view po/vi.po @ 24137:b682a74a2c69

Kill these warnings: gtkaccount.c:727: warning: unused variable ¡Æitem¡Ç gtkaccount.c:727: warning: unused variable ¡Æmenu¡Ç
author Stu Tomlinson <stu@nosnilmot.com>
date Mon, 29 Sep 2008 01:27:57 +0000
parents 87af5d3b3f25
children 8feb0b33e8d5
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Pidgin.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese
# Äóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyá»…n Minh HÆ°Æ¡ng <parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyá»…n Thái Ngá»c Duy <pclouds@users.sf.net>.
# Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-15 11:18-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#. Translators may want to transliterate the name.
#. It is not to be translated.
msgid "Finch"
msgstr "Finch"

#, c-format
msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
"\n"
"  -c, --config=THƯ_MỤC    dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n"
"  -d, --debug         in các thông điệp gỡ lỗi ra thiết bị xuất chuẩn\n"
"  -h, --help          hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
"  -n, --nologin       đừng tự động đăng nhập\n"
"  -v, --version       hiện phiên bản hiện thá»i rồi thoát\n"

#, c-format
msgid ""
"%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please "
"investigate and complete the migration by hand. Please report this error at "
"http://developer.pidgin.im"
msgstr ""
"%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và "
"nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer."
"pidgin.im »."

msgid "Error"
msgstr "Lá»—i"

msgid "Account was not added"
msgstr "Tài khoản chưa được thêm"

msgid "Username of an account must be non-empty."
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng của tài khoản không thể là rá»—ng."

msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

msgid "There's no protocol plugins installed."
msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức."

msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)"

msgid "Modify Account"
msgstr "Sửa tài khoản"

msgid "New Account"
msgstr "Tài khoản mới"

msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

msgid "Username:"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng:"

msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#. Register checkbox
msgid "Create this account on the server"
msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ"

#. Cancel button
#. Cancel
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"

#. Save button
#. Save
msgid "Save"
msgstr "LÆ°u"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

msgid "Delete Account"
msgstr "Xoá tài khoản"

#. Delete button
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"

msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

msgid "You can enable/disable accounts from the following list."
msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này."

#. Add button
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#. Modify button
msgid "Modify"
msgstr "Sá»­a"

#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn thân của há»%s%s"

msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"

#, c-format
msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của há»%s%s"

msgid "Authorize buddy?"
msgstr "Cho phép bạn thân không?"

msgid "Authorize"
msgstr "Cho phép"

msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#, c-format
msgid ""
"Online: %d\n"
"Total: %d"
msgstr ""
"Trực tuyến: %d\n"
"Tổng: %d"

#, c-format
msgid "Account: %s (%s)"
msgstr "Tài khoản: %s (%s)"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"Last Seen: %s ago"
msgstr ""
"\n"
"Xem cuối: %s qua"

msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

msgid "You must provide a username for the buddy."
msgstr "Bạn cần phải cung cấp má»™t tên ngÆ°á»i dùng cho bạn thân."

msgid "You must provide a group."
msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm."

msgid "You must select an account."
msgstr "Bạn cần phải chá»n má»™t tài khoản."

msgid "The selected account is not online."
msgstr "Tài khoản đã chá»n không phải hiện thá»i trá»±c tuyến."

msgid "Error adding buddy"
msgstr "Lỗi thêm bạn thân"

msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

msgid "Alias (optional)"
msgstr "Bí danh (tùy chá»n)"

msgid "Add in group"
msgstr "Thêm vào nhóm"

msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm bạn thân"

msgid "Please enter buddy information."
msgstr "Hãy nhập thông tin vỠbạn thân."

msgid "Chats"
msgstr "Cuá»™c Chat"

#. Extract their Name and put it in
msgid "Name"
msgstr "Tên"

msgid "Alias"
msgstr "Bí danh"

msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

msgid "Auto-join"
msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng tham gia"

msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

msgid "You can edit more information from the context menu later."
msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh vỠsau."

msgid "Error adding group"
msgstr "Lỗi thêm nhóm"

msgid "You must give a name for the group to add."
msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm."

msgid "A group with the name already exists."
msgstr "Một nhóm tên đó đã có."

msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

msgid "Enter the name of the group"
msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"

msgid "Edit Chat"
msgstr "Sá»­a Chat"

msgid "Please Update the necessary fields."
msgstr "Hãy cập nhật các trÆ°á»ng cần thiết."

msgid "Edit"
msgstr "Sá»­a"

msgid "Edit Settings"
msgstr "Sửa thiết lập"

msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

msgid "Retrieving..."
msgstr "Äang lấy..."

msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

msgid "Add Buddy Pounce"
msgstr "Thêm thông báo bạn thân"

#. if (q_bud && is_online(q_bud->status)) {
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

msgid "Blocked"
msgstr "Bị chặn"

msgid "View Log"
msgstr "Xem sổ theo dõi"

#, c-format
msgid "Please enter the new name for %s"
msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"

msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"

msgid "Set Alias"
msgstr "Äặt bí danh"

msgid "Enter empty string to reset the name."
msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."

msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
msgstr "Gỡ bá» liên lạc này thì cÅ©ng gỡ bá» má»i bạn thân trong liên lạc"

msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
msgstr "Gỡ bá» nhóm này thì cÅ©ng gỡ bá» má»i bạn thân trong nhóm"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỠ%s không?"

#. XXX: anything to do with the returned ui-handle?
msgid "Confirm Remove"
msgstr "Xác nhận gỡ bá»"

msgid "Remove"
msgstr "Bá»"

#. Buddy List
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè"

msgid "Place tagged"
msgstr "Nơi có thẻ"

msgid "Toggle Tag"
msgstr "Bật/tắt thẻ"

#. General
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"

#. Never know what those translations might end up like...
#. Idle stuff
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

msgid "On Mobile"
msgstr "Qua điện thoại di động"

msgid "New..."
msgstr "Má»›i..."

msgid "Saved..."
msgstr "Äã lÆ°u..."

msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"

msgid "Block/Unblock"
msgstr "Chặn/BỠchặn"

msgid "Block"
msgstr "Chặn"

msgid "Unblock"
msgstr "BỠchặn"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person you would like to Block/"
"Unblock."
msgstr ""
"Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng hay bí danh của ngÆ°á»i mà bạn muốn Chặn hay Bá» chặn."

#. Not multiline
#. Not masked?
#. No hints?
msgid "OK"
msgstr "OK"

msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn mới"

msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM."
msgstr ""
"Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng hay bí danh của ngÆ°á»i vá»›i há» bạn muốn trò chuyện "
"bằng Nhắn Tin."

msgid "Channel"
msgstr "Kênh"

msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

msgid "Please enter the name of the chat you want to join."
msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia."

msgid "Join"
msgstr "Tham gia"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person whose log you would like to "
"view."
msgstr ""
"Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng hay bí danh của ngÆ°á»i mà bạn muốn xem sổ theo dõi vá» "
"há»."

#. Create the "Options" frame.
msgid "Options"
msgstr "Tùy chá»n"

msgid "Send IM..."
msgstr "Gửi tin nhắn..."

msgid "Block/Unblock..."
msgstr "Chặn/BỠchặn..."

msgid "Join Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

msgid "View Log..."
msgstr "Xem sổ theo dõi..."

msgid "View All Logs"
msgstr "Xem má»i sổ theo dõi"

msgid "Show"
msgstr "Hiện"

msgid "Empty groups"
msgstr "Nhóm rỗng"

msgid "Offline buddies"
msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"

msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"

msgid "By Status"
msgstr "Theo trạng thái"

msgid "Alphabetically"
msgstr "Theo abc"

msgid "By Log Size"
msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi"

msgid "Buddy"
msgstr "Bạn chát"

msgid "Chat"
msgstr "Chát"

msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm"

msgid "Certificate Import"
msgstr "Nhập chứng nhận"

msgid "Specify a hostname"
msgstr "Ghi rõ tên máy"

msgid "Type the host name this certificate is for."
msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."

#, c-format
msgid ""
"File %s could not be imported.\n"
"Make sure that the file is readable and in PEM format.\n"
msgstr ""
"Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n"
"Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng Ä‘á»c và theo định dạng PEM.\n"

msgid "Certificate Import Error"
msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận"

msgid "X.509 certificate import failed"
msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509"

msgid "Select a PEM certificate"
msgstr "Chá»n chứng nhận PEM"

#, c-format
msgid ""
"Export to file %s failed.\n"
"Check that you have write permission to the target path\n"
msgstr ""
"Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyá»n ghi vào Ä‘Æ°á»ng dẫn đích\n"

msgid "Certificate Export Error"
msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận"

msgid "X.509 certificate export failed"
msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509"

msgid "PEM X.509 Certificate Export"
msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM"

#, c-format
msgid "Certificate for %s"
msgstr "Chứng nhận cho %s"

#, c-format
msgid ""
"Common name: %s\n"
"\n"
"SHA1 fingerprint:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên chung: %s\n"
"\n"
"Vân tay SHA1:\n"
"%s"

msgid "SSL Host Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy SSL"

#, c-format
msgid "Really delete certificate for %s?"
msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?"

msgid "Confirm certificate delete"
msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận"

msgid "Certificate Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận"

#. Creating the user splits
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"

msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#. Close button
msgid "Close"
msgstr "Äóng"

#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"

#, c-format
msgid "%s disconnected."
msgstr "%s đã ngắt kết nối."

#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error "
"and re-enable the account."
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và "
"hiệu lực lại tài khoản."

msgid "Re-enable Account"
msgstr "Bật lại tài khoản"

msgid ""
"The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be "
"automatically rejoined in the chat when the account reconnects."
msgstr ""
"Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài "
"khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động."

msgid "No such command."
msgstr "Không có lệnh như vậy."

msgid "Syntax Error:  You typed the wrong number of arguments to that command."
msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó."

msgid "Your command failed for an unknown reason."
msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định."

msgid "That command only works in chats, not IMs."
msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh."

msgid "That command only works in IMs, not chats."
msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát."

msgid "That command doesn't work on this protocol."
msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."

msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."

#, c-format
msgid "%s (%s -- %s)"
msgstr "%s (%s -- %s)"

#, c-format
msgid "%s [%s]"
msgstr "%s [%s]"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s is typing..."
msgstr ""
"\n"
"%s đang gõ phím..."

msgid "You have left this chat."
msgstr "Bạn đã rá»i cuá»™c chat này."

msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
msgstr ""
"Äã mở ghi lÆ°u. Sắp tá»›i, những thông Ä‘iệp trong cuá»™c trao đổi này sẽ được ghi "
"lại."

msgid ""
"Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
msgstr ""
"Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không "
"được ghi lại."

msgid "Send To"
msgstr "Gá»­i cho"

msgid "Invite message"
msgstr "Lá»i má»i"

msgid "Invite"
msgstr "Má»i"

msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
"along with an optional invite message."
msgstr ""
"Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng mà bạn muốn má»i,\n"
"kèm theo lá»i má»i tùy ý."

msgid "Conversation"
msgstr "Cuộc thoại"

msgid "Clear Scrollback"
msgstr "Gột vùng cuộn ngược"

msgid "Show Timestamps"
msgstr "Hiện nhãn thá»i gian"

msgid "Add Buddy Pounce..."
msgstr "Thêm thông báo bạn thân..."

msgid "Invite..."
msgstr "Má»i..."

msgid "Enable Logging"
msgstr "Bật theo dõi"

msgid "Enable Sounds"
msgstr "Bật âm thanh"

msgid "<AUTO-REPLY> "
msgstr "<Tá»°_ÄỘNG_ÄÃP_ỨNG>"

#, fuzzy, c-format
msgid "List of %d user:\n"
msgid_plural "List of %d users:\n"
msgstr[0] "Danh sách ngÆ°á»i dùng:\n"

msgid "Supported debug options are:  version"
msgstr "Tùy chá»n gỡ lá»—i được há»— trợ : phiên bản"

msgid "No such command (in this context)."
msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)."

msgid ""
"Use \"/help &lt;command&gt;\" for help on a specific command.\n"
"The following commands are available in this context:\n"
msgstr ""
"Dùng « /help &lt;lệnh&gt; » để được hổ trợ vỠlệnh đó.\n"
"Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n"

#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message "
"classes."
msgstr ""
"%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem "
"một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ."

#, c-format
msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors."
msgstr ""
"%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách "
"các màu sắc hợp lệ."

msgid ""
"say &lt;message&gt;:  Send a message normally as if you weren't using a "
"command."
msgstr ""
"say &lt;thông Ä‘iệp&gt;:  Gá»­i má»™t thông Ä‘iệp theo cách thông thÆ°á»ng nhÆ° thể "
"là bạn không dùng câu lệnh."

msgid "me &lt;action&gt;:  Send an IRC style action to a buddy or chat."
msgstr ""
"me &lt;hành động&gt;: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn thân hay chát."

msgid ""
"debug &lt;option&gt;:  Send various debug information to the current "
"conversation."
msgstr ""
"debug &lt;tùy chá»n&gt;:  gá»­i thông tin gỡ lá»—i khác nhau cho cuá»™c thoại hiện "
"tại."

msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại."

msgid "help &lt;command&gt;:  Help on a specific command."
msgstr "help &lt;lệnh&gt;:  được trợ giúp vỠlệnh này."

msgid "users:  Show the list of users in the chat."
msgstr "users:  hiển thị danh sách các ngÆ°á»i dùng tham gia cuá»™c chát này."

msgid "plugins: Show the plugins window."
msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung."

msgid "buddylist: Show the buddylist."
msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè."

msgid "accounts: Show the accounts window."
msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản."

msgid "debugwin: Show the debug window."
msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi."

msgid "prefs: Show the preference window."
msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích."

msgid "statuses: Show the savedstatuses window."
msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu."

msgid ""
"msgcolor &lt;class&gt; &lt;foreground&gt; &lt;background&gt;: Set the color "
"for different classes of messages in the conversation window.<br>    &lt;"
"class&gt;: receive, send, highlight, action, timestamp<br>    &lt;foreground/"
"background&gt;: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
"cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br>    msgcolor send cyan default"
msgstr ""
"msgcolor &lt;hạng&gt; &lt;chữ&gt; &lt;ná»n&gt;: Äặt màu cho các hạng tin nhẳn "
"khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br>    &lt;hạng&gt;: receive (nhận), "
"send (gá»­i), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giá»)"
"<br>&lt;chữ/ná»n&gt;: black (Ä‘en), red (Ä‘á»), green (lục), blue (xanh), white "
"(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỠtươi), cyan (xanh lá "
"mạ), default (mặc định)<br><br>Và DỤ :<br>    msgcolor send cyan default"

msgid "Unable to open file."
msgstr "Không thể mở tập tin."

msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi"

#. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now
#. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said,
#. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c.
#.
msgid "Clear"
msgstr "Dá»n"

msgid "Filter:"
msgstr "Lá»c:"

msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#, c-format
msgid "File Transfers - %d%% of %d file"
msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files"
msgstr[0] "Truyá»n tập tin - %d%% của %d tập tin"

#. Create the window.
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyá»n tập tin"

msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"

msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"

msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"

msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack!
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

msgid "Close this window when all transfers finish"
msgstr "Äóng cá»­a sổ này khi má»i tập tin đã được truyá»n"

msgid "Clear finished transfers"
msgstr "Gá»™t các việc truyá»n tập tin hoàn toàn"

msgid "Stop"
msgstr "Dừng"

msgid "Waiting for transfer to begin"
msgstr "Äợi bắt đầu truyá»n"

msgid "Canceled"
msgstr "Bị thôi"

msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"

#, c-format
msgid "%.2f KiB/s"
msgstr "%.2f KiB/s"

msgid "Sent"
msgstr "Äã gá»­i"

msgid "Received"
msgstr "Äã nhận"

msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"

#, c-format
msgid "The file was saved as %s."
msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s."

msgid "Sending"
msgstr "Äang gá»­i"

msgid "Receiving"
msgstr "Äang nhận"

#, c-format
msgid "Conversation in %s on %s"
msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s"

#, c-format
msgid "Conversation with %s on %s"
msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s"

msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"

msgid ""
"System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
"log\" preference is enabled."
msgstr ""
"Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại má»i thay đổi "
"trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật."

msgid ""
"Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
"preference is enabled."
msgstr ""
"Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."

msgid ""
"Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
msgstr ""
"Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò "
"chuyện » đã bật."

msgid "No logs were found"
msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"

msgid "Total log size:"
msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:"

#. Search box *********
msgid "Scroll/Search: "
msgstr "Cuộn/Tìm:"

#, c-format
msgid "Conversations in %s"
msgstr "Cuộc trao đổi trong %s"

#, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Cuộc trao đổi với %s"

msgid "All Conversations"
msgstr "Má»i cuá»™c trao đổi"

msgid "System Log"
msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"

msgid "Emails"
msgstr "Thư điện tử"

msgid "You have mail!"
msgstr "Bạn có thư mới !"

msgid "Sender"
msgstr "NgÆ°á»i gá»­i"

msgid "Subject"
msgstr "Chủ Ä‘á»"

#, c-format
msgid "%s (%s) has %d new message."
msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới."

msgid "New Mail"
msgstr "ThÆ° má»›i"

#, c-format
msgid "Info for %s"
msgstr "Thông tin cho %s"

msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin bạn thân"

msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"

msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn"

msgid "(none)"
msgstr "(không có)"

msgid "URI"
msgstr "URI"

msgid "ERROR"
msgstr "Lá»–I"

msgid "loading plugin failed"
msgstr "lỗi nạp phần bổ sung"

msgid "unloading plugin failed"
msgstr "lỗi bỠnạp phần bổ sung"

#, c-format
msgid ""
"Name: %s\n"
"Version: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Website: %s\n"
"Filename: %s\n"
msgstr ""
"Tên: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Äịa chỉ Web: %s\n"
"Tên tập tin: %s\n"

msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it."
msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình."

msgid "No configuration options for this plugin."
msgstr "Không có tùy chá»n cấu hình cho phần bổ sung này."

msgid "Error loading plugin"
msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung"

msgid "The selected file is not a valid plugin."
msgstr "Tập tin đã chá»n không phải là phần bổ sung hợp lệ."

msgid ""
"Please open the debug window and try again to see the exact error message."
msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác."

msgid "Select plugin to install"
msgstr "Chá»n phần bổ sung cần cài đặt"

msgid "You can (un)load plugins from the following list."
msgstr "Bạn có thể (bá») nạp phần bổ sung trong danh sách này."

msgid "Install Plugin..."
msgstr "Cài đặt phần bổ sung..."

msgid "Configure Plugin"
msgstr "Cấu hình phần bổ sung"

#. copy the preferences to tmp values...
#. * I liked "take affect immediately" Oh well :-(
#. (that should have been "effect," right?)
#. Back to instant-apply! I win!  BU-HAHAHA!
#. Create the window
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"

msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một bạn thân để thông báo."

msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo bạn thân mới"

msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Sửa thông báo bạn thân"

msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#. Account:
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

msgid "Buddy name:"
msgstr "Tên buddy:"

#. Create the "Pounce When Buddy..." frame.
msgid "Pounce When Buddy..."
msgstr "Thông báo khi bạn thân..."

msgid "Signs on"
msgstr "Äăng nhập"

msgid "Signs off"
msgstr "Äăng xuất"

msgid "Goes away"
msgstr "Äi vắng"

msgid "Returns from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

msgid "Becomes idle"
msgstr "Äã rÆ¡i vào trạng thái nghỉ"

msgid "Is no longer idle"
msgstr "Hoạt động trở lại."

msgid "Starts typing"
msgstr "Bắt đầu gõ phím"

msgid "Pauses while typing"
msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"

msgid "Stops typing"
msgstr "Ngừng gõ phím"

msgid "Sends a message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#. Create the "Action" frame.
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

msgid "Open an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin"

msgid "Pop up a notification"
msgstr "Tự mở thông báo"

msgid "Send a message"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "Execute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

msgid "Play a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

msgid "Pounce only when my status is not Available"
msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"

msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"

msgid "Cannot create pounce"
msgstr "Không thể tạo thông báo"

msgid "You do not have any accounts."
msgstr "Bạn không có tài khoản."

msgid "You must create an account first before you can create a pounce."
msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo."

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?"

msgid "Buddy Pounces"
msgstr "Thông báo bạn thân"

#, c-format
msgid "%s has started typing to you (%s)"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has signed on (%s)"
msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"

#, c-format
msgid "%s has returned from being idle (%s)"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"

#, c-format
msgid "%s has returned from being away (%s)"
msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"

#, c-format
msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"

#, c-format
msgid "%s has signed off (%s)"
msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"

#, c-format
msgid "%s has become idle (%s)"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)"

#, c-format
msgid "%s has gone away. (%s)"
msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"

#, c-format
msgid "%s has sent you a message. (%s)"
msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)"

#, c-format
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"

msgid "Based on keyboard use"
msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"

msgid "From last sent message"
msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối"

msgid "Never"
msgstr "Không bao giá»"

msgid "Show Idle Time"
msgstr "Hiện thá»i gian nghỉ"

msgid "Show Offline Buddies"
msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"

msgid "Notify buddies when you are typing"
msgstr "Thông báo bạn thân mà bạn Ä‘ang gõ tin nhẳn cho há»"

msgid "Log format"
msgstr "Äịnh dạng sổ theo dõi"

msgid "Log IMs"
msgstr "Theo dõi tin nhắn"

msgid "Log chats"
msgstr "Theo dõi chát"

msgid "Log status change events"
msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái"

msgid "Report Idle time"
msgstr "Thông báo thá»i gian nghỉ"

msgid "Change status when idle"
msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ"

msgid "Minutes before changing status"
msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"

msgid "Change status to"
msgstr "Äổi trạng thái thành"

#. Conversations
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

msgid "Logging"
msgstr "Theo dõi"

msgid "You must fill all the required fields."
msgstr "Bạn cần phải Ä‘iá»n vào má»—i trÆ°á»ng đòi há»i."

msgid "The required fields are underlined."
msgstr "Những trÆ°á»ng sau có gạch dÆ°á»›i."

msgid "Not implemented yet."
msgstr "Chưa được thi hành."

msgid "Save File..."
msgstr "Lưu tập tin..."

msgid "Open File..."
msgstr "Mở tập tin..."

msgid "Choose Location..."
msgstr "Chá»n địa chỉ..."

msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category."
msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại."

msgid "Get"
msgstr "Lấy"

#. Create the window.
msgid "Room List"
msgstr "Danh sách phòng"

msgid "Buddy logs in"
msgstr "Bạn thân đăng nhập"

msgid "Buddy logs out"
msgstr "Bạn thân đăng xuất"

msgid "Message received"
msgstr "Nhận tin nhẳn"

msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại"

msgid "Message sent"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "Person enters chat"
msgstr "NgÆ°á»i vào phòng chat"

msgid "Person leaves chat"
msgstr "NgÆ°á»i rá»i phòng chat"

msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong chat"

msgid "Others talk in chat"
msgstr "NgÆ°á»i khác nói trong chat"

msgid "Someone says your username in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"

msgid "GStreamer Failure"
msgstr "Lá»—i GStreamer"

msgid "GStreamer failed to initialize."
msgstr "GStreamer không khởi tạo được."

msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"

msgid "Select Sound File ..."
msgstr "Chá»n tập tin âm thanh..."

msgid "Sound Preferences"
msgstr "Tùy thích âm thanh"

msgid "Profiles"
msgstr "Lý lịch"

msgid "Automatic"
msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng"

msgid "Console Beep"
msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"

msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

msgid "No Sound"
msgstr "Không có âm thanh"

msgid "Sound Method"
msgstr "Phương pháp âm thanh"

msgid "Method: "
msgstr "Phương pháp: "

#, c-format
msgid ""
"Sound Command\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#. Sound options
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chá»n âm thanh"

msgid "Sounds when conversation has focus"
msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"

msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"

msgid "Only when available"
msgstr "Chỉ khi sẵn sàng"

msgid "Only when not available"
msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng"

msgid "Volume(0-100):"
msgstr "Âm lượng(0-100):"

#. Sound events
msgid "Sound Events"
msgstr "Dữ kiện âm thanh"

msgid "Event"
msgstr "Dữ kiện"

msgid "File"
msgstr "Tập tin"

msgid "Test"
msgstr "Thá»­"

msgid "Reset"
msgstr "Äặt lại"

msgid "Choose..."
msgstr "Chá»n..."

#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete \"%s\""
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?"

msgid "Delete Status"
msgstr "Xoá trạng thái"

msgid "Saved Statuses"
msgstr "Trạng thái đã lưu"

msgid "Title"
msgstr "Tên"

msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition.
#. PurpleStatusPrimitive
#. id - use default
#. name - use default
#. savable
#. user_settable
#. not independent
#. Attributes - each status can have a message.
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"

#. Use
msgid "Use"
msgstr "Dùng"

msgid "Invalid title"
msgstr "Tựa đỠkhông hợp lệ"

msgid "Please enter a non-empty title for the status."
msgstr "Hãy nhập tựa đỠkhông rỗng cho trạng thái."

msgid "Duplicate title"
msgstr "Tựa đỠtrùng"

msgid "Please enter a different title for the status."
msgstr "Hãy nhập tựa đỠkhác cho trạng thái."

msgid "Substatus"
msgstr "Trạng thái phụ"

msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

msgid "Message:"
msgstr "Thông điệp:"

msgid "Edit Status"
msgstr "Sửa trạng thái"

msgid "Use different status for following accounts"
msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây"

#. Save & Use
msgid "Save & Use"
msgstr "Lưu và Dùng"

msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"

msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

msgid "Statuses"
msgstr "Trạng thái"

msgid "Error loading the plugin."
msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung."

msgid "Couldn't find X display"
msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X"

msgid "Couldn't find window"
msgstr "Không tìm thấy cửa sổ"

msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support."
msgstr ""
"Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng "
"hỗ trợ X11."

msgid "GntClipboard"
msgstr "GntClipboard"

msgid "Clipboard plugin"
msgstr "Phần bổ sung bảng nháp"

msgid ""
"When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to "
"X, if possible."
msgstr ""
"Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có "
"thể."

#, c-format
msgid "%s just signed on"
msgstr "%s mới đăng nhập"

#, c-format
msgid "%s just signed off"
msgstr "%s mới đăng xuất"

#, c-format
msgid "%s sent you a message"
msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn"

#, c-format
msgid "%s said your nick in %s"
msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"

#, c-format
msgid "%s sent a message in %s"
msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s"

msgid "Buddy signs on/off"
msgstr "Bạn thân đăng nhập/xuất"

msgid "You receive an IM"
msgstr "Bạn nhận tin nhắn"

msgid "Someone speaks in a chat"
msgstr "Ai đó nói trong chát"

msgid "Someone says your name in a chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"

msgid "Notify with a toaster when"
msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi"

msgid "Beep too!"
msgstr "Cũng kêu bíp."

msgid "Set URGENT for the terminal window."
msgstr "Äặt KHẨN cho cá»­a sổ thiết bị cuối."

msgid "GntGf"
msgstr "GntGf"

msgid "Toaster plugin"
msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh"

#, c-format
msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>"
msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>"

msgid "History Plugin Requires Logging"
msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi"

msgid ""
"Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
"\n"
"Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
"the same conversation type(s)."
msgstr ""
"Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n"
"\n"
"HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử "
"cho các cuộc thoại cùng kiểu."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "GntHistory"
msgstr "GntHistory"

msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới."

msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation."
msgstr ""
"Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
"vào cuá»™c thoại hiện thá»i."

#, c-format
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"

msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

msgid "Online Buddies"
msgstr "Bạn thân trực tuyến"

msgid "Offline Buddies"
msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"

msgid "Online/Offline"
msgstr "Trực/Ngoại tuyến"

msgid "Meebo"
msgstr "Meebo"

msgid "No Grouping"
msgstr "Không theo nhóm"

msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
msgstr "Cung cấp thêm tùy chá»n nhóm lại danh sách bạn thân."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Lastlog"
msgstr "Lastlog"

#. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history.
msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog."
msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn."

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "GntLastlog"
msgstr "GntLastlog"

msgid "Lastlog plugin."
msgstr "Phần bổ sung lastlog."

msgid "accounts"
msgstr "tài khoản"

msgid "Password is required to sign on."
msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập."

#, c-format
msgid "Enter password for %s (%s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)"

msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"

msgid "Save password"
msgstr "Lưu mật khẩu"

#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s"

msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

msgid "New passwords do not match."
msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới."

msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Äiá»n hoàn chỉnh các trÆ°á»ng."

msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Äổi mật khẩu cho %s"

msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Äổi thông tin ngÆ°á»i dùng cho %s"

msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin ngÆ°á»i dùng"

msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

msgid "Buddies"
msgstr "Bạn bè"

msgid "buddy list"
msgstr "danh sách bạn bè"

msgid "(DOES NOT MATCH)"
msgstr "(KHÔNG KHỚP)"

#. Make messages
#, c-format
msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:"
msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giỠ:"

#, c-format
msgid ""
"Common name: %s %s\n"
"Fingerprint (SHA1): %s"
msgstr ""
"Tên chung: %s %s\n"
"Vân tay (SHA1): %s"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "Single-use Certificate Verification"
msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần"

#. Scheme name
#. Pool name
msgid "Certificate Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyá»n chứng nhận"

#. Scheme name
#. Pool name
msgid "SSL Peers Cache"
msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL"

#. Make messages
#, c-format
msgid "Accept certificate for %s?"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "SSL Certificate Verification"
msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"

#. Number of actions
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

msgid "Reject"
msgstr "Từ chối"

msgid "_View Certificate..."
msgstr "_Xem chứng nhận..."

#. Prompt the user to authenticate the certificate
#. vrq will be completed by user_auth
#, c-format
msgid ""
"The certificate presented by \"%s\" is self-signed. It cannot be "
"automatically checked."
msgstr ""
"« %s » cung cấp một chứng nhận tự ký. Không thể tự động kiểm tra chứng nhận "
"như vậy."

#, c-format
msgid "The certificate chain presented for %s is not valid."
msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."

#. TODO: Make this error either block the ensuing SSL
#. connection error until the user dismisses this one, or
#. stifle it.
#. TODO: Probably wrong.
#. TODO: Probably wrong
msgid "SSL Certificate Error"
msgstr "Lỗi chứng nhận SSL"

msgid "Invalid certificate chain"
msgstr "Dãy chứng nhận không hợp lệ"

#. vrq will be completed by user_auth
msgid ""
"You have no database of root certificates, so this certificate cannot be "
"validated."
msgstr ""
"Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận "
"này."

#. vrq will be completed by user_auth
msgid ""
"The root certificate this one claims to be issued by is unknown to Pidgin."
msgstr "Pidgin không nhận ra chứng nhận gốc có vẻ đã cấp chứng nhận này."

#, c-format
msgid ""
"The certificate chain presented by %s does not have a valid digital "
"signature from the Certificate Authority from which it claims to have a "
"signature."
msgstr ""
"%s đã cung cấp má»™t dãy chứng nhận không có chữ ký số hợp lệ từ Nhà cầm quyá»n "
"chứng nhận từ đó nó tuyên bố có chữ ký."

msgid "Invalid certificate authority signature"
msgstr "Chữ ký nhà cầm quyá»n chứng nhận không hợp lệ"

#. Prompt the user to authenticate the certificate
#. TODO: Provide the user with more guidance about why he is
#. being prompted
#. vrq will be completed by user_auth
#, c-format
msgid ""
"The certificate presented by \"%s\" claims to be from \"%s\" instead.  This "
"could mean that you are not connecting to the service you believe you are."
msgstr ""
"« %s » cung cấp một chứng nhận có vẻ là theo dạng « %s » thay thế. Có thể "
"nghĩa là bạn không phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó."

#. Make messages
#, c-format
msgid ""
"Common name: %s\n"
"\n"
"Fingerprint (SHA1): %s\n"
"\n"
"Activation date: %s\n"
"Expiration date: %s\n"
msgstr ""
"Tên chung: %s\n"
"\n"
"Vân tay (SHA1): %s\n"
"\n"
"Ngày kích hoạt: %s\n"
"Ngày hết hạn: %s\n"

#. TODO: Find what the handle ought to be
msgid "Certificate Information"
msgstr "Thông tin chứng nhận"

msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

msgid "Unregistration Error"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký"

#, c-format
msgid "+++ %s signed on"
msgstr "+++ %s đã đăng nhập"

#, c-format
msgid "+++ %s signed off"
msgstr "+++ %s đã đăng xuất"

msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"

msgid "Unable to send message: The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s."

msgid "The message is too large."
msgstr "Tin nhẳn quá lớn."

msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi tin nhẳn."

msgid "Send Message"
msgstr "Gửi tin nhẳn"

msgid "_Send Message"
msgstr "_Gửi tin nhẳn"

#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#, c-format
msgid "You are now known as %s"
msgstr "Bạn bây giỠđổi là %s"

#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giỠđổi là %s"

#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rá»i phòng."

#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rá»i phòng (%s)."

#, c-format
msgid "Failed to get connection: %s"
msgstr "Không lấy được kết nối: %s"

#, c-format
msgid "Failed to get name: %s"
msgstr "Không lấy được tên: %s"

#, c-format
msgid "Failed to get serv name: %s"
msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s"

msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below"
msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới"

msgid "No name"
msgstr "Không tên"

msgid "Unable to create new resolver process\n"
msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n"

msgid "Unable to send request to resolver process\n"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n"

#, c-format
msgid ""
"Error resolving %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi giải quyết %s:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "Error resolving %s: %d"
msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d"

#, c-format
msgid ""
"Error reading from resolver process:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lá»—i Ä‘á»c từ tiến trình giải quyết:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "EOF while reading from resolver process"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi Ä‘á»c từ tiến trình giải quyết"

#, c-format
msgid "Thread creation failure: %s"
msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"

msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không rõ"

#, c-format
msgid ""
"Error reading %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lá»—i Ä‘á»c %s: \n"
"%s.\n"

#, c-format
msgid ""
"Error writing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lá»—i ghi %s: \n"
"%s.\n"

#, c-format
msgid ""
"Error accessing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Lỗi truy cập %s: \n"
"%s.\n"

msgid "Directory is not writable."
msgstr "Thư mục không cho phép ghi."

msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte."

msgid "Cannot send a directory."
msgstr "Không thể gửi thư mục."

#, c-format
msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
msgstr "%s không phải là má»™t tập tin thông thÆ°á»ng nên từ chối ghi đè.\n"

#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#, c-format
msgid "%s wants to send you a file"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin"

#, c-format
msgid "Accept file transfer request from %s?"
msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyá»n tải tập tin từ %s không?"

#, c-format
msgid ""
"A file is available for download from:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""
"Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n"
"Máy ở xa: %s\n"
"Cổng ở xa: %d"

#, c-format
msgid "%s is offering to send file %s"
msgstr "%s muốn gửi tập tin %s"

#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#, c-format
msgid "Offering to send %s to %s"
msgstr "Muốn gửi %s cho %s"

#, c-format
msgid "Starting transfer of %s from %s"
msgstr "Äang bắt đầu truyá»n %s từ %s"

#, c-format
msgid "Transfer of file %s complete"
msgstr "Äã truyá»n xong tập tin %s"

#, c-format
msgid "File transfer complete"
msgstr "Äã truyá»n xong tập tin"

#, c-format
msgid "You canceled the transfer of %s"
msgstr "Bạn đã thôi truyá»n %s"

#, c-format
msgid "File transfer cancelled"
msgstr "Tiến trình truyá»n tập tin bị thôi."

#, c-format
msgid "%s canceled the transfer of %s"
msgstr "%s đã thôi truyá»n %s"

#, c-format
msgid "%s canceled the file transfer"
msgstr "%s đã thôi truyá»n tập tin"

#, c-format
msgid "File transfer to %s failed."
msgstr "Tiến trình truyá»n tập tin cho %s bị lá»—i."

#, c-format
msgid "File transfer from %s failed."
msgstr "Tiến trình truyá»n tập tin từ %s bị lá»—i."

msgid "Run the command in a terminal"
msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối"

msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật."

msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled."
msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật."

msgid "The handler for \"aim\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »"

msgid "The handler for \"gg\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »"

msgid "The handler for \"icq\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »"

msgid "The handler for \"irc\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »"

msgid "The handler for \"msnim\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »"

msgid "The handler for \"sip\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »"

msgid "The handler for \"xmpp\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »"

msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs"
msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »"

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"aim »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"gg »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"icq »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"irc »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"msnim »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"sip »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"xmpp »."

msgid ""
"True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" "
"URLs."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
"ymsgr »."

msgid ""
"True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
"terminal."
msgstr ""
"Äúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong "
"thiết bị cuối."

msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không"

msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs"
msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không"

msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lÆ°u không có chức năng Ä‘á»c</font></b>"

msgid "HTML"
msgstr "HTML"

msgid "Plain text"
msgstr "Nhập thô"

msgid "Old flat format"
msgstr "Äịnh dạng phẳng cÅ©"

msgid "Logging of this conversation failed."
msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này."

msgid "XML"
msgstr "XML"

#, c-format
msgid ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;Trả-Lá»i-Tá»±-"
"Äá»™ng&gt;:</b></font> %s<br/>\n"

#, c-format
msgid ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;Trả-Lá»i-Tá»±-"
"Äá»™ng&gt;:</b></font> %s<br/>\n"

msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được Ä‘Æ°á»ng dẫn tá»›i bản ghi.</b></font>"

#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể Ä‘á»c tập tin: %s</b></font>"

#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lá»i-Tá»± Äá»™ng>: %s\n"

#, c-format
msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."

#, c-format
msgid "This plugin has not defined an ID."
msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."

#, c-format
msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)"

#, c-format
msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)"
msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)"

msgid ""
"Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)"
msgstr ""
"Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập "
"và đóng)"

#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

msgid "Unable to load the plugin"
msgstr "Không thể nạp phần bổ sung"

#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu."

msgid "Unable to load your plugin."
msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn."

#, c-format
msgid "%s requires %s, but it failed to unload."
msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỠnạp được."

msgid "Autoaccept"
msgstr "Tự động chấp nhận"

msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users."
msgstr ""
"Tá»± Ä‘á»™ng chấp nhận yêu cầu truyá»n tải tập tin từ các ngÆ°á»i dùng đã chá»n."

#, c-format
msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed."
msgstr ""
"Việc truyá»n tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tá»± Ä‘á»™ng chấp nhận)."

msgid "Autoaccept complete"
msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"

#, c-format
msgid "When a file-transfer request arrives from %s"
msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyá»n tập tin từ %s"

msgid "Set Autoaccept Setting"
msgstr "Äặt thiết lập tá»± Ä‘á»™ng chấp nhận"

msgid "_Save"
msgstr "_LÆ°u"

msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"

msgid "Ask"
msgstr "Há»i"

msgid "Auto Accept"
msgstr "Tự động chấp nhận"

msgid "Auto Reject"
msgstr "Tự động từ chối"

msgid "Autoaccept File Transfers..."
msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nhận yêu cầu truyá»n tập tin..."

#. XXX: Is there a better way than this? There really should be.
msgid ""
"Path to save the files in\n"
"(Please provide the full path)"
msgstr ""
"ÄÆ°á»ng dẫn vào đó cần lÆ°u các tập tin\n"
"(Hãy cung cấp Ä‘Æ°á»ng dẫn đầy đủ)"

msgid "Automatically reject from users not in buddy list"
msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng từ chối yêu cầu từ ngÆ°á»i dùng không nằm trên danh sách bạn bè"

msgid ""
"Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
"(only when there's no conversation with the sender)"
msgstr ""
"Tá»± mở thông báo khi việc truyá»n tập tin đã chấp nhận tá»± Ä‘á»™ng đã chạy xong\n"
"(chỉ khi không có cuá»™c thoại vá»›i ngÆ°á»i gá»­i)"

#, fuzzy
msgid "Create a new directory for each user"
msgstr "Chá»n má»™t thÆ° mục ngÆ°á»i dùng trong đó cần tìm kiếm"

msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"

msgid "Enter your notes below..."
msgstr "Ghi chú vào bên dưới..."

msgid "Edit Notes..."
msgstr "Sửa ghi chú..."

#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy Notes"
msgstr "Ghi chú bạn thân"

#. *< name
#. *< version
msgid "Store notes on particular buddies."
msgstr "Lưu bản ghi chú vỠbạn thân nào đó"

#. *< summary
msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list."
msgstr "Thêm tùy chá»n để lÆ°u bản ghi chú vá» bạn thân trên danh sách bạn bè."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Cipher Test"
msgstr "Thử mật mã"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple."
msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "DBus Example"
msgstr "Thí dụ DBus"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "DBus Plugin Example"
msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "File Control"
msgstr "Äiá»u khiển tập tin"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Allows control by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép Ä‘iá»u khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin."

msgid "Minutes"
msgstr "Phút"

#. This is a cultural reference.  Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin.
#. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating.
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "Bộ làm nghỉ"

msgid "Set Account Idle Time"
msgstr "Äặt thá»i gian nghỉ tài khoản"

msgid "_Set"
msgstr "_Lập"

msgid "None of your accounts are idle."
msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ."

msgid "Unset Account Idle Time"
msgstr "Hủy đặt thá»i gian nghỉ tài khoản"

msgid "_Unset"
msgstr "_BỠlập"

msgid "Set Idle Time for All Accounts"
msgstr "Äặt thá»i gian nghỉ cho má»i tài khoản"

msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts"
msgstr "BỠđặt thá»i gian nghỉ cho má»i tài khoản đã nghỉ"

msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
msgstr "Cho phép bạn tá»± cấu hình thá»i gian nghỉ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Trình khách thử IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách."

#. *  description
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần "
"bổ sung máy phục vụ và gá»i các lệnh đã đăng ký."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Trình phục vụ thử IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ."

#. *  description
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các "
"lệnh IPC."

msgid "Join/Part Hiding Configuration"
msgstr "Cấu hình ẩn việc Vào/Rá»i"

msgid "Minimum Room Size"
msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu"

msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)"
msgstr "Thá»i hạn ngÆ°á»i dùng không hoạt Ä‘á»™ng (theo phút)"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Join/Part Hiding"
msgstr "Ẩn Vào/Rá»i"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Hides extraneous join/part messages."
msgstr "Ẩn các thông Ä‘iệp Vào/Rá»i thừa."

#. *  description
msgid ""
"This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users "
"actively taking part in a conversation."
msgstr ""
"Phần bổ sung này ẩn các thông Ä‘iệp Vào/Rá»i trong phòng lá»›n, trừ thông Ä‘iệp "
"vá» những ngÆ°á»i dùng Ä‘ang nói chuyện."

#. This is used in the place of a timezone abbreviation if the
#. * offset is way off.  The user should never really see it, but
#. * it's here just in case.  The parens are to make it clear it's
#. * not a real timezone.
msgid "(UTC)"
msgstr "(UTC)"

msgid "User is offline."
msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối."

msgid "Auto-response sent:"
msgstr "Gá»­i trả lá»i tá»± Ä‘á»™ng:"

#, c-format
msgid "%s has signed off."
msgstr "%s đã đăng xuất."

msgid "One or more messages may have been undeliverable."
msgstr "Có thể không phát được má»™t hay nhiá»u thông Ä‘iệp."

msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khá»i máy phục vụ."

msgid ""
"You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are "
"logged in."
msgstr ""
"Hiện thá»i bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông Ä‘iệp."

msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded."
msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»­i Ä‘i được vì vượt quá chiá»u dài tối Ä‘a."

msgid "Message could not be sent."
msgstr "Thông điệp đã không được gửi."

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Adium"
msgstr "Adium"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Fire"
msgstr "Fire"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Messenger Plus!"
msgstr "Messenger Plus!"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "QIP"
msgstr "QIP"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "MSN Messenger"
msgstr "MSN Messenger"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "Trillian"
msgstr "Trillian"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch
#. The names of IM clients are marked for translation at the request of
#. translators who wanted to transliterate them.  Many translators
#. choose to leave them alone.  Choose what's best for your language.
msgid "aMSN"
msgstr "aMSN"

#. Add general preferences.
msgid "General Log Reading Configuration"
msgstr "Cấu hình Ä‘á»c sổ theo dõi chung"

msgid "Fast size calculations"
msgstr "Tính nhanh kích cỡ"

msgid "Use name heuristics"
msgstr "Dùng cách tìm ra tên"

#. Add Log Directory preferences.
msgid "Log Directory"
msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Log Reader"
msgstr "Bá»™ Ä‘á»c sổ theo dõi"

#. *< name
#. *< version
#. * summary
msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
msgstr ""
"Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."

#. * description
msgid ""
"When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
"Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n"
"\n"
"WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently.  Use it "
"at your own risk!"
msgstr ""
"Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
"khách tin nhắn khác. Hiện thá»i, gồm có Adium, MSN Messenger, và Trillian.\n"
"\n"
"CẢNH BÃO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất má»›i, chÆ°a thá»­) nên "
"có thể sụp đổ nhiá»u. Hãy tá»± chịu trách nhiệm khi dùng nó !"

msgid "Mono Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono"

msgid "Loads .NET plugins with Mono."
msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono."

msgid "Add new line in IMs"
msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn"

msgid "Add new line in Chats"
msgstr "Thêm dòng mới vào chat"

#. *< magic
#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "New Line"
msgstr "Dòng mới"

#. *< name
#. *< version
msgid "Prepends a newline to displayed message."
msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị."

#. *< summary
msgid ""
"Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
"the username in the conversation window."
msgstr ""
"Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất "
"hiện bên dÆ°á»›i tên ngÆ°á»i dùng trong cá»­a sổ thoại."

msgid "Offline Message Emulation"
msgstr "Mô phá»ng tin nhẳn ngoại tuyến"

msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
msgstr "LÆ°u dạng thông báo các tin nhẳn được gá»­i cho ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối."

msgid ""
"The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the "
"pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
msgstr ""
"Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
"chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »."

#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
"a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
msgstr ""
"« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong "
"thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"

msgid "Offline Message"
msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến"

msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
msgstr ""
"Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân "
"»."

msgid "Yes"
msgstr "Có"

msgid "No"
msgstr "Không"

msgid "Save offline messages in pounce"
msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo"

msgid "Do not ask. Always save in pounce."
msgstr "Äừng há»i. Luôn luôn lÆ°u trong thông báo."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl."

msgid "Psychic Mode"
msgstr "Chế độ dự đoán"

msgid "Psychic mode for incoming conversation"
msgstr "Chế độ dự đoán vỠcuộc thoại gửi đến"

msgid ""
"Causes conversation windows to appear as other users begin to message you.  "
"This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!"
msgstr ""
"Gây ra cá»­a sổ thoại xuất hiện khi ngÆ°á»i dùng khác bắt đầu gá»­i tin nhẳn. Hoạt "
"động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!"

# Äây là lá»i trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sá»± nghÄ©a trong chÆ°Æ¡ng trình.
msgid "You feel a disturbance in the force..."
msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."

msgid "Only enable for users on the buddy list"
msgstr "Chỉ hiệu lá»±c cho ngÆ°á»i dùng trong danh sách bạn bè"

msgid "Disable when away"
msgstr "Tắt khi vắng mặt"

msgid "Display notification message in conversations"
msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại"

msgid "Raise psychic conversations"
msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là má»i tín hiệu hoạt Ä‘á»™ng tốt."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Phần bổ sung đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động."

#. Scheme name
msgid "X.509 Certificates"
msgstr "Chứng nhận X.509"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp má»™t lá»›p bá»c cho thÆ° viện há»— trợ SSL."

#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#, c-format
msgid "%s has signed on."
msgstr "%s đã đăng nhập."

msgid "Notify When"
msgstr "Thông báo khi"

msgid "Buddy Goes _Away"
msgstr "Bạn thân đi _vắng"

msgid "Buddy Goes _Idle"
msgstr "Bạn thân mới _nghỉ:"

msgid "Buddy _Signs On/Off"
msgstr "Bạn thân đăn_g nhập/xuất"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái bạn thân"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"bạn thân."

msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl"

msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl"

msgid ""
"Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, "
"install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
msgstr ""
"Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
"cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"

msgid ""
"The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d."
"pidgin.im/BonjourWindows for more information."
msgstr ""
"Không tìm thấy bá»™ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Há»i Äáp) ở địa "
"chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết."

msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n"
msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n"

msgid ""
"Unable to establish connection with the local mDNS server.  Is it running?"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"

#. Creating the options for the protocol
msgid "First name"
msgstr "Tên"

msgid "Last name"
msgstr "Há»"

msgid "Email"
msgstr "Äịa chỉ thÆ°"

msgid "AIM Account"
msgstr "Tài khoản AIM"

msgid "XMPP Account"
msgstr "Tài khoản XMPP"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Bonjour Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"

msgid "Purple Person"
msgstr "NgÆ°á»i Purple"

# Äây là tên của giao thức Apple: đừng dịch.
msgid "Bonjour"
msgstr "Bonjour"

#, c-format
msgid "%s has closed the conversation."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."

msgid "Cannot open socket"
msgstr "Không thể mở ổ cắm."

msgid "Could not bind socket to port"
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng"

msgid "Could not listen on socket"
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm"

msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."

msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"

msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr ""
"Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho."

msgid "Token Error"
msgstr "Lỗi hiệu bài"

msgid "Unable to fetch the token.\n"
msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n"

msgid "Save Buddylist..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."

msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin."

msgid "Buddylist saved successfully!"
msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s"

msgid "Couldn't load buddylist"
msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"

msgid "Load Buddylist..."
msgstr "Nạp danh sách bạn bè..."

msgid "Buddylist loaded successfully!"
msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè."

msgid "Save buddylist..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."

msgid "Load buddylist from file..."
msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."

msgid "Fill in the registration fields."
msgstr "Äìên vào các trÆ°á»ng đăng ký."

msgid "Passwords do not match."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng."

msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n"
msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n"

msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"

msgid "Registration completed successfully!"
msgstr "Äăng ký thành công."

msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

msgid "Password (retype)"
msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"

msgid "Enter current token"
msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"

msgid "Current token"
msgstr "Hiệu bài hiện có"

msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
msgstr "Äăng ký tài khoản Gadu-Gadu má»›i"

msgid "Please, fill in the following fields"
msgstr "Vui lòng Ä‘iá»n vào các trÆ°á»ng sau"

msgid "City"
msgstr "T.P."

msgid "Year of birth"
msgstr "Năm sinh"

msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

msgid "Male or female"
msgstr "Nam hay nữ"

msgid "Male"
msgstr "Nam"

msgid "Female"
msgstr "Nữ"

msgid "Only online"
msgstr "Chỉ trực tuyến"

msgid "Find buddies"
msgstr "Tìm bạn bè"

msgid "Please, enter your search criteria below"
msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"

msgid "Fill in the fields."
msgstr "Äiá»n vào trÆ°á»ng."

msgid "Your current password is different from the one that you specified."
msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."

msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"

msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
msgstr "Äổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"

msgid "Password was changed successfully!"
msgstr "Äổi thành công mật khẩu."

msgid "Current password"
msgstr "Mật khẩu hiện tại"

msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "

msgid "Change Gadu-Gadu Password"
msgstr "Äổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#, c-format
msgid "Select a chat for buddy: %s"
msgstr "Chá»n cuá»™c chát cho bạn thân: %s"

msgid "Add to chat..."
msgstr "Thêm vào chát..."

msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for
#. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message
#. Away stuff
#, c-format
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"

msgid "UIN"
msgstr "UIN"

msgid "First Name"
msgstr "Tên"

msgid "Birth Year"
msgstr "Năm sinh"

msgid "Unable to display the search results."
msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm."

msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng"

msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

msgid "No matching users found"
msgstr "Không tìm thấy ngÆ°á»i dùng tÆ°Æ¡ng ứng"

msgid "There are no users matching your search criteria."
msgstr "Không có ngÆ°á»i dùng tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."

msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể Ä‘á»c ổ cắm"

msgid "Buddy list downloaded"
msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"

msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ."

msgid "Buddy list uploaded"
msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"

msgid "Your buddy list was stored on the server."
msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."

msgid "Connection failed."
msgstr "Lỗi kết nối."

msgid "Add to chat"
msgstr "Thêm vào chát"

msgid "Chat _name:"
msgstr "Tê_n chát:"

msgid "Chat error"
msgstr "Lỗi chát"

msgid "This chat name is already in use"
msgstr "Tên chát này đang được dùng"

msgid "Not connected to the server."
msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ."

msgid "Find buddies..."
msgstr "Tìm bạn bè..."

msgid "Change password..."
msgstr "Äổi mật khẩu..."

msgid "Upload buddylist to Server"
msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ"

# Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ.
msgid "Download buddylist from Server"
msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ"

msgid "Delete buddylist from Server"
msgstr "Xoá danh sách bạn bè khá»i máy phục vụ"

msgid "Save buddylist to file..."
msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..."

#. magic
#. major_version
#. minor_version
#. plugin type
#. ui_requirement
#. flags
#. dependencies
#. priority
#. id
#. name
#. version
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu"

#. summary
msgid "Polish popular IM"
msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"

msgid "Gadu-Gadu User"
msgstr "NgÆ°á»i dùng Gadu-Gadu"

#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không rõ : %s"

#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "chủ Ä‘á» hiện thá»i: %s"

msgid "No topic is set"
msgstr "ChÆ°a lập chủ Ä‘á»"

msgid "File Transfer Failed"
msgstr "Lá»—i truyá»n tập tin"

msgid "Could not open a listening port."
msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe."

# MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này."

#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

msgid "Server has disconnected"
msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"

msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh:"

msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu :"

msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"

#. 1. connect to server
#. connect to the server
msgid "Connecting"
msgstr "Äang kết nối"

msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"

msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"

msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ"

msgid "Read error"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c"

msgid "Users"
msgstr "NgÆ°á»i dùng"

msgid "Topic"
msgstr "Chủ Ä‘á»"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC"

#. *  summary
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối"

#. host to connect to
msgid "Server"
msgstr "Máy phục vụ"

#. port to connect to
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

msgid "Encodings"
msgstr "Bảng mã"

msgid "Auto-detect incoming UTF-8"
msgstr ""

msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"

#.
#. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
#. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
#.
msgid "Use SSL"
msgstr "Dùng SSL"

msgid "Bad mode"
msgstr "Chế độ sai"

#, fuzzy, c-format
msgid "Ban on %s by %s, set %s ago"
msgstr "%s bị %s cấm, đặt %ld giây trước"

#, c-format
msgid "Ban on %s"
msgstr "%s bị cấm"

msgid "End of ban list"
msgstr "Kết thúc danh sách cấm"

#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm ra %s."

msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#, c-format
msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
msgstr "Không thể cấm %s: danh sách ngÆ°á»i cấm đã đầy"

msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>"

msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"

msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thá»i trên"

msgid "Idle for"
msgstr "Nghỉ trong"

msgid "Online since"
msgstr "Äã kết nối kể từ"

msgid "<b>Defining adjective:</b>"
msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>"

msgid "Glorious"
msgstr "Hết sức thú vị"

#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đỠthành: %s"

#, c-format
msgid "%s has cleared the topic."
msgstr "%s đã gá»™t chủ Ä‘á»."

#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đỠcho %s: %s"

#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không rõ « %s »"

msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không rõ"

msgid "The IRC server received a message it did not understand."
msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu."

#, c-format
msgid "Users on %s: %s"
msgstr "NgÆ°á»i dùng trên %s: %s"

msgid "Time Response"
msgstr "Äáp ứng thá»i gian"

msgid "The IRC server's local time is:"
msgstr "Thá»i gian tại máy phục vụ IRC:"

msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
msgid "no such channel"
msgstr "không có kênh như vậy"

msgid "User is not logged in"
msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a đăng nhập"

msgid "No such nick or channel"
msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy"

msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lá»i má»i."

msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ ngÆ°á»i được má»i"

#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#. Remove user from channel
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s"

msgid "Invalid nickname"
msgstr "Tên hiệu không hợp lệ"

msgid ""
"Your selected nickname was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""
"Tên hiệu bạn chá»n bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
"tự không hợp lệ."

msgid ""
"Your selected account name was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""
"Tên tài khoản bạn chá»n bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
"tự không hợp lệ."

msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"

msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"

#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rá»i khá»i kênh %s%s"

msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ"

#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Äáp lại PING -- Trá»…: %lu giây"

#, c-format
msgid "Cannot join %s: Registration is required."
msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký."

msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thá»i không sẵn sàng."

#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Tin nhẳn gá»­i cho má»i quản trị từ %s"

msgid "action &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr "action &lt;việc cần làm&gt;:  Thực hiện một hành động."

msgid ""
"away [message]:  Set an away message, or use no message to return from being "
"away."
msgstr ""
"away [thông Ä‘iệp]:  Äặt má»™t thông báo Ä‘i vắng, hay không dùng thông Ä‘iệp để "
"trở lại sau khi đi vắng."

msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick."
msgstr ""

msgid "chanserv: Send a command to chanserv"
msgstr "chanserv: gửi lệnh cho trình phục vụ kênh"

msgid ""
"deop &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel operator status from "
"someone. You must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"deop &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Loại bá» trạng thái ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành "
"kênh khá»i ai đó. Bạn phải là má»™t ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm Ä‘iá»u này."

msgid ""
"devoice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel voice status from "
"someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"devoice &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Loại bỠtrạng thái thoại trong "
"kênh khá»i ai đó, ngăn há» trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là má»™t "
"ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm Ä‘iá»u này."

msgid ""
"invite &lt;nick&gt; [room]:  Invite someone to join you in the specified "
"channel, or the current channel."
msgstr ""
"invite &lt;tên_hiệu&gt; [phòng]:  Má»i bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay "
"kênh hiện tại."

msgid ""
"j &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""
"j &lt;phòng1&gt;[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]:  Nhập vào một hay "
"nhiá»u kênh, tùy chá»n cung cấp má»™t khoá cho má»—i kênh nếu cần."

msgid ""
"join &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""
"join &lt;phòng1&gt;[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]:  Vào má»™t hay nhiá»u "
"kênh, tùy chá»n cung cấp má»™t khoá cho má»—i kênh nếu cần."

msgid ""
"kick &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a channel. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""
"kick &lt;tên_hiệu&gt; [thông_Ä‘iệp]: Loại bá» ai đó khá»i má»™t kênh. Bạn phải là "
"ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm Ä‘iá»u này."

msgid ""
"list:  Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
"may disconnect you upon doing this.</i>"
msgstr ""
"list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh "
"báo : má»™t số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm Ä‘iá»u này.</i>"

msgid "me &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr "me &lt;hành động cần làm&gt;:  Thực hiện một hành động"

msgid "memoserv: Send a command to memoserv"
msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)"

msgid ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;nick|channel&gt;:  Set or unset a channel "
"or user mode."
msgstr ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;tên_hiệu|kênh&gt;:  Äặt hay bỠđặt má»™t "
"kênh hay chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng."

msgid ""
"msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""
"msg &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;:  Gửi một tin nhẳn riêng cho một "
"ngÆ°á»i dùng (thay vì gá»­i đến cả kênh)"

msgid "names [channel]:  List the users currently in a channel."
msgstr "names [kênh]:  Liệt kê danh sách ngÆ°á»i dùng Ä‘ang trong má»™t kênh."

msgid "nick &lt;new nickname&gt;:  Change your nickname."
msgstr "nick &lt;tên hiệu má»›i&gt;:  Äổi tên hiệu."

msgid "nickserv: Send a command to nickserv"
msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)"

msgid "notice &lt;target&lt;:  Send a notice to a user or channel."
msgstr "notice &lt;đích&lt;:  Gá»­i thông báo cho má»™t ngÆ°á»i dùng hay kênh."

msgid ""
"op &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel operator status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"op &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Tặng trạng thái ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh "
"cho bạn khác. Bạn phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm việc này."

msgid ""
"operwall &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably "
"can't use it."
msgstr ""
"operwall &lt;thông_Ä‘iệp&gt;: Nếu bạn không biết Ä‘iá»u này nghÄ©a là gì, bạn có "
"lẽ không thể dùng nó."

msgid "operserv: Send a command to operserv"
msgstr "operserv: gá»­i lệnh cho trình phục vụ ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành (operserv)"

msgid ""
"part [room] [message]:  Leave the current channel, or a specified channel, "
"with an optional message."
msgstr ""
"part [phòng] [thông_Ä‘iệp]: Rá»i khá»i kênh hiện tại, hay má»™t kênh nào đó, tùy "
"chá»n để lại má»™t thông Ä‘iệp."

msgid ""
"ping [nick]:  Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
"has."
msgstr ""
"ping [tên_hiệu]: Há»i má»™t thá»i gian trá»… của ngÆ°á»i dùng (hay máy phục vụ nếu "
"không xác định tên ngÆ°á»i dùng cụ thể)."

msgid ""
"query &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""
"query &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;: Gởi một thông điệp riêng cho "
"ngÆ°á»i dùng (thay vì gá»­i đến cả kênh)"

msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message."
msgstr ""
"quit [thông_điệp]:  Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo "
"tuỳ chá»n."

msgid "quote [...]:  Send a raw command to the server."
msgstr "quote [...]:  Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ."

msgid ""
"remove &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a room. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""
"remove &lt;tên_hiệu&gt; [thông_Ä‘iệp]: Loại bá» má»™t ngÆ°á»i ra khá»i phòng. Bạn "
"phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm Ä‘iá»u này."

msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
msgstr "time: Hiển thị thá»i gian hiện tại của máy phục vụ IRC."

msgid "topic [new topic]:  View or change the channel topic."
msgstr "topic [chủ đỠmới]:  Xem hay thay đổi chủ đỠkênh."

msgid "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a user mode."
msgstr "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Äặt hay bá» chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng."

msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user"
msgstr "version [tên_hiệu]: gá»­i cho ngÆ°á»i dùng má»™t yêu cầu CTCP VERSION"

msgid ""
"voice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel voice status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""
"voice &lt;tên_hiệu1&gt; [tên_hiệu2] ...:  Tặng trạng thái thoại trong kênh "
"cho ngÆ°á»i khác. Bạn phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành kênh để làm Ä‘iá»u này."

msgid ""
"wallops &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably can't "
"use it."
msgstr ""
"wallops &lt;thông_Ä‘iệp&gt;:  Nếu bạn không biết Ä‘iá»u này nghÄ©a là gì, bạn có "
"lẽ không thể dùng nó."

msgid "whois [server] &lt;nick&gt;:  Get information on a user."
msgstr ""
"whois [máy_phục_vụ] &lt;tên_hiệu&gt;:  Thu thập thông tin vá» má»™t ngÆ°á»i dùng."

msgid "whowas &lt;nick&gt;: Get information on a user that has logged off."
msgstr ""
"whowas &lt;tên_hiệu&gt;: Thu thập thông tin vá» má»™t ngÆ°á»i dùng đã đăng xuất."

#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thá»i gian đáp lại từ %s: %lu giây"

msgid "PONG"
msgstr "PONG"

msgid "CTCP PING reply"
msgstr "Trả lá»i PING CTCP"

msgid "Disconnected."
msgstr "Bị ngắt kết nối."

msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không rõ"

msgid "Ad-Hoc Command Failed"
msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"

msgid "execute"
msgstr "thực hiện"

msgid "Server requires TLS/SSL for login.  No TLS/SSL support found."
msgstr ""
"Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
"SSL."

msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found."
msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."

msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
msgstr ""
"Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"

#, c-format
msgid ""
"%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection.  Allow "
"this and continue authentication?"
msgstr ""
"%s yêu cầu xác thá»±c bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép Ä‘iá»u "
"này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"

msgid "Plaintext Authentication"
msgstr "Xác thực nhập thô"

msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy phục vụ trả lá»i không hợp lệ."

msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"

msgid "SASL error"
msgstr "Lá»—i SASL"

msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

msgid "Family Name"
msgstr "Há»"

msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gá»i"

msgid "URL"
msgstr "URL"

msgid "Street Address"
msgstr "Äịa chỉ nhà"

msgid "Extended Address"
msgstr "Äịa chỉ khác"

msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

msgid "Region"
msgstr "Vùng"

msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#. lots of clients (including purple) do this, but it's
#. * out of spec
msgid "Telephone"
msgstr "Äiện thoại"

msgid "Organization Name"
msgstr "Tên tổ chức"

msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

msgid "Edit XMPP vCard"
msgstr "Sá»­a vCard XMPP"

msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Má»i mục bên dÆ°á»›i là tùy chá»n. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

msgid "Client"
msgstr "Trình khách"

msgid "Operating System"
msgstr "Hệ Ä‘iá»u hành"

msgid "Last Activity"
msgstr "Hoạt động cuối cùng"

msgid "Service Discovery Info"
msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"

msgid "Service Discovery Items"
msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"

msgid "Extended Stanza Addressing"
msgstr "Äặt địa chỉ kiểu Ä‘oạn dòng mở rá»™ng"

msgid "Multi-User Chat"
msgstr "Chat Ä‘a ngÆ°á»i dùng"

msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
msgstr "Thông tin vá» mặt ở đã mở rá»™ng cho chat Ä‘a ngÆ°á»i dùng"

msgid "In-Band Bytestreams"
msgstr "Luồng byte bên trong dải"

msgid "Ad-Hoc Commands"
msgstr "Lệnh như thế"

msgid "PubSub Service"
msgstr "Dịch vụ PubSub"

msgid "SOCKS5 Bytestreams"
msgstr "Luồng byte SOCKS5"

msgid "Out of Band Data"
msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"

msgid "XHTML-IM"
msgstr "XHTML-IM"

msgid "In-Band Registration"
msgstr "Äăng ký bên trong dải"

msgid "User Location"
msgstr "NÆ¡i ở ngÆ°á»i dùng"

msgid "User Avatar"
msgstr "Ảnh riêng ngÆ°á»i dùng"

msgid "Chat State Notifications"
msgstr "Thông báo tình trạng chat"

msgid "Software Version"
msgstr "Phiên bản phần má»m"

msgid "Stream Initiation"
msgstr "Khởi tạo luồng"

msgid "File Transfer"
msgstr "Truyá»n tập tin"

msgid "User Mood"
msgstr "Tâm trạng ngÆ°á»i dùng"

msgid "User Activity"
msgstr "Hoạt Ä‘á»™ng ngÆ°á»i dùng"

msgid "Entity Capabilities"
msgstr "Khả năng thực thể"

msgid "Encrypted Session Negotiations"
msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"

msgid "User Tune"
msgstr "Äiệu ngÆ°á»i dùng"

msgid "Roster Item Exchange"
msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"

msgid "Reachability Address"
msgstr "Äịa chỉ có thể tá»›i"

msgid "User Profile"
msgstr "Lý lịch ngÆ°á»i dùng"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Jingle"
msgstr "Jingle"

msgid "Jingle Audio"
msgstr "Âm thanh Jingle"

msgid "User Nickname"
msgstr "Tên hiệu ngÆ°á»i dùng"

msgid "Jingle ICE UDP"
msgstr "Jingle ICE UDP"

msgid "Jingle ICE TCP"
msgstr "Jingle ICE TCP"

msgid "Jingle Raw UDP"
msgstr "Jingle Raw UDP"

msgid "Jingle Video"
msgstr "Ảnh động Jingle"

msgid "Jingle DTMF"
msgstr "Jingle DTMF"

msgid "Message Receipts"
msgstr "NgÆ°á»i nhận tin nhẳn"

msgid "Public Key Publishing"
msgstr "Xuất bản khoá công"

msgid "User Chatting"
msgstr "NgÆ°á»i dùng nói chuyện"

msgid "User Browsing"
msgstr "NgÆ°á»i dùng duyệt"

msgid "User Gaming"
msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ¡i trò"

msgid "User Viewing"
msgstr "NgÆ°á»i dùng xem"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Ping"
msgstr "Ping"

msgid "Stanza Encryption"
msgstr "Mật mã đoạn dòng"

msgid "Entity Time"
msgstr "Thá»i gian thá»±c thể"

msgid "Delayed Delivery"
msgstr "Phát trễ"

msgid "Collaborative Data Objects"
msgstr "Äối tượng dữ liệu hợp tác"

msgid "File Repository and Sharing"
msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"

msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"

msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"

msgid "Hop Check"
msgstr "Kiểm tra bước"

msgid "Capabilities"
msgstr "Khả năng"

msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"

msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

msgid "Address"
msgstr "Äịa chỉ"

msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

msgid "Photo"
msgstr "Ảnh chụp"

msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"

msgid "Un-hide From"
msgstr "Thôi ẩn từ"

msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ẩn tạm thá»i từ"

#. && NOT ME
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Thôi thông báo có mặt"

msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép"

#. if(NOT ME)
#. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
#. removed?
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Hủy đăng ký"

msgid "Log In"
msgstr "Äăng xuất"

msgid "Log Out"
msgstr "Äăng xuất"

msgid "Chatty"
msgstr "Thích chát"

msgid "Extended Away"
msgstr "Vắng mắt lâu"

#, c-format
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

msgid "JID"
msgstr "JID"

msgid "Last Name"
msgstr "Há»"

msgid "The following are the results of your search"
msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"

#. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org
msgid ""
"Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: "
"Each field supports wild card searches (%)"
msgstr ""
"Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trÆ°á»ng tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : má»—i "
"trÆ°á»ng cÅ©ng há»— trợ tìm kiếm bằng ký tá»± đại diện (%)"

msgid "Directory Query Failed"
msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi"

msgid "Could not query the directory server."
msgstr "Không thể há»i máy phục vụ danh bạ."

#. Try to translate the message (see static message
#. list in jabber_user_dir_comments[])
#, c-format
msgid "Server Instructions: %s"
msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"

msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users."
msgstr "Äiá»n vào má»™t hay nhiá»u mục để tìm thông tin vá» ngÆ°á»i dùng XMPP."

msgid "Email Address"
msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­"

msgid "Search for XMPP users"
msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng XMPP"

#. "Search"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

msgid "Invalid Directory"
msgstr "Thư mục không hợp lệ"

msgid "Enter a User Directory"
msgstr "Nhập thÆ° mục ngÆ°á»i dùng"

msgid "Select a user directory to search"
msgstr "Chá»n má»™t thÆ° mục ngÆ°á»i dùng trong đó cần tìm kiếm"

msgid "Search Directory"
msgstr "Thư mục tìm kiếm"

msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

msgid "_Server:"
msgstr "_Máy phục vụ :"

msgid "_Handle:"
msgstr "Tên _hiệu :"

#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ"

msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ"

#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ"

msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"

msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng"

msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình"

msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr ""
"Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò "
"chuyện Ä‘a ngÆ°á»i dùng)"

msgid "Error retrieving room list"
msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng"

msgid "Invalid Server"
msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ"

msgid "Enter a Conference Server"
msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"

msgid "Select a conference server to query"
msgstr "Chá»n má»™t máy phục vụ há»™i thảo để há»i"

msgid "Find Rooms"
msgstr "Tìm phòng"

msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."

msgid "Write error"
msgstr "Lá»—i ghi"

msgid "Ping timeout"
msgstr "Quá hạn ping"

msgid "Read Error"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c"

#, c-format
msgid ""
"Could not establish a connection with the server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
"%s"

msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"

msgid "Invalid XMPP ID"
msgstr "ID XMPP không hợp lệ"

msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miá»n (domain)."

#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "Äăng ký thành công %s@%s"

#, c-format
msgid "Registration to %s successful"
msgstr "Äăng ký thành công vá»›i %s"

msgid "Registration Successful"
msgstr "Äăng ký thành công"

msgid "Registration Failed"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#, c-format
msgid "Registration from %s successfully removed"
msgstr "Äăng ký vá»›i %s đã được gỡ bá»"

msgid "Unregistration Successful"
msgstr "Hủy đăng ký thành công"

msgid "Unregistration Failed"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký"

msgid "Already Registered"
msgstr "Äã đăng ký"

msgid "State"
msgstr "Bang"

msgid "Postal code"
msgstr "Mã vùng"

msgid "Phone"
msgstr "Äiện thoại"

msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

msgid "Unregister"
msgstr "Hủy đăng ký"

msgid ""
"Please fill out the information below to change your account registration."
msgstr "Hãy Ä‘iá»n thông tin bên dÆ°á»›i để thay đổi sá»± đăng ký tài khoản của bạn."

msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy Ä‘iá»n thông tin bên dÆ°á»›i để đăng ký tài khoản má»›i cho bạn."

msgid "Register New XMPP Account"
msgstr "Äăng ký tài khoản XMPP má»›i"

msgid "Register"
msgstr "Äăng ký"

#, c-format
msgid "Change Account Registration at %s"
msgstr "Äổi sá»± đăng ký tài khoản ở %s"

#, c-format
msgid "Register New Account at %s"
msgstr "Äăng ký tài khoản má»›i ở %s"

msgid "Change Registration"
msgstr "Äổi sá»± đăng ký"

msgid "Error unregistering account"
msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"

msgid "Account successfully unregistered"
msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản"

# Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trÆ°á»ng hợp này: đừng dịch
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Äang khởi tạo Stream"

msgid "Initializing SSL/TLS"
msgstr "Äang khởi tạo SSL/TLS"

msgid "Authenticating"
msgstr "Äang xác thá»±c"

# Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trÆ°á»ng hợp này: đừng dịc
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Äang khởi tạo lại Stream"

msgid "Not Authorized"
msgstr "Không cho phép"

msgid "Both"
msgstr "Cả hai"

msgid "From (To pending)"
msgstr "Từ (chÆ°a Ä‘iá»n Cho)"

msgid "From"
msgstr "Từ"

msgid "To"
msgstr "Cho"

msgid "None (To pending)"
msgstr "Không (chÆ°a Ä‘iá»n Cho)"

msgid "None"
msgstr "Không"

msgid "Subscription"
msgstr "Äăng ký"

msgid "Mood"
msgstr "Tâm trạng"

msgid "Now Listening"
msgstr "Äang nghe"

msgid "Mood Text"
msgstr "Kiểm tra tâm trạng"

msgid "Allow Buzz"
msgstr "Cho phép kêu gá»i"

msgid "Tune Artist"
msgstr "Nghệ sĩ điệu"

msgid "Tune Title"
msgstr "Tên điệu"

msgid "Tune Album"
msgstr "Tập nhạc điệu"

msgid "Tune Genre"
msgstr "Loại điệu"

msgid "Tune Comment"
msgstr "Chú thích điệu"

msgid "Tune Track"
msgstr "Rãnh điệu"

msgid "Tune Time"
msgstr "Thá»i gian Ä‘iệu"

msgid "Tune Year"
msgstr "Năm điệu"

msgid "Tune URL"
msgstr "URL điệu"

msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã đổi"

msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."

msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"

msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

msgid "Change XMPP Password"
msgstr "Äổi mật khẩu XMPP"

msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn"

msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin ngÆ°á»i dùng..."

#. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
msgid "Change Password..."
msgstr "Äổi mật khẩu..."

#. }
msgid "Search for Users..."
msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng..."

msgid "Bad Request"
msgstr "Yêu cầu sai"

msgid "Conflict"
msgstr "Xung Ä‘á»™t"

msgid "Feature Not Implemented"
msgstr "Tính năng chưa được thi hành."

msgid "Forbidden"
msgstr "Cấm"

msgid "Gone"
msgstr "Không còn nữa"

msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy phục vụ"

msgid "Item Not Found"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "Malformed XMPP ID"
msgstr "ID XMPP dạng sai"

msgid "Not Acceptable"
msgstr "Không thích hợp"

msgid "Not Allowed"
msgstr "Không cho phép"

msgid "Payment Required"
msgstr "Yêu cầu trả tiá»n"

msgid "Recipient Unavailable"
msgstr "NgÆ°á»i nhận không sẵn sàng"

msgid "Registration Required"
msgstr "Yêu cầu đăng ký"

msgid "Remote Server Not Found"
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa"

msgid "Remote Server Timeout"
msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa"

msgid "Server Overloaded"
msgstr "Quá tải máy phục vụ"

msgid "Service Unavailable"
msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"

msgid "Subscription Required"
msgstr "Yêu cầu góp tiá»n"

msgid "Unexpected Request"
msgstr "Yêu cầu bất thÆ°á»ng"

msgid "Authorization Aborted"
msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bá»"

msgid "Incorrect encoding in authorization"
msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép"

msgid "Invalid authzid"
msgstr "ID cho phép không hợp lệ"

msgid "Invalid Authorization Mechanism"
msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ"

msgid "Authorization mechanism too weak"
msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu"

msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lá»—i xác thá»±c tạm thá»i"

msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

msgid "Bad Format"
msgstr "Äịnh dạng sai"

msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiá»n tố khoảng tên sai"

msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

msgid "Host Gone"
msgstr "Máy không còn nữa"

msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy không rõ"

msgid "Improper Addressing"
msgstr "Sai đặt địa chỉ"

msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Sai khớp máy"

msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

msgid "Resource Constraint"
msgstr "Ràng buộc tài nguyên"

msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy khác"

msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

msgid "Undefined Condition"
msgstr "Äiá»u kiện chÆ°a được định nghÄ©a"

msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"

msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ"

msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML dạng sai"

msgid "Stream Error"
msgstr "Lá»—i Stream"

#, c-format
msgid "Unable to ban user %s"
msgstr "Không thể cấm ngÆ°á»i dùng %s"

#, c-format
msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »"

#, c-format
msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
msgstr "Không thể nhập há»™i ngÆ°á»i dùng %s nhÆ° « %s »"

#, c-format
msgid "Unknown role: \"%s\""
msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »"

#, c-format
msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s"
msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho ngÆ°á»i dùng: %s"

#, c-format
msgid "Unable to kick user %s"
msgstr "Không thể đá ngÆ°á»i dùng %s"

#, c-format
msgid "Unable to ping user %s"
msgstr "Không thể gá»­i tin hiệu ping cho ngÆ°á»i dùng %s"

#, c-format
msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about user %s."
msgstr "Không thể kêu gá»i vì không biết gì vá» ngÆ°á»i dùng %s."

#, c-format
msgid "Unable to buzz, because user %s might be offline."
msgstr "Không thể kêu gá»i, vì ngÆ°á»i dùng %s có thể chÆ°a đăng nhập."

#, c-format
msgid "Unable to buzz, because the user %s does not support it."
msgstr "Không thể kêu gá»i, vì ngÆ°á»i dùng %s không há»— trợ."

#. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'.
#. This is index number YAHOO_BUZZ.
msgid "Buzz"
msgstr "Kêu gá»i"

#, c-format
msgid "%s has buzzed you!"
msgstr "%s đã kêu gá»i bạn !"

#, c-format
msgid "Buzzing %s..."
msgstr "Äang kêu gá»i %s..."

msgid "config:  Configure a chat room."
msgstr "config:  (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."

msgid "configure:  Configure a chat room."
msgstr "configure:  cấu hình một phòng trò chuyện."

msgid "part [room]:  Leave the room."
msgstr "part [phòng]:  Rá»i khá»i phòng."

msgid "register:  Register with a chat room."
msgstr "register:  Äăng ký vào má»™t phòng trò chuyện."

msgid "topic [new topic]:  View or change the topic."
msgstr "topic [chủ Ä‘á» má»›i]:  Xem hay thay đổi chủ Ä‘á»."

msgid "ban &lt;user&gt; [reason]:  Ban a user from the room."
msgstr "ban &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; [lý_do]:  Cấm má»™t ngÆ°á»i dùng ra khá»i phòng."

msgid ""
"affiliate &lt;user&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Set a user's "
"affiliation with the room."
msgstr ""
"affiliate &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Äặt tÆ° "
"cách ngÆ°á»i dùng trong phòng\n"
" • owner\t\tngÆ°á»i sở hữu\n"
" • admin\t\tquản trị\n"
" • member\tthành viên\n"
" • outcast\tngÆ°á»i bị ruồng bá»\n"
" • none\t\tkhông có."

msgid ""
"role &lt;user&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Set a user's "
"role in the room."
msgstr ""
"role &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Äặt "
"nghiệm vụ của ngÆ°á»i dùng trong phòng\n"
" • moderator\t\tÄ‘iá»u tiết viên\n"
" • participant\t\tngÆ°á»i tham gia\n"
" • visitor\t\t\tngÆ°á»i thăm\n"
" • none\t\t\tkhông có."

msgid "invite &lt;user&gt; [message]:  Invite a user to the room."
msgstr "invite &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; [thông_Ä‘iệp]:  Má»i má»™t ngÆ°á»i dùng vào phòng."

msgid "join: &lt;room&gt; [password]:  Join a chat on this server."
msgstr "join: &lt;phòng&gt; [mật_khẩu]:  Tham gia chát trên máy phục vụ này."

msgid "kick &lt;user&gt; [reason]:  Kick a user from the room."
msgstr "kick &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; [lý_do]: Äá ngÆ°á»i dùng ra khá»i phòng."

msgid ""
"msg &lt;user&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to another user."
msgstr ""
"msg &lt;ngÆ°á»i_dùng&gt; &lt;thông_Ä‘iệp&gt;:  Gởi thông Ä‘iệp riêng đến má»™t "
"ngÆ°á»i dùng khác."

msgid "ping &lt;jid&gt;:\tPing a user/component/server."
msgstr ""
"ping &lt;jid&gt;:\tGá»­i tín hiệu ping cho má»™t ngÆ°á»i dùng/thành phần/máy phục "
"vụ."

msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
msgstr "buzz: Kêu gá»i má»™t bạn chát để gây chú ý"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "XMPP Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP"

#. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
msgid "Domain"
msgstr "Miá»n"

msgid "Require SSL/TLS"
msgstr "Cần thiết SSL/TLS"

msgid "Force old (port 5223) SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)"

msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"

msgid "Connect port"
msgstr "Cổng kết nối"

#. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be
#. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client).
#. Account options
msgid "Connect server"
msgstr "Máy phục vụ kết nối"

msgid "File transfer proxies"
msgstr "Ủy nhiệm truyá»n tập tin"

#, c-format
msgid "%s has left the conversation."
msgstr "%s đã rá»i cuá»™c thoại."

#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Tin nhẳn từ %s"

#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đỠlà: %s"

#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ Ä‘á»: %s"

#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s"

msgid "XMPP Message Error"
msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"

#, c-format
msgid "(Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"

msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

msgid "_Configure Room"
msgstr "_Cấu hình phòng"

msgid "_Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận _mặc định"

#, c-format
msgid "Error joining chat %s"
msgstr "Lỗi vào chát %s"

#, c-format
msgid "Error in chat %s"
msgstr "Lỗi trong chát %s"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
msgstr ""
"Không thể gá»­i tập tin cho %s, ngÆ°á»i dùng không há»— trợ truyá»n tải tập tin"

msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, invalid JID"
msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user is not online"
msgstr "Không thể gá»­i tập tin cho %s, ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối"

#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence"
msgstr ""
"Không thể gá»­i tập tin cho %s, không đăng ký vá»›i sá»± có mặt của ngÆ°á»i dùng"

#, c-format
msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
msgstr "Hãy chá»n tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gá»­i tập tin"

msgid "Select a Resource"
msgstr "Chá»n tài nguyên"

msgid "Edit User Mood"
msgstr "Sá»­a tâm trạng ngÆ°á»i dùng"

msgid "Please select your mood from the list."
msgstr "Hãy chá»n tâm trạng trong danh sách này."

msgid "Set"
msgstr "Äặt"

msgid "Set Mood..."
msgstr "Äặt tâm trạng..."

msgid "Set User Nickname"
msgstr "Äặt tên hiệu ngÆ°á»i dùng"

msgid "Please specify a new nickname for you."
msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn."

msgid ""
"This information is visible to all contacts on your contact list, so choose "
"something appropriate."
msgstr ""
"Thông tin này hiện rõ cho má»i liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn "
"chá»n má»™t tên thích hợp."

msgid "Set Nickname..."
msgstr "Äặt tên hiệu..."

msgid "Actions"
msgstr "Hành động"

msgid "Select an action"
msgstr "Chá»n hành Ä‘á»™ng"

msgid "Unable to retrieve MSN Address Book"
msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN"

#, c-format
msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
msgstr "Vấn đỠđồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"

#, c-format
msgid ""
"%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
"Do you want this buddy to be added?"
msgstr ""
"%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách "
"máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn thân này không?"

#, c-format
msgid ""
"%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
"to be added?"
msgstr ""
"%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn "
"có muốn thêm bạn thân này không?"

#, c-format
msgid "Unable to parse message"
msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"

#, c-format
msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"

#, c-format
msgid "Invalid email address"
msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ không hợp lệ"

#, c-format
msgid "User does not exist"
msgstr "NgÆ°á»i dùng đó không tồn tại."

#, c-format
msgid "Fully qualified domain name missing"
msgstr "Thiếu tên miá»n đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"

#, c-format
msgid "Already logged in"
msgstr "Äã đăng nhập"

#, c-format
msgid "Invalid username"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Invalid friendly name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#, c-format
msgid "List full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#, c-format
msgid "Already there"
msgstr "Äã ở đó"

#, c-format
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#, c-format
msgid "User is offline"
msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối"

#, c-format
msgid "Already in the mode"
msgstr "Äã trong chế Ä‘á»™ này"

#, c-format
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Äã trong danh sách đối diện"

#, c-format
msgid "Too many groups"
msgstr "Quá nhiá»u nhóm"

#, c-format
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#, c-format
msgid "User not in group"
msgstr "NgÆ°á»i dùng không có trong nhóm"

#, c-format
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#, c-format
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể gỡ bỠnhóm số không"

#, c-format
msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm má»™t ngÆ°á»i dùng vào má»™t nhóm không tồn tại"

#, c-format
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"

#, c-format
msgid "Notify transfer failed"
msgstr "Lá»—i thông báo truyá»n"

#, c-format
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trÆ°á»ng được yêu cầu"

#, c-format
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết quả tới FND"

#, c-format
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#, c-format
msgid "Service temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ"

#, c-format
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"

#, c-format
msgid "Command disabled"
msgstr "Lệnh bị tắt"

#, c-format
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#, c-format
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#, c-format
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"

#, c-format
msgid "Server busy"
msgstr "Máy phục vụ bận"

#, c-format
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"

#, c-format
msgid "Peer notification server down"
msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#, c-format
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#, c-format
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy phục vụ Ä‘ang ngừng (rá»i Ä‘i)"

#, c-format
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#, c-format
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"

#, c-format
msgid "Unable to write"
msgstr "Không thể ghi"

#, c-format
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#, c-format
msgid "User is too active"
msgstr "NgÆ°á»i dùng quá hoạt náo"

#, c-format
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiá»u phiên kết nối"

#, c-format
msgid "Passport not verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#, c-format
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè há»ng"

#, c-format
msgid "Not expected"
msgstr "Bất thÆ°á»ng"

#, c-format
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#, c-format
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy phục vụ quá bận"

#, c-format
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#, c-format
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#, c-format
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận ngÆ°á»i dùng má»›i"

#, c-format
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#, c-format
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#, c-format
msgid "Bad ticket"
msgstr "Phiếu sai"

#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Mã lỗi không rõ %d"

#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lá»—i MSN: %s\n"

msgid "Nudge"
msgstr "Làm nổi bật"

#, c-format
msgid "%s has nudged you!"
msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !"

#, c-format
msgid "Nudging %s..."
msgstr "Äang làm nổi bật %s..."

msgid "Email Address..."
msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­..."

msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

msgid "Set your friendly name."
msgstr "Äặt tên thân mật của bạn"

msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "NgÆ°á»i dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn vá»›i tên này."

msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động,"

msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm ngÆ°á»i khác (trên danh sách bạn bè) gá»­i tin nhắn "
"MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay "
"không?"

msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#, fuzzy, c-format
msgid "Blocked Text for %s"
msgstr "Chú thích bạn chát vỠ%s"

#, fuzzy
msgid "No text is blocked for this account."
msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"

#, c-format
msgid ""
"MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s"
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "This account does not have email enabled."
msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."

msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

msgid "Home Phone Number"
msgstr "Số điện thoại ở nhà"

msgid "Work Phone Number"
msgstr "Số điện thoại chỗ làm"

msgid "Mobile Phone Number"
msgstr "Số điện thoại di động"

msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

msgid "Busy"
msgstr "Äang bận"

msgid "On the Phone"
msgstr "Äang bận nói Ä‘iện thoại"

msgid "Out to Lunch"
msgstr "Äi ăn trÆ°a"

#. primitive
#. ID
#. name - use default
#. savable
#. should be user_settable some day
#. independent
msgid "Artist"
msgstr "Nghệ sĩ"

# Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
msgid "Album"
msgstr "Tập nhạc"

msgid "Set Friendly Name..."
msgstr "Äặt tên thân mật..."

msgid "Set Home Phone Number..."
msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại nhà..."

msgid "Set Work Phone Number..."
msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại chá»— làm..."

msgid "Set Mobile Phone Number..."
msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng..."

msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."

msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."

msgid "View Blocked Text..."
msgstr ""

msgid "Open Hotmail Inbox"
msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail."

msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

msgid "Initiate _Chat"
msgstr "Khởi tạo _Chát"

msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."

msgid "Failed to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."

msgid "Error retrieving profile"
msgstr "Lỗi lấy lý lịch"

msgid "General"
msgstr "Ghung"

msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

msgid "Occupation"
msgstr "Công việc"

msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

msgid "A Little About Me"
msgstr "Äôi chút vá» bản thân"

msgid "Social"
msgstr "Xã hội"

msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

msgid "Interests"
msgstr "Sở thích"

msgid "Pets"
msgstr "Con vật nuôi"

msgid "Hometown"
msgstr "Nhà thì"

msgid "Places Lived"
msgstr "Nơi đã ở"

msgid "Fashion"
msgstr "Mốt"

msgid "Humor"
msgstr "Hài hước"

msgid "Music"
msgstr "Âm nhạc"

msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

msgid "Contact Info"
msgstr "Thông tin liên lạc"

msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"

msgid "Significant Other"
msgstr "Vợ/chồng"

msgid "Home Phone"
msgstr "Äiện thoại nhà"

msgid "Home Phone 2"
msgstr "Äiện thoại nhà 2"

msgid "Home Address"
msgstr "Äịa chỉ nhà"

msgid "Personal Mobile"
msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng cá nhân"

msgid "Home Fax"
msgstr "Äiện thÆ° nhà"

msgid "Personal Email"
msgstr "Thư điện tử cá nhân"

msgid "Personal IM"
msgstr "Tin nhắn cá nhân"

msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"

#. Business
msgid "Work"
msgstr "Việc làm"

msgid "Job Title"
msgstr "Chức danh"

msgid "Company"
msgstr "Công ty"

msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"

msgid "Profession"
msgstr "Nghá»"

msgid "Work Phone"
msgstr "Äiện thoại chá»— làm"

msgid "Work Phone 2"
msgstr "Äiện thoại chá»— làm 2"

msgid "Work Address"
msgstr "Äịa chỉ chá»— làm"

msgid "Work Mobile"
msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng việc làm"

msgid "Work Pager"
msgstr "Máy nhắn tin việc làm"

msgid "Work Fax"
msgstr "Äiện thÆ° chá»— làm"

msgid "Work Email"
msgstr "Thư điện tử việc làm"

msgid "Work IM"
msgstr "Tin nhắn việc làm"

msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"

msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

msgid "The user has not created a public profile."
msgstr "NgÆ°á»i dùng này chÆ°a tạo lý lịch công cá»™ng."

msgid ""
"MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
"that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
"public profile."
msgstr ""
"MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng này. Äiá»u này nghÄ©a là "
"ngÆ°á»i dùng không tồn tại, hay ngÆ°á»i dùng chÆ°a tạo lý lịch công cá»™ng."

msgid ""
"Could not find any information in the user's profile. The user most likely "
"does not exist."
msgstr ""
"Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của ngÆ°á»i dùng này. NgÆ°á»i này rất có "
"thể không tồn tại."

msgid "Profile URL"
msgstr "URL lý lịch"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger"

msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng phương thức HTTP"

msgid "HTTP Method Server"
msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"

msgid "Show custom smileys"
msgstr "Hiển thị hình cÆ°á»i tá»± chá»n"

msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"

msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"

#, fuzzy
msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"

#, c-format
msgid "%s is not a valid group."
msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."

msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không rõ."

#, c-format
msgid "%s on %s (%s)"
msgstr "%s trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "%s just sent you a Nudge!"
msgstr "%s vừa gá»­i cho bạn má»™t lá»i kêu gá»i."

#, c-format
msgid "Unknown error (%d)"
msgstr "Lỗi không rõ (%d)"

msgid "Unable to add user"
msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng"

#, c-format
msgid "Unable to add user on %s (%s)"
msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to block user on %s (%s)"
msgstr "Không thể chận ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
msgstr "Không thể cho phép ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)"

#, c-format
msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"

#, c-format
msgid "%s is not a valid passport account."
msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."

msgid "Service Temporarily Unavailable."
msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ."

#, fuzzy
msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."

msgid "Unable to rename group"
msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"

msgid "Unable to delete group"
msgstr "Không thể xoá nhóm"

#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự "
"Ä‘á»™ng ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc má»i cuá»™c thoại Ä‘ang diá»…n ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại nhÆ° bình thÆ°á»ng."

msgid ""
"Message was not sent because the system is unavailable. This normally "
"happens when the user is blocked or does not exist."
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly."
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"

#, fuzzy
msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred."
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"

#, fuzzy
msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"

msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

msgid "Writing error"
msgstr "Lá»—i ghi"

msgid "Reading error"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c"

#, c-format
msgid ""
"Connection error from %s server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
"%s"

msgid "Our protocol is not supported by the server."
msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."

msgid "Error parsing HTTP."
msgstr "Lỗi phân tích HTTP."

msgid "You have signed on from another location."
msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""
"Các máy phục vụ MSN tạm thá»i không sẵn sàng. Vui lòng chá» và thá»­ lại lần nữa."

msgid "The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thá»i bị ngừng."

#, c-format
msgid "Unable to authenticate: %s"
msgstr "Không thể xác thực: %s"

msgid ""
"Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""
"Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thá»i không dùng được. Vui lòng chá» và thá»­ "
"lại lần nữa."

msgid "Handshaking"
msgstr "Äang thiết lập quan hệ"

msgid "Transferring"
msgstr "Äang truyá»n"

msgid "Starting authentication"
msgstr "Äang bắt đầu xác thá»±c"

msgid "Getting cookie"
msgstr "Äang lấy cookie"

msgid "Sending cookie"
msgstr "Äang gá»­i cookie"

msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Äang lấy danh sách bạn bè"

msgid "Away From Computer"
msgstr "Rá»i khá»i máy tính"

msgid "On The Phone"
msgstr "Äang bận nói Ä‘iện thoại"

msgid "Out To Lunch"
msgstr "Äi ăn trÆ°a"

msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chỠ:"

msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh."

msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»­i Ä‘i được vì ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối:"

msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:"

msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"

msgid ""
"Message could not be sent because we were unable to establish a session with "
"the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:"
msgstr ""
"Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy "
"phục vụ. Rất có thể là vấn đỠtrình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:"

msgid ""
"Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."

msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"

#, c-format
msgid "%s has added you to his or her buddy list."
msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
msgstr "%s đã loại bá» bạn ra khá»i danh sách bạn bè."

#. only notify the user about problems adding to the friends list
#. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
#. * won't cause too many problems if we just ignore it
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\"."
msgstr "Không thể thêm « %s »."

msgid "The username specified is invalid."
msgstr "Bạn đã ghi rõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ."

msgid "This Hotmail account may not be active."
msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."

msgid "Has you"
msgstr "Có bạn"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"

msgid "Missing Cipher"
msgstr "Thiếu mật mã"

msgid "The RC4 cipher could not be found"
msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4"

msgid ""
"Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
"not be loaded."
msgstr ""
"Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
"sẽ không được nạp."

msgid "Reading challenge"
msgstr "Äố Ä‘á»c"

msgid "Unexpected challenge length from server"
msgstr "Chiá»u dài đố bất thÆ°á»ng từ máy phục vụ"

msgid "Logging in"
msgstr "Äang đăng nhập"

#, c-format
msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)"
msgid_plural "Connection to server lost (no data received within %d seconds)"
msgstr[0] ""
"Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)"

#. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
msgid "New mail messages"
msgstr "Thư tín mới"

msgid "New blog comments"
msgstr "Chú thích nhật ký mới"

msgid "New profile comments"
msgstr "Chú thích lý lịch mới"

msgid "New friend requests!"
msgstr "Yêu cầu bạn mới !"

msgid "New picture comments"
msgstr "Chú thích ảnh mới"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "MySpace"
msgstr "MySpace"

msgid "MySpaceIM - No Username Set"
msgstr "MySpaceIM — ChÆ°a đặt tên ngÆ°á»i dùng"

msgid "You appear to have no MySpace username."
msgstr "Có vẻ là bạn chÆ°a có má»™t tên ngÆ°á»i dùng MySpace."

msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
msgstr ""
"Bạn có muốn đặt má»™t tên ngÆ°á»i dùng ngay bây giá» không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
"THAY Äá»”I LẠI !)"

#. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
#. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
#. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
msgid "Connected"
msgstr "Äã kết nối"

#, c-format
msgid "Protocol error, code %d: %s"
msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"

#, c-format
msgid ""
"%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length "
"of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit."
"myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try "
"again."
msgstr ""
"%s Bạn đã đặt má»™t mật khẩu chứa %d ký tá»±, vượt quá chiá»u dài tối Ä‘a mong đợi "
"%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
"com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."

msgid "MySpaceIM Error"
msgstr "Lá»—i MySpaceIM"

msgid "Failed to add buddy"
msgstr "Không thêm được bạn thân"

msgid "'addbuddy' command failed."
msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."

msgid "persist command failed"
msgstr "Lá»—i « persist » (bá»n bỉ) bị lá»—i"

#, c-format
msgid "No such user: %s"
msgstr "Không có ngÆ°á»i dùng nhÆ° vậy: %s"

msgid "User lookup"
msgstr "Tra cứu ngÆ°á»i dùng"

msgid "Failed to remove buddy"
msgstr "Không gỡ bỠđược bạn thân"

msgid "'delbuddy' command failed"
msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi"

msgid "blocklist command failed"
msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"

msgid "Invalid input condition"
msgstr "Äiá»u kiện nhập không hợp lệ"

msgid "Read buffer full (2)"
msgstr "Bá»™ đệm Ä‘á»c đã đầy (2)"

msgid "Unparseable message"
msgstr "Thông điệp không thể phân tích"

#, c-format
msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"

msgid "IM Friends"
msgstr "Bạn bè Nhắn Tin"

#, c-format
msgid ""
"%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on "
"the server-side list)"
msgid_plural ""
"%d buddies were added or updated from the server (including buddies already "
"on the server-side list)"
msgstr[0] ""
"%d bạn thân đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn thân đã "
"nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"

msgid "Add contacts from server"
msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"

msgid "Add friends from MySpace.com"
msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com"

msgid "Importing friends failed"
msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè"

#. TODO: find out how
msgid "Find people..."
msgstr "Tìm ngÆ°á»i..."

msgid "Change IM name..."
msgstr "Äổi tên Nhắn Tin..."

msgid "myim URL handler"
msgstr "Bộ quản lý URL « myim »"

msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL."
msgstr ""
"Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này."

msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again."
msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại."

msgid "Show display name in status text"
msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái"

msgid "Show headline in status text"
msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái"

msgid "Send emoticons"
msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm"

msgid "Screen resolution (dots per inch)"
msgstr "Äá»™ phân giải màn hình (Ä‘iểm trên má»—i insÆ¡)"

msgid "Base font size (points)"
msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)"

msgid "User"
msgstr "NgÆ°á»i dùng"

msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

msgid "Headline"
msgstr "Hàng đầu"

msgid "Song"
msgstr "Bài hát"

msgid "Total Friends"
msgstr "Tổng bạn bè"

msgid "Client Version"
msgstr "Phiên bản khách"

#. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect
msgid "No username set"
msgstr "ChÆ°a đặt tên ngÆ°á»i dùng"

msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt má»™t tên ngÆ°á»i dùng"

msgid "Please enter a username to check its availability:"
msgstr "Hãy gõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng để kiểm tra tính hợp lệ:"

msgid "MySpaceIM - Username Available"
msgstr "MySpaceIM — Tên ngÆ°á»i dùng sẵn sàng"

msgid "This username is available. Would you like to set it?"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"

msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
msgstr "MỘT KHI ÄẶT ÄƯỢC THÃŒ KHÔNG THỂ THAY Äá»”I LẠI !"

msgid "This username is unavailable."
msgstr "Không thể đặt tên ngÆ°á»i dùng này."

msgid "Please try another username:"
msgstr "Hãy thá»­ má»™t tên ngÆ°á»i dùng khác:"

#. TODO: icons for each zap
#. Lots of comments for translators:
#. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a
#. * projectile or weapon."  This term often has an electrical
#. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when
#. * he put a fork in the toaster."
msgid "Zap"
msgstr "Hạ gục"

#, c-format
msgid "%s has zapped you!"
msgstr "%s đã hạ gục bạn !"

#, c-format
msgid "Zapping %s..."
msgstr "Äang hạ gục %s..."

#. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow"
msgid "Whack"
msgstr "Äánh mạnh"

#, c-format
msgid "%s has whacked you!"
msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !"

#, c-format
msgid "Whacking %s..."
msgstr "Äang đánh mạnh %s..."

#. Torch means "to set on fire."  Don't worry, this doesn't
#. * make a whole lot of sense in English, either.  Feel free
#. * to translate it literally.
msgid "Torch"
msgstr "Äốt chảy"

#, c-format
msgid "%s has torched you!"
msgstr "%s đã đốt chảy bạn !"

#, c-format
msgid "Torching %s..."
msgstr "Äang đốt chảy %s..."

#. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically"
msgid "Smooch"
msgstr "Hôn"

#, c-format
msgid "%s has smooched you!"
msgstr "%s đã hôn bạn !"

#, c-format
msgid "Smooching %s..."
msgstr "Äang hôn %s..."

#. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone
msgid "Hug"
msgstr "Ôm"

#, c-format
msgid "%s has hugged you!"
msgstr "%s đã ôm bạn !"

#, c-format
msgid "Hugging %s..."
msgstr "Äang ôm %s..."

#. Slap means "to hit someone with an open/flat hand"
msgid "Slap"
msgstr "Vá»—"

#, c-format
msgid "%s has slapped you!"
msgstr "%s đã vỗ bạn !"

#, c-format
msgid "Slapping %s..."
msgstr "Äang vá»— %s..."

#. Goose means "to pinch someone on their butt"
msgid "Goose"
msgstr "Véo đít"

#, c-format
msgid "%s has goosed you!"
msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !"

#, c-format
msgid "Goosing %s..."
msgstr "Äang véo đít %s má»™t cái"

#. A high-five is when two people's hands slap each other
#. * in the air above their heads.  It is done to celebrate
#. * something, often a victory, or to congratulate someone.
msgid "High-five"
msgstr "Vá»— tay cao"

#, c-format
msgid "%s has high-fived you!"
msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !"

#, c-format
msgid "High-fiving %s..."
msgstr "Äang vá»— tay cao vá»›i %s..."

#. We're not entirely sure what the MySpace people mean by
#. * this... but we think it's the equivalent of "prank."  Or, for
#. * someone to perform a mischievous trick or practical joke.
msgid "Punk"
msgstr "Chơi ác"

#, c-format
msgid "%s has punk'd you!"
msgstr "%s đã chơi ác bạn !"

#, c-format
msgid "Punking %s..."
msgstr "Äang chÆ¡i ác %s..."

#. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made
#. * when you stick your tongue out of your mouth with your
#. * lips closed and blow.  It is typically done when
#. * gloating or bragging.  Nowadays it's a pretty silly
#. * gesture, so it does not carry a harsh negative
#. * connotation.  It is generally used in a playful tone
#. * with friends.
msgid "Raspberry"
msgstr "Bĩu môi"

#, c-format
msgid "%s has raspberried you!"
msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !"

#, c-format
msgid "Raspberrying %s..."
msgstr "Äang gá»­i má»™t cái búi môi cho %s..."

msgid "Required parameters not passed in"
msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào"

msgid "Unable to write to network"
msgstr "Không thể ghi vào mạng"

msgid "Unable to read from network"
msgstr "Không thể Ä‘á»c từ mạng"

msgid "Error communicating with server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ"

msgid "Conference not found"
msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo"

msgid "Conference does not exist"
msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại"

msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Một thư mục tên đó đã có"

msgid "Not supported"
msgstr "Không được hỗ trợ"

msgid "Password has expired"
msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"

msgid "Incorrect password"
msgstr "Mật khẩu sai"

msgid "User not found"
msgstr "Không tìm thấy ngÆ°á»i dùng"

msgid "Account has been disabled"
msgstr "Tài khoản đã bị tắt"

msgid "The server could not access the directory"
msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ"

msgid "Your system administrator has disabled this operation"
msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này"

msgid "The server is unavailable; try again later"
msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau"

msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần"

msgid "Cannot add yourself"
msgstr "Không thể tự thêm mình"

msgid "Master archive is misconfigured"
msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"

msgid "Incorrect username or password"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng hoặc mật khẩu sai"

msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
msgstr "Không thể nhận ra máy của tên ngÆ°á»i dùng bạn vừa nhập vào"

msgid ""
"Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
"entered"
msgstr ""
"Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiá»u mật khẩu không hợp "
"lệ được nhập vào."

msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
msgstr "Bạn không thể thêm cùng má»™t ngÆ°á»i hai lần vào má»™t cuá»™c trao đổi"

msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép"

msgid "You have entered an incorrect username"
msgstr "Bạn đã nhập má»™t tên ngÆ°á»i dùng không đúng"

msgid "An error occurred while updating the directory"
msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ"

msgid "Incompatible protocol version"
msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích"

msgid "The user has blocked you"
msgstr "NgÆ°á»i dùng đã chặn bạn"

msgid ""
"This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
"time"
msgstr ""
"Phiên bản thá»­ nghiệm này không cho phép hÆ¡n 10 ngÆ°á»i dùng đăng nhập cùng lúc"

msgid "The user is either offline or you are blocked"
msgstr "NgÆ°á»i dùng này Ä‘ang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại"

#, c-format
msgid "Unknown error: 0x%X"
msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"

#, c-format
msgid "Login failed (%s)."
msgstr "Không đăng nhập được (%s)"

#, c-format
msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
msgstr "Không thể gá»­i tin. Không thể lấy chi tiết vá» ngÆ°á»i dùng (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)."

#. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
#, c-format
msgid "Unable to send message (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to invite user (%s)."
msgstr "Không thể má»i ngÆ°á»i dùng (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

#, c-format
msgid ""
"Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
"creating folder (%s)."
msgstr ""
"Không thể di chuyá»n ngÆ°á»i dùng %s đến thÆ° mục %s trong danh sách bên máy "
"phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)."

#, c-format
msgid ""
"Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
"list (%s)."
msgstr ""
"Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục "
"trong danh sách bên máy phục vụ (%s)."

#, c-format
msgid "Could not get details for user %s (%s)."
msgstr "Không thể lấy chi tiết vá» ngÆ°á»i dùng %s (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng vào danh sách riêng tÆ° (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
msgstr "Không thể gỡ bá» %s ra khá»i danh sách riêng tÆ° (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)."

#, c-format
msgid "Unable to create conference (%s)."
msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."

msgid "Error communicating with server. Closing connection."
msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối."

msgid "Telephone Number"
msgstr "Số điện thoại"

msgid "Personal Title"
msgstr "Tuổi tác"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Mailstop"
msgstr "Mailstop"

msgid "User ID"
msgstr "ID ngÆ°á»i dùng"

#. tag = _("DN");
#. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
#. if (value) {
#. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value);
#. }
#.
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"

# GroupWise là tên: đừng dịch.
#, c-format
msgid "GroupWise Conference %d"
msgstr "Hội thảo GroupWise %d"

msgid "Authenticating..."
msgstr "Äang xác thá»±c..."

msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."

msgid "Waiting for response..."
msgstr "Äợi hồi âm..."

#, c-format
msgid "%s has been invited to this conversation."
msgstr "%s đã được má»i vào cuá»™c thoại này."

msgid "Invitation to Conversation"
msgstr "Lá»i má»i vào cuá»™c thoại"

#, c-format
msgid ""
"Invitation from: %s\n"
"\n"
"Sent: %s"
msgstr ""
"Lá»i má»i từ : %s\n"
"\n"
"Gá»­i: %s"

msgid "Would you like to join the conversation?"
msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"

msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."

#, c-format
msgid ""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."

msgid ""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
"to connect to."
msgstr ""
"Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
"bạn muốn kết nối."

msgid "Error. SSL support is not installed."
msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."

#, c-format
msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"

msgid "Server address"
msgstr "Äịa chỉ máy phục vụ"

msgid "Server port"
msgstr "Cổng máy phục vụ"

msgid "Could not join chat room"
msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"

msgid "Invalid chat room name"
msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"

msgid "Server closed the connection."
msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."

#, c-format
msgid ""
"Lost connection with server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
"%s"

msgid "Received invalid data on connection with server."
msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."

# AIM là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "AIM Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"

# ICQ là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ"

msgid "Encoding"
msgstr "Bảng mã"

msgid "The remote user has closed the connection."
msgstr "NgÆ°á»i dùng từ xa đã đóng kết nối."

msgid "The remote user has declined your request."
msgstr "NgÆ°á»i dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."

#, c-format
msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s"
msgstr "Mất kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa:<br>%s"

msgid "Received invalid data on connection with remote user."
msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa."

msgid "Could not establish a connection with the remote user."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa."

msgid "Direct IM established"
msgstr "Äã thiết lập nhắn tin nhanh trá»±c tiếp"

#, c-format
msgid ""
"%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
"IM.  Try using file transfer instead.\n"
msgstr ""
"%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
"thông qua Nhắn Tin Nhanh Trá»±c Tiếp. Hãy thá»­ sá»­ dụng tính năng truyá»n tải tập "
"tin thay vào đó.\n"

#, c-format
msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."

msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

msgid "Rate to host"
msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"

msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới trình khách"

msgid "Service unavailable"
msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"

msgid "Service not defined"
msgstr "Chưa xác định dịch vụ"

msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy không hỗ trợ"

msgid "Not supported by client"
msgstr "Trình khách không hỗ trợ"

msgid "Refused by client"
msgstr "Trình khách từ chối"

msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lá»i lại quá lá»›n"

msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lá»i"

msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trá»ng tải SNAC"

msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyá»n"

msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"

msgid "Warning level too high (sender)"
msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (ngÆ°á»i gá»­i)"

msgid "Warning level too high (receiver)"
msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (ngÆ°á»i nhận)"

msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thá»i không có ngÆ°á»i dùng"

msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "List overflow"
msgstr "Tràn danh sách"

msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

msgid "Queue full"
msgstr "Hàng đợi đã đầy"

msgid "Not while on AOL"
msgstr "Không phải khi trên AOL"

msgid ""
"(There was an error receiving this message.  The buddy you are speaking with "
"is probably using a different encoding than expected.  If you know what "
"encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
"your AIM/ICQ account.)"
msgstr ""
"(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn thân với hỠbạn đang nói chuyện rất có thể sử "
"dụng bảng mã khác vá»›i Ä‘iá»u mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
"các tùy chá»n tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"

#, c-format
msgid ""
"(There was an error receiving this message.  Either you and %s have "
"different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
msgstr ""
"(Có lá»—i khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chá»n các bảng mã khác nhau, hoặc "
"%s chạy trình khách bị lỗi.)"

#. Label
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng bạn thân"

msgid "Voice"
msgstr "Nói"

msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

msgid "Get File"
msgstr "Lấy tập tin"

msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

msgid "Add-Ins"
msgstr "Phần bổ trợ"

msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách bạn bè"

msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

msgid "AP User"
msgstr "NgÆ°á»i dùng AP"

msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

# Name or function? Tên hay hàm?
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"

msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "UTF-8 ICQ cũ"

msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mật mã Trillian"

msgid "ICQ UTF8"
msgstr "UTF-8 ICQ"

# Tên thiết bị.
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

msgid "Video Chat"
msgstr "Trò chuyện ảnh động"

msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

msgid "Live Video"
msgstr "Ảnh động trực tiếp"

msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"

msgid "Screen Sharing"
msgstr "Chia sẻ màn hình"

#, c-format
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chát"

#, c-format
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#, c-format
msgid "Occupied"
msgstr "Äang bận"

#, c-format
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#, c-format
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

msgid "IP Address"
msgstr "Äịa chỉ IP"

msgid "Warning Level"
msgstr "Mức cảnh báo"

msgid "Buddy Comment"
msgstr "Chú thích bạn thân"

#, c-format
msgid ""
"Could not connect to authentication server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"Could not connect to BOS server:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
"%s"

msgid "Username sent"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng đã được gá»­i"

msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#. TODO: Don't call this with ssi
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Äang hoàn tất kết nối"

#, c-format
msgid ""
"Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid.  "
"Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain "
"only letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""
"Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dÆ°á»›i %s vì tên ngÆ°á»i dùng không hợp "
"lệ. Tên ngÆ°á»i dùng phải là má»™t địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ hợp lệ, hoặc bắt đầu vá»›i "
"một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
"số."

#. Unregistered screen name
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng sai."

msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#. Suspended account
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thá»i bị đình chỉ."

#. service temporarily unavailable
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thá»i không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."

#. screen name connecting too frequently
#. IP address connecting too frequently
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiá»u. Xin chá» 10 phút rồi thá»­ "
"lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."

#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không thể kết nối"

msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận được sự cho phép"

# SecurID là tên: đừng dịch
msgid "The SecurID key entered is invalid."
msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."

msgid "Enter SecurID"
msgstr "Nhập vào SecurID"

msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
#.
msgid "_OK"
msgstr "_OK"

#, c-format
msgid ""
"You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is "
"fixed.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối má»™t thá»i gian ngắn. Trong lúc chỠđợi lá»—i được "
"sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#, c-format
msgid "You may be disconnected shortly.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối má»™t thá»i gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

msgid "Unable to get a valid login hash."
msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."

#. allow multple logins?
msgid "Password sent"
msgstr "Äã gá»­i mật khẩu"

msgid "Unable to initialize connection"
msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"

msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."

msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:"

msgid "Please authorize me!"
msgstr "Xin hãy cho phép tôi."

msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"

#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"NgÆ°á»i dùng %u từ chối để bạn thêm há» vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
"sau :\n"
"%s"

msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "NgÆ°á»i dùng %u đã cho phép bạn thêm há» vào danh sách bạn bè của bạn."

#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "NgÆ°á»i dùng ICQ %u gá»­i tá»›i bạn má»™t bạn thân: %s (%s)"

msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm ngÆ°á»i này vào danh sách bạn bè của bạn không?"

msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"

# Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này.
msgid "_Decline"
msgstr "_Từ chối"

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn."

#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì hỠcó cấp cảnh báo quá cao."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."

#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."

#. Data is assumed to be the destination sn
#, c-format
msgid "Unable to send message: %s"
msgstr "Không thể gửi tin: %s"

msgid "Unknown reason."
msgstr "Không biết sao."

#, c-format
msgid "Unable to send message to %s:"
msgstr "Không thể gửi tin cho %s:"

#, c-format
msgid "User information not available: %s"
msgstr "Không có sẵn thông tin vá» ngÆ°á»i dùng %s:"

msgid "Online Since"
msgstr "Äã kết nối từ"

msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ"

msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#. The conversion failed!
msgid ""
"[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
"characters.]"
msgstr ""
"[Không thể hiển thị tin nhẳn từ ngÆ°á»i dùng này vì nó chứa ký tá»± hợp lệ hợp "
"lệ.]"

msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chỠ10 giây rồi thử lại."

#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

msgid "Mobile Phone"
msgstr "Äiện thoại Ä‘i Ä‘á»™ng"

msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#. aim_userinfo_t
#. strip_html_tags
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin vỠcông việc"

msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp tự mở"

#, c-format
msgid "The following username is associated with %s"
msgid_plural "The following usernames are associated with %s"
msgstr[0] "Tên ngÆ°á»i dùng sau đây có liên quan đến %s"

#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"

#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."

msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
"from the original."
msgstr "Lá»—i 0x%04x: không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng vì nó khác vá»›i tên gốc."

#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
msgstr "Lá»—i 0x%04x: Không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng bởi vì nó không hợp lệ."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
"long."
msgstr "Lá»—i 0x%04x: Không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng bởi vì nó quá dài."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this username."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
"cho tên ngÆ°á»i dùng này."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many usernames associated with it."
msgstr ""
"Lá»—i 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ vì có quá nhiá»u tên ngÆ°á»i "
"dùng có liên quan với địa chỉ này."

#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."

msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ cho %s là %s"

msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

msgid ""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr ""
"Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
"để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."

msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgstr[0] ""
"Äã vượt quá Ä‘á»™ dài lý lịch tối Ä‘a %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."

msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  It has been "
"truncated for you."
msgstr[0] ""
"Äã vượt quá Ä‘á»™ dài tối Ä‘a %d byte của thông báo vắng mặt  Pidgin đã cắt ngắn "
"giúp bạn."

msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."

#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because the username is invalid.  Usernames must "
"be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
"numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vì tên ngÆ°á»i dùng này không hợp lệ. Tên ngÆ°á»i "
"dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
"và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."

msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè"

msgid ""
"The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list.  Your buddy "
"list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
msgstr ""
"Các máy phục vụ AIM tạm thá»i không thể gá»­i danh sách bạn bè của bạn. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."

msgid "Orphans"
msgstr "Thừa"

#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiá»u bạn chát. Hãy "
"bỠbớt một bạn chát và thử lại."

msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#, c-format
msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason."
msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."

#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list.  "
"Do you want to add this user?"
msgstr ""
"NgÆ°á»i dùng %s cho phép bạn thêm há» vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
"thêm hỠkhông?"

msgid "Authorization Given"
msgstr "Cho phép"

#. Granted
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "NgÆ°á»i dùng %s đã cho phép bạn thêm há» vào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Authorization Granted"
msgstr "Cho phép"

#. Denied
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"NgÆ°á»i dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm há» vào danh sách bạn bè của "
"bạn với lý do sau :\n"
"%s"

msgid "Authorization Denied"
msgstr "Không cho phép"

msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr ""
"Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
"nhắn nhanh trong AIM chát."

msgid "iTunes Music Store Link"
msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"

#, c-format
msgid "Buddy Comment for %s"
msgstr "Chú thích bạn chát vỠ%s"

msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích bạn chát:"

#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chá»n mở kết nối Nhắn Tin Trá»±c Tiếp vá»›i %s."

msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Äiá»u này cho phép ngÆ°á»i khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"

msgid "Get AIM Info"
msgstr "Lấy thông tin AIM"

msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Sửa chú thích bạn chát"

msgid "Get Status Msg"
msgstr "Lấy thông điệp trạng thái"

msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp"

msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép"

msgid "Require authorization"
msgstr "Cần thiết sự cho phép"

msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
msgstr "Kiến thức Web (hiệu lá»±c tùy chá»n này sẽ gây ra bạn nhận thÆ° RÃC)"

msgid "ICQ Privacy Options"
msgstr "Tùy chá»n riêng tÆ° ICQ"

msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Äịnh dạng má»›i không hợp lệ."

msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Äịnh dạng cho tên ngÆ°á»i dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

msgid "Change Address To:"
msgstr "Äổi địa chỉ thành:"

msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chỠsự cho phép</i>"

msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chỠsự cho phép của các bạn chát sau đây"

msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
"chuá»™t phải vào tên ngÆ°á»i đó và chá»n « Yêu cầu lại sá»± cho phép »."

msgid "Find Buddy by Email"
msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"

msgid "Search for a buddy by email address"
msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"

msgid "Type the email address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."

msgid "_Search"
msgstr "_Tìm kiếm"

msgid "Set User Info (web)..."
msgstr "Äặt thông tin ngÆ°á»i dùng (Web)..."

msgid "Change Password (web)"
msgstr "Äổi mật khẩu (Web)"

msgid "Configure IM Forwarding (web)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"

#. ICQ actions
msgid "Set Privacy Options..."
msgstr "Äặt tùy chá»n riêng tÆ°..."

#. AIM actions
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

msgid "Display Currently Registered Email Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ đăng ký hiện thá»i"

msgid "Change Currently Registered Email Address..."
msgstr "Thay đổi địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»­ đăng ký hiện thá»i..."

msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các bạn chát chỠsự cho phép"

msgid "Search for Buddy by Email Address..."
msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."

msgid "Search for Buddy by Information"
msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"

msgid ""
"Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
"file transfers and direct IM (slower,\n"
"but does not reveal your IP address)"
msgstr ""
"Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
"AIM/ICQ để truyá»n tập tin và gá»­i/nhận\n"
"tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
"không cho ngÆ°á»i khác thấy địa chỉ IP của bạn)"

msgid "Allow multiple simultaneous logins"
msgstr "Cho phép đăng ký nhiá»u lần đồng thá»i"

#, c-format
msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."

#, c-format
msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
msgstr "Äang thá»­ kết nối đến %s:%hu."

#, c-format
msgid "Attempting to connect via proxy server."
msgstr "Äang thá»­ kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."

#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"

msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Äiá»u này đòi há»i má»™t kết nối trá»±c tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, ngÆ°á»i ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cÆ¡ ảnh hưởng đến quyá»n riêng tÆ°."

msgid "Primary Information"
msgstr "Thông tin chính"

msgid "Personal Introduction"
msgstr "Giới thiệu cá nhân"

msgid "QQ Number"
msgstr "Số QQ"

msgid "Country/Region"
msgstr "Quốc gia/Vùng"

msgid "Province/State"
msgstr "Tỉnh/Bang"

msgid "Horoscope Symbol"
msgstr "Ký hiệu tử vi"

msgid "Zodiac Sign"
msgstr "Ký hiệu hoàng đạo"

msgid "Blood Type"
msgstr "Loại máu"

msgid "College"
msgstr "Cao đẳng"

msgid "Zipcode"
msgstr "Mã bưu điện"

msgid "Cellphone Number"
msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng"

msgid "Phone Number"
msgstr "Äiện thoại"

msgid "Aquarius"
msgstr "Bảo Bình"

msgid "Pisces"
msgstr "Song NgÆ°"

msgid "Aries"
msgstr "Bạch Dương"

msgid "Taurus"
msgstr "Kim NgÆ°u"

msgid "Gemini"
msgstr "Song Tá»­"

msgid "Cancer"
msgstr "Cự Giải"

msgid "Leo"
msgstr "SÆ° Tá»­"

msgid "Virgo"
msgstr "Xử Nữ"

msgid "Libra"
msgstr "Thiên Bình"

msgid "Scorpio"
msgstr "Thần Nông"

msgid "Sagittarius"
msgstr "Nhân Mã"

msgid "Capricorn"
msgstr "Ma Kết"

msgid "Rat"
msgstr "Tý"

msgid "Ox"
msgstr "Sừu"

msgid "Tiger"
msgstr "Äân"

msgid "Rabbit"
msgstr "Mão"

msgid "Dragon"
msgstr "Thìn"

msgid "Snake"
msgstr "Ty"

msgid "Horse"
msgstr "Ngá»"

msgid "Goat"
msgstr "Mùi"

msgid "Monkey"
msgstr "Thân"

msgid "Rooster"
msgstr "Dậu"

msgid "Dog"
msgstr "Tuất"

msgid "Pig"
msgstr "Hợi"

msgid "Other"
msgstr "Khác"

msgid "Modify my information"
msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"

msgid "Update my information"
msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"

msgid "Your information has been updated"
msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật"

#, c-format
msgid ""
"Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image from "
"%s."
msgstr ""
"Hiện thá»i không há»— trợ tính năng đặt mặt tá»± chá»n. Hãy chá»n má»™t ảnh từ %s."

msgid "Invalid QQ Face"
msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"

#, c-format
msgid "You rejected %d's request"
msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d"

msgid "Input your reason:"
msgstr "Gõ lý do :"

msgid "Reject request"
msgstr "Từ chối yêu cầu"

#. title
msgid "Sorry, you are not my type..."
msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."

msgid "Add buddy with auth request failed"
msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép"

#. TODO: We don't really need to notify the user about this, do we?
msgid "You have successfully removed a buddy"
msgstr "Bạn đã gỡ bỠthành công một bạn chát"

#. TODO: Does the user really need to be notified about this?
msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list"
msgstr ""
"Bạn đã loại bá» thành công bạn thân ra khá»i danh sách bạn bè của ngÆ°á»i bạn"

#, c-format
msgid "User %d needs authentication"
msgstr "NgÆ°á»i dùng %d yêu cầu sá»± cho phép"

msgid "Input request here"
msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"

#. TODO: Awkward string to fix post string freeze - standardize auth dialogues? -evands
msgid "Would you be my friend?"
msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?"

#. multiline
#. masked
#. hint
msgid "Send"
msgstr "Gá»­i"

#, c-format
msgid "You have added %d to buddy list"
msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè"

msgid "QQid Error"
msgstr "Lá»—i QQid"

msgid "Invalid QQid"
msgstr "QQid không hợp lệ"

msgid "ID: "
msgstr "ID: "

msgid "Group ID"
msgstr "ID nhóm"

msgid "Creator"
msgstr "NgÆ°á»i tạo"

msgid "Group Description"
msgstr "Mô tả nhóm"

msgid "Auth"
msgstr "Phép"

msgid "QQ Qun"
msgstr "QQ Qun"

msgid "Please enter external group ID"
msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài"

msgid "You can only search for permanent QQ groups\n"
msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n"

#, c-format
msgid "User %d requested to join group %d"
msgstr "NgÆ°á»i dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"

#, c-format
msgid "Reason: %s"
msgstr "Lý do : %s"

msgid "QQ Qun Operation"
msgstr "Thao tác QQ Qun"

msgid "Approve"
msgstr "Tán thành"

#, c-format
msgid "Your request to join group %d has been rejected by admin %d"
msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"

#, c-format
msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"

#, c-format
msgid "You [%d] have left group \"%d\""
msgstr "Bạn [%d] đã rá»i nhóm « %d »"

#, c-format
msgid "You [%d] have been added to group \"%d\""
msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"

msgid "This group has been added to your buddy list"
msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"

msgid "I am not a member"
msgstr "Tôi không phải là thành viên"

msgid "I am a member"
msgstr "Tôi là thành viên"

msgid "I am applying to join"
msgstr "Tôi muốn tham gia"

msgid "I am the admin"
msgstr "Tôi là quản trị"

msgid "Unknown status"
msgstr "Trạng thái không rõ"

msgid "This group does not allow others to join"
msgstr "Nhóm này không cho phép ngÆ°á»i khác tham gia"

msgid "You have successfully left the group"
msgstr "Bạn đã rá»i thành công nhóm này"

msgid "QQ Group Auth"
msgstr "Phép nhóm QQ"

msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server"
msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn"

msgid "You entered a group ID outside the acceptable range"
msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ"

msgid "Are you sure you want to leave this Qun?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn rá»i Qun này không?"

msgid ""
"Note, if you are the creator, \n"
"this operation will eventually remove this Qun."
msgstr ""
"Ghi chú : nếu bạn là ngÆ°á»i tạo, \n"
"cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỠQun này."

#. we want to see window
msgid "Do you want to approve the request?"
msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"

msgid "Enter your reason:"
msgstr "Gõ lý do :"

msgid "You have successfully modified Qun member"
msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"

msgid "You have successfully modified Qun information"
msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"

msgid "You have successfully created a Qun"
msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"

msgid "Would you like to set up the Qun details now?"
msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giỠkhông?"

msgid "Setup"
msgstr "Thiết lập"

msgid "System Message"
msgstr "Thông điệp hệ thống"

msgid "Failed to send IM."
msgstr "Không gửi được tin nhắn."

#, c-format
msgid "Unknown-%d"
msgstr "Không rõ %d"

msgid "Level"
msgstr "Cấp"

#, fuzzy
msgid "Member"
msgstr "Là thành viên từ"

msgid " VIP"
msgstr ""

msgid " TCP"
msgstr ""

#, fuzzy
msgid " FromMobile"
msgstr "Di Ä‘á»™ng"

#, fuzzy
msgid " BindMobile"
msgstr "Di Ä‘á»™ng"

#, fuzzy
msgid " Video"
msgstr "Ảnh động trực tiếp"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#, fuzzy
msgid " Space"
msgstr "MySpace"

msgid "Flag"
msgstr ""

msgid "Ver"
msgstr ""

msgid "Invalid name"
msgstr "Tên không hợp lệ"

#, c-format
msgid "<b>Current Online</b>: %d<br>\n"
msgstr "<b>Hiện thá»i trá»±c tuyến</b>: %d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Last Refresh</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"

#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Server</b>: %s: %d<br>\n"
msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"

#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n"
msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>My Public IP</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Login Time</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>Thá»i gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n"
msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n"

#, c-format
msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n"
msgstr "<b>Thá»i gian đăng nhập cuối:</b> %s\n"

msgid "Login Information"
msgstr "Thông tin đăng nhập"

msgid "Set My Information"
msgstr "Äặt thông tin của tôi"

msgid "Change Password"
msgstr "Äổi mật khẩu"

msgid "Show Login Information"
msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"

msgid "Leave this QQ Qun"
msgstr "Äể lại QQ Qun này"

msgid "Block this buddy"
msgstr "Chặn bạn chát này"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "QQ Protocol\tPlugin"
msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ"

msgid "Connect using TCP"
msgstr "Kết nối bằng TCP"

msgid "resend interval(s)"
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Keep alive interval(s)"
msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"

msgid "Update interval(s)"
msgstr ""

#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid token len, %d"
msgstr "Tựa đỠkhông hợp lệ"

msgid "Keep alive error"
msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"

#, fuzzy
msgid "Failed to connect server"
msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."

msgid "Socket error"
msgstr "Lỗi ổ cắm"

#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Lost connection with server:\n"
"%d, %s"
msgstr ""
"Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
"%s"

msgid "Unable to read from socket"
msgstr "Không thể Ä‘á»c từ ổ cắm"

msgid "Write Error"
msgstr "Lá»—i ghi"

msgid "Connection lost"
msgstr "Kết nối bị mất"

msgid "Couldn't resolve host"
msgstr "Không thể giải quyết máy"

msgid "hostname is NULL or port is 0"
msgstr ""

#, fuzzy, c-format
msgid "Connecting server %s, retries %d"
msgstr ""
"Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
"%s"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

msgid "Could not resolve hostname"
msgstr "Không thể giải quyết tên máy"

msgid "Unable to login. Check debug log."
msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"

msgid "Unable to login"
msgstr "Không thể đăng nhập"

#, c-format
msgid ""
"Reply %s(0x%02X )\n"
"Sent %s(0x%02X )\n"
"Room id %d, reply [0x%02X]: \n"
"%s"
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Failed room reply"
msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"

#, fuzzy, c-format
msgid "You are not a member of group \"%s\"\n"
msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"

msgid "Can not decrypt login reply"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Invalid token reply code, 0x%02X"
msgstr ""

#, c-format
msgid "%d has declined the file %s"
msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"

msgid "File Send"
msgstr "Gửi tập tin"

#, c-format
msgid "%d canceled the transfer of %s"
msgstr "%d đã thôi truyá»n %s"

msgid "Do you want to add this buddy?"
msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"

#. only need to get value
#, c-format
msgid "You have been added by %s"
msgstr "Bạn đã được %s thêm"

msgid "Would you like to add him?"
msgstr "Bạn có muốn thêm hỠkhông?"

#, c-format
msgid "%s has added you [%s] to his or her buddy list"
msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của há»"

#, c-format
msgid "User %s rejected your request"
msgstr "NgÆ°á»i dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn"

#, c-format
msgid "User %s approved your request"
msgstr "NgÆ°á»i dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn"

#. TODO: this should go through purple_account_request_authorization()
#, c-format
msgid "%s wants to add you [%s] as a friend"
msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] nhÆ° ngÆ°á»i bạn"

#, c-format
msgid "Message: %s"
msgstr "Tin nhẳn: %s"

#, c-format
msgid "%s is not in your buddy list"
msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn"

#, fuzzy, c-format
msgid "Notice from: %s"
msgstr "Thông báo từ %s"

#, c-format
msgid "%s"
msgstr ""

msgid "Connection closed (writing)"
msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"

#, c-format
msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"

#, c-format
msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"

#, c-format
msgid "Info for Group %s"
msgstr "Thông tin vỠnhóm %s"

msgid "Notes Address Book Information"
msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Invite Group to Conference..."
msgstr "Má»i nhóm vào há»™i thảo..."

msgid "Get Notes Address Book Info"
msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Sending Handshake"
msgstr "Äang gá»­i tin hiệu Tay bắt tay"

msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
msgstr "Äợi đợi xác nhận Tay bắt tay"

msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
msgstr "Äã xác nhận Tay bắt tay, Ä‘ang gá»­i Äang nhập"

msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
msgstr "Äang chá» xác nhận Äăng nhập"

msgid "Login Redirected"
msgstr "Äăng nhập bị chuyển tiếp"

msgid "Forcing Login"
msgstr "Äang buá»™c đăng nhập"

msgid "Login Acknowledged"
msgstr "Äăng nhập đã được xác nhận"

msgid "Starting Services"
msgstr "Äang khởi chạy dịch vụ"

#, c-format
msgid ""
"A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"

msgid "Sametime Administrator Announcement"
msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"

msgid "Connection reset"
msgstr "Kết nối bị đặt lại"

#, c-format
msgid "Error reading from socket: %s"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c từ ổ cắm: %s"

#. this is a regular connect, error out
msgid "Unable to connect to host"
msgstr "Không thể kết nối đến máy"

#, c-format
msgid "Announcement from %s"
msgstr "Thông báo từ %s"

msgid "Conference Closed"
msgstr "Hội thảo bị đóng"

msgid "Unable to send message: "
msgstr "Không thể gửi tin: "

msgid "Place Closed"
msgstr "Nơi bị đóng"

msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"

msgid "Speakers"
msgstr "Loa"

msgid "Video Camera"
msgstr "Máy ảnh động"

msgid "Supports"
msgstr "Hỗ trợ"

msgid "External User"
msgstr "NgÆ°á»i dùng bên ngoài"

msgid "Create conference with user"
msgstr "Tạo cuá»™c há»™i thảo vá»›i ngÆ°á»i dùng"

#, c-format
msgid ""
"Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
"sent to %s"
msgstr "Hãy gõ chủ Ä‘á» cho cuá»™c há»™i thảo má»›i, và lá»i má»i cần gá»­i cho %s"

msgid "New Conference"
msgstr "Hội thảo mới"

msgid "Create"
msgstr "Tạo"

msgid "Available Conferences"
msgstr "Hội thảo công bố"

msgid "Create New Conference..."
msgstr "Tạo hội thảo mới..."

msgid "Invite user to a conference"
msgstr "Má»i ngÆ°á»i dùng vào há»™i thảo"

#, c-format
msgid ""
"Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
"\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
"this user to."
msgstr ""
"Hãy chá»n má»™t cuá»™c há»™i thảo trong danh sách bên dÆ°á»›i, để gá»­i cho ngÆ°á»i dùng %"
"s má»™t lá»i má»i. Chá»n mục « Tạo há»™i thảo má»›i » nếu bạn muốn tạo má»™t cuá»™c há»™i "
"thảo má»›i vào đó cần má»i ngÆ°á»i dùng này."

msgid "Invite to Conference"
msgstr "Má»i vào há»™i thảo"

msgid "Invite to Conference..."
msgstr "Má»i vào há»™i thảo..."

msgid "Send TEST Announcement"
msgstr "Gửi thông báo TEST"

msgid "Topic:"
msgstr "Chủ Ä‘á»:"

msgid "No Sametime Community Server specified"
msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"

#, c-format
msgid ""
"No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. "
"Please enter one below to continue logging in."
msgstr ""
"Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên "
"dưới để tiếp tục đăng nhập."

msgid "Meanwhile Connection Setup"
msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile"

msgid "No Sametime Community Server Specified"
msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"

msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#, c-format
msgid "Unknown (0x%04x)<br>"
msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>"

msgid "Last Known Client"
msgstr "Trình khách biết cuối"

msgid "User Name"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng"

msgid "Sametime ID"
msgstr "ID Sametime"

msgid "An ambiguous user ID was entered"
msgstr "Äã gõ má»™t ID ngÆ°á»i dùng không rõ ràng"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
"select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
msgstr ""
"Bá»™ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ ngÆ°á»i dùng nào trong những "
"ngÆ°á»i dùng theo đây. Hãy chá»n ngÆ°á»i dùng đúng trong danh sách bên dÆ°á»›i, để "
"thêm hỠvào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Select User"
msgstr "Chá»n ngÆ°á»i dùng"

msgid "Unable to add user: user not found"
msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng: không tìm thấy"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
"entry has been removed from your buddy list."
msgstr ""
"Bá»™ nhận diện « %s » không tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i bất cứ ngÆ°á»i dùng nào trong công đồng "
"Sametime. Mục này đã bị gỡ bá» khá»i danh sách bạn bè của bạn."

#, c-format
msgid ""
"Error reading file %s: \n"
"%s\n"
msgstr ""
"Lá»—i Ä‘á»c tập tin %s: \n"
"%s\n"

msgid "Remotely Stored Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"

msgid "Buddy List Storage Mode"
msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"

msgid "Local Buddy List Only"
msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"

msgid "Merge List from Server"
msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ"

msgid "Merge and Save List to Server"
msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"

msgid "Synchronize List with Server"
msgstr "Äồng bá»™ hoá danh sách vá»›i máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Import Sametime List for Account %s"
msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"

#, c-format
msgid "Export Sametime List for Account %s"
msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"

msgid "Unable to add group: group exists"
msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"

#, c-format
msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list."
msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."

msgid "Unable to add group"
msgstr "Không thể thêm nhóm"

msgid "Possible Matches"
msgstr "Kết quả có thể"

msgid "Notes Address Book group results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
"Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
"to your buddy list."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong những nhóm theo đây. Hãy chá»n nhóm đúng trong danh sách bên dÆ°á»›i, để "
"thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."

msgid "Select Notes Address Book"
msgstr "Chá»n nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid "Unable to add group: group not found"
msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
"Sametime community."
msgstr ""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong công đồng Sametime."

msgid "Notes Address Book Group"
msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"

msgid ""
"Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
"group and its members to your buddy list."
msgstr ""
"Hãy gõ vào trÆ°á»ng bên dÆ°á»›i tên của má»™t nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
"danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."

#, c-format
msgid "Search results for '%s'"
msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »"

#, c-format
msgid ""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
"may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
"buttons below."
msgstr ""
"Bá»™ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ ngÆ°á»i dùng nào trong những "
"ngÆ°á»i theo đây. Bạn có thể thêm những ngÆ°á»i dùng này vào danh sách bạn bè "
"của bạn, hoặc gửi cho hỠtin nhẳn với cái nút hành động bên dưới."

msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

msgid "No matches"
msgstr "Không tìm thấy"

#, c-format
msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
msgstr ""
"Bá»™ nhận diện « %s » không tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i bất cứ ngÆ°á»i dùng nào trong công đồng "
"Sametime."

msgid "No Matches"
msgstr "Không tìm thấy"

msgid "Search for a user"
msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng"

msgid ""
"Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
"in your Sametime community."
msgstr ""
"Hãy gõ vào trÆ°á»ng bên dÆ°á»›i má»™t tên hay ID bá»™ phận, để tìm kiếm ngÆ°á»i dùng "
"tương ứng trong công đồng Sametime."

msgid "User Search"
msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng"

msgid "Import Sametime List..."
msgstr "Nhập danh sách Sametime..."

msgid "Export Sametime List..."
msgstr "Xuất danh sách Sametime..."

msgid "Add Notes Address Book Group..."
msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."

msgid "User Search..."
msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng..."

msgid "Force login (ignore server redirects)"
msgstr "Buộc đăng nhập (bỠqua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"

#. pretend to be Sametime Connect
msgid "Hide client identity"
msgstr "Ẩn tên trình khách"

#, c-format
msgid "User %s is not present in the network"
msgstr "NgÆ°á»i dùng %s hiện không có mặt trong mạng"

msgid "Key Agreement"
msgstr "Kiểm tra mã khoá"

msgid "Cannot perform the key agreement"
msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"

msgid "Error occurred during key agreement"
msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"

msgid "Key Agreement failed"
msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"

msgid "Timeout during key agreement"
msgstr "Quá hạn chỠtrong lúc kiểm tra mã khoá"

msgid "Key agreement was aborted"
msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ"

msgid "Key agreement is already started"
msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."

msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."

msgid "The remote user is not present in the network any more"
msgstr "NgÆ°á»i dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"

#, c-format
msgid ""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr ""
"Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"

#, c-format
msgid ""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""
"NgÆ°á»i dùng ở xa Ä‘ang chá» kiểm tra mã khoá trên:\n"
"Máy ở xa: %s\n"
"Cổng ở xa: %d"

msgid "Key Agreement Request"
msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá"

msgid "IM With Password"
msgstr "IM bằng mật khẩu"

msgid "Cannot set IM key"
msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn"

msgid "Set IM Password"
msgstr "Äặt mật khẩu tin nhắn"

msgid "Get Public Key"
msgstr "Lấy khoá công"

msgid "Cannot fetch the public key"
msgstr "Không thể lấy khoá công"

msgid "Show Public Key"
msgstr "Hiện khoá công"

msgid "Could not load public key"
msgstr "Không thể nạp khoá công"

msgid "User Information"
msgstr "Thông tin ngÆ°á»i dùng"

msgid "Cannot get user information"
msgstr "Không thể lấy thông tin ngÆ°á»i dùng"

#, c-format
msgid "The %s buddy is not trusted"
msgstr "Bạn chát %s không đáng tin."

msgid ""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key.  "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr ""
"Bạn không thể nhận thông báo vỠbạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
"công cá»™ng của ngÆ°á»i đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."

#. Open file selector to select the public key.
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#, c-format
msgid "The %s buddy is not present in the network"
msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"

msgid ""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr ""
"Äể thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cá»™ng của ngÆ°á»i đó. Nhấn "
"nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."

msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."

msgid "Select correct user"
msgstr "Chá»n ngÆ°á»i dùng đúng"

msgid ""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr ""
"Tìm thấy nhiá»u hÆ¡n má»™t ngÆ°á»i dùng vá»›i cùng má»™t mã khoá công cá»™ng. Hãy chá»n "
"ngÆ°á»i bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."

msgid ""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr ""
"Tìm thấy nhiá»u ngÆ°á»i dùng có cùng tên gá»i. Hãy chá»n tên bạn muốn để thêm vào "
"danh sách bạn bè. "

msgid "Detached"
msgstr "Tách rá»i"

msgid "Indisposed"
msgstr "Bệnh"

msgid "Wake Me Up"
msgstr "Äánh thức tôi"

msgid "Hyper Active"
msgstr "Hiếu động thái quá"

msgid "Robot"
msgstr "Ro-bốt"

msgid "Happy"
msgstr "Vui"

msgid "Sad"
msgstr "Buồn"

msgid "Angry"
msgstr "Giận dữ"

msgid "Jealous"
msgstr "Ghen tị"

msgid "Ashamed"
msgstr "Xấu hổ"

msgid "Invincible"
msgstr "Vô địch"

msgid "In Love"
msgstr "Yêu"

msgid "Sleepy"
msgstr "Buồn ngủ"

msgid "Bored"
msgstr "Buồn tẻ"

msgid "Excited"
msgstr "Hào hứng"

msgid "Anxious"
msgstr "Lo âu"

msgid "User Modes"
msgstr "Chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng"

msgid "Preferred Contact"
msgstr "Liên lạc đã thích"

msgid "Preferred Language"
msgstr "Ngôn ngữ đã thích"

msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"

msgid "Timezone"
msgstr "Múi giá»"

msgid "Geolocation"
msgstr "Nơi ở địa cầu"

msgid "Reset IM Key"
msgstr "Äặt lại khóa tin nhắn"

msgid "IM with Key Exchange"
msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa"

msgid "IM with Password"
msgstr "Tin nhắn có mật khẩu"

msgid "Get Public Key..."
msgstr "Lấy khóa công..."

msgid "Kill User"
msgstr "Giết ngÆ°á»i dùng"

msgid "Draw On Whiteboard"
msgstr "Vẽ trên bảng trắng"

msgid "_Passphrase:"
msgstr "_Mật khẩu :"

#, c-format
msgid "Channel %s does not exist in the network"
msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng"

msgid "Channel Information"
msgstr "Thông tin kệnh"

msgid "Cannot get channel information"
msgstr "Không thể lấy thông tin kênh"

#, c-format
msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr "<br><b>Äếm ngÆ°á»i dùng:</b> %d"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr "<br><b>NgÆ°á»i lập kênh:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"

#. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
#, c-format
msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Chủ đỠkênh:</b><br>%s"

#, c-format
msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> "

#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Vân tay khoá ngÆ°á»i lập kênh:</b><br>%s"

#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá ngÆ°á»i lập kênh:</b><br>%s"

msgid "Add Channel Public Key"
msgstr "Thêm khóa công kênh"

#. Add new public key
msgid "Open Public Key..."
msgstr "Mở khóa công..."

msgid "Channel Passphrase"
msgstr "Mật khẩu kênh"

msgid "Channel Public Keys List"
msgstr "Danh sách khóa công kênh"

#, c-format
msgid ""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr ""
"Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
"truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
"điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
"mã khóa công cá»™ng của kênh được lập, thì chỉ có ngÆ°á»i dùng có mã khóa công "
"cộng nẳm trong danh sách mới  được phép tham gia."

msgid "Channel Authentication"
msgstr "Xác thực kênh"

msgid "Add / Remove"
msgstr "Thêm / Bá»"

msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm"

msgid "Passphrase"
msgstr "Mật khẩu"

#, c-format
msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."

msgid "Add Channel Private Group"
msgstr "Thêm nhóm riêng kênh"

msgid "User Limit"
msgstr "Giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng"

msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr ""
"Äặt giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng trên kênh. Trả vá» không để đặt lại giá»›i hạn ngÆ°á»i "
"dùng."

msgid "Invite List"
msgstr "Danh sách má»i"

msgid "Ban List"
msgstr "Danh sách cấm"

msgid "Add Private Group"
msgstr "Thêm nhóm riêng"

msgid "Reset Permanent"
msgstr "Äặt lại thÆ°á»ng xuyên"

msgid "Set Permanent"
msgstr "Äặt thÆ°á»ng xuyên"

msgid "Set User Limit"
msgstr "Äặt giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng"

msgid "Reset Topic Restriction"
msgstr "Äặt lại giá»›i hạn chủ Ä‘á»"

msgid "Set Topic Restriction"
msgstr "Äặt giá»›i hạn chủ Ä‘á»"

msgid "Reset Private Channel"
msgstr "Äặt lại kênh riêng"

msgid "Set Private Channel"
msgstr "Äặt kênh riêng"

msgid "Reset Secret Channel"
msgstr "Äặt lại kênh bí mật"

msgid "Set Secret Channel"
msgstr "Äặt kênh bí mật"

#, c-format
msgid ""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."

msgid "Join Private Group"
msgstr "Tham gia nhóm riêng"

msgid "Cannot join private group"
msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng"

msgid "Call Command"
msgstr "Gá»i lệnh"

msgid "Cannot call command"
msgstr "Không thể gá»i lệnh"

msgid "Unknown command"
msgstr "Lệnh không rõ"

msgid "Secure File Transfer"
msgstr "Truyá»n tập tin bảo mật"

msgid "Error during file transfer"
msgstr "Lá»—i trong khi truyá»n tập tin"

msgid "Remote disconnected"
msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"

msgid "Permission denied"
msgstr "Từ chối cấp phép"

msgid "Key agreement failed"
msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại"

msgid "Connection timed out"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

msgid "Creating connection failed"
msgstr "Không tạo được kết nối"

msgid "File transfer session does not exist"
msgstr "Phiên truyá»n tập tin không tồn tại"

msgid "No file transfer session active"
msgstr "Không có phiên truyá»n tập tin Ä‘ang chạy"

msgid "File transfer already started"
msgstr "Tiến trình truyá»n tập tin đã bắt đầu"

msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyá»n tập tin"

msgid "Could not start the file transfer"
msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyá»n tập tin"

msgid "Cannot send file"
msgstr "Không thể gửi tập tin"

msgid "Error occurred"
msgstr "Gặp lỗi"

#, c-format
msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đỠcủa <I>%s</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr "<I>%s</I> đã gở bỠtất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"

#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr "<I>%s</I> đã gỡ  bỠtất cả các chế độ của <I>%s's</I>"

#, c-format
msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khá»i <I>%1$s</I> (%3$s)"

#, c-format
msgid "You have been killed by %s (%s)"
msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)"

#, c-format
msgid "Killed by %s (%s)"
msgstr "Bị %s giết (%s)"

msgid "Server signoff"
msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"

msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"

msgid "Birth Day"
msgstr "Ngày sinh"

msgid "Job Role"
msgstr "Nhiệm vụ"

msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"

msgid "Unit"
msgstr "ÄÆ¡n vị"

msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"

msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia chát"

#, c-format
msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr "Bạn là ngÆ°á»i lập kênh trên <I>%s</I>"

#, c-format
msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr "NgÆ°á»i lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"

msgid "Real Name"
msgstr "Tên thật"

msgid "Status Text"
msgstr "Chuỗi trạng thái"

msgid "Public Key Fingerprint"
msgstr "Vân tay khóa công"

msgid "Public Key Babbleprint"
msgstr "Mẫu bi bô khoá công"

msgid "_More..."
msgstr "_Nữa.."

msgid "Detach From Server"
msgstr "Tách rá»i khá»i máy phục vụ"

msgid "Cannot detach"
msgstr "Không thể tách rá»i"

msgid "Cannot set topic"
msgstr "Không thể đặt chủ Ä‘á»"

msgid "Failed to change nickname"
msgstr "Không đổi được tên hiệu"

msgid "Roomlist"
msgstr "Danh sách phòng"

msgid "Cannot get room list"
msgstr "Không thể lấy danh sách phòng"

msgid "Network is empty"
msgstr "Mạng rỗng"

msgid "No public key was received"
msgstr "Chưa nhận khoá công"

msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"

msgid "Cannot get server information"
msgstr "Không thể lấy thông tin vỠmáy phục vụ"

msgid "Server Statistics"
msgstr "Thống kê máy phục vụ"

msgid "Cannot get server statistics"
msgstr "Không thể lấy thống kê vỠmáy phục vụ"

#, c-format
msgid ""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr ""
"Máy phục vụ cục bộ :\n"
" • giỠkhởi chạy\t\t%s\n"
" • thá»i gian chạy\t\t%s\n"
" • số trình khách\t\t%d\n"
" • số kênh \t\t\t%d\n"
" • số ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành\t%d\n"
"\n"
"Bộ định tuyến cục bộ :\n"
" • số ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành\t%d\n"
"\n"
"Ô cục bộ :\n"
" • số trình khách\t%d\n"
" • số kênh\t\t%d\n"
" • số máy phục vụ\t%d\n"
"\n"
"Tổng số :\n"
" • trình khách\t\t%d\n"
" • kênh\t\t\t%d\n"
" • máy phục vụ\t%d\n"
" • bộ định tuyến\t%d\n"
" • ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành máy phục vụ\t\t%d\n"
" • ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành bá»™ định tuyến\t\t%d\n"

msgid "Network Statistics"
msgstr "Thống kê mạng"

msgid "Ping failed"
msgstr "Ping thất bại"

msgid "Ping reply received from server"
msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"

msgid "Could not kill user"
msgstr "Không thể giết ngÆ°á»i dùng"

msgid "WATCH"
msgstr "THEO DÕI"

msgid "Cannot watch user"
msgstr "Không thể theo dõi ngÆ°á»i dùng"

msgid "Resuming session"
msgstr "Äang tiếp tục lại phiên chạy"

msgid "Authenticating connection"
msgstr "Äang xác thá»±c kết nối"

msgid "Verifying server public key"
msgstr "Äang thẩm tra khoá công máy phục vụ"

msgid "Passphrase required"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu"

#, c-format
msgid ""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr ""
"Äã nhận mã khoá công cá»™ng của %s. Bản sao cục bá»™ của bạn không phù hợp vá»›i "
"mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"

#, c-format
msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr "Äã nhận mã khoá công cá»™ng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"

#, c-format
msgid ""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"

msgid "Verify Public Key"
msgstr "Thẩm tra khoá công"

msgid "_View..."
msgstr "_Xem..."

msgid "Unsupported public key type"
msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"

msgid "Disconnected by server"
msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"

msgid "Error during connecting to SILC Server"
msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"

msgid "Key Exchange failed"
msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"

msgid ""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr ""
"Phục hồi phiên chạy tách rá»i đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
"má»›i."

msgid "Connection failed"
msgstr "Kết nối bị lỗi"

msgid "Performing key exchange"
msgstr "Äang thá»±c hiện trao đổi mã khoá"

msgid "Unable to create connection"
msgstr "Không thể tạo kết nối"

msgid "Could not load SILC key pair"
msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"

#. Progress
msgid "Connecting to SILC Server"
msgstr "Äang kết nối tá»›i máy phục vụ SILC"

msgid "Out of memory"
msgstr "Tràn bộ nhớ"

msgid "Cannot initialize SILC protocol"
msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC"

msgid "Error loading SILC key pair"
msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"

#, fuzzy, c-format
msgid "Download %s: %s"
msgstr "NgÆ°á»i dùng trên %s: %s"

msgid "Your Current Mood"
msgstr "Tâm trạng hiện thá»i của bạn"

#, c-format
msgid "Normal"
msgstr "Bình thÆ°á»ng"

msgid "In love"
msgstr "Yêu"

msgid ""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr ""
"\n"
"Phương pháp liên lạc bạn đỠnghị"

msgid "SMS"
msgstr "SMS"

msgid "MMS"
msgstr "MMS"

msgid "Video conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"

msgid "Your Current Status"
msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn"

msgid "Online Services"
msgstr "Dịch vụ trực tuyến"

msgid "Let others see what services you are using"
msgstr "Cho phép ngÆ°á»i khác xem các dịch vụ bạn Ä‘ang sá»­ dụng"

msgid "Let others see what computer you are using"
msgstr "Cho phép ngÆ°á»i khác xem máy tính bạn Ä‘ang sá»­ dụng"

msgid "Your VCard File"
msgstr "Tập tin VCard của bạn"

msgid "Timezone (UTC)"
msgstr "Múi giỠ(UTC)"

msgid "User Online Status Attributes"
msgstr "Thuá»™c tính trạng thái trá»±c tuyến của ngÆ°á»i dùng"

msgid ""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr ""
"Bạn có thể cho phép ngÆ°á»i khác xem thông tin vá» trạng thái trá»±c tuyến và "
"thông tin cá nhân Ä‘á»u của mình. Hãy Ä‘iá»n vào những thông tin mà bạn cho phép "
"ngÆ°á»i khác xem."

msgid "Message of the Day"
msgstr "Thông điệp của Hôm nay"

msgid "No Message of the Day available"
msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"

msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"

msgid "Create New SILC Key Pair"
msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới"

msgid "Passphrases do not match"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng"

msgid "Key Pair Generation failed"
msgstr "Không tạo ra được cặp khoá"

msgid "Key length"
msgstr "Äá»™ dài khoá"

msgid "Public key file"
msgstr "Tập tin khoá công"

msgid "Private key file"
msgstr "Tập tin khoá riêng"

msgid "Passphrase (retype)"
msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"

msgid "Generate Key Pair"
msgstr "Tạo ra cặp khoá"

msgid "Online Status"
msgstr "Trạng thái trực tuyến"

msgid "View Message of the Day"
msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay"

msgid "Create SILC Key Pair..."
msgstr "Tạo cặp khoá SILC..."

#, c-format
msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr "NgÆ°á»i dùng <I>%s</I> không có trên mạng"

msgid "Topic too long"
msgstr "Chủ đỠquá dài"

msgid "You must specify a nick"
msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu"

#, c-format
msgid "channel %s not found"
msgstr "không tìm thấy kênh %s"

#, c-format
msgid "channel modes for %s: %s"
msgstr "chế độ kênh cho %s: %s"

#, c-format
msgid "no channel modes are set on %s"
msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s"

#, c-format
msgid "Failed to set cmodes for %s"
msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s"

#, c-format
msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)"
msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"

# Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé.
msgid "part [channel]:  Leave the chat"
msgstr "part [kênh]:  Rá»i chát"

msgid "leave [channel]:  Leave the chat"
msgstr "leave [kênh]:  Rá»i chát"

msgid "topic [&lt;new topic&gt;]:  View or change the topic"
msgstr "topic [&lt;chủ Ä‘á» má»›i&gt;]:  Xem hoặc đổi chủ Ä‘á»"

msgid "join &lt;channel&gt; [&lt;password&gt;]:  Join a chat on this network"
msgstr "join &lt;kênh&gt; [&lt;mật khẩu&gt;]:  Tham gia chat trên mạng này"

msgid "list:  List channels on this network"
msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này"

msgid "whois &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr "whois &lt;tên hiệu&gt;:  Xem thông tin vá» ngÆ°á»i có tên hiệu này"

msgid "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user"
msgstr ""
"msg &lt;tên hiệu&gt; &lt;thông Ä‘iệp&gt;:  Gá»­i má»™t thông Ä‘iệp riêng cho ngÆ°á»i "
"dùng"

msgid "query &lt;nick&gt; [&lt;message&gt;]:  Send a private message to a user"
msgstr ""
"query &lt;tên hiệu&gt; [&lt;thông điệp&gt;]: Gửi một thông điệp riêng cho "
"ngÆ°á»i dùng"

msgid "motd:  View the server's Message Of The Day"
msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ"

msgid "detach:  Detach this session"
msgstr "detach:  Tách phiên chạy này ra"

msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message"
msgstr ""
"quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp "
"tùy ý"

msgid "call &lt;command&gt;:  Call any silc client command"
msgstr "call &lt;lệnh&gt;:  Gá»i bất kỳ câu lệnh trình khách silc"

msgid "kill &lt;nick&gt; [-pubkey|&lt;reason&gt;]:  Kill nick"
msgstr "kill &lt;tên hiệu&gt; [-pubkey|&lt;lý do&gt;]:  Giết tên hiệu này"

msgid "nick &lt;newnick&gt;:  Change your nickname"
msgstr "nick &lt;tên hiệu má»›i&gt;:  Äổi tên hiệu của bạn"

msgid "whowas &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr "whowas &lt;tên hiệu&gt;:  Xem thông tin vá» ngÆ°á»i có tên hiệu này"

msgid ""
"cmode &lt;channel&gt; [+|-&lt;modes&gt;] [arguments]:  Change or display "
"channel modes"
msgstr ""
"cmode &lt;kênh&gt; [+|-&lt;các chế độ&gt;] [các đối số]:  Thay đổi hay hiển "
"thị các chế độ kênh"

msgid ""
"cumode &lt;channel&gt; +|-&lt;modes&gt; &lt;nick&gt;:  Change nick's modes "
"on channel"
msgstr ""
"cumode &lt;kênh&gt; +|-&lt;các chế độ&gt; &lt;tên hiệu&gt;:  Thay đổi các "
"chế độ của tên hiệu trên kênh"

msgid "umode &lt;usermodes&gt;:  Set your modes in the network"
msgstr "umode &lt;các chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng&gt;:  Äặt các chế Ä‘á»™ cho bạn trên mạng"

msgid "oper &lt;nick&gt; [-pubkey]:  Get server operator privileges"
msgstr ""
"oper &lt;tên hiệu&gt; [-pubkey]: Nhận đặc quyá»n của ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành máy phục "
"vụ"

msgid ""
"invite &lt;channel&gt; [-|+]&lt;nick&gt;:  invite nick or add/remove from "
"channel invite list"
msgstr ""
"invite &lt;kênh&gt; [-|+]&lt;tên hiệu&gt;:  má»i tên hiệu, hoặc thêm/bá» ra "
"khá»i danh sách má»i vào kênh"

msgid "kick &lt;channel&gt; &lt;nick&gt; [comment]:  Kick client from channel"
msgstr "kick &lt;kênh&gt; &lt;tên hiệu&gt; [chú thích]:  Äá khách ra khá»i kênh"

msgid "info [server]:  View server administrative details"
msgstr "info [máy phục vụ]:  Xem thông tin vỠchi tiết quản trị máy phục vụ"

msgid "ban [&lt;channel&gt; +|-&lt;nick&gt;]:  Ban client from channel"
msgstr "ban [&lt;kênh&gt; +|-&lt;tên hiệu&gt;]:  Cấm khách vào kênh"

msgid "getkey &lt;nick|server&gt;:  Retrieve client's or server's public key"
msgstr ""
"getkey &lt;tên hiệu|máy phục vụ&gt;:  Lấy mã khoá công cộng của máy khách "
"hoặc máy phục vụ"

msgid "stats:  View server and network statistics"
msgstr "stats: Xem thống kê vỠmáy phục vụ và mạng"

msgid "ping:  Send PING to the connected server"
msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối"

msgid "users &lt;channel&gt;:  List users in channel"
msgstr "users &lt;kênh&gt;:  Liệt kê các ngÆ°á»i dùng trên kênh"

msgid ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;channel(s)&gt;:  List "
"specific users in channel(s)"
msgstr ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;kênh(s)&gt;:  Liệt kê các "
"ngÆ°á»i dùng cụ thể trong (các) kênh\n"
" • count\t\tđếm\n"
" • ops\t\t(viết tắt) ngÆ°á»i Ä‘iá»u hành\n"
" • halfops\t(viết tắt) ngÆ°á»i ná»­a Ä‘iá»u hành\n"
" • voices\t\tngÆ°á»i có quyá»n thoại\n"
" • normal\t\tbình thÆ°á»ng"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "SILC Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC"

#. *  description
msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)"

msgid "Network"
msgstr "Mạng"

msgid "Public Key file"
msgstr "Tập tin khoá công"

msgid "Private Key file"
msgstr "Tập tin khoá riêng"

msgid "Cipher"
msgstr "Mật mã"

msgid "HMAC"
msgstr "HMAC"

msgid "Use Perfect Forward Secrecy"
msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)"

msgid "Public key authentication"
msgstr "Xác thực khoá công"

msgid "Block IMs without Key Exchange"
msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá"

msgid "Block messages to whiteboard"
msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng"

msgid "Automatically open whiteboard"
msgstr "Tự động mở bảng trắng"

msgid "Digitally sign and verify all messages"
msgstr "Ký Ä‘iện và thẩm tra má»i thông Ä‘iệp"

msgid "Creating SILC key pair..."
msgstr "Äang tạo cặp khoá SILC..."

msgid "Cannot create SILC key pair\n"
msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n"

#. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
#. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
#. sum: 3 tabs or 24 characters)
#, c-format
msgid "Real Name: \t%s\n"
msgstr "Tên thật: \t%s\n"

#, c-format
msgid "User Name: \t%s\n"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Email: \t\t%s\n"
msgstr "Äịa chỉ thÆ° : \t\t%s\n"

#, c-format
msgid "Host Name: \t%s\n"
msgstr "Tên máy: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Organization: \t%s\n"
msgstr "Tổ chức: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Country: \t%s\n"
msgstr "Quốc gia: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Algorithm: \t%s\n"
msgstr "Thuật toán: \t%s\n"

#, c-format
msgid "Key Length: \t%d bits\n"
msgstr "Äá»™ dài khoá: \t%d bit\n"

#, c-format
msgid "Version: \t%s\n"
msgstr "Phiên bản: \t%s\n"

#, c-format
msgid ""
"Public Key Fingerprint:\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Vân tay khoá công:\n"
"%s\n"
"\n"

#, c-format
msgid ""
"Public Key Babbleprint:\n"
"%s"
msgstr ""
"Mẫu bi bô khoá công:\n"
"%s"

msgid "Public Key Information"
msgstr "Thông tin khoá công"

msgid "Paging"
msgstr "Nhắn tin"

msgid "Video Conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"

msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"

msgid "PDA"
msgstr "PDA"

msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"

#, c-format
msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?"
msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?"

#, c-format
msgid ""
"%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the "
"whiteboard?"
msgstr ""
"%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng "
"không?"

msgid "Whiteboard"
msgstr "Bảng trắng"

msgid "No server statistics available"
msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"

#, c-format
msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đỠnghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đỠnghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đỠnghị"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ chức năng đổi mã má»™t chiá»u"

#, c-format
msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đỠnghị"

#, c-format
msgid "Failure: Incorrect signature"
msgstr "Thất bại: Chữ ký sai"

#, c-format
msgid "Failure: Invalid cookie"
msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ"

#, c-format
msgid "Failure: Authentication failed"
msgstr "Thất bại: Không xác thực được"

msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC"

msgid "John Noname"
msgstr "Tham gia Không_tên"

#, c-format
msgid "Could not load SILC key pair: %s"
msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s"

msgid "Could not write"
msgstr "Không thể ghi"

msgid "Could not connect"
msgstr "Không thể kết nối"

msgid "Unknown server response."
msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"

msgid "Could not create listen socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"

msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE"

#. *  summary
msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE"

msgid "Publish status (note: everyone may watch you)"
msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: má»i ngÆ°á»i có thể thấy bạn)"

msgid "Use UDP"
msgstr "Dùng UDP"

msgid "Use proxy"
msgstr "Dùng ủy nhiệm"

msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"

msgid "Auth User"
msgstr "Xác thá»±c ngÆ°á»i dùng"

msgid "Auth Domain"
msgstr "Xác thá»±c miá»n"

#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Äang tra tìm %s"

#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Äăng nhập: %s"

#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không thể ghi tập tin %s."

#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không thể Ä‘á»c tập tin %s."

#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn."

#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s chưa đăng nhập."

#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s."

#, c-format
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr ""
"Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
"phục vụ."

#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Không có sẵn chát trong %s."

#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s."

#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."

#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#, c-format
msgid "Failure."
msgstr "Lá»—i."

#, c-format
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiá»u kết quả trùng khá»›p."

#, c-format
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#, c-format
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ danh bạ."

#, c-format
msgid "Email lookup restricted."
msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế."

#, c-format
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Từ khóa bị lỠđi."

#, c-format
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#, c-format
msgid "User has no directory information."
msgstr "NgÆ°á»i dùng không có thông tin danh bạ."

#, c-format
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không rõ : %s."

#, c-format
msgid "Incorrect username or password."
msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng hay mật khẩu không đúng."

#, c-format
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ."

#, c-format
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thá»i quá cao nên không đăng nhập được."

#, c-format
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes "
"and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiá»u. Hẵy đợi 10 phút và kết "
"nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chỠlâu hơn."

#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."

#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr ""
"Lỗi không rõ : %d.\n"
"Thông tin: %s"

msgid "Invalid Groupname"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Äợi hồi âm..."

msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr ""
"TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giỠbạn có thể gửi tin nhẳn trở lại."

msgid "Password Change Successful"
msgstr "Äổi mật khẩu thành công"

msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin danh bạ"

msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin danh bạ"

#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không thể mở %s để ghi !"

msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyá»n được tập tin; bên khác có thể đã hủy bá»."

msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyá»n Ä‘i."

msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyá»n."

msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."

#, c-format
msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"

#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC"

#, c-format
msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
msgstr "%s má»i bạn xem máy ảnh Web, mà chÆ°a được há»— trợ."

msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

msgid "Authorization denied message:"
msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"

#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s đã từ chối (có hiệu lực trở vỠtrước) yêu cầu của bạn để thêm hỠvào danh "
"sách của bạn với lý do sau : %s."

#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr ""
"%s đã từ chối (có hiệu lực trở vỠtrước) yêu cầu của bạn để thêm hỠvào danh "
"sách của bạn."

msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"

#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo.  "
"Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
"thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"

#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn Ä‘ang cố lá» bá» %s nhÆ°ng ngÆ°á»i đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
"cái nút « Có » sẽ gỡ bỠvà lỠđi bạn chát này."

msgid "Ignore buddy?"
msgstr "LỠbỠbạn chát?"

msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."

#, c-format
msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
msgstr ""
"Mã lá»—i không rõ %d. Äăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
"phục."

#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
"khoản %s."

msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"

# Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
#, c-format
msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"

msgid "Received unexpected HTTP response from server."
msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thÆ°á»ng từ máy phục vụ."

msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn Ä‘á»"

#, c-format
msgid ""
"Lost connection with %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Mất kết nối với %s:\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"Could not establish a connection with %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
"%s"

msgid "Not at Home"
msgstr "Không có ở nhà"

msgid "Not at Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

msgid "Not in Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

msgid "Stepped Out"
msgstr "Äi ra ngoài"

msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"

msgid "Appear Online"
msgstr "Hình như trực tuyến"

msgid "Appear Permanently Offline"
msgstr "Hình nhÆ° ngoại tuyến bá»n bỉ"

msgid "Presence"
msgstr "Có mặt"

msgid "Appear Offline"
msgstr "Hình như ngoại tuyến"

msgid "Don't Appear Permanently Offline"
msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"

msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia chat"

msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

msgid "Presence Settings"
msgstr "Thiết lập có mặt"

msgid "Start Doodling"
msgstr "Bắt đầu vẽ"

msgid "Activate which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

msgid "Join whom in chat?"
msgstr "Tham gia vá»›i ai trong chat?"

msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

msgid "Join User in Chat..."
msgstr "Tham gia vá»›i ngÆ°á»i dùng trong chat..."

msgid "Open Inbox"
msgstr "Mở hộp thư đến"

msgid "join &lt;room&gt;:  Join a chat room on the Yahoo network"
msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"

msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"

msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
msgstr "doodle: Yêu cầu ngÆ°á»i dùng bắt đầu vẽ hình"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"

msgid "Yahoo Japan"
msgstr "Yahoo Nhật bản"

msgid "Pager server"
msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"

msgid "Japan Pager server"
msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"

msgid "Pager port"
msgstr "Cổng nhắn tin"

msgid "File transfer server"
msgstr "Máy phục vụ truyá»n tập tin"

msgid "Japan file transfer server"
msgstr "Máy phục vụ truyá»n tập tin Nhật bản"

msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyá»n tập tin"

msgid "Chat room locale"
msgstr "Miá»n địa phÆ°Æ¡ng phòng chát"

msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
msgstr "Lá»i Ä‘i các lá»i má»i vào há»™i thảo hay phòng chát"

msgid "Chat room list URL"
msgstr "URL đến danh sách phòng chát"

msgid "Yahoo Chat server"
msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"

msgid "Yahoo Chat port"
msgstr "Cổng chát Yahoo"

#. Write a local message to this conversation showing that a request for a
#. * Doodle session has been made
#.
msgid "Sent Doodle request."
msgstr "Äã gá»­i yêu cầu vẽ hình."

msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#, c-format
msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"

msgid "Yahoo! Japan Profile"
msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"

msgid "Yahoo! Profile"
msgstr "Lý lịch Yahoo"

msgid ""
"Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
"time."
msgstr ""
"Lý lịch được đánh dấu có ná»™i dung ảnh trái phép chÆ°a được há»— trợ vào thá»i "
"điểm này."

msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:"

msgid "Yahoo! ID"
msgstr "ID Yahoo"

msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức"

msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

msgid "Last Update"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin ngÆ°á»i dùng vá» %s"

msgid ""
"Sorry, this profile seems to be in a language or format that is not "
"supported at this time."
msgstr ""
"Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được "
"hỗ trợ."

msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
"server-side problem. Please try again later."
msgstr ""
"Không thể lấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn Ä‘á» tạm "
"thá»i bên máy phục vụ. Hãy thá»­ lại sau."

msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
"does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
"profile. If you know that the user exists, please try again later."
msgstr ""
"Không thể lấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng. Có lẽ nguyên nhân là do ngÆ°á»i dùng "
"không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của "
"ngÆ°á»i dùng. Nếu bạn biết chắc ngÆ°á»i dùng này tồn tại, vui lòng thá»­ lại sau."

msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch ngÆ°á»i dùng này trống."

#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lá»i má»i há»™i thảo ở phòng « %s » bởi vì « %s »."

msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lá»i má»i không được chấp nhận"

msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia chát được"

#. -6
msgid "Unknown room"
msgstr "Lỗi không rõ"

#. -15
msgid "Maybe the room is full"
msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?"

#. -35
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"

msgid ""
"Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being "
"able to rejoin a chatroom"
msgstr ""
"Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả "
"năng tham gia lại trong phòng chát."

#, c-format
msgid "You are now chatting in %s."
msgstr "Bạn bây giỠtrò chuyện trong %s."

msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Không tham gia được với bạn chát"

msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể hỠkhông có trong phòng chát?"

msgid "Fetching the room list failed."
msgstr "Không lấy được danh sách phòng"

msgid "Voices"
msgstr "Thoại"

msgid "Webcams"
msgstr "Máy ảnh Web"

msgid "Unable to fetch room list."
msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."

msgid "User Rooms"
msgstr "Phòng ngÆ°á»i dùng"

msgid "Connection problem with the YCHT server."
msgstr "Kết nối có vấn đỠvới máy phục vụ YCHT."

#, c-format
msgid ""
"Lost connection with server\n"
"%s"
msgstr ""
"Mất kết nối với máy phục vụ\n"
"%s"

msgid ""
"(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
"in the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lá»—i khi chuyển đổi thông Ä‘iệp này.\t Äánh dấu vào tùy chá»n « Bảng mã » "
"trong Bộ Sửa Tài Khoản)"

#, c-format
msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s"

msgid "Hidden or not logged-in"
msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

msgid "_Class:"
msgstr "_Hạng:"

msgid "_Instance:"
msgstr "Thể h_iện:"

msgid "_Recipient:"
msgstr "_NgÆ°á»i nhận:"

#, c-format
msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s"

msgid "zlocate &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr "zlocate &lt;tên hiệu&gt;: Äịnh vị ngÆ°á»i dùng"

msgid "zl &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr "zl &lt;tên hiệu&gt;: (viết tắt) Äịnh vị ngÆ°á»i dùng"

msgid "instance &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "instance &lt;thể hiện&gt;: Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng này"

msgid "inst &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "inst &lt;thể hiện&gt;: (viết tắt) Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng này"

msgid "topic &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr "topic &lt;thể hiện&gt;: Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng này"

msgid "sub &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Join a new chat"
msgstr ""
"sub &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt; &lt;ngÆ°á»i nhận&gt;: Tham gia má»™t chát má»›i"

msgid ""
"zi &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;message,<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""
"zi &lt;thể hiện&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;thông điệp,<i>thể hiện</i>,"
"*&gt;"

msgid ""
"zci &lt;class&gt; &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,"
"<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""
"zci &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;<i>hạng</i>,"
"<i>thể hiện</i>,*&gt;"

msgid ""
"zcir &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;"
"<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""
"zcir &lt;hạng&gt; &lt;thể hiện&gt; &lt;ngÆ°á»i nhận&gt;: Gá»­i má»™t thông Ä‘iệp "
"cho &lt;<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>ngÆ°á»i nhận</i>&gt;"

msgid ""
"zir &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;MESSAGE,"
"<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""
"zir &lt;thể hiện&gt; &lt;ngÆ°á»i nhận&gt;: Gá»­i má»™t thông Ä‘iệp cho &lt;THÔNG "
"ÄIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>ngÆ°á»i nhận</i>&gt;"

msgid "zc &lt;class&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,PERSONAL,*&gt;"
msgstr "zc &lt;hạng&gt;: Gửi một thông điệp cho &lt;<i>hạng</i>,Cà NHÂN,*&gt;"

msgid "Resubscribe"
msgstr "Äăng ký lại"

msgid "Retrieve subscriptions from server"
msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr"

msgid "Use tzc"
msgstr "Dùng tzc"

msgid "tzc command"
msgstr "Lệnh tzc"

msgid "Export to .anyone"
msgstr "Xuất đến .anyone"

msgid "Export to .zephyr.subs"
msgstr "Xuất đến .zephyr.subs"

msgid "Import from .anyone"
msgstr "Nhập từ .anyone"

msgid "Import from .zephyr.subs"
msgstr "Nhập từ .zephyr.subs"

msgid "Realm"
msgstr "Äịa hạt"

msgid "Exposure"
msgstr "Phơi sáng"

#, c-format
msgid ""
"Unable to create socket:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo ổ cắm\n"
"%s"

#, c-format
msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n"
msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n"

#, c-format
msgid "HTTP proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"

#, c-format
msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling."
msgstr ""
"Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào Ä‘Æ°á»ng hầm xuyên qua "
"cổng %d."

#, c-format
msgid "Error resolving %s"
msgstr "Lỗi giải quyết %s"

msgid "Could not resolve host name"
msgstr "Không thể giải quyết tên máy."

#, c-format
msgid "Requesting %s's attention..."
msgstr "Äang yêu cầu sá»± chú ý của %s..."

#, c-format
msgid "%s has requested your attention!"
msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !"

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons.
#.
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"

msgid "_No"
msgstr "_Không"

#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
msgid "_Accept"
msgstr "_Chấp nhận"

#. *
#. * The default message to use when the user becomes auto-away.
#.
msgid "I'm not here right now"
msgstr "Hiện tôi không ở đây"

msgid "saved statuses"
msgstr "trạng thái đã lưu"

#, c-format
msgid "%s is now known as %s.\n"
msgstr "%s bây giỠđổi là %s.\n"

#, c-format
msgid ""
"%s has invited %s to the chat room %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"%s đã má»i %s vào phòng chát « %s »:\n"
"%s"

#, c-format
msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
msgstr "%s đã má»i %s vào phòng chát %s\n"

msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Chấp nhận lá»i má»i chát không?"

#. Shortcut
msgid "Shortcut"
msgstr "Lối tắt"

msgid "The text-shortcut for the smiley"
msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cÆ°á»i"

#. Stored Image
msgid "Stored Image"
msgstr "Ảnh đã lưu"

msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)"
msgstr "Ảnh đã lÆ°u (hiện thá»i là tất cả)"

msgid "SSL Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối SSL"

msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL"

msgid "SSL peer presented an invalid certificate"
msgstr "Äồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ"

msgid "Unknown SSL error"
msgstr "Lỗi SSL không rõ"

msgid "Unset"
msgstr "BỠđặt"

msgid "Do not disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

msgid "Extended away"
msgstr "Vắng mặt mở rộng"

msgid "Mobile"
msgstr "Di Ä‘á»™ng"

msgid "Listening to music"
msgstr "Nghe nhạc"

#, c-format
msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"

#, c-format
msgid "%s (%s) is now %s"
msgstr "%s (%s) bây giỠđổi là %s"

#, c-format
msgid "%s (%s) is no longer %s"
msgstr "%s (%s) thôi %s"

#, c-format
msgid "%s became idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "%s became unidle"
msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "+++ %s became idle"
msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#, c-format
msgid "+++ %s became unidle"
msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ"

#.
#. * This string determines how some dates are displayed.  The default
#. * string "%x %X" shows the date then the time.  Translators can
#. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
#. * followed by the date.
#.
#, c-format
msgid "%x %X"
msgstr "%x %X"

#, c-format
msgid "Error Reading %s"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c %s"

#, c-format
msgid ""
"An error was encountered reading your %s.  They have not been loaded, and "
"the old file has been renamed to %s~."
msgstr ""
"Gặp lá»—i khi Ä‘á»c %s của bạn nên chÆ°a nạp và tên tập tin cÅ© đã bị thay đổi "
"thành « %s~ »."

msgid "Calculating..."
msgstr "Äang tính toán..."

msgid "Unknown."
msgstr "Không rõ."

#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"

#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"

#, c-format
msgid "%s, %d hour"
msgid_plural "%s, %d hours"
msgstr[0] "%s, %d giá»"

#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giá»"

#, c-format
msgid "%s, %d minute"
msgid_plural "%s, %d minutes"
msgstr[0] "%s, %d phút"

#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"

#, c-format
msgid "Could not open %s: Redirected too many times"
msgstr "Không thể mở %s: chuyển hÆ°á»›ng quá nhiá»u lần"

#, c-format
msgid "Unable to connect to %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s"

#, c-format
msgid ""
"Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s.  The web "
"server may be trying something malicious."
msgstr ""
"Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web "
"đang thử làm gì hiểm độc."

#, c-format
msgid "Error reading from %s: %s"
msgstr "Lá»—i Ä‘á»c từ %s: %s"

#, c-format
msgid "Error writing to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"

#, c-format
msgid "Unable to connect to %s: %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"

#, c-format
msgid " - %s"
msgstr " - %s"

#, c-format
msgid " (%s)"
msgstr " (%s)"

#. 10053
#, c-format
msgid "Connection interrupted by other software on your computer."
msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần má»m khác trên máy tính này."

#. 10054
#, c-format
msgid "Remote host closed connection."
msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối."

#. 10060
#, c-format
msgid "Connection timed out."
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#. 10061
#, c-format
msgid "Connection refused."
msgstr "Kết nối bị từ chối."

#. 10048
#, fuzzy, c-format
msgid "Address already in use."
msgstr "Tên chát này đang được dùng"

msgid "Internet Messenger"
msgstr "Tin Nhắn"

msgid "Pidgin Internet Messenger"
msgstr "Tin Nhắn Pidgin"

msgid "Send instant messages over multiple protocols"
msgstr "Gá»­i tin nhắn qua nhiá»u giao thức khác nhau"

msgid "Orientation"
msgstr "HÆ°á»›ng"

msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng của khay."

#. Build the login options frame.
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chá»n đăng nhập"

msgid "Pro_tocol:"
msgstr "Giao _thức:"

msgid "_Username:"
msgstr "_Tên ngÆ°á»i dùng:"

msgid "Remember pass_word"
msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu"

#. Build the user options frame.
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chá»n ngÆ°á»i dùng"

msgid "_Local alias:"
msgstr "_Bí danh cục bộ :"

msgid "New _mail notifications"
msgstr "Thông báo thư _mới"

#. Buddy icon
msgid "Use this buddy _icon for this account:"
msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"

#. Build the protocol options frame.
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chá»n"

msgid "Use GNOME Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"

msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục"

msgid "No Proxy"
msgstr "Không ủy nhiệm"

msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trÆ°á»ng"

#. This is an easter egg.
#. It means one of two things, both intended as humourus:
#. A) your network is really slow and you have nothing better to do than
#. look at butterflies.
#. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter.
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"

msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chá»n ủy nhiệm"

msgid "Proxy _type:"
msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"

msgid "_Host:"
msgstr "_Máy:"

msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu :"

msgid "Unable to save new account"
msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"

msgid "An account already exists with the specified criteria."
msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ."

msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

msgid "_Basic"
msgstr "Cơ _bản"

msgid "Create _this new account on the server"
msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"

msgid "_Advanced"
msgstr "Cấp c_ao"

msgid "Enabled"
msgstr "Äã bật"

msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
"\n"
"You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
"<b>Add</b> button below and configure your first account. If you want %s to "
"connect to multiple IM accounts, press <b>Add</b> again to configure them "
"all.\n"
"\n"
"You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
"<b>Accounts->Add/Edit</b> in the Buddy List window"
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
"\n"
"Bạn chÆ°a cấu hình tài khoản tin nhắn. Äể bắt đầu kết nối vá»›i %s, bấm cái nút "
"<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối "
"đến nhiá»u tài khoản thì bấm <b>Thêm</b> lần nữa để cấu hình má»—i Ä‘iá»u.\n"
"\n"
"Bạn vẫn có thể trở vỠcửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỠtài khoản, "
"bằng cách chá»n mục <b>Tài khoản > Thêm/Sá»­a</b> trong cá»­a sổ Danh sách bạn bè."

#, c-format
msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?"
msgid_plural ""
"You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?"
msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn trộn với nhau không?"

msgid ""
"Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy "
"list and use a single conversation window. You can separate them again by "
"choosing 'Expand' from the contact's context menu"
msgstr ""
"Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên "
"danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại "
"bằng cách chá»n lệnh « Mở rá»™ng » trong trình Ä‘Æ¡n ngữ cảnh của liên lạc."

msgid "Please update the necessary fields."
msgstr "Hãy cập nhật các trÆ°á»ng cần thiết."

msgid "Room _List"
msgstr "Danh sách _phòng"

msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp vỠcuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"

msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

msgid "_Block"
msgstr "_Chặn"

msgid "Un_block"
msgstr "BỠ_chặn"

msgid "Move to"
msgstr "Di chuyển sang"

msgid "Get _Info"
msgstr "Lấy thông t_in"

msgid "I_M"
msgstr "_Tin nhắn"

msgid "_Send File..."
msgstr "_Gửi tập tin..."

msgid "Add Buddy _Pounce..."
msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."

msgid "View _Log"
msgstr "_Xem bản ghi"

msgid "Hide when offline"
msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"

msgid "Show when offline"
msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"

msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

msgid "_Remove"
msgstr "_Bá»"

msgid "Set Custom Icon"
msgstr "Äặt biểu tượng riêng"

msgid "Remove Custom Icon"
msgstr "Gỡ bỠbiểu tượng riêng"

msgid "Add _Buddy..."
msgstr "Thêm _bạn chát..."

msgid "Add C_hat..."
msgstr "Thêm C_hat..."

msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xoá nhóm"

msgid "_Rename"
msgstr "Äổ_i tên"

#. join button
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

msgid "Auto-Join"
msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng tham gia"

msgid "Persistent"
msgstr "Bá»n bỉ"

msgid "_Edit Settings..."
msgstr "_Sửa thiết lập..."

msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

msgid "_Expand"
msgstr "Giãn _ra"

msgid "/Tools/Mute Sounds"
msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh"

msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thá»i bạn chÆ°a kết nối bằng má»™t tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
"chát đó."

#. I don't believe this can happen currently, I think
#. * everything that calls this function checks for one of the
#. * above node types first.
msgid "Unknown node type"
msgstr "Mã nút thông tin không rõ"

#. Buddies menu
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Bạn chát"

msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..."

msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..."

msgid "/Buddies/Get User _Info..."
msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in ngÆ°á»i dùng..."

msgid "/Buddies/View User _Log..."
msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi ngÆ°á»i dùng..."

msgid "/Buddies/Sh_ow"
msgstr "/Bạn chát/_Hiện"

msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến"

msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups"
msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng"

msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát"

msgid "/Buddies/Show/Idle _Times"
msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thá»i gian nghỉ"

msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons"
msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức"

msgid "/Buddies/_Sort Buddies"
msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè"

msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..."

msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..."

msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..."

msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Bạn chát/Th_oát"

#. Accounts menu
msgid "/_Accounts"
msgstr "/Tài _khoản"

msgid "/Accounts/Manage Accounts"
msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản"

#. Tools
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

msgid "/Tools/Buddy _Pounces"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"

msgid "/Tools/_Certificates"
msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"

msgid "/Tools/Plu_gins"
msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung"

msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"

msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/_Riêng tư"

msgid "/Tools/Smile_y"
msgstr "/Công cụ/Hình cÆ°á»_i"

msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/_Truyá»n tập tin"

msgid "/Tools/R_oom List"
msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng"

msgid "/Tools/System _Log"
msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống"

msgid "/Tools/Mute _Sounds"
msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh"

#. Help
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ g_iúp"

msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"

#, c-format
msgid "<b>Account:</b> %s"
msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Occupants:</b> %d"
msgstr ""
"\n"
"<b>NgÆ°á»i ở :</b> %d"

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Topic:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Chủ Ä‘á»:</b> %s"

msgid "(no topic set)"
msgstr "(chÆ°a đặt chủ Ä‘á»)"

msgid "Buddy Alias"
msgstr "Bí danh bạn chát"

msgid "Logged In"
msgstr "Äã đăng xuất"

msgid "Last Seen"
msgstr "Thấy lần cuối"

msgid "Spooky"
msgstr "Lạ"

msgid "Awesome"
msgstr "Hay quá"

msgid "Rockin'"
msgstr "Tuyệt vời"

msgid "Total Buddies"
msgstr "Tổng bạn bè"

#, c-format
msgid "Idle %dd %dh %02dm"
msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm"

#, c-format
msgid "Idle %dh %02dm"
msgstr "Nghỉ %dh %02dm"

#, c-format
msgid "Idle %dm"
msgstr "Nghỉ %dm"

msgid "/Buddies/New Instant Message..."
msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..."

msgid "/Buddies/Join a Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..."

msgid "/Buddies/Get User Info..."
msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin ngÆ°á»i dùng..."

msgid "/Buddies/Add Buddy..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..."

msgid "/Buddies/Add Chat..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..."

msgid "/Buddies/Add Group..."
msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..."

msgid "/Tools/Privacy"
msgstr "/Công cụ/Riêng tư"

msgid "/Tools/Room List"
msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"

#, c-format
msgid "%d unread message from %s\n"
msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
msgstr[0] "%d tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c từ %s\n"

msgid "Manually"
msgstr "Bằng tay"

msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

msgid "By log size"
msgstr "Theo kích cỡ bản ghi"

#, c-format
msgid "%s disconnected"
msgstr "%s đã ngắt kết nối."

#, c-format
msgid "%s disabled"
msgstr "%s bị tắt"

msgid "Reconnect"
msgstr "Tái kết nối"

msgid "Re-enable"
msgstr "Bật lại"

msgid "Welcome back!"
msgstr "Chào mừng lại !"

#, c-format
msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:"
msgid_plural ""
"%d accounts were disabled because you signed on from another location:"
msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ chỗ khác."

msgid "<b>Username:</b>"
msgstr "<b>Tên ngÆ°á»i dùng:</b>"

msgid "<b>Password:</b>"
msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"

msgid "_Login"
msgstr "Äăn_g nhập"

msgid "/Accounts"
msgstr "/Tài khoản"

#. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy
#, c-format
msgid ""
"<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n"
"\n"
"You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</"
"b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, "
"you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends."
msgstr ""
"<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
"\n"
"Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ "
"<b>Tài khoản</b> bằng cách chá»n mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Má»™t "
"khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói "
"chuyện với bạn bè."

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến"

msgid "/Buddies/Show/Empty Groups"
msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng"

msgid "/Buddies/Show/Buddy Details"
msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát"

msgid "/Buddies/Show/Idle Times"
msgstr "/Bạn chát/Hiện thá»i gian nghỉ"

msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons"
msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức"

msgid "Add a buddy.\n"
msgstr "Thêm bạn chát.\n"

msgid "Buddy's _username:"
msgstr "Tên ngÆ°á»i _dùng bạn chát:"

msgid "(Optional) A_lias:"
msgstr "(Tùy chá»n) Bí d_anh:"

msgid "Add buddy to _group:"
msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"

msgid "This protocol does not support chat rooms."
msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."

msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thá»i bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat."

msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách bạn bè.\n"

msgid "A_lias:"
msgstr "_Bí danh:"

msgid "Auto_join when account becomes online."
msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối."

msgid "_Hide chat when the window is closed."
msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng."

msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào."

msgid "Enable Account"
msgstr "Bật tài khoản"

msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account"
msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản"

msgid "<PurpleMain>/Accounts/"
msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"

msgid "_Edit Account"
msgstr "_Sửa tài khoản"

msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"

msgid "/Tools"
msgstr "/Công cụ"

msgid "/Buddies/Sort Buddies"
msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"

#. Widget creation function
msgid "SSL Servers"
msgstr "Máy phục vụ SSL"

msgid "Unknown command."
msgstr "Lệnh không rõ."

msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"

msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
msgstr ""
"Hiện thá»i bạn chÆ°a kết nối bằng má»™t tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
"chát đó."

msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Má»i bạn chát vào phòng chát"

#. Put our happy label in it.
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng mà bạn muốn má»i, kèm theo lá»i má»i tùy ý."

msgid "_Buddy:"
msgstr "_Bạn chát:"

msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#, c-format
msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n"

msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu cuộc thoại"

msgid "Find"
msgstr "Tìm"

msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

msgid "Un-Ignore"
msgstr "Thôi lá»"

msgid "Ignore"
msgstr "Lá»"

msgid "Get Away Message"
msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"

msgid "Last said"
msgstr "Nói lần cuối"

msgid "Unable to save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng dạng..."

msgid "Set Custom Icon..."
msgstr "Äặt biểu tượng riêng..."

msgid "Change Size"
msgstr "Äổi kích cỡ"

msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"

#. Conversation menu
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..."

msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"

msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."

msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"

msgid "/Conversation/Se_nd File..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..."

msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."

msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuá»™c thoại/Má»_i..."

msgid "/Conversation/M_ore"
msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"

msgid "/Conversation/Al_ias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."

msgid "/Conversation/_Unblock..."
msgstr "/Cuộc thoại/BỠ_chặn..."

msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuá»™c thoại/_Bá»..."

msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuá»™c thoại/Äón_g"

#. Options
msgid "/_Options"
msgstr "/Tù_y chá»n"

msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chá»n/Cho phép _ghi lÆ°u"

msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chá»n/Bật âm th_anh"

msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
msgstr "/Tùy chá»n/Hiện thanh định _dạng"

msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
msgstr "/Tùy chá»n/Hiện nhãn thá»_i gian"

msgid "/Conversation/More"
msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"

msgid "/Options"
msgstr "/Tùy chá»n"

#. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time
#. * the 'Conversation' menu pops up.
#. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever
#. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the
#. * conversation is created.
msgid "/Conversation"
msgstr "/Cuộc thoại"

msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

msgid "/Conversation/Send File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."

msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuá»™c thoại/Má»i..."

msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

msgid "/Conversation/Unblock..."
msgstr "/Cuộc thoại/BỠchặn..."

msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuá»™c thoại/Bá»..."

msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chá»n/Cho phép ghi lÆ°u"

msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chá»n/Bật âm thanh"

msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
msgstr "/Tùy chá»n/Hiện thanh định dạng"

msgid "/Options/Show Timestamps"
msgstr "/Tùy chá»n/Hiện nhãn thá»i gian"

msgid "User is typing..."
msgstr "NgÆ°á»i dùng Ä‘ang gõ phím..."

#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s has stopped typing"
msgstr ""
"\n"
"%s đã ngừng gõ phím"

#. Build the Send To menu
msgid "S_end To"
msgstr "Gá»­i ch_o"

msgid "_Send"
msgstr "_Gá»­i"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
msgid "0 people in room"
msgstr "0 ngÆ°á»i trong phòng"

#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d ngÆ°á»i trong phòng"

msgid "Typing"
msgstr "Äang gõ phím"

msgid "Stopped Typing"
msgstr "Dừng gõ phím"

msgid "Nick Said"
msgstr "Tên hiệu nói"

msgid "Unread Messages"
msgstr "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c"

msgid "New Event"
msgstr "Dữ kiện mới"

msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
msgstr "clear: Gá»™t má»i vùng cuá»™n ngược của cuá»™c thoại"

msgid "Confirm close"
msgstr "Xác nhận đóng"

msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
msgstr "Có tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c. Bạn có chắc muốn đóng cá»­a sổ này không?"

msgid "Close other tabs"
msgstr "Äóng các thẻ khác"

msgid "Close all tabs"
msgstr "Äong má»i thẻ"

msgid "Detach this tab"
msgstr "Tách thẻ này ra"

msgid "Close this tab"
msgstr "Äóng thẻ này"

msgid "Close conversation"
msgstr "Äóng cuá»™c thoại"

msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối"

msgid "Separate IM and Chat windows"
msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng"

msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

msgid "Save Debug Log"
msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi"

msgid "Invert"
msgstr "Äảo"

msgid "Highlight matches"
msgstr "Tô sáng kết quả"

msgid "_Icon Only"
msgstr "Chỉ _hình"

msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"

msgid "_Both Icon & Text"
msgstr "_Cả hai hình và nhãn"

msgid "Filter"
msgstr "Lá»c"

msgid "Right click for more options."
msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chá»n"

msgid "Level "
msgstr "Cấp "

msgid "Select the debug filter level."
msgstr "Chá»n cáp lá»c thông Ä‘iệp gỡ lá»—i"

msgid "All"
msgstr "Tất cả"

msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"

msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

msgid "Error "
msgstr "Lá»—i "

msgid "Fatal Error"
msgstr "Lá»—i nghiêm trá»ng"

msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"

#. feel free to not translate this
msgid "Ka-Hing Cheung"
msgstr ""

msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

msgid "support/QA"
msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng"

msgid "developer & webmaster"
msgstr "nhà phát triển và chủ Web"

msgid "Senior Contributor/QA"
msgstr "NgÆ°á»i đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng"

msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"

msgid "libfaim maintainer"
msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim"

#. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it.
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "ngÆ°á»i tài giỏi lập trình [làm biếng]"

msgid "XMPP developer"
msgstr "Nhà phát triển XMPP"

msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

msgid "lead developer"
msgstr "nhà phát triển lãnh đạo"

msgid "Afrikaans"
msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"

msgid "Arabic"
msgstr "Tiếng A Rập"

msgid "Belarusian Latin"
msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"

msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

msgid "Bengali"
msgstr "Tiếng Ben-ga-li"

msgid "Bosnian"
msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"

msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"

msgid "Valencian-Catalan"
msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a"

msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Séc"

msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Äan Mạch"

msgid "German"
msgstr "Tiếng Äức"

msgid "Dzongkha"
msgstr "Tiếng Ä-xông-kha"

msgid "Greek"
msgstr "Tiếng Hy Lạp"

msgid "Australian English"
msgstr "Tiếng Anh (Úc)"

msgid "Canadian English"
msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"

msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"

msgid "Esperanto"
msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"

msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

msgid "Estonian"
msgstr "Tiếng E-x-tô-ni"

msgid "Euskera(Basque)"
msgstr "Tiếng Ba-x-quợ"

msgid "Persian"
msgstr "Tiếng Ba Tư"

msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

msgid "Galician"
msgstr "Tiếng Ga-li-xi"

msgid "Gujarati"
msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti"

msgid "Gujarati Language Team"
msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti"

msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Do Thái"

msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

msgid "Indonesian"
msgstr "Tiếng Nam Dương"

msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ã"

msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

msgid "Georgian"
msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"

msgid "Ubuntu Georgian Translators"
msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"

msgid "Kannada"
msgstr "Tiếng Kan-na-đa"

msgid "Kannada Translation team"
msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"

msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn"

msgid "Kurdish"
msgstr "Tiếng Kuổ-đít"

msgid "Lao"
msgstr "Tiếng Lào"

msgid "Lithuanian"
msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"

msgid "Macedonian"
msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"

msgid "Bokmål Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"

msgid "Nepali"
msgstr "Tiếng Ne-pa-li"

msgid "Dutch, Flemish"
msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)"

msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"

msgid "Occitan"
msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"

msgid "Punjabi"
msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"

msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Bồ Äào Nha"

msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Bồ Äào Nha (Bra-xin)"

msgid "Pashto"
msgstr "Tiếng Pa-s-tô"

msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Xlô-vác"

msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Xlô-ven"

msgid "Albanian"
msgstr "Tiếng An-ba-ni"

msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

msgid "Sinhala"
msgstr "Tiếng Xin-ha-la"

msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Äiển"

msgid "Tamil"
msgstr "Tiếng Ta-min"

msgid "Telugu"
msgstr "Tiếng Te-lu-gu"

msgid "Thai"
msgstr "Tiếng Thái"

msgid "Turkish"
msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"

msgid "Urdu"
msgstr "Tiếng Ổ-đu"

msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
msgstr "Nhóm Việt hoá Phần má»m Tá»± do"

msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)"

msgid "Hong Kong Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)"

msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung (truyá»n thống)"

msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"

#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"

#, c-format
msgid ""
"%s is a graphical modular messaging client based on libpurple which is "
"capable of connecting to AIM, MSN, Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, "
"Novell GroupWise, Lotus Sametime, Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, and "
"QQ all at once.  It is written using GTK+.<BR><BR>You may modify and "
"redistribute the program under the terms of the GPL (version 2 or later).  A "
"copy of the GPL is contained in the 'COPYING' file distributed with %s.  %s "
"is copyrighted by its contributors.  See the 'COPYRIGHT' file for the "
"complete list of contributors.  We provide no warranty for this program."
"<BR><BR>"
msgstr ""
"%s là má»™t ứng dụng khách gá»­i tin nhắn kiểu mô-Ä‘un đồ há»a dá»±a vào thÆ° viện "
"livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, "
"Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, "
"Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã "
"nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyá»n sá»­a đổi và phát hành lại chÆ°Æ¡ng trình này "
"vá»›i Ä‘iá»u kiện của Giấy phép Công cá»™ng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có má»™t "
"bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn vá»›i %s. Các ngÆ°á»i đóng góp "
"cùng %s thì có bản quyá»n. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
"ngÆ°á»i đóng góp. ChÆ°Æ¡ng trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"

#, c-format
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"

msgid "Current Developers"
msgstr "Nhà phát triển hiện thá»i"

msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "NgÆ°á»i tạo đắp vá"

msgid "Retired Developers"
msgstr "Nhà phát triển cũ"

msgid "Retired Crazy Patch Writers"
msgstr "NgÆ°á»i tạo đắp vá cÅ©"

msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"

msgid "Current Translators"
msgstr "NgÆ°á»i dịch hiện thá»i"

msgid "Past Translators"
msgstr "Dịch giả trước đây"

msgid "Debugging Information"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi"

msgid "_Name"
msgstr "Tê_n"

msgid "_Account"
msgstr "Tài _khoản"

msgid "Get User Info"
msgstr "Lấy thông tin ngÆ°á»i dùng"

msgid ""
"Please enter the username or alias of the person whose info you would like "
"to view."
msgstr ""
"Hãy nhập tên ngÆ°á»i dùng hay bí danh của ngÆ°á»i vá» há» bạn muốn xem thông tin."

msgid "View User Log"
msgstr "Xem bản ghi ngÆ°á»i dùng"

msgid "Alias Contact"
msgstr "Liên lạc bí danh"

msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bạn chát bí danh"

msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh chát"

msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này."

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgid_plural ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr[0] ""
"Bạn sắp gỡ bá» liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khá»i danh sách "
"bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Contact"
msgstr "BỠliên lạc"

msgid "_Remove Contact"
msgstr "_BỠliên lạc"

#, c-format
msgid ""
"You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you "
"want to continue?"
msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Merge Groups"
msgstr "Trộn nhóm"

msgid "_Merge Groups"
msgstr "T_rộn nhóm"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bá» nhóm %s và má»i thành viên ra khá»i danh sách bạn bè của bạn. "
"Bạn muốn thực hiện không?"

msgid "Remove Group"
msgstr "BỠnhóm"

msgid "_Remove Group"
msgstr "_BỠnhóm"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bá» %s khá»i danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thá»±c hiện không?"

msgid "Remove Buddy"
msgstr "BỠbạn chát"

msgid "_Remove Buddy"
msgstr "_BỠbạn chát"

#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp gỡ bá» cuá»™n chát %s khá»i danh sách bạn bè. Bạn muốn thá»±c hiện không?"

msgid "Remove Chat"
msgstr "BỠchát"

msgid "_Remove Chat"
msgstr "_BỠchát"

msgid "Right-click for more unread messages...\n"
msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c ...\n"

msgid "_Change Status"
msgstr "Äổi t_rạng thái"

msgid "Show Buddy _List"
msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"

msgid "_Unread Messages"
msgstr "Tin nhẳn _chÆ°a Ä‘á»c"

msgid "New _Message..."
msgstr "Tin nhẳn _mới..."

msgid "_Accounts"
msgstr "Tài _khoản"

msgid "Plu_gins"
msgstr "Phần bổ sun_g"

msgid "Pr_eferences"
msgstr "T_uỳ thích"

msgid "Mute _Sounds"
msgstr "Câm âm _thanh"

msgid "_Blink on New Message"
msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới"

msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"

msgid "Not started"
msgstr "Chưa bắt đầu"

msgid "<b>Receiving As:</b>"
msgstr "<b>Nhận dạng:</b>"

msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ :</b>"

msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

msgid "<b>Sending As:</b>"
msgstr "<b>Gửi dạng:</b>"

msgid "There is no application configured to open this type of file."
msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này."

msgid "An error occurred while opening the file."
msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."

#, c-format
msgid "Error launching %s: %s"
msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s"

#, c-format
msgid "Error running %s"
msgstr "Lỗi chạy %s"

#, c-format
msgid "Process returned error code %d"
msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d"

msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

msgid "Local File:"
msgstr "Tập tin cục bộ :"

msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"

msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thá»i gian đã qua:"

msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thá»i gian còn lại:"

msgid "Close this window when all transfers _finish"
msgstr "Äóng cá»­a sổ này má»™t khi truyá»n _xong tất cả"

msgid "C_lear finished transfers"
msgstr "_Gá»™t việc truyá»n hoàn tất"

#. "Download Details" arrow
msgid "File transfer _details"
msgstr "Ch_i tiết truyá»n tập tin"

#. Pause button
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#. Resume button
msgid "_Resume"
msgstr "Tiếp tụ_c"

msgid "Paste as Plain _Text"
msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô"

msgid "_Reset formatting"
msgstr "Äặt _lại định dạng"

msgid "Disable _smileys in selected text"
msgstr "Tắt hình _cÆ°á»i trong Ä‘oạn văn đã chá»n"

msgid "Hyperlink color"
msgstr "Màu siêu liên kết"

msgid "Color to draw hyperlinks."
msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."

msgid "Hyperlink prelight color"
msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"

msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"

msgid "Sent Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi"

msgid "Color to draw the name of a message you sent."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi."

msgid "Received Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận"

msgid "Color to draw the name of a message you received."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận."

msgid "\"Attention\" Name Color"
msgstr "Màu tên « Chú ý »"

msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."

msgid "Action Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động"

msgid "Color to draw the name of an action message."
msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."

msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"

msgid "Whisper Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"

msgid "Typing notification color"
msgstr "Màu thông báo đang gõ"

msgid "The color to use for the typing notification font"
msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ"

msgid "Typing notification font"
msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"

msgid "The font to use for the typing notification"
msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"

msgid "Enable typing notification"
msgstr "Bật thông báo đang gõ"

msgid "_Copy Email Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"

msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"

msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n"
"\n"
"Nên dùng định dạng mặc định: PNG."

msgid ""
"Unrecognized file type\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""
"Không nhận ra kiểu tập tin\n"
"\n"
"Nên dùng định dạng mặc định: PNG."

#, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n"
"\n"
"%s"

#, c-format
msgid ""
"Error saving image\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi lưu ảnh\n"
"\n"
"%s"

msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#, c-format
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh..."

#, c-format
msgid "_Add Custom Smiley..."
msgstr "Thê_m hình cÆ°á»i tá»± chá»n..."

msgid "Select Font"
msgstr "Chá»n phông"

msgid "Select Text Color"
msgstr "Chá»n màu văn bản"

msgid "Select Background Color"
msgstr "Chá»n màu ná»n"

msgid "_URL"
msgstr "_URL"

msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"

msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
"The description is optional."
msgstr ""
"Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy "
"chá»n thêm."

msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn."

msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#, c-format
msgid ""
"This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n"
" %s"
msgstr ""
"Hình cÆ°á»i này bị tắt vì đã có má»™t hình cÆ°á»i tá»± chá»n cho lối tắt này.\n"
" %s"

msgid "Smile!"
msgstr "CÆ°á»i !"

msgid "_Manage custom smileys"
msgstr "_Quản lý các hình cÆ°á»i tá»± chá»n"

msgid "This theme has no available smileys."
msgstr "Sắc thái này không có hình cÆ°á»i."

msgid "_Font"
msgstr "_Phông"

msgid "Group Items"
msgstr "Nhóm lại mục"

msgid "Ungroup Items"
msgstr "Rã nhóm mục"

msgid "Bold"
msgstr "Äậm"

msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"

msgid "Increase Font Size"
msgstr "Tăng kích cỡ phông"

msgid "Decrease Font Size"
msgstr "Giảm kích cỡ phông"

msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

msgid "Background Color"
msgstr "Màu ná»n"

msgid "Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh gần"

msgid "Reset Formatting"
msgstr "Äặt lại định dạng"

msgid "Insert IM Image"
msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"

msgid "Insert Smiley"
msgstr "Chèn hình cÆ°á»i"

msgid "<b>_Bold</b>"
msgstr "<b>Äậ_m</b>"

msgid "<i>_Italic</i>"
msgstr "<i>Ngh_iêng</i>"

msgid "<u>_Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch _dưới</u>"

msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>"
msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>"

msgid "<span size='larger'>_Larger</span>"
msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>"

msgid "_Normal"
msgstr "Bì_nh thÆ°á»ng"

msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>"
msgstr "<span size='smaller'>_NhỠhơn</span>"

#. If we want to show the formatting for the following items, we would
#. * need to update them when formatting changes. The above items don't need
#. * no updating nor nothin'
msgid "_Font face"
msgstr "_Mặt chữ"

msgid "Foreground _color"
msgstr "Màu _cảnh gần"

msgid "Bac_kground color"
msgstr "Màu _ná»n"

msgid "_Image"
msgstr "Ả_nh"

msgid "_Link"
msgstr "_Liên kết"

msgid "_Horizontal rule"
msgstr "T_hước năm ngang"

msgid "_Smile!"
msgstr "_CÆ°á»i !"

msgid "Log Deletion Failed"
msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"

msgid "Check permissions and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra quyá»n hạn, rồi thá»­ lại."

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with "
"%s which started at %s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
"lúc %s không?"

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %"
"s which started at %s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
"vào lúc %s không?"

#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %"
"s?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"

msgid "Delete Log?"
msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"

msgid "Delete Log..."
msgstr "Xoá sổ theo dõi..."

#, c-format
msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>"
msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>"

#, c-format
msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>"
msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>"

#. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder
msgid "_Browse logs folder"
msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi"

#, c-format
msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"

#, c-format
msgid ""
"%s %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -m, --multiple      do not ensure single instance\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -l, --login[=NAME]  enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
"                      specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
"                      Without this only the first account will be enabled).\n"
"  --display=DISPLAY   X display to use\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""
"%s %s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
"\n"
"  -c, --config=THƯ_MỤC    giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
"  -d, --debug         \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
"  -h, --help          \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"  -m, --multiple      \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
"  -n, --nologin       \tđừng tự động đăng nhập\n"
"  -l, --login[=TÊN]  \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chá»n TÊN\n"
"\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
"\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
"  --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n"
"  -v, --version       \t\thiển thị phiên bản hiện thá»i rồi thoát\n"

#, c-format
msgid ""
"%s %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -m, --multiple      do not ensure single instance\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -l, --login[=NAME]  enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
"                      specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
"                      Without this only the first account will be enabled).\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""
"%s %s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
"\n"
"  -c, --config=THƯ_MỤC    giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
"  -d, --debug         \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
"  -h, --help          \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"  -m, --multiple      \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
"  -n, --nologin       \tđừng tự động đăng nhập\n"
" -l, --login[=TÊN]  \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chá»n TÊN\n"
"\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
"\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
"  -v, --version       \t\thiển thị phiên bản hiện thá»i rồi thoát\n"

#, c-format
msgid ""
"%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n"
"This is a bug in the software and has happened through\n"
"no fault of your own.\n"
"\n"
"If you can reproduce the crash, please notify the developers\n"
"by reporting a bug at:\n"
"%ssimpleticket/\n"
"\n"
"Please make sure to specify what you were doing at the time\n"
"and post the backtrace from the core file.  If you do not know\n"
"how to get the backtrace, please read the instructions at\n"
"%swiki/GetABacktrace\n"
"\n"
"If you need further assistance, please IM either SeanEgn or \n"
"LSchiere (via AIM).  Contact information for Sean and Luke \n"
"on other protocols is at\n"
"%swiki/DeveloperPages\n"
msgstr ""
"%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n"
"Äây là má»™t lá»—i trong phần má»m, không phải do bạn.\n"
"\n"
"Nếu bạn có thể tạo lại trÆ°á»ng hợp sụp đổ này,\n"
"hãy thông báo nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n"
"%ssimpleticket/\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n"
"bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n"
"từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n"
"thì Ä‘á»c những hÆ°á»›ng dẫn ở :\n"
"%swiki/GetABacktrace\n"
"\n"
"Cần thêm sự giúp đớ thì gửi tin nhắn cho hoặc SeanEgn\n"
"hoặc LSchiere (qua mạng AIM). Thông tin liên lạc\n"
"với hai nhà phát triển này qua giao thức khác nằm ở :\n"
"%swiki/DeveloperPages\n"

#. Translators may want to transliterate the name.
#. It is not to be translated.
msgid "Pidgin"
msgstr "Pidgin"

msgid "Open All Messages"
msgstr "Mở má»i tin nhẳn"

msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"

#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới."

#, c-format
msgid "<b>%d new email.</b>"
msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
msgstr[0] "<b>%d thÆ° má»›i.</b>"

#, c-format
msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ."

msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở địa chỉ URL"

#, c-format
msgid "Error launching \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s"

msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Äã chá»n lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhÆ°ng không cung cấp lệnh nào."

msgid "The following plugins will be unloaded."
msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỠnạp."

msgid "Multiple plugins will be unloaded."
msgstr "Nhiá»u phần bổ sung sẽ được bá» nạp."

msgid "Unload Plugins"
msgstr "BỠnạp phần bổ sung"

msgid "Could not unload plugin"
msgstr "Không thể bỠnạp phần bổ sung"

msgid ""
"The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next "
"startup."
msgstr ""
"Không thể bá» nạp phần bổ sung ngay bây giá», nhÆ°ng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi "
"chạy kế tiếp."

#, c-format
msgid ""
"<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n"
"Check the plugin website for an update.</span>"
msgstr ""
"<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lá»—i: %s\n"
"Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>"

msgid "Author"
msgstr "Tác giả"

msgid "<b>Written by:</b>"
msgstr "<b>Tạo bởi:</b>"

msgid "<b>Web site:</b>"
msgstr "<b>Äịa chỉ Web:</b>"

msgid "<b>Filename:</b>"
msgstr "<b>Tên tập tin:</b>"

msgid "Configure Pl_ugin"
msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung"

msgid "<b>Plugin Details</b>"
msgstr "<b>Chi tiết vỠphần bổ sung</b>"

msgid "Select a file"
msgstr "Chá»n tập tin"

#. Create the "Pounce on Whom" frame.
msgid "Pounce on Whom"
msgstr "Thông báo cho ai"

msgid "_Buddy name:"
msgstr "Tên _bạn chát:"

msgid "Si_gns on"
msgstr "Äăn_g nhập"

msgid "Signs o_ff"
msgstr "Äăng _xuất"

msgid "Goes a_way"
msgstr "Äi _vắng"

msgid "Ret_urns from away"
msgstr "Có mặt t_rở lại"

msgid "Becomes _idle"
msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ"

msgid "Is no longer i_dle"
msgstr "%s h_oạt động trở lại."

msgid "Starts _typing"
msgstr "_Bắt đầu gõ phím"

msgid "P_auses while typing"
msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím"

msgid "Stops t_yping"
msgstr "Ngừng gõ _phím"

msgid "Sends a _message"
msgstr "Gửi tin _nhẳn"

msgid "Ope_n an IM window"
msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin"

msgid "_Pop up a notification"
msgstr "Thông _báo tự mở"

msgid "Send a _message"
msgstr "Gửi tin _nhẳn"

msgid "E_xecute a command"
msgstr "Thực thi _lệnh"

msgid "P_lay a sound"
msgstr "Chơi âm th_anh"

msgid "Brows_e..."
msgstr "Du_yệt..."

msgid "Br_owse..."
msgstr "_Duyệt..."

msgid "Pre_view"
msgstr "_Xem thá»­"

msgid "P_ounce only when my status is not Available"
msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"

msgid "_Recurring"
msgstr "_Lặp lại"

msgid "Pounce Target"
msgstr "Äích thông báo"

msgid "Smiley theme failed to unpack."
msgstr "Sắc thái hình cÆ°á»i không giải nén được."

msgid "Install Theme"
msgstr "Cài đặt sắc thái"

msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chá»n má»™t sắc thái hình cÆ°á»i mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dÆ°á»›i. Cài đặt "
"sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái."

msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"

msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
msgstr "Äóng cuá»™c th_oại dùng phím Esc"

msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

msgid "_Show system tray icon:"
msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"

msgid "On unread messages"
msgstr "Khi có tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c"

msgid "Conversation Window Hiding"
msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại"

msgid "_Hide new IM conversations:"
msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"

msgid "When away"
msgstr "Khi vắng mặt"

#. All the tab options!
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"

msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ"

msgid "Show close b_utton on tabs"
msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ"

msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

msgid "Top"
msgstr "bên Trên"

msgid "Bottom"
msgstr "Bên dưới"

msgid "Left"
msgstr "Bên trái"

msgid "Right"
msgstr "Bên phải"

msgid "Left Vertical"
msgstr "Bên trái thẳng đứng"

msgid "Right Vertical"
msgstr "Bên phải thẳng đứng"

msgid "N_ew conversations:"
msgstr "C_uộc thoại mới"

msgid "Show _formatting on incoming messages"
msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến"

msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
msgstr "Äóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"

msgid "Show _detailed information"
msgstr "Hiện thông t_in chi tiết"

msgid "Enable buddy ic_on animation"
msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát"

msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn Ä‘ang _gõ tin cho há»"

msgid "Highlight _misspelled words"
msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả"

msgid "Use smooth-scrolling"
msgstr "Cuộn mịn"

msgid "F_lash window when IMs are received"
msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"

msgid "Minimi_ze new conversation windows"
msgstr "Th_u nhỠcửa sổ cuộc thoại mới"

msgid "Minimum input area height in lines:"
msgstr "BỠcao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"

msgid "Font"
msgstr "Phông"

msgid "Use document font from _theme"
msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái"

msgid "Use font from _theme"
msgstr "Dùng phông từ sắc _thái"

msgid "Conversation _font:"
msgstr "_Phông cuộc thoại:"

msgid "Default Formatting"
msgstr "Äịnh dạng mặc định"

msgid ""
"This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
"that support formatting."
msgstr ""
"Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
"giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"

msgid "Cannot start proxy configuration program."
msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."

msgid "Cannot start browser configuration program."
msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."

msgid "ST_UN server:"
msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"

msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"

msgid "_Autodetect IP address"
msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"

msgid "Public _IP:"
msgstr "_IP công:"

msgid "Ports"
msgstr "Cổng"

msgid "_Enable automatic router port forwarding"
msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"

msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe"

msgid "_Start port:"
msgstr "Cổng đầ_u :"

msgid "_End port:"
msgstr "Cổng cuố_i:"

msgid "Proxy Server &amp; Browser"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt"

msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"

msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"

msgid ""
"Proxy & Browser preferences are configured\n"
"in GNOME Preferences"
msgstr ""
"Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
"trong Tùy thích GNOME"

msgid "Configure _Proxy"
msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"

msgid "Configure _Browser"
msgstr "Cấu hình trình _duyệt"

msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"

msgid "No proxy"
msgstr "Không ủy nhiệm"

msgid "_User:"
msgstr "_NgÆ°á»i dùng:"

# Tên trình duyệt Web.
msgid "Seamonkey"
msgstr "Seamonkey"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

msgid "Desktop Default"
msgstr "Màn hình ná»n mặc định"

msgid "GNOME Default"
msgstr "GNOME mặc định"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Firefox"
msgstr "Firefox"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

# Tên trình duyệt Web
msgid "Epiphany"
msgstr "Epiphany"

msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"

msgid "Browser Selection"
msgstr "Chá»n trình duyệt"

msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

msgid "_Open link in:"
msgstr "_Mở liên kết trong:"

msgid "Browser default"
msgstr "Trình duyệt mặc định"

msgid "Existing window"
msgstr "Cửa sổ đang mở"

msgid "New tab"
msgstr "Thẻ mới"

#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Bằng tay:\n"
"(%s cho URL)"

msgid "Log _format:"
msgstr "Äịnh _dạng bản ghi:"

msgid "Log all _instant messages"
msgstr "Gh_i lại má»i tin nhắn"

msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại má»i cuá»™c c_hát"

msgid "Log all _status changes to system log"
msgstr "Ghi lại má»i thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống"

msgid "Sound Selection"
msgstr "Chá»n âm thanh"

#, c-format
msgid "Quietest"
msgstr "Im nhất"

#, c-format
msgid "Quieter"
msgstr "Im hơn"

#, c-format
msgid "Quiet"
msgstr "Im"

#, c-format
msgid "Loud"
msgstr "To"

#, c-format
msgid "Louder"
msgstr "To hơn"

#, c-format
msgid "Loudest"
msgstr "To nhất"

msgid "_Method:"
msgstr "_Phương pháp:"

msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"

msgid "No sounds"
msgstr "Không âm thanh"

#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

msgid "Sounds when conversation has _focus"
msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"

msgid "Enable sounds:"
msgstr "Bật âm thanh:"

msgid "Volume:"
msgstr "Âm lượng:"

msgid "Play"
msgstr "Chơi"

msgid "_Browse..."
msgstr "Du_yệt..."

msgid "_Reset"
msgstr "Äặt _lại"

msgid "_Report idle time:"
msgstr "Thông _báo thá»i gian nghỉ:"

msgid "Based on keyboard or mouse use"
msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"

msgid "_Auto-reply:"
msgstr "T_rả lá»i tá»± Ä‘á»™ng:"

msgid "When both away and idle"
msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ"

#. Auto-away stuff
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động vắng mặt"

msgid "Change status when _idle"
msgstr "Äổi trạng thá_i khi nghỉ"

msgid "_Minutes before becoming idle:"
msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"

msgid "Change _status to:"
msgstr "Äổi t_rạng thái thành:"

#. Signon status stuff
msgid "Status at Startup"
msgstr "Trạng thái khi khởi chạy"

msgid "Use status from last _exit at startup"
msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối"

msgid "Status to a_pply at startup:"
msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:"

msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

msgid "Smiley Themes"
msgstr "Sắc thái hình cÆ°á»i"

msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

msgid "Status / Idle"
msgstr "Trạng thái / Nghỉ"

msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép má»i ngÆ°á»i dùng liên lạc vá»›i bạn"

msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép ngÆ°á»i dùng trong danh sách buddy"

msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép những ngÆ°á»i dùng sau đây"

msgid "Block all users"
msgstr "Chặn má»i ngÆ°á»i dùng"

msgid "Block only the users below"
msgstr "Chặn chỉ những ngÆ°á»i dùng dÆ°á»›i đây"

msgid "Privacy"
msgstr "Riêng tư"

msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

msgid "Set privacy for:"
msgstr "Äặt tính riêng tÆ° cho:"

#. Remove All button
msgid "Remove Al_l"
msgstr "BỠtất _cả"

msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép ngÆ°á»i dùng"

msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập ngÆ°á»i dùng mà bạn cho phép liên lạc vá»›i bạn."

msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên của ngÆ°á»i dùng mà bạn cho phép liên lạc vá»›i bạn."

msgid "_Permit"
msgstr "Cho _phép"

#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

msgid "Block User"
msgstr "Chặn ngÆ°á»i dùng"

msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập ngÆ°á»i dùng cần chặn."

msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên của ngÆ°á»i dùng mà bạn muốn chặn."

#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

msgid "Apply"
msgstr "Ãp dụng"

msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã có"

msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"

msgid "Choose New Name"
msgstr "Chá»n tên má»›i"

msgid "Select Folder..."
msgstr "Chá»n thÆ° mục..."

#. list button
msgid "_Get List"
msgstr "_Lấy danh sách"

#. add button
msgid "_Add Chat"
msgstr "Thê_m chát"

msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lÆ°u được chá»n không?"

#. Use button
msgid "_Use"
msgstr "_Dùng"

msgid "Title already in use.  You must choose a unique title."
msgstr "Tiêu Ä‘á» này Ä‘ang được dùng. Bạn phải chá»n má»™t tiêu Ä‘á» không trùng"

msgid "Different"
msgstr "Khác"

msgid "_Title:"
msgstr "_Tá»±a Ä‘á»:"

msgid "_Status:"
msgstr "T_rạng thái:"

#. Different status message expander
msgid "Use a _different status for some accounts"
msgstr "Äặt má»™t trạng thái _khác cho má»™t số tài khoản nào đó"

#. Save & Use button
msgid "Sa_ve & Use"
msgstr "Lưu _và Dùng"

#, c-format
msgid "Status for %s"
msgstr "Trạng thái cho %s"

msgid "Custom Smiley"
msgstr "Hình cÆ°á»i tá»± chá»n"

msgid "Duplicate Shortcut"
msgstr "Nhân đôi lối tắt"

msgid ""
"A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a "
"different shortcut."
msgstr ""
"Äã có má»™t hình cÆ°á»i tá»± chá»n cho lối tắt đã chá»n. Hãy ghi rõ má»™t lối tắt khác."

msgid "More Data needed"
msgstr "Cần thêm dữ liệu"

msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
msgstr "Hãy cung cấp má»™t lối tắt cần liên quan đến hình cÆ°á»i đó."

msgid "Please select an image for the smiley."
msgstr "Hãy chá»n má»™t ảnh cho hình cÆ°á»i đó."

msgid "Edit Smiley"
msgstr "Sá»­a hình cÆ°á»i"

msgid "Add Smiley"
msgstr "Thêm hình cÆ°á»i"

msgid "Smiley _Image"
msgstr "Ảnh cÆ°á»_i"

#. Smiley shortcut
msgid "Smiley S_hortcut"
msgstr "Lối tắt _hình cÆ°á»i"

msgid "Smiley"
msgstr "Hình cÆ°á»i"

msgid "Custom Smiley Manager"
msgstr "Bá»™ Quản lý Hình cÆ°á»i Tá»± chá»n"

msgid "Waiting for network connection"
msgstr "Äợi kết nối đến mạng"

msgid "New status..."
msgstr "Trạng thái mới.."

msgid "Saved statuses..."
msgstr "Trạng thái đã lưu..."

msgid "Status Selector"
msgstr "Bá»™ chá»n trạng thái"

msgid "Google Talk"
msgstr "Google Thoại"

#, c-format
msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"

msgid "Failed to load image"
msgstr "Không nạp được ảnh"

#, c-format
msgid "Cannot send folder %s."
msgstr "Không thể gửi thư mục %s."

#, c-format
msgid ""
"%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
"individually."
msgstr ""
"%s không thể truyá»n tải má»™t thÆ° mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong "
"đó mà thôi."

msgid "You have dragged an image"
msgstr "Bạn đã kéo một ảnh"

msgid ""
"You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""
"Bạn có thể gá»­i ảnh này nhÆ° má»™t việc truyá»n tập tin, nhúng nó vào trong tin "
"nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng này."

msgid "Set as buddy icon"
msgstr "Äặt là biểu tượng bạn chát"

msgid "Send image file"
msgstr "Gửi tập tin ảnh"

msgid "Insert in message"
msgstr "Chèn vào tin nhẳn"

msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng này không?"

msgid ""
"You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for "
"this user."
msgstr ""
"Bạn có thể gá»­i ảnh này nhÆ° má»™t việc truyá»n tập tin, hay dùng nó làm biểu "
"tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng này."

msgid ""
"You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
"this user"
msgstr ""
"Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
"chát cho ngÆ°á»i dùng này."

#. I don't know if we really want to do anything here.  Most of the desktop item types are crap like
#. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
#. * send.  The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
#. * Probably not.  I'll just give an error and return.
#. The original patch sent the icon used by the launcher.  That's probably wrong
msgid "Cannot send launcher"
msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"

msgid ""
"You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this "
"launcher points to instead of this launcher itself."
msgstr ""
"Bạn đã kéo má»™t bá»™ khởi chạy của môi trÆ°á»ng. Rất có thể là bạn muốn gá»­i đích "
"của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."

#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích ỡ ảnh:</b> %dx%d"

#, c-format
msgid "The file '%s' is too large for %s.  Please try a smaller image.\n"
msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỠhơn.\n"

msgid "Icon Error"
msgstr "Lỗi biểu tượng"

msgid "Could not set icon"
msgstr "Không thể đặt biểu tượng"

#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"

#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr ""
"Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị há»ng"

msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"

msgid "Select color"
msgstr "Chá»n màu"

msgid "_Alias"
msgstr "Bí d_anh:"

msgid "Close _tabs"
msgstr "Äóng các _thẻ"

msgid "_Get Info"
msgstr "_Lấy thông tin"

msgid "_Invite"
msgstr "Má»_i"

msgid "_Modify"
msgstr "_Sá»­a"

msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

msgid "Pidgin Tooltip"
msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"

msgid "Pidgin smileys"
msgstr "Hình cÆ°á»i Pidgin"

# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "Penguin Pimps"
msgstr "Penguin Pimps"

msgid "Selecting this disables graphical emoticons."
msgstr "Chá»n Ä‘iá»u này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ há»a."

msgid "none"
msgstr "không có"

msgid "Response Probability:"
msgstr "Xác suất đáp ứng:"

msgid "Statistics Configuration"
msgstr "Cấu hình thống kê"

#. msg_difference spinner
msgid "Maximum response timeout:"
msgstr "Thá»i hạn đáp ứng tối Ä‘a:"

msgid "minutes"
msgstr "phút"

#. last_seen spinner
msgid "Maximum last-seen difference:"
msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:"

#. threshold spinner
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Contact Availability Prediction"
msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng"

#. *< name
#. *< version
msgid "Contact Availability Prediction plugin."
msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."

#. *  summary
msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
msgstr "Hiển thị thông tin thống kê vỠtình trạng có mặt của bạn bè"

msgid "Buddy is idle"
msgstr "Bạn chát đang nghỉ"

msgid "Buddy is away"
msgstr "Bạn chát vắng mặt"

msgid "Buddy is \"extended\" away"
msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài"

#. Not used yet.
msgid "Buddy is mobile"
msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động"

msgid "Buddy is offline"
msgstr "Bạn chát chưa kết nối"

msgid "Point values to use when..."
msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..."

msgid ""
"The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority "
"in the contact.\n"
msgstr ""
"Bạn chát có <i>nhiá»u Ä‘iểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức Æ°u tiên cao nhất "
"khi liên lạc.\n"

msgid "Use last buddy when scores are equal"
msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng"

msgid "Point values to use for account..."
msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép Ä‘iá»u chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"bạn chát."

#. *< description
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối "
"cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

msgid "Conversation Colors"
msgstr "Màu sắc cuộc thoại"

msgid "Customize colors in the conversation window"
msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại"

msgid "Error Messages"
msgstr "Thông điệp lỗi"

msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Thông điệp đã tô sáng"

msgid "System Messages"
msgstr "Thông điệp hệ thống"

msgid "Sent Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã gửi"

msgid "Received Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã nhận"

#, c-format
msgid "Select Color for %s"
msgstr "Chá»n màu cho %s"

msgid "Ignore incoming format"
msgstr "BỠqua định dạng gửi đến"

msgid "Apply in Chats"
msgstr "Ãp dụng trong chát"

msgid "Apply in IMs"
msgstr "Ãp dụng trong Tin Nhắn"

msgid "By conversation count"
msgstr "Theo số đếm cuộc thoại"

msgid "Conversation Placement"
msgstr "Vị trí cuộc thoại"

#. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above
msgid ""
"Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By "
"conversation count\"."
msgstr ""
"Ghi chú : tùy thích vỠ« Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm "
"cuộc thoại »."

msgid "Number of conversations per window"
msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ"

msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "ExtPlacement"
msgstr "Vị trí thêm"

#. *< name
#. *< version
msgid "Extra conversation placement options."
msgstr "Tuỳ chá»n thêm để định vị cuá»™c thoại."

#. *< summary
#. *  description
msgid ""
"Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
"and Chats"
msgstr ""
"Giá»›i hạn số cuá»™c thoại trong má»—i cá»­a sổ, tuỳ chá»n phân cách Tin Nhắn và Chát"

#. Configuration frame
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu hình động tác con chuột"

msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút ở giữa trên chuột"

msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút bên phải trên chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "_Hiển thị mỗi động tác"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Äá»™ng tác con chuá»™t"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột"

#. *  description
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle "
"mouse button to perform certain actions:\n"
" • Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
" • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
" • Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n"
"\n"
"Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n"
"Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n"
"Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin Nhắn"

#. Add the label.
msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
msgstr "Chá»n má»™t ngÆ°á»i trong sổ địa chỉ bên dÆ°á»›i, hay thêm ngÆ°á»i má»›i."

msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. "New Person" button
msgid "New Person"
msgstr "NgÆ°á»i dùng má»›i"

#. "Select Buddy" button
msgid "Select Buddy"
msgstr "Chá»n bạn chát"

#. Add the label.
msgid ""
"Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
"person."
msgstr ""
"Chá»n má»™t ngÆ°á»i trong sổ địa chỉ vào há» cần thêm bạn chát này, hay thêm má»™t "
"ngÆ°á»i má»›i."

#. Add the expander
msgid "User _details"
msgstr "Ch_i tiết ngÆ°á»i dùng"

#. "Associate Buddy" button
msgid "_Associate Buddy"
msgstr "Bạn chát liên qu_an"

msgid "Unable to send email"
msgstr "Không thể gửi thư"

msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thá»±c thi Evolution trên Ä‘Æ°á»ng dẫn hệ thống mặc định "
"(biến PATH)."

msgid "An email address was not found for this buddy."
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này."

msgid "Add to Address Book"
msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"

msgid "Send Email"
msgstr "Gá»­i thÆ°"

#. Configuration frame
msgid "Evolution Integration Configuration"
msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution"

#. Label
msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
msgstr "Chá»n tất cả các tài khoản vào chúng cần tá»± Ä‘á»™ng thêm bạn chát."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Evolution Integration"
msgstr "Hợp nhất với Evolution"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides integration with Evolution."
msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution."

msgid "Please enter the person's information below."
msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin vá» ngÆ°á»i này."

msgid "Please enter the buddy's username and account type below."
msgstr "Nhập vào bên dÆ°á»›i tên ngÆ°á»i dùng và kiểu tài khoản của bạn chát."

msgid "Account type:"
msgstr "Kiểu tài khoản:"

#. Optional Information section
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin thêm:"

msgid "First name:"
msgstr "Tên:"

msgid "Last name:"
msgstr "Há» :"

msgid "Email:"
msgstr "Äịa chỉ thÆ° :"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "GTK Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là má»i tín hiệu của giao diện Ä‘ang hoạt Ä‘á»™ng tốt."

#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Buddy Note</b>: %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s"

msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Thu nhỠkhi đi vắng"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng."

msgid "Mail Checker"
msgstr "Bộ kiểm tra thư"

msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới"

msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
msgstr "Thêm một hộp nhỠtrong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới."

msgid "Markerline"
msgstr "ÄÆ°á»ng ngụ ý"

msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
msgstr "Vẽ má»™t Ä‘Æ°á»ng để ngụ ý tin nhẳn má»›i trong cuá»™c thoại."

msgid "Jump to markerline"
msgstr "Nhảy tá»›i Ä‘Æ°á»ng ngụ ý"

msgid "Draw Markerline in "
msgstr "Vẽ Ä‘Æ°á»ng ngụ ý trong "

msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in"

msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

msgid ""
"A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
"accept."
msgstr ""
"Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
"MM để chấp nhận."

msgid "Music messaging session confirmed."
msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận."

msgid "Music Messaging"
msgstr "Tin Nhẳn Nhạc"

msgid "There was a conflict in running the command:"
msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"

msgid "Error Running Editor"
msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa"

msgid "The following error has occurred:"
msgstr "Gặp lỗi theo đây:"

#. Configuration frame
msgid "Music Messaging Configuration"
msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc"

msgid "Score Editor Path"
msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn bá»™ sá»­a Ä‘iểm"

msgid "_Apply"
msgstr "Ã_p dụng"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."

#. *  summary
msgid ""
"The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
"on a piece of music by editting a common score in real-time."
msgstr ""
"Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép má»™t số ngÆ°á»i dùng soạn cùng thá»i má»™t "
"bản nhạc bằng cách chỉnh sá»­a má»™t bản dàn bè chung trong thá»i gian thá»±c."

#. ---------- "Notify For" ----------
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

msgid "\t_Only when someone says your username"
msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên ngÆ°á»i dùng của bạn"

msgid "_Focused windows"
msgstr "Cử_a sổ được chú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
msgid "Notification Methods"
msgstr "Phương thức thông báo"

msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đỠcửa _sổ:"

#. Count method button
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đỠcửa sổ"

#. Count xprop method button
msgid "Insert count of new message into _X property"
msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X"

#. Urgent method button
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"

#. Raise window method button
msgid "R_aise conversation window"
msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên"

#. Present conversation method button
msgid "_Present conversation window"
msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
msgid "Notification Removal"
msgstr "BỠthông báo"

#. Remove on focus button
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "_Gỡ bỠkhi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"

#. Remove on click button
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Gỡ _bỠkhi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột"

#. Remove on type button
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Gỡ bỠkhi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Gỡ bỠ_khi gửi tin nhẳn"

#. Remove on conversation switch button
msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
msgstr "Gỡ bỠkhi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo tin nhẳn"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr ""
"Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn vá» các tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Pidgin Demonstration Plugin"
msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả."

#. *  description
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Äây là má»™t phần bổ sung tuyệt vá»i vá»›i nhiá»u tính năng:\n"
" • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
" • Äảo ngược má»i câu viết được gá»­i đến\n"
" • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi hỠkết nối"

msgid "Cursor Color"
msgstr "Màu con trá»"

msgid "Secondary Cursor Color"
msgstr "Màu con trỠphụ"

msgid "Hyperlink Color"
msgstr "Màu siêu liên kết"

msgid "Highlighted Message Name Color"
msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"

msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"

msgid "Conversation Entry"
msgstr "Mục thoại"

msgid "Request Dialog"
msgstr "Hộp thoại yêu cầu"

msgid "Notify Dialog"
msgstr "Hộp thoại thông báo"

msgid "Select Color"
msgstr "Chá»n màu"

#, c-format
msgid "Select Interface Font"
msgstr "Chá»n phông giao diện"

#, c-format
msgid "Select Font for %s"
msgstr "Chá»n phông cho %s"

msgid "GTK+ Interface Font"
msgstr "Phông giao diện GTK+"

msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"

#.
#. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) {
#. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE);
#. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0);
#.
#. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]),
#. widget_bool_prefs_set[i], hbox);
#. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check);
#.
#. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox);
#. *
#. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]);
#. *
#. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i],
#. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i]));
#. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled",
#. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive),
#. widget_bool_widgets[i]);
#. }
#.
msgid "Interface colors"
msgstr "Màu sắc giao diện"

msgid "Widget Sizes"
msgstr "Kích cỡ ô Ä‘iá»u khiển"

msgid "Fonts"
msgstr "Phông"

msgid "Gtkrc File Tools"
msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"

#, c-format
msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0"
msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0"

msgid "Re-read gtkrc files"
msgstr "Äá»c lại tập tin tài nguyên gtkrc"

msgid "Pidgin GTK+ Theme Control"
msgstr "Äiá»u khiển sắc thái GTK+ Pidgin"

msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng."

msgid "Raw"
msgstr "Thô"

msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Äể bạn gá»­i dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dá»±a trên văn bản."

msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Äể bạn gá»­i dữ liệu nhập thô đến giao thức dá»±a trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#, c-format
msgid ""
"You are using %s version %s.  The current version is %s.  You can get it "
"from <a href=\"%s\">%s</a><hr>"
msgstr ""
"Bạn Ä‘ang sá»­ dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thá»i là %s. Bạn có thể lấy "
"nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>"

#, c-format
msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s"
msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s"

msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phát hành"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo vỠthay đổi của phiên bản "
"má»›i cho ngÆ°á»i dùng."

#. *< major version
#. *< minor version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Send Button"
msgstr "Nút Gửi"

#. *< name
#. *< version
msgid "Conversation Window Send Button."
msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."

#. *< summary
msgid ""
"Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
"for when no physical keyboard is present."
msgstr ""
"Thêm má»™t cái nút Gá»­i vào vùng nhập của cá»­a sổ cuá»™c thoát. Dá»± định cho trÆ°á»ng "
"hợp không có bàn phím vật lý."

msgid "Duplicate Correction"
msgstr "Sửa chữa bản sao"

msgid "The specified word already exists in the correction list."
msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa."

msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

msgid "Whole words only"
msgstr "Chỉ nguyên từ"

msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng"

msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới"

msgid "You _type:"
msgstr "Bạn gõ _phím:"

msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gửi:"

#. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled.
msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)"
msgstr ""
"Phân biệt chính _xác chữ hoa/thÆ°á»ng (bá» chá»n để quản lý chữ hoa/thÆ°á»ng má»™t "
"cách tự động)"

msgid "Only replace _whole words"
msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ"

msgid "General Text Replacement Options"
msgstr "Tùy chá»n thay thế văn bản chung"

msgid "Enable replacement of last word on send"
msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi"

msgid "Text replacement"
msgstr "Thay thế văn bản"

msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong tin nhẳn gá»­i Ä‘i theo qui tắc ngÆ°á»i dùng định ra."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Thanh cuộn bạn bè"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè."

msgid "Display Timestamps Every"
msgstr "Ghi giá» má»—i"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thá»i gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Display iChat-style timestamps"
msgstr "Hiện nhãn thá»i gian kiểu iChat"

#. *  description
msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thá»i gian kiểu iChat vào cuá»™c thoại N phút má»™t lần."

msgid "Timestamp Format Options"
msgstr "Tùy chá»n định dạng nhãn thá»i gian"

#, c-format
msgid "_Force 24-hour time format"
msgstr "_Buá»™c định dạng 24 giá»"

msgid "Show dates in..."
msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."

msgid "Co_nversations:"
msgstr "C_uộc thoại:"

msgid "For delayed messages"
msgstr "Cho tính năng bị hoãn"

msgid "For delayed messages and in chats"
msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"

msgid "_Message Logs:"
msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Message Timestamp Formats"
msgstr "Äịnh dạng nhãn thá»i gian tin nhẳn"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Customizes the message timestamp formats."
msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thá»i gian trong tin nhẳn."

#. *  description
msgid ""
"This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
"timestamp formats."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cho phép ngÆ°á»i dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thá»i "
"gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi."

msgid "Opacity:"
msgstr "Tính mỠđục:"

#. IM Convo trans options
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"

msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in"

msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin"

msgid "Remove IM window transparency on focus"
msgstr "Gỡ bỠtính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý"

msgid "Always on top"
msgstr "Luôn luôn phía trước"

#. Buddy List trans options
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè"

msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè"

msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
msgstr "Gỡ bỠtính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
msgstr "Äá»™ trong suốt biến đổi đối vá»›i danh sách bạn bè và các cuá»™c thoại."

#. *  description
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
"the buddy list.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or greater."
msgstr ""
"Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và "
"danh sách bạn bè.\n"
"\n"
"Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau."

msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#, c-format
msgid "_Start %s on Windows startup"
msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows"

msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại"

#. Blist On Top
msgid "_Keep Buddy List window on top:"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước"

#. XXX: Did this ever work?
msgid "Only when docked"
msgstr "Chỉ khi neo lại"

msgid "_Flash window when chat messages are received"
msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"

msgid "Windows Pidgin Options"
msgstr "Tùy chá»n Pidgin Windows"

msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
msgstr "Tùy chá»n riêng cho Pidgin trên Windows."

msgid ""
"Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking."
msgstr ""
"Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách "
"bạn bè."

msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
msgstr "<font color='#777777'>Äã đăng xuất.</font>"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
msgid "XMPP Console"
msgstr "Bàn giao tiếp XMPP"

msgid "Account: "
msgstr "Tài khoản: "

msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"

msgid "Insert an <iq/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>"

msgid "Insert a <presence/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>"

msgid "Insert a <message/> stanza."
msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."

#. *  description
msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
msgstr ""
"Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."

#~ msgid "Error setting socket options"
#~ msgstr "Lá»—i đặt tùy chá»n ổ cắm"

#~ msgid ""
#~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server "
#~ "response"
#~ msgstr ""
#~ "Xác thực ID Windows Live: không tìm thấy hiệu bài xác thực trong đáp ứng "
#~ "máy phục vụ"

#~ msgid "Windows Live ID authentication Failed"
#~ msgstr "Không xác thực được ID Windows Live"

#~ msgid "Code [0x%02X]: %s"
#~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s"

#~ msgid "Group Operation Error"
#~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm"

#~ msgid "Error requesting login token"
#~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"

#~ msgid "TCP Address"
#~ msgstr "Äịa chỉ TCP"

#~ msgid "UDP Address"
#~ msgstr "Äịa chỉ UDP"