comparison po/vi.po @ 30069:396340abea17

Updated a bunch of translations. Closes #11399, #11447, #11454, #11491, #11506, #11543.
author Paul Aurich <paul@darkrain42.org>
date Fri, 02 Apr 2010 02:25:23 +0000
parents 272d2cc8b2e6
children 1722c55f3f06
comparison
equal deleted inserted replaced
30066:b0f8dcab7b43 30069:396340abea17
5 # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>. 5 # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>.
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. 6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. 7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. 8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. 9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2010-03-29 00:17-0700\n" 15 "POT-Creation-Date: 2010-04-01 19:22-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2009-09-30 22:16+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
630 msgstr "Bật theo dõi" 630 msgstr "Bật theo dõi"
631 631
632 msgid "Enable Sounds" 632 msgid "Enable Sounds"
633 msgstr "Bật âm thanh" 633 msgstr "Bật âm thanh"
634 634
635 #, fuzzy
636 msgid "You are not connected." 635 msgid "You are not connected."
637 msgstr "Bạn đã đóng kết nối." 636 msgstr "Bạn không có kết nối."
638 637
639 msgid "<AUTO-REPLY> " 638 msgid "<AUTO-REPLY> "
640 msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>" 639 msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>"
641 640
642 #, c-format 641 #, c-format
1528 "\n" 1527 "\n"
1529 "Đang lấy TinyURL..." 1528 "Đang lấy TinyURL..."
1530 1529
1531 #, c-format 1530 #, c-format
1532 msgid "TinyURL for above: %s" 1531 msgid "TinyURL for above: %s"
1533 msgstr "" 1532 msgstr "TinyURL cho cái trên: %s"
1534 1533
1535 msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL ..." 1534 msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL ..."
1536 msgstr "" 1535 msgstr "Hãy đợi trong khi TinyURL lấy một địa chỉ URL ngắn hơn ..."
1537 1536
1538 msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater" 1537 msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater"
1539 msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có ít nhất chiều dài này" 1538 msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có ít nhất chiều dài này"
1540 1539
1541 msgid "TinyURL (or other) address prefix" 1540 msgid "TinyURL (or other) address prefix"
1663 1662
1664 msgid "" 1663 msgid ""
1665 "The certificate is not trusted because no certificate that can verify it is " 1664 "The certificate is not trusted because no certificate that can verify it is "
1666 "currently trusted." 1665 "currently trusted."
1667 msgstr "" 1666 msgstr ""
1667 "Chứng nhận này không đáng tin vì hiện thời không đáng tin chứng nhận nào có "
1668 "khả năng thẩm tra nó."
1668 1669
1669 msgid "The certificate is not valid yet." 1670 msgid "The certificate is not valid yet."
1670 msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ." 1671 msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ."
1671 1672
1672 msgid "The certificate has expired and should not be considered valid." 1673 msgid "The certificate has expired and should not be considered valid."
1942 1943
1943 #, c-format 1944 #, c-format
1944 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" 1945 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
1945 msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n" 1946 msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n"
1946 1947
1947 #, fuzzy
1948 msgid "File is not readable." 1948 msgid "File is not readable."
1949 msgstr "Thư mục không cho phép ghi." 1949 msgstr "Tập tin không đọc được."
1950 1950
1951 #, c-format 1951 #, c-format
1952 msgid "%s wants to send you %s (%s)" 1952 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
1953 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" 1953 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
1954 1954
3830 3830
3831 msgid "Invalid challenge from server" 3831 msgid "Invalid challenge from server"
3832 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3832 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3833 3833
3834 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" 3834 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not"
3835 msgstr "" 3835 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải"
3836 3836
3837 msgid "SASL authentication failed" 3837 msgid "SASL authentication failed"
3838 msgstr "Lỗi xác thực SASL" 3838 msgstr "Lỗi xác thực SASL"
3839 3839
3840 #, c-format 3840 #, c-format
3841 msgid "SASL error: %s" 3841 msgid "SASL error: %s"
3842 msgstr "Lỗi SASL: %s" 3842 msgstr "Lỗi SASL: %s"
3843 3843
3844 #, fuzzy
3845 msgid "Unable to canonicalize username" 3844 msgid "Unable to canonicalize username"
3846 msgstr "Không thể cấu hình" 3845 msgstr "Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc"
3847 3846
3848 #, fuzzy
3849 msgid "Unable to canonicalize password" 3847 msgid "Unable to canonicalize password"
3850 msgstr "Không thể mở một cổng lắng nghe." 3848 msgstr "Không thể làm cho mật khẩu theo đúng quy tắc"
3851 3849
3852 #, fuzzy
3853 msgid "Malicious challenge from server" 3850 msgid "Malicious challenge from server"
3854 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3851 msgstr "Gặp yêu cầu hiểm độc từ máy phục vụ"
3855 3852
3856 #, fuzzy
3857 msgid "Unexpected response from server" 3853 msgid "Unexpected response from server"
3858 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ" 3854 msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ máy phục vụ"
3859 3855
3860 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." 3856 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3861 msgstr "Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn." 3857 msgstr "Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn."
3862 3858
3863 msgid "No session ID given" 3859 msgid "No session ID given"
3953 msgstr "Ưu tiên" 3949 msgstr "Ưu tiên"
3954 3950
3955 msgid "Resource" 3951 msgid "Resource"
3956 msgstr "Tài nguyên" 3952 msgstr "Tài nguyên"
3957 3953
3958 #, fuzzy
3959 msgid "Uptime" 3954 msgid "Uptime"
3960 msgstr "Cập nhật" 3955 msgstr "Thời gian chạy"
3961 3956
3962 msgid "Logged Off" 3957 msgid "Logged Off"
3963 msgstr "Đã đăng xuất" 3958 msgstr "Đã đăng xuất"
3964 3959
3965 #, c-format 3960 #, c-format
4282 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" 4277 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
4283 4278
4284 msgid "Allow Buzz" 4279 msgid "Allow Buzz"
4285 msgstr "Cho phép kêu gọi" 4280 msgstr "Cho phép kêu gọi"
4286 4281
4287 #, fuzzy
4288 msgid "Mood Name" 4282 msgid "Mood Name"
4289 msgstr "Tên đệm" 4283 msgstr "Tên tâm trạng"
4290 4284
4291 #, fuzzy
4292 msgid "Mood Comment" 4285 msgid "Mood Comment"
4293 msgstr "Chú thích bạn chát" 4286 msgstr "Chú thích về tâm trạng"
4294 4287
4295 msgid "Tune Artist" 4288 msgid "Tune Artist"
4296 msgstr "Nghệ sĩ điệu" 4289 msgstr "Nghệ sĩ điệu"
4297 4290
4298 msgid "Tune Title" 4291 msgid "Tune Title"
4578 msgstr "Chọn tài nguyên" 4571 msgstr "Chọn tài nguyên"
4579 4572
4580 msgid "Initiate Media" 4573 msgid "Initiate Media"
4581 msgstr "Khởi tạo Phương tiện" 4574 msgstr "Khởi tạo Phương tiện"
4582 4575
4583 #, fuzzy
4584 msgid "Account does not support PEP, can't set mood" 4576 msgid "Account does not support PEP, can't set mood"
4585 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." 4577 msgstr "Tài khoản này không hỗ trợ PEP thì không thể đặt tâm trạng"
4586 4578
4587 msgid "config: Configure a chat room." 4579 msgid "config: Configure a chat room."
4588 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." 4580 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."
4589 4581
4590 msgid "configure: Configure a chat room." 4582 msgid "configure: Configure a chat room."
4591 msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện." 4583 msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện."
4592 4584
4593 #, fuzzy
4594 msgid "part [message]: Leave the room." 4585 msgid "part [message]: Leave the room."
4595 msgstr "part [phòng]: Rời khỏi phòng." 4586 msgstr "part [tin_nhẳn]: Rời khỏi phòng."
4596 4587
4597 msgid "register: Register with a chat room." 4588 msgid "register: Register with a chat room."
4598 msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện." 4589 msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện."
4599 4590
4600 msgid "topic [new topic]: View or change the topic." 4591 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
4652 "vụ." 4643 "vụ."
4653 4644
4654 msgid "buzz: Buzz a user to get their attention" 4645 msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
4655 msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý" 4646 msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý"
4656 4647
4657 #, fuzzy
4658 msgid "mood: Set current user mood" 4648 msgid "mood: Set current user mood"
4659 msgstr "Chọn người dùng đúng" 4649 msgstr "mood: Đặt tâm trạng hiện thời của người dùng"
4660 4650
4661 msgid "Extended Away" 4651 msgid "Extended Away"
4662 msgstr "Vắng mắt lâu" 4652 msgstr "Vắng mắt lâu"
4663 4653
4664 #. *< type 4654 #. *< type
4732 4722
4733 #, c-format 4723 #, c-format
4734 msgid "(Code %s)" 4724 msgid "(Code %s)"
4735 msgstr "(Mã %s)" 4725 msgstr "(Mã %s)"
4736 4726
4737 #, fuzzy
4738 msgid "A custom smiley in the message is too large to send." 4727 msgid "A custom smiley in the message is too large to send."
4739 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." 4728 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn."
4740 4729
4741 msgid "XMPP stream header missing" 4730 msgid "XMPP stream header missing"
4742 msgstr "" 4731 msgstr ""
4743 4732
4744 msgid "XMPP Version Mismatch" 4733 msgid "XMPP Version Mismatch"
4820 4809
4821 #, c-format 4810 #, c-format
4822 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" 4811 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
4823 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" 4812 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4824 4813
4825 #, fuzzy
4826 msgid "Afraid" 4814 msgid "Afraid"
4827 msgstr "Tiếng A Rập" 4815 msgstr "Sợ"
4828 4816
4829 #, fuzzy
4830 msgid "Amazed" 4817 msgid "Amazed"
4831 msgstr "Xấu hổ" 4818 msgstr "Kinh ngạc"
4832 4819
4833 #, fuzzy
4834 msgid "Amorous" 4820 msgid "Amorous"
4835 msgstr "Hết sức thú vị" 4821 msgstr "Đa tình"
4836 4822
4837 #. 1 4823 #. 1
4838 msgid "Angry" 4824 msgid "Angry"
4839 msgstr "Giận dữ" 4825 msgstr "Giận dữ"
4840 4826
4841 #, fuzzy
4842 msgid "Annoyed" 4827 msgid "Annoyed"
4843 msgstr "Bị cấm" 4828 msgstr "Phật lòng"
4844 4829
4845 msgid "Anxious" 4830 msgid "Anxious"
4846 msgstr "Lo âu" 4831 msgstr "Lo âu"
4847 4832
4848 #, fuzzy
4849 msgid "Aroused" 4833 msgid "Aroused"
4850 msgstr "Bạn gửi" 4834 msgstr "Dâm dật"
4851 4835
4852 msgid "Ashamed" 4836 msgid "Ashamed"
4853 msgstr "Xấu hổ" 4837 msgstr "Xấu hổ"
4854 4838
4855 msgid "Bored" 4839 msgid "Bored"
4856 msgstr "Buồn tẻ" 4840 msgstr "Buồn tẻ"
4857 4841
4858 #, fuzzy
4859 msgid "Brave" 4842 msgid "Brave"
4860 msgstr "Lưu" 4843 msgstr "Can đảm"
4861 4844
4862 #, fuzzy
4863 msgid "Calm" 4845 msgid "Calm"
4864 msgstr "Địa hạt" 4846 msgstr "Ôn hoà"
4865 4847
4866 #, fuzzy
4867 msgid "Cautious" 4848 msgid "Cautious"
4868 msgstr "Cuộc Chat" 4849 msgstr "Cẩn thận"
4869 4850
4870 #, fuzzy
4871 msgid "Cold" 4851 msgid "Cold"
4872 msgstr "Đậm" 4852 msgstr "Lạnh"
4873 4853
4874 #, fuzzy
4875 msgid "Confident" 4854 msgid "Confident"
4876 msgstr "Xung đột" 4855 msgstr "Tin chắc"
4877 4856
4878 #, fuzzy
4879 msgid "Confused" 4857 msgid "Confused"
4880 msgstr "Tiếp tục" 4858 msgstr "Bối rối"
4881 4859
4882 #, fuzzy
4883 msgid "Contemplative" 4860 msgid "Contemplative"
4884 msgstr "Liên lạc" 4861 msgstr "Trầm ngâm"
4885 4862
4886 #, fuzzy
4887 msgid "Contented" 4863 msgid "Contented"
4888 msgstr "Đã kết nối" 4864 msgstr "Vừa lòng"
4889 4865
4890 #, fuzzy
4891 msgid "Cranky" 4866 msgid "Cranky"
4892 msgstr "Công ty" 4867 msgstr "Cáu kỉnh"
4893 4868
4894 msgid "Crazy" 4869 msgid "Crazy"
4895 msgstr "" 4870 msgstr "Mất trí"
4896 4871
4897 #, fuzzy
4898 msgid "Creative" 4872 msgid "Creative"
4899 msgstr "Tạo" 4873 msgstr "Sáng tạo"
4900 4874
4901 #, fuzzy
4902 msgid "Curious" 4875 msgid "Curious"
4903 msgstr "Hết sức thú vị" 4876 msgstr "Tò mò"
4904 4877
4905 #, fuzzy
4906 msgid "Dejected" 4878 msgid "Dejected"
4907 msgstr "Từ chối" 4879 msgstr "Buồn nản"
4908 4880
4909 #, fuzzy
4910 msgid "Depressed" 4881 msgid "Depressed"
4911 msgstr "Xoá" 4882 msgstr "Buồn bã"
4912 4883
4913 #, fuzzy
4914 msgid "Disappointed" 4884 msgid "Disappointed"
4915 msgstr "Bị ngắt kết nối." 4885 msgstr "Chán nản"
4916 4886
4917 msgid "Disgusted" 4887 msgid "Disgusted"
4918 msgstr "" 4888 msgstr "Chán ghét"
4919 4889
4920 #, fuzzy
4921 msgid "Dismayed" 4890 msgid "Dismayed"
4922 msgstr "Bị tắt" 4891 msgstr "Mất tinh thần"
4923 4892
4924 #, fuzzy
4925 msgid "Distracted" 4893 msgid "Distracted"
4926 msgstr "Tách rời" 4894 msgstr "Quẫn trí"
4927 4895
4928 msgid "Embarrassed" 4896 msgid "Embarrassed"
4929 msgstr "" 4897 msgstr "Lúng túng"
4930 4898
4931 #, fuzzy
4932 msgid "Envious" 4899 msgid "Envious"
4933 msgstr "Lo âu" 4900 msgstr "Thèm muốn"
4934 4901
4935 #. 2 4902 #. 2
4936 msgid "Excited" 4903 msgid "Excited"
4937 msgstr "Hào hứng" 4904 msgstr "Hào hứng"
4938 4905
4939 #, fuzzy
4940 msgid "Flirtatious" 4906 msgid "Flirtatious"
4941 msgstr "Hết sức thú vị" 4907 msgstr "Thích tán tỉnh"
4942 4908
4943 #, fuzzy
4944 msgid "Frustrated" 4909 msgid "Frustrated"
4945 msgstr "Tên" 4910 msgstr "Nản lòng"
4946 4911
4947 msgid "Grateful" 4912 msgid "Grateful"
4948 msgstr "" 4913 msgstr "Biết ơn"
4949 4914
4950 #, fuzzy
4951 msgid "Grieving" 4915 msgid "Grieving"
4952 msgstr "Đang lấy..." 4916 msgstr "Đau buồn"
4953 4917
4954 #. 3 4918 #. 3
4955 #, fuzzy
4956 msgid "Grumpy" 4919 msgid "Grumpy"
4957 msgstr "Nhóm" 4920 msgstr "Gắt gỏng"
4958 4921
4959 #, fuzzy
4960 msgid "Guilty" 4922 msgid "Guilty"
4961 msgstr "T.P." 4923 msgstr "Có tội"
4962 4924
4963 #. 4 4925 #. 4
4964 msgid "Happy" 4926 msgid "Happy"
4965 msgstr "Vui" 4927 msgstr "Vui"
4966 4928
4967 msgid "Hopeful" 4929 msgid "Hopeful"
4968 msgstr "" 4930 msgstr "Đầy hy vọng"
4969 4931
4970 #. 8 4932 #. 8
4971 #, fuzzy
4972 msgid "Hot" 4933 msgid "Hot"
4973 msgstr "_Máy:" 4934 msgstr "Nóng"
4974 4935
4975 msgid "Humbled" 4936 msgid "Humbled"
4976 msgstr "" 4937 msgstr "Khiêm tốn"
4977 4938
4978 msgid "Humiliated" 4939 msgid "Humiliated"
4979 msgstr "" 4940 msgstr "Nhục"
4980 4941
4981 #, fuzzy
4982 msgid "Hungry" 4942 msgid "Hungry"
4983 msgstr "Giận dữ" 4943 msgstr "Đói"
4984 4944
4985 #, fuzzy
4986 msgid "Hurt" 4945 msgid "Hurt"
4987 msgstr "Hài hước" 4946 msgstr "Đau"
4988 4947
4989 msgid "Impressed" 4948 msgid "Impressed"
4990 msgstr "" 4949 msgstr "Kích sâu sắc"
4991 4950
4992 #, fuzzy
4993 msgid "In awe" 4951 msgid "In awe"
4994 msgstr "Yêu" 4952 msgstr "Kinh sợ"
4995 4953
4996 msgid "In love" 4954 msgid "In love"
4997 msgstr "Yêu" 4955 msgstr "Yêu"
4998 4956
4999 #, fuzzy
5000 msgid "Indignant" 4957 msgid "Indignant"
5001 msgstr "Tiếng Nam Dương" 4958 msgstr "Căm phẫn"
5002 4959
5003 #, fuzzy
5004 msgid "Interested" 4960 msgid "Interested"
5005 msgstr "Sở thích" 4961 msgstr "Quan tâm"
5006 4962
5007 #, fuzzy
5008 msgid "Intoxicated" 4963 msgid "Intoxicated"
5009 msgstr "Mời" 4964 msgstr "Say"
5010 4965
5011 #. 6 4966 #. 6
5012 msgid "Invincible" 4967 msgid "Invincible"
5013 msgstr "Vô địch" 4968 msgstr "Vô địch"
5014 4969
5015 msgid "Jealous" 4970 msgid "Jealous"
5016 msgstr "Ghen tị" 4971 msgstr "Ghen tị"
5017 4972
5018 #, fuzzy
5019 msgid "Lonely" 4973 msgid "Lonely"
5020 msgstr "Thân" 4974 msgstr "Cô đơn"
5021 4975
5022 #, fuzzy
5023 msgid "Lost" 4976 msgid "Lost"
5024 msgstr "To nhất" 4977 msgstr "Bị lạc"
5025 4978
5026 msgid "Lucky" 4979 msgid "Lucky"
5027 msgstr "" 4980 msgstr "May mắn"
5028 4981
5029 #, fuzzy
5030 msgid "Mean" 4982 msgid "Mean"
5031 msgstr "Tiếng Đức" 4983 msgstr "Chiến"
5032 4984
5033 #, fuzzy
5034 msgid "Moody" 4985 msgid "Moody"
5035 msgstr "Tâm trạng" 4986 msgstr "Buồn rầu"
5036 4987
5037 msgid "Nervous" 4988 msgid "Nervous"
5038 msgstr "" 4989 msgstr "Bồn chồn"
5039 4990
5040 #, fuzzy
5041 msgid "Neutral" 4991 msgid "Neutral"
5042 msgstr "Chi tiết" 4992 msgstr "Trung lập"
5043 4993
5044 #, fuzzy
5045 msgid "Offended" 4994 msgid "Offended"
5046 msgstr "Ngoại tuyến" 4995 msgstr "Giận"
5047 4996
5048 msgid "Outraged" 4997 msgid "Outraged"
5049 msgstr "" 4998 msgstr "Bị tổn thương"
5050 4999
5051 #, fuzzy
5052 msgid "Playful" 5000 msgid "Playful"
5053 msgstr "Chơi" 5001 msgstr "Hay vui đùa"
5054 5002
5055 #, fuzzy
5056 msgid "Proud" 5003 msgid "Proud"
5057 msgstr "To" 5004 msgstr "Tự hào"
5058 5005
5059 #, fuzzy
5060 msgid "Relaxed" 5006 msgid "Relaxed"
5061 msgstr "Tên thật" 5007 msgstr "Thanh thản"
5062 5008
5063 #, fuzzy
5064 msgid "Relieved" 5009 msgid "Relieved"
5065 msgstr "Đã nhận" 5010 msgstr "Yên lòng"
5066 5011
5067 #, fuzzy
5068 msgid "Remorseful" 5012 msgid "Remorseful"
5069 msgstr "Bỏ" 5013 msgstr "Ăn năn"
5070 5014
5071 #, fuzzy
5072 msgid "Restless" 5015 msgid "Restless"
5073 msgstr "Đăng ký" 5016 msgstr "Không nghỉ"
5074 5017
5075 #. 7 5018 #. 7
5076 msgid "Sad" 5019 msgid "Sad"
5077 msgstr "Buồn" 5020 msgstr "Buồn"
5078 5021
5079 msgid "Sarcastic" 5022 msgid "Sarcastic"
5080 msgstr "" 5023 msgstr "Mỉa mai"
5081 5024
5082 msgid "Satisfied" 5025 msgid "Satisfied"
5083 msgstr "" 5026 msgstr "Khoái"
5084 5027
5085 #, fuzzy
5086 msgid "Serious" 5028 msgid "Serious"
5087 msgstr "Hết sức thú vị" 5029 msgstr "Đứng đắn"
5088 5030
5089 #, fuzzy
5090 msgid "Shocked" 5031 msgid "Shocked"
5091 msgstr "Bị chặn" 5032 msgstr "Bị sốc"
5092 5033
5093 msgid "Shy" 5034 msgid "Shy"
5094 msgstr "" 5035 msgstr "Nhút nhát"
5095 5036
5096 #. 9 5037 #. 9
5097 #, fuzzy
5098 msgid "Sick" 5038 msgid "Sick"
5099 msgstr "Tên hiệu" 5039 msgstr "Bị bịnh"
5100 5040
5101 #. 10 5041 #. 10
5102 #. Sleepy / Tired 5042 #. Sleepy / Tired
5103 msgid "Sleepy" 5043 msgid "Sleepy"
5104 msgstr "Buồn ngủ" 5044 msgstr "Buồn ngủ"
5105 5045
5106 msgid "Spontaneous" 5046 msgid "Spontaneous"
5107 msgstr "" 5047 msgstr "Tự ý"
5108 5048
5109 #, fuzzy
5110 msgid "Stressed" 5049 msgid "Stressed"
5111 msgstr "Tốc độ" 5050 msgstr "Căng thẳng"
5112 5051
5113 #, fuzzy
5114 msgid "Strong" 5052 msgid "Strong"
5115 msgstr "Bài hát" 5053 msgstr "Mạnh"
5116 5054
5117 msgid "Surprised" 5055 msgid "Surprised"
5118 msgstr "" 5056 msgstr "Ngạc nhiên"
5119 5057
5120 msgid "Thankful" 5058 msgid "Thankful"
5121 msgstr "" 5059 msgstr "Cám ơn"
5122 5060
5123 msgid "Thirsty" 5061 msgid "Thirsty"
5124 msgstr "" 5062 msgstr "Khát"
5125 5063
5126 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
5127 #, fuzzy
5128 msgid "Tired" 5064 msgid "Tired"
5129 msgstr "Fire" 5065 msgstr "Mệt"
5130 5066
5131 #, fuzzy
5132 msgid "Undefined" 5067 msgid "Undefined"
5133 msgstr "Gạch chân" 5068 msgstr "Chưa xác định"
5134 5069
5135 #, fuzzy
5136 msgid "Weak" 5070 msgid "Weak"
5137 msgstr "Đánh mạnh" 5071 msgstr "Yếu"
5138 5072
5139 #, fuzzy
5140 msgid "Worried" 5073 msgid "Worried"
5141 msgstr "Buồn tẻ" 5074 msgstr "Lo"
5142 5075
5143 msgid "Set User Nickname" 5076 msgid "Set User Nickname"
5144 msgstr "Đặt tên hiệu người dùng" 5077 msgstr "Đặt tên hiệu người dùng"
5145 5078
5146 msgid "Please specify a new nickname for you." 5079 msgid "Please specify a new nickname for you."
5410 msgstr "Địa chỉ thư điện tử..." 5343 msgstr "Địa chỉ thư điện tử..."
5411 5344
5412 msgid "Your new MSN friendly name is too long." 5345 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
5413 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." 5346 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
5414 5347
5415 #, fuzzy, c-format 5348 #, c-format
5416 msgid "Set friendly name for %s." 5349 msgid "Set friendly name for %s."
5417 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" 5350 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s."
5418 5351
5419 msgid "Set your friendly name." 5352 msgid "Set your friendly name."
5420 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" 5353 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
5421 5354
5422 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." 5355 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
5772 #. Unknown error! 5705 #. Unknown error!
5773 #, c-format 5706 #, c-format
5774 msgid "Unknown error (%d)" 5707 msgid "Unknown error (%d)"
5775 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" 5708 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5776 5709
5777 #, fuzzy
5778 msgid "Unable to remove user" 5710 msgid "Unable to remove user"
5779 msgstr "Không thể thêm người dùng" 5711 msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng"
5780 5712
5781 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." 5713 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5782 msgstr "Tin nhẳn di động chưa gửi đi được vì quá dài." 5714 msgstr "Tin nhẳn di động chưa gửi đi được vì quá dài."
5783 5715
5784 #, c-format 5716 #, c-format
5934 #. 5 5866 #. 5
5935 msgid "In Love" 5867 msgid "In Love"
5936 msgstr "Yêu" 5868 msgstr "Yêu"
5937 5869
5938 #. show current mood 5870 #. show current mood
5939 #, fuzzy
5940 msgid "Current Mood" 5871 msgid "Current Mood"
5941 msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn" 5872 msgstr "Tâm trạng hiện thời"
5942 5873
5943 #. add all moods to list 5874 #. add all moods to list
5944 #, fuzzy
5945 msgid "New Mood" 5875 msgid "New Mood"
5946 msgstr "Tâm trạng" 5876 msgstr "Tâm trạng mới"
5947 5877
5948 #, fuzzy
5949 msgid "Change your Mood" 5878 msgid "Change your Mood"
5950 msgstr "Đổi mật khẩu" 5879 msgstr "Đổi tâm trạng"
5951 5880
5952 #, fuzzy
5953 msgid "How do you feel right now?" 5881 msgid "How do you feel right now?"
5954 msgstr "Hiện tôi không ở đây" 5882 msgstr "Bây giờ bạn cẩm thấy như thế nào?"
5955 5883
5956 # SecurID là tên: đừng dịch
5957 #, fuzzy
5958 msgid "The PIN you entered is invalid." 5884 msgid "The PIN you entered is invalid."
5959 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 5885 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng."
5960 5886
5961 # SecurID là tên: đừng dịch
5962 #, fuzzy
5963 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." 5887 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]."
5964 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 5888 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài sai [4-10]."
5965 5889
5966 msgid "The PIN is invalid. It should only consist of digits [0-9]." 5890 msgid "The PIN is invalid. It should only consist of digits [0-9]."
5967 msgstr "" 5891 msgstr "Mã PIN này không phải đúng. Nó chỉ nên chứa chữ số [0-9]."
5968 5892
5969 #, fuzzy
5970 msgid "The two PINs you entered do not match." 5893 msgid "The two PINs you entered do not match."
5971 msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới." 5894 msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng."
5972 5895
5973 # SecurID là tên: đừng dịch
5974 #, fuzzy
5975 msgid "The name you entered is invalid." 5896 msgid "The name you entered is invalid."
5976 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 5897 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng."
5977 5898
5978 msgid "" 5899 msgid ""
5979 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." 5900 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'."
5980 msgstr "" 5901 msgstr "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »."
5981 5902
5982 #. show error to user 5903 #. show error to user
5983 #, fuzzy
5984 msgid "Profile Update Error" 5904 msgid "Profile Update Error"
5985 msgstr "Lỗi ghi" 5905 msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ"
5986 5906
5987 #. no profile information yet, so we cannot update 5907 #. no profile information yet, so we cannot update
5988 #. (reference: "libpurple/request.h") 5908 #. (reference: "libpurple/request.h")
5989 msgid "Profile" 5909 msgid "Profile"
5990 msgstr "Lý lịch" 5910 msgstr "Lý lịch"
5991 5911
5992 msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later." 5912 msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later."
5993 msgstr "" 5913 msgstr "Thông tin về hồ sơ của bạn chưa được lấy. Hãy thử lại về sau."
5994 5914
5995 #. pin 5915 #. pin
5996 #, fuzzy
5997 msgid "PIN" 5916 msgid "PIN"
5998 msgstr "UIN" 5917 msgstr "PIN"
5999 5918
6000 msgid "Verify PIN" 5919 msgid "Verify PIN"
6001 msgstr "" 5920 msgstr "Thẩm tra PIN"
6002 5921
6003 #. display name 5922 #. display name
6004 #, fuzzy
6005 msgid "Display Name" 5923 msgid "Display Name"
6006 msgstr "Họ" 5924 msgstr "Tên hiển thị"
6007 5925
6008 #. hidden 5926 #. hidden
6009 msgid "Hide my number" 5927 msgid "Hide my number"
6010 msgstr "" 5928 msgstr "Ẩn số của tôi"
6011 5929
6012 #. mobile number 5930 #. mobile number
6013 #, fuzzy
6014 msgid "Mobile Number" 5931 msgid "Mobile Number"
6015 msgstr "Số điện thoại di động" 5932 msgstr "Số điện thoại di động"
6016 5933
6017 #, fuzzy
6018 msgid "Update your Profile" 5934 msgid "Update your Profile"
6019 msgstr "Lý lịch Yahoo" 5935 msgstr "Cập nhật hồ sơ của bạn"
6020 5936
6021 msgid "Here you can update your MXit profile" 5937 msgid "Here you can update your MXit profile"
6022 msgstr "" 5938 msgstr "Ở đây thì bạn có thể cập nhật hồ sơ MXit của mình"
6023 5939
6024 msgid "View Splash" 5940 msgid "View Splash"
6025 msgstr "" 5941 msgstr "Xem Màn hình Giật gân"
6026 5942
6027 msgid "There is no splash-screen currently available" 5943 msgid "There is no splash-screen currently available"
6028 msgstr "" 5944 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng"
6029 5945
6030 #, fuzzy
6031 msgid "About" 5946 msgid "About"
6032 msgstr "Giới thiệu mình" 5947 msgstr "Giới thiệu"
6033 5948
6034 #. display / change mood 5949 #. display / change mood
6035 #, fuzzy
6036 msgid "Change Mood..." 5950 msgid "Change Mood..."
6037 msgstr "Đổi mật khẩu..." 5951 msgstr "Đổi tâm trạng..."
6038 5952
6039 #. display / change profile 5953 #. display / change profile
6040 #, fuzzy
6041 msgid "Change Profile..." 5954 msgid "Change Profile..."
6042 msgstr "Đổi mật khẩu..." 5955 msgstr "Đổi hồ sơ..."
6043 5956
6044 #. display splash-screen 5957 #. display splash-screen
6045 #, fuzzy
6046 msgid "View Splash..." 5958 msgid "View Splash..."
6047 msgstr "Xem sổ theo dõi..." 5959 msgstr "Xem màn hình giật gân..."
6048 5960
6049 #. display plugin version 5961 #. display plugin version
6050 #, fuzzy
6051 msgid "About..." 5962 msgid "About..."
6052 msgstr "Giới thiệu mình" 5963 msgstr "Giới thiệu..."
6053 5964
6054 #. the file is too big 5965 #. the file is too big
6055 #, fuzzy
6056 msgid "The file you are trying to send is too large!" 5966 msgid "The file you are trying to send is too large!"
6057 msgstr "Tin nhẳn quá lớn." 5967 msgstr "Bạn đang thử gửi một tập tin quá lớn !"
6058 5968
6059 #, fuzzy
6060 msgid "" 5969 msgid ""
6061 "Unable to connect to the MXit HTTP server. Please check your server settings." 5970 "Unable to connect to the MXit HTTP server. Please check your server settings."
6062 msgstr "" 5971 msgstr ""
6063 "Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " 5972 "Không thể kết nối tới máy phục vụ HTTP MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy "
6064 "bạn muốn kết nối." 5973 "phục vụ."
6065 5974
6066 #, fuzzy
6067 msgid "Logging In..." 5975 msgid "Logging In..."
6068 msgstr "Đang đăng nhập" 5976 msgstr "Đang đăng nhập..."
6069 5977
6070 #, fuzzy
6071 msgid "" 5978 msgid ""
6072 "Unable to connect to the MXit server. Please check your server settings." 5979 "Unable to connect to the MXit server. Please check your server settings."
6073 msgstr "" 5980 msgstr ""
6074 "Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " 5981 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục "
6075 "bạn muốn kết nối." 5982 "vụ."
6076 5983
6077 #, fuzzy
6078 msgid "Connecting..." 5984 msgid "Connecting..."
6079 msgstr "Đang kết nối" 5985 msgstr "Đang kết nối..."
6080 5986
6081 # SecurID là tên: đừng dịch
6082 #, fuzzy
6083 msgid "The nick name you entered is invalid." 5987 msgid "The nick name you entered is invalid."
6084 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 5988 msgstr "Bạn đã gõ một tên hiệu không đúng."
6085 5989
6086 # SecurID là tên: đừng dịch
6087 #, fuzzy
6088 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." 5990 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]."
6089 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 5991 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]."
6090 5992
6091 #. mxit login name 5993 #. mxit login name
6092 msgid "MXit Login Name" 5994 msgid "MXit Login Name"
6093 msgstr "" 5995 msgstr "Tên đăng nhập MXit"
6094 5996
6095 #. nick name 5997 #. nick name
6096 #, fuzzy
6097 msgid "Nick Name" 5998 msgid "Nick Name"
6098 msgstr "Tên hiệu" 5999 msgstr "Tên hiệu"
6099 6000
6100 #. show the form to the user to complete 6001 #. show the form to the user to complete
6101 #, fuzzy
6102 msgid "Register New MXit Account" 6002 msgid "Register New MXit Account"
6103 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" 6003 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới"
6104 6004
6105 #, fuzzy
6106 msgid "Please fill in the following fields:" 6005 msgid "Please fill in the following fields:"
6107 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" 6006 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau :"
6108 6007
6109 #. no reply from the WAP site 6008 #. no reply from the WAP site
6110 msgid "Error contacting the MXit WAP site. Please try again later." 6009 msgid "Error contacting the MXit WAP site. Please try again later."
6111 msgstr "" 6010 msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với địa chỉ WAP của MXit. Hãy thử lại về sau."
6112 6011
6113 #. wapserver error 6012 #. wapserver error
6114 #. server could not find the user 6013 #. server could not find the user
6115 msgid "" 6014 msgid ""
6116 "MXit is currently unable to process the request. Please try again later." 6015 "MXit is currently unable to process the request. Please try again later."
6117 msgstr "" 6016 msgstr "MXit hiện thời không thể xử lý yêu cầu đó. Hãy thử lại về sau."
6118 6017
6119 msgid "Wrong security code entered. Please try again later." 6018 msgid "Wrong security code entered. Please try again later."
6120 msgstr "" 6019 msgstr "Bạn đã gõ sai mã bảo mật. Hãy thử lại về sau."
6121 6020
6122 msgid "Your session has expired. Please try again later." 6021 msgid "Your session has expired. Please try again later."
6123 msgstr "" 6022 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau."
6124 6023
6125 msgid "Invalid country selected. Please try again." 6024 msgid "Invalid country selected. Please try again."
6126 msgstr "" 6025 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau."
6127 6026
6128 msgid "Username is not registered. Please register first." 6027 msgid "Username is not registered. Please register first."
6129 msgstr "" 6028 msgstr "Tên người dùng chưa được đăng ký. Hãy đăng ký trước hết."
6130 6029
6131 msgid "Username is already registered. Please choose another username." 6030 msgid "Username is already registered. Please choose another username."
6132 msgstr "" 6031 msgstr ""
6133 6032 "Tên người dùng này đã được đăng ký về trước. Hãy chọn một tên người dùng "
6134 #, fuzzy 6033 "khác."
6034
6135 msgid "Internal error. Please try again later." 6035 msgid "Internal error. Please try again later."
6136 msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau" 6036 msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau."
6137 6037
6138 msgid "You did not enter the security code" 6038 msgid "You did not enter the security code"
6139 msgstr "" 6039 msgstr "Bạn chưa gõ mã bảo mật"
6140 6040
6141 #, fuzzy
6142 msgid "Security Code" 6041 msgid "Security Code"
6143 msgstr "Bật bảo mật" 6042 msgstr "Mã bảo mật"
6144 6043
6145 #. ask for input 6044 #. ask for input
6146 #, fuzzy
6147 msgid "Enter Security Code" 6045 msgid "Enter Security Code"
6148 msgstr "Gõ mã" 6046 msgstr "Gõ mã bảo mật"
6149 6047
6150 #, fuzzy
6151 msgid "Your Country" 6048 msgid "Your Country"
6152 msgstr "Quốc gia" 6049 msgstr "Quốc gia bạn ở"
6153 6050
6154 #, fuzzy
6155 msgid "Your Language" 6051 msgid "Your Language"
6156 msgstr "Ngôn ngữ đã thích" 6052 msgstr "Ngôn ngữ bạn nói"
6157 6053
6158 #. display the form to the user and wait for his/her input 6054 #. display the form to the user and wait for his/her input
6159 #, fuzzy
6160 msgid "MXit Authorization" 6055 msgid "MXit Authorization"
6161 msgstr "Cần thiết sự cho phép" 6056 msgstr "Sự cho phép MXit"
6162 6057
6163 msgid "MXit account validation" 6058 msgid "MXit account validation"
6164 msgstr "" 6059 msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit"
6165 6060
6166 #, fuzzy
6167 msgid "Retrieving User Information..." 6061 msgid "Retrieving User Information..."
6168 msgstr "Thông tin máy phục vụ" 6062 msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..."
6169 6063
6170 #, fuzzy
6171 msgid "Loading menu..." 6064 msgid "Loading menu..."
6172 msgstr "Đang đăng nhập" 6065 msgstr "Đang nạp trình đơn..."
6173 6066
6174 #, fuzzy
6175 msgid "Status Message" 6067 msgid "Status Message"
6176 msgstr "Tin nhẳn đã gửi" 6068 msgstr "Thông điệp trạng thái"
6177 6069
6178 #, fuzzy
6179 msgid "Hidden Number" 6070 msgid "Hidden Number"
6180 msgstr "Tên đệm" 6071 msgstr "Con số bị ẩn"
6181 6072
6182 #, fuzzy
6183 msgid "Your Mobile Number..." 6073 msgid "Your Mobile Number..."
6184 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." 6074 msgstr "Số điện thoại di động của bạn..."
6185 6075
6186 #. Configuration options 6076 #. Configuration options
6187 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") 6077 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h")
6188 #, fuzzy
6189 msgid "WAP Server" 6078 msgid "WAP Server"
6190 msgstr "Máy phục vụ" 6079 msgstr "Máy phục vụ WAP"
6191 6080
6192 #, fuzzy
6193 msgid "Connect via HTTP" 6081 msgid "Connect via HTTP"
6194 msgstr "Kết nối qua TCP" 6082 msgstr "Kết nối qua HTTP"
6195 6083
6196 msgid "Enable splash-screen popup" 6084 msgid "Enable splash-screen popup"
6197 msgstr "" 6085 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân"
6198 6086
6199 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect 6087 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect
6200 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." 6088 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect."
6201 msgstr "" 6089 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối."
6202 6090
6203 #. packet could not be queued for transmission 6091 #. packet could not be queued for transmission
6204 #, fuzzy
6205 msgid "Message Send Error" 6092 msgid "Message Send Error"
6206 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" 6093 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn"
6207 6094
6208 #, fuzzy
6209 msgid "Unable to process your request at this time" 6095 msgid "Unable to process your request at this time"
6210 msgstr "Không thể quyết định tên máy" 6096 msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn"
6211 6097
6212 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." 6098 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server."
6213 msgstr "" 6099 msgstr "Quá hạn trong khi đợi đáp ứng của máy phục vụ MXit."
6214 6100
6215 #, fuzzy
6216 msgid "Successfully Logged In..." 6101 msgid "Successfully Logged In..."
6217 msgstr "Đã tham gia thành công Qun" 6102 msgstr "Đã đăng nhập thành công..."
6218 6103
6219 #, fuzzy, c-format 6104 #, c-format
6220 msgid "" 6105 msgid ""
6221 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." 6106 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client."
6222 msgstr "%s đã gửi cho bạn một lời mời chát tiếng nói mà chưa được hỗ trợ." 6107 msgstr ""
6223 6108 "%s đã gửi cho bạn một tin nhẳn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình "
6224 #, fuzzy 6109 "khách này."
6110
6225 msgid "Message Error" 6111 msgid "Message Error"
6226 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" 6112 msgstr "Lỗi thông điệp"
6227 6113
6228 msgid "Cannot perform redirect using the specified protocol" 6114 msgid "Cannot perform redirect using the specified protocol"
6229 msgstr "" 6115 msgstr "Không thể thực hiện chức năng chuyển hướng dùng giao thức đã ghi rõ"
6230 6116
6231 #, fuzzy
6232 msgid "An internal MXit server error occurred." 6117 msgid "An internal MXit server error occurred."
6233 msgstr "Gặp một lỗi chứng nhận không rõ." 6118 msgstr "Gặp một lỗi máy phục vụ MXit nội bộ."
6234 6119
6235 #, fuzzy, c-format 6120 #, c-format
6236 msgid "Login error: %s (%i)" 6121 msgid "Login error: %s (%i)"
6237 msgstr "Lỗi SASL: %s" 6122 msgstr "Lỗi đăng nhập: %s (%i)"
6238 6123
6239 #, fuzzy, c-format 6124 #, c-format
6240 msgid "Logout error: %s (%i)" 6125 msgid "Logout error: %s (%i)"
6241 msgstr "Lỗi SASL: %s" 6126 msgstr "Lỗi đăng xuất: %s (%i)"
6242 6127
6243 #, fuzzy
6244 msgid "Contact Error" 6128 msgid "Contact Error"
6245 msgstr "Lỗi kết nối" 6129 msgstr "Lỗi liên lạc"
6246 6130
6247 #, fuzzy
6248 msgid "Message Sending Error" 6131 msgid "Message Sending Error"
6249 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" 6132 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn"
6250 6133
6251 #, fuzzy
6252 msgid "Status Error" 6134 msgid "Status Error"
6253 msgstr "Lỗi Stream" 6135 msgstr "Lỗi trạng thái"
6254 6136
6255 #, fuzzy
6256 msgid "Mood Error" 6137 msgid "Mood Error"
6257 msgstr "Lỗi biểu tượng" 6138 msgstr "Lỗi tâm trạng"
6258 6139
6259 #, fuzzy
6260 msgid "Invitation Error" 6140 msgid "Invitation Error"
6261 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" 6141 msgstr "Lỗi lời mời"
6262 6142
6263 #, fuzzy
6264 msgid "Contact Removal Error" 6143 msgid "Contact Removal Error"
6265 msgstr "Lỗi kết nối" 6144 msgstr "Lỗi gỡ bỏ liên lạc"
6266 6145
6267 #, fuzzy
6268 msgid "Subscription Error" 6146 msgid "Subscription Error"
6269 msgstr "Đăng ký" 6147 msgstr "Lỗi đăng ký"
6270 6148
6271 #, fuzzy
6272 msgid "Contact Update Error" 6149 msgid "Contact Update Error"
6273 msgstr "Lỗi kết nối" 6150 msgstr "Lỗi cập nhật liên lạc"
6274 6151
6275 #, fuzzy
6276 msgid "File Transfer Error" 6152 msgid "File Transfer Error"
6277 msgstr "Truyền tập tin" 6153 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
6278 6154
6279 #, fuzzy
6280 msgid "Cannot create MultiMx room" 6155 msgid "Cannot create MultiMx room"
6281 msgstr "Không thể tạo thông báo" 6156 msgstr "Không thể tạo phòng MultiMx"
6282 6157
6283 #, fuzzy
6284 msgid "MultiMx Invitation Error" 6158 msgid "MultiMx Invitation Error"
6285 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" 6159 msgstr "Lỗi lời mời MultiMx"
6286 6160
6287 #, fuzzy
6288 msgid "Profile Error" 6161 msgid "Profile Error"
6289 msgstr "Lỗi ghi" 6162 msgstr "Lỗi hồ sơ"
6290 6163
6291 #. bad packet 6164 #. bad packet
6292 msgid "Invalid packet received from MXit." 6165 msgid "Invalid packet received from MXit."
6293 msgstr "" 6166 msgstr "Một gói tin sai bị nhận từ MXit."
6294 6167
6295 #. connection error 6168 #. connection error
6296 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x01)" 6169 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x01)"
6297 msgstr "" 6170 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x01)"
6298 6171
6299 #. connection closed 6172 #. connection closed
6300 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x02)" 6173 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x02)"
6301 msgstr "" 6174 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x02)"
6302 6175
6303 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x03)" 6176 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x03)"
6304 msgstr "" 6177 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x03)"
6305 6178
6306 #. malformed packet length record (too long) 6179 #. malformed packet length record (too long)
6307 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x04)" 6180 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x04)"
6308 msgstr "" 6181 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x04)"
6309 6182
6310 #. connection error 6183 #. connection error
6311 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x05)" 6184 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x05)"
6312 msgstr "" 6185 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x05)"
6313 6186
6314 #. connection closed 6187 #. connection closed
6315 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)" 6188 msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)"
6316 msgstr "" 6189 msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x06)"
6317 6190
6318 #, fuzzy
6319 msgid "Pending" 6191 msgid "Pending"
6320 msgstr "Đang gửi" 6192 msgstr "Bị hoãn"
6321 6193
6322 #, fuzzy
6323 msgid "Invited" 6194 msgid "Invited"
6324 msgstr "Mời" 6195 msgstr "Đã mời"
6325 6196
6326 #, fuzzy
6327 msgid "Rejected" 6197 msgid "Rejected"
6328 msgstr "Từ chối" 6198 msgstr "Bị từ chối"
6329 6199
6330 #, fuzzy
6331 msgid "Deleted" 6200 msgid "Deleted"
6332 msgstr "Xoá" 6201 msgstr "Bị xoá"
6333 6202
6334 msgid "MXit Advertising" 6203 msgid "MXit Advertising"
6335 msgstr "" 6204 msgstr "Quảng cáo MXit"
6336 6205
6337 #, fuzzy
6338 msgid "More Information" 6206 msgid "More Information"
6339 msgstr "Thông tin về công việc" 6207 msgstr "Thông tin thêm"
6340 6208
6341 #, c-format 6209 #, c-format
6342 msgid "No such user: %s" 6210 msgid "No such user: %s"
6343 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" 6211 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
6344 6212
6941 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" 6809 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
6942 6810
6943 msgid "Server port" 6811 msgid "Server port"
6944 msgstr "Cổng máy phục vụ" 6812 msgstr "Cổng máy phục vụ"
6945 6813
6946 #, fuzzy, c-format 6814 #, c-format
6947 msgid "Received unexpected response from %s: %s" 6815 msgid "Received unexpected response from %s: %s"
6948 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s" 6816 msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ %s: %s"
6949 6817
6950 #, c-format 6818 #, c-format
6951 msgid "Received unexpected response from %s" 6819 msgid "Received unexpected response from %s"
6952 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s" 6820 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s"
6953 6821
6966 6834
6967 msgid "" 6835 msgid ""
6968 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " 6836 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this "
6969 "client does not currently support CAPTCHAs." 6837 "client does not currently support CAPTCHAs."
6970 msgstr "" 6838 msgstr ""
6839 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà "
6840 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA."
6971 6841
6972 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" 6842 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6973 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" 6843 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"
6974 6844
6975 msgid "Could not join chat room" 6845 msgid "Could not join chat room"
6977 6847
6978 msgid "Invalid chat room name" 6848 msgid "Invalid chat room name"
6979 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" 6849 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6980 6850
6981 msgid "Thinking" 6851 msgid "Thinking"
6982 msgstr "" 6852 msgstr "Đang nghĩ"
6983 6853
6984 #, fuzzy
6985 msgid "Shopping" 6854 msgid "Shopping"
6986 msgstr "Ngừng gõ phím" 6855 msgstr "Đang mua sắm"
6987 6856
6988 #, fuzzy
6989 msgid "Questioning" 6857 msgid "Questioning"
6990 msgstr "Hộp thoại câu hỏi" 6858 msgstr "Đang hỏi câu"
6991 6859
6992 #, fuzzy
6993 msgid "Eating" 6860 msgid "Eating"
6994 msgstr "Nhắn tin" 6861 msgstr "Đang ăn đồ"
6995 6862
6996 #, fuzzy
6997 msgid "Watching a movie" 6863 msgid "Watching a movie"
6998 msgstr "Chơi lượt" 6864 msgstr "Đang coi phim"
6999 6865
7000 msgid "Typing" 6866 msgid "Typing"
7001 msgstr "Đang gõ phím" 6867 msgstr "Đang gõ phím"
7002 6868
7003 #, fuzzy
7004 msgid "At the office" 6869 msgid "At the office"
7005 msgstr "Không có ở văn phòng" 6870 msgstr "Ở văn phòng"
7006 6871
7007 msgid "Taking a bath" 6872 msgid "Taking a bath"
7008 msgstr "" 6873 msgstr "Đang đi tắm"
7009 6874
7010 msgid "Watching TV" 6875 msgid "Watching TV"
7011 msgstr "" 6876 msgstr "Đang coi TV"
7012 6877
7013 #, fuzzy
7014 msgid "Having fun" 6878 msgid "Having fun"
7015 msgstr "Ngừng nói" 6879 msgstr "Đang đi chơi có vui"
7016 6880
7017 #, fuzzy
7018 msgid "Sleeping" 6881 msgid "Sleeping"
7019 msgstr "Buồn ngủ" 6882 msgstr "Đang ngủ"
7020 6883
7021 msgid "Using a PDA" 6884 msgid "Using a PDA"
7022 msgstr "" 6885 msgstr "Đang sử dụng PDA"
7023 6886
7024 #, fuzzy
7025 msgid "Meeting friends" 6887 msgid "Meeting friends"
7026 msgstr "Bạn bè Tin nhắn" 6888 msgstr "Đang gặp bạn bè"
7027 6889
7028 #, fuzzy
7029 msgid "On the phone" 6890 msgid "On the phone"
7030 msgstr "Đang bận nói điện thoại" 6891 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
7031 6892
7032 #, fuzzy
7033 msgid "Surfing" 6893 msgid "Surfing"
7034 msgstr "Lặp lại" 6894 msgstr "Đang lướt sóng"
7035 6895
7036 #. "I am mobile." / "John is mobile." 6896 #. "I am mobile." / "John is mobile."
7037 msgid "Mobile" 6897 msgid "Mobile"
7038 msgstr "Di động" 6898 msgstr "Di động"
7039 6899
7040 msgid "Searching the web" 6900 msgid "Searching the web"
7041 msgstr "" 6901 msgstr "Đang tìm kiếm trên Web"
7042 6902
7043 msgid "At a party" 6903 msgid "At a party"
7044 msgstr "" 6904 msgstr "Ở một tiệc"
7045 6905
7046 msgid "Having Coffee" 6906 msgid "Having Coffee"
7047 msgstr "" 6907 msgstr "Đang uống cà-phê"
7048 6908
7049 #. Playing video games 6909 #. Playing video games
7050 #, fuzzy
7051 msgid "Gaming" 6910 msgid "Gaming"
7052 msgstr "Song Tử" 6911 msgstr "Đang chơi lượt"
7053 6912
7054 msgid "Browsing the web" 6913 msgid "Browsing the web"
7055 msgstr "" 6914 msgstr "Đang duyệt qua Web"
7056 6915
7057 #, fuzzy
7058 msgid "Smoking" 6916 msgid "Smoking"
7059 msgstr "Bài hát" 6917 msgstr "Đang hút thuốc"
7060 6918
7061 #, fuzzy
7062 msgid "Writing" 6919 msgid "Writing"
7063 msgstr "Đi làm" 6920 msgstr "Đang viết"
7064 6921
7065 #. Drinking [Alcohol] 6922 #. Drinking [Alcohol]
7066 #, fuzzy
7067 msgid "Drinking" 6923 msgid "Drinking"
7068 msgstr "Đi làm" 6924 msgstr "Đang uống rượu"
7069 6925
7070 msgid "Listening to music" 6926 msgid "Listening to music"
7071 msgstr "Nghe nhạc" 6927 msgstr "Đang nghe nhạc"
7072 6928
7073 #, fuzzy
7074 msgid "Studying" 6929 msgid "Studying"
7075 msgstr "Đang gửi" 6930 msgstr "Đang học bài"
7076 6931
7077 #, fuzzy
7078 msgid "In the restroom" 6932 msgid "In the restroom"
7079 msgstr "Sở thích" 6933 msgstr "Trong nhà vệ sinh"
7080 6934
7081 msgid "Received invalid data on connection with server" 6935 msgid "Received invalid data on connection with server"
7082 msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ" 6936 msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ"
7083 6937
7084 # AIM là mạng trò chuyện khác. 6938 # AIM là mạng trò chuyện khác.
7218 7072
7219 msgid "Not while on AOL" 7073 msgid "Not while on AOL"
7220 msgstr "Không phải khi trên AOL" 7074 msgstr "Không phải khi trên AOL"
7221 7075
7222 msgid "Cannot receive IM due to parental controls" 7076 msgid "Cannot receive IM due to parental controls"
7223 msgstr "" 7077 msgstr "Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ"
7224 7078
7225 msgid "Cannot send SMS without accepting terms" 7079 msgid "Cannot send SMS without accepting terms"
7226 msgstr "" 7080 msgstr "Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS"
7227 7081
7228 #, fuzzy
7229 msgid "Cannot send SMS" 7082 msgid "Cannot send SMS"
7230 msgstr "Không thể gửi tập tin" 7083 msgstr "Không thể gửi SMS"
7231 7084
7232 #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird 7085 #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird
7233 #, fuzzy
7234 msgid "Cannot send SMS to this country" 7086 msgid "Cannot send SMS to this country"
7235 msgstr "Không thể gửi thư mục." 7087 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia này"
7236 7088
7237 #. Undocumented 7089 #. Undocumented
7238 #, fuzzy
7239 msgid "Cannot send SMS to unknown country" 7090 msgid "Cannot send SMS to unknown country"
7240 msgstr "Không thể gửi SMS. Không nhận ra mạng truyền sóng di động." 7091 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ"
7241 7092
7242 msgid "Bot accounts cannot initiate IMs" 7093 msgid "Bot accounts cannot initiate IMs"
7243 msgstr "" 7094 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn"
7244 7095
7245 msgid "Bot account cannot IM this user" 7096 msgid "Bot account cannot IM this user"
7246 msgstr "" 7097 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này"
7247 7098
7248 msgid "Bot account reached IM limit" 7099 msgid "Bot account reached IM limit"
7249 msgstr "" 7100 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn"
7250 7101
7251 msgid "Bot account reached daily IM limit" 7102 msgid "Bot account reached daily IM limit"
7252 msgstr "" 7103 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày"
7253 7104
7254 msgid "Bot account reached monthly IM limit" 7105 msgid "Bot account reached monthly IM limit"
7255 msgstr "" 7106 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
7256 7107
7257 #, fuzzy
7258 msgid "Unable to receive offline messages" 7108 msgid "Unable to receive offline messages"
7259 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn." 7109 msgstr "Không thể nhận tin nhẳn ngoại tuyến"
7260 7110
7261 #, fuzzy
7262 msgid "Offline message store full" 7111 msgid "Offline message store full"
7263 msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến" 7112 msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy"
7264 7113
7265 msgid "" 7114 msgid ""
7266 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " 7115 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
7267 "is probably using a different encoding than expected. If you know what " 7116 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
7268 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " 7117 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
7294 msgstr "Lấy tập tin" 7143 msgstr "Lấy tập tin"
7295 7144
7296 msgid "Games" 7145 msgid "Games"
7297 msgstr "Trò chơi" 7146 msgstr "Trò chơi"
7298 7147
7148 # Tên
7299 msgid "ICQ Xtraz" 7149 msgid "ICQ Xtraz"
7300 msgstr "" 7150 msgstr "ICQ Xtraz"
7301 7151
7302 msgid "Add-Ins" 7152 msgid "Add-Ins"
7303 msgstr "Phần bổ trợ" 7153 msgstr "Phần bổ trợ"
7304 7154
7305 msgid "Send Buddy List" 7155 msgid "Send Buddy List"
7365 msgstr "Kiến thức Web" 7215 msgstr "Kiến thức Web"
7366 7216
7367 msgid "Invisible" 7217 msgid "Invisible"
7368 msgstr "Giấu mặt" 7218 msgstr "Giấu mặt"
7369 7219
7370 #, fuzzy
7371 msgid "Evil" 7220 msgid "Evil"
7372 msgstr "Địa chỉ thư" 7221 msgstr "Xấu"
7373 7222
7374 #, fuzzy
7375 msgid "Depression" 7223 msgid "Depression"
7376 msgstr "Nghề" 7224 msgstr "Sự buồn rầu"
7377 7225
7378 #, fuzzy
7379 msgid "At home" 7226 msgid "At home"
7380 msgstr "Giới thiệu mình" 7227 msgstr "Ở nhà"
7381 7228
7382 #, fuzzy
7383 msgid "At work" 7229 msgid "At work"
7384 msgstr "Mạng" 7230 msgstr "Ở chỗ làm"
7385 7231
7386 #, fuzzy
7387 msgid "At lunch" 7232 msgid "At lunch"
7388 msgstr "Đi ăn trưa" 7233 msgstr "Ăn trưa"
7389 7234
7390 msgid "IP Address" 7235 msgid "IP Address"
7391 msgstr "Địa chỉ IP" 7236 msgstr "Địa chỉ IP"
7392 7237
7393 msgid "Warning Level" 7238 msgid "Warning Level"
7450 #. service temporarily unavailable 7295 #. service temporarily unavailable
7451 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 7296 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
7452 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." 7297 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
7453 7298
7454 #. username connecting too frequently 7299 #. username connecting too frequently
7455 #, fuzzy
7456 msgid "" 7300 msgid ""
7457 "Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten " 7301 "Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten "
7458 "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even " 7302 "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
7459 "longer." 7303 "longer."
7460 msgstr "" 7304 msgstr ""
7461 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 7305 "Tên người dùng của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin "
7462 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 7306 "chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
7463 7307
7464 #. client too old 7308 #. client too old
7465 #, c-format 7309 #, c-format
7466 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" 7310 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
7467 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" 7311 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
7468 7312
7469 #. IP address connecting too frequently 7313 #. IP address connecting too frequently
7470 #, fuzzy
7471 msgid "" 7314 msgid ""
7472 "Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a " 7315 "Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a "
7473 "minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even " 7316 "minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
7474 "longer." 7317 "longer."
7475 msgstr "" 7318 msgstr ""
7476 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ một phút rồi thử " 7319 "Địa chỉ IP của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ "
7477 "lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn." 7320 "một phút rồi thử lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn."
7478 7321
7479 # SecurID là tên: đừng dịch 7322 # SecurID là tên: đừng dịch
7480 msgid "The SecurID key entered is invalid" 7323 msgid "The SecurID key entered is invalid"
7481 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" 7324 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ"
7482 7325
7604 #, c-format 7447 #, c-format
7605 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." 7448 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
7606 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." 7449 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
7607 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." 7450 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."
7608 7451
7609 #, fuzzy, c-format 7452 #, c-format
7610 msgid "Unable to send message: %s (%s)" 7453 msgid "Unable to send message: %s (%s)"
7611 msgstr "Không thể gửi tin (%s)." 7454 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
7612 7455
7613 #, c-format 7456 #, c-format
7614 msgid "Unable to send message: %s" 7457 msgid "Unable to send message: %s"
7615 msgstr "Không thể gửi tin: %s" 7458 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
7616 7459
7617 #, fuzzy, c-format 7460 #, c-format
7618 msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)" 7461 msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)"
7619 msgstr "Không thể gửi tin cho %s:" 7462 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)"
7620 7463
7621 #, fuzzy, c-format 7464 #, c-format
7622 msgid "Unable to send message to %s: %s" 7465 msgid "Unable to send message to %s: %s"
7623 msgstr "Không thể gửi tin cho %s:" 7466 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s"
7624 7467
7625 #, c-format 7468 #, c-format
7626 msgid "User information not available: %s" 7469 msgid "User information not available: %s"
7627 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" 7470 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
7628 7471
7875 "nhắn nhanh trong AIM chát." 7718 "nhắn nhanh trong AIM chát."
7876 7719
7877 msgid "iTunes Music Store Link" 7720 msgid "iTunes Music Store Link"
7878 msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes" 7721 msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"
7879 7722
7880 #, fuzzy
7881 msgid "Lunch" 7723 msgid "Lunch"
7882 msgstr "Finch" 7724 msgstr "Ăn trưa"
7883 7725
7884 #, c-format 7726 #, c-format
7885 msgid "Buddy Comment for %s" 7727 msgid "Buddy Comment for %s"
7886 msgstr "Chú thích bạn chát về %s" 7728 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
7887 7729
7910 7752
7911 #. We only do this if the user is in our buddy list 7753 #. We only do this if the user is in our buddy list
7912 msgid "Edit Buddy Comment" 7754 msgid "Edit Buddy Comment"
7913 msgstr "Sửa chú thích bạn chát" 7755 msgstr "Sửa chú thích bạn chát"
7914 7756
7915 #, fuzzy
7916 msgid "Get X-Status Msg" 7757 msgid "Get X-Status Msg"
7917 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái" 7758 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái X"
7918 7759
7919 msgid "End Direct IM Session" 7760 msgid "End Direct IM Session"
7920 msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp" 7761 msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp"
7921 7762
7922 msgid "Direct IM" 7763 msgid "Direct IM"
10855 msgstr "Xin đừng quấy rầy" 10696 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
10856 10697
10857 msgid "Extended away" 10698 msgid "Extended away"
10858 msgstr "Vắng mặt mở rộng" 10699 msgstr "Vắng mặt mở rộng"
10859 10700
10860 #, fuzzy
10861 msgid "Feeling" 10701 msgid "Feeling"
10862 msgstr "Đang nhận" 10702 msgstr "Cảm thấy"
10863 10703
10864 #, c-format 10704 #, c-format
10865 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" 10705 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
10866 msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s" 10706 msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"
10867 10707
11013 "thành « %s~ »." 10853 "thành « %s~ »."
11014 10854
11015 msgid "" 10855 msgid ""
11016 "Chat over IM. Supports AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, MSN, Yahoo and more" 10856 "Chat over IM. Supports AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, MSN, Yahoo and more"
11017 msgstr "" 10857 msgstr ""
10858 "Trò chuyện qua mạng tin nhắn tức khắc: hỗ trợ AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, "
10859 "MSN, Yahoo và nhiều mạng khác"
11018 10860
11019 msgid "Internet Messenger" 10861 msgid "Internet Messenger"
11020 msgstr "Tin Nhắn" 10862 msgstr "Tin Nhắn"
11021 10863
11022 msgid "Pidgin Internet Messenger" 10864 msgid "Pidgin Internet Messenger"
11391 #. * everything that calls this function checks for one of the 11233 #. * everything that calls this function checks for one of the
11392 #. * above node types first. 11234 #. * above node types first.
11393 msgid "Unknown node type" 11235 msgid "Unknown node type"
11394 msgstr "Mã nút thông tin không rõ" 11236 msgstr "Mã nút thông tin không rõ"
11395 11237
11396 #, fuzzy
11397 msgid "Please select your mood from the list" 11238 msgid "Please select your mood from the list"
11398 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này." 11239 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này"
11399 11240
11400 #, fuzzy
11401 msgid "Message (optional)" 11241 msgid "Message (optional)"
11402 msgstr "Bí danh (tùy chọn)" 11242 msgstr "Thông điệp (tùy chọn)"
11403 11243
11404 msgid "Edit User Mood" 11244 msgid "Edit User Mood"
11405 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" 11245 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"
11406 11246
11407 #. Buddies menu 11247 #. Buddies menu
11503 msgstr "/Trợ g_iúp" 11343 msgstr "/Trợ g_iúp"
11504 11344
11505 msgid "/Help/Online _Help" 11345 msgid "/Help/Online _Help"
11506 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" 11346 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
11507 11347
11508 #, fuzzy
11509 msgid "/Help/_Build Information" 11348 msgid "/Help/_Build Information"
11510 msgstr "Thông tin bạn chát" 11349 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dựng"
11511 11350
11512 msgid "/Help/_Debug Window" 11351 msgid "/Help/_Debug Window"
11513 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" 11352 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
11514 11353
11515 #, fuzzy
11516 msgid "/Help/De_veloper Information" 11354 msgid "/Help/De_veloper Information"
11517 msgstr "Thông tin máy phục vụ" 11355 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển"
11518 11356
11519 #, fuzzy
11520 msgid "/Help/_Translator Information" 11357 msgid "/Help/_Translator Information"
11521 msgstr "Thông tin cá nhân" 11358 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch"
11522 11359
11523 msgid "/Help/_About" 11360 msgid "/Help/_About"
11524 msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu" 11361 msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"
11525 11362
11526 #, c-format 11363 #, c-format
11742 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/" 11579 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"
11743 11580
11744 msgid "_Edit Account" 11581 msgid "_Edit Account"
11745 msgstr "_Sửa tài khoản" 11582 msgstr "_Sửa tài khoản"
11746 11583
11747 #, fuzzy
11748 msgid "Set _Mood..." 11584 msgid "Set _Mood..."
11749 msgstr "Đặt tâm trạng..." 11585 msgstr "Đặt _tâm trạng..."
11750 11586
11751 msgid "No actions available" 11587 msgid "No actions available"
11752 msgstr "Hiện không có hành động nào" 11588 msgstr "Hiện không có hành động nào"
11753 11589
11754 msgid "_Disable" 11590 msgid "_Disable"
11866 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/_phim" 11702 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/_phim"
11867 11703
11868 msgid "/Conversation/Se_nd File..." 11704 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
11869 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập ti_n..." 11705 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập ti_n..."
11870 11706
11871 #, fuzzy
11872 msgid "/Conversation/Get _Attention" 11707 msgid "/Conversation/Get _Attention"
11873 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" 11708 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy sự chú ý"
11874 11709
11875 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." 11710 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
11876 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..." 11711 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."
11877 11712
11878 msgid "/Conversation/_Get Info" 11713 msgid "/Conversation/_Get Info"
11951 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/phim" 11786 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/phim"
11952 11787
11953 msgid "/Conversation/Send File..." 11788 msgid "/Conversation/Send File..."
11954 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." 11789 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
11955 11790
11956 #, fuzzy
11957 msgid "/Conversation/Get Attention" 11791 msgid "/Conversation/Get Attention"
11958 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" 11792 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy sự chú ý"
11959 11793
11960 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." 11794 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
11961 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." 11795 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."
11962 11796
11963 msgid "/Conversation/Get Info" 11797 msgid "/Conversation/Get Info"
12019 11853
12020 #. Setup the label telling how many people are in the room. 11854 #. Setup the label telling how many people are in the room.
12021 msgid "0 people in room" 11855 msgid "0 people in room"
12022 msgstr "0 người trong phòng" 11856 msgstr "0 người trong phòng"
12023 11857
12024 #, fuzzy
12025 msgid "Close Find bar" 11858 msgid "Close Find bar"
12026 msgstr "Đóng thẻ này" 11859 msgstr "Đóng thanh Tìm"
12027 11860
12028 #, fuzzy
12029 msgid "Find:" 11861 msgid "Find:"
12030 msgstr "Tìm" 11862 msgstr "Tìm:"
12031 11863
12032 #, c-format 11864 #, c-format
12033 msgid "%d person in room" 11865 msgid "%d person in room"
12034 msgid_plural "%d people in room" 11866 msgid_plural "%d people in room"
12035 msgstr[0] "%d người trong phòng" 11867 msgstr[0] "%d người trong phòng"
12196 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" 12028 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
12197 12029
12198 msgid "Bengali" 12030 msgid "Bengali"
12199 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" 12031 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
12200 12032
12033 #, fuzzy
12034 msgid "Bengali-India"
12035 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
12036
12201 msgid "Bosnian" 12037 msgid "Bosnian"
12202 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" 12038 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"
12203 12039
12204 msgid "Catalan" 12040 msgid "Catalan"
12205 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" 12041 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"
12313 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" 12149 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
12314 12150
12315 msgid "Mongolian" 12151 msgid "Mongolian"
12316 msgstr "Tiếng Mông Cổ" 12152 msgstr "Tiếng Mông Cổ"
12317 12153
12318 #, fuzzy
12319 msgid "Marathi" 12154 msgid "Marathi"
12320 msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" 12155 msgstr "Tiếng Ma-ra-ti"
12321 12156
12322 #, fuzzy
12323 msgid "Malay" 12157 msgid "Malay"
12324 msgstr "Nam" 12158 msgstr "TIếng Mã Lai"
12325 12159
12326 msgid "Bokmål Norwegian" 12160 msgid "Bokmål Norwegian"
12327 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" 12161 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"
12328 12162
12329 msgid "Nepali" 12163 msgid "Nepali"
12336 msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)" 12170 msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"
12337 12171
12338 msgid "Occitan" 12172 msgid "Occitan"
12339 msgstr "Tiếng Óc-xi-tan" 12173 msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"
12340 12174
12341 # Tên trình duyệt Web
12342 #, fuzzy
12343 msgid "Oriya" 12175 msgid "Oriya"
12344 msgstr "Opera" 12176 msgstr "Tiếng Ô-ria"
12345 12177
12346 msgid "Punjabi" 12178 msgid "Punjabi"
12347 msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" 12179 msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"
12348 12180
12349 msgid "Polish" 12181 msgid "Polish"
12395 msgstr "Tiếng Thái" 12227 msgstr "Tiếng Thái"
12396 12228
12397 msgid "Turkish" 12229 msgid "Turkish"
12398 msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ" 12230 msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"
12399 12231
12400 #, fuzzy
12401 msgid "Ukranian" 12232 msgid "Ukranian"
12402 msgstr "Tiếng Ác-mê-ni" 12233 msgstr "Tiếng U-cợ-rainh"
12403 12234
12404 msgid "Urdu" 12235 msgid "Urdu"
12405 msgstr "Tiếng Ổ-đu" 12236 msgstr "Tiếng Ổ-đu"
12406 12237
12407 msgid "Vietnamese" 12238 msgid "Vietnamese"
12423 msgstr "Tiếng Am-ha-ríc" 12254 msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"
12424 12255
12425 msgid "Lithuanian" 12256 msgid "Lithuanian"
12426 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" 12257 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"
12427 12258
12428 #, fuzzy, c-format 12259 #, c-format
12429 msgid "" 12260 msgid ""
12430 "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting " 12261 "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting "
12431 "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s " 12262 "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s "
12432 "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the " 12263 "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the "
12433 "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is " 12264 "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is "
12434 "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with %" 12265 "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with %"
12435 "s. There is no warranty for %s.<BR><BR>" 12266 "s. There is no warranty for %s.<BR><BR>"
12436 msgstr "" 12267 msgstr ""
12437 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn kiểu mô-đun đồ họa dựa vào thư viện " 12268 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn dựa vào thư viện libpurple mà có khả "
12438 "livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, " 12269 "năng kết nối cùng lúc tới nhiều dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng "
12439 "Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, " 12270 "C dùng GTK+. %s được phát hành, và cho phép sửa đổi và phát hành lại, dưới "
12440 "Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã " 12271 "điều khiển của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Một bản "
12441 "nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại chương trình này " 12272 "sao của GPL được phát hành sẵn với %s. %s có bản quyền tác giả của các người "
12442 "với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có một " 12273 "đóng góp, xem danh sách phát hành cùng với %s. %s không bảo đảm gì cả."
12443 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp " 12274 "<BR><BR>"
12444 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
12445 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"
12446 12275
12447 #, c-format 12276 #, c-format
12448 msgid "" 12277 msgid ""
12449 "<FONT SIZE=\"4\"><B>Helpful Resources</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s" 12278 "<FONT SIZE=\"4\"><B>Helpful Resources</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s"
12450 "\">Website</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Frequently Asked Questions</A><BR>\tIRC " 12279 "\">Website</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Frequently Asked Questions</A><BR>\tIRC "
12451 "Channel: #pidgin on irc.freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin." 12280 "Channel: #pidgin on irc.freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin."
12452 "im<BR><BR>" 12281 "im<BR><BR>"
12453 msgstr "" 12282 msgstr ""
12454 12283 "<FONT SIZE=\"4\"><B>Tài nguyên có ích</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s\">Trang "
12455 #, fuzzy, c-format 12284 "chủ</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Hỏi Đáp</A><BR>\tKênh IRC: #pidgin on irc."
12285 "freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"
12286
12287 #, c-format
12456 msgid "" 12288 msgid ""
12457 "<font size=\"4\"><b>Help from other Pidgin users</b></font> is available by " 12289 "<font size=\"4\"><b>Help from other Pidgin users</b></font> is available by "
12458 "e-mailing <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/" 12290 "e-mailing <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/"
12459 ">This is a <b>public</b> mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/" 12291 ">This is a <b>public</b> mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/"
12460 "support/\">archive</a>)<br/>We can't help with third-party protocols or " 12292 "support/\">archive</a>)<br/>We can't help with third-party protocols or "
12461 "plugins!<br/>This list's primary language is <b>English</b>. You are " 12293 "plugins!<br/>This list's primary language is <b>English</b>. You are "
12462 "welcome to post in another language, but the responses may be less helpful." 12294 "welcome to post in another language, but the responses may be less helpful."
12463 "<br/>" 12295 "<br/>"
12464 msgstr "" 12296 msgstr ""
12465 "<font size=\"4\">Sự giúp đỡ từ các người dùng Pidgin khác:</font> <a href=" 12297 "<font size=\"4\"><b>Sự giúp đỡ từ các người dùng Pidgin khác</b></font> cũng "
12466 "\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/>Đây là một hộp thư " 12298 "sẵn sàng ở địa chỉ thư <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin."
12467 "chung loại <b>công cộng</b> ! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/support/" 12299 "im</a><br/>Đây là một hộp thư chung loại <b>công cộng</b> ! (<a href="
12468 "\">kho thư</a>)<br/>Tiếc là chúng tôi không thể giúp về giao thức hay phần " 12300 "\"http://pidgin.im/pipermail/support/\">kho thư</a>)<br/>Tiếc là chúng tôi "
12469 "bổ sung loại nhóm ba, chỉ với chương trình Pidgin chính nó.<br/>Ngôn ngữ " 12301 "không thể giúp với giao thức hay phần bổ sung loại nhóm ba, chỉ với chương "
12470 "chính của hộp thư chung nàu là <b>tiếng Anh</b>. Bạn cũng có thể gửi thư " 12302 "trình Pidgin chính nó.<br/>Ngôn ngữ chính của hộp thư chung này là <b>tiếng "
12471 "bằng một ngôn ngữ khác, nhưng mà đáp ứng có thể không có ích. (Dịch giả: để " 12303 "Anh</b>. Bạn cũng có thể gửi thư bằng một ngôn ngữ khác, nhưng mà đáp ứng "
12472 "hỏi câu về phần mềm nguồn mở bằng tiếng Việt, hãy tham gia <a href=\"http://" 12304 "có thể không có ích. (Dịch giả: để hỏi câu về phần mềm nguồn mở bằng tiếng "
12473 "forum.vnoss.org/\">Diễn đàn VNOSS</a> hay <a href=\"http://lists.hanoilug." 12305 "Việt, hãy tham gia <a href=\"http://forum.vnoss.org/\">Diễn đàn VNOSS</a> "
12474 "org/listinfo\">hộp thư chung Hà Nội LUG</a>.)<br/><br/>" 12306 "hay <a href=\"http://lists.hanoilug.org/listinfo\">hộp thư chung Hà Nội LUG</"
12307 "a>.)<br/>"
12475 12308
12476 #, c-format 12309 #, c-format
12477 msgid "About %s" 12310 msgid "About %s"
12478 msgstr "Giới thiệu %s" 12311 msgstr "Giới thiệu %s"
12479 12312
12480 #, fuzzy
12481 msgid "Build Information" 12313 msgid "Build Information"
12482 msgstr "Thông tin bạn chát" 12314 msgstr "Thông tin bạn xây dựng"
12483 12315
12484 #. End of not to be translated section 12316 #. End of not to be translated section
12485 #, fuzzy, c-format 12317 #, c-format
12486 msgid "%s Build Information" 12318 msgid "%s Build Information"
12487 msgstr "Thông tin bạn chát" 12319 msgstr "Thông tin bạn xây dựng %s"
12488 12320
12489 msgid "Current Developers" 12321 msgid "Current Developers"
12490 msgstr "Nhà phát triển hiện thời" 12322 msgstr "Nhà phát triển hiện thời"
12491 12323
12492 msgid "Crazy Patch Writers" 12324 msgid "Crazy Patch Writers"
12496 msgstr "Nhà phát triển cũ" 12328 msgstr "Nhà phát triển cũ"
12497 12329
12498 msgid "Retired Crazy Patch Writers" 12330 msgid "Retired Crazy Patch Writers"
12499 msgstr "Người tạo đắp vá cũ" 12331 msgstr "Người tạo đắp vá cũ"
12500 12332
12501 #, fuzzy, c-format 12333 #, c-format
12502 msgid "%s Developer Information" 12334 msgid "%s Developer Information"
12503 msgstr "Thông tin máy phục vụ" 12335 msgstr "Thông tin nhà phát triển %s"
12504 12336
12505 msgid "Current Translators" 12337 msgid "Current Translators"
12506 msgstr "Người dịch hiện thời" 12338 msgstr "Người dịch hiện thời"
12507 12339
12508 msgid "Past Translators" 12340 msgid "Past Translators"
12509 msgstr "Dịch giả trước đây" 12341 msgstr "Dịch giả trước đây"
12510 12342
12511 #, fuzzy, c-format 12343 #, c-format
12512 msgid "%s Translator Information" 12344 msgid "%s Translator Information"
12513 msgstr "Thông tin về công việc" 12345 msgstr "Thông tin người dịch %s"
12514 12346
12515 msgid "_Name" 12347 msgid "_Name"
12516 msgstr "Tê_n" 12348 msgstr "Tê_n"
12517 12349
12518 msgid "_Account" 12350 msgid "_Account"
12909 msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn" 12741 msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"
12910 12742
12911 msgid "Insert Smiley" 12743 msgid "Insert Smiley"
12912 msgstr "Chèn hình cười" 12744 msgstr "Chèn hình cười"
12913 12745
12914 #, fuzzy
12915 msgid "Send Attention" 12746 msgid "Send Attention"
12916 msgstr "Nút Gửi" 12747 msgstr "Gửi sự chú ý"
12917 12748
12918 msgid "<b>_Bold</b>" 12749 msgid "<b>_Bold</b>"
12919 msgstr "<b>Đậ_m</b>" 12750 msgstr "<b>Đậ_m</b>"
12920 12751
12921 msgid "<i>_Italic</i>" 12752 msgid "<i>_Italic</i>"
12959 12790
12960 msgid "_Smile!" 12791 msgid "_Smile!"
12961 msgstr "_Cười !" 12792 msgstr "_Cười !"
12962 12793
12963 msgid "_Attention!" 12794 msgid "_Attention!"
12964 msgstr "" 12795 msgstr "_Chú ý !"
12965 12796
12966 msgid "Log Deletion Failed" 12797 msgid "Log Deletion Failed"
12967 msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi" 12798 msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"
12968 12799
12969 msgid "Check permissions and try again." 12800 msgid "Check permissions and try again."
13338 msgstr "Sắc thái không nạp được." 13169 msgstr "Sắc thái không nạp được."
13339 13170
13340 msgid "Theme failed to copy." 13171 msgid "Theme failed to copy."
13341 msgstr "Sắc thái không sao chép được." 13172 msgstr "Sắc thái không sao chép được."
13342 13173
13343 #, fuzzy
13344 msgid "Theme Selections" 13174 msgid "Theme Selections"
13345 msgstr "Chọn trình duyệt" 13175 msgstr "Chọn sắc thái"
13346 13176
13347 #. Instructions 13177 #. Instructions
13348 #, fuzzy
13349 msgid "" 13178 msgid ""
13350 "Select a theme that you would like to use from the lists below.\n" 13179 "Select a theme that you would like to use from the lists below.\n"
13351 "New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme " 13180 "New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme "
13352 "list." 13181 "list."
13353 msgstr "" 13182 msgstr ""
13354 "Chọn một sắc thái hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt " 13183 "Chọn một sắc thái đẹp trong danh sách dưới đây.\n"
13355 "sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái." 13184 "Cài đặt sắc thái mới bằng cách kéo và thả vào danh sách sắc thái."
13356 13185
13357 #, fuzzy
13358 msgid "Buddy List Theme:" 13186 msgid "Buddy List Theme:"
13359 msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát" 13187 msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát:"
13360 13188
13361 #, fuzzy
13362 msgid "Status Icon Theme:" 13189 msgid "Status Icon Theme:"
13363 msgstr "Biểu tượng Trạng thái" 13190 msgstr "Sắc thái Biểu tượng Trạng thái:"
13364 13191
13365 msgid "Sound Theme:" 13192 msgid "Sound Theme:"
13366 msgstr "" 13193 msgstr "Sắc thái âm thanh:"
13367 13194
13368 #, fuzzy
13369 msgid "Smiley Theme:" 13195 msgid "Smiley Theme:"
13370 msgstr "Sắc thái hình cười" 13196 msgstr "Sắc thái Hình cười:"
13371 13197
13372 msgid "Keyboard Shortcuts" 13198 msgid "Keyboard Shortcuts"
13373 msgstr "Phím tắt" 13199 msgstr "Phím tắt"
13374 13200
13375 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" 13201 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
13488 13314
13489 #, c-format 13315 #, c-format
13490 msgid "Use _automatically detected IP address: %s" 13316 msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
13491 msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tự động phát hiện: %s" 13317 msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tự động phát hiện: %s"
13492 13318
13493 #, fuzzy
13494 msgid "ST_UN server:" 13319 msgid "ST_UN server:"
13495 msgstr "Máy phục vụ _TURN:" 13320 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
13496 13321
13497 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" 13322 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
13498 msgstr "<span style=\"italic\">Ví dụ : stunserver.org</span>" 13323 msgstr "<span style=\"italic\">Ví dụ : stunserver.org</span>"
13499 13324
13500 msgid "Public _IP:" 13325 msgid "Public _IP:"
13504 msgstr "Cổng" 13329 msgstr "Cổng"
13505 13330
13506 msgid "_Enable automatic router port forwarding" 13331 msgid "_Enable automatic router port forwarding"
13507 msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến" 13332 msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"
13508 13333
13509 #, fuzzy
13510 msgid "_Manually specify range of ports to listen on:" 13334 msgid "_Manually specify range of ports to listen on:"
13511 msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe" 13335 msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe:"
13512 13336
13513 #, fuzzy
13514 msgid "_Start:" 13337 msgid "_Start:"
13515 msgstr "T_rạng thái:" 13338 msgstr "Đầ_u:"
13516 13339
13517 #, fuzzy
13518 msgid "_End:" 13340 msgid "_End:"
13519 msgstr "Giãn _ra" 13341 msgstr "_Cuối:"
13520 13342
13521 #. TURN server 13343 #. TURN server
13522 msgid "Relay Server (TURN)" 13344 msgid "Relay Server (TURN)"
13523 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" 13345 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)"
13524 13346
13525 msgid "_TURN server:" 13347 msgid "_TURN server:"
13526 msgstr "Máy phục vụ _TURN:" 13348 msgstr "Máy phục vụ _TURN:"
13527 13349
13528 #, fuzzy
13529 msgid "Use_rname:" 13350 msgid "Use_rname:"
13530 msgstr "Tên người dùng:" 13351 msgstr "Tên người _dùng:"
13531 13352
13532 #, fuzzy
13533 msgid "Pass_word:" 13353 msgid "Pass_word:"
13534 msgstr "Mật khẩu :" 13354 msgstr "_Mật khẩu :"
13535 13355
13536 # Tên trình duyệt Web. 13356 # Tên trình duyệt Web.
13537 msgid "Seamonkey" 13357 msgid "Seamonkey"
13538 msgstr "Seamonkey" 13358 msgstr "Seamonkey"
13539 13359
13579 msgstr "Bằng tay" 13399 msgstr "Bằng tay"
13580 13400
13581 msgid "Browser Selection" 13401 msgid "Browser Selection"
13582 msgstr "Chọn trình duyệt" 13402 msgstr "Chọn trình duyệt"
13583 13403
13584 #, fuzzy
13585 msgid "Browser preferences are configured in GNOME preferences" 13404 msgid "Browser preferences are configured in GNOME preferences"
13586 msgstr "" 13405 msgstr "Thiết lập trình duyệt được cấu hình trong Tùy thích GNOME"
13587 "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
13588 "trong Tùy thích GNOME"
13589 13406
13590 msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>" 13407 msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
13591 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>" 13408 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"
13592 13409
13593 msgid "Configure _Browser" 13410 msgid "Configure _Browser"
13617 "(%s cho URL)" 13434 "(%s cho URL)"
13618 13435
13619 msgid "Proxy Server" 13436 msgid "Proxy Server"
13620 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" 13437 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
13621 13438
13622 #, fuzzy
13623 msgid "Proxy preferences are configured in GNOME preferences" 13439 msgid "Proxy preferences are configured in GNOME preferences"
13624 msgstr "" 13440 msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm được cấu hình trong Tùy thích GNOME"
13625 "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
13626 "trong Tùy thích GNOME"
13627 13441
13628 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" 13442 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
13629 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" 13443 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"
13630 13444
13631 msgid "Configure _Proxy" 13445 msgid "Configure _Proxy"
13632 msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm" 13446 msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"
13633 13447
13634 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with 13448 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with
13635 #. * account-specific proxy settings 13449 #. * account-specific proxy settings
13636 #, fuzzy
13637 msgid "Use remote _DNS with SOCKS4 proxies" 13450 msgid "Use remote _DNS with SOCKS4 proxies"
13638 msgstr "Dùng DNS từ xa với ủy nhiệm SOCKS4" 13451 msgstr "_Dùng DNS từ xa với ủy nhiệm SOCKS4"
13639 13452
13640 #, fuzzy
13641 msgid "Proxy t_ype:" 13453 msgid "Proxy t_ype:"
13642 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" 13454 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
13643 13455
13644 msgid "No proxy" 13456 msgid "No proxy"
13645 msgstr "Không ủy nhiệm" 13457 msgstr "Không ủy nhiệm"
13646 13458
13647 #, fuzzy
13648 msgid "P_ort:" 13459 msgid "P_ort:"
13649 msgstr "_Cổng:" 13460 msgstr "_Cổng:"
13650 13461
13651 #, fuzzy
13652 msgid "User_name:" 13462 msgid "User_name:"
13653 msgstr "Tên người dùng:" 13463 msgstr "Tê_n người dùng:"
13654 13464
13655 msgid "Log _format:" 13465 msgid "Log _format:"
13656 msgstr "Định _dạng bản ghi:" 13466 msgstr "Định _dạng bản ghi:"
13657 13467
13658 msgid "Log all _instant messages" 13468 msgid "Log all _instant messages"
13736 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột" 13546 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"
13737 13547
13738 msgid "_Minutes before becoming idle:" 13548 msgid "_Minutes before becoming idle:"
13739 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:" 13549 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
13740 13550
13741 #, fuzzy
13742 msgid "Change to this status when _idle:" 13551 msgid "Change to this status when _idle:"
13743 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ" 13552 msgstr "Đổi sang trạng thá_i này khi nghỉ:"
13744 13553
13745 msgid "_Auto-reply:" 13554 msgid "_Auto-reply:"
13746 msgstr "_Tự động đáp ứng:" 13555 msgstr "_Tự động đáp ứng:"
13747 13556
13748 msgid "When both away and idle" 13557 msgid "When both away and idle"
13765 msgstr "Trình duyệt" 13574 msgstr "Trình duyệt"
13766 13575
13767 msgid "Status / Idle" 13576 msgid "Status / Idle"
13768 msgstr "Trạng thái / Nghỉ" 13577 msgstr "Trạng thái / Nghỉ"
13769 13578
13770 #, fuzzy
13771 msgid "Themes" 13579 msgid "Themes"
13772 msgstr "Sắc thái hình cười" 13580 msgstr "Sắc thái"
13773 13581
13774 msgid "Allow all users to contact me" 13582 msgid "Allow all users to contact me"
13775 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" 13583 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
13776 13584
13777 msgid "Allow only the users on my buddy list" 13585 msgid "Allow only the users on my buddy list"
13924 msgstr "Chuỗi lối tắt" 13732 msgstr "Chuỗi lối tắt"
13925 13733
13926 msgid "Custom Smiley Manager" 13734 msgid "Custom Smiley Manager"
13927 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng" 13735 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng"
13928 13736
13929 #, fuzzy
13930 msgid "Attention received" 13737 msgid "Attention received"
13931 msgstr "Yêu cầu kích hoạt" 13738 msgstr "Nhận được sự chú ý"
13932 13739
13933 msgid "Select Buddy Icon" 13740 msgid "Select Buddy Icon"
13934 msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát" 13741 msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát"
13935 13742
13936 msgid "Click to change your buddyicon for this account." 13743 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
14069 msgstr "_Phát âm thanh" 13876 msgstr "_Phát âm thanh"
14070 13877
14071 msgid "_Save File" 13878 msgid "_Save File"
14072 msgstr "_Lưu tập tin" 13879 msgstr "_Lưu tập tin"
14073 13880
14074 #, fuzzy
14075 msgid "Do you really want to clear?" 13881 msgid "Do you really want to clear?"
14076 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" 13882 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ?"
14077 13883
14078 msgid "Select color" 13884 msgid "Select color"
14079 msgstr "Chọn màu" 13885 msgstr "Chọn màu"
14080 13886
14081 #. Translators may want to transliterate the name. 13887 #. Translators may want to transliterate the name.
14746 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" 14552 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
14747 14553
14748 msgid "Conversation Entry" 14554 msgid "Conversation Entry"
14749 msgstr "Mục thoại" 14555 msgstr "Mục thoại"
14750 14556
14751 #, fuzzy
14752 msgid "Conversation History" 14557 msgid "Conversation History"
14753 msgstr "Mục thoại" 14558 msgstr "Lịch sử hội thoại"
14754 14559
14755 msgid "Request Dialog" 14560 msgid "Request Dialog"
14756 msgstr "Hộp thoại yêu cầu" 14561 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
14757 14562
14758 msgid "Notify Dialog" 14563 msgid "Notify Dialog"
15271 #, fuzzy 15076 #, fuzzy
15272 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." 15077 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients."
15273 msgstr "" 15078 msgstr ""
15274 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 15079 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
15275 15080
15081 #~ msgid "Friendly name changes too rapidly"
15082 #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
15083
15084 #~ msgid "This Hotmail account may not be active."
15085 #~ msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
15086
15087 #~ msgid "Profile URL"
15088 #~ msgstr "URL hồ sơ"
15089
15090 #~ msgid "MSN Protocol Plugin"
15091 #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
15092
15093 #~ msgid "%s is not a valid group."
15094 #~ msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
15095
15096 #~ msgid "Unknown error."
15097 #~ msgstr "Lỗi không rõ."
15098
15099 #~ msgid "%s on %s (%s)"
15100 #~ msgstr "%s trên %s (%s)"
15101
15102 #~ msgid "Unable to add user on %s (%s)"
15103 #~ msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
15104
15105 #~ msgid "Unable to block user on %s (%s)"
15106 #~ msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
15107
15108 #~ msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
15109 #~ msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
15110
15111 #~ msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
15112 #~ msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
15113
15114 #~ msgid "%s is not a valid passport account."
15115 #~ msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
15116
15117 #~ msgid "Service Temporarily Unavailable."
15118 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
15119
15120 #~ msgid "Unable to rename group"
15121 #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
15122
15123 #~ msgid "Unable to delete group"
15124 #~ msgstr "Không thể xoá nhóm"
15125
15126 #~ msgid "%s has added you to his or her buddy list."
15127 #~ msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
15128
15129 #~ msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
15130 #~ msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
15131
15276 #~ msgid "Error creating conference." 15132 #~ msgid "Error creating conference."
15277 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo hội thảo." 15133 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo hội thảo."
15278 15134
15279 #~ msgid "Unable to bind socket to port: %s" 15135 #~ msgid "Unable to bind socket to port: %s"
15280 #~ msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng: %s" 15136 #~ msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng: %s"
15289 #~ "Không tìm thấy phương pháp kết nối XMPP xen kẽ sau khi không kết nối được " 15145 #~ "Không tìm thấy phương pháp kết nối XMPP xen kẽ sau khi không kết nối được "
15290 #~ "một cách trực tiếp." 15146 #~ "một cách trực tiếp."
15291 15147
15292 #~ msgid "%s just sent you a Nudge!" 15148 #~ msgid "%s just sent you a Nudge!"
15293 #~ msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." 15149 #~ msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."
15294
15295 #~ msgid "Friendly name changes too rapidly"
15296 #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
15297
15298 #~ msgid "This Hotmail account may not be active."
15299 #~ msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
15300
15301 #~ msgid "Profile URL"
15302 #~ msgstr "URL hồ sơ"
15303
15304 #~ msgid "MSN Protocol Plugin"
15305 #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
15306
15307 #~ msgid "%s is not a valid group."
15308 #~ msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
15309
15310 #~ msgid "Unknown error."
15311 #~ msgstr "Lỗi không rõ."
15312
15313 #~ msgid "%s on %s (%s)"
15314 #~ msgstr "%s trên %s (%s)"
15315
15316 #~ msgid "Unable to add user on %s (%s)"
15317 #~ msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
15318
15319 #~ msgid "Unable to block user on %s (%s)"
15320 #~ msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
15321
15322 #~ msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
15323 #~ msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
15324
15325 #~ msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
15326 #~ msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
15327
15328 #~ msgid "%s is not a valid passport account."
15329 #~ msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
15330
15331 #~ msgid "Service Temporarily Unavailable."
15332 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
15333
15334 #~ msgid "Unable to rename group"
15335 #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
15336
15337 #~ msgid "Unable to delete group"
15338 #~ msgstr "Không thể xoá nhóm"
15339
15340 #~ msgid "%s has added you to his or her buddy list."
15341 #~ msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
15342
15343 #~ msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
15344 #~ msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
15345 15150
15346 #, fuzzy 15151 #, fuzzy
15347 #~ msgid "" 15152 #~ msgid ""
15348 #~ "The last action you attempted could not be performed because you are over " 15153 #~ "The last action you attempted could not be performed because you are over "
15349 #~ "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again.\n" 15154 #~ "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again.\n"