Mercurial > pidgin.yaz
comparison po/vi.po @ 29683:45795fd9c0a9
propagate from branch 'im.pidgin.pidgin' (head df25bed2c1c0d097b7f52fbfae76223d8552f0c3)
to branch 'im.pidgin.cpw.attention_ui' (head 772ec7058f552b4a4384c599965f99566d903142)
author | Marcus Lundblad <ml@update.uu.se> |
---|---|
date | Thu, 07 May 2009 21:38:08 +0000 |
parents | 4a592e898162 |
children | 19a1e7d9a039 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
29682:b2b1fa27047a | 29683:45795fd9c0a9 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2008-12-01 15:52-0800\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
29 | 29 |
30 #, c-format | 30 #, c-format |
31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" | 31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" |
32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" | 32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" |
33 | 33 |
34 #, c-format | 34 #, fuzzy, c-format |
35 msgid "" | 35 msgid "" |
36 "%s\n" | 36 "%s\n" |
37 "Usage: %s [OPTION]...\n" | 37 "Usage: %s [OPTION]...\n" |
38 "\n" | 38 "\n" |
39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" | 39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" |
40 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" | 40 " -d, --debug print debugging messages to stderr\n" |
41 " -h, --help display this help and exit\n" | 41 " -h, --help display this help and exit\n" |
42 " -n, --nologin don't automatically login\n" | 42 " -n, --nologin don't automatically login\n" |
43 " -v, --version display the current version and exit\n" | 43 " -v, --version display the current version and exit\n" |
44 msgstr "" | 44 msgstr "" |
45 "%s\n" | 45 "%s\n" |
609 "được ghi lại." | 609 "được ghi lại." |
610 | 610 |
611 msgid "Send To" | 611 msgid "Send To" |
612 msgstr "Gửi cho" | 612 msgstr "Gửi cho" |
613 | 613 |
614 msgid "Invite message" | |
615 msgstr "Lời mời" | |
616 | |
617 msgid "Invite" | |
618 msgstr "Mời" | |
619 | |
620 msgid "" | |
621 "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" | |
622 "along with an optional invite message." | |
623 msgstr "" | |
624 "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n" | |
625 "kèm theo lời mời tùy ý." | |
626 | |
627 msgid "Conversation" | 614 msgid "Conversation" |
628 msgstr "Cuộc thoại" | 615 msgstr "Cuộc thoại" |
629 | 616 |
630 msgid "Clear Scrollback" | 617 msgid "Clear Scrollback" |
631 msgstr "Gột vùng cuộn ngược" | 618 msgstr "Gột vùng cuộn ngược" |
879 msgstr "Mọi cuộc trao đổi" | 866 msgstr "Mọi cuộc trao đổi" |
880 | 867 |
881 msgid "System Log" | 868 msgid "System Log" |
882 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" | 869 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" |
883 | 870 |
871 #, fuzzy | |
872 msgid "Calling ... " | |
873 msgstr "Đang tính toán..." | |
874 | |
875 msgid "Hangup" | |
876 msgstr "" | |
877 | |
878 #. Number of actions | |
879 msgid "Accept" | |
880 msgstr "Chấp nhận" | |
881 | |
882 msgid "Reject" | |
883 msgstr "Từ chối" | |
884 | |
885 msgid "Call in progress." | |
886 msgstr "" | |
887 | |
888 msgid "The call has been terminated." | |
889 msgstr "" | |
890 | |
891 #, c-format | |
892 msgid "%s wishes to start an audio session with you." | |
893 msgstr "" | |
894 | |
895 #, c-format | |
896 msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you." | |
897 msgstr "" | |
898 | |
899 #, fuzzy | |
900 msgid "You have rejected the call." | |
901 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" | |
902 | |
903 msgid "call: Make an audio call." | |
904 msgstr "" | |
905 | |
884 msgid "Emails" | 906 msgid "Emails" |
885 msgstr "Thư điện tử" | 907 msgstr "Thư điện tử" |
886 | 908 |
887 msgid "You have mail!" | 909 msgid "You have mail!" |
888 msgstr "Bạn có thư mới !" | 910 msgstr "Bạn có thư mới !" |
911 msgid "Continue" | 933 msgid "Continue" |
912 msgstr "Tiếp tục" | 934 msgstr "Tiếp tục" |
913 | 935 |
914 msgid "IM" | 936 msgid "IM" |
915 msgstr "Tin nhắn" | 937 msgstr "Tin nhắn" |
938 | |
939 msgid "Invite" | |
940 msgstr "Mời" | |
916 | 941 |
917 msgid "(none)" | 942 msgid "(none)" |
918 msgstr "(không có)" | 943 msgstr "(không có)" |
919 | 944 |
920 msgid "URI" | 945 msgid "URI" |
1113 | 1138 |
1114 #, c-format | 1139 #, c-format |
1115 msgid "%s has sent you a message. (%s)" | 1140 msgid "%s has sent you a message. (%s)" |
1116 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" | 1141 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" |
1117 | 1142 |
1118 #, c-format | |
1119 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" | 1143 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" |
1120 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" | 1144 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" |
1121 | 1145 |
1122 msgid "Based on keyboard use" | 1146 msgid "Based on keyboard use" |
1123 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" | 1147 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" |
1159 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái" | 1183 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái" |
1160 | 1184 |
1161 msgid "Change status to" | 1185 msgid "Change status to" |
1162 msgstr "Đổi trạng thái thành" | 1186 msgstr "Đổi trạng thái thành" |
1163 | 1187 |
1164 #. Conversations | |
1165 msgid "Conversations" | 1188 msgid "Conversations" |
1166 msgstr "Cuộc thoại" | 1189 msgstr "Cuộc thoại" |
1167 | 1190 |
1168 msgid "Logging" | 1191 msgid "Logging" |
1169 msgstr "Theo dõi" | 1192 msgstr "Theo dõi" |
1483 "conversation into the current conversation." | 1506 "conversation into the current conversation." |
1484 msgstr "" | 1507 msgstr "" |
1485 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng " | 1508 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng " |
1486 "vào cuộc thoại hiện thời." | 1509 "vào cuộc thoại hiện thời." |
1487 | 1510 |
1488 #, c-format | |
1489 msgid "Online" | 1511 msgid "Online" |
1490 msgstr "Trực tuyến" | 1512 msgstr "Trực tuyến" |
1491 | 1513 |
1492 msgid "Offline" | 1514 msgid "Offline" |
1493 msgstr "Ngoại tuyến" | 1515 msgstr "Ngoại tuyến" |
1528 msgid "GntLastlog" | 1550 msgid "GntLastlog" |
1529 msgstr "GntLastlog" | 1551 msgstr "GntLastlog" |
1530 | 1552 |
1531 msgid "Lastlog plugin." | 1553 msgid "Lastlog plugin." |
1532 msgstr "Phần bổ sung lastlog." | 1554 msgstr "Phần bổ sung lastlog." |
1555 | |
1556 #, c-format | |
1557 msgid "" | |
1558 "\n" | |
1559 "Fetching TinyURL..." | |
1560 msgstr "" | |
1561 | |
1562 msgid "Only create TinyURL for urls of this length or greater" | |
1563 msgstr "" | |
1564 | |
1565 msgid "TinyURL (or other) address prefix" | |
1566 msgstr "" | |
1567 | |
1568 #, fuzzy | |
1569 msgid "TinyURL" | |
1570 msgstr "URL điệu" | |
1571 | |
1572 msgid "TinyURL plugin" | |
1573 msgstr "" | |
1574 | |
1575 msgid "When receiving a message with URL(s), TinyURL for easier copying" | |
1576 msgstr "" | |
1533 | 1577 |
1534 msgid "accounts" | 1578 msgid "accounts" |
1535 msgstr "tài khoản" | 1579 msgstr "tài khoản" |
1536 | 1580 |
1537 msgid "Password is required to sign on." | 1581 msgid "Password is required to sign on." |
1628 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" | 1672 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" |
1629 | 1673 |
1630 #. TODO: Find what the handle ought to be | 1674 #. TODO: Find what the handle ought to be |
1631 msgid "SSL Certificate Verification" | 1675 msgid "SSL Certificate Verification" |
1632 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" | 1676 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" |
1633 | |
1634 #. Number of actions | |
1635 msgid "Accept" | |
1636 msgstr "Chấp nhận" | |
1637 | |
1638 msgid "Reject" | |
1639 msgstr "Từ chối" | |
1640 | 1677 |
1641 msgid "_View Certificate..." | 1678 msgid "_View Certificate..." |
1642 msgstr "_Xem chứng nhận..." | 1679 msgstr "_Xem chứng nhận..." |
1643 | 1680 |
1644 #. Prompt the user to authenticate the certificate | 1681 #. Prompt the user to authenticate the certificate |
1782 | 1819 |
1783 #, c-format | 1820 #, c-format |
1784 msgid "%s left the room (%s)." | 1821 msgid "%s left the room (%s)." |
1785 msgstr "%s rời phòng (%s)." | 1822 msgstr "%s rời phòng (%s)." |
1786 | 1823 |
1824 #, fuzzy | |
1825 msgid "Invite to chat" | |
1826 msgstr "Mời vào hội thảo" | |
1827 | |
1828 #. Put our happy label in it. | |
1829 msgid "" | |
1830 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " | |
1831 "invite message." | |
1832 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý." | |
1833 | |
1787 #, c-format | 1834 #, c-format |
1788 msgid "Failed to get connection: %s" | 1835 msgid "Failed to get connection: %s" |
1789 msgstr "Không lấy được kết nối: %s" | 1836 msgstr "Không lấy được kết nối: %s" |
1790 | 1837 |
1791 #, c-format | 1838 #, c-format |
1916 | 1963 |
1917 #, c-format | 1964 #, c-format |
1918 msgid "Transfer of file %s complete" | 1965 msgid "Transfer of file %s complete" |
1919 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s" | 1966 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s" |
1920 | 1967 |
1921 #, c-format | |
1922 msgid "File transfer complete" | 1968 msgid "File transfer complete" |
1923 msgstr "Đã truyền xong tập tin" | 1969 msgstr "Đã truyền xong tập tin" |
1924 | 1970 |
1925 #, c-format | 1971 #, c-format |
1926 msgid "You canceled the transfer of %s" | 1972 msgid "You canceled the transfer of %s" |
1927 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s" | 1973 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s" |
1928 | 1974 |
1929 #, c-format | |
1930 msgid "File transfer cancelled" | 1975 msgid "File transfer cancelled" |
1931 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi." | 1976 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi." |
1932 | 1977 |
1933 #, c-format | 1978 #, c-format |
1934 msgid "%s canceled the transfer of %s" | 1979 msgid "%s canceled the transfer of %s" |
2132 | 2177 |
2133 #, c-format | 2178 #, c-format |
2134 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." | 2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." |
2135 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." | 2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." |
2136 | 2181 |
2137 #, c-format | |
2138 msgid "This plugin has not defined an ID." | 2182 msgid "This plugin has not defined an ID." |
2139 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID." | 2183 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID." |
2140 | 2184 |
2141 #, c-format | 2185 #, c-format |
2142 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" | 2186 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" |
2626 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" | 2670 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" |
2627 | 2671 |
2628 msgid "Do not ask. Always save in pounce." | 2672 msgid "Do not ask. Always save in pounce." |
2629 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." | 2673 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." |
2630 | 2674 |
2675 #, fuzzy | |
2676 msgid "One Time Password" | |
2677 msgstr "Nhập mật khẩu" | |
2678 | |
2679 #. *< type | |
2680 #. *< ui_requirement | |
2681 #. *< flags | |
2682 #. *< dependencies | |
2683 #. *< priority | |
2684 #. *< id | |
2685 msgid "One Time Password Support" | |
2686 msgstr "" | |
2687 | |
2688 #. *< name | |
2689 #. *< version | |
2690 #. * summary | |
2691 msgid "Enforce that passwords are used only once." | |
2692 msgstr "" | |
2693 | |
2694 #. * description | |
2695 msgid "" | |
2696 "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved " | |
2697 "are only used in a single successful connection.\n" | |
2698 "Note: The account password must not be saved for this to work." | |
2699 msgstr "" | |
2700 | |
2631 #. *< type | 2701 #. *< type |
2632 #. *< ui_requirement | 2702 #. *< ui_requirement |
2633 #. *< flags | 2703 #. *< flags |
2634 #. *< dependencies | 2704 #. *< dependencies |
2635 #. *< priority | 2705 #. *< priority |
2833 | 2903 |
2834 msgid "" | 2904 msgid "" |
2835 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" | 2905 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" |
2836 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" | 2906 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" |
2837 | 2907 |
2838 #. Creating the options for the protocol | |
2839 msgid "First name" | 2908 msgid "First name" |
2840 msgstr "Tên" | 2909 msgstr "Tên" |
2841 | 2910 |
2842 msgid "Last name" | 2911 msgid "Last name" |
2843 msgstr "Họ" | 2912 msgstr "Họ" |
2865 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" | 2934 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" |
2866 | 2935 |
2867 msgid "Purple Person" | 2936 msgid "Purple Person" |
2868 msgstr "Người Purple" | 2937 msgstr "Người Purple" |
2869 | 2938 |
2939 #. Creating the options for the protocol | |
2940 #, fuzzy | |
2941 msgid "Local Port" | |
2942 msgstr "Nơi ở" | |
2943 | |
2870 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. | 2944 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. |
2871 msgid "Bonjour" | 2945 msgid "Bonjour" |
2872 msgstr "Bonjour" | 2946 msgstr "Bonjour" |
2873 | 2947 |
2874 #, c-format | 2948 #, c-format |
3022 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s" | 3096 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s" |
3023 | 3097 |
3024 msgid "Add to chat..." | 3098 msgid "Add to chat..." |
3025 msgstr "Thêm vào chát..." | 3099 msgstr "Thêm vào chát..." |
3026 | 3100 |
3101 #. Global | |
3027 msgid "Available" | 3102 msgid "Available" |
3028 msgstr "Có mặt" | 3103 msgstr "Có mặt" |
3029 | 3104 |
3030 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for | 3105 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for |
3031 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message | 3106 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message |
3032 #. Away stuff | 3107 #. Away stuff |
3033 #, c-format | |
3034 msgid "Away" | 3108 msgid "Away" |
3035 msgstr "Vắng mặt" | 3109 msgstr "Vắng mặt" |
3036 | 3110 |
3037 msgid "UIN" | 3111 msgid "UIN" |
3038 msgstr "UIN" | 3112 msgstr "UIN" |
3371 "invalid characters." | 3445 "invalid characters." |
3372 msgstr "" | 3446 msgstr "" |
3373 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " | 3447 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " |
3374 "tự không hợp lệ." | 3448 "tự không hợp lệ." |
3375 | 3449 |
3450 #. We only want to do the following dance if the connection | |
3451 #. has not been successfully completed. If it has, just | |
3452 #. notify the user that their /nick command didn't go. | |
3453 #, fuzzy, c-format | |
3454 msgid "The nickname \"%s\" is already being used." | |
3455 msgstr "Tên chát này đang được dùng" | |
3456 | |
3457 #, fuzzy | |
3458 msgid "Nickname in use" | |
3459 msgstr "Tên hiệu" | |
3460 | |
3376 msgid "Cannot change nick" | 3461 msgid "Cannot change nick" |
3377 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" | 3462 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" |
3378 | 3463 |
3379 msgid "Could not change nick" | 3464 msgid "Could not change nick" |
3380 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" | 3465 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" |
3644 msgid "Invalid challenge from server" | 3729 msgid "Invalid challenge from server" |
3645 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" | 3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" |
3646 | 3731 |
3647 msgid "SASL error" | 3732 msgid "SASL error" |
3648 msgstr "Lỗi SASL" | 3733 msgstr "Lỗi SASL" |
3734 | |
3735 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." | |
3736 msgstr "" | |
3737 | |
3738 #, fuzzy | |
3739 msgid "No session ID given" | |
3740 msgstr "Không nêu lý do." | |
3741 | |
3742 #, fuzzy | |
3743 msgid "Unsupported version of BOSH protocol" | |
3744 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" | |
3745 | |
3746 #, fuzzy | |
3747 msgid "Unable to establish a connection with the server" | |
3748 msgstr "" | |
3749 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
3750 "%s" | |
3751 | |
3752 #, c-format | |
3753 msgid "" | |
3754 "Could not establish a connection with the server:\n" | |
3755 "%s" | |
3756 msgstr "" | |
3757 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
3758 "%s" | |
3759 | |
3760 #, fuzzy | |
3761 msgid "Unable to establish SSL connection" | |
3762 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" | |
3763 | |
3764 msgid "Unable to create socket" | |
3765 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
3766 | |
3767 msgid "Write error" | |
3768 msgstr "Lỗi ghi" | |
3649 | 3769 |
3650 msgid "Full Name" | 3770 msgid "Full Name" |
3651 msgstr "Tên đầy đủ" | 3771 msgstr "Tên đầy đủ" |
3652 | 3772 |
3653 msgid "Family Name" | 3773 msgid "Family Name" |
3708 msgid "Client" | 3828 msgid "Client" |
3709 msgstr "Trình khách" | 3829 msgstr "Trình khách" |
3710 | 3830 |
3711 msgid "Operating System" | 3831 msgid "Operating System" |
3712 msgstr "Hệ điều hành" | 3832 msgstr "Hệ điều hành" |
3833 | |
3834 #, fuzzy | |
3835 msgid "Local Time" | |
3836 msgstr "Tập tin cục bộ :" | |
3713 | 3837 |
3714 msgid "Last Activity" | 3838 msgid "Last Activity" |
3715 msgstr "Hoạt động cuối cùng" | 3839 msgstr "Hoạt động cuối cùng" |
3716 | 3840 |
3717 msgid "Service Discovery Info" | 3841 msgid "Service Discovery Info" |
3916 msgstr "Thích chát" | 4040 msgstr "Thích chát" |
3917 | 4041 |
3918 msgid "Extended Away" | 4042 msgid "Extended Away" |
3919 msgstr "Vắng mắt lâu" | 4043 msgstr "Vắng mắt lâu" |
3920 | 4044 |
3921 #, c-format | |
3922 msgid "Do Not Disturb" | 4045 msgid "Do Not Disturb" |
3923 msgstr "Xin đừng quấy rầy" | 4046 msgstr "Xin đừng quấy rầy" |
3924 | 4047 |
3925 msgid "JID" | 4048 msgid "JID" |
3926 msgstr "JID" | 4049 msgstr "JID" |
4042 msgstr "Tìm phòng" | 4165 msgstr "Tìm phòng" |
4043 | 4166 |
4044 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." | 4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." |
4045 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | 4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." |
4046 | 4169 |
4047 msgid "Write error" | |
4048 msgstr "Lỗi ghi" | |
4049 | |
4050 msgid "Ping timeout" | 4170 msgid "Ping timeout" |
4051 msgstr "Quá hạn ping" | 4171 msgstr "Quá hạn ping" |
4052 | 4172 |
4053 msgid "Read Error" | 4173 msgid "Read Error" |
4054 msgstr "Lỗi đọc" | 4174 msgstr "Lỗi đọc" |
4055 | 4175 |
4056 #, c-format | 4176 #, c-format |
4057 msgid "" | 4177 msgid "" |
4058 "Could not establish a connection with the server:\n" | 4178 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect " |
4059 "%s" | 4179 "directly.\n" |
4060 msgstr "" | 4180 msgstr "" |
4061 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
4062 "%s" | |
4063 | |
4064 msgid "Unable to create socket" | |
4065 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
4066 | 4181 |
4067 msgid "Invalid XMPP ID" | 4182 msgid "Invalid XMPP ID" |
4068 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" | 4183 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" |
4069 | 4184 |
4070 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." | 4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." |
4071 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." | 4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." |
4187 | |
4188 #, fuzzy | |
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server" | |
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
4072 | 4191 |
4073 #, c-format | 4192 #, c-format |
4074 msgid "Registration of %s@%s successful" | 4193 msgid "Registration of %s@%s successful" |
4075 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" | 4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" |
4076 | 4195 |
4154 | 4273 |
4155 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc | 4274 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc |
4156 msgid "Re-initializing Stream" | 4275 msgid "Re-initializing Stream" |
4157 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream" | 4276 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream" |
4158 | 4277 |
4278 msgid "Server doesn't support blocking" | |
4279 msgstr "" | |
4280 | |
4159 msgid "Not Authorized" | 4281 msgid "Not Authorized" |
4160 msgstr "Không cho phép" | 4282 msgstr "Không cho phép" |
4161 | 4283 |
4284 msgid "Mood" | |
4285 msgstr "Tâm trạng" | |
4286 | |
4287 msgid "Now Listening" | |
4288 msgstr "Đang nghe" | |
4289 | |
4162 msgid "Both" | 4290 msgid "Both" |
4163 msgstr "Cả hai" | 4291 msgstr "Cả hai" |
4164 | 4292 |
4165 msgid "From (To pending)" | 4293 msgid "From (To pending)" |
4166 msgstr "Từ (chưa điền Cho)" | 4294 msgstr "Từ (chưa điền Cho)" |
4177 msgid "None" | 4305 msgid "None" |
4178 msgstr "Không" | 4306 msgstr "Không" |
4179 | 4307 |
4180 msgid "Subscription" | 4308 msgid "Subscription" |
4181 msgstr "Đăng ký" | 4309 msgstr "Đăng ký" |
4182 | |
4183 msgid "Mood" | |
4184 msgstr "Tâm trạng" | |
4185 | |
4186 msgid "Now Listening" | |
4187 msgstr "Đang nghe" | |
4188 | 4310 |
4189 msgid "Mood Text" | 4311 msgid "Mood Text" |
4190 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" | 4312 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" |
4191 | 4313 |
4192 msgid "Allow Buzz" | 4314 msgid "Allow Buzz" |
4421 | 4543 |
4422 #, c-format | 4544 #, c-format |
4423 msgid "Unable to ping user %s" | 4545 msgid "Unable to ping user %s" |
4424 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s" | 4546 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s" |
4425 | 4547 |
4426 #, c-format | 4548 #, fuzzy, c-format |
4427 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about user %s." | 4549 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s." |
4428 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s." | 4550 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s." |
4429 | 4551 |
4430 #, c-format | 4552 #, fuzzy, c-format |
4431 msgid "Unable to buzz, because user %s might be offline." | 4553 msgid "Unable to buzz, because %s might be offline." |
4432 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập." | 4554 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập." |
4433 | 4555 |
4434 #, c-format | 4556 #, fuzzy, c-format |
4435 msgid "Unable to buzz, because the user %s does not support it." | 4557 msgid "" |
4558 "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive " | |
4559 "buzzes now." | |
4436 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ." | 4560 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ." |
4561 | |
4562 #, c-format | |
4563 msgid "Buzzing %s..." | |
4564 msgstr "Đang kêu gọi %s..." | |
4437 | 4565 |
4438 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. | 4566 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. |
4439 #. This is index number YAHOO_BUZZ. | 4567 #. This is index number YAHOO_BUZZ. |
4440 msgid "Buzz" | 4568 msgid "Buzz" |
4441 msgstr "Kêu gọi" | 4569 msgstr "Kêu gọi" |
4442 | 4570 |
4443 #, c-format | 4571 #, c-format |
4444 msgid "%s has buzzed you!" | 4572 msgid "%s has buzzed you!" |
4445 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !" | 4573 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !" |
4446 | 4574 |
4447 #, c-format | 4575 #, fuzzy, c-format |
4448 msgid "Buzzing %s..." | 4576 msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID" |
4449 msgstr "Đang kêu gọi %s..." | 4577 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ" |
4578 | |
4579 #, fuzzy, c-format | |
4580 msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online" | |
4581 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối" | |
4582 | |
4583 #, fuzzy, c-format | |
4584 msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence" | |
4585 msgstr "" | |
4586 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng" | |
4587 | |
4588 #, fuzzy | |
4589 msgid "Media Initiation Failed" | |
4590 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
4591 | |
4592 #, fuzzy, c-format | |
4593 msgid "" | |
4594 "Please select the resource of %s with which you would like to start a media " | |
4595 "session." | |
4596 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" | |
4597 | |
4598 msgid "Select a Resource" | |
4599 msgstr "Chọn tài nguyên" | |
4600 | |
4601 #, fuzzy | |
4602 msgid "Initiate Media" | |
4603 msgstr "Khởi tạo _Chát" | |
4450 | 4604 |
4451 msgid "config: Configure a chat room." | 4605 msgid "config: Configure a chat room." |
4452 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." | 4606 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." |
4453 | 4607 |
4454 msgid "configure: Configure a chat room." | 4608 msgid "configure: Configure a chat room." |
4611 | 4765 |
4612 #, c-format | 4766 #, c-format |
4613 msgid "Error in chat %s" | 4767 msgid "Error in chat %s" |
4614 msgstr "Lỗi trong chát %s" | 4768 msgstr "Lỗi trong chát %s" |
4615 | 4769 |
4770 #, fuzzy | |
4771 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n" | |
4772 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." | |
4773 | |
4774 #, fuzzy | |
4775 msgid "Transfer was closed." | |
4776 msgstr "Lỗi truyền tập tin" | |
4777 | |
4778 #, fuzzy | |
4779 msgid "Failed to open the file" | |
4780 msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s" | |
4781 | |
4782 msgid "Failed to open in-band bytestream" | |
4783 msgstr "" | |
4784 | |
4616 #, c-format | 4785 #, c-format |
4617 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" | 4786 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" |
4618 msgstr "" | 4787 msgstr "" |
4619 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" | 4788 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" |
4620 | 4789 |
4636 | 4805 |
4637 #, c-format | 4806 #, c-format |
4638 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" | 4807 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" |
4639 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" | 4808 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" |
4640 | 4809 |
4641 msgid "Select a Resource" | |
4642 msgstr "Chọn tài nguyên" | |
4643 | |
4644 msgid "Edit User Mood" | 4810 msgid "Edit User Mood" |
4645 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" | 4811 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" |
4646 | 4812 |
4647 msgid "Please select your mood from the list." | 4813 msgid "Please select your mood from the list." |
4648 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này." | 4814 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này." |
4673 msgstr "Hành động" | 4839 msgstr "Hành động" |
4674 | 4840 |
4675 msgid "Select an action" | 4841 msgid "Select an action" |
4676 msgstr "Chọn hành động" | 4842 msgstr "Chọn hành động" |
4677 | 4843 |
4678 msgid "Unable to retrieve MSN Address Book" | 4844 #. only notify the user about problems adding to the friends list |
4679 msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN" | 4845 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably |
4846 #. * won't cause too many problems if we just ignore it | |
4847 #, c-format | |
4848 msgid "Unable to add \"%s\"." | |
4849 msgstr "Không thể thêm « %s »." | |
4850 | |
4851 msgid "Buddy Add error" | |
4852 msgstr "" | |
4853 | |
4854 #, fuzzy | |
4855 msgid "The username specified does not exist." | |
4856 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." | |
4680 | 4857 |
4681 #, c-format | 4858 #, c-format |
4682 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" | 4859 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" |
4683 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" | 4860 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" |
4684 | 4861 |
4904 | 5081 |
4905 #, c-format | 5082 #, c-format |
4906 msgid "Passport account not yet verified" | 5083 msgid "Passport account not yet verified" |
4907 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | 5084 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" |
4908 | 5085 |
4909 #, fuzzy, c-format | 5086 #, fuzzy |
4910 msgid "Passport account suspended" | 5087 msgid "Passport account suspended" |
4911 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | 5088 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" |
4912 | 5089 |
4913 #, c-format | 5090 #, c-format |
4914 msgid "Bad ticket" | 5091 msgid "Bad ticket" |
4999 msgid "Send a mobile message." | 5176 msgid "Send a mobile message." |
5000 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." | 5177 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." |
5001 | 5178 |
5002 msgid "Page" | 5179 msgid "Page" |
5003 msgstr "Nhắn tin" | 5180 msgstr "Nhắn tin" |
5181 | |
5182 msgid "Playing a game" | |
5183 msgstr "" | |
5184 | |
5185 #, fuzzy | |
5186 msgid "Working" | |
5187 msgstr "Việc làm" | |
5004 | 5188 |
5005 msgid "Has you" | 5189 msgid "Has you" |
5006 msgstr "Có bạn" | 5190 msgstr "Có bạn" |
5007 | 5191 |
5008 msgid "Home Phone Number" | 5192 msgid "Home Phone Number" |
5037 | 5221 |
5038 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. | 5222 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. |
5039 msgid "Album" | 5223 msgid "Album" |
5040 msgstr "Tập nhạc" | 5224 msgstr "Tập nhạc" |
5041 | 5225 |
5226 #, fuzzy | |
5227 msgid "Game Title" | |
5228 msgstr "Tên điệu" | |
5229 | |
5230 #, fuzzy | |
5231 msgid "Office Title" | |
5232 msgstr "Tên điệu" | |
5233 | |
5042 msgid "Set Friendly Name..." | 5234 msgid "Set Friendly Name..." |
5043 msgstr "Đặt tên thân mật..." | 5235 msgstr "Đặt tên thân mật..." |
5044 | 5236 |
5045 msgid "Set Home Phone Number..." | 5237 msgid "Set Home Phone Number..." |
5046 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." | 5238 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." |
5227 "does not exist." | 5419 "does not exist." |
5228 msgstr "" | 5420 msgstr "" |
5229 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có " | 5421 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có " |
5230 "thể không tồn tại." | 5422 "thể không tồn tại." |
5231 | 5423 |
5232 msgid "Profile URL" | 5424 #, fuzzy |
5233 msgstr "URL lý lịch" | 5425 msgid "View web profile" |
5426 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" | |
5234 | 5427 |
5235 #. *< type | 5428 #. *< type |
5236 #. *< ui_requirement | 5429 #. *< ui_requirement |
5237 #. *< flags | 5430 #. *< flags |
5238 #. *< dependencies | 5431 #. *< dependencies |
5474 | 5667 |
5475 #, fuzzy | 5668 #, fuzzy |
5476 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" | 5669 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" |
5477 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" | 5670 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" |
5478 | 5671 |
5479 #. only notify the user about problems adding to the friends list | |
5480 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably | |
5481 #. * won't cause too many problems if we just ignore it | |
5482 #, c-format | |
5483 msgid "Unable to add \"%s\"." | |
5484 msgstr "Không thể thêm « %s »." | |
5485 | |
5486 msgid "The username specified is invalid." | 5672 msgid "The username specified is invalid." |
5487 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." | 5673 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." |
5488 | 5674 |
5489 msgid "This Hotmail account may not be active." | 5675 msgid "This Hotmail account may not be active." |
5490 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." | 5676 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." |
5677 | |
5678 msgid "Profile URL" | |
5679 msgstr "URL lý lịch" | |
5491 | 5680 |
5492 #. *< type | 5681 #. *< type |
5493 #. *< ui_requirement | 5682 #. *< ui_requirement |
5494 #. *< flags | 5683 #. *< flags |
5495 #. *< dependencies | 5684 #. *< dependencies |
5500 #. * summary | 5689 #. * summary |
5501 #. * description | 5690 #. * description |
5502 msgid "MSN Protocol Plugin" | 5691 msgid "MSN Protocol Plugin" |
5503 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" | 5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" |
5504 | 5693 |
5505 msgid "Missing Cipher" | 5694 #, c-format |
5506 msgstr "Thiếu mật mã" | 5695 msgid "No such user: %s" |
5507 | 5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" |
5508 msgid "The RC4 cipher could not be found" | 5697 |
5509 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4" | 5698 msgid "User lookup" |
5510 | 5699 msgstr "Tra cứu người dùng" |
5511 msgid "" | |
5512 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will " | |
5513 "not be loaded." | |
5514 msgstr "" | |
5515 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM " | |
5516 "sẽ không được nạp." | |
5517 | 5700 |
5518 msgid "Reading challenge" | 5701 msgid "Reading challenge" |
5519 msgstr "Đố đọc" | 5702 msgstr "Đố đọc" |
5520 | 5703 |
5521 msgid "Unexpected challenge length from server" | 5704 msgid "Unexpected challenge length from server" |
5522 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ" | 5705 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ" |
5523 | 5706 |
5524 msgid "Logging in" | 5707 msgid "Logging in" |
5525 msgstr "Đang đăng nhập" | 5708 msgstr "Đang đăng nhập" |
5526 | 5709 |
5527 #, c-format | 5710 msgid "MySpaceIM - No Username Set" |
5528 msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)" | 5711 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng" |
5529 msgid_plural "Connection to server lost (no data received within %d seconds)" | 5712 |
5530 msgstr[0] "" | 5713 msgid "You appear to have no MySpace username." |
5531 "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)" | 5714 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace." |
5715 | |
5716 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)" | |
5717 msgstr "" | |
5718 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ " | |
5719 "THAY ĐỔI LẠI !)" | |
5720 | |
5721 #, fuzzy | |
5722 msgid "Lost connection with server" | |
5723 msgstr "" | |
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | |
5725 "%s" | |
5532 | 5726 |
5533 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. | 5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. |
5534 msgid "New mail messages" | 5728 msgid "New mail messages" |
5535 msgstr "Thư tín mới" | 5729 msgstr "Thư tín mới" |
5536 | 5730 |
5547 msgstr "Chú thích ảnh mới" | 5741 msgstr "Chú thích ảnh mới" |
5548 | 5742 |
5549 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | 5743 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch |
5550 msgid "MySpace" | 5744 msgid "MySpace" |
5551 msgstr "MySpace" | 5745 msgstr "MySpace" |
5552 | |
5553 msgid "MySpaceIM - No Username Set" | |
5554 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng" | |
5555 | |
5556 msgid "You appear to have no MySpace username." | |
5557 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace." | |
5558 | |
5559 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)" | |
5560 msgstr "" | |
5561 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ " | |
5562 "THAY ĐỔI LẠI !)" | |
5563 | |
5564 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the | |
5565 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and | |
5566 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
5567 msgid "Connected" | |
5568 msgstr "Đã kết nối" | |
5569 | |
5570 #, c-format | |
5571 msgid "Protocol error, code %d: %s" | |
5572 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" | |
5573 | |
5574 #, c-format | |
5575 msgid "" | |
5576 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " | |
5577 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." | |
5578 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " | |
5579 "again." | |
5580 msgstr "" | |
5581 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " | |
5582 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." | |
5583 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." | |
5584 | |
5585 msgid "MySpaceIM Error" | |
5586 msgstr "Lỗi MySpaceIM" | |
5587 | |
5588 msgid "Failed to add buddy" | |
5589 msgstr "Không thêm được bạn thân" | |
5590 | |
5591 msgid "'addbuddy' command failed." | |
5592 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." | |
5593 | |
5594 msgid "persist command failed" | |
5595 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi" | |
5596 | |
5597 #, c-format | |
5598 msgid "No such user: %s" | |
5599 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" | |
5600 | |
5601 msgid "User lookup" | |
5602 msgstr "Tra cứu người dùng" | |
5603 | |
5604 msgid "Failed to remove buddy" | |
5605 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" | |
5606 | |
5607 msgid "'delbuddy' command failed" | |
5608 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi" | |
5609 | |
5610 msgid "blocklist command failed" | |
5611 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi" | |
5612 | |
5613 msgid "Invalid input condition" | |
5614 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" | |
5615 | |
5616 msgid "Read buffer full (2)" | |
5617 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
5618 | |
5619 msgid "Unparseable message" | |
5620 msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
5621 | |
5622 #, c-format | |
5623 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
5624 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
5625 | 5746 |
5626 msgid "IM Friends" | 5747 msgid "IM Friends" |
5627 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin" | 5748 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin" |
5628 | 5749 |
5629 #, c-format | 5750 #, c-format |
5638 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" | 5759 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" |
5639 | 5760 |
5640 msgid "Add contacts from server" | 5761 msgid "Add contacts from server" |
5641 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" | 5762 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" |
5642 | 5763 |
5764 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the | |
5765 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and | |
5766 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
5767 msgid "Connected" | |
5768 msgstr "Đã kết nối" | |
5769 | |
5770 #, c-format | |
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s" | |
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" | |
5773 | |
5774 #, c-format | |
5775 msgid "" | |
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " | |
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." | |
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " | |
5779 "again." | |
5780 msgstr "" | |
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " | |
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." | |
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." | |
5784 | |
5785 msgid "MySpaceIM Error" | |
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM" | |
5787 | |
5788 msgid "Invalid input condition" | |
5789 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" | |
5790 | |
5791 msgid "Read buffer full (2)" | |
5792 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
5793 | |
5794 msgid "Unparseable message" | |
5795 msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
5796 | |
5797 #, c-format | |
5798 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
5799 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
5800 | |
5801 msgid "Failed to add buddy" | |
5802 msgstr "Không thêm được bạn thân" | |
5803 | |
5804 msgid "'addbuddy' command failed." | |
5805 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." | |
5806 | |
5807 msgid "persist command failed" | |
5808 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi" | |
5809 | |
5810 msgid "Failed to remove buddy" | |
5811 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" | |
5812 | |
5813 msgid "'delbuddy' command failed" | |
5814 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi" | |
5815 | |
5816 msgid "blocklist command failed" | |
5817 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi" | |
5818 | |
5819 msgid "Missing Cipher" | |
5820 msgstr "Thiếu mật mã" | |
5821 | |
5822 msgid "The RC4 cipher could not be found" | |
5823 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4" | |
5824 | |
5825 msgid "" | |
5826 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will " | |
5827 "not be loaded." | |
5828 msgstr "" | |
5829 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM " | |
5830 "sẽ không được nạp." | |
5831 | |
5643 msgid "Add friends from MySpace.com" | 5832 msgid "Add friends from MySpace.com" |
5644 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" | 5833 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" |
5645 | 5834 |
5646 msgid "Importing friends failed" | 5835 msgid "Importing friends failed" |
5647 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè" | 5836 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè" |
5679 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)" | 5868 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)" |
5680 | 5869 |
5681 msgid "User" | 5870 msgid "User" |
5682 msgstr "Người dùng" | 5871 msgstr "Người dùng" |
5683 | 5872 |
5684 msgid "Profile" | |
5685 msgstr "Lý lịch" | |
5686 | |
5687 msgid "Headline" | 5873 msgid "Headline" |
5688 msgstr "Hàng đầu" | 5874 msgstr "Hàng đầu" |
5689 | 5875 |
5690 msgid "Song" | 5876 msgid "Song" |
5691 msgstr "Bài hát" | 5877 msgstr "Bài hát" |
5693 msgid "Total Friends" | 5879 msgid "Total Friends" |
5694 msgstr "Tổng bạn bè" | 5880 msgstr "Tổng bạn bè" |
5695 | 5881 |
5696 msgid "Client Version" | 5882 msgid "Client Version" |
5697 msgstr "Phiên bản khách" | 5883 msgstr "Phiên bản khách" |
5884 | |
5885 msgid "MySpaceIM - Username Available" | |
5886 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" | |
5887 | |
5888 msgid "This username is available. Would you like to set it?" | |
5889 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?" | |
5890 | |
5891 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!" | |
5892 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !" | |
5893 | |
5894 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username" | |
5895 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng" | |
5896 | |
5897 msgid "This username is unavailable." | |
5898 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này." | |
5899 | |
5900 msgid "Please try another username:" | |
5901 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:" | |
5698 | 5902 |
5699 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect | 5903 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect |
5700 msgid "No username set" | 5904 msgid "No username set" |
5701 msgstr "Chưa đặt tên người dùng" | 5905 msgstr "Chưa đặt tên người dùng" |
5702 | 5906 |
5703 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username" | |
5704 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng" | |
5705 | |
5706 msgid "Please enter a username to check its availability:" | 5907 msgid "Please enter a username to check its availability:" |
5707 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:" | 5908 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:" |
5708 | |
5709 msgid "MySpaceIM - Username Available" | |
5710 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" | |
5711 | |
5712 msgid "This username is available. Would you like to set it?" | |
5713 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?" | |
5714 | |
5715 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!" | |
5716 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !" | |
5717 | |
5718 msgid "This username is unavailable." | |
5719 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này." | |
5720 | |
5721 msgid "Please try another username:" | |
5722 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:" | |
5723 | 5909 |
5724 #. TODO: icons for each zap | 5910 #. TODO: icons for each zap |
5725 #. Lots of comments for translators: | 5911 #. Lots of comments for translators: |
5726 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a | 5912 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a |
5727 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical | 5913 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical |
6104 "bạn muốn kết nối." | 6290 "bạn muốn kết nối." |
6105 | 6291 |
6106 msgid "Error. SSL support is not installed." | 6292 msgid "Error. SSL support is not installed." |
6107 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." | 6293 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." |
6108 | 6294 |
6109 #, c-format | |
6110 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." | 6295 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." |
6111 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." | 6296 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." |
6112 | 6297 |
6113 #. *< type | 6298 #. *< type |
6114 #. *< ui_requirement | 6299 #. *< ui_requirement |
6372 msgstr "Máy ảnh" | 6557 msgstr "Máy ảnh" |
6373 | 6558 |
6374 msgid "Screen Sharing" | 6559 msgid "Screen Sharing" |
6375 msgstr "Chia sẻ màn hình" | 6560 msgstr "Chia sẻ màn hình" |
6376 | 6561 |
6377 #, c-format | |
6378 msgid "Free For Chat" | 6562 msgid "Free For Chat" |
6379 msgstr "Rảnh rỗi để Chát" | 6563 msgstr "Rảnh rỗi để Chát" |
6380 | 6564 |
6381 #, c-format | |
6382 msgid "Not Available" | 6565 msgid "Not Available" |
6383 msgstr "Không có mặt" | 6566 msgstr "Không có mặt" |
6384 | 6567 |
6385 #, c-format | |
6386 msgid "Occupied" | 6568 msgid "Occupied" |
6387 msgstr "Đang bận" | 6569 msgstr "Đang bận" |
6388 | 6570 |
6389 #, c-format | |
6390 msgid "Web Aware" | 6571 msgid "Web Aware" |
6391 msgstr "Kiến thức Web" | 6572 msgstr "Kiến thức Web" |
6392 | 6573 |
6393 #, c-format | |
6394 msgid "Invisible" | 6574 msgid "Invisible" |
6395 msgstr "Giấu mặt" | 6575 msgstr "Giấu mặt" |
6396 | 6576 |
6397 msgid "IP Address" | 6577 msgid "IP Address" |
6398 msgstr "Địa chỉ IP" | 6578 msgstr "Địa chỉ IP" |
6438 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " | 6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " |
6439 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " | 6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " |
6440 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " | 6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " |
6441 "số." | 6621 "số." |
6442 | 6622 |
6443 #. Unregistered screen name | 6623 #. Unregistered username |
6444 #. uid is not exist | 6624 #. uid is not exist |
6445 msgid "Invalid username." | 6625 msgid "Invalid username." |
6446 msgstr "Tên người dùng sai." | 6626 msgstr "Tên người dùng sai." |
6447 | 6627 |
6448 msgid "Incorrect password." | 6628 msgid "Incorrect password." |
6454 | 6634 |
6455 #. service temporarily unavailable | 6635 #. service temporarily unavailable |
6456 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." | 6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
6457 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." | 6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." |
6458 | 6638 |
6459 #. screen name connecting too frequently | 6639 #. username connecting too frequently |
6460 #. IP address connecting too frequently | 6640 #. IP address connecting too frequently |
6461 msgid "" | 6641 msgid "" |
6462 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | 6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " |
6463 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | 6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." |
6464 msgstr "" | 6644 msgstr "" |
6489 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. | 6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. |
6490 #. | 6670 #. |
6491 msgid "_OK" | 6671 msgid "_OK" |
6492 msgstr "_OK" | 6672 msgstr "_OK" |
6493 | 6673 |
6494 #, c-format | 6674 #, fuzzy, c-format |
6495 msgid "" | 6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." |
6496 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " | 6676 msgstr "" |
6497 "fixed. Check %s for updates." | 6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." |
6498 msgstr "" | |
6499 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " | |
6500 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6501 | 6678 |
6502 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | 6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." |
6503 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | 6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." |
6504 | 6681 |
6505 #, c-format | 6682 #, c-format |
6634 #, c-format | 6811 #, c-format |
6635 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." | 6812 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." |
6636 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." | 6813 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." |
6637 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." | 6814 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." |
6638 | 6815 |
6639 #. Data is assumed to be the destination sn | 6816 #. Data is assumed to be the destination bn |
6640 #, c-format | 6817 #, c-format |
6641 msgid "Unable to send message: %s" | 6818 msgid "Unable to send message: %s" |
6642 msgstr "Không thể gửi tin: %s" | 6819 msgstr "Không thể gửi tin: %s" |
6643 | 6820 |
6644 msgid "Unknown reason." | 6821 msgid "Unknown reason." |
6655 msgid "Online Since" | 6832 msgid "Online Since" |
6656 msgstr "Đã kết nối từ" | 6833 msgstr "Đã kết nối từ" |
6657 | 6834 |
6658 msgid "Member Since" | 6835 msgid "Member Since" |
6659 msgstr "Là thành viên từ" | 6836 msgstr "Là thành viên từ" |
6837 | |
6838 msgid "Profile" | |
6839 msgstr "Lý lịch" | |
6660 | 6840 |
6661 msgid "Your AIM connection may be lost." | 6841 msgid "Your AIM connection may be lost." |
6662 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" | 6842 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" |
6663 | 6843 |
6664 #. The conversion failed! | 6844 #. The conversion failed! |
6931 msgstr "_Kết nối" | 7111 msgstr "_Kết nối" |
6932 | 7112 |
6933 msgid "Get AIM Info" | 7113 msgid "Get AIM Info" |
6934 msgstr "Lấy thông tin AIM" | 7114 msgstr "Lấy thông tin AIM" |
6935 | 7115 |
7116 #. We only do this if the user is in our buddy list | |
6936 msgid "Edit Buddy Comment" | 7117 msgid "Edit Buddy Comment" |
6937 msgstr "Sửa chú thích bạn chát" | 7118 msgstr "Sửa chú thích bạn chát" |
6938 | 7119 |
6939 msgid "Get Status Msg" | 7120 msgid "Get Status Msg" |
6940 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái" | 7121 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái" |
7039 | 7220 |
7040 #, c-format | 7221 #, c-format |
7041 msgid "Attempting to connect to %s:%hu." | 7222 msgid "Attempting to connect to %s:%hu." |
7042 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu." | 7223 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu." |
7043 | 7224 |
7044 #, c-format | |
7045 msgid "Attempting to connect via proxy server." | 7225 msgid "Attempting to connect via proxy server." |
7046 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." | 7226 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." |
7047 | 7227 |
7048 #, c-format | 7228 #, c-format |
7049 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" | 7229 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" |
7135 | 7315 |
7136 #, fuzzy | 7316 #, fuzzy |
7137 msgid "Visible" | 7317 msgid "Visible" |
7138 msgstr "Giấu mặt" | 7318 msgstr "Giấu mặt" |
7139 | 7319 |
7140 msgid "Firend Only" | 7320 msgid "Friend Only" |
7141 msgstr "" | 7321 msgstr "" |
7142 | 7322 |
7143 #, fuzzy | 7323 #, fuzzy |
7144 msgid "Private" | 7324 msgid "Private" |
7145 msgstr "Riêng tư" | 7325 msgstr "Riêng tư" |
7226 | 7406 |
7227 #, fuzzy | 7407 #, fuzzy |
7228 msgid "Could not change buddy information." | 7408 msgid "Could not change buddy information." |
7229 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." | 7409 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." |
7230 | 7410 |
7231 #, c-format | 7411 msgid "Mobile" |
7232 msgid "%d needs Q&A" | 7412 msgstr "Di động" |
7233 msgstr "" | 7413 |
7234 | 7414 msgid "Note" |
7235 #, fuzzy | 7415 msgstr "Ghi chú" |
7236 msgid "Add buddy Q&A" | 7416 |
7237 msgstr "Thêm bạn thân" | 7417 #. callback |
7238 | 7418 #, fuzzy |
7239 #, fuzzy | 7419 msgid "Buddy Memo" |
7240 msgid "Input answer here" | 7420 msgstr "Biểu tượng bạn thân" |
7421 | |
7422 msgid "Change his/her memo as you like" | |
7423 msgstr "" | |
7424 | |
7425 #, fuzzy | |
7426 msgid "_Modify" | |
7427 msgstr "Sửa" | |
7428 | |
7429 #, fuzzy | |
7430 msgid "Memo Modify" | |
7431 msgstr "Sửa" | |
7432 | |
7433 #, fuzzy | |
7434 msgid "Server says:" | |
7435 msgstr "Máy phục vụ bận" | |
7436 | |
7437 msgid "Your request was accepted." | |
7438 msgstr "" | |
7439 | |
7440 msgid "Your request was rejected." | |
7441 msgstr "" | |
7442 | |
7443 #, fuzzy, c-format | |
7444 msgid "%u requires verification" | |
7445 msgstr "Cần thiết sự cho phép" | |
7446 | |
7447 #, fuzzy | |
7448 msgid "Add buddy question" | |
7449 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" | |
7450 | |
7451 #, fuzzy | |
7452 msgid "Enter answer here" | |
7241 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" | 7453 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" |
7242 | 7454 |
7243 msgid "Send" | 7455 msgid "Send" |
7244 msgstr "Gửi" | 7456 msgstr "Gửi" |
7245 | 7457 |
7249 | 7461 |
7250 msgid "Authorization denied message:" | 7462 msgid "Authorization denied message:" |
7251 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" | 7463 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" |
7252 | 7464 |
7253 #, fuzzy | 7465 #, fuzzy |
7254 msgid "Sorry, You are not my style." | 7466 msgid "Sorry, you're not my style." |
7255 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." | 7467 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." |
7256 | 7468 |
7257 #, fuzzy, c-format | 7469 #, fuzzy, c-format |
7258 msgid "%d needs authentication" | 7470 msgid "%u needs authorization" |
7259 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" | 7471 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" |
7260 | 7472 |
7261 #, fuzzy | 7473 #, fuzzy |
7262 msgid "Add buddy authorize" | 7474 msgid "Add buddy authorize" |
7263 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" | 7475 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" |
7264 | 7476 |
7265 msgid "Input request here" | 7477 #, fuzzy |
7478 msgid "Enter request here" | |
7266 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" | 7479 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" |
7267 | 7480 |
7268 msgid "Would you be my friend?" | 7481 msgid "Would you be my friend?" |
7269 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" | 7482 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" |
7270 | 7483 |
7283 #, fuzzy | 7496 #, fuzzy |
7284 msgid "Failed sending authorize" | 7497 msgid "Failed sending authorize" |
7285 msgstr "Xin hãy cho phép tôi." | 7498 msgstr "Xin hãy cho phép tôi." |
7286 | 7499 |
7287 #, fuzzy, c-format | 7500 #, fuzzy, c-format |
7288 msgid "Failed removing buddy %d" | 7501 msgid "Failed removing buddy %u" |
7289 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" | 7502 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" |
7290 | 7503 |
7291 #, fuzzy, c-format | 7504 #, fuzzy, c-format |
7292 msgid "Failed removing me from %d's buddy list" | 7505 msgid "Failed removing me from %d's buddy list" |
7293 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | 7506 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." |
7328 #, fuzzy | 7541 #, fuzzy |
7329 msgid "You can only search for permanent Qun\n" | 7542 msgid "You can only search for permanent Qun\n" |
7330 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" | 7543 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" |
7331 | 7544 |
7332 #, fuzzy | 7545 #, fuzzy |
7546 msgid "(Invalid UTF-8 string)" | |
7547 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ" | |
7548 | |
7549 #, fuzzy | |
7333 msgid "Not member" | 7550 msgid "Not member" |
7334 msgstr "Tôi không phải là thành viên" | 7551 msgstr "Tôi không phải là thành viên" |
7335 | 7552 |
7336 #, fuzzy | 7553 #, fuzzy |
7337 msgid "Member" | 7554 msgid "Member" |
7371 | 7588 |
7372 #, fuzzy | 7589 #, fuzzy |
7373 msgid "Join QQ Qun" | 7590 msgid "Join QQ Qun" |
7374 msgstr "Tham gia chát" | 7591 msgstr "Tham gia chát" |
7375 | 7592 |
7376 #, c-format | 7593 msgid "Input request here" |
7377 msgid "Successfully joined Qun %s (%d)" | 7594 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" |
7378 msgstr "" | 7595 |
7596 #, fuzzy, c-format | |
7597 msgid "Successfully joined Qun %s (%u)" | |
7598 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | |
7379 | 7599 |
7380 #, fuzzy | 7600 #, fuzzy |
7381 msgid "Successfully joined Qun" | 7601 msgid "Successfully joined Qun" |
7382 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | 7602 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" |
7383 | 7603 |
7384 #, c-format | 7604 #, c-format |
7385 msgid "Qun %d denied to join" | 7605 msgid "Qun %u denied from joining" |
7386 msgstr "" | 7606 msgstr "" |
7387 | 7607 |
7388 msgid "QQ Qun Operation" | 7608 msgid "QQ Qun Operation" |
7389 msgstr "Thao tác QQ Qun" | 7609 msgstr "Thao tác QQ Qun" |
7390 | 7610 |
7391 #, fuzzy | 7611 #, fuzzy |
7392 msgid "Failed:" | 7612 msgid "Failed:" |
7393 msgstr "Bị lỗi" | 7613 msgstr "Bị lỗi" |
7394 | 7614 |
7395 msgid "Join Qun, Unknow Reply" | 7615 msgid "Join Qun, Unknown Reply" |
7396 msgstr "" | 7616 msgstr "" |
7397 | 7617 |
7398 #, fuzzy | 7618 #, fuzzy |
7399 msgid "Quit Qun" | 7619 msgid "Quit Qun" |
7400 msgstr "QQ Qun" | 7620 msgstr "QQ Qun" |
7405 msgstr "" | 7625 msgstr "" |
7406 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" | 7626 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" |
7407 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." | 7627 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." |
7408 | 7628 |
7409 #, fuzzy | 7629 #, fuzzy |
7410 msgid "Sorry, you are not our style ..." | 7630 msgid "Sorry, you are not our style" |
7411 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." | 7631 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." |
7412 | 7632 |
7413 #, fuzzy | 7633 #, fuzzy |
7414 msgid "Successfully changed Qun member" | 7634 msgid "Successfully changed Qun members" |
7415 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | 7635 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" |
7416 | 7636 |
7417 #, fuzzy | 7637 #, fuzzy |
7418 msgid "Successfully changed Qun information" | 7638 msgid "Successfully changed Qun information" |
7419 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" | 7639 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" |
7420 | 7640 |
7421 msgid "You have successfully created a Qun" | 7641 msgid "You have successfully created a Qun" |
7422 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" | 7642 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" |
7423 | 7643 |
7424 #, fuzzy | 7644 #, fuzzy |
7425 msgid "Would you like to set detailed information now?" | 7645 msgid "Would you like to set up detailed information now?" |
7426 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" | 7646 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" |
7427 | 7647 |
7428 msgid "Setup" | 7648 msgid "Setup" |
7429 msgstr "Thiết lập" | 7649 msgstr "Thiết lập" |
7430 | 7650 |
7431 #, fuzzy, c-format | 7651 #, fuzzy, c-format |
7432 msgid "%d requested to join Qun %d for %s" | 7652 msgid "%u requested to join Qun %u for %s" |
7433 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" | 7653 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" |
7434 | 7654 |
7435 #, fuzzy, c-format | 7655 #, fuzzy, c-format |
7436 msgid "%d request to join Qun %d" | 7656 msgid "%u request to join Qun %u" |
7437 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" | 7657 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" |
7438 | 7658 |
7439 #, fuzzy, c-format | 7659 #, fuzzy, c-format |
7440 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d" | 7660 msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u" |
7441 msgstr "Không tham gia được với bạn chát" | 7661 msgstr "Không tham gia được với bạn chát" |
7442 | 7662 |
7443 #, c-format | 7663 #, c-format |
7444 msgid "<b>Joining Qun %d is approved by admin %d for %s</b>" | 7664 msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>" |
7445 msgstr "" | 7665 msgstr "" |
7446 | 7666 |
7447 #, fuzzy, c-format | 7667 #, fuzzy, c-format |
7448 msgid "<b>Removed buddy %d.</b>" | 7668 msgid "<b>Removed buddy %u.</b>" |
7449 msgstr "Bỏ bạn chát" | 7669 msgstr "Bỏ bạn chát" |
7450 | 7670 |
7451 #, c-format | 7671 #, fuzzy, c-format |
7452 msgid "<b>New buddy %d joined.</b>" | 7672 msgid "<b>New buddy %u joined.</b>" |
7453 msgstr "" | 7673 msgstr "Bỏ bạn chát" |
7454 | 7674 |
7455 #, c-format | 7675 #, c-format |
7456 msgid "Unknown-%d" | 7676 msgid "Unknown-%d" |
7457 msgstr "Không rõ %d" | 7677 msgstr "Không rõ %d" |
7458 | 7678 |
7565 | 7785 |
7566 #, fuzzy | 7786 #, fuzzy |
7567 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" | 7787 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" |
7568 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" | 7788 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" |
7569 | 7789 |
7790 #, fuzzy | |
7791 msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n" | |
7792 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" | |
7793 | |
7794 msgid "and more, please let me know... thank you!))" | |
7795 msgstr "" | |
7796 | |
7570 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" | 7797 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" |
7571 msgstr "" | 7798 msgstr "" |
7572 | 7799 |
7573 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" | 7800 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" |
7574 msgstr "" | 7801 msgstr "" |
7575 | 7802 |
7576 #, fuzzy, c-format | 7803 #, fuzzy, c-format |
7577 msgid "About OpenQ r%s" | 7804 msgid "About OpenQ %s" |
7578 msgstr "Giới thiệu %s" | 7805 msgstr "Giới thiệu %s" |
7579 | 7806 |
7580 #, fuzzy | 7807 #, fuzzy |
7581 msgid "Change Icon" | 7808 msgid "Change Icon" |
7582 msgstr "Lưu biểu tượng" | 7809 msgstr "Lưu biểu tượng" |
7592 msgstr "" | 7819 msgstr "" |
7593 | 7820 |
7594 #, fuzzy | 7821 #, fuzzy |
7595 msgid "About OpenQ" | 7822 msgid "About OpenQ" |
7596 msgstr "Giới thiệu %s" | 7823 msgstr "Giới thiệu %s" |
7824 | |
7825 #, fuzzy | |
7826 msgid "Modify Buddy Memo" | |
7827 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
7597 | 7828 |
7598 #. *< type | 7829 #. *< type |
7599 #. *< ui_requirement | 7830 #. *< ui_requirement |
7600 #. *< flags | 7831 #. *< flags |
7601 #. *< dependencies | 7832 #. *< dependencies |
7624 msgstr "" | 7855 msgstr "" |
7625 | 7856 |
7626 msgid "QQ2008" | 7857 msgid "QQ2008" |
7627 msgstr "" | 7858 msgstr "" |
7628 | 7859 |
7629 #. #endif | |
7630 #, fuzzy | 7860 #, fuzzy |
7631 msgid "Connect by TCP" | 7861 msgid "Connect by TCP" |
7632 msgstr "Kết nối bằng TCP" | 7862 msgstr "Kết nối bằng TCP" |
7633 | 7863 |
7634 #, fuzzy | 7864 #, fuzzy |
7637 | 7867 |
7638 #, fuzzy | 7868 #, fuzzy |
7639 msgid "Show server news" | 7869 msgid "Show server news" |
7640 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | 7870 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" |
7641 | 7871 |
7872 msgid "Show chat room when msg comes" | |
7873 msgstr "" | |
7874 | |
7642 #, fuzzy | 7875 #, fuzzy |
7643 msgid "Keep alive interval (seconds)" | 7876 msgid "Keep alive interval (seconds)" |
7644 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7877 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7645 | 7878 |
7646 #, fuzzy | 7879 #, fuzzy |
7647 msgid "Update interval (seconds)" | 7880 msgid "Update interval (seconds)" |
7648 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7881 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7649 | 7882 |
7650 #, fuzzy | 7883 #, fuzzy |
7651 msgid "Can not decrypt server reply" | 7884 msgid "Cannot decrypt server reply" |
7652 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
7653 | |
7654 #, fuzzy | |
7655 msgid "Can not decrypt get server reply" | |
7656 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | 7885 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
7657 | 7886 |
7658 #, c-format | 7887 #, c-format |
7659 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" | 7888 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" |
7660 msgstr "" | 7889 msgstr "" |
7673 #, fuzzy | 7902 #, fuzzy |
7674 msgid "Activation required" | 7903 msgid "Activation required" |
7675 msgstr "Yêu cầu đăng ký" | 7904 msgstr "Yêu cầu đăng ký" |
7676 | 7905 |
7677 #, c-format | 7906 #, c-format |
7678 msgid "Unknow reply code when login (0x%02X)" | 7907 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" |
7679 msgstr "" | 7908 msgstr "" |
7680 | 7909 |
7681 msgid "Keep alive error" | 7910 #, fuzzy |
7682 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7911 msgid "Could not decrypt server reply" |
7683 | 7912 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
7684 #, fuzzy | 7913 |
7685 msgid "Requesting captcha ..." | 7914 #, fuzzy |
7915 msgid "Requesting captcha" | |
7686 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." | 7916 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
7687 | 7917 |
7688 msgid "Checking code of captcha ..." | 7918 #, fuzzy |
7689 msgstr "" | 7919 msgid "Checking captcha" |
7690 | 7920 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
7691 msgid "Failed captcha verify" | 7921 |
7692 msgstr "" | 7922 #, fuzzy |
7923 msgid "Failed captcha verification" | |
7924 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" | |
7693 | 7925 |
7694 #, fuzzy | 7926 #, fuzzy |
7695 msgid "Captcha Image" | 7927 msgid "Captcha Image" |
7696 msgstr "Lưu ảnh" | 7928 msgstr "Lưu ảnh" |
7697 | 7929 |
7698 #, fuzzy | 7930 #, fuzzy |
7699 msgid "Enter code" | 7931 msgid "Enter code" |
7700 msgstr "Nhập mật khẩu" | 7932 msgstr "Nhập mật khẩu" |
7701 | 7933 |
7702 msgid "QQ Captcha Verifing" | 7934 #, fuzzy |
7703 msgstr "" | 7935 msgid "QQ Captcha Verification" |
7936 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" | |
7704 | 7937 |
7705 #, fuzzy | 7938 #, fuzzy |
7706 msgid "Enter the text from the image" | 7939 msgid "Enter the text from the image" |
7707 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" | 7940 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" |
7708 | 7941 |
7709 #, c-format | 7942 #, c-format |
7710 msgid "Unknow reply code when checking password (0x%02X)" | 7943 msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)" |
7711 msgstr "" | 7944 msgstr "" |
7712 | 7945 |
7713 #, c-format | 7946 #, c-format |
7714 msgid "" | 7947 msgid "" |
7715 "Unknow reply code when login (0x%02X):\n" | 7948 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" |
7716 "%s" | 7949 "%s" |
7717 msgstr "" | 7950 msgstr "" |
7718 | 7951 |
7719 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here | |
7720 msgid "Unable to connect." | 7952 msgid "Unable to connect." |
7721 msgstr "Không thể kết nối." | 7953 msgstr "Không thể kết nối." |
7722 | 7954 |
7723 msgid "Socket error" | 7955 msgid "Socket error" |
7724 msgstr "Lỗi ổ cắm" | 7956 msgstr "Lỗi ổ cắm" |
7725 | 7957 |
7726 #, fuzzy, c-format | |
7727 msgid "" | |
7728 "Lost connection with server:\n" | |
7729 "%d, %s" | |
7730 msgstr "" | |
7731 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
7732 "%s" | |
7733 | |
7734 msgid "Unable to read from socket" | 7958 msgid "Unable to read from socket" |
7735 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" | 7959 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" |
7736 | 7960 |
7737 msgid "Write Error" | 7961 msgid "Write Error" |
7738 msgstr "Lỗi ghi" | 7962 msgstr "Lỗi ghi" |
7739 | 7963 |
7740 msgid "Connection lost" | 7964 msgid "Connection lost" |
7741 msgstr "Kết nối bị mất" | 7965 msgstr "Kết nối bị mất" |
7742 | 7966 |
7743 #, fuzzy | 7967 #, fuzzy |
7744 msgid "Get server ..." | 7968 msgid "Getting server" |
7745 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | 7969 msgstr "Lập thông tin người dùng..." |
7746 | 7970 |
7747 #, fuzzy | 7971 #, fuzzy |
7748 msgid "Request token" | 7972 msgid "Requesting token" |
7749 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" | 7973 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" |
7750 | 7974 |
7751 msgid "Couldn't resolve host" | 7975 msgid "Couldn't resolve host" |
7752 msgstr "Không thể giải quyết máy" | 7976 msgstr "Không thể giải quyết máy" |
7753 | 7977 |
7754 #, fuzzy | 7978 #, fuzzy |
7755 msgid "Invalid server or port" | 7979 msgid "Invalid server or port" |
7756 msgstr "Lỗi không hợp lệ" | 7980 msgstr "Lỗi không hợp lệ" |
7757 | 7981 |
7758 #, fuzzy | 7982 #, fuzzy |
7759 msgid "Connecting server ..." | 7983 msgid "Connecting to server" |
7760 msgstr "Máy phục vụ kết nối" | 7984 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" |
7761 | 7985 |
7762 #, fuzzy | 7986 #, fuzzy |
7763 msgid "QQ Error" | 7987 msgid "QQ Error" |
7764 msgstr "Lỗi QQid" | 7988 msgstr "Lỗi QQid" |
7765 | |
7766 msgid "Failed to send IM." | |
7767 msgstr "Không gửi được tin nhắn." | |
7768 | 7989 |
7769 #, fuzzy, c-format | 7990 #, fuzzy, c-format |
7770 msgid "" | 7991 msgid "" |
7771 "Server News:\n" | 7992 "Server News:\n" |
7772 "%s\n" | 7993 "%s\n" |
7773 "%s\n" | 7994 "%s\n" |
7774 "%s" | 7995 "%s" |
7775 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" | 7996 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" |
7776 | 7997 |
7777 #, fuzzy, c-format | 7998 #, fuzzy, c-format |
7999 msgid "%s:%s" | |
8000 msgstr "%s (%s)" | |
8001 | |
8002 #, fuzzy, c-format | |
7778 msgid "From %s:" | 8003 msgid "From %s:" |
7779 msgstr "Từ" | 8004 msgstr "Từ" |
7780 | 8005 |
7781 #, fuzzy, c-format | 8006 #, fuzzy, c-format |
7782 msgid "" | 8007 msgid "" |
7783 "Server notice From %s: \n" | 8008 "Server notice From %s: \n" |
7784 "%s" | 8009 "%s" |
7785 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" | 8010 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" |
7786 | 8011 |
7787 msgid "Unknow SERVER CMD" | 8012 #, fuzzy |
7788 msgstr "" | 8013 msgid "Unknown SERVER CMD" |
8014 msgstr "Lý do không rõ" | |
7789 | 8015 |
7790 #, c-format | 8016 #, c-format |
7791 msgid "" | 8017 msgid "" |
7792 "Error reply of %s(0x%02X)\n" | 8018 "Error reply of %s(0x%02X)\n" |
7793 "Room %d, reply 0x%02X" | 8019 "Room %u, reply 0x%02X" |
7794 msgstr "" | 8020 msgstr "" |
7795 | 8021 |
7796 #, fuzzy | 8022 #, fuzzy |
7797 msgid "QQ Qun Command" | 8023 msgid "QQ Qun Command" |
7798 msgstr "Lệnh" | 8024 msgstr "Lệnh" |
7799 | 8025 |
7800 #, fuzzy, c-format | 8026 #, fuzzy |
7801 msgid "Not a member of room \"%s\"\n" | 8027 msgid "Could not decrypt login reply" |
7802 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" | 8028 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
7803 | 8029 |
7804 msgid "Can not decrypt login reply" | 8030 #, fuzzy |
7805 msgstr "" | 8031 msgid "Unknown LOGIN CMD" |
7806 | |
7807 #, fuzzy | |
7808 msgid "Unknow LOGIN CMD" | |
7809 msgstr "Lý do không rõ" | 8032 msgstr "Lý do không rõ" |
7810 | 8033 |
7811 #, fuzzy | 8034 #, fuzzy |
7812 msgid "Unknow CLIENT CMD" | 8035 msgid "Unknown CLIENT CMD" |
7813 msgstr "Lý do không rõ" | 8036 msgstr "Lý do không rõ" |
7814 | 8037 |
7815 #, c-format | 8038 #, c-format |
7816 msgid "%d has declined the file %s" | 8039 msgid "%d has declined the file %s" |
7817 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" | 8040 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" |
8625 msgid "Organization" | 8848 msgid "Organization" |
8626 msgstr "Tổ chức" | 8849 msgstr "Tổ chức" |
8627 | 8850 |
8628 msgid "Unit" | 8851 msgid "Unit" |
8629 msgstr "Đơn vị" | 8852 msgstr "Đơn vị" |
8630 | |
8631 msgid "Note" | |
8632 msgstr "Ghi chú" | |
8633 | 8853 |
8634 msgid "Join Chat" | 8854 msgid "Join Chat" |
8635 msgstr "Tham gia chát" | 8855 msgstr "Tham gia chát" |
8636 | 8856 |
8637 #, c-format | 8857 #, c-format |
9299 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" | 9519 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" |
9300 | 9520 |
9301 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" | 9521 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" |
9302 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" | 9522 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" |
9303 | 9523 |
9524 #, fuzzy | |
9525 msgid "SIP connect server not specified" | |
9526 msgstr "Cổng máy phục vụ" | |
9527 | |
9304 #. *< type | 9528 #. *< type |
9305 #. *< ui_requirement | 9529 #. *< ui_requirement |
9306 #. *< flags | 9530 #. *< flags |
9307 #. *< dependencies | 9531 #. *< dependencies |
9308 #. *< priority | 9532 #. *< priority |
9333 | 9557 |
9334 msgid "Auth Domain" | 9558 msgid "Auth Domain" |
9335 msgstr "Xác thực miền" | 9559 msgstr "Xác thực miền" |
9336 | 9560 |
9337 #, c-format | 9561 #, c-format |
9338 msgid "Looking up %s" | |
9339 msgstr "Đang tra tìm %s" | |
9340 | |
9341 #, c-format | |
9342 msgid "Connect to %s failed" | |
9343 msgstr "Kết nối đến %s không được" | |
9344 | |
9345 #, c-format | |
9346 msgid "Signon: %s" | |
9347 msgstr "Đăng nhập: %s" | |
9348 | |
9349 #, c-format | |
9350 msgid "Unable to write file %s." | |
9351 msgstr "Không thể ghi tập tin %s." | |
9352 | |
9353 #, c-format | |
9354 msgid "Unable to read file %s." | |
9355 msgstr "Không thể đọc tập tin %s." | |
9356 | |
9357 #, c-format | |
9358 msgid "Message too long, last %s bytes truncated." | |
9359 msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn." | |
9360 | |
9361 #, c-format | |
9362 msgid "%s not currently logged in." | |
9363 msgstr "%s chưa đăng nhập." | |
9364 | |
9365 #, c-format | |
9366 msgid "Warning of %s not allowed." | |
9367 msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s." | |
9368 | |
9369 #, c-format | |
9370 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." | |
9371 msgstr "" | |
9372 "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " | |
9373 "phục vụ." | |
9374 | |
9375 #, c-format | |
9376 msgid "Chat in %s is not available." | |
9377 msgstr "Không có sẵn chát trong %s." | |
9378 | |
9379 #, c-format | |
9380 msgid "You are sending messages too fast to %s." | |
9381 msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s." | |
9382 | |
9383 #, c-format | |
9384 msgid "You missed an IM from %s because it was too big." | |
9385 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." | |
9386 | |
9387 #, c-format | |
9388 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." | |
9389 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." | |
9390 | |
9391 #, c-format | |
9392 msgid "Failure." | |
9393 msgstr "Lỗi." | |
9394 | |
9395 #, c-format | |
9396 msgid "Too many matches." | |
9397 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." | |
9398 | |
9399 #, c-format | |
9400 msgid "Need more qualifiers." | |
9401 msgstr "Cần thêm từ hạn định" | |
9402 | |
9403 #, c-format | |
9404 msgid "Dir service temporarily unavailable." | |
9405 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ." | |
9406 | |
9407 #, c-format | |
9408 msgid "Email lookup restricted." | |
9409 msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế." | |
9410 | |
9411 #, c-format | |
9412 msgid "Keyword ignored." | |
9413 msgstr "Từ khóa bị lờ đi." | |
9414 | |
9415 #, c-format | |
9416 msgid "No keywords." | |
9417 msgstr "Không có từ khóa." | |
9418 | |
9419 #, c-format | |
9420 msgid "User has no directory information." | |
9421 msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ." | |
9422 | |
9423 #, c-format | |
9424 msgid "Country not supported." | |
9425 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." | |
9426 | |
9427 #, c-format | |
9428 msgid "Failure unknown: %s." | |
9429 msgstr "Lỗi không rõ : %s." | |
9430 | |
9431 #, c-format | |
9432 msgid "Incorrect username or password." | |
9433 msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." | |
9434 | |
9435 #, c-format | |
9436 msgid "The service is temporarily unavailable." | |
9437 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
9438 | |
9439 #, c-format | |
9440 msgid "Your warning level is currently too high to log in." | |
9441 msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được." | |
9442 | |
9443 #, c-format | |
9444 msgid "" | |
9445 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | |
9446 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
9447 msgstr "" | |
9448 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " | |
9449 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." | |
9450 | |
9451 #, c-format | |
9452 msgid "An unknown signon error has occurred: %s." | |
9453 msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s." | |
9454 | |
9455 #, c-format | |
9456 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" | |
9457 msgstr "" | |
9458 "Lỗi không rõ : %d.\n" | |
9459 "Thông tin: %s" | |
9460 | |
9461 msgid "Invalid Groupname" | |
9462 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" | |
9463 | |
9464 msgid "Connection Closed" | |
9465 msgstr "Kết nối bị đóng" | |
9466 | |
9467 msgid "Waiting for reply..." | |
9468 msgstr "Đợi hồi âm..." | |
9469 | |
9470 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." | |
9471 msgstr "" | |
9472 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại." | |
9473 | |
9474 msgid "Password Change Successful" | |
9475 msgstr "Đổi mật khẩu thành công" | |
9476 | |
9477 msgid "_Group:" | |
9478 msgstr "_Nhóm:" | |
9479 | |
9480 msgid "Get Dir Info" | |
9481 msgstr "Lấy thông tin danh bạ" | |
9482 | |
9483 msgid "Set Dir Info" | |
9484 msgstr "Lập thông tin danh bạ" | |
9485 | |
9486 #, c-format | |
9487 msgid "Could not open %s for writing!" | |
9488 msgstr "Không thể mở %s để ghi !" | |
9489 | |
9490 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." | |
9491 msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ." | |
9492 | |
9493 msgid "Could not connect for transfer." | |
9494 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi." | |
9495 | |
9496 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." | |
9497 msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." | |
9498 | |
9499 msgid "Save As..." | |
9500 msgstr "Lưu dạng..." | |
9501 | |
9502 #, c-format | |
9503 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" | |
9504 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" | |
9505 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" | |
9506 | |
9507 #, c-format | |
9508 msgid "%s requests you to send them a file" | |
9509 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" | |
9510 | |
9511 #. *< type | |
9512 #. *< ui_requirement | |
9513 #. *< flags | |
9514 #. *< dependencies | |
9515 #. *< priority | |
9516 #. *< id | |
9517 #. *< name | |
9518 #. *< version | |
9519 #. * summary | |
9520 #. * description | |
9521 msgid "TOC Protocol Plugin" | |
9522 msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC" | |
9523 | |
9524 #, c-format | |
9525 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." | 9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." |
9526 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | 9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." |
9564 | |
9565 msgid "Your SMS was not delivered" | |
9566 msgstr "" | |
9527 | 9567 |
9528 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | 9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." |
9529 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | 9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." |
9530 | 9570 |
9531 #, c-format | 9571 #, c-format |
9793 msgstr "Liên kết ưa thích 3" | 9833 msgstr "Liên kết ưa thích 3" |
9794 | 9834 |
9795 msgid "Last Update" | 9835 msgid "Last Update" |
9796 msgstr "Cập nhật lần cuối" | 9836 msgstr "Cập nhật lần cuối" |
9797 | 9837 |
9798 #, c-format | 9838 #, fuzzy |
9799 msgid "User information for %s unavailable" | 9839 msgid "" |
9800 msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s" | 9840 "This profile is in a language or format that is not supported at this time." |
9801 | |
9802 msgid "" | |
9803 "Sorry, this profile seems to be in a language or format that is not " | |
9804 "supported at this time." | |
9805 msgstr "" | 9841 msgstr "" |
9806 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được " | 9842 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được " |
9807 "hỗ trợ." | 9843 "hỗ trợ." |
9808 | 9844 |
9809 msgid "" | 9845 msgid "" |
10129 msgstr "Xin đừng quấy rầy" | 10165 msgstr "Xin đừng quấy rầy" |
10130 | 10166 |
10131 msgid "Extended away" | 10167 msgid "Extended away" |
10132 msgstr "Vắng mặt mở rộng" | 10168 msgstr "Vắng mặt mở rộng" |
10133 | 10169 |
10134 msgid "Mobile" | |
10135 msgstr "Di động" | |
10136 | |
10137 msgid "Listening to music" | 10170 msgid "Listening to music" |
10138 msgstr "Nghe nhạc" | 10171 msgstr "Nghe nhạc" |
10139 | 10172 |
10140 #, c-format | 10173 #, c-format |
10141 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" | 10174 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" |
10173 #. | 10206 #. |
10174 #, c-format | 10207 #, c-format |
10175 msgid "%x %X" | 10208 msgid "%x %X" |
10176 msgstr "%x %X" | 10209 msgstr "%x %X" |
10177 | 10210 |
10178 #, c-format | |
10179 msgid "Error Reading %s" | |
10180 msgstr "Lỗi đọc %s" | |
10181 | |
10182 #, c-format | |
10183 msgid "" | |
10184 "An error was encountered reading your %s. They have not been loaded, and " | |
10185 "the old file has been renamed to %s~." | |
10186 msgstr "" | |
10187 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi " | |
10188 "thành « %s~ »." | |
10189 | |
10190 msgid "Calculating..." | 10211 msgid "Calculating..." |
10191 msgstr "Đang tính toán..." | 10212 msgstr "Đang tính toán..." |
10192 | 10213 |
10193 msgid "Unknown." | 10214 msgid "Unknown." |
10194 msgstr "Không rõ." | 10215 msgstr "Không rõ." |
10252 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" | 10273 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" |
10253 | 10274 |
10254 #, c-format | 10275 #, c-format |
10255 msgid "Unable to connect to %s: %s" | 10276 msgid "Unable to connect to %s: %s" |
10256 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" | 10277 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" |
10278 | |
10279 #, fuzzy, c-format | |
10280 msgid "" | |
10281 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was " | |
10282 "found." | |
10283 msgstr "" | |
10284 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" | |
10285 "SSL." | |
10257 | 10286 |
10258 #, c-format | 10287 #, c-format |
10259 msgid " - %s" | 10288 msgid " - %s" |
10260 msgstr " - %s" | 10289 msgstr " - %s" |
10261 | 10290 |
10286 #. 10048 | 10315 #. 10048 |
10287 #, fuzzy, c-format | 10316 #, fuzzy, c-format |
10288 msgid "Address already in use." | 10317 msgid "Address already in use." |
10289 msgstr "Tên chát này đang được dùng" | 10318 msgstr "Tên chát này đang được dùng" |
10290 | 10319 |
10320 #, c-format | |
10321 msgid "Error Reading %s" | |
10322 msgstr "Lỗi đọc %s" | |
10323 | |
10324 #, fuzzy, c-format | |
10325 msgid "" | |
10326 "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and " | |
10327 "the old file has been renamed to %s~." | |
10328 msgstr "" | |
10329 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi " | |
10330 "thành « %s~ »." | |
10331 | |
10291 msgid "Internet Messenger" | 10332 msgid "Internet Messenger" |
10292 msgstr "Tin Nhắn" | 10333 msgstr "Tin Nhắn" |
10293 | 10334 |
10294 msgid "Pidgin Internet Messenger" | 10335 msgid "Pidgin Internet Messenger" |
10295 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" | 10336 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" |
10328 | 10369 |
10329 #. Buddy icon | 10370 #. Buddy icon |
10330 msgid "Use this buddy _icon for this account:" | 10371 msgid "Use this buddy _icon for this account:" |
10331 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" | 10372 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" |
10332 | 10373 |
10333 #. Build the protocol options frame. | 10374 msgid "_Advanced" |
10334 #, c-format | 10375 msgstr "Cấp c_ao" |
10335 msgid "%s Options" | |
10336 msgstr "%s Tùy chọn" | |
10337 | 10376 |
10338 msgid "Use GNOME Proxy Settings" | 10377 msgid "Use GNOME Proxy Settings" |
10339 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME" | 10378 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME" |
10340 | 10379 |
10341 msgid "Use Global Proxy Settings" | 10380 msgid "Use Global Proxy Settings" |
10366 | 10405 |
10367 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. | 10406 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. |
10368 msgid "you can see the butterflies mating" | 10407 msgid "you can see the butterflies mating" |
10369 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi" | 10408 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi" |
10370 | 10409 |
10371 msgid "Proxy Options" | |
10372 msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm" | |
10373 | |
10374 msgid "Proxy _type:" | 10410 msgid "Proxy _type:" |
10375 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" | 10411 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" |
10376 | 10412 |
10377 msgid "_Host:" | 10413 msgid "_Host:" |
10378 msgstr "_Máy:" | 10414 msgstr "_Máy:" |
10396 msgstr "Cơ _bản" | 10432 msgstr "Cơ _bản" |
10397 | 10433 |
10398 msgid "Create _this new account on the server" | 10434 msgid "Create _this new account on the server" |
10399 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ" | 10435 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ" |
10400 | 10436 |
10401 msgid "_Advanced" | 10437 #, fuzzy |
10402 msgstr "Cấp c_ao" | 10438 msgid "_Proxy" |
10439 msgstr "Ủy nhiệm" | |
10403 | 10440 |
10404 msgid "Enabled" | 10441 msgid "Enabled" |
10405 msgstr "Đã bật" | 10442 msgstr "Đã bật" |
10406 | 10443 |
10407 msgid "Protocol" | 10444 msgid "Protocol" |
10470 msgstr "Lấy thông t_in" | 10507 msgstr "Lấy thông t_in" |
10471 | 10508 |
10472 msgid "I_M" | 10509 msgid "I_M" |
10473 msgstr "_Tin nhắn" | 10510 msgstr "_Tin nhắn" |
10474 | 10511 |
10512 #, fuzzy | |
10513 msgid "_Audio Call" | |
10514 msgstr "Thê_m chát" | |
10515 | |
10516 msgid "Audio/_Video Call" | |
10517 msgstr "" | |
10518 | |
10519 #, fuzzy | |
10520 msgid "_Video Call" | |
10521 msgstr "Trò chuyện ảnh động" | |
10522 | |
10475 msgid "_Send File..." | 10523 msgid "_Send File..." |
10476 msgstr "_Gửi tập tin..." | 10524 msgstr "_Gửi tập tin..." |
10477 | 10525 |
10478 msgid "Add Buddy _Pounce..." | 10526 msgid "Add Buddy _Pounce..." |
10479 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." | 10527 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." |
10606 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" | 10654 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" |
10607 | 10655 |
10608 msgid "/Tools/_Certificates" | 10656 msgid "/Tools/_Certificates" |
10609 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận" | 10657 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận" |
10610 | 10658 |
10659 #, fuzzy | |
10660 msgid "/Tools/Custom Smile_ys" | |
10661 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i" | |
10662 | |
10611 msgid "/Tools/Plu_gins" | 10663 msgid "/Tools/Plu_gins" |
10612 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung" | 10664 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung" |
10613 | 10665 |
10614 msgid "/Tools/Pr_eferences" | 10666 msgid "/Tools/Pr_eferences" |
10615 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" | 10667 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" |
10616 | 10668 |
10617 msgid "/Tools/Pr_ivacy" | 10669 msgid "/Tools/Pr_ivacy" |
10618 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư" | 10670 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư" |
10619 | |
10620 msgid "/Tools/Smile_y" | |
10621 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i" | |
10622 | 10671 |
10623 msgid "/Tools/_File Transfers" | 10672 msgid "/Tools/_File Transfers" |
10624 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" | 10673 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" |
10625 | 10674 |
10626 msgid "/Tools/R_oom List" | 10675 msgid "/Tools/R_oom List" |
10734 msgstr "Bằng tay" | 10783 msgstr "Bằng tay" |
10735 | 10784 |
10736 msgid "By status" | 10785 msgid "By status" |
10737 msgstr "Theo trạng thái" | 10786 msgstr "Theo trạng thái" |
10738 | 10787 |
10739 msgid "By log size" | 10788 msgid "By recent log activity" |
10740 msgstr "Theo kích cỡ bản ghi" | 10789 msgstr "" |
10741 | 10790 |
10742 #, c-format | 10791 #, c-format |
10743 msgid "%s disconnected" | 10792 msgid "%s disconnected" |
10744 msgstr "%s đã ngắt kết nối." | 10793 msgstr "%s đã ngắt kết nối." |
10745 | 10794 |
10750 msgid "Reconnect" | 10799 msgid "Reconnect" |
10751 msgstr "Tái kết nối" | 10800 msgstr "Tái kết nối" |
10752 | 10801 |
10753 msgid "Re-enable" | 10802 msgid "Re-enable" |
10754 msgstr "Bật lại" | 10803 msgstr "Bật lại" |
10804 | |
10805 msgid "SSL FAQs" | |
10806 msgstr "" | |
10755 | 10807 |
10756 msgid "Welcome back!" | 10808 msgid "Welcome back!" |
10757 msgstr "Chào mừng lại !" | 10809 msgstr "Chào mừng lại !" |
10758 | 10810 |
10759 #, c-format | 10811 #, c-format |
10837 "danh sách bạn bè.\n" | 10889 "danh sách bạn bè.\n" |
10838 | 10890 |
10839 msgid "A_lias:" | 10891 msgid "A_lias:" |
10840 msgstr "_Bí danh:" | 10892 msgstr "_Bí danh:" |
10841 | 10893 |
10894 msgid "_Group:" | |
10895 msgstr "_Nhóm:" | |
10896 | |
10842 msgid "Auto_join when account becomes online." | 10897 msgid "Auto_join when account becomes online." |
10843 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." | 10898 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." |
10844 | 10899 |
10845 #, fuzzy | 10900 #, fuzzy |
10846 msgid "_Remain in chat after window is closed." | 10901 msgid "_Remain in chat after window is closed." |
10890 "chát đó." | 10945 "chát đó." |
10891 | 10946 |
10892 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" | 10947 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" |
10893 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát" | 10948 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát" |
10894 | 10949 |
10895 #. Put our happy label in it. | |
10896 msgid "" | |
10897 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " | |
10898 "invite message." | |
10899 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý." | |
10900 | |
10901 msgid "_Buddy:" | 10950 msgid "_Buddy:" |
10902 msgstr "_Bạn chát:" | 10951 msgstr "_Bạn chát:" |
10903 | 10952 |
10904 msgid "_Message:" | 10953 msgid "_Message:" |
10905 msgstr "_Thông điệp:" | 10954 msgstr "_Thông điệp:" |
10969 msgid "/Conversation/_Save As..." | 11018 msgid "/Conversation/_Save As..." |
10970 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..." | 11019 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..." |
10971 | 11020 |
10972 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" | 11021 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" |
10973 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược" | 11022 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược" |
11023 | |
11024 #, fuzzy | |
11025 msgid "/Conversation/M_edia" | |
11026 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" | |
11027 | |
11028 #, fuzzy | |
11029 msgid "/Conversation/Media/_Audio Call" | |
11030 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" | |
11031 | |
11032 #, fuzzy | |
11033 msgid "/Conversation/Media/_Video Call" | |
11034 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" | |
11035 | |
11036 #, fuzzy | |
11037 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call" | |
11038 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi" | |
10974 | 11039 |
10975 msgid "/Conversation/Se_nd File..." | 11040 msgid "/Conversation/Se_nd File..." |
10976 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..." | 11041 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..." |
10977 | 11042 |
10978 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." | 11043 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." |
11042 msgstr "/Cuộc thoại" | 11107 msgstr "/Cuộc thoại" |
11043 | 11108 |
11044 msgid "/Conversation/View Log" | 11109 msgid "/Conversation/View Log" |
11045 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" | 11110 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" |
11046 | 11111 |
11112 #, fuzzy | |
11113 msgid "/Conversation/Media/Audio Call" | |
11114 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" | |
11115 | |
11116 #, fuzzy | |
11117 msgid "/Conversation/Media/Video Call" | |
11118 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" | |
11119 | |
11120 #, fuzzy | |
11121 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call" | |
11122 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" | |
11123 | |
11047 msgid "/Conversation/Send File..." | 11124 msgid "/Conversation/Send File..." |
11048 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." | 11125 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." |
11049 | 11126 |
11050 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." | 11127 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." |
11051 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." | 11128 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." |
11224 | 11301 |
11225 #. feel free to not translate this | 11302 #. feel free to not translate this |
11226 msgid "Ka-Hing Cheung" | 11303 msgid "Ka-Hing Cheung" |
11227 msgstr "" | 11304 msgstr "" |
11228 | 11305 |
11306 msgid "voice and video" | |
11307 msgstr "" | |
11308 | |
11229 msgid "support" | 11309 msgid "support" |
11230 msgstr "hỗ trợ" | 11310 msgstr "hỗ trợ" |
11231 | 11311 |
11232 #, fuzzy | 11312 #, fuzzy |
11233 msgid "webmaster" | 11313 msgid "webmaster" |
11365 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" | 11445 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" |
11366 | 11446 |
11367 msgid "Ubuntu Georgian Translators" | 11447 msgid "Ubuntu Georgian Translators" |
11368 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" | 11448 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" |
11369 | 11449 |
11450 #, fuzzy | |
11451 msgid "Khmer" | |
11452 msgstr "Khác" | |
11453 | |
11370 msgid "Kannada" | 11454 msgid "Kannada" |
11371 msgstr "Tiếng Kan-na-đa" | 11455 msgstr "Tiếng Kan-na-đa" |
11372 | 11456 |
11373 msgid "Kannada Translation team" | 11457 msgid "Kannada Translation team" |
11374 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa" | 11458 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa" |
11384 | 11468 |
11385 msgid "Lithuanian" | 11469 msgid "Lithuanian" |
11386 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" | 11470 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" |
11387 | 11471 |
11388 msgid "Macedonian" | 11472 msgid "Macedonian" |
11473 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" | |
11474 | |
11475 #, fuzzy | |
11476 msgid "Mongolian" | |
11389 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" | 11477 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" |
11390 | 11478 |
11391 msgid "Bokmål Norwegian" | 11479 msgid "Bokmål Norwegian" |
11392 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" | 11480 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" |
11393 | 11481 |
11500 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp " | 11588 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp " |
11501 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các " | 11589 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các " |
11502 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>" | 11590 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>" |
11503 | 11591 |
11504 #, c-format | 11592 #, c-format |
11505 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" | 11593 msgid "" |
11594 "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ" | |
11595 "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" | |
11596 msgstr "" | |
11597 | |
11598 #, c-format | |
11599 msgid "" | |
11600 "<FONT SIZE=\"4\">Help via e-mail:</FONT> <A HREF=\"mailto:support@pidgin.im" | |
11601 "\">support@pidgin.im</A><BR/><BR/>" | |
11602 msgstr "" | |
11603 | |
11604 #, fuzzy, c-format | |
11605 msgid "" | |
11606 "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" | |
11607 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" | |
11608 | |
11609 #, fuzzy, c-format | |
11610 msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" | |
11506 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" | 11611 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" |
11507 | 11612 |
11508 msgid "Current Developers" | 11613 msgid "Current Developers" |
11509 msgstr "Nhà phát triển hiện thời" | 11614 msgstr "Nhà phát triển hiện thời" |
11510 | 11615 |
11802 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ" | 11907 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ" |
11803 | 11908 |
11804 msgid "Enable typing notification" | 11909 msgid "Enable typing notification" |
11805 msgstr "Bật thông báo đang gõ" | 11910 msgstr "Bật thông báo đang gõ" |
11806 | 11911 |
11807 msgid "_Copy Email Address" | |
11808 msgstr "_Chép địa chỉ thư" | |
11809 | |
11810 msgid "_Open Link in Browser" | |
11811 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" | |
11812 | |
11813 msgid "_Copy Link Location" | |
11814 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" | |
11815 | |
11816 msgid "" | 11912 msgid "" |
11817 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" | 11913 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" |
11818 "\n" | 11914 "\n" |
11819 "Defaulting to PNG." | 11915 "Defaulting to PNG." |
11820 msgstr "" | 11916 msgstr "" |
12056 | 12152 |
12057 #, c-format | 12153 #, c-format |
12058 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" | 12154 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" |
12059 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" | 12155 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" |
12060 | 12156 |
12061 #, c-format | 12157 #, fuzzy, c-format |
12062 msgid "" | 12158 msgid "" |
12063 "%s %s\n" | 12159 "%s %s\n" |
12064 "Usage: %s [OPTION]...\n" | 12160 "Usage: %s [OPTION]...\n" |
12065 "\n" | 12161 "\n" |
12066 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" | 12162 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" |
12067 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" | 12163 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" |
12164 " -f, --force-online force online, regardless of network status\n" | |
12068 " -h, --help display this help and exit\n" | 12165 " -h, --help display this help and exit\n" |
12069 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" | 12166 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" |
12070 " -n, --nologin don't automatically login\n" | 12167 " -n, --nologin don't automatically login\n" |
12071 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" | 12168 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" |
12072 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" | 12169 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" |
12086 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" | 12183 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" |
12087 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" | 12184 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" |
12088 " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n" | 12185 " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n" |
12089 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" | 12186 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" |
12090 | 12187 |
12091 #, c-format | 12188 #, fuzzy, c-format |
12092 msgid "" | 12189 msgid "" |
12093 "%s %s\n" | 12190 "%s %s\n" |
12094 "Usage: %s [OPTION]...\n" | 12191 "Usage: %s [OPTION]...\n" |
12095 "\n" | 12192 "\n" |
12096 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" | 12193 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" |
12097 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" | 12194 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" |
12195 " -f, --force-online force online, regardless of network status\n" | |
12098 " -h, --help display this help and exit\n" | 12196 " -h, --help display this help and exit\n" |
12099 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" | 12197 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" |
12100 " -n, --nologin don't automatically login\n" | 12198 " -n, --nologin don't automatically login\n" |
12101 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" | 12199 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" |
12102 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" | 12200 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" |
12152 #. Translators may want to transliterate the name. | 12250 #. Translators may want to transliterate the name. |
12153 #. It is not to be translated. | 12251 #. It is not to be translated. |
12154 msgid "Pidgin" | 12252 msgid "Pidgin" |
12155 msgstr "Pidgin" | 12253 msgstr "Pidgin" |
12156 | 12254 |
12157 msgid "Open All Messages" | 12255 #, c-format |
12158 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" | 12256 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" |
12159 | 12257 msgstr "" |
12160 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" | 12258 |
12161 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12259 msgid "/_Media" |
12260 msgstr "" | |
12261 | |
12262 msgid "/Media/_Hangup" | |
12263 msgstr "" | |
12264 | |
12265 #, fuzzy | |
12266 msgid "Calling..." | |
12267 msgstr "Đang tính toán..." | |
12268 | |
12269 #, c-format | |
12270 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." | |
12271 msgstr "" | |
12272 | |
12273 #, c-format | |
12274 msgid "%s wishes to start a video session with you." | |
12275 msgstr "" | |
12162 | 12276 |
12163 #, c-format | 12277 #, c-format |
12164 msgid "%s has %d new message." | 12278 msgid "%s has %d new message." |
12165 msgid_plural "%s has %d new messages." | 12279 msgid_plural "%s has %d new messages." |
12166 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." | 12280 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." |
12184 msgid "" | 12298 msgid "" |
12185 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | 12299 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." |
12186 msgstr "" | 12300 msgstr "" |
12187 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." | 12301 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." |
12188 | 12302 |
12303 msgid "Open All Messages" | |
12304 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" | |
12305 | |
12306 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" | |
12307 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | |
12308 | |
12309 #, fuzzy | |
12310 msgid "New Pounces" | |
12311 msgstr "Thông báo bạn thân mới" | |
12312 | |
12313 msgid "Dismiss" | |
12314 msgstr "" | |
12315 | |
12316 #, fuzzy | |
12317 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" | |
12318 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | |
12319 | |
12320 #, fuzzy | |
12321 msgid "No message" | |
12322 msgstr "Thông điệp không rõ" | |
12323 | |
12189 msgid "The following plugins will be unloaded." | 12324 msgid "The following plugins will be unloaded." |
12190 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." | 12325 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." |
12191 | 12326 |
12192 msgid "Multiple plugins will be unloaded." | 12327 msgid "Multiple plugins will be unloaded." |
12193 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp." | 12328 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp." |
12231 msgid "<b>Plugin Details</b>" | 12366 msgid "<b>Plugin Details</b>" |
12232 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>" | 12367 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>" |
12233 | 12368 |
12234 msgid "Select a file" | 12369 msgid "Select a file" |
12235 msgstr "Chọn tập tin" | 12370 msgstr "Chọn tập tin" |
12371 | |
12372 #, fuzzy | |
12373 msgid "Modify Buddy Pounce" | |
12374 msgstr "Sửa thông báo bạn thân" | |
12236 | 12375 |
12237 #. Create the "Pounce on Whom" frame. | 12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame. |
12238 msgid "Pounce on Whom" | 12377 msgid "Pounce on Whom" |
12239 msgstr "Thông báo cho ai" | 12378 msgstr "Thông báo cho ai" |
12240 | 12379 |
12302 msgstr "_Lặp lại" | 12441 msgstr "_Lặp lại" |
12303 | 12442 |
12304 msgid "Pounce Target" | 12443 msgid "Pounce Target" |
12305 msgstr "Đích thông báo" | 12444 msgstr "Đích thông báo" |
12306 | 12445 |
12446 #, fuzzy, c-format | |
12447 msgid "Started typing" | |
12448 msgstr "Bắt đầu gõ phím" | |
12449 | |
12450 #, fuzzy, c-format | |
12451 msgid "Paused while typing" | |
12452 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím" | |
12453 | |
12454 #, fuzzy, c-format | |
12455 msgid "Signed on" | |
12456 msgstr "Đăng nhập" | |
12457 | |
12458 #, fuzzy, c-format | |
12459 msgid "Returned from being idle" | |
12460 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)" | |
12461 | |
12462 #, fuzzy, c-format | |
12463 msgid "Returned from being away" | |
12464 msgstr "Có mặt trở lại" | |
12465 | |
12466 #, fuzzy, c-format | |
12467 msgid "Stopped typing" | |
12468 msgstr "Dừng gõ phím" | |
12469 | |
12470 #, fuzzy, c-format | |
12471 msgid "Signed off" | |
12472 msgstr "Đăng xuất" | |
12473 | |
12474 #, fuzzy, c-format | |
12475 msgid "Became idle" | |
12476 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ" | |
12477 | |
12478 #, fuzzy, c-format | |
12479 msgid "Went away" | |
12480 msgstr "Khi vắng mặt" | |
12481 | |
12482 #, fuzzy, c-format | |
12483 msgid "Sent a message" | |
12484 msgstr "Gửi tin nhẳn" | |
12485 | |
12486 #, fuzzy, c-format | |
12487 msgid "Unknown.... Please report this!" | |
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" | |
12489 | |
12307 msgid "Smiley theme failed to unpack." | 12490 msgid "Smiley theme failed to unpack." |
12308 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | 12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." |
12309 | 12492 |
12310 msgid "Install Theme" | 12493 msgid "Install Theme" |
12311 msgstr "Cài đặt sắc thái" | 12494 msgstr "Cài đặt sắc thái" |
12324 msgstr "Phím tắt" | 12507 msgstr "Phím tắt" |
12325 | 12508 |
12326 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" | 12509 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" |
12327 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc" | 12510 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc" |
12328 | 12511 |
12512 #. Buddy List Themes | |
12513 #, fuzzy | |
12514 msgid "Buddy List Theme" | |
12515 msgstr "Danh sách bạn bè" | |
12516 | |
12517 #. System Tray | |
12329 msgid "System Tray Icon" | 12518 msgid "System Tray Icon" |
12330 msgstr "Biểu tượng trên khay" | 12519 msgstr "Biểu tượng trên khay" |
12331 | 12520 |
12332 msgid "_Show system tray icon:" | 12521 msgid "_Show system tray icon:" |
12333 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" | 12522 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" |
12434 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." | 12623 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." |
12435 | 12624 |
12436 msgid "Cannot start browser configuration program." | 12625 msgid "Cannot start browser configuration program." |
12437 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." | 12626 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." |
12438 | 12627 |
12439 msgid "ST_UN server:" | |
12440 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:" | |
12441 | |
12442 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" | 12628 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" |
12443 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" | 12629 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" |
12444 | 12630 |
12445 msgid "_Autodetect IP address" | 12631 msgid "_Autodetect IP address" |
12446 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" | 12632 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" |
12461 msgstr "Cổng đầ_u :" | 12647 msgstr "Cổng đầ_u :" |
12462 | 12648 |
12463 msgid "_End port:" | 12649 msgid "_End port:" |
12464 msgstr "Cổng cuố_i:" | 12650 msgstr "Cổng cuố_i:" |
12465 | 12651 |
12652 #. TURN server | |
12653 msgid "Relay Server (TURN)" | |
12654 msgstr "" | |
12655 | |
12466 msgid "Proxy Server & Browser" | 12656 msgid "Proxy Server & Browser" |
12467 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" | 12657 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" |
12468 | 12658 |
12469 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" | 12659 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" |
12470 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" | 12660 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" |
12488 msgid "Proxy Server" | 12678 msgid "Proxy Server" |
12489 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" | 12679 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" |
12490 | 12680 |
12491 msgid "No proxy" | 12681 msgid "No proxy" |
12492 msgstr "Không ủy nhiệm" | 12682 msgstr "Không ủy nhiệm" |
12683 | |
12684 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with account-specific proxy settings | |
12685 msgid "Use remote DNS with SOCKS4 proxies" | |
12686 msgstr "" | |
12493 | 12687 |
12494 msgid "_User:" | 12688 msgid "_User:" |
12495 msgstr "_Người dùng:" | 12689 msgstr "_Người dùng:" |
12496 | 12690 |
12497 # Tên trình duyệt Web. | 12691 # Tên trình duyệt Web. |
12659 | 12853 |
12660 #. Auto-away stuff | 12854 #. Auto-away stuff |
12661 msgid "Auto-away" | 12855 msgid "Auto-away" |
12662 msgstr "Tự động vắng mặt" | 12856 msgstr "Tự động vắng mặt" |
12663 | 12857 |
12858 msgid "_Minutes before becoming idle:" | |
12859 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:" | |
12860 | |
12664 msgid "Change status when _idle" | 12861 msgid "Change status when _idle" |
12665 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ" | 12862 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ" |
12666 | |
12667 msgid "_Minutes before becoming idle:" | |
12668 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:" | |
12669 | 12863 |
12670 msgid "Change _status to:" | 12864 msgid "Change _status to:" |
12671 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" | 12865 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" |
12672 | 12866 |
12673 #. Signon status stuff | 12867 #. Signon status stuff |
12812 | 13006 |
12813 #, c-format | 13007 #, c-format |
12814 msgid "Status for %s" | 13008 msgid "Status for %s" |
12815 msgstr "Trạng thái cho %s" | 13009 msgstr "Trạng thái cho %s" |
12816 | 13010 |
13011 #. | |
13012 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on | |
13013 #. * whether the user has entered all required data. That | |
13014 #. * would eliminate the need for this check and provide a | |
13015 #. * better user experience. | |
13016 #. | |
12817 msgid "Custom Smiley" | 13017 msgid "Custom Smiley" |
12818 msgstr "Hình cười tự chọn" | 13018 msgstr "Hình cười tự chọn" |
12819 | 13019 |
12820 msgid "More Data needed" | 13020 msgid "More Data needed" |
12821 msgstr "Cần thêm dữ liệu" | 13021 msgstr "Cần thêm dữ liệu" |
12822 | 13022 |
12823 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." | 13023 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." |
12824 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." | 13024 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." |
12825 | 13025 |
13026 #, fuzzy, c-format | |
13027 msgid "" | |
13028 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." | |
13029 msgstr "" | |
13030 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." | |
13031 | |
12826 msgid "Duplicate Shortcut" | 13032 msgid "Duplicate Shortcut" |
12827 msgstr "Nhân đôi lối tắt" | 13033 msgstr "Nhân đôi lối tắt" |
12828 | 13034 |
12829 msgid "" | |
12830 "A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a " | |
12831 "different shortcut." | |
12832 msgstr "" | |
12833 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." | |
12834 | |
12835 msgid "Please select an image for the smiley." | 13035 msgid "Please select an image for the smiley." |
12836 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." | 13036 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." |
12837 | 13037 |
12838 msgid "Edit Smiley" | 13038 msgid "Edit Smiley" |
12839 msgstr "Sửa hình cười" | 13039 msgstr "Sửa hình cười" |
12840 | 13040 |
12841 msgid "Add Smiley" | 13041 msgid "Add Smiley" |
12842 msgstr "Thêm hình cười" | 13042 msgstr "Thêm hình cười" |
12843 | 13043 |
12844 msgid "Smiley _Image" | 13044 #, fuzzy |
12845 msgstr "Ảnh cườ_i" | 13045 msgid "_Image:" |
12846 | 13046 msgstr "Ả_nh" |
12847 #. Smiley shortcut | 13047 |
12848 msgid "Smiley S_hortcut" | 13048 #. Shortcut text |
12849 msgstr "Lối tắt _hình cười" | 13049 #, fuzzy |
13050 msgid "S_hortcut text:" | |
13051 msgstr "Lối tắt" | |
12850 | 13052 |
12851 msgid "Smiley" | 13053 msgid "Smiley" |
12852 msgstr "Hình cười" | 13054 msgstr "Hình cười" |
13055 | |
13056 #, fuzzy | |
13057 msgid "Shortcut Text" | |
13058 msgstr "Lối tắt" | |
12853 | 13059 |
12854 msgid "Custom Smiley Manager" | 13060 msgid "Custom Smiley Manager" |
12855 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" | 13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" |
12856 | 13062 |
12857 #, fuzzy | 13063 #, fuzzy |
12974 #, c-format | 13180 #, c-format |
12975 msgid "" | 13181 msgid "" |
12976 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" | 13182 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" |
12977 msgstr "" | 13183 msgstr "" |
12978 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng" | 13184 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng" |
13185 | |
13186 #, fuzzy | |
13187 msgid "_Open Link" | |
13188 msgstr "_Mở liên kết trong:" | |
13189 | |
13190 msgid "_Copy Link Location" | |
13191 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" | |
13192 | |
13193 msgid "_Copy Email Address" | |
13194 msgstr "_Chép địa chỉ thư" | |
12979 | 13195 |
12980 msgid "Save File" | 13196 msgid "Save File" |
12981 msgstr "Lưu tập tin" | 13197 msgstr "Lưu tập tin" |
12982 | 13198 |
12983 msgid "Select color" | 13199 msgid "Select color" |
13953 | 14169 |
13954 #. XXX: Did this ever work? | 14170 #. XXX: Did this ever work? |
13955 msgid "Only when docked" | 14171 msgid "Only when docked" |
13956 msgstr "Chỉ khi neo lại" | 14172 msgstr "Chỉ khi neo lại" |
13957 | 14173 |
13958 msgid "_Flash window when chat messages are received" | |
13959 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" | |
13960 | |
13961 msgid "Windows Pidgin Options" | 14174 msgid "Windows Pidgin Options" |
13962 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" | 14175 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" |
13963 | 14176 |
13964 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." | 14177 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." |
13965 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." | 14178 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." |
14006 #. * description | 14219 #. * description |
14007 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." | 14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." |
14008 msgstr "" | 14221 msgstr "" |
14009 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | 14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." |
14010 | 14223 |
14224 #~ msgid "Invite message" | |
14225 #~ msgstr "Lời mời" | |
14226 | |
14227 #~ msgid "" | |
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" | |
14229 #~ "along with an optional invite message." | |
14230 #~ msgstr "" | |
14231 #~ "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n" | |
14232 #~ "kèm theo lời mời tùy ý." | |
14233 | |
14234 #~ msgid "Unable to retrieve MSN Address Book" | |
14235 #~ msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN" | |
14236 | |
14237 #~ msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)" | |
14238 #~ msgid_plural "" | |
14239 #~ "Connection to server lost (no data received within %d seconds)" | |
14240 #~ msgstr[0] "" | |
14241 #~ "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)" | |
14242 | |
14243 #~ msgid "" | |
14244 #~ "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " | |
14245 #~ "fixed. Check %s for updates." | |
14246 #~ msgstr "" | |
14247 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " | |
14248 #~ "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
14249 | |
14250 #, fuzzy | |
14251 #~ msgid "Add buddy Q&A" | |
14252 #~ msgstr "Thêm bạn thân" | |
14253 | |
14254 #, fuzzy | |
14255 #~ msgid "Can not decrypt get server reply" | |
14256 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
14257 | |
14258 #~ msgid "Keep alive error" | |
14259 #~ msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | |
14260 | |
14261 #, fuzzy | |
14262 #~ msgid "" | |
14263 #~ "Lost connection with server:\n" | |
14264 #~ "%d, %s" | |
14265 #~ msgstr "" | |
14266 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
14267 #~ "%s" | |
14268 | |
14269 #, fuzzy | |
14270 #~ msgid "Connecting server ..." | |
14271 #~ msgstr "Máy phục vụ kết nối" | |
14272 | |
14273 #~ msgid "Failed to send IM." | |
14274 #~ msgstr "Không gửi được tin nhắn." | |
14275 | |
14276 #, fuzzy | |
14277 #~ msgid "Not a member of room \"%s\"\n" | |
14278 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" | |
14279 | |
14280 #~ msgid "Looking up %s" | |
14281 #~ msgstr "Đang tra tìm %s" | |
14282 | |
14283 #~ msgid "Connect to %s failed" | |
14284 #~ msgstr "Kết nối đến %s không được" | |
14285 | |
14286 #~ msgid "Signon: %s" | |
14287 #~ msgstr "Đăng nhập: %s" | |
14288 | |
14289 #~ msgid "Unable to write file %s." | |
14290 #~ msgstr "Không thể ghi tập tin %s." | |
14291 | |
14292 #~ msgid "Unable to read file %s." | |
14293 #~ msgstr "Không thể đọc tập tin %s." | |
14294 | |
14295 #~ msgid "Message too long, last %s bytes truncated." | |
14296 #~ msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn." | |
14297 | |
14298 #~ msgid "%s not currently logged in." | |
14299 #~ msgstr "%s chưa đăng nhập." | |
14300 | |
14301 #~ msgid "Warning of %s not allowed." | |
14302 #~ msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s." | |
14303 | |
14304 #~ msgid "" | |
14305 #~ "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." | |
14306 #~ msgstr "" | |
14307 #~ "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " | |
14308 #~ "phục vụ." | |
14309 | |
14310 #~ msgid "Chat in %s is not available." | |
14311 #~ msgstr "Không có sẵn chát trong %s." | |
14312 | |
14313 #~ msgid "You are sending messages too fast to %s." | |
14314 #~ msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s." | |
14315 | |
14316 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was too big." | |
14317 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." | |
14318 | |
14319 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." | |
14320 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." | |
14321 | |
14322 #~ msgid "Failure." | |
14323 #~ msgstr "Lỗi." | |
14324 | |
14325 #~ msgid "Too many matches." | |
14326 #~ msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." | |
14327 | |
14328 #~ msgid "Need more qualifiers." | |
14329 #~ msgstr "Cần thêm từ hạn định" | |
14330 | |
14331 #~ msgid "Dir service temporarily unavailable." | |
14332 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ." | |
14333 | |
14334 #~ msgid "Email lookup restricted." | |
14335 #~ msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế." | |
14336 | |
14337 #~ msgid "Keyword ignored." | |
14338 #~ msgstr "Từ khóa bị lờ đi." | |
14339 | |
14340 #~ msgid "No keywords." | |
14341 #~ msgstr "Không có từ khóa." | |
14342 | |
14343 #~ msgid "User has no directory information." | |
14344 #~ msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ." | |
14345 | |
14346 #~ msgid "Country not supported." | |
14347 #~ msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." | |
14348 | |
14349 #~ msgid "Failure unknown: %s." | |
14350 #~ msgstr "Lỗi không rõ : %s." | |
14351 | |
14352 #~ msgid "Incorrect username or password." | |
14353 #~ msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." | |
14354 | |
14355 #~ msgid "The service is temporarily unavailable." | |
14356 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
14357 | |
14358 #~ msgid "Your warning level is currently too high to log in." | |
14359 #~ msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được." | |
14360 | |
14361 #~ msgid "" | |
14362 #~ "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten " | |
14363 #~ "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait " | |
14364 #~ "even longer." | |
14365 #~ msgstr "" | |
14366 #~ "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " | |
14367 #~ "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." | |
14368 | |
14369 #~ msgid "An unknown signon error has occurred: %s." | |
14370 #~ msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s." | |
14371 | |
14372 #~ msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" | |
14373 #~ msgstr "" | |
14374 #~ "Lỗi không rõ : %d.\n" | |
14375 #~ "Thông tin: %s" | |
14376 | |
14377 #~ msgid "Invalid Groupname" | |
14378 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" | |
14379 | |
14380 #~ msgid "Connection Closed" | |
14381 #~ msgstr "Kết nối bị đóng" | |
14382 | |
14383 #~ msgid "Waiting for reply..." | |
14384 #~ msgstr "Đợi hồi âm..." | |
14385 | |
14386 #~ msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." | |
14387 #~ msgstr "" | |
14388 #~ "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại." | |
14389 | |
14390 #~ msgid "Password Change Successful" | |
14391 #~ msgstr "Đổi mật khẩu thành công" | |
14392 | |
14393 #~ msgid "Get Dir Info" | |
14394 #~ msgstr "Lấy thông tin danh bạ" | |
14395 | |
14396 #~ msgid "Set Dir Info" | |
14397 #~ msgstr "Lập thông tin danh bạ" | |
14398 | |
14399 #~ msgid "Could not open %s for writing!" | |
14400 #~ msgstr "Không thể mở %s để ghi !" | |
14401 | |
14402 #~ msgid "File transfer failed; other side probably canceled." | |
14403 #~ msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ." | |
14404 | |
14405 #~ msgid "Could not connect for transfer." | |
14406 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi." | |
14407 | |
14408 #~ msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." | |
14409 #~ msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." | |
14410 | |
14411 #~ msgid "Save As..." | |
14412 #~ msgstr "Lưu dạng..." | |
14413 | |
14414 #~ msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" | |
14415 #~ msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" | |
14416 #~ msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" | |
14417 | |
14418 #~ msgid "%s requests you to send them a file" | |
14419 #~ msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" | |
14420 | |
14421 #~ msgid "TOC Protocol Plugin" | |
14422 #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC" | |
14423 | |
14424 #~ msgid "User information for %s unavailable" | |
14425 #~ msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s" | |
14426 | |
14427 #~ msgid "%s Options" | |
14428 #~ msgstr "%s Tùy chọn" | |
14429 | |
14430 #~ msgid "Proxy Options" | |
14431 #~ msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm" | |
14432 | |
14433 #~ msgid "By log size" | |
14434 #~ msgstr "Theo kích cỡ bản ghi" | |
14435 | |
14436 #~ msgid "_Open Link in Browser" | |
14437 #~ msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" | |
14438 | |
14439 #~ msgid "ST_UN server:" | |
14440 #~ msgstr "Máy phục vụ ST_UN:" | |
14441 | |
14442 #~ msgid "Smiley _Image" | |
14443 #~ msgstr "Ảnh cườ_i" | |
14444 | |
14445 #~ msgid "Smiley S_hortcut" | |
14446 #~ msgstr "Lối tắt _hình cười" | |
14447 | |
14448 #~ msgid "_Flash window when chat messages are received" | |
14449 #~ msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" | |
14450 | |
14011 #~ msgid "A group with the name already exists." | 14451 #~ msgid "A group with the name already exists." |
14012 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có." | 14452 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có." |
14013 | 14453 |
14014 #~ msgid "Primary Information" | 14454 #~ msgid "Primary Information" |
14015 #~ msgstr "Thông tin chính" | 14455 #~ msgstr "Thông tin chính" |
14103 #~ msgstr "Điện thoại" | 14543 #~ msgstr "Điện thoại" |
14104 | 14544 |
14105 #, fuzzy | 14545 #, fuzzy |
14106 #~ msgid "Change Qun information" | 14546 #~ msgid "Change Qun information" |
14107 #~ msgstr "Thông tin kệnh" | 14547 #~ msgstr "Thông tin kệnh" |
14108 | |
14109 #, fuzzy | |
14110 #~ msgid "" | |
14111 #~ "%s\n" | |
14112 #~ "\n" | |
14113 #~ "%s" | |
14114 #~ msgstr "%s (%s)" | |
14115 | 14548 |
14116 #~ msgid "System Message" | 14549 #~ msgid "System Message" |
14117 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống" | 14550 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống" |
14118 | 14551 |
14119 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" | 14552 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" |