Mercurial > pidgin.yaz
view po/vi.po @ 9708:d49a19e8320c
[gaim-migrate @ 10569]
Let's make the Set Away Message dialog higgy(er?)
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Sun, 08 Aug 2004 00:03:12 +0000 |
parents | 8c4d99bea74d |
children | 4d05b6e9e9cd |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-07-16 00:15-0400\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #: plugins/autorecon.c:174 msgid "Error Message Suppression" msgstr "" #: plugins/autorecon.c:178 #, fuzzy msgid "Hide Disconnect Errors" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: plugins/autorecon.c:182 #, fuzzy msgid "Hide Login Errors" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:204 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/autorecon.c:207 plugins/autorecon.c:209 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:132 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:195 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #: plugins/contact_priority.c:82 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:91 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:105 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:119 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:133 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:139 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:142 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:191 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:194 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:196 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:727 src/gtkaccount.c:2152 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:117 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:118 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:149 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkprefs.c:1809 src/protocols/gg/gg.c:51 #: src/protocols/irc/msgs.c:187 src/protocols/jabber/jabber.c:960 #: src/protocols/jabber/jutil.c:32 src/protocols/jabber/presence.c:63 #: src/protocols/jabber/presence.c:119 src/protocols/novell/novell.c:2724 #: src/protocols/novell/novell.c:2841 src/protocols/novell/novell.c:2893 #: src/protocols/oscar/oscar.c:532 src/protocols/oscar/oscar.c:5484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6489 src/protocols/oscar/oscar.c:6689 #: src/protocols/silc/buddy.c:1379 src/protocols/silc/silc.c:46 #: src/protocols/silc/silc.c:76 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #. else... #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:550 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5402 src/protocols/oscar/oscar.c:6697 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:167 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:612 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:2333 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2503 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:183 msgid "Signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet.c:187 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:478 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:482 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:506 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:509 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:511 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #: plugins/extplacement.c:75 #, fuzzy msgid "By conversation count" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:96 #, fuzzy msgid "Conversation Placement" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:101 #, fuzzy msgid "Number of conversations per window" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/extplacement.c:107 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/extplacement.c:126 #, fuzzy msgid "ExtPlacement" msgstr "_Vị trí:" #. *< name #. *< version #: plugins/extplacement.c:128 msgid "Extra conversation placement options." msgstr "" #. *< summary #. * description #: plugins/extplacement.c:130 msgid "" "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "and Chats" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:222 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/filectl.c:225 plugins/filectl.c:227 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:89 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:98 plugins/gaim-remote/remote.c:137 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:174 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:193 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #: plugins/gaim-remote/remote.c:651 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to assign %s to a socket:\n" "%s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: plugins/gaim-remote/remote.c:674 #, fuzzy msgid "Unable to open socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:722 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:725 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:727 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:87 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:90 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:92 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:220 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:227 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:232 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:244 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:271 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:276 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:133 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:71 #, fuzzy msgid "Local Addressbook" msgstr "Địa chỉ email" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:154 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:81 plugins/gevolution/assoc-buddy.c:92 #: src/gtkblist.c:3015 src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1014 #: src/gtkprefs.c:1822 src/protocols/jabber/jabber.c:924 msgid "None" msgstr "Không" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:187 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:175 src/gtkprefs.c:2175 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:598 #: src/protocols/msn/msn.c:1311 src/protocols/trepia/trepia.c:398 msgid "Name" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:198 #, fuzzy msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. Add the label. #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:479 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "" #. "Search" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:492 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:380 src/protocols/oscar/oscar.c:6975 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:563 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:307 src/gtkblist.c:4046 #: src/gtkblist.c:4374 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:589 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483 #, fuzzy msgid "New Person" msgstr "<Người dùng mới>" #. "Select Buddy" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:606 #, fuzzy msgid "Select Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #. Add the label. #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:367 msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" #. Add the disclosure #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:446 #, fuzzy msgid "Show user details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:447 #, fuzzy msgid "Hide user details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. "Associate Buddy" button #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:500 #, fuzzy msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:89 #: src/blist.c:775 src/blist.c:963 src/blist.c:1870 src/gtkblist.c:3867 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: plugins/gevolution/gevolution.c:220 msgid "Add to Address Book" msgstr "" #. Configuration frame #: plugins/gevolution/gevolution.c:351 #, fuzzy msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #. Label #: plugins/gevolution/gevolution.c:354 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:384 plugins/idle.c:51 src/gtkconn.c:620 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gevolution/gevolution.c:465 #, fuzzy msgid "Evolution Integration" msgstr "Thông tin thêm" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/gevolution/gevolution.c:468 plugins/gevolution/gevolution.c:470 msgid "Provides integration with Ximian Evolution." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:267 #, fuzzy msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:271 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:291 #, fuzzy msgid "Account type:" msgstr "Tài khoản:" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:295 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #. Optional Information section #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:315 #, fuzzy msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm" #. Label #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:338 src/gtkaccount.c:378 #: src/gtkaccount.c:408 src/protocols/oscar/oscar.c:438 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:350 #, fuzzy msgid "First name:" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:362 #, fuzzy msgid "Last name:" msgstr "Họ" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:382 #, fuzzy msgid "E-mail:" msgstr "Thư điện tử" #: plugins/history.c:88 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:90 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:91 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " "cuộc thoại hiện thời." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:80 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:55 #, fuzzy msgid "Minutes" msgstr "phút." #: plugins/idle.c:62 plugins/idle.c:95 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:78 #, fuzzy msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:66 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:67 src/dialogs.c:786 #, fuzzy msgid "_Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: plugins/idle.c:97 plugins/idle.c:98 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:84 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:89 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:71 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:76 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:157 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:159 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #: plugins/mailchk.c:160 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:599 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:603 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:610 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:617 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:625 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:632 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:651 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:659 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:667 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:672 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:687 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:695 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:704 #, fuzzy msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:792 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/notify.c:795 plugins/notify.c:797 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:531 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/perl/perl.c:533 plugins/perl/perl.c:534 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:146 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:148 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:149 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:62 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:68 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:73 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:134 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:137 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:139 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:566 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/signals-test.c:569 plugins/signals-test.c:571 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:31 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:412 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:436 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:448 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:474 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:481 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:495 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:535 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:228 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:312 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-nss.c:315 plugins/ssl/ssl-nss.c:317 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:91 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:30 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:36 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:48 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:78 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:359 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:361 plugins/tcl/tcl.c:362 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:328 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ticker/ticker.c:331 plugins/ticker/ticker.c:333 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:185 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:192 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:199 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/timestamp.c:205 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:268 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:388 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:419 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:369 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:370 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:380 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:405 src/gtkprefs.c:955 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:406 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:462 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:465 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "" #. * description #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:467 #, fuzzy msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "the buddy list.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3058 #: src/gtkprefs.c:2412 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:1006 #: src/gtkprefs.c:2413 src/protocols/msn/msn.c:1638 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:405 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:408 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/about.c:60 msgid "About Gaim" msgstr "Giới thiệu Gaim" #: src/about.c:75 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #: src/about.c:95 #, fuzzy msgid "" "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, " "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all " "at once. It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/about.c:106 #, fuzzy msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/about.c:111 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/about.c:112 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/about.c:114 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/about.c:117 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/about.c:118 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/about.c:121 src/about.c:122 src/about.c:123 src/about.c:124 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/about.c:125 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/about.c:132 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/about.c:148 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/about.c:149 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/about.c:150 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/about.c:153 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/about.c:154 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/about.c:155 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/about.c:158 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/about.c:166 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/about.c:167 src/about.c:206 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/about.c:168 src/about.c:207 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/about.c:169 src/about.c:208 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/about.c:170 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:171 msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/about.c:172 msgid "Canadian English" msgstr "" #: src/about.c:173 src/about.c:209 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/about.c:174 src/about.c:210 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/about.c:175 src/about.c:211 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/about.c:176 src/about.c:212 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/about.c:177 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/about.c:178 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/about.c:179 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/about.c:180 src/about.c:213 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/about.c:181 src/about.c:214 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/about.c:182 msgid "Lithuanian" msgstr "" #: src/about.c:183 src/about.c:215 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/about.c:184 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:185 msgid "Macedonian" msgstr "" #: src/about.c:186 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/about.c:187 src/about.c:216 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/about.c:188 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/about.c:189 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/about.c:190 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/about.c:191 src/about.c:217 src/about.c:218 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/about.c:192 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/about.c:193 #, fuzzy msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:194 src/about.c:220 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/about.c:195 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/about.c:195 #, fuzzy msgid "and the Gnome-Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/about.c:196 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/about.c:197 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/about.c:204 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/about.c:205 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/about.c:219 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:221 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/account.c:277 src/protocols/jabber/jabber.c:1001 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:286 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:311 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:318 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:325 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:331 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:339 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:342 src/connection.c:197 src/dialogs.c:462 src/dialogs.c:518 #: src/dialogs.c:571 src/gtkblist.c:2391 src/gtkrequest.c:242 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1048 src/protocols/jabber/xdata.c:337 #: src/protocols/msn/msn.c:226 src/protocols/msn/msn.c:241 #: src/protocols/msn/msn.c:256 src/protocols/msn/msn.c:271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3370 src/protocols/oscar/oscar.c:3464 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6758 src/protocols/oscar/oscar.c:6854 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6906 src/protocols/oscar/oscar.c:6992 #: src/protocols/silc/buddy.c:460 src/protocols/silc/buddy.c:1132 #: src/protocols/silc/chat.c:409 src/protocols/silc/chat.c:447 #: src/protocols/silc/chat.c:710 src/protocols/silc/ops.c:1063 #: src/protocols/silc/ops.c:1671 src/protocols/silc/silc.c:692 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2752 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2761 #: src/request.h:1243 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: src/account.c:343 src/account.c:381 src/away.c:334 src/connection.c:198 #: src/dialogs.c:299 src/dialogs.c:311 src/dialogs.c:324 src/dialogs.c:345 #: src/dialogs.c:463 src/dialogs.c:519 src/dialogs.c:572 src/dialogs.c:808 #: src/dialogs.c:824 src/dialogs.c:842 src/gtkaccount.c:2002 #: src/gtkaccount.c:2498 src/gtkblist.c:2392 src/gtkblist.c:4412 #: src/gtkconn.c:168 src/gtkimhtmltoolbar.c:414 src/gtkprivacy.c:587 #: src/gtkprivacy.c:600 src/gtkprivacy.c:625 src/gtkprivacy.c:636 #: src/gtkrequest.c:243 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 #: src/protocols/jabber/buddy.c:515 src/protocols/jabber/chat.c:710 #: src/protocols/jabber/jabber.c:667 src/protocols/jabber/jabber.c:1049 #: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:227 #: src/protocols/msn/msn.c:242 src/protocols/msn/msn.c:257 #: src/protocols/msn/msn.c:272 src/protocols/msn/msn.c:289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1377 src/protocols/oscar/oscar.c:3330 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3371 src/protocols/oscar/oscar.c:3408 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3465 src/protocols/oscar/oscar.c:6759 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6855 src/protocols/oscar/oscar.c:6907 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6976 src/protocols/oscar/oscar.c:6993 #: src/protocols/silc/buddy.c:461 src/protocols/silc/buddy.c:1037 #: src/protocols/silc/buddy.c:1133 src/protocols/silc/chat.c:582 #: src/protocols/silc/chat.c:711 src/protocols/silc/ops.c:1672 #: src/protocols/silc/silc.c:693 src/protocols/trepia/trepia.c:347 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2753 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2762 #: src/request.h:1243 src/request.h:1253 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:372 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:380 src/gtkrequest.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:514 #: src/protocols/trepia/trepia.c:346 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/away.c:211 msgid "Away!" msgstr "Vắng mặt!" #: src/away.c:276 msgid "I'm Back!" msgstr "Tôi trở lại!" #: src/away.c:330 #, fuzzy, c-format msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/away.c:332 src/away.c:423 msgid "Remove Away Message" msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #. Remove button #: src/away.c:333 src/gtkconv.c:1388 src/gtkconv.c:3680 src/gtkconv.c:3784 #: src/gtkrequest.c:248 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/away.c:403 msgid "New Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/away.c:618 msgid "Set All Away" msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #: src/blist.c:681 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:1321 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1330 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:1393 src/gtkaccount.c:167 src/gtkft.c:154 src/gtkutils.c:627 #: src/protocols/jabber/buddy.c:570 src/protocols/novell/novell.c:2736 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:2001 #, fuzzy msgid "" "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded, " "and the old file has moved to blist.xml~." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2004 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: src/connection.c:118 src/connection.c:169 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:123 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:174 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:195 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:261 msgid "Unable to send message. The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:269 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:1953 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:1956 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:2047 #, fuzzy, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2050 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2092 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2094 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2165 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2167 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2457 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2459 #, fuzzy msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/conversation.c:2461 src/gtkprefs.c:1384 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2463 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2465 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/dialogs.c:149 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/dialogs.c:168 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " "khắt khe.\n" #: src/dialogs.c:177 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/dialogs.c:184 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/dialogs.c:295 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:297 src/dialogs.c:298 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/dialogs.c:307 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:309 src/dialogs.c:310 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/dialogs.c:319 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:322 src/dialogs.c:323 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/dialogs.c:340 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:343 src/dialogs.c:344 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/dialogs.c:444 src/dialogs.c:500 src/dialogs.c:552 #, fuzzy msgid "_Screen name" msgstr "Tên _hiển thị" #: src/dialogs.c:450 src/dialogs.c:506 src/dialogs.c:558 #, fuzzy msgid "_Account" msgstr "Tài _khoản:" #: src/dialogs.c:457 msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn nhanh mới" #: src/dialogs.c:459 #, fuzzy msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/dialogs.c:513 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/dialogs.c:515 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:566 #, fuzzy msgid "Get User Log" msgstr "Thông tin buddy" #: src/dialogs.c:568 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name of the person whose log you would like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:623 msgid "You cannot save an away message with a blank title" msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #: src/dialogs.c:625 msgid "" "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." msgstr "" "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #: src/dialogs.c:635 msgid "You cannot create an empty away message" msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #: src/dialogs.c:697 msgid "New away message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/dialogs.c:718 msgid "Away title: " msgstr "Tiêu đề:" #: src/dialogs.c:774 #, fuzzy msgid "_Save" msgstr "Lưu" #: src/dialogs.c:778 #, fuzzy msgid "Sa_ve & Use" msgstr "Lưu Lại & Dùng" #: src/dialogs.c:782 #, fuzzy msgid "_Use" msgstr "Dùng" #: src/dialogs.c:804 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:805 msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/dialogs.c:807 src/dialogs.c:823 src/dialogs.c:841 src/gtkrequest.c:250 #: src/protocols/silc/chat.c:572 #, fuzzy msgid "Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/dialogs.c:820 msgid "Alias Contact" msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/dialogs.c:821 msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/dialogs.c:837 #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." #: src/dialogs.c:839 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/ft.c:125 msgid "That file does not exist." msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/ft.c:134 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/ft.c:194 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/ft.c:229 #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "" #: src/ft.c:233 #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/ft.c:285 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:298 #, c-format msgid "%s was not found.\n" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/ft.c:927 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:929 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-disclosure.c:253 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gaim-disclosure.c:254 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gaim-remote.c:65 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -h, --help [command] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:174 src/gaim-remote.c:190 msgid "Gaim not running (on session 0)\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:203 #, fuzzy msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screen name:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:222 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) #: src/gaimrc.c:46 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #: src/gaimrc.c:372 src/gaimrc.c:1417 msgid "boring default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gaimrc.c:1227 src/gtkblist.c:3017 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gaimrc.c:1229 src/gtkblist.c:3018 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gaimrc.c:1231 src/gtkblist.c:3019 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gtkaccount.c:331 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:614 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:631 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:636 src/gtkblist.c:4018 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:709 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:714 src/gtkblist.c:4032 src/gtkblist.c:4360 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:718 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:774 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:787 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:796 #, fuzzy msgid "Buddy icon:" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:885 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:1021 src/gtkaccount.c:1068 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:1027 src/gtkaccount.c:1075 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:1033 src/gtkaccount.c:1082 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:1039 src/gtkaccount.c:1089 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:1045 src/gtkaccount.c:1096 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:1051 src/gtkaccount.c:1103 src/gtkprefs.c:1187 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:1142 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:1146 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:1162 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:1180 src/gtkprefs.c:1181 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:1189 src/gtkprefs.c:1208 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:1193 src/gtkprefs.c:1226 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:1201 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:1206 src/gtkprefs.c:1263 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1578 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1580 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1604 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1605 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1632 src/protocols/jabber/jabber.c:666 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:1997 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:2001 src/gtkrequest.c:246 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:2115 src/protocols/oscar/oscar.c:3998 msgid "Screen Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/gtkaccount.c:2139 src/protocols/jabber/jabber.c:958 #: src/protocols/oscar/oscar.c:538 src/protocols/oscar/oscar.c:5482 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6688 src/protocols/silc/silc.c:44 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2515 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1360 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1372 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:2160 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2473 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2487 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2491 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2495 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #. Add button #: src/gtkaccount.c:2497 src/gtkblist.c:4411 src/gtkconv.c:1390 #: src/gtkconv.c:3673 src/gtkconv.c:3777 src/gtkrequest.c:247 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:3627 #: src/protocols/silc/chat.c:581 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:815 msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/gtkblist.c:836 msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" #: src/gtkblist.c:847 src/gtkpounce.c:412 src/gtkroomlist.c:354 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkblist.c:1133 src/gtkblist.c:3212 #, fuzzy msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:1136 src/gtkblist.c:3203 #, fuzzy msgid "I_M" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:1141 #, fuzzy msgid "_Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkblist.c:1145 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông _báo Buddy" #: src/gtkblist.c:1147 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:1155 src/gtkblist.c:1241 src/gtkblist.c:1255 msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." #: src/gtkblist.c:1157 src/gtkblist.c:1243 src/gtkblist.c:1260 #: src/gtkconn.c:361 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:1203 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:1205 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:1207 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:1209 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #. join button #: src/gtkblist.c:1231 src/gtkroomlist.c:263 src/gtkroomlist.c:409 #: src/stock.c:87 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/gtkblist.c:1233 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:1257 src/gtkblist.c:1286 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:1291 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1949 src/gtkconv.c:4315 src/gtkpounce.c:314 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:2336 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:2337 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:2338 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:2339 #, fuzzy msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2340 #, fuzzy msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2342 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:2343 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:2344 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:2345 msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:2346 msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:2348 msgid "/Buddies/_Signoff" msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #: src/gtkblist.c:2349 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:2352 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:2353 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #: src/gtkblist.c:2354 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:2355 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Ac_tions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2356 #, fuzzy msgid "/Tools/Pl_ugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #: src/gtkblist.c:2358 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2359 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:2360 #, fuzzy msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2361 msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" #: src/gtkblist.c:2362 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:2364 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:2367 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:2368 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:2369 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:2370 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:2388 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:2388 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:2389 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:2417 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:2481 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2496 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:2512 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:2513 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:2514 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2515 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2516 msgid "" "\n" "<b>Logged In:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/gtkblist.c:2517 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:2518 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:2520 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:2521 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:2522 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:2804 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2806 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2811 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2814 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate #: src/gtkblist.c:2932 #, fuzzy msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:2935 #, fuzzy msgid "/Tools/Room List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2938 #, fuzzy msgid "/Tools/Privacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:3085 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #: src/gtkblist.c:3088 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:3091 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Actions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:3094 #, fuzzy msgid "/Tools/Plugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:3183 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3185 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:3209 msgid "Send a message to the selected buddy" msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:3218 msgid "Get information on the selected buddy" msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:3221 #, fuzzy msgid "_Chat" msgstr "Chat" #: src/gtkblist.c:3226 msgid "Join a chat room" msgstr "Vào phòng Chat" #: src/gtkblist.c:3229 #, fuzzy msgid "_Away" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkblist.c:3234 msgid "Set an away message" msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #: src/gtkblist.c:3972 src/protocols/silc/buddy.c:731 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2682 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:3996 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:4056 src/gtkblist.c:4340 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:4299 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/gtkblist.c:4306 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:4330 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:4408 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:4409 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:4976 src/gtkblist.c:5073 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:78 src/gtkconn.c:250 src/gtkconn.c:261 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:157 msgid "Signon: " msgstr "Kết nối:" #: src/gtkconn.c:203 msgid "Signon" msgstr "Kết nối" #: src/gtkconn.c:216 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:361 src/gtkconn.c:593 msgid "_Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:557 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:559 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:598 msgid "Reconnect _All" msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" #: src/gtkconn.c:628 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:314 #, c-format msgid "me is using Gaim v%s." msgstr "" #: src/gtkconv.c:323 msgid "Supported debug options are: version" msgstr "" #: src/gtkconv.c:336 msgid "" "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" msgstr "" #: src/gtkconv.c:370 msgid "No such command (in this context)." msgstr "" #: src/gtkconv.c:443 msgid "" "No such command. If you didn't mean to type a command, you can turn commands " "off from Tools->Preferences->Interface->Conversation->Enable \"slash\" " "commands." msgstr "" #: src/gtkconv.c:451 msgid "" "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command. If " "you didn't mean to type a command, you can turn commands off from Tools-" ">Preferences->Interface->Conversation->Enable \"slash\" commands." msgstr "" #: src/gtkconv.c:458 #, fuzzy msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/gtkconv.c:465 msgid "That command only works in Chats, not IMs." msgstr "" #: src/gtkconv.c:468 msgid "That command only works in IMs, not Chats." msgstr "" #: src/gtkconv.c:472 msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "" #: src/gtkconv.c:693 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:721 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:742 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:762 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:799 src/gtkconv.c:2489 src/gtkdebug.c:182 #, fuzzy msgid "Unable to open file." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/gtkconv.c:804 #, fuzzy, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "Hội thoại với %s" #: src/gtkconv.c:818 msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu lại cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:895 src/gtkdebug.c:131 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:921 src/gtkdebug.c:159 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1338 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #. Block button #: src/gtkconv.c:1347 src/gtkconv.c:3666 src/protocols/oscar/oscar.c:453 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6798 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkconv.c:1356 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1358 src/gtkprefs.c:826 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1367 src/gtkconv.c:3687 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1376 msgid "Get Away Msg" msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #: src/gtkconv.c:2497 #, fuzzy msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkconv.c:2514 msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2544 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:2549 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2555 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:2939 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:2947 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:3050 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:3450 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:3452 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkconv.c:3457 msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." #: src/gtkconv.c:3459 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:3460 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:3462 #, fuzzy msgid "/Conversation/Clear" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #: src/gtkconv.c:3466 #, fuzzy msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3467 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:3469 msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" #: src/gtkconv.c:3471 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3473 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:3478 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:3480 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:3482 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:3484 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3489 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." #: src/gtkconv.c:3491 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." #: src/gtkconv.c:3496 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:3500 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:3501 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:3502 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:3503 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3504 #, fuzzy msgid "/Options/Show T_imestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: src/gtkconv.c:3546 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3551 msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3555 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:3561 msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" #: src/gtkconv.c:3565 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3569 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3575 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3579 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3583 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3587 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3593 msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." #: src/gtkconv.c:3597 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3603 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3606 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3609 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkconv.c:3612 #, fuzzy msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #. From right to left... #. Send button #: src/gtkconv.c:3636 src/gtkconv.c:3638 src/gtkconv.c:3756 src/gtkconv.c:3758 msgid "Send" msgstr "Gửi" #. Now, um, just kind of all over the place. Huh? #. Warn button #: src/gtkconv.c:3652 msgid "Warn" msgstr "Cảnh báo" #: src/gtkconv.c:3655 msgid "Warn the user" msgstr "Cảnh báo người dùng" #. Block button #: src/gtkconv.c:3659 src/gtkprivacy.c:624 src/gtkprivacy.c:635 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3662 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkconv.c:3669 #, fuzzy msgid "Send a file to the user" msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/gtkconv.c:3676 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3683 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3690 src/gtkconv.c:4039 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Invite #: src/gtkconv.c:3770 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3773 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3780 msgid "Add the chat to your buddy list" msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3787 msgid "Remove the chat from your buddy list" msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3897 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3960 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:4016 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:4028 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4627 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:5169 src/gtkconv.c:5201 src/gtkconv.c:5322 src/gtkconv.c:5389 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:5901 src/gtkconv.c:5904 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkconv.c:6276 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6279 msgid "" "debug <option>: Send various debug information to the current " "conversation." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6283 msgid "help: List available commands." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6287 msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "" #: src/gtkdebug.c:197 msgid "Save Debug Log" msgstr "" #: src/gtkdebug.c:250 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:288 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:294 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkft.c:136 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:157 src/gtkft.c:967 #, fuzzy msgid "Finished" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkft.c:160 src/gtkft.c:918 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:163 #, fuzzy msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/gtkft.c:216 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:219 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:393 msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "" #: src/gtkft.c:398 msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "" #: src/gtkft.c:489 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:496 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:503 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:510 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:540 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:541 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:542 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:543 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:544 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:641 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:651 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:660 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:661 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:703 src/stock.c:90 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:713 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:920 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkimhtml.c:602 msgid "Pa_ste As Text" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1047 msgid "Hyperlink color" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1048 msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1253 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:1265 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:1275 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:2797 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:2805 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:2814 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:2837 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:163 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:238 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:311 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:392 #, fuzzy msgid "_URL" msgstr "_URL:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:397 #, fuzzy msgid "_Description" msgstr "_Mô tả:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:400 #, fuzzy msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:404 #, fuzzy msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:409 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:413 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:481 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:507 src/gtkimhtmltoolbar.c:517 msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:655 msgid "This theme has no available smileys." msgstr "" #. show everything #: src/gtkimhtmltoolbar.c:670 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:888 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:899 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:910 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:926 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:938 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:955 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:967 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:979 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:994 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1004 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1015 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtklog.c:302 msgid "Conversations with" msgstr "Các cuộc thoại với" #. Window ********** #: src/gtklog.c:392 src/gtklog.c:408 msgid "System Log" msgstr "Bản ghi hệ thống" #. Descriptive label #: src/gtknotify.c:217 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:231 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:240 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:245 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:261 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:429 #, fuzzy, c-format msgid "The browser command \"%s\" is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:432 src/gtknotify.c:446 src/gtknotify.c:461 #: src/gtknotify.c:579 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:443 src/gtknotify.c:458 #, fuzzy, c-format msgid "Error launching \"%s\": %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtknotify.c:580 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtkpounce.c:130 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:161 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:387 src/gtkpounce.c:890 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:387 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:405 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:432 #, fuzzy msgid "_Buddy name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:456 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:464 src/main.c:296 #, fuzzy msgid "_Sign on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:466 #, fuzzy msgid "Sign _off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:468 #, fuzzy msgid "A_way" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkpounce.c:470 #, fuzzy msgid "Re_turn from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:472 #, fuzzy msgid "_Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:474 #, fuzzy msgid "Retur_n from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:476 #, fuzzy msgid "Buddy starts _typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:478 #, fuzzy msgid "Buddy stops t_yping" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:507 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:515 #, fuzzy msgid "Op_en an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:517 #, fuzzy msgid "_Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:519 #, fuzzy msgid "Send a _message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:521 #, fuzzy msgid "E_xecute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:523 #, fuzzy msgid "P_lay a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:527 #, fuzzy msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:529 #, fuzzy msgid "Bro_wse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:530 msgid "Pre_view" msgstr "" #: src/gtkpounce.c:613 #, fuzzy msgid "Sav_e this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:897 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:961 #, fuzzy, c-format msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:963 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:965 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:967 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:969 #, fuzzy, c-format msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:971 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:973 #, fuzzy, c-format msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:975 #, fuzzy, c-format msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/gtkpounce.c:976 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:446 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:448 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #: src/gtkprefs.c:675 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:715 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:722 src/gtkprefs.c:2212 src/protocols/jabber/buddy.c:264 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748 src/protocols/jabber/chat.c:701 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtkprefs.c:818 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:819 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:822 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:827 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua mà_u" #: src/gtkprefs.c:829 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:831 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:834 msgid "_Ignore formatting on incoming messages" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:838 msgid "Default Formatting" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:840 msgid "_Send default formatting with outgoing messages" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:872 msgid "" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting. :)" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:875 msgid "_Clear Formatting" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:912 msgid "Send Message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:913 msgid "Enter _sends message" msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:915 msgid "C_ontrol-Enter sends message" msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:918 msgid "Window Closing" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:919 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:922 msgid "Insertions" msgstr "Việc Chèn" #: src/gtkprefs.c:923 #, fuzzy msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting" msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #: src/gtkprefs.c:925 msgid "Control-(number) _inserts smileys" msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #: src/gtkprefs.c:941 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:950 #, fuzzy msgid "_Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:956 src/gtkprefs.c:1009 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Hiển thị _nút theo:" #: src/gtkprefs.c:958 src/gtkprefs.c:1011 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:959 src/gtkprefs.c:1012 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:960 src/gtkprefs.c:1013 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:963 msgid "_Raise window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:966 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:967 src/gtkprefs.c:1027 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:969 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:971 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:973 msgid "Dim i_dle buddies" msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #: src/gtkprefs.c:975 msgid "_Automatically expand contacts" msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #: src/gtkprefs.c:1020 msgid "Enable \"_slash\" commands" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1023 #, fuzzy msgid "Show _formatting toolbar" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:1025 #, fuzzy msgid "Show _aliases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:1029 #, fuzzy msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:1031 #, fuzzy msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:1033 #, fuzzy msgid "_Raise IM window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1036 #, fuzzy msgid "Raise chat _window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1038 msgid "Use _multi-colored screen names in chats" msgstr "" #. All the tab options! #: src/gtkprefs.c:1042 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:1044 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:1059 msgid "Show _close button on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:1062 #, fuzzy msgid "Tab p_lacement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:1064 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:1065 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:1066 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:1067 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:1073 #, fuzzy msgid "New conversation _placement:" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkprefs.c:1124 src/protocols/oscar/oscar.c:596 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4855 #, fuzzy msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/gtkprefs.c:1126 #, fuzzy msgid "_Autodetect IP Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/gtkprefs.c:1135 msgid "Public _IP:" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1159 #, fuzzy msgid "Ports" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1162 msgid "_Manually specify range of ports to listen on" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1165 #, fuzzy msgid "_Start Port:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkprefs.c:1172 #, fuzzy msgid "_End Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkprefs.c:1179 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1183 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1245 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: src/gtkprefs.c:1301 msgid "Epiphany" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1302 msgid "Firebird" msgstr "Firebird" #: src/gtkprefs.c:1303 msgid "Firefox" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1304 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1305 #, fuzzy msgid "Gnome Default" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/gtkprefs.c:1306 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1307 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1308 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1309 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1318 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1369 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1373 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1380 #, fuzzy msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1382 #, fuzzy msgid "Browser default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gtkprefs.c:1383 msgid "Existing window" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1385 msgid "New tab" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1399 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1436 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1439 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1442 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1444 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1447 #, fuzzy msgid "System Logs" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkprefs.c:1449 msgid "_Enable system log" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1452 msgid "Log when buddies _sign on/sign off" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1458 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1464 msgid "Log when buddies go away/come _back" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1470 msgid "Log your _own signons/idleness/awayness" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1596 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1647 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1648 #, fuzzy msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #: src/gtkprefs.c:1650 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1654 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1655 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1657 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1659 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1666 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1674 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1701 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1752 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:1759 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1778 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkprefs.c:1782 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:1786 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:1810 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1813 msgid "Auto-response" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1814 msgid "_Send auto-response" msgstr "_Gửi trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1816 msgid "_Only send auto-response when idle" msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1819 src/protocols/msn/msn.c:1179 #: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2730 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2511 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1820 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1823 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1826 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1828 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1836 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1837 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1841 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1849 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1930 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1935 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:2168 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:2182 msgid "Summary" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2230 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:2375 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkprefs.c:2411 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2414 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2415 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2416 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2417 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2418 msgid "Network" msgstr "" #. We use the registered default browser in windows #: src/gtkprefs.c:2421 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2423 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2424 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2425 msgid "Away Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:2428 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:77 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:78 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:79 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:80 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:81 #, fuzzy msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:385 src/protocols/jabber/jabber.c:1449 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:400 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:412 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:597 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:582 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:583 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:586 src/gtkprivacy.c:599 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:591 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:593 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:620 src/gtkprivacy.c:633 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:621 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:622 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:629 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:631 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:240 src/protocols/gg/gg.c:949 #: src/protocols/novell/novell.c:1845 src/protocols/silc/buddy.c:307 #: src/protocols/silc/pk.c:116 src/request.h:1234 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:241 src/protocols/gg/gg.c:949 #: src/protocols/novell/novell.c:1846 src/protocols/silc/buddy.c:308 #: src/protocols/silc/pk.c:117 src/request.h:1234 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:244 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtkrequest.c:245 src/protocols/msn/msn.c:314 #: src/protocols/silc/util.c:332 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/gtkrequest.c:1391 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkrequest.c:1392 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkrequest.c:1430 src/gtkrequest.c:1451 #, fuzzy msgid "Save File..." msgstr "Lưu là..." #: src/gtkrequest.c:1431 src/gtkrequest.c:1452 #, fuzzy msgid "Open File..." msgstr "Mở..." #: src/gtkroomlist.c:330 #, fuzzy msgid "Room List" msgstr "Không trong danh sách" #. list button #: src/gtkroomlist.c:402 msgid "_Get List" msgstr "" #: src/gtksound.c:62 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:63 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:65 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:66 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:67 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:69 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:70 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:73 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:157 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:173 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:185 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/log.c:106 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:489 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:574 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:576 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:627 src/log.c:814 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:637 src/log.c:826 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:674 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:759 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:859 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/main.c:153 #, fuzzy msgid "Please create an account." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/main.c:235 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: src/main.c:253 #, fuzzy msgid "<b>_Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/main.c:267 #, fuzzy msgid "<b>_Password:</b>" msgstr "Mật khẩu:" #. And now for the buttons #: src/main.c:284 #, fuzzy msgid "_Accounts" msgstr "Tài _khoản:" #: src/main.c:290 #, fuzzy msgid "_Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #. full help text #: src/main.c:520 #, fuzzy, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/main.c:535 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/plugin.c:286 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:291 src/plugin.c:319 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:315 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:113 src/status.c:273 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:44 #: src/protocols/msn/msn.c:462 src/protocols/msn/state.c:29 #: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37 #: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2721 #: src/protocols/novell/novell.c:2840 src/protocols/novell/novell.c:2891 #: src/protocols/oscar/oscar.c:616 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2851 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2967 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:50 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:52 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:964 #: src/protocols/jabber/presence.c:126 src/protocols/oscar/oscar.c:536 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5397 src/protocols/oscar/oscar.c:5475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5499 src/protocols/oscar/oscar.c:6694 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6699 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2871 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2979 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:54 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:136 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:139 src/protocols/novell/novell.c:1665 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:130 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:354 #: src/protocols/jabber/auth.c:452 src/protocols/jabber/auth.c:464 #: src/protocols/jabber/jabber.c:106 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:145 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:148 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:154 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:242 src/protocols/oscar/oscar.c:3820 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:243 src/protocols/gg/gg.c:1011 #: src/protocols/napster/napster.c:393 src/protocols/oscar/oscar.c:3824 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4040 src/protocols/silc/ops.c:1067 #: src/protocols/silc/ops.c:1128 src/protocols/toc/toc.c:468 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:635 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:293 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:446 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:453 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:674 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344 #: src/protocols/napster/napster.c:475 src/protocols/napster/napster.c:506 #: src/protocols/toc/toc.c:170 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2156 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2248 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:690 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:693 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:696 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:699 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:709 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:727 src/protocols/gg/gg.c:818 #: src/protocols/toc/toc.c:146 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:775 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:787 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:792 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:795 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:842 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:917 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:922 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:948 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:953 src/protocols/oscar/oscar.c:4847 msgid "UIN" msgstr "UIN" #. First Name #: src/protocols/gg/gg.c:957 src/protocols/jabber/jabber.c:613 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4858 src/protocols/silc/ops.c:790 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:962 src/protocols/jabber/jabber.c:618 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4859 src/protocols/trepia/trepia.c:274 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:966 src/protocols/gg/gg.c:1707 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:4848 #: src/protocols/silc/ops.c:1184 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:973 src/protocols/gg/gg.c:976 #, fuzzy msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:982 src/protocols/gg/gg.c:984 #: src/protocols/gg/gg.c:986 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:990 src/protocols/jabber/jabber.c:628 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4902 src/protocols/oscar/oscar.c:4910 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:410 msgid "City" msgstr "Thành phố" #: src/protocols/gg/gg.c:1033 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:1041 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1103 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1111 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1119 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1127 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1136 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1143 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1262 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1263 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1292 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1293 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1366 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1367 src/protocols/gg/gg.c:1390 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1389 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1440 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1441 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1475 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1476 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1492 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { #: src/protocols/gg/gg.c:1497 src/protocols/jabber/jabber.c:1062 #: src/protocols/toc/toc.c:1550 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1501 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1505 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1509 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1542 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1543 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/gg/gg.c:1686 src/protocols/gg/gg.c:1688 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 #, c-format msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:232 #: src/protocols/msn/userlist.c:100 src/protocols/oscar/oscar.c:3555 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6126 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:233 #: src/protocols/msn/userlist.c:101 src/protocols/oscar/oscar.c:3557 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6127 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 msgid "Send message through server" msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 msgid "Nick:" msgstr "Biệt danh (nick):" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:499 msgid "Gaim User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1286 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:448 src/protocols/jabber/chat.c:544 #: src/protocols/silc/silc.c:995 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:451 src/protocols/jabber/chat.c:546 #: src/protocols/silc/silc.c:998 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273 msgid "Gaim could not open a listening port." msgstr "" #: src/protocols/irc/irc.c:75 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:75 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:76 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:79 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:93 src/protocols/irc/irc.c:373 #, fuzzy msgid "Server has disconnected" msgstr "Mất kết nối" #: src/protocols/irc/irc.c:147 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:169 src/protocols/silc/chat.c:32 msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:174 src/protocols/jabber/chat.c:59 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/irc/irc.c:194 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:213 src/protocols/toc/toc.c:198 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/irc/irc.c:222 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:237 src/protocols/jabber/jabber.c:297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1529 src/protocols/oscar/oscar.c:1593 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:370 src/protocols/trepia/trepia.c:926 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/irc/irc.c:521 src/protocols/silc/chat.c:1363 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1380 #, fuzzy msgid "Users" msgstr "Dùng" #: src/protocols/irc/irc.c:524 src/protocols/silc/chat.c:1366 #: src/protocols/silc/ops.c:1146 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1389 #, fuzzy msgid "Topic" msgstr "Chủ đề:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:628 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:629 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:648 src/protocols/irc/msgs.c:197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1559 src/protocols/napster/napster.c:644 #: src/protocols/silc/ops.c:1008 src/protocols/silc/ops.c:1110 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:651 src/protocols/jabber/jabber.c:1580 #: src/protocols/msn/msn.c:1758 src/protocols/napster/napster.c:649 #: src/protocols/silc/silc.c:1576 src/protocols/trepia/trepia.c:1297 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/irc/irc.c:654 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1915 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:657 src/protocols/irc/msgs.c:191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:588 src/protocols/silc/buddy.c:1445 #: src/protocols/silc/ops.c:955 src/protocols/silc/ops.c:957 #: src/protocols/silc/ops.c:1104 src/protocols/silc/ops.c:1106 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:98 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:109 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:110 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/silc/ops.c:949 #: src/protocols/silc/ops.c:1098 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1005 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:202 src/protocols/silc/ops.c:1021 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:209 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:219 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:279 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:284 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:301 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:302 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:302 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #: src/protocols/irc/msgs.c:325 #, c-format msgid "Users on %s: %s" msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:407 msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:418 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/protocols/irc/msgs.c:421 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:426 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:446 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:502 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:503 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:606 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:611 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:632 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:711 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:712 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:733 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:773 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:775 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:850 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:851 src/protocols/silc/ops.c:894 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:887 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:109 msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:110 msgid "" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:111 msgid "" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:112 msgid "" "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:113 msgid "" "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:114 msgid "" "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:115 msgid "" "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:116 msgid "" "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:117 msgid "" "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:118 msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:119 msgid "" "mode <nick|channel> <+|-><A-Za-z>: Set or unset a channel " "or user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:120 msgid "" "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:121 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:122 src/protocols/jabber/jabber.c:1407 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:123 msgid "" "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:124 msgid "" "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "can't use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:125 msgid "" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:126 msgid "" "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "has." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:127 msgid "" "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:128 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:129 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:130 msgid "" "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:131 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:132 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:133 msgid "" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:134 msgid "" "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:135 msgid "whois <nick>: Get information on a user." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:228 src/protocols/zephyr/zephyr.c:256 msgid "" "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " "the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/irc/parse.c:382 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:383 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:383 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:485 src/protocols/oscar/oscar.c:1430 #: src/protocols/toc/toc.c:188 src/protocols/toc/toc.c:596 #: src/protocols/toc/toc.c:612 src/protocols/toc/toc.c:689 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/jabber/auth.c:51 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:111 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239 #, fuzzy msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240 msgid "" "This server requires plaintext authentication over an unencrypted " "connection. Allow this and continue authentication?" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:375 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:604 #: src/protocols/silc/ops.c:786 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:617 #: src/protocols/silc/ops.c:798 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:621 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:635 #: src/protocols/jabber/jabber.c:608 src/protocols/msn/msn.c:1172 #: src/protocols/silc/buddy.c:1442 src/protocols/silc/ops.c:802 #: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1094 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1000 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/jabber.c:648 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:663 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:659 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:667 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:671 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:675 #: src/protocols/jabber/jabber.c:638 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:680 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:416 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:691 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:709 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/silc/silc.c:637 #: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:995 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:732 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:736 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:742 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:745 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4883 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:509 src/protocols/jabber/buddy.c:510 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:511 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:553 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:563 src/protocols/jabber/buddy.c:570 #: src/protocols/jabber/buddy.c:581 src/protocols/jabber/jabber.c:938 #: src/protocols/msn/msn.c:450 src/protocols/novell/novell.c:2743 #: src/protocols/novell/novell.c:2747 src/protocols/oscar/oscar.c:578 #: src/protocols/oscar/oscar.c:584 src/protocols/oscar/oscar.c:586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2634 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:1562 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:625 src/protocols/silc/ops.c:794 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:623 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4901 src/protocols/oscar/oscar.c:4909 #: src/protocols/silc/ops.c:830 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:655 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:777 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:932 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:935 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #. && NOT ME #: src/protocols/jabber/buddy.c:942 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:948 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #. if(NOT ME) #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is #. removed? #: src/protocols/jabber/buddy.c:956 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:42 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1002 msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:47 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:53 msgid "_Handle:" msgstr "_Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:176 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:177 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:182 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:183 src/protocols/jabber/chat.c:184 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:188 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:189 src/protocols/jabber/chat.c:190 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:349 msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:358 src/protocols/jabber/chat.c:503 msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:374 msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:375 msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:425 src/protocols/jabber/chat.c:494 msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:573 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" #: src/protocols/jabber/chat.c:617 src/protocols/jabber/chat.c:628 #, fuzzy msgid "Roomlist Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:618 src/protocols/jabber/chat.c:629 #, fuzzy msgid "Error retreiving roomlist" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/jabber/chat.c:669 #, fuzzy msgid "Invalid Server" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:706 #, fuzzy msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/jabber/chat.c:707 msgid "Select a conference server to query" msgstr "" #: src/protocols/jabber/chat.c:710 msgid "Find Rooms" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:76 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:206 src/protocols/msn/httpmethod.c:266 #: src/protocols/trepia/trepia.c:247 src/protocols/trepia/trepia.c:698 #: src/protocols/trepia/trepia.c:987 src/protocols/trepia/trepia.c:1031 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1130 src/protocols/trepia/trepia.c:1176 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:244 src/protocols/jabber/jabber.c:264 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:324 #, fuzzy msgid "Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:327 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:370 src/protocols/jabber/jabber.c:699 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:398 src/protocols/jabber/jabber.c:726 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:408 src/protocols/jabber/jabber.c:736 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1070 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:433 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:435 src/protocols/jabber/jabber.c:436 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:442 src/protocols/jabber/jabber.c:1181 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:444 src/protocols/jabber/jabber.c:445 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:556 src/protocols/jabber/jabber.c:557 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/jabber/jabber.c:1036 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:603 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:4903 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4911 src/protocols/trepia/trepia.c:335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:413 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:643 src/protocols/silc/ops.c:835 #: src/protocols/silc/silc.c:639 src/protocols/silc/util.c:510 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:653 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:661 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:664 src/protocols/jabber/jabber.c:665 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:744 #, fuzzy msgid "Logged out" msgstr "%s đăng xuất." #. connect to the server #: src/protocols/jabber/jabber.c:783 src/protocols/msn/msn.c:608 #: src/protocols/napster/napster.c:499 src/protocols/novell/novell.c:2105 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1597 src/protocols/trepia/trepia.c:1064 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2379 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1017 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:787 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:793 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:802 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:882 src/protocols/jabber/jabber.c:1159 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1200 src/protocols/jabber/jabber.c:1233 #: src/protocols/oscar/oscar.c:584 src/protocols/oscar/oscar.c:6497 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:913 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Dưới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:915 msgid "From (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:917 #, fuzzy msgid "From" msgstr "Tôi đến từ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:920 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Trên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:922 msgid "None (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 #, fuzzy msgid "Subscription" msgstr "Mô tả" #: src/protocols/jabber/jabber.c:946 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:959 src/protocols/jabber/jutil.c:35 #: src/protocols/jabber/presence.c:66 src/protocols/jabber/presence.c:117 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/jutil.c:38 #: src/protocols/jabber/presence.c:68 src/protocols/jabber/presence.c:122 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:962 src/protocols/jabber/jutil.c:41 #: src/protocols/jabber/presence.c:70 src/protocols/jabber/presence.c:124 #: src/protocols/oscar/oscar.c:526 src/protocols/oscar/oscar.c:5487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6690 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:979 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:980 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:984 src/protocols/jabber/jabber.c:985 #, fuzzy msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1041 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1046 src/protocols/jabber/jabber.c:1047 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1047 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1057 src/protocols/toc/toc.c:1540 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139 msgid "Bad Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1141 #, fuzzy msgid "Conflict" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1143 msgid "Feature Not Implemented" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145 #, fuzzy msgid "Forbidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1147 #, fuzzy msgid "Gone" msgstr "Không" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1149 src/protocols/jabber/jabber.c:1223 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151 msgid "Item Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1153 #, fuzzy msgid "Malformed Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155 #, fuzzy msgid "Not Acceptable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1157 #, fuzzy msgid "Not Allowed" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1161 #, fuzzy msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1163 #, fuzzy msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1167 #, fuzzy msgid "Registration Required" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1169 msgid "Remote Server Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1171 msgid "Remote Server Timeout" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1173 #, fuzzy msgid "Server Overloaded" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1175 #, fuzzy msgid "Service Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1177 #, fuzzy msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1179 msgid "Unexpected Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1186 #, fuzzy msgid "Authorization Aborted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1188 #, fuzzy msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1194 #, fuzzy msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1197 #, fuzzy msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1202 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1204 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1208 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1210 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 src/protocols/silc/ops.c:1491 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1217 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1225 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1227 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1229 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1231 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1235 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1237 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1241 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1243 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1245 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1247 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1249 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1251 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1253 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1324 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1376 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1401 #, fuzzy msgid "config: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1404 #, fuzzy msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1411 msgid "part [room]: Leave the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1414 msgid "register: Register with a chat room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1419 msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1423 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1427 msgid "invite <user> [room]: Invite a user to the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1431 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1435 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1439 msgid "" "msg <user> <message>: Send a private message to another user." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1453 msgid "Hide Operating System" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/jabber/jabber.c:1537 src/protocols/jabber/jabber.c:1539 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1565 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1570 msgid "Force old SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1575 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "" #. Account options #: src/protocols/jabber/jabber.c:1584 src/protocols/silc/silc.c:1572 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:111 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:173 #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:175 #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:225 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:228 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:291 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:131 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:224 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:227 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:280 src/protocols/jabber/presence.c:281 msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" #: src/protocols/jabber/presence.c:282 msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" #: src/protocols/jabber/presence.c:284 msgid "Configure Room" msgstr "Cấu hình phòng" #: src/protocols/jabber/presence.c:286 msgid "Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/protocols/jabber/presence.c:308 #, fuzzy, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/presence.c:311 #, fuzzy, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/si.c:582 #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" #: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/cmdproc.c:336 msgid "Miscellaneous error" msgstr "" #: src/protocols/msn/cmdproc.c:338 #, fuzzy msgid "You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/cmdproc.c:340 #, fuzzy msgid "The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/error.c:35 #, fuzzy msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/error.c:38 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:42 #, fuzzy msgid "Invalid email address" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:45 #, fuzzy msgid "User does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/msn/error.c:49 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:52 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:55 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:58 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:61 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:64 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:67 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:593 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:73 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:76 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:79 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:82 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:85 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:88 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:91 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:95 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:99 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:102 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:106 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:109 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:116 #, fuzzy msgid "Service Temporarily Unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/msn/error.c:119 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:122 #, fuzzy msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh" #: src/protocols/msn/error.c:125 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:128 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:131 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:135 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151 #: src/protocols/msn/error.c:206 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:141 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:144 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:148 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:155 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:159 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:162 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:165 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:168 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:171 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:174 #, fuzzy msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:180 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:185 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:194 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2026 #: src/protocols/silc/ops.c:1480 src/protocols/toc/toc.c:630 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:213 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:217 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:220 #, fuzzy msgid "Bad ticket" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #: src/protocols/msn/error.c:224 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/error.c:236 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/msn.c:114 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:222 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:223 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:239 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:254 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:269 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:282 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:283 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:287 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:288 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:311 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:313 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:463 src/protocols/msn/msn.c:756 #: src/protocols/msn/state.c:34 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/msn.c:464 src/protocols/msn/msn.c:758 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2491 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2853 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2969 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:465 src/protocols/msn/msn.c:760 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/novell/novell.c:2727 #: src/protocols/novell/novell.c:2842 src/protocols/novell/novell.c:2896 #: src/protocols/silc/buddy.c:1383 src/protocols/silc/silc.c:47 #: src/protocols/silc/silc.c:78 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2493 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2855 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2970 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:466 src/protocols/msn/msn.c:762 #: src/protocols/msn/state.c:35 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2501 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2863 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2974 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:467 src/protocols/msn/msn.c:764 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2867 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2976 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:468 src/protocols/msn/msn.c:766 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1355 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1374 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:479 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:484 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:488 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:492 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:498 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:503 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:526 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:536 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:540 #, fuzzy msgid "Update Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: src/protocols/msn/msn.c:577 msgid "" "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." msgstr "" "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " #: src/protocols/msn/msn.c:1167 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:626 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #. put a link to the actual profile URL #: src/protocols/msn/msn.c:1172 src/protocols/msn/msn.c:1512 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168 src/util.c:792 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1173 #, c-format msgid "<font sml=\"msn\">%s</font><br>" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1179 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/msn/msn.c:1242 #, fuzzy msgid "MSN Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/msn/msn.c:1247 src/protocols/msn/msn.c:1499 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:761 #, fuzzy msgid "Error retrieving profile" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1318 src/protocols/oscar/oscar.c:4888 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:404 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1015 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1325 src/protocols/oscar/oscar.c:4874 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:406 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1025 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1334 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1020 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1341 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1010 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1349 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1030 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1366 src/protocols/msn/msn.c:1372 #: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/msn/msn.c:1387 #: src/protocols/msn/msn.c:1394 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1403 src/protocols/msn/msn.c:1409 #: src/protocols/msn/msn.c:1416 src/protocols/msn/msn.c:1423 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1432 src/protocols/msn/msn.c:1438 #: src/protocols/msn/msn.c:1445 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1454 src/protocols/msn/msn.c:1460 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1072 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1468 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1123 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1479 src/protocols/silc/ops.c:826 #: src/protocols/trepia/trepia.c:289 src/protocols/trepia/trepia.c:419 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1501 msgid "The user has not created a public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1502 msgid "" "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1506 msgid "" "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most " "likely does not exist." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1512 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168 #, fuzzy msgid "Profile URL" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/msn/msn.c:1643 msgid "Display conversation closed notices" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1648 msgid "Display timeout notices" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/msn/msn.c:1732 src/protocols/msn/msn.c:1734 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1753 src/protocols/trepia/trepia.c:1292 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1762 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/nexus.c:79 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/nexus.c:215 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:84 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:118 src/protocols/trepia/trepia.c:635 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:144 src/protocols/msn/notification.c:173 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2315 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:1071 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/notification.c:1136 msgid "Syncing with server" msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:46 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to connect to %s server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:50 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to %s server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:54 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from %s server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:58 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error from %s server" msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." #: src/protocols/msn/servconn.c:72 #, c-format msgid "MSN error for account %s" msgstr "" #: src/protocols/msn/servconn.c:346 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/switchboard.c:191 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:199 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/userlist.c:86 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/userlist.c:94 #, fuzzy, c-format msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/napster/napster.c:230 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:307 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:318 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:326 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:384 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:422 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:428 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:541 src/protocols/oscar/oscar.c:6197 #: src/protocols/toc/toc.c:1266 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/napster/napster.c:624 src/protocols/napster/napster.c:626 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868 msgid "Required parameters not passed in" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871 #, fuzzy msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874 #, fuzzy msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể đọc socket" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877 #, fuzzy msgid "Error communicating with server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881 #, fuzzy msgid "Conference not found" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884 #, fuzzy msgid "Conference does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888 #, fuzzy msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891 #, fuzzy msgid "Not supported" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895 #, fuzzy msgid "Password has expired" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898 #, fuzzy msgid "Invalid password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901 #, fuzzy msgid "User not found" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904 msgid "Account has been disabled" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907 msgid "The server could not access the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910 msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913 msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919 msgid "Cannot add yourself" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922 msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926 #, fuzzy msgid "Invalid username or password" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932 msgid "" "Your account has been disabled because too many invalid passwords were " "entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942 #, fuzzy msgid "You have entered an invalid username" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945 msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948 msgid "Incompatible protocol version" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951 #, fuzzy msgid "The user has blocked you" msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954 msgid "" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "time" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957 msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/novell/novell.c:116 #, c-format msgid "Login failed (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:229 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:375 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #: src/protocols/novell/novell.c:401 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/novell/novell.c:472 src/protocols/novell/novell.c:965 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/novell/novell.c:511 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:516 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:563 #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:611 #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:683 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:729 src/protocols/novell/novell.c:875 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:776 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:829 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:897 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:920 src/protocols/novell/novell.c:1574 #, c-format msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:992 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/novell/novell.c:1103 src/protocols/novell/novell.c:1613 #, fuzzy msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/novell.c:1426 #, fuzzy msgid "Userid" msgstr "_Người dùng:" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br/>\n", #. tag, value); #. } #. #: src/protocols/novell/novell.c:1440 #, fuzzy msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/novell/novell.c:1460 #, fuzzy msgid "User Properties" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/novell/novell.c:1564 #, fuzzy, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/novell/novell.c:1589 #, fuzzy msgid "Unable to make SSL connection to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/novell/novell.c:1619 #, c-format msgid "Error processing event or response (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1653 #, fuzzy msgid "Authenticating..." msgstr "Xác thực" #: src/protocols/novell/novell.c:1668 #, fuzzy msgid "Waiting for response..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/novell/novell.c:1803 #, fuzzy, c-format msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/novell/novell.c:1830 #, fuzzy msgid "Invitation to Conversation" msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #: src/protocols/novell/novell.c:1831 #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1833 #, fuzzy msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/protocols/novell/novell.c:1938 #, fuzzy msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/novell/novell.c:1992 #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "" #. TODO: Would be nice to prompt if not set! #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...); #. #. ...but for now just error out with a nice message. #: src/protocols/novell/novell.c:2090 #, fuzzy msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " "to connect to." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/protocols/novell/novell.c:2112 #, fuzzy msgid "Error. SSL support is not installed." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/novell/novell.c:2421 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:2733 src/protocols/oscar/oscar.c:586 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6499 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2513 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/novell/novell.c:2744 #, fuzzy msgid "Message" msgstr "_Thông điệp:" #: src/protocols/novell/novell.c:2843 src/protocols/novell/novell.c:2899 #, fuzzy msgid "Appear Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/novell/novell.c:3293 #, fuzzy msgid "Initiate _Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/novell/novell.c:3389 src/protocols/novell/novell.c:3391 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:3410 #, fuzzy msgid "Server address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/novell/novell.c:3414 #, fuzzy msgid "Server port" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:186 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:187 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:188 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:189 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:204 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:205 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:206 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:207 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:208 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:209 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:210 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:403 #, fuzzy msgid "" "(There was an error converting this message. The buddy you are speaking to " "most likely has a buggy client.)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:441 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:444 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:447 src/protocols/silc/silc.c:635 #: src/protocols/silc/util.c:506 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:450 src/protocols/oscar/oscar.c:6803 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:457 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:460 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:463 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:466 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:469 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:472 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:478 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:481 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:484 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:487 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:490 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:493 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:496 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:500 msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" #: src/protocols/oscar/oscar.c:503 msgid "Live Video" msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:506 #, fuzzy msgid "Camera" msgstr "Tên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:524 src/protocols/oscar/oscar.c:5496 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6693 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:528 src/protocols/oscar/oscar.c:5490 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6691 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:530 src/protocols/oscar/oscar.c:5493 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6692 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:534 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:602 #, fuzzy msgid "Capabilities" msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:609 #, fuzzy msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:744 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:746 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:753 #, fuzzy msgid "Direct Connect failed" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:830 src/protocols/oscar/oscar.c:961 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:911 #, c-format msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1328 #, c-format msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1333 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1368 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1372 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1376 src/protocols/oscar/oscar.c:3329 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1442 src/protocols/toc/toc.c:872 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1458 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1539 msgid "Screen name sent" msgstr "Gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1553 #, c-format msgid "" "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is " "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only " "letters, numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1581 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1682 src/protocols/oscar/oscar.c:2119 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1690 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1803 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1808 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1879 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2003 src/protocols/toc/toc.c:541 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2008 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:2012 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2017 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2022 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2054 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2126 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2162 src/protocols/oscar/oscar.c:2192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2280 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2165 src/protocols/oscar/oscar.c:2195 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2283 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3113 src/protocols/oscar/oscar.c:3135 msgid "(There was an error receiving this message)" msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3321 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3324 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3360 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3368 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3369 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3399 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3404 src/protocols/oscar/oscar.c:3406 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3454 src/protocols/oscar/oscar.c:3456 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3463 src/protocols/oscar/oscar.c:3545 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3565 src/protocols/oscar/oscar.c:3919 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3979 src/protocols/oscar/oscar.c:6118 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6164 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3462 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3545 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3553 src/protocols/oscar/oscar.c:6124 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3565 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3566 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:3573 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3581 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3589 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3597 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3618 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3624 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3628 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3713 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3722 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3731 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3740 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3749 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3758 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3815 src/protocols/oscar/oscar.c:4039 #, fuzzy, c-format msgid "Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3881 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3882 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:3917 #, c-format msgid "Your message to %s did not get sent:" msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3976 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3999 #, fuzzy msgid "Warning Level" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4002 #, fuzzy msgid "Online Since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4006 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1118 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #: src/protocols/oscar/oscar.c:4090 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #. The conversion failed! #: src/protocols/oscar/oscar.c:4276 #, fuzzy msgid "" "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " "characters.]" msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4494 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4495 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4558 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4560 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4591 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4861 src/protocols/oscar/oscar.c:4868 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4873 src/protocols/silc/util.c:538 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4874 #, fuzzy msgid "Not specified" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/trepia/trepia.c:280 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4891 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4895 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4900 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4904 src/protocols/oscar/oscar.c:4912 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4908 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4916 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4917 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4918 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4919 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4921 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4927 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4976 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4997 #, fuzzy, c-format msgid "The following screen names are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5001 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5018 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5039 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5041 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5069 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5072 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5075 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5078 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5081 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5084 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5100 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101 src/protocols/oscar/oscar.c:5108 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5106 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5171 msgid "" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5345 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5346 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5373 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5378 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5394 src/protocols/oscar/oscar.c:6698 #, fuzzy msgid "Visible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5412 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5413 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5453 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5458 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5536 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names " "must either start with a letter and contain only letters, numbers and " "spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5537 src/protocols/oscar/oscar.c:5985 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5998 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5698 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5699 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5881 src/protocols/oscar/oscar.c:5882 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5887 src/protocols/oscar/oscar.c:6042 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6043 src/protocols/oscar/oscar.c:6048 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5984 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5984 src/protocols/oscar/oscar.c:5997 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5997 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6079 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6085 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6118 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:6160 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6161 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:6164 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6165 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6202 src/protocols/toc/toc.c:1271 msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6224 #, fuzzy msgid "Invalid chat name specified." msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6314 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6471 #, fuzzy msgid "Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6756 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6774 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6780 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6792 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6814 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6844 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6845 #, fuzzy msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6852 #, fuzzy msgid "New screen name formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6904 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6949 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6952 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6953 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6970 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6971 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6972 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6989 msgid "Available Message:" msgstr "Thông báo có mặt:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6990 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7072 src/protocols/silc/silc.c:789 msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7077 #, fuzzy msgid "Set User Info (URL)..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7083 msgid "Set Available Message..." msgstr "Lập thông báo có mặt..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7088 src/protocols/silc/silc.c:785 msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7093 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7097 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7106 #, fuzzy msgid "Format Screen Name..." msgstr "Định dạng tên hiển thị..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7110 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7114 msgid "Display Currently Registered Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7118 msgid "Change Currently Registered Address..." msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7125 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7131 msgid "Search for Buddy by Email..." msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7136 #, fuzzy msgid "Search for Buddy by Information" msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/oscar/oscar.c:7254 src/protocols/oscar/oscar.c:7256 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7275 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7280 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706 #: src/protocols/silc/ft.c:340 #, c-format msgid "User %s is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251 #, fuzzy msgid "Key Agreement" msgstr "Văn bản thay thế" #: src/protocols/silc/buddy.c:53 msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:110 msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:114 msgid "Key Agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:119 msgid "Timeout during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:124 msgid "Key agreement was aborted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:129 msgid "Key agreement is already started" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:134 msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382 #: src/protocols/silc/buddy.c:507 msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:288 #, c-format msgid "" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "agreement?" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:292 #, c-format msgid "" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:305 msgid "Key Agreement Request" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416 #: src/protocols/silc/buddy.c:458 #, fuzzy msgid "IM With Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:417 msgid "Cannot set IM key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:459 #, fuzzy msgid "Set IM Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541 #: src/protocols/silc/ops.c:1256 src/protocols/silc/ops.c:1267 msgid "Get Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1257 #: src/protocols/silc/ops.c:1268 #, fuzzy msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1544 msgid "Show Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989 #: src/protocols/silc/chat.c:222 #, fuzzy msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:853 #: src/protocols/silc/ops.c:925 src/protocols/silc/ops.c:1060 #: src/protocols/silc/ops.c:1061 src/protocols/silc/ops.c:1079 #, fuzzy msgid "User Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:926 #: src/protocols/silc/ops.c:1080 #, fuzzy msgid "Cannot get user information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/buddy.c:729 #, c-format msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:732 msgid "" "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." msgstr "" #. Open file selector to select the public key. #: src/protocols/silc/buddy.c:1023 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: src/protocols/silc/buddy.c:1032 #, c-format msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1035 msgid "" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "a public key." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1038 msgid "Import..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1125 #, fuzzy msgid "Select correct user" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/protocols/silc/buddy.c:1127 msgid "" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1129 msgid "" "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1377 msgid "Detached" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1381 src/protocols/silc/silc.c:48 #: src/protocols/silc/silc.c:80 msgid "Indisposed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1385 src/protocols/silc/silc.c:49 #: src/protocols/silc/silc.c:82 msgid "Wake Me Up" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1387 src/protocols/silc/silc.c:45 #: src/protocols/silc/silc.c:74 #, fuzzy msgid "Hyper Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1389 msgid "Robot" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1396 src/protocols/silc/silc.c:610 #: src/protocols/silc/util.c:469 #, fuzzy msgid "Happy" msgstr "Áp dụng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1398 src/protocols/silc/silc.c:612 #: src/protocols/silc/util.c:471 msgid "Sad" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1400 src/protocols/silc/silc.c:614 #: src/protocols/silc/util.c:473 msgid "Angry" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1402 src/protocols/silc/silc.c:616 #: src/protocols/silc/util.c:475 msgid "Jealous" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1404 src/protocols/silc/silc.c:618 #: src/protocols/silc/util.c:477 msgid "Ashamed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1406 src/protocols/silc/silc.c:620 #: src/protocols/silc/util.c:479 #, fuzzy msgid "Invincible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1408 src/protocols/silc/silc.c:622 #: src/protocols/silc/util.c:481 #, fuzzy msgid "In Love" msgstr "Bỏ qua" #: src/protocols/silc/buddy.c:1410 src/protocols/silc/silc.c:624 #: src/protocols/silc/util.c:483 msgid "Sleepy" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1412 src/protocols/silc/silc.c:626 #: src/protocols/silc/util.c:485 #, fuzzy msgid "Bored" msgstr "Đậm" #: src/protocols/silc/buddy.c:1414 src/protocols/silc/silc.c:628 #: src/protocols/silc/util.c:487 msgid "Excited" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1416 src/protocols/silc/silc.c:630 #: src/protocols/silc/util.c:489 msgid "Anxious" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1448 src/protocols/silc/ops.c:962 #, fuzzy msgid "User Modes" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1457 src/protocols/silc/ops.c:971 msgid "Mood" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1461 src/protocols/silc/ops.c:977 #, fuzzy msgid "Status Text" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:983 #, fuzzy msgid "Preferred Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:988 #, fuzzy msgid "Preferred Language" msgstr "Tùy chỉnh" #: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:993 #, fuzzy msgid "Device" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:998 #: src/protocols/silc/silc.c:678 src/protocols/silc/silc.c:680 #, fuzzy msgid "Timezone" msgstr "Thời gian" #: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1003 #, fuzzy msgid "Geolocation" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/silc/buddy.c:1529 msgid "Reset IM Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1534 msgid "IM with Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1538 #, fuzzy msgid "IM with Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:1549 msgid "Get Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1555 src/protocols/silc/ops.c:1389 #, fuzzy msgid "Kill User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/silc/chat.c:37 #, fuzzy msgid "_Passphrase:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/silc/chat.c:66 #, c-format msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:67 src/protocols/silc/chat.c:159 #, fuzzy msgid "Channel Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:68 #, fuzzy msgid "Cannot get channel information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/chat.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/protocols/silc/chat.c:108 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/silc/chat.c:115 #, c-format msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:124 #, c-format msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:127 #, c-format msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:132 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: src/protocols/silc/chat.c:137 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:150 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:151 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:221 msgid "Add Channel Public Key" msgstr "" #. Add new public key #: src/protocols/silc/chat.c:276 msgid "Open Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:385 #, fuzzy msgid "Channel Passphrase" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:392 msgid "Channel Public Keys List" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:397 msgid "" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "able to join." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:406 src/protocols/silc/chat.c:407 #: src/protocols/silc/chat.c:444 src/protocols/silc/chat.c:445 #: src/protocols/silc/chat.c:874 #, fuzzy msgid "Channel Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/chat.c:408 src/protocols/silc/chat.c:446 #, fuzzy msgid "Add / Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/protocols/silc/chat.c:563 #, fuzzy msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:567 src/protocols/silc/ops.c:1669 #, fuzzy msgid "Passphrase" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:578 #, fuzzy, c-format msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/protocols/silc/chat.c:580 #, fuzzy msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:707 #, fuzzy msgid "User Limit" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/silc/chat.c:708 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:850 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:857 #, fuzzy msgid "Invite List" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/chat.c:861 #, fuzzy msgid "Ban List" msgstr "Danh sách Buddy" #: src/protocols/silc/chat.c:868 #, fuzzy msgid "Add Private Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/protocols/silc/chat.c:879 msgid "Reset Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:883 msgid "Set Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:890 #, fuzzy msgid "Set User Limit" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/silc/chat.c:895 #, fuzzy msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #: src/protocols/silc/chat.c:899 msgid "Set Topic Restriction" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:905 msgid "Reset Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:909 msgid "Set Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:915 msgid "Reset Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:919 msgid "Set Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:989 #, fuzzy, c-format msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/silc/chat.c:993 #, c-format msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1046 #, c-format msgid "" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1048 #, fuzzy msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm nào:" #: src/protocols/silc/chat.c:1049 #, fuzzy msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/silc/chat.c:1242 src/protocols/silc/silc.c:888 msgid "Cannot call command" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1243 src/protocols/silc/silc.c:889 #, fuzzy msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:206 #: src/protocols/silc/ft.c:211 src/protocols/silc/ft.c:216 #: src/protocols/silc/ft.c:222 src/protocols/silc/ft.c:342 #, fuzzy msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101 #: src/protocols/silc/ft.c:105 #, fuzzy msgid "Error during file transfer" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/silc/ft.c:94 msgid "Permission denied" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:98 msgid "Key agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:102 #, fuzzy msgid "File transfer sessions does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/silc/ft.c:207 #, fuzzy msgid "No file transfer session active" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:212 #, fuzzy msgid "File transfer already started" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/protocols/silc/ft.c:217 #, fuzzy msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:223 #, fuzzy msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:343 #, fuzzy msgid "Cannot send file" msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/protocols/silc/ops.c:333 src/protocols/silc/ops.c:342 #: src/protocols/silc/ops.c:351 #, fuzzy, c-format msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/silc/ops.c:413 #, c-format msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:417 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:448 #, c-format msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:452 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:479 #, fuzzy, c-format msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:509 src/protocols/silc/ops.c:514 #: src/protocols/silc/ops.c:519 #, fuzzy, c-format msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:540 src/protocols/silc/ops.c:545 #: src/protocols/silc/ops.c:550 #, fuzzy, c-format msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:596 #, fuzzy msgid "Server signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:783 #, fuzzy msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/ops.c:806 #, fuzzy msgid "Birth Day" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/silc/ops.c:810 #, fuzzy msgid "Job Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/silc/ops.c:814 #, fuzzy msgid "Job Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/silc/ops.c:818 #, fuzzy msgid "Organization" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/silc/ops.c:822 #, fuzzy msgid "Unit" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/ops.c:841 #, fuzzy msgid "EMail" msgstr "Email" #: src/protocols/silc/ops.c:846 #, fuzzy msgid "Note" msgstr "Không" #: src/protocols/silc/ops.c:894 #, fuzzy msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/silc/ops.c:1050 src/protocols/silc/ops.c:1120 msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1051 src/protocols/silc/ops.c:1121 msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1064 #, fuzzy msgid "More..." msgstr "Chọn..." #: src/protocols/silc/ops.c:1135 src/protocols/silc/silc.c:777 #, fuzzy msgid "Detach From Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/protocols/silc/ops.c:1135 msgid "Cannot detach" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1146 #, fuzzy msgid "Cannot set topic" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1184 #, fuzzy msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1221 #, fuzzy msgid "Roomlist" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/silc/ops.c:1221 #, fuzzy msgid "Cannot get room list" msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/silc/ops.c:1269 msgid "No public key was received" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1282 src/protocols/silc/ops.c:1296 #, fuzzy msgid "Server Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/silc/ops.c:1283 #, fuzzy msgid "Cannot get server information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/ops.c:1314 src/protocols/silc/ops.c:1323 #, fuzzy msgid "Server Statistics" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/silc/ops.c:1315 #, fuzzy msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1324 #, fuzzy msgid "No server statisitics available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/protocols/silc/ops.c:1346 #, c-format msgid "" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total clients: %d\n" "Total channels: %d\n" "Total servers: %d\n" "Total routers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1369 msgid "Network Statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1377 src/protocols/silc/ops.c:1382 msgid "Ping" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1377 msgid "Ping failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1382 #, fuzzy msgid "Ping reply received from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/silc/ops.c:1390 #, fuzzy msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/silc/ops.c:1471 #, fuzzy msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1476 msgid "Key Exchange failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1485 msgid "" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1520 #, fuzzy msgid "Disconnected by server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1580 src/protocols/silc/ops.c:1627 #: src/protocols/silc/silc.c:167 #, fuzzy msgid "Resuming session" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1582 #, fuzzy msgid "Authenticating connection" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/silc/ops.c:1629 #, fuzzy msgid "Verifying server public key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1670 #, fuzzy msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/silc/ops.c:1699 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1702 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1705 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1708 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1711 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1714 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1717 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1719 msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1721 msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1732 #, fuzzy msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/silc/pk.c:103 #, c-format msgid "" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:108 #, c-format msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:112 #, c-format msgid "" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:139 msgid "Verify Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:118 #, fuzzy msgid "View..." msgstr "Mới..." #: src/protocols/silc/pk.c:140 #, fuzzy msgid "Unsupported public key type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/silc/silc.c:133 #, fuzzy msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/silc/silc.c:159 #, fuzzy msgid "Cannot initialize SILC Client connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/silc/silc.c:170 msgid "Performing key exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:242 msgid "Out of memory" msgstr "" #. Progress #: src/protocols/silc/silc.c:276 #, fuzzy msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/silc.c:606 #, fuzzy msgid "Your Current Mood" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/silc/silc.c:608 msgid "Normal" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:633 msgid "" "\n" "Your Preferred Contact Methods" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:641 src/protocols/silc/util.c:514 #, fuzzy msgid "SMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:643 src/protocols/silc/util.c:516 #, fuzzy msgid "MMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:645 src/protocols/silc/util.c:518 #, fuzzy msgid "Video Conferencing" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/silc/silc.c:650 msgid "Your Current Status" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:657 #, fuzzy msgid "Online Services" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:660 msgid "Let others see what services you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:666 msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:673 msgid "Your VCard File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:686 src/protocols/silc/silc.c:687 msgid "User Online Status Attributes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:688 msgid "" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "about yourself." msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:728 src/protocols/silc/silc.c:734 #: src/protocols/silc/silc.c:1135 #, fuzzy msgid "Message of the Day" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/silc/silc.c:728 #, fuzzy msgid "No Message of the Day available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/silc/silc.c:729 src/protocols/silc/silc.c:1130 #, fuzzy msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/silc/silc.c:772 #, fuzzy msgid "Online Status" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:781 msgid "View Message of the Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:853 #, c-format msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:962 #, fuzzy msgid "Failed to leave channel" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/silc/silc.c:1006 #, fuzzy msgid "Topic too long" msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/silc/silc.c:1087 msgid "You must specify a nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1189 #, fuzzy, c-format msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1194 #, fuzzy, c-format msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1196 #, c-format msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1209 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1239 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1302 msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1306 msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1310 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1315 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1319 msgid "list: List channels on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1323 msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1327 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1673 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1331 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1335 msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1339 msgid "detach: Detach this session" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1343 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1347 msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1352 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1356 msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1360 msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1364 msgid "" "cmode <channel> [+|-<modes>]; [arguments]: Change or display " "channel modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1368 msgid "" "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "on channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1372 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1376 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1380 msgid "" "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "channel invite list" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1384 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1388 msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1392 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1396 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1400 msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1404 msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1409 msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1413 msgid "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1425 #, fuzzy msgid "Instant Messages" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #: src/protocols/silc/silc.c:1430 #, fuzzy msgid "Digitally sign all IM messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1435 msgid "Verify all IM message signatures" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1438 #, fuzzy msgid "Channel Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/silc/silc.c:1443 #, fuzzy msgid "Digitally sign all channel messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1448 msgid "Verify all channel message signatures" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1451 msgid "Default SILC Key Pair" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1456 msgid "SILC Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1461 msgid "SILC Private Key" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/silc/silc.c:1547 #, fuzzy msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * description #: src/protocols/silc/silc.c:1549 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1579 #, fuzzy msgid "Public key authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/silc.c:1585 msgid "Public Key File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1589 msgid "Private Key File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1594 msgid "Reject watching by other users" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1597 #, fuzzy msgid "Block invites" msgstr "Chặn người dùng" #: src/protocols/silc/silc.c:1600 msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1603 msgid "Reject online status attribute requests" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227 msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) #: src/protocols/silc/util.c:310 #, fuzzy, c-format msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/silc/util.c:312 #, fuzzy, c-format msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/protocols/silc/util.c:314 #, c-format msgid "EMail: \t\t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:316 #, c-format msgid "Host Name: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:318 #, fuzzy, c-format msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/silc/util.c:320 #, fuzzy, c-format msgid "Country: \t%s\n" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:321 #, c-format msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:322 #, c-format msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:324 #, c-format msgid "" "Public Key Fingerprint:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:325 #, c-format msgid "" "Public Key Babbleprint:\n" "%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330 #, fuzzy msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/util.c:512 #, fuzzy msgid "Paging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/protocols/silc/util.c:536 #, fuzzy msgid "Computer" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:540 msgid "PDA" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:542 msgid "Terminal" msgstr "" #: src/protocols/toc/toc.c:137 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:480 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:483 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:486 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:489 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:492 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:495 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:498 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:501 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:504 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:507 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:510 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:513 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:516 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:519 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:522 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:525 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:528 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:531 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:535 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:538 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:544 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:547 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:550 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:552 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:555 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:576 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:616 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:695 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:890 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:894 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:895 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1409 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1545 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1667 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1703 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1748 src/protocols/toc/toc.c:1788 #: src/protocols/toc/toc.c:1912 src/protocols/toc/toc.c:2000 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1945 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2045 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/protocols/toc/toc.c:2079 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2086 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/toc/toc.c:2169 src/protocols/toc/toc.c:2171 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2190 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2194 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:263 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:310 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:314 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:318 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:322 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:327 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:344 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:424 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:438 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:475 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:821 src/protocols/trepia/trepia.c:824 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1027 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/trepia/trepia.c:1271 src/protocols/trepia/trepia.c:1273 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:338 msgid "" "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " "device." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:808 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:827 msgid "Buzz!!" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:870 #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:936 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:939 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:942 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1702 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1705 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1777 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1780 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1814 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1825 #, fuzzy msgid "Normal authencation failed!" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1826 msgid "" "The normal authencation method has failed. This means either your password " "is incorrect, or Yahoo!'s authencation scheme has changed. Gaim will now " "attempt to log in using Web Messenger authencation, will which result in " "reduced functionality and features." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1834 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1837 #, fuzzy msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1840 #, c-format msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1894 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1896 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2216 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2238 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2348 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2398 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1397 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1458 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2495 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2857 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2971 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2497 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2859 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2972 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2499 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2861 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2973 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2503 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2865 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2507 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2869 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2977 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2588 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2614 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2634 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2693 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2698 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2750 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2759 msgid "Join who in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2769 msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2773 msgid "Join user in chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3292 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3294 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3313 #, fuzzy msgid "Yahoo Japan" msgstr "Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3316 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3319 #, fuzzy msgid "Japan Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3322 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3325 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3328 #, fuzzy msgid "Japan File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3331 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3334 msgid "Chat Room List Url" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3337 msgid "YCHT Host" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3340 #, fuzzy msgid "YCHT Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170 msgid "" "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte " "(1,048,576 bytes)." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:675 #, fuzzy, c-format msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>" msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:749 msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:750 #, fuzzy msgid "Yahoo! Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:794 #, fuzzy msgid "" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796 #, fuzzy msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:969 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1043 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1047 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1051 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1061 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1065 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1086 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1101 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1106 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1130 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1136 #, fuzzy msgid "" "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1152 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1155 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1163 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:203 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:205 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:355 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:355 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:429 #, fuzzy, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:583 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:584 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1338 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1338 #, fuzzy msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1383 #, fuzzy msgid "Voices" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1386 msgid "Webcams" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1397 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1458 #, fuzzy msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1451 #, fuzzy msgid "User Rooms" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:589 #, c-format msgid "Unable send to chat %s,%s,%s" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:624 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:628 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:633 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:983 src/protocols/zephyr/zephyr.c:984 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1011 msgid "Already logged in with Zephyr" msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1011 msgid "" "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " "accounts on it when logged in as the same user." msgstr "" "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài " "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1386 msgid "_Class:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1392 msgid "_Instance:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1398 msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1409 #, c-format msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1678 msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1683 msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1688 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1693 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1699 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1704 msgid "" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1710 msgid "" "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1716 msgid "" "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1722 msgid "" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1727 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1802 #, fuzzy msgid "Resubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1805 #, fuzzy msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1885 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1887 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1906 msgid "Export to .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1909 msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1912 msgid "Exposure" msgstr "" #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here? #. Forbidden #: src/proxy.c:845 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling." msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." #: src/proxy.c:849 #, c-format msgid "Proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" #: src/proxy.c:1495 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1495 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * Custom away message. #: src/prpl.h:165 msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:1253 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:63 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:528 #, fuzzy, c-format msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/server.c:938 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:952 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1180 src/server.c:1189 #, c-format msgid "%s logged in." msgstr "%s đăng nhập" #: src/server.c:1201 #, fuzzy, c-format msgid "%s signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/server.c:1216 #, c-format msgid "%s came back" msgstr "" #: src/server.c:1218 #, fuzzy, c-format msgid "%s went away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/server.c:1232 #, fuzzy, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/server.c:1243 #, fuzzy, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/server.c:1253 src/server.c:1260 #, c-format msgid "%s logged out." msgstr "%s đăng xuất." #: src/server.c:1273 #, fuzzy, c-format msgid "%s signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/server.c:1335 #, c-format msgid "" "%s has just been warned by %s.\n" "Your new warning level is %d%%" msgstr "" "%s vừa được %s cảnh báo.\n" "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #: src/server.c:1338 msgid "an anonymous person" msgstr "một người ẩn danh" #: src/server.c:1448 #, c-format msgid "" "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" "%s" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1452 #, c-format msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1458 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point #. * makes it slightly less boring ;) #: src/status.c:36 msgid "Sorry, I ran out for a bit!" msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #: src/stock.c:86 #, fuzzy msgid "_Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/stock.c:88 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/stock.c:89 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/stock.c:91 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/util.c:2363 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:2366 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:2392 #, fuzzy msgid "second" msgid_plural "seconds" msgstr[0] "Biểu tượng" msgstr[1] "Biểu tượng" #: src/util.c:2406 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:2414 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:2422 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2832 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #: src/win32/win32dep.c:273 msgid "Moving Gaim Settings.." msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #: src/win32/win32dep.c:276 msgid "Moving Gaim user settings to: " msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #: src/win32/win32dep.c:278 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #~ msgid "Set" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "idle for" #~ msgstr "nghỉ trong" #~ msgid "Invalid Groupname" #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #~ msgid "Buddy icon file:" #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "_Reset" #~ msgstr "_Đặt lại" #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions" #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #~ msgid "That file already exists." #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #~ msgid "Style" #~ msgstr "Kiểu dáng" #~ msgid "_Bold" #~ msgstr "_Đậm" #, fuzzy #~ msgid "_Italic" #~ msgstr "_Nghiêng" #~ msgid "_Underline" #~ msgstr "Gạch _dưới" #~ msgid "_Strikethrough" #~ msgstr "Gạch _ngang" #~ msgid "Face" #~ msgstr "Mặt chữ" #~ msgid "Use custo_m face" #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #~ msgid "Use custom si_ze" #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu chữ" #~ msgid "_Text color" #~ msgstr "Mà_u chữ" #~ msgid "Bac_kground color" #~ msgstr "Màu _nền" #~ msgid "Show graphical _smileys" #~ msgstr "Hiển thị hình _cười" #~ msgid "Show _URLs as links" #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #~ msgid "Buddy List Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #~ msgid "Group Display" #~ msgstr "Hiển thị nhóm" #~ msgid "Show _numbers in groups" #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #, fuzzy #~ msgid "Send _URLs as links" #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #~ msgid "Show status _icons on tabs" #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #~ msgid "Window" #~ msgstr "Cửa sổ" #~ msgid "New window _width:" #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #~ msgid "New window _height:" #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #~ msgid "_Entry field height:" #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #~ msgid "Hide window on _send" #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #~ msgid "Buddy Icons" #~ msgstr "Biểu tượng buddy" #~ msgid "Show _logins in window" #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #~ msgid "Typing Notification" #~ msgstr "Thông báo gõ phím" #~ msgid "Tab Completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab" #~ msgid "_Tab-complete nicks" #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #~ msgid "_Old-style tab completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #~ msgid "_Show people joining in window" #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #~ msgid "_Show people leaving in window" #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #, fuzzy #~ msgid "Co_lorize screen names" #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị" #~ msgid "Proxy Type" #~ msgstr "Loại proxy" #, fuzzy #~ msgid "Sounds when you _log in" #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #~ msgid "_Sending messages removes away status" #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #~ msgid "Seconds before _resending:" #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #~ msgid "Send auto-response in _active conversations" #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "IMs" #~ msgstr "Tin nhắn nhanh" #~ msgid "Proxy" #~ msgstr "Proxy" #, fuzzy #~ msgid "Protocols" #~ msgstr "Giao thức" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability " #~ "to list rooms." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #~ msgid "Sign on" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK " #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgid "Unable to request USR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #~ msgid "Unable to login using MD5" #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #~ msgid "Unable to send USR" #~ msgstr "Không thể gửi USR" #~ msgid "Protocol version not supported" #~ msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #~ msgid "Unable to request CVR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #~ msgid "Unable to request INF\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #~ msgid "Got invalid XFR" #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ" #~ msgid "Unable to parse message." #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #, fuzzy #~ msgid "Invalid MSN screen name" #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" #~ msgstr "" #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server." #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #~ msgid "Unable to send password" #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu" #~ msgid "Protocol not supported" #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #~ msgid "Unable to transfer to notification server" #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #, fuzzy #~ msgid "IO Error." #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "An MSN message may not have been received." #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "<b>Status:</b> %s\n" #~ "<b>Message:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "<b>Status:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "ZLocate" #~ msgstr "ZLocate" #~ msgid "_Screenname:" #~ msgstr "Tên hiể_n thị:" #~ msgid "Could not open config file %s." #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #~ msgid "_Get Info" #~ msgstr "_Lấy thông tin" #~ msgid "_IM" #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh" #~ msgid "Normal font size" #~ msgstr "Chữ bình thường" #~ msgid "Browser Options" #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #~ msgid "Open new _window by default" #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #~ msgid "Bad Protocol" #~ msgstr "Giao thức sai" #~ msgid "Invalid Realm" #~ msgstr "Realm không hợp lệ" #~ msgid "Mechanism Too Weak" #~ msgstr "Cơ chế quá yếu" #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s" #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #~ msgid "Unknown error occurred changing password" #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #~ msgid "Unable to join chat" #~ msgstr "Không thể tham gia Chat" #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #~ msgid "Invalid User" #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" #~ msgid "Internal server error" #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server." #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #~ msgid "Unable to connect to passport server" #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Idle: <b>%s</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #~ msgid "Idle: <b>Active</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #~ msgid "<b>Status:</b> " #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> " #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #~ msgid "<b>Available:</b> " #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> " #~ msgid "<b>Away Message:</b> " #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #~ msgid "Could not connect for transfer!" #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #~ msgid "Update Frequency in min" #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #~ msgid "(No" #~ msgstr "(Không" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Esperanto" #~ msgstr "Esperanto" #~ msgid "Gaim - Away!" #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #~ msgid "New Message" #~ msgstr "Thông Điệp Mới" #~ msgid "Alias chat" #~ msgstr "Bí danh Chat" #~ msgid "Alias contact" #~ msgstr "Liên lạc bí danh" #~ msgid "Alias buddy" #~ msgstr "Bí danh buddy" #~ msgid "" #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " #~ "in your buddy list." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " #~ "danh sách buddy của bạn." #~ msgid "Gaim - Information" #~ msgstr "Gaim - Thông tin" #~ msgid "Gaim - Insert Image" #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Gaim - Save Icon" #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #~ msgid "Unknown error." #~ msgstr "Lỗi không xác định." #~ msgid "Buddy Chat" #~ msgstr "Buddy Chat" #~ msgid "Join" #~ msgstr "Tham gia" #~ msgid "_Host" #~ msgstr "_Máy chủ" #~ msgid "Pa_ssword" #~ msgstr "_Mật khẩu" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "%s (Code %s)" #~ msgstr "%s (Mã %s)" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"