search"
|
|
4501 msgstr "Tìm kiếm Thư mục"
|
|
4502
|
|
4503 #: src/protocols/gg/gg.c:1204
|
7609
|
4504 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1044
|
|
4505 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6498
|
7608
|
4506 #: src/protocols/toc/toc.c:1546
|
|
4507 msgid "Change Password"
|
|
4508 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
4509
|
|
4510 #: src/protocols/gg/gg.c:1212
|
|
4511 msgid "Import Buddy List from Server"
|
|
4512 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ Máy chủ"
|
|
4513
|
|
4514 #: src/protocols/gg/gg.c:1218
|
|
4515 msgid "Export Buddy List to Server"
|
|
4516 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
|
|
4517
|
|
4518 #: src/protocols/gg/gg.c:1224
|
|
4519 msgid "Delete Buddy List from Server"
|
|
4520 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"
|
|
4521
|
|
4522 #: src/protocols/gg/gg.c:1257
|
|
4523 msgid "Unable to access user profile."
|
|
4524 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."
|
|
4525
|
|
4526 #: src/protocols/gg/gg.c:1258
|
|
4527 msgid "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to the directory server. Please try again later."
|
|
4528 msgstr "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau."
|
|
4529
|
|
4530 #. *< api_version
|
|
4531 #. *< type
|
|
4532 #. *< ui_requirement
|
|
4533 #. *< flags
|
|
4534 #. *< dependencies
|
|
4535 #. *< priority
|
|
4536 #. *< id
|
|
4537 #. *< name
|
|
4538 #. *< version
|
|
4539 #. * summary
|
|
4540 #: src/protocols/gg/gg.c:1370
|
|
4541 #: src/protocols/gg/gg.c:1372
|
|
4542 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
|
|
4543 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
|
|
4544
|
|
4545 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
|
|
4546 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
|
|
4547 msgstr "Gaim gặp lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
|
|
4548
|
|
4549 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
|
|
4550 #, c-format
|
|
4551 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
|
|
4552 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
|
|
4553
|
|
4554 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297
|
|
4555 #: src/protocols/jabber/presence.c:184
|
7609
|
4556 #: src/protocols/msn/notification.c:949
|
|
4557 #: src/protocols/msn/notification.c:1270
|
7608
|
4558 #: src/protocols/msn/notification.c:1435
|
7609
|
4559 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2620
|
|
4560 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5137
|
7608
|
4561 msgid "Authorize"
|
|
4562 msgstr "Thẩm tra"
|
|
4563
|
|
4564 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297
|
|
4565 #: src/protocols/jabber/presence.c:185
|
7609
|
4566 #: src/protocols/msn/notification.c:950
|
|
4567 #: src/protocols/msn/notification.c:1272
|
7608
|
4568 #: src/protocols/msn/notification.c:1437
|
7609
|
4569 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2622
|
|
4570 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5138
|
7608
|
4571 msgid "Deny"
|
|
4572 msgstr "Từ chối"
|
|
4573
|
|
4574 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
|
|
4575 msgid "Send message through server"
|
|
4576 msgstr "Gởi thông điệp qua máy chủ"
|
|
4577
|
|
4578 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
|
|
4579 msgid "Connecting..."
|
|
4580 msgstr "Đang kết nối..."
|
|
4581
|
|
4582 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
|
|
4583 msgid "Nick:"
|
|
4584 msgstr "Nick:"
|
|
4585
|
|
4586 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
|
|
4587 msgid "Gaim User"
|
|
4588 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
4589
|
|
4590 #: src/protocols/irc/cmds.c:41
|
|
4591 #, c-format
|
|
4592 msgid "Unknown command: %s"
|
|
4593 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
4594
|
|
4595 #: src/protocols/irc/cmds.c:135
|
|
4596 msgid "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
4597 msgstr "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
4598
|
|
4599 #: src/protocols/irc/cmds.c:144
|
|
4600 msgid "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
4601 msgstr "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
4602
|
|
4603 #: src/protocols/irc/cmds.c:459
|
|
4604 #, c-format
|
|
4605 msgid "current topic is: %s"
|
|
4606 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
|
|
4607
|
|
4608 #: src/protocols/irc/cmds.c:461
|
|
4609 msgid "No topic is set"
|
|
4610 msgstr "Chủ đề không được đặt"
|
|
4611
|
|
4612 #: src/protocols/irc/irc.c:64
|
|
4613 msgid "Error displaying MOTD"
|
|
4614 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
|
|
4615
|
|
4616 #: src/protocols/irc/irc.c:64
|
|
4617 msgid "No MOTD available"
|
|
4618 msgstr "MOTD hiện không có"
|
|
4619
|
|
4620 #: src/protocols/irc/irc.c:65
|
|
4621 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
|
|
4622 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
4623
|
|
4624 #: src/protocols/irc/irc.c:68
|
|
4625 #, c-format
|
|
4626 msgid "MOTD for %s"
|
|
4627 msgstr "MOTD cho %s"
|
|
4628
|
|
4629 #: src/protocols/irc/irc.c:137
|
|
4630 msgid "View MOTD"
|
|
4631 msgstr "Xem MOTD"
|
|
4632
|
|
4633 #: src/protocols/irc/irc.c:156
|
|
4634 msgid "Channel:"
|
|
4635 msgstr "Kênh:"
|
|
4636
|
|
4637 #: src/protocols/irc/irc.c:180
|
|
4638 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
|
|
4639 msgstr "IRC nick không được chứa dấu cách"
|
|
4640
|
|
4641 #: src/protocols/irc/irc.c:199
|
|
4642 #: src/protocols/toc/toc.c:228
|
|
4643 #, c-format
|
|
4644 msgid "Signon: %s"
|
|
4645 msgstr "Đăng nhập: %s"
|
|
4646
|
|
4647 #: src/protocols/irc/irc.c:208
|
|
4648 msgid "Couldn't create socket"
|
|
4649 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
4650
|
|
4651 #. *< api_version
|
|
4652 #. *< type
|
|
4653 #. *< ui_requirement
|
|
4654 #. *< flags
|
|
4655 #. *< dependencies
|
|
4656 #. *< priority
|
|
4657 #. *< id
|
|
4658 #. *< name
|
|
4659 #. *< version
|
|
4660 #: src/protocols/irc/irc.c:532
|
|
4661 msgid "IRC Protocol Plugin"
|
|
4662 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
4663
|
|
4664 #. * summary
|
|
4665 #: src/protocols/irc/irc.c:533
|
|
4666 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
|
|
4667 msgstr "Plugin giao thức IRC ít phiền phức"
|
|
4668
|
|
4669 #: src/protocols/irc/irc.c:550
|
|
4670 #: src/protocols/irc/msgs.c:197
|
7609
|
4671 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1143
|
7608
|
4672 #: src/protocols/napster/napster.c:637
|
|
4673 msgid "Server"
|
|
4674 msgstr "Máy chủ"
|
|
4675
|
|
4676 #: src/protocols/irc/irc.c:556
|
|
4677 msgid "Encoding"
|
|
4678 msgstr "Mã hóa"
|
|
4679
|
|
4680 #: src/protocols/irc/irc.c:559
|
|
4681 #: src/protocols/irc/msgs.c:191
|
7609
|
4682 #: src/protocols/jabber/jabber.c:578
|
7608
|
4683 msgid "Username"
|
|
4684 msgstr "Tên đăng nhập"
|
|
4685
|
|
4686 #: src/protocols/irc/msgs.c:98
|
|
4687 msgid "Bad mode"
|
|
4688 msgstr "Cách thức sai"
|
|
4689
|
|
4690 #: src/protocols/irc/msgs.c:109
|
|
4691 #, c-format
|
|
4692 msgid "You are banned from %s."
|
|
4693 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
4694
|
|
4695 #: src/protocols/irc/msgs.c:110
|
|
4696 msgid "Banned"
|
|
4697 msgstr "Bị cấm"
|
|
4698
|
|
4699 #: src/protocols/irc/msgs.c:184
|
|
4700 msgid " <i>(ircop)</i>"
|
|
4701 msgstr " <i>(ircop)</i>"
|
|
4702
|
|
4703 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
|
|
4704 msgid " <i>(identified)</i>"
|
|
4705 msgstr " <i>(identified)</i>"
|
|
4706
|
|
4707 #: src/protocols/irc/msgs.c:192
|
7609
|
4708 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2684
|
7608
|
4709 msgid "Realname"
|
|
4710 msgstr "Tên thật"
|
|
4711
|
|
4712 #: src/protocols/irc/msgs.c:202
|
|
4713 msgid "Currently on"
|
|
4714 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
4715
|
|
4716 #: src/protocols/irc/msgs.c:207
|
|
4717 #, c-format
|
|
4718 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
|
|
4719 msgstr "<b>Trạng thái nghỉ cho:</b> %s<br>"
|
|
4720
|
|
4721 #: src/protocols/irc/msgs.c:209
|
|
4722 msgid "Online since"
|
|
4723 msgstr "Trực tuyến từ"
|
|
4724
|
|
4725 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
|
|
4726 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
|
|
4727 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
|
|
4728
|
|
4729 #: src/protocols/irc/msgs.c:219
|
|
4730 #, c-format
|
|
4731 msgid "Buddy Information for %s"
|
|
4732 msgstr "Thông tin buddy cho %s"
|
|
4733
|
|
4734 #: src/protocols/irc/msgs.c:247
|
|
4735 #, c-format
|
|
4736 msgid "%s has changed the topic to: %s"
|
|
4737 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
4738
|
|
4739 #: src/protocols/irc/msgs.c:252
|
|
4740 #, c-format
|
|
4741 msgid "The topic for %s is: %s"
|
|
4742 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
4743
|
|
4744 #: src/protocols/irc/msgs.c:266
|
|
4745 #, c-format
|
|
4746 msgid "Unknown message '%s'"
|
|
4747 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"
|
|
4748
|
|
4749 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
|
4750 msgid "Unknown message"
|
|
4751 msgstr "Thông điệp không xác định"
|
|
4752
|
|
4753 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
|
4754 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
|
|
4755 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
|
|
4756
|
|
4757 #. does this happen?
|
|
4758 #: src/protocols/irc/msgs.c:371
|
|
4759 msgid "no such channel"
|
|
4760 msgstr "Không có kênh"
|
|
4761
|
|
4762 #: src/protocols/irc/msgs.c:374
|
|
4763 msgid "User is not logged in"
|
|
4764 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
|
|
4765
|
|
4766 #: src/protocols/irc/msgs.c:379
|
|
4767 msgid "No such nick or channel"
|
|
4768 msgstr "Không có nick hoặc kênh"
|
|
4769
|
|
4770 #: src/protocols/irc/msgs.c:399
|
|
4771 msgid "Could not send"
|
|
4772 msgstr "Không thể gửi"
|
|
4773
|
|
4774 #: src/protocols/irc/msgs.c:455
|
|
4775 #, c-format
|
|
4776 msgid "Joining %s requires an invitation."
|
|
4777 msgstr "Tham gia vào %s cần có lời mời."
|
|
4778
|
|
4779 #: src/protocols/irc/msgs.c:456
|
|
4780 msgid "Invitation only"
|
|
4781 msgstr "Chỉ người được mời"
|
|
4782
|
|
4783 #: src/protocols/irc/msgs.c:552
|
|
4784 #, c-format
|
|
4785 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
|
|
4786 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
4787
|
|
4788 #: src/protocols/irc/msgs.c:560
|
|
4789 #, c-format
|
|
4790 msgid "Kicked by %s (%s)"
|
|
4791 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
4792
|
|
4793 #: src/protocols/irc/msgs.c:581
|
|
4794 #, c-format
|
|
4795 msgid "mode (%s %s) by %s"
|
|
4796 msgstr "%s đổi cách thức thành (%s %s)"
|
|
4797
|
|
4798 #: src/protocols/irc/msgs.c:660
|
|
4799 msgid "Could not change nick"
|
|
4800 msgstr "Không thể đổi nick"
|
|
4801
|
|
4802 #: src/protocols/irc/msgs.c:661
|
|
4803 msgid "Cannot change nick"
|
|
4804 msgstr "Không thể đổi nick"
|
|
4805
|
|
4806 #: src/protocols/irc/msgs.c:682
|
|
4807 #, c-format
|
|
4808 msgid "You have parted the channel%s%s"
|
|
4809 msgstr "Bạn đã rời khỏi kênh %s%s"
|
|
4810
|
|
4811 #: src/protocols/irc/msgs.c:720
|
|
4812 msgid "Error: invalid PONG from server"
|
|
4813 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
|
|
4814
|
|
4815 #: src/protocols/irc/msgs.c:722
|
|
4816 #, c-format
|
|
4817 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
|
|
4818 msgstr "Trả lời PING -- Mất: %lu giây"
|
|
4819
|
|
4820 #: src/protocols/irc/msgs.c:792
|
|
4821 #, c-format
|
|
4822 msgid "Cannot join %s:"
|
|
4823 msgstr "Không thể tham gia %s:"
|
|
4824
|
|
4825 #: src/protocols/irc/msgs.c:793
|
|
4826 msgid "Cannot join channel"
|
|
4827 msgstr "Không thể tham gia kênh"
|
|
4828
|
|
4829 #: src/protocols/irc/msgs.c:823
|
|
4830 #, c-format
|
|
4831 msgid "Wallops from %s"
|
|
4832 msgstr "Cú đánh từ %s"
|
|
4833
|
|
4834 #: src/protocols/irc/parse.c:160
|
|
4835 msgid "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in the Account Editor)"
|
|
4836 msgstr "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong Trình hiệu chỉnh Tài khoản)"
|
|
4837
|
|
4838 #: src/protocols/irc/parse.c:291
|
|
4839 #, c-format
|
|
4840 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
|
|
4841 msgstr "Thời gian trả lời từ %s: %lu giây"
|
|
4842
|
|
4843 #: src/protocols/irc/parse.c:292
|
|
4844 msgid "PONG"
|
|
4845 msgstr "PONG"
|
|
4846
|
|
4847 #: src/protocols/irc/parse.c:292
|
|
4848 msgid "CTCP PING reply"
|
|
4849 msgstr " Trả lời PING CTCP"
|
|
4850
|
|
4851 #: src/protocols/irc/parse.c:391
|
|
4852 msgid "Disconnected"
|
|
4853 msgstr "Mất kết nối"
|
|
4854
|
|
4855 #: src/protocols/jabber/auth.c:51
|
|
4856 msgid "Server requires SSL for login"
|
|
4857 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
|
|
4858
|
|
4859 #: src/protocols/jabber/auth.c:59
|
7609
|
4860 #: src/protocols/jabber/auth.c:281
|
|
4861 #: src/protocols/jabber/auth.c:380
|
|
4862 #: src/protocols/jabber/auth.c:392
|
7608
|
4863 msgid "Invalid response from server"
|
|
4864 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4865
|
|
4866 #: src/protocols/jabber/auth.c:86
|
7609
|
4867 #: src/protocols/jabber/auth.c:143
|
7608
|
4868 msgid "Server does not use any supported authentication method"
|
|
4869 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
|
|
4870
|
7609
|
4871 #: src/protocols/jabber/auth.c:301
|
7608
|
4872 msgid "Invalid challenge from server"
|
|
4873 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
|
|
4874
|
7609
|
4875 #: src/protocols/jabber/auth.c:395
|
7608
|
4876 msgid "Bad Protocol"
|
|
4877 msgstr "Giao thức sai"
|
|
4878
|
7609
|
4879 #: src/protocols/jabber/auth.c:398
|
7608
|
4880 msgid "Encryption Required"
|
|
4881 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
4882
|
7609
|
4883 #: src/protocols/jabber/auth.c:401
|
7608
|
4884 msgid "Invalid authzid"
|
|
4885 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
|
|
4886
|
7609
|
4887 #: src/protocols/jabber/auth.c:404
|
7608
|
4888 msgid "Invalid Mechanism"
|
|
4889 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
|
|
4890
|
7609
|
4891 #: src/protocols/jabber/auth.c:406
|
7608
|
4892 msgid "Invalid Realm"
|
|
4893 msgstr "Realm không hợp lệ"
|
|
4894
|
7609
|
4895 #: src/protocols/jabber/auth.c:409
|
7608
|
4896 msgid "Mechanism Too Weak"
|
|
4897 msgstr "Cơ chế quá yếu"
|
|
4898
|
7609
|
4899 #: src/protocols/jabber/auth.c:412
|
|
4900 #: src/protocols/jabber/jabber.c:158
|
|
4901 #: src/protocols/jabber/jabber.c:867
|
|
4902 #: src/protocols/jabber/jabber.c:917
|
|
4903 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5545
|
7608
|
4904 msgid "Not Authorized"
|
|
4905 msgstr "Không xác thực được"
|
|
4906
|
7609
|
4907 #: src/protocols/jabber/auth.c:415
|
7608
|
4908 msgid "Temporary Authentication Failure"
|
|
4909 msgstr "Xác Thực Tạm Thời Lỗi"
|
|
4910
|
7609
|
4911 #: src/protocols/jabber/auth.c:417
|
7608
|
4912 msgid "Authentication Failure"
|
|
4913 msgstr "Lỗi Xác Thực"
|
|
4914
|
7609
|
4915 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245
|
|
4916 #: src/protocols/jabber/buddy.c:597
|
7608
|
4917 msgid "Full Name"
|
|
4918 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
4919
|
7609
|
4920 #: src/protocols/jabber/buddy.c:246
|
|
4921 #: src/protocols/jabber/buddy.c:610
|
7608
|
4922 msgid "Family Name"
|
|
4923 msgstr "Họ"
|
|
4924
|
7609
|
4925 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247
|
|
4926 #: src/protocols/jabber/buddy.c:614
|
7608
|
4927 msgid "Given Name"
|
|
4928 msgstr "Tên hay gọi"
|
|
4929
|
7609
|
4930 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248
|
|
4931 #: src/protocols/jabber/buddy.c:625
|
|
4932 #: src/protocols/jabber/jabber.c:598
|
|
4933 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2678
|
7608
|
4934 msgid "Nickname"
|
|
4935 msgstr "Nick"
|
|
4936
|
7609
|
4937 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250
|
|
4938 #: src/protocols/jabber/buddy.c:653
|
7608
|
4939 msgid "Street Address"
|
|
4940 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
4941
|
7609
|
4942 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251
|
|
4943 #: src/protocols/jabber/buddy.c:649
|
7608
|
4944 msgid "Extended Address"
|
|
4945 msgstr "Địa chỉ khác"
|
|
4946
|
7609
|
4947 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252
|
|
4948 #: src/protocols/jabber/buddy.c:657
|
7608
|
4949 msgid "Locality"
|
|
4950 msgstr "Nơi ở"
|
|
4951
|
7609
|
4952 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253
|
|
4953 #: src/protocols/jabber/buddy.c:661
|
7608
|
4954 msgid "Region"
|
|
4955 msgstr "Vùng"
|
|
4956
|
7609
|
4957 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254
|
|
4958 #: src/protocols/jabber/buddy.c:665
|
|
4959 #: src/protocols/jabber/jabber.c:628
|
7608
|
4960 msgid "Postal Code"
|
|
4961 msgstr "Mã vùng"
|
|
4962
|
|
4963 #. Country
|
7609
|
4964 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255
|
|
4965 #: src/protocols/jabber/buddy.c:670
|
7608
|
4966 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339
|
|
4967 #: src/protocols/trepia/trepia.c:448
|
|
4968 msgid "Country"
|
|
4969 msgstr "Quốc gia"
|
|
4970
|
7609
|
4971 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256
|
|
4972 #: src/protocols/jabber/buddy.c:681
|
|
4973 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688
|
7608
|
4974 msgid "Telephone"
|
|
4975 msgstr "Điện thoại"
|
|
4976
|
7609
|
4977 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257
|
|
4978 #: src/protocols/jabber/buddy.c:699
|
7608
|
4979 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707
|
7609
|
4980 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2672
|
7608
|
4981 msgid "Email"
|
|
4982 msgstr "Thư điện tử"
|
|
4983
|
7609
|
4984 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258
|
|
4985 #: src/protocols/jabber/buddy.c:722
|
7608
|
4986 msgid "Organization Name"
|
|
4987 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
4988
|
7609
|
4989 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259
|
|
4990 #: src/protocols/jabber/buddy.c:726
|
7608
|
4991 msgid "Organization Unit"
|
|
4992 msgstr "Phòng ban"
|
|
4993
|
7609
|
4994 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260
|
|
4995 #: src/protocols/jabber/buddy.c:732
|
7608
|
4996 msgid "Title"
|
|
4997 msgstr "Chức danh"
|
|
4998
|
7609
|
4999 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261
|
|
5000 #: src/protocols/jabber/buddy.c:735
|
7608
|
5001 msgid "Role"
|
|
5002 msgstr "Vị trí"
|
|
5003
|
7609
|
5004 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262
|
|
5005 #: src/protocols/jabber/buddy.c:628
|
|
5006 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3991
|
7608
|
5007 msgid "Birthday"
|
|
5008 msgstr "Ngày sinh"
|
|
5009
|
7609
|
5010 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506
|
|
5011 #: src/protocols/jabber/buddy.c:507
|
7608
|
5012 msgid "Edit Jabber vCard"
|
|
5013 msgstr "Soạn Jabber vCard"
|
|
5014
|
7609
|
5015 #: src/protocols/jabber/buddy.c:508
|
7608
|
5016 msgid "All items below are optional. Enter only the information with which you feel comfortable."
|
|
5017 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
|
|
5018
|
7609
|
5019 #: src/protocols/jabber/buddy.c:546
|
7608
|
5020 msgid "Jabber ID"
|
|
5021 msgstr "Jabber ID"
|
|
5022
|
7609
|
5023 #: src/protocols/jabber/buddy.c:556
|
|
5024 #: src/protocols/jabber/buddy.c:563
|
|
5025 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574
|
|
5026 #: src/protocols/jabber/jabber.c:904
|
|
5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:917
|
7608
|
5028 msgid "Status"
|
|
5029 msgstr "Trạng thái"
|
|
5030
|
7609
|
5031 #: src/protocols/jabber/buddy.c:572
|
|
5032 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1146
|
7608
|
5033 msgid "Resource"
|
|
5034 msgstr "Tài nguyên"
|
|
5035
|
7609
|
5036 #: src/protocols/jabber/buddy.c:618
|
7608
|
5037 msgid "Middle Name"
|
|
5038 msgstr "Tên đệm"
|
|
5039
|
7609
|
5040 #: src/protocols/jabber/buddy.c:633
|
|
5041 #: src/protocols/jabber/jabber.c:613
|
|
5042 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4008
|
|
5043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4024
|
7608
|
5044 msgid "Address"
|
|
5045 msgstr "Địa chỉ"
|
|
5046
|
7609
|
5047 #: src/protocols/jabber/buddy.c:645
|
7608
|
5048 msgid "P.O. Box"
|
|
5049 msgstr "Hòm thư"
|
|
5050
|
7609
|
5051 #: src/protocols/jabber/buddy.c:751
|
7608
|
5052 msgid "Photo"
|
|
5053 msgstr "Ảnh"
|
|
5054
|
7609
|
5055 #: src/protocols/jabber/buddy.c:751
|
7608
|
5056 msgid "Logo"
|
|
5057 msgstr "Logo"
|
|
5058
|
7609
|
5059 #: src/protocols/jabber/buddy.c:765
|
7608
|
5060 msgid "Jabber Profile"
|
|
5061 msgstr "Lý lịch Jabber"
|
|
5062
|
7609
|
5063 #: src/protocols/jabber/buddy.c:904
|
7608
|
5064 msgid "Un-hide From"
|
|
5065 msgstr "Không-ẩn từ"
|
|
5066
|
7609
|
5067 #: src/protocols/jabber/buddy.c:907
|
7608
|
5068 msgid "Temporarily Hide From"
|
|
5069 msgstr "Ản tạm thời từ"
|
|
5070
|
7609
|
5071 #: src/protocols/jabber/buddy.c:915
|
7608
|
5072 msgid "Cancel Presence Notification"
|
|
5073 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"
|
|
5074
|
7609
|
5075 #: src/protocols/jabber/buddy.c:923
|
7608
|
5076 msgid "(Re-)Request authorization"
|
|
5077 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
5078
|
7609
|
5079 #: src/protocols/jabber/buddy.c:929
|
7608
|
5080 msgid "Unsubscribe"
|
|
5081 msgstr "Không đăng ký"
|
|
5082
|
|
5083 #: src/protocols/jabber/chat.c:37
|
|
5084 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:870
|
|
5085 msgid "Room:"
|
|
5086 msgstr "Phòng:"
|
|
5087
|
|
5088 #: src/protocols/jabber/chat.c:44
|
|
5089 msgid "Server:"
|
|
5090 msgstr "Máy chủ:"
|
|
5091
|
|
5092 #: src/protocols/jabber/chat.c:50
|
|
5093 msgid "Handle:"
|
|
5094 msgstr "Xử lý:"
|
|
5095
|
7609
|
5096 #: src/protocols/jabber/chat.c:158
|
7608
|
5097 #, c-format
|
|
5098 msgid "%s is not a valid room name"
|
|
5099 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
|
|
5100
|
7609
|
5101 #: src/protocols/jabber/chat.c:159
|
7608
|
5102 msgid "Invalid Room Name"
|
|
5103 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
|
|
5104
|
7609
|
5105 #: src/protocols/jabber/chat.c:164
|
7608
|
5106 #, c-format
|
|
5107 msgid "%s is not a valid server name"
|
|
5108 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
5109
|
7609
|
5110 #: src/protocols/jabber/chat.c:165
|
|
5111 #: src/protocols/jabber/chat.c:166
|
7608
|
5112 msgid "Invalid Server Name"
|
|
5113 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
5114
|
7609
|
5115 #: src/protocols/jabber/chat.c:170
|
7608
|
5116 #, c-format
|
|
5117 msgid "%s is not a valid room handle"
|
|
5118 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"
|
|
5119
|
7609
|
5120 #: src/protocols/jabber/chat.c:171
|
|
5121 #: src/protocols/jabber/chat.c:172
|
7608
|
5122 msgid "Invalid Room Handle"
|
|
5123 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
5124
|
7609
|
5125 #: src/protocols/jabber/jabber.c:82
|
7608
|
5126 msgid "Error initializing session"
|
|
5127 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên trò chuyện"
|
|
5128
|
7609
|
5129 #: src/protocols/jabber/jabber.c:133
|
7608
|
5130 msgid "Bad Format"
|
|
5131 msgstr "Định dạng sai"
|
|
5132
|
7609
|
5133 #: src/protocols/jabber/jabber.c:135
|
7608
|
5134 msgid "Bad Namespace Prefix"
|
|
5135 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
|
|
5136
|
7609
|
5137 #: src/protocols/jabber/jabber.c:138
|
7608
|
5138 msgid "Resource Conflict"
|
|
5139 msgstr "Xung đột tài nguyên"
|
|
5140
|
7609
|
5141 #: src/protocols/jabber/jabber.c:140
|
7608
|
5142 msgid "Connection Timeout"
|
|
5143 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
|
|
5144
|
7609
|
5145 #: src/protocols/jabber/jabber.c:142
|
7608
|
5146 msgid "Host Gone"
|
|
5147 msgstr ""
|
|
5148
|
7609
|
5149 #: src/protocols/jabber/jabber.c:144
|
7608
|
5150 msgid "Host Unknown"
|
|
5151 msgstr "Máy chủ không xác định"
|
|
5152
|
7609
|
5153 #: src/protocols/jabber/jabber.c:146
|
7608
|
5154 msgid "Improper Addressing"
|
|
5155 msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
5156
|
7609
|
5157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:148
|
7608
|
5158 msgid "Internal Server Error"
|
|
5159 msgstr "Lỗi tại máy chủ"
|
|
5160
|
7609
|
5161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:150
|
7608
|
5162 msgid "Invalid ID"
|
|
5163 msgstr "ID không hợp lệ"
|
|
5164
|
7609
|
5165 #: src/protocols/jabber/jabber.c:152
|
7608
|
5166 msgid "Invalid Namespace"
|
|
5167 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
|
|
5168
|
7609
|
5169 #: src/protocols/jabber/jabber.c:154
|
7608
|
5170 msgid "Invalid XML"
|
|
5171 msgstr "XML không hợp lệ"
|
|
5172
|
7609
|
5173 #: src/protocols/jabber/jabber.c:156
|
7608
|
5174 msgid "Non-matching Hosts"
|
|
5175 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"
|
|
5176
|
7609
|
5177 #: src/protocols/jabber/jabber.c:160
|
7608
|
5178 msgid "Policy Violation"
|
|
5179 msgstr "Vi phạm chính sách"
|
|
5180
|
7609
|
5181 #: src/protocols/jabber/jabber.c:162
|
7608
|
5182 msgid "Remote Connection Failed"
|
|
5183 msgstr "Kết nối từ xa không được"
|
|
5184
|
7609
|
5185 #: src/protocols/jabber/jabber.c:164
|
7608
|
5186 msgid "Resource Constraint"
|
|
5187 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
|
|
5188
|
7609
|
5189 #: src/protocols/jabber/jabber.c:166
|
7608
|
5190 msgid "Restricted XML"
|
|
5191 msgstr "XML bị hạn chế"
|
|
5192
|
7609
|
5193 #: src/protocols/jabber/jabber.c:168
|
7608
|
5194 msgid "See Other Host"
|
|
5195 msgstr "Xem máy chủ khác"
|
|
5196
|
7609
|
5197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:170
|
7608
|
5198 msgid "System Shutdown"
|
|
5199 msgstr "Hệ thống đã tắt"
|
|
5200
|
7609
|
5201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:172
|
7608
|
5202 msgid "Undefined Condition"
|
|
5203 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"
|
|
5204
|
7609
|
5205 #: src/protocols/jabber/jabber.c:174
|
|
5206 msgid "Unsupported Encoding"
|
|
5207 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"
|
|
5208
|
|
5209 #: src/protocols/jabber/jabber.c:176
|
7608
|
5210 msgid "Unsupported Stanza Type"
|
|
5211 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
5212
|
7609
|
5213 #: src/protocols/jabber/jabber.c:178
|
7608
|
5214 msgid "Unsupported Version"
|
|
5215 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
|
|
5216
|
7609
|
5217 #: src/protocols/jabber/jabber.c:180
|
7608
|
5218 msgid "XML Not Well Formed"
|
|
5219 msgstr "XML có định dạng không chuẩn"
|
|
5220
|
7609
|
5221 #: src/protocols/jabber/jabber.c:182
|
7608
|
5222 msgid "Stream Error"
|
|
5223 msgstr "Lỗi stream"
|
|
5224
|
7609
|
5225 #: src/protocols/jabber/jabber.c:245
|
7608
|
5226 #: src/protocols/msn/httpmethod.c:216
|
|
5227 #: src/protocols/msn/msn.c:82
|
|
5228 #: src/protocols/msn/msn.c:102
|
|
5229 #: src/protocols/msn/msn.c:160
|
|
5230 #: src/protocols/msn/msn.c:260
|
|
5231 #: src/protocols/msn/msn.c:536
|
7609
|
5232 #: src/protocols/msn/msn.c:707
|
|
5233 #: src/protocols/msn/msn.c:730
|
|
5234 #: src/protocols/msn/msn.c:762
|
|
5235 #: src/protocols/msn/msn.c:770
|
|
5236 #: src/protocols/msn/msn.c:803
|
|
5237 #: src/protocols/msn/msn.c:811
|
|
5238 #: src/protocols/msn/msn.c:825
|
|
5239 #: src/protocols/msn/msn.c:834
|
|
5240 #: src/protocols/msn/msn.c:849
|
|
5241 #: src/protocols/msn/msn.c:859
|
|
5242 #: src/protocols/msn/msn.c:881
|
|
5243 #: src/protocols/msn/msn.c:931
|
|
5244 #: src/protocols/msn/msn.c:969
|
|
5245 #: src/protocols/msn/msn.c:1067
|
|
5246 #: src/protocols/msn/msn.c:1099
|
|
5247 #: src/protocols/msn/msn.c:1120
|
|
5248 #: src/protocols/msn/msn.c:1131
|
|
5249 #: src/protocols/msn/msn.c:1142
|
|
5250 #: src/protocols/msn/msn.c:1166
|
|
5251 #: src/protocols/msn/msn.c:1178
|
|
5252 #: src/protocols/msn/msn.c:1259
|
7608
|
5253 #: src/protocols/msn/notification.c:179
|
|
5254 #: src/protocols/msn/notification.c:207
|
7609
|
5255 #: src/protocols/msn/notification.c:1664
|
|
5256 #: src/protocols/msn/notification.c:1684
|
7608
|
5257 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248
|
|
5258 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749
|
|
5259 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1033
|
|
5260 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077
|
|
5261 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1176
|
|
5262 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
|
|
5263 msgid "Write error"
|
|
5264 msgstr "Lỗi ghi"
|
|
5265
|
7609
|
5266 #: src/protocols/jabber/jabber.c:282
|
|
5267 #: src/protocols/jabber/jabber.c:302
|
7608
|
5268 msgid "Read Error"
|
|
5269 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5270
|
7609
|
5271 #: src/protocols/jabber/jabber.c:356
|
|
5272 msgid "SSL Handshake Failed"
|
|
5273 msgstr "SSL Handshake lỗi"
|
|
5274
|
|
5275 #: src/protocols/jabber/jabber.c:393
|
|
5276 #: src/protocols/jabber/jabber.c:687
|
7608
|
5277 msgid "Invalid Jabber ID"
|
|
5278 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
5279
|
7609
|
5280 #: src/protocols/jabber/jabber.c:427
|
|
5281 #: src/protocols/jabber/jabber.c:721
|
7608
|
5282 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
|
|
5283 msgid "Unable to create socket"
|
|
5284 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5285
|
7609
|
5286 #: src/protocols/jabber/jabber.c:452
|
7608
|
5287 #, c-format
|
|
5288 msgid "Registration of %s@%s successful"
|
|
5289 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
|
|
5290
|
7609
|
5291 #: src/protocols/jabber/jabber.c:454
|
|
5292 #: src/protocols/jabber/jabber.c:455
|
7608
|
5293 msgid "Registration Successful"
|
|
5294 msgstr "Đăng ký thành công"
|
|
5295
|
7609
|
5296 #: src/protocols/jabber/jabber.c:464
|
7608
|
5297 msgid "Unknown Error"
|
|
5298 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
5299
|
7609
|
5300 #: src/protocols/jabber/jabber.c:467
|
7608
|
5301 #, c-format
|
|
5302 msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
|
|
5303 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
|
|
5304
|
7609
|
5305 #: src/protocols/jabber/jabber.c:469
|
|
5306 #: src/protocols/jabber/jabber.c:470
|
7608
|
5307 msgid "Registration Failed"
|
|
5308 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
5309
|
7609
|
5310 #: src/protocols/jabber/jabber.c:568
|
|
5311 #: src/protocols/jabber/jabber.c:569
|
7608
|
5312 msgid "Already Registered"
|
|
5313 msgstr "Đã đăng ký rồi"
|
|
5314
|
7609
|
5315 #: src/protocols/jabber/jabber.c:582
|
|
5316 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1014
|
7608
|
5317 msgid "Password"
|
|
5318 msgstr "Mật khẩu"
|
|
5319
|
7609
|
5320 #: src/protocols/jabber/jabber.c:593
|
7608
|
5321 msgid "E-Mail"
|
|
5322 msgstr "Email"
|
|
5323
|
|
5324 #. First Name
|
7609
|
5325 #: src/protocols/jabber/jabber.c:603
|
|
5326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3962
|
7608
|
5327 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267
|
|
5328 msgid "First Name"
|
|
5329 msgstr "Tên"
|
|
5330
|
|
5331 #. State
|
7609
|
5332 #: src/protocols/jabber/jabber.c:623
|
|
5333 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4014
|
|
5334 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4030
|
7608
|
5335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:335
|
|
5336 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439
|
|
5337 msgid "State"
|
|
5338 msgstr "Bang"
|
|
5339
|
7609
|
5340 #: src/protocols/jabber/jabber.c:633
|
7608
|
5341 msgid "Phone"
|
|
5342 msgstr "Điện thoại"
|
|
5343
|
7609
|
5344 #: src/protocols/jabber/jabber.c:651
|
7608
|
5345 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
|
|
5346 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
|
|
5347
|
7609
|
5348 #: src/protocols/jabber/jabber.c:654
|
|
5349 #: src/protocols/jabber/jabber.c:655
|
7608
|
5350 msgid "Register New Jabber Account"
|
|
5351 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
|
|
5352
|
7609
|
5353 #: src/protocols/jabber/jabber.c:770
|
7608
|
5354 #: src/protocols/msn/dispatch.c:219
|
|
5355 #: src/protocols/msn/msn.c:481
|
|
5356 #: src/protocols/napster/napster.c:487
|
7609
|
5357 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694
|
7608
|
5358 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1110
|
|
5359 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1923
|
|
5360 msgid "Connecting"
|
|
5361 msgstr "Kết nối"
|
|
5362
|
7609
|
5363 #: src/protocols/jabber/jabber.c:774
|
7608
|
5364 msgid "Initializing Stream"
|
|
5365 msgstr "Khởi tạo Stream"
|
|
5366
|
7609
|
5367 #: src/protocols/jabber/jabber.c:780
|
7608
|
5368 msgid "Authenticating"
|
|
5369 msgstr "Xác thực"
|
|
5370
|
7609
|
5371 #: src/protocols/jabber/jabber.c:788
|
7608
|
5372 msgid "Re-initializing Stream"
|
|
5373 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
|
|
5374
|
7609
|
5375 #: src/protocols/jabber/jabber.c:912
|
|
5376 #: src/protocols/jabber/jabber.c:965
|
7608
|
5377 #: src/protocols/jabber/presence.c:270
|
|
5378 msgid "Error"
|
|
5379 msgstr "Lỗi"
|
|
5380
|
7609
|
5381 #: src/protocols/jabber/jabber.c:928
|
7608
|
5382 #: src/protocols/jabber/jutil.c:101
|
|
5383 #: src/protocols/jabber/presence.c:82
|
|
5384 msgid "Chatty"
|
|
5385 msgstr "Hay chat"
|
|
5386
|
7609
|
5387 #: src/protocols/jabber/jabber.c:930
|
7608
|
5388 #: src/protocols/jabber/jutil.c:104
|
|
5389 #: src/protocols/jabber/presence.c:87
|
|
5390 msgid "Extended Away"
|
|
5391 msgstr "Mở rộng Trạng thái"
|
|
5392
|
7609
|
5393 #: src/protocols/jabber/jabber.c:931
|
7608
|
5394 #: src/protocols/jabber/jutil.c:107
|
|
5395 #: src/protocols/jabber/presence.c:89
|
7609
|
5396 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838
|
|
5397 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4594
|
|
5398 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6139
|
7608
|
5399 msgid "Do Not Disturb"
|
|
5400 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
|
5401
|
7609
|
5402 #: src/protocols/jabber/jabber.c:947
|
7608
|
5403 msgid "Password Changed"
|
|
5404 msgstr "Mật khẩu đã thay đổi"
|
|
5405
|
7609
|
5406 #: src/protocols/jabber/jabber.c:948
|
7608
|
5407 msgid "Your password has been changed."
|
|
5408 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
|
|
5409
|
7609
|
5410 #: src/protocols/jabber/jabber.c:958
|
7608
|
5411 #, c-format
|
|
5412 msgid "Error changing password: %s"
|
|
5413 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
|
|
5414
|
7609
|
5415 #: src/protocols/jabber/jabber.c:962
|
7608
|
5416 msgid "Unknown error occurred changing password"
|
|
5417 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
|
|
5418
|
7609
|
5419 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1019
|
7608
|
5420 msgid "Password (again)"
|
|
5421 msgstr "Nhập Lại Mật khẩu"
|
|
5422
|
7609
|
5423 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1024
|
|
5424 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1025
|
7608
|
5425 msgid "Change Jabber Password"
|
|
5426 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
|
|
5427
|
7609
|
5428 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1025
|
7608
|
5429 msgid "Please enter your new password"
|
|
5430 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
|
|
5431
|
|
5432 #. *< api_version
|
|
5433 #. *< type
|
|
5434 #. *< ui_requirement
|
|
5435 #. *< flags
|
|
5436 #. *< dependencies
|
|
5437 #. *< priority
|
|
5438 #. *< id
|
|
5439 #. *< name
|
|
5440 #. *< version
|
|
5441 #. * summary
|
7609
|
5442 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1123
|
|
5443 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1125
|
7608
|
5444 msgid "Jabber Protocol Plugin"
|
|
5445 msgstr "Plugin Giao Thức Jabber"
|
|
5446
|
7609
|
5447 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1149
|
7608
|
5448 msgid "Force Old SSL"
|
|
5449 msgstr "Bắt dùng SSL cũ"
|
|
5450
|
7609
|
5451 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1157
|
7608
|
5452 msgid "Connect server"
|
|
5453 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
5454
|
|
5455 #: src/protocols/jabber/message.c:125
|
|
5456 #, c-format
|
|
5457 msgid "Message from %s"
|
|
5458 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
5459
|
|
5460 #: src/protocols/jabber/message.c:219
|
|
5461 #, c-format
|
|
5462 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
|
|
5463 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"
|
|
5464
|
|
5465 #: src/protocols/jabber/message.c:222
|
|
5466 msgid "Jabber Message Error"
|
|
5467 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"
|
|
5468
|
|
5469 #: src/protocols/jabber/message.c:281
|
|
5470 #, c-format
|
|
5471 msgid " (Code %s)"
|
|
5472 msgstr "(Mã %s)"
|
|
5473
|
|
5474 #: src/protocols/jabber/parser.c:129
|
|
5475 msgid "XML Parse error"
|
|
5476 msgstr "Lỗi phân tích XML"
|
|
5477
|
|
5478 #: src/protocols/jabber/presence.c:170
|
|
5479 #, c-format
|
|
5480 msgid "%s (Code %s)"
|
|
5481 msgstr "%s (Mã %s)"
|
|
5482
|
|
5483 #: src/protocols/jabber/presence.c:175
|
|
5484 msgid "Unknown Error in presence"
|
|
5485 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
|
|
5486
|
|
5487 #: src/protocols/jabber/presence.c:179
|
|
5488 #, c-format
|
|
5489 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
|
|
5490 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
5491
|
|
5492 #: src/protocols/jabber/presence.c:260
|
7609
|
5493 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2949
|
7608
|
5494 msgid "Unknown error"
|
|
5495 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
5496
|
|
5497 #: src/protocols/jabber/presence.c:266
|
|
5498 msgid "Unable to join chat"
|
|
5499 msgstr "Không thể vào chat"
|
|
5500
|
7609
|
5501 #: src/protocols/jabber/si.c:233
|
|
5502 #, c-format
|
|
5503 msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
|
|
5504 msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."
|
|
5505
|
|
5506 #: src/protocols/jabber/si.c:234
|
|
5507 #: src/protocols/jabber/si.c:235
|
|
5508 msgid "File Send Failed"
|
|
5509 msgstr "Không gửi được tập tin"
|
|
5510
|
7608
|
5511 #: src/protocols/msn/dispatch.c:42
|
|
5512 #: src/protocols/msn/notification.c:278
|
7609
|
5513 #: src/protocols/msn/notification.c:521
|
7608
|
5514 msgid "Unable to request USR\n"
|
|
5515 msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"
|
|
5516
|
|
5517 #: src/protocols/msn/dispatch.c:59
|
|
5518 #: src/protocols/msn/notification.c:295
|
|
5519 msgid "Unable to login using MD5"
|
|
5520 msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"
|
|
5521
|
|
5522 #: src/protocols/msn/dispatch.c:68
|
|
5523 #: src/protocols/msn/notification.c:304
|
|
5524 msgid "Unable to send USR"
|
|
5525 msgstr "Không thể gởi USR"
|
|
5526
|
|
5527 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73
|
|
5528 #: src/protocols/msn/notification.c:309
|
|
5529 msgid "Requesting to send password"
|
|
5530 msgstr "Yêu cầu gởi mật khẩu"
|
|
5531
|
|
5532 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104
|
|
5533 msgid "Protocol version not supported"
|
|
5534 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
|
|
5535
|
|
5536 #: src/protocols/msn/dispatch.c:117
|
7609
|
5537 #: src/protocols/msn/notification.c:785
|
7608
|
5538 msgid "Unable to request CVR\n"
|
|
5539 msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"
|
|
5540
|
|
5541 #: src/protocols/msn/dispatch.c:126
|
7609
|
5542 #: src/protocols/msn/notification.c:794
|
7608
|
5543 msgid "Unable to request INF\n"
|
|
5544 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
|
|
5545
|
|
5546 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147
|
7609
|
5547 #: src/protocols/msn/notification.c:1911
|
7608
|
5548 msgid "Got invalid XFR"
|
|
5549 msgstr "Nhận XFR không hợp lệ"
|
|
5550
|
|
5551 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178
|
|
5552 msgid "Unable to transfer"
|
|
5553 msgstr "Không thể truyền"
|
|
5554
|
|
5555 #: src/protocols/msn/dispatch.c:199
|
|
5556 msgid "Unable to parse message."
|
|
5557 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
5558
|
|
5559 #: src/protocols/msn/dispatch.c:215
|
|
5560 #: src/protocols/msn/msn.c:490
|
7609
|
5561 #: src/protocols/msn/notification.c:2141
|
7608
|
5562 #: src/protocols/napster/napster.c:463
|
|
5563 #: src/protocols/napster/napster.c:494
|
|
5564 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1715
|
|
5565 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1746
|
|
5566 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1811
|
|
5567 msgid "Unable to connect"
|
|
5568 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
5569
|
|
5570 #: src/protocols/msn/dispatch.c:239
|
7609
|
5571 #: src/protocols/msn/notification.c:890
|
|
5572 #: src/protocols/msn/notification.c:2163
|
7608
|
5573 msgid "Unable to write to server"
|
|
5574 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"
|
|
5575
|
|
5576 #: src/protocols/msn/dispatch.c:243
|
7609
|
5577 #: src/protocols/msn/notification.c:2170
|
7608
|
5578 msgid "Syncing with server"
|
|
5579 msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"
|
|
5580
|
|
5581 #: src/protocols/msn/dispatch.c:257
|
7609
|
5582 #: src/protocols/msn/notification.c:2184
|
7608
|
5583 msgid "Error reading from server"
|
|
5584 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
5585
|
|
5586 #: src/protocols/msn/error.c:33
|
|
5587 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
|
|
5588 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5589
|
|
5590 #: src/protocols/msn/error.c:37
|
|
5591 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
|
|
5592 msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5593
|
|
5594 #: src/protocols/msn/error.c:40
|
|
5595 msgid "Invalid User"
|
|
5596 msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
5597
|
|
5598 #: src/protocols/msn/error.c:44
|
|
5599 msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
|
|
5600 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"
|
|
5601
|
|
5602 #: src/protocols/msn/error.c:47
|
|
5603 msgid "Already Logged In"
|
|
5604 msgstr "Đã đăng nhập rồi"
|
|
5605
|
|
5606 #: src/protocols/msn/error.c:50
|
|
5607 msgid "Invalid Username"
|
|
5608 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
5609
|
|
5610 #: src/protocols/msn/error.c:53
|
|
5611 msgid "Invalid Friendly Name"
|
|
5612 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
|
|
5613
|
|
5614 #: src/protocols/msn/error.c:56
|
|
5615 msgid "List Full"
|
|
5616 msgstr "Danh sách đã đầy"
|
|
5617
|
|
5618 #: src/protocols/msn/error.c:59
|
|
5619 msgid "Already there"
|
|
5620 msgstr "Đã ở đó rồi"
|
|
5621
|
|
5622 #: src/protocols/msn/error.c:62
|
|
5623 msgid "Not on list"
|
|
5624 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
5625
|
|
5626 #: src/protocols/msn/error.c:65
|
|
5627 msgid "User is offline"
|
|
5628 msgstr "Người dùng đang ngoại tuyến"
|
|
5629
|
|
5630 #: src/protocols/msn/error.c:68
|
|
5631 msgid "Already in the mode"
|
|
5632 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
|
|
5633
|
|
5634 #: src/protocols/msn/error.c:71
|
|
5635 msgid "Already in opposite list"
|
|
5636 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"
|
|
5637
|
|
5638 #: src/protocols/msn/error.c:74
|
|
5639 msgid "Too many groups"
|
|
5640 msgstr "Có quá nhiều nhóm"
|
|
5641
|
|
5642 #: src/protocols/msn/error.c:77
|
|
5643 msgid "Invalid group"
|
|
5644 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
|
|
5645
|
|
5646 #: src/protocols/msn/error.c:80
|
|
5647 msgid "User not in group"
|
|
5648 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
5649
|
|
5650 #: src/protocols/msn/error.c:83
|
|
5651 msgid "Group name too long"
|
|
5652 msgstr "Tên nhóm quá dài"
|
|
5653
|
|
5654 #: src/protocols/msn/error.c:86
|
|
5655 msgid "Cannot remove group zero"
|
|
5656 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
5657
|
|
5658 #: src/protocols/msn/error.c:90
|
|
5659 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
|
|
5660 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"
|
|
5661
|
|
5662 #: src/protocols/msn/error.c:94
|
|
5663 msgid "Switchboard failed"
|
|
5664 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
|
|
5665
|
|
5666 #: src/protocols/msn/error.c:97
|
|
5667 msgid "Notify Transfer failed"
|
|
5668 msgstr "Truyền Thông Báo Không Được"
|
|
5669
|
|
5670 #: src/protocols/msn/error.c:101
|
|
5671 msgid "Required fields missing"
|
|
5672 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
|
|
5673
|
|
5674 #: src/protocols/msn/error.c:104
|
|
5675 msgid "Too many hits to a FND"
|
|
5676 msgstr "Có quá kết nối tới FND"
|
|
5677
|
|
5678 #: src/protocols/msn/error.c:107
|
7609
|
5679 #: src/protocols/oscar/oscar.c:183
|
7608
|
5680 msgid "Not logged in"
|
|
5681 msgstr "Chưa đăng nhập"
|
|
5682
|
|
5683 #: src/protocols/msn/error.c:111
|
|
5684 msgid "Internal server error"
|
|
5685 msgstr "Có lỗi tại máy chủ"
|
|
5686
|
|
5687 #: src/protocols/msn/error.c:114
|
|
5688 msgid "Database server error"
|
|
5689 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"
|
|
5690
|
|
5691 #: src/protocols/msn/error.c:117
|
|
5692 msgid "File operation error"
|
|
5693 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
|
|
5694
|
|
5695 #: src/protocols/msn/error.c:120
|
|
5696 msgid "Memory allocation error"
|
|
5697 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
5698
|
|
5699 #: src/protocols/msn/error.c:123
|
|
5700 msgid "Wrong CHL value sent to server"
|
|
5701 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"
|
|
5702
|
|
5703 #: src/protocols/msn/error.c:127
|
|
5704 msgid "Server busy"
|
|
5705 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5706
|
|
5707 #: src/protocols/msn/error.c:130
|
|
5708 #: src/protocols/msn/error.c:143
|
|
5709 #: src/protocols/msn/error.c:198
|
|
5710 msgid "Server unavailable"
|
|
5711 msgstr "Máy chủ hiện không hoạt động"
|
|
5712
|
|
5713 #: src/protocols/msn/error.c:133
|
|
5714 msgid "Peer Notification server down"
|
|
5715 msgstr "Thông báo máy chủ ngưng"
|
|
5716
|
|
5717 #: src/protocols/msn/error.c:136
|
|
5718 msgid "Database connect error"
|
|
5719 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
5720
|
|
5721 #: src/protocols/msn/error.c:140
|
|
5722 msgid "Server is going down (abandon ship)"
|
|
5723 msgstr "Máy chủ ngừng (abandon ship)"
|
|
5724
|
|
5725 #: src/protocols/msn/error.c:147
|
|
5726 msgid "Error creating connection"
|
|
5727 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
5728
|
|
5729 #: src/protocols/msn/error.c:151
|
|
5730 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
|
|
5731 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"
|
|
5732
|
|
5733 #: src/protocols/msn/error.c:154
|
7609
|
5734 #: src/protocols/msn/notification.c:636
|
7608
|
5735 msgid "Unable to write"
|
|
5736 msgstr "Không ghi được"
|
|
5737
|
|
5738 #: src/protocols/msn/error.c:157
|
|
5739 msgid "Session overload"
|
|
5740 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
|
|
5741
|
|
5742 #: src/protocols/msn/error.c:160
|
|
5743 msgid "User is too active"
|
|
5744 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
|
|
5745
|
|
5746 #: src/protocols/msn/error.c:163
|
|
5747 msgid "Too many sessions"
|
|
5748 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
5749
|
|
5750 #: src/protocols/msn/error.c:166
|
|
5751 #: src/protocols/msn/error.c:172
|
|
5752 msgid "Not expected"
|
|
5753 msgstr "Không mong đợi"
|
|
5754
|
|
5755 #: src/protocols/msn/error.c:169
|
|
5756 msgid "Bad friend file"
|
|
5757 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
|
|
5758
|
|
5759 #: src/protocols/msn/error.c:177
|
|
5760 msgid "Friendly name changes too rapidly"
|
|
5761 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
|
|
5762
|
|
5763 #: src/protocols/msn/error.c:186
|
|
5764 msgid "Server too busy"
|
|
5765 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5766
|
|
5767 #: src/protocols/msn/error.c:190
|
7609
|
5768 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1076
|
7608
|
5769 #: src/protocols/toc/toc.c:659
|
|
5770 msgid "Authentication failed"
|
|
5771 msgstr "Không xác thực được"
|
|
5772
|
|
5773 #: src/protocols/msn/error.c:193
|
|
5774 msgid "Not allowed when offline"
|
|
5775 msgstr "Không được phép khi chưa đăng nhập"
|
|
5776
|
|
5777 #: src/protocols/msn/error.c:201
|
|
5778 msgid "Not accepting new users"
|
|
5779 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
|
|
5780
|
|
5781 #: src/protocols/msn/error.c:205
|
|
5782 msgid "Kids Passport without parental consent"
|
|
5783 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
|
|
5784
|
|
5785 #: src/protocols/msn/error.c:209
|
|
5786 msgid "Passport account not yet verified"
|
|
5787 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
5788
|
|
5789 #: src/protocols/msn/error.c:213
|
|
5790 #, c-format
|
|
5791 msgid "Unknown Error Code %d"
|
|
5792 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"
|
|
5793
|
|
5794 #: src/protocols/msn/msn.c:70
|
|
5795 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
|
|
5796 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
|
|
5797
|
|
5798 #: src/protocols/msn/msn.c:177
|
|
5799 msgid "Set your friendly name."
|
|
5800 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
|
|
5801
|
|
5802 #: src/protocols/msn/msn.c:178
|
|
5803 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
|
|
5804 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
|
|
5805
|
|
5806 #: src/protocols/msn/msn.c:190
|
|
5807 msgid "Set your home phone number."
|
|
5808 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
|
|
5809
|
|
5810 #: src/protocols/msn/msn.c:201
|
|
5811 msgid "Set your work phone number."
|
|
5812 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
|
|
5813
|
|
5814 #: src/protocols/msn/msn.c:212
|
|
5815 msgid "Set your mobile phone number."
|
|
5816 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."
|
|
5817
|
|
5818 #: src/protocols/msn/msn.c:221
|
|
5819 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
|
|
5820 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
|
|
5821
|
|
5822 #: src/protocols/msn/msn.c:222
|
|
5823 msgid "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
|
|
5824 msgstr "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"
|
|
5825
|
|
5826 #: src/protocols/msn/msn.c:226
|
|
5827 msgid "Allow"
|
|
5828 msgstr "Cho phép"
|
|
5829
|
|
5830 #: src/protocols/msn/msn.c:227
|
|
5831 msgid "Disallow"
|
|
5832 msgstr "Không cho phép"
|
|
5833
|
|
5834 #: src/protocols/msn/msn.c:244
|
|
5835 msgid "Send a mobile message."
|
|
5836 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động"
|
|
5837
|
|
5838 #: src/protocols/msn/msn.c:246
|
|
5839 msgid "Page"
|
|
5840 msgstr "Nhắn tin"
|
|
5841
|
|
5842 #: src/protocols/msn/msn.c:332
|
|
5843 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2142
|
|
5844 #, c-format
|
|
5845 msgid "<b>Status:</b> %s"
|
|
5846 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
5847
|
|
5848 #: src/protocols/msn/msn.c:345
|
7609
|
5849 #: src/protocols/msn/msn.c:626
|
7608
|
5850 #: src/protocols/msn/state.c:32
|
|
5851 msgid "Away From Computer"
|
|
5852 msgstr "Không có mặt bên máy tính"
|
|
5853
|
|
5854 #: src/protocols/msn/msn.c:346
|
7609
|
5855 #: src/protocols/msn/msn.c:628
|
7608
|
5856 #: src/protocols/msn/state.c:31
|
|
5857 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2008
|
|
5858 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2306
|
|
5859 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406
|
|
5860 msgid "Be Right Back"
|
|
5861 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
|
|
5862
|
|
5863 #: src/protocols/msn/msn.c:347
|
7609
|
5864 #: src/protocols/msn/msn.c:630
|
7608
|
5865 #: src/protocols/msn/state.c:29
|
|
5866 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2010
|
|
5867 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2308
|
|
5868 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407
|
|
5869 msgid "Busy"
|
|
5870 msgstr "Đang bận"
|
|
5871
|
|
5872 #: src/protocols/msn/msn.c:348
|
7609
|
5873 #: src/protocols/msn/msn.c:632
|
7608
|
5874 #: src/protocols/msn/state.c:33
|
|
5875 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2018
|
|
5876 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2316
|
|
5877 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2411
|
|
5878 msgid "On The Phone"
|
|
5879 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
|
|
5880
|
|
5881 #: src/protocols/msn/msn.c:349
|
7609
|
5882 #: src/protocols/msn/msn.c:634
|
7608
|
5883 #: src/protocols/msn/state.c:34
|
|
5884 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2022
|
|
5885 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2320
|
|
5886 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2413
|
|
5887 msgid "Out To Lunch"
|
|
5888 msgstr "Đi ăn trưa"
|
|
5889
|
|
5890 #: src/protocols/msn/msn.c:350
|
7609
|
5891 #: src/protocols/msn/msn.c:636
|
7608
|
5892 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883
|
|
5893 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
|
|
5894 msgid "Hidden"
|
|
5895 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
5896
|
|
5897 #: src/protocols/msn/msn.c:362
|
|
5898 msgid "Set Friendly Name"
|
|
5899 msgstr "Đặt tên thân mật"
|
|
5900
|
|
5901 #: src/protocols/msn/msn.c:370
|
|
5902 msgid "Set Home Phone Number"
|
|
5903 msgstr "Nhập số điện thoại nhà"
|
|
5904
|
|
5905 #: src/protocols/msn/msn.c:376
|
|
5906 msgid "Set Work Phone Number"
|
|
5907 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"
|
|
5908
|
|
5909 #: src/protocols/msn/msn.c:382
|
|
5910 msgid "Set Mobile Phone Number"
|
|
5911 msgstr "Nhập số điện thoại di động"
|
|
5912
|
|
5913 #: src/protocols/msn/msn.c:391
|
|
5914 msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
|
|
5915 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"
|
|
5916
|
|
5917 #: src/protocols/msn/msn.c:398
|
|
5918 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
|
|
5919 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"
|
|
5920
|
|
5921 #: src/protocols/msn/msn.c:424
|
|
5922 msgid "Send to Mobile"
|
|
5923 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
|
|
5924
|
|
5925 #: src/protocols/msn/msn.c:433
|
|
5926 msgid "Initiate Chat"
|
|
5927 msgstr "Bắt đầu nói chuyện"
|
|
5928
|
|
5929 #: src/protocols/msn/msn.c:457
|
|
5930 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it."
|
|
5931 msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."
|
|
5932
|
7609
|
5933 #: src/protocols/msn/msn.c:743
|
7608
|
5934 #, c-format
|
|
5935 msgid "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
|
|
5936 msgstr "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."
|
|
5937
|
7609
|
5938 #: src/protocols/msn/msn.c:747
|
|
5939 #: src/protocols/msn/msn.c:787
|
7608
|
5940 msgid "Invalid MSN screenname"
|
|
5941 msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"
|
|
5942
|
7609
|
5943 #: src/protocols/msn/msn.c:783
|
7608
|
5944 #, c-format
|
|
5945 msgid "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
|
|
5946 msgstr "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
|
|
5947
|
7609
|
5948 #: src/protocols/msn/msn.c:1283
|
7608
|
5949 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2582
|
|
5950 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
|
|
5951 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
|
|
5952
|
|
5953 #. Age
|
7609
|
5954 #: src/protocols/msn/msn.c:1351
|
|
5955 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3996
|
7608
|
5956 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285
|
|
5957 #: src/protocols/trepia/trepia.c:413
|
7609
|
5958 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2696
|
7608
|
5959 msgid "Age"
|
|
5960 msgstr "Tuổi"
|
|
5961
|
|
5962 #. Gender
|
7609
|
5963 #: src/protocols/msn/msn.c:1358
|
|
5964 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
|
7608
|
5965 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279
|
|
5966 #: src/protocols/trepia/trepia.c:421
|
7609
|
5967 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2708
|
7608
|
5968 msgid "Gender"
|
|
5969 msgstr "Giới tính"
|
|
5970
|
7609
|
5971 #: src/protocols/msn/msn.c:1366
|
|
5972 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2702
|
7608
|
5973 msgid "Marital Status"
|
|
5974 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
|
|
5975
|
7609
|
5976 #: src/protocols/msn/msn.c:1373
|
|
5977 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2690
|
7608
|
5978 msgid "Location"
|
|
5979 msgstr "Nơi ở"
|
|
5980
|
7609
|
5981 #: src/protocols/msn/msn.c:1381
|
|
5982 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2714
|
7608
|
5983 msgid "Occupation"
|
|
5984 msgstr "Nghề nghiệp"
|
|
5985
|
7609
|
5986 #: src/protocols/msn/msn.c:1398
|
7608
|
5987 #: src/protocols/msn/msn.c:1404
|
7609
|
5988 #: src/protocols/msn/msn.c:1411
|
|
5989 #: src/protocols/msn/msn.c:1418
|
|
5990 #: src/protocols/msn/msn.c:1425
|
7608
|
5991 msgid "A Little About Me"
|
|
5992 msgstr "Đôi chút về bản thân"
|
|
5993
|
7609
|
5994 #: src/protocols/msn/msn.c:1434
|
|
5995 #: src/protocols/msn/msn.c:1447
|
|
5996 #: src/protocols/msn/msn.c:1454
|
7608
|
5997 msgid "Favorite Things"
|
|
5998 msgstr "Những thứ yêu thích"
|
|
5999
|
7609
|
6000 #: src/protocols/msn/msn.c:1463
|
|
6001 #: src/protocols/msn/msn.c:1469
|
|
6002 #: src/protocols/msn/msn.c:1476
|
7608
|
6003 msgid "Hobbies and Interests"
|
|
6004 msgstr "Sở thích"
|
|
6005
|
7609
|
6006 #: src/protocols/msn/msn.c:1485
|
|
6007 #: src/protocols/msn/msn.c:1491
|
|
6008 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2758
|
7608
|
6009 msgid "Favorite Quote"
|
|
6010 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
|
|
6011
|
7609
|
6012 #: src/protocols/msn/msn.c:1499
|
|
6013 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
|
7608
|
6014 msgid "Last Updated"
|
|
6015 msgstr "Cập nhật lần cuối"
|
|
6016
|
|
6017 #. Homepage
|
7609
|
6018 #: src/protocols/msn/msn.c:1510
|
7608
|
6019 #: src/protocols/trepia/trepia.c:289
|
|
6020 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457
|
|
6021 msgid "Homepage"
|
|
6022 msgstr "Trang chủ"
|
|
6023
|
7609
|
6024 #: src/protocols/msn/msn.c:1532
|
|
6025 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820
|
7608
|
6026 #, c-format
|
|
6027 msgid "User information for %s unavailable"
|
|
6028 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
|
|
6029
|
7609
|
6030 #: src/protocols/msn/msn.c:1534
|
|
6031 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822
|
7608
|
6032 msgid "The user's profile is empty."
|
|
6033 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
|
|
6034
|
|
6035 #. *< api_version
|
|
6036 #. *< type
|
|
6037 #. *< ui_requirement
|
|
6038 #. *< flags
|
|
6039 #. *< dependencies
|
|
6040 #. *< priority
|
|
6041 #. *< id
|
|
6042 #. *< name
|
|
6043 #. *< version
|
|
6044 #. * summary
|
7609
|
6045 #: src/protocols/msn/msn.c:1632
|
|
6046 #: src/protocols/msn/msn.c:1634
|
7608
|
6047 msgid "MSN Protocol Plugin"
|
|
6048 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
|
|
6049
|
7609
|
6050 #: src/protocols/msn/msn.c:1651
|
7608
|
6051 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1340
|
|
6052 msgid "Login server"
|
|
6053 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
|
|
6054
|
7609
|
6055 #: src/protocols/msn/msn.c:1661
|
7608
|
6056 msgid "Use HTTP Method"
|
|
6057 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
|
|
6058
|
|
6059 #: src/protocols/msn/notification.c:247
|
|
6060 #, c-format
|
|
6061 msgid "MSN Error: %s\n"
|
|
6062 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
|
|
6063
|
|
6064 #: src/protocols/msn/notification.c:322
|
|
6065 msgid "Unable to connect to server"
|
|
6066 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
6067
|
7609
|
6068 #: src/protocols/msn/notification.c:377
|
|
6069 #: src/protocols/msn/notification.c:546
|
7608
|
6070 msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
|
|
6071 msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."
|
|
6072
|
7609
|
6073 #: src/protocols/msn/notification.c:386
|
|
6074 #: src/protocols/msn/notification.c:561
|
7608
|
6075 msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
|
|
6076 msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."
|
|
6077
|
7609
|
6078 #: src/protocols/msn/notification.c:406
|
7608
|
6079 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
|
|
6080 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."
|
|
6081
|
7609
|
6082 #: src/protocols/msn/notification.c:460
|
7608
|
6083 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
|
|
6084 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."
|
|
6085
|
7609
|
6086 #: src/protocols/msn/notification.c:572
|
7608
|
6087 msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
|
|
6088 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."
|
|
6089
|
7609
|
6090 #: src/protocols/msn/notification.c:641
|
7608
|
6091 #: src/protocols/trepia/trepia.c:686
|
|
6092 msgid "Retrieving buddy list"
|
|
6093 msgstr "Lấy danh sách buddy"
|
|
6094
|
7609
|
6095 #: src/protocols/msn/notification.c:704
|
7608
|
6096 msgid "Unable to connect to passport server"
|
|
6097 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
|
|
6098
|
7609
|
6099 #: src/protocols/msn/notification.c:709
|
|
6100 #: src/protocols/msn/notification.c:741
|
|
6101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1362
|
7608
|
6102 msgid "Password sent"
|
|
6103 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
6104
|
7609
|
6105 #: src/protocols/msn/notification.c:736
|
7608
|
6106 msgid "Unable to send password"
|
|
6107 msgstr "Không gửi được mật khẩu"
|
|
6108
|
7609
|
6109 #: src/protocols/msn/notification.c:772
|
7608
|
6110 msgid "Protocol not supported"
|
|
6111 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
6112
|
7609
|
6113 #: src/protocols/msn/notification.c:814
|
7608
|
6114 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location."
|
|
6115 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
|
|
6116
|
7609
|
6117 #: src/protocols/msn/notification.c:819
|
7608
|
6118 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily."
|
|
6119 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."
|
|
6120
|
7609
|
6121 #: src/protocols/msn/notification.c:945
|
7608
|
6122 #, c-format
|
|
6123 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
6124 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
6125
|
7609
|
6126 #: src/protocols/msn/notification.c:1264
|
7608
|
6127 #: src/protocols/msn/notification.c:1429
|
|
6128 #, c-format
|
|
6129 msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
|
|
6130 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
6131
|
7609
|
6132 #: src/protocols/msn/notification.c:1956
|
7608
|
6133 msgid "Unable to transfer to notification server"
|
|
6134 msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"
|
|
6135
|
7609
|
6136 #: src/protocols/msn/notification.c:2104
|
|
6137 #: src/protocols/msn/servconn.c:533
|
7608
|
6138 #, c-format
|
|
6139 msgid "Received HTTP error. Please report this."
|
|
6140 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."
|
|
6141
|
|
6142 #: src/protocols/msn/switchboard.c:147
|
|
6143 msgid "The conversation has become inactive and timed out."
|
|
6144 msgstr "Cuộc hội thoại bị bỏ không và hết thời gian đã định."
|
|
6145
|
|
6146 #: src/protocols/msn/switchboard.c:154
|
|
6147 #, c-format
|
|
6148 msgid "%s has closed the conversation window."
|
|
6149 msgstr "%s đã đóng cửa sổ hội thoại."
|
|
6150
|
|
6151 #: src/protocols/msn/switchboard.c:277
|
|
6152 msgid "An MSN message may not have been received."
|
|
6153 msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."
|
|
6154
|
|
6155 #: src/protocols/napster/napster.c:228
|
|
6156 msgid "Unable to read header from server"
|
|
6157 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"
|
|
6158
|
|
6159 #: src/protocols/napster/napster.c:242
|
|
6160 #, c-format
|
|
6161 msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd."
|
|
6162 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."
|
|
6163
|
|
6164 #: src/protocols/napster/napster.c:303
|
|
6165 #, c-format
|
|
6166 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
|
|
6167 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"
|
|
6168
|
|
6169 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
|
|
6170 #: src/protocols/napster/napster.c:314
|
|
6171 #, c-format
|
|
6172 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
|
|
6173 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
6174
|
|
6175 #: src/protocols/napster/napster.c:322
|
|
6176 msgid "You were disconnected from the server."
|
|
6177 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."
|
|
6178
|
|
6179 #. MSG_CLIENT_WHOIS
|
|
6180 #: src/protocols/napster/napster.c:378
|
|
6181 #, c-format
|
|
6182 msgid "%s requested your information"
|
|
6183 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"
|
|
6184
|
|
6185 #: src/protocols/napster/napster.c:410
|
|
6186 msgid "You were disconnected from the server, because you logged on from a different location"
|
|
6187 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
|
|
6188
|
|
6189 #. MSG_CLIENT_PING
|
|
6190 #: src/protocols/napster/napster.c:416
|
|
6191 #, c-format
|
|
6192 msgid "%s requested a PING"
|
|
6193 msgstr "%s yêu cầu PING"
|
|
6194
|
|
6195 #: src/protocols/napster/napster.c:543
|
7609
|
6196 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5208
|
7608
|
6197 #: src/protocols/toc/toc.c:1259
|
|
6198 msgid "Join what group:"
|
|
6199 msgstr "Tham gia nhóm nào:"
|
|
6200
|
|
6201 #. *< api_version
|
|
6202 #. *< type
|
|
6203 #. *< ui_requirement
|
|
6204 #. *< flags
|
|
6205 #. *< dependencies
|
|
6206 #. *< priority
|
|
6207 #. *< id
|
|
6208 #. *< name
|
|
6209 #. *< version
|
|
6210 #. * summary
|
|
6211 #: src/protocols/napster/napster.c:619
|
|
6212 #: src/protocols/napster/napster.c:621
|
|
6213 msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
|
|
6214 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"
|
|
6215
|
7609
|
6216 #: src/protocols/oscar/oscar.c:179
|
7608
|
6217 msgid "Invalid error"
|
|
6218 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
|
|
6219
|
7609
|
6220 #: src/protocols/oscar/oscar.c:180
|
7608
|
6221 msgid "Invalid SNAC"
|
|
6222 msgstr "SNAC không hợp lệ"
|
|
6223
|
7609
|
6224 #: src/protocols/oscar/oscar.c:181
|
7608
|
6225 msgid "Rate to host"
|
|
6226 msgstr "tốc độ tới máy chủ"
|
|
6227
|
7609
|
6228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:182
|
7608
|
6229 msgid "Rate to client"
|
|
6230 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
|
|
6231
|
7609
|
6232 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184
|
7608
|
6233 msgid "Service unavailable"
|
|
6234 msgstr "Hiện không có Dịch vụ"
|
|
6235
|
7609
|
6236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185
|
7608
|
6237 msgid "Service not defined"
|
|
6238 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
6239
|
7609
|
6240 #: src/protocols/oscar/oscar.c:186
|
7608
|
6241 msgid "Obsolete SNAC"
|
|
6242 msgstr "SNAC quá cũ"
|
|
6243
|
7609
|
6244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:187
|
7608
|
6245 msgid "Not supported by host"
|
|
6246 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
|
6247
|
7609
|
6248 #: src/protocols/oscar/oscar.c:188
|
7608
|
6249 msgid "Not supported by client"
|
|
6250 msgstr "Máy khách không hỗ trợ"
|
|
6251
|
7609
|
6252 #: src/protocols/oscar/oscar.c:189
|
7608
|
6253 msgid "Refused by client"
|
|
6254 msgstr "Máy khách từ chối"
|
|
6255
|
7609
|
6256 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190
|
7608
|
6257 msgid "Reply too big"
|
|
6258 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
|
|
6259
|
|
6260 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191
|
7609
|
6261 msgid "Responses lost"
|
|
6262 msgstr "Mất trả lời"
|
7608
|
6263
|
|
6264 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192
|
7609
|
6265 msgid "Request denied"
|
|
6266 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
7608
|
6267
|
|
6268 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193
|
7609
|
6269 msgid "Busted SNAC payload"
|
|
6270 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
|
|
6271
|
|
6272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:194
|
7608
|
6273 msgid "Insufficient rights"
|
|
6274 msgstr "Không đủ quyền hạn"
|
|
6275
|
7609
|
6276 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195
|
7608
|
6277 msgid "In local permit/deny"
|
|
6278 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "
|
|
6279
|
7609
|
6280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196
|
7608
|
6281 msgid "Too evil (sender)"
|
|
6282 msgstr "Quá cao (người gửi)"
|
|
6283
|
|
6284 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197
|
7609
|
6285 msgid "Too evil (receiver)"
|
|
6286 msgstr "Quá cao (người nhận)"
|
7608
|
6287
|
|
6288 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198
|
7609
|
6289 msgid "User temporarily unavailable"
|
|
6290 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
|
|
6291
|
|
6292 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199
|
7608
|
6293 msgid "No match"
|
|
6294 msgstr "Không khớp"
|
|
6295
|
|
6296 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200
|
7609
|
6297 msgid "List overflow"
|
|
6298 msgstr "Danh sách bị tràn"
|
|
6299
|
|
6300 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201
|
7608
|
6301 msgid "Request ambiguous"
|
|
6302 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
|
|
6303
|
7609
|
6304 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
|
7608
|
6305 msgid "Queue full"
|
|
6306 msgstr "Danh sách xếp hàng đã đầy"
|
|
6307
|
7609
|
6308 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203
|
7608
|
6309 msgid "Not while on AOL"
|
7609
|
6310 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
|
|
6311
|
|
6312 #: src/protocols/oscar/oscar.c:475
|
7608
|
6313 #, c-format
|
|
6314 msgid "Direct IM with %s closed"
|
|
6315 msgstr "Nhắn tin trực tiếp với %s bị đóng"
|
|
6316
|
7609
|
6317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:477
|
7608
|
6318 #, c-format
|
|
6319 msgid "Direct IM with %s failed"
|
|
6320 msgstr "Không nhắn tin trực tiếp được với %s"
|
|
6321
|
7609
|
6322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:535
|
7608
|
6323 #: src/protocols/toc/toc.c:218
|
|
6324 #: src/protocols/toc/toc.c:625
|
|
6325 #: src/protocols/toc/toc.c:641
|
|
6326 #: src/protocols/toc/toc.c:709
|
|
6327 msgid "Disconnected."
|
|
6328 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
|
6329
|
7609
|
6330 #: src/protocols/oscar/oscar.c:547
|
7608
|
6331 #: src/protocols/toc/toc.c:885
|
|
6332 #, c-format
|
|
6333 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
|
|
6334 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng chat %s."
|
|
6335
|
7609
|
6336 #: src/protocols/oscar/oscar.c:563
|
7608
|
6337 msgid "Chat is currently unavailable"
|
|
6338 msgstr "Hiện thời không có chat"
|
|
6339
|
7609
|
6340 #: src/protocols/oscar/oscar.c:634
|
|
6341 #: src/protocols/oscar/oscar.c:690
|
7608
|
6342 msgid "Couldn't connect to host"
|
|
6343 msgstr "Không kết nối được với máy chủ"
|
|
6344
|
7609
|
6345 #: src/protocols/oscar/oscar.c:644
|
7608
|
6346 msgid "Screen name sent"
|
|
6347 msgstr "đã gửi tên hiển thị"
|
|
6348
|
7609
|
6349 #: src/protocols/oscar/oscar.c:678
|
7608
|
6350 msgid "Unable to login to AIM"
|
|
6351 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
|
|
6352
|
7609
|
6353 #: src/protocols/oscar/oscar.c:779
|
|
6354 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1167
|
7608
|
6355 msgid "Could Not Connect"
|
|
6356 msgstr "Không kết nối được"
|
|
6357
|
7609
|
6358 #: src/protocols/oscar/oscar.c:787
|
7608
|
6359 msgid "Connection established, cookie sent"
|
|
6360 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
|
|
6361
|
|
6362 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854
|
7609
|
6363 #: src/protocols/oscar/oscar.c:867
|
|
6364 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872
|
|
6365 msgid "File Transfer Aborted"
|
|
6366 msgstr "Hủy bỏ việc truyền tập tin"
|
|
6367
|
|
6368 #: src/protocols/oscar/oscar.c:855
|
7608
|
6369 msgid "Unable to establish listener socket."
|
|
6370 msgstr "Không thể thiết lập socket bộ nghe."
|
|
6371
|
7609
|
6372 #: src/protocols/oscar/oscar.c:868
|
7608
|
6373 msgid "Unable to establish file descriptor."
|
|
6374 msgstr "Không thể thiết lập tập tin bộ mô tả."
|
|
6375
|
7609
|
6376 #: src/protocols/oscar/oscar.c:873
|
7608
|
6377 msgid "Unable to create new connection."
|
|
6378 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
|
|
6379
|
7609
|
6380 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1053
|
7608
|
6381 #: src/protocols/toc/toc.c:571
|
|
6382 msgid "Incorrect nickname or password."
|
|
6383 msgstr "Tên hoặc mật khẩu sai."
|
|
6384
|
7609
|
6385 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1058
|
7608
|
6386 msgid "Your account is currently suspended."
|
|
6387 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị ngưng."
|
|
6388
|
|
6389 #. service temporarily unavailable
|
7609
|
6390 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1062
|
7608
|
6391 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
|
|
6392 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
|
|
6393
|
7609
|
6394 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067
|
7608
|
6395 msgid "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
6396 msgstr "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
|
|
6397
|
7609
|
6398 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1072
|
7608
|
6399 #, c-format
|
|
6400 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
|
|
6401 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
|
|
6402
|
7609
|
6403 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1104
|
7608
|
6404 msgid "Internal Error"
|
|
6405 msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
6406
|
7609
|
6407 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1174
|
7608
|
6408 msgid "Received authorization"
|
|
6409 msgstr "Xác thực đã nhận"
|
|
6410
|
7609
|
6411 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1209
|
|
6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1239
|
|
6413 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1327
|
7608
|
6414 #, c-format
|
|
6415 msgid "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is fixed. Check %s for updates."
|
|
6416 msgstr "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
|
|
6417
|
7609
|
6418 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1212
|
|
6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1242
|
|
6420 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
|
|
6421 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
|
|
6422
|
|
6423 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1330
|
|
6424 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
|
|
6425 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
|
|
6426
|
|
6427 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1912
|
|
6428 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5646
|
7608
|
6429 #, c-format
|
|
6430 msgid "Direct IM with %s established"
|
|
6431 msgstr "Đã thiết lập IM trực tiếp với %s"
|
|
6432
|
7609
|
6433 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2241
|
|
6434 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2263
|
7608
|
6435 msgid "(There was an error receiving this message)"
|
|
6436 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
|
|
6437
|
7609
|
6438 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2410
|
7608
|
6439 #, c-format
|
|
6440 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
|
|
6441 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
|
|
6442
|
7609
|
6443 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2413
|
7608
|
6444 msgid "This requires a direct connection between the two computers and is necessary for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be considered a privacy risk."
|
|
6445 msgstr "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để trao đổi tin nhắncó hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của bạn, một nguy cơ sẽ làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
|
|
6446
|
7609
|
6447 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2418
|
|
6448 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6015
|
7608
|
6449 msgid "Connect"
|
|
6450 msgstr "Kết nối"
|
|
6451
|
7609
|
6452 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2445
|
7608
|
6453 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
|
|
6454 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
|
|
6455
|
7609
|
6456 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2453
|
7608
|
6457 msgid "Authorization Request Message:"
|
|
6458 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
|
|
6459
|
7609
|
6460 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454
|
7608
|
6461 msgid "Please authorize me!"
|
|
6462 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
|
|
6463
|
7609
|
6464 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2482
|
7608
|
6465 #, c-format
|
|
6466 msgid "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do you want to send an authorization request?"
|
|
6467 msgstr "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
|
|
6468
|
7609
|
6469 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2487
|
|
6470 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2489
|
7608
|
6471 msgid "Request Authorization"
|
|
6472 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6473
|
7609
|
6474 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2525
|
|
6475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2527
|
|
6476 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534
|
|
6477 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2610
|
|
6478 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630
|
|
6479 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2986
|
|
6480 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3043
|
|
6481 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5129
|
|
6482 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
|
7608
|
6483 msgid "No reason given."
|
|
6484 msgstr "Không nêu lý do."
|
|
6485
|
7609
|
6486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533
|
7608
|
6487 msgid "Authorization Denied Message:"
|
|
6488 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
|
|
6489
|
7609
|
6490 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2610
|
7608
|
6491 #, c-format
|
|
6492 msgid ""
|
|
6493 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6494 "%s"
|
|
6495 msgstr ""
|
|
6496 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6497 "%s"
|
|
6498
|
7609
|
6499 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2618
|
|
6500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5135
|
7608
|
6501 msgid "Authorization Request"
|
|
6502 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6503
|
7609
|
6504 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630
|
7608
|
6505 #, c-format
|
|
6506 msgid ""
|
|
6507 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the following reason:\n"
|
|
6508 "%s"
|
|
6509 msgstr ""
|
|
6510 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do sau:\n"
|
|
6511 "%s"
|
|
6512
|
7609
|
6513 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2631
|
7608
|
6514 msgid "ICQ authorization denied."
|
|
6515 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
|
|
6516
|
|
6517 #. Someone has granted you authorization
|
7609
|
6518 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2638
|
7608
|
6519 #, c-format
|
|
6520 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6521 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6522
|
7609
|
6523 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2646
|
7608
|
6524 #, c-format
|
|
6525 msgid ""
|
|
6526 "You have received a special message\n"
|
|
6527 "\n"
|
|
6528 "From: %s [%s]\n"
|
|
6529 "%s"
|
|
6530 msgstr ""
|
|
6531 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
|
|
6532 "\n"
|
|
6533 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6534 "%s"
|
|
6535
|
7609
|
6536 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2654
|
7608
|
6537 #, c-format
|
|
6538 msgid ""
|
|
6539 "You have received an ICQ page\n"
|
|
6540 "\n"
|
|
6541 "From: %s [%s]\n"
|
|
6542 "%s"
|
|
6543 msgstr ""
|
|
6544 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
|
|
6545 "\n"
|
|
6546 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6547 "%s"
|
|
6548
|
7609
|
6549 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2662
|
7608
|
6550 #, c-format
|
|
6551 msgid ""
|
|
6552 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
|
|
6553 "\n"
|
|
6554 "Message is:\n"
|
|
6555 "%s"
|
|
6556 msgstr ""
|
|
6557 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
|
|
6558 "\n"
|
|
6559 "Thông điệp:\n"
|
|
6560 "%s"
|
|
6561
|
7609
|
6562 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683
|
7608
|
6563 #, c-format
|
|
6564 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
|
|
6565 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
|
|
6566
|
7609
|
6567 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2689
|
7608
|
6568 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
|
|
6569 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
|
|
6570
|
7609
|
6571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2693
|
7608
|
6572 msgid "Decline"
|
|
6573 msgstr "Từ chối"
|
|
6574
|
7609
|
6575 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2775
|
|
6576 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2784
|
|
6577 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2793
|
|
6578 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2802
|
|
6579 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2811
|
|
6580 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820
|
|
6581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2836
|
|
6582 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4603
|
|
6583 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6142
|
7608
|
6584 #, c-format
|
|
6585 msgid "Free For Chat"
|
7609
|
6586 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
|
|
6587
|
|
6588 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840
|
|
6589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4597
|
|
6590 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6140
|
7608
|
6591 msgid "Not Available"
|
|
6592 msgstr "Không có mặt"
|
|
6593
|
7609
|
6594 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2842
|
|
6595 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4600
|
|
6596 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6141
|
7608
|
6597 msgid "Occupied"
|
|
6598 msgstr "Đang bận"
|
|
6599
|
7609
|
6600 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2846
|
7608
|
6601 msgid "Web Aware"
|
|
6602 msgstr "Kiến thức Web"
|
|
6603
|
7609
|
6604 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2889
|
7608
|
6605 #, c-format
|
|
6606 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
|
|
6607 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
|
|
6608
|
7609
|
6609 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2948
|
7608
|
6610 #, c-format
|
|
6611 msgid "SNAC threw error: %s\n"
|
|
6612 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
|
|
6613
|
|
6614 #. Data is assumed to be the destination sn
|
7609
|
6615 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2984
|
7608
|
6616 #, c-format
|
|
6617 msgid "Your message to %s did not get sent:"
|
|
6618 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
|
|
6619
|
7609
|
6620 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
|
7608
|
6621 #, c-format
|
|
6622 msgid "User information for %s unavailable:"
|
|
6623 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
6624
|
7609
|
6625 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
|
7608
|
6626 msgid "Voice"
|
|
6627 msgstr "Tiếng"
|
|
6628
|
7609
|
6629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
|
7608
|
6630 msgid "AIM Direct IM"
|
|
6631 msgstr "Nhắn tin trực tiếp AIM"
|
|
6632
|
7609
|
6633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089
|
|
6634 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6241
|
7608
|
6635 msgid "Get File"
|
|
6636 msgstr "Nhận tập tin"
|
|
6637
|
7609
|
6638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092
|
|
6639 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6233
|
7608
|
6640 msgid "Send File"
|
|
6641 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
6642
|
7609
|
6643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
|
7608
|
6644 msgid "Games"
|
|
6645 msgstr "Trò chơi"
|
|
6646
|
7609
|
6647 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
|
7608
|
6648 msgid "Add-Ins"
|
|
6649 msgstr "Add-Ins"
|
|
6650
|
7609
|
6651 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
|
7608
|
6652 msgid "Send Buddy List"
|
|
6653 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
|
|
6654
|
|
6655 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
|
7609
|
6656 msgid "ICQ Direct Connect"
|
|
6657 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
|
6658
|
|
6659 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
|
7608
|
6660 msgid "AP User"
|
|
6661 msgstr "Người dùng AP"
|
|
6662
|
|
6663 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
|
7609
|
6664 msgid "ICQ RTF"
|
|
6665 msgstr "ICQ RTF"
|
7608
|
6666
|
|
6667 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
|
7609
|
6668 msgid "Nihilist"
|
|
6669 msgstr "Nihilist"
|
|
6670
|
|
6671 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
|
7608
|
6672 msgid "ICQ Server Relay"
|
|
6673 msgstr "ICQ Server Relay"
|
|
6674
|
7609
|
6675 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
|
7608
|
6676 msgid "Old ICQ UTF8"
|
|
6677 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
|
|
6678
|
7609
|
6679 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
|
7608
|
6680 msgid "Trillian Encryption"
|
|
6681 msgstr "Mã hóa Trillian"
|
|
6682
|
|
6683 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
|
7609
|
6684 msgid "ICQ UTF8"
|
|
6685 msgstr "ICQ UTF8"
|
7608
|
6686
|
|
6687 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
|
7609
|
6688 msgid "Hiptop"
|
|
6689 msgstr "Hiptop"
|
|
6690
|
|
6691 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
|
7608
|
6692 msgid "Security Enabled"
|
|
6693 msgstr "Bật bảo mật"
|
|
6694
|
7609
|
6695 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
|
|
6696 msgid "Video Chat"
|
|
6697 msgstr "Video Chat"
|
|
6698
|
|
6699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3164
|
7608
|
6700 #, c-format
|
|
6701 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6702 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6703
|
7609
|
6704 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165
|
7608
|
6705 #, c-format
|
|
6706 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6707 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6708
|
7609
|
6709 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
|
7608
|
6710 #, c-format
|
|
6711 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6712 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
|
|
6713
|
7609
|
6714 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3172
|
7608
|
6715 #, c-format
|
|
6716 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6717 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6718
|
7609
|
6719 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177
|
7608
|
6720 #, c-format
|
|
6721 msgid "Idle: <b>%s</b>"
|
|
6722 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
|
|
6723
|
7609
|
6724 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
|
7608
|
6725 msgid "Idle: <b>Active</b>"
|
|
6726 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
|
|
6727
|
7609
|
6728 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3219
|
7608
|
6729 msgid "Your AIM connection may be lost."
|
|
6730 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
|
|
6731
|
7609
|
6732 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3613
|
7608
|
6733 msgid "Rate limiting error."
|
|
6734 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
|
|
6735
|
7609
|
6736 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3614
|
7608
|
6737 msgid "The last action you attempted could not be performed because you are over the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
|
|
6738 msgstr "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
|
|
6739
|
7609
|
6740 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3675
|
7608
|
6741 msgid "You have been disconnected because you have signed on with this screen name at another location."
|
|
6742 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí khác."
|
|
6743
|
7609
|
6744 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3677
|
7608
|
6745 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
|
|
6746 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
6747
|
7609
|
6748 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3708
|
7608
|
6749 msgid "Finalizing connection"
|
|
6750 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
6751
|
7609
|
6752 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3968
|
|
6753 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3974
|
7608
|
6754 msgid "Email Address"
|
|
6755 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
6756
|
7609
|
6757 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3979
|
7608
|
6758 msgid "Mobile Phone"
|
|
6759 msgstr "Số điện thoại đi động"
|
|
6760
|
7609
|
6761 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
|
7608
|
6762 #: src/protocols/trepia/trepia.c:281
|
|
6763 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6764 msgid "Female"
|
|
6765 msgstr "Nữ"
|
|
6766
|
7609
|
6767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
|
7608
|
6768 #: src/protocols/trepia/trepia.c:280
|
|
6769 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6770 msgid "Male"
|
|
6771 msgstr "Nam"
|
|
6772
|
7609
|
6773 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3999
|
7608
|
6774 msgid "Personal Web Page"
|
|
6775 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
6776
|
7609
|
6777 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4002
|
7608
|
6778 msgid "Additional Information"
|
|
6779 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
6780
|
7609
|
6781 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4006
|
7608
|
6782 msgid "Home Address"
|
|
6783 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
6784
|
7609
|
6785 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4017
|
|
6786 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4033
|
7608
|
6787 msgid "Zip Code"
|
|
6788 msgstr "Mã bưu điện"
|
|
6789
|
7609
|
6790 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022
|
7608
|
6791 msgid "Work Address"
|
|
6792 msgstr "Địa chỉ công tác"
|
|
6793
|
7609
|
6794 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4038
|
7608
|
6795 msgid "Work Information"
|
|
6796 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
6797
|
7609
|
6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4040
|
7608
|
6799 msgid "Company"
|
|
6800 msgstr "Công ty"
|
|
6801
|
7609
|
6802 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
|
7608
|
6803 msgid "Division"
|
|
6804 msgstr "Bộ phận"
|
|
6805
|
7609
|
6806 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4046
|
7608
|
6807 msgid "Position"
|
|
6808 msgstr "Chức vụ"
|
|
6809
|
7609
|
6810 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4049
|
7608
|
6811 msgid "Web Page"
|
|
6812 msgstr "Trang Web"
|
|
6813
|
7609
|
6814 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055
|
7608
|
6815 #, c-format
|
|
6816 msgid "ICQ Info for %s"
|
|
6817 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
6818
|
7609
|
6819 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4105
|
7608
|
6820 msgid "Pop-Up Message"
|
|
6821 msgstr "Thông điệp bật lên"
|
|
6822
|
7609
|
6823 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4126
|
7608
|
6824 #, c-format
|
|
6825 msgid "The following screennames are associated with %s"
|
|
6826 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
|
|
6827
|
7609
|
6828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4130
|
7608
|
6829 msgid "Search Results"
|
|
6830 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
6831
|
7609
|
6832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4147
|
7608
|
6833 #, c-format
|
|
6834 msgid "No results found for email address %s"
|
|
6835 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
|
|
6836
|
7609
|
6837 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4168
|
7608
|
6838 #, c-format
|
|
6839 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
|
|
6840 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
|
|
6841
|
7609
|
6842 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4170
|
7608
|
6843 msgid "Account Confirmation Requested"
|
|
6844 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
|
|
6845
|
7609
|
6846 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4198
|
7608
|
6847 msgid "Error Changing Account Info"
|
|
6848 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
|
|
6849
|
7609
|
6850 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4201
|
7608
|
6851 #, c-format
|
|
6852 msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name differs from the original."
|
|
6853 msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu (gốc)."
|
|
6854
|
7609
|
6855 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4204
|
7608
|
6856 #, c-format
|
|
6857 msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name ends in a space."
|
|
6858 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng trắng."
|
|
6859
|
7609
|
6860 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4207
|
7608
|
6861 #, c-format
|
|
6862 msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name is too long."
|
|
6863 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
|
|
6864
|
7609
|
6865 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4210
|
7608
|
6866 #, c-format
|
|
6867 msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a request pending for this screen name."
|
|
6868 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho tên hiển thị này."
|
|
6869
|
7609
|
6870 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213
|
7608
|
6871 #, c-format
|
|
6872 msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has too many screen names associated with it."
|
|
6873 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có liên quan với địa chỉ này."
|
|
6874
|
7609
|
6875 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4216
|
7608
|
6876 #, c-format
|
|
6877 msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is invalid."
|
|
6878 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
|
|
6879
|
7609
|
6880 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4219
|
7608
|
6881 #, c-format
|
|
6882 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
|
|
6883 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
|
|
6884
|
7609
|
6885 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4229
|
7608
|
6886 #, c-format
|
|
6887 msgid ""
|
|
6888 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
|
|
6889 "%s"
|
|
6890 msgstr ""
|
|
6891 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
|
|
6892 "%s"
|
|
6893
|
7609
|
6894 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4230
|
|
6895 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4237
|
7608
|
6896 msgid "Account Info"
|
|
6897 msgstr "Thông tin tài khoản"
|
|
6898
|
7609
|
6899 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235
|
7608
|
6900 #, c-format
|
|
6901 msgid "The email address for %s is %s"
|
|
6902 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
|
|
6903
|
7609
|
6904 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4467
|
7608
|
6905 msgid "Unable to set AIM profile."
|
|
6906 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
6907
|
7609
|
6908 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4468
|
7608
|
6909 msgid "You have probably requested to set your profile before the login procedure completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are fully connected."
|
|
6910 msgstr "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
|
|
6911
|
7609
|
6912 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4495
|
|
6913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
|
7608
|
6914 #, c-format
|
|
6915 msgid "Profile too long."
|
|
6916 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
6917
|
7609
|
6918 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4517
|
7608
|
6919 msgid "Unable to set AIM away message."
|
|
6920 msgstr "Không lập được thông điệp trạng thái AIM."
|
|
6921
|
7609
|
6922 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4518
|
7608
|
6923 msgid "You have probably requested to set your away message before the login procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it again when you are fully connected."
|
|
6924 msgstr "Bạn có thể đã đặt thông điệp trạng thái trước khi đăng nhập thành công. Bạn vẫn trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp trạng thái sau khi kết nối xong."
|
|
6925
|
7609
|
6926 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4558
|
|
6927 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
|
7608
|
6928 #, c-format
|
|
6929 msgid "Away message too long."
|
|
6930 msgstr "Thông điệp trạng thái quá dài."
|
|
6931
|
7609
|
6932 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4777
|
7608
|
6933 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
|
|
6934 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
|
|
6935
|
7609
|
6936 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4778
|
7608
|
6937 msgid "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in a few hours."
|
|
6938 msgstr "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
|
|
6939
|
7609
|
6940 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4870
|
|
6941 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4871
|
|
6942 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4876
|
7608
|
6943 msgid "Orphans"
|
|
6944 msgstr "Một mình"
|
|
6945
|
7609
|
6946 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042
|
7608
|
6947 #, c-format
|
|
6948 msgid "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy list. Please remove one and try again."
|
|
6949 msgstr "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt 1 buddy và thử lại."
|
|
6950
|
7609
|
6951 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042
|
|
6952 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5055
|
7608
|
6953 msgid "(no name)"
|
|
6954 msgstr "(không tên)"
|
|
6955
|
7609
|
6956 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5043
|
|
6957 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5056
|
7608
|
6958 msgid "Unable To Add"
|
|
6959 msgstr "Không thể thêm"
|
|
6960
|
7609
|
6961 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5055
|
7608
|
6962 #, c-format
|
|
6963 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your buddy list."
|
|
6964 msgstr "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
|
|
6965
|
7609
|
6966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090
|
7608
|
6967 #, c-format
|
|
6968 msgid "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you want to add them?"
|
|
6969 msgstr "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
|
|
6970
|
7609
|
6971 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5096
|
7608
|
6972 msgid "Authorization Given"
|
|
6973 msgstr "Xác thực được trao"
|
|
6974
|
7609
|
6975 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5129
|
7608
|
6976 #, c-format
|
|
6977 msgid ""
|
|
6978 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6979 "%s"
|
|
6980 msgstr ""
|
|
6981 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6982 "%s"
|
|
6983
|
|
6984 #. Granted
|
7609
|
6985 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5171
|
7608
|
6986 #, c-format
|
|
6987 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6988 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6989
|
7609
|
6990 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5172
|
7608
|
6991 msgid "Authorization Granted"
|
|
6992 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
6993
|
|
6994 #. Denied
|
7609
|
6995 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
|
7608
|
6996 #, c-format
|
|
6997 msgid ""
|
|
6998 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the following reason:\n"
|
|
6999 "%s"
|
|
7000 msgstr ""
|
|
7001 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn với lý do sau:\n"
|
|
7002 "%s"
|
|
7003
|
7609
|
7004 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
|
7608
|
7005 msgid "Authorization Denied"
|
|
7006 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
7007
|
7609
|
7008 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5213
|
7608
|
7009 #: src/protocols/toc/toc.c:1264
|
|
7010 msgid "Exchange:"
|
|
7011 msgstr "Trao đổi:"
|
|
7012
|
7609
|
7013 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5450
|
7608
|
7014 msgid "<b>Status:</b> "
|
|
7015 msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
|
|
7016
|
7609
|
7017 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5459
|
7608
|
7018 msgid "<b>Logged In:</b> "
|
|
7019 msgstr "<b>Đăng nhập:</b> "
|
|
7020
|
7609
|
7021 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5471
|
7608
|
7022 msgid "<b>IP Address:</b> "
|
|
7023 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
|
|
7024
|
7609
|
7025 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5479
|
7608
|
7026 msgid "<b>Capabilities:</b> "
|
|
7027 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
|
|
7028
|
7609
|
7029 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5486
|
7608
|
7030 msgid "<b>Available:</b> "
|
|
7031 msgstr "<b>Hiện có:</b> "
|
|
7032
|
7609
|
7033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504
|
7608
|
7034 msgid "<b>Away Message:</b> "
|
|
7035 msgstr "<b>Thông điệp trạng thái:</b> "
|
|
7036
|
7609
|
7037 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5513
|
7608
|
7038 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
|
|
7039 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
|
|
7040
|
7609
|
7041 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5547
|
7608
|
7042 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2030
|
|
7043 msgid "Offline"
|
|
7044 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
7045
|
7609
|
7046 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5995
|
7608
|
7047 msgid "Unable to open Direct IM"
|
|
7048 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Trực Tiếp"
|
|
7049
|
7609
|
7050 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6008
|
7608
|
7051 #, c-format
|
|
7052 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
|
|
7053 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn tin Trực tiếp với %s."
|
|
7054
|
7609
|
7055 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6011
|
7608
|
7056 msgid "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. Do you wish to continue?"
|
|
7057 msgstr "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
7058
|
7609
|
7059 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186
|
7608
|
7060 msgid "Buddy Comment:"
|
|
7061 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
7062
|
7609
|
7063 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6202
|
7608
|
7064 msgid "Edit Buddy Comment"
|
|
7065 msgstr "Hiệu chỉnh Chú Thích Buddy"
|
|
7066
|
7609
|
7067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6210
|
7608
|
7068 msgid "Get Status Msg"
|
|
7069 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
|
|
7070
|
7609
|
7071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6225
|
7608
|
7072 msgid "Direct IM"
|
|
7073 msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp"
|
|
7074
|
7609
|
7075 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6254
|
7608
|
7076 msgid "Re-request Authorization"
|
|
7077 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
|
|
7078
|
7609
|
7079 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6275
|
7608
|
7080 msgid "The new formatting is invalid."
|
|
7081 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
|
|
7082
|
7609
|
7083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6276
|
7608
|
7084 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
|
|
7085 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
|
|
7086
|
7609
|
7087 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6282
|
7608
|
7088 msgid "New screenname formatting:"
|
|
7089 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
|
|
7090
|
7609
|
7091 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6331
|
7608
|
7092 msgid "Change Address To:"
|
|
7093 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
|
|
7094
|
7609
|
7095 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6375
|
7608
|
7096 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
|
|
7097 msgstr "<i>bạn không chờ xác thực</i>"
|
|
7098
|
7609
|
7099 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6378
|
7608
|
7100 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
|
|
7101 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
|
|
7102
|
7609
|
7103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6379
|
7608
|
7104 msgid "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on them and selecting \"Re-request Authorization.\""
|
|
7105 msgstr "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
|
|
7106
|
7609
|
7107 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6393
|
7608
|
7108 msgid "Find Buddy by E-mail"
|
|
7109 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
|
|
7110
|
7609
|
7111 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6394
|
7608
|
7112 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
|
|
7113 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
|
|
7114
|
7609
|
7115 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6395
|
7608
|
7116 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
|
|
7117 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
|
|
7118
|
7609
|
7119 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6398
|
7608
|
7120 msgid "Search"
|
|
7121 msgstr "Tìm kiếm"
|
|
7122
|
7609
|
7123 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412
|
7608
|
7124 msgid "Available Message:"
|
|
7125 msgstr "Thông điệp hiện có:"
|
|
7126
|
7609
|
7127 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6413
|
7608
|
7128 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
|
|
7129 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Hãy dùng tin nhắn nhanh với tôi!"
|
|
7130
|
7609
|
7131 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6491
|
7608
|
7132 msgid "Set Available Message"
|
|
7133 msgstr "Lập thông điệp Có Mặt"
|
|
7134
|
7609
|
7135 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6505
|
7608
|
7136 msgid "Change Password (URL)"
|
|
7137 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
|
|
7138
|
7609
|
7139 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6513
|
7608
|
7140 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
|
|
7141 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp thông điệp tức thời (URL)"
|
|
7142
|
7609
|
7143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6524
|
7608
|
7144 msgid "Format Screenname"
|
|
7145 msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị"
|
|
7146
|
7609
|
7147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6530
|
7608
|
7148 msgid "Confirm Account"
|
|
7149 msgstr "Xác nhận Tài khoản"
|
|
7150
|
7609
|
7151 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6536
|
7608
|
7152 msgid "Display Current Registered Address"
|
|
7153 msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời "
|
|
7154
|
7609
|
7155 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542
|
7608
|
7156 msgid "Change Current Registered Address"
|
|
7157 msgstr "Đổi Địa chỉ Đăng ký Hiện thời"
|
|
7158
|
7609
|
7159 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6551
|
7608
|
7160 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
|
|
7161 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
|
|
7162
|
7609
|
7163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6559
|
7608
|
7164 msgid "Search for Buddy by Email"
|
|
7165 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email"
|
|
7166
|
|
7167 #. *< api_version
|
|
7168 #. *< type
|
|
7169 #. *< ui_requirement
|
|
7170 #. *< flags
|
|
7171 #. *< dependencies
|
|
7172 #. *< priority
|
|
7173 #. *< id
|
|
7174 #. *< name
|
|
7175 #. *< version
|
|
7176 #. * summary
|
7609
|
7177 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6680
|
|
7178 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6682
|
7608
|
7179 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
|
|
7180 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
|
|
7181
|
7609
|
7182 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6699
|
7608
|
7183 msgid "Auth host"
|
|
7184 msgstr "Máy chủ xác thực"
|
|
7185
|
7609
|
7186 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6704
|
7608
|
7187 msgid "Auth port"
|
|
7188 msgstr "Cổng xác thực"
|
|
7189
|
|
7190 #: src/protocols/toc/toc.c:167
|
|
7191 #, c-format
|
|
7192 msgid "Looking up %s"
|
|
7193 msgstr "Đang tìm %s"
|
|
7194
|
|
7195 #: src/protocols/toc/toc.c:510
|
|
7196 #, c-format
|
|
7197 msgid "Unable to write file %s."
|
|
7198 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
7199
|
|
7200 #: src/protocols/toc/toc.c:513
|
|
7201 #, c-format
|
|
7202 msgid "Unable to read file %s."
|
|
7203 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
7204
|
|
7205 #: src/protocols/toc/toc.c:516
|
|
7206 #, c-format
|
|
7207 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
|
|
7208 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ."
|
|
7209
|
|
7210 #: src/protocols/toc/toc.c:519
|
|
7211 #, c-format
|
|
7212 msgid "%s not currently logged in."
|
|
7213 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."
|
|
7214
|
|
7215 #: src/protocols/toc/toc.c:522
|
|
7216 #, c-format
|
|
7217 msgid "Warning of %s not allowed."
|
|
7218 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."
|
|
7219
|
|
7220 #: src/protocols/toc/toc.c:525
|
|
7221 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
|
|
7222 msgstr "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy chủ."
|
|
7223
|
|
7224 #: src/protocols/toc/toc.c:528
|
|
7225 #, c-format
|
|
7226 msgid "Chat in %s is not available."
|
|
7227 msgstr "Hiện không có Chat trong %s."
|
|
7228
|
|
7229 #: src/protocols/toc/toc.c:531
|
|
7230 #, c-format
|
|
7231 msgid "You are sending messages too fast to %s."
|
|
7232 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
|
|
7233
|
|
7234 #: src/protocols/toc/toc.c:534
|
|
7235 #, c-format
|
|
7236 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
|
|
7237 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
|
|
7238
|
|
7239 #: src/protocols/toc/toc.c:537
|
|
7240 #, c-format
|
|
7241 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
|
|
7242 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
|
|
7243
|
|
7244 #: src/protocols/toc/toc.c:540
|
|
7245 msgid "Failure."
|
|
7246 msgstr "Không được."
|
|
7247
|
|
7248 #: src/protocols/toc/toc.c:543
|
|
7249 msgid "Too many matches."
|
|
7250 msgstr "Quá nhiều kết quả so khớp."
|
|
7251
|
|
7252 #: src/protocols/toc/toc.c:546
|
|
7253 msgid "Need more qualifiers."
|
|
7254 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
|
|
7255
|
|
7256 #: src/protocols/toc/toc.c:549
|
|
7257 msgid "Dir service temporarily unavailable."
|
|
7258 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
7259
|
|
7260 #: src/protocols/toc/toc.c:552
|
|
7261 msgid "Email lookup restricted."
|
|
7262 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."
|
|
7263
|
|
7264 #: src/protocols/toc/toc.c:555
|
|
7265 msgid "Keyword ignored."
|
|
7266 msgstr "Không xét từ khóa."
|
|
7267
|
|
7268 #: src/protocols/toc/toc.c:558
|
|
7269 msgid "No keywords."
|
|
7270 msgstr "Không có từ khóa."
|
|
7271
|
|
7272 #: src/protocols/toc/toc.c:561
|
|
7273 msgid "User has no directory information."
|
|
7274 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."
|
|
7275
|
|
7276 #: src/protocols/toc/toc.c:565
|
|
7277 msgid "Country not supported."
|
|
7278 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
|
|
7279
|
|
7280 #: src/protocols/toc/toc.c:568
|
|
7281 #, c-format
|
|
7282 msgid "Failure unknown: %s."
|
|
7283 msgstr "Lỗi không xác định: %s."
|
|
7284
|
|
7285 #: src/protocols/toc/toc.c:574
|
|
7286 msgid "The service is temporarily unavailable."
|
|
7287 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
|
|
7288
|
|
7289 #: src/protocols/toc/toc.c:577
|
|
7290 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
|
|
7291 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."
|
|
7292
|
|
7293 #: src/protocols/toc/toc.c:580
|
|
7294 msgid "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
7295 msgstr "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
|
|
7296
|
|
7297 #: src/protocols/toc/toc.c:582
|
|
7298 #, c-format
|
|
7299 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
|
|
7300 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
7301
|
|
7302 #: src/protocols/toc/toc.c:585
|
|
7303 #, c-format
|
|
7304 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
|
|
7305 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"
|
|
7306
|
|
7307 #: src/protocols/toc/toc.c:605
|
|
7308 msgid "Connection Closed"
|
|
7309 msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|
7310
|
|
7311 #: src/protocols/toc/toc.c:645
|
|
7312 msgid "Waiting for reply..."
|
|
7313 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
7314
|
|
7315 #: src/protocols/toc/toc.c:715
|
|
7316 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
|
|
7317 msgstr "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
|
|
7318
|
|
7319 #: src/protocols/toc/toc.c:903
|
|
7320 msgid "Password Change Successful"
|
|
7321 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
|
|
7322
|
|
7323 #: src/protocols/toc/toc.c:907
|
|
7324 msgid "TOC has sent a PAUSE command."
|
|
7325 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."
|
|
7326
|
|
7327 #: src/protocols/toc/toc.c:908
|
|
7328 msgid "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This is only temporary, please be patient."
|
|
7329 msgstr "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."
|
|
7330
|
|
7331 #: src/protocols/toc/toc.c:1402
|
|
7332 msgid "Get Dir Info"
|
|
7333 msgstr "Lấy thông tin thư mục"
|
|
7334
|
|
7335 #: src/protocols/toc/toc.c:1539
|
|
7336 msgid "Set Dir Info"
|
|
7337 msgstr "Lập thông tin thư mục"
|
|
7338
|
|
7339 #: src/protocols/toc/toc.c:1664
|
|
7340 #, c-format
|
|
7341 msgid "Could not open %s for writing!"
|
|
7342 msgstr "Không mở được %s để ghi!"
|
|
7343
|
|
7344 #: src/protocols/toc/toc.c:1700
|
|
7345 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
|
|
7346 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."
|
|
7347
|
|
7348 #: src/protocols/toc/toc.c:1745
|
|
7349 #: src/protocols/toc/toc.c:1785
|
|
7350 #: src/protocols/toc/toc.c:1997
|
|
7351 msgid "Could not connect for transfer."
|
|
7352 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
7353
|
|
7354 #: src/protocols/toc/toc.c:1909
|
|
7355 msgid "Could not connect for transfer!"
|
|
7356 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"
|
|
7357
|
|
7358 #: src/protocols/toc/toc.c:1942
|
|
7359 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
|
|
7360 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
|
|
7361
|
|
7362 #: src/protocols/toc/toc.c:2076
|
|
7363 #: src/protocols/toc/toc.c:2083
|
|
7364 #, c-format
|
|
7365 msgid "%s requests you to send them a file"
|
|
7366 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
|
|
7367
|
|
7368 #. *< api_version
|
|
7369 #. *< type
|
|
7370 #. *< ui_requirement
|
|
7371 #. *< flags
|
|
7372 #. *< dependencies
|
|
7373 #. *< priority
|
|
7374 #. *< id
|
|
7375 #. *< name
|
|
7376 #. *< version
|
|
7377 #. * summary
|
|
7378 #: src/protocols/toc/toc.c:2159
|
|
7379 #: src/protocols/toc/toc.c:2161
|
|
7380 msgid "TOC Protocol Plugin"
|
|
7381 msgstr "Plugin giao thức TOC"
|
|
7382
|
|
7383 #: src/protocols/toc/toc.c:2178
|
|
7384 msgid "TOC host"
|
|
7385 msgstr "Máy chủ TOC"
|
|
7386
|
|
7387 #: src/protocols/toc/toc.c:2182
|
|
7388 msgid "TOC port"
|
|
7389 msgstr "Cổng TOC"
|
|
7390
|
|
7391 #. Basic Profile group.
|
|
7392 #: src/protocols/trepia/trepia.c:263
|
|
7393 msgid "Basic Profile"
|
|
7394 msgstr "Lý lịch cơ bản"
|
|
7395
|
|
7396 #. E-Mail Address
|
|
7397 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294
|
|
7398 msgid "E-Mail Address"
|
|
7399 msgstr "Địa chỉ Thư điện tử"
|
|
7400
|
|
7401 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300
|
|
7402 msgid "Profile Information"
|
|
7403 msgstr "Thông tin Lý lịch"
|
|
7404
|
|
7405 #. Instant Messagers
|
|
7406 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306
|
|
7407 msgid "Instant Messagers"
|
|
7408 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
7409
|
|
7410 #. AIM
|
|
7411 #: src/protocols/trepia/trepia.c:310
|
|
7412 msgid "AIM"
|
|
7413 msgstr "AIM"
|
|
7414
|
|
7415 #. ICQ
|
|
7416 #: src/protocols/trepia/trepia.c:314
|
|
7417 msgid "ICQ UIN"
|
|
7418 msgstr "ICQ UIN"
|
|
7419
|
|
7420 #. MSN
|
|
7421 #: src/protocols/trepia/trepia.c:318
|
|
7422 msgid "MSN"
|
|
7423 msgstr "MSN"
|
|
7424
|
|
7425 #. Yahoo
|
|
7426 #: src/protocols/trepia/trepia.c:322
|
|
7427 msgid "Yahoo"
|
|
7428 msgstr "Yahoo"
|
|
7429
|
|
7430 #. I'm From
|
|
7431 #: src/protocols/trepia/trepia.c:327
|
|
7432 msgid "I'm From"
|
|
7433 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
7434
|
|
7435 #. Call the dialog.
|
|
7436 #: src/protocols/trepia/trepia.c:344
|
|
7437 msgid "Set your Trepia profile data."
|
|
7438 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"
|
|
7439
|
|
7440 #: src/protocols/trepia/trepia.c:468
|
|
7441 msgid "Profile"
|
|
7442 msgstr "Lý lịch"
|
|
7443
|
|
7444 #: src/protocols/trepia/trepia.c:490
|
|
7445 msgid "Set Profile"
|
|
7446 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
7447
|
|
7448 #: src/protocols/trepia/trepia.c:526
|
|
7449 msgid "Visit Homepage"
|
|
7450 msgstr "Thăm trang chủ"
|
|
7451
|
|
7452 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872
|
|
7453 #: src/protocols/trepia/trepia.c:875
|
|
7454 msgid "Local Users"
|
|
7455 msgstr "Người dùng Cục bộ"
|
|
7456
|
|
7457 #: src/protocols/trepia/trepia.c:972
|
|
7458 msgid "Read error"
|
|
7459 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
7460
|
|
7461 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
|
|
7462 msgid "Logging in"
|
|
7463 msgstr "Đăng nhập"
|
|
7464
|
|
7465 #. *< api_version
|
|
7466 #. *< type
|
|
7467 #. *< ui_requirement
|
|
7468 #. *< flags
|
|
7469 #. *< dependencies
|
|
7470 #. *< priority
|
|
7471 #. *< id
|
|
7472 #. *< name
|
|
7473 #. *< version
|
|
7474 #. * summary
|
|
7475 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321
|
|
7476 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1323
|
|
7477 msgid "Trepia Protocol Plugin"
|
|
7478 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
|
|
7479
|
|
7480 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:700
|
|
7481 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
|
|
7482 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
7483
|
|
7484 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:758
|
|
7485 #, c-format
|
|
7486 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
|
|
7487 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
|
|
7488
|
|
7489 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:760
|
|
7490 #, c-format
|
|
7491 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the following reason: %s."
|
|
7492 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
|
|
7493
|
|
7494 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:761
|
|
7495 msgid "Add buddy rejected"
|
|
7496 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
|
|
7497
|
|
7498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1381
|
|
7499 #, c-format
|
|
7500 msgid "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign on to Yahoo. Check %s for updates."
|
|
7501 msgstr "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
|
|
7502
|
|
7503 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1384
|
|
7504 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
|
|
7505 msgstr "Chứng thực Yahooo! không được"
|
|
7506
|
|
7507 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1457
|
|
7508 #, c-format
|
|
7509 msgid "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking \"Yes\" will remove and ignore the buddy."
|
|
7510 msgstr "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
|
|
7511
|
|
7512 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1460
|
|
7513 msgid "Ignore buddy?"
|
|
7514 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
|
|
7515
|
|
7516 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1489
|
|
7517 msgid "Invalid username."
|
|
7518 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
7519
|
|
7520 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1492
|
|
7521 msgid "Incorrect password."
|
|
7522 msgstr "Mật khẩu sai."
|
|
7523
|
|
7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1495
|
|
7525 msgid "Unknown error."
|
|
7526 msgstr "Lỗi không xác định."
|
|
7527
|
|
7528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1542
|
|
7529 #, c-format
|
|
7530 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
|
|
7531 msgstr "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %s."
|
|
7532
|
|
7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1544
|
|
7534 msgid "Could not add buddy to server list"
|
|
7535 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
|
|
7536
|
|
7537 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1646
|
|
7538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1776
|
|
7539 msgid "Unable to read"
|
|
7540 msgstr "Không thể đọc"
|
|
7541
|
|
7542 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1801
|
|
7543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1910
|
|
7544 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1934
|
|
7545 msgid "Connection problem"
|
|
7546 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
7547
|
|
7548 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2012
|
|
7549 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2310
|
|
7550 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408
|
|
7551 msgid "Not At Home"
|
|
7552 msgstr "Không có ở nhà"
|
|
7553
|
|
7554 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2014
|
|
7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2312
|
|
7556 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2409
|
|
7557 msgid "Not At Desk"
|
|
7558 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
|
|
7559
|
|
7560 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2016
|
|
7561 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2314
|
|
7562 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2410
|
|
7563 msgid "Not In Office"
|
|
7564 msgstr "Không có ở Văn phòng"
|
|
7565
|
|
7566 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020
|
|
7567 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2318
|
|
7568 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2412
|
|
7569 msgid "On Vacation"
|
|
7570 msgstr "Nghỉ phép"
|
|
7571
|
|
7572 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2024
|
|
7573 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2322
|
|
7574 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2414
|
|
7575 msgid "Stepped Out"
|
|
7576 msgstr "Đi ra ngoài"
|
|
7577
|
|
7578 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088
|
|
7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2122
|
|
7580 msgid "Not on server list"
|
|
7581 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
7582
|
|
7583 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2178
|
|
7584 msgid "Join in Chat"
|
|
7585 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
7586
|
|
7587 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2184
|
|
7588 msgid "Initiate Conference"
|
|
7589 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
7590
|
|
7591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230
|
|
7592 msgid "Active which ID?"
|
|
7593 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
|
|
7594
|
|
7595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2241
|
|
7596 msgid "Activate ID"
|
|
7597 msgstr "Kích hoạt ID"
|
|
7598
|
|
7599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2599
|
|
7600 msgid "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this time.</b><br><br>\n"
|
|
7601 msgstr "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào thời điểm này.</b><br><br>\n"
|
|
7602
|
|
7603 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2600
|
7609
|
7604 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2623
|
7608
|
7605 msgid "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your web browser<br>"
|
|
7606 msgstr "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web<br>"
|
|
7607
|
7609
|
7608 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2622
|
7608
|
7609 msgid "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
|
|
7610 msgstr "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</b><br><br>\n"
|
|
7611
|
7609
|
7612 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2667
|
7608
|
7613 msgid "Yahoo! ID"
|
|
7614 msgstr "Yahoo! ID"
|
|
7615
|
7609
|
7616 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2727
|
|
7617 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2731
|
|
7618 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2735
|
7608
|
7619 msgid "Hobbies"
|
|
7620 msgstr "Sở thích"
|
|
7621
|
7609
|
7622 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2746
|
|
7623 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2750
|
7608
|
7624 msgid "Latest News"
|
|
7625 msgstr "Tin mới nhất"
|
|
7626
|
7609
|
7627 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2768
|
7608
|
7628 msgid "Home Page"
|
|
7629 msgstr "Trang chủ"
|
|
7630
|
7609
|
7631 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2782
|
7608
|
7632 msgid "Cool Link 1"
|
|
7633 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
|
|
7634
|
7609
|
7635 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2787
|
7608
|
7636 msgid "Cool Link 2"
|
|
7637 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
|
|
7638
|
7609
|
7639 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2790
|
7608
|
7640 msgid "Cool Link 3"
|
|
7641 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
|
|
7642
|
7609
|
7643 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2796
|
7608
|
7644 msgid "Member Since"
|
|
7645 msgstr "Là thành viên từ "
|
|
7646
|
|
7647 #. *< api_version
|
|
7648 #. *< type
|
|
7649 #. *< ui_requirement
|
|
7650 #. *< flags
|
|
7651 #. *< dependencies
|
|
7652 #. *< priority
|
|
7653 #. *< id
|
|
7654 #. *< name
|
|
7655 #. *< version
|
|
7656 #. * summary
|
7609
|
7657 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2961
|
|
7658 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963
|
7608
|
7659 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
|
|
7660 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
|
|
7661
|
7609
|
7662 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2980
|
7608
|
7663 msgid "Pager host"
|
|
7664 msgstr "Máy chủ nhắn tin"
|
|
7665
|
7609
|
7666 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2985
|
7608
|
7667 msgid "Pager port"
|
|
7668 msgstr "Cổng nhắn tin"
|
|
7669
|
|
7670 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
|
|
7671 #, c-format
|
|
7672 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
|
|
7673 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
|
|
7674
|
|
7675 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
|
|
7676 msgid "Invitation Rejected"
|
|
7677 msgstr "Lời mời bị đẩy ra"
|
|
7678
|
|
7679 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
|
|
7680 msgid "Failed to join chat"
|
|
7681 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
7682
|
|
7683 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
|
|
7684 msgid "Maybe the room is full?"
|
|
7685 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ?"
|
|
7686
|
|
7687 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531
|
|
7688 msgid "Failed to join buddy in chat"
|
|
7689 msgstr "Buddy không thể tham gia Chat"
|
|
7690
|
|
7691 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:532
|
|
7692 msgid "Maybe they're not in a chat?"
|
|
7693 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"
|
|
7694
|
|
7695 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344
|
|
7696 #, c-format
|
|
7697 msgid "<b>User:</b> %s<br>"
|
|
7698 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
7699
|
|
7700 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346
|
|
7701 #, c-format
|
|
7702 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
|
|
7703 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
|
|
7704
|
|
7705 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
|
|
7706 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
|
|
7707 msgstr "<br>Ẩn mặt hay chưa đăng nhập"
|
|
7708
|
|
7709 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
|
|
7710 #, c-format
|
|
7711 msgid "<br>At %s since %s"
|
|
7712 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
|
|
7713
|
|
7714 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584
|
|
7715 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:585
|
|
7716 msgid "Anyone"
|
|
7717 msgstr "Bất kỳ ai"
|
|
7718
|
|
7719 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609
|
|
7720 msgid "Already logged in with Zephyr"
|
|
7721 msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"
|
|
7722
|
|
7723 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610
|
|
7724 msgid "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple accounts on it when logged in as the same user."
|
|
7725 msgstr "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."
|
|
7726
|
|
7727 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868
|
|
7728 msgid "ZLocate"
|
7609
|
7729 msgstr "ZLocate"
|
7608
|
7730
|
|
7731 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908
|
|
7732 msgid "Class:"
|
7609
|
7733 msgstr "Class:"
|
7608
|
7734
|
|
7735 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913
|
|
7736 msgid "Instance:"
|
7609
|
7737 msgstr "Instance:"
|
7608
|
7738
|
|
7739 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918
|
|
7740 msgid "Recipient:"
|
|
7741 msgstr "Người nhận:"
|
|
7742
|
|
7743 #. *< api_version
|
|
7744 #. *< type
|
|
7745 #. *< ui_requirement
|
|
7746 #. *< flags
|
|
7747 #. *< dependencies
|
|
7748 #. *< priority
|
|
7749 #. *< id
|
|
7750 #. *< name
|
|
7751 #. *< version
|
|
7752 #. * summary
|
|
7753 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050
|
|
7754 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052
|
|
7755 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
|
|
7756 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
|
|
7757
|
|
7758 #: src/proxy.c:1681
|
|
7759 msgid "Invalid proxy settings"
|
|
7760 msgstr "Thiết lập proxy sai"
|
|
7761
|
|
7762 #: src/proxy.c:1681
|
|
7763 msgid "Either the host name or port number specified for your given proxy type is invalid."
|
|
7764 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
|
|
7765
|
|
7766 #. * Custom away message.
|
|
7767 #: src/prpl.h:187
|
|
7768 msgid "Custom"
|
|
7769 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
7770
|
|
7771 #. *
|
|
7772 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
|
|
7773 #.
|
|
7774 #: src/request.h:862
|
|
7775 msgid "Accept"
|
|
7776 msgstr "Chấp nhận"
|
|
7777
|
|
7778 #: src/server.c:56
|
|
7779 msgid "Please enter your password"
|
|
7780 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
|
|
7781
|
7609
|
7782 #: src/server.c:948
|
|
7783 #: src/server.c:961
|
7608
|
7784 #, c-format
|
|
7785 msgid "(1 message)"
|
|
7786 msgstr "(1 thông điệp)"
|
|
7787
|
7609
|
7788 #: src/server.c:1142
|
|
7789 #: src/server.c:1152
|
7608
|
7790 #, c-format
|
|
7791 msgid "%s logged in."
|
|
7792 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
7793
|
7609
|
7794 #: src/server.c:1169
|
|
7795 #: src/server.c:1177
|
7608
|
7796 #, c-format
|
|
7797 msgid "%s logged out."
|
|
7798 msgstr "%s đã rời khỏi."
|
|
7799
|
7609
|
7800 #: src/server.c:1224
|
7608
|
7801 #, c-format
|
|
7802 msgid ""
|
|
7803 "%s has just been warned by %s.\n"
|
|
7804 "Your new warning level is %d%%"
|
|
7805 msgstr ""
|
|
7806 "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
|
|
7807 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
|
|
7808
|
7609
|
7809 #: src/server.c:1227
|
7608
|
7810 msgid "an anonymous person"
|
|
7811 msgstr "một người ẩn danh"
|
|
7812
|
7609
|
7813 #: src/server.c:1330
|
7608
|
7814 #, c-format
|
|
7815 msgid ""
|
|
7816 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
|
7817 "%s"
|
|
7818 msgstr ""
|
|
7819 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
7820 "%s"
|
|
7821
|
7609
|
7822 #: src/server.c:1334
|
7608
|
7823 #, c-format
|
|
7824 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
|
7825 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng tán gẫu: '%s'\n"
|
|
7826
|
7609
|
7827 #: src/server.c:1340
|
7608
|
7828 msgid "Accept chat invitation?"
|
|
7829 msgstr "Có nhận lời mời chat không?"
|
|
7830
|
|
7831 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
|
|
7832 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point
|
|
7833 #. * makes it slightly less boring ;)
|
|
7834 #: src/status.c:35
|
|
7835 msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
|
|
7836 msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"
|
|
7837
|
|
7838 #: src/stock.c:84
|
|
7839 msgid "_Modify"
|
|
7840 msgstr "_Thay đổi"
|
|
7841
|
|
7842 #: src/stock.c:85
|
|
7843 msgid "_Open Mail"
|
|
7844 msgstr "_Mở thư"
|
|
7845
|
7609
|
7846 #: src/util.c:1590
|
7608
|
7847 msgid "Calculating..."
|
|
7848 msgstr "Đang tính toán..."
|
|
7849
|
7609
|
7850 #: src/util.c:1593
|
7608
|
7851 msgid "Unknown."
|
|
7852 msgstr "Không xác định."
|
|
7853
|
7609
|
7854 #: src/util.c:1624
|
|
7855 #: src/util.c:1629
|
7608
|
7856 #: src/util.c:1634
|
7609
|
7857 #: src/util.c:1637
|
|
7858 #: src/util.c:1625
|
|
7859 #: src/util.c:1643
|
7608
|
7860 #: src/util.c:1645
|
7609
|
7861 #: src/util.c:1648
|
|
7862 #: src/util.c:1980
|
7608
|
7863 msgid "g003: Error opening connection.\n"
|
|
7864 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
|
|
7865
|
7609
|
7866 #: src/win32/win32dep.c:254
|
|
7867 msgid "Moving Gaim Settings.."
|
|
7868 msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."
|
|
7869
|
|
7870 #: src/win32/win32dep.c:257
|
|
7871 msgid "Moving Gaim user settings to: "
|
|
7872 msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "
|
|
7873
|
|
7874 #: src/win32/win32dep.c:259
|
7608
|
7875 msgid "Notification"
|
|
7876 msgstr "Thông báo"
|
|
7877
|