comparison po/vi.po @ 30909:25e200cb3532

propagate from branch 'im.pidgin.pidgin' (head dca20e09164518b0f7a773edd7e9649f41d8873d) to branch 'im.pidgin.cpw.malu.xmpp.google_refactor' (head 7823c556f2d1bbca43f5ef9f0fea30cabc5d313f)
author Marcus Lundblad <ml@update.uu.se>
date Tue, 31 Aug 2010 18:28:10 +0000
parents 1cdae196aac8
children 52d9f591585e
comparison
equal deleted inserted replaced
30908:c44ec533a48c 30909:25e200cb3532
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2010-04-01 19:22-0700\n" 15 "POT-Creation-Date: 2010-07-27 01:18-0400\n"
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "Language: vi\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 20 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 23 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 24 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
63 64
64 #. the user did not fill in the captcha 65 #. the user did not fill in the captcha
65 msgid "Error" 66 msgid "Error"
66 msgstr "Lỗi" 67 msgstr "Lỗi"
67 68
69 #, fuzzy
70 msgid "Account was not modified"
71 msgstr "Tài khoản chưa được thêm"
72
68 msgid "Account was not added" 73 msgid "Account was not added"
69 msgstr "Tài khoản chưa được thêm" 74 msgstr "Tài khoản chưa được thêm"
70 75
71 msgid "Username of an account must be non-empty." 76 msgid "Username of an account must be non-empty."
72 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng." 77 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng."
78
79 msgid ""
80 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server."
81 msgstr ""
82
83 msgid ""
84 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server."
85 msgstr ""
73 86
74 msgid "New mail notifications" 87 msgid "New mail notifications"
75 msgstr "Thông báo thư mới" 88 msgstr "Thông báo thư mới"
76 89
77 msgid "Remember password" 90 msgid "Remember password"
790 msgstr "Dừng" 803 msgstr "Dừng"
791 804
792 msgid "Waiting for transfer to begin" 805 msgid "Waiting for transfer to begin"
793 msgstr "Đợi bắt đầu truyền" 806 msgstr "Đợi bắt đầu truyền"
794 807
795 msgid "Canceled" 808 msgid "Cancelled"
796 msgstr "Bị thôi" 809 msgstr "Bị thôi"
797 810
798 msgid "Failed" 811 msgid "Failed"
799 msgstr "Bị lỗi" 812 msgstr "Bị lỗi"
800 813
846 "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật." 859 "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."
847 860
848 msgid "" 861 msgid ""
849 "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled." 862 "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
850 msgstr "" 863 msgstr ""
851 "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò " 864 "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc "
852 "chuyện » đã bật." 865 "trò chuyện » đã bật."
853 866
854 msgid "No logs were found" 867 msgid "No logs were found"
855 msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi" 868 msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"
856 869
857 msgid "Total log size:" 870 msgid "Total log size:"
1256 msgstr "Người khác nói trong chat" 1269 msgstr "Người khác nói trong chat"
1257 1270
1258 msgid "Someone says your username in chat" 1271 msgid "Someone says your username in chat"
1259 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" 1272 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1260 1273
1274 msgid "Attention received"
1275 msgstr "Nhận được sự chú ý"
1276
1261 msgid "GStreamer Failure" 1277 msgid "GStreamer Failure"
1262 msgstr "Lỗi GStreamer" 1278 msgstr "Lỗi GStreamer"
1263 1279
1264 msgid "GStreamer failed to initialize." 1280 msgid "GStreamer failed to initialize."
1265 msgstr "GStreamer không khởi tạo được." 1281 msgstr "GStreamer không khởi tạo được."
1349 1365
1350 msgid "Saved Statuses" 1366 msgid "Saved Statuses"
1351 msgstr "Trạng thái đã lưu" 1367 msgstr "Trạng thái đã lưu"
1352 1368
1353 #. title 1369 #. title
1354 #. optional information
1355 msgid "Title" 1370 msgid "Title"
1356 msgstr "Tên" 1371 msgstr "Tên"
1357 1372
1358 msgid "Type" 1373 msgid "Type"
1359 msgstr "Kiểu" 1374 msgstr "Kiểu"
1551 "Khi nhận một tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn" 1566 "Khi nhận một tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn"
1552 1567
1553 msgid "Online" 1568 msgid "Online"
1554 msgstr "Trực tuyến" 1569 msgstr "Trực tuyến"
1555 1570
1556 #. primative, no, id, name 1571 #. primitive, no, id, name
1557 msgid "Offline" 1572 msgid "Offline"
1558 msgstr "Ngoại tuyến" 1573 msgstr "Ngoại tuyến"
1559 1574
1560 msgid "Online Buddies" 1575 msgid "Online Buddies"
1561 msgstr "Bạn chát trực tuyến" 1576 msgstr "Bạn chát trực tuyến"
1646 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" 1661 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1647 1662
1648 msgid "Set User Info" 1663 msgid "Set User Info"
1649 msgstr "Lập thông tin người dùng" 1664 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1650 1665
1666 #, fuzzy
1667 msgid "This protocol does not support setting a public alias."
1668 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."
1669
1670 #, fuzzy
1671 msgid "This protocol does not support fetching the public alias."
1672 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."
1673
1651 msgid "Unknown" 1674 msgid "Unknown"
1652 msgstr "Không rõ" 1675 msgstr "Không rõ"
1653 1676
1654 msgid "Buddies" 1677 msgid "Buddies"
1655 msgstr "Bạn bè" 1678 msgstr "Bạn bè"
1665 "currently trusted." 1688 "currently trusted."
1666 msgstr "" 1689 msgstr ""
1667 "Chứng nhận này không đáng tin vì hiện thời không đáng tin chứng nhận nào có " 1690 "Chứng nhận này không đáng tin vì hiện thời không đáng tin chứng nhận nào có "
1668 "khả năng thẩm tra nó." 1691 "khả năng thẩm tra nó."
1669 1692
1670 msgid "The certificate is not valid yet." 1693 msgid ""
1671 msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ." 1694 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time "
1695 "are accurate."
1696 msgstr ""
1672 1697
1673 msgid "The certificate has expired and should not be considered valid." 1698 msgid "The certificate has expired and should not be considered valid."
1674 msgstr "" 1699 msgstr ""
1675 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ." 1700 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ."
1676 1701
1902 1927
1903 #, c-format 1928 #, c-format
1904 msgid "Thread creation failure: %s" 1929 msgid "Thread creation failure: %s"
1905 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s" 1930 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"
1906 1931
1907 #. Data is assumed to be the destination bn
1908 msgid "Unknown reason" 1932 msgid "Unknown reason"
1909 msgstr "Lý do không rõ" 1933 msgstr "Lý do không rõ"
1910 1934
1911 #, c-format 1935 #, c-format
1912 msgid "" 1936 msgid ""
2073 2097
2074 msgid "" 2098 msgid ""
2075 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" " 2099 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
2076 "URLs." 2100 "URLs."
2077 msgstr "" 2101 msgstr ""
2078 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2102 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2079 "aim »." 2103 "« aim »."
2080 2104
2081 msgid "" 2105 msgid ""
2082 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" " 2106 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
2083 "URLs." 2107 "URLs."
2084 msgstr "" 2108 msgstr ""
2085 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2109 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2086 "gg »." 2110 "« gg »."
2087 2111
2088 msgid "" 2112 msgid ""
2089 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" " 2113 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
2090 "URLs." 2114 "URLs."
2091 msgstr "" 2115 msgstr ""
2092 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2116 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2093 "icq »." 2117 "« icq »."
2094 2118
2095 msgid "" 2119 msgid ""
2096 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" " 2120 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
2097 "URLs." 2121 "URLs."
2098 msgstr "" 2122 msgstr ""
2099 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2123 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2100 "irc »." 2124 "« irc »."
2101 2125
2102 msgid "" 2126 msgid ""
2103 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" " 2127 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" "
2104 "URLs." 2128 "URLs."
2105 msgstr "" 2129 msgstr ""
2106 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2130 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2107 "msnim »." 2131 "« msnim »."
2108 2132
2109 msgid "" 2133 msgid ""
2110 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" " 2134 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
2111 "URLs." 2135 "URLs."
2112 msgstr "" 2136 msgstr ""
2113 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2137 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2114 "sip »." 2138 "« sip »."
2115 2139
2116 msgid "" 2140 msgid ""
2117 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" " 2141 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
2118 "URLs." 2142 "URLs."
2119 msgstr "" 2143 msgstr ""
2120 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2144 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2121 "xmpp »." 2145 "« xmpp »."
2122 2146
2123 msgid "" 2147 msgid ""
2124 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" " 2148 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" "
2125 "URLs." 2149 "URLs."
2126 msgstr "" 2150 msgstr ""
2127 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " 2151 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
2128 "ymsgr »." 2152 "« ymsgr »."
2129 2153
2130 msgid "" 2154 msgid ""
2131 "True if the command used to handle this type of URL should be run in a " 2155 "True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
2132 "terminal." 2156 "terminal."
2133 msgstr "" 2157 msgstr ""
2955 2979
2956 msgid "" 2980 msgid ""
2957 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." 2981 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin."
2958 "im/BonjourWindows for more information." 2982 "im/BonjourWindows for more information."
2959 msgstr "" 2983 msgstr ""
2960 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem « http://d.pidgin.im/" 2984 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem « http://d.pidgin."
2961 "BonjourWindows » để tìm thêm thông tin." 2985 "im/BonjourWindows » để tìm thêm thông tin."
2962 2986
2963 msgid "Unable to listen for incoming IM connections" 2987 msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
2964 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến" 2988 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến"
2965 2989
2966 msgid "" 2990 msgid ""
3185 3209
3186 msgid "UIN" 3210 msgid "UIN"
3187 msgstr "UIN" 3211 msgstr "UIN"
3188 3212
3189 #. first name 3213 #. first name
3214 #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Hidden Number" ), profile->hidden ? _( "Yes" ) : _( "No" ) );
3215 #. optional information
3216 #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Title" ), profile->title );
3190 msgid "First Name" 3217 msgid "First Name"
3191 msgstr "Tên" 3218 msgstr "Tên"
3192 3219
3193 msgid "Birth Year" 3220 msgid "Birth Year"
3194 msgstr "Năm sinh" 3221 msgstr "Năm sinh"
3794 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" 3821 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3795 3822
3796 msgid "execute" 3823 msgid "execute"
3797 msgstr "thực hiện" 3824 msgstr "thực hiện"
3798 3825
3799 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
3800 msgstr ""
3801 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL."
3802
3803 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
3804 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
3805
3806 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" 3826 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3807 msgstr "" 3827 msgstr ""
3808 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" 3828 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3809 3829
3810 #. This should never happen! 3830 #. This should never happen!
3832 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3852 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3833 3853
3834 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" 3854 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not"
3835 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải" 3855 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải"
3836 3856
3857 #, fuzzy
3858 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream"
3859 msgstr ""
3860 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3861
3862 #, fuzzy, c-format
3863 msgid ""
3864 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. "
3865 "Allow this and continue authentication?"
3866 msgstr ""
3867 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều "
3868 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3869
3837 msgid "SASL authentication failed" 3870 msgid "SASL authentication failed"
3838 msgstr "Lỗi xác thực SASL" 3871 msgstr "Lỗi xác thực SASL"
3839 3872
3840 #, c-format 3873 #, c-format
3841 msgid "SASL error: %s" 3874 msgid "SASL error: %s"
3842 msgstr "Lỗi SASL: %s" 3875 msgstr "Lỗi SASL: %s"
3876
3877 #, fuzzy
3878 msgid "Invalid Encoding"
3879 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
3880
3881 #, fuzzy
3882 msgid "Unsupported Extension"
3883 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
3884
3885 msgid ""
3886 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM "
3887 "attack"
3888 msgstr ""
3889
3890 msgid ""
3891 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise "
3892 "it. This indicates a likely MITM attack"
3893 msgstr ""
3894
3895 #, fuzzy
3896 msgid "Server does not support channel binding"
3897 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn"
3898
3899 #, fuzzy
3900 msgid "Unsupported channel binding method"
3901 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"
3902
3903 msgid "User not found"
3904 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
3905
3906 #, fuzzy
3907 msgid "Invalid Username Encoding"
3908 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
3909
3910 msgid "Resource Constraint"
3911 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
3843 3912
3844 msgid "Unable to canonicalize username" 3913 msgid "Unable to canonicalize username"
3845 msgstr "Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc" 3914 msgstr "Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc"
3846 3915
3847 msgid "Unable to canonicalize password" 3916 msgid "Unable to canonicalize password"
3902 msgstr "Vùng" 3971 msgstr "Vùng"
3903 3972
3904 msgid "Postal Code" 3973 msgid "Postal Code"
3905 msgstr "Mã vùng" 3974 msgstr "Mã vùng"
3906 3975
3976 #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Email" ), profile->email );
3907 msgid "Country" 3977 msgid "Country"
3908 msgstr "Quốc gia" 3978 msgstr "Quốc gia"
3909 3979
3910 #. lots of clients (including purple) do this, but it's 3980 #. lots of clients (including purple) do this, but it's
3911 #. * out of spec 3981 #. * out of spec
3916 msgstr "Tên tổ chức" 3986 msgstr "Tên tổ chức"
3917 3987
3918 msgid "Organization Unit" 3988 msgid "Organization Unit"
3919 msgstr "Phòng ban" 3989 msgstr "Phòng ban"
3920 3990
3991 msgid "Job Title"
3992 msgstr "Chức danh"
3993
3921 msgid "Role" 3994 msgid "Role"
3922 msgstr "Vị trí" 3995 msgstr "Vị trí"
3923 3996
3924 #. birthday 3997 #. birthday
3998 #. birthday (required)
3925 msgid "Birthday" 3999 msgid "Birthday"
3926 msgstr "Ngày sinh" 4000 msgstr "Ngày sinh"
3927 4001
3928 msgid "Description" 4002 msgid "Description"
3929 msgstr "Mô tả" 4003 msgstr "Mô tả"
4137 msgstr "Không tìm thấy người dùng nào" 4211 msgstr "Không tìm thấy người dùng nào"
4138 4212
4139 msgid "Roles:" 4213 msgid "Roles:"
4140 msgstr "Vai trò :" 4214 msgstr "Vai trò :"
4141 4215
4216 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
4217 msgstr ""
4218 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL."
4219
4220 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
4221 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
4222
4142 msgid "Ping timed out" 4223 msgid "Ping timed out"
4143 msgstr "Quá hạn ping" 4224 msgstr "Quá hạn ping"
4144 4225
4145 msgid "Invalid XMPP ID" 4226 msgid "Invalid XMPP ID"
4146 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" 4227 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4228
4229 #, fuzzy
4230 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set."
4231 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4147 4232
4148 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." 4233 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4149 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4234 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4150 4235
4151 msgid "Malformed BOSH URL" 4236 msgid "Malformed BOSH URL"
4241 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn" 4326 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn"
4242 4327
4243 msgid "Not Authorized" 4328 msgid "Not Authorized"
4244 msgstr "Không cho phép" 4329 msgstr "Không cho phép"
4245 4330
4246 #. (reference: "libpurple/request.h")
4247 msgid "Mood" 4331 msgid "Mood"
4248 msgstr "Tâm trạng" 4332 msgstr "Tâm trạng"
4249 4333
4250 msgid "Now Listening" 4334 msgid "Now Listening"
4251 msgstr "Đang nghe" 4335 msgstr "Đang nghe"
4263 msgstr "Cho" 4347 msgstr "Cho"
4264 4348
4265 msgid "None (To pending)" 4349 msgid "None (To pending)"
4266 msgstr "Không (chưa điền Cho)" 4350 msgstr "Không (chưa điền Cho)"
4267 4351
4268 #. 0
4269 msgid "None" 4352 msgid "None"
4270 msgstr "Không" 4353 msgstr "Không"
4271 4354
4272 #. subscription type 4355 #. subscription type
4273 msgid "Subscription" 4356 msgid "Subscription"
4283 msgstr "Tên tâm trạng" 4366 msgstr "Tên tâm trạng"
4284 4367
4285 msgid "Mood Comment" 4368 msgid "Mood Comment"
4286 msgstr "Chú thích về tâm trạng" 4369 msgstr "Chú thích về tâm trạng"
4287 4370
4371 #. primitive
4372 #. ID
4373 #. name - use default
4374 #. saveable
4375 #. should be user_settable some day
4376 #. independent
4288 msgid "Tune Artist" 4377 msgid "Tune Artist"
4289 msgstr "Nghệ sĩ điệu" 4378 msgstr "Nghệ sĩ điệu"
4290 4379
4291 msgid "Tune Title" 4380 msgid "Tune Title"
4292 msgstr "Tên điệu" 4381 msgstr "Tên điệu"
4452 msgid "Policy Violation" 4541 msgid "Policy Violation"
4453 msgstr "Vi phạm chính sách" 4542 msgstr "Vi phạm chính sách"
4454 4543
4455 msgid "Remote Connection Failed" 4544 msgid "Remote Connection Failed"
4456 msgstr "Lỗi kết nối từ xa" 4545 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
4457
4458 msgid "Resource Constraint"
4459 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
4460 4546
4461 msgid "Restricted XML" 4547 msgid "Restricted XML"
4462 msgstr "XML bị hạn chế" 4548 msgstr "XML bị hạn chế"
4463 4549
4464 msgid "See Other Host" 4550 msgid "See Other Host"
4818 msgstr "Kinh ngạc" 4904 msgstr "Kinh ngạc"
4819 4905
4820 msgid "Amorous" 4906 msgid "Amorous"
4821 msgstr "Đa tình" 4907 msgstr "Đa tình"
4822 4908
4823 #. 1
4824 msgid "Angry" 4909 msgid "Angry"
4825 msgstr "Giận dữ" 4910 msgstr "Giận dữ"
4826 4911
4827 msgid "Annoyed" 4912 msgid "Annoyed"
4828 msgstr "Phật lòng" 4913 msgstr "Phật lòng"
4897 msgstr "Lúng túng" 4982 msgstr "Lúng túng"
4898 4983
4899 msgid "Envious" 4984 msgid "Envious"
4900 msgstr "Thèm muốn" 4985 msgstr "Thèm muốn"
4901 4986
4902 #. 2
4903 msgid "Excited" 4987 msgid "Excited"
4904 msgstr "Hào hứng" 4988 msgstr "Hào hứng"
4905 4989
4906 msgid "Flirtatious" 4990 msgid "Flirtatious"
4907 msgstr "Thích tán tỉnh" 4991 msgstr "Thích tán tỉnh"
4913 msgstr "Biết ơn" 4997 msgstr "Biết ơn"
4914 4998
4915 msgid "Grieving" 4999 msgid "Grieving"
4916 msgstr "Đau buồn" 5000 msgstr "Đau buồn"
4917 5001
4918 #. 3
4919 msgid "Grumpy" 5002 msgid "Grumpy"
4920 msgstr "Gắt gỏng" 5003 msgstr "Gắt gỏng"
4921 5004
4922 msgid "Guilty" 5005 msgid "Guilty"
4923 msgstr "Có tội" 5006 msgstr "Có tội"
4924 5007
4925 #. 4
4926 msgid "Happy" 5008 msgid "Happy"
4927 msgstr "Vui" 5009 msgstr "Vui"
4928 5010
4929 msgid "Hopeful" 5011 msgid "Hopeful"
4930 msgstr "Đầy hy vọng" 5012 msgstr "Đầy hy vọng"
4931 5013
4932 #. 8
4933 msgid "Hot" 5014 msgid "Hot"
4934 msgstr "Nóng" 5015 msgstr "Nóng"
4935 5016
4936 msgid "Humbled" 5017 msgid "Humbled"
4937 msgstr "Khiêm tốn" 5018 msgstr "Khiêm tốn"
4961 msgstr "Quan tâm" 5042 msgstr "Quan tâm"
4962 5043
4963 msgid "Intoxicated" 5044 msgid "Intoxicated"
4964 msgstr "Say" 5045 msgstr "Say"
4965 5046
4966 #. 6
4967 msgid "Invincible" 5047 msgid "Invincible"
4968 msgstr "Vô địch" 5048 msgstr "Vô địch"
4969 5049
4970 msgid "Jealous" 5050 msgid "Jealous"
4971 msgstr "Ghen tị" 5051 msgstr "Ghen tị"
5013 msgstr "Ăn năn" 5093 msgstr "Ăn năn"
5014 5094
5015 msgid "Restless" 5095 msgid "Restless"
5016 msgstr "Không nghỉ" 5096 msgstr "Không nghỉ"
5017 5097
5018 #. 7
5019 msgid "Sad" 5098 msgid "Sad"
5020 msgstr "Buồn" 5099 msgstr "Buồn"
5021 5100
5022 msgid "Sarcastic" 5101 msgid "Sarcastic"
5023 msgstr "Mỉa mai" 5102 msgstr "Mỉa mai"
5032 msgstr "Bị sốc" 5111 msgstr "Bị sốc"
5033 5112
5034 msgid "Shy" 5113 msgid "Shy"
5035 msgstr "Nhút nhát" 5114 msgstr "Nhút nhát"
5036 5115
5037 #. 9
5038 msgid "Sick" 5116 msgid "Sick"
5039 msgstr "Bị bịnh" 5117 msgstr "Bị bịnh"
5040 5118
5041 #. 10
5042 #. Sleepy / Tired 5119 #. Sleepy / Tired
5043 msgid "Sleepy" 5120 msgid "Sleepy"
5044 msgstr "Buồn ngủ" 5121 msgstr "Buồn ngủ"
5045 5122
5046 msgid "Spontaneous" 5123 msgid "Spontaneous"
5118 #, c-format 5195 #, c-format
5119 msgid "" 5196 msgid ""
5120 "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. " 5197 "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
5121 "Do you want this buddy to be added?" 5198 "Do you want this buddy to be added?"
5122 msgstr "" 5199 msgstr ""
5123 "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách " 5200 "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh "
5124 "máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" 5201 "sách máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"
5125 5202
5126 #, c-format 5203 #, c-format
5127 msgid "" 5204 msgid ""
5128 "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy " 5205 "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
5129 "to be added?" 5206 "to be added?"
5430 msgid "On the Phone" 5507 msgid "On the Phone"
5431 msgstr "Đang bận nói điện thoại" 5508 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5432 5509
5433 msgid "Out to Lunch" 5510 msgid "Out to Lunch"
5434 msgstr "Đi ăn trưa" 5511 msgstr "Đi ăn trưa"
5435
5436 #. primitive
5437 #. ID
5438 #. name - use default
5439 #. saveable
5440 #. should be user_settable some day
5441 #. independent
5442 msgid "Artist"
5443 msgstr "Nghệ sĩ"
5444
5445 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
5446 msgid "Album"
5447 msgstr "Tập nhạc"
5448 5512
5449 msgid "Game Title" 5513 msgid "Game Title"
5450 msgstr "Tên trò chơi" 5514 msgstr "Tên trò chơi"
5451 5515
5452 msgid "Office Title" 5516 msgid "Office Title"
5590 msgstr "Kỷ niệm" 5654 msgstr "Kỷ niệm"
5591 5655
5592 #. Business 5656 #. Business
5593 msgid "Work" 5657 msgid "Work"
5594 msgstr "Việc làm" 5658 msgstr "Việc làm"
5595
5596 msgid "Job Title"
5597 msgstr "Chức danh"
5598 5659
5599 msgid "Company" 5660 msgid "Company"
5600 msgstr "Công ty" 5661 msgstr "Công ty"
5601 5662
5602 msgid "Department" 5663 msgid "Department"
5680 msgid "HTTP Method Server" 5741 msgid "HTTP Method Server"
5681 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" 5742 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"
5682 5743
5683 msgid "Show custom smileys" 5744 msgid "Show custom smileys"
5684 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" 5745 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5746
5747 #, fuzzy
5748 msgid "Allow direct connections"
5749 msgstr "Không thể tạo kết nối"
5685 5750
5686 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" 5751 msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
5687 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" 5752 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"
5688 5753
5689 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" 5754 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
5861 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?" 5926 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?"
5862 5927
5863 msgid "The username specified is invalid." 5928 msgid "The username specified is invalid."
5864 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." 5929 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
5865 5930
5866 #. 5
5867 msgid "In Love"
5868 msgstr "Yêu"
5869
5870 #. show current mood
5871 msgid "Current Mood"
5872 msgstr "Tâm trạng hiện thời"
5873
5874 #. add all moods to list
5875 msgid "New Mood"
5876 msgstr "Tâm trạng mới"
5877
5878 msgid "Change your Mood"
5879 msgstr "Đổi tâm trạng"
5880
5881 msgid "How do you feel right now?"
5882 msgstr "Bây giờ bạn cẩm thấy như thế nào?"
5883
5884 msgid "The PIN you entered is invalid." 5931 msgid "The PIN you entered is invalid."
5885 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng." 5932 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng."
5886 5933
5887 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." 5934 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]."
5888 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài sai [4-10]." 5935 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài sai [4-10]."
5896 msgid "The name you entered is invalid." 5943 msgid "The name you entered is invalid."
5897 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." 5944 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng."
5898 5945
5899 msgid "" 5946 msgid ""
5900 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." 5947 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'."
5901 msgstr "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »." 5948 msgstr ""
5949 "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »."
5902 5950
5903 #. show error to user 5951 #. show error to user
5904 msgid "Profile Update Error" 5952 msgid "Profile Update Error"
5905 msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ" 5953 msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ"
5906 5954
5910 msgstr "Lý lịch" 5958 msgstr "Lý lịch"
5911 5959
5912 msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later." 5960 msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later."
5913 msgstr "Thông tin về hồ sơ của bạn chưa được lấy. Hãy thử lại về sau." 5961 msgstr "Thông tin về hồ sơ của bạn chưa được lấy. Hãy thử lại về sau."
5914 5962
5963 msgid "Your UID"
5964 msgstr ""
5965
5915 #. pin 5966 #. pin
5967 #. pin (required)
5916 msgid "PIN" 5968 msgid "PIN"
5917 msgstr "PIN" 5969 msgstr "PIN"
5918 5970
5919 msgid "Verify PIN" 5971 msgid "Verify PIN"
5920 msgstr "Thẩm tra PIN" 5972 msgstr "Thẩm tra PIN"
5921 5973
5922 #. display name 5974 #. display name
5975 #. nick name (required)
5923 msgid "Display Name" 5976 msgid "Display Name"
5924 msgstr "Tên hiển thị" 5977 msgstr "Tên hiển thị"
5925 5978
5926 #. hidden 5979 #. hidden
5927 msgid "Hide my number" 5980 msgid "Hide my number"
5944 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng" 5997 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng"
5945 5998
5946 msgid "About" 5999 msgid "About"
5947 msgstr "Giới thiệu" 6000 msgstr "Giới thiệu"
5948 6001
5949 #. display / change mood
5950 msgid "Change Mood..."
5951 msgstr "Đổi tâm trạng..."
5952
5953 #. display / change profile 6002 #. display / change profile
5954 msgid "Change Profile..." 6003 msgid "Change Profile..."
5955 msgstr "Đổi hồ sơ..." 6004 msgstr "Đổi hồ sơ..."
5956 6005
5957 #. display splash-screen 6006 #. display splash-screen
5982 "vụ." 6031 "vụ."
5983 6032
5984 msgid "Connecting..." 6033 msgid "Connecting..."
5985 msgstr "Đang kết nối..." 6034 msgstr "Đang kết nối..."
5986 6035
5987 msgid "The nick name you entered is invalid." 6036 #, fuzzy
5988 msgstr "Bạn đã gõ một tên hiệu không đúng." 6037 msgid "The Display Name you entered is invalid."
6038 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng."
5989 6039
5990 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." 6040 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]."
5991 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." 6041 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]."
5992 6042
5993 #. mxit login name 6043 #. mxit login name
5994 msgid "MXit Login Name" 6044 msgid "MXit ID"
5995 msgstr "Tên đăng nhập MXit" 6045 msgstr ""
5996
5997 #. nick name
5998 msgid "Nick Name"
5999 msgstr "Tên hiệu"
6000 6046
6001 #. show the form to the user to complete 6047 #. show the form to the user to complete
6002 msgid "Register New MXit Account" 6048 msgid "Register New MXit Account"
6003 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới" 6049 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới"
6004 6050
6022 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau." 6068 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau."
6023 6069
6024 msgid "Invalid country selected. Please try again." 6070 msgid "Invalid country selected. Please try again."
6025 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau." 6071 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau."
6026 6072
6027 msgid "Username is not registered. Please register first." 6073 #, fuzzy
6074 msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first."
6028 msgstr "Tên người dùng chưa được đăng ký. Hãy đăng ký trước hết." 6075 msgstr "Tên người dùng chưa được đăng ký. Hãy đăng ký trước hết."
6029 6076
6030 msgid "Username is already registered. Please choose another username." 6077 #, fuzzy
6078 msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another."
6031 msgstr "" 6079 msgstr ""
6032 "Tên người dùng này đã được đăng ký về trước. Hãy chọn một tên người dùng " 6080 "Tên người dùng này đã được đăng ký về trước. Hãy chọn một tên người dùng "
6033 "khác." 6081 "khác."
6034 6082
6035 msgid "Internal error. Please try again later." 6083 msgid "Internal error. Please try again later."
6039 msgstr "Bạn chưa gõ mã bảo mật" 6087 msgstr "Bạn chưa gõ mã bảo mật"
6040 6088
6041 msgid "Security Code" 6089 msgid "Security Code"
6042 msgstr "Mã bảo mật" 6090 msgstr "Mã bảo mật"
6043 6091
6044 #. ask for input 6092 #. ask for input (required)
6045 msgid "Enter Security Code" 6093 msgid "Enter Security Code"
6046 msgstr "Gõ mã bảo mật" 6094 msgstr "Gõ mã bảo mật"
6047 6095
6048 msgid "Your Country" 6096 msgid "Your Country"
6049 msgstr "Quốc gia bạn ở" 6097 msgstr "Quốc gia bạn ở"
6065 msgstr "Đang nạp trình đơn..." 6113 msgstr "Đang nạp trình đơn..."
6066 6114
6067 msgid "Status Message" 6115 msgid "Status Message"
6068 msgstr "Thông điệp trạng thái" 6116 msgstr "Thông điệp trạng thái"
6069 6117
6118 #, fuzzy
6119 msgid "Rejection Message"
6120 msgstr "Tin nhẳn đã nhận"
6121
6122 #. hidden number
6070 msgid "Hidden Number" 6123 msgid "Hidden Number"
6071 msgstr "Con số bị ẩn" 6124 msgstr "Con số bị ẩn"
6072 6125
6073 msgid "Your Mobile Number..." 6126 #, fuzzy
6074 msgstr "Số điện thoại di động của bạn..." 6127 msgid "Your MXit ID..."
6128 msgstr "Yahoo ID..."
6075 6129
6076 #. Configuration options 6130 #. Configuration options
6077 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") 6131 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h")
6078 msgid "WAP Server" 6132 msgid "WAP Server"
6079 msgstr "Máy phục vụ WAP" 6133 msgstr "Máy phục vụ WAP"
6082 msgstr "Kết nối qua HTTP" 6136 msgstr "Kết nối qua HTTP"
6083 6137
6084 msgid "Enable splash-screen popup" 6138 msgid "Enable splash-screen popup"
6085 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân" 6139 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân"
6086 6140
6141 #. you were kicked
6142 #, fuzzy
6143 msgid "You have been kicked from this MultiMX."
6144 msgstr "Bạn bị đá: (%s)"
6145
6146 #, fuzzy
6147 msgid "was kicked"
6148 msgstr "Phiếu sai"
6149
6150 #, fuzzy
6151 msgid "_Room Name:"
6152 msgstr "_Phòng:"
6153
6154 #. Display system message in chat window
6155 #, fuzzy
6156 msgid "You have invited"
6157 msgstr "Bạn có thư mới !"
6158
6159 #, fuzzy
6160 msgid "Last Online"
6161 msgstr "Trực tuyến"
6162
6087 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect 6163 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect
6088 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." 6164 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect."
6089 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối." 6165 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối."
6090 6166
6091 #. packet could not be queued for transmission 6167 #. packet could not be queued for transmission
6185 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x05)" 6261 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x05)"
6186 6262
6187 #. connection closed 6263 #. connection closed
6188 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)" 6264 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)"
6189 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x06)" 6265 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x06)"
6266
6267 msgid "In Love"
6268 msgstr "Yêu"
6190 6269
6191 msgid "Pending" 6270 msgid "Pending"
6192 msgstr "Bị hoãn" 6271 msgstr "Bị hoãn"
6193 6272
6194 msgid "Invited" 6273 msgid "Invited"
6580 msgid "Password has expired" 6659 msgid "Password has expired"
6581 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng" 6660 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"
6582 6661
6583 msgid "Incorrect password" 6662 msgid "Incorrect password"
6584 msgstr "Mật khẩu sai" 6663 msgstr "Mật khẩu sai"
6585
6586 msgid "User not found"
6587 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
6588 6664
6589 msgid "Account has been disabled" 6665 msgid "Account has been disabled"
6590 msgstr "Tài khoản đã bị tắt" 6666 msgstr "Tài khoản đã bị tắt"
6591 6667
6592 msgid "The server could not access the directory" 6668 msgid "The server could not access the directory"
6840 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA." 6916 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA."
6841 6917
6842 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" 6918 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6843 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" 6919 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"
6844 6920
6921 #, fuzzy, c-format
6922 msgid "Error requesting %s"
6923 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
6924
6845 msgid "Could not join chat room" 6925 msgid "Could not join chat room"
6846 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" 6926 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6847 6927
6848 msgid "Invalid chat room name" 6928 msgid "Invalid chat room name"
6849 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" 6929 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6930
6931 msgid "Invalid error"
6932 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
6933
6934 msgid "Cannot receive IM due to parental controls"
6935 msgstr "Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ"
6936
6937 msgid "Cannot send SMS without accepting terms"
6938 msgstr "Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS"
6939
6940 msgid "Cannot send SMS"
6941 msgstr "Không thể gửi SMS"
6942
6943 #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird
6944 msgid "Cannot send SMS to this country"
6945 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia này"
6946
6947 #. Undocumented
6948 msgid "Cannot send SMS to unknown country"
6949 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ"
6950
6951 msgid "Bot accounts cannot initiate IMs"
6952 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn"
6953
6954 msgid "Bot account cannot IM this user"
6955 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này"
6956
6957 msgid "Bot account reached IM limit"
6958 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn"
6959
6960 msgid "Bot account reached daily IM limit"
6961 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày"
6962
6963 msgid "Bot account reached monthly IM limit"
6964 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
6965
6966 msgid "Unable to receive offline messages"
6967 msgstr "Không thể nhận tin nhẳn ngoại tuyến"
6968
6969 msgid "Offline message store full"
6970 msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy"
6971
6972 #, c-format
6973 msgid "Unable to send message: %s (%s)"
6974 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
6975
6976 #, c-format
6977 msgid "Unable to send message: %s"
6978 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
6979
6980 #, c-format
6981 msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)"
6982 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)"
6983
6984 #, c-format
6985 msgid "Unable to send message to %s: %s"
6986 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s"
6850 6987
6851 msgid "Thinking" 6988 msgid "Thinking"
6852 msgstr "Đang nghĩ" 6989 msgstr "Đang nghĩ"
6853 6990
6854 msgid "Shopping" 6991 msgid "Shopping"
6999 7136
7000 #, c-format 7137 #, c-format
7001 msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s." 7138 msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
7002 msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s." 7139 msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."
7003 7140
7004 msgid "Invalid error"
7005 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7006
7007 msgid "Invalid SNAC"
7008 msgstr "SNAC không hợp lệ"
7009
7010 msgid "Rate to host"
7011 msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"
7012
7013 msgid "Rate to client"
7014 msgstr "Tốc độ tới trình khách"
7015
7016 msgid "Service unavailable"
7017 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
7018
7019 msgid "Service not defined"
7020 msgstr "Chưa xác định dịch vụ"
7021
7022 msgid "Obsolete SNAC"
7023 msgstr "SNAC quá cũ"
7024
7025 msgid "Not supported by host"
7026 msgstr "Máy không hỗ trợ"
7027
7028 msgid "Not supported by client"
7029 msgstr "Trình khách không hỗ trợ"
7030
7031 msgid "Refused by client"
7032 msgstr "Trình khách từ chối"
7033
7034 msgid "Reply too big"
7035 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
7036
7037 msgid "Responses lost"
7038 msgstr "Mất trả lời"
7039
7040 msgid "Request denied"
7041 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7042
7043 msgid "Busted SNAC payload"
7044 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
7045
7046 msgid "Insufficient rights"
7047 msgstr "Không đủ quyền"
7048
7049 msgid "In local permit/deny"
7050 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
7051
7052 msgid "Warning level too high (sender)"
7053 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
7054
7055 msgid "Warning level too high (receiver)"
7056 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
7057
7058 msgid "User temporarily unavailable"
7059 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
7060
7061 msgid "No match"
7062 msgstr "Không tìm thấy"
7063
7064 msgid "List overflow"
7065 msgstr "Tràn danh sách"
7066
7067 msgid "Request ambiguous"
7068 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
7069
7070 msgid "Queue full"
7071 msgstr "Hàng đợi đã đầy"
7072
7073 msgid "Not while on AOL"
7074 msgstr "Không phải khi trên AOL"
7075
7076 msgid "Cannot receive IM due to parental controls"
7077 msgstr "Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ"
7078
7079 msgid "Cannot send SMS without accepting terms"
7080 msgstr "Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS"
7081
7082 msgid "Cannot send SMS"
7083 msgstr "Không thể gửi SMS"
7084
7085 #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird
7086 msgid "Cannot send SMS to this country"
7087 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia này"
7088
7089 #. Undocumented
7090 msgid "Cannot send SMS to unknown country"
7091 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ"
7092
7093 msgid "Bot accounts cannot initiate IMs"
7094 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn"
7095
7096 msgid "Bot account cannot IM this user"
7097 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này"
7098
7099 msgid "Bot account reached IM limit"
7100 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn"
7101
7102 msgid "Bot account reached daily IM limit"
7103 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày"
7104
7105 msgid "Bot account reached monthly IM limit"
7106 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
7107
7108 msgid "Unable to receive offline messages"
7109 msgstr "Không thể nhận tin nhẳn ngoại tuyến"
7110
7111 msgid "Offline message store full"
7112 msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy"
7113
7114 msgid "" 7141 msgid ""
7115 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " 7142 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
7116 "is probably using a different encoding than expected. If you know what " 7143 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
7117 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " 7144 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
7118 "your AIM/ICQ account.)" 7145 "your AIM/ICQ account.)"
7448 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." 7475 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
7449 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." 7476 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
7450 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." 7477 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."
7451 7478
7452 #, c-format 7479 #, c-format
7453 msgid "Unable to send message: %s (%s)"
7454 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
7455
7456 #, c-format
7457 msgid "Unable to send message: %s"
7458 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
7459
7460 #, c-format
7461 msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)"
7462 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)"
7463
7464 #, c-format
7465 msgid "Unable to send message to %s: %s"
7466 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s"
7467
7468 #, c-format
7469 msgid "User information not available: %s" 7480 msgid "User information not available: %s"
7470 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" 7481 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
7471
7472 msgid "Unknown reason."
7473 msgstr "Không biết sao."
7474 7482
7475 msgid "Online Since" 7483 msgid "Online Since"
7476 msgstr "Đã kết nối từ" 7484 msgstr "Đã kết nối từ"
7477 7485
7478 msgid "Member Since" 7486 msgid "Member Since"
7880 msgstr "" 7888 msgstr ""
7881 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " 7889 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
7882 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " 7890 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
7883 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." 7891 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
7884 7892
7893 msgid "Invalid SNAC"
7894 msgstr "SNAC không hợp lệ"
7895
7896 msgid "Server rate limit exceeded"
7897 msgstr ""
7898
7899 msgid "Client rate limit exceeded"
7900 msgstr ""
7901
7902 msgid "Service unavailable"
7903 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
7904
7905 msgid "Service not defined"
7906 msgstr "Chưa xác định dịch vụ"
7907
7908 msgid "Obsolete SNAC"
7909 msgstr "SNAC quá cũ"
7910
7911 msgid "Not supported by host"
7912 msgstr "Máy không hỗ trợ"
7913
7914 msgid "Not supported by client"
7915 msgstr "Trình khách không hỗ trợ"
7916
7917 msgid "Refused by client"
7918 msgstr "Trình khách từ chối"
7919
7920 msgid "Reply too big"
7921 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
7922
7923 msgid "Responses lost"
7924 msgstr "Mất trả lời"
7925
7926 msgid "Request denied"
7927 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7928
7929 msgid "Busted SNAC payload"
7930 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
7931
7932 msgid "Insufficient rights"
7933 msgstr "Không đủ quyền"
7934
7935 msgid "In local permit/deny"
7936 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
7937
7938 msgid "Warning level too high (sender)"
7939 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
7940
7941 msgid "Warning level too high (receiver)"
7942 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
7943
7944 msgid "User temporarily unavailable"
7945 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
7946
7947 msgid "No match"
7948 msgstr "Không tìm thấy"
7949
7950 msgid "List overflow"
7951 msgstr "Tràn danh sách"
7952
7953 msgid "Request ambiguous"
7954 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
7955
7956 msgid "Queue full"
7957 msgstr "Hàng đợi đã đầy"
7958
7959 msgid "Not while on AOL"
7960 msgstr "Không phải khi trên AOL"
7961
7885 msgid "Aquarius" 7962 msgid "Aquarius"
7886 msgstr "Bảo Bình" 7963 msgstr "Bảo Bình"
7887 7964
7888 msgid "Pisces" 7965 msgid "Pisces"
7889 msgstr "Song Ngư" 7966 msgstr "Song Ngư"
8161 msgid "Requesting" 8238 msgid "Requesting"
8162 msgstr " Đăng yêu cầu" 8239 msgstr " Đăng yêu cầu"
8163 8240
8164 msgid "Admin" 8241 msgid "Admin"
8165 msgstr "Quản trị" 8242 msgstr "Quản trị"
8243
8244 #. XXX: Should this be "Topic"?
8245 #, fuzzy
8246 msgid "Room Title"
8247 msgstr "Danh sách phòng"
8166 8248
8167 msgid "Notice" 8249 msgid "Notice"
8168 msgstr "Thông báo" 8250 msgstr "Thông báo"
8169 8251
8170 msgid "Detail" 8252 msgid "Detail"
8705 msgid "" 8787 msgid ""
8706 "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select " 8788 "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
8707 "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite " 8789 "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
8708 "this user to." 8790 "this user to."
8709 msgstr "" 8791 msgstr ""
8710 "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng %" 8792 "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng "
8711 "s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội " 8793 "%s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
8712 "thảo mới vào đó cần mời người dùng này." 8794 "thảo mới vào đó cần mời người dùng này."
8713 8795
8714 msgid "Invite to Conference" 8796 msgid "Invite to Conference"
8715 msgstr "Mời vào hội thảo" 8797 msgstr "Mời vào hội thảo"
8716 8798
8777 #, c-format 8859 #, c-format
8778 msgid "" 8860 msgid ""
8779 "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This " 8861 "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
8780 "entry has been removed from your buddy list." 8862 "entry has been removed from your buddy list."
8781 msgstr "" 8863 msgstr ""
8782 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng " 8864 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
8783 "Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn." 8865 "đồng Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."
8784 8866
8785 #, c-format 8867 #, c-format
8786 msgid "" 8868 msgid ""
8787 "Error reading file %s: \n" 8869 "Error reading file %s: \n"
8788 "%s\n" 8870 "%s\n"
8887 msgstr "Không tìm thấy" 8969 msgstr "Không tìm thấy"
8888 8970
8889 #, c-format 8971 #, c-format
8890 msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community." 8972 msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
8891 msgstr "" 8973 msgstr ""
8892 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng " 8974 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
8893 "Sametime." 8975 "đồng Sametime."
8894 8976
8895 msgid "No Matches" 8977 msgid "No Matches"
8896 msgstr "Không tìm thấy" 8978 msgstr "Không tìm thấy"
8897 8979
8898 msgid "Search for a user" 8980 msgid "Search for a user"
9534 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" 9616 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
9535 9617
9536 msgid "" 9618 msgid ""
9537 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." 9619 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
9538 msgstr "" 9620 msgstr ""
9539 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " 9621 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết "
9540 "mới." 9622 "nối mới."
9541 9623
9542 msgid "Performing key exchange" 9624 msgid "Performing key exchange"
9543 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" 9625 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
9544 9626
9545 msgid "Unable to load SILC key pair" 9627 msgid "Unable to load SILC key pair"
10075 #. * summary 10157 #. * summary
10076 #. * description 10158 #. * description
10077 msgid "Yahoo! Protocol Plugin" 10159 msgid "Yahoo! Protocol Plugin"
10078 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo!" 10160 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo!"
10079 10161
10080 msgid "Pager server"
10081 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
10082
10083 msgid "Pager port" 10162 msgid "Pager port"
10084 msgstr "Cổng nhắn tin" 10163 msgstr "Cổng nhắn tin"
10085 10164
10086 msgid "File transfer server" 10165 msgid "File transfer server"
10087 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" 10166 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"
10093 msgstr "Miền địa phương phòng chát" 10172 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
10094 10173
10095 msgid "Ignore conference and chatroom invitations" 10174 msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
10096 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" 10175 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát"
10097 10176
10098 msgid "Use account proxy for SSL connections" 10177 #, fuzzy
10178 msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections"
10099 msgstr "Dùng ủy nhiệm tài khoản cho kết nối SSL" 10179 msgstr "Dùng ủy nhiệm tài khoản cho kết nối SSL"
10100 10180
10101 msgid "Chat room list URL" 10181 msgid "Chat room list URL"
10102 msgstr "URL đến danh sách phòng chát" 10182 msgstr "URL đến danh sách phòng chát"
10103
10104 msgid "Yahoo Chat server"
10105 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
10106
10107 msgid "Yahoo Chat port"
10108 msgstr "Cổng chát Yahoo"
10109 10183
10110 msgid "Yahoo JAPAN ID..." 10184 msgid "Yahoo JAPAN ID..."
10111 msgstr "ID Yahoo NHẬT BẢN..." 10185 msgstr "ID Yahoo NHẬT BẢN..."
10112 10186
10113 #. *< type 10187 #. *< type
10172 "this." 10246 "this."
10173 msgstr "" 10247 msgstr ""
10174 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có " 10248 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có "
10175 "thể giúp khắc phục." 10249 "thể giúp khắc phục."
10176 10250
10251 #. indicates a lock due to logging in too frequently
10252 #, fuzzy
10253 msgid ""
10254 "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes "
10255 "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help."
10256 msgstr ""
10257 "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng nhập vào "
10258 "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục."
10259
10177 #. username or password missing 10260 #. username or password missing
10178 msgid "Username or password missing" 10261 msgid "Username or password missing"
10179 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu" 10262 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu"
10180 10263
10181 #, c-format 10264 #, c-format
10250 msgstr "Mất kết nối với %s: %s" 10333 msgstr "Mất kết nối với %s: %s"
10251 10334
10252 #, c-format 10335 #, c-format
10253 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" 10336 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
10254 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s" 10337 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s"
10338
10339 #, fuzzy
10340 msgid "Unable to connect: The server returned an empty response."
10341 msgstr ""
10342 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục "
10343 "vụ."
10344
10345 msgid ""
10346 "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary "
10347 "information"
10348 msgstr ""
10255 10349
10256 msgid "Not at Home" 10350 msgid "Not at Home"
10257 msgstr "Không có ở nhà" 10351 msgstr "Không có ở nhà"
10258 10352
10259 msgid "Not at Desk" 10353 msgid "Not at Desk"
10630 msgstr "_Không" 10724 msgstr "_Không"
10631 10725
10632 #. * 10726 #. *
10633 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. 10727 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
10634 #. 10728 #.
10729 #. *
10730 #. * A wrapper for purple_request_action_with_icon() that uses Accept and Cancel
10731 #. * buttons.
10732 #.
10635 msgid "_Accept" 10733 msgid "_Accept"
10636 msgstr "_Chấp nhận" 10734 msgstr "_Chấp nhận"
10637 10735
10638 #. * 10736 #. *
10639 #. * The default message to use when the user becomes auto-away. 10737 #. * The default message to use when the user becomes auto-away.
10861 msgid "Internet Messenger" 10959 msgid "Internet Messenger"
10862 msgstr "Tin Nhắn" 10960 msgstr "Tin Nhắn"
10863 10961
10864 msgid "Pidgin Internet Messenger" 10962 msgid "Pidgin Internet Messenger"
10865 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" 10963 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
10866
10867 msgid "Orientation"
10868 msgstr "Hướng"
10869
10870 msgid "The orientation of the tray."
10871 msgstr "Hướng của khay."
10872 10964
10873 #. Build the login options frame. 10965 #. Build the login options frame.
10874 msgid "Login Options" 10966 msgid "Login Options"
10875 msgstr "Tùy chọn đăng nhập" 10967 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
10876 10968
12019 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" 12111 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"
12020 12112
12021 msgid "Arabic" 12113 msgid "Arabic"
12022 msgstr "Tiếng A Rập" 12114 msgstr "Tiếng A Rập"
12023 12115
12116 #, fuzzy
12117 msgid "Assamese"
12118 msgstr "Xấu hổ"
12119
12024 msgid "Belarusian Latin" 12120 msgid "Belarusian Latin"
12025 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" 12121 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"
12026 12122
12027 msgid "Bulgarian" 12123 msgid "Bulgarian"
12028 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" 12124 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
12145 msgid "Lao" 12241 msgid "Lao"
12146 msgstr "Tiếng Lào" 12242 msgstr "Tiếng Lào"
12147 12243
12148 msgid "Macedonian" 12244 msgid "Macedonian"
12149 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" 12245 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
12246
12247 #, fuzzy
12248 msgid "Malayalam"
12249 msgstr "TIếng Mã Lai"
12150 12250
12151 msgid "Mongolian" 12251 msgid "Mongolian"
12152 msgstr "Tiếng Mông Cổ" 12252 msgstr "Tiếng Mông Cổ"
12153 12253
12154 msgid "Marathi" 12254 msgid "Marathi"
12260 msgid "" 12360 msgid ""
12261 "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting " 12361 "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting "
12262 "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s " 12362 "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s "
12263 "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the " 12363 "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the "
12264 "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is " 12364 "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is "
12265 "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with %" 12365 "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with "
12266 "s. There is no warranty for %s.<BR><BR>" 12366 "%s. There is no warranty for %s.<BR><BR>"
12267 msgstr "" 12367 msgstr ""
12268 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn dựa vào thư viện libpurple mà có khả " 12368 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn dựa vào thư viện libpurple mà có khả "
12269 "năng kết nối cùng lúc tới nhiều dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng " 12369 "năng kết nối cùng lúc tới nhiều dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng "
12270 "C dùng GTK+. %s được phát hành, và cho phép sửa đổi và phát hành lại, dưới " 12370 "C dùng GTK+. %s được phát hành, và cho phép sửa đổi và phát hành lại, dưới "
12271 "điều khiển của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Một bản " 12371 "điều khiển của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Một bản "
12808 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào " 12908 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
12809 "lúc %s không?" 12909 "lúc %s không?"
12810 12910
12811 #, c-format 12911 #, c-format
12812 msgid "" 12912 msgid ""
12813 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %" 12913 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in "
12814 "s which started at %s?" 12914 "%s which started at %s?"
12815 msgstr "" 12915 msgstr ""
12816 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu " 12916 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
12817 "vào lúc %s không?" 12917 "vào lúc %s không?"
12818 12918
12819 #, c-format 12919 #, c-format
12820 msgid "" 12920 msgid ""
12821 "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %" 12921 "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at "
12822 "s?" 12922 "%s?"
12823 msgstr "" 12923 msgstr ""
12824 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không" 12924 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"
12825 12925
12826 msgid "Delete Log?" 12926 msgid "Delete Log?"
12827 msgstr "Xoá sổ theo dõi ?" 12927 msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"
12923 13023
12924 #, c-format 13024 #, c-format
12925 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" 13025 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
12926 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n" 13026 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n"
12927 13027
12928 msgid "/_Media" 13028 #, fuzzy
13029 msgid "_Media"
12929 msgstr "/_Phương tiện" 13030 msgstr "/_Phương tiện"
12930 13031
12931 msgid "/Media/_Hangup" 13032 #, fuzzy
12932 msgstr "/Phương tiện/_Ngừng nói" 13033 msgid "_Hangup"
13034 msgstr "Ngừng nói"
12933 13035
12934 #, c-format 13036 #, c-format
12935 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." 13037 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
12936 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn." 13038 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn."
12937 13039
13731 msgid "Shortcut Text" 13833 msgid "Shortcut Text"
13732 msgstr "Chuỗi lối tắt" 13834 msgstr "Chuỗi lối tắt"
13733 13835
13734 msgid "Custom Smiley Manager" 13836 msgid "Custom Smiley Manager"
13735 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng" 13837 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng"
13736
13737 msgid "Attention received"
13738 msgstr "Nhận được sự chú ý"
13739 13838
13740 msgid "Select Buddy Icon" 13839 msgid "Select Buddy Icon"
13741 msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát" 13840 msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát"
13742 13841
13743 msgid "Click to change your buddyicon for this account." 13842 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
14867 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." 14966 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
14868 14967
14869 msgid "Timestamp Format Options" 14968 msgid "Timestamp Format Options"
14870 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" 14969 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"
14871 14970
14872 #, c-format 14971 #, fuzzy, c-format
14873 msgid "_Force 24-hour time format" 14972 msgid "_Force timestamp format:"
14973 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"
14974
14975 #, fuzzy
14976 msgid "Use system default"
14977 msgstr "Mặc định môi trường"
14978
14979 #, fuzzy
14980 msgid "12 hour time format"
14981 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"
14982
14983 #, fuzzy
14984 msgid "24 hour time format"
14874 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" 14985 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"
14875 14986
14876 msgid "Show dates in..." 14987 msgid "Show dates in..."
14877 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." 14988 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."
14878 14989
15076 #, fuzzy 15187 #, fuzzy
15077 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." 15188 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients."
15078 msgstr "" 15189 msgstr ""
15079 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 15190 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
15080 15191
15192 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue."
15193 msgid ""
15194 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license "
15195 "is provided here for information purposes only. $_CLICK"
15196 msgstr ""
15197
15198 #. Installer Subsection Detailed Description
15199 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin"
15200 msgstr ""
15201
15202 msgid ""
15203 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try "
15204 "again."
15205 msgstr ""
15206
15207 #. Installer Subsection Detailed Description
15208 msgid "Core Pidgin files and dlls"
15209 msgstr ""
15210
15211 #. Installer Subsection Detailed Description
15212 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin"
15213 msgstr ""
15214
15215 #. Installer Subsection Detailed Description
15216 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop"
15217 msgstr ""
15218
15219 #. Installer Subsection Text
15220 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)"
15221 msgstr ""
15222
15223 #. Installer Subsection Text
15224 #, fuzzy
15225 msgid "Desktop"
15226 msgstr "Mặc định môi trường"
15227
15228 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from
15229 msgid ""
15230 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to "
15231 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' "
15232 "from http://pidgin.im/download/windows/ ."
15233 msgstr ""
15234
15235 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from
15236 msgid ""
15237 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to "
15238 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ."
15239 msgstr ""
15240
15241 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from
15242 #, no-c-format
15243 msgid ""
15244 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual "
15245 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing"
15246 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation"
15247 msgstr ""
15248
15249 #. Installer Subsection Text
15250 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)"
15251 msgstr ""
15252
15253 #. Installer Subsection Text
15254 #, fuzzy
15255 msgid "Localizations"
15256 msgstr "Nơi ở"
15257
15258 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer
15259 msgid "Next >"
15260 msgstr ""
15261
15262 #. Installer Subsection Text
15263 #, fuzzy
15264 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)"
15265 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
15266
15267 msgid ""
15268 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be "
15269 "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ "
15270 "Runtime?"
15271 msgstr ""
15272
15273 #. Installer Subsection Text
15274 #, fuzzy
15275 msgid "Shortcuts"
15276 msgstr "Lối tắt"
15277
15278 #. Installer Subsection Detailed Description
15279 msgid "Shortcuts for starting Pidgin"
15280 msgstr ""
15281
15282 #. Installer Subsection Text
15283 msgid "Spellchecking Support"
15284 msgstr ""
15285
15286 #. Installer Subsection Text
15287 #, fuzzy
15288 msgid "Start Menu"
15289 msgstr "Khởi chạy"
15290
15291 #. Installer Subsection Detailed Description
15292 msgid ""
15293 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)"
15294 msgstr ""
15295
15296 #, fuzzy
15297 msgid "The installer is already running."
15298 msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng."
15299
15300 msgid ""
15301 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely "
15302 "that another user installed this application."
15303 msgstr ""
15304
15305 #. Installer Subsection Text
15306 #, fuzzy
15307 msgid "URI Handlers"
15308 msgstr "Bộ quản lý URL « myim »"
15309
15310 msgid ""
15311 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new "
15312 "version will be installed without removing the currently installed version."
15313 msgstr ""
15314
15315 #. Text displayed on Installer Finish Page
15316 msgid "Visit the Pidgin Web Page"
15317 msgstr ""
15318
15319 msgid "You do not have permission to uninstall this application."
15320 msgstr ""
15321
15322 #~ msgid "The certificate is not valid yet."
15323 #~ msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ."
15324
15325 #~ msgid "The nick name you entered is invalid."
15326 #~ msgstr "Bạn đã gõ một tên hiệu không đúng."
15327
15328 #~ msgid "MXit Login Name"
15329 #~ msgstr "Tên đăng nhập MXit"
15330
15331 #~ msgid "Nick Name"
15332 #~ msgstr "Tên hiệu"
15333
15334 #~ msgid "Your Mobile Number..."
15335 #~ msgstr "Số điện thoại di động của bạn..."
15336
15337 #~ msgid "Rate to host"
15338 #~ msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"
15339
15340 #~ msgid "Rate to client"
15341 #~ msgstr "Tốc độ tới trình khách"
15342
15343 #~ msgid "/Media/_Hangup"
15344 #~ msgstr "/Phương tiện/_Ngừng nói"
15345
15346 #~ msgid "Unknown reason."
15347 #~ msgstr "Không biết sao."
15348
15349 #~ msgid "Artist"
15350 #~ msgstr "Nghệ sĩ"
15351
15352 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
15353 #~ msgid "Album"
15354 #~ msgstr "Tập nhạc"
15355
15356 #~ msgid "Current Mood"
15357 #~ msgstr "Tâm trạng hiện thời"
15358
15359 #~ msgid "New Mood"
15360 #~ msgstr "Tâm trạng mới"
15361
15362 #~ msgid "Change your Mood"
15363 #~ msgstr "Đổi tâm trạng"
15364
15365 #~ msgid "How do you feel right now?"
15366 #~ msgstr "Bây giờ bạn cẩm thấy như thế nào?"
15367
15368 #~ msgid "Change Mood..."
15369 #~ msgstr "Đổi tâm trạng..."
15370
15371 #~ msgid "Pager server"
15372 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
15373
15374 #~ msgid "Yahoo Chat server"
15375 #~ msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
15376
15377 #~ msgid "Yahoo Chat port"
15378 #~ msgstr "Cổng chát Yahoo"
15379
15380 #~ msgid "Orientation"
15381 #~ msgstr "Hướng"
15382
15383 #~ msgid "The orientation of the tray."
15384 #~ msgstr "Hướng của khay."
15385
15081 #~ msgid "Friendly name changes too rapidly" 15386 #~ msgid "Friendly name changes too rapidly"
15082 #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" 15387 #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
15083 15388
15084 #~ msgid "This Hotmail account may not be active." 15389 #~ msgid "This Hotmail account may not be active."
15085 #~ msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." 15390 #~ msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."