7609
|
1 # Vietnamese Translation for Gaim.
|
7608
|
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
|
7681
|
3 # This file is distributed under the same license as the Version package.
|
7759
|
4 # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
|
7608
|
5 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
|
|
6 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
|
|
7 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
|
|
8 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
|
7759
|
9 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
|
7681
|
10 #
|
|
11 #
|
7608
|
12 msgid ""
|
|
13 msgstr ""
|
7698
|
14 "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
|
7681
|
15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
7992
|
16 "POT-Creation-Date: 2004-01-03 11:09+0700\n"
|
|
17 "PO-Revision-Date: 2004-01-03 11:19+0700\n"
|
7608
|
18 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
7698
|
19 "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
7608
|
20 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
7698
|
23 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
7608
|
24
|
|
25 #. *< api_version
|
|
26 #. *< type
|
7609
|
27 #. *< ui_requirement
|
7608
|
28 #. *< flags
|
|
29 #. *< dependencies
|
|
30 #. *< priority
|
|
31 #. *< id
|
|
32 #: plugins/autorecon.c:104
|
|
33 msgid "Auto-Reconnect"
|
|
34 msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
35
|
|
36 #. *< name
|
|
37 #. *< version
|
|
38 #. * summary
|
7634
|
39 #: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109
|
7608
|
40 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
|
|
41 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."
|
|
42
|
7634
|
43 #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122
|
7608
|
44 msgid "Mail Server"
|
|
45 msgstr "Máy Chủ Thư"
|
|
46
|
|
47 #: plugins/chkmail.c:132
|
|
48 #, c-format
|
|
49 msgid "%s (%d new/%d total)"
|
|
50 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"
|
|
51
|
|
52 #: plugins/chkmail.c:195
|
|
53 msgid "Check Mail"
|
|
54 msgstr "Kiểm tra thư"
|
|
55
|
|
56 #: plugins/chkmail.c:199
|
|
57 msgid "Check email every X seconds.\n"
|
7681
|
58 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"
|
7608
|
59
|
7609
|
60 #: plugins/contact_priority.c:82
|
|
61 msgid "Point values to use when..."
|
|
62 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
|
|
63
|
|
64 #: plugins/contact_priority.c:91
|
|
65 msgid "Buddy is offline:"
|
|
66 msgstr "Buddy không kết nối:"
|
|
67
|
|
68 #: plugins/contact_priority.c:105
|
|
69 msgid "Buddy is away:"
|
|
70 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
71
|
|
72 #: plugins/contact_priority.c:119
|
|
73 msgid "Buddy is idle:"
|
7634
|
74 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
7609
|
75
|
|
76 #: plugins/contact_priority.c:133
|
|
77 msgid "Use last matching buddy"
|
|
78 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"
|
|
79
|
|
80 #. Explanation
|
|
81 #: plugins/contact_priority.c:139
|
|
82 msgid ""
|
7634
|
83 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
|
|
84 "contact.\n"
|
7609
|
85 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
|
7634
|
86 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
|
|
87 ">offline."
|
7609
|
88 msgstr ""
|
|
89 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
|
7634
|
90 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
|
7638
|
91 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
|
|
92 ">không kết nối."
|
7609
|
93
|
|
94 #: plugins/contact_priority.c:142
|
|
95 msgid "Point values to use for Account..."
|
|
96 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."
|
|
97
|
|
98 #. *< api_version
|
|
99 #. *< type
|
|
100 #. *< ui_requirement
|
|
101 #. *< flags
|
|
102 #. *< dependencies
|
|
103 #. *< priority
|
|
104 #. *< id
|
|
105 #: plugins/contact_priority.c:191
|
|
106 msgid "Contact Priority"
|
|
107 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
|
|
108
|
|
109 #. *< name
|
|
110 #. *< version
|
|
111 #. *< summary
|
|
112 #: plugins/contact_priority.c:194
|
7681
|
113 msgid ""
|
|
114 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
|
7634
|
115 msgstr ""
|
|
116 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
|
|
117 "buddy."
|
7609
|
118
|
|
119 #. *< description
|
|
120 #: plugins/contact_priority.c:196
|
7634
|
121 msgid ""
|
|
122 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
|
|
123 "in contact priority computations."
|
|
124 msgstr ""
|
7638
|
125 "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
|
|
126 "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
|
7609
|
127
|
7608
|
128 #.
|
|
129 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES
|
|
130 #.
|
|
131 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
|
|
132 msgid "Gaim"
|
|
133 msgstr "Gaim"
|
|
134
|
|
135 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
|
|
136 msgid "Gaim - Signed off"
|
7681
|
137 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"
|
7608
|
138
|
|
139 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
|
|
140 msgid "Gaim - Away"
|
7681
|
141 msgstr "Gaim - Trạng thái"
|
|
142
|
7992
|
143 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:480 src/gtkaccount.c:1759
|
7608
|
144 msgid "Auto-login"
|
|
145 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
146
|
|
147 #: plugins/docklet/docklet.c:117
|
|
148 msgid "New Message..."
|
|
149 msgstr "Thông điệp mới.."
|
|
150
|
|
151 #: plugins/docklet/docklet.c:118
|
|
152 msgid "Join A Chat..."
|
7634
|
153 msgstr "Tham gia Chat..."
|
7608
|
154
|
|
155 #: plugins/docklet/docklet.c:149
|
|
156 msgid "New..."
|
|
157 msgstr "Mới..."
|
|
158
|
7992
|
159 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2548 src/gtkpounce.c:411
|
|
160 #: src/gtkprefs.c:1472 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187
|
7979
|
161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:960 src/protocols/jabber/jutil.c:98
|
7992
|
162 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2842
|
|
163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4596 src/protocols/oscar/oscar.c:5556
|
|
164 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6157
|
7608
|
165 msgid "Away"
|
|
166 msgstr "Trạng thái"
|
|
167
|
7634
|
168 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515
|
7608
|
169 msgid "Back"
|
|
170 msgstr "Trở lại"
|
|
171
|
|
172 #: plugins/docklet/docklet.c:167
|
|
173 msgid "Mute Sounds"
|
|
174 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
175
|
7866
|
176 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:581
|
7608
|
177 msgid "File Transfers"
|
|
178 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
179
|
|
180 #. And now for the buttons
|
7992
|
181 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1918 src/main.c:324
|
7608
|
182 msgid "Accounts"
|
|
183 msgstr "Tài khoản"
|
|
184
|
7992
|
185 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2338 src/main.c:330
|
7608
|
186 msgid "Preferences"
|
|
187 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
188
|
|
189 #: plugins/docklet/docklet.c:183
|
|
190 msgid "Signoff"
|
7681
|
191 msgstr "Ngắt kết nối"
|
7608
|
192
|
|
193 #: plugins/docklet/docklet.c:187
|
|
194 msgid "Quit"
|
|
195 msgstr "Thoát"
|
|
196
|
|
197 #: plugins/docklet/docklet.c:478
|
|
198 msgid "Tray Icon Configuration"
|
|
199 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
200
|
|
201 #: plugins/docklet/docklet.c:482
|
|
202 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
|
7681
|
203 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
|
7608
|
204
|
|
205 #. *< api_version
|
|
206 #. *< type
|
|
207 #. *< ui_requirement
|
|
208 #. *< flags
|
|
209 #. *< dependencies
|
|
210 #. *< priority
|
|
211 #. *< id
|
|
212 #: plugins/docklet/docklet.c:506
|
|
213 msgid "System Tray Icon"
|
7681
|
214 msgstr "Biểu tượng trên khay"
|
7608
|
215
|
|
216 #. *< name
|
|
217 #. *< version
|
|
218 #. * summary
|
|
219 #: plugins/docklet/docklet.c:509
|
|
220 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
|
|
221 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."
|
|
222
|
|
223 #. * description
|
|
224 #: plugins/docklet/docklet.c:511
|
7634
|
225 msgid ""
|
|
226 "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
|
|
227 "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
|
|
228 "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
|
|
229 "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
|
|
230 msgstr ""
|
|
231 "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
|
|
232 "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
|
|
233 "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
|
|
234 "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
|
|
235 "biểu tượng, giống như ICQ."
|
7608
|
236
|
|
237 #. *< api_version
|
|
238 #. *< type
|
|
239 #. *< ui_requirement
|
|
240 #. *< flags
|
|
241 #. *< dependencies
|
|
242 #. *< priority
|
|
243 #. *< id
|
7681
|
244 #: plugins/filectl.c:223
|
7608
|
245 msgid "Gaim File Control"
|
7681
|
246 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"
|
7608
|
247
|
|
248 #. *< name
|
|
249 #. *< version
|
|
250 #. * summary
|
7681
|
251 #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228
|
7608
|
252 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
|
|
253 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
|
|
254
|
|
255 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88
|
|
256 msgid "Not connected to AIM"
|
|
257 msgstr "Không kết nối được với AIM"
|
|
258
|
7634
|
259 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136
|
7608
|
260 msgid "No screenname given."
|
7681
|
261 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."
|
7608
|
262
|
|
263 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173
|
|
264 msgid "No roomname given."
|
7681
|
265 msgstr "Chưa nhập tên phòng."
|
7608
|
266
|
|
267 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192
|
|
268 msgid "Invalid AIM URI"
|
|
269 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
|
|
270
|
|
271 #. *< api_version
|
|
272 #. *< type
|
|
273 #. *< ui_requirement
|
|
274 #. *< flags
|
|
275 #. *< dependencies
|
|
276 #. *< priority
|
|
277 #. *< id
|
7634
|
278 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715
|
7608
|
279 msgid "Remote Control"
|
7681
|
280 msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
|
7608
|
281
|
|
282 #. *< name
|
|
283 #. *< version
|
|
284 #. * summary
|
7634
|
285 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718
|
7608
|
286 msgid "Provides remote control for gaim applications."
|
|
287 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."
|
|
288
|
|
289 #. * description
|
7634
|
290 #: plugins/gaim-remote/remote.c:720
|
|
291 msgid ""
|
|
292 "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
|
|
293 "applications or through the gaim-remote tool."
|
|
294 msgstr ""
|
|
295 "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
|
|
296 "cụ điều khiển Gaim từ xa."
|
7608
|
297
|
|
298 #. *< api_version
|
|
299 #. *< type
|
|
300 #. *< ui_requirement
|
|
301 #. *< flags
|
|
302 #. *< dependencies
|
|
303 #. *< priority
|
|
304 #. *< id
|
7759
|
305 #: plugins/gaiminc.c:87
|
7608
|
306 msgid "Gaim Demonstration Plugin"
|
|
307 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"
|
|
308
|
|
309 #. *< name
|
|
310 #. *< version
|
|
311 #. * summary
|
7759
|
312 #: plugins/gaiminc.c:90
|
7608
|
313 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
|
7681
|
314 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."
|
7608
|
315
|
|
316 #. * description
|
7759
|
317 #: plugins/gaiminc.c:92
|
7608
|
318 msgid ""
|
|
319 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
|
|
320 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
|
|
321 "- It reverses all incoming text\n"
|
|
322 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
|
|
323 msgstr ""
|
7681
|
324 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
|
7608
|
325 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
|
|
326 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
|
7681
|
327 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
|
7608
|
328
|
|
329 #. Configuration frame
|
|
330 #: plugins/gestures/gestures.c:220
|
|
331 msgid "Mouse Gestures Configuration"
|
|
332 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
|
|
333
|
|
334 #: plugins/gestures/gestures.c:227
|
|
335 msgid "Middle mouse button"
|
|
336 msgstr "Nút giữa chuột"
|
|
337
|
|
338 #: plugins/gestures/gestures.c:232
|
|
339 msgid "Right mouse button"
|
|
340 msgstr "Nút phải chuột"
|
|
341
|
|
342 #. "Visual gesture display" checkbox
|
|
343 #: plugins/gestures/gestures.c:244
|
|
344 msgid "_Visual gesture display"
|
|
345 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"
|
|
346
|
|
347 #. *< api_version
|
|
348 #. *< type
|
|
349 #. *< ui_requirement
|
|
350 #. *< flags
|
|
351 #. *< dependencies
|
|
352 #. *< priority
|
|
353 #. *< id
|
|
354 #: plugins/gestures/gestures.c:271
|
|
355 msgid "Mouse Gestures"
|
|
356 msgstr "Sử dụng chuột"
|
|
357
|
|
358 #. *< name
|
|
359 #. *< version
|
|
360 #. * summary
|
|
361 #: plugins/gestures/gestures.c:274
|
|
362 msgid "Provides support for mouse gestures"
|
|
363 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"
|
|
364
|
|
365 #. * description
|
|
366 #: plugins/gestures/gestures.c:276
|
|
367 msgid ""
|
|
368 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
|
|
369 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
|
|
370 "\n"
|
|
371 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
|
|
372 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
|
|
373 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
|
|
374 msgstr ""
|
7638
|
375 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
376 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
|
|
377 "\n"
|
7638
|
378 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
|
379 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
|
|
380 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
|
7608
|
381
|
7698
|
382 #: plugins/history.c:74
|
7608
|
383 msgid "History"
|
|
384 msgstr "Lược sử"
|
|
385
|
7698
|
386 #: plugins/history.c:76
|
|
387 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
|
|
388 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."
|
|
389
|
7609
|
390 #: plugins/history.c:77
|
7634
|
391 msgid ""
|
7681
|
392 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
|
|
393 "conversation into the current conversation."
|
7634
|
394 msgstr ""
|
7698
|
395 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
|
|
396 "cuộc thoại hiện thời."
|
7608
|
397
|
|
398 #. *< api_version
|
|
399 #. *< type
|
|
400 #. *< ui_requirement
|
|
401 #. *< flags
|
|
402 #. *< dependencies
|
|
403 #. *< priority
|
|
404 #. *< id
|
|
405 #: plugins/iconaway.c:80
|
|
406 msgid "Iconify on Away"
|
7634
|
407 msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"
|
7608
|
408
|
|
409 #. *< name
|
|
410 #. *< version
|
|
411 #. * summary
|
7634
|
412 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85
|
7608
|
413 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
|
7681
|
414 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."
|
7608
|
415
|
|
416 #: plugins/idle.c:70
|
|
417 msgid "Idle Time"
|
|
418 msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|
419
|
|
420 #: plugins/idle.c:78
|
|
421 msgid "Set"
|
|
422 msgstr "Thiết lập"
|
|
423
|
|
424 #: plugins/idle.c:83
|
|
425 msgid "idle for"
|
|
426 msgstr "nghỉ trong"
|
|
427
|
7634
|
428 #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109
|
7608
|
429 msgid "minutes."
|
|
430 msgstr "phút."
|
|
431
|
|
432 #: plugins/idle.c:96
|
|
433 msgid "_Set"
|
|
434 msgstr "_Thiết lập"
|
|
435
|
|
436 #: plugins/idle.c:119
|
|
437 msgid "I'dle Mak'er"
|
7681
|
438 msgstr "I'dle Mak'er"
|
7608
|
439
|
7634
|
440 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122
|
7608
|
441 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
|
7681
|
442 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
|
7608
|
443
|
|
444 #. *< api_version
|
|
445 #. *< type
|
|
446 #. *< ui_requirement
|
|
447 #. *< flags
|
|
448 #. *< dependencies
|
|
449 #. *< priority
|
|
450 #. *< id
|
|
451 #: plugins/ipc-test-client.c:84
|
|
452 msgid "IPC Test Client"
|
7681
|
453 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"
|
7608
|
454
|
|
455 #. *< name
|
|
456 #. *< version
|
|
457 #. * summary
|
|
458 #: plugins/ipc-test-client.c:87
|
|
459 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
|
7681
|
460 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."
|
7608
|
461
|
|
462 #. * description
|
|
463 #: plugins/ipc-test-client.c:89
|
7634
|
464 msgid ""
|
|
465 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
|
|
466 "calls the commands registered."
|
|
467 msgstr ""
|
7681
|
468 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
|
|
469 "gọi lệnh đã đăng ký."
|
7608
|
470
|
|
471 #. *< api_version
|
|
472 #. *< type
|
|
473 #. *< ui_requirement
|
|
474 #. *< flags
|
|
475 #. *< dependencies
|
|
476 #. *< priority
|
|
477 #. *< id
|
|
478 #: plugins/ipc-test-server.c:71
|
|
479 msgid "IPC Test Server"
|
|
480 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"
|
|
481
|
|
482 #. *< name
|
|
483 #. *< version
|
|
484 #. * summary
|
|
485 #: plugins/ipc-test-server.c:74
|
|
486 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
|
7681
|
487 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."
|
7608
|
488
|
|
489 #. * description
|
|
490 #: plugins/ipc-test-server.c:76
|
|
491 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
|
7681
|
492 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
|
7608
|
493
|
|
494 #: plugins/mailchk.c:156
|
|
495 msgid "Mail Checker"
|
|
496 msgstr "Trình kiểm thư"
|
|
497
|
7634
|
498 #: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159
|
7608
|
499 msgid "Checks for new local mail."
|
|
500 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"
|
|
501
|
|
502 #. ---------- "Notify For" ----------
|
|
503 #: plugins/notify.c:572
|
|
504 msgid "Notify For"
|
|
505 msgstr "Thông báo cho"
|
|
506
|
|
507 #: plugins/notify.c:576
|
|
508 msgid "_IM windows"
|
7681
|
509 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
510
|
|
511 #: plugins/notify.c:583
|
|
512 msgid "C_hat windows"
|
|
513 msgstr "Cửa sổ C_hat"
|
|
514
|
|
515 #: plugins/notify.c:590
|
|
516 msgid "_Focused windows"
|
|
517 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"
|
|
518
|
|
519 #. ---------- "Notification Methods" ----------
|
|
520 #: plugins/notify.c:598
|
|
521 msgid "Notification Methods"
|
|
522 msgstr "Cách thức thông báo"
|
|
523
|
|
524 #: plugins/notify.c:605
|
|
525 msgid "Prepend _string into window title:"
|
|
526 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"
|
|
527
|
|
528 #. Count method button
|
|
529 #: plugins/notify.c:624
|
|
530 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
|
|
531 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
|
|
532
|
|
533 #. Urgent method button
|
|
534 #: plugins/notify.c:633
|
|
535 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
|
7681
|
536 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
|
7608
|
537
|
|
538 #. ---------- "Notification Removals" ----------
|
|
539 #: plugins/notify.c:640
|
|
540 msgid "Notification Removal"
|
|
541 msgstr "Bỏ Thông Báo"
|
|
542
|
|
543 #. Remove on focus button
|
|
544 #: plugins/notify.c:646
|
|
545 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
|
7638
|
546 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
7608
|
547
|
|
548 #. Remove on click button
|
|
549 #: plugins/notify.c:654
|
|
550 msgid "Remove when conversation window _receives click"
|
7638
|
551 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"
|
7608
|
552
|
|
553 #. Remove on type button
|
|
554 #: plugins/notify.c:662
|
|
555 msgid "Remove when _typing in conversation window"
|
7638
|
556 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"
|
7608
|
557
|
|
558 #. Remove on message send button
|
|
559 #: plugins/notify.c:670
|
|
560 msgid "Remove when a _message gets sent"
|
7681
|
561 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"
|
7608
|
562
|
|
563 #. Remove on conversation switch button
|
|
564 #: plugins/notify.c:679
|
|
565 msgid "Remove on conversation ta_b switch"
|
7638
|
566 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"
|
7608
|
567
|
|
568 #. *< api_version
|
|
569 #. *< type
|
|
570 #. *< ui_requirement
|
|
571 #. *< flags
|
|
572 #. *< dependencies
|
|
573 #. *< priority
|
|
574 #. *< id
|
|
575 #: plugins/notify.c:762
|
|
576 msgid "Message Notification"
|
|
577 msgstr "Thông báo thông điệp"
|
|
578
|
|
579 #. *< name
|
|
580 #. *< version
|
|
581 #. * summary
|
7634
|
582 #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767
|
7608
|
583 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
|
|
584 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."
|
|
585
|
|
586 #. *< api_version
|
|
587 #. *< type
|
|
588 #. *< ui_requirement
|
|
589 #. *< flags
|
|
590 #. *< dependencies
|
|
591 #. *< priority
|
|
592 #. *< id
|
|
593 #: plugins/perl/perl.c:524
|
|
594 msgid "Perl Plugin Loader"
|
|
595 msgstr "Trình nạp Perl Plugin"
|
|
596
|
|
597 #. *< name
|
|
598 #. *< version
|
7634
|
599 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527
|
7608
|
600 msgid "Provides support for loading perl plugins."
|
7681
|
601 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."
|
7608
|
602
|
|
603 #: plugins/raw.c:154
|
|
604 msgid "Raw"
|
|
605 msgstr "Thô"
|
|
606
|
|
607 #: plugins/raw.c:156
|
|
608 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
|
7681
|
609 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."
|
7608
|
610
|
|
611 #: plugins/raw.c:157
|
7634
|
612 msgid ""
|
|
613 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
|
|
614 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
|
|
615 msgstr ""
|
7681
|
616 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
|
|
617 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
|
7608
|
618
|
7609
|
619 #: plugins/relnot.c:62
|
|
620 #, c-format
|
|
621 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
|
|
622 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
|
|
623
|
|
624 #: plugins/relnot.c:68
|
|
625 #, c-format
|
|
626 msgid ""
|
|
627 "<b>ChangeLog:</b>\n"
|
|
628 "%s<br><br>"
|
|
629 msgstr ""
|
7759
|
630 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
7609
|
631 "%s<br><br>"
|
|
632
|
|
633 #: plugins/relnot.c:73
|
|
634 #, c-format
|
7634
|
635 msgid ""
|
|
636 "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
637 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
638 msgstr ""
|
|
639 "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
640 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
641
|
|
642 #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78
|
7609
|
643 msgid "New Version Available"
|
|
644 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
|
|
645
|
7608
|
646 #. *< api_version
|
|
647 #. *< type
|
|
648 #. *< ui_requirement
|
|
649 #. *< flags
|
|
650 #. *< dependencies
|
|
651 #. *< priority
|
|
652 #. *< id
|
7609
|
653 #: plugins/relnot.c:134
|
|
654 msgid "Release Notification"
|
|
655 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
656
|
|
657 #. *< name
|
|
658 #. *< version
|
|
659 #. * summary
|
|
660 #: plugins/relnot.c:137
|
|
661 msgid "Checks periodically for new releases."
|
|
662 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
|
|
663
|
|
664 #. * description
|
|
665 #: plugins/relnot.c:139
|
7634
|
666 msgid ""
|
|
667 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
|
|
668 "ChangeLog."
|
|
669 msgstr ""
|
|
670 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
|
|
671 "mới cho người dùng."
|
7609
|
672
|
|
673 #. *< api_version
|
|
674 #. *< type
|
|
675 #. *< ui_requirement
|
|
676 #. *< flags
|
|
677 #. *< dependencies
|
|
678 #. *< priority
|
|
679 #. *< id
|
|
680 #: plugins/signals-test.c:465
|
7608
|
681 msgid "Signals Test"
|
7681
|
682 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
|
7608
|
683
|
|
684 #. *< name
|
|
685 #. *< version
|
|
686 #. * summary
|
7634
|
687 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470
|
7608
|
688 msgid "Test to see that all signals are working properly."
|
|
689 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
|
|
690
|
|
691 #. *< api_version
|
|
692 #. *< type
|
|
693 #. *< ui_requirement
|
|
694 #. *< flags
|
|
695 #. *< dependencies
|
|
696 #. *< priority
|
|
697 #. *< id
|
|
698 #: plugins/simple.c:31
|
|
699 msgid "Simple Plugin"
|
|
700 msgstr "Plugin đơn giản"
|
|
701
|
|
702 #. *< name
|
|
703 #. *< version
|
|
704 #. * summary
|
7634
|
705 #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36
|
7608
|
706 msgid "Tests to see that most things are working."
|
|
707 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."
|
|
708
|
|
709 #: plugins/spellchk.c:412
|
|
710 msgid "Text Replacements"
|
|
711 msgstr "Thay thế văn bản"
|
|
712
|
|
713 #: plugins/spellchk.c:436
|
|
714 msgid "You type"
|
|
715 msgstr "Bạn gõ phím"
|
|
716
|
|
717 #: plugins/spellchk.c:448
|
|
718 msgid "You send"
|
7681
|
719 msgstr "Bạn gửi"
|
7608
|
720
|
|
721 #: plugins/spellchk.c:474
|
|
722 msgid "Add a new text replacement"
|
|
723 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
|
|
724
|
|
725 #: plugins/spellchk.c:481
|
|
726 msgid "You _type:"
|
|
727 msgstr "Bạn _gõ phím:"
|
|
728
|
|
729 #: plugins/spellchk.c:495
|
|
730 msgid "You _send:"
|
7681
|
731 msgstr "Bạn gử_i:"
|
7608
|
732
|
|
733 #: plugins/spellchk.c:535
|
|
734 msgid "Text replacement"
|
|
735 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
736
|
7634
|
737 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538
|
7608
|
738 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
|
7681
|
739 msgstr ""
|
|
740 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
|
7608
|
741
|
|
742 #. *< api_version
|
|
743 #. *< type
|
|
744 #. *< ui_requirement
|
|
745 #. *< flags
|
|
746 #. *< dependencies
|
|
747 #. *< priority
|
|
748 #. *< id
|
7907
|
749 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:218
|
7608
|
750 msgid "GNUTLS"
|
|
751 msgstr "GNUTLS"
|
|
752
|
|
753 #. *< name
|
|
754 #. *< version
|
|
755 #. * summary
|
7907
|
756 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:221 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223
|
7608
|
757 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
|
|
758 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
|
|
759
|
|
760 #. *< api_version
|
|
761 #. *< type
|
|
762 #. *< ui_requirement
|
|
763 #. *< flags
|
|
764 #. *< dependencies
|
|
765 #. *< priority
|
|
766 #. *< id
|
7907
|
767 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:306
|
7608
|
768 msgid "NSS"
|
|
769 msgstr "NSS"
|
|
770
|
|
771 #. *< name
|
|
772 #. *< version
|
|
773 #. * summary
|
7907
|
774 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:309 plugins/ssl/ssl-nss.c:311
|
7608
|
775 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
|
|
776 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
|
|
777
|
|
778 #. *< api_version
|
|
779 #. *< type
|
|
780 #. *< ui_requirement
|
|
781 #. *< flags
|
|
782 #. *< dependencies
|
|
783 #. *< priority
|
|
784 #. *< id
|
|
785 #: plugins/ssl/ssl.c:91
|
|
786 msgid "SSL"
|
|
787 msgstr "SSL"
|
|
788
|
|
789 #. *< name
|
|
790 #. *< version
|
|
791 #. * summary
|
7634
|
792 #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96
|
7608
|
793 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
|
|
794 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
|
|
795
|
7634
|
796 #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:793
|
7608
|
797 #, c-format
|
|
798 msgid "%s has gone away."
|
|
799 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
800
|
|
801 #: plugins/statenotify.c:36
|
|
802 #, c-format
|
|
803 msgid "%s is no longer away."
|
7681
|
804 msgstr "%s thôi vắng mặt."
|
7608
|
805
|
|
806 #: plugins/statenotify.c:42
|
|
807 #, c-format
|
|
808 msgid "%s has become idle."
|
7634
|
809 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
|
7608
|
810
|
|
811 #: plugins/statenotify.c:48
|
|
812 #, c-format
|
|
813 msgid "%s is no longer idle."
|
7634
|
814 msgstr "%s hoạt động trở lại."
|
7608
|
815
|
|
816 #. *< api_version
|
|
817 #. *< type
|
|
818 #. *< ui_requirement
|
|
819 #. *< flags
|
|
820 #. *< dependencies
|
|
821 #. *< priority
|
|
822 #. *< id
|
|
823 #: plugins/statenotify.c:78
|
|
824 msgid "Buddy State Notification"
|
|
825 msgstr "Thông báo trạng thái buddy"
|
|
826
|
|
827 #. *< name
|
|
828 #. *< version
|
|
829 #. * summary
|
7634
|
830 #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84
|
|
831 msgid ""
|
|
832 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
|
|
833 "idle."
|
|
834 msgstr ""
|
7638
|
835 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
|
7634
|
836 "buddy."
|
7608
|
837
|
7866
|
838 #: plugins/tcl/tcl.c:348
|
7608
|
839 msgid "Tcl Plugin Loader"
|
|
840 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
|
|
841
|
7866
|
842 #: plugins/tcl/tcl.c:350 plugins/tcl/tcl.c:351
|
7608
|
843 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
|
7681
|
844 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"
|
7608
|
845
|
|
846 #. *< api_version
|
|
847 #. *< type
|
|
848 #. *< ui_requirement
|
|
849 #. *< flags
|
|
850 #. *< dependencies
|
|
851 #. *< priority
|
|
852 #. *< id
|
7634
|
853 #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330
|
7608
|
854 msgid "Buddy Ticker"
|
|
855 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
856
|
|
857 #. *< name
|
|
858 #. *< version
|
|
859 #. * summary
|
7634
|
860 #: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335
|
7608
|
861 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
|
|
862 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."
|
|
863
|
|
864 #: plugins/timestamp.c:95
|
|
865 msgid "iChat Timestamp"
|
|
866 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
867
|
|
868 #: plugins/timestamp.c:102
|
|
869 msgid "Delay"
|
|
870 msgstr "Trì hoãn"
|
|
871
|
|
872 #: plugins/timestamp.c:115
|
|
873 msgid "_Apply"
|
7681
|
874 msgstr "Áp _dụng"
|
7608
|
875
|
|
876 #. *< api_version
|
|
877 #. *< type
|
|
878 #. *< ui_requirement
|
|
879 #. *< flags
|
|
880 #. *< dependencies
|
|
881 #. *< priority
|
|
882 #. *< id
|
|
883 #: plugins/timestamp.c:173
|
|
884 msgid "Timestamp"
|
|
885 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
886
|
|
887 #. *< name
|
|
888 #. *< version
|
|
889 #. * summary
|
7634
|
890 #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178
|
7608
|
891 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
|
7638
|
892 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
|
7608
|
893
|
|
894 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
|
|
895 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348
|
|
896 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
|
|
897 msgid "Opacity:"
|
|
898 msgstr "Mờ:"
|
|
899
|
|
900 #. IM Convo trans options
|
|
901 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
|
|
902 msgid "IM Conversation Windows"
|
7681
|
903 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
904
|
|
905 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
|
|
906 msgid "_IM window transparency"
|
7681
|
907 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
908
|
|
909 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
|
|
910 msgid "_Show slider bar in IM window"
|
7681
|
911 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
912
|
|
913 #. Buddy List trans options
|
7992
|
914 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:846
|
7608
|
915 msgid "Buddy List Window"
|
|
916 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
|
|
917
|
|
918 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366
|
|
919 msgid "_Buddy List window transparency"
|
7638
|
920 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"
|
7608
|
921
|
|
922 #. *< api_version
|
|
923 #. *< type
|
|
924 #. *< ui_requirement
|
|
925 #. *< flags
|
|
926 #. *< dependencies
|
|
927 #. *< priority
|
|
928 #. *< id
|
|
929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
|
|
930 msgid "Transparency"
|
|
931 msgstr "Trong suốt"
|
|
932
|
|
933 #. *< name
|
|
934 #. *< version
|
|
935 #. * summary
|
|
936 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425
|
|
937 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427
|
|
938 msgid ""
|
|
939 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n"
|
|
940 "\n"
|
|
941 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
|
|
942 msgstr ""
|
7638
|
943 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
944 "\n"
|
7681
|
945 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."
|
7608
|
946
|
|
947 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
|
|
948 msgid "GTK+ Runtime Version"
|
|
949 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
|
|
950
|
|
951 #. Autostart
|
|
952 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
|
|
953 msgid "Startup"
|
7681
|
954 msgstr "Khởi chạy"
|
7608
|
955
|
|
956 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
|
|
957 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
|
7681
|
958 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"
|
7608
|
959
|
|
960 #. Buddy List
|
7992
|
961 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2382
|
|
962 #: src/gtkprefs.c:2271
|
7608
|
963 msgid "Buddy List"
|
|
964 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
965
|
|
966 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
|
|
967 msgid "_Dockable Buddy List"
|
7681
|
968 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"
|
7608
|
969
|
|
970 #. Docked Blist On Top
|
|
971 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
|
|
972 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
|
7681
|
973 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"
|
7608
|
974
|
|
975 #. Blist On Top
|
|
976 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
|
|
977 msgid "_Keep Buddy List window on top"
|
7681
|
978 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"
|
7608
|
979
|
|
980 #. Conversations
|
7992
|
981 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:884
|
|
982 #: src/gtkprefs.c:2272
|
7608
|
983 msgid "Conversations"
|
|
984 msgstr "Cuộc thoại"
|
|
985
|
|
986 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
|
|
987 msgid "_Flash Window when messages are received"
|
7681
|
988 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"
|
7608
|
989
|
|
990 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
|
|
991 msgid "WinGaim Options"
|
|
992 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
|
|
993
|
7634
|
994 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412
|
7608
|
995 msgid "Options specific to Windows Gaim."
|
|
996 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."
|
|
997
|
|
998 #: src/about.c:57
|
7992
|
999 msgid "About Gaim"
|
|
1000 msgstr "Giới thiệu Gaim"
|
|
1001
|
|
1002 #: src/about.c:72
|
|
1003 #, c-format
|
|
1004 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
1005 msgstr ""
|
|
1006 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
1007
|
|
1008 #: src/about.c:92
|
7634
|
1009 msgid ""
|
|
1010 "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, "
|
|
1011 "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is "
|
|
1012 "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
|
|
1013 msgstr ""
|
|
1014 "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
|
|
1015 "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
|
|
1016 "<BR><BR>"
|
7608
|
1017
|
7992
|
1018 #: src/about.c:102
|
7608
|
1019 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1020 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1021
|
|
1022 #: src/about.c:107
|
7992
|
1023 msgid "Active Developers"
|
|
1024 msgstr "Lập trình viên tích cực"
|
|
1025
|
|
1026 #: src/about.c:108
|
|
1027 msgid "maintainer"
|
|
1028 msgstr "người bảo trì"
|
|
1029
|
|
1030 #: src/about.c:110
|
7608
|
1031 msgid "lead developer"
|
|
1032 msgstr "trưởng nhóm lập trình"
|
|
1033
|
7992
|
1034 #: src/about.c:113
|
7608
|
1035 msgid "developer & webmaster"
|
|
1036 msgstr "lập trình viên và chủ trang web"
|
|
1037
|
7992
|
1038 #: src/about.c:114
|
7608
|
1039 msgid "win32 port"
|
|
1040 msgstr "bản cho win32"
|
|
1041
|
7992
|
1042 #: src/about.c:117 src/about.c:118 src/about.c:119
|
7608
|
1043 msgid "developer"
|
|
1044 msgstr "lập trình viên"
|
|
1045
|
7992
|
1046 #: src/about.c:120
|
7608
|
1047 msgid "support"
|
|
1048 msgstr "hỗ trợ"
|
|
1049
|
7992
|
1050 #: src/about.c:127
|
7608
|
1051 msgid "Crazy Patch Writers"
|
|
1052 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"
|
|
1053
|
7992
|
1054 #: src/about.c:141
|
7608
|
1055 msgid "Retired Developers"
|
|
1056 msgstr "Lập trình viên cũ"
|
|
1057
|
7992
|
1058 #: src/about.c:142
|
7698
|
1059 msgid "former libfaim maintainer"
|
|
1060 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"
|
|
1061
|
7992
|
1062 #: src/about.c:143
|
7608
|
1063 msgid "former lead developer"
|
|
1064 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"
|
|
1065
|
7992
|
1066 #: src/about.c:146
|
7609
|
1067 msgid "former maintainer"
|
|
1068 msgstr "người bảo trì trước đây"
|
|
1069
|
7992
|
1070 #: src/about.c:147
|
7608
|
1071 msgid "former Jabber developer"
|
|
1072 msgstr "người lập trình Jabber trước đây"
|
|
1073
|
7992
|
1074 #: src/about.c:148
|
7608
|
1075 msgid "original author"
|
|
1076 msgstr "tác giả đầu tiên"
|
|
1077
|
7992
|
1078 #: src/about.c:151
|
7608
|
1079 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
|
7609
|
1080 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
|
|
1081
|
7992
|
1082 #: src/about.c:159
|
7608
|
1083 msgid "Current Translators"
|
7681
|
1084 msgstr "Người dịch hiện thời"
|
|
1085
|
7992
|
1086 #: src/about.c:160 src/about.c:193
|
7609
|
1087 msgid "Catalan"
|
|
1088 msgstr "Tiếng Catalan"
|
|
1089
|
7992
|
1090 #: src/about.c:161 src/about.c:194
|
7608
|
1091 msgid "Czech"
|
|
1092 msgstr "Tiếng Czech"
|
|
1093
|
7992
|
1094 #: src/about.c:162
|
7609
|
1095 msgid "Danish"
|
|
1096 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
1097
|
7992
|
1098 #: src/about.c:163
|
7907
|
1099 msgid "British English"
|
|
1100 msgstr "Tiếng Anh - Anh"
|
|
1101
|
7992
|
1102 #: src/about.c:164 src/about.c:195
|
7681
|
1103 msgid "German"
|
|
1104 msgstr "Tiếng Đức"
|
|
1105
|
7992
|
1106 #: src/about.c:165 src/about.c:196
|
7609
|
1107 msgid "Spanish"
|
|
1108 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
7608
|
1109
|
7992
|
1110 #: src/about.c:166 src/about.c:197
|
7609
|
1111 msgid "Finnish"
|
|
1112 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
7608
|
1113
|
7992
|
1114 #: src/about.c:167 src/about.c:198
|
7609
|
1115 msgid "French"
|
|
1116 msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
1117
|
7992
|
1118 #: src/about.c:168
|
7698
|
1119 msgid "Hindi"
|
|
1120 msgstr "Tiếng Hin-đi"
|
|
1121
|
7992
|
1122 #: src/about.c:169
|
7608
|
1123 msgid "Hungarian"
|
|
1124 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
1125
|
7992
|
1126 #: src/about.c:170 src/about.c:200
|
7609
|
1127 msgid "Italian"
|
|
1128 msgstr "Tiếng Ý"
|
|
1129
|
7992
|
1130 #: src/about.c:171 src/about.c:202
|
7608
|
1131 msgid "Korean"
|
|
1132 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
1133
|
7992
|
1134 #: src/about.c:172
|
7609
|
1135 msgid "Dutch; Flemish"
|
|
1136 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
7608
|
1137
|
7992
|
1138 #: src/about.c:173
|
7609
|
1139 msgid "Norwegian"
|
|
1140 msgstr "Tiếng Na-uy"
|
|
1141
|
7992
|
1142 #: src/about.c:174 src/about.c:203
|
7609
|
1143 msgid "Polish"
|
|
1144 msgstr "Tiếng Ba Lan"
|
|
1145
|
7992
|
1146 #: src/about.c:175
|
7608
|
1147 msgid "Portuguese"
|
|
1148 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
1149
|
7992
|
1150 #: src/about.c:176
|
7608
|
1151 msgid "Portuguese-Brazil"
|
|
1152 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
|
|
1153
|
7992
|
1154 #: src/about.c:177
|
7608
|
1155 msgid "Romanian"
|
|
1156 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
1157
|
7992
|
1158 #: src/about.c:178 src/about.c:204
|
7608
|
1159 msgid "Russian"
|
|
1160 msgstr "Tiếng Nga"
|
|
1161
|
7992
|
1162 #: src/about.c:179
|
7608
|
1163 msgid "Serbian"
|
|
1164 msgstr "Tiếng Séc-bi"
|
|
1165
|
7992
|
1166 #: src/about.c:180 src/about.c:206
|
7608
|
1167 msgid "Swedish"
|
|
1168 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
1169
|
7992
|
1170 #: src/about.c:181
|
7634
|
1171 msgid "Vietnamese"
|
|
1172 msgstr "Tiếng Việt"
|
|
1173
|
7992
|
1174 #: src/about.c:181
|
7638
|
1175 msgid "Gnome Vi Team"
|
|
1176 msgstr "Gnome Vi Team"
|
|
1177
|
7992
|
1178 #: src/about.c:182
|
7698
|
1179 msgid "Simplified Chinese"
|
|
1180 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
|
|
1181
|
7992
|
1182 #: src/about.c:183
|
7907
|
1183 msgid "Traditional Chinese"
|
|
1184 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
|
|
1185
|
7992
|
1186 #: src/about.c:190
|
7907
|
1187 msgid "Past Translators"
|
|
1188 msgstr "Người dịch trước đây"
|
|
1189
|
7992
|
1190 #: src/about.c:191
|
7698
|
1191 msgid "Amharic"
|
|
1192 msgstr "Tiếng Amharic"
|
|
1193
|
7992
|
1194 #: src/about.c:192
|
7608
|
1195 msgid "Bulgarian"
|
|
1196 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
1197
|
7992
|
1198 #: src/about.c:199
|
7608
|
1199 msgid "Hebrew"
|
|
1200 msgstr "Tiếng Hebrew"
|
|
1201
|
7992
|
1202 #: src/about.c:201
|
7608
|
1203 msgid "Japanese"
|
|
1204 msgstr "Tiếng Nhật"
|
|
1205
|
7992
|
1206 #: src/about.c:205
|
7608
|
1207 msgid "Slovak"
|
|
1208 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
1209
|
7992
|
1210 #: src/about.c:207
|
7608
|
1211 msgid "Chinese"
|
|
1212 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
|
|
1213
|
7992
|
1214 #: src/account.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:1012
|
7608
|
1215 msgid "New passwords do not match."
|
|
1216 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
|
|
1217
|
7992
|
1218 #: src/account.c:280
|
7608
|
1219 msgid "Fill out all fields completely."
|
|
1220 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
|
|
1221
|
7992
|
1222 #: src/account.c:305
|
7608
|
1223 msgid "Original password"
|
|
1224 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
1225
|
7992
|
1226 #: src/account.c:311
|
7608
|
1227 msgid "New password"
|
|
1228 msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
1229
|
7992
|
1230 #: src/account.c:317
|
7608
|
1231 msgid "New password (again)"
|
|
1232 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
1233
|
7992
|
1234 #: src/account.c:322
|
7608
|
1235 #, c-format
|
|
1236 msgid "Change password for %s"
|
|
1237 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
|
|
1238
|
7992
|
1239 #: src/account.c:330
|
7608
|
1240 msgid "Please enter your current password and your new password."
|
|
1241 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
|
|
1242
|
|
1243 #. *
|
|
1244 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
|
|
1245 #.
|
7992
|
1246 #: src/account.c:333 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1469
|
|
1247 #: src/dialogs.c:1486 src/dialogs.c:1505 src/gtkblist.c:1738
|
|
1248 #: src/gtkrequest.c:190 src/protocols/jabber/jabber.c:1057
|
7979
|
1249 #: src/protocols/jabber/xdata.c:334 src/protocols/msn/msn.c:181
|
|
1250 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203
|
7992
|
1251 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2453
|
|
1252 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533 src/protocols/oscar/oscar.c:6207
|
|
1253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6303 src/protocols/oscar/oscar.c:6352
|
|
1254 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6434 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2398
|
|
1255 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 src/request.h:1018
|
7608
|
1256 msgid "OK"
|
|
1257 msgstr "Đồng ý"
|
|
1258
|
7992
|
1259 #: src/account.c:334 src/account.c:368 src/connection.c:194 src/dialogs.c:351
|
|
1260 #: src/dialogs.c:363 src/dialogs.c:376 src/dialogs.c:397 src/dialogs.c:1312
|
|
1261 #: src/dialogs.c:1470 src/dialogs.c:1487 src/dialogs.c:1506
|
|
1262 #: src/gtkaccount.c:1612 src/gtkaccount.c:2081 src/gtkblist.c:1739
|
|
1263 #: src/gtkblist.c:3697 src/gtkconn.c:163 src/gtkprivacy.c:569
|
|
1264 #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:607 src/gtkprivacy.c:618
|
|
1265 #: src/gtkrequest.c:191 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
|
7979
|
1266 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:684
|
|
1267 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1058 src/protocols/jabber/xdata.c:335
|
|
1268 #: src/protocols/msn/msn.c:182 src/protocols/msn/msn.c:193
|
|
1269 #: src/protocols/msn/msn.c:204 src/protocols/msn/msn.c:215
|
7992
|
1270 #: src/protocols/msn/msn.c:228 src/protocols/oscar/oscar.c:2417
|
|
1271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 src/protocols/oscar/oscar.c:2489
|
|
1272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:6035
|
|
1273 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6208 src/protocols/oscar/oscar.c:6304
|
|
1274 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6353 src/protocols/oscar/oscar.c:6418
|
|
1275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6435 src/protocols/trepia/trepia.c:347
|
7979
|
1276 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2399 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407
|
7992
|
1277 #: src/request.h:1018 src/request.h:1028
|
7608
|
1278 msgid "Cancel"
|
7681
|
1279 msgstr "Bỏ qua"
|
7608
|
1280
|
7992
|
1281 #: src/account.c:360
|
7608
|
1282 #, c-format
|
|
1283 msgid "Change user information for %s"
|
|
1284 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
1285
|
7992
|
1286 #: src/account.c:367 src/dialogs.c:1300 src/gtkrequest.c:197
|
7759
|
1287 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511 src/protocols/trepia/trepia.c:346
|
7608
|
1288 msgid "Save"
|
|
1289 msgstr "Lưu"
|
|
1290
|
|
1291 #: src/away.c:208
|
7907
|
1292 msgid "Away!"
|
|
1293 msgstr "Vắng mặt!"
|
7608
|
1294
|
|
1295 #: src/away.c:269
|
|
1296 msgid "I'm Back!"
|
7634
|
1297 msgstr "Tôi trở lại!"
|
7608
|
1298
|
|
1299 #: src/away.c:368
|
|
1300 msgid "New Away Message"
|
7681
|
1301 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
7608
|
1302
|
|
1303 #: src/away.c:388
|
|
1304 msgid "Remove Away Message"
|
7681
|
1305 msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"
|
7608
|
1306
|
|
1307 #: src/away.c:583
|
|
1308 msgid "Set All Away"
|
7681
|
1309 msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"
|
7634
|
1310
|
7992
|
1311 #: src/blist.c:576 src/gtkprefs.c:2274
|
7608
|
1312 msgid "Chats"
|
7634
|
1313 msgstr "Cuộc Chat"
|
|
1314
|
7992
|
1315 #: src/blist.c:671 src/blist.c:858 src/blist.c:2073 src/gtkblist.c:3164
|
|
1316 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1161
|
7608
|
1317 msgid "Buddies"
|
|
1318 msgstr "Buddy"
|
|
1319
|
7992
|
1320 #: src/blist.c:1158
|
7634
|
1321 #, c-format
|
|
1322 msgid ""
|
|
1323 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
|
|
1324 "in. This buddy and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1325 msgid_plural ""
|
7634
|
1326 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
|
|
1327 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1328 msgstr[0] ""
|
|
1329 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1330 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
|
7698
|
1331 msgstr[1] ""
|
|
1332 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1333 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"
|
|
1334
|
7992
|
1335 #: src/blist.c:1167
|
7608
|
1336 msgid "Group not removed"
|
|
1337 msgstr "Nhóm không xóa được"
|
|
1338
|
7992
|
1339 #: src/blist.c:1217 src/gtkaccount.c:158 src/gtkutils.c:846
|
|
1340 #: src/protocols/jabber/auth.c:130 src/protocols/jabber/buddy.c:568
|
7608
|
1341 msgid "Unknown"
|
|
1342 msgstr "Không xác định"
|
|
1343
|
7992
|
1344 #: src/blist.c:1540
|
7608
|
1345 msgid "Invalid Groupname"
|
|
1346 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
|
|
1347
|
7992
|
1348 #: src/blist.c:2190
|
7681
|
1349 msgid ""
|
|
1350 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded."
|
|
1351 msgstr ""
|
|
1352 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
|
7608
|
1353
|
7992
|
1354 #: src/blist.c:2192
|
7608
|
1355 msgid "Buddy List Error"
|
7681
|
1356 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
1357
|
7992
|
1358 #: src/buddy_chat.c:212 src/gtkblist.c:3587
|
7634
|
1359 msgid ""
|
|
1360 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
|
|
1361 "chat."
|
|
1362 msgstr ""
|
7681
|
1363 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
7608
|
1364
|
7907
|
1365 #: src/buddy_chat.c:223
|
|
1366 msgid "Join a Chat"
|
7608
|
1367 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
1368
|
7907
|
1369 #: src/buddy_chat.c:225 src/gtkblist.c:924
|
|
1370 msgid "_Join"
|
|
1371 msgstr "Tham gi_a"
|
|
1372
|
|
1373 #: src/buddy_chat.c:242
|
7866
|
1374 msgid ""
|
|
1375 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
|
|
1376 "join.\n"
|
7907
|
1377 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"
|
|
1378
|
7992
|
1379 #: src/buddy_chat.c:253 src/dialogs.c:587 src/dialogs.c:662
|
7907
|
1380 #: src/gtkpounce.c:358
|
|
1381 msgid "_Account:"
|
|
1382 msgstr "Tài _khoản:"
|
7608
|
1383
|
7634
|
1384 #: src/connection.c:117 src/connection.c:165
|
7608
|
1385 #, c-format
|
|
1386 msgid "Missing protocol plugin for %s"
|
|
1387 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"
|
|
1388
|
|
1389 #: src/connection.c:122
|
|
1390 msgid "Registration Error"
|
|
1391 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
1392
|
|
1393 #: src/connection.c:170
|
|
1394 msgid "Connection Error"
|
|
1395 msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
1396
|
|
1397 #: src/connection.c:191
|
|
1398 #, c-format
|
|
1399 msgid "Enter password for %s"
|
|
1400 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|
1401
|
7992
|
1402 #: src/conversation.c:297
|
7608
|
1403 msgid "Unable to send message. The message is too large."
|
|
1404 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
1405
|
7992
|
1406 #: src/conversation.c:305
|
7608
|
1407 msgid "Unable to send message."
|
7681
|
1408 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
7608
|
1409
|
7992
|
1410 #: src/conversation.c:1892
|
7608
|
1411 #, c-format
|
|
1412 msgid "%s entered the room."
|
7681
|
1413 msgstr "%s vào phòng."
|
7608
|
1414
|
7992
|
1415 #: src/conversation.c:1895
|
7608
|
1416 #, c-format
|
|
1417 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
|
7681
|
1418 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
|
7608
|
1419
|
7992
|
1420 #: src/conversation.c:1980
|
7608
|
1421 #, c-format
|
|
1422 msgid "%s is now known as %s"
|
7681
|
1423 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
7608
|
1424
|
7992
|
1425 #: src/conversation.c:2022
|
7608
|
1426 #, c-format
|
|
1427 msgid "%s left the room (%s)."
|
7681
|
1428 msgstr "%s rời phòng (%s)."
|
7608
|
1429
|
7992
|
1430 #: src/conversation.c:2024
|
7608
|
1431 #, c-format
|
|
1432 msgid "%s left the room."
|
7681
|
1433 msgstr "%s rời phòng."
|
7608
|
1434
|
7992
|
1435 #: src/conversation.c:2097
|
7608
|
1436 #, c-format
|
|
1437 msgid "(+%d more)"
|
|
1438 msgstr "(thêm +%d)"
|
|
1439
|
7992
|
1440 #: src/conversation.c:2099
|
7608
|
1441 #, c-format
|
|
1442 msgid " left the room (%s)."
|
7681
|
1443 msgstr "rời phòng(%s)."
|
7608
|
1444
|
7992
|
1445 #: src/conversation.c:2381
|
7608
|
1446 msgid "Last created window"
|
|
1447 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
|
|
1448
|
7992
|
1449 #: src/conversation.c:2383
|
7608
|
1450 msgid "New window"
|
|
1451 msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
1452
|
7992
|
1453 #: src/conversation.c:2385
|
7608
|
1454 msgid "By group"
|
|
1455 msgstr "Theo nhóm"
|
|
1456
|
7992
|
1457 #: src/conversation.c:2387
|
7608
|
1458 msgid "By account"
|
|
1459 msgstr "Theo tài khoản"
|
|
1460
|
7992
|
1461 #: src/dialogs.c:200
|
7608
|
1462 msgid "Warn User"
|
|
1463 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
1464
|
7992
|
1465 #: src/dialogs.c:203
|
7608
|
1466 msgid "_Warn"
|
|
1467 msgstr "_Cảnh báo"
|
|
1468
|
7992
|
1469 #: src/dialogs.c:219
|
7608
|
1470 #, c-format
|
|
1471 msgid ""
|
|
1472 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
|
|
1473 "\n"
|
7634
|
1474 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
|
|
1475 "harsher rate limiting.\n"
|
7608
|
1476 msgstr ""
|
|
1477 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
|
|
1478 "\n"
|
7681
|
1479 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
|
|
1480 "khắt khe.\n"
|
7608
|
1481
|
7992
|
1482 #: src/dialogs.c:228
|
7608
|
1483 msgid "Warn _anonymously?"
|
|
1484 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
|
|
1485
|
7992
|
1486 #: src/dialogs.c:235
|
7608
|
1487 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
|
|
1488 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
|
|
1489
|
7992
|
1490 #: src/dialogs.c:347
|
7608
|
1491 #, c-format
|
7681
|
1492 msgid ""
|
|
1493 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
7608
|
1494 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1495
|
7992
|
1496 #: src/dialogs.c:349 src/dialogs.c:350
|
7608
|
1497 msgid "Remove Buddy"
|
7681
|
1498 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
7608
|
1499
|
7992
|
1500 #: src/dialogs.c:359
|
7608
|
1501 #, c-format
|
7634
|
1502 msgid ""
|
|
1503 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
|
|
1504 "continue?"
|
|
1505 msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1506
|
7992
|
1507 #: src/dialogs.c:361 src/dialogs.c:362
|
7608
|
1508 msgid "Remove Chat"
|
|
1509 msgstr "Xóa Chat"
|
|
1510
|
7992
|
1511 #: src/dialogs.c:371
|
7608
|
1512 #, c-format
|
7634
|
1513 msgid ""
|
|
1514 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
|
|
1515 "list. Do you want to continue?"
|
|
1516 msgstr ""
|
|
1517 "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
|
|
1518 "muốn thực hiện không?"
|
|
1519
|
7992
|
1520 #: src/dialogs.c:374 src/dialogs.c:375
|
7608
|
1521 msgid "Remove Group"
|
|
1522 msgstr "Xóa nhóm"
|
|
1523
|
7992
|
1524 #: src/dialogs.c:392
|
7608
|
1525 #, c-format
|
7634
|
1526 msgid ""
|
|
1527 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
|
|
1528 "your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1529 msgstr ""
|
|
1530 "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
|
|
1531 "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1532
|
7992
|
1533 #: src/dialogs.c:395 src/dialogs.c:396
|
7608
|
1534 msgid "Remove Contact"
|
|
1535 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
1536
|
7992
|
1537 #: src/dialogs.c:541
|
7907
|
1538 msgid "New Instant Message"
|
|
1539 msgstr "Tin nhắn nhanh mới"
|
|
1540
|
7992
|
1541 #: src/dialogs.c:559
|
7608
|
1542 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
|
7681
|
1543 msgstr ""
|
|
1544 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"
|
7608
|
1545
|
7992
|
1546 #: src/dialogs.c:571 src/dialogs.c:646
|
7608
|
1547 msgid "_Screenname:"
|
7866
|
1548 msgstr "Tên hiể_n thị:"
|
|
1549
|
7992
|
1550 #: src/dialogs.c:616
|
7608
|
1551 msgid "Get User Info"
|
7681
|
1552 msgstr "Thông tin buddy"
|
7608
|
1553
|
7992
|
1554 #: src/dialogs.c:634
|
7634
|
1555 msgid ""
|
|
1556 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to "
|
|
1557 "view.\n"
|
7608
|
1558 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
1559
|
7992
|
1560 #: src/dialogs.c:738
|
7608
|
1561 msgid "Insert Link"
|
|
1562 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
1563
|
7992
|
1564 #: src/dialogs.c:740
|
7907
|
1565 msgid "_Insert"
|
|
1566 msgstr "C_hèn"
|
|
1567
|
7992
|
1568 #: src/dialogs.c:765
|
7634
|
1569 msgid ""
|
|
1570 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
|
|
1571 "The description is optional.\n"
|
7681
|
1572 msgstr ""
|
|
1573 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
7634
|
1574
|
7992
|
1575 #: src/dialogs.c:778
|
7907
|
1576 msgid "_URL:"
|
|
1577 msgstr "_URL:"
|
|
1578
|
7992
|
1579 #: src/dialogs.c:791
|
7907
|
1580 msgid "_Description:"
|
|
1581 msgstr "_Mô tả:"
|
|
1582
|
7992
|
1583 #: src/dialogs.c:914 src/dialogs.c:931
|
7608
|
1584 msgid "Select Text Color"
|
|
1585 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
1586
|
7992
|
1587 #: src/dialogs.c:966 src/dialogs.c:983
|
7608
|
1588 msgid "Select Background Color"
|
|
1589 msgstr "Chọn màu nền"
|
|
1590
|
7992
|
1591 #: src/dialogs.c:1068 src/dialogs.c:1094
|
7608
|
1592 msgid "Select Font"
|
|
1593 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
1594
|
7992
|
1595 #: src/dialogs.c:1158
|
7608
|
1596 msgid "You cannot save an away message with a blank title"
|
7681
|
1597 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"
|
7608
|
1598
|
7992
|
1599 #: src/dialogs.c:1160
|
7681
|
1600 msgid ""
|
|
1601 "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
|
|
1602 msgstr ""
|
|
1603 "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."
|
7608
|
1604
|
7992
|
1605 #: src/dialogs.c:1170
|
7608
|
1606 msgid "You cannot create an empty away message"
|
7681
|
1607 msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"
|
7634
|
1608
|
7992
|
1609 #: src/dialogs.c:1232
|
7608
|
1610 msgid "New away message"
|
7681
|
1611 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
7608
|
1612
|
7992
|
1613 #: src/dialogs.c:1253
|
7608
|
1614 msgid "Away title: "
|
7638
|
1615 msgstr "Tiêu đề:"
|
7608
|
1616
|
7992
|
1617 #: src/dialogs.c:1304
|
7608
|
1618 msgid "Save & Use"
|
7634
|
1619 msgstr "Lưu Lại & Dùng"
|
7608
|
1620
|
7992
|
1621 #: src/dialogs.c:1308
|
7608
|
1622 msgid "Use"
|
7681
|
1623 msgstr "Dùng"
|
7608
|
1624
|
|
1625 #. show everything
|
7992
|
1626 #: src/dialogs.c:1448
|
7608
|
1627 msgid "Smile!"
|
|
1628 msgstr "Cười!"
|
|
1629
|
7992
|
1630 #: src/dialogs.c:1466
|
7979
|
1631 msgid "Alias Chat"
|
|
1632 msgstr "Bí danh Chat"
|
|
1633
|
7992
|
1634 #: src/dialogs.c:1467
|
7907
|
1635 msgid "Enter an alias for this chat."
|
|
1636 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."
|
|
1637
|
7992
|
1638 #: src/dialogs.c:1483
|
7608
|
1639 msgid "Alias Contact"
|
7907
|
1640 msgstr "Bí danh liên lạc"
|
|
1641
|
7992
|
1642 #: src/dialogs.c:1484
|
7907
|
1643 msgid "Enter an alias for this contact."
|
|
1644 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
|
|
1645
|
7992
|
1646 #: src/dialogs.c:1501
|
7907
|
1647 #, c-format
|
|
1648 msgid "Enter an alias for %s."
|
|
1649 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
|
|
1650
|
7992
|
1651 #: src/dialogs.c:1503
|
7608
|
1652 msgid "Alias Buddy"
|
|
1653 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
1654
|
7866
|
1655 #: src/ft.c:139
|
7608
|
1656 #, c-format
|
|
1657 msgid "%s is not a valid filename.\n"
|
|
1658 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
|
|
1659
|
7866
|
1660 #: src/ft.c:152
|
7608
|
1661 #, c-format
|
|
1662 msgid "%s was not found.\n"
|
7681
|
1663 msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
7608
|
1664
|
7866
|
1665 #: src/ft.c:754
|
7608
|
1666 #, c-format
|
|
1667 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
|
7681
|
1668 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1669
|
7866
|
1670 #: src/ft.c:756
|
7608
|
1671 #, c-format
|
|
1672 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
|
7681
|
1673 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1674
|
|
1675 #: src/gaim-disclosure.c:253
|
|
1676 msgid "Expander Size"
|
7681
|
1677 msgstr "Lích thước thanh mở rộng"
|
7608
|
1678
|
|
1679 #: src/gaim-disclosure.c:254
|
|
1680 msgid "Size of the expander arrow"
|
|
1681 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
|
|
1682
|
7759
|
1683 #: src/gaim-remote.c:66
|
7608
|
1684 #, c-format
|
|
1685 msgid ""
|
|
1686 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
|
|
1687 "\n"
|
|
1688 " COMMANDS:\n"
|
|
1689 " uri Handle AIM: URI\n"
|
|
1690 " quit Close running copy of Gaim\n"
|
|
1691 "\n"
|
|
1692 " OPTIONS:\n"
|
|
1693 " -h, --help [commmand] Show help for command\n"
|
|
1694 msgstr ""
|
|
1695 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
|
|
1696 "\n"
|
|
1697 " LỆNH:\n"
|
|
1698 " uri Xử lý AIM: URI\n"
|
|
1699 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
|
|
1700 "\n"
|
|
1701 " TÙY CHỌN:\n"
|
|
1702 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"
|
|
1703
|
7759
|
1704 #: src/gaim-remote.c:175 src/gaim-remote.c:191
|
7608
|
1705 msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
|
|
1706 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"
|
|
1707
|
7759
|
1708 #: src/gaim-remote.c:204
|
7608
|
1709 msgid ""
|
|
1710 "\n"
|
|
1711 "Using AIM: URIs:\n"
|
|
1712 "Sending an IM to a screenname:\n"
|
|
1713 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
|
1714 "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n"
|
|
1715 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n"
|
|
1716 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
|
|
1717 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
|
|
1718 "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n"
|
|
1719 "with no message:\n"
|
7759
|
1720 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1721 "\n"
|
|
1722 "Joining a chat:\n"
|
7759
|
1723 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
7608
|
1724 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
|
|
1725 "\n"
|
|
1726 "Adding a buddy to your buddy list:\n"
|
7759
|
1727 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1728 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
|
|
1729 msgstr ""
|
|
1730 "\n"
|
|
1731 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
|
7759
|
1732 "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
|
7608
|
1733 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
7759
|
1734 "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
|
|
1735 "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
|
|
1736 "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
|
|
1737 "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
|
|
1738 "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
|
|
1739 "không kèm thông điệp:\n"
|
|
1740 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1741 "\n"
|
7634
|
1742 "Tham gia Chat:\n"
|
7759
|
1743 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
|
1744 "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
|
7608
|
1745 "\n"
|
7759
|
1746 "Thêm buddy vào danh sách:\n"
|
|
1747 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1748 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"
|
|
1749
|
7759
|
1750 #: src/gaim-remote.c:223
|
7608
|
1751 msgid ""
|
|
1752 "\n"
|
|
1753 "Close running copy of Gaim\n"
|
|
1754 msgstr ""
|
|
1755 "\n"
|
|
1756 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
|
|
1757
|
|
1758 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
|
|
1759 #: src/gaimrc.c:44
|
|
1760 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
|
7681
|
1761 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"
|
7634
|
1762
|
|
1763 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450
|
7608
|
1764 msgid "boring default"
|
7681
|
1765 msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
1766
|
7992
|
1767 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2344
|
7608
|
1768 msgid "Alphabetical"
|
7681
|
1769 msgstr "Theo vần"
|
|
1770
|
7992
|
1771 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2345
|
7608
|
1772 msgid "By status"
|
|
1773 msgstr "Theo trạng thái"
|
|
1774
|
7992
|
1775 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2346
|
7608
|
1776 msgid "By log size"
|
|
1777 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
|
|
1778
|
7609
|
1779 #: src/gaimrc.c:1548
|
7608
|
1780 #, c-format
|
|
1781 msgid "Could not open config file %s."
|
|
1782 msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."
|
|
1783
|
7992
|
1784 #: src/gtkaccount.c:285
|
7608
|
1785 #, c-format
|
|
1786 msgid ""
|
|
1787 "<b>File:</b> %s\n"
|
|
1788 "<b>File size:</b> %s\n"
|
|
1789 "<b>Image size:</b> %dx%d"
|
|
1790 msgstr ""
|
|
1791 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
|
|
1792 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
|
|
1793 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
|
|
1794
|
7992
|
1795 #: src/gtkaccount.c:316 src/protocols/oscar/oscar.c:3077
|
7608
|
1796 msgid "Buddy Icon"
|
|
1797 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
1798
|
|
1799 #. Build the login options frame.
|
7992
|
1800 #: src/gtkaccount.c:367
|
7608
|
1801 msgid "Login Options"
|
|
1802 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
1803
|
7992
|
1804 #: src/gtkaccount.c:384
|
7608
|
1805 msgid "Protocol:"
|
|
1806 msgstr "Giao thức:"
|
|
1807
|
7992
|
1808 #: src/gtkaccount.c:389
|
7608
|
1809 msgid "Screenname:"
|
|
1810 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
1811
|
7992
|
1812 #: src/gtkaccount.c:462 src/main.c:308
|
7608
|
1813 msgid "Password:"
|
|
1814 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
1815
|
7992
|
1816 #: src/gtkaccount.c:467 src/gtkblist.c:3324 src/gtkblist.c:3646
|
7608
|
1817 msgid "Alias:"
|
|
1818 msgstr "Bí danh:"
|
|
1819
|
7992
|
1820 #: src/gtkaccount.c:471
|
7608
|
1821 msgid "Remember password"
|
|
1822 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
|
|
1823
|
|
1824 #. Build the user options frame.
|
7992
|
1825 #: src/gtkaccount.c:525
|
7608
|
1826 msgid "User Options"
|
|
1827 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
1828
|
7992
|
1829 #: src/gtkaccount.c:538
|
7608
|
1830 msgid "New mail notifications"
|
|
1831 msgstr "Thông báo thư mới"
|
|
1832
|
7992
|
1833 #: src/gtkaccount.c:547
|
7608
|
1834 msgid "Buddy icon file:"
|
|
1835 msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"
|
|
1836
|
7992
|
1837 #: src/gtkaccount.c:556
|
7608
|
1838 msgid "_Browse"
|
|
1839 msgstr "_Duyệt"
|
|
1840
|
7992
|
1841 #: src/gtkaccount.c:562
|
7608
|
1842 msgid "_Reset"
|
|
1843 msgstr "_Đặt lại"
|
|
1844
|
|
1845 #. Build the protocol options frame.
|
7992
|
1846 #: src/gtkaccount.c:624
|
7608
|
1847 #, c-format
|
|
1848 msgid "%s Options"
|
|
1849 msgstr "%s Tùy chọn"
|
|
1850
|
|
1851 #. Use Global Proxy Settings
|
7992
|
1852 #: src/gtkaccount.c:739
|
7608
|
1853 msgid "Use Global Proxy Settings"
|
|
1854 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"
|
|
1855
|
|
1856 #. No Proxy
|
7992
|
1857 #: src/gtkaccount.c:746
|
7608
|
1858 msgid "No Proxy"
|
|
1859 msgstr "Không dùng proxy"
|
|
1860
|
|
1861 #. HTTP
|
7992
|
1862 #: src/gtkaccount.c:753
|
7608
|
1863 msgid "HTTP"
|
|
1864 msgstr "HTTP"
|
|
1865
|
|
1866 #. SOCKS 4
|
7992
|
1867 #: src/gtkaccount.c:760
|
7608
|
1868 msgid "SOCKS 4"
|
|
1869 msgstr "SOCKS 4"
|
|
1870
|
|
1871 #. SOCKS 5
|
7992
|
1872 #: src/gtkaccount.c:767
|
7608
|
1873 msgid "SOCKS 5"
|
|
1874 msgstr "SOCKS 5"
|
|
1875
|
|
1876 #. Use Environmental Settings
|
7992
|
1877 #: src/gtkaccount.c:774 src/gtkprefs.c:1105
|
7608
|
1878 msgid "Use Environmental Settings"
|
|
1879 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
|
|
1880
|
7992
|
1881 #: src/gtkaccount.c:807
|
7608
|
1882 msgid "you can see the butterflies mating"
|
|
1883 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
|
|
1884
|
7992
|
1885 #: src/gtkaccount.c:811
|
7608
|
1886 msgid "If you look real closely"
|
7681
|
1887 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
|
7608
|
1888
|
7992
|
1889 #: src/gtkaccount.c:827
|
7608
|
1890 msgid "Proxy Options"
|
|
1891 msgstr "Tùy chọn Proxy"
|
|
1892
|
7992
|
1893 #: src/gtkaccount.c:843 src/gtkprefs.c:1099
|
7608
|
1894 msgid "Proxy _type:"
|
|
1895 msgstr "_Loại Proxy:"
|
|
1896
|
7992
|
1897 #: src/gtkaccount.c:852 src/gtkprefs.c:1129
|
7608
|
1898 msgid "_Host:"
|
|
1899 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
1900
|
7992
|
1901 #: src/gtkaccount.c:856 src/gtkprefs.c:1146
|
7608
|
1902 msgid "_Port:"
|
|
1903 msgstr "_Cổng:"
|
|
1904
|
7992
|
1905 #: src/gtkaccount.c:864
|
7608
|
1906 msgid "_Username:"
|
|
1907 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
1908
|
7992
|
1909 #: src/gtkaccount.c:869 src/gtkprefs.c:1181
|
7608
|
1910 msgid "Pa_ssword:"
|
|
1911 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
1912
|
7992
|
1913 #: src/gtkaccount.c:1208
|
7608
|
1914 msgid "Add Account"
|
|
1915 msgstr "Thêm tài khoản"
|
|
1916
|
7992
|
1917 #: src/gtkaccount.c:1210
|
7608
|
1918 msgid "Modify Account"
|
|
1919 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"
|
|
1920
|
|
1921 #. Add the disclosure
|
7992
|
1922 #: src/gtkaccount.c:1234
|
7608
|
1923 msgid "Show more options"
|
|
1924 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"
|
|
1925
|
7992
|
1926 #: src/gtkaccount.c:1235
|
7608
|
1927 msgid "Show fewer options"
|
|
1928 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
|
|
1929
|
|
1930 #. Register button
|
7992
|
1931 #: src/gtkaccount.c:1262 src/protocols/jabber/jabber.c:683
|
7608
|
1932 msgid "Register"
|
|
1933 msgstr "Đăng ký"
|
|
1934
|
7992
|
1935 #: src/gtkaccount.c:1607
|
7608
|
1936 #, c-format
|
|
1937 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
|
7681
|
1938 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
7608
|
1939
|
7992
|
1940 #: src/gtkaccount.c:1611 src/gtkrequest.c:194
|
7608
|
1941 msgid "Delete"
|
|
1942 msgstr "Xóa"
|
|
1943
|
7992
|
1944 #: src/gtkaccount.c:1725
|
7608
|
1945 msgid "Screen Name"
|
7866
|
1946 msgstr "Tên hiển thị"
|
7608
|
1947
|
7992
|
1948 #: src/gtkaccount.c:1748 src/protocols/jabber/jabber.c:958
|
|
1949 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2848 src/protocols/oscar/oscar.c:4594
|
|
1950 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2193
|
7634
|
1951 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
|
7608
|
1952 msgid "Online"
|
7634
|
1953 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
1954
|
7992
|
1955 #: src/gtkaccount.c:1766
|
7608
|
1956 msgid "Protocol"
|
|
1957 msgstr "Giao thức"
|
|
1958
|
7992
|
1959 #: src/gtkaccount.c:2056
|
7608
|
1960 #, c-format
|
|
1961 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
|
|
1962 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
|
|
1963
|
7992
|
1964 #: src/gtkaccount.c:2070
|
7608
|
1965 msgid ""
|
|
1966 "\n"
|
|
1967 "\n"
|
|
1968 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
|
|
1969 msgstr ""
|
|
1970 "\n"
|
|
1971 "\n"
|
7681
|
1972 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
|
|
1973
|
7992
|
1974 #: src/gtkaccount.c:2074
|
7907
|
1975 msgid "Information"
|
|
1976 msgstr "Thông tin"
|
7608
|
1977
|
7992
|
1978 #: src/gtkaccount.c:2078
|
7608
|
1979 msgid "Add buddy to your list?"
|
7681
|
1980 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"
|
|
1981
|
7992
|
1982 #. Add button
|
|
1983 #: src/gtkaccount.c:2080 src/gtkblist.c:3696 src/gtkconv.c:1234
|
|
1984 #: src/gtkconv.c:3176 src/gtkconv.c:3265 src/gtkrequest.c:195
|
|
1985 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2690
|
7608
|
1986 msgid "Add"
|
|
1987 msgstr "Thêm"
|
|
1988
|
7698
|
1989 #: src/gtkblist.c:813
|
7608
|
1990 msgid "_Get Info"
|
|
1991 msgstr "_Lấy thông tin"
|
|
1992
|
7698
|
1993 #: src/gtkblist.c:816
|
7608
|
1994 msgid "_IM"
|
7681
|
1995 msgstr "_Nhắn tin nhanh"
|
|
1996
|
7698
|
1997 #: src/gtkblist.c:818
|
7608
|
1998 msgid "Add Buddy _Pounce"
|
7907
|
1999 msgstr "Thêm thông _báo Buddy"
|
7681
|
2000
|
7698
|
2001 #: src/gtkblist.c:820
|
7608
|
2002 msgid "View _Log"
|
7681
|
2003 msgstr "Xem _bản ghi"
|
|
2004
|
7907
|
2005 #: src/gtkblist.c:840 src/gtkblist.c:929 src/gtkblist.c:948
|
|
2006 msgid "_Alias..."
|
|
2007 msgstr "_Bí danh..."
|
|
2008
|
7979
|
2009 #: src/gtkblist.c:842 src/gtkblist.c:931 src/gtkblist.c:953 src/gtkconn.c:354
|
7608
|
2010 msgid "_Remove"
|
7681
|
2011 msgstr "_Xóa bỏ"
|
|
2012
|
7698
|
2013 #: src/gtkblist.c:905
|
|
2014 msgid "Add a _Buddy"
|
|
2015 msgstr "Thêm _Buddy"
|
|
2016
|
7681
|
2017 #: src/gtkblist.c:907
|
7608
|
2018 msgid "Add a C_hat"
|
|
2019 msgstr "Thêm C_hat"
|
|
2020
|
7698
|
2021 #: src/gtkblist.c:909
|
7608
|
2022 msgid "_Delete Group"
|
7681
|
2023 msgstr "_Xóa nhóm"
|
|
2024
|
7698
|
2025 #: src/gtkblist.c:911
|
7608
|
2026 msgid "_Rename"
|
|
2027 msgstr "_Đổi tên"
|
|
2028
|
7698
|
2029 #: src/gtkblist.c:926
|
7608
|
2030 msgid "Auto-Join"
|
|
2031 msgstr "Tự động tham gia"
|
|
2032
|
7698
|
2033 #: src/gtkblist.c:950 src/gtkblist.c:985
|
7608
|
2034 msgid "_Collapse"
|
|
2035 msgstr "_Co lại"
|
|
2036
|
7698
|
2037 #: src/gtkblist.c:990
|
7608
|
2038 msgid "_Expand"
|
7681
|
2039 msgstr "Mở _rộng"
|
7638
|
2040
|
7992
|
2041 #: src/gtkblist.c:1389 src/gtkconv.c:3905
|
7759
|
2042 msgid ""
|
|
2043 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
|
|
2044 msgstr ""
|
|
2045 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."
|
|
2046
|
7608
|
2047 #. Buddies menu
|
7979
|
2048 #: src/gtkblist.c:1688
|
7608
|
2049 msgid "/_Buddies"
|
7681
|
2050 msgstr "/_Buddy"
|
|
2051
|
7979
|
2052 #: src/gtkblist.c:1689
|
7907
|
2053 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
|
|
2054 msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."
|
7681
|
2055
|
7979
|
2056 #: src/gtkblist.c:1690
|
7866
|
2057 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
|
|
2058 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2059
|
7979
|
2060 #: src/gtkblist.c:1691
|
7608
|
2061 msgid "/Buddies/Get _User Info..."
|
7759
|
2062 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2063
|
7979
|
2064 #: src/gtkblist.c:1693
|
7608
|
2065 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
|
7681
|
2066 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"
|
|
2067
|
7979
|
2068 #: src/gtkblist.c:1694
|
7866
|
2069 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
|
|
2070 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"
|
|
2071
|
7979
|
2072 #: src/gtkblist.c:1695
|
7907
|
2073 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
|
7866
|
2074 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."
|
7759
|
2075
|
7979
|
2076 #: src/gtkblist.c:1696
|
7907
|
2077 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
|
7681
|
2078 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."
|
|
2079
|
7979
|
2080 #: src/gtkblist.c:1697
|
7907
|
2081 msgid "/Buddies/Add _Group..."
|
|
2082 msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."
|
7759
|
2083
|
7979
|
2084 #: src/gtkblist.c:1699
|
7866
|
2085 msgid "/Buddies/_Signoff"
|
|
2086 msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"
|
|
2087
|
7979
|
2088 #: src/gtkblist.c:1700
|
7608
|
2089 msgid "/Buddies/_Quit"
|
7681
|
2090 msgstr "/Buddy/Th_oát"
|
7608
|
2091
|
|
2092 #. Tools
|
7979
|
2093 #: src/gtkblist.c:1703
|
7608
|
2094 msgid "/_Tools"
|
|
2095 msgstr "/_Công cụ"
|
|
2096
|
7979
|
2097 #: src/gtkblist.c:1704
|
7608
|
2098 msgid "/Tools/_Away"
|
7681
|
2099 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"
|
|
2100
|
7979
|
2101 #: src/gtkblist.c:1705
|
7608
|
2102 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
|
7681
|
2103 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"
|
|
2104
|
7979
|
2105 #: src/gtkblist.c:1706
|
7608
|
2106 msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
|
7681
|
2107 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2108
|
7979
|
2109 #: src/gtkblist.c:1708
|
7866
|
2110 msgid "/Tools/A_ccounts"
|
|
2111 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2112
|
7979
|
2113 #: src/gtkblist.c:1709
|
7866
|
2114 msgid "/Tools/_File Transfers"
|
|
2115 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"
|
7698
|
2116
|
7979
|
2117 #: src/gtkblist.c:1710
|
7907
|
2118 msgid "/Tools/Pr_eferences"
|
|
2119 msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"
|
7759
|
2120
|
7979
|
2121 #: src/gtkblist.c:1711
|
7608
|
2122 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
|
|
2123 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2124
|
7979
|
2125 #: src/gtkblist.c:1713
|
7608
|
2126 msgid "/Tools/View System _Log"
|
7759
|
2127 msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"
|
7608
|
2128
|
|
2129 #. Help
|
7979
|
2130 #: src/gtkblist.c:1716
|
7608
|
2131 msgid "/_Help"
|
|
2132 msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
2133
|
7979
|
2134 #: src/gtkblist.c:1717
|
7608
|
2135 msgid "/Help/Online _Help"
|
7681
|
2136 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
|
|
2137
|
7979
|
2138 #: src/gtkblist.c:1718
|
7608
|
2139 msgid "/Help/_Debug Window"
|
|
2140 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
|
|
2141
|
7979
|
2142 #: src/gtkblist.c:1719
|
7608
|
2143 msgid "/Help/_About"
|
7681
|
2144 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"
|
|
2145
|
7979
|
2146 #: src/gtkblist.c:1735
|
7608
|
2147 msgid "Rename Group"
|
|
2148 msgstr "Đổi tên nhóm"
|
|
2149
|
7979
|
2150 #: src/gtkblist.c:1735
|
7608
|
2151 msgid "New group name"
|
|
2152 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
2153
|
7979
|
2154 #: src/gtkblist.c:1736
|
7608
|
2155 msgid "Please enter a new name for the selected group."
|
7681
|
2156 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
|
|
2157
|
7979
|
2158 #: src/gtkblist.c:1764
|
7608
|
2159 #, c-format
|
|
2160 msgid ""
|
|
2161 "\n"
|
|
2162 "<b>Account:</b> %s"
|
|
2163 msgstr ""
|
|
2164 "\n"
|
|
2165 "<b>Tài khoản:</b> %s"
|
|
2166
|
7992
|
2167 #: src/gtkblist.c:1828 src/protocols/oscar/oscar.c:5536
|
7608
|
2168 msgid "<b>Status:</b> Offline"
|
|
2169 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
|
|
2170
|
7992
|
2171 #: src/gtkblist.c:1843
|
7608
|
2172 #, c-format
|
|
2173 msgid "%d%%"
|
|
2174 msgstr "%d%%"
|
|
2175
|
7992
|
2176 #: src/gtkblist.c:1859
|
7608
|
2177 msgid ""
|
|
2178 "\n"
|
|
2179 "<b>Account:</b>"
|
|
2180 msgstr ""
|
|
2181 "\n"
|
|
2182 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
2183
|
7992
|
2184 #: src/gtkblist.c:1860
|
7608
|
2185 msgid ""
|
|
2186 "\n"
|
|
2187 "<b>Contact Alias:</b>"
|
|
2188 msgstr ""
|
|
2189 "\n"
|
7681
|
2190 "<b>Bí danh liên lạc:</b>"
|
|
2191
|
7992
|
2192 #: src/gtkblist.c:1861
|
7608
|
2193 msgid ""
|
|
2194 "\n"
|
|
2195 "<b>Alias:</b>"
|
|
2196 msgstr ""
|
|
2197 "\n"
|
|
2198 "<b>Bí danh:</b>"
|
|
2199
|
7992
|
2200 #: src/gtkblist.c:1862
|
7608
|
2201 msgid ""
|
|
2202 "\n"
|
|
2203 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2204 msgstr ""
|
|
2205 "\n"
|
7681
|
2206 "<b>Biệt danh:</b>"
|
|
2207
|
7992
|
2208 #: src/gtkblist.c:1863
|
|
2209 msgid ""
|
|
2210 "\n"
|
|
2211 "<b>Logged In:</b>"
|
|
2212 msgstr ""
|
|
2213 "\n"
|
|
2214 "<b>Đăng nhập:</b> "
|
|
2215
|
|
2216 #: src/gtkblist.c:1864
|
7608
|
2217 msgid ""
|
|
2218 "\n"
|
|
2219 "<b>Idle:</b>"
|
|
2220 msgstr ""
|
|
2221 "\n"
|
|
2222 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2223
|
7992
|
2224 #: src/gtkblist.c:1865
|
7608
|
2225 msgid ""
|
|
2226 "\n"
|
|
2227 "<b>Warned:</b>"
|
|
2228 msgstr ""
|
|
2229 "\n"
|
|
2230 "<b>Cảnh báo:</b>"
|
|
2231
|
7992
|
2232 #: src/gtkblist.c:1867
|
7608
|
2233 msgid ""
|
|
2234 "\n"
|
|
2235 "<b>Description:</b> Spooky"
|
|
2236 msgstr ""
|
|
2237 "\n"
|
|
2238 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
|
|
2239
|
7992
|
2240 #: src/gtkblist.c:1868
|
7608
|
2241 msgid ""
|
|
2242 "\n"
|
|
2243 "<b>Status</b>: Awesome"
|
|
2244 msgstr ""
|
|
2245 "\n"
|
7681
|
2246 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"
|
|
2247
|
7992
|
2248 #: src/gtkblist.c:1869
|
7608
|
2249 msgid ""
|
|
2250 "\n"
|
|
2251 "<b>Status</b>: Rockin'"
|
|
2252 msgstr ""
|
|
2253 "\n"
|
7681
|
2254 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"
|
|
2255
|
7992
|
2256 #: src/gtkblist.c:2139
|
7608
|
2257 #, c-format
|
|
2258 msgid "Idle (%dh%02dm) "
|
|
2259 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
|
|
2260
|
7992
|
2261 #: src/gtkblist.c:2141
|
7608
|
2262 #, c-format
|
|
2263 msgid "Idle (%dm) "
|
|
2264 msgstr "Nghỉ (%dm) "
|
|
2265
|
7992
|
2266 #: src/gtkblist.c:2146
|
7608
|
2267 #, c-format
|
|
2268 msgid "Warned (%d%%) "
|
|
2269 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
|
|
2270
|
7992
|
2271 #: src/gtkblist.c:2149
|
7608
|
2272 msgid "Offline "
|
|
2273 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
2274
|
7992
|
2275 #: src/gtkblist.c:2342 src/gtkprefs.c:843 src/gtkprefs.c:1500
|
7608
|
2276 msgid "None"
|
|
2277 msgstr "Không"
|
|
2278
|
7992
|
2279 #: src/gtkblist.c:2409
|
7608
|
2280 msgid "/Tools/Away"
|
7681
|
2281 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
|
|
2282
|
7992
|
2283 #: src/gtkblist.c:2412
|
7608
|
2284 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
|
7681
|
2285 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"
|
|
2286
|
7992
|
2287 #: src/gtkblist.c:2415
|
7608
|
2288 msgid "/Tools/Protocol Actions"
|
7681
|
2289 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
7608
|
2290
|
|
2291 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
|
|
2292 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
|
|
2293 #.
|
7992
|
2294 #: src/gtkblist.c:2502
|
7608
|
2295 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
|
7681
|
2296 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"
|
|
2297
|
7992
|
2298 #: src/gtkblist.c:2504
|
7608
|
2299 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
|
7681
|
2300 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"
|
|
2301
|
7992
|
2302 #: src/gtkblist.c:2522 src/gtkconv.c:1193
|
7608
|
2303 msgid "IM"
|
7681
|
2304 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
2305
|
7992
|
2306 #: src/gtkblist.c:2528
|
7608
|
2307 msgid "Send a message to the selected buddy"
|
7681
|
2308 msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"
|
|
2309
|
7992
|
2310 #: src/gtkblist.c:2531 src/protocols/napster/napster.c:529
|
7608
|
2311 msgid "Get Info"
|
|
2312 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
2313
|
7992
|
2314 #: src/gtkblist.c:2537
|
7608
|
2315 msgid "Get information on the selected buddy"
|
7759
|
2316 msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"
|
|
2317
|
7992
|
2318 #: src/gtkblist.c:2540 src/protocols/oscar/oscar.c:3086
|
7608
|
2319 msgid "Chat"
|
|
2320 msgstr "Chat"
|
|
2321
|
7992
|
2322 #: src/gtkblist.c:2545
|
7608
|
2323 msgid "Join a chat room"
|
7634
|
2324 msgstr "Vào phòng Chat"
|
7608
|
2325
|
7992
|
2326 #: src/gtkblist.c:2553
|
7608
|
2327 msgid "Set an away message"
|
7634
|
2328 msgstr "Lập thông báo vắng mặt"
|
|
2329
|
7992
|
2330 #: src/gtkblist.c:3266 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2325
|
7608
|
2331 msgid "Add Buddy"
|
|
2332 msgstr "Thêm Buddy"
|
|
2333
|
7992
|
2334 #: src/gtkblist.c:3289
|
7634
|
2335 msgid ""
|
|
2336 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
|
|
2337 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. "
|
|
2338 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
|
|
2339 msgstr ""
|
|
2340 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
|
7681
|
2341 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
|
|
2342 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"
|
|
2343
|
7992
|
2344 #: src/gtkblist.c:3311 src/main.c:290
|
7608
|
2345 msgid "Screen Name:"
|
7866
|
2346 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
2347
|
7992
|
2348 #: src/gtkblist.c:3337 src/gtkblist.c:3659
|
7608
|
2349 msgid "Group:"
|
|
2350 msgstr "Nhóm:"
|
|
2351
|
|
2352 #. Set up stuff for the account box
|
7992
|
2353 #: src/gtkblist.c:3346 src/gtkblist.c:3627
|
7608
|
2354 msgid "Account:"
|
|
2355 msgstr "Tài khoản:"
|
|
2356
|
7992
|
2357 #: src/gtkblist.c:3594
|
7608
|
2358 msgid "Add Chat"
|
|
2359 msgstr "Thêm Chat"
|
|
2360
|
7992
|
2361 #: src/gtkblist.c:3617
|
7634
|
2362 msgid ""
|
|
2363 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
|
|
2364 "would like to add to your buddy list.\n"
|
|
2365 msgstr ""
|
7681
|
2366 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
|
|
2367 "danh sách buddy.\n"
|
|
2368
|
7992
|
2369 #: src/gtkblist.c:3693
|
7608
|
2370 msgid "Add Group"
|
7681
|
2371 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
2372
|
7992
|
2373 #: src/gtkblist.c:3694
|
7608
|
2374 msgid "Please enter the name of the group to be added."
|
|
2375 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
2376
|
7992
|
2377 #: src/gtkblist.c:4211
|
7608
|
2378 msgid "No actions available"
|
|
2379 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
2380
|
7979
|
2381 #: src/gtkconn.c:73 src/gtkconn.c:245 src/gtkconn.c:256
|
7608
|
2382 msgid "Done."
|
|
2383 msgstr "Hoàn thành."
|
|
2384
|
7979
|
2385 #: src/gtkconn.c:152
|
7608
|
2386 msgid "Signon: "
|
7681
|
2387 msgstr "Kết nối:"
|
7608
|
2388
|
7979
|
2389 #: src/gtkconn.c:198
|
7608
|
2390 msgid "Signon"
|
7681
|
2391 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
2392
|
7979
|
2393 #: src/gtkconn.c:211
|
7608
|
2394 msgid "Cancel All"
|
|
2395 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
|
|
2396
|
7979
|
2397 #: src/gtkconn.c:354 src/gtkconn.c:581
|
7866
|
2398 msgid "_Reconnect"
|
|
2399 msgstr "Kết nối _lại"
|
|
2400
|
7979
|
2401 #: src/gtkconn.c:545
|
7681
|
2402 #, c-format
|
|
2403 msgid ""
|
|
2404 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
|
|
2405 "\n"
|
|
2406 "%s\n"
|
|
2407 "%s"
|
|
2408 msgstr ""
|
|
2409 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
|
|
2410 "\n"
|
|
2411 "%s\n"
|
|
2412 "%s"
|
|
2413
|
7979
|
2414 #: src/gtkconn.c:547
|
7608
|
2415 msgid "Reason Unknown."
|
7681
|
2416 msgstr "Nguyên nhân không xác định."
|
|
2417
|
7979
|
2418 #: src/gtkconn.c:586
|
7866
|
2419 msgid "Reconnect _All"
|
|
2420 msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"
|
|
2421
|
7979
|
2422 #: src/gtkconn.c:608
|
7609
|
2423 msgid "Account"
|
|
2424 msgstr "Tài khoản"
|
|
2425
|
7979
|
2426 #: src/gtkconn.c:616
|
7609
|
2427 msgid "Time"
|
|
2428 msgstr "Thời gian"
|
|
2429
|
7907
|
2430 #: src/gtkconv.c:187
|
7608
|
2431 msgid "That file already exists"
|
|
2432 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
2433
|
7907
|
2434 #: src/gtkconv.c:188 src/gtkft.c:1076
|
7608
|
2435 msgid "Would you like to overwrite it?"
|
7681
|
2436 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
7608
|
2437
|
7992
|
2438 #: src/gtkconv.c:244
|
7608
|
2439 #, c-format
|
|
2440 msgid "Failed to store image: %s\n"
|
7681
|
2441 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
7608
|
2442
|
7992
|
2443 #: src/gtkconv.c:300
|
7907
|
2444 msgid "Insert Image"
|
|
2445 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
2446
|
7992
|
2447 #: src/gtkconv.c:593
|
7907
|
2448 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
|
|
2449 msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"
|
7608
|
2450
|
|
2451 #. Put our happy label in it.
|
7992
|
2452 #: src/gtkconv.c:621
|
7634
|
2453 msgid ""
|
|
2454 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
|
|
2455 "invite message."
|
7608
|
2456 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."
|
|
2457
|
7992
|
2458 #: src/gtkconv.c:642
|
7608
|
2459 msgid "_Buddy:"
|
|
2460 msgstr "_Buddy:"
|
|
2461
|
7992
|
2462 #: src/gtkconv.c:662
|
7608
|
2463 msgid "_Message:"
|
|
2464 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
2465
|
7992
|
2466 #: src/gtkconv.c:752
|
7759
|
2467 msgid "Find"
|
|
2468 msgstr "Tìm"
|
|
2469
|
7992
|
2470 #: src/gtkconv.c:774
|
7759
|
2471 msgid "_Search for:"
|
|
2472 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
2473
|
7992
|
2474 #: src/gtkconv.c:1201
|
7608
|
2475 msgid "Un-Ignore"
|
7681
|
2476 msgstr "Không-bỏ qua"
|
|
2477
|
7992
|
2478 #: src/gtkconv.c:1203 src/gtkprefs.c:776
|
7608
|
2479 msgid "Ignore"
|
|
2480 msgstr "Bỏ qua"
|
|
2481
|
|
2482 #. Info button
|
7992
|
2483 #: src/gtkconv.c:1212 src/gtkconv.c:3190
|
7608
|
2484 msgid "Info"
|
|
2485 msgstr "Thông tin"
|
|
2486
|
7992
|
2487 #: src/gtkconv.c:1221
|
7608
|
2488 msgid "Get Away Msg"
|
7634
|
2489 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"
|
|
2490
|
7992
|
2491 #. Remove button
|
|
2492 #: src/gtkconv.c:1232 src/gtkconv.c:3183 src/gtkconv.c:3272
|
|
2493 #: src/gtkrequest.c:196
|
7608
|
2494 msgid "Remove"
|
|
2495 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
2496
|
7992
|
2497 #: src/gtkconv.c:2432
|
7608
|
2498 msgid "User is typing..."
|
|
2499 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
|
|
2500
|
7992
|
2501 #: src/gtkconv.c:2440
|
7608
|
2502 msgid "User has typed something and paused"
|
|
2503 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
|
|
2504
|
|
2505 #. Build the Send As menu
|
7992
|
2506 #: src/gtkconv.c:2543
|
7608
|
2507 msgid "_Send As"
|
7681
|
2508 msgstr "_Gửi bằng"
|
|
2509
|
7992
|
2510 #: src/gtkconv.c:2954
|
7907
|
2511 msgid "Save Conversation"
|
|
2512 msgstr "Lưu lại cuộc thoại"
|
7608
|
2513
|
|
2514 #. Conversation menu
|
7992
|
2515 #: src/gtkconv.c:2971
|
7608
|
2516 msgid "/_Conversation"
|
|
2517 msgstr "/_Cuộc thoại"
|
|
2518
|
7992
|
2519 #: src/gtkconv.c:2973
|
7907
|
2520 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
|
|
2521 msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."
|
|
2522
|
7992
|
2523 #: src/gtkconv.c:2978
|
7907
|
2524 msgid "/Conversation/_Find..."
|
|
2525 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
|
|
2526
|
7992
|
2527 #: src/gtkconv.c:2979
|
7907
|
2528 msgid "/Conversation/View _Log"
|
|
2529 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"
|
|
2530
|
7992
|
2531 #: src/gtkconv.c:2980
|
7608
|
2532 msgid "/Conversation/_Save As..."
|
|
2533 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
|
|
2534
|
7992
|
2535 #: src/gtkconv.c:2985
|
7608
|
2536 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
|
7681
|
2537 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."
|
|
2538
|
7992
|
2539 #: src/gtkconv.c:2987
|
7907
|
2540 msgid "/Conversation/_Get Info"
|
|
2541 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
|
|
2542
|
7992
|
2543 #: src/gtkconv.c:2989
|
7907
|
2544 msgid "/Conversation/_Warn..."
|
|
2545 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
|
|
2546
|
7992
|
2547 #: src/gtkconv.c:2991
|
7698
|
2548 msgid "/Conversation/In_vite..."
|
|
2549 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
|
|
2550
|
7992
|
2551 #: src/gtkconv.c:2996
|
7907
|
2552 msgid "/Conversation/A_lias..."
|
|
2553 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
|
|
2554
|
7992
|
2555 #: src/gtkconv.c:2998
|
7698
|
2556 msgid "/Conversation/_Block..."
|
|
2557 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."
|
|
2558
|
7992
|
2559 #: src/gtkconv.c:3000
|
7698
|
2560 msgid "/Conversation/_Add..."
|
|
2561 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
|
|
2562
|
7992
|
2563 #: src/gtkconv.c:3002
|
7698
|
2564 msgid "/Conversation/_Remove..."
|
|
2565 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."
|
7608
|
2566
|
7992
|
2567 #: src/gtkconv.c:3007
|
7907
|
2568 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
|
|
2569 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
|
|
2570
|
7992
|
2571 #: src/gtkconv.c:3009
|
7907
|
2572 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
|
|
2573 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
|
|
2574
|
7992
|
2575 #: src/gtkconv.c:3014
|
7608
|
2576 msgid "/Conversation/_Close"
|
7759
|
2577 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
7608
|
2578
|
|
2579 #. Options
|
7992
|
2580 #: src/gtkconv.c:3018
|
7608
|
2581 msgid "/_Options"
|
7759
|
2582 msgstr "/_Tùy chọn"
|
|
2583
|
7992
|
2584 #: src/gtkconv.c:3019
|
7608
|
2585 msgid "/Options/Enable _Logging"
|
7681
|
2586 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"
|
|
2587
|
7992
|
2588 #: src/gtkconv.c:3020
|
7608
|
2589 msgid "/Options/Enable _Sounds"
|
7681
|
2590 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
|
|
2591
|
7992
|
2592 #: src/gtkconv.c:3021
|
7608
|
2593 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
|
|
2594 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
|
|
2595
|
7992
|
2596 #: src/gtkconv.c:3063
|
7609
|
2597 msgid "/Conversation/View Log"
|
7638
|
2598 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
|
|
2599
|
7992
|
2600 #: src/gtkconv.c:3068
|
7609
|
2601 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
|
7681
|
2602 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."
|
|
2603
|
7992
|
2604 #: src/gtkconv.c:3074
|
7907
|
2605 msgid "/Conversation/Get Info"
|
|
2606 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
|
|
2607
|
7992
|
2608 #: src/gtkconv.c:3078
|
7907
|
2609 msgid "/Conversation/Warn..."
|
|
2610 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."
|
|
2611
|
7992
|
2612 #: src/gtkconv.c:3082
|
7608
|
2613 msgid "/Conversation/Invite..."
|
7638
|
2614 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
|
|
2615
|
7992
|
2616 #: src/gtkconv.c:3088
|
7907
|
2617 msgid "/Conversation/Alias..."
|
|
2618 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
|
|
2619
|
7992
|
2620 #: src/gtkconv.c:3092
|
7608
|
2621 msgid "/Conversation/Block..."
|
7638
|
2622 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
|
|
2623
|
7992
|
2624 #: src/gtkconv.c:3096
|
7866
|
2625 msgid "/Conversation/Add..."
|
|
2626 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
|
|
2627
|
7992
|
2628 #: src/gtkconv.c:3100
|
7698
|
2629 msgid "/Conversation/Remove..."
|
|
2630 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."
|
|
2631
|
7992
|
2632 #: src/gtkconv.c:3106
|
7907
|
2633 msgid "/Conversation/Insert Link..."
|
|
2634 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
|
|
2635
|
7992
|
2636 #: src/gtkconv.c:3110
|
7907
|
2637 msgid "/Conversation/Insert Image..."
|
|
2638 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
|
|
2639
|
7992
|
2640 #: src/gtkconv.c:3116
|
7698
|
2641 msgid "/Options/Enable Logging"
|
|
2642 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
|
|
2643
|
7992
|
2644 #: src/gtkconv.c:3119
|
7698
|
2645 msgid "/Options/Enable Sounds"
|
|
2646 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
|
|
2647
|
7992
|
2648 #: src/gtkconv.c:3122
|
7608
|
2649 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
|
|
2650 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
|
|
2651
|
|
2652 #. From right to left...
|
|
2653 #. Send button
|
7992
|
2654 #: src/gtkconv.c:3146 src/gtkconv.c:3148 src/gtkconv.c:3247 src/gtkconv.c:3249
|
|
2655 #: src/gtkconv.c:5938
|
7608
|
2656 msgid "Send"
|
7681
|
2657 msgstr "Gửi"
|
|
2658
|
7992
|
2659 #. Now, um, just kind of all over the place. Huh?
|
7608
|
2660 #. Warn button
|
7992
|
2661 #: src/gtkconv.c:3162
|
7608
|
2662 msgid "Warn"
|
|
2663 msgstr "Cảnh báo"
|
|
2664
|
7992
|
2665 #: src/gtkconv.c:3165
|
7608
|
2666 msgid "Warn the user"
|
|
2667 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
2668
|
|
2669 #. Block button
|
7992
|
2670 #: src/gtkconv.c:3169 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617
|
7608
|
2671 msgid "Block"
|
|
2672 msgstr "Chặn"
|
|
2673
|
7992
|
2674 #: src/gtkconv.c:3172
|
7608
|
2675 msgid "Block the user"
|
|
2676 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
2677
|
7992
|
2678 #: src/gtkconv.c:3179
|
|
2679 msgid "Add the user to your buddy list"
|
|
2680 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
|
|
2681
|
|
2682 #: src/gtkconv.c:3186
|
|
2683 msgid "Remove the user from your buddy list"
|
|
2684 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"
|
|
2685
|
|
2686 #: src/gtkconv.c:3193 src/gtkconv.c:3647
|
|
2687 msgid "Get the user's information"
|
|
2688 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
2689
|
7608
|
2690 #. Invite
|
7992
|
2691 #: src/gtkconv.c:3258 src/gtkconv.c:5941
|
7608
|
2692 msgid "Invite"
|
|
2693 msgstr "Mời"
|
|
2694
|
7992
|
2695 #: src/gtkconv.c:3261
|
7608
|
2696 msgid "Invite a user"
|
|
2697 msgstr "Mời người dùng"
|
|
2698
|
7992
|
2699 #: src/gtkconv.c:3268
|
|
2700 msgid "Add the chat to your buddy list"
|
|
2701 msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"
|
|
2702
|
|
2703 #: src/gtkconv.c:3275
|
|
2704 msgid "Remove the chat from your buddy list"
|
|
2705 msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"
|
|
2706
|
|
2707 #: src/gtkconv.c:3320
|
7608
|
2708 msgid "Bold"
|
|
2709 msgstr "Đậm"
|
|
2710
|
7992
|
2711 #: src/gtkconv.c:3331
|
7608
|
2712 msgid "Italic"
|
|
2713 msgstr "Nghiêng"
|
|
2714
|
7992
|
2715 #: src/gtkconv.c:3342
|
7608
|
2716 msgid "Underline"
|
|
2717 msgstr "Gạch chân"
|
|
2718
|
7992
|
2719 #: src/gtkconv.c:3358
|
7608
|
2720 msgid "Larger font size"
|
7681
|
2721 msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
2722
|
7992
|
2723 #: src/gtkconv.c:3383
|
7608
|
2724 msgid "Smaller font size"
|
7681
|
2725 msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
2726
|
7992
|
2727 #: src/gtkconv.c:3400
|
7608
|
2728 msgid "Font Face"
|
|
2729 msgstr "Mặt chữ"
|
|
2730
|
7992
|
2731 #: src/gtkconv.c:3412
|
7608
|
2732 msgid "Foreground font color"
|
|
2733 msgstr "Màu chữ"
|
|
2734
|
7992
|
2735 #: src/gtkconv.c:3424
|
7608
|
2736 msgid "Background color"
|
|
2737 msgstr "Màu nền"
|
|
2738
|
7992
|
2739 #: src/gtkconv.c:3439
|
|
2740 msgid "Insert link"
|
|
2741 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
2742
|
|
2743 #: src/gtkconv.c:3450
|
7608
|
2744 msgid "Insert image"
|
|
2745 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
2746
|
7992
|
2747 #: src/gtkconv.c:3461
|
7608
|
2748 msgid "Insert smiley"
|
|
2749 msgstr "Chèn biểu tượng"
|
|
2750
|
7992
|
2751 #: src/gtkconv.c:3520
|
7608
|
2752 msgid "Topic:"
|
|
2753 msgstr "Chủ đề:"
|
|
2754
|
|
2755 #. Setup the label telling how many people are in the room.
|
7992
|
2756 #: src/gtkconv.c:3571
|
7608
|
2757 msgid "0 people in room"
|
7681
|
2758 msgstr "0 người trong phòng"
|
|
2759
|
7992
|
2760 #: src/gtkconv.c:3624
|
7608
|
2761 msgid "IM the user"
|
7681
|
2762 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"
|
|
2763
|
7992
|
2764 #: src/gtkconv.c:3636
|
7608
|
2765 msgid "Ignore the user"
|
|
2766 msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|
2767
|
7992
|
2768 #: src/gtkconv.c:4190
|
7608
|
2769 msgid "Close conversation"
|
7638
|
2770 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
2771
|
7992
|
2772 #: src/gtkconv.c:4714 src/gtkconv.c:4746 src/gtkconv.c:4867 src/gtkconv.c:4934
|
7634
|
2773 #, c-format
|
|
2774 msgid "%d person in room"
|
|
2775 msgid_plural "%d people in room"
|
|
2776 msgstr[0] "%d người trong phòng"
|
7681
|
2777 msgstr[1] "%d người trong phòng"
|
|
2778
|
7992
|
2779 #: src/gtkconv.c:5268
|
7608
|
2780 msgid "Animate"
|
|
2781 msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
2782
|
7992
|
2783 #: src/gtkconv.c:5273
|
7608
|
2784 msgid "Hide Icon"
|
|
2785 msgstr "Ẩn biểu tượng"
|
|
2786
|
7992
|
2787 #: src/gtkconv.c:5279
|
7608
|
2788 msgid "Save Icon As..."
|
|
2789 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
|
|
2790
|
7992
|
2791 #: src/gtkconv.c:5675 src/gtkconv.c:5678
|
7608
|
2792 msgid "<main>/Conversation/Close"
|
7638
|
2793 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"
|
7608
|
2794
|
|
2795 #: src/gtkdebug.c:133
|
|
2796 msgid "Debug Window"
|
|
2797 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
|
|
2798
|
|
2799 #: src/gtkdebug.c:173
|
|
2800 msgid "Pause"
|
7681
|
2801 msgstr "Tạm dừng"
|
7608
|
2802
|
|
2803 #: src/gtkdebug.c:179
|
|
2804 msgid "Timestamps"
|
|
2805 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
2806
|
7866
|
2807 #: src/gtkft.c:133
|
7608
|
2808 #, c-format
|
|
2809 msgid "%.2f KB/s"
|
|
2810 msgstr "%.2f KB/s"
|
|
2811
|
7866
|
2812 #: src/gtkft.c:207
|
7608
|
2813 msgid "<b>Receiving From:</b>"
|
7681
|
2814 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
7608
|
2815
|
7866
|
2816 #: src/gtkft.c:210
|
7608
|
2817 msgid "<b>Sending To:</b>"
|
7681
|
2818 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
7608
|
2819
|
7866
|
2820 #: src/gtkft.c:458
|
7608
|
2821 msgid "Progress"
|
|
2822 msgstr "Tiến trình"
|
|
2823
|
7866
|
2824 #: src/gtkft.c:465
|
7608
|
2825 msgid "Filename"
|
|
2826 msgstr "Tên tập tin"
|
|
2827
|
7866
|
2828 #: src/gtkft.c:472
|
7608
|
2829 msgid "Size"
|
7681
|
2830 msgstr "Cỡ"
|
7608
|
2831
|
7866
|
2832 #: src/gtkft.c:479
|
7608
|
2833 msgid "Remaining"
|
|
2834 msgstr "Còn lại"
|
|
2835
|
7866
|
2836 #: src/gtkft.c:509
|
7608
|
2837 msgid "Filename:"
|
|
2838 msgstr "Tên tập tin:"
|
|
2839
|
7866
|
2840 #: src/gtkft.c:510
|
7608
|
2841 msgid "Status:"
|
|
2842 msgstr "Trạng thái:"
|
|
2843
|
7866
|
2844 #: src/gtkft.c:511
|
7608
|
2845 msgid "Speed:"
|
|
2846 msgstr "Tốc độ:"
|
|
2847
|
7866
|
2848 #: src/gtkft.c:512
|
7608
|
2849 msgid "Time Elapsed:"
|
|
2850 msgstr "Thời gian đã thực hiện:"
|
|
2851
|
7866
|
2852 #: src/gtkft.c:513
|
7608
|
2853 msgid "Time Remaining:"
|
|
2854 msgstr "Thời gian còn lại:"
|
|
2855
|
7866
|
2856 #: src/gtkft.c:610
|
7608
|
2857 msgid "_Keep the dialog open"
|
|
2858 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"
|
|
2859
|
7866
|
2860 #: src/gtkft.c:620
|
7608
|
2861 msgid "_Clear finished transfers"
|
|
2862 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"
|
|
2863
|
|
2864 #. "Download Details" arrow
|
7866
|
2865 #: src/gtkft.c:629
|
7759
|
2866 msgid "Show transfer details"
|
|
2867 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
2868
|
7866
|
2869 #: src/gtkft.c:630
|
7759
|
2870 msgid "Hide transfer details"
|
|
2871 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
7608
|
2872
|
|
2873 #. Pause button
|
7907
|
2874 #: src/gtkft.c:672 src/stock.c:85
|
7608
|
2875 msgid "_Pause"
|
7681
|
2876 msgstr "Tạm _dừng"
|
7608
|
2877
|
|
2878 #. Resume button
|
7866
|
2879 #: src/gtkft.c:682
|
7608
|
2880 msgid "_Resume"
|
7681
|
2881 msgstr "Tiếp tụ_c"
|
7608
|
2882
|
7759
|
2883 #: src/gtkft.c:882
|
|
2884 msgid "Canceled"
|
|
2885 msgstr "Đã bỏ qua"
|
|
2886
|
|
2887 #: src/gtkft.c:884
|
|
2888 msgid "Failed"
|
|
2889 msgstr "Lỗi"
|
|
2890
|
7866
|
2891 #: src/gtkft.c:1053
|
7608
|
2892 msgid "That file does not exist."
|
|
2893 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
2894
|
7866
|
2895 #: src/gtkft.c:1062
|
7608
|
2896 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
|
7681
|
2897 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
7608
|
2898
|
7866
|
2899 #: src/gtkft.c:1075
|
7608
|
2900 msgid "That file already exists."
|
|
2901 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
|
|
2902
|
7866
|
2903 #: src/gtkft.c:1100
|
7907
|
2904 msgid "Open..."
|
|
2905 msgstr "Mở..."
|
|
2906
|
|
2907 #: src/gtkft.c:1102
|
|
2908 msgid "Save As..."
|
|
2909 msgstr "Lưu là..."
|
7608
|
2910
|
7866
|
2911 #: src/gtkft.c:1149
|
7608
|
2912 #, c-format
|
|
2913 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
|
7681
|
2914 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
|
7608
|
2915
|
7866
|
2916 #: src/gtkimhtml.c:691
|
7608
|
2917 msgid "_Copy E-Mail Address"
|
|
2918 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
|
|
2919
|
7866
|
2920 #: src/gtkimhtml.c:703
|
7608
|
2921 msgid "_Copy Link Location"
|
|
2922 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"
|
|
2923
|
7866
|
2924 #: src/gtkimhtml.c:713
|
7608
|
2925 msgid "_Open Link in Browser"
|
|
2926 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
2927
|
7992
|
2928 #: src/gtkimhtml.c:1861
|
7634
|
2929 msgid ""
|
|
2930 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. "
|
|
2931 "Defaulting to PNG."
|
7681
|
2932 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."
|
7608
|
2933
|
7992
|
2934 #: src/gtkimhtml.c:1869
|
7608
|
2935 #, c-format
|
|
2936 msgid "Error saving image: %s"
|
|
2937 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
2938
|
7992
|
2939 #: src/gtkimhtml.c:1878
|
7608
|
2940 msgid "Save Image"
|
|
2941 msgstr "Lưu ảnh"
|
|
2942
|
7992
|
2943 #: src/gtkimhtml.c:1901
|
7608
|
2944 msgid "_Save Image..."
|
|
2945 msgstr "_Lưu ảnh"
|
|
2946
|
7698
|
2947 #: src/gtklog.c:255
|
7609
|
2948 msgid "Conversations with"
|
7638
|
2949 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
7609
|
2950
|
|
2951 #: src/gtknotify.c:211
|
7634
|
2952 #, c-format
|
|
2953 msgid "%s has %d new message."
|
|
2954 msgid_plural "%s has %d new messages."
|
|
2955 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
|
7638
|
2956 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."
|
7634
|
2957
|
7866
|
2958 #: src/gtknotify.c:219
|
7608
|
2959 #, c-format
|
|
2960 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
|
|
2961 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
|
|
2962
|
7866
|
2963 #: src/gtknotify.c:224
|
7608
|
2964 #, c-format
|
|
2965 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
|
|
2966 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
|
|
2967
|
7866
|
2968 #: src/gtknotify.c:228
|
7608
|
2969 #, c-format
|
|
2970 msgid ""
|
|
2971 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
2972 "\n"
|
|
2973 "%s%s%s%s"
|
|
2974 msgstr ""
|
|
2975 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
2976 "\n"
|
|
2977 "%s%s%s%s"
|
|
2978
|
7866
|
2979 #: src/gtknotify.c:243
|
7608
|
2980 #, c-format
|
|
2981 msgid ""
|
|
2982 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
2983 "\n"
|
|
2984 "%s"
|
|
2985 msgstr ""
|
|
2986 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
2987 "\n"
|
|
2988 "%s"
|
|
2989
|
7979
|
2990 #: src/gtknotify.c:430 src/gtknotify.c:450 src/gtknotify.c:458
|
7608
|
2991 msgid "Unable to open URL"
|
|
2992 msgstr "Không thể mở URL"
|
|
2993
|
7979
|
2994 #: src/gtknotify.c:431
|
7681
|
2995 msgid ""
|
|
2996 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
|
|
2997 msgstr ""
|
|
2998 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."
|
|
2999
|
7979
|
3000 #: src/gtknotify.c:448
|
7608
|
3001 #, c-format
|
|
3002 msgid "The browser \"%s\" is invalid."
|
|
3003 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
|
|
3004
|
7979
|
3005 #: src/gtknotify.c:455
|
7608
|
3006 #, c-format
|
|
3007 msgid "Error launching \"command\": %s"
|
|
3008 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
3009
|
|
3010 #: src/gtkpounce.c:140
|
|
3011 msgid "Select a file"
|
|
3012 msgstr "Chọn tập tin"
|
|
3013
|
|
3014 #: src/gtkpounce.c:189
|
|
3015 msgid "Please enter a buddy to pounce."
|
7681
|
3016 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."
|
7608
|
3017
|
|
3018 #. "New Buddy Pounce"
|
7634
|
3019 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738
|
7608
|
3020 msgid "New Buddy Pounce"
|
7681
|
3021 msgstr "Thông báo buddy mới"
|
7608
|
3022
|
|
3023 #: src/gtkpounce.c:333
|
|
3024 msgid "Edit Buddy Pounce"
|
7681
|
3025 msgstr "Biên soạn thông báo buddy"
|
7608
|
3026
|
|
3027 #. Create the "Pounce Who" frame.
|
|
3028 #: src/gtkpounce.c:351
|
|
3029 msgid "Pounce Who"
|
7681
|
3030 msgstr "Thông báo cho ai"
|
7608
|
3031
|
|
3032 #: src/gtkpounce.c:377
|
|
3033 msgid "_Buddy Name:"
|
7681
|
3034 msgstr "Tên _buddy:"
|
7608
|
3035
|
|
3036 #. Create the "Pounce When" frame.
|
|
3037 #: src/gtkpounce.c:399
|
|
3038 msgid "Pounce When"
|
7681
|
3039 msgstr "Thông báo khi nào"
|
7608
|
3040
|
7992
|
3041 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:336
|
7608
|
3042 msgid "Sign on"
|
7681
|
3043 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
3044
|
|
3045 #: src/gtkpounce.c:409
|
|
3046 msgid "Sign off"
|
|
3047 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
3048
|
|
3049 #: src/gtkpounce.c:413
|
|
3050 msgid "Return from away"
|
7681
|
3051 msgstr "Có mặt trở lại"
|
7634
|
3052
|
7992
|
3053 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1497 src/protocols/msn/state.c:30
|
7907
|
3054 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2189
|
7608
|
3055 msgid "Idle"
|
|
3056 msgstr "Nghỉ"
|
|
3057
|
|
3058 #: src/gtkpounce.c:417
|
|
3059 msgid "Return from idle"
|
|
3060 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3061
|
|
3062 #: src/gtkpounce.c:419
|
|
3063 msgid "Buddy starts typing"
|
|
3064 msgstr "Buddy bắt đầu gõ"
|
|
3065
|
|
3066 #: src/gtkpounce.c:421
|
|
3067 msgid "Buddy stops typing"
|
|
3068 msgstr "Buddy ngừng gõ"
|
|
3069
|
|
3070 #. Create the "Pounce Action" frame.
|
|
3071 #: src/gtkpounce.c:450
|
|
3072 msgid "Pounce Action"
|
7681
|
3073 msgstr "Việc thông báo"
|
7608
|
3074
|
|
3075 #: src/gtkpounce.c:457
|
|
3076 msgid "Open an IM window"
|
7681
|
3077 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
3078
|
|
3079 #: src/gtkpounce.c:458
|
|
3080 msgid "Popup notification"
|
|
3081 msgstr "Thông báo bật lên"
|
|
3082
|
|
3083 #: src/gtkpounce.c:459
|
|
3084 msgid "Send a message"
|
7681
|
3085 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
3086
|
|
3087 #: src/gtkpounce.c:460
|
|
3088 msgid "Execute a command"
|
|
3089 msgstr "Thực thi lệnh"
|
|
3090
|
|
3091 #: src/gtkpounce.c:461
|
|
3092 msgid "Play a sound"
|
|
3093 msgstr "Chơi âm thanh"
|
|
3094
|
7634
|
3095 #: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467
|
7608
|
3096 msgid "Browse"
|
|
3097 msgstr "Duyệt"
|
|
3098
|
7992
|
3099 #: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2087
|
7608
|
3100 msgid "Test"
|
|
3101 msgstr "Thử"
|
|
3102
|
|
3103 #: src/gtkpounce.c:551
|
|
3104 msgid "_Save this pounce after activation"
|
7681
|
3105 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"
|
7608
|
3106
|
|
3107 #. "Remove Buddy Pounce"
|
|
3108 #: src/gtkpounce.c:745
|
|
3109 msgid "Remove Buddy Pounce"
|
7681
|
3110 msgstr "Bỏ thông báo buddy"
|
7608
|
3111
|
|
3112 #: src/gtkpounce.c:786
|
|
3113 #, c-format
|
|
3114 msgid "%s has started typing to you"
|
|
3115 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
|
|
3116
|
|
3117 #: src/gtkpounce.c:787
|
|
3118 #, c-format
|
|
3119 msgid "%s has signed on"
|
|
3120 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
3121
|
|
3122 #: src/gtkpounce.c:788
|
|
3123 #, c-format
|
|
3124 msgid "%s has returned from being idle"
|
7634
|
3125 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"
|
7608
|
3126
|
|
3127 #: src/gtkpounce.c:789
|
|
3128 #, c-format
|
|
3129 msgid "%s has returned from being away"
|
7681
|
3130 msgstr "%s đã có mặt trở lại"
|
7608
|
3131
|
|
3132 #: src/gtkpounce.c:790
|
|
3133 #, c-format
|
|
3134 msgid "%s has stopped typing to you"
|
|
3135 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
|
|
3136
|
|
3137 #: src/gtkpounce.c:791
|
|
3138 #, c-format
|
|
3139 msgid "%s has signed off"
|
|
3140 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
3141
|
|
3142 #: src/gtkpounce.c:792
|
|
3143 #, c-format
|
|
3144 msgid "%s has become idle"
|
|
3145 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3146
|
|
3147 #: src/gtkpounce.c:794
|
|
3148 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
|
7681
|
3149 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"
|
7608
|
3150
|
|
3151 #: src/gtkprefs.c:373
|
|
3152 msgid "Interface Options"
|
|
3153 msgstr "Tùy chọn giao diện"
|
|
3154
|
|
3155 #: src/gtkprefs.c:375
|
|
3156 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
|
7681
|
3157 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"
|
7608
|
3158
|
|
3159 #: src/gtkprefs.c:561
|
7634
|
3160 msgid ""
|
|
3161 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
|
|
3162 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
|
|
3163 msgstr ""
|
|
3164 "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
|
|
3165 "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."
|
7608
|
3166
|
7992
|
3167 #: src/gtkprefs.c:596
|
7608
|
3168 msgid "Icon"
|
|
3169 msgstr "Biểu tượng"
|
|
3170
|
7992
|
3171 #: src/gtkprefs.c:603 src/gtkprefs.c:1809 src/protocols/jabber/buddy.c:263
|
|
3172 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748
|
7907
|
3173 msgid "Description"
|
|
3174 msgstr "Mô tả"
|
|
3175
|
7992
|
3176 #: src/gtkprefs.c:670
|
7608
|
3177 msgid "Style"
|
|
3178 msgstr "Kiểu dáng"
|
|
3179
|
|
3180 #: src/gtkprefs.c:671
|
7992
|
3181 msgid "_Bold"
|
|
3182 msgstr "_Đậm"
|
7608
|
3183
|
|
3184 #: src/gtkprefs.c:673
|
7992
|
3185 msgid "_Italics"
|
|
3186 msgstr "_Nghiêng"
|
|
3187
|
|
3188 #: src/gtkprefs.c:675
|
7608
|
3189 msgid "_Underline"
|
|
3190 msgstr "Gạch _dưới"
|
|
3191
|
7992
|
3192 #: src/gtkprefs.c:677
|
7608
|
3193 msgid "_Strikethrough"
|
|
3194 msgstr "Gạch _ngang"
|
|
3195
|
7992
|
3196 #: src/gtkprefs.c:680
|
7608
|
3197 msgid "Face"
|
7681
|
3198 msgstr "Mặt chữ"
|
7608
|
3199
|
7992
|
3200 #: src/gtkprefs.c:683
|
7608
|
3201 msgid "Use custo_m face"
|
7681
|
3202 msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"
|
7608
|
3203
|
7992
|
3204 #: src/gtkprefs.c:700
|
7608
|
3205 msgid "Use custom si_ze"
|
7681
|
3206 msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"
|
7608
|
3207
|
7992
|
3208 #: src/gtkprefs.c:713
|
7608
|
3209 msgid "Color"
|
7681
|
3210 msgstr "Màu chữ"
|
7608
|
3211
|
7992
|
3212 #: src/gtkprefs.c:717
|
7608
|
3213 msgid "_Text color"
|
7681
|
3214 msgstr "Mà_u chữ"
|
7608
|
3215
|
7992
|
3216 #: src/gtkprefs.c:736
|
7608
|
3217 msgid "Bac_kground color"
|
|
3218 msgstr "Màu _nền"
|
|
3219
|
7992
|
3220 #: src/gtkprefs.c:764 src/gtkprefs.c:996 src/gtkprefs.c:1049
|
7608
|
3221 msgid "Display"
|
|
3222 msgstr "Hiển thị"
|
|
3223
|
|
3224 #: src/gtkprefs.c:765
|
7992
|
3225 msgid "Show graphical _smileys"
|
|
3226 msgstr "Hiển thị hình _cười"
|
7608
|
3227
|
|
3228 #: src/gtkprefs.c:767
|
7992
|
3229 msgid "Show _timestamp on messages"
|
|
3230 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"
|
|
3231
|
|
3232 #: src/gtkprefs.c:769
|
7608
|
3233 msgid "Show _URLs as links"
|
|
3234 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
|
|
3235
|
7992
|
3236 #: src/gtkprefs.c:773
|
7608
|
3237 msgid "_Highlight misspelled words"
|
7681
|
3238 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"
|
7608
|
3239
|
7992
|
3240 #: src/gtkprefs.c:777
|
7608
|
3241 msgid "Ignore c_olors"
|
7681
|
3242 msgstr "Bỏ qua mà_u"
|
7608
|
3243
|
7992
|
3244 #: src/gtkprefs.c:779
|
7608
|
3245 msgid "Ignore font _faces"
|
|
3246 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
|
|
3247
|
7992
|
3248 #: src/gtkprefs.c:781
|
7608
|
3249 msgid "Ignore font si_zes"
|
|
3250 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"
|
|
3251
|
7992
|
3252 #: src/gtkprefs.c:794
|
7608
|
3253 msgid "Send Message"
|
|
3254 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
3255
|
|
3256 #: src/gtkprefs.c:795
|
7992
|
3257 msgid "Enter _sends message"
|
|
3258 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
|
|
3259
|
|
3260 #: src/gtkprefs.c:797
|
7608
|
3261 msgid "C_ontrol-Enter sends message"
|
7681
|
3262 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"
|
7608
|
3263
|
7992
|
3264 #: src/gtkprefs.c:800
|
7608
|
3265 msgid "Window Closing"
|
7681
|
3266 msgstr "Đóng cửa sổ"
|
7608
|
3267
|
7992
|
3268 #: src/gtkprefs.c:801
|
7608
|
3269 msgid "_Escape closes window"
|
|
3270 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
|
|
3271
|
7992
|
3272 #: src/gtkprefs.c:804
|
7608
|
3273 msgid "Insertions"
|
|
3274 msgstr "Việc Chèn"
|
|
3275
|
7992
|
3276 #: src/gtkprefs.c:805
|
7608
|
3277 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags"
|
|
3278 msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"
|
|
3279
|
7992
|
3280 #: src/gtkprefs.c:807
|
7608
|
3281 msgid "Control-(number) _inserts smileys"
|
|
3282 msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"
|
|
3283
|
7992
|
3284 #: src/gtkprefs.c:823
|
7608
|
3285 msgid "Buddy List Sorting"
|
|
3286 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"
|
|
3287
|
7992
|
3288 #: src/gtkprefs.c:832
|
7608
|
3289 msgid "Sorting:"
|
|
3290 msgstr "Sắp xếp:"
|
|
3291
|
7992
|
3292 #: src/gtkprefs.c:837
|
7608
|
3293 msgid "Buddy List Toolbar"
|
7681
|
3294 msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"
|
7608
|
3295
|
7992
|
3296 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:966 src/gtkprefs.c:1022
|
7608
|
3297 msgid "Show _buttons as:"
|
7681
|
3298 msgstr "Hiển thị _nút theo:"
|
7608
|
3299
|
7992
|
3300 #: src/gtkprefs.c:840 src/gtkprefs.c:968 src/gtkprefs.c:1024
|
7608
|
3301 msgid "Pictures"
|
|
3302 msgstr "Ảnh"
|
|
3303
|
7992
|
3304 #: src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:969 src/gtkprefs.c:1025
|
7608
|
3305 msgid "Text"
|
|
3306 msgstr "Văn bản"
|
|
3307
|
7992
|
3308 #: src/gtkprefs.c:842 src/gtkprefs.c:970 src/gtkprefs.c:1026
|
7608
|
3309 msgid "Pictures and text"
|
|
3310 msgstr "Ảnh và văn bản"
|
|
3311
|
7992
|
3312 #: src/gtkprefs.c:847 src/gtkprefs.c:984 src/gtkprefs.c:1040
|
7608
|
3313 msgid "_Raise window on events"
|
|
3314 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3315
|
7992
|
3316 #: src/gtkprefs.c:850
|
7608
|
3317 msgid "Group Display"
|
|
3318 msgstr "Hiển thị nhóm"
|
|
3319
|
7992
|
3320 #: src/gtkprefs.c:851
|
7608
|
3321 msgid "Show _numbers in groups"
|
|
3322 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
|
|
3323
|
7992
|
3324 #: src/gtkprefs.c:854
|
7608
|
3325 msgid "Buddy Display"
|
7681
|
3326 msgstr "Hiển thị buddy"
|
7608
|
3327
|
7992
|
3328 #: src/gtkprefs.c:855 src/gtkprefs.c:991
|
7608
|
3329 msgid "Show buddy _icons"
|
7681
|
3330 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
|
7608
|
3331
|
7992
|
3332 #: src/gtkprefs.c:857
|
7608
|
3333 msgid "Show _warning levels"
|
7681
|
3334 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
7608
|
3335
|
7992
|
3336 #: src/gtkprefs.c:859
|
7608
|
3337 msgid "Show idle _times"
|
7634
|
3338 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"
|
7608
|
3339
|
7992
|
3340 #: src/gtkprefs.c:861
|
7608
|
3341 msgid "Dim i_dle buddies"
|
7681
|
3342 msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"
|
7608
|
3343
|
7992
|
3344 #: src/gtkprefs.c:863
|
7759
|
3345 msgid "_Automatically expand contacts"
|
|
3346 msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"
|
|
3347
|
7992
|
3348 #: src/gtkprefs.c:888
|
7608
|
3349 msgid "_Placement:"
|
|
3350 msgstr "_Vị trí:"
|
|
3351
|
7992
|
3352 #: src/gtkprefs.c:895
|
7608
|
3353 msgid "Send _URLs as Links"
|
7681
|
3354 msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"
|
7608
|
3355
|
7992
|
3356 #: src/gtkprefs.c:898
|
7608
|
3357 msgid "Show Formatting Toolbar"
|
7681
|
3358 msgstr "Hiển thị thanh định dạng"
|
7608
|
3359
|
7759
|
3360 #: src/gtkprefs.c:901
|
7992
|
3361 msgid "Tab Options"
|
|
3362 msgstr "Tùy chọn Tab"
|
7608
|
3363
|
7759
|
3364 #: src/gtkprefs.c:903
|
7992
|
3365 msgid "_Tab Placement:"
|
|
3366 msgstr "Vị trí _Tab"
|
|
3367
|
|
3368 #: src/gtkprefs.c:905
|
7608
|
3369 msgid "Top"
|
|
3370 msgstr "Trên"
|
|
3371
|
7992
|
3372 #: src/gtkprefs.c:906
|
7759
|
3373 msgid "Bottom"
|
|
3374 msgstr "Dưới"
|
|
3375
|
7992
|
3376 #: src/gtkprefs.c:907
|
7759
|
3377 msgid "Left"
|
|
3378 msgstr "Trái"
|
|
3379
|
7992
|
3380 #: src/gtkprefs.c:908
|
7608
|
3381 msgid "Right"
|
|
3382 msgstr "Phải"
|
|
3383
|
7992
|
3384 #: src/gtkprefs.c:914
|
7608
|
3385 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
|
7681
|
3386 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
7608
|
3387
|
7992
|
3388 #: src/gtkprefs.c:917
|
7608
|
3389 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
|
7681
|
3390 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"
|
7608
|
3391
|
7992
|
3392 #: src/gtkprefs.c:927
|
7608
|
3393 msgid "Show _close button on tabs"
|
7681
|
3394 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"
|
7608
|
3395
|
7992
|
3396 #: src/gtkprefs.c:938
|
7608
|
3397 msgid "Show status _icons on tabs"
|
7681
|
3398 msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"
|
7608
|
3399
|
7992
|
3400 #: src/gtkprefs.c:965 src/gtkprefs.c:1021
|
7608
|
3401 msgid "Window"
|
|
3402 msgstr "Cửa sổ"
|
|
3403
|
7992
|
3404 #: src/gtkprefs.c:975 src/gtkprefs.c:1031
|
7608
|
3405 msgid "New window _width:"
|
|
3406 msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "
|
|
3407
|
7992
|
3408 #: src/gtkprefs.c:978 src/gtkprefs.c:1034
|
7608
|
3409 msgid "New window _height:"
|
|
3410 msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"
|
|
3411
|
7992
|
3412 #: src/gtkprefs.c:981 src/gtkprefs.c:1037
|
7608
|
3413 msgid "_Entry field height:"
|
|
3414 msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"
|
|
3415
|
7992
|
3416 #: src/gtkprefs.c:986
|
7608
|
3417 msgid "Hide window on _send"
|
|
3418 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
|
|
3419
|
7992
|
3420 #: src/gtkprefs.c:990
|
7608
|
3421 msgid "Buddy Icons"
|
7681
|
3422 msgstr "Biểu tượng buddy"
|
7608
|
3423
|
7992
|
3424 #: src/gtkprefs.c:993
|
7608
|
3425 msgid "Enable buddy icon a_nimation"
|
7681
|
3426 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"
|
7608
|
3427
|
7759
|
3428 #: src/gtkprefs.c:997
|
7992
|
3429 msgid "Show _logins in window"
|
|
3430 msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"
|
|
3431
|
|
3432 #: src/gtkprefs.c:999
|
7608
|
3433 msgid "Show a_liases in tabs/titles"
|
7681
|
3434 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"
|
7608
|
3435
|
7992
|
3436 #: src/gtkprefs.c:1002
|
7608
|
3437 msgid "Typing Notification"
|
7681
|
3438 msgstr "Thông báo gõ phím"
|
7608
|
3439
|
7992
|
3440 #: src/gtkprefs.c:1003
|
7608
|
3441 msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
|
|
3442 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
|
|
3443
|
7992
|
3444 #: src/gtkprefs.c:1043
|
7608
|
3445 msgid "Tab Completion"
|
|
3446 msgstr "Hoàn chỉnh tab"
|
|
3447
|
7759
|
3448 #: src/gtkprefs.c:1044
|
7992
|
3449 msgid "_Tab-complete nicks"
|
|
3450 msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"
|
|
3451
|
|
3452 #: src/gtkprefs.c:1046
|
7608
|
3453 msgid "_Old-style tab completion"
|
|
3454 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
|
|
3455
|
7992
|
3456 #: src/gtkprefs.c:1050
|
7608
|
3457 msgid "_Show people joining in window"
|
|
3458 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
|
|
3459
|
7992
|
3460 #: src/gtkprefs.c:1052
|
7608
|
3461 msgid "_Show people leaving in window"
|
7681
|
3462 msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"
|
7608
|
3463
|
7992
|
3464 #: src/gtkprefs.c:1054
|
7608
|
3465 msgid "Co_lorize screennames"
|
|
3466 msgstr "Tô màu tên hiển thị"
|
|
3467
|
7992
|
3468 #: src/gtkprefs.c:1098
|
7608
|
3469 msgid "Proxy Type"
|
|
3470 msgstr "Loại proxy"
|
|
3471
|
7992
|
3472 #: src/gtkprefs.c:1101
|
7608
|
3473 msgid "No proxy"
|
|
3474 msgstr "Không proxy"
|
|
3475
|
7992
|
3476 #: src/gtkprefs.c:1108
|
7608
|
3477 msgid "Proxy Server"
|
|
3478 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
3479
|
7992
|
3480 #: src/gtkprefs.c:1164
|
7866
|
3481 msgid "_User:"
|
|
3482 msgstr "_Người dùng:"
|
7608
|
3483
|
7992
|
3484 #: src/gtkprefs.c:1218
|
7608
|
3485 msgid "Opera"
|
|
3486 msgstr "Opera"
|
|
3487
|
7992
|
3488 #: src/gtkprefs.c:1219
|
7759
|
3489 msgid "Netscape"
|
|
3490 msgstr "Netscape"
|
7608
|
3491
|
7992
|
3492 #: src/gtkprefs.c:1220
|
7759
|
3493 msgid "Mozilla"
|
|
3494 msgstr "Mozilla"
|
|
3495
|
7992
|
3496 #: src/gtkprefs.c:1221
|
7759
|
3497 msgid "Konqueror"
|
|
3498 msgstr "Konqueror"
|
|
3499
|
7992
|
3500 #: src/gtkprefs.c:1222
|
7608
|
3501 msgid "Galeon"
|
|
3502 msgstr "Galeon"
|
|
3503
|
7992
|
3504 #: src/gtkprefs.c:1223
|
7979
|
3505 msgid "Firebird"
|
|
3506 msgstr "Firebird"
|
|
3507
|
7992
|
3508 #: src/gtkprefs.c:1232
|
7608
|
3509 msgid "Manual"
|
7681
|
3510 msgstr "Tự chỉ định"
|
7608
|
3511
|
7992
|
3512 #: src/gtkprefs.c:1273
|
7608
|
3513 msgid "Browser Selection"
|
7681
|
3514 msgstr "Chọn dùng trình duyệt"
|
7608
|
3515
|
7992
|
3516 #: src/gtkprefs.c:1277
|
7608
|
3517 msgid "_Browser:"
|
7681
|
3518 msgstr "Trình _duyệt:"
|
7608
|
3519
|
7992
|
3520 #: src/gtkprefs.c:1287
|
7608
|
3521 #, c-format
|
|
3522 msgid ""
|
|
3523 "_Manual:\n"
|
|
3524 "(%s for URL)"
|
|
3525 msgstr ""
|
7681
|
3526 "_Tự chỉ định:\n"
|
7608
|
3527 "(%s cho URL)"
|
|
3528
|
7992
|
3529 #: src/gtkprefs.c:1308
|
7608
|
3530 msgid "Browser Options"
|
7681
|
3531 msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"
|
7608
|
3532
|
7992
|
3533 #: src/gtkprefs.c:1309
|
7608
|
3534 msgid "Open new _window by default"
|
7681
|
3535 msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"
|
7608
|
3536
|
7992
|
3537 #: src/gtkprefs.c:1325
|
7608
|
3538 msgid "Message Logs"
|
|
3539 msgstr "Bản ghi thông điệp"
|
|
3540
|
7992
|
3541 #: src/gtkprefs.c:1328
|
7609
|
3542 msgid "Log _Format:"
|
|
3543 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
|
7608
|
3544
|
7992
|
3545 #: src/gtkprefs.c:1332
|
7609
|
3546 msgid "_Log all instant messages"
|
7681
|
3547 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
7609
|
3548
|
7992
|
3549 #: src/gtkprefs.c:1334
|
7609
|
3550 msgid "Log all c_hats"
|
7681
|
3551 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"
|
7609
|
3552
|
7992
|
3553 #: src/gtkprefs.c:1389
|
7979
|
3554 msgid "Sound Options"
|
|
3555 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
|
|
3556
|
7992
|
3557 #: src/gtkprefs.c:1390
|
7608
|
3558 msgid "_No sounds when you log in"
|
|
3559 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
|
|
3560
|
7992
|
3561 #: src/gtkprefs.c:1392
|
7608
|
3562 msgid "_Sounds while away"
|
7681
|
3563 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"
|
7608
|
3564
|
7992
|
3565 #: src/gtkprefs.c:1396
|
7608
|
3566 msgid "Sound Method"
|
|
3567 msgstr "Cách phát tiếng"
|
|
3568
|
7992
|
3569 #: src/gtkprefs.c:1397
|
7608
|
3570 msgid "_Method:"
|
7681
|
3571 msgstr "Cá_ch phát:"
|
7608
|
3572
|
7992
|
3573 #: src/gtkprefs.c:1399
|
7608
|
3574 msgid "Console beep"
|
|
3575 msgstr "Tiếng bíp console"
|
|
3576
|
7992
|
3577 #: src/gtkprefs.c:1401
|
7608
|
3578 msgid "Automatic"
|
|
3579 msgstr "Tự động"
|
|
3580
|
7992
|
3581 #: src/gtkprefs.c:1408
|
7608
|
3582 msgid "Command"
|
|
3583 msgstr "Lệnh"
|
|
3584
|
7992
|
3585 #: src/gtkprefs.c:1418
|
7608
|
3586 #, c-format
|
|
3587 msgid ""
|
|
3588 "Sound c_ommand:\n"
|
|
3589 "(%s for filename)"
|
|
3590 msgstr ""
|
|
3591 "_Lệnh âm thanh:\n"
|
|
3592 "(%s cho tên tập tin)"
|
|
3593
|
7992
|
3594 #: src/gtkprefs.c:1473
|
7608
|
3595 msgid "_Sending messages removes away status"
|
7634
|
3596 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"
|
7608
|
3597
|
7992
|
3598 #: src/gtkprefs.c:1475
|
7608
|
3599 msgid "_Queue new messages when away"
|
7681
|
3600 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"
|
7608
|
3601
|
7992
|
3602 #: src/gtkprefs.c:1478
|
7608
|
3603 msgid "Auto-response"
|
|
3604 msgstr "Trả lời tự động"
|
|
3605
|
7992
|
3606 #: src/gtkprefs.c:1481
|
7608
|
3607 msgid "Seconds before _resending:"
|
7681
|
3608 msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"
|
7608
|
3609
|
7992
|
3610 #: src/gtkprefs.c:1484
|
7608
|
3611 msgid "_Send auto-response"
|
|
3612 msgstr "_Gửi trả lời tự động"
|
|
3613
|
7992
|
3614 #: src/gtkprefs.c:1486
|
7608
|
3615 msgid "_Only send auto-response when idle"
|
7681
|
3616 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"
|
7608
|
3617
|
7992
|
3618 #: src/gtkprefs.c:1488
|
7608
|
3619 msgid "Send auto-response in _active conversations"
|
7681
|
3620 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"
|
7608
|
3621
|
7992
|
3622 #: src/gtkprefs.c:1498
|
7608
|
3623 msgid "Idle _time reporting:"
|
|
3624 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
|
|
3625
|
7992
|
3626 #: src/gtkprefs.c:1501
|
7608
|
3627 msgid "Gaim usage"
|
|
3628 msgstr "Cách dùng Gaim"
|
|
3629
|
7992
|
3630 #: src/gtkprefs.c:1504
|
7608
|
3631 msgid "X usage"
|
|
3632 msgstr "Cách dùng X"
|
|
3633
|
7992
|
3634 #: src/gtkprefs.c:1506
|
7608
|
3635 msgid "Windows usage"
|
|
3636 msgstr "Cách dùng Windows"
|
|
3637
|
7992
|
3638 #: src/gtkprefs.c:1514
|
7608
|
3639 msgid "Auto-away"
|
7681
|
3640 msgstr "Tự động báo trạng thái"
|
7608
|
3641
|
7992
|
3642 #: src/gtkprefs.c:1515
|
7608
|
3643 msgid "Set away _when idle"
|
|
3644 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
3645
|
7992
|
3646 #: src/gtkprefs.c:1517
|
7608
|
3647 msgid "_Minutes before setting away:"
|
7681
|
3648 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"
|
7608
|
3649
|
7992
|
3650 #: src/gtkprefs.c:1524
|
7608
|
3651 msgid "Away m_essage:"
|
7681
|
3652 msgstr "Thông _báo trạng thái:"
|
7608
|
3653
|
7992
|
3654 #: src/gtkprefs.c:1586
|
7608
|
3655 #, c-format
|
|
3656 msgid ""
|
|
3657 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3658 "\n"
|
|
3659 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
|
|
3660 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
|
|
3661 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
|
|
3662 msgstr ""
|
|
3663 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3664 "\n"
|
|
3665 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
|
|
3666 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
|
|
3667 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"
|
|
3668
|
7992
|
3669 #: src/gtkprefs.c:1591
|
7608
|
3670 #, c-format
|
|
3671 msgid ""
|
|
3672 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3673 "\n"
|
|
3674 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n"
|
|
3675 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3676 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s"
|
|
3677 msgstr ""
|
|
3678 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3679 "\n"
|
|
3680 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n"
|
|
3681 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3682 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s"
|
|
3683
|
7992
|
3684 #: src/gtkprefs.c:1773
|
7608
|
3685 msgid "Load"
|
|
3686 msgstr "Nạp"
|
|
3687
|
7992
|
3688 #: src/gtkprefs.c:1780 src/protocols/jabber/jabber.c:615
|
7866
|
3689 #: src/protocols/msn/msn.c:1350 src/protocols/trepia/trepia.c:401
|
7608
|
3690 msgid "Name"
|
|
3691 msgstr "Tên"
|
|
3692
|
7992
|
3693 #: src/gtkprefs.c:1827
|
7608
|
3694 msgid "Details"
|
|
3695 msgstr "Thông tin"
|
|
3696
|
7992
|
3697 #: src/gtkprefs.c:1954
|
7608
|
3698 msgid "Sound Selection"
|
|
3699 msgstr "Chọn Âm thanh"
|
|
3700
|
7992
|
3701 #: src/gtkprefs.c:2061
|
7608
|
3702 msgid "Play"
|
|
3703 msgstr "Chơi"
|
|
3704
|
7992
|
3705 #: src/gtkprefs.c:2068
|
7608
|
3706 msgid "Event"
|
|
3707 msgstr "Sự kiện"
|
|
3708
|
7992
|
3709 #: src/gtkprefs.c:2091
|
7608
|
3710 msgid "Reset"
|
|
3711 msgstr "Thiết lập lại"
|
|
3712
|
7992
|
3713 #: src/gtkprefs.c:2095
|
7608
|
3714 msgid "Choose..."
|
|
3715 msgstr "Chọn..."
|
|
3716
|
7992
|
3717 #: src/gtkprefs.c:2230
|
7608
|
3718 msgid "_Edit"
|
|
3719 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
3720
|
7992
|
3721 #: src/gtkprefs.c:2266
|
7608
|
3722 msgid "Interface"
|
|
3723 msgstr "Giao diện"
|
|
3724
|
7992
|
3725 #: src/gtkprefs.c:2267
|
7759
|
3726 msgid "Smiley Themes"
|
|
3727 msgstr "Biểu tượng cười"
|
|
3728
|
7992
|
3729 #: src/gtkprefs.c:2268
|
7979
|
3730 msgid "Fonts"
|
|
3731 msgstr "Phông chữ"
|
|
3732
|
7992
|
3733 #: src/gtkprefs.c:2269
|
7608
|
3734 msgid "Message Text"
|
|
3735 msgstr "Chữ thông điệp"
|
|
3736
|
7992
|
3737 #: src/gtkprefs.c:2270
|
7608
|
3738 msgid "Shortcuts"
|
|
3739 msgstr "Lối tắt"
|
|
3740
|
7992
|
3741 #: src/gtkprefs.c:2273
|
7608
|
3742 msgid "IMs"
|
7681
|
3743 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
7608
|
3744
|
7992
|
3745 #: src/gtkprefs.c:2275
|
7608
|
3746 msgid "Proxy"
|
|
3747 msgstr "Proxy"
|
|
3748
|
|
3749 #. We use the registered default browser in windows
|
7992
|
3750 #: src/gtkprefs.c:2278
|
7608
|
3751 msgid "Browser"
|
|
3752 msgstr "Trình duyệt"
|
|
3753
|
7992
|
3754 #: src/gtkprefs.c:2280
|
7759
|
3755 msgid "Logging"
|
|
3756 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
3757
|
7992
|
3758 #: src/gtkprefs.c:2281
|
7979
|
3759 msgid "Sounds"
|
|
3760 msgstr "Âm thanh"
|
|
3761
|
7992
|
3762 #: src/gtkprefs.c:2282
|
7608
|
3763 msgid "Sound Events"
|
|
3764 msgstr "Âm thanh Sự kiện"
|
|
3765
|
7992
|
3766 #: src/gtkprefs.c:2283
|
7608
|
3767 msgid "Away / Idle"
|
|
3768 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
|
|
3769
|
7992
|
3770 #: src/gtkprefs.c:2284
|
7608
|
3771 msgid "Away Messages"
|
7681
|
3772 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
7608
|
3773
|
7992
|
3774 #: src/gtkprefs.c:2287
|
7608
|
3775 msgid "Plugins"
|
7681
|
3776 msgstr "Plugin"
|
7608
|
3777
|
|
3778 #: src/gtkprivacy.c:86
|
|
3779 msgid "Allow all users to contact me"
|
|
3780 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
|
|
3781
|
|
3782 #: src/gtkprivacy.c:87
|
|
3783 msgid "Allow only the users on my buddy list"
|
|
3784 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
|
|
3785
|
|
3786 #: src/gtkprivacy.c:88
|
|
3787 msgid "Allow only the users below"
|
7634
|
3788 msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"
|
7608
|
3789
|
|
3790 #: src/gtkprivacy.c:89
|
|
3791 msgid "Block all users"
|
|
3792 msgstr "Chặn mọi người dùng"
|
|
3793
|
|
3794 #: src/gtkprivacy.c:90
|
|
3795 msgid "Block the users below"
|
|
3796 msgstr "Chặn người dùng dưới đây"
|
|
3797
|
7992
|
3798 #: src/gtkprivacy.c:369
|
7608
|
3799 msgid "Privacy"
|
|
3800 msgstr "Sự riêng tư"
|
|
3801
|
7992
|
3802 #: src/gtkprivacy.c:384
|
7608
|
3803 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
|
7681
|
3804 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
|
7608
|
3805
|
|
3806 #. "Set privacy for:" label
|
7992
|
3807 #: src/gtkprivacy.c:396
|
7608
|
3808 msgid "Set privacy for:"
|
|
3809 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
|
|
3810
|
7992
|
3811 #: src/gtkprivacy.c:563 src/gtkprivacy.c:579
|
7608
|
3812 msgid "Permit User"
|
|
3813 msgstr "Cho phép người dùng"
|
|
3814
|
7992
|
3815 #: src/gtkprivacy.c:564
|
7608
|
3816 msgid "Type a user you permit to contact you."
|
|
3817 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3818
|
7992
|
3819 #: src/gtkprivacy.c:565
|
7608
|
3820 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
|
|
3821 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3822
|
7992
|
3823 #: src/gtkprivacy.c:568 src/gtkprivacy.c:581
|
7608
|
3824 msgid "Permit"
|
|
3825 msgstr "Cho phép"
|
|
3826
|
7992
|
3827 #: src/gtkprivacy.c:573
|
7608
|
3828 #, c-format
|
|
3829 msgid "Allow %s to contact you?"
|
7681
|
3830 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
7608
|
3831
|
7992
|
3832 #: src/gtkprivacy.c:575
|
7608
|
3833 #, c-format
|
|
3834 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
|
|
3835 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
3836
|
7992
|
3837 #: src/gtkprivacy.c:602 src/gtkprivacy.c:615
|
7608
|
3838 msgid "Block User"
|
|
3839 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
3840
|
7992
|
3841 #: src/gtkprivacy.c:603
|
7608
|
3842 msgid "Type a user to block."
|
|
3843 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
3844
|
7992
|
3845 #: src/gtkprivacy.c:604
|
7608
|
3846 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
|
|
3847 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
3848
|
7992
|
3849 #: src/gtkprivacy.c:611
|
7608
|
3850 #, c-format
|
|
3851 msgid "Block %s?"
|
|
3852 msgstr "Chặn %s không?"
|
|
3853
|
7992
|
3854 #: src/gtkprivacy.c:613
|
7608
|
3855 #, c-format
|
|
3856 msgid "Are you sure you want to block %s?"
|
|
3857 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
|
|
3858
|
|
3859 #. *
|
|
3860 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
|
|
3861 #.
|
7992
|
3862 #: src/gtkrequest.c:188 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
|
7608
|
3863 msgid "Yes"
|
|
3864 msgstr "Có"
|
|
3865
|
7992
|
3866 #: src/gtkrequest.c:189 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
|
7608
|
3867 msgid "No"
|
|
3868 msgstr "Không"
|
|
3869
|
7992
|
3870 #: src/gtkrequest.c:192
|
7608
|
3871 msgid "Apply"
|
|
3872 msgstr "Áp dụng"
|
|
3873
|
7992
|
3874 #: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/msn/msn.c:247
|
|
3875 msgid "Close"
|
|
3876 msgstr "Đóng"
|
|
3877
|
7609
|
3878 #: src/gtksound.c:61
|
7608
|
3879 msgid "Buddy logs in"
|
|
3880 msgstr "Buddy đăng nhập"
|
|
3881
|
7609
|
3882 #: src/gtksound.c:62
|
7608
|
3883 msgid "Buddy logs out"
|
|
3884 msgstr "Buddy đăng xuất"
|
|
3885
|
7609
|
3886 #: src/gtksound.c:63
|
7608
|
3887 msgid "Message received"
|
7634
|
3888 msgstr "Nhận thông điệp"
|
7608
|
3889
|
7609
|
3890 #: src/gtksound.c:64
|
7608
|
3891 msgid "Message received begins conversation"
|
7634
|
3892 msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"
|
7608
|
3893
|
7609
|
3894 #: src/gtksound.c:65
|
7608
|
3895 msgid "Message sent"
|
7634
|
3896 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
3897
|
7609
|
3898 #: src/gtksound.c:66
|
7608
|
3899 msgid "Person enters chat"
|
7634
|
3900 msgstr "Người vào phòng Chat"
|
7608
|
3901
|
7609
|
3902 #: src/gtksound.c:67
|
7608
|
3903 msgid "Person leaves chat"
|
7634
|
3904 msgstr "Người rời phòng Chat"
|
7608
|
3905
|
7609
|
3906 #: src/gtksound.c:68
|
7608
|
3907 msgid "You talk in chat"
|
7634
|
3908 msgstr "Bạn nói trong Chat"
|
7608
|
3909
|
7609
|
3910 #: src/gtksound.c:69
|
7608
|
3911 msgid "Others talk in chat"
|
7634
|
3912 msgstr "Người khác nói trong Chat"
|
7608
|
3913
|
7609
|
3914 #: src/gtksound.c:72
|
7608
|
3915 msgid "Someone says your name in chat"
|
7634
|
3916 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"
|
7608
|
3917
|
7609
|
3918 #: src/gtksound.c:156
|
7608
|
3919 #, c-format
|
|
3920 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
|
|
3921 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."
|
|
3922
|
7609
|
3923 #: src/gtksound.c:172
|
7634
|
3924 msgid ""
|
|
3925 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
|
|
3926 "no command has been set."
|
|
3927 msgstr ""
|
7681
|
3928 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
|
|
3929 "chưa cung cấp lệnh nào."
|
7608
|
3930
|
7609
|
3931 #: src/gtksound.c:184
|
7608
|
3932 #, c-format
|
7634
|
3933 msgid ""
|
|
3934 "Unable to play sound because the configured sound command could not be "
|
|
3935 "launched: %s"
|
7608
|
3936 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"
|
|
3937
|
7907
|
3938 #: src/gtkutils.c:294
|
7608
|
3939 msgid "Can't save icon file to disk."
|
|
3940 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
|
|
3941
|
7907
|
3942 #: src/gtkutils.c:329
|
|
3943 msgid "Save Icon"
|
|
3944 msgstr "Lưu biểu tượng"
|
7608
|
3945
|
7866
|
3946 #: src/log.c:83
|
7609
|
3947 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
|
|
3948 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"
|
|
3949
|
7992
|
3950 #: src/log.c:408
|
7609
|
3951 msgid "XML"
|
|
3952 msgstr "XML"
|
|
3953
|
7992
|
3954 #: src/log.c:488
|
7609
|
3955 #, c-format
|
|
3956 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
3957 msgstr ""
|
7907
|
3958 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
3959
|
7992
|
3960 #: src/log.c:490
|
7609
|
3961 #, c-format
|
|
3962 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
3963 msgstr ""
|
7907
|
3964 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7638
|
3965
|
7992
|
3966 #: src/log.c:534 src/log.c:669
|
7634
|
3967 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
|
7681
|
3968 msgstr ""
|
|
3969 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"
|
7638
|
3970
|
7992
|
3971 #: src/log.c:544 src/log.c:679
|
7609
|
3972 #, c-format
|
|
3973 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
|
|
3974 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
|
|
3975
|
7992
|
3976 #: src/log.c:548
|
7609
|
3977 msgid "HTML"
|
|
3978 msgstr "HTML"
|
|
3979
|
7992
|
3980 #: src/log.c:622
|
7609
|
3981 #, c-format
|
|
3982 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
|
|
3983 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
|
|
3984
|
7992
|
3985 #: src/log.c:683
|
7609
|
3986 msgid "Plain text"
|
|
3987 msgstr "Văn bản đơn thuần"
|
7608
|
3988
|
7992
|
3989 #: src/main.c:149
|
7608
|
3990 msgid "Please enter your login."
|
|
3991 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."
|
|
3992
|
7992
|
3993 #: src/main.c:232
|
7608
|
3994 msgid "<New User>"
|
|
3995 msgstr "<Người dùng mới>"
|
|
3996
|
7992
|
3997 #: src/main.c:274
|
7608
|
3998 msgid "Login"
|
|
3999 msgstr "Đăng nhập"
|
|
4000
|
|
4001 #. full help text
|
7992
|
4002 #: src/main.c:553
|
7608
|
4003 #, c-format
|
|
4004 msgid ""
|
|
4005 "Gaim %s\n"
|
|
4006 "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
4007 "\n"
|
|
4008 " -a, --acct display account editor window\n"
|
|
4009 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
|
|
4010 " name of away message to use)\n"
|
|
4011 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n"
|
|
4012 " account(s) to use, seperated by commas)\n"
|
|
4013 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n"
|
|
4014 " -u, --user=NAME use account NAME\n"
|
|
4015 " -f, --file=FILE use FILE as config\n"
|
|
4016 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
|
|
4017 " -v, --version display the current version and exit\n"
|
|
4018 " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
4019 msgstr ""
|
|
4020 "Gaim %s\n"
|
|
4021 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
|
|
4022 "\n"
|
|
4023 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
|
7638
|
4024 " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
|
|
4025 "specifies\n"
|
7608
|
4026 " name of away message to use)\n"
|
|
4027 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
|
|
4028 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
4029 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
|
|
4030 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n"
|
7634
|
4031 " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n"
|
7608
|
4032 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
7634
|
4033 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
|
7608
|
4034 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"
|
|
4035
|
|
4036 #. short message
|
7992
|
4037 #: src/main.c:568
|
7608
|
4038 #, c-format
|
|
4039 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
|
7681
|
4040 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
|
7608
|
4041
|
7992
|
4042 #: src/plugin.c:267
|
7608
|
4043 #, c-format
|
7634
|
4044 msgid ""
|
|
4045 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
|
|
4046 "again."
|
7608
|
4047 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
|
|
4048
|
7992
|
4049 #: src/plugin.c:272 src/plugin.c:300
|
7608
|
4050 msgid "Gaim was unable to load your plugin."
|
|
4051 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."
|
|
4052
|
7992
|
4053 #: src/plugin.c:296
|
7608
|
4054 #, c-format
|
|
4055 msgid "The required plugin %s was unable to load."
|
|
4056 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."
|
|
4057
|
7634
|
4058 #: src/prefs.c:111 src/status.c:270
|
7608
|
4059 msgid "Slightly less boring default"
|
|
4060 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
|
|
4061
|
7634
|
4062 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110
|
|
4063 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27
|
|
4064 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35
|
7907
|
4065 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2492
|
|
4066 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601
|
7608
|
4067 msgid "Available"
|
|
4068 msgstr "Có mặt"
|
|
4069
|
|
4070 #: src/protocols/gg/gg.c:50
|
|
4071 msgid "Available for friends only"
|
|
4072 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"
|
|
4073
|
|
4074 #: src/protocols/gg/gg.c:52
|
|
4075 msgid "Away for friends only"
|
|
4076 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
|
|
4077
|
7979
|
4078 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:963
|
7992
|
4079 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2846
|
7907
|
4080 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4584 src/protocols/oscar/oscar.c:4611
|
7992
|
4081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6162 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2187
|
7907
|
4082 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2512 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611
|
7608
|
4083 msgid "Invisible"
|
|
4084 msgstr "Giấu mặt"
|
|
4085
|
|
4086 #: src/protocols/gg/gg.c:54
|
|
4087 msgid "Invisible for friends only"
|
7681
|
4088 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"
|
7608
|
4089
|
|
4090 #: src/protocols/gg/gg.c:55
|
|
4091 msgid "Unavailable"
|
|
4092 msgstr "Không có mặt"
|
|
4093
|
|
4094 #: src/protocols/gg/gg.c:136
|
|
4095 msgid "Unable to resolve hostname."
|
|
4096 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
|
|
4097
|
|
4098 #: src/protocols/gg/gg.c:139
|
|
4099 msgid "Unable to connect to server."
|
7681
|
4100 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
7608
|
4101
|
|
4102 #: src/protocols/gg/gg.c:142
|
|
4103 msgid "Invalid response from server."
|
|
4104 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4105
|
|
4106 #: src/protocols/gg/gg.c:145
|
|
4107 msgid "Error while reading from socket."
|
7681
|
4108 msgstr "Lỗi đọc từ socket."
|
7608
|
4109
|
|
4110 #: src/protocols/gg/gg.c:148
|
|
4111 msgid "Error while writing to socket."
|
7681
|
4112 msgstr "Lỗi ghi vào socket."
|
7608
|
4113
|
|
4114 #: src/protocols/gg/gg.c:151
|
|
4115 msgid "Authentication failed."
|
|
4116 msgstr "Xác thực không được."
|
|
4117
|
|
4118 #: src/protocols/gg/gg.c:154
|
|
4119 msgid "Unknown Error Code."
|
7681
|
4120 msgstr "Mã lỗi không xác định."
|
7608
|
4121
|
|
4122 #: src/protocols/gg/gg.c:259
|
|
4123 #, c-format
|
|
4124 msgid "Status: %s"
|
|
4125 msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
4126
|
|
4127 #: src/protocols/gg/gg.c:280
|
|
4128 msgid "Could not connect"
|
|
4129 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
4130
|
|
4131 #: src/protocols/gg/gg.c:287
|
|
4132 msgid "Unable to read socket"
|
|
4133 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4134
|
|
4135 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
|
7634
|
4136 #: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344
|
7759
|
4137 #: src/protocols/toc/toc.c:200 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70
|
7866
|
4138 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:141
|
7608
|
4139 msgid "Unable to connect."
|
|
4140 msgstr "Không thể kết nối."
|
|
4141
|
|
4142 #: src/protocols/gg/gg.c:415
|
|
4143 msgid "Reading data"
|
|
4144 msgstr "Đọc dữ liệu"
|
|
4145
|
|
4146 #: src/protocols/gg/gg.c:418
|
|
4147 msgid "Balancer handshake"
|
7609
|
4148 msgstr "Balancer handshake"
|
7608
|
4149
|
|
4150 #: src/protocols/gg/gg.c:421
|
|
4151 msgid "Reading server key"
|
|
4152 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
4153
|
|
4154 #: src/protocols/gg/gg.c:424
|
|
4155 msgid "Exchanging key hash"
|
|
4156 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"
|
|
4157
|
|
4158 #: src/protocols/gg/gg.c:434
|
|
4159 msgid "Critical error in GG library\n"
|
|
4160 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"
|
|
4161
|
7634
|
4162 #: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543
|
7608
|
4163 #: src/protocols/toc/toc.c:176
|
|
4164 #, c-format
|
|
4165 msgid "Connect to %s failed"
|
|
4166 msgstr "Kết nối đến %s không được"
|
|
4167
|
|
4168 #: src/protocols/gg/gg.c:500
|
|
4169 msgid "Unable to ping server"
|
|
4170 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
4171
|
|
4172 #: src/protocols/gg/gg.c:512
|
|
4173 msgid "Send as message"
|
7681
|
4174 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
7608
|
4175
|
|
4176 #: src/protocols/gg/gg.c:517
|
|
4177 msgid "Looking up GG server"
|
|
4178 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
|
|
4179
|
|
4180 #: src/protocols/gg/gg.c:520
|
|
4181 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
|
|
4182 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
4183
|
|
4184 #: src/protocols/gg/gg.c:567
|
|
4185 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
|
7681
|
4186 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
|
7608
|
4187
|
|
4188 #: src/protocols/gg/gg.c:629
|
|
4189 msgid "Couldn't get search results"
|
|
4190 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
|
|
4191
|
|
4192 #: src/protocols/gg/gg.c:634
|
|
4193 msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
|
|
4194 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"
|
|
4195
|
|
4196 #: src/protocols/gg/gg.c:659
|
|
4197 msgid "Active"
|
|
4198 msgstr "Kích hoạt"
|
|
4199
|
7907
|
4200 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3962
|
7608
|
4201 msgid "UIN"
|
|
4202 msgstr "UIN"
|
|
4203
|
|
4204 #: src/protocols/gg/gg.c:668
|
|
4205 msgid "First name"
|
|
4206 msgstr "Tên"
|
|
4207
|
|
4208 #. Last Name
|
7979
|
4209 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:635
|
7907
|
4210 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3970 src/protocols/trepia/trepia.c:274
|
7608
|
4211 msgid "Last Name"
|
|
4212 msgstr "Họ"
|
|
4213
|
7992
|
4214 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1388
|
7907
|
4215 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3964
|
7608
|
4216 msgid "Nick"
|
7681
|
4217 msgstr "Biệt danh (nick)"
|
7608
|
4218
|
7634
|
4219 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687
|
7608
|
4220 msgid "Birth year"
|
|
4221 msgstr "Năm sinh"
|
|
4222
|
7634
|
4223 #: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695
|
7608
|
4224 #: src/protocols/gg/gg.c:697
|
|
4225 msgid "Sex"
|
|
4226 msgstr "Giới tính"
|
|
4227
|
|
4228 #. City
|
7979
|
4229 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:645
|
7907
|
4230 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4016 src/protocols/oscar/oscar.c:4032
|
7634
|
4231 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430
|
7608
|
4232 msgid "City"
|
|
4233 msgstr "Thành phố"
|
|
4234
|
|
4235 #. res[0] == username
|
7866
|
4236 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1286
|
|
4237 #: src/protocols/msn/msn.c:1530 src/protocols/napster/napster.c:387
|
7992
|
4238 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2888 src/protocols/oscar/oscar.c:3203
|
7907
|
4239 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2784
|
|
4240 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2806 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2829
|
|
4241 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2987 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
|
7608
|
4242 msgid "Buddy Information"
|
7681
|
4243 msgstr "Thông tin buddy"
|
7608
|
4244
|
|
4245 #: src/protocols/gg/gg.c:741
|
|
4246 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
|
|
4247 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
|
|
4248
|
|
4249 #: src/protocols/gg/gg.c:749
|
|
4250 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
|
|
4251 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"
|
|
4252
|
|
4253 #: src/protocols/gg/gg.c:812
|
|
4254 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
|
|
4255 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4256
|
|
4257 #: src/protocols/gg/gg.c:820
|
|
4258 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
|
|
4259 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4260
|
|
4261 #: src/protocols/gg/gg.c:828
|
|
4262 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
|
|
4263 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4264
|
|
4265 #: src/protocols/gg/gg.c:836
|
|
4266 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
|
|
4267 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4268
|
|
4269 #: src/protocols/gg/gg.c:844
|
|
4270 msgid "Password changed successfully"
|
|
4271 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
|
|
4272
|
|
4273 #: src/protocols/gg/gg.c:851
|
|
4274 msgid "Password couldn't be changed"
|
7681
|
4275 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"
|
7608
|
4276
|
|
4277 #: src/protocols/gg/gg.c:968
|
|
4278 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
|
|
4279 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4280
|
|
4281 #: src/protocols/gg/gg.c:969
|
7634
|
4282 msgid ""
|
|
4283 "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
|
|
4284 "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later."
|
|
4285 msgstr ""
|
|
4286 "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
|
|
4287 "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4288
|
|
4289 #: src/protocols/gg/gg.c:997
|
|
4290 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4291 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4292
|
|
4293 #: src/protocols/gg/gg.c:998
|
7634
|
4294 msgid ""
|
|
4295 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try "
|
|
4296 "again later."
|
|
4297 msgstr ""
|
7681
|
4298 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
|
|
4299 "sau."
|
7608
|
4300
|
|
4301 #: src/protocols/gg/gg.c:1071
|
|
4302 msgid "Couldn't export buddy list"
|
|
4303 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
|
|
4304
|
7634
|
4305 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095
|
7681
|
4306 msgid ""
|
|
4307 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
|
|
4308 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4309
|
|
4310 #: src/protocols/gg/gg.c:1094
|
|
4311 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4312 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4313
|
|
4314 #: src/protocols/gg/gg.c:1143
|
|
4315 msgid "Unable to access directory"
|
|
4316 msgstr "Không thể truy cập thư mục"
|
|
4317
|
|
4318 #: src/protocols/gg/gg.c:1144
|
7634
|
4319 msgid ""
|
|
4320 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
|
|
4321 "the directory server. Please try again later."
|
|
4322 msgstr ""
|
|
4323 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
|
7681
|
4324 "thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4325
|
|
4326 #: src/protocols/gg/gg.c:1177
|
|
4327 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
|
|
4328 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
|
|
4329
|
|
4330 #: src/protocols/gg/gg.c:1178
|
7634
|
4331 msgid ""
|
|
4332 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
|
|
4333 "Gadu-Gadu server. Please try again later."
|
|
4334 msgstr ""
|
|
4335 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
|
7681
|
4336 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4337
|
|
4338 #: src/protocols/gg/gg.c:1195
|
|
4339 msgid "Directory Search"
|
7681
|
4340 msgstr "Tìm kiếm thư mục"
|
|
4341
|
7979
|
4342 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1075
|
7907
|
4343 #: src/protocols/toc/toc.c:1546
|
7608
|
4344 msgid "Change Password"
|
|
4345 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
4346
|
|
4347 #: src/protocols/gg/gg.c:1212
|
|
4348 msgid "Import Buddy List from Server"
|
7681
|
4349 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"
|
7608
|
4350
|
|
4351 #: src/protocols/gg/gg.c:1218
|
|
4352 msgid "Export Buddy List to Server"
|
|
4353 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
|
|
4354
|
|
4355 #: src/protocols/gg/gg.c:1224
|
|
4356 msgid "Delete Buddy List from Server"
|
|
4357 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"
|
|
4358
|
|
4359 #: src/protocols/gg/gg.c:1257
|
|
4360 msgid "Unable to access user profile."
|
|
4361 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."
|
|
4362
|
|
4363 #: src/protocols/gg/gg.c:1258
|
7634
|
4364 msgid ""
|
|
4365 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
|
|
4366 "the directory server. Please try again later."
|
|
4367 msgstr ""
|
|
4368 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
|
7681
|
4369 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4370
|
|
4371 #. *< api_version
|
|
4372 #. *< type
|
|
4373 #. *< ui_requirement
|
|
4374 #. *< flags
|
|
4375 #. *< dependencies
|
|
4376 #. *< priority
|
|
4377 #. *< id
|
|
4378 #. *< name
|
|
4379 #. *< version
|
|
4380 #. * summary
|
7992
|
4381 #: src/protocols/gg/gg.c:1369 src/protocols/gg/gg.c:1371
|
7608
|
4382 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
|
|
4383 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
|
|
4384
|
|
4385 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
|
|
4386 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
|
7681
|
4387 msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
|
7608
|
4388
|
|
4389 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
|
|
4390 #, c-format
|
|
4391 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
|
|
4392 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
|
|
4393
|
7992
|
4394 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188
|
|
4395 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1277
|
|
4396 #: src/protocols/msn/notification.c:1444 src/protocols/oscar/oscar.c:2618
|
7907
|
4397 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5142
|
7608
|
4398 msgid "Authorize"
|
|
4399 msgstr "Thẩm tra"
|
|
4400
|
7992
|
4401 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:189
|
|
4402 #: src/protocols/msn/notification.c:951 src/protocols/msn/notification.c:1279
|
|
4403 #: src/protocols/msn/notification.c:1446 src/protocols/oscar/oscar.c:2620
|
7907
|
4404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5143
|
7608
|
4405 msgid "Deny"
|
|
4406 msgstr "Từ chối"
|
|
4407
|
|
4408 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
|
|
4409 msgid "Send message through server"
|
7681
|
4410 msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"
|
7608
|
4411
|
|
4412 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
|
|
4413 msgid "Connecting..."
|
|
4414 msgstr "Đang kết nối..."
|
|
4415
|
|
4416 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
|
|
4417 msgid "Nick:"
|
7681
|
4418 msgstr "Biệt danh (nick):"
|
7608
|
4419
|
|
4420 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
|
|
4421 msgid "Gaim User"
|
|
4422 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
4423
|
|
4424 #: src/protocols/irc/cmds.c:41
|
|
4425 #, c-format
|
|
4426 msgid "Unknown command: %s"
|
|
4427 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
4428
|
|
4429 #: src/protocols/irc/cmds.c:135
|
7634
|
4430 msgid ""
|
|
4431 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
4432 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
|
|
4433 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
4434 msgstr ""
|
7681
|
4435 "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
7634
|
4436 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
|
|
4437 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
7608
|
4438
|
|
4439 #: src/protocols/irc/cmds.c:144
|
7634
|
4440 msgid ""
|
|
4441 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
|
4442 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
4443 msgstr ""
|
7681
|
4444 "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
7634
|
4445 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
7608
|
4446
|
|
4447 #: src/protocols/irc/cmds.c:459
|
|
4448 #, c-format
|
|
4449 msgid "current topic is: %s"
|
|
4450 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
|
|
4451
|
|
4452 #: src/protocols/irc/cmds.c:461
|
|
4453 msgid "No topic is set"
|
7681
|
4454 msgstr "Chưa có chủ đề"
|
7608
|
4455
|
7759
|
4456 #: src/protocols/irc/irc.c:72
|
7608
|
4457 msgid "Error displaying MOTD"
|
|
4458 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
|
|
4459
|
7759
|
4460 #: src/protocols/irc/irc.c:72
|
7608
|
4461 msgid "No MOTD available"
|
|
4462 msgstr "MOTD hiện không có"
|
|
4463
|
7759
|
4464 #: src/protocols/irc/irc.c:73
|
7608
|
4465 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
|
|
4466 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
4467
|
7759
|
4468 #: src/protocols/irc/irc.c:76
|
7608
|
4469 #, c-format
|
|
4470 msgid "MOTD for %s"
|
|
4471 msgstr "MOTD cho %s"
|
|
4472
|
7759
|
4473 #: src/protocols/irc/irc.c:139
|
7608
|
4474 msgid "View MOTD"
|
|
4475 msgstr "Xem MOTD"
|
|
4476
|
7759
|
4477 #: src/protocols/irc/irc.c:158
|
7907
|
4478 msgid "_Channel:"
|
|
4479 msgstr "_Kênh (channel):"
|
|
4480
|
7979
|
4481 #: src/protocols/irc/irc.c:163 src/protocols/jabber/chat.c:58
|
7907
|
4482 msgid "_Password:"
|
|
4483 msgstr "_Mật khẩu:"
|
7608
|
4484
|
7759
|
4485 #: src/protocols/irc/irc.c:182
|
7608
|
4486 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
|
7681
|
4487 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"
|
7608
|
4488
|
7759
|
4489 #: src/protocols/irc/irc.c:201 src/protocols/toc/toc.c:228
|
7608
|
4490 #, c-format
|
|
4491 msgid "Signon: %s"
|
7681
|
4492 msgstr "Kết nối: %s"
|
7608
|
4493
|
7759
|
4494 #: src/protocols/irc/irc.c:210
|
7608
|
4495 msgid "Couldn't create socket"
|
|
4496 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
4497
|
7759
|
4498 #: src/protocols/irc/irc.c:359 src/protocols/trepia/trepia.c:972
|
7681
|
4499 msgid "Read error"
|
|
4500 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
4501
|
7608
|
4502 #. *< api_version
|
|
4503 #. *< type
|
|
4504 #. *< ui_requirement
|
|
4505 #. *< flags
|
|
4506 #. *< dependencies
|
|
4507 #. *< priority
|
|
4508 #. *< id
|
|
4509 #. *< name
|
|
4510 #. *< version
|
7992
|
4511 #: src/protocols/irc/irc.c:533
|
7608
|
4512 msgid "IRC Protocol Plugin"
|
|
4513 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
4514
|
|
4515 #. * summary
|
7992
|
4516 #: src/protocols/irc/irc.c:534
|
7608
|
4517 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
|
7681
|
4518 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"
|
7608
|
4519
|
7992
|
4520 #: src/protocols/irc/irc.c:551 src/protocols/irc/msgs.c:197
|
|
4521 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1173 src/protocols/napster/napster.c:636
|
7608
|
4522 msgid "Server"
|
|
4523 msgstr "Máy chủ"
|
|
4524
|
7992
|
4525 #: src/protocols/irc/irc.c:554 src/protocols/jabber/jabber.c:1188
|
|
4526 #: src/protocols/msn/msn.c:1661 src/protocols/napster/napster.c:641
|
|
4527 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1344
|
7866
|
4528 msgid "Port"
|
|
4529 msgstr "Cổng"
|
|
4530
|
7992
|
4531 #: src/protocols/irc/irc.c:557
|
7608
|
4532 msgid "Encoding"
|
|
4533 msgstr "Mã hóa"
|
|
4534
|
7992
|
4535 #: src/protocols/irc/irc.c:560 src/protocols/irc/msgs.c:191
|
7979
|
4536 #: src/protocols/jabber/jabber.c:605
|
7608
|
4537 msgid "Username"
|
|
4538 msgstr "Tên đăng nhập"
|
|
4539
|
|
4540 #: src/protocols/irc/msgs.c:98
|
|
4541 msgid "Bad mode"
|
|
4542 msgstr "Cách thức sai"
|
|
4543
|
|
4544 #: src/protocols/irc/msgs.c:109
|
|
4545 #, c-format
|
|
4546 msgid "You are banned from %s."
|
|
4547 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
4548
|
|
4549 #: src/protocols/irc/msgs.c:110
|
|
4550 msgid "Banned"
|
|
4551 msgstr "Bị cấm"
|
|
4552
|
|
4553 #: src/protocols/irc/msgs.c:184
|
|
4554 msgid " <i>(ircop)</i>"
|
|
4555 msgstr " <i>(ircop)</i>"
|
|
4556
|
|
4557 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
|
|
4558 msgid " <i>(identified)</i>"
|
|
4559 msgstr " <i>(identified)</i>"
|
|
4560
|
7907
|
4561 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2887
|
7608
|
4562 msgid "Realname"
|
|
4563 msgstr "Tên thật"
|
|
4564
|
|
4565 #: src/protocols/irc/msgs.c:202
|
|
4566 msgid "Currently on"
|
|
4567 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
4568
|
|
4569 #: src/protocols/irc/msgs.c:207
|
|
4570 #, c-format
|
|
4571 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
|
7681
|
4572 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"
|
7608
|
4573
|
|
4574 #: src/protocols/irc/msgs.c:209
|
|
4575 msgid "Online since"
|
7681
|
4576 msgstr "Đã kết nối từ"
|
7608
|
4577
|
|
4578 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
|
|
4579 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
|
|
4580 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
|
|
4581
|
|
4582 #: src/protocols/irc/msgs.c:219
|
|
4583 #, c-format
|
|
4584 msgid "Buddy Information for %s"
|
|
4585 msgstr "Thông tin buddy cho %s"
|
|
4586
|
|
4587 #: src/protocols/irc/msgs.c:247
|
|
4588 #, c-format
|
|
4589 msgid "%s has changed the topic to: %s"
|
|
4590 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
4591
|
|
4592 #: src/protocols/irc/msgs.c:252
|
|
4593 #, c-format
|
|
4594 msgid "The topic for %s is: %s"
|
|
4595 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
4596
|
|
4597 #: src/protocols/irc/msgs.c:266
|
|
4598 #, c-format
|
|
4599 msgid "Unknown message '%s'"
|
|
4600 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"
|
|
4601
|
|
4602 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
|
4603 msgid "Unknown message"
|
|
4604 msgstr "Thông điệp không xác định"
|
|
4605
|
|
4606 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
|
4607 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
|
|
4608 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
|
|
4609
|
7907
|
4610 #: src/protocols/irc/msgs.c:370
|
|
4611 msgid "No such channel"
|
|
4612 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
4613
|
7608
|
4614 #. does this happen?
|
7907
|
4615 #: src/protocols/irc/msgs.c:381
|
7608
|
4616 msgid "no such channel"
|
7907
|
4617 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
4618
|
|
4619 #: src/protocols/irc/msgs.c:384
|
7608
|
4620 msgid "User is not logged in"
|
|
4621 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
|
|
4622
|
7907
|
4623 #: src/protocols/irc/msgs.c:389
|
7608
|
4624 msgid "No such nick or channel"
|
7681
|
4625 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"
|
7608
|
4626
|
7907
|
4627 #: src/protocols/irc/msgs.c:409
|
7608
|
4628 msgid "Could not send"
|
|
4629 msgstr "Không thể gửi"
|
|
4630
|
7907
|
4631 #: src/protocols/irc/msgs.c:465
|
7608
|
4632 #, c-format
|
|
4633 msgid "Joining %s requires an invitation."
|
7681
|
4634 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
|
7608
|
4635
|
7907
|
4636 #: src/protocols/irc/msgs.c:466
|
7608
|
4637 msgid "Invitation only"
|
|
4638 msgstr "Chỉ người được mời"
|
|
4639
|
7907
|
4640 #: src/protocols/irc/msgs.c:562
|
7608
|
4641 #, c-format
|
|
4642 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
|
|
4643 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
4644
|
7907
|
4645 #: src/protocols/irc/msgs.c:570
|
7608
|
4646 #, c-format
|
|
4647 msgid "Kicked by %s (%s)"
|
|
4648 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
4649
|
7907
|
4650 #: src/protocols/irc/msgs.c:591
|
7608
|
4651 #, c-format
|
|
4652 msgid "mode (%s %s) by %s"
|
7681
|
4653 msgstr "mode (%s %s) bởi %s"
|
7608
|
4654
|
7907
|
4655 #: src/protocols/irc/msgs.c:670
|
7608
|
4656 msgid "Could not change nick"
|
7681
|
4657 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
4658
|
7907
|
4659 #: src/protocols/irc/msgs.c:671
|
7608
|
4660 msgid "Cannot change nick"
|
7681
|
4661 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
4662
|
7907
|
4663 #: src/protocols/irc/msgs.c:692
|
7608
|
4664 #, c-format
|
|
4665 msgid "You have parted the channel%s%s"
|
7681
|
4666 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
|
7608
|
4667
|
7907
|
4668 #: src/protocols/irc/msgs.c:730
|
7608
|
4669 msgid "Error: invalid PONG from server"
|
|
4670 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
|
|
4671
|
7907
|
4672 #: src/protocols/irc/msgs.c:732
|
7608
|
4673 #, c-format
|
|
4674 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
|
7681
|
4675 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"
|
7608
|
4676
|
7907
|
4677 #: src/protocols/irc/msgs.c:802
|
7608
|
4678 #, c-format
|
|
4679 msgid "Cannot join %s:"
|
7681
|
4680 msgstr "Không thể vào %s:"
|
7608
|
4681
|
7907
|
4682 #: src/protocols/irc/msgs.c:803
|
7608
|
4683 msgid "Cannot join channel"
|
7681
|
4684 msgstr "Không thể vào kênh"
|
7608
|
4685
|
7907
|
4686 #: src/protocols/irc/msgs.c:833
|
7608
|
4687 #, c-format
|
|
4688 msgid "Wallops from %s"
|
|
4689 msgstr "Cú đánh từ %s"
|
|
4690
|
7907
|
4691 #: src/protocols/irc/parse.c:161
|
7634
|
4692 msgid ""
|
|
4693 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in "
|
|
4694 "the Account Editor)"
|
|
4695 msgstr ""
|
|
4696 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
7681
|
4697 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
7608
|
4698
|
7907
|
4699 #: src/protocols/irc/parse.c:292
|
7608
|
4700 #, c-format
|
|
4701 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
|
7681
|
4702 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
|
7608
|
4703
|
7907
|
4704 #: src/protocols/irc/parse.c:293
|
7608
|
4705 msgid "PONG"
|
|
4706 msgstr "PONG"
|
|
4707
|
7907
|
4708 #: src/protocols/irc/parse.c:293
|
7608
|
4709 msgid "CTCP PING reply"
|
|
4710 msgstr " Trả lời PING CTCP"
|
|
4711
|
7907
|
4712 #: src/protocols/irc/parse.c:392
|
7608
|
4713 msgid "Disconnected"
|
|
4714 msgstr "Mất kết nối"
|
|
4715
|
7638
|
4716 #: src/protocols/jabber/auth.c:52
|
7608
|
4717 msgid "Server requires SSL for login"
|
|
4718 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
|
|
4719
|
7866
|
4720 #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:153
|
|
4721 #: src/protocols/jabber/auth.c:312 src/protocols/jabber/auth.c:412
|
|
4722 #: src/protocols/jabber/auth.c:424
|
7608
|
4723 msgid "Invalid response from server"
|
|
4724 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4725
|
7866
|
4726 #: src/protocols/jabber/auth.c:101 src/protocols/jabber/auth.c:176
|
7608
|
4727 msgid "Server does not use any supported authentication method"
|
|
4728 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
|
|
4729
|
7979
|
4730 #: src/protocols/jabber/auth.c:165 src/protocols/jabber/jabber.c:459
|
7681
|
4731 msgid "Unknown Error"
|
|
4732 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
4733
|
7866
|
4734 #: src/protocols/jabber/auth.c:333
|
7608
|
4735 msgid "Invalid challenge from server"
|
|
4736 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
|
|
4737
|
7866
|
4738 #: src/protocols/jabber/auth.c:427
|
7608
|
4739 msgid "Bad Protocol"
|
|
4740 msgstr "Giao thức sai"
|
|
4741
|
7866
|
4742 #: src/protocols/jabber/auth.c:430
|
7608
|
4743 msgid "Encryption Required"
|
|
4744 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
4745
|
7866
|
4746 #: src/protocols/jabber/auth.c:433
|
7608
|
4747 msgid "Invalid authzid"
|
|
4748 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
|
|
4749
|
7866
|
4750 #: src/protocols/jabber/auth.c:436
|
7608
|
4751 msgid "Invalid Mechanism"
|
|
4752 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
|
|
4753
|
7866
|
4754 #: src/protocols/jabber/auth.c:438
|
7608
|
4755 msgid "Invalid Realm"
|
|
4756 msgstr "Realm không hợp lệ"
|
|
4757
|
7866
|
4758 #: src/protocols/jabber/auth.c:441
|
7608
|
4759 msgid "Mechanism Too Weak"
|
|
4760 msgstr "Cơ chế quá yếu"
|
|
4761
|
7979
|
4762 #: src/protocols/jabber/auth.c:444 src/protocols/jabber/jabber.c:148
|
|
4763 #: src/protocols/jabber/jabber.c:898 src/protocols/jabber/jabber.c:948
|
7992
|
4764 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5564
|
7608
|
4765 msgid "Not Authorized"
|
|
4766 msgstr "Không xác thực được"
|
|
4767
|
7866
|
4768 #: src/protocols/jabber/auth.c:447
|
7608
|
4769 msgid "Temporary Authentication Failure"
|
7681
|
4770 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
|
|
4771
|
7866
|
4772 #: src/protocols/jabber/auth.c:449
|
7608
|
4773 msgid "Authentication Failure"
|
7681
|
4774 msgstr "Lỗi xác thực"
|
7608
|
4775
|
7992
|
4776 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:603
|
7608
|
4777 msgid "Full Name"
|
|
4778 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
4779
|
7992
|
4780 #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:616
|
7608
|
4781 msgid "Family Name"
|
|
4782 msgstr "Họ"
|
|
4783
|
7992
|
4784 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:620
|
7608
|
4785 msgid "Given Name"
|
|
4786 msgstr "Tên hay gọi"
|
|
4787
|
7992
|
4788 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:635
|
7979
|
4789 #: src/protocols/jabber/jabber.c:625 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2883
|
7608
|
4790 msgid "Nickname"
|
7681
|
4791 msgstr "Biệt danh"
|
7608
|
4792
|
7979
|
4793 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/jabber.c:665
|
7907
|
4794 msgid "URL"
|
|
4795 msgstr "URL"
|
|
4796
|
7992
|
4797 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:663
|
7608
|
4798 msgid "Street Address"
|
|
4799 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
4800
|
7992
|
4801 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:659
|
7608
|
4802 msgid "Extended Address"
|
|
4803 msgstr "Địa chỉ khác"
|
|
4804
|
7992
|
4805 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:667
|
7608
|
4806 msgid "Locality"
|
|
4807 msgstr "Nơi ở"
|
|
4808
|
7992
|
4809 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:671
|
7608
|
4810 msgid "Region"
|
|
4811 msgstr "Vùng"
|
|
4812
|
7992
|
4813 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:675
|
7979
|
4814 #: src/protocols/jabber/jabber.c:655
|
7608
|
4815 msgid "Postal Code"
|
|
4816 msgstr "Mã vùng"
|
|
4817
|
|
4818 #. Country
|
7992
|
4819 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:680
|
7634
|
4820 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448
|
7608
|
4821 msgid "Country"
|
|
4822 msgstr "Quốc gia"
|
|
4823
|
7992
|
4824 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:691
|
|
4825 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698
|
7608
|
4826 msgid "Telephone"
|
|
4827 msgstr "Điện thoại"
|
|
4828
|
7992
|
4829 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:709
|
|
4830 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2879
|
7608
|
4831 msgid "Email"
|
|
4832 msgstr "Thư điện tử"
|
|
4833
|
7992
|
4834 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:732
|
7608
|
4835 msgid "Organization Name"
|
|
4836 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
4837
|
7992
|
4838 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:736
|
7608
|
4839 msgid "Organization Unit"
|
|
4840 msgstr "Phòng ban"
|
|
4841
|
7992
|
4842 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742
|
7608
|
4843 msgid "Title"
|
|
4844 msgstr "Chức danh"
|
|
4845
|
7992
|
4846 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:745
|
7608
|
4847 msgid "Role"
|
|
4848 msgstr "Vị trí"
|
|
4849
|
7992
|
4850 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:638
|
7907
|
4851 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3996
|
7608
|
4852 msgid "Birthday"
|
|
4853 msgstr "Ngày sinh"
|
|
4854
|
7634
|
4855 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507
|
7608
|
4856 msgid "Edit Jabber vCard"
|
|
4857 msgstr "Soạn Jabber vCard"
|
|
4858
|
7609
|
4859 #: src/protocols/jabber/buddy.c:508
|
7634
|
4860 msgid ""
|
|
4861 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
|
|
4862 "comfortable."
|
7608
|
4863 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
|
|
4864
|
7992
|
4865 #: src/protocols/jabber/buddy.c:551
|
7608
|
4866 msgid "Jabber ID"
|
|
4867 msgstr "Jabber ID"
|
|
4868
|
7992
|
4869 #: src/protocols/jabber/buddy.c:561 src/protocols/jabber/buddy.c:568
|
|
4870 #: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:935
|
7979
|
4871 #: src/protocols/jabber/jabber.c:948
|
7608
|
4872 msgid "Status"
|
|
4873 msgstr "Trạng thái"
|
|
4874
|
7992
|
4875 #: src/protocols/jabber/buddy.c:577 src/protocols/jabber/jabber.c:1176
|
7608
|
4876 msgid "Resource"
|
|
4877 msgstr "Tài nguyên"
|
|
4878
|
7992
|
4879 #: src/protocols/jabber/buddy.c:624
|
7608
|
4880 msgid "Middle Name"
|
|
4881 msgstr "Tên đệm"
|
|
4882
|
7992
|
4883 #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:640
|
7907
|
4884 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4029
|
7608
|
4885 msgid "Address"
|
|
4886 msgstr "Địa chỉ"
|
|
4887
|
7992
|
4888 #: src/protocols/jabber/buddy.c:655
|
7608
|
4889 msgid "P.O. Box"
|
|
4890 msgstr "Hòm thư"
|
|
4891
|
7992
|
4892 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
4893 msgid "Photo"
|
|
4894 msgstr "Ảnh"
|
|
4895
|
7992
|
4896 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
4897 msgid "Logo"
|
|
4898 msgstr "Logo"
|
|
4899
|
7992
|
4900 #: src/protocols/jabber/buddy.c:775
|
7608
|
4901 msgid "Jabber Profile"
|
|
4902 msgstr "Lý lịch Jabber"
|
|
4903
|
7992
|
4904 #: src/protocols/jabber/buddy.c:915
|
7608
|
4905 msgid "Un-hide From"
|
|
4906 msgstr "Không-ẩn từ"
|
|
4907
|
7992
|
4908 #: src/protocols/jabber/buddy.c:918
|
7608
|
4909 msgid "Temporarily Hide From"
|
|
4910 msgstr "Ản tạm thời từ"
|
|
4911
|
7992
|
4912 #: src/protocols/jabber/buddy.c:926
|
7608
|
4913 msgid "Cancel Presence Notification"
|
|
4914 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"
|
|
4915
|
7992
|
4916 #: src/protocols/jabber/buddy.c:934
|
7608
|
4917 msgid "(Re-)Request authorization"
|
|
4918 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
4919
|
7992
|
4920 #: src/protocols/jabber/buddy.c:940
|
7608
|
4921 msgid "Unsubscribe"
|
|
4922 msgstr "Không đăng ký"
|
|
4923
|
7979
|
4924 #: src/protocols/jabber/chat.c:39 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:938
|
7907
|
4925 msgid "_Room:"
|
|
4926 msgstr "_Phòng:"
|
|
4927
|
7979
|
4928 #: src/protocols/jabber/chat.c:46
|
7907
|
4929 msgid "_Server:"
|
|
4930 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
4931
|
7979
|
4932 #: src/protocols/jabber/chat.c:52
|
7907
|
4933 msgid "_Handle:"
|
|
4934 msgstr "_Xử lý:"
|
|
4935
|
7979
|
4936 #: src/protocols/jabber/chat.c:160
|
7608
|
4937 #, c-format
|
|
4938 msgid "%s is not a valid room name"
|
|
4939 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
|
|
4940
|
7979
|
4941 #: src/protocols/jabber/chat.c:161
|
7608
|
4942 msgid "Invalid Room Name"
|
|
4943 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
|
|
4944
|
7979
|
4945 #: src/protocols/jabber/chat.c:166
|
7608
|
4946 #, c-format
|
|
4947 msgid "%s is not a valid server name"
|
|
4948 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
4949
|
7979
|
4950 #: src/protocols/jabber/chat.c:167 src/protocols/jabber/chat.c:168
|
7608
|
4951 msgid "Invalid Server Name"
|
|
4952 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
4953
|
7979
|
4954 #: src/protocols/jabber/chat.c:172
|
7608
|
4955 #, c-format
|
|
4956 msgid "%s is not a valid room handle"
|
|
4957 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"
|
|
4958
|
7979
|
4959 #: src/protocols/jabber/chat.c:173 src/protocols/jabber/chat.c:174
|
7608
|
4960 msgid "Invalid Room Handle"
|
|
4961 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
4962
|
7992
|
4963 #: src/protocols/jabber/chat.c:343 src/protocols/jabber/chat.c:496
|
|
4964 #: src/protocols/jabber/message.c:289
|
7979
|
4965 #, c-format
|
|
4966 msgid " (Code %s)"
|
|
4967 msgstr "(Mã %s)"
|
|
4968
|
|
4969 #: src/protocols/jabber/chat.c:346
|
|
4970 msgid "Configuration error"
|
|
4971 msgstr "Lỗi cấu hình"
|
|
4972
|
7992
|
4973 #: src/protocols/jabber/chat.c:357 src/protocols/jabber/chat.c:510
|
7979
|
4974 msgid "Unable to configure"
|
|
4975 msgstr "Không thể cấu hình"
|
|
4976
|
7992
|
4977 #: src/protocols/jabber/chat.c:371
|
|
4978 msgid "Room Configuration Error"
|
|
4979 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
4980
|
|
4981 #: src/protocols/jabber/chat.c:372
|
|
4982 msgid "This room is not capable of being configured"
|
|
4983 msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"
|
|
4984
|
|
4985 #: src/protocols/jabber/chat.c:499
|
|
4986 msgid "Registration error"
|
|
4987 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
4988
|
7979
|
4989 #: src/protocols/jabber/jabber.c:72
|
7608
|
4990 msgid "Error initializing session"
|
7681
|
4991 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"
|
7608
|
4992
|
7979
|
4993 #: src/protocols/jabber/jabber.c:123
|
7608
|
4994 msgid "Bad Format"
|
|
4995 msgstr "Định dạng sai"
|
|
4996
|
7979
|
4997 #: src/protocols/jabber/jabber.c:125
|
7608
|
4998 msgid "Bad Namespace Prefix"
|
|
4999 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
|
|
5000
|
7979
|
5001 #: src/protocols/jabber/jabber.c:128
|
7608
|
5002 msgid "Resource Conflict"
|
|
5003 msgstr "Xung đột tài nguyên"
|
|
5004
|
7979
|
5005 #: src/protocols/jabber/jabber.c:130
|
7608
|
5006 msgid "Connection Timeout"
|
|
5007 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
|
|
5008
|
7979
|
5009 #: src/protocols/jabber/jabber.c:132
|
7608
|
5010 msgid "Host Gone"
|
7681
|
5011 msgstr "Máy chủ không còn nữa"
|
7608
|
5012
|
7979
|
5013 #: src/protocols/jabber/jabber.c:134
|
7608
|
5014 msgid "Host Unknown"
|
|
5015 msgstr "Máy chủ không xác định"
|
|
5016
|
7979
|
5017 #: src/protocols/jabber/jabber.c:136
|
7608
|
5018 msgid "Improper Addressing"
|
|
5019 msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
5020
|
7979
|
5021 #: src/protocols/jabber/jabber.c:138
|
7608
|
5022 msgid "Internal Server Error"
|
|
5023 msgstr "Lỗi tại máy chủ"
|
|
5024
|
7979
|
5025 #: src/protocols/jabber/jabber.c:140
|
7608
|
5026 msgid "Invalid ID"
|
|
5027 msgstr "ID không hợp lệ"
|
|
5028
|
7979
|
5029 #: src/protocols/jabber/jabber.c:142
|
7608
|
5030 msgid "Invalid Namespace"
|
|
5031 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
|
|
5032
|
7979
|
5033 #: src/protocols/jabber/jabber.c:144
|
7608
|
5034 msgid "Invalid XML"
|
|
5035 msgstr "XML không hợp lệ"
|
|
5036
|
7979
|
5037 #: src/protocols/jabber/jabber.c:146
|
7608
|
5038 msgid "Non-matching Hosts"
|
|
5039 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"
|
|
5040
|
7979
|
5041 #: src/protocols/jabber/jabber.c:150
|
7608
|
5042 msgid "Policy Violation"
|
|
5043 msgstr "Vi phạm chính sách"
|
|
5044
|
7979
|
5045 #: src/protocols/jabber/jabber.c:152
|
7608
|
5046 msgid "Remote Connection Failed"
|
7681
|
5047 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
7608
|
5048
|
7979
|
5049 #: src/protocols/jabber/jabber.c:154
|
7608
|
5050 msgid "Resource Constraint"
|
|
5051 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
|
|
5052
|
7979
|
5053 #: src/protocols/jabber/jabber.c:156
|
7608
|
5054 msgid "Restricted XML"
|
|
5055 msgstr "XML bị hạn chế"
|
|
5056
|
7979
|
5057 #: src/protocols/jabber/jabber.c:158
|
7608
|
5058 msgid "See Other Host"
|
|
5059 msgstr "Xem máy chủ khác"
|
|
5060
|
7979
|
5061 #: src/protocols/jabber/jabber.c:160
|
7608
|
5062 msgid "System Shutdown"
|
|
5063 msgstr "Hệ thống đã tắt"
|
|
5064
|
7979
|
5065 #: src/protocols/jabber/jabber.c:162
|
7608
|
5066 msgid "Undefined Condition"
|
|
5067 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"
|
|
5068
|
7979
|
5069 #: src/protocols/jabber/jabber.c:164
|
7609
|
5070 msgid "Unsupported Encoding"
|
|
5071 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"
|
|
5072
|
7979
|
5073 #: src/protocols/jabber/jabber.c:166
|
7608
|
5074 msgid "Unsupported Stanza Type"
|
|
5075 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
5076
|
7979
|
5077 #: src/protocols/jabber/jabber.c:168
|
7608
|
5078 msgid "Unsupported Version"
|
|
5079 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
|
|
5080
|
7979
|
5081 #: src/protocols/jabber/jabber.c:170
|
7608
|
5082 msgid "XML Not Well Formed"
|
|
5083 msgstr "XML có định dạng không chuẩn"
|
|
5084
|
7979
|
5085 #: src/protocols/jabber/jabber.c:172
|
7608
|
5086 msgid "Stream Error"
|
|
5087 msgstr "Lỗi stream"
|
|
5088
|
7979
|
5089 #: src/protocols/jabber/jabber.c:235 src/protocols/msn/httpmethod.c:234
|
7634
|
5090 #: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102
|
|
5091 #: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260
|
7866
|
5092 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/msn.c:709
|
|
5093 #: src/protocols/msn/msn.c:732 src/protocols/msn/msn.c:764
|
|
5094 #: src/protocols/msn/msn.c:772 src/protocols/msn/msn.c:805
|
|
5095 #: src/protocols/msn/msn.c:813 src/protocols/msn/msn.c:827
|
|
5096 #: src/protocols/msn/msn.c:836 src/protocols/msn/msn.c:851
|
|
5097 #: src/protocols/msn/msn.c:861 src/protocols/msn/msn.c:883
|
|
5098 #: src/protocols/msn/msn.c:933 src/protocols/msn/msn.c:971
|
|
5099 #: src/protocols/msn/msn.c:1069 src/protocols/msn/msn.c:1101
|
|
5100 #: src/protocols/msn/msn.c:1122 src/protocols/msn/msn.c:1133
|
|
5101 #: src/protocols/msn/msn.c:1144 src/protocols/msn/msn.c:1168
|
|
5102 #: src/protocols/msn/msn.c:1180 src/protocols/msn/msn.c:1261
|
7634
|
5103 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207
|
7992
|
5104 #: src/protocols/msn/notification.c:1673 src/protocols/msn/notification.c:1693
|
7681
|
5105 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248
|
|
5106 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033
|
|
5107 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
|
|
5108 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
|
7608
|
5109 msgid "Write error"
|
|
5110 msgstr "Lỗi ghi"
|
|
5111
|
7979
|
5112 #: src/protocols/jabber/jabber.c:273 src/protocols/jabber/jabber.c:293
|
7608
|
5113 msgid "Read Error"
|
|
5114 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5115
|
7979
|
5116 #: src/protocols/jabber/jabber.c:347
|
7609
|
5117 msgid "SSL Handshake Failed"
|
|
5118 msgstr "SSL Handshake lỗi"
|
|
5119
|
7979
|
5120 #: src/protocols/jabber/jabber.c:384 src/protocols/jabber/jabber.c:714
|
7608
|
5121 msgid "Invalid Jabber ID"
|
|
5122 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
5123
|
7979
|
5124 #: src/protocols/jabber/jabber.c:412 src/protocols/jabber/jabber.c:741
|
7638
|
5125 msgid "SSL support unavailable"
|
|
5126 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
|
|
5127
|
7979
|
5128 #: src/protocols/jabber/jabber.c:422 src/protocols/jabber/jabber.c:751
|
7608
|
5129 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
|
|
5130 msgid "Unable to create socket"
|
|
5131 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5132
|
7979
|
5133 #: src/protocols/jabber/jabber.c:447
|
7608
|
5134 #, c-format
|
|
5135 msgid "Registration of %s@%s successful"
|
|
5136 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
|
|
5137
|
7979
|
5138 #: src/protocols/jabber/jabber.c:449 src/protocols/jabber/jabber.c:450
|
7608
|
5139 msgid "Registration Successful"
|
|
5140 msgstr "Đăng ký thành công"
|
|
5141
|
7979
|
5142 #: src/protocols/jabber/jabber.c:462
|
7608
|
5143 #, c-format
|
|
5144 msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
|
|
5145 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
|
|
5146
|
7979
|
5147 #: src/protocols/jabber/jabber.c:464 src/protocols/jabber/jabber.c:465
|
7608
|
5148 msgid "Registration Failed"
|
|
5149 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
5150
|
7979
|
5151 #: src/protocols/jabber/jabber.c:577 src/protocols/jabber/jabber.c:578
|
7608
|
5152 msgid "Already Registered"
|
|
5153 msgstr "Đã đăng ký rồi"
|
|
5154
|
7979
|
5155 #: src/protocols/jabber/jabber.c:609 src/protocols/jabber/jabber.c:1045
|
7608
|
5156 msgid "Password"
|
|
5157 msgstr "Mật khẩu"
|
|
5158
|
7979
|
5159 #: src/protocols/jabber/jabber.c:620
|
7608
|
5160 msgid "E-Mail"
|
|
5161 msgstr "Email"
|
|
5162
|
|
5163 #. First Name
|
7979
|
5164 #: src/protocols/jabber/jabber.c:630 src/protocols/oscar/oscar.c:3967
|
7608
|
5165 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267
|
|
5166 msgid "First Name"
|
|
5167 msgstr "Tên"
|
|
5168
|
|
5169 #. State
|
7979
|
5170 #: src/protocols/jabber/jabber.c:650 src/protocols/oscar/oscar.c:4019
|
7907
|
5171 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4035 src/protocols/trepia/trepia.c:335
|
7608
|
5172 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439
|
|
5173 msgid "State"
|
|
5174 msgstr "Bang"
|
|
5175
|
7979
|
5176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:660
|
7608
|
5177 msgid "Phone"
|
|
5178 msgstr "Điện thoại"
|
|
5179
|
7979
|
5180 #: src/protocols/jabber/jabber.c:670
|
7759
|
5181 msgid "Date"
|
|
5182 msgstr "Ngày tháng"
|
|
5183
|
7979
|
5184 #: src/protocols/jabber/jabber.c:678
|
7608
|
5185 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
|
|
5186 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
|
|
5187
|
7979
|
5188 #: src/protocols/jabber/jabber.c:681 src/protocols/jabber/jabber.c:682
|
7608
|
5189 msgid "Register New Jabber Account"
|
|
5190 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
|
|
5191
|
7992
|
5192 #: src/protocols/jabber/jabber.c:800 src/protocols/msn/dispatch.c:212
|
7866
|
5193 #: src/protocols/msn/msn.c:483 src/protocols/napster/napster.c:487
|
7992
|
5194 #: src/protocols/oscar/oscar.c:693 src/protocols/trepia/trepia.c:1110
|
7907
|
5195 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2073
|
7608
|
5196 msgid "Connecting"
|
|
5197 msgstr "Kết nối"
|
|
5198
|
7979
|
5199 #: src/protocols/jabber/jabber.c:804
|
7608
|
5200 msgid "Initializing Stream"
|
|
5201 msgstr "Khởi tạo Stream"
|
|
5202
|
7979
|
5203 #: src/protocols/jabber/jabber.c:810
|
7608
|
5204 msgid "Authenticating"
|
|
5205 msgstr "Xác thực"
|
|
5206
|
7979
|
5207 #: src/protocols/jabber/jabber.c:818
|
7608
|
5208 msgid "Re-initializing Stream"
|
|
5209 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
|
|
5210
|
7979
|
5211 #: src/protocols/jabber/jabber.c:943 src/protocols/jabber/jabber.c:996
|
7992
|
5212 #: src/protocols/jabber/presence.c:293
|
7681
|
5213 msgid "Error"
|
|
5214 msgstr "Lỗi"
|
|
5215
|
7979
|
5216 #: src/protocols/jabber/jabber.c:959 src/protocols/jabber/jutil.c:101
|
7608
|
5217 #: src/protocols/jabber/presence.c:82
|
|
5218 msgid "Chatty"
|
7681
|
5219 msgstr "Thích chat"
|
|
5220
|
7979
|
5221 #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/jutil.c:104
|
7608
|
5222 #: src/protocols/jabber/presence.c:87
|
|
5223 msgid "Extended Away"
|
7681
|
5224 msgstr "Trạng thái mở rộng"
|
|
5225
|
7979
|
5226 #: src/protocols/jabber/jabber.c:962 src/protocols/jabber/jutil.c:107
|
7992
|
5227 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2836
|
|
5228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4599 src/protocols/oscar/oscar.c:6158
|
7608
|
5229 msgid "Do Not Disturb"
|
|
5230 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
|
5231
|
7979
|
5232 #: src/protocols/jabber/jabber.c:978
|
7608
|
5233 msgid "Password Changed"
|
7634
|
5234 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
7608
|
5235
|
7979
|
5236 #: src/protocols/jabber/jabber.c:979
|
7608
|
5237 msgid "Your password has been changed."
|
|
5238 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
|
|
5239
|
7979
|
5240 #: src/protocols/jabber/jabber.c:989
|
7608
|
5241 #, c-format
|
|
5242 msgid "Error changing password: %s"
|
|
5243 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
|
|
5244
|
7979
|
5245 #: src/protocols/jabber/jabber.c:993
|
7608
|
5246 msgid "Unknown error occurred changing password"
|
|
5247 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
|
|
5248
|
7979
|
5249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1050
|
7608
|
5250 msgid "Password (again)"
|
7681
|
5251 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
|
|
5252
|
7979
|
5253 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1055 src/protocols/jabber/jabber.c:1056
|
7608
|
5254 msgid "Change Jabber Password"
|
|
5255 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
|
|
5256
|
7979
|
5257 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1056
|
7608
|
5258 msgid "Please enter your new password"
|
|
5259 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
|
|
5260
|
7979
|
5261 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1068 src/protocols/toc/toc.c:1532
|
7759
|
5262 msgid "Set User Info"
|
|
5263 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
5264
|
7608
|
5265 #. *< api_version
|
|
5266 #. *< type
|
|
5267 #. *< ui_requirement
|
|
5268 #. *< flags
|
|
5269 #. *< dependencies
|
|
5270 #. *< priority
|
|
5271 #. *< id
|
|
5272 #. *< name
|
|
5273 #. *< version
|
|
5274 #. * summary
|
7992
|
5275 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1153 src/protocols/jabber/jabber.c:1155
|
7608
|
5276 msgid "Jabber Protocol Plugin"
|
7681
|
5277 msgstr "Plugin giao thức Jabber"
|
|
5278
|
7992
|
5279 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1179
|
7638
|
5280 msgid "Use TLS if available"
|
|
5281 msgstr "Dùng TLS nếu có"
|
|
5282
|
7992
|
5283 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1184
|
7638
|
5284 msgid "Force old SSL"
|
|
5285 msgstr "Ép dùng SSL cũ"
|
|
5286
|
7992
|
5287 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1192
|
7608
|
5288 msgid "Connect server"
|
|
5289 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
5290
|
|
5291 #: src/protocols/jabber/message.c:125
|
|
5292 #, c-format
|
|
5293 msgid "Message from %s"
|
|
5294 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
5295
|
7638
|
5296 #: src/protocols/jabber/message.c:226
|
7608
|
5297 #, c-format
|
|
5298 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
|
|
5299 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"
|
|
5300
|
7638
|
5301 #: src/protocols/jabber/message.c:229
|
7608
|
5302 msgid "Jabber Message Error"
|
|
5303 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"
|
|
5304
|
|
5305 #: src/protocols/jabber/parser.c:129
|
|
5306 msgid "XML Parse error"
|
|
5307 msgstr "Lỗi phân tích XML"
|
|
5308
|
7992
|
5309 #: src/protocols/jabber/presence.c:178
|
7608
|
5310 msgid "Unknown Error in presence"
|
|
5311 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
|
|
5312
|
7992
|
5313 #: src/protocols/jabber/presence.c:183
|
7608
|
5314 #, c-format
|
|
5315 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
|
|
5316 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
5317
|
7992
|
5318 #: src/protocols/jabber/presence.c:244 src/protocols/jabber/presence.c:245
|
7979
|
5319 msgid "Create New Room"
|
|
5320 msgstr "Tạo phòng mới"
|
|
5321
|
7992
|
5322 #: src/protocols/jabber/presence.c:246
|
7979
|
5323 msgid ""
|
|
5324 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
|
|
5325 "default settings?"
|
|
5326 msgstr ""
|
7992
|
5327 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
|
|
5328 "lập mặc định?"
|
|
5329
|
|
5330 #: src/protocols/jabber/presence.c:248
|
7979
|
5331 msgid "Configure Room"
|
|
5332 msgstr "Cấu hình phòng"
|
|
5333
|
7992
|
5334 #: src/protocols/jabber/presence.c:250
|
7979
|
5335 msgid "Accept Defaults"
|
|
5336 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
5337
|
7992
|
5338 #: src/protocols/jabber/presence.c:283 src/protocols/oscar/oscar.c:2947
|
7608
|
5339 msgid "Unknown error"
|
|
5340 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
5341
|
7992
|
5342 #: src/protocols/jabber/presence.c:289
|
7608
|
5343 msgid "Unable to join chat"
|
7634
|
5344 msgstr "Không thể tham gia Chat"
|
7608
|
5345
|
7609
|
5346 #: src/protocols/jabber/si.c:233
|
|
5347 #, c-format
|
|
5348 msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
|
|
5349 msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."
|
|
5350
|
7634
|
5351 #: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235
|
7609
|
5352 msgid "File Send Failed"
|
|
5353 msgstr "Không gửi được tập tin"
|
|
5354
|
7634
|
5355 #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278
|
7609
|
5356 #: src/protocols/msn/notification.c:521
|
7608
|
5357 msgid "Unable to request USR\n"
|
|
5358 msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"
|
|
5359
|
7634
|
5360 #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295
|
7608
|
5361 msgid "Unable to login using MD5"
|
|
5362 msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"
|
|
5363
|
7634
|
5364 #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304
|
7608
|
5365 msgid "Unable to send USR"
|
7634
|
5366 msgstr "Không thể gửi USR"
|
|
5367
|
|
5368 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309
|
7608
|
5369 msgid "Requesting to send password"
|
7681
|
5370 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"
|
7608
|
5371
|
|
5372 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104
|
|
5373 msgid "Protocol version not supported"
|
|
5374 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
|
|
5375
|
7634
|
5376 #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:785
|
7608
|
5377 msgid "Unable to request CVR\n"
|
|
5378 msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"
|
|
5379
|
7634
|
5380 #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:794
|
7608
|
5381 msgid "Unable to request INF\n"
|
|
5382 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
|
|
5383
|
7992
|
5384 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1920
|
7608
|
5385 msgid "Got invalid XFR"
|
7681
|
5386 msgstr "Có XFR không hợp lệ"
|
7608
|
5387
|
|
5388 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178
|
|
5389 msgid "Unable to transfer"
|
|
5390 msgstr "Không thể truyền"
|
|
5391
|
7992
|
5392 #: src/protocols/msn/dispatch.c:192
|
7608
|
5393 msgid "Unable to parse message."
|
|
5394 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
5395
|
7992
|
5396 #: src/protocols/msn/dispatch.c:208 src/protocols/msn/msn.c:492
|
|
5397 #: src/protocols/msn/notification.c:2158 src/protocols/napster/napster.c:463
|
7907
|
5398 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1853
|
|
5399 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1884 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1949
|
7608
|
5400 msgid "Unable to connect"
|
|
5401 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
5402
|
7992
|
5403 #: src/protocols/msn/dispatch.c:232 src/protocols/msn/notification.c:890
|
|
5404 #: src/protocols/msn/notification.c:2180
|
7608
|
5405 msgid "Unable to write to server"
|
|
5406 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"
|
|
5407
|
7992
|
5408 #: src/protocols/msn/dispatch.c:236 src/protocols/msn/notification.c:2187
|
7608
|
5409 msgid "Syncing with server"
|
|
5410 msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"
|
|
5411
|
7992
|
5412 #: src/protocols/msn/dispatch.c:250 src/protocols/msn/notification.c:2201
|
7608
|
5413 msgid "Error reading from server"
|
|
5414 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
5415
|
|
5416 #: src/protocols/msn/error.c:33
|
|
5417 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
|
|
5418 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5419
|
|
5420 #: src/protocols/msn/error.c:37
|
|
5421 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
|
|
5422 msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5423
|
|
5424 #: src/protocols/msn/error.c:40
|
|
5425 msgid "Invalid User"
|
|
5426 msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
5427
|
|
5428 #: src/protocols/msn/error.c:44
|
|
5429 msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
|
|
5430 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"
|
|
5431
|
|
5432 #: src/protocols/msn/error.c:47
|
|
5433 msgid "Already Logged In"
|
|
5434 msgstr "Đã đăng nhập rồi"
|
|
5435
|
|
5436 #: src/protocols/msn/error.c:50
|
|
5437 msgid "Invalid Username"
|
|
5438 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
5439
|
|
5440 #: src/protocols/msn/error.c:53
|
|
5441 msgid "Invalid Friendly Name"
|
|
5442 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
|
|
5443
|
|
5444 #: src/protocols/msn/error.c:56
|
|
5445 msgid "List Full"
|
|
5446 msgstr "Danh sách đã đầy"
|
|
5447
|
|
5448 #: src/protocols/msn/error.c:59
|
|
5449 msgid "Already there"
|
|
5450 msgstr "Đã ở đó rồi"
|
|
5451
|
|
5452 #: src/protocols/msn/error.c:62
|
|
5453 msgid "Not on list"
|
|
5454 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
5455
|
|
5456 #: src/protocols/msn/error.c:65
|
|
5457 msgid "User is offline"
|
7681
|
5458 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
|
7608
|
5459
|
|
5460 #: src/protocols/msn/error.c:68
|
|
5461 msgid "Already in the mode"
|
|
5462 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
|
|
5463
|
|
5464 #: src/protocols/msn/error.c:71
|
|
5465 msgid "Already in opposite list"
|
|
5466 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"
|
|
5467
|
|
5468 #: src/protocols/msn/error.c:74
|
|
5469 msgid "Too many groups"
|
|
5470 msgstr "Có quá nhiều nhóm"
|
|
5471
|
|
5472 #: src/protocols/msn/error.c:77
|
|
5473 msgid "Invalid group"
|
|
5474 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
|
|
5475
|
|
5476 #: src/protocols/msn/error.c:80
|
|
5477 msgid "User not in group"
|
|
5478 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
5479
|
|
5480 #: src/protocols/msn/error.c:83
|
|
5481 msgid "Group name too long"
|
|
5482 msgstr "Tên nhóm quá dài"
|
|
5483
|
|
5484 #: src/protocols/msn/error.c:86
|
|
5485 msgid "Cannot remove group zero"
|
|
5486 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
5487
|
|
5488 #: src/protocols/msn/error.c:90
|
|
5489 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
|
|
5490 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"
|
|
5491
|
|
5492 #: src/protocols/msn/error.c:94
|
|
5493 msgid "Switchboard failed"
|
|
5494 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
|
|
5495
|
|
5496 #: src/protocols/msn/error.c:97
|
|
5497 msgid "Notify Transfer failed"
|
7681
|
5498 msgstr "Lỗi truyền thông báo"
|
7608
|
5499
|
|
5500 #: src/protocols/msn/error.c:101
|
|
5501 msgid "Required fields missing"
|
|
5502 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
|
|
5503
|
|
5504 #: src/protocols/msn/error.c:104
|
|
5505 msgid "Too many hits to a FND"
|
|
5506 msgstr "Có quá kết nối tới FND"
|
|
5507
|
7992
|
5508 #: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:182
|
7608
|
5509 msgid "Not logged in"
|
|
5510 msgstr "Chưa đăng nhập"
|
|
5511
|
|
5512 #: src/protocols/msn/error.c:111
|
|
5513 msgid "Internal server error"
|
|
5514 msgstr "Có lỗi tại máy chủ"
|
|
5515
|
|
5516 #: src/protocols/msn/error.c:114
|
|
5517 msgid "Database server error"
|
|
5518 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"
|
|
5519
|
|
5520 #: src/protocols/msn/error.c:117
|
|
5521 msgid "File operation error"
|
|
5522 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
|
|
5523
|
|
5524 #: src/protocols/msn/error.c:120
|
|
5525 msgid "Memory allocation error"
|
|
5526 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
5527
|
|
5528 #: src/protocols/msn/error.c:123
|
|
5529 msgid "Wrong CHL value sent to server"
|
|
5530 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"
|
|
5531
|
|
5532 #: src/protocols/msn/error.c:127
|
|
5533 msgid "Server busy"
|
|
5534 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5535
|
7634
|
5536 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143
|
7608
|
5537 #: src/protocols/msn/error.c:198
|
|
5538 msgid "Server unavailable"
|
7681
|
5539 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
7608
|
5540
|
|
5541 #: src/protocols/msn/error.c:133
|
|
5542 msgid "Peer Notification server down"
|
7681
|
5543 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
|
7608
|
5544
|
|
5545 #: src/protocols/msn/error.c:136
|
|
5546 msgid "Database connect error"
|
|
5547 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
5548
|
|
5549 #: src/protocols/msn/error.c:140
|
|
5550 msgid "Server is going down (abandon ship)"
|
7681
|
5551 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)"
|
7608
|
5552
|
|
5553 #: src/protocols/msn/error.c:147
|
|
5554 msgid "Error creating connection"
|
|
5555 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
5556
|
|
5557 #: src/protocols/msn/error.c:151
|
|
5558 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
|
|
5559 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"
|
|
5560
|
7634
|
5561 #: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636
|
7608
|
5562 msgid "Unable to write"
|
|
5563 msgstr "Không ghi được"
|
|
5564
|
|
5565 #: src/protocols/msn/error.c:157
|
|
5566 msgid "Session overload"
|
|
5567 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
|
|
5568
|
|
5569 #: src/protocols/msn/error.c:160
|
|
5570 msgid "User is too active"
|
|
5571 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
|
|
5572
|
|
5573 #: src/protocols/msn/error.c:163
|
|
5574 msgid "Too many sessions"
|
|
5575 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
5576
|
7634
|
5577 #: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172
|
7608
|
5578 msgid "Not expected"
|
|
5579 msgstr "Không mong đợi"
|
|
5580
|
|
5581 #: src/protocols/msn/error.c:169
|
|
5582 msgid "Bad friend file"
|
|
5583 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
|
|
5584
|
|
5585 #: src/protocols/msn/error.c:177
|
|
5586 msgid "Friendly name changes too rapidly"
|
|
5587 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
|
|
5588
|
|
5589 #: src/protocols/msn/error.c:186
|
|
5590 msgid "Server too busy"
|
|
5591 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5592
|
7992
|
5593 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1075
|
7608
|
5594 #: src/protocols/toc/toc.c:659
|
|
5595 msgid "Authentication failed"
|
|
5596 msgstr "Không xác thực được"
|
|
5597
|
|
5598 #: src/protocols/msn/error.c:193
|
|
5599 msgid "Not allowed when offline"
|
7681
|
5600 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
|
7608
|
5601
|
|
5602 #: src/protocols/msn/error.c:201
|
|
5603 msgid "Not accepting new users"
|
|
5604 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
|
|
5605
|
|
5606 #: src/protocols/msn/error.c:205
|
|
5607 msgid "Kids Passport without parental consent"
|
|
5608 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
|
|
5609
|
|
5610 #: src/protocols/msn/error.c:209
|
|
5611 msgid "Passport account not yet verified"
|
|
5612 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
5613
|
|
5614 #: src/protocols/msn/error.c:213
|
|
5615 #, c-format
|
|
5616 msgid "Unknown Error Code %d"
|
|
5617 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"
|
|
5618
|
|
5619 #: src/protocols/msn/msn.c:70
|
|
5620 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
|
|
5621 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
|
|
5622
|
|
5623 #: src/protocols/msn/msn.c:177
|
|
5624 msgid "Set your friendly name."
|
|
5625 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
|
|
5626
|
|
5627 #: src/protocols/msn/msn.c:178
|
|
5628 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
|
|
5629 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
|
|
5630
|
|
5631 #: src/protocols/msn/msn.c:190
|
|
5632 msgid "Set your home phone number."
|
|
5633 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
|
|
5634
|
|
5635 #: src/protocols/msn/msn.c:201
|
|
5636 msgid "Set your work phone number."
|
|
5637 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
|
|
5638
|
|
5639 #: src/protocols/msn/msn.c:212
|
|
5640 msgid "Set your mobile phone number."
|
|
5641 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."
|
|
5642
|
|
5643 #: src/protocols/msn/msn.c:221
|
|
5644 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
|
|
5645 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
|
|
5646
|
|
5647 #: src/protocols/msn/msn.c:222
|
7634
|
5648 msgid ""
|
|
5649 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
|
|
5650 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
|
|
5651 msgstr ""
|
|
5652 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
|
|
5653 "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"
|
7608
|
5654
|
|
5655 #: src/protocols/msn/msn.c:226
|
|
5656 msgid "Allow"
|
|
5657 msgstr "Cho phép"
|
|
5658
|
|
5659 #: src/protocols/msn/msn.c:227
|
|
5660 msgid "Disallow"
|
7681
|
5661 msgstr "Cấm"
|
7608
|
5662
|
|
5663 #: src/protocols/msn/msn.c:244
|
|
5664 msgid "Send a mobile message."
|
7681
|
5665 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
7608
|
5666
|
|
5667 #: src/protocols/msn/msn.c:246
|
|
5668 msgid "Page"
|
|
5669 msgstr "Nhắn tin"
|
|
5670
|
7907
|
5671 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2301
|
7608
|
5672 #, c-format
|
|
5673 msgid "<b>Status:</b> %s"
|
|
5674 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
5675
|
7866
|
5676 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:628
|
7608
|
5677 #: src/protocols/msn/state.c:32
|
|
5678 msgid "Away From Computer"
|
7634
|
5679 msgstr "Rời khỏi máy tính"
|
|
5680
|
7866
|
5681 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:630
|
7907
|
5682 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2169
|
|
5683 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602
|
7608
|
5684 msgid "Be Right Back"
|
|
5685 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
|
|
5686
|
7866
|
5687 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:632
|
7907
|
5688 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2171
|
|
5689 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2496 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603
|
7608
|
5690 msgid "Busy"
|
|
5691 msgstr "Đang bận"
|
|
5692
|
7866
|
5693 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:634
|
7907
|
5694 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2179
|
|
5695 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2504 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2607
|
7608
|
5696 msgid "On The Phone"
|
|
5697 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
|
|
5698
|
7866
|
5699 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:636
|
7907
|
5700 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2183
|
|
5701 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2508 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2609
|
7608
|
5702 msgid "Out To Lunch"
|
|
5703 msgstr "Đi ăn trưa"
|
|
5704
|
7866
|
5705 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:638
|
7634
|
5706 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
|
7608
|
5707 msgid "Hidden"
|
|
5708 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
5709
|
|
5710 #: src/protocols/msn/msn.c:362
|
|
5711 msgid "Set Friendly Name"
|
|
5712 msgstr "Đặt tên thân mật"
|
|
5713
|
|
5714 #: src/protocols/msn/msn.c:370
|
|
5715 msgid "Set Home Phone Number"
|
|
5716 msgstr "Nhập số điện thoại nhà"
|
|
5717
|
|
5718 #: src/protocols/msn/msn.c:376
|
|
5719 msgid "Set Work Phone Number"
|
|
5720 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"
|
|
5721
|
|
5722 #: src/protocols/msn/msn.c:382
|
|
5723 msgid "Set Mobile Phone Number"
|
|
5724 msgstr "Nhập số điện thoại di động"
|
|
5725
|
|
5726 #: src/protocols/msn/msn.c:391
|
|
5727 msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
|
|
5728 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"
|
|
5729
|
|
5730 #: src/protocols/msn/msn.c:398
|
|
5731 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
|
|
5732 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"
|
|
5733
|
|
5734 #: src/protocols/msn/msn.c:424
|
|
5735 msgid "Send to Mobile"
|
|
5736 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
|
|
5737
|
|
5738 #: src/protocols/msn/msn.c:433
|
|
5739 msgid "Initiate Chat"
|
7634
|
5740 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
7608
|
5741
|
|
5742 #: src/protocols/msn/msn.c:457
|
7979
|
5743 msgid ""
|
|
5744 "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
|
|
5745 "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
|
|
5746 msgstr ""
|
7992
|
5747 "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
|
|
5748 "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "
|
7608
|
5749
|
7866
|
5750 #: src/protocols/msn/msn.c:745
|
7608
|
5751 #, c-format
|
7634
|
5752 msgid ""
|
|
5753 "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
|
|
5754 "%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
|
|
5755 msgstr ""
|
|
5756 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
5757 "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."
|
|
5758
|
7866
|
5759 #: src/protocols/msn/msn.c:749 src/protocols/msn/msn.c:789
|
7608
|
5760 msgid "Invalid MSN screenname"
|
|
5761 msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"
|
|
5762
|
7866
|
5763 #: src/protocols/msn/msn.c:785
|
7608
|
5764 #, c-format
|
7634
|
5765 msgid ""
|
|
5766 "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
|
|
5767 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
|
|
5768 msgstr ""
|
|
5769 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
5770 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
|
|
5771
|
7907
|
5772 #: src/protocols/msn/msn.c:1287 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785
|
7608
|
5773 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
|
|
5774 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
|
|
5775
|
|
5776 #. Age
|
7907
|
5777 #: src/protocols/msn/msn.c:1357 src/protocols/oscar/oscar.c:4001
|
7634
|
5778 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413
|
7907
|
5779 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2895
|
7608
|
5780 msgid "Age"
|
|
5781 msgstr "Tuổi"
|
|
5782
|
|
5783 #. Gender
|
7907
|
5784 #: src/protocols/msn/msn.c:1364 src/protocols/oscar/oscar.c:3987
|
7634
|
5785 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421
|
7907
|
5786 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2903
|
7608
|
5787 msgid "Gender"
|
|
5788 msgstr "Giới tính"
|
|
5789
|
7907
|
5790 #: src/protocols/msn/msn.c:1372 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2899
|
7608
|
5791 msgid "Marital Status"
|
|
5792 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
|
|
5793
|
7907
|
5794 #: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2891
|
7608
|
5795 msgid "Location"
|
|
5796 msgstr "Nơi ở"
|
|
5797
|
7907
|
5798 #: src/protocols/msn/msn.c:1387 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2907
|
7608
|
5799 msgid "Occupation"
|
|
5800 msgstr "Nghề nghiệp"
|
|
5801
|
7866
|
5802 #: src/protocols/msn/msn.c:1404 src/protocols/msn/msn.c:1410
|
|
5803 #: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/msn/msn.c:1424
|
|
5804 #: src/protocols/msn/msn.c:1431
|
7608
|
5805 msgid "A Little About Me"
|
|
5806 msgstr "Đôi chút về bản thân"
|
|
5807
|
7866
|
5808 #: src/protocols/msn/msn.c:1440 src/protocols/msn/msn.c:1453
|
|
5809 #: src/protocols/msn/msn.c:1460
|
7608
|
5810 msgid "Favorite Things"
|
|
5811 msgstr "Những thứ yêu thích"
|
|
5812
|
7866
|
5813 #: src/protocols/msn/msn.c:1469 src/protocols/msn/msn.c:1475
|
|
5814 #: src/protocols/msn/msn.c:1482
|
7608
|
5815 msgid "Hobbies and Interests"
|
|
5816 msgstr "Sở thích"
|
|
5817
|
7866
|
5818 #: src/protocols/msn/msn.c:1491 src/protocols/msn/msn.c:1497
|
7907
|
5819 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2942
|
7608
|
5820 msgid "Favorite Quote"
|
|
5821 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
|
|
5822
|
7907
|
5823 #: src/protocols/msn/msn.c:1505 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2978
|
7608
|
5824 msgid "Last Updated"
|
|
5825 msgstr "Cập nhật lần cuối"
|
|
5826
|
|
5827 #. Homepage
|
7866
|
5828 #: src/protocols/msn/msn.c:1516 src/protocols/trepia/trepia.c:289
|
7608
|
5829 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457
|
|
5830 msgid "Homepage"
|
|
5831 msgstr "Trang chủ"
|
|
5832
|
7907
|
5833 #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2993
|
7608
|
5834 #, c-format
|
|
5835 msgid "User information for %s unavailable"
|
|
5836 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
|
|
5837
|
7907
|
5838 #: src/protocols/msn/msn.c:1540 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2995
|
7608
|
5839 msgid "The user's profile is empty."
|
|
5840 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
|
|
5841
|
|
5842 #. *< api_version
|
|
5843 #. *< type
|
|
5844 #. *< ui_requirement
|
|
5845 #. *< flags
|
|
5846 #. *< dependencies
|
|
5847 #. *< priority
|
|
5848 #. *< id
|
|
5849 #. *< name
|
|
5850 #. *< version
|
|
5851 #. * summary
|
7992
|
5852 #: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1639
|
7608
|
5853 msgid "MSN Protocol Plugin"
|
|
5854 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
|
|
5855
|
7992
|
5856 #: src/protocols/msn/msn.c:1656 src/protocols/trepia/trepia.c:1339
|
7608
|
5857 msgid "Login server"
|
|
5858 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
|
|
5859
|
7992
|
5860 #: src/protocols/msn/msn.c:1666
|
7608
|
5861 msgid "Use HTTP Method"
|
|
5862 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
|
|
5863
|
|
5864 #: src/protocols/msn/notification.c:247
|
|
5865 #, c-format
|
|
5866 msgid "MSN Error: %s\n"
|
|
5867 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
|
|
5868
|
|
5869 #: src/protocols/msn/notification.c:322
|
|
5870 msgid "Unable to connect to server"
|
|
5871 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
5872
|
7634
|
5873 #: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546
|
7608
|
5874 msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
|
|
5875 msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."
|
|
5876
|
7634
|
5877 #: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561
|
7608
|
5878 msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
|
|
5879 msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."
|
|
5880
|
7609
|
5881 #: src/protocols/msn/notification.c:406
|
7608
|
5882 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
|
|
5883 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."
|
|
5884
|
7609
|
5885 #: src/protocols/msn/notification.c:460
|
7608
|
5886 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
|
|
5887 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."
|
|
5888
|
7609
|
5889 #: src/protocols/msn/notification.c:572
|
7608
|
5890 msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
|
|
5891 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."
|
|
5892
|
7634
|
5893 #: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686
|
7608
|
5894 msgid "Retrieving buddy list"
|
|
5895 msgstr "Lấy danh sách buddy"
|
|
5896
|
7609
|
5897 #: src/protocols/msn/notification.c:704
|
7608
|
5898 msgid "Unable to connect to passport server"
|
|
5899 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
|
|
5900
|
7634
|
5901 #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741
|
7992
|
5902 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1361
|
7608
|
5903 msgid "Password sent"
|
|
5904 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
5905
|
7609
|
5906 #: src/protocols/msn/notification.c:736
|
7608
|
5907 msgid "Unable to send password"
|
|
5908 msgstr "Không gửi được mật khẩu"
|
|
5909
|
7609
|
5910 #: src/protocols/msn/notification.c:772
|
7608
|
5911 msgid "Protocol not supported"
|
|
5912 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
5913
|
7609
|
5914 #: src/protocols/msn/notification.c:814
|
7608
|
5915 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location."
|
|
5916 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
|
|
5917
|
7609
|
5918 #: src/protocols/msn/notification.c:819
|
7608
|
5919 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily."
|
|
5920 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."
|
|
5921
|
7992
|
5922 #: src/protocols/msn/notification.c:946
|
7608
|
5923 #, c-format
|
|
5924 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
5925 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
5926
|
7992
|
5927 #: src/protocols/msn/notification.c:1271 src/protocols/msn/notification.c:1438
|
7608
|
5928 #, c-format
|
|
5929 msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
|
|
5930 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
5931
|
7992
|
5932 #: src/protocols/msn/notification.c:1965
|
7608
|
5933 msgid "Unable to transfer to notification server"
|
|
5934 msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"
|
|
5935
|
7992
|
5936 #: src/protocols/msn/notification.c:2121
|
7634
|
5937 #, c-format
|
|
5938 msgid ""
|
|
5939 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
|
|
5940 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
5941 "in progress.\n"
|
|
5942 "\n"
|
|
5943 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
5944 "sign in."
|
7698
|
5945 msgid_plural ""
|
7634
|
5946 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
|
|
5947 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
5948 "in progress.\n"
|
|
5949 "\n"
|
|
5950 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
5951 "sign in."
|
7698
|
5952 msgstr[0] ""
|
7759
|
5953 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
|
|
5954 "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7634
|
5955 "\n"
|
7759
|
5956 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7698
|
5957 msgstr[1] ""
|
7759
|
5958 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
|
|
5959 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7638
|
5960 "\n"
|
7759
|
5961 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7634
|
5962
|
7609
|
5963 #: src/protocols/msn/servconn.c:533
|
7608
|
5964 msgid "Received HTTP error. Please report this."
|
|
5965 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."
|
|
5966
|
|
5967 #: src/protocols/msn/switchboard.c:147
|
|
5968 msgid "The conversation has become inactive and timed out."
|
7638
|
5969 msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."
|
7608
|
5970
|
|
5971 #: src/protocols/msn/switchboard.c:154
|
|
5972 #, c-format
|
|
5973 msgid "%s has closed the conversation window."
|
7638
|
5974 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
7608
|
5975
|
|
5976 #: src/protocols/msn/switchboard.c:277
|
|
5977 msgid "An MSN message may not have been received."
|
|
5978 msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."
|
|
5979
|
|
5980 #: src/protocols/napster/napster.c:228
|
|
5981 msgid "Unable to read header from server"
|
|
5982 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"
|
|
5983
|
|
5984 #: src/protocols/napster/napster.c:242
|
|
5985 #, c-format
|
|
5986 msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd."
|
|
5987 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."
|
|
5988
|
|
5989 #: src/protocols/napster/napster.c:303
|
|
5990 #, c-format
|
|
5991 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
|
|
5992 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"
|
|
5993
|
|
5994 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
|
|
5995 #: src/protocols/napster/napster.c:314
|
|
5996 #, c-format
|
|
5997 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
|
|
5998 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
5999
|
|
6000 #: src/protocols/napster/napster.c:322
|
|
6001 msgid "You were disconnected from the server."
|
|
6002 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."
|
|
6003
|
|
6004 #. MSG_CLIENT_WHOIS
|
|
6005 #: src/protocols/napster/napster.c:378
|
|
6006 #, c-format
|
|
6007 msgid "%s requested your information"
|
|
6008 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"
|
|
6009
|
|
6010 #: src/protocols/napster/napster.c:410
|
7634
|
6011 msgid ""
|
|
6012 "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
|
|
6013 "different location"
|
7681
|
6014 msgstr ""
|
|
6015 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
|
7608
|
6016
|
|
6017 #. MSG_CLIENT_PING
|
|
6018 #: src/protocols/napster/napster.c:416
|
|
6019 #, c-format
|
|
6020 msgid "%s requested a PING"
|
|
6021 msgstr "%s yêu cầu PING"
|
|
6022
|
7907
|
6023 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5213
|
7608
|
6024 #: src/protocols/toc/toc.c:1259
|
7907
|
6025 msgid "_Group:"
|
|
6026 msgstr "_Nhóm:"
|
7608
|
6027
|
|
6028 #. *< api_version
|
|
6029 #. *< type
|
|
6030 #. *< ui_requirement
|
|
6031 #. *< flags
|
|
6032 #. *< dependencies
|
|
6033 #. *< priority
|
|
6034 #. *< id
|
|
6035 #. *< name
|
|
6036 #. *< version
|
|
6037 #. * summary
|
7992
|
6038 #: src/protocols/napster/napster.c:618 src/protocols/napster/napster.c:620
|
7608
|
6039 msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
|
|
6040 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"
|
|
6041
|
7992
|
6042 #: src/protocols/oscar/oscar.c:178
|
|
6043 msgid "Invalid error"
|
|
6044 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
|
|
6045
|
7609
|
6046 #: src/protocols/oscar/oscar.c:179
|
7608
|
6047 msgid "Invalid SNAC"
|
|
6048 msgstr "SNAC không hợp lệ"
|
|
6049
|
7992
|
6050 #: src/protocols/oscar/oscar.c:180
|
7608
|
6051 msgid "Rate to host"
|
|
6052 msgstr "tốc độ tới máy chủ"
|
|
6053
|
7992
|
6054 #: src/protocols/oscar/oscar.c:181
|
7608
|
6055 msgid "Rate to client"
|
|
6056 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
|
|
6057
|
7992
|
6058 #: src/protocols/oscar/oscar.c:183
|
7608
|
6059 msgid "Service unavailable"
|
7681
|
6060 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
7608
|
6061
|
7992
|
6062 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184
|
|
6063 msgid "Service not defined"
|
|
6064 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
6065
|
7609
|
6066 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185
|
7992
|
6067 msgid "Obsolete SNAC"
|
|
6068 msgstr "SNAC quá cũ"
|
7608
|
6069
|
7609
|
6070 #: src/protocols/oscar/oscar.c:186
|
7992
|
6071 msgid "Not supported by host"
|
|
6072 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
7608
|
6073
|
7609
|
6074 #: src/protocols/oscar/oscar.c:187
|
7992
|
6075 msgid "Not supported by client"
|
|
6076 msgstr "Máy khách không hỗ trợ"
|
7608
|
6077
|
7609
|
6078 #: src/protocols/oscar/oscar.c:188
|
7608
|
6079 msgid "Refused by client"
|
|
6080 msgstr "Máy khách từ chối"
|
|
6081
|
7992
|
6082 #: src/protocols/oscar/oscar.c:189
|
7608
|
6083 msgid "Reply too big"
|
|
6084 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
|
|
6085
|
7992
|
6086 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190
|
7609
|
6087 msgid "Responses lost"
|
|
6088 msgstr "Mất trả lời"
|
7608
|
6089
|
7992
|
6090 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191
|
7609
|
6091 msgid "Request denied"
|
|
6092 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
7608
|
6093
|
7992
|
6094 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192
|
|
6095 msgid "Busted SNAC payload"
|
|
6096 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
|
|
6097
|
7608
|
6098 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193
|
|
6099 msgid "Insufficient rights"
|
|
6100 msgstr "Không đủ quyền hạn"
|
|
6101
|
7992
|
6102 #: src/protocols/oscar/oscar.c:194
|
7608
|
6103 msgid "In local permit/deny"
|
|
6104 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "
|
|
6105
|
7992
|
6106 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195
|
|
6107 msgid "Too evil (sender)"
|
|
6108 msgstr "Quá cao (người gửi)"
|
|
6109
|
7609
|
6110 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196
|
7992
|
6111 msgid "Too evil (receiver)"
|
|
6112 msgstr "Quá cao (người nhận)"
|
7608
|
6113
|
|
6114 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197
|
7992
|
6115 msgid "User temporarily unavailable"
|
|
6116 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
|
7608
|
6117
|
|
6118 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198
|
7992
|
6119 msgid "No match"
|
|
6120 msgstr "Không khớp"
|
7609
|
6121
|
|
6122 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199
|
7992
|
6123 msgid "List overflow"
|
|
6124 msgstr "Danh sách bị tràn"
|
7608
|
6125
|
|
6126 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200
|
7992
|
6127 msgid "Request ambiguous"
|
|
6128 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
|
7609
|
6129
|
|
6130 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201
|
7608
|
6131 msgid "Queue full"
|
7681
|
6132 msgstr "Hàng xếp đã đầy"
|
7608
|
6133
|
7992
|
6134 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
|
7608
|
6135 msgid "Not while on AOL"
|
7609
|
6136 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
|
|
6137
|
7992
|
6138 #: src/protocols/oscar/oscar.c:474
|
7608
|
6139 #, c-format
|
|
6140 msgid "Direct IM with %s closed"
|
7681
|
6141 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"
|
7608
|
6142
|
7992
|
6143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:476
|
7608
|
6144 #, c-format
|
|
6145 msgid "Direct IM with %s failed"
|
7681
|
6146 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"
|
7608
|
6147
|
7992
|
6148 #: src/protocols/oscar/oscar.c:534 src/protocols/toc/toc.c:218
|
7634
|
6149 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641
|
7608
|
6150 #: src/protocols/toc/toc.c:709
|
|
6151 msgid "Disconnected."
|
|
6152 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
|
6153
|
7992
|
6154 #: src/protocols/oscar/oscar.c:546 src/protocols/toc/toc.c:885
|
7608
|
6155 #, c-format
|
|
6156 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
|
7634
|
6157 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
|
7608
|
6158
|
7992
|
6159 #: src/protocols/oscar/oscar.c:562
|
7608
|
6160 msgid "Chat is currently unavailable"
|
7634
|
6161 msgstr "Hiện thời không có Chat"
|
|
6162
|
7992
|
6163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:689
|
7608
|
6164 msgid "Couldn't connect to host"
|
|
6165 msgstr "Không kết nối được với máy chủ"
|
|
6166
|
7992
|
6167 #: src/protocols/oscar/oscar.c:643
|
7608
|
6168 msgid "Screen name sent"
|
7866
|
6169 msgstr "Gửi tên hiển thị"
|
7608
|
6170
|
7992
|
6171 #: src/protocols/oscar/oscar.c:677
|
7608
|
6172 msgid "Unable to login to AIM"
|
|
6173 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
|
|
6174
|
7992
|
6175 #: src/protocols/oscar/oscar.c:778 src/protocols/oscar/oscar.c:1166
|
7608
|
6176 msgid "Could Not Connect"
|
|
6177 msgstr "Không kết nối được"
|
|
6178
|
7992
|
6179 #: src/protocols/oscar/oscar.c:786
|
7608
|
6180 msgid "Connection established, cookie sent"
|
|
6181 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
|
|
6182
|
7992
|
6183 #: src/protocols/oscar/oscar.c:853 src/protocols/oscar/oscar.c:866
|
|
6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:871 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:204
|
7866
|
6185 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:212
|
7609
|
6186 msgid "File Transfer Aborted"
|
7681
|
6187 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"
|
7609
|
6188
|
7992
|
6189 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854
|
7608
|
6190 msgid "Unable to establish listener socket."
|
7681
|
6191 msgstr "Không thể thiết lập listener socket."
|
7608
|
6192
|
7992
|
6193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:867 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:205
|
7866
|
6194 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:213
|
7608
|
6195 msgid "Unable to establish file descriptor."
|
7681
|
6196 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
|
7608
|
6197
|
7992
|
6198 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872
|
7608
|
6199 msgid "Unable to create new connection."
|
|
6200 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
|
|
6201
|
7992
|
6202 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1052 src/protocols/toc/toc.c:571
|
7608
|
6203 msgid "Incorrect nickname or password."
|
7681
|
6204 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."
|
|
6205
|
7992
|
6206 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1057
|
7608
|
6207 msgid "Your account is currently suspended."
|
7681
|
6208 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
|
7608
|
6209
|
|
6210 #. service temporarily unavailable
|
7992
|
6211 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1061
|
7608
|
6212 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
|
|
6213 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
|
|
6214
|
7992
|
6215 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1066
|
7634
|
6216 msgid ""
|
|
6217 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
6218 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
6219 msgstr ""
|
|
6220 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
|
|
6221 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
|
7608
|
6222
|
7992
|
6223 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1071
|
7608
|
6224 #, c-format
|
|
6225 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
|
|
6226 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
|
|
6227
|
7992
|
6228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103
|
7608
|
6229 msgid "Internal Error"
|
|
6230 msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
6231
|
7992
|
6232 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1173
|
7608
|
6233 msgid "Received authorization"
|
7681
|
6234 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
6235
|
7992
|
6236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1208 src/protocols/oscar/oscar.c:1238
|
|
6237 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1326
|
7608
|
6238 #, c-format
|
7634
|
6239 msgid ""
|
|
6240 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
|
|
6241 "fixed. Check %s for updates."
|
|
6242 msgstr ""
|
|
6243 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
|
|
6244 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
|
|
6245
|
7992
|
6246 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1211 src/protocols/oscar/oscar.c:1241
|
7609
|
6247 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
|
|
6248 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
|
|
6249
|
7992
|
6250 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1329
|
7609
|
6251 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
|
|
6252 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
|
|
6253
|
7992
|
6254 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1910 src/protocols/oscar/oscar.c:5665
|
7608
|
6255 #, c-format
|
|
6256 msgid "Direct IM with %s established"
|
7681
|
6257 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"
|
|
6258
|
7992
|
6259 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2239 src/protocols/oscar/oscar.c:2261
|
7608
|
6260 msgid "(There was an error receiving this message)"
|
|
6261 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
|
|
6262
|
7992
|
6263 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2408
|
7608
|
6264 #, c-format
|
|
6265 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
|
|
6266 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
|
|
6267
|
7992
|
6268 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2411
|
7634
|
6269 msgid ""
|
|
6270 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
|
|
6271 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
|
|
6272 "considered a privacy risk."
|
|
6273 msgstr ""
|
|
6274 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
|
7681
|
6275 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
|
|
6276 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
|
|
6277
|
7992
|
6278 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2416 src/protocols/oscar/oscar.c:6034
|
7608
|
6279 msgid "Connect"
|
|
6280 msgstr "Kết nối"
|
|
6281
|
7992
|
6282 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2443
|
7608
|
6283 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
|
|
6284 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
|
|
6285
|
7992
|
6286 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451
|
7608
|
6287 msgid "Authorization Request Message:"
|
|
6288 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
|
|
6289
|
7992
|
6290 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2452
|
7608
|
6291 msgid "Please authorize me!"
|
|
6292 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
|
|
6293
|
7992
|
6294 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2480
|
7608
|
6295 #, c-format
|
7634
|
6296 msgid ""
|
|
6297 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do "
|
|
6298 "you want to send an authorization request?"
|
|
6299 msgstr ""
|
|
6300 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
|
|
6301 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
|
|
6302
|
7992
|
6303 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2485 src/protocols/oscar/oscar.c:2487
|
7608
|
6304 msgid "Request Authorization"
|
|
6305 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6306
|
7992
|
6307 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2523 src/protocols/oscar/oscar.c:2525
|
|
6308 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2608
|
|
6309 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628 src/protocols/oscar/oscar.c:2984
|
|
6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3044 src/protocols/oscar/oscar.c:5134
|
7907
|
6311 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
|
7608
|
6312 msgid "No reason given."
|
|
6313 msgstr "Không nêu lý do."
|
|
6314
|
7992
|
6315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2531
|
7608
|
6316 msgid "Authorization Denied Message:"
|
|
6317 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
|
|
6318
|
7992
|
6319 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2608
|
7608
|
6320 #, c-format
|
|
6321 msgid ""
|
|
6322 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6323 "%s"
|
|
6324 msgstr ""
|
|
6325 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6326 "%s"
|
|
6327
|
7992
|
6328 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2616 src/protocols/oscar/oscar.c:5140
|
7608
|
6329 msgid "Authorization Request"
|
|
6330 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6331
|
7992
|
6332 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628
|
7608
|
6333 #, c-format
|
|
6334 msgid ""
|
7634
|
6335 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
6336 "following reason:\n"
|
7608
|
6337 "%s"
|
|
6338 msgstr ""
|
7634
|
6339 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
|
|
6340 "sau:\n"
|
7608
|
6341 "%s"
|
|
6342
|
7992
|
6343 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2629
|
7608
|
6344 msgid "ICQ authorization denied."
|
|
6345 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
|
|
6346
|
|
6347 #. Someone has granted you authorization
|
7992
|
6348 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2636
|
7608
|
6349 #, c-format
|
|
6350 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6351 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6352
|
7992
|
6353 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2644
|
7608
|
6354 #, c-format
|
|
6355 msgid ""
|
|
6356 "You have received a special message\n"
|
|
6357 "\n"
|
|
6358 "From: %s [%s]\n"
|
|
6359 "%s"
|
|
6360 msgstr ""
|
|
6361 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
|
|
6362 "\n"
|
|
6363 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6364 "%s"
|
|
6365
|
7992
|
6366 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2652
|
7608
|
6367 #, c-format
|
|
6368 msgid ""
|
|
6369 "You have received an ICQ page\n"
|
|
6370 "\n"
|
|
6371 "From: %s [%s]\n"
|
|
6372 "%s"
|
|
6373 msgstr ""
|
|
6374 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
|
|
6375 "\n"
|
|
6376 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6377 "%s"
|
|
6378
|
7992
|
6379 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2660
|
7608
|
6380 #, c-format
|
|
6381 msgid ""
|
|
6382 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
|
|
6383 "\n"
|
|
6384 "Message is:\n"
|
|
6385 "%s"
|
|
6386 msgstr ""
|
|
6387 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
|
|
6388 "\n"
|
|
6389 "Thông điệp:\n"
|
|
6390 "%s"
|
|
6391
|
7992
|
6392 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2681
|
7608
|
6393 #, c-format
|
|
6394 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
|
|
6395 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
|
|
6396
|
7992
|
6397 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2687
|
7608
|
6398 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
|
|
6399 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
|
|
6400
|
7992
|
6401 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691
|
7608
|
6402 msgid "Decline"
|
|
6403 msgstr "Từ chối"
|
|
6404
|
7992
|
6405 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2773
|
7634
|
6406 #, c-format
|
|
6407 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
|
|
6408 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
|
|
6409 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
6410 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."
|
|
6411
|
7992
|
6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2782
|
7634
|
6413 #, c-format
|
|
6414 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
|
|
6415 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
|
|
6416 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
|
|
6417 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."
|
|
6418
|
7992
|
6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2791
|
7681
|
6420 #, c-format
|
|
6421 msgid ""
|
|
6422 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7698
|
6423 msgid_plural ""
|
7681
|
6424 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7759
|
6425 msgstr[0] ""
|
|
6426 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
|
6427 msgstr[1] ""
|
|
6428 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
7698
|
6429
|
7992
|
6430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2800
|
7634
|
6431 #, c-format
|
|
6432 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
|
|
6433 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
|
|
6434 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
7638
|
6435 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
|
6436
|
7992
|
6437 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2809
|
7634
|
6438 #, c-format
|
|
6439 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
|
|
6440 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
|
|
6441 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
6442 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
6443
|
7992
|
6444 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2818
|
7634
|
6445 #, c-format
|
|
6446 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
|
|
6447 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
|
|
6448 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
6449 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
6450
|
7992
|
6451 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:4608
|
|
6452 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6161
|
7608
|
6453 msgid "Free For Chat"
|
7609
|
6454 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
|
|
6455
|
7992
|
6456 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 src/protocols/oscar/oscar.c:4602
|
|
6457 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6159
|
7608
|
6458 msgid "Not Available"
|
|
6459 msgstr "Không có mặt"
|
|
6460
|
7992
|
6461 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4605
|
|
6462 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6160
|
7608
|
6463 msgid "Occupied"
|
|
6464 msgstr "Đang bận"
|
|
6465
|
7992
|
6466 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2844
|
7608
|
6467 msgid "Web Aware"
|
|
6468 msgstr "Kiến thức Web"
|
|
6469
|
7992
|
6470 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887
|
7608
|
6471 #, c-format
|
|
6472 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
|
|
6473 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
|
|
6474
|
7992
|
6475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2946
|
7608
|
6476 #, c-format
|
|
6477 msgid "SNAC threw error: %s\n"
|
|
6478 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
|
|
6479
|
|
6480 #. Data is assumed to be the destination sn
|
7992
|
6481 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2982
|
7608
|
6482 #, c-format
|
|
6483 msgid "Your message to %s did not get sent:"
|
|
6484 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
|
|
6485
|
7992
|
6486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
|
7608
|
6487 #, c-format
|
|
6488 msgid "User information for %s unavailable:"
|
|
6489 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
6490
|
7992
|
6491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
|
7608
|
6492 msgid "Voice"
|
|
6493 msgstr "Tiếng"
|
|
6494
|
7992
|
6495 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
|
7608
|
6496 msgid "AIM Direct IM"
|
7681
|
6497 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
|
|
6498
|
7992
|
6499 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6260
|
7608
|
6500 msgid "Get File"
|
|
6501 msgstr "Nhận tập tin"
|
|
6502
|
7992
|
6503 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6252
|
7907
|
6504 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2350
|
7608
|
6505 msgid "Send File"
|
|
6506 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
6507
|
7992
|
6508 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
|
7608
|
6509 msgid "Games"
|
|
6510 msgstr "Trò chơi"
|
|
6511
|
7992
|
6512 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
|
|
6513 msgid "Add-Ins"
|
|
6514 msgstr "Add-Ins"
|
|
6515
|
7866
|
6516 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
|
7992
|
6517 msgid "Send Buddy List"
|
|
6518 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
|
7608
|
6519
|
7866
|
6520 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
|
7992
|
6521 msgid "ICQ Direct Connect"
|
|
6522 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
7608
|
6523
|
7866
|
6524 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
|
7608
|
6525 msgid "AP User"
|
|
6526 msgstr "Người dùng AP"
|
|
6527
|
7992
|
6528 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
|
7609
|
6529 msgid "ICQ RTF"
|
|
6530 msgstr "ICQ RTF"
|
7608
|
6531
|
7992
|
6532 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
|
7609
|
6533 msgid "Nihilist"
|
|
6534 msgstr "Nihilist"
|
|
6535
|
7992
|
6536 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
|
7608
|
6537 msgid "ICQ Server Relay"
|
|
6538 msgstr "ICQ Server Relay"
|
|
6539
|
7992
|
6540 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
|
|
6541 msgid "Old ICQ UTF8"
|
|
6542 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
|
|
6543
|
7866
|
6544 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
|
7992
|
6545 msgid "Trillian Encryption"
|
|
6546 msgstr "Mã hóa Trillian"
|
7608
|
6547
|
7866
|
6548 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
|
7992
|
6549 msgid "ICQ UTF8"
|
|
6550 msgstr "ICQ UTF8"
|
7608
|
6551
|
7866
|
6552 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
|
7609
|
6553 msgid "Hiptop"
|
|
6554 msgstr "Hiptop"
|
|
6555
|
7992
|
6556 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
|
7608
|
6557 msgid "Security Enabled"
|
|
6558 msgstr "Bật bảo mật"
|
|
6559
|
7992
|
6560 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
|
7609
|
6561 msgid "Video Chat"
|
|
6562 msgstr "Video Chat"
|
|
6563
|
7992
|
6564 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3138
|
|
6565 msgid "iChat AV"
|
|
6566 msgstr "iChat AV"
|
|
6567
|
7866
|
6568 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3167
|
7608
|
6569 #, c-format
|
|
6570 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6571 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6572
|
7866
|
6573 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
|
7608
|
6574 #, c-format
|
|
6575 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6576 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6577
|
7866
|
6578 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171
|
7608
|
6579 #, c-format
|
|
6580 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6581 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
|
|
6582
|
7866
|
6583 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3175
|
7608
|
6584 #, c-format
|
|
6585 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6586 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6587
|
7866
|
6588 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
|
7608
|
6589 #, c-format
|
|
6590 msgid "Idle: <b>%s</b>"
|
|
6591 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
|
|
6592
|
7866
|
6593 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3183
|
7608
|
6594 msgid "Idle: <b>Active</b>"
|
|
6595 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
|
|
6596
|
7866
|
6597 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222
|
7608
|
6598 msgid "Your AIM connection may be lost."
|
|
6599 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
|
|
6600
|
7866
|
6601 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3616
|
7608
|
6602 msgid "Rate limiting error."
|
|
6603 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
|
|
6604
|
7866
|
6605 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617
|
7634
|
6606 msgid ""
|
|
6607 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
|
|
6608 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
|
|
6609 msgstr ""
|
|
6610 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
|
|
6611 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
|
7608
|
6612
|
7907
|
6613 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3680
|
7634
|
6614 msgid ""
|
|
6615 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
|
|
6616 "at another location."
|
|
6617 msgstr ""
|
|
6618 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
|
|
6619 "khác."
|
7608
|
6620
|
7907
|
6621 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3682
|
7608
|
6622 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
|
|
6623 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
6624
|
7907
|
6625 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3713
|
7608
|
6626 msgid "Finalizing connection"
|
|
6627 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
6628
|
7907
|
6629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:3979
|
7608
|
6630 msgid "Email Address"
|
|
6631 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
6632
|
7907
|
6633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3984
|
7608
|
6634 msgid "Mobile Phone"
|
|
6635 msgstr "Số điện thoại đi động"
|
|
6636
|
7907
|
6637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:281
|
7608
|
6638 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6639 msgid "Female"
|
|
6640 msgstr "Nữ"
|
|
6641
|
7907
|
6642 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:280
|
7608
|
6643 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6644 msgid "Male"
|
|
6645 msgstr "Nam"
|
|
6646
|
7907
|
6647 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4004
|
7608
|
6648 msgid "Personal Web Page"
|
|
6649 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
6650
|
7907
|
6651 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4007
|
7608
|
6652 msgid "Additional Information"
|
|
6653 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
6654
|
7907
|
6655 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011
|
7608
|
6656 msgid "Home Address"
|
|
6657 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
6658
|
7907
|
6659 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022 src/protocols/oscar/oscar.c:4038
|
7608
|
6660 msgid "Zip Code"
|
|
6661 msgstr "Mã bưu điện"
|
|
6662
|
7907
|
6663 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
|
7608
|
6664 msgid "Work Address"
|
|
6665 msgstr "Địa chỉ công tác"
|
|
6666
|
7907
|
6667 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
|
7608
|
6668 msgid "Work Information"
|
|
6669 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
6670
|
7907
|
6671 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4045
|
7608
|
6672 msgid "Company"
|
|
6673 msgstr "Công ty"
|
|
6674
|
7907
|
6675 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4048
|
7608
|
6676 msgid "Division"
|
|
6677 msgstr "Bộ phận"
|
|
6678
|
7907
|
6679 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051
|
7608
|
6680 msgid "Position"
|
|
6681 msgstr "Chức vụ"
|
|
6682
|
7907
|
6683 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4054
|
7608
|
6684 msgid "Web Page"
|
|
6685 msgstr "Trang Web"
|
|
6686
|
7907
|
6687 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4060
|
7608
|
6688 #, c-format
|
|
6689 msgid "ICQ Info for %s"
|
|
6690 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
6691
|
7907
|
6692 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4110
|
7608
|
6693 msgid "Pop-Up Message"
|
|
6694 msgstr "Thông điệp bật lên"
|
|
6695
|
7907
|
6696 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4131
|
7608
|
6697 #, c-format
|
|
6698 msgid "The following screennames are associated with %s"
|
|
6699 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
|
|
6700
|
7907
|
6701 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4135
|
7608
|
6702 msgid "Search Results"
|
|
6703 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
6704
|
7907
|
6705 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4152
|
7608
|
6706 #, c-format
|
|
6707 msgid "No results found for email address %s"
|
|
6708 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
|
|
6709
|
7907
|
6710 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4173
|
7608
|
6711 #, c-format
|
|
6712 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
|
|
6713 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
|
|
6714
|
7907
|
6715 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175
|
7608
|
6716 msgid "Account Confirmation Requested"
|
|
6717 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
|
|
6718
|
7907
|
6719 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4203
|
7608
|
6720 msgid "Error Changing Account Info"
|
|
6721 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
|
|
6722
|
7907
|
6723 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4206
|
7608
|
6724 #, c-format
|
7634
|
6725 msgid ""
|
|
6726 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6727 "differs from the original."
|
|
6728 msgstr ""
|
|
6729 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
|
|
6730 "(gốc)."
|
7608
|
6731
|
7907
|
6732 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4209
|
7608
|
6733 #, c-format
|
7634
|
6734 msgid ""
|
|
6735 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6736 "ends in a space."
|
|
6737 msgstr ""
|
|
6738 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
|
|
6739 "trắng."
|
7608
|
6740
|
7907
|
6741 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4212
|
7608
|
6742 #, c-format
|
7634
|
6743 msgid ""
|
|
6744 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6745 "is too long."
|
7608
|
6746 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
|
|
6747
|
7907
|
6748 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215
|
7608
|
6749 #, c-format
|
7634
|
6750 msgid ""
|
|
6751 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
|
|
6752 "request pending for this screen name."
|
|
6753 msgstr ""
|
|
6754 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
|
|
6755 "tên hiển thị này."
|
7608
|
6756
|
7907
|
6757 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4218
|
7608
|
6758 #, c-format
|
7634
|
6759 msgid ""
|
|
6760 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
|
|
6761 "too many screen names associated with it."
|
|
6762 msgstr ""
|
|
6763 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
|
|
6764 "liên quan với địa chỉ này."
|
7608
|
6765
|
7907
|
6766 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4221
|
7608
|
6767 #, c-format
|
7634
|
6768 msgid ""
|
|
6769 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
|
|
6770 "invalid."
|
7681
|
6771 msgstr ""
|
|
6772 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
|
|
6773
|
7907
|
6774 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4224
|
7608
|
6775 #, c-format
|
|
6776 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
|
|
6777 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
|
|
6778
|
7907
|
6779 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4234
|
7608
|
6780 #, c-format
|
|
6781 msgid ""
|
|
6782 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
|
|
6783 "%s"
|
|
6784 msgstr ""
|
|
6785 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
|
|
6786 "%s"
|
|
6787
|
7907
|
6788 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235 src/protocols/oscar/oscar.c:4242
|
7608
|
6789 msgid "Account Info"
|
|
6790 msgstr "Thông tin tài khoản"
|
|
6791
|
7907
|
6792 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4240
|
7608
|
6793 #, c-format
|
|
6794 msgid "The email address for %s is %s"
|
|
6795 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
|
|
6796
|
7907
|
6797 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4472
|
7608
|
6798 msgid "Unable to set AIM profile."
|
|
6799 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
6800
|
7907
|
6801 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4473
|
7634
|
6802 msgid ""
|
|
6803 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
|
|
6804 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
|
|
6805 "fully connected."
|
|
6806 msgstr ""
|
|
6807 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
|
|
6808 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
|
7608
|
6809
|
7907
|
6810 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
|
7634
|
6811 #, c-format
|
|
6812 msgid ""
|
|
6813 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated "
|
|
6814 "it for you."
|
7698
|
6815 msgid_plural ""
|
7634
|
6816 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
6817 "truncated it for you."
|
7698
|
6818 msgstr[0] ""
|
|
6819 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
6820 msgstr[1] ""
|
7681
|
6821 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
6822
|
7907
|
6823 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4505
|
7608
|
6824 msgid "Profile too long."
|
|
6825 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
6826
|
7907
|
6827 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4522
|
7608
|
6828 msgid "Unable to set AIM away message."
|
7698
|
6829 msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."
|
|
6830
|
7907
|
6831 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4523
|
7634
|
6832 msgid ""
|
|
6833 "You have probably requested to set your away message before the login "
|
|
6834 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it "
|
|
6835 "again when you are fully connected."
|
|
6836 msgstr ""
|
7759
|
6837 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
|
|
6838 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
|
7698
|
6839 "kết nối được."
|
|
6840
|
7907
|
6841 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
|
7634
|
6842 #, c-format
|
|
6843 msgid ""
|
|
6844 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has "
|
|
6845 "truncated it for you."
|
7698
|
6846 msgid_plural ""
|
7634
|
6847 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
6848 "truncated it for you."
|
7698
|
6849 msgstr[0] ""
|
|
6850 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
6851 "giúp bạn."
|
7698
|
6852 msgstr[1] ""
|
|
6853 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
6854 "giúp bạn."
|
|
6855
|
7907
|
6856 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4568
|
7608
|
6857 msgid "Away message too long."
|
7698
|
6858 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."
|
|
6859
|
7907
|
6860 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4782
|
7608
|
6861 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
|
|
6862 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
|
|
6863
|
7907
|
6864 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4783
|
7634
|
6865 msgid ""
|
|
6866 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
|
|
6867 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
|
|
6868 "a few hours."
|
|
6869 msgstr ""
|
7759
|
6870 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
|
|
6871 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
|
7698
|
6872
|
7907
|
6873 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/oscar/oscar.c:4876
|
|
6874 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4881
|
7608
|
6875 msgid "Orphans"
|
|
6876 msgstr "Một mình"
|
|
6877
|
7907
|
6878 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047
|
7608
|
6879 #, c-format
|
7634
|
6880 msgid ""
|
|
6881 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
|
|
6882 "list. Please remove one and try again."
|
|
6883 msgstr ""
|
|
6884 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
|
|
6885 "1 buddy và thử lại."
|
|
6886
|
7907
|
6887 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047 src/protocols/oscar/oscar.c:5060
|
7608
|
6888 msgid "(no name)"
|
|
6889 msgstr "(không tên)"
|
|
6890
|
7907
|
6891 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/oscar/oscar.c:5061
|
7608
|
6892 msgid "Unable To Add"
|
|
6893 msgstr "Không thể thêm"
|
|
6894
|
7907
|
6895 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5060
|
7608
|
6896 #, c-format
|
7634
|
6897 msgid ""
|
|
6898 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason "
|
|
6899 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
|
|
6900 "buddy list."
|
|
6901 msgstr ""
|
|
6902 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
|
|
6903 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
|
7608
|
6904
|
7907
|
6905 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5095
|
7608
|
6906 #, c-format
|
7634
|
6907 msgid ""
|
|
6908 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you "
|
|
6909 "want to add them?"
|
|
6910 msgstr ""
|
|
6911 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
|
|
6912 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
|
7608
|
6913
|
7907
|
6914 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101
|
7608
|
6915 msgid "Authorization Given"
|
|
6916 msgstr "Xác thực được trao"
|
|
6917
|
7907
|
6918 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5134
|
7608
|
6919 #, c-format
|
|
6920 msgid ""
|
|
6921 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6922 "%s"
|
|
6923 msgstr ""
|
|
6924 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6925 "%s"
|
|
6926
|
|
6927 #. Granted
|
7907
|
6928 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
|
7608
|
6929 #, c-format
|
|
6930 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6931 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6932
|
7907
|
6933 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5177
|
7608
|
6934 msgid "Authorization Granted"
|
|
6935 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
6936
|
|
6937 #. Denied
|
7907
|
6938 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
|
7608
|
6939 #, c-format
|
|
6940 msgid ""
|
7634
|
6941 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
6942 "following reason:\n"
|
7608
|
6943 "%s"
|
|
6944 msgstr ""
|
7634
|
6945 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
|
|
6946 "với lý do sau:\n"
|
7608
|
6947 "%s"
|
|
6948
|
7907
|
6949 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5181
|
7608
|
6950 msgid "Authorization Denied"
|
|
6951 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
6952
|
7907
|
6953 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5218 src/protocols/toc/toc.c:1264
|
|
6954 msgid "_Exchange:"
|
|
6955 msgstr "_Trao đổi:"
|
|
6956
|
|
6957 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5456
|
7608
|
6958 msgid "<b>Status:</b> "
|
|
6959 msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
|
|
6960
|
7992
|
6961 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5479
|
7608
|
6962 msgid "<b>IP Address:</b> "
|
|
6963 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
|
|
6964
|
7992
|
6965 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5487
|
7608
|
6966 msgid "<b>Capabilities:</b> "
|
|
6967 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
|
|
6968
|
7992
|
6969 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5496
|
7698
|
6970 msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
|
|
6971 msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"
|
|
6972
|
7992
|
6973 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5505
|
7608
|
6974 msgid "<b>Available:</b> "
|
|
6975 msgstr "<b>Hiện có:</b> "
|
|
6976
|
7992
|
6977 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5523
|
7608
|
6978 msgid "<b>Away Message:</b> "
|
7681
|
6979 msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "
|
|
6980
|
7992
|
6981 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5532
|
7608
|
6982 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
|
|
6983 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
|
|
6984
|
7992
|
6985 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5566 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2191
|
7608
|
6986 msgid "Offline"
|
|
6987 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
6988
|
7992
|
6989 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6014
|
7608
|
6990 msgid "Unable to open Direct IM"
|
7681
|
6991 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
6992
|
7992
|
6993 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6027
|
7608
|
6994 #, c-format
|
|
6995 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
|
7681
|
6996 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."
|
|
6997
|
7992
|
6998 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6030
|
7634
|
6999 msgid ""
|
|
7000 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. "
|
|
7001 "Do you wish to continue?"
|
|
7002 msgstr ""
|
|
7003 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
|
|
7004 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
7608
|
7005
|
7992
|
7006 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6205
|
7608
|
7007 msgid "Buddy Comment:"
|
|
7008 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
7009
|
7992
|
7010 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6221
|
7608
|
7011 msgid "Edit Buddy Comment"
|
7681
|
7012 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"
|
|
7013
|
7992
|
7014 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6229
|
7608
|
7015 msgid "Get Status Msg"
|
|
7016 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
|
|
7017
|
7992
|
7018 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6244
|
7608
|
7019 msgid "Direct IM"
|
7681
|
7020 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
7021
|
7992
|
7022 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6273
|
7608
|
7023 msgid "Re-request Authorization"
|
|
7024 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
|
|
7025
|
7992
|
7026 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6294
|
7608
|
7027 msgid "The new formatting is invalid."
|
|
7028 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
|
|
7029
|
7992
|
7030 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6295
|
7608
|
7031 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
|
|
7032 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
|
|
7033
|
7992
|
7034 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6301
|
7608
|
7035 msgid "New screenname formatting:"
|
|
7036 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
|
|
7037
|
7992
|
7038 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6350
|
7608
|
7039 msgid "Change Address To:"
|
|
7040 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
|
|
7041
|
7992
|
7042 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6394
|
7608
|
7043 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
|
7681
|
7044 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"
|
|
7045
|
7992
|
7046 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6397
|
7608
|
7047 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
|
|
7048 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
|
|
7049
|
7992
|
7050 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6398
|
7634
|
7051 msgid ""
|
|
7052 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
|
|
7053 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
|
|
7054 msgstr ""
|
|
7055 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
|
|
7056 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
|
7608
|
7057
|
7992
|
7058 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412
|
7608
|
7059 msgid "Find Buddy by E-mail"
|
|
7060 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
|
|
7061
|
7992
|
7062 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6413
|
7608
|
7063 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
|
|
7064 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
|
|
7065
|
7992
|
7066 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6414
|
7608
|
7067 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
|
|
7068 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
|
|
7069
|
7992
|
7070 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6417
|
7608
|
7071 msgid "Search"
|
|
7072 msgstr "Tìm kiếm"
|
|
7073
|
7992
|
7074 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6431
|
7608
|
7075 msgid "Available Message:"
|
7681
|
7076 msgstr "Thông báo có mặt:"
|
|
7077
|
7992
|
7078 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6432
|
7608
|
7079 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
|
7681
|
7080 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"
|
|
7081
|
7992
|
7082 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6503
|
7907
|
7083 msgid "Set User Info..."
|
|
7084 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
7085
|
7992
|
7086 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6510
|
7907
|
7087 msgid "Set Available Message..."
|
|
7088 msgstr "Lập thông báo có mặt..."
|
|
7089
|
7992
|
7090 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6517
|
7907
|
7091 msgid "Change Password..."
|
|
7092 msgstr "Đổi mật khẩu..."
|
|
7093
|
7992
|
7094 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6524
|
7681
|
7095 msgid "Change Password (URL)"
|
|
7096 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
|
|
7097
|
7992
|
7098 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6532
|
7681
|
7099 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
|
|
7100 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"
|
|
7101
|
7992
|
7102 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6543
|
7907
|
7103 msgid "Format Screenname..."
|
|
7104 msgstr "Định dạng tên hiển thị..."
|
|
7105
|
7992
|
7106 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6549
|
|
7107 msgid "Confirm Account"
|
|
7108 msgstr "Xác nhận tài khoản"
|
|
7109
|
7907
|
7110 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6555
|
|
7111 msgid "Display Currently Registered Address"
|
|
7112 msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"
|
|
7113
|
7992
|
7114 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6561
|
7907
|
7115 msgid "Change Currently Registered Address..."
|
|
7116 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."
|
|
7117
|
7992
|
7118 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6570
|
7608
|
7119 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
|
|
7120 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
|
|
7121
|
7992
|
7122 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6578
|
7907
|
7123 msgid "Search for Buddy by Email..."
|
|
7124 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
7608
|
7125
|
|
7126 #. *< api_version
|
|
7127 #. *< type
|
|
7128 #. *< ui_requirement
|
|
7129 #. *< flags
|
|
7130 #. *< dependencies
|
|
7131 #. *< priority
|
|
7132 #. *< id
|
|
7133 #. *< name
|
|
7134 #. *< version
|
|
7135 #. * summary
|
7992
|
7136 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6698 src/protocols/oscar/oscar.c:6700
|
7608
|
7137 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
|
|
7138 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
|
|
7139
|
7992
|
7140 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6717
|
7608
|
7141 msgid "Auth host"
|
|
7142 msgstr "Máy chủ xác thực"
|
|
7143
|
7992
|
7144 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6722
|
7608
|
7145 msgid "Auth port"
|
|
7146 msgstr "Cổng xác thực"
|
|
7147
|
|
7148 #: src/protocols/toc/toc.c:167
|
|
7149 #, c-format
|
|
7150 msgid "Looking up %s"
|
|
7151 msgstr "Đang tìm %s"
|
|
7152
|
|
7153 #: src/protocols/toc/toc.c:510
|
|
7154 #, c-format
|
|
7155 msgid "Unable to write file %s."
|
|
7156 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
7157
|
|
7158 #: src/protocols/toc/toc.c:513
|
|
7159 #, c-format
|
|
7160 msgid "Unable to read file %s."
|
|
7161 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
7162
|
|
7163 #: src/protocols/toc/toc.c:516
|
|
7164 #, c-format
|
|
7165 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
|
|
7166 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ."
|
|
7167
|
|
7168 #: src/protocols/toc/toc.c:519
|
|
7169 #, c-format
|
|
7170 msgid "%s not currently logged in."
|
|
7171 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."
|
|
7172
|
|
7173 #: src/protocols/toc/toc.c:522
|
|
7174 #, c-format
|
|
7175 msgid "Warning of %s not allowed."
|
|
7176 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."
|
|
7177
|
|
7178 #: src/protocols/toc/toc.c:525
|
|
7179 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
|
7634
|
7180 msgstr ""
|
|
7181 "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
|
|
7182 "chủ."
|
7608
|
7183
|
|
7184 #: src/protocols/toc/toc.c:528
|
|
7185 #, c-format
|
|
7186 msgid "Chat in %s is not available."
|
|
7187 msgstr "Hiện không có Chat trong %s."
|
|
7188
|
|
7189 #: src/protocols/toc/toc.c:531
|
|
7190 #, c-format
|
|
7191 msgid "You are sending messages too fast to %s."
|
|
7192 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
|
|
7193
|
|
7194 #: src/protocols/toc/toc.c:534
|
|
7195 #, c-format
|
|
7196 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
|
7681
|
7197 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."
|
7608
|
7198
|
|
7199 #: src/protocols/toc/toc.c:537
|
|
7200 #, c-format
|
|
7201 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
|
7681
|
7202 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
|
7608
|
7203
|
|
7204 #: src/protocols/toc/toc.c:540
|
|
7205 msgid "Failure."
|
7681
|
7206 msgstr "Lỗi."
|
7608
|
7207
|
|
7208 #: src/protocols/toc/toc.c:543
|
|
7209 msgid "Too many matches."
|
7681
|
7210 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
|
7608
|
7211
|
|
7212 #: src/protocols/toc/toc.c:546
|
|
7213 msgid "Need more qualifiers."
|
|
7214 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
|
|
7215
|
|
7216 #: src/protocols/toc/toc.c:549
|
|
7217 msgid "Dir service temporarily unavailable."
|
|
7218 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
7219
|
|
7220 #: src/protocols/toc/toc.c:552
|
|
7221 msgid "Email lookup restricted."
|
|
7222 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."
|
|
7223
|
|
7224 #: src/protocols/toc/toc.c:555
|
|
7225 msgid "Keyword ignored."
|
|
7226 msgstr "Không xét từ khóa."
|
|
7227
|
|
7228 #: src/protocols/toc/toc.c:558
|
|
7229 msgid "No keywords."
|
|
7230 msgstr "Không có từ khóa."
|
|
7231
|
|
7232 #: src/protocols/toc/toc.c:561
|
|
7233 msgid "User has no directory information."
|
|
7234 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."
|
|
7235
|
|
7236 #: src/protocols/toc/toc.c:565
|
|
7237 msgid "Country not supported."
|
|
7238 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
|
|
7239
|
|
7240 #: src/protocols/toc/toc.c:568
|
|
7241 #, c-format
|
|
7242 msgid "Failure unknown: %s."
|
|
7243 msgstr "Lỗi không xác định: %s."
|
|
7244
|
|
7245 #: src/protocols/toc/toc.c:574
|
|
7246 msgid "The service is temporarily unavailable."
|
|
7247 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
|
|
7248
|
|
7249 #: src/protocols/toc/toc.c:577
|
|
7250 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
|
|
7251 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."
|
|
7252
|
|
7253 #: src/protocols/toc/toc.c:580
|
7634
|
7254 msgid ""
|
|
7255 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
7256 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
7257 msgstr ""
|
|
7258 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
|
|
7259 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
|
7608
|
7260
|
|
7261 #: src/protocols/toc/toc.c:582
|
|
7262 #, c-format
|
|
7263 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
|
|
7264 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
7265
|
|
7266 #: src/protocols/toc/toc.c:585
|
|
7267 #, c-format
|
|
7268 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
|
|
7269 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"
|
|
7270
|
|
7271 #: src/protocols/toc/toc.c:605
|
|
7272 msgid "Connection Closed"
|
|
7273 msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|
7274
|
|
7275 #: src/protocols/toc/toc.c:645
|
|
7276 msgid "Waiting for reply..."
|
|
7277 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
7278
|
|
7279 #: src/protocols/toc/toc.c:715
|
|
7280 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
|
7681
|
7281 msgstr ""
|
|
7282 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
|
7608
|
7283
|
|
7284 #: src/protocols/toc/toc.c:903
|
|
7285 msgid "Password Change Successful"
|
|
7286 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
|
|
7287
|
|
7288 #: src/protocols/toc/toc.c:907
|
|
7289 msgid "TOC has sent a PAUSE command."
|
|
7290 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."
|
|
7291
|
|
7292 #: src/protocols/toc/toc.c:908
|
7634
|
7293 msgid ""
|
|
7294 "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
|
|
7295 "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
|
|
7296 "is only temporary, please be patient."
|
|
7297 msgstr ""
|
|
7298 "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
|
|
7299 "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
|
|
7300 "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."
|
7608
|
7301
|
|
7302 #: src/protocols/toc/toc.c:1402
|
|
7303 msgid "Get Dir Info"
|
|
7304 msgstr "Lấy thông tin thư mục"
|
|
7305
|
|
7306 #: src/protocols/toc/toc.c:1539
|
|
7307 msgid "Set Dir Info"
|
|
7308 msgstr "Lập thông tin thư mục"
|
|
7309
|
|
7310 #: src/protocols/toc/toc.c:1664
|
|
7311 #, c-format
|
|
7312 msgid "Could not open %s for writing!"
|
|
7313 msgstr "Không mở được %s để ghi!"
|
|
7314
|
|
7315 #: src/protocols/toc/toc.c:1700
|
|
7316 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
|
|
7317 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."
|
|
7318
|
7634
|
7319 #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785
|
7608
|
7320 #: src/protocols/toc/toc.c:1997
|
|
7321 msgid "Could not connect for transfer."
|
|
7322 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
7323
|
|
7324 #: src/protocols/toc/toc.c:1909
|
|
7325 msgid "Could not connect for transfer!"
|
|
7326 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"
|
|
7327
|
|
7328 #: src/protocols/toc/toc.c:1942
|
|
7329 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
|
|
7330 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
|
|
7331
|
7907
|
7332 #: src/protocols/toc/toc.c:2042
|
|
7333 msgid "Gaim - Save As..."
|
|
7334 msgstr "Gaim - Lưu là..."
|
|
7335
|
7608
|
7336 #: src/protocols/toc/toc.c:2076
|
7634
|
7337 #, c-format
|
|
7338 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
7339 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
7340 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7638
|
7341 msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7634
|
7342
|
7608
|
7343 #: src/protocols/toc/toc.c:2083
|
|
7344 #, c-format
|
|
7345 msgid "%s requests you to send them a file"
|
|
7346 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
|
|
7347
|
|
7348 #. *< api_version
|
|
7349 #. *< type
|
|
7350 #. *< ui_requirement
|
|
7351 #. *< flags
|
|
7352 #. *< dependencies
|
|
7353 #. *< priority
|
|
7354 #. *< id
|
|
7355 #. *< name
|
|
7356 #. *< version
|
|
7357 #. * summary
|
7992
|
7358 #: src/protocols/toc/toc.c:2158 src/protocols/toc/toc.c:2160
|
7608
|
7359 msgid "TOC Protocol Plugin"
|
|
7360 msgstr "Plugin giao thức TOC"
|
|
7361
|
7992
|
7362 #: src/protocols/toc/toc.c:2177
|
7608
|
7363 msgid "TOC host"
|
|
7364 msgstr "Máy chủ TOC"
|
|
7365
|
7992
|
7366 #: src/protocols/toc/toc.c:2181
|
7608
|
7367 msgid "TOC port"
|
|
7368 msgstr "Cổng TOC"
|
|
7369
|
|
7370 #. Basic Profile group.
|
|
7371 #: src/protocols/trepia/trepia.c:263
|
|
7372 msgid "Basic Profile"
|
|
7373 msgstr "Lý lịch cơ bản"
|
|
7374
|
|
7375 #. E-Mail Address
|
|
7376 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294
|
|
7377 msgid "E-Mail Address"
|
7681
|
7378 msgstr "Địa chỉ e-mail"
|
7608
|
7379
|
|
7380 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300
|
|
7381 msgid "Profile Information"
|
7681
|
7382 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
7608
|
7383
|
|
7384 #. Instant Messagers
|
|
7385 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306
|
|
7386 msgid "Instant Messagers"
|
|
7387 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
7388
|
|
7389 #. AIM
|
|
7390 #: src/protocols/trepia/trepia.c:310
|
|
7391 msgid "AIM"
|
|
7392 msgstr "AIM"
|
|
7393
|
|
7394 #. ICQ
|
|
7395 #: src/protocols/trepia/trepia.c:314
|
|
7396 msgid "ICQ UIN"
|
|
7397 msgstr "ICQ UIN"
|
|
7398
|
|
7399 #. MSN
|
|
7400 #: src/protocols/trepia/trepia.c:318
|
|
7401 msgid "MSN"
|
|
7402 msgstr "MSN"
|
|
7403
|
|
7404 #. Yahoo
|
|
7405 #: src/protocols/trepia/trepia.c:322
|
|
7406 msgid "Yahoo"
|
|
7407 msgstr "Yahoo"
|
|
7408
|
|
7409 #. I'm From
|
|
7410 #: src/protocols/trepia/trepia.c:327
|
|
7411 msgid "I'm From"
|
|
7412 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
7413
|
|
7414 #. Call the dialog.
|
|
7415 #: src/protocols/trepia/trepia.c:344
|
|
7416 msgid "Set your Trepia profile data."
|
|
7417 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"
|
|
7418
|
|
7419 #: src/protocols/trepia/trepia.c:468
|
|
7420 msgid "Profile"
|
|
7421 msgstr "Lý lịch"
|
|
7422
|
|
7423 #: src/protocols/trepia/trepia.c:490
|
|
7424 msgid "Set Profile"
|
|
7425 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
7426
|
|
7427 #: src/protocols/trepia/trepia.c:526
|
|
7428 msgid "Visit Homepage"
|
|
7429 msgstr "Thăm trang chủ"
|
|
7430
|
7634
|
7431 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875
|
7608
|
7432 msgid "Local Users"
|
|
7433 msgstr "Người dùng Cục bộ"
|
|
7434
|
|
7435 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
|
|
7436 msgid "Logging in"
|
|
7437 msgstr "Đăng nhập"
|
|
7438
|
|
7439 #. *< api_version
|
|
7440 #. *< type
|
|
7441 #. *< ui_requirement
|
|
7442 #. *< flags
|
|
7443 #. *< dependencies
|
|
7444 #. *< priority
|
|
7445 #. *< id
|
|
7446 #. *< name
|
|
7447 #. *< version
|
|
7448 #. * summary
|
7992
|
7449 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1320 src/protocols/trepia/trepia.c:1322
|
7608
|
7450 msgid "Trepia Protocol Plugin"
|
|
7451 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
|
|
7452
|
7907
|
7453 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:297
|
|
7454 msgid ""
|
|
7455 "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
|
|
7456 "device."
|
7979
|
7457 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
7907
|
7458
|
|
7459 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:730
|
7608
|
7460 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
|
|
7461 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
7462
|
7907
|
7463 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:772
|
|
7464 #, c-format
|
|
7465 msgid "Yahoo! system message for %s:"
|
|
7466 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
|
|
7467
|
|
7468 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:838
|
7608
|
7469 #, c-format
|
|
7470 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
|
|
7471 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
|
|
7472
|
7907
|
7473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:841
|
7608
|
7474 #, c-format
|
7634
|
7475 msgid ""
|
|
7476 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
|
|
7477 "following reason: %s."
|
7681
|
7478 msgstr ""
|
|
7479 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
|
|
7480
|
7907
|
7481 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:844
|
7608
|
7482 msgid "Add buddy rejected"
|
|
7483 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
|
|
7484
|
7907
|
7485 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1494
|
7608
|
7486 #, c-format
|
7634
|
7487 msgid ""
|
|
7488 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
|
|
7489 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
|
|
7490 "on to Yahoo. Check %s for updates."
|
|
7491 msgstr ""
|
|
7492 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
|
|
7493 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
|
7608
|
7494
|
7907
|
7495 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1497
|
7608
|
7496 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
|
7681
|
7497 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
7498
|
7907
|
7499 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1570
|
7608
|
7500 #, c-format
|
7634
|
7501 msgid ""
|
|
7502 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
|
|
7503 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
|
|
7504 msgstr ""
|
|
7505 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
|
|
7506 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
|
7608
|
7507
|
7907
|
7508 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1573
|
7608
|
7509 msgid "Ignore buddy?"
|
|
7510 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
|
|
7511
|
7907
|
7512 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1606
|
7608
|
7513 msgid "Invalid username."
|
|
7514 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
7515
|
7907
|
7516 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1609
|
7608
|
7517 msgid "Incorrect password."
|
|
7518 msgstr "Mật khẩu sai."
|
|
7519
|
7907
|
7520 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1612
|
|
7521 msgid "Your account is locked, please log in to the yahoo website."
|
|
7522 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."
|
|
7523
|
|
7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1615
|
|
7525 #, c-format
|
|
7526 msgid "Unknown error number %d."
|
|
7527 msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."
|
|
7528
|
|
7529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1672
|
7608
|
7530 #, c-format
|
|
7531 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
|
7634
|
7532 msgstr ""
|
|
7533 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
|
|
7534 "s."
|
7608
|
7535
|
7907
|
7536 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1674
|
7608
|
7537 msgid "Could not add buddy to server list"
|
|
7538 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
|
|
7539
|
7907
|
7540 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1914
|
7608
|
7541 msgid "Unable to read"
|
|
7542 msgstr "Không thể đọc"
|
|
7543
|
7907
|
7544 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1939 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048
|
|
7545 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2089
|
7608
|
7546 msgid "Connection problem"
|
|
7547 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
7548
|
7907
|
7549 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2173 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2498
|
|
7550 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604
|
7608
|
7551 msgid "Not At Home"
|
7681
|
7552 msgstr "Không có nhà"
|
|
7553
|
7907
|
7554 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2500
|
|
7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2605
|
7608
|
7556 msgid "Not At Desk"
|
|
7557 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
|
|
7558
|
7907
|
7559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2177 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2502
|
|
7560 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606
|
7608
|
7561 msgid "Not In Office"
|
7681
|
7562 msgstr "Không có ở văn phòng"
|
|
7563
|
7907
|
7564 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2181 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2506
|
|
7565 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608
|
7608
|
7566 msgid "On Vacation"
|
|
7567 msgstr "Nghỉ phép"
|
|
7568
|
7907
|
7569 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2510
|
|
7570 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2610
|
7608
|
7571 msgid "Stepped Out"
|
|
7572 msgstr "Đi ra ngoài"
|
|
7573
|
7907
|
7574 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2249 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281
|
7608
|
7575 msgid "Not on server list"
|
|
7576 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
7577
|
7907
|
7578 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337
|
7608
|
7579 msgid "Join in Chat"
|
|
7580 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
7581
|
7907
|
7582 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343
|
7608
|
7583 msgid "Initiate Conference"
|
|
7584 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
7585
|
7907
|
7586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2396
|
7608
|
7587 msgid "Active which ID?"
|
|
7588 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
|
|
7589
|
7907
|
7590 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404
|
|
7591 msgid "Join who in chat?"
|
|
7592 msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"
|
|
7593
|
|
7594 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415
|
|
7595 msgid "Activate ID..."
|
|
7596 msgstr "Kích hoạt ID..."
|
|
7597
|
|
7598 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2421
|
|
7599 msgid "Join user in chat..."
|
|
7600 msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."
|
|
7601
|
|
7602 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
|
7634
|
7603 msgid ""
|
|
7604 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at "
|
|
7605 "this time.</b><br><br>\n"
|
|
7606 msgstr ""
|
|
7607 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
|
|
7608 "thời điểm này.</b><br><br>\n"
|
|
7609
|
7907
|
7610 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2803 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2826
|
7634
|
7611 msgid ""
|
|
7612 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
|
|
7613 "web browser<br>"
|
|
7614 msgstr ""
|
|
7615 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
|
|
7616 "web<br>"
|
7608
|
7617
|
7907
|
7618 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2825
|
7681
|
7619 msgid ""
|
|
7620 "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
|
7634
|
7621 msgstr ""
|
7866
|
7622 "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
|
7634
|
7623 "b><br><br>\n"
|
7608
|
7624
|
7907
|
7625 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2873 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2874
|
7608
|
7626 msgid "Yahoo! ID"
|
|
7627 msgstr "Yahoo! ID"
|
|
7628
|
7907
|
7629 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2918 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2921
|
|
7630 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2924
|
7608
|
7631 msgid "Hobbies"
|
|
7632 msgstr "Sở thích"
|
|
7633
|
7907
|
7634 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2933 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2936
|
7608
|
7635 msgid "Latest News"
|
7681
|
7636 msgstr "Tin tức mới nhất"
|
|
7637
|
7907
|
7638 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2950
|
7608
|
7639 msgid "Home Page"
|
|
7640 msgstr "Trang chủ"
|
|
7641
|
7907
|
7642 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2962
|
7608
|
7643 msgid "Cool Link 1"
|
|
7644 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
|
|
7645
|
7907
|
7646 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2966
|
7608
|
7647 msgid "Cool Link 2"
|
|
7648 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
|
|
7649
|
7907
|
7650 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2968
|
7608
|
7651 msgid "Cool Link 3"
|
|
7652 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
|
|
7653
|
7907
|
7654 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2974
|
7608
|
7655 msgid "Member Since"
|
|
7656 msgstr "Là thành viên từ "
|
|
7657
|
|
7658 #. *< api_version
|
|
7659 #. *< type
|
|
7660 #. *< ui_requirement
|
|
7661 #. *< flags
|
|
7662 #. *< dependencies
|
|
7663 #. *< priority
|
|
7664 #. *< id
|
|
7665 #. *< name
|
|
7666 #. *< version
|
|
7667 #. * summary
|
7992
|
7668 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3174 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3176
|
7608
|
7669 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
|
|
7670 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
|
|
7671
|
7992
|
7672 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3193
|
7608
|
7673 msgid "Pager host"
|
7681
|
7674 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
7675
|
7992
|
7676 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3196
|
7608
|
7677 msgid "Pager port"
|
7681
|
7678 msgstr "Cổng pager"
|
|
7679
|
7992
|
7680 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3199
|
7681
|
7681 msgid "File transfer host"
|
|
7682 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
7683
|
7992
|
7684 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3202
|
7681
|
7685 msgid "File transfer port"
|
|
7686 msgstr "Cổng truyền tập tin"
|
7608
|
7687
|
|
7688 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
|
|
7689 #, c-format
|
|
7690 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
|
|
7691 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
|
|
7692
|
|
7693 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
|
|
7694 msgid "Invitation Rejected"
|
7681
|
7695 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
|
7608
|
7696
|
7866
|
7697 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
|
7608
|
7698 msgid "Failed to join chat"
|
|
7699 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
7700
|
7866
|
7701 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
|
7608
|
7702 msgid "Maybe the room is full?"
|
7681
|
7703 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
7608
|
7704
|
7866
|
7705 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:558
|
7608
|
7706 msgid "Failed to join buddy in chat"
|
7634
|
7707 msgstr "Buddy không tham gia Chat được"
|
7608
|
7708
|
7866
|
7709 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:559
|
7608
|
7710 msgid "Maybe they're not in a chat?"
|
|
7711 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"
|
|
7712
|
|
7713 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344
|
|
7714 #, c-format
|
|
7715 msgid "<b>User:</b> %s<br>"
|
|
7716 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
7717
|
|
7718 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346
|
|
7719 #, c-format
|
|
7720 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
|
|
7721 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
|
|
7722
|
|
7723 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
|
|
7724 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
|
7681
|
7725 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
|
7608
|
7726
|
|
7727 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
|
|
7728 #, c-format
|
|
7729 msgid "<br>At %s since %s"
|
|
7730 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
|
|
7731
|
7634
|
7732 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585
|
7608
|
7733 msgid "Anyone"
|
|
7734 msgstr "Bất kỳ ai"
|
|
7735
|
|
7736 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609
|
|
7737 msgid "Already logged in with Zephyr"
|
|
7738 msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"
|
|
7739
|
|
7740 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610
|
7634
|
7741 msgid ""
|
|
7742 "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
|
|
7743 "accounts on it when logged in as the same user."
|
|
7744 msgstr ""
|
|
7745 "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài "
|
|
7746 "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."
|
7608
|
7747
|
|
7748 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868
|
|
7749 msgid "ZLocate"
|
7609
|
7750 msgstr "ZLocate"
|
7608
|
7751
|
|
7752 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908
|
7907
|
7753 msgid "_Class:"
|
|
7754 msgstr ""
|
7608
|
7755
|
|
7756 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913
|
7907
|
7757 msgid "_Instance:"
|
|
7758 msgstr ""
|
7608
|
7759
|
|
7760 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918
|
7907
|
7761 msgid "_Recipient:"
|
|
7762 msgstr "_Người nhận:"
|
7608
|
7763
|
|
7764 #. *< api_version
|
|
7765 #. *< type
|
|
7766 #. *< ui_requirement
|
|
7767 #. *< flags
|
|
7768 #. *< dependencies
|
|
7769 #. *< priority
|
|
7770 #. *< id
|
|
7771 #. *< name
|
|
7772 #. *< version
|
|
7773 #. * summary
|
7992
|
7774 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1049 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1051
|
7608
|
7775 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
|
|
7776 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
|
|
7777
|
7866
|
7778 #. Forbidden
|
|
7779 #: src/proxy.c:1002
|
|
7780 msgid "Access denied: proxy server forbids port 80 tunnelling."
|
|
7781 msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."
|
|
7782
|
|
7783 #: src/proxy.c:1004
|
|
7784 #, c-format
|
|
7785 msgid "Proxy connection error %d"
|
|
7786 msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"
|
|
7787
|
|
7788 #: src/proxy.c:1721
|
7608
|
7789 msgid "Invalid proxy settings"
|
|
7790 msgstr "Thiết lập proxy sai"
|
|
7791
|
7866
|
7792 #: src/proxy.c:1721
|
7634
|
7793 msgid ""
|
|
7794 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
|
|
7795 "invalid."
|
7608
|
7796 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
|
|
7797
|
|
7798 #. * Custom away message.
|
|
7799 #: src/prpl.h:187
|
|
7800 msgid "Custom"
|
|
7801 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
7802
|
|
7803 #. *
|
|
7804 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
|
|
7805 #.
|
7992
|
7806 #: src/request.h:1028
|
7608
|
7807 msgid "Accept"
|
|
7808 msgstr "Chấp nhận"
|
|
7809
|
|
7810 #: src/server.c:56
|
|
7811 msgid "Please enter your password"
|
|
7812 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
|
|
7813
|
7681
|
7814 #: src/server.c:948
|
7634
|
7815 #, c-format
|
|
7816 msgid "(%d message)"
|
|
7817 msgid_plural "(%d messages)"
|
|
7818 msgstr[0] "(%d thông điệp)"
|
7638
|
7819 msgstr[1] "(%d thông điệp)"
|
|
7820
|
7681
|
7821 #: src/server.c:961
|
7608
|
7822 msgid "(1 message)"
|
|
7823 msgstr "(1 thông điệp)"
|
|
7824
|
7992
|
7825 #: src/server.c:1145 src/server.c:1155
|
7608
|
7826 #, c-format
|
|
7827 msgid "%s logged in."
|
7681
|
7828 msgstr "%s đăng nhập"
|
|
7829
|
7992
|
7830 #: src/server.c:1172 src/server.c:1180
|
7608
|
7831 #, c-format
|
|
7832 msgid "%s logged out."
|
7681
|
7833 msgstr "%s đăng xuất."
|
|
7834
|
7992
|
7835 #: src/server.c:1227
|
7608
|
7836 #, c-format
|
|
7837 msgid ""
|
|
7838 "%s has just been warned by %s.\n"
|
|
7839 "Your new warning level is %d%%"
|
|
7840 msgstr ""
|
|
7841 "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
|
|
7842 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
|
|
7843
|
7992
|
7844 #: src/server.c:1230
|
7608
|
7845 msgid "an anonymous person"
|
|
7846 msgstr "một người ẩn danh"
|
|
7847
|
7992
|
7848 #: src/server.c:1333
|
7608
|
7849 #, c-format
|
|
7850 msgid ""
|
|
7851 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
|
7852 "%s"
|
|
7853 msgstr ""
|
|
7854 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
7855 "%s"
|
|
7856
|
7992
|
7857 #: src/server.c:1337
|
7608
|
7858 #, c-format
|
|
7859 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
7634
|
7860 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
7608
|
7861
|
7992
|
7862 #: src/server.c:1343
|
7608
|
7863 msgid "Accept chat invitation?"
|
7634
|
7864 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"
|
7608
|
7865
|
|
7866 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
|
|
7867 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point
|
|
7868 #. * makes it slightly less boring ;)
|
|
7869 #: src/status.c:35
|
|
7870 msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
|
|
7871 msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"
|
|
7872
|
7907
|
7873 #: src/stock.c:83
|
7608
|
7874 msgid "_Modify"
|
7634
|
7875 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
7608
|
7876
|
7907
|
7877 #: src/stock.c:84
|
7608
|
7878 msgid "_Open Mail"
|
|
7879 msgstr "_Mở thư"
|
|
7880
|
7907
|
7881 #: src/util.c:1893
|
7608
|
7882 msgid "Calculating..."
|
|
7883 msgstr "Đang tính toán..."
|
|
7884
|
7907
|
7885 #: src/util.c:1896
|
7608
|
7886 msgid "Unknown."
|
|
7887 msgstr "Không xác định."
|
|
7888
|
7907
|
7889 #: src/util.c:1927 src/util.c:1932 src/util.c:1937 src/util.c:1940
|
7634
|
7890 msgid "day"
|
|
7891 msgid_plural "days"
|
|
7892 msgstr[0] "ngày"
|
7638
|
7893 msgstr[1] "ngày"
|
|
7894
|
7907
|
7895 #: src/util.c:1928 src/util.c:1932 src/util.c:1946 src/util.c:1948
|
7634
|
7896 msgid "hour"
|
|
7897 msgid_plural "hours"
|
|
7898 msgstr[0] "giờ"
|
7638
|
7899 msgstr[1] "giờ"
|
|
7900
|
7907
|
7901 #: src/util.c:1928 src/util.c:1937 src/util.c:1946 src/util.c:1951
|
7634
|
7902 msgid "minute"
|
|
7903 msgid_plural "minutes"
|
|
7904 msgstr[0] "phút"
|
|
7905 msgstr[1] "phút."
|
|
7906
|
7907
|
7907 #: src/util.c:2283
|
7608
|
7908 msgid "g003: Error opening connection.\n"
|
|
7909 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
|
|
7910
|
7866
|
7911 #: src/win32/win32dep.c:271
|
7609
|
7912 msgid "Moving Gaim Settings.."
|
|
7913 msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."
|
|
7914
|
7866
|
7915 #: src/win32/win32dep.c:274
|
7609
|
7916 msgid "Moving Gaim user settings to: "
|
|
7917 msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "
|
|
7918
|
7866
|
7919 #: src/win32/win32dep.c:276
|
7608
|
7920 msgid "Notification"
|
|
7921 msgstr "Thông báo"
|
|
7922
|
7979
|
7923 #~ msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it."
|
|
7924 #~ msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."
|
|
7925
|
7907
|
7926 #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
|
|
7927 #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"
|
|
7928
|
|
7929 #~ msgid "Update Frequency in min"
|
|
7930 #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
|
|
7931
|
|
7932 #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
|
|
7933 #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."
|
|
7934
|
|
7935 #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
|
|
7936 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
|
|
7937
|
|
7938 #~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
|
|
7939 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"
|
|
7940
|
|
7941 #~ msgid "(No"
|
|
7942 #~ msgstr "(Không"
|
|
7943
|
|
7944 #~ msgid "Change"
|
|
7945 #~ msgstr "Đổi"
|
|
7946
|
|
7947 #~ msgid "Esperanto"
|
|
7948 #~ msgstr "Esperanto"
|
|
7949
|
|
7950 #~ msgid "Gaim - Away!"
|
|
7951 #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"
|
|
7952
|
|
7953 #~ msgid "New Message"
|
|
7954 #~ msgstr "Thông Điệp Mới"
|
|
7955
|
|
7956 #~ msgid "Alias chat"
|
|
7957 #~ msgstr "Bí danh Chat"
|
|
7958
|
|
7959 #~ msgid "Alias contact"
|
|
7960 #~ msgstr "Liên lạc bí danh"
|
|
7961
|
|
7962 #~ msgid "_Screenname"
|
|
7963 #~ msgstr "Tên _hiển thị"
|
|
7964
|
|
7965 #~ msgid "Alias buddy"
|
|
7966 #~ msgstr "Bí danh buddy"
|
|
7967
|
|
7968 #~ msgid ""
|
|
7969 #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
|
|
7970 #~ "in your buddy list."
|
|
7971 #~ msgstr ""
|
|
7972 #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
|
|
7973 #~ "danh sách buddy của bạn."
|
|
7974
|
|
7975 #~ msgid "Gaim - Information"
|
|
7976 #~ msgstr "Gaim - Thông tin"
|
|
7977
|
|
7978 #~ msgid "Add a new group"
|
|
7979 #~ msgstr "Thêm nhóm mới"
|
|
7980
|
|
7981 #~ msgid "Gaim - Insert Image"
|
|
7982 #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
|
|
7983
|
|
7984 #~ msgid "/Conversation/_New Conversation..."
|
|
7985 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."
|
|
7986
|
|
7987 #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
|
|
7988 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
|
|
7989
|
|
7990 #~ msgid "Port:"
|
|
7991 #~ msgstr "Cổng:"
|
|
7992
|
|
7993 #~ msgid "Gaim - Save Icon"
|
|
7994 #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"
|
|
7995
|
|
7996 #~ msgid "Join what group:"
|
|
7997 #~ msgstr "Tham gia nhóm nào:"
|
|
7998
|
|
7999 #~ msgid "Unknown error."
|
|
8000 #~ msgstr "Lỗi không xác định."
|
|
8001
|
7866
|
8002 #~ msgid "Buddy Chat"
|
|
8003 #~ msgstr "Buddy Chat"
|
|
8004
|
|
8005 #~ msgid "Join"
|
|
8006 #~ msgstr "Tham gia"
|
|
8007
|
|
8008 #~ msgid "_Host"
|
|
8009 #~ msgstr "_Máy chủ"
|
|
8010
|
|
8011 #~ msgid "Pa_ssword"
|
|
8012 #~ msgstr "_Mật khẩu"
|
|
8013
|
7759
|
8014 #~ msgid "Changing info for %s:"
|
|
8015 #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"
|
|
8016
|
|
8017 #~ msgid "Couldn't write to %s."
|
|
8018 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s."
|
|
8019
|
|
8020 #~ msgid "Save Log File"
|
|
8021 #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"
|
|
8022
|
|
8023 #~ msgid "Couldn't remove file %s."
|
|
8024 #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."
|
|
8025
|
|
8026 #~ msgid ""
|
|
8027 #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?"
|
|
8028 #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
8029
|
|
8030 #~ msgid "System Log"
|
|
8031 #~ msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
8032
|
|
8033 #~ msgid "Remove Log"
|
|
8034 #~ msgstr "Xóa bản ghi"
|
|
8035
|
|
8036 #~ msgid "Couldn't open log file %s."
|
|
8037 #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."
|
|
8038
|
|
8039 #~ msgid "Conversations with %s"
|
|
8040 #~ msgstr "Hội thoại với %s"
|
|
8041
|
|
8042 #~ msgid "Log"
|
|
8043 #~ msgstr "Bản Ghi"
|
|
8044
|
|
8045 #~ msgid "Clear"
|
|
8046 #~ msgstr "Xóa"
|
|
8047
|
|
8048 #~ msgid ""
|
|
8049 #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
|
|
8050 #~ "</span>"
|
|
8051 #~ msgstr ""
|
|
8052 #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
|
|
8053 #~ "</span>"
|
|
8054
|
|
8055 #~ msgid "/Conversation/Search..."
|
|
8056 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
|
|
8057
|
|
8058 #~ msgid "Normal font size"
|
|
8059 #~ msgstr "Chữ bình thường"
|
|
8060
|
|
8061 #~ msgid "Hide download details"
|
|
8062 #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"
|
|
8063
|
7698
|
8064 #~ msgid ""
|
|
8065 #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
8066 #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
8067 #~ msgstr ""
|
|
8068 #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
|
|
8069 #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
|
|
8070
|
7681
|
8071 #~ msgid "/Conversation/Send _File..."
|
|
8072 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."
|
|
8073
|
|
8074 #~ msgid "/Conversation/Send File..."
|
|
8075 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
8076
|
|
8077 #~ msgid "Send _File"
|
|
8078 #~ msgstr "Gửi tập t_in"
|
|
8079
|
|
8080 #~ msgid "This user can't accept files"
|
|
8081 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
|
|
8082
|
|
8083 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
|
|
8084 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
|
|
8085
|
|
8086 #~ msgid "You are trying to send a lot of files"
|
|
8087 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
|
|
8088
|
|
8089 #~ msgid "Do you really want to send them ?"
|
|
8090 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
|
|
8091
|
|
8092 #~ msgid "%s (Code %s)"
|
|
8093 #~ msgstr "%s (Mã %s)"
|
|
8094
|
7634
|
8095 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
|
|
8096 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
|