comparison po/vi.po @ 29683:45795fd9c0a9

propagate from branch 'im.pidgin.pidgin' (head df25bed2c1c0d097b7f52fbfae76223d8552f0c3) to branch 'im.pidgin.cpw.attention_ui' (head 772ec7058f552b4a4384c599965f99566d903142)
author Marcus Lundblad <ml@update.uu.se>
date Thu, 07 May 2009 21:38:08 +0000
parents 4a592e898162
children 19a1e7d9a039
comparison
equal deleted inserted replaced
29682:b2b1fa27047a 29683:45795fd9c0a9
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2008-12-01 15:52-0800\n" 15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
29 29
30 #, c-format 30 #, c-format
31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" 31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" 32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
33 33
34 #, c-format 34 #, fuzzy, c-format
35 msgid "" 35 msgid ""
36 "%s\n" 36 "%s\n"
37 "Usage: %s [OPTION]...\n" 37 "Usage: %s [OPTION]...\n"
38 "\n" 38 "\n"
39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" 39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
40 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" 40 " -d, --debug print debugging messages to stderr\n"
41 " -h, --help display this help and exit\n" 41 " -h, --help display this help and exit\n"
42 " -n, --nologin don't automatically login\n" 42 " -n, --nologin don't automatically login\n"
43 " -v, --version display the current version and exit\n" 43 " -v, --version display the current version and exit\n"
44 msgstr "" 44 msgstr ""
45 "%s\n" 45 "%s\n"
609 "được ghi lại." 609 "được ghi lại."
610 610
611 msgid "Send To" 611 msgid "Send To"
612 msgstr "Gửi cho" 612 msgstr "Gửi cho"
613 613
614 msgid "Invite message"
615 msgstr "Lời mời"
616
617 msgid "Invite"
618 msgstr "Mời"
619
620 msgid ""
621 "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
622 "along with an optional invite message."
623 msgstr ""
624 "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n"
625 "kèm theo lời mời tùy ý."
626
627 msgid "Conversation" 614 msgid "Conversation"
628 msgstr "Cuộc thoại" 615 msgstr "Cuộc thoại"
629 616
630 msgid "Clear Scrollback" 617 msgid "Clear Scrollback"
631 msgstr "Gột vùng cuộn ngược" 618 msgstr "Gột vùng cuộn ngược"
879 msgstr "Mọi cuộc trao đổi" 866 msgstr "Mọi cuộc trao đổi"
880 867
881 msgid "System Log" 868 msgid "System Log"
882 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" 869 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"
883 870
871 #, fuzzy
872 msgid "Calling ... "
873 msgstr "Đang tính toán..."
874
875 msgid "Hangup"
876 msgstr ""
877
878 #. Number of actions
879 msgid "Accept"
880 msgstr "Chấp nhận"
881
882 msgid "Reject"
883 msgstr "Từ chối"
884
885 msgid "Call in progress."
886 msgstr ""
887
888 msgid "The call has been terminated."
889 msgstr ""
890
891 #, c-format
892 msgid "%s wishes to start an audio session with you."
893 msgstr ""
894
895 #, c-format
896 msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you."
897 msgstr ""
898
899 #, fuzzy
900 msgid "You have rejected the call."
901 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
902
903 msgid "call: Make an audio call."
904 msgstr ""
905
884 msgid "Emails" 906 msgid "Emails"
885 msgstr "Thư điện tử" 907 msgstr "Thư điện tử"
886 908
887 msgid "You have mail!" 909 msgid "You have mail!"
888 msgstr "Bạn có thư mới !" 910 msgstr "Bạn có thư mới !"
911 msgid "Continue" 933 msgid "Continue"
912 msgstr "Tiếp tục" 934 msgstr "Tiếp tục"
913 935
914 msgid "IM" 936 msgid "IM"
915 msgstr "Tin nhắn" 937 msgstr "Tin nhắn"
938
939 msgid "Invite"
940 msgstr "Mời"
916 941
917 msgid "(none)" 942 msgid "(none)"
918 msgstr "(không có)" 943 msgstr "(không có)"
919 944
920 msgid "URI" 945 msgid "URI"
1113 1138
1114 #, c-format 1139 #, c-format
1115 msgid "%s has sent you a message. (%s)" 1140 msgid "%s has sent you a message. (%s)"
1116 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" 1141 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)"
1117 1142
1118 #, c-format
1119 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" 1143 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
1120 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" 1144 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
1121 1145
1122 msgid "Based on keyboard use" 1146 msgid "Based on keyboard use"
1123 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" 1147 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"
1159 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái" 1183 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"
1160 1184
1161 msgid "Change status to" 1185 msgid "Change status to"
1162 msgstr "Đổi trạng thái thành" 1186 msgstr "Đổi trạng thái thành"
1163 1187
1164 #. Conversations
1165 msgid "Conversations" 1188 msgid "Conversations"
1166 msgstr "Cuộc thoại" 1189 msgstr "Cuộc thoại"
1167 1190
1168 msgid "Logging" 1191 msgid "Logging"
1169 msgstr "Theo dõi" 1192 msgstr "Theo dõi"
1483 "conversation into the current conversation." 1506 "conversation into the current conversation."
1484 msgstr "" 1507 msgstr ""
1485 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng " 1508 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
1486 "vào cuộc thoại hiện thời." 1509 "vào cuộc thoại hiện thời."
1487 1510
1488 #, c-format
1489 msgid "Online" 1511 msgid "Online"
1490 msgstr "Trực tuyến" 1512 msgstr "Trực tuyến"
1491 1513
1492 msgid "Offline" 1514 msgid "Offline"
1493 msgstr "Ngoại tuyến" 1515 msgstr "Ngoại tuyến"
1528 msgid "GntLastlog" 1550 msgid "GntLastlog"
1529 msgstr "GntLastlog" 1551 msgstr "GntLastlog"
1530 1552
1531 msgid "Lastlog plugin." 1553 msgid "Lastlog plugin."
1532 msgstr "Phần bổ sung lastlog." 1554 msgstr "Phần bổ sung lastlog."
1555
1556 #, c-format
1557 msgid ""
1558 "\n"
1559 "Fetching TinyURL..."
1560 msgstr ""
1561
1562 msgid "Only create TinyURL for urls of this length or greater"
1563 msgstr ""
1564
1565 msgid "TinyURL (or other) address prefix"
1566 msgstr ""
1567
1568 #, fuzzy
1569 msgid "TinyURL"
1570 msgstr "URL điệu"
1571
1572 msgid "TinyURL plugin"
1573 msgstr ""
1574
1575 msgid "When receiving a message with URL(s), TinyURL for easier copying"
1576 msgstr ""
1533 1577
1534 msgid "accounts" 1578 msgid "accounts"
1535 msgstr "tài khoản" 1579 msgstr "tài khoản"
1536 1580
1537 msgid "Password is required to sign on." 1581 msgid "Password is required to sign on."
1628 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" 1672 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"
1629 1673
1630 #. TODO: Find what the handle ought to be 1674 #. TODO: Find what the handle ought to be
1631 msgid "SSL Certificate Verification" 1675 msgid "SSL Certificate Verification"
1632 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" 1676 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
1633
1634 #. Number of actions
1635 msgid "Accept"
1636 msgstr "Chấp nhận"
1637
1638 msgid "Reject"
1639 msgstr "Từ chối"
1640 1677
1641 msgid "_View Certificate..." 1678 msgid "_View Certificate..."
1642 msgstr "_Xem chứng nhận..." 1679 msgstr "_Xem chứng nhận..."
1643 1680
1644 #. Prompt the user to authenticate the certificate 1681 #. Prompt the user to authenticate the certificate
1782 1819
1783 #, c-format 1820 #, c-format
1784 msgid "%s left the room (%s)." 1821 msgid "%s left the room (%s)."
1785 msgstr "%s rời phòng (%s)." 1822 msgstr "%s rời phòng (%s)."
1786 1823
1824 #, fuzzy
1825 msgid "Invite to chat"
1826 msgstr "Mời vào hội thảo"
1827
1828 #. Put our happy label in it.
1829 msgid ""
1830 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
1831 "invite message."
1832 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."
1833
1787 #, c-format 1834 #, c-format
1788 msgid "Failed to get connection: %s" 1835 msgid "Failed to get connection: %s"
1789 msgstr "Không lấy được kết nối: %s" 1836 msgstr "Không lấy được kết nối: %s"
1790 1837
1791 #, c-format 1838 #, c-format
1916 1963
1917 #, c-format 1964 #, c-format
1918 msgid "Transfer of file %s complete" 1965 msgid "Transfer of file %s complete"
1919 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s" 1966 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s"
1920 1967
1921 #, c-format
1922 msgid "File transfer complete" 1968 msgid "File transfer complete"
1923 msgstr "Đã truyền xong tập tin" 1969 msgstr "Đã truyền xong tập tin"
1924 1970
1925 #, c-format 1971 #, c-format
1926 msgid "You canceled the transfer of %s" 1972 msgid "You canceled the transfer of %s"
1927 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s" 1973 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s"
1928 1974
1929 #, c-format
1930 msgid "File transfer cancelled" 1975 msgid "File transfer cancelled"
1931 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi." 1976 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi."
1932 1977
1933 #, c-format 1978 #, c-format
1934 msgid "%s canceled the transfer of %s" 1979 msgid "%s canceled the transfer of %s"
2132 2177
2133 #, c-format 2178 #, c-format
2134 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." 2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2135 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." 2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2136 2181
2137 #, c-format
2138 msgid "This plugin has not defined an ID." 2182 msgid "This plugin has not defined an ID."
2139 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID." 2183 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."
2140 2184
2141 #, c-format 2185 #, c-format
2142 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" 2186 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
2626 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" 2670 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo"
2627 2671
2628 msgid "Do not ask. Always save in pounce." 2672 msgid "Do not ask. Always save in pounce."
2629 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." 2673 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."
2630 2674
2675 #, fuzzy
2676 msgid "One Time Password"
2677 msgstr "Nhập mật khẩu"
2678
2679 #. *< type
2680 #. *< ui_requirement
2681 #. *< flags
2682 #. *< dependencies
2683 #. *< priority
2684 #. *< id
2685 msgid "One Time Password Support"
2686 msgstr ""
2687
2688 #. *< name
2689 #. *< version
2690 #. * summary
2691 msgid "Enforce that passwords are used only once."
2692 msgstr ""
2693
2694 #. * description
2695 msgid ""
2696 "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved "
2697 "are only used in a single successful connection.\n"
2698 "Note: The account password must not be saved for this to work."
2699 msgstr ""
2700
2631 #. *< type 2701 #. *< type
2632 #. *< ui_requirement 2702 #. *< ui_requirement
2633 #. *< flags 2703 #. *< flags
2634 #. *< dependencies 2704 #. *< dependencies
2635 #. *< priority 2705 #. *< priority
2833 2903
2834 msgid "" 2904 msgid ""
2835 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" 2905 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
2836 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" 2906 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
2837 2907
2838 #. Creating the options for the protocol
2839 msgid "First name" 2908 msgid "First name"
2840 msgstr "Tên" 2909 msgstr "Tên"
2841 2910
2842 msgid "Last name" 2911 msgid "Last name"
2843 msgstr "Họ" 2912 msgstr "Họ"
2865 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" 2934 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"
2866 2935
2867 msgid "Purple Person" 2936 msgid "Purple Person"
2868 msgstr "Người Purple" 2937 msgstr "Người Purple"
2869 2938
2939 #. Creating the options for the protocol
2940 #, fuzzy
2941 msgid "Local Port"
2942 msgstr "Nơi ở"
2943
2870 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. 2944 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch.
2871 msgid "Bonjour" 2945 msgid "Bonjour"
2872 msgstr "Bonjour" 2946 msgstr "Bonjour"
2873 2947
2874 #, c-format 2948 #, c-format
3022 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s" 3096 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s"
3023 3097
3024 msgid "Add to chat..." 3098 msgid "Add to chat..."
3025 msgstr "Thêm vào chát..." 3099 msgstr "Thêm vào chát..."
3026 3100
3101 #. Global
3027 msgid "Available" 3102 msgid "Available"
3028 msgstr "Có mặt" 3103 msgstr "Có mặt"
3029 3104
3030 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for 3105 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for
3031 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message 3106 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message
3032 #. Away stuff 3107 #. Away stuff
3033 #, c-format
3034 msgid "Away" 3108 msgid "Away"
3035 msgstr "Vắng mặt" 3109 msgstr "Vắng mặt"
3036 3110
3037 msgid "UIN" 3111 msgid "UIN"
3038 msgstr "UIN" 3112 msgstr "UIN"
3371 "invalid characters." 3445 "invalid characters."
3372 msgstr "" 3446 msgstr ""
3373 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " 3447 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3374 "tự không hợp lệ." 3448 "tự không hợp lệ."
3375 3449
3450 #. We only want to do the following dance if the connection
3451 #. has not been successfully completed. If it has, just
3452 #. notify the user that their /nick command didn't go.
3453 #, fuzzy, c-format
3454 msgid "The nickname \"%s\" is already being used."
3455 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3456
3457 #, fuzzy
3458 msgid "Nickname in use"
3459 msgstr "Tên hiệu"
3460
3376 msgid "Cannot change nick" 3461 msgid "Cannot change nick"
3377 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" 3462 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3378 3463
3379 msgid "Could not change nick" 3464 msgid "Could not change nick"
3380 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" 3465 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3644 msgid "Invalid challenge from server" 3729 msgid "Invalid challenge from server"
3645 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3646 3731
3647 msgid "SASL error" 3732 msgid "SASL error"
3648 msgstr "Lỗi SASL" 3733 msgstr "Lỗi SASL"
3734
3735 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3736 msgstr ""
3737
3738 #, fuzzy
3739 msgid "No session ID given"
3740 msgstr "Không nêu lý do."
3741
3742 #, fuzzy
3743 msgid "Unsupported version of BOSH protocol"
3744 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
3745
3746 #, fuzzy
3747 msgid "Unable to establish a connection with the server"
3748 msgstr ""
3749 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3750 "%s"
3751
3752 #, c-format
3753 msgid ""
3754 "Could not establish a connection with the server:\n"
3755 "%s"
3756 msgstr ""
3757 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3758 "%s"
3759
3760 #, fuzzy
3761 msgid "Unable to establish SSL connection"
3762 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
3763
3764 msgid "Unable to create socket"
3765 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3766
3767 msgid "Write error"
3768 msgstr "Lỗi ghi"
3649 3769
3650 msgid "Full Name" 3770 msgid "Full Name"
3651 msgstr "Tên đầy đủ" 3771 msgstr "Tên đầy đủ"
3652 3772
3653 msgid "Family Name" 3773 msgid "Family Name"
3708 msgid "Client" 3828 msgid "Client"
3709 msgstr "Trình khách" 3829 msgstr "Trình khách"
3710 3830
3711 msgid "Operating System" 3831 msgid "Operating System"
3712 msgstr "Hệ điều hành" 3832 msgstr "Hệ điều hành"
3833
3834 #, fuzzy
3835 msgid "Local Time"
3836 msgstr "Tập tin cục bộ :"
3713 3837
3714 msgid "Last Activity" 3838 msgid "Last Activity"
3715 msgstr "Hoạt động cuối cùng" 3839 msgstr "Hoạt động cuối cùng"
3716 3840
3717 msgid "Service Discovery Info" 3841 msgid "Service Discovery Info"
3916 msgstr "Thích chát" 4040 msgstr "Thích chát"
3917 4041
3918 msgid "Extended Away" 4042 msgid "Extended Away"
3919 msgstr "Vắng mắt lâu" 4043 msgstr "Vắng mắt lâu"
3920 4044
3921 #, c-format
3922 msgid "Do Not Disturb" 4045 msgid "Do Not Disturb"
3923 msgstr "Xin đừng quấy rầy" 4046 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
3924 4047
3925 msgid "JID" 4048 msgid "JID"
3926 msgstr "JID" 4049 msgstr "JID"
4042 msgstr "Tìm phòng" 4165 msgstr "Tìm phòng"
4043 4166
4044 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." 4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
4045 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." 4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
4046 4169
4047 msgid "Write error"
4048 msgstr "Lỗi ghi"
4049
4050 msgid "Ping timeout" 4170 msgid "Ping timeout"
4051 msgstr "Quá hạn ping" 4171 msgstr "Quá hạn ping"
4052 4172
4053 msgid "Read Error" 4173 msgid "Read Error"
4054 msgstr "Lỗi đọc" 4174 msgstr "Lỗi đọc"
4055 4175
4056 #, c-format 4176 #, c-format
4057 msgid "" 4177 msgid ""
4058 "Could not establish a connection with the server:\n" 4178 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4059 "%s" 4179 "directly.\n"
4060 msgstr "" 4180 msgstr ""
4061 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
4062 "%s"
4063
4064 msgid "Unable to create socket"
4065 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
4066 4181
4067 msgid "Invalid XMPP ID" 4182 msgid "Invalid XMPP ID"
4068 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" 4183 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4069 4184
4070 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." 4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4071 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4187
4188 #, fuzzy
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server"
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4072 4191
4073 #, c-format 4192 #, c-format
4074 msgid "Registration of %s@%s successful" 4193 msgid "Registration of %s@%s successful"
4075 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" 4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4076 4195
4154 4273
4155 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc 4274 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc
4156 msgid "Re-initializing Stream" 4275 msgid "Re-initializing Stream"
4157 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream" 4276 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream"
4158 4277
4278 msgid "Server doesn't support blocking"
4279 msgstr ""
4280
4159 msgid "Not Authorized" 4281 msgid "Not Authorized"
4160 msgstr "Không cho phép" 4282 msgstr "Không cho phép"
4161 4283
4284 msgid "Mood"
4285 msgstr "Tâm trạng"
4286
4287 msgid "Now Listening"
4288 msgstr "Đang nghe"
4289
4162 msgid "Both" 4290 msgid "Both"
4163 msgstr "Cả hai" 4291 msgstr "Cả hai"
4164 4292
4165 msgid "From (To pending)" 4293 msgid "From (To pending)"
4166 msgstr "Từ (chưa điền Cho)" 4294 msgstr "Từ (chưa điền Cho)"
4177 msgid "None" 4305 msgid "None"
4178 msgstr "Không" 4306 msgstr "Không"
4179 4307
4180 msgid "Subscription" 4308 msgid "Subscription"
4181 msgstr "Đăng ký" 4309 msgstr "Đăng ký"
4182
4183 msgid "Mood"
4184 msgstr "Tâm trạng"
4185
4186 msgid "Now Listening"
4187 msgstr "Đang nghe"
4188 4310
4189 msgid "Mood Text" 4311 msgid "Mood Text"
4190 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" 4312 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
4191 4313
4192 msgid "Allow Buzz" 4314 msgid "Allow Buzz"
4421 4543
4422 #, c-format 4544 #, c-format
4423 msgid "Unable to ping user %s" 4545 msgid "Unable to ping user %s"
4424 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s" 4546 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s"
4425 4547
4426 #, c-format 4548 #, fuzzy, c-format
4427 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about user %s." 4549 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s."
4428 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s." 4550 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s."
4429 4551
4430 #, c-format 4552 #, fuzzy, c-format
4431 msgid "Unable to buzz, because user %s might be offline." 4553 msgid "Unable to buzz, because %s might be offline."
4432 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập." 4554 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập."
4433 4555
4434 #, c-format 4556 #, fuzzy, c-format
4435 msgid "Unable to buzz, because the user %s does not support it." 4557 msgid ""
4558 "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive "
4559 "buzzes now."
4436 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ." 4560 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ."
4561
4562 #, c-format
4563 msgid "Buzzing %s..."
4564 msgstr "Đang kêu gọi %s..."
4437 4565
4438 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. 4566 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'.
4439 #. This is index number YAHOO_BUZZ. 4567 #. This is index number YAHOO_BUZZ.
4440 msgid "Buzz" 4568 msgid "Buzz"
4441 msgstr "Kêu gọi" 4569 msgstr "Kêu gọi"
4442 4570
4443 #, c-format 4571 #, c-format
4444 msgid "%s has buzzed you!" 4572 msgid "%s has buzzed you!"
4445 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !" 4573 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !"
4446 4574
4447 #, c-format 4575 #, fuzzy, c-format
4448 msgid "Buzzing %s..." 4576 msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID"
4449 msgstr "Đang kêu gọi %s..." 4577 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"
4578
4579 #, fuzzy, c-format
4580 msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online"
4581 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"
4582
4583 #, fuzzy, c-format
4584 msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence"
4585 msgstr ""
4586 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"
4587
4588 #, fuzzy
4589 msgid "Media Initiation Failed"
4590 msgstr "Lỗi đăng ký"
4591
4592 #, fuzzy, c-format
4593 msgid ""
4594 "Please select the resource of %s with which you would like to start a media "
4595 "session."
4596 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4597
4598 msgid "Select a Resource"
4599 msgstr "Chọn tài nguyên"
4600
4601 #, fuzzy
4602 msgid "Initiate Media"
4603 msgstr "Khởi tạo _Chát"
4450 4604
4451 msgid "config: Configure a chat room." 4605 msgid "config: Configure a chat room."
4452 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." 4606 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."
4453 4607
4454 msgid "configure: Configure a chat room." 4608 msgid "configure: Configure a chat room."
4611 4765
4612 #, c-format 4766 #, c-format
4613 msgid "Error in chat %s" 4767 msgid "Error in chat %s"
4614 msgstr "Lỗi trong chát %s" 4768 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4615 4769
4770 #, fuzzy
4771 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n"
4772 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
4773
4774 #, fuzzy
4775 msgid "Transfer was closed."
4776 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
4777
4778 #, fuzzy
4779 msgid "Failed to open the file"
4780 msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
4781
4782 msgid "Failed to open in-band bytestream"
4783 msgstr ""
4784
4616 #, c-format 4785 #, c-format
4617 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" 4786 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
4618 msgstr "" 4787 msgstr ""
4619 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" 4788 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"
4620 4789
4636 4805
4637 #, c-format 4806 #, c-format
4638 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" 4807 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
4639 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" 4808 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4640 4809
4641 msgid "Select a Resource"
4642 msgstr "Chọn tài nguyên"
4643
4644 msgid "Edit User Mood" 4810 msgid "Edit User Mood"
4645 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" 4811 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"
4646 4812
4647 msgid "Please select your mood from the list." 4813 msgid "Please select your mood from the list."
4648 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này." 4814 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này."
4673 msgstr "Hành động" 4839 msgstr "Hành động"
4674 4840
4675 msgid "Select an action" 4841 msgid "Select an action"
4676 msgstr "Chọn hành động" 4842 msgstr "Chọn hành động"
4677 4843
4678 msgid "Unable to retrieve MSN Address Book" 4844 #. only notify the user about problems adding to the friends list
4679 msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN" 4845 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
4846 #. * won't cause too many problems if we just ignore it
4847 #, c-format
4848 msgid "Unable to add \"%s\"."
4849 msgstr "Không thể thêm « %s »."
4850
4851 msgid "Buddy Add error"
4852 msgstr ""
4853
4854 #, fuzzy
4855 msgid "The username specified does not exist."
4856 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
4680 4857
4681 #, c-format 4858 #, c-format
4682 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" 4859 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
4683 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" 4860 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"
4684 4861
4904 5081
4905 #, c-format 5082 #, c-format
4906 msgid "Passport account not yet verified" 5083 msgid "Passport account not yet verified"
4907 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" 5084 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4908 5085
4909 #, fuzzy, c-format 5086 #, fuzzy
4910 msgid "Passport account suspended" 5087 msgid "Passport account suspended"
4911 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" 5088 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4912 5089
4913 #, c-format 5090 #, c-format
4914 msgid "Bad ticket" 5091 msgid "Bad ticket"
4999 msgid "Send a mobile message." 5176 msgid "Send a mobile message."
5000 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." 5177 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
5001 5178
5002 msgid "Page" 5179 msgid "Page"
5003 msgstr "Nhắn tin" 5180 msgstr "Nhắn tin"
5181
5182 msgid "Playing a game"
5183 msgstr ""
5184
5185 #, fuzzy
5186 msgid "Working"
5187 msgstr "Việc làm"
5004 5188
5005 msgid "Has you" 5189 msgid "Has you"
5006 msgstr "Có bạn" 5190 msgstr "Có bạn"
5007 5191
5008 msgid "Home Phone Number" 5192 msgid "Home Phone Number"
5037 5221
5038 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. 5222 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
5039 msgid "Album" 5223 msgid "Album"
5040 msgstr "Tập nhạc" 5224 msgstr "Tập nhạc"
5041 5225
5226 #, fuzzy
5227 msgid "Game Title"
5228 msgstr "Tên điệu"
5229
5230 #, fuzzy
5231 msgid "Office Title"
5232 msgstr "Tên điệu"
5233
5042 msgid "Set Friendly Name..." 5234 msgid "Set Friendly Name..."
5043 msgstr "Đặt tên thân mật..." 5235 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5044 5236
5045 msgid "Set Home Phone Number..." 5237 msgid "Set Home Phone Number..."
5046 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." 5238 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."
5227 "does not exist." 5419 "does not exist."
5228 msgstr "" 5420 msgstr ""
5229 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có " 5421 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có "
5230 "thể không tồn tại." 5422 "thể không tồn tại."
5231 5423
5232 msgid "Profile URL" 5424 #, fuzzy
5233 msgstr "URL lý lịch" 5425 msgid "View web profile"
5426 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
5234 5427
5235 #. *< type 5428 #. *< type
5236 #. *< ui_requirement 5429 #. *< ui_requirement
5237 #. *< flags 5430 #. *< flags
5238 #. *< dependencies 5431 #. *< dependencies
5474 5667
5475 #, fuzzy 5668 #, fuzzy
5476 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" 5669 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?"
5477 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" 5670 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
5478 5671
5479 #. only notify the user about problems adding to the friends list
5480 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
5481 #. * won't cause too many problems if we just ignore it
5482 #, c-format
5483 msgid "Unable to add \"%s\"."
5484 msgstr "Không thể thêm « %s »."
5485
5486 msgid "The username specified is invalid." 5672 msgid "The username specified is invalid."
5487 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." 5673 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
5488 5674
5489 msgid "This Hotmail account may not be active." 5675 msgid "This Hotmail account may not be active."
5490 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." 5676 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
5677
5678 msgid "Profile URL"
5679 msgstr "URL lý lịch"
5491 5680
5492 #. *< type 5681 #. *< type
5493 #. *< ui_requirement 5682 #. *< ui_requirement
5494 #. *< flags 5683 #. *< flags
5495 #. *< dependencies 5684 #. *< dependencies
5500 #. * summary 5689 #. * summary
5501 #. * description 5690 #. * description
5502 msgid "MSN Protocol Plugin" 5691 msgid "MSN Protocol Plugin"
5503 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" 5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
5504 5693
5505 msgid "Missing Cipher" 5694 #, c-format
5506 msgstr "Thiếu mật mã" 5695 msgid "No such user: %s"
5507 5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5508 msgid "The RC4 cipher could not be found" 5697
5509 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4" 5698 msgid "User lookup"
5510 5699 msgstr "Tra cứu người dùng"
5511 msgid ""
5512 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
5513 "not be loaded."
5514 msgstr ""
5515 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
5516 "sẽ không được nạp."
5517 5700
5518 msgid "Reading challenge" 5701 msgid "Reading challenge"
5519 msgstr "Đố đọc" 5702 msgstr "Đố đọc"
5520 5703
5521 msgid "Unexpected challenge length from server" 5704 msgid "Unexpected challenge length from server"
5522 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ" 5705 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ"
5523 5706
5524 msgid "Logging in" 5707 msgid "Logging in"
5525 msgstr "Đang đăng nhập" 5708 msgstr "Đang đăng nhập"
5526 5709
5527 #, c-format 5710 msgid "MySpaceIM - No Username Set"
5528 msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)" 5711 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng"
5529 msgid_plural "Connection to server lost (no data received within %d seconds)" 5712
5530 msgstr[0] "" 5713 msgid "You appear to have no MySpace username."
5531 "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)" 5714 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace."
5715
5716 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
5717 msgstr ""
5718 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
5719 "THAY ĐỔI LẠI !)"
5720
5721 #, fuzzy
5722 msgid "Lost connection with server"
5723 msgstr ""
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
5725 "%s"
5532 5726
5533 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. 5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
5534 msgid "New mail messages" 5728 msgid "New mail messages"
5535 msgstr "Thư tín mới" 5729 msgstr "Thư tín mới"
5536 5730
5547 msgstr "Chú thích ảnh mới" 5741 msgstr "Chú thích ảnh mới"
5548 5742
5549 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch 5743 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5550 msgid "MySpace" 5744 msgid "MySpace"
5551 msgstr "MySpace" 5745 msgstr "MySpace"
5552
5553 msgid "MySpaceIM - No Username Set"
5554 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng"
5555
5556 msgid "You appear to have no MySpace username."
5557 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace."
5558
5559 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
5560 msgstr ""
5561 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
5562 "THAY ĐỔI LẠI !)"
5563
5564 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
5565 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
5566 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
5567 msgid "Connected"
5568 msgstr "Đã kết nối"
5569
5570 #, c-format
5571 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5572 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5573
5574 #, c-format
5575 msgid ""
5576 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length "
5577 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit."
5578 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try "
5579 "again."
5580 msgstr ""
5581 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5582 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5583 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5584
5585 msgid "MySpaceIM Error"
5586 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5587
5588 msgid "Failed to add buddy"
5589 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5590
5591 msgid "'addbuddy' command failed."
5592 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."
5593
5594 msgid "persist command failed"
5595 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi"
5596
5597 #, c-format
5598 msgid "No such user: %s"
5599 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5600
5601 msgid "User lookup"
5602 msgstr "Tra cứu người dùng"
5603
5604 msgid "Failed to remove buddy"
5605 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
5606
5607 msgid "'delbuddy' command failed"
5608 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi"
5609
5610 msgid "blocklist command failed"
5611 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"
5612
5613 msgid "Invalid input condition"
5614 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5615
5616 msgid "Read buffer full (2)"
5617 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
5618
5619 msgid "Unparseable message"
5620 msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
5621
5622 #, c-format
5623 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
5624 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
5625 5746
5626 msgid "IM Friends" 5747 msgid "IM Friends"
5627 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin" 5748 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin"
5628 5749
5629 #, c-format 5750 #, c-format
5638 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" 5759 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"
5639 5760
5640 msgid "Add contacts from server" 5761 msgid "Add contacts from server"
5641 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" 5762 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"
5642 5763
5764 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
5765 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
5766 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
5767 msgid "Connected"
5768 msgstr "Đã kết nối"
5769
5770 #, c-format
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5773
5774 #, c-format
5775 msgid ""
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length "
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit."
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try "
5779 "again."
5780 msgstr ""
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5784
5785 msgid "MySpaceIM Error"
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5787
5788 msgid "Invalid input condition"
5789 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5790
5791 msgid "Read buffer full (2)"
5792 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
5793
5794 msgid "Unparseable message"
5795 msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
5796
5797 #, c-format
5798 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
5799 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
5800
5801 msgid "Failed to add buddy"
5802 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5803
5804 msgid "'addbuddy' command failed."
5805 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."
5806
5807 msgid "persist command failed"
5808 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi"
5809
5810 msgid "Failed to remove buddy"
5811 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
5812
5813 msgid "'delbuddy' command failed"
5814 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi"
5815
5816 msgid "blocklist command failed"
5817 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"
5818
5819 msgid "Missing Cipher"
5820 msgstr "Thiếu mật mã"
5821
5822 msgid "The RC4 cipher could not be found"
5823 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4"
5824
5825 msgid ""
5826 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
5827 "not be loaded."
5828 msgstr ""
5829 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
5830 "sẽ không được nạp."
5831
5643 msgid "Add friends from MySpace.com" 5832 msgid "Add friends from MySpace.com"
5644 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" 5833 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com"
5645 5834
5646 msgid "Importing friends failed" 5835 msgid "Importing friends failed"
5647 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè" 5836 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè"
5679 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)" 5868 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)"
5680 5869
5681 msgid "User" 5870 msgid "User"
5682 msgstr "Người dùng" 5871 msgstr "Người dùng"
5683 5872
5684 msgid "Profile"
5685 msgstr "Lý lịch"
5686
5687 msgid "Headline" 5873 msgid "Headline"
5688 msgstr "Hàng đầu" 5874 msgstr "Hàng đầu"
5689 5875
5690 msgid "Song" 5876 msgid "Song"
5691 msgstr "Bài hát" 5877 msgstr "Bài hát"
5693 msgid "Total Friends" 5879 msgid "Total Friends"
5694 msgstr "Tổng bạn bè" 5880 msgstr "Tổng bạn bè"
5695 5881
5696 msgid "Client Version" 5882 msgid "Client Version"
5697 msgstr "Phiên bản khách" 5883 msgstr "Phiên bản khách"
5884
5885 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5886 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5887
5888 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
5889 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"
5890
5891 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
5892 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !"
5893
5894 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
5895 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng"
5896
5897 msgid "This username is unavailable."
5898 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này."
5899
5900 msgid "Please try another username:"
5901 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:"
5698 5902
5699 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect 5903 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect
5700 msgid "No username set" 5904 msgid "No username set"
5701 msgstr "Chưa đặt tên người dùng" 5905 msgstr "Chưa đặt tên người dùng"
5702 5906
5703 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
5704 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng"
5705
5706 msgid "Please enter a username to check its availability:" 5907 msgid "Please enter a username to check its availability:"
5707 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:" 5908 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:"
5708
5709 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5710 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5711
5712 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
5713 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"
5714
5715 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
5716 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !"
5717
5718 msgid "This username is unavailable."
5719 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này."
5720
5721 msgid "Please try another username:"
5722 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:"
5723 5909
5724 #. TODO: icons for each zap 5910 #. TODO: icons for each zap
5725 #. Lots of comments for translators: 5911 #. Lots of comments for translators:
5726 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a 5912 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a
5727 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical 5913 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical
6104 "bạn muốn kết nối." 6290 "bạn muốn kết nối."
6105 6291
6106 msgid "Error. SSL support is not installed." 6292 msgid "Error. SSL support is not installed."
6107 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." 6293 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
6108 6294
6109 #, c-format
6110 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." 6295 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
6111 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." 6296 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
6112 6297
6113 #. *< type 6298 #. *< type
6114 #. *< ui_requirement 6299 #. *< ui_requirement
6372 msgstr "Máy ảnh" 6557 msgstr "Máy ảnh"
6373 6558
6374 msgid "Screen Sharing" 6559 msgid "Screen Sharing"
6375 msgstr "Chia sẻ màn hình" 6560 msgstr "Chia sẻ màn hình"
6376 6561
6377 #, c-format
6378 msgid "Free For Chat" 6562 msgid "Free For Chat"
6379 msgstr "Rảnh rỗi để Chát" 6563 msgstr "Rảnh rỗi để Chát"
6380 6564
6381 #, c-format
6382 msgid "Not Available" 6565 msgid "Not Available"
6383 msgstr "Không có mặt" 6566 msgstr "Không có mặt"
6384 6567
6385 #, c-format
6386 msgid "Occupied" 6568 msgid "Occupied"
6387 msgstr "Đang bận" 6569 msgstr "Đang bận"
6388 6570
6389 #, c-format
6390 msgid "Web Aware" 6571 msgid "Web Aware"
6391 msgstr "Kiến thức Web" 6572 msgstr "Kiến thức Web"
6392 6573
6393 #, c-format
6394 msgid "Invisible" 6574 msgid "Invisible"
6395 msgstr "Giấu mặt" 6575 msgstr "Giấu mặt"
6396 6576
6397 msgid "IP Address" 6577 msgid "IP Address"
6398 msgstr "Địa chỉ IP" 6578 msgstr "Địa chỉ IP"
6438 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " 6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6439 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " 6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6440 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " 6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6441 "số." 6621 "số."
6442 6622
6443 #. Unregistered screen name 6623 #. Unregistered username
6444 #. uid is not exist 6624 #. uid is not exist
6445 msgid "Invalid username." 6625 msgid "Invalid username."
6446 msgstr "Tên người dùng sai." 6626 msgstr "Tên người dùng sai."
6447 6627
6448 msgid "Incorrect password." 6628 msgid "Incorrect password."
6454 6634
6455 #. service temporarily unavailable 6635 #. service temporarily unavailable
6456 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6457 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." 6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6458 6638
6459 #. screen name connecting too frequently 6639 #. username connecting too frequently
6460 #. IP address connecting too frequently 6640 #. IP address connecting too frequently
6461 msgid "" 6641 msgid ""
6462 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " 6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6463 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." 6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6464 msgstr "" 6644 msgstr ""
6489 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. 6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
6490 #. 6670 #.
6491 msgid "_OK" 6671 msgid "_OK"
6492 msgstr "_OK" 6672 msgstr "_OK"
6493 6673
6494 #, c-format 6674 #, fuzzy, c-format
6495 msgid "" 6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6496 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " 6676 msgstr ""
6497 "fixed. Check %s for updates." 6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6498 msgstr ""
6499 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
6500 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6501 6678
6502 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." 6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6503 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." 6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6504 6681
6505 #, c-format 6682 #, c-format
6634 #, c-format 6811 #, c-format
6635 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." 6812 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
6636 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." 6813 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
6637 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." 6814 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."
6638 6815
6639 #. Data is assumed to be the destination sn 6816 #. Data is assumed to be the destination bn
6640 #, c-format 6817 #, c-format
6641 msgid "Unable to send message: %s" 6818 msgid "Unable to send message: %s"
6642 msgstr "Không thể gửi tin: %s" 6819 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
6643 6820
6644 msgid "Unknown reason." 6821 msgid "Unknown reason."
6655 msgid "Online Since" 6832 msgid "Online Since"
6656 msgstr "Đã kết nối từ" 6833 msgstr "Đã kết nối từ"
6657 6834
6658 msgid "Member Since" 6835 msgid "Member Since"
6659 msgstr "Là thành viên từ" 6836 msgstr "Là thành viên từ"
6837
6838 msgid "Profile"
6839 msgstr "Lý lịch"
6660 6840
6661 msgid "Your AIM connection may be lost." 6841 msgid "Your AIM connection may be lost."
6662 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" 6842 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
6663 6843
6664 #. The conversion failed! 6844 #. The conversion failed!
6931 msgstr "_Kết nối" 7111 msgstr "_Kết nối"
6932 7112
6933 msgid "Get AIM Info" 7113 msgid "Get AIM Info"
6934 msgstr "Lấy thông tin AIM" 7114 msgstr "Lấy thông tin AIM"
6935 7115
7116 #. We only do this if the user is in our buddy list
6936 msgid "Edit Buddy Comment" 7117 msgid "Edit Buddy Comment"
6937 msgstr "Sửa chú thích bạn chát" 7118 msgstr "Sửa chú thích bạn chát"
6938 7119
6939 msgid "Get Status Msg" 7120 msgid "Get Status Msg"
6940 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái" 7121 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái"
7039 7220
7040 #, c-format 7221 #, c-format
7041 msgid "Attempting to connect to %s:%hu." 7222 msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
7042 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu." 7223 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu."
7043 7224
7044 #, c-format
7045 msgid "Attempting to connect via proxy server." 7225 msgid "Attempting to connect via proxy server."
7046 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." 7226 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."
7047 7227
7048 #, c-format 7228 #, c-format
7049 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" 7229 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
7135 7315
7136 #, fuzzy 7316 #, fuzzy
7137 msgid "Visible" 7317 msgid "Visible"
7138 msgstr "Giấu mặt" 7318 msgstr "Giấu mặt"
7139 7319
7140 msgid "Firend Only" 7320 msgid "Friend Only"
7141 msgstr "" 7321 msgstr ""
7142 7322
7143 #, fuzzy 7323 #, fuzzy
7144 msgid "Private" 7324 msgid "Private"
7145 msgstr "Riêng tư" 7325 msgstr "Riêng tư"
7226 7406
7227 #, fuzzy 7407 #, fuzzy
7228 msgid "Could not change buddy information." 7408 msgid "Could not change buddy information."
7229 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." 7409 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
7230 7410
7231 #, c-format 7411 msgid "Mobile"
7232 msgid "%d needs Q&A" 7412 msgstr "Di động"
7233 msgstr "" 7413
7234 7414 msgid "Note"
7235 #, fuzzy 7415 msgstr "Ghi chú"
7236 msgid "Add buddy Q&A" 7416
7237 msgstr "Thêm bạn thân" 7417 #. callback
7238 7418 #, fuzzy
7239 #, fuzzy 7419 msgid "Buddy Memo"
7240 msgid "Input answer here" 7420 msgstr "Biểu tượng bạn thân"
7421
7422 msgid "Change his/her memo as you like"
7423 msgstr ""
7424
7425 #, fuzzy
7426 msgid "_Modify"
7427 msgstr "Sửa"
7428
7429 #, fuzzy
7430 msgid "Memo Modify"
7431 msgstr "Sửa"
7432
7433 #, fuzzy
7434 msgid "Server says:"
7435 msgstr "Máy phục vụ bận"
7436
7437 msgid "Your request was accepted."
7438 msgstr ""
7439
7440 msgid "Your request was rejected."
7441 msgstr ""
7442
7443 #, fuzzy, c-format
7444 msgid "%u requires verification"
7445 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
7446
7447 #, fuzzy
7448 msgid "Add buddy question"
7449 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
7450
7451 #, fuzzy
7452 msgid "Enter answer here"
7241 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" 7453 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7242 7454
7243 msgid "Send" 7455 msgid "Send"
7244 msgstr "Gửi" 7456 msgstr "Gửi"
7245 7457
7249 7461
7250 msgid "Authorization denied message:" 7462 msgid "Authorization denied message:"
7251 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" 7463 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
7252 7464
7253 #, fuzzy 7465 #, fuzzy
7254 msgid "Sorry, You are not my style." 7466 msgid "Sorry, you're not my style."
7255 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." 7467 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7256 7468
7257 #, fuzzy, c-format 7469 #, fuzzy, c-format
7258 msgid "%d needs authentication" 7470 msgid "%u needs authorization"
7259 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" 7471 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép"
7260 7472
7261 #, fuzzy 7473 #, fuzzy
7262 msgid "Add buddy authorize" 7474 msgid "Add buddy authorize"
7263 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" 7475 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
7264 7476
7265 msgid "Input request here" 7477 #, fuzzy
7478 msgid "Enter request here"
7266 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" 7479 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7267 7480
7268 msgid "Would you be my friend?" 7481 msgid "Would you be my friend?"
7269 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" 7482 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?"
7270 7483
7283 #, fuzzy 7496 #, fuzzy
7284 msgid "Failed sending authorize" 7497 msgid "Failed sending authorize"
7285 msgstr "Xin hãy cho phép tôi." 7498 msgstr "Xin hãy cho phép tôi."
7286 7499
7287 #, fuzzy, c-format 7500 #, fuzzy, c-format
7288 msgid "Failed removing buddy %d" 7501 msgid "Failed removing buddy %u"
7289 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" 7502 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
7290 7503
7291 #, fuzzy, c-format 7504 #, fuzzy, c-format
7292 msgid "Failed removing me from %d's buddy list" 7505 msgid "Failed removing me from %d's buddy list"
7293 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." 7506 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
7328 #, fuzzy 7541 #, fuzzy
7329 msgid "You can only search for permanent Qun\n" 7542 msgid "You can only search for permanent Qun\n"
7330 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" 7543 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n"
7331 7544
7332 #, fuzzy 7545 #, fuzzy
7546 msgid "(Invalid UTF-8 string)"
7547 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
7548
7549 #, fuzzy
7333 msgid "Not member" 7550 msgid "Not member"
7334 msgstr "Tôi không phải là thành viên" 7551 msgstr "Tôi không phải là thành viên"
7335 7552
7336 #, fuzzy 7553 #, fuzzy
7337 msgid "Member" 7554 msgid "Member"
7371 7588
7372 #, fuzzy 7589 #, fuzzy
7373 msgid "Join QQ Qun" 7590 msgid "Join QQ Qun"
7374 msgstr "Tham gia chát" 7591 msgstr "Tham gia chát"
7375 7592
7376 #, c-format 7593 msgid "Input request here"
7377 msgid "Successfully joined Qun %s (%d)" 7594 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7378 msgstr "" 7595
7596 #, fuzzy, c-format
7597 msgid "Successfully joined Qun %s (%u)"
7598 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7379 7599
7380 #, fuzzy 7600 #, fuzzy
7381 msgid "Successfully joined Qun" 7601 msgid "Successfully joined Qun"
7382 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" 7602 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7383 7603
7384 #, c-format 7604 #, c-format
7385 msgid "Qun %d denied to join" 7605 msgid "Qun %u denied from joining"
7386 msgstr "" 7606 msgstr ""
7387 7607
7388 msgid "QQ Qun Operation" 7608 msgid "QQ Qun Operation"
7389 msgstr "Thao tác QQ Qun" 7609 msgstr "Thao tác QQ Qun"
7390 7610
7391 #, fuzzy 7611 #, fuzzy
7392 msgid "Failed:" 7612 msgid "Failed:"
7393 msgstr "Bị lỗi" 7613 msgstr "Bị lỗi"
7394 7614
7395 msgid "Join Qun, Unknow Reply" 7615 msgid "Join Qun, Unknown Reply"
7396 msgstr "" 7616 msgstr ""
7397 7617
7398 #, fuzzy 7618 #, fuzzy
7399 msgid "Quit Qun" 7619 msgid "Quit Qun"
7400 msgstr "QQ Qun" 7620 msgstr "QQ Qun"
7405 msgstr "" 7625 msgstr ""
7406 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" 7626 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n"
7407 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." 7627 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này."
7408 7628
7409 #, fuzzy 7629 #, fuzzy
7410 msgid "Sorry, you are not our style ..." 7630 msgid "Sorry, you are not our style"
7411 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." 7631 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7412 7632
7413 #, fuzzy 7633 #, fuzzy
7414 msgid "Successfully changed Qun member" 7634 msgid "Successfully changed Qun members"
7415 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" 7635 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7416 7636
7417 #, fuzzy 7637 #, fuzzy
7418 msgid "Successfully changed Qun information" 7638 msgid "Successfully changed Qun information"
7419 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" 7639 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"
7420 7640
7421 msgid "You have successfully created a Qun" 7641 msgid "You have successfully created a Qun"
7422 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" 7642 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"
7423 7643
7424 #, fuzzy 7644 #, fuzzy
7425 msgid "Would you like to set detailed information now?" 7645 msgid "Would you like to set up detailed information now?"
7426 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" 7646 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?"
7427 7647
7428 msgid "Setup" 7648 msgid "Setup"
7429 msgstr "Thiết lập" 7649 msgstr "Thiết lập"
7430 7650
7431 #, fuzzy, c-format 7651 #, fuzzy, c-format
7432 msgid "%d requested to join Qun %d for %s" 7652 msgid "%u requested to join Qun %u for %s"
7433 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" 7653 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7434 7654
7435 #, fuzzy, c-format 7655 #, fuzzy, c-format
7436 msgid "%d request to join Qun %d" 7656 msgid "%u request to join Qun %u"
7437 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" 7657 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7438 7658
7439 #, fuzzy, c-format 7659 #, fuzzy, c-format
7440 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d" 7660 msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u"
7441 msgstr "Không tham gia được với bạn chát" 7661 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
7442 7662
7443 #, c-format 7663 #, c-format
7444 msgid "<b>Joining Qun %d is approved by admin %d for %s</b>" 7664 msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>"
7445 msgstr "" 7665 msgstr ""
7446 7666
7447 #, fuzzy, c-format 7667 #, fuzzy, c-format
7448 msgid "<b>Removed buddy %d.</b>" 7668 msgid "<b>Removed buddy %u.</b>"
7449 msgstr "Bỏ bạn chát" 7669 msgstr "Bỏ bạn chát"
7450 7670
7451 #, c-format 7671 #, fuzzy, c-format
7452 msgid "<b>New buddy %d joined.</b>" 7672 msgid "<b>New buddy %u joined.</b>"
7453 msgstr "" 7673 msgstr "Bỏ bạn chát"
7454 7674
7455 #, c-format 7675 #, c-format
7456 msgid "Unknown-%d" 7676 msgid "Unknown-%d"
7457 msgstr "Không rõ %d" 7677 msgstr "Không rõ %d"
7458 7678
7565 7785
7566 #, fuzzy 7786 #, fuzzy
7567 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" 7787 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n"
7568 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" 7788 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7569 7789
7790 #, fuzzy
7791 msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n"
7792 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7793
7794 msgid "and more, please let me know... thank you!))"
7795 msgstr ""
7796
7570 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" 7797 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n"
7571 msgstr "" 7798 msgstr ""
7572 7799
7573 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" 7800 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)"
7574 msgstr "" 7801 msgstr ""
7575 7802
7576 #, fuzzy, c-format 7803 #, fuzzy, c-format
7577 msgid "About OpenQ r%s" 7804 msgid "About OpenQ %s"
7578 msgstr "Giới thiệu %s" 7805 msgstr "Giới thiệu %s"
7579 7806
7580 #, fuzzy 7807 #, fuzzy
7581 msgid "Change Icon" 7808 msgid "Change Icon"
7582 msgstr "Lưu biểu tượng" 7809 msgstr "Lưu biểu tượng"
7592 msgstr "" 7819 msgstr ""
7593 7820
7594 #, fuzzy 7821 #, fuzzy
7595 msgid "About OpenQ" 7822 msgid "About OpenQ"
7596 msgstr "Giới thiệu %s" 7823 msgstr "Giới thiệu %s"
7824
7825 #, fuzzy
7826 msgid "Modify Buddy Memo"
7827 msgstr "Địa chỉ nhà"
7597 7828
7598 #. *< type 7829 #. *< type
7599 #. *< ui_requirement 7830 #. *< ui_requirement
7600 #. *< flags 7831 #. *< flags
7601 #. *< dependencies 7832 #. *< dependencies
7624 msgstr "" 7855 msgstr ""
7625 7856
7626 msgid "QQ2008" 7857 msgid "QQ2008"
7627 msgstr "" 7858 msgstr ""
7628 7859
7629 #. #endif
7630 #, fuzzy 7860 #, fuzzy
7631 msgid "Connect by TCP" 7861 msgid "Connect by TCP"
7632 msgstr "Kết nối bằng TCP" 7862 msgstr "Kết nối bằng TCP"
7633 7863
7634 #, fuzzy 7864 #, fuzzy
7637 7867
7638 #, fuzzy 7868 #, fuzzy
7639 msgid "Show server news" 7869 msgid "Show server news"
7640 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" 7870 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
7641 7871
7872 msgid "Show chat room when msg comes"
7873 msgstr ""
7874
7642 #, fuzzy 7875 #, fuzzy
7643 msgid "Keep alive interval (seconds)" 7876 msgid "Keep alive interval (seconds)"
7644 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7877 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7645 7878
7646 #, fuzzy 7879 #, fuzzy
7647 msgid "Update interval (seconds)" 7880 msgid "Update interval (seconds)"
7648 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7881 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7649 7882
7650 #, fuzzy 7883 #, fuzzy
7651 msgid "Can not decrypt server reply" 7884 msgid "Cannot decrypt server reply"
7652 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7653
7654 #, fuzzy
7655 msgid "Can not decrypt get server reply"
7656 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" 7885 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7657 7886
7658 #, c-format 7887 #, c-format
7659 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" 7888 msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
7660 msgstr "" 7889 msgstr ""
7673 #, fuzzy 7902 #, fuzzy
7674 msgid "Activation required" 7903 msgid "Activation required"
7675 msgstr "Yêu cầu đăng ký" 7904 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
7676 7905
7677 #, c-format 7906 #, c-format
7678 msgid "Unknow reply code when login (0x%02X)" 7907 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)"
7679 msgstr "" 7908 msgstr ""
7680 7909
7681 msgid "Keep alive error" 7910 #, fuzzy
7682 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7911 msgid "Could not decrypt server reply"
7683 7912 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7684 #, fuzzy 7913
7685 msgid "Requesting captcha ..." 7914 #, fuzzy
7915 msgid "Requesting captcha"
7686 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." 7916 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7687 7917
7688 msgid "Checking code of captcha ..." 7918 #, fuzzy
7689 msgstr "" 7919 msgid "Checking captcha"
7690 7920 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7691 msgid "Failed captcha verify" 7921
7692 msgstr "" 7922 #, fuzzy
7923 msgid "Failed captcha verification"
7924 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
7693 7925
7694 #, fuzzy 7926 #, fuzzy
7695 msgid "Captcha Image" 7927 msgid "Captcha Image"
7696 msgstr "Lưu ảnh" 7928 msgstr "Lưu ảnh"
7697 7929
7698 #, fuzzy 7930 #, fuzzy
7699 msgid "Enter code" 7931 msgid "Enter code"
7700 msgstr "Nhập mật khẩu" 7932 msgstr "Nhập mật khẩu"
7701 7933
7702 msgid "QQ Captcha Verifing" 7934 #, fuzzy
7703 msgstr "" 7935 msgid "QQ Captcha Verification"
7936 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
7704 7937
7705 #, fuzzy 7938 #, fuzzy
7706 msgid "Enter the text from the image" 7939 msgid "Enter the text from the image"
7707 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" 7940 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
7708 7941
7709 #, c-format 7942 #, c-format
7710 msgid "Unknow reply code when checking password (0x%02X)" 7943 msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)"
7711 msgstr "" 7944 msgstr ""
7712 7945
7713 #, c-format 7946 #, c-format
7714 msgid "" 7947 msgid ""
7715 "Unknow reply code when login (0x%02X):\n" 7948 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n"
7716 "%s" 7949 "%s"
7717 msgstr "" 7950 msgstr ""
7718 7951
7719 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
7720 msgid "Unable to connect." 7952 msgid "Unable to connect."
7721 msgstr "Không thể kết nối." 7953 msgstr "Không thể kết nối."
7722 7954
7723 msgid "Socket error" 7955 msgid "Socket error"
7724 msgstr "Lỗi ổ cắm" 7956 msgstr "Lỗi ổ cắm"
7725 7957
7726 #, fuzzy, c-format
7727 msgid ""
7728 "Lost connection with server:\n"
7729 "%d, %s"
7730 msgstr ""
7731 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
7732 "%s"
7733
7734 msgid "Unable to read from socket" 7958 msgid "Unable to read from socket"
7735 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" 7959 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
7736 7960
7737 msgid "Write Error" 7961 msgid "Write Error"
7738 msgstr "Lỗi ghi" 7962 msgstr "Lỗi ghi"
7739 7963
7740 msgid "Connection lost" 7964 msgid "Connection lost"
7741 msgstr "Kết nối bị mất" 7965 msgstr "Kết nối bị mất"
7742 7966
7743 #, fuzzy 7967 #, fuzzy
7744 msgid "Get server ..." 7968 msgid "Getting server"
7745 msgstr "Lập thông tin người dùng..." 7969 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
7746 7970
7747 #, fuzzy 7971 #, fuzzy
7748 msgid "Request token" 7972 msgid "Requesting token"
7749 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" 7973 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7750 7974
7751 msgid "Couldn't resolve host" 7975 msgid "Couldn't resolve host"
7752 msgstr "Không thể giải quyết máy" 7976 msgstr "Không thể giải quyết máy"
7753 7977
7754 #, fuzzy 7978 #, fuzzy
7755 msgid "Invalid server or port" 7979 msgid "Invalid server or port"
7756 msgstr "Lỗi không hợp lệ" 7980 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7757 7981
7758 #, fuzzy 7982 #, fuzzy
7759 msgid "Connecting server ..." 7983 msgid "Connecting to server"
7760 msgstr "Máy phục vụ kết nối" 7984 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
7761 7985
7762 #, fuzzy 7986 #, fuzzy
7763 msgid "QQ Error" 7987 msgid "QQ Error"
7764 msgstr "Lỗi QQid" 7988 msgstr "Lỗi QQid"
7765
7766 msgid "Failed to send IM."
7767 msgstr "Không gửi được tin nhắn."
7768 7989
7769 #, fuzzy, c-format 7990 #, fuzzy, c-format
7770 msgid "" 7991 msgid ""
7771 "Server News:\n" 7992 "Server News:\n"
7772 "%s\n" 7993 "%s\n"
7773 "%s\n" 7994 "%s\n"
7774 "%s" 7995 "%s"
7775 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" 7996 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
7776 7997
7777 #, fuzzy, c-format 7998 #, fuzzy, c-format
7999 msgid "%s:%s"
8000 msgstr "%s (%s)"
8001
8002 #, fuzzy, c-format
7778 msgid "From %s:" 8003 msgid "From %s:"
7779 msgstr "Từ" 8004 msgstr "Từ"
7780 8005
7781 #, fuzzy, c-format 8006 #, fuzzy, c-format
7782 msgid "" 8007 msgid ""
7783 "Server notice From %s: \n" 8008 "Server notice From %s: \n"
7784 "%s" 8009 "%s"
7785 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" 8010 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
7786 8011
7787 msgid "Unknow SERVER CMD" 8012 #, fuzzy
7788 msgstr "" 8013 msgid "Unknown SERVER CMD"
8014 msgstr "Lý do không rõ"
7789 8015
7790 #, c-format 8016 #, c-format
7791 msgid "" 8017 msgid ""
7792 "Error reply of %s(0x%02X)\n" 8018 "Error reply of %s(0x%02X)\n"
7793 "Room %d, reply 0x%02X" 8019 "Room %u, reply 0x%02X"
7794 msgstr "" 8020 msgstr ""
7795 8021
7796 #, fuzzy 8022 #, fuzzy
7797 msgid "QQ Qun Command" 8023 msgid "QQ Qun Command"
7798 msgstr "Lệnh" 8024 msgstr "Lệnh"
7799 8025
7800 #, fuzzy, c-format 8026 #, fuzzy
7801 msgid "Not a member of room \"%s\"\n" 8027 msgid "Could not decrypt login reply"
7802 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" 8028 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7803 8029
7804 msgid "Can not decrypt login reply" 8030 #, fuzzy
7805 msgstr "" 8031 msgid "Unknown LOGIN CMD"
7806
7807 #, fuzzy
7808 msgid "Unknow LOGIN CMD"
7809 msgstr "Lý do không rõ" 8032 msgstr "Lý do không rõ"
7810 8033
7811 #, fuzzy 8034 #, fuzzy
7812 msgid "Unknow CLIENT CMD" 8035 msgid "Unknown CLIENT CMD"
7813 msgstr "Lý do không rõ" 8036 msgstr "Lý do không rõ"
7814 8037
7815 #, c-format 8038 #, c-format
7816 msgid "%d has declined the file %s" 8039 msgid "%d has declined the file %s"
7817 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" 8040 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"
8625 msgid "Organization" 8848 msgid "Organization"
8626 msgstr "Tổ chức" 8849 msgstr "Tổ chức"
8627 8850
8628 msgid "Unit" 8851 msgid "Unit"
8629 msgstr "Đơn vị" 8852 msgstr "Đơn vị"
8630
8631 msgid "Note"
8632 msgstr "Ghi chú"
8633 8853
8634 msgid "Join Chat" 8854 msgid "Join Chat"
8635 msgstr "Tham gia chát" 8855 msgstr "Tham gia chát"
8636 8856
8637 #, c-format 8857 #, c-format
9299 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" 9519 msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
9300 9520
9301 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" 9521 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9302 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" 9522 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9303 9523
9524 #, fuzzy
9525 msgid "SIP connect server not specified"
9526 msgstr "Cổng máy phục vụ"
9527
9304 #. *< type 9528 #. *< type
9305 #. *< ui_requirement 9529 #. *< ui_requirement
9306 #. *< flags 9530 #. *< flags
9307 #. *< dependencies 9531 #. *< dependencies
9308 #. *< priority 9532 #. *< priority
9333 9557
9334 msgid "Auth Domain" 9558 msgid "Auth Domain"
9335 msgstr "Xác thực miền" 9559 msgstr "Xác thực miền"
9336 9560
9337 #, c-format 9561 #, c-format
9338 msgid "Looking up %s"
9339 msgstr "Đang tra tìm %s"
9340
9341 #, c-format
9342 msgid "Connect to %s failed"
9343 msgstr "Kết nối đến %s không được"
9344
9345 #, c-format
9346 msgid "Signon: %s"
9347 msgstr "Đăng nhập: %s"
9348
9349 #, c-format
9350 msgid "Unable to write file %s."
9351 msgstr "Không thể ghi tập tin %s."
9352
9353 #, c-format
9354 msgid "Unable to read file %s."
9355 msgstr "Không thể đọc tập tin %s."
9356
9357 #, c-format
9358 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
9359 msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn."
9360
9361 #, c-format
9362 msgid "%s not currently logged in."
9363 msgstr "%s chưa đăng nhập."
9364
9365 #, c-format
9366 msgid "Warning of %s not allowed."
9367 msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s."
9368
9369 #, c-format
9370 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
9371 msgstr ""
9372 "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
9373 "phục vụ."
9374
9375 #, c-format
9376 msgid "Chat in %s is not available."
9377 msgstr "Không có sẵn chát trong %s."
9378
9379 #, c-format
9380 msgid "You are sending messages too fast to %s."
9381 msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s."
9382
9383 #, c-format
9384 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
9385 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
9386
9387 #, c-format
9388 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
9389 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
9390
9391 #, c-format
9392 msgid "Failure."
9393 msgstr "Lỗi."
9394
9395 #, c-format
9396 msgid "Too many matches."
9397 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
9398
9399 #, c-format
9400 msgid "Need more qualifiers."
9401 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
9402
9403 #, c-format
9404 msgid "Dir service temporarily unavailable."
9405 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ."
9406
9407 #, c-format
9408 msgid "Email lookup restricted."
9409 msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế."
9410
9411 #, c-format
9412 msgid "Keyword ignored."
9413 msgstr "Từ khóa bị lờ đi."
9414
9415 #, c-format
9416 msgid "No keywords."
9417 msgstr "Không có từ khóa."
9418
9419 #, c-format
9420 msgid "User has no directory information."
9421 msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ."
9422
9423 #, c-format
9424 msgid "Country not supported."
9425 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
9426
9427 #, c-format
9428 msgid "Failure unknown: %s."
9429 msgstr "Lỗi không rõ : %s."
9430
9431 #, c-format
9432 msgid "Incorrect username or password."
9433 msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng."
9434
9435 #, c-format
9436 msgid "The service is temporarily unavailable."
9437 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
9438
9439 #, c-format
9440 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
9441 msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được."
9442
9443 #, c-format
9444 msgid ""
9445 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
9446 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
9447 msgstr ""
9448 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
9449 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
9450
9451 #, c-format
9452 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
9453 msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."
9454
9455 #, c-format
9456 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
9457 msgstr ""
9458 "Lỗi không rõ : %d.\n"
9459 "Thông tin: %s"
9460
9461 msgid "Invalid Groupname"
9462 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
9463
9464 msgid "Connection Closed"
9465 msgstr "Kết nối bị đóng"
9466
9467 msgid "Waiting for reply..."
9468 msgstr "Đợi hồi âm..."
9469
9470 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
9471 msgstr ""
9472 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại."
9473
9474 msgid "Password Change Successful"
9475 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
9476
9477 msgid "_Group:"
9478 msgstr "_Nhóm:"
9479
9480 msgid "Get Dir Info"
9481 msgstr "Lấy thông tin danh bạ"
9482
9483 msgid "Set Dir Info"
9484 msgstr "Lập thông tin danh bạ"
9485
9486 #, c-format
9487 msgid "Could not open %s for writing!"
9488 msgstr "Không thể mở %s để ghi !"
9489
9490 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
9491 msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ."
9492
9493 msgid "Could not connect for transfer."
9494 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi."
9495
9496 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
9497 msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
9498
9499 msgid "Save As..."
9500 msgstr "Lưu dạng..."
9501
9502 #, c-format
9503 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
9504 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
9505 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
9506
9507 #, c-format
9508 msgid "%s requests you to send them a file"
9509 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
9510
9511 #. *< type
9512 #. *< ui_requirement
9513 #. *< flags
9514 #. *< dependencies
9515 #. *< priority
9516 #. *< id
9517 #. *< name
9518 #. *< version
9519 #. * summary
9520 #. * description
9521 msgid "TOC Protocol Plugin"
9522 msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC"
9523
9524 #, c-format
9525 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." 9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
9526 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." 9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
9564
9565 msgid "Your SMS was not delivered"
9566 msgstr ""
9527 9567
9528 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." 9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9529 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." 9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9530 9570
9531 #, c-format 9571 #, c-format
9793 msgstr "Liên kết ưa thích 3" 9833 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
9794 9834
9795 msgid "Last Update" 9835 msgid "Last Update"
9796 msgstr "Cập nhật lần cuối" 9836 msgstr "Cập nhật lần cuối"
9797 9837
9798 #, c-format 9838 #, fuzzy
9799 msgid "User information for %s unavailable" 9839 msgid ""
9800 msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s" 9840 "This profile is in a language or format that is not supported at this time."
9801
9802 msgid ""
9803 "Sorry, this profile seems to be in a language or format that is not "
9804 "supported at this time."
9805 msgstr "" 9841 msgstr ""
9806 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được " 9842 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được "
9807 "hỗ trợ." 9843 "hỗ trợ."
9808 9844
9809 msgid "" 9845 msgid ""
10129 msgstr "Xin đừng quấy rầy" 10165 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
10130 10166
10131 msgid "Extended away" 10167 msgid "Extended away"
10132 msgstr "Vắng mặt mở rộng" 10168 msgstr "Vắng mặt mở rộng"
10133 10169
10134 msgid "Mobile"
10135 msgstr "Di động"
10136
10137 msgid "Listening to music" 10170 msgid "Listening to music"
10138 msgstr "Nghe nhạc" 10171 msgstr "Nghe nhạc"
10139 10172
10140 #, c-format 10173 #, c-format
10141 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" 10174 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
10173 #. 10206 #.
10174 #, c-format 10207 #, c-format
10175 msgid "%x %X" 10208 msgid "%x %X"
10176 msgstr "%x %X" 10209 msgstr "%x %X"
10177 10210
10178 #, c-format
10179 msgid "Error Reading %s"
10180 msgstr "Lỗi đọc %s"
10181
10182 #, c-format
10183 msgid ""
10184 "An error was encountered reading your %s. They have not been loaded, and "
10185 "the old file has been renamed to %s~."
10186 msgstr ""
10187 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
10188 "thành « %s~ »."
10189
10190 msgid "Calculating..." 10211 msgid "Calculating..."
10191 msgstr "Đang tính toán..." 10212 msgstr "Đang tính toán..."
10192 10213
10193 msgid "Unknown." 10214 msgid "Unknown."
10194 msgstr "Không rõ." 10215 msgstr "Không rõ."
10252 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" 10273 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
10253 10274
10254 #, c-format 10275 #, c-format
10255 msgid "Unable to connect to %s: %s" 10276 msgid "Unable to connect to %s: %s"
10256 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" 10277 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
10278
10279 #, fuzzy, c-format
10280 msgid ""
10281 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was "
10282 "found."
10283 msgstr ""
10284 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
10285 "SSL."
10257 10286
10258 #, c-format 10287 #, c-format
10259 msgid " - %s" 10288 msgid " - %s"
10260 msgstr " - %s" 10289 msgstr " - %s"
10261 10290
10286 #. 10048 10315 #. 10048
10287 #, fuzzy, c-format 10316 #, fuzzy, c-format
10288 msgid "Address already in use." 10317 msgid "Address already in use."
10289 msgstr "Tên chát này đang được dùng" 10318 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
10290 10319
10320 #, c-format
10321 msgid "Error Reading %s"
10322 msgstr "Lỗi đọc %s"
10323
10324 #, fuzzy, c-format
10325 msgid ""
10326 "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and "
10327 "the old file has been renamed to %s~."
10328 msgstr ""
10329 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
10330 "thành « %s~ »."
10331
10291 msgid "Internet Messenger" 10332 msgid "Internet Messenger"
10292 msgstr "Tin Nhắn" 10333 msgstr "Tin Nhắn"
10293 10334
10294 msgid "Pidgin Internet Messenger" 10335 msgid "Pidgin Internet Messenger"
10295 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" 10336 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
10328 10369
10329 #. Buddy icon 10370 #. Buddy icon
10330 msgid "Use this buddy _icon for this account:" 10371 msgid "Use this buddy _icon for this account:"
10331 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" 10372 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
10332 10373
10333 #. Build the protocol options frame. 10374 msgid "_Advanced"
10334 #, c-format 10375 msgstr "Cấp c_ao"
10335 msgid "%s Options"
10336 msgstr "%s Tùy chọn"
10337 10376
10338 msgid "Use GNOME Proxy Settings" 10377 msgid "Use GNOME Proxy Settings"
10339 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME" 10378 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"
10340 10379
10341 msgid "Use Global Proxy Settings" 10380 msgid "Use Global Proxy Settings"
10366 10405
10367 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. 10406 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
10368 msgid "you can see the butterflies mating" 10407 msgid "you can see the butterflies mating"
10369 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi" 10408 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"
10370 10409
10371 msgid "Proxy Options"
10372 msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm"
10373
10374 msgid "Proxy _type:" 10410 msgid "Proxy _type:"
10375 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" 10411 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
10376 10412
10377 msgid "_Host:" 10413 msgid "_Host:"
10378 msgstr "_Máy:" 10414 msgstr "_Máy:"
10396 msgstr "Cơ _bản" 10432 msgstr "Cơ _bản"
10397 10433
10398 msgid "Create _this new account on the server" 10434 msgid "Create _this new account on the server"
10399 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ" 10435 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"
10400 10436
10401 msgid "_Advanced" 10437 #, fuzzy
10402 msgstr "Cấp c_ao" 10438 msgid "_Proxy"
10439 msgstr "Ủy nhiệm"
10403 10440
10404 msgid "Enabled" 10441 msgid "Enabled"
10405 msgstr "Đã bật" 10442 msgstr "Đã bật"
10406 10443
10407 msgid "Protocol" 10444 msgid "Protocol"
10470 msgstr "Lấy thông t_in" 10507 msgstr "Lấy thông t_in"
10471 10508
10472 msgid "I_M" 10509 msgid "I_M"
10473 msgstr "_Tin nhắn" 10510 msgstr "_Tin nhắn"
10474 10511
10512 #, fuzzy
10513 msgid "_Audio Call"
10514 msgstr "Thê_m chát"
10515
10516 msgid "Audio/_Video Call"
10517 msgstr ""
10518
10519 #, fuzzy
10520 msgid "_Video Call"
10521 msgstr "Trò chuyện ảnh động"
10522
10475 msgid "_Send File..." 10523 msgid "_Send File..."
10476 msgstr "_Gửi tập tin..." 10524 msgstr "_Gửi tập tin..."
10477 10525
10478 msgid "Add Buddy _Pounce..." 10526 msgid "Add Buddy _Pounce..."
10479 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." 10527 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
10606 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" 10654 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"
10607 10655
10608 msgid "/Tools/_Certificates" 10656 msgid "/Tools/_Certificates"
10609 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận" 10657 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"
10610 10658
10659 #, fuzzy
10660 msgid "/Tools/Custom Smile_ys"
10661 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i"
10662
10611 msgid "/Tools/Plu_gins" 10663 msgid "/Tools/Plu_gins"
10612 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung" 10664 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung"
10613 10665
10614 msgid "/Tools/Pr_eferences" 10666 msgid "/Tools/Pr_eferences"
10615 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" 10667 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"
10616 10668
10617 msgid "/Tools/Pr_ivacy" 10669 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
10618 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư" 10670 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư"
10619
10620 msgid "/Tools/Smile_y"
10621 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i"
10622 10671
10623 msgid "/Tools/_File Transfers" 10672 msgid "/Tools/_File Transfers"
10624 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" 10673 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"
10625 10674
10626 msgid "/Tools/R_oom List" 10675 msgid "/Tools/R_oom List"
10734 msgstr "Bằng tay" 10783 msgstr "Bằng tay"
10735 10784
10736 msgid "By status" 10785 msgid "By status"
10737 msgstr "Theo trạng thái" 10786 msgstr "Theo trạng thái"
10738 10787
10739 msgid "By log size" 10788 msgid "By recent log activity"
10740 msgstr "Theo kích cỡ bản ghi" 10789 msgstr ""
10741 10790
10742 #, c-format 10791 #, c-format
10743 msgid "%s disconnected" 10792 msgid "%s disconnected"
10744 msgstr "%s đã ngắt kết nối." 10793 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
10745 10794
10750 msgid "Reconnect" 10799 msgid "Reconnect"
10751 msgstr "Tái kết nối" 10800 msgstr "Tái kết nối"
10752 10801
10753 msgid "Re-enable" 10802 msgid "Re-enable"
10754 msgstr "Bật lại" 10803 msgstr "Bật lại"
10804
10805 msgid "SSL FAQs"
10806 msgstr ""
10755 10807
10756 msgid "Welcome back!" 10808 msgid "Welcome back!"
10757 msgstr "Chào mừng lại !" 10809 msgstr "Chào mừng lại !"
10758 10810
10759 #, c-format 10811 #, c-format
10837 "danh sách bạn bè.\n" 10889 "danh sách bạn bè.\n"
10838 10890
10839 msgid "A_lias:" 10891 msgid "A_lias:"
10840 msgstr "_Bí danh:" 10892 msgstr "_Bí danh:"
10841 10893
10894 msgid "_Group:"
10895 msgstr "_Nhóm:"
10896
10842 msgid "Auto_join when account becomes online." 10897 msgid "Auto_join when account becomes online."
10843 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." 10898 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối."
10844 10899
10845 #, fuzzy 10900 #, fuzzy
10846 msgid "_Remain in chat after window is closed." 10901 msgid "_Remain in chat after window is closed."
10890 "chát đó." 10945 "chát đó."
10891 10946
10892 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" 10947 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
10893 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát" 10948 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát"
10894 10949
10895 #. Put our happy label in it.
10896 msgid ""
10897 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
10898 "invite message."
10899 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."
10900
10901 msgid "_Buddy:" 10950 msgid "_Buddy:"
10902 msgstr "_Bạn chát:" 10951 msgstr "_Bạn chát:"
10903 10952
10904 msgid "_Message:" 10953 msgid "_Message:"
10905 msgstr "_Thông điệp:" 10954 msgstr "_Thông điệp:"
10969 msgid "/Conversation/_Save As..." 11018 msgid "/Conversation/_Save As..."
10970 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..." 11019 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."
10971 11020
10972 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" 11021 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
10973 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược" 11022 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"
11023
11024 #, fuzzy
11025 msgid "/Conversation/M_edia"
11026 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11027
11028 #, fuzzy
11029 msgid "/Conversation/Media/_Audio Call"
11030 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11031
11032 #, fuzzy
11033 msgid "/Conversation/Media/_Video Call"
11034 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11035
11036 #, fuzzy
11037 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call"
11038 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"
10974 11039
10975 msgid "/Conversation/Se_nd File..." 11040 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
10976 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..." 11041 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..."
10977 11042
10978 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." 11043 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
11042 msgstr "/Cuộc thoại" 11107 msgstr "/Cuộc thoại"
11043 11108
11044 msgid "/Conversation/View Log" 11109 msgid "/Conversation/View Log"
11045 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" 11110 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
11046 11111
11112 #, fuzzy
11113 msgid "/Conversation/Media/Audio Call"
11114 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11115
11116 #, fuzzy
11117 msgid "/Conversation/Media/Video Call"
11118 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
11119
11120 #, fuzzy
11121 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call"
11122 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11123
11047 msgid "/Conversation/Send File..." 11124 msgid "/Conversation/Send File..."
11048 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." 11125 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
11049 11126
11050 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." 11127 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
11051 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." 11128 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."
11224 11301
11225 #. feel free to not translate this 11302 #. feel free to not translate this
11226 msgid "Ka-Hing Cheung" 11303 msgid "Ka-Hing Cheung"
11227 msgstr "" 11304 msgstr ""
11228 11305
11306 msgid "voice and video"
11307 msgstr ""
11308
11229 msgid "support" 11309 msgid "support"
11230 msgstr "hỗ trợ" 11310 msgstr "hỗ trợ"
11231 11311
11232 #, fuzzy 11312 #, fuzzy
11233 msgid "webmaster" 11313 msgid "webmaster"
11365 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" 11445 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"
11366 11446
11367 msgid "Ubuntu Georgian Translators" 11447 msgid "Ubuntu Georgian Translators"
11368 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" 11448 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"
11369 11449
11450 #, fuzzy
11451 msgid "Khmer"
11452 msgstr "Khác"
11453
11370 msgid "Kannada" 11454 msgid "Kannada"
11371 msgstr "Tiếng Kan-na-đa" 11455 msgstr "Tiếng Kan-na-đa"
11372 11456
11373 msgid "Kannada Translation team" 11457 msgid "Kannada Translation team"
11374 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa" 11458 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"
11384 11468
11385 msgid "Lithuanian" 11469 msgid "Lithuanian"
11386 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" 11470 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"
11387 11471
11388 msgid "Macedonian" 11472 msgid "Macedonian"
11473 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11474
11475 #, fuzzy
11476 msgid "Mongolian"
11389 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" 11477 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11390 11478
11391 msgid "Bokmål Norwegian" 11479 msgid "Bokmål Norwegian"
11392 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" 11480 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"
11393 11481
11500 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp " 11588 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp "
11501 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các " 11589 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
11502 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>" 11590 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"
11503 11591
11504 #, c-format 11592 #, c-format
11505 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" 11593 msgid ""
11594 "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ"
11595 "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>"
11596 msgstr ""
11597
11598 #, c-format
11599 msgid ""
11600 "<FONT SIZE=\"4\">Help via e-mail:</FONT> <A HREF=\"mailto:support@pidgin.im"
11601 "\">support@pidgin.im</A><BR/><BR/>"
11602 msgstr ""
11603
11604 #, fuzzy, c-format
11605 msgid ""
11606 "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"
11607 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"
11608
11609 #, fuzzy, c-format
11610 msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"
11506 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" 11611 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"
11507 11612
11508 msgid "Current Developers" 11613 msgid "Current Developers"
11509 msgstr "Nhà phát triển hiện thời" 11614 msgstr "Nhà phát triển hiện thời"
11510 11615
11802 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ" 11907 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"
11803 11908
11804 msgid "Enable typing notification" 11909 msgid "Enable typing notification"
11805 msgstr "Bật thông báo đang gõ" 11910 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
11806 11911
11807 msgid "_Copy Email Address"
11808 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
11809
11810 msgid "_Open Link in Browser"
11811 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
11812
11813 msgid "_Copy Link Location"
11814 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
11815
11816 msgid "" 11912 msgid ""
11817 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" 11913 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
11818 "\n" 11914 "\n"
11819 "Defaulting to PNG." 11915 "Defaulting to PNG."
11820 msgstr "" 11916 msgstr ""
12056 12152
12057 #, c-format 12153 #, c-format
12058 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" 12154 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
12059 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" 12155 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"
12060 12156
12061 #, c-format 12157 #, fuzzy, c-format
12062 msgid "" 12158 msgid ""
12063 "%s %s\n" 12159 "%s %s\n"
12064 "Usage: %s [OPTION]...\n" 12160 "Usage: %s [OPTION]...\n"
12065 "\n" 12161 "\n"
12066 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" 12162 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
12067 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" 12163 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
12164 " -f, --force-online force online, regardless of network status\n"
12068 " -h, --help display this help and exit\n" 12165 " -h, --help display this help and exit\n"
12069 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" 12166 " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
12070 " -n, --nologin don't automatically login\n" 12167 " -n, --nologin don't automatically login\n"
12071 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" 12168 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
12072 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" 12169 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
12086 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" 12183 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
12087 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" 12184 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
12088 " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n" 12185 " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n"
12089 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" 12186 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
12090 12187
12091 #, c-format 12188 #, fuzzy, c-format
12092 msgid "" 12189 msgid ""
12093 "%s %s\n" 12190 "%s %s\n"
12094 "Usage: %s [OPTION]...\n" 12191 "Usage: %s [OPTION]...\n"
12095 "\n" 12192 "\n"
12096 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" 12193 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
12097 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" 12194 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
12195 " -f, --force-online force online, regardless of network status\n"
12098 " -h, --help display this help and exit\n" 12196 " -h, --help display this help and exit\n"
12099 " -m, --multiple do not ensure single instance\n" 12197 " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
12100 " -n, --nologin don't automatically login\n" 12198 " -n, --nologin don't automatically login\n"
12101 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" 12199 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
12102 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" 12200 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
12152 #. Translators may want to transliterate the name. 12250 #. Translators may want to transliterate the name.
12153 #. It is not to be translated. 12251 #. It is not to be translated.
12154 msgid "Pidgin" 12252 msgid "Pidgin"
12155 msgstr "Pidgin" 12253 msgstr "Pidgin"
12156 12254
12157 msgid "Open All Messages" 12255 #, c-format
12158 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" 12256 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
12159 12257 msgstr ""
12160 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" 12258
12161 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12259 msgid "/_Media"
12260 msgstr ""
12261
12262 msgid "/Media/_Hangup"
12263 msgstr ""
12264
12265 #, fuzzy
12266 msgid "Calling..."
12267 msgstr "Đang tính toán..."
12268
12269 #, c-format
12270 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
12271 msgstr ""
12272
12273 #, c-format
12274 msgid "%s wishes to start a video session with you."
12275 msgstr ""
12162 12276
12163 #, c-format 12277 #, c-format
12164 msgid "%s has %d new message." 12278 msgid "%s has %d new message."
12165 msgid_plural "%s has %d new messages." 12279 msgid_plural "%s has %d new messages."
12166 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." 12280 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới."
12184 msgid "" 12298 msgid ""
12185 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." 12299 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12186 msgstr "" 12300 msgstr ""
12187 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." 12301 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12188 12302
12303 msgid "Open All Messages"
12304 msgstr "Mở mọi tin nhẳn"
12305
12306 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12307 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12308
12309 #, fuzzy
12310 msgid "New Pounces"
12311 msgstr "Thông báo bạn thân mới"
12312
12313 msgid "Dismiss"
12314 msgstr ""
12315
12316 #, fuzzy
12317 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
12318 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12319
12320 #, fuzzy
12321 msgid "No message"
12322 msgstr "Thông điệp không rõ"
12323
12189 msgid "The following plugins will be unloaded." 12324 msgid "The following plugins will be unloaded."
12190 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." 12325 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
12191 12326
12192 msgid "Multiple plugins will be unloaded." 12327 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
12193 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp." 12328 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp."
12231 msgid "<b>Plugin Details</b>" 12366 msgid "<b>Plugin Details</b>"
12232 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>" 12367 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>"
12233 12368
12234 msgid "Select a file" 12369 msgid "Select a file"
12235 msgstr "Chọn tập tin" 12370 msgstr "Chọn tập tin"
12371
12372 #, fuzzy
12373 msgid "Modify Buddy Pounce"
12374 msgstr "Sửa thông báo bạn thân"
12236 12375
12237 #. Create the "Pounce on Whom" frame. 12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
12238 msgid "Pounce on Whom" 12377 msgid "Pounce on Whom"
12239 msgstr "Thông báo cho ai" 12378 msgstr "Thông báo cho ai"
12240 12379
12302 msgstr "_Lặp lại" 12441 msgstr "_Lặp lại"
12303 12442
12304 msgid "Pounce Target" 12443 msgid "Pounce Target"
12305 msgstr "Đích thông báo" 12444 msgstr "Đích thông báo"
12306 12445
12446 #, fuzzy, c-format
12447 msgid "Started typing"
12448 msgstr "Bắt đầu gõ phím"
12449
12450 #, fuzzy, c-format
12451 msgid "Paused while typing"
12452 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"
12453
12454 #, fuzzy, c-format
12455 msgid "Signed on"
12456 msgstr "Đăng nhập"
12457
12458 #, fuzzy, c-format
12459 msgid "Returned from being idle"
12460 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"
12461
12462 #, fuzzy, c-format
12463 msgid "Returned from being away"
12464 msgstr "Có mặt trở lại"
12465
12466 #, fuzzy, c-format
12467 msgid "Stopped typing"
12468 msgstr "Dừng gõ phím"
12469
12470 #, fuzzy, c-format
12471 msgid "Signed off"
12472 msgstr "Đăng xuất"
12473
12474 #, fuzzy, c-format
12475 msgid "Became idle"
12476 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
12477
12478 #, fuzzy, c-format
12479 msgid "Went away"
12480 msgstr "Khi vắng mặt"
12481
12482 #, fuzzy, c-format
12483 msgid "Sent a message"
12484 msgstr "Gửi tin nhẳn"
12485
12486 #, fuzzy, c-format
12487 msgid "Unknown.... Please report this!"
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
12489
12307 msgid "Smiley theme failed to unpack." 12490 msgid "Smiley theme failed to unpack."
12308 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." 12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12309 12492
12310 msgid "Install Theme" 12493 msgid "Install Theme"
12311 msgstr "Cài đặt sắc thái" 12494 msgstr "Cài đặt sắc thái"
12324 msgstr "Phím tắt" 12507 msgstr "Phím tắt"
12325 12508
12326 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" 12509 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
12327 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc" 12510 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc"
12328 12511
12512 #. Buddy List Themes
12513 #, fuzzy
12514 msgid "Buddy List Theme"
12515 msgstr "Danh sách bạn bè"
12516
12517 #. System Tray
12329 msgid "System Tray Icon" 12518 msgid "System Tray Icon"
12330 msgstr "Biểu tượng trên khay" 12519 msgstr "Biểu tượng trên khay"
12331 12520
12332 msgid "_Show system tray icon:" 12521 msgid "_Show system tray icon:"
12333 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" 12522 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12434 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." 12623 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
12435 12624
12436 msgid "Cannot start browser configuration program." 12625 msgid "Cannot start browser configuration program."
12437 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." 12626 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
12438 12627
12439 msgid "ST_UN server:"
12440 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
12441
12442 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" 12628 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
12443 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" 12629 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"
12444 12630
12445 msgid "_Autodetect IP address" 12631 msgid "_Autodetect IP address"
12446 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" 12632 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"
12461 msgstr "Cổng đầ_u :" 12647 msgstr "Cổng đầ_u :"
12462 12648
12463 msgid "_End port:" 12649 msgid "_End port:"
12464 msgstr "Cổng cuố_i:" 12650 msgstr "Cổng cuố_i:"
12465 12651
12652 #. TURN server
12653 msgid "Relay Server (TURN)"
12654 msgstr ""
12655
12466 msgid "Proxy Server &amp; Browser" 12656 msgid "Proxy Server &amp; Browser"
12467 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" 12657 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt"
12468 12658
12469 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" 12659 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
12470 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" 12660 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"
12488 msgid "Proxy Server" 12678 msgid "Proxy Server"
12489 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" 12679 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
12490 12680
12491 msgid "No proxy" 12681 msgid "No proxy"
12492 msgstr "Không ủy nhiệm" 12682 msgstr "Không ủy nhiệm"
12683
12684 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with account-specific proxy settings
12685 msgid "Use remote DNS with SOCKS4 proxies"
12686 msgstr ""
12493 12687
12494 msgid "_User:" 12688 msgid "_User:"
12495 msgstr "_Người dùng:" 12689 msgstr "_Người dùng:"
12496 12690
12497 # Tên trình duyệt Web. 12691 # Tên trình duyệt Web.
12659 12853
12660 #. Auto-away stuff 12854 #. Auto-away stuff
12661 msgid "Auto-away" 12855 msgid "Auto-away"
12662 msgstr "Tự động vắng mặt" 12856 msgstr "Tự động vắng mặt"
12663 12857
12858 msgid "_Minutes before becoming idle:"
12859 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
12860
12664 msgid "Change status when _idle" 12861 msgid "Change status when _idle"
12665 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ" 12862 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ"
12666
12667 msgid "_Minutes before becoming idle:"
12668 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
12669 12863
12670 msgid "Change _status to:" 12864 msgid "Change _status to:"
12671 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" 12865 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:"
12672 12866
12673 #. Signon status stuff 12867 #. Signon status stuff
12812 13006
12813 #, c-format 13007 #, c-format
12814 msgid "Status for %s" 13008 msgid "Status for %s"
12815 msgstr "Trạng thái cho %s" 13009 msgstr "Trạng thái cho %s"
12816 13010
13011 #.
13012 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on
13013 #. * whether the user has entered all required data. That
13014 #. * would eliminate the need for this check and provide a
13015 #. * better user experience.
13016 #.
12817 msgid "Custom Smiley" 13017 msgid "Custom Smiley"
12818 msgstr "Hình cười tự chọn" 13018 msgstr "Hình cười tự chọn"
12819 13019
12820 msgid "More Data needed" 13020 msgid "More Data needed"
12821 msgstr "Cần thêm dữ liệu" 13021 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
12822 13022
12823 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." 13023 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
12824 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." 13024 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
12825 13025
13026 #, fuzzy, c-format
13027 msgid ""
13028 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13029 msgstr ""
13030 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13031
12826 msgid "Duplicate Shortcut" 13032 msgid "Duplicate Shortcut"
12827 msgstr "Nhân đôi lối tắt" 13033 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
12828 13034
12829 msgid ""
12830 "A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a "
12831 "different shortcut."
12832 msgstr ""
12833 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
12834
12835 msgid "Please select an image for the smiley." 13035 msgid "Please select an image for the smiley."
12836 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." 13036 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
12837 13037
12838 msgid "Edit Smiley" 13038 msgid "Edit Smiley"
12839 msgstr "Sửa hình cười" 13039 msgstr "Sửa hình cười"
12840 13040
12841 msgid "Add Smiley" 13041 msgid "Add Smiley"
12842 msgstr "Thêm hình cười" 13042 msgstr "Thêm hình cười"
12843 13043
12844 msgid "Smiley _Image" 13044 #, fuzzy
12845 msgstr "Ảnh cườ_i" 13045 msgid "_Image:"
12846 13046 msgstr "Ả_nh"
12847 #. Smiley shortcut 13047
12848 msgid "Smiley S_hortcut" 13048 #. Shortcut text
12849 msgstr "Lối tắt _hình cười" 13049 #, fuzzy
13050 msgid "S_hortcut text:"
13051 msgstr "Lối tắt"
12850 13052
12851 msgid "Smiley" 13053 msgid "Smiley"
12852 msgstr "Hình cười" 13054 msgstr "Hình cười"
13055
13056 #, fuzzy
13057 msgid "Shortcut Text"
13058 msgstr "Lối tắt"
12853 13059
12854 msgid "Custom Smiley Manager" 13060 msgid "Custom Smiley Manager"
12855 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" 13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
12856 13062
12857 #, fuzzy 13063 #, fuzzy
12974 #, c-format 13180 #, c-format
12975 msgid "" 13181 msgid ""
12976 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" 13182 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
12977 msgstr "" 13183 msgstr ""
12978 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng" 13184 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng"
13185
13186 #, fuzzy
13187 msgid "_Open Link"
13188 msgstr "_Mở liên kết trong:"
13189
13190 msgid "_Copy Link Location"
13191 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
13192
13193 msgid "_Copy Email Address"
13194 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
12979 13195
12980 msgid "Save File" 13196 msgid "Save File"
12981 msgstr "Lưu tập tin" 13197 msgstr "Lưu tập tin"
12982 13198
12983 msgid "Select color" 13199 msgid "Select color"
13953 14169
13954 #. XXX: Did this ever work? 14170 #. XXX: Did this ever work?
13955 msgid "Only when docked" 14171 msgid "Only when docked"
13956 msgstr "Chỉ khi neo lại" 14172 msgstr "Chỉ khi neo lại"
13957 14173
13958 msgid "_Flash window when chat messages are received"
13959 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
13960
13961 msgid "Windows Pidgin Options" 14174 msgid "Windows Pidgin Options"
13962 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" 14175 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
13963 14176
13964 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." 14177 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
13965 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." 14178 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
14006 #. * description 14219 #. * description
14007 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." 14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14008 msgstr "" 14221 msgstr ""
14009 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14010 14223
14224 #~ msgid "Invite message"
14225 #~ msgstr "Lời mời"
14226
14227 #~ msgid ""
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
14229 #~ "along with an optional invite message."
14230 #~ msgstr ""
14231 #~ "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n"
14232 #~ "kèm theo lời mời tùy ý."
14233
14234 #~ msgid "Unable to retrieve MSN Address Book"
14235 #~ msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN"
14236
14237 #~ msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)"
14238 #~ msgid_plural ""
14239 #~ "Connection to server lost (no data received within %d seconds)"
14240 #~ msgstr[0] ""
14241 #~ "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)"
14242
14243 #~ msgid ""
14244 #~ "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
14245 #~ "fixed. Check %s for updates."
14246 #~ msgstr ""
14247 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
14248 #~ "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
14249
14250 #, fuzzy
14251 #~ msgid "Add buddy Q&A"
14252 #~ msgstr "Thêm bạn thân"
14253
14254 #, fuzzy
14255 #~ msgid "Can not decrypt get server reply"
14256 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
14257
14258 #~ msgid "Keep alive error"
14259 #~ msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
14260
14261 #, fuzzy
14262 #~ msgid ""
14263 #~ "Lost connection with server:\n"
14264 #~ "%d, %s"
14265 #~ msgstr ""
14266 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
14267 #~ "%s"
14268
14269 #, fuzzy
14270 #~ msgid "Connecting server ..."
14271 #~ msgstr "Máy phục vụ kết nối"
14272
14273 #~ msgid "Failed to send IM."
14274 #~ msgstr "Không gửi được tin nhắn."
14275
14276 #, fuzzy
14277 #~ msgid "Not a member of room \"%s\"\n"
14278 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
14279
14280 #~ msgid "Looking up %s"
14281 #~ msgstr "Đang tra tìm %s"
14282
14283 #~ msgid "Connect to %s failed"
14284 #~ msgstr "Kết nối đến %s không được"
14285
14286 #~ msgid "Signon: %s"
14287 #~ msgstr "Đăng nhập: %s"
14288
14289 #~ msgid "Unable to write file %s."
14290 #~ msgstr "Không thể ghi tập tin %s."
14291
14292 #~ msgid "Unable to read file %s."
14293 #~ msgstr "Không thể đọc tập tin %s."
14294
14295 #~ msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
14296 #~ msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn."
14297
14298 #~ msgid "%s not currently logged in."
14299 #~ msgstr "%s chưa đăng nhập."
14300
14301 #~ msgid "Warning of %s not allowed."
14302 #~ msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s."
14303
14304 #~ msgid ""
14305 #~ "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
14306 #~ msgstr ""
14307 #~ "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
14308 #~ "phục vụ."
14309
14310 #~ msgid "Chat in %s is not available."
14311 #~ msgstr "Không có sẵn chát trong %s."
14312
14313 #~ msgid "You are sending messages too fast to %s."
14314 #~ msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s."
14315
14316 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
14317 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
14318
14319 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
14320 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
14321
14322 #~ msgid "Failure."
14323 #~ msgstr "Lỗi."
14324
14325 #~ msgid "Too many matches."
14326 #~ msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
14327
14328 #~ msgid "Need more qualifiers."
14329 #~ msgstr "Cần thêm từ hạn định"
14330
14331 #~ msgid "Dir service temporarily unavailable."
14332 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ."
14333
14334 #~ msgid "Email lookup restricted."
14335 #~ msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế."
14336
14337 #~ msgid "Keyword ignored."
14338 #~ msgstr "Từ khóa bị lờ đi."
14339
14340 #~ msgid "No keywords."
14341 #~ msgstr "Không có từ khóa."
14342
14343 #~ msgid "User has no directory information."
14344 #~ msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ."
14345
14346 #~ msgid "Country not supported."
14347 #~ msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
14348
14349 #~ msgid "Failure unknown: %s."
14350 #~ msgstr "Lỗi không rõ : %s."
14351
14352 #~ msgid "Incorrect username or password."
14353 #~ msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng."
14354
14355 #~ msgid "The service is temporarily unavailable."
14356 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
14357
14358 #~ msgid "Your warning level is currently too high to log in."
14359 #~ msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được."
14360
14361 #~ msgid ""
14362 #~ "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten "
14363 #~ "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait "
14364 #~ "even longer."
14365 #~ msgstr ""
14366 #~ "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
14367 #~ "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
14368
14369 #~ msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
14370 #~ msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."
14371
14372 #~ msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
14373 #~ msgstr ""
14374 #~ "Lỗi không rõ : %d.\n"
14375 #~ "Thông tin: %s"
14376
14377 #~ msgid "Invalid Groupname"
14378 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
14379
14380 #~ msgid "Connection Closed"
14381 #~ msgstr "Kết nối bị đóng"
14382
14383 #~ msgid "Waiting for reply..."
14384 #~ msgstr "Đợi hồi âm..."
14385
14386 #~ msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
14387 #~ msgstr ""
14388 #~ "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại."
14389
14390 #~ msgid "Password Change Successful"
14391 #~ msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
14392
14393 #~ msgid "Get Dir Info"
14394 #~ msgstr "Lấy thông tin danh bạ"
14395
14396 #~ msgid "Set Dir Info"
14397 #~ msgstr "Lập thông tin danh bạ"
14398
14399 #~ msgid "Could not open %s for writing!"
14400 #~ msgstr "Không thể mở %s để ghi !"
14401
14402 #~ msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
14403 #~ msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ."
14404
14405 #~ msgid "Could not connect for transfer."
14406 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi."
14407
14408 #~ msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
14409 #~ msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
14410
14411 #~ msgid "Save As..."
14412 #~ msgstr "Lưu dạng..."
14413
14414 #~ msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
14415 #~ msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
14416 #~ msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
14417
14418 #~ msgid "%s requests you to send them a file"
14419 #~ msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
14420
14421 #~ msgid "TOC Protocol Plugin"
14422 #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC"
14423
14424 #~ msgid "User information for %s unavailable"
14425 #~ msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s"
14426
14427 #~ msgid "%s Options"
14428 #~ msgstr "%s Tùy chọn"
14429
14430 #~ msgid "Proxy Options"
14431 #~ msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm"
14432
14433 #~ msgid "By log size"
14434 #~ msgstr "Theo kích cỡ bản ghi"
14435
14436 #~ msgid "_Open Link in Browser"
14437 #~ msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
14438
14439 #~ msgid "ST_UN server:"
14440 #~ msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
14441
14442 #~ msgid "Smiley _Image"
14443 #~ msgstr "Ảnh cườ_i"
14444
14445 #~ msgid "Smiley S_hortcut"
14446 #~ msgstr "Lối tắt _hình cười"
14447
14448 #~ msgid "_Flash window when chat messages are received"
14449 #~ msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
14450
14011 #~ msgid "A group with the name already exists." 14451 #~ msgid "A group with the name already exists."
14012 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có." 14452 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có."
14013 14453
14014 #~ msgid "Primary Information" 14454 #~ msgid "Primary Information"
14015 #~ msgstr "Thông tin chính" 14455 #~ msgstr "Thông tin chính"
14103 #~ msgstr "Điện thoại" 14543 #~ msgstr "Điện thoại"
14104 14544
14105 #, fuzzy 14545 #, fuzzy
14106 #~ msgid "Change Qun information" 14546 #~ msgid "Change Qun information"
14107 #~ msgstr "Thông tin kệnh" 14547 #~ msgstr "Thông tin kệnh"
14108
14109 #, fuzzy
14110 #~ msgid ""
14111 #~ "%s\n"
14112 #~ "\n"
14113 #~ "%s"
14114 #~ msgstr "%s (%s)"
14115 14548
14116 #~ msgid "System Message" 14549 #~ msgid "System Message"
14117 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống" 14550 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống"
14118 14551
14119 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" 14552 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n"