Mercurial > pidgin.yaz
comparison po/vi.po @ 27666:a08e84032814
merge of '2348ff22f0ff3453774b8b25b36238465580c609'
and 'e76f11543c2a4aa05bdf584f087cbe3439029661'
author | Paul Aurich <paul@darkrain42.org> |
---|---|
date | Sun, 12 Jul 2009 05:43:38 +0000 |
parents | b9790d3e2a0a |
children | bfe511f69e93 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
27186:048bcf41deef | 27666:a08e84032814 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-06 15:04-0700\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
1773 | 1773 |
1774 #, c-format | 1774 #, c-format |
1775 msgid "+++ %s signed off" | 1775 msgid "+++ %s signed off" |
1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" | 1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" |
1777 | 1777 |
1778 #. Unknown error | |
1779 #. Unknown error! | |
1778 msgid "Unknown error" | 1780 msgid "Unknown error" |
1779 msgstr "Lỗi không rõ" | 1781 msgstr "Lỗi không rõ" |
1780 | 1782 |
1781 msgid "Unable to send message: The message is too large." | 1783 msgid "Unable to send message: The message is too large." |
1782 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." | 1784 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." |
2172 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" | 2174 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" |
2173 | 2175 |
2174 #, c-format | 2176 #, c-format |
2175 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" | 2177 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" |
2176 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" | 2178 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" |
2179 | |
2180 #, fuzzy | |
2181 msgid "Error creating conference." | |
2182 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
2177 | 2183 |
2178 #, c-format | 2184 #, c-format |
2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." | 2185 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." |
2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." | 2186 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." |
2181 | 2187 |
2579 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." | 2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." |
2580 msgstr "" | 2586 msgstr "" |
2581 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." | 2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." |
2582 | 2588 |
2583 #. * description | 2589 #. * description |
2590 #, fuzzy | |
2584 msgid "" | 2591 msgid "" |
2585 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " | 2592 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " |
2586 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n" | 2593 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n" |
2587 "\n" | 2594 "\n" |
2588 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " | 2595 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " |
2589 "at your own risk!" | 2596 "at your own risk!" |
2590 msgstr "" | 2597 msgstr "" |
2591 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " | 2598 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " |
2635 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" | 2642 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" |
2636 | 2643 |
2637 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." | 2644 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." |
2638 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." | 2645 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." |
2639 | 2646 |
2640 msgid "" | 2647 #, fuzzy |
2641 "The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the " | 2648 msgid "" |
2649 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " | |
2642 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." | 2650 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." |
2643 msgstr "" | 2651 msgstr "" |
2644 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " | 2652 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " |
2645 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." | 2653 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." |
2646 | 2654 |
2889 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" | 2897 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" |
2890 msgstr "" | 2898 msgstr "" |
2891 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " | 2899 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " |
2892 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" | 2900 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" |
2893 | 2901 |
2894 msgid "" | 2902 #, fuzzy |
2895 "The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d." | 2903 msgid "" |
2896 "pidgin.im/BonjourWindows for more information." | 2904 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." |
2905 "im/BonjourWindows for more information." | |
2897 msgstr "" | 2906 msgstr "" |
2898 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " | 2907 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " |
2899 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." | 2908 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." |
2900 | 2909 |
2901 msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n" | 2910 #, fuzzy |
2911 msgid "Unable to listen for incoming IM connections" | |
2902 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" | 2912 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" |
2903 | 2913 |
2904 msgid "" | 2914 msgid "" |
2905 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" | 2915 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" |
2906 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" | 2916 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" |
2950 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." | 2960 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." |
2951 | 2961 |
2952 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." | 2962 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." |
2953 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." | 2963 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." |
2954 | 2964 |
2955 msgid "Cannot open socket" | 2965 #, fuzzy, c-format |
2956 msgstr "Không thể mở ổ cắm." | 2966 msgid "Unable to create socket: %s" |
2957 | 2967 msgstr "" |
2958 msgid "Could not bind socket to port" | 2968 "Không thể tạo ổ cắm\n" |
2969 "%s" | |
2970 | |
2971 #, fuzzy, c-format | |
2972 msgid "Unable to bind socket to port: %s" | |
2959 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" | 2973 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" |
2960 | 2974 |
2961 msgid "Could not listen on socket" | 2975 #, fuzzy, c-format |
2962 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" | 2976 msgid "Unable to listen on socket: %s" |
2977 msgstr "" | |
2978 "Không thể tạo ổ cắm\n" | |
2979 "%s" | |
2963 | 2980 |
2964 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." | 2981 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." |
2965 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." | 2982 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." |
2966 | 2983 |
2967 msgid "Invalid proxy settings" | 2984 msgid "Invalid proxy settings" |
3005 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." | 3022 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." |
3006 | 3023 |
3007 msgid "Load buddylist from file..." | 3024 msgid "Load buddylist from file..." |
3008 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." | 3025 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." |
3009 | 3026 |
3010 msgid "Fill in the registration fields." | 3027 #, fuzzy |
3028 msgid "You must fill in all registration fields" | |
3011 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." | 3029 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." |
3012 | 3030 |
3013 msgid "Passwords do not match." | 3031 #, fuzzy |
3032 msgid "Passwords do not match" | |
3014 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." | 3033 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." |
3015 | 3034 |
3016 msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n" | 3035 #, fuzzy |
3036 msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred." | |
3017 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" | 3037 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" |
3018 | 3038 |
3019 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" | 3039 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" |
3020 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" | 3040 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" |
3021 | 3041 |
3023 msgstr "Đăng ký thành công." | 3043 msgstr "Đăng ký thành công." |
3024 | 3044 |
3025 msgid "Password" | 3045 msgid "Password" |
3026 msgstr "Mật khẩu" | 3046 msgstr "Mật khẩu" |
3027 | 3047 |
3048 msgid "Password (again)" | |
3049 msgstr "Nhập lại mật khẩu" | |
3050 | |
3051 msgid "Enter captcha text" | |
3052 msgstr "" | |
3053 | |
3054 #, fuzzy | |
3055 msgid "Captcha" | |
3056 msgstr "Lưu ảnh" | |
3057 | |
3058 msgid "Register New Gadu-Gadu Account" | |
3059 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" | |
3060 | |
3061 msgid "Please, fill in the following fields" | |
3062 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" | |
3063 | |
3064 msgid "City" | |
3065 msgstr "T.P." | |
3066 | |
3067 msgid "Year of birth" | |
3068 msgstr "Năm sinh" | |
3069 | |
3070 msgid "Gender" | |
3071 msgstr "Giới tính" | |
3072 | |
3073 msgid "Male or female" | |
3074 msgstr "Nam hay nữ" | |
3075 | |
3076 msgid "Male" | |
3077 msgstr "Nam" | |
3078 | |
3079 msgid "Female" | |
3080 msgstr "Nữ" | |
3081 | |
3082 msgid "Only online" | |
3083 msgstr "Chỉ trực tuyến" | |
3084 | |
3085 msgid "Find buddies" | |
3086 msgstr "Tìm bạn bè" | |
3087 | |
3088 msgid "Please, enter your search criteria below" | |
3089 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" | |
3090 | |
3091 msgid "Fill in the fields." | |
3092 msgstr "Điền vào trường." | |
3093 | |
3094 msgid "Your current password is different from the one that you specified." | |
3095 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." | |
3096 | |
3097 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" | |
3098 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" | |
3099 | |
3100 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" | |
3101 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" | |
3102 | |
3103 msgid "Password was changed successfully!" | |
3104 msgstr "Đổi thành công mật khẩu." | |
3105 | |
3106 msgid "Current password" | |
3107 msgstr "Mật khẩu hiện tại" | |
3108 | |
3028 msgid "Password (retype)" | 3109 msgid "Password (retype)" |
3029 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" | 3110 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" |
3030 | 3111 |
3031 msgid "Enter current token" | 3112 msgid "Enter current token" |
3032 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" | 3113 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" |
3033 | 3114 |
3034 msgid "Current token" | 3115 msgid "Current token" |
3035 msgstr "Hiệu bài hiện có" | 3116 msgstr "Hiệu bài hiện có" |
3036 | |
3037 msgid "Register New Gadu-Gadu Account" | |
3038 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" | |
3039 | |
3040 msgid "Please, fill in the following fields" | |
3041 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" | |
3042 | |
3043 msgid "City" | |
3044 msgstr "T.P." | |
3045 | |
3046 msgid "Year of birth" | |
3047 msgstr "Năm sinh" | |
3048 | |
3049 msgid "Gender" | |
3050 msgstr "Giới tính" | |
3051 | |
3052 msgid "Male or female" | |
3053 msgstr "Nam hay nữ" | |
3054 | |
3055 msgid "Male" | |
3056 msgstr "Nam" | |
3057 | |
3058 msgid "Female" | |
3059 msgstr "Nữ" | |
3060 | |
3061 msgid "Only online" | |
3062 msgstr "Chỉ trực tuyến" | |
3063 | |
3064 msgid "Find buddies" | |
3065 msgstr "Tìm bạn bè" | |
3066 | |
3067 msgid "Please, enter your search criteria below" | |
3068 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" | |
3069 | |
3070 msgid "Fill in the fields." | |
3071 msgstr "Điền vào trường." | |
3072 | |
3073 msgid "Your current password is different from the one that you specified." | |
3074 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." | |
3075 | |
3076 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" | |
3077 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" | |
3078 | |
3079 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" | |
3080 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" | |
3081 | |
3082 msgid "Password was changed successfully!" | |
3083 msgstr "Đổi thành công mật khẩu." | |
3084 | |
3085 msgid "Current password" | |
3086 msgstr "Mật khẩu hiện tại" | |
3087 | 3117 |
3088 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " | 3118 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " |
3089 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " | 3119 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " |
3090 | 3120 |
3091 msgid "Change Gadu-Gadu Password" | 3121 msgid "Change Gadu-Gadu Password" |
3130 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" | 3160 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" |
3131 | 3161 |
3132 msgid "There are no users matching your search criteria." | 3162 msgid "There are no users matching your search criteria." |
3133 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." | 3163 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." |
3134 | 3164 |
3135 msgid "Unable to read socket" | 3165 msgid "Unable to read from socket" |
3136 msgstr "Không thể đọc ổ cắm" | 3166 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" |
3137 | 3167 |
3138 msgid "Buddy list downloaded" | 3168 msgid "Buddy list downloaded" |
3139 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" | 3169 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" |
3140 | 3170 |
3141 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." | 3171 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." |
3145 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" | 3175 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" |
3146 | 3176 |
3147 msgid "Your buddy list was stored on the server." | 3177 msgid "Your buddy list was stored on the server." |
3148 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." | 3178 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." |
3149 | 3179 |
3150 msgid "Connection failed." | 3180 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the |
3151 msgstr "Lỗi kết nối." | 3181 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and |
3182 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
3183 msgid "Connected" | |
3184 msgstr "Đã kết nối" | |
3185 | |
3186 msgid "Connection failed" | |
3187 msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
3152 | 3188 |
3153 msgid "Add to chat" | 3189 msgid "Add to chat" |
3154 msgstr "Thêm vào chát" | 3190 msgstr "Thêm vào chát" |
3155 | 3191 |
3156 msgid "Chat _name:" | 3192 msgid "Chat _name:" |
3157 msgstr "Tê_n chát:" | 3193 msgstr "Tê_n chát:" |
3158 | 3194 |
3195 #, fuzzy, c-format | |
3196 msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s" | |
3197 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
3198 | |
3199 #. 1. connect to server | |
3200 #. connect to the server | |
3201 msgid "Connecting" | |
3202 msgstr "Đang kết nối" | |
3203 | |
3159 msgid "Chat error" | 3204 msgid "Chat error" |
3160 msgstr "Lỗi chát" | 3205 msgstr "Lỗi chát" |
3161 | 3206 |
3162 msgid "This chat name is already in use" | 3207 msgid "This chat name is already in use" |
3163 msgstr "Tên chát này đang được dùng" | 3208 msgstr "Tên chát này đang được dùng" |
3164 | 3209 |
3165 msgid "Not connected to the server." | 3210 #, fuzzy |
3211 msgid "Not connected to the server" | |
3166 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." | 3212 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." |
3167 | 3213 |
3168 msgid "Find buddies..." | 3214 msgid "Find buddies..." |
3169 msgstr "Tìm bạn bè..." | 3215 msgstr "Tìm bạn bè..." |
3170 | 3216 |
3203 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" | 3249 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" |
3204 | 3250 |
3205 msgid "Gadu-Gadu User" | 3251 msgid "Gadu-Gadu User" |
3206 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" | 3252 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" |
3207 | 3253 |
3254 #, fuzzy | |
3255 msgid "GG server" | |
3256 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | |
3257 | |
3208 #, c-format | 3258 #, c-format |
3209 msgid "Unknown command: %s" | 3259 msgid "Unknown command: %s" |
3210 msgstr "Lệnh không rõ : %s" | 3260 msgstr "Lệnh không rõ : %s" |
3211 | 3261 |
3212 #, c-format | 3262 #, c-format |
3217 msgstr "Chưa lập chủ đề" | 3267 msgstr "Chưa lập chủ đề" |
3218 | 3268 |
3219 msgid "File Transfer Failed" | 3269 msgid "File Transfer Failed" |
3220 msgstr "Lỗi truyền tập tin" | 3270 msgstr "Lỗi truyền tập tin" |
3221 | 3271 |
3222 msgid "Could not open a listening port." | 3272 #, fuzzy |
3273 msgid "Unable to open a listening port." | |
3223 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." | 3274 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." |
3224 | 3275 |
3225 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay | 3276 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay |
3226 msgid "Error displaying MOTD" | 3277 msgid "Error displaying MOTD" |
3227 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" | 3278 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" |
3234 | 3285 |
3235 #, c-format | 3286 #, c-format |
3236 msgid "MOTD for %s" | 3287 msgid "MOTD for %s" |
3237 msgstr "MOTD cho %s" | 3288 msgstr "MOTD cho %s" |
3238 | 3289 |
3239 msgid "Server has disconnected" | 3290 #. |
3240 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" | 3291 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection |
3292 #. * buffer that stores what is "being sent" until the | |
3293 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent. | |
3294 #. | |
3295 #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect? | |
3296 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write? | |
3297 #, fuzzy, c-format | |
3298 msgid "Lost connection with server: %s" | |
3299 msgstr "" | |
3300 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
3301 "%s" | |
3241 | 3302 |
3242 msgid "View MOTD" | 3303 msgid "View MOTD" |
3243 msgstr "Xem MOTD" | 3304 msgstr "Xem MOTD" |
3244 | 3305 |
3245 msgid "_Channel:" | 3306 msgid "_Channel:" |
3246 msgstr "_Kênh:" | 3307 msgstr "_Kênh:" |
3247 | 3308 |
3248 msgid "_Password:" | 3309 msgid "_Password:" |
3249 msgstr "_Mật khẩu :" | 3310 msgstr "_Mật khẩu :" |
3250 | 3311 |
3251 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" | 3312 #, fuzzy |
3313 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" | |
3252 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" | 3314 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" |
3253 | |
3254 #. 1. connect to server | |
3255 #. connect to the server | |
3256 msgid "Connecting" | |
3257 msgstr "Đang kết nối" | |
3258 | 3315 |
3259 msgid "SSL support unavailable" | 3316 msgid "SSL support unavailable" |
3260 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" | 3317 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" |
3261 | 3318 |
3262 msgid "Couldn't create socket" | 3319 msgid "Unable to connect" |
3263 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | 3320 msgstr "Không thể kết nối" |
3264 | 3321 |
3265 msgid "Couldn't connect to host" | 3322 #. this is a regular connect, error out |
3266 msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" | 3323 #, fuzzy, c-format |
3267 | 3324 msgid "Unable to connect: %s" |
3268 msgid "Read error" | 3325 msgstr "Không thể kết nối tới %s" |
3269 msgstr "Lỗi đọc" | 3326 |
3327 #, fuzzy, c-format | |
3328 msgid "Server closed the connection" | |
3329 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." | |
3270 | 3330 |
3271 msgid "Users" | 3331 msgid "Users" |
3272 msgstr "Người dùng" | 3332 msgstr "Người dùng" |
3273 | 3333 |
3274 msgid "Topic" | 3334 msgid "Topic" |
3695 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" | 3755 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" |
3696 | 3756 |
3697 msgid "execute" | 3757 msgid "execute" |
3698 msgstr "thực hiện" | 3758 msgstr "thực hiện" |
3699 | 3759 |
3700 msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found." | 3760 #, fuzzy |
3761 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found." | |
3701 msgstr "" | 3762 msgstr "" |
3702 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" | 3763 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" |
3703 "SSL." | 3764 "SSL." |
3704 | 3765 |
3705 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found." | 3766 #, fuzzy |
3767 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found." | |
3706 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." | 3768 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." |
3707 | 3769 |
3708 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" | 3770 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" |
3709 msgstr "" | 3771 msgstr "" |
3710 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" | 3772 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" |
3718 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" | 3780 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" |
3719 | 3781 |
3720 msgid "Plaintext Authentication" | 3782 msgid "Plaintext Authentication" |
3721 msgstr "Xác thực nhập thô" | 3783 msgstr "Xác thực nhập thô" |
3722 | 3784 |
3723 msgid "Invalid response from server." | 3785 #, fuzzy |
3786 msgid "SASL authentication failed" | |
3787 msgstr "Không xác thực được" | |
3788 | |
3789 #, fuzzy | |
3790 msgid "Invalid response from server" | |
3724 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." | 3791 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." |
3725 | 3792 |
3726 msgid "Server does not use any supported authentication method" | 3793 msgid "Server does not use any supported authentication method" |
3727 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | 3794 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" |
3728 | 3795 |
3796 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." | |
3797 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | |
3798 | |
3729 msgid "Invalid challenge from server" | 3799 msgid "Invalid challenge from server" |
3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" | 3800 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" |
3731 | 3801 |
3732 msgid "SASL error" | 3802 #, fuzzy, c-format |
3803 msgid "SASL error: %s" | |
3733 msgstr "Lỗi SASL" | 3804 msgstr "Lỗi SASL" |
3734 | 3805 |
3735 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." | 3806 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." |
3736 msgstr "" | 3807 msgstr "" |
3737 | 3808 |
3747 msgid "Unable to establish a connection with the server" | 3818 msgid "Unable to establish a connection with the server" |
3748 msgstr "" | 3819 msgstr "" |
3749 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | 3820 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" |
3750 "%s" | 3821 "%s" |
3751 | 3822 |
3752 #, c-format | 3823 #, fuzzy, c-format |
3753 msgid "" | 3824 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s" |
3754 "Could not establish a connection with the server:\n" | |
3755 "%s" | |
3756 msgstr "" | 3825 msgstr "" |
3757 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | 3826 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" |
3758 "%s" | 3827 "%s" |
3759 | 3828 |
3760 #, fuzzy | 3829 #, fuzzy |
3761 msgid "Unable to establish SSL connection" | 3830 msgid "Unable to establish SSL connection" |
3762 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" | 3831 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" |
3763 | |
3764 msgid "Unable to create socket" | |
3765 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
3766 | |
3767 msgid "Write error" | |
3768 msgstr "Lỗi ghi" | |
3769 | 3832 |
3770 msgid "Full Name" | 3833 msgid "Full Name" |
3771 msgstr "Tên đầy đủ" | 3834 msgstr "Tên đầy đủ" |
3772 | 3835 |
3773 msgid "Family Name" | 3836 msgid "Family Name" |
3833 | 3896 |
3834 #, fuzzy | 3897 #, fuzzy |
3835 msgid "Local Time" | 3898 msgid "Local Time" |
3836 msgstr "Tập tin cục bộ :" | 3899 msgstr "Tập tin cục bộ :" |
3837 | 3900 |
3838 msgid "Last Activity" | |
3839 msgstr "Hoạt động cuối cùng" | |
3840 | |
3841 msgid "Service Discovery Info" | |
3842 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
3843 | |
3844 msgid "Service Discovery Items" | |
3845 msgstr "Mục phát hiện dịch vụ" | |
3846 | |
3847 msgid "Extended Stanza Addressing" | |
3848 msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng" | |
3849 | |
3850 msgid "Multi-User Chat" | |
3851 msgstr "Chat đa người dùng" | |
3852 | |
3853 msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information" | |
3854 msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng" | |
3855 | |
3856 msgid "In-Band Bytestreams" | |
3857 msgstr "Luồng byte bên trong dải" | |
3858 | |
3859 msgid "Ad-Hoc Commands" | |
3860 msgstr "Lệnh như thế" | |
3861 | |
3862 msgid "PubSub Service" | |
3863 msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
3864 | |
3865 msgid "SOCKS5 Bytestreams" | |
3866 msgstr "Luồng byte SOCKS5" | |
3867 | |
3868 msgid "Out of Band Data" | |
3869 msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải" | |
3870 | |
3871 msgid "XHTML-IM" | |
3872 msgstr "XHTML-IM" | |
3873 | |
3874 msgid "In-Band Registration" | |
3875 msgstr "Đăng ký bên trong dải" | |
3876 | |
3877 msgid "User Location" | |
3878 msgstr "Nơi ở người dùng" | |
3879 | |
3880 msgid "User Avatar" | |
3881 msgstr "Ảnh riêng người dùng" | |
3882 | |
3883 msgid "Chat State Notifications" | |
3884 msgstr "Thông báo tình trạng chat" | |
3885 | |
3886 msgid "Software Version" | |
3887 msgstr "Phiên bản phần mềm" | |
3888 | |
3889 msgid "Stream Initiation" | |
3890 msgstr "Khởi tạo luồng" | |
3891 | |
3892 msgid "File Transfer" | |
3893 msgstr "Truyền tập tin" | |
3894 | |
3895 msgid "User Mood" | |
3896 msgstr "Tâm trạng người dùng" | |
3897 | |
3898 msgid "User Activity" | |
3899 msgstr "Hoạt động người dùng" | |
3900 | |
3901 msgid "Entity Capabilities" | |
3902 msgstr "Khả năng thực thể" | |
3903 | |
3904 msgid "Encrypted Session Negotiations" | |
3905 msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã" | |
3906 | |
3907 msgid "User Tune" | |
3908 msgstr "Điệu người dùng" | |
3909 | |
3910 msgid "Roster Item Exchange" | |
3911 msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê" | |
3912 | |
3913 msgid "Reachability Address" | |
3914 msgstr "Địa chỉ có thể tới" | |
3915 | |
3916 msgid "User Profile" | |
3917 msgstr "Lý lịch người dùng" | |
3918 | |
3919 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
3920 msgid "Jingle" | |
3921 msgstr "Jingle" | |
3922 | |
3923 msgid "Jingle Audio" | |
3924 msgstr "Âm thanh Jingle" | |
3925 | |
3926 msgid "User Nickname" | |
3927 msgstr "Tên hiệu người dùng" | |
3928 | |
3929 msgid "Jingle ICE UDP" | |
3930 msgstr "Jingle ICE UDP" | |
3931 | |
3932 msgid "Jingle ICE TCP" | |
3933 msgstr "Jingle ICE TCP" | |
3934 | |
3935 msgid "Jingle Raw UDP" | |
3936 msgstr "Jingle Raw UDP" | |
3937 | |
3938 msgid "Jingle Video" | |
3939 msgstr "Ảnh động Jingle" | |
3940 | |
3941 msgid "Jingle DTMF" | |
3942 msgstr "Jingle DTMF" | |
3943 | |
3944 msgid "Message Receipts" | |
3945 msgstr "Người nhận tin nhẳn" | |
3946 | |
3947 msgid "Public Key Publishing" | |
3948 msgstr "Xuất bản khoá công" | |
3949 | |
3950 msgid "User Chatting" | |
3951 msgstr "Người dùng nói chuyện" | |
3952 | |
3953 msgid "User Browsing" | |
3954 msgstr "Người dùng duyệt" | |
3955 | |
3956 msgid "User Gaming" | |
3957 msgstr "Người dùng chơi trò" | |
3958 | |
3959 msgid "User Viewing" | |
3960 msgstr "Người dùng xem" | |
3961 | |
3962 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
3963 msgid "Ping" | |
3964 msgstr "Ping" | |
3965 | |
3966 msgid "Stanza Encryption" | |
3967 msgstr "Mật mã đoạn dòng" | |
3968 | |
3969 msgid "Entity Time" | |
3970 msgstr "Thời gian thực thể" | |
3971 | |
3972 msgid "Delayed Delivery" | |
3973 msgstr "Phát trễ" | |
3974 | |
3975 msgid "Collaborative Data Objects" | |
3976 msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác" | |
3977 | |
3978 msgid "File Repository and Sharing" | |
3979 msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ" | |
3980 | |
3981 msgid "STUN Service Discovery for Jingle" | |
3982 msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle" | |
3983 | |
3984 msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation" | |
3985 msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản" | |
3986 | |
3987 msgid "Hop Check" | |
3988 msgstr "Kiểm tra bước" | |
3989 | |
3990 msgid "Capabilities" | |
3991 msgstr "Khả năng" | |
3992 | |
3993 msgid "Priority" | 3901 msgid "Priority" |
3994 msgstr "Ưu tiên" | 3902 msgstr "Ưu tiên" |
3995 | 3903 |
3996 msgid "Resource" | 3904 msgid "Resource" |
3997 msgstr "Tài nguyên" | 3905 msgstr "Tài nguyên" |
3906 | |
3907 #, c-format | |
3908 msgid "%s ago" | |
3909 msgstr "" | |
3910 | |
3911 #, fuzzy | |
3912 msgid "Logged Off" | |
3913 msgstr "Đã đăng xuất" | |
3998 | 3914 |
3999 msgid "Middle Name" | 3915 msgid "Middle Name" |
4000 msgstr "Tên đệm" | 3916 msgstr "Tên đệm" |
4001 | 3917 |
4002 msgid "Address" | 3918 msgid "Address" |
4162 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" | 4078 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" |
4163 | 4079 |
4164 msgid "Find Rooms" | 4080 msgid "Find Rooms" |
4165 msgstr "Tìm phòng" | 4081 msgstr "Tìm phòng" |
4166 | 4082 |
4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." | 4083 #, fuzzy |
4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | 4084 msgid "Affiliations:" |
4169 | 4085 msgstr "Bí danh:" |
4170 msgid "Ping timeout" | 4086 |
4087 #, fuzzy | |
4088 msgid "No users found" | |
4089 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" | |
4090 | |
4091 #, fuzzy | |
4092 msgid "Roles:" | |
4093 msgstr "Vị trí" | |
4094 | |
4095 #, fuzzy | |
4096 msgid "Ping timed out" | |
4171 msgstr "Quá hạn ping" | 4097 msgstr "Quá hạn ping" |
4172 | 4098 |
4173 msgid "Read Error" | 4099 msgid "" |
4174 msgstr "Lỗi đọc" | 4100 "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect " |
4175 | 4101 "directly." |
4176 #, c-format | |
4177 msgid "" | |
4178 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect " | |
4179 "directly.\n" | |
4180 msgstr "" | 4102 msgstr "" |
4181 | 4103 |
4182 msgid "Invalid XMPP ID" | 4104 msgid "Invalid XMPP ID" |
4183 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" | 4105 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" |
4184 | 4106 |
4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." | 4107 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." |
4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." | 4108 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." |
4187 | 4109 |
4188 #, fuzzy | 4110 #, fuzzy |
4111 msgid "Malformed BOSH URL" | |
4112 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
4113 | |
4114 #, c-format | |
4115 msgid "Registration of %s@%s successful" | |
4116 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" | |
4117 | |
4118 #, c-format | |
4119 msgid "Registration to %s successful" | |
4120 msgstr "Đăng ký thành công với %s" | |
4121 | |
4122 msgid "Registration Successful" | |
4123 msgstr "Đăng ký thành công" | |
4124 | |
4125 msgid "Registration Failed" | |
4126 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
4127 | |
4128 #, c-format | |
4129 msgid "Registration from %s successfully removed" | |
4130 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" | |
4131 | |
4132 msgid "Unregistration Successful" | |
4133 msgstr "Hủy đăng ký thành công" | |
4134 | |
4135 msgid "Unregistration Failed" | |
4136 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" | |
4137 | |
4138 msgid "State" | |
4139 msgstr "Bang" | |
4140 | |
4141 msgid "Postal code" | |
4142 msgstr "Mã vùng" | |
4143 | |
4144 msgid "Phone" | |
4145 msgstr "Điện thoại" | |
4146 | |
4147 msgid "Date" | |
4148 msgstr "Ngày tháng" | |
4149 | |
4150 msgid "Already Registered" | |
4151 msgstr "Đã đăng ký" | |
4152 | |
4153 msgid "Unregister" | |
4154 msgstr "Hủy đăng ký" | |
4155 | |
4156 msgid "" | |
4157 "Please fill out the information below to change your account registration." | |
4158 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." | |
4159 | |
4160 msgid "Please fill out the information below to register your new account." | |
4161 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | |
4162 | |
4163 msgid "Register New XMPP Account" | |
4164 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" | |
4165 | |
4166 msgid "Register" | |
4167 msgstr "Đăng ký" | |
4168 | |
4169 #, c-format | |
4170 msgid "Change Account Registration at %s" | |
4171 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" | |
4172 | |
4173 #, c-format | |
4174 msgid "Register New Account at %s" | |
4175 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" | |
4176 | |
4177 msgid "Change Registration" | |
4178 msgstr "Đổi sự đăng ký" | |
4179 | |
4180 #, fuzzy | |
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server" | 4181 msgid "Malformed BOSH Connect Server" |
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | 4182 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." |
4191 | |
4192 #, c-format | |
4193 msgid "Registration of %s@%s successful" | |
4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" | |
4195 | |
4196 #, c-format | |
4197 msgid "Registration to %s successful" | |
4198 msgstr "Đăng ký thành công với %s" | |
4199 | |
4200 msgid "Registration Successful" | |
4201 msgstr "Đăng ký thành công" | |
4202 | |
4203 msgid "Registration Failed" | |
4204 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
4205 | |
4206 #, c-format | |
4207 msgid "Registration from %s successfully removed" | |
4208 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" | |
4209 | |
4210 msgid "Unregistration Successful" | |
4211 msgstr "Hủy đăng ký thành công" | |
4212 | |
4213 msgid "Unregistration Failed" | |
4214 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" | |
4215 | |
4216 msgid "Already Registered" | |
4217 msgstr "Đã đăng ký" | |
4218 | |
4219 msgid "State" | |
4220 msgstr "Bang" | |
4221 | |
4222 msgid "Postal code" | |
4223 msgstr "Mã vùng" | |
4224 | |
4225 msgid "Phone" | |
4226 msgstr "Điện thoại" | |
4227 | |
4228 msgid "Date" | |
4229 msgstr "Ngày tháng" | |
4230 | |
4231 msgid "Unregister" | |
4232 msgstr "Hủy đăng ký" | |
4233 | |
4234 msgid "" | |
4235 "Please fill out the information below to change your account registration." | |
4236 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." | |
4237 | |
4238 msgid "Please fill out the information below to register your new account." | |
4239 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | |
4240 | |
4241 msgid "Register New XMPP Account" | |
4242 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" | |
4243 | |
4244 msgid "Register" | |
4245 msgstr "Đăng ký" | |
4246 | |
4247 #, c-format | |
4248 msgid "Change Account Registration at %s" | |
4249 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" | |
4250 | |
4251 #, c-format | |
4252 msgid "Register New Account at %s" | |
4253 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" | |
4254 | |
4255 msgid "Change Registration" | |
4256 msgstr "Đổi sự đăng ký" | |
4257 | 4183 |
4258 msgid "Error unregistering account" | 4184 msgid "Error unregistering account" |
4259 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" | 4185 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" |
4260 | 4186 |
4261 msgid "Account successfully unregistered" | 4187 msgid "Account successfully unregistered" |
4347 msgid "Your password has been changed." | 4273 msgid "Your password has been changed." |
4348 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." | 4274 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." |
4349 | 4275 |
4350 msgid "Error changing password" | 4276 msgid "Error changing password" |
4351 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" | 4277 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" |
4352 | |
4353 msgid "Password (again)" | |
4354 msgstr "Nhập lại mật khẩu" | |
4355 | 4278 |
4356 msgid "Change XMPP Password" | 4279 msgid "Change XMPP Password" |
4357 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" | 4280 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" |
4358 | 4281 |
4359 msgid "Please enter your new password" | 4282 msgid "Please enter your new password" |
4618 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." | 4541 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." |
4619 | 4542 |
4620 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." | 4543 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." |
4621 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." | 4544 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." |
4622 | 4545 |
4623 msgid "" | 4546 #, fuzzy |
4624 "affiliate <user> <owner|admin|member|outcast|none>: Set a user's " | 4547 msgid "" |
4625 "affiliation with the room." | 4548 "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get " |
4549 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room." | |
4626 msgstr "" | 4550 msgstr "" |
4627 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư " | 4551 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư " |
4628 "cách người dùng trong phòng\n" | 4552 "cách người dùng trong phòng\n" |
4629 " • owner\t\tngười sở hữu\n" | 4553 " • owner\t\tngười sở hữu\n" |
4630 " • admin\t\tquản trị\n" | 4554 " • admin\t\tquản trị\n" |
4631 " • member\tthành viên\n" | 4555 " • member\tthành viên\n" |
4632 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" | 4556 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" |
4633 " • none\t\tkhông có." | 4557 " • none\t\tkhông có." |
4634 | 4558 |
4635 msgid "" | 4559 #, fuzzy |
4636 "role <user> <moderator|participant|visitor|none>: Set a user's " | 4560 msgid "" |
4637 "role in the room." | 4561 "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the " |
4562 "users with an role or set users' role with the room." | |
4638 msgstr "" | 4563 msgstr "" |
4639 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt " | 4564 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt " |
4640 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" | 4565 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" |
4641 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" | 4566 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" |
4642 " • participant\t\tngười tham gia\n" | 4567 " • participant\t\tngười tham gia\n" |
4702 msgstr "Máy phục vụ kết nối" | 4627 msgstr "Máy phục vụ kết nối" |
4703 | 4628 |
4704 msgid "File transfer proxies" | 4629 msgid "File transfer proxies" |
4705 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" | 4630 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" |
4706 | 4631 |
4632 msgid "BOSH URL" | |
4633 msgstr "" | |
4634 | |
4707 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, | 4635 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, |
4708 #. shared with MSN | 4636 #. shared with MSN |
4709 #, fuzzy | 4637 #, fuzzy |
4710 msgid "Show Custom Smileys" | 4638 msgid "Show Custom Smileys" |
4711 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" | 4639 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" |
4741 msgstr "Lỗi phân tích XML" | 4669 msgstr "Lỗi phân tích XML" |
4742 | 4670 |
4743 msgid "Unknown Error in presence" | 4671 msgid "Unknown Error in presence" |
4744 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" | 4672 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" |
4745 | 4673 |
4674 #, c-format | |
4675 msgid "Error joining chat %s" | |
4676 msgstr "Lỗi vào chát %s" | |
4677 | |
4678 #, c-format | |
4679 msgid "Error in chat %s" | |
4680 msgstr "Lỗi trong chát %s" | |
4681 | |
4746 msgid "Create New Room" | 4682 msgid "Create New Room" |
4747 msgstr "Tạo phòng mới" | 4683 msgstr "Tạo phòng mới" |
4748 | 4684 |
4749 msgid "" | 4685 msgid "" |
4750 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " | 4686 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " |
4757 msgstr "_Cấu hình phòng" | 4693 msgstr "_Cấu hình phòng" |
4758 | 4694 |
4759 msgid "_Accept Defaults" | 4695 msgid "_Accept Defaults" |
4760 msgstr "Chấp nhận _mặc định" | 4696 msgstr "Chấp nhận _mặc định" |
4761 | 4697 |
4762 #, c-format | 4698 #, fuzzy |
4763 msgid "Error joining chat %s" | 4699 msgid "No reason" |
4764 msgstr "Lỗi vào chát %s" | 4700 msgstr "Không nêu lý do." |
4765 | 4701 |
4766 #, c-format | 4702 #, fuzzy, c-format |
4767 msgid "Error in chat %s" | 4703 msgid "You have been kicked: (%s)" |
4768 msgstr "Lỗi trong chát %s" | 4704 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" |
4769 | 4705 |
4770 #, fuzzy | 4706 #, fuzzy, c-format |
4771 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n" | 4707 msgid "Kicked (%s)" |
4708 msgstr "Bị %s đá (%s)" | |
4709 | |
4710 #, fuzzy | |
4711 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" | |
4772 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." | 4712 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." |
4773 | 4713 |
4774 #, fuzzy | 4714 #, fuzzy |
4775 msgid "Transfer was closed." | 4715 msgid "Transfer was closed." |
4776 msgstr "Lỗi truyền tập tin" | 4716 msgstr "Lỗi truyền tập tin" |
5104 msgstr "Liên lạc đã thích" | 5044 msgstr "Liên lạc đã thích" |
5105 | 5045 |
5106 #, fuzzy | 5046 #, fuzzy |
5107 msgid "Non-IM Contacts" | 5047 msgid "Non-IM Contacts" |
5108 msgstr "Bỏ liên lạc" | 5048 msgstr "Bỏ liên lạc" |
5049 | |
5050 #, fuzzy, c-format | |
5051 msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported." | |
5052 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5109 | 5053 |
5110 msgid "Nudge" | 5054 msgid "Nudge" |
5111 msgstr "Làm nổi bật" | 5055 msgstr "Làm nổi bật" |
5112 | 5056 |
5113 #, c-format | 5057 #, c-format |
5261 msgid "Initiate _Chat" | 5205 msgid "Initiate _Chat" |
5262 msgstr "Khởi tạo _Chát" | 5206 msgstr "Khởi tạo _Chát" |
5263 | 5207 |
5264 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." | 5208 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." |
5265 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." | 5209 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." |
5266 | |
5267 msgid "Failed to connect to server." | |
5268 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
5269 | 5210 |
5270 msgid "Error retrieving profile" | 5211 msgid "Error retrieving profile" |
5271 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" | 5212 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" |
5272 | 5213 |
5273 msgid "General" | 5214 msgid "General" |
5455 #, fuzzy | 5396 #, fuzzy |
5456 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" | 5397 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" |
5457 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" | 5398 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" |
5458 | 5399 |
5459 #, c-format | 5400 #, c-format |
5460 msgid "%s is not a valid group." | |
5461 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." | |
5462 | |
5463 msgid "Unknown error." | |
5464 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5465 | |
5466 #, c-format | |
5467 msgid "%s on %s (%s)" | |
5468 msgstr "%s trên %s (%s)" | |
5469 | |
5470 #, c-format | |
5471 msgid "%s just sent you a Nudge!" | 5401 msgid "%s just sent you a Nudge!" |
5472 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." | 5402 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." |
5473 | 5403 |
5474 #. char *adl = g_strndup(payload, len); | 5404 #, fuzzy, c-format |
5405 msgid "Unknown error (%d): %s" | |
5406 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" | |
5407 | |
5408 msgid "Unable to add user" | |
5409 msgstr "Không thể thêm người dùng" | |
5410 | |
5475 #, c-format | 5411 #, c-format |
5476 msgid "Unknown error (%d)" | 5412 msgid "Unknown error (%d)" |
5477 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" | 5413 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" |
5478 | 5414 |
5479 msgid "Unable to add user" | |
5480 msgstr "Không thể thêm người dùng" | |
5481 | |
5482 #, fuzzy | 5415 #, fuzzy |
5483 msgid "The following users are missing from your addressbook" | 5416 msgid "The following users are missing from your addressbook" |
5484 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" | 5417 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" |
5485 | 5418 |
5486 #, c-format | |
5487 msgid "Unable to add user on %s (%s)" | |
5488 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" | |
5489 | |
5490 #, c-format | |
5491 msgid "Unable to block user on %s (%s)" | |
5492 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" | |
5493 | |
5494 #, c-format | |
5495 msgid "Unable to permit user on %s (%s)" | |
5496 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" | |
5497 | |
5498 #, c-format | |
5499 msgid "%s could not be added because your buddy list is full." | |
5500 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" | |
5501 | |
5502 #, c-format | |
5503 msgid "%s is not a valid passport account." | |
5504 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." | |
5505 | |
5506 msgid "Service Temporarily Unavailable." | |
5507 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
5508 | |
5509 #, fuzzy | 5419 #, fuzzy |
5510 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." | 5420 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." |
5511 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." | 5421 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." |
5512 | |
5513 msgid "Unable to rename group" | |
5514 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" | |
5515 | |
5516 msgid "Unable to delete group" | |
5517 msgstr "Không thể xoá nhóm" | |
5518 | 5422 |
5519 #, c-format | 5423 #, c-format |
5520 msgid "" | 5424 msgid "" |
5521 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " | 5425 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " |
5522 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | 5426 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " |
5552 | 5456 |
5553 #, fuzzy | 5457 #, fuzzy |
5554 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." | 5458 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." |
5555 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" | 5459 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" |
5556 | 5460 |
5557 msgid "Unable to connect" | |
5558 msgstr "Không thể kết nối" | |
5559 | |
5560 msgid "Writing error" | 5461 msgid "Writing error" |
5561 msgstr "Lỗi ghi" | 5462 msgstr "Lỗi ghi" |
5562 | 5463 |
5563 msgid "Reading error" | 5464 msgid "Reading error" |
5564 msgstr "Lỗi đọc" | 5465 msgstr "Lỗi đọc" |
5569 "%s" | 5470 "%s" |
5570 msgstr "" | 5471 msgstr "" |
5571 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" | 5472 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" |
5572 "%s" | 5473 "%s" |
5573 | 5474 |
5574 msgid "Our protocol is not supported by the server." | 5475 #, fuzzy |
5476 msgid "Our protocol is not supported by the server" | |
5575 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." | 5477 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." |
5576 | 5478 |
5577 msgid "Error parsing HTTP." | 5479 #, fuzzy |
5480 msgid "Error parsing HTTP" | |
5578 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." | 5481 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." |
5579 | 5482 |
5580 msgid "You have signed on from another location." | 5483 #, fuzzy |
5484 msgid "You have signed on from another location" | |
5581 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." | 5485 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." |
5582 | 5486 |
5583 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." | 5487 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." |
5584 msgstr "" | 5488 msgstr "" |
5585 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." | 5489 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." |
5586 | 5490 |
5587 msgid "The MSN servers are going down temporarily." | 5491 #, fuzzy |
5492 msgid "The MSN servers are going down temporarily" | |
5588 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." | 5493 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." |
5589 | 5494 |
5590 #, c-format | 5495 #, c-format |
5591 msgid "Unable to authenticate: %s" | 5496 msgid "Unable to authenticate: %s" |
5592 msgstr "Không thể xác thực: %s" | 5497 msgstr "Không thể xác thực: %s" |
5613 msgstr "Đang gửi cookie" | 5518 msgstr "Đang gửi cookie" |
5614 | 5519 |
5615 msgid "Retrieving buddy list" | 5520 msgid "Retrieving buddy list" |
5616 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" | 5521 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" |
5617 | 5522 |
5523 #, fuzzy, c-format | |
5524 msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported." | |
5525 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5526 | |
5527 #, c-format | |
5528 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." | |
5529 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5530 | |
5618 msgid "Away From Computer" | 5531 msgid "Away From Computer" |
5619 msgstr "Rời khỏi máy tính" | 5532 msgstr "Rời khỏi máy tính" |
5620 | 5533 |
5621 msgid "On The Phone" | 5534 msgid "On The Phone" |
5622 msgstr "Đang bận nói điện thoại" | 5535 msgstr "Đang bận nói điện thoại" |
5650 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" | 5563 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" |
5651 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." | 5564 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." |
5652 | 5565 |
5653 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" | 5566 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" |
5654 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" | 5567 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" |
5655 | |
5656 #, c-format | |
5657 msgid "%s has added you to his or her buddy list." | |
5658 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." | |
5659 | |
5660 #, c-format | |
5661 msgid "%s has removed you from his or her buddy list." | |
5662 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | |
5663 | 5568 |
5664 #, fuzzy | 5569 #, fuzzy |
5665 msgid "Delete Buddy from Address Book?" | 5570 msgid "Delete Buddy from Address Book?" |
5666 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" | 5571 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" |
5667 | 5572 |
5690 #. * description | 5595 #. * description |
5691 msgid "MSN Protocol Plugin" | 5596 msgid "MSN Protocol Plugin" |
5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" | 5597 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" |
5693 | 5598 |
5694 #, c-format | 5599 #, c-format |
5600 msgid "%s is not a valid group." | |
5601 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." | |
5602 | |
5603 msgid "Unknown error." | |
5604 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5605 | |
5606 #, c-format | |
5607 msgid "%s on %s (%s)" | |
5608 msgstr "%s trên %s (%s)" | |
5609 | |
5610 #, c-format | |
5611 msgid "Unable to add user on %s (%s)" | |
5612 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" | |
5613 | |
5614 #, c-format | |
5615 msgid "Unable to block user on %s (%s)" | |
5616 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" | |
5617 | |
5618 #, c-format | |
5619 msgid "Unable to permit user on %s (%s)" | |
5620 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" | |
5621 | |
5622 #, c-format | |
5623 msgid "%s could not be added because your buddy list is full." | |
5624 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" | |
5625 | |
5626 #, c-format | |
5627 msgid "%s is not a valid passport account." | |
5628 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." | |
5629 | |
5630 msgid "Service Temporarily Unavailable." | |
5631 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
5632 | |
5633 msgid "Unable to rename group" | |
5634 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" | |
5635 | |
5636 msgid "Unable to delete group" | |
5637 msgstr "Không thể xoá nhóm" | |
5638 | |
5639 #, c-format | |
5640 msgid "%s has added you to his or her buddy list." | |
5641 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." | |
5642 | |
5643 #, c-format | |
5644 msgid "%s has removed you from his or her buddy list." | |
5645 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | |
5646 | |
5647 #, c-format | |
5695 msgid "No such user: %s" | 5648 msgid "No such user: %s" |
5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" | 5649 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" |
5697 | 5650 |
5698 msgid "User lookup" | 5651 msgid "User lookup" |
5699 msgstr "Tra cứu người dùng" | 5652 msgstr "Tra cứu người dùng" |
5723 msgstr "" | 5676 msgstr "" |
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | 5677 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" |
5725 "%s" | 5678 "%s" |
5726 | 5679 |
5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. | 5680 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. |
5681 #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are | |
5682 #. used | |
5728 msgid "New mail messages" | 5683 msgid "New mail messages" |
5729 msgstr "Thư tín mới" | 5684 msgstr "Thư tín mới" |
5730 | 5685 |
5731 msgid "New blog comments" | 5686 msgid "New blog comments" |
5732 msgstr "Chú thích nhật ký mới" | 5687 msgstr "Chú thích nhật ký mới" |
5759 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" | 5714 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" |
5760 | 5715 |
5761 msgid "Add contacts from server" | 5716 msgid "Add contacts from server" |
5762 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" | 5717 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" |
5763 | 5718 |
5764 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the | |
5765 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and | |
5766 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
5767 msgid "Connected" | |
5768 msgstr "Đã kết nối" | |
5769 | |
5770 #, c-format | 5719 #, c-format |
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s" | 5720 msgid "Protocol error, code %d: %s" |
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" | 5721 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" |
5773 | 5722 |
5774 #, c-format | 5723 #, fuzzy, c-format |
5775 msgid "" | 5724 msgid "" |
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " | 5725 "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length " |
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." | 5726 "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index." |
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " | 5727 "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again." |
5779 "again." | |
5780 msgstr "" | 5728 msgstr "" |
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " | 5729 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " |
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." | 5730 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." |
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." | 5731 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." |
5784 | 5732 |
5733 msgid "Incorrect username or password" | |
5734 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
5735 | |
5785 msgid "MySpaceIM Error" | 5736 msgid "MySpaceIM Error" |
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM" | 5737 msgstr "Lỗi MySpaceIM" |
5787 | 5738 |
5788 msgid "Invalid input condition" | 5739 msgid "Invalid input condition" |
5789 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" | 5740 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" |
5790 | |
5791 msgid "Read buffer full (2)" | |
5792 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
5793 | |
5794 msgid "Unparseable message" | |
5795 msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
5796 | |
5797 #, c-format | |
5798 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
5799 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
5800 | 5741 |
5801 msgid "Failed to add buddy" | 5742 msgid "Failed to add buddy" |
5802 msgstr "Không thêm được bạn thân" | 5743 msgstr "Không thêm được bạn thân" |
5803 | 5744 |
5804 msgid "'addbuddy' command failed." | 5745 msgid "'addbuddy' command failed." |
5879 msgid "Total Friends" | 5820 msgid "Total Friends" |
5880 msgstr "Tổng bạn bè" | 5821 msgstr "Tổng bạn bè" |
5881 | 5822 |
5882 msgid "Client Version" | 5823 msgid "Client Version" |
5883 msgstr "Phiên bản khách" | 5824 msgstr "Phiên bản khách" |
5825 | |
5826 msgid "" | |
5827 "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or " | |
5828 "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username " | |
5829 "to set your username." | |
5830 msgstr "" | |
5884 | 5831 |
5885 msgid "MySpaceIM - Username Available" | 5832 msgid "MySpaceIM - Username Available" |
5886 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" | 5833 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" |
5887 | 5834 |
5888 msgid "This username is available. Would you like to set it?" | 5835 msgid "This username is available. Would you like to set it?" |
6096 msgstr "Không thể tự thêm mình" | 6043 msgstr "Không thể tự thêm mình" |
6097 | 6044 |
6098 msgid "Master archive is misconfigured" | 6045 msgid "Master archive is misconfigured" |
6099 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" | 6046 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" |
6100 | 6047 |
6101 msgid "Incorrect username or password" | |
6102 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
6103 | |
6104 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" | 6048 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" |
6105 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" | 6049 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" |
6106 | 6050 |
6107 msgid "" | 6051 msgid "" |
6108 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " | 6052 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " |
6140 | 6084 |
6141 #, c-format | 6085 #, c-format |
6142 msgid "Unknown error: 0x%X" | 6086 msgid "Unknown error: 0x%X" |
6143 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" | 6087 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" |
6144 | 6088 |
6145 #, c-format | 6089 #, fuzzy, c-format |
6146 msgid "Login failed (%s)." | 6090 msgid "Unable to login: %s" |
6147 msgstr "Không đăng nhập được (%s)" | 6091 msgstr "Không thể đăng nhập" |
6148 | 6092 |
6149 #, c-format | 6093 #, c-format |
6150 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." | 6094 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." |
6151 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." | 6095 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." |
6152 | 6096 |
6246 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" | 6190 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" |
6247 | 6191 |
6248 msgid "Authenticating..." | 6192 msgid "Authenticating..." |
6249 msgstr "Đang xác thực..." | 6193 msgstr "Đang xác thực..." |
6250 | 6194 |
6251 msgid "Unable to connect to server." | |
6252 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
6253 | |
6254 msgid "Waiting for response..." | 6195 msgid "Waiting for response..." |
6255 msgstr "Đợi hồi âm..." | 6196 msgstr "Đợi hồi âm..." |
6256 | 6197 |
6257 #, c-format | 6198 #, c-format |
6258 msgid "%s has been invited to this conversation." | 6199 msgid "%s has been invited to this conversation." |
6272 "Gửi: %s" | 6213 "Gửi: %s" |
6273 | 6214 |
6274 msgid "Would you like to join the conversation?" | 6215 msgid "Would you like to join the conversation?" |
6275 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" | 6216 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" |
6276 | 6217 |
6277 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." | |
6278 msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác." | |
6279 | |
6280 #, c-format | 6218 #, c-format |
6281 msgid "" | 6219 msgid "" |
6282 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." | 6220 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." |
6283 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." | 6221 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." |
6284 | 6222 |
6285 msgid "" | 6223 #, fuzzy |
6286 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " | 6224 msgid "" |
6287 "to connect to." | 6225 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which " |
6226 "you wish to connect." | |
6288 msgstr "" | 6227 msgstr "" |
6289 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " | 6228 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " |
6290 "bạn muốn kết nối." | 6229 "bạn muốn kết nối." |
6291 | |
6292 msgid "Error. SSL support is not installed." | |
6293 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." | |
6294 | 6230 |
6295 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." | 6231 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." |
6296 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." | 6232 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." |
6297 | 6233 |
6298 #. *< type | 6234 #. *< type |
6312 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | 6248 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" |
6313 | 6249 |
6314 msgid "Server port" | 6250 msgid "Server port" |
6315 msgstr "Cổng máy phục vụ" | 6251 msgstr "Cổng máy phục vụ" |
6316 | 6252 |
6253 #, fuzzy | |
6254 msgid "Received unexpected response from " | |
6255 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
6256 | |
6257 #. username connecting too frequently | |
6258 msgid "" | |
6259 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | |
6260 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
6261 msgstr "" | |
6262 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | |
6263 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | |
6264 | |
6265 #, fuzzy, c-format | |
6266 msgid "Error requesting " | |
6267 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" | |
6268 | |
6269 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" | |
6270 msgstr "" | |
6271 | |
6317 msgid "Could not join chat room" | 6272 msgid "Could not join chat room" |
6318 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" | 6273 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" |
6319 | 6274 |
6320 msgid "Invalid chat room name" | 6275 msgid "Invalid chat room name" |
6321 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" | 6276 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" |
6322 | 6277 |
6323 msgid "Server closed the connection." | 6278 #, fuzzy |
6324 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." | 6279 msgid "Received invalid data on connection with server" |
6325 | |
6326 #, c-format | |
6327 msgid "" | |
6328 "Lost connection with server:\n" | |
6329 "%s" | |
6330 msgstr "" | |
6331 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
6332 "%s" | |
6333 | |
6334 msgid "Received invalid data on connection with server." | |
6335 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | 6280 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." |
6336 | 6281 |
6337 # AIM là mạng trò chuyện khác. | 6282 # AIM là mạng trò chuyện khác. |
6338 #. *< type | 6283 #. *< type |
6339 #. *< ui_requirement | 6284 #. *< ui_requirement |
6379 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" | 6324 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" |
6380 | 6325 |
6381 msgid "Received invalid data on connection with remote user." | 6326 msgid "Received invalid data on connection with remote user." |
6382 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." | 6327 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." |
6383 | 6328 |
6384 msgid "Could not establish a connection with the remote user." | 6329 #, fuzzy |
6330 msgid "Unable to establish a connection with the remote user." | |
6385 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." | 6331 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." |
6386 | 6332 |
6387 msgid "Direct IM established" | 6333 msgid "Direct IM established" |
6388 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" | 6334 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" |
6389 | 6335 |
6581 msgstr "Mức cảnh báo" | 6527 msgstr "Mức cảnh báo" |
6582 | 6528 |
6583 msgid "Buddy Comment" | 6529 msgid "Buddy Comment" |
6584 msgstr "Chú thích bạn thân" | 6530 msgstr "Chú thích bạn thân" |
6585 | 6531 |
6586 #, c-format | 6532 #, fuzzy, c-format |
6587 msgid "" | 6533 msgid "Unable to connect to authentication server: %s" |
6588 "Could not connect to authentication server:\n" | |
6589 "%s" | |
6590 msgstr "" | 6534 msgstr "" |
6591 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" | 6535 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" |
6592 "%s" | 6536 "%s" |
6593 | 6537 |
6594 #, c-format | 6538 #, fuzzy, c-format |
6595 msgid "" | 6539 msgid "Unable to connect to BOS server: %s" |
6596 "Could not connect to BOS server:\n" | 6540 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." |
6597 "%s" | |
6598 msgstr "" | |
6599 "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n" | |
6600 "%s" | |
6601 | 6541 |
6602 msgid "Username sent" | 6542 msgid "Username sent" |
6603 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" | 6543 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" |
6604 | 6544 |
6605 msgid "Connection established, cookie sent" | 6545 msgid "Connection established, cookie sent" |
6607 | 6547 |
6608 #. TODO: Don't call this with ssi | 6548 #. TODO: Don't call this with ssi |
6609 msgid "Finalizing connection" | 6549 msgid "Finalizing connection" |
6610 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" | 6550 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" |
6611 | 6551 |
6612 #, c-format | 6552 #, fuzzy, c-format |
6613 msgid "" | 6553 msgid "" |
6614 "Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid. " | 6554 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be " |
6615 "Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain " | 6555 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " |
6616 "only letters, numbers and spaces, or contain only numbers." | 6556 "numbers and spaces, or contain only numbers." |
6617 msgstr "" | 6557 msgstr "" |
6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " | 6558 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " |
6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " | 6559 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " |
6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " | 6560 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " |
6621 "số." | 6561 "số." |
6622 | 6562 |
6563 #, fuzzy, c-format | |
6564 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | |
6565 msgstr "" | |
6566 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6567 | |
6568 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | |
6569 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | |
6570 | |
6571 msgid "Unable to get a valid login hash." | |
6572 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." | |
6573 | |
6574 msgid "Received authorization" | |
6575 msgstr "Nhận được sự cho phép" | |
6576 | |
6623 #. Unregistered username | 6577 #. Unregistered username |
6624 #. uid is not exist | 6578 #. uid is not exist |
6625 msgid "Invalid username." | 6579 #. the username does not exist |
6626 msgstr "Tên người dùng sai." | 6580 #, fuzzy |
6627 | 6581 msgid "Username does not exist" |
6628 msgid "Incorrect password." | 6582 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." |
6629 msgstr "Mật khẩu sai." | |
6630 | 6583 |
6631 #. Suspended account | 6584 #. Suspended account |
6632 msgid "Your account is currently suspended." | 6585 #, fuzzy |
6586 msgid "Your account is currently suspended" | |
6633 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." | 6587 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." |
6634 | 6588 |
6635 #. service temporarily unavailable | 6589 #. service temporarily unavailable |
6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." | 6590 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." | 6591 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." |
6638 | 6592 |
6639 #. username connecting too frequently | 6593 #, c-format |
6594 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | |
6595 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | |
6596 | |
6640 #. IP address connecting too frequently | 6597 #. IP address connecting too frequently |
6641 msgid "" | 6598 #, fuzzy |
6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | 6599 msgid "" |
6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | 6600 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and " |
6601 "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
6644 msgstr "" | 6602 msgstr "" |
6645 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | 6603 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " |
6646 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | 6604 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." |
6647 | 6605 |
6648 #, c-format | |
6649 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | |
6650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | |
6651 | |
6652 msgid "Could Not Connect" | |
6653 msgstr "Không thể kết nối" | |
6654 | |
6655 msgid "Received authorization" | |
6656 msgstr "Nhận được sự cho phép" | |
6657 | |
6658 # SecurID là tên: đừng dịch | 6606 # SecurID là tên: đừng dịch |
6659 msgid "The SecurID key entered is invalid." | 6607 #, fuzzy |
6608 msgid "The SecurID key entered is invalid" | |
6660 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." | 6609 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." |
6661 | 6610 |
6662 msgid "Enter SecurID" | 6611 msgid "Enter SecurID" |
6663 msgstr "Nhập vào SecurID" | 6612 msgstr "Nhập vào SecurID" |
6664 | 6613 |
6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. | 6618 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. |
6670 #. | 6619 #. |
6671 msgid "_OK" | 6620 msgid "_OK" |
6672 msgstr "_OK" | 6621 msgstr "_OK" |
6673 | 6622 |
6674 #, fuzzy, c-format | |
6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | |
6676 msgstr "" | |
6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6678 | |
6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | |
6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | |
6681 | |
6682 #, c-format | |
6683 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
6684 msgstr "" | |
6685 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6686 | |
6687 msgid "Unable to get a valid login hash." | |
6688 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." | |
6689 | |
6690 msgid "Password sent" | 6623 msgid "Password sent" |
6691 msgstr "Đã gửi mật khẩu" | 6624 msgstr "Đã gửi mật khẩu" |
6692 | 6625 |
6693 msgid "Unable to initialize connection" | 6626 msgid "Unable to initialize connection" |
6694 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" | 6627 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" |
6832 msgid "Online Since" | 6765 msgid "Online Since" |
6833 msgstr "Đã kết nối từ" | 6766 msgstr "Đã kết nối từ" |
6834 | 6767 |
6835 msgid "Member Since" | 6768 msgid "Member Since" |
6836 msgstr "Là thành viên từ" | 6769 msgstr "Là thành viên từ" |
6770 | |
6771 msgid "Capabilities" | |
6772 msgstr "Khả năng" | |
6837 | 6773 |
6838 msgid "Profile" | 6774 msgid "Profile" |
6839 msgstr "Lý lịch" | 6775 msgstr "Lý lịch" |
6840 | 6776 |
6841 msgid "Your AIM connection may be lost." | 6777 msgid "Your AIM connection may be lost." |
7000 "giúp bạn." | 6936 "giúp bạn." |
7001 | 6937 |
7002 msgid "Away message too long." | 6938 msgid "Away message too long." |
7003 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." | 6939 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." |
7004 | 6940 |
7005 #, c-format | 6941 #, fuzzy, c-format |
7006 msgid "" | 6942 msgid "" |
7007 "Could not add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " | 6943 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " |
7008 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " | 6944 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " |
7009 "numbers and spaces, or contain only numbers." | 6945 "numbers and spaces, or contain only numbers." |
7010 msgstr "" | 6946 msgstr "" |
7011 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " | 6947 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " |
7012 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " | 6948 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " |
7028 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." | 6964 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." |
7029 | 6965 |
7030 msgid "Orphans" | 6966 msgid "Orphans" |
7031 msgstr "Thừa" | 6967 msgstr "Thừa" |
7032 | 6968 |
7033 #, c-format | 6969 #, fuzzy, c-format |
7034 msgid "" | 6970 msgid "" |
7035 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " | 6971 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " |
7036 "list. Please remove one and try again." | 6972 "list. Please remove one and try again." |
7037 msgstr "" | 6973 msgstr "" |
7038 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " | 6974 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " |
7039 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." | 6975 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." |
7040 | 6976 |
7041 msgid "(no name)" | 6977 msgid "(no name)" |
7042 msgstr "(không tên)" | 6978 msgstr "(không tên)" |
7043 | 6979 |
7044 #, c-format | 6980 #, fuzzy, c-format |
7045 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason." | 6981 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason." |
7046 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." | 6982 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." |
7047 | 6983 |
7048 #, c-format | 6984 #, c-format |
7049 msgid "" | 6985 msgid "" |
7050 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " | 6986 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " |
7170 msgstr "_Tìm kiếm" | 7106 msgstr "_Tìm kiếm" |
7171 | 7107 |
7172 msgid "Set User Info (web)..." | 7108 msgid "Set User Info (web)..." |
7173 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." | 7109 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." |
7174 | 7110 |
7111 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login | |
7175 msgid "Change Password (web)" | 7112 msgid "Change Password (web)" |
7176 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" | 7113 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" |
7177 | 7114 |
7178 msgid "Configure IM Forwarding (web)" | 7115 msgid "Configure IM Forwarding (web)" |
7179 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" | 7116 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" |
7198 msgid "Search for Buddy by Email Address..." | 7135 msgid "Search for Buddy by Email Address..." |
7199 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." | 7136 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." |
7200 | 7137 |
7201 msgid "Search for Buddy by Information" | 7138 msgid "Search for Buddy by Information" |
7202 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" | 7139 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" |
7140 | |
7141 #, fuzzy | |
7142 msgid "Use clientLogin" | |
7143 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" | |
7203 | 7144 |
7204 msgid "" | 7145 msgid "" |
7205 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" | 7146 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" |
7206 "file transfers and direct IM (slower,\n" | 7147 "file transfers and direct IM (slower,\n" |
7207 "but does not reveal your IP address)" | 7148 "but does not reveal your IP address)" |
7879 #, fuzzy | 7820 #, fuzzy |
7880 msgid "Update interval (seconds)" | 7821 msgid "Update interval (seconds)" |
7881 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7822 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7882 | 7823 |
7883 #, fuzzy | 7824 #, fuzzy |
7884 msgid "Cannot decrypt server reply" | 7825 msgid "Unable to decrypt server reply" |
7885 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | 7826 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
7886 | 7827 |
7887 #, c-format | 7828 #, c-format |
7888 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" | 7829 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" |
7889 msgstr "" | 7830 msgstr "" |
7906 #, c-format | 7847 #, c-format |
7907 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" | 7848 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" |
7908 msgstr "" | 7849 msgstr "" |
7909 | 7850 |
7910 #, fuzzy | 7851 #, fuzzy |
7911 msgid "Could not decrypt server reply" | |
7912 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
7913 | |
7914 #, fuzzy | |
7915 msgid "Requesting captcha" | 7852 msgid "Requesting captcha" |
7916 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." | 7853 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
7917 | 7854 |
7918 #, fuzzy | 7855 #, fuzzy |
7919 msgid "Checking captcha" | 7856 msgid "Checking captcha" |
7947 msgid "" | 7884 msgid "" |
7948 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" | 7885 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" |
7949 "%s" | 7886 "%s" |
7950 msgstr "" | 7887 msgstr "" |
7951 | 7888 |
7952 msgid "Unable to connect." | |
7953 msgstr "Không thể kết nối." | |
7954 | |
7955 msgid "Socket error" | 7889 msgid "Socket error" |
7956 msgstr "Lỗi ổ cắm" | 7890 msgstr "Lỗi ổ cắm" |
7957 | 7891 |
7958 msgid "Unable to read from socket" | |
7959 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" | |
7960 | |
7961 msgid "Write Error" | |
7962 msgstr "Lỗi ghi" | |
7963 | |
7964 msgid "Connection lost" | |
7965 msgstr "Kết nối bị mất" | |
7966 | |
7967 #, fuzzy | 7892 #, fuzzy |
7968 msgid "Getting server" | 7893 msgid "Getting server" |
7969 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | 7894 msgstr "Lập thông tin người dùng..." |
7970 | 7895 |
7971 #, fuzzy | 7896 #, fuzzy |
7972 msgid "Requesting token" | 7897 msgid "Requesting token" |
7973 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" | 7898 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" |
7974 | 7899 |
7975 msgid "Couldn't resolve host" | 7900 #, fuzzy |
7976 msgstr "Không thể giải quyết máy" | 7901 msgid "Unable to resolve hostname" |
7902 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
7977 | 7903 |
7978 #, fuzzy | 7904 #, fuzzy |
7979 msgid "Invalid server or port" | 7905 msgid "Invalid server or port" |
7980 msgstr "Lỗi không hợp lệ" | 7906 msgstr "Lỗi không hợp lệ" |
7981 | 7907 |
8022 #, fuzzy | 7948 #, fuzzy |
8023 msgid "QQ Qun Command" | 7949 msgid "QQ Qun Command" |
8024 msgstr "Lệnh" | 7950 msgstr "Lệnh" |
8025 | 7951 |
8026 #, fuzzy | 7952 #, fuzzy |
8027 msgid "Could not decrypt login reply" | 7953 msgid "Unable to decrypt login reply" |
8028 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | 7954 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
8029 | 7955 |
8030 #, fuzzy | 7956 #, fuzzy |
8031 msgid "Unknown LOGIN CMD" | 7957 msgid "Unknown LOGIN CMD" |
8032 msgstr "Lý do không rõ" | 7958 msgstr "Lý do không rõ" |
8044 | 7970 |
8045 #, c-format | 7971 #, c-format |
8046 msgid "%d canceled the transfer of %s" | 7972 msgid "%d canceled the transfer of %s" |
8047 msgstr "%d đã thôi truyền %s" | 7973 msgstr "%d đã thôi truyền %s" |
8048 | 7974 |
8049 msgid "Connection closed (writing)" | |
8050 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" | |
8051 | |
8052 #, c-format | 7975 #, c-format |
8053 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" | 7976 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" |
8054 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" | 7977 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" |
8055 | 7978 |
8056 #, c-format | 7979 #, c-format |
8100 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" | 8023 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" |
8101 | 8024 |
8102 msgid "Sametime Administrator Announcement" | 8025 msgid "Sametime Administrator Announcement" |
8103 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" | 8026 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" |
8104 | 8027 |
8105 msgid "Connection reset" | |
8106 msgstr "Kết nối bị đặt lại" | |
8107 | |
8108 #, c-format | |
8109 msgid "Error reading from socket: %s" | |
8110 msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s" | |
8111 | |
8112 #. this is a regular connect, error out | |
8113 msgid "Unable to connect to host" | |
8114 msgstr "Không thể kết nối đến máy" | |
8115 | |
8116 #, c-format | 8028 #, c-format |
8117 msgid "Announcement from %s" | 8029 msgid "Announcement from %s" |
8118 msgstr "Thông báo từ %s" | 8030 msgstr "Thông báo từ %s" |
8119 | 8031 |
8120 msgid "Conference Closed" | 8032 msgid "Conference Closed" |
8132 msgid "Speakers" | 8044 msgid "Speakers" |
8133 msgstr "Loa" | 8045 msgstr "Loa" |
8134 | 8046 |
8135 msgid "Video Camera" | 8047 msgid "Video Camera" |
8136 msgstr "Máy ảnh động" | 8048 msgstr "Máy ảnh động" |
8049 | |
8050 msgid "File Transfer" | |
8051 msgstr "Truyền tập tin" | |
8137 | 8052 |
8138 msgid "Supports" | 8053 msgid "Supports" |
8139 msgstr "Hỗ trợ" | 8054 msgstr "Hỗ trợ" |
8140 | 8055 |
8141 msgid "External User" | 8056 msgid "External User" |
8955 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" | 8870 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" |
8956 | 8871 |
8957 msgid "Network Statistics" | 8872 msgid "Network Statistics" |
8958 msgstr "Thống kê mạng" | 8873 msgstr "Thống kê mạng" |
8959 | 8874 |
8875 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
8876 msgid "Ping" | |
8877 msgstr "Ping" | |
8878 | |
8960 msgid "Ping failed" | 8879 msgid "Ping failed" |
8961 msgstr "Ping thất bại" | 8880 msgstr "Ping thất bại" |
8962 | 8881 |
8963 msgid "Ping reply received from server" | 8882 msgid "Ping reply received from server" |
8964 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" | 8883 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" |
9018 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" | 8937 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" |
9019 | 8938 |
9020 msgid "Disconnected by server" | 8939 msgid "Disconnected by server" |
9021 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" | 8940 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" |
9022 | 8941 |
9023 msgid "Error during connecting to SILC Server" | 8942 #, fuzzy |
8943 msgid "Error connecting to SILC Server" | |
9024 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" | 8944 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" |
9025 | 8945 |
9026 msgid "Key Exchange failed" | 8946 msgid "Key Exchange failed" |
9027 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" | 8947 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" |
9028 | 8948 |
9030 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." | 8950 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." |
9031 msgstr "" | 8951 msgstr "" |
9032 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " | 8952 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " |
9033 "mới." | 8953 "mới." |
9034 | 8954 |
9035 msgid "Connection failed" | |
9036 msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
9037 | |
9038 msgid "Performing key exchange" | 8955 msgid "Performing key exchange" |
9039 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" | 8956 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" |
9040 | 8957 |
9041 msgid "Unable to create connection" | 8958 #, fuzzy |
9042 msgstr "Không thể tạo kết nối" | 8959 msgid "Unable to load SILC key pair" |
9043 | |
9044 msgid "Could not load SILC key pair" | |
9045 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" | 8960 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" |
9046 | 8961 |
9047 #. Progress | 8962 #. Progress |
9048 msgid "Connecting to SILC Server" | 8963 msgid "Connecting to SILC Server" |
9049 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" | 8964 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" |
9050 | 8965 |
8966 #, fuzzy | |
8967 msgid "Unable to not load SILC key pair" | |
8968 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" | |
8969 | |
9051 msgid "Out of memory" | 8970 msgid "Out of memory" |
9052 msgstr "Tràn bộ nhớ" | 8971 msgstr "Tràn bộ nhớ" |
9053 | 8972 |
9054 msgid "Cannot initialize SILC protocol" | 8973 #, fuzzy |
8974 msgid "Unable to initialize SILC protocol" | |
9055 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" | 8975 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" |
9056 | 8976 |
9057 msgid "Error loading SILC key pair" | 8977 msgid "Error loading SILC key pair" |
9058 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" | 8978 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" |
9059 | 8979 |
9355 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" | 9275 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" |
9356 | 9276 |
9357 msgid "Creating SILC key pair..." | 9277 msgid "Creating SILC key pair..." |
9358 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." | 9278 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." |
9359 | 9279 |
9360 msgid "Cannot create SILC key pair\n" | 9280 #, fuzzy |
9281 msgid "Unable to create SILC key pair" | |
9361 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" | 9282 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" |
9362 | 9283 |
9363 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in | 9284 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in |
9364 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, | 9285 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, |
9365 #. sum: 3 tabs or 24 characters) | 9286 #. sum: 3 tabs or 24 characters) |
9451 msgstr "Bảng trắng" | 9372 msgstr "Bảng trắng" |
9452 | 9373 |
9453 msgid "No server statistics available" | 9374 msgid "No server statistics available" |
9454 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" | 9375 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" |
9455 | 9376 |
9377 msgid "Error during connecting to SILC Server" | |
9378 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" | |
9379 | |
9456 #, c-format | 9380 #, c-format |
9457 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" | 9381 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" |
9458 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" | 9382 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" |
9459 | 9383 |
9460 #, c-format | 9384 #, c-format |
9491 | 9415 |
9492 #, c-format | 9416 #, c-format |
9493 msgid "Failure: Authentication failed" | 9417 msgid "Failure: Authentication failed" |
9494 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" | 9418 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" |
9495 | 9419 |
9496 msgid "Cannot initialize SILC Client connection" | 9420 #, fuzzy |
9421 msgid "Unable to initialize SILC Client connection" | |
9497 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" | 9422 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" |
9498 | 9423 |
9499 msgid "John Noname" | 9424 msgid "John Noname" |
9500 msgstr "Tham gia Không_tên" | 9425 msgstr "Tham gia Không_tên" |
9501 | 9426 |
9502 #, c-format | 9427 #, fuzzy, c-format |
9503 msgid "Could not load SILC key pair: %s" | 9428 msgid "Unable to load SILC key pair: %s" |
9504 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" | 9429 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" |
9505 | 9430 |
9506 msgid "Could not write" | 9431 msgid "Unable to create connection" |
9507 msgstr "Không thể ghi" | 9432 msgstr "Không thể tạo kết nối" |
9508 | 9433 |
9509 msgid "Could not connect" | 9434 #, fuzzy |
9510 msgstr "Không thể kết nối" | 9435 msgid "Unknown server response" |
9511 | |
9512 msgid "Unknown server response." | |
9513 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" | 9436 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" |
9514 | 9437 |
9515 msgid "Could not create listen socket" | 9438 #, fuzzy |
9516 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" | 9439 msgid "Unable to create listen socket" |
9517 | 9440 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" |
9518 msgid "Could not resolve hostname" | |
9519 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" | |
9520 | 9441 |
9521 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" | 9442 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" |
9522 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" | 9443 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" |
9523 | 9444 |
9524 #, fuzzy | 9445 #, fuzzy |
9556 msgstr "Xác thực người dùng" | 9477 msgstr "Xác thực người dùng" |
9557 | 9478 |
9558 msgid "Auth Domain" | 9479 msgid "Auth Domain" |
9559 msgstr "Xác thực miền" | 9480 msgstr "Xác thực miền" |
9560 | 9481 |
9561 #, c-format | |
9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." | |
9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
9564 | |
9565 msgid "Your SMS was not delivered" | |
9566 msgstr "" | |
9567 | |
9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | |
9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
9570 | |
9571 #, c-format | |
9572 msgid "Yahoo! system message for %s:" | |
9573 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | |
9574 | |
9575 #, c-format | |
9576 msgid "" | |
9577 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | |
9578 "following reason: %s." | |
9579 msgstr "" | |
9580 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9581 "sách của bạn với lý do sau : %s." | |
9582 | |
9583 #, c-format | |
9584 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | |
9585 msgstr "" | |
9586 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9587 "sách của bạn." | |
9588 | |
9589 msgid "Add buddy rejected" | |
9590 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" | |
9591 | |
9592 #, c-format | |
9593 msgid "" | |
9594 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | |
9595 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " | |
9596 "Check %s for updates." | |
9597 msgstr "" | |
9598 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " | |
9599 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | |
9600 | |
9601 msgid "Failed Yahoo! Authentication" | |
9602 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" | |
9603 | |
9604 #, c-format | |
9605 msgid "" | |
9606 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | |
9607 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | |
9608 msgstr "" | |
9609 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " | |
9610 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." | |
9611 | |
9612 msgid "Ignore buddy?" | |
9613 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?" | |
9614 | |
9615 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." | |
9616 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo." | |
9617 | |
9618 #, c-format | |
9619 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9620 msgstr "" | |
9621 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9622 "phục." | |
9623 | |
9624 #, c-format | |
9625 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | |
9626 msgstr "" | |
9627 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài " | |
9628 "khoản %s." | |
9629 | |
9630 msgid "Could not add buddy to server list" | |
9631 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ" | |
9632 | |
9633 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. | |
9634 #, c-format | |
9635 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9636 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9637 | |
9638 msgid "Received unexpected HTTP response from server." | |
9639 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
9640 | |
9641 msgid "Connection problem" | |
9642 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
9643 | |
9644 #, c-format | |
9645 msgid "" | |
9646 "Lost connection with %s:\n" | |
9647 "%s" | |
9648 msgstr "" | |
9649 "Mất kết nối với %s:\n" | |
9650 "%s" | |
9651 | |
9652 #, c-format | |
9653 msgid "" | |
9654 "Could not establish a connection with %s:\n" | |
9655 "%s" | |
9656 msgstr "" | |
9657 "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n" | |
9658 "%s" | |
9659 | |
9660 msgid "Not at Home" | |
9661 msgstr "Không có ở nhà" | |
9662 | |
9663 msgid "Not at Desk" | |
9664 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | |
9665 | |
9666 msgid "Not in Office" | |
9667 msgstr "Không có ở văn phòng" | |
9668 | |
9669 msgid "On Vacation" | |
9670 msgstr "Nghỉ phép" | |
9671 | |
9672 msgid "Stepped Out" | |
9673 msgstr "Đi ra ngoài" | |
9674 | |
9675 msgid "Not on server list" | |
9676 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" | |
9677 | |
9678 msgid "Appear Online" | |
9679 msgstr "Hình như trực tuyến" | |
9680 | |
9681 msgid "Appear Permanently Offline" | |
9682 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" | |
9683 | |
9684 msgid "Presence" | |
9685 msgstr "Có mặt" | |
9686 | |
9687 msgid "Appear Offline" | |
9688 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | |
9689 | |
9690 msgid "Don't Appear Permanently Offline" | |
9691 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" | |
9692 | |
9693 msgid "Join in Chat" | |
9694 msgstr "Tham gia chat" | |
9695 | |
9696 msgid "Initiate Conference" | |
9697 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
9698 | |
9699 msgid "Presence Settings" | |
9700 msgstr "Thiết lập có mặt" | |
9701 | |
9702 msgid "Start Doodling" | |
9703 msgstr "Bắt đầu vẽ" | |
9704 | |
9705 msgid "Activate which ID?" | |
9706 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | |
9707 | |
9708 msgid "Join whom in chat?" | |
9709 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" | |
9710 | |
9711 msgid "Activate ID..." | |
9712 msgstr "Kích hoạt ID..." | |
9713 | |
9714 msgid "Join User in Chat..." | |
9715 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." | |
9716 | |
9717 msgid "Open Inbox" | |
9718 msgstr "Mở hộp thư đến" | |
9719 | |
9720 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" | 9482 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" |
9721 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" | 9483 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" |
9722 | 9484 |
9723 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" | 9485 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" |
9724 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" | 9486 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" |
9738 #. *< id | 9500 #. *< id |
9739 #. *< name | 9501 #. *< name |
9740 #. *< version | 9502 #. *< version |
9741 #. * summary | 9503 #. * summary |
9742 #. * description | 9504 #. * description |
9743 msgid "Yahoo Protocol Plugin" | 9505 #, fuzzy |
9506 msgid "Yahoo! Protocol Plugin" | |
9744 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" | 9507 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" |
9745 | |
9746 msgid "Yahoo Japan" | |
9747 msgstr "Yahoo Nhật bản" | |
9748 | 9508 |
9749 msgid "Pager server" | 9509 msgid "Pager server" |
9750 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" | 9510 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" |
9751 | 9511 |
9752 msgid "Japan Pager server" | |
9753 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản" | |
9754 | |
9755 msgid "Pager port" | 9512 msgid "Pager port" |
9756 msgstr "Cổng nhắn tin" | 9513 msgstr "Cổng nhắn tin" |
9757 | 9514 |
9758 msgid "File transfer server" | 9515 msgid "File transfer server" |
9759 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" | 9516 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" |
9760 | 9517 |
9761 msgid "Japan file transfer server" | |
9762 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản" | |
9763 | |
9764 msgid "File transfer port" | 9518 msgid "File transfer port" |
9765 msgstr "Cổng truyền tập tin" | 9519 msgstr "Cổng truyền tập tin" |
9766 | 9520 |
9767 msgid "Chat room locale" | 9521 msgid "Chat room locale" |
9768 msgstr "Miền địa phương phòng chát" | 9522 msgstr "Miền địa phương phòng chát" |
9776 msgid "Yahoo Chat server" | 9530 msgid "Yahoo Chat server" |
9777 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" | 9531 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" |
9778 | 9532 |
9779 msgid "Yahoo Chat port" | 9533 msgid "Yahoo Chat port" |
9780 msgstr "Cổng chát Yahoo" | 9534 msgstr "Cổng chát Yahoo" |
9535 | |
9536 #, fuzzy | |
9537 msgid "Yahoo JAPAN ID..." | |
9538 msgstr "ID Yahoo" | |
9539 | |
9540 #. *< type | |
9541 #. *< ui_requirement | |
9542 #. *< flags | |
9543 #. *< dependencies | |
9544 #. *< priority | |
9545 #. *< id | |
9546 #. *< name | |
9547 #. *< version | |
9548 #. * summary | |
9549 #. * description | |
9550 #, fuzzy | |
9551 msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin" | |
9552 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" | |
9553 | |
9554 msgid "Your SMS was not delivered" | |
9555 msgstr "" | |
9556 | |
9557 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | |
9558 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
9559 | |
9560 #, c-format | |
9561 msgid "Yahoo! system message for %s:" | |
9562 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | |
9563 | |
9564 #, c-format | |
9565 msgid "" | |
9566 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | |
9567 "following reason: %s." | |
9568 msgstr "" | |
9569 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9570 "sách của bạn với lý do sau : %s." | |
9571 | |
9572 #, c-format | |
9573 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | |
9574 msgstr "" | |
9575 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9576 "sách của bạn." | |
9577 | |
9578 msgid "Add buddy rejected" | |
9579 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" | |
9580 | |
9581 #. Some error in the received stream | |
9582 #, fuzzy | |
9583 msgid "Received invalid data" | |
9584 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | |
9585 | |
9586 #. security lock from too many failed login attempts | |
9587 #, fuzzy | |
9588 msgid "" | |
9589 "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! " | |
9590 "website may fix this." | |
9591 msgstr "" | |
9592 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9593 "phục." | |
9594 | |
9595 #. indicates a lock of some description | |
9596 #, fuzzy | |
9597 msgid "" | |
9598 "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix " | |
9599 "this." | |
9600 msgstr "" | |
9601 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9602 "phục." | |
9603 | |
9604 #. username or password missing | |
9605 #, fuzzy | |
9606 msgid "Username or password missing" | |
9607 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
9608 | |
9609 #, c-format | |
9610 msgid "" | |
9611 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | |
9612 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " | |
9613 "Check %s for updates." | |
9614 msgstr "" | |
9615 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " | |
9616 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | |
9617 | |
9618 msgid "Failed Yahoo! Authentication" | |
9619 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" | |
9620 | |
9621 #, c-format | |
9622 msgid "" | |
9623 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | |
9624 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | |
9625 msgstr "" | |
9626 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " | |
9627 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." | |
9628 | |
9629 msgid "Ignore buddy?" | |
9630 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?" | |
9631 | |
9632 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." | |
9633 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo." | |
9634 | |
9635 #, c-format | |
9636 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9637 msgstr "" | |
9638 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9639 "phục." | |
9640 | |
9641 #, fuzzy, c-format | |
9642 msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | |
9643 msgstr "" | |
9644 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài " | |
9645 "khoản %s." | |
9646 | |
9647 #, fuzzy | |
9648 msgid "Unable to add buddy to server list" | |
9649 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ" | |
9650 | |
9651 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. | |
9652 #, c-format | |
9653 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9654 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9655 | |
9656 #, fuzzy | |
9657 msgid "Received unexpected HTTP response from server" | |
9658 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
9659 | |
9660 #, fuzzy, c-format | |
9661 msgid "Lost connection with %s: %s" | |
9662 msgstr "" | |
9663 "Mất kết nối với %s:\n" | |
9664 "%s" | |
9665 | |
9666 #, fuzzy, c-format | |
9667 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" | |
9668 msgstr "" | |
9669 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
9670 "%s" | |
9671 | |
9672 msgid "Not at Home" | |
9673 msgstr "Không có ở nhà" | |
9674 | |
9675 msgid "Not at Desk" | |
9676 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | |
9677 | |
9678 msgid "Not in Office" | |
9679 msgstr "Không có ở văn phòng" | |
9680 | |
9681 msgid "On Vacation" | |
9682 msgstr "Nghỉ phép" | |
9683 | |
9684 msgid "Stepped Out" | |
9685 msgstr "Đi ra ngoài" | |
9686 | |
9687 msgid "Not on server list" | |
9688 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" | |
9689 | |
9690 msgid "Appear Online" | |
9691 msgstr "Hình như trực tuyến" | |
9692 | |
9693 msgid "Appear Permanently Offline" | |
9694 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" | |
9695 | |
9696 msgid "Presence" | |
9697 msgstr "Có mặt" | |
9698 | |
9699 msgid "Appear Offline" | |
9700 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | |
9701 | |
9702 msgid "Don't Appear Permanently Offline" | |
9703 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" | |
9704 | |
9705 msgid "Join in Chat" | |
9706 msgstr "Tham gia chat" | |
9707 | |
9708 msgid "Initiate Conference" | |
9709 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
9710 | |
9711 msgid "Presence Settings" | |
9712 msgstr "Thiết lập có mặt" | |
9713 | |
9714 msgid "Start Doodling" | |
9715 msgstr "Bắt đầu vẽ" | |
9716 | |
9717 msgid "Select the ID you want to activate" | |
9718 msgstr "" | |
9719 | |
9720 msgid "Join whom in chat?" | |
9721 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" | |
9722 | |
9723 msgid "Activate ID..." | |
9724 msgstr "Kích hoạt ID..." | |
9725 | |
9726 msgid "Join User in Chat..." | |
9727 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." | |
9728 | |
9729 msgid "Open Inbox" | |
9730 msgstr "Mở hộp thư đến" | |
9781 | 9731 |
9782 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a | 9732 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a |
9783 #. * Doodle session has been made | 9733 #. * Doodle session has been made |
9784 #. | 9734 #. |
9785 msgid "Sent Doodle request." | 9735 msgid "Sent Doodle request." |
9786 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." | 9736 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." |
9787 | 9737 |
9738 msgid "Unable to connect." | |
9739 msgstr "Không thể kết nối." | |
9740 | |
9788 msgid "Unable to establish file descriptor." | 9741 msgid "Unable to establish file descriptor." |
9789 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." | 9742 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." |
9790 | 9743 |
9791 #, c-format | 9744 #, c-format |
9792 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" | 9745 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" |
9793 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" | 9746 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" |
9747 | |
9748 msgid "Write Error" | |
9749 msgstr "Lỗi ghi" | |
9794 | 9750 |
9795 msgid "Yahoo! Japan Profile" | 9751 msgid "Yahoo! Japan Profile" |
9796 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" | 9752 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" |
9797 | 9753 |
9798 msgid "Yahoo! Profile" | 9754 msgid "Yahoo! Profile" |
9907 msgstr "Thoại" | 9863 msgstr "Thoại" |
9908 | 9864 |
9909 msgid "Webcams" | 9865 msgid "Webcams" |
9910 msgstr "Máy ảnh Web" | 9866 msgstr "Máy ảnh Web" |
9911 | 9867 |
9868 msgid "Connection problem" | |
9869 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
9870 | |
9912 msgid "Unable to fetch room list." | 9871 msgid "Unable to fetch room list." |
9913 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." | 9872 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." |
9914 | 9873 |
9915 msgid "User Rooms" | 9874 msgid "User Rooms" |
9916 msgstr "Phòng người dùng" | 9875 msgstr "Phòng người dùng" |
9917 | 9876 |
9918 msgid "Connection problem with the YCHT server." | 9877 #, fuzzy |
9878 msgid "Connection problem with the YCHT server" | |
9919 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." | 9879 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." |
9920 | |
9921 #, c-format | |
9922 msgid "" | |
9923 "Lost connection with server\n" | |
9924 "%s" | |
9925 msgstr "" | |
9926 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | |
9927 "%s" | |
9928 | 9880 |
9929 msgid "" | 9881 msgid "" |
9930 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " | 9882 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " |
9931 "in the Account Editor)" | 9883 "in the Account Editor)" |
9932 msgstr "" | 9884 msgstr "" |
10050 msgstr "Địa hạt" | 10002 msgstr "Địa hạt" |
10051 | 10003 |
10052 msgid "Exposure" | 10004 msgid "Exposure" |
10053 msgstr "Phơi sáng" | 10005 msgstr "Phơi sáng" |
10054 | 10006 |
10055 #, c-format | 10007 #, fuzzy, c-format |
10056 msgid "" | 10008 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s" |
10057 "Unable to create socket:\n" | |
10058 "%s" | |
10059 msgstr "" | |
10060 "Không thể tạo ổ cắm\n" | |
10061 "%s" | |
10062 | |
10063 #, c-format | |
10064 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n" | |
10065 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" | 10009 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" |
10066 | 10010 |
10067 #, c-format | 10011 #, c-format |
10068 msgid "HTTP proxy connection error %d" | 10012 msgid "HTTP proxy connection error %d" |
10069 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" | 10013 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" |
10070 | 10014 |
10071 #, c-format | 10015 #, fuzzy, c-format |
10072 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling." | 10016 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling" |
10073 msgstr "" | 10017 msgstr "" |
10074 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " | 10018 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " |
10075 "cổng %d." | 10019 "cổng %d." |
10076 | 10020 |
10077 #, c-format | 10021 #, c-format |
10078 msgid "Error resolving %s" | 10022 msgid "Error resolving %s" |
10079 msgstr "Lỗi giải quyết %s" | 10023 msgstr "Lỗi giải quyết %s" |
10080 | |
10081 msgid "Could not resolve host name" | |
10082 msgstr "Không thể giải quyết tên máy." | |
10083 | 10024 |
10084 #, c-format | 10025 #, c-format |
10085 msgid "Requesting %s's attention..." | 10026 msgid "Requesting %s's attention..." |
10086 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." | 10027 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
10087 | 10028 |
10273 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" | 10214 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" |
10274 | 10215 |
10275 #, c-format | 10216 #, c-format |
10276 msgid "Unable to connect to %s: %s" | 10217 msgid "Unable to connect to %s: %s" |
10277 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" | 10218 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" |
10278 | |
10279 #, fuzzy, c-format | |
10280 msgid "" | |
10281 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was " | |
10282 "found." | |
10283 msgstr "" | |
10284 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" | |
10285 "SSL." | |
10286 | 10219 |
10287 #, c-format | 10220 #, c-format |
10288 msgid " - %s" | 10221 msgid " - %s" |
10289 msgstr " - %s" | 10222 msgstr " - %s" |
10290 | 10223 |
10481 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." | 10414 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." |
10482 | 10415 |
10483 msgid "Please update the necessary fields." | 10416 msgid "Please update the necessary fields." |
10484 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." | 10417 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." |
10485 | 10418 |
10486 msgid "Room _List" | 10419 #, fuzzy |
10487 msgstr "Danh sách _phòng" | 10420 msgid "A_ccount" |
10421 msgstr "Tài khoản" | |
10488 | 10422 |
10489 msgid "" | 10423 msgid "" |
10490 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " | 10424 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " |
10491 "join.\n" | 10425 "join.\n" |
10492 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" | 10426 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" |
10493 | 10427 |
10494 msgid "_Account:" | 10428 msgid "Room _List" |
10495 msgstr "Tài _khoản:" | 10429 msgstr "Danh sách _phòng" |
10496 | 10430 |
10497 msgid "_Block" | 10431 msgid "_Block" |
10498 msgstr "_Chặn" | 10432 msgstr "_Chặn" |
10499 | 10433 |
10500 msgid "Un_block" | 10434 msgid "Un_block" |
10527 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." | 10461 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." |
10528 | 10462 |
10529 msgid "View _Log" | 10463 msgid "View _Log" |
10530 msgstr "_Xem bản ghi" | 10464 msgstr "_Xem bản ghi" |
10531 | 10465 |
10532 msgid "Hide when offline" | 10466 #, fuzzy |
10467 msgid "Hide When Offline" | |
10533 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" | 10468 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" |
10469 | |
10470 #, fuzzy | |
10471 msgid "Show When Offline" | |
10472 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" | |
10534 | 10473 |
10535 msgid "_Alias..." | 10474 msgid "_Alias..." |
10536 msgstr "_Bí danh..." | 10475 msgstr "_Bí danh..." |
10537 | 10476 |
10538 msgid "_Remove" | 10477 msgid "_Remove" |
10926 msgstr "/Công cụ" | 10865 msgstr "/Công cụ" |
10927 | 10866 |
10928 msgid "/Buddies/Sort Buddies" | 10867 msgid "/Buddies/Sort Buddies" |
10929 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" | 10868 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" |
10930 | 10869 |
10870 #. Buddy List | |
10871 msgid "Background Color" | |
10872 msgstr "Màu nền" | |
10873 | |
10874 #, fuzzy | |
10875 msgid "The background color for the buddy list" | |
10876 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn" | |
10877 | |
10878 #, fuzzy | |
10879 msgid "Layout" | |
10880 msgstr "Tiếng Lào" | |
10881 | |
10882 msgid "The layout of icons, name, and status of the blist" | |
10883 msgstr "" | |
10884 | |
10885 #. Group | |
10886 #, fuzzy | |
10887 msgid "Expanded Background Color" | |
10888 msgstr "Màu nền" | |
10889 | |
10890 msgid "The background color of an expanded group" | |
10891 msgstr "" | |
10892 | |
10893 #, fuzzy | |
10894 msgid "Expanded Text" | |
10895 msgstr "Giãn _ra" | |
10896 | |
10897 msgid "The text information for when a group is expanded" | |
10898 msgstr "" | |
10899 | |
10900 #, fuzzy | |
10901 msgid "Collapsed Background Color" | |
10902 msgstr "Chọn màu nền" | |
10903 | |
10904 msgid "The background color of a collapsed group" | |
10905 msgstr "" | |
10906 | |
10907 #, fuzzy | |
10908 msgid "Collapsed Text" | |
10909 msgstr "_Co lại" | |
10910 | |
10911 msgid "The text information for when a group is collapsed" | |
10912 msgstr "" | |
10913 | |
10914 #. Buddy | |
10915 #, fuzzy | |
10916 msgid "Contact/Chat Background Color" | |
10917 msgstr "Chọn màu nền" | |
10918 | |
10919 msgid "The background color of a contact or chat" | |
10920 msgstr "" | |
10921 | |
10922 #, fuzzy | |
10923 msgid "Contact Text" | |
10924 msgstr "Lối tắt" | |
10925 | |
10926 msgid "The text information for when a contact is expanded" | |
10927 msgstr "" | |
10928 | |
10929 #, fuzzy | |
10930 msgid "On-line Text" | |
10931 msgstr "Trực tuyến" | |
10932 | |
10933 msgid "The text information for when a buddy is online" | |
10934 msgstr "" | |
10935 | |
10936 #, fuzzy | |
10937 msgid "Away Text" | |
10938 msgstr "Vắng mặt" | |
10939 | |
10940 msgid "The text information for when a buddy is away" | |
10941 msgstr "" | |
10942 | |
10943 #, fuzzy | |
10944 msgid "Off-line Text" | |
10945 msgstr "Ngoại tuyến" | |
10946 | |
10947 msgid "The text information for when a buddy is off-line" | |
10948 msgstr "" | |
10949 | |
10950 #, fuzzy | |
10951 msgid "Idle Text" | |
10952 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" | |
10953 | |
10954 msgid "The text information for when a buddy is idle" | |
10955 msgstr "" | |
10956 | |
10957 #, fuzzy | |
10958 msgid "Message Text" | |
10959 msgstr "Gửi tin nhẳn" | |
10960 | |
10961 msgid "The text information for when a buddy has an unread message" | |
10962 msgstr "" | |
10963 | |
10964 msgid "Message (Nick Said) Text" | |
10965 msgstr "" | |
10966 | |
10967 msgid "" | |
10968 "The text information for when a chat has an unread message that mentions " | |
10969 "your nick" | |
10970 msgstr "" | |
10971 | |
10972 #, fuzzy | |
10973 msgid "The text information for a buddy's status" | |
10974 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
10975 | |
10976 #, fuzzy | |
10977 msgid "Type the host name for this certificate." | |
10978 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này." | |
10979 | |
10931 #. Widget creation function | 10980 #. Widget creation function |
10932 msgid "SSL Servers" | 10981 msgid "SSL Servers" |
10933 msgstr "Máy phục vụ SSL" | 10982 msgstr "Máy phục vụ SSL" |
10934 | 10983 |
10935 msgid "Unknown command." | 10984 msgid "Unknown command." |
10973 msgstr "Lờ" | 11022 msgstr "Lờ" |
10974 | 11023 |
10975 msgid "Get Away Message" | 11024 msgid "Get Away Message" |
10976 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" | 11025 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" |
10977 | 11026 |
10978 msgid "Last said" | 11027 #, fuzzy |
11028 msgid "Last Said" | |
10979 msgstr "Nói lần cuối" | 11029 msgstr "Nói lần cuối" |
10980 | 11030 |
10981 msgid "Unable to save icon file to disk." | 11031 msgid "Unable to save icon file to disk." |
10982 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." | 11032 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." |
10983 | 11033 |
11430 msgstr "Tiếng Hin-đi" | 11480 msgstr "Tiếng Hin-đi" |
11431 | 11481 |
11432 msgid "Hungarian" | 11482 msgid "Hungarian" |
11433 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" | 11483 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" |
11434 | 11484 |
11485 #, fuzzy | |
11486 msgid "Armenian" | |
11487 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" | |
11488 | |
11435 msgid "Indonesian" | 11489 msgid "Indonesian" |
11436 msgstr "Tiếng Nam Dương" | 11490 msgstr "Tiếng Nam Dương" |
11437 | 11491 |
11438 msgid "Italian" | 11492 msgid "Italian" |
11439 msgstr "Tiếng Ý" | 11493 msgstr "Tiếng Ý" |
11527 msgid "Sinhala" | 11581 msgid "Sinhala" |
11528 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" | 11582 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" |
11529 | 11583 |
11530 msgid "Swedish" | 11584 msgid "Swedish" |
11531 msgstr "Tiếng Thụy Điển" | 11585 msgstr "Tiếng Thụy Điển" |
11586 | |
11587 msgid "Swahili" | |
11588 msgstr "" | |
11532 | 11589 |
11533 msgid "Tamil" | 11590 msgid "Tamil" |
11534 msgstr "Tiếng Ta-min" | 11591 msgstr "Tiếng Ta-min" |
11535 | 11592 |
11536 msgid "Telugu" | 11593 msgid "Telugu" |
11853 #, fuzzy | 11910 #, fuzzy |
11854 msgid "Hyperlink visited color" | 11911 msgid "Hyperlink visited color" |
11855 msgstr "Màu siêu liên kết" | 11912 msgstr "Màu siêu liên kết" |
11856 | 11913 |
11857 #, fuzzy | 11914 #, fuzzy |
11858 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)." | 11915 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)." |
11859 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" | 11916 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" |
11860 | 11917 |
11861 msgid "Hyperlink prelight color" | 11918 msgid "Hyperlink prelight color" |
11862 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" | 11919 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" |
11863 | 11920 |
11889 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | 11946 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." |
11890 | 11947 |
11891 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" | 11948 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" |
11892 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" | 11949 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" |
11893 | 11950 |
11951 #, fuzzy | |
11952 msgid "Color to draw the name of a whispered action message." | |
11953 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | |
11954 | |
11894 msgid "Whisper Message Name Color" | 11955 msgid "Whisper Message Name Color" |
11895 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" | 11956 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" |
11896 | 11957 |
11958 #, fuzzy | |
11959 msgid "Color to draw the name of a whispered message." | |
11960 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | |
11961 | |
11897 msgid "Typing notification color" | 11962 msgid "Typing notification color" |
11898 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | 11963 msgstr "Màu thông báo đang gõ" |
11899 | 11964 |
11900 msgid "The color to use for the typing notification font" | 11965 #, fuzzy |
11966 msgid "The color to use for the typing notification" | |
11901 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" | 11967 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" |
11902 | 11968 |
11903 msgid "Typing notification font" | 11969 msgid "Typing notification font" |
11904 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" | 11970 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" |
11905 | 11971 |
11948 "%s" | 12014 "%s" |
11949 | 12015 |
11950 msgid "Save Image" | 12016 msgid "Save Image" |
11951 msgstr "Lưu ảnh" | 12017 msgstr "Lưu ảnh" |
11952 | 12018 |
11953 #, c-format | |
11954 msgid "_Save Image..." | 12019 msgid "_Save Image..." |
11955 msgstr "_Lưu ảnh..." | 12020 msgstr "_Lưu ảnh..." |
11956 | 12021 |
11957 #, c-format | |
11958 msgid "_Add Custom Smiley..." | 12022 msgid "_Add Custom Smiley..." |
11959 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." | 12023 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." |
11960 | 12024 |
11961 msgid "Select Font" | 12025 msgid "Select Font" |
11962 msgstr "Chọn phông" | 12026 msgstr "Chọn phông" |
12040 msgid "Decrease Font Size" | 12104 msgid "Decrease Font Size" |
12041 msgstr "Giảm kích cỡ phông" | 12105 msgstr "Giảm kích cỡ phông" |
12042 | 12106 |
12043 msgid "Font Face" | 12107 msgid "Font Face" |
12044 msgstr "Mặt chữ" | 12108 msgstr "Mặt chữ" |
12045 | |
12046 msgid "Background Color" | |
12047 msgstr "Màu nền" | |
12048 | 12109 |
12049 msgid "Foreground Color" | 12110 msgid "Foreground Color" |
12050 msgstr "Màu cảnh gần" | 12111 msgstr "Màu cảnh gần" |
12051 | 12112 |
12052 msgid "Reset Formatting" | 12113 msgid "Reset Formatting" |
12298 msgid "" | 12359 msgid "" |
12299 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | 12360 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." |
12300 msgstr "" | 12361 msgstr "" |
12301 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." | 12362 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." |
12302 | 12363 |
12364 #, fuzzy | |
12365 msgid "No message" | |
12366 msgstr "Thông điệp không rõ" | |
12367 | |
12303 msgid "Open All Messages" | 12368 msgid "Open All Messages" |
12304 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" | 12369 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" |
12305 | 12370 |
12306 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" | 12371 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" |
12307 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12372 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" |
12314 msgstr "" | 12379 msgstr "" |
12315 | 12380 |
12316 #, fuzzy | 12381 #, fuzzy |
12317 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" | 12382 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" |
12318 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12383 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" |
12319 | |
12320 #, fuzzy | |
12321 msgid "No message" | |
12322 msgstr "Thông điệp không rõ" | |
12323 | 12384 |
12324 msgid "The following plugins will be unloaded." | 12385 msgid "The following plugins will be unloaded." |
12325 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." | 12386 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." |
12326 | 12387 |
12327 msgid "Multiple plugins will be unloaded." | 12388 msgid "Multiple plugins will be unloaded." |
12375 | 12436 |
12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame. | 12437 #. Create the "Pounce on Whom" frame. |
12377 msgid "Pounce on Whom" | 12438 msgid "Pounce on Whom" |
12378 msgstr "Thông báo cho ai" | 12439 msgstr "Thông báo cho ai" |
12379 | 12440 |
12441 msgid "_Account:" | |
12442 msgstr "Tài _khoản:" | |
12443 | |
12380 msgid "_Buddy name:" | 12444 msgid "_Buddy name:" |
12381 msgstr "Tên _bạn chát:" | 12445 msgstr "Tên _bạn chát:" |
12382 | 12446 |
12383 msgid "Si_gns on" | 12447 msgid "Si_gns on" |
12384 msgstr "Đăn_g nhập" | 12448 msgstr "Đăn_g nhập" |
12485 | 12549 |
12486 #, fuzzy, c-format | 12550 #, fuzzy, c-format |
12487 msgid "Unknown.... Please report this!" | 12551 msgid "Unknown.... Please report this!" |
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" | 12552 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" |
12489 | 12553 |
12490 msgid "Smiley theme failed to unpack." | 12554 #, fuzzy |
12555 msgid "Theme failed to unpack." | |
12556 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | |
12557 | |
12558 #, fuzzy | |
12559 msgid "Theme failed to load." | |
12560 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | |
12561 | |
12562 #, fuzzy | |
12563 msgid "Theme failed to copy." | |
12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | 12564 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." |
12492 | 12565 |
12493 msgid "Install Theme" | 12566 msgid "Install Theme" |
12494 msgstr "Cài đặt sắc thái" | 12567 msgstr "Cài đặt sắc thái" |
12495 | 12568 |
12522 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" | 12595 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" |
12523 | 12596 |
12524 msgid "On unread messages" | 12597 msgid "On unread messages" |
12525 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" | 12598 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" |
12526 | 12599 |
12527 msgid "Conversation Window Hiding" | 12600 #, fuzzy |
12528 msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" | 12601 msgid "Conversation Window" |
12602 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn" | |
12529 | 12603 |
12530 msgid "_Hide new IM conversations:" | 12604 msgid "_Hide new IM conversations:" |
12531 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" | 12605 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" |
12532 | 12606 |
12533 msgid "When away" | 12607 msgid "When away" |
12534 msgstr "Khi vắng mặt" | 12608 msgstr "Khi vắng mặt" |
12609 | |
12610 msgid "Minimi_ze new conversation windows" | |
12611 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" | |
12535 | 12612 |
12536 #. All the tab options! | 12613 #. All the tab options! |
12537 msgid "Tabs" | 12614 msgid "Tabs" |
12538 msgstr "Thẻ" | 12615 msgstr "Thẻ" |
12539 | 12616 |
12589 msgstr "Cuộn mịn" | 12666 msgstr "Cuộn mịn" |
12590 | 12667 |
12591 msgid "F_lash window when IMs are received" | 12668 msgid "F_lash window when IMs are received" |
12592 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" | 12669 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" |
12593 | 12670 |
12594 msgid "Minimi_ze new conversation windows" | |
12595 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" | |
12596 | |
12597 msgid "Minimum input area height in lines:" | 12671 msgid "Minimum input area height in lines:" |
12598 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" | 12672 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" |
12599 | 12673 |
12600 msgid "Font" | 12674 msgid "Font" |
12601 msgstr "Phông" | 12675 msgstr "Phông" |
12626 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." | 12700 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." |
12627 | 12701 |
12628 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" | 12702 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" |
12629 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" | 12703 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" |
12630 | 12704 |
12631 msgid "_Autodetect IP address" | 12705 #, fuzzy, c-format |
12706 msgid "Use _automatically detected IP address: %s" | |
12632 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" | 12707 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" |
12633 | 12708 |
12634 msgid "Public _IP:" | 12709 msgid "Public _IP:" |
12635 msgstr "_IP công:" | 12710 msgstr "_IP công:" |
12636 | 12711 |
13006 | 13081 |
13007 #, c-format | 13082 #, c-format |
13008 msgid "Status for %s" | 13083 msgid "Status for %s" |
13009 msgstr "Trạng thái cho %s" | 13084 msgstr "Trạng thái cho %s" |
13010 | 13085 |
13011 #. | 13086 #, fuzzy, c-format |
13012 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on | 13087 msgid "" |
13013 #. * whether the user has entered all required data. That | 13088 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." |
13014 #. * would eliminate the need for this check and provide a | 13089 msgstr "" |
13015 #. * better user experience. | 13090 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." |
13016 #. | 13091 |
13017 msgid "Custom Smiley" | 13092 msgid "Custom Smiley" |
13018 msgstr "Hình cười tự chọn" | 13093 msgstr "Hình cười tự chọn" |
13019 | 13094 |
13020 msgid "More Data needed" | |
13021 msgstr "Cần thêm dữ liệu" | |
13022 | |
13023 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." | |
13024 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." | |
13025 | |
13026 #, fuzzy, c-format | |
13027 msgid "" | |
13028 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." | |
13029 msgstr "" | |
13030 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." | |
13031 | |
13032 msgid "Duplicate Shortcut" | 13095 msgid "Duplicate Shortcut" |
13033 msgstr "Nhân đôi lối tắt" | 13096 msgstr "Nhân đôi lối tắt" |
13034 | 13097 |
13035 msgid "Please select an image for the smiley." | |
13036 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." | |
13037 | |
13038 msgid "Edit Smiley" | 13098 msgid "Edit Smiley" |
13039 msgstr "Sửa hình cười" | 13099 msgstr "Sửa hình cười" |
13040 | 13100 |
13041 msgid "Add Smiley" | 13101 msgid "Add Smiley" |
13042 msgstr "Thêm hình cười" | 13102 msgstr "Thêm hình cười" |
13057 msgid "Shortcut Text" | 13117 msgid "Shortcut Text" |
13058 msgstr "Lối tắt" | 13118 msgstr "Lối tắt" |
13059 | 13119 |
13060 msgid "Custom Smiley Manager" | 13120 msgid "Custom Smiley Manager" |
13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" | 13121 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" |
13122 | |
13123 #, fuzzy | |
13124 msgid "Select Buddy Icon" | |
13125 msgstr "Chọn bạn chát" | |
13062 | 13126 |
13063 #, fuzzy | 13127 #, fuzzy |
13064 msgid "Click to change your buddyicon for this account." | 13128 msgid "Click to change your buddyicon for this account." |
13065 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" | 13129 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" |
13066 | 13130 |
13144 #. * Probably not. I'll just give an error and return. | 13208 #. * Probably not. I'll just give an error and return. |
13145 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong | 13209 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong |
13146 msgid "Cannot send launcher" | 13210 msgid "Cannot send launcher" |
13147 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" | 13211 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" |
13148 | 13212 |
13149 msgid "" | 13213 #, fuzzy |
13150 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " | 13214 msgid "" |
13151 "launcher points to instead of this launcher itself." | 13215 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of " |
13216 "this launcher instead of this launcher itself." | |
13152 msgstr "" | 13217 msgstr "" |
13153 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " | 13218 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " |
13154 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." | 13219 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." |
13155 | 13220 |
13156 #, c-format | 13221 #, c-format |
13285 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." | 13350 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." |
13286 | 13351 |
13287 #. * summary | 13352 #. * summary |
13288 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" | 13353 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" |
13289 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" | 13354 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" |
13355 | |
13356 #, fuzzy | |
13357 msgid "Server name request" | |
13358 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | |
13359 | |
13360 #, fuzzy | |
13361 msgid "Enter an XMPP Server" | |
13362 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo" | |
13363 | |
13364 #, fuzzy | |
13365 msgid "Select an XMPP server to query" | |
13366 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" | |
13367 | |
13368 #, fuzzy | |
13369 msgid "Find Services" | |
13370 msgstr "Dịch vụ trực tuyến" | |
13371 | |
13372 #, fuzzy | |
13373 msgid "Add to Buddy List" | |
13374 msgstr "Gửi danh sách bạn bè" | |
13375 | |
13376 #, fuzzy | |
13377 msgid "Gateway" | |
13378 msgstr "Đi vắng" | |
13379 | |
13380 #, fuzzy | |
13381 msgid "Directory" | |
13382 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi" | |
13383 | |
13384 #, fuzzy | |
13385 msgid "PubSub Collection" | |
13386 msgstr "Chọn âm thanh" | |
13387 | |
13388 #, fuzzy | |
13389 msgid "PubSub Leaf" | |
13390 msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
13391 | |
13392 #, fuzzy | |
13393 msgid "" | |
13394 "\n" | |
13395 "<b>Description:</b> " | |
13396 msgstr "Mô tả" | |
13397 | |
13398 #. Create the window. | |
13399 #, fuzzy | |
13400 msgid "Service Discovery" | |
13401 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
13402 | |
13403 #, fuzzy | |
13404 msgid "_Browse" | |
13405 msgstr "Trình _duyệt:" | |
13406 | |
13407 #, fuzzy | |
13408 msgid "Server does not exist" | |
13409 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
13410 | |
13411 #, fuzzy | |
13412 msgid "Server does not support service discovery" | |
13413 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | |
13414 | |
13415 #, fuzzy | |
13416 msgid "XMPP Service Discovery" | |
13417 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
13418 | |
13419 msgid "Allows browsing and registering services." | |
13420 msgstr "" | |
13421 | |
13422 #, fuzzy | |
13423 msgid "" | |
13424 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP " | |
13425 "services." | |
13426 msgstr "" | |
13427 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | |
13290 | 13428 |
13291 msgid "Buddy is idle" | 13429 msgid "Buddy is idle" |
13292 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" | 13430 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" |
13293 | 13431 |
13294 msgid "Buddy is away" | 13432 msgid "Buddy is away" |
13675 #. *< version | 13813 #. *< version |
13676 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." | 13814 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." |
13677 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." | 13815 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." |
13678 | 13816 |
13679 #. * summary | 13817 #. * summary |
13818 #, fuzzy | |
13680 msgid "" | 13819 msgid "" |
13681 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " | 13820 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " |
13682 "on a piece of music by editting a common score in real-time." | 13821 "on a piece of music by editing a common score in real-time." |
13683 msgstr "" | 13822 msgstr "" |
13684 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " | 13823 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " |
13685 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." | 13824 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." |
13686 | 13825 |
13687 #. ---------- "Notify For" ---------- | 13826 #. ---------- "Notify For" ---------- |
13791 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" | 13930 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" |
13792 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" | 13931 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" |
13793 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" | 13932 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" |
13794 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" | 13933 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" |
13795 | 13934 |
13796 msgid "Cursor Color" | |
13797 msgstr "Màu con trỏ" | |
13798 | |
13799 msgid "Secondary Cursor Color" | |
13800 msgstr "Màu con trỏ phụ" | |
13801 | |
13802 msgid "Hyperlink Color" | 13935 msgid "Hyperlink Color" |
13803 msgstr "Màu siêu liên kết" | 13936 msgstr "Màu siêu liên kết" |
13804 | 13937 |
13805 #, fuzzy | 13938 #, fuzzy |
13806 msgid "Visited Hyperlink Color" | 13939 msgid "Visited Hyperlink Color" |
13807 msgstr "Màu siêu liên kết" | 13940 msgstr "Màu siêu liên kết" |
13808 | 13941 |
13809 msgid "Highlighted Message Name Color" | 13942 msgid "Highlighted Message Name Color" |
13810 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" | 13943 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" |
13811 | 13944 |
13945 #, fuzzy | |
13946 msgid "Typing Notification Color" | |
13947 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | |
13948 | |
13812 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" | 13949 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" |
13813 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" | 13950 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" |
13814 | 13951 |
13815 msgid "Conversation Entry" | 13952 msgid "Conversation Entry" |
13816 msgstr "Mục thoại" | 13953 msgstr "Mục thoại" |
13836 msgstr "Phông giao diện GTK+" | 13973 msgstr "Phông giao diện GTK+" |
13837 | 13974 |
13838 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" | 13975 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" |
13839 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" | 13976 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" |
13840 | 13977 |
13841 #. | 13978 #, fuzzy |
13842 #. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) { | 13979 msgid "Disable Typing Notification Text" |
13843 #. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE); | 13980 msgstr "Bật thông báo đang gõ" |
13844 #. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0); | 13981 |
13845 #. | 13982 #, fuzzy |
13846 #. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]), | 13983 msgid "GTK+ Theme Control Settings" |
13847 #. widget_bool_prefs_set[i], hbox); | 13984 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" |
13848 #. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check); | 13985 |
13849 #. | 13986 #, fuzzy |
13850 #. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox); | 13987 msgid "Colors" |
13851 #. * | 13988 msgstr "Đóng" |
13852 #. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]); | |
13853 #. * | |
13854 #. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i], | |
13855 #. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i])); | |
13856 #. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled", | |
13857 #. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive), | |
13858 #. widget_bool_widgets[i]); | |
13859 #. } | |
13860 #. | |
13861 msgid "Interface colors" | |
13862 msgstr "Màu sắc giao diện" | |
13863 | |
13864 msgid "Widget Sizes" | |
13865 msgstr "Kích cỡ ô điều khiển" | |
13866 | 13989 |
13867 msgid "Fonts" | 13990 msgid "Fonts" |
13868 msgstr "Phông" | 13991 msgstr "Phông" |
13992 | |
13993 msgid "Miscellaneous" | |
13994 msgstr "" | |
13869 | 13995 |
13870 msgid "Gtkrc File Tools" | 13996 msgid "Gtkrc File Tools" |
13871 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" | 13997 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" |
13872 | 13998 |
13873 #, c-format | 13999 #, c-format |
13949 #. *< version | 14075 #. *< version |
13950 msgid "Conversation Window Send Button." | 14076 msgid "Conversation Window Send Button." |
13951 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." | 14077 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." |
13952 | 14078 |
13953 #. *< summary | 14079 #. *< summary |
14080 #, fuzzy | |
13954 msgid "" | 14081 msgid "" |
13955 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " | 14082 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " |
13956 "for when no physical keyboard is present." | 14083 "for use when no physical keyboard is present." |
13957 msgstr "" | 14084 msgstr "" |
13958 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " | 14085 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " |
13959 "hợp không có bàn phím vật lý." | 14086 "hợp không có bàn phím vật lý." |
13960 | 14087 |
13961 msgid "Duplicate Correction" | 14088 msgid "Duplicate Correction" |
14007 msgstr "Thay thế văn bản" | 14134 msgstr "Thay thế văn bản" |
14008 | 14135 |
14009 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." | 14136 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." |
14010 msgstr "" | 14137 msgstr "" |
14011 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." | 14138 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." |
14139 | |
14140 #, fuzzy | |
14141 msgid "Just logged in" | |
14142 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
14143 | |
14144 #, fuzzy | |
14145 msgid "Just logged out" | |
14146 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
14147 | |
14148 msgid "" | |
14149 "Icon for Contact/\n" | |
14150 "Icon for Unknown person" | |
14151 msgstr "" | |
14152 | |
14153 #, fuzzy | |
14154 msgid "Icon for Chat" | |
14155 msgstr "Tham gia Chat" | |
14156 | |
14157 #, fuzzy | |
14158 msgid "Ignored" | |
14159 msgstr "Lờ" | |
14160 | |
14161 #, fuzzy | |
14162 msgid "Founder" | |
14163 msgstr "To hơn" | |
14164 | |
14165 # Tên trình duyệt Web | |
14166 #, fuzzy | |
14167 msgid "Operator" | |
14168 msgstr "Opera" | |
14169 | |
14170 msgid "Half Operator" | |
14171 msgstr "" | |
14172 | |
14173 #, fuzzy | |
14174 msgid "Authorization dialog" | |
14175 msgstr "Cho phép" | |
14176 | |
14177 #, fuzzy | |
14178 msgid "Error dialog" | |
14179 msgstr "Lỗi " | |
14180 | |
14181 #, fuzzy | |
14182 msgid "Information dialog" | |
14183 msgstr "Thông tin" | |
14184 | |
14185 msgid "Mail dialog" | |
14186 msgstr "" | |
14187 | |
14188 #, fuzzy | |
14189 msgid "Question dialog" | |
14190 msgstr "Hộp thoại yêu cầu" | |
14191 | |
14192 #, fuzzy | |
14193 msgid "Warning dialog" | |
14194 msgstr "Mức cảnh báo" | |
14195 | |
14196 msgid "What kind of dialog is this?" | |
14197 msgstr "" | |
14198 | |
14199 #, fuzzy | |
14200 msgid "Status Icons" | |
14201 msgstr "Trạng thái cho %s" | |
14202 | |
14203 #, fuzzy | |
14204 msgid "Chatroom Emblems" | |
14205 msgstr "Miền địa phương phòng chát" | |
14206 | |
14207 #, fuzzy | |
14208 msgid "Dialog Icons" | |
14209 msgstr "Lưu biểu tượng" | |
14210 | |
14211 #, fuzzy | |
14212 msgid "Pidgin Icon Theme Editor" | |
14213 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14214 | |
14215 #, fuzzy | |
14216 msgid "Contact" | |
14217 msgstr "Thông tin liên lạc" | |
14218 | |
14219 #, fuzzy | |
14220 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor" | |
14221 msgstr "Danh sách bạn bè" | |
14222 | |
14223 #, fuzzy | |
14224 msgid "Edit Buddylist Theme" | |
14225 msgstr "Danh sách bạn bè" | |
14226 | |
14227 msgid "Edit Icon Theme" | |
14228 msgstr "" | |
14229 | |
14230 #. *< type | |
14231 #. *< ui_requirement | |
14232 #. *< flags | |
14233 #. *< dependencies | |
14234 #. *< priority | |
14235 #. *< id | |
14236 #. * description | |
14237 #, fuzzy | |
14238 msgid "Pidgin Theme Editor" | |
14239 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14240 | |
14241 #. *< name | |
14242 #. *< version | |
14243 #. * summary | |
14244 #, fuzzy | |
14245 msgid "Pidgin Theme Editor." | |
14246 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14012 | 14247 |
14013 #. *< type | 14248 #. *< type |
14014 #. *< ui_requirement | 14249 #. *< ui_requirement |
14015 #. *< flags | 14250 #. *< flags |
14016 #. *< dependencies | 14251 #. *< dependencies |
14175 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" | 14410 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" |
14176 | 14411 |
14177 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." | 14412 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." |
14178 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." | 14413 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." |
14179 | 14414 |
14180 msgid "" | 14415 #, fuzzy |
14181 "Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking." | 14416 msgid "" |
14417 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking." | |
14182 msgstr "" | 14418 msgstr "" |
14183 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " | 14419 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " |
14184 "bạn bè." | 14420 "bạn bè." |
14185 | 14421 |
14186 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" | 14422 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" |
14219 #. * description | 14455 #. * description |
14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." | 14456 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." |
14221 msgstr "" | 14457 msgstr "" |
14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | 14458 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." |
14223 | 14459 |
14460 #~ msgid "Cannot open socket" | |
14461 #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm." | |
14462 | |
14463 #~ msgid "Could not listen on socket" | |
14464 #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" | |
14465 | |
14466 #~ msgid "Unable to read socket" | |
14467 #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm" | |
14468 | |
14469 #~ msgid "Connection failed." | |
14470 #~ msgstr "Lỗi kết nối." | |
14471 | |
14472 #~ msgid "Server has disconnected" | |
14473 #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" | |
14474 | |
14475 #~ msgid "Couldn't create socket" | |
14476 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
14477 | |
14478 #~ msgid "Couldn't connect to host" | |
14479 #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" | |
14480 | |
14481 #~ msgid "Read error" | |
14482 #~ msgstr "Lỗi đọc" | |
14483 | |
14484 #~ msgid "" | |
14485 #~ "Could not establish a connection with the server:\n" | |
14486 #~ "%s" | |
14487 #~ msgstr "" | |
14488 #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
14489 #~ "%s" | |
14490 | |
14491 #~ msgid "Write error" | |
14492 #~ msgstr "Lỗi ghi" | |
14493 | |
14494 #~ msgid "Last Activity" | |
14495 #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng" | |
14496 | |
14497 #~ msgid "Service Discovery Info" | |
14498 #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
14499 | |
14500 #~ msgid "Service Discovery Items" | |
14501 #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ" | |
14502 | |
14503 #~ msgid "Extended Stanza Addressing" | |
14504 #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng" | |
14505 | |
14506 #~ msgid "Multi-User Chat" | |
14507 #~ msgstr "Chat đa người dùng" | |
14508 | |
14509 #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information" | |
14510 #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng" | |
14511 | |
14512 #~ msgid "In-Band Bytestreams" | |
14513 #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải" | |
14514 | |
14515 #~ msgid "Ad-Hoc Commands" | |
14516 #~ msgstr "Lệnh như thế" | |
14517 | |
14518 #~ msgid "PubSub Service" | |
14519 #~ msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
14520 | |
14521 #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams" | |
14522 #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5" | |
14523 | |
14524 #~ msgid "Out of Band Data" | |
14525 #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải" | |
14526 | |
14527 #~ msgid "XHTML-IM" | |
14528 #~ msgstr "XHTML-IM" | |
14529 | |
14530 #~ msgid "In-Band Registration" | |
14531 #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải" | |
14532 | |
14533 #~ msgid "User Location" | |
14534 #~ msgstr "Nơi ở người dùng" | |
14535 | |
14536 #~ msgid "User Avatar" | |
14537 #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng" | |
14538 | |
14539 #~ msgid "Chat State Notifications" | |
14540 #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat" | |
14541 | |
14542 #~ msgid "Software Version" | |
14543 #~ msgstr "Phiên bản phần mềm" | |
14544 | |
14545 #~ msgid "Stream Initiation" | |
14546 #~ msgstr "Khởi tạo luồng" | |
14547 | |
14548 #~ msgid "User Mood" | |
14549 #~ msgstr "Tâm trạng người dùng" | |
14550 | |
14551 #~ msgid "User Activity" | |
14552 #~ msgstr "Hoạt động người dùng" | |
14553 | |
14554 #~ msgid "Entity Capabilities" | |
14555 #~ msgstr "Khả năng thực thể" | |
14556 | |
14557 #~ msgid "Encrypted Session Negotiations" | |
14558 #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã" | |
14559 | |
14560 #~ msgid "User Tune" | |
14561 #~ msgstr "Điệu người dùng" | |
14562 | |
14563 #~ msgid "Roster Item Exchange" | |
14564 #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê" | |
14565 | |
14566 #~ msgid "Reachability Address" | |
14567 #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới" | |
14568 | |
14569 #~ msgid "User Profile" | |
14570 #~ msgstr "Lý lịch người dùng" | |
14571 | |
14572 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
14573 #~ msgid "Jingle" | |
14574 #~ msgstr "Jingle" | |
14575 | |
14576 #~ msgid "Jingle Audio" | |
14577 #~ msgstr "Âm thanh Jingle" | |
14578 | |
14579 #~ msgid "User Nickname" | |
14580 #~ msgstr "Tên hiệu người dùng" | |
14581 | |
14582 #~ msgid "Jingle ICE UDP" | |
14583 #~ msgstr "Jingle ICE UDP" | |
14584 | |
14585 #~ msgid "Jingle ICE TCP" | |
14586 #~ msgstr "Jingle ICE TCP" | |
14587 | |
14588 #~ msgid "Jingle Raw UDP" | |
14589 #~ msgstr "Jingle Raw UDP" | |
14590 | |
14591 #~ msgid "Jingle Video" | |
14592 #~ msgstr "Ảnh động Jingle" | |
14593 | |
14594 #~ msgid "Jingle DTMF" | |
14595 #~ msgstr "Jingle DTMF" | |
14596 | |
14597 #~ msgid "Message Receipts" | |
14598 #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn" | |
14599 | |
14600 #~ msgid "Public Key Publishing" | |
14601 #~ msgstr "Xuất bản khoá công" | |
14602 | |
14603 #~ msgid "User Chatting" | |
14604 #~ msgstr "Người dùng nói chuyện" | |
14605 | |
14606 #~ msgid "User Browsing" | |
14607 #~ msgstr "Người dùng duyệt" | |
14608 | |
14609 #~ msgid "User Gaming" | |
14610 #~ msgstr "Người dùng chơi trò" | |
14611 | |
14612 #~ msgid "User Viewing" | |
14613 #~ msgstr "Người dùng xem" | |
14614 | |
14615 #~ msgid "Stanza Encryption" | |
14616 #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng" | |
14617 | |
14618 #~ msgid "Entity Time" | |
14619 #~ msgstr "Thời gian thực thể" | |
14620 | |
14621 #~ msgid "Delayed Delivery" | |
14622 #~ msgstr "Phát trễ" | |
14623 | |
14624 #~ msgid "Collaborative Data Objects" | |
14625 #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác" | |
14626 | |
14627 #~ msgid "File Repository and Sharing" | |
14628 #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ" | |
14629 | |
14630 #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle" | |
14631 #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle" | |
14632 | |
14633 #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation" | |
14634 #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản" | |
14635 | |
14636 #~ msgid "Hop Check" | |
14637 #~ msgstr "Kiểm tra bước" | |
14638 | |
14639 #~ msgid "Read Error" | |
14640 #~ msgstr "Lỗi đọc" | |
14641 | |
14642 #~ msgid "Failed to connect to server." | |
14643 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
14644 | |
14645 #~ msgid "Read buffer full (2)" | |
14646 #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
14647 | |
14648 #~ msgid "Unparseable message" | |
14649 #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
14650 | |
14651 #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
14652 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
14653 | |
14654 #~ msgid "Login failed (%s)." | |
14655 #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)" | |
14656 | |
14657 #~ msgid "" | |
14658 #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation." | |
14659 #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác." | |
14660 | |
14661 #~ msgid "Error. SSL support is not installed." | |
14662 #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." | |
14663 | |
14664 #~ msgid "Incorrect password." | |
14665 #~ msgstr "Mật khẩu sai." | |
14666 | |
14667 #~ msgid "" | |
14668 #~ "Could not connect to BOS server:\n" | |
14669 #~ "%s" | |
14670 #~ msgstr "" | |
14671 #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n" | |
14672 #~ "%s" | |
14673 | |
14674 #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
14675 #~ msgstr "" | |
14676 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập " | |
14677 #~ "nhật." | |
14678 | |
14679 #~ msgid "Could Not Connect" | |
14680 #~ msgstr "Không thể kết nối" | |
14681 | |
14682 #~ msgid "Invalid username." | |
14683 #~ msgstr "Tên người dùng sai." | |
14684 | |
14685 #, fuzzy | |
14686 #~ msgid "Could not decrypt server reply" | |
14687 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
14688 | |
14689 #~ msgid "Connection lost" | |
14690 #~ msgstr "Kết nối bị mất" | |
14691 | |
14692 #~ msgid "Couldn't resolve host" | |
14693 #~ msgstr "Không thể giải quyết máy" | |
14694 | |
14695 #~ msgid "Connection closed (writing)" | |
14696 #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" | |
14697 | |
14698 #~ msgid "Connection reset" | |
14699 #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại" | |
14700 | |
14701 #~ msgid "Error reading from socket: %s" | |
14702 #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s" | |
14703 | |
14704 #~ msgid "Unable to connect to host" | |
14705 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy" | |
14706 | |
14707 #~ msgid "Could not write" | |
14708 #~ msgstr "Không thể ghi" | |
14709 | |
14710 #~ msgid "Could not connect" | |
14711 #~ msgstr "Không thể kết nối" | |
14712 | |
14713 #~ msgid "Could not create listen socket" | |
14714 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" | |
14715 | |
14716 #~ msgid "Could not resolve hostname" | |
14717 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy" | |
14718 | |
14719 #, fuzzy | |
14720 #~ msgid "Incorrect Password" | |
14721 #~ msgstr "Mật khẩu sai" | |
14722 | |
14723 #~ msgid "" | |
14724 #~ "Could not establish a connection with %s:\n" | |
14725 #~ "%s" | |
14726 #~ msgstr "" | |
14727 #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n" | |
14728 #~ "%s" | |
14729 | |
14730 #~ msgid "Yahoo Japan" | |
14731 #~ msgstr "Yahoo Nhật bản" | |
14732 | |
14733 #~ msgid "Japan Pager server" | |
14734 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản" | |
14735 | |
14736 #~ msgid "Japan file transfer server" | |
14737 #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản" | |
14738 | |
14739 #~ msgid "" | |
14740 #~ "Lost connection with server\n" | |
14741 #~ "%s" | |
14742 #~ msgstr "" | |
14743 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | |
14744 #~ "%s" | |
14745 | |
14746 #~ msgid "Could not resolve host name" | |
14747 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy." | |
14748 | |
14749 #, fuzzy | |
14750 #~ msgid "" | |
14751 #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support " | |
14752 #~ "was found." | |
14753 #~ msgstr "" | |
14754 #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ " | |
14755 #~ "TLS/SSL." | |
14756 | |
14757 #~ msgid "Conversation Window Hiding" | |
14758 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" | |
14759 | |
14760 #~ msgid "More Data needed" | |
14761 #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu" | |
14762 | |
14763 #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." | |
14764 #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." | |
14765 | |
14766 #~ msgid "Please select an image for the smiley." | |
14767 #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." | |
14768 | |
14769 #~ msgid "Activate which ID?" | |
14770 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | |
14771 | |
14772 #~ msgid "Cursor Color" | |
14773 #~ msgstr "Màu con trỏ" | |
14774 | |
14775 #~ msgid "Secondary Cursor Color" | |
14776 #~ msgstr "Màu con trỏ phụ" | |
14777 | |
14778 #~ msgid "Interface colors" | |
14779 #~ msgstr "Màu sắc giao diện" | |
14780 | |
14781 #~ msgid "Widget Sizes" | |
14782 #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển" | |
14783 | |
14224 #~ msgid "Invite message" | 14784 #~ msgid "Invite message" |
14225 #~ msgstr "Lời mời" | 14785 #~ msgstr "Lời mời" |
14226 | 14786 |
14227 #~ msgid "" | 14787 #~ msgid "" |
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" | 14788 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" |
14662 #~ msgstr "Lý do : %s" | 15222 #~ msgstr "Lý do : %s" |
14663 | 15223 |
14664 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" | 15224 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" |
14665 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" | 15225 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" |
14666 | 15226 |
14667 #~ msgid "This group has been added to your buddy list" | |
14668 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn" | |
14669 | |
14670 #~ msgid "I am applying to join" | 15227 #~ msgid "I am applying to join" |
14671 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" | 15228 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" |
14672 | 15229 |
14673 #~ msgid "You have successfully left the group" | 15230 #~ msgid "You have successfully left the group" |
14674 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" | 15231 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" |
14694 #~ msgid "Show Login Information" | 15251 #~ msgid "Show Login Information" |
14695 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" | 15252 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" |
14696 | 15253 |
14697 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." | 15254 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." |
14698 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" | 15255 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" |
14699 | |
14700 #~ msgid "Unable to login" | |
14701 #~ msgstr "Không thể đăng nhập" | |
14702 | 15256 |
14703 #, fuzzy | 15257 #, fuzzy |
14704 #~ msgid "Failed room reply" | 15258 #~ msgid "Failed room reply" |
14705 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" | 15259 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" |
14706 | 15260 |
14731 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" | 15285 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" |
14732 | 15286 |
14733 #~ msgid "Group Operation Error" | 15287 #~ msgid "Group Operation Error" |
14734 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" | 15288 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" |
14735 | 15289 |
14736 #~ msgid "Error requesting login token" | |
14737 #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" | |
14738 | |
14739 #~ msgid "TCP Address" | 15290 #~ msgid "TCP Address" |
14740 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" | 15291 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" |
14741 | 15292 |
14742 #~ msgid "UDP Address" | 15293 #~ msgid "UDP Address" |
14743 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" | 15294 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" |