Mercurial > pidgin.yaz
comparison po/vi.po @ 31500:82f1e6a70b11
intltool-update all the translations, as we should do occasionally.
author | John Bailey <rekkanoryo@rekkanoryo.org> |
---|---|
date | Sun, 19 Dec 2010 18:37:10 +0000 |
parents | 52d9f591585e |
children | 9b2f7847c133 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
31499:67d931d2a4f3 | 31500:82f1e6a70b11 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2010-10-21 00:12-0400\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2010-12-19 13:34-0500\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "Language: vi\n" | 19 "Language: vi\n" |
20 "MIME-Version: 1.0\n" | 20 "MIME-Version: 1.0\n" |
4872 msgstr "Bị đá (%s)" | 4872 msgstr "Bị đá (%s)" |
4873 | 4873 |
4874 msgid "Unknown Error in presence" | 4874 msgid "Unknown Error in presence" |
4875 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" | 4875 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" |
4876 | 4876 |
4877 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" | |
4878 msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n" | |
4879 | |
4880 msgid "Transfer was closed." | |
4881 msgstr "Tiến trình truyền bị đóng." | |
4882 | |
4883 msgid "Failed to open in-band bytestream" | |
4884 msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng" | |
4885 | |
4886 #, c-format | 4877 #, c-format |
4887 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" | 4878 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" |
4888 msgstr "" | 4879 msgstr "" |
4889 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" | 4880 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" |
4890 | 4881 |
5197 msgstr "Lỗi thêm bạn chát" | 5188 msgstr "Lỗi thêm bạn chát" |
5198 | 5189 |
5199 msgid "The username specified does not exist." | 5190 msgid "The username specified does not exist." |
5200 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." | 5191 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." |
5201 | 5192 |
5193 msgid "Unable to parse message" | |
5194 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn" | |
5195 | |
5196 msgid "Syntax Error (probably a client bug)" | |
5197 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" | |
5198 | |
5199 msgid "Invalid email address" | |
5200 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ" | |
5201 | |
5202 msgid "User does not exist" | |
5203 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
5204 | |
5205 msgid "Fully qualified domain name missing" | |
5206 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)" | |
5207 | |
5208 msgid "Already logged in" | |
5209 msgstr "Đã đăng nhập" | |
5210 | |
5211 msgid "Invalid username" | |
5212 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | |
5213 | |
5214 msgid "Invalid friendly name" | |
5215 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" | |
5216 | |
5217 msgid "List full" | |
5218 msgstr "Danh sách đã đầy" | |
5219 | |
5220 msgid "Already there" | |
5221 msgstr "Đã ở đó" | |
5222 | |
5223 msgid "Not on list" | |
5224 msgstr "Không trong danh sách" | |
5225 | |
5226 msgid "User is offline" | |
5227 msgstr "Người dùng chưa kết nối" | |
5228 | |
5229 msgid "Already in the mode" | |
5230 msgstr "Đã trong chế độ này" | |
5231 | |
5232 msgid "Already in opposite list" | |
5233 msgstr "Đã trong danh sách đối diện" | |
5234 | |
5235 msgid "Too many groups" | |
5236 msgstr "Quá nhiều nhóm" | |
5237 | |
5238 msgid "Invalid group" | |
5239 msgstr "Nhóm không hợp lệ" | |
5240 | |
5241 msgid "User not in group" | |
5242 msgstr "Người dùng không có trong nhóm" | |
5243 | |
5244 msgid "Group name too long" | |
5245 msgstr "Tên nhóm quá dài" | |
5246 | |
5247 msgid "Cannot remove group zero" | |
5248 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không" | |
5249 | |
5250 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist" | |
5251 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại" | |
5252 | |
5253 msgid "Switchboard failed" | |
5254 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi" | |
5255 | |
5256 msgid "Notify transfer failed" | |
5257 msgstr "Lỗi thông báo truyền" | |
5258 | |
5259 msgid "Required fields missing" | |
5260 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" | |
5261 | |
5262 msgid "Too many hits to a FND" | |
5263 msgstr "Có quá kết quả tới FND" | |
5264 | |
5265 msgid "Not logged in" | |
5266 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
5267 | |
5268 msgid "Service temporarily unavailable" | |
5269 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ" | |
5270 | |
5271 msgid "Database server error" | |
5272 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu" | |
5273 | |
5274 msgid "Command disabled" | |
5275 msgstr "Lệnh bị tắt" | |
5276 | |
5277 msgid "File operation error" | |
5278 msgstr "Lỗi thực thi tập tin" | |
5279 | |
5280 msgid "Memory allocation error" | |
5281 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" | |
5282 | |
5283 msgid "Wrong CHL value sent to server" | |
5284 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai" | |
5285 | |
5286 msgid "Server busy" | |
5287 msgstr "Máy phục vụ bận" | |
5288 | |
5289 msgid "Server unavailable" | |
5290 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng" | |
5291 | |
5292 msgid "Peer notification server down" | |
5293 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" | |
5294 | |
5295 msgid "Database connect error" | |
5296 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | |
5297 | |
5298 msgid "Server is going down (abandon ship)" | |
5299 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)" | |
5300 | |
5301 msgid "Error creating connection" | |
5302 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
5303 | |
5304 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" | |
5305 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép" | |
5306 | |
5307 msgid "Unable to write" | |
5308 msgstr "Không thể ghi" | |
5309 | |
5310 msgid "Session overload" | |
5311 msgstr "Phiên kết nối quá tải" | |
5312 | |
5313 msgid "User is too active" | |
5314 msgstr "Người dùng quá hoạt náo" | |
5315 | |
5316 msgid "Too many sessions" | |
5317 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" | |
5318 | |
5319 msgid "Passport not verified" | |
5320 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
5321 | |
5322 msgid "Bad friend file" | |
5323 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" | |
5324 | |
5325 msgid "Not expected" | |
5326 msgstr "Bất thường" | |
5327 | |
5328 msgid "Friendly name is changing too rapidly" | |
5329 msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh" | |
5330 | |
5331 msgid "Server too busy" | |
5332 msgstr "Máy phục vụ quá bận" | |
5333 | |
5334 msgid "Authentication failed" | |
5335 msgstr "Không xác thực được" | |
5336 | |
5337 msgid "Not allowed when offline" | |
5338 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" | |
5339 | |
5340 msgid "Not accepting new users" | |
5341 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" | |
5342 | |
5343 msgid "Kids Passport without parental consent" | |
5344 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" | |
5345 | |
5346 msgid "Passport account not yet verified" | |
5347 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
5348 | |
5349 msgid "Passport account suspended" | |
5350 msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ" | |
5351 | |
5352 msgid "Bad ticket" | |
5353 msgstr "Phiếu sai" | |
5354 | |
5355 #, c-format | |
5356 msgid "Unknown Error Code %d" | |
5357 msgstr "Mã lỗi không rõ %d" | |
5358 | |
5359 #, c-format | |
5360 msgid "MSN Error: %s\n" | |
5361 msgstr "Lỗi MSN: %s\n" | |
5362 | |
5202 #, c-format | 5363 #, c-format |
5203 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" | 5364 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" |
5204 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" | 5365 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" |
5205 | 5366 |
5206 #, c-format | 5367 #, c-format |
5217 "to be added?" | 5378 "to be added?" |
5218 msgstr "" | 5379 msgstr "" |
5219 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " | 5380 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " |
5220 "có muốn thêm bạn chát này không?" | 5381 "có muốn thêm bạn chát này không?" |
5221 | 5382 |
5222 msgid "Unable to parse message" | |
5223 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn" | |
5224 | |
5225 msgid "Syntax Error (probably a client bug)" | |
5226 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" | |
5227 | |
5228 msgid "Invalid email address" | |
5229 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ" | |
5230 | |
5231 msgid "User does not exist" | |
5232 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
5233 | |
5234 msgid "Fully qualified domain name missing" | |
5235 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)" | |
5236 | |
5237 msgid "Already logged in" | |
5238 msgstr "Đã đăng nhập" | |
5239 | |
5240 msgid "Invalid username" | |
5241 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | |
5242 | |
5243 msgid "Invalid friendly name" | |
5244 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" | |
5245 | |
5246 msgid "List full" | |
5247 msgstr "Danh sách đã đầy" | |
5248 | |
5249 msgid "Already there" | |
5250 msgstr "Đã ở đó" | |
5251 | |
5252 msgid "Not on list" | |
5253 msgstr "Không trong danh sách" | |
5254 | |
5255 msgid "User is offline" | |
5256 msgstr "Người dùng chưa kết nối" | |
5257 | |
5258 msgid "Already in the mode" | |
5259 msgstr "Đã trong chế độ này" | |
5260 | |
5261 msgid "Already in opposite list" | |
5262 msgstr "Đã trong danh sách đối diện" | |
5263 | |
5264 msgid "Too many groups" | |
5265 msgstr "Quá nhiều nhóm" | |
5266 | |
5267 msgid "Invalid group" | |
5268 msgstr "Nhóm không hợp lệ" | |
5269 | |
5270 msgid "User not in group" | |
5271 msgstr "Người dùng không có trong nhóm" | |
5272 | |
5273 msgid "Group name too long" | |
5274 msgstr "Tên nhóm quá dài" | |
5275 | |
5276 msgid "Cannot remove group zero" | |
5277 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không" | |
5278 | |
5279 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist" | |
5280 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại" | |
5281 | |
5282 msgid "Switchboard failed" | |
5283 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi" | |
5284 | |
5285 msgid "Notify transfer failed" | |
5286 msgstr "Lỗi thông báo truyền" | |
5287 | |
5288 msgid "Required fields missing" | |
5289 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" | |
5290 | |
5291 msgid "Too many hits to a FND" | |
5292 msgstr "Có quá kết quả tới FND" | |
5293 | |
5294 msgid "Not logged in" | |
5295 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
5296 | |
5297 msgid "Service temporarily unavailable" | |
5298 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ" | |
5299 | |
5300 msgid "Database server error" | |
5301 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu" | |
5302 | |
5303 msgid "Command disabled" | |
5304 msgstr "Lệnh bị tắt" | |
5305 | |
5306 msgid "File operation error" | |
5307 msgstr "Lỗi thực thi tập tin" | |
5308 | |
5309 msgid "Memory allocation error" | |
5310 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" | |
5311 | |
5312 msgid "Wrong CHL value sent to server" | |
5313 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai" | |
5314 | |
5315 msgid "Server busy" | |
5316 msgstr "Máy phục vụ bận" | |
5317 | |
5318 msgid "Server unavailable" | |
5319 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng" | |
5320 | |
5321 msgid "Peer notification server down" | |
5322 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" | |
5323 | |
5324 msgid "Database connect error" | |
5325 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | |
5326 | |
5327 msgid "Server is going down (abandon ship)" | |
5328 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)" | |
5329 | |
5330 msgid "Error creating connection" | |
5331 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
5332 | |
5333 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" | |
5334 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép" | |
5335 | |
5336 msgid "Unable to write" | |
5337 msgstr "Không thể ghi" | |
5338 | |
5339 msgid "Session overload" | |
5340 msgstr "Phiên kết nối quá tải" | |
5341 | |
5342 msgid "User is too active" | |
5343 msgstr "Người dùng quá hoạt náo" | |
5344 | |
5345 msgid "Too many sessions" | |
5346 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" | |
5347 | |
5348 msgid "Passport not verified" | |
5349 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
5350 | |
5351 msgid "Bad friend file" | |
5352 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" | |
5353 | |
5354 msgid "Not expected" | |
5355 msgstr "Bất thường" | |
5356 | |
5357 msgid "Friendly name is changing too rapidly" | |
5358 msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh" | |
5359 | |
5360 msgid "Server too busy" | |
5361 msgstr "Máy phục vụ quá bận" | |
5362 | |
5363 msgid "Authentication failed" | |
5364 msgstr "Không xác thực được" | |
5365 | |
5366 msgid "Not allowed when offline" | |
5367 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" | |
5368 | |
5369 msgid "Not accepting new users" | |
5370 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" | |
5371 | |
5372 msgid "Kids Passport without parental consent" | |
5373 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" | |
5374 | |
5375 msgid "Passport account not yet verified" | |
5376 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
5377 | |
5378 msgid "Passport account suspended" | |
5379 msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ" | |
5380 | |
5381 msgid "Bad ticket" | |
5382 msgstr "Phiếu sai" | |
5383 | |
5384 #, c-format | |
5385 msgid "Unknown Error Code %d" | |
5386 msgstr "Mã lỗi không rõ %d" | |
5387 | |
5388 #, c-format | |
5389 msgid "MSN Error: %s\n" | |
5390 msgstr "Lỗi MSN: %s\n" | |
5391 | |
5392 msgid "Other Contacts" | 5383 msgid "Other Contacts" |
5393 msgstr "Liên lạc khác" | 5384 msgstr "Liên lạc khác" |
5394 | 5385 |
5395 msgid "Non-IM Contacts" | 5386 msgid "Non-IM Contacts" |
5396 msgstr "Liên lạc khác tin nhắn" | 5387 msgstr "Liên lạc khác tin nhắn" |
5435 | 5426 |
5436 #, c-format | 5427 #, c-format |
5437 msgid "Set friendly name for %s." | 5428 msgid "Set friendly name for %s." |
5438 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." | 5429 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." |
5439 | 5430 |
5440 msgid "Set your friendly name." | 5431 #, fuzzy |
5441 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" | 5432 msgid "Set Friendly Name" |
5433 msgstr "Đặt tên thân mật..." | |
5442 | 5434 |
5443 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." | 5435 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." |
5444 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." | 5436 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." |
5437 | |
5438 #, fuzzy | |
5439 msgid "This Location" | |
5440 msgstr "Nơi ở" | |
5441 | |
5442 #, fuzzy | |
5443 msgid "This is the name that identifies this location" | |
5444 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." | |
5445 | |
5446 #, fuzzy | |
5447 msgid "Other Locations" | |
5448 msgstr "Nơi ở" | |
5449 | |
5450 #, fuzzy | |
5451 msgid "You can sign out from other locations here" | |
5452 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" | |
5453 | |
5454 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the | |
5455 #. following string will show up with a trailing colon. This should | |
5456 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating | |
5457 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, | |
5458 #. or by never automatically adding the colon and requiring that | |
5459 #. callers add the colon themselves. | |
5460 #, fuzzy | |
5461 msgid "You are not signed in from any other locations." | |
5462 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" | |
5463 | |
5464 #, fuzzy | |
5465 msgid "Allow multiple logins?" | |
5466 msgstr "Cho phép nhiều thể hiện" | |
5467 | |
5468 msgid "" | |
5469 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " | |
5470 "simultaneously?" | |
5471 msgstr "" | |
5472 | |
5473 msgid "Allow" | |
5474 msgstr "Cho phép" | |
5475 | |
5476 msgid "Disallow" | |
5477 msgstr "Cấm" | |
5445 | 5478 |
5446 msgid "Set your home phone number." | 5479 msgid "Set your home phone number." |
5447 msgstr "Nhập số điện thoại nhà." | 5480 msgstr "Nhập số điện thoại nhà." |
5448 | 5481 |
5449 msgid "Set your work phone number." | 5482 msgid "Set your work phone number." |
5461 msgstr "" | 5494 msgstr "" |
5462 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn " | 5495 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn " |
5463 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay " | 5496 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay " |
5464 "không?" | 5497 "không?" |
5465 | 5498 |
5466 msgid "Allow" | |
5467 msgstr "Cho phép" | |
5468 | |
5469 msgid "Disallow" | |
5470 msgstr "Cấm" | |
5471 | |
5472 #, c-format | 5499 #, c-format |
5473 msgid "Blocked Text for %s" | 5500 msgid "Blocked Text for %s" |
5474 msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s" | 5501 msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s" |
5475 | 5502 |
5476 msgid "No text is blocked for this account." | 5503 msgid "No text is blocked for this account." |
5528 msgstr "Tên chức vụ" | 5555 msgstr "Tên chức vụ" |
5529 | 5556 |
5530 msgid "Set Friendly Name..." | 5557 msgid "Set Friendly Name..." |
5531 msgstr "Đặt tên thân mật..." | 5558 msgstr "Đặt tên thân mật..." |
5532 | 5559 |
5560 #, fuzzy | |
5561 msgid "View Locations..." | |
5562 msgstr "Chọn địa chỉ..." | |
5563 | |
5533 msgid "Set Home Phone Number..." | 5564 msgid "Set Home Phone Number..." |
5534 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." | 5565 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." |
5535 | 5566 |
5536 msgid "Set Work Phone Number..." | 5567 msgid "Set Work Phone Number..." |
5537 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..." | 5568 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..." |
5539 msgid "Set Mobile Phone Number..." | 5570 msgid "Set Mobile Phone Number..." |
5540 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." | 5571 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." |
5541 | 5572 |
5542 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." | 5573 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." |
5543 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." | 5574 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." |
5575 | |
5576 #, fuzzy | |
5577 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." | |
5578 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." | |
5544 | 5579 |
5545 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." | 5580 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." |
5546 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." | 5581 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." |
5547 | 5582 |
5548 msgid "View Blocked Text..." | 5583 msgid "View Blocked Text..." |
5756 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" | 5791 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" |
5757 | 5792 |
5758 #, fuzzy | 5793 #, fuzzy |
5759 msgid "Allow direct connections" | 5794 msgid "Allow direct connections" |
5760 msgstr "Không thể tạo kết nối" | 5795 msgstr "Không thể tạo kết nối" |
5796 | |
5797 msgid "Allow connecting from multiple locations" | |
5798 msgstr "" | |
5761 | 5799 |
5762 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" | 5800 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" |
5763 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" | 5801 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" |
5764 | 5802 |
5765 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" | 5803 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" |
6917 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | 6955 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." |
6918 msgstr "" | 6956 msgstr "" |
6919 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | 6957 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " |
6920 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | 6958 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." |
6921 | 6959 |
6960 msgid "" | |
6961 "You required encryption in your account settings, but one of the servers " | |
6962 "doesn't support it." | |
6963 msgstr "" | |
6964 | |
6922 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an | 6965 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an |
6923 #. error message. | 6966 #. error message. |
6924 #, c-format | 6967 #, c-format |
6925 msgid "Error requesting %s: %s" | 6968 msgid "Error requesting %s: %s" |
6926 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" | 6969 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" |
6927 | 6970 |
6971 #, fuzzy | |
6972 msgid "The server returned an empty response" | |
6973 msgstr "" | |
6974 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục " | |
6975 "vụ." | |
6976 | |
6928 msgid "" | 6977 msgid "" |
6929 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " | 6978 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " |
6930 "client does not currently support CAPTCHAs." | 6979 "client does not currently support CAPTCHAs." |
6931 msgstr "" | 6980 msgstr "" |
6932 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà " | 6981 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà " |
6933 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA." | 6982 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA." |
6934 | 6983 |
6935 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" | 6984 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" |
6936 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" | 6985 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" |
6937 | |
6938 #, fuzzy, c-format | |
6939 msgid "Error requesting %s" | |
6940 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" | |
6941 | 6986 |
6942 msgid "" | 6987 msgid "" |
6943 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " | 6988 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " |
6944 "is probably using a different encoding than expected. If you know what " | 6989 "is probably using a different encoding than expected. If you know what " |
6945 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " | 6990 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " |
7229 msgstr "" | 7274 msgstr "" |
7230 "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng " | 7275 "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng " |
7231 "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ " | 7276 "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ " |
7232 "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." | 7277 "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." |
7233 | 7278 |
7279 msgid "" | |
7280 "You required encryption in your account settings, but encryption is not " | |
7281 "supported by your system." | |
7282 msgstr "" | |
7283 | |
7234 #, c-format | 7284 #, c-format |
7235 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | 7285 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." |
7236 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." | 7286 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." |
7237 | 7287 |
7238 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | 7288 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." |
7733 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" | 7783 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" |
7734 | 7784 |
7735 msgid "Search for Buddy by Email Address..." | 7785 msgid "Search for Buddy by Email Address..." |
7736 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." | 7786 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." |
7737 | 7787 |
7788 #, fuzzy | |
7789 msgid "Don't use encryption" | |
7790 msgstr "Cần thiết sự cho phép" | |
7791 | |
7738 msgid "Use clientLogin" | 7792 msgid "Use clientLogin" |
7739 msgstr "Dùng clientLogin" | 7793 msgstr "Dùng clientLogin" |
7740 | 7794 |
7741 msgid "" | 7795 msgid "" |
7742 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" | 7796 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" |
7935 | 7989 |
7936 msgid "Personal Web Page" | 7990 msgid "Personal Web Page" |
7937 msgstr "Trang web cá nhân" | 7991 msgstr "Trang web cá nhân" |
7938 | 7992 |
7939 #. aim_userinfo_t | 7993 #. aim_userinfo_t |
7940 #. strip_html_tags | 7994 #. use_html_status |
7941 msgid "Additional Information" | 7995 msgid "Additional Information" |
7942 msgstr "Thông tin thêm" | 7996 msgstr "Thông tin thêm" |
7943 | 7997 |
7944 msgid "Zip Code" | 7998 msgid "Zip Code" |
7945 msgstr "Mã bưu điện" | 7999 msgstr "Mã bưu điện" |
7963 msgstr "Là thành viên từ" | 8017 msgstr "Là thành viên từ" |
7964 | 8018 |
7965 msgid "Capabilities" | 8019 msgid "Capabilities" |
7966 msgstr "Khả năng" | 8020 msgstr "Khả năng" |
7967 | 8021 |
7968 #. 4 separate strings are needed in order to ease translators' job | 8022 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause |
8023 #. you to appear online to the chosen user even when your status is set to | |
8024 #. Invisible. | |
7969 msgid "Appear Online" | 8025 msgid "Appear Online" |
7970 msgstr "Hình như trực tuyến" | 8026 msgstr "Hình như trực tuyến" |
7971 | 8027 |
8028 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | |
8029 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to | |
8030 #. Invisible (this is the default). | |
7972 #, fuzzy | 8031 #, fuzzy |
7973 msgid "Don't Appear Online" | 8032 msgid "Don't Appear Online" |
7974 msgstr "Hình như trực tuyến" | 8033 msgstr "Hình như trực tuyến" |
7975 | 8034 |
8035 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | |
8036 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status | |
8037 #. isn't Invisible). | |
7976 msgid "Appear Offline" | 8038 msgid "Appear Offline" |
7977 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | 8039 msgstr "Hình như ngoại tuyến" |
7978 | 8040 |
8041 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | |
8042 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and | |
8043 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the | |
8044 #. default). | |
7979 #, fuzzy | 8045 #, fuzzy |
7980 msgid "Don't Appear Offline" | 8046 msgid "Don't Appear Offline" |
7981 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | 8047 msgstr "Hình như ngoại tuyến" |
7982 | 8048 |
7983 #, fuzzy | 8049 #, fuzzy |
12197 msgstr "Tiếng Hy Lạp" | 12263 msgstr "Tiếng Hy Lạp" |
12198 | 12264 |
12199 msgid "Australian English" | 12265 msgid "Australian English" |
12200 msgstr "Tiếng Anh (Úc)" | 12266 msgstr "Tiếng Anh (Úc)" |
12201 | 12267 |
12268 msgid "British English" | |
12269 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" | |
12270 | |
12202 msgid "Canadian English" | 12271 msgid "Canadian English" |
12203 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" | 12272 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" |
12204 | 12273 |
12205 msgid "British English" | |
12206 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" | |
12207 | |
12208 msgid "Esperanto" | 12274 msgid "Esperanto" |
12209 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" | 12275 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" |
12210 | 12276 |
12211 msgid "Spanish" | 12277 msgid "Spanish" |
12212 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" | 12278 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" |
12280 msgid "Kurdish" | 12346 msgid "Kurdish" |
12281 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" | 12347 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" |
12282 | 12348 |
12283 msgid "Lao" | 12349 msgid "Lao" |
12284 msgstr "Tiếng Lào" | 12350 msgstr "Tiếng Lào" |
12351 | |
12352 #, fuzzy | |
12353 msgid "Maithili" | |
12354 msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" | |
12285 | 12355 |
12286 msgid "Macedonian" | 12356 msgid "Macedonian" |
12287 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" | 12357 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" |
12288 | 12358 |
12289 #, fuzzy | 12359 #, fuzzy |
13917 msgstr "Bộ chọn trạng thái" | 13987 msgstr "Bộ chọn trạng thái" |
13918 | 13988 |
13919 msgid "Google Talk" | 13989 msgid "Google Talk" |
13920 msgstr "Google Thoại" | 13990 msgstr "Google Thoại" |
13921 | 13991 |
13992 msgid "Facebook (XMPP)" | |
13993 msgstr "" | |
13994 | |
13922 #, c-format | 13995 #, c-format |
13923 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" | 13996 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" |
13924 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" | 13997 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" |
13925 | 13998 |
13926 msgid "Failed to load image" | 13999 msgid "Failed to load image" |
15381 msgstr "" | 15454 msgstr "" |
15382 | 15455 |
15383 msgid "You do not have permission to uninstall this application." | 15456 msgid "You do not have permission to uninstall this application." |
15384 msgstr "" | 15457 msgstr "" |
15385 | 15458 |
15459 #~ msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" | |
15460 #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n" | |
15461 | |
15462 #~ msgid "Transfer was closed." | |
15463 #~ msgstr "Tiến trình truyền bị đóng." | |
15464 | |
15465 #~ msgid "Failed to open in-band bytestream" | |
15466 #~ msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng" | |
15467 | |
15468 #~ msgid "Set your friendly name." | |
15469 #~ msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" | |
15470 | |
15471 #, fuzzy | |
15472 #~ msgid "Error requesting %s" | |
15473 #~ msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" | |
15474 | |
15386 #~ msgid "Require SSL/TLS" | 15475 #~ msgid "Require SSL/TLS" |
15387 #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" | 15476 #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" |
15388 | 15477 |
15389 #~ msgid "Force old (port 5223) SSL" | 15478 #~ msgid "Force old (port 5223) SSL" |
15390 #~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" | 15479 #~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" |