view po/vi.po @ 28766:31ff586b8ddc

Grab changes from the 2.6.3 branch
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Fri, 16 Oct 2009 09:33:22 +0000
parents cf5d93d196f8
children 703c72411bb0
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Pidgin.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese
# Đóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
# Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-10-03 22:46-0700\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-30 22:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#. Translators may want to transliterate the name.
#. It is not to be translated.
msgid "Finch"
msgstr "Finch"

#, c-format
msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stderr\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
"\n"
"  -c, --config=THƯ_MỤC    dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n"
"  -d, --debug         ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n"
"  -h, --help          hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
"  -n, --nologin       không tự động đăng nhập\n"
"  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n"

#, c-format
msgid ""
"%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please "
"investigate and complete the migration by hand. Please report this error at "
"http://developer.pidgin.im"
msgstr ""
"%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và "
"nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer."
"pidgin.im »."

msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

msgid "Account was not added"
msgstr "Tài khoản chưa được thêm"

msgid "Username of an account must be non-empty."
msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng."

msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

msgid "There are no protocol plugins installed."
msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào."

msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)"

msgid "Modify Account"
msgstr "Sửa tài khoản"

msgid "New Account"
msgstr "Tài khoản mới"

msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"

msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#. Register checkbox
msgid "Create this account on the server"
msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ"

#. Cancel button
#. Cancel
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"

#. Save button
#. Save
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

msgid "Delete Account"
msgstr "Xoá tài khoản"

#. Delete button
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"

msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

msgid "You can enable/disable accounts from the following list."
msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này."

#. Add button
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#. Modify button
msgid "Modify"
msgstr "Sửa"

#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của họ%s%s"

msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách của bạn không?"

#, c-format
msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s"

msgid "Authorize buddy?"
msgstr "Cho phép bạn chát không?"

msgid "Authorize"
msgstr "Cho phép"

msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#, c-format
msgid ""
"Online: %d\n"
"Total: %d"
msgstr ""
"Trực tuyến: %d\n"
"Tổng: %d"

#, c-format
msgid "Account: %s (%s)"
msgstr "Tài khoản: %s (%s)"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"Last Seen: %s ago"
msgstr ""
"\n"
"Xem cuối: %s qua"

msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

msgid "You must provide a username for the buddy."
msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn chát."

msgid "You must provide a group."
msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm."

msgid "You must select an account."
msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản."

msgid "The selected account is not online."
msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến."

msgid "Error adding buddy"
msgstr "Lỗi thêm bạn chát"

msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

msgid "Alias (optional)"
msgstr "Bí danh (tùy chọn)"

msgid "Add in group"
msgstr "Thêm vào nhóm"

msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm bạn chát"

msgid "Please enter buddy information."
msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát."

msgid "Chats"
msgstr "Cuộc Chat"

#. Extract their Name and put it in
msgid "Name"
msgstr "Tên"

msgid "Alias"
msgstr "Bí danh"

msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

msgid "Auto-join"
msgstr "Tự động tham gia"

msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

msgid "You can edit more information from the context menu later."
msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau."

msgid "Error adding group"
msgstr "Lỗi thêm nhóm"

msgid "You must give a name for the group to add."
msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm."

msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

msgid "Enter the name of the group"
msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"

msgid "Edit Chat"
msgstr "Sửa Chat"

msgid "Please Update the necessary fields."
msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."

msgid "Edit"
msgstr "Sửa"

msgid "Edit Settings"
msgstr "Sửa thiết lập"

msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

msgid "Retrieving..."
msgstr "Đang lấy..."

msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

msgid "Add Buddy Pounce"
msgstr "Thêm thông báo bạn chát"

msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

msgid "Blocked"
msgstr "Bị chặn"

msgid "Show when offline"
msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"

#, c-format
msgid "Please enter the new name for %s"
msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"

msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"

msgid "Set Alias"
msgstr "Đặt bí danh"

msgid "Enter empty string to reset the name."
msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."

msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc"

msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?"

#. XXX: anything to do with the returned ui-handle?
msgid "Confirm Remove"
msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"

msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"

#. Buddy List
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè"

msgid "Place tagged"
msgstr "Nơi có thẻ"

msgid "Toggle Tag"
msgstr "Bật/tắt thẻ"

msgid "View Log"
msgstr "Xem sổ theo dõi"

#. General
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"

#. Never know what those translations might end up like...
#. Idle stuff
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

msgid "On Mobile"
msgstr "Qua điện thoại di động"

msgid "New..."
msgstr "Mới..."

msgid "Saved..."
msgstr "Đã lưu..."

msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"

msgid "Block/Unblock"
msgstr "Chặn/Bỏ chặn"

msgid "Block"
msgstr "Chặn"

msgid "Unblock"
msgstr "Bỏ chặn"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person you would like to Block/"
"Unblock."
msgstr ""
"Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn."

#. Not multiline
#. Not masked?
#. No hints?
msgid "OK"
msgstr "OK"

msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn mới"

msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM."
msgstr ""
"Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện "
"bằng Nhắn Tin."

msgid "Channel"
msgstr "Kênh"

msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

msgid "Please enter the name of the chat you want to join."
msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia."

msgid "Join"
msgstr "Tham gia"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person whose log you would like to "
"view."
msgstr ""
"Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về "
"họ."

#. Create the "Options" frame.
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

msgid "Send IM..."
msgstr "Gửi tin nhắn..."

msgid "Block/Unblock..."
msgstr "Chặn/Bỏ chặn..."

msgid "Join Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

msgid "View Log..."
msgstr "Xem sổ theo dõi..."

msgid "View All Logs"
msgstr "Xem mọi sổ theo dõi"

msgid "Show"
msgstr "Hiện"

msgid "Empty groups"
msgstr "Nhóm rỗng"

msgid "Offline buddies"
msgstr "Bạn chát ngoại tuyến"

msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"

msgid "By Status"
msgstr "Theo trạng thái"

msgid "Alphabetically"
msgstr "Theo abc"

msgid "By Log Size"
msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi"

msgid "Buddy"
msgstr "Bạn chát"

msgid "Chat"
msgstr "Chát"

msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm"

msgid "Certificate Import"
msgstr "Nhập chứng nhận"

msgid "Specify a hostname"
msgstr "Ghi rõ tên máy"

msgid "Type the host name this certificate is for."
msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."

#, c-format
msgid ""
"File %s could not be imported.\n"
"Make sure that the file is readable and in PEM format.\n"
msgstr ""
"Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n"
"Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n"

msgid "Certificate Import Error"
msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận"

msgid "X.509 certificate import failed"
msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509"

msgid "Select a PEM certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận PEM"

#, c-format
msgid ""
"Export to file %s failed.\n"
"Check that you have write permission to the target path\n"
msgstr ""
"Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n"

msgid "Certificate Export Error"
msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận"

msgid "X.509 certificate export failed"
msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509"

msgid "PEM X.509 Certificate Export"
msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM"

#, c-format
msgid "Certificate for %s"
msgstr "Chứng nhận cho %s"

#, c-format
msgid ""
"Common name: %s\n"
"\n"
"SHA1 fingerprint:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên chung: %s\n"
"\n"
"Vân tay SHA1:\n"
"%s"

msgid "SSL Host Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy SSL"

#, c-format
msgid "Really delete certificate for %s?"
msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?"

msgid "Confirm certificate delete"
msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận"

msgid "Certificate Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận"

#. Creating the user splits
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"

msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#. Close button
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"

#, c-format
msgid "%s disconnected."
msgstr "%s đã ngắt kết nối."

#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error "
"and re-enable the account."
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và "
"hiệu lực lại tài khoản."

msgid "Re-enable Account"
msgstr "Bật lại tài khoản"

msgid ""
"The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be "
"automatically rejoined in the chat when the account reconnects."
msgstr ""
"Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài "
"khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động."

msgid "No such command."
msgstr "Không có lệnh như vậy."

msgid "Syntax Error:  You typed the wrong number of arguments to that command."
msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó."

msgid "Your command failed for an unknown reason."
msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định."

msgid "That command only works in chats, not IMs."
msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh."

msgid "That command only works in IMs, not chats."
msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát."

msgid "That command doesn't work on this protocol."
msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."

msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."

#, c-format
msgid "%s (%s -- %s)"
msgstr "%s (%s -- %s)"

#, c-format
msgid "%s [%s]"
msgstr "%s [%s]"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s is typing..."
msgstr ""
"\n"
"%s đang gõ phím..."

msgid "You have left this chat."
msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này."

msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
msgstr ""
"Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi "
"lại."

msgid ""
"Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
msgstr ""
"Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không "
"được ghi lại."

msgid "Send To"
msgstr "Gửi cho"

msgid "Conversation"
msgstr "Cuộc thoại"

msgid "Clear Scrollback"
msgstr "Gột vùng cuộn ngược"

msgid "Show Timestamps"
msgstr "Hiện nhãn thời gian"

msgid "Add Buddy Pounce..."
msgstr "Thêm thông báo bạn chát..."

msgid "Invite..."
msgstr "Mời..."

msgid "Enable Logging"
msgstr "Bật theo dõi"

msgid "Enable Sounds"
msgstr "Bật âm thanh"

msgid "<AUTO-REPLY> "
msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>"

#, c-format
msgid "List of %d user:\n"
msgid_plural "List of %d users:\n"
msgstr[0] "Danh sách %d người dùng:\n"

msgid "Supported debug options are: plugins version"
msgstr ""
"Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ :\n"
" • plugins\t\tcác phần bổ sung\n"
" • version\t\tphiên bản"

msgid "No such command (in this context)."
msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)."

msgid ""
"Use \"/help &lt;command&gt;\" for help on a specific command.\n"
"The following commands are available in this context:\n"
msgstr ""
"Dùng « /help &lt;lệnh&gt; » để được hổ trợ về lệnh đó.\n"
"Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n"

#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message "
"classes."
msgstr ""
"%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem "
"một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ."

#, c-format
msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors."
msgstr ""
"%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách "
"các màu sắc hợp lệ."

msgid ""
"say &lt;message&gt;:  Send a message normally as if you weren't using a "
"command."
msgstr ""
"say &lt;thông điệp&gt;:  Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể "
"là bạn không dùng câu lệnh."

msgid "me &lt;action&gt;:  Send an IRC style action to a buddy or chat."
msgstr ""
"me &lt;hành động&gt;: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn chát hay chát."

msgid ""
"debug &lt;option&gt;:  Send various debug information to the current "
"conversation."
msgstr ""
"debug &lt;tùy chọn&gt;:  gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện "
"tại."

msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại."

msgid "help &lt;command&gt;:  Help on a specific command."
msgstr "help &lt;lệnh&gt;:  được trợ giúp về lệnh này."

msgid "users:  Show the list of users in the chat."
msgstr "users:  hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này."

msgid "plugins: Show the plugins window."
msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung."

msgid "buddylist: Show the buddylist."
msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè."

msgid "accounts: Show the accounts window."
msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản."

msgid "debugwin: Show the debug window."
msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi."

msgid "prefs: Show the preference window."
msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích."

msgid "statuses: Show the savedstatuses window."
msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu."

msgid ""
"msgcolor &lt;class&gt; &lt;foreground&gt; &lt;background&gt;: Set the color "
"for different classes of messages in the conversation window.<br>    &lt;"
"class&gt;: receive, send, highlight, action, timestamp<br>    &lt;foreground/"
"background&gt;: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
"cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br>    msgcolor send cyan default"
msgstr ""
"msgcolor &lt;hạng&gt; &lt;chữ&gt; &lt;nền&gt;: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn "
"khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br>    &lt;hạng&gt;: receive (nhận), "
"send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)"
"<br>&lt;chữ/nền&gt;: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white "
"(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá "
"mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br>    msgcolor send cyan default"

msgid "Unable to open file."
msgstr "Không thể mở tập tin."

msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi"

#. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now
#. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said,
#. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c.
#.
msgid "Clear"
msgstr "Dọn"

msgid "Filter:"
msgstr "Lọc:"

msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#, c-format
msgid "File Transfers - %d%% of %d file"
msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files"
msgstr[0] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin"

#. Create the window.
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"

msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"

msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"

msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack!
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

msgid "Close this window when all transfers finish"
msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền"

msgid "Clear finished transfers"
msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn"

msgid "Stop"
msgstr "Dừng"

msgid "Waiting for transfer to begin"
msgstr "Đợi bắt đầu truyền"

msgid "Canceled"
msgstr "Bị thôi"

msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"

#, c-format
msgid "%.2f KiB/s"
msgstr "%.2f KiB/s"

msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"

msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"

msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"

#, c-format
msgid "The file was saved as %s."
msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s."

msgid "Sending"
msgstr "Đang gửi"

msgid "Receiving"
msgstr "Đang nhận"

#, c-format
msgid "Conversation in %s on %s"
msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s"

#, c-format
msgid "Conversation with %s on %s"
msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s"

msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"

msgid ""
"System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
"log\" preference is enabled."
msgstr ""
"Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi "
"trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật."

msgid ""
"Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
"preference is enabled."
msgstr ""
"Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."

msgid ""
"Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
msgstr ""
"Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò "
"chuyện » đã bật."

msgid "No logs were found"
msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"

msgid "Total log size:"
msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:"

#. Search box *********
msgid "Scroll/Search: "
msgstr "Cuộn/Tìm:"

#, c-format
msgid "Conversations in %s"
msgstr "Cuộc trao đổi trong %s"

#, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Cuộc trao đổi với %s"

msgid "All Conversations"
msgstr "Mọi cuộc trao đổi"

msgid "System Log"
msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"

msgid "Calling..."
msgstr "Đang gọi..."

msgid "Hangup"
msgstr "Ngừng nói"

#. Number of actions
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

msgid "Reject"
msgstr "Từ chối"

msgid "Call in progress."
msgstr "Cuộc gọi đang chạy."

msgid "The call has been terminated."
msgstr "Cuộc gọi đã bị chấm dứt."

#, c-format
msgid "%s wishes to start an audio session with you."
msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp tiếng nói với bạn."

#, c-format
msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you."
msgstr ""
"%s đang thử bắt đầu với bạn một buổi hợp kiểu phương tiện không được hỗ trợ."

msgid "You have rejected the call."
msgstr "Bạn đã từ chối cuộc gọi."

msgid "call: Make an audio call."
msgstr "gọi: Gọi nói tiếng cho ai đó."

msgid "Emails"
msgstr "Thư điện tử"

msgid "You have mail!"
msgstr "Bạn có thư mới !"

msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"

msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"

#, c-format
msgid "%s (%s) has %d new message."
msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới."

msgid "New Mail"
msgstr "Thư mới"

#, c-format
msgid "Info for %s"
msgstr "Thông tin cho %s"

msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin bạn chát"

msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"

msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn"

msgid "Invite"
msgstr "Mời"

msgid "(none)"
msgstr "(không có)"

#. XXX: The following expects that finch_notify_message gets called. This
#. * may not always happen, e.g. when another plugin sets its own
#. * notify_message. So tread carefully.
msgid "URI"
msgstr "URI"

msgid "ERROR"
msgstr "LỖI"

msgid "loading plugin failed"
msgstr "lỗi nạp phần bổ sung"

msgid "unloading plugin failed"
msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung"

#, c-format
msgid ""
"Name: %s\n"
"Version: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Website: %s\n"
"Filename: %s\n"
msgstr ""
"Tên: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Địa chỉ Web: %s\n"
"Tên tập tin: %s\n"

msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it."
msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình."

msgid "No configuration options for this plugin."
msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."

msgid "Error loading plugin"
msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung"

msgid "The selected file is not a valid plugin."
msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ."

msgid ""
"Please open the debug window and try again to see the exact error message."
msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác."

msgid "Select plugin to install"
msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt"

msgid "You can (un)load plugins from the following list."
msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này."

msgid "Install Plugin..."
msgstr "Cài đặt phần bổ sung..."

msgid "Configure Plugin"
msgstr "Cấu hình phần bổ sung"

#. copy the preferences to tmp values...
#. * I liked "take affect immediately" Oh well :-(
#. (that should have been "effect," right?)
#. Back to instant-apply! I win!  BU-HAHAHA!
#. Create the window
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"

msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một bạn chát để thông báo."

msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo bạn chát mới"

msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Sửa thông báo bạn chát"

msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#. Account:
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

msgid "Buddy name:"
msgstr "Tên buddy:"

#. Create the "Pounce When Buddy..." frame.
msgid "Pounce When Buddy..."
msgstr "Thông báo khi bạn chát..."

msgid "Signs on"
msgstr "Đăng nhập"

msgid "Signs off"
msgstr "Đăng xuất"

msgid "Goes away"
msgstr "Đi vắng"

msgid "Returns from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

msgid "Becomes idle"
msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"

msgid "Is no longer idle"
msgstr "Hoạt động trở lại."

msgid "Starts typing"
msgstr "Bắt đầu gõ phím"

msgid "Pauses while typing"
msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"

msgid "Stops typing"
msgstr "Ngừng gõ phím"

msgid "Sends a message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#. Create the "Action" frame.
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

msgid "Open an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin"

msgid "Pop up a notification"
msgstr "Tự mở thông báo"

msgid "Send a message"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "Execute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

msgid "Play a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

msgid "Pounce only when my status is not Available"
msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"

msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"

msgid "Cannot create pounce"
msgstr "Không thể tạo thông báo"

msgid "You do not have any accounts."
msgstr "Bạn không có tài khoản."

msgid "You must create an account first before you can create a pounce."
msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo."

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?"

msgid "Buddy Pounces"
msgstr "Thông báo bạn chát"

#, c-format
msgid "%s has started typing to you (%s)"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has signed on (%s)"
msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"

#, c-format
msgid "%s has returned from being idle (%s)"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"

#, c-format
msgid "%s has returned from being away (%s)"
msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"

#, c-format
msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has signed off (%s)"
msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"

#, c-format
msgid "%s has become idle (%s)"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)"

#, c-format
msgid "%s has gone away. (%s)"
msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"

#, c-format
msgid "%s has sent you a message. (%s)"
msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)"

msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"

msgid "Based on keyboard use"
msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"

msgid "From last sent message"
msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối"

msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"

msgid "Show Idle Time"
msgstr "Hiện thời gian nghỉ"

msgid "Show Offline Buddies"
msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"

msgid "Notify buddies when you are typing"
msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ"

msgid "Log format"
msgstr "Định dạng sổ theo dõi"

msgid "Log IMs"
msgstr "Theo dõi tin nhắn"

msgid "Log chats"
msgstr "Theo dõi chát"

msgid "Log status change events"
msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái"

msgid "Report Idle time"
msgstr "Thông báo thời gian nghỉ"

msgid "Change status when idle"
msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ"

msgid "Minutes before changing status"
msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"

msgid "Change status to"
msgstr "Đổi trạng thái thành"

msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

msgid "Logging"
msgstr "Theo dõi"

msgid "You must fill all the required fields."
msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi."

msgid "The required fields are underlined."
msgstr "Những trường sau có gạch dưới."

msgid "Not implemented yet."
msgstr "Chưa được thi hành."

msgid "Save File..."
msgstr "Lưu tập tin..."

msgid "Open File..."
msgstr "Mở tập tin..."

msgid "Choose Location..."
msgstr "Chọn địa chỉ..."

msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category."
msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại."

msgid "Get"
msgstr "Lấy"

#. Create the window.
msgid "Room List"
msgstr "Danh sách phòng"

msgid "Buddy logs in"
msgstr "Bạn chát đăng nhập"

msgid "Buddy logs out"
msgstr "Bạn chát đăng xuất"

msgid "Message received"
msgstr "Nhận tin nhẳn"

msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại"

msgid "Message sent"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "Person enters chat"
msgstr "Người vào phòng chat"

msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người rời phòng chat"

msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong chat"

msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong chat"

msgid "Someone says your username in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"

msgid "GStreamer Failure"
msgstr "Lỗi GStreamer"

msgid "GStreamer failed to initialize."
msgstr "GStreamer không khởi tạo được."

msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"

msgid "Select Sound File ..."
msgstr "Chọn tập tin âm thanh..."

msgid "Sound Preferences"
msgstr "Tùy thích âm thanh"

msgid "Profiles"
msgstr "Lý lịch"

msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

msgid "Console Beep"
msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"

msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

msgid "No Sound"
msgstr "Không có âm thanh"

msgid "Sound Method"
msgstr "Phương pháp âm thanh"

msgid "Method: "
msgstr "Phương pháp: "

#, c-format
msgid ""
"Sound Command\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#. Sound options
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

msgid "Sounds when conversation has focus"
msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"

msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"

msgid "Only when available"
msgstr "Chỉ khi sẵn sàng"

msgid "Only when not available"
msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng"

msgid "Volume(0-100):"
msgstr "Âm lượng(0-100):"

#. Sound events
msgid "Sound Events"
msgstr "Dữ kiện âm thanh"

msgid "Event"
msgstr "Dữ kiện"

msgid "File"
msgstr "Tập tin"

msgid "Test"
msgstr "Thử"

msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"

msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete \"%s\""
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?"

msgid "Delete Status"
msgstr "Xoá trạng thái"

msgid "Saved Statuses"
msgstr "Trạng thái đã lưu"

msgid "Title"
msgstr "Tên"

msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition.
#. PurpleStatusPrimitive
#. id - use default
#. name - use default
#. saveable
#. user_settable
#. not independent
#. Attributes - each status can have a message.
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"

#. Use
msgid "Use"
msgstr "Dùng"

msgid "Invalid title"
msgstr "Tựa đề không hợp lệ"

msgid "Please enter a non-empty title for the status."
msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái."

msgid "Duplicate title"
msgstr "Tựa đề trùng"

msgid "Please enter a different title for the status."
msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái."

msgid "Substatus"
msgstr "Trạng thái phụ"

msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

msgid "Message:"
msgstr "Thông điệp:"

msgid "Edit Status"
msgstr "Sửa trạng thái"

msgid "Use different status for following accounts"
msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây"

#. Save & Use
msgid "Save & Use"
msgstr "Lưu và Dùng"

msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"

msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

msgid "Statuses"
msgstr "Trạng thái"

msgid "Error loading the plugin."
msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung."

msgid "Couldn't find X display"
msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X"

msgid "Couldn't find window"
msgstr "Không tìm thấy cửa sổ"

msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support."
msgstr ""
"Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng "
"hỗ trợ X11."

msgid "GntClipboard"
msgstr "GntClipboard"

msgid "Clipboard plugin"
msgstr "Phần bổ sung bảng nháp"

msgid ""
"When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to "
"X, if possible."
msgstr ""
"Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có "
"thể."

#, c-format
msgid "%s just signed on"
msgstr "%s mới đăng nhập"

#, c-format
msgid "%s just signed off"
msgstr "%s mới đăng xuất"

#, c-format
msgid "%s sent you a message"
msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn"

#, c-format
msgid "%s said your nick in %s"
msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"

#, c-format
msgid "%s sent a message in %s"
msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s"

msgid "Buddy signs on/off"
msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất"

msgid "You receive an IM"
msgstr "Bạn nhận tin nhắn"

msgid "Someone speaks in a chat"
msgstr "Ai đó nói trong chát"

msgid "Someone says your name in a chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"

msgid "Notify with a toaster when"
msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi"

msgid "Beep too!"
msgstr "Cũng kêu bíp."

msgid "Set URGENT for the terminal window."
msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối."

msgid "GntGf"
msgstr "GntGf"

msgid "Toaster plugin"
msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh"

#, c-format
msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>"
msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>"

msgid "History Plugin Requires Logging"
msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi"

msgid ""
"Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
"\n"
"Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
"the same conversation type(s)."
msgstr ""
"Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n"
"\n"
"HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử "
"cho các cuộc thoại cùng kiểu."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "GntHistory"
msgstr "GntHistory"

msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới."

msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation."
msgstr ""
"Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
"vào cuộc thoại hiện thời."

#, c-format
msgid ""
"\n"
"Fetching TinyURL..."
msgstr ""
"\n"
"Đang lấy TinyURL..."

#, c-format
msgid "TinyURL for above: %s"
msgstr ""

msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL ..."
msgstr ""

msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater"
msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có ít nhất chiều dài này"

msgid "TinyURL (or other) address prefix"
msgstr "Tiền tố địa chỉ TinyURL (hay kiểu khác)"

msgid "TinyURL"
msgstr "TinyURL"

msgid "TinyURL plugin"
msgstr "Phần bổ sung TinyURL"

msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying"
msgstr ""
"Khi nhận một tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn"

msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"

msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

msgid "Online Buddies"
msgstr "Bạn chát trực tuyến"

msgid "Offline Buddies"
msgstr "Bạn chát ngoại tuyến"

msgid "Online/Offline"
msgstr "Trực/Ngoại tuyến"

msgid "Meebo"
msgstr "Meebo"

msgid "No Grouping"
msgstr "Không theo nhóm"

msgid "Nested Subgroup"
msgstr "Nhóm phụ lồng vào"

msgid "Nested Grouping (experimental)"
msgstr "Nhóm lại lồng nhau (vẫn thực nghiệm"

msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn chát."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Lastlog"
msgstr "Lastlog"

#. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history.
msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog."
msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "GntLastlog"
msgstr "GntLastlog"

msgid "Lastlog plugin."
msgstr "Phần bổ sung lastlog."

msgid "accounts"
msgstr "tài khoản"

msgid "Password is required to sign on."
msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập."

#, c-format
msgid "Enter password for %s (%s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)"

msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"

msgid "Save password"
msgstr "Lưu mật khẩu"

#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s"

msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

msgid "New passwords do not match."
msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới."

msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

msgid "Buddies"
msgstr "Bạn bè"

msgid "buddy list"
msgstr "danh sách bạn bè"

msgid "The certificate is self-signed and cannot be automatically checked."
msgstr "Chứng nhận này tự ký thì không thể được tự động kiểm tra."

msgid "The root certificate this one claims to be issued by is unknown."
msgstr "Không nhận ra chứng nhận gốc mà tùy theo chứng nhận này đã cấp nó."

msgid "The certificate is not valid yet."
msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ."

msgid "The certificate has expired and should not be considered valid."
msgstr ""
"Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ."

#. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com)
msgid "The certificate presented is not issued to this domain."
msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này."

msgid ""
"You have no database of root certificates, so this certificate cannot be "
"validated."
msgstr ""
"Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận "
"này."

msgid "The certificate chain presented is invalid."
msgstr "Dãy chứng nhận đưa ra không phải hợp lệ."

msgid "The certificate has been revoked."
msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ."

msgid "An unknown certificate error occurred."
msgstr "Gặp một lỗi chứng nhận không rõ."

msgid "(DOES NOT MATCH)"
msgstr "(KHÔNG TƯƠNG ỨNG)"

#. Make messages
#, c-format
msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:"
msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :"

#, c-format
msgid ""
"Common name: %s %s\n"
"Fingerprint (SHA1): %s"
msgstr ""
"Tên chung: %s %s\n"
"Vân tay (SHA1): %s"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "Single-use Certificate Verification"
msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần"

#. Scheme name
#. Pool name
msgid "Certificate Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"

#. Scheme name
#. Pool name
msgid "SSL Peers Cache"
msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL"

#. Make messages
#, c-format
msgid "Accept certificate for %s?"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "SSL Certificate Verification"
msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"

msgid "_View Certificate..."
msgstr "_Xem chứng nhận..."

#, c-format
msgid "The certificate for %s could not be validated."
msgstr "Không thể thẩm tra được chứng nhận cho %s."

#. TODO: Probably wrong.
msgid "SSL Certificate Error"
msgstr "Lỗi chứng nhận SSL"

msgid "Unable to validate certificate"
msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận"

#, c-format
msgid ""
"The certificate claims to be from \"%s\" instead. This could mean that you "
"are not connecting to the service you believe you are."
msgstr ""
"Chứng nhận tuyên bố là nó đến từ « %s » thay thế. Có thể nghĩa là bạn không "
"phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó."

#. Make messages
#, c-format
msgid ""
"Common name: %s\n"
"\n"
"Fingerprint (SHA1): %s\n"
"\n"
"Activation date: %s\n"
"Expiration date: %s\n"
msgstr ""
"Tên chung: %s\n"
"\n"
"Vân tay (SHA1): %s\n"
"\n"
"Ngày kích hoạt: %s\n"
"Ngày hết hạn: %s\n"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "Certificate Information"
msgstr "Thông tin chứng nhận"

msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

msgid "Unregistration Error"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký"

#, c-format
msgid "+++ %s signed on"
msgstr "+++ %s đã đăng nhập"

#, c-format
msgid "+++ %s signed off"
msgstr "+++ %s đã đăng xuất"

#. Unknown error
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"

msgid "Unable to send message: The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s."

msgid "The message is too large."
msgstr "Tin nhẳn quá lớn."

msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn."

msgid "Send Message"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "_Send Message"
msgstr "_Gửi tin nhẳn"

#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#, c-format
msgid "You are now known as %s"
msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s"

#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời phòng."

#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời phòng (%s)."

msgid "Invite to chat"
msgstr "Mời chát"

#. Put our happy label in it.
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."

#, c-format
msgid "Failed to get connection: %s"
msgstr "Không lấy được kết nối: %s"

#, c-format
msgid "Failed to get name: %s"
msgstr "Không lấy được tên: %s"

#, c-format
msgid "Failed to get serv name: %s"
msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s"

msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below"
msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới"

msgid "No name"
msgstr "Không tên"

msgid "Unable to create new resolver process\n"
msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n"

msgid "Unable to send request to resolver process\n"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n"

#, c-format
msgid ""
"Error resolving %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi giải quyết %s:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "Error resolving %s: %d"
msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d"

#, c-format
msgid ""
"Error reading from resolver process:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "Resolver process exited without answering our request"
msgstr "Tiến trình giải quyết đã thoát mà không đáp ứng yêu cầu"

#, c-format
msgid "Error converting %s to punycode: %d"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi %s sang punycode: %d"

#, c-format
msgid "Thread creation failure: %s"
msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"

msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không rõ"

#, c-format
msgid ""
"Error reading %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lỗi đọc %s: \n"
"%s.\n"

#, c-format
msgid ""
"Error writing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lỗi ghi %s: \n"
"%s.\n"

#, c-format
msgid ""
"Error accessing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lỗi truy cập %s: \n"
"%s.\n"

msgid "Directory is not writable."
msgstr "Thư mục không cho phép ghi."

msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte."

msgid "Cannot send a directory."
msgstr "Không thể gửi thư mục."

#, c-format
msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n"

#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#, c-format
msgid "%s wants to send you a file"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin"

#, c-format
msgid "Accept file transfer request from %s?"
msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?"

#, c-format
msgid ""
"A file is available for download from:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""
"Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n"
"Máy ở xa: %s\n"
"Cổng ở xa: %d"

#, c-format
msgid "%s is offering to send file %s"
msgstr "%s muốn gửi tập tin %s"

#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#, c-format
msgid "Offering to send %s to %s"
msgstr "Muốn gửi %s cho %s"

#, c-format
msgid "Starting transfer of %s from %s"
msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s"

#, c-format
msgid "Transfer of file <A HREF=\"file://%s\">%s</A> complete"
msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin <A HREF=\"file://%s\">%s</A>"

#, c-format
msgid "Transfer of file %s complete"
msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin %s"

msgid "File transfer complete"
msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin"

#, c-format
msgid "You cancelled the transfer of %s"
msgstr "Bạn đã thôi tiến trình truyền %s"

msgid "File transfer cancelled"
msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi."

#, c-format
msgid "%s cancelled the transfer of %s"
msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền %s"

#, c-format
msgid "%s cancelled the file transfer"
msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền tập tin"

#, c-format
msgid "File transfer to %s failed."
msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi."

#, c-format
msgid "File transfer from %s failed."
msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi."

msgid "Run the command in a terminal"
msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối"

msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật."

msgid "The handler for \"aim\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »"

msgid "The handler for \"gg\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »"

msgid "The handler for \"icq\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »"

msgid "The handler for \"irc\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »"

msgid "The handler for \"msnim\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »"

msgid "The handler for \"sip\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »"

msgid "The handler for \"xmpp\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »"

msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »"

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"aim »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"gg »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"icq »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"irc »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"msnim »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"sip »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"xmpp »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" "
"URLs."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"ymsgr »."

msgid ""
"True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
"terminal."
msgstr ""
"Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong "
"thiết bị cuối."

msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không"

msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>"

msgid "HTML"
msgstr "HTML"

msgid "Plain text"
msgstr "Nhập thô"

msgid "Old flat format"
msgstr "Định dạng phẳng cũ"

msgid "Logging of this conversation failed."
msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này."

msgid "XML"
msgstr "XML"

#, c-format
msgid ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;Trả-Lời-Tự-"
"Động&gt;:</b></font> %s<br/>\n"

#, c-format
msgid ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;Trả-Lời-Tự-"
"Động&gt;:</b></font> %s<br/>\n"

msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>"

#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

msgid ""
"No codecs found. Install some GStreamer codecs found in GStreamer plugins "
"packages."
msgstr ""
"Không tìm thấy codec nào. Hãy cài đặt một số codec GStreamer từ gói phần bổ "
"sung GStreamer."

msgid ""
"No codecs left. Your codec preferences in fs-codecs.conf are too strict."
msgstr ""
"Không có codec nào còn lại. Thiết lập codec trong tập tin cấu hình « fs-"
"codecs.conf » vẫn quá bị hạn chế."

msgid "A non-recoverable Farsight2 error has occurred."
msgstr "Gặp một lỗi Farsight2 từ đó không thể phục hồi."

msgid "Conference error"
msgstr "Lỗi hội thảo"

msgid "Error with your microphone"
msgstr "Gặp lỗi với cái máy vi âm"

msgid "Error with your webcam"
msgstr "Gặp lỗi với cái máy ảnh Web"

#, c-format
msgid "Error creating session: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo buổi hợp: %s"

msgid "Error creating conference."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo hội thảo."

#, c-format
msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."

msgid "This plugin has not defined an ID."
msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."

#, c-format
msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)"

#, c-format
msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)"
msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)"

msgid ""
"Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)"
msgstr ""
"Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập "
"và đóng)"

#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

msgid "Unable to load the plugin"
msgstr "Không thể nạp phần bổ sung"

#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu."

msgid "Unable to load your plugin."
msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn."

#, c-format
msgid "%s requires %s, but it failed to unload."
msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được."

msgid "Autoaccept"
msgstr "Tự động chấp nhận"

msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users."
msgstr ""
"Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn."

#, c-format
msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed."
msgstr ""
"Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)."

msgid "Autoaccept complete"
msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"

#, c-format
msgid "When a file-transfer request arrives from %s"
msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s"

msgid "Set Autoaccept Setting"
msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận"

msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"

msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"

msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"

msgid "Auto Accept"
msgstr "Tự động chấp nhận"

msgid "Auto Reject"
msgstr "Tự động từ chối"

msgid "Autoaccept File Transfers..."
msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..."

#. XXX: Is there a better way than this? There really should be.
msgid ""
"Path to save the files in\n"
"(Please provide the full path)"
msgstr ""
"Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n"
"(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)"

msgid "Automatically reject from users not in buddy list"
msgstr "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè"

msgid ""
"Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
"(only when there's no conversation with the sender)"
msgstr ""
"Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n"
"(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)"

msgid "Create a new directory for each user"
msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng"

msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"

msgid "Enter your notes below..."
msgstr "Ghi chú vào bên dưới..."

msgid "Edit Notes..."
msgstr "Sửa ghi chú..."

#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy Notes"
msgstr "Ghi chú bạn chát"

#. *< name
#. *< version
msgid "Store notes on particular buddies."
msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn chát nào đó"

#. *< summary
msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list."
msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn chát trên danh sách bạn bè."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Cipher Test"
msgstr "Thử mật mã"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple."
msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "DBus Example"
msgstr "Thí dụ DBus"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "DBus Plugin Example"
msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "File Control"
msgstr "Điều khiển tập tin"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Allows control by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin."

msgid "Minutes"
msgstr "Phút"

#. This is a cultural reference.  Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin.
#. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating.
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "Bộ làm nghỉ"

msgid "Set Account Idle Time"
msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản"

msgid "_Set"
msgstr "_Lập"

msgid "None of your accounts are idle."
msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ."

msgid "Unset Account Idle Time"
msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản"

msgid "_Unset"
msgstr "_Bỏ lập"

msgid "Set Idle Time for All Accounts"
msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản"

msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts"
msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ"

msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Trình khách thử IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách."

#. *  description
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần "
"bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Trình phục vụ thử IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ."

#. *  description
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các "
"lệnh IPC."

msgid "Hide Joins/Parts"
msgstr "Ẩn Vào/Rời"

#. Translators: Followed by an input request a number of people
msgid "For rooms with more than this many people"
msgstr "Đối với phòng có nhiều hơn số các người này"

msgid "If user has not spoken in this many minutes"
msgstr "Nếu người dùng không nói gì trong vòng số các phút này"

msgid "Apply hiding rules to buddies"
msgstr "Áp dụng các quy tắc cho bạn bè"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Join/Part Hiding"
msgstr "Ẩn Vào/Rời"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Hides extraneous join/part messages."
msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa."

#. *  description
msgid ""
"This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users "
"actively taking part in a conversation."
msgstr ""
"Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp "
"về những người dùng đang nói chuyện."

#. This is used in the place of a timezone abbreviation if the
#. * offset is way off.  The user should never really see it, but
#. * it's here just in case.  The parens are to make it clear it's
#. * not a real timezone.
msgid "(UTC)"
msgstr "(UTC)"

msgid "User is offline."
msgstr "Người dùng chưa kết nối."

msgid "Auto-response sent:"
msgstr "Gửi trả lời tự động:"

#, c-format
msgid "%s has signed off."
msgstr "%s đã đăng xuất."

msgid "One or more messages may have been undeliverable."
msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp."

msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ."

msgid ""
"You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are "
"logged in."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp."

msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded."
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa."

msgid "Message could not be sent."
msgstr "Thông điệp đã không được gửi."

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Adium"
msgstr "Adium"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Fire"
msgstr "Fire"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Messenger Plus!"
msgstr "Messenger Plus!"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "QIP"
msgstr "QIP"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "MSN Messenger"
msgstr "MSN Messenger"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Trillian"
msgstr "Trillian"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "aMSN"
msgstr "aMSN"

#. Add general preferences.
msgid "General Log Reading Configuration"
msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung"

msgid "Fast size calculations"
msgstr "Tính nhanh kích cỡ"

msgid "Use name heuristics"
msgstr "Dùng cách tìm ra tên"

#. Add Log Directory preferences.
msgid "Log Directory"
msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Log Reader"
msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi"

#. *< name
#. *< version
#. * summary
msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
msgstr ""
"Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."

#. * description
msgid ""
"When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
"Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n"
"\n"
"WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently.  Use it "
"at your own risk!"
msgstr ""
"Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
"khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, aMSN và "
"Trillian.\n"
"\n"
"CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên "
"có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !"

msgid "Mono Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono"

msgid "Loads .NET plugins with Mono."
msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono."

msgid "Add new line in IMs"
msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn"

msgid "Add new line in Chats"
msgstr "Thêm dòng mới vào chat"

#. *< magic
#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "New Line"
msgstr "Dòng mới"

#. *< name
#. *< version
msgid "Prepends a newline to displayed message."
msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị."

#. *< summary
msgid ""
"Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
"the username in the conversation window."
msgstr ""
"Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất "
"hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại."

msgid "Offline Message Emulation"
msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến"

msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối."

msgid ""
"The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
"pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
msgstr ""
"Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
"sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »."

#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
"a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
msgstr ""
"« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong "
"thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"

msgid "Offline Message"
msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến"

msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
msgstr ""
"Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát "
"»."

msgid "Yes"
msgstr "Có"

msgid "No"
msgstr "Không"

msgid "Save offline messages in pounce"
msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo"

msgid "Do not ask. Always save in pounce."
msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."

msgid "One Time Password"
msgstr "Mật khẩu Một lần"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "One Time Password Support"
msgstr "Hỗ trợ Mật khẩu Một lần"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Enforce that passwords are used only once."
msgstr "Buộc dùng mỗi mật khẩu chỉ một lần thôi"

#. *  description
msgid ""
"Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved "
"are only used in a single successful connection.\n"
"Note: The account password must not be saved for this to work."
msgstr ""
"Cho phép bạn ép buộc đặc trưng cho mỗi tài khoản rằng mật khẩu nào chưa lưu "
"thì được sử dụng trong chỉ một kết nối thành công.\n"
"Ghi chú : một khi lưu được, mật khẩu tài khoản không hợp tác với tuỳ chọn "
"này."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl."

msgid "Psychic Mode"
msgstr "Chế độ dự đoán"

msgid "Psychic mode for incoming conversation"
msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến"

msgid ""
"Causes conversation windows to appear as other users begin to message you.  "
"This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!"
msgstr ""
"Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt "
"động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!"

# Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình.
msgid "You feel a disturbance in the force..."
msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."

msgid "Only enable for users on the buddy list"
msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè"

msgid "Disable when away"
msgstr "Tắt khi vắng mặt"

msgid "Display notification message in conversations"
msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại"

msgid "Raise psychic conversations"
msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Phần bổ sung đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động."

#. Scheme name
msgid "X.509 Certificates"
msgstr "Chứng nhận X.509"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#, c-format
msgid "%s has signed on."
msgstr "%s đã đăng nhập."

msgid "Notify When"
msgstr "Thông báo khi"

msgid "Buddy Goes _Away"
msgstr "Bạn chát đi _vắng"

msgid "Buddy Goes _Idle"
msgstr "Bạn chát mới _nghỉ:"

msgid "Buddy _Signs On/Off"
msgstr "Bạn chát đăn_g nhập/xuất"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái bạn chát"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"bạn chát."

msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl"

msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl"

msgid ""
"Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, "
"install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
msgstr ""
"Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
"cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"

msgid ""
"Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin."
"im/BonjourWindows for more information."
msgstr ""
"Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem « http://d.pidgin.im/"
"BonjourWindows » để tìm thêm thông tin."

msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến"

msgid ""
"Unable to establish connection with the local mDNS server.  Is it running?"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"

msgid "First name"
msgstr "Tên"

msgid "Last name"
msgstr "Họ"

msgid "Email"
msgstr "Địa chỉ thư"

msgid "AIM Account"
msgstr "Tài khoản AIM"

msgid "XMPP Account"
msgstr "Tài khoản XMPP"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Bonjour Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"

msgid "Purple Person"
msgstr "Người Purple"

#. Creating the options for the protocol
msgid "Local Port"
msgstr "Cổng cục bộ"

# Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch.
msgid "Bonjour"
msgstr "Bonjour"

#, c-format
msgid "%s has closed the conversation."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."

#, c-format
msgid "Unable to create socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s"

#, c-format
msgid "Unable to bind socket to port: %s"
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng: %s"

#, c-format
msgid "Unable to listen on socket: %s"
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm: %s"

msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."

msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"

msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr ""
"Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho."

msgid "Token Error"
msgstr "Lỗi hiệu bài"

msgid "Unable to fetch the token.\n"
msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n"

msgid "Save Buddylist..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."

msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin."

msgid "Buddylist saved successfully!"
msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s"

msgid "Couldn't load buddylist"
msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"

msgid "Load Buddylist..."
msgstr "Nạp danh sách bạn bè..."

msgid "Buddylist loaded successfully!"
msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè."

msgid "Save buddylist..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."

msgid "Load buddylist from file..."
msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."

msgid "You must fill in all registration fields"
msgstr "Phải điền vào tất cả các trường đăng ký"

msgid "Passwords do not match"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau"

msgid "Unable to register new account.  An unknown error occurred."
msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Gặp một lỗi không rõ."

msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"

msgid "Registration completed successfully!"
msgstr "Đăng ký thành công."

msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

msgid "Enter captcha text"
msgstr "Gõ chuỗi Captcha"

# Tên: đừng dịch
msgid "Captcha"
msgstr "Captcha"

msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"

msgid "Please, fill in the following fields"
msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"

msgid "City"
msgstr "T.P."

msgid "Year of birth"
msgstr "Năm sinh"

msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

msgid "Male or female"
msgstr "Nam hay nữ"

msgid "Male"
msgstr "Nam"

msgid "Female"
msgstr "Nữ"

msgid "Only online"
msgstr "Chỉ trực tuyến"

msgid "Find buddies"
msgstr "Tìm bạn bè"

msgid "Please, enter your search criteria below"
msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"

msgid "Fill in the fields."
msgstr "Điền vào trường."

msgid "Your current password is different from the one that you specified."
msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."

msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"

msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"

msgid "Password was changed successfully!"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu."

msgid "Current password"
msgstr "Mật khẩu hiện tại"

msgid "Password (retype)"
msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"

msgid "Enter current token"
msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"

msgid "Current token"
msgstr "Hiệu bài hiện có"

msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "

msgid "Change Gadu-Gadu Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#, c-format
msgid "Select a chat for buddy: %s"
msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s"

msgid "Add to chat..."
msgstr "Thêm vào chát..."

#. Global
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for
#. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message
#. Away stuff
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"

msgid "UIN"
msgstr "UIN"

msgid "First Name"
msgstr "Tên"

msgid "Birth Year"
msgstr "Năm sinh"

msgid "Unable to display the search results."
msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm."

msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng"

msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

msgid "No matching users found"
msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"

msgid "There are no users matching your search criteria."
msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."

msgid "Unable to read from socket"
msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"

msgid "Buddy list downloaded"
msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"

msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ."

msgid "Buddy list uploaded"
msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"

msgid "Your buddy list was stored on the server."
msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."

#. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
#. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
#. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
msgid "Connected"
msgstr "Đã kết nối"

msgid "Connection failed"
msgstr "Kết nối bị lỗi"

msgid "Add to chat"
msgstr "Thêm vào chát"

msgid "Chat _name:"
msgstr "Tê_n chát:"

#, c-format
msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s"
msgstr "Không thể quyết định tên máy « %s »: %s"

#. 1. connect to server
#. connect to the server
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"

msgid "Chat error"
msgstr "Lỗi chát"

msgid "This chat name is already in use"
msgstr "Tên chát này đang được dùng"

msgid "Not connected to the server"
msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ"

msgid "Find buddies..."
msgstr "Tìm bạn bè..."

msgid "Change password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

msgid "Upload buddylist to Server"
msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ"

# Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ.
msgid "Download buddylist from Server"
msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ"

msgid "Delete buddylist from Server"
msgstr "Xoá danh sách bạn bè khỏi máy phục vụ"

msgid "Save buddylist to file..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..."

#. magic
#. major_version
#. minor_version
#. plugin type
#. ui_requirement
#. flags
#. dependencies
#. priority
#. id
#. name
#. version
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu"

#. summary
msgid "Polish popular IM"
msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"

msgid "Gadu-Gadu User"
msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"

msgid "GG server"
msgstr "Máy phục vụ GG"

#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không rõ : %s"

#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "chủ đề hiện thời: %s"

msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa lập chủ đề"

msgid "File Transfer Failed"
msgstr "Lỗi truyền tập tin"

msgid "Unable to open a listening port."
msgstr "Không thể mở một cổng lắng nghe."

# MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD (thông điệp của hôm nay)"

msgid "No MOTD available"
msgstr "Không có sẵn MOTD (thông điệp của hôm nay)"

msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này."

#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#.
#. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection
#. * buffer that stores what is "being sent" until the
#. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent.
#.
#. TODO: what to do here - do we really have to disconnect?
#. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write?
#, c-format
msgid "Lost connection with server: %s"
msgstr "Mất kết nối với máy phục vụ : %s"

msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh:"

msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu :"

msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
msgstr "Tên hiệu và máy phục vụ cho IRC không được chứa dấu cách"

msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hỗ trợ SSL không sẵn sàng"

msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#. this is a regular connect, error out
#, c-format
msgid "Unable to connect: %s"
msgstr "Không thể kết nối: %s"

#, c-format
msgid "Server closed the connection"
msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"

msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC"

#. *  summary
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối"

#. host to connect to
msgid "Server"
msgstr "Máy phục vụ"

#. port to connect to
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

msgid "Encodings"
msgstr "Bảng mã"

msgid "Auto-detect incoming UTF-8"
msgstr "Tự động phát hiện UTF-8 gửi đến"

msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"

#.
#. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
#. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
#.
msgid "Use SSL"
msgstr "Dùng SSL"

msgid "Bad mode"
msgstr "Chế độ sai"

#, c-format
msgid "Ban on %s by %s, set %s ago"
msgstr "%s bị cấm bởi %s, đặt %s trước"

#, c-format
msgid "Ban on %s"
msgstr "%s bị cấm"

msgid "End of ban list"
msgstr "Kết thúc danh sách cấm"

#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm ra %s."

msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#, c-format
msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy"

msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>"

msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"

msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

msgid "Idle for"
msgstr "Nghỉ trong"

msgid "Online since"
msgstr "Đã kết nối kể từ"

msgid "<b>Defining adjective:</b>"
msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>"

msgid "Glorious"
msgstr "Hết sức thú vị"

#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#, c-format
msgid "%s has cleared the topic."
msgstr "%s đã gột chủ đề."

#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s: %s"

#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không rõ « %s »"

msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không rõ"

msgid "The IRC server received a message it did not understand."
msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu."

#, c-format
msgid "Users on %s: %s"
msgstr "Người dùng trên %s: %s"

msgid "Time Response"
msgstr "Đáp ứng thời gian"

msgid "The IRC server's local time is:"
msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:"

msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
msgid "no such channel"
msgstr "không có kênh như vậy"

msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"

msgid "No such nick or channel"
msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy"

msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."

msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#. Remove user from channel
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s"

msgid "Invalid nickname"
msgstr "Tên hiệu không hợp lệ"

msgid ""
"Your selected nickname was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""
"Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
"tự không hợp lệ."

msgid ""
"Your selected account name was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""
"Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
"tự không hợp lệ."

#. We only want to do the following dance if the connection
#. has not been successfully completed.  If it has, just
#. notify the user that their /nick command didn't go.
#, c-format
msgid "The nickname \"%s\" is already being used."
msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng."

msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu vẫn được dùng"

msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"

msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"

#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"

msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ"

#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây"

#, c-format
msgid "Cannot join %s: Registration is required."
msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký."

msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng."

#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s"

msgid "action &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr "action &lt;việc cần làm&gt;:  Thực hiện một hành động."

msgid ""
"away [message]:  Set an away message, or use no message to return from being "
"away."
msgstr ""
"away [thông điệp]:  Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để "
"trở lại sau khi đi vắng."

msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick."
msgstr "ctcp <tên_hiệu> <msg>: gửi thông điệp ctcp msg cho tên hiệu đó."

msgid "chanserv: Send a command to chanserv"
msgstr "chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh"

msgid ""
"deop &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel operator status from "
"someone. You must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"deop &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Loại bỏ trạng thái người điều hành "
"kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này."

msgid ""
"devoice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel voice status from "
"someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"devoice &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Loại bỏ trạng thái thoại trong "
"kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một "
"người điều hành kênh để làm điều này."

msgid ""
"invite &lt;nick&gt; [room]:  Invite someone to join you in the specified "
"channel, or the current channel."
msgstr ""
"invite &lt;tên_hiệu&gt; [phòng]:  Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay "
"kênh hiện tại."

msgid ""
"j &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""
"j &lt;phòng1&gt;[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]:  Nhập vào một hay "
"nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."

msgid ""
"join &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""
"join &lt;phòng1&gt;[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]:  Vào một hay nhiều "
"kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."

msgid ""
"kick &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a channel. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""
"kick &lt;tên_hiệu&gt; [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là "
"người điều hành kênh để làm điều này."

msgid ""
"list:  Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
"may disconnect you upon doing this.</i>"
msgstr ""
"list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh "
"báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>"

msgid "me &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr "me &lt;hành động cần làm&gt;:  Thực hiện một hành động"

msgid "memoserv: Send a command to memoserv"
msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)"

msgid ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;nick|channel&gt;:  Set or unset a channel "
"or user mode."
msgstr ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;tên_hiệu|kênh&gt;:  Đặt hay bỏ đặt một "
"kênh hay chế độ người dùng."

msgid ""
"msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""
"msg &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;:  Gửi một tin nhẳn riêng cho một "
"người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"

msgid "names [channel]:  List the users currently in a channel."
msgstr "names [kênh]:  Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh."

msgid "nick &lt;new nickname&gt;:  Change your nickname."
msgstr "nick &lt;tên hiệu mới&gt;:  Đổi tên hiệu."

msgid "nickserv: Send a command to nickserv"
msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)"

msgid "notice &lt;target&lt;:  Send a notice to a user or channel."
msgstr "notice &lt;đích&lt;:  Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh."

msgid ""
"op &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel operator status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"op &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Tặng trạng thái người điều hành kênh "
"cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này."

msgid ""
"operwall &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably "
"can't use it."
msgstr ""
"operwall &lt;thông_điệp&gt;: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
"lẽ không thể dùng nó."

msgid "operserv: Send a command to operserv"
msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)"

msgid ""
"part [room] [message]:  Leave the current channel, or a specified channel, "
"with an optional message."
msgstr ""
"part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy "
"chọn để lại một thông điệp."

msgid ""
"ping [nick]:  Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
"has."
msgstr ""
"ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu "
"không xác định tên người dùng cụ thể)."

msgid ""
"query &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""
"query &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;: Gởi một thông điệp riêng cho "
"người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"

msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message."
msgstr ""
"quit [thông_điệp]:  Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo "
"tuỳ chọn."

msgid "quote [...]:  Send a raw command to the server."
msgstr "quote [...]:  Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ."

msgid ""
"remove &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a room. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""
"remove &lt;tên_hiệu&gt; [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn "
"phải là người điều hành kênh để làm điều này."

msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC."

msgid "topic [new topic]:  View or change the channel topic."
msgstr "topic [chủ đề mới]:  Xem hay thay đổi chủ đề kênh."

msgid "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a user mode."
msgstr "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Đặt hay bỏ chế độ người dùng."

msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user"
msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION"

msgid ""
"voice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel voice status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"voice &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Tặng trạng thái thoại trong kênh "
"cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này."

msgid ""
"wallops &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably can't "
"use it."
msgstr ""
"wallops &lt;thông_điệp&gt;:  Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
"lẽ không thể dùng nó."

msgid "whois [server] &lt;nick&gt;:  Get information on a user."
msgstr ""
"whois [máy_phục_vụ] &lt;tên_hiệu&gt;:  Thu thập thông tin về một người dùng."

msgid "whowas &lt;nick&gt;: Get information on a user that has logged off."
msgstr ""
"whowas &lt;tên_hiệu&gt;: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất."

#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"

msgid "PONG"
msgstr "PONG"

msgid "CTCP PING reply"
msgstr "Trả lời PING CTCP"

msgid "Disconnected."
msgstr "Bị ngắt kết nối."

msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không rõ"

msgid "Ad-Hoc Command Failed"
msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"

msgid "execute"
msgstr "thực hiện"

msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
msgstr ""
"Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL."

msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
msgstr "Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."

msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
msgstr ""
"Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"

#, c-format
msgid ""
"%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection.  Allow "
"this and continue authentication?"
msgstr ""
"%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều "
"này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"

msgid "Plaintext Authentication"
msgstr "Xác thực nhập thô"

msgid "SASL authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực SASL"

msgid "Invalid response from server"
msgstr "Máy phục vụ sai đáp ứng"

msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."

msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"

#, c-format
msgid "SASL error: %s"
msgstr "Lỗi SASL: %s"

msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
msgstr "Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn."

msgid "No session ID given"
msgstr "Chưa đưa ra mã số buổi hợp"

msgid "Unsupported version of BOSH protocol"
msgstr "Phiên bản giao thức BOSH không được hỗ trợ"

msgid "Unable to establish a connection with the server"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Unable to establish a connection with the server: %s"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ : %s"

msgid "Unable to establish SSL connection"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối SSL"

msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

msgid "URL"
msgstr "URL"

msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#.
#. * EXTADD is correct, EXTADR is generated by other
#. * clients. The next time someone reads this, remove
#. * EXTADR.
#.
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

msgid "Region"
msgstr "Vùng"

msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#. lots of clients (including purple) do this, but it's
#. * out of spec
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

msgid "Organization Name"
msgstr "Tên tổ chức"

msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

msgid "Edit XMPP vCard"
msgstr "Sửa vCard XMPP"

msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

msgid "Client"
msgstr "Trình khách"

msgid "Operating System"
msgstr "Hệ điều hành"

msgid "Local Time"
msgstr "Giờ địa phương"

msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"

msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#, c-format
msgid "%s ago"
msgstr "%s trước"

msgid "Logged Off"
msgstr "Đã đăng xuất"

msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

msgid "Photo"
msgstr "Ảnh chụp"

msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"

#, c-format
msgid ""
"%s will no longer be able to see your status updates.  Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"%s thì không còn có khả năng xem lại các bản cập nhật trạng thái của bạn. "
"Vẫn muốn thực hiện không?"

msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Thôi thông báo có mặt"

msgid "Un-hide From"
msgstr "Thôi ẩn từ"

msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ẩn tạm thời từ"

msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép"

#. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
#. removed?
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Hủy đăng ký"

msgid "Log In"
msgstr "Đăng xuất"

msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"

msgid "Chatty"
msgstr "Thích chát"

msgid "Extended Away"
msgstr "Vắng mắt lâu"

msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

msgid "JID"
msgstr "JID"

msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

msgid "The following are the results of your search"
msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"

#. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org
msgid ""
"Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: "
"Each field supports wild card searches (%)"
msgstr ""
"Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi "
"trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)"

msgid "Directory Query Failed"
msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi"

msgid "Could not query the directory server."
msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ."

#. Try to translate the message (see static message
#. list in jabber_user_dir_comments[])
#, c-format
msgid "Server Instructions: %s"
msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"

msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users."
msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP."

msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"

msgid "Search for XMPP users"
msgstr "Tìm người dùng XMPP"

#. "Search"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

msgid "Invalid Directory"
msgstr "Thư mục không hợp lệ"

msgid "Enter a User Directory"
msgstr "Nhập thư mục người dùng"

msgid "Select a user directory to search"
msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"

msgid "Search Directory"
msgstr "Thư mục tìm kiếm"

msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

msgid "_Server:"
msgstr "_Máy phục vụ :"

msgid "_Handle:"
msgstr "Tên _hiệu :"

#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ"

msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ"

#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ"

msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"

msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng"

msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình"

msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr ""
"Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò "
"chuyện đa người dùng)"

msgid "Error retrieving room list"
msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng"

msgid "Invalid Server"
msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ"

msgid "Enter a Conference Server"
msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"

msgid "Select a conference server to query"
msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"

msgid "Find Rooms"
msgstr "Tìm phòng"

msgid "Affiliations:"
msgstr "Nhập hội:"

msgid "No users found"
msgstr "Không tìm thấy người dùng nào"

msgid "Roles:"
msgstr "Vai trò :"

msgid "Ping timed out"
msgstr "Quá hạn ping"

msgid ""
"Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
"directly."
msgstr ""
"Không tìm thấy phương pháp kết nối XMPP xen kẽ sau khi không kết nối được "
"một cách trực tiếp."

msgid "Invalid XMPP ID"
msgstr "ID XMPP không hợp lệ"

msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."

msgid "Malformed BOSH URL"
msgstr "Địa chỉ URL BOSH dạng sai"

#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"

#, c-format
msgid "Registration to %s successful"
msgstr "Đăng ký thành công với %s"

msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

msgid "Registration Failed"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#, c-format
msgid "Registration from %s successfully removed"
msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"

msgid "Unregistration Successful"
msgstr "Hủy đăng ký thành công"

msgid "Unregistration Failed"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký"

msgid "State"
msgstr "Bang"

msgid "Postal code"
msgstr "Mã vùng"

msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký"

msgid "Unregister"
msgstr "Hủy đăng ký"

msgid ""
"Please fill out the information below to change your account registration."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."

msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

msgid "Register New XMPP Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"

msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#, c-format
msgid "Change Account Registration at %s"
msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"

#, c-format
msgid "Register New Account at %s"
msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"

msgid "Change Registration"
msgstr "Đổi sự đăng ký"

msgid "Error unregistering account"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"

msgid "Account successfully unregistered"
msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản"

# Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịch
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Đang khởi tạo Stream"

msgid "Initializing SSL/TLS"
msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS"

msgid "Authenticating"
msgstr "Đang xác thực"

# Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Đang khởi tạo lại Stream"

msgid "Server doesn't support blocking"
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn"

msgid "Not Authorized"
msgstr "Không cho phép"

msgid "Mood"
msgstr "Tâm trạng"

msgid "Now Listening"
msgstr "Đang nghe"

msgid "Both"
msgstr "Cả hai"

msgid "From (To pending)"
msgstr "Từ (chưa điền Cho)"

msgid "From"
msgstr "Từ"

msgid "To"
msgstr "Cho"

msgid "None (To pending)"
msgstr "Không (chưa điền Cho)"

msgid "None"
msgstr "Không"

msgid "Subscription"
msgstr "Đăng ký"

msgid "Mood Text"
msgstr "Kiểm tra tâm trạng"

msgid "Allow Buzz"
msgstr "Cho phép kêu gọi"

msgid "Tune Artist"
msgstr "Nghệ sĩ điệu"

msgid "Tune Title"
msgstr "Tên điệu"

msgid "Tune Album"
msgstr "Tập nhạc điệu"

msgid "Tune Genre"
msgstr "Loại điệu"

msgid "Tune Comment"
msgstr "Chú thích điệu"

msgid "Tune Track"
msgstr "Rãnh điệu"

msgid "Tune Time"
msgstr "Thời gian điệu"

msgid "Tune Year"
msgstr "Năm điệu"

msgid "Tune URL"
msgstr "URL điệu"

msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã đổi"

msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."

msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"

msgid "Change XMPP Password"
msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"

msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn"

msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

#. }
msgid "Search for Users..."
msgstr "Tìm người dùng..."

msgid "Bad Request"
msgstr "Yêu cầu sai"

msgid "Conflict"
msgstr "Xung đột"

msgid "Feature Not Implemented"
msgstr "Tính năng chưa được thi hành."

msgid "Forbidden"
msgstr "Cấm"

msgid "Gone"
msgstr "Không còn nữa"

msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy phục vụ"

msgid "Item Not Found"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "Malformed XMPP ID"
msgstr "ID XMPP dạng sai"

msgid "Not Acceptable"
msgstr "Không thích hợp"

msgid "Not Allowed"
msgstr "Không cho phép"

msgid "Payment Required"
msgstr "Yêu cầu trả tiền"

msgid "Recipient Unavailable"
msgstr "Người nhận không sẵn sàng"

msgid "Registration Required"
msgstr "Yêu cầu đăng ký"

msgid "Remote Server Not Found"
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa"

msgid "Remote Server Timeout"
msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa"

msgid "Server Overloaded"
msgstr "Quá tải máy phục vụ"

msgid "Service Unavailable"
msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"

msgid "Subscription Required"
msgstr "Yêu cầu góp tiền"

msgid "Unexpected Request"
msgstr "Yêu cầu bất thường"

msgid "Authorization Aborted"
msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ"

msgid "Incorrect encoding in authorization"
msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép"

msgid "Invalid authzid"
msgstr "ID cho phép không hợp lệ"

msgid "Invalid Authorization Mechanism"
msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ"

msgid "Authorization mechanism too weak"
msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu"

msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"

msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

msgid "Host Gone"
msgstr "Máy không còn nữa"

msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy không rõ"

msgid "Improper Addressing"
msgstr "Sai đặt địa chỉ"

msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Sai khớp máy"

msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

msgid "Resource Constraint"
msgstr "Ràng buộc tài nguyên"

msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy khác"

msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa"

msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"

msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ"

msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML dạng sai"

msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi Stream"

#, c-format
msgid "Unable to ban user %s"
msgstr "Không thể cấm người dùng %s"

#, c-format
msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »"

#, c-format
msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »"

#, c-format
msgid "Unknown role: \"%s\""
msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »"

#, c-format
msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s"
msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s"

#, c-format
msgid "Unable to kick user %s"
msgstr "Không thể đá người dùng %s"

#, c-format
msgid "Unable to ping user %s"
msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s"

#, c-format
msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s."
msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về %s."

#, c-format
msgid "Unable to buzz, because %s might be offline."
msgstr "Không thể kêu gọi, vì %s có thể chưa đăng nhập."

#, c-format
msgid ""
"Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive "
"buzzes now."
msgstr ""
"Không thể kêu gọi, vì %s không hỗ trợ hoặc hiện thời không muốn nhận sự kêu "
"gọi."

#, c-format
msgid "Buzzing %s..."
msgstr "Đang kêu gọi %s..."

#. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'.
#. This is index number YAHOO_BUZZ.
msgid "Buzz"
msgstr "Kêu gọi"

#, c-format
msgid "%s has buzzed you!"
msgstr "%s đã kêu gọi bạn !"

#, c-format
msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID"
msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, JID không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online"
msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, người dùng chưa kết nối"

#, c-format
msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence"
msgstr ""
"Không thể khởi đầu phương tiện với %s, không đăng ký với sự có mặt của người "
"dùng"

msgid "Media Initiation Failed"
msgstr "Lỗi khởi đầu phương tiện"

#, c-format
msgid ""
"Please select the resource of %s with which you would like to start a media "
"session."
msgstr ""
"Hãy chọn tài nguyên nào của %s với đó bạn muốn khởi đầu một buổi hợp phương "
"tiện."

msgid "Select a Resource"
msgstr "Chọn tài nguyên"

msgid "Initiate Media"
msgstr "Khởi tạo Phương tiện"

msgid "config:  Configure a chat room."
msgstr "config:  (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."

msgid "configure:  Configure a chat room."
msgstr "configure:  cấu hình một phòng trò chuyện."

msgid "part [room]:  Leave the room."
msgstr "part [phòng]:  Rời khỏi phòng."

msgid "register:  Register with a chat room."
msgstr "register:  Đăng ký vào một phòng trò chuyện."

msgid "topic [new topic]:  View or change the topic."
msgstr "topic [chủ đề mới]:  Xem hay thay đổi chủ đề."

msgid "ban &lt;user&gt; [reason]:  Ban a user from the room."
msgstr "ban &lt;người_dùng&gt; [lý_do]:  Cấm một người dùng ra khỏi phòng."

msgid ""
"affiliate &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get "
"the users with an affiliation or set users' affiliation with the room."
msgstr ""
"affiliate &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt; [tên_hiệu1] "
"[tên_hiệu2] ...\n"
"Lấy những người dùng nhập hội với phòng đó hoặc đặt sự nhập hội\n"
"với phòng đó của các người dùng này.\n"
"\n"
" • owner\t\tchủ sở hữu\n"
" • admin\t\tquản trị\n"
" • member\t\tthành viên\n"
" • outcast\t\tngười bị ruồng bỏ\n"
" • none\t\tkhông có"

msgid ""
"role &lt;moderator|participant|visitor|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get the "
"users with a role or set users' role with the room."
msgstr ""
"role &lt;moderator|participant|visitor|none&gt; [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] ...\n"
"Lấy những người dùng có vài trò này, hoặc đặt vai trò này\n"
"cho các người dùng trong phòng đó.\n"
"\n"
" • moderator\t\tđiều hợp viên\n"
" • participant\t\tngười tham gia\n"
" • visitor\t\t\tngười thăm\n"
" • none\t\t\tkhông có"

msgid "invite &lt;user&gt; [message]:  Invite a user to the room."
msgstr "invite &lt;người_dùng&gt; [thông_điệp]:  Mời một người dùng vào phòng."

msgid "join: &lt;room&gt; [password]:  Join a chat on this server."
msgstr "join: &lt;phòng&gt; [mật_khẩu]:  Tham gia chát trên máy phục vụ này."

msgid "kick &lt;user&gt; [reason]:  Kick a user from the room."
msgstr "kick &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng."

msgid ""
"msg &lt;user&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to another user."
msgstr ""
"msg &lt;người_dùng&gt; &lt;thông_điệp&gt;:  Gởi thông điệp riêng đến một "
"người dùng khác."

msgid "ping &lt;jid&gt;:\tPing a user/component/server."
msgstr ""
"ping &lt;jid&gt;:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục "
"vụ."

msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "XMPP Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP"

#. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
msgid "Domain"
msgstr "Miền"

msgid "Require SSL/TLS"
msgstr "Cần thiết SSL/TLS"

msgid "Force old (port 5223) SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)"

msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"

msgid "Connect port"
msgstr "Cổng kết nối"

#. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be
#. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client).
#. Account options
msgid "Connect server"
msgstr "Máy phục vụ kết nối"

msgid "File transfer proxies"
msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"

msgid "BOSH URL"
msgstr "URL BOSH"

#. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
#. shared with MSN
msgid "Show Custom Smileys"
msgstr "Hiển thị Hình cười Riêng"

#, c-format
msgid "%s has left the conversation."
msgstr "%s đã rời cuộc thoại."

#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Tin nhẳn từ %s"

#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"

#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ đề: %s"

#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s"

msgid "XMPP Message Error"
msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"

#, c-format
msgid "(Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"

#, c-format
msgid "Error joining chat %s"
msgstr "Lỗi vào chát %s"

#, c-format
msgid "Error in chat %s"
msgstr "Lỗi trong chát %s"

msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

msgid "_Configure Room"
msgstr "_Cấu hình phòng"

msgid "_Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận _mặc định"

msgid "No reason"
msgstr "Không có lý do"

#, c-format
msgid "You have been kicked: (%s)"
msgstr "Bạn bị đá: (%s)"

#, c-format
msgid "Kicked (%s)"
msgstr "Bị đá (%s)"

msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n"

msgid "Transfer was closed."
msgstr "Tiến trình truyền bị đóng."

msgid "Failed to open in-band bytestream"
msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
msgstr ""
"Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"

msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, invalid JID"
msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user is not online"
msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence"
msgstr ""
"Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"

#, c-format
msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"

msgid "Edit User Mood"
msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"

msgid "Please select your mood from the list."
msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này."

msgid "Set"
msgstr "Đặt"

msgid "Set Mood..."
msgstr "Đặt tâm trạng..."

msgid "Set User Nickname"
msgstr "Đặt tên hiệu người dùng"

msgid "Please specify a new nickname for you."
msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn."

msgid ""
"This information is visible to all contacts on your contact list, so choose "
"something appropriate."
msgstr ""
"Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn "
"chọn một tên thích hợp."

msgid "Set Nickname..."
msgstr "Đặt tên hiệu..."

msgid "Actions"
msgstr "Hành động"

msgid "Select an action"
msgstr "Chọn hành động"

#. only notify the user about problems adding to the friends list
#. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
#. * won't cause too many problems if we just ignore it
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\"."
msgstr "Không thể thêm « %s »."

msgid "Buddy Add error"
msgstr "Lỗi thêm bạn chát"

msgid "The username specified does not exist."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại."

#, c-format
msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"

#, c-format
msgid ""
"%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
"Do you want this buddy to be added?"
msgstr ""
"%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách "
"máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"

#, c-format
msgid ""
"%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
"to be added?"
msgstr ""
"%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn "
"có muốn thêm bạn chát này không?"

#, c-format
msgid "Unable to parse message"
msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"

#, c-format
msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"

#, c-format
msgid "Invalid email address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"

#, c-format
msgid "User does not exist"
msgstr "Người dùng đó không tồn tại."

#, c-format
msgid "Fully qualified domain name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"

#, c-format
msgid "Already logged in"
msgstr "Đã đăng nhập"

#, c-format
msgid "Invalid username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Invalid friendly name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#, c-format
msgid "List full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#, c-format
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó"

#, c-format
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#, c-format
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng chưa kết nối"

#, c-format
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong chế độ này"

#, c-format
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện"

#, c-format
msgid "Too many groups"
msgstr "Quá nhiều nhóm"

#, c-format
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#, c-format
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#, c-format
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#, c-format
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không"

#, c-format
msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại"

#, c-format
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"

#, c-format
msgid "Notify transfer failed"
msgstr "Lỗi thông báo truyền"

#, c-format
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#, c-format
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết quả tới FND"

#, c-format
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#, c-format
msgid "Service temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ"

#, c-format
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"

#, c-format
msgid "Command disabled"
msgstr "Lệnh bị tắt"

#, c-format
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#, c-format
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#, c-format
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"

#, c-format
msgid "Server busy"
msgstr "Máy phục vụ bận"

#, c-format
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"

#, c-format
msgid "Peer notification server down"
msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#, c-format
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#, c-format
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)"

#, c-format
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#, c-format
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"

#, c-format
msgid "Unable to write"
msgstr "Không thể ghi"

#, c-format
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#, c-format
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#, c-format
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#, c-format
msgid "Passport not verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#, c-format
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#, c-format
msgid "Not expected"
msgstr "Bất thường"

msgid "Friendly name is changing too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh"

#, c-format
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy phục vụ quá bận"

#, c-format
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#, c-format
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#, c-format
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#, c-format
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#, c-format
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

msgid "Passport account suspended"
msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ"

#, c-format
msgid "Bad ticket"
msgstr "Phiếu sai"

#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Mã lỗi không rõ %d"

#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

msgid "Other Contacts"
msgstr "Liên lạc khác"

msgid "Non-IM Contacts"
msgstr "Liên lạc khác tin nhắn"

#, c-format
msgid "%s sent a wink. <a href='msn-wink://%s'>Click here to play it</a>"
msgstr "%s đã gửi một wink. <a href='msn-wink://%s'>Bấm đây để phát nó</a>"

#, c-format
msgid "%s sent a wink, but it could not be saved"
msgstr "%s đã gửi một wink mà không lưu được"

#, c-format
msgid "%s sent a voice clip. <a href='audio://%s'>Click here to play it</a>"
msgstr ""
"%s đã gửi một trích tiếng nói. <a href='audio://%s'>Bấm đây để phát nó</a>"

#, c-format
msgid "%s sent a voice clip, but it could not be saved"
msgstr "%s đã gửi một trích tiếng nói mà không lưu được"

#, c-format
msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported."
msgstr "%s đã gửi cho bạn một lời mời chát tiếng nói mà chưa được hỗ trợ."

msgid "Nudge"
msgstr "Làm nổi bật"

#, c-format
msgid "%s has nudged you!"
msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !"

#, c-format
msgid "Nudging %s..."
msgstr "Đang làm nổi bật %s..."

msgid "Email Address..."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử..."

msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động,"

msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn "
"MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay "
"không?"

msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#, c-format
msgid "Blocked Text for %s"
msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s"

msgid "No text is blocked for this account."
msgstr "Không có chuỗi bị chặn cho tài khoản này."

#, c-format
msgid ""
"MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s"
msgstr ""
"Máy phục vụ MSN hiện thời chặn những biểu thức chính quy theo đây:<br/>%s"

msgid "This account does not have email enabled."
msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử."

msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhẳn tới di động."

msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

msgid "Playing a game"
msgstr "Chơi lượt"

msgid "Working"
msgstr "Đi làm"

msgid "Has you"
msgstr "Có bạn"

msgid "Home Phone Number"
msgstr "Số điện thoại ở nhà"

msgid "Work Phone Number"
msgstr "Số điện thoại chỗ làm"

msgid "Mobile Phone Number"
msgstr "Số điện thoại di động"

msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

msgid "On the Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

msgid "Out to Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#. primitive
#. ID
#. name - use default
#. saveable
#. should be user_settable some day
#. independent
msgid "Artist"
msgstr "Nghệ sĩ"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
msgid "Album"
msgstr "Tập nhạc"

msgid "Game Title"
msgstr "Tên trò chơi"

msgid "Office Title"
msgstr "Tên chức vụ"

msgid "Set Friendly Name..."
msgstr "Đặt tên thân mật..."

msgid "Set Home Phone Number..."
msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."

msgid "Set Work Phone Number..."
msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..."

msgid "Set Mobile Phone Number..."
msgstr "Đặt số điện thoại di động..."

msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."

msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."

msgid "View Blocked Text..."
msgstr "Xem chuỗi bị chặn..."

msgid "Open Hotmail Inbox"
msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail."

msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

msgid "Initiate _Chat"
msgstr "Khởi tạo _Chát"

msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."

#, c-format
msgid ""
"Unable to add the buddy %s because the username is invalid.  Usernames must "
"be valid email addresses."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người "
"dùng cũng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ."

msgid "Unable to Add"
msgstr "Không thể thêm"

msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:"

msgid "Please authorize me!"
msgstr "Xin hãy cho phép tôi."

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
#.
msgid "_OK"
msgstr "_OK"

msgid "Error retrieving profile"
msgstr "Lỗi lấy lý lịch"

msgid "General"
msgstr "Ghung"

msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

msgid "Occupation"
msgstr "Công việc"

msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

msgid "Social"
msgstr "Xã hội"

msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

msgid "Interests"
msgstr "Sở thích"

msgid "Pets"
msgstr "Con vật nuôi"

msgid "Hometown"
msgstr "Nhà thì"

msgid "Places Lived"
msgstr "Nơi đã ở"

msgid "Fashion"
msgstr "Mốt"

msgid "Humor"
msgstr "Hài hước"

msgid "Music"
msgstr "Âm nhạc"

msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

msgid "Contact Info"
msgstr "Thông tin liên lạc"

msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"

msgid "Significant Other"
msgstr "Vợ/chồng"

msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại nhà"

msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại nhà 2"

msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

msgid "Personal Mobile"
msgstr "Điện thoại di động cá nhân"

msgid "Home Fax"
msgstr "Điện thư nhà"

msgid "Personal Email"
msgstr "Thư điện tử cá nhân"

msgid "Personal IM"
msgstr "Tin nhắn cá nhân"

msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"

#. Business
msgid "Work"
msgstr "Việc làm"

msgid "Job Title"
msgstr "Chức danh"

msgid "Company"
msgstr "Công ty"

msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"

msgid "Profession"
msgstr "Nghề"

msgid "Work Phone"
msgstr "Điện thoại chỗ làm"

msgid "Work Phone 2"
msgstr "Điện thoại chỗ làm 2"

msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ chỗ làm"

msgid "Work Mobile"
msgstr "Điện thoại di động việc làm"

msgid "Work Pager"
msgstr "Máy nhắn tin việc làm"

msgid "Work Fax"
msgstr "Điện thư chỗ làm"

msgid "Work Email"
msgstr "Thư điện tử việc làm"

msgid "Work IM"
msgstr "Tin nhắn việc làm"

msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"

msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

msgid "The user has not created a public profile."
msgstr "Người dùng này chưa tạo lý lịch công cộng."

msgid ""
"MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
"that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
"public profile."
msgstr ""
"MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của người dùng này. Điều này nghĩa là "
"người dùng không tồn tại, hay người dùng chưa tạo lý lịch công cộng."

msgid ""
"Could not find any information in the user's profile. The user most likely "
"does not exist."
msgstr ""
"Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có "
"thể không tồn tại."

msgid "View web profile"
msgstr "Xem hồ sơ Web"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *< summary
msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger"

msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng phương thức HTTP"

msgid "HTTP Method Server"
msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"

msgid "Show custom smileys"
msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"

msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"

msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"

msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
msgstr "Xác thực ID Windows Live: sai đáp ứng"

#, c-format
msgid "%s just sent you a Nudge!"
msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."

#, c-format
msgid "Unknown error (%d): %s"
msgstr "Lỗi không rõ (%d): %s"

msgid "Unable to add user"
msgstr "Không thể thêm người dùng"

#. Unknown error!
#, c-format
msgid "Unknown error (%d)"
msgstr "Lỗi không rõ (%d)"

msgid "The following users are missing from your addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ của bạn còn thiếu những người dùng theo đây"

msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
msgstr "Tin nhẳn di động chưa gửi đi được vì quá dài."

#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự "
"động ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."

msgid ""
"Message was not sent because the system is unavailable. This normally "
"happens when the user is blocked or does not exist."
msgstr ""
"Tin nhẳn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường "
"xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại."

msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly."
msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì các tin nhẳn được gửi quá nhanh."

msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred."
msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra."

msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra."

msgid "Writing error"
msgstr "Lỗi ghi"

msgid "Reading error"
msgstr "Lỗi đọc"

#, c-format
msgid ""
"Connection error from %s server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
"%s"

msgid "Our protocol is not supported by the server"
msgstr "Giao thức mình không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."

msgid "Error parsing HTTP"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của mã HTTP"

msgid "You have signed on from another location"
msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác"

msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""
"Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa."

msgid "The MSN servers are going down temporarily"
msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng"

#, c-format
msgid "Unable to authenticate: %s"
msgstr "Không thể xác thực: %s"

msgid ""
"Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""
"Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử "
"lại lần nữa."

msgid "Handshaking"
msgstr "Đang thiết lập quan hệ"

msgid "Transferring"
msgstr "Đang truyền"

msgid "Starting authentication"
msgstr "Đang bắt đầu xác thực"

msgid "Getting cookie"
msgstr "Đang lấy cookie"

msgid "Sending cookie"
msgstr "Đang gửi cookie"

msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè"

#, c-format
msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported."
msgstr "%s yêu cầu xem máy ảnh Web của bạn, mà chưa được hỗ trợ."

#, c-format
msgid "%s invited you to view his/her webcam, but this is not yet supported."
msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web của họ, mà chưa được hỗ trợ."

msgid "Away From Computer"
msgstr "Rời khỏi máy tính"

msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chờ :"

msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh."

msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì người dùng chưa kết nối:"

msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:"

msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"

msgid ""
"Message could not be sent because we were unable to establish a session with "
"the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:"
msgstr ""
"Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy "
"phục vụ. Rất có thể là vấn đề trình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:"

msgid ""
"Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."

msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"

msgid "Delete Buddy from Address Book?"
msgstr "Xoá bạn chát khỏi Sổ địa chỉ ?"

msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?"
msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?"

msgid "The username specified is invalid."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."

#, c-format
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

msgid "This Hotmail account may not be active."
msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."

msgid "Profile URL"
msgstr "URL hồ sơ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"

#, c-format
msgid "%s is not a valid group."
msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."

msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không rõ."

#, c-format
msgid "%s on %s (%s)"
msgstr "%s trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to add user on %s (%s)"
msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to block user on %s (%s)"
msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"

#, c-format
msgid "%s is not a valid passport account."
msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."

msgid "Service Temporarily Unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

msgid "Unable to rename group"
msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"

msgid "Unable to delete group"
msgstr "Không thể xoá nhóm"

#, c-format
msgid "%s has added you to his or her buddy list."
msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "No such user: %s"
msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"

msgid "User lookup"
msgstr "Tra cứu người dùng"

msgid "Reading challenge"
msgstr "Đố đọc"

msgid "Unexpected challenge length from server"
msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ"

msgid "Logging in"
msgstr "Đang đăng nhập"

msgid "MySpaceIM - No Username Set"
msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng"

msgid "You appear to have no MySpace username."
msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace."

msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
msgstr ""
"Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
"THAY ĐỔI LẠI !)"

msgid "Lost connection with server"
msgstr "Mất kết nối với máy phục vụ"

#. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
#. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are
#. used
msgid "New mail messages"
msgstr "Thư tín mới"

msgid "New blog comments"
msgstr "Chú thích nhật ký mới"

msgid "New profile comments"
msgstr "Chú thích lý lịch mới"

msgid "New friend requests!"
msgstr "Yêu cầu bạn mới !"

msgid "New picture comments"
msgstr "Chú thích ảnh mới"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "MySpace"
msgstr "MySpace"

msgid "IM Friends"
msgstr "Bạn bè Tin nhắn"

#, c-format
msgid ""
"%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on "
"the server-side list)"
msgid_plural ""
"%d buddies were added or updated from the server (including buddies already "
"on the server-side list)"
msgstr[0] ""
"%d bạn chát đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn chát đã "
"nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"

msgid "Add contacts from server"
msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Protocol error, code %d: %s"
msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"

#, c-format
msgid ""
"%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length "
"of %d.  Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index."
"cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again."
msgstr ""
"%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %zu ký tự, vượt quá chiều dài tối đa %d. Hãy "
"cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace.com/index.cfm?"
"fuseaction=accountSettings.changePassword », sau đó thử lại."

msgid "Incorrect username or password"
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng"

msgid "MySpaceIM Error"
msgstr "Lỗi MySpaceIM"

msgid "Invalid input condition"
msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"

msgid "Failed to add buddy"
msgstr "Không thêm được bạn chát"

msgid "'addbuddy' command failed."
msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn chát) bị lỗi."

msgid "persist command failed"
msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi"

msgid "Failed to remove buddy"
msgstr "Không gỡ bỏ được bạn chát"

msgid "'delbuddy' command failed"
msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn chát) bị lỗi"

msgid "blocklist command failed"
msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"

msgid "Missing Cipher"
msgstr "Thiếu mật mã"

msgid "The RC4 cipher could not be found"
msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4"

msgid ""
"Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
"not be loaded."
msgstr ""
"Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
"sẽ không được nạp."

msgid "Add friends from MySpace.com"
msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com"

msgid "Importing friends failed"
msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè"

#. TODO: find out how
msgid "Find people..."
msgstr "Tìm người..."

msgid "Change IM name..."
msgstr "Đổi tên Nhắn Tin..."

msgid "myim URL handler"
msgstr "Bộ quản lý URL « myim »"

msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL."
msgstr ""
"Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này."

msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again."
msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại."

msgid "Show display name in status text"
msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái"

msgid "Show headline in status text"
msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái"

msgid "Send emoticons"
msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm"

msgid "Screen resolution (dots per inch)"
msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"

msgid "Base font size (points)"
msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)"

msgid "User"
msgstr "Người dùng"

msgid "Headline"
msgstr "Hàng đầu"

msgid "Song"
msgstr "Bài hát"

msgid "Total Friends"
msgstr "Tổng bạn bè"

msgid "Client Version"
msgstr "Phiên bản khách"

msgid ""
"An error occurred while trying to set the username.  Please try again, or "
"visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username "
"to set your username."
msgstr ""
"Gặp lỗi trong khi thử đặt tên người dùng. Hãy thử lại, hoặc thăm địa chỉ « "
"http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username » để "
"đặt tên người dùng."

msgid "MySpaceIM - Username Available"
msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"

msgid "This username is available. Would you like to set it?"
msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"

msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !"

msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng"

msgid "This username is unavailable."
msgstr "Không thể đặt tên người dùng này."

msgid "Please try another username:"
msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:"

#. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect
msgid "No username set"
msgstr "Chưa đặt tên người dùng"

msgid "Please enter a username to check its availability:"
msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:"

#. TODO: icons for each zap
#. Lots of comments for translators:
#. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a
#. * projectile or weapon."  This term often has an electrical
#. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when
#. * he put a fork in the toaster."
msgid "Zap"
msgstr "Hạ gục"

#, c-format
msgid "%s has zapped you!"
msgstr "%s đã hạ gục bạn !"

#, c-format
msgid "Zapping %s..."
msgstr "Đang hạ gục %s..."

#. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow"
msgid "Whack"
msgstr "Đánh mạnh"

#, c-format
msgid "%s has whacked you!"
msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !"

#, c-format
msgid "Whacking %s..."
msgstr "Đang đánh mạnh %s..."

#. Torch means "to set on fire."  Don't worry, this doesn't
#. * make a whole lot of sense in English, either.  Feel free
#. * to translate it literally.
msgid "Torch"
msgstr "Đốt chảy"

#, c-format
msgid "%s has torched you!"
msgstr "%s đã đốt chảy bạn !"

#, c-format
msgid "Torching %s..."
msgstr "Đang đốt chảy %s..."

#. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically"
msgid "Smooch"
msgstr "Hôn"

#, c-format
msgid "%s has smooched you!"
msgstr "%s đã hôn bạn !"

#, c-format
msgid "Smooching %s..."
msgstr "Đang hôn %s..."

#. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone
msgid "Hug"
msgstr "Ôm"

#, c-format
msgid "%s has hugged you!"
msgstr "%s đã ôm bạn !"

#, c-format
msgid "Hugging %s..."
msgstr "Đang ôm %s..."

#. Slap means "to hit someone with an open/flat hand"
msgid "Slap"
msgstr "Vỗ"

#, c-format
msgid "%s has slapped you!"
msgstr "%s đã vỗ bạn !"

#, c-format
msgid "Slapping %s..."
msgstr "Đang vỗ %s..."

#. Goose means "to pinch someone on their butt"
msgid "Goose"
msgstr "Véo đít"

#, c-format
msgid "%s has goosed you!"
msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !"

#, c-format
msgid "Goosing %s..."
msgstr "Đang véo đít %s một cái"

#. A high-five is when two people's hands slap each other
#. * in the air above their heads.  It is done to celebrate
#. * something, often a victory, or to congratulate someone.
msgid "High-five"
msgstr "Vỗ tay cao"

#, c-format
msgid "%s has high-fived you!"
msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !"

#, c-format
msgid "High-fiving %s..."
msgstr "Đang vỗ tay cao với %s..."

#. We're not entirely sure what the MySpace people mean by
#. * this... but we think it's the equivalent of "prank."  Or, for
#. * someone to perform a mischievous trick or practical joke.
msgid "Punk"
msgstr "Chơi ác"

#, c-format
msgid "%s has punk'd you!"
msgstr "%s đã chơi ác bạn !"

#, c-format
msgid "Punking %s..."
msgstr "Đang chơi ác %s..."

#. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made
#. * when you stick your tongue out of your mouth with your
#. * lips closed and blow.  It is typically done when
#. * gloating or bragging.  Nowadays it's a pretty silly
#. * gesture, so it does not carry a harsh negative
#. * connotation.  It is generally used in a playful tone
#. * with friends.
msgid "Raspberry"
msgstr "Bĩu môi"

#, c-format
msgid "%s has raspberried you!"
msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !"

#, c-format
msgid "Raspberrying %s..."
msgstr "Đang gửi một cái búi môi cho %s..."

msgid "Required parameters not passed in"
msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào"

msgid "Unable to write to network"
msgstr "Không thể ghi vào mạng"

msgid "Unable to read from network"
msgstr "Không thể đọc từ mạng"

msgid "Error communicating with server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ"

msgid "Conference not found"
msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo"

msgid "Conference does not exist"
msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại"

msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Một thư mục tên đó đã có"

msgid "Not supported"
msgstr "Không được hỗ trợ"

msgid "Password has expired"
msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"

msgid "Incorrect password"
msgstr "Mật khẩu sai"

msgid "User not found"
msgstr "Không tìm thấy người dùng"

msgid "Account has been disabled"
msgstr "Tài khoản đã bị tắt"

msgid "The server could not access the directory"
msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ"

msgid "Your system administrator has disabled this operation"
msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này"

msgid "The server is unavailable; try again later"
msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau"

msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần"

msgid "Cannot add yourself"
msgstr "Không thể tự thêm mình"

msgid "Master archive is misconfigured"
msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"

msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"

msgid ""
"Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
"entered"
msgstr ""
"Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp "
"lệ được nhập vào."

msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi"

msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép"

msgid "You have entered an incorrect username"
msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng"

msgid "An error occurred while updating the directory"
msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ"

msgid "Incompatible protocol version"
msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích"

msgid "The user has blocked you"
msgstr "Người dùng đã chặn bạn"

msgid ""
"This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
"time"
msgstr ""
"Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc"

msgid "The user is either offline or you are blocked"
msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại"

#, c-format
msgid "Unknown error: 0x%X"
msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"

#, c-format
msgid "Unable to login: %s"
msgstr "Không thể đăng nhập: %s"

#, c-format
msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)."

#. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
#, c-format
msgid "Unable to send message (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to invite user (%s)."
msgstr "Không thể mời người dùng (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

#, c-format
msgid ""
"Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
"creating folder (%s)."
msgstr ""
"Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy "
"phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)."

#, c-format
msgid ""
"Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
"list (%s)."
msgstr ""
"Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục "
"trong danh sách bên máy phục vụ (%s)."

#, c-format
msgid "Could not get details for user %s (%s)."
msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to create conference (%s)."
msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

msgid "Error communicating with server. Closing connection."
msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối."

msgid "Telephone Number"
msgstr "Số điện thoại"

msgid "Personal Title"
msgstr "Tuổi tác"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Mailstop"
msgstr "Mailstop"

msgid "User ID"
msgstr "ID người dùng"

#. tag = _("DN");
#. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
#. if (value) {
#. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value);
#. }
#.
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"

# GroupWise là tên: đừng dịch.
#, c-format
msgid "GroupWise Conference %d"
msgstr "Hội thảo GroupWise %d"

msgid "Authenticating..."
msgstr "Đang xác thực..."

msgid "Waiting for response..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#, c-format
msgid "%s has been invited to this conversation."
msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này."

msgid "Invitation to Conversation"
msgstr "Lời mời vào cuộc thoại"

#, c-format
msgid ""
"Invitation from: %s\n"
"\n"
"Sent: %s"
msgstr ""
"Lời mời từ : %s\n"
"\n"
"Gửi: %s"

msgid "Would you like to join the conversation?"
msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"

#, c-format
msgid ""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."

msgid ""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
"you wish to connect."
msgstr ""
"Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
"bạn muốn kết nối."

msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"

msgid "Server address"
msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"

msgid "Server port"
msgstr "Cổng máy phục vụ"

#. Note to translators: %s in this string is a URL
#, c-format
msgid "Received unexpected response from %s"
msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s"

#. username connecting too frequently
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."

#. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
#. error message.
#, c-format
msgid "Error requesting %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"

msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"

msgid "Could not join chat room"
msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"

msgid "Invalid chat room name"
msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"

msgid "Received invalid data on connection with server"
msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ"

# AIM là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "AIM Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"

msgid "ICQ UIN..."
msgstr "ICQ UIN..."

# ICQ là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ"

msgid "Encoding"
msgstr "Bảng mã"

msgid "The remote user has closed the connection."
msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối."

msgid "The remote user has declined your request."
msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."

#, c-format
msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s"
msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"

msgid "Received invalid data on connection with remote user."
msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."

msgid "Unable to establish a connection with the remote user."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."

msgid "Direct IM established"
msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"

#, c-format
msgid ""
"%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
"IM.  Try using file transfer instead.\n"
msgstr ""
"%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
"thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập "
"tin thay vào đó.\n"

#, c-format
msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."

msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

msgid "Rate to host"
msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"

msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới trình khách"

msgid "Service unavailable"
msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"

msgid "Service not defined"
msgstr "Chưa xác định dịch vụ"

msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy không hỗ trợ"

msgid "Not supported by client"
msgstr "Trình khách không hỗ trợ"

msgid "Refused by client"
msgstr "Trình khách từ chối"

msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền"

msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"

msgid "Warning level too high (sender)"
msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"

msgid "Warning level too high (receiver)"
msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"

msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "List overflow"
msgstr "Tràn danh sách"

msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

msgid "Queue full"
msgstr "Hàng đợi đã đầy"

msgid "Not while on AOL"
msgstr "Không phải khi trên AOL"

msgid ""
"(There was an error receiving this message.  The buddy you are speaking with "
"is probably using a different encoding than expected.  If you know what "
"encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
"your AIM/ICQ account.)"
msgstr ""
"(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử "
"dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
"các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"

#, c-format
msgid ""
"(There was an error receiving this message.  Either you and %s have "
"different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc "
"%s chạy trình khách bị lỗi.)"

#. Label
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng bạn chát"

msgid "Voice"
msgstr "Nói"

msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

msgid "Get File"
msgstr "Lấy tập tin"

msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

msgid "Add-Ins"
msgstr "Phần bổ trợ"

msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách bạn bè"

msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

# Name or function? Tên hay hàm?
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"

msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "UTF-8 ICQ cũ"

msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mật mã Trillian"

msgid "ICQ UTF8"
msgstr "UTF-8 ICQ"

# Tên thiết bị.
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

msgid "Video Chat"
msgstr "Trò chuyện ảnh động"

msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

msgid "Live Video"
msgstr "Ảnh động trực tiếp"

msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"

msgid "Screen Sharing"
msgstr "Chia sẻ màn hình"

msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chát"

msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ IP"

msgid "Warning Level"
msgstr "Mức cảnh báo"

msgid "Buddy Comment"
msgstr "Chú thích bạn chát"

#, c-format
msgid "Unable to connect to authentication server: %s"
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực: %s"

#, c-format
msgid "Unable to connect to BOS server: %s"
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS: %s"

msgid "Username sent"
msgstr "Tên người dùng đã được gửi"

msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#. TODO: Don't call this with ssi
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Đang hoàn tất kết nối"

#, c-format
msgid ""
"Unable to sign on as %s because the username is invalid.  Usernames must be "
"a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
"numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""
"Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng "
"phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ "
"chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."

#, c-format
msgid "You may be disconnected shortly.  If so, check %s for updates."
msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật."

msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."

msgid "Unable to get a valid login hash."
msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."

msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận được sự cho phép"

#. Unregistered username
#. uid is not exist
#. the username does not exist
msgid "Username does not exist"
msgstr "Tên người dùng không tồn tại"

#. Suspended account
msgid "Your account is currently suspended"
msgstr "Tài khoản của bạn hiện thời bị đình chỉ"

#. service temporarily unavailable
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."

#. client too old
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#. IP address connecting too frequently
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and "
"try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ một phút rồi thử "
"lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn."

# SecurID là tên: đừng dịch
msgid "The SecurID key entered is invalid"
msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ"

msgid "Enter SecurID"
msgstr "Nhập vào SecurID"

msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."

msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

msgid "Unable to initialize connection"
msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"

msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."

msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"

#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
"sau :\n"
"%s"

msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."

#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn chát: %s (%s)"

msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"

msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"

# Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này.
msgid "_Decline"
msgstr "_Từ chối"

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn."

#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."

#. Data is assumed to be the destination bn
#, c-format
msgid "Unable to send message: %s"
msgstr "Không thể gửi tin: %s"

msgid "Unknown reason."
msgstr "Không biết sao."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s:"
msgstr "Không thể gửi tin cho %s:"

#, c-format
msgid "User information not available: %s"
msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"

msgid "Online Since"
msgstr "Đã kết nối từ"

msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ"

msgid "Capabilities"
msgstr "Khả năng"

msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#. The conversion failed!
msgid ""
"[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
"characters.]"
msgstr ""
"[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ hợp "
"lệ.]"

msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại đi động"

msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#. aim_userinfo_t
#. strip_html_tags
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp tự mở"

#, c-format
msgid "The following username is associated with %s"
msgid_plural "The following usernames are associated with %s"
msgstr[0] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s"

#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"

#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."

msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
"from the original."
msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc."

#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
"long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this username."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
"cho tên người dùng này."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many usernames associated with it."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người "
"dùng có liên quan với địa chỉ này."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."

msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s"

msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

msgid ""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr ""
"Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
"để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."

msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."

msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt  Pidgin đã cắt ngắn "
"giúp bạn."

msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."

#, c-format
msgid ""
"Unable to add the buddy %s because the username is invalid.  Usernames must "
"be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
"numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người "
"dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
"và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."

msgid "Unable to Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể lấy Danh sách Bạn bè"

msgid ""
"The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list.  Your buddy "
"list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
msgstr ""
"Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."

msgid "Orphans"
msgstr "Thừa"

#, c-format
msgid ""
"Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
"bỏ bớt một bạn chát và thử lại."

msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#, c-format
msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."

#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list.  "
"Do you want to add this user?"
msgstr ""
"Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
"thêm họ không?"

msgid "Authorization Given"
msgstr "Cho phép"

#. Granted
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Authorization Granted"
msgstr "Cho phép"

#. Denied
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của "
"bạn với lý do sau :\n"
"%s"

msgid "Authorization Denied"
msgstr "Không cho phép"

msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr ""
"Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
"nhắn nhanh trong AIM chát."

msgid "iTunes Music Store Link"
msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"

#, c-format
msgid "Buddy Comment for %s"
msgstr "Chú thích bạn chát về %s"

msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích bạn chát:"

#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s."

msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"

msgid "You closed the connection."
msgstr "Bạn đã đóng kết nối."

msgid "Get AIM Info"
msgstr "Lấy thông tin AIM"

#. We only do this if the user is in our buddy list
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Sửa chú thích bạn chát"

msgid "Get Status Msg"
msgstr "Lấy thông điệp trạng thái"

msgid "End Direct IM Session"
msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp"

msgid "Direct IM"
msgstr "Tin nhắn Trực tiếp"

msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép"

msgid "Require authorization"
msgstr "Cần thiết sự cho phép"

msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)"

msgid "ICQ Privacy Options"
msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ"

msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>"

msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"

msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
"chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »."

msgid "Find Buddy by Email"
msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"

msgid "Search for a buddy by email address"
msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"

msgid "Type the email address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."

msgid "_Search"
msgstr "_Tìm kiếm"

msgid "Set User Info (web)..."
msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."

#. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
msgid "Change Password (web)"
msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"

msgid "Configure IM Forwarding (web)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"

#. ICQ actions
msgid "Set Privacy Options..."
msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..."

#. AIM actions
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

msgid "Display Currently Registered Email Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời"

msgid "Change Currently Registered Email Address..."
msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..."

msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"

msgid "Search for Buddy by Email Address..."
msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."

msgid "Search for Buddy by Information"
msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"

msgid "Use clientLogin"
msgstr "Dùng clientLogin"

msgid ""
"Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
"file transfers and direct IM (slower,\n"
"but does not reveal your IP address)"
msgstr ""
"Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
"AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n"
"tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
"không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)"

msgid "Allow multiple simultaneous logins"
msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"

#, c-format
msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."

#, c-format
msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu."

msgid "Attempting to connect via proxy server."
msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."

#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"

msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

msgid "Aquarius"
msgstr "Bảo Bình"

msgid "Pisces"
msgstr "Song Ngư"

msgid "Aries"
msgstr "Bạch Dương"

msgid "Taurus"
msgstr "Kim Ngưu"

msgid "Gemini"
msgstr "Song Tử"

msgid "Cancer"
msgstr "Cự Giải"

msgid "Leo"
msgstr "Sư Tử"

msgid "Virgo"
msgstr "Xử Nữ"

msgid "Libra"
msgstr "Thiên Bình"

msgid "Scorpio"
msgstr "Thần Nông"

msgid "Sagittarius"
msgstr "Nhân Mã"

msgid "Capricorn"
msgstr "Ma Kết"

msgid "Rat"
msgstr "Tý"

msgid "Ox"
msgstr "Sừu"

msgid "Tiger"
msgstr "Đân"

msgid "Rabbit"
msgstr "Mão"

msgid "Dragon"
msgstr "Thìn"

msgid "Snake"
msgstr "Ty"

msgid "Horse"
msgstr "Ngọ"

msgid "Goat"
msgstr "Mùi"

msgid "Monkey"
msgstr "Thân"

msgid "Rooster"
msgstr "Dậu"

msgid "Dog"
msgstr "Tuất"

msgid "Pig"
msgstr "Hợi"

msgid "Other"
msgstr "Khác"

msgid "Visible"
msgstr "Hiện rõ"

msgid "Friend Only"
msgstr "Chỉ người bạn"

msgid "Private"
msgstr "Riêng"

msgid "QQ Number"
msgstr "Số QQ"

msgid "Country/Region"
msgstr "Quốc gia/Vùng"

msgid "Province/State"
msgstr "Tỉnh/Bang"

msgid "Zipcode"
msgstr "Mã bưu điện"

msgid "Phone Number"
msgstr "Điện thoại"

msgid "Authorize adding"
msgstr "Cho phép thêm"

msgid "Cellphone Number"
msgstr "Điện thoại di động"

msgid "Personal Introduction"
msgstr "Giới thiệu cá nhân"

msgid "City/Area"
msgstr "T.P./Vùng"

msgid "Publish Mobile"
msgstr "Xuất số di động"

msgid "Publish Contact"
msgstr "Xuất liên lạc"

msgid "College"
msgstr "Cao đẳng"

msgid "Horoscope"
msgstr "Tử vi"

msgid "Zodiac"
msgstr "Hoàng đạo"

msgid "Blood"
msgstr "Máu"

msgid "True"
msgstr "Đúng"

msgid "False"
msgstr "Sai"

msgid "Modify Contact"
msgstr "Sửa liên lạc"

msgid "Modify Address"
msgstr "Sửa địa chỉ"

msgid "Modify Extended Information"
msgstr "Sửa thông tin mở rộng"

msgid "Modify Information"
msgstr "Sửa thông tin"

msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"

msgid "Could not change buddy information."
msgstr "Không thể sửa đổi thông tin về bạn chát."

msgid "Mobile"
msgstr "Di động"

msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"

#. callback
msgid "Buddy Memo"
msgstr "Ghi nhớ bạn chát"

msgid "Change his/her memo as you like"
msgstr "Sửa đổi bản ghi nhớ của họ theo ý kiến của bạn"

msgid "_Modify"
msgstr "_Sửa"

msgid "Memo Modify"
msgstr "Sửa ghi nhớ"

msgid "Server says:"
msgstr "Máy phục vụ nói:"

msgid "Your request was accepted."
msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chấp nhận."

msgid "Your request was rejected."
msgstr "Yêu cầu của bạn bị từ chối."

#, c-format
msgid "%u requires verification"
msgstr "%u cần thiết sự thẩm tra"

msgid "Add buddy question"
msgstr "Hỏi câu cho bạn chát"

msgid "Enter answer here"
msgstr "Gõ đáp ứng vào đây"

msgid "Send"
msgstr "Gửi"

msgid "Invalid answer."
msgstr "Sai đáp ứng."

msgid "Authorization denied message:"
msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"

msgid "Sorry, you're not my style."
msgstr "Tiếc là tôi quá bận."

#, c-format
msgid "%u needs authorization"
msgstr "%u yêu cầu sự cho phép"

msgid "Add buddy authorize"
msgstr "Thêm sự cho phép bạn chát"

msgid "Enter request here"
msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"

msgid "Would you be my friend?"
msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?"

msgid "QQ Buddy"
msgstr "Bạn chát QQ"

msgid "Add buddy"
msgstr "Thêm bạn chát"

msgid "Invalid QQ Number"
msgstr "Con số QQ không hợp lệ"

msgid "Failed sending authorize"
msgstr "Lỗi gửi sự cho phép"

#, c-format
msgid "Failed removing buddy %u"
msgstr "Lỗi gỡ bỏ bạn chát %u"

#, c-format
msgid "Failed removing me from %d's buddy list"
msgstr "Lỗi gỡ bỏ mình khỏi danh sách bạn chát của %d"

msgid "No reason given"
msgstr "Không nêu lý do"

#. only need to get value
#, c-format
msgid "You have been added by %s"
msgstr "Bạn đã được %s thêm"

msgid "Would you like to add him?"
msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"

#, c-format
msgid "Rejected by %s"
msgstr "Bị %s từ chối"

#, c-format
msgid "Message: %s"
msgstr "Tin nhẳn: %s"

msgid "ID: "
msgstr "ID: "

msgid "Group ID"
msgstr "ID nhóm"

msgid "QQ Qun"
msgstr "QQ Qun"

msgid "Please enter Qun number"
msgstr "Hãy gõ con số Qun"

msgid "You can only search for permanent Qun\n"
msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm QQ bên bỉ\n"

msgid "(Invalid UTF-8 string)"
msgstr "(Chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"

msgid "Not member"
msgstr "Không phải thành viên"

msgid "Member"
msgstr "Thành viên"

msgid "Requesting"
msgstr " Đăng yêu cầu"

msgid "Admin"
msgstr "Quản trị"

msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"

msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"

msgid "Creator"
msgstr "Người tạo"

msgid "About me"
msgstr "Giới thiệu mình"

msgid "Category"
msgstr "Loại"

msgid "The Qun does not allow others to join"
msgstr "Qun này không cho phép người khác tham gia"

msgid "Join QQ Qun"
msgstr "Tham gia QQ Qun"

msgid "Input request here"
msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"

#, c-format
msgid "Successfully joined Qun %s (%u)"
msgstr "Đã tham gia thành công Qun %s (%u)"

msgid "Successfully joined Qun"
msgstr "Đã tham gia thành công Qun"

#, c-format
msgid "Qun %u denied from joining"
msgstr "Qun %u từ chối tham gia"

msgid "QQ Qun Operation"
msgstr "Thao tác QQ Qun"

msgid "Failed:"
msgstr "Bị lỗi:"

msgid "Join Qun, Unknown Reply"
msgstr "Tham gia Qun, Đáp ứng không rõ"

msgid "Quit Qun"
msgstr "Thoát khỏi Qun"

msgid ""
"Note, if you are the creator, \n"
"this operation will eventually remove this Qun."
msgstr ""
"Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n"
"cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này."

msgid "Sorry, you are not our style"
msgstr "Tiếc là nhóm này quá đầy"

msgid "Successfully changed Qun members"
msgstr "Đã thay đổi thành công thành viên Qun"

msgid "Successfully changed Qun information"
msgstr "Đã sửa đổi thành công thông tin Qun"

msgid "You have successfully created a Qun"
msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"

msgid "Would you like to set up detailed information now?"
msgstr "Bạn có muốn thiết lập thông tin chi tiết ngay bây giờ không?"

msgid "Setup"
msgstr "Thiết lập"

#, c-format
msgid "%u requested to join Qun %u for %s"
msgstr "%u đã yêu cầu tham gia Qun %u cho %s"

#, c-format
msgid "%u request to join Qun %u"
msgstr "%u yêu cầu tham gia Qun %u"

#, c-format
msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u"
msgstr "Lỗi tham gia Qun %u, được %u quản trị"

#, c-format
msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>"
msgstr "<b>Tham gia Qun %u được %u tán thành cho %s</b>"

#, c-format
msgid "<b>Removed buddy %u.</b>"
msgstr "<b>Đã gỡ bỏ bạn chát %u.</b>"

#, c-format
msgid "<b>New buddy %u joined.</b>"
msgstr "<b>Bạn chát mới %u đã tham gia.</b>"

#, c-format
msgid "Unknown-%d"
msgstr "Không rõ %d"

msgid "Level"
msgstr "Cấp"

msgid " VIP"
msgstr " VIP"

msgid " TCP"
msgstr " TCP"

msgid " FromMobile"
msgstr " FromMobile"

msgid " BindMobile"
msgstr " BindMobile"

msgid " Video"
msgstr " Phim"

msgid " Zone"
msgstr " Vùng"

msgid "Flag"
msgstr "Cờ"

msgid "Ver"
msgstr "Pb"

msgid "Invalid name"
msgstr "Tên không hợp lệ"

msgid "Select icon..."
msgstr "Chọn biểu tượng..."

#, c-format
msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
msgstr "<b>Thời gian đăng nhập</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n"
msgstr "<b>Tổng các bạn chát trực tuyến</b>: %d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Máy phục vụ</b>: %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Thẻ ứng dụng khách</b>: %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Chế độ kết nối</b>: %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n"
msgstr "<b>Địa chỉ IP Internet của mình</b>: %s:%d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n"
msgstr "<b>Đã gửi</b>: %lu<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n"
msgstr "<b>Gửi lại</b>: %lu<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n"
msgstr "<b>Bị mất</b>: %lu<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n"
msgstr "<b>Đã nhận</b>: %lu<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n"
msgstr "<b>Đã nhận bản sao</b>: %lu<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
msgstr "<b>Thời gian</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>IP</b>: %s<br>\n"

msgid "Login Information"
msgstr "Thông tin đăng nhập"

msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n"
msgstr "<p><b>Tác giả gốc</b>:<br>\n"

msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n"
msgstr "<p><b>Người đóng góp mã nguồn</b>:<br>\n"

msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n"
msgstr "<p><b>Người tạo đắp vá rất hữu ích</b>:<br>\n"

msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n"
msgstr "<p><b>Công trạng</b>:<br>\n"

msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n"
msgstr "<p><b>Người thữ kỹ</b>:<br>\n"

msgid "and more, please let me know... thank you!))"
msgstr "và các người khác (xin gửi chi tiết))"

msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n"
msgstr "<p><i>Và tất cả các người nghiên cứu bí mật...</i><br>\n"

msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)"
msgstr "<i>Mời bạn tham gia !</i> :)"

#, c-format
msgid "About OpenQ %s"
msgstr "Giới thiệu OpenQ %s"

msgid "Change Icon"
msgstr "Đổi biểu tượng"

msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin Tài khoản"

msgid "Update all QQ Quns"
msgstr "Cập nhật mọi QQ Qun"

msgid "About OpenQ"
msgstr "Giới thiệu OpenQ"

msgid "Modify Buddy Memo"
msgstr "Sửa ghi nhớ bạn chát"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "QQ Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức QQ"

msgid "Auto"
msgstr "Tự động"

msgid "Select Server"
msgstr "Chọn máy phục vụ"

msgid "QQ2005"
msgstr "QQ2005"

msgid "QQ2007"
msgstr "QQ2007"

msgid "QQ2008"
msgstr "QQ2008"

msgid "Connect by TCP"
msgstr "Kết nối qua TCP"

msgid "Show server notice"
msgstr "Hiện thông báo máy phục vụ"

msgid "Show server news"
msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ"

msgid "Show chat room when msg comes"
msgstr "Nhận được tin nhẳn thì cũng hiển thị phòng chát"

msgid "Keep alive interval (seconds)"
msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)"

msgid "Update interval (seconds)"
msgstr "Khoảng cập nhật (giây)"

msgid "Unable to decrypt server reply"
msgstr "Không thể giải mật mã đáp ứng máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài, 0x%02X"

#, c-format
msgid "Invalid token len, %d"
msgstr "Chiều dài hiệu bài không hợp lệ, %d"

#. extend redirect used in QQ2006
msgid "Redirect_EX is not currently supported"
msgstr "Redirect_EX hiện thời không được hỗ trợ"

#. need activation
#. need activation
#. need activation
msgid "Activation required"
msgstr "Yêu cầu kích hoạt"

#, c-format
msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)"
msgstr "Gặp mã đáp ứng không được nhận ra khi đăng nhập (0x%02X)"

msgid "Requesting captcha"
msgstr "Đang yêu cầu Captcha"

msgid "Checking captcha"
msgstr "Đang kiểm tra Captcha"

msgid "Failed captcha verification"
msgstr "Lỗi thẩm tra Captcha"

msgid "Captcha Image"
msgstr "Ảnh Captcha"

msgid "Enter code"
msgstr "Gõ mã"

msgid "QQ Captcha Verification"
msgstr "Thẩm tra Captcha QQ"

msgid "Enter the text from the image"
msgstr "Hãy nhập chuỗi từ ảnh"

#, c-format
msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)"
msgstr "Không nhận ra đáp ứng khi kiểm tra mật khẩu (0x%02X)"

#, c-format
msgid ""
"Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp mã đáp ứng không được nhận ra khi đăng nhập vào (0x%02X):\n"
"%s"

msgid "Socket error"
msgstr "Lỗi ổ cắm"

msgid "Getting server"
msgstr "Đang lấy máy phục vụ"

msgid "Requesting token"
msgstr "Đang yêu cầu hiệu bài"

msgid "Unable to resolve hostname"
msgstr "Không thể quyết định tên máy"

msgid "Invalid server or port"
msgstr "Sai máy phục vụ hay cổng"

msgid "Connecting to server"
msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ"

msgid "QQ Error"
msgstr "Lỗi QQ"

#, c-format
msgid ""
"Server News:\n"
"%s\n"
"%s\n"
"%s"
msgstr ""
"Tin tức Máy phục vụ :\n"
"%s\n"
"%s\n"
"%s"

#, c-format
msgid "%s:%s"
msgstr "%s:%s"

#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ  %s:"

#, c-format
msgid ""
"Server notice From %s: \n"
"%s"
msgstr ""
"Thông báo máy phục vụ Từ %s: \n"
"%s"

msgid "Unknown SERVER CMD"
msgstr "Câu lệnh máy phục vụ (SERVER CMD) không rõ"

#, c-format
msgid ""
"Error reply of %s(0x%02X)\n"
"Room %u, reply 0x%02X"
msgstr ""
"Lỗi đáp ứng %s(0x%02X)\n"
"Phòng %u, đáp ứng 0x%02X"

msgid "QQ Qun Command"
msgstr "Lệnh QQ Qun"

msgid "Unable to decrypt login reply"
msgstr "Không thể giải mật mã đáp ứng đăng nhập"

msgid "Unknown LOGIN CMD"
msgstr "Câu lệnh đăng nhập (LOGIN CMD) không rõ"

msgid "Unknown CLIENT CMD"
msgstr "Câu lệnh ứng dụng khách (CLIENT CMD) không rõ"

#, c-format
msgid "%d has declined the file %s"
msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"

msgid "File Send"
msgstr "Gửi tập tin"

#, c-format
msgid "%d cancelled the transfer of %s"
msgstr "%d đã thôi tiến trình truyền %s"

#, c-format
msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"

#, c-format
msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"

#, c-format
msgid "Info for Group %s"
msgstr "Thông tin về nhóm %s"

msgid "Notes Address Book Information"
msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Invite Group to Conference..."
msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..."

msgid "Get Notes Address Book Info"
msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Sending Handshake"
msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay"

msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay"

msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập"

msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập"

msgid "Login Redirected"
msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp"

msgid "Forcing Login"
msgstr "Đang buộc đăng nhập"

msgid "Login Acknowledged"
msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận"

msgid "Starting Services"
msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ"

#, c-format
msgid ""
"A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"

msgid "Sametime Administrator Announcement"
msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"

#, c-format
msgid "Announcement from %s"
msgstr "Thông báo từ %s"

msgid "Conference Closed"
msgstr "Hội thảo bị đóng"

msgid "Unable to send message: "
msgstr "Không thể gửi tin: "

msgid "Place Closed"
msgstr "Nơi bị đóng"

msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"

msgid "Speakers"
msgstr "Loa"

msgid "Video Camera"
msgstr "Máy ảnh động"

msgid "File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"

msgid "Supports"
msgstr "Hỗ trợ"

msgid "External User"
msgstr "Người dùng bên ngoài"

msgid "Create conference with user"
msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng"

#, c-format
msgid ""
"Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
"sent to %s"
msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s"

msgid "New Conference"
msgstr "Hội thảo mới"

msgid "Create"
msgstr "Tạo"

msgid "Available Conferences"
msgstr "Hội thảo công bố"

msgid "Create New Conference..."
msgstr "Tạo hội thảo mới..."

msgid "Invite user to a conference"
msgstr "Mời người dùng vào hội thảo"

#, c-format
msgid ""
"Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
"\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
"this user to."
msgstr ""
"Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng %"
"s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
"thảo mới vào đó cần mời người dùng này."

msgid "Invite to Conference"
msgstr "Mời vào hội thảo"

msgid "Invite to Conference..."
msgstr "Mời vào hội thảo..."

msgid "Send TEST Announcement"
msgstr "Gửi thông báo TEST"

msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

msgid "No Sametime Community Server specified"
msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"

#, c-format
msgid ""
"No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. "
"Please enter one below to continue logging in."
msgstr ""
"Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên "
"dưới để tiếp tục đăng nhập."

msgid "Meanwhile Connection Setup"
msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile"

msgid "No Sametime Community Server Specified"
msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"

msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#, c-format
msgid "Unknown (0x%04x)<br>"
msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>"

msgid "Last Known Client"
msgstr "Trình khách biết cuối"

msgid "User Name"
msgstr "Tên người dùng"

msgid "Sametime ID"
msgstr "ID Sametime"

msgid "An ambiguous user ID was entered"
msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
"select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
"người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để "
"thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Select User"
msgstr "Chọn người dùng"

msgid "Unable to add user: user not found"
msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
"entry has been removed from your buddy list."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
"Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."

#, c-format
msgid ""
"Error reading file %s: \n"
"%s\n"
msgstr ""
"Lỗi đọc tập tin %s: \n"
"%s\n"

msgid "Remotely Stored Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"

msgid "Buddy List Storage Mode"
msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"

msgid "Local Buddy List Only"
msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"

msgid "Merge List from Server"
msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ"

msgid "Merge and Save List to Server"
msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"

msgid "Synchronize List with Server"
msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Import Sametime List for Account %s"
msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"

#, c-format
msgid "Export Sametime List for Account %s"
msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"

msgid "Unable to add group: group exists"
msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"

#, c-format
msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list."
msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."

msgid "Unable to add group"
msgstr "Không thể thêm nhóm"

msgid "Possible Matches"
msgstr "Kết quả có thể"

msgid "Notes Address Book group results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
"Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
"to your buddy list."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để "
"thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Select Notes Address Book"
msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Unable to add group: group not found"
msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
"Sametime community."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong công đồng Sametime."

msgid "Notes Address Book Group"
msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid ""
"Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
"group and its members to your buddy list."
msgstr ""
"Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
"danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."

#, c-format
msgid "Search results for '%s'"
msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
"may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
"buttons below."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
"người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
"của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới."

msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

msgid "No matches"
msgstr "Không tìm thấy"

#, c-format
msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
"Sametime."

msgid "No Matches"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "Search for a user"
msgstr "Tìm người dùng"

msgid ""
"Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
"in your Sametime community."
msgstr ""
"Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng "
"tương ứng trong công đồng Sametime."

msgid "User Search"
msgstr "Tìm người dùng"

msgid "Import Sametime List..."
msgstr "Nhập danh sách Sametime..."

msgid "Export Sametime List..."
msgstr "Xuất danh sách Sametime..."

msgid "Add Notes Address Book Group..."
msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."

msgid "User Search..."
msgstr "Tìm người dùng..."

msgid "Force login (ignore server redirects)"
msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"

#. pretend to be Sametime Connect
msgid "Hide client identity"
msgstr "Ẩn tên trình khách"

#, c-format
msgid "User %s is not present in the network"
msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng"

msgid "Key Agreement"
msgstr "Kiểm tra mã khoá"

msgid "Cannot perform the key agreement"
msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"

msgid "Error occurred during key agreement"
msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"

msgid "Key Agreement failed"
msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"

msgid "Timeout during key agreement"
msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá"

msgid "Key agreement was aborted"
msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ"

msgid "Key agreement is already started"
msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."

msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."

msgid "The remote user is not present in the network any more"
msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"

#, c-format
msgid ""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr ""
"Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"

#, c-format
msgid ""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""
"Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n"
"Máy ở xa: %s\n"
"Cổng ở xa: %d"

msgid "Key Agreement Request"
msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá"

msgid "IM With Password"
msgstr "IM bằng mật khẩu"

msgid "Cannot set IM key"
msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn"

msgid "Set IM Password"
msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn"

msgid "Get Public Key"
msgstr "Lấy khoá công"

msgid "Cannot fetch the public key"
msgstr "Không thể lấy khoá công"

msgid "Show Public Key"
msgstr "Hiện khoá công"

msgid "Could not load public key"
msgstr "Không thể nạp khoá công"

msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"

msgid "Cannot get user information"
msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng"

#, c-format
msgid "The %s buddy is not trusted"
msgstr "Bạn chát %s không đáng tin."

msgid ""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key.  "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr ""
"Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
"công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."

#. Open file selector to select the public key.
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#, c-format
msgid "The %s buddy is not present in the network"
msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"

msgid ""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr ""
"Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn "
"nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."

msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."

msgid "Select correct user"
msgstr "Chọn người dùng đúng"

msgid ""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr ""
"Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn "
"người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."

msgid ""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr ""
"Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào "
"danh sách bạn bè. "

msgid "Detached"
msgstr "Tách rời"

msgid "Indisposed"
msgstr "Bệnh"

msgid "Wake Me Up"
msgstr "Đánh thức tôi"

msgid "Hyper Active"
msgstr "Hiếu động thái quá"

msgid "Robot"
msgstr "Ro-bốt"

msgid "Happy"
msgstr "Vui"

msgid "Sad"
msgstr "Buồn"

msgid "Angry"
msgstr "Giận dữ"

msgid "Jealous"
msgstr "Ghen tị"

msgid "Ashamed"
msgstr "Xấu hổ"

msgid "Invincible"
msgstr "Vô địch"

msgid "In Love"
msgstr "Yêu"

msgid "Sleepy"
msgstr "Buồn ngủ"

msgid "Bored"
msgstr "Buồn tẻ"

msgid "Excited"
msgstr "Hào hứng"

msgid "Anxious"
msgstr "Lo âu"

msgid "User Modes"
msgstr "Chế độ người dùng"

msgid "Preferred Contact"
msgstr "Liên lạc đã thích"

msgid "Preferred Language"
msgstr "Ngôn ngữ đã thích"

msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"

msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"

msgid "Geolocation"
msgstr "Nơi ở địa cầu"

msgid "Reset IM Key"
msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn"

msgid "IM with Key Exchange"
msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa"

msgid "IM with Password"
msgstr "Tin nhắn có mật khẩu"

msgid "Get Public Key..."
msgstr "Lấy khóa công..."

msgid "Kill User"
msgstr "Giết người dùng"

msgid "Draw On Whiteboard"
msgstr "Vẽ trên bảng trắng"

msgid "_Passphrase:"
msgstr "_Mật khẩu :"

#, c-format
msgid "Channel %s does not exist in the network"
msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng"

msgid "Channel Information"
msgstr "Thông tin kệnh"

msgid "Cannot get channel information"
msgstr "Không thể lấy thông tin kênh"

#, c-format
msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"

#. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
#, c-format
msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> "

#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s"

#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s"

msgid "Add Channel Public Key"
msgstr "Thêm khóa công kênh"

#. Add new public key
msgid "Open Public Key..."
msgstr "Mở khóa công..."

msgid "Channel Passphrase"
msgstr "Mật khẩu kênh"

msgid "Channel Public Keys List"
msgstr "Danh sách khóa công kênh"

#, c-format
msgid ""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr ""
"Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
"truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
"điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
"mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công "
"cộng nẳm trong danh sách mới  được phép tham gia."

msgid "Channel Authentication"
msgstr "Xác thực kênh"

msgid "Add / Remove"
msgstr "Thêm / Bỏ"

msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm"

msgid "Passphrase"
msgstr "Mật khẩu"

#, c-format
msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."

msgid "Add Channel Private Group"
msgstr "Thêm nhóm riêng kênh"

msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"

msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr ""
"Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người "
"dùng."

msgid "Invite List"
msgstr "Danh sách mời"

msgid "Ban List"
msgstr "Danh sách cấm"

msgid "Add Private Group"
msgstr "Thêm nhóm riêng"

msgid "Reset Permanent"
msgstr "Đặt lại thường xuyên"

msgid "Set Permanent"
msgstr "Đặt thường xuyên"

msgid "Set User Limit"
msgstr "Đặt giới hạn người dùng"

msgid "Reset Topic Restriction"
msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề"

msgid "Set Topic Restriction"
msgstr "Đặt giới hạn chủ đề"

msgid "Reset Private Channel"
msgstr "Đặt lại kênh riêng"

msgid "Set Private Channel"
msgstr "Đặt kênh riêng"

msgid "Reset Secret Channel"
msgstr "Đặt lại kênh bí mật"

msgid "Set Secret Channel"
msgstr "Đặt kênh bí mật"

#, c-format
msgid ""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."

msgid "Join Private Group"
msgstr "Tham gia nhóm riêng"

msgid "Cannot join private group"
msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng"

msgid "Call Command"
msgstr "Gọi lệnh"

msgid "Cannot call command"
msgstr "Không thể gọi lệnh"

msgid "Unknown command"
msgstr "Lệnh không rõ"

msgid "Secure File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin bảo mật"

msgid "Error during file transfer"
msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin"

msgid "Remote disconnected"
msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"

msgid "Permission denied"
msgstr "Từ chối cấp phép"

msgid "Key agreement failed"
msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại"

msgid "Connection timed out"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

msgid "Creating connection failed"
msgstr "Không tạo được kết nối"

msgid "File transfer session does not exist"
msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại"

msgid "No file transfer session active"
msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"

msgid "File transfer already started"
msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu"

msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin"

msgid "Could not start the file transfer"
msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin"

msgid "Cannot send file"
msgstr "Không thể gửi tập tin"

msgid "Error occurred"
msgstr "Gặp lỗi"

#, c-format
msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr "<I>%s</I> đã gỡ  bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>"

#, c-format
msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)"

#, c-format
msgid "You have been killed by %s (%s)"
msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)"

#, c-format
msgid "Killed by %s (%s)"
msgstr "Bị %s giết (%s)"

msgid "Server signoff"
msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"

msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"

msgid "Birth Day"
msgstr "Ngày sinh"

msgid "Job Role"
msgstr "Nhiệm vụ"

msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"

msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"

msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia chát"

#, c-format
msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>"

#, c-format
msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"

msgid "Real Name"
msgstr "Tên thật"

msgid "Status Text"
msgstr "Chuỗi trạng thái"

msgid "Public Key Fingerprint"
msgstr "Vân tay khóa công"

msgid "Public Key Babbleprint"
msgstr "Mẫu bi bô khoá công"

msgid "_More..."
msgstr "_Nữa.."

msgid "Detach From Server"
msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ"

msgid "Cannot detach"
msgstr "Không thể tách rời"

msgid "Cannot set topic"
msgstr "Không thể đặt chủ đề"

msgid "Failed to change nickname"
msgstr "Không đổi được tên hiệu"

msgid "Roomlist"
msgstr "Danh sách phòng"

msgid "Cannot get room list"
msgstr "Không thể lấy danh sách phòng"

msgid "Network is empty"
msgstr "Mạng rỗng"

msgid "No public key was received"
msgstr "Chưa nhận khoá công"

msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"

msgid "Cannot get server information"
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"

msgid "Server Statistics"
msgstr "Thống kê máy phục vụ"

msgid "Cannot get server statistics"
msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ"

#, c-format
msgid ""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr ""
"Máy phục vụ cục bộ :\n"
" • giờ khởi chạy\t\t%s\n"
" • thời gian chạy\t\t%s\n"
" • số trình khách\t\t%d\n"
" • số kênh \t\t\t%d\n"
" • số người điều hành\t%d\n"
"\n"
"Bộ định tuyến cục bộ :\n"
" • số người điều hành\t%d\n"
"\n"
"Ô cục bộ :\n"
" • số trình khách\t%d\n"
" • số kênh\t\t%d\n"
" • số máy phục vụ\t%d\n"
"\n"
"Tổng số :\n"
" • trình khách\t\t%d\n"
" • kênh\t\t\t%d\n"
" • máy phục vụ\t%d\n"
" • bộ định tuyến\t%d\n"
" • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n"
" • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"

msgid "Network Statistics"
msgstr "Thống kê mạng"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Ping"
msgstr "Ping"

msgid "Ping failed"
msgstr "Ping thất bại"

msgid "Ping reply received from server"
msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"

msgid "Could not kill user"
msgstr "Không thể giết người dùng"

msgid "WATCH"
msgstr "THEO DÕI"

msgid "Cannot watch user"
msgstr "Không thể theo dõi người dùng"

msgid "Resuming session"
msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy"

msgid "Authenticating connection"
msgstr "Đang xác thực kết nối"

msgid "Verifying server public key"
msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ"

msgid "Passphrase required"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu"

#, c-format
msgid ""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr ""
"Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với "
"mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"

#, c-format
msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"

#, c-format
msgid ""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"

msgid "Verify Public Key"
msgstr "Thẩm tra khoá công"

msgid "_View..."
msgstr "_Xem..."

msgid "Unsupported public key type"
msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"

msgid "Disconnected by server"
msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"

msgid "Error connecting to SILC Server"
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới máy phục vụ SILC"

msgid "Key Exchange failed"
msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"

msgid ""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr ""
"Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
"mới."

msgid "Performing key exchange"
msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"

msgid "Unable to load SILC key pair"
msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC"

#. Progress
msgid "Connecting to SILC Server"
msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"

msgid "Out of memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ"

msgid "Unable to initialize SILC protocol"
msgstr "Không thể khởi tạo được giao thức SILC"

msgid "Error loading SILC key pair"
msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"

#, c-format
msgid "Download %s: %s"
msgstr "Tải về %s: %s"

msgid "Your Current Mood"
msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn"

#, c-format
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"

msgid "In love"
msgstr "Yêu"

msgid ""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr ""
"\n"
"Phương pháp liên lạc bạn đề nghị"

msgid "SMS"
msgstr "SMS"

msgid "MMS"
msgstr "MMS"

msgid "Video conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"

msgid "Your Current Status"
msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn"

msgid "Online Services"
msgstr "Dịch vụ trực tuyến"

msgid "Let others see what services you are using"
msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng"

msgid "Let others see what computer you are using"
msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng"

msgid "Your VCard File"
msgstr "Tập tin VCard của bạn"

msgid "Timezone (UTC)"
msgstr "Múi giờ (UTC)"

msgid "User Online Status Attributes"
msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng"

msgid ""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr ""
"Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và "
"thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép "
"người khác xem."

msgid "Message of the Day"
msgstr "Thông điệp của Hôm nay"

msgid "No Message of the Day available"
msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"

msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"

msgid "Create New SILC Key Pair"
msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới"

msgid "Passphrases do not match"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng"

msgid "Key Pair Generation failed"
msgstr "Không tạo ra được cặp khoá"

msgid "Key length"
msgstr "Độ dài khoá"

msgid "Public key file"
msgstr "Tập tin khoá công"

msgid "Private key file"
msgstr "Tập tin khoá riêng"

msgid "Passphrase (retype)"
msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"

msgid "Generate Key Pair"
msgstr "Tạo ra cặp khoá"

msgid "Online Status"
msgstr "Trạng thái trực tuyến"

msgid "View Message of the Day"
msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay"

msgid "Create SILC Key Pair..."
msgstr "Tạo cặp khoá SILC..."

#, c-format
msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng"

msgid "Topic too long"
msgstr "Chủ đề quá dài"

msgid "You must specify a nick"
msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu"

#, c-format
msgid "channel %s not found"
msgstr "không tìm thấy kênh %s"

#, c-format
msgid "channel modes for %s: %s"
msgstr "chế độ kênh cho %s: %s"

#, c-format
msgid "no channel modes are set on %s"
msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s"

#, c-format
msgid "Failed to set cmodes for %s"
msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s"

#, c-format
msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)"
msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"

# Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé.
msgid "part [channel]:  Leave the chat"
msgstr "part [kênh]:  Rời chát"

msgid "leave [channel]:  Leave the chat"
msgstr "leave [kênh]:  Rời chát"

msgid "topic [&lt;new topic&gt;]:  View or change the topic"
msgstr "topic [&lt;chủ đề mới&gt;]:  Xem hoặc đổi chủ đề"

msgid "join &lt;channel&gt; [&lt;password&gt;]:  Join a chat on this network"
msgstr "join &lt;kênh&gt; [&lt;mật khẩu&gt;]:  Tham gia chat trên mạng này"

msgid "list:  List channels on this network"
msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này"

msgid "whois &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr "whois &lt;tên hiệu&gt;:  Xem thông tin về người có tên hiệu này"

msgid "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user"
msgstr ""
"msg &lt;tên hiệu&gt; &lt;thông điệp&gt;:  Gửi một thông điệp riêng cho người "
"dùng"

msgid "query &lt;nick&gt; [&lt;message&gt;]:  Send a private message to a user"
msgstr ""
"query &lt;tên hiệu&gt; [&lt;thông điệp&gt;]: Gửi một thông điệp riêng cho "
"người dùng"

msgid "motd:  View the server's Message Of The Day"
msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ"

msgid "detach:  Detach this session"
msgstr "detach:  Tách phiên chạy này ra"

msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message"
msgstr ""
"quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp "
"tùy ý"

msgid "call &lt;command&gt;:  Call any silc client command"
msgstr "call &lt;lệnh&gt;:  Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc"

msgid "kill &lt;nick&gt; [-pubkey|&lt;reason&gt;]:  Kill nick"
msgstr "kill &lt;tên hiệu&gt; [-pubkey|&lt;lý do&gt;]:  Giết tên hiệu này"

msgid "nick &lt;newnick&gt;:  Change your nickname"
msgstr "nick &lt;tên hiệu mới&gt;:  Đổi tên hiệu của bạn"

msgid "whowas &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr "whowas &lt;tên hiệu&gt;:  Xem thông tin về người có tên hiệu này"

msgid ""
"cmode &lt;channel&gt; [+|-&lt;modes&gt;] [arguments]:  Change or display "
"channel modes"
msgstr ""
"cmode &lt;kênh&gt; [+|-&lt;các chế độ&gt;] [các đối số]:  Thay đổi hay hiển "
"thị các chế độ kênh"

msgid ""
"cumode &lt;channel&gt; +|-&lt;modes&gt; &lt;nick&gt;:  Change nick's modes "
"on channel"
msgstr ""
"cumode &lt;kênh&gt; +|-&lt;các chế độ&gt; &lt;tên hiệu&gt;:  Thay đổi các "
"chế độ của tên hiệu trên kênh"

msgid "umode &lt;usermodes&gt;:  Set your modes in the network"
msgstr "umode &lt;các chế độ người dùng&gt;:  Đặt các chế độ cho bạn trên mạng"

msgid "oper &lt;nick&gt; [-pubkey]:  Get server operator privileges"
msgstr ""
"oper &lt;tên hiệu&gt; [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục "
"vụ"

msgid ""
"invite &lt;channel&gt; [-|+]&lt;nick&gt;:  invite nick or add/remove from "
"channel invite list"
msgstr ""
"invite &lt;kênh&gt; [-|+]&lt;tên hiệu&gt;:  mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra "
"khỏi danh sách mời vào kênh"

msgid "kick &lt;channel&gt; &lt;nick&gt; [comment]:  Kick client from channel"
msgstr "kick &lt;kênh&gt; &lt;tên hiệu&gt; [chú thích]:  Đá khách ra khỏi kênh"

msgid "info [server]:  View server administrative details"
msgstr "info [máy phục vụ]:  Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ"

msgid "ban [&lt;channel&gt; +|-&lt;nick&gt;]:  Ban client from channel"
msgstr "ban [&lt;kênh&gt; +|-&lt;tên hiệu&gt;]:  Cấm khách vào kênh"

msgid "getkey &lt;nick|server&gt;:  Retrieve client's or server's public key"
msgstr ""
"getkey &lt;tên hiệu|máy phục vụ&gt;:  Lấy mã khoá công cộng của máy khách "
"hoặc máy phục vụ"

msgid "stats:  View server and network statistics"
msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng"

msgid "ping:  Send PING to the connected server"
msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối"

msgid "users &lt;channel&gt;:  List users in channel"
msgstr "users &lt;kênh&gt;:  Liệt kê các người dùng trên kênh"

msgid ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;channel(s)&gt;:  List "
"specific users in channel(s)"
msgstr ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;kênh(s)&gt;:  Liệt kê các "
"người dùng cụ thể trong (các) kênh\n"
" • count\t\tđếm\n"
" • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n"
" • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n"
" • voices\t\tngười có quyền thoại\n"
" • normal\t\tbình thường"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "SILC Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC"

#. *  description
msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)"

msgid "Network"
msgstr "Mạng"

msgid "Public Key file"
msgstr "Tập tin khoá công"

msgid "Private Key file"
msgstr "Tập tin khoá riêng"

msgid "Cipher"
msgstr "Mật mã"

msgid "HMAC"
msgstr "HMAC"

msgid "Use Perfect Forward Secrecy"
msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)"

msgid "Public key authentication"
msgstr "Xác thực khoá công"

msgid "Block IMs without Key Exchange"
msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá"

msgid "Block messages to whiteboard"
msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng"

msgid "Automatically open whiteboard"
msgstr "Tự động mở bảng trắng"

msgid "Digitally sign and verify all messages"
msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"

msgid "Creating SILC key pair..."
msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."

msgid "Unable to create SILC key pair"
msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC"

#. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
#. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
#. sum: 3 tabs or 24 characters)
#, c-format
msgid "Real Name: \t%s\n"
msgstr "Tên thật: \t%s\n"

#, c-format
msgid "User Name: \t%s\n"
msgstr "Tên người dùng: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Email: \t\t%s\n"
msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n"

#, c-format
msgid "Host Name: \t%s\n"
msgstr "Tên máy: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Organization: \t%s\n"
msgstr "Tổ chức: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Country: \t%s\n"
msgstr "Quốc gia: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Algorithm: \t%s\n"
msgstr "Thuật toán: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Key Length: \t%d bits\n"
msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n"

#, c-format
msgid "Version: \t%s\n"
msgstr "Phiên bản: \t%s\n"

#, c-format
msgid ""
"Public Key Fingerprint:\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Vân tay khoá công:\n"
"%s\n"
"\n"

#, c-format
msgid ""
"Public Key Babbleprint:\n"
"%s"
msgstr ""
"Mẫu bi bô khoá công:\n"
"%s"

msgid "Public Key Information"
msgstr "Thông tin khoá công"

msgid "Paging"
msgstr "Nhắn tin"

msgid "Video Conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"

msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"

msgid "PDA"
msgstr "PDA"

msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"

#, c-format
msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?"
msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?"

#, c-format
msgid ""
"%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the "
"whiteboard?"
msgstr ""
"%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng "
"không?"

msgid "Whiteboard"
msgstr "Bảng trắng"

msgid "No server statistics available"
msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"

msgid "Error during connecting to SILC Server"
msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"

#, c-format
msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị"

#, c-format
msgid "Failure: Incorrect signature"
msgstr "Thất bại: Chữ ký sai"

#, c-format
msgid "Failure: Invalid cookie"
msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Failure: Authentication failed"
msgstr "Thất bại: Không xác thực được"

msgid "Unable to initialize SILC Client connection"
msgstr "Không thể khởi tạo được kết nối Khách SILC"

msgid "John Noname"
msgstr "Nguyễn Văn Không_tên"

#, c-format
msgid "Unable to load SILC key pair: %s"
msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC: %s"

msgid "Unable to create connection"
msgstr "Không thể tạo kết nối"

msgid "Unknown server response"
msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy phục vụ"

msgid "Unable to create listen socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"

msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"

msgid "SIP connect server not specified"
msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ kết nối SIP"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE"

#. *  summary
msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE"

msgid "Publish status (note: everyone may watch you)"
msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)"

msgid "Use UDP"
msgstr "Dùng UDP"

msgid "Use proxy"
msgstr "Dùng ủy nhiệm"

msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"

msgid "Auth User"
msgstr "Xác thực người dùng"

msgid "Auth Domain"
msgstr "Xác thực miền"

msgid "join &lt;room&gt;:  Join a chat room on the Yahoo network"
msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"

msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"

msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình"

msgid "Yahoo ID..."
msgstr "Yahoo ID..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Yahoo! Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo!"

msgid "Pager server"
msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"

msgid "Pager port"
msgstr "Cổng nhắn tin"

msgid "File transfer server"
msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"

msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyền tập tin"

msgid "Chat room locale"
msgstr "Miền địa phương phòng chát"

msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát"

msgid "Use account proxy for SSL connections"
msgstr "Dùng ủy nhiệm tài khoản cho kết nối SSL"

msgid "Chat room list URL"
msgstr "URL đến danh sách phòng chát"

msgid "Yahoo Chat server"
msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"

msgid "Yahoo Chat port"
msgstr "Cổng chát Yahoo"

msgid "Yahoo JAPAN ID..."
msgstr "ID Yahoo NHẬT BẢN..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo NHẬT BẢN"

#, c-format
msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."

msgid "Your SMS was not delivered"
msgstr "SMS của bạn đã không được phát"

msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
"sách của bạn với lý do sau : %s."

#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr ""
"%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
"sách của bạn."

msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"

#. Some error in the received stream
msgid "Received invalid data"
msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ"

#. security lock from too many failed login attempts
msgid ""
"Account locked: Too many failed login attempts.  Logging into the Yahoo! "
"website may fix this."
msgstr ""
"Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng nhập vào "
"địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục."

#. indicates a lock of some description
msgid ""
"Account locked: Unknown reason.  Logging into the Yahoo! website may fix "
"this."
msgstr ""
"Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có "
"thể giúp khắc phục."

#. username or password missing
msgid "Username or password missing"
msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu"

#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo.  "
"Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
"thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"

#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
"cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."

msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"

msgid "Invalid username or password"
msgstr "Sai gõ tên người dùng hay mật khẩu"

msgid ""
"Your account has been locked due to too many failed login attempts.  Please "
"try logging into the Yahoo! website."
msgstr ""
"Tài khoản của bạn bị khoá do quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng "
"nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục."

#, c-format
msgid "Unknown error 52.  Reconnecting should fix this."
msgstr "Gặp lỗi không rõ 52. Tái kết nối nên giúp khắc phục."

msgid ""
"Error 1013: The username you have entered is invalid.  The most common cause "
"of this error is entering your email address instead of your Yahoo! ID."
msgstr ""
"Lỗi 1013: bạn đã gõ một tên người dùng không hợp lệ. Nguyên nhân thường gặp "
"nhất của lỗi này là gõ địa chỉ thư điện tử thay cho ID Yahoo."

#, c-format
msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
msgstr ""
"Gặp lỗi không rõ số %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
"phục."

#, c-format
msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ trên tài "
"khoản %s."

msgid "Unable to add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách các máy phục vụ"

# Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
#, c-format
msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"

msgid "Received unexpected HTTP response from server"
msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Lost connection with %s: %s"
msgstr "Mất kết nối với %s: %s"

#, c-format
msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s"

msgid "Not at Home"
msgstr "Không có ở nhà"

msgid "Not at Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

msgid "Not in Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"

msgid "Appear Online"
msgstr "Hình như trực tuyến"

msgid "Appear Permanently Offline"
msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"

msgid "Presence"
msgstr "Có mặt"

msgid "Appear Offline"
msgstr "Hình như ngoại tuyến"

msgid "Don't Appear Permanently Offline"
msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"

msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia chat"

msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

msgid "Presence Settings"
msgstr "Thiết lập có mặt"

msgid "Start Doodling"
msgstr "Bắt đầu vẽ"

msgid "Select the ID you want to activate"
msgstr "Hãy chọn ID cần kích hoạt"

msgid "Join whom in chat?"
msgstr "Tham gia với ai trong chát?"

msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

msgid "Join User in Chat..."
msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."

msgid "Open Inbox"
msgstr "Mở hộp thư đến"

msgid "Can't send SMS. Unable to obtain mobile carrier."
msgstr "Không thể gửi SMS. Không thể lấy mạng truyền sóng di động."

msgid "Can't send SMS. Unknown mobile carrier."
msgstr "Không thể gửi SMS. Không nhận ra mạng truyền sóng di động."

msgid "Getting mobile carrier to send the SMS."
msgstr "Đang lấy mạng truyền sóng di động để gửi SMS."

#. Write a local message to this conversation showing that a request for a
#. * Doodle session has been made
#.
msgid "Sent Doodle request."
msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình."

msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#, c-format
msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"

msgid "Write Error"
msgstr "Lỗi ghi"

msgid "Yahoo! Japan Profile"
msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"

msgid "Yahoo! Profile"
msgstr "Lý lịch Yahoo"

msgid ""
"Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
"time."
msgstr ""
"Lý lịch được đánh dấu có nội dung ảnh trái phép chưa được hỗ trợ vào thời "
"điểm này."

msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:"

msgid "Yahoo! ID"
msgstr "ID Yahoo"

msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức"

msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

msgid "Last Update"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

msgid ""
"This profile is in a language or format that is not supported at this time."
msgstr "Hồ sơ này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được hỗ trợ."

msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
"server-side problem. Please try again later."
msgstr ""
"Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn đề tạm "
"thời bên máy phục vụ. Hãy thử lại sau."

msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
"does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
"profile. If you know that the user exists, please try again later."
msgstr ""
"Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do người dùng "
"không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của "
"người dùng. Nếu bạn biết chắc người dùng này tồn tại, vui lòng thử lại sau."

msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#, c-format
msgid "%s has declined to join."
msgstr "%s đã khước từ lời mời tham gia."

msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia chát được"

#. -6
msgid "Unknown room"
msgstr "Phòng không được nhận ra"

#. -15
msgid "Maybe the room is full"
msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?"

#. -35
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"

msgid ""
"Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being "
"able to rejoin a chatroom"
msgstr ""
"Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả "
"năng tham gia lại trong phòng chát."

#, c-format
msgid "You are now chatting in %s."
msgstr "Bạn bây giờ trò chuyện trong %s."

msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Không tham gia được với bạn chát"

msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng chát?"

msgid "Fetching the room list failed."
msgstr "Không lấy được danh sách phòng"

msgid "Voices"
msgstr "Thoại"

msgid "Webcams"
msgstr "Máy ảnh Web"

msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

msgid "Unable to fetch room list."
msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."

msgid "User Rooms"
msgstr "Phòng người dùng"

msgid "Connection problem with the YCHT server"
msgstr "Có vấn đề kết nối với máy phục vụ YCHT"

msgid ""
"(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
"in the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » "
"trong Bộ Sửa Tài Khoản)"

#, c-format
msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s"

msgid "Hidden or not logged-in"
msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

msgid "_Class:"
msgstr "_Hạng:"

msgid "_Instance:"
msgstr "Thể h_iện:"

msgid "_Recipient:"
msgstr "_Người nhận:"

#, c-format
msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s"

msgid "zlocate &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr "zlocate &lt;tên hiệu&gt;: Định vị người dùng"

msgid "zl &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr "zl &lt;tên hiệu&gt;: (viết tắt) Định vị người dùng"

msgid "instance &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "instance &lt;thể hiện&gt;: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"

msgid "inst &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "inst &lt;thể hiện&gt;: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"

msgid "topic &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "topic &lt;thể hiện&gt;: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"

msgid "sub &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Join a new chat"
msgstr ""
"sub &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt; &lt;người nhận&gt;: Tham gia một chát mới"

msgid ""
"zi &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;message,<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""
"zi &lt;thể hiện&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;thông điệp,<i>thể hiện</i>,"
"*&gt;"

msgid ""
"zci &lt;class&gt; &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,"
"<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""
"zci &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;<i>hạng</i>,"
"<i>thể hiện</i>,*&gt;"

msgid ""
"zcir &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;"
"<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""
"zcir &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt; &lt;người nhận&gt;: Gửi một thông điệp "
"cho &lt;<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>&gt;"

msgid ""
"zir &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;MESSAGE,"
"<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""
"zir &lt;thể hiện&gt; &lt;người nhận&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;THÔNG "
"ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>&gt;"

msgid "zc &lt;class&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,PERSONAL,*&gt;"
msgstr "zc &lt;hạng&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*&gt;"

msgid "Resubscribe"
msgstr "Đăng ký lại"

msgid "Retrieve subscriptions from server"
msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr"

msgid "Use tzc"
msgstr "Dùng tzc"

msgid "tzc command"
msgstr "Lệnh tzc"

msgid "Export to .anyone"
msgstr "Xuất đến .anyone"

msgid "Export to .zephyr.subs"
msgstr "Xuất đến .zephyr.subs"

msgid "Import from .anyone"
msgstr "Nhập từ .anyone"

msgid "Import from .zephyr.subs"
msgstr "Nhập từ .zephyr.subs"

msgid "Realm"
msgstr "Địa hạt"

msgid "Exposure"
msgstr "Phơi sáng"

#, c-format
msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s"
msgstr "Không thể phân tích cú pháp của đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s"

#, c-format
msgid "HTTP proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"

#, c-format
msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling"
msgstr ""
"Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
"cổng %d"

#, c-format
msgid "Error resolving %s"
msgstr "Lỗi giải quyết %s"

#, c-format
msgid "Requesting %s's attention..."
msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."

#, c-format
msgid "%s has requested your attention!"
msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !"

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons.
#.
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"

msgid "_No"
msgstr "_Không"

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
msgid "_Accept"
msgstr "_Chấp nhận"

#. *
#. * The default message to use when the user becomes auto-away.
#.
msgid "I'm not here right now"
msgstr "Hiện tôi không ở đây"

msgid "saved statuses"
msgstr "trạng thái đã lưu"

#, c-format
msgid "%s is now known as %s.\n"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n"

#, c-format
msgid ""
"%s has invited %s to the chat room %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n"

msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?"

#. Shortcut
msgid "Shortcut"
msgstr "Lối tắt"

msgid "The text-shortcut for the smiley"
msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười"

#. Stored Image
msgid "Stored Image"
msgstr "Ảnh đã lưu"

msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)"
msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)"

msgid "SSL Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối SSL"

msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL"

msgid "SSL peer presented an invalid certificate"
msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ"

msgid "Unknown SSL error"
msgstr "Lỗi SSL không rõ"

msgid "Unset"
msgstr "Bỏ đặt"

msgid "Do not disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

msgid "Extended away"
msgstr "Vắng mặt mở rộng"

msgid "Listening to music"
msgstr "Nghe nhạc"

#, c-format
msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"

#, c-format
msgid "%s (%s) is now %s"
msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s"

#, c-format
msgid "%s (%s) is no longer %s"
msgstr "%s (%s) thôi %s"

#, c-format
msgid "%s became idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "%s became unidle"
msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "+++ %s became idle"
msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "+++ %s became unidle"
msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ"

#.
#. * This string determines how some dates are displayed.  The default
#. * string "%x %X" shows the date then the time.  Translators can
#. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
#. * followed by the date.
#.
#, c-format
msgid "%x %X"
msgstr "%x %X"

msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

msgid "Unknown."
msgstr "Không rõ."

#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"

#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"

#, c-format
msgid "%s, %d hour"
msgid_plural "%s, %d hours"
msgstr[0] "%s, %d giờ"

#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"

#, c-format
msgid "%s, %d minute"
msgid_plural "%s, %d minutes"
msgstr[0] "%s, %d phút"

#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"

#, c-format
msgid "Could not open %s: Redirected too many times"
msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần"

#, c-format
msgid "Unable to connect to %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s"

#, c-format
msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ %s: đáp ứng quá dài (giới hạn %d byte)"

#, c-format
msgid ""
"Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s.  The web "
"server may be trying something malicious."
msgstr ""
"Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web "
"đang thử làm gì hiểm độc."

#, c-format
msgid "Error reading from %s: %s"
msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"

#, c-format
msgid "Error writing to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"

#, c-format
msgid "Unable to connect to %s: %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"

#, c-format
msgid " - %s"
msgstr " - %s"

#, c-format
msgid " (%s)"
msgstr " (%s)"

#. 10053
#, c-format
msgid "Connection interrupted by other software on your computer."
msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này."

#. 10054
#, c-format
msgid "Remote host closed connection."
msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối."

#. 10060
#, c-format
msgid "Connection timed out."
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#. 10061
#, c-format
msgid "Connection refused."
msgstr "Kết nối bị từ chối."

#. 10048
#, c-format
msgid "Address already in use."
msgstr "Địa chỉ vẫn còn được dùng."

#, c-format
msgid "Error Reading %s"
msgstr "Lỗi đọc %s"

#, c-format
msgid ""
"An error was encountered reading your %s.  The file has not been loaded, and "
"the old file has been renamed to %s~."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
"thành « %s~ »."

msgid "Internet Messenger"
msgstr "Tin Nhắn"

msgid "Pidgin Internet Messenger"
msgstr "Tin Nhắn Pidgin"

msgid "Send instant messages over multiple protocols"
msgstr "Gửi tin nhắn qua nhiều giao thức khác nhau"

msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"

msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng của khay."

#. Build the login options frame.
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

msgid "Pro_tocol:"
msgstr "Giao _thức:"

msgid "_Username:"
msgstr "_Tên người dùng:"

msgid "Remember pass_word"
msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu"

#. Build the user options frame.
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

msgid "_Local alias:"
msgstr "_Bí danh cục bộ :"

msgid "New _mail notifications"
msgstr "Thông báo thư _mới"

#. Buddy icon
msgid "Use this buddy _icon for this account:"
msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"

msgid "Ad_vanced"
msgstr "Cấp ca_o"

msgid "Use GNOME Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"

msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục"

msgid "No Proxy"
msgstr "Không ủy nhiệm"

msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#. This is an easter egg.
#. It means one of two things, both intended as humourus:
#. A) your network is really slow and you have nothing better to do than
#. look at butterflies.
#. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter.
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"

msgid "Proxy _type:"
msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"

msgid "_Host:"
msgstr "_Máy:"

msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu :"

msgid "Unable to save new account"
msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"

msgid "An account already exists with the specified criteria."
msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ."

msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

msgid "_Basic"
msgstr "Cơ _bản"

msgid "Create _this new account on the server"
msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"

msgid "P_roxy"
msgstr "Ủ_y nhiệm"

msgid "Enabled"
msgstr "Đã bật"

msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
"\n"
"You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
"<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s "
"to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure "
"them all.\n"
"\n"
"You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
"<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window"
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
"\n"
"Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút "
"<b>Thêm...</b> bên dưới và cấu hình tài khoản đầu tiên của mình. Muốn %s kết "
"nối đến nhiều tài khoản tin nhắn thì bấm nút <b>Thêm...</b> lần nữa để cấu "
"hình cả.\n"
"\n"
"Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử "
"dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát"

#. Buddy List
msgid "Background Color"
msgstr "Màu nền"

msgid "The background color for the buddy list"
msgstr "Màu nền của danh sách bạn chát"

msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"

msgid "The layout of icons, name, and status of the buddy list"
msgstr "Cách sắp đặt các biểu tượng; tên và trạng thái của danh sách bạn chát"

#. Group
#. Note to translators: These two strings refer to the background color
#. of a buddy list group when in its expanded state
msgid "Expanded Background Color"
msgstr "Màu nền giãn ra"

msgid "The background color of an expanded group"
msgstr "Màu nền của một nhóm đã giãn ra"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list group when in its expanded state
msgid "Expanded Text"
msgstr "Chú giải giãn ra"

msgid "The text information for when a group is expanded"
msgstr "Chú giải khi một nhóm được giãn ra"

#. Note to translators: These two strings refer to the background color
#. of a buddy list group when in its collapsed state
msgid "Collapsed Background Color"
msgstr "Màu nền co lại"

msgid "The background color of a collapsed group"
msgstr "Màu nền của một nhóm đa co lại"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list group when in its collapsed state
msgid "Collapsed Text"
msgstr "Chú giải co lại"

msgid "The text information for when a group is collapsed"
msgstr "Chú giải khi một nhóm được co lại"

#. Buddy
#. Note to translators: These two strings refer to the background color
#. of a buddy list contact or chat room
msgid "Contact/Chat Background Color"
msgstr "Màu nền Liên lạc / Chát"

msgid "The background color of a contact or chat"
msgstr "Màu nền của một liên lạc hay cuộc trò chuyện"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list contact when in its expanded state
msgid "Contact Text"
msgstr "Chú giải Liên lạc"

msgid "The text information for when a contact is expanded"
msgstr "Chú giải khi một liên lạc được giãn ra"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when it is online
msgid "Online Text"
msgstr "Chú giải Trực tuyến"

msgid "The text information for when a buddy is online"
msgstr "Chú giải khi một bạn chát có kết nối hoạt động"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when it is away
msgid "Away Text"
msgstr "Chú giải Vắng mặt"

msgid "The text information for when a buddy is away"
msgstr "Chú giải khi một bạn chát có vắng mặt"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when it is offline
msgid "Offline Text"
msgstr "Chú giải Ngoại tuyến"

msgid "The text information for when a buddy is offline"
msgstr "Chú giải khi một bạn chát không có kết nối hoạt động"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when it is idle
msgid "Idle Text"
msgstr "Chú giải Nghỉ"

msgid "The text information for when a buddy is idle"
msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
msgid "Message Text"
msgstr "Chú giải Tin nhẳn"

msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhẳn chưa đọc"

#. Note to translators: These two strings refer to the font and color
#. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
msgid "Message (Nick Said) Text"
msgstr "Chú giải Tin nhẳn (Nói tên hiệu)"

msgid ""
"The text information for when a chat has an unread message that mentions "
"your nickname"
msgstr ""
"Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhẳn chưa đọc mà nói tên hiệu "
"của bạn"

msgid "The text information for a buddy's status"
msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát"

#, c-format
msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?"
msgid_plural ""
"You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?"
msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn gộp lại không?"

msgid ""
"Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy "
"list and use a single conversation window. You can separate them again by "
"choosing 'Expand' from the contact's context menu"
msgstr ""
"Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên "
"danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại "
"bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."

msgid "Please update the necessary fields."
msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."

msgid "A_ccount"
msgstr "Tài kh_oản"

msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"

msgid "Room _List"
msgstr "Danh sách _phòng"

msgid "_Block"
msgstr "_Chặn"

msgid "Un_block"
msgstr "Bỏ _chặn"

msgid "Move to"
msgstr "Di chuyển sang"

msgid "Get _Info"
msgstr "Lấy thông t_in"

msgid "I_M"
msgstr "_Tin nhắn"

msgid "_Audio Call"
msgstr "Gọi th_oại"

msgid "Audio/_Video Call"
msgstr "Gọi thoại/_phim"

msgid "_Video Call"
msgstr "Gọi _phim"

msgid "_Send File..."
msgstr "_Gửi tập tin..."

msgid "Add Buddy _Pounce..."
msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."

msgid "View _Log"
msgstr "_Xem bản ghi"

msgid "Hide When Offline"
msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"

msgid "Show When Offline"
msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"

msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"

msgid "Set Custom Icon"
msgstr "Đặt biểu tượng riêng"

msgid "Remove Custom Icon"
msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng"

msgid "Add _Buddy..."
msgstr "Thêm _bạn chát..."

msgid "Add C_hat..."
msgstr "Thêm C_hat..."

msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xoá nhóm"

msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"

#. join button
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

msgid "Persistent"
msgstr "Bền bỉ"

msgid "_Edit Settings..."
msgstr "_Sửa thiết lập..."

msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

msgid "_Expand"
msgstr "Giãn _ra"

msgid "/Tools/Mute Sounds"
msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh"

msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
"chát đó."

#. I don't believe this can happen currently, I think
#. * everything that calls this function checks for one of the
#. * above node types first.
msgid "Unknown node type"
msgstr "Mã nút thông tin không rõ"

#. Buddies menu
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Bạn chát"

msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..."

msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..."

msgid "/Buddies/Get User _Info..."
msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..."

msgid "/Buddies/View User _Log..."
msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..."

msgid "/Buddies/Sh_ow"
msgstr "/Bạn chát/_Hiện"

msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến"

msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups"
msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng"

msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát"

msgid "/Buddies/Show/Idle _Times"
msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ"

msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức"

msgid "/Buddies/_Sort Buddies"
msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè"

msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..."

msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..."

msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..."

msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Bạn chát/Th_oát"

#. Accounts menu
msgid "/_Accounts"
msgstr "/Tài _khoản"

msgid "/Accounts/Manage Accounts"
msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản"

#. Tools
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

msgid "/Tools/Buddy _Pounces"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"

msgid "/Tools/_Certificates"
msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"

msgid "/Tools/Custom Smile_ys"
msgstr "/Công cụ/Hình cười _riêng"

msgid "/Tools/Plu_gins"
msgstr "/Công cụ/Phần bổ sun_g"

msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"

msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/R_iêng tư"

msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"

msgid "/Tools/R_oom List"
msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng"

msgid "/Tools/System _Log"
msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống"

msgid "/Tools/Mute _Sounds"
msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh"

#. Help
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ g_iúp"

msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"

#, c-format
msgid "<b>Account:</b> %s"
msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Occupants:</b> %d"
msgstr ""
"\n"
"<b>Người ở :</b> %d"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Topic:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Chủ đề:</b> %s"

msgid "(no topic set)"
msgstr "(chưa đặt chủ đề)"

msgid "Buddy Alias"
msgstr "Bí danh bạn chát"

msgid "Logged In"
msgstr "Đã đăng xuất"

msgid "Last Seen"
msgstr "Thấy lần cuối"

msgid "Spooky"
msgstr "Lạ"

msgid "Awesome"
msgstr "Hay quá"

msgid "Rockin'"
msgstr "Tuyệt vời"

msgid "Total Buddies"
msgstr "Tổng bạn bè"

#, c-format
msgid "Idle %dd %dh %02dm"
msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm"

#, c-format
msgid "Idle %dh %02dm"
msgstr "Nghỉ %dh %02dm"

#, c-format
msgid "Idle %dm"
msgstr "Nghỉ %dm"

msgid "/Buddies/New Instant Message..."
msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..."

msgid "/Buddies/Join a Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..."

msgid "/Buddies/Get User Info..."
msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..."

msgid "/Buddies/Add Buddy..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..."

msgid "/Buddies/Add Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..."

msgid "/Buddies/Add Group..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..."

msgid "/Tools/Privacy"
msgstr "/Công cụ/Riêng tư"

msgid "/Tools/Room List"
msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"

#, c-format
msgid "%d unread message from %s\n"
msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n"

msgid "Manually"
msgstr "Bằng tay"

msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

msgid "By recent log activity"
msgstr "Theo hoạt động vừa ghi lưu"

#, c-format
msgid "%s disconnected"
msgstr "%s bị ngắt kết nối"

#, c-format
msgid "%s disabled"
msgstr "%s bị tắt"

msgid "Reconnect"
msgstr "Tái kết nối"

msgid "Re-enable"
msgstr "Bật lại"

msgid "SSL FAQs"
msgstr "Hỏi Đáp SSL"

msgid "Welcome back!"
msgstr "Chào mừng lại !"

#, c-format
msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:"
msgid_plural ""
"%d accounts were disabled because you signed on from another location:"
msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ địa chỉ khác:"

msgid "<b>Username:</b>"
msgstr "<b>Tên người dùng:</b>"

msgid "<b>Password:</b>"
msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"

msgid "_Login"
msgstr "Đăn_g nhập"

msgid "/Accounts"
msgstr "/Tài khoản"

#. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy
#, c-format
msgid ""
"<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n"
"\n"
"You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</"
"b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, "
"you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends."
msgstr ""
"<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
"\n"
"Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ "
"<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Một "
"khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói "
"chuyện với bạn bè."

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến"

msgid "/Buddies/Show/Empty Groups"
msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng"

msgid "/Buddies/Show/Buddy Details"
msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát"

msgid "/Buddies/Show/Idle Times"
msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ"

msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons"
msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức"

msgid "Add a buddy.\n"
msgstr "Thêm bạn chát.\n"

msgid "Buddy's _username:"
msgstr "Tên người _dùng bạn chát:"

msgid "(Optional) A_lias:"
msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:"

msgid "Add buddy to _group:"
msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"

msgid "This protocol does not support chat rooms."
msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."

msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat."

msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách bạn bè.\n"

msgid "A_lias:"
msgstr "_Bí danh:"

msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

msgid "Auto_join when account connects."
msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối."

msgid "_Remain in chat after window is closed."
msgstr "Còn lại t_rong chát sau khi cửa sổ bị đóng."

msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào."

msgid "Enable Account"
msgstr "Bật tài khoản"

msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account"
msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản"

msgid "<PurpleMain>/Accounts/"
msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"

msgid "_Edit Account"
msgstr "_Sửa tài khoản"

msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"

msgid "/Tools"
msgstr "/Công cụ"

msgid "/Buddies/Sort Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"

msgid "Type the host name for this certificate."
msgstr "Gõ tên máy cho chứng nhận này."

#. Widget creation function
msgid "SSL Servers"
msgstr "Máy phục vụ SSL"

msgid "Unknown command."
msgstr "Lệnh không rõ."

msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"

msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
"chát đó."

msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát"

msgid "_Buddy:"
msgstr "_Bạn chát:"

msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#, c-format
msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n"

msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu cuộc thoại"

msgid "Find"
msgstr "Tìm"

msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

msgid "Un-Ignore"
msgstr "Thôi lờ"

msgid "Ignore"
msgstr "Lờ"

msgid "Get Away Message"
msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"

msgid "Last Said"
msgstr "Nói cuối"

msgid "Unable to save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng dạng..."

msgid "Set Custom Icon..."
msgstr "Đặt biểu tượng riêng..."

msgid "Change Size"
msgstr "Đổi kích cỡ"

msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"

#. Conversation menu
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..."

msgid "/Conversation/Join a _Chat..."
msgstr "/Cuộc thoại/Tham gia _chát..."

msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"

msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."

msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"

msgid "/Conversation/M_edia"
msgstr "/Cuộc thoại/_Phương tiện"

msgid "/Conversation/Media/_Audio Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi th_oại"

msgid "/Conversation/Media/_Video Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi _phim"

msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/_phim"

msgid "/Conversation/Se_nd File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập ti_n..."

msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."

msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..."

msgid "/Conversation/M_ore"
msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"

msgid "/Conversation/Al_ias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."

msgid "/Conversation/_Unblock..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..."

msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..."

msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#. Options
msgid "/_Options"
msgstr "/Tù_y chọn"

msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu"

msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"

msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng"

msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian"

msgid "/Conversation/More"
msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"

msgid "/Options"
msgstr "/Tùy chọn"

#. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time
#. * the 'Conversation' menu pops up.
#. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever
#. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the
#. * conversation is created.
msgid "/Conversation"
msgstr "/Cuộc thoại"

msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

msgid "/Conversation/Media/Audio Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại"

msgid "/Conversation/Media/Video Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi phim"

msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call"
msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/phim"

msgid "/Conversation/Send File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."

msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."

msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

msgid "/Conversation/Unblock..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..."

msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..."

msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu"

msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng"

msgid "/Options/Show Timestamps"
msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian"

msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s has stopped typing"
msgstr ""
"\n"
"%s đã ngừng gõ phím"

#. Build the Send To menu
msgid "S_end To"
msgstr "Gửi ch_o"

msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
msgid "0 people in room"
msgstr "0 người trong phòng"

#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d người trong phòng"

msgid "Typing"
msgstr "Đang gõ phím"

msgid "Stopped Typing"
msgstr "Dừng gõ phím"

msgid "Nick Said"
msgstr "Tên hiệu nói"

msgid "Unread Messages"
msgstr "Tin nhẳn chưa đọc"

msgid "New Event"
msgstr "Dữ kiện mới"

msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại"

msgid "Confirm close"
msgstr "Xác nhận đóng"

msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?"

msgid "Close other tabs"
msgstr "Đóng các thẻ khác"

msgid "Close all tabs"
msgstr "Đong mọi thẻ"

msgid "Detach this tab"
msgstr "Tách thẻ này ra"

msgid "Close this tab"
msgstr "Đóng thẻ này"

msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối"

msgid "Separate IM and Chat windows"
msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng"

msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

msgid "Save Debug Log"
msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi"

msgid "Invert"
msgstr "Đảo"

msgid "Highlight matches"
msgstr "Tô sáng kết quả"

msgid "_Icon Only"
msgstr "Chỉ _hình"

msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"

msgid "_Both Icon & Text"
msgstr "_Cả hai hình và nhãn"

msgid "Filter"
msgstr "Lọc"

msgid "Right click for more options."
msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn"

msgid "Level "
msgstr "Cấp "

msgid "Select the debug filter level."
msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi"

msgid "All"
msgstr "Tất cả"

msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"

msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

msgid "Error "
msgstr "Lỗi "

msgid "Fatal Error"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng"

msgid "bug master"
msgstr "chủ lỗi"

msgid "artist"
msgstr "nghệ sĩ"

#. feel free to not translate this
msgid "Ka-Hing Cheung"
msgstr "Ka-Hing Cheung"

msgid "voice and video"
msgstr "thoại và phim"

msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

msgid "webmaster"
msgstr "chủ Web"

msgid "Senior Contributor/QA"
msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng"

msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"

msgid "libfaim maintainer"
msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim"

#. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it.
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]"

msgid "support/QA"
msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng"

msgid "XMPP"
msgstr "XMPP"

msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

msgid "lead developer"
msgstr "nhà phát triển lãnh đạo"

msgid "Afrikaans"
msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"

msgid "Arabic"
msgstr "Tiếng A Rập"

msgid "Belarusian Latin"
msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"

msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

msgid "Bengali"
msgstr "Tiếng Ben-ga-li"

msgid "Bosnian"
msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"

msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"

msgid "Valencian-Catalan"
msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a"

msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Séc"

msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

msgid "Dzongkha"
msgstr "Tiếng Đ-xông-kha"

msgid "Greek"
msgstr "Tiếng Hy Lạp"

msgid "Australian English"
msgstr "Tiếng Anh (Úc)"

msgid "Canadian English"
msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"

msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"

msgid "Esperanto"
msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"

msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

msgid "Estonian"
msgstr "Tiếng E-x-tô-ni"

msgid "Basque"
msgstr "Tiếng Ba-x-quợ"

msgid "Persian"
msgstr "Tiếng Ba Tư"

msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

msgid "Irish"
msgstr "Tiếng Ai-len"

msgid "Galician"
msgstr "Tiếng Ga-li-xi"

msgid "Gujarati"
msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti"

msgid "Gujarati Language Team"
msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti"

msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Do Thái"

msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

msgid "Armenian"
msgstr "Tiếng Ác-mê-ni"

msgid "Indonesian"
msgstr "Tiếng Nam Dương"

msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

msgid "Georgian"
msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"

msgid "Ubuntu Georgian Translators"
msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"

msgid "Khmer"
msgstr "Tiếng Khơ-me"

msgid "Kannada"
msgstr "Tiếng Kan-na-đa"

msgid "Kannada Translation team"
msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"

msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Triều Tiên"

msgid "Kurdish"
msgstr "Tiếng Kuổ-đít"

msgid "Lao"
msgstr "Tiếng Lào"

msgid "Lithuanian"
msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"

msgid "Macedonian"
msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"

msgid "Mongolian"
msgstr "Tiếng Mông Cổ"

msgid "Bokmål Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"

msgid "Nepali"
msgstr "Tiếng Ne-pa-li"

msgid "Dutch, Flemish"
msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)"

msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"

msgid "Occitan"
msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"

msgid "Punjabi"
msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"

msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"

msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)"

msgid "Pashto"
msgstr "Tiếng Pa-s-tô"

msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Xlô-vác"

msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Xlô-ven"

msgid "Albanian"
msgstr "Tiếng An-ba-ni"

msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

msgid "Sinhala"
msgstr "Tiếng Xin-ha-la"

msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

msgid "Swahili"
msgstr "Tiếng Xouă-hi-li"

msgid "Tamil"
msgstr "Tiếng Ta-min"

msgid "Telugu"
msgstr "Tiếng Te-lu-gu"

msgid "Thai"
msgstr "Tiếng Thái"

msgid "Turkish"
msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"

msgid "Urdu"
msgstr "Tiếng Ổ-đu"

msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do"

msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)"

msgid "Hong Kong Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)"

msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)"

msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"

#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"

#, c-format
msgid ""
"%s is a graphical modular messaging client based on libpurple which is "
"capable of connecting to AIM, MSN, Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, "
"Novell GroupWise, Lotus Sametime, Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, and "
"QQ all at once.  It is written using GTK+.<BR><BR>You may modify and "
"redistribute the program under the terms of the GPL (version 2 or later).  A "
"copy of the GPL is contained in the 'COPYING' file distributed with %s.  %s "
"is copyrighted by its contributors.  See the 'COPYRIGHT' file for the "
"complete list of contributors.  We provide no warranty for this program."
"<BR><BR>"
msgstr ""
"%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn kiểu mô-đun đồ họa dựa vào thư viện "
"livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, "
"Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, "
"Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã "
"nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại chương trình này "
"với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có một "
"bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp "
"cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
"người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"

#, c-format
msgid ""
"<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ"
"\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>"
msgstr ""
"<FONT SIZE=\"4\">Hỏi Đáp:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/"
"FAQ\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>"

#, c-format
msgid ""
"<font size=\"4\">Help from other Pidgin users:</font> <a href=\"mailto:"
"support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/>This is a <b>public</b> "
"mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/support/\">archive</a>)"
"<br/>We can't help with 3rd party protocols or plugins!<br/>This list's "
"primary language is <b>English</b>.  You are welcome to post in another "
"language, but the responses may be less helpful.<br/><br/>"
msgstr ""
"<font size=\"4\">Sự giúp đỡ từ các người dùng Pidgin khác:</font> <a href="
"\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/>Đây là một hộp thư "
"chung loại <b>công cộng</b> ! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/support/"
"\">kho thư</a>)<br/>Tiếc là chúng tôi không thể giúp về giao thức hay phần "
"bổ sung loại nhóm ba, chỉ với chương trình Pidgin chính nó.<br/>Ngôn ngữ "
"chính của hộp thư chung nàu là  <b>tiếng Anh</b>.  Bạn cũng có thể gửi thư "
"bằng một ngôn ngữ khác, nhưng mà đáp ứng có thể không có ích. (Dịch giả: để "
"hỏi câu về phần mềm nguồn mở bằng tiếng Việt, hãy tham gia <a href=\"http://"
"forum.vnoss.org/\">Diễn đàn VNOSS</a> hay <a href=\"http://lists.hanoilug."
"org/listinfo\">hộp thư chung Hà Nội LUG</a>.)<br/><br/>"

#, c-format
msgid ""
"<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"4\">Kênh IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"

#, c-format
msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"

msgid "Current Developers"
msgstr "Nhà phát triển hiện thời"

msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Người tạo đắp vá"

msgid "Retired Developers"
msgstr "Nhà phát triển cũ"

msgid "Retired Crazy Patch Writers"
msgstr "Người tạo đắp vá cũ"

msgid "Current Translators"
msgstr "Người dịch hiện thời"

msgid "Past Translators"
msgstr "Dịch giả trước đây"

msgid "Debugging Information"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi"

msgid "_Name"
msgstr "Tê_n"

msgid "_Account"
msgstr "Tài _khoản"

msgid "Get User Info"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person whose info you would like "
"to view."
msgstr ""
"Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin."

msgid "View User Log"
msgstr "Xem bản ghi người dùng"

msgid "Alias Contact"
msgstr "Liên lạc bí danh"

msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bạn chát bí danh"

msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh chát"

msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này."

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgid_plural ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr[0] ""
"Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách "
"bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Contact"
msgstr "Bỏ liên lạc"

msgid "_Remove Contact"
msgstr "_Bỏ liên lạc"

#, c-format
msgid ""
"You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you "
"want to continue?"
msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Merge Groups"
msgstr "Trộn nhóm"

msgid "_Merge Groups"
msgstr "T_rộn nhóm"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. "
"Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Group"
msgstr "Bỏ nhóm"

msgid "_Remove Group"
msgstr "_Bỏ nhóm"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Buddy"
msgstr "Bỏ bạn chát"

msgid "_Remove Buddy"
msgstr "_Bỏ bạn chát"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Chat"
msgstr "Bỏ chát"

msgid "_Remove Chat"
msgstr "_Bỏ chát"

msgid "Right-click for more unread messages...\n"
msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n"

msgid "_Change Status"
msgstr "Đổi t_rạng thái"

msgid "Show Buddy _List"
msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"

msgid "_Unread Messages"
msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc"

msgid "New _Message..."
msgstr "Tin nhẳn _mới..."

msgid "_Accounts"
msgstr "Tài _khoản"

msgid "Plu_gins"
msgstr "Phần bổ sun_g"

msgid "Pr_eferences"
msgstr "T_uỳ thích"

msgid "Mute _Sounds"
msgstr "Câm âm _thanh"

msgid "_Blink on New Message"
msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới"

msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"

msgid "Not started"
msgstr "Chưa bắt đầu"

msgid "<b>Receiving As:</b>"
msgstr "<b>Nhận dạng:</b>"

msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ :</b>"

msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

msgid "<b>Sending As:</b>"
msgstr "<b>Gửi dạng:</b>"

msgid "There is no application configured to open this type of file."
msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này."

msgid "An error occurred while opening the file."
msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."

#, c-format
msgid "Error launching %s: %s"
msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s"

#, c-format
msgid "Error running %s"
msgstr "Lỗi chạy %s"

#, c-format
msgid "Process returned error code %d"
msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d"

msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

msgid "Local File:"
msgstr "Tập tin cục bộ :"

msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"

msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã qua:"

msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

msgid "Close this window when all transfers _finish"
msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả"

msgid "C_lear finished transfers"
msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất"

#. "Download Details" arrow
msgid "File transfer _details"
msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin"

msgid "Paste as Plain _Text"
msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô"

msgid "_Reset formatting"
msgstr "Đặt _lại định dạng"

msgid "Disable _smileys in selected text"
msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn"

msgid "Hyperlink color"
msgstr "Màu siêu liên kết"

msgid "Color to draw hyperlinks."
msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."

msgid "Hyperlink visited color"
msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm"

msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)."
msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật sau khi nó được thăm (hay kích hoạt)."

msgid "Hyperlink prelight color"
msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"

msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua."

msgid "Sent Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi"

msgid "Color to draw the name of a message you sent."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi."

msgid "Received Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận"

msgid "Color to draw the name of a message you received."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận."

msgid "\"Attention\" Name Color"
msgstr "Màu tên « Chú ý »"

msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."

msgid "Action Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động"

msgid "Color to draw the name of an action message."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."

msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"

msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động thì thầm."

msgid "Whisper Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"

msgid "Color to draw the name of a whispered message."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn thì thầm."

msgid "Typing notification color"
msgstr "Màu thông báo đang gõ"

msgid "The color to use for the typing notification"
msgstr "Màu cần dùng cho thông báo đang gõ"

msgid "Typing notification font"
msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"

msgid "The font to use for the typing notification"
msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"

msgid "Enable typing notification"
msgstr "Bật thông báo đang gõ"

msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n"
"\n"
"Nên dùng định dạng mặc định: PNG."

msgid ""
"Unrecognized file type\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""
"Không nhận ra kiểu tập tin\n"
"\n"
"Nên dùng định dạng mặc định: PNG."

#, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n"
"\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"Error saving image\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi lưu ảnh\n"
"\n"
"%s"

msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh..."

msgid "_Add Custom Smiley..."
msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."

msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông"

msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu văn bản"

msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

msgid "_URL"
msgstr "_URL"

msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"

msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
"The description is optional."
msgstr ""
"Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy "
"chọn thêm."

msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn."

msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#, c-format
msgid ""
"This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n"
" %s"
msgstr ""
"Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n"
" %s"

msgid "Smile!"
msgstr "Cười !"

msgid "_Manage custom smileys"
msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn"

msgid "This theme has no available smileys."
msgstr "Sắc thái này không có hình cười."

msgid "_Font"
msgstr "_Phông"

msgid "Group Items"
msgstr "Nhóm lại mục"

msgid "Ungroup Items"
msgstr "Rã nhóm mục"

msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"

msgid "Increase Font Size"
msgstr "Tăng kích cỡ phông"

msgid "Decrease Font Size"
msgstr "Giảm kích cỡ phông"

msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

msgid "Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh gần"

msgid "Reset Formatting"
msgstr "Đặt lại định dạng"

msgid "Insert IM Image"
msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"

msgid "Insert Smiley"
msgstr "Chèn hình cười"

msgid "<b>_Bold</b>"
msgstr "<b>Đậ_m</b>"

msgid "<i>_Italic</i>"
msgstr "<i>Ngh_iêng</i>"

msgid "<u>_Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch _dưới</u>"

msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>"
msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>"

msgid "<span size='larger'>_Larger</span>"
msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>"

msgid "_Normal"
msgstr "Bì_nh thường"

msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>"
msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>"

#. If we want to show the formatting for the following items, we would
#. * need to update them when formatting changes. The above items don't need
#. * no updating nor nothin'
msgid "_Font face"
msgstr "_Mặt chữ"

msgid "Foreground _color"
msgstr "Màu _cảnh gần"

msgid "Bac_kground color"
msgstr "Màu _nền"

msgid "_Image"
msgstr "Ả_nh"

msgid "_Link"
msgstr "_Liên kết"

msgid "_Horizontal rule"
msgstr "T_hước năm ngang"

msgid "_Smile!"
msgstr "_Cười !"

msgid "Log Deletion Failed"
msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"

msgid "Check permissions and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại."

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with "
"%s which started at %s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
"lúc %s không?"

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %"
"s which started at %s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
"vào lúc %s không?"

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %"
"s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"

msgid "Delete Log?"
msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"

msgid "Delete Log..."
msgstr "Xoá sổ theo dõi..."

#, c-format
msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>"
msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>"

#, c-format
msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>"
msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>"

#. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder
msgid "_Browse logs folder"
msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi"

#, c-format
msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"

#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
"\n"

msgid "DIR"
msgstr "THƯ_MỤC"

msgid "use DIR for config files"
msgstr "dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình"

msgid "print debugging messages to stdout"
msgstr "in các thông điệp gỡ rối ra đầu ra tiêu chuẩn"

msgid "force online, regardless of network status"
msgstr "ép buộc trực tuyến, bất chấp trạng thái mạng"

msgid "display this help and exit"
msgstr "hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát"

msgid "allow multiple instances"
msgstr "cho phép nhiều thể hiện đồng thời"

msgid "don't automatically login"
msgstr "không tự động đăng nhập"

msgid "NAME"
msgstr "TÊN"

msgid ""
"enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
"                      specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
"                      Without this only the first account will be enabled)."
msgstr ""
"hiệu lực mỗi tài khoản được đưa ra\n"
"\t(Tùy chọn TÊN cũng có thể ghi rõ (những) tài khoản cần dùng,\n"
"\tmỗi cặp tên định giới bằng dấu phẩy.\n"
"\tKhông có tuỳ chọn này thì chỉ hiệu lực tài khoản đầu tiên.)"

msgid "X display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"

msgid "display the current version and exit"
msgstr "hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát"

#, c-format
msgid ""
"%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n"
"This is a bug in the software and has happened through\n"
"no fault of your own.\n"
"\n"
"If you can reproduce the crash, please notify the developers\n"
"by reporting a bug at:\n"
"%ssimpleticket/\n"
"\n"
"Please make sure to specify what you were doing at the time\n"
"and post the backtrace from the core file.  If you do not know\n"
"how to get the backtrace, please read the instructions at\n"
"%swiki/GetABacktrace\n"
msgstr ""
"%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n"
"Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n"
"\n"
"Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n"
"hãy thông báo cho nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n"
"%ssimpleticket/\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n"
"bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n"
"từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n"
"thì đọc những hướng dẫn ở :\n"
"%swiki/GetABacktrace\n"

#. Translators may want to transliterate the name.
#. It is not to be translated.
msgid "Pidgin"
msgstr "Pidgin"

#, c-format
msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n"

msgid "/_Media"
msgstr "/_Phương tiện"

msgid "/Media/_Hangup"
msgstr "/Phương tiện/_Ngừng nói"

#, c-format
msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn."

#, c-format
msgid "%s wishes to start a video session with you."
msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp phim với bạn."

msgid "Incoming Call"
msgstr "Gọi gửi đến"

msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới."

#, c-format
msgid "<b>%d new email.</b>"
msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>"

#, c-format
msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ."

msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở địa chỉ URL"

#, c-format
msgid "Error launching \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s"

msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."

msgid "No message"
msgstr "Không có tin nhẳn"

msgid "Open All Messages"
msgstr "Mở mọi tin nhẳn"

msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"

msgid "New Pounces"
msgstr "Thông báo mới"

msgid "Dismiss"
msgstr "Hủy"

msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thông báo mới !</span>"

msgid "The following plugins will be unloaded."
msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."

msgid "Multiple plugins will be unloaded."
msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp."

msgid "Unload Plugins"
msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung"

msgid "Could not unload plugin"
msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung"

msgid ""
"The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next "
"startup."
msgstr ""
"Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi "
"chạy kế tiếp."

#, c-format
msgid ""
"<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n"
"Check the plugin website for an update.</span>"
msgstr ""
"<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n"
"Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>"

msgid "Author"
msgstr "Tác giả"

msgid "<b>Written by:</b>"
msgstr "<b>Tạo bởi:</b>"

msgid "<b>Web site:</b>"
msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>"

msgid "<b>Filename:</b>"
msgstr "<b>Tên tập tin:</b>"

msgid "Configure Pl_ugin"
msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung"

msgid "<b>Plugin Details</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>"

msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

msgid "Modify Buddy Pounce"
msgstr "Sửa thông báo bạn chát"

#. Create the "Pounce on Whom" frame.
msgid "Pounce on Whom"
msgstr "Thông báo cho ai"

msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

msgid "_Buddy name:"
msgstr "Tên _bạn chát:"

msgid "Si_gns on"
msgstr "Đăn_g nhập"

msgid "Signs o_ff"
msgstr "Đăng _xuất"

msgid "Goes a_way"
msgstr "Đi _vắng"

msgid "Ret_urns from away"
msgstr "Có mặt t_rở lại"

msgid "Becomes _idle"
msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ"

msgid "Is no longer i_dle"
msgstr "%s h_oạt động trở lại."

msgid "Starts _typing"
msgstr "_Bắt đầu gõ phím"

msgid "P_auses while typing"
msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím"

msgid "Stops t_yping"
msgstr "Ngừng gõ _phím"

msgid "Sends a _message"
msgstr "Gửi tin _nhẳn"

msgid "Ope_n an IM window"
msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin"

msgid "_Pop up a notification"
msgstr "Thông _báo tự mở"

msgid "Send a _message"
msgstr "Gửi tin _nhẳn"

msgid "E_xecute a command"
msgstr "Thực thi _lệnh"

msgid "P_lay a sound"
msgstr "Chơi âm th_anh"

msgid "Brows_e..."
msgstr "Du_yệt..."

msgid "Br_owse..."
msgstr "_Duyệt..."

msgid "Pre_view"
msgstr "_Xem thử"

msgid "P_ounce only when my status is not Available"
msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"

msgid "_Recurring"
msgstr "_Lặp lại"

msgid "Pounce Target"
msgstr "Đích thông báo"

#, c-format
msgid "Started typing"
msgstr "Đã bắt đầu gõ phím"

#, c-format
msgid "Paused while typing"
msgstr "Đã tạm dừng khi gõ phím"

#, c-format
msgid "Signed on"
msgstr "Đã đăng nhập"

#, c-format
msgid "Returned from being idle"
msgstr "Đã trở lại từ trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "Returned from being away"
msgstr "Đã có mặt trở lại"

#, c-format
msgid "Stopped typing"
msgstr "Đã dừng gõ phím"

#, c-format
msgid "Signed off"
msgstr "Đã đăng xuất"

#, c-format
msgid "Became idle"
msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "Went away"
msgstr "Đã vắng mặt"

#, c-format
msgid "Sent a message"
msgstr "Đã gửi tin nhẳn"

#, c-format
msgid "Unknown.... Please report this!"
msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!"

msgid "(Custom)"
msgstr "(Tự chọn)"

msgid "(Default)"
msgstr "(Mặc định)"

msgid "The default Pidgin sound theme"
msgstr "Sắc thái âm thanh Pidgin mặc định"

msgid "The default Pidgin buddy list theme"
msgstr "Sắc thái danh sách bạn chát Pidgin mặc định"

msgid "The default Pidgin status icon theme"
msgstr "Sắc thái biểu tượng trạng thái Pidgin mặc định"

msgid "Theme failed to unpack."
msgstr "Sắc thái không giải nén được."

msgid "Theme failed to load."
msgstr "Sắc thái không nạp được."

msgid "Theme failed to copy."
msgstr "Sắc thái không sao chép được."

msgid "Install Theme"
msgstr "Cài đặt sắc thái"

msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chọn một sắc thái hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt "
"sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái."

msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"

msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc"

#. Buddy List Themes
msgid "Buddy List Theme"
msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát"

#. System Tray
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

msgid "_Show system tray icon:"
msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"

msgid "On unread messages"
msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc"

msgid "Conversation Window"
msgstr "Cửa sổ nói chuyện"

msgid "_Hide new IM conversations:"
msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"

msgid "When away"
msgstr "Khi vắng mặt"

msgid "Minimi_ze new conversation windows"
msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"

#. All the tab options!
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"

msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ"

msgid "Show close b_utton on tabs"
msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ"

msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

msgid "Top"
msgstr "bên Trên"

msgid "Bottom"
msgstr "Bên dưới"

msgid "Left"
msgstr "Bên trái"

msgid "Right"
msgstr "Bên phải"

msgid "Left Vertical"
msgstr "Bên trái thẳng đứng"

msgid "Right Vertical"
msgstr "Bên phải thẳng đứng"

msgid "N_ew conversations:"
msgstr "C_uộc thoại mới"

msgid "Show _formatting on incoming messages"
msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến"

msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"

msgid "Show _detailed information"
msgstr "Hiện thông t_in chi tiết"

msgid "Enable buddy ic_on animation"
msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát"

msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ"

msgid "Highlight _misspelled words"
msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả"

msgid "Use smooth-scrolling"
msgstr "Cuộn mịn"

msgid "F_lash window when IMs are received"
msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"

msgid "Minimum input area height in lines:"
msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"

msgid "Font"
msgstr "Phông"

msgid "Use document font from _theme"
msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái"

msgid "Use font from _theme"
msgstr "Dùng phông từ sắc _thái"

msgid "Conversation _font:"
msgstr "_Phông cuộc thoại:"

msgid "Default Formatting"
msgstr "Định dạng mặc định"

msgid ""
"This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
"that support formatting."
msgstr ""
"Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
"giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"

msgid "Cannot start proxy configuration program."
msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."

msgid "Cannot start browser configuration program."
msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."

msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"

#, c-format
msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tự động phát hiện: %s"

msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
msgstr "<span style=\"italic\">Ví dụ : stunserver.org</span>"

msgid "Public _IP:"
msgstr "_IP công:"

msgid "Ports"
msgstr "Cổng"

msgid "_Enable automatic router port forwarding"
msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"

msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe"

msgid "_Start port:"
msgstr "Cổng đầ_u :"

msgid "_End port:"
msgstr "Cổng cuố_i:"

#. TURN server
msgid "Relay Server (TURN)"
msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)"

msgid "_TURN server:"
msgstr "Máy phục vụ _TURN:"

msgid "Proxy Server &amp; Browser"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt"

msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"

msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"

msgid ""
"Proxy & Browser preferences are configured\n"
"in GNOME Preferences"
msgstr ""
"Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
"trong Tùy thích GNOME"

msgid "Configure _Proxy"
msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"

msgid "Configure _Browser"
msgstr "Cấu hình trình _duyệt"

msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"

msgid "No proxy"
msgstr "Không ủy nhiệm"

#. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with account-specific proxy settings
msgid "Use remote DNS with SOCKS4 proxies"
msgstr "Dùng DNS từ xa với ủy nhiệm SOCKS4"

msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"

# Tên trình duyệt Web.
msgid "Seamonkey"
msgstr "Seamonkey"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

msgid "Desktop Default"
msgstr "Mặc định môi trường"

msgid "GNOME Default"
msgstr "Mặc định GNOME"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Firefox"
msgstr "Firefox"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Epiphany"
msgstr "Epiphany"

msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"

msgid "Browser Selection"
msgstr "Chọn trình duyệt"

msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

msgid "_Open link in:"
msgstr "_Mở liên kết bằng:"

msgid "Browser default"
msgstr "Trình duyệt mặc định"

msgid "Existing window"
msgstr "Cửa sổ đang mở"

msgid "New tab"
msgstr "Thẻ mới"

#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Bằng tay:\n"
"(%s cho URL)"

msgid "Log _format:"
msgstr "Định _dạng bản ghi:"

msgid "Log all _instant messages"
msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn"

msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát"

msgid "Log all _status changes to system log"
msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống"

msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn âm thanh"

#, c-format
msgid "Quietest"
msgstr "Im nhất"

#, c-format
msgid "Quieter"
msgstr "Im hơn"

#, c-format
msgid "Quiet"
msgstr "Im"

#, c-format
msgid "Loud"
msgstr "To"

#, c-format
msgid "Louder"
msgstr "To hơn"

#, c-format
msgid "Loudest"
msgstr "To nhất"

msgid "_Method:"
msgstr "_Phương pháp:"

msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"

msgid "No sounds"
msgstr "Không âm thanh"

#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

msgid "M_ute sounds"
msgstr "Câm âm th_anh"

msgid "Sounds when conversation has _focus"
msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"

msgid "_Enable sounds:"
msgstr "_Bật âm thanh:"

msgid "V_olume:"
msgstr "Â_m lượng:"

msgid "Play"
msgstr "Chơi"

msgid "_Browse..."
msgstr "Du_yệt..."

msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"

msgid "_Report idle time:"
msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:"

msgid "Based on keyboard or mouse use"
msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"

msgid "_Auto-reply:"
msgstr "_Tự động đáp ứng:"

msgid "When both away and idle"
msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ"

#. Auto-away stuff
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động vắng mặt"

msgid "_Minutes before becoming idle:"
msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"

msgid "Change status when _idle"
msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ"

msgid "Change _status to:"
msgstr "Đổi t_rạng thái thành:"

#. Signon status stuff
msgid "Status at Startup"
msgstr "Trạng thái khi khởi chạy"

msgid "Use status from last _exit at startup"
msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối"

msgid "Status to a_pply at startup:"
msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:"

msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

msgid "Smiley Themes"
msgstr "Sắc thái hình cười"

msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

msgid "Status / Idle"
msgstr "Trạng thái / Nghỉ"

msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây"

msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

msgid "Block only the users below"
msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây"

msgid "Privacy"
msgstr "Riêng tư"

msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

msgid "Set privacy for:"
msgstr "Đặt tính riêng tư cho:"

#. Remove All button
msgid "Remove Al_l"
msgstr "Bỏ tất _cả"

msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

msgid "_Permit"
msgstr "Cho _phép"

#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng cần chặn."

msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn."

#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã có"

msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"

msgid "Choose New Name"
msgstr "Chọn tên mới"

msgid "Select Folder..."
msgstr "Chọn thư mục..."

#. list button
msgid "_Get List"
msgstr "_Lấy danh sách"

#. add button
msgid "_Add Chat"
msgstr "Thê_m chát"

msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?"

#. Use button
msgid "_Use"
msgstr "_Dùng"

msgid "Title already in use.  You must choose a unique title."
msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng"

msgid "Different"
msgstr "Khác"

msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề:"

msgid "_Status:"
msgstr "T_rạng thái:"

#. Different status message expander
msgid "Use a _different status for some accounts"
msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó"

#. Save & Use button
msgid "Sa_ve & Use"
msgstr "Lưu _và Dùng"

#, c-format
msgid "Status for %s"
msgstr "Trạng thái cho %s"

#, c-format
msgid ""
"A custom smiley for '%s' already exists.  Please use a different shortcut."
msgstr "Đã có một hình cười tự chọn cho « %s ». Hãy dùng một lối tắt khác."

msgid "Custom Smiley"
msgstr "Hình Cười Riêng"

msgid "Duplicate Shortcut"
msgstr "Nhân đôi lối tắt"

msgid "Edit Smiley"
msgstr "Sửa hình cười"

msgid "Add Smiley"
msgstr "Thêm hình cười"

msgid "_Image:"
msgstr "Ả_nh:"

#. Shortcut text
msgid "S_hortcut text:"
msgstr "C_huỗi lối tắt:"

msgid "Smiley"
msgstr "Hình cười"

msgid "Shortcut Text"
msgstr "Chuỗi lối tắt"

msgid "Custom Smiley Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng"

msgid "Select Buddy Icon"
msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát"

msgid "Click to change your buddyicon for this account."
msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tài khoản này."

msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tất cả các tài khoản."

msgid "Waiting for network connection"
msgstr "Đợi kết nối đến mạng"

msgid "New status..."
msgstr "Trạng thái mới.."

msgid "Saved statuses..."
msgstr "Trạng thái đã lưu..."

msgid "Status Selector"
msgstr "Bộ chọn trạng thái"

msgid "Google Talk"
msgstr "Google Thoại"

#, c-format
msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"

msgid "Failed to load image"
msgstr "Không nạp được ảnh"

#, c-format
msgid "Cannot send folder %s."
msgstr "Không thể gửi thư mục %s."

#, c-format
msgid ""
"%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
"individually."
msgstr ""
"%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong "
"đó mà thôi."

msgid "You have dragged an image"
msgstr "Bạn đã kéo một ảnh"

msgid ""
"You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""
"Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin "
"nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này."

msgid "Set as buddy icon"
msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát"

msgid "Send image file"
msgstr "Gửi tập tin ảnh"

msgid "Insert in message"
msgstr "Chèn vào tin nhẳn"

msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?"

msgid ""
"You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for "
"this user."
msgstr ""
"Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu "
"tượng bạn chát cho người dùng này."

msgid ""
"You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
"this user"
msgstr ""
"Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
"chát cho người dùng này."

#. I don't know if we really want to do anything here.  Most of the desktop item types are crap like
#. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
#. * send.  The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
#. * Probably not.  I'll just give an error and return.
#. The original patch sent the icon used by the launcher.  That's probably wrong
msgid "Cannot send launcher"
msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"

msgid ""
"You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of "
"this launcher instead of this launcher itself."
msgstr ""
"Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
"đến của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."

#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích cỡ ảnh:</b> %dx%d"

#, c-format
msgid "The file '%s' is too large for %s.  Please try a smaller image.\n"
msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n"

msgid "Icon Error"
msgstr "Lỗi biểu tượng"

msgid "Could not set icon"
msgstr "Không thể đặt biểu tượng"

#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"

#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr ""
"Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng"

msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"

msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"

msgid "_Copy Email Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"

msgid "_Open File"
msgstr "_Mở tập tin"

msgid "Open _Containing Directory"
msgstr "Mở thư mục _chứa"

msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"

msgid "_Play Sound"
msgstr "_Phát âm thanh"

msgid "_Save File"
msgstr "_Lưu tập tin"

msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"

msgid "_Alias"
msgstr "Bí d_anh:"

msgid "Close _tabs"
msgstr "Đóng các _thẻ"

msgid "_Get Info"
msgstr "_Lấy thông tin"

msgid "_Invite"
msgstr "Mờ_i"

msgid "_Modify..."
msgstr "_Sửa..."

msgid "_Add..."
msgstr "Thê_m..."

msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"

msgid "Pidgin Tooltip"
msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"

msgid "Pidgin smileys"
msgstr "Hình cười Pidgin"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Penguin Pimps"
msgstr "Penguin Pimps"

msgid "Selecting this disables graphical emoticons."
msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa."

msgid "none"
msgstr "không có"

msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

msgid "Smaller versions of the default smilies"
msgstr "Phiên bản nhỏ của các hình cười mặc định"

msgid "Response Probability:"
msgstr "Xác suất đáp ứng:"

msgid "Statistics Configuration"
msgstr "Cấu hình thống kê"

#. msg_difference spinner
msgid "Maximum response timeout:"
msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:"

msgid "minutes"
msgstr "phút"

#. last_seen spinner
msgid "Maximum last-seen difference:"
msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:"

#. threshold spinner
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Contact Availability Prediction"
msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng"

#. *< name
#. *< version
msgid "Contact Availability Prediction plugin."
msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."

#. *  summary
msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"

msgid "Buddy is idle"
msgstr "Bạn chát đang nghỉ"

msgid "Buddy is away"
msgstr "Bạn chát vắng mặt"

msgid "Buddy is \"extended\" away"
msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài"

#. Not used yet.
msgid "Buddy is mobile"
msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động"

msgid "Buddy is offline"
msgstr "Bạn chát chưa kết nối"

msgid "Point values to use when..."
msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..."

msgid ""
"The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority "
"in the contact.\n"
msgstr ""
"Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất "
"khi liên lạc.\n"

msgid "Use last buddy when scores are equal"
msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng"

msgid "Point values to use for account..."
msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"bạn chát."

#. *< description
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối "
"cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

msgid "Conversation Colors"
msgstr "Màu sắc cuộc thoại"

msgid "Customize colors in the conversation window"
msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại"

msgid "Error Messages"
msgstr "Thông điệp lỗi"

msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Thông điệp đã tô sáng"

msgid "System Messages"
msgstr "Thông điệp hệ thống"

msgid "Sent Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã gửi"

msgid "Received Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã nhận"

#, c-format
msgid "Select Color for %s"
msgstr "Chọn màu cho %s"

msgid "Ignore incoming format"
msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến"

msgid "Apply in Chats"
msgstr "Áp dụng trong chát"

msgid "Apply in IMs"
msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn"

#. Note to translators: The string "Enter an XMPP Server" is asking the
#. user to type the name of an XMPP server which will then be queried
msgid "Server name request"
msgstr "Yêu cầu tên máy phục vụ"

msgid "Enter an XMPP Server"
msgstr "Nhập một máy phục vụ XMPP"

msgid "Select an XMPP server to query"
msgstr "Chọn một máy phục vụ XMPP để hỏi"

msgid "Find Services"
msgstr "Tìm dịch vụ"

msgid "Add to Buddy List"
msgstr "Thêm vào danh sách bạn chát"

msgid "Gateway"
msgstr "Cổng ra"

msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"

msgid "PubSub Collection"
msgstr "Tập hợp PubSub"

msgid "PubSub Leaf"
msgstr "PubSub Leaf"

msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> "
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> "

#. Create the window.
msgid "Service Discovery"
msgstr "Phát hiện Dịch vụ"

msgid "_Browse"
msgstr "_Duyệt"

msgid "Server does not exist"
msgstr "Máy phục vụ không tồn tại"

msgid "Server does not support service discovery"
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng phát hiện dịch vụ"

msgid "XMPP Service Discovery"
msgstr "Phát hiện Dịch vụ XMPP"

msgid "Allows browsing and registering services."
msgstr "Cho phép duyệt qua và đăng ký các dịch vụ."

msgid ""
"This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP "
"services."
msgstr ""
"Phần bổ sung này có ích để đăng ký với mạng truyền tải thừa tự, hay dịch vụ "
"XMPP khác."

msgid "By conversation count"
msgstr "Theo số đếm cuộc thoại"

msgid "Conversation Placement"
msgstr "Vị trí cuộc thoại"

#. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above
msgid ""
"Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By "
"conversation count\"."
msgstr ""
"Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm "
"cuộc thoại »."

msgid "Number of conversations per window"
msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ"

msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "ExtPlacement"
msgstr "Vị trí thêm"

#. *< name
#. *< version
msgid "Extra conversation placement options."
msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại."

#. *< summary
#. *  description
msgid ""
"Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
"and Chats"
msgstr ""
"Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát"

#. Configuration frame
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu hình động tác con chuột"

msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút ở giữa trên chuột"

msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút bên phải trên chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "_Hiển thị mỗi động tác"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Động tác con chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột"

#. *  description
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle "
"mouse button to perform certain actions:\n"
" • Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
" • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
" • Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n"
"\n"
"Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n"
"Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n"
"Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin Nhắn"

#. Add the label.
msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới."

msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. "New Person" button
msgid "New Person"
msgstr "Người dùng mới"

#. "Select Buddy" button
msgid "Select Buddy"
msgstr "Chọn bạn chát"

#. Add the label.
msgid ""
"Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
"person."
msgstr ""
"Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một "
"người mới."

#. Add the expander
msgid "User _details"
msgstr "Ch_i tiết người dùng"

#. "Associate Buddy" button
msgid "_Associate Buddy"
msgstr "Bạn chát liên qu_an"

msgid "Unable to send email"
msgstr "Không thể gửi thư"

msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định "
"(biến PATH)."

msgid "An email address was not found for this buddy."
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này."

msgid "Add to Address Book"
msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"

msgid "Send Email"
msgstr "Gửi thư"

#. Configuration frame
msgid "Evolution Integration Configuration"
msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution"

#. Label
msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Evolution Integration"
msgstr "Hợp nhất với Evolution"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides integration with Evolution."
msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution."

msgid "Please enter the person's information below."
msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này."

msgid "Please enter the buddy's username and account type below."
msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát."

msgid "Account type:"
msgstr "Kiểu tài khoản:"

#. Optional Information section
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin thêm:"

msgid "First name:"
msgstr "Tên:"

msgid "Last name:"
msgstr "Họ :"

msgid "Email:"
msgstr "Địa chỉ thư :"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "GTK Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt."

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Buddy Note</b>: %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s"

msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng."

msgid "Mail Checker"
msgstr "Bộ kiểm tra thư"

msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới"

msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới."

msgid "Markerline"
msgstr "Đường ngụ ý"

msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại."

msgid "Jump to markerline"
msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý"

msgid "Draw Markerline in "
msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong "

msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in"

msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

msgid ""
"A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
"accept."
msgstr ""
"Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
"MM để chấp nhận."

msgid "Music messaging session confirmed."
msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận."

msgid "Music Messaging"
msgstr "Tin Nhẳn Nhạc"

msgid "There was a conflict in running the command:"
msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"

msgid "Error Running Editor"
msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa"

msgid "The following error has occurred:"
msgstr "Gặp lỗi theo đây:"

#. Configuration frame
msgid "Music Messaging Configuration"
msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc"

msgid "Score Editor Path"
msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"

msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."

#. *  summary
msgid ""
"The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
"on a piece of music by editing a common score in real-time."
msgstr ""
"Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
"bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."

#. ---------- "Notify For" ----------
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

msgid "\t_Only when someone says your username"
msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn"

msgid "_Focused windows"
msgstr "Cử_a sổ được chú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
msgid "Notification Methods"
msgstr "Phương thức thông báo"

msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:"

#. Count method button
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ"

#. Count xprop method button
msgid "Insert count of new message into _X property"
msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X"

#. Urgent method button
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"

msgid "_Flash window"
msgstr "Nhá_y cửa sổ"

#. Raise window method button
msgid "R_aise conversation window"
msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên"

#. Present conversation method button
msgid "_Present conversation window"
msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ thông báo"

#. Remove on focus button
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"

#. Remove on click button
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột"

#. Remove on type button
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn"

#. Remove on conversation switch button
msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo tin nhẳn"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr ""
"Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Pidgin Demonstration Plugin"
msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả."

#. *  description
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
" • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
" • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
" • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"

msgid "Hyperlink Color"
msgstr "Màu siêu liên kết"

msgid "Visited Hyperlink Color"
msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm"

msgid "Highlighted Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"

msgid "Typing Notification Color"
msgstr "Màu thông báo đang gõ"

msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"

msgid "Conversation Entry"
msgstr "Mục thoại"

msgid "Request Dialog"
msgstr "Hộp thoại yêu cầu"

msgid "Notify Dialog"
msgstr "Hộp thoại thông báo"

msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"

#, c-format
msgid "Select Interface Font"
msgstr "Chọn phông giao diện"

#, c-format
msgid "Select Font for %s"
msgstr "Chọn phông cho %s"

msgid "GTK+ Interface Font"
msgstr "Phông giao diện GTK+"

msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"

msgid "Disable Typing Notification Text"
msgstr "Tắt chuỗi thông báo đang gõ"

msgid "GTK+ Theme Control Settings"
msgstr "Thiết lập Điều khiển Sắc thái GTK+"

msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"

msgid "Fonts"
msgstr "Phông"

msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"

msgid "Gtkrc File Tools"
msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"

#, c-format
msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0"
msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0"

msgid "Re-read gtkrc files"
msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc"

msgid "Pidgin GTK+ Theme Control"
msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"

msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng."

msgid "Raw"
msgstr "Thô"

msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản."

msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#, c-format
msgid "You can upgrade to %s %s today."
msgstr "Hôm nay bạn có dịp nâng cấp lên %s %s."

msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

msgid "Later"
msgstr "Về sau"

msgid "Download Now"
msgstr "Tải về ngay"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phát hành"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
"mới cho người dùng."

#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Send Button"
msgstr "Nút Gửi"

#. *< name
#. *< version
msgid "Conversation Window Send Button."
msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."

#. *< summary
msgid ""
"Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
"for use when no physical keyboard is present."
msgstr ""
"Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoại. Dự định cho trường "
"hợp không có bàn phím vật lý."

msgid "Duplicate Correction"
msgstr "Sửa chữa bản sao"

msgid "The specified word already exists in the correction list."
msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa."

msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

msgid "Whole words only"
msgstr "Chỉ nguyên từ"

msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"

msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới"

msgid "You _type:"
msgstr "Bạn gõ _phím:"

msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gửi:"

#. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled.
msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)"
msgstr ""
"Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một "
"cách tự động)"

msgid "Only replace _whole words"
msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ"

msgid "General Text Replacement Options"
msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung"

msgid "Enable replacement of last word on send"
msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi"

msgid "Text replacement"
msgstr "Thay thế văn bản"

msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."

msgid "Just logged in"
msgstr "Mới đăng nhập"

msgid "Just logged out"
msgstr "Mới đăng xuất"

msgid ""
"Icon for Contact/\n"
"Icon for Unknown person"
msgstr ""
"Biểu tượng cho Liên lạc\n"
"Biểu tượng cho Người lạ"

msgid "Icon for Chat"
msgstr "Biểu tượng cho Chát"

msgid "Ignored"
msgstr "Bị lờ"

msgid "Founder"
msgstr "Người sáng lập"

#. A user in a chat room who has special privileges.
msgid "Operator"
msgstr "Thao tác viên"

#. A half operator is someone who has a subset of the privileges
#. that an operator has.
msgid "Half Operator"
msgstr "Nửa thao tác viên"

msgid "Authorization dialog"
msgstr "Hộp thoại cho phép"

msgid "Error dialog"
msgstr "Hộp thoại lỗi "

msgid "Information dialog"
msgstr "Hộp thoại thông tin"

msgid "Mail dialog"
msgstr "Hộp thoại thư tín"

msgid "Question dialog"
msgstr "Hộp thoại câu hỏi"

msgid "Warning dialog"
msgstr "Hộp thoại cảnh báo"

msgid "What kind of dialog is this?"
msgstr "Hộp thoại này có loại nào?"

msgid "Status Icons"
msgstr "Biểu tượng Trạng thái"

msgid "Chatroom Emblems"
msgstr "Hình tượng phòng chát"

msgid "Dialog Icons"
msgstr "Biểu tượng Hộp thoại"

msgid "Pidgin Icon Theme Editor"
msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Biểu tượng Pidgin"

msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"

msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor"
msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Danh sách Bạn chát Pidgin"

msgid "Edit Buddylist Theme"
msgstr "Sửa sắc thái danh sách bạn chát"

msgid "Edit Icon Theme"
msgstr "Sửa sắc thái biểu tượng"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *  description
msgid "Pidgin Theme Editor"
msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Pidgin Theme Editor."
msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Thanh cuộn bạn bè"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè."

msgid "Display Timestamps Every"
msgstr "Ghi giờ mỗi"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Display iChat-style timestamps"
msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat"

#. *  description
msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."

msgid "Timestamp Format Options"
msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"

#, c-format
msgid "_Force 24-hour time format"
msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"

msgid "Show dates in..."
msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."

msgid "Co_nversations:"
msgstr "C_uộc thoại:"

msgid "For delayed messages"
msgstr "Cho tính năng bị hoãn"

msgid "For delayed messages and in chats"
msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"

msgid "_Message Logs:"
msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Message Timestamp Formats"
msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Customizes the message timestamp formats."
msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn."

#. *  description
msgid ""
"This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
"timestamp formats."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời "
"gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi."

msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"

msgid "Video"
msgstr "Phim"

msgid "Output"
msgstr "Kết xuất"

msgid "_Plugin"
msgstr "_Phần bổ sung"

msgid "_Device"
msgstr "_Thiết bị"

msgid "Input"
msgstr "Đầu vào"

msgid "P_lugin"
msgstr "Phần bổ _sung"

msgid "D_evice"
msgstr "Thiết _bị"

#. *< magic
#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Voice/Video Settings"
msgstr "Thiết lập Thoại/Phim"

#. *< name
#. *< version
msgid "Configure your microphone and webcam."
msgstr "Cấu hình máy vi âm và máy ảnh Web."

#. *< summary
msgid "Configure microphone and webcam settings for voice/video calls."
msgstr ""
"Cấu hình thiết lập cái máy vi âm và cái máy ảnh Web để gọi với tiếng nói và/"
"hay ảnh động."

msgid "Opacity:"
msgstr "Tính mờ đục:"

#. IM Convo trans options
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"

msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in"

msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin"

msgid "Remove IM window transparency on focus"
msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý"

msgid "Always on top"
msgstr "Luôn luôn phía trước"

#. Buddy List trans options
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè"

msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè"

msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại."

#. *  description
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
"the buddy list.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or greater."
msgstr ""
"Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và "
"danh sách bạn bè.\n"
"\n"
"Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau."

#. Autostart
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#, c-format
msgid "_Start %s on Windows startup"
msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows"

msgid "Allow multiple instances"
msgstr "Cho phép nhiều thể hiện"

msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại"

#. Blist On Top
msgid "_Keep Buddy List window on top:"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước"

#. XXX: Did this ever work?
msgid "Only when docked"
msgstr "Chỉ khi neo lại"

msgid "Windows Pidgin Options"
msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"

msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."

msgid ""
"Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking."
msgstr ""
"Cung cấp các tuỳ chọn đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh "
"sách bạn chát."

msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "XMPP Console"
msgstr "Bàn giao tiếp XMPP"

msgid "Account: "
msgstr "Tài khoản: "

msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"

msgid "Insert an <iq/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>"

msgid "Insert a <presence/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>"

msgid "Insert a <message/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."

#. *  description
msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
msgstr ""
"Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."