view po/vi.po @ 8275:3b8387166187

[gaim-migrate @ 8999] Make the list of people show up when "allow only the users below" is selected in privacy. committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Tue, 17 Feb 2004 02:34:09 +0000
parents 70b7516d1447
children 3afd1761da09
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Gaim.
# Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
# This file is distributed under the same license as the Version package.
# Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
# 
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-01-09 14:55+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/autorecon.c:104
msgid "Auto-Reconnect"
msgstr "Tự động kết nối lại"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109
msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."

#: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122
msgid "Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư"

#: plugins/chkmail.c:132
#, c-format
msgid "%s (%d new/%d total)"
msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"

#: plugins/chkmail.c:195
msgid "Check Mail"
msgstr "Kiểm tra thư"

#: plugins/chkmail.c:199
msgid "Check email every X seconds.\n"
msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"

#: plugins/contact_priority.c:82
msgid "Point values to use when..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."

#: plugins/contact_priority.c:91
msgid "Buddy is offline:"
msgstr "Buddy không kết nối:"

#: plugins/contact_priority.c:105
msgid "Buddy is away:"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/contact_priority.c:119
msgid "Buddy is idle:"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#: plugins/contact_priority.c:133
msgid "Use last matching buddy"
msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"

#. Explanation
#: plugins/contact_priority.c:139
msgid ""
"The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
"contact.\n"
"The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
"will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
">offline."
msgstr ""
"Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
"Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
"sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
">không kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:142
msgid "Point values to use for Account..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/contact_priority.c:191
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/contact_priority.c:194
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"buddy."

#. *< description
#: plugins/contact_priority.c:196
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
"cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

#.
#. *  DEFINES, MACROS & DATA TYPES
#.
#: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
msgid "Gaim"
msgstr "Gaim"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
msgid "Gaim - Signed off"
msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
msgid "Gaim - Away"
msgstr "Gaim - Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:480 src/gtkaccount.c:1759
msgid "Auto-login"
msgstr "Đăng nhập tự động"

#: plugins/docklet/docklet.c:117
msgid "New Message..."
msgstr "Thông điệp mới.."

#: plugins/docklet/docklet.c:118
msgid "Join A Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

#: plugins/docklet/docklet.c:149
msgid "New..."
msgstr "Mới..."

#: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2542 src/gtkpounce.c:411
#: src/gtkprefs.c:1457 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187
#: src/protocols/jabber/jabber.c:965 src/protocols/jabber/jutil.c:98
#: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2842
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4596 src/protocols/oscar/oscar.c:5545
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6146
msgid "Away"
msgstr "Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515
msgid "Back"
msgstr "Trở lại"

#: plugins/docklet/docklet.c:167
msgid "Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:581
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

#. And now for the buttons
#: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1918 src/main.c:324
msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2323 src/main.c:330
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: plugins/docklet/docklet.c:183
msgid "Signoff"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet.c:187
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: plugins/docklet/docklet.c:478
msgid "Tray Icon Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#: plugins/docklet/docklet.c:482
msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/docklet/docklet.c:506
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/docklet/docklet.c:509
msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."

#. *  description
#: plugins/docklet/docklet.c:511
msgid ""
"Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
"the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
"and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
"messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
msgstr ""
"Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
"hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
"năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
"Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
"biểu tượng, giống như ICQ."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/filectl.c:223
msgid "Gaim File Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228
msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:88
msgid "Not connected to AIM"
msgstr "Không kết nối được với AIM"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136
msgid "No screenname given."
msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:173
msgid "No roomname given."
msgstr "Chưa nhập tên phòng."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:192
msgid "Invalid AIM URI"
msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaim-remote/remote.c:715
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaim-remote/remote.c:718
msgid "Provides remote control for gaim applications."
msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."

#. *  description
#: plugins/gaim-remote/remote.c:720
msgid ""
"Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
"applications or through the gaim-remote tool."
msgstr ""
"Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
"cụ điều khiển Gaim từ xa."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaiminc.c:87
msgid "Gaim Demonstration Plugin"
msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaiminc.c:90
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."

#. *  description
#: plugins/gaiminc.c:92
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
"-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
"-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
"-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"

#. Configuration frame
#: plugins/gestures/gestures.c:220
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:227
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:232
msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút phải chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
#: plugins/gestures/gestures.c:244
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gestures/gestures.c:271
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Sử dụng chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gestures/gestures.c:274
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"

#. *  description
#: plugins/gestures/gestures.c:276
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
"Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
"\n"
"Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
"Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
"Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
"\n"
"Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

#: plugins/history.c:74
msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#: plugins/history.c:76
msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."

#: plugins/history.c:77
msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation."
msgstr ""
"Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
"cuộc thoại hiện thời."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/iconaway.c:80
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."

#: plugins/idle.c:70
msgid "Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:78
msgid "Set"
msgstr "Thiết lập"

#: plugins/idle.c:83
msgid "idle for"
msgstr "nghỉ trong"

#: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109
msgid "minutes."
msgstr "phút."

#: plugins/idle.c:96
msgid "_Set"
msgstr "_Thiết lập"

#: plugins/idle.c:119
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "I'dle Mak'er"

#: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122
msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-client.c:84
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-client.c:87
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-client.c:89
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
"gọi lệnh đã đăng ký."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-server.c:71
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-server.c:74
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-server.c:76
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."

#: plugins/mailchk.c:156
msgid "Mail Checker"
msgstr "Trình kiểm thư"

#: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159
msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"

#. ---------- "Notify For" ----------
#: plugins/notify.c:572
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/notify.c:576
msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/notify.c:583
msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

#: plugins/notify.c:590
msgid "_Focused windows"
msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
#: plugins/notify.c:598
msgid "Notification Methods"
msgstr "Cách thức thông báo"

#: plugins/notify.c:605
msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"

#. Count method button
#: plugins/notify.c:624
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"

#. Urgent method button
#: plugins/notify.c:633
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
#: plugins/notify.c:640
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ Thông Báo"

#. Remove on focus button
#: plugins/notify.c:646
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#. Remove on click button
#: plugins/notify.c:654
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"

#. Remove on type button
#: plugins/notify.c:662
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
#: plugins/notify.c:670
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"

#. Remove on conversation switch button
#: plugins/notify.c:679
msgid "Remove on conversation ta_b switch"
msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/notify.c:762
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/perl/perl.c:524
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Perl Plugin"

#. *< name
#. *< version
#: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."

#: plugins/raw.c:154
msgid "Raw"
msgstr "Thô"

#: plugins/raw.c:156
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."

#: plugins/raw.c:157
msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#: plugins/relnot.c:62
#, c-format
msgid "You are using Gaim version %s.  The current version is %s.<hr>"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"

#: plugins/relnot.c:68
#, c-format
msgid ""
"<b>ChangeLog:</b>\n"
"%s<br><br>"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: plugins/relnot.c:73
#, c-format
msgid ""
"You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
msgstr ""
"Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."

#: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78
msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/relnot.c:134
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/relnot.c:137
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
#: plugins/relnot.c:139
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
"mới cho người dùng."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/signals-test.c:465
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/simple.c:31
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Plugin đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."

#: plugins/spellchk.c:412
msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

#: plugins/spellchk.c:436
msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

#: plugins/spellchk.c:448
msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

#: plugins/spellchk.c:474
msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"

#: plugins/spellchk.c:481
msgid "You _type:"
msgstr "Bạn _gõ phím:"

#: plugins/spellchk.c:495
msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gử_i:"

#: plugins/spellchk.c:535
msgid "Text replacement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538
msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:218
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:221 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:306
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:309 plugins/ssl/ssl-nss.c:311
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl.c:91
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:799
#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#: plugins/statenotify.c:36
#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#: plugins/statenotify.c:42
#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#: plugins/statenotify.c:48
#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/statenotify.c:78
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"buddy."

#: plugins/tcl/tcl.c:348
msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"

#: plugins/tcl/tcl.c:350 plugins/tcl/tcl.c:351
msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."

#: plugins/timestamp.c:95
msgid "iChat Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: plugins/timestamp.c:102
msgid "Delay"
msgstr "Trì hoãn"

#: plugins/timestamp.c:115
msgid "_Apply"
msgstr "Áp _dụng"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/timestamp.c:173
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178
msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ:"

#. IM Convo trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#. Buddy List trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:837
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366
msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
msgstr ""
"Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
"\n"
"Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
msgid "_Start Gaim on Windows startup"
msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"

#. Buddy List
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2376
#: src/gtkprefs.c:2256
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"

#. Docked Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
msgid "Docked _Buddy List is always on top"
msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"

#. Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
msgid "_Keep Buddy List window on top"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"

#. Conversations
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:875
#: src/gtkprefs.c:2257
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
msgid "_Flash Window when messages are received"
msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
msgid "WinGaim Options"
msgstr "Tùy chọn WinGaim"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412
msgid "Options specific to Windows Gaim."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."

#: src/about.c:57
msgid "About Gaim"
msgstr "Giới thiệu Gaim"

#: src/about.c:72
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"

#: src/about.c:92
msgid ""
"Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, "
"Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once.  It is "
"written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
msgstr ""
"Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
"Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
"<BR><BR>"

#: src/about.c:102
msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/about.c:107
msgid "Active Developers"
msgstr "Lập trình viên tích cực"

#: src/about.c:108
msgid "maintainer"
msgstr "người bảo trì"

#: src/about.c:110
msgid "lead developer"
msgstr "trưởng nhóm lập trình"

#: src/about.c:113
msgid "developer & webmaster"
msgstr "lập trình viên và chủ trang web"

#: src/about.c:114
msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

#: src/about.c:117 src/about.c:118 src/about.c:119
msgid "developer"
msgstr "lập trình viên"

#: src/about.c:120
msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

#: src/about.c:127
msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"

#: src/about.c:141
msgid "Retired Developers"
msgstr "Lập trình viên cũ"

#: src/about.c:142
msgid "former libfaim maintainer"
msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"

#: src/about.c:143
msgid "former lead developer"
msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"

#: src/about.c:146
msgid "former maintainer"
msgstr "người bảo trì trước đây"

#: src/about.c:147
msgid "former Jabber developer"
msgstr "người lập trình Jabber trước đây"

#: src/about.c:148
msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

#: src/about.c:151
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"

#: src/about.c:159
msgid "Current Translators"
msgstr "Người dịch hiện thời"

#: src/about.c:160 src/about.c:193
msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Catalan"

#: src/about.c:161 src/about.c:194
msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Czech"

#: src/about.c:162
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:163
msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/about.c:164 src/about.c:195
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/about.c:165 src/about.c:196
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#: src/about.c:166 src/about.c:197
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/about.c:167 src/about.c:198
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

#: src/about.c:168
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

#: src/about.c:169
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

#: src/about.c:170 src/about.c:200
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

#: src/about.c:171 src/about.c:202
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"

#: src/about.c:172
msgid "Dutch; Flemish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:173
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy"

#: src/about.c:174 src/about.c:203
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

#: src/about.c:175
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"

#: src/about.c:176
msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"

#: src/about.c:177
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/about.c:178 src/about.c:204
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

#: src/about.c:179
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

#: src/about.c:180 src/about.c:206
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

#: src/about.c:181
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

#: src/about.c:181
msgid "Gnome Vi Team"
msgstr "Gnome Vi Team"

#: src/about.c:182
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"

#: src/about.c:183
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"

#: src/about.c:190
msgid "Past Translators"
msgstr "Người dịch trước đây"

#: src/about.c:191
msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Amharic"

#: src/about.c:192
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

#: src/about.c:199
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Hebrew"

#: src/about.c:201
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

#: src/about.c:205
msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/about.c:207
msgid "Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc"

#: src/account.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:1017
msgid "New passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/account.c:280
msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

#: src/account.c:305
msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/account.c:311
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#: src/account.c:317
msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#: src/account.c:322
#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:330
msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
#.
#: src/account.c:333 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1488
#: src/dialogs.c:1505 src/dialogs.c:1524 src/gtkblist.c:1732
#: src/gtkrequest.c:190 src/protocols/jabber/jabber.c:1062
#: src/protocols/jabber/xdata.c:334 src/protocols/msn/msn.c:181
#: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203
#: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2453
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2533 src/protocols/oscar/oscar.c:6196
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6292 src/protocols/oscar/oscar.c:6341
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6423 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2398
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 src/request.h:1018
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: src/account.c:334 src/account.c:368 src/connection.c:194 src/dialogs.c:351
#: src/dialogs.c:363 src/dialogs.c:376 src/dialogs.c:397 src/dialogs.c:1322
#: src/dialogs.c:1489 src/dialogs.c:1506 src/dialogs.c:1525
#: src/gtkaccount.c:1612 src/gtkaccount.c:2081 src/gtkblist.c:1733
#: src/gtkblist.c:3691 src/gtkconn.c:167 src/gtkprivacy.c:569
#: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:607 src/gtkprivacy.c:618
#: src/gtkrequest.c:191 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
#: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:687
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1063 src/protocols/jabber/xdata.c:335
#: src/protocols/msn/msn.c:182 src/protocols/msn/msn.c:193
#: src/protocols/msn/msn.c:204 src/protocols/msn/msn.c:215
#: src/protocols/msn/msn.c:228 src/protocols/oscar/oscar.c:2417
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 src/protocols/oscar/oscar.c:2489
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:6024
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6197 src/protocols/oscar/oscar.c:6293
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6342 src/protocols/oscar/oscar.c:6407
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6424 src/protocols/trepia/trepia.c:347
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2399 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407
#: src/request.h:1018 src/request.h:1028
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/account.c:360
#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/account.c:367 src/dialogs.c:1310 src/gtkrequest.c:197
#: src/protocols/jabber/buddy.c:511 src/protocols/trepia/trepia.c:346
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/away.c:208
msgid "Away!"
msgstr "Vắng mặt!"

#: src/away.c:269
msgid "I'm Back!"
msgstr "Tôi trở lại!"

#: src/away.c:368
msgid "New Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/away.c:388
msgid "Remove Away Message"
msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"

#: src/away.c:583
msgid "Set All Away"
msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"

#: src/blist.c:576 src/gtkprefs.c:2259
msgid "Chats"
msgstr "Cuộc Chat"

#: src/blist.c:671 src/blist.c:858 src/blist.c:2077 src/gtkblist.c:3158
#: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1168
msgid "Buddies"
msgstr "Buddy"

#: src/blist.c:1158
#, c-format
msgid ""
"%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
"in.  This buddy and the group were not removed.\n"
msgid_plural ""
"%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
"logged in.  These buddies and the group were not removed.\n"
msgstr[0] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
msgstr[1] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"

#: src/blist.c:1167
msgid "Group not removed"
msgstr "Nhóm không xóa được"

#: src/blist.c:1217 src/gtkaccount.c:158 src/gtkutils.c:850
#: src/protocols/jabber/auth.c:135 src/protocols/jabber/buddy.c:568
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: src/blist.c:1544
msgid "Invalid Groupname"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

#: src/blist.c:2194
msgid ""
"An error was encountered parsing your buddy list.  It has not been loaded."
msgstr ""
"Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."

#: src/blist.c:2196
msgid "Buddy List Error"
msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#: src/buddy_chat.c:212 src/gtkblist.c:3581
msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#: src/buddy_chat.c:223
msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/buddy_chat.c:225 src/gtkblist.c:916
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

#: src/buddy_chat.c:242
msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"

#: src/buddy_chat.c:253 src/dialogs.c:587 src/dialogs.c:662
#: src/gtkpounce.c:358
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/connection.c:117 src/connection.c:165
#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"

#: src/connection.c:122
msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/connection.c:170
msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: src/connection.c:191
#, c-format
msgid "Enter password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"

#: src/conversation.c:297
msgid "Unable to send message. The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/conversation.c:305
msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:1898
#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#: src/conversation.c:1901
#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#: src/conversation.c:1986
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:2028
#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời phòng (%s)."

#: src/conversation.c:2030
#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời phòng."

#: src/conversation.c:2103
#, c-format
msgid "(+%d more)"
msgstr "(thêm +%d)"

#: src/conversation.c:2105
#, c-format
msgid " left the room (%s)."
msgstr "rời phòng(%s)."

#: src/conversation.c:2387
msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"

#: src/conversation.c:2389
msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

#: src/conversation.c:2391
msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

#: src/conversation.c:2393
msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

#: src/dialogs.c:200
msgid "Warn User"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#: src/dialogs.c:203
msgid "_Warn"
msgstr "_Cảnh báo"

#: src/dialogs.c:219
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
"\n"
"This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
"harsher rate limiting.\n"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
"\n"
"Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
"khắt khe.\n"

#: src/dialogs.c:228
msgid "Warn _anonymously?"
msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"

#: src/dialogs.c:235
msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"

#: src/dialogs.c:347
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:349 src/dialogs.c:350
msgid "Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/dialogs.c:359
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:361 src/dialogs.c:362
msgid "Remove Chat"
msgstr "Xóa Chat"

#: src/dialogs.c:371
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
"muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:374 src/dialogs.c:375
msgid "Remove Group"
msgstr "Xóa nhóm"

#: src/dialogs.c:392
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:395 src/dialogs.c:396
msgid "Remove Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/dialogs.c:541
msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn nhanh mới"

#: src/dialogs.c:559
msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"

#: src/dialogs.c:571 src/dialogs.c:646
msgid "_Screenname:"
msgstr "Tên hiể_n thị:"

#: src/dialogs.c:616
msgid "Get User Info"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/dialogs.c:634
msgid ""
"Please enter the screenname of the person whose info you would like to "
"view.\n"
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/dialogs.c:740
msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/dialogs.c:742
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#: src/dialogs.c:767
msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert.  "
"The description is optional.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/dialogs.c:780
msgid "_URL:"
msgstr "_URL:"

#: src/dialogs.c:793
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"

#: src/dialogs.c:924 src/dialogs.c:941
msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/dialogs.c:976 src/dialogs.c:993
msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

#: src/dialogs.c:1078 src/dialogs.c:1104
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: src/dialogs.c:1168
msgid "You cannot save an away message with a blank title"
msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"

#: src/dialogs.c:1170
msgid ""
"Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
msgstr ""
"Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."

#: src/dialogs.c:1180
msgid "You cannot create an empty away message"
msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"

#: src/dialogs.c:1242
msgid "New away message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/dialogs.c:1263
msgid "Away title: "
msgstr "Tiêu đề:"

#: src/dialogs.c:1314
msgid "Save & Use"
msgstr "Lưu Lại & Dùng"

#: src/dialogs.c:1318
msgid "Use"
msgstr "Dùng"

#. show everything
#: src/dialogs.c:1467
msgid "Smile!"
msgstr "Cười!"

#: src/dialogs.c:1485
msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh Chat"

#: src/dialogs.c:1486
msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."

#: src/dialogs.c:1502
msgid "Alias Contact"
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/dialogs.c:1503
msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#: src/dialogs.c:1520
#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

#: src/dialogs.c:1522
msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/ft.c:139
#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#: src/ft.c:152
#, c-format
msgid "%s was not found.\n"
msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#: src/ft.c:754
#, c-format
msgid "File transfer to %s aborted.\n"
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:756
#, c-format
msgid "File transfer from %s aborted.\n"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/gaim-disclosure.c:253
msgid "Expander Size"
msgstr "Lích thước thanh mở rộng"

#: src/gaim-disclosure.c:254
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"

#: src/gaim-remote.c:66
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
"\n"
"    COMMANDS:\n"
"       uri                      Handle AIM: URI\n"
"       quit                     Close running copy of Gaim\n"
"\n"
"    OPTIONS:\n"
"       -h, --help [commmand]    Show help for command\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
"\n"
"    LỆNH:\n"
"       uri                      Xử lý AIM: URI\n"
"       quit                     Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
"\n"
"   TÙY CHỌN:\n"
"       -h, --help [lệnh]    Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"

#: src/gaim-remote.c:175 src/gaim-remote.c:191
msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"

#: src/gaim-remote.c:204
msgid ""
"\n"
"Using AIM: URIs:\n"
"Sending an IM to a screenname:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n"
"is the message to be sent.  '+' must be used in place of spaces.\n"
"Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
"needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
"Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n"
"with no message:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Joining a chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
"\n"
"Adding a buddy to your buddy list:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng AIM: URIs:\n"
"Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
"là tin sẽ gửi.  '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
"Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
"'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
"Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
"không kèm thông điệp:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Tham gia Chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
"\n"
"Thêm buddy vào danh sách:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"

#: src/gaim-remote.c:223
msgid ""
"\n"
"Close running copy of Gaim\n"
msgstr ""
"\n"
"Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"

#. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
#: src/gaimrc.c:44
msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"

#: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450
msgid "boring default"
msgstr "trạng thái mặc định"

#: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2338
msgid "Alphabetical"
msgstr "Theo vần"

#: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2339
msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2340
msgid "By log size"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gaimrc.c:1548
#, c-format
msgid "Could not open config file %s."
msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."

#: src/gtkaccount.c:285
#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"

#: src/gtkaccount.c:316 src/protocols/oscar/oscar.c:3077
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#. Build the login options frame.
#: src/gtkaccount.c:367
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

#: src/gtkaccount.c:384
msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

#: src/gtkaccount.c:389
msgid "Screenname:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkaccount.c:462 src/main.c:308
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:467 src/gtkblist.c:3318 src/gtkblist.c:3640
msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkaccount.c:471
msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

#. Build the user options frame.
#: src/gtkaccount.c:525
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/gtkaccount.c:538
msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

#: src/gtkaccount.c:547
msgid "Buddy icon file:"
msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"

#: src/gtkaccount.c:556
msgid "_Browse"
msgstr "_Duyệt"

#: src/gtkaccount.c:562
msgid "_Reset"
msgstr "_Đặt lại"

#. Build the protocol options frame.
#: src/gtkaccount.c:624
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chọn"

#. Use Global Proxy Settings
#: src/gtkaccount.c:739
msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"

#. No Proxy
#: src/gtkaccount.c:746
msgid "No Proxy"
msgstr "Không dùng proxy"

#. HTTP
#: src/gtkaccount.c:753
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

#. SOCKS 4
#: src/gtkaccount.c:760
msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

#. SOCKS 5
#: src/gtkaccount.c:767
msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

#. Use Environmental Settings
#: src/gtkaccount.c:774 src/gtkprefs.c:1091
msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#: src/gtkaccount.c:807
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"

#: src/gtkaccount.c:811
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#: src/gtkaccount.c:827
msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/gtkaccount.c:843 src/gtkprefs.c:1085
msgid "Proxy _type:"
msgstr "_Loại Proxy:"

#: src/gtkaccount.c:852 src/gtkprefs.c:1115
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkaccount.c:856 src/gtkprefs.c:1132
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkaccount.c:864
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/gtkaccount.c:869 src/gtkprefs.c:1167
msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:1208
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: src/gtkaccount.c:1210
msgid "Modify Account"
msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"

#. Add the disclosure
#: src/gtkaccount.c:1234
msgid "Show more options"
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#: src/gtkaccount.c:1235
msgid "Show fewer options"
msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"

#. Register button
#: src/gtkaccount.c:1262 src/protocols/jabber/jabber.c:686
msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#: src/gtkaccount.c:1607
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkaccount.c:1611 src/gtkrequest.c:194
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkaccount.c:1725
msgid "Screen Name"
msgstr "Tên hiển thị"

#: src/gtkaccount.c:1748 src/protocols/jabber/jabber.c:963
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2848 src/protocols/oscar/oscar.c:4594
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6145 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2193
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
msgid "Online"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkaccount.c:1766
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: src/gtkaccount.c:2056
#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"

#: src/gtkaccount.c:2070
msgid ""
"\n"
"\n"
"Do you wish to add him or her to your buddy list?"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"

#: src/gtkaccount.c:2074
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkaccount.c:2078
msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"

#. Add button
#: src/gtkaccount.c:2080 src/gtkblist.c:3690 src/gtkconv.c:1256
#: src/gtkconv.c:3239 src/gtkconv.c:3330 src/gtkrequest.c:195
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2690
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/gtkblist.c:805
msgid "_Get Info"
msgstr "_Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:808
msgid "_IM"
msgstr "_Nhắn tin nhanh"

#: src/gtkblist.c:810
msgid "Add Buddy _Pounce"
msgstr "Thêm thông _báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:812
msgid "View _Log"
msgstr "Xem _bản ghi"

#: src/gtkblist.c:832 src/gtkblist.c:921 src/gtkblist.c:940
msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

#: src/gtkblist.c:834 src/gtkblist.c:923 src/gtkblist.c:945 src/gtkconn.c:358
msgid "_Remove"
msgstr "_Xóa bỏ"

#: src/gtkblist.c:897
msgid "Add a _Buddy"
msgstr "Thêm _Buddy"

#: src/gtkblist.c:899
msgid "Add a C_hat"
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/gtkblist.c:901
msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xóa nhóm"

#: src/gtkblist.c:903
msgid "_Rename"
msgstr "_Đổi tên"

#: src/gtkblist.c:918
msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

#: src/gtkblist.c:942 src/gtkblist.c:977
msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

#: src/gtkblist.c:982
msgid "_Expand"
msgstr "Mở _rộng"

#: src/gtkblist.c:1381 src/gtkconv.c:4010
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#. Buddies menu
#: src/gtkblist.c:1680
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Buddy"

#: src/gtkblist.c:1681
msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:1682
msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:1683
msgid "/Buddies/Get _User Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:1685
msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"

#: src/gtkblist.c:1686
msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"

#: src/gtkblist.c:1687
msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:1688
msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:1689
msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:1691
msgid "/Buddies/_Signoff"
msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"

#: src/gtkblist.c:1692
msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Buddy/Th_oát"

#. Tools
#: src/gtkblist.c:1695
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkblist.c:1696
msgid "/Tools/_Away"
msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"

#: src/gtkblist.c:1697
msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"

#: src/gtkblist.c:1698
msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:1700
msgid "/Tools/A_ccounts"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:1701
msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"

#: src/gtkblist.c:1702
msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"

#: src/gtkblist.c:1703
msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:1706
msgid "/Tools/View System _Log"
msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"

#. Help
#: src/gtkblist.c:1710
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: src/gtkblist.c:1711
msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

#: src/gtkblist.c:1712
msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

#: src/gtkblist.c:1713
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"

#: src/gtkblist.c:1729
msgid "Rename Group"
msgstr "Đổi tên nhóm"

#: src/gtkblist.c:1729
msgid "New group name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/gtkblist.c:1730
msgid "Please enter a new name for the selected group."
msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."

#: src/gtkblist.c:1758
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:1822 src/protocols/oscar/oscar.c:5525
msgid "<b>Status:</b> Offline"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:1837
#, c-format
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"

#: src/gtkblist.c:1853
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b>"

#: src/gtkblist.c:1854
msgid ""
"\n"
"<b>Contact Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh liên lạc:</b>"

#: src/gtkblist.c:1855
msgid ""
"\n"
"<b>Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:1856
msgid ""
"\n"
"<b>Nickname:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Biệt danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:1857
msgid ""
"\n"
"<b>Logged In:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Đăng nhập:</b> "

#: src/gtkblist.c:1858
msgid ""
"\n"
"<b>Idle:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nghỉ:</b>"

#: src/gtkblist.c:1859
msgid ""
"\n"
"<b>Warned:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Cảnh báo:</b>"

#: src/gtkblist.c:1861
msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> Spooky"
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"

#: src/gtkblist.c:1862
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Awesome"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"

#: src/gtkblist.c:1863
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Rockin'"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"

#: src/gtkblist.c:2133
#, c-format
msgid "Idle (%dh%02dm) "
msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "

#: src/gtkblist.c:2135
#, c-format
msgid "Idle (%dm) "
msgstr "Nghỉ (%dm) "

#: src/gtkblist.c:2140
#, c-format
msgid "Warned (%d%%) "
msgstr "Cảnh báo (%d%%) "

#: src/gtkblist.c:2143
msgid "Offline "
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2336 src/gtkprefs.c:834 src/gtkprefs.c:1485
msgid "None"
msgstr "Không"

#: src/gtkblist.c:2403
msgid "/Tools/Away"
msgstr "/Công cụ/Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:2406
msgid "/Tools/Buddy Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:2409
msgid "/Tools/Protocol Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
#: src/gtkblist.c:2496
msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2498
msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"

#: src/gtkblist.c:2516 src/gtkconv.c:1215
msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkblist.c:2522
msgid "Send a message to the selected buddy"
msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:2525 src/protocols/napster/napster.c:529
msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:2531
msgid "Get information on the selected buddy"
msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:3086
msgid "Chat"
msgstr "Chat"

#: src/gtkblist.c:2539
msgid "Join a chat room"
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/gtkblist.c:2547
msgid "Set an away message"
msgstr "Lập thông báo vắng mặt"

#: src/gtkblist.c:3260 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2325
msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm Buddy"

#: src/gtkblist.c:3283
msgid ""
"Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
"buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname,  for the buddy. "
"The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
"thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
"tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"

#: src/gtkblist.c:3305 src/main.c:290
msgid "Screen Name:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkblist.c:3331 src/gtkblist.c:3653
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. Set up stuff for the account box
#: src/gtkblist.c:3340 src/gtkblist.c:3621
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

#: src/gtkblist.c:3588
msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/gtkblist.c:3611
msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách buddy.\n"

#: src/gtkblist.c:3687
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/gtkblist.c:3688
msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/gtkblist.c:4205
msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/gtkconn.c:77 src/gtkconn.c:249 src/gtkconn.c:260
msgid "Done."
msgstr "Hoàn thành."

#: src/gtkconn.c:156
msgid "Signon: "
msgstr "Kết nối:"

#: src/gtkconn.c:202
msgid "Signon"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkconn.c:215
msgid "Cancel All"
msgstr "Hủy bỏ tất cả"

#: src/gtkconn.c:358 src/gtkconn.c:585
msgid "_Reconnect"
msgstr "Kết nối _lại"

#: src/gtkconn.c:549
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"

#: src/gtkconn.c:551
msgid "Reason Unknown."
msgstr "Nguyên nhân không xác định."

#: src/gtkconn.c:590
msgid "Reconnect _All"
msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"

#: src/gtkconn.c:612
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

#: src/gtkconn.c:620
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"

#: src/gtkconv.c:187
msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/gtkconv.c:188 src/gtkft.c:1076
msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkconv.c:244
#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkconv.c:300
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkconv.c:629
msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"

#. Put our happy label in it.
#: src/gtkconv.c:657
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."

#: src/gtkconv.c:678
msgid "_Buddy:"
msgstr "_Buddy:"

#: src/gtkconv.c:698
msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtkconv.c:788
msgid "Find"
msgstr "Tìm"

#: src/gtkconv.c:810
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkconv.c:1223
msgid "Un-Ignore"
msgstr "Không-bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1225 src/gtkprefs.c:767
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#. Info button
#: src/gtkconv.c:1234 src/gtkconv.c:3253
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkconv.c:1243
msgid "Get Away Msg"
msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"

#. Remove button
#: src/gtkconv.c:1254 src/gtkconv.c:3246 src/gtkconv.c:3337
#: src/gtkrequest.c:196
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/gtkconv.c:2489
msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#: src/gtkconv.c:2497
msgid "User has typed something and paused"
msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"

#. Build the Send As menu
#: src/gtkconv.c:2600
msgid "_Send As"
msgstr "_Gửi bằng"

#: src/gtkconv.c:3018
msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu lại cuộc thoại"

#. Conversation menu
#: src/gtkconv.c:3035
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:3037
msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkconv.c:3042
msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

#: src/gtkconv.c:3043
msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3044
msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."

#: src/gtkconv.c:3049
msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."

#: src/gtkconv.c:3051
msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

#: src/gtkconv.c:3053
msgid "/Conversation/_Warn..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:3055
msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."

#: src/gtkconv.c:3060
msgid "/Conversation/A_lias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

#: src/gtkconv.c:3062
msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."

#: src/gtkconv.c:3064
msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3066
msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3071
msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

#: src/gtkconv.c:3073
msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

#: src/gtkconv.c:3078
msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#. Options
#: src/gtkconv.c:3082
msgid "/_Options"
msgstr "/_Tùy chọn"

#: src/gtkconv.c:3083
msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"

#: src/gtkconv.c:3084
msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"

#: src/gtkconv.c:3085
msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"

#: src/gtkconv.c:3127
msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3132
msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."

#: src/gtkconv.c:3138
msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

#: src/gtkconv.c:3142
msgid "/Conversation/Warn..."
msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:3146
msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."

#: src/gtkconv.c:3152
msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:3156
msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

#: src/gtkconv.c:3160
msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3164
msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3170
msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

#: src/gtkconv.c:3174
msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

#: src/gtkconv.c:3180
msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:3183
msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

#: src/gtkconv.c:3186
msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"

#. From right to left...
#. Send button
#: src/gtkconv.c:3209 src/gtkconv.c:3211 src/gtkconv.c:3309 src/gtkconv.c:3311
msgid "Send"
msgstr "Gửi"

#. Now, um, just kind of all over the place. Huh?
#. Warn button
#: src/gtkconv.c:3225
msgid "Warn"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/gtkconv.c:3228
msgid "Warn the user"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#. Block button
#: src/gtkconv.c:3232 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617
msgid "Block"
msgstr "Chặn"

#: src/gtkconv.c:3235
msgid "Block the user"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkconv.c:3242
msgid "Add the user to your buddy list"
msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3249
msgid "Remove the user from your buddy list"
msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3256 src/gtkconv.c:3754
msgid "Get the user's information"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#. Invite
#: src/gtkconv.c:3323
msgid "Invite"
msgstr "Mời"

#: src/gtkconv.c:3326
msgid "Invite a user"
msgstr "Mời người dùng"

#: src/gtkconv.c:3333
msgid "Add the chat to your buddy list"
msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3340
msgid "Remove the chat from your buddy list"
msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3396
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

#: src/gtkconv.c:3407
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

#: src/gtkconv.c:3418
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

#: src/gtkconv.c:3434
msgid "Larger font size"
msgstr "Chữ lớn hơn"

#: src/gtkconv.c:3446
msgid "Normal font size"
msgstr "Chữ bình thường"

#: src/gtkconv.c:3458
msgid "Smaller font size"
msgstr "Chữ nhỏ hơn"

#: src/gtkconv.c:3475
msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkconv.c:3487
msgid "Foreground font color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkconv.c:3499
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: src/gtkconv.c:3514
msgid "Insert link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkconv.c:3525
msgid "Insert image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkconv.c:3536
msgid "Insert smiley"
msgstr "Chèn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:3621
msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
#: src/gtkconv.c:3678
msgid "0 people in room"
msgstr "0 người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:3731
msgid "IM the user"
msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"

#: src/gtkconv.c:3743
msgid "Ignore the user"
msgstr "Bỏ qua người dùng"

#: src/gtkconv.c:4295
msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:4819 src/gtkconv.c:4851 src/gtkconv.c:4972 src/gtkconv.c:5039
#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d người trong phòng"
msgstr[1] "%d người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:5371
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: src/gtkconv.c:5376
msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:5382
msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng là..."

#: src/gtkconv.c:5778 src/gtkconv.c:5781
msgid "<main>/Conversation/Close"
msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"

#: src/gtkdebug.c:133
msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ rối"

#: src/gtkdebug.c:173
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#: src/gtkdebug.c:179
msgid "Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian"

#: src/gtkft.c:133
#, c-format
msgid "%.2f KB/s"
msgstr "%.2f KB/s"

#: src/gtkft.c:207
msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:210
msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:458
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/gtkft.c:465
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/gtkft.c:472
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#: src/gtkft.c:479
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#: src/gtkft.c:509
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/gtkft.c:510
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#: src/gtkft.c:511
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: src/gtkft.c:512
msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã thực hiện:"

#: src/gtkft.c:513
msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

#: src/gtkft.c:610
msgid "_Keep the dialog open"
msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"

#: src/gtkft.c:620
msgid "_Clear finished transfers"
msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"

#. "Download Details" arrow
#: src/gtkft.c:629
msgid "Show transfer details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: src/gtkft.c:630
msgid "Hide transfer details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. Pause button
#: src/gtkft.c:672 src/stock.c:85
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#. Resume button
#: src/gtkft.c:682
msgid "_Resume"
msgstr "Tiếp tụ_c"

#: src/gtkft.c:882
msgid "Canceled"
msgstr "Đã bỏ qua"

#: src/gtkft.c:884
msgid "Failed"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkft.c:1053
msgid "That file does not exist."
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/gtkft.c:1062
msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/gtkft.c:1075
msgid "That file already exists."
msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."

#: src/gtkft.c:1100
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#: src/gtkft.c:1102
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu là..."

#: src/gtkft.c:1149
#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/gtkimhtml.c:614
msgid "_Copy E-Mail Address"
msgstr "_Sao chép địa chỉ email"

#: src/gtkimhtml.c:626
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"

#: src/gtkimhtml.c:636
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkimhtml.c:1754
msgid ""
"Unable to guess the image type based on the file extension supplied.  "
"Defaulting to PNG."
msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."

#: src/gtkimhtml.c:1762
#, c-format
msgid "Error saving image: %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkimhtml.c:1771
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtml.c:1794
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh"

#: src/gtklog.c:255
msgid "Conversations with"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtknotify.c:211
#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."

#: src/gtknotify.c:219
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:224
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:228
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"

#: src/gtknotify.c:243
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtknotify.c:430 src/gtknotify.c:450 src/gtknotify.c:458
msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở URL"

#: src/gtknotify.c:431
msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."

#: src/gtknotify.c:448
#, c-format
msgid "The browser \"%s\" is invalid."
msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."

#: src/gtknotify.c:455
#, c-format
msgid "Error launching \"command\": %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtkpounce.c:140
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/gtkpounce.c:189
msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."

#. "New Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738
msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo buddy mới"

#: src/gtkpounce.c:333
msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Biên soạn thông báo buddy"

#. Create the "Pounce Who" frame.
#: src/gtkpounce.c:351
msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#: src/gtkpounce.c:377
msgid "_Buddy Name:"
msgstr "Tên _buddy:"

#. Create the "Pounce When" frame.
#: src/gtkpounce.c:399
msgid "Pounce When"
msgstr "Thông báo khi nào"

#: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:336
msgid "Sign on"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkpounce.c:409
msgid "Sign off"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:413
msgid "Return from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1482 src/protocols/msn/state.c:30
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2189
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:417
msgid "Return from idle"
msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:419
msgid "Buddy starts typing"
msgstr "Buddy bắt đầu gõ"

#: src/gtkpounce.c:421
msgid "Buddy stops typing"
msgstr "Buddy ngừng gõ"

#. Create the "Pounce Action" frame.
#: src/gtkpounce.c:450
msgid "Pounce Action"
msgstr "Việc thông báo"

#: src/gtkpounce.c:457
msgid "Open an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#: src/gtkpounce.c:458
msgid "Popup notification"
msgstr "Thông báo bật lên"

#: src/gtkpounce.c:459
msgid "Send a message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:460
msgid "Execute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

#: src/gtkpounce.c:461
msgid "Play a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

#: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2072
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/gtkpounce.c:551
msgid "_Save this pounce after activation"
msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"

#. "Remove Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:745
msgid "Remove Buddy Pounce"
msgstr "Bỏ thông báo buddy"

#: src/gtkpounce.c:792
#, c-format
msgid "%s has started typing to you"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:793
#, c-format
msgid "%s has signed on"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:794
#, c-format
msgid "%s has returned from being idle"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:795
#, c-format
msgid "%s has returned from being away"
msgstr "%s đã có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:796
#, c-format
msgid "%s has stopped typing to you"
msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:797
#, c-format
msgid "%s has signed off"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:798
#, c-format
msgid "%s has become idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:800
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"

#: src/gtkprefs.c:365
msgid "Interface Options"
msgstr "Tùy chọn giao diện"

#: src/gtkprefs.c:367
msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"

#: src/gtkprefs.c:553
msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
"bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."

#: src/gtkprefs.c:588
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: src/gtkprefs.c:595 src/gtkprefs.c:1794 src/protocols/jabber/buddy.c:263
#: src/protocols/jabber/buddy.c:748
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/gtkprefs.c:662
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"

#: src/gtkprefs.c:663
msgid "_Bold"
msgstr "_Đậm"

#: src/gtkprefs.c:665
msgid "_Italics"
msgstr "_Nghiêng"

#: src/gtkprefs.c:667
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch _dưới"

#: src/gtkprefs.c:669
msgid "_Strikethrough"
msgstr "Gạch _ngang"

#: src/gtkprefs.c:672
msgid "Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkprefs.c:675
msgid "Use custo_m face"
msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"

#: src/gtkprefs.c:692
msgid "Use custom si_ze"
msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"

#: src/gtkprefs.c:704
msgid "Color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkprefs.c:708
msgid "_Text color"
msgstr "Mà_u chữ"

#: src/gtkprefs.c:727
msgid "Bac_kground color"
msgstr "Màu _nền"

#: src/gtkprefs.c:755 src/gtkprefs.c:987 src/gtkprefs.c:1035
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: src/gtkprefs.c:756
msgid "Show graphical _smileys"
msgstr "Hiển thị hình _cười"

#: src/gtkprefs.c:758
msgid "Show _timestamp on messages"
msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:760
msgid "Show _URLs as links"
msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"

#: src/gtkprefs.c:764
msgid "_Highlight misspelled words"
msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"

#: src/gtkprefs.c:768
msgid "Ignore c_olors"
msgstr "Bỏ qua mà_u"

#: src/gtkprefs.c:770
msgid "Ignore font _faces"
msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"

#: src/gtkprefs.c:772
msgid "Ignore font si_zes"
msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"

#: src/gtkprefs.c:785
msgid "Send Message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:786
msgid "Enter _sends message"
msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:788
msgid "C_ontrol-Enter sends message"
msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:791
msgid "Window Closing"
msgstr "Đóng cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:792
msgid "_Escape closes window"
msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:795
msgid "Insertions"
msgstr "Việc Chèn"

#: src/gtkprefs.c:796
msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags"
msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"

#: src/gtkprefs.c:798
msgid "Control-(number) _inserts smileys"
msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"

#: src/gtkprefs.c:814
msgid "Buddy List Sorting"
msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"

#: src/gtkprefs.c:823
msgid "Sorting:"
msgstr "Sắp xếp:"

#: src/gtkprefs.c:828
msgid "Buddy List Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"

#: src/gtkprefs.c:829 src/gtkprefs.c:960 src/gtkprefs.c:1011
msgid "Show _buttons as:"
msgstr "Hiển thị _nút theo:"

#: src/gtkprefs.c:831 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1013
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"

#: src/gtkprefs.c:832 src/gtkprefs.c:963 src/gtkprefs.c:1014
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"

#: src/gtkprefs.c:833 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1015
msgid "Pictures and text"
msgstr "Ảnh và văn bản"

#: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:975 src/gtkprefs.c:1026
msgid "_Raise window on events"
msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:841
msgid "Group Display"
msgstr "Hiển thị nhóm"

#: src/gtkprefs.c:842
msgid "Show _numbers in groups"
msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"

#: src/gtkprefs.c:845
msgid "Buddy Display"
msgstr "Hiển thị buddy"

#: src/gtkprefs.c:846 src/gtkprefs.c:982
msgid "Show buddy _icons"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:848
msgid "Show _warning levels"
msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#: src/gtkprefs.c:850
msgid "Show idle _times"
msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:852
msgid "Dim i_dle buddies"
msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:854
msgid "_Automatically expand contacts"
msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"

#: src/gtkprefs.c:879
msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

#: src/gtkprefs.c:886
msgid "Send _URLs as Links"
msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"

#: src/gtkprefs.c:889
msgid "Show Formatting Toolbar"
msgstr "Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkprefs.c:892
msgid "Show a_liases in tabs/titles"
msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"

#: src/gtkprefs.c:895
msgid "Tab Options"
msgstr "Tùy chọn Tab"

#: src/gtkprefs.c:897
msgid "_Tab Placement:"
msgstr "Vị  trí _Tab"

#: src/gtkprefs.c:899
msgid "Top"
msgstr "Trên"

#: src/gtkprefs.c:900
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"

#: src/gtkprefs.c:901
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: src/gtkprefs.c:902
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: src/gtkprefs.c:908
msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/gtkprefs.c:911
msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"

#: src/gtkprefs.c:921
msgid "Show _close button on tabs"
msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"

#: src/gtkprefs.c:932
msgid "Show status _icons on tabs"
msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"

#: src/gtkprefs.c:959 src/gtkprefs.c:1010
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:969 src/gtkprefs.c:1020
msgid "New window _width:"
msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "

#: src/gtkprefs.c:971 src/gtkprefs.c:1022
msgid "New window _height:"
msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"

#: src/gtkprefs.c:973 src/gtkprefs.c:1024
msgid "_Entry field height:"
msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"

#: src/gtkprefs.c:977
msgid "Hide window on _send"
msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"

#: src/gtkprefs.c:981
msgid "Buddy Icons"
msgstr "Biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:984
msgid "Enable buddy icon a_nimation"
msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:988
msgid "Show _logins in window"
msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:991
msgid "Typing Notification"
msgstr "Thông báo gõ phím"

#: src/gtkprefs.c:992
msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"

#: src/gtkprefs.c:1029
msgid "Tab Completion"
msgstr "Hoàn chỉnh tab"

#: src/gtkprefs.c:1030
msgid "_Tab-complete nicks"
msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"

#: src/gtkprefs.c:1032
msgid "_Old-style tab completion"
msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"

#: src/gtkprefs.c:1036
msgid "_Show people joining in window"
msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:1038
msgid "_Show people leaving in window"
msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:1040
msgid "Co_lorize screennames"
msgstr "Tô màu tên hiển thị"

#: src/gtkprefs.c:1084
msgid "Proxy Type"
msgstr "Loại proxy"

#: src/gtkprefs.c:1087
msgid "No proxy"
msgstr "Không proxy"

#: src/gtkprefs.c:1094
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/gtkprefs.c:1150
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"

#: src/gtkprefs.c:1204
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

#: src/gtkprefs.c:1205
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

#: src/gtkprefs.c:1206
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

#: src/gtkprefs.c:1207
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

#: src/gtkprefs.c:1208
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

#: src/gtkprefs.c:1209
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

#: src/gtkprefs.c:1218
msgid "Manual"
msgstr "Tự chỉ định"

#: src/gtkprefs.c:1259
msgid "Browser Selection"
msgstr "Chọn dùng trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1263
msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

#: src/gtkprefs.c:1273
#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Tự chỉ định:\n"
"(%s cho URL)"

#: src/gtkprefs.c:1294
msgid "Browser Options"
msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1295
msgid "Open new _window by default"
msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1311
msgid "Message Logs"
msgstr "Bản ghi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1314
msgid "Log _Format:"
msgstr "Định dạng bản ghi (log):"

#: src/gtkprefs.c:1317
msgid "_Log all instant messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1319
msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"

#: src/gtkprefs.c:1374
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1375
msgid "_No sounds when you log in"
msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"

#: src/gtkprefs.c:1377
msgid "_Sounds while away"
msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1381
msgid "Sound Method"
msgstr "Cách phát tiếng"

#: src/gtkprefs.c:1382
msgid "_Method:"
msgstr "Cá_ch phát:"

#: src/gtkprefs.c:1384
msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp console"

#: src/gtkprefs.c:1386
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

#: src/gtkprefs.c:1393
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/gtkprefs.c:1403
#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#: src/gtkprefs.c:1458
msgid "_Sending messages removes away status"
msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1460
msgid "_Queue new messages when away"
msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1463
msgid "Auto-response"
msgstr "Trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1466
msgid "Seconds before _resending:"
msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"

#: src/gtkprefs.c:1469
msgid "_Send auto-response"
msgstr "_Gửi trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1471
msgid "_Only send auto-response when idle"
msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1473
msgid "Send auto-response in _active conversations"
msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"

#: src/gtkprefs.c:1483
msgid "Idle _time reporting:"
msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "

#: src/gtkprefs.c:1486
msgid "Gaim usage"
msgstr "Cách dùng Gaim"

#: src/gtkprefs.c:1489
msgid "X usage"
msgstr "Cách dùng X"

#: src/gtkprefs.c:1491
msgid "Windows usage"
msgstr "Cách dùng Windows"

#: src/gtkprefs.c:1499
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:1500
msgid "Set away _when idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1503
msgid "_Minutes before setting away:"
msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1509
msgid "Away m_essage:"
msgstr "Thông _báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1571
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"

#: src/gtkprefs.c:1576
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>  %s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>  %s"

#: src/gtkprefs.c:1758
msgid "Load"
msgstr "Nạp"

#: src/gtkprefs.c:1765 src/protocols/jabber/jabber.c:618
#: src/protocols/msn/msn.c:1350 src/protocols/trepia/trepia.c:401
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: src/gtkprefs.c:1812
msgid "Details"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkprefs.c:1939
msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2046
msgid "Play"
msgstr "Chơi"

#: src/gtkprefs.c:2053
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:2076
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"

#: src/gtkprefs.c:2080
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#: src/gtkprefs.c:2215
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/gtkprefs.c:2251
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

#: src/gtkprefs.c:2252
msgid "Smiley Themes"
msgstr "Biểu tượng cười"

#: src/gtkprefs.c:2253
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"

#: src/gtkprefs.c:2254
msgid "Message Text"
msgstr "Chữ thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:2255
msgid "Shortcuts"
msgstr "Lối tắt"

#: src/gtkprefs.c:2258
msgid "IMs"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkprefs.c:2260
msgid "Proxy"
msgstr "Proxy"

#. We use the registered default browser in windows
#: src/gtkprefs.c:2263
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:2265
msgid "Logging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/gtkprefs.c:2266
msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2267
msgid "Sound Events"
msgstr "Âm thanh Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:2268
msgid "Away / Idle"
msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:2269
msgid "Away Messages"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:2272
msgid "Plugins"
msgstr "Plugin"

#: src/gtkprivacy.c:86
msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

#: src/gtkprivacy.c:87
msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

#: src/gtkprivacy.c:88
msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"

#: src/gtkprivacy.c:89
msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:90
msgid "Block the users below"
msgstr "Chặn người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:369
msgid "Privacy"
msgstr "Sự riêng tư"

#: src/gtkprivacy.c:384
msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

#. "Set privacy for:" label
#: src/gtkprivacy.c:396
msgid "Set privacy for:"
msgstr "Lập tính riêng tư cho:"

#: src/gtkprivacy.c:563 src/gtkprivacy.c:579
msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:564
msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:565
msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:568 src/gtkprivacy.c:581
msgid "Permit"
msgstr "Cho phép"

#: src/gtkprivacy.c:573
#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:575
#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:602 src/gtkprivacy.c:615
msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:603
msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:604
msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:611
#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#: src/gtkprivacy.c:613
#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
#.
#: src/gtkrequest.c:188 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: src/gtkrequest.c:189 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
msgid "No"
msgstr "Không"

#: src/gtkrequest.c:192
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

#: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/msn/msn.c:247
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: src/gtksound.c:61
msgid "Buddy logs in"
msgstr "Buddy đăng nhập"

#: src/gtksound.c:62
msgid "Buddy logs out"
msgstr "Buddy đăng xuất"

#: src/gtksound.c:63
msgid "Message received"
msgstr "Nhận thông điệp"

#: src/gtksound.c:64
msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"

#: src/gtksound.c:65
msgid "Message sent"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtksound.c:66
msgid "Person enters chat"
msgstr "Người vào phòng Chat"

#: src/gtksound.c:67
msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người rời phòng Chat"

#: src/gtksound.c:68
msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:69
msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:72
msgid "Someone says your name in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"

#: src/gtksound.c:156
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."

#: src/gtksound.c:172
msgid ""
"Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
"no command has been set."
msgstr ""
"Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
"chưa cung cấp lệnh nào."

#: src/gtksound.c:184
#, c-format
msgid ""
"Unable to play sound because the configured sound command could not be "
"launched: %s"
msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"

#: src/gtkutils.c:298
msgid "Can't save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

#: src/gtkutils.c:333
msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

#: src/log.c:83
msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"

#: src/log.c:408
msgid "XML"
msgstr "XML"

#: src/log.c:488
#, c-format
msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:490
#, c-format
msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:534 src/log.c:669
msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"

#: src/log.c:544 src/log.c:679
#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#: src/log.c:548
msgid "HTML"
msgstr "HTML"

#: src/log.c:622
#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

#: src/log.c:683
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản đơn thuần"

#: src/main.c:149
msgid "Please enter your login."
msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."

#: src/main.c:232
msgid "<New User>"
msgstr "<Người dùng mới>"

#: src/main.c:274
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#. full help text
#: src/main.c:553
#, c-format
msgid ""
"Gaim %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          display account editor window\n"
"  -w, --away[=MESG]   make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME specifies\n"
"                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
"  -n, --loginwin      don't automatically login; show login window\n"
"  -u, --user=NAME     use account NAME\n"
"  -f, --file=FILE     use FILE as config\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
msgstr ""
"Gaim %s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
"  -w, --away[=MESG]   lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
"specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
"                      tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
"  -n, --loginwin      không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
"  -u, --user=NAME     sử dụng tài khoản NAME\n"
"  -f, --file=FILE     sử dụng FILE để cấu hình\n"
"  -d, --debug         xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
"  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
"  -h, --help          hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"

#. short message
#: src/main.c:568
#, c-format
msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#: src/plugin.c:267
#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

#: src/plugin.c:272 src/plugin.c:300
msgid "Gaim was unable to load your plugin."
msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."

#: src/plugin.c:296
#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."

#: src/prefs.c:111 src/status.c:270
msgid "Slightly less boring default"
msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"

#: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110
#: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27
#: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35
#: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2492
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:50
msgid "Available for friends only"
msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:52
msgid "Away for friends only"
msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:968
#: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2846
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4584 src/protocols/oscar/oscar.c:4611
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6151 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2187
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2512 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:54
msgid "Invisible for friends only"
msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:55
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:136
msgid "Unable to resolve hostname."
msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:139
msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:65
#: src/protocols/jabber/auth.c:158 src/protocols/jabber/auth.c:317
#: src/protocols/jabber/auth.c:417 src/protocols/jabber/auth.c:429
msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:145
msgid "Error while reading from socket."
msgstr "Lỗi đọc từ socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:148
msgid "Error while writing to socket."
msgstr "Lỗi ghi vào socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:151
msgid "Authentication failed."
msgstr "Xác thực không được."

#: src/protocols/gg/gg.c:154
msgid "Unknown Error Code."
msgstr "Mã lỗi không xác định."

#: src/protocols/gg/gg.c:259
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"

#: src/protocols/gg/gg.c:280
msgid "Could not connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:287
msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
#: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344
#: src/protocols/msn/dispatch.c:208 src/protocols/msn/msn.c:492
#: src/protocols/msn/notification.c:2165 src/protocols/napster/napster.c:463
#: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/toc/toc.c:200
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1853 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1884
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1949 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:141
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

#: src/protocols/gg/gg.c:415
msgid "Reading data"
msgstr "Đọc dữ liệu"

#: src/protocols/gg/gg.c:418
msgid "Balancer handshake"
msgstr "Balancer handshake"

#: src/protocols/gg/gg.c:421
msgid "Reading server key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:424
msgid "Exchanging key hash"
msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"

#: src/protocols/gg/gg.c:434
msgid "Critical error in GG library\n"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"

#: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543
#: src/protocols/toc/toc.c:176
#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#: src/protocols/gg/gg.c:500
msgid "Unable to ping server"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:512
msgid "Send as message"
msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#: src/protocols/gg/gg.c:517
msgid "Looking up GG server"
msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"

#: src/protocols/gg/gg.c:520
msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/gg/gg.c:567
msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:629
msgid "Couldn't get search results"
msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/gg/gg.c:634
msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:659
msgid "Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3962
msgid "UIN"
msgstr "UIN"

#. First Name
#: src/protocols/gg/gg.c:668 src/protocols/jabber/jabber.c:633
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3967 src/protocols/trepia/trepia.c:267
msgid "First Name"
msgstr "Tên"

#. Last Name
#: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:638
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3970 src/protocols/trepia/trepia.c:274
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1388
#: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3964
msgid "Nick"
msgstr "Biệt danh (nick)"

#: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687
msgid "Birth year"
msgstr "Năm sinh"

#: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695
#: src/protocols/gg/gg.c:697
msgid "Sex"
msgstr "Giới tính"

#. City
#: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:648
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4016 src/protocols/oscar/oscar.c:4032
#: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430
msgid "City"
msgstr "Thành phố"

#. res[0] == username
#: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1286
#: src/protocols/msn/msn.c:1530 src/protocols/napster/napster.c:387
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2888 src/protocols/oscar/oscar.c:3203
#: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2807 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2830
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2988 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:741
msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."

#: src/protocols/gg/gg.c:749
msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:812
msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:820
msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:828
msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:836
msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:844
msgid "Password changed successfully"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:851
msgid "Password couldn't be changed"
msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:968
msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:969
msgid ""
"Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
"the Gadu-Gadu HTTP server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
"chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:997
msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:998
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server.  Please try "
"again later."
msgstr ""
"Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
"sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1071
msgid "Couldn't export buddy list"
msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the buddy list server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1094
msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1143
msgid "Unable to access directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1144
msgid ""
"Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
"thư mục. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1177
msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1178
msgid ""
"Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
"Gadu-Gadu server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
"Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1195
msgid "Directory Search"
msgstr "Tìm kiếm thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1080
#: src/protocols/toc/toc.c:1546
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1212
msgid "Import Buddy List from Server"
msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1218
msgid "Export Buddy List to Server"
msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1224
msgid "Delete Buddy List from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1257
msgid "Unable to access user profile."
msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."

#: src/protocols/gg/gg.c:1258
msgid ""
"Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
"chủ thư mục. Hãy thử lại sau."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/gg/gg.c:1369 src/protocols/gg/gg.c:1371
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
#, c-format
msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188
#: src/protocols/msn/notification.c:957 src/protocols/msn/notification.c:1284
#: src/protocols/msn/notification.c:1451 src/protocols/oscar/oscar.c:2618
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5142
msgid "Authorize"
msgstr "Thẩm tra"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:189
#: src/protocols/msn/notification.c:958 src/protocols/msn/notification.c:1286
#: src/protocols/msn/notification.c:1453 src/protocols/oscar/oscar.c:2620
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5143
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
msgid "Send message through server"
msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
msgid "Nick:"
msgstr "Biệt danh (nick):"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
msgid "Gaim User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/irc/cmds.c:41
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:135
msgid ""
"<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
"NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
"UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
msgstr ""
"<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
"NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
"UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"

#: src/protocols/irc/cmds.c:144
msgid ""
"<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
"PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
msgstr ""
"<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
"PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"

#: src/protocols/irc/cmds.c:459 src/protocols/jabber/chat.c:544
#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:461 src/protocols/jabber/chat.c:546
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa có chủ đề"

#: src/protocols/irc/irc.c:72
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:72
msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/irc/irc.c:73
msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/irc/irc.c:76
#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:139
msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:158
msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh (channel):"

#: src/protocols/irc/irc.c:163 src/protocols/jabber/chat.c:59
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/irc/irc.c:182
msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"

#: src/protocols/irc/irc.c:201 src/protocols/toc/toc.c:228
#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Kết nối: %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:210
msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/irc/irc.c:359 src/protocols/trepia/trepia.c:972
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/irc/irc.c:533
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/irc/irc.c:534
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"

#: src/protocols/irc/irc.c:551 src/protocols/irc/msgs.c:197
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 src/protocols/napster/napster.c:636
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:554 src/protocols/jabber/jabber.c:1228
#: src/protocols/msn/msn.c:1661 src/protocols/napster/napster.c:641
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1344
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/irc/irc.c:557
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/irc/irc.c:560 src/protocols/irc/msgs.c:191
#: src/protocols/jabber/jabber.c:608
msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:98
msgid "Bad mode"
msgstr "Cách thức sai"

#: src/protocols/irc/msgs.c:109
#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/irc/msgs.c:110
msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#: src/protocols/irc/msgs.c:184
msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:185
msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(identified)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2888
msgid "Realname"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/msgs.c:202
msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/irc/msgs.c:207
#, c-format
msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:209
msgid "Online since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:212
msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:219
#, c-format
msgid "Buddy Information for %s"
msgstr "Thông tin buddy cho %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:247
#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:252
#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:266
#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"

#: src/protocols/irc/msgs.c:267
msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không xác định"

#: src/protocols/irc/msgs.c:267
msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."

#: src/protocols/irc/msgs.c:370
msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
#: src/protocols/irc/msgs.c:381
msgid "no such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/protocols/irc/msgs.c:384
msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng không được đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:389
msgid "No such nick or channel"
msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:409
msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/irc/msgs.c:465
#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."

#: src/protocols/irc/msgs.c:466
msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#: src/protocols/irc/msgs.c:562
#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:570
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:591
#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "mode (%s %s) bởi %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:670
msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:671
msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:692
#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:730
msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:732
#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"

#: src/protocols/irc/msgs.c:802
#, c-format
msgid "Cannot join %s:"
msgstr "Không thể vào %s:"

#: src/protocols/irc/msgs.c:803
msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:833
#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Cú đánh từ %s"

#: src/protocols/irc/parse.c:161
msgid ""
"(There was an error converting this message.  Check the 'Encoding' option in "
"the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/irc/parse.c:292
#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"

#: src/protocols/irc/parse.c:293
msgid "PONG"
msgstr "PONG"

#: src/protocols/irc/parse.c:293
msgid "CTCP PING reply"
msgstr " Trả lời PING CTCP"

#: src/protocols/irc/parse.c:392 src/protocols/oscar/oscar.c:534
#: src/protocols/toc/toc.c:218 src/protocols/toc/toc.c:625
#: src/protocols/toc/toc.c:641 src/protocols/toc/toc.c:709
msgid "Disconnected."
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/protocols/jabber/auth.c:52
msgid "Server requires SSL for login"
msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"

#: src/protocols/jabber/auth.c:106 src/protocols/jabber/auth.c:181
msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

#: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/jabber.c:462
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/auth.c:338
msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/auth.c:432
msgid "Bad Protocol"
msgstr "Giao thức sai"

#: src/protocols/jabber/auth.c:435
msgid "Encryption Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/auth.c:438
msgid "Invalid authzid"
msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:441
msgid "Invalid Mechanism"
msgstr "Cơ chế không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:443
msgid "Invalid Realm"
msgstr "Realm không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:446
msgid "Mechanism Too Weak"
msgstr "Cơ chế quá yếu"

#: src/protocols/jabber/auth.c:449 src/protocols/jabber/jabber.c:148
#: src/protocols/jabber/jabber.c:903 src/protocols/jabber/jabber.c:953
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5553
msgid "Not Authorized"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/jabber/auth.c:452
msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"

#: src/protocols/jabber/auth.c:454
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:603
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:616
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:620
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:635
#: src/protocols/jabber/jabber.c:628 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2884
msgid "Nickname"
msgstr "Biệt danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/jabber.c:668
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:663
msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:659
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:667
msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:671
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:675
#: src/protocols/jabber/jabber.c:658
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

#. Country
#: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:680
#: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:691
#: src/protocols/jabber/buddy.c:698
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:709
#: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2880
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:732
msgid "Organization Name"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:736
msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742
msgid "Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:745
msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:638
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3996
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507
msgid "Edit Jabber vCard"
msgstr "Soạn Jabber vCard"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:508
msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:551
msgid "Jabber ID"
msgstr "Jabber ID"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:561 src/protocols/jabber/buddy.c:568
#: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:940
#: src/protocols/jabber/jabber.c:953
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:577 src/protocols/jabber/jabber.c:1216
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:624
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:643
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4029
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:655
msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:761
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:761
msgid "Logo"
msgstr "Logo"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:775
msgid "Jabber Profile"
msgstr "Lý lịch Jabber"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:915
msgid "Un-hide From"
msgstr "Không-ẩn từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:918
msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ản tạm thời từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:926
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:934
msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:940
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:40 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:938
msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:47
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:53
msgid "_Handle:"
msgstr "_Xử lý:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:161
#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/chat.c:162
msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:167
#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:168 src/protocols/jabber/chat.c:169
msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:173
#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:174 src/protocols/jabber/chat.c:175
msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:336 src/protocols/jabber/chat.c:489
#: src/protocols/jabber/message.c:299
#, c-format
msgid " (Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/chat.c:339
msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:350 src/protocols/jabber/chat.c:503
msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:364
msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/chat.c:365
msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:492
msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:573
msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:72
msgid "Error initializing session"
msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:123
msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:125
msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:128
msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:130
msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:132
msgid "Host Gone"
msgstr "Máy chủ không còn nữa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:134
msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy chủ không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:136
msgid "Improper Addressing"
msgstr "Địa chỉ sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:138
msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:140
msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:142
msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:144
msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:146
msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:150
msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:152
msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:154
msgid "Resource Constraint"
msgstr "Hạn chế tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:156
msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:158
msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy chủ khác"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:160
msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:162
msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:164
msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:166
msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:168
msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:170
msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML có định dạng không chuẩn"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:172
msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:237 src/protocols/msn/httpmethod.c:234
#: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102
#: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260
#: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/msn.c:709
#: src/protocols/msn/msn.c:732 src/protocols/msn/msn.c:764
#: src/protocols/msn/msn.c:772 src/protocols/msn/msn.c:805
#: src/protocols/msn/msn.c:813 src/protocols/msn/msn.c:827
#: src/protocols/msn/msn.c:836 src/protocols/msn/msn.c:851
#: src/protocols/msn/msn.c:861 src/protocols/msn/msn.c:883
#: src/protocols/msn/msn.c:933 src/protocols/msn/msn.c:971
#: src/protocols/msn/msn.c:1069 src/protocols/msn/msn.c:1101
#: src/protocols/msn/msn.c:1122 src/protocols/msn/msn.c:1133
#: src/protocols/msn/msn.c:1144 src/protocols/msn/msn.c:1168
#: src/protocols/msn/msn.c:1180 src/protocols/msn/msn.c:1261
#: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207
#: src/protocols/msn/notification.c:1680 src/protocols/msn/notification.c:1700
#: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248
#: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:295
msgid "Read Error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:349
msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "SSL Handshake lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:387 src/protocols/jabber/jabber.c:717
msgid "Invalid Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:415 src/protocols/jabber/jabber.c:744
msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:425 src/protocols/jabber/jabber.c:754
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:450
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "%s@%s đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453
msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:465
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:467 src/protocols/jabber/jabber.c:468
msgid "Registration Failed"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:580 src/protocols/jabber/jabber.c:581
msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký rồi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:612 src/protocols/jabber/jabber.c:1050
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:623
msgid "E-Mail"
msgstr "Email"

#. State
#: src/protocols/jabber/jabber.c:653 src/protocols/oscar/oscar.c:4019
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4035 src/protocols/trepia/trepia.c:335
#: src/protocols/trepia/trepia.c:439
msgid "State"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:663
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:673
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:681
msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:684 src/protocols/jabber/jabber.c:685
msgid "Register New Jabber Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:803 src/protocols/msn/dispatch.c:212
#: src/protocols/msn/msn.c:483 src/protocols/napster/napster.c:487
#: src/protocols/oscar/oscar.c:693 src/protocols/trepia/trepia.c:1110
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2073
msgid "Connecting"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:807
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:813
msgid "Authenticating"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:823
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo lại Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:948 src/protocols/jabber/jabber.c:1001
#: src/protocols/jabber/presence.c:293
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:964 src/protocols/jabber/jutil.c:101
#: src/protocols/jabber/presence.c:82
msgid "Chatty"
msgstr "Thích chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:966 src/protocols/jabber/jutil.c:104
#: src/protocols/jabber/presence.c:87
msgid "Extended Away"
msgstr "Trạng thái mở rộng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:967 src/protocols/jabber/jutil.c:107
#: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2836
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4599 src/protocols/oscar/oscar.c:6147
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:983
msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:984
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:994
#, c-format
msgid "Error changing password: %s"
msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:998
msgid "Unknown error occurred changing password"
msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1055
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1060 src/protocols/jabber/jabber.c:1061
msgid "Change Jabber Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1061
msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1073 src/protocols/toc/toc.c:1532
msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1193 src/protocols/jabber/jabber.c:1195
msgid "Jabber Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1219
msgid "Use TLS if available"
msgstr "Dùng TLS nếu có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1224
msgid "Force old SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1232
msgid "Connect server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/jabber/message.c:125
#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:187
#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:189
#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:236
#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:239
msgid "Jabber Message Error"
msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"

#: src/protocols/jabber/parser.c:129
msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

#: src/protocols/jabber/presence.c:178
msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"

#: src/protocols/jabber/presence.c:183
#, c-format
msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/jabber/presence.c:244 src/protocols/jabber/presence.c:245
msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

#: src/protocols/jabber/presence.c:246
msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

#: src/protocols/jabber/presence.c:248
msgid "Configure Room"
msgstr "Cấu hình phòng"

#: src/protocols/jabber/presence.c:250
msgid "Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:283 src/protocols/oscar/oscar.c:2947
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:289
msgid "Unable to join chat"
msgstr "Không thể tham gia Chat"

#: src/protocols/jabber/si.c:233
#, c-format
msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."

#: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235
msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278
#: src/protocols/msn/notification.c:521
msgid "Unable to request USR\n"
msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295
msgid "Unable to login using MD5"
msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304
msgid "Unable to send USR"
msgstr "Không thể gửi USR"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309
msgid "Requesting to send password"
msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:104
msgid "Protocol version not supported"
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:792
msgid "Unable to request CVR\n"
msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:801
msgid "Unable to request INF\n"
msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1927
msgid "Got invalid XFR"
msgstr "Có XFR không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:178
msgid "Unable to transfer"
msgstr "Không thể truyền"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:192
msgid "Unable to parse message."
msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#: src/protocols/msn/dispatch.c:232 src/protocols/msn/notification.c:897
#: src/protocols/msn/notification.c:2187
msgid "Unable to write to server"
msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:236 src/protocols/msn/notification.c:2194
msgid "Syncing with server"
msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:250 src/protocols/msn/notification.c:2208
msgid "Error reading from server"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/msn/error.c:33
msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:37
msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:40
msgid "Invalid User"
msgstr "Người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:44
msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"

#: src/protocols/msn/error.c:47
msgid "Already Logged In"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:50
msgid "Invalid Username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:53
msgid "Invalid Friendly Name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:56
msgid "List Full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#: src/protocols/msn/error.c:59
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:62
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/msn/error.c:65
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:68
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong cách thức này rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:71
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:74
msgid "Too many groups"
msgstr "Có quá nhiều nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:77
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:80
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:83
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#: src/protocols/msn/error.c:86
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/msn/error.c:90
msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"

#: src/protocols/msn/error.c:94
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"

#: src/protocols/msn/error.c:97
msgid "Notify Transfer failed"
msgstr "Lỗi truyền thông báo"

#: src/protocols/msn/error.c:101
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#: src/protocols/msn/error.c:104
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết nối tới FND"

#: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:182
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:111
msgid "Internal server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/msn/error.c:114
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:117
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#: src/protocols/msn/error.c:120
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#: src/protocols/msn/error.c:123
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"

#: src/protocols/msn/error.c:127
msgid "Server busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143
#: src/protocols/msn/error.c:198
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/msn/error.c:133
msgid "Peer Notification server down"
msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#: src/protocols/msn/error.c:136
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:140
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy chủ đang ngừng  (abandon ship)"

#: src/protocols/msn/error.c:147
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:151
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"

#: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636
msgid "Unable to write"
msgstr "Không ghi được"

#: src/protocols/msn/error.c:157
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#: src/protocols/msn/error.c:160
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#: src/protocols/msn/error.c:163
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172
msgid "Not expected"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/msn/error.c:169
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#: src/protocols/msn/error.c:177
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#: src/protocols/msn/error.c:186
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1075
#: src/protocols/toc/toc.c:659
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/msn/error.c:193
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:201
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#: src/protocols/msn/error.c:205
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#: src/protocols/msn/error.c:209
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:213
#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"

#: src/protocols/msn/msn.c:70
msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

#: src/protocols/msn/msn.c:177
msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

#: src/protocols/msn/msn.c:178
msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

#: src/protocols/msn/msn.c:190
msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

#: src/protocols/msn/msn.c:201
msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

#: src/protocols/msn/msn.c:212
msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."

#: src/protocols/msn/msn.c:221
msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

#: src/protocols/msn/msn.c:222
msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
"động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"

#: src/protocols/msn/msn.c:226
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:227
msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#: src/protocols/msn/msn.c:244
msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#: src/protocols/msn/msn.c:246
msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

#: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2301
#, c-format
msgid "<b>Status:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:628
#: src/protocols/msn/state.c:32
msgid "Away From Computer"
msgstr "Rời khỏi máy tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:630
#: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2169
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602
msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

#: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:632
#: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2171
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2496 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603
msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:634
#: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2179
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2504 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2607
msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

#: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:636
#: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2183
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2508 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2609
msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:638
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/msn/msn.c:362
msgid "Set Friendly Name"
msgstr "Đặt tên thân mật"

#: src/protocols/msn/msn.c:370
msgid "Set Home Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại nhà"

#: src/protocols/msn/msn.c:376
msgid "Set Work Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"

#: src/protocols/msn/msn.c:382
msgid "Set Mobile Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:391
msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:398
msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:424
msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:433
msgid "Initiate Chat"
msgstr "Khởi tạo Chat"

#: src/protocols/msn/msn.c:457
msgid ""
"SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
"http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
msgstr ""
"MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
"hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "

#: src/protocols/msn/msn.c:745
#, c-format
msgid ""
"An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
"%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
msgstr ""
"Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
"s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."

#: src/protocols/msn/msn.c:749 src/protocols/msn/msn.c:789
msgid "Invalid MSN screenname"
msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/msn.c:785
#, c-format
msgid ""
"An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
"%s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
msgstr ""
"Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
"s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."

#: src/protocols/msn/msn.c:1287 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2786
msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"

#. Age
#: src/protocols/msn/msn.c:1357 src/protocols/oscar/oscar.c:4001
#: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2896
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

#. Gender
#: src/protocols/msn/msn.c:1364 src/protocols/oscar/oscar.c:3987
#: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2904
msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:1372 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2900
msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892
msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/msn/msn.c:1387 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2908
msgid "Occupation"
msgstr "Nghề nghiệp"

#: src/protocols/msn/msn.c:1404 src/protocols/msn/msn.c:1410
#: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/msn/msn.c:1424
#: src/protocols/msn/msn.c:1431
msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1440 src/protocols/msn/msn.c:1453
#: src/protocols/msn/msn.c:1460
msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1469 src/protocols/msn/msn.c:1475
#: src/protocols/msn/msn.c:1482
msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1491 src/protocols/msn/msn.c:1497
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943
msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1505 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2979
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#. Homepage
#: src/protocols/msn/msn.c:1516 src/protocols/trepia/trepia.c:289
#: src/protocols/trepia/trepia.c:457
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2994
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin về %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:1540 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2996
msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1639
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức MSN"

#: src/protocols/msn/msn.c:1656 src/protocols/trepia/trepia.c:1339
msgid "Login server"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1666
msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng giao thức HTTP"

#: src/protocols/msn/notification.c:247
#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

#: src/protocols/msn/notification.c:322
msgid "Unable to connect to server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546
msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561
msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:406
msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:460
msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:572
msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686
msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Lấy danh sách buddy"

#: src/protocols/msn/notification.c:711
msgid "Unable to connect to passport server"
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"

#: src/protocols/msn/notification.c:716 src/protocols/msn/notification.c:748
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1361
msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:743
msgid "Unable to send password"
msgstr "Không gửi được mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:779
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/notification.c:821
msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

#: src/protocols/msn/notification.c:826
msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."

#: src/protocols/msn/notification.c:953
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/notification.c:1278 src/protocols/msn/notification.c:1445
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/notification.c:1972
msgid "Unable to transfer to notification server"
msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"

#: src/protocols/msn/notification.c:2128
#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
"ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
msgstr[1] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
"kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."

#: src/protocols/msn/servconn.c:533
msgid "Received HTTP error. Please report this."
msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:147
msgid "The conversation has become inactive and timed out."
msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:154
#, c-format
msgid "%s has closed the conversation window."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:277
msgid "An MSN message may not have been received."
msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."

#: src/protocols/napster/napster.c:228
msgid "Unable to read header from server"
msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"

#: src/protocols/napster/napster.c:242
#, c-format
msgid "Unable to read message from server.  Command is %hd, length is %hd."
msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."

#: src/protocols/napster/napster.c:303
#, c-format
msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"

#. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
#: src/protocols/napster/napster.c:314
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:322
msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#. MSG_CLIENT_WHOIS
#: src/protocols/napster/napster.c:378
#, c-format
msgid "%s requested your information"
msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:410
msgid ""
"You were disconnected from the server, because you logged on from a "
"different location"
msgstr ""
"Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"

#. MSG_CLIENT_PING
#: src/protocols/napster/napster.c:416
#, c-format
msgid "%s requested a PING"
msgstr "%s yêu cầu PING"

#: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5213
#: src/protocols/toc/toc.c:1259
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/napster/napster.c:618 src/protocols/napster/napster.c:620
msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:178
msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:179
msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:180
msgid "Rate to host"
msgstr "tốc độ tới máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:181
msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới máy khách"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:183
msgid "Service unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:184
msgid "Service not defined"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:185
msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:186
msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:187
msgid "Not supported by client"
msgstr "Máy khách không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:188
msgid "Refused by client"
msgstr "Máy khách từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:189
msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:190
msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:191
msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:192
msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:193
msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền hạn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:194
msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:195
msgid "Too evil (sender)"
msgstr "Quá cao (người gửi)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:196
msgid "Too evil (receiver)"
msgstr "Quá cao (người nhận)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:197
msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:198
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:199
msgid "List overflow"
msgstr "Danh sách bị tràn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:200
msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:201
msgid "Queue full"
msgstr "Hàng xếp đã đầy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:202
msgid "Not while on AOL"
msgstr "Ít xảy ra trên AOL"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:474
#, c-format
msgid "Direct IM with %s closed"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:476
#, c-format
msgid "Direct IM with %s failed"
msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:546 src/protocols/toc/toc.c:885
#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:562
msgid "Chat is currently unavailable"
msgstr "Hiện thời không có Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:689
msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không kết nối được với máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:643
msgid "Screen name sent"
msgstr "Gửi tên hiển thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:677
msgid "Unable to login to AIM"
msgstr "Không đăng nhập AIM được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:778 src/protocols/oscar/oscar.c:1166
msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không kết nối được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:786
msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:853 src/protocols/oscar/oscar.c:866
#: src/protocols/oscar/oscar.c:871 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:204
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:212
msgid "File Transfer Aborted"
msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:854
msgid "Unable to establish listener socket."
msgstr "Không thể thiết lập listener socket."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:867 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:205
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:213
msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:872
msgid "Unable to create new connection."
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1052 src/protocols/toc/toc.c:571
msgid "Incorrect nickname or password."
msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1057
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."

#. service temporarily unavailable
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1061
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1066
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1071
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1103
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi bên trong"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1173
msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1208 src/protocols/oscar/oscar.c:1238
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1326
#, c-format
msgid ""
"You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is "
"fixed.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
"sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1211 src/protocols/oscar/oscar.c:1241
msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1329
msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1910 src/protocols/oscar/oscar.c:5654
#, c-format
msgid "Direct IM with %s established"
msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2239 src/protocols/oscar/oscar.c:2261
msgid "(There was an error receiving this message)"
msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2408
#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2411
msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2416 src/protocols/oscar/oscar.c:6023
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2443
msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2451
msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2452
msgid "Please authorize me!"
msgstr "Hãy xác thực tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2480
#, c-format
msgid ""
"The user %s requires authorization before being added to a buddy list.  Do "
"you want to send an authorization request?"
msgstr ""
"Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
"muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2485 src/protocols/oscar/oscar.c:2487
msgid "Request Authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2523 src/protocols/oscar/oscar.c:2525
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2608
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2628 src/protocols/oscar/oscar.c:2984
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3044 src/protocols/oscar/oscar.c:5134
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2531
msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2608
#, c-format
msgid ""
"The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2616 src/protocols/oscar/oscar.c:5140
msgid "Authorization Request"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2628
#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
"sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2629
msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2636
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2644
#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2652
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2660
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2681
#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2687
msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2691
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2773
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2782
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2791
#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
msgstr[1] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2800
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2809
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2818
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:4608
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6150
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 src/protocols/oscar/oscar.c:4602
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6148
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4605
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6149
msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2844
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2887
#, c-format
msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2946
#, c-format
msgid "SNAC threw error: %s\n"
msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"

#. Data is assumed to be the destination sn
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2982
#, c-format
msgid "Your message to %s did not get sent:"
msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable:"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6249
msgid "Get File"
msgstr "Nhận tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6241
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2350
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
msgid "Add-Ins"
msgstr "Add-Ins"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "ICQ Server Relay"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8 Cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mã hóa Trillian"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
msgid "ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
msgid "Video Chat"
msgstr "Video Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3138
msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3167
#, c-format
msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
#, c-format
msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3171
#, c-format
msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3175
#, c-format
msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
#, c-format
msgid "Idle: <b>%s</b>"
msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3183
msgid "Idle: <b>Active</b>"
msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3222
msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3616
msgid "Rate limiting error."
msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3617
msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3680
msgid ""
"You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
"at another location."
msgstr ""
"Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
"khác."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3682
msgid "You have been signed off for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3713
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:3979
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3984
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Số điện thoại đi động"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:281
#: src/protocols/trepia/trepia.c:422
msgid "Female"
msgstr "Nữ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:280
#: src/protocols/trepia/trepia.c:422
msgid "Male"
msgstr "Nam"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4004
msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4007
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4011
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4022 src/protocols/oscar/oscar.c:4038
msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ công tác"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4045
msgid "Company"
msgstr "Công ty"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4048
msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4051
msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4054
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4060
#, c-format
msgid "ICQ Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4110
msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp bật lên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4131
#, c-format
msgid "The following screennames are associated with %s"
msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4135
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4152
#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4173
#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4175
msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4203
msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4206
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"differs from the original."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
"(gốc)."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4209
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"ends in a space."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4212
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"is too long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4215
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this screen name."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
"tên hiển thị này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4218
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many screen names associated with it."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
"liên quan với địa chỉ này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4221
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4224
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4234
#, c-format
msgid ""
"Your screen name is currently formatted as follows:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4235 src/protocols/oscar/oscar.c:4242
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4240
#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4472
msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4473
msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  Gaim has truncated "
"it for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4505
msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4522
msgid "Unable to set AIM away message."
msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4523
msgid ""
"You have probably requested to set your away message before the login "
"procedure completed.  You remain in a \"present\" state; try setting it "
"again when you are fully connected."
msgstr ""
"Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
"trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
"kết nối được."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4568
msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4782
msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4783
msgid ""
"Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
"servers.  Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
"a few hours."
msgstr ""
"Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/oscar/oscar.c:4876
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4881
msgid "Orphans"
msgstr "Một mình"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5047
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
"1 buddy và thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5047 src/protocols/oscar/oscar.c:5060
msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/oscar/oscar.c:5061
msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5060
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s for an unknown reason.  The most common reason "
"for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
"buddy list."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
"bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5095
#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add you to their buddy list.  Do you "
"want to add them?"
msgstr ""
"Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
"có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5101
msgid "Authorization Given"
msgstr "Xác thực được trao"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5134
#, c-format
msgid ""
"The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#. Granted
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5177
msgid "Authorization Granted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#. Denied
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
"với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5181
msgid "Authorization Denied"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5218 src/protocols/toc/toc.c:1264
msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5456
msgid "<b>Status:</b> "
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5468
msgid "<b>IP Address:</b> "
msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5476
msgid "<b>Capabilities:</b> "
msgstr "<b> Khả năng:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5485
msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5494
msgid "<b>Available:</b> "
msgstr "<b>Hiện có:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5512
msgid "<b>Away Message:</b> "
msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5521
msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5555 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2191
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6003
msgid "Unable to open Direct IM"
msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6016
#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6019
msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6194
msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6210
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6218
msgid "Get Status Msg"
msgstr "Xem hiển thị trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6233
msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6262
msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6283
msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6284
msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6290
msgid "New screenname formatting:"
msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6339
msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6383
msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6386
msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6387
msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
"vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6401
msgid "Find Buddy by E-mail"
msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6402
msgid "Search for a buddy by e-mail address"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6403
msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6406
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6420
msgid "Available Message:"
msgstr "Thông báo có mặt:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6421
msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6492
msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6499
msgid "Set Available Message..."
msgstr "Lập thông báo có mặt..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6506
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6513
msgid "Change Password (URL)"
msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6521
msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6532
msgid "Format Screenname..."
msgstr "Định dạng tên hiển thị..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6538
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6544
msgid "Display Currently Registered Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6550
msgid "Change Currently Registered Address..."
msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6559
msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6567
msgid "Search for Buddy by Email..."
msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6687 src/protocols/oscar/oscar.c:6689
msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6706
msgid "Auth host"
msgstr "Máy chủ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6711
msgid "Auth port"
msgstr "Cổng xác thực"

#: src/protocols/toc/toc.c:167
#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Đang tìm %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:510
#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:513
#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:516
#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s  bị lược bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:519
#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#: src/protocols/toc/toc.c:522
#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."

#: src/protocols/toc/toc.c:525
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr ""
"Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
"chủ."

#: src/protocols/toc/toc.c:528
#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Hiện không có Chat trong %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:531
#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:534
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."

#: src/protocols/toc/toc.c:537
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#: src/protocols/toc/toc.c:540
msgid "Failure."
msgstr "Lỗi."

#: src/protocols/toc/toc.c:543
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."

#: src/protocols/toc/toc.c:546
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#: src/protocols/toc/toc.c:549
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:552
msgid "Email lookup restricted."
msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."

#: src/protocols/toc/toc.c:555
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Không xét từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:558
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:561
msgid "User has no directory information."
msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:565
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#: src/protocols/toc/toc.c:568
#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:574
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/toc/toc.c:577
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."

#: src/protocols/toc/toc.c:580
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes "
"and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
"nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."

#: src/protocols/toc/toc.c:582
#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:585
#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:605
msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

#: src/protocols/toc/toc.c:645
msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/toc/toc.c:715
msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr ""
"TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."

#: src/protocols/toc/toc.c:903
msgid "Password Change Successful"
msgstr "Đổi mật khẩu thành công"

#: src/protocols/toc/toc.c:907
msgid "TOC has sent a PAUSE command."
msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."

#: src/protocols/toc/toc.c:908
msgid ""
"When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
"if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
"is only temporary, please be patient."
msgstr ""
"Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
"thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
"phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1402
msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1539
msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1664
#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không mở  được %s để ghi!"

#: src/protocols/toc/toc.c:1700
msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785
#: src/protocols/toc/toc.c:1909 src/protocols/toc/toc.c:1997
msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/toc/toc.c:1942
msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."

#: src/protocols/toc/toc.c:2042
msgid "Gaim - Save As..."
msgstr "Gaim - Lưu là..."

#: src/protocols/toc/toc.c:2076
#, c-format
msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"

#: src/protocols/toc/toc.c:2083
#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/toc/toc.c:2158 src/protocols/toc/toc.c:2160
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2177
msgid "TOC host"
msgstr "Máy chủ TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2181
msgid "TOC port"
msgstr "Cổng TOC"

#. Basic Profile group.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:263
msgid "Basic Profile"
msgstr "Lý lịch cơ bản"

#. E-Mail Address
#: src/protocols/trepia/trepia.c:294
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:300
msgid "Profile Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#. Instant Messagers
#: src/protocols/trepia/trepia.c:306
msgid "Instant Messagers"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. AIM
#: src/protocols/trepia/trepia.c:310
msgid "AIM"
msgstr "AIM"

#. ICQ
#: src/protocols/trepia/trepia.c:314
msgid "ICQ UIN"
msgstr "ICQ UIN"

#. MSN
#: src/protocols/trepia/trepia.c:318
msgid "MSN"
msgstr "MSN"

#. Yahoo
#: src/protocols/trepia/trepia.c:322
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"

#. I'm From
#: src/protocols/trepia/trepia.c:327
msgid "I'm From"
msgstr "Tôi đến từ"

#. Call the dialog.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:344
msgid "Set your Trepia profile data."
msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:468
msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:490
msgid "Set Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:526
msgid "Visit Homepage"
msgstr "Thăm trang chủ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875
msgid "Local Users"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
msgid "Logging in"
msgstr "Đăng nhập"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1320 src/protocols/trepia/trepia.c:1322
msgid "Trepia Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Trepia"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:297
msgid ""
"You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
"device."
msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:730
msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:772
#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:838
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:841
#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:844
msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm buddy bị từ chối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1494
#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
"on to Yahoo.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
"Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1497
msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1570
#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
"sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1573
msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ buddy?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1606
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1609
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1612
msgid "Your account is locked, please log in to the yahoo website."
msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1615
#, c-format
msgid "Unknown error number %d."
msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1672
#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
"s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1674
msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1914
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1939 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2089
msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2173 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2498
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604
msgid "Not At Home"
msgstr "Không có nhà"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2500
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2605
msgid "Not At Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2177 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2502
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606
msgid "Not In Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2181 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2506
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608
msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2510
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2610
msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2249 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281
msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337
msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343
msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2396
msgid "Active which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404
msgid "Join who in chat?"
msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415
msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2421
msgid "Join user in chat..."
msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2803
msgid ""
"<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at "
"this time.</b><br><br>\n"
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
"thời điểm này.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2804 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2827
msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser<br>"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
"web<br>"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2826
msgid ""
"<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
"b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2874 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2875
msgid "Yahoo! ID"
msgstr "Yahoo! ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2919 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2925
msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2934 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2937
msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức mới nhất"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2951
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963
msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2967
msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2969
msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975
msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ "

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3177
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3194
msgid "Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3197
msgid "Pager port"
msgstr "Cổng pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3200
msgid "File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3203
msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lời mời không được chấp nhận"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
msgid "Maybe the room is full?"
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:558
msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Buddy không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:559
msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344
#, c-format
msgid "<b>User:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346
#, c-format
msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
msgid "<br>Hidden or not logged-in"
msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609
msgid "Already logged in with Zephyr"
msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610
msgid ""
"Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
"accounts on it when logged in as the same user."
msgstr ""
"Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài "
"khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868
msgid "ZLocate"
msgstr "ZLocate"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908
msgid "_Class:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913
msgid "_Instance:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918
msgid "_Recipient:"
msgstr "_Người nhận:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1049 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1051
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Zephyr"

#. Forbidden
#: src/proxy.c:1014
msgid "Access denied: proxy server forbids port 80 tunnelling."
msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."

#: src/proxy.c:1016
#, c-format
msgid "Proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"

#: src/proxy.c:1736
msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập proxy sai"

#: src/proxy.c:1736
msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"

#. * Custom away message.
#: src/prpl.h:187
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
#: src/request.h:1028
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

#: src/server.c:56
msgid "Please enter your password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"

#: src/server.c:948
#, c-format
msgid "(%d message)"
msgid_plural "(%d messages)"
msgstr[0] "(%d thông điệp)"
msgstr[1] "(%d thông điệp)"

#: src/server.c:961
msgid "(1 message)"
msgstr "(1 thông điệp)"

#: src/server.c:1145 src/server.c:1155
#, c-format
msgid "%s logged in."
msgstr "%s đăng nhập"

#: src/server.c:1172 src/server.c:1180
#, c-format
msgid "%s logged out."
msgstr "%s đăng xuất."

#: src/server.c:1227
#, c-format
msgid ""
"%s has just been warned by %s.\n"
"Your new warning level is %d%%"
msgstr ""
"%s vừa được %s cảnh báo.\n"
"Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"

#: src/server.c:1230
msgid "an anonymous person"
msgstr "một người ẩn danh"

#: src/server.c:1333
#, c-format
msgid ""
"User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat:  '%s'\n"
"%s"

#: src/server.c:1337
#, c-format
msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:1343
msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"

#. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
#. I don't know who "myself" is in this context.  The exclamation point
#. * makes it slightly less boring ;)
#: src/status.c:35
msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"

#: src/stock.c:83
msgid "_Modify"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/stock.c:84
msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

#: src/util.c:1892
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

#: src/util.c:1895
msgid "Unknown."
msgstr "Không xác định."

#: src/util.c:1926 src/util.c:1931 src/util.c:1936 src/util.c:1939
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
msgstr[1] "ngày"

#: src/util.c:1927 src/util.c:1931 src/util.c:1945 src/util.c:1947
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
msgstr[1] "giờ"

#: src/util.c:1927 src/util.c:1936 src/util.c:1945 src/util.c:1950
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
msgstr[1] "phút."

#: src/util.c:2282
msgid "g003: Error opening connection.\n"
msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"

#: src/win32/win32dep.c:271
msgid "Moving Gaim Settings.."
msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."

#: src/win32/win32dep.c:274
msgid "Moving Gaim user settings to: "
msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "

#: src/win32/win32dep.c:276
msgid "Notification"
msgstr "Thông báo"

#~ msgid "First name"
#~ msgstr "Tên"

#~ msgid "Disconnected"
#~ msgstr "Mất kết nối"

#~ msgid "Invalid response from server"
#~ msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to connect"
#~ msgstr "Không thể kết nối"

#~ msgid "Could not connect for transfer!"
#~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"

#~ msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it."
#~ msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."

#~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
#~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"

#~ msgid "Update Frequency in min"
#~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"

#~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
#~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."

#~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"

#~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"

#~ msgid "(No"
#~ msgstr "(Không"

#~ msgid "Change"
#~ msgstr "Đổi"

#~ msgid "Esperanto"
#~ msgstr "Esperanto"

#~ msgid "Gaim - Away!"
#~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"

#~ msgid "New Message"
#~ msgstr "Thông Điệp Mới"

#~ msgid "Alias chat"
#~ msgstr "Bí danh Chat"

#~ msgid "Alias contact"
#~ msgstr "Liên lạc bí danh"

#~ msgid "_Screenname"
#~ msgstr "Tên _hiển thị"

#~ msgid "Alias buddy"
#~ msgstr "Bí danh buddy"

#~ msgid ""
#~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
#~ "in your buddy list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
#~ "danh sách buddy của bạn."

#~ msgid "Gaim - Information"
#~ msgstr "Gaim - Thông tin"

#~ msgid "Add a new group"
#~ msgstr "Thêm nhóm mới"

#~ msgid "Gaim - Insert Image"
#~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"

#~ msgid "/Conversation/_New Conversation..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."

#~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."

#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"

#~ msgid "Gaim - Save Icon"
#~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"

#~ msgid "Join what group:"
#~ msgstr "Tham gia nhóm nào:"

#~ msgid "Unknown error."
#~ msgstr "Lỗi không xác định."

#~ msgid "Buddy Chat"
#~ msgstr "Buddy Chat"

#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Tham gia"

#~ msgid "_Host"
#~ msgstr "_Máy chủ"

#~ msgid "Pa_ssword"
#~ msgstr "_Mật khẩu"

#~ msgid "Changing info for %s:"
#~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"

#~ msgid "Couldn't write to %s."
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s."

#~ msgid "Save Log File"
#~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"

#~ msgid "Couldn't remove file %s."
#~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."

#~ msgid ""
#~ "You are about to remove the log file for %s.  Do you want to continue?"
#~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"

#~ msgid "System Log"
#~ msgstr "Bản ghi hệ thống"

#~ msgid "Remove Log"
#~ msgstr "Xóa bản ghi"

#~ msgid "Couldn't open log file %s."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#~ msgid "Conversations with %s"
#~ msgstr "Hội thoại với %s"

#~ msgid "Log"
#~ msgstr "Bản Ghi"

#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Xóa"

#~ msgid ""
#~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
#~ "</span>"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
#~ "</span>"

#~ msgid "/Conversation/Search..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."

#~ msgid "Hide download details"
#~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"

#~ msgid ""
#~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
#~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."

#~ msgid "/Conversation/Send _File..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."

#~ msgid "/Conversation/Send File..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#~ msgid "Send _File"
#~ msgstr "Gửi tập t_in"

#~ msgid "This user can't accept files"
#~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"

#~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
#~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"

#~ msgid "You are trying to send a lot of files"
#~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"

#~ msgid "Do you really want to send them ?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"

#~ msgid "%s (Code %s)"
#~ msgstr "%s (Mã %s)"

#~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
#~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"