comparison po/vi.po @ 31500:82f1e6a70b11

intltool-update all the translations, as we should do occasionally.
author John Bailey <rekkanoryo@rekkanoryo.org>
date Sun, 19 Dec 2010 18:37:10 +0000
parents 52d9f591585e
children 9b2f7847c133
comparison
equal deleted inserted replaced
31499:67d931d2a4f3 31500:82f1e6a70b11
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2010-10-21 00:12-0400\n" 15 "POT-Creation-Date: 2010-12-19 13:34-0500\n"
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "Language: vi\n" 19 "Language: vi\n"
20 "MIME-Version: 1.0\n" 20 "MIME-Version: 1.0\n"
4872 msgstr "Bị đá (%s)" 4872 msgstr "Bị đá (%s)"
4873 4873
4874 msgid "Unknown Error in presence" 4874 msgid "Unknown Error in presence"
4875 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" 4875 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4876 4876
4877 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
4878 msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n"
4879
4880 msgid "Transfer was closed."
4881 msgstr "Tiến trình truyền bị đóng."
4882
4883 msgid "Failed to open in-band bytestream"
4884 msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng"
4885
4886 #, c-format 4877 #, c-format
4887 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" 4878 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
4888 msgstr "" 4879 msgstr ""
4889 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" 4880 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"
4890 4881
5197 msgstr "Lỗi thêm bạn chát" 5188 msgstr "Lỗi thêm bạn chát"
5198 5189
5199 msgid "The username specified does not exist." 5190 msgid "The username specified does not exist."
5200 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." 5191 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại."
5201 5192
5193 msgid "Unable to parse message"
5194 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"
5195
5196 msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
5197 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"
5198
5199 msgid "Invalid email address"
5200 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
5201
5202 msgid "User does not exist"
5203 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
5204
5205 msgid "Fully qualified domain name missing"
5206 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"
5207
5208 msgid "Already logged in"
5209 msgstr "Đã đăng nhập"
5210
5211 msgid "Invalid username"
5212 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
5213
5214 msgid "Invalid friendly name"
5215 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
5216
5217 msgid "List full"
5218 msgstr "Danh sách đã đầy"
5219
5220 msgid "Already there"
5221 msgstr "Đã ở đó"
5222
5223 msgid "Not on list"
5224 msgstr "Không trong danh sách"
5225
5226 msgid "User is offline"
5227 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
5228
5229 msgid "Already in the mode"
5230 msgstr "Đã trong chế độ này"
5231
5232 msgid "Already in opposite list"
5233 msgstr "Đã trong danh sách đối diện"
5234
5235 msgid "Too many groups"
5236 msgstr "Quá nhiều nhóm"
5237
5238 msgid "Invalid group"
5239 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
5240
5241 msgid "User not in group"
5242 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
5243
5244 msgid "Group name too long"
5245 msgstr "Tên nhóm quá dài"
5246
5247 msgid "Cannot remove group zero"
5248 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không"
5249
5250 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
5251 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại"
5252
5253 msgid "Switchboard failed"
5254 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"
5255
5256 msgid "Notify transfer failed"
5257 msgstr "Lỗi thông báo truyền"
5258
5259 msgid "Required fields missing"
5260 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
5261
5262 msgid "Too many hits to a FND"
5263 msgstr "Có quá kết quả tới FND"
5264
5265 msgid "Not logged in"
5266 msgstr "Chưa đăng nhập"
5267
5268 msgid "Service temporarily unavailable"
5269 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ"
5270
5271 msgid "Database server error"
5272 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"
5273
5274 msgid "Command disabled"
5275 msgstr "Lệnh bị tắt"
5276
5277 msgid "File operation error"
5278 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
5279
5280 msgid "Memory allocation error"
5281 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
5282
5283 msgid "Wrong CHL value sent to server"
5284 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"
5285
5286 msgid "Server busy"
5287 msgstr "Máy phục vụ bận"
5288
5289 msgid "Server unavailable"
5290 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"
5291
5292 msgid "Peer notification server down"
5293 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
5294
5295 msgid "Database connect error"
5296 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
5297
5298 msgid "Server is going down (abandon ship)"
5299 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)"
5300
5301 msgid "Error creating connection"
5302 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
5303
5304 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
5305 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"
5306
5307 msgid "Unable to write"
5308 msgstr "Không thể ghi"
5309
5310 msgid "Session overload"
5311 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
5312
5313 msgid "User is too active"
5314 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
5315
5316 msgid "Too many sessions"
5317 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
5318
5319 msgid "Passport not verified"
5320 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5321
5322 msgid "Bad friend file"
5323 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
5324
5325 msgid "Not expected"
5326 msgstr "Bất thường"
5327
5328 msgid "Friendly name is changing too rapidly"
5329 msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh"
5330
5331 msgid "Server too busy"
5332 msgstr "Máy phục vụ quá bận"
5333
5334 msgid "Authentication failed"
5335 msgstr "Không xác thực được"
5336
5337 msgid "Not allowed when offline"
5338 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
5339
5340 msgid "Not accepting new users"
5341 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
5342
5343 msgid "Kids Passport without parental consent"
5344 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
5345
5346 msgid "Passport account not yet verified"
5347 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5348
5349 msgid "Passport account suspended"
5350 msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ"
5351
5352 msgid "Bad ticket"
5353 msgstr "Phiếu sai"
5354
5355 #, c-format
5356 msgid "Unknown Error Code %d"
5357 msgstr "Mã lỗi không rõ %d"
5358
5359 #, c-format
5360 msgid "MSN Error: %s\n"
5361 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
5362
5202 #, c-format 5363 #, c-format
5203 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" 5364 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
5204 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" 5365 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"
5205 5366
5206 #, c-format 5367 #, c-format
5217 "to be added?" 5378 "to be added?"
5218 msgstr "" 5379 msgstr ""
5219 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " 5380 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn "
5220 "có muốn thêm bạn chát này không?" 5381 "có muốn thêm bạn chát này không?"
5221 5382
5222 msgid "Unable to parse message"
5223 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"
5224
5225 msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
5226 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"
5227
5228 msgid "Invalid email address"
5229 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
5230
5231 msgid "User does not exist"
5232 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
5233
5234 msgid "Fully qualified domain name missing"
5235 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"
5236
5237 msgid "Already logged in"
5238 msgstr "Đã đăng nhập"
5239
5240 msgid "Invalid username"
5241 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
5242
5243 msgid "Invalid friendly name"
5244 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
5245
5246 msgid "List full"
5247 msgstr "Danh sách đã đầy"
5248
5249 msgid "Already there"
5250 msgstr "Đã ở đó"
5251
5252 msgid "Not on list"
5253 msgstr "Không trong danh sách"
5254
5255 msgid "User is offline"
5256 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
5257
5258 msgid "Already in the mode"
5259 msgstr "Đã trong chế độ này"
5260
5261 msgid "Already in opposite list"
5262 msgstr "Đã trong danh sách đối diện"
5263
5264 msgid "Too many groups"
5265 msgstr "Quá nhiều nhóm"
5266
5267 msgid "Invalid group"
5268 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
5269
5270 msgid "User not in group"
5271 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
5272
5273 msgid "Group name too long"
5274 msgstr "Tên nhóm quá dài"
5275
5276 msgid "Cannot remove group zero"
5277 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không"
5278
5279 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
5280 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại"
5281
5282 msgid "Switchboard failed"
5283 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"
5284
5285 msgid "Notify transfer failed"
5286 msgstr "Lỗi thông báo truyền"
5287
5288 msgid "Required fields missing"
5289 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
5290
5291 msgid "Too many hits to a FND"
5292 msgstr "Có quá kết quả tới FND"
5293
5294 msgid "Not logged in"
5295 msgstr "Chưa đăng nhập"
5296
5297 msgid "Service temporarily unavailable"
5298 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ"
5299
5300 msgid "Database server error"
5301 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"
5302
5303 msgid "Command disabled"
5304 msgstr "Lệnh bị tắt"
5305
5306 msgid "File operation error"
5307 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
5308
5309 msgid "Memory allocation error"
5310 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
5311
5312 msgid "Wrong CHL value sent to server"
5313 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"
5314
5315 msgid "Server busy"
5316 msgstr "Máy phục vụ bận"
5317
5318 msgid "Server unavailable"
5319 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"
5320
5321 msgid "Peer notification server down"
5322 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
5323
5324 msgid "Database connect error"
5325 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
5326
5327 msgid "Server is going down (abandon ship)"
5328 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)"
5329
5330 msgid "Error creating connection"
5331 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
5332
5333 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
5334 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"
5335
5336 msgid "Unable to write"
5337 msgstr "Không thể ghi"
5338
5339 msgid "Session overload"
5340 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
5341
5342 msgid "User is too active"
5343 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
5344
5345 msgid "Too many sessions"
5346 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
5347
5348 msgid "Passport not verified"
5349 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5350
5351 msgid "Bad friend file"
5352 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
5353
5354 msgid "Not expected"
5355 msgstr "Bất thường"
5356
5357 msgid "Friendly name is changing too rapidly"
5358 msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh"
5359
5360 msgid "Server too busy"
5361 msgstr "Máy phục vụ quá bận"
5362
5363 msgid "Authentication failed"
5364 msgstr "Không xác thực được"
5365
5366 msgid "Not allowed when offline"
5367 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
5368
5369 msgid "Not accepting new users"
5370 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
5371
5372 msgid "Kids Passport without parental consent"
5373 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
5374
5375 msgid "Passport account not yet verified"
5376 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5377
5378 msgid "Passport account suspended"
5379 msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ"
5380
5381 msgid "Bad ticket"
5382 msgstr "Phiếu sai"
5383
5384 #, c-format
5385 msgid "Unknown Error Code %d"
5386 msgstr "Mã lỗi không rõ %d"
5387
5388 #, c-format
5389 msgid "MSN Error: %s\n"
5390 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
5391
5392 msgid "Other Contacts" 5383 msgid "Other Contacts"
5393 msgstr "Liên lạc khác" 5384 msgstr "Liên lạc khác"
5394 5385
5395 msgid "Non-IM Contacts" 5386 msgid "Non-IM Contacts"
5396 msgstr "Liên lạc khác tin nhắn" 5387 msgstr "Liên lạc khác tin nhắn"
5435 5426
5436 #, c-format 5427 #, c-format
5437 msgid "Set friendly name for %s." 5428 msgid "Set friendly name for %s."
5438 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." 5429 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s."
5439 5430
5440 msgid "Set your friendly name." 5431 #, fuzzy
5441 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" 5432 msgid "Set Friendly Name"
5433 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5442 5434
5443 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." 5435 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
5444 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." 5436 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
5437
5438 #, fuzzy
5439 msgid "This Location"
5440 msgstr "Nơi ở"
5441
5442 #, fuzzy
5443 msgid "This is the name that identifies this location"
5444 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
5445
5446 #, fuzzy
5447 msgid "Other Locations"
5448 msgstr "Nơi ở"
5449
5450 #, fuzzy
5451 msgid "You can sign out from other locations here"
5452 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác"
5453
5454 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the
5455 #. following string will show up with a trailing colon. This should
5456 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating
5457 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function,
5458 #. or by never automatically adding the colon and requiring that
5459 #. callers add the colon themselves.
5460 #, fuzzy
5461 msgid "You are not signed in from any other locations."
5462 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác"
5463
5464 #, fuzzy
5465 msgid "Allow multiple logins?"
5466 msgstr "Cho phép nhiều thể hiện"
5467
5468 msgid ""
5469 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations "
5470 "simultaneously?"
5471 msgstr ""
5472
5473 msgid "Allow"
5474 msgstr "Cho phép"
5475
5476 msgid "Disallow"
5477 msgstr "Cấm"
5445 5478
5446 msgid "Set your home phone number." 5479 msgid "Set your home phone number."
5447 msgstr "Nhập số điện thoại nhà." 5480 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
5448 5481
5449 msgid "Set your work phone number." 5482 msgid "Set your work phone number."
5461 msgstr "" 5494 msgstr ""
5462 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn " 5495 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn "
5463 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay " 5496 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay "
5464 "không?" 5497 "không?"
5465 5498
5466 msgid "Allow"
5467 msgstr "Cho phép"
5468
5469 msgid "Disallow"
5470 msgstr "Cấm"
5471
5472 #, c-format 5499 #, c-format
5473 msgid "Blocked Text for %s" 5500 msgid "Blocked Text for %s"
5474 msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s" 5501 msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s"
5475 5502
5476 msgid "No text is blocked for this account." 5503 msgid "No text is blocked for this account."
5528 msgstr "Tên chức vụ" 5555 msgstr "Tên chức vụ"
5529 5556
5530 msgid "Set Friendly Name..." 5557 msgid "Set Friendly Name..."
5531 msgstr "Đặt tên thân mật..." 5558 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5532 5559
5560 #, fuzzy
5561 msgid "View Locations..."
5562 msgstr "Chọn địa chỉ..."
5563
5533 msgid "Set Home Phone Number..." 5564 msgid "Set Home Phone Number..."
5534 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." 5565 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."
5535 5566
5536 msgid "Set Work Phone Number..." 5567 msgid "Set Work Phone Number..."
5537 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..." 5568 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..."
5539 msgid "Set Mobile Phone Number..." 5570 msgid "Set Mobile Phone Number..."
5540 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." 5571 msgstr "Đặt số điện thoại di động..."
5541 5572
5542 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." 5573 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
5543 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." 5574 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."
5575
5576 #, fuzzy
5577 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..."
5578 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."
5544 5579
5545 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." 5580 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
5546 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." 5581 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."
5547 5582
5548 msgid "View Blocked Text..." 5583 msgid "View Blocked Text..."
5756 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" 5791 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5757 5792
5758 #, fuzzy 5793 #, fuzzy
5759 msgid "Allow direct connections" 5794 msgid "Allow direct connections"
5760 msgstr "Không thể tạo kết nối" 5795 msgstr "Không thể tạo kết nối"
5796
5797 msgid "Allow connecting from multiple locations"
5798 msgstr ""
5761 5799
5762 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" 5800 msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
5763 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" 5801 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"
5764 5802
5765 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" 5803 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
6917 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." 6955 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6918 msgstr "" 6956 msgstr ""
6919 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 6957 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6920 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 6958 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6921 6959
6960 msgid ""
6961 "You required encryption in your account settings, but one of the servers "
6962 "doesn't support it."
6963 msgstr ""
6964
6922 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an 6965 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
6923 #. error message. 6966 #. error message.
6924 #, c-format 6967 #, c-format
6925 msgid "Error requesting %s: %s" 6968 msgid "Error requesting %s: %s"
6926 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" 6969 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
6927 6970
6971 #, fuzzy
6972 msgid "The server returned an empty response"
6973 msgstr ""
6974 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục "
6975 "vụ."
6976
6928 msgid "" 6977 msgid ""
6929 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " 6978 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this "
6930 "client does not currently support CAPTCHAs." 6979 "client does not currently support CAPTCHAs."
6931 msgstr "" 6980 msgstr ""
6932 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà " 6981 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà "
6933 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA." 6982 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA."
6934 6983
6935 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" 6984 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6936 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" 6985 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"
6937
6938 #, fuzzy, c-format
6939 msgid "Error requesting %s"
6940 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
6941 6986
6942 msgid "" 6987 msgid ""
6943 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " 6988 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
6944 "is probably using a different encoding than expected. If you know what " 6989 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
6945 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " 6990 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
7229 msgstr "" 7274 msgstr ""
7230 "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng " 7275 "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng "
7231 "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ " 7276 "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ "
7232 "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." 7277 "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
7233 7278
7279 msgid ""
7280 "You required encryption in your account settings, but encryption is not "
7281 "supported by your system."
7282 msgstr ""
7283
7234 #, c-format 7284 #, c-format
7235 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." 7285 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
7236 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." 7286 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật."
7237 7287
7238 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." 7288 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
7733 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" 7783 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"
7734 7784
7735 msgid "Search for Buddy by Email Address..." 7785 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
7736 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." 7786 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
7737 7787
7788 #, fuzzy
7789 msgid "Don't use encryption"
7790 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
7791
7738 msgid "Use clientLogin" 7792 msgid "Use clientLogin"
7739 msgstr "Dùng clientLogin" 7793 msgstr "Dùng clientLogin"
7740 7794
7741 msgid "" 7795 msgid ""
7742 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" 7796 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
7935 7989
7936 msgid "Personal Web Page" 7990 msgid "Personal Web Page"
7937 msgstr "Trang web cá nhân" 7991 msgstr "Trang web cá nhân"
7938 7992
7939 #. aim_userinfo_t 7993 #. aim_userinfo_t
7940 #. strip_html_tags 7994 #. use_html_status
7941 msgid "Additional Information" 7995 msgid "Additional Information"
7942 msgstr "Thông tin thêm" 7996 msgstr "Thông tin thêm"
7943 7997
7944 msgid "Zip Code" 7998 msgid "Zip Code"
7945 msgstr "Mã bưu điện" 7999 msgstr "Mã bưu điện"
7963 msgstr "Là thành viên từ" 8017 msgstr "Là thành viên từ"
7964 8018
7965 msgid "Capabilities" 8019 msgid "Capabilities"
7966 msgstr "Khả năng" 8020 msgstr "Khả năng"
7967 8021
7968 #. 4 separate strings are needed in order to ease translators' job 8022 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8023 #. you to appear online to the chosen user even when your status is set to
8024 #. Invisible.
7969 msgid "Appear Online" 8025 msgid "Appear Online"
7970 msgstr "Hình như trực tuyến" 8026 msgstr "Hình như trực tuyến"
7971 8027
8028 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8029 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to
8030 #. Invisible (this is the default).
7972 #, fuzzy 8031 #, fuzzy
7973 msgid "Don't Appear Online" 8032 msgid "Don't Appear Online"
7974 msgstr "Hình như trực tuyến" 8033 msgstr "Hình như trực tuyến"
7975 8034
8035 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8036 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status
8037 #. isn't Invisible).
7976 msgid "Appear Offline" 8038 msgid "Appear Offline"
7977 msgstr "Hình như ngoại tuyến" 8039 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
7978 8040
8041 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8042 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and
8043 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the
8044 #. default).
7979 #, fuzzy 8045 #, fuzzy
7980 msgid "Don't Appear Offline" 8046 msgid "Don't Appear Offline"
7981 msgstr "Hình như ngoại tuyến" 8047 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
7982 8048
7983 #, fuzzy 8049 #, fuzzy
12197 msgstr "Tiếng Hy Lạp" 12263 msgstr "Tiếng Hy Lạp"
12198 12264
12199 msgid "Australian English" 12265 msgid "Australian English"
12200 msgstr "Tiếng Anh (Úc)" 12266 msgstr "Tiếng Anh (Úc)"
12201 12267
12268 msgid "British English"
12269 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"
12270
12202 msgid "Canadian English" 12271 msgid "Canadian English"
12203 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" 12272 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"
12204 12273
12205 msgid "British English"
12206 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"
12207
12208 msgid "Esperanto" 12274 msgid "Esperanto"
12209 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" 12275 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"
12210 12276
12211 msgid "Spanish" 12277 msgid "Spanish"
12212 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" 12278 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
12280 msgid "Kurdish" 12346 msgid "Kurdish"
12281 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" 12347 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
12282 12348
12283 msgid "Lao" 12349 msgid "Lao"
12284 msgstr "Tiếng Lào" 12350 msgstr "Tiếng Lào"
12351
12352 #, fuzzy
12353 msgid "Maithili"
12354 msgstr "Tiếng Xouă-hi-li"
12285 12355
12286 msgid "Macedonian" 12356 msgid "Macedonian"
12287 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" 12357 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
12288 12358
12289 #, fuzzy 12359 #, fuzzy
13917 msgstr "Bộ chọn trạng thái" 13987 msgstr "Bộ chọn trạng thái"
13918 13988
13919 msgid "Google Talk" 13989 msgid "Google Talk"
13920 msgstr "Google Thoại" 13990 msgstr "Google Thoại"
13921 13991
13992 msgid "Facebook (XMPP)"
13993 msgstr ""
13994
13922 #, c-format 13995 #, c-format
13923 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" 13996 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
13924 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" 13997 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"
13925 13998
13926 msgid "Failed to load image" 13999 msgid "Failed to load image"
15381 msgstr "" 15454 msgstr ""
15382 15455
15383 msgid "You do not have permission to uninstall this application." 15456 msgid "You do not have permission to uninstall this application."
15384 msgstr "" 15457 msgstr ""
15385 15458
15459 #~ msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
15460 #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n"
15461
15462 #~ msgid "Transfer was closed."
15463 #~ msgstr "Tiến trình truyền bị đóng."
15464
15465 #~ msgid "Failed to open in-band bytestream"
15466 #~ msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng"
15467
15468 #~ msgid "Set your friendly name."
15469 #~ msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
15470
15471 #, fuzzy
15472 #~ msgid "Error requesting %s"
15473 #~ msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
15474
15386 #~ msgid "Require SSL/TLS" 15475 #~ msgid "Require SSL/TLS"
15387 #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" 15476 #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS"
15388 15477
15389 #~ msgid "Force old (port 5223) SSL" 15478 #~ msgid "Force old (port 5223) SSL"
15390 #~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" 15479 #~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)"