Mercurial > pidgin.yaz
view po/vi.po @ 8275:3b8387166187
[gaim-migrate @ 8999]
Make the list of people show up when "allow only the users below"
is selected in privacy.
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Tue, 17 Feb 2004 02:34:09 +0000 |
parents | 70b7516d1447 |
children | 3afd1761da09 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-01-09 14:55+0700\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:104 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:132 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:195 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #: plugins/contact_priority.c:82 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:91 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:105 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:119 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:133 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:139 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:142 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:191 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:194 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:196 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:480 src/gtkaccount.c:1759 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:117 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:118 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:149 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2542 src/gtkpounce.c:411 #: src/gtkprefs.c:1457 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 #: src/protocols/jabber/jabber.c:965 src/protocols/jabber/jutil.c:98 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2842 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4596 src/protocols/oscar/oscar.c:5545 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6146 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:167 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:581 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #. And now for the buttons #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1918 src/main.c:324 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2323 src/main.c:330 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:183 msgid "Signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet.c:187 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:478 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:482 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:506 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:509 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:511 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:223 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:720 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:87 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:90 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:92 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:220 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:227 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:232 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:244 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:271 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:276 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/history.c:74 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:76 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:77 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " "cuộc thoại hiện thời." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:80 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:70 msgid "Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:78 msgid "Set" msgstr "Thiết lập" #: plugins/idle.c:83 msgid "idle for" msgstr "nghỉ trong" #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/idle.c:96 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:119 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:84 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:89 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:71 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:76 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:156 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:572 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:576 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:583 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:590 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:598 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:605 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:624 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:633 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:640 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:646 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:654 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:662 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:670 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove on conversation ta_b switch" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:762 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:524 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:154 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:156 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:157 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:62 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:68 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:73 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:134 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:137 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:139 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:465 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:31 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:412 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:436 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:448 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:474 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:481 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:495 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:535 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:218 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:221 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:306 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-nss.c:309 plugins/ssl/ssl-nss.c:311 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:91 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:799 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:36 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:48 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:78 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:348 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:350 plugins/tcl/tcl.c:351 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:95 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:102 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:115 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:173 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:837 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427 msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2376 #: src/gtkprefs.c:2256 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:875 #: src/gtkprefs.c:2257 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/about.c:57 msgid "About Gaim" msgstr "Giới thiệu Gaim" #: src/about.c:72 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #: src/about.c:92 msgid "" "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, " "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is " "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/about.c:102 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/about.c:107 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/about.c:108 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/about.c:110 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/about.c:113 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/about.c:114 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/about.c:117 src/about.c:118 src/about.c:119 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/about.c:120 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/about.c:127 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/about.c:141 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/about.c:142 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/about.c:143 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/about.c:146 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/about.c:147 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/about.c:148 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/about.c:151 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/about.c:159 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/about.c:160 src/about.c:193 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/about.c:161 src/about.c:194 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/about.c:162 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:163 msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/about.c:164 src/about.c:195 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/about.c:165 src/about.c:196 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/about.c:166 src/about.c:197 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/about.c:167 src/about.c:198 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/about.c:168 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/about.c:169 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/about.c:170 src/about.c:200 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/about.c:171 src/about.c:202 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/about.c:172 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:173 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/about.c:174 src/about.c:203 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/about.c:175 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/about.c:176 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/about.c:177 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/about.c:178 src/about.c:204 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/about.c:179 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/about.c:180 src/about.c:206 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/about.c:181 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/about.c:181 msgid "Gnome Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/about.c:182 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/about.c:183 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/about.c:190 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/about.c:191 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/about.c:192 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/about.c:199 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/about.c:201 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/about.c:205 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:207 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/account.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:1017 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:280 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:305 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:311 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:317 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:322 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:330 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:333 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1488 #: src/dialogs.c:1505 src/dialogs.c:1524 src/gtkblist.c:1732 #: src/gtkrequest.c:190 src/protocols/jabber/jabber.c:1062 #: src/protocols/jabber/xdata.c:334 src/protocols/msn/msn.c:181 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2453 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533 src/protocols/oscar/oscar.c:6196 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6292 src/protocols/oscar/oscar.c:6341 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6423 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2398 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 src/request.h:1018 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: src/account.c:334 src/account.c:368 src/connection.c:194 src/dialogs.c:351 #: src/dialogs.c:363 src/dialogs.c:376 src/dialogs.c:397 src/dialogs.c:1322 #: src/dialogs.c:1489 src/dialogs.c:1506 src/dialogs.c:1525 #: src/gtkaccount.c:1612 src/gtkaccount.c:2081 src/gtkblist.c:1733 #: src/gtkblist.c:3691 src/gtkconn.c:167 src/gtkprivacy.c:569 #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:607 src/gtkprivacy.c:618 #: src/gtkrequest.c:191 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:687 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1063 src/protocols/jabber/xdata.c:335 #: src/protocols/msn/msn.c:182 src/protocols/msn/msn.c:193 #: src/protocols/msn/msn.c:204 src/protocols/msn/msn.c:215 #: src/protocols/msn/msn.c:228 src/protocols/oscar/oscar.c:2417 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 src/protocols/oscar/oscar.c:2489 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:6024 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6197 src/protocols/oscar/oscar.c:6293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6342 src/protocols/oscar/oscar.c:6407 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6424 src/protocols/trepia/trepia.c:347 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2399 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 #: src/request.h:1018 src/request.h:1028 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:360 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:367 src/dialogs.c:1310 src/gtkrequest.c:197 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511 src/protocols/trepia/trepia.c:346 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/away.c:208 msgid "Away!" msgstr "Vắng mặt!" #: src/away.c:269 msgid "I'm Back!" msgstr "Tôi trở lại!" #: src/away.c:368 msgid "New Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/away.c:388 msgid "Remove Away Message" msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #: src/away.c:583 msgid "Set All Away" msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #: src/blist.c:576 src/gtkprefs.c:2259 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:671 src/blist.c:858 src/blist.c:2077 src/gtkblist.c:3158 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1168 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: src/blist.c:1158 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1167 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:1217 src/gtkaccount.c:158 src/gtkutils.c:850 #: src/protocols/jabber/auth.c:135 src/protocols/jabber/buddy.c:568 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:1544 msgid "Invalid Groupname" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #: src/blist.c:2194 msgid "" "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2196 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: src/buddy_chat.c:212 src/gtkblist.c:3581 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/buddy_chat.c:223 msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/buddy_chat.c:225 src/gtkblist.c:916 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/buddy_chat.c:242 msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" #: src/buddy_chat.c:253 src/dialogs.c:587 src/dialogs.c:662 #: src/gtkpounce.c:358 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/connection.c:117 src/connection.c:165 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:122 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:170 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:191 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:297 msgid "Unable to send message. The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:305 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:1898 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:1901 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:1986 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2028 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2030 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2103 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2105 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2387 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2389 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2391 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2393 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/dialogs.c:200 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/dialogs.c:203 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/dialogs.c:219 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " "khắt khe.\n" #: src/dialogs.c:228 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/dialogs.c:235 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/dialogs.c:347 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:349 src/dialogs.c:350 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/dialogs.c:359 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:361 src/dialogs.c:362 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/dialogs.c:371 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:374 src/dialogs.c:375 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/dialogs.c:392 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:395 src/dialogs.c:396 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/dialogs.c:541 msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn nhanh mới" #: src/dialogs.c:559 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/dialogs.c:571 src/dialogs.c:646 msgid "_Screenname:" msgstr "Tên hiể_n thị:" #: src/dialogs.c:616 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/dialogs.c:634 msgid "" "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " "view.\n" msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:740 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/dialogs.c:742 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: src/dialogs.c:767 msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional.\n" msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/dialogs.c:780 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: src/dialogs.c:793 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: src/dialogs.c:924 src/dialogs.c:941 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/dialogs.c:976 src/dialogs.c:993 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/dialogs.c:1078 src/dialogs.c:1104 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/dialogs.c:1168 msgid "You cannot save an away message with a blank title" msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #: src/dialogs.c:1170 msgid "" "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." msgstr "" "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #: src/dialogs.c:1180 msgid "You cannot create an empty away message" msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #: src/dialogs.c:1242 msgid "New away message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/dialogs.c:1263 msgid "Away title: " msgstr "Tiêu đề:" #: src/dialogs.c:1314 msgid "Save & Use" msgstr "Lưu Lại & Dùng" #: src/dialogs.c:1318 msgid "Use" msgstr "Dùng" #. show everything #: src/dialogs.c:1467 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/dialogs.c:1485 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:1486 msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/dialogs.c:1502 msgid "Alias Contact" msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/dialogs.c:1503 msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/dialogs.c:1520 #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." #: src/dialogs.c:1522 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/ft.c:139 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:152 #, c-format msgid "%s was not found.\n" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/ft.c:754 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:756 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-disclosure.c:253 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gaim-disclosure.c:254 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gaim-remote.c:66 #, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -h, --help [commmand] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:175 src/gaim-remote.c:191 msgid "Gaim not running (on session 0)\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:204 msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screenname:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:223 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) #: src/gaimrc.c:44 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 msgid "boring default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2338 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2339 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2340 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gaimrc.c:1548 #, c-format msgid "Could not open config file %s." msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #: src/gtkaccount.c:285 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #: src/gtkaccount.c:316 src/protocols/oscar/oscar.c:3077 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:367 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:384 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:389 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:462 src/main.c:308 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:467 src/gtkblist.c:3318 src/gtkblist.c:3640 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:471 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:525 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:538 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:547 msgid "Buddy icon file:" msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #: src/gtkaccount.c:556 msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" #: src/gtkaccount.c:562 msgid "_Reset" msgstr "_Đặt lại" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:624 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:739 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:746 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:753 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:760 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:767 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:774 src/gtkprefs.c:1091 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:807 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:811 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:827 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:843 src/gtkprefs.c:1085 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:852 src/gtkprefs.c:1115 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:856 src/gtkprefs.c:1132 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:864 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:869 src/gtkprefs.c:1167 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1208 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1210 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1234 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1235 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1262 src/protocols/jabber/jabber.c:686 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:1607 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:1611 src/gtkrequest.c:194 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:1725 msgid "Screen Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/gtkaccount.c:1748 src/protocols/jabber/jabber.c:963 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2848 src/protocols/oscar/oscar.c:4594 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6145 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2193 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:1766 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2056 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2070 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2074 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2078 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #. Add button #: src/gtkaccount.c:2080 src/gtkblist.c:3690 src/gtkconv.c:1256 #: src/gtkconv.c:3239 src/gtkconv.c:3330 src/gtkrequest.c:195 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2690 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:805 msgid "_Get Info" msgstr "_Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:808 msgid "_IM" msgstr "_Nhắn tin nhanh" #: src/gtkblist.c:810 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông _báo Buddy" #: src/gtkblist.c:812 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:832 src/gtkblist.c:921 src/gtkblist.c:940 msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." #: src/gtkblist.c:834 src/gtkblist.c:923 src/gtkblist.c:945 src/gtkconn.c:358 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:897 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:899 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:901 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:903 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #: src/gtkblist.c:918 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:942 src/gtkblist.c:977 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:982 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1381 src/gtkconv.c:4010 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:1680 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:1681 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:1682 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:1683 msgid "/Buddies/Get _User Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:1685 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:1686 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:1687 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:1688 msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:1689 msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:1691 msgid "/Buddies/_Signoff" msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #: src/gtkblist.c:1692 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:1695 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:1696 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #: src/gtkblist.c:1697 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:1698 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:1700 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:1701 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:1702 msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" #: src/gtkblist.c:1703 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:1706 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:1710 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:1711 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:1712 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:1713 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:1729 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:1729 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:1730 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:1758 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:1822 src/protocols/oscar/oscar.c:5525 msgid "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:1837 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:1853 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:1854 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:1855 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:1856 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:1857 msgid "" "\n" "<b>Logged In:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/gtkblist.c:1858 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:1859 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:1861 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:1862 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:1863 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:2133 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2135 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2140 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2143 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2336 src/gtkprefs.c:834 src/gtkprefs.c:1485 msgid "None" msgstr "Không" #: src/gtkblist.c:2403 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #: src/gtkblist.c:2406 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:2409 msgid "/Tools/Protocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:2496 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2498 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:2516 src/gtkconv.c:1215 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:2522 msgid "Send a message to the selected buddy" msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2525 src/protocols/napster/napster.c:529 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:2531 msgid "Get information on the selected buddy" msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:3086 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/gtkblist.c:2539 msgid "Join a chat room" msgstr "Vào phòng Chat" #: src/gtkblist.c:2547 msgid "Set an away message" msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #: src/gtkblist.c:3260 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2325 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:3283 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #: src/gtkblist.c:3305 src/main.c:290 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkblist.c:3331 src/gtkblist.c:3653 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:3340 src/gtkblist.c:3621 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:3588 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:3611 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:3687 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:3688 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:4205 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:77 src/gtkconn.c:249 src/gtkconn.c:260 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:156 msgid "Signon: " msgstr "Kết nối:" #: src/gtkconn.c:202 msgid "Signon" msgstr "Kết nối" #: src/gtkconn.c:215 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:358 src/gtkconn.c:585 msgid "_Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:549 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:551 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:590 msgid "Reconnect _All" msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" #: src/gtkconn.c:612 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/gtkconn.c:620 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:187 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkconv.c:188 src/gtkft.c:1076 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkconv.c:244 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkconv.c:300 msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:629 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:657 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:678 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:698 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:788 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:810 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1223 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1225 src/gtkprefs.c:767 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1234 src/gtkconv.c:3253 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1243 msgid "Get Away Msg" msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #. Remove button #: src/gtkconv.c:1254 src/gtkconv.c:3246 src/gtkconv.c:3337 #: src/gtkrequest.c:196 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2489 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:2497 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:2600 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #: src/gtkconv.c:3018 msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu lại cuộc thoại" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:3035 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:3037 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkconv.c:3042 msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." #: src/gtkconv.c:3043 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:3044 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:3049 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:3051 msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" #: src/gtkconv.c:3053 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3055 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:3060 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:3062 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:3064 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:3066 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3071 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." #: src/gtkconv.c:3073 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." #: src/gtkconv.c:3078 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:3082 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:3083 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:3084 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:3085 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3127 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3132 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:3138 msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" #: src/gtkconv.c:3142 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3146 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3152 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3156 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3160 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3164 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3170 msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." #: src/gtkconv.c:3174 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3180 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3183 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3186 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #. From right to left... #. Send button #: src/gtkconv.c:3209 src/gtkconv.c:3211 src/gtkconv.c:3309 src/gtkconv.c:3311 msgid "Send" msgstr "Gửi" #. Now, um, just kind of all over the place. Huh? #. Warn button #: src/gtkconv.c:3225 msgid "Warn" msgstr "Cảnh báo" #: src/gtkconv.c:3228 msgid "Warn the user" msgstr "Cảnh báo người dùng" #. Block button #: src/gtkconv.c:3232 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3235 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkconv.c:3242 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3249 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3256 src/gtkconv.c:3754 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Invite #: src/gtkconv.c:3323 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3326 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3333 msgid "Add the chat to your buddy list" msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3340 msgid "Remove the chat from your buddy list" msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3396 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkconv.c:3407 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkconv.c:3418 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkconv.c:3434 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkconv.c:3446 msgid "Normal font size" msgstr "Chữ bình thường" #: src/gtkconv.c:3458 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkconv.c:3475 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkconv.c:3487 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkconv.c:3499 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkconv.c:3514 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkconv.c:3525 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:3536 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:3621 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3678 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:3731 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:3743 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4295 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:4819 src/gtkconv.c:4851 src/gtkconv.c:4972 src/gtkconv.c:5039 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:5371 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:5376 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:5382 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:5778 src/gtkconv.c:5781 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkdebug.c:133 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:173 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:179 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkft.c:133 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:207 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:210 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:458 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:465 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:472 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:479 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:509 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:510 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:511 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:512 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:513 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:610 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:620 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:629 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:630 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:672 src/stock.c:85 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:682 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:882 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:884 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkft.c:1053 msgid "That file does not exist." msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/gtkft.c:1062 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkft.c:1075 msgid "That file already exists." msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #: src/gtkft.c:1100 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: src/gtkft.c:1102 msgid "Save As..." msgstr "Lưu là..." #: src/gtkft.c:1149 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/gtkimhtml.c:614 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:626 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:636 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:1754 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:1762 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:1771 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:1794 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtklog.c:255 msgid "Conversations with" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtknotify.c:211 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:219 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:224 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:228 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:243 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:430 src/gtknotify.c:450 src/gtknotify.c:458 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:431 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtknotify.c:448 #, c-format msgid "The browser \"%s\" is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:455 #, c-format msgid "Error launching \"command\": %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtkpounce.c:140 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:189 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:333 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:351 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:377 msgid "_Buddy Name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:399 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:336 msgid "Sign on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:409 msgid "Sign off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:413 msgid "Return from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1482 src/protocols/msn/state.c:30 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2189 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:417 msgid "Return from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:419 msgid "Buddy starts typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:421 msgid "Buddy stops typing" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:450 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:457 msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:458 msgid "Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:459 msgid "Send a message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:460 msgid "Execute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:461 msgid "Play a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2072 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkpounce.c:551 msgid "_Save this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:745 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:792 #, c-format msgid "%s has started typing to you" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:793 #, c-format msgid "%s has signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:794 #, c-format msgid "%s has returned from being idle" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:795 #, c-format msgid "%s has returned from being away" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:796 #, c-format msgid "%s has stopped typing to you" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:797 #, c-format msgid "%s has signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:798 #, c-format msgid "%s has become idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:800 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:365 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:367 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #: src/gtkprefs.c:553 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:588 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:595 src/gtkprefs.c:1794 src/protocols/jabber/buddy.c:263 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtkprefs.c:662 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: src/gtkprefs.c:663 msgid "_Bold" msgstr "_Đậm" #: src/gtkprefs.c:665 msgid "_Italics" msgstr "_Nghiêng" #: src/gtkprefs.c:667 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _dưới" #: src/gtkprefs.c:669 msgid "_Strikethrough" msgstr "Gạch _ngang" #: src/gtkprefs.c:672 msgid "Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:675 msgid "Use custo_m face" msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #: src/gtkprefs.c:692 msgid "Use custom si_ze" msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #: src/gtkprefs.c:704 msgid "Color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkprefs.c:708 msgid "_Text color" msgstr "Mà_u chữ" #: src/gtkprefs.c:727 msgid "Bac_kground color" msgstr "Màu _nền" #: src/gtkprefs.c:755 src/gtkprefs.c:987 src/gtkprefs.c:1035 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:756 msgid "Show graphical _smileys" msgstr "Hiển thị hình _cười" #: src/gtkprefs.c:758 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:760 msgid "Show _URLs as links" msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #: src/gtkprefs.c:764 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:768 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua mà_u" #: src/gtkprefs.c:770 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:772 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:785 msgid "Send Message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:786 msgid "Enter _sends message" msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:788 msgid "C_ontrol-Enter sends message" msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:791 msgid "Window Closing" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:792 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:795 msgid "Insertions" msgstr "Việc Chèn" #: src/gtkprefs.c:796 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags" msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #: src/gtkprefs.c:798 msgid "Control-(number) _inserts smileys" msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #: src/gtkprefs.c:814 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:823 msgid "Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:828 msgid "Buddy List Toolbar" msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #: src/gtkprefs.c:829 src/gtkprefs.c:960 src/gtkprefs.c:1011 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Hiển thị _nút theo:" #: src/gtkprefs.c:831 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1013 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:832 src/gtkprefs.c:963 src/gtkprefs.c:1014 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:833 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1015 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:975 src/gtkprefs.c:1026 msgid "_Raise window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:841 msgid "Group Display" msgstr "Hiển thị nhóm" #: src/gtkprefs.c:842 msgid "Show _numbers in groups" msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #: src/gtkprefs.c:845 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:846 src/gtkprefs.c:982 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:848 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:850 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:852 msgid "Dim i_dle buddies" msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #: src/gtkprefs.c:854 msgid "_Automatically expand contacts" msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #: src/gtkprefs.c:879 msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" #: src/gtkprefs.c:886 msgid "Send _URLs as Links" msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #: src/gtkprefs.c:889 msgid "Show Formatting Toolbar" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:892 msgid "Show a_liases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:895 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:897 msgid "_Tab Placement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:899 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:900 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:901 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:902 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:908 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:911 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #: src/gtkprefs.c:921 msgid "Show _close button on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:932 msgid "Show status _icons on tabs" msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #: src/gtkprefs.c:959 src/gtkprefs.c:1010 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:969 src/gtkprefs.c:1020 msgid "New window _width:" msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #: src/gtkprefs.c:971 src/gtkprefs.c:1022 msgid "New window _height:" msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #: src/gtkprefs.c:973 src/gtkprefs.c:1024 msgid "_Entry field height:" msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #: src/gtkprefs.c:977 msgid "Hide window on _send" msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #: src/gtkprefs.c:981 msgid "Buddy Icons" msgstr "Biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:984 msgid "Enable buddy icon a_nimation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:988 msgid "Show _logins in window" msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:991 msgid "Typing Notification" msgstr "Thông báo gõ phím" #: src/gtkprefs.c:992 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:1029 msgid "Tab Completion" msgstr "Hoàn chỉnh tab" #: src/gtkprefs.c:1030 msgid "_Tab-complete nicks" msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #: src/gtkprefs.c:1032 msgid "_Old-style tab completion" msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #: src/gtkprefs.c:1036 msgid "_Show people joining in window" msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1038 msgid "_Show people leaving in window" msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1040 msgid "Co_lorize screennames" msgstr "Tô màu tên hiển thị" #: src/gtkprefs.c:1084 msgid "Proxy Type" msgstr "Loại proxy" #: src/gtkprefs.c:1087 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1094 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1150 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: src/gtkprefs.c:1204 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1205 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1206 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1207 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1208 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1209 msgid "Firebird" msgstr "Firebird" #: src/gtkprefs.c:1218 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1259 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1263 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1273 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1294 msgid "Browser Options" msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1295 msgid "Open new _window by default" msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #: src/gtkprefs.c:1311 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1314 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1317 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1319 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1374 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1375 msgid "_No sounds when you log in" msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #: src/gtkprefs.c:1377 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1381 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1382 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1384 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1386 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1393 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1403 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1458 msgid "_Sending messages removes away status" msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1460 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1463 msgid "Auto-response" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1466 msgid "Seconds before _resending:" msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #: src/gtkprefs.c:1469 msgid "_Send auto-response" msgstr "_Gửi trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1471 msgid "_Only send auto-response when idle" msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1473 msgid "Send auto-response in _active conversations" msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #: src/gtkprefs.c:1483 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1486 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1489 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1491 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1499 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1500 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1503 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1509 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1571 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1576 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:1758 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:1765 src/protocols/jabber/jabber.c:618 #: src/protocols/msn/msn.c:1350 src/protocols/trepia/trepia.c:401 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/gtkprefs.c:1812 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:1939 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2046 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:2053 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2076 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:2080 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:2215 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkprefs.c:2251 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2252 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2253 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: src/gtkprefs.c:2254 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2255 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2258 msgid "IMs" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkprefs.c:2260 msgid "Proxy" msgstr "Proxy" #. We use the registered default browser in windows #: src/gtkprefs.c:2263 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2265 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2266 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2267 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2268 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2269 msgid "Away Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:2272 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:86 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:87 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:88 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:89 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:90 msgid "Block the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:369 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:384 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:396 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:563 src/gtkprivacy.c:579 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:564 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:565 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:568 src/gtkprivacy.c:581 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:573 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:575 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:602 src/gtkprivacy.c:615 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:603 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:604 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:611 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:613 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:188 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:189 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:192 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/msn/msn.c:247 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/gtksound.c:61 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:62 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:63 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:65 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:66 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:67 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:69 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:72 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:156 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:172 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:184 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkutils.c:298 msgid "Can't save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkutils.c:333 msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" #: src/log.c:83 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:408 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:488 #, c-format msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:490 #, c-format msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:534 src/log.c:669 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:544 src/log.c:679 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:548 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:622 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:683 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/main.c:149 msgid "Please enter your login." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/main.c:232 msgid "<New User>" msgstr "<Người dùng mới>" #: src/main.c:274 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #. full help text #: src/main.c:553 #, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -f, --file=FILE use FILE as config\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/main.c:568 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/plugin.c:267 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:272 src/plugin.c:300 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:296 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:111 src/status.c:270 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2492 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:50 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:52 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:968 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2846 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4584 src/protocols/oscar/oscar.c:4611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6151 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2187 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2512 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:54 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:136 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:139 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:65 #: src/protocols/jabber/auth.c:158 src/protocols/jabber/auth.c:317 #: src/protocols/jabber/auth.c:417 src/protocols/jabber/auth.c:429 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:145 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:148 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:154 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:259 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:280 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:287 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344 #: src/protocols/msn/dispatch.c:208 src/protocols/msn/msn.c:492 #: src/protocols/msn/notification.c:2165 src/protocols/napster/napster.c:463 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/toc/toc.c:200 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1853 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1884 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1949 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:141 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:415 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:418 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:421 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:424 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:434 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543 #: src/protocols/toc/toc.c:176 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:500 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:512 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:517 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:520 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:567 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:629 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:634 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:659 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3962 msgid "UIN" msgstr "UIN" #. First Name #: src/protocols/gg/gg.c:668 src/protocols/jabber/jabber.c:633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3967 src/protocols/trepia/trepia.c:267 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3970 src/protocols/trepia/trepia.c:274 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1388 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3964 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 msgid "Birth year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695 #: src/protocols/gg/gg.c:697 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:648 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4016 src/protocols/oscar/oscar.c:4032 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 msgid "City" msgstr "Thành phố" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1286 #: src/protocols/msn/msn.c:1530 src/protocols/napster/napster.c:387 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2888 src/protocols/oscar/oscar.c:3203 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2807 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2830 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2988 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:741 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:749 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:812 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:820 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:828 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:836 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:844 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:851 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:968 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:969 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:997 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:998 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1071 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1094 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1143 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1144 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1177 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1178 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1195 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1080 #: src/protocols/toc/toc.c:1546 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1212 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1218 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1224 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1257 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1258 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/gg/gg.c:1369 src/protocols/gg/gg.c:1371 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 #, c-format msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188 #: src/protocols/msn/notification.c:957 src/protocols/msn/notification.c:1284 #: src/protocols/msn/notification.c:1451 src/protocols/oscar/oscar.c:2618 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5142 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:189 #: src/protocols/msn/notification.c:958 src/protocols/msn/notification.c:1286 #: src/protocols/msn/notification.c:1453 src/protocols/oscar/oscar.c:2620 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5143 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 msgid "Send message through server" msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 msgid "Nick:" msgstr "Biệt danh (nick):" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 msgid "Gaim User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/irc/cmds.c:41 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:135 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" msgstr "" "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #: src/protocols/irc/cmds.c:144 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" msgstr "" "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #: src/protocols/irc/cmds.c:459 src/protocols/jabber/chat.c:544 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:461 src/protocols/jabber/chat.c:546 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/irc.c:72 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:72 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:73 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:76 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:139 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:158 msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:163 src/protocols/jabber/chat.c:59 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/irc/irc.c:182 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:201 src/protocols/toc/toc.c:228 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/irc/irc.c:210 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:359 src/protocols/trepia/trepia.c:972 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:533 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:534 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:551 src/protocols/irc/msgs.c:197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 src/protocols/napster/napster.c:636 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:554 src/protocols/jabber/jabber.c:1228 #: src/protocols/msn/msn.c:1661 src/protocols/napster/napster.c:641 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1344 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/irc/irc.c:557 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:560 src/protocols/irc/msgs.c:191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:608 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:98 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:109 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:110 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2888 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:202 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:209 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:219 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:247 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:252 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:266 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #: src/protocols/irc/msgs.c:370 msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:381 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/protocols/irc/msgs.c:384 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:389 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:409 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:465 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:466 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:562 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:570 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:591 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:670 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:671 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:692 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:730 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:732 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:802 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:803 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:833 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:161 msgid "" "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " "the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/irc/parse.c:292 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:293 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:293 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:392 src/protocols/oscar/oscar.c:534 #: src/protocols/toc/toc.c:218 src/protocols/toc/toc.c:625 #: src/protocols/toc/toc.c:641 src/protocols/toc/toc.c:709 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/jabber/auth.c:52 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:106 src/protocols/jabber/auth.c:181 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/jabber.c:462 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/auth.c:338 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/auth.c:432 msgid "Bad Protocol" msgstr "Giao thức sai" #: src/protocols/jabber/auth.c:435 msgid "Encryption Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/auth.c:438 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:441 msgid "Invalid Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:443 msgid "Invalid Realm" msgstr "Realm không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:446 msgid "Mechanism Too Weak" msgstr "Cơ chế quá yếu" #: src/protocols/jabber/auth.c:449 src/protocols/jabber/jabber.c:148 #: src/protocols/jabber/jabber.c:903 src/protocols/jabber/jabber.c:953 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5553 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/auth.c:452 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/auth.c:454 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:603 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:616 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:620 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:635 #: src/protocols/jabber/jabber.c:628 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2884 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/jabber.c:668 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:663 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:659 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:667 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:671 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:675 #: src/protocols/jabber/jabber.c:658 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:680 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:691 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:709 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2880 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:732 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:736 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:745 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3996 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:508 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:551 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:561 src/protocols/jabber/buddy.c:568 #: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:940 #: src/protocols/jabber/jabber.c:953 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:577 src/protocols/jabber/jabber.c:1216 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:624 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4029 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:655 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:775 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:915 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:918 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:926 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:934 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:940 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:40 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:938 msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:47 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:53 msgid "_Handle:" msgstr "_Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:161 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:162 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:167 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:168 src/protocols/jabber/chat.c:169 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:173 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:174 src/protocols/jabber/chat.c:175 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:336 src/protocols/jabber/chat.c:489 #: src/protocols/jabber/message.c:299 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/chat.c:339 msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:350 src/protocols/jabber/chat.c:503 msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:364 msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:365 msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:492 msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:573 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" #: src/protocols/jabber/jabber.c:72 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:123 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:125 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:128 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:130 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:132 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:134 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:136 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:138 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:140 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:142 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:144 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:146 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:150 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:152 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:154 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:156 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:158 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:160 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:162 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:164 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:166 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:168 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:170 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:172 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:237 src/protocols/msn/httpmethod.c:234 #: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102 #: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/msn.c:709 #: src/protocols/msn/msn.c:732 src/protocols/msn/msn.c:764 #: src/protocols/msn/msn.c:772 src/protocols/msn/msn.c:805 #: src/protocols/msn/msn.c:813 src/protocols/msn/msn.c:827 #: src/protocols/msn/msn.c:836 src/protocols/msn/msn.c:851 #: src/protocols/msn/msn.c:861 src/protocols/msn/msn.c:883 #: src/protocols/msn/msn.c:933 src/protocols/msn/msn.c:971 #: src/protocols/msn/msn.c:1069 src/protocols/msn/msn.c:1101 #: src/protocols/msn/msn.c:1122 src/protocols/msn/msn.c:1133 #: src/protocols/msn/msn.c:1144 src/protocols/msn/msn.c:1168 #: src/protocols/msn/msn.c:1180 src/protocols/msn/msn.c:1261 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 #: src/protocols/msn/notification.c:1680 src/protocols/msn/notification.c:1700 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:295 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:349 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:387 src/protocols/jabber/jabber.c:717 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:415 src/protocols/jabber/jabber.c:744 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:425 src/protocols/jabber/jabber.c:754 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:450 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:465 #, c-format msgid "Registration of %s@%s failed: %s" msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #: src/protocols/jabber/jabber.c:467 src/protocols/jabber/jabber.c:468 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:580 src/protocols/jabber/jabber.c:581 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:612 src/protocols/jabber/jabber.c:1050 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:623 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:653 src/protocols/oscar/oscar.c:4019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4035 src/protocols/trepia/trepia.c:335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:663 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:673 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:681 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:684 src/protocols/jabber/jabber.c:685 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:803 src/protocols/msn/dispatch.c:212 #: src/protocols/msn/msn.c:483 src/protocols/napster/napster.c:487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:693 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2073 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:807 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:813 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:823 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:948 src/protocols/jabber/jabber.c:1001 #: src/protocols/jabber/presence.c:293 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:964 src/protocols/jabber/jutil.c:101 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:966 src/protocols/jabber/jutil.c:104 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:967 src/protocols/jabber/jutil.c:107 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2836 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4599 src/protocols/oscar/oscar.c:6147 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:983 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:984 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:994 #, c-format msgid "Error changing password: %s" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:998 msgid "Unknown error occurred changing password" msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1055 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1060 src/protocols/jabber/jabber.c:1061 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1061 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1073 src/protocols/toc/toc.c:1532 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/jabber/jabber.c:1193 src/protocols/jabber/jabber.c:1195 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1224 msgid "Force old SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1232 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:125 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:187 #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:189 #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:236 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:239 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/parser.c:129 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:178 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:183 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:244 src/protocols/jabber/presence.c:245 msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" #: src/protocols/jabber/presence.c:246 msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" #: src/protocols/jabber/presence.c:248 msgid "Configure Room" msgstr "Cấu hình phòng" #: src/protocols/jabber/presence.c:250 msgid "Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/protocols/jabber/presence.c:283 src/protocols/oscar/oscar.c:2947 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/presence.c:289 msgid "Unable to join chat" msgstr "Không thể tham gia Chat" #: src/protocols/jabber/si.c:233 #, c-format msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278 #: src/protocols/msn/notification.c:521 msgid "Unable to request USR\n" msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295 msgid "Unable to login using MD5" msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304 msgid "Unable to send USR" msgstr "Không thể gửi USR" #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 msgid "Protocol version not supported" msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:792 msgid "Unable to request CVR\n" msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:801 msgid "Unable to request INF\n" msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1927 msgid "Got invalid XFR" msgstr "Có XFR không hợp lệ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 msgid "Unable to transfer" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/msn/dispatch.c:192 msgid "Unable to parse message." msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/dispatch.c:232 src/protocols/msn/notification.c:897 #: src/protocols/msn/notification.c:2187 msgid "Unable to write to server" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:236 src/protocols/msn/notification.c:2194 msgid "Syncing with server" msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:250 src/protocols/msn/notification.c:2208 msgid "Error reading from server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:33 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:37 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:40 msgid "Invalid User" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:44 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:47 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:50 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:53 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:56 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:59 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:62 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:65 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:68 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:71 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:74 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:77 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:80 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:83 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:86 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:90 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:94 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:97 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:101 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:104 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:182 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:111 msgid "Internal server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:114 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:117 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:120 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:123 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:127 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 #: src/protocols/msn/error.c:198 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:133 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:136 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:140 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:147 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:151 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:157 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:160 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:163 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:169 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:186 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1075 #: src/protocols/toc/toc.c:659 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:193 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:205 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:213 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/msn.c:70 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:177 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:178 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:190 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:201 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:212 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:221 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:222 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:226 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:227 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:244 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:246 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2301 #, c-format msgid "<b>Status:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:628 #: src/protocols/msn/state.c:32 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:630 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2169 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:632 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2171 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2496 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:634 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2179 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2504 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2607 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:636 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2183 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2508 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2609 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:638 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:362 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:370 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:376 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:382 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:391 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:398 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:424 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:433 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:457 msgid "" "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." msgstr "" "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " #: src/protocols/msn/msn.c:745 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:749 src/protocols/msn/msn.c:789 msgid "Invalid MSN screenname" msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #: src/protocols/msn/msn.c:785 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:1287 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2786 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1357 src/protocols/oscar/oscar.c:4001 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2896 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1364 src/protocols/oscar/oscar.c:3987 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2904 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1372 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2900 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1387 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2908 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1404 src/protocols/msn/msn.c:1410 #: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/msn/msn.c:1424 #: src/protocols/msn/msn.c:1431 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1440 src/protocols/msn/msn.c:1453 #: src/protocols/msn/msn.c:1460 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1469 src/protocols/msn/msn.c:1475 #: src/protocols/msn/msn.c:1482 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1491 src/protocols/msn/msn.c:1497 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1505 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2979 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1516 src/protocols/trepia/trepia.c:289 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2994 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1540 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2996 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1639 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1656 src/protocols/trepia/trepia.c:1339 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1666 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/notification.c:247 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/notification.c:322 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546 msgid "Unable to write to MSN Nexus server." msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561 msgid "Unable to read from MSN Nexus server." msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:406 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:460 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:572 msgid "MSN Nexus server returned invalid information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:711 msgid "Unable to connect to passport server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #: src/protocols/msn/notification.c:716 src/protocols/msn/notification.c:748 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1361 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:743 msgid "Unable to send password" msgstr "Không gửi được mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:779 msgid "Protocol not supported" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/notification.c:821 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/notification.c:826 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/notification.c:953 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1278 src/protocols/msn/notification.c:1445 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1972 msgid "Unable to transfer to notification server" msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #: src/protocols/msn/notification.c:2128 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:533 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/switchboard.c:147 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:154 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/switchboard.c:277 msgid "An MSN message may not have been received." msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #: src/protocols/napster/napster.c:228 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:242 #, c-format msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:303 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:314 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:322 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:378 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:410 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:416 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5213 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/napster/napster.c:618 src/protocols/napster/napster.c:620 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/oscar/oscar.c:178 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:179 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:180 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:181 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:183 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:186 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:187 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:188 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:189 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:474 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:476 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:546 src/protocols/toc/toc.c:885 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:562 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:689 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:643 msgid "Screen name sent" msgstr "Gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:677 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:778 src/protocols/oscar/oscar.c:1166 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:786 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:853 src/protocols/oscar/oscar.c:866 #: src/protocols/oscar/oscar.c:871 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:204 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:212 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:867 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:205 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:213 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1052 src/protocols/toc/toc.c:571 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1057 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:1061 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1066 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1071 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1173 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1208 src/protocols/oscar/oscar.c:1238 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1326 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1211 src/protocols/oscar/oscar.c:1241 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1329 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1910 src/protocols/oscar/oscar.c:5654 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2239 src/protocols/oscar/oscar.c:2261 msgid "(There was an error receiving this message)" msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2408 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2411 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2416 src/protocols/oscar/oscar.c:6023 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2443 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2452 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2480 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2485 src/protocols/oscar/oscar.c:2487 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2523 src/protocols/oscar/oscar.c:2525 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2608 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628 src/protocols/oscar/oscar.c:2984 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3044 src/protocols/oscar/oscar.c:5134 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2531 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2608 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2616 src/protocols/oscar/oscar.c:5140 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2629 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:2636 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2644 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2652 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2660 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2681 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2687 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2773 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2782 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2791 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2800 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2809 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2818 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:4608 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6150 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 src/protocols/oscar/oscar.c:4602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6148 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4605 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6149 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2844 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2946 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:2982 #, c-format msgid "Your message to %s did not get sent:" msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6249 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6241 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2350 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3138 msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3167 #, c-format msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168 #, c-format msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171 #, c-format msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3175 #, c-format msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180 #, c-format msgid "Idle: <b>%s</b>" msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3183 msgid "Idle: <b>Active</b>" msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3616 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3680 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3682 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3713 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:3979 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3984 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:280 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4004 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4007 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022 src/protocols/oscar/oscar.c:4038 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4045 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4048 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4054 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4060 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4110 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4131 #, c-format msgid "The following screennames are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4135 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4152 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4173 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4203 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4206 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4209 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4212 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4218 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4221 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4224 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4234 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235 src/protocols/oscar/oscar.c:4242 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4240 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4472 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4473 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4505 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4522 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4523 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4568 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4782 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4783 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/oscar/oscar.c:4876 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4881 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047 src/protocols/oscar/oscar.c:5060 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/oscar/oscar.c:5061 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5060 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5095 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5134 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5177 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5181 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5218 src/protocols/toc/toc.c:1264 msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5456 msgid "<b>Status:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5468 msgid "<b>IP Address:</b> " msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5476 msgid "<b>Capabilities:</b> " msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5485 msgid "<b>Buddy Comment:</b> " msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5494 msgid "<b>Available:</b> " msgstr "<b>Hiện có:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5512 msgid "<b>Away Message:</b> " msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5521 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5555 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2191 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6003 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6016 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6019 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6194 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6210 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6218 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6233 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6262 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6283 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6284 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6290 msgid "New screenname formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6339 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6383 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6386 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6387 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6401 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6402 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6403 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6406 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6420 msgid "Available Message:" msgstr "Thông báo có mặt:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6421 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6492 msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6499 msgid "Set Available Message..." msgstr "Lập thông báo có mặt..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6506 msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6513 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6521 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6532 msgid "Format Screenname..." msgstr "Định dạng tên hiển thị..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6538 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6544 msgid "Display Currently Registered Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6550 msgid "Change Currently Registered Address..." msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6559 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6567 msgid "Search for Buddy by Email..." msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/oscar/oscar.c:6687 src/protocols/oscar/oscar.c:6689 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6706 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6711 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/toc/toc.c:167 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:510 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:513 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:516 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:519 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:522 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:525 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:528 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:531 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:534 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:537 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:540 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:543 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:546 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:549 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:552 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:555 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:558 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:561 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:565 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:568 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:574 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:577 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:580 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:582 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:585 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:605 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:645 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:715 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:903 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:907 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:908 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1402 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1539 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1664 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1700 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785 #: src/protocols/toc/toc.c:1909 src/protocols/toc/toc.c:1997 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1942 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2042 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/protocols/toc/toc.c:2076 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2083 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/toc/toc.c:2158 src/protocols/toc/toc.c:2160 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2177 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2181 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:263 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:310 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:314 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:318 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:322 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:327 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:344 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:468 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:490 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:526 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/trepia/trepia.c:1320 src/protocols/trepia/trepia.c:1322 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:297 msgid "" "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " "device." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:730 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:772 #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:838 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:841 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:844 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1494 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1497 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1570 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1573 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1606 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1609 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1612 msgid "Your account is locked, please log in to the yahoo website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1615 #, c-format msgid "Unknown error number %d." msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1672 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1674 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1914 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1939 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2089 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2173 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2500 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2605 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2177 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2502 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2181 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2506 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2510 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2610 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2249 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2396 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404 msgid "Join who in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415 msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2421 msgid "Join user in chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2803 msgid "" "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " "this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2804 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2827 msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser<br>" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2826 msgid "" "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2874 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2875 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2919 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2925 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2934 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2937 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2951 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2967 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2969 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3177 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3194 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3197 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3200 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3203 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:558 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:559 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609 msgid "Already logged in with Zephyr" msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610 msgid "" "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " "accounts on it when logged in as the same user." msgstr "" "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài " "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868 msgid "ZLocate" msgstr "ZLocate" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908 msgid "_Class:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913 msgid "_Instance:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918 msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1049 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1051 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #. Forbidden #: src/proxy.c:1014 msgid "Access denied: proxy server forbids port 80 tunnelling." msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." #: src/proxy.c:1016 #, c-format msgid "Proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" #: src/proxy.c:1736 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1736 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * Custom away message. #: src/prpl.h:187 msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:1028 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:56 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:948 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:961 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1145 src/server.c:1155 #, c-format msgid "%s logged in." msgstr "%s đăng nhập" #: src/server.c:1172 src/server.c:1180 #, c-format msgid "%s logged out." msgstr "%s đăng xuất." #: src/server.c:1227 #, c-format msgid "" "%s has just been warned by %s.\n" "Your new warning level is %d%%" msgstr "" "%s vừa được %s cảnh báo.\n" "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #: src/server.c:1230 msgid "an anonymous person" msgstr "một người ẩn danh" #: src/server.c:1333 #, c-format msgid "" "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" "%s" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1337 #, c-format msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1343 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point #. * makes it slightly less boring ;) #: src/status.c:35 msgid "Sorry, I ran out for a bit!" msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #: src/stock.c:83 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/stock.c:84 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/util.c:1892 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:1895 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:1926 src/util.c:1931 src/util.c:1936 src/util.c:1939 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:1927 src/util.c:1931 src/util.c:1945 src/util.c:1947 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:1927 src/util.c:1936 src/util.c:1945 src/util.c:1950 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2282 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #: src/win32/win32dep.c:271 msgid "Moving Gaim Settings.." msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #: src/win32/win32dep.c:274 msgid "Moving Gaim user settings to: " msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #: src/win32/win32dep.c:276 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #~ msgid "First name" #~ msgstr "Tên" #~ msgid "Disconnected" #~ msgstr "Mất kết nối" #~ msgid "Invalid response from server" #~ msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #~ msgid "Unable to connect" #~ msgstr "Không thể kết nối" #~ msgid "Could not connect for transfer!" #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #~ msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it." #~ msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #~ msgid "Update Frequency in min" #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #~ msgid "(No" #~ msgstr "(Không" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Esperanto" #~ msgstr "Esperanto" #~ msgid "Gaim - Away!" #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #~ msgid "New Message" #~ msgstr "Thông Điệp Mới" #~ msgid "Alias chat" #~ msgstr "Bí danh Chat" #~ msgid "Alias contact" #~ msgstr "Liên lạc bí danh" #~ msgid "_Screenname" #~ msgstr "Tên _hiển thị" #~ msgid "Alias buddy" #~ msgstr "Bí danh buddy" #~ msgid "" #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " #~ "in your buddy list." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " #~ "danh sách buddy của bạn." #~ msgid "Gaim - Information" #~ msgstr "Gaim - Thông tin" #~ msgid "Add a new group" #~ msgstr "Thêm nhóm mới" #~ msgid "Gaim - Insert Image" #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #~ msgid "/Conversation/_New Conversation..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Gaim - Save Icon" #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #~ msgid "Join what group:" #~ msgstr "Tham gia nhóm nào:" #~ msgid "Unknown error." #~ msgstr "Lỗi không xác định." #~ msgid "Buddy Chat" #~ msgstr "Buddy Chat" #~ msgid "Join" #~ msgstr "Tham gia" #~ msgid "_Host" #~ msgstr "_Máy chủ" #~ msgid "Pa_ssword" #~ msgstr "_Mật khẩu" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "System Log" #~ msgstr "Bản ghi hệ thống" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Conversations with %s" #~ msgstr "Hội thoại với %s" #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "/Conversation/Send File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "%s (Code %s)" #~ msgstr "%s (Mã %s)" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"