Mercurial > pidgin.yaz
view po/vi.po @ 7642:9008b5be4275
[gaim-migrate @ 8285]
let the xmlnode stuff handle embedded NULLs (i'll need this later)
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Nathan Walp <nwalp@pidgin.im> |
---|---|
date | Wed, 26 Nov 2003 17:28:13 +0000 |
parents | 358862662688 |
children | 9ca2cdcc6f99 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net> # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Version 0.74-vi\n" "POT-Creation-Date: 2003-11-26 12:27+0700\n" "PO-Revision-Date: 2003-11-26 13:22+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:104 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:132 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:195 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư mỗi X giây.\n" #: plugins/contact_priority.c:82 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:91 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:105 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:119 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:133 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:139 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:142 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:191 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:194 msgid "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:196 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Thôi kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Vắng mặt" #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1768 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:117 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:118 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:149 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2453 src/gtkpounce.c:411 #: src/gtkprefs.c:1467 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:98 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2889 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4636 src/protocols/oscar/oscar.c:5582 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6183 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:167 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:559 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #. And now for the buttons #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1927 src/main.c:323 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2331 src/main.c:333 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:183 msgid "Signoff" msgstr "Thôi kết nối" #: plugins/docklet/docklet.c:187 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:478 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:482 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới tới khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:506 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay hệ thống" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:509 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:511 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:201 msgid "Gaim File Control" msgstr "Tập Tin Điều Khiển Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/filectl.c:204 plugins/filectl.c:206 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa đặt tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa có tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 msgid "Remote Control" msgstr "Điều khiển từ xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:720 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:81 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:84 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ cơ bản về Tiện ích bổ trợ - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:86 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một Tiện ích bổ trợ hấp dẫn với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gởi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ đăng nhập" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:220 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:227 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:232 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:244 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:271 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:276 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gtik.c:719 msgid "Gnome Stock Ticker Properties" msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #: plugins/gtik.c:731 msgid "Update Frequency in min" msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #: plugins/gtik.c:747 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp bên dưới." #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION #: plugins/gtik.c:757 msgid "Check this box to display only symbols and price:" msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #: plugins/gtik.c:758 msgid "Check this box to scroll left to right:" msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #: plugins/gtik.c:994 msgid "(No" msgstr "(Không" #: plugins/gtik.c:995 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: plugins/history.c:75 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:77 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:78 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last XXX of " "the last conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn XXX gần nhất của cuộc thoại " "gần đây nhất vào cuộc thoại hiện thời." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:80 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại của bạn khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:70 msgid "Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:78 msgid "Set" msgstr "Thiết lập" #: plugins/idle.c:83 msgid "idle for" msgstr "nghỉ trong" #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/idle.c:96 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:119 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "" #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn tự đặt ra thời gian nghỉ sau bao lâu" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:84 msgid "IPC Test Client" msgstr "IPC kiểm tra trình khách" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC, như một máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:89 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy khách. Việc này định vị plugin máy " "chủ và gọi lệnh đã đăng ký." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:71 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:76 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:156 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:572 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:576 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _IM" #: plugins/notify.c:583 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:590 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:598 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:605 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:624 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:633 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập hàm ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:640 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:646 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:654 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:662 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:670 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi thông _điệp được gửi" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove on conversation ta_b switch" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:762 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:524 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp những tiện ích bổ trợ perl." #: plugins/raw.c:154 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:156 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Cho phép bạn gởi dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:157 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Cho phép bạn gởi dữ liệu thô đến phương thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, " "IRC, TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gởi đi. Xem cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:62 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:68 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Bản Ghi Thay Đổi:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:73 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:134 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:137 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:139 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:465 msgid "Signals Test" msgstr "Tín hiệu kiểm tra" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:31 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:412 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:436 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:448 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi tin" #: plugins/spellchk.c:474 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:481 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:495 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gở_i tin:" #: plugins/spellchk.c:535 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "Thay thế văn bản trong thông điệp gởi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:194 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:197 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:199 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:296 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-nss.c:299 plugins/ssl/ssl-nss.c:301 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:91 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:793 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:36 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s lại có mặt." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:48 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:78 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:344 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp Tcl Plugin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:95 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:102 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:115 msgid "_Apply" msgstr "_Áp dụng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:173 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại IM" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _IM" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ IM" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427 msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này đòi hỏi dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 msgid "Startup" msgstr "Khởi động" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi động" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2284 #: src/gtkprefs.c:2264 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "_Neo danh sách Buddy" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trên" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy trên cùng" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:880 #: src/gtkprefs.c:2265 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "_Nhấp nháy cửa sổ khi nhận tin" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/about.c:57 #, c-format msgid "About Gaim v%s" msgstr "Giới thiệu Gaim v%s" #: src/about.c:89 msgid "" "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, " "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is " "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/about.c:99 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/about.c:104 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/about.c:105 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/about.c:107 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/about.c:110 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/about.c:111 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/about.c:114 src/about.c:115 src/about.c:116 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/about.c:117 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/about.c:124 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/about.c:145 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/about.c:146 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/about.c:147 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/about.c:150 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/about.c:151 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/about.c:152 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/about.c:155 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/about.c:163 msgid "Current Translators" msgstr "Những người dịch hiện thời" #: src/about.c:164 src/about.c:196 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/about.c:165 src/about.c:197 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/about.c:166 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:167 src/about.c:198 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/about.c:168 src/about.c:199 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/about.c:169 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/about.c:170 src/about.c:200 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/about.c:171 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/about.c:172 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/about.c:173 src/about.c:202 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/about.c:174 src/about.c:204 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/about.c:175 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:176 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/about.c:177 src/about.c:205 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/about.c:178 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/about.c:179 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/about.c:180 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/about.c:181 src/about.c:206 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/about.c:182 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/about.c:183 src/about.c:208 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/about.c:184 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/about.c:184 msgid "Gnome Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/about.c:185 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/about.c:186 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/about.c:193 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/about.c:194 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/about.c:195 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/about.c:201 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/about.c:203 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/about.c:207 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:209 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/about.c:222 src/dialogs.c:2180 src/gtkrequest.c:198 #: src/protocols/msn/msn.c:247 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:977 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:283 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:308 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:314 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:320 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:325 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:331 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:334 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1720 #: src/dialogs.c:1737 src/dialogs.c:1780 src/gtkblist.c:1188 #: src/gtkblist.c:1204 src/gtkblist.c:1647 src/gtkrequest.c:195 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 src/protocols/msn/msn.c:181 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2580 src/protocols/oscar/oscar.c:6233 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6321 src/protocols/oscar/oscar.c:6370 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6452 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230 #: src/request.h:852 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #. Cancel button. #: src/account.c:335 src/account.c:369 src/buddy_chat.c:371 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:484 #: src/dialogs.c:505 src/dialogs.c:890 src/dialogs.c:1554 src/dialogs.c:1721 #: src/dialogs.c:1738 src/dialogs.c:1781 src/dialogs.c:1897 #: src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2090 src/gtkblist.c:1648 #: src/gtkblist.c:3590 src/gtkconn.c:148 src/gtkprivacy.c:568 #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617 #: src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:650 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1023 src/protocols/msn/msn.c:182 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2464 src/protocols/oscar/oscar.c:2501 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2536 src/protocols/oscar/oscar.c:2581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6061 src/protocols/oscar/oscar.c:6234 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6322 src/protocols/oscar/oscar.c:6371 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6436 src/protocols/oscar/oscar.c:6453 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2231 #: src/request.h:852 src/request.h:862 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: src/account.c:361 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:368 src/dialogs.c:886 src/dialogs.c:1542 src/dialogs.c:2189 #: src/gtkrequest.c:202 src/protocols/jabber/buddy.c:511 #: src/protocols/trepia/trepia.c:346 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/away.c:208 msgid "Gaim - Away!" msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #: src/away.c:269 msgid "I'm Back!" msgstr "Tôi trở lại!" #: src/away.c:368 msgid "New Away Message" msgstr "Thông báo vắng mặt mới" #: src/away.c:388 msgid "Remove Away Message" msgstr "Bỏ thông báo vắng mặt" #: src/away.c:583 msgid "Set All Away" msgstr "Báo vắng mặt cho tất cả" #: src/blist.c:551 src/gtkprefs.c:2267 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:646 src/blist.c:834 src/blist.c:2042 src/gtkblist.c:3070 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: src/blist.c:1134 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã chưa đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của chúng đã chưa đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1143 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:1193 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:844 #: src/protocols/jabber/auth.c:111 src/protocols/jabber/buddy.c:563 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:1516 msgid "Invalid Groupname" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #: src/blist.c:2159 msgid "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." msgstr "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2161 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi Danh sách Buddy" #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3482 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện tại bạn không kết nối được bằng bất kỳ phương thức nào để có khả năng " "Chat." #: src/buddy_chat.c:326 msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/buddy_chat.c:332 msgid "Buddy Chat" msgstr "Buddy Chat" #: src/buddy_chat.c:342 msgid "Join Chat As:" msgstr "Tham gia Chat là:" #. Join button. #: src/buddy_chat.c:365 msgid "Join" msgstr "Tham gia" #: src/connection.c:117 src/connection.c:165 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:122 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:170 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:191 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:327 msgid "Unable to send message. The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:335 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi tin." #: src/conversation.c:1915 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s đã vào phòng." #: src/conversation.c:1918 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] đã vào phòng." #: src/conversation.c:2003 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s đổi tên thành %s" #: src/conversation.c:2045 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời khỏi phòng (%s)." #: src/conversation.c:2047 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời khỏi phòng." #: src/conversation.c:2120 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2122 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời khỏi phòng(%s)." #: src/conversation.c:2404 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2406 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2408 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2410 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/dialogs.c:307 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/dialogs.c:310 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/dialogs.c:326 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo cho %s và anh hoặc chị sẽ bị giới hạn mức " "chủ đề.\n" #: src/dialogs.c:335 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/dialogs.c:342 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/dialogs.c:455 #, c-format msgid "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:457 src/dialogs.c:458 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa Buddy" #: src/dialogs.c:467 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:469 src/dialogs.c:470 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/dialogs.c:479 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:482 src/dialogs.c:483 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/dialogs.c:500 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:503 src/dialogs.c:504 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/dialogs.c:652 msgid "New Message" msgstr "Thông Điệp Mới" #: src/dialogs.c:670 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng IM.\n" #: src/dialogs.c:686 src/dialogs.c:763 msgid "_Screenname:" msgstr "_Tên Hiển Thị:" #: src/dialogs.c:701 src/dialogs.c:779 src/gtkpounce.c:358 msgid "_Account:" msgstr "_Tài khoản:" #: src/dialogs.c:732 msgid "Get User Info" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: src/dialogs.c:751 msgid "" "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " "view.\n" msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:845 src/protocols/jabber/jabber.c:1033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6521 src/protocols/toc/toc.c:1532 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/dialogs.c:854 #, c-format msgid "Changing info for %s:" msgstr "Thay đổi thông tin cho %s:" #: src/dialogs.c:969 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/dialogs.c:971 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/dialogs.c:993 msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional.\n" msgstr "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/dialogs.c:1011 src/protocols/jabber/buddy.c:249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:631 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/dialogs.c:1021 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1803 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/dialogs.c:1157 src/dialogs.c:1174 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/dialogs.c:1209 src/dialogs.c:1226 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/dialogs.c:1311 src/dialogs.c:1337 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/dialogs.c:1403 msgid "You cannot save an away message with a blank title" msgstr "Bạn không thể lưu thông báo vắng mặt mà không có tiêu đề" #: src/dialogs.c:1405 msgid "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." msgstr "Hãy nhập tiêu đề cho thông điệp, hoặc chọn \"Sử dụng\" để dùng mà không lưu." #: src/dialogs.c:1415 msgid "You cannot create an empty away message" msgstr "Không thể tạo thông báo vắng mặt mà không có nội dung" #: src/dialogs.c:1480 src/dialogs.c:1488 msgid "New away message" msgstr "Thông báo trạng thái vắng mặt mới" #: src/dialogs.c:1498 msgid "Away title: " msgstr "Tiêu đề:" #: src/dialogs.c:1546 msgid "Save & Use" msgstr "Lưu Lại & Dùng" #: src/dialogs.c:1550 msgid "Use" msgstr "Sử dụng" #. show everything #: src/dialogs.c:1699 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/dialogs.c:1717 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:1717 msgid "Alias chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:1718 msgid "Please enter an aliased name for this chat." msgstr "Vui lòng nhập bí danh cho Chat này." #: src/dialogs.c:1734 msgid "Alias Contact" msgstr "Liên Lạc Bí danh" #: src/dialogs.c:1734 msgid "Alias contact" msgstr "Liên lạc bí danh" #: src/dialogs.c:1735 msgid "Please enter an aliased name for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/dialogs.c:1766 msgid "_Screenname" msgstr "_Tên hiển thị" #: src/dialogs.c:1771 src/gtkblist.c:848 src/gtkblist.c:936 src/gtkblist.c:955 msgid "_Alias" msgstr "_Bí danh" #: src/dialogs.c:1775 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/dialogs.c:1776 msgid "Alias buddy" msgstr "Bí danh buddy" #: src/dialogs.c:1777 msgid "" "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact in " "your buddy list." msgstr "" "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong danh " "sách buddy của bạn." #: src/dialogs.c:1813 src/dialogs.c:1820 #, c-format msgid "Couldn't write to %s." msgstr "Không thể ghi vào %s." #: src/dialogs.c:1844 msgid "Save Log File" msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #: src/dialogs.c:1872 #, c-format msgid "Couldn't remove file %s." msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #: src/dialogs.c:1891 #, c-format msgid "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:1892 src/dialogs.c:2062 msgid "System Log" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/dialogs.c:1893 src/dialogs.c:1895 msgid "Remove Log" msgstr "Xóa bản ghi" #: src/dialogs.c:1923 src/dialogs.c:2083 #, c-format msgid "Couldn't open log file %s." msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #: src/dialogs.c:2060 #, c-format msgid "Conversations with %s" msgstr "Hội thoại với %s" #: src/dialogs.c:2104 src/protocols/jabber/jabber.c:636 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/dialogs.c:2161 msgid "Log" msgstr "Bản Ghi" #: src/dialogs.c:2184 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: src/ft.c:123 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:137 #, c-format msgid "%s was not found.\n" msgstr "không tìm thấỵ %s .\n" #: src/ft.c:693 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Quá trình gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:695 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Quá trình gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-disclosure.c:253 msgid "Expander Size" msgstr "Thanh mở rộng kích thước" #: src/gaim-disclosure.c:254 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gaim-remote.c:33 #, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -h, --help [commmand] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:139 src/gaim-remote.c:155 msgid "Gaim not running (on session 0)\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:167 msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screenname:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một tên hiển thị nào đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trong trường hợp này, 'Penguin' là tên hiển thị mà chúng ta muốn chat, và 'hello " "world'\n" "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n" "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh " "này từ shell '&'\n" "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ cuộc thoại đối với một tên hiển thị,\n" "mà không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n" "...tham gia phòng chat'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm vào danh sách buddy:\n" "\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:187 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) #: src/gaimrc.c:44 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lát. bbl" #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 msgid "boring default" msgstr "trạng thái nghỉ mặc định" #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2245 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo bảng chữ cái" #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2246 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2247 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gaimrc.c:1548 #, c-format msgid "Could not open config file %s." msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #: src/gtkaccount.c:287 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3122 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:369 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:386 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:391 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:161 #: src/protocols/jabber/chat.c:56 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3222 src/gtkblist.c:3541 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:473 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:527 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:540 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:549 msgid "Buddy icon file:" msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #: src/gtkaccount.c:558 msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" #: src/gtkaccount.c:564 msgid "_Reset" msgstr "_Đặt lại" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:626 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:747 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:754 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:761 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:768 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:775 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:782 src/gtkprefs.c:1101 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:815 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:819 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thật sự gần" #: src/gtkaccount.c:835 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:851 src/gtkprefs.c:1095 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:860 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:864 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:872 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:877 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1218 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1220 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1244 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1245 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:649 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:1617 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s?" #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:1734 msgid "Screen Name" msgstr "Tên Hiển Thị" #: src/gtkaccount.c:1757 src/protocols/jabber/jabber.c:923 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2895 src/protocols/oscar/oscar.c:4634 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6182 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:1775 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2065 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2079 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn có muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2083 msgid "Gaim - Information" msgstr "Gaim - Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2087 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Thêm buddy vào danh sách?" #: src/gtkaccount.c:2089 src/gtkblist.c:3589 src/gtkconv.c:1271 #: src/gtkconv.c:3156 src/gtkconv.c:4326 src/gtkrequest.c:200 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2737 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:816 msgid "_Get Info" msgstr "_Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:819 msgid "_IM" msgstr "_IM" #: src/gtkblist.c:821 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm Buddy _Pounce" #: src/gtkblist.c:823 msgid "View _Log" msgstr "Xem _Bản ghi" #: src/gtkblist.c:840 msgid "Send _File" msgstr "Gửi tập t_in" #: src/gtkblist.c:850 src/gtkblist.c:938 src/gtkblist.c:960 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #: src/gtkblist.c:913 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:915 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:917 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa Nhóm" #: src/gtkblist.c:919 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #: src/gtkblist.c:931 msgid "_Join" msgstr "Tham _Gia" #: src/gtkblist.c:933 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:957 src/gtkblist.c:992 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:997 msgid "_Expand" msgstr "_Mở rộng" #: src/gtkblist.c:1186 src/gtkblist.c:1187 src/gtkblist.c:1202 #: src/gtkblist.c:1203 src/protocols/jabber/jabber.c:908 #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/presence.c:294 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/gtkblist.c:1187 msgid "This user can't accept files" msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #: src/gtkblist.c:1203 msgid "Gaim just support file:// URIS currently" msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #: src/gtkblist.c:1216 msgid "You are trying to send a lot of files" msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #: src/gtkblist.c:1216 msgid "Do you really want to send them ?" msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:1597 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddies" #: src/gtkblist.c:1598 msgid "/Buddies/New _Instant Message..." msgstr "/Buddies/Thông _điệp mới..." #: src/gtkblist.c:1599 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddies/Tham Gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:1600 msgid "/Buddies/Get _User Info..." msgstr "/Buddies/Lấy thông tin _người dùng..." #: src/gtkblist.c:1602 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy _Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:1603 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddies/Hiển thị Nhóm _Rỗng" #: src/gtkblist.c:1604 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..." msgstr "/Buddies/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:1605 msgid "/Buddies/Add a C_hat..." msgstr "/Buddies/Thêm C_hat..." #: src/gtkblist.c:1606 msgid "/Buddies/Add a _Group..." msgstr "/Buddies/Thêm _Nhóm..." #: src/gtkblist.c:1608 msgid "/Buddies/_Signoff" msgstr "/Buddies/_Ngắt kết nối" #: src/gtkblist.c:1609 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddies/_Thoát" #. Tools #: src/gtkblist.c:1612 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:1613 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/_Vắng mặt" #: src/gtkblist.c:1614 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Buddy _Pounce" #: src/gtkblist.c:1615 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _Giao thức" #: src/gtkblist.c:1617 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài khoản" #: src/gtkblist.c:1618 msgid "/Tools/_File Transfers..." msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..." #: src/gtkblist.c:1619 msgid "/Tools/Preferences" msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh" #: src/gtkblist.c:1620 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:1622 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/Xem _Bản Ghi Hệ Thống" #. Help #: src/gtkblist.c:1625 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:1626 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực t_uyến" #: src/gtkblist.c:1627 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:1628 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" #: src/gtkblist.c:1644 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:1644 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:1645 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Vui lòng nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:1674 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:1737 src/protocols/oscar/oscar.c:5562 msgid "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:1749 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:1764 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:1765 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh Liên Lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:1766 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:1767 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nickname:</b>" #: src/gtkblist.c:1768 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:1769 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:1771 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:1772 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Tình trạng</b>: Awesome" #: src/gtkblist.c:1773 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Tình trạng</b>: Rockin'" #: src/gtkblist.c:2041 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2043 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2048 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2051 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2243 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1495 msgid "None" msgstr "Không" #: src/gtkblist.c:2311 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Vắng Mặt" #: src/gtkblist.c:2314 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Buddy Pounce" #: src/gtkblist.c:2317 msgid "/Tools/Protocol Actions" msgstr "/Công cụ/Giao thức hoạt động" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:2407 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2409 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddies/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:2427 src/gtkconv.c:1230 msgid "IM" msgstr "IM" #: src/gtkblist.c:2433 msgid "Send a message to the selected buddy" msgstr "Gởi tin nhắn đến buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2436 src/protocols/napster/napster.c:529 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:2442 msgid "Get information on the selected buddy" msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2445 src/protocols/oscar/oscar.c:3131 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/gtkblist.c:2450 msgid "Join a chat room" msgstr "Vào phòng Chat" #: src/gtkblist.c:2458 msgid "Set an away message" msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #: src/gtkblist.c:3164 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2164 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:3187 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh, hoặc biệt hiệu cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên bất cứ " "khi nào có thể.\n" #: src/gtkblist.c:3209 src/main.c:289 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên Hiển Thị:" #: src/gtkblist.c:3235 src/gtkblist.c:3552 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:3244 src/gtkblist.c:3522 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:3489 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:3512 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm danh " "sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:3586 msgid "Add Group" msgstr "Thêm Nhóm" #: src/gtkblist.c:3586 msgid "Add a new group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/gtkblist.c:3587 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:4088 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:137 msgid "Signon: " msgstr "Đăng nhập:" #: src/gtkconn.c:195 msgid "Signon" msgstr "Đăng nhập" #: src/gtkconn.c:208 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:388 msgid "Reason Unknown." msgstr "Không rõ lý do." #: src/gtkconn.c:397 msgid "Reconnect" msgstr "Kết nối lại" #: src/gtkconn.c:436 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/gtkconn.c:444 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:185 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkconv.c:186 src/gtkft.c:1034 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkconv.c:241 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Lỗi khi lưu ảnh: %s\n" #: src/gtkconv.c:311 msgid "Gaim - Insert Image" msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:615 msgid "Gaim - Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Gaim - Mời Buddy vào phòng chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:643 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:664 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:684 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:780 msgid "" "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" "</span>" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" "</span>" #: src/gtkconv.c:787 msgid "Search term: " msgstr "Tìm từ:" #: src/gtkconv.c:1238 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-Bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1240 src/gtkprefs.c:774 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1249 src/gtkconv.c:3179 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1258 msgid "Get Away Msg" msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #: src/gtkconv.c:1269 src/gtkconv.c:3162 src/gtkconv.c:4311 #: src/gtkrequest.c:201 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2404 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:2412 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:2515 msgid "_Send As" msgstr "_Gởi theo" #: src/gtkconv.c:2937 msgid "Gaim - Save Conversation" msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:2954 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:2956 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:2958 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _Bản ghi" #: src/gtkconv.c:2959 msgid "/Conversation/Search..." msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #: src/gtkconv.c:2963 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy _Pounce..." #: src/gtkconv.c:2965 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/_Bí danh..." #: src/gtkconv.c:2967 msgid "/Conversation/_Get Info..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..." #: src/gtkconv.c:2969 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:2972 src/gtkconv.c:2975 msgid "/Conversation/Send _File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập t_in..." #: src/gtkconv.c:2980 msgid "/Conversation/Insert _URL..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #: src/gtkconv.c:2982 msgid "/Conversation/Insert _Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _ảnh..." #: src/gtkconv.c:2987 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:2989 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..." #: src/gtkconv.c:2991 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:2993 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:2998 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng" #. Options #: src/gtkconv.c:3002 msgid "/_Options" msgstr "/Tùy _chọn" #: src/gtkconv.c:3003 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3004 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật _âm thanh" #: src/gtkconv.c:3005 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3047 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3052 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy Pounce..." #: src/gtkconv.c:3056 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3060 msgid "/Conversation/Get Info..." msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..." #: src/gtkconv.c:3064 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3068 src/gtkconv.c:3072 msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3078 msgid "/Conversation/Insert URL..." msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..." #: src/gtkconv.c:3082 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3088 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3092 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3096 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3100 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3106 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3109 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3112 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #. From right to left... #. Send button #: src/gtkconv.c:3136 src/gtkconv.c:3138 src/gtkconv.c:3236 src/gtkconv.c:3238 #: src/gtkconv.c:6021 msgid "Send" msgstr "Đã gửi" #: src/gtkconv.c:3159 src/gtkconv.c:4329 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3165 src/gtkconv.c:4314 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng ra khỏi danh sách buddy" #. Warn button #: src/gtkconv.c:3172 msgid "Warn" msgstr "Cảnh báo" #: src/gtkconv.c:3176 msgid "Warn the user" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/gtkconv.c:3183 src/gtkconv.c:3621 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Block button #: src/gtkconv.c:3186 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3190 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #. Invite #: src/gtkconv.c:3248 src/gtkconv.c:6024 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3251 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3290 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkconv.c:3301 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkconv.c:3312 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkconv.c:3328 msgid "Larger font size" msgstr "Cỡ chữ lớn hơn" #: src/gtkconv.c:3340 msgid "Normal font size" msgstr "Cỡ chữ bình thường" #: src/gtkconv.c:3352 msgid "Smaller font size" msgstr "Cỡ chữ nhỏ hơn" #: src/gtkconv.c:3369 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkconv.c:3381 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkconv.c:3393 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkconv.c:3408 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:3419 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkconv.c:3430 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:3490 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3541 msgid "0 people in room" msgstr "0 ngươì trong phòng" #: src/gtkconv.c:3598 msgid "IM the user" msgstr "IM người dùng" #: src/gtkconv.c:3610 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4127 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:4714 src/gtkconv.c:4746 src/gtkconv.c:4867 src/gtkconv.c:4934 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d ngươì trong phòng" #: src/gtkconv.c:5268 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:5273 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:5279 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:5758 src/gtkconv.c:5761 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkdebug.c:133 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:173 msgid "Pause" msgstr "Tạm Dừng" #: src/gtkdebug.c:179 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkft.c:126 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:200 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Đang nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:203 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Đang gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:436 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:443 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:450 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: src/gtkft.c:457 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:487 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:488 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:489 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:490 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:491 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:588 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:598 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:607 msgid "Show download details" msgstr "Hiển thị thông tin tải về" #: src/gtkft.c:608 msgid "Hide download details" msgstr "Ẩn thông tin tải về" #. Pause button #: src/gtkft.c:650 src/stock.c:86 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _Dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:660 msgid "_Resume" msgstr "_Tiếp tục" #: src/gtkft.c:1011 msgid "That file does not exist." msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/gtkft.c:1020 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gởi tập tin với 0 byte." #: src/gtkft.c:1033 msgid "That file already exists." msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #: src/gtkft.c:1058 msgid "Gaim - Open..." msgstr "Gaim - Mở..." #: src/gtkft.c:1060 src/protocols/toc/toc.c:2042 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/gtkft.c:1107 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gởi cho bạn %s (%s)" #: src/gtkimhtml.c:614 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:626 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:636 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:1744 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng được cung cấp. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:1752 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:1761 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:1784 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtklog.c:244 msgid "Conversations with" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtknotify.c:211 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:219 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:224 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:228 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:243 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:428 src/gtknotify.c:448 src/gtknotify.c:456 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:429 msgid "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "Phần lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn' được chọn, nhưng không cho lệnh nào." #: src/gtknotify.c:446 #, c-format msgid "The browser \"%s\" is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:453 #, c-format msgid "Error launching \"command\": %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtkpounce.c:140 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:189 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để pounce." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Buddy Pounce mới" #: src/gtkpounce.c:333 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Hiệu chỉnh Buddy Pounce" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:351 msgid "Pounce Who" msgstr "Pounce Who" #: src/gtkpounce.c:377 msgid "_Buddy Name:" msgstr "Tên _Buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:399 msgid "Pounce When" msgstr "Pounce Khi Nào" #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339 msgid "Sign on" msgstr "Đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:409 msgid "Sign off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:413 msgid "Return from away" msgstr "Thôi không vắng mặt" #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1492 src/protocols/msn/state.c:30 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2028 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:417 msgid "Return from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:419 msgid "Buddy starts typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:421 msgid "Buddy stops typing" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:450 msgid "Pounce Action" msgstr "Hành động Pounce" #: src/gtkpounce.c:457 msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cửa sổ IM" #: src/gtkpounce.c:458 msgid "Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:459 msgid "Send a message" msgstr "Gởi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:460 msgid "Execute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:461 msgid "Play a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2081 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkpounce.c:551 msgid "_Save this pounce after activation" msgstr "_Lưu pounce này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:745 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:786 #, c-format msgid "%s has started typing to you" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:787 #, c-format msgid "%s has signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:788 #, c-format msgid "%s has returned from being idle" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:789 #, c-format msgid "%s has returned from being away" msgstr "%s có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:790 #, c-format msgid "%s has stopped typing to you" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:791 #, c-format msgid "%s has signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:792 #, c-format msgid "%s has become idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:794 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện pounce không xác định. Hãy thông báo nó!" #: src/gtkprefs.c:373 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:375 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị nickname ở xa nếu bí danh không có" #: src/gtkprefs.c:561 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:594 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:668 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: src/gtkprefs.c:669 msgid "_Bold" msgstr "_Đậm" #: src/gtkprefs.c:671 msgid "_Italics" msgstr "_Nghiêng" #: src/gtkprefs.c:673 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _dưới" #: src/gtkprefs.c:675 msgid "_Strikethrough" msgstr "Gạch _ngang" #: src/gtkprefs.c:678 msgid "Face" msgstr "Vẻ mặt" #: src/gtkprefs.c:681 msgid "Use custo_m face" msgstr "Dùng vẻ mặt t_ùy chọn" #: src/gtkprefs.c:698 msgid "Use custom si_ze" msgstr "Dùng c_ỡ tùy chọn" #: src/gtkprefs.c:711 msgid "Color" msgstr "Màu" #: src/gtkprefs.c:715 msgid "_Text color" msgstr "Màu _chữ" #: src/gtkprefs.c:734 msgid "Bac_kground color" msgstr "Màu _nền" #: src/gtkprefs.c:762 src/gtkprefs.c:992 src/gtkprefs.c:1045 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:763 msgid "Show graphical _smileys" msgstr "Hiển thị hình _cười" #: src/gtkprefs.c:765 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiện nhãn thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:767 msgid "Show _URLs as links" msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #: src/gtkprefs.c:771 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "_đánh dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:775 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua _màu" #: src/gtkprefs.c:777 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:779 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:792 msgid "Send Message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:793 msgid "Enter _sends message" msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:795 msgid "C_ontrol-Enter sends message" msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:798 msgid "Window Closing" msgstr "Việc Đóng Cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:799 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:802 msgid "Insertions" msgstr "Việc Chèn" #: src/gtkprefs.c:803 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags" msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #: src/gtkprefs.c:805 msgid "Control-(number) _inserts smileys" msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #: src/gtkprefs.c:821 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:830 msgid "Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:835 msgid "Buddy List Toolbar" msgstr "Thanh công cụ Danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1018 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Kiểu hiển thị _nút nhấn:" #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:839 src/gtkprefs.c:965 src/gtkprefs.c:1021 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:840 src/gtkprefs.c:966 src/gtkprefs.c:1022 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:845 src/gtkprefs.c:980 src/gtkprefs.c:1036 msgid "_Raise window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:848 msgid "Group Display" msgstr "Hiển thị nhóm" #: src/gtkprefs.c:849 msgid "Show _numbers in groups" msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #: src/gtkprefs.c:852 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển Thị Buddy" #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:987 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiện _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:855 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiện các mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:857 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:859 msgid "Dim i_dle buddies" msgstr "Ẩn Buddy ngh_ỉ" #: src/gtkprefs.c:884 msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" #: src/gtkprefs.c:891 msgid "Send _URLs as Links" msgstr "Gởi _URL theo kiểu Liên kết" #: src/gtkprefs.c:894 msgid "Show Formatting Toolbar" msgstr "Hiện thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:897 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy Chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:899 msgid "_Tab Placement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:901 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:902 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:903 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:904 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:910 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:913 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cùng cửa sổ tab" #: src/gtkprefs.c:923 msgid "Show _close button on tabs" msgstr "Hiện nút _đóng trên tab" #: src/gtkprefs.c:934 msgid "Show status _icons on tabs" msgstr "Hiện _biểu tượng trạng thái trên tab" #: src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1017 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:971 src/gtkprefs.c:1027 msgid "New window _width:" msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #: src/gtkprefs.c:974 src/gtkprefs.c:1030 msgid "New window _height:" msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #: src/gtkprefs.c:977 src/gtkprefs.c:1033 msgid "_Entry field height:" msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #: src/gtkprefs.c:982 msgid "Hide window on _send" msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #: src/gtkprefs.c:986 msgid "Buddy Icons" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: src/gtkprefs.c:989 msgid "Enable buddy icon a_nimation" msgstr "Thể hiện biểu tượng buddy _động" #: src/gtkprefs.c:993 msgid "Show _logins in window" msgstr "Hiển thị _đăng nhập trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:995 msgid "Show a_liases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị _bí danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:998 msgid "Typing Notification" msgstr "Thông báo Gõ phím" #: src/gtkprefs.c:999 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:1039 msgid "Tab Completion" msgstr "Hoàn chỉnh tab" #: src/gtkprefs.c:1040 msgid "_Tab-complete nicks" msgstr "Hoàn chỉnh bí danh dùng _tab" #: src/gtkprefs.c:1042 msgid "_Old-style tab completion" msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #: src/gtkprefs.c:1046 msgid "_Show people joining in window" msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1048 msgid "_Show people leaving in window" msgstr "_Hiển thị người rời bỏ trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1050 msgid "Co_lorize screennames" msgstr "Tô màu tên hiển thị" #: src/gtkprefs.c:1094 msgid "Proxy Type" msgstr "Loại proxy" #: src/gtkprefs.c:1097 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1104 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1125 msgid "_Host" msgstr "_Máy chủ" #: src/gtkprefs.c:1142 src/protocols/irc/irc.c:553 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1154 src/protocols/msn/msn.c:1656 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1160 msgid "_User" msgstr "_Người dùng" #: src/gtkprefs.c:1177 msgid "Pa_ssword" msgstr "_Mật khẩu" #: src/gtkprefs.c:1214 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1215 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1216 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1217 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1218 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1227 msgid "Manual" msgstr "Tự làm" #: src/gtkprefs.c:1268 msgid "Browser Selection" msgstr "Lựa chọn trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1272 msgid "_Browser:" msgstr "_Trình duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1282 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự làm:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1303 msgid "Browser Options" msgstr "Tùy chọn của trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1304 msgid "Open new _window by default" msgstr "Mở c_ửa sổ mới theo mặc định" #: src/gtkprefs.c:1320 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1323 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1327 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Tạo bản ghi mọi IM" #: src/gtkprefs.c:1329 msgid "Log all c_hats" msgstr "Tạo bản ghi mọi c_hat" #: src/gtkprefs.c:1384 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1385 msgid "_No sounds when you log in" msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #: src/gtkprefs.c:1387 msgid "_Sounds while away" msgstr "Phát t_iếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1391 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1392 msgid "_Method:" msgstr "_Cách phát:" #: src/gtkprefs.c:1394 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1396 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1403 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1413 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1468 msgid "_Sending messages removes away status" msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1470 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xắp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1473 msgid "Auto-response" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1476 msgid "Seconds before _resending:" msgstr "Thời gian theo giây trước khi _gửi lại:" #: src/gtkprefs.c:1479 msgid "_Send auto-response" msgstr "_Gửi trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1481 msgid "_Only send auto-response when idle" msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1483 msgid "Send auto-response in _active conversations" msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại hoạt _động" #: src/gtkprefs.c:1493 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1496 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1499 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1501 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1509 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1510 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1512 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái vắng mặt:" #: src/gtkprefs.c:1519 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo vắng mặt:" #: src/gtkprefs.c:1581 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1586 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:1767 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:1774 src/protocols/jabber/jabber.c:581 #: src/protocols/msn/msn.c:1344 src/protocols/trepia/trepia.c:401 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/gtkprefs.c:1821 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:1948 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2055 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:2062 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2085 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:2089 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:2223 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkprefs.c:2259 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2260 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2261 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: src/gtkprefs.c:2262 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2263 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2266 msgid "IMs" msgstr "IM" #: src/gtkprefs.c:2268 msgid "Proxy" msgstr "Proxy" #. We use the registered default browser in windows #: src/gtkprefs.c:2271 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2273 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2274 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2275 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2276 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2277 msgid "Away Messages" msgstr "Thông báo vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:2280 msgid "Plugins" msgstr "Plugins" #: src/gtkprivacy.c:86 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:87 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:88 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:89 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:90 msgid "Block the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:368 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:383 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư để có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:395 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:562 src/gtkprivacy.c:578 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:563 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:564 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:567 src/gtkprivacy.c:580 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:572 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:574 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:601 src/gtkprivacy.c:614 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:602 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:603 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:610 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:612 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:843 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:194 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:843 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:197 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtksound.c:61 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:62 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:63 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:65 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:66 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:67 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:69 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:72 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:156 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:172 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn, " "nhưng không có lệnh nào được thiết lập." #: src/gtksound.c:184 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkutils.c:291 msgid "Can't save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkutils.c:326 msgid "Gaim - Save Icon" msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #: src/log.c:82 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:407 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:484 #, c-format msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:486 #, c-format msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:532 src/log.c:666 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:542 src/log.c:676 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:546 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:620 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:680 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/main.c:148 msgid "Please enter your login." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/main.c:231 msgid "<New User>" msgstr "<Người dùng mới>" #: src/main.c:273 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #. full help text #: src/main.c:551 #, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -f, --file=FILE use FILE as config\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/main.c:566 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Thử '%s -h' để có thêm thông tin.\n" #: src/plugin.c:260 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:265 src/plugin.c:293 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:289 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:111 src/status.c:270 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2302 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2403 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:50 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:52 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:928 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2893 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4624 src/protocols/oscar/oscar.c:4651 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2026 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2322 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2413 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:54 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ ẩn mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:136 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:139 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được đến máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:142 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:145 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi khi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:148 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi khi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:154 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Không biết mã lỗi." #: src/protocols/gg/gg.c:259 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:280 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:287 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344 #: src/protocols/toc/toc.c:200 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:415 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:418 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:421 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:424 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:434 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543 #: src/protocols/toc/toc.c:176 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:500 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:512 msgid "Send as message" msgstr "Gửi dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:517 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:520 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:567 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gắng gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:629 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:634 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:659 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:4002 msgid "UIN" msgstr "UIN" #: src/protocols/gg/gg.c:668 msgid "First name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:601 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4010 src/protocols/trepia/trepia.c:274 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:4004 msgid "Nick" msgstr "Nick" #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 msgid "Birth year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695 #: src/protocols/gg/gg.c:697 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 src/protocols/oscar/oscar.c:4072 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 msgid "City" msgstr "Thành phố" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1282 #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/napster/napster.c:387 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2935 src/protocols/oscar/oscar.c:3245 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2624 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2811 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin về Buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:741 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:749 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:812 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:820 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:828 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:836 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:844 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:851 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Mật khẩu đã không thể đổi được" #: src/protocols/gg/gg.c:968 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:969 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:997 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:998 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Vui lòng thử " "lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1071 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 msgid "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Vui lòng thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1094 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1143 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1144 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Vui lòng thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1177 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1178 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1195 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm Thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1040 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6535 src/protocols/toc/toc.c:1546 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1212 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ Máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1218 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1224 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1257 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1258 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/gg/gg.c:1370 src/protocols/gg/gg.c:1372 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." msgstr "Gaim gặp lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 #, c-format msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:184 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2665 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5182 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:185 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2667 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5183 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 msgid "Send message through server" msgstr "Gởi thông điệp qua máy chủ" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 msgid "Nick:" msgstr "Nick:" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 msgid "Gaim User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/irc/cmds.c:41 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:135 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" msgstr "" "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #: src/protocols/irc/cmds.c:144 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" msgstr "" "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #: src/protocols/irc/cmds.c:459 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:461 msgid "No topic is set" msgstr "Chủ đề không được đặt" #: src/protocols/irc/irc.c:64 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:64 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:65 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:68 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:137 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:156 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: src/protocols/irc/irc.c:180 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "IRC nick không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:199 src/protocols/toc/toc.c:228 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Đăng nhập: %s" #: src/protocols/irc/irc.c:208 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:532 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:533 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít phiền phức" #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/irc/msgs.c:197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139 src/protocols/napster/napster.c:637 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:556 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:559 src/protocols/irc/msgs.c:191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:571 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:98 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:109 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:110 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2682 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:202 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Trạng thái nghỉ cho:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:209 msgid "Online since" msgstr "Kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:219 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:247 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:252 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:266 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:371 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:374 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:379 msgid "No such nick or channel" msgstr "Không có nick hoặc kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:399 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:455 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:456 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:552 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:560 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:581 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "%s đổi cách thức thành (%s %s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:660 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi nick" #: src/protocols/irc/msgs.c:661 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi nick" #: src/protocols/irc/msgs.c:682 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn đã rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:720 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:722 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Trả lời PING -- Mất: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:792 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể tham gia %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:793 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể tham gia kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:823 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:160 msgid "" "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " "the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "Trình hiệu chỉnh Tài khoản)" #: src/protocols/irc/parse.c:291 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian trả lời từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:292 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:292 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:391 msgid "Disconnected" msgstr "Mất kết nối" #: src/protocols/jabber/auth.c:52 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:282 #: src/protocols/jabber/auth.c:381 src/protocols/jabber/auth.c:393 msgid "Invalid response from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/auth.c:87 src/protocols/jabber/auth.c:144 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:302 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/auth.c:396 msgid "Bad Protocol" msgstr "Giao thức sai" #: src/protocols/jabber/auth.c:399 msgid "Encryption Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/auth.c:402 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:405 msgid "Invalid Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:407 msgid "Invalid Realm" msgstr "Realm không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:410 msgid "Mechanism Too Weak" msgstr "Cơ chế quá yếu" #: src/protocols/jabber/auth.c:413 src/protocols/jabber/jabber.c:147 #: src/protocols/jabber/jabber.c:863 src/protocols/jabber/jabber.c:913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5590 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/auth.c:416 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Xác Thực Tạm Thời Lỗi" #: src/protocols/jabber/auth.c:418 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi Xác Thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:610 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625 #: src/protocols/jabber/jabber.c:591 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2676 msgid "Nickname" msgstr "Nick" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:649 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:657 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665 #: src/protocols/jabber/jabber.c:621 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:681 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2670 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:726 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:732 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4036 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:508 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:546 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:900 #: src/protocols/jabber/jabber.c:913 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1142 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:618 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4053 src/protocols/oscar/oscar.c:4069 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:645 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:751 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:751 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:765 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:904 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:907 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:915 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:923 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:929 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:37 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:870 msgid "Room:" msgstr "Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:44 msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:50 msgid "Handle:" msgstr "Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:158 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:159 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:164 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:165 src/protocols/jabber/chat.c:166 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:170 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:171 src/protocols/jabber/chat.c:172 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:71 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên trò chuyện" #: src/protocols/jabber/jabber.c:122 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:124 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:127 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:129 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:131 msgid "Host Gone" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:133 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:135 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:137 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:139 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:141 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:143 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:145 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:149 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:151 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Kết nối từ xa không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:153 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:155 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:157 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:159 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:161 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:163 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:165 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:167 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:169 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:171 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:234 src/protocols/msn/httpmethod.c:216 #: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102 #: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260 #: src/protocols/msn/msn.c:536 src/protocols/msn/msn.c:707 #: src/protocols/msn/msn.c:730 src/protocols/msn/msn.c:762 #: src/protocols/msn/msn.c:770 src/protocols/msn/msn.c:803 #: src/protocols/msn/msn.c:811 src/protocols/msn/msn.c:825 #: src/protocols/msn/msn.c:834 src/protocols/msn/msn.c:849 #: src/protocols/msn/msn.c:859 src/protocols/msn/msn.c:881 #: src/protocols/msn/msn.c:931 src/protocols/msn/msn.c:969 #: src/protocols/msn/msn.c:1067 src/protocols/msn/msn.c:1099 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:749 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1033 src/protocols/trepia/trepia.c:1077 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1176 src/protocols/trepia/trepia.c:1232 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:271 src/protocols/jabber/jabber.c:291 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:345 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:382 src/protocols/jabber/jabber.c:680 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:410 src/protocols/jabber/jabber.c:707 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:420 src/protocols/jabber/jabber.c:717 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:445 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:447 src/protocols/jabber/jabber.c:448 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:457 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:460 #, c-format msgid "Registration of %s@%s failed: %s" msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #: src/protocols/jabber/jabber.c:462 src/protocols/jabber/jabber.c:463 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:561 src/protocols/jabber/jabber.c:562 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:575 src/protocols/jabber/jabber.c:1010 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:586 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. First Name #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/oscar/oscar.c:4007 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/oscar/oscar.c:4059 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4075 src/protocols/trepia/trepia.c:335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:626 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:644 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:647 src/protocols/jabber/jabber.c:648 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:766 src/protocols/msn/dispatch.c:219 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1923 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:770 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:776 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:784 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:924 src/protocols/jabber/jutil.c:101 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 msgid "Chatty" msgstr "Hay chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:104 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 msgid "Extended Away" msgstr "Mở rộng Trạng thái" #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:107 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2883 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4639 src/protocols/oscar/oscar.c:6184 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:943 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:944 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:954 #, c-format msgid "Error changing password: %s" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:958 msgid "Unknown error occurred changing password" msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1015 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập Lại Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1020 src/protocols/jabber/jabber.c:1021 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/jabber/jabber.c:1119 src/protocols/jabber/jabber.c:1121 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1150 msgid "Force old SSL" msgstr "Ép dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1158 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:125 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:226 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:229 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:288 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:129 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:170 #, c-format msgid "%s (Code %s)" msgstr "%s (Mã %s)" #: src/protocols/jabber/presence.c:175 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:179 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:284 src/protocols/oscar/oscar.c:2994 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/presence.c:290 msgid "Unable to join chat" msgstr "Không thể tham gia Chat" #: src/protocols/jabber/si.c:233 #, c-format msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278 #: src/protocols/msn/notification.c:521 msgid "Unable to request USR\n" msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295 msgid "Unable to login using MD5" msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304 msgid "Unable to send USR" msgstr "Không thể gửi USR" #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 msgid "Protocol version not supported" msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:785 msgid "Unable to request CVR\n" msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:794 msgid "Unable to request INF\n" msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911 msgid "Got invalid XFR" msgstr "Nhận XFR không hợp lệ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 msgid "Unable to transfer" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/msn/dispatch.c:199 msgid "Unable to parse message." msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490 #: src/protocols/msn/notification.c:2141 src/protocols/napster/napster.c:463 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1715 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1746 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1811 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890 #: src/protocols/msn/notification.c:2163 msgid "Unable to write to server" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:243 src/protocols/msn/notification.c:2170 msgid "Syncing with server" msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:257 src/protocols/msn/notification.c:2184 msgid "Error reading from server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:33 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:37 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:40 msgid "Invalid User" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:44 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:47 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:50 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:53 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:56 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:59 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:62 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:65 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng đang ngoại tuyến" #: src/protocols/msn/error.c:68 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:71 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:74 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:77 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:80 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:83 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:86 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:90 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:94 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:97 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Truyền Thông Báo Không Được" #: src/protocols/msn/error.c:101 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:104 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:183 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:111 msgid "Internal server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:114 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:117 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:120 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:123 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:127 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 #: src/protocols/msn/error.c:198 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:133 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Thông báo máy chủ ngưng" #: src/protocols/msn/error.c:136 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:140 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:147 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:151 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:157 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:160 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:163 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:169 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:186 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1121 #: src/protocols/toc/toc.c:659 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:193 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:205 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:213 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/msn.c:70 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:177 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:178 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:190 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:201 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:212 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:221 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:222 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:226 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:227 msgid "Disallow" msgstr "Không cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:244 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động" #: src/protocols/msn/msn.c:246 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2140 #, c-format msgid "<b>Status:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626 #: src/protocols/msn/state.c:32 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2008 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2304 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2010 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2306 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2405 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2018 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2314 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2409 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2022 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2318 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2411 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:362 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:370 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:376 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:382 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:391 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:398 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:424 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:433 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:457 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/msn/msn.c:743 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:747 src/protocols/msn/msn.c:787 msgid "Invalid MSN screenname" msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #: src/protocols/msn/msn.c:783 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:1283 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2580 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1351 src/protocols/oscar/oscar.c:4041 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2694 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1358 src/protocols/oscar/oscar.c:4027 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2706 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1366 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2700 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1373 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2688 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1381 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2712 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1398 src/protocols/msn/msn.c:1404 #: src/protocols/msn/msn.c:1411 src/protocols/msn/msn.c:1418 #: src/protocols/msn/msn.c:1425 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1434 src/protocols/msn/msn.c:1447 #: src/protocols/msn/msn.c:1454 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1463 src/protocols/msn/msn.c:1469 #: src/protocols/msn/msn.c:1476 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1485 src/protocols/msn/msn.c:1491 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1499 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2800 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1510 src/protocols/trepia/trepia.c:289 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1532 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2818 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1534 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/msn/msn.c:1632 src/protocols/msn/msn.c:1634 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1651 src/protocols/trepia/trepia.c:1340 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1661 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/notification.c:247 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/notification.c:322 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546 msgid "Unable to write to MSN Nexus server." msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561 msgid "Unable to read from MSN Nexus server." msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:406 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:460 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:572 msgid "MSN Nexus server returned invalid information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:704 msgid "Unable to connect to passport server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1407 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:736 msgid "Unable to send password" msgstr "Không gửi được mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:772 msgid "Protocol not supported" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/notification.c:814 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/notification.c:819 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/notification.c:945 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1264 src/protocols/msn/notification.c:1429 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1956 msgid "Unable to transfer to notification server" msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #: src/protocols/msn/notification.c:2104 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:533 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/switchboard.c:147 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:154 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/switchboard.c:277 msgid "An MSN message may not have been received." msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #: src/protocols/napster/napster.c:228 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:242 #, c-format msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:303 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:314 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:322 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:378 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:410 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:416 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5253 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 msgid "Join what group:" msgstr "Tham gia nhóm nào:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/napster/napster.c:619 src/protocols/napster/napster.c:621 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/oscar/oscar.c:179 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:180 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:181 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:182 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có Dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:186 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:187 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:188 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:189 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "Queue full" msgstr "Danh sách xếp hàng đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641 #: src/protocols/toc/toc.c:709 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/oscar/oscar.c:547 src/protocols/toc/toc.c:885 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:563 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:634 src/protocols/oscar/oscar.c:690 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:644 msgid "Screen name sent" msgstr "đã gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:678 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1212 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:787 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Hủy bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:855 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập socket bộ nghe." #: src/protocols/oscar/oscar.c:868 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập tập tin bộ mô tả." #: src/protocols/oscar/oscar.c:873 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1098 src/protocols/toc/toc.c:571 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Tên hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị ngưng." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:1107 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1112 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1117 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1149 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1219 msgid "Received authorization" msgstr "Xác thực đã nhận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1254 src/protocols/oscar/oscar.c:1284 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1372 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1257 src/protocols/oscar/oscar.c:1287 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1375 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1957 src/protocols/oscar/oscar.c:5691 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập IM trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2286 src/protocols/oscar/oscar.c:2308 msgid "(There was an error receiving this message)" msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2458 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "trao đổi tin nhắncó hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, một nguy cơ sẽ làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2463 src/protocols/oscar/oscar.c:6060 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2490 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2498 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2499 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2527 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2534 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2570 src/protocols/oscar/oscar.c:2572 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2579 src/protocols/oscar/oscar.c:2655 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 src/protocols/oscar/oscar.c:3031 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3088 src/protocols/oscar/oscar.c:5174 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2578 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2655 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2663 src/protocols/oscar/oscar.c:5180 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2676 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2699 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2707 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2728 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2734 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2738 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2829 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2847 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2856 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2865 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2881 src/protocols/oscar/oscar.c:4648 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6187 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2885 src/protocols/oscar/oscar.c:4642 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6185 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887 src/protocols/oscar/oscar.c:4645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2891 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2934 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2993 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:3029 #, c-format msgid "Your message to %s did not get sent:" msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3086 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3125 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3128 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3134 src/protocols/oscar/oscar.c:6278 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3137 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3141 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3144 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3147 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3150 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3153 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3156 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3159 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3162 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3174 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3209 #, c-format msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3210 #, c-format msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3213 #, c-format msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3217 #, c-format msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222 #, c-format msgid "Idle: <b>%s</b>" msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3225 msgid "Idle: <b>Active</b>" msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3264 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3658 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3659 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3720 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3722 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3753 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4019 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4024 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:280 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4044 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4047 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4062 src/protocols/oscar/oscar.c:4078 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4067 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4083 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4085 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4088 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4091 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4094 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4100 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4150 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4171 #, c-format msgid "The following screennames are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4192 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4243 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4246 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4249 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4252 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4255 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4258 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4261 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4264 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4274 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4275 src/protocols/oscar/oscar.c:4282 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4280 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4512 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4513 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4540 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4545 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4562 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông điệp vắng mặt cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn " "vẫn trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp vắng mặt sau " "khi kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4603 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4608 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4822 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4823 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4915 src/protocols/oscar/oscar.c:4916 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4921 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 src/protocols/oscar/oscar.c:5100 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5088 src/protocols/oscar/oscar.c:5101 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5100 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5135 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5141 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5174 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:5216 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5217 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5221 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5258 src/protocols/toc/toc.c:1264 msgid "Exchange:" msgstr "Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5495 msgid "<b>Status:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504 msgid "<b>Logged In:</b> " msgstr "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5516 msgid "<b>IP Address:</b> " msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5524 msgid "<b>Capabilities:</b> " msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5531 msgid "<b>Available:</b> " msgstr "<b>Hiện có:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5549 msgid "<b>Away Message:</b> " msgstr "<b>Thông báo vắng mặt:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5558 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2030 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6040 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6053 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn tin Trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6056 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6231 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6247 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh Chú Thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6255 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6270 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6312 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6313 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6319 msgid "New screenname formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6368 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6415 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6416 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6430 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6431 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6432 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6435 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6449 msgid "Available Message:" msgstr "Thông điệp hiện có:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6450 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Hãy dùng tin nhắn nhanh với tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6528 msgid "Set Available Message" msgstr "Lập thông điệp Có Mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6550 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp thông điệp tức thời (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6561 msgid "Format Screenname" msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6567 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận Tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6573 msgid "Display Current Registered Address" msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời " #: src/protocols/oscar/oscar.c:6579 msgid "Change Current Registered Address" msgstr "Đổi Địa chỉ Đăng ký Hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6588 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6596 msgid "Search for Buddy by Email" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/oscar/oscar.c:6722 src/protocols/oscar/oscar.c:6724 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6741 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6746 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/toc/toc.c:167 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:510 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:513 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:516 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:519 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:522 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:525 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:528 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:531 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:534 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:537 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:540 msgid "Failure." msgstr "Không được." #: src/protocols/toc/toc.c:543 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả so khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:546 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:549 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:552 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:555 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:558 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:561 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:565 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:568 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:574 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:577 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:580 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:582 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:585 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:605 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:645 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:715 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:903 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:907 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:908 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1402 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1539 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1664 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1700 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785 #: src/protocols/toc/toc.c:1997 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1909 msgid "Could not connect for transfer!" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #: src/protocols/toc/toc.c:1942 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2076 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2083 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/toc/toc.c:2159 src/protocols/toc/toc.c:2161 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2178 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2182 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:263 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ Thư điện tử" #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin Lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:310 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:314 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:318 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:322 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:327 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:344 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:468 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:490 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:526 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:972 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:700 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:758 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:760 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:761 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1381 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1384 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! không được" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1457 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1460 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1489 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1492 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1495 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không xác định." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1542 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1544 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1646 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1776 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1801 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1910 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1934 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2012 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2308 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 msgid "Not At Home" msgstr "Không có ở nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2014 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2310 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2016 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2312 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở Văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2316 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2410 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2024 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2320 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2412 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2120 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2176 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2182 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2228 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2239 msgid "Activate ID" msgstr "Kích hoạt ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2597 msgid "" "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " "this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2598 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2621 msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser<br>" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2620 msgid "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2665 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2725 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2729 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2733 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2744 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748 msgid "Latest News" msgstr "Tin mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2766 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2780 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2788 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2794 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2959 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2961 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2978 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ nhắn tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2983 msgid "Pager port" msgstr "Cổng nhắn tin" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời bị đẩy ra" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:532 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hay chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609 msgid "Already logged in with Zephyr" msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610 msgid "" "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " "accounts on it when logged in as the same user." msgstr "" "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài " "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868 msgid "ZLocate" msgstr "ZLocate" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908 msgid "Class:" msgstr "Class:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913 msgid "Instance:" msgstr "Instance:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918 msgid "Recipient:" msgstr "Người nhận:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/proxy.c:1681 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1681 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * Custom away message. #: src/prpl.h:187 msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:862 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:56 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:961 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:974 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1155 src/server.c:1165 #, c-format msgid "%s logged in." msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/server.c:1182 src/server.c:1190 #, c-format msgid "%s logged out." msgstr "%s đã rời khỏi." #: src/server.c:1237 #, c-format msgid "" "%s has just been warned by %s.\n" "Your new warning level is %d%%" msgstr "" "%s vừa được %s cảnh báo.\n" "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #: src/server.c:1240 msgid "an anonymous person" msgstr "một người ẩn danh" #: src/server.c:1343 #, c-format msgid "" "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" "%s" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1347 #, c-format msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1353 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point #. * makes it slightly less boring ;) #: src/status.c:35 msgid "Sorry, I ran out for a bit!" msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #: src/stock.c:84 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/stock.c:85 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/util.c:1657 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:1660 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:1691 src/util.c:1696 src/util.c:1701 src/util.c:1704 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:1692 src/util.c:1696 src/util.c:1710 src/util.c:1712 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:1692 src/util.c:1701 src/util.c:1710 src/util.c:1715 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2047 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #: src/win32/win32dep.c:254 msgid "Moving Gaim Settings.." msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #: src/win32/win32dep.c:257 msgid "Moving Gaim user settings to: " msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #: src/win32/win32dep.c:259 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"