comparison po/vi.po @ 27666:a08e84032814

merge of '2348ff22f0ff3453774b8b25b36238465580c609' and 'e76f11543c2a4aa05bdf584f087cbe3439029661'
author Paul Aurich <paul@darkrain42.org>
date Sun, 12 Jul 2009 05:43:38 +0000
parents b9790d3e2a0a
children bfe511f69e93
comparison
equal deleted inserted replaced
27186:048bcf41deef 27666:a08e84032814
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n" 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-06 15:04-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
1773 1773
1774 #, c-format 1774 #, c-format
1775 msgid "+++ %s signed off" 1775 msgid "+++ %s signed off"
1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" 1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất"
1777 1777
1778 #. Unknown error
1779 #. Unknown error!
1778 msgid "Unknown error" 1780 msgid "Unknown error"
1779 msgstr "Lỗi không rõ" 1781 msgstr "Lỗi không rõ"
1780 1782
1781 msgid "Unable to send message: The message is too large." 1783 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1782 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." 1784 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."
2172 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" 2174 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
2173 2175
2174 #, c-format 2176 #, c-format
2175 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" 2177 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
2176 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" 2178 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
2179
2180 #, fuzzy
2181 msgid "Error creating conference."
2182 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
2177 2183
2178 #, c-format 2184 #, c-format
2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." 2185 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." 2186 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2181 2187
2579 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." 2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
2580 msgstr "" 2586 msgstr ""
2581 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." 2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."
2582 2588
2583 #. * description 2589 #. * description
2590 #, fuzzy
2584 msgid "" 2591 msgid ""
2585 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " 2592 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
2586 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n" 2593 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n"
2587 "\n" 2594 "\n"
2588 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " 2595 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it "
2589 "at your own risk!" 2596 "at your own risk!"
2590 msgstr "" 2597 msgstr ""
2591 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " 2598 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
2635 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" 2642 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến"
2636 2643
2637 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." 2644 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2638 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." 2645 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2639 2646
2640 msgid "" 2647 #, fuzzy
2641 "The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the " 2648 msgid ""
2649 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
2642 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." 2650 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2643 msgstr "" 2651 msgstr ""
2644 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " 2652 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2645 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." 2653 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »."
2646 2654
2889 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" 2897 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
2890 msgstr "" 2898 msgstr ""
2891 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " 2899 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
2892 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" 2900 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"
2893 2901
2894 msgid "" 2902 #, fuzzy
2895 "The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d." 2903 msgid ""
2896 "pidgin.im/BonjourWindows for more information." 2904 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin."
2905 "im/BonjourWindows for more information."
2897 msgstr "" 2906 msgstr ""
2898 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " 2907 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa "
2899 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." 2908 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết."
2900 2909
2901 msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n" 2910 #, fuzzy
2911 msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
2902 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" 2912 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n"
2903 2913
2904 msgid "" 2914 msgid ""
2905 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" 2915 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
2906 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" 2916 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
2950 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." 2960 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
2951 2961
2952 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." 2962 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
2953 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." 2963 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."
2954 2964
2955 msgid "Cannot open socket" 2965 #, fuzzy, c-format
2956 msgstr "Không thể mở ổ cắm." 2966 msgid "Unable to create socket: %s"
2957 2967 msgstr ""
2958 msgid "Could not bind socket to port" 2968 "Không thể tạo ổ cắm\n"
2969 "%s"
2970
2971 #, fuzzy, c-format
2972 msgid "Unable to bind socket to port: %s"
2959 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" 2973 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng"
2960 2974
2961 msgid "Could not listen on socket" 2975 #, fuzzy, c-format
2962 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" 2976 msgid "Unable to listen on socket: %s"
2977 msgstr ""
2978 "Không thể tạo ổ cắm\n"
2979 "%s"
2963 2980
2964 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." 2981 msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
2965 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." 2982 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."
2966 2983
2967 msgid "Invalid proxy settings" 2984 msgid "Invalid proxy settings"
3005 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." 3022 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3006 3023
3007 msgid "Load buddylist from file..." 3024 msgid "Load buddylist from file..."
3008 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." 3025 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."
3009 3026
3010 msgid "Fill in the registration fields." 3027 #, fuzzy
3028 msgid "You must fill in all registration fields"
3011 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." 3029 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký."
3012 3030
3013 msgid "Passwords do not match." 3031 #, fuzzy
3032 msgid "Passwords do not match"
3014 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." 3033 msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
3015 3034
3016 msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n" 3035 #, fuzzy
3036 msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred."
3017 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" 3037 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n"
3018 3038
3019 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" 3039 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
3020 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" 3040 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"
3021 3041
3023 msgstr "Đăng ký thành công." 3043 msgstr "Đăng ký thành công."
3024 3044
3025 msgid "Password" 3045 msgid "Password"
3026 msgstr "Mật khẩu" 3046 msgstr "Mật khẩu"
3027 3047
3048 msgid "Password (again)"
3049 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
3050
3051 msgid "Enter captcha text"
3052 msgstr ""
3053
3054 #, fuzzy
3055 msgid "Captcha"
3056 msgstr "Lưu ảnh"
3057
3058 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
3059 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
3060
3061 msgid "Please, fill in the following fields"
3062 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
3063
3064 msgid "City"
3065 msgstr "T.P."
3066
3067 msgid "Year of birth"
3068 msgstr "Năm sinh"
3069
3070 msgid "Gender"
3071 msgstr "Giới tính"
3072
3073 msgid "Male or female"
3074 msgstr "Nam hay nữ"
3075
3076 msgid "Male"
3077 msgstr "Nam"
3078
3079 msgid "Female"
3080 msgstr "Nữ"
3081
3082 msgid "Only online"
3083 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3084
3085 msgid "Find buddies"
3086 msgstr "Tìm bạn bè"
3087
3088 msgid "Please, enter your search criteria below"
3089 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3090
3091 msgid "Fill in the fields."
3092 msgstr "Điền vào trường."
3093
3094 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3095 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3096
3097 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3098 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3099
3100 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3101 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3102
3103 msgid "Password was changed successfully!"
3104 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3105
3106 msgid "Current password"
3107 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3108
3028 msgid "Password (retype)" 3109 msgid "Password (retype)"
3029 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" 3110 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
3030 3111
3031 msgid "Enter current token" 3112 msgid "Enter current token"
3032 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" 3113 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"
3033 3114
3034 msgid "Current token" 3115 msgid "Current token"
3035 msgstr "Hiệu bài hiện có" 3116 msgstr "Hiệu bài hiện có"
3036
3037 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
3038 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
3039
3040 msgid "Please, fill in the following fields"
3041 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
3042
3043 msgid "City"
3044 msgstr "T.P."
3045
3046 msgid "Year of birth"
3047 msgstr "Năm sinh"
3048
3049 msgid "Gender"
3050 msgstr "Giới tính"
3051
3052 msgid "Male or female"
3053 msgstr "Nam hay nữ"
3054
3055 msgid "Male"
3056 msgstr "Nam"
3057
3058 msgid "Female"
3059 msgstr "Nữ"
3060
3061 msgid "Only online"
3062 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3063
3064 msgid "Find buddies"
3065 msgstr "Tìm bạn bè"
3066
3067 msgid "Please, enter your search criteria below"
3068 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3069
3070 msgid "Fill in the fields."
3071 msgstr "Điền vào trường."
3072
3073 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3074 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3075
3076 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3077 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3078
3079 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3080 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3081
3082 msgid "Password was changed successfully!"
3083 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3084
3085 msgid "Current password"
3086 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3087 3117
3088 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " 3118 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
3089 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " 3119 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "
3090 3120
3091 msgid "Change Gadu-Gadu Password" 3121 msgid "Change Gadu-Gadu Password"
3130 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" 3160 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
3131 3161
3132 msgid "There are no users matching your search criteria." 3162 msgid "There are no users matching your search criteria."
3133 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." 3163 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."
3134 3164
3135 msgid "Unable to read socket" 3165 msgid "Unable to read from socket"
3136 msgstr "Không thể đọc ổ cắm" 3166 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
3137 3167
3138 msgid "Buddy list downloaded" 3168 msgid "Buddy list downloaded"
3139 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" 3169 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"
3140 3170
3141 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." 3171 msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
3145 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" 3175 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"
3146 3176
3147 msgid "Your buddy list was stored on the server." 3177 msgid "Your buddy list was stored on the server."
3148 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." 3178 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."
3149 3179
3150 msgid "Connection failed." 3180 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
3151 msgstr "Lỗi kết nối." 3181 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
3182 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
3183 msgid "Connected"
3184 msgstr "Đã kết nối"
3185
3186 msgid "Connection failed"
3187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3152 3188
3153 msgid "Add to chat" 3189 msgid "Add to chat"
3154 msgstr "Thêm vào chát" 3190 msgstr "Thêm vào chát"
3155 3191
3156 msgid "Chat _name:" 3192 msgid "Chat _name:"
3157 msgstr "Tê_n chát:" 3193 msgstr "Tê_n chát:"
3158 3194
3195 #, fuzzy, c-format
3196 msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s"
3197 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
3198
3199 #. 1. connect to server
3200 #. connect to the server
3201 msgid "Connecting"
3202 msgstr "Đang kết nối"
3203
3159 msgid "Chat error" 3204 msgid "Chat error"
3160 msgstr "Lỗi chát" 3205 msgstr "Lỗi chát"
3161 3206
3162 msgid "This chat name is already in use" 3207 msgid "This chat name is already in use"
3163 msgstr "Tên chát này đang được dùng" 3208 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3164 3209
3165 msgid "Not connected to the server." 3210 #, fuzzy
3211 msgid "Not connected to the server"
3166 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." 3212 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ."
3167 3213
3168 msgid "Find buddies..." 3214 msgid "Find buddies..."
3169 msgstr "Tìm bạn bè..." 3215 msgstr "Tìm bạn bè..."
3170 3216
3203 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" 3249 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"
3204 3250
3205 msgid "Gadu-Gadu User" 3251 msgid "Gadu-Gadu User"
3206 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" 3252 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3207 3253
3254 #, fuzzy
3255 msgid "GG server"
3256 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
3257
3208 #, c-format 3258 #, c-format
3209 msgid "Unknown command: %s" 3259 msgid "Unknown command: %s"
3210 msgstr "Lệnh không rõ : %s" 3260 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3211 3261
3212 #, c-format 3262 #, c-format
3217 msgstr "Chưa lập chủ đề" 3267 msgstr "Chưa lập chủ đề"
3218 3268
3219 msgid "File Transfer Failed" 3269 msgid "File Transfer Failed"
3220 msgstr "Lỗi truyền tập tin" 3270 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
3221 3271
3222 msgid "Could not open a listening port." 3272 #, fuzzy
3273 msgid "Unable to open a listening port."
3223 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." 3274 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe."
3224 3275
3225 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay 3276 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
3226 msgid "Error displaying MOTD" 3277 msgid "Error displaying MOTD"
3227 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" 3278 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
3234 3285
3235 #, c-format 3286 #, c-format
3236 msgid "MOTD for %s" 3287 msgid "MOTD for %s"
3237 msgstr "MOTD cho %s" 3288 msgstr "MOTD cho %s"
3238 3289
3239 msgid "Server has disconnected" 3290 #.
3240 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" 3291 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection
3292 #. * buffer that stores what is "being sent" until the
3293 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent.
3294 #.
3295 #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect?
3296 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write?
3297 #, fuzzy, c-format
3298 msgid "Lost connection with server: %s"
3299 msgstr ""
3300 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
3301 "%s"
3241 3302
3242 msgid "View MOTD" 3303 msgid "View MOTD"
3243 msgstr "Xem MOTD" 3304 msgstr "Xem MOTD"
3244 3305
3245 msgid "_Channel:" 3306 msgid "_Channel:"
3246 msgstr "_Kênh:" 3307 msgstr "_Kênh:"
3247 3308
3248 msgid "_Password:" 3309 msgid "_Password:"
3249 msgstr "_Mật khẩu :" 3310 msgstr "_Mật khẩu :"
3250 3311
3251 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" 3312 #, fuzzy
3313 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
3252 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" 3314 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"
3253
3254 #. 1. connect to server
3255 #. connect to the server
3256 msgid "Connecting"
3257 msgstr "Đang kết nối"
3258 3315
3259 msgid "SSL support unavailable" 3316 msgid "SSL support unavailable"
3260 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" 3317 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
3261 3318
3262 msgid "Couldn't create socket" 3319 msgid "Unable to connect"
3263 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" 3320 msgstr "Không thể kết nối"
3264 3321
3265 msgid "Couldn't connect to host" 3322 #. this is a regular connect, error out
3266 msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" 3323 #, fuzzy, c-format
3267 3324 msgid "Unable to connect: %s"
3268 msgid "Read error" 3325 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
3269 msgstr "Lỗi đọc" 3326
3327 #, fuzzy, c-format
3328 msgid "Server closed the connection"
3329 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."
3270 3330
3271 msgid "Users" 3331 msgid "Users"
3272 msgstr "Người dùng" 3332 msgstr "Người dùng"
3273 3333
3274 msgid "Topic" 3334 msgid "Topic"
3695 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" 3755 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3696 3756
3697 msgid "execute" 3757 msgid "execute"
3698 msgstr "thực hiện" 3758 msgstr "thực hiện"
3699 3759
3700 msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found." 3760 #, fuzzy
3761 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
3701 msgstr "" 3762 msgstr ""
3702 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" 3763 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
3703 "SSL." 3764 "SSL."
3704 3765
3705 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found." 3766 #, fuzzy
3767 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
3706 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." 3768 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
3707 3769
3708 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" 3770 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3709 msgstr "" 3771 msgstr ""
3710 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" 3772 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3718 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" 3780 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3719 3781
3720 msgid "Plaintext Authentication" 3782 msgid "Plaintext Authentication"
3721 msgstr "Xác thực nhập thô" 3783 msgstr "Xác thực nhập thô"
3722 3784
3723 msgid "Invalid response from server." 3785 #, fuzzy
3786 msgid "SASL authentication failed"
3787 msgstr "Không xác thực được"
3788
3789 #, fuzzy
3790 msgid "Invalid response from server"
3724 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." 3791 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
3725 3792
3726 msgid "Server does not use any supported authentication method" 3793 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3727 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" 3794 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3728 3795
3796 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
3797 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
3798
3729 msgid "Invalid challenge from server" 3799 msgid "Invalid challenge from server"
3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3800 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3731 3801
3732 msgid "SASL error" 3802 #, fuzzy, c-format
3803 msgid "SASL error: %s"
3733 msgstr "Lỗi SASL" 3804 msgstr "Lỗi SASL"
3734 3805
3735 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." 3806 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3736 msgstr "" 3807 msgstr ""
3737 3808
3747 msgid "Unable to establish a connection with the server" 3818 msgid "Unable to establish a connection with the server"
3748 msgstr "" 3819 msgstr ""
3749 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" 3820 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3750 "%s" 3821 "%s"
3751 3822
3752 #, c-format 3823 #, fuzzy, c-format
3753 msgid "" 3824 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s"
3754 "Could not establish a connection with the server:\n"
3755 "%s"
3756 msgstr "" 3825 msgstr ""
3757 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" 3826 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3758 "%s" 3827 "%s"
3759 3828
3760 #, fuzzy 3829 #, fuzzy
3761 msgid "Unable to establish SSL connection" 3830 msgid "Unable to establish SSL connection"
3762 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" 3831 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
3763
3764 msgid "Unable to create socket"
3765 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3766
3767 msgid "Write error"
3768 msgstr "Lỗi ghi"
3769 3832
3770 msgid "Full Name" 3833 msgid "Full Name"
3771 msgstr "Tên đầy đủ" 3834 msgstr "Tên đầy đủ"
3772 3835
3773 msgid "Family Name" 3836 msgid "Family Name"
3833 3896
3834 #, fuzzy 3897 #, fuzzy
3835 msgid "Local Time" 3898 msgid "Local Time"
3836 msgstr "Tập tin cục bộ :" 3899 msgstr "Tập tin cục bộ :"
3837 3900
3838 msgid "Last Activity"
3839 msgstr "Hoạt động cuối cùng"
3840
3841 msgid "Service Discovery Info"
3842 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
3843
3844 msgid "Service Discovery Items"
3845 msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
3846
3847 msgid "Extended Stanza Addressing"
3848 msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
3849
3850 msgid "Multi-User Chat"
3851 msgstr "Chat đa người dùng"
3852
3853 msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
3854 msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
3855
3856 msgid "In-Band Bytestreams"
3857 msgstr "Luồng byte bên trong dải"
3858
3859 msgid "Ad-Hoc Commands"
3860 msgstr "Lệnh như thế"
3861
3862 msgid "PubSub Service"
3863 msgstr "Dịch vụ PubSub"
3864
3865 msgid "SOCKS5 Bytestreams"
3866 msgstr "Luồng byte SOCKS5"
3867
3868 msgid "Out of Band Data"
3869 msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
3870
3871 msgid "XHTML-IM"
3872 msgstr "XHTML-IM"
3873
3874 msgid "In-Band Registration"
3875 msgstr "Đăng ký bên trong dải"
3876
3877 msgid "User Location"
3878 msgstr "Nơi ở người dùng"
3879
3880 msgid "User Avatar"
3881 msgstr "Ảnh riêng người dùng"
3882
3883 msgid "Chat State Notifications"
3884 msgstr "Thông báo tình trạng chat"
3885
3886 msgid "Software Version"
3887 msgstr "Phiên bản phần mềm"
3888
3889 msgid "Stream Initiation"
3890 msgstr "Khởi tạo luồng"
3891
3892 msgid "File Transfer"
3893 msgstr "Truyền tập tin"
3894
3895 msgid "User Mood"
3896 msgstr "Tâm trạng người dùng"
3897
3898 msgid "User Activity"
3899 msgstr "Hoạt động người dùng"
3900
3901 msgid "Entity Capabilities"
3902 msgstr "Khả năng thực thể"
3903
3904 msgid "Encrypted Session Negotiations"
3905 msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
3906
3907 msgid "User Tune"
3908 msgstr "Điệu người dùng"
3909
3910 msgid "Roster Item Exchange"
3911 msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
3912
3913 msgid "Reachability Address"
3914 msgstr "Địa chỉ có thể tới"
3915
3916 msgid "User Profile"
3917 msgstr "Lý lịch người dùng"
3918
3919 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3920 msgid "Jingle"
3921 msgstr "Jingle"
3922
3923 msgid "Jingle Audio"
3924 msgstr "Âm thanh Jingle"
3925
3926 msgid "User Nickname"
3927 msgstr "Tên hiệu người dùng"
3928
3929 msgid "Jingle ICE UDP"
3930 msgstr "Jingle ICE UDP"
3931
3932 msgid "Jingle ICE TCP"
3933 msgstr "Jingle ICE TCP"
3934
3935 msgid "Jingle Raw UDP"
3936 msgstr "Jingle Raw UDP"
3937
3938 msgid "Jingle Video"
3939 msgstr "Ảnh động Jingle"
3940
3941 msgid "Jingle DTMF"
3942 msgstr "Jingle DTMF"
3943
3944 msgid "Message Receipts"
3945 msgstr "Người nhận tin nhẳn"
3946
3947 msgid "Public Key Publishing"
3948 msgstr "Xuất bản khoá công"
3949
3950 msgid "User Chatting"
3951 msgstr "Người dùng nói chuyện"
3952
3953 msgid "User Browsing"
3954 msgstr "Người dùng duyệt"
3955
3956 msgid "User Gaming"
3957 msgstr "Người dùng chơi trò"
3958
3959 msgid "User Viewing"
3960 msgstr "Người dùng xem"
3961
3962 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3963 msgid "Ping"
3964 msgstr "Ping"
3965
3966 msgid "Stanza Encryption"
3967 msgstr "Mật mã đoạn dòng"
3968
3969 msgid "Entity Time"
3970 msgstr "Thời gian thực thể"
3971
3972 msgid "Delayed Delivery"
3973 msgstr "Phát trễ"
3974
3975 msgid "Collaborative Data Objects"
3976 msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
3977
3978 msgid "File Repository and Sharing"
3979 msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
3980
3981 msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
3982 msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
3983
3984 msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
3985 msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
3986
3987 msgid "Hop Check"
3988 msgstr "Kiểm tra bước"
3989
3990 msgid "Capabilities"
3991 msgstr "Khả năng"
3992
3993 msgid "Priority" 3901 msgid "Priority"
3994 msgstr "Ưu tiên" 3902 msgstr "Ưu tiên"
3995 3903
3996 msgid "Resource" 3904 msgid "Resource"
3997 msgstr "Tài nguyên" 3905 msgstr "Tài nguyên"
3906
3907 #, c-format
3908 msgid "%s ago"
3909 msgstr ""
3910
3911 #, fuzzy
3912 msgid "Logged Off"
3913 msgstr "Đã đăng xuất"
3998 3914
3999 msgid "Middle Name" 3915 msgid "Middle Name"
4000 msgstr "Tên đệm" 3916 msgstr "Tên đệm"
4001 3917
4002 msgid "Address" 3918 msgid "Address"
4162 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" 4078 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
4163 4079
4164 msgid "Find Rooms" 4080 msgid "Find Rooms"
4165 msgstr "Tìm phòng" 4081 msgstr "Tìm phòng"
4166 4082
4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." 4083 #, fuzzy
4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." 4084 msgid "Affiliations:"
4169 4085 msgstr "Bí danh:"
4170 msgid "Ping timeout" 4086
4087 #, fuzzy
4088 msgid "No users found"
4089 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
4090
4091 #, fuzzy
4092 msgid "Roles:"
4093 msgstr "Vị trí"
4094
4095 #, fuzzy
4096 msgid "Ping timed out"
4171 msgstr "Quá hạn ping" 4097 msgstr "Quá hạn ping"
4172 4098
4173 msgid "Read Error" 4099 msgid ""
4174 msgstr "Lỗi đọc" 4100 "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4175 4101 "directly."
4176 #, c-format
4177 msgid ""
4178 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4179 "directly.\n"
4180 msgstr "" 4102 msgstr ""
4181 4103
4182 msgid "Invalid XMPP ID" 4104 msgid "Invalid XMPP ID"
4183 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" 4105 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4184 4106
4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." 4107 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4108 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4187 4109
4188 #, fuzzy 4110 #, fuzzy
4111 msgid "Malformed BOSH URL"
4112 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4113
4114 #, c-format
4115 msgid "Registration of %s@%s successful"
4116 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4117
4118 #, c-format
4119 msgid "Registration to %s successful"
4120 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4121
4122 msgid "Registration Successful"
4123 msgstr "Đăng ký thành công"
4124
4125 msgid "Registration Failed"
4126 msgstr "Lỗi đăng ký"
4127
4128 #, c-format
4129 msgid "Registration from %s successfully removed"
4130 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4131
4132 msgid "Unregistration Successful"
4133 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4134
4135 msgid "Unregistration Failed"
4136 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4137
4138 msgid "State"
4139 msgstr "Bang"
4140
4141 msgid "Postal code"
4142 msgstr "Mã vùng"
4143
4144 msgid "Phone"
4145 msgstr "Điện thoại"
4146
4147 msgid "Date"
4148 msgstr "Ngày tháng"
4149
4150 msgid "Already Registered"
4151 msgstr "Đã đăng ký"
4152
4153 msgid "Unregister"
4154 msgstr "Hủy đăng ký"
4155
4156 msgid ""
4157 "Please fill out the information below to change your account registration."
4158 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4159
4160 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4161 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4162
4163 msgid "Register New XMPP Account"
4164 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4165
4166 msgid "Register"
4167 msgstr "Đăng ký"
4168
4169 #, c-format
4170 msgid "Change Account Registration at %s"
4171 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4172
4173 #, c-format
4174 msgid "Register New Account at %s"
4175 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4176
4177 msgid "Change Registration"
4178 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4179
4180 #, fuzzy
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server" 4181 msgid "Malformed BOSH Connect Server"
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." 4182 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4191
4192 #, c-format
4193 msgid "Registration of %s@%s successful"
4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4195
4196 #, c-format
4197 msgid "Registration to %s successful"
4198 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4199
4200 msgid "Registration Successful"
4201 msgstr "Đăng ký thành công"
4202
4203 msgid "Registration Failed"
4204 msgstr "Lỗi đăng ký"
4205
4206 #, c-format
4207 msgid "Registration from %s successfully removed"
4208 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4209
4210 msgid "Unregistration Successful"
4211 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4212
4213 msgid "Unregistration Failed"
4214 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4215
4216 msgid "Already Registered"
4217 msgstr "Đã đăng ký"
4218
4219 msgid "State"
4220 msgstr "Bang"
4221
4222 msgid "Postal code"
4223 msgstr "Mã vùng"
4224
4225 msgid "Phone"
4226 msgstr "Điện thoại"
4227
4228 msgid "Date"
4229 msgstr "Ngày tháng"
4230
4231 msgid "Unregister"
4232 msgstr "Hủy đăng ký"
4233
4234 msgid ""
4235 "Please fill out the information below to change your account registration."
4236 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4237
4238 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4239 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4240
4241 msgid "Register New XMPP Account"
4242 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4243
4244 msgid "Register"
4245 msgstr "Đăng ký"
4246
4247 #, c-format
4248 msgid "Change Account Registration at %s"
4249 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4250
4251 #, c-format
4252 msgid "Register New Account at %s"
4253 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4254
4255 msgid "Change Registration"
4256 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4257 4183
4258 msgid "Error unregistering account" 4184 msgid "Error unregistering account"
4259 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" 4185 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"
4260 4186
4261 msgid "Account successfully unregistered" 4187 msgid "Account successfully unregistered"
4347 msgid "Your password has been changed." 4273 msgid "Your password has been changed."
4348 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." 4274 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
4349 4275
4350 msgid "Error changing password" 4276 msgid "Error changing password"
4351 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" 4277 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
4352
4353 msgid "Password (again)"
4354 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
4355 4278
4356 msgid "Change XMPP Password" 4279 msgid "Change XMPP Password"
4357 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" 4280 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"
4358 4281
4359 msgid "Please enter your new password" 4282 msgid "Please enter your new password"
4618 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." 4541 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề."
4619 4542
4620 msgid "ban &lt;user&gt; [reason]: Ban a user from the room." 4543 msgid "ban &lt;user&gt; [reason]: Ban a user from the room."
4621 msgstr "ban &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." 4544 msgstr "ban &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng."
4622 4545
4623 msgid "" 4546 #, fuzzy
4624 "affiliate &lt;user&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Set a user's " 4547 msgid ""
4625 "affiliation with the room." 4548 "affiliate &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get "
4549 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room."
4626 msgstr "" 4550 msgstr ""
4627 "affiliate &lt;người_dùng&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Đặt tư " 4551 "affiliate &lt;người_dùng&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Đặt tư "
4628 "cách người dùng trong phòng\n" 4552 "cách người dùng trong phòng\n"
4629 " • owner\t\tngười sở hữu\n" 4553 " • owner\t\tngười sở hữu\n"
4630 " • admin\t\tquản trị\n" 4554 " • admin\t\tquản trị\n"
4631 " • member\tthành viên\n" 4555 " • member\tthành viên\n"
4632 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" 4556 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n"
4633 " • none\t\tkhông có." 4557 " • none\t\tkhông có."
4634 4558
4635 msgid "" 4559 #, fuzzy
4636 "role &lt;user&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Set a user's " 4560 msgid ""
4637 "role in the room." 4561 "role &lt;moderator|participant|visitor|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get the "
4562 "users with an role or set users' role with the room."
4638 msgstr "" 4563 msgstr ""
4639 "role &lt;người_dùng&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Đặt " 4564 "role &lt;người_dùng&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Đặt "
4640 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" 4565 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n"
4641 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" 4566 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n"
4642 " • participant\t\tngười tham gia\n" 4567 " • participant\t\tngười tham gia\n"
4702 msgstr "Máy phục vụ kết nối" 4627 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4703 4628
4704 msgid "File transfer proxies" 4629 msgid "File transfer proxies"
4705 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" 4630 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4706 4631
4632 msgid "BOSH URL"
4633 msgstr ""
4634
4707 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, 4635 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
4708 #. shared with MSN 4636 #. shared with MSN
4709 #, fuzzy 4637 #, fuzzy
4710 msgid "Show Custom Smileys" 4638 msgid "Show Custom Smileys"
4711 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" 4639 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
4741 msgstr "Lỗi phân tích XML" 4669 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4742 4670
4743 msgid "Unknown Error in presence" 4671 msgid "Unknown Error in presence"
4744 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" 4672 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4745 4673
4674 #, c-format
4675 msgid "Error joining chat %s"
4676 msgstr "Lỗi vào chát %s"
4677
4678 #, c-format
4679 msgid "Error in chat %s"
4680 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4681
4746 msgid "Create New Room" 4682 msgid "Create New Room"
4747 msgstr "Tạo phòng mới" 4683 msgstr "Tạo phòng mới"
4748 4684
4749 msgid "" 4685 msgid ""
4750 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " 4686 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
4757 msgstr "_Cấu hình phòng" 4693 msgstr "_Cấu hình phòng"
4758 4694
4759 msgid "_Accept Defaults" 4695 msgid "_Accept Defaults"
4760 msgstr "Chấp nhận _mặc định" 4696 msgstr "Chấp nhận _mặc định"
4761 4697
4762 #, c-format 4698 #, fuzzy
4763 msgid "Error joining chat %s" 4699 msgid "No reason"
4764 msgstr "Lỗi vào chát %s" 4700 msgstr "Không nêu lý do."
4765 4701
4766 #, c-format 4702 #, fuzzy, c-format
4767 msgid "Error in chat %s" 4703 msgid "You have been kicked: (%s)"
4768 msgstr "Lỗi trong chát %s" 4704 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
4769 4705
4770 #, fuzzy 4706 #, fuzzy, c-format
4771 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n" 4707 msgid "Kicked (%s)"
4708 msgstr "Bị %s đá (%s)"
4709
4710 #, fuzzy
4711 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
4772 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." 4712 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
4773 4713
4774 #, fuzzy 4714 #, fuzzy
4775 msgid "Transfer was closed." 4715 msgid "Transfer was closed."
4776 msgstr "Lỗi truyền tập tin" 4716 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
5104 msgstr "Liên lạc đã thích" 5044 msgstr "Liên lạc đã thích"
5105 5045
5106 #, fuzzy 5046 #, fuzzy
5107 msgid "Non-IM Contacts" 5047 msgid "Non-IM Contacts"
5108 msgstr "Bỏ liên lạc" 5048 msgstr "Bỏ liên lạc"
5049
5050 #, fuzzy, c-format
5051 msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported."
5052 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5109 5053
5110 msgid "Nudge" 5054 msgid "Nudge"
5111 msgstr "Làm nổi bật" 5055 msgstr "Làm nổi bật"
5112 5056
5113 #, c-format 5057 #, c-format
5261 msgid "Initiate _Chat" 5205 msgid "Initiate _Chat"
5262 msgstr "Khởi tạo _Chát" 5206 msgstr "Khởi tạo _Chát"
5263 5207
5264 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." 5208 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
5265 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." 5209 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."
5266
5267 msgid "Failed to connect to server."
5268 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
5269 5210
5270 msgid "Error retrieving profile" 5211 msgid "Error retrieving profile"
5271 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" 5212 msgstr "Lỗi lấy lý lịch"
5272 5213
5273 msgid "General" 5214 msgid "General"
5455 #, fuzzy 5396 #, fuzzy
5456 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" 5397 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
5457 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" 5398 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5458 5399
5459 #, c-format 5400 #, c-format
5460 msgid "%s is not a valid group."
5461 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5462
5463 msgid "Unknown error."
5464 msgstr "Lỗi không rõ."
5465
5466 #, c-format
5467 msgid "%s on %s (%s)"
5468 msgstr "%s trên %s (%s)"
5469
5470 #, c-format
5471 msgid "%s just sent you a Nudge!" 5401 msgid "%s just sent you a Nudge!"
5472 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." 5402 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."
5473 5403
5474 #. char *adl = g_strndup(payload, len); 5404 #, fuzzy, c-format
5405 msgid "Unknown error (%d): %s"
5406 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5407
5408 msgid "Unable to add user"
5409 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5410
5475 #, c-format 5411 #, c-format
5476 msgid "Unknown error (%d)" 5412 msgid "Unknown error (%d)"
5477 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" 5413 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5478 5414
5479 msgid "Unable to add user"
5480 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5481
5482 #, fuzzy 5415 #, fuzzy
5483 msgid "The following users are missing from your addressbook" 5416 msgid "The following users are missing from your addressbook"
5484 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" 5417 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
5485 5418
5486 #, c-format
5487 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5488 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5489
5490 #, c-format
5491 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5492 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5493
5494 #, c-format
5495 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5496 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5497
5498 #, c-format
5499 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5500 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5501
5502 #, c-format
5503 msgid "%s is not a valid passport account."
5504 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5505
5506 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5507 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5508
5509 #, fuzzy 5419 #, fuzzy
5510 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." 5420 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5511 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." 5421 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
5512
5513 msgid "Unable to rename group"
5514 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5515
5516 msgid "Unable to delete group"
5517 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5518 5422
5519 #, c-format 5423 #, c-format
5520 msgid "" 5424 msgid ""
5521 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " 5425 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
5522 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " 5426 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5552 5456
5553 #, fuzzy 5457 #, fuzzy
5554 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." 5458 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
5555 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" 5459 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5556 5460
5557 msgid "Unable to connect"
5558 msgstr "Không thể kết nối"
5559
5560 msgid "Writing error" 5461 msgid "Writing error"
5561 msgstr "Lỗi ghi" 5462 msgstr "Lỗi ghi"
5562 5463
5563 msgid "Reading error" 5464 msgid "Reading error"
5564 msgstr "Lỗi đọc" 5465 msgstr "Lỗi đọc"
5569 "%s" 5470 "%s"
5570 msgstr "" 5471 msgstr ""
5571 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" 5472 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
5572 "%s" 5473 "%s"
5573 5474
5574 msgid "Our protocol is not supported by the server." 5475 #, fuzzy
5476 msgid "Our protocol is not supported by the server"
5575 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." 5477 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
5576 5478
5577 msgid "Error parsing HTTP." 5479 #, fuzzy
5480 msgid "Error parsing HTTP"
5578 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." 5481 msgstr "Lỗi phân tích HTTP."
5579 5482
5580 msgid "You have signed on from another location." 5483 #, fuzzy
5484 msgid "You have signed on from another location"
5581 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." 5485 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
5582 5486
5583 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." 5487 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
5584 msgstr "" 5488 msgstr ""
5585 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." 5489 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa."
5586 5490
5587 msgid "The MSN servers are going down temporarily." 5491 #, fuzzy
5492 msgid "The MSN servers are going down temporarily"
5588 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." 5493 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng."
5589 5494
5590 #, c-format 5495 #, c-format
5591 msgid "Unable to authenticate: %s" 5496 msgid "Unable to authenticate: %s"
5592 msgstr "Không thể xác thực: %s" 5497 msgstr "Không thể xác thực: %s"
5613 msgstr "Đang gửi cookie" 5518 msgstr "Đang gửi cookie"
5614 5519
5615 msgid "Retrieving buddy list" 5520 msgid "Retrieving buddy list"
5616 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" 5521 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè"
5617 5522
5523 #, fuzzy, c-format
5524 msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported."
5525 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5526
5527 #, c-format
5528 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
5529 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5530
5618 msgid "Away From Computer" 5531 msgid "Away From Computer"
5619 msgstr "Rời khỏi máy tính" 5532 msgstr "Rời khỏi máy tính"
5620 5533
5621 msgid "On The Phone" 5534 msgid "On The Phone"
5622 msgstr "Đang bận nói điện thoại" 5535 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5650 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" 5563 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
5651 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." 5564 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."
5652 5565
5653 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" 5566 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
5654 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" 5567 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5655
5656 #, c-format
5657 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5658 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5659
5660 #, c-format
5661 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5662 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5663 5568
5664 #, fuzzy 5569 #, fuzzy
5665 msgid "Delete Buddy from Address Book?" 5570 msgid "Delete Buddy from Address Book?"
5666 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" 5571 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
5667 5572
5690 #. * description 5595 #. * description
5691 msgid "MSN Protocol Plugin" 5596 msgid "MSN Protocol Plugin"
5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" 5597 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
5693 5598
5694 #, c-format 5599 #, c-format
5600 msgid "%s is not a valid group."
5601 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5602
5603 msgid "Unknown error."
5604 msgstr "Lỗi không rõ."
5605
5606 #, c-format
5607 msgid "%s on %s (%s)"
5608 msgstr "%s trên %s (%s)"
5609
5610 #, c-format
5611 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5612 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5613
5614 #, c-format
5615 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5616 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5617
5618 #, c-format
5619 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5620 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5621
5622 #, c-format
5623 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5624 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5625
5626 #, c-format
5627 msgid "%s is not a valid passport account."
5628 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5629
5630 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5631 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5632
5633 msgid "Unable to rename group"
5634 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5635
5636 msgid "Unable to delete group"
5637 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5638
5639 #, c-format
5640 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5641 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5642
5643 #, c-format
5644 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5645 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5646
5647 #, c-format
5695 msgid "No such user: %s" 5648 msgid "No such user: %s"
5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" 5649 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5697 5650
5698 msgid "User lookup" 5651 msgid "User lookup"
5699 msgstr "Tra cứu người dùng" 5652 msgstr "Tra cứu người dùng"
5723 msgstr "" 5676 msgstr ""
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" 5677 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
5725 "%s" 5678 "%s"
5726 5679
5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. 5680 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
5681 #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are
5682 #. used
5728 msgid "New mail messages" 5683 msgid "New mail messages"
5729 msgstr "Thư tín mới" 5684 msgstr "Thư tín mới"
5730 5685
5731 msgid "New blog comments" 5686 msgid "New blog comments"
5732 msgstr "Chú thích nhật ký mới" 5687 msgstr "Chú thích nhật ký mới"
5759 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" 5714 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"
5760 5715
5761 msgid "Add contacts from server" 5716 msgid "Add contacts from server"
5762 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" 5717 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"
5763 5718
5764 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
5765 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
5766 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
5767 msgid "Connected"
5768 msgstr "Đã kết nối"
5769
5770 #, c-format 5719 #, c-format
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s" 5720 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" 5721 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5773 5722
5774 #, c-format 5723 #, fuzzy, c-format
5775 msgid "" 5724 msgid ""
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " 5725 "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length "
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." 5726 "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index."
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " 5727 "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again."
5779 "again."
5780 msgstr "" 5728 msgstr ""
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " 5729 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." 5730 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." 5731 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5784 5732
5733 msgid "Incorrect username or password"
5734 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
5735
5785 msgid "MySpaceIM Error" 5736 msgid "MySpaceIM Error"
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM" 5737 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5787 5738
5788 msgid "Invalid input condition" 5739 msgid "Invalid input condition"
5789 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" 5740 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5790
5791 msgid "Read buffer full (2)"
5792 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
5793
5794 msgid "Unparseable message"
5795 msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
5796
5797 #, c-format
5798 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
5799 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
5800 5741
5801 msgid "Failed to add buddy" 5742 msgid "Failed to add buddy"
5802 msgstr "Không thêm được bạn thân" 5743 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5803 5744
5804 msgid "'addbuddy' command failed." 5745 msgid "'addbuddy' command failed."
5879 msgid "Total Friends" 5820 msgid "Total Friends"
5880 msgstr "Tổng bạn bè" 5821 msgstr "Tổng bạn bè"
5881 5822
5882 msgid "Client Version" 5823 msgid "Client Version"
5883 msgstr "Phiên bản khách" 5824 msgstr "Phiên bản khách"
5825
5826 msgid ""
5827 "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or "
5828 "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username "
5829 "to set your username."
5830 msgstr ""
5884 5831
5885 msgid "MySpaceIM - Username Available" 5832 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5886 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" 5833 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5887 5834
5888 msgid "This username is available. Would you like to set it?" 5835 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
6096 msgstr "Không thể tự thêm mình" 6043 msgstr "Không thể tự thêm mình"
6097 6044
6098 msgid "Master archive is misconfigured" 6045 msgid "Master archive is misconfigured"
6099 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" 6046 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"
6100 6047
6101 msgid "Incorrect username or password"
6102 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
6103
6104 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" 6048 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
6105 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" 6049 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"
6106 6050
6107 msgid "" 6051 msgid ""
6108 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " 6052 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
6140 6084
6141 #, c-format 6085 #, c-format
6142 msgid "Unknown error: 0x%X" 6086 msgid "Unknown error: 0x%X"
6143 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" 6087 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"
6144 6088
6145 #, c-format 6089 #, fuzzy, c-format
6146 msgid "Login failed (%s)." 6090 msgid "Unable to login: %s"
6147 msgstr "Không đăng nhập được (%s)" 6091 msgstr "Không thể đăng nhập"
6148 6092
6149 #, c-format 6093 #, c-format
6150 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." 6094 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
6151 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." 6095 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."
6152 6096
6246 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" 6190 msgstr "Hội thảo GroupWise %d"
6247 6191
6248 msgid "Authenticating..." 6192 msgid "Authenticating..."
6249 msgstr "Đang xác thực..." 6193 msgstr "Đang xác thực..."
6250 6194
6251 msgid "Unable to connect to server."
6252 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6253
6254 msgid "Waiting for response..." 6195 msgid "Waiting for response..."
6255 msgstr "Đợi hồi âm..." 6196 msgstr "Đợi hồi âm..."
6256 6197
6257 #, c-format 6198 #, c-format
6258 msgid "%s has been invited to this conversation." 6199 msgid "%s has been invited to this conversation."
6272 "Gửi: %s" 6213 "Gửi: %s"
6273 6214
6274 msgid "Would you like to join the conversation?" 6215 msgid "Would you like to join the conversation?"
6275 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" 6216 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
6276 6217
6277 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
6278 msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
6279
6280 #, c-format 6218 #, c-format
6281 msgid "" 6219 msgid ""
6282 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." 6220 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
6283 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." 6221 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
6284 6222
6285 msgid "" 6223 #, fuzzy
6286 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " 6224 msgid ""
6287 "to connect to." 6225 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
6226 "you wish to connect."
6288 msgstr "" 6227 msgstr ""
6289 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " 6228 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
6290 "bạn muốn kết nối." 6229 "bạn muốn kết nối."
6291
6292 msgid "Error. SSL support is not installed."
6293 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
6294 6230
6295 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." 6231 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
6296 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." 6232 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
6297 6233
6298 #. *< type 6234 #. *< type
6312 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" 6248 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
6313 6249
6314 msgid "Server port" 6250 msgid "Server port"
6315 msgstr "Cổng máy phục vụ" 6251 msgstr "Cổng máy phục vụ"
6316 6252
6253 #, fuzzy
6254 msgid "Received unexpected response from "
6255 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
6256
6257 #. username connecting too frequently
6258 msgid ""
6259 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6260 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6261 msgstr ""
6262 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6263 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6264
6265 #, fuzzy, c-format
6266 msgid "Error requesting "
6267 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
6268
6269 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6270 msgstr ""
6271
6317 msgid "Could not join chat room" 6272 msgid "Could not join chat room"
6318 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" 6273 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6319 6274
6320 msgid "Invalid chat room name" 6275 msgid "Invalid chat room name"
6321 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" 6276 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6322 6277
6323 msgid "Server closed the connection." 6278 #, fuzzy
6324 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." 6279 msgid "Received invalid data on connection with server"
6325
6326 #, c-format
6327 msgid ""
6328 "Lost connection with server:\n"
6329 "%s"
6330 msgstr ""
6331 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
6332 "%s"
6333
6334 msgid "Received invalid data on connection with server."
6335 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." 6280 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
6336 6281
6337 # AIM là mạng trò chuyện khác. 6282 # AIM là mạng trò chuyện khác.
6338 #. *< type 6283 #. *< type
6339 #. *< ui_requirement 6284 #. *< ui_requirement
6379 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" 6324 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
6380 6325
6381 msgid "Received invalid data on connection with remote user." 6326 msgid "Received invalid data on connection with remote user."
6382 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." 6327 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
6383 6328
6384 msgid "Could not establish a connection with the remote user." 6329 #, fuzzy
6330 msgid "Unable to establish a connection with the remote user."
6385 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." 6331 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
6386 6332
6387 msgid "Direct IM established" 6333 msgid "Direct IM established"
6388 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" 6334 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
6389 6335
6581 msgstr "Mức cảnh báo" 6527 msgstr "Mức cảnh báo"
6582 6528
6583 msgid "Buddy Comment" 6529 msgid "Buddy Comment"
6584 msgstr "Chú thích bạn thân" 6530 msgstr "Chú thích bạn thân"
6585 6531
6586 #, c-format 6532 #, fuzzy, c-format
6587 msgid "" 6533 msgid "Unable to connect to authentication server: %s"
6588 "Could not connect to authentication server:\n"
6589 "%s"
6590 msgstr "" 6534 msgstr ""
6591 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" 6535 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n"
6592 "%s" 6536 "%s"
6593 6537
6594 #, c-format 6538 #, fuzzy, c-format
6595 msgid "" 6539 msgid "Unable to connect to BOS server: %s"
6596 "Could not connect to BOS server:\n" 6540 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6597 "%s"
6598 msgstr ""
6599 "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
6600 "%s"
6601 6541
6602 msgid "Username sent" 6542 msgid "Username sent"
6603 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" 6543 msgstr "Tên người dùng đã được gửi"
6604 6544
6605 msgid "Connection established, cookie sent" 6545 msgid "Connection established, cookie sent"
6607 6547
6608 #. TODO: Don't call this with ssi 6548 #. TODO: Don't call this with ssi
6609 msgid "Finalizing connection" 6549 msgid "Finalizing connection"
6610 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" 6550 msgstr "Đang hoàn tất kết nối"
6611 6551
6612 #, c-format 6552 #, fuzzy, c-format
6613 msgid "" 6553 msgid ""
6614 "Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid. " 6554 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be "
6615 "Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain " 6555 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
6616 "only letters, numbers and spaces, or contain only numbers." 6556 "numbers and spaces, or contain only numbers."
6617 msgstr "" 6557 msgstr ""
6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " 6558 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " 6559 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " 6560 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6621 "số." 6561 "số."
6622 6562
6563 #, fuzzy, c-format
6564 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6565 msgstr ""
6566 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6567
6568 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6569 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6570
6571 msgid "Unable to get a valid login hash."
6572 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6573
6574 msgid "Received authorization"
6575 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6576
6623 #. Unregistered username 6577 #. Unregistered username
6624 #. uid is not exist 6578 #. uid is not exist
6625 msgid "Invalid username." 6579 #. the username does not exist
6626 msgstr "Tên người dùng sai." 6580 #, fuzzy
6627 6581 msgid "Username does not exist"
6628 msgid "Incorrect password." 6582 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
6629 msgstr "Mật khẩu sai."
6630 6583
6631 #. Suspended account 6584 #. Suspended account
6632 msgid "Your account is currently suspended." 6585 #, fuzzy
6586 msgid "Your account is currently suspended"
6633 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." 6587 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6634 6588
6635 #. service temporarily unavailable 6589 #. service temporarily unavailable
6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 6590 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." 6591 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6638 6592
6639 #. username connecting too frequently 6593 #, c-format
6594 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6595 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6596
6640 #. IP address connecting too frequently 6597 #. IP address connecting too frequently
6641 msgid "" 6598 #, fuzzy
6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " 6599 msgid ""
6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." 6600 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and "
6601 "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6644 msgstr "" 6602 msgstr ""
6645 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 6603 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6646 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 6604 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6647 6605
6648 #, c-format
6649 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6651
6652 msgid "Could Not Connect"
6653 msgstr "Không thể kết nối"
6654
6655 msgid "Received authorization"
6656 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6657
6658 # SecurID là tên: đừng dịch 6606 # SecurID là tên: đừng dịch
6659 msgid "The SecurID key entered is invalid." 6607 #, fuzzy
6608 msgid "The SecurID key entered is invalid"
6660 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." 6609 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."
6661 6610
6662 msgid "Enter SecurID" 6611 msgid "Enter SecurID"
6663 msgstr "Nhập vào SecurID" 6612 msgstr "Nhập vào SecurID"
6664 6613
6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. 6618 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
6670 #. 6619 #.
6671 msgid "_OK" 6620 msgid "_OK"
6672 msgstr "_OK" 6621 msgstr "_OK"
6673 6622
6674 #, fuzzy, c-format
6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6676 msgstr ""
6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6678
6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6681
6682 #, c-format
6683 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
6684 msgstr ""
6685 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6686
6687 msgid "Unable to get a valid login hash."
6688 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6689
6690 msgid "Password sent" 6623 msgid "Password sent"
6691 msgstr "Đã gửi mật khẩu" 6624 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
6692 6625
6693 msgid "Unable to initialize connection" 6626 msgid "Unable to initialize connection"
6694 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" 6627 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
6832 msgid "Online Since" 6765 msgid "Online Since"
6833 msgstr "Đã kết nối từ" 6766 msgstr "Đã kết nối từ"
6834 6767
6835 msgid "Member Since" 6768 msgid "Member Since"
6836 msgstr "Là thành viên từ" 6769 msgstr "Là thành viên từ"
6770
6771 msgid "Capabilities"
6772 msgstr "Khả năng"
6837 6773
6838 msgid "Profile" 6774 msgid "Profile"
6839 msgstr "Lý lịch" 6775 msgstr "Lý lịch"
6840 6776
6841 msgid "Your AIM connection may be lost." 6777 msgid "Your AIM connection may be lost."
7000 "giúp bạn." 6936 "giúp bạn."
7001 6937
7002 msgid "Away message too long." 6938 msgid "Away message too long."
7003 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." 6939 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
7004 6940
7005 #, c-format 6941 #, fuzzy, c-format
7006 msgid "" 6942 msgid ""
7007 "Could not add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " 6943 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
7008 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " 6944 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
7009 "numbers and spaces, or contain only numbers." 6945 "numbers and spaces, or contain only numbers."
7010 msgstr "" 6946 msgstr ""
7011 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " 6947 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người "
7012 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " 6948 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
7028 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." 6964 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
7029 6965
7030 msgid "Orphans" 6966 msgid "Orphans"
7031 msgstr "Thừa" 6967 msgstr "Thừa"
7032 6968
7033 #, c-format 6969 #, fuzzy, c-format
7034 msgid "" 6970 msgid ""
7035 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " 6971 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
7036 "list. Please remove one and try again." 6972 "list. Please remove one and try again."
7037 msgstr "" 6973 msgstr ""
7038 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " 6974 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
7039 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." 6975 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
7040 6976
7041 msgid "(no name)" 6977 msgid "(no name)"
7042 msgstr "(không tên)" 6978 msgstr "(không tên)"
7043 6979
7044 #, c-format 6980 #, fuzzy, c-format
7045 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason." 6981 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
7046 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." 6982 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
7047 6983
7048 #, c-format 6984 #, c-format
7049 msgid "" 6985 msgid ""
7050 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " 6986 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
7170 msgstr "_Tìm kiếm" 7106 msgstr "_Tìm kiếm"
7171 7107
7172 msgid "Set User Info (web)..." 7108 msgid "Set User Info (web)..."
7173 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." 7109 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."
7174 7110
7111 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
7175 msgid "Change Password (web)" 7112 msgid "Change Password (web)"
7176 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" 7113 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"
7177 7114
7178 msgid "Configure IM Forwarding (web)" 7115 msgid "Configure IM Forwarding (web)"
7179 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" 7116 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
7198 msgid "Search for Buddy by Email Address..." 7135 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
7199 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." 7136 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
7200 7137
7201 msgid "Search for Buddy by Information" 7138 msgid "Search for Buddy by Information"
7202 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" 7139 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"
7140
7141 #, fuzzy
7142 msgid "Use clientLogin"
7143 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
7203 7144
7204 msgid "" 7145 msgid ""
7205 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" 7146 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
7206 "file transfers and direct IM (slower,\n" 7147 "file transfers and direct IM (slower,\n"
7207 "but does not reveal your IP address)" 7148 "but does not reveal your IP address)"
7879 #, fuzzy 7820 #, fuzzy
7880 msgid "Update interval (seconds)" 7821 msgid "Update interval (seconds)"
7881 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7822 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7882 7823
7883 #, fuzzy 7824 #, fuzzy
7884 msgid "Cannot decrypt server reply" 7825 msgid "Unable to decrypt server reply"
7885 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" 7826 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7886 7827
7887 #, c-format 7828 #, c-format
7888 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" 7829 msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
7889 msgstr "" 7830 msgstr ""
7906 #, c-format 7847 #, c-format
7907 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" 7848 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)"
7908 msgstr "" 7849 msgstr ""
7909 7850
7910 #, fuzzy 7851 #, fuzzy
7911 msgid "Could not decrypt server reply"
7912 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7913
7914 #, fuzzy
7915 msgid "Requesting captcha" 7852 msgid "Requesting captcha"
7916 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." 7853 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7917 7854
7918 #, fuzzy 7855 #, fuzzy
7919 msgid "Checking captcha" 7856 msgid "Checking captcha"
7947 msgid "" 7884 msgid ""
7948 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" 7885 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n"
7949 "%s" 7886 "%s"
7950 msgstr "" 7887 msgstr ""
7951 7888
7952 msgid "Unable to connect."
7953 msgstr "Không thể kết nối."
7954
7955 msgid "Socket error" 7889 msgid "Socket error"
7956 msgstr "Lỗi ổ cắm" 7890 msgstr "Lỗi ổ cắm"
7957 7891
7958 msgid "Unable to read from socket"
7959 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
7960
7961 msgid "Write Error"
7962 msgstr "Lỗi ghi"
7963
7964 msgid "Connection lost"
7965 msgstr "Kết nối bị mất"
7966
7967 #, fuzzy 7892 #, fuzzy
7968 msgid "Getting server" 7893 msgid "Getting server"
7969 msgstr "Lập thông tin người dùng..." 7894 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
7970 7895
7971 #, fuzzy 7896 #, fuzzy
7972 msgid "Requesting token" 7897 msgid "Requesting token"
7973 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" 7898 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7974 7899
7975 msgid "Couldn't resolve host" 7900 #, fuzzy
7976 msgstr "Không thể giải quyết máy" 7901 msgid "Unable to resolve hostname"
7902 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
7977 7903
7978 #, fuzzy 7904 #, fuzzy
7979 msgid "Invalid server or port" 7905 msgid "Invalid server or port"
7980 msgstr "Lỗi không hợp lệ" 7906 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7981 7907
8022 #, fuzzy 7948 #, fuzzy
8023 msgid "QQ Qun Command" 7949 msgid "QQ Qun Command"
8024 msgstr "Lệnh" 7950 msgstr "Lệnh"
8025 7951
8026 #, fuzzy 7952 #, fuzzy
8027 msgid "Could not decrypt login reply" 7953 msgid "Unable to decrypt login reply"
8028 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" 7954 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
8029 7955
8030 #, fuzzy 7956 #, fuzzy
8031 msgid "Unknown LOGIN CMD" 7957 msgid "Unknown LOGIN CMD"
8032 msgstr "Lý do không rõ" 7958 msgstr "Lý do không rõ"
8044 7970
8045 #, c-format 7971 #, c-format
8046 msgid "%d canceled the transfer of %s" 7972 msgid "%d canceled the transfer of %s"
8047 msgstr "%d đã thôi truyền %s" 7973 msgstr "%d đã thôi truyền %s"
8048 7974
8049 msgid "Connection closed (writing)"
8050 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
8051
8052 #, c-format 7975 #, c-format
8053 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" 7976 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
8054 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" 7977 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
8055 7978
8056 #, c-format 7979 #, c-format
8100 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" 8023 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
8101 8024
8102 msgid "Sametime Administrator Announcement" 8025 msgid "Sametime Administrator Announcement"
8103 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" 8026 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"
8104 8027
8105 msgid "Connection reset"
8106 msgstr "Kết nối bị đặt lại"
8107
8108 #, c-format
8109 msgid "Error reading from socket: %s"
8110 msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
8111
8112 #. this is a regular connect, error out
8113 msgid "Unable to connect to host"
8114 msgstr "Không thể kết nối đến máy"
8115
8116 #, c-format 8028 #, c-format
8117 msgid "Announcement from %s" 8029 msgid "Announcement from %s"
8118 msgstr "Thông báo từ %s" 8030 msgstr "Thông báo từ %s"
8119 8031
8120 msgid "Conference Closed" 8032 msgid "Conference Closed"
8132 msgid "Speakers" 8044 msgid "Speakers"
8133 msgstr "Loa" 8045 msgstr "Loa"
8134 8046
8135 msgid "Video Camera" 8047 msgid "Video Camera"
8136 msgstr "Máy ảnh động" 8048 msgstr "Máy ảnh động"
8049
8050 msgid "File Transfer"
8051 msgstr "Truyền tập tin"
8137 8052
8138 msgid "Supports" 8053 msgid "Supports"
8139 msgstr "Hỗ trợ" 8054 msgstr "Hỗ trợ"
8140 8055
8141 msgid "External User" 8056 msgid "External User"
8955 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" 8870 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
8956 8871
8957 msgid "Network Statistics" 8872 msgid "Network Statistics"
8958 msgstr "Thống kê mạng" 8873 msgstr "Thống kê mạng"
8959 8874
8875 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
8876 msgid "Ping"
8877 msgstr "Ping"
8878
8960 msgid "Ping failed" 8879 msgid "Ping failed"
8961 msgstr "Ping thất bại" 8880 msgstr "Ping thất bại"
8962 8881
8963 msgid "Ping reply received from server" 8882 msgid "Ping reply received from server"
8964 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" 8883 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
9018 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" 8937 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
9019 8938
9020 msgid "Disconnected by server" 8939 msgid "Disconnected by server"
9021 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" 8940 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
9022 8941
9023 msgid "Error during connecting to SILC Server" 8942 #, fuzzy
8943 msgid "Error connecting to SILC Server"
9024 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" 8944 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9025 8945
9026 msgid "Key Exchange failed" 8946 msgid "Key Exchange failed"
9027 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" 8947 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
9028 8948
9030 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." 8950 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
9031 msgstr "" 8951 msgstr ""
9032 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " 8952 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
9033 "mới." 8953 "mới."
9034 8954
9035 msgid "Connection failed"
9036 msgstr "Kết nối bị lỗi"
9037
9038 msgid "Performing key exchange" 8955 msgid "Performing key exchange"
9039 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" 8956 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
9040 8957
9041 msgid "Unable to create connection" 8958 #, fuzzy
9042 msgstr "Không thể tạo kết nối" 8959 msgid "Unable to load SILC key pair"
9043
9044 msgid "Could not load SILC key pair"
9045 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" 8960 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
9046 8961
9047 #. Progress 8962 #. Progress
9048 msgid "Connecting to SILC Server" 8963 msgid "Connecting to SILC Server"
9049 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" 8964 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
9050 8965
8966 #, fuzzy
8967 msgid "Unable to not load SILC key pair"
8968 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
8969
9051 msgid "Out of memory" 8970 msgid "Out of memory"
9052 msgstr "Tràn bộ nhớ" 8971 msgstr "Tràn bộ nhớ"
9053 8972
9054 msgid "Cannot initialize SILC protocol" 8973 #, fuzzy
8974 msgid "Unable to initialize SILC protocol"
9055 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" 8975 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC"
9056 8976
9057 msgid "Error loading SILC key pair" 8977 msgid "Error loading SILC key pair"
9058 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" 8978 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"
9059 8979
9355 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" 9275 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"
9356 9276
9357 msgid "Creating SILC key pair..." 9277 msgid "Creating SILC key pair..."
9358 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." 9278 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."
9359 9279
9360 msgid "Cannot create SILC key pair\n" 9280 #, fuzzy
9281 msgid "Unable to create SILC key pair"
9361 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" 9282 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n"
9362 9283
9363 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in 9284 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
9364 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, 9285 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
9365 #. sum: 3 tabs or 24 characters) 9286 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
9451 msgstr "Bảng trắng" 9372 msgstr "Bảng trắng"
9452 9373
9453 msgid "No server statistics available" 9374 msgid "No server statistics available"
9454 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" 9375 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"
9455 9376
9377 msgid "Error during connecting to SILC Server"
9378 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9379
9456 #, c-format 9380 #, c-format
9457 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" 9381 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
9458 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" 9382 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"
9459 9383
9460 #, c-format 9384 #, c-format
9491 9415
9492 #, c-format 9416 #, c-format
9493 msgid "Failure: Authentication failed" 9417 msgid "Failure: Authentication failed"
9494 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" 9418 msgstr "Thất bại: Không xác thực được"
9495 9419
9496 msgid "Cannot initialize SILC Client connection" 9420 #, fuzzy
9421 msgid "Unable to initialize SILC Client connection"
9497 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" 9422 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC"
9498 9423
9499 msgid "John Noname" 9424 msgid "John Noname"
9500 msgstr "Tham gia Không_tên" 9425 msgstr "Tham gia Không_tên"
9501 9426
9502 #, c-format 9427 #, fuzzy, c-format
9503 msgid "Could not load SILC key pair: %s" 9428 msgid "Unable to load SILC key pair: %s"
9504 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" 9429 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s"
9505 9430
9506 msgid "Could not write" 9431 msgid "Unable to create connection"
9507 msgstr "Không thể ghi" 9432 msgstr "Không thể tạo kết nối"
9508 9433
9509 msgid "Could not connect" 9434 #, fuzzy
9510 msgstr "Không thể kết nối" 9435 msgid "Unknown server response"
9511
9512 msgid "Unknown server response."
9513 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" 9436 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"
9514 9437
9515 msgid "Could not create listen socket" 9438 #, fuzzy
9516 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" 9439 msgid "Unable to create listen socket"
9517 9440 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
9518 msgid "Could not resolve hostname"
9519 msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
9520 9441
9521 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" 9442 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9522 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" 9443 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9523 9444
9524 #, fuzzy 9445 #, fuzzy
9556 msgstr "Xác thực người dùng" 9477 msgstr "Xác thực người dùng"
9557 9478
9558 msgid "Auth Domain" 9479 msgid "Auth Domain"
9559 msgstr "Xác thực miền" 9480 msgstr "Xác thực miền"
9560 9481
9561 #, c-format
9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
9564
9565 msgid "Your SMS was not delivered"
9566 msgstr ""
9567
9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9570
9571 #, c-format
9572 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9573 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9574
9575 #, c-format
9576 msgid ""
9577 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9578 "following reason: %s."
9579 msgstr ""
9580 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9581 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9582
9583 #, c-format
9584 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9585 msgstr ""
9586 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9587 "sách của bạn."
9588
9589 msgid "Add buddy rejected"
9590 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9591
9592 #, c-format
9593 msgid ""
9594 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9595 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9596 "Check %s for updates."
9597 msgstr ""
9598 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9599 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9600
9601 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9602 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9603
9604 #, c-format
9605 msgid ""
9606 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9607 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9608 msgstr ""
9609 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9610 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9611
9612 msgid "Ignore buddy?"
9613 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9614
9615 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
9616 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
9617
9618 #, c-format
9619 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9620 msgstr ""
9621 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9622 "phục."
9623
9624 #, c-format
9625 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9626 msgstr ""
9627 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9628 "khoản %s."
9629
9630 msgid "Could not add buddy to server list"
9631 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9632
9633 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9634 #, c-format
9635 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9636 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9637
9638 msgid "Received unexpected HTTP response from server."
9639 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9640
9641 msgid "Connection problem"
9642 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9643
9644 #, c-format
9645 msgid ""
9646 "Lost connection with %s:\n"
9647 "%s"
9648 msgstr ""
9649 "Mất kết nối với %s:\n"
9650 "%s"
9651
9652 #, c-format
9653 msgid ""
9654 "Could not establish a connection with %s:\n"
9655 "%s"
9656 msgstr ""
9657 "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
9658 "%s"
9659
9660 msgid "Not at Home"
9661 msgstr "Không có ở nhà"
9662
9663 msgid "Not at Desk"
9664 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9665
9666 msgid "Not in Office"
9667 msgstr "Không có ở văn phòng"
9668
9669 msgid "On Vacation"
9670 msgstr "Nghỉ phép"
9671
9672 msgid "Stepped Out"
9673 msgstr "Đi ra ngoài"
9674
9675 msgid "Not on server list"
9676 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9677
9678 msgid "Appear Online"
9679 msgstr "Hình như trực tuyến"
9680
9681 msgid "Appear Permanently Offline"
9682 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9683
9684 msgid "Presence"
9685 msgstr "Có mặt"
9686
9687 msgid "Appear Offline"
9688 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9689
9690 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9691 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9692
9693 msgid "Join in Chat"
9694 msgstr "Tham gia chat"
9695
9696 msgid "Initiate Conference"
9697 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9698
9699 msgid "Presence Settings"
9700 msgstr "Thiết lập có mặt"
9701
9702 msgid "Start Doodling"
9703 msgstr "Bắt đầu vẽ"
9704
9705 msgid "Activate which ID?"
9706 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
9707
9708 msgid "Join whom in chat?"
9709 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9710
9711 msgid "Activate ID..."
9712 msgstr "Kích hoạt ID..."
9713
9714 msgid "Join User in Chat..."
9715 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9716
9717 msgid "Open Inbox"
9718 msgstr "Mở hộp thư đến"
9719
9720 msgid "join &lt;room&gt;: Join a chat room on the Yahoo network" 9482 msgid "join &lt;room&gt;: Join a chat room on the Yahoo network"
9721 msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" 9483 msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"
9722 9484
9723 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" 9485 msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
9724 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" 9486 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"
9738 #. *< id 9500 #. *< id
9739 #. *< name 9501 #. *< name
9740 #. *< version 9502 #. *< version
9741 #. * summary 9503 #. * summary
9742 #. * description 9504 #. * description
9743 msgid "Yahoo Protocol Plugin" 9505 #, fuzzy
9506 msgid "Yahoo! Protocol Plugin"
9744 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" 9507 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9745
9746 msgid "Yahoo Japan"
9747 msgstr "Yahoo Nhật bản"
9748 9508
9749 msgid "Pager server" 9509 msgid "Pager server"
9750 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" 9510 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
9751 9511
9752 msgid "Japan Pager server"
9753 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
9754
9755 msgid "Pager port" 9512 msgid "Pager port"
9756 msgstr "Cổng nhắn tin" 9513 msgstr "Cổng nhắn tin"
9757 9514
9758 msgid "File transfer server" 9515 msgid "File transfer server"
9759 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" 9516 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"
9760 9517
9761 msgid "Japan file transfer server"
9762 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
9763
9764 msgid "File transfer port" 9518 msgid "File transfer port"
9765 msgstr "Cổng truyền tập tin" 9519 msgstr "Cổng truyền tập tin"
9766 9520
9767 msgid "Chat room locale" 9521 msgid "Chat room locale"
9768 msgstr "Miền địa phương phòng chát" 9522 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
9776 msgid "Yahoo Chat server" 9530 msgid "Yahoo Chat server"
9777 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" 9531 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
9778 9532
9779 msgid "Yahoo Chat port" 9533 msgid "Yahoo Chat port"
9780 msgstr "Cổng chát Yahoo" 9534 msgstr "Cổng chát Yahoo"
9535
9536 #, fuzzy
9537 msgid "Yahoo JAPAN ID..."
9538 msgstr "ID Yahoo"
9539
9540 #. *< type
9541 #. *< ui_requirement
9542 #. *< flags
9543 #. *< dependencies
9544 #. *< priority
9545 #. *< id
9546 #. *< name
9547 #. *< version
9548 #. * summary
9549 #. * description
9550 #, fuzzy
9551 msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin"
9552 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9553
9554 msgid "Your SMS was not delivered"
9555 msgstr ""
9556
9557 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9558 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9559
9560 #, c-format
9561 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9562 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9563
9564 #, c-format
9565 msgid ""
9566 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9567 "following reason: %s."
9568 msgstr ""
9569 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9570 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9571
9572 #, c-format
9573 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9574 msgstr ""
9575 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9576 "sách của bạn."
9577
9578 msgid "Add buddy rejected"
9579 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9580
9581 #. Some error in the received stream
9582 #, fuzzy
9583 msgid "Received invalid data"
9584 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
9585
9586 #. security lock from too many failed login attempts
9587 #, fuzzy
9588 msgid ""
9589 "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! "
9590 "website may fix this."
9591 msgstr ""
9592 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9593 "phục."
9594
9595 #. indicates a lock of some description
9596 #, fuzzy
9597 msgid ""
9598 "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix "
9599 "this."
9600 msgstr ""
9601 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9602 "phục."
9603
9604 #. username or password missing
9605 #, fuzzy
9606 msgid "Username or password missing"
9607 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9608
9609 #, c-format
9610 msgid ""
9611 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9612 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9613 "Check %s for updates."
9614 msgstr ""
9615 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9616 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9617
9618 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9619 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9620
9621 #, c-format
9622 msgid ""
9623 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9624 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9625 msgstr ""
9626 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9627 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9628
9629 msgid "Ignore buddy?"
9630 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9631
9632 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
9633 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
9634
9635 #, c-format
9636 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9637 msgstr ""
9638 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9639 "phục."
9640
9641 #, fuzzy, c-format
9642 msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9643 msgstr ""
9644 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9645 "khoản %s."
9646
9647 #, fuzzy
9648 msgid "Unable to add buddy to server list"
9649 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9650
9651 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9652 #, c-format
9653 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9654 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9655
9656 #, fuzzy
9657 msgid "Received unexpected HTTP response from server"
9658 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9659
9660 #, fuzzy, c-format
9661 msgid "Lost connection with %s: %s"
9662 msgstr ""
9663 "Mất kết nối với %s:\n"
9664 "%s"
9665
9666 #, fuzzy, c-format
9667 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
9668 msgstr ""
9669 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
9670 "%s"
9671
9672 msgid "Not at Home"
9673 msgstr "Không có ở nhà"
9674
9675 msgid "Not at Desk"
9676 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9677
9678 msgid "Not in Office"
9679 msgstr "Không có ở văn phòng"
9680
9681 msgid "On Vacation"
9682 msgstr "Nghỉ phép"
9683
9684 msgid "Stepped Out"
9685 msgstr "Đi ra ngoài"
9686
9687 msgid "Not on server list"
9688 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9689
9690 msgid "Appear Online"
9691 msgstr "Hình như trực tuyến"
9692
9693 msgid "Appear Permanently Offline"
9694 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9695
9696 msgid "Presence"
9697 msgstr "Có mặt"
9698
9699 msgid "Appear Offline"
9700 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9701
9702 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9703 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9704
9705 msgid "Join in Chat"
9706 msgstr "Tham gia chat"
9707
9708 msgid "Initiate Conference"
9709 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9710
9711 msgid "Presence Settings"
9712 msgstr "Thiết lập có mặt"
9713
9714 msgid "Start Doodling"
9715 msgstr "Bắt đầu vẽ"
9716
9717 msgid "Select the ID you want to activate"
9718 msgstr ""
9719
9720 msgid "Join whom in chat?"
9721 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9722
9723 msgid "Activate ID..."
9724 msgstr "Kích hoạt ID..."
9725
9726 msgid "Join User in Chat..."
9727 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9728
9729 msgid "Open Inbox"
9730 msgstr "Mở hộp thư đến"
9781 9731
9782 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a 9732 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a
9783 #. * Doodle session has been made 9733 #. * Doodle session has been made
9784 #. 9734 #.
9785 msgid "Sent Doodle request." 9735 msgid "Sent Doodle request."
9786 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." 9736 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình."
9787 9737
9738 msgid "Unable to connect."
9739 msgstr "Không thể kết nối."
9740
9788 msgid "Unable to establish file descriptor." 9741 msgid "Unable to establish file descriptor."
9789 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." 9742 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
9790 9743
9791 #, c-format 9744 #, c-format
9792 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" 9745 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
9793 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" 9746 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"
9747
9748 msgid "Write Error"
9749 msgstr "Lỗi ghi"
9794 9750
9795 msgid "Yahoo! Japan Profile" 9751 msgid "Yahoo! Japan Profile"
9796 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" 9752 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"
9797 9753
9798 msgid "Yahoo! Profile" 9754 msgid "Yahoo! Profile"
9907 msgstr "Thoại" 9863 msgstr "Thoại"
9908 9864
9909 msgid "Webcams" 9865 msgid "Webcams"
9910 msgstr "Máy ảnh Web" 9866 msgstr "Máy ảnh Web"
9911 9867
9868 msgid "Connection problem"
9869 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9870
9912 msgid "Unable to fetch room list." 9871 msgid "Unable to fetch room list."
9913 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." 9872 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."
9914 9873
9915 msgid "User Rooms" 9874 msgid "User Rooms"
9916 msgstr "Phòng người dùng" 9875 msgstr "Phòng người dùng"
9917 9876
9918 msgid "Connection problem with the YCHT server." 9877 #, fuzzy
9878 msgid "Connection problem with the YCHT server"
9919 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." 9879 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT."
9920
9921 #, c-format
9922 msgid ""
9923 "Lost connection with server\n"
9924 "%s"
9925 msgstr ""
9926 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
9927 "%s"
9928 9880
9929 msgid "" 9881 msgid ""
9930 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " 9882 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
9931 "in the Account Editor)" 9883 "in the Account Editor)"
9932 msgstr "" 9884 msgstr ""
10050 msgstr "Địa hạt" 10002 msgstr "Địa hạt"
10051 10003
10052 msgid "Exposure" 10004 msgid "Exposure"
10053 msgstr "Phơi sáng" 10005 msgstr "Phơi sáng"
10054 10006
10055 #, c-format 10007 #, fuzzy, c-format
10056 msgid "" 10008 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s"
10057 "Unable to create socket:\n"
10058 "%s"
10059 msgstr ""
10060 "Không thể tạo ổ cắm\n"
10061 "%s"
10062
10063 #, c-format
10064 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n"
10065 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" 10009 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n"
10066 10010
10067 #, c-format 10011 #, c-format
10068 msgid "HTTP proxy connection error %d" 10012 msgid "HTTP proxy connection error %d"
10069 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" 10013 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"
10070 10014
10071 #, c-format 10015 #, fuzzy, c-format
10072 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling." 10016 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling"
10073 msgstr "" 10017 msgstr ""
10074 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " 10018 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
10075 "cổng %d." 10019 "cổng %d."
10076 10020
10077 #, c-format 10021 #, c-format
10078 msgid "Error resolving %s" 10022 msgid "Error resolving %s"
10079 msgstr "Lỗi giải quyết %s" 10023 msgstr "Lỗi giải quyết %s"
10080
10081 msgid "Could not resolve host name"
10082 msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
10083 10024
10084 #, c-format 10025 #, c-format
10085 msgid "Requesting %s's attention..." 10026 msgid "Requesting %s's attention..."
10086 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." 10027 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
10087 10028
10273 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" 10214 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
10274 10215
10275 #, c-format 10216 #, c-format
10276 msgid "Unable to connect to %s: %s" 10217 msgid "Unable to connect to %s: %s"
10277 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" 10218 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
10278
10279 #, fuzzy, c-format
10280 msgid ""
10281 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was "
10282 "found."
10283 msgstr ""
10284 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
10285 "SSL."
10286 10219
10287 #, c-format 10220 #, c-format
10288 msgid " - %s" 10221 msgid " - %s"
10289 msgstr " - %s" 10222 msgstr " - %s"
10290 10223
10481 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." 10414 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."
10482 10415
10483 msgid "Please update the necessary fields." 10416 msgid "Please update the necessary fields."
10484 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." 10417 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
10485 10418
10486 msgid "Room _List" 10419 #, fuzzy
10487 msgstr "Danh sách _phòng" 10420 msgid "A_ccount"
10421 msgstr "Tài khoản"
10488 10422
10489 msgid "" 10423 msgid ""
10490 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " 10424 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
10491 "join.\n" 10425 "join.\n"
10492 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" 10426 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"
10493 10427
10494 msgid "_Account:" 10428 msgid "Room _List"
10495 msgstr "Tài _khoản:" 10429 msgstr "Danh sách _phòng"
10496 10430
10497 msgid "_Block" 10431 msgid "_Block"
10498 msgstr "_Chặn" 10432 msgstr "_Chặn"
10499 10433
10500 msgid "Un_block" 10434 msgid "Un_block"
10527 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." 10461 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
10528 10462
10529 msgid "View _Log" 10463 msgid "View _Log"
10530 msgstr "_Xem bản ghi" 10464 msgstr "_Xem bản ghi"
10531 10465
10532 msgid "Hide when offline" 10466 #, fuzzy
10467 msgid "Hide When Offline"
10533 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" 10468 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
10469
10470 #, fuzzy
10471 msgid "Show When Offline"
10472 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
10534 10473
10535 msgid "_Alias..." 10474 msgid "_Alias..."
10536 msgstr "_Bí danh..." 10475 msgstr "_Bí danh..."
10537 10476
10538 msgid "_Remove" 10477 msgid "_Remove"
10926 msgstr "/Công cụ" 10865 msgstr "/Công cụ"
10927 10866
10928 msgid "/Buddies/Sort Buddies" 10867 msgid "/Buddies/Sort Buddies"
10929 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" 10868 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"
10930 10869
10870 #. Buddy List
10871 msgid "Background Color"
10872 msgstr "Màu nền"
10873
10874 #, fuzzy
10875 msgid "The background color for the buddy list"
10876 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
10877
10878 #, fuzzy
10879 msgid "Layout"
10880 msgstr "Tiếng Lào"
10881
10882 msgid "The layout of icons, name, and status of the blist"
10883 msgstr ""
10884
10885 #. Group
10886 #, fuzzy
10887 msgid "Expanded Background Color"
10888 msgstr "Màu nền"
10889
10890 msgid "The background color of an expanded group"
10891 msgstr ""
10892
10893 #, fuzzy
10894 msgid "Expanded Text"
10895 msgstr "Giãn _ra"
10896
10897 msgid "The text information for when a group is expanded"
10898 msgstr ""
10899
10900 #, fuzzy
10901 msgid "Collapsed Background Color"
10902 msgstr "Chọn màu nền"
10903
10904 msgid "The background color of a collapsed group"
10905 msgstr ""
10906
10907 #, fuzzy
10908 msgid "Collapsed Text"
10909 msgstr "_Co lại"
10910
10911 msgid "The text information for when a group is collapsed"
10912 msgstr ""
10913
10914 #. Buddy
10915 #, fuzzy
10916 msgid "Contact/Chat Background Color"
10917 msgstr "Chọn màu nền"
10918
10919 msgid "The background color of a contact or chat"
10920 msgstr ""
10921
10922 #, fuzzy
10923 msgid "Contact Text"
10924 msgstr "Lối tắt"
10925
10926 msgid "The text information for when a contact is expanded"
10927 msgstr ""
10928
10929 #, fuzzy
10930 msgid "On-line Text"
10931 msgstr "Trực tuyến"
10932
10933 msgid "The text information for when a buddy is online"
10934 msgstr ""
10935
10936 #, fuzzy
10937 msgid "Away Text"
10938 msgstr "Vắng mặt"
10939
10940 msgid "The text information for when a buddy is away"
10941 msgstr ""
10942
10943 #, fuzzy
10944 msgid "Off-line Text"
10945 msgstr "Ngoại tuyến"
10946
10947 msgid "The text information for when a buddy is off-line"
10948 msgstr ""
10949
10950 #, fuzzy
10951 msgid "Idle Text"
10952 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
10953
10954 msgid "The text information for when a buddy is idle"
10955 msgstr ""
10956
10957 #, fuzzy
10958 msgid "Message Text"
10959 msgstr "Gửi tin nhẳn"
10960
10961 msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
10962 msgstr ""
10963
10964 msgid "Message (Nick Said) Text"
10965 msgstr ""
10966
10967 msgid ""
10968 "The text information for when a chat has an unread message that mentions "
10969 "your nick"
10970 msgstr ""
10971
10972 #, fuzzy
10973 msgid "The text information for a buddy's status"
10974 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
10975
10976 #, fuzzy
10977 msgid "Type the host name for this certificate."
10978 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
10979
10931 #. Widget creation function 10980 #. Widget creation function
10932 msgid "SSL Servers" 10981 msgid "SSL Servers"
10933 msgstr "Máy phục vụ SSL" 10982 msgstr "Máy phục vụ SSL"
10934 10983
10935 msgid "Unknown command." 10984 msgid "Unknown command."
10973 msgstr "Lờ" 11022 msgstr "Lờ"
10974 11023
10975 msgid "Get Away Message" 11024 msgid "Get Away Message"
10976 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" 11025 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"
10977 11026
10978 msgid "Last said" 11027 #, fuzzy
11028 msgid "Last Said"
10979 msgstr "Nói lần cuối" 11029 msgstr "Nói lần cuối"
10980 11030
10981 msgid "Unable to save icon file to disk." 11031 msgid "Unable to save icon file to disk."
10982 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." 11032 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
10983 11033
11430 msgstr "Tiếng Hin-đi" 11480 msgstr "Tiếng Hin-đi"
11431 11481
11432 msgid "Hungarian" 11482 msgid "Hungarian"
11433 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" 11483 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
11434 11484
11485 #, fuzzy
11486 msgid "Armenian"
11487 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
11488
11435 msgid "Indonesian" 11489 msgid "Indonesian"
11436 msgstr "Tiếng Nam Dương" 11490 msgstr "Tiếng Nam Dương"
11437 11491
11438 msgid "Italian" 11492 msgid "Italian"
11439 msgstr "Tiếng Ý" 11493 msgstr "Tiếng Ý"
11527 msgid "Sinhala" 11581 msgid "Sinhala"
11528 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" 11582 msgstr "Tiếng Xin-ha-la"
11529 11583
11530 msgid "Swedish" 11584 msgid "Swedish"
11531 msgstr "Tiếng Thụy Điển" 11585 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
11586
11587 msgid "Swahili"
11588 msgstr ""
11532 11589
11533 msgid "Tamil" 11590 msgid "Tamil"
11534 msgstr "Tiếng Ta-min" 11591 msgstr "Tiếng Ta-min"
11535 11592
11536 msgid "Telugu" 11593 msgid "Telugu"
11853 #, fuzzy 11910 #, fuzzy
11854 msgid "Hyperlink visited color" 11911 msgid "Hyperlink visited color"
11855 msgstr "Màu siêu liên kết" 11912 msgstr "Màu siêu liên kết"
11856 11913
11857 #, fuzzy 11914 #, fuzzy
11858 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)." 11915 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)."
11859 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" 11916 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
11860 11917
11861 msgid "Hyperlink prelight color" 11918 msgid "Hyperlink prelight color"
11862 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" 11919 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
11863 11920
11889 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." 11946 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11890 11947
11891 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" 11948 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
11892 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" 11949 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"
11893 11950
11951 #, fuzzy
11952 msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
11953 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11954
11894 msgid "Whisper Message Name Color" 11955 msgid "Whisper Message Name Color"
11895 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" 11956 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"
11896 11957
11958 #, fuzzy
11959 msgid "Color to draw the name of a whispered message."
11960 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11961
11897 msgid "Typing notification color" 11962 msgid "Typing notification color"
11898 msgstr "Màu thông báo đang gõ" 11963 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
11899 11964
11900 msgid "The color to use for the typing notification font" 11965 #, fuzzy
11966 msgid "The color to use for the typing notification"
11901 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" 11967 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ"
11902 11968
11903 msgid "Typing notification font" 11969 msgid "Typing notification font"
11904 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" 11970 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"
11905 11971
11948 "%s" 12014 "%s"
11949 12015
11950 msgid "Save Image" 12016 msgid "Save Image"
11951 msgstr "Lưu ảnh" 12017 msgstr "Lưu ảnh"
11952 12018
11953 #, c-format
11954 msgid "_Save Image..." 12019 msgid "_Save Image..."
11955 msgstr "_Lưu ảnh..." 12020 msgstr "_Lưu ảnh..."
11956 12021
11957 #, c-format
11958 msgid "_Add Custom Smiley..." 12022 msgid "_Add Custom Smiley..."
11959 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." 12023 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."
11960 12024
11961 msgid "Select Font" 12025 msgid "Select Font"
11962 msgstr "Chọn phông" 12026 msgstr "Chọn phông"
12040 msgid "Decrease Font Size" 12104 msgid "Decrease Font Size"
12041 msgstr "Giảm kích cỡ phông" 12105 msgstr "Giảm kích cỡ phông"
12042 12106
12043 msgid "Font Face" 12107 msgid "Font Face"
12044 msgstr "Mặt chữ" 12108 msgstr "Mặt chữ"
12045
12046 msgid "Background Color"
12047 msgstr "Màu nền"
12048 12109
12049 msgid "Foreground Color" 12110 msgid "Foreground Color"
12050 msgstr "Màu cảnh gần" 12111 msgstr "Màu cảnh gần"
12051 12112
12052 msgid "Reset Formatting" 12113 msgid "Reset Formatting"
12298 msgid "" 12359 msgid ""
12299 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." 12360 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12300 msgstr "" 12361 msgstr ""
12301 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." 12362 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12302 12363
12364 #, fuzzy
12365 msgid "No message"
12366 msgstr "Thông điệp không rõ"
12367
12303 msgid "Open All Messages" 12368 msgid "Open All Messages"
12304 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" 12369 msgstr "Mở mọi tin nhẳn"
12305 12370
12306 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" 12371 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12307 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12372 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12314 msgstr "" 12379 msgstr ""
12315 12380
12316 #, fuzzy 12381 #, fuzzy
12317 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" 12382 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
12318 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12383 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12319
12320 #, fuzzy
12321 msgid "No message"
12322 msgstr "Thông điệp không rõ"
12323 12384
12324 msgid "The following plugins will be unloaded." 12385 msgid "The following plugins will be unloaded."
12325 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." 12386 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
12326 12387
12327 msgid "Multiple plugins will be unloaded." 12388 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
12375 12436
12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame. 12437 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
12377 msgid "Pounce on Whom" 12438 msgid "Pounce on Whom"
12378 msgstr "Thông báo cho ai" 12439 msgstr "Thông báo cho ai"
12379 12440
12441 msgid "_Account:"
12442 msgstr "Tài _khoản:"
12443
12380 msgid "_Buddy name:" 12444 msgid "_Buddy name:"
12381 msgstr "Tên _bạn chát:" 12445 msgstr "Tên _bạn chát:"
12382 12446
12383 msgid "Si_gns on" 12447 msgid "Si_gns on"
12384 msgstr "Đăn_g nhập" 12448 msgstr "Đăn_g nhập"
12485 12549
12486 #, fuzzy, c-format 12550 #, fuzzy, c-format
12487 msgid "Unknown.... Please report this!" 12551 msgid "Unknown.... Please report this!"
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" 12552 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
12489 12553
12490 msgid "Smiley theme failed to unpack." 12554 #, fuzzy
12555 msgid "Theme failed to unpack."
12556 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12557
12558 #, fuzzy
12559 msgid "Theme failed to load."
12560 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12561
12562 #, fuzzy
12563 msgid "Theme failed to copy."
12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." 12564 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12492 12565
12493 msgid "Install Theme" 12566 msgid "Install Theme"
12494 msgstr "Cài đặt sắc thái" 12567 msgstr "Cài đặt sắc thái"
12495 12568
12522 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" 12595 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12523 12596
12524 msgid "On unread messages" 12597 msgid "On unread messages"
12525 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" 12598 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc"
12526 12599
12527 msgid "Conversation Window Hiding" 12600 #, fuzzy
12528 msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" 12601 msgid "Conversation Window"
12602 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
12529 12603
12530 msgid "_Hide new IM conversations:" 12604 msgid "_Hide new IM conversations:"
12531 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" 12605 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"
12532 12606
12533 msgid "When away" 12607 msgid "When away"
12534 msgstr "Khi vắng mặt" 12608 msgstr "Khi vắng mặt"
12609
12610 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12611 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12535 12612
12536 #. All the tab options! 12613 #. All the tab options!
12537 msgid "Tabs" 12614 msgid "Tabs"
12538 msgstr "Thẻ" 12615 msgstr "Thẻ"
12539 12616
12589 msgstr "Cuộn mịn" 12666 msgstr "Cuộn mịn"
12590 12667
12591 msgid "F_lash window when IMs are received" 12668 msgid "F_lash window when IMs are received"
12592 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" 12669 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
12593 12670
12594 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12595 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12596
12597 msgid "Minimum input area height in lines:" 12671 msgid "Minimum input area height in lines:"
12598 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" 12672 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
12599 12673
12600 msgid "Font" 12674 msgid "Font"
12601 msgstr "Phông" 12675 msgstr "Phông"
12626 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." 12700 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
12627 12701
12628 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" 12702 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
12629 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" 12703 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"
12630 12704
12631 msgid "_Autodetect IP address" 12705 #, fuzzy, c-format
12706 msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
12632 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" 12707 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"
12633 12708
12634 msgid "Public _IP:" 12709 msgid "Public _IP:"
12635 msgstr "_IP công:" 12710 msgstr "_IP công:"
12636 12711
13006 13081
13007 #, c-format 13082 #, c-format
13008 msgid "Status for %s" 13083 msgid "Status for %s"
13009 msgstr "Trạng thái cho %s" 13084 msgstr "Trạng thái cho %s"
13010 13085
13011 #. 13086 #, fuzzy, c-format
13012 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on 13087 msgid ""
13013 #. * whether the user has entered all required data. That 13088 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13014 #. * would eliminate the need for this check and provide a 13089 msgstr ""
13015 #. * better user experience. 13090 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13016 #. 13091
13017 msgid "Custom Smiley" 13092 msgid "Custom Smiley"
13018 msgstr "Hình cười tự chọn" 13093 msgstr "Hình cười tự chọn"
13019 13094
13020 msgid "More Data needed"
13021 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
13022
13023 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
13024 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
13025
13026 #, fuzzy, c-format
13027 msgid ""
13028 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13029 msgstr ""
13030 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13031
13032 msgid "Duplicate Shortcut" 13095 msgid "Duplicate Shortcut"
13033 msgstr "Nhân đôi lối tắt" 13096 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
13034 13097
13035 msgid "Please select an image for the smiley."
13036 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
13037
13038 msgid "Edit Smiley" 13098 msgid "Edit Smiley"
13039 msgstr "Sửa hình cười" 13099 msgstr "Sửa hình cười"
13040 13100
13041 msgid "Add Smiley" 13101 msgid "Add Smiley"
13042 msgstr "Thêm hình cười" 13102 msgstr "Thêm hình cười"
13057 msgid "Shortcut Text" 13117 msgid "Shortcut Text"
13058 msgstr "Lối tắt" 13118 msgstr "Lối tắt"
13059 13119
13060 msgid "Custom Smiley Manager" 13120 msgid "Custom Smiley Manager"
13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" 13121 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
13122
13123 #, fuzzy
13124 msgid "Select Buddy Icon"
13125 msgstr "Chọn bạn chát"
13062 13126
13063 #, fuzzy 13127 #, fuzzy
13064 msgid "Click to change your buddyicon for this account." 13128 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
13065 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" 13129 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
13066 13130
13144 #. * Probably not. I'll just give an error and return. 13208 #. * Probably not. I'll just give an error and return.
13145 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong 13209 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
13146 msgid "Cannot send launcher" 13210 msgid "Cannot send launcher"
13147 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" 13211 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"
13148 13212
13149 msgid "" 13213 #, fuzzy
13150 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " 13214 msgid ""
13151 "launcher points to instead of this launcher itself." 13215 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of "
13216 "this launcher instead of this launcher itself."
13152 msgstr "" 13217 msgstr ""
13153 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " 13218 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
13154 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." 13219 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."
13155 13220
13156 #, c-format 13221 #, c-format
13285 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." 13350 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."
13286 13351
13287 #. * summary 13352 #. * summary
13288 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" 13353 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
13289 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" 13354 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"
13355
13356 #, fuzzy
13357 msgid "Server name request"
13358 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
13359
13360 #, fuzzy
13361 msgid "Enter an XMPP Server"
13362 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
13363
13364 #, fuzzy
13365 msgid "Select an XMPP server to query"
13366 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
13367
13368 #, fuzzy
13369 msgid "Find Services"
13370 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
13371
13372 #, fuzzy
13373 msgid "Add to Buddy List"
13374 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
13375
13376 #, fuzzy
13377 msgid "Gateway"
13378 msgstr "Đi vắng"
13379
13380 #, fuzzy
13381 msgid "Directory"
13382 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
13383
13384 #, fuzzy
13385 msgid "PubSub Collection"
13386 msgstr "Chọn âm thanh"
13387
13388 #, fuzzy
13389 msgid "PubSub Leaf"
13390 msgstr "Dịch vụ PubSub"
13391
13392 #, fuzzy
13393 msgid ""
13394 "\n"
13395 "<b>Description:</b> "
13396 msgstr "Mô tả"
13397
13398 #. Create the window.
13399 #, fuzzy
13400 msgid "Service Discovery"
13401 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13402
13403 #, fuzzy
13404 msgid "_Browse"
13405 msgstr "Trình _duyệt:"
13406
13407 #, fuzzy
13408 msgid "Server does not exist"
13409 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
13410
13411 #, fuzzy
13412 msgid "Server does not support service discovery"
13413 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
13414
13415 #, fuzzy
13416 msgid "XMPP Service Discovery"
13417 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13418
13419 msgid "Allows browsing and registering services."
13420 msgstr ""
13421
13422 #, fuzzy
13423 msgid ""
13424 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP "
13425 "services."
13426 msgstr ""
13427 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
13290 13428
13291 msgid "Buddy is idle" 13429 msgid "Buddy is idle"
13292 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" 13430 msgstr "Bạn chát đang nghỉ"
13293 13431
13294 msgid "Buddy is away" 13432 msgid "Buddy is away"
13675 #. *< version 13813 #. *< version
13676 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." 13814 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
13677 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." 13815 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
13678 13816
13679 #. * summary 13817 #. * summary
13818 #, fuzzy
13680 msgid "" 13819 msgid ""
13681 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " 13820 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
13682 "on a piece of music by editting a common score in real-time." 13821 "on a piece of music by editing a common score in real-time."
13683 msgstr "" 13822 msgstr ""
13684 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " 13823 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
13685 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." 13824 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
13686 13825
13687 #. ---------- "Notify For" ---------- 13826 #. ---------- "Notify For" ----------
13791 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" 13930 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
13792 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" 13931 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
13793 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" 13932 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
13794 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" 13933 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
13795 13934
13796 msgid "Cursor Color"
13797 msgstr "Màu con trỏ"
13798
13799 msgid "Secondary Cursor Color"
13800 msgstr "Màu con trỏ phụ"
13801
13802 msgid "Hyperlink Color" 13935 msgid "Hyperlink Color"
13803 msgstr "Màu siêu liên kết" 13936 msgstr "Màu siêu liên kết"
13804 13937
13805 #, fuzzy 13938 #, fuzzy
13806 msgid "Visited Hyperlink Color" 13939 msgid "Visited Hyperlink Color"
13807 msgstr "Màu siêu liên kết" 13940 msgstr "Màu siêu liên kết"
13808 13941
13809 msgid "Highlighted Message Name Color" 13942 msgid "Highlighted Message Name Color"
13810 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" 13943 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"
13811 13944
13945 #, fuzzy
13946 msgid "Typing Notification Color"
13947 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
13948
13812 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" 13949 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
13813 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" 13950 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
13814 13951
13815 msgid "Conversation Entry" 13952 msgid "Conversation Entry"
13816 msgstr "Mục thoại" 13953 msgstr "Mục thoại"
13836 msgstr "Phông giao diện GTK+" 13973 msgstr "Phông giao diện GTK+"
13837 13974
13838 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" 13975 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
13839 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" 13976 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"
13840 13977
13841 #. 13978 #, fuzzy
13842 #. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) { 13979 msgid "Disable Typing Notification Text"
13843 #. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE); 13980 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
13844 #. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0); 13981
13845 #. 13982 #, fuzzy
13846 #. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]), 13983 msgid "GTK+ Theme Control Settings"
13847 #. widget_bool_prefs_set[i], hbox); 13984 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
13848 #. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check); 13985
13849 #. 13986 #, fuzzy
13850 #. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox); 13987 msgid "Colors"
13851 #. * 13988 msgstr "Đóng"
13852 #. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]);
13853 #. *
13854 #. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i],
13855 #. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i]));
13856 #. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled",
13857 #. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive),
13858 #. widget_bool_widgets[i]);
13859 #. }
13860 #.
13861 msgid "Interface colors"
13862 msgstr "Màu sắc giao diện"
13863
13864 msgid "Widget Sizes"
13865 msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
13866 13989
13867 msgid "Fonts" 13990 msgid "Fonts"
13868 msgstr "Phông" 13991 msgstr "Phông"
13992
13993 msgid "Miscellaneous"
13994 msgstr ""
13869 13995
13870 msgid "Gtkrc File Tools" 13996 msgid "Gtkrc File Tools"
13871 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" 13997 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"
13872 13998
13873 #, c-format 13999 #, c-format
13949 #. *< version 14075 #. *< version
13950 msgid "Conversation Window Send Button." 14076 msgid "Conversation Window Send Button."
13951 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." 14077 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."
13952 14078
13953 #. *< summary 14079 #. *< summary
14080 #, fuzzy
13954 msgid "" 14081 msgid ""
13955 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " 14082 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
13956 "for when no physical keyboard is present." 14083 "for use when no physical keyboard is present."
13957 msgstr "" 14084 msgstr ""
13958 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " 14085 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường "
13959 "hợp không có bàn phím vật lý." 14086 "hợp không có bàn phím vật lý."
13960 14087
13961 msgid "Duplicate Correction" 14088 msgid "Duplicate Correction"
14007 msgstr "Thay thế văn bản" 14134 msgstr "Thay thế văn bản"
14008 14135
14009 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." 14136 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
14010 msgstr "" 14137 msgstr ""
14011 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." 14138 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
14139
14140 #, fuzzy
14141 msgid "Just logged in"
14142 msgstr "Chưa đăng nhập"
14143
14144 #, fuzzy
14145 msgid "Just logged out"
14146 msgstr "Chưa đăng nhập"
14147
14148 msgid ""
14149 "Icon for Contact/\n"
14150 "Icon for Unknown person"
14151 msgstr ""
14152
14153 #, fuzzy
14154 msgid "Icon for Chat"
14155 msgstr "Tham gia Chat"
14156
14157 #, fuzzy
14158 msgid "Ignored"
14159 msgstr "Lờ"
14160
14161 #, fuzzy
14162 msgid "Founder"
14163 msgstr "To hơn"
14164
14165 # Tên trình duyệt Web
14166 #, fuzzy
14167 msgid "Operator"
14168 msgstr "Opera"
14169
14170 msgid "Half Operator"
14171 msgstr ""
14172
14173 #, fuzzy
14174 msgid "Authorization dialog"
14175 msgstr "Cho phép"
14176
14177 #, fuzzy
14178 msgid "Error dialog"
14179 msgstr "Lỗi "
14180
14181 #, fuzzy
14182 msgid "Information dialog"
14183 msgstr "Thông tin"
14184
14185 msgid "Mail dialog"
14186 msgstr ""
14187
14188 #, fuzzy
14189 msgid "Question dialog"
14190 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
14191
14192 #, fuzzy
14193 msgid "Warning dialog"
14194 msgstr "Mức cảnh báo"
14195
14196 msgid "What kind of dialog is this?"
14197 msgstr ""
14198
14199 #, fuzzy
14200 msgid "Status Icons"
14201 msgstr "Trạng thái cho %s"
14202
14203 #, fuzzy
14204 msgid "Chatroom Emblems"
14205 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
14206
14207 #, fuzzy
14208 msgid "Dialog Icons"
14209 msgstr "Lưu biểu tượng"
14210
14211 #, fuzzy
14212 msgid "Pidgin Icon Theme Editor"
14213 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14214
14215 #, fuzzy
14216 msgid "Contact"
14217 msgstr "Thông tin liên lạc"
14218
14219 #, fuzzy
14220 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor"
14221 msgstr "Danh sách bạn bè"
14222
14223 #, fuzzy
14224 msgid "Edit Buddylist Theme"
14225 msgstr "Danh sách bạn bè"
14226
14227 msgid "Edit Icon Theme"
14228 msgstr ""
14229
14230 #. *< type
14231 #. *< ui_requirement
14232 #. *< flags
14233 #. *< dependencies
14234 #. *< priority
14235 #. *< id
14236 #. * description
14237 #, fuzzy
14238 msgid "Pidgin Theme Editor"
14239 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14240
14241 #. *< name
14242 #. *< version
14243 #. * summary
14244 #, fuzzy
14245 msgid "Pidgin Theme Editor."
14246 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14012 14247
14013 #. *< type 14248 #. *< type
14014 #. *< ui_requirement 14249 #. *< ui_requirement
14015 #. *< flags 14250 #. *< flags
14016 #. *< dependencies 14251 #. *< dependencies
14175 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" 14410 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
14176 14411
14177 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." 14412 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
14178 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." 14413 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
14179 14414
14180 msgid "" 14415 #, fuzzy
14181 "Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking." 14416 msgid ""
14417 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking."
14182 msgstr "" 14418 msgstr ""
14183 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " 14419 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách "
14184 "bạn bè." 14420 "bạn bè."
14185 14421
14186 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" 14422 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
14219 #. * description 14455 #. * description
14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." 14456 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14221 msgstr "" 14457 msgstr ""
14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 14458 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14223 14459
14460 #~ msgid "Cannot open socket"
14461 #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm."
14462
14463 #~ msgid "Could not listen on socket"
14464 #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm"
14465
14466 #~ msgid "Unable to read socket"
14467 #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm"
14468
14469 #~ msgid "Connection failed."
14470 #~ msgstr "Lỗi kết nối."
14471
14472 #~ msgid "Server has disconnected"
14473 #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
14474
14475 #~ msgid "Couldn't create socket"
14476 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
14477
14478 #~ msgid "Couldn't connect to host"
14479 #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ"
14480
14481 #~ msgid "Read error"
14482 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14483
14484 #~ msgid ""
14485 #~ "Could not establish a connection with the server:\n"
14486 #~ "%s"
14487 #~ msgstr ""
14488 #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
14489 #~ "%s"
14490
14491 #~ msgid "Write error"
14492 #~ msgstr "Lỗi ghi"
14493
14494 #~ msgid "Last Activity"
14495 #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng"
14496
14497 #~ msgid "Service Discovery Info"
14498 #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
14499
14500 #~ msgid "Service Discovery Items"
14501 #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
14502
14503 #~ msgid "Extended Stanza Addressing"
14504 #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
14505
14506 #~ msgid "Multi-User Chat"
14507 #~ msgstr "Chat đa người dùng"
14508
14509 #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
14510 #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
14511
14512 #~ msgid "In-Band Bytestreams"
14513 #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải"
14514
14515 #~ msgid "Ad-Hoc Commands"
14516 #~ msgstr "Lệnh như thế"
14517
14518 #~ msgid "PubSub Service"
14519 #~ msgstr "Dịch vụ PubSub"
14520
14521 #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams"
14522 #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5"
14523
14524 #~ msgid "Out of Band Data"
14525 #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
14526
14527 #~ msgid "XHTML-IM"
14528 #~ msgstr "XHTML-IM"
14529
14530 #~ msgid "In-Band Registration"
14531 #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải"
14532
14533 #~ msgid "User Location"
14534 #~ msgstr "Nơi ở người dùng"
14535
14536 #~ msgid "User Avatar"
14537 #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng"
14538
14539 #~ msgid "Chat State Notifications"
14540 #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat"
14541
14542 #~ msgid "Software Version"
14543 #~ msgstr "Phiên bản phần mềm"
14544
14545 #~ msgid "Stream Initiation"
14546 #~ msgstr "Khởi tạo luồng"
14547
14548 #~ msgid "User Mood"
14549 #~ msgstr "Tâm trạng người dùng"
14550
14551 #~ msgid "User Activity"
14552 #~ msgstr "Hoạt động người dùng"
14553
14554 #~ msgid "Entity Capabilities"
14555 #~ msgstr "Khả năng thực thể"
14556
14557 #~ msgid "Encrypted Session Negotiations"
14558 #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
14559
14560 #~ msgid "User Tune"
14561 #~ msgstr "Điệu người dùng"
14562
14563 #~ msgid "Roster Item Exchange"
14564 #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
14565
14566 #~ msgid "Reachability Address"
14567 #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới"
14568
14569 #~ msgid "User Profile"
14570 #~ msgstr "Lý lịch người dùng"
14571
14572 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
14573 #~ msgid "Jingle"
14574 #~ msgstr "Jingle"
14575
14576 #~ msgid "Jingle Audio"
14577 #~ msgstr "Âm thanh Jingle"
14578
14579 #~ msgid "User Nickname"
14580 #~ msgstr "Tên hiệu người dùng"
14581
14582 #~ msgid "Jingle ICE UDP"
14583 #~ msgstr "Jingle ICE UDP"
14584
14585 #~ msgid "Jingle ICE TCP"
14586 #~ msgstr "Jingle ICE TCP"
14587
14588 #~ msgid "Jingle Raw UDP"
14589 #~ msgstr "Jingle Raw UDP"
14590
14591 #~ msgid "Jingle Video"
14592 #~ msgstr "Ảnh động Jingle"
14593
14594 #~ msgid "Jingle DTMF"
14595 #~ msgstr "Jingle DTMF"
14596
14597 #~ msgid "Message Receipts"
14598 #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn"
14599
14600 #~ msgid "Public Key Publishing"
14601 #~ msgstr "Xuất bản khoá công"
14602
14603 #~ msgid "User Chatting"
14604 #~ msgstr "Người dùng nói chuyện"
14605
14606 #~ msgid "User Browsing"
14607 #~ msgstr "Người dùng duyệt"
14608
14609 #~ msgid "User Gaming"
14610 #~ msgstr "Người dùng chơi trò"
14611
14612 #~ msgid "User Viewing"
14613 #~ msgstr "Người dùng xem"
14614
14615 #~ msgid "Stanza Encryption"
14616 #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng"
14617
14618 #~ msgid "Entity Time"
14619 #~ msgstr "Thời gian thực thể"
14620
14621 #~ msgid "Delayed Delivery"
14622 #~ msgstr "Phát trễ"
14623
14624 #~ msgid "Collaborative Data Objects"
14625 #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
14626
14627 #~ msgid "File Repository and Sharing"
14628 #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
14629
14630 #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
14631 #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
14632
14633 #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
14634 #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
14635
14636 #~ msgid "Hop Check"
14637 #~ msgstr "Kiểm tra bước"
14638
14639 #~ msgid "Read Error"
14640 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14641
14642 #~ msgid "Failed to connect to server."
14643 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
14644
14645 #~ msgid "Read buffer full (2)"
14646 #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
14647
14648 #~ msgid "Unparseable message"
14649 #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
14650
14651 #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
14652 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
14653
14654 #~ msgid "Login failed (%s)."
14655 #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)"
14656
14657 #~ msgid ""
14658 #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation."
14659 #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
14660
14661 #~ msgid "Error. SSL support is not installed."
14662 #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
14663
14664 #~ msgid "Incorrect password."
14665 #~ msgstr "Mật khẩu sai."
14666
14667 #~ msgid ""
14668 #~ "Could not connect to BOS server:\n"
14669 #~ "%s"
14670 #~ msgstr ""
14671 #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
14672 #~ "%s"
14673
14674 #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
14675 #~ msgstr ""
14676 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập "
14677 #~ "nhật."
14678
14679 #~ msgid "Could Not Connect"
14680 #~ msgstr "Không thể kết nối"
14681
14682 #~ msgid "Invalid username."
14683 #~ msgstr "Tên người dùng sai."
14684
14685 #, fuzzy
14686 #~ msgid "Could not decrypt server reply"
14687 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
14688
14689 #~ msgid "Connection lost"
14690 #~ msgstr "Kết nối bị mất"
14691
14692 #~ msgid "Couldn't resolve host"
14693 #~ msgstr "Không thể giải quyết máy"
14694
14695 #~ msgid "Connection closed (writing)"
14696 #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
14697
14698 #~ msgid "Connection reset"
14699 #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại"
14700
14701 #~ msgid "Error reading from socket: %s"
14702 #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
14703
14704 #~ msgid "Unable to connect to host"
14705 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy"
14706
14707 #~ msgid "Could not write"
14708 #~ msgstr "Không thể ghi"
14709
14710 #~ msgid "Could not connect"
14711 #~ msgstr "Không thể kết nối"
14712
14713 #~ msgid "Could not create listen socket"
14714 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
14715
14716 #~ msgid "Could not resolve hostname"
14717 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
14718
14719 #, fuzzy
14720 #~ msgid "Incorrect Password"
14721 #~ msgstr "Mật khẩu sai"
14722
14723 #~ msgid ""
14724 #~ "Could not establish a connection with %s:\n"
14725 #~ "%s"
14726 #~ msgstr ""
14727 #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
14728 #~ "%s"
14729
14730 #~ msgid "Yahoo Japan"
14731 #~ msgstr "Yahoo Nhật bản"
14732
14733 #~ msgid "Japan Pager server"
14734 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
14735
14736 #~ msgid "Japan file transfer server"
14737 #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
14738
14739 #~ msgid ""
14740 #~ "Lost connection with server\n"
14741 #~ "%s"
14742 #~ msgstr ""
14743 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
14744 #~ "%s"
14745
14746 #~ msgid "Could not resolve host name"
14747 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
14748
14749 #, fuzzy
14750 #~ msgid ""
14751 #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support "
14752 #~ "was found."
14753 #~ msgstr ""
14754 #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ "
14755 #~ "TLS/SSL."
14756
14757 #~ msgid "Conversation Window Hiding"
14758 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại"
14759
14760 #~ msgid "More Data needed"
14761 #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu"
14762
14763 #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
14764 #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
14765
14766 #~ msgid "Please select an image for the smiley."
14767 #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
14768
14769 #~ msgid "Activate which ID?"
14770 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
14771
14772 #~ msgid "Cursor Color"
14773 #~ msgstr "Màu con trỏ"
14774
14775 #~ msgid "Secondary Cursor Color"
14776 #~ msgstr "Màu con trỏ phụ"
14777
14778 #~ msgid "Interface colors"
14779 #~ msgstr "Màu sắc giao diện"
14780
14781 #~ msgid "Widget Sizes"
14782 #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
14783
14224 #~ msgid "Invite message" 14784 #~ msgid "Invite message"
14225 #~ msgstr "Lời mời" 14785 #~ msgstr "Lời mời"
14226 14786
14227 #~ msgid "" 14787 #~ msgid ""
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" 14788 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
14662 #~ msgstr "Lý do : %s" 15222 #~ msgstr "Lý do : %s"
14663 15223
14664 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" 15224 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
14665 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" 15225 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
14666 15226
14667 #~ msgid "This group has been added to your buddy list"
14668 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
14669
14670 #~ msgid "I am applying to join" 15227 #~ msgid "I am applying to join"
14671 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" 15228 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia"
14672 15229
14673 #~ msgid "You have successfully left the group" 15230 #~ msgid "You have successfully left the group"
14674 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" 15231 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này"
14694 #~ msgid "Show Login Information" 15251 #~ msgid "Show Login Information"
14695 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" 15252 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"
14696 15253
14697 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." 15254 #~ msgid "Unable to login. Check debug log."
14698 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" 15255 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"
14699
14700 #~ msgid "Unable to login"
14701 #~ msgstr "Không thể đăng nhập"
14702 15256
14703 #, fuzzy 15257 #, fuzzy
14704 #~ msgid "Failed room reply" 15258 #~ msgid "Failed room reply"
14705 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" 15259 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"
14706 15260
14731 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" 15285 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s"
14732 15286
14733 #~ msgid "Group Operation Error" 15287 #~ msgid "Group Operation Error"
14734 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" 15288 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm"
14735 15289
14736 #~ msgid "Error requesting login token"
14737 #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
14738
14739 #~ msgid "TCP Address" 15290 #~ msgid "TCP Address"
14740 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" 15291 #~ msgstr "Địa chỉ TCP"
14741 15292
14742 #~ msgid "UDP Address" 15293 #~ msgid "UDP Address"
14743 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" 15294 #~ msgstr "Địa chỉ UDP"