7609
|
1 # Vietnamese Translation for Gaim.
|
7608
|
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
|
7681
|
3 # This file is distributed under the same license as the Version package.
|
7759
|
4 # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
|
7608
|
5 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
|
|
6 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
|
|
7 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
|
|
8 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
|
7759
|
9 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
|
7681
|
10 #
|
|
11 #
|
7608
|
12 msgid ""
|
|
13 msgstr ""
|
7698
|
14 "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
|
7681
|
15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
10302
|
16 "POT-Creation-Date: 2004-12-02 18:38-0500\n"
|
8041
|
17 "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
|
7608
|
18 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
7698
|
19 "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
7608
|
20 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
7698
|
23 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
7608
|
24
|
10302
|
25 #: plugins/autorecon.c:276
|
9544
|
26 msgid "Error Message Suppression"
|
|
27 msgstr ""
|
|
28
|
10302
|
29 #: plugins/autorecon.c:280
|
9544
|
30 #, fuzzy
|
|
31 msgid "Hide Disconnect Errors"
|
|
32 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
33
|
10302
|
34 #: plugins/autorecon.c:284
|
9544
|
35 #, fuzzy
|
|
36 msgid "Hide Login Errors"
|
|
37 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
38
|
10302
|
39 #: plugins/autorecon.c:288
|
|
40 #, fuzzy
|
|
41 msgid "Hide Reconnecting Dialog"
|
|
42 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
43
|
7608
|
44 #. *< type
|
7609
|
45 #. *< ui_requirement
|
7608
|
46 #. *< flags
|
|
47 #. *< dependencies
|
|
48 #. *< priority
|
|
49 #. *< id
|
10302
|
50 #: plugins/autorecon.c:312
|
7608
|
51 msgid "Auto-Reconnect"
|
|
52 msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
53
|
|
54 #. *< name
|
|
55 #. *< version
|
|
56 #. * summary
|
8778
|
57 #. * description
|
10302
|
58 #: plugins/autorecon.c:315 plugins/autorecon.c:317
|
7608
|
59 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
|
|
60 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."
|
|
61
|
9882
|
62 #: plugins/chkmail.c:94 plugins/chkmail.c:117 plugins/chkmail.c:126
|
7608
|
63 msgid "Mail Server"
|
|
64 msgstr "Máy Chủ Thư"
|
|
65
|
9882
|
66 #: plugins/chkmail.c:136
|
7608
|
67 #, c-format
|
|
68 msgid "%s (%d new/%d total)"
|
|
69 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"
|
|
70
|
9882
|
71 #: plugins/chkmail.c:199
|
7608
|
72 msgid "Check Mail"
|
|
73 msgstr "Kiểm tra thư"
|
|
74
|
9882
|
75 #: plugins/chkmail.c:203
|
7608
|
76 msgid "Check email every X seconds.\n"
|
7681
|
77 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"
|
7608
|
78
|
10302
|
79 #: plugins/contact_priority.c:84
|
7609
|
80 msgid "Point values to use when..."
|
|
81 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
|
|
82
|
10302
|
83 #: plugins/contact_priority.c:93
|
7609
|
84 msgid "Buddy is offline:"
|
|
85 msgstr "Buddy không kết nối:"
|
|
86
|
10302
|
87 #: plugins/contact_priority.c:107
|
7609
|
88 msgid "Buddy is away:"
|
|
89 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
90
|
10302
|
91 #: plugins/contact_priority.c:121
|
7609
|
92 msgid "Buddy is idle:"
|
7634
|
93 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
7609
|
94
|
10302
|
95 #: plugins/contact_priority.c:135
|
7609
|
96 msgid "Use last matching buddy"
|
|
97 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"
|
|
98
|
|
99 #. Explanation
|
10302
|
100 #: plugins/contact_priority.c:141
|
7609
|
101 msgid ""
|
7634
|
102 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
|
|
103 "contact.\n"
|
7609
|
104 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
|
7634
|
105 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
|
|
106 ">offline."
|
7609
|
107 msgstr ""
|
|
108 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
|
7634
|
109 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
|
7638
|
110 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
|
|
111 ">không kết nối."
|
7609
|
112
|
10302
|
113 #: plugins/contact_priority.c:144
|
7609
|
114 msgid "Point values to use for Account..."
|
|
115 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."
|
|
116
|
|
117 #. *< type
|
|
118 #. *< ui_requirement
|
|
119 #. *< flags
|
|
120 #. *< dependencies
|
|
121 #. *< priority
|
|
122 #. *< id
|
10302
|
123 #: plugins/contact_priority.c:195
|
7609
|
124 msgid "Contact Priority"
|
|
125 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
|
|
126
|
|
127 #. *< name
|
|
128 #. *< version
|
|
129 #. *< summary
|
10302
|
130 #: plugins/contact_priority.c:198
|
7681
|
131 msgid ""
|
|
132 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
|
7634
|
133 msgstr ""
|
|
134 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
|
|
135 "buddy."
|
7609
|
136
|
|
137 #. *< description
|
10302
|
138 #: plugins/contact_priority.c:200
|
7634
|
139 msgid ""
|
|
140 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
|
|
141 "in contact priority computations."
|
|
142 msgstr ""
|
7638
|
143 "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
|
|
144 "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
|
7609
|
145
|
7608
|
146 #.
|
|
147 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES
|
|
148 #.
|
|
149 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
|
|
150 msgid "Gaim"
|
|
151 msgstr "Gaim"
|
|
152
|
|
153 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
|
|
154 msgid "Gaim - Signed off"
|
7681
|
155 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"
|
7608
|
156
|
|
157 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
|
|
158 msgid "Gaim - Away"
|
7681
|
159 msgstr "Gaim - Trạng thái"
|
|
160
|
10302
|
161 #: plugins/docklet/docklet.c:140
|
7608
|
162 msgid "Auto-login"
|
|
163 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
164
|
10302
|
165 #: plugins/docklet/docklet.c:143
|
7608
|
166 msgid "New Message..."
|
|
167 msgstr "Thông điệp mới.."
|
|
168
|
10302
|
169 #: plugins/docklet/docklet.c:144
|
7608
|
170 msgid "Join A Chat..."
|
7634
|
171 msgstr "Tham gia Chat..."
|
7608
|
172
|
10302
|
173 #: plugins/docklet/docklet.c:181
|
7608
|
174 msgid "New..."
|
|
175 msgstr "Mới..."
|
|
176
|
10302
|
177 #: plugins/docklet/docklet.c:189 src/gtkprefs.c:1760 src/protocols/gg/gg.c:52
|
|
178 #: src/protocols/irc/irc.c:169 src/protocols/irc/msgs.c:189
|
|
179 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1074 src/protocols/jabber/jabber.c:987
|
|
180 #: src/protocols/msn/msn.c:542 src/protocols/novell/novell.c:2811
|
|
181 #: src/protocols/novell/novell.c:2928 src/protocols/novell/novell.c:2980
|
|
182 #: src/protocols/oscar/oscar.c:677 src/protocols/oscar/oscar.c:5592
|
|
183 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6662 src/protocols/oscar/oscar.c:6883
|
|
184 #: src/protocols/silc/buddy.c:1384 src/protocols/silc/silc.c:52
|
|
185 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3167 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2225
|
7608
|
186 msgid "Away"
|
|
187 msgstr "Trạng thái"
|
|
188
|
10302
|
189 #: plugins/docklet/docklet.c:197
|
7608
|
190 msgid "Back"
|
|
191 msgstr "Trở lại"
|
|
192
|
10302
|
193 #: plugins/docklet/docklet.c:206
|
7608
|
194 msgid "Mute Sounds"
|
|
195 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
196
|
10302
|
197 #: plugins/docklet/docklet.c:213 src/gtkft.c:628
|
7608
|
198 msgid "File Transfers"
|
|
199 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
200
|
10302
|
201 #: plugins/docklet/docklet.c:214 src/gtkaccount.c:2345
|
7608
|
202 msgid "Accounts"
|
|
203 msgstr "Tài khoản"
|
|
204
|
10302
|
205 #: plugins/docklet/docklet.c:215 src/gtkprefs.c:2263
|
7608
|
206 msgid "Preferences"
|
|
207 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
208
|
10302
|
209 #: plugins/docklet/docklet.c:224
|
|
210 #, fuzzy
|
|
211 msgid "Log Out"
|
|
212 msgstr "%s đăng xuất."
|
|
213
|
|
214 #: plugins/docklet/docklet.c:228
|
7608
|
215 msgid "Quit"
|
|
216 msgstr "Thoát"
|
|
217
|
10302
|
218 #: plugins/docklet/docklet.c:553
|
7608
|
219 msgid "Tray Icon Configuration"
|
|
220 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
221
|
10302
|
222 #: plugins/docklet/docklet.c:557
|
7608
|
223 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
|
7681
|
224 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
|
7608
|
225
|
|
226 #. *< type
|
|
227 #. *< ui_requirement
|
|
228 #. *< flags
|
|
229 #. *< dependencies
|
|
230 #. *< priority
|
|
231 #. *< id
|
10302
|
232 #: plugins/docklet/docklet.c:583
|
7608
|
233 msgid "System Tray Icon"
|
7681
|
234 msgstr "Biểu tượng trên khay"
|
7608
|
235
|
|
236 #. *< name
|
|
237 #. *< version
|
|
238 #. * summary
|
10302
|
239 #: plugins/docklet/docklet.c:586
|
7608
|
240 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
|
|
241 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."
|
|
242
|
|
243 #. * description
|
10302
|
244 #: plugins/docklet/docklet.c:588
|
7634
|
245 msgid ""
|
|
246 "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
|
|
247 "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
|
|
248 "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
|
|
249 "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
|
|
250 msgstr ""
|
|
251 "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
|
|
252 "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
|
|
253 "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
|
|
254 "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
|
|
255 "biểu tượng, giống như ICQ."
|
7608
|
256
|
10302
|
257 #: plugins/extplacement.c:77
|
9544
|
258 #, fuzzy
|
|
259 msgid "By conversation count"
|
|
260 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
|
261
|
10302
|
262 #: plugins/extplacement.c:98
|
9544
|
263 #, fuzzy
|
|
264 msgid "Conversation Placement"
|
|
265 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
|
266
|
10302
|
267 #: plugins/extplacement.c:103
|
9544
|
268 #, fuzzy
|
|
269 msgid "Number of conversations per window"
|
|
270 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
|
271
|
10302
|
272 #: plugins/extplacement.c:109
|
9544
|
273 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
|
|
274 msgstr ""
|
|
275
|
|
276 #. *< type
|
|
277 #. *< ui_requirement
|
|
278 #. *< flags
|
|
279 #. *< dependencies
|
|
280 #. *< priority
|
|
281 #. *< id
|
10302
|
282 #: plugins/extplacement.c:130
|
9544
|
283 #, fuzzy
|
|
284 msgid "ExtPlacement"
|
|
285 msgstr "_Vị trí:"
|
|
286
|
|
287 #. *< name
|
|
288 #. *< version
|
10302
|
289 #: plugins/extplacement.c:132
|
9544
|
290 msgid "Extra conversation placement options."
|
|
291 msgstr ""
|
|
292
|
|
293 #. *< summary
|
|
294 #. * description
|
10302
|
295 #: plugins/extplacement.c:134
|
9544
|
296 msgid ""
|
|
297 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
|
|
298 "and Chats"
|
|
299 msgstr ""
|
|
300
|
7608
|
301 #. *< type
|
|
302 #. *< ui_requirement
|
|
303 #. *< flags
|
|
304 #. *< dependencies
|
|
305 #. *< priority
|
|
306 #. *< id
|
10302
|
307 #: plugins/filectl.c:249
|
7608
|
308 msgid "Gaim File Control"
|
7681
|
309 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"
|
7608
|
310
|
|
311 #. *< name
|
|
312 #. *< version
|
|
313 #. * summary
|
8778
|
314 #. * description
|
10302
|
315 #: plugins/filectl.c:252 plugins/filectl.c:254
|
7608
|
316 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
|
|
317 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
|
|
318
|
10302
|
319 #: plugins/gaim-remote/remote.c:91
|
7608
|
320 msgid "Not connected to AIM"
|
|
321 msgstr "Không kết nối được với AIM"
|
|
322
|
10302
|
323 #: plugins/gaim-remote/remote.c:100 plugins/gaim-remote/remote.c:139
|
7608
|
324 msgid "No screenname given."
|
7681
|
325 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."
|
7608
|
326
|
10302
|
327 #: plugins/gaim-remote/remote.c:176
|
7608
|
328 msgid "No roomname given."
|
7681
|
329 msgstr "Chưa nhập tên phòng."
|
7608
|
330
|
10302
|
331 #: plugins/gaim-remote/remote.c:195
|
7608
|
332 msgid "Invalid AIM URI"
|
|
333 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
|
|
334
|
10302
|
335 #: plugins/gaim-remote/remote.c:742
|
8778
|
336 #, fuzzy, c-format
|
|
337 msgid ""
|
|
338 "Failed to assign %s to a socket:\n"
|
|
339 "%s"
|
|
340 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
341
|
10302
|
342 #: plugins/gaim-remote/remote.c:765
|
8778
|
343 #, fuzzy
|
|
344 msgid "Unable to open socket"
|
|
345 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
346
|
7608
|
347 #. *< type
|
|
348 #. *< ui_requirement
|
|
349 #. *< flags
|
|
350 #. *< dependencies
|
|
351 #. *< priority
|
|
352 #. *< id
|
10302
|
353 #: plugins/gaim-remote/remote.c:815
|
7608
|
354 msgid "Remote Control"
|
7681
|
355 msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
|
7608
|
356
|
|
357 #. *< name
|
|
358 #. *< version
|
|
359 #. * summary
|
10302
|
360 #: plugins/gaim-remote/remote.c:818
|
7608
|
361 msgid "Provides remote control for gaim applications."
|
|
362 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."
|
|
363
|
|
364 #. * description
|
10302
|
365 #: plugins/gaim-remote/remote.c:820
|
7634
|
366 msgid ""
|
|
367 "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
|
|
368 "applications or through the gaim-remote tool."
|
|
369 msgstr ""
|
|
370 "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
|
|
371 "cụ điều khiển Gaim từ xa."
|
7608
|
372
|
|
373 #. *< type
|
|
374 #. *< ui_requirement
|
|
375 #. *< flags
|
|
376 #. *< dependencies
|
|
377 #. *< priority
|
|
378 #. *< id
|
10302
|
379 #: plugins/gaiminc.c:91
|
7608
|
380 msgid "Gaim Demonstration Plugin"
|
|
381 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"
|
|
382
|
|
383 #. *< name
|
|
384 #. *< version
|
|
385 #. * summary
|
10302
|
386 #: plugins/gaiminc.c:94
|
7608
|
387 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
|
7681
|
388 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."
|
7608
|
389
|
|
390 #. * description
|
10302
|
391 #: plugins/gaiminc.c:96
|
7608
|
392 msgid ""
|
|
393 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
|
|
394 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
|
|
395 "- It reverses all incoming text\n"
|
|
396 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
|
|
397 msgstr ""
|
7681
|
398 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
|
7608
|
399 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
|
|
400 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
|
7681
|
401 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
|
7608
|
402
|
|
403 #. Configuration frame
|
10302
|
404 #: plugins/gestures/gestures.c:221
|
7608
|
405 msgid "Mouse Gestures Configuration"
|
|
406 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
|
|
407
|
10302
|
408 #: plugins/gestures/gestures.c:228
|
7608
|
409 msgid "Middle mouse button"
|
|
410 msgstr "Nút giữa chuột"
|
|
411
|
10302
|
412 #: plugins/gestures/gestures.c:233
|
7608
|
413 msgid "Right mouse button"
|
|
414 msgstr "Nút phải chuột"
|
|
415
|
|
416 #. "Visual gesture display" checkbox
|
10302
|
417 #: plugins/gestures/gestures.c:245
|
7608
|
418 msgid "_Visual gesture display"
|
|
419 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"
|
|
420
|
|
421 #. *< type
|
|
422 #. *< ui_requirement
|
|
423 #. *< flags
|
|
424 #. *< dependencies
|
|
425 #. *< priority
|
|
426 #. *< id
|
10302
|
427 #: plugins/gestures/gestures.c:274
|
7608
|
428 msgid "Mouse Gestures"
|
|
429 msgstr "Sử dụng chuột"
|
|
430
|
|
431 #. *< name
|
|
432 #. *< version
|
|
433 #. * summary
|
10302
|
434 #: plugins/gestures/gestures.c:277
|
7608
|
435 msgid "Provides support for mouse gestures"
|
|
436 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"
|
|
437
|
|
438 #. * description
|
10302
|
439 #: plugins/gestures/gestures.c:279
|
7608
|
440 msgid ""
|
|
441 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
|
|
442 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
|
|
443 "\n"
|
|
444 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
|
|
445 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
|
|
446 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
|
|
447 msgstr ""
|
7638
|
448 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
449 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
|
|
450 "\n"
|
7638
|
451 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
|
452 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
|
|
453 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
|
7608
|
454
|
10302
|
455 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:132
|
|
456 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:120 src/gtkprefs.c:2080
|
|
457 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:606
|
|
458 #: src/protocols/msn/msn.c:1501 src/protocols/trepia/trepia.c:399
|
8778
|
459 msgid "Name"
|
|
460 msgstr "Tên"
|
|
461
|
10302
|
462 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143
|
8778
|
463 #, fuzzy
|
|
464 msgid "Instant Messaging"
|
|
465 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
466
|
|
467 #. Add the label.
|
10302
|
468 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:455
|
8778
|
469 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
|
|
470 msgstr ""
|
|
471
|
|
472 #. "Search"
|
10302
|
473 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:468
|
|
474 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:354 src/protocols/oscar/oscar.c:7189
|
8778
|
475 msgid "Search"
|
|
476 msgstr "Tìm kiếm"
|
|
477
|
10302
|
478 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:549
|
|
479 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:304 src/gtkblist.c:4053
|
|
480 #: src/gtkblist.c:4402
|
8778
|
481 msgid "Group:"
|
|
482 msgstr "Nhóm:"
|
|
483
|
|
484 #. "New Person" button
|
10302
|
485 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:575
|
|
486 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:466
|
8778
|
487 #, fuzzy
|
|
488 msgid "New Person"
|
|
489 msgstr "<Người dùng mới>"
|
|
490
|
|
491 #. "Select Buddy" button
|
10302
|
492 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:592
|
8778
|
493 #, fuzzy
|
|
494 msgid "Select Buddy"
|
|
495 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
|
496
|
|
497 #. Add the label.
|
10302
|
498 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:341
|
8778
|
499 msgid ""
|
|
500 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
|
|
501 "person."
|
|
502 msgstr ""
|
|
503
|
|
504 #. Add the disclosure
|
10302
|
505 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:429
|
8778
|
506 #, fuzzy
|
|
507 msgid "Show user details"
|
|
508 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
509
|
10302
|
510 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:430
|
8778
|
511 #, fuzzy
|
|
512 msgid "Hide user details"
|
|
513 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
514
|
|
515 #. "Associate Buddy" button
|
10302
|
516 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483
|
8778
|
517 #, fuzzy
|
|
518 msgid "_Associate Buddy"
|
|
519 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
520
|
10302
|
521 #: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:90
|
|
522 #: src/blist.c:775 src/blist.c:982 src/blist.c:1933 src/gtkblist.c:3873
|
9544
|
523 #: src/protocols/jabber/roster.c:66
|
8778
|
524 msgid "Buddies"
|
|
525 msgstr "Buddy"
|
|
526
|
10302
|
527 #: plugins/gevolution/gevolution.c:221
|
8778
|
528 msgid "Add to Address Book"
|
|
529 msgstr ""
|
|
530
|
|
531 #. Configuration frame
|
10302
|
532 #: plugins/gevolution/gevolution.c:344
|
8778
|
533 #, fuzzy
|
|
534 msgid "Evolution Integration Configuration"
|
|
535 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
536
|
|
537 #. Label
|
10302
|
538 #: plugins/gevolution/gevolution.c:347
|
8778
|
539 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
|
|
540 msgstr ""
|
|
541
|
10302
|
542 #: plugins/gevolution/gevolution.c:377 plugins/idle.c:52 src/gtkconn.c:626
|
8778
|
543 msgid "Account"
|
|
544 msgstr "Tài khoản"
|
|
545
|
|
546 #. *< type
|
|
547 #. *< ui_requirement
|
|
548 #. *< flags
|
|
549 #. *< dependencies
|
|
550 #. *< priority
|
|
551 #. *< id
|
10302
|
552 #: plugins/gevolution/gevolution.c:460
|
8778
|
553 #, fuzzy
|
|
554 msgid "Evolution Integration"
|
|
555 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
556
|
|
557 #. *< name
|
|
558 #. *< version
|
|
559 #. * summary
|
|
560 #. * description
|
10302
|
561 #: plugins/gevolution/gevolution.c:463 plugins/gevolution/gevolution.c:465
|
8778
|
562 msgid "Provides integration with Ximian Evolution."
|
|
563 msgstr ""
|
|
564
|
10302
|
565 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:264
|
8778
|
566 #, fuzzy
|
|
567 msgid "Please enter the person's information below."
|
|
568 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
569
|
10302
|
570 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:268
|
8778
|
571 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below."
|
|
572 msgstr ""
|
|
573
|
10302
|
574 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:288
|
8778
|
575 #, fuzzy
|
|
576 msgid "Account type:"
|
|
577 msgstr "Tài khoản:"
|
|
578
|
10302
|
579 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:292
|
8778
|
580 msgid "Screenname:"
|
|
581 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
582
|
|
583 #. Optional Information section
|
10302
|
584 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:312
|
8778
|
585 #, fuzzy
|
|
586 msgid "Optional information:"
|
|
587 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
588
|
|
589 #. Label
|
10302
|
590 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:335 src/gtkaccount.c:372
|
|
591 #: src/gtkaccount.c:402 src/protocols/oscar/oscar.c:583
|
8778
|
592 msgid "Buddy Icon"
|
|
593 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
594
|
10302
|
595 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:347
|
8778
|
596 #, fuzzy
|
|
597 msgid "First name:"
|
|
598 msgstr "Tên"
|
|
599
|
10302
|
600 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:359
|
8778
|
601 #, fuzzy
|
|
602 msgid "Last name:"
|
|
603 msgstr "Họ"
|
|
604
|
10302
|
605 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:379
|
8778
|
606 #, fuzzy
|
|
607 msgid "E-mail:"
|
|
608 msgstr "Thư điện tử"
|
|
609
|
10302
|
610 #: plugins/history.c:92
|
7608
|
611 msgid "History"
|
|
612 msgstr "Lược sử"
|
|
613
|
10302
|
614 #: plugins/history.c:94
|
7698
|
615 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
|
|
616 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."
|
|
617
|
10302
|
618 #: plugins/history.c:95
|
7634
|
619 msgid ""
|
7681
|
620 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
|
|
621 "conversation into the current conversation."
|
7634
|
622 msgstr ""
|
7698
|
623 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
|
|
624 "cuộc thoại hiện thời."
|
7608
|
625
|
|
626 #. *< type
|
|
627 #. *< ui_requirement
|
|
628 #. *< flags
|
|
629 #. *< dependencies
|
|
630 #. *< priority
|
|
631 #. *< id
|
10302
|
632 #: plugins/iconaway.c:106
|
7608
|
633 msgid "Iconify on Away"
|
7634
|
634 msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"
|
7608
|
635
|
|
636 #. *< name
|
|
637 #. *< version
|
|
638 #. * summary
|
8778
|
639 #. * description
|
10302
|
640 #: plugins/iconaway.c:109 plugins/iconaway.c:111
|
7608
|
641 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
|
7681
|
642 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."
|
7608
|
643
|
10302
|
644 #: plugins/idle.c:56
|
9544
|
645 #, fuzzy
|
|
646 msgid "Minutes"
|
|
647 msgstr "phút."
|
|
648
|
10302
|
649 #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:98
|
9544
|
650 msgid "I'dle Mak'er"
|
|
651 msgstr "I'dle Mak'er"
|
|
652
|
10302
|
653 #: plugins/idle.c:64 plugins/idle.c:79
|
9544
|
654 #, fuzzy
|
|
655 msgid "Set Account Idle Time"
|
7608
|
656 msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|
657
|
10302
|
658 #: plugins/idle.c:67
|
7608
|
659 msgid "_Set"
|
|
660 msgstr "_Thiết lập"
|
|
661
|
10302
|
662 #: plugins/idle.c:68
|
9544
|
663 #, fuzzy
|
|
664 msgid "_Cancel"
|
|
665 msgstr "Bỏ qua"
|
|
666
|
10302
|
667 #: plugins/idle.c:100 plugins/idle.c:101
|
7608
|
668 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
|
7681
|
669 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
|
7608
|
670
|
|
671 #. *< type
|
|
672 #. *< ui_requirement
|
|
673 #. *< flags
|
|
674 #. *< dependencies
|
|
675 #. *< priority
|
|
676 #. *< id
|
10302
|
677 #: plugins/ipc-test-client.c:87
|
7608
|
678 msgid "IPC Test Client"
|
7681
|
679 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"
|
7608
|
680
|
|
681 #. *< name
|
|
682 #. *< version
|
|
683 #. * summary
|
10302
|
684 #: plugins/ipc-test-client.c:90
|
7608
|
685 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
|
7681
|
686 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."
|
7608
|
687
|
|
688 #. * description
|
10302
|
689 #: plugins/ipc-test-client.c:92
|
7634
|
690 msgid ""
|
|
691 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
|
|
692 "calls the commands registered."
|
|
693 msgstr ""
|
7681
|
694 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
|
|
695 "gọi lệnh đã đăng ký."
|
7608
|
696
|
|
697 #. *< type
|
|
698 #. *< ui_requirement
|
|
699 #. *< flags
|
|
700 #. *< dependencies
|
|
701 #. *< priority
|
|
702 #. *< id
|
10302
|
703 #: plugins/ipc-test-server.c:74
|
7608
|
704 msgid "IPC Test Server"
|
|
705 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"
|
|
706
|
|
707 #. *< name
|
|
708 #. *< version
|
|
709 #. * summary
|
10302
|
710 #: plugins/ipc-test-server.c:77
|
7608
|
711 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
|
7681
|
712 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."
|
7608
|
713
|
|
714 #. * description
|
10302
|
715 #: plugins/ipc-test-server.c:79
|
7608
|
716 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
|
7681
|
717 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
|
7608
|
718
|
10302
|
719 #: plugins/mailchk.c:160
|
7608
|
720 msgid "Mail Checker"
|
|
721 msgstr "Trình kiểm thư"
|
|
722
|
10302
|
723 #: plugins/mailchk.c:162
|
7608
|
724 msgid "Checks for new local mail."
|
|
725 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"
|
|
726
|
10302
|
727 #: plugins/mailchk.c:163
|
8778
|
728 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
|
|
729 msgstr ""
|
|
730
|
7608
|
731 #. ---------- "Notify For" ----------
|
10302
|
732 #: plugins/notify.c:599
|
7608
|
733 msgid "Notify For"
|
|
734 msgstr "Thông báo cho"
|
|
735
|
10302
|
736 #: plugins/notify.c:603
|
7608
|
737 msgid "_IM windows"
|
7681
|
738 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
739
|
10302
|
740 #: plugins/notify.c:610
|
7608
|
741 msgid "C_hat windows"
|
|
742 msgstr "Cửa sổ C_hat"
|
|
743
|
10302
|
744 #: plugins/notify.c:617
|
7608
|
745 msgid "_Focused windows"
|
|
746 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"
|
|
747
|
|
748 #. ---------- "Notification Methods" ----------
|
10302
|
749 #: plugins/notify.c:625
|
7608
|
750 msgid "Notification Methods"
|
|
751 msgstr "Cách thức thông báo"
|
|
752
|
10302
|
753 #: plugins/notify.c:632
|
7608
|
754 msgid "Prepend _string into window title:"
|
|
755 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"
|
|
756
|
|
757 #. Count method button
|
10302
|
758 #: plugins/notify.c:651
|
7608
|
759 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
|
|
760 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
|
|
761
|
|
762 #. Urgent method button
|
10302
|
763 #: plugins/notify.c:659
|
7608
|
764 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
|
7681
|
765 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
|
7608
|
766
|
|
767 #. ---------- "Notification Removals" ----------
|
10302
|
768 #: plugins/notify.c:667
|
7608
|
769 msgid "Notification Removal"
|
|
770 msgstr "Bỏ Thông Báo"
|
|
771
|
|
772 #. Remove on focus button
|
10302
|
773 #: plugins/notify.c:672
|
7608
|
774 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
|
7638
|
775 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
7608
|
776
|
|
777 #. Remove on click button
|
10302
|
778 #: plugins/notify.c:679
|
7608
|
779 msgid "Remove when conversation window _receives click"
|
7638
|
780 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"
|
7608
|
781
|
|
782 #. Remove on type button
|
10302
|
783 #: plugins/notify.c:687
|
7608
|
784 msgid "Remove when _typing in conversation window"
|
7638
|
785 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"
|
7608
|
786
|
|
787 #. Remove on message send button
|
10302
|
788 #: plugins/notify.c:695
|
7608
|
789 msgid "Remove when a _message gets sent"
|
7681
|
790 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"
|
7608
|
791
|
|
792 #. Remove on conversation switch button
|
10302
|
793 #: plugins/notify.c:704
|
9544
|
794 #, fuzzy
|
|
795 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
|
7638
|
796 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"
|
7608
|
797
|
|
798 #. *< type
|
|
799 #. *< ui_requirement
|
|
800 #. *< flags
|
|
801 #. *< dependencies
|
|
802 #. *< priority
|
|
803 #. *< id
|
10302
|
804 #: plugins/notify.c:794
|
7608
|
805 msgid "Message Notification"
|
|
806 msgstr "Thông báo thông điệp"
|
|
807
|
|
808 #. *< name
|
|
809 #. *< version
|
|
810 #. * summary
|
8778
|
811 #. * description
|
10302
|
812 #: plugins/notify.c:797 plugins/notify.c:799
|
7608
|
813 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
|
|
814 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."
|
|
815
|
|
816 #. *< type
|
|
817 #. *< ui_requirement
|
|
818 #. *< flags
|
|
819 #. *< dependencies
|
|
820 #. *< priority
|
|
821 #. *< id
|
10302
|
822 #: plugins/perl/perl.c:535
|
7608
|
823 msgid "Perl Plugin Loader"
|
|
824 msgstr "Trình nạp Perl Plugin"
|
|
825
|
|
826 #. *< name
|
|
827 #. *< version
|
8778
|
828 #. *< summary
|
10302
|
829 #: plugins/perl/perl.c:537 plugins/perl/perl.c:538
|
7608
|
830 msgid "Provides support for loading perl plugins."
|
7681
|
831 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."
|
7608
|
832
|
10302
|
833 #: plugins/raw.c:149
|
7608
|
834 msgid "Raw"
|
|
835 msgstr "Thô"
|
|
836
|
10302
|
837 #: plugins/raw.c:151
|
7608
|
838 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
|
7681
|
839 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."
|
7608
|
840
|
10302
|
841 #: plugins/raw.c:152
|
7634
|
842 msgid ""
|
|
843 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
|
|
844 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
|
|
845 msgstr ""
|
7681
|
846 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
|
|
847 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
|
7608
|
848
|
10302
|
849 #: plugins/relnot.c:63
|
7609
|
850 #, c-format
|
|
851 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
|
|
852 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
|
|
853
|
10302
|
854 #: plugins/relnot.c:69
|
7609
|
855 #, c-format
|
|
856 msgid ""
|
|
857 "<b>ChangeLog:</b>\n"
|
|
858 "%s<br><br>"
|
|
859 msgstr ""
|
7759
|
860 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
7609
|
861 "%s<br><br>"
|
|
862
|
10302
|
863 #: plugins/relnot.c:74
|
7609
|
864 #, c-format
|
7634
|
865 msgid ""
|
|
866 "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
867 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
868 msgstr ""
|
|
869 "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
870 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
871
|
10302
|
872 #: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79
|
7609
|
873 msgid "New Version Available"
|
|
874 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
|
|
875
|
7608
|
876 #. *< type
|
|
877 #. *< ui_requirement
|
|
878 #. *< flags
|
|
879 #. *< dependencies
|
|
880 #. *< priority
|
|
881 #. *< id
|
10302
|
882 #: plugins/relnot.c:137
|
7609
|
883 msgid "Release Notification"
|
|
884 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
885
|
|
886 #. *< name
|
|
887 #. *< version
|
|
888 #. * summary
|
10302
|
889 #: plugins/relnot.c:140
|
7609
|
890 msgid "Checks periodically for new releases."
|
|
891 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
|
|
892
|
|
893 #. * description
|
10302
|
894 #: plugins/relnot.c:142
|
7634
|
895 msgid ""
|
|
896 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
|
|
897 "ChangeLog."
|
|
898 msgstr ""
|
|
899 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
|
|
900 "mới cho người dùng."
|
7609
|
901
|
|
902 #. *< type
|
|
903 #. *< ui_requirement
|
|
904 #. *< flags
|
|
905 #. *< dependencies
|
|
906 #. *< priority
|
|
907 #. *< id
|
10302
|
908 #: plugins/signals-test.c:585
|
7608
|
909 msgid "Signals Test"
|
7681
|
910 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
|
7608
|
911
|
|
912 #. *< name
|
|
913 #. *< version
|
|
914 #. * summary
|
8778
|
915 #. * description
|
10302
|
916 #: plugins/signals-test.c:588 plugins/signals-test.c:590
|
7608
|
917 msgid "Test to see that all signals are working properly."
|
|
918 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
|
|
919
|
|
920 #. *< type
|
|
921 #. *< ui_requirement
|
|
922 #. *< flags
|
|
923 #. *< dependencies
|
|
924 #. *< priority
|
|
925 #. *< id
|
10302
|
926 #: plugins/simple.c:34
|
7608
|
927 msgid "Simple Plugin"
|
|
928 msgstr "Plugin đơn giản"
|
|
929
|
|
930 #. *< name
|
|
931 #. *< version
|
|
932 #. * summary
|
8778
|
933 #. * description
|
10302
|
934 #: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39
|
7608
|
935 msgid "Tests to see that most things are working."
|
|
936 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."
|
|
937
|
10302
|
938 #: plugins/spellchk.c:415
|
7608
|
939 msgid "Text Replacements"
|
|
940 msgstr "Thay thế văn bản"
|
|
941
|
10302
|
942 #: plugins/spellchk.c:439
|
7608
|
943 msgid "You type"
|
|
944 msgstr "Bạn gõ phím"
|
|
945
|
10302
|
946 #: plugins/spellchk.c:451
|
7608
|
947 msgid "You send"
|
7681
|
948 msgstr "Bạn gửi"
|
7608
|
949
|
10302
|
950 #: plugins/spellchk.c:477
|
7608
|
951 msgid "Add a new text replacement"
|
|
952 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
|
|
953
|
10302
|
954 #: plugins/spellchk.c:484
|
7608
|
955 msgid "You _type:"
|
|
956 msgstr "Bạn _gõ phím:"
|
|
957
|
10302
|
958 #: plugins/spellchk.c:498
|
7608
|
959 msgid "You _send:"
|
7681
|
960 msgstr "Bạn gử_i:"
|
7608
|
961
|
10302
|
962 #: plugins/spellchk.c:540
|
7608
|
963 msgid "Text replacement"
|
|
964 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
965
|
10302
|
966 #: plugins/spellchk.c:542 plugins/spellchk.c:543
|
7608
|
967 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
|
7681
|
968 msgstr ""
|
|
969 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
|
7608
|
970
|
|
971 #. *< type
|
|
972 #. *< ui_requirement
|
|
973 #. *< flags
|
|
974 #. *< dependencies
|
|
975 #. *< priority
|
|
976 #. *< id
|
10302
|
977 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226
|
7608
|
978 msgid "GNUTLS"
|
|
979 msgstr "GNUTLS"
|
|
980
|
|
981 #. *< name
|
|
982 #. *< version
|
|
983 #. * summary
|
8778
|
984 #. * description
|
10302
|
985 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:229 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:231
|
7608
|
986 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
|
|
987 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
|
|
988
|
|
989 #. *< type
|
|
990 #. *< ui_requirement
|
|
991 #. *< flags
|
|
992 #. *< dependencies
|
|
993 #. *< priority
|
|
994 #. *< id
|
10302
|
995 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:318
|
7608
|
996 msgid "NSS"
|
|
997 msgstr "NSS"
|
|
998
|
|
999 #. *< name
|
|
1000 #. *< version
|
|
1001 #. * summary
|
8778
|
1002 #. * description
|
10302
|
1003 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:321 plugins/ssl/ssl-nss.c:323
|
7608
|
1004 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
|
|
1005 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
|
|
1006
|
|
1007 #. *< type
|
|
1008 #. *< ui_requirement
|
|
1009 #. *< flags
|
|
1010 #. *< dependencies
|
|
1011 #. *< priority
|
|
1012 #. *< id
|
10302
|
1013 #: plugins/ssl/ssl.c:94
|
7608
|
1014 msgid "SSL"
|
|
1015 msgstr "SSL"
|
|
1016
|
|
1017 #. *< name
|
|
1018 #. *< version
|
|
1019 #. * summary
|
8778
|
1020 #. * description
|
10302
|
1021 #: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99
|
7608
|
1022 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
|
|
1023 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
|
|
1024
|
10302
|
1025 #: plugins/statenotify.c:42
|
7608
|
1026 #, c-format
|
|
1027 msgid "%s has gone away."
|
|
1028 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
1029
|
10302
|
1030 #: plugins/statenotify.c:49
|
7608
|
1031 #, c-format
|
|
1032 msgid "%s is no longer away."
|
7681
|
1033 msgstr "%s thôi vắng mặt."
|
7608
|
1034
|
10302
|
1035 #: plugins/statenotify.c:56
|
7608
|
1036 #, c-format
|
|
1037 msgid "%s has become idle."
|
7634
|
1038 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
|
7608
|
1039
|
10302
|
1040 #: plugins/statenotify.c:63
|
7608
|
1041 #, c-format
|
|
1042 msgid "%s is no longer idle."
|
7634
|
1043 msgstr "%s hoạt động trở lại."
|
7608
|
1044
|
10302
|
1045 #: plugins/statenotify.c:74
|
9754
|
1046 #, fuzzy
|
|
1047 msgid "Notify When"
|
|
1048 msgstr "Thông báo cho"
|
|
1049
|
10302
|
1050 #: plugins/statenotify.c:77
|
9754
|
1051 #, fuzzy
|
|
1052 msgid "Buddy Goes _Away"
|
|
1053 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
1054
|
10302
|
1055 #: plugins/statenotify.c:80
|
9754
|
1056 #, fuzzy
|
|
1057 msgid "Buddy Goes _Idle"
|
|
1058 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
|
1059
|
7608
|
1060 #. *< type
|
|
1061 #. *< ui_requirement
|
|
1062 #. *< flags
|
|
1063 #. *< dependencies
|
|
1064 #. *< priority
|
|
1065 #. *< id
|
10302
|
1066 #: plugins/statenotify.c:120
|
7608
|
1067 msgid "Buddy State Notification"
|
|
1068 msgstr "Thông báo trạng thái buddy"
|
|
1069
|
|
1070 #. *< name
|
|
1071 #. *< version
|
|
1072 #. * summary
|
8778
|
1073 #. * description
|
10302
|
1074 #: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126
|
7634
|
1075 msgid ""
|
|
1076 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
|
|
1077 "idle."
|
|
1078 msgstr ""
|
7638
|
1079 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
|
7634
|
1080 "buddy."
|
7608
|
1081
|
10302
|
1082 #: plugins/tcl/tcl.c:363
|
7608
|
1083 msgid "Tcl Plugin Loader"
|
|
1084 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
|
|
1085
|
10302
|
1086 #: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366
|
7608
|
1087 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
|
7681
|
1088 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"
|
7608
|
1089
|
|
1090 #. *< type
|
|
1091 #. *< ui_requirement
|
|
1092 #. *< flags
|
|
1093 #. *< dependencies
|
|
1094 #. *< priority
|
|
1095 #. *< id
|
10302
|
1096 #: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:331
|
7608
|
1097 msgid "Buddy Ticker"
|
|
1098 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
1099
|
|
1100 #. *< name
|
|
1101 #. *< version
|
|
1102 #. * summary
|
8778
|
1103 #. * description
|
10302
|
1104 #: plugins/ticker/ticker.c:334 plugins/ticker/ticker.c:336
|
7608
|
1105 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
|
|
1106 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."
|
|
1107
|
10302
|
1108 #: plugins/timestamp.c:183
|
7608
|
1109 msgid "iChat Timestamp"
|
|
1110 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
1111
|
10302
|
1112 #: plugins/timestamp.c:190
|
7608
|
1113 msgid "Delay"
|
|
1114 msgstr "Trì hoãn"
|
|
1115
|
10302
|
1116 #: plugins/timestamp.c:197
|
9544
|
1117 msgid "minutes."
|
|
1118 msgstr "phút."
|
|
1119
|
10302
|
1120 #: plugins/timestamp.c:203
|
7608
|
1121 msgid "_Apply"
|
7681
|
1122 msgstr "Áp _dụng"
|
7608
|
1123
|
|
1124 #. *< type
|
|
1125 #. *< ui_requirement
|
|
1126 #. *< flags
|
|
1127 #. *< dependencies
|
|
1128 #. *< priority
|
|
1129 #. *< id
|
9544
|
1130 #: plugins/timestamp.c:268
|
7608
|
1131 msgid "Timestamp"
|
|
1132 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
1133
|
|
1134 #. *< name
|
|
1135 #. *< version
|
|
1136 #. * summary
|
8778
|
1137 #. * description
|
9544
|
1138 #: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273
|
7608
|
1139 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
|
7638
|
1140 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
|
7608
|
1141
|
10302
|
1142 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:134
|
|
1143 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:404
|
|
1144 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:435
|
7608
|
1145 msgid "Opacity:"
|
|
1146 msgstr "Mờ:"
|
|
1147
|
|
1148 #. IM Convo trans options
|
10302
|
1149 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:385
|
7608
|
1150 msgid "IM Conversation Windows"
|
7681
|
1151 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1152
|
10302
|
1153 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:386
|
7608
|
1154 msgid "_IM window transparency"
|
7681
|
1155 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1156
|
10302
|
1157 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:396
|
7608
|
1158 msgid "_Show slider bar in IM window"
|
7681
|
1159 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1160
|
|
1161 #. Buddy List trans options
|
10302
|
1162 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:421
|
7608
|
1163 msgid "Buddy List Window"
|
|
1164 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
|
|
1165
|
10302
|
1166 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
|
7608
|
1167 msgid "_Buddy List window transparency"
|
7638
|
1168 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"
|
7608
|
1169
|
|
1170 #. *< type
|
|
1171 #. *< ui_requirement
|
|
1172 #. *< flags
|
|
1173 #. *< dependencies
|
|
1174 #. *< priority
|
|
1175 #. *< id
|
10302
|
1176 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:480
|
7608
|
1177 msgid "Transparency"
|
|
1178 msgstr "Trong suốt"
|
|
1179
|
|
1180 #. *< name
|
|
1181 #. *< version
|
|
1182 #. * summary
|
10302
|
1183 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:483
|
9544
|
1184 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
|
|
1185 msgstr ""
|
|
1186
|
8778
|
1187 #. * description
|
10302
|
1188 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:485
|
9544
|
1189 #, fuzzy
|
|
1190 msgid ""
|
|
1191 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
|
|
1192 "the buddy list.\n"
|
7608
|
1193 "\n"
|
|
1194 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
|
|
1195 msgstr ""
|
7638
|
1196 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
1197 "\n"
|
7681
|
1198 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."
|
7608
|
1199
|
10302
|
1200 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344
|
7608
|
1201 msgid "GTK+ Runtime Version"
|
|
1202 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
|
|
1203
|
|
1204 #. Autostart
|
10302
|
1205 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352
|
7608
|
1206 msgid "Startup"
|
7681
|
1207 msgstr "Khởi chạy"
|
7608
|
1208
|
10302
|
1209 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353
|
7608
|
1210 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
|
7681
|
1211 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"
|
7608
|
1212
|
|
1213 #. Buddy List
|
10302
|
1214 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3145
|
|
1215 #: src/gtkprefs.c:2178
|
7608
|
1216 msgid "Buddy List"
|
|
1217 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
1218
|
10302
|
1219 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363
|
7608
|
1220 msgid "_Dockable Buddy List"
|
7681
|
1221 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"
|
7608
|
1222
|
|
1223 #. Docked Blist On Top
|
10302
|
1224 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
|
7608
|
1225 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
|
7681
|
1226 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"
|
7608
|
1227
|
|
1228 #. Blist On Top
|
10302
|
1229 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377
|
7608
|
1230 msgid "_Keep Buddy List window on top"
|
7681
|
1231 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"
|
7608
|
1232
|
|
1233 #. Conversations
|
10302
|
1234 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:910
|
|
1235 #: src/gtkprefs.c:2179 src/protocols/msn/msn.c:1838
|
7608
|
1236 msgid "Conversations"
|
|
1237 msgstr "Cuộc thoại"
|
|
1238
|
10302
|
1239 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383
|
7608
|
1240 msgid "_Flash Window when messages are received"
|
7681
|
1241 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"
|
7608
|
1242
|
10302
|
1243 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407
|
7608
|
1244 msgid "WinGaim Options"
|
|
1245 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
|
|
1246
|
10302
|
1247 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410
|
7608
|
1248 msgid "Options specific to Windows Gaim."
|
|
1249 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."
|
|
1250
|
10302
|
1251 #: src/account.c:294 src/protocols/jabber/jabber.c:1043
|
7608
|
1252 msgid "New passwords do not match."
|
|
1253 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
|
|
1254
|
10302
|
1255 #: src/account.c:303
|
7608
|
1256 msgid "Fill out all fields completely."
|
|
1257 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
|
|
1258
|
10302
|
1259 #: src/account.c:328
|
7608
|
1260 msgid "Original password"
|
|
1261 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
1262
|
10302
|
1263 #: src/account.c:335
|
7608
|
1264 msgid "New password"
|
|
1265 msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
1266
|
10302
|
1267 #: src/account.c:342
|
7608
|
1268 msgid "New password (again)"
|
|
1269 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
1270
|
10302
|
1271 #: src/account.c:348
|
7608
|
1272 #, c-format
|
|
1273 msgid "Change password for %s"
|
|
1274 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
|
|
1275
|
10302
|
1276 #: src/account.c:356
|
7608
|
1277 msgid "Please enter your current password and your new password."
|
|
1278 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
|
|
1279
|
|
1280 #. *
|
|
1281 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
|
|
1282 #.
|
10302
|
1283 #: src/account.c:359 src/connection.c:188 src/gtkblist.c:2419
|
|
1284 #: src/gtkdialogs.c:375 src/gtkdialogs.c:518 src/gtkdialogs.c:574
|
|
1285 #: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/jabber/jabber.c:1090
|
|
1286 #: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:228
|
|
1287 #: src/protocols/msn/msn.c:243 src/protocols/msn/msn.c:258
|
|
1288 #: src/protocols/msn/msn.c:273 src/protocols/oscar/oscar.c:3533
|
|
1289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3627 src/protocols/oscar/oscar.c:6976
|
|
1290 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7068 src/protocols/oscar/oscar.c:7120
|
|
1291 #: src/protocols/silc/buddy.c:460 src/protocols/silc/buddy.c:1132
|
|
1292 #: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459
|
|
1293 #: src/protocols/silc/chat.c:722 src/protocols/silc/ops.c:1083
|
|
1294 #: src/protocols/silc/ops.c:1689 src/protocols/silc/silc.c:717
|
|
1295 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2901
|
|
1296 #: src/request.h:1244
|
7608
|
1297 msgid "OK"
|
|
1298 msgstr "Đồng ý"
|
|
1299
|
10302
|
1300 #: src/account.c:360 src/account.c:398 src/connection.c:189
|
|
1301 #: src/gtkaccount.c:2014 src/gtkaccount.c:2510 src/gtkblist.c:2420
|
|
1302 #: src/gtkblist.c:4440 src/gtkconn.c:171 src/gtkdialogs.c:376
|
|
1303 #: src/gtkdialogs.c:519 src/gtkdialogs.c:575 src/gtkdialogs.c:673
|
|
1304 #: src/gtkdialogs.c:695 src/gtkdialogs.c:715 src/gtkdialogs.c:751
|
|
1305 #: src/gtkdialogs.c:813 src/gtkdialogs.c:855 src/gtkdialogs.c:893
|
|
1306 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:440 src/gtkprivacy.c:588 src/gtkprivacy.c:601
|
|
1307 #: src/gtkprivacy.c:626 src/gtkprivacy.c:637 src/gtkrequest.c:260
|
|
1308 #: src/protocols/jabber/buddy.c:565 src/protocols/jabber/chat.c:772
|
|
1309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:675 src/protocols/jabber/jabber.c:1091
|
|
1310 #: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:229
|
|
1311 #: src/protocols/msn/msn.c:244 src/protocols/msn/msn.c:259
|
|
1312 #: src/protocols/msn/msn.c:274 src/protocols/msn/msn.c:291
|
|
1313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1534 src/protocols/oscar/oscar.c:3491
|
|
1314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3534 src/protocols/oscar/oscar.c:3571
|
|
1315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3628 src/protocols/oscar/oscar.c:6977
|
|
1316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7069 src/protocols/oscar/oscar.c:7121
|
|
1317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7190 src/protocols/silc/buddy.c:461
|
9754
|
1318 #: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133
|
9882
|
1319 #: src/protocols/silc/chat.c:594 src/protocols/silc/chat.c:723
|
10302
|
1320 #: src/protocols/silc/ops.c:1690 src/protocols/silc/silc.c:718
|
|
1321 #: src/protocols/trepia/trepia.c:348 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2893
|
|
1322 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2902 src/request.h:1244 src/request.h:1254
|
7608
|
1323 msgid "Cancel"
|
7681
|
1324 msgstr "Bỏ qua"
|
7608
|
1325
|
10302
|
1326 #: src/account.c:389
|
7608
|
1327 #, c-format
|
|
1328 msgid "Change user information for %s"
|
|
1329 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
1330
|
10302
|
1331 #: src/account.c:397 src/gtkrequest.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:564
|
|
1332 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347
|
7608
|
1333 msgid "Save"
|
|
1334 msgstr "Lưu"
|
|
1335
|
10302
|
1336 #: src/account.c:802 src/gtkft.c:158 src/protocols/jabber/buddy.c:621
|
|
1337 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1064 src/protocols/jabber/buddy.c:1081
|
|
1338 #: src/protocols/novell/novell.c:2823
|
9754
|
1339 msgid "Unknown"
|
|
1340 msgstr "Không xác định"
|
|
1341
|
10302
|
1342 #: src/blist.c:681
|
7608
|
1343 msgid "Chats"
|
7634
|
1344 msgstr "Cuộc Chat"
|
|
1345
|
10302
|
1346 #: src/blist.c:1352
|
7634
|
1347 #, c-format
|
|
1348 msgid ""
|
|
1349 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
|
|
1350 "in. This buddy and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1351 msgid_plural ""
|
7634
|
1352 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
|
|
1353 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1354 msgstr[0] ""
|
|
1355 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1356 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
|
7698
|
1357 msgstr[1] ""
|
|
1358 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1359 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"
|
|
1360
|
10302
|
1361 #: src/blist.c:1361
|
7608
|
1362 msgid "Group not removed"
|
|
1363 msgstr "Nhóm không xóa được"
|
|
1364
|
10302
|
1365 #: src/blist.c:2064
|
9544
|
1366 #, fuzzy
|
|
1367 msgid ""
|
|
1368 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded, "
|
|
1369 "and the old file has moved to blist.xml~."
|
7681
|
1370 msgstr ""
|
|
1371 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
|
7608
|
1372
|
10302
|
1373 #: src/blist.c:2067
|
7608
|
1374 msgid "Buddy List Error"
|
7681
|
1375 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
1376
|
10302
|
1377 #: src/connection.c:112 src/connection.c:161
|
7608
|
1378 #, c-format
|
|
1379 msgid "Missing protocol plugin for %s"
|
|
1380 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"
|
|
1381
|
10302
|
1382 #: src/connection.c:116
|
7608
|
1383 msgid "Registration Error"
|
|
1384 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
1385
|
10302
|
1386 #: src/connection.c:165
|
7608
|
1387 msgid "Connection Error"
|
|
1388 msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
1389
|
10302
|
1390 #: src/connection.c:185
|
9754
|
1391 #, fuzzy, c-format
|
|
1392 msgid "Enter password for %s (%s)"
|
7608
|
1393 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|
1394
|
10302
|
1395 #: src/conversation.c:236
|
|
1396 #, fuzzy
|
|
1397 msgid "Unable to send message: The message is too large."
|
7608
|
1398 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
1399
|
10302
|
1400 #: src/conversation.c:239
|
|
1401 #, fuzzy, c-format
|
|
1402 msgid "Unable to send message to %s."
|
|
1403 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
1404
|
|
1405 #: src/conversation.c:240
|
|
1406 #, fuzzy
|
|
1407 msgid "The message is too large."
|
|
1408 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."
|
|
1409
|
|
1410 #: src/conversation.c:249
|
7608
|
1411 msgid "Unable to send message."
|
7681
|
1412 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
7608
|
1413
|
10302
|
1414 #: src/conversation.c:252
|
|
1415 #, fuzzy, c-format
|
|
1416 msgid "Unable to send messge to %s."
|
|
1417 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
1418
|
|
1419 #: src/conversation.c:2005
|
7608
|
1420 #, c-format
|
|
1421 msgid "%s entered the room."
|
7681
|
1422 msgstr "%s vào phòng."
|
7608
|
1423
|
10302
|
1424 #: src/conversation.c:2008
|
7608
|
1425 #, c-format
|
|
1426 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
|
7681
|
1427 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
|
7608
|
1428
|
10302
|
1429 #: src/conversation.c:2104
|
8778
|
1430 #, fuzzy, c-format
|
|
1431 msgid "You are now known as %s"
|
|
1432 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
|
1433
|
10302
|
1434 #: src/conversation.c:2107
|
7608
|
1435 #, c-format
|
|
1436 msgid "%s is now known as %s"
|
7681
|
1437 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
7608
|
1438
|
10302
|
1439 #: src/conversation.c:2148
|
7608
|
1440 #, c-format
|
|
1441 msgid "%s left the room (%s)."
|
7681
|
1442 msgstr "%s rời phòng (%s)."
|
7608
|
1443
|
10302
|
1444 #: src/conversation.c:2150
|
7608
|
1445 #, c-format
|
|
1446 msgid "%s left the room."
|
7681
|
1447 msgstr "%s rời phòng."
|
7608
|
1448
|
10302
|
1449 #: src/conversation.c:2219
|
7608
|
1450 #, c-format
|
|
1451 msgid "(+%d more)"
|
|
1452 msgstr "(thêm +%d)"
|
|
1453
|
10302
|
1454 #: src/conversation.c:2221
|
7608
|
1455 #, c-format
|
|
1456 msgid " left the room (%s)."
|
7681
|
1457 msgstr "rời phòng(%s)."
|
7608
|
1458
|
10302
|
1459 #: src/conversation.c:2626
|
7608
|
1460 msgid "Last created window"
|
|
1461 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
|
|
1462
|
10302
|
1463 #: src/conversation.c:2628
|
9544
|
1464 #, fuzzy
|
|
1465 msgid "Separate IM and Chat windows"
|
|
1466 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
|
1467
|
10302
|
1468 #: src/conversation.c:2630 src/gtkprefs.c:1287
|
7608
|
1469 msgid "New window"
|
|
1470 msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
1471
|
10302
|
1472 #: src/conversation.c:2632
|
7608
|
1473 msgid "By group"
|
|
1474 msgstr "Theo nhóm"
|
|
1475
|
10302
|
1476 #: src/conversation.c:2634
|
7608
|
1477 msgid "By account"
|
|
1478 msgstr "Theo tài khoản"
|
|
1479
|
10302
|
1480 #: src/ft.c:148 src/protocols/msn/msn.c:370
|
9882
|
1481 #, fuzzy, c-format
|
|
1482 msgid ""
|
|
1483 "Error reading %s: \n"
|
|
1484 "%s.\n"
|
|
1485 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
1486
|
10302
|
1487 #: src/ft.c:152
|
9882
|
1488 #, fuzzy, c-format
|
|
1489 msgid ""
|
|
1490 "Error writing %s: \n"
|
|
1491 "%s.\n"
|
|
1492 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
1493
|
10302
|
1494 #: src/ft.c:156
|
9882
|
1495 #, fuzzy, c-format
|
|
1496 msgid ""
|
|
1497 "Error accessing %s: \n"
|
|
1498 "%s.\n"
|
|
1499 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
1500
|
10302
|
1501 #: src/ft.c:188
|
9544
|
1502 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
|
|
1503 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
1504
|
10302
|
1505 #: src/ft.c:198
|
9882
|
1506 #, fuzzy
|
|
1507 msgid "Cannot send a directory."
|
|
1508 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
1509
|
10302
|
1510 #: src/ft.c:205
|
9882
|
1511 #, c-format
|
|
1512 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
|
|
1513 msgstr ""
|
|
1514
|
10302
|
1515 #: src/ft.c:260
|
9544
|
1516 #, c-format
|
|
1517 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
|
|
1518 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
|
|
1519
|
10302
|
1520 #: src/ft.c:302
|
9544
|
1521 #, c-format
|
|
1522 msgid "Accept file transfer request from %s?"
|
|
1523 msgstr ""
|
|
1524
|
10302
|
1525 #: src/ft.c:306
|
9544
|
1526 #, c-format
|
|
1527 msgid ""
|
|
1528 "A file is available for download from:\n"
|
|
1529 "Remote host: %s\n"
|
|
1530 "Remote port: %d"
|
|
1531 msgstr ""
|
|
1532
|
10302
|
1533 #: src/ft.c:359
|
7608
|
1534 #, c-format
|
|
1535 msgid "%s is not a valid filename.\n"
|
|
1536 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
|
|
1537
|
10302
|
1538 #: src/ft.c:377
|
|
1539 #, fuzzy, c-format
|
|
1540 msgid "Offering to send %s to %s"
|
|
1541 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
1542
|
|
1543 #: src/ft.c:870
|
|
1544 #, fuzzy, c-format
|
|
1545 msgid "Transfer of %s complete"
|
|
1546 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
|
1547
|
|
1548 #: src/ft.c:918
|
|
1549 #, fuzzy, c-format
|
|
1550 msgid "You canceled the transfer of %s"
|
|
1551 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
1552
|
|
1553 #: src/ft.c:970
|
9882
|
1554 #, fuzzy, c-format
|
|
1555 msgid "%s canceled the transfer of %s"
|
|
1556 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
1557
|
10302
|
1558 #: src/ft.c:1020
|
7608
|
1559 #, c-format
|
|
1560 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
|
7681
|
1561 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1562
|
10302
|
1563 #: src/ft.c:1022
|
7608
|
1564 #, c-format
|
|
1565 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
|
7681
|
1566 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1567
|
10302
|
1568 #: src/gaim-remote.c:104
|
9544
|
1569 #, fuzzy, c-format
|
7608
|
1570 msgid ""
|
|
1571 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
|
|
1572 "\n"
|
|
1573 " COMMANDS:\n"
|
|
1574 " uri Handle AIM: URI\n"
|
9754
|
1575 " away Popup the away dialog with the default "
|
|
1576 "message\n"
|
|
1577 " back Remove the away dialog\n"
|
10302
|
1578 " send Send message\n"
|
7608
|
1579 " quit Close running copy of Gaim\n"
|
|
1580 "\n"
|
|
1581 " OPTIONS:\n"
|
10302
|
1582 " -m, --message=MESG Message to send or show in conversation "
|
|
1583 "window\n"
|
|
1584 " -t, --to=SCREENNAME Select a target for command\n"
|
|
1585 " -p, --protocol=PROTO Specify protocol to use\n"
|
|
1586 " -f, --from=SCREENNAME Specify screen name to use\n"
|
|
1587 " -s, --session=SESSION Specify which Gaim session to use\n"
|
9544
|
1588 " -h, --help [command] Show help for command\n"
|
7608
|
1589 msgstr ""
|
|
1590 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
|
|
1591 "\n"
|
|
1592 " LỆNH:\n"
|
|
1593 " uri Xử lý AIM: URI\n"
|
|
1594 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
|
|
1595 "\n"
|
|
1596 " TÙY CHỌN:\n"
|
|
1597 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"
|
|
1598
|
10302
|
1599 #: src/gaim-remote.c:193
|
|
1600 #, fuzzy, c-format
|
|
1601 msgid ""
|
|
1602 "Gaim not running (on session %d)\n"
|
9882
|
1603 "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n"
|
7608
|
1604 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"
|
|
1605
|
10302
|
1606 #: src/gaim-remote.c:280
|
|
1607 msgid ""
|
|
1608 "Insufficient arguments (-t, -f, -p, & -m are all required) or arguments "
|
|
1609 "greater than 9999 chars\n"
|
|
1610 msgstr ""
|
|
1611
|
|
1612 #: src/gaim-remote.c:291
|
8778
|
1613 #, fuzzy
|
7608
|
1614 msgid ""
|
|
1615 "\n"
|
|
1616 "Using AIM: URIs:\n"
|
8778
|
1617 "Sending an IM to a screen name:\n"
|
7608
|
1618 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
8778
|
1619 "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n"
|
7608
|
1620 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n"
|
|
1621 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
|
|
1622 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
|
8778
|
1623 "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n"
|
7608
|
1624 "with no message:\n"
|
7759
|
1625 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1626 "\n"
|
|
1627 "Joining a chat:\n"
|
7759
|
1628 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
7608
|
1629 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
|
|
1630 "\n"
|
|
1631 "Adding a buddy to your buddy list:\n"
|
7759
|
1632 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1633 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
|
|
1634 msgstr ""
|
|
1635 "\n"
|
|
1636 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
|
7759
|
1637 "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
|
7608
|
1638 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
7759
|
1639 "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
|
|
1640 "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
|
|
1641 "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
|
|
1642 "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
|
|
1643 "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
|
|
1644 "không kèm thông điệp:\n"
|
|
1645 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1646 "\n"
|
7634
|
1647 "Tham gia Chat:\n"
|
7759
|
1648 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
|
1649 "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
|
7608
|
1650 "\n"
|
7759
|
1651 "Thêm buddy vào danh sách:\n"
|
|
1652 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1653 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"
|
|
1654
|
10302
|
1655 #: src/gaim-remote.c:311
|
7608
|
1656 msgid ""
|
|
1657 "\n"
|
|
1658 "Close running copy of Gaim\n"
|
|
1659 msgstr ""
|
|
1660 "\n"
|
|
1661 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
|
|
1662
|
10302
|
1663 #: src/gaim-remote.c:315
|
9754
|
1664 msgid ""
|
|
1665 "\n"
|
|
1666 "Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n"
|
|
1667 msgstr ""
|
|
1668
|
10302
|
1669 #: src/gaim-remote.c:319
|
9754
|
1670 msgid ""
|
|
1671 "\n"
|
|
1672 "Set all accounts as not away.\n"
|
|
1673 msgstr ""
|
|
1674
|
10302
|
1675 #: src/gaim-remote.c:323
|
|
1676 #, fuzzy
|
|
1677 msgid ""
|
|
1678 "\n"
|
|
1679 "Send instant message\n"
|
|
1680 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
1681
|
9882
|
1682 #: src/gtkaccount.c:325
|
7608
|
1683 #, c-format
|
|
1684 msgid ""
|
|
1685 "<b>File:</b> %s\n"
|
|
1686 "<b>File size:</b> %s\n"
|
|
1687 "<b>Image size:</b> %dx%d"
|
|
1688 msgstr ""
|
|
1689 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
|
|
1690 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
|
|
1691 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
|
|
1692
|
|
1693 #. Build the login options frame.
|
9882
|
1694 #: src/gtkaccount.c:625
|
7608
|
1695 msgid "Login Options"
|
|
1696 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
1697
|
9882
|
1698 #: src/gtkaccount.c:642 src/gtkft.c:555
|
7608
|
1699 msgid "Protocol:"
|
|
1700 msgstr "Giao thức:"
|
|
1701
|
10302
|
1702 #: src/gtkaccount.c:647 src/gtkblist.c:4025
|
8778
|
1703 msgid "Screen Name:"
|
7608
|
1704 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
1705
|
9882
|
1706 #: src/gtkaccount.c:720
|
7608
|
1707 msgid "Password:"
|
|
1708 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
1709
|
10302
|
1710 #: src/gtkaccount.c:725 src/gtkblist.c:4039 src/gtkblist.c:4388
|
7608
|
1711 msgid "Alias:"
|
|
1712 msgstr "Bí danh:"
|
|
1713
|
9882
|
1714 #: src/gtkaccount.c:729
|
7608
|
1715 msgid "Remember password"
|
|
1716 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
|
|
1717
|
10302
|
1718 #: src/gtkaccount.c:738
|
|
1719 #, fuzzy
|
|
1720 msgid "Auto log in"
|
|
1721 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
1722
|
7608
|
1723 #. Build the user options frame.
|
9882
|
1724 #: src/gtkaccount.c:785
|
7608
|
1725 msgid "User Options"
|
|
1726 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
1727
|
9882
|
1728 #: src/gtkaccount.c:798
|
7608
|
1729 msgid "New mail notifications"
|
|
1730 msgstr "Thông báo thư mới"
|
|
1731
|
9882
|
1732 #: src/gtkaccount.c:807
|
9544
|
1733 #, fuzzy
|
|
1734 msgid "Buddy icon:"
|
|
1735 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
7608
|
1736
|
|
1737 #. Build the protocol options frame.
|
9882
|
1738 #: src/gtkaccount.c:896
|
7608
|
1739 #, c-format
|
|
1740 msgid "%s Options"
|
|
1741 msgstr "%s Tùy chọn"
|
|
1742
|
|
1743 #. Use Global Proxy Settings
|
9882
|
1744 #: src/gtkaccount.c:1032 src/gtkaccount.c:1079
|
7608
|
1745 msgid "Use Global Proxy Settings"
|
|
1746 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"
|
|
1747
|
|
1748 #. No Proxy
|
9882
|
1749 #: src/gtkaccount.c:1038 src/gtkaccount.c:1086
|
7608
|
1750 msgid "No Proxy"
|
|
1751 msgstr "Không dùng proxy"
|
|
1752
|
|
1753 #. HTTP
|
9882
|
1754 #: src/gtkaccount.c:1044 src/gtkaccount.c:1093
|
7608
|
1755 msgid "HTTP"
|
|
1756 msgstr "HTTP"
|
|
1757
|
|
1758 #. SOCKS 4
|
9882
|
1759 #: src/gtkaccount.c:1050 src/gtkaccount.c:1100
|
7608
|
1760 msgid "SOCKS 4"
|
|
1761 msgstr "SOCKS 4"
|
|
1762
|
|
1763 #. SOCKS 5
|
9882
|
1764 #: src/gtkaccount.c:1056 src/gtkaccount.c:1107
|
7608
|
1765 msgid "SOCKS 5"
|
|
1766 msgstr "SOCKS 5"
|
|
1767
|
|
1768 #. Use Environmental Settings
|
10302
|
1769 #: src/gtkaccount.c:1062 src/gtkaccount.c:1114 src/gtkprefs.c:1090
|
7608
|
1770 msgid "Use Environmental Settings"
|
|
1771 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
|
|
1772
|
9882
|
1773 #: src/gtkaccount.c:1153
|
7608
|
1774 msgid "you can see the butterflies mating"
|
|
1775 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
|
|
1776
|
9882
|
1777 #: src/gtkaccount.c:1157
|
7608
|
1778 msgid "If you look real closely"
|
7681
|
1779 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
|
7608
|
1780
|
9882
|
1781 #: src/gtkaccount.c:1173
|
7608
|
1782 msgid "Proxy Options"
|
|
1783 msgstr "Tùy chọn Proxy"
|
|
1784
|
10302
|
1785 #: src/gtkaccount.c:1191 src/gtkprefs.c:1084
|
7608
|
1786 msgid "Proxy _type:"
|
|
1787 msgstr "_Loại Proxy:"
|
|
1788
|
10302
|
1789 #: src/gtkaccount.c:1200 src/gtkprefs.c:1111
|
7608
|
1790 msgid "_Host:"
|
|
1791 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
1792
|
10302
|
1793 #: src/gtkaccount.c:1204 src/gtkprefs.c:1129
|
7608
|
1794 msgid "_Port:"
|
|
1795 msgstr "_Cổng:"
|
|
1796
|
9882
|
1797 #: src/gtkaccount.c:1212
|
7608
|
1798 msgid "_Username:"
|
|
1799 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
1800
|
10302
|
1801 #: src/gtkaccount.c:1217 src/gtkprefs.c:1166
|
7608
|
1802 msgid "Pa_ssword:"
|
|
1803 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
1804
|
10302
|
1805 #: src/gtkaccount.c:1589
|
7608
|
1806 msgid "Add Account"
|
|
1807 msgstr "Thêm tài khoản"
|
|
1808
|
10302
|
1809 #: src/gtkaccount.c:1591
|
7608
|
1810 msgid "Modify Account"
|
|
1811 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"
|
|
1812
|
|
1813 #. Add the disclosure
|
10302
|
1814 #: src/gtkaccount.c:1615
|
7608
|
1815 msgid "Show more options"
|
|
1816 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"
|
|
1817
|
10302
|
1818 #: src/gtkaccount.c:1616
|
7608
|
1819 msgid "Show fewer options"
|
|
1820 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
|
|
1821
|
|
1822 #. Register button
|
10302
|
1823 #: src/gtkaccount.c:1643 src/protocols/jabber/jabber.c:674
|
7608
|
1824 msgid "Register"
|
|
1825 msgstr "Đăng ký"
|
|
1826
|
10302
|
1827 #: src/gtkaccount.c:2008
|
7608
|
1828 #, c-format
|
|
1829 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
|
7681
|
1830 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
7608
|
1831
|
10302
|
1832 #: src/gtkaccount.c:2013 src/gtkrequest.c:263
|
7608
|
1833 msgid "Delete"
|
|
1834 msgstr "Xóa"
|
|
1835
|
10302
|
1836 #: src/gtkaccount.c:2127 src/protocols/oscar/oscar.c:4179
|
7608
|
1837 msgid "Screen Name"
|
7866
|
1838 msgstr "Tên hiển thị"
|
7608
|
1839
|
10302
|
1840 #. zephyr has several exposures
|
|
1841 #. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong)
|
|
1842 #. OPSTAFF "hidden"
|
|
1843 #. REALM-VISIBLE visible to people in local realm
|
|
1844 #. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*>
|
|
1845 #. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm
|
|
1846 #. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced to <login,username,*>
|
|
1847 #.
|
|
1848 #. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE),
|
|
1849 #. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF
|
|
1850 #.
|
|
1851 #. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only)
|
|
1852 #.
|
|
1853 #: src/gtkaccount.c:2151 src/protocols/gg/gg.c:272 src/protocols/irc/irc.c:161
|
|
1854 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1070 src/protocols/jabber/jabber.c:975
|
|
1855 #: src/protocols/msn/msn.c:534 src/protocols/napster/napster.c:561
|
|
1856 #: src/protocols/oscar/oscar.c:683 src/protocols/oscar/oscar.c:6871
|
|
1857 #: src/protocols/silc/silc.c:48 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2655
|
|
1858 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3125 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2218
|
7608
|
1859 msgid "Online"
|
7634
|
1860 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
1861
|
10302
|
1862 #: src/gtkaccount.c:2164
|
|
1863 #, fuzzy
|
|
1864 msgid "Auto Log In"
|
|
1865 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
1866
|
|
1867 #: src/gtkaccount.c:2172
|
7608
|
1868 msgid "Protocol"
|
|
1869 msgstr "Giao thức"
|
|
1870
|
10302
|
1871 #: src/gtkaccount.c:2485
|
7608
|
1872 #, c-format
|
|
1873 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
|
|
1874 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
|
|
1875
|
10302
|
1876 #: src/gtkaccount.c:2499
|
7608
|
1877 msgid ""
|
|
1878 "\n"
|
|
1879 "\n"
|
|
1880 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
|
|
1881 msgstr ""
|
|
1882 "\n"
|
|
1883 "\n"
|
7681
|
1884 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
|
|
1885
|
10302
|
1886 #: src/gtkaccount.c:2503
|
7907
|
1887 msgid "Information"
|
|
1888 msgstr "Thông tin"
|
7608
|
1889
|
10302
|
1890 #: src/gtkaccount.c:2507
|
7608
|
1891 msgid "Add buddy to your list?"
|
7681
|
1892 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"
|
|
1893
|
7992
|
1894 #. Add button
|
10302
|
1895 #: src/gtkaccount.c:2509 src/gtkblist.c:4439 src/gtkconv.c:1476
|
|
1896 #: src/gtkconv.c:3790 src/gtkconv.c:3861 src/gtkrequest.c:264
|
|
1897 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3805 src/protocols/silc/chat.c:593
|
7608
|
1898 msgid "Add"
|
|
1899 msgstr "Thêm"
|
|
1900
|
10302
|
1901 #: src/gtkblist.c:813
|
8778
|
1902 msgid "Join a Chat"
|
|
1903 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
1904
|
10302
|
1905 #: src/gtkblist.c:834
|
8778
|
1906 msgid ""
|
|
1907 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
|
|
1908 "join.\n"
|
|
1909 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"
|
|
1910
|
10302
|
1911 #: src/gtkblist.c:845 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354
|
8778
|
1912 msgid "_Account:"
|
|
1913 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
1914
|
10302
|
1915 #: src/gtkblist.c:1117
|
8778
|
1916 #, fuzzy
|
|
1917 msgid "Get _Info"
|
|
1918 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
1919
|
10302
|
1920 #: src/gtkblist.c:1120
|
8778
|
1921 #, fuzzy
|
|
1922 msgid "I_M"
|
|
1923 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
1924
|
10302
|
1925 #: src/gtkblist.c:1126
|
9544
|
1926 #, fuzzy
|
|
1927 msgid "_Send File"
|
|
1928 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
1929
|
10302
|
1930 #: src/gtkblist.c:1132
|
7608
|
1931 msgid "Add Buddy _Pounce"
|
7907
|
1932 msgstr "Thêm thông _báo Buddy"
|
7681
|
1933
|
10302
|
1934 #: src/gtkblist.c:1134 src/gtkblist.c:1231
|
7608
|
1935 msgid "View _Log"
|
7681
|
1936 msgstr "Xem _bản ghi"
|
|
1937
|
10302
|
1938 #: src/gtkblist.c:1144
|
|
1939 #, fuzzy
|
|
1940 msgid "_Alias Buddy..."
|
|
1941 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
1942
|
|
1943 #: src/gtkblist.c:1146
|
|
1944 #, fuzzy
|
|
1945 msgid "_Remove Buddy"
|
|
1946 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
|
1947
|
|
1948 #: src/gtkblist.c:1148
|
|
1949 #, fuzzy
|
|
1950 msgid "Alias Contact..."
|
|
1951 msgstr "Bí danh liên lạc"
|
|
1952
|
|
1953 #: src/gtkblist.c:1151 src/gtkdialogs.c:749 src/gtkdialogs.c:750
|
|
1954 msgid "Remove Contact"
|
|
1955 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
1956
|
|
1957 #: src/gtkblist.c:1155 src/gtkblist.c:1239 src/gtkblist.c:1253
|
7907
|
1958 msgid "_Alias..."
|
|
1959 msgstr "_Bí danh..."
|
|
1960
|
10302
|
1961 #: src/gtkblist.c:1157 src/gtkblist.c:1241 src/gtkblist.c:1258
|
|
1962 #: src/gtkconn.c:367
|
7608
|
1963 msgid "_Remove"
|
7681
|
1964 msgstr "_Xóa bỏ"
|
|
1965
|
10302
|
1966 #: src/gtkblist.c:1203
|
7698
|
1967 msgid "Add a _Buddy"
|
|
1968 msgstr "Thêm _Buddy"
|
|
1969
|
10302
|
1970 #: src/gtkblist.c:1205
|
7608
|
1971 msgid "Add a C_hat"
|
|
1972 msgstr "Thêm C_hat"
|
|
1973
|
10302
|
1974 #: src/gtkblist.c:1207
|
7608
|
1975 msgid "_Delete Group"
|
7681
|
1976 msgstr "_Xóa nhóm"
|
|
1977
|
10302
|
1978 #: src/gtkblist.c:1209
|
7608
|
1979 msgid "_Rename"
|
|
1980 msgstr "_Đổi tên"
|
|
1981
|
8778
|
1982 #. join button
|
10302
|
1983 #: src/gtkblist.c:1227 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409
|
|
1984 #: src/gtkstock.c:89
|
8778
|
1985 msgid "_Join"
|
|
1986 msgstr "Tham gi_a"
|
|
1987
|
10302
|
1988 #: src/gtkblist.c:1229
|
7608
|
1989 msgid "Auto-Join"
|
|
1990 msgstr "Tự động tham gia"
|
|
1991
|
10302
|
1992 #: src/gtkblist.c:1255 src/gtkblist.c:1280
|
7608
|
1993 msgid "_Collapse"
|
|
1994 msgstr "_Co lại"
|
|
1995
|
10302
|
1996 #: src/gtkblist.c:1285
|
7608
|
1997 msgid "_Expand"
|
7681
|
1998 msgstr "Mở _rộng"
|
7638
|
1999
|
10302
|
2000 #: src/gtkblist.c:1502 src/gtkblist.c:1512 src/gtkblist.c:3284
|
|
2001 #: src/gtkblist.c:3287
|
|
2002 #, fuzzy
|
|
2003 msgid "/Tools/Mute Sounds"
|
|
2004 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
2005
|
|
2006 #: src/gtkblist.c:1953 src/gtkconv.c:4356 src/gtkpounce.c:316
|
7759
|
2007 msgid ""
|
|
2008 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
|
|
2009 msgstr ""
|
|
2010 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."
|
|
2011
|
7608
|
2012 #. Buddies menu
|
10302
|
2013 #: src/gtkblist.c:2363
|
7608
|
2014 msgid "/_Buddies"
|
7681
|
2015 msgstr "/_Buddy"
|
|
2016
|
10302
|
2017 #: src/gtkblist.c:2364
|
7907
|
2018 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
|
|
2019 msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."
|
7681
|
2020
|
10302
|
2021 #: src/gtkblist.c:2365
|
7866
|
2022 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
|
|
2023 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2024
|
10302
|
2025 #: src/gtkblist.c:2366
|
8778
|
2026 #, fuzzy
|
|
2027 msgid "/Buddies/Get User _Info..."
|
7759
|
2028 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2029
|
10302
|
2030 #: src/gtkblist.c:2367
|
9544
|
2031 #, fuzzy
|
|
2032 msgid "/Buddies/View User _Log..."
|
|
2033 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2034
|
10302
|
2035 #: src/gtkblist.c:2369
|
7608
|
2036 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
|
7681
|
2037 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"
|
|
2038
|
10302
|
2039 #: src/gtkblist.c:2370
|
7866
|
2040 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
|
|
2041 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"
|
|
2042
|
10302
|
2043 #: src/gtkblist.c:2371
|
7907
|
2044 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
|
7866
|
2045 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."
|
7759
|
2046
|
10302
|
2047 #: src/gtkblist.c:2372
|
7907
|
2048 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
|
7681
|
2049 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."
|
|
2050
|
10302
|
2051 #: src/gtkblist.c:2373
|
7907
|
2052 msgid "/Buddies/Add _Group..."
|
|
2053 msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."
|
7759
|
2054
|
10302
|
2055 #: src/gtkblist.c:2375
|
|
2056 #, fuzzy
|
|
2057 msgid "/Buddies/_Log Out"
|
|
2058 msgstr "/Buddy/Th_oát"
|
|
2059
|
|
2060 #: src/gtkblist.c:2376
|
7608
|
2061 msgid "/Buddies/_Quit"
|
7681
|
2062 msgstr "/Buddy/Th_oát"
|
7608
|
2063
|
|
2064 #. Tools
|
10302
|
2065 #: src/gtkblist.c:2379
|
7608
|
2066 msgid "/_Tools"
|
|
2067 msgstr "/_Công cụ"
|
|
2068
|
10302
|
2069 #: src/gtkblist.c:2380
|
7608
|
2070 msgid "/Tools/_Away"
|
7681
|
2071 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"
|
|
2072
|
10302
|
2073 #: src/gtkblist.c:2381
|
7608
|
2074 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
|
7681
|
2075 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"
|
|
2076
|
10302
|
2077 #: src/gtkblist.c:2382
|
9544
|
2078 #, fuzzy
|
|
2079 msgid "/Tools/Account Ac_tions"
|
|
2080 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2081
|
10302
|
2082 #: src/gtkblist.c:2383
|
9544
|
2083 #, fuzzy
|
|
2084 msgid "/Tools/Pl_ugin Actions"
|
|
2085 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
|
2086
|
10302
|
2087 #: src/gtkblist.c:2385
|
7866
|
2088 msgid "/Tools/A_ccounts"
|
|
2089 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2090
|
10302
|
2091 #: src/gtkblist.c:2386
|
7866
|
2092 msgid "/Tools/_File Transfers"
|
|
2093 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"
|
7698
|
2094
|
10302
|
2095 #: src/gtkblist.c:2387
|
8778
|
2096 #, fuzzy
|
|
2097 msgid "/Tools/R_oom List"
|
|
2098 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2099
|
10302
|
2100 #: src/gtkblist.c:2388
|
7907
|
2101 msgid "/Tools/Pr_eferences"
|
|
2102 msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"
|
7759
|
2103
|
10302
|
2104 #: src/gtkblist.c:2389
|
7608
|
2105 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
|
|
2106 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2107
|
10302
|
2108 #: src/gtkblist.c:2390
|
|
2109 #, fuzzy
|
|
2110 msgid "/Tools/Mute _Sounds"
|
|
2111 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
2112
|
|
2113 #: src/gtkblist.c:2392
|
7608
|
2114 msgid "/Tools/View System _Log"
|
7759
|
2115 msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"
|
7608
|
2116
|
|
2117 #. Help
|
10302
|
2118 #: src/gtkblist.c:2395
|
7608
|
2119 msgid "/_Help"
|
|
2120 msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
2121
|
10302
|
2122 #: src/gtkblist.c:2396
|
7608
|
2123 msgid "/Help/Online _Help"
|
7681
|
2124 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
|
|
2125
|
10302
|
2126 #: src/gtkblist.c:2397
|
7608
|
2127 msgid "/Help/_Debug Window"
|
|
2128 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
|
|
2129
|
10302
|
2130 #: src/gtkblist.c:2398
|
7608
|
2131 msgid "/Help/_About"
|
7681
|
2132 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"
|
|
2133
|
10302
|
2134 #: src/gtkblist.c:2416
|
7608
|
2135 msgid "Rename Group"
|
|
2136 msgstr "Đổi tên nhóm"
|
|
2137
|
10302
|
2138 #: src/gtkblist.c:2416
|
7608
|
2139 msgid "New group name"
|
|
2140 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
2141
|
10302
|
2142 #: src/gtkblist.c:2417
|
7608
|
2143 msgid "Please enter a new name for the selected group."
|
7681
|
2144 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
|
|
2145
|
10302
|
2146 #: src/gtkblist.c:2446
|
7608
|
2147 #, c-format
|
|
2148 msgid ""
|
|
2149 "\n"
|
|
2150 "<b>Account:</b> %s"
|
|
2151 msgstr ""
|
|
2152 "\n"
|
|
2153 "<b>Tài khoản:</b> %s"
|
|
2154
|
10302
|
2155 #: src/gtkblist.c:2520
|
9544
|
2156 #, fuzzy
|
|
2157 msgid ""
|
|
2158 "\n"
|
|
2159 "<b>Status:</b> Offline"
|
7608
|
2160 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
|
|
2161
|
10302
|
2162 #: src/gtkblist.c:2535
|
7608
|
2163 #, c-format
|
|
2164 msgid "%d%%"
|
|
2165 msgstr "%d%%"
|
|
2166
|
10302
|
2167 #: src/gtkblist.c:2551
|
7608
|
2168 msgid ""
|
|
2169 "\n"
|
|
2170 "<b>Account:</b>"
|
|
2171 msgstr ""
|
|
2172 "\n"
|
|
2173 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
2174
|
10302
|
2175 #: src/gtkblist.c:2552
|
7608
|
2176 msgid ""
|
|
2177 "\n"
|
|
2178 "<b>Contact Alias:</b>"
|
|
2179 msgstr ""
|
|
2180 "\n"
|
7681
|
2181 "<b>Bí danh liên lạc:</b>"
|
|
2182
|
10302
|
2183 #: src/gtkblist.c:2553
|
7608
|
2184 msgid ""
|
|
2185 "\n"
|
|
2186 "<b>Alias:</b>"
|
|
2187 msgstr ""
|
|
2188 "\n"
|
|
2189 "<b>Bí danh:</b>"
|
|
2190
|
10302
|
2191 #: src/gtkblist.c:2554
|
7608
|
2192 msgid ""
|
|
2193 "\n"
|
|
2194 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2195 msgstr ""
|
|
2196 "\n"
|
7681
|
2197 "<b>Biệt danh:</b>"
|
|
2198
|
10302
|
2199 #: src/gtkblist.c:2555
|
7992
|
2200 msgid ""
|
|
2201 "\n"
|
|
2202 "<b>Logged In:</b>"
|
|
2203 msgstr ""
|
|
2204 "\n"
|
|
2205 "<b>Đăng nhập:</b> "
|
|
2206
|
10302
|
2207 #: src/gtkblist.c:2556
|
7608
|
2208 msgid ""
|
|
2209 "\n"
|
|
2210 "<b>Idle:</b>"
|
|
2211 msgstr ""
|
|
2212 "\n"
|
|
2213 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2214
|
10302
|
2215 #: src/gtkblist.c:2556
|
|
2216 #, fuzzy
|
|
2217 msgid ""
|
|
2218 "\n"
|
|
2219 "<b>Idle</b>"
|
|
2220 msgstr ""
|
|
2221 "\n"
|
|
2222 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2223
|
|
2224 #: src/gtkblist.c:2558
|
7608
|
2225 msgid ""
|
|
2226 "\n"
|
|
2227 "<b>Warned:</b>"
|
|
2228 msgstr ""
|
|
2229 "\n"
|
|
2230 "<b>Cảnh báo:</b>"
|
|
2231
|
10302
|
2232 #: src/gtkblist.c:2560
|
7608
|
2233 msgid ""
|
|
2234 "\n"
|
|
2235 "<b>Description:</b> Spooky"
|
|
2236 msgstr ""
|
|
2237 "\n"
|
|
2238 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
|
|
2239
|
10302
|
2240 #: src/gtkblist.c:2561
|
7608
|
2241 msgid ""
|
|
2242 "\n"
|
|
2243 "<b>Status</b>: Awesome"
|
|
2244 msgstr ""
|
|
2245 "\n"
|
7681
|
2246 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"
|
|
2247
|
10302
|
2248 #: src/gtkblist.c:2562
|
7608
|
2249 msgid ""
|
|
2250 "\n"
|
|
2251 "<b>Status</b>: Rockin'"
|
|
2252 msgstr ""
|
|
2253 "\n"
|
7681
|
2254 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"
|
|
2255
|
10302
|
2256 #: src/gtkblist.c:2864
|
7608
|
2257 #, c-format
|
|
2258 msgid "Idle (%dh%02dm) "
|
|
2259 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
|
|
2260
|
10302
|
2261 #: src/gtkblist.c:2866
|
7608
|
2262 #, c-format
|
|
2263 msgid "Idle (%dm) "
|
|
2264 msgstr "Nghỉ (%dm) "
|
|
2265
|
10302
|
2266 #: src/gtkblist.c:2869
|
|
2267 #, fuzzy
|
|
2268 msgid "Idle "
|
|
2269 msgstr "Nghỉ"
|
|
2270
|
|
2271 #: src/gtkblist.c:2877
|
7608
|
2272 #, c-format
|
|
2273 msgid "Warned (%d%%) "
|
|
2274 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
|
|
2275
|
10302
|
2276 #: src/gtkblist.c:2881
|
7608
|
2277 msgid "Offline "
|
|
2278 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
2279
|
9544
|
2280 #. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate
|
10302
|
2281 #: src/gtkblist.c:3008
|
9544
|
2282 #, fuzzy
|
|
2283 msgid "/Buddies/Join a Chat..."
|
|
2284 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2285
|
10302
|
2286 #: src/gtkblist.c:3011
|
9544
|
2287 #, fuzzy
|
|
2288 msgid "/Tools/Room List"
|
|
2289 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2290
|
10302
|
2291 #: src/gtkblist.c:3014
|
9544
|
2292 #, fuzzy
|
|
2293 msgid "/Tools/Privacy"
|
|
2294 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2295
|
10302
|
2296 #: src/gtkblist.c:3070 src/gtkprefs.c:917 src/gtkprefs.c:1774
|
|
2297 #: src/protocols/jabber/jabber.c:935
|
|
2298 msgid "None"
|
|
2299 msgstr "Không"
|
|
2300
|
|
2301 #: src/gtkblist.c:3072
|
9754
|
2302 msgid "Alphabetical"
|
|
2303 msgstr "Theo vần"
|
|
2304
|
10302
|
2305 #: src/gtkblist.c:3073
|
9754
|
2306 msgid "By status"
|
|
2307 msgstr "Theo trạng thái"
|
|
2308
|
10302
|
2309 #: src/gtkblist.c:3074
|
9754
|
2310 msgid "By log size"
|
|
2311 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
|
|
2312
|
10302
|
2313 #: src/gtkblist.c:3110
|
|
2314 #, fuzzy
|
|
2315 msgid "Statuses"
|
|
2316 msgstr "Trạng thái"
|
|
2317
|
|
2318 #. FIXME: Status
|
|
2319 #: src/gtkblist.c:3174
|
8041
|
2320 msgid "/Tools/Away"
|
|
2321 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
|
|
2322
|
10302
|
2323 #: src/gtkblist.c:3177
|
8041
|
2324 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
|
|
2325 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"
|
|
2326
|
10302
|
2327 #: src/gtkblist.c:3180
|
9544
|
2328 #, fuzzy
|
|
2329 msgid "/Tools/Account Actions"
|
|
2330 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2331
|
10302
|
2332 #: src/gtkblist.c:3183
|
9544
|
2333 #, fuzzy
|
|
2334 msgid "/Tools/Plugin Actions"
|
7681
|
2335 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
7608
|
2336
|
|
2337 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
|
|
2338 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
|
|
2339 #.
|
10302
|
2340 #: src/gtkblist.c:3280
|
7608
|
2341 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
|
7681
|
2342 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"
|
|
2343
|
10302
|
2344 #: src/gtkblist.c:3282
|
7608
|
2345 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
|
7681
|
2346 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"
|
|
2347
|
10302
|
2348 #: src/gtkblist.c:3979 src/protocols/silc/buddy.c:731
|
9544
|
2349 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034
|
10302
|
2350 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822
|
7608
|
2351 msgid "Add Buddy"
|
|
2352 msgstr "Thêm Buddy"
|
|
2353
|
10302
|
2354 #: src/gtkblist.c:4003
|
7634
|
2355 msgid ""
|
|
2356 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
|
|
2357 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. "
|
|
2358 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
|
|
2359 msgstr ""
|
|
2360 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
|
7681
|
2361 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
|
|
2362 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"
|
|
2363
|
7608
|
2364 #. Set up stuff for the account box
|
10302
|
2365 #: src/gtkblist.c:4063 src/gtkblist.c:4368
|
7608
|
2366 msgid "Account:"
|
|
2367 msgstr "Tài khoản:"
|
|
2368
|
10302
|
2369 #: src/gtkblist.c:4301
|
9882
|
2370 #, fuzzy
|
|
2371 msgid "This protocol does not support chat rooms."
|
|
2372 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
|
|
2373
|
10302
|
2374 #: src/gtkblist.c:4317
|
9544
|
2375 msgid ""
|
|
2376 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
|
|
2377 "chat."
|
|
2378 msgstr ""
|
|
2379 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
|
2380
|
10302
|
2381 #: src/gtkblist.c:4334
|
7608
|
2382 msgid "Add Chat"
|
|
2383 msgstr "Thêm Chat"
|
|
2384
|
10302
|
2385 #: src/gtkblist.c:4358
|
7634
|
2386 msgid ""
|
|
2387 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
|
|
2388 "would like to add to your buddy list.\n"
|
|
2389 msgstr ""
|
7681
|
2390 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
|
|
2391 "danh sách buddy.\n"
|
|
2392
|
10302
|
2393 #: src/gtkblist.c:4436
|
7608
|
2394 msgid "Add Group"
|
7681
|
2395 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
2396
|
10302
|
2397 #: src/gtkblist.c:4437
|
7608
|
2398 msgid "Please enter the name of the group to be added."
|
|
2399 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
2400
|
10302
|
2401 #: src/gtkblist.c:5011 src/gtkblist.c:5108
|
7608
|
2402 msgid "No actions available"
|
|
2403 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
2404
|
10302
|
2405 #: src/gtkconn.c:81 src/gtkconn.c:254 src/gtkconn.c:267
|
7608
|
2406 msgid "Done."
|
|
2407 msgstr "Hoàn thành."
|
|
2408
|
10302
|
2409 #: src/gtkconn.c:160
|
|
2410 #, fuzzy
|
|
2411 msgid "Logging in: "
|
|
2412 msgstr "Đăng nhập"
|
|
2413
|
|
2414 #: src/gtkconn.c:206
|
|
2415 #, fuzzy
|
|
2416 msgid "Logging In"
|
|
2417 msgstr "Đăng nhập"
|
|
2418
|
|
2419 #: src/gtkconn.c:218
|
7608
|
2420 msgid "Cancel All"
|
|
2421 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
|
|
2422
|
10302
|
2423 #: src/gtkconn.c:367 src/gtkconn.c:599
|
7866
|
2424 msgid "_Reconnect"
|
|
2425 msgstr "Kết nối _lại"
|
|
2426
|
10302
|
2427 #: src/gtkconn.c:563
|
7681
|
2428 #, c-format
|
|
2429 msgid ""
|
|
2430 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
|
|
2431 "\n"
|
|
2432 "%s\n"
|
|
2433 "%s"
|
|
2434 msgstr ""
|
|
2435 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
|
|
2436 "\n"
|
|
2437 "%s\n"
|
|
2438 "%s"
|
|
2439
|
10302
|
2440 #: src/gtkconn.c:565
|
7608
|
2441 msgid "Reason Unknown."
|
7681
|
2442 msgstr "Nguyên nhân không xác định."
|
|
2443
|
10302
|
2444 #: src/gtkconn.c:573
|
|
2445 #, fuzzy
|
|
2446 msgid "Disconnected"
|
|
2447 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
|
2448
|
|
2449 #: src/gtkconn.c:604
|
7866
|
2450 msgid "Reconnect _All"
|
|
2451 msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"
|
|
2452
|
10302
|
2453 #: src/gtkconn.c:634
|
7609
|
2454 msgid "Time"
|
|
2455 msgstr "Thời gian"
|
|
2456
|
10302
|
2457 #: src/gtkconv.c:319
|
9544
|
2458 #, c-format
|
|
2459 msgid "me is using Gaim v%s."
|
|
2460 msgstr ""
|
|
2461
|
10302
|
2462 #: src/gtkconv.c:328
|
9544
|
2463 msgid "Supported debug options are: version"
|
|
2464 msgstr ""
|
|
2465
|
10302
|
2466 #: src/gtkconv.c:352
|
9754
|
2467 msgid "No such command (in this context)."
|
|
2468 msgstr ""
|
|
2469
|
10302
|
2470 #: src/gtkconv.c:355
|
9544
|
2471 msgid ""
|
|
2472 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n"
|
|
2473 "The following commands are available in this context:\n"
|
|
2474 msgstr ""
|
|
2475
|
10302
|
2476 #: src/gtkconv.c:427
|
9882
|
2477 #, fuzzy
|
|
2478 msgid "No such command."
|
|
2479 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
9544
|
2480
|
10302
|
2481 #: src/gtkconv.c:434
|
9882
|
2482 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command."
|
|
2483 msgstr ""
|
|
2484
|
10302
|
2485 #: src/gtkconv.c:439
|
9544
|
2486 #, fuzzy
|
|
2487 msgid "Your command failed for an unknown reason."
|
|
2488 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
2489
|
10302
|
2490 #: src/gtkconv.c:446
|
9544
|
2491 msgid "That command only works in Chats, not IMs."
|
|
2492 msgstr ""
|
|
2493
|
10302
|
2494 #: src/gtkconv.c:449
|
9544
|
2495 msgid "That command only works in IMs, not Chats."
|
|
2496 msgstr ""
|
|
2497
|
10302
|
2498 #: src/gtkconv.c:453
|
9544
|
2499 msgid "That command doesn't work on this protocol."
|
|
2500 msgstr ""
|
|
2501
|
10302
|
2502 #: src/gtkconv.c:687 src/gtkconv.c:713
|
|
2503 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat"
|
|
2504 msgstr ""
|
|
2505
|
9882
|
2506 #: src/gtkconv.c:707
|
10302
|
2507 #, fuzzy
|
|
2508 msgid ""
|
|
2509 "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
|
|
2510 msgstr ""
|
|
2511 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."
|
|
2512
|
|
2513 #: src/gtkconv.c:761
|
7907
|
2514 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
|
|
2515 msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"
|
7608
|
2516
|
|
2517 #. Put our happy label in it.
|
10302
|
2518 #: src/gtkconv.c:791
|
7634
|
2519 msgid ""
|
|
2520 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
|
|
2521 "invite message."
|
7608
|
2522 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."
|
|
2523
|
10302
|
2524 #: src/gtkconv.c:812
|
7608
|
2525 msgid "_Buddy:"
|
|
2526 msgstr "_Buddy:"
|
|
2527
|
10302
|
2528 #: src/gtkconv.c:832
|
7608
|
2529 msgid "_Message:"
|
|
2530 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
2531
|
10302
|
2532 #: src/gtkconv.c:888 src/gtkconv.c:2559 src/gtkdebug.c:179
|
9544
|
2533 #, fuzzy
|
|
2534 msgid "Unable to open file."
|
|
2535 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
2536
|
10302
|
2537 #: src/gtkconv.c:893
|
9544
|
2538 #, fuzzy, c-format
|
|
2539 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
|
|
2540 msgstr "Hội thoại với %s"
|
|
2541
|
10302
|
2542 #: src/gtkconv.c:907
|
9544
|
2543 msgid "Save Conversation"
|
|
2544 msgstr "Lưu lại cuộc thoại"
|
|
2545
|
10302
|
2546 #: src/gtkconv.c:992 src/gtkdebug.c:128
|
7759
|
2547 msgid "Find"
|
|
2548 msgstr "Tìm"
|
|
2549
|
10302
|
2550 #: src/gtkconv.c:1018 src/gtkdebug.c:156
|
7759
|
2551 msgid "_Search for:"
|
|
2552 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
2553
|
10302
|
2554 #: src/gtkconv.c:1437
|
8778
|
2555 msgid "IM"
|
|
2556 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
2557
|
9754
|
2558 #. Send File button
|
10302
|
2559 #: src/gtkconv.c:1443 src/gtkconv.c:3783 src/protocols/oscar/oscar.c:598
|
9544
|
2560 msgid "Send File"
|
|
2561 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
2562
|
10302
|
2563 #: src/gtkconv.c:1450
|
7608
|
2564 msgid "Un-Ignore"
|
7681
|
2565 msgstr "Không-bỏ qua"
|
|
2566
|
10302
|
2567 #: src/gtkconv.c:1453 src/gtkprefs.c:781
|
7608
|
2568 msgid "Ignore"
|
|
2569 msgstr "Bỏ qua"
|
|
2570
|
|
2571 #. Info button
|
10302
|
2572 #: src/gtkconv.c:1458 src/gtkconv.c:3804
|
7608
|
2573 msgid "Info"
|
|
2574 msgstr "Thông tin"
|
|
2575
|
10302
|
2576 #: src/gtkconv.c:1464
|
|
2577 #, fuzzy
|
|
2578 msgid "Get Away Message"
|
|
2579 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
|
2580
|
|
2581 #. Remove button
|
|
2582 #: src/gtkconv.c:1473 src/gtkconv.c:3797 src/gtkconv.c:3868
|
|
2583 #: src/gtkrequest.c:265
|
|
2584 msgid "Remove"
|
|
2585 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
2586
|
|
2587 #: src/gtkconv.c:2567
|
9544
|
2588 #, fuzzy
|
|
2589 msgid "Unable to save icon file to disk."
|
|
2590 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
|
|
2591
|
10302
|
2592 #: src/gtkconv.c:2588
|
9544
|
2593 msgid "Save Icon"
|
|
2594 msgstr "Lưu biểu tượng"
|
|
2595
|
10302
|
2596 #: src/gtkconv.c:2618
|
8778
|
2597 msgid "Animate"
|
|
2598 msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
2599
|
10302
|
2600 #: src/gtkconv.c:2623
|
8778
|
2601 msgid "Hide Icon"
|
|
2602 msgstr "Ẩn biểu tượng"
|
|
2603
|
10302
|
2604 #: src/gtkconv.c:2629
|
8778
|
2605 msgid "Save Icon As..."
|
|
2606 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
|
|
2607
|
10302
|
2608 #: src/gtkconv.c:2996
|
7608
|
2609 msgid "User is typing..."
|
|
2610 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
|
|
2611
|
10302
|
2612 #: src/gtkconv.c:3004
|
7608
|
2613 msgid "User has typed something and paused"
|
|
2614 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
|
|
2615
|
|
2616 #. Build the Send As menu
|
10302
|
2617 #: src/gtkconv.c:3107
|
7608
|
2618 msgid "_Send As"
|
7681
|
2619 msgstr "_Gửi bằng"
|
|
2620
|
7608
|
2621 #. Conversation menu
|
10302
|
2622 #: src/gtkconv.c:3560
|
7608
|
2623 msgid "/_Conversation"
|
|
2624 msgstr "/_Cuộc thoại"
|
|
2625
|
10302
|
2626 #: src/gtkconv.c:3562
|
7907
|
2627 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
|
|
2628 msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."
|
|
2629
|
10302
|
2630 #: src/gtkconv.c:3567
|
7907
|
2631 msgid "/Conversation/_Find..."
|
|
2632 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
|
|
2633
|
10302
|
2634 #: src/gtkconv.c:3569
|
7907
|
2635 msgid "/Conversation/View _Log"
|
|
2636 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"
|
|
2637
|
10302
|
2638 #: src/gtkconv.c:3570
|
7608
|
2639 msgid "/Conversation/_Save As..."
|
|
2640 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
|
|
2641
|
10302
|
2642 #: src/gtkconv.c:3572
|
9544
|
2643 #, fuzzy
|
|
2644 msgid "/Conversation/Clear"
|
|
2645 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
|
2646
|
10302
|
2647 #: src/gtkconv.c:3576
|
9544
|
2648 #, fuzzy
|
|
2649 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
|
|
2650 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
2651
|
10302
|
2652 #: src/gtkconv.c:3577
|
7608
|
2653 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
|
7681
|
2654 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."
|
|
2655
|
10302
|
2656 #: src/gtkconv.c:3579
|
7907
|
2657 msgid "/Conversation/_Get Info"
|
|
2658 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
|
|
2659
|
10302
|
2660 #: src/gtkconv.c:3581
|
9882
|
2661 msgid "/Conversation/_Warn..."
|
|
2662 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
|
7698
|
2663
|
10302
|
2664 #: src/gtkconv.c:3583
|
9882
|
2665 msgid "/Conversation/In_vite..."
|
|
2666 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
|
|
2667
|
10302
|
2668 #: src/gtkconv.c:3588
|
9882
|
2669 msgid "/Conversation/A_lias..."
|
|
2670 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
|
|
2671
|
10302
|
2672 #: src/gtkconv.c:3590
|
9882
|
2673 msgid "/Conversation/_Block..."
|
|
2674 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."
|
|
2675
|
10302
|
2676 #: src/gtkconv.c:3592
|
7698
|
2677 msgid "/Conversation/_Add..."
|
|
2678 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
|
|
2679
|
10302
|
2680 #: src/gtkconv.c:3594
|
7698
|
2681 msgid "/Conversation/_Remove..."
|
|
2682 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."
|
7608
|
2683
|
10302
|
2684 #: src/gtkconv.c:3599
|
7907
|
2685 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
|
|
2686 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
|
|
2687
|
10302
|
2688 #: src/gtkconv.c:3601
|
7907
|
2689 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
|
|
2690 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
|
|
2691
|
10302
|
2692 #: src/gtkconv.c:3606
|
7608
|
2693 msgid "/Conversation/_Close"
|
7759
|
2694 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
7608
|
2695
|
|
2696 #. Options
|
10302
|
2697 #: src/gtkconv.c:3610
|
7608
|
2698 msgid "/_Options"
|
7759
|
2699 msgstr "/_Tùy chọn"
|
|
2700
|
10302
|
2701 #: src/gtkconv.c:3611
|
7608
|
2702 msgid "/Options/Enable _Logging"
|
7681
|
2703 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"
|
|
2704
|
10302
|
2705 #: src/gtkconv.c:3612
|
7608
|
2706 msgid "/Options/Enable _Sounds"
|
7681
|
2707 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
|
|
2708
|
10302
|
2709 #: src/gtkconv.c:3613
|
7608
|
2710 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
|
|
2711 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
|
|
2712
|
10302
|
2713 #: src/gtkconv.c:3614
|
9544
|
2714 #, fuzzy
|
|
2715 msgid "/Options/Show T_imestamps"
|
|
2716 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
2717
|
10302
|
2718 #: src/gtkconv.c:3656
|
7609
|
2719 msgid "/Conversation/View Log"
|
7638
|
2720 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
|
|
2721
|
10302
|
2722 #: src/gtkconv.c:3661
|
9544
|
2723 msgid "/Conversation/Send File..."
|
|
2724 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
2725
|
10302
|
2726 #: src/gtkconv.c:3665
|
7609
|
2727 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
|
7681
|
2728 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."
|
|
2729
|
10302
|
2730 #: src/gtkconv.c:3671
|
7907
|
2731 msgid "/Conversation/Get Info"
|
|
2732 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
|
|
2733
|
10302
|
2734 #: src/gtkconv.c:3675
|
7907
|
2735 msgid "/Conversation/Warn..."
|
|
2736 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."
|
|
2737
|
10302
|
2738 #: src/gtkconv.c:3679
|
7608
|
2739 msgid "/Conversation/Invite..."
|
7638
|
2740 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
|
|
2741
|
10302
|
2742 #: src/gtkconv.c:3685
|
7907
|
2743 msgid "/Conversation/Alias..."
|
|
2744 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
|
|
2745
|
10302
|
2746 #: src/gtkconv.c:3689
|
7608
|
2747 msgid "/Conversation/Block..."
|
7638
|
2748 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
|
|
2749
|
10302
|
2750 #: src/gtkconv.c:3693
|
7866
|
2751 msgid "/Conversation/Add..."
|
|
2752 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
|
|
2753
|
10302
|
2754 #: src/gtkconv.c:3697
|
7698
|
2755 msgid "/Conversation/Remove..."
|
|
2756 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."
|
|
2757
|
10302
|
2758 #: src/gtkconv.c:3703
|
7907
|
2759 msgid "/Conversation/Insert Link..."
|
|
2760 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
|
|
2761
|
10302
|
2762 #: src/gtkconv.c:3707
|
7907
|
2763 msgid "/Conversation/Insert Image..."
|
|
2764 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
|
|
2765
|
10302
|
2766 #: src/gtkconv.c:3713
|
7698
|
2767 msgid "/Options/Enable Logging"
|
|
2768 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
|
|
2769
|
10302
|
2770 #: src/gtkconv.c:3716
|
7698
|
2771 msgid "/Options/Enable Sounds"
|
|
2772 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
|
|
2773
|
10302
|
2774 #: src/gtkconv.c:3719
|
7608
|
2775 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
|
|
2776 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
|
|
2777
|
10302
|
2778 #: src/gtkconv.c:3722
|
9544
|
2779 #, fuzzy
|
|
2780 msgid "/Options/Show Timestamps"
|
|
2781 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
2782
|
9882
|
2783 #. The buttons, from left to right
|
7608
|
2784 #. Block button
|
10302
|
2785 #: src/gtkconv.c:3776 src/gtkprivacy.c:625 src/gtkprivacy.c:636
|
7608
|
2786 msgid "Block"
|
|
2787 msgstr "Chặn"
|
|
2788
|
10302
|
2789 #: src/gtkconv.c:3777
|
7608
|
2790 msgid "Block the user"
|
|
2791 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
2792
|
10302
|
2793 #: src/gtkconv.c:3784
|
9544
|
2794 #, fuzzy
|
|
2795 msgid "Send a file to the user"
|
|
2796 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
|
2797
|
10302
|
2798 #: src/gtkconv.c:3791
|
7992
|
2799 msgid "Add the user to your buddy list"
|
|
2800 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
|
|
2801
|
10302
|
2802 #: src/gtkconv.c:3798
|
7992
|
2803 msgid "Remove the user from your buddy list"
|
|
2804 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"
|
|
2805
|
10302
|
2806 #: src/gtkconv.c:3805 src/gtkconv.c:4126
|
7992
|
2807 msgid "Get the user's information"
|
|
2808 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
2809
|
9882
|
2810 #. Send button
|
10302
|
2811 #: src/gtkconv.c:3811 src/gtkconv.c:3875
|
9882
|
2812 msgid "Send"
|
|
2813 msgstr "Gửi"
|
|
2814
|
10302
|
2815 #: src/gtkconv.c:3812 src/gtkconv.c:3876
|
9882
|
2816 #, fuzzy
|
|
2817 msgid "Send message"
|
|
2818 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
2819
|
|
2820 #. The buttons, from left to right
|
7608
|
2821 #. Invite
|
10302
|
2822 #: src/gtkconv.c:3854
|
7608
|
2823 msgid "Invite"
|
|
2824 msgstr "Mời"
|
|
2825
|
10302
|
2826 #: src/gtkconv.c:3855
|
7608
|
2827 msgid "Invite a user"
|
|
2828 msgstr "Mời người dùng"
|
|
2829
|
10302
|
2830 #: src/gtkconv.c:3862
|
7992
|
2831 msgid "Add the chat to your buddy list"
|
|
2832 msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"
|
|
2833
|
10302
|
2834 #: src/gtkconv.c:3869
|
7992
|
2835 msgid "Remove the chat from your buddy list"
|
|
2836 msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"
|
|
2837
|
10302
|
2838 #: src/gtkconv.c:3993
|
7608
|
2839 msgid "Topic:"
|
|
2840 msgstr "Chủ đề:"
|
|
2841
|
|
2842 #. Setup the label telling how many people are in the room.
|
10302
|
2843 #: src/gtkconv.c:4042
|
7608
|
2844 msgid "0 people in room"
|
7681
|
2845 msgstr "0 người trong phòng"
|
|
2846
|
10302
|
2847 #: src/gtkconv.c:4103
|
7608
|
2848 msgid "IM the user"
|
7681
|
2849 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"
|
|
2850
|
10302
|
2851 #: src/gtkconv.c:4115
|
7608
|
2852 msgid "Ignore the user"
|
|
2853 msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|
2854
|
10302
|
2855 #: src/gtkconv.c:4634
|
7608
|
2856 msgid "Close conversation"
|
7638
|
2857 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
2858
|
10302
|
2859 #: src/gtkconv.c:5169 src/gtkconv.c:5198 src/gtkconv.c:5294 src/gtkconv.c:5352
|
7634
|
2860 #, c-format
|
|
2861 msgid "%d person in room"
|
|
2862 msgid_plural "%d people in room"
|
|
2863 msgstr[0] "%d người trong phòng"
|
7681
|
2864 msgstr[1] "%d người trong phòng"
|
|
2865
|
10302
|
2866 #: src/gtkconv.c:5925 src/gtkconv.c:5928
|
7608
|
2867 msgid "<main>/Conversation/Close"
|
7638
|
2868 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"
|
7608
|
2869
|
10302
|
2870 #: src/gtkconv.c:6249
|
9882
|
2871 msgid ""
|
|
2872 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a "
|
|
2873 "command."
|
|
2874 msgstr ""
|
|
2875
|
10302
|
2876 #: src/gtkconv.c:6252
|
9544
|
2877 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat."
|
|
2878 msgstr ""
|
|
2879
|
10302
|
2880 #: src/gtkconv.c:6255
|
9544
|
2881 msgid ""
|
|
2882 "debug <option>: Send various debug information to the current "
|
|
2883 "conversation."
|
|
2884 msgstr ""
|
|
2885
|
10302
|
2886 #: src/gtkconv.c:6259
|
9544
|
2887 msgid "help <command>: Help on a specific command."
|
|
2888 msgstr ""
|
|
2889
|
10302
|
2890 #: src/gtkdebug.c:194
|
9544
|
2891 msgid "Save Debug Log"
|
|
2892 msgstr ""
|
|
2893
|
10302
|
2894 #: src/gtkdebug.c:247
|
7608
|
2895 msgid "Debug Window"
|
|
2896 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
|
|
2897
|
10302
|
2898 #: src/gtkdebug.c:285
|
7608
|
2899 msgid "Pause"
|
7681
|
2900 msgstr "Tạm dừng"
|
7608
|
2901
|
10302
|
2902 #: src/gtkdebug.c:291
|
7608
|
2903 msgid "Timestamps"
|
|
2904 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
2905
|
10302
|
2906 #: src/gtkdialogs.c:66
|
9882
|
2907 msgid "maintainer"
|
|
2908 msgstr "người bảo trì"
|
|
2909
|
10302
|
2910 #: src/gtkdialogs.c:67
|
9882
|
2911 msgid "lead developer"
|
|
2912 msgstr "trưởng nhóm lập trình"
|
|
2913
|
10302
|
2914 #: src/gtkdialogs.c:68
|
9882
|
2915 msgid "developer & webmaster"
|
|
2916 msgstr "lập trình viên và chủ trang web"
|
|
2917
|
10302
|
2918 #: src/gtkdialogs.c:69
|
9882
|
2919 msgid "win32 port"
|
|
2920 msgstr "bản cho win32"
|
|
2921
|
10302
|
2922 #: src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71 src/gtkdialogs.c:72
|
|
2923 #: src/gtkdialogs.c:73 src/gtkdialogs.c:75
|
9882
|
2924 msgid "developer"
|
|
2925 msgstr "lập trình viên"
|
|
2926
|
10302
|
2927 #: src/gtkdialogs.c:74
|
9882
|
2928 msgid "support"
|
|
2929 msgstr "hỗ trợ"
|
|
2930
|
|
2931 #: src/gtkdialogs.c:80
|
10302
|
2932 msgid "former libfaim maintainer"
|
|
2933 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"
|
9882
|
2934
|
|
2935 #: src/gtkdialogs.c:81
|
10302
|
2936 msgid "former lead developer"
|
|
2937 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"
|
|
2938
|
|
2939 #: src/gtkdialogs.c:82
|
|
2940 msgid "former maintainer"
|
|
2941 msgstr "người bảo trì trước đây"
|
|
2942
|
|
2943 #: src/gtkdialogs.c:83
|
|
2944 msgid "former Jabber developer"
|
|
2945 msgstr "người lập trình Jabber trước đây"
|
|
2946
|
|
2947 #: src/gtkdialogs.c:84
|
|
2948 msgid "original author"
|
|
2949 msgstr "tác giả đầu tiên"
|
|
2950
|
|
2951 #: src/gtkdialogs.c:85
|
9882
|
2952 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
|
|
2953 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
|
|
2954
|
10302
|
2955 #: src/gtkdialogs.c:90 src/gtkdialogs.c:128
|
9882
|
2956 msgid "Bulgarian"
|
|
2957 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
2958
|
10302
|
2959 #: src/gtkdialogs.c:91 src/gtkdialogs.c:129 src/gtkdialogs.c:130
|
9882
|
2960 msgid "Catalan"
|
|
2961 msgstr "Tiếng Catalan"
|
|
2962
|
10302
|
2963 #: src/gtkdialogs.c:92 src/gtkdialogs.c:131
|
9882
|
2964 msgid "Czech"
|
|
2965 msgstr "Tiếng Czech"
|
|
2966
|
10302
|
2967 #: src/gtkdialogs.c:93
|
9882
|
2968 msgid "Danish"
|
|
2969 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
2970
|
10302
|
2971 #: src/gtkdialogs.c:94
|
|
2972 #, fuzzy
|
|
2973 msgid "Australian English"
|
|
2974 msgstr "Tiếng Anh - Anh"
|
|
2975
|
|
2976 #: src/gtkdialogs.c:95
|
9882
|
2977 msgid "British English"
|
|
2978 msgstr "Tiếng Anh - Anh"
|
|
2979
|
10302
|
2980 #: src/gtkdialogs.c:96
|
9882
|
2981 msgid "Canadian English"
|
|
2982 msgstr ""
|
|
2983
|
10302
|
2984 #: src/gtkdialogs.c:97 src/gtkdialogs.c:132
|
9882
|
2985 msgid "German"
|
|
2986 msgstr "Tiếng Đức"
|
|
2987
|
10302
|
2988 #: src/gtkdialogs.c:98 src/gtkdialogs.c:133
|
9882
|
2989 msgid "Spanish"
|
|
2990 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
|
2991
|
10302
|
2992 #: src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:134
|
9882
|
2993 msgid "Finnish"
|
|
2994 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
|
2995
|
10302
|
2996 #: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:135
|
9882
|
2997 msgid "French"
|
|
2998 msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
2999
|
|
3000 #: src/gtkdialogs.c:101
|
10302
|
3001 msgid "Hebrew"
|
|
3002 msgstr "Tiếng Hebrew"
|
|
3003
|
|
3004 #: src/gtkdialogs.c:102
|
|
3005 msgid "Hindi"
|
|
3006 msgstr "Tiếng Hin-đi"
|
|
3007
|
|
3008 #: src/gtkdialogs.c:103
|
|
3009 msgid "Hungarian"
|
|
3010 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
3011
|
|
3012 #: src/gtkdialogs.c:104 src/gtkdialogs.c:136
|
|
3013 msgid "Italian"
|
|
3014 msgstr "Tiếng Ý"
|
|
3015
|
|
3016 #: src/gtkdialogs.c:105 src/gtkdialogs.c:137
|
|
3017 msgid "Japanese"
|
|
3018 msgstr "Tiếng Nhật"
|
|
3019
|
|
3020 #: src/gtkdialogs.c:106
|
9882
|
3021 msgid "Lithuanian"
|
|
3022 msgstr ""
|
|
3023
|
10302
|
3024 #: src/gtkdialogs.c:107 src/gtkdialogs.c:138
|
9882
|
3025 msgid "Korean"
|
|
3026 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
3027
|
10302
|
3028 #: src/gtkdialogs.c:108
|
9882
|
3029 msgid "Dutch; Flemish"
|
|
3030 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
3031
|
10302
|
3032 #: src/gtkdialogs.c:109
|
9882
|
3033 msgid "Macedonian"
|
|
3034 msgstr ""
|
|
3035
|
10302
|
3036 #: src/gtkdialogs.c:110
|
9882
|
3037 msgid "Norwegian"
|
|
3038 msgstr "Tiếng Na-uy"
|
|
3039
|
10302
|
3040 #: src/gtkdialogs.c:111 src/gtkdialogs.c:139
|
9882
|
3041 msgid "Polish"
|
|
3042 msgstr "Tiếng Ba Lan"
|
|
3043
|
10302
|
3044 #: src/gtkdialogs.c:112
|
9882
|
3045 msgid "Portuguese"
|
|
3046 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
3047
|
10302
|
3048 #: src/gtkdialogs.c:113
|
9882
|
3049 msgid "Portuguese-Brazil"
|
|
3050 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
|
|
3051
|
10302
|
3052 #: src/gtkdialogs.c:114
|
9882
|
3053 msgid "Romanian"
|
|
3054 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
3055
|
10302
|
3056 #: src/gtkdialogs.c:115 src/gtkdialogs.c:140 src/gtkdialogs.c:141
|
9882
|
3057 msgid "Russian"
|
|
3058 msgstr "Tiếng Nga"
|
|
3059
|
10302
|
3060 #: src/gtkdialogs.c:116
|
9882
|
3061 msgid "Serbian"
|
|
3062 msgstr "Tiếng Séc-bi"
|
|
3063
|
10302
|
3064 #: src/gtkdialogs.c:117
|
9882
|
3065 #, fuzzy
|
|
3066 msgid "Slovenian"
|
|
3067 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
3068
|
10302
|
3069 #: src/gtkdialogs.c:118 src/gtkdialogs.c:143
|
9882
|
3070 msgid "Swedish"
|
|
3071 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
3072
|
10302
|
3073 #: src/gtkdialogs.c:119
|
9882
|
3074 msgid "Vietnamese"
|
|
3075 msgstr "Tiếng Việt"
|
|
3076
|
10302
|
3077 #: src/gtkdialogs.c:119
|
9882
|
3078 #, fuzzy
|
|
3079 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
|
|
3080 msgstr "Gnome Vi Team"
|
|
3081
|
10302
|
3082 #: src/gtkdialogs.c:120
|
9882
|
3083 msgid "Simplified Chinese"
|
|
3084 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
|
|
3085
|
10302
|
3086 #: src/gtkdialogs.c:121
|
9882
|
3087 msgid "Traditional Chinese"
|
|
3088 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
|
|
3089
|
10302
|
3090 #: src/gtkdialogs.c:127
|
9882
|
3091 msgid "Amharic"
|
|
3092 msgstr "Tiếng Amharic"
|
|
3093
|
10302
|
3094 #: src/gtkdialogs.c:142
|
9882
|
3095 msgid "Slovak"
|
|
3096 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
3097
|
10302
|
3098 #: src/gtkdialogs.c:144
|
9882
|
3099 msgid "Chinese"
|
|
3100 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
|
|
3101
|
10302
|
3102 #: src/gtkdialogs.c:185
|
9882
|
3103 msgid "About Gaim"
|
|
3104 msgstr "Giới thiệu Gaim"
|
|
3105
|
10302
|
3106 #: src/gtkdialogs.c:208
|
9882
|
3107 #, fuzzy
|
|
3108 msgid ""
|
|
3109 "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, "
|
|
3110 "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all "
|
|
3111 "at once. It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
|
|
3112 msgstr ""
|
|
3113 "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
|
|
3114 "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
|
|
3115 "<BR><BR>"
|
|
3116
|
10302
|
3117 #: src/gtkdialogs.c:217
|
9882
|
3118 #, fuzzy
|
|
3119 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
3120 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
3121
|
10302
|
3122 #: src/gtkdialogs.c:222
|
9882
|
3123 msgid "Active Developers"
|
|
3124 msgstr "Lập trình viên tích cực"
|
|
3125
|
10302
|
3126 #: src/gtkdialogs.c:237
|
9882
|
3127 msgid "Crazy Patch Writers"
|
|
3128 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"
|
|
3129
|
10302
|
3130 #: src/gtkdialogs.c:252
|
9882
|
3131 msgid "Retired Developers"
|
|
3132 msgstr "Lập trình viên cũ"
|
|
3133
|
10302
|
3134 #: src/gtkdialogs.c:267
|
9882
|
3135 msgid "Current Translators"
|
|
3136 msgstr "Người dịch hiện thời"
|
|
3137
|
10302
|
3138 #: src/gtkdialogs.c:287
|
9882
|
3139 msgid "Past Translators"
|
|
3140 msgstr "Người dịch trước đây"
|
|
3141
|
10302
|
3142 #: src/gtkdialogs.c:357 src/gtkdialogs.c:500 src/gtkdialogs.c:555
|
9754
|
3143 #, fuzzy
|
|
3144 msgid "_Screen name"
|
|
3145 msgstr "Tên _hiển thị"
|
|
3146
|
10302
|
3147 #: src/gtkdialogs.c:363 src/gtkdialogs.c:506 src/gtkdialogs.c:561
|
9754
|
3148 #, fuzzy
|
|
3149 msgid "_Account"
|
|
3150 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
3151
|
10302
|
3152 #: src/gtkdialogs.c:370
|
9754
|
3153 msgid "New Instant Message"
|
|
3154 msgstr "Tin nhắn nhanh mới"
|
|
3155
|
10302
|
3156 #: src/gtkdialogs.c:372
|
9754
|
3157 #, fuzzy
|
|
3158 msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM."
|
|
3159 msgstr ""
|
|
3160 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"
|
|
3161
|
10302
|
3162 #: src/gtkdialogs.c:513
|
9754
|
3163 msgid "Get User Info"
|
|
3164 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
3165
|
10302
|
3166 #: src/gtkdialogs.c:515
|
9754
|
3167 #, fuzzy
|
|
3168 msgid ""
|
|
3169 "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view."
|
|
3170 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
3171
|
10302
|
3172 #: src/gtkdialogs.c:569
|
9754
|
3173 #, fuzzy
|
|
3174 msgid "Get User Log"
|
|
3175 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
3176
|
10302
|
3177 #: src/gtkdialogs.c:571
|
9754
|
3178 #, fuzzy
|
|
3179 msgid ""
|
|
3180 "Please enter the screen name of the person whose log you would like to view."
|
|
3181 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
3182
|
10302
|
3183 #: src/gtkdialogs.c:611
|
9754
|
3184 msgid "Warn User"
|
|
3185 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
3186
|
10302
|
3187 #: src/gtkdialogs.c:632
|
9754
|
3188 #, c-format
|
|
3189 msgid ""
|
|
3190 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
|
|
3191 "\n"
|
|
3192 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
|
|
3193 "harsher rate limiting.\n"
|
|
3194 msgstr ""
|
|
3195 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
|
|
3196 "\n"
|
|
3197 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
|
|
3198 "khắt khe.\n"
|
|
3199
|
10302
|
3200 #: src/gtkdialogs.c:641
|
9754
|
3201 msgid "Warn _anonymously?"
|
|
3202 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
|
|
3203
|
10302
|
3204 #: src/gtkdialogs.c:648
|
9754
|
3205 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
|
|
3206 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
|
|
3207
|
10302
|
3208 #: src/gtkdialogs.c:669
|
9754
|
3209 msgid "Alias Contact"
|
|
3210 msgstr "Bí danh liên lạc"
|
|
3211
|
10302
|
3212 #: src/gtkdialogs.c:670
|
9754
|
3213 msgid "Enter an alias for this contact."
|
|
3214 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
|
|
3215
|
10302
|
3216 #: src/gtkdialogs.c:672 src/gtkdialogs.c:694 src/gtkdialogs.c:714
|
|
3217 #: src/gtkrequest.c:267 src/protocols/silc/chat.c:584
|
9754
|
3218 #, fuzzy
|
|
3219 msgid "Alias"
|
|
3220 msgstr "Bí danh:"
|
|
3221
|
10302
|
3222 #: src/gtkdialogs.c:690
|
9754
|
3223 #, c-format
|
|
3224 msgid "Enter an alias for %s."
|
|
3225 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
|
|
3226
|
10302
|
3227 #: src/gtkdialogs.c:692
|
9754
|
3228 msgid "Alias Buddy"
|
|
3229 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
3230
|
10302
|
3231 #: src/gtkdialogs.c:711
|
9754
|
3232 msgid "Alias Chat"
|
|
3233 msgstr "Bí danh Chat"
|
|
3234
|
10302
|
3235 #: src/gtkdialogs.c:712
|
9754
|
3236 msgid "Enter an alias for this chat."
|
|
3237 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."
|
|
3238
|
10302
|
3239 #: src/gtkdialogs.c:746
|
9754
|
3240 #, c-format
|
|
3241 msgid ""
|
|
3242 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
|
|
3243 "your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
3244 msgstr ""
|
|
3245 "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
|
|
3246 "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3247
|
10302
|
3248 #: src/gtkdialogs.c:808
|
9754
|
3249 #, c-format
|
|
3250 msgid ""
|
|
3251 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
|
|
3252 "list. Do you want to continue?"
|
|
3253 msgstr ""
|
|
3254 "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
|
|
3255 "muốn thực hiện không?"
|
|
3256
|
10302
|
3257 #: src/gtkdialogs.c:811 src/gtkdialogs.c:812
|
9754
|
3258 msgid "Remove Group"
|
|
3259 msgstr "Xóa nhóm"
|
|
3260
|
10302
|
3261 #: src/gtkdialogs.c:850
|
9754
|
3262 #, c-format
|
|
3263 msgid ""
|
|
3264 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
3265 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3266
|
10302
|
3267 #: src/gtkdialogs.c:853 src/gtkdialogs.c:854
|
9754
|
3268 msgid "Remove Buddy"
|
|
3269 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
|
3270
|
10302
|
3271 #: src/gtkdialogs.c:887
|
9754
|
3272 #, c-format
|
|
3273 msgid ""
|
|
3274 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
|
|
3275 "continue?"
|
|
3276 msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3277
|
10302
|
3278 #: src/gtkdialogs.c:891 src/gtkdialogs.c:892
|
9754
|
3279 msgid "Remove Chat"
|
|
3280 msgstr "Xóa Chat"
|
|
3281
|
9882
|
3282 #: src/gtkft.c:140
|
7608
|
3283 #, c-format
|
|
3284 msgid "%.2f KB/s"
|
|
3285 msgstr "%.2f KB/s"
|
|
3286
|
9882
|
3287 #: src/gtkft.c:161 src/gtkft.c:978
|
8778
|
3288 #, fuzzy
|
|
3289 msgid "Finished"
|
|
3290 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
|
3291
|
9882
|
3292 #: src/gtkft.c:164 src/gtkft.c:929
|
9544
|
3293 msgid "Canceled"
|
|
3294 msgstr "Đã bỏ qua"
|
|
3295
|
9882
|
3296 #: src/gtkft.c:167 src/gtkft.c:848
|
9544
|
3297 #, fuzzy
|
|
3298 msgid "Waiting for transfer to begin"
|
|
3299 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
3300
|
9882
|
3301 #: src/gtkft.c:220
|
|
3302 #, fuzzy
|
|
3303 msgid "<b>Receiving As:</b>"
|
|
3304 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
|
3305
|
|
3306 #: src/gtkft.c:222
|
7608
|
3307 msgid "<b>Receiving From:</b>"
|
7681
|
3308 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
7608
|
3309
|
9882
|
3310 #: src/gtkft.c:226
|
7608
|
3311 msgid "<b>Sending To:</b>"
|
7681
|
3312 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
7608
|
3313
|
9882
|
3314 #: src/gtkft.c:228
|
|
3315 #, fuzzy
|
|
3316 msgid "<b>Sending As:</b>"
|
|
3317 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
|
3318
|
|
3319 #: src/gtkft.c:407
|
8778
|
3320 msgid "There is no application configured to open this type of file."
|
|
3321 msgstr ""
|
|
3322
|
9882
|
3323 #: src/gtkft.c:412
|
8778
|
3324 msgid "An error occurred while opening the file."
|
|
3325 msgstr ""
|
|
3326
|
9882
|
3327 #: src/gtkft.c:503
|
7608
|
3328 msgid "Progress"
|
|
3329 msgstr "Tiến trình"
|
|
3330
|
9544
|
3331 #: src/gtkft.c:510
|
9882
|
3332 msgid "Filename"
|
|
3333 msgstr "Tên tập tin"
|
|
3334
|
|
3335 #: src/gtkft.c:517
|
|
3336 msgid "Size"
|
|
3337 msgstr "Cỡ"
|
|
3338
|
|
3339 #: src/gtkft.c:524
|
7608
|
3340 msgid "Remaining"
|
|
3341 msgstr "Còn lại"
|
|
3342
|
9882
|
3343 #: src/gtkft.c:556
|
7608
|
3344 msgid "Filename:"
|
|
3345 msgstr "Tên tập tin:"
|
|
3346
|
9882
|
3347 #: src/gtkft.c:557
|
7608
|
3348 msgid "Status:"
|
|
3349 msgstr "Trạng thái:"
|
|
3350
|
9882
|
3351 #: src/gtkft.c:558
|
7608
|
3352 msgid "Speed:"
|
|
3353 msgstr "Tốc độ:"
|
|
3354
|
9882
|
3355 #: src/gtkft.c:559
|
7608
|
3356 msgid "Time Elapsed:"
|
|
3357 msgstr "Thời gian đã thực hiện:"
|
|
3358
|
9882
|
3359 #: src/gtkft.c:560
|
7608
|
3360 msgid "Time Remaining:"
|
|
3361 msgstr "Thời gian còn lại:"
|
|
3362
|
9882
|
3363 #: src/gtkft.c:652
|
7608
|
3364 msgid "_Keep the dialog open"
|
|
3365 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"
|
|
3366
|
9882
|
3367 #: src/gtkft.c:662
|
7608
|
3368 msgid "_Clear finished transfers"
|
|
3369 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"
|
|
3370
|
|
3371 #. "Download Details" arrow
|
9882
|
3372 #: src/gtkft.c:671
|
7759
|
3373 msgid "Show transfer details"
|
|
3374 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
3375
|
9882
|
3376 #: src/gtkft.c:672
|
7759
|
3377 msgid "Hide transfer details"
|
|
3378 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
7608
|
3379
|
|
3380 #. Pause button
|
10302
|
3381 #: src/gtkft.c:714 src/gtkstock.c:93
|
7608
|
3382 msgid "_Pause"
|
7681
|
3383 msgstr "Tạm _dừng"
|
7608
|
3384
|
|
3385 #. Resume button
|
9882
|
3386 #: src/gtkft.c:724
|
7608
|
3387 msgid "_Resume"
|
7681
|
3388 msgstr "Tiếp tụ_c"
|
7608
|
3389
|
9882
|
3390 #: src/gtkft.c:931
|
7759
|
3391 msgid "Failed"
|
|
3392 msgstr "Lỗi"
|
|
3393
|
10302
|
3394 #: src/gtkgaim-disclosure.c:258
|
|
3395 msgid "Expander Size"
|
|
3396 msgstr "Lích thước thanh mở rộng"
|
|
3397
|
|
3398 #: src/gtkgaim-disclosure.c:259
|
|
3399 msgid "Size of the expander arrow"
|
|
3400 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
|
|
3401
|
|
3402 #: src/gtkimhtml.c:536
|
9544
|
3403 msgid "Pa_ste As Text"
|
|
3404 msgstr ""
|
|
3405
|
10302
|
3406 #: src/gtkimhtml.c:1019
|
9544
|
3407 msgid "Hyperlink color"
|
|
3408 msgstr ""
|
|
3409
|
10302
|
3410 #: src/gtkimhtml.c:1020
|
9544
|
3411 msgid "Color to draw hyperlinks."
|
|
3412 msgstr ""
|
|
3413
|
10302
|
3414 #: src/gtkimhtml.c:1237
|
7608
|
3415 msgid "_Copy E-Mail Address"
|
|
3416 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
|
|
3417
|
10302
|
3418 #: src/gtkimhtml.c:1249
|
7608
|
3419 msgid "_Copy Link Location"
|
|
3420 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"
|
|
3421
|
10302
|
3422 #: src/gtkimhtml.c:1259
|
7608
|
3423 msgid "_Open Link in Browser"
|
|
3424 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
3425
|
10302
|
3426 #: src/gtkimhtml.c:2817
|
7634
|
3427 msgid ""
|
|
3428 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. "
|
|
3429 "Defaulting to PNG."
|
7681
|
3430 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."
|
7608
|
3431
|
10302
|
3432 #: src/gtkimhtml.c:2825
|
7608
|
3433 #, c-format
|
|
3434 msgid "Error saving image: %s"
|
|
3435 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
3436
|
10302
|
3437 #: src/gtkimhtml.c:2902 src/gtkimhtml.c:2914
|
7608
|
3438 msgid "Save Image"
|
|
3439 msgstr "Lưu ảnh"
|
|
3440
|
10302
|
3441 #: src/gtkimhtml.c:2942
|
7608
|
3442 msgid "_Save Image..."
|
|
3443 msgstr "_Lưu ảnh"
|
|
3444
|
10302
|
3445 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:180
|
9544
|
3446 msgid "Select Font"
|
|
3447 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
3448
|
10302
|
3449 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:258
|
9544
|
3450 msgid "Select Text Color"
|
|
3451 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
3452
|
10302
|
3453 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:332
|
9544
|
3454 msgid "Select Background Color"
|
|
3455 msgstr "Chọn màu nền"
|
|
3456
|
10302
|
3457 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:415
|
8778
|
3458 #, fuzzy
|
|
3459 msgid "_URL"
|
|
3460 msgstr "_URL:"
|
|
3461
|
10302
|
3462 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:423
|
8778
|
3463 #, fuzzy
|
|
3464 msgid "_Description"
|
|
3465 msgstr "_Mô tả:"
|
|
3466
|
10302
|
3467 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:426
|
8778
|
3468 #, fuzzy
|
|
3469 msgid ""
|
|
3470 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
|
|
3471 "The description is optional."
|
|
3472 msgstr ""
|
|
3473 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
3474
|
10302
|
3475 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:430
|
9544
|
3476 #, fuzzy
|
|
3477 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
|
|
3478 msgstr ""
|
|
3479 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
3480
|
10302
|
3481 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:435
|
9544
|
3482 msgid "Insert Link"
|
|
3483 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
3484
|
10302
|
3485 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:439
|
8778
|
3486 msgid "_Insert"
|
|
3487 msgstr "C_hèn"
|
|
3488
|
10302
|
3489 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:508
|
8778
|
3490 #, c-format
|
|
3491 msgid "Failed to store image: %s\n"
|
|
3492 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
3493
|
10302
|
3494 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:534 src/gtkimhtmltoolbar.c:544
|
8778
|
3495 msgid "Insert Image"
|
|
3496 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
3497
|
10302
|
3498 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:703 src/gtkimhtmltoolbar.c:781
|
9544
|
3499 msgid "This theme has no available smileys."
|
|
3500 msgstr ""
|
|
3501
|
8778
|
3502 #. show everything
|
10302
|
3503 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:795
|
8778
|
3504 msgid "Smile!"
|
|
3505 msgstr "Cười!"
|
|
3506
|
10302
|
3507 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:974
|
8778
|
3508 msgid "Bold"
|
|
3509 msgstr "Đậm"
|
|
3510
|
10302
|
3511 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:985
|
8778
|
3512 msgid "Italic"
|
|
3513 msgstr "Nghiêng"
|
|
3514
|
10302
|
3515 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:996
|
8778
|
3516 msgid "Underline"
|
|
3517 msgstr "Gạch chân"
|
|
3518
|
10302
|
3519 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1012
|
8778
|
3520 msgid "Larger font size"
|
|
3521 msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
3522
|
10302
|
3523 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1024
|
8778
|
3524 msgid "Smaller font size"
|
|
3525 msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
3526
|
10302
|
3527 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1041
|
8778
|
3528 msgid "Font Face"
|
|
3529 msgstr "Mặt chữ"
|
|
3530
|
10302
|
3531 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1053
|
8778
|
3532 msgid "Foreground font color"
|
|
3533 msgstr "Màu chữ"
|
|
3534
|
10302
|
3535 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1065
|
8778
|
3536 msgid "Background color"
|
|
3537 msgstr "Màu nền"
|
|
3538
|
10302
|
3539 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1080
|
8778
|
3540 msgid "Insert link"
|
|
3541 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
3542
|
10302
|
3543 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1090
|
8778
|
3544 msgid "Insert image"
|
|
3545 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
3546
|
10302
|
3547 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1101
|
8778
|
3548 msgid "Insert smiley"
|
|
3549 msgstr "Chèn biểu tượng"
|
|
3550
|
10302
|
3551 #: src/gtklog.c:303
|
9754
|
3552 #, fuzzy, c-format
|
|
3553 msgid "Conversations with %s"
|
7638
|
3554 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
7609
|
3555
|
8778
|
3556 #. Window **********
|
10302
|
3557 #: src/gtklog.c:391 src/gtklog.c:407
|
8778
|
3558 msgid "System Log"
|
|
3559 msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
3560
|
10302
|
3561 #: src/gtkmain.c:151
|
8778
|
3562 #, fuzzy
|
|
3563 msgid "Please create an account."
|
7608
|
3564 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."
|
|
3565
|
10302
|
3566 #: src/gtkmain.c:233
|
7608
|
3567 msgid "Login"
|
|
3568 msgstr "Đăng nhập"
|
|
3569
|
10302
|
3570 #: src/gtkmain.c:249
|
9544
|
3571 #, fuzzy
|
|
3572 msgid "<b>_Account:</b>"
|
|
3573 msgstr ""
|
|
3574 "\n"
|
|
3575 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
3576
|
10302
|
3577 #: src/gtkmain.c:263
|
9544
|
3578 #, fuzzy
|
|
3579 msgid "<b>_Password:</b>"
|
8778
|
3580 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
3581
|
9544
|
3582 #. And now for the buttons
|
10302
|
3583 #: src/gtkmain.c:280
|
|
3584 #, fuzzy
|
|
3585 msgid "A_ccounts"
|
|
3586 msgstr "Tài khoản"
|
|
3587
|
|
3588 #: src/gtkmain.c:286
|
|
3589 #, fuzzy
|
|
3590 msgid "P_references"
|
9544
|
3591 msgstr "Tùy chỉnh"
|
8778
|
3592
|
10302
|
3593 #: src/gtkmain.c:292
|
|
3594 #, fuzzy
|
|
3595 msgid "_Log in"
|
|
3596 msgstr "Đăng nhập"
|
9754
|
3597
|
7608
|
3598 #. full help text
|
10302
|
3599 #: src/gtkmain.c:517
|
8778
|
3600 #, fuzzy, c-format
|
7608
|
3601 msgid ""
|
|
3602 "Gaim %s\n"
|
|
3603 "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
3604 "\n"
|
|
3605 " -a, --acct display account editor window\n"
|
|
3606 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
|
|
3607 " name of away message to use)\n"
|
|
3608 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n"
|
|
3609 " account(s) to use, seperated by commas)\n"
|
|
3610 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n"
|
|
3611 " -u, --user=NAME use account NAME\n"
|
8778
|
3612 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
|
7608
|
3613 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
|
|
3614 " -v, --version display the current version and exit\n"
|
|
3615 " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
3616 msgstr ""
|
|
3617 "Gaim %s\n"
|
|
3618 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
|
|
3619 "\n"
|
|
3620 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
|
7638
|
3621 " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
|
|
3622 "specifies\n"
|
7608
|
3623 " name of away message to use)\n"
|
|
3624 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
|
|
3625 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
3626 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
|
|
3627 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n"
|
7634
|
3628 " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n"
|
7608
|
3629 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
7634
|
3630 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
|
7608
|
3631 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"
|
|
3632
|
|
3633 #. short message
|
10302
|
3634 #: src/gtkmain.c:532
|
7608
|
3635 #, c-format
|
|
3636 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
|
7681
|
3637 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
|
7608
|
3638
|
10302
|
3639 #: src/gtkmain.c:899
|
9754
|
3640 #, fuzzy
|
|
3641 msgid "Unable to load preferences"
|
|
3642 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
3643
|
10302
|
3644 #: src/gtkmain.c:899
|
9754
|
3645 msgid ""
|
|
3646 "Gaim was not able to load your preferences because they are stored in an old "
|
|
3647 "format that is no longer used. Please reconfigure your settings using the "
|
|
3648 "Preferences window."
|
|
3649 msgstr ""
|
|
3650
|
10302
|
3651 #. Descriptive label
|
|
3652 #: src/gtknotify.c:218
|
|
3653 #, c-format
|
|
3654 msgid "%s has %d new message."
|
|
3655 msgid_plural "%s has %d new messages."
|
|
3656 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
|
|
3657 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."
|
|
3658
|
|
3659 #: src/gtknotify.c:232
|
|
3660 #, c-format
|
|
3661 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
|
|
3662 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
|
|
3663
|
|
3664 #: src/gtknotify.c:241
|
|
3665 #, c-format
|
|
3666 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
|
|
3667 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
|
|
3668
|
|
3669 #: src/gtknotify.c:246
|
|
3670 #, c-format
|
|
3671 msgid ""
|
|
3672 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3673 "\n"
|
|
3674 "%s%s%s%s"
|
|
3675 msgstr ""
|
|
3676 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3677 "\n"
|
|
3678 "%s%s%s%s"
|
|
3679
|
|
3680 #: src/gtknotify.c:262
|
|
3681 #, c-format
|
|
3682 msgid ""
|
|
3683 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3684 "\n"
|
|
3685 "%s"
|
|
3686 msgstr ""
|
|
3687 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3688 "\n"
|
|
3689 "%s"
|
|
3690
|
|
3691 #: src/gtknotify.c:419
|
|
3692 #, fuzzy, c-format
|
|
3693 msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid."
|
|
3694 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
|
|
3695
|
|
3696 #: src/gtknotify.c:421 src/gtknotify.c:433 src/gtknotify.c:446
|
|
3697 #: src/gtknotify.c:570
|
|
3698 msgid "Unable to open URL"
|
|
3699 msgstr "Không thể mở URL"
|
|
3700
|
|
3701 #: src/gtknotify.c:431 src/gtknotify.c:444
|
|
3702 #, fuzzy, c-format
|
|
3703 msgid "Error launching <b>%s</b>: %s"
|
|
3704 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
3705
|
|
3706 #: src/gtknotify.c:571
|
|
3707 msgid ""
|
|
3708 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
|
|
3709 msgstr ""
|
|
3710 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."
|
|
3711
|
|
3712 #: src/gtkpounce.c:130
|
|
3713 msgid "Select a file"
|
|
3714 msgstr "Chọn tập tin"
|
|
3715
|
|
3716 #: src/gtkpounce.c:161
|
|
3717 msgid "Please enter a buddy to pounce."
|
|
3718 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."
|
|
3719
|
|
3720 #. "New Buddy Pounce"
|
|
3721 #: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:901
|
|
3722 msgid "New Buddy Pounce"
|
|
3723 msgstr "Thông báo buddy mới"
|
|
3724
|
|
3725 #: src/gtkpounce.c:391
|
|
3726 msgid "Edit Buddy Pounce"
|
|
3727 msgstr "Biên soạn thông báo buddy"
|
|
3728
|
|
3729 #. Create the "Pounce Who" frame.
|
|
3730 #: src/gtkpounce.c:408
|
|
3731 msgid "Pounce Who"
|
|
3732 msgstr "Thông báo cho ai"
|
|
3733
|
|
3734 #: src/gtkpounce.c:435
|
|
3735 #, fuzzy
|
|
3736 msgid "_Buddy name:"
|
|
3737 msgstr "Tên _buddy:"
|
|
3738
|
|
3739 #. Create the "Pounce When" frame.
|
|
3740 #: src/gtkpounce.c:459
|
|
3741 msgid "Pounce When"
|
|
3742 msgstr "Thông báo khi nào"
|
|
3743
|
|
3744 #: src/gtkpounce.c:467
|
|
3745 #, fuzzy
|
|
3746 msgid "Si_gn on"
|
|
3747 msgstr "Kết nối"
|
|
3748
|
|
3749 #: src/gtkpounce.c:469
|
|
3750 #, fuzzy
|
|
3751 msgid "Sign _off"
|
|
3752 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
3753
|
|
3754 #: src/gtkpounce.c:471
|
|
3755 #, fuzzy
|
|
3756 msgid "A_way"
|
|
3757 msgstr "Trạng thái"
|
|
3758
|
|
3759 #: src/gtkpounce.c:473
|
|
3760 #, fuzzy
|
|
3761 msgid "_Return from away"
|
|
3762 msgstr "Có mặt trở lại"
|
|
3763
|
|
3764 #: src/gtkpounce.c:475
|
|
3765 #, fuzzy
|
|
3766 msgid "_Idle"
|
|
3767 msgstr "Nghỉ"
|
|
3768
|
|
3769 #: src/gtkpounce.c:477
|
|
3770 #, fuzzy
|
|
3771 msgid "Retur_n from idle"
|
|
3772 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3773
|
|
3774 #: src/gtkpounce.c:479
|
|
3775 #, fuzzy
|
|
3776 msgid "Buddy starts _typing"
|
|
3777 msgstr "Buddy bắt đầu gõ"
|
|
3778
|
|
3779 #: src/gtkpounce.c:481
|
|
3780 #, fuzzy
|
|
3781 msgid "Buddy stops t_yping"
|
|
3782 msgstr "Buddy ngừng gõ"
|
|
3783
|
|
3784 #. Create the "Pounce Action" frame.
|
|
3785 #: src/gtkpounce.c:510
|
|
3786 msgid "Pounce Action"
|
|
3787 msgstr "Việc thông báo"
|
|
3788
|
|
3789 #: src/gtkpounce.c:518
|
|
3790 #, fuzzy
|
|
3791 msgid "Op_en an IM window"
|
|
3792 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
|
3793
|
|
3794 #: src/gtkpounce.c:520
|
|
3795 #, fuzzy
|
|
3796 msgid "_Popup notification"
|
|
3797 msgstr "Thông báo bật lên"
|
|
3798
|
|
3799 #: src/gtkpounce.c:522
|
|
3800 #, fuzzy
|
|
3801 msgid "Send a _message"
|
|
3802 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
3803
|
|
3804 #: src/gtkpounce.c:524
|
|
3805 #, fuzzy
|
|
3806 msgid "E_xecute a command"
|
|
3807 msgstr "Thực thi lệnh"
|
|
3808
|
|
3809 #: src/gtkpounce.c:526
|
|
3810 #, fuzzy
|
|
3811 msgid "P_lay a sound"
|
|
3812 msgstr "Chơi âm thanh"
|
|
3813
|
|
3814 #: src/gtkpounce.c:530
|
|
3815 #, fuzzy
|
|
3816 msgid "B_rowse..."
|
|
3817 msgstr "Duyệt"
|
|
3818
|
|
3819 #: src/gtkpounce.c:532
|
|
3820 #, fuzzy
|
|
3821 msgid "Bro_wse..."
|
|
3822 msgstr "Duyệt"
|
|
3823
|
|
3824 #: src/gtkpounce.c:533
|
|
3825 msgid "Pre_view"
|
|
3826 msgstr ""
|
|
3827
|
|
3828 #: src/gtkpounce.c:616
|
|
3829 #, fuzzy
|
|
3830 msgid "Sav_e this pounce after activation"
|
|
3831 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"
|
|
3832
|
|
3833 #. "Remove Buddy Pounce"
|
|
3834 #: src/gtkpounce.c:908
|
|
3835 msgid "Remove Buddy Pounce"
|
|
3836 msgstr "Bỏ thông báo buddy"
|
|
3837
|
|
3838 #: src/gtkpounce.c:969
|
|
3839 #, fuzzy, c-format
|
|
3840 msgid "%s has started typing to you (%s)"
|
|
3841 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
|
|
3842
|
|
3843 #: src/gtkpounce.c:971
|
|
3844 #, fuzzy, c-format
|
|
3845 msgid "%s has signed on (%s)"
|
|
3846 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
3847
|
|
3848 #: src/gtkpounce.c:973
|
|
3849 #, fuzzy, c-format
|
|
3850 msgid "%s has returned from being idle (%s)"
|
|
3851 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3852
|
|
3853 #: src/gtkpounce.c:975
|
|
3854 #, fuzzy, c-format
|
|
3855 msgid "%s has returned from being away (%s)"
|
|
3856 msgstr "%s đã có mặt trở lại"
|
|
3857
|
|
3858 #: src/gtkpounce.c:977
|
|
3859 #, fuzzy, c-format
|
|
3860 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
|
|
3861 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
|
|
3862
|
|
3863 #: src/gtkpounce.c:979
|
|
3864 #, fuzzy, c-format
|
|
3865 msgid "%s has signed off (%s)"
|
|
3866 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
3867
|
|
3868 #: src/gtkpounce.c:981
|
|
3869 #, fuzzy, c-format
|
|
3870 msgid "%s has become idle (%s)"
|
|
3871 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3872
|
|
3873 #: src/gtkpounce.c:983
|
|
3874 #, fuzzy, c-format
|
|
3875 msgid "%s has gone away. (%s)"
|
|
3876 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
3877
|
|
3878 #: src/gtkpounce.c:984
|
|
3879 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
|
|
3880 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"
|
|
3881
|
|
3882 #: src/gtkprefs.c:398
|
|
3883 msgid "Interface Options"
|
|
3884 msgstr "Tùy chọn giao diện"
|
|
3885
|
|
3886 #: src/gtkprefs.c:400
|
|
3887 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
|
|
3888 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"
|
|
3889
|
|
3890 #: src/gtkprefs.c:632
|
|
3891 msgid ""
|
|
3892 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
|
|
3893 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
|
|
3894 msgstr ""
|
|
3895 "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
|
|
3896 "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."
|
|
3897
|
|
3898 #: src/gtkprefs.c:672
|
|
3899 msgid "Icon"
|
|
3900 msgstr "Biểu tượng"
|
|
3901
|
|
3902 #: src/gtkprefs.c:679 src/gtkprefs.c:2117 src/protocols/jabber/buddy.c:267
|
|
3903 #: src/protocols/jabber/buddy.c:799 src/protocols/jabber/chat.c:761
|
|
3904 msgid "Description"
|
|
3905 msgstr "Mô tả"
|
|
3906
|
|
3907 #: src/gtkprefs.c:774
|
|
3908 msgid "Display"
|
|
3909 msgstr "Hiển thị"
|
|
3910
|
|
3911 #: src/gtkprefs.c:775
|
|
3912 msgid "Show _timestamp on messages"
|
|
3913 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"
|
|
3914
|
|
3915 #: src/gtkprefs.c:778
|
|
3916 msgid "_Highlight misspelled words"
|
|
3917 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"
|
|
3918
|
|
3919 #: src/gtkprefs.c:782
|
|
3920 msgid "Ignore c_olors"
|
|
3921 msgstr "Bỏ qua mà_u"
|
|
3922
|
|
3923 #: src/gtkprefs.c:784
|
|
3924 msgid "Ignore font _faces"
|
|
3925 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
|
|
3926
|
|
3927 #: src/gtkprefs.c:786
|
|
3928 msgid "Ignore font si_zes"
|
|
3929 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"
|
|
3930
|
|
3931 #: src/gtkprefs.c:789
|
|
3932 msgid "Default Formatting"
|
|
3933 msgstr ""
|
|
3934
|
|
3935 #: src/gtkprefs.c:791
|
|
3936 msgid "_Send default formatting with outgoing messages"
|
|
3937 msgstr ""
|
|
3938
|
|
3939 #: src/gtkprefs.c:801
|
|
3940 msgid ""
|
|
3941 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
|
|
3942 "that support formatting. :)"
|
|
3943 msgstr ""
|
|
3944
|
|
3945 #: src/gtkprefs.c:804
|
|
3946 msgid "_Clear Formatting"
|
|
3947 msgstr ""
|
|
3948
|
|
3949 #: src/gtkprefs.c:841
|
|
3950 msgid "Window Closing"
|
|
3951 msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
3952
|
|
3953 #: src/gtkprefs.c:842
|
|
3954 msgid "_Escape closes window"
|
|
3955 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
|
|
3956
|
|
3957 #: src/gtkprefs.c:858
|
|
3958 msgid "Buddy List Sorting"
|
|
3959 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"
|
|
3960
|
|
3961 #: src/gtkprefs.c:867
|
|
3962 #, fuzzy
|
|
3963 msgid "_Sorting:"
|
|
3964 msgstr "Sắp xếp:"
|
|
3965
|
|
3966 #: src/gtkprefs.c:872
|
|
3967 msgid "Buddy Display"
|
|
3968 msgstr "Hiển thị buddy"
|
|
3969
|
|
3970 #: src/gtkprefs.c:873 src/gtkprefs.c:933
|
|
3971 msgid "Show buddy _icons"
|
|
3972 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
|
|
3973
|
|
3974 #: src/gtkprefs.c:875
|
|
3975 msgid "Show _warning levels"
|
|
3976 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
|
3977
|
|
3978 #: src/gtkprefs.c:877
|
|
3979 msgid "Show idle _times"
|
|
3980 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"
|
|
3981
|
|
3982 #: src/gtkprefs.c:879
|
|
3983 msgid "_Automatically expand contacts"
|
|
3984 msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"
|
|
3985
|
|
3986 #: src/gtkprefs.c:912
|
|
3987 msgid "Show _buttons as:"
|
|
3988 msgstr "Hiển thị _nút theo:"
|
|
3989
|
|
3990 #: src/gtkprefs.c:914
|
|
3991 msgid "Pictures"
|
|
3992 msgstr "Ảnh"
|
|
3993
|
|
3994 #: src/gtkprefs.c:915
|
|
3995 msgid "Text"
|
|
3996 msgstr "Văn bản"
|
|
3997
|
|
3998 #: src/gtkprefs.c:916
|
|
3999 msgid "Pictures and text"
|
|
4000 msgstr "Ảnh và văn bản"
|
|
4001
|
|
4002 #: src/gtkprefs.c:923
|
|
4003 msgid "Enable \"_slash\" commands"
|
|
4004 msgstr ""
|
|
4005
|
|
4006 #: src/gtkprefs.c:926
|
|
4007 msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages"
|
|
4008 msgstr ""
|
|
4009
|
|
4010 #: src/gtkprefs.c:929
|
|
4011 #, fuzzy
|
|
4012 msgid "Show _formatting toolbar"
|
|
4013 msgstr "Hiển thị thanh định dạng"
|
|
4014
|
|
4015 #: src/gtkprefs.c:931
|
|
4016 #, fuzzy
|
|
4017 msgid "Show _aliases in tabs/titles"
|
|
4018 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"
|
|
4019
|
|
4020 #: src/gtkprefs.c:935
|
|
4021 #, fuzzy
|
|
4022 msgid "Enable buddy ic_on animation"
|
|
4023 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"
|
|
4024
|
|
4025 #: src/gtkprefs.c:937
|
|
4026 #, fuzzy
|
|
4027 msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
|
|
4028 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
|
|
4029
|
|
4030 #: src/gtkprefs.c:939
|
|
4031 #, fuzzy
|
|
4032 msgid "_Raise IM window on events"
|
|
4033 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
4034
|
|
4035 #: src/gtkprefs.c:942
|
|
4036 #, fuzzy
|
|
4037 msgid "Raise chat _window on events"
|
|
4038 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
4039
|
|
4040 #. All the tab options!
|
|
4041 #: src/gtkprefs.c:946
|
|
4042 msgid "Tab Options"
|
|
4043 msgstr "Tùy chọn Tab"
|
|
4044
|
|
4045 #: src/gtkprefs.c:948
|
|
4046 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
|
|
4047 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
|
4048
|
|
4049 #: src/gtkprefs.c:962
|
|
4050 #, fuzzy
|
|
4051 msgid "Show close b_utton on tabs"
|
|
4052 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"
|
|
4053
|
|
4054 #: src/gtkprefs.c:965
|
|
4055 #, fuzzy
|
|
4056 msgid "Tab p_lacement:"
|
|
4057 msgstr "Vị trí _Tab"
|
|
4058
|
|
4059 #: src/gtkprefs.c:967
|
|
4060 msgid "Top"
|
|
4061 msgstr "Trên"
|
|
4062
|
|
4063 #: src/gtkprefs.c:968
|
|
4064 msgid "Bottom"
|
|
4065 msgstr "Dưới"
|
|
4066
|
|
4067 #: src/gtkprefs.c:969
|
|
4068 msgid "Left"
|
|
4069 msgstr "Trái"
|
|
4070
|
|
4071 #: src/gtkprefs.c:970
|
|
4072 msgid "Right"
|
|
4073 msgstr "Phải"
|
|
4074
|
|
4075 #: src/gtkprefs.c:976
|
|
4076 #, fuzzy
|
|
4077 msgid "New conversation _placement:"
|
|
4078 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
4079
|
|
4080 #: src/gtkprefs.c:1027 src/protocols/oscar/oscar.c:749
|
|
4081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5045
|
|
4082 #, fuzzy
|
|
4083 msgid "IP Address"
|
|
4084 msgstr "Địa chỉ"
|
|
4085
|
|
4086 #: src/gtkprefs.c:1029
|
|
4087 #, fuzzy
|
|
4088 msgid "_Autodetect IP Address"
|
|
4089 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
4090
|
|
4091 #: src/gtkprefs.c:1038
|
|
4092 msgid "Public _IP:"
|
|
4093 msgstr ""
|
|
4094
|
|
4095 #: src/gtkprefs.c:1062
|
|
4096 #, fuzzy
|
|
4097 msgid "Ports"
|
|
4098 msgstr "Cổng"
|
|
4099
|
|
4100 #: src/gtkprefs.c:1065
|
|
4101 msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
|
|
4102 msgstr ""
|
|
4103
|
|
4104 #: src/gtkprefs.c:1068
|
|
4105 #, fuzzy
|
|
4106 msgid "_Start Port:"
|
|
4107 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
4108
|
|
4109 #: src/gtkprefs.c:1075
|
|
4110 #, fuzzy
|
|
4111 msgid "_End Port:"
|
|
4112 msgstr "_Cổng:"
|
|
4113
|
|
4114 #: src/gtkprefs.c:1082
|
|
4115 msgid "Proxy Server"
|
|
4116 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
4117
|
|
4118 #: src/gtkprefs.c:1086
|
|
4119 msgid "No proxy"
|
|
4120 msgstr "Không proxy"
|
|
4121
|
|
4122 #: src/gtkprefs.c:1148
|
|
4123 msgid "_User:"
|
|
4124 msgstr "_Người dùng:"
|
|
4125
|
|
4126 #: src/gtkprefs.c:1204
|
|
4127 msgid "Epiphany"
|
|
4128 msgstr ""
|
|
4129
|
|
4130 #: src/gtkprefs.c:1205
|
|
4131 msgid "Firebird"
|
|
4132 msgstr "Firebird"
|
|
4133
|
|
4134 #: src/gtkprefs.c:1206
|
|
4135 msgid "Firefox"
|
|
4136 msgstr ""
|
|
4137
|
|
4138 #: src/gtkprefs.c:1207
|
|
4139 msgid "Galeon"
|
|
4140 msgstr "Galeon"
|
|
4141
|
|
4142 #: src/gtkprefs.c:1208
|
|
4143 #, fuzzy
|
|
4144 msgid "Gnome Default"
|
|
4145 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
4146
|
|
4147 #: src/gtkprefs.c:1209
|
|
4148 msgid "Konqueror"
|
|
4149 msgstr "Konqueror"
|
|
4150
|
|
4151 #: src/gtkprefs.c:1210
|
|
4152 msgid "Mozilla"
|
|
4153 msgstr "Mozilla"
|
|
4154
|
|
4155 #: src/gtkprefs.c:1211
|
|
4156 msgid "Netscape"
|
|
4157 msgstr "Netscape"
|
|
4158
|
|
4159 #: src/gtkprefs.c:1212
|
|
4160 msgid "Opera"
|
|
4161 msgstr "Opera"
|
|
4162
|
|
4163 #: src/gtkprefs.c:1221
|
|
4164 msgid "Manual"
|
|
4165 msgstr "Tự chỉ định"
|
|
4166
|
|
4167 #: src/gtkprefs.c:1272
|
|
4168 msgid "Browser Selection"
|
|
4169 msgstr "Chọn dùng trình duyệt"
|
|
4170
|
|
4171 #: src/gtkprefs.c:1276
|
|
4172 msgid "_Browser:"
|
|
4173 msgstr "Trình _duyệt:"
|
|
4174
|
|
4175 #: src/gtkprefs.c:1283
|
|
4176 #, fuzzy
|
|
4177 msgid "_Open link in:"
|
|
4178 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
4179
|
|
4180 #: src/gtkprefs.c:1285
|
|
4181 #, fuzzy
|
|
4182 msgid "Browser default"
|
|
4183 msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
4184
|
|
4185 #: src/gtkprefs.c:1286
|
|
4186 msgid "Existing window"
|
|
4187 msgstr ""
|
|
4188
|
|
4189 #: src/gtkprefs.c:1288
|
|
4190 msgid "New tab"
|
|
4191 msgstr ""
|
|
4192
|
|
4193 #: src/gtkprefs.c:1302
|
|
4194 #, c-format
|
|
4195 msgid ""
|
|
4196 "_Manual:\n"
|
|
4197 "(%s for URL)"
|
|
4198 msgstr ""
|
|
4199 "_Tự chỉ định:\n"
|
|
4200 "(%s cho URL)"
|
|
4201
|
|
4202 #: src/gtkprefs.c:1339
|
|
4203 msgid "Message Logs"
|
|
4204 msgstr "Bản ghi thông điệp"
|
|
4205
|
|
4206 #: src/gtkprefs.c:1342
|
|
4207 msgid "Log _Format:"
|
|
4208 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
|
|
4209
|
|
4210 #: src/gtkprefs.c:1345
|
|
4211 msgid "_Log all instant messages"
|
|
4212 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
|
4213
|
|
4214 #: src/gtkprefs.c:1347
|
|
4215 msgid "Log all c_hats"
|
|
4216 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"
|
|
4217
|
|
4218 #: src/gtkprefs.c:1350
|
|
4219 #, fuzzy
|
|
4220 msgid "System Logs"
|
|
4221 msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
4222
|
|
4223 #: src/gtkprefs.c:1352
|
|
4224 msgid "_Enable system log"
|
|
4225 msgstr ""
|
|
4226
|
|
4227 #: src/gtkprefs.c:1355
|
|
4228 msgid "Log when buddies log in/log _out"
|
|
4229 msgstr ""
|
|
4230
|
|
4231 #: src/gtkprefs.c:1361
|
|
4232 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle"
|
|
4233 msgstr ""
|
|
4234
|
|
4235 #: src/gtkprefs.c:1367
|
|
4236 msgid "Log when buddies go away/come _back"
|
|
4237 msgstr ""
|
|
4238
|
|
4239 #: src/gtkprefs.c:1373
|
|
4240 msgid "Log your own _signons/idleness/awayness"
|
|
4241 msgstr ""
|
|
4242
|
|
4243 #: src/gtkprefs.c:1509
|
|
4244 msgid "Sound Selection"
|
|
4245 msgstr "Chọn Âm thanh"
|
|
4246
|
|
4247 #: src/gtkprefs.c:1561
|
|
4248 msgid "Sound Method"
|
|
4249 msgstr "Cách phát tiếng"
|
|
4250
|
|
4251 #: src/gtkprefs.c:1562
|
|
4252 msgid "_Method:"
|
|
4253 msgstr "Cá_ch phát:"
|
|
4254
|
|
4255 #: src/gtkprefs.c:1564
|
|
4256 msgid "Console beep"
|
|
4257 msgstr "Tiếng bíp console"
|
|
4258
|
|
4259 #: src/gtkprefs.c:1566
|
|
4260 msgid "Automatic"
|
|
4261 msgstr "Tự động"
|
|
4262
|
|
4263 #: src/gtkprefs.c:1573
|
|
4264 msgid "Command"
|
|
4265 msgstr "Lệnh"
|
|
4266
|
|
4267 #: src/gtkprefs.c:1574
|
|
4268 #, fuzzy
|
|
4269 msgid "No sounds"
|
|
4270 msgstr "Âm thanh"
|
|
4271
|
|
4272 #: src/gtkprefs.c:1582
|
|
4273 #, c-format
|
|
4274 msgid ""
|
|
4275 "Sound c_ommand:\n"
|
|
4276 "(%s for filename)"
|
|
4277 msgstr ""
|
|
4278 "_Lệnh âm thanh:\n"
|
|
4279 "(%s cho tên tập tin)"
|
|
4280
|
|
4281 #: src/gtkprefs.c:1609
|
|
4282 msgid "Sound Options"
|
|
4283 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
|
|
4284
|
|
4285 #: src/gtkprefs.c:1610
|
|
4286 #, fuzzy
|
|
4287 msgid "Sounds when conversation has _focus"
|
|
4288 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
|
4289
|
|
4290 #: src/gtkprefs.c:1612
|
|
4291 msgid "_Sounds while away"
|
|
4292 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"
|
|
4293
|
|
4294 #: src/gtkprefs.c:1622
|
|
4295 msgid "Sound Events"
|
|
4296 msgstr "Âm thanh Sự kiện"
|
|
4297
|
|
4298 #: src/gtkprefs.c:1673
|
|
4299 msgid "Play"
|
|
4300 msgstr "Chơi"
|
|
4301
|
|
4302 #: src/gtkprefs.c:1680
|
|
4303 msgid "Event"
|
|
4304 msgstr "Sự kiện"
|
|
4305
|
|
4306 #: src/gtkprefs.c:1699
|
|
4307 msgid "Test"
|
|
4308 msgstr "Thử"
|
|
4309
|
|
4310 #: src/gtkprefs.c:1703
|
|
4311 msgid "Reset"
|
|
4312 msgstr "Thiết lập lại"
|
|
4313
|
|
4314 #: src/gtkprefs.c:1707
|
|
4315 msgid "Choose..."
|
|
4316 msgstr "Chọn..."
|
|
4317
|
|
4318 #: src/gtkprefs.c:1761
|
|
4319 msgid "_Queue new messages when away"
|
|
4320 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"
|
|
4321
|
|
4322 #: src/gtkprefs.c:1764
|
|
4323 #, fuzzy
|
|
4324 msgid "_Auto-reply:"
|
|
4325 msgstr "Trả lời tự động"
|
|
4326
|
|
4327 #: src/gtkprefs.c:1766
|
|
4328 #, fuzzy
|
|
4329 msgid "Never"
|
|
4330 msgstr "Máy chủ"
|
|
4331
|
|
4332 #: src/gtkprefs.c:1767
|
|
4333 #, fuzzy
|
|
4334 msgid "When away"
|
|
4335 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
4336
|
|
4337 #: src/gtkprefs.c:1768
|
|
4338 #, fuzzy
|
|
4339 msgid "When away and idle"
|
|
4340 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
4341
|
|
4342 #: src/gtkprefs.c:1771 src/protocols/msn/msn.c:507
|
|
4343 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/msn/state.c:32
|
|
4344 #: src/protocols/novell/novell.c:2817 src/protocols/oscar/oscar.c:4194
|
|
4345 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2651 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665
|
|
4346 msgid "Idle"
|
|
4347 msgstr "Nghỉ"
|
|
4348
|
|
4349 #: src/gtkprefs.c:1772
|
|
4350 msgid "Idle _time reporting:"
|
|
4351 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
|
|
4352
|
|
4353 #: src/gtkprefs.c:1775
|
|
4354 msgid "Gaim usage"
|
|
4355 msgstr "Cách dùng Gaim"
|
|
4356
|
|
4357 #: src/gtkprefs.c:1778
|
|
4358 msgid "X usage"
|
|
4359 msgstr "Cách dùng X"
|
|
4360
|
|
4361 #: src/gtkprefs.c:1780
|
|
4362 msgid "Windows usage"
|
|
4363 msgstr "Cách dùng Windows"
|
|
4364
|
|
4365 #: src/gtkprefs.c:1788
|
|
4366 msgid "Auto-away"
|
|
4367 msgstr "Tự động báo trạng thái"
|
|
4368
|
|
4369 #: src/gtkprefs.c:1789
|
|
4370 msgid "Set away _when idle"
|
|
4371 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
4372
|
|
4373 #: src/gtkprefs.c:1793
|
|
4374 msgid "_Minutes before setting away:"
|
|
4375 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"
|
|
4376
|
|
4377 #: src/gtkprefs.c:1801
|
|
4378 msgid "Away m_essage:"
|
|
4379 msgstr "Thông _báo trạng thái:"
|
|
4380
|
|
4381 #: src/gtkprefs.c:1859
|
|
4382 #, c-format
|
|
4383 msgid ""
|
|
4384 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4385 "\n"
|
|
4386 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
|
|
4387 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
|
|
4388 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
|
|
4389 msgstr ""
|
|
4390 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4391 "\n"
|
|
4392 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
|
|
4393 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
|
|
4394 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"
|
|
4395
|
|
4396 #: src/gtkprefs.c:1864
|
|
4397 #, c-format
|
|
4398 msgid ""
|
|
4399 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4400 "\n"
|
|
4401 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n"
|
|
4402 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
4403 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s"
|
|
4404 msgstr ""
|
|
4405 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4406 "\n"
|
|
4407 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n"
|
|
4408 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
4409 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s"
|
|
4410
|
|
4411 #: src/gtkprefs.c:2073
|
|
4412 msgid "Load"
|
|
4413 msgstr "Nạp"
|
|
4414
|
|
4415 #: src/gtkprefs.c:2087
|
|
4416 msgid "Summary"
|
|
4417 msgstr ""
|
|
4418
|
|
4419 #: src/gtkprefs.c:2135
|
|
4420 msgid "Details"
|
|
4421 msgstr "Thông tin"
|
|
4422
|
|
4423 #: src/gtkprefs.c:2177
|
|
4424 msgid "Interface"
|
|
4425 msgstr "Giao diện"
|
|
4426
|
|
4427 #: src/gtkprefs.c:2180
|
|
4428 msgid "Message Text"
|
|
4429 msgstr "Chữ thông điệp"
|
|
4430
|
|
4431 #: src/gtkprefs.c:2181
|
|
4432 msgid "Shortcuts"
|
|
4433 msgstr "Lối tắt"
|
|
4434
|
|
4435 #: src/gtkprefs.c:2182
|
|
4436 msgid "Smiley Themes"
|
|
4437 msgstr "Biểu tượng cười"
|
|
4438
|
|
4439 #: src/gtkprefs.c:2183
|
|
4440 msgid "Sounds"
|
|
4441 msgstr "Âm thanh"
|
|
4442
|
|
4443 #: src/gtkprefs.c:2184
|
|
4444 msgid "Network"
|
|
4445 msgstr ""
|
|
4446
|
|
4447 #: src/gtkprefs.c:2189
|
|
4448 msgid "Browser"
|
|
4449 msgstr "Trình duyệt"
|
|
4450
|
|
4451 #: src/gtkprefs.c:2192
|
|
4452 msgid "Logging"
|
|
4453 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
4454
|
|
4455 #: src/gtkprefs.c:2193
|
|
4456 msgid "Away / Idle"
|
|
4457 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
|
|
4458
|
|
4459 #: src/gtkprefs.c:2196
|
|
4460 msgid "Plugins"
|
|
4461 msgstr "Plugin"
|
|
4462
|
|
4463 #: src/gtkprivacy.c:78
|
|
4464 msgid "Allow all users to contact me"
|
|
4465 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
|
|
4466
|
|
4467 #: src/gtkprivacy.c:79
|
|
4468 msgid "Allow only the users on my buddy list"
|
|
4469 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
|
|
4470
|
|
4471 #: src/gtkprivacy.c:80
|
|
4472 msgid "Allow only the users below"
|
|
4473 msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"
|
|
4474
|
|
4475 #: src/gtkprivacy.c:81
|
|
4476 msgid "Block all users"
|
|
4477 msgstr "Chặn mọi người dùng"
|
|
4478
|
|
4479 #: src/gtkprivacy.c:82
|
|
4480 #, fuzzy
|
|
4481 msgid "Block only the users below"
|
|
4482 msgstr "Chặn người dùng dưới đây"
|
|
4483
|
|
4484 #: src/gtkprivacy.c:388 src/protocols/jabber/jabber.c:1508
|
|
4485 msgid "Privacy"
|
|
4486 msgstr "Sự riêng tư"
|
|
4487
|
|
4488 #: src/gtkprivacy.c:401
|
|
4489 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
|
|
4490 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
|
|
4491
|
|
4492 #. "Set privacy for:" label
|
|
4493 #: src/gtkprivacy.c:413
|
|
4494 msgid "Set privacy for:"
|
|
4495 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
|
|
4496
|
|
4497 #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:598
|
|
4498 msgid "Permit User"
|
|
4499 msgstr "Cho phép người dùng"
|
|
4500
|
|
4501 #: src/gtkprivacy.c:583
|
|
4502 msgid "Type a user you permit to contact you."
|
|
4503 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
4504
|
|
4505 #: src/gtkprivacy.c:584
|
|
4506 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
|
|
4507 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
4508
|
|
4509 #: src/gtkprivacy.c:587 src/gtkprivacy.c:600
|
|
4510 msgid "Permit"
|
|
4511 msgstr "Cho phép"
|
|
4512
|
|
4513 #: src/gtkprivacy.c:592
|
|
4514 #, c-format
|
|
4515 msgid "Allow %s to contact you?"
|
|
4516 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
4517
|
|
4518 #: src/gtkprivacy.c:594
|
|
4519 #, c-format
|
|
4520 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
|
|
4521 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
4522
|
|
4523 #: src/gtkprivacy.c:621 src/gtkprivacy.c:634
|
|
4524 msgid "Block User"
|
|
4525 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
4526
|
|
4527 #: src/gtkprivacy.c:622
|
|
4528 msgid "Type a user to block."
|
|
4529 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
4530
|
|
4531 #: src/gtkprivacy.c:623
|
|
4532 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
|
|
4533 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
4534
|
|
4535 #: src/gtkprivacy.c:630
|
|
4536 #, c-format
|
|
4537 msgid "Block %s?"
|
|
4538 msgstr "Chặn %s không?"
|
|
4539
|
|
4540 #: src/gtkprivacy.c:632
|
|
4541 #, c-format
|
|
4542 msgid "Are you sure you want to block %s?"
|
|
4543 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
|
|
4544
|
|
4545 #. *
|
|
4546 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
|
|
4547 #.
|
|
4548 #: src/gtkrequest.c:257 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514
|
|
4549 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1901
|
|
4550 #: src/protocols/silc/buddy.c:307 src/protocols/silc/pk.c:117
|
|
4551 #: src/request.h:1235
|
|
4552 msgid "Yes"
|
|
4553 msgstr "Có"
|
|
4554
|
|
4555 #: src/gtkrequest.c:258 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514
|
|
4556 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1902
|
|
4557 #: src/protocols/silc/buddy.c:308 src/protocols/silc/pk.c:118
|
|
4558 #: src/request.h:1235
|
|
4559 msgid "No"
|
|
4560 msgstr "Không"
|
|
4561
|
|
4562 #: src/gtkrequest.c:261
|
|
4563 msgid "Apply"
|
|
4564 msgstr "Áp dụng"
|
|
4565
|
|
4566 #: src/gtkrequest.c:262 src/protocols/msn/msn.c:316
|
|
4567 #: src/protocols/silc/util.c:332
|
|
4568 msgid "Close"
|
|
4569 msgstr "Đóng"
|
|
4570
|
|
4571 #: src/gtkrequest.c:1483
|
|
4572 msgid "That file already exists"
|
|
4573 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
4574
|
|
4575 #: src/gtkrequest.c:1484
|
|
4576 msgid "Would you like to overwrite it?"
|
|
4577 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
4578
|
|
4579 #: src/gtkrequest.c:1522 src/gtkrequest.c:1543
|
|
4580 #, fuzzy
|
|
4581 msgid "Save File..."
|
|
4582 msgstr "Lưu là..."
|
|
4583
|
|
4584 #: src/gtkrequest.c:1523 src/gtkrequest.c:1544
|
|
4585 #, fuzzy
|
|
4586 msgid "Open File..."
|
|
4587 msgstr "Mở..."
|
|
4588
|
|
4589 #: src/gtkroomlist.c:331
|
|
4590 #, fuzzy
|
|
4591 msgid "Room List"
|
|
4592 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
4593
|
|
4594 #. list button
|
|
4595 #: src/gtkroomlist.c:402
|
|
4596 msgid "_Get List"
|
|
4597 msgstr ""
|
|
4598
|
|
4599 #: src/gtksound.c:65
|
|
4600 msgid "Buddy logs in"
|
|
4601 msgstr "Buddy đăng nhập"
|
|
4602
|
|
4603 #: src/gtksound.c:66
|
|
4604 msgid "Buddy logs out"
|
|
4605 msgstr "Buddy đăng xuất"
|
|
4606
|
|
4607 #: src/gtksound.c:67
|
|
4608 msgid "Message received"
|
|
4609 msgstr "Nhận thông điệp"
|
|
4610
|
|
4611 #: src/gtksound.c:68
|
|
4612 msgid "Message received begins conversation"
|
|
4613 msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"
|
|
4614
|
|
4615 #: src/gtksound.c:69
|
|
4616 msgid "Message sent"
|
|
4617 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
4618
|
|
4619 #: src/gtksound.c:70
|
|
4620 msgid "Person enters chat"
|
|
4621 msgstr "Người vào phòng Chat"
|
|
4622
|
|
4623 #: src/gtksound.c:71
|
|
4624 msgid "Person leaves chat"
|
|
4625 msgstr "Người rời phòng Chat"
|
|
4626
|
|
4627 #: src/gtksound.c:72
|
|
4628 msgid "You talk in chat"
|
|
4629 msgstr "Bạn nói trong Chat"
|
|
4630
|
|
4631 #: src/gtksound.c:73
|
|
4632 msgid "Others talk in chat"
|
|
4633 msgstr "Người khác nói trong Chat"
|
|
4634
|
|
4635 #: src/gtksound.c:76
|
|
4636 msgid "Someone says your name in chat"
|
|
4637 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"
|
|
4638
|
|
4639 #: src/gtksound.c:180
|
|
4640 #, c-format
|
|
4641 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
|
|
4642 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."
|
|
4643
|
|
4644 #: src/gtksound.c:196
|
|
4645 msgid ""
|
|
4646 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
|
|
4647 "no command has been set."
|
|
4648 msgstr ""
|
|
4649 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
|
|
4650 "chưa cung cấp lệnh nào."
|
|
4651
|
|
4652 #: src/gtksound.c:208
|
|
4653 #, c-format
|
|
4654 msgid ""
|
|
4655 "Unable to play sound because the configured sound command could not be "
|
|
4656 "launched: %s"
|
|
4657 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"
|
|
4658
|
|
4659 #: src/gtkstock.c:88
|
|
4660 #, fuzzy
|
|
4661 msgid "_Alias"
|
|
4662 msgstr "Bí danh:"
|
|
4663
|
|
4664 #: src/gtkstock.c:90
|
|
4665 #, fuzzy
|
|
4666 msgid "_Invite"
|
|
4667 msgstr "Mời"
|
|
4668
|
|
4669 #: src/gtkstock.c:91
|
|
4670 msgid "_Modify"
|
|
4671 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
4672
|
|
4673 #: src/gtkstock.c:92
|
|
4674 msgid "_Open Mail"
|
|
4675 msgstr "_Mở thư"
|
|
4676
|
|
4677 #: src/gtkstock.c:94
|
|
4678 msgid "_Warn"
|
|
4679 msgstr "_Cảnh báo"
|
|
4680
|
|
4681 #: src/gtkutils.c:1399 src/gtkutils.c:1424
|
|
4682 #, fuzzy, c-format
|
|
4683 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
|
|
4684 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
4685
|
|
4686 #: src/gtkutils.c:1401 src/gtkutils.c:1426
|
|
4687 #, fuzzy
|
|
4688 msgid "Failed to load image"
|
|
4689 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
4690
|
|
4691 #: src/gtkutils.c:1487
|
|
4692 #, fuzzy, c-format
|
|
4693 msgid "Cannot send folder %s."
|
|
4694 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
4695
|
|
4696 #: src/gtkutils.c:1489
|
|
4697 msgid ""
|
|
4698 "Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
|
|
4699 "individually"
|
|
4700 msgstr ""
|
|
4701
|
|
4702 #: src/gtkutils.c:1516 src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1530
|
|
4703 #, fuzzy
|
|
4704 msgid "You have dragged an image"
|
|
4705 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
4706
|
|
4707 #: src/gtkutils.c:1517
|
|
4708 msgid ""
|
|
4709 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
|
|
4710 "use it as the buddy icon for this user."
|
|
4711 msgstr ""
|
|
4712
|
|
4713 #: src/gtkutils.c:1521 src/gtkutils.c:1536
|
|
4714 #, fuzzy
|
|
4715 msgid "Set as buddy icon"
|
|
4716 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
|
|
4717
|
|
4718 #: src/gtkutils.c:1522 src/gtkutils.c:1537
|
|
4719 #, fuzzy
|
|
4720 msgid "Send image file"
|
|
4721 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
4722
|
|
4723 #: src/gtkutils.c:1523 src/gtkutils.c:1537
|
|
4724 #, fuzzy
|
|
4725 msgid "Insert in message"
|
|
4726 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
4727
|
|
4728 #: src/gtkutils.c:1526
|
|
4729 #, fuzzy
|
|
4730 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
|
|
4731 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
4732
|
|
4733 #: src/gtkutils.c:1531
|
|
4734 msgid ""
|
|
4735 "You can send this image as a file transfer orembed it into this message, or "
|
|
4736 "use it as the buddy icon for this user."
|
|
4737 msgstr ""
|
|
4738
|
|
4739 #: src/gtkutils.c:1533
|
|
4740 msgid ""
|
|
4741 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
|
|
4742 "this user"
|
|
4743 msgstr ""
|
|
4744
|
|
4745 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like
|
|
4746 #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
|
|
4747 #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
|
|
4748 #. * Probably not. I'll just give an error and return.
|
|
4749 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
|
|
4750 #: src/gtkutils.c:1587
|
|
4751 #, fuzzy
|
|
4752 msgid "Cannot send launcher"
|
|
4753 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
4754
|
|
4755 #: src/gtkutils.c:1587
|
|
4756 msgid ""
|
|
4757 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this "
|
|
4758 "launcher points to instead of this launcher itself."
|
|
4759 msgstr ""
|
|
4760
|
|
4761 #: src/log.c:104
|
|
4762 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
|
|
4763 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"
|
|
4764
|
|
4765 #: src/log.c:528
|
|
4766 msgid "XML"
|
|
4767 msgstr "XML"
|
|
4768
|
|
4769 #: src/log.c:591
|
|
4770 #, fuzzy, c-format
|
|
4771 msgid ""
|
|
4772 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
|
|
4773 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4774 msgstr ""
|
|
4775 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4776
|
|
4777 #: src/log.c:593
|
|
4778 #, fuzzy, c-format
|
|
4779 msgid ""
|
|
4780 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
|
|
4781 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4782 msgstr ""
|
|
4783 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4784
|
|
4785 #: src/log.c:644 src/log.c:774
|
|
4786 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
|
|
4787 msgstr ""
|
|
4788 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"
|
|
4789
|
|
4790 #: src/log.c:654 src/log.c:786
|
|
4791 #, c-format
|
|
4792 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
|
|
4793 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
|
|
4794
|
|
4795 #: src/log.c:658
|
|
4796 msgid "HTML"
|
|
4797 msgstr "HTML"
|
|
4798
|
|
4799 #: src/log.c:719
|
|
4800 #, c-format
|
|
4801 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
|
|
4802 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
|
|
4803
|
|
4804 #: src/log.c:790
|
|
4805 msgid "Plain text"
|
|
4806 msgstr "Văn bản đơn thuần"
|
|
4807
|
|
4808 #: src/plugin.c:304
|
7608
|
4809 #, c-format
|
7634
|
4810 msgid ""
|
|
4811 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
|
|
4812 "again."
|
7608
|
4813 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
|
|
4814
|
10302
|
4815 #: src/plugin.c:309 src/plugin.c:337
|
7608
|
4816 msgid "Gaim was unable to load your plugin."
|
|
4817 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."
|
|
4818
|
10302
|
4819 #: src/plugin.c:333
|
7608
|
4820 #, c-format
|
|
4821 msgid "The required plugin %s was unable to load."
|
|
4822 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."
|
|
4823
|
10302
|
4824 #: src/prefs.c:114
|
7608
|
4825 msgid "Slightly less boring default"
|
|
4826 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
|
|
4827
|
10302
|
4828 #: src/protocols/gg/gg.c:50 src/protocols/irc/irc.c:165
|
|
4829 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/state.c:29
|
9544
|
4830 #: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37
|
10302
|
4831 #: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2808
|
|
4832 #: src/protocols/novell/novell.c:2927 src/protocols/novell/novell.c:2978
|
|
4833 #: src/protocols/oscar/oscar.c:771 src/protocols/oscar/oscar.c:6876
|
|
4834 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3128
|
7608
|
4835 msgid "Available"
|
|
4836 msgstr "Có mặt"
|
|
4837
|
10302
|
4838 #: src/protocols/gg/gg.c:51
|
7608
|
4839 msgid "Available for friends only"
|
|
4840 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"
|
|
4841
|
10302
|
4842 #: src/protocols/gg/gg.c:53
|
7608
|
4843 msgid "Away for friends only"
|
|
4844 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
|
|
4845
|
10302
|
4846 #: src/protocols/gg/gg.c:54 src/protocols/oscar/oscar.c:681
|
|
4847 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6890 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2649
|
|
4848 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3172
|
7608
|
4849 msgid "Invisible"
|
|
4850 msgstr "Giấu mặt"
|
|
4851
|
|
4852 #: src/protocols/gg/gg.c:55
|
10302
|
4853 msgid "Invisible for friends only"
|
|
4854 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"
|
|
4855
|
|
4856 #: src/protocols/gg/gg.c:56
|
7608
|
4857 msgid "Unavailable"
|
|
4858 msgstr "Không có mặt"
|
|
4859
|
10302
|
4860 #: src/protocols/gg/gg.c:137
|
7608
|
4861 msgid "Unable to resolve hostname."
|
|
4862 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
|
|
4863
|
10302
|
4864 #: src/protocols/gg/gg.c:140 src/protocols/novell/novell.c:1720
|
7608
|
4865 msgid "Unable to connect to server."
|
7681
|
4866 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
7608
|
4867
|
10302
|
4868 #: src/protocols/gg/gg.c:143 src/protocols/jabber/auth.c:130
|
|
4869 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:365
|
|
4870 #: src/protocols/jabber/auth.c:463 src/protocols/jabber/auth.c:475
|
|
4871 #: src/protocols/jabber/jabber.c:108
|
7608
|
4872 msgid "Invalid response from server."
|
|
4873 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4874
|
10302
|
4875 #: src/protocols/gg/gg.c:146
|
7608
|
4876 msgid "Error while reading from socket."
|
7681
|
4877 msgstr "Lỗi đọc từ socket."
|
7608
|
4878
|
10302
|
4879 #: src/protocols/gg/gg.c:149
|
7608
|
4880 msgid "Error while writing to socket."
|
7681
|
4881 msgstr "Lỗi ghi vào socket."
|
7608
|
4882
|
10302
|
4883 #: src/protocols/gg/gg.c:152
|
7608
|
4884 msgid "Authentication failed."
|
|
4885 msgstr "Xác thực không được."
|
|
4886
|
10302
|
4887 #: src/protocols/gg/gg.c:155
|
7608
|
4888 msgid "Unknown Error Code."
|
7681
|
4889 msgstr "Mã lỗi không xác định."
|
7608
|
4890
|
10302
|
4891 #: src/protocols/gg/gg.c:233 src/protocols/oscar/oscar.c:3994
|
9544
|
4892 #, c-format
|
|
4893 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
|
|
4894 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
|
|
4895
|
|
4896 #. res[0] == username
|
10302
|
4897 #: src/protocols/gg/gg.c:234 src/protocols/gg/gg.c:1075
|
|
4898 #: src/protocols/napster/napster.c:404 src/protocols/oscar/oscar.c:3998
|
|
4899 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4223 src/protocols/silc/ops.c:1088
|
|
4900 #: src/protocols/silc/ops.c:1151 src/protocols/toc/toc.c:469
|
|
4901 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1136
|
9544
|
4902 msgid "Buddy Information"
|
|
4903 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
4904
|
10302
|
4905 #: src/protocols/gg/gg.c:268 src/protocols/irc/irc.c:157
|
|
4906 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1068 src/protocols/jabber/jabber.c:970
|
|
4907 #: src/protocols/msn/msn.c:530 src/protocols/napster/napster.c:556
|
|
4908 #: src/protocols/novell/novell.c:2820 src/protocols/oscar/oscar.c:739
|
|
4909 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6672 src/protocols/oscar/oscar.c:6866
|
|
4910 #: src/protocols/silc/silc.c:46 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2653
|
|
4911 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3122
|
|
4912 msgid "Offline"
|
|
4913 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
4914
|
|
4915 #: src/protocols/gg/gg.c:278 src/protocols/gg/gg.c:284
|
|
4916 #: src/protocols/gg/gg.c:290 src/protocols/gg/gg.c:296
|
|
4917 #: src/protocols/gg/gg.c:302 src/protocols/gg/gg.c:308
|
|
4918 #: src/protocols/gg/gg.c:314 src/protocols/irc/irc.c:170
|
|
4919 #: src/protocols/jabber/jabber.c:970 src/protocols/jabber/jabber.c:976
|
|
4920 #: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/jabber/jabber.c:988
|
|
4921 #: src/protocols/jabber/jabber.c:994 src/protocols/jabber/jabber.c:1000
|
|
4922 #: src/protocols/novell/novell.c:2831 src/protocols/oscar/oscar.c:6877
|
|
4923 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6884 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3134
|
|
4924 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3168 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2226
|
|
4925 #, fuzzy
|
|
4926 msgid "Message"
|
|
4927 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
4928
|
|
4929 #: src/protocols/gg/gg.c:327
|
7608
|
4930 #, c-format
|
|
4931 msgid "Status: %s"
|
|
4932 msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
4933
|
10302
|
4934 #: src/protocols/gg/gg.c:481
|
7608
|
4935 msgid "Could not connect"
|
|
4936 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
4937
|
10302
|
4938 #: src/protocols/gg/gg.c:488
|
7608
|
4939 msgid "Unable to read socket"
|
|
4940 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4941
|
|
4942 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
|
10302
|
4943 #: src/protocols/gg/gg.c:738 src/protocols/napster/napster.c:486
|
|
4944 #: src/protocols/napster/napster.c:517 src/protocols/toc/toc.c:171
|
|
4945 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2280 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2309
|
|
4946 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2372 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68
|
9754
|
4947 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 src/protocols/yahoo/ycht.c:482
|
7608
|
4948 msgid "Unable to connect."
|
|
4949 msgstr "Không thể kết nối."
|
|
4950
|
10302
|
4951 #: src/protocols/gg/gg.c:754
|
8778
|
4952 msgid "Reading data"
|
|
4953 msgstr "Đọc dữ liệu"
|
|
4954
|
10302
|
4955 #: src/protocols/gg/gg.c:757
|
8460
|
4956 msgid "Balancer handshake"
|
|
4957 msgstr "Balancer handshake"
|
|
4958
|
10302
|
4959 #: src/protocols/gg/gg.c:760
|
8778
|
4960 msgid "Reading server key"
|
|
4961 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
4962
|
10302
|
4963 #: src/protocols/gg/gg.c:763
|
7608
|
4964 msgid "Exchanging key hash"
|
|
4965 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"
|
|
4966
|
10302
|
4967 #: src/protocols/gg/gg.c:773
|
7608
|
4968 msgid "Critical error in GG library\n"
|
|
4969 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"
|
|
4970
|
10302
|
4971 #: src/protocols/gg/gg.c:791 src/protocols/gg/gg.c:882
|
|
4972 #: src/protocols/toc/toc.c:147
|
7608
|
4973 #, c-format
|
|
4974 msgid "Connect to %s failed"
|
|
4975 msgstr "Kết nối đến %s không được"
|
|
4976
|
10302
|
4977 #: src/protocols/gg/gg.c:839
|
7608
|
4978 msgid "Unable to ping server"
|
|
4979 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
4980
|
10302
|
4981 #: src/protocols/gg/gg.c:851
|
7608
|
4982 msgid "Send as message"
|
7681
|
4983 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
7608
|
4984
|
10302
|
4985 #: src/protocols/gg/gg.c:856
|
7608
|
4986 msgid "Looking up GG server"
|
|
4987 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
|
|
4988
|
10302
|
4989 #: src/protocols/gg/gg.c:859
|
7608
|
4990 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
|
|
4991 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
4992
|
10302
|
4993 #: src/protocols/gg/gg.c:906
|
7608
|
4994 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
|
7681
|
4995 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
|
7608
|
4996
|
10302
|
4997 #: src/protocols/gg/gg.c:981
|
7608
|
4998 msgid "Couldn't get search results"
|
|
4999 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
|
|
5000
|
10302
|
5001 #: src/protocols/gg/gg.c:986
|
7608
|
5002 msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
|
|
5003 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"
|
|
5004
|
10302
|
5005 #: src/protocols/gg/gg.c:1012
|
7608
|
5006 msgid "Active"
|
|
5007 msgstr "Kích hoạt"
|
|
5008
|
10302
|
5009 #: src/protocols/gg/gg.c:1017 src/protocols/oscar/oscar.c:5037
|
7608
|
5010 msgid "UIN"
|
|
5011 msgstr "UIN"
|
|
5012
|
8041
|
5013 #. First Name
|
10302
|
5014 #: src/protocols/gg/gg.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:621
|
|
5015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/silc/ops.c:810
|
|
5016 #: src/protocols/trepia/trepia.c:268
|
8041
|
5017 msgid "First Name"
|
7608
|
5018 msgstr "Tên"
|
|
5019
|
|
5020 #. Last Name
|
10302
|
5021 #: src/protocols/gg/gg.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:626
|
|
5022 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5049 src/protocols/trepia/trepia.c:275
|
7608
|
5023 msgid "Last Name"
|
|
5024 msgstr "Họ"
|
|
5025
|
10302
|
5026 #: src/protocols/gg/gg.c:1030 src/protocols/gg/gg.c:1775
|
|
5027 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/oscar/oscar.c:5038
|
|
5028 #: src/protocols/silc/ops.c:1202
|
7608
|
5029 msgid "Nick"
|
7681
|
5030 msgstr "Biệt danh (nick)"
|
7608
|
5031
|
10302
|
5032 #: src/protocols/gg/gg.c:1037 src/protocols/gg/gg.c:1040
|
8778
|
5033 #, fuzzy
|
|
5034 msgid "Birth Year"
|
7608
|
5035 msgstr "Năm sinh"
|
|
5036
|
10302
|
5037 #: src/protocols/gg/gg.c:1046 src/protocols/gg/gg.c:1048
|
|
5038 #: src/protocols/gg/gg.c:1050
|
7608
|
5039 msgid "Sex"
|
|
5040 msgstr "Giới tính"
|
|
5041
|
|
5042 #. City
|
10302
|
5043 #: src/protocols/gg/gg.c:1054 src/protocols/jabber/jabber.c:636
|
|
5044 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5092 src/protocols/oscar/oscar.c:5100
|
|
5045 #: src/protocols/trepia/trepia.c:332 src/protocols/trepia/trepia.c:411
|
7608
|
5046 msgid "City"
|
|
5047 msgstr "Thành phố"
|
|
5048
|
10302
|
5049 #: src/protocols/gg/gg.c:1097
|
7608
|
5050 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
|
|
5051 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
|
|
5052
|
10302
|
5053 #: src/protocols/gg/gg.c:1105
|
7608
|
5054 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
|
|
5055 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"
|
|
5056
|
10302
|
5057 #: src/protocols/gg/gg.c:1167
|
7608
|
5058 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
|
|
5059 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
5060
|
10302
|
5061 #: src/protocols/gg/gg.c:1175
|
7608
|
5062 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
|
|
5063 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
5064
|
10302
|
5065 #: src/protocols/gg/gg.c:1183
|
7608
|
5066 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
|
|
5067 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
5068
|
10302
|
5069 #: src/protocols/gg/gg.c:1191
|
7608
|
5070 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
|
|
5071 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
5072
|
10302
|
5073 #: src/protocols/gg/gg.c:1200
|
7608
|
5074 msgid "Password changed successfully"
|
|
5075 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
|
|
5076
|
10302
|
5077 #: src/protocols/gg/gg.c:1207
|
7608
|
5078 msgid "Password couldn't be changed"
|
7681
|
5079 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"
|
7608
|
5080
|
10302
|
5081 #: src/protocols/gg/gg.c:1326
|
7608
|
5082 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
|
|
5083 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
5084
|
10302
|
5085 #: src/protocols/gg/gg.c:1327
|
7634
|
5086 msgid ""
|
|
5087 "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
|
|
5088 "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later."
|
|
5089 msgstr ""
|
|
5090 "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
|
|
5091 "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5092
|
10302
|
5093 #: src/protocols/gg/gg.c:1356
|
7608
|
5094 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
|
|
5095 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
5096
|
10302
|
5097 #: src/protocols/gg/gg.c:1357
|
7634
|
5098 msgid ""
|
|
5099 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try "
|
|
5100 "again later."
|
|
5101 msgstr ""
|
7681
|
5102 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
|
|
5103 "sau."
|
7608
|
5104
|
10302
|
5105 #: src/protocols/gg/gg.c:1430
|
7608
|
5106 msgid "Couldn't export buddy list"
|
|
5107 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
|
|
5108
|
10302
|
5109 #: src/protocols/gg/gg.c:1431 src/protocols/gg/gg.c:1454
|
7681
|
5110 msgid ""
|
|
5111 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
|
|
5112 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5113
|
10302
|
5114 #: src/protocols/gg/gg.c:1453
|
7608
|
5115 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
|
|
5116 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
5117
|
10302
|
5118 #: src/protocols/gg/gg.c:1504
|
7608
|
5119 msgid "Unable to access directory"
|
|
5120 msgstr "Không thể truy cập thư mục"
|
|
5121
|
10302
|
5122 #: src/protocols/gg/gg.c:1505
|
7634
|
5123 msgid ""
|
|
5124 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
|
|
5125 "the directory server. Please try again later."
|
|
5126 msgstr ""
|
|
5127 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
|
7681
|
5128 "thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5129
|
10302
|
5130 #: src/protocols/gg/gg.c:1539
|
7608
|
5131 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
|
|
5132 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
|
|
5133
|
10302
|
5134 #: src/protocols/gg/gg.c:1540
|
7634
|
5135 msgid ""
|
|
5136 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
|
|
5137 "Gadu-Gadu server. Please try again later."
|
|
5138 msgstr ""
|
|
5139 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
|
7681
|
5140 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5141
|
10302
|
5142 #: src/protocols/gg/gg.c:1556
|
7608
|
5143 msgid "Directory Search"
|
7681
|
5144 msgstr "Tìm kiếm thư mục"
|
|
5145
|
9544
|
5146 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
|
10302
|
5147 #: src/protocols/gg/gg.c:1561 src/protocols/jabber/jabber.c:1104
|
|
5148 #: src/protocols/toc/toc.c:1571
|
7608
|
5149 msgid "Change Password"
|
|
5150 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
5151
|
10302
|
5152 #: src/protocols/gg/gg.c:1565
|
7608
|
5153 msgid "Import Buddy List from Server"
|
7681
|
5154 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"
|
7608
|
5155
|
10302
|
5156 #: src/protocols/gg/gg.c:1569
|
7608
|
5157 msgid "Export Buddy List to Server"
|
|
5158 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
|
|
5159
|
10302
|
5160 #: src/protocols/gg/gg.c:1573
|
7608
|
5161 msgid "Delete Buddy List from Server"
|
|
5162 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"
|
|
5163
|
10302
|
5164 #: src/protocols/gg/gg.c:1606
|
7608
|
5165 msgid "Unable to access user profile."
|
|
5166 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."
|
|
5167
|
10302
|
5168 #: src/protocols/gg/gg.c:1607
|
7634
|
5169 msgid ""
|
|
5170 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
|
|
5171 "the directory server. Please try again later."
|
|
5172 msgstr ""
|
|
5173 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
|
7681
|
5174 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5175
|
|
5176 #. *< type
|
|
5177 #. *< ui_requirement
|
|
5178 #. *< flags
|
|
5179 #. *< dependencies
|
|
5180 #. *< priority
|
|
5181 #. *< id
|
|
5182 #. *< name
|
|
5183 #. *< version
|
|
5184 #. * summary
|
8778
|
5185 #. * description
|
10302
|
5186 #: src/protocols/gg/gg.c:1754 src/protocols/gg/gg.c:1756
|
7608
|
5187 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
|
|
5188 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
|
|
5189
|
10302
|
5190 #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1310
|
7608
|
5191 #, c-format
|
|
5192 msgid "Unknown command: %s"
|
|
5193 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
5194
|
10302
|
5195 #: src/protocols/irc/cmds.c:450 src/protocols/jabber/chat.c:584
|
|
5196 #: src/protocols/silc/silc.c:1018
|
7608
|
5197 #, c-format
|
|
5198 msgid "current topic is: %s"
|
|
5199 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
|
|
5200
|
10302
|
5201 #: src/protocols/irc/cmds.c:454 src/protocols/jabber/chat.c:588
|
|
5202 #: src/protocols/silc/silc.c:1022
|
7608
|
5203 msgid "No topic is set"
|
7681
|
5204 msgstr "Chưa có chủ đề"
|
7608
|
5205
|
9544
|
5206 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169
|
|
5207 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179
|
|
5208 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188
|
|
5209 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198
|
8778
|
5210 msgid "File Transfer Aborted"
|
|
5211 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"
|
|
5212
|
|
5213 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273
|
|
5214 msgid "Gaim could not open a listening port."
|
|
5215 msgstr ""
|
|
5216
|
10302
|
5217 #: src/protocols/irc/irc.c:75
|
8460
|
5218 msgid "Error displaying MOTD"
|
|
5219 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
|
|
5220
|
10302
|
5221 #: src/protocols/irc/irc.c:75
|
8460
|
5222 msgid "No MOTD available"
|
|
5223 msgstr "MOTD hiện không có"
|
8459
|
5224
|
10302
|
5225 #: src/protocols/irc/irc.c:76
|
7608
|
5226 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
|
|
5227 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
5228
|
10302
|
5229 #: src/protocols/irc/irc.c:79
|
7608
|
5230 #, c-format
|
|
5231 msgid "MOTD for %s"
|
|
5232 msgstr "MOTD cho %s"
|
|
5233
|
10302
|
5234 #: src/protocols/irc/irc.c:93 src/protocols/irc/irc.c:412
|
9544
|
5235 #, fuzzy
|
|
5236 msgid "Server has disconnected"
|
|
5237 msgstr "Mất kết nối"
|
|
5238
|
10302
|
5239 #: src/protocols/irc/irc.c:181
|
7608
|
5240 msgid "View MOTD"
|
|
5241 msgstr "Xem MOTD"
|
|
5242
|
10302
|
5243 #: src/protocols/irc/irc.c:193 src/protocols/silc/chat.c:32
|
7907
|
5244 msgid "_Channel:"
|
|
5245 msgstr "_Kênh (channel):"
|
|
5246
|
10302
|
5247 #: src/protocols/irc/irc.c:198 src/protocols/jabber/chat.c:56
|
7907
|
5248 msgid "_Password:"
|
|
5249 msgstr "_Mật khẩu:"
|
7608
|
5250
|
10302
|
5251 #: src/protocols/irc/irc.c:230
|
7608
|
5252 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
|
7681
|
5253 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"
|
7608
|
5254
|
10302
|
5255 #: src/protocols/irc/irc.c:249
|
|
5256 #, fuzzy, c-format
|
|
5257 msgid "Logging in: %s"
|
|
5258 msgstr "Đăng nhập"
|
|
5259
|
|
5260 #: src/protocols/irc/irc.c:258
|
7608
|
5261 msgid "Couldn't create socket"
|
|
5262 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5263
|
10302
|
5264 #: src/protocols/irc/irc.c:273 src/protocols/jabber/jabber.c:301
|
|
5265 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1690 src/protocols/oscar/oscar.c:1757
|
9544
|
5266 msgid "Couldn't connect to host"
|
|
5267 msgstr "Không kết nối được với máy chủ"
|
|
5268
|
10302
|
5269 #: src/protocols/irc/irc.c:409 src/protocols/trepia/trepia.c:929
|
7681
|
5270 msgid "Read error"
|
|
5271 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5272
|
10302
|
5273 #: src/protocols/irc/irc.c:564 src/protocols/silc/chat.c:1373
|
|
5274 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1398
|
8778
|
5275 #, fuzzy
|
|
5276 msgid "Users"
|
|
5277 msgstr "Dùng"
|
|
5278
|
10302
|
5279 #: src/protocols/irc/irc.c:567 src/protocols/silc/chat.c:1376
|
|
5280 #: src/protocols/silc/ops.c:1170 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1407
|
8778
|
5281 #, fuzzy
|
|
5282 msgid "Topic"
|
|
5283 msgstr "Chủ đề:"
|
|
5284
|
7608
|
5285 #. *< type
|
|
5286 #. *< ui_requirement
|
|
5287 #. *< flags
|
|
5288 #. *< dependencies
|
|
5289 #. *< priority
|
|
5290 #. *< id
|
|
5291 #. *< name
|
|
5292 #. *< version
|
10302
|
5293 #: src/protocols/irc/irc.c:674
|
7608
|
5294 msgid "IRC Protocol Plugin"
|
|
5295 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
5296
|
|
5297 #. * summary
|
10302
|
5298 #: src/protocols/irc/irc.c:675
|
7608
|
5299 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
|
7681
|
5300 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"
|
7608
|
5301
|
10302
|
5302 #: src/protocols/irc/irc.c:694 src/protocols/irc/msgs.c:201
|
|
5303 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1621 src/protocols/napster/napster.c:691
|
|
5304 #: src/protocols/silc/ops.c:1028 src/protocols/silc/ops.c:1132
|
7608
|
5305 msgid "Server"
|
|
5306 msgstr "Máy chủ"
|
|
5307
|
10302
|
5308 #: src/protocols/irc/irc.c:697 src/protocols/jabber/jabber.c:1642
|
|
5309 #: src/protocols/msn/msn.c:1961 src/protocols/napster/napster.c:696
|
|
5310 #: src/protocols/silc/silc.c:1604 src/protocols/trepia/trepia.c:1303
|
7866
|
5311 msgid "Port"
|
|
5312 msgstr "Cổng"
|
|
5313
|
10302
|
5314 #: src/protocols/irc/irc.c:700
|
|
5315 #, fuzzy
|
|
5316 msgid "Encodings"
|
7608
|
5317 msgstr "Mã hóa"
|
|
5318
|
10302
|
5319 #: src/protocols/irc/irc.c:703 src/protocols/irc/msgs.c:195
|
|
5320 #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/silc/buddy.c:1450
|
|
5321 #: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977
|
|
5322 #: src/protocols/silc/ops.c:1126 src/protocols/silc/ops.c:1128
|
7608
|
5323 msgid "Username"
|
|
5324 msgstr "Tên đăng nhập"
|
|
5325
|
10302
|
5326 #: src/protocols/irc/irc.c:706
|
|
5327 #, fuzzy
|
|
5328 msgid "Real name"
|
|
5329 msgstr "Tên thật"
|
|
5330
|
9754
|
5331 #: src/protocols/irc/msgs.c:97
|
7608
|
5332 msgid "Bad mode"
|
|
5333 msgstr "Cách thức sai"
|
|
5334
|
9754
|
5335 #: src/protocols/irc/msgs.c:108
|
7608
|
5336 #, c-format
|
|
5337 msgid "You are banned from %s."
|
|
5338 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
5339
|
9754
|
5340 #: src/protocols/irc/msgs.c:109
|
7608
|
5341 msgid "Banned"
|
|
5342 msgstr "Bị cấm"
|
|
5343
|
9754
|
5344 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/irc/msgs.c:201
|
|
5345 #: src/protocols/irc/msgs.c:214
|
|
5346 #, fuzzy, c-format
|
|
5347 msgid "<b>%s:</b> %s"
|
|
5348 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
5349
|
7608
|
5350 #: src/protocols/irc/msgs.c:184
|
|
5351 msgid " <i>(ircop)</i>"
|
|
5352 msgstr " <i>(ircop)</i>"
|
|
5353
|
|
5354 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
|
|
5355 msgid " <i>(identified)</i>"
|
|
5356 msgstr " <i>(identified)</i>"
|
|
5357
|
9754
|
5358 #: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/irc/msgs.c:195
|
|
5359 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/irc/msgs.c:207
|
10302
|
5360 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665
|
9754
|
5361 #, fuzzy, c-format
|
|
5362 msgid "<b>%s:</b> %s<br>"
|
|
5363 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
5364
|
10302
|
5365 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/silc/ops.c:969
|
|
5366 #: src/protocols/silc/ops.c:1120 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1007
|
7608
|
5367 msgid "Realname"
|
|
5368 msgstr "Tên thật"
|
|
5369
|
10302
|
5370 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 src/protocols/silc/ops.c:1041
|
7608
|
5371 msgid "Currently on"
|
|
5372 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
5373
|
9754
|
5374 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
|
7608
|
5375 #, c-format
|
|
5376 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
|
7681
|
5377 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"
|
7608
|
5378
|
9754
|
5379 #: src/protocols/irc/msgs.c:214
|
7608
|
5380 msgid "Online since"
|
7681
|
5381 msgstr "Đã kết nối từ"
|
7608
|
5382
|
9754
|
5383 #: src/protocols/irc/msgs.c:217
|
7608
|
5384 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
|
|
5385 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
|
|
5386
|
9754
|
5387 #: src/protocols/irc/msgs.c:224
|
7608
|
5388 #, c-format
|
|
5389 msgid "Buddy Information for %s"
|
|
5390 msgstr "Thông tin buddy cho %s"
|
|
5391
|
9882
|
5392 #: src/protocols/irc/msgs.c:286
|
7608
|
5393 #, c-format
|
|
5394 msgid "%s has changed the topic to: %s"
|
|
5395 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
5396
|
9882
|
5397 #: src/protocols/irc/msgs.c:291
|
7608
|
5398 #, c-format
|
|
5399 msgid "The topic for %s is: %s"
|
|
5400 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
5401
|
9882
|
5402 #: src/protocols/irc/msgs.c:308
|
7608
|
5403 #, c-format
|
|
5404 msgid "Unknown message '%s'"
|
|
5405 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"
|
|
5406
|
9882
|
5407 #: src/protocols/irc/msgs.c:309
|
7608
|
5408 msgid "Unknown message"
|
|
5409 msgstr "Thông điệp không xác định"
|
|
5410
|
9882
|
5411 #: src/protocols/irc/msgs.c:309
|
7608
|
5412 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
|
|
5413 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
|
|
5414
|
9882
|
5415 #: src/protocols/irc/msgs.c:332
|
9544
|
5416 #, c-format
|
|
5417 msgid "Users on %s: %s"
|
|
5418 msgstr ""
|
|
5419
|
9882
|
5420 #: src/protocols/irc/msgs.c:426
|
7907
|
5421 msgid "No such channel"
|
|
5422 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
5423
|
7608
|
5424 #. does this happen?
|
9882
|
5425 #: src/protocols/irc/msgs.c:437
|
7608
|
5426 msgid "no such channel"
|
7907
|
5427 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
5428
|
9882
|
5429 #: src/protocols/irc/msgs.c:440
|
7608
|
5430 msgid "User is not logged in"
|
|
5431 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
|
|
5432
|
9882
|
5433 #: src/protocols/irc/msgs.c:445
|
7608
|
5434 msgid "No such nick or channel"
|
7681
|
5435 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"
|
7608
|
5436
|
9882
|
5437 #: src/protocols/irc/msgs.c:465
|
7608
|
5438 msgid "Could not send"
|
|
5439 msgstr "Không thể gửi"
|
|
5440
|
9882
|
5441 #: src/protocols/irc/msgs.c:521
|
7608
|
5442 #, c-format
|
|
5443 msgid "Joining %s requires an invitation."
|
7681
|
5444 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
|
7608
|
5445
|
9882
|
5446 #: src/protocols/irc/msgs.c:522
|
7608
|
5447 msgid "Invitation only"
|
|
5448 msgstr "Chỉ người được mời"
|
|
5449
|
10302
|
5450 #: src/protocols/irc/msgs.c:623
|
7608
|
5451 #, c-format
|
|
5452 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
|
|
5453 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
5454
|
10302
|
5455 #: src/protocols/irc/msgs.c:628
|
7608
|
5456 #, c-format
|
|
5457 msgid "Kicked by %s (%s)"
|
|
5458 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
5459
|
10302
|
5460 #: src/protocols/irc/msgs.c:649
|
7608
|
5461 #, c-format
|
|
5462 msgid "mode (%s %s) by %s"
|
7681
|
5463 msgstr "mode (%s %s) bởi %s"
|
7608
|
5464
|
10302
|
5465 #: src/protocols/irc/msgs.c:758
|
7608
|
5466 msgid "Could not change nick"
|
7681
|
5467 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
5468
|
10302
|
5469 #: src/protocols/irc/msgs.c:759
|
7608
|
5470 msgid "Cannot change nick"
|
7681
|
5471 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
5472
|
10302
|
5473 #: src/protocols/irc/msgs.c:780
|
7608
|
5474 #, c-format
|
|
5475 msgid "You have parted the channel%s%s"
|
7681
|
5476 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
|
7608
|
5477
|
10302
|
5478 #: src/protocols/irc/msgs.c:820
|
7608
|
5479 msgid "Error: invalid PONG from server"
|
|
5480 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
|
|
5481
|
10302
|
5482 #: src/protocols/irc/msgs.c:822
|
7608
|
5483 #, c-format
|
|
5484 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
|
7681
|
5485 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"
|
7608
|
5486
|
10302
|
5487 #: src/protocols/irc/msgs.c:897
|
7608
|
5488 #, c-format
|
|
5489 msgid "Cannot join %s:"
|
7681
|
5490 msgstr "Không thể vào %s:"
|
7608
|
5491
|
10302
|
5492 #: src/protocols/irc/msgs.c:898 src/protocols/silc/ops.c:914
|
7608
|
5493 msgid "Cannot join channel"
|
7681
|
5494 msgstr "Không thể vào kênh"
|
7608
|
5495
|
10302
|
5496 #: src/protocols/irc/msgs.c:934
|
7608
|
5497 #, c-format
|
|
5498 msgid "Wallops from %s"
|
|
5499 msgstr "Cú đánh từ %s"
|
|
5500
|
10302
|
5501 #: src/protocols/irc/parse.c:110
|
9544
|
5502 msgid "action <action to perform>: Perform an action."
|
|
5503 msgstr ""
|
|
5504
|
10302
|
5505 #: src/protocols/irc/parse.c:111
|
9544
|
5506 msgid ""
|
|
5507 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
|
|
5508 "away."
|
|
5509 msgstr ""
|
|
5510
|
10302
|
5511 #: src/protocols/irc/parse.c:112
|
9544
|
5512 msgid ""
|
|
5513 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from "
|
|
5514 "someone. You must be a channel operator to do this."
|
|
5515 msgstr ""
|
|
5516
|
10302
|
5517 #: src/protocols/irc/parse.c:113
|
9544
|
5518 msgid ""
|
|
5519 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from "
|
|
5520 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
|
|
5521 "must be a channel operator to do this."
|
|
5522 msgstr ""
|
|
5523
|
10302
|
5524 #: src/protocols/irc/parse.c:114
|
9544
|
5525 msgid ""
|
|
5526 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified "
|
|
5527 "channel, or the current channel."
|
|
5528 msgstr ""
|
|
5529
|
10302
|
5530 #: src/protocols/irc/parse.c:115
|
9544
|
5531 msgid ""
|
|
5532 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
|
|
5533 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
|
|
5534 msgstr ""
|
|
5535
|
|
5536 #: src/protocols/irc/parse.c:116
|
|
5537 msgid ""
|
10302
|
5538 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
|
|
5539 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
|
9544
|
5540 msgstr ""
|
|
5541
|
|
5542 #: src/protocols/irc/parse.c:117
|
|
5543 msgid ""
|
10302
|
5544 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a "
|
|
5545 "channel operator to do this."
|
9544
|
5546 msgstr ""
|
|
5547
|
|
5548 #: src/protocols/irc/parse.c:118
|
10302
|
5549 msgid ""
|
|
5550 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
|
|
5551 "may disconnect you upon doing this.</i>"
|
9544
|
5552 msgstr ""
|
|
5553
|
|
5554 #: src/protocols/irc/parse.c:119
|
10302
|
5555 msgid "me <action to perform>: Perform an action."
|
|
5556 msgstr ""
|
|
5557
|
|
5558 #: src/protocols/irc/parse.c:120
|
9544
|
5559 msgid ""
|
|
5560 "mode <nick|channel> <+|-><A-Za-z>: Set or unset a channel "
|
|
5561 "or user mode."
|
|
5562 msgstr ""
|
|
5563
|
|
5564 #: src/protocols/irc/parse.c:121
|
10302
|
5565 msgid ""
|
|
5566 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
|
|
5567 "opposed to a channel)."
|
|
5568 msgstr ""
|
|
5569
|
|
5570 #: src/protocols/irc/parse.c:122
|
9544
|
5571 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
|
|
5572 msgstr ""
|
|
5573
|
10302
|
5574 #: src/protocols/irc/parse.c:123 src/protocols/jabber/jabber.c:1452
|
9544
|
5575 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname."
|
|
5576 msgstr ""
|
|
5577
|
|
5578 #: src/protocols/irc/parse.c:124
|
|
5579 msgid ""
|
10302
|
5580 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You "
|
|
5581 "must be a channel operator to do this."
|
9544
|
5582 msgstr ""
|
|
5583
|
|
5584 #: src/protocols/irc/parse.c:125
|
|
5585 msgid ""
|
10302
|
5586 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably "
|
|
5587 "can't use it."
|
|
5588 msgstr ""
|
|
5589
|
|
5590 #: src/protocols/irc/parse.c:126
|
|
5591 msgid ""
|
9544
|
5592 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, "
|
|
5593 "with an optional message."
|
|
5594 msgstr ""
|
|
5595
|
10302
|
5596 #: src/protocols/irc/parse.c:127
|
9544
|
5597 msgid ""
|
|
5598 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
|
|
5599 "has."
|
|
5600 msgstr ""
|
|
5601
|
10302
|
5602 #: src/protocols/irc/parse.c:128
|
9544
|
5603 msgid ""
|
|
5604 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
|
|
5605 "opposed to a channel)."
|
|
5606 msgstr ""
|
|
5607
|
10302
|
5608 #: src/protocols/irc/parse.c:129
|
9544
|
5609 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message."
|
|
5610 msgstr ""
|
|
5611
|
|
5612 #: src/protocols/irc/parse.c:130
|
10302
|
5613 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server."
|
|
5614 msgstr ""
|
|
5615
|
|
5616 #: src/protocols/irc/parse.c:131
|
9544
|
5617 msgid ""
|
|
5618 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a "
|
|
5619 "channel operator to do this."
|
|
5620 msgstr ""
|
|
5621
|
10302
|
5622 #: src/protocols/irc/parse.c:132
|
9544
|
5623 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic."
|
|
5624 msgstr ""
|
|
5625
|
|
5626 #: src/protocols/irc/parse.c:133
|
10302
|
5627 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode."
|
9544
|
5628 msgstr ""
|
|
5629
|
|
5630 #: src/protocols/irc/parse.c:134
|
|
5631 msgid ""
|
10302
|
5632 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You "
|
|
5633 "must be a channel operator to do this."
|
9544
|
5634 msgstr ""
|
|
5635
|
|
5636 #: src/protocols/irc/parse.c:135
|
10302
|
5637 msgid ""
|
|
5638 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't "
|
|
5639 "use it."
|
|
5640 msgstr ""
|
|
5641
|
|
5642 #: src/protocols/irc/parse.c:136
|
9544
|
5643 msgid "whois <nick>: Get information on a user."
|
|
5644 msgstr ""
|
|
5645
|
10302
|
5646 #: src/protocols/irc/parse.c:414
|
7608
|
5647 #, c-format
|
|
5648 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
|
7681
|
5649 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
|
7608
|
5650
|
10302
|
5651 #: src/protocols/irc/parse.c:415
|
7608
|
5652 msgid "PONG"
|
|
5653 msgstr "PONG"
|
|
5654
|
10302
|
5655 #: src/protocols/irc/parse.c:415
|
7608
|
5656 msgid "CTCP PING reply"
|
|
5657 msgstr " Trả lời PING CTCP"
|
|
5658
|
10302
|
5659 #: src/protocols/irc/parse.c:518 src/protocols/irc/parse.c:522
|
|
5660 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1587 src/protocols/toc/toc.c:189
|
|
5661 #: src/protocols/toc/toc.c:597 src/protocols/toc/toc.c:613
|
|
5662 #: src/protocols/toc/toc.c:690
|
8041
|
5663 msgid "Disconnected."
|
|
5664 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
7608
|
5665
|
8778
|
5666 #: src/protocols/jabber/auth.c:51
|
7608
|
5667 msgid "Server requires SSL for login"
|
|
5668 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
|
|
5669
|
8778
|
5670 #: src/protocols/jabber/auth.c:111
|
|
5671 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
|
|
5672 msgstr ""
|
|
5673
|
|
5674 #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161
|
|
5675 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239
|
|
5676 #, fuzzy
|
|
5677 msgid "Plaintext Authentication"
|
|
5678 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
5679
|
|
5680 #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240
|
|
5681 msgid ""
|
|
5682 "This server requires plaintext authentication over an unencrypted "
|
|
5683 "connection. Allow this and continue authentication?"
|
|
5684 msgstr ""
|
|
5685
|
|
5686 #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248
|
7608
|
5687 msgid "Server does not use any supported authentication method"
|
|
5688 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
|
|
5689
|
10302
|
5690 #: src/protocols/jabber/auth.c:386
|
7608
|
5691 msgid "Invalid challenge from server"
|
|
5692 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
|
|
5693
|
10302
|
5694 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:655
|
|
5695 #: src/protocols/silc/ops.c:806
|
7608
|
5696 msgid "Full Name"
|
|
5697 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
5698
|
10302
|
5699 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:668
|
|
5700 #: src/protocols/silc/ops.c:818
|
7608
|
5701 msgid "Family Name"
|
|
5702 msgstr "Họ"
|
|
5703
|
10302
|
5704 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:672
|
7608
|
5705 msgid "Given Name"
|
|
5706 msgstr "Tên hay gọi"
|
|
5707
|
10302
|
5708 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:686
|
|
5709 #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/msn/msn.c:1346
|
|
5710 #: src/protocols/silc/buddy.c:1447 src/protocols/silc/ops.c:822
|
|
5711 #: src/protocols/silc/ops.c:965 src/protocols/silc/ops.c:1116
|
|
5712 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1002
|
7608
|
5713 msgid "Nickname"
|
7681
|
5714 msgstr "Biệt danh"
|
7608
|
5715
|
10302
|
5716 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/jabber.c:656
|
7907
|
5717 msgid "URL"
|
|
5718 msgstr "URL"
|
|
5719
|
10302
|
5720 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:714
|
7608
|
5721 msgid "Street Address"
|
|
5722 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
5723
|
10302
|
5724 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:710
|
7608
|
5725 msgid "Extended Address"
|
|
5726 msgstr "Địa chỉ khác"
|
|
5727
|
10302
|
5728 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:718
|
7608
|
5729 msgid "Locality"
|
|
5730 msgstr "Nơi ở"
|
|
5731
|
10302
|
5732 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:722
|
7608
|
5733 msgid "Region"
|
|
5734 msgstr "Vùng"
|
|
5735
|
10302
|
5736 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:726
|
|
5737 #: src/protocols/jabber/jabber.c:646
|
7608
|
5738 msgid "Postal Code"
|
|
5739 msgstr "Mã vùng"
|
|
5740
|
|
5741 #. Country
|
10302
|
5742 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:731
|
|
5743 #: src/protocols/trepia/trepia.c:340 src/protocols/trepia/trepia.c:417
|
7608
|
5744 msgid "Country"
|
|
5745 msgstr "Quốc gia"
|
|
5746
|
10302
|
5747 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742
|
|
5748 #: src/protocols/jabber/buddy.c:749
|
7608
|
5749 msgid "Telephone"
|
|
5750 msgstr "Điện thoại"
|
|
5751
|
10302
|
5752 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:760
|
|
5753 #: src/protocols/jabber/buddy.c:768 src/protocols/silc/silc.c:662
|
|
5754 #: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:997
|
7608
|
5755 msgid "Email"
|
|
5756 msgstr "Thư điện tử"
|
|
5757
|
10302
|
5758 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:783
|
7608
|
5759 msgid "Organization Name"
|
|
5760 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
5761
|
10302
|
5762 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:787
|
7608
|
5763 msgid "Organization Unit"
|
|
5764 msgstr "Phòng ban"
|
|
5765
|
10302
|
5766 #: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:793
|
|
5767 #: src/protocols/novell/novell.c:1460
|
7608
|
5768 msgid "Title"
|
|
5769 msgstr "Chức danh"
|
|
5770
|
10302
|
5771 #: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:796
|
7608
|
5772 msgid "Role"
|
|
5773 msgstr "Vị trí"
|
|
5774
|
10302
|
5775 #: src/protocols/jabber/buddy.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:689
|
|
5776 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5073
|
7608
|
5777 msgid "Birthday"
|
|
5778 msgstr "Ngày sinh"
|
|
5779
|
10302
|
5780 #: src/protocols/jabber/buddy.c:559 src/protocols/jabber/buddy.c:560
|
7608
|
5781 msgid "Edit Jabber vCard"
|
|
5782 msgstr "Soạn Jabber vCard"
|
|
5783
|
10302
|
5784 #: src/protocols/jabber/buddy.c:561
|
7634
|
5785 msgid ""
|
|
5786 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
|
|
5787 "comfortable."
|
7608
|
5788 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
|
|
5789
|
10302
|
5790 #: src/protocols/jabber/buddy.c:604
|
7608
|
5791 msgid "Jabber ID"
|
|
5792 msgstr "Jabber ID"
|
|
5793
|
10302
|
5794 #: src/protocols/jabber/buddy.c:614 src/protocols/jabber/buddy.c:621
|
|
5795 #: src/protocols/jabber/buddy.c:632 src/protocols/jabber/jabber.c:949
|
|
5796 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/novell/novell.c:2830
|
|
5797 #: src/protocols/novell/novell.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:731
|
|
5798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:739
|
|
5799 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774
|
7608
|
5800 msgid "Status"
|
|
5801 msgstr "Trạng thái"
|
|
5802
|
10302
|
5803 #: src/protocols/jabber/buddy.c:630 src/protocols/jabber/jabber.c:1624
|
7608
|
5804 msgid "Resource"
|
|
5805 msgstr "Tài nguyên"
|
|
5806
|
10302
|
5807 #: src/protocols/jabber/buddy.c:676 src/protocols/silc/ops.c:814
|
7608
|
5808 msgid "Middle Name"
|
|
5809 msgstr "Tên đệm"
|
|
5810
|
10302
|
5811 #: src/protocols/jabber/buddy.c:694 src/protocols/jabber/jabber.c:631
|
|
5812 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5091 src/protocols/oscar/oscar.c:5099
|
|
5813 #: src/protocols/silc/ops.c:850
|
7608
|
5814 msgid "Address"
|
|
5815 msgstr "Địa chỉ"
|
|
5816
|
10302
|
5817 #: src/protocols/jabber/buddy.c:706
|
7608
|
5818 msgid "P.O. Box"
|
|
5819 msgstr "Hòm thư"
|
|
5820
|
10302
|
5821 #: src/protocols/jabber/buddy.c:812
|
7608
|
5822 msgid "Photo"
|
|
5823 msgstr "Ảnh"
|
|
5824
|
10302
|
5825 #: src/protocols/jabber/buddy.c:812
|
7608
|
5826 msgid "Logo"
|
|
5827 msgstr "Logo"
|
|
5828
|
10302
|
5829 #: src/protocols/jabber/buddy.c:834
|
7608
|
5830 msgid "Jabber Profile"
|
|
5831 msgstr "Lý lịch Jabber"
|
|
5832
|
10302
|
5833 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1016
|
7608
|
5834 msgid "Un-hide From"
|
|
5835 msgstr "Không-ẩn từ"
|
|
5836
|
10302
|
5837 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1019
|
7608
|
5838 msgid "Temporarily Hide From"
|
|
5839 msgstr "Ản tạm thời từ"
|
|
5840
|
9544
|
5841 #. && NOT ME
|
10302
|
5842 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1026
|
7608
|
5843 msgid "Cancel Presence Notification"
|
|
5844 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"
|
|
5845
|
10302
|
5846 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1032
|
7608
|
5847 msgid "(Re-)Request authorization"
|
|
5848 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
5849
|
9544
|
5850 #. if(NOT ME)
|
|
5851 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
|
|
5852 #. removed?
|
10302
|
5853 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1040
|
7608
|
5854 msgid "Unsubscribe"
|
|
5855 msgstr "Không đăng ký"
|
|
5856
|
10302
|
5857 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1066 src/protocols/jabber/chat.c:669
|
|
5858 #: src/protocols/jabber/chat.c:680 src/protocols/jabber/jabber.c:957
|
|
5859 #: src/protocols/silc/ops.c:1239
|
|
5860 msgid "Error"
|
|
5861 msgstr "Lỗi"
|
|
5862
|
|
5863 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1072 src/protocols/jabber/jabber.c:981
|
|
5864 msgid "Chatty"
|
|
5865 msgstr "Thích chat"
|
|
5866
|
|
5867 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1076 src/protocols/jabber/jabber.c:993
|
|
5868 msgid "Extended Away"
|
|
5869 msgstr "Trạng thái mở rộng"
|
|
5870
|
|
5871 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1078 src/protocols/jabber/jabber.c:999
|
|
5872 #: src/protocols/oscar/oscar.c:671 src/protocols/oscar/oscar.c:6910
|
|
5873 msgid "Do Not Disturb"
|
|
5874 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
|
5875
|
|
5876 #: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6371
|
9882
|
5877 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1003
|
7907
|
5878 msgid "_Room:"
|
|
5879 msgstr "_Phòng:"
|
|
5880
|
9882
|
5881 #: src/protocols/jabber/chat.c:46
|
7907
|
5882 msgid "_Server:"
|
|
5883 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
5884
|
9882
|
5885 #: src/protocols/jabber/chat.c:51
|
7907
|
5886 msgid "_Handle:"
|
|
5887 msgstr "_Xử lý:"
|
|
5888
|
10302
|
5889 #: src/protocols/jabber/chat.c:217
|
7608
|
5890 #, c-format
|
|
5891 msgid "%s is not a valid room name"
|
|
5892 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
|
|
5893
|
10302
|
5894 #: src/protocols/jabber/chat.c:218
|
7608
|
5895 msgid "Invalid Room Name"
|
|
5896 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
|
|
5897
|
10302
|
5898 #: src/protocols/jabber/chat.c:223
|
7608
|
5899 #, c-format
|
|
5900 msgid "%s is not a valid server name"
|
|
5901 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
5902
|
10302
|
5903 #: src/protocols/jabber/chat.c:224 src/protocols/jabber/chat.c:225
|
7608
|
5904 msgid "Invalid Server Name"
|
|
5905 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
5906
|
10302
|
5907 #: src/protocols/jabber/chat.c:229
|
7608
|
5908 #, c-format
|
|
5909 msgid "%s is not a valid room handle"
|
|
5910 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"
|
|
5911
|
10302
|
5912 #: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231
|
7608
|
5913 msgid "Invalid Room Handle"
|
|
5914 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
5915
|
10302
|
5916 #: src/protocols/jabber/chat.c:387
|
7979
|
5917 msgid "Configuration error"
|
|
5918 msgstr "Lỗi cấu hình"
|
|
5919
|
10302
|
5920 #: src/protocols/jabber/chat.c:396 src/protocols/jabber/chat.c:541
|
7979
|
5921 msgid "Unable to configure"
|
|
5922 msgstr "Không thể cấu hình"
|
|
5923
|
10302
|
5924 #: src/protocols/jabber/chat.c:412
|
7992
|
5925 msgid "Room Configuration Error"
|
|
5926 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
5927
|
10302
|
5928 #: src/protocols/jabber/chat.c:413
|
7992
|
5929 msgid "This room is not capable of being configured"
|
|
5930 msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"
|
|
5931
|
10302
|
5932 #: src/protocols/jabber/chat.c:463 src/protocols/jabber/chat.c:532
|
7992
|
5933 msgid "Registration error"
|
|
5934 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
5935
|
10302
|
5936 #: src/protocols/jabber/chat.c:620
|
8041
|
5937 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
|
8778
|
5938 msgstr ""
|
|
5939 "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"
|
|
5940
|
10302
|
5941 #: src/protocols/jabber/chat.c:670 src/protocols/jabber/chat.c:681
|
|
5942 #: src/protocols/silc/ops.c:1239
|
|
5943 #, fuzzy
|
|
5944 msgid "Error retrieving room list"
|
8778
|
5945 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
5946
|
10302
|
5947 #: src/protocols/jabber/chat.c:729
|
8778
|
5948 #, fuzzy
|
|
5949 msgid "Invalid Server"
|
|
5950 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
5951
|
10302
|
5952 #: src/protocols/jabber/chat.c:767
|
8778
|
5953 #, fuzzy
|
|
5954 msgid "Enter a Conference Server"
|
|
5955 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
5956
|
10302
|
5957 #: src/protocols/jabber/chat.c:768
|
8778
|
5958 msgid "Select a conference server to query"
|
|
5959 msgstr ""
|
|
5960
|
10302
|
5961 #: src/protocols/jabber/chat.c:771
|
8778
|
5962 msgid "Find Rooms"
|
|
5963 msgstr ""
|
|
5964
|
10302
|
5965 #: src/protocols/jabber/jabber.c:77
|
7608
|
5966 msgid "Error initializing session"
|
7681
|
5967 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"
|
7608
|
5968
|
10302
|
5969 #: src/protocols/jabber/jabber.c:210 src/protocols/msn/httpmethod.c:266
|
|
5970 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:699
|
|
5971 #: src/protocols/trepia/trepia.c:990 src/protocols/trepia/trepia.c:1034
|
|
5972 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1133 src/protocols/trepia/trepia.c:1179
|
7608
|
5973 msgid "Write error"
|
|
5974 msgstr "Lỗi ghi"
|
|
5975
|
10302
|
5976 #: src/protocols/jabber/jabber.c:248 src/protocols/jabber/jabber.c:268
|
7608
|
5977 msgid "Read Error"
|
|
5978 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5979
|
10302
|
5980 #: src/protocols/jabber/jabber.c:328
|
8778
|
5981 #, fuzzy
|
|
5982 msgid "Connection Failed"
|
|
5983 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
5984
|
10302
|
5985 #: src/protocols/jabber/jabber.c:331
|
7609
|
5986 msgid "SSL Handshake Failed"
|
|
5987 msgstr "SSL Handshake lỗi"
|
|
5988
|
10302
|
5989 #: src/protocols/jabber/jabber.c:375 src/protocols/jabber/jabber.c:708
|
7608
|
5990 msgid "Invalid Jabber ID"
|
|
5991 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
5992
|
10302
|
5993 #: src/protocols/jabber/jabber.c:406 src/protocols/jabber/jabber.c:738
|
7638
|
5994 msgid "SSL support unavailable"
|
|
5995 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
|
|
5996
|
10302
|
5997 #: src/protocols/jabber/jabber.c:416 src/protocols/jabber/jabber.c:748
|
|
5998 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
|
7608
|
5999 msgid "Unable to create socket"
|
|
6000 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
6001
|
10302
|
6002 #: src/protocols/jabber/jabber.c:441
|
7608
|
6003 #, c-format
|
|
6004 msgid "Registration of %s@%s successful"
|
|
6005 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
|
|
6006
|
10302
|
6007 #: src/protocols/jabber/jabber.c:443 src/protocols/jabber/jabber.c:444
|
7608
|
6008 msgid "Registration Successful"
|
|
6009 msgstr "Đăng ký thành công"
|
|
6010
|
10302
|
6011 #: src/protocols/jabber/jabber.c:450 src/protocols/jabber/jabber.c:1223
|
8778
|
6012 msgid "Unknown Error"
|
|
6013 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
6014
|
10302
|
6015 #: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453
|
7608
|
6016 msgid "Registration Failed"
|
|
6017 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
6018
|
10302
|
6019 #: src/protocols/jabber/jabber.c:564 src/protocols/jabber/jabber.c:565
|
7608
|
6020 msgid "Already Registered"
|
|
6021 msgstr "Đã đăng ký rồi"
|
|
6022
|
10302
|
6023 #: src/protocols/jabber/jabber.c:600 src/protocols/jabber/jabber.c:1078
|
7608
|
6024 msgid "Password"
|
|
6025 msgstr "Mật khẩu"
|
|
6026
|
10302
|
6027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:611
|
7608
|
6028 msgid "E-Mail"
|
|
6029 msgstr "Email"
|
|
6030
|
|
6031 #. State
|
10302
|
6032 #: src/protocols/jabber/jabber.c:641 src/protocols/oscar/oscar.c:5093
|
|
6033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101 src/protocols/trepia/trepia.c:336
|
|
6034 #: src/protocols/trepia/trepia.c:414
|
7608
|
6035 msgid "State"
|
|
6036 msgstr "Bang"
|
|
6037
|
10302
|
6038 #: src/protocols/jabber/jabber.c:651 src/protocols/silc/ops.c:855
|
|
6039 #: src/protocols/silc/silc.c:664 src/protocols/silc/util.c:510
|
7608
|
6040 msgid "Phone"
|
|
6041 msgstr "Điện thoại"
|
|
6042
|
10302
|
6043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:661
|
7759
|
6044 msgid "Date"
|
|
6045 msgstr "Ngày tháng"
|
|
6046
|
10302
|
6047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:669
|
7608
|
6048 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
|
|
6049 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
|
|
6050
|
10302
|
6051 #: src/protocols/jabber/jabber.c:672 src/protocols/jabber/jabber.c:673
|
7608
|
6052 msgid "Register New Jabber Account"
|
|
6053 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
|
|
6054
|
8778
|
6055 #. connect to the server
|
10302
|
6056 #: src/protocols/jabber/jabber.c:800 src/protocols/msn/msn.c:697
|
|
6057 #: src/protocols/napster/napster.c:510 src/protocols/novell/novell.c:2163
|
|
6058 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1761 src/protocols/trepia/trepia.c:1067
|
|
6059 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2503 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1492
|
7608
|
6060 msgid "Connecting"
|
|
6061 msgstr "Kết nối"
|
|
6062
|
10302
|
6063 #: src/protocols/jabber/jabber.c:804
|
7608
|
6064 msgid "Initializing Stream"
|
|
6065 msgstr "Khởi tạo Stream"
|
|
6066
|
10302
|
6067 #: src/protocols/jabber/jabber.c:810
|
7608
|
6068 msgid "Authenticating"
|
|
6069 msgstr "Xác thực"
|
|
6070
|
10302
|
6071 #: src/protocols/jabber/jabber.c:819
|
7608
|
6072 msgid "Re-initializing Stream"
|
|
6073 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
|
|
6074
|
10302
|
6075 #: src/protocols/jabber/jabber.c:891 src/protocols/jabber/jabber.c:1201
|
|
6076 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1242 src/protocols/jabber/jabber.c:1275
|
|
6077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:6670
|
8778
|
6078 msgid "Not Authorized"
|
|
6079 msgstr "Không xác thực được"
|
|
6080
|
10302
|
6081 #: src/protocols/jabber/jabber.c:924
|
8778
|
6082 #, fuzzy
|
|
6083 msgid "Both"
|
|
6084 msgstr "Dưới"
|
|
6085
|
10302
|
6086 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926
|
8778
|
6087 msgid "From (To pending)"
|
|
6088 msgstr ""
|
|
6089
|
10302
|
6090 #: src/protocols/jabber/jabber.c:928
|
8778
|
6091 #, fuzzy
|
|
6092 msgid "From"
|
|
6093 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
6094
|
10302
|
6095 #: src/protocols/jabber/jabber.c:931
|
8778
|
6096 #, fuzzy
|
|
6097 msgid "To"
|
|
6098 msgstr "Trên"
|
|
6099
|
10302
|
6100 #: src/protocols/jabber/jabber.c:933
|
8778
|
6101 msgid "None (To pending)"
|
|
6102 msgstr ""
|
|
6103
|
10302
|
6104 #: src/protocols/jabber/jabber.c:937
|
8778
|
6105 #, fuzzy
|
|
6106 msgid "Subscription"
|
|
6107 msgstr "Mô tả"
|
|
6108
|
10302
|
6109 #: src/protocols/jabber/jabber.c:975 src/protocols/jabber/jabber.c:981
|
|
6110 #: src/protocols/jabber/jabber.c:987 src/protocols/jabber/jabber.c:993
|
|
6111 #: src/protocols/jabber/jabber.c:999
|
|
6112 #, fuzzy
|
|
6113 msgid "Priority"
|
|
6114 msgstr "Cổng"
|
|
6115
|
|
6116 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021
|
7608
|
6117 msgid "Password Changed"
|
7634
|
6118 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
7608
|
6119
|
10302
|
6120 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022
|
7608
|
6121 msgid "Your password has been changed."
|
|
6122 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
|
|
6123
|
10302
|
6124 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:1027
|
8778
|
6125 #, fuzzy
|
|
6126 msgid "Error changing password"
|
7608
|
6127 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
|
|
6128
|
10302
|
6129 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1083
|
7608
|
6130 msgid "Password (again)"
|
7681
|
6131 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
|
|
6132
|
10302
|
6133 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1088 src/protocols/jabber/jabber.c:1089
|
7608
|
6134 msgid "Change Jabber Password"
|
|
6135 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
|
|
6136
|
10302
|
6137 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1089
|
7608
|
6138 msgid "Please enter your new password"
|
|
6139 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
|
|
6140
|
10302
|
6141 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1099 src/protocols/toc/toc.c:1561
|
7759
|
6142 msgid "Set User Info"
|
|
6143 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
6144
|
10302
|
6145 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1181
|
8778
|
6146 msgid "Bad Request"
|
|
6147 msgstr ""
|
|
6148
|
10302
|
6149 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1183
|
8778
|
6150 #, fuzzy
|
|
6151 msgid "Conflict"
|
|
6152 msgstr "Kết nối"
|
|
6153
|
10302
|
6154 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1185
|
8778
|
6155 msgid "Feature Not Implemented"
|
|
6156 msgstr ""
|
|
6157
|
10302
|
6158 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1187
|
8778
|
6159 #, fuzzy
|
|
6160 msgid "Forbidden"
|
|
6161 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
6162
|
10302
|
6163 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1189
|
8778
|
6164 #, fuzzy
|
|
6165 msgid "Gone"
|
|
6166 msgstr "Không"
|
|
6167
|
10302
|
6168 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191 src/protocols/jabber/jabber.c:1265
|
8778
|
6169 msgid "Internal Server Error"
|
|
6170 msgstr "Lỗi tại máy chủ"
|
|
6171
|
10302
|
6172 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1193
|
8778
|
6173 msgid "Item Not Found"
|
|
6174 msgstr ""
|
|
6175
|
10302
|
6176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1195
|
8778
|
6177 #, fuzzy
|
|
6178 msgid "Malformed Jabber ID"
|
|
6179 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
6180
|
10302
|
6181 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1197
|
8778
|
6182 #, fuzzy
|
|
6183 msgid "Not Acceptable"
|
|
6184 msgstr "Không có mặt"
|
|
6185
|
10302
|
6186 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1199
|
8778
|
6187 #, fuzzy
|
|
6188 msgid "Not Allowed"
|
|
6189 msgstr "Không có mặt"
|
|
6190
|
10302
|
6191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1203
|
8778
|
6192 #, fuzzy
|
|
6193 msgid "Payment Required"
|
|
6194 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
6195
|
10302
|
6196 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1205
|
8778
|
6197 #, fuzzy
|
|
6198 msgid "Recipient Unavailable"
|
|
6199 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
6200
|
10302
|
6201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1209
|
8778
|
6202 #, fuzzy
|
|
6203 msgid "Registration Required"
|
|
6204 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
6205
|
10302
|
6206 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1211
|
8778
|
6207 msgid "Remote Server Not Found"
|
|
6208 msgstr ""
|
|
6209
|
10302
|
6210 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213
|
8778
|
6211 msgid "Remote Server Timeout"
|
|
6212 msgstr ""
|
|
6213
|
10302
|
6214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215
|
8778
|
6215 #, fuzzy
|
|
6216 msgid "Server Overloaded"
|
|
6217 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
|
6218
|
10302
|
6219 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1217
|
8778
|
6220 #, fuzzy
|
|
6221 msgid "Service Unavailable"
|
|
6222 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
6223
|
10302
|
6224 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219
|
8778
|
6225 #, fuzzy
|
|
6226 msgid "Subscription Required"
|
|
6227 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
6228
|
10302
|
6229 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221
|
8778
|
6230 msgid "Unexpected Request"
|
|
6231 msgstr ""
|
|
6232
|
10302
|
6233 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1228
|
8778
|
6234 #, fuzzy
|
|
6235 msgid "Authorization Aborted"
|
|
6236 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
6237
|
10302
|
6238 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1230
|
8778
|
6239 #, fuzzy
|
|
6240 msgid "Incorrect encoding in authorization"
|
|
6241 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
6242
|
10302
|
6243 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1233
|
8778
|
6244 msgid "Invalid authzid"
|
|
6245 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
|
|
6246
|
10302
|
6247 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1236
|
8778
|
6248 #, fuzzy
|
|
6249 msgid "Invalid Authorization Mechanism"
|
|
6250 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
|
|
6251
|
10302
|
6252 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239
|
8778
|
6253 #, fuzzy
|
|
6254 msgid "Authorization mechanism too weak"
|
|
6255 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
6256
|
10302
|
6257 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1244
|
8778
|
6258 msgid "Temporary Authentication Failure"
|
|
6259 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
|
|
6260
|
10302
|
6261 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1246
|
8778
|
6262 msgid "Authentication Failure"
|
|
6263 msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
6264
|
10302
|
6265 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1250
|
8778
|
6266 msgid "Bad Format"
|
|
6267 msgstr "Định dạng sai"
|
|
6268
|
10302
|
6269 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1252
|
8778
|
6270 msgid "Bad Namespace Prefix"
|
|
6271 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
|
|
6272
|
10302
|
6273 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255
|
8778
|
6274 msgid "Resource Conflict"
|
|
6275 msgstr "Xung đột tài nguyên"
|
|
6276
|
10302
|
6277 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257 src/protocols/silc/ops.c:1509
|
8778
|
6278 msgid "Connection Timeout"
|
|
6279 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
|
|
6280
|
10302
|
6281 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1259
|
8778
|
6282 msgid "Host Gone"
|
|
6283 msgstr "Máy chủ không còn nữa"
|
|
6284
|
10302
|
6285 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1261
|
9544
|
6286 msgid "Host Unknown"
|
|
6287 msgstr "Máy chủ không xác định"
|
|
6288
|
10302
|
6289 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1263
|
9544
|
6290 msgid "Improper Addressing"
|
|
6291 msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
6292
|
10302
|
6293 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1267
|
8778
|
6294 msgid "Invalid ID"
|
|
6295 msgstr "ID không hợp lệ"
|
|
6296
|
10302
|
6297 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1269
|
8778
|
6298 msgid "Invalid Namespace"
|
|
6299 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
|
|
6300
|
10302
|
6301 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1271
|
8778
|
6302 msgid "Invalid XML"
|
|
6303 msgstr "XML không hợp lệ"
|
|
6304
|
10302
|
6305 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1273
|
8778
|
6306 msgid "Non-matching Hosts"
|
|
6307 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"
|
|
6308
|
10302
|
6309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1277
|
8778
|
6310 msgid "Policy Violation"
|
|
6311 msgstr "Vi phạm chính sách"
|
|
6312
|
10302
|
6313 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1279
|
8778
|
6314 msgid "Remote Connection Failed"
|
|
6315 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
6316
|
10302
|
6317 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1281
|
8778
|
6318 msgid "Resource Constraint"
|
|
6319 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
|
|
6320
|
10302
|
6321 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1283
|
9544
|
6322 msgid "Restricted XML"
|
|
6323 msgstr "XML bị hạn chế"
|
8778
|
6324
|
10302
|
6325 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1285
|
9544
|
6326 msgid "See Other Host"
|
|
6327 msgstr "Xem máy chủ khác"
|
8778
|
6328
|
10302
|
6329 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1287
|
9544
|
6330 msgid "System Shutdown"
|
|
6331 msgstr "Hệ thống đã tắt"
|
8778
|
6332
|
10302
|
6333 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1289
|
9544
|
6334 msgid "Undefined Condition"
|
|
6335 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"
|
|
6336
|
10302
|
6337 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1291
|
9544
|
6338 msgid "Unsupported Encoding"
|
|
6339 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"
|
|
6340
|
10302
|
6341 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1293
|
9544
|
6342 msgid "Unsupported Stanza Type"
|
|
6343 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
6344
|
10302
|
6345 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1295
|
8778
|
6346 msgid "Unsupported Version"
|
|
6347 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
|
|
6348
|
10302
|
6349 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1297
|
8778
|
6350 msgid "XML Not Well Formed"
|
|
6351 msgstr "XML có định dạng không chuẩn"
|
|
6352
|
10302
|
6353 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1299
|
8778
|
6354 msgid "Stream Error"
|
|
6355 msgstr "Lỗi stream"
|
|
6356
|
10302
|
6357 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1366
|
9544
|
6358 #, fuzzy, c-format
|
|
6359 msgid "Unable to ban user %s"
|
|
6360 msgstr "Không thể truyền"
|
|
6361
|
10302
|
6362 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1418
|
9544
|
6363 #, fuzzy, c-format
|
|
6364 msgid "Unable to kick user %s"
|
|
6365 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
6366
|
10302
|
6367 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1444
|
9544
|
6368 #, fuzzy
|
|
6369 msgid "config: Configure a chat room."
|
|
6370 msgstr "Vào phòng Chat"
|
|
6371
|
10302
|
6372 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1448
|
9544
|
6373 #, fuzzy
|
|
6374 msgid "configure: Configure a chat room."
|
|
6375 msgstr "Vào phòng Chat"
|
|
6376
|
10302
|
6377 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1457
|
9544
|
6378 msgid "part [room]: Leave the room."
|
|
6379 msgstr ""
|
|
6380
|
10302
|
6381 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1462
|
9544
|
6382 msgid "register: Register with a chat room."
|
|
6383 msgstr ""
|
|
6384
|
10302
|
6385 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1468
|
9544
|
6386 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
|
|
6387 msgstr ""
|
|
6388
|
10302
|
6389 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1474
|
9544
|
6390 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room."
|
|
6391 msgstr ""
|
|
6392
|
10302
|
6393 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1480
|
9544
|
6394 msgid "invite <user> [room]: Invite a user to the room."
|
|
6395 msgstr ""
|
|
6396
|
10302
|
6397 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1486
|
9544
|
6398 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server."
|
|
6399 msgstr ""
|
|
6400
|
10302
|
6401 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1492
|
9544
|
6402 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room."
|
|
6403 msgstr ""
|
|
6404
|
10302
|
6405 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1497
|
9544
|
6406 msgid ""
|
|
6407 "msg <user> <message>: Send a private message to another user."
|
|
6408 msgstr ""
|
|
6409
|
10302
|
6410 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1512
|
8778
|
6411 msgid "Hide Operating System"
|
|
6412 msgstr ""
|
|
6413
|
7608
|
6414 #. *< type
|
|
6415 #. *< ui_requirement
|
|
6416 #. *< flags
|
|
6417 #. *< dependencies
|
|
6418 #. *< priority
|
|
6419 #. *< id
|
|
6420 #. *< name
|
|
6421 #. *< version
|
|
6422 #. * summary
|
8778
|
6423 #. * description
|
10302
|
6424 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1599 src/protocols/jabber/jabber.c:1601
|
7608
|
6425 msgid "Jabber Protocol Plugin"
|
7681
|
6426 msgstr "Plugin giao thức Jabber"
|
|
6427
|
10302
|
6428 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1627
|
7638
|
6429 msgid "Use TLS if available"
|
|
6430 msgstr "Dùng TLS nếu có"
|
|
6431
|
10302
|
6432 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1632
|
7638
|
6433 msgid "Force old SSL"
|
8041
|
6434 msgstr "Buộc dùng SSL cũ"
|
|
6435
|
10302
|
6436 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1637
|
8778
|
6437 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
|
|
6438 msgstr ""
|
|
6439
|
9544
|
6440 #. Account options
|
10302
|
6441 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1646 src/protocols/silc/silc.c:1600
|
7608
|
6442 msgid "Connect server"
|
|
6443 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
6444
|
8778
|
6445 #: src/protocols/jabber/message.c:111
|
7608
|
6446 #, c-format
|
|
6447 msgid "Message from %s"
|
|
6448 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
6449
|
9882
|
6450 #: src/protocols/jabber/message.c:175
|
8041
|
6451 #, c-format
|
|
6452 msgid "%s has set the topic to: %s"
|
|
6453 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
|
|
6454
|
9882
|
6455 #: src/protocols/jabber/message.c:177
|
8041
|
6456 #, c-format
|
|
6457 msgid "The topic is: %s"
|
|
6458 msgstr "Chủ đề là: %s"
|
|
6459
|
9882
|
6460 #: src/protocols/jabber/message.c:230
|
7608
|
6461 #, c-format
|
|
6462 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
|
|
6463 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"
|
|
6464
|
9882
|
6465 #: src/protocols/jabber/message.c:233
|
7608
|
6466 msgid "Jabber Message Error"
|
|
6467 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"
|
|
6468
|
9882
|
6469 #: src/protocols/jabber/message.c:297
|
8778
|
6470 #, c-format
|
|
6471 msgid " (Code %s)"
|
|
6472 msgstr "(Mã %s)"
|
|
6473
|
|
6474 #: src/protocols/jabber/parser.c:131
|
7608
|
6475 msgid "XML Parse error"
|
|
6476 msgstr "Lỗi phân tích XML"
|
|
6477
|
10302
|
6478 #: src/protocols/jabber/presence.c:255
|
7608
|
6479 msgid "Unknown Error in presence"
|
|
6480 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
|
|
6481
|
10302
|
6482 #: src/protocols/jabber/presence.c:258
|
7608
|
6483 #, c-format
|
|
6484 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
|
|
6485 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
6486
|
10302
|
6487 #: src/protocols/jabber/presence.c:264 src/protocols/msn/userlist.c:102
|
|
6488 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3733 src/protocols/oscar/oscar.c:6300
|
|
6489 msgid "Authorize"
|
|
6490 msgstr "Thẩm tra"
|
|
6491
|
|
6492 #: src/protocols/jabber/presence.c:265 src/protocols/msn/userlist.c:103
|
|
6493 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3735 src/protocols/oscar/oscar.c:6301
|
|
6494 msgid "Deny"
|
|
6495 msgstr "Từ chối"
|
|
6496
|
|
6497 #: src/protocols/jabber/presence.c:312 src/protocols/jabber/presence.c:313
|
7979
|
6498 msgid "Create New Room"
|
|
6499 msgstr "Tạo phòng mới"
|
|
6500
|
10302
|
6501 #: src/protocols/jabber/presence.c:314
|
7979
|
6502 msgid ""
|
|
6503 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
|
|
6504 "default settings?"
|
|
6505 msgstr ""
|
7992
|
6506 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
|
|
6507 "lập mặc định?"
|
|
6508
|
10302
|
6509 #: src/protocols/jabber/presence.c:316
|
7979
|
6510 msgid "Configure Room"
|
|
6511 msgstr "Cấu hình phòng"
|
|
6512
|
10302
|
6513 #: src/protocols/jabber/presence.c:318
|
7979
|
6514 msgid "Accept Defaults"
|
|
6515 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
6516
|
10302
|
6517 #: src/protocols/jabber/presence.c:355
|
8778
|
6518 #, fuzzy, c-format
|
|
6519 msgid "Error in chat %s"
|
|
6520 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
6521
|
10302
|
6522 #: src/protocols/jabber/presence.c:358
|
8778
|
6523 #, fuzzy, c-format
|
|
6524 msgid "Error joining chat %s"
|
|
6525 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
6526
|
9544
|
6527 #: src/protocols/jabber/si.c:582
|
8778
|
6528 #, c-format
|
|
6529 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
|
|
6530 msgstr ""
|
|
6531
|
9544
|
6532 #: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584
|
7609
|
6533 msgid "File Send Failed"
|
|
6534 msgstr "Không gửi được tập tin"
|
|
6535
|
10302
|
6536 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:358
|
9544
|
6537 msgid "Miscellaneous error"
|
|
6538 msgstr ""
|
|
6539
|
10302
|
6540 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:361
|
9544
|
6541 #, fuzzy
|
|
6542 msgid "You have signed on from another location."
|
|
6543 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
|
|
6544
|
10302
|
6545 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:363
|
9544
|
6546 #, fuzzy
|
|
6547 msgid "The MSN servers are going down temporarily."
|
|
6548 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."
|
|
6549
|
|
6550 #: src/protocols/msn/error.c:35
|
8778
|
6551 #, fuzzy
|
|
6552 msgid "Unable to parse message"
|
|
6553 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
6554
|
9544
|
6555 #: src/protocols/msn/error.c:38
|
7608
|
6556 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
|
|
6557 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
6558
|
9544
|
6559 #: src/protocols/msn/error.c:42
|
8778
|
6560 #, fuzzy
|
|
6561 msgid "Invalid email address"
|
|
6562 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
6563
|
9544
|
6564 #: src/protocols/msn/error.c:45
|
8778
|
6565 #, fuzzy
|
|
6566 msgid "User does not exist"
|
|
6567 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
6568
|
9544
|
6569 #: src/protocols/msn/error.c:49
|
7608
|
6570 msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
|
|
6571 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"
|
|
6572
|
9544
|
6573 #: src/protocols/msn/error.c:52
|
8778
|
6574 msgid "Already Logged In"
|
|
6575 msgstr "Đã đăng nhập rồi"
|
7608
|
6576
|
9544
|
6577 #: src/protocols/msn/error.c:55
|
8778
|
6578 msgid "Invalid Username"
|
|
6579 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
6580
|
9544
|
6581 #: src/protocols/msn/error.c:58
|
7608
|
6582 msgid "Invalid Friendly Name"
|
|
6583 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
|
|
6584
|
9544
|
6585 #: src/protocols/msn/error.c:61
|
7608
|
6586 msgid "List Full"
|
|
6587 msgstr "Danh sách đã đầy"
|
|
6588
|
9544
|
6589 #: src/protocols/msn/error.c:64
|
7608
|
6590 msgid "Already there"
|
|
6591 msgstr "Đã ở đó rồi"
|
|
6592
|
9544
|
6593 #: src/protocols/msn/error.c:67
|
7608
|
6594 msgid "Not on list"
|
|
6595 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
6596
|
10302
|
6597 #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:681
|
7608
|
6598 msgid "User is offline"
|
7681
|
6599 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
|
7608
|
6600
|
9544
|
6601 #: src/protocols/msn/error.c:73
|
7608
|
6602 msgid "Already in the mode"
|
|
6603 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
|
|
6604
|
9544
|
6605 #: src/protocols/msn/error.c:76
|
8778
|
6606 msgid "Already in opposite list"
|
|
6607 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"
|
7608
|
6608
|
9544
|
6609 #: src/protocols/msn/error.c:79
|
8778
|
6610 msgid "Too many groups"
|
|
6611 msgstr "Có quá nhiều nhóm"
|
|
6612
|
9544
|
6613 #: src/protocols/msn/error.c:82
|
7608
|
6614 msgid "Invalid group"
|
|
6615 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
|
|
6616
|
9544
|
6617 #: src/protocols/msn/error.c:85
|
8778
|
6618 msgid "User not in group"
|
|
6619 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
7608
|
6620
|
9544
|
6621 #: src/protocols/msn/error.c:88
|
8778
|
6622 msgid "Group name too long"
|
|
6623 msgstr "Tên nhóm quá dài"
|
|
6624
|
9544
|
6625 #: src/protocols/msn/error.c:91
|
7608
|
6626 msgid "Cannot remove group zero"
|
|
6627 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
6628
|
9544
|
6629 #: src/protocols/msn/error.c:95
|
7608
|
6630 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
|
|
6631 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"
|
|
6632
|
9544
|
6633 #: src/protocols/msn/error.c:99
|
7608
|
6634 msgid "Switchboard failed"
|
|
6635 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
|
|
6636
|
9544
|
6637 #: src/protocols/msn/error.c:102
|
7608
|
6638 msgid "Notify Transfer failed"
|
7681
|
6639 msgstr "Lỗi truyền thông báo"
|
7608
|
6640
|
9544
|
6641 #: src/protocols/msn/error.c:106
|
8778
|
6642 msgid "Required fields missing"
|
|
6643 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
|
|
6644
|
9544
|
6645 #: src/protocols/msn/error.c:109
|
7608
|
6646 msgid "Too many hits to a FND"
|
|
6647 msgstr "Có quá kết nối tới FND"
|
|
6648
|
10302
|
6649 #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:194
|
7608
|
6650 msgid "Not logged in"
|
|
6651 msgstr "Chưa đăng nhập"
|
|
6652
|
9544
|
6653 #: src/protocols/msn/error.c:116
|
8778
|
6654 #, fuzzy
|
|
6655 msgid "Service Temporarily Unavailable"
|
|
6656 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
6657
|
9544
|
6658 #: src/protocols/msn/error.c:119
|
7608
|
6659 msgid "Database server error"
|
|
6660 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"
|
|
6661
|
9544
|
6662 #: src/protocols/msn/error.c:122
|
8778
|
6663 #, fuzzy
|
|
6664 msgid "Command disabled"
|
|
6665 msgstr "Lệnh"
|
7608
|
6666
|
9544
|
6667 #: src/protocols/msn/error.c:125
|
8778
|
6668 msgid "File operation error"
|
|
6669 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
|
|
6670
|
9544
|
6671 #: src/protocols/msn/error.c:128
|
8778
|
6672 msgid "Memory allocation error"
|
|
6673 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
6674
|
9544
|
6675 #: src/protocols/msn/error.c:131
|
7608
|
6676 msgid "Wrong CHL value sent to server"
|
|
6677 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"
|
|
6678
|
9544
|
6679 #: src/protocols/msn/error.c:135
|
7608
|
6680 msgid "Server busy"
|
|
6681 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
6682
|
9544
|
6683 #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151
|
|
6684 #: src/protocols/msn/error.c:206
|
7608
|
6685 msgid "Server unavailable"
|
7681
|
6686 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
7608
|
6687
|
9544
|
6688 #: src/protocols/msn/error.c:141
|
7608
|
6689 msgid "Peer Notification server down"
|
7681
|
6690 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
|
7608
|
6691
|
9544
|
6692 #: src/protocols/msn/error.c:144
|
7608
|
6693 msgid "Database connect error"
|
|
6694 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
6695
|
9544
|
6696 #: src/protocols/msn/error.c:148
|
7608
|
6697 msgid "Server is going down (abandon ship)"
|
7681
|
6698 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)"
|
7608
|
6699
|
9544
|
6700 #: src/protocols/msn/error.c:155
|
7608
|
6701 msgid "Error creating connection"
|
|
6702 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
6703
|
9544
|
6704 #: src/protocols/msn/error.c:159
|
7608
|
6705 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
|
|
6706 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"
|
|
6707
|
9544
|
6708 #: src/protocols/msn/error.c:162
|
7608
|
6709 msgid "Unable to write"
|
|
6710 msgstr "Không ghi được"
|
|
6711
|
9544
|
6712 #: src/protocols/msn/error.c:165
|
8460
|
6713 msgid "Session overload"
|
|
6714 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
|
|
6715
|
9544
|
6716 #: src/protocols/msn/error.c:168
|
7608
|
6717 msgid "User is too active"
|
|
6718 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
|
|
6719
|
9544
|
6720 #: src/protocols/msn/error.c:171
|
7608
|
6721 msgid "Too many sessions"
|
|
6722 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
6723
|
9544
|
6724 #: src/protocols/msn/error.c:174
|
8778
|
6725 #, fuzzy
|
|
6726 msgid "Passport not verified"
|
|
6727 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
6728
|
9544
|
6729 #: src/protocols/msn/error.c:177
|
7608
|
6730 msgid "Bad friend file"
|
|
6731 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
|
|
6732
|
9544
|
6733 #: src/protocols/msn/error.c:180
|
8778
|
6734 msgid "Not expected"
|
|
6735 msgstr "Không mong đợi"
|
|
6736
|
9544
|
6737 #: src/protocols/msn/error.c:185
|
7608
|
6738 msgid "Friendly name changes too rapidly"
|
|
6739 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
|
|
6740
|
9544
|
6741 #: src/protocols/msn/error.c:194
|
7608
|
6742 msgid "Server too busy"
|
|
6743 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
6744
|
10302
|
6745 #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2194
|
|
6746 #: src/protocols/silc/ops.c:1498 src/protocols/toc/toc.c:631
|
7608
|
6747 msgid "Authentication failed"
|
|
6748 msgstr "Không xác thực được"
|
|
6749
|
9544
|
6750 #: src/protocols/msn/error.c:201
|
7608
|
6751 msgid "Not allowed when offline"
|
7681
|
6752 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
|
7608
|
6753
|
9544
|
6754 #: src/protocols/msn/error.c:209
|
7608
|
6755 msgid "Not accepting new users"
|
|
6756 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
|
|
6757
|
9544
|
6758 #: src/protocols/msn/error.c:213
|
7608
|
6759 msgid "Kids Passport without parental consent"
|
|
6760 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
|
|
6761
|
9544
|
6762 #: src/protocols/msn/error.c:217
|
7608
|
6763 msgid "Passport account not yet verified"
|
|
6764 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
6765
|
9544
|
6766 #: src/protocols/msn/error.c:220
|
8778
|
6767 #, fuzzy
|
|
6768 msgid "Bad ticket"
|
|
6769 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
6770
|
9544
|
6771 #: src/protocols/msn/error.c:224
|
7608
|
6772 #, c-format
|
|
6773 msgid "Unknown Error Code %d"
|
|
6774 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"
|
|
6775
|
9544
|
6776 #: src/protocols/msn/error.c:236
|
8778
|
6777 #, c-format
|
|
6778 msgid "MSN Error: %s\n"
|
|
6779 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
|
|
6780
|
10302
|
6781 #: src/protocols/msn/msn.c:116
|
7608
|
6782 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
|
|
6783 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
|
|
6784
|
10302
|
6785 #: src/protocols/msn/msn.c:224
|
7608
|
6786 msgid "Set your friendly name."
|
|
6787 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
|
|
6788
|
10302
|
6789 #: src/protocols/msn/msn.c:225
|
7608
|
6790 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
|
|
6791 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
|
|
6792
|
10302
|
6793 #: src/protocols/msn/msn.c:241
|
7608
|
6794 msgid "Set your home phone number."
|
|
6795 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
|
|
6796
|
10302
|
6797 #: src/protocols/msn/msn.c:256
|
7608
|
6798 msgid "Set your work phone number."
|
|
6799 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
|
|
6800
|
10302
|
6801 #: src/protocols/msn/msn.c:271
|
7608
|
6802 msgid "Set your mobile phone number."
|
|
6803 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."
|
|
6804
|
10302
|
6805 #: src/protocols/msn/msn.c:284
|
7608
|
6806 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
|
|
6807 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
|
|
6808
|
10302
|
6809 #: src/protocols/msn/msn.c:285
|
7634
|
6810 msgid ""
|
|
6811 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
|
|
6812 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
|
|
6813 msgstr ""
|
|
6814 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
|
|
6815 "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"
|
7608
|
6816
|
10302
|
6817 #: src/protocols/msn/msn.c:289
|
7608
|
6818 msgid "Allow"
|
|
6819 msgstr "Cho phép"
|
|
6820
|
10302
|
6821 #: src/protocols/msn/msn.c:290
|
7608
|
6822 msgid "Disallow"
|
7681
|
6823 msgstr "Cấm"
|
7608
|
6824
|
10302
|
6825 #: src/protocols/msn/msn.c:313
|
7608
|
6826 msgid "Send a mobile message."
|
7681
|
6827 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
7608
|
6828
|
10302
|
6829 #: src/protocols/msn/msn.c:315
|
7608
|
6830 msgid "Page"
|
|
6831 msgstr "Nhắn tin"
|
|
6832
|
10302
|
6833 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/msn/msn.c:512
|
|
6834 #: src/protocols/msn/msn.c:515 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774
|
9754
|
6835 #, fuzzy, c-format
|
|
6836 msgid ""
|
|
6837 "\n"
|
|
6838 "<b>%s:</b> %s"
|
|
6839 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
6840
|
10302
|
6841 #: src/protocols/msn/msn.c:512
|
|
6842 msgid "Has you"
|
|
6843 msgstr ""
|
|
6844
|
|
6845 #: src/protocols/msn/msn.c:515
|
|
6846 #, fuzzy
|
|
6847 msgid "Blocked"
|
|
6848 msgstr "Chặn"
|
|
6849
|
|
6850 #: src/protocols/msn/msn.c:546 src/protocols/msn/state.c:33
|
|
6851 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2631 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3139
|
7608
|
6852 msgid "Be Right Back"
|
|
6853 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
|
|
6854
|
10302
|
6855 #: src/protocols/msn/msn.c:550 src/protocols/msn/state.c:31
|
|
6856 #: src/protocols/novell/novell.c:2814 src/protocols/novell/novell.c:2929
|
|
6857 #: src/protocols/novell/novell.c:2983 src/protocols/silc/buddy.c:1388
|
|
6858 #: src/protocols/silc/silc.c:54 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633
|
|
6859 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3142
|
7608
|
6860 msgid "Busy"
|
|
6861 msgstr "Đang bận"
|
|
6862
|
10302
|
6863 #: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/msn/state.c:35
|
|
6864 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2641 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3154
|
7608
|
6865 msgid "On The Phone"
|
|
6866 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
|
|
6867
|
10302
|
6868 #: src/protocols/msn/msn.c:558 src/protocols/msn/state.c:36
|
|
6869 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2645 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3160
|
7608
|
6870 msgid "Out To Lunch"
|
|
6871 msgstr "Đi ăn trưa"
|
|
6872
|
10302
|
6873 #: src/protocols/msn/msn.c:562 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2221
|
7608
|
6874 msgid "Hidden"
|
|
6875 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
6876
|
10302
|
6877 #: src/protocols/msn/msn.c:574
|
7608
|
6878 msgid "Set Friendly Name"
|
|
6879 msgstr "Đặt tên thân mật"
|
|
6880
|
10302
|
6881 #: src/protocols/msn/msn.c:579
|
7608
|
6882 msgid "Set Home Phone Number"
|
|
6883 msgstr "Nhập số điện thoại nhà"
|
|
6884
|
10302
|
6885 #: src/protocols/msn/msn.c:583
|
7608
|
6886 msgid "Set Work Phone Number"
|
|
6887 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"
|
|
6888
|
10302
|
6889 #: src/protocols/msn/msn.c:587
|
7608
|
6890 msgid "Set Mobile Phone Number"
|
|
6891 msgstr "Nhập số điện thoại di động"
|
|
6892
|
10302
|
6893 #: src/protocols/msn/msn.c:593
|
7608
|
6894 msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
|
|
6895 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"
|
|
6896
|
10302
|
6897 #: src/protocols/msn/msn.c:598
|
7608
|
6898 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
|
|
6899 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"
|
|
6900
|
10302
|
6901 #: src/protocols/msn/msn.c:621
|
7608
|
6902 msgid "Send to Mobile"
|
|
6903 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
|
|
6904
|
10302
|
6905 #: src/protocols/msn/msn.c:631
|
7608
|
6906 msgid "Initiate Chat"
|
7634
|
6907 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
7608
|
6908
|
10302
|
6909 #: src/protocols/msn/msn.c:667
|
7979
|
6910 msgid ""
|
|
6911 "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
|
|
6912 "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
|
|
6913 msgstr ""
|
7992
|
6914 "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
|
|
6915 "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "
|
7608
|
6916
|
10302
|
6917 #: src/protocols/msn/msn.c:1339 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659
|
|
6918 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:712 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1126
|
9544
|
6919 #, c-format
|
|
6920 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
|
|
6921 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
|
|
6922
|
|
6923 #. put a link to the actual profile URL
|
10302
|
6924 #: src/protocols/msn/msn.c:1346 src/protocols/msn/msn.c:1702
|
|
6925 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170 src/util.c:782
|
8778
|
6926 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
6927 msgid "<b>%s:</b> "
|
|
6928 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
6929
|
10302
|
6930 #: src/protocols/msn/msn.c:1432
|
9544
|
6931 #, fuzzy
|
|
6932 msgid "MSN Profile"
|
|
6933 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
6934
|
10302
|
6935 #: src/protocols/msn/msn.c:1437 src/protocols/msn/msn.c:1689
|
|
6936 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:763
|
9544
|
6937 #, fuzzy
|
|
6938 msgid "Error retrieving profile"
|
|
6939 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
7608
|
6940
|
|
6941 #. Age
|
10302
|
6942 #: src/protocols/msn/msn.c:1508 src/protocols/oscar/oscar.c:5078
|
|
6943 #: src/protocols/trepia/trepia.c:286 src/protocols/trepia/trepia.c:405
|
|
6944 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1017
|
7608
|
6945 msgid "Age"
|
|
6946 msgstr "Tuổi"
|
|
6947
|
|
6948 #. Gender
|
10302
|
6949 #: src/protocols/msn/msn.c:1515 src/protocols/oscar/oscar.c:5065
|
|
6950 #: src/protocols/trepia/trepia.c:280 src/protocols/trepia/trepia.c:407
|
|
6951 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1027
|
7608
|
6952 msgid "Gender"
|
|
6953 msgstr "Giới tính"
|
|
6954
|
10302
|
6955 #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1022
|
7608
|
6956 msgid "Marital Status"
|
|
6957 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
|
|
6958
|
10302
|
6959 #: src/protocols/msn/msn.c:1531 src/protocols/novell/novell.c:1454
|
|
6960 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1012
|
7608
|
6961 msgid "Location"
|
|
6962 msgstr "Nơi ở"
|
|
6963
|
10302
|
6964 #: src/protocols/msn/msn.c:1539 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1032
|
7608
|
6965 msgid "Occupation"
|
|
6966 msgstr "Nghề nghiệp"
|
|
6967
|
10302
|
6968 #: src/protocols/msn/msn.c:1556 src/protocols/msn/msn.c:1562
|
|
6969 #: src/protocols/msn/msn.c:1569 src/protocols/msn/msn.c:1577
|
|
6970 #: src/protocols/msn/msn.c:1584
|
7608
|
6971 msgid "A Little About Me"
|
|
6972 msgstr "Đôi chút về bản thân"
|
|
6973
|
10302
|
6974 #: src/protocols/msn/msn.c:1593 src/protocols/msn/msn.c:1599
|
|
6975 #: src/protocols/msn/msn.c:1606 src/protocols/msn/msn.c:1613
|
7608
|
6976 msgid "Favorite Things"
|
|
6977 msgstr "Những thứ yêu thích"
|
|
6978
|
10302
|
6979 #: src/protocols/msn/msn.c:1622 src/protocols/msn/msn.c:1628
|
|
6980 #: src/protocols/msn/msn.c:1635
|
7608
|
6981 msgid "Hobbies and Interests"
|
|
6982 msgstr "Sở thích"
|
|
6983
|
10302
|
6984 #: src/protocols/msn/msn.c:1644 src/protocols/msn/msn.c:1650
|
|
6985 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1074
|
7608
|
6986 msgid "Favorite Quote"
|
|
6987 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
|
|
6988
|
10302
|
6989 #: src/protocols/msn/msn.c:1658 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1125
|
7608
|
6990 msgid "Last Updated"
|
|
6991 msgstr "Cập nhật lần cuối"
|
|
6992
|
|
6993 #. Homepage
|
10302
|
6994 #: src/protocols/msn/msn.c:1669 src/protocols/silc/ops.c:846
|
|
6995 #: src/protocols/trepia/trepia.c:290 src/protocols/trepia/trepia.c:420
|
7608
|
6996 msgid "Homepage"
|
|
6997 msgstr "Trang chủ"
|
|
6998
|
10302
|
6999 #: src/protocols/msn/msn.c:1691
|
9544
|
7000 msgid "The user has not created a public profile."
|
|
7001 msgstr ""
|
|
7002
|
10302
|
7003 #: src/protocols/msn/msn.c:1692
|
9544
|
7004 msgid ""
|
|
7005 "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
|
|
7006 "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
|
|
7007 "public profile."
|
|
7008 msgstr ""
|
|
7009
|
10302
|
7010 #: src/protocols/msn/msn.c:1696
|
9544
|
7011 msgid ""
|
|
7012 "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most "
|
|
7013 "likely does not exist."
|
|
7014 msgstr ""
|
|
7015
|
10302
|
7016 #: src/protocols/msn/msn.c:1702 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170
|
9544
|
7017 #, fuzzy
|
|
7018 msgid "Profile URL"
|
|
7019 msgstr "Lý lịch"
|
|
7020
|
10302
|
7021 #: src/protocols/msn/msn.c:1843
|
8778
|
7022 msgid "Display conversation closed notices"
|
|
7023 msgstr ""
|
|
7024
|
10302
|
7025 #: src/protocols/msn/msn.c:1848
|
8778
|
7026 msgid "Display timeout notices"
|
|
7027 msgstr ""
|
|
7028
|
7608
|
7029 #. *< type
|
|
7030 #. *< ui_requirement
|
|
7031 #. *< flags
|
|
7032 #. *< dependencies
|
|
7033 #. *< priority
|
|
7034 #. *< id
|
|
7035 #. *< name
|
|
7036 #. *< version
|
|
7037 #. * summary
|
8778
|
7038 #. * description
|
10302
|
7039 #: src/protocols/msn/msn.c:1935 src/protocols/msn/msn.c:1937
|
7608
|
7040 msgid "MSN Protocol Plugin"
|
|
7041 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
|
|
7042
|
10302
|
7043 #: src/protocols/msn/msn.c:1956 src/protocols/trepia/trepia.c:1298
|
7608
|
7044 msgid "Login server"
|
|
7045 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
|
|
7046
|
10302
|
7047 #: src/protocols/msn/msn.c:1965
|
7608
|
7048 msgid "Use HTTP Method"
|
|
7049 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
|
|
7050
|
9544
|
7051 #: src/protocols/msn/nexus.c:79
|
8460
|
7052 msgid "Unable to connect to server"
|
|
7053 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
7054
|
10302
|
7055 #: src/protocols/msn/nexus.c:218
|
8460
|
7056 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
|
|
7057 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."
|
|
7058
|
10302
|
7059 #: src/protocols/msn/notification.c:85
|
9544
|
7060 msgid "Requesting to send password"
|
|
7061 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"
|
|
7062
|
10302
|
7063 #: src/protocols/msn/notification.c:119 src/protocols/trepia/trepia.c:636
|
7608
|
7064 msgid "Retrieving buddy list"
|
|
7065 msgstr "Lấy danh sách buddy"
|
|
7066
|
10302
|
7067 #: src/protocols/msn/notification.c:145 src/protocols/msn/notification.c:174
|
|
7068 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2483
|
7608
|
7069 msgid "Password sent"
|
|
7070 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
7071
|
10302
|
7072 #: src/protocols/msn/notification.c:732
|
|
7073 #, c-format
|
|
7074 msgid ""
|
|
7075 "Your MSN buddy list for %s is temporarily unavailable. Please wait and try "
|
|
7076 "again."
|
|
7077 msgstr ""
|
|
7078
|
|
7079 #: src/protocols/msn/notification.c:1128
|
7634
|
7080 #, c-format
|
|
7081 msgid ""
|
|
7082 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
|
|
7083 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
7084 "in progress.\n"
|
|
7085 "\n"
|
|
7086 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
7087 "sign in."
|
7698
|
7088 msgid_plural ""
|
7634
|
7089 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
|
|
7090 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
7091 "in progress.\n"
|
|
7092 "\n"
|
|
7093 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
7094 "sign in."
|
7698
|
7095 msgstr[0] ""
|
7759
|
7096 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
|
|
7097 "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7634
|
7098 "\n"
|
7759
|
7099 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7698
|
7100 msgstr[1] ""
|
7759
|
7101 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
|
|
7102 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7638
|
7103 "\n"
|
7759
|
7104 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7634
|
7105
|
10302
|
7106 #: src/protocols/msn/servconn.c:93
|
9544
|
7107 #, fuzzy, c-format
|
|
7108 msgid "Unable to connect to %s server"
|
|
7109 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
7110
|
10302
|
7111 #: src/protocols/msn/servconn.c:97
|
9544
|
7112 #, fuzzy, c-format
|
|
7113 msgid "Error writing to %s server"
|
|
7114 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
7115
|
10302
|
7116 #: src/protocols/msn/servconn.c:101
|
9544
|
7117 #, fuzzy, c-format
|
|
7118 msgid "Error reading from %s server"
|
|
7119 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
7120
|
10302
|
7121 #: src/protocols/msn/servconn.c:105
|
9544
|
7122 #, fuzzy, c-format
|
|
7123 msgid "Unknown error from %s server"
|
|
7124 msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."
|
|
7125
|
10302
|
7126 #: src/protocols/msn/servconn.c:334
|
7608
|
7127 msgid "Received HTTP error. Please report this."
|
|
7128 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."
|
|
7129
|
10302
|
7130 #: src/protocols/msn/state.c:34
|
|
7131 msgid "Away From Computer"
|
|
7132 msgstr "Rời khỏi máy tính"
|
|
7133
|
|
7134 #: src/protocols/msn/switchboard.c:197
|
7608
|
7135 msgid "The conversation has become inactive and timed out."
|
7638
|
7136 msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."
|
7608
|
7137
|
10302
|
7138 #: src/protocols/msn/switchboard.c:216
|
7608
|
7139 #, c-format
|
|
7140 msgid "%s has closed the conversation window."
|
7638
|
7141 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
7608
|
7142
|
10302
|
7143 #: src/protocols/msn/switchboard.c:485
|
|
7144 msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible"
|
|
7145 msgstr ""
|
|
7146
|
|
7147 #: src/protocols/msn/switchboard.c:488
|
|
7148 msgid "Message could not be sent because the user is offline"
|
|
7149 msgstr ""
|
|
7150
|
|
7151 #: src/protocols/msn/switchboard.c:491
|
|
7152 msgid "Message could not be sent because a connection error occured"
|
|
7153 msgstr ""
|
|
7154
|
|
7155 #: src/protocols/msn/switchboard.c:494
|
|
7156 #, fuzzy
|
|
7157 msgid "Message could not be sent for an unknown reason"
|
|
7158 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
7159
|
|
7160 #: src/protocols/msn/switchboard.c:499
|
|
7161 #, c-format
|
|
7162 msgid ""
|
|
7163 "%s:\n"
|
|
7164 "%s"
|
|
7165 msgstr ""
|
|
7166
|
9544
|
7167 #: src/protocols/msn/userlist.c:86
|
|
7168 #, c-format
|
|
7169 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
7170 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
7171
|
10302
|
7172 #: src/protocols/msn/userlist.c:95
|
9544
|
7173 #, fuzzy, c-format
|
|
7174 msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
7175 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
7176
|
10302
|
7177 #: src/protocols/napster/napster.c:241
|
7608
|
7178 msgid "Unable to read header from server"
|
|
7179 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"
|
|
7180
|
10302
|
7181 #: src/protocols/napster/napster.c:255
|
9544
|
7182 #, fuzzy, c-format
|
|
7183 msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd."
|
7608
|
7184 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."
|
|
7185
|
10302
|
7186 #: src/protocols/napster/napster.c:318
|
7608
|
7187 #, c-format
|
|
7188 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
|
|
7189 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"
|
|
7190
|
|
7191 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
|
10302
|
7192 #: src/protocols/napster/napster.c:329
|
7608
|
7193 #, c-format
|
|
7194 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
|
|
7195 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7196
|
10302
|
7197 #: src/protocols/napster/napster.c:337
|
7608
|
7198 msgid "You were disconnected from the server."
|
|
7199 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."
|
|
7200
|
|
7201 #. MSG_CLIENT_WHOIS
|
10302
|
7202 #: src/protocols/napster/napster.c:395
|
7608
|
7203 #, c-format
|
|
7204 msgid "%s requested your information"
|
|
7205 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"
|
|
7206
|
10302
|
7207 #: src/protocols/napster/napster.c:433
|
7634
|
7208 msgid ""
|
|
7209 "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
|
|
7210 "different location"
|
7681
|
7211 msgstr ""
|
|
7212 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
|
7608
|
7213
|
|
7214 #. MSG_CLIENT_PING
|
10302
|
7215 #: src/protocols/napster/napster.c:439
|
7608
|
7216 #, c-format
|
|
7217 msgid "%s requested a PING"
|
|
7218 msgstr "%s yêu cầu PING"
|
|
7219
|
10302
|
7220 #: src/protocols/napster/napster.c:573 src/protocols/toc/toc.c:1275
|
7907
|
7221 msgid "_Group:"
|
|
7222 msgstr "_Nhóm:"
|
7608
|
7223
|
|
7224 #. *< type
|
|
7225 #. *< ui_requirement
|
|
7226 #. *< flags
|
|
7227 #. *< dependencies
|
|
7228 #. *< priority
|
|
7229 #. *< id
|
|
7230 #. *< name
|
|
7231 #. *< version
|
|
7232 #. * summary
|
8778
|
7233 #. * description
|
10302
|
7234 #: src/protocols/napster/napster.c:671 src/protocols/napster/napster.c:673
|
7608
|
7235 msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
|
|
7236 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"
|
|
7237
|
9544
|
7238 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868
|
|
7239 msgid "Required parameters not passed in"
|
|
7240 msgstr ""
|
|
7241
|
|
7242 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871
|
|
7243 #, fuzzy
|
|
7244 msgid "Unable to write to network"
|
|
7245 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"
|
|
7246
|
|
7247 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874
|
|
7248 #, fuzzy
|
|
7249 msgid "Unable to read from network"
|
|
7250 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
7251
|
|
7252 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877
|
|
7253 #, fuzzy
|
|
7254 msgid "Error communicating with server"
|
|
7255 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
7256
|
|
7257 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881
|
|
7258 #, fuzzy
|
|
7259 msgid "Conference not found"
|
|
7260 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
7261
|
|
7262 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884
|
|
7263 #, fuzzy
|
|
7264 msgid "Conference does not exist"
|
|
7265 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
7266
|
|
7267 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888
|
|
7268 #, fuzzy
|
|
7269 msgid "A folder with that name already exists"
|
|
7270 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
7271
|
|
7272 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891
|
|
7273 #, fuzzy
|
|
7274 msgid "Not supported"
|
|
7275 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
|
7276
|
|
7277 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895
|
|
7278 #, fuzzy
|
|
7279 msgid "Password has expired"
|
|
7280 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
|
7281
|
|
7282 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898
|
|
7283 #, fuzzy
|
|
7284 msgid "Invalid password"
|
|
7285 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
7286
|
|
7287 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901
|
|
7288 #, fuzzy
|
|
7289 msgid "User not found"
|
|
7290 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
7291
|
|
7292 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904
|
|
7293 msgid "Account has been disabled"
|
|
7294 msgstr ""
|
|
7295
|
|
7296 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907
|
|
7297 msgid "The server could not access the directory"
|
|
7298 msgstr ""
|
|
7299
|
|
7300 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910
|
|
7301 msgid "Your system administrator has disabled this operation"
|
|
7302 msgstr ""
|
|
7303
|
|
7304 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913
|
|
7305 msgid "The server is unavailable; try again later"
|
|
7306 msgstr ""
|
|
7307
|
|
7308 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916
|
|
7309 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
|
|
7310 msgstr ""
|
|
7311
|
|
7312 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919
|
|
7313 msgid "Cannot add yourself"
|
|
7314 msgstr ""
|
|
7315
|
|
7316 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922
|
|
7317 msgid "Master archive is misconfigured"
|
|
7318 msgstr ""
|
|
7319
|
|
7320 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926
|
|
7321 #, fuzzy
|
|
7322 msgid "Invalid username or password"
|
|
7323 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
7324
|
|
7325 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929
|
|
7326 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
|
|
7327 msgstr ""
|
|
7328
|
|
7329 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932
|
|
7330 msgid ""
|
|
7331 "Your account has been disabled because too many invalid passwords were "
|
|
7332 "entered"
|
|
7333 msgstr ""
|
|
7334
|
|
7335 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935
|
|
7336 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
|
|
7337 msgstr ""
|
|
7338
|
|
7339 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939
|
|
7340 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
|
|
7341 msgstr ""
|
|
7342
|
|
7343 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942
|
|
7344 #, fuzzy
|
|
7345 msgid "You have entered an invalid username"
|
|
7346 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
7347
|
|
7348 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945
|
|
7349 msgid "An error occurred while updating the directory"
|
|
7350 msgstr ""
|
|
7351
|
|
7352 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948
|
|
7353 msgid "Incompatible protocol version"
|
|
7354 msgstr ""
|
|
7355
|
|
7356 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951
|
|
7357 #, fuzzy
|
|
7358 msgid "The user has blocked you"
|
|
7359 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
7360
|
|
7361 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954
|
|
7362 msgid ""
|
|
7363 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
|
|
7364 "time"
|
|
7365 msgstr ""
|
|
7366
|
|
7367 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957
|
|
7368 msgid "The user is either offline or you are blocked"
|
|
7369 msgstr ""
|
|
7370
|
|
7371 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960
|
8778
|
7372 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7373 msgid "Unknown error: 0x%X"
|
|
7374 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
7375
|
10302
|
7376 #: src/protocols/novell/novell.c:117
|
9544
|
7377 #, c-format
|
|
7378 msgid "Login failed (%s)."
|
|
7379 msgstr ""
|
|
7380
|
10302
|
7381 #: src/protocols/novell/novell.c:232
|
9544
|
7382 #, fuzzy, c-format
|
|
7383 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
|
8778
|
7384 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7385
|
10302
|
7386 #: src/protocols/novell/novell.c:381
|
8778
|
7387 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7388 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
|
8778
|
7389 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7390
|
|
7391 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
|
10302
|
7392 #: src/protocols/novell/novell.c:407
|
8778
|
7393 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7394 msgid "Unable to send message (%s)."
|
8778
|
7395 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
7396
|
10302
|
7397 #: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972
|
9544
|
7398 #, fuzzy, c-format
|
|
7399 msgid "Unable to invite user (%s)."
|
|
7400 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
7401
|
10302
|
7402 #: src/protocols/novell/novell.c:517
|
8778
|
7403 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7404 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
|
8778
|
7405 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7406
|
10302
|
7407 #: src/protocols/novell/novell.c:522
|
9544
|
7408 #, fuzzy, c-format
|
|
7409 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
|
|
7410 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7411
|
10302
|
7412 #: src/protocols/novell/novell.c:569
|
8778
|
7413 #, c-format
|
|
7414 msgid ""
|
|
7415 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
|
9544
|
7416 "creating folder (%s)."
|
|
7417 msgstr ""
|
|
7418
|
10302
|
7419 #: src/protocols/novell/novell.c:617
|
9544
|
7420 #, fuzzy, c-format
|
8778
|
7421 msgid ""
|
|
7422 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
|
9544
|
7423 "list (%s)."
|
|
7424 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7425
|
10302
|
7426 #: src/protocols/novell/novell.c:690
|
9544
|
7427 #, fuzzy, c-format
|
|
7428 msgid "Could not get details for user %s (%s)."
|
|
7429 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7430
|
10302
|
7431 #: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882
|
9544
|
7432 #, fuzzy, c-format
|
|
7433 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
|
|
7434 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7435
|
10302
|
7436 #: src/protocols/novell/novell.c:783
|
9544
|
7437 #, fuzzy, c-format
|
|
7438 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
|
|
7439 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7440
|
10302
|
7441 #: src/protocols/novell/novell.c:836
|
8778
|
7442 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7443 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
|
|
7444 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7445
|
10302
|
7446 #: src/protocols/novell/novell.c:904
|
9544
|
7447 #, fuzzy, c-format
|
|
7448 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
|
|
7449 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7450
|
10302
|
7451 #: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1629
|
9544
|
7452 #, c-format
|
|
7453 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
|
|
7454 msgstr ""
|
|
7455
|
10302
|
7456 #: src/protocols/novell/novell.c:999
|
9544
|
7457 #, fuzzy, c-format
|
|
7458 msgid "Unable to create conference (%s)."
|
|
7459 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
7460
|
10302
|
7461 #: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1668
|
8778
|
7462 #, fuzzy
|
|
7463 msgid "Error communicating with server. Closing connection."
|
|
7464 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
7465
|
10302
|
7466 #: src/protocols/novell/novell.c:1452
|
9882
|
7467 #, fuzzy
|
|
7468 msgid "Telephone Number"
|
|
7469 msgstr "Điện thoại"
|
|
7470
|
10302
|
7471 #: src/protocols/novell/novell.c:1456
|
9882
|
7472 msgid "Department"
|
|
7473 msgstr ""
|
|
7474
|
10302
|
7475 #: src/protocols/novell/novell.c:1458
|
9882
|
7476 #, fuzzy
|
|
7477 msgid "Personal Title"
|
|
7478 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
7479
|
10302
|
7480 #: src/protocols/novell/novell.c:1462
|
9882
|
7481 #, fuzzy
|
|
7482 msgid "Mailstop"
|
|
7483 msgstr "Email"
|
|
7484
|
10302
|
7485 #: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5051
|
|
7486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5058
|
9882
|
7487 msgid "Email Address"
|
|
7488 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
7489
|
10302
|
7490 #: src/protocols/novell/novell.c:1480
|
9882
|
7491 #, fuzzy
|
|
7492 msgid "User ID"
|
|
7493 msgstr "Dùng"
|
8778
|
7494
|
|
7495 #. tag = _("DN");
|
|
7496 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
|
|
7497 #. if (value) {
|
9882
|
7498 #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>",
|
8778
|
7499 #. tag, value);
|
|
7500 #. }
|
|
7501 #.
|
10302
|
7502 #: src/protocols/novell/novell.c:1494
|
8778
|
7503 #, fuzzy
|
|
7504 msgid "Full name"
|
|
7505 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
7506
|
10302
|
7507 #: src/protocols/novell/novell.c:1515
|
8778
|
7508 #, fuzzy
|
|
7509 msgid "User Properties"
|
|
7510 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
7511
|
10302
|
7512 #: src/protocols/novell/novell.c:1619
|
9544
|
7513 #, fuzzy, c-format
|
|
7514 msgid "GroupWise Conference %d"
|
|
7515 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
7516
|
10302
|
7517 #: src/protocols/novell/novell.c:1644
|
8778
|
7518 #, fuzzy
|
|
7519 msgid "Unable to make SSL connection to server."
|
|
7520 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
|
7521
|
10302
|
7522 #: src/protocols/novell/novell.c:1674
|
9544
|
7523 #, c-format
|
|
7524 msgid "Error processing event or response (%s)."
|
|
7525 msgstr ""
|
|
7526
|
10302
|
7527 #: src/protocols/novell/novell.c:1708
|
8778
|
7528 #, fuzzy
|
|
7529 msgid "Authenticating..."
|
|
7530 msgstr "Xác thực"
|
|
7531
|
10302
|
7532 #: src/protocols/novell/novell.c:1723
|
8778
|
7533 #, fuzzy
|
|
7534 msgid "Waiting for response..."
|
|
7535 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
7536
|
10302
|
7537 #: src/protocols/novell/novell.c:1858
|
9544
|
7538 #, fuzzy, c-format
|
|
7539 msgid "%s has been invited to this conversation."
|
|
7540 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
|
7541
|
10302
|
7542 #: src/protocols/novell/novell.c:1885
|
8778
|
7543 #, fuzzy
|
|
7544 msgid "Invitation to Conversation"
|
|
7545 msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."
|
|
7546
|
10302
|
7547 #: src/protocols/novell/novell.c:1886
|
8778
|
7548 #, c-format
|
|
7549 msgid ""
|
|
7550 "Invitation from: %s\n"
|
|
7551 "\n"
|
|
7552 "Sent: %s"
|
|
7553 msgstr ""
|
|
7554
|
10302
|
7555 #: src/protocols/novell/novell.c:1888
|
8778
|
7556 #, fuzzy
|
|
7557 msgid "Would you like to join the conversation?"
|
|
7558 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
7559
|
10302
|
7560 #: src/protocols/novell/novell.c:1994
|
8778
|
7561 #, fuzzy
|
|
7562 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
|
|
7563 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
|
7564
|
10302
|
7565 #: src/protocols/novell/novell.c:2050
|
8778
|
7566 #, c-format
|
|
7567 msgid ""
|
|
7568 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
|
|
7569 msgstr ""
|
|
7570
|
|
7571 #. TODO: Would be nice to prompt if not set!
|
|
7572 #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...);
|
|
7573 #.
|
|
7574 #. ...but for now just error out with a nice message.
|
10302
|
7575 #: src/protocols/novell/novell.c:2148
|
8778
|
7576 #, fuzzy
|
|
7577 msgid ""
|
|
7578 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
|
|
7579 "to connect to."
|
|
7580 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
7581
|
10302
|
7582 #: src/protocols/novell/novell.c:2170
|
8778
|
7583 #, fuzzy
|
|
7584 msgid "Error. SSL support is not installed."
|
|
7585 msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."
|
|
7586
|
10302
|
7587 #: src/protocols/novell/novell.c:2474
|
8778
|
7588 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
|
|
7589 msgstr ""
|
|
7590
|
10302
|
7591 #: src/protocols/novell/novell.c:2930 src/protocols/novell/novell.c:2986
|
8778
|
7592 #, fuzzy
|
|
7593 msgid "Appear Offline"
|
|
7594 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
7595
|
10302
|
7596 #: src/protocols/novell/novell.c:3380
|
9544
|
7597 #, fuzzy
|
|
7598 msgid "Initiate _Chat"
|
|
7599 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
|
7600
|
8778
|
7601 #. *< type
|
|
7602 #. *< ui_requirement
|
|
7603 #. *< flags
|
|
7604 #. *< dependencies
|
|
7605 #. *< priority
|
|
7606 #. *< id
|
|
7607 #. *< name
|
|
7608 #. *< version
|
|
7609 #. * summary
|
|
7610 #. * description
|
10302
|
7611 #: src/protocols/novell/novell.c:3479 src/protocols/novell/novell.c:3481
|
8778
|
7612 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
|
|
7613 msgstr ""
|
|
7614
|
10302
|
7615 #: src/protocols/novell/novell.c:3500
|
8778
|
7616 #, fuzzy
|
|
7617 msgid "Server address"
|
|
7618 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
7619
|
10302
|
7620 #: src/protocols/novell/novell.c:3504
|
8778
|
7621 #, fuzzy
|
|
7622 msgid "Server port"
|
|
7623 msgstr "Máy chủ"
|
|
7624
|
10302
|
7625 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190
|
7992
|
7626 msgid "Invalid error"
|
|
7627 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
|
|
7628
|
10302
|
7629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191
|
7608
|
7630 msgid "Invalid SNAC"
|
|
7631 msgstr "SNAC không hợp lệ"
|
|
7632
|
10302
|
7633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192
|
9544
|
7634 msgid "Rate to host"
|
|
7635 msgstr "tốc độ tới máy chủ"
|
8778
|
7636
|
10302
|
7637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193
|
9544
|
7638 msgid "Rate to client"
|
|
7639 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
|
|
7640
|
10302
|
7641 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195
|
9544
|
7642 msgid "Service unavailable"
|
|
7643 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
7644
|
10302
|
7645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196
|
9544
|
7646 msgid "Service not defined"
|
|
7647 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
7648
|
10302
|
7649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197
|
8778
|
7650 msgid "Obsolete SNAC"
|
|
7651 msgstr "SNAC quá cũ"
|
|
7652
|
9544
|
7653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198
|
10302
|
7654 msgid "Not supported by host"
|
|
7655 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
9882
|
7656
|
|
7657 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199
|
10302
|
7658 msgid "Not supported by client"
|
|
7659 msgstr "Máy khách không hỗ trợ"
|
8460
|
7660
|
9882
|
7661 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200
|
10302
|
7662 msgid "Refused by client"
|
|
7663 msgstr "Máy khách từ chối"
|
8778
|
7664
|
9882
|
7665 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201
|
10302
|
7666 msgid "Reply too big"
|
|
7667 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
|
|
7668
|
|
7669 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
|
|
7670 msgid "Responses lost"
|
|
7671 msgstr "Mất trả lời"
|
|
7672
|
|
7673 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203
|
|
7674 msgid "Request denied"
|
|
7675 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
|
7676
|
|
7677 #: src/protocols/oscar/oscar.c:204
|
|
7678 msgid "Busted SNAC payload"
|
|
7679 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
|
|
7680
|
|
7681 #: src/protocols/oscar/oscar.c:205
|
|
7682 msgid "Insufficient rights"
|
|
7683 msgstr "Không đủ quyền hạn"
|
|
7684
|
|
7685 #: src/protocols/oscar/oscar.c:206
|
9544
|
7686 msgid "In local permit/deny"
|
|
7687 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "
|
8778
|
7688
|
10302
|
7689 #: src/protocols/oscar/oscar.c:207
|
9754
|
7690 msgid "Too evil (sender)"
|
|
7691 msgstr "Quá cao (người gửi)"
|
|
7692
|
10302
|
7693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:208
|
9882
|
7694 msgid "Too evil (receiver)"
|
|
7695 msgstr "Quá cao (người nhận)"
|
8778
|
7696
|
10302
|
7697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:209
|
9882
|
7698 msgid "User temporarily unavailable"
|
|
7699 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
|
|
7700
|
10302
|
7701 #: src/protocols/oscar/oscar.c:210
|
9754
|
7702 msgid "No match"
|
|
7703 msgstr "Không khớp"
|
7609
|
7704
|
10302
|
7705 #: src/protocols/oscar/oscar.c:211
|
9882
|
7706 msgid "List overflow"
|
|
7707 msgstr "Danh sách bị tràn"
|
|
7708
|
10302
|
7709 #: src/protocols/oscar/oscar.c:212
|
9754
|
7710 msgid "Request ambiguous"
|
|
7711 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
|
9544
|
7712
|
10302
|
7713 #: src/protocols/oscar/oscar.c:213
|
9754
|
7714 msgid "Queue full"
|
|
7715 msgstr "Hàng xếp đã đầy"
|
9544
|
7716
|
10302
|
7717 #: src/protocols/oscar/oscar.c:214
|
7608
|
7718 msgid "Not while on AOL"
|
7609
|
7719 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
|
|
7720
|
10302
|
7721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:401 src/protocols/oscar/oscar.c:484
|
|
7722 #, fuzzy
|
|
7723 msgid ""
|
|
7724 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking to "
|
9544
|
7725 "most likely has a buggy client.)"
|
|
7726 msgstr ""
|
|
7727 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
|
7728 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
|
7729
|
10302
|
7730 #: src/protocols/oscar/oscar.c:586
|
8778
|
7731 msgid "Voice"
|
|
7732 msgstr "Tiếng"
|
|
7733
|
10302
|
7734 #: src/protocols/oscar/oscar.c:589
|
8778
|
7735 msgid "AIM Direct IM"
|
|
7736 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
|
|
7737
|
10302
|
7738 #: src/protocols/oscar/oscar.c:592 src/protocols/silc/silc.c:660
|
9544
|
7739 #: src/protocols/silc/util.c:506
|
8778
|
7740 msgid "Chat"
|
|
7741 msgstr "Chat"
|
|
7742
|
10302
|
7743 #: src/protocols/oscar/oscar.c:595 src/protocols/oscar/oscar.c:7017
|
8778
|
7744 msgid "Get File"
|
|
7745 msgstr "Nhận tập tin"
|
|
7746
|
10302
|
7747 #: src/protocols/oscar/oscar.c:602
|
8778
|
7748 msgid "Games"
|
|
7749 msgstr "Trò chơi"
|
|
7750
|
10302
|
7751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:605
|
8778
|
7752 msgid "Add-Ins"
|
|
7753 msgstr "Add-Ins"
|
|
7754
|
10302
|
7755 #: src/protocols/oscar/oscar.c:608
|
8778
|
7756 msgid "Send Buddy List"
|
|
7757 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
|
|
7758
|
10302
|
7759 #: src/protocols/oscar/oscar.c:611
|
8778
|
7760 msgid "ICQ Direct Connect"
|
|
7761 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
|
7762
|
10302
|
7763 #: src/protocols/oscar/oscar.c:614
|
8778
|
7764 msgid "AP User"
|
|
7765 msgstr "Người dùng AP"
|
|
7766
|
10302
|
7767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:617
|
8778
|
7768 msgid "ICQ RTF"
|
|
7769 msgstr "ICQ RTF"
|
|
7770
|
10302
|
7771 #: src/protocols/oscar/oscar.c:620
|
8778
|
7772 msgid "Nihilist"
|
|
7773 msgstr "Nihilist"
|
|
7774
|
10302
|
7775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:623
|
8778
|
7776 msgid "ICQ Server Relay"
|
|
7777 msgstr "ICQ Server Relay"
|
|
7778
|
10302
|
7779 #: src/protocols/oscar/oscar.c:626
|
8778
|
7780 msgid "Old ICQ UTF8"
|
|
7781 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
|
|
7782
|
10302
|
7783 #: src/protocols/oscar/oscar.c:629
|
8778
|
7784 msgid "Trillian Encryption"
|
|
7785 msgstr "Mã hóa Trillian"
|
|
7786
|
10302
|
7787 #: src/protocols/oscar/oscar.c:632
|
8778
|
7788 msgid "ICQ UTF8"
|
|
7789 msgstr "ICQ UTF8"
|
|
7790
|
10302
|
7791 #: src/protocols/oscar/oscar.c:635
|
8778
|
7792 msgid "Hiptop"
|
|
7793 msgstr "Hiptop"
|
|
7794
|
10302
|
7795 #: src/protocols/oscar/oscar.c:638
|
8778
|
7796 msgid "Security Enabled"
|
|
7797 msgstr "Bật bảo mật"
|
|
7798
|
10302
|
7799 #: src/protocols/oscar/oscar.c:641
|
8778
|
7800 msgid "Video Chat"
|
|
7801 msgstr "Video Chat"
|
|
7802
|
10302
|
7803 #: src/protocols/oscar/oscar.c:645
|
8778
|
7804 msgid "iChat AV"
|
|
7805 msgstr "iChat AV"
|
|
7806
|
10302
|
7807 #: src/protocols/oscar/oscar.c:648
|
8778
|
7808 msgid "Live Video"
|
|
7809 msgstr ""
|
|
7810
|
10302
|
7811 #: src/protocols/oscar/oscar.c:651
|
8778
|
7812 #, fuzzy
|
|
7813 msgid "Camera"
|
|
7814 msgstr "Tên"
|
|
7815
|
10302
|
7816 #: src/protocols/oscar/oscar.c:669 src/protocols/oscar/oscar.c:6900
|
8778
|
7817 msgid "Free For Chat"
|
|
7818 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
|
|
7819
|
10302
|
7820 #: src/protocols/oscar/oscar.c:673 src/protocols/oscar/oscar.c:6915
|
8778
|
7821 msgid "Not Available"
|
|
7822 msgstr "Không có mặt"
|
|
7823
|
10302
|
7824 #: src/protocols/oscar/oscar.c:675 src/protocols/oscar/oscar.c:6905
|
8778
|
7825 msgid "Occupied"
|
|
7826 msgstr "Đang bận"
|
|
7827
|
10302
|
7828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:679
|
8778
|
7829 msgid "Web Aware"
|
|
7830 msgstr "Kiến thức Web"
|
|
7831
|
10302
|
7832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:755
|
8778
|
7833 #, fuzzy
|
|
7834 msgid "Capabilities"
|
|
7835 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
|
|
7836
|
10302
|
7837 #: src/protocols/oscar/oscar.c:764
|
8778
|
7838 #, fuzzy
|
|
7839 msgid "Buddy Comment"
|
|
7840 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
7841
|
10302
|
7842 #: src/protocols/oscar/oscar.c:899
|
7608
|
7843 #, c-format
|
|
7844 msgid "Direct IM with %s closed"
|
7681
|
7845 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"
|
7608
|
7846
|
10302
|
7847 #: src/protocols/oscar/oscar.c:901
|
7608
|
7848 #, c-format
|
|
7849 msgid "Direct IM with %s failed"
|
7681
|
7850 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"
|
7608
|
7851
|
10302
|
7852 #: src/protocols/oscar/oscar.c:909
|
9544
|
7853 #, fuzzy
|
|
7854 msgid "Direct Connect failed"
|
|
7855 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
|
7856
|
10302
|
7857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:986 src/protocols/oscar/oscar.c:1117
|
9544
|
7858 #, c-format
|
|
7859 msgid "Direct IM with %s established"
|
|
7860 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"
|
|
7861
|
10302
|
7862 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067
|
9544
|
7863 #, c-format
|
|
7864 msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM."
|
|
7865 msgstr ""
|
|
7866
|
10302
|
7867 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1485
|
9544
|
7868 #, c-format
|
|
7869 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
|
|
7870 msgstr ""
|
|
7871
|
10302
|
7872 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1490
|
9544
|
7873 msgid "Unable to open Direct IM"
|
|
7874 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
7875
|
10302
|
7876 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1525
|
9544
|
7877 #, c-format
|
|
7878 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
|
|
7879 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."
|
|
7880
|
10302
|
7881 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1529
|
9544
|
7882 msgid ""
|
|
7883 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. "
|
|
7884 "Do you wish to continue?"
|
|
7885 msgstr ""
|
|
7886 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
|
|
7887 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
7888
|
10302
|
7889 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1533 src/protocols/oscar/oscar.c:3490
|
9544
|
7890 msgid "Connect"
|
|
7891 msgstr "Kết nối"
|
|
7892
|
10302
|
7893 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1600 src/protocols/toc/toc.c:881
|
7608
|
7894 #, c-format
|
|
7895 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
|
7634
|
7896 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
|
7608
|
7897
|
10302
|
7898 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1619
|
7608
|
7899 msgid "Chat is currently unavailable"
|
7634
|
7900 msgstr "Hiện thời không có Chat"
|
|
7901
|
10302
|
7902 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1700
|
7608
|
7903 msgid "Screen name sent"
|
7866
|
7904 msgstr "Gửi tên hiển thị"
|
7608
|
7905
|
10302
|
7906 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1714
|
8778
|
7907 #, c-format
|
|
7908 msgid ""
|
|
7909 "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is "
|
|
7910 "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only "
|
|
7911 "letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
|
|
7912 msgstr ""
|
|
7913
|
10302
|
7914 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1745
|
7608
|
7915 msgid "Unable to login to AIM"
|
|
7916 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
|
|
7917
|
10302
|
7918 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1848 src/protocols/oscar/oscar.c:2286
|
7608
|
7919 msgid "Could Not Connect"
|
|
7920 msgstr "Không kết nối được"
|
|
7921
|
10302
|
7922 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1856
|
7608
|
7923 msgid "Connection established, cookie sent"
|
|
7924 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
|
|
7925
|
10302
|
7926 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1969 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180
|
9544
|
7927 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189
|
|
7928 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199
|
8778
|
7929 msgid "Unable to establish file descriptor."
|
|
7930 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
|
|
7931
|
10302
|
7932 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1974
|
8778
|
7933 msgid "Unable to create new connection."
|
|
7934 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
|
|
7935
|
10302
|
7936 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2046
|
8460
|
7937 msgid "Unable to establish listener socket."
|
|
7938 msgstr "Không thể thiết lập listener socket."
|
|
7939
|
10302
|
7940 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2171 src/protocols/toc/toc.c:542
|
7608
|
7941 msgid "Incorrect nickname or password."
|
7681
|
7942 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."
|
|
7943
|
10302
|
7944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2176
|
7608
|
7945 msgid "Your account is currently suspended."
|
7681
|
7946 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
|
7608
|
7947
|
|
7948 #. service temporarily unavailable
|
10302
|
7949 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2180
|
7608
|
7950 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
|
|
7951 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
|
|
7952
|
10302
|
7953 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2185
|
7634
|
7954 msgid ""
|
|
7955 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
7956 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
7957 msgstr ""
|
|
7958 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
|
|
7959 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
|
7608
|
7960
|
10302
|
7961 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2190
|
7608
|
7962 #, c-format
|
|
7963 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
|
|
7964 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
|
|
7965
|
10302
|
7966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2221
|
7608
|
7967 msgid "Internal Error"
|
|
7968 msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
7969
|
10302
|
7970 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2293
|
7608
|
7971 msgid "Received authorization"
|
7681
|
7972 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
7973
|
10302
|
7974 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2329 src/protocols/oscar/oscar.c:2359
|
|
7975 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2448
|
7608
|
7976 #, c-format
|
7634
|
7977 msgid ""
|
|
7978 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
|
|
7979 "fixed. Check %s for updates."
|
|
7980 msgstr ""
|
|
7981 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
|
|
7982 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
|
|
7983
|
10302
|
7984 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2332 src/protocols/oscar/oscar.c:2362
|
7609
|
7985 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
|
|
7986 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
|
|
7987
|
10302
|
7988 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451
|
7609
|
7989 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
|
|
7990 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
|
|
7991
|
10302
|
7992 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3481
|
7608
|
7993 #, c-format
|
|
7994 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
|
|
7995 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
|
|
7996
|
10302
|
7997 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3484
|
7634
|
7998 msgid ""
|
|
7999 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
|
|
8000 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
|
|
8001 "considered a privacy risk."
|
|
8002 msgstr ""
|
|
8003 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
|
7681
|
8004 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
|
|
8005 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
|
|
8006
|
10302
|
8007 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3523
|
7608
|
8008 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
|
|
8009 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
|
|
8010
|
10302
|
8011 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3531
|
7608
|
8012 msgid "Authorization Request Message:"
|
|
8013 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
|
|
8014
|
10302
|
8015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3532
|
7608
|
8016 msgid "Please authorize me!"
|
|
8017 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
|
|
8018
|
10302
|
8019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3562
|
7608
|
8020 #, c-format
|
7634
|
8021 msgid ""
|
|
8022 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do "
|
|
8023 "you want to send an authorization request?"
|
|
8024 msgstr ""
|
|
8025 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
|
|
8026 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
|
|
8027
|
10302
|
8028 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3567 src/protocols/oscar/oscar.c:3569
|
7608
|
8029 msgid "Request Authorization"
|
|
8030 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
8031
|
10302
|
8032 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617 src/protocols/oscar/oscar.c:3619
|
|
8033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3626 src/protocols/oscar/oscar.c:3723
|
|
8034 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743 src/protocols/oscar/oscar.c:6292
|
|
8035 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338
|
7608
|
8036 msgid "No reason given."
|
|
8037 msgstr "Không nêu lý do."
|
|
8038
|
10302
|
8039 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3625
|
7608
|
8040 msgid "Authorization Denied Message:"
|
|
8041 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
|
|
8042
|
10302
|
8043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3723
|
7608
|
8044 #, c-format
|
|
8045 msgid ""
|
|
8046 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
8047 "%s"
|
|
8048 msgstr ""
|
|
8049 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
8050 "%s"
|
|
8051
|
10302
|
8052 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3731 src/protocols/oscar/oscar.c:6298
|
7608
|
8053 msgid "Authorization Request"
|
|
8054 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
8055
|
10302
|
8056 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743
|
7608
|
8057 #, c-format
|
|
8058 msgid ""
|
7634
|
8059 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
8060 "following reason:\n"
|
7608
|
8061 "%s"
|
|
8062 msgstr ""
|
7634
|
8063 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
|
|
8064 "sau:\n"
|
7608
|
8065 "%s"
|
|
8066
|
10302
|
8067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3744
|
7608
|
8068 msgid "ICQ authorization denied."
|
|
8069 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
|
|
8070
|
|
8071 #. Someone has granted you authorization
|
10302
|
8072 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3751
|
7608
|
8073 #, c-format
|
|
8074 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
8075 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
8076
|
10302
|
8077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3759
|
7608
|
8078 #, c-format
|
|
8079 msgid ""
|
|
8080 "You have received a special message\n"
|
|
8081 "\n"
|
|
8082 "From: %s [%s]\n"
|
|
8083 "%s"
|
|
8084 msgstr ""
|
|
8085 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
|
|
8086 "\n"
|
|
8087 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
8088 "%s"
|
|
8089
|
10302
|
8090 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3767
|
7608
|
8091 #, c-format
|
|
8092 msgid ""
|
|
8093 "You have received an ICQ page\n"
|
|
8094 "\n"
|
|
8095 "From: %s [%s]\n"
|
|
8096 "%s"
|
|
8097 msgstr ""
|
|
8098 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
|
|
8099 "\n"
|
|
8100 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
8101 "%s"
|
|
8102
|
10302
|
8103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3775
|
7608
|
8104 #, c-format
|
|
8105 msgid ""
|
|
8106 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
|
|
8107 "\n"
|
|
8108 "Message is:\n"
|
|
8109 "%s"
|
|
8110 msgstr ""
|
|
8111 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
|
|
8112 "\n"
|
|
8113 "Thông điệp:\n"
|
|
8114 "%s"
|
|
8115
|
10302
|
8116 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3796
|
7608
|
8117 #, c-format
|
|
8118 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
|
|
8119 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
|
|
8120
|
10302
|
8121 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3802
|
7608
|
8122 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
|
|
8123 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
|
|
8124
|
10302
|
8125 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3806
|
7608
|
8126 msgid "Decline"
|
|
8127 msgstr "Từ chối"
|
|
8128
|
10302
|
8129 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3890
|
7634
|
8130 #, c-format
|
|
8131 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
|
|
8132 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
|
|
8133 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
8134 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."
|
|
8135
|
10302
|
8136 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3899
|
7634
|
8137 #, c-format
|
|
8138 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
|
|
8139 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
|
|
8140 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
|
|
8141 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."
|
|
8142
|
10302
|
8143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3908
|
7681
|
8144 #, c-format
|
|
8145 msgid ""
|
|
8146 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7698
|
8147 msgid_plural ""
|
7681
|
8148 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7759
|
8149 msgstr[0] ""
|
|
8150 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
|
8151 msgstr[1] ""
|
|
8152 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
7698
|
8153
|
10302
|
8154 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3917
|
7634
|
8155 #, c-format
|
|
8156 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
|
|
8157 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
|
|
8158 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
7638
|
8159 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
|
8160
|
10302
|
8161 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3926
|
7634
|
8162 #, c-format
|
|
8163 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
|
|
8164 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
|
|
8165 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
8166 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
8167
|
10302
|
8168 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3935
|
7634
|
8169 #, c-format
|
|
8170 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
|
|
8171 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
|
|
8172 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
8173 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
8174
|
10302
|
8175 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3989 src/protocols/oscar/oscar.c:4222
|
|
8176 #: src/protocols/silc/ops.c:1087 src/protocols/silc/ops.c:1149
|
9544
|
8177 #, fuzzy, c-format
|
|
8178 msgid "Info for %s"
|
|
8179 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
8180
|
10302
|
8181 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055
|
7608
|
8182 #, c-format
|
|
8183 msgid "SNAC threw error: %s\n"
|
|
8184 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
|
|
8185
|
10302
|
8186 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056
|
8778
|
8187 msgid "Unknown error"
|
|
8188 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
8189
|
9882
|
8190 #. Data is assumed to be the destination sn
|
10302
|
8191 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092
|
9882
|
8192 #, fuzzy, c-format
|
|
8193 msgid "Unable to send message: %s"
|
|
8194 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
8195
|
10302
|
8196 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092 src/protocols/oscar/oscar.c:4097
|
|
8197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155 src/protocols/oscar/oscar.c:4159
|
9882
|
8198 #, fuzzy
|
|
8199 msgid "Unknown reason."
|
|
8200 msgstr "Lỗi không xác định."
|
|
8201
|
10302
|
8202 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4095
|
9882
|
8203 #, fuzzy, c-format
|
|
8204 msgid "Unable to send message to %s:"
|
|
8205 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
8206
|
10302
|
8207 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155
|
9754
|
8208 #, fuzzy, c-format
|
|
8209 msgid "User information not available: %s"
|
|
8210 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
8211
|
10302
|
8212 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4158
|
7608
|
8213 #, c-format
|
|
8214 msgid "User information for %s unavailable:"
|
|
8215 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
8216
|
10302
|
8217 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4180
|
8778
|
8218 #, fuzzy
|
|
8219 msgid "Warning Level"
|
|
8220 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
|
8221
|
10302
|
8222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4184
|
8778
|
8223 #, fuzzy
|
|
8224 msgid "Online Since"
|
|
8225 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
8226
|
10302
|
8227 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4189 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1120
|
8778
|
8228 msgid "Member Since"
|
|
8229 msgstr "Là thành viên từ "
|
|
8230
|
10302
|
8231 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4273
|
7608
|
8232 msgid "Your AIM connection may be lost."
|
|
8233 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
|
|
8234
|
8778
|
8235 #. The conversion failed!
|
10302
|
8236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4459
|
8778
|
8237 #, fuzzy
|
|
8238 msgid ""
|
|
8239 "[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
|
|
8240 "characters.]"
|
|
8241 msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
8242
|
10302
|
8243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4679
|
7608
|
8244 msgid "Rate limiting error."
|
|
8245 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
|
|
8246
|
10302
|
8247 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4680
|
7634
|
8248 msgid ""
|
|
8249 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
|
|
8250 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
|
|
8251 msgstr ""
|
|
8252 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
|
|
8253 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
|
7608
|
8254
|
10302
|
8255 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4747
|
7634
|
8256 msgid ""
|
|
8257 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
|
|
8258 "at another location."
|
|
8259 msgstr ""
|
|
8260 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
|
|
8261 "khác."
|
7608
|
8262
|
10302
|
8263 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4749
|
7608
|
8264 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
|
|
8265 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
8266
|
10302
|
8267 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4780
|
7608
|
8268 msgid "Finalizing connection"
|
|
8269 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
8270
|
10302
|
8271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5063 src/protocols/silc/util.c:538
|
7608
|
8272 msgid "Mobile Phone"
|
|
8273 msgstr "Số điện thoại đi động"
|
|
8274
|
10302
|
8275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:282
|
|
8276 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408
|
7608
|
8277 msgid "Female"
|
|
8278 msgstr "Nữ"
|
|
8279
|
10302
|
8280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:281
|
|
8281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408
|
7608
|
8282 msgid "Male"
|
|
8283 msgstr "Nam"
|
|
8284
|
10302
|
8285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5081
|
7608
|
8286 msgid "Personal Web Page"
|
|
8287 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
8288
|
10302
|
8289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5085
|
9754
|
8290 msgid "Additional Information"
|
|
8291 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
8292
|
10302
|
8293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090
|
7608
|
8294 msgid "Home Address"
|
|
8295 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
8296
|
10302
|
8297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5094 src/protocols/oscar/oscar.c:5102
|
7608
|
8298 msgid "Zip Code"
|
|
8299 msgstr "Mã bưu điện"
|
|
8300
|
10302
|
8301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5098
|
7608
|
8302 msgid "Work Address"
|
|
8303 msgstr "Địa chỉ công tác"
|
|
8304
|
10302
|
8305 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5106
|
7608
|
8306 msgid "Work Information"
|
|
8307 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
8308
|
10302
|
8309 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5107
|
7608
|
8310 msgid "Company"
|
|
8311 msgstr "Công ty"
|
|
8312
|
10302
|
8313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5108
|
7608
|
8314 msgid "Division"
|
|
8315 msgstr "Bộ phận"
|
|
8316
|
10302
|
8317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5109
|
7608
|
8318 msgid "Position"
|
|
8319 msgstr "Chức vụ"
|
|
8320
|
10302
|
8321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5111
|
7608
|
8322 msgid "Web Page"
|
|
8323 msgstr "Trang Web"
|
|
8324
|
10302
|
8325 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5121
|
7608
|
8326 #, c-format
|
|
8327 msgid "ICQ Info for %s"
|
|
8328 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
8329
|
10302
|
8330 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5170
|
7608
|
8331 msgid "Pop-Up Message"
|
|
8332 msgstr "Thông điệp bật lên"
|
|
8333
|
10302
|
8334 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5191
|
8778
|
8335 #, fuzzy, c-format
|
|
8336 msgid "The following screen names are associated with %s"
|
7608
|
8337 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
|
|
8338
|
10302
|
8339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5195
|
7608
|
8340 msgid "Search Results"
|
|
8341 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
8342
|
10302
|
8343 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5212
|
7608
|
8344 #, c-format
|
|
8345 msgid "No results found for email address %s"
|
|
8346 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
|
|
8347
|
10302
|
8348 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5233
|
7608
|
8349 #, c-format
|
|
8350 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
|
|
8351 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
|
|
8352
|
10302
|
8353 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5235
|
7608
|
8354 msgid "Account Confirmation Requested"
|
|
8355 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
|
|
8356
|
10302
|
8357 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5266
|
7608
|
8358 msgid "Error Changing Account Info"
|
|
8359 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
|
|
8360
|
10302
|
8361 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5269
|
7608
|
8362 #, c-format
|
7634
|
8363 msgid ""
|
|
8364 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8365 "differs from the original."
|
|
8366 msgstr ""
|
|
8367 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
|
|
8368 "(gốc)."
|
7608
|
8369
|
10302
|
8370 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5272
|
7608
|
8371 #, c-format
|
7634
|
8372 msgid ""
|
|
8373 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8374 "ends in a space."
|
|
8375 msgstr ""
|
|
8376 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
|
|
8377 "trắng."
|
7608
|
8378
|
10302
|
8379 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5275
|
7608
|
8380 #, c-format
|
7634
|
8381 msgid ""
|
|
8382 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8383 "is too long."
|
7608
|
8384 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
|
|
8385
|
10302
|
8386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5278
|
7608
|
8387 #, c-format
|
7634
|
8388 msgid ""
|
|
8389 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
|
|
8390 "request pending for this screen name."
|
|
8391 msgstr ""
|
|
8392 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
|
|
8393 "tên hiển thị này."
|
7608
|
8394
|
10302
|
8395 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5281
|
7608
|
8396 #, c-format
|
7634
|
8397 msgid ""
|
|
8398 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
|
|
8399 "too many screen names associated with it."
|
|
8400 msgstr ""
|
|
8401 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
|
|
8402 "liên quan với địa chỉ này."
|
7608
|
8403
|
10302
|
8404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5284
|
7608
|
8405 #, c-format
|
7634
|
8406 msgid ""
|
|
8407 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
|
|
8408 "invalid."
|
7681
|
8409 msgstr ""
|
|
8410 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
|
|
8411
|
10302
|
8412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5287
|
7608
|
8413 #, c-format
|
|
8414 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
|
|
8415 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
|
|
8416
|
10302
|
8417 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5297
|
7608
|
8418 #, c-format
|
|
8419 msgid ""
|
|
8420 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
|
|
8421 "%s"
|
|
8422 msgstr ""
|
|
8423 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
|
|
8424 "%s"
|
|
8425
|
10302
|
8426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5298 src/protocols/oscar/oscar.c:5305
|
7608
|
8427 msgid "Account Info"
|
|
8428 msgstr "Thông tin tài khoản"
|
|
8429
|
10302
|
8430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5303
|
7608
|
8431 #, c-format
|
|
8432 msgid "The email address for %s is %s"
|
|
8433 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
|
|
8434
|
10302
|
8435 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5370
|
9544
|
8436 msgid ""
|
|
8437 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
|
|
8438 msgstr ""
|
|
8439
|
10302
|
8440 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5505
|
7608
|
8441 msgid "Unable to set AIM profile."
|
|
8442 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
8443
|
10302
|
8444 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5506
|
7634
|
8445 msgid ""
|
|
8446 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
|
|
8447 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
|
|
8448 "fully connected."
|
|
8449 msgstr ""
|
|
8450 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
|
|
8451 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
|
7608
|
8452
|
10302
|
8453 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5533
|
7634
|
8454 #, c-format
|
|
8455 msgid ""
|
|
8456 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated "
|
|
8457 "it for you."
|
7698
|
8458 msgid_plural ""
|
7634
|
8459 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
8460 "truncated it for you."
|
7698
|
8461 msgstr[0] ""
|
|
8462 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
8463 msgstr[1] ""
|
7681
|
8464 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
8465
|
10302
|
8466 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5538
|
7608
|
8467 msgid "Profile too long."
|
|
8468 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
8469
|
10302
|
8470 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5569
|
7608
|
8471 msgid "Unable to set AIM away message."
|
7698
|
8472 msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."
|
|
8473
|
10302
|
8474 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5570
|
7634
|
8475 msgid ""
|
|
8476 "You have probably requested to set your away message before the login "
|
|
8477 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it "
|
|
8478 "again when you are fully connected."
|
|
8479 msgstr ""
|
7759
|
8480 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
|
|
8481 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
|
7698
|
8482 "kết nối được."
|
|
8483
|
10302
|
8484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5615
|
7634
|
8485 #, c-format
|
|
8486 msgid ""
|
|
8487 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has "
|
|
8488 "truncated it for you."
|
7698
|
8489 msgid_plural ""
|
7634
|
8490 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
8491 "truncated it for you."
|
7698
|
8492 msgstr[0] ""
|
|
8493 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
8494 "giúp bạn."
|
7698
|
8495 msgstr[1] ""
|
|
8496 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
8497 "giúp bạn."
|
|
8498
|
10302
|
8499 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5620
|
7608
|
8500 msgid "Away message too long."
|
7698
|
8501 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."
|
|
8502
|
10302
|
8503 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5700
|
8778
|
8504 #, c-format
|
|
8505 msgid ""
|
|
8506 "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names "
|
|
8507 "must either start with a letter and contain only letters, numbers and "
|
|
8508 "spaces, or contain only numbers."
|
|
8509 msgstr ""
|
|
8510
|
10302
|
8511 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5702 src/protocols/oscar/oscar.c:6158
|
|
8512 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6172
|
8778
|
8513 msgid "Unable To Add"
|
|
8514 msgstr "Không thể thêm"
|
|
8515
|
10302
|
8516 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5864
|
7608
|
8517 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
|
|
8518 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
|
|
8519
|
10302
|
8520 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5865
|
7634
|
8521 msgid ""
|
|
8522 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
|
|
8523 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
|
|
8524 "a few hours."
|
|
8525 msgstr ""
|
7759
|
8526 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
|
|
8527 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
|
7698
|
8528
|
10302
|
8529 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6049 src/protocols/oscar/oscar.c:6050
|
|
8530 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6055 src/protocols/oscar/oscar.c:6216
|
|
8531 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6217 src/protocols/oscar/oscar.c:6222
|
7608
|
8532 msgid "Orphans"
|
|
8533 msgstr "Một mình"
|
|
8534
|
10302
|
8535 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156
|
7608
|
8536 #, c-format
|
7634
|
8537 msgid ""
|
|
8538 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
|
|
8539 "list. Please remove one and try again."
|
|
8540 msgstr ""
|
|
8541 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
|
|
8542 "1 buddy và thử lại."
|
|
8543
|
10302
|
8544 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 src/protocols/oscar/oscar.c:6170
|
7608
|
8545 msgid "(no name)"
|
|
8546 msgstr "(không tên)"
|
|
8547
|
10302
|
8548 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6170
|
7608
|
8549 #, c-format
|
7634
|
8550 msgid ""
|
|
8551 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason "
|
|
8552 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
|
|
8553 "buddy list."
|
|
8554 msgstr ""
|
|
8555 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
|
|
8556 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
|
7608
|
8557
|
10302
|
8558 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6253
|
7608
|
8559 #, c-format
|
7634
|
8560 msgid ""
|
|
8561 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you "
|
|
8562 "want to add them?"
|
|
8563 msgstr ""
|
|
8564 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
|
|
8565 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
|
7608
|
8566
|
10302
|
8567 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6259
|
7608
|
8568 msgid "Authorization Given"
|
|
8569 msgstr "Xác thực được trao"
|
|
8570
|
10302
|
8571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6292
|
7608
|
8572 #, c-format
|
|
8573 msgid ""
|
|
8574 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
8575 "%s"
|
|
8576 msgstr ""
|
|
8577 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
8578 "%s"
|
|
8579
|
|
8580 #. Granted
|
10302
|
8581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6334
|
7608
|
8582 #, c-format
|
|
8583 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
8584 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
8585
|
10302
|
8586 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6335
|
7608
|
8587 msgid "Authorization Granted"
|
|
8588 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
8589
|
|
8590 #. Denied
|
10302
|
8591 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338
|
7608
|
8592 #, c-format
|
|
8593 msgid ""
|
7634
|
8594 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
8595 "following reason:\n"
|
7608
|
8596 "%s"
|
|
8597 msgstr ""
|
7634
|
8598 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
|
|
8599 "với lý do sau:\n"
|
7608
|
8600 "%s"
|
|
8601
|
10302
|
8602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6339
|
7608
|
8603 msgid "Authorization Denied"
|
|
8604 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
8605
|
10302
|
8606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6376 src/protocols/toc/toc.c:1280
|
7907
|
8607 msgid "_Exchange:"
|
|
8608 msgstr "_Trao đổi:"
|
|
8609
|
10302
|
8610 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6414
|
8778
|
8611 #, fuzzy
|
|
8612 msgid "Invalid chat name specified."
|
|
8613 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
8614
|
10302
|
8615 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6503
|
9544
|
8616 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
|
|
8617 msgstr ""
|
|
8618
|
10302
|
8619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6638
|
8778
|
8620 #, fuzzy
|
|
8621 msgid "Away Message"
|
|
8622 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
|
8623
|
10302
|
8624 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6973
|
9754
|
8625 #, fuzzy, c-format
|
|
8626 msgid "Buddy Comment for %s"
|
|
8627 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
8628
|
10302
|
8629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6974
|
7608
|
8630 msgid "Buddy Comment:"
|
|
8631 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
8632
|
10302
|
8633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6993
|
7608
|
8634 msgid "Edit Buddy Comment"
|
7681
|
8635 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"
|
|
8636
|
10302
|
8637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6999
|
7608
|
8638 msgid "Get Status Msg"
|
|
8639 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
|
|
8640
|
10302
|
8641 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7011
|
7608
|
8642 msgid "Direct IM"
|
7681
|
8643 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
8644
|
10302
|
8645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7028
|
7608
|
8646 msgid "Re-request Authorization"
|
|
8647 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
|
|
8648
|
10302
|
8649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7058
|
7608
|
8650 msgid "The new formatting is invalid."
|
|
8651 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
|
|
8652
|
10302
|
8653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7059
|
8778
|
8654 #, fuzzy
|
|
8655 msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace."
|
7608
|
8656 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
|
|
8657
|
10302
|
8658 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7066
|
8778
|
8659 #, fuzzy
|
|
8660 msgid "New screen name formatting:"
|
7608
|
8661 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
|
|
8662
|
10302
|
8663 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7118
|
7608
|
8664 msgid "Change Address To:"
|
|
8665 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
|
|
8666
|
10302
|
8667 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7163
|
7608
|
8668 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
|
7681
|
8669 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"
|
|
8670
|
10302
|
8671 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7166
|
7608
|
8672 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
|
|
8673 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
|
|
8674
|
10302
|
8675 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7167
|
7634
|
8676 msgid ""
|
|
8677 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
|
|
8678 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
|
|
8679 msgstr ""
|
|
8680 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
|
|
8681 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
|
7608
|
8682
|
10302
|
8683 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7184
|
7608
|
8684 msgid "Find Buddy by E-mail"
|
|
8685 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
|
|
8686
|
10302
|
8687 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7185
|
7608
|
8688 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
|
|
8689 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
|
|
8690
|
10302
|
8691 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7186
|
7608
|
8692 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
|
|
8693 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
|
|
8694
|
10302
|
8695 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7267 src/protocols/silc/silc.c:814
|
7907
|
8696 msgid "Set User Info..."
|
|
8697 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
8698
|
10302
|
8699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7272
|
8778
|
8700 #, fuzzy
|
|
8701 msgid "Set User Info (URL)..."
|
|
8702 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
8703
|
10302
|
8704 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7277 src/protocols/silc/silc.c:810
|
7907
|
8705 msgid "Change Password..."
|
|
8706 msgstr "Đổi mật khẩu..."
|
|
8707
|
10302
|
8708 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7282
|
7681
|
8709 msgid "Change Password (URL)"
|
|
8710 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
|
|
8711
|
10302
|
8712 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7286
|
7681
|
8713 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
|
|
8714 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"
|
|
8715
|
10302
|
8716 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7295
|
8778
|
8717 #, fuzzy
|
|
8718 msgid "Format Screen Name..."
|
7907
|
8719 msgstr "Định dạng tên hiển thị..."
|
|
8720
|
10302
|
8721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7299
|
7992
|
8722 msgid "Confirm Account"
|
|
8723 msgstr "Xác nhận tài khoản"
|
|
8724
|
10302
|
8725 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7303
|
7907
|
8726 msgid "Display Currently Registered Address"
|
|
8727 msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"
|
|
8728
|
10302
|
8729 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7307
|
7907
|
8730 msgid "Change Currently Registered Address..."
|
|
8731 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."
|
|
8732
|
10302
|
8733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7314
|
7608
|
8734 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
|
|
8735 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
|
|
8736
|
10302
|
8737 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7320
|
7907
|
8738 msgid "Search for Buddy by Email..."
|
|
8739 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
7608
|
8740
|
10302
|
8741 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7325
|
8778
|
8742 #, fuzzy
|
|
8743 msgid "Search for Buddy by Information"
|
|
8744 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
|
8745
|
10302
|
8746 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7394
|
|
8747 #, fuzzy
|
|
8748 msgid "Use recent buddies group"
|
|
8749 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
8750
|
|
8751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7397
|
|
8752 #, fuzzy
|
|
8753 msgid "Show how long you have been idle"
|
|
8754 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
|
|
8755
|
7608
|
8756 #. *< type
|
|
8757 #. *< ui_requirement
|
|
8758 #. *< flags
|
|
8759 #. *< dependencies
|
|
8760 #. *< priority
|
|
8761 #. *< id
|
|
8762 #. *< name
|
|
8763 #. *< version
|
|
8764 #. * summary
|
8778
|
8765 #. * description
|
10302
|
8766 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7490 src/protocols/oscar/oscar.c:7492
|
7608
|
8767 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
|
|
8768 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
|
|
8769
|
10302
|
8770 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7511
|
7608
|
8771 msgid "Auth host"
|
|
8772 msgstr "Máy chủ xác thực"
|
|
8773
|
10302
|
8774 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7514
|
7608
|
8775 msgid "Auth port"
|
|
8776 msgstr "Cổng xác thực"
|
|
8777
|
10302
|
8778 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7517 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2859
|
|
8779 msgid "Encoding"
|
|
8780 msgstr "Mã hóa"
|
|
8781
|
9544
|
8782 #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414
|
|
8783 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706
|
9882
|
8784 #: src/protocols/silc/ft.c:338
|
9544
|
8785 #, c-format
|
|
8786 msgid "User %s is not present in the network"
|
|
8787 msgstr ""
|
|
8788
|
|
8789 #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109
|
|
8790 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118
|
|
8791 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128
|
|
8792 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251
|
|
8793 #, fuzzy
|
|
8794 msgid "Key Agreement"
|
|
8795 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
8796
|
|
8797 #: src/protocols/silc/buddy.c:53
|
|
8798 msgid "Cannot perform the key agreement"
|
|
8799 msgstr ""
|
|
8800
|
|
8801 #: src/protocols/silc/buddy.c:110
|
|
8802 msgid "Error occurred during key agreement"
|
|
8803 msgstr ""
|
|
8804
|
|
8805 #: src/protocols/silc/buddy.c:114
|
|
8806 msgid "Key Agreement failed"
|
|
8807 msgstr ""
|
|
8808
|
|
8809 #: src/protocols/silc/buddy.c:119
|
|
8810 msgid "Timeout during key agreement"
|
|
8811 msgstr ""
|
|
8812
|
|
8813 #: src/protocols/silc/buddy.c:124
|
|
8814 msgid "Key agreement was aborted"
|
|
8815 msgstr ""
|
|
8816
|
|
8817 #: src/protocols/silc/buddy.c:129
|
|
8818 msgid "Key agreement is already started"
|
|
8819 msgstr ""
|
|
8820
|
|
8821 #: src/protocols/silc/buddy.c:134
|
|
8822 msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
|
|
8823 msgstr ""
|
|
8824
|
|
8825 #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382
|
|
8826 #: src/protocols/silc/buddy.c:507
|
|
8827 msgid "The remote user is not present in the network any more"
|
|
8828 msgstr ""
|
|
8829
|
|
8830 #: src/protocols/silc/buddy.c:288
|
|
8831 #, c-format
|
|
8832 msgid ""
|
|
8833 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
|
|
8834 "agreement?"
|
|
8835 msgstr ""
|
|
8836
|
|
8837 #: src/protocols/silc/buddy.c:292
|
|
8838 #, c-format
|
|
8839 msgid ""
|
|
8840 "The remote user is waiting key agreement on:\n"
|
|
8841 "Remote host: %s\n"
|
|
8842 "Remote port: %d"
|
|
8843 msgstr ""
|
|
8844
|
|
8845 #: src/protocols/silc/buddy.c:305
|
|
8846 msgid "Key Agreement Request"
|
|
8847 msgstr ""
|
|
8848
|
|
8849 #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416
|
|
8850 #: src/protocols/silc/buddy.c:458
|
|
8851 #, fuzzy
|
|
8852 msgid "IM With Password"
|
|
8853 msgstr "Mật khẩu"
|
|
8854
|
|
8855 #: src/protocols/silc/buddy.c:417
|
|
8856 msgid "Cannot set IM key"
|
|
8857 msgstr ""
|
|
8858
|
|
8859 #: src/protocols/silc/buddy.c:459
|
|
8860 #, fuzzy
|
|
8861 msgid "Set IM Password"
|
|
8862 msgstr "Mật khẩu"
|
|
8863
|
|
8864 #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541
|
10302
|
8865 #: src/protocols/silc/ops.c:1274 src/protocols/silc/ops.c:1285
|
9544
|
8866 msgid "Get Public Key"
|
|
8867 msgstr ""
|
|
8868
|
10302
|
8869 #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1275
|
|
8870 #: src/protocols/silc/ops.c:1286
|
9544
|
8871 #, fuzzy
|
|
8872 msgid "Cannot fetch the public key"
|
|
8873 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
8874
|
10302
|
8875 #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1549
|
9544
|
8876 msgid "Show Public Key"
|
|
8877 msgstr ""
|
|
8878
|
|
8879 #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989
|
9882
|
8880 #: src/protocols/silc/chat.c:234
|
9544
|
8881 #, fuzzy
|
|
8882 msgid "Could not load public key"
|
|
8883 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
8884
|
10302
|
8885 #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:873
|
|
8886 #: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080
|
|
8887 #: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1101
|
9544
|
8888 #, fuzzy
|
|
8889 msgid "User Information"
|
|
8890 msgstr "Thông tin"
|
|
8891
|
10302
|
8892 #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:946
|
|
8893 #: src/protocols/silc/ops.c:1102
|
9544
|
8894 #, fuzzy
|
|
8895 msgid "Cannot get user information"
|
|
8896 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
8897
|
|
8898 #: src/protocols/silc/buddy.c:729
|
|
8899 #, c-format
|
|
8900 msgid "The %s buddy is not trusted"
|
|
8901 msgstr ""
|
|
8902
|
|
8903 #: src/protocols/silc/buddy.c:732
|
|
8904 msgid ""
|
|
8905 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
|
|
8906 "You can use the Get Public Key command to get the public key."
|
|
8907 msgstr ""
|
|
8908
|
|
8909 #. Open file selector to select the public key.
|
|
8910 #: src/protocols/silc/buddy.c:1023
|
|
8911 msgid "Open..."
|
|
8912 msgstr "Mở..."
|
|
8913
|
|
8914 #: src/protocols/silc/buddy.c:1032
|
|
8915 #, c-format
|
|
8916 msgid "The %s buddy is not present in the network"
|
|
8917 msgstr ""
|
|
8918
|
|
8919 #: src/protocols/silc/buddy.c:1035
|
|
8920 msgid ""
|
|
8921 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
|
|
8922 "a public key."
|
|
8923 msgstr ""
|
|
8924
|
|
8925 #: src/protocols/silc/buddy.c:1038
|
|
8926 msgid "Import..."
|
|
8927 msgstr ""
|
|
8928
|
|
8929 #: src/protocols/silc/buddy.c:1125
|
|
8930 #, fuzzy
|
|
8931 msgid "Select correct user"
|
|
8932 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
8933
|
|
8934 #: src/protocols/silc/buddy.c:1127
|
|
8935 msgid ""
|
|
8936 "More than one user was found with the same public key. Select the correct "
|
|
8937 "user from the list to add to the buddy list."
|
|
8938 msgstr ""
|
|
8939
|
|
8940 #: src/protocols/silc/buddy.c:1129
|
|
8941 msgid ""
|
|
8942 "More than one user was found with the same name. Select the correct user "
|
|
8943 "from the list to add to the buddy list."
|
|
8944 msgstr ""
|
|
8945
|
10302
|
8946 #: src/protocols/silc/buddy.c:1382
|
9544
|
8947 msgid "Detached"
|
|
8948 msgstr ""
|
|
8949
|
10302
|
8950 #: src/protocols/silc/buddy.c:1386 src/protocols/silc/silc.c:56
|
9544
|
8951 msgid "Indisposed"
|
|
8952 msgstr ""
|
|
8953
|
10302
|
8954 #: src/protocols/silc/buddy.c:1390 src/protocols/silc/silc.c:58
|
9544
|
8955 msgid "Wake Me Up"
|
|
8956 msgstr ""
|
|
8957
|
10302
|
8958 #: src/protocols/silc/buddy.c:1392 src/protocols/silc/silc.c:50
|
9544
|
8959 #, fuzzy
|
|
8960 msgid "Hyper Active"
|
|
8961 msgstr "Kích hoạt"
|
|
8962
|
10302
|
8963 #: src/protocols/silc/buddy.c:1394
|
9544
|
8964 msgid "Robot"
|
|
8965 msgstr ""
|
|
8966
|
10302
|
8967 #: src/protocols/silc/buddy.c:1401 src/protocols/silc/silc.c:635
|
9544
|
8968 #: src/protocols/silc/util.c:469
|
|
8969 #, fuzzy
|
|
8970 msgid "Happy"
|
|
8971 msgstr "Áp dụng"
|
|
8972
|
10302
|
8973 #: src/protocols/silc/buddy.c:1403 src/protocols/silc/silc.c:637
|
9544
|
8974 #: src/protocols/silc/util.c:471
|
|
8975 msgid "Sad"
|
|
8976 msgstr ""
|
|
8977
|
10302
|
8978 #: src/protocols/silc/buddy.c:1405 src/protocols/silc/silc.c:639
|
9544
|
8979 #: src/protocols/silc/util.c:473
|
|
8980 msgid "Angry"
|
|
8981 msgstr ""
|
|
8982
|
10302
|
8983 #: src/protocols/silc/buddy.c:1407 src/protocols/silc/silc.c:641
|
9544
|
8984 #: src/protocols/silc/util.c:475
|
|
8985 msgid "Jealous"
|
|
8986 msgstr ""
|
|
8987
|
10302
|
8988 #: src/protocols/silc/buddy.c:1409 src/protocols/silc/silc.c:643
|
9544
|
8989 #: src/protocols/silc/util.c:477
|
|
8990 msgid "Ashamed"
|
|
8991 msgstr ""
|
|
8992
|
10302
|
8993 #: src/protocols/silc/buddy.c:1411 src/protocols/silc/silc.c:645
|
9544
|
8994 #: src/protocols/silc/util.c:479
|
|
8995 #, fuzzy
|
|
8996 msgid "Invincible"
|
|
8997 msgstr "Giấu mặt"
|
|
8998
|
10302
|
8999 #: src/protocols/silc/buddy.c:1413 src/protocols/silc/silc.c:647
|
9544
|
9000 #: src/protocols/silc/util.c:481
|
|
9001 #, fuzzy
|
|
9002 msgid "In Love"
|
|
9003 msgstr "Bỏ qua"
|
|
9004
|
10302
|
9005 #: src/protocols/silc/buddy.c:1415 src/protocols/silc/silc.c:649
|
9544
|
9006 #: src/protocols/silc/util.c:483
|
|
9007 msgid "Sleepy"
|
|
9008 msgstr ""
|
|
9009
|
10302
|
9010 #: src/protocols/silc/buddy.c:1417 src/protocols/silc/silc.c:651
|
9544
|
9011 #: src/protocols/silc/util.c:485
|
|
9012 #, fuzzy
|
|
9013 msgid "Bored"
|
|
9014 msgstr "Đậm"
|
|
9015
|
10302
|
9016 #: src/protocols/silc/buddy.c:1419 src/protocols/silc/silc.c:653
|
9544
|
9017 #: src/protocols/silc/util.c:487
|
|
9018 msgid "Excited"
|
|
9019 msgstr ""
|
|
9020
|
10302
|
9021 #: src/protocols/silc/buddy.c:1421 src/protocols/silc/silc.c:655
|
9544
|
9022 #: src/protocols/silc/util.c:489
|
|
9023 msgid "Anxious"
|
|
9024 msgstr ""
|
|
9025
|
10302
|
9026 #: src/protocols/silc/buddy.c:1453 src/protocols/silc/ops.c:982
|
9544
|
9027 #, fuzzy
|
|
9028 msgid "User Modes"
|
|
9029 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
9030
|
10302
|
9031 #: src/protocols/silc/buddy.c:1462 src/protocols/silc/ops.c:991
|
9544
|
9032 msgid "Mood"
|
|
9033 msgstr ""
|
|
9034
|
10302
|
9035 #: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:997
|
9544
|
9036 #, fuzzy
|
|
9037 msgid "Status Text"
|
|
9038 msgstr "Trạng thái"
|
|
9039
|
10302
|
9040 #: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:1003
|
9544
|
9041 #, fuzzy
|
|
9042 msgid "Preferred Contact"
|
|
9043 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
9044
|
10302
|
9045 #: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:1008
|
9544
|
9046 #, fuzzy
|
|
9047 msgid "Preferred Language"
|
|
9048 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
9049
|
10302
|
9050 #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:1013
|
9544
|
9051 #, fuzzy
|
|
9052 msgid "Device"
|
|
9053 msgstr "Từ chối"
|
|
9054
|
10302
|
9055 #: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1018
|
|
9056 #: src/protocols/silc/silc.c:703 src/protocols/silc/silc.c:705
|
9544
|
9057 #, fuzzy
|
|
9058 msgid "Timezone"
|
|
9059 msgstr "Thời gian"
|
|
9060
|
10302
|
9061 #: src/protocols/silc/buddy.c:1491 src/protocols/silc/ops.c:1023
|
9544
|
9062 #, fuzzy
|
|
9063 msgid "Geolocation"
|
|
9064 msgstr "Nơi ở"
|
|
9065
|
10302
|
9066 #: src/protocols/silc/buddy.c:1534
|
9544
|
9067 msgid "Reset IM Key"
|
|
9068 msgstr ""
|
|
9069
|
10302
|
9070 #: src/protocols/silc/buddy.c:1539
|
9544
|
9071 msgid "IM with Key Exchange"
|
|
9072 msgstr ""
|
|
9073
|
10302
|
9074 #: src/protocols/silc/buddy.c:1543
|
9544
|
9075 #, fuzzy
|
|
9076 msgid "IM with Password"
|
|
9077 msgstr "Mật khẩu"
|
|
9078
|
10302
|
9079 #: src/protocols/silc/buddy.c:1554
|
9544
|
9080 msgid "Get Public Key..."
|
|
9081 msgstr ""
|
|
9082
|
10302
|
9083 #: src/protocols/silc/buddy.c:1560 src/protocols/silc/ops.c:1407
|
9544
|
9084 #, fuzzy
|
|
9085 msgid "Kill User"
|
|
9086 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
9087
|
|
9088 #: src/protocols/silc/chat.c:37
|
|
9089 #, fuzzy
|
|
9090 msgid "_Passphrase:"
|
|
9091 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
9092
|
9882
|
9093 #: src/protocols/silc/chat.c:78
|
9544
|
9094 #, c-format
|
|
9095 msgid "Channel %s does not exist in the network"
|
|
9096 msgstr ""
|
|
9097
|
9882
|
9098 #: src/protocols/silc/chat.c:79 src/protocols/silc/chat.c:171
|
9544
|
9099 #, fuzzy
|
|
9100 msgid "Channel Information"
|
|
9101 msgstr "Thông tin"
|
|
9102
|
9882
|
9103 #: src/protocols/silc/chat.c:80
|
9544
|
9104 #, fuzzy
|
|
9105 msgid "Cannot get channel information"
|
|
9106 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
9107
|
9882
|
9108 #: src/protocols/silc/chat.c:117
|
9544
|
9109 #, fuzzy, c-format
|
|
9110 msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
|
|
9111 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
9112
|
9882
|
9113 #: src/protocols/silc/chat.c:120
|
9544
|
9114 #, fuzzy, c-format
|
|
9115 msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
|
|
9116 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
9117
|
9882
|
9118 #: src/protocols/silc/chat.c:127
|
9544
|
9119 #, c-format
|
|
9120 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
|
|
9121 msgstr ""
|
|
9122
|
9882
|
9123 #: src/protocols/silc/chat.c:136
|
9544
|
9124 #, c-format
|
|
9125 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
|
|
9126 msgstr ""
|
|
9127
|
9882
|
9128 #: src/protocols/silc/chat.c:139
|
9544
|
9129 #, c-format
|
|
9130 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
|
|
9131 msgstr ""
|
|
9132
|
9882
|
9133 #: src/protocols/silc/chat.c:144
|
9544
|
9134 #, fuzzy, c-format
|
|
9135 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
|
|
9136 msgstr ""
|
|
9137 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
|
9138 "%s<br><br>"
|
|
9139
|
9882
|
9140 #: src/protocols/silc/chat.c:149
|
9544
|
9141 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
|
|
9142 msgstr ""
|
|
9143
|
9882
|
9144 #: src/protocols/silc/chat.c:162
|
9544
|
9145 #, c-format
|
|
9146 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
|
|
9147 msgstr ""
|
|
9148
|
9882
|
9149 #: src/protocols/silc/chat.c:163
|
9544
|
9150 #, c-format
|
|
9151 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
|
|
9152 msgstr ""
|
|
9153
|
9882
|
9154 #: src/protocols/silc/chat.c:233
|
9544
|
9155 msgid "Add Channel Public Key"
|
|
9156 msgstr ""
|
|
9157
|
|
9158 #. Add new public key
|
9882
|
9159 #: src/protocols/silc/chat.c:288
|
9544
|
9160 msgid "Open Public Key..."
|
|
9161 msgstr ""
|
|
9162
|
9882
|
9163 #: src/protocols/silc/chat.c:397
|
9544
|
9164 #, fuzzy
|
|
9165 msgid "Channel Passphrase"
|
|
9166 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
9167
|
9882
|
9168 #: src/protocols/silc/chat.c:404
|
9544
|
9169 msgid "Channel Public Keys List"
|
|
9170 msgstr ""
|
|
9171
|
9882
|
9172 #: src/protocols/silc/chat.c:409
|
9544
|
9173 msgid ""
|
|
9174 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
|
|
9175 "access. The authentication may be based on passphrase and digital "
|
|
9176 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
|
|
9177 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
|
|
9178 "able to join."
|
|
9179 msgstr ""
|
|
9180
|
9882
|
9181 #: src/protocols/silc/chat.c:418 src/protocols/silc/chat.c:419
|
|
9182 #: src/protocols/silc/chat.c:456 src/protocols/silc/chat.c:457
|
|
9183 #: src/protocols/silc/chat.c:886
|
9544
|
9184 #, fuzzy
|
|
9185 msgid "Channel Authentication"
|
|
9186 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
9187
|
9882
|
9188 #: src/protocols/silc/chat.c:420 src/protocols/silc/chat.c:458
|
9544
|
9189 #, fuzzy
|
|
9190 msgid "Add / Remove"
|
|
9191 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
9192
|
9882
|
9193 #: src/protocols/silc/chat.c:575
|
9544
|
9194 #, fuzzy
|
|
9195 msgid "Group Name"
|
|
9196 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
9197
|
10302
|
9198 #: src/protocols/silc/chat.c:579 src/protocols/silc/ops.c:1687
|
9544
|
9199 #, fuzzy
|
|
9200 msgid "Passphrase"
|
|
9201 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
9202
|
9882
|
9203 #: src/protocols/silc/chat.c:590
|
9544
|
9204 #, fuzzy, c-format
|
|
9205 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
|
|
9206 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
9207
|
9882
|
9208 #: src/protocols/silc/chat.c:592
|
9544
|
9209 #, fuzzy
|
|
9210 msgid "Add Channel Private Group"
|
|
9211 msgstr "Thêm nhóm mới"
|
|
9212
|
9882
|
9213 #: src/protocols/silc/chat.c:719
|
9544
|
9214 #, fuzzy
|
|
9215 msgid "User Limit"
|
|
9216 msgstr "Cho phép"
|
|
9217
|
9882
|
9218 #: src/protocols/silc/chat.c:720
|
9544
|
9219 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
|
|
9220 msgstr ""
|
|
9221
|
9882
|
9222 #: src/protocols/silc/chat.c:862
|
9544
|
9223 msgid "Get Info"
|
|
9224 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
9225
|
9882
|
9226 #: src/protocols/silc/chat.c:869
|
9544
|
9227 #, fuzzy
|
|
9228 msgid "Invite List"
|
|
9229 msgstr "Mời"
|
|
9230
|
9882
|
9231 #: src/protocols/silc/chat.c:873
|
9544
|
9232 #, fuzzy
|
|
9233 msgid "Ban List"
|
|
9234 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
9235
|
9882
|
9236 #: src/protocols/silc/chat.c:880
|
9544
|
9237 #, fuzzy
|
|
9238 msgid "Add Private Group"
|
|
9239 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
9240
|
9882
|
9241 #: src/protocols/silc/chat.c:891
|
9544
|
9242 msgid "Reset Permanent"
|
|
9243 msgstr ""
|
|
9244
|
9882
|
9245 #: src/protocols/silc/chat.c:895
|
9544
|
9246 msgid "Set Permanent"
|
|
9247 msgstr ""
|
|
9248
|
9882
|
9249 #: src/protocols/silc/chat.c:902
|
9544
|
9250 #, fuzzy
|
|
9251 msgid "Set User Limit"
|
|
9252 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
9253
|
9882
|
9254 #: src/protocols/silc/chat.c:907
|
9544
|
9255 #, fuzzy
|
|
9256 msgid "Reset Topic Restriction"
|
|
9257 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
9258
|
9882
|
9259 #: src/protocols/silc/chat.c:911
|
9544
|
9260 msgid "Set Topic Restriction"
|
|
9261 msgstr ""
|
|
9262
|
9882
|
9263 #: src/protocols/silc/chat.c:917
|
9544
|
9264 msgid "Reset Private Channel"
|
|
9265 msgstr ""
|
|
9266
|
9882
|
9267 #: src/protocols/silc/chat.c:921
|
9544
|
9268 msgid "Set Private Channel"
|
|
9269 msgstr ""
|
|
9270
|
9882
|
9271 #: src/protocols/silc/chat.c:927
|
9544
|
9272 msgid "Reset Secret Channel"
|
|
9273 msgstr ""
|
|
9274
|
9882
|
9275 #: src/protocols/silc/chat.c:931
|
9544
|
9276 msgid "Set Secret Channel"
|
|
9277 msgstr ""
|
|
9278
|
9882
|
9279 #: src/protocols/silc/chat.c:993
|
9544
|
9280 #, fuzzy, c-format
|
|
9281 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
|
|
9282 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
9283
|
9882
|
9284 #: src/protocols/silc/chat.c:997
|
9544
|
9285 #, c-format
|
|
9286 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
|
|
9287 msgstr ""
|
|
9288
|
10302
|
9289 #: src/protocols/silc/chat.c:1056
|
9544
|
9290 #, c-format
|
|
9291 msgid ""
|
|
9292 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
|
|
9293 msgstr ""
|
|
9294
|
10302
|
9295 #: src/protocols/silc/chat.c:1058
|
9544
|
9296 #, fuzzy
|
|
9297 msgid "Join Private Group"
|
|
9298 msgstr "Tham gia nhóm nào:"
|
|
9299
|
10302
|
9300 #: src/protocols/silc/chat.c:1059
|
9544
|
9301 #, fuzzy
|
|
9302 msgid "Cannot join private group"
|
|
9303 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
9304
|
10302
|
9305 #: src/protocols/silc/chat.c:1252 src/protocols/silc/silc.c:914
|
9544
|
9306 msgid "Cannot call command"
|
|
9307 msgstr ""
|
|
9308
|
10302
|
9309 #: src/protocols/silc/chat.c:1253 src/protocols/silc/silc.c:915
|
9544
|
9310 #, fuzzy
|
|
9311 msgid "Unknown command"
|
|
9312 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
9313
|
|
9314 #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92
|
|
9315 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100
|
9882
|
9316 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205
|
|
9317 #: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215
|
|
9318 #: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340
|
9544
|
9319 #, fuzzy
|
|
9320 msgid "Secure File Transfer"
|
|
9321 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
9322
|
|
9323 #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93
|
|
9324 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101
|
|
9325 #: src/protocols/silc/ft.c:105
|
|
9326 #, fuzzy
|
|
9327 msgid "Error during file transfer"
|
|
9328 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
9329
|
|
9330 #: src/protocols/silc/ft.c:94
|
|
9331 msgid "Permission denied"
|
|
9332 msgstr ""
|
|
9333
|
|
9334 #: src/protocols/silc/ft.c:98
|
|
9335 msgid "Key agreement failed"
|
|
9336 msgstr ""
|
|
9337
|
|
9338 #: src/protocols/silc/ft.c:102
|
|
9339 #, fuzzy
|
10302
|
9340 msgid "File transfer session does not exist"
|
9544
|
9341 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
9342
|
9882
|
9343 #: src/protocols/silc/ft.c:206
|
9544
|
9344 #, fuzzy
|
|
9345 msgid "No file transfer session active"
|
|
9346 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
9347
|
9882
|
9348 #: src/protocols/silc/ft.c:211
|
9544
|
9349 #, fuzzy
|
|
9350 msgid "File transfer already started"
|
|
9351 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
|
9352
|
9882
|
9353 #: src/protocols/silc/ft.c:216
|
9544
|
9354 #, fuzzy
|
|
9355 msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
|
|
9356 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
9357
|
9882
|
9358 #: src/protocols/silc/ft.c:222
|
9544
|
9359 #, fuzzy
|
|
9360 msgid "Could not start the file transfer"
|
|
9361 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
9362
|
9882
|
9363 #: src/protocols/silc/ft.c:341
|
9544
|
9364 #, fuzzy
|
|
9365 msgid "Cannot send file"
|
|
9366 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
9367
|
10302
|
9368 #: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350
|
|
9369 #: src/protocols/silc/ops.c:359
|
9544
|
9370 #, fuzzy, c-format
|
|
9371 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
|
|
9372 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
9373
|
10302
|
9374 #: src/protocols/silc/ops.c:425
|
9544
|
9375 #, c-format
|
|
9376 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
|
|
9377 msgstr ""
|
|
9378
|
10302
|
9379 #: src/protocols/silc/ops.c:429
|
9544
|
9380 #, c-format
|
|
9381 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
|
|
9382 msgstr ""
|
|
9383
|
10302
|
9384 #: src/protocols/silc/ops.c:462
|
9544
|
9385 #, c-format
|
|
9386 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
|
|
9387 msgstr ""
|
|
9388
|
10302
|
9389 #: src/protocols/silc/ops.c:470
|
9544
|
9390 #, c-format
|
|
9391 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
|
|
9392 msgstr ""
|
|
9393
|
10302
|
9394 #: src/protocols/silc/ops.c:499
|
9544
|
9395 #, fuzzy, c-format
|
|
9396 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
|
|
9397 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
9398
|
10302
|
9399 #: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534
|
|
9400 #: src/protocols/silc/ops.c:539
|
9544
|
9401 #, fuzzy, c-format
|
|
9402 msgid "You have been killed by %s (%s)"
|
|
9403 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
9404
|
10302
|
9405 #: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565
|
|
9406 #: src/protocols/silc/ops.c:570
|
9544
|
9407 #, fuzzy, c-format
|
|
9408 msgid "Killed by %s (%s)"
|
|
9409 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
9410
|
10302
|
9411 #: src/protocols/silc/ops.c:616
|
9544
|
9412 #, fuzzy
|
|
9413 msgid "Server signoff"
|
|
9414 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
9415
|
10302
|
9416 #: src/protocols/silc/ops.c:803
|
9544
|
9417 #, fuzzy
|
|
9418 msgid "Personal Information"
|
|
9419 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
|
9420
|
10302
|
9421 #: src/protocols/silc/ops.c:826
|
9544
|
9422 #, fuzzy
|
|
9423 msgid "Birth Day"
|
|
9424 msgstr "Ngày sinh"
|
|
9425
|
10302
|
9426 #: src/protocols/silc/ops.c:830
|
9544
|
9427 #, fuzzy
|
|
9428 msgid "Job Title"
|
|
9429 msgstr "Chức danh"
|
|
9430
|
10302
|
9431 #: src/protocols/silc/ops.c:834
|
9544
|
9432 #, fuzzy
|
|
9433 msgid "Job Role"
|
|
9434 msgstr "Vị trí"
|
|
9435
|
10302
|
9436 #: src/protocols/silc/ops.c:838
|
9544
|
9437 #, fuzzy
|
|
9438 msgid "Organization"
|
|
9439 msgstr "Phòng ban"
|
|
9440
|
10302
|
9441 #: src/protocols/silc/ops.c:842
|
9544
|
9442 #, fuzzy
|
|
9443 msgid "Unit"
|
|
9444 msgstr "Mời"
|
|
9445
|
10302
|
9446 #: src/protocols/silc/ops.c:861
|
9544
|
9447 #, fuzzy
|
|
9448 msgid "EMail"
|
|
9449 msgstr "Email"
|
|
9450
|
10302
|
9451 #: src/protocols/silc/ops.c:866
|
9544
|
9452 #, fuzzy
|
|
9453 msgid "Note"
|
|
9454 msgstr "Không"
|
|
9455
|
10302
|
9456 #: src/protocols/silc/ops.c:914
|
9544
|
9457 #, fuzzy
|
|
9458 msgid "Join Chat"
|
|
9459 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
9460
|
10302
|
9461 #: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1142
|
9544
|
9462 msgid "Public Key Fingerprint"
|
|
9463 msgstr ""
|
|
9464
|
10302
|
9465 #: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1143
|
9544
|
9466 msgid "Public Key Babbleprint"
|
|
9467 msgstr ""
|
|
9468
|
10302
|
9469 #: src/protocols/silc/ops.c:1084
|
9544
|
9470 #, fuzzy
|
|
9471 msgid "More..."
|
|
9472 msgstr "Chọn..."
|
|
9473
|
10302
|
9474 #: src/protocols/silc/ops.c:1159 src/protocols/silc/silc.c:802
|
9544
|
9475 #, fuzzy
|
|
9476 msgid "Detach From Server"
|
|
9477 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
9478
|
10302
|
9479 #: src/protocols/silc/ops.c:1159
|
9544
|
9480 msgid "Cannot detach"
|
|
9481 msgstr ""
|
|
9482
|
10302
|
9483 #: src/protocols/silc/ops.c:1170
|
9544
|
9484 #, fuzzy
|
|
9485 msgid "Cannot set topic"
|
|
9486 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
9487
|
10302
|
9488 #: src/protocols/silc/ops.c:1202
|
9544
|
9489 #, fuzzy
|
|
9490 msgid "Failed to change nickname"
|
|
9491 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
9492
|
10302
|
9493 #: src/protocols/silc/ops.c:1287
|
9544
|
9494 msgid "No public key was received"
|
|
9495 msgstr ""
|
|
9496
|
10302
|
9497 #: src/protocols/silc/ops.c:1300 src/protocols/silc/ops.c:1314
|
9544
|
9498 #, fuzzy
|
|
9499 msgid "Server Information"
|
|
9500 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
9501
|
10302
|
9502 #: src/protocols/silc/ops.c:1301
|
9544
|
9503 #, fuzzy
|
|
9504 msgid "Cannot get server information"
|
|
9505 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
9506
|
10302
|
9507 #: src/protocols/silc/ops.c:1332 src/protocols/silc/ops.c:1341
|
9544
|
9508 #, fuzzy
|
|
9509 msgid "Server Statistics"
|
|
9510 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
9511
|
10302
|
9512 #: src/protocols/silc/ops.c:1333
|
9544
|
9513 #, fuzzy
|
|
9514 msgid "Cannot get server statistics"
|
|
9515 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
9516
|
10302
|
9517 #: src/protocols/silc/ops.c:1342
|
9754
|
9518 #, fuzzy
|
|
9519 msgid "No server statistics available"
|
9544
|
9520 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
9521
|
10302
|
9522 #: src/protocols/silc/ops.c:1364
|
9544
|
9523 #, c-format
|
|
9524 msgid ""
|
|
9525 "Local server start time: %s\n"
|
|
9526 "Local server uptime: %s\n"
|
|
9527 "Local server clients: %d\n"
|
|
9528 "Local server channels: %d\n"
|
|
9529 "Local server operators: %d\n"
|
|
9530 "Local router operators: %d\n"
|
|
9531 "Local cell clients: %d\n"
|
|
9532 "Local cell channels: %d\n"
|
|
9533 "Local cell servers: %d\n"
|
|
9534 "Total clients: %d\n"
|
|
9535 "Total channels: %d\n"
|
|
9536 "Total servers: %d\n"
|
|
9537 "Total routers: %d\n"
|
|
9538 "Total server operators: %d\n"
|
|
9539 "Total router operators: %d\n"
|
|
9540 msgstr ""
|
|
9541
|
10302
|
9542 #: src/protocols/silc/ops.c:1387
|
9544
|
9543 msgid "Network Statistics"
|
|
9544 msgstr ""
|
|
9545
|
10302
|
9546 #: src/protocols/silc/ops.c:1395 src/protocols/silc/ops.c:1400
|
9544
|
9547 msgid "Ping"
|
|
9548 msgstr ""
|
|
9549
|
10302
|
9550 #: src/protocols/silc/ops.c:1395
|
9544
|
9551 msgid "Ping failed"
|
|
9552 msgstr ""
|
|
9553
|
10302
|
9554 #: src/protocols/silc/ops.c:1400
|
9544
|
9555 #, fuzzy
|
|
9556 msgid "Ping reply received from server"
|
|
9557 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
9558
|
10302
|
9559 #: src/protocols/silc/ops.c:1408
|
9544
|
9560 #, fuzzy
|
|
9561 msgid "Could not kill user"
|
|
9562 msgstr "Không thể gửi"
|
|
9563
|
10302
|
9564 #: src/protocols/silc/ops.c:1489
|
9544
|
9565 #, fuzzy
|
|
9566 msgid "Error during connecting to SILC Server"
|
|
9567 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
9568
|
10302
|
9569 #: src/protocols/silc/ops.c:1494
|
9544
|
9570 msgid "Key Exchange failed"
|
|
9571 msgstr ""
|
|
9572
|
10302
|
9573 #: src/protocols/silc/ops.c:1503
|
9544
|
9574 msgid ""
|
|
9575 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
|
|
9576 msgstr ""
|
|
9577
|
10302
|
9578 #: src/protocols/silc/ops.c:1538
|
9544
|
9579 #, fuzzy
|
|
9580 msgid "Disconnected by server"
|
|
9581 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
9582
|
10302
|
9583 #: src/protocols/silc/ops.c:1598 src/protocols/silc/ops.c:1645
|
|
9584 #: src/protocols/silc/silc.c:192
|
9544
|
9585 #, fuzzy
|
|
9586 msgid "Resuming session"
|
|
9587 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
9588
|
10302
|
9589 #: src/protocols/silc/ops.c:1600
|
9544
|
9590 #, fuzzy
|
|
9591 msgid "Authenticating connection"
|
|
9592 msgstr "Xác thực"
|
|
9593
|
10302
|
9594 #: src/protocols/silc/ops.c:1647
|
9544
|
9595 #, fuzzy
|
|
9596 msgid "Verifying server public key"
|
|
9597 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
9598
|
10302
|
9599 #: src/protocols/silc/ops.c:1688
|
9544
|
9600 #, fuzzy
|
|
9601 msgid "Passphrase required"
|
|
9602 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
9603
|
10302
|
9604 #: src/protocols/silc/ops.c:1717
|
9544
|
9605 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
|
|
9606 msgstr ""
|
|
9607
|
10302
|
9608 #: src/protocols/silc/ops.c:1720
|
9754
|
9609 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
|
9544
|
9610 msgstr ""
|
|
9611
|
10302
|
9612 #: src/protocols/silc/ops.c:1723
|
9754
|
9613 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
|
9544
|
9614 msgstr ""
|
|
9615
|
10302
|
9616 #: src/protocols/silc/ops.c:1726
|
9882
|
9617 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
|
|
9618 msgstr ""
|
|
9619
|
10302
|
9620 #: src/protocols/silc/ops.c:1729
|
9882
|
9621 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
|
|
9622 msgstr ""
|
|
9623
|
10302
|
9624 #: src/protocols/silc/ops.c:1732
|
9882
|
9625 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
|
|
9626 msgstr ""
|
|
9627
|
10302
|
9628 #: src/protocols/silc/ops.c:1735
|
|
9629 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
|
|
9630 msgstr ""
|
|
9631
|
9882
|
9632 #: src/protocols/silc/ops.c:1737
|
10302
|
9633 msgid "Failure: Incorrect signature"
|
9882
|
9634 msgstr ""
|
|
9635
|
|
9636 #: src/protocols/silc/ops.c:1739
|
|
9637 msgid "Failure: Invalid cookie"
|
|
9638 msgstr ""
|
|
9639
|
10302
|
9640 #: src/protocols/silc/ops.c:1750
|
9544
|
9641 #, fuzzy
|
|
9642 msgid "Failure: Authentication failed"
|
|
9643 msgstr "Không xác thực được"
|
|
9644
|
|
9645 #: src/protocols/silc/pk.c:103
|
|
9646 #, c-format
|
|
9647 msgid ""
|
|
9648 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
|
|
9649 "still like to accept this public key?"
|
|
9650 msgstr ""
|
|
9651
|
|
9652 #: src/protocols/silc/pk.c:108
|
|
9653 #, c-format
|
|
9654 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
|
|
9655 msgstr ""
|
|
9656
|
|
9657 #: src/protocols/silc/pk.c:112
|
|
9658 #, c-format
|
|
9659 msgid ""
|
|
9660 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
|
|
9661 "\n"
|
|
9662 "%s\n"
|
|
9663 "%s\n"
|
|
9664 msgstr ""
|
|
9665
|
10302
|
9666 #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140
|
9544
|
9667 msgid "Verify Public Key"
|
|
9668 msgstr ""
|
|
9669
|
10302
|
9670 #: src/protocols/silc/pk.c:119
|
9544
|
9671 #, fuzzy
|
|
9672 msgid "View..."
|
|
9673 msgstr "Mới..."
|
|
9674
|
10302
|
9675 #: src/protocols/silc/pk.c:141
|
9544
|
9676 #, fuzzy
|
|
9677 msgid "Unsupported public key type"
|
|
9678 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
9679
|
10302
|
9680 #: src/protocols/silc/silc.c:152
|
9544
|
9681 #, fuzzy
|
|
9682 msgid "Connection failed"
|
|
9683 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
9684
|
10302
|
9685 #: src/protocols/silc/silc.c:184
|
9544
|
9686 #, fuzzy
|
|
9687 msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
|
|
9688 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
9689
|
10302
|
9690 #: src/protocols/silc/silc.c:195
|
9544
|
9691 msgid "Performing key exchange"
|
|
9692 msgstr ""
|
|
9693
|
10302
|
9694 #: src/protocols/silc/silc.c:267
|
9544
|
9695 msgid "Out of memory"
|
|
9696 msgstr ""
|
|
9697
|
|
9698 #. Progress
|
10302
|
9699 #: src/protocols/silc/silc.c:301
|
9544
|
9700 #, fuzzy
|
|
9701 msgid "Connecting to SILC Server"
|
|
9702 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
9703
|
10302
|
9704 #: src/protocols/silc/silc.c:631
|
9544
|
9705 #, fuzzy
|
|
9706 msgid "Your Current Mood"
|
|
9707 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
9708
|
10302
|
9709 #: src/protocols/silc/silc.c:633
|
9544
|
9710 msgid "Normal"
|
|
9711 msgstr ""
|
|
9712
|
10302
|
9713 #: src/protocols/silc/silc.c:658
|
9544
|
9714 msgid ""
|
|
9715 "\n"
|
|
9716 "Your Preferred Contact Methods"
|
|
9717 msgstr ""
|
|
9718
|
10302
|
9719 #: src/protocols/silc/silc.c:666 src/protocols/silc/util.c:514
|
9544
|
9720 #, fuzzy
|
|
9721 msgid "SMS"
|
|
9722 msgstr "MSN"
|
|
9723
|
10302
|
9724 #: src/protocols/silc/silc.c:668 src/protocols/silc/util.c:516
|
9544
|
9725 #, fuzzy
|
|
9726 msgid "MMS"
|
|
9727 msgstr "MSN"
|
|
9728
|
10302
|
9729 #: src/protocols/silc/silc.c:670 src/protocols/silc/util.c:518
|
9544
|
9730 #, fuzzy
|
|
9731 msgid "Video Conferencing"
|
|
9732 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
9733
|
10302
|
9734 #: src/protocols/silc/silc.c:675
|
9544
|
9735 msgid "Your Current Status"
|
|
9736 msgstr ""
|
|
9737
|
10302
|
9738 #: src/protocols/silc/silc.c:682
|
9544
|
9739 #, fuzzy
|
|
9740 msgid "Online Services"
|
|
9741 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
9742
|
10302
|
9743 #: src/protocols/silc/silc.c:685
|
9544
|
9744 msgid "Let others see what services you are using"
|
|
9745 msgstr ""
|
|
9746
|
10302
|
9747 #: src/protocols/silc/silc.c:691
|
9544
|
9748 msgid "Let others see what computer you are using"
|
|
9749 msgstr ""
|
|
9750
|
10302
|
9751 #: src/protocols/silc/silc.c:698
|
9544
|
9752 msgid "Your VCard File"
|
|
9753 msgstr ""
|
|
9754
|
10302
|
9755 #: src/protocols/silc/silc.c:711 src/protocols/silc/silc.c:712
|
9544
|
9756 msgid "User Online Status Attributes"
|
|
9757 msgstr ""
|
|
9758
|
10302
|
9759 #: src/protocols/silc/silc.c:713
|
9544
|
9760 msgid ""
|
|
9761 "You can let other users see your online status information and your personal "
|
|
9762 "information. Please fill the information you would like other users to see "
|
|
9763 "about yourself."
|
|
9764 msgstr ""
|
|
9765
|
10302
|
9766 #: src/protocols/silc/silc.c:753 src/protocols/silc/silc.c:759
|
|
9767 #: src/protocols/silc/silc.c:1159
|
9544
|
9768 #, fuzzy
|
|
9769 msgid "Message of the Day"
|
|
9770 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
9771
|
10302
|
9772 #: src/protocols/silc/silc.c:753
|
9544
|
9773 #, fuzzy
|
|
9774 msgid "No Message of the Day available"
|
|
9775 msgstr "MOTD hiện không có"
|
|
9776
|
10302
|
9777 #: src/protocols/silc/silc.c:754 src/protocols/silc/silc.c:1154
|
9544
|
9778 #, fuzzy
|
|
9779 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
|
|
9780 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
9781
|
10302
|
9782 #: src/protocols/silc/silc.c:797
|
9544
|
9783 #, fuzzy
|
|
9784 msgid "Online Status"
|
|
9785 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
9786
|
10302
|
9787 #: src/protocols/silc/silc.c:806
|
9544
|
9788 msgid "View Message of the Day"
|
|
9789 msgstr ""
|
|
9790
|
10302
|
9791 #: src/protocols/silc/silc.c:879
|
9544
|
9792 #, c-format
|
|
9793 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
|
|
9794 msgstr ""
|
|
9795
|
10302
|
9796 #: src/protocols/silc/silc.c:1030
|
9544
|
9797 #, fuzzy
|
|
9798 msgid "Topic too long"
|
|
9799 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
9800
|
10302
|
9801 #: src/protocols/silc/silc.c:1111
|
9544
|
9802 msgid "You must specify a nick"
|
|
9803 msgstr ""
|
|
9804
|
10302
|
9805 #: src/protocols/silc/silc.c:1213
|
9544
|
9806 #, fuzzy, c-format
|
|
9807 msgid "channel %s not found"
|
|
9808 msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
|
9809
|
10302
|
9810 #: src/protocols/silc/silc.c:1218
|
9544
|
9811 #, fuzzy, c-format
|
|
9812 msgid "channel modes for %s: %s"
|
|
9813 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
9814
|
10302
|
9815 #: src/protocols/silc/silc.c:1220
|
9544
|
9816 #, c-format
|
|
9817 msgid "no channel modes are set on %s"
|
|
9818 msgstr ""
|
|
9819
|
10302
|
9820 #: src/protocols/silc/silc.c:1233
|
9544
|
9821 #, fuzzy, c-format
|
|
9822 msgid "Failed to set cmodes for %s"
|
|
9823 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
9824
|
10302
|
9825 #: src/protocols/silc/silc.c:1263
|
9544
|
9826 #, fuzzy, c-format
|
|
9827 msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)"
|
|
9828 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
9829
|
10302
|
9830 #: src/protocols/silc/silc.c:1326
|
9544
|
9831 msgid "part [channel]: Leave the chat"
|
|
9832 msgstr ""
|
|
9833
|
10302
|
9834 #: src/protocols/silc/silc.c:1330
|
9544
|
9835 msgid "leave [channel]: Leave the chat"
|
|
9836 msgstr ""
|
|
9837
|
10302
|
9838 #: src/protocols/silc/silc.c:1334
|
9544
|
9839 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic"
|
|
9840 msgstr ""
|
|
9841
|
9882
|
9842 #: src/protocols/silc/silc.c:1339
|
10302
|
9843 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
|
9544
|
9844 msgstr ""
|
|
9845
|
9882
|
9846 #: src/protocols/silc/silc.c:1343
|
10302
|
9847 msgid "list: List channels on this network"
|
9544
|
9848 msgstr ""
|
|
9849
|
9882
|
9850 #: src/protocols/silc/silc.c:1347
|
10302
|
9851 msgid "whois <nick>: View nick's information"
|
|
9852 msgstr ""
|
|
9853
|
|
9854 #: src/protocols/silc/silc.c:1351 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2563
|
|
9855 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user"
|
9544
|
9856 msgstr ""
|
|
9857
|
9882
|
9858 #: src/protocols/silc/silc.c:1355
|
10302
|
9859 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user"
|
|
9860 msgstr ""
|
|
9861
|
|
9862 #: src/protocols/silc/silc.c:1359
|
|
9863 msgid "motd: View the server's Message Of The Day"
|
|
9864 msgstr ""
|
|
9865
|
|
9866 #: src/protocols/silc/silc.c:1363
|
|
9867 msgid "detach: Detach this session"
|
|
9868 msgstr ""
|
|
9869
|
|
9870 #: src/protocols/silc/silc.c:1367
|
|
9871 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message"
|
|
9872 msgstr ""
|
|
9873
|
|
9874 #: src/protocols/silc/silc.c:1371
|
9544
|
9875 msgid "call <command>: Call any silc client command"
|
|
9876 msgstr ""
|
|
9877
|
9882
|
9878 #: src/protocols/silc/silc.c:1377
|
10302
|
9879 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick"
|
9544
|
9880 msgstr ""
|
|
9881
|
9882
|
9882 #: src/protocols/silc/silc.c:1381
|
10302
|
9883 msgid "nick <newnick>: Change your nickname"
|
9544
|
9884 msgstr ""
|
|
9885
|
9882
|
9886 #: src/protocols/silc/silc.c:1385
|
10302
|
9887 msgid "whowas <nick>: View nick's information"
|
9544
|
9888 msgstr ""
|
|
9889
|
9882
|
9890 #: src/protocols/silc/silc.c:1389
|
9544
|
9891 msgid ""
|
10302
|
9892 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display "
|
|
9893 "channel modes"
|
9544
|
9894 msgstr ""
|
|
9895
|
9882
|
9896 #: src/protocols/silc/silc.c:1393
|
10302
|
9897 msgid ""
|
|
9898 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes "
|
|
9899 "on channel"
|
9544
|
9900 msgstr ""
|
|
9901
|
9882
|
9902 #: src/protocols/silc/silc.c:1397
|
10302
|
9903 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network"
|
9544
|
9904 msgstr ""
|
|
9905
|
9882
|
9906 #: src/protocols/silc/silc.c:1401
|
10302
|
9907 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges"
|
9544
|
9908 msgstr ""
|
|
9909
|
9882
|
9910 #: src/protocols/silc/silc.c:1405
|
10302
|
9911 msgid ""
|
|
9912 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from "
|
|
9913 "channel invite list"
|
9544
|
9914 msgstr ""
|
|
9915
|
9882
|
9916 #: src/protocols/silc/silc.c:1409
|
10302
|
9917 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel"
|
9544
|
9918 msgstr ""
|
|
9919
|
9882
|
9920 #: src/protocols/silc/silc.c:1413
|
10302
|
9921 msgid "info [server]: View server administrative details"
|
|
9922 msgstr ""
|
|
9923
|
|
9924 #: src/protocols/silc/silc.c:1417
|
|
9925 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel"
|
|
9926 msgstr ""
|
|
9927
|
|
9928 #: src/protocols/silc/silc.c:1421
|
|
9929 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key"
|
|
9930 msgstr ""
|
|
9931
|
|
9932 #: src/protocols/silc/silc.c:1425
|
|
9933 msgid "stats: View server and network statistics"
|
|
9934 msgstr ""
|
|
9935
|
|
9936 #: src/protocols/silc/silc.c:1429
|
9544
|
9937 msgid "ping: Send PING to the connected server"
|
|
9938 msgstr ""
|
|
9939
|
10302
|
9940 #: src/protocols/silc/silc.c:1434
|
9544
|
9941 msgid "users <channel>: List users in channel"
|
|
9942 msgstr ""
|
|
9943
|
10302
|
9944 #: src/protocols/silc/silc.c:1438
|
9544
|
9945 msgid ""
|
|
9946 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List "
|
|
9947 "specific users in channel(s)"
|
|
9948 msgstr ""
|
|
9949
|
10302
|
9950 #: src/protocols/silc/silc.c:1450
|
9544
|
9951 #, fuzzy
|
|
9952 msgid "Instant Messages"
|
|
9953 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
9954
|
10302
|
9955 #: src/protocols/silc/silc.c:1455
|
9544
|
9956 #, fuzzy
|
|
9957 msgid "Digitally sign all IM messages"
|
|
9958 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
|
9959
|
10302
|
9960 #: src/protocols/silc/silc.c:1460
|
9544
|
9961 msgid "Verify all IM message signatures"
|
|
9962 msgstr ""
|
|
9963
|
10302
|
9964 #: src/protocols/silc/silc.c:1463
|
9544
|
9965 #, fuzzy
|
|
9966 msgid "Channel Messages"
|
|
9967 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
|
9968
|
10302
|
9969 #: src/protocols/silc/silc.c:1468
|
9544
|
9970 #, fuzzy
|
|
9971 msgid "Digitally sign all channel messages"
|
|
9972 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
|
9973
|
10302
|
9974 #: src/protocols/silc/silc.c:1473
|
9544
|
9975 msgid "Verify all channel message signatures"
|
|
9976 msgstr ""
|
|
9977
|
10302
|
9978 #: src/protocols/silc/silc.c:1476
|
9544
|
9979 msgid "Default SILC Key Pair"
|
|
9980 msgstr ""
|
|
9981
|
10302
|
9982 #: src/protocols/silc/silc.c:1481
|
9544
|
9983 msgid "SILC Public Key"
|
|
9984 msgstr ""
|
|
9985
|
10302
|
9986 #: src/protocols/silc/silc.c:1486
|
9544
|
9987 msgid "SILC Private Key"
|
|
9988 msgstr ""
|
|
9989
|
|
9990 #. *< type
|
|
9991 #. *< ui_requirement
|
|
9992 #. *< flags
|
|
9993 #. *< dependencies
|
|
9994 #. *< priority
|
|
9995 #. *< id
|
|
9996 #. *< name
|
|
9997 #. *< version
|
|
9998 #. * summary
|
10302
|
9999 #: src/protocols/silc/silc.c:1575
|
9544
|
10000 #, fuzzy
|
|
10001 msgid "SILC Protocol Plugin"
|
|
10002 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
10003
|
|
10004 #. * description
|
10302
|
10005 #: src/protocols/silc/silc.c:1577
|
9544
|
10006 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
|
|
10007 msgstr ""
|
|
10008
|
10302
|
10009 #: src/protocols/silc/silc.c:1607
|
9544
|
10010 #, fuzzy
|
|
10011 msgid "Public key authentication"
|
|
10012 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
10013
|
10302
|
10014 #: src/protocols/silc/silc.c:1613
|
9544
|
10015 msgid "Public Key File"
|
|
10016 msgstr ""
|
|
10017
|
10302
|
10018 #: src/protocols/silc/silc.c:1617
|
9544
|
10019 msgid "Private Key File"
|
|
10020 msgstr ""
|
|
10021
|
10302
|
10022 #: src/protocols/silc/silc.c:1622
|
9882
|
10023 msgid "Reject watching by other users"
|
|
10024 msgstr ""
|
|
10025
|
10302
|
10026 #: src/protocols/silc/silc.c:1625
|
9544
|
10027 #, fuzzy
|
|
10028 msgid "Block invites"
|
|
10029 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
10030
|
10302
|
10031 #: src/protocols/silc/silc.c:1628
|
9544
|
10032 msgid "Block IMs without Key Exchange"
|
|
10033 msgstr ""
|
|
10034
|
10302
|
10035 #: src/protocols/silc/silc.c:1631
|
9544
|
10036 msgid "Reject online status attribute requests"
|
|
10037 msgstr ""
|
|
10038
|
|
10039 #: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227
|
|
10040 msgid "Creating SILC key pair..."
|
|
10041 msgstr ""
|
|
10042
|
|
10043 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
|
|
10044 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
|
|
10045 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
|
|
10046 #: src/protocols/silc/util.c:310
|
|
10047 #, fuzzy, c-format
|
|
10048 msgid "Real Name: \t%s\n"
|
|
10049 msgstr "Tên thật"
|
|
10050
|
|
10051 #: src/protocols/silc/util.c:312
|
|
10052 #, fuzzy, c-format
|
|
10053 msgid "User Name: \t%s\n"
|
|
10054 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
10055
|
|
10056 #: src/protocols/silc/util.c:314
|
|
10057 #, c-format
|
|
10058 msgid "EMail: \t\t%s\n"
|
|
10059 msgstr ""
|
|
10060
|
|
10061 #: src/protocols/silc/util.c:316
|
|
10062 #, c-format
|
|
10063 msgid "Host Name: \t%s\n"
|
|
10064 msgstr ""
|
|
10065
|
|
10066 #: src/protocols/silc/util.c:318
|
|
10067 #, fuzzy, c-format
|
|
10068 msgid "Organization: \t%s\n"
|
|
10069 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
10070
|
|
10071 #: src/protocols/silc/util.c:320
|
|
10072 #, fuzzy, c-format
|
|
10073 msgid "Country: \t%s\n"
|
|
10074 msgstr "Quốc gia"
|
|
10075
|
|
10076 #: src/protocols/silc/util.c:321
|
|
10077 #, c-format
|
|
10078 msgid "Algorithm: \t%s\n"
|
|
10079 msgstr ""
|
|
10080
|
|
10081 #: src/protocols/silc/util.c:322
|
|
10082 #, c-format
|
|
10083 msgid "Key Length: \t%d bits\n"
|
|
10084 msgstr ""
|
|
10085
|
|
10086 #: src/protocols/silc/util.c:324
|
|
10087 #, c-format
|
|
10088 msgid ""
|
|
10089 "Public Key Fingerprint:\n"
|
|
10090 "%s\n"
|
|
10091 "\n"
|
|
10092 msgstr ""
|
|
10093
|
|
10094 #: src/protocols/silc/util.c:325
|
|
10095 #, c-format
|
|
10096 msgid ""
|
|
10097 "Public Key Babbleprint:\n"
|
|
10098 "%s"
|
|
10099 msgstr ""
|
|
10100
|
|
10101 #: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330
|
|
10102 #, fuzzy
|
|
10103 msgid "Public Key Information"
|
|
10104 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
|
10105
|
|
10106 #: src/protocols/silc/util.c:512
|
|
10107 #, fuzzy
|
|
10108 msgid "Paging"
|
|
10109 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
10110
|
|
10111 #: src/protocols/silc/util.c:536
|
|
10112 #, fuzzy
|
|
10113 msgid "Computer"
|
|
10114 msgstr "Quốc gia"
|
|
10115
|
|
10116 #: src/protocols/silc/util.c:540
|
|
10117 msgid "PDA"
|
|
10118 msgstr ""
|
|
10119
|
|
10120 #: src/protocols/silc/util.c:542
|
|
10121 msgid "Terminal"
|
|
10122 msgstr ""
|
|
10123
|
10302
|
10124 #: src/protocols/toc/toc.c:138
|
7608
|
10125 #, c-format
|
|
10126 msgid "Looking up %s"
|
|
10127 msgstr "Đang tìm %s"
|
|
10128
|
10302
|
10129 #: src/protocols/toc/toc.c:199
|
|
10130 #, c-format
|
|
10131 msgid "Signon: %s"
|
|
10132 msgstr "Kết nối: %s"
|
|
10133
|
|
10134 #: src/protocols/toc/toc.c:481
|
7608
|
10135 #, c-format
|
|
10136 msgid "Unable to write file %s."
|
|
10137 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
10138
|
10302
|
10139 #: src/protocols/toc/toc.c:484
|
7608
|
10140 #, c-format
|
|
10141 msgid "Unable to read file %s."
|
|
10142 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
10143
|
10302
|
10144 #: src/protocols/toc/toc.c:487
|
7608
|
10145 #, c-format
|
|
10146 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
|
|
10147 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ."
|
|
10148
|
10302
|
10149 #: src/protocols/toc/toc.c:490
|
7608
|
10150 #, c-format
|
|
10151 msgid "%s not currently logged in."
|
|
10152 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."
|
|
10153
|
10302
|
10154 #: src/protocols/toc/toc.c:493
|
7608
|
10155 #, c-format
|
|
10156 msgid "Warning of %s not allowed."
|
|
10157 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."
|
|
10158
|
10302
|
10159 #: src/protocols/toc/toc.c:496
|
7608
|
10160 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
|
7634
|
10161 msgstr ""
|
|
10162 "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
|
|
10163 "chủ."
|
7608
|
10164
|
10302
|
10165 #: src/protocols/toc/toc.c:499
|
7608
|
10166 #, c-format
|
|
10167 msgid "Chat in %s is not available."
|
|
10168 msgstr "Hiện không có Chat trong %s."
|
|
10169
|
10302
|
10170 #: src/protocols/toc/toc.c:502
|
7608
|
10171 #, c-format
|
|
10172 msgid "You are sending messages too fast to %s."
|
|
10173 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
|
|
10174
|
10302
|
10175 #: src/protocols/toc/toc.c:505
|
7608
|
10176 #, c-format
|
|
10177 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
|
7681
|
10178 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."
|
7608
|
10179
|
10302
|
10180 #: src/protocols/toc/toc.c:508
|
7608
|
10181 #, c-format
|
|
10182 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
|
7681
|
10183 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
|
7608
|
10184
|
10302
|
10185 #: src/protocols/toc/toc.c:511
|
7608
|
10186 msgid "Failure."
|
7681
|
10187 msgstr "Lỗi."
|
7608
|
10188
|
10302
|
10189 #: src/protocols/toc/toc.c:514
|
7608
|
10190 msgid "Too many matches."
|
7681
|
10191 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
|
7608
|
10192
|
10302
|
10193 #: src/protocols/toc/toc.c:517
|
7608
|
10194 msgid "Need more qualifiers."
|
|
10195 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
|
|
10196
|
10302
|
10197 #: src/protocols/toc/toc.c:520
|
7608
|
10198 msgid "Dir service temporarily unavailable."
|
|
10199 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
10200
|
10302
|
10201 #: src/protocols/toc/toc.c:523
|
7608
|
10202 msgid "Email lookup restricted."
|
|
10203 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."
|
|
10204
|
10302
|
10205 #: src/protocols/toc/toc.c:526
|
7608
|
10206 msgid "Keyword ignored."
|
|
10207 msgstr "Không xét từ khóa."
|
|
10208
|
10302
|
10209 #: src/protocols/toc/toc.c:529
|
7608
|
10210 msgid "No keywords."
|
|
10211 msgstr "Không có từ khóa."
|
|
10212
|
10302
|
10213 #: src/protocols/toc/toc.c:532
|
7608
|
10214 msgid "User has no directory information."
|
|
10215 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."
|
|
10216
|
10302
|
10217 #: src/protocols/toc/toc.c:536
|
7608
|
10218 msgid "Country not supported."
|
|
10219 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
|
|
10220
|
10302
|
10221 #: src/protocols/toc/toc.c:539
|
7608
|
10222 #, c-format
|
|
10223 msgid "Failure unknown: %s."
|
|
10224 msgstr "Lỗi không xác định: %s."
|
|
10225
|
10302
|
10226 #: src/protocols/toc/toc.c:545
|
7608
|
10227 msgid "The service is temporarily unavailable."
|
|
10228 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
|
|
10229
|
10302
|
10230 #: src/protocols/toc/toc.c:548
|
7608
|
10231 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
|
|
10232 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."
|
|
10233
|
10302
|
10234 #: src/protocols/toc/toc.c:551
|
7634
|
10235 msgid ""
|
|
10236 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
10237 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
10238 msgstr ""
|
|
10239 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
|
|
10240 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
|
7608
|
10241
|
10302
|
10242 #: src/protocols/toc/toc.c:553
|
7608
|
10243 #, c-format
|
|
10244 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
|
|
10245 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
10246
|
10302
|
10247 #: src/protocols/toc/toc.c:556
|
7608
|
10248 #, c-format
|
|
10249 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
|
|
10250 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"
|
|
10251
|
10302
|
10252 #: src/protocols/toc/toc.c:577
|
7608
|
10253 msgid "Connection Closed"
|
|
10254 msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|
10255
|
10302
|
10256 #: src/protocols/toc/toc.c:617
|
7608
|
10257 msgid "Waiting for reply..."
|
|
10258 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
10259
|
10302
|
10260 #: src/protocols/toc/toc.c:696
|
7608
|
10261 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
|
7681
|
10262 msgstr ""
|
|
10263 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
|
7608
|
10264
|
10302
|
10265 #: src/protocols/toc/toc.c:899
|
7608
|
10266 msgid "Password Change Successful"
|
|
10267 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
|
|
10268
|
10302
|
10269 #: src/protocols/toc/toc.c:903
|
7608
|
10270 msgid "TOC has sent a PAUSE command."
|
|
10271 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."
|
|
10272
|
10302
|
10273 #: src/protocols/toc/toc.c:904
|
7634
|
10274 msgid ""
|
|
10275 "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
|
|
10276 "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
|
|
10277 "is only temporary, please be patient."
|
|
10278 msgstr ""
|
|
10279 "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
|
|
10280 "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
|
|
10281 "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."
|
7608
|
10282
|
10302
|
10283 #: src/protocols/toc/toc.c:1430
|
7608
|
10284 msgid "Get Dir Info"
|
|
10285 msgstr "Lấy thông tin thư mục"
|
|
10286
|
10302
|
10287 #: src/protocols/toc/toc.c:1566
|
7608
|
10288 msgid "Set Dir Info"
|
|
10289 msgstr "Lập thông tin thư mục"
|
|
10290
|
10302
|
10291 #: src/protocols/toc/toc.c:1688
|
7608
|
10292 #, c-format
|
|
10293 msgid "Could not open %s for writing!"
|
|
10294 msgstr "Không mở được %s để ghi!"
|
|
10295
|
10302
|
10296 #: src/protocols/toc/toc.c:1724
|
7608
|
10297 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
|
|
10298 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."
|
|
10299
|
10302
|
10300 #: src/protocols/toc/toc.c:1769 src/protocols/toc/toc.c:1809
|
|
10301 #: src/protocols/toc/toc.c:1933 src/protocols/toc/toc.c:2021
|
7608
|
10302 msgid "Could not connect for transfer."
|
|
10303 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
10304
|
10302
|
10305 #: src/protocols/toc/toc.c:1966
|
7608
|
10306 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
|
|
10307 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
|
|
10308
|
10302
|
10309 #: src/protocols/toc/toc.c:2066
|
7907
|
10310 msgid "Gaim - Save As..."
|
|
10311 msgstr "Gaim - Lưu là..."
|
|
10312
|
10302
|
10313 #: src/protocols/toc/toc.c:2100
|
7634
|
10314 #, c-format
|
|
10315 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
10316 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
10317 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7638
|
10318 msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7634
|
10319
|
10302
|
10320 #: src/protocols/toc/toc.c:2107
|
7608
|
10321 #, c-format
|
|
10322 msgid "%s requests you to send them a file"
|
|
10323 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
|
|
10324
|
|
10325 #. *< type
|
|
10326 #. *< ui_requirement
|
|
10327 #. *< flags
|
|
10328 #. *< dependencies
|
|
10329 #. *< priority
|
|
10330 #. *< id
|
|
10331 #. *< name
|
|
10332 #. *< version
|
|
10333 #. * summary
|
8778
|
10334 #. * description
|
10302
|
10335 #: src/protocols/toc/toc.c:2194 src/protocols/toc/toc.c:2196
|
7608
|
10336 msgid "TOC Protocol Plugin"
|
|
10337 msgstr "Plugin giao thức TOC"
|
|
10338
|
10302
|
10339 #: src/protocols/toc/toc.c:2215
|
7608
|
10340 msgid "TOC host"
|
|
10341 msgstr "Máy chủ TOC"
|
|
10342
|
10302
|
10343 #: src/protocols/toc/toc.c:2219
|
7608
|
10344 msgid "TOC port"
|
|
10345 msgstr "Cổng TOC"
|
|
10346
|
|
10347 #. Basic Profile group.
|
10302
|
10348 #: src/protocols/trepia/trepia.c:264
|
7608
|
10349 msgid "Basic Profile"
|
|
10350 msgstr "Lý lịch cơ bản"
|
|
10351
|
|
10352 #. E-Mail Address
|
10302
|
10353 #: src/protocols/trepia/trepia.c:295
|
7608
|
10354 msgid "E-Mail Address"
|
7681
|
10355 msgstr "Địa chỉ e-mail"
|
7608
|
10356
|
10302
|
10357 #: src/protocols/trepia/trepia.c:301
|
7608
|
10358 msgid "Profile Information"
|
7681
|
10359 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
7608
|
10360
|
|
10361 #. Instant Messagers
|
10302
|
10362 #: src/protocols/trepia/trepia.c:307
|
7608
|
10363 msgid "Instant Messagers"
|
|
10364 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
10365
|
|
10366 #. AIM
|
10302
|
10367 #: src/protocols/trepia/trepia.c:311
|
7608
|
10368 msgid "AIM"
|
|
10369 msgstr "AIM"
|
|
10370
|
|
10371 #. ICQ
|
10302
|
10372 #: src/protocols/trepia/trepia.c:315
|
7608
|
10373 msgid "ICQ UIN"
|
|
10374 msgstr "ICQ UIN"
|
|
10375
|
|
10376 #. MSN
|
10302
|
10377 #: src/protocols/trepia/trepia.c:319
|
7608
|
10378 msgid "MSN"
|
|
10379 msgstr "MSN"
|
|
10380
|
|
10381 #. Yahoo
|
10302
|
10382 #: src/protocols/trepia/trepia.c:323
|
7608
|
10383 msgid "Yahoo"
|
|
10384 msgstr "Yahoo"
|
|
10385
|
|
10386 #. I'm From
|
10302
|
10387 #: src/protocols/trepia/trepia.c:328
|
7608
|
10388 msgid "I'm From"
|
|
10389 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
10390
|
|
10391 #. Call the dialog.
|
10302
|
10392 #: src/protocols/trepia/trepia.c:345
|
7608
|
10393 msgid "Set your Trepia profile data."
|
|
10394 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"
|
|
10395
|
10302
|
10396 #: src/protocols/trepia/trepia.c:425
|
7608
|
10397 msgid "Profile"
|
|
10398 msgstr "Lý lịch"
|
|
10399
|
10302
|
10400 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439
|
7608
|
10401 msgid "Set Profile"
|
|
10402 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
10403
|
10302
|
10404 #: src/protocols/trepia/trepia.c:476
|
7608
|
10405 msgid "Visit Homepage"
|
|
10406 msgstr "Thăm trang chủ"
|
|
10407
|
10302
|
10408 #: src/protocols/trepia/trepia.c:822 src/protocols/trepia/trepia.c:825
|
7608
|
10409 msgid "Local Users"
|
|
10410 msgstr "Người dùng Cục bộ"
|
|
10411
|
10302
|
10412 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1030
|
7608
|
10413 msgid "Logging in"
|
|
10414 msgstr "Đăng nhập"
|
|
10415
|
|
10416 #. *< type
|
|
10417 #. *< ui_requirement
|
|
10418 #. *< flags
|
|
10419 #. *< dependencies
|
|
10420 #. *< priority
|
|
10421 #. *< id
|
|
10422 #. *< name
|
|
10423 #. *< version
|
|
10424 #. * summary
|
8778
|
10425 #. * description
|
10302
|
10426 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1277 src/protocols/trepia/trepia.c:1279
|
7608
|
10427 msgid "Trepia Protocol Plugin"
|
|
10428 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
|
|
10429
|
10302
|
10430 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:400
|
7907
|
10431 msgid ""
|
|
10432 "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
|
|
10433 "device."
|
7979
|
10434 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
7907
|
10435
|
10302
|
10436 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:884
|
7608
|
10437 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
|
|
10438 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
10439
|
10302
|
10440 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:903 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3429
|
8778
|
10441 msgid "Buzz!!"
|
|
10442 msgstr ""
|
|
10443
|
10302
|
10444 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:948
|
7907
|
10445 #, c-format
|
|
10446 msgid "Yahoo! system message for %s:"
|
|
10447 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
|
|
10448
|
10302
|
10449 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1015
|
7608
|
10450 #, c-format
|
|
10451 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
|
|
10452 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
|
|
10453
|
10302
|
10454 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1018
|
7608
|
10455 #, c-format
|
7634
|
10456 msgid ""
|
|
10457 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
|
|
10458 "following reason: %s."
|
7681
|
10459 msgstr ""
|
|
10460 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
|
|
10461
|
10302
|
10462 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1021
|
7608
|
10463 msgid "Add buddy rejected"
|
|
10464 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
|
|
10465
|
10302
|
10466 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1782
|
7608
|
10467 #, c-format
|
7634
|
10468 msgid ""
|
|
10469 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
|
|
10470 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
|
|
10471 "on to Yahoo. Check %s for updates."
|
|
10472 msgstr ""
|
|
10473 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
|
|
10474 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
|
7608
|
10475
|
10302
|
10476 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1785
|
7608
|
10477 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
|
7681
|
10478 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
10479
|
10302
|
10480 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1858
|
7608
|
10481 #, c-format
|
7634
|
10482 msgid ""
|
|
10483 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
|
|
10484 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
|
|
10485 msgstr ""
|
|
10486 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
|
|
10487 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
|
7608
|
10488
|
10302
|
10489 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1861
|
7608
|
10490 msgid "Ignore buddy?"
|
|
10491 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
|
|
10492
|
10302
|
10493 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1895
|
7608
|
10494 msgid "Invalid username."
|
|
10495 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
10496
|
10302
|
10497 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1906
|
9544
|
10498 #, fuzzy
|
9882
|
10499 msgid "Normal authentication failed!"
|
9544
|
10500 msgstr "Không xác thực được"
|
|
10501
|
10302
|
10502 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1907
|
9544
|
10503 msgid ""
|
9882
|
10504 "The normal authentication method has failed. This means either your password "
|
|
10505 "is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now "
|
|
10506 "attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in "
|
9544
|
10507 "reduced functionality and features."
|
|
10508 msgstr ""
|
|
10509
|
10302
|
10510 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1915
|
7608
|
10511 msgid "Incorrect password."
|
|
10512 msgstr "Mật khẩu sai."
|
|
10513
|
10302
|
10514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1918
|
9544
|
10515 #, fuzzy
|
|
10516 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
|
7907
|
10517 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."
|
|
10518
|
10302
|
10519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1921
|
9544
|
10520 #, c-format
|
|
10521 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
|
|
10522 msgstr ""
|
|
10523
|
10302
|
10524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1975
|
7608
|
10525 #, c-format
|
|
10526 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
|
7634
|
10527 msgstr ""
|
|
10528 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
|
|
10529 "s."
|
7608
|
10530
|
10302
|
10531 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1978
|
7608
|
10532 msgid "Could not add buddy to server list"
|
|
10533 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
|
|
10534
|
10302
|
10535 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2340
|
9754
|
10536 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:414
|
7608
|
10537 msgid "Unable to read"
|
|
10538 msgstr "Không thể đọc"
|
|
10539
|
10302
|
10540 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2362 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2472
|
|
10541 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2522 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2532
|
|
10542 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476
|
9754
|
10543 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:518
|
7608
|
10544 msgid "Connection problem"
|
|
10545 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
10546
|
10302
|
10547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2635 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3145
|
7608
|
10548 msgid "Not At Home"
|
7681
|
10549 msgstr "Không có nhà"
|
|
10550
|
10302
|
10551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2637 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3148
|
7608
|
10552 msgid "Not At Desk"
|
|
10553 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
|
|
10554
|
10302
|
10555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2639 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3151
|
7608
|
10556 msgid "Not In Office"
|
7681
|
10557 msgstr "Không có ở văn phòng"
|
|
10558
|
10302
|
10559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2643 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3157
|
7608
|
10560 msgid "On Vacation"
|
|
10561 msgstr "Nghỉ phép"
|
|
10562
|
10302
|
10563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2647 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3163
|
7608
|
10564 msgid "Stepped Out"
|
|
10565 msgstr "Đi ra ngoài"
|
|
10566
|
10302
|
10567 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2728 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2754
|
7608
|
10568 msgid "Not on server list"
|
|
10569 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
10570
|
10302
|
10571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2833
|
7608
|
10572 msgid "Join in Chat"
|
|
10573 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
10574
|
10302
|
10575 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2838
|
7608
|
10576 msgid "Initiate Conference"
|
|
10577 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
10578
|
10302
|
10579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2890
|
7608
|
10580 msgid "Active which ID?"
|
|
10581 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
|
|
10582
|
10302
|
10583 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2899
|
7907
|
10584 msgid "Join who in chat?"
|
|
10585 msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"
|
|
10586
|
10302
|
10587 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2909
|
7907
|
10588 msgid "Activate ID..."
|
|
10589 msgstr "Kích hoạt ID..."
|
|
10590
|
10302
|
10591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2913
|
7907
|
10592 msgid "Join user in chat..."
|
|
10593 msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."
|
|
10594
|
10302
|
10595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3473
|
|
10596 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network"
|
|
10597 msgstr ""
|
|
10598
|
|
10599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3477
|
|
10600 msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention"
|
|
10601 msgstr ""
|
|
10602
|
7608
|
10603 #. *< type
|
|
10604 #. *< ui_requirement
|
|
10605 #. *< flags
|
|
10606 #. *< dependencies
|
|
10607 #. *< priority
|
|
10608 #. *< id
|
|
10609 #. *< name
|
|
10610 #. *< version
|
|
10611 #. * summary
|
8778
|
10612 #. * description
|
10302
|
10613 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3557 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3559
|
7608
|
10614 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
|
|
10615 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
|
|
10616
|
10302
|
10617 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3578
|
9544
|
10618 #, fuzzy
|
|
10619 msgid "Yahoo Japan"
|
|
10620 msgstr "Yahoo"
|
|
10621
|
10302
|
10622 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3581
|
7608
|
10623 msgid "Pager host"
|
7681
|
10624 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
10625
|
10302
|
10626 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3584
|
9544
|
10627 #, fuzzy
|
|
10628 msgid "Japan Pager host"
|
|
10629 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
10630
|
10302
|
10631 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3587
|
7608
|
10632 msgid "Pager port"
|
7681
|
10633 msgstr "Cổng pager"
|
|
10634
|
10302
|
10635 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3590
|
7681
|
10636 msgid "File transfer host"
|
|
10637 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
10638
|
10302
|
10639 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3593
|
9544
|
10640 #, fuzzy
|
|
10641 msgid "Japan File transfer host"
|
|
10642 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
10643
|
10302
|
10644 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3596
|
7681
|
10645 msgid "File transfer port"
|
|
10646 msgstr "Cổng truyền tập tin"
|
7608
|
10647
|
10302
|
10648 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3599
|
8778
|
10649 msgid "Chat Room List Url"
|
|
10650 msgstr ""
|
|
10651
|
10302
|
10652 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3602
|
9544
|
10653 msgid "YCHT Host"
|
|
10654 msgstr ""
|
|
10655
|
10302
|
10656 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3605
|
9544
|
10657 #, fuzzy
|
|
10658 msgid "YCHT Port"
|
|
10659 msgstr "Cổng"
|
|
10660
|
|
10661 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170
|
8778
|
10662 msgid ""
|
|
10663 "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte "
|
|
10664 "(1,048,576 bytes)."
|
|
10665 msgstr ""
|
|
10666
|
10302
|
10667 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:677
|
9544
|
10668 #, fuzzy, c-format
|
|
10669 msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>"
|
|
10670 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
|
|
10671
|
10302
|
10672 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:751
|
9544
|
10673 msgid "Yahoo! Japan Profile"
|
|
10674 msgstr ""
|
|
10675
|
10302
|
10676 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:752
|
9544
|
10677 #, fuzzy
|
|
10678 msgid "Yahoo! Profile"
|
|
10679 msgstr "Lý lịch"
|
|
10680
|
10302
|
10681 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796
|
9544
|
10682 #, fuzzy
|
|
10683 msgid ""
|
|
10684 "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
|
|
10685 "time."
|
|
10686 msgstr ""
|
|
10687 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
|
|
10688 "thời điểm này.</b><br><br>\n"
|
|
10689
|
10302
|
10690 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:798
|
9544
|
10691 #, fuzzy
|
|
10692 msgid ""
|
|
10693 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
|
|
10694 "web browser"
|
|
10695 msgstr ""
|
|
10696 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
|
|
10697 "web<br>"
|
|
10698
|
10302
|
10699 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:971
|
9544
|
10700 msgid "Yahoo! ID"
|
|
10701 msgstr "Yahoo! ID"
|
|
10702
|
10302
|
10703 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1045
|
|
10704 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1049
|
|
10705 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1053
|
9544
|
10706 msgid "Hobbies"
|
|
10707 msgstr "Sở thích"
|
|
10708
|
10302
|
10709 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1063
|
|
10710 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1067
|
9544
|
10711 msgid "Latest News"
|
|
10712 msgstr "Tin tức mới nhất"
|
|
10713
|
10302
|
10714 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1088
|
9544
|
10715 msgid "Home Page"
|
|
10716 msgstr "Trang chủ"
|
|
10717
|
10302
|
10718 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1103
|
9544
|
10719 msgid "Cool Link 1"
|
|
10720 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
|
|
10721
|
10302
|
10722 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1108
|
9544
|
10723 msgid "Cool Link 2"
|
|
10724 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
|
|
10725
|
10302
|
10726 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1112
|
9544
|
10727 msgid "Cool Link 3"
|
|
10728 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
|
|
10729
|
10302
|
10730 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1132
|
9544
|
10731 #, c-format
|
|
10732 msgid "User information for %s unavailable"
|
|
10733 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
|
|
10734
|
10302
|
10735 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1138
|
9544
|
10736 #, fuzzy
|
|
10737 msgid ""
|
|
10738 "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this "
|
|
10739 "time."
|
|
10740 msgstr ""
|
|
10741 "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
|
|
10742 "b><br><br>\n"
|
|
10743
|
10302
|
10744 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1154
|
9544
|
10745 msgid ""
|
|
10746 "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
|
|
10747 "server-side problem. Please try again later."
|
|
10748 msgstr ""
|
|
10749
|
10302
|
10750 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1157
|
9544
|
10751 msgid ""
|
|
10752 "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
|
|
10753 "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
|
|
10754 "profile. If you know that the user exists, please try again later."
|
|
10755 msgstr ""
|
|
10756
|
10302
|
10757 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1165
|
9544
|
10758 msgid "The user's profile is empty."
|
|
10759 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
|
|
10760
|
9882
|
10761 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:193
|
7608
|
10762 #, c-format
|
|
10763 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
|
|
10764 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
|
|
10765
|
9882
|
10766 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:195
|
7608
|
10767 msgid "Invitation Rejected"
|
7681
|
10768 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
|
7608
|
10769
|
9882
|
10770 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347
|
7608
|
10771 msgid "Failed to join chat"
|
|
10772 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
10773
|
9882
|
10774 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347
|
7608
|
10775 msgid "Maybe the room is full?"
|
7681
|
10776 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
7608
|
10777
|
9882
|
10778 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:425
|
8778
|
10779 #, fuzzy, c-format
|
|
10780 msgid "You are now chatting in %s."
|
|
10781 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
10782
|
9882
|
10783 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:579
|
7608
|
10784 msgid "Failed to join buddy in chat"
|
7634
|
10785 msgstr "Buddy không tham gia Chat được"
|
7608
|
10786
|
9882
|
10787 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:580
|
7608
|
10788 msgid "Maybe they're not in a chat?"
|
|
10789 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"
|
|
10790
|
10302
|
10791 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356
|
8778
|
10792 msgid "Unable to connect"
|
|
10793 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
10794
|
10302
|
10795 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356
|
8778
|
10796 #, fuzzy
|
|
10797 msgid "Fetching the room list failed."
|
|
10798 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
|
10799
|
10302
|
10800 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1401
|
8778
|
10801 #, fuzzy
|
|
10802 msgid "Voices"
|
|
10803 msgstr "Tiếng"
|
|
10804
|
10302
|
10805 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1404
|
8778
|
10806 msgid "Webcams"
|
|
10807 msgstr ""
|
|
10808
|
10302
|
10809 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476
|
8778
|
10810 #, fuzzy
|
|
10811 msgid "Unable to fetch room list."
|
|
10812 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
10813
|
10302
|
10814 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1469
|
8778
|
10815 #, fuzzy
|
|
10816 msgid "User Rooms"
|
|
10817 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
10818
|
9754
|
10819 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:401
|
|
10820 #, fuzzy
|
|
10821 msgid "Connection problem with the YCHT server."
|
|
10822 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
10823
|
10302
|
10824 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:329
|
|
10825 #, fuzzy
|
|
10826 msgid ""
|
|
10827 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
|
|
10828 "in the Account Editor)"
|
|
10829 msgstr ""
|
|
10830 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
|
10831 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
|
10832
|
|
10833 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:677
|
9544
|
10834 #, c-format
|
|
10835 msgid "Unable send to chat %s,%s,%s"
|
|
10836 msgstr ""
|
|
10837
|
10302
|
10838 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:710 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1124
|
7608
|
10839 #, c-format
|
|
10840 msgid "<b>User:</b> %s<br>"
|
|
10841 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
10842
|
10302
|
10843 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:714 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1129
|
7608
|
10844 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
|
7681
|
10845 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
|
7608
|
10846
|
10302
|
10847 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1131
|
7608
|
10848 #, c-format
|
|
10849 msgid "<br>At %s since %s"
|
|
10850 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
|
|
10851
|
10302
|
10852 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1420 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1421
|
7608
|
10853 msgid "Anyone"
|
|
10854 msgstr "Bất kỳ ai"
|
|
10855
|
10302
|
10856 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2239
|
7907
|
10857 msgid "_Class:"
|
|
10858 msgstr ""
|
7608
|
10859
|
10302
|
10860 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2245
|
7907
|
10861 msgid "_Instance:"
|
|
10862 msgstr ""
|
7608
|
10863
|
10302
|
10864 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2251
|
7907
|
10865 msgid "_Recipient:"
|
|
10866 msgstr "_Người nhận:"
|
7608
|
10867
|
10302
|
10868 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2262
|
9544
|
10869 #, c-format
|
|
10870 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
|
|
10871 msgstr ""
|
|
10872
|
10302
|
10873 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2568
|
9544
|
10874 msgid "zlocate <nick>: Locate user"
|
|
10875 msgstr ""
|
|
10876
|
10302
|
10877 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2573
|
9544
|
10878 msgid "zl <nick>: Locate user"
|
|
10879 msgstr ""
|
|
10880
|
10302
|
10881 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2578
|
9544
|
10882 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class"
|
|
10883 msgstr ""
|
|
10884
|
10302
|
10885 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2583
|
9544
|
10886 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class"
|
|
10887 msgstr ""
|
|
10888
|
10302
|
10889 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2588
|
|
10890 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class"
|
|
10891 msgstr ""
|
|
10892
|
|
10893 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2594
|
9544
|
10894 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat"
|
|
10895 msgstr ""
|
|
10896
|
10302
|
10897 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2599
|
9544
|
10898 msgid ""
|
|
10899 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>"
|
|
10900 msgstr ""
|
|
10901
|
10302
|
10902 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2605
|
9544
|
10903 msgid ""
|
|
10904 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>,"
|
|
10905 "<i>instance</i>,*>"
|
|
10906 msgstr ""
|
|
10907
|
10302
|
10908 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2611
|
9544
|
10909 msgid ""
|
|
10910 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <"
|
|
10911 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
|
|
10912 msgstr ""
|
|
10913
|
10302
|
10914 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617
|
9544
|
10915 msgid ""
|
|
10916 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE,"
|
|
10917 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
|
|
10918 msgstr ""
|
|
10919
|
10302
|
10920 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622
|
9544
|
10921 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>"
|
|
10922 msgstr ""
|
|
10923
|
10302
|
10924 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2728
|
9544
|
10925 #, fuzzy
|
|
10926 msgid "Resubscribe"
|
|
10927 msgstr "Không đăng ký"
|
|
10928
|
10302
|
10929 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2731
|
9544
|
10930 #, fuzzy
|
|
10931 msgid "Retrieve subscriptions from server"
|
|
10932 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
10933
|
7608
|
10934 #. *< type
|
|
10935 #. *< ui_requirement
|
|
10936 #. *< flags
|
|
10937 #. *< dependencies
|
|
10938 #. *< priority
|
|
10939 #. *< id
|
|
10940 #. *< name
|
|
10941 #. *< version
|
|
10942 #. * summary
|
8778
|
10943 #. * description
|
10302
|
10944 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2814 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2816
|
7608
|
10945 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
|
|
10946 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
|
|
10947
|
10302
|
10948 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2841
|
8778
|
10949 msgid "Export to .anyone"
|
|
10950 msgstr ""
|
|
10951
|
10302
|
10952 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2844
|
9754
|
10953 msgid "Export to .zephyr.subs"
|
|
10954 msgstr ""
|
|
10955
|
10302
|
10956 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847
|
|
10957 msgid "Import from .anyone"
|
|
10958 msgstr ""
|
|
10959
|
|
10960 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2850
|
|
10961 msgid "Import from .zephyr.subs"
|
|
10962 msgstr ""
|
|
10963
|
|
10964 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2853
|
|
10965 #, fuzzy
|
|
10966 msgid "Realm"
|
|
10967 msgstr "Tên thật"
|
|
10968
|
|
10969 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2856
|
8778
|
10970 msgid "Exposure"
|
|
10971 msgstr ""
|
|
10972
|
9544
|
10973 #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here?
|
7866
|
10974 #. Forbidden
|
10302
|
10975 #: src/proxy.c:953
|
9544
|
10976 #, fuzzy, c-format
|
|
10977 msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling."
|
7866
|
10978 msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."
|
|
10979
|
10302
|
10980 #: src/proxy.c:957
|
7866
|
10981 #, c-format
|
|
10982 msgid "Proxy connection error %d"
|
|
10983 msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"
|
|
10984
|
10302
|
10985 #: src/proxy.c:1612
|
7608
|
10986 msgid "Invalid proxy settings"
|
|
10987 msgstr "Thiết lập proxy sai"
|
|
10988
|
10302
|
10989 #: src/proxy.c:1612
|
7634
|
10990 msgid ""
|
|
10991 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
|
|
10992 "invalid."
|
7608
|
10993 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
|
|
10994
|
|
10995 #. *
|
|
10996 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
|
|
10997 #.
|
10302
|
10998 #: src/request.h:1254
|
7608
|
10999 msgid "Accept"
|
|
11000 msgstr "Chấp nhận"
|
|
11001
|
10302
|
11002 #: src/server.c:62
|
7608
|
11003 msgid "Please enter your password"
|
|
11004 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
|
|
11005
|
10302
|
11006 #: src/server.c:471
|
9544
|
11007 #, fuzzy, c-format
|
|
11008 msgid "%s is now known as %s.\n"
|
|
11009 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
|
11010
|
10302
|
11011 #: src/server.c:895
|
7634
|
11012 #, c-format
|
|
11013 msgid "(%d message)"
|
|
11014 msgid_plural "(%d messages)"
|
|
11015 msgstr[0] "(%d thông điệp)"
|
7638
|
11016 msgstr[1] "(%d thông điệp)"
|
|
11017
|
10302
|
11018 #: src/server.c:909
|
7608
|
11019 msgid "(1 message)"
|
|
11020 msgstr "(1 thông điệp)"
|
|
11021
|
10302
|
11022 #: src/server.c:1164
|
|
11023 #, fuzzy, c-format
|
|
11024 msgid ""
|
|
11025 "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
|
|
11026 "<b>%s</b>"
|
|
11027 msgstr ""
|
|
11028 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
11029 "%s"
|
|
11030
|
|
11031 #: src/server.c:1168
|
|
11032 #, fuzzy, c-format
|
|
11033 msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
|
|
11034 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
11035
|
|
11036 #: src/server.c:1174
|
|
11037 msgid "Accept chat invitation?"
|
|
11038 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"
|
|
11039
|
|
11040 #: src/status.c:553
|
8778
|
11041 #, c-format
|
|
11042 msgid "%s came back"
|
|
11043 msgstr ""
|
|
11044
|
10302
|
11045 #: src/status.c:558
|
8778
|
11046 #, fuzzy, c-format
|
|
11047 msgid "%s went away"
|
|
11048 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
11049
|
10302
|
11050 #: src/status.c:1269
|
8778
|
11051 #, fuzzy, c-format
|
|
11052 msgid "%s became idle"
|
|
11053 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
11054
|
10302
|
11055 #: src/status.c:1285
|
8778
|
11056 #, fuzzy, c-format
|
|
11057 msgid "%s became unidle"
|
|
11058 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
11059
|
10302
|
11060 #: src/util.c:2354
|
7608
|
11061 msgid "Calculating..."
|
|
11062 msgstr "Đang tính toán..."
|
|
11063
|
10302
|
11064 #: src/util.c:2357
|
7608
|
11065 msgid "Unknown."
|
|
11066 msgstr "Không xác định."
|
|
11067
|
10302
|
11068 #: src/util.c:2387
|
9544
|
11069 #, fuzzy
|
|
11070 msgid "second"
|
|
11071 msgid_plural "seconds"
|
|
11072 msgstr[0] "Biểu tượng"
|
|
11073 msgstr[1] "Biểu tượng"
|
|
11074
|
10302
|
11075 #: src/util.c:2401
|
7634
|
11076 msgid "day"
|
|
11077 msgid_plural "days"
|
|
11078 msgstr[0] "ngày"
|
7638
|
11079 msgstr[1] "ngày"
|
|
11080
|
10302
|
11081 #: src/util.c:2409
|
7634
|
11082 msgid "hour"
|
|
11083 msgid_plural "hours"
|
|
11084 msgstr[0] "giờ"
|
7638
|
11085 msgstr[1] "giờ"
|
|
11086
|
10302
|
11087 #: src/util.c:2417
|
7634
|
11088 msgid "minute"
|
|
11089 msgid_plural "minutes"
|
|
11090 msgstr[0] "phút"
|
|
11091 msgstr[1] "phút."
|
|
11092
|
10302
|
11093 #: src/util.c:2834
|
7608
|
11094 msgid "g003: Error opening connection.\n"
|
|
11095 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
|
|
11096
|
10302
|
11097 #~ msgid "Signoff"
|
|
11098 #~ msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
11099
|
|
11100 #, fuzzy
|
|
11101 #~ msgid "Local Addressbook"
|
|
11102 #~ msgstr "Địa chỉ email"
|
|
11103
|
|
11104 #~ msgid "Away!"
|
|
11105 #~ msgstr "Vắng mặt!"
|
|
11106
|
|
11107 #, fuzzy
|
|
11108 #~ msgid "Edit This Message"
|
|
11109 #~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
|
11110
|
|
11111 #~ msgid "I'm Back!"
|
|
11112 #~ msgstr "Tôi trở lại!"
|
|
11113
|
|
11114 #, fuzzy
|
|
11115 #~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?"
|
|
11116 #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
|
11117
|
|
11118 #~ msgid "Remove Away Message"
|
|
11119 #~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"
|
|
11120
|
|
11121 #~ msgid "Set All Away"
|
|
11122 #~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"
|
|
11123
|
|
11124 #~ msgid "You cannot save an away message with a blank title"
|
|
11125 #~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"
|
|
11126
|
|
11127 #~ msgid ""
|
|
11128 #~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
|
|
11129 #~ msgstr ""
|
|
11130 #~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."
|
|
11131
|
|
11132 #~ msgid "You cannot create an empty away message"
|
|
11133 #~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"
|
|
11134
|
|
11135 #~ msgid "New away message"
|
|
11136 #~ msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
|
11137
|
|
11138 #~ msgid "Away title: "
|
|
11139 #~ msgstr "Tiêu đề:"
|
|
11140
|
|
11141 #, fuzzy
|
|
11142 #~ msgid "_Save"
|
|
11143 #~ msgstr "Lưu"
|
|
11144
|
|
11145 #, fuzzy
|
|
11146 #~ msgid "Sa_ve & Use"
|
|
11147 #~ msgstr "Lưu Lại & Dùng"
|
|
11148
|
|
11149 #, fuzzy
|
|
11150 #~ msgid "_Use"
|
|
11151 #~ msgstr "Dùng"
|
|
11152
|
|
11153 #~ msgid "/Buddies/_Signoff"
|
|
11154 #~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"
|
|
11155
|
|
11156 #~ msgid "Send a message to the selected buddy"
|
|
11157 #~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"
|
|
11158
|
|
11159 #~ msgid "Get information on the selected buddy"
|
|
11160 #~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"
|
|
11161
|
|
11162 #, fuzzy
|
|
11163 #~ msgid "_Chat"
|
|
11164 #~ msgstr "Chat"
|
|
11165
|
|
11166 #~ msgid "Join a chat room"
|
|
11167 #~ msgstr "Vào phòng Chat"
|
|
11168
|
|
11169 #, fuzzy
|
|
11170 #~ msgid "_Away"
|
|
11171 #~ msgstr "Trạng thái"
|
|
11172
|
|
11173 #~ msgid "Set an away message"
|
|
11174 #~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt"
|
|
11175
|
|
11176 #~ msgid "Signon: "
|
|
11177 #~ msgstr "Kết nối:"
|
|
11178
|
|
11179 #~ msgid "Signon"
|
|
11180 #~ msgstr "Kết nối"
|
|
11181
|
|
11182 #~ msgid "Get Away Msg"
|
|
11183 #~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"
|
|
11184
|
|
11185 #~ msgid "Warn"
|
|
11186 #~ msgstr "Cảnh báo"
|
|
11187
|
|
11188 #~ msgid "Warn the user"
|
|
11189 #~ msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
11190
|
|
11191 #~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
11192 #~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
11193
|
|
11194 #~ msgid "Send Message"
|
|
11195 #~ msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
11196
|
|
11197 #~ msgid "Enter _sends message"
|
|
11198 #~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
|
|
11199
|
|
11200 #~ msgid "C_ontrol-Enter sends message"
|
|
11201 #~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"
|
|
11202
|
|
11203 #~ msgid "Insertions"
|
|
11204 #~ msgstr "Việc Chèn"
|
|
11205
|
|
11206 #, fuzzy
|
|
11207 #~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting"
|
|
11208 #~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"
|
|
11209
|
|
11210 #~ msgid "Control-(number) _inserts smileys"
|
|
11211 #~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"
|
|
11212
|
|
11213 #~ msgid "_Raise window on events"
|
|
11214 #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
11215
|
|
11216 #~ msgid "Dim i_dle buddies"
|
|
11217 #~ msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"
|
|
11218
|
|
11219 #~ msgid "_Edit"
|
|
11220 #~ msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
11221
|
|
11222 #~ msgid "Away Messages"
|
|
11223 #~ msgstr "Thông báo trạng thái"
|
|
11224
|
|
11225 #, fuzzy
|
|
11226 #~ msgid "_Accounts"
|
|
11227 #~ msgstr "Tài _khoản:"
|
|
11228
|
|
11229 #, fuzzy
|
|
11230 #~ msgid "_Preferences"
|
|
11231 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
11232
|
|
11233 #, fuzzy
|
|
11234 #~ msgid "_Sign on"
|
|
11235 #~ msgstr "Kết nối"
|
|
11236
|
|
11237 #~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
|
|
11238 #~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
|
|
11239
|
|
11240 #~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
|
|
11241 #~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
|
|
11242
|
|
11243 #~ msgid "Send message through server"
|
|
11244 #~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"
|
|
11245
|
|
11246 #~ msgid "Connecting..."
|
|
11247 #~ msgstr "Đang kết nối..."
|
|
11248
|
|
11249 #~ msgid "Nick:"
|
|
11250 #~ msgstr "Biệt danh (nick):"
|
|
11251
|
|
11252 #~ msgid "Gaim User"
|
|
11253 #~ msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
11254
|
|
11255 #, fuzzy
|
|
11256 #~ msgid "Roomlist Error"
|
|
11257 #~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
11258
|
|
11259 #, fuzzy
|
|
11260 #~ msgid "Update Buddy Icon"
|
|
11261 #~ msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
11262
|
|
11263 #~ msgid "Syncing with server"
|
|
11264 #~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"
|
|
11265
|
|
11266 #~ msgid "(There was an error receiving this message)"
|
|
11267 #~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
|
|
11268
|
|
11269 #, fuzzy
|
|
11270 #~ msgid "Not specified"
|
|
11271 #~ msgstr "Không mong đợi"
|
|
11272
|
|
11273 #, fuzzy
|
|
11274 #~ msgid "Visible"
|
|
11275 #~ msgstr "Giấu mặt"
|
|
11276
|
|
11277 #~ msgid "Available Message:"
|
|
11278 #~ msgstr "Thông báo có mặt:"
|
|
11279
|
|
11280 #~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
|
|
11281 #~ msgstr ""
|
|
11282 #~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"
|
|
11283
|
|
11284 #~ msgid "Set Available Message..."
|
|
11285 #~ msgstr "Lập thông báo có mặt..."
|
|
11286
|
|
11287 #, fuzzy
|
|
11288 #~ msgid "Roomlist"
|
|
11289 #~ msgstr "Không trong danh sách"
|
|
11290
|
|
11291 #, fuzzy
|
|
11292 #~ msgid "Cannot get room list"
|
|
11293 #~ msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
11294
|
|
11295 #, fuzzy
|
|
11296 #~ msgid "Failed to leave channel"
|
|
11297 #~ msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
11298
|
|
11299 #~ msgid "Custom"
|
|
11300 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
11301
|
|
11302 #~ msgid "%s logged in."
|
|
11303 #~ msgstr "%s đăng nhập"
|
|
11304
|
|
11305 #, fuzzy
|
|
11306 #~ msgid "%s signed on"
|
|
11307 #~ msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
11308
|
|
11309 #~ msgid "%s logged out."
|
|
11310 #~ msgstr "%s đăng xuất."
|
|
11311
|
|
11312 #, fuzzy
|
|
11313 #~ msgid "%s signed off"
|
|
11314 #~ msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
11315
|
|
11316 #~ msgid ""
|
|
11317 #~ "%s has just been warned by %s.\n"
|
|
11318 #~ "Your new warning level is %d%%"
|
|
11319 #~ msgstr ""
|
|
11320 #~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
|
|
11321 #~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
|
|
11322
|
|
11323 #~ msgid "an anonymous person"
|
|
11324 #~ msgstr "một người ẩn danh"
|
|
11325
|
|
11326 #~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
|
|
11327 #~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"
|
|
11328
|
|
11329 #~ msgid "Moving Gaim Settings.."
|
|
11330 #~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."
|
|
11331
|
|
11332 #~ msgid "Moving Gaim user settings to: "
|
|
11333 #~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "
|
|
11334
|
|
11335 #~ msgid "Notification"
|
|
11336 #~ msgstr "Thông báo"
|
7608
|
11337
|
9882
|
11338 #~ msgid "That file does not exist."
|
|
11339 #~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
11340
|
|
11341 #~ msgid "%s was not found.\n"
|
|
11342 #~ msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
|
11343
|
|
11344 #, fuzzy
|
|
11345 #~ msgid "Userid"
|
|
11346 #~ msgstr "_Người dùng:"
|
|
11347
|
|
11348 #, fuzzy
|
|
11349 #~ msgid "Your message did not get sent."
|
|
11350 #~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
11351
|
|
11352 #~ msgid "Your message to %s did not get sent:"
|
|
11353 #~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
|
|
11354
|
9754
|
11355 #~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
|
|
11356 #~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"
|
|
11357
|
|
11358 #~ msgid "boring default"
|
|
11359 #~ msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
11360
|
|
11361 #~ msgid "_Send auto-response"
|
|
11362 #~ msgstr "_Gửi trả lời tự động"
|
|
11363
|
|
11364 #~ msgid "_Only send auto-response when idle"
|
|
11365 #~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"
|
|
11366
|
|
11367 #~ msgid "Already logged in with Zephyr"
|
|
11368 #~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"
|
|
11369
|
|
11370 #~ msgid ""
|
|
11371 #~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
|
|
11372 #~ "accounts on it when logged in as the same user."
|
|
11373 #~ msgstr ""
|
|
11374 #~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa "
|
|
11375 #~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."
|
|
11376
|
9544
|
11377 #~ msgid "Set"
|
|
11378 #~ msgstr "Thiết lập"
|
|
11379
|
|
11380 #~ msgid "idle for"
|
|
11381 #~ msgstr "nghỉ trong"
|
|
11382
|
|
11383 #~ msgid "Invalid Groupname"
|
|
11384 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
|
|
11385
|
|
11386 #~ msgid "Buddy icon file:"
|
|
11387 #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"
|
|
11388
|
|
11389 #~ msgid "_Browse"
|
|
11390 #~ msgstr "_Duyệt"
|
|
11391
|
|
11392 #~ msgid "_Reset"
|
|
11393 #~ msgstr "_Đặt lại"
|
|
11394
|
|
11395 #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
|
|
11396 #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
11397
|
|
11398 #~ msgid "That file already exists."
|
|
11399 #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
|
|
11400
|
|
11401 #~ msgid "Style"
|
|
11402 #~ msgstr "Kiểu dáng"
|
|
11403
|
|
11404 #~ msgid "_Bold"
|
|
11405 #~ msgstr "_Đậm"
|
|
11406
|
|
11407 #, fuzzy
|
|
11408 #~ msgid "_Italic"
|
|
11409 #~ msgstr "_Nghiêng"
|
|
11410
|
|
11411 #~ msgid "_Underline"
|
|
11412 #~ msgstr "Gạch _dưới"
|
|
11413
|
|
11414 #~ msgid "_Strikethrough"
|
|
11415 #~ msgstr "Gạch _ngang"
|
|
11416
|
|
11417 #~ msgid "Face"
|
|
11418 #~ msgstr "Mặt chữ"
|
|
11419
|
|
11420 #~ msgid "Use custo_m face"
|
|
11421 #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"
|
|
11422
|
|
11423 #~ msgid "Use custom si_ze"
|
|
11424 #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"
|
|
11425
|
|
11426 #~ msgid "Color"
|
|
11427 #~ msgstr "Màu chữ"
|
|
11428
|
|
11429 #~ msgid "_Text color"
|
|
11430 #~ msgstr "Mà_u chữ"
|
|
11431
|
|
11432 #~ msgid "Bac_kground color"
|
|
11433 #~ msgstr "Màu _nền"
|
|
11434
|
|
11435 #~ msgid "Show graphical _smileys"
|
|
11436 #~ msgstr "Hiển thị hình _cười"
|
|
11437
|
|
11438 #~ msgid "Show _URLs as links"
|
|
11439 #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
|
|
11440
|
|
11441 #~ msgid "Buddy List Toolbar"
|
|
11442 #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"
|
|
11443
|
|
11444 #~ msgid "Group Display"
|
|
11445 #~ msgstr "Hiển thị nhóm"
|
|
11446
|
|
11447 #~ msgid "Show _numbers in groups"
|
|
11448 #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
|
|
11449
|
|
11450 #, fuzzy
|
|
11451 #~ msgid "Send _URLs as links"
|
|
11452 #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"
|
|
11453
|
|
11454 #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
|
|
11455 #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"
|
|
11456
|
|
11457 #~ msgid "Show status _icons on tabs"
|
|
11458 #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"
|
|
11459
|
|
11460 #~ msgid "Window"
|
|
11461 #~ msgstr "Cửa sổ"
|
|
11462
|
|
11463 #~ msgid "New window _width:"
|
|
11464 #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "
|
|
11465
|
|
11466 #~ msgid "New window _height:"
|
|
11467 #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"
|
|
11468
|
|
11469 #~ msgid "_Entry field height:"
|
|
11470 #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"
|
|
11471
|
|
11472 #~ msgid "Hide window on _send"
|
|
11473 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
|
|
11474
|
|
11475 #~ msgid "Buddy Icons"
|
|
11476 #~ msgstr "Biểu tượng buddy"
|
|
11477
|
|
11478 #~ msgid "Show _logins in window"
|
|
11479 #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"
|
|
11480
|
|
11481 #~ msgid "Typing Notification"
|
|
11482 #~ msgstr "Thông báo gõ phím"
|
|
11483
|
|
11484 #~ msgid "Tab Completion"
|
|
11485 #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab"
|
|
11486
|
|
11487 #~ msgid "_Tab-complete nicks"
|
|
11488 #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"
|
|
11489
|
|
11490 #~ msgid "_Old-style tab completion"
|
|
11491 #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
|
|
11492
|
|
11493 #~ msgid "_Show people joining in window"
|
|
11494 #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
|
|
11495
|
|
11496 #~ msgid "_Show people leaving in window"
|
|
11497 #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"
|
|
11498
|
|
11499 #, fuzzy
|
|
11500 #~ msgid "Co_lorize screen names"
|
|
11501 #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị"
|
|
11502
|
|
11503 #~ msgid "Proxy Type"
|
|
11504 #~ msgstr "Loại proxy"
|
|
11505
|
|
11506 #, fuzzy
|
|
11507 #~ msgid "Sounds when you _log in"
|
|
11508 #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
|
|
11509
|
|
11510 #~ msgid "_Sending messages removes away status"
|
|
11511 #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"
|
|
11512
|
|
11513 #~ msgid "Seconds before _resending:"
|
|
11514 #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"
|
|
11515
|
|
11516 #~ msgid "Send auto-response in _active conversations"
|
|
11517 #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"
|
|
11518
|
|
11519 #~ msgid "Fonts"
|
|
11520 #~ msgstr "Phông chữ"
|
|
11521
|
|
11522 #~ msgid "IMs"
|
|
11523 #~ msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
11524
|
|
11525 #~ msgid "Proxy"
|
|
11526 #~ msgstr "Proxy"
|
|
11527
|
|
11528 #, fuzzy
|
|
11529 #~ msgid "Protocols"
|
|
11530 #~ msgstr "Giao thức"
|
|
11531
|
|
11532 #, fuzzy
|
|
11533 #~ msgid ""
|
|
11534 #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability "
|
|
11535 #~ "to list rooms."
|
|
11536 #~ msgstr ""
|
|
11537 #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
|
11538
|
|
11539 #~ msgid ""
|
|
11540 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
11541 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
|
|
11542 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
11543 #~ msgstr ""
|
|
11544 #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
11545 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
|
|
11546 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
11547
|
|
11548 #~ msgid ""
|
|
11549 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
|
11550 #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
11551 #~ msgstr ""
|
|
11552 #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK "
|
|
11553 #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
11554
|
|
11555 #~ msgid "Unable to request USR\n"
|
|
11556 #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"
|
|
11557
|
|
11558 #~ msgid "Unable to login using MD5"
|
|
11559 #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"
|
|
11560
|
|
11561 #~ msgid "Unable to send USR"
|
|
11562 #~ msgstr "Không thể gửi USR"
|
|
11563
|
|
11564 #~ msgid "Unable to request CVR\n"
|
|
11565 #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"
|
|
11566
|
|
11567 #~ msgid "Unable to request INF\n"
|
|
11568 #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
|
|
11569
|
|
11570 #~ msgid "Got invalid XFR"
|
|
11571 #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ"
|
|
11572
|
|
11573 #~ msgid "Unable to parse message."
|
|
11574 #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
11575
|
|
11576 #, fuzzy
|
|
11577 #~ msgid ""
|
|
11578 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
|
|
11579 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
|
|
11580 #~ msgstr ""
|
|
11581 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
11582 #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."
|
|
11583
|
|
11584 #, fuzzy
|
|
11585 #~ msgid "Invalid MSN screen name"
|
|
11586 #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"
|
|
11587
|
|
11588 #, fuzzy
|
|
11589 #~ msgid ""
|
|
11590 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
|
|
11591 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
|
|
11592 #~ msgstr ""
|
|
11593 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
11594 #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
|
|
11595
|
|
11596 #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
|
|
11597 #~ msgstr ""
|
|
11598 #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
|
|
11599
|
|
11600 #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
|
|
11601 #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."
|
|
11602
|
|
11603 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
|
|
11604 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."
|
|
11605
|
|
11606 #~ msgid "Unable to send password"
|
|
11607 #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu"
|
|
11608
|
|
11609 #~ msgid "Protocol not supported"
|
|
11610 #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
11611
|
|
11612 #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
|
|
11613 #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
11614
|
|
11615 #~ msgid "Unable to transfer to notification server"
|
|
11616 #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"
|
|
11617
|
|
11618 #, fuzzy
|
|
11619 #~ msgid "IO Error."
|
|
11620 #~ msgstr "Lỗi"
|
|
11621
|
|
11622 #~ msgid "An MSN message may not have been received."
|
|
11623 #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."
|
|
11624
|
|
11625 #, fuzzy
|
|
11626 #~ msgid ""
|
|
11627 #~ "<b>Status:</b> %s\n"
|
|
11628 #~ "<b>Message:</b> %s"
|
|
11629 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
11630
|
|
11631 #~ msgid "<b>Status:</b> %s"
|
|
11632 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
11633
|
|
11634 #~ msgid "ZLocate"
|
|
11635 #~ msgstr "ZLocate"
|
|
11636
|
8778
|
11637 #~ msgid "_Screenname:"
|
|
11638 #~ msgstr "Tên hiể_n thị:"
|
|
11639
|
|
11640 #~ msgid "Could not open config file %s."
|
|
11641 #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."
|
|
11642
|
|
11643 #~ msgid "_Get Info"
|
|
11644 #~ msgstr "_Lấy thông tin"
|
|
11645
|
|
11646 #~ msgid "_IM"
|
|
11647 #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh"
|
|
11648
|
|
11649 #~ msgid "Normal font size"
|
|
11650 #~ msgstr "Chữ bình thường"
|
|
11651
|
|
11652 #~ msgid "Browser Options"
|
|
11653 #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"
|
|
11654
|
|
11655 #~ msgid "Open new _window by default"
|
|
11656 #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"
|
|
11657
|
|
11658 #~ msgid "Bad Protocol"
|
|
11659 #~ msgstr "Giao thức sai"
|
|
11660
|
|
11661 #~ msgid "Invalid Realm"
|
|
11662 #~ msgstr "Realm không hợp lệ"
|
|
11663
|
|
11664 #~ msgid "Mechanism Too Weak"
|
|
11665 #~ msgstr "Cơ chế quá yếu"
|
|
11666
|
|
11667 #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
|
|
11668 #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
|
|
11669
|
|
11670 #~ msgid "Unknown error occurred changing password"
|
|
11671 #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
|
|
11672
|
|
11673 #~ msgid "Unable to join chat"
|
|
11674 #~ msgstr "Không thể tham gia Chat"
|
|
11675
|
|
11676 #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
|
|
11677 #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."
|
|
11678
|
|
11679 #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
|
|
11680 #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
11681
|
|
11682 #~ msgid "Invalid User"
|
|
11683 #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
11684
|
|
11685 #~ msgid "Internal server error"
|
|
11686 #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ"
|
|
11687
|
|
11688 #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
|
|
11689 #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."
|
|
11690
|
|
11691 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
|
|
11692 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."
|
|
11693
|
|
11694 #~ msgid "Unable to connect to passport server"
|
|
11695 #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
|
|
11696
|
|
11697 #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11698 #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11699
|
|
11700 #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
11701 #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
11702
|
|
11703 #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11704 #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
|
|
11705
|
|
11706 #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11707 #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11708
|
|
11709 #~ msgid "Idle: <b>%s</b>"
|
|
11710 #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
|
|
11711
|
|
11712 #~ msgid "Idle: <b>Active</b>"
|
|
11713 #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
|
|
11714
|
|
11715 #~ msgid "<b>Status:</b> "
|
|
11716 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
|
|
11717
|
|
11718 #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
|
|
11719 #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"
|
|
11720
|
|
11721 #~ msgid "<b>Available:</b> "
|
|
11722 #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> "
|
|
11723
|
|
11724 #~ msgid "<b>Away Message:</b> "
|
|
11725 #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "
|
|
11726
|
|
11727 #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
|
|
11728 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
|
8041
|
11729
|
|
11730 #~ msgid "Could not connect for transfer!"
|
|
11731 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"
|
|
11732
|
7907
|
11733 #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
|
|
11734 #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"
|
|
11735
|
|
11736 #~ msgid "Update Frequency in min"
|
|
11737 #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
|
|
11738
|
|
11739 #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
|
|
11740 #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."
|
|
11741
|
|
11742 #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
|
|
11743 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
|
|
11744
|
|
11745 #~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
|
|
11746 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"
|
|
11747
|
|
11748 #~ msgid "(No"
|
|
11749 #~ msgstr "(Không"
|
|
11750
|
|
11751 #~ msgid "Change"
|
|
11752 #~ msgstr "Đổi"
|
|
11753
|
|
11754 #~ msgid "Esperanto"
|
|
11755 #~ msgstr "Esperanto"
|
|
11756
|
|
11757 #~ msgid "Gaim - Away!"
|
|
11758 #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"
|
|
11759
|
|
11760 #~ msgid "New Message"
|
|
11761 #~ msgstr "Thông Điệp Mới"
|
|
11762
|
|
11763 #~ msgid "Alias chat"
|
|
11764 #~ msgstr "Bí danh Chat"
|
|
11765
|
|
11766 #~ msgid "Alias contact"
|
|
11767 #~ msgstr "Liên lạc bí danh"
|
|
11768
|
|
11769 #~ msgid "Alias buddy"
|
|
11770 #~ msgstr "Bí danh buddy"
|
|
11771
|
|
11772 #~ msgid ""
|
|
11773 #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
|
|
11774 #~ "in your buddy list."
|
|
11775 #~ msgstr ""
|
|
11776 #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
|
|
11777 #~ "danh sách buddy của bạn."
|
|
11778
|
|
11779 #~ msgid "Gaim - Information"
|
|
11780 #~ msgstr "Gaim - Thông tin"
|
|
11781
|
|
11782 #~ msgid "Gaim - Insert Image"
|
|
11783 #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
|
|
11784
|
|
11785 #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
|
|
11786 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
|
|
11787
|
|
11788 #~ msgid "Port:"
|
|
11789 #~ msgstr "Cổng:"
|
|
11790
|
|
11791 #~ msgid "Gaim - Save Icon"
|
|
11792 #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"
|
|
11793
|
7866
|
11794 #~ msgid "Buddy Chat"
|
|
11795 #~ msgstr "Buddy Chat"
|
|
11796
|
|
11797 #~ msgid "Join"
|
|
11798 #~ msgstr "Tham gia"
|
|
11799
|
|
11800 #~ msgid "_Host"
|
|
11801 #~ msgstr "_Máy chủ"
|
|
11802
|
|
11803 #~ msgid "Pa_ssword"
|
|
11804 #~ msgstr "_Mật khẩu"
|
|
11805
|
7759
|
11806 #~ msgid "Changing info for %s:"
|
|
11807 #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"
|
|
11808
|
|
11809 #~ msgid "Couldn't write to %s."
|
|
11810 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s."
|
|
11811
|
|
11812 #~ msgid "Save Log File"
|
|
11813 #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"
|
|
11814
|
|
11815 #~ msgid "Couldn't remove file %s."
|
|
11816 #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."
|
|
11817
|
|
11818 #~ msgid ""
|
|
11819 #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?"
|
|
11820 #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
11821
|
|
11822 #~ msgid "Remove Log"
|
|
11823 #~ msgstr "Xóa bản ghi"
|
|
11824
|
|
11825 #~ msgid "Couldn't open log file %s."
|
|
11826 #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."
|
|
11827
|
|
11828 #~ msgid "Log"
|
|
11829 #~ msgstr "Bản Ghi"
|
|
11830
|
|
11831 #~ msgid "Clear"
|
|
11832 #~ msgstr "Xóa"
|
|
11833
|
|
11834 #~ msgid ""
|
|
11835 #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
|
|
11836 #~ "</span>"
|
|
11837 #~ msgstr ""
|
|
11838 #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
|
|
11839 #~ "</span>"
|
|
11840
|
|
11841 #~ msgid "/Conversation/Search..."
|
|
11842 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
|
|
11843
|
|
11844 #~ msgid "Hide download details"
|
|
11845 #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"
|
|
11846
|
7698
|
11847 #~ msgid ""
|
|
11848 #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
11849 #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
11850 #~ msgstr ""
|
|
11851 #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
|
|
11852 #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
|
|
11853
|
7681
|
11854 #~ msgid "/Conversation/Send _File..."
|
|
11855 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."
|
|
11856
|
|
11857 #~ msgid "Send _File"
|
|
11858 #~ msgstr "Gửi tập t_in"
|
|
11859
|
|
11860 #~ msgid "This user can't accept files"
|
|
11861 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
|
|
11862
|
|
11863 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
|
|
11864 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
|
|
11865
|
|
11866 #~ msgid "You are trying to send a lot of files"
|
|
11867 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
|
|
11868
|
|
11869 #~ msgid "Do you really want to send them ?"
|
|
11870 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
|
|
11871
|
|
11872 #~ msgid "%s (Code %s)"
|
|
11873 #~ msgstr "%s (Mã %s)"
|
|
11874
|
7634
|
11875 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
|
|
11876 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
|