Mercurial > pidgin
annotate po/vi.po @ 11049:c716cc44bfaa
[gaim-migrate @ 12983]
Enabled sending files to ICQ users
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Jonathan Clark <ardentlygnarly> |
---|---|
date | Sat, 02 Jul 2005 16:44:01 +0000 |
parents | 364a2ef907ae |
children | e099f00b2f93 |
rev | line source |
---|---|
7609 | 1 # Vietnamese Translation for Gaim. |
7608 | 2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese |
7681 | 3 # This file is distributed under the same license as the Version package. |
7759 | 4 # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : |
7608 | 5 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. |
6 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. | |
7 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. | |
8 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. | |
7759 | 9 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. |
7681 | 10 # |
11 # | |
7608 | 12 msgid "" |
13 msgstr "" | |
7698 | 14 "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" |
7681 | 15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
10302 | 16 "POT-Creation-Date: 2004-12-02 18:38-0500\n" |
8041 | 17 "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" |
7608 | 18 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" |
7698 | 19 "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" |
7608 | 20 "MIME-Version: 1.0\n" |
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
7698 | 23 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" |
7608 | 24 |
10302 | 25 #: plugins/autorecon.c:276 |
9544 | 26 msgid "Error Message Suppression" |
27 msgstr "" | |
28 | |
10302 | 29 #: plugins/autorecon.c:280 |
9544 | 30 #, fuzzy |
31 msgid "Hide Disconnect Errors" | |
32 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | |
33 | |
10302 | 34 #: plugins/autorecon.c:284 |
9544 | 35 #, fuzzy |
36 msgid "Hide Login Errors" | |
37 msgstr "Lỗi danh sách Buddy" | |
38 | |
10302 | 39 #: plugins/autorecon.c:288 |
40 #, fuzzy | |
41 msgid "Hide Reconnecting Dialog" | |
42 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | |
43 | |
7608 | 44 #. *< type |
7609 | 45 #. *< ui_requirement |
7608 | 46 #. *< flags |
47 #. *< dependencies | |
48 #. *< priority | |
49 #. *< id | |
10302 | 50 #: plugins/autorecon.c:312 |
7608 | 51 msgid "Auto-Reconnect" |
52 msgstr "Tự động kết nối lại" | |
53 | |
54 #. *< name | |
55 #. *< version | |
56 #. * summary | |
8778 | 57 #. * description |
10302 | 58 #: plugins/autorecon.c:315 plugins/autorecon.c:317 |
7608 | 59 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." |
60 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." | |
61 | |
9882 | 62 #: plugins/chkmail.c:94 plugins/chkmail.c:117 plugins/chkmail.c:126 |
7608 | 63 msgid "Mail Server" |
64 msgstr "Máy Chủ Thư" | |
65 | |
9882 | 66 #: plugins/chkmail.c:136 |
7608 | 67 #, c-format |
68 msgid "%s (%d new/%d total)" | |
69 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" | |
70 | |
9882 | 71 #: plugins/chkmail.c:199 |
7608 | 72 msgid "Check Mail" |
73 msgstr "Kiểm tra thư" | |
74 | |
9882 | 75 #: plugins/chkmail.c:203 |
7608 | 76 msgid "Check email every X seconds.\n" |
7681 | 77 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" |
7608 | 78 |
10302 | 79 #: plugins/contact_priority.c:84 |
7609 | 80 msgid "Point values to use when..." |
81 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." | |
82 | |
10302 | 83 #: plugins/contact_priority.c:93 |
7609 | 84 msgid "Buddy is offline:" |
85 msgstr "Buddy không kết nối:" | |
86 | |
10302 | 87 #: plugins/contact_priority.c:107 |
7609 | 88 msgid "Buddy is away:" |
89 msgstr "Buddy vắng mặt:" | |
90 | |
10302 | 91 #: plugins/contact_priority.c:121 |
7609 | 92 msgid "Buddy is idle:" |
7634 | 93 msgstr "Buddy đang nghỉ:" |
7609 | 94 |
10302 | 95 #: plugins/contact_priority.c:135 |
7609 | 96 msgid "Use last matching buddy" |
97 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" | |
98 | |
99 #. Explanation | |
10302 | 100 #: plugins/contact_priority.c:141 |
7609 | 101 msgid "" |
7634 | 102 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " |
103 "contact.\n" | |
7609 | 104 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" |
7634 | 105 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" |
106 ">offline." | |
7609 | 107 msgstr "" |
108 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" | |
7634 | 109 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" |
7638 | 110 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" |
111 ">không kết nối." | |
7609 | 112 |
10302 | 113 #: plugins/contact_priority.c:144 |
7609 | 114 msgid "Point values to use for Account..." |
115 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." | |
116 | |
117 #. *< type | |
118 #. *< ui_requirement | |
119 #. *< flags | |
120 #. *< dependencies | |
121 #. *< priority | |
122 #. *< id | |
10302 | 123 #: plugins/contact_priority.c:195 |
7609 | 124 msgid "Contact Priority" |
125 msgstr "Ưu tiên liên lạc" | |
126 | |
127 #. *< name | |
128 #. *< version | |
129 #. *< summary | |
10302 | 130 #: plugins/contact_priority.c:198 |
7681 | 131 msgid "" |
132 "Allows for controlling the values associated with different buddy states." | |
7634 | 133 msgstr "" |
134 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " | |
135 "buddy." | |
7609 | 136 |
137 #. *< description | |
10302 | 138 #: plugins/contact_priority.c:200 |
7634 | 139 msgid "" |
140 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " | |
141 "in contact priority computations." | |
142 msgstr "" | |
7638 | 143 "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " |
144 "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" | |
7609 | 145 |
7608 | 146 #. |
147 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES | |
148 #. | |
149 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 | |
150 msgid "Gaim" | |
151 msgstr "Gaim" | |
152 | |
153 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 | |
154 msgid "Gaim - Signed off" | |
7681 | 155 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" |
7608 | 156 |
157 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 | |
158 msgid "Gaim - Away" | |
7681 | 159 msgstr "Gaim - Trạng thái" |
160 | |
10302 | 161 #: plugins/docklet/docklet.c:140 |
7608 | 162 msgid "Auto-login" |
163 msgstr "Đăng nhập tự động" | |
164 | |
10302 | 165 #: plugins/docklet/docklet.c:143 |
7608 | 166 msgid "New Message..." |
167 msgstr "Thông điệp mới.." | |
168 | |
10302 | 169 #: plugins/docklet/docklet.c:144 |
7608 | 170 msgid "Join A Chat..." |
7634 | 171 msgstr "Tham gia Chat..." |
7608 | 172 |
10302 | 173 #: plugins/docklet/docklet.c:181 |
7608 | 174 msgid "New..." |
175 msgstr "Mới..." | |
176 | |
10302 | 177 #: plugins/docklet/docklet.c:189 src/gtkprefs.c:1760 src/protocols/gg/gg.c:52 |
178 #: src/protocols/irc/irc.c:169 src/protocols/irc/msgs.c:189 | |
179 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1074 src/protocols/jabber/jabber.c:987 | |
180 #: src/protocols/msn/msn.c:542 src/protocols/novell/novell.c:2811 | |
181 #: src/protocols/novell/novell.c:2928 src/protocols/novell/novell.c:2980 | |
182 #: src/protocols/oscar/oscar.c:677 src/protocols/oscar/oscar.c:5592 | |
183 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6662 src/protocols/oscar/oscar.c:6883 | |
184 #: src/protocols/silc/buddy.c:1384 src/protocols/silc/silc.c:52 | |
185 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3167 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2225 | |
7608 | 186 msgid "Away" |
187 msgstr "Trạng thái" | |
188 | |
10302 | 189 #: plugins/docklet/docklet.c:197 |
7608 | 190 msgid "Back" |
191 msgstr "Trở lại" | |
192 | |
10302 | 193 #: plugins/docklet/docklet.c:206 |
7608 | 194 msgid "Mute Sounds" |
195 msgstr "Tắt âm thanh" | |
196 | |
10302 | 197 #: plugins/docklet/docklet.c:213 src/gtkft.c:628 |
7608 | 198 msgid "File Transfers" |
199 msgstr "Truyền tập tin" | |
200 | |
10302 | 201 #: plugins/docklet/docklet.c:214 src/gtkaccount.c:2345 |
7608 | 202 msgid "Accounts" |
203 msgstr "Tài khoản" | |
204 | |
10302 | 205 #: plugins/docklet/docklet.c:215 src/gtkprefs.c:2263 |
7608 | 206 msgid "Preferences" |
207 msgstr "Tùy chỉnh" | |
208 | |
10302 | 209 #: plugins/docklet/docklet.c:224 |
210 #, fuzzy | |
211 msgid "Log Out" | |
212 msgstr "%s đăng xuất." | |
213 | |
214 #: plugins/docklet/docklet.c:228 | |
7608 | 215 msgid "Quit" |
216 msgstr "Thoát" | |
217 | |
10302 | 218 #: plugins/docklet/docklet.c:553 |
7608 | 219 msgid "Tray Icon Configuration" |
220 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" | |
221 | |
10302 | 222 #: plugins/docklet/docklet.c:557 |
7608 | 223 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" |
7681 | 224 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" |
7608 | 225 |
226 #. *< type | |
227 #. *< ui_requirement | |
228 #. *< flags | |
229 #. *< dependencies | |
230 #. *< priority | |
231 #. *< id | |
10302 | 232 #: plugins/docklet/docklet.c:583 |
7608 | 233 msgid "System Tray Icon" |
7681 | 234 msgstr "Biểu tượng trên khay" |
7608 | 235 |
236 #. *< name | |
237 #. *< version | |
238 #. * summary | |
10302 | 239 #: plugins/docklet/docklet.c:586 |
7608 | 240 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." |
241 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." | |
242 | |
243 #. * description | |
10302 | 244 #: plugins/docklet/docklet.c:588 |
7634 | 245 msgid "" |
246 "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " | |
247 "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " | |
248 "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " | |
249 "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." | |
250 msgstr "" | |
251 "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " | |
252 "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " | |
253 "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " | |
254 "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " | |
255 "biểu tượng, giống như ICQ." | |
7608 | 256 |
10302 | 257 #: plugins/extplacement.c:77 |
9544 | 258 #, fuzzy |
259 msgid "By conversation count" | |
260 msgstr "Các cuộc thoại với" | |
261 | |
10302 | 262 #: plugins/extplacement.c:98 |
9544 | 263 #, fuzzy |
264 msgid "Conversation Placement" | |
265 msgstr "Các cuộc thoại với" | |
266 | |
10302 | 267 #: plugins/extplacement.c:103 |
9544 | 268 #, fuzzy |
269 msgid "Number of conversations per window" | |
270 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" | |
271 | |
10302 | 272 #: plugins/extplacement.c:109 |
9544 | 273 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" |
274 msgstr "" | |
275 | |
276 #. *< type | |
277 #. *< ui_requirement | |
278 #. *< flags | |
279 #. *< dependencies | |
280 #. *< priority | |
281 #. *< id | |
10302 | 282 #: plugins/extplacement.c:130 |
9544 | 283 #, fuzzy |
284 msgid "ExtPlacement" | |
285 msgstr "_Vị trí:" | |
286 | |
287 #. *< name | |
288 #. *< version | |
10302 | 289 #: plugins/extplacement.c:132 |
9544 | 290 msgid "Extra conversation placement options." |
291 msgstr "" | |
292 | |
293 #. *< summary | |
294 #. * description | |
10302 | 295 #: plugins/extplacement.c:134 |
9544 | 296 msgid "" |
297 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " | |
298 "and Chats" | |
299 msgstr "" | |
300 | |
7608 | 301 #. *< type |
302 #. *< ui_requirement | |
303 #. *< flags | |
304 #. *< dependencies | |
305 #. *< priority | |
306 #. *< id | |
10302 | 307 #: plugins/filectl.c:249 |
7608 | 308 msgid "Gaim File Control" |
7681 | 309 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" |
7608 | 310 |
311 #. *< name | |
312 #. *< version | |
313 #. * summary | |
8778 | 314 #. * description |
10302 | 315 #: plugins/filectl.c:252 plugins/filectl.c:254 |
7608 | 316 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." |
317 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." | |
318 | |
10302 | 319 #: plugins/gaim-remote/remote.c:91 |
7608 | 320 msgid "Not connected to AIM" |
321 msgstr "Không kết nối được với AIM" | |
322 | |
10302 | 323 #: plugins/gaim-remote/remote.c:100 plugins/gaim-remote/remote.c:139 |
7608 | 324 msgid "No screenname given." |
7681 | 325 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." |
7608 | 326 |
10302 | 327 #: plugins/gaim-remote/remote.c:176 |
7608 | 328 msgid "No roomname given." |
7681 | 329 msgstr "Chưa nhập tên phòng." |
7608 | 330 |
10302 | 331 #: plugins/gaim-remote/remote.c:195 |
7608 | 332 msgid "Invalid AIM URI" |
333 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" | |
334 | |
10302 | 335 #: plugins/gaim-remote/remote.c:742 |
8778 | 336 #, fuzzy, c-format |
337 msgid "" | |
338 "Failed to assign %s to a socket:\n" | |
339 "%s" | |
340 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" | |
341 | |
10302 | 342 #: plugins/gaim-remote/remote.c:765 |
8778 | 343 #, fuzzy |
344 msgid "Unable to open socket" | |
345 msgstr "Không thể đọc socket" | |
346 | |
7608 | 347 #. *< type |
348 #. *< ui_requirement | |
349 #. *< flags | |
350 #. *< dependencies | |
351 #. *< priority | |
352 #. *< id | |
10302 | 353 #: plugins/gaim-remote/remote.c:815 |
7608 | 354 msgid "Remote Control" |
7681 | 355 msgstr "Điều Khiển Từ Xa" |
7608 | 356 |
357 #. *< name | |
358 #. *< version | |
359 #. * summary | |
10302 | 360 #: plugins/gaim-remote/remote.c:818 |
7608 | 361 msgid "Provides remote control for gaim applications." |
362 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." | |
363 | |
364 #. * description | |
10302 | 365 #: plugins/gaim-remote/remote.c:820 |
7634 | 366 msgid "" |
367 "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " | |
368 "applications or through the gaim-remote tool." | |
369 msgstr "" | |
370 "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " | |
371 "cụ điều khiển Gaim từ xa." | |
7608 | 372 |
373 #. *< type | |
374 #. *< ui_requirement | |
375 #. *< flags | |
376 #. *< dependencies | |
377 #. *< priority | |
378 #. *< id | |
10302 | 379 #: plugins/gaiminc.c:91 |
7608 | 380 msgid "Gaim Demonstration Plugin" |
381 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" | |
382 | |
383 #. *< name | |
384 #. *< version | |
385 #. * summary | |
10302 | 386 #: plugins/gaiminc.c:94 |
7608 | 387 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." |
7681 | 388 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." |
7608 | 389 |
390 #. * description | |
10302 | 391 #: plugins/gaiminc.c:96 |
7608 | 392 msgid "" |
393 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" | |
394 "- It tells you who wrote the program when you log in\n" | |
395 "- It reverses all incoming text\n" | |
396 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" | |
397 msgstr "" | |
7681 | 398 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" |
7608 | 399 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" |
400 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" | |
7681 | 401 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" |
7608 | 402 |
403 #. Configuration frame | |
10302 | 404 #: plugins/gestures/gestures.c:221 |
7608 | 405 msgid "Mouse Gestures Configuration" |
406 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" | |
407 | |
10302 | 408 #: plugins/gestures/gestures.c:228 |
7608 | 409 msgid "Middle mouse button" |
410 msgstr "Nút giữa chuột" | |
411 | |
10302 | 412 #: plugins/gestures/gestures.c:233 |
7608 | 413 msgid "Right mouse button" |
414 msgstr "Nút phải chuột" | |
415 | |
416 #. "Visual gesture display" checkbox | |
10302 | 417 #: plugins/gestures/gestures.c:245 |
7608 | 418 msgid "_Visual gesture display" |
419 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" | |
420 | |
421 #. *< type | |
422 #. *< ui_requirement | |
423 #. *< flags | |
424 #. *< dependencies | |
425 #. *< priority | |
426 #. *< id | |
10302 | 427 #: plugins/gestures/gestures.c:274 |
7608 | 428 msgid "Mouse Gestures" |
429 msgstr "Sử dụng chuột" | |
430 | |
431 #. *< name | |
432 #. *< version | |
433 #. * summary | |
10302 | 434 #: plugins/gestures/gestures.c:277 |
7608 | 435 msgid "Provides support for mouse gestures" |
436 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" | |
437 | |
438 #. * description | |
10302 | 439 #: plugins/gestures/gestures.c:279 |
7608 | 440 msgid "" |
441 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" | |
442 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" | |
443 "\n" | |
444 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" | |
445 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" | |
446 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." | |
447 msgstr "" | |
7638 | 448 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" |
7608 | 449 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" |
450 "\n" | |
7638 | 451 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" |
452 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" | |
453 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." | |
7608 | 454 |
10302 | 455 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:132 |
456 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:120 src/gtkprefs.c:2080 | |
457 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:606 | |
458 #: src/protocols/msn/msn.c:1501 src/protocols/trepia/trepia.c:399 | |
8778 | 459 msgid "Name" |
460 msgstr "Tên" | |
461 | |
10302 | 462 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143 |
8778 | 463 #, fuzzy |
464 msgid "Instant Messaging" | |
465 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" | |
466 | |
467 #. Add the label. | |
10302 | 468 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:455 |
8778 | 469 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." |
470 msgstr "" | |
471 | |
472 #. "Search" | |
10302 | 473 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:468 |
474 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:354 src/protocols/oscar/oscar.c:7189 | |
8778 | 475 msgid "Search" |
476 msgstr "Tìm kiếm" | |
477 | |
10302 | 478 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:549 |
479 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:304 src/gtkblist.c:4053 | |
480 #: src/gtkblist.c:4402 | |
8778 | 481 msgid "Group:" |
482 msgstr "Nhóm:" | |
483 | |
484 #. "New Person" button | |
10302 | 485 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:575 |
486 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:466 | |
8778 | 487 #, fuzzy |
488 msgid "New Person" | |
489 msgstr "<Người dùng mới>" | |
490 | |
491 #. "Select Buddy" button | |
10302 | 492 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:592 |
8778 | 493 #, fuzzy |
494 msgid "Select Buddy" | |
495 msgstr "Xóa bỏ Buddy" | |
496 | |
497 #. Add the label. | |
10302 | 498 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:341 |
8778 | 499 msgid "" |
500 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " | |
501 "person." | |
502 msgstr "" | |
503 | |
504 #. Add the disclosure | |
10302 | 505 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:429 |
8778 | 506 #, fuzzy |
507 msgid "Show user details" | |
508 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" | |
509 | |
10302 | 510 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:430 |
8778 | 511 #, fuzzy |
512 msgid "Hide user details" | |
513 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" | |
514 | |
515 #. "Associate Buddy" button | |
10302 | 516 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483 |
8778 | 517 #, fuzzy |
518 msgid "_Associate Buddy" | |
519 msgstr "Bí danh Buddy" | |
520 | |
10302 | 521 #: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:90 |
522 #: src/blist.c:775 src/blist.c:982 src/blist.c:1933 src/gtkblist.c:3873 | |
9544 | 523 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 |
8778 | 524 msgid "Buddies" |
525 msgstr "Buddy" | |
526 | |
10302 | 527 #: plugins/gevolution/gevolution.c:221 |
8778 | 528 msgid "Add to Address Book" |
529 msgstr "" | |
530 | |
531 #. Configuration frame | |
10302 | 532 #: plugins/gevolution/gevolution.c:344 |
8778 | 533 #, fuzzy |
534 msgid "Evolution Integration Configuration" | |
535 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" | |
536 | |
537 #. Label | |
10302 | 538 #: plugins/gevolution/gevolution.c:347 |
8778 | 539 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." |
540 msgstr "" | |
541 | |
10302 | 542 #: plugins/gevolution/gevolution.c:377 plugins/idle.c:52 src/gtkconn.c:626 |
8778 | 543 msgid "Account" |
544 msgstr "Tài khoản" | |
545 | |
546 #. *< type | |
547 #. *< ui_requirement | |
548 #. *< flags | |
549 #. *< dependencies | |
550 #. *< priority | |
551 #. *< id | |
10302 | 552 #: plugins/gevolution/gevolution.c:460 |
8778 | 553 #, fuzzy |
554 msgid "Evolution Integration" | |
555 msgstr "Thông tin thêm" | |
556 | |
557 #. *< name | |
558 #. *< version | |
559 #. * summary | |
560 #. * description | |
10302 | 561 #: plugins/gevolution/gevolution.c:463 plugins/gevolution/gevolution.c:465 |
8778 | 562 msgid "Provides integration with Ximian Evolution." |
563 msgstr "" | |
564 | |
10302 | 565 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:264 |
8778 | 566 #, fuzzy |
567 msgid "Please enter the person's information below." | |
568 msgstr "Lấy thông tin người dùng" | |
569 | |
10302 | 570 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:268 |
8778 | 571 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below." |
572 msgstr "" | |
573 | |
10302 | 574 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:288 |
8778 | 575 #, fuzzy |
576 msgid "Account type:" | |
577 msgstr "Tài khoản:" | |
578 | |
10302 | 579 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:292 |
8778 | 580 msgid "Screenname:" |
581 msgstr "Tên hiển thị:" | |
582 | |
583 #. Optional Information section | |
10302 | 584 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:312 |
8778 | 585 #, fuzzy |
586 msgid "Optional information:" | |
587 msgstr "Thông tin thêm" | |
588 | |
589 #. Label | |
10302 | 590 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:335 src/gtkaccount.c:372 |
591 #: src/gtkaccount.c:402 src/protocols/oscar/oscar.c:583 | |
8778 | 592 msgid "Buddy Icon" |
593 msgstr "Biểu tượng Buddy" | |
594 | |
10302 | 595 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:347 |
8778 | 596 #, fuzzy |
597 msgid "First name:" | |
598 msgstr "Tên" | |
599 | |
10302 | 600 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:359 |
8778 | 601 #, fuzzy |
602 msgid "Last name:" | |
603 msgstr "Họ" | |
604 | |
10302 | 605 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:379 |
8778 | 606 #, fuzzy |
607 msgid "E-mail:" | |
608 msgstr "Thư điện tử" | |
609 | |
10302 | 610 #: plugins/history.c:92 |
7608 | 611 msgid "History" |
612 msgstr "Lược sử" | |
613 | |
10302 | 614 #: plugins/history.c:94 |
7698 | 615 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." |
616 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." | |
617 | |
10302 | 618 #: plugins/history.c:95 |
7634 | 619 msgid "" |
7681 | 620 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " |
621 "conversation into the current conversation." | |
7634 | 622 msgstr "" |
7698 | 623 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " |
624 "cuộc thoại hiện thời." | |
7608 | 625 |
626 #. *< type | |
627 #. *< ui_requirement | |
628 #. *< flags | |
629 #. *< dependencies | |
630 #. *< priority | |
631 #. *< id | |
10302 | 632 #: plugins/iconaway.c:106 |
7608 | 633 msgid "Iconify on Away" |
7634 | 634 msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" |
7608 | 635 |
636 #. *< name | |
637 #. *< version | |
638 #. * summary | |
8778 | 639 #. * description |
10302 | 640 #: plugins/iconaway.c:109 plugins/iconaway.c:111 |
7608 | 641 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." |
7681 | 642 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." |
7608 | 643 |
10302 | 644 #: plugins/idle.c:56 |
9544 | 645 #, fuzzy |
646 msgid "Minutes" | |
647 msgstr "phút." | |
648 | |
10302 | 649 #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:98 |
9544 | 650 msgid "I'dle Mak'er" |
651 msgstr "I'dle Mak'er" | |
652 | |
10302 | 653 #: plugins/idle.c:64 plugins/idle.c:79 |
9544 | 654 #, fuzzy |
655 msgid "Set Account Idle Time" | |
7608 | 656 msgstr "Thời gian nghỉ" |
657 | |
10302 | 658 #: plugins/idle.c:67 |
7608 | 659 msgid "_Set" |
660 msgstr "_Thiết lập" | |
661 | |
10302 | 662 #: plugins/idle.c:68 |
9544 | 663 #, fuzzy |
664 msgid "_Cancel" | |
665 msgstr "Bỏ qua" | |
666 | |
10302 | 667 #: plugins/idle.c:100 plugins/idle.c:101 |
7608 | 668 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" |
7681 | 669 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" |
7608 | 670 |
671 #. *< type | |
672 #. *< ui_requirement | |
673 #. *< flags | |
674 #. *< dependencies | |
675 #. *< priority | |
676 #. *< id | |
10302 | 677 #: plugins/ipc-test-client.c:87 |
7608 | 678 msgid "IPC Test Client" |
7681 | 679 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" |
7608 | 680 |
681 #. *< name | |
682 #. *< version | |
683 #. * summary | |
10302 | 684 #: plugins/ipc-test-client.c:90 |
7608 | 685 msgid "Test plugin IPC support, as a client." |
7681 | 686 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." |
7608 | 687 |
688 #. * description | |
10302 | 689 #: plugins/ipc-test-client.c:92 |
7634 | 690 msgid "" |
691 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " | |
692 "calls the commands registered." | |
693 msgstr "" | |
7681 | 694 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " |
695 "gọi lệnh đã đăng ký." | |
7608 | 696 |
697 #. *< type | |
698 #. *< ui_requirement | |
699 #. *< flags | |
700 #. *< dependencies | |
701 #. *< priority | |
702 #. *< id | |
10302 | 703 #: plugins/ipc-test-server.c:74 |
7608 | 704 msgid "IPC Test Server" |
705 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" | |
706 | |
707 #. *< name | |
708 #. *< version | |
709 #. * summary | |
10302 | 710 #: plugins/ipc-test-server.c:77 |
7608 | 711 msgid "Test plugin IPC support, as a server." |
7681 | 712 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." |
7608 | 713 |
714 #. * description | |
10302 | 715 #: plugins/ipc-test-server.c:79 |
7608 | 716 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." |
7681 | 717 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." |
7608 | 718 |
10302 | 719 #: plugins/mailchk.c:160 |
7608 | 720 msgid "Mail Checker" |
721 msgstr "Trình kiểm thư" | |
722 | |
10302 | 723 #: plugins/mailchk.c:162 |
7608 | 724 msgid "Checks for new local mail." |
725 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" | |
726 | |
10302 | 727 #: plugins/mailchk.c:163 |
8778 | 728 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." |
729 msgstr "" | |
730 | |
7608 | 731 #. ---------- "Notify For" ---------- |
10302 | 732 #: plugins/notify.c:599 |
7608 | 733 msgid "Notify For" |
734 msgstr "Thông báo cho" | |
735 | |
10302 | 736 #: plugins/notify.c:603 |
7608 | 737 msgid "_IM windows" |
7681 | 738 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" |
7608 | 739 |
10302 | 740 #: plugins/notify.c:610 |
7608 | 741 msgid "C_hat windows" |
742 msgstr "Cửa sổ C_hat" | |
743 | |
10302 | 744 #: plugins/notify.c:617 |
7608 | 745 msgid "_Focused windows" |
746 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" | |
747 | |
748 #. ---------- "Notification Methods" ---------- | |
10302 | 749 #: plugins/notify.c:625 |
7608 | 750 msgid "Notification Methods" |
751 msgstr "Cách thức thông báo" | |
752 | |
10302 | 753 #: plugins/notify.c:632 |
7608 | 754 msgid "Prepend _string into window title:" |
755 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" | |
756 | |
757 #. Count method button | |
10302 | 758 #: plugins/notify.c:651 |
7608 | 759 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" |
760 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" | |
761 | |
762 #. Urgent method button | |
10302 | 763 #: plugins/notify.c:659 |
7608 | 764 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" |
7681 | 765 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" |
7608 | 766 |
767 #. ---------- "Notification Removals" ---------- | |
10302 | 768 #: plugins/notify.c:667 |
7608 | 769 msgid "Notification Removal" |
770 msgstr "Bỏ Thông Báo" | |
771 | |
772 #. Remove on focus button | |
10302 | 773 #: plugins/notify.c:672 |
7608 | 774 msgid "Remove when conversation window _gains focus" |
7638 | 775 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" |
7608 | 776 |
777 #. Remove on click button | |
10302 | 778 #: plugins/notify.c:679 |
7608 | 779 msgid "Remove when conversation window _receives click" |
7638 | 780 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" |
7608 | 781 |
782 #. Remove on type button | |
10302 | 783 #: plugins/notify.c:687 |
7608 | 784 msgid "Remove when _typing in conversation window" |
7638 | 785 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" |
7608 | 786 |
787 #. Remove on message send button | |
10302 | 788 #: plugins/notify.c:695 |
7608 | 789 msgid "Remove when a _message gets sent" |
7681 | 790 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" |
7608 | 791 |
792 #. Remove on conversation switch button | |
10302 | 793 #: plugins/notify.c:704 |
9544 | 794 #, fuzzy |
795 msgid "Remove on switch to conversation ta_b" | |
7638 | 796 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" |
7608 | 797 |
798 #. *< type | |
799 #. *< ui_requirement | |
800 #. *< flags | |
801 #. *< dependencies | |
802 #. *< priority | |
803 #. *< id | |
10302 | 804 #: plugins/notify.c:794 |
7608 | 805 msgid "Message Notification" |
806 msgstr "Thông báo thông điệp" | |
807 | |
808 #. *< name | |
809 #. *< version | |
810 #. * summary | |
8778 | 811 #. * description |
10302 | 812 #: plugins/notify.c:797 plugins/notify.c:799 |
7608 | 813 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." |
814 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." | |
815 | |
816 #. *< type | |
817 #. *< ui_requirement | |
818 #. *< flags | |
819 #. *< dependencies | |
820 #. *< priority | |
821 #. *< id | |
10302 | 822 #: plugins/perl/perl.c:535 |
7608 | 823 msgid "Perl Plugin Loader" |
824 msgstr "Trình nạp Perl Plugin" | |
825 | |
826 #. *< name | |
827 #. *< version | |
8778 | 828 #. *< summary |
10302 | 829 #: plugins/perl/perl.c:537 plugins/perl/perl.c:538 |
7608 | 830 msgid "Provides support for loading perl plugins." |
7681 | 831 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." |
7608 | 832 |
10302 | 833 #: plugins/raw.c:149 |
7608 | 834 msgid "Raw" |
835 msgstr "Thô" | |
836 | |
10302 | 837 #: plugins/raw.c:151 |
7608 | 838 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." |
7681 | 839 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." |
7608 | 840 |
10302 | 841 #: plugins/raw.c:152 |
7634 | 842 msgid "" |
843 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " | |
844 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." | |
845 msgstr "" | |
7681 | 846 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " |
847 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." | |
7608 | 848 |
10302 | 849 #: plugins/relnot.c:63 |
7609 | 850 #, c-format |
851 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" | |
852 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" | |
853 | |
10302 | 854 #: plugins/relnot.c:69 |
7609 | 855 #, c-format |
856 msgid "" | |
857 "<b>ChangeLog:</b>\n" | |
858 "%s<br><br>" | |
859 msgstr "" | |
7759 | 860 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" |
7609 | 861 "%s<br><br>" |
862 | |
10302 | 863 #: plugins/relnot.c:74 |
7609 | 864 #, c-format |
7634 | 865 msgid "" |
866 "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" | |
867 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." | |
868 msgstr "" | |
869 "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" | |
870 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." | |
871 | |
10302 | 872 #: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79 |
7609 | 873 msgid "New Version Available" |
874 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" | |
875 | |
7608 | 876 #. *< type |
877 #. *< ui_requirement | |
878 #. *< flags | |
879 #. *< dependencies | |
880 #. *< priority | |
881 #. *< id | |
10302 | 882 #: plugins/relnot.c:137 |
7609 | 883 msgid "Release Notification" |
884 msgstr "Thông báo phiên bản mới" | |
885 | |
886 #. *< name | |
887 #. *< version | |
888 #. * summary | |
10302 | 889 #: plugins/relnot.c:140 |
7609 | 890 msgid "Checks periodically for new releases." |
891 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." | |
892 | |
893 #. * description | |
10302 | 894 #: plugins/relnot.c:142 |
7634 | 895 msgid "" |
896 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " | |
897 "ChangeLog." | |
898 msgstr "" | |
899 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " | |
900 "mới cho người dùng." | |
7609 | 901 |
902 #. *< type | |
903 #. *< ui_requirement | |
904 #. *< flags | |
905 #. *< dependencies | |
906 #. *< priority | |
907 #. *< id | |
10302 | 908 #: plugins/signals-test.c:585 |
7608 | 909 msgid "Signals Test" |
7681 | 910 msgstr "Kiểm tra tín hiệu" |
7608 | 911 |
912 #. *< name | |
913 #. *< version | |
914 #. * summary | |
8778 | 915 #. * description |
10302 | 916 #: plugins/signals-test.c:588 plugins/signals-test.c:590 |
7608 | 917 msgid "Test to see that all signals are working properly." |
918 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." | |
919 | |
920 #. *< type | |
921 #. *< ui_requirement | |
922 #. *< flags | |
923 #. *< dependencies | |
924 #. *< priority | |
925 #. *< id | |
10302 | 926 #: plugins/simple.c:34 |
7608 | 927 msgid "Simple Plugin" |
928 msgstr "Plugin đơn giản" | |
929 | |
930 #. *< name | |
931 #. *< version | |
932 #. * summary | |
8778 | 933 #. * description |
10302 | 934 #: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39 |
7608 | 935 msgid "Tests to see that most things are working." |
936 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." | |
937 | |
10302 | 938 #: plugins/spellchk.c:415 |
7608 | 939 msgid "Text Replacements" |
940 msgstr "Thay thế văn bản" | |
941 | |
10302 | 942 #: plugins/spellchk.c:439 |
7608 | 943 msgid "You type" |
944 msgstr "Bạn gõ phím" | |
945 | |
10302 | 946 #: plugins/spellchk.c:451 |
7608 | 947 msgid "You send" |
7681 | 948 msgstr "Bạn gửi" |
7608 | 949 |
10302 | 950 #: plugins/spellchk.c:477 |
7608 | 951 msgid "Add a new text replacement" |
952 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" | |
953 | |
10302 | 954 #: plugins/spellchk.c:484 |
7608 | 955 msgid "You _type:" |
956 msgstr "Bạn _gõ phím:" | |
957 | |
10302 | 958 #: plugins/spellchk.c:498 |
7608 | 959 msgid "You _send:" |
7681 | 960 msgstr "Bạn gử_i:" |
7608 | 961 |
10302 | 962 #: plugins/spellchk.c:540 |
7608 | 963 msgid "Text replacement" |
964 msgstr "Văn bản thay thế" | |
965 | |
10302 | 966 #: plugins/spellchk.c:542 plugins/spellchk.c:543 |
7608 | 967 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." |
7681 | 968 msgstr "" |
969 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." | |
7608 | 970 |
971 #. *< type | |
972 #. *< ui_requirement | |
973 #. *< flags | |
974 #. *< dependencies | |
975 #. *< priority | |
976 #. *< id | |
10302 | 977 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 |
7608 | 978 msgid "GNUTLS" |
979 msgstr "GNUTLS" | |
980 | |
981 #. *< name | |
982 #. *< version | |
983 #. * summary | |
8778 | 984 #. * description |
10302 | 985 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:229 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:231 |
7608 | 986 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." |
987 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." | |
988 | |
989 #. *< type | |
990 #. *< ui_requirement | |
991 #. *< flags | |
992 #. *< dependencies | |
993 #. *< priority | |
994 #. *< id | |
10302 | 995 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:318 |
7608 | 996 msgid "NSS" |
997 msgstr "NSS" | |
998 | |
999 #. *< name | |
1000 #. *< version | |
1001 #. * summary | |
8778 | 1002 #. * description |
10302 | 1003 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:321 plugins/ssl/ssl-nss.c:323 |
7608 | 1004 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." |
1005 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." | |
1006 | |
1007 #. *< type | |
1008 #. *< ui_requirement | |
1009 #. *< flags | |
1010 #. *< dependencies | |
1011 #. *< priority | |
1012 #. *< id | |
10302 | 1013 #: plugins/ssl/ssl.c:94 |
7608 | 1014 msgid "SSL" |
1015 msgstr "SSL" | |
1016 | |
1017 #. *< name | |
1018 #. *< version | |
1019 #. * summary | |
8778 | 1020 #. * description |
10302 | 1021 #: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99 |
7608 | 1022 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." |
1023 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." | |
1024 | |
10302 | 1025 #: plugins/statenotify.c:42 |
7608 | 1026 #, c-format |
1027 msgid "%s has gone away." | |
1028 msgstr "%s đã đi vắng." | |
1029 | |
10302 | 1030 #: plugins/statenotify.c:49 |
7608 | 1031 #, c-format |
1032 msgid "%s is no longer away." | |
7681 | 1033 msgstr "%s thôi vắng mặt." |
7608 | 1034 |
10302 | 1035 #: plugins/statenotify.c:56 |
7608 | 1036 #, c-format |
1037 msgid "%s has become idle." | |
7634 | 1038 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." |
7608 | 1039 |
10302 | 1040 #: plugins/statenotify.c:63 |
7608 | 1041 #, c-format |
1042 msgid "%s is no longer idle." | |
7634 | 1043 msgstr "%s hoạt động trở lại." |
7608 | 1044 |
10302 | 1045 #: plugins/statenotify.c:74 |
9754 | 1046 #, fuzzy |
1047 msgid "Notify When" | |
1048 msgstr "Thông báo cho" | |
1049 | |
10302 | 1050 #: plugins/statenotify.c:77 |
9754 | 1051 #, fuzzy |
1052 msgid "Buddy Goes _Away" | |
1053 msgstr "Buddy vắng mặt:" | |
1054 | |
10302 | 1055 #: plugins/statenotify.c:80 |
9754 | 1056 #, fuzzy |
1057 msgid "Buddy Goes _Idle" | |
1058 msgstr "Buddy đang nghỉ:" | |
1059 | |
7608 | 1060 #. *< type |
1061 #. *< ui_requirement | |
1062 #. *< flags | |
1063 #. *< dependencies | |
1064 #. *< priority | |
1065 #. *< id | |
10302 | 1066 #: plugins/statenotify.c:120 |
7608 | 1067 msgid "Buddy State Notification" |
1068 msgstr "Thông báo trạng thái buddy" | |
1069 | |
1070 #. *< name | |
1071 #. *< version | |
1072 #. * summary | |
8778 | 1073 #. * description |
10302 | 1074 #: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126 |
7634 | 1075 msgid "" |
1076 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " | |
1077 "idle." | |
1078 msgstr "" | |
7638 | 1079 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " |
7634 | 1080 "buddy." |
7608 | 1081 |
10302 | 1082 #: plugins/tcl/tcl.c:363 |
7608 | 1083 msgid "Tcl Plugin Loader" |
1084 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" | |
1085 | |
10302 | 1086 #: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366 |
7608 | 1087 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" |
7681 | 1088 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" |
7608 | 1089 |
1090 #. *< type | |
1091 #. *< ui_requirement | |
1092 #. *< flags | |
1093 #. *< dependencies | |
1094 #. *< priority | |
1095 #. *< id | |
10302 | 1096 #: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:331 |
7608 | 1097 msgid "Buddy Ticker" |
1098 msgstr "Đánh Dấu Buddy" | |
1099 | |
1100 #. *< name | |
1101 #. *< version | |
1102 #. * summary | |
8778 | 1103 #. * description |
10302 | 1104 #: plugins/ticker/ticker.c:334 plugins/ticker/ticker.c:336 |
7608 | 1105 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." |
1106 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." | |
1107 | |
10302 | 1108 #: plugins/timestamp.c:183 |
7608 | 1109 msgid "iChat Timestamp" |
1110 msgstr "Nhãn thời gian iChat" | |
1111 | |
10302 | 1112 #: plugins/timestamp.c:190 |
7608 | 1113 msgid "Delay" |
1114 msgstr "Trì hoãn" | |
1115 | |
10302 | 1116 #: plugins/timestamp.c:197 |
9544 | 1117 msgid "minutes." |
1118 msgstr "phút." | |
1119 | |
10302 | 1120 #: plugins/timestamp.c:203 |
7608 | 1121 msgid "_Apply" |
7681 | 1122 msgstr "Áp _dụng" |
7608 | 1123 |
1124 #. *< type | |
1125 #. *< ui_requirement | |
1126 #. *< flags | |
1127 #. *< dependencies | |
1128 #. *< priority | |
1129 #. *< id | |
9544 | 1130 #: plugins/timestamp.c:268 |
7608 | 1131 msgid "Timestamp" |
1132 msgstr "Nhãn thời gian" | |
1133 | |
1134 #. *< name | |
1135 #. *< version | |
1136 #. * summary | |
8778 | 1137 #. * description |
9544 | 1138 #: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273 |
7608 | 1139 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." |
7638 | 1140 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." |
7608 | 1141 |
10302 | 1142 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:134 |
1143 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:404 | |
1144 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:435 | |
7608 | 1145 msgid "Opacity:" |
1146 msgstr "Mờ:" | |
1147 | |
1148 #. IM Convo trans options | |
10302 | 1149 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:385 |
7608 | 1150 msgid "IM Conversation Windows" |
7681 | 1151 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" |
7608 | 1152 |
10302 | 1153 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:386 |
7608 | 1154 msgid "_IM window transparency" |
7681 | 1155 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" |
7608 | 1156 |
10302 | 1157 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:396 |
7608 | 1158 msgid "_Show slider bar in IM window" |
7681 | 1159 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" |
7608 | 1160 |
1161 #. Buddy List trans options | |
10302 | 1162 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:421 |
7608 | 1163 msgid "Buddy List Window" |
1164 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" | |
1165 | |
10302 | 1166 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 |
7608 | 1167 msgid "_Buddy List window transparency" |
7638 | 1168 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" |
7608 | 1169 |
1170 #. *< type | |
1171 #. *< ui_requirement | |
1172 #. *< flags | |
1173 #. *< dependencies | |
1174 #. *< priority | |
1175 #. *< id | |
10302 | 1176 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:480 |
7608 | 1177 msgid "Transparency" |
1178 msgstr "Trong suốt" | |
1179 | |
1180 #. *< name | |
1181 #. *< version | |
1182 #. * summary | |
10302 | 1183 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:483 |
9544 | 1184 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." |
1185 msgstr "" | |
1186 | |
8778 | 1187 #. * description |
10302 | 1188 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:485 |
9544 | 1189 #, fuzzy |
1190 msgid "" | |
1191 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " | |
1192 "the buddy list.\n" | |
7608 | 1193 "\n" |
1194 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." | |
1195 msgstr "" | |
7638 | 1196 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" |
7608 | 1197 "\n" |
7681 | 1198 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." |
7608 | 1199 |
10302 | 1200 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344 |
7608 | 1201 msgid "GTK+ Runtime Version" |
1202 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" | |
1203 | |
1204 #. Autostart | |
10302 | 1205 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352 |
7608 | 1206 msgid "Startup" |
7681 | 1207 msgstr "Khởi chạy" |
7608 | 1208 |
10302 | 1209 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353 |
7608 | 1210 msgid "_Start Gaim on Windows startup" |
7681 | 1211 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" |
7608 | 1212 |
1213 #. Buddy List | |
10302 | 1214 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3145 |
1215 #: src/gtkprefs.c:2178 | |
7608 | 1216 msgid "Buddy List" |
1217 msgstr "Danh sách Buddy" | |
1218 | |
10302 | 1219 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363 |
7608 | 1220 msgid "_Dockable Buddy List" |
7681 | 1221 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" |
7608 | 1222 |
1223 #. Docked Blist On Top | |
10302 | 1224 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 |
7608 | 1225 msgid "Docked _Buddy List is always on top" |
7681 | 1226 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" |
7608 | 1227 |
1228 #. Blist On Top | |
10302 | 1229 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377 |
7608 | 1230 msgid "_Keep Buddy List window on top" |
7681 | 1231 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" |
7608 | 1232 |
1233 #. Conversations | |
10302 | 1234 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:910 |
1235 #: src/gtkprefs.c:2179 src/protocols/msn/msn.c:1838 | |
7608 | 1236 msgid "Conversations" |
1237 msgstr "Cuộc thoại" | |
1238 | |
10302 | 1239 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383 |
7608 | 1240 msgid "_Flash Window when messages are received" |
7681 | 1241 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" |
7608 | 1242 |
10302 | 1243 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407 |
7608 | 1244 msgid "WinGaim Options" |
1245 msgstr "Tùy chọn WinGaim" | |
1246 | |
10302 | 1247 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410 |
7608 | 1248 msgid "Options specific to Windows Gaim." |
1249 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." | |
1250 | |
10302 | 1251 #: src/account.c:294 src/protocols/jabber/jabber.c:1043 |
7608 | 1252 msgid "New passwords do not match." |
1253 msgstr "Mật khẩu mới không khớp." | |
1254 | |
10302 | 1255 #: src/account.c:303 |
7608 | 1256 msgid "Fill out all fields completely." |
1257 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." | |
1258 | |
10302 | 1259 #: src/account.c:328 |
7608 | 1260 msgid "Original password" |
1261 msgstr "Mật khẩu cũ" | |
1262 | |
10302 | 1263 #: src/account.c:335 |
7608 | 1264 msgid "New password" |
1265 msgstr "Mật khẩu mới" | |
1266 | |
10302 | 1267 #: src/account.c:342 |
7608 | 1268 msgid "New password (again)" |
1269 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" | |
1270 | |
10302 | 1271 #: src/account.c:348 |
7608 | 1272 #, c-format |
1273 msgid "Change password for %s" | |
1274 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" | |
1275 | |
10302 | 1276 #: src/account.c:356 |
7608 | 1277 msgid "Please enter your current password and your new password." |
1278 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." | |
1279 | |
1280 #. * | |
1281 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. | |
1282 #. | |
10302 | 1283 #: src/account.c:359 src/connection.c:188 src/gtkblist.c:2419 |
1284 #: src/gtkdialogs.c:375 src/gtkdialogs.c:518 src/gtkdialogs.c:574 | |
1285 #: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/jabber/jabber.c:1090 | |
1286 #: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:228 | |
1287 #: src/protocols/msn/msn.c:243 src/protocols/msn/msn.c:258 | |
1288 #: src/protocols/msn/msn.c:273 src/protocols/oscar/oscar.c:3533 | |
1289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3627 src/protocols/oscar/oscar.c:6976 | |
1290 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7068 src/protocols/oscar/oscar.c:7120 | |
1291 #: src/protocols/silc/buddy.c:460 src/protocols/silc/buddy.c:1132 | |
1292 #: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459 | |
1293 #: src/protocols/silc/chat.c:722 src/protocols/silc/ops.c:1083 | |
1294 #: src/protocols/silc/ops.c:1689 src/protocols/silc/silc.c:717 | |
1295 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2901 | |
1296 #: src/request.h:1244 | |
7608 | 1297 msgid "OK" |
1298 msgstr "Đồng ý" | |
1299 | |
10302 | 1300 #: src/account.c:360 src/account.c:398 src/connection.c:189 |
1301 #: src/gtkaccount.c:2014 src/gtkaccount.c:2510 src/gtkblist.c:2420 | |
1302 #: src/gtkblist.c:4440 src/gtkconn.c:171 src/gtkdialogs.c:376 | |
1303 #: src/gtkdialogs.c:519 src/gtkdialogs.c:575 src/gtkdialogs.c:673 | |
1304 #: src/gtkdialogs.c:695 src/gtkdialogs.c:715 src/gtkdialogs.c:751 | |
1305 #: src/gtkdialogs.c:813 src/gtkdialogs.c:855 src/gtkdialogs.c:893 | |
1306 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:440 src/gtkprivacy.c:588 src/gtkprivacy.c:601 | |
1307 #: src/gtkprivacy.c:626 src/gtkprivacy.c:637 src/gtkrequest.c:260 | |
1308 #: src/protocols/jabber/buddy.c:565 src/protocols/jabber/chat.c:772 | |
1309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:675 src/protocols/jabber/jabber.c:1091 | |
1310 #: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:229 | |
1311 #: src/protocols/msn/msn.c:244 src/protocols/msn/msn.c:259 | |
1312 #: src/protocols/msn/msn.c:274 src/protocols/msn/msn.c:291 | |
1313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1534 src/protocols/oscar/oscar.c:3491 | |
1314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3534 src/protocols/oscar/oscar.c:3571 | |
1315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3628 src/protocols/oscar/oscar.c:6977 | |
1316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7069 src/protocols/oscar/oscar.c:7121 | |
1317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7190 src/protocols/silc/buddy.c:461 | |
9754 | 1318 #: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133 |
9882 | 1319 #: src/protocols/silc/chat.c:594 src/protocols/silc/chat.c:723 |
10302 | 1320 #: src/protocols/silc/ops.c:1690 src/protocols/silc/silc.c:718 |
1321 #: src/protocols/trepia/trepia.c:348 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2893 | |
1322 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2902 src/request.h:1244 src/request.h:1254 | |
7608 | 1323 msgid "Cancel" |
7681 | 1324 msgstr "Bỏ qua" |
7608 | 1325 |
10302 | 1326 #: src/account.c:389 |
7608 | 1327 #, c-format |
1328 msgid "Change user information for %s" | |
1329 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
1330 | |
10302 | 1331 #: src/account.c:397 src/gtkrequest.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:564 |
1332 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 | |
7608 | 1333 msgid "Save" |
1334 msgstr "Lưu" | |
1335 | |
10302 | 1336 #: src/account.c:802 src/gtkft.c:158 src/protocols/jabber/buddy.c:621 |
1337 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1064 src/protocols/jabber/buddy.c:1081 | |
1338 #: src/protocols/novell/novell.c:2823 | |
9754 | 1339 msgid "Unknown" |
1340 msgstr "Không xác định" | |
1341 | |
10302 | 1342 #: src/blist.c:681 |
7608 | 1343 msgid "Chats" |
7634 | 1344 msgstr "Cuộc Chat" |
1345 | |
10302 | 1346 #: src/blist.c:1352 |
7634 | 1347 #, c-format |
1348 msgid "" | |
1349 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " | |
1350 "in. This buddy and the group were not removed.\n" | |
7698 | 1351 msgid_plural "" |
7634 | 1352 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " |
1353 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" | |
7698 | 1354 msgstr[0] "" |
1355 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " | |
7634 | 1356 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" |
7698 | 1357 msgstr[1] "" |
1358 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " | |
7634 | 1359 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" |
1360 | |
10302 | 1361 #: src/blist.c:1361 |
7608 | 1362 msgid "Group not removed" |
1363 msgstr "Nhóm không xóa được" | |
1364 | |
10302 | 1365 #: src/blist.c:2064 |
9544 | 1366 #, fuzzy |
1367 msgid "" | |
1368 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded, " | |
1369 "and the old file has moved to blist.xml~." | |
7681 | 1370 msgstr "" |
1371 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." | |
7608 | 1372 |
10302 | 1373 #: src/blist.c:2067 |
7608 | 1374 msgid "Buddy List Error" |
7681 | 1375 msgstr "Lỗi danh sách Buddy" |
1376 | |
10302 | 1377 #: src/connection.c:112 src/connection.c:161 |
7608 | 1378 #, c-format |
1379 msgid "Missing protocol plugin for %s" | |
1380 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" | |
1381 | |
10302 | 1382 #: src/connection.c:116 |
7608 | 1383 msgid "Registration Error" |
1384 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
1385 | |
10302 | 1386 #: src/connection.c:165 |
7608 | 1387 msgid "Connection Error" |
1388 msgstr "Lỗi kết nối" | |
1389 | |
10302 | 1390 #: src/connection.c:185 |
9754 | 1391 #, fuzzy, c-format |
1392 msgid "Enter password for %s (%s)" | |
7608 | 1393 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" |
1394 | |
10302 | 1395 #: src/conversation.c:236 |
1396 #, fuzzy | |
1397 msgid "Unable to send message: The message is too large." | |
7608 | 1398 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." |
1399 | |
10302 | 1400 #: src/conversation.c:239 |
1401 #, fuzzy, c-format | |
1402 msgid "Unable to send message to %s." | |
1403 msgstr "Không thể gửi thông điệp." | |
1404 | |
1405 #: src/conversation.c:240 | |
1406 #, fuzzy | |
1407 msgid "The message is too large." | |
1408 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." | |
1409 | |
1410 #: src/conversation.c:249 | |
7608 | 1411 msgid "Unable to send message." |
7681 | 1412 msgstr "Không thể gửi thông điệp." |
7608 | 1413 |
10302 | 1414 #: src/conversation.c:252 |
1415 #, fuzzy, c-format | |
1416 msgid "Unable to send messge to %s." | |
1417 msgstr "Không thể gửi thông điệp." | |
1418 | |
1419 #: src/conversation.c:2005 | |
7608 | 1420 #, c-format |
1421 msgid "%s entered the room." | |
7681 | 1422 msgstr "%s vào phòng." |
7608 | 1423 |
10302 | 1424 #: src/conversation.c:2008 |
7608 | 1425 #, c-format |
1426 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." | |
7681 | 1427 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." |
7608 | 1428 |
10302 | 1429 #: src/conversation.c:2104 |
8778 | 1430 #, fuzzy, c-format |
1431 msgid "You are now known as %s" | |
1432 msgstr "%s bây giờ đổi là %s" | |
1433 | |
10302 | 1434 #: src/conversation.c:2107 |
7608 | 1435 #, c-format |
1436 msgid "%s is now known as %s" | |
7681 | 1437 msgstr "%s bây giờ đổi là %s" |
7608 | 1438 |
10302 | 1439 #: src/conversation.c:2148 |
7608 | 1440 #, c-format |
1441 msgid "%s left the room (%s)." | |
7681 | 1442 msgstr "%s rời phòng (%s)." |
7608 | 1443 |
10302 | 1444 #: src/conversation.c:2150 |
7608 | 1445 #, c-format |
1446 msgid "%s left the room." | |
7681 | 1447 msgstr "%s rời phòng." |
7608 | 1448 |
10302 | 1449 #: src/conversation.c:2219 |
7608 | 1450 #, c-format |
1451 msgid "(+%d more)" | |
1452 msgstr "(thêm +%d)" | |
1453 | |
10302 | 1454 #: src/conversation.c:2221 |
7608 | 1455 #, c-format |
1456 msgid " left the room (%s)." | |
7681 | 1457 msgstr "rời phòng(%s)." |
7608 | 1458 |
10302 | 1459 #: src/conversation.c:2626 |
7608 | 1460 msgid "Last created window" |
1461 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" | |
1462 | |
10302 | 1463 #: src/conversation.c:2628 |
9544 | 1464 #, fuzzy |
1465 msgid "Separate IM and Chat windows" | |
1466 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" | |
1467 | |
10302 | 1468 #: src/conversation.c:2630 src/gtkprefs.c:1287 |
7608 | 1469 msgid "New window" |
1470 msgstr "Cửa sổ mới" | |
1471 | |
10302 | 1472 #: src/conversation.c:2632 |
7608 | 1473 msgid "By group" |
1474 msgstr "Theo nhóm" | |
1475 | |
10302 | 1476 #: src/conversation.c:2634 |
7608 | 1477 msgid "By account" |
1478 msgstr "Theo tài khoản" | |
1479 | |
10302 | 1480 #: src/ft.c:148 src/protocols/msn/msn.c:370 |
9882 | 1481 #, fuzzy, c-format |
1482 msgid "" | |
1483 "Error reading %s: \n" | |
1484 "%s.\n" | |
1485 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" | |
1486 | |
10302 | 1487 #: src/ft.c:152 |
9882 | 1488 #, fuzzy, c-format |
1489 msgid "" | |
1490 "Error writing %s: \n" | |
1491 "%s.\n" | |
1492 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" | |
1493 | |
10302 | 1494 #: src/ft.c:156 |
9882 | 1495 #, fuzzy, c-format |
1496 msgid "" | |
1497 "Error accessing %s: \n" | |
1498 "%s.\n" | |
1499 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" | |
1500 | |
10302 | 1501 #: src/ft.c:188 |
9544 | 1502 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." |
1503 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." | |
1504 | |
10302 | 1505 #: src/ft.c:198 |
9882 | 1506 #, fuzzy |
1507 msgid "Cannot send a directory." | |
1508 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." | |
1509 | |
10302 | 1510 #: src/ft.c:205 |
9882 | 1511 #, c-format |
1512 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" | |
1513 msgstr "" | |
1514 | |
10302 | 1515 #: src/ft.c:260 |
9544 | 1516 #, c-format |
1517 msgid "%s wants to send you %s (%s)" | |
1518 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" | |
1519 | |
10302 | 1520 #: src/ft.c:302 |
9544 | 1521 #, c-format |
1522 msgid "Accept file transfer request from %s?" | |
1523 msgstr "" | |
1524 | |
10302 | 1525 #: src/ft.c:306 |
9544 | 1526 #, c-format |
1527 msgid "" | |
1528 "A file is available for download from:\n" | |
1529 "Remote host: %s\n" | |
1530 "Remote port: %d" | |
1531 msgstr "" | |
1532 | |
10302 | 1533 #: src/ft.c:359 |
7608 | 1534 #, c-format |
1535 msgid "%s is not a valid filename.\n" | |
1536 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" | |
1537 | |
10302 | 1538 #: src/ft.c:377 |
1539 #, fuzzy, c-format | |
1540 msgid "Offering to send %s to %s" | |
1541 msgstr "Không thể gửi thông điệp." | |
1542 | |
1543 #: src/ft.c:870 | |
1544 #, fuzzy, c-format | |
1545 msgid "Transfer of %s complete" | |
1546 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" | |
1547 | |
1548 #: src/ft.c:918 | |
1549 #, fuzzy, c-format | |
1550 msgid "You canceled the transfer of %s" | |
1551 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" | |
1552 | |
1553 #: src/ft.c:970 | |
9882 | 1554 #, fuzzy, c-format |
1555 msgid "%s canceled the transfer of %s" | |
1556 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" | |
1557 | |
10302 | 1558 #: src/ft.c:1020 |
7608 | 1559 #, c-format |
1560 msgid "File transfer to %s aborted.\n" | |
7681 | 1561 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" |
7608 | 1562 |
10302 | 1563 #: src/ft.c:1022 |
7608 | 1564 #, c-format |
1565 msgid "File transfer from %s aborted.\n" | |
7681 | 1566 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" |
7608 | 1567 |
10302 | 1568 #: src/gaim-remote.c:104 |
9544 | 1569 #, fuzzy, c-format |
7608 | 1570 msgid "" |
1571 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" | |
1572 "\n" | |
1573 " COMMANDS:\n" | |
1574 " uri Handle AIM: URI\n" | |
9754 | 1575 " away Popup the away dialog with the default " |
1576 "message\n" | |
1577 " back Remove the away dialog\n" | |
10302 | 1578 " send Send message\n" |
7608 | 1579 " quit Close running copy of Gaim\n" |
1580 "\n" | |
1581 " OPTIONS:\n" | |
10302 | 1582 " -m, --message=MESG Message to send or show in conversation " |
1583 "window\n" | |
1584 " -t, --to=SCREENNAME Select a target for command\n" | |
1585 " -p, --protocol=PROTO Specify protocol to use\n" | |
1586 " -f, --from=SCREENNAME Specify screen name to use\n" | |
1587 " -s, --session=SESSION Specify which Gaim session to use\n" | |
9544 | 1588 " -h, --help [command] Show help for command\n" |
7608 | 1589 msgstr "" |
1590 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" | |
1591 "\n" | |
1592 " LỆNH:\n" | |
1593 " uri Xử lý AIM: URI\n" | |
1594 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" | |
1595 "\n" | |
1596 " TÙY CHỌN:\n" | |
1597 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" | |
1598 | |
10302 | 1599 #: src/gaim-remote.c:193 |
1600 #, fuzzy, c-format | |
1601 msgid "" | |
1602 "Gaim not running (on session %d)\n" | |
9882 | 1603 "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n" |
7608 | 1604 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" |
1605 | |
10302 | 1606 #: src/gaim-remote.c:280 |
1607 msgid "" | |
1608 "Insufficient arguments (-t, -f, -p, & -m are all required) or arguments " | |
1609 "greater than 9999 chars\n" | |
1610 msgstr "" | |
1611 | |
1612 #: src/gaim-remote.c:291 | |
8778 | 1613 #, fuzzy |
7608 | 1614 msgid "" |
1615 "\n" | |
1616 "Using AIM: URIs:\n" | |
8778 | 1617 "Sending an IM to a screen name:\n" |
7608 | 1618 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" |
8778 | 1619 "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n" |
7608 | 1620 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" |
1621 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" | |
1622 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" | |
8778 | 1623 "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n" |
7608 | 1624 "with no message:\n" |
7759 | 1625 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" |
7608 | 1626 "\n" |
1627 "Joining a chat:\n" | |
7759 | 1628 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" |
7608 | 1629 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" |
1630 "\n" | |
1631 "Adding a buddy to your buddy list:\n" | |
7759 | 1632 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" |
7608 | 1633 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" |
1634 msgstr "" | |
1635 "\n" | |
1636 "Sử dụng AIM: URIs:\n" | |
7759 | 1637 "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" |
7608 | 1638 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" |
7759 | 1639 "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" |
1640 "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" | |
1641 "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" | |
1642 "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" | |
1643 "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" | |
1644 "không kèm thông điệp:\n" | |
1645 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" | |
7608 | 1646 "\n" |
7634 | 1647 "Tham gia Chat:\n" |
7759 | 1648 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" |
1649 "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" | |
7608 | 1650 "\n" |
7759 | 1651 "Thêm buddy vào danh sách:\n" |
1652 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" | |
7608 | 1653 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" |
1654 | |
10302 | 1655 #: src/gaim-remote.c:311 |
7608 | 1656 msgid "" |
1657 "\n" | |
1658 "Close running copy of Gaim\n" | |
1659 msgstr "" | |
1660 "\n" | |
1661 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" | |
1662 | |
10302 | 1663 #: src/gaim-remote.c:315 |
9754 | 1664 msgid "" |
1665 "\n" | |
1666 "Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n" | |
1667 msgstr "" | |
1668 | |
10302 | 1669 #: src/gaim-remote.c:319 |
9754 | 1670 msgid "" |
1671 "\n" | |
1672 "Set all accounts as not away.\n" | |
1673 msgstr "" | |
1674 | |
10302 | 1675 #: src/gaim-remote.c:323 |
1676 #, fuzzy | |
1677 msgid "" | |
1678 "\n" | |
1679 "Send instant message\n" | |
1680 msgstr "Gửi thông điệp" | |
1681 | |
9882 | 1682 #: src/gtkaccount.c:325 |
7608 | 1683 #, c-format |
1684 msgid "" | |
1685 "<b>File:</b> %s\n" | |
1686 "<b>File size:</b> %s\n" | |
1687 "<b>Image size:</b> %dx%d" | |
1688 msgstr "" | |
1689 "<b>Tập tin:</b> %s\n" | |
1690 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" | |
1691 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" | |
1692 | |
1693 #. Build the login options frame. | |
9882 | 1694 #: src/gtkaccount.c:625 |
7608 | 1695 msgid "Login Options" |
1696 msgstr "Tùy chọn đăng nhập" | |
1697 | |
9882 | 1698 #: src/gtkaccount.c:642 src/gtkft.c:555 |
7608 | 1699 msgid "Protocol:" |
1700 msgstr "Giao thức:" | |
1701 | |
10302 | 1702 #: src/gtkaccount.c:647 src/gtkblist.c:4025 |
8778 | 1703 msgid "Screen Name:" |
7608 | 1704 msgstr "Tên hiển thị:" |
1705 | |
9882 | 1706 #: src/gtkaccount.c:720 |
7608 | 1707 msgid "Password:" |
1708 msgstr "Mật khẩu:" | |
1709 | |
10302 | 1710 #: src/gtkaccount.c:725 src/gtkblist.c:4039 src/gtkblist.c:4388 |
7608 | 1711 msgid "Alias:" |
1712 msgstr "Bí danh:" | |
1713 | |
9882 | 1714 #: src/gtkaccount.c:729 |
7608 | 1715 msgid "Remember password" |
1716 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" | |
1717 | |
10302 | 1718 #: src/gtkaccount.c:738 |
1719 #, fuzzy | |
1720 msgid "Auto log in" | |
1721 msgstr "Đăng nhập tự động" | |
1722 | |
7608 | 1723 #. Build the user options frame. |
9882 | 1724 #: src/gtkaccount.c:785 |
7608 | 1725 msgid "User Options" |
1726 msgstr "Tùy chọn người dùng" | |
1727 | |
9882 | 1728 #: src/gtkaccount.c:798 |
7608 | 1729 msgid "New mail notifications" |
1730 msgstr "Thông báo thư mới" | |
1731 | |
9882 | 1732 #: src/gtkaccount.c:807 |
9544 | 1733 #, fuzzy |
1734 msgid "Buddy icon:" | |
1735 msgstr "Biểu tượng Buddy" | |
7608 | 1736 |
1737 #. Build the protocol options frame. | |
9882 | 1738 #: src/gtkaccount.c:896 |
7608 | 1739 #, c-format |
1740 msgid "%s Options" | |
1741 msgstr "%s Tùy chọn" | |
1742 | |
1743 #. Use Global Proxy Settings | |
9882 | 1744 #: src/gtkaccount.c:1032 src/gtkaccount.c:1079 |
7608 | 1745 msgid "Use Global Proxy Settings" |
1746 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" | |
1747 | |
1748 #. No Proxy | |
9882 | 1749 #: src/gtkaccount.c:1038 src/gtkaccount.c:1086 |
7608 | 1750 msgid "No Proxy" |
1751 msgstr "Không dùng proxy" | |
1752 | |
1753 #. HTTP | |
9882 | 1754 #: src/gtkaccount.c:1044 src/gtkaccount.c:1093 |
7608 | 1755 msgid "HTTP" |
1756 msgstr "HTTP" | |
1757 | |
1758 #. SOCKS 4 | |
9882 | 1759 #: src/gtkaccount.c:1050 src/gtkaccount.c:1100 |
7608 | 1760 msgid "SOCKS 4" |
1761 msgstr "SOCKS 4" | |
1762 | |
1763 #. SOCKS 5 | |
9882 | 1764 #: src/gtkaccount.c:1056 src/gtkaccount.c:1107 |
7608 | 1765 msgid "SOCKS 5" |
1766 msgstr "SOCKS 5" | |
1767 | |
1768 #. Use Environmental Settings | |
10302 | 1769 #: src/gtkaccount.c:1062 src/gtkaccount.c:1114 src/gtkprefs.c:1090 |
7608 | 1770 msgid "Use Environmental Settings" |
1771 msgstr "Dùng thiết lập môi trường" | |
1772 | |
9882 | 1773 #: src/gtkaccount.c:1153 |
7608 | 1774 msgid "you can see the butterflies mating" |
1775 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" | |
1776 | |
9882 | 1777 #: src/gtkaccount.c:1157 |
7608 | 1778 msgid "If you look real closely" |
7681 | 1779 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" |
7608 | 1780 |
9882 | 1781 #: src/gtkaccount.c:1173 |
7608 | 1782 msgid "Proxy Options" |
1783 msgstr "Tùy chọn Proxy" | |
1784 | |
10302 | 1785 #: src/gtkaccount.c:1191 src/gtkprefs.c:1084 |
7608 | 1786 msgid "Proxy _type:" |
1787 msgstr "_Loại Proxy:" | |
1788 | |
10302 | 1789 #: src/gtkaccount.c:1200 src/gtkprefs.c:1111 |
7608 | 1790 msgid "_Host:" |
1791 msgstr "_Máy chủ:" | |
1792 | |
10302 | 1793 #: src/gtkaccount.c:1204 src/gtkprefs.c:1129 |
7608 | 1794 msgid "_Port:" |
1795 msgstr "_Cổng:" | |
1796 | |
9882 | 1797 #: src/gtkaccount.c:1212 |
7608 | 1798 msgid "_Username:" |
1799 msgstr "_Tên đăng nhập:" | |
1800 | |
10302 | 1801 #: src/gtkaccount.c:1217 src/gtkprefs.c:1166 |
7608 | 1802 msgid "Pa_ssword:" |
1803 msgstr "_Mật khẩu:" | |
1804 | |
10302 | 1805 #: src/gtkaccount.c:1589 |
7608 | 1806 msgid "Add Account" |
1807 msgstr "Thêm tài khoản" | |
1808 | |
10302 | 1809 #: src/gtkaccount.c:1591 |
7608 | 1810 msgid "Modify Account" |
1811 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" | |
1812 | |
1813 #. Add the disclosure | |
10302 | 1814 #: src/gtkaccount.c:1615 |
7608 | 1815 msgid "Show more options" |
1816 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" | |
1817 | |
10302 | 1818 #: src/gtkaccount.c:1616 |
7608 | 1819 msgid "Show fewer options" |
1820 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" | |
1821 | |
1822 #. Register button | |
10302 | 1823 #: src/gtkaccount.c:1643 src/protocols/jabber/jabber.c:674 |
7608 | 1824 msgid "Register" |
1825 msgstr "Đăng ký" | |
1826 | |
10302 | 1827 #: src/gtkaccount.c:2008 |
7608 | 1828 #, c-format |
1829 msgid "Are you sure you want to delete %s?" | |
7681 | 1830 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" |
7608 | 1831 |
10302 | 1832 #: src/gtkaccount.c:2013 src/gtkrequest.c:263 |
7608 | 1833 msgid "Delete" |
1834 msgstr "Xóa" | |
1835 | |
10302 | 1836 #: src/gtkaccount.c:2127 src/protocols/oscar/oscar.c:4179 |
7608 | 1837 msgid "Screen Name" |
7866 | 1838 msgstr "Tên hiển thị" |
7608 | 1839 |
10302 | 1840 #. zephyr has several exposures |
1841 #. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong) | |
1842 #. OPSTAFF "hidden" | |
1843 #. REALM-VISIBLE visible to people in local realm | |
1844 #. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*> | |
1845 #. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm | |
1846 #. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced to <login,username,*> | |
1847 #. | |
1848 #. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE), | |
1849 #. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF | |
1850 #. | |
1851 #. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only) | |
1852 #. | |
1853 #: src/gtkaccount.c:2151 src/protocols/gg/gg.c:272 src/protocols/irc/irc.c:161 | |
1854 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1070 src/protocols/jabber/jabber.c:975 | |
1855 #: src/protocols/msn/msn.c:534 src/protocols/napster/napster.c:561 | |
1856 #: src/protocols/oscar/oscar.c:683 src/protocols/oscar/oscar.c:6871 | |
1857 #: src/protocols/silc/silc.c:48 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2655 | |
1858 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3125 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2218 | |
7608 | 1859 msgid "Online" |
7634 | 1860 msgstr "Kết nối" |
7608 | 1861 |
10302 | 1862 #: src/gtkaccount.c:2164 |
1863 #, fuzzy | |
1864 msgid "Auto Log In" | |
1865 msgstr "Đăng nhập tự động" | |
1866 | |
1867 #: src/gtkaccount.c:2172 | |
7608 | 1868 msgid "Protocol" |
1869 msgstr "Giao thức" | |
1870 | |
10302 | 1871 #: src/gtkaccount.c:2485 |
7608 | 1872 #, c-format |
1873 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" | |
1874 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" | |
1875 | |
10302 | 1876 #: src/gtkaccount.c:2499 |
7608 | 1877 msgid "" |
1878 "\n" | |
1879 "\n" | |
1880 "Do you wish to add him or her to your buddy list?" | |
1881 msgstr "" | |
1882 "\n" | |
1883 "\n" | |
7681 | 1884 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" |
1885 | |
10302 | 1886 #: src/gtkaccount.c:2503 |
7907 | 1887 msgid "Information" |
1888 msgstr "Thông tin" | |
7608 | 1889 |
10302 | 1890 #: src/gtkaccount.c:2507 |
7608 | 1891 msgid "Add buddy to your list?" |
7681 | 1892 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" |
1893 | |
7992 | 1894 #. Add button |
10302 | 1895 #: src/gtkaccount.c:2509 src/gtkblist.c:4439 src/gtkconv.c:1476 |
1896 #: src/gtkconv.c:3790 src/gtkconv.c:3861 src/gtkrequest.c:264 | |
1897 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3805 src/protocols/silc/chat.c:593 | |
7608 | 1898 msgid "Add" |
1899 msgstr "Thêm" | |
1900 | |
10302 | 1901 #: src/gtkblist.c:813 |
8778 | 1902 msgid "Join a Chat" |
1903 msgstr "Tham gia Chat" | |
1904 | |
10302 | 1905 #: src/gtkblist.c:834 |
8778 | 1906 msgid "" |
1907 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " | |
1908 "join.\n" | |
1909 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" | |
1910 | |
10302 | 1911 #: src/gtkblist.c:845 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354 |
8778 | 1912 msgid "_Account:" |
1913 msgstr "Tài _khoản:" | |
1914 | |
10302 | 1915 #: src/gtkblist.c:1117 |
8778 | 1916 #, fuzzy |
1917 msgid "Get _Info" | |
1918 msgstr "Lấy thông tin" | |
1919 | |
10302 | 1920 #: src/gtkblist.c:1120 |
8778 | 1921 #, fuzzy |
1922 msgid "I_M" | |
1923 msgstr "Tin nhắn nhanh" | |
1924 | |
10302 | 1925 #: src/gtkblist.c:1126 |
9544 | 1926 #, fuzzy |
1927 msgid "_Send File" | |
1928 msgstr "Gửi tập tin" | |
1929 | |
10302 | 1930 #: src/gtkblist.c:1132 |
7608 | 1931 msgid "Add Buddy _Pounce" |
7907 | 1932 msgstr "Thêm thông _báo Buddy" |
7681 | 1933 |
10302 | 1934 #: src/gtkblist.c:1134 src/gtkblist.c:1231 |
7608 | 1935 msgid "View _Log" |
7681 | 1936 msgstr "Xem _bản ghi" |
1937 | |
10302 | 1938 #: src/gtkblist.c:1144 |
1939 #, fuzzy | |
1940 msgid "_Alias Buddy..." | |
1941 msgstr "Bí danh Buddy" | |
1942 | |
1943 #: src/gtkblist.c:1146 | |
1944 #, fuzzy | |
1945 msgid "_Remove Buddy" | |
1946 msgstr "Xóa bỏ Buddy" | |
1947 | |
1948 #: src/gtkblist.c:1148 | |
1949 #, fuzzy | |
1950 msgid "Alias Contact..." | |
1951 msgstr "Bí danh liên lạc" | |
1952 | |
1953 #: src/gtkblist.c:1151 src/gtkdialogs.c:749 src/gtkdialogs.c:750 | |
1954 msgid "Remove Contact" | |
1955 msgstr "Xóa Liên Lạc" | |
1956 | |
1957 #: src/gtkblist.c:1155 src/gtkblist.c:1239 src/gtkblist.c:1253 | |
7907 | 1958 msgid "_Alias..." |
1959 msgstr "_Bí danh..." | |
1960 | |
10302 | 1961 #: src/gtkblist.c:1157 src/gtkblist.c:1241 src/gtkblist.c:1258 |
1962 #: src/gtkconn.c:367 | |
7608 | 1963 msgid "_Remove" |
7681 | 1964 msgstr "_Xóa bỏ" |
1965 | |
10302 | 1966 #: src/gtkblist.c:1203 |
7698 | 1967 msgid "Add a _Buddy" |
1968 msgstr "Thêm _Buddy" | |
1969 | |
10302 | 1970 #: src/gtkblist.c:1205 |
7608 | 1971 msgid "Add a C_hat" |
1972 msgstr "Thêm C_hat" | |
1973 | |
10302 | 1974 #: src/gtkblist.c:1207 |
7608 | 1975 msgid "_Delete Group" |
7681 | 1976 msgstr "_Xóa nhóm" |
1977 | |
10302 | 1978 #: src/gtkblist.c:1209 |
7608 | 1979 msgid "_Rename" |
1980 msgstr "_Đổi tên" | |
1981 | |
8778 | 1982 #. join button |
10302 | 1983 #: src/gtkblist.c:1227 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409 |
1984 #: src/gtkstock.c:89 | |
8778 | 1985 msgid "_Join" |
1986 msgstr "Tham gi_a" | |
1987 | |
10302 | 1988 #: src/gtkblist.c:1229 |
7608 | 1989 msgid "Auto-Join" |
1990 msgstr "Tự động tham gia" | |
1991 | |
10302 | 1992 #: src/gtkblist.c:1255 src/gtkblist.c:1280 |
7608 | 1993 msgid "_Collapse" |
1994 msgstr "_Co lại" | |
1995 | |
10302 | 1996 #: src/gtkblist.c:1285 |
7608 | 1997 msgid "_Expand" |
7681 | 1998 msgstr "Mở _rộng" |
7638 | 1999 |
10302 | 2000 #: src/gtkblist.c:1502 src/gtkblist.c:1512 src/gtkblist.c:3284 |
2001 #: src/gtkblist.c:3287 | |
2002 #, fuzzy | |
2003 msgid "/Tools/Mute Sounds" | |
2004 msgstr "Tắt âm thanh" | |
2005 | |
2006 #: src/gtkblist.c:1953 src/gtkconv.c:4356 src/gtkpounce.c:316 | |
7759 | 2007 msgid "" |
2008 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." | |
2009 msgstr "" | |
2010 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." | |
2011 | |
7608 | 2012 #. Buddies menu |
10302 | 2013 #: src/gtkblist.c:2363 |
7608 | 2014 msgid "/_Buddies" |
7681 | 2015 msgstr "/_Buddy" |
2016 | |
10302 | 2017 #: src/gtkblist.c:2364 |
7907 | 2018 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." |
2019 msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." | |
7681 | 2020 |
10302 | 2021 #: src/gtkblist.c:2365 |
7866 | 2022 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." |
2023 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." | |
2024 | |
10302 | 2025 #: src/gtkblist.c:2366 |
8778 | 2026 #, fuzzy |
2027 msgid "/Buddies/Get User _Info..." | |
7759 | 2028 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." |
2029 | |
10302 | 2030 #: src/gtkblist.c:2367 |
9544 | 2031 #, fuzzy |
2032 msgid "/Buddies/View User _Log..." | |
2033 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." | |
2034 | |
10302 | 2035 #: src/gtkblist.c:2369 |
7608 | 2036 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" |
7681 | 2037 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" |
2038 | |
10302 | 2039 #: src/gtkblist.c:2370 |
7866 | 2040 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" |
2041 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" | |
2042 | |
10302 | 2043 #: src/gtkblist.c:2371 |
7907 | 2044 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." |
7866 | 2045 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." |
7759 | 2046 |
10302 | 2047 #: src/gtkblist.c:2372 |
7907 | 2048 msgid "/Buddies/Add C_hat..." |
7681 | 2049 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." |
2050 | |
10302 | 2051 #: src/gtkblist.c:2373 |
7907 | 2052 msgid "/Buddies/Add _Group..." |
2053 msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." | |
7759 | 2054 |
10302 | 2055 #: src/gtkblist.c:2375 |
2056 #, fuzzy | |
2057 msgid "/Buddies/_Log Out" | |
2058 msgstr "/Buddy/Th_oát" | |
2059 | |
2060 #: src/gtkblist.c:2376 | |
7608 | 2061 msgid "/Buddies/_Quit" |
7681 | 2062 msgstr "/Buddy/Th_oát" |
7608 | 2063 |
2064 #. Tools | |
10302 | 2065 #: src/gtkblist.c:2379 |
7608 | 2066 msgid "/_Tools" |
2067 msgstr "/_Công cụ" | |
2068 | |
10302 | 2069 #: src/gtkblist.c:2380 |
7608 | 2070 msgid "/Tools/_Away" |
7681 | 2071 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" |
2072 | |
10302 | 2073 #: src/gtkblist.c:2381 |
7608 | 2074 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" |
7681 | 2075 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" |
2076 | |
10302 | 2077 #: src/gtkblist.c:2382 |
9544 | 2078 #, fuzzy |
2079 msgid "/Tools/Account Ac_tions" | |
2080 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" | |
2081 | |
10302 | 2082 #: src/gtkblist.c:2383 |
9544 | 2083 #, fuzzy |
2084 msgid "/Tools/Pl_ugin Actions" | |
2085 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" | |
2086 | |
10302 | 2087 #: src/gtkblist.c:2385 |
7866 | 2088 msgid "/Tools/A_ccounts" |
2089 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" | |
2090 | |
10302 | 2091 #: src/gtkblist.c:2386 |
7866 | 2092 msgid "/Tools/_File Transfers" |
2093 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" | |
7698 | 2094 |
10302 | 2095 #: src/gtkblist.c:2387 |
8778 | 2096 #, fuzzy |
2097 msgid "/Tools/R_oom List" | |
2098 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" | |
2099 | |
10302 | 2100 #: src/gtkblist.c:2388 |
7907 | 2101 msgid "/Tools/Pr_eferences" |
2102 msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" | |
7759 | 2103 |
10302 | 2104 #: src/gtkblist.c:2389 |
7608 | 2105 msgid "/Tools/Pr_ivacy" |
2106 msgstr "/Công cụ/Chính _sách" | |
2107 | |
10302 | 2108 #: src/gtkblist.c:2390 |
2109 #, fuzzy | |
2110 msgid "/Tools/Mute _Sounds" | |
2111 msgstr "Tắt âm thanh" | |
2112 | |
2113 #: src/gtkblist.c:2392 | |
7608 | 2114 msgid "/Tools/View System _Log" |
7759 | 2115 msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" |
7608 | 2116 |
2117 #. Help | |
10302 | 2118 #: src/gtkblist.c:2395 |
7608 | 2119 msgid "/_Help" |
2120 msgstr "/Trợ _giúp" | |
2121 | |
10302 | 2122 #: src/gtkblist.c:2396 |
7608 | 2123 msgid "/Help/Online _Help" |
7681 | 2124 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" |
2125 | |
10302 | 2126 #: src/gtkblist.c:2397 |
7608 | 2127 msgid "/Help/_Debug Window" |
2128 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" | |
2129 | |
10302 | 2130 #: src/gtkblist.c:2398 |
7608 | 2131 msgid "/Help/_About" |
7681 | 2132 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" |
2133 | |
10302 | 2134 #: src/gtkblist.c:2416 |
7608 | 2135 msgid "Rename Group" |
2136 msgstr "Đổi tên nhóm" | |
2137 | |
10302 | 2138 #: src/gtkblist.c:2416 |
7608 | 2139 msgid "New group name" |
2140 msgstr "Tên nhóm mới" | |
2141 | |
10302 | 2142 #: src/gtkblist.c:2417 |
7608 | 2143 msgid "Please enter a new name for the selected group." |
7681 | 2144 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." |
2145 | |
10302 | 2146 #: src/gtkblist.c:2446 |
7608 | 2147 #, c-format |
2148 msgid "" | |
2149 "\n" | |
2150 "<b>Account:</b> %s" | |
2151 msgstr "" | |
2152 "\n" | |
2153 "<b>Tài khoản:</b> %s" | |
2154 | |
10302 | 2155 #: src/gtkblist.c:2520 |
9544 | 2156 #, fuzzy |
2157 msgid "" | |
2158 "\n" | |
2159 "<b>Status:</b> Offline" | |
7608 | 2160 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" |
2161 | |
10302 | 2162 #: src/gtkblist.c:2535 |
7608 | 2163 #, c-format |
2164 msgid "%d%%" | |
2165 msgstr "%d%%" | |
2166 | |
10302 | 2167 #: src/gtkblist.c:2551 |
7608 | 2168 msgid "" |
2169 "\n" | |
2170 "<b>Account:</b>" | |
2171 msgstr "" | |
2172 "\n" | |
2173 "<b>Tài khoản:</b>" | |
2174 | |
10302 | 2175 #: src/gtkblist.c:2552 |
7608 | 2176 msgid "" |
2177 "\n" | |
2178 "<b>Contact Alias:</b>" | |
2179 msgstr "" | |
2180 "\n" | |
7681 | 2181 "<b>Bí danh liên lạc:</b>" |
2182 | |
10302 | 2183 #: src/gtkblist.c:2553 |
7608 | 2184 msgid "" |
2185 "\n" | |
2186 "<b>Alias:</b>" | |
2187 msgstr "" | |
2188 "\n" | |
2189 "<b>Bí danh:</b>" | |
2190 | |
10302 | 2191 #: src/gtkblist.c:2554 |
7608 | 2192 msgid "" |
2193 "\n" | |
2194 "<b>Nickname:</b>" | |
2195 msgstr "" | |
2196 "\n" | |
7681 | 2197 "<b>Biệt danh:</b>" |
2198 | |
10302 | 2199 #: src/gtkblist.c:2555 |
7992 | 2200 msgid "" |
2201 "\n" | |
2202 "<b>Logged In:</b>" | |
2203 msgstr "" | |
2204 "\n" | |
2205 "<b>Đăng nhập:</b> " | |
2206 | |
10302 | 2207 #: src/gtkblist.c:2556 |
7608 | 2208 msgid "" |
2209 "\n" | |
2210 "<b>Idle:</b>" | |
2211 msgstr "" | |
2212 "\n" | |
2213 "<b>Nghỉ:</b>" | |
2214 | |
10302 | 2215 #: src/gtkblist.c:2556 |
2216 #, fuzzy | |
2217 msgid "" | |
2218 "\n" | |
2219 "<b>Idle</b>" | |
2220 msgstr "" | |
2221 "\n" | |
2222 "<b>Nghỉ:</b>" | |
2223 | |
2224 #: src/gtkblist.c:2558 | |
7608 | 2225 msgid "" |
2226 "\n" | |
2227 "<b>Warned:</b>" | |
2228 msgstr "" | |
2229 "\n" | |
2230 "<b>Cảnh báo:</b>" | |
2231 | |
10302 | 2232 #: src/gtkblist.c:2560 |
7608 | 2233 msgid "" |
2234 "\n" | |
2235 "<b>Description:</b> Spooky" | |
2236 msgstr "" | |
2237 "\n" | |
2238 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" | |
2239 | |
10302 | 2240 #: src/gtkblist.c:2561 |
7608 | 2241 msgid "" |
2242 "\n" | |
2243 "<b>Status</b>: Awesome" | |
2244 msgstr "" | |
2245 "\n" | |
7681 | 2246 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" |
2247 | |
10302 | 2248 #: src/gtkblist.c:2562 |
7608 | 2249 msgid "" |
2250 "\n" | |
2251 "<b>Status</b>: Rockin'" | |
2252 msgstr "" | |
2253 "\n" | |
7681 | 2254 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" |
2255 | |
10302 | 2256 #: src/gtkblist.c:2864 |
7608 | 2257 #, c-format |
2258 msgid "Idle (%dh%02dm) " | |
2259 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " | |
2260 | |
10302 | 2261 #: src/gtkblist.c:2866 |
7608 | 2262 #, c-format |
2263 msgid "Idle (%dm) " | |
2264 msgstr "Nghỉ (%dm) " | |
2265 | |
10302 | 2266 #: src/gtkblist.c:2869 |
2267 #, fuzzy | |
2268 msgid "Idle " | |
2269 msgstr "Nghỉ" | |
2270 | |
2271 #: src/gtkblist.c:2877 | |
7608 | 2272 #, c-format |
2273 msgid "Warned (%d%%) " | |
2274 msgstr "Cảnh báo (%d%%) " | |
2275 | |
10302 | 2276 #: src/gtkblist.c:2881 |
7608 | 2277 msgid "Offline " |
2278 msgstr "Ngoại tuyến" | |
2279 | |
9544 | 2280 #. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate |
10302 | 2281 #: src/gtkblist.c:3008 |
9544 | 2282 #, fuzzy |
2283 msgid "/Buddies/Join a Chat..." | |
2284 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." | |
2285 | |
10302 | 2286 #: src/gtkblist.c:3011 |
9544 | 2287 #, fuzzy |
2288 msgid "/Tools/Room List" | |
2289 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" | |
2290 | |
10302 | 2291 #: src/gtkblist.c:3014 |
9544 | 2292 #, fuzzy |
2293 msgid "/Tools/Privacy" | |
2294 msgstr "/Công cụ/Chính _sách" | |
2295 | |
10302 | 2296 #: src/gtkblist.c:3070 src/gtkprefs.c:917 src/gtkprefs.c:1774 |
2297 #: src/protocols/jabber/jabber.c:935 | |
2298 msgid "None" | |
2299 msgstr "Không" | |
2300 | |
2301 #: src/gtkblist.c:3072 | |
9754 | 2302 msgid "Alphabetical" |
2303 msgstr "Theo vần" | |
2304 | |
10302 | 2305 #: src/gtkblist.c:3073 |
9754 | 2306 msgid "By status" |
2307 msgstr "Theo trạng thái" | |
2308 | |
10302 | 2309 #: src/gtkblist.c:3074 |
9754 | 2310 msgid "By log size" |
2311 msgstr "Theo kích thước bản ghi" | |
2312 | |
10302 | 2313 #: src/gtkblist.c:3110 |
2314 #, fuzzy | |
2315 msgid "Statuses" | |
2316 msgstr "Trạng thái" | |
2317 | |
2318 #. FIXME: Status | |
2319 #: src/gtkblist.c:3174 | |
8041 | 2320 msgid "/Tools/Away" |
2321 msgstr "/Công cụ/Trạng thái" | |
2322 | |
10302 | 2323 #: src/gtkblist.c:3177 |
8041 | 2324 msgid "/Tools/Buddy Pounce" |
2325 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" | |
2326 | |
10302 | 2327 #: src/gtkblist.c:3180 |
9544 | 2328 #, fuzzy |
2329 msgid "/Tools/Account Actions" | |
2330 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" | |
2331 | |
10302 | 2332 #: src/gtkblist.c:3183 |
9544 | 2333 #, fuzzy |
2334 msgid "/Tools/Plugin Actions" | |
7681 | 2335 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" |
7608 | 2336 |
2337 #. set the Show Offline Buddies option. must be done | |
2338 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 | |
2339 #. | |
10302 | 2340 #: src/gtkblist.c:3280 |
7608 | 2341 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" |
7681 | 2342 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" |
2343 | |
10302 | 2344 #: src/gtkblist.c:3282 |
7608 | 2345 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" |
7681 | 2346 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" |
2347 | |
10302 | 2348 #: src/gtkblist.c:3979 src/protocols/silc/buddy.c:731 |
9544 | 2349 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034 |
10302 | 2350 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822 |
7608 | 2351 msgid "Add Buddy" |
2352 msgstr "Thêm Buddy" | |
2353 | |
10302 | 2354 #: src/gtkblist.c:4003 |
7634 | 2355 msgid "" |
2356 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " | |
2357 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " | |
2358 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" | |
2359 msgstr "" | |
2360 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " | |
7681 | 2361 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " |
2362 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" | |
2363 | |
7608 | 2364 #. Set up stuff for the account box |
10302 | 2365 #: src/gtkblist.c:4063 src/gtkblist.c:4368 |
7608 | 2366 msgid "Account:" |
2367 msgstr "Tài khoản:" | |
2368 | |
10302 | 2369 #: src/gtkblist.c:4301 |
9882 | 2370 #, fuzzy |
2371 msgid "This protocol does not support chat rooms." | |
2372 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" | |
2373 | |
10302 | 2374 #: src/gtkblist.c:4317 |
9544 | 2375 msgid "" |
2376 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " | |
2377 "chat." | |
2378 msgstr "" | |
2379 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." | |
2380 | |
10302 | 2381 #: src/gtkblist.c:4334 |
7608 | 2382 msgid "Add Chat" |
2383 msgstr "Thêm Chat" | |
2384 | |
10302 | 2385 #: src/gtkblist.c:4358 |
7634 | 2386 msgid "" |
2387 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " | |
2388 "would like to add to your buddy list.\n" | |
2389 msgstr "" | |
7681 | 2390 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " |
2391 "danh sách buddy.\n" | |
2392 | |
10302 | 2393 #: src/gtkblist.c:4436 |
7608 | 2394 msgid "Add Group" |
7681 | 2395 msgstr "Thêm nhóm" |
2396 | |
10302 | 2397 #: src/gtkblist.c:4437 |
7608 | 2398 msgid "Please enter the name of the group to be added." |
2399 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." | |
2400 | |
10302 | 2401 #: src/gtkblist.c:5011 src/gtkblist.c:5108 |
7608 | 2402 msgid "No actions available" |
2403 msgstr "Hiện không có hành động nào" | |
2404 | |
10302 | 2405 #: src/gtkconn.c:81 src/gtkconn.c:254 src/gtkconn.c:267 |
7608 | 2406 msgid "Done." |
2407 msgstr "Hoàn thành." | |
2408 | |
10302 | 2409 #: src/gtkconn.c:160 |
2410 #, fuzzy | |
2411 msgid "Logging in: " | |
2412 msgstr "Đăng nhập" | |
2413 | |
2414 #: src/gtkconn.c:206 | |
2415 #, fuzzy | |
2416 msgid "Logging In" | |
2417 msgstr "Đăng nhập" | |
2418 | |
2419 #: src/gtkconn.c:218 | |
7608 | 2420 msgid "Cancel All" |
2421 msgstr "Hủy bỏ tất cả" | |
2422 | |
10302 | 2423 #: src/gtkconn.c:367 src/gtkconn.c:599 |
7866 | 2424 msgid "_Reconnect" |
2425 msgstr "Kết nối _lại" | |
2426 | |
10302 | 2427 #: src/gtkconn.c:563 |
7681 | 2428 #, c-format |
2429 msgid "" | |
2430 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" | |
2431 "\n" | |
2432 "%s\n" | |
2433 "%s" | |
2434 msgstr "" | |
2435 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" | |
2436 "\n" | |
2437 "%s\n" | |
2438 "%s" | |
2439 | |
10302 | 2440 #: src/gtkconn.c:565 |
7608 | 2441 msgid "Reason Unknown." |
7681 | 2442 msgstr "Nguyên nhân không xác định." |
2443 | |
10302 | 2444 #: src/gtkconn.c:573 |
2445 #, fuzzy | |
2446 msgid "Disconnected" | |
2447 msgstr "Đã ngắt kết nối." | |
2448 | |
2449 #: src/gtkconn.c:604 | |
7866 | 2450 msgid "Reconnect _All" |
2451 msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" | |
2452 | |
10302 | 2453 #: src/gtkconn.c:634 |
7609 | 2454 msgid "Time" |
2455 msgstr "Thời gian" | |
2456 | |
10302 | 2457 #: src/gtkconv.c:319 |
9544 | 2458 #, c-format |
2459 msgid "me is using Gaim v%s." | |
2460 msgstr "" | |
2461 | |
10302 | 2462 #: src/gtkconv.c:328 |
9544 | 2463 msgid "Supported debug options are: version" |
2464 msgstr "" | |
2465 | |
10302 | 2466 #: src/gtkconv.c:352 |
9754 | 2467 msgid "No such command (in this context)." |
2468 msgstr "" | |
2469 | |
10302 | 2470 #: src/gtkconv.c:355 |
9544 | 2471 msgid "" |
2472 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" | |
2473 "The following commands are available in this context:\n" | |
2474 msgstr "" | |
2475 | |
10302 | 2476 #: src/gtkconv.c:427 |
9882 | 2477 #, fuzzy |
2478 msgid "No such command." | |
2479 msgstr "Không có kênh như vậy" | |
9544 | 2480 |
10302 | 2481 #: src/gtkconv.c:434 |
9882 | 2482 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." |
2483 msgstr "" | |
2484 | |
10302 | 2485 #: src/gtkconv.c:439 |
9544 | 2486 #, fuzzy |
2487 msgid "Your command failed for an unknown reason." | |
2488 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." | |
2489 | |
10302 | 2490 #: src/gtkconv.c:446 |
9544 | 2491 msgid "That command only works in Chats, not IMs." |
2492 msgstr "" | |
2493 | |
10302 | 2494 #: src/gtkconv.c:449 |
9544 | 2495 msgid "That command only works in IMs, not Chats." |
2496 msgstr "" | |
2497 | |
10302 | 2498 #: src/gtkconv.c:453 |
9544 | 2499 msgid "That command doesn't work on this protocol." |
2500 msgstr "" | |
2501 | |
10302 | 2502 #: src/gtkconv.c:687 src/gtkconv.c:713 |
2503 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat" | |
2504 msgstr "" | |
2505 | |
9882 | 2506 #: src/gtkconv.c:707 |
10302 | 2507 #, fuzzy |
2508 msgid "" | |
2509 "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." | |
2510 msgstr "" | |
2511 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." | |
2512 | |
2513 #: src/gtkconv.c:761 | |
7907 | 2514 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" |
2515 msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" | |
7608 | 2516 |
2517 #. Put our happy label in it. | |
10302 | 2518 #: src/gtkconv.c:791 |
7634 | 2519 msgid "" |
2520 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " | |
2521 "invite message." | |
7608 | 2522 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." |
2523 | |
10302 | 2524 #: src/gtkconv.c:812 |
7608 | 2525 msgid "_Buddy:" |
2526 msgstr "_Buddy:" | |
2527 | |
10302 | 2528 #: src/gtkconv.c:832 |
7608 | 2529 msgid "_Message:" |
2530 msgstr "_Thông điệp:" | |
2531 | |
10302 | 2532 #: src/gtkconv.c:888 src/gtkconv.c:2559 src/gtkdebug.c:179 |
9544 | 2533 #, fuzzy |
2534 msgid "Unable to open file." | |
2535 msgstr "Không đọc được tập tin %s." | |
2536 | |
10302 | 2537 #: src/gtkconv.c:893 |
9544 | 2538 #, fuzzy, c-format |
2539 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" | |
2540 msgstr "Hội thoại với %s" | |
2541 | |
10302 | 2542 #: src/gtkconv.c:907 |
9544 | 2543 msgid "Save Conversation" |
2544 msgstr "Lưu lại cuộc thoại" | |
2545 | |
10302 | 2546 #: src/gtkconv.c:992 src/gtkdebug.c:128 |
7759 | 2547 msgid "Find" |
2548 msgstr "Tìm" | |
2549 | |
10302 | 2550 #: src/gtkconv.c:1018 src/gtkdebug.c:156 |
7759 | 2551 msgid "_Search for:" |
2552 msgstr "Tìm _kiếm:" | |
2553 | |
10302 | 2554 #: src/gtkconv.c:1437 |
8778 | 2555 msgid "IM" |
2556 msgstr "Tin nhắn nhanh" | |
2557 | |
9754 | 2558 #. Send File button |
10302 | 2559 #: src/gtkconv.c:1443 src/gtkconv.c:3783 src/protocols/oscar/oscar.c:598 |
9544 | 2560 msgid "Send File" |
2561 msgstr "Gửi tập tin" | |
2562 | |
10302 | 2563 #: src/gtkconv.c:1450 |
7608 | 2564 msgid "Un-Ignore" |
7681 | 2565 msgstr "Không-bỏ qua" |
2566 | |
10302 | 2567 #: src/gtkconv.c:1453 src/gtkprefs.c:781 |
7608 | 2568 msgid "Ignore" |
2569 msgstr "Bỏ qua" | |
2570 | |
2571 #. Info button | |
10302 | 2572 #: src/gtkconv.c:1458 src/gtkconv.c:3804 |
7608 | 2573 msgid "Info" |
2574 msgstr "Thông tin" | |
2575 | |
10302 | 2576 #: src/gtkconv.c:1464 |
2577 #, fuzzy | |
2578 msgid "Get Away Message" | |
2579 msgstr "Thông báo trạng thái mới" | |
2580 | |
2581 #. Remove button | |
2582 #: src/gtkconv.c:1473 src/gtkconv.c:3797 src/gtkconv.c:3868 | |
2583 #: src/gtkrequest.c:265 | |
2584 msgid "Remove" | |
2585 msgstr "Xóa bỏ" | |
2586 | |
2587 #: src/gtkconv.c:2567 | |
9544 | 2588 #, fuzzy |
2589 msgid "Unable to save icon file to disk." | |
2590 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." | |
2591 | |
10302 | 2592 #: src/gtkconv.c:2588 |
9544 | 2593 msgid "Save Icon" |
2594 msgstr "Lưu biểu tượng" | |
2595 | |
10302 | 2596 #: src/gtkconv.c:2618 |
8778 | 2597 msgid "Animate" |
2598 msgstr "Hoạt cảnh" | |
2599 | |
10302 | 2600 #: src/gtkconv.c:2623 |
8778 | 2601 msgid "Hide Icon" |
2602 msgstr "Ẩn biểu tượng" | |
2603 | |
10302 | 2604 #: src/gtkconv.c:2629 |
8778 | 2605 msgid "Save Icon As..." |
2606 msgstr "Lưu biểu tượng là..." | |
2607 | |
10302 | 2608 #: src/gtkconv.c:2996 |
7608 | 2609 msgid "User is typing..." |
2610 msgstr "Người dùng đang gõ phím..." | |
2611 | |
10302 | 2612 #: src/gtkconv.c:3004 |
7608 | 2613 msgid "User has typed something and paused" |
2614 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" | |
2615 | |
2616 #. Build the Send As menu | |
10302 | 2617 #: src/gtkconv.c:3107 |
7608 | 2618 msgid "_Send As" |
7681 | 2619 msgstr "_Gửi bằng" |
2620 | |
7608 | 2621 #. Conversation menu |
10302 | 2622 #: src/gtkconv.c:3560 |
7608 | 2623 msgid "/_Conversation" |
2624 msgstr "/_Cuộc thoại" | |
2625 | |
10302 | 2626 #: src/gtkconv.c:3562 |
7907 | 2627 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." |
2628 msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." | |
2629 | |
10302 | 2630 #: src/gtkconv.c:3567 |
7907 | 2631 msgid "/Conversation/_Find..." |
2632 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." | |
2633 | |
10302 | 2634 #: src/gtkconv.c:3569 |
7907 | 2635 msgid "/Conversation/View _Log" |
2636 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" | |
2637 | |
10302 | 2638 #: src/gtkconv.c:3570 |
7608 | 2639 msgid "/Conversation/_Save As..." |
2640 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." | |
2641 | |
10302 | 2642 #: src/gtkconv.c:3572 |
9544 | 2643 #, fuzzy |
2644 msgid "/Conversation/Clear" | |
2645 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" | |
2646 | |
10302 | 2647 #: src/gtkconv.c:3576 |
9544 | 2648 #, fuzzy |
2649 msgid "/Conversation/Se_nd File..." | |
2650 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." | |
2651 | |
10302 | 2652 #: src/gtkconv.c:3577 |
7608 | 2653 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." |
7681 | 2654 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." |
2655 | |
10302 | 2656 #: src/gtkconv.c:3579 |
7907 | 2657 msgid "/Conversation/_Get Info" |
2658 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" | |
2659 | |
10302 | 2660 #: src/gtkconv.c:3581 |
9882 | 2661 msgid "/Conversation/_Warn..." |
2662 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." | |
7698 | 2663 |
10302 | 2664 #: src/gtkconv.c:3583 |
9882 | 2665 msgid "/Conversation/In_vite..." |
2666 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." | |
2667 | |
10302 | 2668 #: src/gtkconv.c:3588 |
9882 | 2669 msgid "/Conversation/A_lias..." |
2670 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." | |
2671 | |
10302 | 2672 #: src/gtkconv.c:3590 |
9882 | 2673 msgid "/Conversation/_Block..." |
2674 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." | |
2675 | |
10302 | 2676 #: src/gtkconv.c:3592 |
7698 | 2677 msgid "/Conversation/_Add..." |
2678 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." | |
2679 | |
10302 | 2680 #: src/gtkconv.c:3594 |
7698 | 2681 msgid "/Conversation/_Remove..." |
2682 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." | |
7608 | 2683 |
10302 | 2684 #: src/gtkconv.c:3599 |
7907 | 2685 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." |
2686 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." | |
2687 | |
10302 | 2688 #: src/gtkconv.c:3601 |
7907 | 2689 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." |
2690 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." | |
2691 | |
10302 | 2692 #: src/gtkconv.c:3606 |
7608 | 2693 msgid "/Conversation/_Close" |
7759 | 2694 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" |
7608 | 2695 |
2696 #. Options | |
10302 | 2697 #: src/gtkconv.c:3610 |
7608 | 2698 msgid "/_Options" |
7759 | 2699 msgstr "/_Tùy chọn" |
2700 | |
10302 | 2701 #: src/gtkconv.c:3611 |
7608 | 2702 msgid "/Options/Enable _Logging" |
7681 | 2703 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" |
2704 | |
10302 | 2705 #: src/gtkconv.c:3612 |
7608 | 2706 msgid "/Options/Enable _Sounds" |
7681 | 2707 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" |
2708 | |
10302 | 2709 #: src/gtkconv.c:3613 |
7608 | 2710 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" |
2711 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" | |
2712 | |
10302 | 2713 #: src/gtkconv.c:3614 |
9544 | 2714 #, fuzzy |
2715 msgid "/Options/Show T_imestamps" | |
2716 msgstr "Nhãn thời gian iChat" | |
2717 | |
10302 | 2718 #: src/gtkconv.c:3656 |
7609 | 2719 msgid "/Conversation/View Log" |
7638 | 2720 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" |
2721 | |
10302 | 2722 #: src/gtkconv.c:3661 |
9544 | 2723 msgid "/Conversation/Send File..." |
2724 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." | |
2725 | |
10302 | 2726 #: src/gtkconv.c:3665 |
7609 | 2727 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." |
7681 | 2728 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." |
2729 | |
10302 | 2730 #: src/gtkconv.c:3671 |
7907 | 2731 msgid "/Conversation/Get Info" |
2732 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" | |
2733 | |
10302 | 2734 #: src/gtkconv.c:3675 |
7907 | 2735 msgid "/Conversation/Warn..." |
2736 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." | |
2737 | |
10302 | 2738 #: src/gtkconv.c:3679 |
7608 | 2739 msgid "/Conversation/Invite..." |
7638 | 2740 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." |
2741 | |
10302 | 2742 #: src/gtkconv.c:3685 |
7907 | 2743 msgid "/Conversation/Alias..." |
2744 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." | |
2745 | |
10302 | 2746 #: src/gtkconv.c:3689 |
7608 | 2747 msgid "/Conversation/Block..." |
7638 | 2748 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." |
2749 | |
10302 | 2750 #: src/gtkconv.c:3693 |
7866 | 2751 msgid "/Conversation/Add..." |
2752 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." | |
2753 | |
10302 | 2754 #: src/gtkconv.c:3697 |
7698 | 2755 msgid "/Conversation/Remove..." |
2756 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." | |
2757 | |
10302 | 2758 #: src/gtkconv.c:3703 |
7907 | 2759 msgid "/Conversation/Insert Link..." |
2760 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." | |
2761 | |
10302 | 2762 #: src/gtkconv.c:3707 |
7907 | 2763 msgid "/Conversation/Insert Image..." |
2764 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." | |
2765 | |
10302 | 2766 #: src/gtkconv.c:3713 |
7698 | 2767 msgid "/Options/Enable Logging" |
2768 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" | |
2769 | |
10302 | 2770 #: src/gtkconv.c:3716 |
7698 | 2771 msgid "/Options/Enable Sounds" |
2772 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" | |
2773 | |
10302 | 2774 #: src/gtkconv.c:3719 |
7608 | 2775 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" |
2776 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" | |
2777 | |
10302 | 2778 #: src/gtkconv.c:3722 |
9544 | 2779 #, fuzzy |
2780 msgid "/Options/Show Timestamps" | |
2781 msgstr "Nhãn thời gian iChat" | |
2782 | |
9882 | 2783 #. The buttons, from left to right |
7608 | 2784 #. Block button |
10302 | 2785 #: src/gtkconv.c:3776 src/gtkprivacy.c:625 src/gtkprivacy.c:636 |
7608 | 2786 msgid "Block" |
2787 msgstr "Chặn" | |
2788 | |
10302 | 2789 #: src/gtkconv.c:3777 |
7608 | 2790 msgid "Block the user" |
2791 msgstr "Chặn người dùng" | |
2792 | |
10302 | 2793 #: src/gtkconv.c:3784 |
9544 | 2794 #, fuzzy |
2795 msgid "Send a file to the user" | |
2796 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." | |
2797 | |
10302 | 2798 #: src/gtkconv.c:3791 |
7992 | 2799 msgid "Add the user to your buddy list" |
2800 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" | |
2801 | |
10302 | 2802 #: src/gtkconv.c:3798 |
7992 | 2803 msgid "Remove the user from your buddy list" |
2804 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" | |
2805 | |
10302 | 2806 #: src/gtkconv.c:3805 src/gtkconv.c:4126 |
7992 | 2807 msgid "Get the user's information" |
2808 msgstr "Lấy thông tin người dùng" | |
2809 | |
9882 | 2810 #. Send button |
10302 | 2811 #: src/gtkconv.c:3811 src/gtkconv.c:3875 |
9882 | 2812 msgid "Send" |
2813 msgstr "Gửi" | |
2814 | |
10302 | 2815 #: src/gtkconv.c:3812 src/gtkconv.c:3876 |
9882 | 2816 #, fuzzy |
2817 msgid "Send message" | |
2818 msgstr "Gửi thông điệp" | |
2819 | |
2820 #. The buttons, from left to right | |
7608 | 2821 #. Invite |
10302 | 2822 #: src/gtkconv.c:3854 |
7608 | 2823 msgid "Invite" |
2824 msgstr "Mời" | |
2825 | |
10302 | 2826 #: src/gtkconv.c:3855 |
7608 | 2827 msgid "Invite a user" |
2828 msgstr "Mời người dùng" | |
2829 | |
10302 | 2830 #: src/gtkconv.c:3862 |
7992 | 2831 msgid "Add the chat to your buddy list" |
2832 msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" | |
2833 | |
10302 | 2834 #: src/gtkconv.c:3869 |
7992 | 2835 msgid "Remove the chat from your buddy list" |
2836 msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" | |
2837 | |
10302 | 2838 #: src/gtkconv.c:3993 |
7608 | 2839 msgid "Topic:" |
2840 msgstr "Chủ đề:" | |
2841 | |
2842 #. Setup the label telling how many people are in the room. | |
10302 | 2843 #: src/gtkconv.c:4042 |
7608 | 2844 msgid "0 people in room" |
7681 | 2845 msgstr "0 người trong phòng" |
2846 | |
10302 | 2847 #: src/gtkconv.c:4103 |
7608 | 2848 msgid "IM the user" |
7681 | 2849 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" |
2850 | |
10302 | 2851 #: src/gtkconv.c:4115 |
7608 | 2852 msgid "Ignore the user" |
2853 msgstr "Bỏ qua người dùng" | |
2854 | |
10302 | 2855 #: src/gtkconv.c:4634 |
7608 | 2856 msgid "Close conversation" |
7638 | 2857 msgstr "Đóng cuộc thoại" |
2858 | |
10302 | 2859 #: src/gtkconv.c:5169 src/gtkconv.c:5198 src/gtkconv.c:5294 src/gtkconv.c:5352 |
7634 | 2860 #, c-format |
2861 msgid "%d person in room" | |
2862 msgid_plural "%d people in room" | |
2863 msgstr[0] "%d người trong phòng" | |
7681 | 2864 msgstr[1] "%d người trong phòng" |
2865 | |
10302 | 2866 #: src/gtkconv.c:5925 src/gtkconv.c:5928 |
7608 | 2867 msgid "<main>/Conversation/Close" |
7638 | 2868 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" |
7608 | 2869 |
10302 | 2870 #: src/gtkconv.c:6249 |
9882 | 2871 msgid "" |
2872 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " | |
2873 "command." | |
2874 msgstr "" | |
2875 | |
10302 | 2876 #: src/gtkconv.c:6252 |
9544 | 2877 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." |
2878 msgstr "" | |
2879 | |
10302 | 2880 #: src/gtkconv.c:6255 |
9544 | 2881 msgid "" |
2882 "debug <option>: Send various debug information to the current " | |
2883 "conversation." | |
2884 msgstr "" | |
2885 | |
10302 | 2886 #: src/gtkconv.c:6259 |
9544 | 2887 msgid "help <command>: Help on a specific command." |
2888 msgstr "" | |
2889 | |
10302 | 2890 #: src/gtkdebug.c:194 |
9544 | 2891 msgid "Save Debug Log" |
2892 msgstr "" | |
2893 | |
10302 | 2894 #: src/gtkdebug.c:247 |
7608 | 2895 msgid "Debug Window" |
2896 msgstr "Cửa sổ gỡ rối" | |
2897 | |
10302 | 2898 #: src/gtkdebug.c:285 |
7608 | 2899 msgid "Pause" |
7681 | 2900 msgstr "Tạm dừng" |
7608 | 2901 |
10302 | 2902 #: src/gtkdebug.c:291 |
7608 | 2903 msgid "Timestamps" |
2904 msgstr "Nhãn thời gian" | |
2905 | |
10302 | 2906 #: src/gtkdialogs.c:66 |
9882 | 2907 msgid "maintainer" |
2908 msgstr "người bảo trì" | |
2909 | |
10302 | 2910 #: src/gtkdialogs.c:67 |
9882 | 2911 msgid "lead developer" |
2912 msgstr "trưởng nhóm lập trình" | |
2913 | |
10302 | 2914 #: src/gtkdialogs.c:68 |
9882 | 2915 msgid "developer & webmaster" |
2916 msgstr "lập trình viên và chủ trang web" | |
2917 | |
10302 | 2918 #: src/gtkdialogs.c:69 |
9882 | 2919 msgid "win32 port" |
2920 msgstr "bản cho win32" | |
2921 | |
10302 | 2922 #: src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71 src/gtkdialogs.c:72 |
2923 #: src/gtkdialogs.c:73 src/gtkdialogs.c:75 | |
9882 | 2924 msgid "developer" |
2925 msgstr "lập trình viên" | |
2926 | |
10302 | 2927 #: src/gtkdialogs.c:74 |
9882 | 2928 msgid "support" |
2929 msgstr "hỗ trợ" | |
2930 | |
2931 #: src/gtkdialogs.c:80 | |
10302 | 2932 msgid "former libfaim maintainer" |
2933 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" | |
9882 | 2934 |
2935 #: src/gtkdialogs.c:81 | |
10302 | 2936 msgid "former lead developer" |
2937 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" | |
2938 | |
2939 #: src/gtkdialogs.c:82 | |
2940 msgid "former maintainer" | |
2941 msgstr "người bảo trì trước đây" | |
2942 | |
2943 #: src/gtkdialogs.c:83 | |
2944 msgid "former Jabber developer" | |
2945 msgstr "người lập trình Jabber trước đây" | |
2946 | |
2947 #: src/gtkdialogs.c:84 | |
2948 msgid "original author" | |
2949 msgstr "tác giả đầu tiên" | |
2950 | |
2951 #: src/gtkdialogs.c:85 | |
9882 | 2952 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" |
2953 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" | |
2954 | |
10302 | 2955 #: src/gtkdialogs.c:90 src/gtkdialogs.c:128 |
9882 | 2956 msgid "Bulgarian" |
2957 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" | |
2958 | |
10302 | 2959 #: src/gtkdialogs.c:91 src/gtkdialogs.c:129 src/gtkdialogs.c:130 |
9882 | 2960 msgid "Catalan" |
2961 msgstr "Tiếng Catalan" | |
2962 | |
10302 | 2963 #: src/gtkdialogs.c:92 src/gtkdialogs.c:131 |
9882 | 2964 msgid "Czech" |
2965 msgstr "Tiếng Czech" | |
2966 | |
10302 | 2967 #: src/gtkdialogs.c:93 |
9882 | 2968 msgid "Danish" |
2969 msgstr "Tiếng Đan Mạch" | |
2970 | |
10302 | 2971 #: src/gtkdialogs.c:94 |
2972 #, fuzzy | |
2973 msgid "Australian English" | |
2974 msgstr "Tiếng Anh - Anh" | |
2975 | |
2976 #: src/gtkdialogs.c:95 | |
9882 | 2977 msgid "British English" |
2978 msgstr "Tiếng Anh - Anh" | |
2979 | |
10302 | 2980 #: src/gtkdialogs.c:96 |
9882 | 2981 msgid "Canadian English" |
2982 msgstr "" | |
2983 | |
10302 | 2984 #: src/gtkdialogs.c:97 src/gtkdialogs.c:132 |
9882 | 2985 msgid "German" |
2986 msgstr "Tiếng Đức" | |
2987 | |
10302 | 2988 #: src/gtkdialogs.c:98 src/gtkdialogs.c:133 |
9882 | 2989 msgid "Spanish" |
2990 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" | |
2991 | |
10302 | 2992 #: src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:134 |
9882 | 2993 msgid "Finnish" |
2994 msgstr "Tiếng Phần Lan" | |
2995 | |
10302 | 2996 #: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:135 |
9882 | 2997 msgid "French" |
2998 msgstr "Tiếng Pháp" | |
2999 | |
3000 #: src/gtkdialogs.c:101 | |
10302 | 3001 msgid "Hebrew" |
3002 msgstr "Tiếng Hebrew" | |
3003 | |
3004 #: src/gtkdialogs.c:102 | |
3005 msgid "Hindi" | |
3006 msgstr "Tiếng Hin-đi" | |
3007 | |
3008 #: src/gtkdialogs.c:103 | |
3009 msgid "Hungarian" | |
3010 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" | |
3011 | |
3012 #: src/gtkdialogs.c:104 src/gtkdialogs.c:136 | |
3013 msgid "Italian" | |
3014 msgstr "Tiếng Ý" | |
3015 | |
3016 #: src/gtkdialogs.c:105 src/gtkdialogs.c:137 | |
3017 msgid "Japanese" | |
3018 msgstr "Tiếng Nhật" | |
3019 | |
3020 #: src/gtkdialogs.c:106 | |
9882 | 3021 msgid "Lithuanian" |
3022 msgstr "" | |
3023 | |
10302 | 3024 #: src/gtkdialogs.c:107 src/gtkdialogs.c:138 |
9882 | 3025 msgid "Korean" |
3026 msgstr "Tiếng Hàn Quốc" | |
3027 | |
10302 | 3028 #: src/gtkdialogs.c:108 |
9882 | 3029 msgid "Dutch; Flemish" |
3030 msgstr "Tiếng Đan Mạch" | |
3031 | |
10302 | 3032 #: src/gtkdialogs.c:109 |
9882 | 3033 msgid "Macedonian" |
3034 msgstr "" | |
3035 | |
10302 | 3036 #: src/gtkdialogs.c:110 |
9882 | 3037 msgid "Norwegian" |
3038 msgstr "Tiếng Na-uy" | |
3039 | |
10302 | 3040 #: src/gtkdialogs.c:111 src/gtkdialogs.c:139 |
9882 | 3041 msgid "Polish" |
3042 msgstr "Tiếng Ba Lan" | |
3043 | |
10302 | 3044 #: src/gtkdialogs.c:112 |
9882 | 3045 msgid "Portuguese" |
3046 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" | |
3047 | |
10302 | 3048 #: src/gtkdialogs.c:113 |
9882 | 3049 msgid "Portuguese-Brazil" |
3050 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" | |
3051 | |
10302 | 3052 #: src/gtkdialogs.c:114 |
9882 | 3053 msgid "Romanian" |
3054 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" | |
3055 | |
10302 | 3056 #: src/gtkdialogs.c:115 src/gtkdialogs.c:140 src/gtkdialogs.c:141 |
9882 | 3057 msgid "Russian" |
3058 msgstr "Tiếng Nga" | |
3059 | |
10302 | 3060 #: src/gtkdialogs.c:116 |
9882 | 3061 msgid "Serbian" |
3062 msgstr "Tiếng Séc-bi" | |
3063 | |
10302 | 3064 #: src/gtkdialogs.c:117 |
9882 | 3065 #, fuzzy |
3066 msgid "Slovenian" | |
3067 msgstr "Tiếng Slovak" | |
3068 | |
10302 | 3069 #: src/gtkdialogs.c:118 src/gtkdialogs.c:143 |
9882 | 3070 msgid "Swedish" |
3071 msgstr "Tiếng Thụy Điển" | |
3072 | |
10302 | 3073 #: src/gtkdialogs.c:119 |
9882 | 3074 msgid "Vietnamese" |
3075 msgstr "Tiếng Việt" | |
3076 | |
10302 | 3077 #: src/gtkdialogs.c:119 |
9882 | 3078 #, fuzzy |
3079 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" | |
3080 msgstr "Gnome Vi Team" | |
3081 | |
10302 | 3082 #: src/gtkdialogs.c:120 |
9882 | 3083 msgid "Simplified Chinese" |
3084 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" | |
3085 | |
10302 | 3086 #: src/gtkdialogs.c:121 |
9882 | 3087 msgid "Traditional Chinese" |
3088 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" | |
3089 | |
10302 | 3090 #: src/gtkdialogs.c:127 |
9882 | 3091 msgid "Amharic" |
3092 msgstr "Tiếng Amharic" | |
3093 | |
10302 | 3094 #: src/gtkdialogs.c:142 |
9882 | 3095 msgid "Slovak" |
3096 msgstr "Tiếng Slovak" | |
3097 | |
10302 | 3098 #: src/gtkdialogs.c:144 |
9882 | 3099 msgid "Chinese" |
3100 msgstr "Tiếng Trung Quốc" | |
3101 | |
10302 | 3102 #: src/gtkdialogs.c:185 |
9882 | 3103 msgid "About Gaim" |
3104 msgstr "Giới thiệu Gaim" | |
3105 | |
10302 | 3106 #: src/gtkdialogs.c:208 |
9882 | 3107 #, fuzzy |
3108 msgid "" | |
3109 "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, " | |
3110 "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all " | |
10814
364a2ef907ae
[gaim-migrate @ 12468]
Luke Schierer <lschiere@pidgin.im>
parents:
10302
diff
changeset
|
3111 "at once. It is written using GTK+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" |
9882 | 3112 msgstr "" |
3113 "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " | |
10814
364a2ef907ae
[gaim-migrate @ 12468]
Luke Schierer <lschiere@pidgin.im>
parents:
10302
diff
changeset
|
3114 "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng GTK+ và đăng ký theo GPL." |
9882 | 3115 "<BR><BR>" |
3116 | |
10302 | 3117 #: src/gtkdialogs.c:217 |
9882 | 3118 #, fuzzy |
3119 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" | |
3120 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" | |
3121 | |
10302 | 3122 #: src/gtkdialogs.c:222 |
9882 | 3123 msgid "Active Developers" |
3124 msgstr "Lập trình viên tích cực" | |
3125 | |
10302 | 3126 #: src/gtkdialogs.c:237 |
9882 | 3127 msgid "Crazy Patch Writers" |
3128 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" | |
3129 | |
10302 | 3130 #: src/gtkdialogs.c:252 |
9882 | 3131 msgid "Retired Developers" |
3132 msgstr "Lập trình viên cũ" | |
3133 | |
10302 | 3134 #: src/gtkdialogs.c:267 |
9882 | 3135 msgid "Current Translators" |
3136 msgstr "Người dịch hiện thời" | |
3137 | |
10302 | 3138 #: src/gtkdialogs.c:287 |
9882 | 3139 msgid "Past Translators" |
3140 msgstr "Người dịch trước đây" | |
3141 | |
10302 | 3142 #: src/gtkdialogs.c:357 src/gtkdialogs.c:500 src/gtkdialogs.c:555 |
9754 | 3143 #, fuzzy |
3144 msgid "_Screen name" | |
3145 msgstr "Tên _hiển thị" | |
3146 | |
10302 | 3147 #: src/gtkdialogs.c:363 src/gtkdialogs.c:506 src/gtkdialogs.c:561 |
9754 | 3148 #, fuzzy |
3149 msgid "_Account" | |
3150 msgstr "Tài _khoản:" | |
3151 | |
10302 | 3152 #: src/gtkdialogs.c:370 |
9754 | 3153 msgid "New Instant Message" |
3154 msgstr "Tin nhắn nhanh mới" | |
3155 | |
10302 | 3156 #: src/gtkdialogs.c:372 |
9754 | 3157 #, fuzzy |
3158 msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM." | |
3159 msgstr "" | |
3160 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" | |
3161 | |
10302 | 3162 #: src/gtkdialogs.c:513 |
9754 | 3163 msgid "Get User Info" |
3164 msgstr "Thông tin buddy" | |
3165 | |
10302 | 3166 #: src/gtkdialogs.c:515 |
9754 | 3167 #, fuzzy |
3168 msgid "" | |
3169 "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view." | |
3170 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" | |
3171 | |
10302 | 3172 #: src/gtkdialogs.c:569 |
9754 | 3173 #, fuzzy |
3174 msgid "Get User Log" | |
3175 msgstr "Thông tin buddy" | |
3176 | |
10302 | 3177 #: src/gtkdialogs.c:571 |
9754 | 3178 #, fuzzy |
3179 msgid "" | |
3180 "Please enter the screen name of the person whose log you would like to view." | |
3181 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" | |
3182 | |
10302 | 3183 #: src/gtkdialogs.c:611 |
9754 | 3184 msgid "Warn User" |
3185 msgstr "Cảnh báo người dùng" | |
3186 | |
10302 | 3187 #: src/gtkdialogs.c:632 |
9754 | 3188 #, c-format |
3189 msgid "" | |
3190 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" | |
3191 "\n" | |
3192 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " | |
3193 "harsher rate limiting.\n" | |
3194 msgstr "" | |
3195 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" | |
3196 "\n" | |
3197 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " | |
3198 "khắt khe.\n" | |
3199 | |
10302 | 3200 #: src/gtkdialogs.c:641 |
9754 | 3201 msgid "Warn _anonymously?" |
3202 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" | |
3203 | |
10302 | 3204 #: src/gtkdialogs.c:648 |
9754 | 3205 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" |
3206 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" | |
3207 | |
10302 | 3208 #: src/gtkdialogs.c:669 |
9754 | 3209 msgid "Alias Contact" |
3210 msgstr "Bí danh liên lạc" | |
3211 | |
10302 | 3212 #: src/gtkdialogs.c:670 |
9754 | 3213 msgid "Enter an alias for this contact." |
3214 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." | |
3215 | |
10302 | 3216 #: src/gtkdialogs.c:672 src/gtkdialogs.c:694 src/gtkdialogs.c:714 |
3217 #: src/gtkrequest.c:267 src/protocols/silc/chat.c:584 | |
9754 | 3218 #, fuzzy |
3219 msgid "Alias" | |
3220 msgstr "Bí danh:" | |
3221 | |
10302 | 3222 #: src/gtkdialogs.c:690 |
9754 | 3223 #, c-format |
3224 msgid "Enter an alias for %s." | |
3225 msgstr "Nhập bí danh cho %s." | |
3226 | |
10302 | 3227 #: src/gtkdialogs.c:692 |
9754 | 3228 msgid "Alias Buddy" |
3229 msgstr "Bí danh Buddy" | |
3230 | |
10302 | 3231 #: src/gtkdialogs.c:711 |
9754 | 3232 msgid "Alias Chat" |
3233 msgstr "Bí danh Chat" | |
3234 | |
10302 | 3235 #: src/gtkdialogs.c:712 |
9754 | 3236 msgid "Enter an alias for this chat." |
3237 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." | |
3238 | |
10302 | 3239 #: src/gtkdialogs.c:746 |
9754 | 3240 #, c-format |
3241 msgid "" | |
3242 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " | |
3243 "your buddy list. Do you want to continue?" | |
3244 msgstr "" | |
3245 "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " | |
3246 "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" | |
3247 | |
10302 | 3248 #: src/gtkdialogs.c:808 |
9754 | 3249 #, c-format |
3250 msgid "" | |
3251 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " | |
3252 "list. Do you want to continue?" | |
3253 msgstr "" | |
3254 "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " | |
3255 "muốn thực hiện không?" | |
3256 | |
10302 | 3257 #: src/gtkdialogs.c:811 src/gtkdialogs.c:812 |
9754 | 3258 msgid "Remove Group" |
3259 msgstr "Xóa nhóm" | |
3260 | |
10302 | 3261 #: src/gtkdialogs.c:850 |
9754 | 3262 #, c-format |
3263 msgid "" | |
3264 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" | |
3265 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" | |
3266 | |
10302 | 3267 #: src/gtkdialogs.c:853 src/gtkdialogs.c:854 |
9754 | 3268 msgid "Remove Buddy" |
3269 msgstr "Xóa bỏ Buddy" | |
3270 | |
10302 | 3271 #: src/gtkdialogs.c:887 |
9754 | 3272 #, c-format |
3273 msgid "" | |
3274 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " | |
3275 "continue?" | |
3276 msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" | |
3277 | |
10302 | 3278 #: src/gtkdialogs.c:891 src/gtkdialogs.c:892 |
9754 | 3279 msgid "Remove Chat" |
3280 msgstr "Xóa Chat" | |
3281 | |
9882 | 3282 #: src/gtkft.c:140 |
7608 | 3283 #, c-format |
3284 msgid "%.2f KB/s" | |
3285 msgstr "%.2f KB/s" | |
3286 | |
9882 | 3287 #: src/gtkft.c:161 src/gtkft.c:978 |
8778 | 3288 #, fuzzy |
3289 msgid "Finished" | |
3290 msgstr "Tiếng Phần Lan" | |
3291 | |
9882 | 3292 #: src/gtkft.c:164 src/gtkft.c:929 |
9544 | 3293 msgid "Canceled" |
3294 msgstr "Đã bỏ qua" | |
3295 | |
9882 | 3296 #: src/gtkft.c:167 src/gtkft.c:848 |
9544 | 3297 #, fuzzy |
3298 msgid "Waiting for transfer to begin" | |
3299 msgstr "Đợi hồi âm..." | |
3300 | |
9882 | 3301 #: src/gtkft.c:220 |
3302 #, fuzzy | |
3303 msgid "<b>Receiving As:</b>" | |
3304 msgstr "<b>Nhận từ:</b>" | |
3305 | |
3306 #: src/gtkft.c:222 | |
7608 | 3307 msgid "<b>Receiving From:</b>" |
7681 | 3308 msgstr "<b>Nhận từ:</b>" |
7608 | 3309 |
9882 | 3310 #: src/gtkft.c:226 |
7608 | 3311 msgid "<b>Sending To:</b>" |
7681 | 3312 msgstr "<b>Gửi đến:</b>" |
7608 | 3313 |
9882 | 3314 #: src/gtkft.c:228 |
3315 #, fuzzy | |
3316 msgid "<b>Sending As:</b>" | |
3317 msgstr "<b>Gửi đến:</b>" | |
3318 | |
3319 #: src/gtkft.c:407 | |
8778 | 3320 msgid "There is no application configured to open this type of file." |
3321 msgstr "" | |
3322 | |
9882 | 3323 #: src/gtkft.c:412 |
8778 | 3324 msgid "An error occurred while opening the file." |
3325 msgstr "" | |
3326 | |
9882 | 3327 #: src/gtkft.c:503 |
7608 | 3328 msgid "Progress" |
3329 msgstr "Tiến trình" | |
3330 | |
9544 | 3331 #: src/gtkft.c:510 |
9882 | 3332 msgid "Filename" |
3333 msgstr "Tên tập tin" | |
3334 | |
3335 #: src/gtkft.c:517 | |
3336 msgid "Size" | |
3337 msgstr "Cỡ" | |
3338 | |
3339 #: src/gtkft.c:524 | |
7608 | 3340 msgid "Remaining" |
3341 msgstr "Còn lại" | |
3342 | |
9882 | 3343 #: src/gtkft.c:556 |
7608 | 3344 msgid "Filename:" |
3345 msgstr "Tên tập tin:" | |
3346 | |
9882 | 3347 #: src/gtkft.c:557 |
7608 | 3348 msgid "Status:" |
3349 msgstr "Trạng thái:" | |
3350 | |
9882 | 3351 #: src/gtkft.c:558 |
7608 | 3352 msgid "Speed:" |
3353 msgstr "Tốc độ:" | |
3354 | |
9882 | 3355 #: src/gtkft.c:559 |
7608 | 3356 msgid "Time Elapsed:" |
3357 msgstr "Thời gian đã thực hiện:" | |
3358 | |
9882 | 3359 #: src/gtkft.c:560 |
7608 | 3360 msgid "Time Remaining:" |
3361 msgstr "Thời gian còn lại:" | |
3362 | |
9882 | 3363 #: src/gtkft.c:652 |
7608 | 3364 msgid "_Keep the dialog open" |
3365 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" | |
3366 | |
9882 | 3367 #: src/gtkft.c:662 |
7608 | 3368 msgid "_Clear finished transfers" |
3369 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" | |
3370 | |
3371 #. "Download Details" arrow | |
9882 | 3372 #: src/gtkft.c:671 |
7759 | 3373 msgid "Show transfer details" |
3374 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" | |
3375 | |
9882 | 3376 #: src/gtkft.c:672 |
7759 | 3377 msgid "Hide transfer details" |
3378 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" | |
7608 | 3379 |
3380 #. Pause button | |
10302 | 3381 #: src/gtkft.c:714 src/gtkstock.c:93 |
7608 | 3382 msgid "_Pause" |
7681 | 3383 msgstr "Tạm _dừng" |
7608 | 3384 |
3385 #. Resume button | |
9882 | 3386 #: src/gtkft.c:724 |
7608 | 3387 msgid "_Resume" |
7681 | 3388 msgstr "Tiếp tụ_c" |
7608 | 3389 |
9882 | 3390 #: src/gtkft.c:931 |
7759 | 3391 msgid "Failed" |
3392 msgstr "Lỗi" | |
3393 | |
10302 | 3394 #: src/gtkgaim-disclosure.c:258 |
3395 msgid "Expander Size" | |
3396 msgstr "Lích thước thanh mở rộng" | |
3397 | |
3398 #: src/gtkgaim-disclosure.c:259 | |
3399 msgid "Size of the expander arrow" | |
3400 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" | |
3401 | |
3402 #: src/gtkimhtml.c:536 | |
9544 | 3403 msgid "Pa_ste As Text" |
3404 msgstr "" | |
3405 | |
10302 | 3406 #: src/gtkimhtml.c:1019 |
9544 | 3407 msgid "Hyperlink color" |
3408 msgstr "" | |
3409 | |
10302 | 3410 #: src/gtkimhtml.c:1020 |
9544 | 3411 msgid "Color to draw hyperlinks." |
3412 msgstr "" | |
3413 | |
10302 | 3414 #: src/gtkimhtml.c:1237 |
7608 | 3415 msgid "_Copy E-Mail Address" |
3416 msgstr "_Sao chép địa chỉ email" | |
3417 | |
10302 | 3418 #: src/gtkimhtml.c:1249 |
7608 | 3419 msgid "_Copy Link Location" |
3420 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" | |
3421 | |
10302 | 3422 #: src/gtkimhtml.c:1259 |
7608 | 3423 msgid "_Open Link in Browser" |
3424 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" | |
3425 | |
10302 | 3426 #: src/gtkimhtml.c:2817 |
7634 | 3427 msgid "" |
3428 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " | |
3429 "Defaulting to PNG." | |
7681 | 3430 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." |
7608 | 3431 |
10302 | 3432 #: src/gtkimhtml.c:2825 |
7608 | 3433 #, c-format |
3434 msgid "Error saving image: %s" | |
3435 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" | |
3436 | |
10302 | 3437 #: src/gtkimhtml.c:2902 src/gtkimhtml.c:2914 |
7608 | 3438 msgid "Save Image" |
3439 msgstr "Lưu ảnh" | |
3440 | |
10302 | 3441 #: src/gtkimhtml.c:2942 |
7608 | 3442 msgid "_Save Image..." |
3443 msgstr "_Lưu ảnh" | |
3444 | |
10302 | 3445 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:180 |
9544 | 3446 msgid "Select Font" |
3447 msgstr "Chọn phông chữ" | |
3448 | |
10302 | 3449 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:258 |
9544 | 3450 msgid "Select Text Color" |
3451 msgstr "Chọn màu chữ" | |
3452 | |
10302 | 3453 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:332 |
9544 | 3454 msgid "Select Background Color" |
3455 msgstr "Chọn màu nền" | |
3456 | |
10302 | 3457 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:415 |
8778 | 3458 #, fuzzy |
3459 msgid "_URL" | |
3460 msgstr "_URL:" | |
3461 | |
10302 | 3462 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:423 |
8778 | 3463 #, fuzzy |
3464 msgid "_Description" | |
3465 msgstr "_Mô tả:" | |
3466 | |
10302 | 3467 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:426 |
8778 | 3468 #, fuzzy |
3469 msgid "" | |
3470 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " | |
3471 "The description is optional." | |
3472 msgstr "" | |
3473 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" | |
3474 | |
10302 | 3475 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:430 |
9544 | 3476 #, fuzzy |
3477 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." | |
3478 msgstr "" | |
3479 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" | |
3480 | |
10302 | 3481 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:435 |
9544 | 3482 msgid "Insert Link" |
3483 msgstr "Chèn liên kết" | |
3484 | |
10302 | 3485 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:439 |
8778 | 3486 msgid "_Insert" |
3487 msgstr "C_hèn" | |
3488 | |
10302 | 3489 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:508 |
8778 | 3490 #, c-format |
3491 msgid "Failed to store image: %s\n" | |
3492 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" | |
3493 | |
10302 | 3494 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:534 src/gtkimhtmltoolbar.c:544 |
8778 | 3495 msgid "Insert Image" |
3496 msgstr "Chèn ảnh" | |
3497 | |
10302 | 3498 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:703 src/gtkimhtmltoolbar.c:781 |
9544 | 3499 msgid "This theme has no available smileys." |
3500 msgstr "" | |
3501 | |
8778 | 3502 #. show everything |
10302 | 3503 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:795 |
8778 | 3504 msgid "Smile!" |
3505 msgstr "Cười!" | |
3506 | |
10302 | 3507 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:974 |
8778 | 3508 msgid "Bold" |
3509 msgstr "Đậm" | |
3510 | |
10302 | 3511 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:985 |
8778 | 3512 msgid "Italic" |
3513 msgstr "Nghiêng" | |
3514 | |
10302 | 3515 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:996 |
8778 | 3516 msgid "Underline" |
3517 msgstr "Gạch chân" | |
3518 | |
10302 | 3519 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1012 |
8778 | 3520 msgid "Larger font size" |
3521 msgstr "Chữ lớn hơn" | |
3522 | |
10302 | 3523 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1024 |
8778 | 3524 msgid "Smaller font size" |
3525 msgstr "Chữ nhỏ hơn" | |
3526 | |
10302 | 3527 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1041 |
8778 | 3528 msgid "Font Face" |
3529 msgstr "Mặt chữ" | |
3530 | |
10302 | 3531 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1053 |
8778 | 3532 msgid "Foreground font color" |
3533 msgstr "Màu chữ" | |
3534 | |
10302 | 3535 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1065 |
8778 | 3536 msgid "Background color" |
3537 msgstr "Màu nền" | |
3538 | |
10302 | 3539 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1080 |
8778 | 3540 msgid "Insert link" |
3541 msgstr "Chèn liên kết" | |
3542 | |
10302 | 3543 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1090 |
8778 | 3544 msgid "Insert image" |
3545 msgstr "Chèn ảnh" | |
3546 | |
10302 | 3547 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1101 |
8778 | 3548 msgid "Insert smiley" |
3549 msgstr "Chèn biểu tượng" | |
3550 | |
10302 | 3551 #: src/gtklog.c:303 |
9754 | 3552 #, fuzzy, c-format |
3553 msgid "Conversations with %s" | |
7638 | 3554 msgstr "Các cuộc thoại với" |
7609 | 3555 |
8778 | 3556 #. Window ********** |
10302 | 3557 #: src/gtklog.c:391 src/gtklog.c:407 |
8778 | 3558 msgid "System Log" |
3559 msgstr "Bản ghi hệ thống" | |
3560 | |
10302 | 3561 #: src/gtkmain.c:151 |
8778 | 3562 #, fuzzy |
3563 msgid "Please create an account." | |
7608 | 3564 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." |
3565 | |
10302 | 3566 #: src/gtkmain.c:233 |
7608 | 3567 msgid "Login" |
3568 msgstr "Đăng nhập" | |
3569 | |
10302 | 3570 #: src/gtkmain.c:249 |
9544 | 3571 #, fuzzy |
3572 msgid "<b>_Account:</b>" | |
3573 msgstr "" | |
3574 "\n" | |
3575 "<b>Tài khoản:</b>" | |
3576 | |
10302 | 3577 #: src/gtkmain.c:263 |
9544 | 3578 #, fuzzy |
3579 msgid "<b>_Password:</b>" | |
8778 | 3580 msgstr "Mật khẩu:" |
3581 | |
9544 | 3582 #. And now for the buttons |
10302 | 3583 #: src/gtkmain.c:280 |
3584 #, fuzzy | |
3585 msgid "A_ccounts" | |
3586 msgstr "Tài khoản" | |
3587 | |
3588 #: src/gtkmain.c:286 | |
3589 #, fuzzy | |
3590 msgid "P_references" | |
9544 | 3591 msgstr "Tùy chỉnh" |
8778 | 3592 |
10302 | 3593 #: src/gtkmain.c:292 |
3594 #, fuzzy | |
3595 msgid "_Log in" | |
3596 msgstr "Đăng nhập" | |
9754 | 3597 |
7608 | 3598 #. full help text |
10302 | 3599 #: src/gtkmain.c:517 |
8778 | 3600 #, fuzzy, c-format |
7608 | 3601 msgid "" |
3602 "Gaim %s\n" | |
3603 "Usage: %s [OPTION]...\n" | |
3604 "\n" | |
3605 " -a, --acct display account editor window\n" | |
3606 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" | |
3607 " name of away message to use)\n" | |
3608 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" | |
3609 " account(s) to use, seperated by commas)\n" | |
3610 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" | |
3611 " -u, --user=NAME use account NAME\n" | |
8778 | 3612 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" |
7608 | 3613 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" |
3614 " -v, --version display the current version and exit\n" | |
3615 " -h, --help display this help and exit\n" | |
3616 msgstr "" | |
3617 "Gaim %s\n" | |
3618 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" | |
3619 "\n" | |
3620 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" | |
7638 | 3621 " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " |
3622 "specifies\n" | |
7608 | 3623 " name of away message to use)\n" |
3624 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" | |
3625 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" | |
3626 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" | |
3627 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" | |
7634 | 3628 " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" |
7608 | 3629 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" |
7634 | 3630 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" |
7608 | 3631 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" |
3632 | |
3633 #. short message | |
10302 | 3634 #: src/gtkmain.c:532 |
7608 | 3635 #, c-format |
3636 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" | |
7681 | 3637 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" |
7608 | 3638 |
10302 | 3639 #: src/gtkmain.c:899 |
9754 | 3640 #, fuzzy |
3641 msgid "Unable to load preferences" | |
3642 msgstr "Không thể đọc socket" | |
3643 | |
10302 | 3644 #: src/gtkmain.c:899 |
9754 | 3645 msgid "" |
3646 "Gaim was not able to load your preferences because they are stored in an old " | |
3647 "format that is no longer used. Please reconfigure your settings using the " | |
3648 "Preferences window." | |
3649 msgstr "" | |
3650 | |
10302 | 3651 #. Descriptive label |
3652 #: src/gtknotify.c:218 | |
3653 #, c-format | |
3654 msgid "%s has %d new message." | |
3655 msgid_plural "%s has %d new messages." | |
3656 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." | |
3657 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." | |
3658 | |
3659 #: src/gtknotify.c:232 | |
3660 #, c-format | |
3661 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" | |
3662 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" | |
3663 | |
3664 #: src/gtknotify.c:241 | |
3665 #, c-format | |
3666 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" | |
3667 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" | |
3668 | |
3669 #: src/gtknotify.c:246 | |
3670 #, c-format | |
3671 msgid "" | |
3672 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" | |
3673 "\n" | |
3674 "%s%s%s%s" | |
3675 msgstr "" | |
3676 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" | |
3677 "\n" | |
3678 "%s%s%s%s" | |
3679 | |
3680 #: src/gtknotify.c:262 | |
3681 #, c-format | |
3682 msgid "" | |
3683 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" | |
3684 "\n" | |
3685 "%s" | |
3686 msgstr "" | |
3687 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" | |
3688 "\n" | |
3689 "%s" | |
3690 | |
3691 #: src/gtknotify.c:419 | |
3692 #, fuzzy, c-format | |
3693 msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid." | |
3694 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." | |
3695 | |
3696 #: src/gtknotify.c:421 src/gtknotify.c:433 src/gtknotify.c:446 | |
3697 #: src/gtknotify.c:570 | |
3698 msgid "Unable to open URL" | |
3699 msgstr "Không thể mở URL" | |
3700 | |
3701 #: src/gtknotify.c:431 src/gtknotify.c:444 | |
3702 #, fuzzy, c-format | |
3703 msgid "Error launching <b>%s</b>: %s" | |
3704 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" | |
3705 | |
3706 #: src/gtknotify.c:571 | |
3707 msgid "" | |
3708 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | |
3709 msgstr "" | |
3710 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." | |
3711 | |
3712 #: src/gtkpounce.c:130 | |
3713 msgid "Select a file" | |
3714 msgstr "Chọn tập tin" | |
3715 | |
3716 #: src/gtkpounce.c:161 | |
3717 msgid "Please enter a buddy to pounce." | |
3718 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." | |
3719 | |
3720 #. "New Buddy Pounce" | |
3721 #: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:901 | |
3722 msgid "New Buddy Pounce" | |
3723 msgstr "Thông báo buddy mới" | |
3724 | |
3725 #: src/gtkpounce.c:391 | |
3726 msgid "Edit Buddy Pounce" | |
3727 msgstr "Biên soạn thông báo buddy" | |
3728 | |
3729 #. Create the "Pounce Who" frame. | |
3730 #: src/gtkpounce.c:408 | |
3731 msgid "Pounce Who" | |
3732 msgstr "Thông báo cho ai" | |
3733 | |
3734 #: src/gtkpounce.c:435 | |
3735 #, fuzzy | |
3736 msgid "_Buddy name:" | |
3737 msgstr "Tên _buddy:" | |
3738 | |
3739 #. Create the "Pounce When" frame. | |
3740 #: src/gtkpounce.c:459 | |
3741 msgid "Pounce When" | |
3742 msgstr "Thông báo khi nào" | |
3743 | |
3744 #: src/gtkpounce.c:467 | |
3745 #, fuzzy | |
3746 msgid "Si_gn on" | |
3747 msgstr "Kết nối" | |
3748 | |
3749 #: src/gtkpounce.c:469 | |
3750 #, fuzzy | |
3751 msgid "Sign _off" | |
3752 msgstr "Ngắt kết nối" | |
3753 | |
3754 #: src/gtkpounce.c:471 | |
3755 #, fuzzy | |
3756 msgid "A_way" | |
3757 msgstr "Trạng thái" | |
3758 | |
3759 #: src/gtkpounce.c:473 | |
3760 #, fuzzy | |
3761 msgid "_Return from away" | |
3762 msgstr "Có mặt trở lại" | |
3763 | |
3764 #: src/gtkpounce.c:475 | |
3765 #, fuzzy | |
3766 msgid "_Idle" | |
3767 msgstr "Nghỉ" | |
3768 | |
3769 #: src/gtkpounce.c:477 | |
3770 #, fuzzy | |
3771 msgid "Retur_n from idle" | |
3772 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" | |
3773 | |
3774 #: src/gtkpounce.c:479 | |
3775 #, fuzzy | |
3776 msgid "Buddy starts _typing" | |
3777 msgstr "Buddy bắt đầu gõ" | |
3778 | |
3779 #: src/gtkpounce.c:481 | |
3780 #, fuzzy | |
3781 msgid "Buddy stops t_yping" | |
3782 msgstr "Buddy ngừng gõ" | |
3783 | |
3784 #. Create the "Pounce Action" frame. | |
3785 #: src/gtkpounce.c:510 | |
3786 msgid "Pounce Action" | |
3787 msgstr "Việc thông báo" | |
3788 | |
3789 #: src/gtkpounce.c:518 | |
3790 #, fuzzy | |
3791 msgid "Op_en an IM window" | |
3792 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" | |
3793 | |
3794 #: src/gtkpounce.c:520 | |
3795 #, fuzzy | |
3796 msgid "_Popup notification" | |
3797 msgstr "Thông báo bật lên" | |
3798 | |
3799 #: src/gtkpounce.c:522 | |
3800 #, fuzzy | |
3801 msgid "Send a _message" | |
3802 msgstr "Gửi thông điệp" | |
3803 | |
3804 #: src/gtkpounce.c:524 | |
3805 #, fuzzy | |
3806 msgid "E_xecute a command" | |
3807 msgstr "Thực thi lệnh" | |
3808 | |
3809 #: src/gtkpounce.c:526 | |
3810 #, fuzzy | |
3811 msgid "P_lay a sound" | |
3812 msgstr "Chơi âm thanh" | |
3813 | |
3814 #: src/gtkpounce.c:530 | |
3815 #, fuzzy | |
3816 msgid "B_rowse..." | |
3817 msgstr "Duyệt" | |
3818 | |
3819 #: src/gtkpounce.c:532 | |
3820 #, fuzzy | |
3821 msgid "Bro_wse..." | |
3822 msgstr "Duyệt" | |
3823 | |
3824 #: src/gtkpounce.c:533 | |
3825 msgid "Pre_view" | |
3826 msgstr "" | |
3827 | |
3828 #: src/gtkpounce.c:616 | |
3829 #, fuzzy | |
3830 msgid "Sav_e this pounce after activation" | |
3831 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" | |
3832 | |
3833 #. "Remove Buddy Pounce" | |
3834 #: src/gtkpounce.c:908 | |
3835 msgid "Remove Buddy Pounce" | |
3836 msgstr "Bỏ thông báo buddy" | |
3837 | |
3838 #: src/gtkpounce.c:969 | |
3839 #, fuzzy, c-format | |
3840 msgid "%s has started typing to you (%s)" | |
3841 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" | |
3842 | |
3843 #: src/gtkpounce.c:971 | |
3844 #, fuzzy, c-format | |
3845 msgid "%s has signed on (%s)" | |
3846 msgstr "%s đã đăng nhập" | |
3847 | |
3848 #: src/gtkpounce.c:973 | |
3849 #, fuzzy, c-format | |
3850 msgid "%s has returned from being idle (%s)" | |
3851 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" | |
3852 | |
3853 #: src/gtkpounce.c:975 | |
3854 #, fuzzy, c-format | |
3855 msgid "%s has returned from being away (%s)" | |
3856 msgstr "%s đã có mặt trở lại" | |
3857 | |
3858 #: src/gtkpounce.c:977 | |
3859 #, fuzzy, c-format | |
3860 msgid "%s has stopped typing to you (%s)" | |
3861 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" | |
3862 | |
3863 #: src/gtkpounce.c:979 | |
3864 #, fuzzy, c-format | |
3865 msgid "%s has signed off (%s)" | |
3866 msgstr "%s đã ngắt kết nối" | |
3867 | |
3868 #: src/gtkpounce.c:981 | |
3869 #, fuzzy, c-format | |
3870 msgid "%s has become idle (%s)" | |
3871 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" | |
3872 | |
3873 #: src/gtkpounce.c:983 | |
3874 #, fuzzy, c-format | |
3875 msgid "%s has gone away. (%s)" | |
3876 msgstr "%s đã đi vắng." | |
3877 | |
3878 #: src/gtkpounce.c:984 | |
3879 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" | |
3880 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" | |
3881 | |
3882 #: src/gtkprefs.c:398 | |
3883 msgid "Interface Options" | |
3884 msgstr "Tùy chọn giao diện" | |
3885 | |
3886 #: src/gtkprefs.c:400 | |
3887 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" | |
3888 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" | |
3889 | |
3890 #: src/gtkprefs.c:632 | |
3891 msgid "" | |
3892 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " | |
3893 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." | |
3894 msgstr "" | |
3895 "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " | |
3896 "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." | |
3897 | |
3898 #: src/gtkprefs.c:672 | |
3899 msgid "Icon" | |
3900 msgstr "Biểu tượng" | |
3901 | |
3902 #: src/gtkprefs.c:679 src/gtkprefs.c:2117 src/protocols/jabber/buddy.c:267 | |
3903 #: src/protocols/jabber/buddy.c:799 src/protocols/jabber/chat.c:761 | |
3904 msgid "Description" | |
3905 msgstr "Mô tả" | |
3906 | |
3907 #: src/gtkprefs.c:774 | |
3908 msgid "Display" | |
3909 msgstr "Hiển thị" | |
3910 | |
3911 #: src/gtkprefs.c:775 | |
3912 msgid "Show _timestamp on messages" | |
3913 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" | |
3914 | |
3915 #: src/gtkprefs.c:778 | |
3916 msgid "_Highlight misspelled words" | |
3917 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" | |
3918 | |
3919 #: src/gtkprefs.c:782 | |
3920 msgid "Ignore c_olors" | |
3921 msgstr "Bỏ qua mà_u" | |
3922 | |
3923 #: src/gtkprefs.c:784 | |
3924 msgid "Ignore font _faces" | |
3925 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" | |
3926 | |
3927 #: src/gtkprefs.c:786 | |
3928 msgid "Ignore font si_zes" | |
3929 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" | |
3930 | |
3931 #: src/gtkprefs.c:789 | |
3932 msgid "Default Formatting" | |
3933 msgstr "" | |
3934 | |
3935 #: src/gtkprefs.c:791 | |
3936 msgid "_Send default formatting with outgoing messages" | |
3937 msgstr "" | |
3938 | |
3939 #: src/gtkprefs.c:801 | |
3940 msgid "" | |
3941 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " | |
3942 "that support formatting. :)" | |
3943 msgstr "" | |
3944 | |
3945 #: src/gtkprefs.c:804 | |
3946 msgid "_Clear Formatting" | |
3947 msgstr "" | |
3948 | |
3949 #: src/gtkprefs.c:841 | |
3950 msgid "Window Closing" | |
3951 msgstr "Đóng cửa sổ" | |
3952 | |
3953 #: src/gtkprefs.c:842 | |
3954 msgid "_Escape closes window" | |
3955 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" | |
3956 | |
3957 #: src/gtkprefs.c:858 | |
3958 msgid "Buddy List Sorting" | |
3959 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" | |
3960 | |
3961 #: src/gtkprefs.c:867 | |
3962 #, fuzzy | |
3963 msgid "_Sorting:" | |
3964 msgstr "Sắp xếp:" | |
3965 | |
3966 #: src/gtkprefs.c:872 | |
3967 msgid "Buddy Display" | |
3968 msgstr "Hiển thị buddy" | |
3969 | |
3970 #: src/gtkprefs.c:873 src/gtkprefs.c:933 | |
3971 msgid "Show buddy _icons" | |
3972 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" | |
3973 | |
3974 #: src/gtkprefs.c:875 | |
3975 msgid "Show _warning levels" | |
3976 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" | |
3977 | |
3978 #: src/gtkprefs.c:877 | |
3979 msgid "Show idle _times" | |
3980 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" | |
3981 | |
3982 #: src/gtkprefs.c:879 | |
3983 msgid "_Automatically expand contacts" | |
3984 msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" | |
3985 | |
3986 #: src/gtkprefs.c:912 | |
3987 msgid "Show _buttons as:" | |
3988 msgstr "Hiển thị _nút theo:" | |
3989 | |
3990 #: src/gtkprefs.c:914 | |
3991 msgid "Pictures" | |
3992 msgstr "Ảnh" | |
3993 | |
3994 #: src/gtkprefs.c:915 | |
3995 msgid "Text" | |
3996 msgstr "Văn bản" | |
3997 | |
3998 #: src/gtkprefs.c:916 | |
3999 msgid "Pictures and text" | |
4000 msgstr "Ảnh và văn bản" | |
4001 | |
4002 #: src/gtkprefs.c:923 | |
4003 msgid "Enable \"_slash\" commands" | |
4004 msgstr "" | |
4005 | |
4006 #: src/gtkprefs.c:926 | |
4007 msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages" | |
4008 msgstr "" | |
4009 | |
4010 #: src/gtkprefs.c:929 | |
4011 #, fuzzy | |
4012 msgid "Show _formatting toolbar" | |
4013 msgstr "Hiển thị thanh định dạng" | |
4014 | |
4015 #: src/gtkprefs.c:931 | |
4016 #, fuzzy | |
4017 msgid "Show _aliases in tabs/titles" | |
4018 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" | |
4019 | |
4020 #: src/gtkprefs.c:935 | |
4021 #, fuzzy | |
4022 msgid "Enable buddy ic_on animation" | |
4023 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" | |
4024 | |
4025 #: src/gtkprefs.c:937 | |
4026 #, fuzzy | |
4027 msgid "_Notify buddies that you are typing to them" | |
4028 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" | |
4029 | |
4030 #: src/gtkprefs.c:939 | |
4031 #, fuzzy | |
4032 msgid "_Raise IM window on events" | |
4033 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" | |
4034 | |
4035 #: src/gtkprefs.c:942 | |
4036 #, fuzzy | |
4037 msgid "Raise chat _window on events" | |
4038 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" | |
4039 | |
4040 #. All the tab options! | |
4041 #: src/gtkprefs.c:946 | |
4042 msgid "Tab Options" | |
4043 msgstr "Tùy chọn Tab" | |
4044 | |
4045 #: src/gtkprefs.c:948 | |
4046 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" | |
4047 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" | |
4048 | |
4049 #: src/gtkprefs.c:962 | |
4050 #, fuzzy | |
4051 msgid "Show close b_utton on tabs" | |
4052 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" | |
4053 | |
4054 #: src/gtkprefs.c:965 | |
4055 #, fuzzy | |
4056 msgid "Tab p_lacement:" | |
4057 msgstr "Vị trí _Tab" | |
4058 | |
4059 #: src/gtkprefs.c:967 | |
4060 msgid "Top" | |
4061 msgstr "Trên" | |
4062 | |
4063 #: src/gtkprefs.c:968 | |
4064 msgid "Bottom" | |
4065 msgstr "Dưới" | |
4066 | |
4067 #: src/gtkprefs.c:969 | |
4068 msgid "Left" | |
4069 msgstr "Trái" | |
4070 | |
4071 #: src/gtkprefs.c:970 | |
4072 msgid "Right" | |
4073 msgstr "Phải" | |
4074 | |
4075 #: src/gtkprefs.c:976 | |
4076 #, fuzzy | |
4077 msgid "New conversation _placement:" | |
4078 msgstr "Đóng cuộc thoại" | |
4079 | |
4080 #: src/gtkprefs.c:1027 src/protocols/oscar/oscar.c:749 | |
4081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5045 | |
4082 #, fuzzy | |
4083 msgid "IP Address" | |
4084 msgstr "Địa chỉ" | |
4085 | |
4086 #: src/gtkprefs.c:1029 | |
4087 #, fuzzy | |
4088 msgid "_Autodetect IP Address" | |
4089 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
4090 | |
4091 #: src/gtkprefs.c:1038 | |
4092 msgid "Public _IP:" | |
4093 msgstr "" | |
4094 | |
4095 #: src/gtkprefs.c:1062 | |
4096 #, fuzzy | |
4097 msgid "Ports" | |
4098 msgstr "Cổng" | |
4099 | |
4100 #: src/gtkprefs.c:1065 | |
4101 msgid "_Manually specify range of ports to listen on" | |
4102 msgstr "" | |
4103 | |
4104 #: src/gtkprefs.c:1068 | |
4105 #, fuzzy | |
4106 msgid "_Start Port:" | |
4107 msgstr "Tìm _kiếm:" | |
4108 | |
4109 #: src/gtkprefs.c:1075 | |
4110 #, fuzzy | |
4111 msgid "_End Port:" | |
4112 msgstr "_Cổng:" | |
4113 | |
4114 #: src/gtkprefs.c:1082 | |
4115 msgid "Proxy Server" | |
4116 msgstr "Máy chủ Proxy" | |
4117 | |
4118 #: src/gtkprefs.c:1086 | |
4119 msgid "No proxy" | |
4120 msgstr "Không proxy" | |
4121 | |
4122 #: src/gtkprefs.c:1148 | |
4123 msgid "_User:" | |
4124 msgstr "_Người dùng:" | |
4125 | |
4126 #: src/gtkprefs.c:1204 | |
4127 msgid "Epiphany" | |
4128 msgstr "" | |
4129 | |
4130 #: src/gtkprefs.c:1205 | |
4131 msgid "Firebird" | |
4132 msgstr "Firebird" | |
4133 | |
4134 #: src/gtkprefs.c:1206 | |
4135 msgid "Firefox" | |
4136 msgstr "" | |
4137 | |
4138 #: src/gtkprefs.c:1207 | |
4139 msgid "Galeon" | |
4140 msgstr "Galeon" | |
4141 | |
4142 #: src/gtkprefs.c:1208 | |
4143 #, fuzzy | |
4144 msgid "Gnome Default" | |
4145 msgstr "Chấp nhận mặc định" | |
4146 | |
4147 #: src/gtkprefs.c:1209 | |
4148 msgid "Konqueror" | |
4149 msgstr "Konqueror" | |
4150 | |
4151 #: src/gtkprefs.c:1210 | |
4152 msgid "Mozilla" | |
4153 msgstr "Mozilla" | |
4154 | |
4155 #: src/gtkprefs.c:1211 | |
4156 msgid "Netscape" | |
4157 msgstr "Netscape" | |
4158 | |
4159 #: src/gtkprefs.c:1212 | |
4160 msgid "Opera" | |
4161 msgstr "Opera" | |
4162 | |
4163 #: src/gtkprefs.c:1221 | |
4164 msgid "Manual" | |
4165 msgstr "Tự chỉ định" | |
4166 | |
4167 #: src/gtkprefs.c:1272 | |
4168 msgid "Browser Selection" | |
4169 msgstr "Chọn dùng trình duyệt" | |
4170 | |
4171 #: src/gtkprefs.c:1276 | |
4172 msgid "_Browser:" | |
4173 msgstr "Trình _duyệt:" | |
4174 | |
4175 #: src/gtkprefs.c:1283 | |
4176 #, fuzzy | |
4177 msgid "_Open link in:" | |
4178 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" | |
4179 | |
4180 #: src/gtkprefs.c:1285 | |
4181 #, fuzzy | |
4182 msgid "Browser default" | |
4183 msgstr "trạng thái mặc định" | |
4184 | |
4185 #: src/gtkprefs.c:1286 | |
4186 msgid "Existing window" | |
4187 msgstr "" | |
4188 | |
4189 #: src/gtkprefs.c:1288 | |
4190 msgid "New tab" | |
4191 msgstr "" | |
4192 | |
4193 #: src/gtkprefs.c:1302 | |
4194 #, c-format | |
4195 msgid "" | |
4196 "_Manual:\n" | |
4197 "(%s for URL)" | |
4198 msgstr "" | |
4199 "_Tự chỉ định:\n" | |
4200 "(%s cho URL)" | |
4201 | |
4202 #: src/gtkprefs.c:1339 | |
4203 msgid "Message Logs" | |
4204 msgstr "Bản ghi thông điệp" | |
4205 | |
4206 #: src/gtkprefs.c:1342 | |
4207 msgid "Log _Format:" | |
4208 msgstr "Định dạng bản ghi (log):" | |
4209 | |
4210 #: src/gtkprefs.c:1345 | |
4211 msgid "_Log all instant messages" | |
4212 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" | |
4213 | |
4214 #: src/gtkprefs.c:1347 | |
4215 msgid "Log all c_hats" | |
4216 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" | |
4217 | |
4218 #: src/gtkprefs.c:1350 | |
4219 #, fuzzy | |
4220 msgid "System Logs" | |
4221 msgstr "Bản ghi hệ thống" | |
4222 | |
4223 #: src/gtkprefs.c:1352 | |
4224 msgid "_Enable system log" | |
4225 msgstr "" | |
4226 | |
4227 #: src/gtkprefs.c:1355 | |
4228 msgid "Log when buddies log in/log _out" | |
4229 msgstr "" | |
4230 | |
4231 #: src/gtkprefs.c:1361 | |
4232 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle" | |
4233 msgstr "" | |
4234 | |
4235 #: src/gtkprefs.c:1367 | |
4236 msgid "Log when buddies go away/come _back" | |
4237 msgstr "" | |
4238 | |
4239 #: src/gtkprefs.c:1373 | |
4240 msgid "Log your own _signons/idleness/awayness" | |
4241 msgstr "" | |
4242 | |
4243 #: src/gtkprefs.c:1509 | |
4244 msgid "Sound Selection" | |
4245 msgstr "Chọn Âm thanh" | |
4246 | |
4247 #: src/gtkprefs.c:1561 | |
4248 msgid "Sound Method" | |
4249 msgstr "Cách phát tiếng" | |
4250 | |
4251 #: src/gtkprefs.c:1562 | |
4252 msgid "_Method:" | |
4253 msgstr "Cá_ch phát:" | |
4254 | |
4255 #: src/gtkprefs.c:1564 | |
4256 msgid "Console beep" | |
4257 msgstr "Tiếng bíp console" | |
4258 | |
4259 #: src/gtkprefs.c:1566 | |
4260 msgid "Automatic" | |
4261 msgstr "Tự động" | |
4262 | |
4263 #: src/gtkprefs.c:1573 | |
4264 msgid "Command" | |
4265 msgstr "Lệnh" | |
4266 | |
4267 #: src/gtkprefs.c:1574 | |
4268 #, fuzzy | |
4269 msgid "No sounds" | |
4270 msgstr "Âm thanh" | |
4271 | |
4272 #: src/gtkprefs.c:1582 | |
4273 #, c-format | |
4274 msgid "" | |
4275 "Sound c_ommand:\n" | |
4276 "(%s for filename)" | |
4277 msgstr "" | |
4278 "_Lệnh âm thanh:\n" | |
4279 "(%s cho tên tập tin)" | |
4280 | |
4281 #: src/gtkprefs.c:1609 | |
4282 msgid "Sound Options" | |
4283 msgstr "Tùy chọn âm thanh" | |
4284 | |
4285 #: src/gtkprefs.c:1610 | |
4286 #, fuzzy | |
4287 msgid "Sounds when conversation has _focus" | |
4288 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" | |
4289 | |
4290 #: src/gtkprefs.c:1612 | |
4291 msgid "_Sounds while away" | |
4292 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" | |
4293 | |
4294 #: src/gtkprefs.c:1622 | |
4295 msgid "Sound Events" | |
4296 msgstr "Âm thanh Sự kiện" | |
4297 | |
4298 #: src/gtkprefs.c:1673 | |
4299 msgid "Play" | |
4300 msgstr "Chơi" | |
4301 | |
4302 #: src/gtkprefs.c:1680 | |
4303 msgid "Event" | |
4304 msgstr "Sự kiện" | |
4305 | |
4306 #: src/gtkprefs.c:1699 | |
4307 msgid "Test" | |
4308 msgstr "Thử" | |
4309 | |
4310 #: src/gtkprefs.c:1703 | |
4311 msgid "Reset" | |
4312 msgstr "Thiết lập lại" | |
4313 | |
4314 #: src/gtkprefs.c:1707 | |
4315 msgid "Choose..." | |
4316 msgstr "Chọn..." | |
4317 | |
4318 #: src/gtkprefs.c:1761 | |
4319 msgid "_Queue new messages when away" | |
4320 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" | |
4321 | |
4322 #: src/gtkprefs.c:1764 | |
4323 #, fuzzy | |
4324 msgid "_Auto-reply:" | |
4325 msgstr "Trả lời tự động" | |
4326 | |
4327 #: src/gtkprefs.c:1766 | |
4328 #, fuzzy | |
4329 msgid "Never" | |
4330 msgstr "Máy chủ" | |
4331 | |
4332 #: src/gtkprefs.c:1767 | |
4333 #, fuzzy | |
4334 msgid "When away" | |
4335 msgstr "%s đã đi vắng." | |
4336 | |
4337 #: src/gtkprefs.c:1768 | |
4338 #, fuzzy | |
4339 msgid "When away and idle" | |
4340 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" | |
4341 | |
4342 #: src/gtkprefs.c:1771 src/protocols/msn/msn.c:507 | |
4343 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/msn/state.c:32 | |
4344 #: src/protocols/novell/novell.c:2817 src/protocols/oscar/oscar.c:4194 | |
4345 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2651 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 | |
4346 msgid "Idle" | |
4347 msgstr "Nghỉ" | |
4348 | |
4349 #: src/gtkprefs.c:1772 | |
4350 msgid "Idle _time reporting:" | |
4351 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " | |
4352 | |
4353 #: src/gtkprefs.c:1775 | |
4354 msgid "Gaim usage" | |
4355 msgstr "Cách dùng Gaim" | |
4356 | |
4357 #: src/gtkprefs.c:1778 | |
4358 msgid "X usage" | |
4359 msgstr "Cách dùng X" | |
4360 | |
4361 #: src/gtkprefs.c:1780 | |
4362 msgid "Windows usage" | |
4363 msgstr "Cách dùng Windows" | |
4364 | |
4365 #: src/gtkprefs.c:1788 | |
4366 msgid "Auto-away" | |
4367 msgstr "Tự động báo trạng thái" | |
4368 | |
4369 #: src/gtkprefs.c:1789 | |
4370 msgid "Set away _when idle" | |
4371 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" | |
4372 | |
4373 #: src/gtkprefs.c:1793 | |
4374 msgid "_Minutes before setting away:" | |
4375 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" | |
4376 | |
4377 #: src/gtkprefs.c:1801 | |
4378 msgid "Away m_essage:" | |
4379 msgstr "Thông _báo trạng thái:" | |
4380 | |
4381 #: src/gtkprefs.c:1859 | |
4382 #, c-format | |
4383 msgid "" | |
4384 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" | |
4385 "\n" | |
4386 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" | |
4387 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" | |
4388 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" | |
4389 msgstr "" | |
4390 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" | |
4391 "\n" | |
4392 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" | |
4393 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" | |
4394 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" | |
4395 | |
4396 #: src/gtkprefs.c:1864 | |
4397 #, c-format | |
4398 msgid "" | |
4399 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" | |
4400 "\n" | |
4401 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" | |
4402 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" | |
4403 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" | |
4404 msgstr "" | |
4405 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" | |
4406 "\n" | |
4407 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" | |
4408 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" | |
4409 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" | |
4410 | |
4411 #: src/gtkprefs.c:2073 | |
4412 msgid "Load" | |
4413 msgstr "Nạp" | |
4414 | |
4415 #: src/gtkprefs.c:2087 | |
4416 msgid "Summary" | |
4417 msgstr "" | |
4418 | |
4419 #: src/gtkprefs.c:2135 | |
4420 msgid "Details" | |
4421 msgstr "Thông tin" | |
4422 | |
4423 #: src/gtkprefs.c:2177 | |
4424 msgid "Interface" | |
4425 msgstr "Giao diện" | |
4426 | |
4427 #: src/gtkprefs.c:2180 | |
4428 msgid "Message Text" | |
4429 msgstr "Chữ thông điệp" | |
4430 | |
4431 #: src/gtkprefs.c:2181 | |
4432 msgid "Shortcuts" | |
4433 msgstr "Lối tắt" | |
4434 | |
4435 #: src/gtkprefs.c:2182 | |
4436 msgid "Smiley Themes" | |
4437 msgstr "Biểu tượng cười" | |
4438 | |
4439 #: src/gtkprefs.c:2183 | |
4440 msgid "Sounds" | |
4441 msgstr "Âm thanh" | |
4442 | |
4443 #: src/gtkprefs.c:2184 | |
4444 msgid "Network" | |
4445 msgstr "" | |
4446 | |
4447 #: src/gtkprefs.c:2189 | |
4448 msgid "Browser" | |
4449 msgstr "Trình duyệt" | |
4450 | |
4451 #: src/gtkprefs.c:2192 | |
4452 msgid "Logging" | |
4453 msgstr "Tạo bản ghi" | |
4454 | |
4455 #: src/gtkprefs.c:2193 | |
4456 msgid "Away / Idle" | |
4457 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" | |
4458 | |
4459 #: src/gtkprefs.c:2196 | |
4460 msgid "Plugins" | |
4461 msgstr "Plugin" | |
4462 | |
4463 #: src/gtkprivacy.c:78 | |
4464 msgid "Allow all users to contact me" | |
4465 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" | |
4466 | |
4467 #: src/gtkprivacy.c:79 | |
4468 msgid "Allow only the users on my buddy list" | |
4469 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" | |
4470 | |
4471 #: src/gtkprivacy.c:80 | |
4472 msgid "Allow only the users below" | |
4473 msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" | |
4474 | |
4475 #: src/gtkprivacy.c:81 | |
4476 msgid "Block all users" | |
4477 msgstr "Chặn mọi người dùng" | |
4478 | |
4479 #: src/gtkprivacy.c:82 | |
4480 #, fuzzy | |
4481 msgid "Block only the users below" | |
4482 msgstr "Chặn người dùng dưới đây" | |
4483 | |
4484 #: src/gtkprivacy.c:388 src/protocols/jabber/jabber.c:1508 | |
4485 msgid "Privacy" | |
4486 msgstr "Sự riêng tư" | |
4487 | |
4488 #: src/gtkprivacy.c:401 | |
4489 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." | |
4490 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." | |
4491 | |
4492 #. "Set privacy for:" label | |
4493 #: src/gtkprivacy.c:413 | |
4494 msgid "Set privacy for:" | |
4495 msgstr "Lập tính riêng tư cho:" | |
4496 | |
4497 #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:598 | |
4498 msgid "Permit User" | |
4499 msgstr "Cho phép người dùng" | |
4500 | |
4501 #: src/gtkprivacy.c:583 | |
4502 msgid "Type a user you permit to contact you." | |
4503 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." | |
4504 | |
4505 #: src/gtkprivacy.c:584 | |
4506 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." | |
4507 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." | |
4508 | |
4509 #: src/gtkprivacy.c:587 src/gtkprivacy.c:600 | |
4510 msgid "Permit" | |
4511 msgstr "Cho phép" | |
4512 | |
4513 #: src/gtkprivacy.c:592 | |
4514 #, c-format | |
4515 msgid "Allow %s to contact you?" | |
4516 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" | |
4517 | |
4518 #: src/gtkprivacy.c:594 | |
4519 #, c-format | |
4520 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" | |
4521 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" | |
4522 | |
4523 #: src/gtkprivacy.c:621 src/gtkprivacy.c:634 | |
4524 msgid "Block User" | |
4525 msgstr "Chặn người dùng" | |
4526 | |
4527 #: src/gtkprivacy.c:622 | |
4528 msgid "Type a user to block." | |
4529 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." | |
4530 | |
4531 #: src/gtkprivacy.c:623 | |
4532 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." | |
4533 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." | |
4534 | |
4535 #: src/gtkprivacy.c:630 | |
4536 #, c-format | |
4537 msgid "Block %s?" | |
4538 msgstr "Chặn %s không?" | |
4539 | |
4540 #: src/gtkprivacy.c:632 | |
4541 #, c-format | |
4542 msgid "Are you sure you want to block %s?" | |
4543 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" | |
4544 | |
4545 #. * | |
4546 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. | |
4547 #. | |
4548 #: src/gtkrequest.c:257 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514 | |
4549 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1901 | |
4550 #: src/protocols/silc/buddy.c:307 src/protocols/silc/pk.c:117 | |
4551 #: src/request.h:1235 | |
4552 msgid "Yes" | |
4553 msgstr "Có" | |
4554 | |
4555 #: src/gtkrequest.c:258 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514 | |
4556 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1902 | |
4557 #: src/protocols/silc/buddy.c:308 src/protocols/silc/pk.c:118 | |
4558 #: src/request.h:1235 | |
4559 msgid "No" | |
4560 msgstr "Không" | |
4561 | |
4562 #: src/gtkrequest.c:261 | |
4563 msgid "Apply" | |
4564 msgstr "Áp dụng" | |
4565 | |
4566 #: src/gtkrequest.c:262 src/protocols/msn/msn.c:316 | |
4567 #: src/protocols/silc/util.c:332 | |
4568 msgid "Close" | |
4569 msgstr "Đóng" | |
4570 | |
4571 #: src/gtkrequest.c:1483 | |
4572 msgid "That file already exists" | |
4573 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" | |
4574 | |
4575 #: src/gtkrequest.c:1484 | |
4576 msgid "Would you like to overwrite it?" | |
4577 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" | |
4578 | |
4579 #: src/gtkrequest.c:1522 src/gtkrequest.c:1543 | |
4580 #, fuzzy | |
4581 msgid "Save File..." | |
4582 msgstr "Lưu là..." | |
4583 | |
4584 #: src/gtkrequest.c:1523 src/gtkrequest.c:1544 | |
4585 #, fuzzy | |
4586 msgid "Open File..." | |
4587 msgstr "Mở..." | |
4588 | |
4589 #: src/gtkroomlist.c:331 | |
4590 #, fuzzy | |
4591 msgid "Room List" | |
4592 msgstr "Không trong danh sách" | |
4593 | |
4594 #. list button | |
4595 #: src/gtkroomlist.c:402 | |
4596 msgid "_Get List" | |
4597 msgstr "" | |
4598 | |
4599 #: src/gtksound.c:65 | |
4600 msgid "Buddy logs in" | |
4601 msgstr "Buddy đăng nhập" | |
4602 | |
4603 #: src/gtksound.c:66 | |
4604 msgid "Buddy logs out" | |
4605 msgstr "Buddy đăng xuất" | |
4606 | |
4607 #: src/gtksound.c:67 | |
4608 msgid "Message received" | |
4609 msgstr "Nhận thông điệp" | |
4610 | |
4611 #: src/gtksound.c:68 | |
4612 msgid "Message received begins conversation" | |
4613 msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" | |
4614 | |
4615 #: src/gtksound.c:69 | |
4616 msgid "Message sent" | |
4617 msgstr "Gửi thông điệp" | |
4618 | |
4619 #: src/gtksound.c:70 | |
4620 msgid "Person enters chat" | |
4621 msgstr "Người vào phòng Chat" | |
4622 | |
4623 #: src/gtksound.c:71 | |
4624 msgid "Person leaves chat" | |
4625 msgstr "Người rời phòng Chat" | |
4626 | |
4627 #: src/gtksound.c:72 | |
4628 msgid "You talk in chat" | |
4629 msgstr "Bạn nói trong Chat" | |
4630 | |
4631 #: src/gtksound.c:73 | |
4632 msgid "Others talk in chat" | |
4633 msgstr "Người khác nói trong Chat" | |
4634 | |
4635 #: src/gtksound.c:76 | |
4636 msgid "Someone says your name in chat" | |
4637 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" | |
4638 | |
4639 #: src/gtksound.c:180 | |
4640 #, c-format | |
4641 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." | |
4642 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." | |
4643 | |
4644 #: src/gtksound.c:196 | |
4645 msgid "" | |
4646 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " | |
4647 "no command has been set." | |
4648 msgstr "" | |
4649 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " | |
4650 "chưa cung cấp lệnh nào." | |
4651 | |
4652 #: src/gtksound.c:208 | |
4653 #, c-format | |
4654 msgid "" | |
4655 "Unable to play sound because the configured sound command could not be " | |
4656 "launched: %s" | |
4657 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" | |
4658 | |
4659 #: src/gtkstock.c:88 | |
4660 #, fuzzy | |
4661 msgid "_Alias" | |
4662 msgstr "Bí danh:" | |
4663 | |
4664 #: src/gtkstock.c:90 | |
4665 #, fuzzy | |
4666 msgid "_Invite" | |
4667 msgstr "Mời" | |
4668 | |
4669 #: src/gtkstock.c:91 | |
4670 msgid "_Modify" | |
4671 msgstr "_Hiệu chỉnh" | |
4672 | |
4673 #: src/gtkstock.c:92 | |
4674 msgid "_Open Mail" | |
4675 msgstr "_Mở thư" | |
4676 | |
4677 #: src/gtkstock.c:94 | |
4678 msgid "_Warn" | |
4679 msgstr "_Cảnh báo" | |
4680 | |
4681 #: src/gtkutils.c:1399 src/gtkutils.c:1424 | |
4682 #, fuzzy, c-format | |
4683 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" | |
4684 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." | |
4685 | |
4686 #: src/gtkutils.c:1401 src/gtkutils.c:1426 | |
4687 #, fuzzy | |
4688 msgid "Failed to load image" | |
4689 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" | |
4690 | |
4691 #: src/gtkutils.c:1487 | |
4692 #, fuzzy, c-format | |
4693 msgid "Cannot send folder %s." | |
4694 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." | |
4695 | |
4696 #: src/gtkutils.c:1489 | |
4697 msgid "" | |
4698 "Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within " | |
4699 "individually" | |
4700 msgstr "" | |
4701 | |
4702 #: src/gtkutils.c:1516 src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1530 | |
4703 #, fuzzy | |
4704 msgid "You have dragged an image" | |
4705 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" | |
4706 | |
4707 #: src/gtkutils.c:1517 | |
4708 msgid "" | |
4709 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " | |
4710 "use it as the buddy icon for this user." | |
4711 msgstr "" | |
4712 | |
4713 #: src/gtkutils.c:1521 src/gtkutils.c:1536 | |
4714 #, fuzzy | |
4715 msgid "Set as buddy icon" | |
4716 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" | |
4717 | |
4718 #: src/gtkutils.c:1522 src/gtkutils.c:1537 | |
4719 #, fuzzy | |
4720 msgid "Send image file" | |
4721 msgstr "Gửi thông điệp" | |
4722 | |
4723 #: src/gtkutils.c:1523 src/gtkutils.c:1537 | |
4724 #, fuzzy | |
4725 msgid "Insert in message" | |
4726 msgstr "Chèn ảnh" | |
4727 | |
4728 #: src/gtkutils.c:1526 | |
4729 #, fuzzy | |
4730 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" | |
4731 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" | |
4732 | |
4733 #: src/gtkutils.c:1531 | |
4734 msgid "" | |
4735 "You can send this image as a file transfer orembed it into this message, or " | |
4736 "use it as the buddy icon for this user." | |
4737 msgstr "" | |
4738 | |
4739 #: src/gtkutils.c:1533 | |
4740 msgid "" | |
4741 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " | |
4742 "this user" | |
4743 msgstr "" | |
4744 | |
4745 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like | |
4746 #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really | |
4747 #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else? | |
4748 #. * Probably not. I'll just give an error and return. | |
4749 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong | |
4750 #: src/gtkutils.c:1587 | |
4751 #, fuzzy | |
4752 msgid "Cannot send launcher" | |
4753 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." | |
4754 | |
4755 #: src/gtkutils.c:1587 | |
4756 msgid "" | |
4757 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " | |
4758 "launcher points to instead of this launcher itself." | |
4759 msgstr "" | |
4760 | |
4761 #: src/log.c:104 | |
4762 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" | |
4763 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" | |
4764 | |
4765 #: src/log.c:528 | |
4766 msgid "XML" | |
4767 msgstr "XML" | |
4768 | |
4769 #: src/log.c:591 | |
4770 #, fuzzy, c-format | |
4771 msgid "" | |
4772 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" | |
4773 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4774 msgstr "" | |
4775 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4776 | |
4777 #: src/log.c:593 | |
4778 #, fuzzy, c-format | |
4779 msgid "" | |
4780 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" | |
4781 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4782 msgstr "" | |
4783 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4784 | |
4785 #: src/log.c:644 src/log.c:774 | |
4786 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" | |
4787 msgstr "" | |
4788 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" | |
4789 | |
4790 #: src/log.c:654 src/log.c:786 | |
4791 #, c-format | |
4792 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" | |
4793 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" | |
4794 | |
4795 #: src/log.c:658 | |
4796 msgid "HTML" | |
4797 msgstr "HTML" | |
4798 | |
4799 #: src/log.c:719 | |
4800 #, c-format | |
4801 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" | |
4802 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" | |
4803 | |
4804 #: src/log.c:790 | |
4805 msgid "Plain text" | |
4806 msgstr "Văn bản đơn thuần" | |
4807 | |
4808 #: src/plugin.c:304 | |
7608 | 4809 #, c-format |
7634 | 4810 msgid "" |
4811 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " | |
4812 "again." | |
7608 | 4813 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." |
4814 | |
10302 | 4815 #: src/plugin.c:309 src/plugin.c:337 |
7608 | 4816 msgid "Gaim was unable to load your plugin." |
4817 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." | |
4818 | |
10302 | 4819 #: src/plugin.c:333 |
7608 | 4820 #, c-format |
4821 msgid "The required plugin %s was unable to load." | |
4822 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." | |
4823 | |
10302 | 4824 #: src/prefs.c:114 |
7608 | 4825 msgid "Slightly less boring default" |
4826 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" | |
4827 | |
10302 | 4828 #: src/protocols/gg/gg.c:50 src/protocols/irc/irc.c:165 |
4829 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/state.c:29 | |
9544 | 4830 #: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37 |
10302 | 4831 #: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2808 |
4832 #: src/protocols/novell/novell.c:2927 src/protocols/novell/novell.c:2978 | |
4833 #: src/protocols/oscar/oscar.c:771 src/protocols/oscar/oscar.c:6876 | |
4834 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3128 | |
7608 | 4835 msgid "Available" |
4836 msgstr "Có mặt" | |
4837 | |
10302 | 4838 #: src/protocols/gg/gg.c:51 |
7608 | 4839 msgid "Available for friends only" |
4840 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" | |
4841 | |
10302 | 4842 #: src/protocols/gg/gg.c:53 |
7608 | 4843 msgid "Away for friends only" |
4844 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" | |
4845 | |
10302 | 4846 #: src/protocols/gg/gg.c:54 src/protocols/oscar/oscar.c:681 |
4847 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6890 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2649 | |
4848 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3172 | |
7608 | 4849 msgid "Invisible" |
4850 msgstr "Giấu mặt" | |
4851 | |
4852 #: src/protocols/gg/gg.c:55 | |
10302 | 4853 msgid "Invisible for friends only" |
4854 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" | |
4855 | |
4856 #: src/protocols/gg/gg.c:56 | |
7608 | 4857 msgid "Unavailable" |
4858 msgstr "Không có mặt" | |
4859 | |
10302 | 4860 #: src/protocols/gg/gg.c:137 |
7608 | 4861 msgid "Unable to resolve hostname." |
4862 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." | |
4863 | |
10302 | 4864 #: src/protocols/gg/gg.c:140 src/protocols/novell/novell.c:1720 |
7608 | 4865 msgid "Unable to connect to server." |
7681 | 4866 msgstr "Không kết nối được với máy chủ." |
7608 | 4867 |
10302 | 4868 #: src/protocols/gg/gg.c:143 src/protocols/jabber/auth.c:130 |
4869 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:365 | |
4870 #: src/protocols/jabber/auth.c:463 src/protocols/jabber/auth.c:475 | |
4871 #: src/protocols/jabber/jabber.c:108 | |
7608 | 4872 msgid "Invalid response from server." |
4873 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." | |
4874 | |
10302 | 4875 #: src/protocols/gg/gg.c:146 |
7608 | 4876 msgid "Error while reading from socket." |
7681 | 4877 msgstr "Lỗi đọc từ socket." |
7608 | 4878 |
10302 | 4879 #: src/protocols/gg/gg.c:149 |
7608 | 4880 msgid "Error while writing to socket." |
7681 | 4881 msgstr "Lỗi ghi vào socket." |
7608 | 4882 |
10302 | 4883 #: src/protocols/gg/gg.c:152 |
7608 | 4884 msgid "Authentication failed." |
4885 msgstr "Xác thực không được." | |
4886 | |
10302 | 4887 #: src/protocols/gg/gg.c:155 |
7608 | 4888 msgid "Unknown Error Code." |
7681 | 4889 msgstr "Mã lỗi không xác định." |
7608 | 4890 |
10302 | 4891 #: src/protocols/gg/gg.c:233 src/protocols/oscar/oscar.c:3994 |
9544 | 4892 #, c-format |
4893 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" | |
4894 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" | |
4895 | |
4896 #. res[0] == username | |
10302 | 4897 #: src/protocols/gg/gg.c:234 src/protocols/gg/gg.c:1075 |
4898 #: src/protocols/napster/napster.c:404 src/protocols/oscar/oscar.c:3998 | |
4899 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4223 src/protocols/silc/ops.c:1088 | |
4900 #: src/protocols/silc/ops.c:1151 src/protocols/toc/toc.c:469 | |
4901 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1136 | |
9544 | 4902 msgid "Buddy Information" |
4903 msgstr "Thông tin buddy" | |
4904 | |
10302 | 4905 #: src/protocols/gg/gg.c:268 src/protocols/irc/irc.c:157 |
4906 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1068 src/protocols/jabber/jabber.c:970 | |
4907 #: src/protocols/msn/msn.c:530 src/protocols/napster/napster.c:556 | |
4908 #: src/protocols/novell/novell.c:2820 src/protocols/oscar/oscar.c:739 | |
4909 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6672 src/protocols/oscar/oscar.c:6866 | |
4910 #: src/protocols/silc/silc.c:46 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2653 | |
4911 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3122 | |
4912 msgid "Offline" | |
4913 msgstr "Ngoại tuyến" | |
4914 | |
4915 #: src/protocols/gg/gg.c:278 src/protocols/gg/gg.c:284 | |
4916 #: src/protocols/gg/gg.c:290 src/protocols/gg/gg.c:296 | |
4917 #: src/protocols/gg/gg.c:302 src/protocols/gg/gg.c:308 | |
4918 #: src/protocols/gg/gg.c:314 src/protocols/irc/irc.c:170 | |
4919 #: src/protocols/jabber/jabber.c:970 src/protocols/jabber/jabber.c:976 | |
4920 #: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/jabber/jabber.c:988 | |
4921 #: src/protocols/jabber/jabber.c:994 src/protocols/jabber/jabber.c:1000 | |
4922 #: src/protocols/novell/novell.c:2831 src/protocols/oscar/oscar.c:6877 | |
4923 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6884 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3134 | |
4924 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3168 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2226 | |
4925 #, fuzzy | |
4926 msgid "Message" | |
4927 msgstr "_Thông điệp:" | |
4928 | |
4929 #: src/protocols/gg/gg.c:327 | |
7608 | 4930 #, c-format |
4931 msgid "Status: %s" | |
4932 msgstr "Trạng thái: %s" | |
4933 | |
10302 | 4934 #: src/protocols/gg/gg.c:481 |
7608 | 4935 msgid "Could not connect" |
4936 msgstr "Không thể kết nối" | |
4937 | |
10302 | 4938 #: src/protocols/gg/gg.c:488 |
7608 | 4939 msgid "Unable to read socket" |
4940 msgstr "Không thể đọc socket" | |
4941 | |
4942 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here | |
10302 | 4943 #: src/protocols/gg/gg.c:738 src/protocols/napster/napster.c:486 |
4944 #: src/protocols/napster/napster.c:517 src/protocols/toc/toc.c:171 | |
4945 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2280 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2309 | |
4946 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2372 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68 | |
9754 | 4947 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 src/protocols/yahoo/ycht.c:482 |
7608 | 4948 msgid "Unable to connect." |
4949 msgstr "Không thể kết nối." | |
4950 | |
10302 | 4951 #: src/protocols/gg/gg.c:754 |
8778 | 4952 msgid "Reading data" |
4953 msgstr "Đọc dữ liệu" | |
4954 | |
10302 | 4955 #: src/protocols/gg/gg.c:757 |
8460 | 4956 msgid "Balancer handshake" |
4957 msgstr "Balancer handshake" | |
4958 | |
10302 | 4959 #: src/protocols/gg/gg.c:760 |
8778 | 4960 msgid "Reading server key" |
4961 msgstr "Đọc khóa máy chủ" | |
4962 | |
10302 | 4963 #: src/protocols/gg/gg.c:763 |
7608 | 4964 msgid "Exchanging key hash" |
4965 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" | |
4966 | |
10302 | 4967 #: src/protocols/gg/gg.c:773 |
7608 | 4968 msgid "Critical error in GG library\n" |
4969 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" | |
4970 | |
10302 | 4971 #: src/protocols/gg/gg.c:791 src/protocols/gg/gg.c:882 |
4972 #: src/protocols/toc/toc.c:147 | |
7608 | 4973 #, c-format |
4974 msgid "Connect to %s failed" | |
4975 msgstr "Kết nối đến %s không được" | |
4976 | |
10302 | 4977 #: src/protocols/gg/gg.c:839 |
7608 | 4978 msgid "Unable to ping server" |
4979 msgstr "Không thể ping máy chủ" | |
4980 | |
10302 | 4981 #: src/protocols/gg/gg.c:851 |
7608 | 4982 msgid "Send as message" |
7681 | 4983 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" |
7608 | 4984 |
10302 | 4985 #: src/protocols/gg/gg.c:856 |
7608 | 4986 msgid "Looking up GG server" |
4987 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" | |
4988 | |
10302 | 4989 #: src/protocols/gg/gg.c:859 |
7608 | 4990 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" |
4991 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" | |
4992 | |
10302 | 4993 #: src/protocols/gg/gg.c:906 |
7608 | 4994 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." |
7681 | 4995 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." |
7608 | 4996 |
10302 | 4997 #: src/protocols/gg/gg.c:981 |
7608 | 4998 msgid "Couldn't get search results" |
4999 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" | |
5000 | |
10302 | 5001 #: src/protocols/gg/gg.c:986 |
7608 | 5002 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" |
5003 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" | |
5004 | |
10302 | 5005 #: src/protocols/gg/gg.c:1012 |
7608 | 5006 msgid "Active" |
5007 msgstr "Kích hoạt" | |
5008 | |
10302 | 5009 #: src/protocols/gg/gg.c:1017 src/protocols/oscar/oscar.c:5037 |
7608 | 5010 msgid "UIN" |
5011 msgstr "UIN" | |
5012 | |
8041 | 5013 #. First Name |
10302 | 5014 #: src/protocols/gg/gg.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:621 |
5015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/silc/ops.c:810 | |
5016 #: src/protocols/trepia/trepia.c:268 | |
8041 | 5017 msgid "First Name" |
7608 | 5018 msgstr "Tên" |
5019 | |
5020 #. Last Name | |
10302 | 5021 #: src/protocols/gg/gg.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:626 |
5022 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5049 src/protocols/trepia/trepia.c:275 | |
7608 | 5023 msgid "Last Name" |
5024 msgstr "Họ" | |
5025 | |
10302 | 5026 #: src/protocols/gg/gg.c:1030 src/protocols/gg/gg.c:1775 |
5027 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/oscar/oscar.c:5038 | |
5028 #: src/protocols/silc/ops.c:1202 | |
7608 | 5029 msgid "Nick" |
7681 | 5030 msgstr "Biệt danh (nick)" |
7608 | 5031 |
10302 | 5032 #: src/protocols/gg/gg.c:1037 src/protocols/gg/gg.c:1040 |
8778 | 5033 #, fuzzy |
5034 msgid "Birth Year" | |
7608 | 5035 msgstr "Năm sinh" |
5036 | |
10302 | 5037 #: src/protocols/gg/gg.c:1046 src/protocols/gg/gg.c:1048 |
5038 #: src/protocols/gg/gg.c:1050 | |
7608 | 5039 msgid "Sex" |
5040 msgstr "Giới tính" | |
5041 | |
5042 #. City | |
10302 | 5043 #: src/protocols/gg/gg.c:1054 src/protocols/jabber/jabber.c:636 |
5044 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5092 src/protocols/oscar/oscar.c:5100 | |
5045 #: src/protocols/trepia/trepia.c:332 src/protocols/trepia/trepia.c:411 | |
7608 | 5046 msgid "City" |
5047 msgstr "Thành phố" | |
5048 | |
10302 | 5049 #: src/protocols/gg/gg.c:1097 |
7608 | 5050 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." |
5051 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." | |
5052 | |
10302 | 5053 #: src/protocols/gg/gg.c:1105 |
7608 | 5054 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" |
5055 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" | |
5056 | |
10302 | 5057 #: src/protocols/gg/gg.c:1167 |
7608 | 5058 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" |
5059 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" | |
5060 | |
10302 | 5061 #: src/protocols/gg/gg.c:1175 |
7608 | 5062 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" |
5063 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" | |
5064 | |
10302 | 5065 #: src/protocols/gg/gg.c:1183 |
7608 | 5066 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" |
5067 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" | |
5068 | |
10302 | 5069 #: src/protocols/gg/gg.c:1191 |
7608 | 5070 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" |
5071 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" | |
5072 | |
10302 | 5073 #: src/protocols/gg/gg.c:1200 |
7608 | 5074 msgid "Password changed successfully" |
5075 msgstr "Đổi thành công mật khẩu" | |
5076 | |
10302 | 5077 #: src/protocols/gg/gg.c:1207 |
7608 | 5078 msgid "Password couldn't be changed" |
7681 | 5079 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" |
7608 | 5080 |
10302 | 5081 #: src/protocols/gg/gg.c:1326 |
7608 | 5082 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" |
5083 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" | |
5084 | |
10302 | 5085 #: src/protocols/gg/gg.c:1327 |
7634 | 5086 msgid "" |
5087 "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " | |
5088 "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." | |
5089 msgstr "" | |
5090 "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " | |
5091 "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." | |
7608 | 5092 |
10302 | 5093 #: src/protocols/gg/gg.c:1356 |
7608 | 5094 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" |
5095 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" | |
5096 | |
10302 | 5097 #: src/protocols/gg/gg.c:1357 |
7634 | 5098 msgid "" |
5099 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " | |
5100 "again later." | |
5101 msgstr "" | |
7681 | 5102 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " |
5103 "sau." | |
7608 | 5104 |
10302 | 5105 #: src/protocols/gg/gg.c:1430 |
7608 | 5106 msgid "Couldn't export buddy list" |
5107 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" | |
5108 | |
10302 | 5109 #: src/protocols/gg/gg.c:1431 src/protocols/gg/gg.c:1454 |
7681 | 5110 msgid "" |
5111 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." | |
5112 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." | |
7608 | 5113 |
10302 | 5114 #: src/protocols/gg/gg.c:1453 |
7608 | 5115 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" |
5116 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" | |
5117 | |
10302 | 5118 #: src/protocols/gg/gg.c:1504 |
7608 | 5119 msgid "Unable to access directory" |
5120 msgstr "Không thể truy cập thư mục" | |
5121 | |
10302 | 5122 #: src/protocols/gg/gg.c:1505 |
7634 | 5123 msgid "" |
5124 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " | |
5125 "the directory server. Please try again later." | |
5126 msgstr "" | |
5127 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " | |
7681 | 5128 "thư mục. Hãy thử lại sau." |
7608 | 5129 |
10302 | 5130 #: src/protocols/gg/gg.c:1539 |
7608 | 5131 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" |
5132 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" | |
5133 | |
10302 | 5134 #: src/protocols/gg/gg.c:1540 |
7634 | 5135 msgid "" |
5136 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " | |
5137 "Gadu-Gadu server. Please try again later." | |
5138 msgstr "" | |
5139 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " | |
7681 | 5140 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." |
7608 | 5141 |
10302 | 5142 #: src/protocols/gg/gg.c:1556 |
7608 | 5143 msgid "Directory Search" |
7681 | 5144 msgstr "Tìm kiếm thư mục" |
5145 | |
9544 | 5146 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { |
10302 | 5147 #: src/protocols/gg/gg.c:1561 src/protocols/jabber/jabber.c:1104 |
5148 #: src/protocols/toc/toc.c:1571 | |
7608 | 5149 msgid "Change Password" |
5150 msgstr "Đổi mật khẩu" | |
5151 | |
10302 | 5152 #: src/protocols/gg/gg.c:1565 |
7608 | 5153 msgid "Import Buddy List from Server" |
7681 | 5154 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" |
7608 | 5155 |
10302 | 5156 #: src/protocols/gg/gg.c:1569 |
7608 | 5157 msgid "Export Buddy List to Server" |
5158 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" | |
5159 | |
10302 | 5160 #: src/protocols/gg/gg.c:1573 |
7608 | 5161 msgid "Delete Buddy List from Server" |
5162 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" | |
5163 | |
10302 | 5164 #: src/protocols/gg/gg.c:1606 |
7608 | 5165 msgid "Unable to access user profile." |
5166 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." | |
5167 | |
10302 | 5168 #: src/protocols/gg/gg.c:1607 |
7634 | 5169 msgid "" |
5170 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " | |
5171 "the directory server. Please try again later." | |
5172 msgstr "" | |
5173 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " | |
7681 | 5174 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." |
7608 | 5175 |
5176 #. *< type | |
5177 #. *< ui_requirement | |
5178 #. *< flags | |
5179 #. *< dependencies | |
5180 #. *< priority | |
5181 #. *< id | |
5182 #. *< name | |
5183 #. *< version | |
5184 #. * summary | |
8778 | 5185 #. * description |
10302 | 5186 #: src/protocols/gg/gg.c:1754 src/protocols/gg/gg.c:1756 |
7608 | 5187 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" |
5188 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" | |
5189 | |
10302 | 5190 #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1310 |
7608 | 5191 #, c-format |
5192 msgid "Unknown command: %s" | |
5193 msgstr "Lệnh không xác định: %s" | |
5194 | |
10302 | 5195 #: src/protocols/irc/cmds.c:450 src/protocols/jabber/chat.c:584 |
5196 #: src/protocols/silc/silc.c:1018 | |
7608 | 5197 #, c-format |
5198 msgid "current topic is: %s" | |
5199 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" | |
5200 | |
10302 | 5201 #: src/protocols/irc/cmds.c:454 src/protocols/jabber/chat.c:588 |
5202 #: src/protocols/silc/silc.c:1022 | |
7608 | 5203 msgid "No topic is set" |
7681 | 5204 msgstr "Chưa có chủ đề" |
7608 | 5205 |
9544 | 5206 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169 |
5207 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179 | |
5208 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188 | |
5209 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198 | |
8778 | 5210 msgid "File Transfer Aborted" |
5211 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" | |
5212 | |
5213 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273 | |
5214 msgid "Gaim could not open a listening port." | |
5215 msgstr "" | |
5216 | |
10302 | 5217 #: src/protocols/irc/irc.c:75 |
8460 | 5218 msgid "Error displaying MOTD" |
5219 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" | |
5220 | |
10302 | 5221 #: src/protocols/irc/irc.c:75 |
8460 | 5222 msgid "No MOTD available" |
5223 msgstr "MOTD hiện không có" | |
8459 | 5224 |
10302 | 5225 #: src/protocols/irc/irc.c:76 |
7608 | 5226 msgid "There is no MOTD associated with this connection." |
5227 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." | |
5228 | |
10302 | 5229 #: src/protocols/irc/irc.c:79 |
7608 | 5230 #, c-format |
5231 msgid "MOTD for %s" | |
5232 msgstr "MOTD cho %s" | |
5233 | |
10302 | 5234 #: src/protocols/irc/irc.c:93 src/protocols/irc/irc.c:412 |
9544 | 5235 #, fuzzy |
5236 msgid "Server has disconnected" | |
5237 msgstr "Mất kết nối" | |
5238 | |
10302 | 5239 #: src/protocols/irc/irc.c:181 |
7608 | 5240 msgid "View MOTD" |
5241 msgstr "Xem MOTD" | |
5242 | |
10302 | 5243 #: src/protocols/irc/irc.c:193 src/protocols/silc/chat.c:32 |
7907 | 5244 msgid "_Channel:" |
5245 msgstr "_Kênh (channel):" | |
5246 | |
10302 | 5247 #: src/protocols/irc/irc.c:198 src/protocols/jabber/chat.c:56 |
7907 | 5248 msgid "_Password:" |
5249 msgstr "_Mật khẩu:" | |
7608 | 5250 |
10302 | 5251 #: src/protocols/irc/irc.c:230 |
7608 | 5252 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" |
7681 | 5253 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" |
7608 | 5254 |
10302 | 5255 #: src/protocols/irc/irc.c:249 |
5256 #, fuzzy, c-format | |
5257 msgid "Logging in: %s" | |
5258 msgstr "Đăng nhập" | |
5259 | |
5260 #: src/protocols/irc/irc.c:258 | |
7608 | 5261 msgid "Couldn't create socket" |
5262 msgstr "Không tạo được socket" | |
5263 | |
10302 | 5264 #: src/protocols/irc/irc.c:273 src/protocols/jabber/jabber.c:301 |
5265 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1690 src/protocols/oscar/oscar.c:1757 | |
9544 | 5266 msgid "Couldn't connect to host" |
5267 msgstr "Không kết nối được với máy chủ" | |
5268 | |
10302 | 5269 #: src/protocols/irc/irc.c:409 src/protocols/trepia/trepia.c:929 |
7681 | 5270 msgid "Read error" |
5271 msgstr "Lỗi đọc" | |
5272 | |
10302 | 5273 #: src/protocols/irc/irc.c:564 src/protocols/silc/chat.c:1373 |
5274 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1398 | |
8778 | 5275 #, fuzzy |
5276 msgid "Users" | |
5277 msgstr "Dùng" | |
5278 | |
10302 | 5279 #: src/protocols/irc/irc.c:567 src/protocols/silc/chat.c:1376 |
5280 #: src/protocols/silc/ops.c:1170 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1407 | |
8778 | 5281 #, fuzzy |
5282 msgid "Topic" | |
5283 msgstr "Chủ đề:" | |
5284 | |
7608 | 5285 #. *< type |
5286 #. *< ui_requirement | |
5287 #. *< flags | |
5288 #. *< dependencies | |
5289 #. *< priority | |
5290 #. *< id | |
5291 #. *< name | |
5292 #. *< version | |
10302 | 5293 #: src/protocols/irc/irc.c:674 |
7608 | 5294 msgid "IRC Protocol Plugin" |
5295 msgstr "Plugin giao thức IRC" | |
5296 | |
5297 #. * summary | |
10302 | 5298 #: src/protocols/irc/irc.c:675 |
7608 | 5299 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" |
7681 | 5300 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" |
7608 | 5301 |
10302 | 5302 #: src/protocols/irc/irc.c:694 src/protocols/irc/msgs.c:201 |
5303 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1621 src/protocols/napster/napster.c:691 | |
5304 #: src/protocols/silc/ops.c:1028 src/protocols/silc/ops.c:1132 | |
7608 | 5305 msgid "Server" |
5306 msgstr "Máy chủ" | |
5307 | |
10302 | 5308 #: src/protocols/irc/irc.c:697 src/protocols/jabber/jabber.c:1642 |
5309 #: src/protocols/msn/msn.c:1961 src/protocols/napster/napster.c:696 | |
5310 #: src/protocols/silc/silc.c:1604 src/protocols/trepia/trepia.c:1303 | |
7866 | 5311 msgid "Port" |
5312 msgstr "Cổng" | |
5313 | |
10302 | 5314 #: src/protocols/irc/irc.c:700 |
5315 #, fuzzy | |
5316 msgid "Encodings" | |
7608 | 5317 msgstr "Mã hóa" |
5318 | |
10302 | 5319 #: src/protocols/irc/irc.c:703 src/protocols/irc/msgs.c:195 |
5320 #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/silc/buddy.c:1450 | |
5321 #: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977 | |
5322 #: src/protocols/silc/ops.c:1126 src/protocols/silc/ops.c:1128 | |
7608 | 5323 msgid "Username" |
5324 msgstr "Tên đăng nhập" | |
5325 | |
10302 | 5326 #: src/protocols/irc/irc.c:706 |
5327 #, fuzzy | |
5328 msgid "Real name" | |
5329 msgstr "Tên thật" | |
5330 | |
9754 | 5331 #: src/protocols/irc/msgs.c:97 |
7608 | 5332 msgid "Bad mode" |
5333 msgstr "Cách thức sai" | |
5334 | |
9754 | 5335 #: src/protocols/irc/msgs.c:108 |
7608 | 5336 #, c-format |
5337 msgid "You are banned from %s." | |
5338 msgstr "Bạn bị cấm từ %s." | |
5339 | |
9754 | 5340 #: src/protocols/irc/msgs.c:109 |
7608 | 5341 msgid "Banned" |
5342 msgstr "Bị cấm" | |
5343 | |
9754 | 5344 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/irc/msgs.c:201 |
5345 #: src/protocols/irc/msgs.c:214 | |
5346 #, fuzzy, c-format | |
5347 msgid "<b>%s:</b> %s" | |
5348 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | |
5349 | |
7608 | 5350 #: src/protocols/irc/msgs.c:184 |
5351 msgid " <i>(ircop)</i>" | |
5352 msgstr " <i>(ircop)</i>" | |
5353 | |
5354 #: src/protocols/irc/msgs.c:185 | |
5355 msgid " <i>(identified)</i>" | |
5356 msgstr " <i>(identified)</i>" | |
5357 | |
9754 | 5358 #: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/irc/msgs.c:195 |
5359 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/irc/msgs.c:207 | |
10302 | 5360 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 |
9754 | 5361 #, fuzzy, c-format |
5362 msgid "<b>%s:</b> %s<br>" | |
5363 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" | |
5364 | |
10302 | 5365 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/silc/ops.c:969 |
5366 #: src/protocols/silc/ops.c:1120 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1007 | |
7608 | 5367 msgid "Realname" |
5368 msgstr "Tên thật" | |
5369 | |
10302 | 5370 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 src/protocols/silc/ops.c:1041 |
7608 | 5371 msgid "Currently on" |
5372 msgstr "Hiện thời trên" | |
5373 | |
9754 | 5374 #: src/protocols/irc/msgs.c:212 |
7608 | 5375 #, c-format |
5376 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" | |
7681 | 5377 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" |
7608 | 5378 |
9754 | 5379 #: src/protocols/irc/msgs.c:214 |
7608 | 5380 msgid "Online since" |
7681 | 5381 msgstr "Đã kết nối từ" |
7608 | 5382 |
9754 | 5383 #: src/protocols/irc/msgs.c:217 |
7608 | 5384 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" |
5385 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" | |
5386 | |
9754 | 5387 #: src/protocols/irc/msgs.c:224 |
7608 | 5388 #, c-format |
5389 msgid "Buddy Information for %s" | |
5390 msgstr "Thông tin buddy cho %s" | |
5391 | |
9882 | 5392 #: src/protocols/irc/msgs.c:286 |
7608 | 5393 #, c-format |
5394 msgid "%s has changed the topic to: %s" | |
5395 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" | |
5396 | |
9882 | 5397 #: src/protocols/irc/msgs.c:291 |
7608 | 5398 #, c-format |
5399 msgid "The topic for %s is: %s" | |
5400 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" | |
5401 | |
9882 | 5402 #: src/protocols/irc/msgs.c:308 |
7608 | 5403 #, c-format |
5404 msgid "Unknown message '%s'" | |
5405 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" | |
5406 | |
9882 | 5407 #: src/protocols/irc/msgs.c:309 |
7608 | 5408 msgid "Unknown message" |
5409 msgstr "Thông điệp không xác định" | |
5410 | |
9882 | 5411 #: src/protocols/irc/msgs.c:309 |
7608 | 5412 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." |
5413 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." | |
5414 | |
9882 | 5415 #: src/protocols/irc/msgs.c:332 |
9544 | 5416 #, c-format |
5417 msgid "Users on %s: %s" | |
5418 msgstr "" | |
5419 | |
9882 | 5420 #: src/protocols/irc/msgs.c:426 |
7907 | 5421 msgid "No such channel" |
5422 msgstr "Không có kênh như vậy" | |
5423 | |
7608 | 5424 #. does this happen? |
9882 | 5425 #: src/protocols/irc/msgs.c:437 |
7608 | 5426 msgid "no such channel" |
7907 | 5427 msgstr "Không có kênh như vậy" |
5428 | |
9882 | 5429 #: src/protocols/irc/msgs.c:440 |
7608 | 5430 msgid "User is not logged in" |
5431 msgstr "Người dùng không được đăng nhập" | |
5432 | |
9882 | 5433 #: src/protocols/irc/msgs.c:445 |
7608 | 5434 msgid "No such nick or channel" |
7681 | 5435 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" |
7608 | 5436 |
9882 | 5437 #: src/protocols/irc/msgs.c:465 |
7608 | 5438 msgid "Could not send" |
5439 msgstr "Không thể gửi" | |
5440 | |
9882 | 5441 #: src/protocols/irc/msgs.c:521 |
7608 | 5442 #, c-format |
5443 msgid "Joining %s requires an invitation." | |
7681 | 5444 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." |
7608 | 5445 |
9882 | 5446 #: src/protocols/irc/msgs.c:522 |
7608 | 5447 msgid "Invitation only" |
5448 msgstr "Chỉ người được mời" | |
5449 | |
10302 | 5450 #: src/protocols/irc/msgs.c:623 |
7608 | 5451 #, c-format |
5452 msgid "You have been kicked by %s: (%s)" | |
5453 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" | |
5454 | |
10302 | 5455 #: src/protocols/irc/msgs.c:628 |
7608 | 5456 #, c-format |
5457 msgid "Kicked by %s (%s)" | |
5458 msgstr "Bị %s đá (%s)" | |
5459 | |
10302 | 5460 #: src/protocols/irc/msgs.c:649 |
7608 | 5461 #, c-format |
5462 msgid "mode (%s %s) by %s" | |
7681 | 5463 msgstr "mode (%s %s) bởi %s" |
7608 | 5464 |
10302 | 5465 #: src/protocols/irc/msgs.c:758 |
7608 | 5466 msgid "Could not change nick" |
7681 | 5467 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" |
7608 | 5468 |
10302 | 5469 #: src/protocols/irc/msgs.c:759 |
7608 | 5470 msgid "Cannot change nick" |
7681 | 5471 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" |
7608 | 5472 |
10302 | 5473 #: src/protocols/irc/msgs.c:780 |
7608 | 5474 #, c-format |
5475 msgid "You have parted the channel%s%s" | |
7681 | 5476 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" |
7608 | 5477 |
10302 | 5478 #: src/protocols/irc/msgs.c:820 |
7608 | 5479 msgid "Error: invalid PONG from server" |
5480 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" | |
5481 | |
10302 | 5482 #: src/protocols/irc/msgs.c:822 |
7608 | 5483 #, c-format |
5484 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" | |
7681 | 5485 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" |
7608 | 5486 |
10302 | 5487 #: src/protocols/irc/msgs.c:897 |
7608 | 5488 #, c-format |
5489 msgid "Cannot join %s:" | |
7681 | 5490 msgstr "Không thể vào %s:" |
7608 | 5491 |
10302 | 5492 #: src/protocols/irc/msgs.c:898 src/protocols/silc/ops.c:914 |
7608 | 5493 msgid "Cannot join channel" |
7681 | 5494 msgstr "Không thể vào kênh" |
7608 | 5495 |
10302 | 5496 #: src/protocols/irc/msgs.c:934 |
7608 | 5497 #, c-format |
5498 msgid "Wallops from %s" | |
5499 msgstr "Cú đánh từ %s" | |
5500 | |
10302 | 5501 #: src/protocols/irc/parse.c:110 |
9544 | 5502 msgid "action <action to perform>: Perform an action." |
5503 msgstr "" | |
5504 | |
10302 | 5505 #: src/protocols/irc/parse.c:111 |
9544 | 5506 msgid "" |
5507 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " | |
5508 "away." | |
5509 msgstr "" | |
5510 | |
10302 | 5511 #: src/protocols/irc/parse.c:112 |
9544 | 5512 msgid "" |
5513 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " | |
5514 "someone. You must be a channel operator to do this." | |
5515 msgstr "" | |
5516 | |
10302 | 5517 #: src/protocols/irc/parse.c:113 |
9544 | 5518 msgid "" |
5519 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " | |
5520 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " | |
5521 "must be a channel operator to do this." | |
5522 msgstr "" | |
5523 | |
10302 | 5524 #: src/protocols/irc/parse.c:114 |
9544 | 5525 msgid "" |
5526 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " | |
5527 "channel, or the current channel." | |
5528 msgstr "" | |
5529 | |
10302 | 5530 #: src/protocols/irc/parse.c:115 |
9544 | 5531 msgid "" |
5532 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " | |
5533 "channels, optionally providing a channel key for each if needed." | |
5534 msgstr "" | |
5535 | |
5536 #: src/protocols/irc/parse.c:116 | |
5537 msgid "" | |
10302 | 5538 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " |
5539 "channels, optionally providing a channel key for each if needed." | |
9544 | 5540 msgstr "" |
5541 | |
5542 #: src/protocols/irc/parse.c:117 | |
5543 msgid "" | |
10302 | 5544 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " |
5545 "channel operator to do this." | |
9544 | 5546 msgstr "" |
5547 | |
5548 #: src/protocols/irc/parse.c:118 | |
10302 | 5549 msgid "" |
5550 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " | |
5551 "may disconnect you upon doing this.</i>" | |
9544 | 5552 msgstr "" |
5553 | |
5554 #: src/protocols/irc/parse.c:119 | |
10302 | 5555 msgid "me <action to perform>: Perform an action." |
5556 msgstr "" | |
5557 | |
5558 #: src/protocols/irc/parse.c:120 | |
9544 | 5559 msgid "" |
5560 "mode <nick|channel> <+|-><A-Za-z>: Set or unset a channel " | |
5561 "or user mode." | |
5562 msgstr "" | |
5563 | |
5564 #: src/protocols/irc/parse.c:121 | |
10302 | 5565 msgid "" |
5566 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " | |
5567 "opposed to a channel)." | |
5568 msgstr "" | |
5569 | |
5570 #: src/protocols/irc/parse.c:122 | |
9544 | 5571 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." |
5572 msgstr "" | |
5573 | |
10302 | 5574 #: src/protocols/irc/parse.c:123 src/protocols/jabber/jabber.c:1452 |
9544 | 5575 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." |
5576 msgstr "" | |
5577 | |
5578 #: src/protocols/irc/parse.c:124 | |
5579 msgid "" | |
10302 | 5580 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " |
5581 "must be a channel operator to do this." | |
9544 | 5582 msgstr "" |
5583 | |
5584 #: src/protocols/irc/parse.c:125 | |
5585 msgid "" | |
10302 | 5586 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " |
5587 "can't use it." | |
5588 msgstr "" | |
5589 | |
5590 #: src/protocols/irc/parse.c:126 | |
5591 msgid "" | |
9544 | 5592 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " |
5593 "with an optional message." | |
5594 msgstr "" | |
5595 | |
10302 | 5596 #: src/protocols/irc/parse.c:127 |
9544 | 5597 msgid "" |
5598 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " | |
5599 "has." | |
5600 msgstr "" | |
5601 | |
10302 | 5602 #: src/protocols/irc/parse.c:128 |
9544 | 5603 msgid "" |
5604 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " | |
5605 "opposed to a channel)." | |
5606 msgstr "" | |
5607 | |
10302 | 5608 #: src/protocols/irc/parse.c:129 |
9544 | 5609 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." |
5610 msgstr "" | |
5611 | |
5612 #: src/protocols/irc/parse.c:130 | |
10302 | 5613 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." |
5614 msgstr "" | |
5615 | |
5616 #: src/protocols/irc/parse.c:131 | |
9544 | 5617 msgid "" |
5618 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " | |
5619 "channel operator to do this." | |
5620 msgstr "" | |
5621 | |
10302 | 5622 #: src/protocols/irc/parse.c:132 |
9544 | 5623 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." |
5624 msgstr "" | |
5625 | |
5626 #: src/protocols/irc/parse.c:133 | |
10302 | 5627 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." |
9544 | 5628 msgstr "" |
5629 | |
5630 #: src/protocols/irc/parse.c:134 | |
5631 msgid "" | |
10302 | 5632 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " |
5633 "must be a channel operator to do this." | |
9544 | 5634 msgstr "" |
5635 | |
5636 #: src/protocols/irc/parse.c:135 | |
10302 | 5637 msgid "" |
5638 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " | |
5639 "use it." | |
5640 msgstr "" | |
5641 | |
5642 #: src/protocols/irc/parse.c:136 | |
9544 | 5643 msgid "whois <nick>: Get information on a user." |
5644 msgstr "" | |
5645 | |
10302 | 5646 #: src/protocols/irc/parse.c:414 |
7608 | 5647 #, c-format |
5648 msgid "Reply time from %s: %lu seconds" | |
7681 | 5649 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" |
7608 | 5650 |
10302 | 5651 #: src/protocols/irc/parse.c:415 |
7608 | 5652 msgid "PONG" |
5653 msgstr "PONG" | |
5654 | |
10302 | 5655 #: src/protocols/irc/parse.c:415 |
7608 | 5656 msgid "CTCP PING reply" |
5657 msgstr " Trả lời PING CTCP" | |
5658 | |
10302 | 5659 #: src/protocols/irc/parse.c:518 src/protocols/irc/parse.c:522 |
5660 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1587 src/protocols/toc/toc.c:189 | |
5661 #: src/protocols/toc/toc.c:597 src/protocols/toc/toc.c:613 | |
5662 #: src/protocols/toc/toc.c:690 | |
8041 | 5663 msgid "Disconnected." |
5664 msgstr "Đã ngắt kết nối." | |
7608 | 5665 |
8778 | 5666 #: src/protocols/jabber/auth.c:51 |
7608 | 5667 msgid "Server requires SSL for login" |
5668 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" | |
5669 | |
8778 | 5670 #: src/protocols/jabber/auth.c:111 |
5671 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" | |
5672 msgstr "" | |
5673 | |
5674 #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161 | |
5675 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239 | |
5676 #, fuzzy | |
5677 msgid "Plaintext Authentication" | |
5678 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" | |
5679 | |
5680 #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240 | |
5681 msgid "" | |
5682 "This server requires plaintext authentication over an unencrypted " | |
5683 "connection. Allow this and continue authentication?" | |
5684 msgstr "" | |
5685 | |
5686 #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248 | |
7608 | 5687 msgid "Server does not use any supported authentication method" |
5688 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | |
5689 | |
10302 | 5690 #: src/protocols/jabber/auth.c:386 |
7608 | 5691 msgid "Invalid challenge from server" |
5692 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." | |
5693 | |
10302 | 5694 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:655 |
5695 #: src/protocols/silc/ops.c:806 | |
7608 | 5696 msgid "Full Name" |
5697 msgstr "Tên đầy đủ" | |
5698 | |
10302 | 5699 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:668 |
5700 #: src/protocols/silc/ops.c:818 | |
7608 | 5701 msgid "Family Name" |
5702 msgstr "Họ" | |
5703 | |
10302 | 5704 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:672 |
7608 | 5705 msgid "Given Name" |
5706 msgstr "Tên hay gọi" | |
5707 | |
10302 | 5708 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:686 |
5709 #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/msn/msn.c:1346 | |
5710 #: src/protocols/silc/buddy.c:1447 src/protocols/silc/ops.c:822 | |
5711 #: src/protocols/silc/ops.c:965 src/protocols/silc/ops.c:1116 | |
5712 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1002 | |
7608 | 5713 msgid "Nickname" |
7681 | 5714 msgstr "Biệt danh" |
7608 | 5715 |
10302 | 5716 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/jabber.c:656 |
7907 | 5717 msgid "URL" |
5718 msgstr "URL" | |
5719 | |
10302 | 5720 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:714 |
7608 | 5721 msgid "Street Address" |
5722 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
5723 | |
10302 | 5724 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:710 |
7608 | 5725 msgid "Extended Address" |
5726 msgstr "Địa chỉ khác" | |
5727 | |
10302 | 5728 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:718 |
7608 | 5729 msgid "Locality" |
5730 msgstr "Nơi ở" | |
5731 | |
10302 | 5732 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:722 |
7608 | 5733 msgid "Region" |
5734 msgstr "Vùng" | |
5735 | |
10302 | 5736 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:726 |
5737 #: src/protocols/jabber/jabber.c:646 | |
7608 | 5738 msgid "Postal Code" |
5739 msgstr "Mã vùng" | |
5740 | |
5741 #. Country | |
10302 | 5742 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:731 |
5743 #: src/protocols/trepia/trepia.c:340 src/protocols/trepia/trepia.c:417 | |
7608 | 5744 msgid "Country" |
5745 msgstr "Quốc gia" | |
5746 | |
10302 | 5747 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742 |
5748 #: src/protocols/jabber/buddy.c:749 | |
7608 | 5749 msgid "Telephone" |
5750 msgstr "Điện thoại" | |
5751 | |
10302 | 5752 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:760 |
5753 #: src/protocols/jabber/buddy.c:768 src/protocols/silc/silc.c:662 | |
5754 #: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:997 | |
7608 | 5755 msgid "Email" |
5756 msgstr "Thư điện tử" | |
5757 | |
10302 | 5758 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:783 |
7608 | 5759 msgid "Organization Name" |
5760 msgstr "Tên Cơ Quan" | |
5761 | |
10302 | 5762 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:787 |
7608 | 5763 msgid "Organization Unit" |
5764 msgstr "Phòng ban" | |
5765 | |
10302 | 5766 #: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:793 |
5767 #: src/protocols/novell/novell.c:1460 | |
7608 | 5768 msgid "Title" |
5769 msgstr "Chức danh" | |
5770 | |
10302 | 5771 #: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:796 |
7608 | 5772 msgid "Role" |
5773 msgstr "Vị trí" | |
5774 | |
10302 | 5775 #: src/protocols/jabber/buddy.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:689 |
5776 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5073 | |
7608 | 5777 msgid "Birthday" |
5778 msgstr "Ngày sinh" | |
5779 | |
10302 | 5780 #: src/protocols/jabber/buddy.c:559 src/protocols/jabber/buddy.c:560 |
7608 | 5781 msgid "Edit Jabber vCard" |
5782 msgstr "Soạn Jabber vCard" | |
5783 | |
10302 | 5784 #: src/protocols/jabber/buddy.c:561 |
7634 | 5785 msgid "" |
5786 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " | |
5787 "comfortable." | |
7608 | 5788 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." |
5789 | |
10302 | 5790 #: src/protocols/jabber/buddy.c:604 |
7608 | 5791 msgid "Jabber ID" |
5792 msgstr "Jabber ID" | |
5793 | |
10302 | 5794 #: src/protocols/jabber/buddy.c:614 src/protocols/jabber/buddy.c:621 |
5795 #: src/protocols/jabber/buddy.c:632 src/protocols/jabber/jabber.c:949 | |
5796 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/novell/novell.c:2830 | |
5797 #: src/protocols/novell/novell.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:731 | |
5798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:739 | |
5799 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774 | |
7608 | 5800 msgid "Status" |
5801 msgstr "Trạng thái" | |
5802 | |
10302 | 5803 #: src/protocols/jabber/buddy.c:630 src/protocols/jabber/jabber.c:1624 |
7608 | 5804 msgid "Resource" |
5805 msgstr "Tài nguyên" | |
5806 | |
10302 | 5807 #: src/protocols/jabber/buddy.c:676 src/protocols/silc/ops.c:814 |
7608 | 5808 msgid "Middle Name" |
5809 msgstr "Tên đệm" | |
5810 | |
10302 | 5811 #: src/protocols/jabber/buddy.c:694 src/protocols/jabber/jabber.c:631 |
5812 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5091 src/protocols/oscar/oscar.c:5099 | |
5813 #: src/protocols/silc/ops.c:850 | |
7608 | 5814 msgid "Address" |
5815 msgstr "Địa chỉ" | |
5816 | |
10302 | 5817 #: src/protocols/jabber/buddy.c:706 |
7608 | 5818 msgid "P.O. Box" |
5819 msgstr "Hòm thư" | |
5820 | |
10302 | 5821 #: src/protocols/jabber/buddy.c:812 |
7608 | 5822 msgid "Photo" |
5823 msgstr "Ảnh" | |
5824 | |
10302 | 5825 #: src/protocols/jabber/buddy.c:812 |
7608 | 5826 msgid "Logo" |
5827 msgstr "Logo" | |
5828 | |
10302 | 5829 #: src/protocols/jabber/buddy.c:834 |
7608 | 5830 msgid "Jabber Profile" |
5831 msgstr "Lý lịch Jabber" | |
5832 | |
10302 | 5833 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1016 |
7608 | 5834 msgid "Un-hide From" |
5835 msgstr "Không-ẩn từ" | |
5836 | |
10302 | 5837 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1019 |
7608 | 5838 msgid "Temporarily Hide From" |
5839 msgstr "Ản tạm thời từ" | |
5840 | |
9544 | 5841 #. && NOT ME |
10302 | 5842 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1026 |
7608 | 5843 msgid "Cancel Presence Notification" |
5844 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" | |
5845 | |
10302 | 5846 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1032 |
7608 | 5847 msgid "(Re-)Request authorization" |
5848 msgstr "Yêu cầu xác thực" | |
5849 | |
9544 | 5850 #. if(NOT ME) |
5851 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is | |
5852 #. removed? | |
10302 | 5853 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1040 |
7608 | 5854 msgid "Unsubscribe" |
5855 msgstr "Không đăng ký" | |
5856 | |
10302 | 5857 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1066 src/protocols/jabber/chat.c:669 |
5858 #: src/protocols/jabber/chat.c:680 src/protocols/jabber/jabber.c:957 | |
5859 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 | |
5860 msgid "Error" | |
5861 msgstr "Lỗi" | |
5862 | |
5863 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1072 src/protocols/jabber/jabber.c:981 | |
5864 msgid "Chatty" | |
5865 msgstr "Thích chat" | |
5866 | |
5867 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1076 src/protocols/jabber/jabber.c:993 | |
5868 msgid "Extended Away" | |
5869 msgstr "Trạng thái mở rộng" | |
5870 | |
5871 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1078 src/protocols/jabber/jabber.c:999 | |
5872 #: src/protocols/oscar/oscar.c:671 src/protocols/oscar/oscar.c:6910 | |
5873 msgid "Do Not Disturb" | |
5874 msgstr "Xin đừng quấy rầy" | |
5875 | |
5876 #: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6371 | |
9882 | 5877 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1003 |
7907 | 5878 msgid "_Room:" |
5879 msgstr "_Phòng:" | |
5880 | |
9882 | 5881 #: src/protocols/jabber/chat.c:46 |
7907 | 5882 msgid "_Server:" |
5883 msgstr "_Máy chủ:" | |
5884 | |
9882 | 5885 #: src/protocols/jabber/chat.c:51 |
7907 | 5886 msgid "_Handle:" |
5887 msgstr "_Xử lý:" | |
5888 | |
10302 | 5889 #: src/protocols/jabber/chat.c:217 |
7608 | 5890 #, c-format |
5891 msgid "%s is not a valid room name" | |
5892 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." | |
5893 | |
10302 | 5894 #: src/protocols/jabber/chat.c:218 |
7608 | 5895 msgid "Invalid Room Name" |
5896 msgstr "Tên phòng không hợp lệ" | |
5897 | |
10302 | 5898 #: src/protocols/jabber/chat.c:223 |
7608 | 5899 #, c-format |
5900 msgid "%s is not a valid server name" | |
5901 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" | |
5902 | |
10302 | 5903 #: src/protocols/jabber/chat.c:224 src/protocols/jabber/chat.c:225 |
7608 | 5904 msgid "Invalid Server Name" |
5905 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" | |
5906 | |
10302 | 5907 #: src/protocols/jabber/chat.c:229 |
7608 | 5908 #, c-format |
5909 msgid "%s is not a valid room handle" | |
5910 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" | |
5911 | |
10302 | 5912 #: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231 |
7608 | 5913 msgid "Invalid Room Handle" |
5914 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" | |
5915 | |
10302 | 5916 #: src/protocols/jabber/chat.c:387 |
7979 | 5917 msgid "Configuration error" |
5918 msgstr "Lỗi cấu hình" | |
5919 | |
10302 | 5920 #: src/protocols/jabber/chat.c:396 src/protocols/jabber/chat.c:541 |
7979 | 5921 msgid "Unable to configure" |
5922 msgstr "Không thể cấu hình" | |
5923 | |
10302 | 5924 #: src/protocols/jabber/chat.c:412 |
7992 | 5925 msgid "Room Configuration Error" |
5926 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" | |
5927 | |
10302 | 5928 #: src/protocols/jabber/chat.c:413 |
7992 | 5929 msgid "This room is not capable of being configured" |
5930 msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" | |
5931 | |
10302 | 5932 #: src/protocols/jabber/chat.c:463 src/protocols/jabber/chat.c:532 |
7992 | 5933 msgid "Registration error" |
5934 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
5935 | |
10302 | 5936 #: src/protocols/jabber/chat.c:620 |
8041 | 5937 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" |
8778 | 5938 msgstr "" |
5939 "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" | |
5940 | |
10302 | 5941 #: src/protocols/jabber/chat.c:670 src/protocols/jabber/chat.c:681 |
5942 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 | |
5943 #, fuzzy | |
5944 msgid "Error retrieving room list" | |
8778 | 5945 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" |
5946 | |
10302 | 5947 #: src/protocols/jabber/chat.c:729 |
8778 | 5948 #, fuzzy |
5949 msgid "Invalid Server" | |
5950 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" | |
5951 | |
10302 | 5952 #: src/protocols/jabber/chat.c:767 |
8778 | 5953 #, fuzzy |
5954 msgid "Enter a Conference Server" | |
5955 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
5956 | |
10302 | 5957 #: src/protocols/jabber/chat.c:768 |
8778 | 5958 msgid "Select a conference server to query" |
5959 msgstr "" | |
5960 | |
10302 | 5961 #: src/protocols/jabber/chat.c:771 |
8778 | 5962 msgid "Find Rooms" |
5963 msgstr "" | |
5964 | |
10302 | 5965 #: src/protocols/jabber/jabber.c:77 |
7608 | 5966 msgid "Error initializing session" |
7681 | 5967 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" |
7608 | 5968 |
10302 | 5969 #: src/protocols/jabber/jabber.c:210 src/protocols/msn/httpmethod.c:266 |
5970 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:699 | |
5971 #: src/protocols/trepia/trepia.c:990 src/protocols/trepia/trepia.c:1034 | |
5972 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1133 src/protocols/trepia/trepia.c:1179 | |
7608 | 5973 msgid "Write error" |
5974 msgstr "Lỗi ghi" | |
5975 | |
10302 | 5976 #: src/protocols/jabber/jabber.c:248 src/protocols/jabber/jabber.c:268 |
7608 | 5977 msgid "Read Error" |
5978 msgstr "Lỗi đọc" | |
5979 | |
10302 | 5980 #: src/protocols/jabber/jabber.c:328 |
8778 | 5981 #, fuzzy |
5982 msgid "Connection Failed" | |
5983 msgstr "Lỗi kết nối từ xa" | |
5984 | |
10302 | 5985 #: src/protocols/jabber/jabber.c:331 |
7609 | 5986 msgid "SSL Handshake Failed" |
5987 msgstr "SSL Handshake lỗi" | |
5988 | |
10302 | 5989 #: src/protocols/jabber/jabber.c:375 src/protocols/jabber/jabber.c:708 |
7608 | 5990 msgid "Invalid Jabber ID" |
5991 msgstr "ID Jabber không hợp lệ" | |
5992 | |
10302 | 5993 #: src/protocols/jabber/jabber.c:406 src/protocols/jabber/jabber.c:738 |
7638 | 5994 msgid "SSL support unavailable" |
5995 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" | |
5996 | |
10302 | 5997 #: src/protocols/jabber/jabber.c:416 src/protocols/jabber/jabber.c:748 |
5998 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 | |
7608 | 5999 msgid "Unable to create socket" |
6000 msgstr "Không tạo được socket" | |
6001 | |
10302 | 6002 #: src/protocols/jabber/jabber.c:441 |
7608 | 6003 #, c-format |
6004 msgid "Registration of %s@%s successful" | |
6005 msgstr "%s@%s đăng ký thành công" | |
6006 | |
10302 | 6007 #: src/protocols/jabber/jabber.c:443 src/protocols/jabber/jabber.c:444 |
7608 | 6008 msgid "Registration Successful" |
6009 msgstr "Đăng ký thành công" | |
6010 | |
10302 | 6011 #: src/protocols/jabber/jabber.c:450 src/protocols/jabber/jabber.c:1223 |
8778 | 6012 msgid "Unknown Error" |
6013 msgstr "Lỗi không xác định" | |
6014 | |
10302 | 6015 #: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453 |
7608 | 6016 msgid "Registration Failed" |
6017 msgstr "Đăng ký không được" | |
6018 | |
10302 | 6019 #: src/protocols/jabber/jabber.c:564 src/protocols/jabber/jabber.c:565 |
7608 | 6020 msgid "Already Registered" |
6021 msgstr "Đã đăng ký rồi" | |
6022 | |
10302 | 6023 #: src/protocols/jabber/jabber.c:600 src/protocols/jabber/jabber.c:1078 |
7608 | 6024 msgid "Password" |
6025 msgstr "Mật khẩu" | |
6026 | |
10302 | 6027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:611 |
7608 | 6028 msgid "E-Mail" |
6029 msgstr "Email" | |
6030 | |
6031 #. State | |
10302 | 6032 #: src/protocols/jabber/jabber.c:641 src/protocols/oscar/oscar.c:5093 |
6033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101 src/protocols/trepia/trepia.c:336 | |
6034 #: src/protocols/trepia/trepia.c:414 | |
7608 | 6035 msgid "State" |
6036 msgstr "Bang" | |
6037 | |
10302 | 6038 #: src/protocols/jabber/jabber.c:651 src/protocols/silc/ops.c:855 |
6039 #: src/protocols/silc/silc.c:664 src/protocols/silc/util.c:510 | |
7608 | 6040 msgid "Phone" |
6041 msgstr "Điện thoại" | |
6042 | |
10302 | 6043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:661 |
7759 | 6044 msgid "Date" |
6045 msgstr "Ngày tháng" | |
6046 | |
10302 | 6047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:669 |
7608 | 6048 msgid "Please fill out the information below to register your new account." |
6049 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | |
6050 | |
10302 | 6051 #: src/protocols/jabber/jabber.c:672 src/protocols/jabber/jabber.c:673 |
7608 | 6052 msgid "Register New Jabber Account" |
6053 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" | |
6054 | |
8778 | 6055 #. connect to the server |
10302 | 6056 #: src/protocols/jabber/jabber.c:800 src/protocols/msn/msn.c:697 |
6057 #: src/protocols/napster/napster.c:510 src/protocols/novell/novell.c:2163 | |
6058 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1761 src/protocols/trepia/trepia.c:1067 | |
6059 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2503 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1492 | |
7608 | 6060 msgid "Connecting" |
6061 msgstr "Kết nối" | |
6062 | |
10302 | 6063 #: src/protocols/jabber/jabber.c:804 |
7608 | 6064 msgid "Initializing Stream" |
6065 msgstr "Khởi tạo Stream" | |
6066 | |
10302 | 6067 #: src/protocols/jabber/jabber.c:810 |
7608 | 6068 msgid "Authenticating" |
6069 msgstr "Xác thực" | |
6070 | |
10302 | 6071 #: src/protocols/jabber/jabber.c:819 |
7608 | 6072 msgid "Re-initializing Stream" |
6073 msgstr "Khởi tạo lại Stream" | |
6074 | |
10302 | 6075 #: src/protocols/jabber/jabber.c:891 src/protocols/jabber/jabber.c:1201 |
6076 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1242 src/protocols/jabber/jabber.c:1275 | |
6077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:6670 | |
8778 | 6078 msgid "Not Authorized" |
6079 msgstr "Không xác thực được" | |
6080 | |
10302 | 6081 #: src/protocols/jabber/jabber.c:924 |
8778 | 6082 #, fuzzy |
6083 msgid "Both" | |
6084 msgstr "Dưới" | |
6085 | |
10302 | 6086 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 |
8778 | 6087 msgid "From (To pending)" |
6088 msgstr "" | |
6089 | |
10302 | 6090 #: src/protocols/jabber/jabber.c:928 |
8778 | 6091 #, fuzzy |
6092 msgid "From" | |
6093 msgstr "Tôi đến từ" | |
6094 | |
10302 | 6095 #: src/protocols/jabber/jabber.c:931 |
8778 | 6096 #, fuzzy |
6097 msgid "To" | |
6098 msgstr "Trên" | |
6099 | |
10302 | 6100 #: src/protocols/jabber/jabber.c:933 |
8778 | 6101 msgid "None (To pending)" |
6102 msgstr "" | |
6103 | |
10302 | 6104 #: src/protocols/jabber/jabber.c:937 |
8778 | 6105 #, fuzzy |
6106 msgid "Subscription" | |
6107 msgstr "Mô tả" | |
6108 | |
10302 | 6109 #: src/protocols/jabber/jabber.c:975 src/protocols/jabber/jabber.c:981 |
6110 #: src/protocols/jabber/jabber.c:987 src/protocols/jabber/jabber.c:993 | |
6111 #: src/protocols/jabber/jabber.c:999 | |
6112 #, fuzzy | |
6113 msgid "Priority" | |
6114 msgstr "Cổng" | |
6115 | |
6116 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 | |
7608 | 6117 msgid "Password Changed" |
7634 | 6118 msgstr "Mật khẩu đã được đổi" |
7608 | 6119 |
10302 | 6120 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 |
7608 | 6121 msgid "Your password has been changed." |
6122 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." | |
6123 | |
10302 | 6124 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:1027 |
8778 | 6125 #, fuzzy |
6126 msgid "Error changing password" | |
7608 | 6127 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" |
6128 | |
10302 | 6129 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1083 |
7608 | 6130 msgid "Password (again)" |
7681 | 6131 msgstr "Nhập lại mật khẩu" |
6132 | |
10302 | 6133 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1088 src/protocols/jabber/jabber.c:1089 |
7608 | 6134 msgid "Change Jabber Password" |
6135 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" | |
6136 | |
10302 | 6137 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1089 |
7608 | 6138 msgid "Please enter your new password" |
6139 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" | |
6140 | |
10302 | 6141 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1099 src/protocols/toc/toc.c:1561 |
7759 | 6142 msgid "Set User Info" |
6143 msgstr "Lập thông tin người dùng" | |
6144 | |
10302 | 6145 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1181 |
8778 | 6146 msgid "Bad Request" |
6147 msgstr "" | |
6148 | |
10302 | 6149 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1183 |
8778 | 6150 #, fuzzy |
6151 msgid "Conflict" | |
6152 msgstr "Kết nối" | |
6153 | |
10302 | 6154 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1185 |
8778 | 6155 msgid "Feature Not Implemented" |
6156 msgstr "" | |
6157 | |
10302 | 6158 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1187 |
8778 | 6159 #, fuzzy |
6160 msgid "Forbidden" | |
6161 msgstr "Ẩn mặt" | |
6162 | |
10302 | 6163 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1189 |
8778 | 6164 #, fuzzy |
6165 msgid "Gone" | |
6166 msgstr "Không" | |
6167 | |
10302 | 6168 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191 src/protocols/jabber/jabber.c:1265 |
8778 | 6169 msgid "Internal Server Error" |
6170 msgstr "Lỗi tại máy chủ" | |
6171 | |
10302 | 6172 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1193 |
8778 | 6173 msgid "Item Not Found" |
6174 msgstr "" | |
6175 | |
10302 | 6176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1195 |
8778 | 6177 #, fuzzy |
6178 msgid "Malformed Jabber ID" | |
6179 msgstr "ID Jabber không hợp lệ" | |
6180 | |
10302 | 6181 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1197 |
8778 | 6182 #, fuzzy |
6183 msgid "Not Acceptable" | |
6184 msgstr "Không có mặt" | |
6185 | |
10302 | 6186 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1199 |
8778 | 6187 #, fuzzy |
6188 msgid "Not Allowed" | |
6189 msgstr "Không có mặt" | |
6190 | |
10302 | 6191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1203 |
8778 | 6192 #, fuzzy |
6193 msgid "Payment Required" | |
6194 msgstr "Yêu cầu mã hóa" | |
6195 | |
10302 | 6196 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1205 |
8778 | 6197 #, fuzzy |
6198 msgid "Recipient Unavailable" | |
6199 msgstr "Hiện không có dịch vụ" | |
6200 | |
10302 | 6201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1209 |
8778 | 6202 #, fuzzy |
6203 msgid "Registration Required" | |
6204 msgstr "Đăng ký không được" | |
6205 | |
10302 | 6206 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1211 |
8778 | 6207 msgid "Remote Server Not Found" |
6208 msgstr "" | |
6209 | |
10302 | 6210 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 |
8778 | 6211 msgid "Remote Server Timeout" |
6212 msgstr "" | |
6213 | |
10302 | 6214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 |
8778 | 6215 #, fuzzy |
6216 msgid "Server Overloaded" | |
6217 msgstr "Máy chủ hiện không có" | |
6218 | |
10302 | 6219 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1217 |
8778 | 6220 #, fuzzy |
6221 msgid "Service Unavailable" | |
6222 msgstr "Hiện không có dịch vụ" | |
6223 | |
10302 | 6224 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219 |
8778 | 6225 #, fuzzy |
6226 msgid "Subscription Required" | |
6227 msgstr "Yêu cầu mã hóa" | |
6228 | |
10302 | 6229 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221 |
8778 | 6230 msgid "Unexpected Request" |
6231 msgstr "" | |
6232 | |
10302 | 6233 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1228 |
8778 | 6234 #, fuzzy |
6235 msgid "Authorization Aborted" | |
6236 msgstr "Xác thực được chấp thuận" | |
6237 | |
10302 | 6238 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1230 |
8778 | 6239 #, fuzzy |
6240 msgid "Incorrect encoding in authorization" | |
6241 msgstr "Nhận xác thực" | |
6242 | |
10302 | 6243 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1233 |
8778 | 6244 msgid "Invalid authzid" |
6245 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" | |
6246 | |
10302 | 6247 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1236 |
8778 | 6248 #, fuzzy |
6249 msgid "Invalid Authorization Mechanism" | |
6250 msgstr "Cơ chế không hợp lệ" | |
6251 | |
10302 | 6252 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239 |
8778 | 6253 #, fuzzy |
6254 msgid "Authorization mechanism too weak" | |
6255 msgstr "Xác thực bị từ chối" | |
6256 | |
10302 | 6257 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1244 |
8778 | 6258 msgid "Temporary Authentication Failure" |
6259 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" | |
6260 | |
10302 | 6261 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1246 |
8778 | 6262 msgid "Authentication Failure" |
6263 msgstr "Lỗi xác thực" | |
6264 | |
10302 | 6265 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1250 |
8778 | 6266 msgid "Bad Format" |
6267 msgstr "Định dạng sai" | |
6268 | |
10302 | 6269 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1252 |
8778 | 6270 msgid "Bad Namespace Prefix" |
6271 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" | |
6272 | |
10302 | 6273 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255 |
8778 | 6274 msgid "Resource Conflict" |
6275 msgstr "Xung đột tài nguyên" | |
6276 | |
10302 | 6277 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257 src/protocols/silc/ops.c:1509 |
8778 | 6278 msgid "Connection Timeout" |
6279 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" | |
6280 | |
10302 | 6281 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1259 |
8778 | 6282 msgid "Host Gone" |
6283 msgstr "Máy chủ không còn nữa" | |
6284 | |
10302 | 6285 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1261 |
9544 | 6286 msgid "Host Unknown" |
6287 msgstr "Máy chủ không xác định" | |
6288 | |
10302 | 6289 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1263 |
9544 | 6290 msgid "Improper Addressing" |
6291 msgstr "Địa chỉ sai" | |
6292 | |
10302 | 6293 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1267 |
8778 | 6294 msgid "Invalid ID" |
6295 msgstr "ID không hợp lệ" | |
6296 | |
10302 | 6297 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1269 |
8778 | 6298 msgid "Invalid Namespace" |
6299 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" | |
6300 | |
10302 | 6301 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1271 |
8778 | 6302 msgid "Invalid XML" |
6303 msgstr "XML không hợp lệ" | |
6304 | |
10302 | 6305 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1273 |
8778 | 6306 msgid "Non-matching Hosts" |
6307 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" | |
6308 | |
10302 | 6309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1277 |
8778 | 6310 msgid "Policy Violation" |
6311 msgstr "Vi phạm chính sách" | |
6312 | |
10302 | 6313 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1279 |
8778 | 6314 msgid "Remote Connection Failed" |
6315 msgstr "Lỗi kết nối từ xa" | |
6316 | |
10302 | 6317 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1281 |
8778 | 6318 msgid "Resource Constraint" |
6319 msgstr "Hạn chế tài nguyên" | |
6320 | |
10302 | 6321 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1283 |
9544 | 6322 msgid "Restricted XML" |
6323 msgstr "XML bị hạn chế" | |
8778 | 6324 |
10302 | 6325 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1285 |
9544 | 6326 msgid "See Other Host" |
6327 msgstr "Xem máy chủ khác" | |
8778 | 6328 |
10302 | 6329 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1287 |
9544 | 6330 msgid "System Shutdown" |
6331 msgstr "Hệ thống đã tắt" | |
8778 | 6332 |
10302 | 6333 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1289 |
9544 | 6334 msgid "Undefined Condition" |
6335 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" | |
6336 | |
10302 | 6337 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1291 |
9544 | 6338 msgid "Unsupported Encoding" |
6339 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" | |
6340 | |
10302 | 6341 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1293 |
9544 | 6342 msgid "Unsupported Stanza Type" |
6343 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" | |
6344 | |
10302 | 6345 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1295 |
8778 | 6346 msgid "Unsupported Version" |
6347 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" | |
6348 | |
10302 | 6349 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1297 |
8778 | 6350 msgid "XML Not Well Formed" |
6351 msgstr "XML có định dạng không chuẩn" | |
6352 | |
10302 | 6353 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1299 |
8778 | 6354 msgid "Stream Error" |
6355 msgstr "Lỗi stream" | |
6356 | |
10302 | 6357 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1366 |
9544 | 6358 #, fuzzy, c-format |
6359 msgid "Unable to ban user %s" | |
6360 msgstr "Không thể truyền" | |
6361 | |
10302 | 6362 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1418 |
9544 | 6363 #, fuzzy, c-format |
6364 msgid "Unable to kick user %s" | |
6365 msgstr "Không thể ping máy chủ" | |
6366 | |
10302 | 6367 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1444 |
9544 | 6368 #, fuzzy |
6369 msgid "config: Configure a chat room." | |
6370 msgstr "Vào phòng Chat" | |
6371 | |
10302 | 6372 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1448 |
9544 | 6373 #, fuzzy |
6374 msgid "configure: Configure a chat room." | |
6375 msgstr "Vào phòng Chat" | |
6376 | |
10302 | 6377 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1457 |
9544 | 6378 msgid "part [room]: Leave the room." |
6379 msgstr "" | |
6380 | |
10302 | 6381 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1462 |
9544 | 6382 msgid "register: Register with a chat room." |
6383 msgstr "" | |
6384 | |
10302 | 6385 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1468 |
9544 | 6386 msgid "topic [new topic]: View or change the topic." |
6387 msgstr "" | |
6388 | |
10302 | 6389 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1474 |
9544 | 6390 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room." |
6391 msgstr "" | |
6392 | |
10302 | 6393 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1480 |
9544 | 6394 msgid "invite <user> [room]: Invite a user to the room." |
6395 msgstr "" | |
6396 | |
10302 | 6397 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1486 |
9544 | 6398 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server." |
6399 msgstr "" | |
6400 | |
10302 | 6401 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1492 |
9544 | 6402 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room." |
6403 msgstr "" | |
6404 | |
10302 | 6405 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1497 |
9544 | 6406 msgid "" |
6407 "msg <user> <message>: Send a private message to another user." | |
6408 msgstr "" | |
6409 | |
10302 | 6410 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1512 |
8778 | 6411 msgid "Hide Operating System" |
6412 msgstr "" | |
6413 | |
7608 | 6414 #. *< type |
6415 #. *< ui_requirement | |
6416 #. *< flags | |
6417 #. *< dependencies | |
6418 #. *< priority | |
6419 #. *< id | |
6420 #. *< name | |
6421 #. *< version | |
6422 #. * summary | |
8778 | 6423 #. * description |
10302 | 6424 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1599 src/protocols/jabber/jabber.c:1601 |
7608 | 6425 msgid "Jabber Protocol Plugin" |
7681 | 6426 msgstr "Plugin giao thức Jabber" |
6427 | |
10302 | 6428 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1627 |
7638 | 6429 msgid "Use TLS if available" |
6430 msgstr "Dùng TLS nếu có" | |
6431 | |
10302 | 6432 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1632 |
7638 | 6433 msgid "Force old SSL" |
8041 | 6434 msgstr "Buộc dùng SSL cũ" |
6435 | |
10302 | 6436 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1637 |
8778 | 6437 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" |
6438 msgstr "" | |
6439 | |
9544 | 6440 #. Account options |
10302 | 6441 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1646 src/protocols/silc/silc.c:1600 |
7608 | 6442 msgid "Connect server" |
6443 msgstr "Kết nối máy chủ" | |
6444 | |
8778 | 6445 #: src/protocols/jabber/message.c:111 |
7608 | 6446 #, c-format |
6447 msgid "Message from %s" | |
6448 msgstr "Thông điệp từ %s" | |
6449 | |
9882 | 6450 #: src/protocols/jabber/message.c:175 |
8041 | 6451 #, c-format |
6452 msgid "%s has set the topic to: %s" | |
6453 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" | |
6454 | |
9882 | 6455 #: src/protocols/jabber/message.c:177 |
8041 | 6456 #, c-format |
6457 msgid "The topic is: %s" | |
6458 msgstr "Chủ đề là: %s" | |
6459 | |
9882 | 6460 #: src/protocols/jabber/message.c:230 |
7608 | 6461 #, c-format |
6462 msgid "Message delivery to %s failed: %s" | |
6463 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" | |
6464 | |
9882 | 6465 #: src/protocols/jabber/message.c:233 |
7608 | 6466 msgid "Jabber Message Error" |
6467 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" | |
6468 | |
9882 | 6469 #: src/protocols/jabber/message.c:297 |
8778 | 6470 #, c-format |
6471 msgid " (Code %s)" | |
6472 msgstr "(Mã %s)" | |
6473 | |
6474 #: src/protocols/jabber/parser.c:131 | |
7608 | 6475 msgid "XML Parse error" |
6476 msgstr "Lỗi phân tích XML" | |
6477 | |
10302 | 6478 #: src/protocols/jabber/presence.c:255 |
7608 | 6479 msgid "Unknown Error in presence" |
6480 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" | |
6481 | |
10302 | 6482 #: src/protocols/jabber/presence.c:258 |
7608 | 6483 #, c-format |
6484 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." | |
6485 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." | |
6486 | |
10302 | 6487 #: src/protocols/jabber/presence.c:264 src/protocols/msn/userlist.c:102 |
6488 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3733 src/protocols/oscar/oscar.c:6300 | |
6489 msgid "Authorize" | |
6490 msgstr "Thẩm tra" | |
6491 | |
6492 #: src/protocols/jabber/presence.c:265 src/protocols/msn/userlist.c:103 | |
6493 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3735 src/protocols/oscar/oscar.c:6301 | |
6494 msgid "Deny" | |
6495 msgstr "Từ chối" | |
6496 | |
6497 #: src/protocols/jabber/presence.c:312 src/protocols/jabber/presence.c:313 | |
7979 | 6498 msgid "Create New Room" |
6499 msgstr "Tạo phòng mới" | |
6500 | |
10302 | 6501 #: src/protocols/jabber/presence.c:314 |
7979 | 6502 msgid "" |
6503 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " | |
6504 "default settings?" | |
6505 msgstr "" | |
7992 | 6506 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " |
6507 "lập mặc định?" | |
6508 | |
10302 | 6509 #: src/protocols/jabber/presence.c:316 |
7979 | 6510 msgid "Configure Room" |
6511 msgstr "Cấu hình phòng" | |
6512 | |
10302 | 6513 #: src/protocols/jabber/presence.c:318 |
7979 | 6514 msgid "Accept Defaults" |
6515 msgstr "Chấp nhận mặc định" | |
6516 | |
10302 | 6517 #: src/protocols/jabber/presence.c:355 |
8778 | 6518 #, fuzzy, c-format |
6519 msgid "Error in chat %s" | |
6520 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" | |
6521 | |
10302 | 6522 #: src/protocols/jabber/presence.c:358 |
8778 | 6523 #, fuzzy, c-format |
6524 msgid "Error joining chat %s" | |
6525 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" | |
6526 | |
9544 | 6527 #: src/protocols/jabber/si.c:582 |
8778 | 6528 #, c-format |
6529 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" | |
6530 msgstr "" | |
6531 | |
9544 | 6532 #: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584 |
7609 | 6533 msgid "File Send Failed" |
6534 msgstr "Không gửi được tập tin" | |
6535 | |
10302 | 6536 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:358 |
9544 | 6537 msgid "Miscellaneous error" |
6538 msgstr "" | |
6539 | |
10302 | 6540 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:361 |
9544 | 6541 #, fuzzy |
6542 msgid "You have signed on from another location." | |
6543 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." | |
6544 | |
10302 | 6545 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:363 |
9544 | 6546 #, fuzzy |
6547 msgid "The MSN servers are going down temporarily." | |
6548 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." | |
6549 | |
6550 #: src/protocols/msn/error.c:35 | |
8778 | 6551 #, fuzzy |
6552 msgid "Unable to parse message" | |
6553 msgstr "Không thể phân tích thông điệp." | |
6554 | |
9544 | 6555 #: src/protocols/msn/error.c:38 |
7608 | 6556 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" |
6557 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" | |
6558 | |
9544 | 6559 #: src/protocols/msn/error.c:42 |
8778 | 6560 #, fuzzy |
6561 msgid "Invalid email address" | |
6562 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" | |
6563 | |
9544 | 6564 #: src/protocols/msn/error.c:45 |
8778 | 6565 #, fuzzy |
6566 msgid "User does not exist" | |
6567 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." | |
6568 | |
9544 | 6569 #: src/protocols/msn/error.c:49 |
7608 | 6570 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" |
6571 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" | |
6572 | |
9544 | 6573 #: src/protocols/msn/error.c:52 |
8778 | 6574 msgid "Already Logged In" |
6575 msgstr "Đã đăng nhập rồi" | |
7608 | 6576 |
9544 | 6577 #: src/protocols/msn/error.c:55 |
8778 | 6578 msgid "Invalid Username" |
6579 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | |
6580 | |
9544 | 6581 #: src/protocols/msn/error.c:58 |
7608 | 6582 msgid "Invalid Friendly Name" |
6583 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" | |
6584 | |
9544 | 6585 #: src/protocols/msn/error.c:61 |
7608 | 6586 msgid "List Full" |
6587 msgstr "Danh sách đã đầy" | |
6588 | |
9544 | 6589 #: src/protocols/msn/error.c:64 |
7608 | 6590 msgid "Already there" |
6591 msgstr "Đã ở đó rồi" | |
6592 | |
9544 | 6593 #: src/protocols/msn/error.c:67 |
7608 | 6594 msgid "Not on list" |
6595 msgstr "Không trong danh sách" | |
6596 | |
10302 | 6597 #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:681 |
7608 | 6598 msgid "User is offline" |
7681 | 6599 msgstr "Người dùng chưa kết nối" |
7608 | 6600 |
9544 | 6601 #: src/protocols/msn/error.c:73 |
7608 | 6602 msgid "Already in the mode" |
6603 msgstr "Đã trong cách thức này rồi" | |
6604 | |
9544 | 6605 #: src/protocols/msn/error.c:76 |
8778 | 6606 msgid "Already in opposite list" |
6607 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" | |
7608 | 6608 |
9544 | 6609 #: src/protocols/msn/error.c:79 |
8778 | 6610 msgid "Too many groups" |
6611 msgstr "Có quá nhiều nhóm" | |
6612 | |
9544 | 6613 #: src/protocols/msn/error.c:82 |
7608 | 6614 msgid "Invalid group" |
6615 msgstr "Nhóm không hợp lệ" | |
6616 | |
9544 | 6617 #: src/protocols/msn/error.c:85 |
8778 | 6618 msgid "User not in group" |
6619 msgstr "Người dùng không có trong nhóm" | |
7608 | 6620 |
9544 | 6621 #: src/protocols/msn/error.c:88 |
8778 | 6622 msgid "Group name too long" |
6623 msgstr "Tên nhóm quá dài" | |
6624 | |
9544 | 6625 #: src/protocols/msn/error.c:91 |
7608 | 6626 msgid "Cannot remove group zero" |
6627 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" | |
6628 | |
9544 | 6629 #: src/protocols/msn/error.c:95 |
7608 | 6630 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" |
6631 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" | |
6632 | |
9544 | 6633 #: src/protocols/msn/error.c:99 |
7608 | 6634 msgid "Switchboard failed" |
6635 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" | |
6636 | |
9544 | 6637 #: src/protocols/msn/error.c:102 |
7608 | 6638 msgid "Notify Transfer failed" |
7681 | 6639 msgstr "Lỗi truyền thông báo" |
7608 | 6640 |
9544 | 6641 #: src/protocols/msn/error.c:106 |
8778 | 6642 msgid "Required fields missing" |
6643 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" | |
6644 | |
9544 | 6645 #: src/protocols/msn/error.c:109 |
7608 | 6646 msgid "Too many hits to a FND" |
6647 msgstr "Có quá kết nối tới FND" | |
6648 | |
10302 | 6649 #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:194 |
7608 | 6650 msgid "Not logged in" |
6651 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
6652 | |
9544 | 6653 #: src/protocols/msn/error.c:116 |
8778 | 6654 #, fuzzy |
6655 msgid "Service Temporarily Unavailable" | |
6656 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." | |
6657 | |
9544 | 6658 #: src/protocols/msn/error.c:119 |
7608 | 6659 msgid "Database server error" |
6660 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" | |
6661 | |
9544 | 6662 #: src/protocols/msn/error.c:122 |
8778 | 6663 #, fuzzy |
6664 msgid "Command disabled" | |
6665 msgstr "Lệnh" | |
7608 | 6666 |
9544 | 6667 #: src/protocols/msn/error.c:125 |
8778 | 6668 msgid "File operation error" |
6669 msgstr "Lỗi thực thi tập tin" | |
6670 | |
9544 | 6671 #: src/protocols/msn/error.c:128 |
8778 | 6672 msgid "Memory allocation error" |
6673 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" | |
6674 | |
9544 | 6675 #: src/protocols/msn/error.c:131 |
7608 | 6676 msgid "Wrong CHL value sent to server" |
6677 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" | |
6678 | |
9544 | 6679 #: src/protocols/msn/error.c:135 |
7608 | 6680 msgid "Server busy" |
6681 msgstr "Máy chủ bận" | |
6682 | |
9544 | 6683 #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151 |
6684 #: src/protocols/msn/error.c:206 | |
7608 | 6685 msgid "Server unavailable" |
7681 | 6686 msgstr "Máy chủ hiện không có" |
7608 | 6687 |
9544 | 6688 #: src/protocols/msn/error.c:141 |
7608 | 6689 msgid "Peer Notification server down" |
7681 | 6690 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" |
7608 | 6691 |
9544 | 6692 #: src/protocols/msn/error.c:144 |
7608 | 6693 msgid "Database connect error" |
6694 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | |
6695 | |
9544 | 6696 #: src/protocols/msn/error.c:148 |
7608 | 6697 msgid "Server is going down (abandon ship)" |
7681 | 6698 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" |
7608 | 6699 |
9544 | 6700 #: src/protocols/msn/error.c:155 |
7608 | 6701 msgid "Error creating connection" |
6702 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
6703 | |
9544 | 6704 #: src/protocols/msn/error.c:159 |
7608 | 6705 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" |
6706 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" | |
6707 | |
9544 | 6708 #: src/protocols/msn/error.c:162 |
7608 | 6709 msgid "Unable to write" |
6710 msgstr "Không ghi được" | |
6711 | |
9544 | 6712 #: src/protocols/msn/error.c:165 |
8460 | 6713 msgid "Session overload" |
6714 msgstr "Phiên kết nối quá tải" | |
6715 | |
9544 | 6716 #: src/protocols/msn/error.c:168 |
7608 | 6717 msgid "User is too active" |
6718 msgstr "Người dùng quá hoạt náo" | |
6719 | |
9544 | 6720 #: src/protocols/msn/error.c:171 |
7608 | 6721 msgid "Too many sessions" |
6722 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" | |
6723 | |
9544 | 6724 #: src/protocols/msn/error.c:174 |
8778 | 6725 #, fuzzy |
6726 msgid "Passport not verified" | |
6727 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
6728 | |
9544 | 6729 #: src/protocols/msn/error.c:177 |
7608 | 6730 msgid "Bad friend file" |
6731 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" | |
6732 | |
9544 | 6733 #: src/protocols/msn/error.c:180 |
8778 | 6734 msgid "Not expected" |
6735 msgstr "Không mong đợi" | |
6736 | |
9544 | 6737 #: src/protocols/msn/error.c:185 |
7608 | 6738 msgid "Friendly name changes too rapidly" |
6739 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" | |
6740 | |
9544 | 6741 #: src/protocols/msn/error.c:194 |
7608 | 6742 msgid "Server too busy" |
6743 msgstr "Máy chủ bận" | |
6744 | |
10302 | 6745 #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2194 |
6746 #: src/protocols/silc/ops.c:1498 src/protocols/toc/toc.c:631 | |
7608 | 6747 msgid "Authentication failed" |
6748 msgstr "Không xác thực được" | |
6749 | |
9544 | 6750 #: src/protocols/msn/error.c:201 |
7608 | 6751 msgid "Not allowed when offline" |
7681 | 6752 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" |
7608 | 6753 |
9544 | 6754 #: src/protocols/msn/error.c:209 |
7608 | 6755 msgid "Not accepting new users" |
6756 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" | |
6757 | |
9544 | 6758 #: src/protocols/msn/error.c:213 |
7608 | 6759 msgid "Kids Passport without parental consent" |
6760 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" | |
6761 | |
9544 | 6762 #: src/protocols/msn/error.c:217 |
7608 | 6763 msgid "Passport account not yet verified" |
6764 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" | |
6765 | |
9544 | 6766 #: src/protocols/msn/error.c:220 |
8778 | 6767 #, fuzzy |
6768 msgid "Bad ticket" | |
6769 msgstr "Đánh Dấu Buddy" | |
6770 | |
9544 | 6771 #: src/protocols/msn/error.c:224 |
7608 | 6772 #, c-format |
6773 msgid "Unknown Error Code %d" | |
6774 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" | |
6775 | |
9544 | 6776 #: src/protocols/msn/error.c:236 |
8778 | 6777 #, c-format |
6778 msgid "MSN Error: %s\n" | |
6779 msgstr "Lỗi MSN: %s\n" | |
6780 | |
10302 | 6781 #: src/protocols/msn/msn.c:116 |
7608 | 6782 msgid "Your new MSN friendly name is too long." |
6783 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." | |
6784 | |
10302 | 6785 #: src/protocols/msn/msn.c:224 |
7608 | 6786 msgid "Set your friendly name." |
6787 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" | |
6788 | |
10302 | 6789 #: src/protocols/msn/msn.c:225 |
7608 | 6790 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." |
6791 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." | |
6792 | |
10302 | 6793 #: src/protocols/msn/msn.c:241 |
7608 | 6794 msgid "Set your home phone number." |
6795 msgstr "Nhập số điện thoại nhà." | |
6796 | |
10302 | 6797 #: src/protocols/msn/msn.c:256 |
7608 | 6798 msgid "Set your work phone number." |
6799 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." | |
6800 | |
10302 | 6801 #: src/protocols/msn/msn.c:271 |
7608 | 6802 msgid "Set your mobile phone number." |
6803 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." | |
6804 | |
10302 | 6805 #: src/protocols/msn/msn.c:284 |
7608 | 6806 msgid "Allow MSN Mobile pages?" |
6807 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" | |
6808 | |
10302 | 6809 #: src/protocols/msn/msn.c:285 |
7634 | 6810 msgid "" |
6811 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " | |
6812 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" | |
6813 msgstr "" | |
6814 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " | |
6815 "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" | |
7608 | 6816 |
10302 | 6817 #: src/protocols/msn/msn.c:289 |
7608 | 6818 msgid "Allow" |
6819 msgstr "Cho phép" | |
6820 | |
10302 | 6821 #: src/protocols/msn/msn.c:290 |
7608 | 6822 msgid "Disallow" |
7681 | 6823 msgstr "Cấm" |
7608 | 6824 |
10302 | 6825 #: src/protocols/msn/msn.c:313 |
7608 | 6826 msgid "Send a mobile message." |
7681 | 6827 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." |
7608 | 6828 |
10302 | 6829 #: src/protocols/msn/msn.c:315 |
7608 | 6830 msgid "Page" |
6831 msgstr "Nhắn tin" | |
6832 | |
10302 | 6833 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/msn/msn.c:512 |
6834 #: src/protocols/msn/msn.c:515 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774 | |
9754 | 6835 #, fuzzy, c-format |
6836 msgid "" | |
6837 "\n" | |
6838 "<b>%s:</b> %s" | |
6839 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | |
6840 | |
10302 | 6841 #: src/protocols/msn/msn.c:512 |
6842 msgid "Has you" | |
6843 msgstr "" | |
6844 | |
6845 #: src/protocols/msn/msn.c:515 | |
6846 #, fuzzy | |
6847 msgid "Blocked" | |
6848 msgstr "Chặn" | |
6849 | |
6850 #: src/protocols/msn/msn.c:546 src/protocols/msn/state.c:33 | |
6851 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2631 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3139 | |
7608 | 6852 msgid "Be Right Back" |
6853 msgstr "Sẽ quay lại ngay" | |
6854 | |
10302 | 6855 #: src/protocols/msn/msn.c:550 src/protocols/msn/state.c:31 |
6856 #: src/protocols/novell/novell.c:2814 src/protocols/novell/novell.c:2929 | |
6857 #: src/protocols/novell/novell.c:2983 src/protocols/silc/buddy.c:1388 | |
6858 #: src/protocols/silc/silc.c:54 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633 | |
6859 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3142 | |
7608 | 6860 msgid "Busy" |
6861 msgstr "Đang bận" | |
6862 | |
10302 | 6863 #: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/msn/state.c:35 |
6864 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2641 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3154 | |
7608 | 6865 msgid "On The Phone" |
6866 msgstr "Đang bận nói điện thoại" | |
6867 | |
10302 | 6868 #: src/protocols/msn/msn.c:558 src/protocols/msn/state.c:36 |
6869 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2645 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3160 | |
7608 | 6870 msgid "Out To Lunch" |
6871 msgstr "Đi ăn trưa" | |
6872 | |
10302 | 6873 #: src/protocols/msn/msn.c:562 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2221 |
7608 | 6874 msgid "Hidden" |
6875 msgstr "Ẩn mặt" | |
6876 | |
10302 | 6877 #: src/protocols/msn/msn.c:574 |
7608 | 6878 msgid "Set Friendly Name" |
6879 msgstr "Đặt tên thân mật" | |
6880 | |
10302 | 6881 #: src/protocols/msn/msn.c:579 |
7608 | 6882 msgid "Set Home Phone Number" |
6883 msgstr "Nhập số điện thoại nhà" | |
6884 | |
10302 | 6885 #: src/protocols/msn/msn.c:583 |
7608 | 6886 msgid "Set Work Phone Number" |
6887 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" | |
6888 | |
10302 | 6889 #: src/protocols/msn/msn.c:587 |
7608 | 6890 msgid "Set Mobile Phone Number" |
6891 msgstr "Nhập số điện thoại di động" | |
6892 | |
10302 | 6893 #: src/protocols/msn/msn.c:593 |
7608 | 6894 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" |
6895 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" | |
6896 | |
10302 | 6897 #: src/protocols/msn/msn.c:598 |
7608 | 6898 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" |
6899 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" | |
6900 | |
10302 | 6901 #: src/protocols/msn/msn.c:621 |
7608 | 6902 msgid "Send to Mobile" |
6903 msgstr "Gửi tới thiết bị di động" | |
6904 | |
10302 | 6905 #: src/protocols/msn/msn.c:631 |
7608 | 6906 msgid "Initiate Chat" |
7634 | 6907 msgstr "Khởi tạo Chat" |
7608 | 6908 |
10302 | 6909 #: src/protocols/msn/msn.c:667 |
7979 | 6910 msgid "" |
6911 "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " | |
6912 "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." | |
6913 msgstr "" | |
7992 | 6914 "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " |
6915 "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " | |
7608 | 6916 |
10302 | 6917 #: src/protocols/msn/msn.c:1339 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659 |
6918 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:712 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1126 | |
9544 | 6919 #, c-format |
6920 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" | |
6921 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" | |
6922 | |
6923 #. put a link to the actual profile URL | |
10302 | 6924 #: src/protocols/msn/msn.c:1346 src/protocols/msn/msn.c:1702 |
6925 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170 src/util.c:782 | |
8778 | 6926 #, fuzzy, c-format |
9544 | 6927 msgid "<b>%s:</b> " |
6928 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | |
6929 | |
10302 | 6930 #: src/protocols/msn/msn.c:1432 |
9544 | 6931 #, fuzzy |
6932 msgid "MSN Profile" | |
6933 msgstr "Lập lý lịch" | |
6934 | |
10302 | 6935 #: src/protocols/msn/msn.c:1437 src/protocols/msn/msn.c:1689 |
6936 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:763 | |
9544 | 6937 #, fuzzy |
6938 msgid "Error retrieving profile" | |
6939 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" | |
7608 | 6940 |
6941 #. Age | |
10302 | 6942 #: src/protocols/msn/msn.c:1508 src/protocols/oscar/oscar.c:5078 |
6943 #: src/protocols/trepia/trepia.c:286 src/protocols/trepia/trepia.c:405 | |
6944 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1017 | |
7608 | 6945 msgid "Age" |
6946 msgstr "Tuổi" | |
6947 | |
6948 #. Gender | |
10302 | 6949 #: src/protocols/msn/msn.c:1515 src/protocols/oscar/oscar.c:5065 |
6950 #: src/protocols/trepia/trepia.c:280 src/protocols/trepia/trepia.c:407 | |
6951 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1027 | |
7608 | 6952 msgid "Gender" |
6953 msgstr "Giới tính" | |
6954 | |
10302 | 6955 #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1022 |
7608 | 6956 msgid "Marital Status" |
6957 msgstr "Tình trạng hôn nhân" | |
6958 | |
10302 | 6959 #: src/protocols/msn/msn.c:1531 src/protocols/novell/novell.c:1454 |
6960 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1012 | |
7608 | 6961 msgid "Location" |
6962 msgstr "Nơi ở" | |
6963 | |
10302 | 6964 #: src/protocols/msn/msn.c:1539 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1032 |
7608 | 6965 msgid "Occupation" |
6966 msgstr "Nghề nghiệp" | |
6967 | |
10302 | 6968 #: src/protocols/msn/msn.c:1556 src/protocols/msn/msn.c:1562 |
6969 #: src/protocols/msn/msn.c:1569 src/protocols/msn/msn.c:1577 | |
6970 #: src/protocols/msn/msn.c:1584 | |
7608 | 6971 msgid "A Little About Me" |
6972 msgstr "Đôi chút về bản thân" | |
6973 | |
10302 | 6974 #: src/protocols/msn/msn.c:1593 src/protocols/msn/msn.c:1599 |
6975 #: src/protocols/msn/msn.c:1606 src/protocols/msn/msn.c:1613 | |
7608 | 6976 msgid "Favorite Things" |
6977 msgstr "Những thứ yêu thích" | |
6978 | |
10302 | 6979 #: src/protocols/msn/msn.c:1622 src/protocols/msn/msn.c:1628 |
6980 #: src/protocols/msn/msn.c:1635 | |
7608 | 6981 msgid "Hobbies and Interests" |
6982 msgstr "Sở thích" | |
6983 | |
10302 | 6984 #: src/protocols/msn/msn.c:1644 src/protocols/msn/msn.c:1650 |
6985 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1074 | |
7608 | 6986 msgid "Favorite Quote" |
6987 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" | |
6988 | |
10302 | 6989 #: src/protocols/msn/msn.c:1658 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1125 |
7608 | 6990 msgid "Last Updated" |
6991 msgstr "Cập nhật lần cuối" | |
6992 | |
6993 #. Homepage | |
10302 | 6994 #: src/protocols/msn/msn.c:1669 src/protocols/silc/ops.c:846 |
6995 #: src/protocols/trepia/trepia.c:290 src/protocols/trepia/trepia.c:420 | |
7608 | 6996 msgid "Homepage" |
6997 msgstr "Trang chủ" | |
6998 | |
10302 | 6999 #: src/protocols/msn/msn.c:1691 |
9544 | 7000 msgid "The user has not created a public profile." |
7001 msgstr "" | |
7002 | |
10302 | 7003 #: src/protocols/msn/msn.c:1692 |
9544 | 7004 msgid "" |
7005 "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " | |
7006 "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " | |
7007 "public profile." | |
7008 msgstr "" | |
7009 | |
10302 | 7010 #: src/protocols/msn/msn.c:1696 |
9544 | 7011 msgid "" |
7012 "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most " | |
7013 "likely does not exist." | |
7014 msgstr "" | |
7015 | |
10302 | 7016 #: src/protocols/msn/msn.c:1702 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170 |
9544 | 7017 #, fuzzy |
7018 msgid "Profile URL" | |
7019 msgstr "Lý lịch" | |
7020 | |
10302 | 7021 #: src/protocols/msn/msn.c:1843 |
8778 | 7022 msgid "Display conversation closed notices" |
7023 msgstr "" | |
7024 | |
10302 | 7025 #: src/protocols/msn/msn.c:1848 |
8778 | 7026 msgid "Display timeout notices" |
7027 msgstr "" | |
7028 | |
7608 | 7029 #. *< type |
7030 #. *< ui_requirement | |
7031 #. *< flags | |
7032 #. *< dependencies | |
7033 #. *< priority | |
7034 #. *< id | |
7035 #. *< name | |
7036 #. *< version | |
7037 #. * summary | |
8778 | 7038 #. * description |
10302 | 7039 #: src/protocols/msn/msn.c:1935 src/protocols/msn/msn.c:1937 |
7608 | 7040 msgid "MSN Protocol Plugin" |
7041 msgstr "Plugin Giao Thức MSN" | |
7042 | |
10302 | 7043 #: src/protocols/msn/msn.c:1956 src/protocols/trepia/trepia.c:1298 |
7608 | 7044 msgid "Login server" |
7045 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" | |
7046 | |
10302 | 7047 #: src/protocols/msn/msn.c:1965 |
7608 | 7048 msgid "Use HTTP Method" |
7049 msgstr "Dùng giao thức HTTP" | |
7050 | |
9544 | 7051 #: src/protocols/msn/nexus.c:79 |
8460 | 7052 msgid "Unable to connect to server" |
7053 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" | |
7054 | |
10302 | 7055 #: src/protocols/msn/nexus.c:218 |
8460 | 7056 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." |
7057 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." | |
7058 | |
10302 | 7059 #: src/protocols/msn/notification.c:85 |
9544 | 7060 msgid "Requesting to send password" |
7061 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" | |
7062 | |
10302 | 7063 #: src/protocols/msn/notification.c:119 src/protocols/trepia/trepia.c:636 |
7608 | 7064 msgid "Retrieving buddy list" |
7065 msgstr "Lấy danh sách buddy" | |
7066 | |
10302 | 7067 #: src/protocols/msn/notification.c:145 src/protocols/msn/notification.c:174 |
7068 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2483 | |
7608 | 7069 msgid "Password sent" |
7070 msgstr "Đã gửi mật khẩu" | |
7071 | |
10302 | 7072 #: src/protocols/msn/notification.c:732 |
7073 #, c-format | |
7074 msgid "" | |
7075 "Your MSN buddy list for %s is temporarily unavailable. Please wait and try " | |
7076 "again." | |
7077 msgstr "" | |
7078 | |
7079 #: src/protocols/msn/notification.c:1128 | |
7634 | 7080 #, c-format |
7081 msgid "" | |
7082 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " | |
7083 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | |
7084 "in progress.\n" | |
7085 "\n" | |
7086 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " | |
7087 "sign in." | |
7698 | 7088 msgid_plural "" |
7634 | 7089 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " |
7090 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | |
7091 "in progress.\n" | |
7092 "\n" | |
7093 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " | |
7094 "sign in." | |
7698 | 7095 msgstr[0] "" |
7759 | 7096 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " |
7097 "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" | |
7634 | 7098 "\n" |
7759 | 7099 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." |
7698 | 7100 msgstr[1] "" |
7759 | 7101 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " |
7102 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" | |
7638 | 7103 "\n" |
7759 | 7104 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." |
7634 | 7105 |
10302 | 7106 #: src/protocols/msn/servconn.c:93 |
9544 | 7107 #, fuzzy, c-format |
7108 msgid "Unable to connect to %s server" | |
7109 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" | |
7110 | |
10302 | 7111 #: src/protocols/msn/servconn.c:97 |
9544 | 7112 #, fuzzy, c-format |
7113 msgid "Error writing to %s server" | |
7114 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" | |
7115 | |
10302 | 7116 #: src/protocols/msn/servconn.c:101 |
9544 | 7117 #, fuzzy, c-format |
7118 msgid "Error reading from %s server" | |
7119 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" | |
7120 | |
10302 | 7121 #: src/protocols/msn/servconn.c:105 |
9544 | 7122 #, fuzzy, c-format |
7123 msgid "Unknown error from %s server" | |
7124 msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." | |
7125 | |
10302 | 7126 #: src/protocols/msn/servconn.c:334 |
7608 | 7127 msgid "Received HTTP error. Please report this." |
7128 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." | |
7129 | |
10302 | 7130 #: src/protocols/msn/state.c:34 |
7131 msgid "Away From Computer" | |
7132 msgstr "Rời khỏi máy tính" | |
7133 | |
7134 #: src/protocols/msn/switchboard.c:197 | |
7608 | 7135 msgid "The conversation has become inactive and timed out." |
7638 | 7136 msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." |
7608 | 7137 |
10302 | 7138 #: src/protocols/msn/switchboard.c:216 |
7608 | 7139 #, c-format |
7140 msgid "%s has closed the conversation window." | |
7638 | 7141 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." |
7608 | 7142 |
10302 | 7143 #: src/protocols/msn/switchboard.c:485 |
7144 msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible" | |
7145 msgstr "" | |
7146 | |
7147 #: src/protocols/msn/switchboard.c:488 | |
7148 msgid "Message could not be sent because the user is offline" | |
7149 msgstr "" | |
7150 | |
7151 #: src/protocols/msn/switchboard.c:491 | |
7152 msgid "Message could not be sent because a connection error occured" | |
7153 msgstr "" | |
7154 | |
7155 #: src/protocols/msn/switchboard.c:494 | |
7156 #, fuzzy | |
7157 msgid "Message could not be sent for an unknown reason" | |
7158 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." | |
7159 | |
7160 #: src/protocols/msn/switchboard.c:499 | |
7161 #, c-format | |
7162 msgid "" | |
7163 "%s:\n" | |
7164 "%s" | |
7165 msgstr "" | |
7166 | |
9544 | 7167 #: src/protocols/msn/userlist.c:86 |
7168 #, c-format | |
7169 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." | |
7170 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." | |
7171 | |
10302 | 7172 #: src/protocols/msn/userlist.c:95 |
9544 | 7173 #, fuzzy, c-format |
7174 msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list." | |
7175 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." | |
7176 | |
10302 | 7177 #: src/protocols/napster/napster.c:241 |
7608 | 7178 msgid "Unable to read header from server" |
7179 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" | |
7180 | |
10302 | 7181 #: src/protocols/napster/napster.c:255 |
9544 | 7182 #, fuzzy, c-format |
7183 msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd." | |
7608 | 7184 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." |
7185 | |
10302 | 7186 #: src/protocols/napster/napster.c:318 |
7608 | 7187 #, c-format |
7188 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" | |
7189 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" | |
7190 | |
7191 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR | |
10302 | 7192 #: src/protocols/napster/napster.c:329 |
7608 | 7193 #, c-format |
7194 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" | |
7195 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7196 | |
10302 | 7197 #: src/protocols/napster/napster.c:337 |
7608 | 7198 msgid "You were disconnected from the server." |
7199 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." | |
7200 | |
7201 #. MSG_CLIENT_WHOIS | |
10302 | 7202 #: src/protocols/napster/napster.c:395 |
7608 | 7203 #, c-format |
7204 msgid "%s requested your information" | |
7205 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" | |
7206 | |
10302 | 7207 #: src/protocols/napster/napster.c:433 |
7634 | 7208 msgid "" |
7209 "You were disconnected from the server, because you logged on from a " | |
7210 "different location" | |
7681 | 7211 msgstr "" |
7212 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" | |
7608 | 7213 |
7214 #. MSG_CLIENT_PING | |
10302 | 7215 #: src/protocols/napster/napster.c:439 |
7608 | 7216 #, c-format |
7217 msgid "%s requested a PING" | |
7218 msgstr "%s yêu cầu PING" | |
7219 | |
10302 | 7220 #: src/protocols/napster/napster.c:573 src/protocols/toc/toc.c:1275 |
7907 | 7221 msgid "_Group:" |
7222 msgstr "_Nhóm:" | |
7608 | 7223 |
7224 #. *< type | |
7225 #. *< ui_requirement | |
7226 #. *< flags | |
7227 #. *< dependencies | |
7228 #. *< priority | |
7229 #. *< id | |
7230 #. *< name | |
7231 #. *< version | |
7232 #. * summary | |
8778 | 7233 #. * description |
10302 | 7234 #: src/protocols/napster/napster.c:671 src/protocols/napster/napster.c:673 |
7608 | 7235 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" |
7236 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" | |
7237 | |
9544 | 7238 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868 |
7239 msgid "Required parameters not passed in" | |
7240 msgstr "" | |
7241 | |
7242 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871 | |
7243 #, fuzzy | |
7244 msgid "Unable to write to network" | |
7245 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" | |
7246 | |
7247 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874 | |
7248 #, fuzzy | |
7249 msgid "Unable to read from network" | |
7250 msgstr "Không thể đọc socket" | |
7251 | |
7252 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877 | |
7253 #, fuzzy | |
7254 msgid "Error communicating with server" | |
7255 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" | |
7256 | |
7257 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881 | |
7258 #, fuzzy | |
7259 msgid "Conference not found" | |
7260 msgstr "Không xác định được dịch vụ" | |
7261 | |
7262 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884 | |
7263 #, fuzzy | |
7264 msgid "Conference does not exist" | |
7265 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." | |
7266 | |
7267 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888 | |
7268 #, fuzzy | |
7269 msgid "A folder with that name already exists" | |
7270 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" | |
7271 | |
7272 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891 | |
7273 #, fuzzy | |
7274 msgid "Not supported" | |
7275 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" | |
7276 | |
7277 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895 | |
7278 #, fuzzy | |
7279 msgid "Password has expired" | |
7280 msgstr "Mật khẩu đã được đổi" | |
7281 | |
7282 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898 | |
7283 #, fuzzy | |
7284 msgid "Invalid password" | |
7285 msgstr "Mật khẩu cũ" | |
7286 | |
7287 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901 | |
7288 #, fuzzy | |
7289 msgid "User not found" | |
7290 msgstr "Người dùng không có trong nhóm" | |
7291 | |
7292 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904 | |
7293 msgid "Account has been disabled" | |
7294 msgstr "" | |
7295 | |
7296 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907 | |
7297 msgid "The server could not access the directory" | |
7298 msgstr "" | |
7299 | |
7300 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910 | |
7301 msgid "Your system administrator has disabled this operation" | |
7302 msgstr "" | |
7303 | |
7304 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913 | |
7305 msgid "The server is unavailable; try again later" | |
7306 msgstr "" | |
7307 | |
7308 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916 | |
7309 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" | |
7310 msgstr "" | |
7311 | |
7312 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919 | |
7313 msgid "Cannot add yourself" | |
7314 msgstr "" | |
7315 | |
7316 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922 | |
7317 msgid "Master archive is misconfigured" | |
7318 msgstr "" | |
7319 | |
7320 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926 | |
7321 #, fuzzy | |
7322 msgid "Invalid username or password" | |
7323 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | |
7324 | |
7325 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929 | |
7326 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" | |
7327 msgstr "" | |
7328 | |
7329 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932 | |
7330 msgid "" | |
7331 "Your account has been disabled because too many invalid passwords were " | |
7332 "entered" | |
7333 msgstr "" | |
7334 | |
7335 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935 | |
7336 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" | |
7337 msgstr "" | |
7338 | |
7339 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939 | |
7340 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" | |
7341 msgstr "" | |
7342 | |
7343 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942 | |
7344 #, fuzzy | |
7345 msgid "You have entered an invalid username" | |
7346 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" | |
7347 | |
7348 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945 | |
7349 msgid "An error occurred while updating the directory" | |
7350 msgstr "" | |
7351 | |
7352 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948 | |
7353 msgid "Incompatible protocol version" | |
7354 msgstr "" | |
7355 | |
7356 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951 | |
7357 #, fuzzy | |
7358 msgid "The user has blocked you" | |
7359 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." | |
7360 | |
7361 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954 | |
7362 msgid "" | |
7363 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " | |
7364 "time" | |
7365 msgstr "" | |
7366 | |
7367 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957 | |
7368 msgid "The user is either offline or you are blocked" | |
7369 msgstr "" | |
7370 | |
7371 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960 | |
8778 | 7372 #, fuzzy, c-format |
9544 | 7373 msgid "Unknown error: 0x%X" |
7374 msgstr "Lỗi không xác định" | |
7375 | |
10302 | 7376 #: src/protocols/novell/novell.c:117 |
9544 | 7377 #, c-format |
7378 msgid "Login failed (%s)." | |
7379 msgstr "" | |
7380 | |
10302 | 7381 #: src/protocols/novell/novell.c:232 |
9544 | 7382 #, fuzzy, c-format |
7383 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." | |
8778 | 7384 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." |
7385 | |
10302 | 7386 #: src/protocols/novell/novell.c:381 |
8778 | 7387 #, fuzzy, c-format |
9544 | 7388 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." |
8778 | 7389 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" |
7390 | |
7391 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? | |
10302 | 7392 #: src/protocols/novell/novell.c:407 |
8778 | 7393 #, fuzzy, c-format |
9544 | 7394 msgid "Unable to send message (%s)." |
8778 | 7395 msgstr "Không thể gửi thông điệp." |
7396 | |
10302 | 7397 #: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972 |
9544 | 7398 #, fuzzy, c-format |
7399 msgid "Unable to invite user (%s)." | |
7400 msgstr "Không ghi được tập tin %s." | |
7401 | |
10302 | 7402 #: src/protocols/novell/novell.c:517 |
8778 | 7403 #, fuzzy, c-format |
9544 | 7404 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." |
8778 | 7405 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." |
7406 | |
10302 | 7407 #: src/protocols/novell/novell.c:522 |
9544 | 7408 #, fuzzy, c-format |
7409 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." | |
7410 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." | |
7411 | |
10302 | 7412 #: src/protocols/novell/novell.c:569 |
8778 | 7413 #, c-format |
7414 msgid "" | |
7415 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " | |
9544 | 7416 "creating folder (%s)." |
7417 msgstr "" | |
7418 | |
10302 | 7419 #: src/protocols/novell/novell.c:617 |
9544 | 7420 #, fuzzy, c-format |
8778 | 7421 msgid "" |
7422 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " | |
9544 | 7423 "list (%s)." |
7424 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7425 | |
10302 | 7426 #: src/protocols/novell/novell.c:690 |
9544 | 7427 #, fuzzy, c-format |
7428 msgid "Could not get details for user %s (%s)." | |
7429 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." | |
7430 | |
10302 | 7431 #: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882 |
9544 | 7432 #, fuzzy, c-format |
7433 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." | |
7434 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7435 | |
10302 | 7436 #: src/protocols/novell/novell.c:783 |
9544 | 7437 #, fuzzy, c-format |
7438 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." | |
7439 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7440 | |
10302 | 7441 #: src/protocols/novell/novell.c:836 |
8778 | 7442 #, fuzzy, c-format |
9544 | 7443 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." |
7444 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7445 | |
10302 | 7446 #: src/protocols/novell/novell.c:904 |
9544 | 7447 #, fuzzy, c-format |
7448 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." | |
7449 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" | |
7450 | |
10302 | 7451 #: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1629 |
9544 | 7452 #, c-format |
7453 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." | |
7454 msgstr "" | |
7455 | |
10302 | 7456 #: src/protocols/novell/novell.c:999 |
9544 | 7457 #, fuzzy, c-format |
7458 msgid "Unable to create conference (%s)." | |
7459 msgstr "Không tạo được socket" | |
7460 | |
10302 | 7461 #: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1668 |
8778 | 7462 #, fuzzy |
7463 msgid "Error communicating with server. Closing connection." | |
7464 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" | |
7465 | |
10302 | 7466 #: src/protocols/novell/novell.c:1452 |
9882 | 7467 #, fuzzy |
7468 msgid "Telephone Number" | |
7469 msgstr "Điện thoại" | |
7470 | |
10302 | 7471 #: src/protocols/novell/novell.c:1456 |
9882 | 7472 msgid "Department" |
7473 msgstr "" | |
7474 | |
10302 | 7475 #: src/protocols/novell/novell.c:1458 |
9882 | 7476 #, fuzzy |
7477 msgid "Personal Title" | |
7478 msgstr "Trang web cá nhân" | |
7479 | |
10302 | 7480 #: src/protocols/novell/novell.c:1462 |
9882 | 7481 #, fuzzy |
7482 msgid "Mailstop" | |
7483 msgstr "Email" | |
7484 | |
10302 | 7485 #: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5051 |
7486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5058 | |
9882 | 7487 msgid "Email Address" |
7488 msgstr "Địa chỉ email" | |
7489 | |
10302 | 7490 #: src/protocols/novell/novell.c:1480 |
9882 | 7491 #, fuzzy |
7492 msgid "User ID" | |
7493 msgstr "Dùng" | |
8778 | 7494 |
7495 #. tag = _("DN"); | |
7496 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); | |
7497 #. if (value) { | |
9882 | 7498 #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>", |
8778 | 7499 #. tag, value); |
7500 #. } | |
7501 #. | |
10302 | 7502 #: src/protocols/novell/novell.c:1494 |
8778 | 7503 #, fuzzy |
7504 msgid "Full name" | |
7505 msgstr "Tên đầy đủ" | |
7506 | |
10302 | 7507 #: src/protocols/novell/novell.c:1515 |
8778 | 7508 #, fuzzy |
7509 msgid "User Properties" | |
7510 msgstr "Tùy chọn người dùng" | |
7511 | |
10302 | 7512 #: src/protocols/novell/novell.c:1619 |
9544 | 7513 #, fuzzy, c-format |
7514 msgid "GroupWise Conference %d" | |
7515 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
7516 | |
10302 | 7517 #: src/protocols/novell/novell.c:1644 |
8778 | 7518 #, fuzzy |
7519 msgid "Unable to make SSL connection to server." | |
7520 msgstr "Không kết nối được với máy chủ." | |
7521 | |
10302 | 7522 #: src/protocols/novell/novell.c:1674 |
9544 | 7523 #, c-format |
7524 msgid "Error processing event or response (%s)." | |
7525 msgstr "" | |
7526 | |
10302 | 7527 #: src/protocols/novell/novell.c:1708 |
8778 | 7528 #, fuzzy |
7529 msgid "Authenticating..." | |
7530 msgstr "Xác thực" | |
7531 | |
10302 | 7532 #: src/protocols/novell/novell.c:1723 |
8778 | 7533 #, fuzzy |
7534 msgid "Waiting for response..." | |
7535 msgstr "Đợi hồi âm..." | |
7536 | |
10302 | 7537 #: src/protocols/novell/novell.c:1858 |
9544 | 7538 #, fuzzy, c-format |
7539 msgid "%s has been invited to this conversation." | |
7540 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." | |
7541 | |
10302 | 7542 #: src/protocols/novell/novell.c:1885 |
8778 | 7543 #, fuzzy |
7544 msgid "Invitation to Conversation" | |
7545 msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." | |
7546 | |
10302 | 7547 #: src/protocols/novell/novell.c:1886 |
8778 | 7548 #, c-format |
7549 msgid "" | |
7550 "Invitation from: %s\n" | |
7551 "\n" | |
7552 "Sent: %s" | |
7553 msgstr "" | |
7554 | |
10302 | 7555 #: src/protocols/novell/novell.c:1888 |
8778 | 7556 #, fuzzy |
7557 msgid "Would you like to join the conversation?" | |
7558 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" | |
7559 | |
10302 | 7560 #: src/protocols/novell/novell.c:1994 |
8778 | 7561 #, fuzzy |
7562 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." | |
7563 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." | |
7564 | |
10302 | 7565 #: src/protocols/novell/novell.c:2050 |
8778 | 7566 #, c-format |
7567 msgid "" | |
7568 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." | |
7569 msgstr "" | |
7570 | |
7571 #. TODO: Would be nice to prompt if not set! | |
7572 #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...); | |
7573 #. | |
7574 #. ...but for now just error out with a nice message. | |
10302 | 7575 #: src/protocols/novell/novell.c:2148 |
8778 | 7576 #, fuzzy |
7577 msgid "" | |
7578 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " | |
7579 "to connect to." | |
7580 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." | |
7581 | |
10302 | 7582 #: src/protocols/novell/novell.c:2170 |
8778 | 7583 #, fuzzy |
7584 msgid "Error. SSL support is not installed." | |
7585 msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." | |
7586 | |
10302 | 7587 #: src/protocols/novell/novell.c:2474 |
8778 | 7588 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." |
7589 msgstr "" | |
7590 | |
10302 | 7591 #: src/protocols/novell/novell.c:2930 src/protocols/novell/novell.c:2986 |
8778 | 7592 #, fuzzy |
7593 msgid "Appear Offline" | |
7594 msgstr "Ngoại tuyến" | |
7595 | |
10302 | 7596 #: src/protocols/novell/novell.c:3380 |
9544 | 7597 #, fuzzy |
7598 msgid "Initiate _Chat" | |
7599 msgstr "Khởi tạo Chat" | |
7600 | |
8778 | 7601 #. *< type |
7602 #. *< ui_requirement | |
7603 #. *< flags | |
7604 #. *< dependencies | |
7605 #. *< priority | |
7606 #. *< id | |
7607 #. *< name | |
7608 #. *< version | |
7609 #. * summary | |
7610 #. * description | |
10302 | 7611 #: src/protocols/novell/novell.c:3479 src/protocols/novell/novell.c:3481 |
8778 | 7612 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" |
7613 msgstr "" | |
7614 | |
10302 | 7615 #: src/protocols/novell/novell.c:3500 |
8778 | 7616 #, fuzzy |
7617 msgid "Server address" | |
7618 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
7619 | |
10302 | 7620 #: src/protocols/novell/novell.c:3504 |
8778 | 7621 #, fuzzy |
7622 msgid "Server port" | |
7623 msgstr "Máy chủ" | |
7624 | |
10302 | 7625 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 |
7992 | 7626 msgid "Invalid error" |
7627 msgstr "Lỗi không hợp lệ" | |
7628 | |
10302 | 7629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 |
7608 | 7630 msgid "Invalid SNAC" |
7631 msgstr "SNAC không hợp lệ" | |
7632 | |
10302 | 7633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 |
9544 | 7634 msgid "Rate to host" |
7635 msgstr "tốc độ tới máy chủ" | |
8778 | 7636 |
10302 | 7637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 |
9544 | 7638 msgid "Rate to client" |
7639 msgstr "Tốc độ tới máy khách" | |
7640 | |
10302 | 7641 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 |
9544 | 7642 msgid "Service unavailable" |
7643 msgstr "Hiện không có dịch vụ" | |
7644 | |
10302 | 7645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 |
9544 | 7646 msgid "Service not defined" |
7647 msgstr "Không xác định được dịch vụ" | |
7648 | |
10302 | 7649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 |
8778 | 7650 msgid "Obsolete SNAC" |
7651 msgstr "SNAC quá cũ" | |
7652 | |
9544 | 7653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 |
10302 | 7654 msgid "Not supported by host" |
7655 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" | |
9882 | 7656 |
7657 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 | |
10302 | 7658 msgid "Not supported by client" |
7659 msgstr "Máy khách không hỗ trợ" | |
8460 | 7660 |
9882 | 7661 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 |
10302 | 7662 msgid "Refused by client" |
7663 msgstr "Máy khách từ chối" | |
8778 | 7664 |
9882 | 7665 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 |
10302 | 7666 msgid "Reply too big" |
7667 msgstr "Trả lời lại quá lớn" | |
7668 | |
7669 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 | |
7670 msgid "Responses lost" | |
7671 msgstr "Mất trả lời" | |
7672 | |
7673 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 | |
7674 msgid "Request denied" | |
7675 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" | |
7676 | |
7677 #: src/protocols/oscar/oscar.c:204 | |
7678 msgid "Busted SNAC payload" | |
7679 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" | |
7680 | |
7681 #: src/protocols/oscar/oscar.c:205 | |
7682 msgid "Insufficient rights" | |
7683 msgstr "Không đủ quyền hạn" | |
7684 | |
7685 #: src/protocols/oscar/oscar.c:206 | |
9544 | 7686 msgid "In local permit/deny" |
7687 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " | |
8778 | 7688 |
10302 | 7689 #: src/protocols/oscar/oscar.c:207 |
9754 | 7690 msgid "Too evil (sender)" |
7691 msgstr "Quá cao (người gửi)" | |
7692 | |
10302 | 7693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:208 |
9882 | 7694 msgid "Too evil (receiver)" |
7695 msgstr "Quá cao (người nhận)" | |
8778 | 7696 |
10302 | 7697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:209 |
9882 | 7698 msgid "User temporarily unavailable" |
7699 msgstr "Tạm thời không có người dùng" | |
7700 | |
10302 | 7701 #: src/protocols/oscar/oscar.c:210 |
9754 | 7702 msgid "No match" |
7703 msgstr "Không khớp" | |
7609 | 7704 |
10302 | 7705 #: src/protocols/oscar/oscar.c:211 |
9882 | 7706 msgid "List overflow" |
7707 msgstr "Danh sách bị tràn" | |
7708 | |
10302 | 7709 #: src/protocols/oscar/oscar.c:212 |
9754 | 7710 msgid "Request ambiguous" |
7711 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" | |
9544 | 7712 |
10302 | 7713 #: src/protocols/oscar/oscar.c:213 |
9754 | 7714 msgid "Queue full" |
7715 msgstr "Hàng xếp đã đầy" | |
9544 | 7716 |
10302 | 7717 #: src/protocols/oscar/oscar.c:214 |
7608 | 7718 msgid "Not while on AOL" |
7609 | 7719 msgstr "Ít xảy ra trên AOL" |
7720 | |
10302 | 7721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:401 src/protocols/oscar/oscar.c:484 |
7722 #, fuzzy | |
7723 msgid "" | |
7724 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking to " | |
9544 | 7725 "most likely has a buggy client.)" |
7726 msgstr "" | |
7727 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " | |
7728 "trình hiệu chỉnh tài khoản)" | |
7729 | |
10302 | 7730 #: src/protocols/oscar/oscar.c:586 |
8778 | 7731 msgid "Voice" |
7732 msgstr "Tiếng" | |
7733 | |
10302 | 7734 #: src/protocols/oscar/oscar.c:589 |
8778 | 7735 msgid "AIM Direct IM" |
7736 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" | |
7737 | |
10302 | 7738 #: src/protocols/oscar/oscar.c:592 src/protocols/silc/silc.c:660 |
9544 | 7739 #: src/protocols/silc/util.c:506 |
8778 | 7740 msgid "Chat" |
7741 msgstr "Chat" | |
7742 | |
10302 | 7743 #: src/protocols/oscar/oscar.c:595 src/protocols/oscar/oscar.c:7017 |
8778 | 7744 msgid "Get File" |
7745 msgstr "Nhận tập tin" | |
7746 | |
10302 | 7747 #: src/protocols/oscar/oscar.c:602 |
8778 | 7748 msgid "Games" |
7749 msgstr "Trò chơi" | |
7750 | |
10302 | 7751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:605 |
8778 | 7752 msgid "Add-Ins" |
7753 msgstr "Add-Ins" | |
7754 | |
10302 | 7755 #: src/protocols/oscar/oscar.c:608 |
8778 | 7756 msgid "Send Buddy List" |
7757 msgstr "Gửi danh sách Buddy" | |
7758 | |
10302 | 7759 #: src/protocols/oscar/oscar.c:611 |
8778 | 7760 msgid "ICQ Direct Connect" |
7761 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" | |
7762 | |
10302 | 7763 #: src/protocols/oscar/oscar.c:614 |
8778 | 7764 msgid "AP User" |
7765 msgstr "Người dùng AP" | |
7766 | |
10302 | 7767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:617 |
8778 | 7768 msgid "ICQ RTF" |
7769 msgstr "ICQ RTF" | |
7770 | |
10302 | 7771 #: src/protocols/oscar/oscar.c:620 |
8778 | 7772 msgid "Nihilist" |
7773 msgstr "Nihilist" | |
7774 | |
10302 | 7775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:623 |
8778 | 7776 msgid "ICQ Server Relay" |
7777 msgstr "ICQ Server Relay" | |
7778 | |
10302 | 7779 #: src/protocols/oscar/oscar.c:626 |
8778 | 7780 msgid "Old ICQ UTF8" |
7781 msgstr "ICQ UTF8 Cũ" | |
7782 | |
10302 | 7783 #: src/protocols/oscar/oscar.c:629 |
8778 | 7784 msgid "Trillian Encryption" |
7785 msgstr "Mã hóa Trillian" | |
7786 | |
10302 | 7787 #: src/protocols/oscar/oscar.c:632 |
8778 | 7788 msgid "ICQ UTF8" |
7789 msgstr "ICQ UTF8" | |
7790 | |
10302 | 7791 #: src/protocols/oscar/oscar.c:635 |
8778 | 7792 msgid "Hiptop" |
7793 msgstr "Hiptop" | |
7794 | |
10302 | 7795 #: src/protocols/oscar/oscar.c:638 |
8778 | 7796 msgid "Security Enabled" |
7797 msgstr "Bật bảo mật" | |
7798 | |
10302 | 7799 #: src/protocols/oscar/oscar.c:641 |
8778 | 7800 msgid "Video Chat" |
7801 msgstr "Video Chat" | |
7802 | |
10302 | 7803 #: src/protocols/oscar/oscar.c:645 |
8778 | 7804 msgid "iChat AV" |
7805 msgstr "iChat AV" | |
7806 | |
10302 | 7807 #: src/protocols/oscar/oscar.c:648 |
8778 | 7808 msgid "Live Video" |
7809 msgstr "" | |
7810 | |
10302 | 7811 #: src/protocols/oscar/oscar.c:651 |
8778 | 7812 #, fuzzy |
7813 msgid "Camera" | |
7814 msgstr "Tên" | |
7815 | |
10302 | 7816 #: src/protocols/oscar/oscar.c:669 src/protocols/oscar/oscar.c:6900 |
8778 | 7817 msgid "Free For Chat" |
7818 msgstr "Rảnh rỗi để Chat" | |
7819 | |
10302 | 7820 #: src/protocols/oscar/oscar.c:673 src/protocols/oscar/oscar.c:6915 |
8778 | 7821 msgid "Not Available" |
7822 msgstr "Không có mặt" | |
7823 | |
10302 | 7824 #: src/protocols/oscar/oscar.c:675 src/protocols/oscar/oscar.c:6905 |
8778 | 7825 msgid "Occupied" |
7826 msgstr "Đang bận" | |
7827 | |
10302 | 7828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:679 |
8778 | 7829 msgid "Web Aware" |
7830 msgstr "Kiến thức Web" | |
7831 | |
10302 | 7832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:755 |
8778 | 7833 #, fuzzy |
7834 msgid "Capabilities" | |
7835 msgstr "<b> Khả năng:</b> " | |
7836 | |
10302 | 7837 #: src/protocols/oscar/oscar.c:764 |
8778 | 7838 #, fuzzy |
7839 msgid "Buddy Comment" | |
7840 msgstr "Chú thích Buddy:" | |
7841 | |
10302 | 7842 #: src/protocols/oscar/oscar.c:899 |
7608 | 7843 #, c-format |
7844 msgid "Direct IM with %s closed" | |
7681 | 7845 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" |
7608 | 7846 |
10302 | 7847 #: src/protocols/oscar/oscar.c:901 |
7608 | 7848 #, c-format |
7849 msgid "Direct IM with %s failed" | |
7681 | 7850 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" |
7608 | 7851 |
10302 | 7852 #: src/protocols/oscar/oscar.c:909 |
9544 | 7853 #, fuzzy |
7854 msgid "Direct Connect failed" | |
7855 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" | |
7856 | |
10302 | 7857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:986 src/protocols/oscar/oscar.c:1117 |
9544 | 7858 #, c-format |
7859 msgid "Direct IM with %s established" | |
7860 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" | |
7861 | |
10302 | 7862 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067 |
9544 | 7863 #, c-format |
7864 msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM." | |
7865 msgstr "" | |
7866 | |
10302 | 7867 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1485 |
9544 | 7868 #, c-format |
7869 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." | |
7870 msgstr "" | |
7871 | |
10302 | 7872 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1490 |
9544 | 7873 msgid "Unable to open Direct IM" |
7874 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" | |
7875 | |
10302 | 7876 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1525 |
9544 | 7877 #, c-format |
7878 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." | |
7879 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." | |
7880 | |
10302 | 7881 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1529 |
9544 | 7882 msgid "" |
7883 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " | |
7884 "Do you wish to continue?" | |
7885 msgstr "" | |
7886 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " | |
7887 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" | |
7888 | |
10302 | 7889 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1533 src/protocols/oscar/oscar.c:3490 |
9544 | 7890 msgid "Connect" |
7891 msgstr "Kết nối" | |
7892 | |
10302 | 7893 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1600 src/protocols/toc/toc.c:881 |
7608 | 7894 #, c-format |
7895 msgid "You have been disconnected from chat room %s." | |
7634 | 7896 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." |
7608 | 7897 |
10302 | 7898 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1619 |
7608 | 7899 msgid "Chat is currently unavailable" |
7634 | 7900 msgstr "Hiện thời không có Chat" |
7901 | |
10302 | 7902 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1700 |
7608 | 7903 msgid "Screen name sent" |
7866 | 7904 msgstr "Gửi tên hiển thị" |
7608 | 7905 |
10302 | 7906 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1714 |
8778 | 7907 #, c-format |
7908 msgid "" | |
7909 "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is " | |
7910 "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only " | |
7911 "letters, numbers and spaces, or contain only numbers." | |
7912 msgstr "" | |
7913 | |
10302 | 7914 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1745 |
7608 | 7915 msgid "Unable to login to AIM" |
7916 msgstr "Không đăng nhập AIM được" | |
7917 | |
10302 | 7918 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1848 src/protocols/oscar/oscar.c:2286 |
7608 | 7919 msgid "Could Not Connect" |
7920 msgstr "Không kết nối được" | |
7921 | |
10302 | 7922 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1856 |
7608 | 7923 msgid "Connection established, cookie sent" |
7924 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" | |
7925 | |
10302 | 7926 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1969 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180 |
9544 | 7927 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189 |
7928 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199 | |
8778 | 7929 msgid "Unable to establish file descriptor." |
7930 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." | |
7931 | |
10302 | 7932 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1974 |
8778 | 7933 msgid "Unable to create new connection." |
7934 msgstr "Không tạo được kết nối mới." | |
7935 | |
10302 | 7936 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2046 |
8460 | 7937 msgid "Unable to establish listener socket." |
7938 msgstr "Không thể thiết lập listener socket." | |
7939 | |
10302 | 7940 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2171 src/protocols/toc/toc.c:542 |
7608 | 7941 msgid "Incorrect nickname or password." |
7681 | 7942 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." |
7943 | |
10302 | 7944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2176 |
7608 | 7945 msgid "Your account is currently suspended." |
7681 | 7946 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." |
7608 | 7947 |
7948 #. service temporarily unavailable | |
10302 | 7949 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2180 |
7608 | 7950 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
7951 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." | |
7952 | |
10302 | 7953 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2185 |
7634 | 7954 msgid "" |
7955 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | |
7956 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
7957 msgstr "" | |
7958 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | |
7959 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." | |
7608 | 7960 |
10302 | 7961 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2190 |
7608 | 7962 #, c-format |
7963 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | |
7964 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | |
7965 | |
10302 | 7966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2221 |
7608 | 7967 msgid "Internal Error" |
7968 msgstr "Lỗi bên trong" | |
7969 | |
10302 | 7970 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2293 |
7608 | 7971 msgid "Received authorization" |
7681 | 7972 msgstr "Nhận xác thực" |
7973 | |
10302 | 7974 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2329 src/protocols/oscar/oscar.c:2359 |
7975 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2448 | |
7608 | 7976 #, c-format |
7634 | 7977 msgid "" |
7978 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " | |
7979 "fixed. Check %s for updates." | |
7980 msgstr "" | |
7981 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " | |
7982 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
7983 | |
10302 | 7984 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2332 src/protocols/oscar/oscar.c:2362 |
7609 | 7985 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." |
7986 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." | |
7987 | |
10302 | 7988 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451 |
7609 | 7989 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." |
7990 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." | |
7991 | |
10302 | 7992 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3481 |
7608 | 7993 #, c-format |
7994 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" | |
7995 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" | |
7996 | |
10302 | 7997 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3484 |
7634 | 7998 msgid "" |
7999 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " | |
8000 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " | |
8001 "considered a privacy risk." | |
8002 msgstr "" | |
8003 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " | |
7681 | 8004 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " |
8005 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." | |
8006 | |
10302 | 8007 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3523 |
7608 | 8008 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." |
8009 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." | |
8010 | |
10302 | 8011 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3531 |
7608 | 8012 msgid "Authorization Request Message:" |
8013 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" | |
8014 | |
10302 | 8015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3532 |
7608 | 8016 msgid "Please authorize me!" |
8017 msgstr "Hãy xác thực tôi!" | |
8018 | |
10302 | 8019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3562 |
7608 | 8020 #, c-format |
7634 | 8021 msgid "" |
8022 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " | |
8023 "you want to send an authorization request?" | |
8024 msgstr "" | |
8025 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " | |
8026 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" | |
8027 | |
10302 | 8028 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3567 src/protocols/oscar/oscar.c:3569 |
7608 | 8029 msgid "Request Authorization" |
8030 msgstr "Yêu cầu xác thực" | |
8031 | |
10302 | 8032 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617 src/protocols/oscar/oscar.c:3619 |
8033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3626 src/protocols/oscar/oscar.c:3723 | |
8034 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743 src/protocols/oscar/oscar.c:6292 | |
8035 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338 | |
7608 | 8036 msgid "No reason given." |
8037 msgstr "Không nêu lý do." | |
8038 | |
10302 | 8039 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3625 |
7608 | 8040 msgid "Authorization Denied Message:" |
8041 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" | |
8042 | |
10302 | 8043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3723 |
7608 | 8044 #, c-format |
8045 msgid "" | |
8046 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" | |
8047 "%s" | |
8048 msgstr "" | |
8049 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" | |
8050 "%s" | |
8051 | |
10302 | 8052 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3731 src/protocols/oscar/oscar.c:6298 |
7608 | 8053 msgid "Authorization Request" |
8054 msgstr "Yêu cầu xác thực" | |
8055 | |
10302 | 8056 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743 |
7608 | 8057 #, c-format |
8058 msgid "" | |
7634 | 8059 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " |
8060 "following reason:\n" | |
7608 | 8061 "%s" |
8062 msgstr "" | |
7634 | 8063 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " |
8064 "sau:\n" | |
7608 | 8065 "%s" |
8066 | |
10302 | 8067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3744 |
7608 | 8068 msgid "ICQ authorization denied." |
8069 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." | |
8070 | |
8071 #. Someone has granted you authorization | |
10302 | 8072 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3751 |
7608 | 8073 #, c-format |
8074 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." | |
8075 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." | |
8076 | |
10302 | 8077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3759 |
7608 | 8078 #, c-format |
8079 msgid "" | |
8080 "You have received a special message\n" | |
8081 "\n" | |
8082 "From: %s [%s]\n" | |
8083 "%s" | |
8084 msgstr "" | |
8085 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" | |
8086 "\n" | |
8087 "Từ: %s [%s]\n" | |
8088 "%s" | |
8089 | |
10302 | 8090 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3767 |
7608 | 8091 #, c-format |
8092 msgid "" | |
8093 "You have received an ICQ page\n" | |
8094 "\n" | |
8095 "From: %s [%s]\n" | |
8096 "%s" | |
8097 msgstr "" | |
8098 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" | |
8099 "\n" | |
8100 "Từ: %s [%s]\n" | |
8101 "%s" | |
8102 | |
10302 | 8103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3775 |
7608 | 8104 #, c-format |
8105 msgid "" | |
8106 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" | |
8107 "\n" | |
8108 "Message is:\n" | |
8109 "%s" | |
8110 msgstr "" | |
8111 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" | |
8112 "\n" | |
8113 "Thông điệp:\n" | |
8114 "%s" | |
8115 | |
10302 | 8116 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3796 |
7608 | 8117 #, c-format |
8118 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" | |
8119 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" | |
8120 | |
10302 | 8121 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3802 |
7608 | 8122 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" |
8123 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" | |
8124 | |
10302 | 8125 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3806 |
7608 | 8126 msgid "Decline" |
8127 msgstr "Từ chối" | |
8128 | |
10302 | 8129 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3890 |
7634 | 8130 #, c-format |
8131 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." | |
8132 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." | |
8133 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." | |
8134 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." | |
8135 | |
10302 | 8136 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3899 |
7634 | 8137 #, c-format |
8138 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." | |
8139 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." | |
8140 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." | |
8141 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." | |
8142 | |
10302 | 8143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3908 |
7681 | 8144 #, c-format |
8145 msgid "" | |
8146 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." | |
7698 | 8147 msgid_plural "" |
7681 | 8148 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." |
7759 | 8149 msgstr[0] "" |
8150 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." | |
8151 msgstr[1] "" | |
8152 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." | |
7698 | 8153 |
10302 | 8154 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3917 |
7634 | 8155 #, c-format |
8156 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." | |
8157 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." | |
8158 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." | |
7638 | 8159 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." |
8160 | |
10302 | 8161 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3926 |
7634 | 8162 #, c-format |
8163 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." | |
8164 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." | |
8165 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." | |
8166 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." | |
8167 | |
10302 | 8168 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3935 |
7634 | 8169 #, c-format |
8170 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." | |
8171 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." | |
8172 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." | |
8173 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." | |
8174 | |
10302 | 8175 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3989 src/protocols/oscar/oscar.c:4222 |
8176 #: src/protocols/silc/ops.c:1087 src/protocols/silc/ops.c:1149 | |
9544 | 8177 #, fuzzy, c-format |
8178 msgid "Info for %s" | |
8179 msgstr "Thông tin ICQ cho %s" | |
8180 | |
10302 | 8181 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055 |
7608 | 8182 #, c-format |
8183 msgid "SNAC threw error: %s\n" | |
8184 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" | |
8185 | |
10302 | 8186 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 |
8778 | 8187 msgid "Unknown error" |
8188 msgstr "Lỗi không xác định" | |
8189 | |
9882 | 8190 #. Data is assumed to be the destination sn |
10302 | 8191 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092 |
9882 | 8192 #, fuzzy, c-format |
8193 msgid "Unable to send message: %s" | |
8194 msgstr "Không thể gửi thông điệp." | |
8195 | |
10302 | 8196 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092 src/protocols/oscar/oscar.c:4097 |
8197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155 src/protocols/oscar/oscar.c:4159 | |
9882 | 8198 #, fuzzy |
8199 msgid "Unknown reason." | |
8200 msgstr "Lỗi không xác định." | |
8201 | |
10302 | 8202 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4095 |
9882 | 8203 #, fuzzy, c-format |
8204 msgid "Unable to send message to %s:" | |
8205 msgstr "Không thể gửi thông điệp." | |
8206 | |
10302 | 8207 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155 |
9754 | 8208 #, fuzzy, c-format |
8209 msgid "User information not available: %s" | |
8210 msgstr "Không có thông tin về %s:" | |
8211 | |
10302 | 8212 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4158 |
7608 | 8213 #, c-format |
8214 msgid "User information for %s unavailable:" | |
8215 msgstr "Không có thông tin về %s:" | |
8216 | |
10302 | 8217 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4180 |
8778 | 8218 #, fuzzy |
8219 msgid "Warning Level" | |
8220 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" | |
8221 | |
10302 | 8222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4184 |
8778 | 8223 #, fuzzy |
8224 msgid "Online Since" | |
8225 msgstr "Đã kết nối từ" | |
8226 | |
10302 | 8227 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4189 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1120 |
8778 | 8228 msgid "Member Since" |
8229 msgstr "Là thành viên từ " | |
8230 | |
10302 | 8231 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4273 |
7608 | 8232 msgid "Your AIM connection may be lost." |
8233 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" | |
8234 | |
8778 | 8235 #. The conversion failed! |
10302 | 8236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4459 |
8778 | 8237 #, fuzzy |
8238 msgid "" | |
8239 "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " | |
8240 "characters.]" | |
8241 msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." | |
8242 | |
10302 | 8243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4679 |
7608 | 8244 msgid "Rate limiting error." |
8245 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." | |
8246 | |
10302 | 8247 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4680 |
7634 | 8248 msgid "" |
8249 "The last action you attempted could not be performed because you are over " | |
8250 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." | |
8251 msgstr "" | |
8252 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " | |
8253 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." | |
7608 | 8254 |
10302 | 8255 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4747 |
7634 | 8256 msgid "" |
8257 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " | |
8258 "at another location." | |
8259 msgstr "" | |
8260 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " | |
8261 "khác." | |
7608 | 8262 |
10302 | 8263 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4749 |
7608 | 8264 msgid "You have been signed off for an unknown reason." |
8265 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." | |
8266 | |
10302 | 8267 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4780 |
7608 | 8268 msgid "Finalizing connection" |
8269 msgstr "Hoàn tất kết nối" | |
8270 | |
10302 | 8271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5063 src/protocols/silc/util.c:538 |
7608 | 8272 msgid "Mobile Phone" |
8273 msgstr "Số điện thoại đi động" | |
8274 | |
10302 | 8275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:282 |
8276 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 | |
7608 | 8277 msgid "Female" |
8278 msgstr "Nữ" | |
8279 | |
10302 | 8280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:281 |
8281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 | |
7608 | 8282 msgid "Male" |
8283 msgstr "Nam" | |
8284 | |
10302 | 8285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5081 |
7608 | 8286 msgid "Personal Web Page" |
8287 msgstr "Trang web cá nhân" | |
8288 | |
10302 | 8289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5085 |
9754 | 8290 msgid "Additional Information" |
8291 msgstr "Thông tin thêm" | |
8292 | |
10302 | 8293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090 |
7608 | 8294 msgid "Home Address" |
8295 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
8296 | |
10302 | 8297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5094 src/protocols/oscar/oscar.c:5102 |
7608 | 8298 msgid "Zip Code" |
8299 msgstr "Mã bưu điện" | |
8300 | |
10302 | 8301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5098 |
7608 | 8302 msgid "Work Address" |
8303 msgstr "Địa chỉ công tác" | |
8304 | |
10302 | 8305 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5106 |
7608 | 8306 msgid "Work Information" |
8307 msgstr "Thông tin về công việc" | |
8308 | |
10302 | 8309 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5107 |
7608 | 8310 msgid "Company" |
8311 msgstr "Công ty" | |
8312 | |
10302 | 8313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5108 |
7608 | 8314 msgid "Division" |
8315 msgstr "Bộ phận" | |
8316 | |
10302 | 8317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5109 |
7608 | 8318 msgid "Position" |
8319 msgstr "Chức vụ" | |
8320 | |
10302 | 8321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5111 |
7608 | 8322 msgid "Web Page" |
8323 msgstr "Trang Web" | |
8324 | |
10302 | 8325 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5121 |
7608 | 8326 #, c-format |
8327 msgid "ICQ Info for %s" | |
8328 msgstr "Thông tin ICQ cho %s" | |
8329 | |
10302 | 8330 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5170 |
7608 | 8331 msgid "Pop-Up Message" |
8332 msgstr "Thông điệp bật lên" | |
8333 | |
10302 | 8334 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5191 |
8778 | 8335 #, fuzzy, c-format |
8336 msgid "The following screen names are associated with %s" | |
7608 | 8337 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" |
8338 | |
10302 | 8339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5195 |
7608 | 8340 msgid "Search Results" |
8341 msgstr "Kết quả tìm kiếm" | |
8342 | |
10302 | 8343 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5212 |
7608 | 8344 #, c-format |
8345 msgid "No results found for email address %s" | |
8346 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" | |
8347 | |
10302 | 8348 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5233 |
7608 | 8349 #, c-format |
8350 msgid "You should receive an email asking to confirm %s." | |
8351 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." | |
8352 | |
10302 | 8353 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5235 |
7608 | 8354 msgid "Account Confirmation Requested" |
8355 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" | |
8356 | |
10302 | 8357 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5266 |
7608 | 8358 msgid "Error Changing Account Info" |
8359 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" | |
8360 | |
10302 | 8361 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5269 |
7608 | 8362 #, c-format |
7634 | 8363 msgid "" |
8364 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | |
8365 "differs from the original." | |
8366 msgstr "" | |
8367 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " | |
8368 "(gốc)." | |
7608 | 8369 |
10302 | 8370 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5272 |
7608 | 8371 #, c-format |
7634 | 8372 msgid "" |
8373 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | |
8374 "ends in a space." | |
8375 msgstr "" | |
8376 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " | |
8377 "trắng." | |
7608 | 8378 |
10302 | 8379 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5275 |
7608 | 8380 #, c-format |
7634 | 8381 msgid "" |
8382 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | |
8383 "is too long." | |
7608 | 8384 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." |
8385 | |
10302 | 8386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5278 |
7608 | 8387 #, c-format |
7634 | 8388 msgid "" |
8389 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " | |
8390 "request pending for this screen name." | |
8391 msgstr "" | |
8392 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " | |
8393 "tên hiển thị này." | |
7608 | 8394 |
10302 | 8395 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5281 |
7608 | 8396 #, c-format |
7634 | 8397 msgid "" |
8398 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " | |
8399 "too many screen names associated with it." | |
8400 msgstr "" | |
8401 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " | |
8402 "liên quan với địa chỉ này." | |
7608 | 8403 |
10302 | 8404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5284 |
7608 | 8405 #, c-format |
7634 | 8406 msgid "" |
8407 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " | |
8408 "invalid." | |
7681 | 8409 msgstr "" |
8410 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." | |
8411 | |
10302 | 8412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5287 |
7608 | 8413 #, c-format |
8414 msgid "Error 0x%04x: Unknown error." | |
8415 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." | |
8416 | |
10302 | 8417 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5297 |
7608 | 8418 #, c-format |
8419 msgid "" | |
8420 "Your screen name is currently formatted as follows:\n" | |
8421 "%s" | |
8422 msgstr "" | |
8423 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" | |
8424 "%s" | |
8425 | |
10302 | 8426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5298 src/protocols/oscar/oscar.c:5305 |
7608 | 8427 msgid "Account Info" |
8428 msgstr "Thông tin tài khoản" | |
8429 | |
10302 | 8430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5303 |
7608 | 8431 #, c-format |
8432 msgid "The email address for %s is %s" | |
8433 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" | |
8434 | |
10302 | 8435 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5370 |
9544 | 8436 msgid "" |
8437 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." | |
8438 msgstr "" | |
8439 | |
10302 | 8440 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5505 |
7608 | 8441 msgid "Unable to set AIM profile." |
8442 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." | |
8443 | |
10302 | 8444 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5506 |
7634 | 8445 msgid "" |
8446 "You have probably requested to set your profile before the login procedure " | |
8447 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " | |
8448 "fully connected." | |
8449 msgstr "" | |
8450 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " | |
8451 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." | |
7608 | 8452 |
10302 | 8453 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5533 |
7634 | 8454 #, c-format |
8455 msgid "" | |
8456 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " | |
8457 "it for you." | |
7698 | 8458 msgid_plural "" |
7634 | 8459 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " |
8460 "truncated it for you." | |
7698 | 8461 msgstr[0] "" |
8462 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." | |
8463 msgstr[1] "" | |
7681 | 8464 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." |
8465 | |
10302 | 8466 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5538 |
7608 | 8467 msgid "Profile too long." |
8468 msgstr "Lý lịch quá dài." | |
8469 | |
10302 | 8470 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5569 |
7608 | 8471 msgid "Unable to set AIM away message." |
7698 | 8472 msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." |
8473 | |
10302 | 8474 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5570 |
7634 | 8475 msgid "" |
8476 "You have probably requested to set your away message before the login " | |
8477 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " | |
8478 "again when you are fully connected." | |
8479 msgstr "" | |
7759 | 8480 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " |
8481 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " | |
7698 | 8482 "kết nối được." |
8483 | |
10302 | 8484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5615 |
7634 | 8485 #, c-format |
8486 msgid "" | |
8487 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " | |
8488 "truncated it for you." | |
7698 | 8489 msgid_plural "" |
7634 | 8490 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " |
8491 "truncated it for you." | |
7698 | 8492 msgstr[0] "" |
8493 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " | |
7634 | 8494 "giúp bạn." |
7698 | 8495 msgstr[1] "" |
8496 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " | |
7634 | 8497 "giúp bạn." |
8498 | |
10302 | 8499 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5620 |
7608 | 8500 msgid "Away message too long." |
7698 | 8501 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." |
8502 | |
10302 | 8503 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5700 |
8778 | 8504 #, c-format |
8505 msgid "" | |
8506 "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names " | |
8507 "must either start with a letter and contain only letters, numbers and " | |
8508 "spaces, or contain only numbers." | |
8509 msgstr "" | |
8510 | |
10302 | 8511 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5702 src/protocols/oscar/oscar.c:6158 |
8512 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6172 | |
8778 | 8513 msgid "Unable To Add" |
8514 msgstr "Không thể thêm" | |
8515 | |
10302 | 8516 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5864 |
7608 | 8517 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" |
8518 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" | |
8519 | |
10302 | 8520 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5865 |
7634 | 8521 msgid "" |
8522 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " | |
8523 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " | |
8524 "a few hours." | |
8525 msgstr "" | |
7759 | 8526 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " |
8527 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." | |
7698 | 8528 |
10302 | 8529 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6049 src/protocols/oscar/oscar.c:6050 |
8530 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6055 src/protocols/oscar/oscar.c:6216 | |
8531 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6217 src/protocols/oscar/oscar.c:6222 | |
7608 | 8532 msgid "Orphans" |
8533 msgstr "Một mình" | |
8534 | |
10302 | 8535 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 |
7608 | 8536 #, c-format |
7634 | 8537 msgid "" |
8538 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " | |
8539 "list. Please remove one and try again." | |
8540 msgstr "" | |
8541 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " | |
8542 "1 buddy và thử lại." | |
8543 | |
10302 | 8544 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 src/protocols/oscar/oscar.c:6170 |
7608 | 8545 msgid "(no name)" |
8546 msgstr "(không tên)" | |
8547 | |
10302 | 8548 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6170 |
7608 | 8549 #, c-format |
7634 | 8550 msgid "" |
8551 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " | |
8552 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " | |
8553 "buddy list." | |
8554 msgstr "" | |
8555 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " | |
8556 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." | |
7608 | 8557 |
10302 | 8558 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6253 |
7608 | 8559 #, c-format |
7634 | 8560 msgid "" |
8561 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " | |
8562 "want to add them?" | |
8563 msgstr "" | |
8564 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " | |
8565 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" | |
7608 | 8566 |
10302 | 8567 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6259 |
7608 | 8568 msgid "Authorization Given" |
8569 msgstr "Xác thực được trao" | |
8570 | |
10302 | 8571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6292 |
7608 | 8572 #, c-format |
8573 msgid "" | |
8574 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" | |
8575 "%s" | |
8576 msgstr "" | |
8577 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" | |
8578 "%s" | |
8579 | |
8580 #. Granted | |
10302 | 8581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6334 |
7608 | 8582 #, c-format |
8583 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." | |
8584 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." | |
8585 | |
10302 | 8586 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6335 |
7608 | 8587 msgid "Authorization Granted" |
8588 msgstr "Xác thực được chấp thuận" | |
8589 | |
8590 #. Denied | |
10302 | 8591 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338 |
7608 | 8592 #, c-format |
8593 msgid "" | |
7634 | 8594 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " |
8595 "following reason:\n" | |
7608 | 8596 "%s" |
8597 msgstr "" | |
7634 | 8598 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " |
8599 "với lý do sau:\n" | |
7608 | 8600 "%s" |
8601 | |
10302 | 8602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6339 |
7608 | 8603 msgid "Authorization Denied" |
8604 msgstr "Xác thực bị từ chối" | |
8605 | |
10302 | 8606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6376 src/protocols/toc/toc.c:1280 |
7907 | 8607 msgid "_Exchange:" |
8608 msgstr "_Trao đổi:" | |
8609 | |
10302 | 8610 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6414 |
8778 | 8611 #, fuzzy |
8612 msgid "Invalid chat name specified." | |
8613 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" | |
8614 | |
10302 | 8615 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6503 |
9544 | 8616 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." |
8617 msgstr "" | |
8618 | |
10302 | 8619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6638 |
8778 | 8620 #, fuzzy |
8621 msgid "Away Message" | |
8622 msgstr "Thông báo trạng thái" | |
8623 | |
10302 | 8624 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6973 |
9754 | 8625 #, fuzzy, c-format |
8626 msgid "Buddy Comment for %s" | |
8627 msgstr "Chú thích Buddy:" | |
8628 | |
10302 | 8629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6974 |
7608 | 8630 msgid "Buddy Comment:" |
8631 msgstr "Chú thích Buddy:" | |
8632 | |
10302 | 8633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6993 |
7608 | 8634 msgid "Edit Buddy Comment" |
7681 | 8635 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" |
8636 | |
10302 | 8637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6999 |
7608 | 8638 msgid "Get Status Msg" |
8639 msgstr "Xem hiển thị trạng thái" | |
8640 | |
10302 | 8641 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7011 |
7608 | 8642 msgid "Direct IM" |
7681 | 8643 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" |
8644 | |
10302 | 8645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7028 |
7608 | 8646 msgid "Re-request Authorization" |
8647 msgstr "Yêu cầu lại xác thực" | |
8648 | |
10302 | 8649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7058 |
7608 | 8650 msgid "The new formatting is invalid." |
8651 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." | |
8652 | |
10302 | 8653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7059 |
8778 | 8654 #, fuzzy |
8655 msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace." | |
7608 | 8656 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." |
8657 | |
10302 | 8658 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7066 |
8778 | 8659 #, fuzzy |
8660 msgid "New screen name formatting:" | |
7608 | 8661 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" |
8662 | |
10302 | 8663 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7118 |
7608 | 8664 msgid "Change Address To:" |
8665 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" | |
8666 | |
10302 | 8667 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7163 |
7608 | 8668 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" |
7681 | 8669 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" |
8670 | |
10302 | 8671 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7166 |
7608 | 8672 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" |
8673 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" | |
8674 | |
10302 | 8675 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7167 |
7634 | 8676 msgid "" |
8677 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " | |
8678 "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" | |
8679 msgstr "" | |
8680 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " | |
8681 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" | |
7608 | 8682 |
10302 | 8683 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7184 |
7608 | 8684 msgid "Find Buddy by E-mail" |
8685 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" | |
8686 | |
10302 | 8687 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7185 |
7608 | 8688 msgid "Search for a buddy by e-mail address" |
8689 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" | |
8690 | |
10302 | 8691 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7186 |
7608 | 8692 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." |
8693 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." | |
8694 | |
10302 | 8695 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7267 src/protocols/silc/silc.c:814 |
7907 | 8696 msgid "Set User Info..." |
8697 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | |
8698 | |
10302 | 8699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7272 |
8778 | 8700 #, fuzzy |
8701 msgid "Set User Info (URL)..." | |
8702 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | |
8703 | |
10302 | 8704 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7277 src/protocols/silc/silc.c:810 |
7907 | 8705 msgid "Change Password..." |
8706 msgstr "Đổi mật khẩu..." | |
8707 | |
10302 | 8708 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7282 |
7681 | 8709 msgid "Change Password (URL)" |
8710 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" | |
8711 | |
10302 | 8712 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7286 |
7681 | 8713 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" |
8714 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" | |
8715 | |
10302 | 8716 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7295 |
8778 | 8717 #, fuzzy |
8718 msgid "Format Screen Name..." | |
7907 | 8719 msgstr "Định dạng tên hiển thị..." |
8720 | |
10302 | 8721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7299 |
7992 | 8722 msgid "Confirm Account" |
8723 msgstr "Xác nhận tài khoản" | |
8724 | |
10302 | 8725 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7303 |
7907 | 8726 msgid "Display Currently Registered Address" |
8727 msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" | |
8728 | |
10302 | 8729 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7307 |
7907 | 8730 msgid "Change Currently Registered Address..." |
8731 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." | |
8732 | |
10302 | 8733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7314 |
7608 | 8734 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" |
8735 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" | |
8736 | |
10302 | 8737 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7320 |
7907 | 8738 msgid "Search for Buddy by Email..." |
8739 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." | |
7608 | 8740 |
10302 | 8741 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7325 |
8778 | 8742 #, fuzzy |
8743 msgid "Search for Buddy by Information" | |
8744 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." | |
8745 | |
10302 | 8746 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7394 |
8747 #, fuzzy | |
8748 msgid "Use recent buddies group" | |
8749 msgstr "Người dùng không có trong nhóm" | |
8750 | |
8751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7397 | |
8752 #, fuzzy | |
8753 msgid "Show how long you have been idle" | |
8754 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" | |
8755 | |
7608 | 8756 #. *< type |
8757 #. *< ui_requirement | |
8758 #. *< flags | |
8759 #. *< dependencies | |
8760 #. *< priority | |
8761 #. *< id | |
8762 #. *< name | |
8763 #. *< version | |
8764 #. * summary | |
8778 | 8765 #. * description |
10302 | 8766 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7490 src/protocols/oscar/oscar.c:7492 |
7608 | 8767 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" |
8768 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" | |
8769 | |
10302 | 8770 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7511 |
7608 | 8771 msgid "Auth host" |
8772 msgstr "Máy chủ xác thực" | |
8773 | |
10302 | 8774 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7514 |
7608 | 8775 msgid "Auth port" |
8776 msgstr "Cổng xác thực" | |
8777 | |
10302 | 8778 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7517 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2859 |
8779 msgid "Encoding" | |
8780 msgstr "Mã hóa" | |
8781 | |
9544 | 8782 #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414 |
8783 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706 | |
9882 | 8784 #: src/protocols/silc/ft.c:338 |
9544 | 8785 #, c-format |
8786 msgid "User %s is not present in the network" | |
8787 msgstr "" | |
8788 | |
8789 #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109 | |
8790 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118 | |
8791 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128 | |
8792 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251 | |
8793 #, fuzzy | |
8794 msgid "Key Agreement" | |
8795 msgstr "Văn bản thay thế" | |
8796 | |
8797 #: src/protocols/silc/buddy.c:53 | |
8798 msgid "Cannot perform the key agreement" | |
8799 msgstr "" | |
8800 | |
8801 #: src/protocols/silc/buddy.c:110 | |
8802 msgid "Error occurred during key agreement" | |
8803 msgstr "" | |
8804 | |
8805 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 | |
8806 msgid "Key Agreement failed" | |
8807 msgstr "" | |
8808 | |
8809 #: src/protocols/silc/buddy.c:119 | |
8810 msgid "Timeout during key agreement" | |
8811 msgstr "" | |
8812 | |
8813 #: src/protocols/silc/buddy.c:124 | |
8814 msgid "Key agreement was aborted" | |
8815 msgstr "" | |
8816 | |
8817 #: src/protocols/silc/buddy.c:129 | |
8818 msgid "Key agreement is already started" | |
8819 msgstr "" | |
8820 | |
8821 #: src/protocols/silc/buddy.c:134 | |
8822 msgid "Key agreement cannot be started with yourself" | |
8823 msgstr "" | |
8824 | |
8825 #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382 | |
8826 #: src/protocols/silc/buddy.c:507 | |
8827 msgid "The remote user is not present in the network any more" | |
8828 msgstr "" | |
8829 | |
8830 #: src/protocols/silc/buddy.c:288 | |
8831 #, c-format | |
8832 msgid "" | |
8833 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " | |
8834 "agreement?" | |
8835 msgstr "" | |
8836 | |
8837 #: src/protocols/silc/buddy.c:292 | |
8838 #, c-format | |
8839 msgid "" | |
8840 "The remote user is waiting key agreement on:\n" | |
8841 "Remote host: %s\n" | |
8842 "Remote port: %d" | |
8843 msgstr "" | |
8844 | |
8845 #: src/protocols/silc/buddy.c:305 | |
8846 msgid "Key Agreement Request" | |
8847 msgstr "" | |
8848 | |
8849 #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416 | |
8850 #: src/protocols/silc/buddy.c:458 | |
8851 #, fuzzy | |
8852 msgid "IM With Password" | |
8853 msgstr "Mật khẩu" | |
8854 | |
8855 #: src/protocols/silc/buddy.c:417 | |
8856 msgid "Cannot set IM key" | |
8857 msgstr "" | |
8858 | |
8859 #: src/protocols/silc/buddy.c:459 | |
8860 #, fuzzy | |
8861 msgid "Set IM Password" | |
8862 msgstr "Mật khẩu" | |
8863 | |
8864 #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541 | |
10302 | 8865 #: src/protocols/silc/ops.c:1274 src/protocols/silc/ops.c:1285 |
9544 | 8866 msgid "Get Public Key" |
8867 msgstr "" | |
8868 | |
10302 | 8869 #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1275 |
8870 #: src/protocols/silc/ops.c:1286 | |
9544 | 8871 #, fuzzy |
8872 msgid "Cannot fetch the public key" | |
8873 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" | |
8874 | |
10302 | 8875 #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1549 |
9544 | 8876 msgid "Show Public Key" |
8877 msgstr "" | |
8878 | |
8879 #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989 | |
9882 | 8880 #: src/protocols/silc/chat.c:234 |
9544 | 8881 #, fuzzy |
8882 msgid "Could not load public key" | |
8883 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" | |
8884 | |
10302 | 8885 #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:873 |
8886 #: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080 | |
8887 #: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1101 | |
9544 | 8888 #, fuzzy |
8889 msgid "User Information" | |
8890 msgstr "Thông tin" | |
8891 | |
10302 | 8892 #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:946 |
8893 #: src/protocols/silc/ops.c:1102 | |
9544 | 8894 #, fuzzy |
8895 msgid "Cannot get user information" | |
8896 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
8897 | |
8898 #: src/protocols/silc/buddy.c:729 | |
8899 #, c-format | |
8900 msgid "The %s buddy is not trusted" | |
8901 msgstr "" | |
8902 | |
8903 #: src/protocols/silc/buddy.c:732 | |
8904 msgid "" | |
8905 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " | |
8906 "You can use the Get Public Key command to get the public key." | |
8907 msgstr "" | |
8908 | |
8909 #. Open file selector to select the public key. | |
8910 #: src/protocols/silc/buddy.c:1023 | |
8911 msgid "Open..." | |
8912 msgstr "Mở..." | |
8913 | |
8914 #: src/protocols/silc/buddy.c:1032 | |
8915 #, c-format | |
8916 msgid "The %s buddy is not present in the network" | |
8917 msgstr "" | |
8918 | |
8919 #: src/protocols/silc/buddy.c:1035 | |
8920 msgid "" | |
8921 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " | |
8922 "a public key." | |
8923 msgstr "" | |
8924 | |
8925 #: src/protocols/silc/buddy.c:1038 | |
8926 msgid "Import..." | |
8927 msgstr "" | |
8928 | |
8929 #: src/protocols/silc/buddy.c:1125 | |
8930 #, fuzzy | |
8931 msgid "Select correct user" | |
8932 msgstr "Chọn màu chữ" | |
8933 | |
8934 #: src/protocols/silc/buddy.c:1127 | |
8935 msgid "" | |
8936 "More than one user was found with the same public key. Select the correct " | |
8937 "user from the list to add to the buddy list." | |
8938 msgstr "" | |
8939 | |
8940 #: src/protocols/silc/buddy.c:1129 | |
8941 msgid "" | |
8942 "More than one user was found with the same name. Select the correct user " | |
8943 "from the list to add to the buddy list." | |
8944 msgstr "" | |
8945 | |
10302 | 8946 #: src/protocols/silc/buddy.c:1382 |
9544 | 8947 msgid "Detached" |
8948 msgstr "" | |
8949 | |
10302 | 8950 #: src/protocols/silc/buddy.c:1386 src/protocols/silc/silc.c:56 |
9544 | 8951 msgid "Indisposed" |
8952 msgstr "" | |
8953 | |
10302 | 8954 #: src/protocols/silc/buddy.c:1390 src/protocols/silc/silc.c:58 |
9544 | 8955 msgid "Wake Me Up" |
8956 msgstr "" | |
8957 | |
10302 | 8958 #: src/protocols/silc/buddy.c:1392 src/protocols/silc/silc.c:50 |
9544 | 8959 #, fuzzy |
8960 msgid "Hyper Active" | |
8961 msgstr "Kích hoạt" | |
8962 | |
10302 | 8963 #: src/protocols/silc/buddy.c:1394 |
9544 | 8964 msgid "Robot" |
8965 msgstr "" | |
8966 | |
10302 | 8967 #: src/protocols/silc/buddy.c:1401 src/protocols/silc/silc.c:635 |
9544 | 8968 #: src/protocols/silc/util.c:469 |
8969 #, fuzzy | |
8970 msgid "Happy" | |
8971 msgstr "Áp dụng" | |
8972 | |
10302 | 8973 #: src/protocols/silc/buddy.c:1403 src/protocols/silc/silc.c:637 |
9544 | 8974 #: src/protocols/silc/util.c:471 |
8975 msgid "Sad" | |
8976 msgstr "" | |
8977 | |
10302 | 8978 #: src/protocols/silc/buddy.c:1405 src/protocols/silc/silc.c:639 |
9544 | 8979 #: src/protocols/silc/util.c:473 |
8980 msgid "Angry" | |
8981 msgstr "" | |
8982 | |
10302 | 8983 #: src/protocols/silc/buddy.c:1407 src/protocols/silc/silc.c:641 |
9544 | 8984 #: src/protocols/silc/util.c:475 |
8985 msgid "Jealous" | |
8986 msgstr "" | |
8987 | |
10302 | 8988 #: src/protocols/silc/buddy.c:1409 src/protocols/silc/silc.c:643 |
9544 | 8989 #: src/protocols/silc/util.c:477 |
8990 msgid "Ashamed" | |
8991 msgstr "" | |
8992 | |
10302 | 8993 #: src/protocols/silc/buddy.c:1411 src/protocols/silc/silc.c:645 |
9544 | 8994 #: src/protocols/silc/util.c:479 |
8995 #, fuzzy | |
8996 msgid "Invincible" | |
8997 msgstr "Giấu mặt" | |
8998 | |
10302 | 8999 #: src/protocols/silc/buddy.c:1413 src/protocols/silc/silc.c:647 |
9544 | 9000 #: src/protocols/silc/util.c:481 |
9001 #, fuzzy | |
9002 msgid "In Love" | |
9003 msgstr "Bỏ qua" | |
9004 | |
10302 | 9005 #: src/protocols/silc/buddy.c:1415 src/protocols/silc/silc.c:649 |
9544 | 9006 #: src/protocols/silc/util.c:483 |
9007 msgid "Sleepy" | |
9008 msgstr "" | |
9009 | |
10302 | 9010 #: src/protocols/silc/buddy.c:1417 src/protocols/silc/silc.c:651 |
9544 | 9011 #: src/protocols/silc/util.c:485 |
9012 #, fuzzy | |
9013 msgid "Bored" | |
9014 msgstr "Đậm" | |
9015 | |
10302 | 9016 #: src/protocols/silc/buddy.c:1419 src/protocols/silc/silc.c:653 |
9544 | 9017 #: src/protocols/silc/util.c:487 |
9018 msgid "Excited" | |
9019 msgstr "" | |
9020 | |
10302 | 9021 #: src/protocols/silc/buddy.c:1421 src/protocols/silc/silc.c:655 |
9544 | 9022 #: src/protocols/silc/util.c:489 |
9023 msgid "Anxious" | |
9024 msgstr "" | |
9025 | |
10302 | 9026 #: src/protocols/silc/buddy.c:1453 src/protocols/silc/ops.c:982 |
9544 | 9027 #, fuzzy |
9028 msgid "User Modes" | |
9029 msgstr "Tùy chọn người dùng" | |
9030 | |
10302 | 9031 #: src/protocols/silc/buddy.c:1462 src/protocols/silc/ops.c:991 |
9544 | 9032 msgid "Mood" |
9033 msgstr "" | |
9034 | |
10302 | 9035 #: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:997 |
9544 | 9036 #, fuzzy |
9037 msgid "Status Text" | |
9038 msgstr "Trạng thái" | |
9039 | |
10302 | 9040 #: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:1003 |
9544 | 9041 #, fuzzy |
9042 msgid "Preferred Contact" | |
9043 msgstr "Xóa Liên Lạc" | |
9044 | |
10302 | 9045 #: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:1008 |
9544 | 9046 #, fuzzy |
9047 msgid "Preferred Language" | |
9048 msgstr "Tùy chỉnh" | |
9049 | |
10302 | 9050 #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:1013 |
9544 | 9051 #, fuzzy |
9052 msgid "Device" | |
9053 msgstr "Từ chối" | |
9054 | |
10302 | 9055 #: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1018 |
9056 #: src/protocols/silc/silc.c:703 src/protocols/silc/silc.c:705 | |
9544 | 9057 #, fuzzy |
9058 msgid "Timezone" | |
9059 msgstr "Thời gian" | |
9060 | |
10302 | 9061 #: src/protocols/silc/buddy.c:1491 src/protocols/silc/ops.c:1023 |
9544 | 9062 #, fuzzy |
9063 msgid "Geolocation" | |
9064 msgstr "Nơi ở" | |
9065 | |
10302 | 9066 #: src/protocols/silc/buddy.c:1534 |
9544 | 9067 msgid "Reset IM Key" |
9068 msgstr "" | |
9069 | |
10302 | 9070 #: src/protocols/silc/buddy.c:1539 |
9544 | 9071 msgid "IM with Key Exchange" |
9072 msgstr "" | |
9073 | |
10302 | 9074 #: src/protocols/silc/buddy.c:1543 |
9544 | 9075 #, fuzzy |
9076 msgid "IM with Password" | |
9077 msgstr "Mật khẩu" | |
9078 | |
10302 | 9079 #: src/protocols/silc/buddy.c:1554 |
9544 | 9080 msgid "Get Public Key..." |
9081 msgstr "" | |
9082 | |
10302 | 9083 #: src/protocols/silc/buddy.c:1560 src/protocols/silc/ops.c:1407 |
9544 | 9084 #, fuzzy |
9085 msgid "Kill User" | |
9086 msgstr "Người dùng Gaim" | |
9087 | |
9088 #: src/protocols/silc/chat.c:37 | |
9089 #, fuzzy | |
9090 msgid "_Passphrase:" | |
9091 msgstr "_Mật khẩu:" | |
9092 | |
9882 | 9093 #: src/protocols/silc/chat.c:78 |
9544 | 9094 #, c-format |
9095 msgid "Channel %s does not exist in the network" | |
9096 msgstr "" | |
9097 | |
9882 | 9098 #: src/protocols/silc/chat.c:79 src/protocols/silc/chat.c:171 |
9544 | 9099 #, fuzzy |
9100 msgid "Channel Information" | |
9101 msgstr "Thông tin" | |
9102 | |
9882 | 9103 #: src/protocols/silc/chat.c:80 |
9544 | 9104 #, fuzzy |
9105 msgid "Cannot get channel information" | |
9106 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
9107 | |
9882 | 9108 #: src/protocols/silc/chat.c:117 |
9544 | 9109 #, fuzzy, c-format |
9110 msgid "<b>Channel Name:</b> %s" | |
9111 msgstr "Tên hiển thị:" | |
9112 | |
9882 | 9113 #: src/protocols/silc/chat.c:120 |
9544 | 9114 #, fuzzy, c-format |
9115 msgid "<br><b>User Count:</b> %d" | |
9116 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" | |
9117 | |
9882 | 9118 #: src/protocols/silc/chat.c:127 |
9544 | 9119 #, c-format |
9120 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" | |
9121 msgstr "" | |
9122 | |
9882 | 9123 #: src/protocols/silc/chat.c:136 |
9544 | 9124 #, c-format |
9125 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" | |
9126 msgstr "" | |
9127 | |
9882 | 9128 #: src/protocols/silc/chat.c:139 |
9544 | 9129 #, c-format |
9130 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" | |
9131 msgstr "" | |
9132 | |
9882 | 9133 #: src/protocols/silc/chat.c:144 |
9544 | 9134 #, fuzzy, c-format |
9135 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" | |
9136 msgstr "" | |
9137 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" | |
9138 "%s<br><br>" | |
9139 | |
9882 | 9140 #: src/protocols/silc/chat.c:149 |
9544 | 9141 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " |
9142 msgstr "" | |
9143 | |
9882 | 9144 #: src/protocols/silc/chat.c:162 |
9544 | 9145 #, c-format |
9146 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" | |
9147 msgstr "" | |
9148 | |
9882 | 9149 #: src/protocols/silc/chat.c:163 |
9544 | 9150 #, c-format |
9151 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" | |
9152 msgstr "" | |
9153 | |
9882 | 9154 #: src/protocols/silc/chat.c:233 |
9544 | 9155 msgid "Add Channel Public Key" |
9156 msgstr "" | |
9157 | |
9158 #. Add new public key | |
9882 | 9159 #: src/protocols/silc/chat.c:288 |
9544 | 9160 msgid "Open Public Key..." |
9161 msgstr "" | |
9162 | |
9882 | 9163 #: src/protocols/silc/chat.c:397 |
9544 | 9164 #, fuzzy |
9165 msgid "Channel Passphrase" | |
9166 msgstr "Đổi mật khẩu" | |
9167 | |
9882 | 9168 #: src/protocols/silc/chat.c:404 |
9544 | 9169 msgid "Channel Public Keys List" |
9170 msgstr "" | |
9171 | |
9882 | 9172 #: src/protocols/silc/chat.c:409 |
9544 | 9173 msgid "" |
9174 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " | |
9175 "access. The authentication may be based on passphrase and digital " | |
9176 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " | |
9177 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " | |
9178 "able to join." | |
9179 msgstr "" | |
9180 | |
9882 | 9181 #: src/protocols/silc/chat.c:418 src/protocols/silc/chat.c:419 |
9182 #: src/protocols/silc/chat.c:456 src/protocols/silc/chat.c:457 | |
9183 #: src/protocols/silc/chat.c:886 | |
9544 | 9184 #, fuzzy |
9185 msgid "Channel Authentication" | |
9186 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" | |
9187 | |
9882 | 9188 #: src/protocols/silc/chat.c:420 src/protocols/silc/chat.c:458 |
9544 | 9189 #, fuzzy |
9190 msgid "Add / Remove" | |
9191 msgstr "Xóa bỏ" | |
9192 | |
9882 | 9193 #: src/protocols/silc/chat.c:575 |
9544 | 9194 #, fuzzy |
9195 msgid "Group Name" | |
9196 msgstr "Tên nhóm mới" | |
9197 | |
10302 | 9198 #: src/protocols/silc/chat.c:579 src/protocols/silc/ops.c:1687 |
9544 | 9199 #, fuzzy |
9200 msgid "Passphrase" | |
9201 msgstr "Đã gửi mật khẩu" | |
9202 | |
9882 | 9203 #: src/protocols/silc/chat.c:590 |
9544 | 9204 #, fuzzy, c-format |
9205 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." | |
9206 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." | |
9207 | |
9882 | 9208 #: src/protocols/silc/chat.c:592 |
9544 | 9209 #, fuzzy |
9210 msgid "Add Channel Private Group" | |
9211 msgstr "Thêm nhóm mới" | |
9212 | |
9882 | 9213 #: src/protocols/silc/chat.c:719 |
9544 | 9214 #, fuzzy |
9215 msgid "User Limit" | |
9216 msgstr "Cho phép" | |
9217 | |
9882 | 9218 #: src/protocols/silc/chat.c:720 |
9544 | 9219 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." |
9220 msgstr "" | |
9221 | |
9882 | 9222 #: src/protocols/silc/chat.c:862 |
9544 | 9223 msgid "Get Info" |
9224 msgstr "Lấy thông tin" | |
9225 | |
9882 | 9226 #: src/protocols/silc/chat.c:869 |
9544 | 9227 #, fuzzy |
9228 msgid "Invite List" | |
9229 msgstr "Mời" | |
9230 | |
9882 | 9231 #: src/protocols/silc/chat.c:873 |
9544 | 9232 #, fuzzy |
9233 msgid "Ban List" | |
9234 msgstr "Danh sách Buddy" | |
9235 | |
9882 | 9236 #: src/protocols/silc/chat.c:880 |
9544 | 9237 #, fuzzy |
9238 msgid "Add Private Group" | |
9239 msgstr "Thêm nhóm" | |
9240 | |
9882 | 9241 #: src/protocols/silc/chat.c:891 |
9544 | 9242 msgid "Reset Permanent" |
9243 msgstr "" | |
9244 | |
9882 | 9245 #: src/protocols/silc/chat.c:895 |
9544 | 9246 msgid "Set Permanent" |
9247 msgstr "" | |
9248 | |
9882 | 9249 #: src/protocols/silc/chat.c:902 |
9544 | 9250 #, fuzzy |
9251 msgid "Set User Limit" | |
9252 msgstr "Lập thông tin người dùng" | |
9253 | |
9882 | 9254 #: src/protocols/silc/chat.c:907 |
9544 | 9255 #, fuzzy |
9256 msgid "Reset Topic Restriction" | |
9257 msgstr "Thông báo phiên bản mới" | |
9258 | |
9882 | 9259 #: src/protocols/silc/chat.c:911 |
9544 | 9260 msgid "Set Topic Restriction" |
9261 msgstr "" | |
9262 | |
9882 | 9263 #: src/protocols/silc/chat.c:917 |
9544 | 9264 msgid "Reset Private Channel" |
9265 msgstr "" | |
9266 | |
9882 | 9267 #: src/protocols/silc/chat.c:921 |
9544 | 9268 msgid "Set Private Channel" |
9269 msgstr "" | |
9270 | |
9882 | 9271 #: src/protocols/silc/chat.c:927 |
9544 | 9272 msgid "Reset Secret Channel" |
9273 msgstr "" | |
9274 | |
9882 | 9275 #: src/protocols/silc/chat.c:931 |
9544 | 9276 msgid "Set Secret Channel" |
9277 msgstr "" | |
9278 | |
9882 | 9279 #: src/protocols/silc/chat.c:993 |
9544 | 9280 #, fuzzy, c-format |
9281 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" | |
9282 msgstr "Bạn bị cấm từ %s." | |
9283 | |
9882 | 9284 #: src/protocols/silc/chat.c:997 |
9544 | 9285 #, c-format |
9286 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" | |
9287 msgstr "" | |
9288 | |
10302 | 9289 #: src/protocols/silc/chat.c:1056 |
9544 | 9290 #, c-format |
9291 msgid "" | |
9292 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" | |
9293 msgstr "" | |
9294 | |
10302 | 9295 #: src/protocols/silc/chat.c:1058 |
9544 | 9296 #, fuzzy |
9297 msgid "Join Private Group" | |
9298 msgstr "Tham gia nhóm nào:" | |
9299 | |
10302 | 9300 #: src/protocols/silc/chat.c:1059 |
9544 | 9301 #, fuzzy |
9302 msgid "Cannot join private group" | |
9303 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" | |
9304 | |
10302 | 9305 #: src/protocols/silc/chat.c:1252 src/protocols/silc/silc.c:914 |
9544 | 9306 msgid "Cannot call command" |
9307 msgstr "" | |
9308 | |
10302 | 9309 #: src/protocols/silc/chat.c:1253 src/protocols/silc/silc.c:915 |
9544 | 9310 #, fuzzy |
9311 msgid "Unknown command" | |
9312 msgstr "Lệnh không xác định: %s" | |
9313 | |
9314 #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92 | |
9315 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100 | |
9882 | 9316 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205 |
9317 #: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215 | |
9318 #: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340 | |
9544 | 9319 #, fuzzy |
9320 msgid "Secure File Transfer" | |
9321 msgstr "Truyền tập tin" | |
9322 | |
9323 #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93 | |
9324 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101 | |
9325 #: src/protocols/silc/ft.c:105 | |
9326 #, fuzzy | |
9327 msgid "Error during file transfer" | |
9328 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" | |
9329 | |
9330 #: src/protocols/silc/ft.c:94 | |
9331 msgid "Permission denied" | |
9332 msgstr "" | |
9333 | |
9334 #: src/protocols/silc/ft.c:98 | |
9335 msgid "Key agreement failed" | |
9336 msgstr "" | |
9337 | |
9338 #: src/protocols/silc/ft.c:102 | |
9339 #, fuzzy | |
10302 | 9340 msgid "File transfer session does not exist" |
9544 | 9341 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." |
9342 | |
9882 | 9343 #: src/protocols/silc/ft.c:206 |
9544 | 9344 #, fuzzy |
9345 msgid "No file transfer session active" | |
9346 msgstr "Máy chủ truyền tập tin" | |
9347 | |
9882 | 9348 #: src/protocols/silc/ft.c:211 |
9544 | 9349 #, fuzzy |
9350 msgid "File transfer already started" | |
9351 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" | |
9352 | |
9882 | 9353 #: src/protocols/silc/ft.c:216 |
9544 | 9354 #, fuzzy |
9355 msgid "Could not perform key agreement for file transfer" | |
9356 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" | |
9357 | |
9882 | 9358 #: src/protocols/silc/ft.c:222 |
9544 | 9359 #, fuzzy |
9360 msgid "Could not start the file transfer" | |
9361 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" | |
9362 | |
9882 | 9363 #: src/protocols/silc/ft.c:341 |
9544 | 9364 #, fuzzy |
9365 msgid "Cannot send file" | |
9366 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." | |
9367 | |
10302 | 9368 #: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350 |
9369 #: src/protocols/silc/ops.c:359 | |
9544 | 9370 #, fuzzy, c-format |
9371 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" | |
9372 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" | |
9373 | |
10302 | 9374 #: src/protocols/silc/ops.c:425 |
9544 | 9375 #, c-format |
9376 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" | |
9377 msgstr "" | |
9378 | |
10302 | 9379 #: src/protocols/silc/ops.c:429 |
9544 | 9380 #, c-format |
9381 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" | |
9382 msgstr "" | |
9383 | |
10302 | 9384 #: src/protocols/silc/ops.c:462 |
9544 | 9385 #, c-format |
9386 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" | |
9387 msgstr "" | |
9388 | |
10302 | 9389 #: src/protocols/silc/ops.c:470 |
9544 | 9390 #, c-format |
9391 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" | |
9392 msgstr "" | |
9393 | |
10302 | 9394 #: src/protocols/silc/ops.c:499 |
9544 | 9395 #, fuzzy, c-format |
9396 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" | |
9397 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" | |
9398 | |
10302 | 9399 #: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534 |
9400 #: src/protocols/silc/ops.c:539 | |
9544 | 9401 #, fuzzy, c-format |
9402 msgid "You have been killed by %s (%s)" | |
9403 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" | |
9404 | |
10302 | 9405 #: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565 |
9406 #: src/protocols/silc/ops.c:570 | |
9544 | 9407 #, fuzzy, c-format |
9408 msgid "Killed by %s (%s)" | |
9409 msgstr "Bị %s đá (%s)" | |
9410 | |
10302 | 9411 #: src/protocols/silc/ops.c:616 |
9544 | 9412 #, fuzzy |
9413 msgid "Server signoff" | |
9414 msgstr "Ngắt kết nối" | |
9415 | |
10302 | 9416 #: src/protocols/silc/ops.c:803 |
9544 | 9417 #, fuzzy |
9418 msgid "Personal Information" | |
9419 msgstr "Thông tin lý lịch" | |
9420 | |
10302 | 9421 #: src/protocols/silc/ops.c:826 |
9544 | 9422 #, fuzzy |
9423 msgid "Birth Day" | |
9424 msgstr "Ngày sinh" | |
9425 | |
10302 | 9426 #: src/protocols/silc/ops.c:830 |
9544 | 9427 #, fuzzy |
9428 msgid "Job Title" | |
9429 msgstr "Chức danh" | |
9430 | |
10302 | 9431 #: src/protocols/silc/ops.c:834 |
9544 | 9432 #, fuzzy |
9433 msgid "Job Role" | |
9434 msgstr "Vị trí" | |
9435 | |
10302 | 9436 #: src/protocols/silc/ops.c:838 |
9544 | 9437 #, fuzzy |
9438 msgid "Organization" | |
9439 msgstr "Phòng ban" | |
9440 | |
10302 | 9441 #: src/protocols/silc/ops.c:842 |
9544 | 9442 #, fuzzy |
9443 msgid "Unit" | |
9444 msgstr "Mời" | |
9445 | |
10302 | 9446 #: src/protocols/silc/ops.c:861 |
9544 | 9447 #, fuzzy |
9448 msgid "EMail" | |
9449 msgstr "Email" | |
9450 | |
10302 | 9451 #: src/protocols/silc/ops.c:866 |
9544 | 9452 #, fuzzy |
9453 msgid "Note" | |
9454 msgstr "Không" | |
9455 | |
10302 | 9456 #: src/protocols/silc/ops.c:914 |
9544 | 9457 #, fuzzy |
9458 msgid "Join Chat" | |
9459 msgstr "Tham gia Chat" | |
9460 | |
10302 | 9461 #: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1142 |
9544 | 9462 msgid "Public Key Fingerprint" |
9463 msgstr "" | |
9464 | |
10302 | 9465 #: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1143 |
9544 | 9466 msgid "Public Key Babbleprint" |
9467 msgstr "" | |
9468 | |
10302 | 9469 #: src/protocols/silc/ops.c:1084 |
9544 | 9470 #, fuzzy |
9471 msgid "More..." | |
9472 msgstr "Chọn..." | |
9473 | |
10302 | 9474 #: src/protocols/silc/ops.c:1159 src/protocols/silc/silc.c:802 |
9544 | 9475 #, fuzzy |
9476 msgid "Detach From Server" | |
9477 msgstr "Máy chủ Proxy" | |
9478 | |
10302 | 9479 #: src/protocols/silc/ops.c:1159 |
9544 | 9480 msgid "Cannot detach" |
9481 msgstr "" | |
9482 | |
10302 | 9483 #: src/protocols/silc/ops.c:1170 |
9544 | 9484 #, fuzzy |
9485 msgid "Cannot set topic" | |
9486 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" | |
9487 | |
10302 | 9488 #: src/protocols/silc/ops.c:1202 |
9544 | 9489 #, fuzzy |
9490 msgid "Failed to change nickname" | |
9491 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" | |
9492 | |
10302 | 9493 #: src/protocols/silc/ops.c:1287 |
9544 | 9494 msgid "No public key was received" |
9495 msgstr "" | |
9496 | |
10302 | 9497 #: src/protocols/silc/ops.c:1300 src/protocols/silc/ops.c:1314 |
9544 | 9498 #, fuzzy |
9499 msgid "Server Information" | |
9500 msgstr "Thông tin về công việc" | |
9501 | |
10302 | 9502 #: src/protocols/silc/ops.c:1301 |
9544 | 9503 #, fuzzy |
9504 msgid "Cannot get server information" | |
9505 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
9506 | |
10302 | 9507 #: src/protocols/silc/ops.c:1332 src/protocols/silc/ops.c:1341 |
9544 | 9508 #, fuzzy |
9509 msgid "Server Statistics" | |
9510 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
9511 | |
10302 | 9512 #: src/protocols/silc/ops.c:1333 |
9544 | 9513 #, fuzzy |
9514 msgid "Cannot get server statistics" | |
9515 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" | |
9516 | |
10302 | 9517 #: src/protocols/silc/ops.c:1342 |
9754 | 9518 #, fuzzy |
9519 msgid "No server statistics available" | |
9544 | 9520 msgstr "Hiện không có hành động nào" |
9521 | |
10302 | 9522 #: src/protocols/silc/ops.c:1364 |
9544 | 9523 #, c-format |
9524 msgid "" | |
9525 "Local server start time: %s\n" | |
9526 "Local server uptime: %s\n" | |
9527 "Local server clients: %d\n" | |
9528 "Local server channels: %d\n" | |
9529 "Local server operators: %d\n" | |
9530 "Local router operators: %d\n" | |
9531 "Local cell clients: %d\n" | |
9532 "Local cell channels: %d\n" | |
9533 "Local cell servers: %d\n" | |
9534 "Total clients: %d\n" | |
9535 "Total channels: %d\n" | |
9536 "Total servers: %d\n" | |
9537 "Total routers: %d\n" | |
9538 "Total server operators: %d\n" | |
9539 "Total router operators: %d\n" | |
9540 msgstr "" | |
9541 | |
10302 | 9542 #: src/protocols/silc/ops.c:1387 |
9544 | 9543 msgid "Network Statistics" |
9544 msgstr "" | |
9545 | |
10302 | 9546 #: src/protocols/silc/ops.c:1395 src/protocols/silc/ops.c:1400 |
9544 | 9547 msgid "Ping" |
9548 msgstr "" | |
9549 | |
10302 | 9550 #: src/protocols/silc/ops.c:1395 |
9544 | 9551 msgid "Ping failed" |
9552 msgstr "" | |
9553 | |
10302 | 9554 #: src/protocols/silc/ops.c:1400 |
9544 | 9555 #, fuzzy |
9556 msgid "Ping reply received from server" | |
9557 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." | |
9558 | |
10302 | 9559 #: src/protocols/silc/ops.c:1408 |
9544 | 9560 #, fuzzy |
9561 msgid "Could not kill user" | |
9562 msgstr "Không thể gửi" | |
9563 | |
10302 | 9564 #: src/protocols/silc/ops.c:1489 |
9544 | 9565 #, fuzzy |
9566 msgid "Error during connecting to SILC Server" | |
9567 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
9568 | |
10302 | 9569 #: src/protocols/silc/ops.c:1494 |
9544 | 9570 msgid "Key Exchange failed" |
9571 msgstr "" | |
9572 | |
10302 | 9573 #: src/protocols/silc/ops.c:1503 |
9544 | 9574 msgid "" |
9575 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." | |
9576 msgstr "" | |
9577 | |
10302 | 9578 #: src/protocols/silc/ops.c:1538 |
9544 | 9579 #, fuzzy |
9580 msgid "Disconnected by server" | |
9581 msgstr "Kết nối máy chủ" | |
9582 | |
10302 | 9583 #: src/protocols/silc/ops.c:1598 src/protocols/silc/ops.c:1645 |
9584 #: src/protocols/silc/silc.c:192 | |
9544 | 9585 #, fuzzy |
9586 msgid "Resuming session" | |
9587 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" | |
9588 | |
10302 | 9589 #: src/protocols/silc/ops.c:1600 |
9544 | 9590 #, fuzzy |
9591 msgid "Authenticating connection" | |
9592 msgstr "Xác thực" | |
9593 | |
10302 | 9594 #: src/protocols/silc/ops.c:1647 |
9544 | 9595 #, fuzzy |
9596 msgid "Verifying server public key" | |
9597 msgstr "Đọc khóa máy chủ" | |
9598 | |
10302 | 9599 #: src/protocols/silc/ops.c:1688 |
9544 | 9600 #, fuzzy |
9601 msgid "Passphrase required" | |
9602 msgstr "Yêu cầu mã hóa" | |
9603 | |
10302 | 9604 #: src/protocols/silc/ops.c:1717 |
9544 | 9605 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" |
9606 msgstr "" | |
9607 | |
10302 | 9608 #: src/protocols/silc/ops.c:1720 |
9754 | 9609 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" |
9544 | 9610 msgstr "" |
9611 | |
10302 | 9612 #: src/protocols/silc/ops.c:1723 |
9754 | 9613 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" |
9544 | 9614 msgstr "" |
9615 | |
10302 | 9616 #: src/protocols/silc/ops.c:1726 |
9882 | 9617 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" |
9618 msgstr "" | |
9619 | |
10302 | 9620 #: src/protocols/silc/ops.c:1729 |
9882 | 9621 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" |
9622 msgstr "" | |
9623 | |
10302 | 9624 #: src/protocols/silc/ops.c:1732 |
9882 | 9625 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" |
9626 msgstr "" | |
9627 | |
10302 | 9628 #: src/protocols/silc/ops.c:1735 |
9629 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" | |
9630 msgstr "" | |
9631 | |
9882 | 9632 #: src/protocols/silc/ops.c:1737 |
10302 | 9633 msgid "Failure: Incorrect signature" |
9882 | 9634 msgstr "" |
9635 | |
9636 #: src/protocols/silc/ops.c:1739 | |
9637 msgid "Failure: Invalid cookie" | |
9638 msgstr "" | |
9639 | |
10302 | 9640 #: src/protocols/silc/ops.c:1750 |
9544 | 9641 #, fuzzy |
9642 msgid "Failure: Authentication failed" | |
9643 msgstr "Không xác thực được" | |
9644 | |
9645 #: src/protocols/silc/pk.c:103 | |
9646 #, c-format | |
9647 msgid "" | |
9648 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " | |
9649 "still like to accept this public key?" | |
9650 msgstr "" | |
9651 | |
9652 #: src/protocols/silc/pk.c:108 | |
9653 #, c-format | |
9654 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" | |
9655 msgstr "" | |
9656 | |
9657 #: src/protocols/silc/pk.c:112 | |
9658 #, c-format | |
9659 msgid "" | |
9660 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" | |
9661 "\n" | |
9662 "%s\n" | |
9663 "%s\n" | |
9664 msgstr "" | |
9665 | |
10302 | 9666 #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140 |
9544 | 9667 msgid "Verify Public Key" |
9668 msgstr "" | |
9669 | |
10302 | 9670 #: src/protocols/silc/pk.c:119 |
9544 | 9671 #, fuzzy |
9672 msgid "View..." | |
9673 msgstr "Mới..." | |
9674 | |
10302 | 9675 #: src/protocols/silc/pk.c:141 |
9544 | 9676 #, fuzzy |
9677 msgid "Unsupported public key type" | |
9678 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" | |
9679 | |
10302 | 9680 #: src/protocols/silc/silc.c:152 |
9544 | 9681 #, fuzzy |
9682 msgid "Connection failed" | |
9683 msgstr "Lỗi kết nối từ xa" | |
9684 | |
10302 | 9685 #: src/protocols/silc/silc.c:184 |
9544 | 9686 #, fuzzy |
9687 msgid "Cannot initialize SILC Client connection" | |
9688 msgstr "Hoàn tất kết nối" | |
9689 | |
10302 | 9690 #: src/protocols/silc/silc.c:195 |
9544 | 9691 msgid "Performing key exchange" |
9692 msgstr "" | |
9693 | |
10302 | 9694 #: src/protocols/silc/silc.c:267 |
9544 | 9695 msgid "Out of memory" |
9696 msgstr "" | |
9697 | |
9698 #. Progress | |
10302 | 9699 #: src/protocols/silc/silc.c:301 |
9544 | 9700 #, fuzzy |
9701 msgid "Connecting to SILC Server" | |
9702 msgstr "Kết nối máy chủ" | |
9703 | |
10302 | 9704 #: src/protocols/silc/silc.c:631 |
9544 | 9705 #, fuzzy |
9706 msgid "Your Current Mood" | |
9707 msgstr "Hiện thời trên" | |
9708 | |
10302 | 9709 #: src/protocols/silc/silc.c:633 |
9544 | 9710 msgid "Normal" |
9711 msgstr "" | |
9712 | |
10302 | 9713 #: src/protocols/silc/silc.c:658 |
9544 | 9714 msgid "" |
9715 "\n" | |
9716 "Your Preferred Contact Methods" | |
9717 msgstr "" | |
9718 | |
10302 | 9719 #: src/protocols/silc/silc.c:666 src/protocols/silc/util.c:514 |
9544 | 9720 #, fuzzy |
9721 msgid "SMS" | |
9722 msgstr "MSN" | |
9723 | |
10302 | 9724 #: src/protocols/silc/silc.c:668 src/protocols/silc/util.c:516 |
9544 | 9725 #, fuzzy |
9726 msgid "MMS" | |
9727 msgstr "MSN" | |
9728 | |
10302 | 9729 #: src/protocols/silc/silc.c:670 src/protocols/silc/util.c:518 |
9544 | 9730 #, fuzzy |
9731 msgid "Video Conferencing" | |
9732 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
9733 | |
10302 | 9734 #: src/protocols/silc/silc.c:675 |
9544 | 9735 msgid "Your Current Status" |
9736 msgstr "" | |
9737 | |
10302 | 9738 #: src/protocols/silc/silc.c:682 |
9544 | 9739 #, fuzzy |
9740 msgid "Online Services" | |
9741 msgstr "Đã kết nối từ" | |
9742 | |
10302 | 9743 #: src/protocols/silc/silc.c:685 |
9544 | 9744 msgid "Let others see what services you are using" |
9745 msgstr "" | |
9746 | |
10302 | 9747 #: src/protocols/silc/silc.c:691 |
9544 | 9748 msgid "Let others see what computer you are using" |
9749 msgstr "" | |
9750 | |
10302 | 9751 #: src/protocols/silc/silc.c:698 |
9544 | 9752 msgid "Your VCard File" |
9753 msgstr "" | |
9754 | |
10302 | 9755 #: src/protocols/silc/silc.c:711 src/protocols/silc/silc.c:712 |
9544 | 9756 msgid "User Online Status Attributes" |
9757 msgstr "" | |
9758 | |
10302 | 9759 #: src/protocols/silc/silc.c:713 |
9544 | 9760 msgid "" |
9761 "You can let other users see your online status information and your personal " | |
9762 "information. Please fill the information you would like other users to see " | |
9763 "about yourself." | |
9764 msgstr "" | |
9765 | |
10302 | 9766 #: src/protocols/silc/silc.c:753 src/protocols/silc/silc.c:759 |
9767 #: src/protocols/silc/silc.c:1159 | |
9544 | 9768 #, fuzzy |
9769 msgid "Message of the Day" | |
9770 msgstr "Thông điệp từ %s" | |
9771 | |
10302 | 9772 #: src/protocols/silc/silc.c:753 |
9544 | 9773 #, fuzzy |
9774 msgid "No Message of the Day available" | |
9775 msgstr "MOTD hiện không có" | |
9776 | |
10302 | 9777 #: src/protocols/silc/silc.c:754 src/protocols/silc/silc.c:1154 |
9544 | 9778 #, fuzzy |
9779 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" | |
9780 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." | |
9781 | |
10302 | 9782 #: src/protocols/silc/silc.c:797 |
9544 | 9783 #, fuzzy |
9784 msgid "Online Status" | |
9785 msgstr "Đã kết nối từ" | |
9786 | |
10302 | 9787 #: src/protocols/silc/silc.c:806 |
9544 | 9788 msgid "View Message of the Day" |
9789 msgstr "" | |
9790 | |
10302 | 9791 #: src/protocols/silc/silc.c:879 |
9544 | 9792 #, c-format |
9793 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" | |
9794 msgstr "" | |
9795 | |
10302 | 9796 #: src/protocols/silc/silc.c:1030 |
9544 | 9797 #, fuzzy |
9798 msgid "Topic too long" | |
9799 msgstr "Lý lịch quá dài." | |
9800 | |
10302 | 9801 #: src/protocols/silc/silc.c:1111 |
9544 | 9802 msgid "You must specify a nick" |
9803 msgstr "" | |
9804 | |
10302 | 9805 #: src/protocols/silc/silc.c:1213 |
9544 | 9806 #, fuzzy, c-format |
9807 msgid "channel %s not found" | |
9808 msgstr "không tìm thấy %s .\n" | |
9809 | |
10302 | 9810 #: src/protocols/silc/silc.c:1218 |
9544 | 9811 #, fuzzy, c-format |
9812 msgid "channel modes for %s: %s" | |
9813 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" | |
9814 | |
10302 | 9815 #: src/protocols/silc/silc.c:1220 |
9544 | 9816 #, c-format |
9817 msgid "no channel modes are set on %s" | |
9818 msgstr "" | |
9819 | |
10302 | 9820 #: src/protocols/silc/silc.c:1233 |
9544 | 9821 #, fuzzy, c-format |
9822 msgid "Failed to set cmodes for %s" | |
9823 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" | |
9824 | |
10302 | 9825 #: src/protocols/silc/silc.c:1263 |
9544 | 9826 #, fuzzy, c-format |
9827 msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)" | |
9828 msgstr "Lệnh không xác định: %s" | |
9829 | |
10302 | 9830 #: src/protocols/silc/silc.c:1326 |
9544 | 9831 msgid "part [channel]: Leave the chat" |
9832 msgstr "" | |
9833 | |
10302 | 9834 #: src/protocols/silc/silc.c:1330 |
9544 | 9835 msgid "leave [channel]: Leave the chat" |
9836 msgstr "" | |
9837 | |
10302 | 9838 #: src/protocols/silc/silc.c:1334 |
9544 | 9839 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" |
9840 msgstr "" | |
9841 | |
9882 | 9842 #: src/protocols/silc/silc.c:1339 |
10302 | 9843 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" |
9544 | 9844 msgstr "" |
9845 | |
9882 | 9846 #: src/protocols/silc/silc.c:1343 |
10302 | 9847 msgid "list: List channels on this network" |
9544 | 9848 msgstr "" |
9849 | |
9882 | 9850 #: src/protocols/silc/silc.c:1347 |
10302 | 9851 msgid "whois <nick>: View nick's information" |
9852 msgstr "" | |
9853 | |
9854 #: src/protocols/silc/silc.c:1351 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2563 | |
9855 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" | |
9544 | 9856 msgstr "" |
9857 | |
9882 | 9858 #: src/protocols/silc/silc.c:1355 |
10302 | 9859 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" |
9860 msgstr "" | |
9861 | |
9862 #: src/protocols/silc/silc.c:1359 | |
9863 msgid "motd: View the server's Message Of The Day" | |
9864 msgstr "" | |
9865 | |
9866 #: src/protocols/silc/silc.c:1363 | |
9867 msgid "detach: Detach this session" | |
9868 msgstr "" | |
9869 | |
9870 #: src/protocols/silc/silc.c:1367 | |
9871 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" | |
9872 msgstr "" | |
9873 | |
9874 #: src/protocols/silc/silc.c:1371 | |
9544 | 9875 msgid "call <command>: Call any silc client command" |
9876 msgstr "" | |
9877 | |
9882 | 9878 #: src/protocols/silc/silc.c:1377 |
10302 | 9879 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" |
9544 | 9880 msgstr "" |
9881 | |
9882 | 9882 #: src/protocols/silc/silc.c:1381 |
10302 | 9883 msgid "nick <newnick>: Change your nickname" |
9544 | 9884 msgstr "" |
9885 | |
9882 | 9886 #: src/protocols/silc/silc.c:1385 |
10302 | 9887 msgid "whowas <nick>: View nick's information" |
9544 | 9888 msgstr "" |
9889 | |
9882 | 9890 #: src/protocols/silc/silc.c:1389 |
9544 | 9891 msgid "" |
10302 | 9892 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " |
9893 "channel modes" | |
9544 | 9894 msgstr "" |
9895 | |
9882 | 9896 #: src/protocols/silc/silc.c:1393 |
10302 | 9897 msgid "" |
9898 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " | |
9899 "on channel" | |
9544 | 9900 msgstr "" |
9901 | |
9882 | 9902 #: src/protocols/silc/silc.c:1397 |
10302 | 9903 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" |
9544 | 9904 msgstr "" |
9905 | |
9882 | 9906 #: src/protocols/silc/silc.c:1401 |
10302 | 9907 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" |
9544 | 9908 msgstr "" |
9909 | |
9882 | 9910 #: src/protocols/silc/silc.c:1405 |
10302 | 9911 msgid "" |
9912 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " | |
9913 "channel invite list" | |
9544 | 9914 msgstr "" |
9915 | |
9882 | 9916 #: src/protocols/silc/silc.c:1409 |
10302 | 9917 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" |
9544 | 9918 msgstr "" |
9919 | |
9882 | 9920 #: src/protocols/silc/silc.c:1413 |
10302 | 9921 msgid "info [server]: View server administrative details" |
9922 msgstr "" | |
9923 | |
9924 #: src/protocols/silc/silc.c:1417 | |
9925 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" | |
9926 msgstr "" | |
9927 | |
9928 #: src/protocols/silc/silc.c:1421 | |
9929 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" | |
9930 msgstr "" | |
9931 | |
9932 #: src/protocols/silc/silc.c:1425 | |
9933 msgid "stats: View server and network statistics" | |
9934 msgstr "" | |
9935 | |
9936 #: src/protocols/silc/silc.c:1429 | |
9544 | 9937 msgid "ping: Send PING to the connected server" |
9938 msgstr "" | |
9939 | |
10302 | 9940 #: src/protocols/silc/silc.c:1434 |
9544 | 9941 msgid "users <channel>: List users in channel" |
9942 msgstr "" | |
9943 | |
10302 | 9944 #: src/protocols/silc/silc.c:1438 |
9544 | 9945 msgid "" |
9946 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " | |
9947 "specific users in channel(s)" | |
9948 msgstr "" | |
9949 | |
10302 | 9950 #: src/protocols/silc/silc.c:1450 |
9544 | 9951 #, fuzzy |
9952 msgid "Instant Messages" | |
9953 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" | |
9954 | |
10302 | 9955 #: src/protocols/silc/silc.c:1455 |
9544 | 9956 #, fuzzy |
9957 msgid "Digitally sign all IM messages" | |
9958 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" | |
9959 | |
10302 | 9960 #: src/protocols/silc/silc.c:1460 |
9544 | 9961 msgid "Verify all IM message signatures" |
9962 msgstr "" | |
9963 | |
10302 | 9964 #: src/protocols/silc/silc.c:1463 |
9544 | 9965 #, fuzzy |
9966 msgid "Channel Messages" | |
9967 msgstr "Thông báo trạng thái" | |
9968 | |
10302 | 9969 #: src/protocols/silc/silc.c:1468 |
9544 | 9970 #, fuzzy |
9971 msgid "Digitally sign all channel messages" | |
9972 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" | |
9973 | |
10302 | 9974 #: src/protocols/silc/silc.c:1473 |
9544 | 9975 msgid "Verify all channel message signatures" |
9976 msgstr "" | |
9977 | |
10302 | 9978 #: src/protocols/silc/silc.c:1476 |
9544 | 9979 msgid "Default SILC Key Pair" |
9980 msgstr "" | |
9981 | |
10302 | 9982 #: src/protocols/silc/silc.c:1481 |
9544 | 9983 msgid "SILC Public Key" |
9984 msgstr "" | |
9985 | |
10302 | 9986 #: src/protocols/silc/silc.c:1486 |
9544 | 9987 msgid "SILC Private Key" |
9988 msgstr "" | |
9989 | |
9990 #. *< type | |
9991 #. *< ui_requirement | |
9992 #. *< flags | |
9993 #. *< dependencies | |
9994 #. *< priority | |
9995 #. *< id | |
9996 #. *< name | |
9997 #. *< version | |
9998 #. * summary | |
10302 | 9999 #: src/protocols/silc/silc.c:1575 |
9544 | 10000 #, fuzzy |
10001 msgid "SILC Protocol Plugin" | |
10002 msgstr "Plugin giao thức IRC" | |
10003 | |
10004 #. * description | |
10302 | 10005 #: src/protocols/silc/silc.c:1577 |
9544 | 10006 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" |
10007 msgstr "" | |
10008 | |
10302 | 10009 #: src/protocols/silc/silc.c:1607 |
9544 | 10010 #, fuzzy |
10011 msgid "Public key authentication" | |
10012 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" | |
10013 | |
10302 | 10014 #: src/protocols/silc/silc.c:1613 |
9544 | 10015 msgid "Public Key File" |
10016 msgstr "" | |
10017 | |
10302 | 10018 #: src/protocols/silc/silc.c:1617 |
9544 | 10019 msgid "Private Key File" |
10020 msgstr "" | |
10021 | |
10302 | 10022 #: src/protocols/silc/silc.c:1622 |
9882 | 10023 msgid "Reject watching by other users" |
10024 msgstr "" | |
10025 | |
10302 | 10026 #: src/protocols/silc/silc.c:1625 |
9544 | 10027 #, fuzzy |
10028 msgid "Block invites" | |
10029 msgstr "Chặn người dùng" | |
10030 | |
10302 | 10031 #: src/protocols/silc/silc.c:1628 |
9544 | 10032 msgid "Block IMs without Key Exchange" |
10033 msgstr "" | |
10034 | |
10302 | 10035 #: src/protocols/silc/silc.c:1631 |
9544 | 10036 msgid "Reject online status attribute requests" |
10037 msgstr "" | |
10038 | |
10039 #: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227 | |
10040 msgid "Creating SILC key pair..." | |
10041 msgstr "" | |
10042 | |
10043 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in | |
10044 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, | |
10045 #. sum: 3 tabs or 24 characters) | |
10046 #: src/protocols/silc/util.c:310 | |
10047 #, fuzzy, c-format | |
10048 msgid "Real Name: \t%s\n" | |
10049 msgstr "Tên thật" | |
10050 | |
10051 #: src/protocols/silc/util.c:312 | |
10052 #, fuzzy, c-format | |
10053 msgid "User Name: \t%s\n" | |
10054 msgstr "_Tên đăng nhập:" | |
10055 | |
10056 #: src/protocols/silc/util.c:314 | |
10057 #, c-format | |
10058 msgid "EMail: \t\t%s\n" | |
10059 msgstr "" | |
10060 | |
10061 #: src/protocols/silc/util.c:316 | |
10062 #, c-format | |
10063 msgid "Host Name: \t%s\n" | |
10064 msgstr "" | |
10065 | |
10066 #: src/protocols/silc/util.c:318 | |
10067 #, fuzzy, c-format | |
10068 msgid "Organization: \t%s\n" | |
10069 msgstr "Tên Cơ Quan" | |
10070 | |
10071 #: src/protocols/silc/util.c:320 | |
10072 #, fuzzy, c-format | |
10073 msgid "Country: \t%s\n" | |
10074 msgstr "Quốc gia" | |
10075 | |
10076 #: src/protocols/silc/util.c:321 | |
10077 #, c-format | |
10078 msgid "Algorithm: \t%s\n" | |
10079 msgstr "" | |
10080 | |
10081 #: src/protocols/silc/util.c:322 | |
10082 #, c-format | |
10083 msgid "Key Length: \t%d bits\n" | |
10084 msgstr "" | |
10085 | |
10086 #: src/protocols/silc/util.c:324 | |
10087 #, c-format | |
10088 msgid "" | |
10089 "Public Key Fingerprint:\n" | |
10090 "%s\n" | |
10091 "\n" | |
10092 msgstr "" | |
10093 | |
10094 #: src/protocols/silc/util.c:325 | |
10095 #, c-format | |
10096 msgid "" | |
10097 "Public Key Babbleprint:\n" | |
10098 "%s" | |
10099 msgstr "" | |
10100 | |
10101 #: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330 | |
10102 #, fuzzy | |
10103 msgid "Public Key Information" | |
10104 msgstr "Thông tin lý lịch" | |
10105 | |
10106 #: src/protocols/silc/util.c:512 | |
10107 #, fuzzy | |
10108 msgid "Paging" | |
10109 msgstr "Tạo bản ghi" | |
10110 | |
10111 #: src/protocols/silc/util.c:536 | |
10112 #, fuzzy | |
10113 msgid "Computer" | |
10114 msgstr "Quốc gia" | |
10115 | |
10116 #: src/protocols/silc/util.c:540 | |
10117 msgid "PDA" | |
10118 msgstr "" | |
10119 | |
10120 #: src/protocols/silc/util.c:542 | |
10121 msgid "Terminal" | |
10122 msgstr "" | |
10123 | |
10302 | 10124 #: src/protocols/toc/toc.c:138 |
7608 | 10125 #, c-format |
10126 msgid "Looking up %s" | |
10127 msgstr "Đang tìm %s" | |
10128 | |
10302 | 10129 #: src/protocols/toc/toc.c:199 |
10130 #, c-format | |
10131 msgid "Signon: %s" | |
10132 msgstr "Kết nối: %s" | |
10133 | |
10134 #: src/protocols/toc/toc.c:481 | |
7608 | 10135 #, c-format |
10136 msgid "Unable to write file %s." | |
10137 msgstr "Không ghi được tập tin %s." | |
10138 | |
10302 | 10139 #: src/protocols/toc/toc.c:484 |
7608 | 10140 #, c-format |
10141 msgid "Unable to read file %s." | |
10142 msgstr "Không đọc được tập tin %s." | |
10143 | |
10302 | 10144 #: src/protocols/toc/toc.c:487 |
7608 | 10145 #, c-format |
10146 msgid "Message too long, last %s bytes truncated." | |
10147 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." | |
10148 | |
10302 | 10149 #: src/protocols/toc/toc.c:490 |
7608 | 10150 #, c-format |
10151 msgid "%s not currently logged in." | |
10152 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." | |
10153 | |
10302 | 10154 #: src/protocols/toc/toc.c:493 |
7608 | 10155 #, c-format |
10156 msgid "Warning of %s not allowed." | |
10157 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." | |
10158 | |
10302 | 10159 #: src/protocols/toc/toc.c:496 |
7608 | 10160 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." |
7634 | 10161 msgstr "" |
10162 "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " | |
10163 "chủ." | |
7608 | 10164 |
10302 | 10165 #: src/protocols/toc/toc.c:499 |
7608 | 10166 #, c-format |
10167 msgid "Chat in %s is not available." | |
10168 msgstr "Hiện không có Chat trong %s." | |
10169 | |
10302 | 10170 #: src/protocols/toc/toc.c:502 |
7608 | 10171 #, c-format |
10172 msgid "You are sending messages too fast to %s." | |
10173 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." | |
10174 | |
10302 | 10175 #: src/protocols/toc/toc.c:505 |
7608 | 10176 #, c-format |
10177 msgid "You missed an IM from %s because it was too big." | |
7681 | 10178 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." |
7608 | 10179 |
10302 | 10180 #: src/protocols/toc/toc.c:508 |
7608 | 10181 #, c-format |
10182 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." | |
7681 | 10183 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." |
7608 | 10184 |
10302 | 10185 #: src/protocols/toc/toc.c:511 |
7608 | 10186 msgid "Failure." |
7681 | 10187 msgstr "Lỗi." |
7608 | 10188 |
10302 | 10189 #: src/protocols/toc/toc.c:514 |
7608 | 10190 msgid "Too many matches." |
7681 | 10191 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." |
7608 | 10192 |
10302 | 10193 #: src/protocols/toc/toc.c:517 |
7608 | 10194 msgid "Need more qualifiers." |
10195 msgstr "Cần thêm từ hạn định" | |
10196 | |
10302 | 10197 #: src/protocols/toc/toc.c:520 |
7608 | 10198 msgid "Dir service temporarily unavailable." |
10199 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." | |
10200 | |
10302 | 10201 #: src/protocols/toc/toc.c:523 |
7608 | 10202 msgid "Email lookup restricted." |
10203 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." | |
10204 | |
10302 | 10205 #: src/protocols/toc/toc.c:526 |
7608 | 10206 msgid "Keyword ignored." |
10207 msgstr "Không xét từ khóa." | |
10208 | |
10302 | 10209 #: src/protocols/toc/toc.c:529 |
7608 | 10210 msgid "No keywords." |
10211 msgstr "Không có từ khóa." | |
10212 | |
10302 | 10213 #: src/protocols/toc/toc.c:532 |
7608 | 10214 msgid "User has no directory information." |
10215 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." | |
10216 | |
10302 | 10217 #: src/protocols/toc/toc.c:536 |
7608 | 10218 msgid "Country not supported." |
10219 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." | |
10220 | |
10302 | 10221 #: src/protocols/toc/toc.c:539 |
7608 | 10222 #, c-format |
10223 msgid "Failure unknown: %s." | |
10224 msgstr "Lỗi không xác định: %s." | |
10225 | |
10302 | 10226 #: src/protocols/toc/toc.c:545 |
7608 | 10227 msgid "The service is temporarily unavailable." |
10228 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
10229 | |
10302 | 10230 #: src/protocols/toc/toc.c:548 |
7608 | 10231 msgid "Your warning level is currently too high to log in." |
10232 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." | |
10233 | |
10302 | 10234 #: src/protocols/toc/toc.c:551 |
7634 | 10235 msgid "" |
10236 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | |
10237 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
10238 msgstr "" | |
10239 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " | |
10240 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." | |
7608 | 10241 |
10302 | 10242 #: src/protocols/toc/toc.c:553 |
7608 | 10243 #, c-format |
10244 msgid "An unknown signon error has occurred: %s." | |
10245 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." | |
10246 | |
10302 | 10247 #: src/protocols/toc/toc.c:556 |
7608 | 10248 #, c-format |
10249 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" | |
10250 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" | |
10251 | |
10302 | 10252 #: src/protocols/toc/toc.c:577 |
7608 | 10253 msgid "Connection Closed" |
10254 msgstr "Kết nối bị đóng" | |
10255 | |
10302 | 10256 #: src/protocols/toc/toc.c:617 |
7608 | 10257 msgid "Waiting for reply..." |
10258 msgstr "Đợi hồi âm..." | |
10259 | |
10302 | 10260 #: src/protocols/toc/toc.c:696 |
7608 | 10261 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." |
7681 | 10262 msgstr "" |
10263 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." | |
7608 | 10264 |
10302 | 10265 #: src/protocols/toc/toc.c:899 |
7608 | 10266 msgid "Password Change Successful" |
10267 msgstr "Đổi mật khẩu thành công" | |
10268 | |
10302 | 10269 #: src/protocols/toc/toc.c:903 |
7608 | 10270 msgid "TOC has sent a PAUSE command." |
10271 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." | |
10272 | |
10302 | 10273 #: src/protocols/toc/toc.c:904 |
7634 | 10274 msgid "" |
10275 "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " | |
10276 "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " | |
10277 "is only temporary, please be patient." | |
10278 msgstr "" | |
10279 "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " | |
10280 "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " | |
10281 "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." | |
7608 | 10282 |
10302 | 10283 #: src/protocols/toc/toc.c:1430 |
7608 | 10284 msgid "Get Dir Info" |
10285 msgstr "Lấy thông tin thư mục" | |
10286 | |
10302 | 10287 #: src/protocols/toc/toc.c:1566 |
7608 | 10288 msgid "Set Dir Info" |
10289 msgstr "Lập thông tin thư mục" | |
10290 | |
10302 | 10291 #: src/protocols/toc/toc.c:1688 |
7608 | 10292 #, c-format |
10293 msgid "Could not open %s for writing!" | |
10294 msgstr "Không mở được %s để ghi!" | |
10295 | |
10302 | 10296 #: src/protocols/toc/toc.c:1724 |
7608 | 10297 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." |
10298 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." | |
10299 | |
10302 | 10300 #: src/protocols/toc/toc.c:1769 src/protocols/toc/toc.c:1809 |
10301 #: src/protocols/toc/toc.c:1933 src/protocols/toc/toc.c:2021 | |
7608 | 10302 msgid "Could not connect for transfer." |
10303 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" | |
10304 | |
10302 | 10305 #: src/protocols/toc/toc.c:1966 |
7608 | 10306 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." |
10307 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." | |
10308 | |
10302 | 10309 #: src/protocols/toc/toc.c:2066 |
7907 | 10310 msgid "Gaim - Save As..." |
10311 msgstr "Gaim - Lưu là..." | |
10312 | |
10302 | 10313 #: src/protocols/toc/toc.c:2100 |
7634 | 10314 #, c-format |
10315 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" | |
10316 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" | |
10317 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" | |
7638 | 10318 msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" |
7634 | 10319 |
10302 | 10320 #: src/protocols/toc/toc.c:2107 |
7608 | 10321 #, c-format |
10322 msgid "%s requests you to send them a file" | |
10323 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" | |
10324 | |
10325 #. *< type | |
10326 #. *< ui_requirement | |
10327 #. *< flags | |
10328 #. *< dependencies | |
10329 #. *< priority | |
10330 #. *< id | |
10331 #. *< name | |
10332 #. *< version | |
10333 #. * summary | |
8778 | 10334 #. * description |
10302 | 10335 #: src/protocols/toc/toc.c:2194 src/protocols/toc/toc.c:2196 |
7608 | 10336 msgid "TOC Protocol Plugin" |
10337 msgstr "Plugin giao thức TOC" | |
10338 | |
10302 | 10339 #: src/protocols/toc/toc.c:2215 |
7608 | 10340 msgid "TOC host" |
10341 msgstr "Máy chủ TOC" | |
10342 | |
10302 | 10343 #: src/protocols/toc/toc.c:2219 |
7608 | 10344 msgid "TOC port" |
10345 msgstr "Cổng TOC" | |
10346 | |
10347 #. Basic Profile group. | |
10302 | 10348 #: src/protocols/trepia/trepia.c:264 |
7608 | 10349 msgid "Basic Profile" |
10350 msgstr "Lý lịch cơ bản" | |
10351 | |
10352 #. E-Mail Address | |
10302 | 10353 #: src/protocols/trepia/trepia.c:295 |
7608 | 10354 msgid "E-Mail Address" |
7681 | 10355 msgstr "Địa chỉ e-mail" |
7608 | 10356 |
10302 | 10357 #: src/protocols/trepia/trepia.c:301 |
7608 | 10358 msgid "Profile Information" |
7681 | 10359 msgstr "Thông tin lý lịch" |
7608 | 10360 |
10361 #. Instant Messagers | |
10302 | 10362 #: src/protocols/trepia/trepia.c:307 |
7608 | 10363 msgid "Instant Messagers" |
10364 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" | |
10365 | |
10366 #. AIM | |
10302 | 10367 #: src/protocols/trepia/trepia.c:311 |
7608 | 10368 msgid "AIM" |
10369 msgstr "AIM" | |
10370 | |
10371 #. ICQ | |
10302 | 10372 #: src/protocols/trepia/trepia.c:315 |
7608 | 10373 msgid "ICQ UIN" |
10374 msgstr "ICQ UIN" | |
10375 | |
10376 #. MSN | |
10302 | 10377 #: src/protocols/trepia/trepia.c:319 |
7608 | 10378 msgid "MSN" |
10379 msgstr "MSN" | |
10380 | |
10381 #. Yahoo | |
10302 | 10382 #: src/protocols/trepia/trepia.c:323 |
7608 | 10383 msgid "Yahoo" |
10384 msgstr "Yahoo" | |
10385 | |
10386 #. I'm From | |
10302 | 10387 #: src/protocols/trepia/trepia.c:328 |
7608 | 10388 msgid "I'm From" |
10389 msgstr "Tôi đến từ" | |
10390 | |
10391 #. Call the dialog. | |
10302 | 10392 #: src/protocols/trepia/trepia.c:345 |
7608 | 10393 msgid "Set your Trepia profile data." |
10394 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" | |
10395 | |
10302 | 10396 #: src/protocols/trepia/trepia.c:425 |
7608 | 10397 msgid "Profile" |
10398 msgstr "Lý lịch" | |
10399 | |
10302 | 10400 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 |
7608 | 10401 msgid "Set Profile" |
10402 msgstr "Lập lý lịch" | |
10403 | |
10302 | 10404 #: src/protocols/trepia/trepia.c:476 |
7608 | 10405 msgid "Visit Homepage" |
10406 msgstr "Thăm trang chủ" | |
10407 | |
10302 | 10408 #: src/protocols/trepia/trepia.c:822 src/protocols/trepia/trepia.c:825 |
7608 | 10409 msgid "Local Users" |
10410 msgstr "Người dùng Cục bộ" | |
10411 | |
10302 | 10412 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1030 |
7608 | 10413 msgid "Logging in" |
10414 msgstr "Đăng nhập" | |
10415 | |
10416 #. *< type | |
10417 #. *< ui_requirement | |
10418 #. *< flags | |
10419 #. *< dependencies | |
10420 #. *< priority | |
10421 #. *< id | |
10422 #. *< name | |
10423 #. *< version | |
10424 #. * summary | |
8778 | 10425 #. * description |
10302 | 10426 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1277 src/protocols/trepia/trepia.c:1279 |
7608 | 10427 msgid "Trepia Protocol Plugin" |
10428 msgstr "Plugin giao thức Trepia" | |
10429 | |
10302 | 10430 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:400 |
7907 | 10431 msgid "" |
10432 "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " | |
10433 "device." | |
7979 | 10434 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." |
7907 | 10435 |
10302 | 10436 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:884 |
7608 | 10437 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." |
10438 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
10439 | |
10302 | 10440 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:903 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3429 |
8778 | 10441 msgid "Buzz!!" |
10442 msgstr "" | |
10443 | |
10302 | 10444 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:948 |
7907 | 10445 #, c-format |
10446 msgid "Yahoo! system message for %s:" | |
10447 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | |
10448 | |
10302 | 10449 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1015 |
7608 | 10450 #, c-format |
10451 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | |
10452 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." | |
10453 | |
10302 | 10454 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1018 |
7608 | 10455 #, c-format |
7634 | 10456 msgid "" |
10457 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | |
10458 "following reason: %s." | |
7681 | 10459 msgstr "" |
10460 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." | |
10461 | |
10302 | 10462 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1021 |
7608 | 10463 msgid "Add buddy rejected" |
10464 msgstr "Thêm buddy bị từ chối" | |
10465 | |
10302 | 10466 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1782 |
7608 | 10467 #, c-format |
7634 | 10468 msgid "" |
10469 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | |
10470 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " | |
10471 "on to Yahoo. Check %s for updates." | |
10472 msgstr "" | |
10473 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " | |
10474 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | |
7608 | 10475 |
10302 | 10476 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1785 |
7608 | 10477 msgid "Failed Yahoo! Authentication" |
7681 | 10478 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" |
10479 | |
10302 | 10480 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1858 |
7608 | 10481 #, c-format |
7634 | 10482 msgid "" |
10483 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | |
10484 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | |
10485 msgstr "" | |
10486 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " | |
10487 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." | |
7608 | 10488 |
10302 | 10489 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1861 |
7608 | 10490 msgid "Ignore buddy?" |
10491 msgstr "Lờ bỏ buddy?" | |
10492 | |
10302 | 10493 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1895 |
7608 | 10494 msgid "Invalid username." |
10495 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | |
10496 | |
10302 | 10497 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1906 |
9544 | 10498 #, fuzzy |
9882 | 10499 msgid "Normal authentication failed!" |
9544 | 10500 msgstr "Không xác thực được" |
10501 | |
10302 | 10502 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1907 |
9544 | 10503 msgid "" |
9882 | 10504 "The normal authentication method has failed. This means either your password " |
10505 "is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now " | |
10506 "attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in " | |
9544 | 10507 "reduced functionality and features." |
10508 msgstr "" | |
10509 | |
10302 | 10510 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1915 |
7608 | 10511 msgid "Incorrect password." |
10512 msgstr "Mật khẩu sai." | |
10513 | |
10302 | 10514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1918 |
9544 | 10515 #, fuzzy |
10516 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." | |
7907 | 10517 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." |
10518 | |
10302 | 10519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1921 |
9544 | 10520 #, c-format |
10521 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
10522 msgstr "" | |
10523 | |
10302 | 10524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1975 |
7608 | 10525 #, c-format |
10526 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | |
7634 | 10527 msgstr "" |
10528 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" | |
10529 "s." | |
7608 | 10530 |
10302 | 10531 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1978 |
7608 | 10532 msgid "Could not add buddy to server list" |
10533 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" | |
10534 | |
10302 | 10535 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2340 |
9754 | 10536 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:414 |
7608 | 10537 msgid "Unable to read" |
10538 msgstr "Không thể đọc" | |
10539 | |
10302 | 10540 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2362 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2472 |
10541 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2522 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2532 | |
10542 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476 | |
9754 | 10543 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:518 |
7608 | 10544 msgid "Connection problem" |
10545 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
10546 | |
10302 | 10547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2635 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3145 |
7608 | 10548 msgid "Not At Home" |
7681 | 10549 msgstr "Không có nhà" |
10550 | |
10302 | 10551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2637 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3148 |
7608 | 10552 msgid "Not At Desk" |
10553 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | |
10554 | |
10302 | 10555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2639 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3151 |
7608 | 10556 msgid "Not In Office" |
7681 | 10557 msgstr "Không có ở văn phòng" |
10558 | |
10302 | 10559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2643 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3157 |
7608 | 10560 msgid "On Vacation" |
10561 msgstr "Nghỉ phép" | |
10562 | |
10302 | 10563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2647 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3163 |
7608 | 10564 msgid "Stepped Out" |
10565 msgstr "Đi ra ngoài" | |
10566 | |
10302 | 10567 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2728 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2754 |
7608 | 10568 msgid "Not on server list" |
10569 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" | |
10570 | |
10302 | 10571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2833 |
7608 | 10572 msgid "Join in Chat" |
10573 msgstr "Tham gia Chat" | |
10574 | |
10302 | 10575 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2838 |
7608 | 10576 msgid "Initiate Conference" |
10577 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
10578 | |
10302 | 10579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2890 |
7608 | 10580 msgid "Active which ID?" |
10581 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | |
10582 | |
10302 | 10583 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2899 |
7907 | 10584 msgid "Join who in chat?" |
10585 msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" | |
10586 | |
10302 | 10587 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2909 |
7907 | 10588 msgid "Activate ID..." |
10589 msgstr "Kích hoạt ID..." | |
10590 | |
10302 | 10591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2913 |
7907 | 10592 msgid "Join user in chat..." |
10593 msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." | |
10594 | |
10302 | 10595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3473 |
10596 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" | |
10597 msgstr "" | |
10598 | |
10599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3477 | |
10600 msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention" | |
10601 msgstr "" | |
10602 | |
7608 | 10603 #. *< type |
10604 #. *< ui_requirement | |
10605 #. *< flags | |
10606 #. *< dependencies | |
10607 #. *< priority | |
10608 #. *< id | |
10609 #. *< name | |
10610 #. *< version | |
10611 #. * summary | |
8778 | 10612 #. * description |
10302 | 10613 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3557 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3559 |
7608 | 10614 msgid "Yahoo Protocol Plugin" |
10615 msgstr "Plugin giao thức Yahoo" | |
10616 | |
10302 | 10617 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3578 |
9544 | 10618 #, fuzzy |
10619 msgid "Yahoo Japan" | |
10620 msgstr "Yahoo" | |
10621 | |
10302 | 10622 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3581 |
7608 | 10623 msgid "Pager host" |
7681 | 10624 msgstr "Máy chủ pager" |
10625 | |
10302 | 10626 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3584 |
9544 | 10627 #, fuzzy |
10628 msgid "Japan Pager host" | |
10629 msgstr "Máy chủ pager" | |
10630 | |
10302 | 10631 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3587 |
7608 | 10632 msgid "Pager port" |
7681 | 10633 msgstr "Cổng pager" |
10634 | |
10302 | 10635 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3590 |
7681 | 10636 msgid "File transfer host" |
10637 msgstr "Máy chủ truyền tập tin" | |
10638 | |
10302 | 10639 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3593 |
9544 | 10640 #, fuzzy |
10641 msgid "Japan File transfer host" | |
10642 msgstr "Máy chủ truyền tập tin" | |
10643 | |
10302 | 10644 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3596 |
7681 | 10645 msgid "File transfer port" |
10646 msgstr "Cổng truyền tập tin" | |
7608 | 10647 |
10302 | 10648 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3599 |
8778 | 10649 msgid "Chat Room List Url" |
10650 msgstr "" | |
10651 | |
10302 | 10652 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3602 |
9544 | 10653 msgid "YCHT Host" |
10654 msgstr "" | |
10655 | |
10302 | 10656 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3605 |
9544 | 10657 #, fuzzy |
10658 msgid "YCHT Port" | |
10659 msgstr "Cổng" | |
10660 | |
10661 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170 | |
8778 | 10662 msgid "" |
10663 "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte " | |
10664 "(1,048,576 bytes)." | |
10665 msgstr "" | |
10666 | |
10302 | 10667 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:677 |
9544 | 10668 #, fuzzy, c-format |
10669 msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>" | |
10670 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " | |
10671 | |
10302 | 10672 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:751 |
9544 | 10673 msgid "Yahoo! Japan Profile" |
10674 msgstr "" | |
10675 | |
10302 | 10676 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:752 |
9544 | 10677 #, fuzzy |
10678 msgid "Yahoo! Profile" | |
10679 msgstr "Lý lịch" | |
10680 | |
10302 | 10681 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796 |
9544 | 10682 #, fuzzy |
10683 msgid "" | |
10684 "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " | |
10685 "time." | |
10686 msgstr "" | |
10687 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " | |
10688 "thời điểm này.</b><br><br>\n" | |
10689 | |
10302 | 10690 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:798 |
9544 | 10691 #, fuzzy |
10692 msgid "" | |
10693 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " | |
10694 "web browser" | |
10695 msgstr "" | |
10696 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " | |
10697 "web<br>" | |
10698 | |
10302 | 10699 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:971 |
9544 | 10700 msgid "Yahoo! ID" |
10701 msgstr "Yahoo! ID" | |
10702 | |
10302 | 10703 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1045 |
10704 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1049 | |
10705 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1053 | |
9544 | 10706 msgid "Hobbies" |
10707 msgstr "Sở thích" | |
10708 | |
10302 | 10709 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1063 |
10710 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1067 | |
9544 | 10711 msgid "Latest News" |
10712 msgstr "Tin tức mới nhất" | |
10713 | |
10302 | 10714 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1088 |
9544 | 10715 msgid "Home Page" |
10716 msgstr "Trang chủ" | |
10717 | |
10302 | 10718 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1103 |
9544 | 10719 msgid "Cool Link 1" |
10720 msgstr "Liên kết ưa thích 1" | |
10721 | |
10302 | 10722 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1108 |
9544 | 10723 msgid "Cool Link 2" |
10724 msgstr "Liên kết ưa thích 2" | |
10725 | |
10302 | 10726 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1112 |
9544 | 10727 msgid "Cool Link 3" |
10728 msgstr "Liên kết ưa thích 3" | |
10729 | |
10302 | 10730 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1132 |
9544 | 10731 #, c-format |
10732 msgid "User information for %s unavailable" | |
10733 msgstr "Hiện không có thông tin về %s" | |
10734 | |
10302 | 10735 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1138 |
9544 | 10736 #, fuzzy |
10737 msgid "" | |
10738 "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this " | |
10739 "time." | |
10740 msgstr "" | |
10741 "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" | |
10742 "b><br><br>\n" | |
10743 | |
10302 | 10744 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1154 |
9544 | 10745 msgid "" |
10746 "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " | |
10747 "server-side problem. Please try again later." | |
10748 msgstr "" | |
10749 | |
10302 | 10750 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1157 |
9544 | 10751 msgid "" |
10752 "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " | |
10753 "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " | |
10754 "profile. If you know that the user exists, please try again later." | |
10755 msgstr "" | |
10756 | |
10302 | 10757 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1165 |
9544 | 10758 msgid "The user's profile is empty." |
10759 msgstr "Lý lịch người dùng này trống." | |
10760 | |
9882 | 10761 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:193 |
7608 | 10762 #, c-format |
10763 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." | |
10764 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." | |
10765 | |
9882 | 10766 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:195 |
7608 | 10767 msgid "Invitation Rejected" |
7681 | 10768 msgstr "Lời mời không được chấp nhận" |
7608 | 10769 |
9882 | 10770 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347 |
7608 | 10771 msgid "Failed to join chat" |
10772 msgstr "Không tham gia Chat được" | |
10773 | |
9882 | 10774 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347 |
7608 | 10775 msgid "Maybe the room is full?" |
7681 | 10776 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" |
7608 | 10777 |
9882 | 10778 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:425 |
8778 | 10779 #, fuzzy, c-format |
10780 msgid "You are now chatting in %s." | |
10781 msgstr "Bạn bị cấm từ %s." | |
10782 | |
9882 | 10783 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:579 |
7608 | 10784 msgid "Failed to join buddy in chat" |
7634 | 10785 msgstr "Buddy không tham gia Chat được" |
7608 | 10786 |
9882 | 10787 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:580 |
7608 | 10788 msgid "Maybe they're not in a chat?" |
10789 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" | |
10790 | |
10302 | 10791 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356 |
8778 | 10792 msgid "Unable to connect" |
10793 msgstr "Không thể kết nối" | |
10794 | |
10302 | 10795 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356 |
8778 | 10796 #, fuzzy |
10797 msgid "Fetching the room list failed." | |
10798 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" | |
10799 | |
10302 | 10800 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1401 |
8778 | 10801 #, fuzzy |
10802 msgid "Voices" | |
10803 msgstr "Tiếng" | |
10804 | |
10302 | 10805 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1404 |
8778 | 10806 msgid "Webcams" |
10807 msgstr "" | |
10808 | |
10302 | 10809 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476 |
8778 | 10810 #, fuzzy |
10811 msgid "Unable to fetch room list." | |
10812 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." | |
10813 | |
10302 | 10814 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1469 |
8778 | 10815 #, fuzzy |
10816 msgid "User Rooms" | |
10817 msgstr "Tùy chọn người dùng" | |
10818 | |
9754 | 10819 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:401 |
10820 #, fuzzy | |
10821 msgid "Connection problem with the YCHT server." | |
10822 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
10823 | |
10302 | 10824 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:329 |
10825 #, fuzzy | |
10826 msgid "" | |
10827 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " | |
10828 "in the Account Editor)" | |
10829 msgstr "" | |
10830 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " | |
10831 "trình hiệu chỉnh tài khoản)" | |
10832 | |
10833 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:677 | |
9544 | 10834 #, c-format |
10835 msgid "Unable send to chat %s,%s,%s" | |
10836 msgstr "" | |
10837 | |
10302 | 10838 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:710 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1124 |
7608 | 10839 #, c-format |
10840 msgid "<b>User:</b> %s<br>" | |
10841 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" | |
10842 | |
10302 | 10843 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:714 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1129 |
7608 | 10844 msgid "<br>Hidden or not logged-in" |
7681 | 10845 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" |
7608 | 10846 |
10302 | 10847 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1131 |
7608 | 10848 #, c-format |
10849 msgid "<br>At %s since %s" | |
10850 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" | |
10851 | |
10302 | 10852 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1420 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1421 |
7608 | 10853 msgid "Anyone" |
10854 msgstr "Bất kỳ ai" | |
10855 | |
10302 | 10856 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2239 |
7907 | 10857 msgid "_Class:" |
10858 msgstr "" | |
7608 | 10859 |
10302 | 10860 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2245 |
7907 | 10861 msgid "_Instance:" |
10862 msgstr "" | |
7608 | 10863 |
10302 | 10864 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2251 |
7907 | 10865 msgid "_Recipient:" |
10866 msgstr "_Người nhận:" | |
7608 | 10867 |
10302 | 10868 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2262 |
9544 | 10869 #, c-format |
10870 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" | |
10871 msgstr "" | |
10872 | |
10302 | 10873 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2568 |
9544 | 10874 msgid "zlocate <nick>: Locate user" |
10875 msgstr "" | |
10876 | |
10302 | 10877 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2573 |
9544 | 10878 msgid "zl <nick>: Locate user" |
10879 msgstr "" | |
10880 | |
10302 | 10881 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2578 |
9544 | 10882 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" |
10883 msgstr "" | |
10884 | |
10302 | 10885 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2583 |
9544 | 10886 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" |
10887 msgstr "" | |
10888 | |
10302 | 10889 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2588 |
10890 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" | |
10891 msgstr "" | |
10892 | |
10893 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2594 | |
9544 | 10894 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" |
10895 msgstr "" | |
10896 | |
10302 | 10897 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2599 |
9544 | 10898 msgid "" |
10899 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" | |
10900 msgstr "" | |
10901 | |
10302 | 10902 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2605 |
9544 | 10903 msgid "" |
10904 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," | |
10905 "<i>instance</i>,*>" | |
10906 msgstr "" | |
10907 | |
10302 | 10908 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2611 |
9544 | 10909 msgid "" |
10910 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" | |
10911 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" | |
10912 msgstr "" | |
10913 | |
10302 | 10914 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617 |
9544 | 10915 msgid "" |
10916 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," | |
10917 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" | |
10918 msgstr "" | |
10919 | |
10302 | 10920 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622 |
9544 | 10921 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" |
10922 msgstr "" | |
10923 | |
10302 | 10924 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2728 |
9544 | 10925 #, fuzzy |
10926 msgid "Resubscribe" | |
10927 msgstr "Không đăng ký" | |
10928 | |
10302 | 10929 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2731 |
9544 | 10930 #, fuzzy |
10931 msgid "Retrieve subscriptions from server" | |
10932 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." | |
10933 | |
7608 | 10934 #. *< type |
10935 #. *< ui_requirement | |
10936 #. *< flags | |
10937 #. *< dependencies | |
10938 #. *< priority | |
10939 #. *< id | |
10940 #. *< name | |
10941 #. *< version | |
10942 #. * summary | |
8778 | 10943 #. * description |
10302 | 10944 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2814 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2816 |
7608 | 10945 msgid "Zephyr Protocol Plugin" |
10946 msgstr "Plugin giao thức Zephyr" | |
10947 | |
10302 | 10948 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2841 |
8778 | 10949 msgid "Export to .anyone" |
10950 msgstr "" | |
10951 | |
10302 | 10952 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2844 |
9754 | 10953 msgid "Export to .zephyr.subs" |
10954 msgstr "" | |
10955 | |
10302 | 10956 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847 |
10957 msgid "Import from .anyone" | |
10958 msgstr "" | |
10959 | |
10960 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2850 | |
10961 msgid "Import from .zephyr.subs" | |
10962 msgstr "" | |
10963 | |
10964 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2853 | |
10965 #, fuzzy | |
10966 msgid "Realm" | |
10967 msgstr "Tên thật" | |
10968 | |
10969 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2856 | |
8778 | 10970 msgid "Exposure" |
10971 msgstr "" | |
10972 | |
9544 | 10973 #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here? |
7866 | 10974 #. Forbidden |
10302 | 10975 #: src/proxy.c:953 |
9544 | 10976 #, fuzzy, c-format |
10977 msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling." | |
7866 | 10978 msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." |
10979 | |
10302 | 10980 #: src/proxy.c:957 |
7866 | 10981 #, c-format |
10982 msgid "Proxy connection error %d" | |
10983 msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" | |
10984 | |
10302 | 10985 #: src/proxy.c:1612 |
7608 | 10986 msgid "Invalid proxy settings" |
10987 msgstr "Thiết lập proxy sai" | |
10988 | |
10302 | 10989 #: src/proxy.c:1612 |
7634 | 10990 msgid "" |
10991 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " | |
10992 "invalid." | |
7608 | 10993 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" |
10994 | |
10995 #. * | |
10996 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. | |
10997 #. | |
10302 | 10998 #: src/request.h:1254 |
7608 | 10999 msgid "Accept" |
11000 msgstr "Chấp nhận" | |
11001 | |
10302 | 11002 #: src/server.c:62 |
7608 | 11003 msgid "Please enter your password" |
11004 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" | |
11005 | |
10302 | 11006 #: src/server.c:471 |
9544 | 11007 #, fuzzy, c-format |
11008 msgid "%s is now known as %s.\n" | |
11009 msgstr "%s bây giờ đổi là %s" | |
11010 | |
10302 | 11011 #: src/server.c:895 |
7634 | 11012 #, c-format |
11013 msgid "(%d message)" | |
11014 msgid_plural "(%d messages)" | |
11015 msgstr[0] "(%d thông điệp)" | |
7638 | 11016 msgstr[1] "(%d thông điệp)" |
11017 | |
10302 | 11018 #: src/server.c:909 |
7608 | 11019 msgid "(1 message)" |
11020 msgstr "(1 thông điệp)" | |
11021 | |
10302 | 11022 #: src/server.c:1164 |
11023 #, fuzzy, c-format | |
11024 msgid "" | |
11025 "%s has invited %s to the chat room %s:\n" | |
11026 "<b>%s</b>" | |
11027 msgstr "" | |
11028 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" | |
11029 "%s" | |
11030 | |
11031 #: src/server.c:1168 | |
11032 #, fuzzy, c-format | |
11033 msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" | |
11034 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" | |
11035 | |
11036 #: src/server.c:1174 | |
11037 msgid "Accept chat invitation?" | |
11038 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" | |
11039 | |
11040 #: src/status.c:553 | |
8778 | 11041 #, c-format |
11042 msgid "%s came back" | |
11043 msgstr "" | |
11044 | |
10302 | 11045 #: src/status.c:558 |
8778 | 11046 #, fuzzy, c-format |
11047 msgid "%s went away" | |
11048 msgstr "%s đã đi vắng." | |
11049 | |
10302 | 11050 #: src/status.c:1269 |
8778 | 11051 #, fuzzy, c-format |
11052 msgid "%s became idle" | |
11053 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" | |
11054 | |
10302 | 11055 #: src/status.c:1285 |
8778 | 11056 #, fuzzy, c-format |
11057 msgid "%s became unidle" | |
11058 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" | |
11059 | |
10302 | 11060 #: src/util.c:2354 |
7608 | 11061 msgid "Calculating..." |
11062 msgstr "Đang tính toán..." | |
11063 | |
10302 | 11064 #: src/util.c:2357 |
7608 | 11065 msgid "Unknown." |
11066 msgstr "Không xác định." | |
11067 | |
10302 | 11068 #: src/util.c:2387 |
9544 | 11069 #, fuzzy |
11070 msgid "second" | |
11071 msgid_plural "seconds" | |
11072 msgstr[0] "Biểu tượng" | |
11073 msgstr[1] "Biểu tượng" | |
11074 | |
10302 | 11075 #: src/util.c:2401 |
7634 | 11076 msgid "day" |
11077 msgid_plural "days" | |
11078 msgstr[0] "ngày" | |
7638 | 11079 msgstr[1] "ngày" |
11080 | |
10302 | 11081 #: src/util.c:2409 |
7634 | 11082 msgid "hour" |
11083 msgid_plural "hours" | |
11084 msgstr[0] "giờ" | |
7638 | 11085 msgstr[1] "giờ" |
11086 | |
10302 | 11087 #: src/util.c:2417 |
7634 | 11088 msgid "minute" |
11089 msgid_plural "minutes" | |
11090 msgstr[0] "phút" | |
11091 msgstr[1] "phút." | |
11092 | |
10302 | 11093 #: src/util.c:2834 |
7608 | 11094 msgid "g003: Error opening connection.\n" |
11095 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" | |
11096 | |
10302 | 11097 #~ msgid "Signoff" |
11098 #~ msgstr "Ngắt kết nối" | |
11099 | |
11100 #, fuzzy | |
11101 #~ msgid "Local Addressbook" | |
11102 #~ msgstr "Địa chỉ email" | |
11103 | |
11104 #~ msgid "Away!" | |
11105 #~ msgstr "Vắng mặt!" | |
11106 | |
11107 #, fuzzy | |
11108 #~ msgid "Edit This Message" | |
11109 #~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" | |
11110 | |
11111 #~ msgid "I'm Back!" | |
11112 #~ msgstr "Tôi trở lại!" | |
11113 | |
11114 #, fuzzy | |
11115 #~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?" | |
11116 #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" | |
11117 | |
11118 #~ msgid "Remove Away Message" | |
11119 #~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" | |
11120 | |
11121 #~ msgid "Set All Away" | |
11122 #~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" | |
11123 | |
11124 #~ msgid "You cannot save an away message with a blank title" | |
11125 #~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" | |
11126 | |
11127 #~ msgid "" | |
11128 #~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." | |
11129 #~ msgstr "" | |
11130 #~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." | |
11131 | |
11132 #~ msgid "You cannot create an empty away message" | |
11133 #~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" | |
11134 | |
11135 #~ msgid "New away message" | |
11136 #~ msgstr "Thông báo trạng thái mới" | |
11137 | |
11138 #~ msgid "Away title: " | |
11139 #~ msgstr "Tiêu đề:" | |
11140 | |
11141 #, fuzzy | |
11142 #~ msgid "_Save" | |
11143 #~ msgstr "Lưu" | |
11144 | |
11145 #, fuzzy | |
11146 #~ msgid "Sa_ve & Use" | |
11147 #~ msgstr "Lưu Lại & Dùng" | |
11148 | |
11149 #, fuzzy | |
11150 #~ msgid "_Use" | |
11151 #~ msgstr "Dùng" | |
11152 | |
11153 #~ msgid "/Buddies/_Signoff" | |
11154 #~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" | |
11155 | |
11156 #~ msgid "Send a message to the selected buddy" | |
11157 #~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" | |
11158 | |
11159 #~ msgid "Get information on the selected buddy" | |
11160 #~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" | |
11161 | |
11162 #, fuzzy | |
11163 #~ msgid "_Chat" | |
11164 #~ msgstr "Chat" | |
11165 | |
11166 #~ msgid "Join a chat room" | |
11167 #~ msgstr "Vào phòng Chat" | |
11168 | |
11169 #, fuzzy | |
11170 #~ msgid "_Away" | |
11171 #~ msgstr "Trạng thái" | |
11172 | |
11173 #~ msgid "Set an away message" | |
11174 #~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt" | |
11175 | |
11176 #~ msgid "Signon: " | |
11177 #~ msgstr "Kết nối:" | |
11178 | |
11179 #~ msgid "Signon" | |
11180 #~ msgstr "Kết nối" | |
11181 | |
11182 #~ msgid "Get Away Msg" | |
11183 #~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" | |
11184 | |
11185 #~ msgid "Warn" | |
11186 #~ msgstr "Cảnh báo" | |
11187 | |
11188 #~ msgid "Warn the user" | |
11189 #~ msgstr "Cảnh báo người dùng" | |
11190 | |
11191 #~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" | |
11192 #~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" | |
11193 | |
11194 #~ msgid "Send Message" | |
11195 #~ msgstr "Gửi thông điệp" | |
11196 | |
11197 #~ msgid "Enter _sends message" | |
11198 #~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" | |
11199 | |
11200 #~ msgid "C_ontrol-Enter sends message" | |
11201 #~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" | |
11202 | |
11203 #~ msgid "Insertions" | |
11204 #~ msgstr "Việc Chèn" | |
11205 | |
11206 #, fuzzy | |
11207 #~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting" | |
11208 #~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" | |
11209 | |
11210 #~ msgid "Control-(number) _inserts smileys" | |
11211 #~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" | |
11212 | |
11213 #~ msgid "_Raise window on events" | |
11214 #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" | |
11215 | |
11216 #~ msgid "Dim i_dle buddies" | |
11217 #~ msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" | |
11218 | |
11219 #~ msgid "_Edit" | |
11220 #~ msgstr "_Hiệu chỉnh" | |
11221 | |
11222 #~ msgid "Away Messages" | |
11223 #~ msgstr "Thông báo trạng thái" | |
11224 | |
11225 #, fuzzy | |
11226 #~ msgid "_Accounts" | |
11227 #~ msgstr "Tài _khoản:" | |
11228 | |
11229 #, fuzzy | |
11230 #~ msgid "_Preferences" | |
11231 #~ msgstr "Tùy chỉnh" | |
11232 | |
11233 #, fuzzy | |
11234 #~ msgid "_Sign on" | |
11235 #~ msgstr "Kết nối" | |
11236 | |
11237 #~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." | |
11238 #~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." | |
11239 | |
11240 #~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." | |
11241 #~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." | |
11242 | |
11243 #~ msgid "Send message through server" | |
11244 #~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" | |
11245 | |
11246 #~ msgid "Connecting..." | |
11247 #~ msgstr "Đang kết nối..." | |
11248 | |
11249 #~ msgid "Nick:" | |
11250 #~ msgstr "Biệt danh (nick):" | |
11251 | |
11252 #~ msgid "Gaim User" | |
11253 #~ msgstr "Người dùng Gaim" | |
11254 | |
11255 #, fuzzy | |
11256 #~ msgid "Roomlist Error" | |
11257 #~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" | |
11258 | |
11259 #, fuzzy | |
11260 #~ msgid "Update Buddy Icon" | |
11261 #~ msgstr "Biểu tượng Buddy" | |
11262 | |
11263 #~ msgid "Syncing with server" | |
11264 #~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" | |
11265 | |
11266 #~ msgid "(There was an error receiving this message)" | |
11267 #~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" | |
11268 | |
11269 #, fuzzy | |
11270 #~ msgid "Not specified" | |
11271 #~ msgstr "Không mong đợi" | |
11272 | |
11273 #, fuzzy | |
11274 #~ msgid "Visible" | |
11275 #~ msgstr "Giấu mặt" | |
11276 | |
11277 #~ msgid "Available Message:" | |
11278 #~ msgstr "Thông báo có mặt:" | |
11279 | |
11280 #~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" | |
11281 #~ msgstr "" | |
11282 #~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" | |
11283 | |
11284 #~ msgid "Set Available Message..." | |
11285 #~ msgstr "Lập thông báo có mặt..." | |
11286 | |
11287 #, fuzzy | |
11288 #~ msgid "Roomlist" | |
11289 #~ msgstr "Không trong danh sách" | |
11290 | |
11291 #, fuzzy | |
11292 #~ msgid "Cannot get room list" | |
11293 #~ msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." | |
11294 | |
11295 #, fuzzy | |
11296 #~ msgid "Failed to leave channel" | |
11297 #~ msgstr "Không tham gia Chat được" | |
11298 | |
11299 #~ msgid "Custom" | |
11300 #~ msgstr "Tùy chỉnh" | |
11301 | |
11302 #~ msgid "%s logged in." | |
11303 #~ msgstr "%s đăng nhập" | |
11304 | |
11305 #, fuzzy | |
11306 #~ msgid "%s signed on" | |
11307 #~ msgstr "%s đã đăng nhập" | |
11308 | |
11309 #~ msgid "%s logged out." | |
11310 #~ msgstr "%s đăng xuất." | |
11311 | |
11312 #, fuzzy | |
11313 #~ msgid "%s signed off" | |
11314 #~ msgstr "%s đã ngắt kết nối" | |
11315 | |
11316 #~ msgid "" | |
11317 #~ "%s has just been warned by %s.\n" | |
11318 #~ "Your new warning level is %d%%" | |
11319 #~ msgstr "" | |
11320 #~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n" | |
11321 #~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" | |
11322 | |
11323 #~ msgid "an anonymous person" | |
11324 #~ msgstr "một người ẩn danh" | |
11325 | |
11326 #~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!" | |
11327 #~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" | |
11328 | |
11329 #~ msgid "Moving Gaim Settings.." | |
11330 #~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." | |
11331 | |
11332 #~ msgid "Moving Gaim user settings to: " | |
11333 #~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " | |
11334 | |
11335 #~ msgid "Notification" | |
11336 #~ msgstr "Thông báo" | |
7608 | 11337 |
9882 | 11338 #~ msgid "That file does not exist." |
11339 #~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại." | |
11340 | |
11341 #~ msgid "%s was not found.\n" | |
11342 #~ msgstr "không tìm thấy %s .\n" | |
11343 | |
11344 #, fuzzy | |
11345 #~ msgid "Userid" | |
11346 #~ msgstr "_Người dùng:" | |
11347 | |
11348 #, fuzzy | |
11349 #~ msgid "Your message did not get sent." | |
11350 #~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
11351 | |
11352 #~ msgid "Your message to %s did not get sent:" | |
11353 #~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" | |
11354 | |
9754 | 11355 #~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" |
11356 #~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" | |
11357 | |
11358 #~ msgid "boring default" | |
11359 #~ msgstr "trạng thái mặc định" | |
11360 | |
11361 #~ msgid "_Send auto-response" | |
11362 #~ msgstr "_Gửi trả lời tự động" | |
11363 | |
11364 #~ msgid "_Only send auto-response when idle" | |
11365 #~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" | |
11366 | |
11367 #~ msgid "Already logged in with Zephyr" | |
11368 #~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" | |
11369 | |
11370 #~ msgid "" | |
11371 #~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " | |
11372 #~ "accounts on it when logged in as the same user." | |
11373 #~ msgstr "" | |
11374 #~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa " | |
11375 #~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." | |
11376 | |
9544 | 11377 #~ msgid "Set" |
11378 #~ msgstr "Thiết lập" | |
11379 | |
11380 #~ msgid "idle for" | |
11381 #~ msgstr "nghỉ trong" | |
11382 | |
11383 #~ msgid "Invalid Groupname" | |
11384 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" | |
11385 | |
11386 #~ msgid "Buddy icon file:" | |
11387 #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" | |
11388 | |
11389 #~ msgid "_Browse" | |
11390 #~ msgstr "_Duyệt" | |
11391 | |
11392 #~ msgid "_Reset" | |
11393 #~ msgstr "_Đặt lại" | |
11394 | |
11395 #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions" | |
11396 #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" | |
11397 | |
11398 #~ msgid "That file already exists." | |
11399 #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." | |
11400 | |
11401 #~ msgid "Style" | |
11402 #~ msgstr "Kiểu dáng" | |
11403 | |
11404 #~ msgid "_Bold" | |
11405 #~ msgstr "_Đậm" | |
11406 | |
11407 #, fuzzy | |
11408 #~ msgid "_Italic" | |
11409 #~ msgstr "_Nghiêng" | |
11410 | |
11411 #~ msgid "_Underline" | |
11412 #~ msgstr "Gạch _dưới" | |
11413 | |
11414 #~ msgid "_Strikethrough" | |
11415 #~ msgstr "Gạch _ngang" | |
11416 | |
11417 #~ msgid "Face" | |
11418 #~ msgstr "Mặt chữ" | |
11419 | |
11420 #~ msgid "Use custo_m face" | |
11421 #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" | |
11422 | |
11423 #~ msgid "Use custom si_ze" | |
11424 #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" | |
11425 | |
11426 #~ msgid "Color" | |
11427 #~ msgstr "Màu chữ" | |
11428 | |
11429 #~ msgid "_Text color" | |
11430 #~ msgstr "Mà_u chữ" | |
11431 | |
11432 #~ msgid "Bac_kground color" | |
11433 #~ msgstr "Màu _nền" | |
11434 | |
11435 #~ msgid "Show graphical _smileys" | |
11436 #~ msgstr "Hiển thị hình _cười" | |
11437 | |
11438 #~ msgid "Show _URLs as links" | |
11439 #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" | |
11440 | |
11441 #~ msgid "Buddy List Toolbar" | |
11442 #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" | |
11443 | |
11444 #~ msgid "Group Display" | |
11445 #~ msgstr "Hiển thị nhóm" | |
11446 | |
11447 #~ msgid "Show _numbers in groups" | |
11448 #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" | |
11449 | |
11450 #, fuzzy | |
11451 #~ msgid "Send _URLs as links" | |
11452 #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" | |
11453 | |
11454 #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" | |
11455 #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" | |
11456 | |
11457 #~ msgid "Show status _icons on tabs" | |
11458 #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" | |
11459 | |
11460 #~ msgid "Window" | |
11461 #~ msgstr "Cửa sổ" | |
11462 | |
11463 #~ msgid "New window _width:" | |
11464 #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " | |
11465 | |
11466 #~ msgid "New window _height:" | |
11467 #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" | |
11468 | |
11469 #~ msgid "_Entry field height:" | |
11470 #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" | |
11471 | |
11472 #~ msgid "Hide window on _send" | |
11473 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" | |
11474 | |
11475 #~ msgid "Buddy Icons" | |
11476 #~ msgstr "Biểu tượng buddy" | |
11477 | |
11478 #~ msgid "Show _logins in window" | |
11479 #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" | |
11480 | |
11481 #~ msgid "Typing Notification" | |
11482 #~ msgstr "Thông báo gõ phím" | |
11483 | |
11484 #~ msgid "Tab Completion" | |
11485 #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab" | |
11486 | |
11487 #~ msgid "_Tab-complete nicks" | |
11488 #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" | |
11489 | |
11490 #~ msgid "_Old-style tab completion" | |
11491 #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" | |
11492 | |
11493 #~ msgid "_Show people joining in window" | |
11494 #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" | |
11495 | |
11496 #~ msgid "_Show people leaving in window" | |
11497 #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" | |
11498 | |
11499 #, fuzzy | |
11500 #~ msgid "Co_lorize screen names" | |
11501 #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị" | |
11502 | |
11503 #~ msgid "Proxy Type" | |
11504 #~ msgstr "Loại proxy" | |
11505 | |
11506 #, fuzzy | |
11507 #~ msgid "Sounds when you _log in" | |
11508 #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" | |
11509 | |
11510 #~ msgid "_Sending messages removes away status" | |
11511 #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" | |
11512 | |
11513 #~ msgid "Seconds before _resending:" | |
11514 #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" | |
11515 | |
11516 #~ msgid "Send auto-response in _active conversations" | |
11517 #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" | |
11518 | |
11519 #~ msgid "Fonts" | |
11520 #~ msgstr "Phông chữ" | |
11521 | |
11522 #~ msgid "IMs" | |
11523 #~ msgstr "Tin nhắn nhanh" | |
11524 | |
11525 #~ msgid "Proxy" | |
11526 #~ msgstr "Proxy" | |
11527 | |
11528 #, fuzzy | |
11529 #~ msgid "Protocols" | |
11530 #~ msgstr "Giao thức" | |
11531 | |
11532 #, fuzzy | |
11533 #~ msgid "" | |
11534 #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability " | |
11535 #~ "to list rooms." | |
11536 #~ msgstr "" | |
11537 #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." | |
11538 | |
11539 #~ msgid "" | |
11540 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " | |
11541 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " | |
11542 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" | |
11543 #~ msgstr "" | |
11544 #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " | |
11545 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " | |
11546 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" | |
11547 | |
11548 #~ msgid "" | |
11549 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " | |
11550 #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" | |
11551 #~ msgstr "" | |
11552 #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK " | |
11553 #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" | |
11554 | |
11555 #~ msgid "Unable to request USR\n" | |
11556 #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" | |
11557 | |
11558 #~ msgid "Unable to login using MD5" | |
11559 #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" | |
11560 | |
11561 #~ msgid "Unable to send USR" | |
11562 #~ msgstr "Không thể gửi USR" | |
11563 | |
11564 #~ msgid "Unable to request CVR\n" | |
11565 #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" | |
11566 | |
11567 #~ msgid "Unable to request INF\n" | |
11568 #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" | |
11569 | |
11570 #~ msgid "Got invalid XFR" | |
11571 #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ" | |
11572 | |
11573 #~ msgid "Unable to parse message." | |
11574 #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp." | |
11575 | |
11576 #, fuzzy | |
11577 #~ msgid "" | |
11578 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " | |
11579 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." | |
11580 #~ msgstr "" | |
11581 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" | |
11582 #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." | |
11583 | |
11584 #, fuzzy | |
11585 #~ msgid "Invalid MSN screen name" | |
11586 #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" | |
11587 | |
11588 #, fuzzy | |
11589 #~ msgid "" | |
11590 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " | |
11591 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list." | |
11592 #~ msgstr "" | |
11593 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" | |
11594 #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." | |
11595 | |
11596 #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" | |
11597 #~ msgstr "" | |
11598 #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" | |
11599 | |
11600 #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server." | |
11601 #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." | |
11602 | |
11603 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." | |
11604 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." | |
11605 | |
11606 #~ msgid "Unable to send password" | |
11607 #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu" | |
11608 | |
11609 #~ msgid "Protocol not supported" | |
11610 #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" | |
11611 | |
11612 #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." | |
11613 #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." | |
11614 | |
11615 #~ msgid "Unable to transfer to notification server" | |
11616 #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" | |
11617 | |
11618 #, fuzzy | |
11619 #~ msgid "IO Error." | |
11620 #~ msgstr "Lỗi" | |
11621 | |
11622 #~ msgid "An MSN message may not have been received." | |
11623 #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." | |
11624 | |
11625 #, fuzzy | |
11626 #~ msgid "" | |
11627 #~ "<b>Status:</b> %s\n" | |
11628 #~ "<b>Message:</b> %s" | |
11629 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | |
11630 | |
11631 #~ msgid "<b>Status:</b> %s" | |
11632 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | |
11633 | |
11634 #~ msgid "ZLocate" | |
11635 #~ msgstr "ZLocate" | |
11636 | |
8778 | 11637 #~ msgid "_Screenname:" |
11638 #~ msgstr "Tên hiể_n thị:" | |
11639 | |
11640 #~ msgid "Could not open config file %s." | |
11641 #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." | |
11642 | |
11643 #~ msgid "_Get Info" | |
11644 #~ msgstr "_Lấy thông tin" | |
11645 | |
11646 #~ msgid "_IM" | |
11647 #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh" | |
11648 | |
11649 #~ msgid "Normal font size" | |
11650 #~ msgstr "Chữ bình thường" | |
11651 | |
11652 #~ msgid "Browser Options" | |
11653 #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" | |
11654 | |
11655 #~ msgid "Open new _window by default" | |
11656 #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" | |
11657 | |
11658 #~ msgid "Bad Protocol" | |
11659 #~ msgstr "Giao thức sai" | |
11660 | |
11661 #~ msgid "Invalid Realm" | |
11662 #~ msgstr "Realm không hợp lệ" | |
11663 | |
11664 #~ msgid "Mechanism Too Weak" | |
11665 #~ msgstr "Cơ chế quá yếu" | |
11666 | |
11667 #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s" | |
11668 #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" | |
11669 | |
11670 #~ msgid "Unknown error occurred changing password" | |
11671 #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" | |
11672 | |
11673 #~ msgid "Unable to join chat" | |
11674 #~ msgstr "Không thể tham gia Chat" | |
11675 | |
11676 #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." | |
11677 #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." | |
11678 | |
11679 #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" | |
11680 #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" | |
11681 | |
11682 #~ msgid "Invalid User" | |
11683 #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" | |
11684 | |
11685 #~ msgid "Internal server error" | |
11686 #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ" | |
11687 | |
11688 #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server." | |
11689 #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." | |
11690 | |
11691 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information." | |
11692 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." | |
11693 | |
11694 #~ msgid "Unable to connect to passport server" | |
11695 #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" | |
11696 | |
11697 #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" | |
11698 #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" | |
11699 | |
11700 #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" | |
11701 #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" | |
11702 | |
11703 #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" | |
11704 #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" | |
11705 | |
11706 #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" | |
11707 #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" | |
11708 | |
11709 #~ msgid "Idle: <b>%s</b>" | |
11710 #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" | |
11711 | |
11712 #~ msgid "Idle: <b>Active</b>" | |
11713 #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" | |
11714 | |
11715 #~ msgid "<b>Status:</b> " | |
11716 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> " | |
11717 | |
11718 #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> " | |
11719 #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" | |
11720 | |
11721 #~ msgid "<b>Available:</b> " | |
11722 #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> " | |
11723 | |
11724 #~ msgid "<b>Away Message:</b> " | |
11725 #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " | |
11726 | |
11727 #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" | |
11728 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" | |
8041 | 11729 |
11730 #~ msgid "Could not connect for transfer!" | |
11731 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" | |
11732 | |
7907 | 11733 #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" |
11734 #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" | |
11735 | |
11736 #~ msgid "Update Frequency in min" | |
11737 #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" | |
11738 | |
11739 #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." | |
11740 #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." | |
11741 | |
11742 #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" | |
11743 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" | |
11744 | |
11745 #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" | |
11746 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" | |
11747 | |
11748 #~ msgid "(No" | |
11749 #~ msgstr "(Không" | |
11750 | |
11751 #~ msgid "Change" | |
11752 #~ msgstr "Đổi" | |
11753 | |
11754 #~ msgid "Esperanto" | |
11755 #~ msgstr "Esperanto" | |
11756 | |
11757 #~ msgid "Gaim - Away!" | |
11758 #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" | |
11759 | |
11760 #~ msgid "New Message" | |
11761 #~ msgstr "Thông Điệp Mới" | |
11762 | |
11763 #~ msgid "Alias chat" | |
11764 #~ msgstr "Bí danh Chat" | |
11765 | |
11766 #~ msgid "Alias contact" | |
11767 #~ msgstr "Liên lạc bí danh" | |
11768 | |
11769 #~ msgid "Alias buddy" | |
11770 #~ msgstr "Bí danh buddy" | |
11771 | |
11772 #~ msgid "" | |
11773 #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " | |
11774 #~ "in your buddy list." | |
11775 #~ msgstr "" | |
11776 #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " | |
11777 #~ "danh sách buddy của bạn." | |
11778 | |
11779 #~ msgid "Gaim - Information" | |
11780 #~ msgstr "Gaim - Thông tin" | |
11781 | |
11782 #~ msgid "Gaim - Insert Image" | |
11783 #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" | |
11784 | |
11785 #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." | |
11786 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." | |
11787 | |
11788 #~ msgid "Port:" | |
11789 #~ msgstr "Cổng:" | |
11790 | |
11791 #~ msgid "Gaim - Save Icon" | |
11792 #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" | |
11793 | |
7866 | 11794 #~ msgid "Buddy Chat" |
11795 #~ msgstr "Buddy Chat" | |
11796 | |
11797 #~ msgid "Join" | |
11798 #~ msgstr "Tham gia" | |
11799 | |
11800 #~ msgid "_Host" | |
11801 #~ msgstr "_Máy chủ" | |
11802 | |
11803 #~ msgid "Pa_ssword" | |
11804 #~ msgstr "_Mật khẩu" | |
11805 | |
7759 | 11806 #~ msgid "Changing info for %s:" |
11807 #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" | |
11808 | |
11809 #~ msgid "Couldn't write to %s." | |
11810 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." | |
11811 | |
11812 #~ msgid "Save Log File" | |
11813 #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" | |
11814 | |
11815 #~ msgid "Couldn't remove file %s." | |
11816 #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." | |
11817 | |
11818 #~ msgid "" | |
11819 #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" | |
11820 #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" | |
11821 | |
11822 #~ msgid "Remove Log" | |
11823 #~ msgstr "Xóa bản ghi" | |
11824 | |
11825 #~ msgid "Couldn't open log file %s." | |
11826 #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." | |
11827 | |
11828 #~ msgid "Log" | |
11829 #~ msgstr "Bản Ghi" | |
11830 | |
11831 #~ msgid "Clear" | |
11832 #~ msgstr "Xóa" | |
11833 | |
11834 #~ msgid "" | |
11835 #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" | |
11836 #~ "</span>" | |
11837 #~ msgstr "" | |
11838 #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" | |
11839 #~ "</span>" | |
11840 | |
11841 #~ msgid "/Conversation/Search..." | |
11842 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." | |
11843 | |
11844 #~ msgid "Hide download details" | |
11845 #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" | |
11846 | |
7698 | 11847 #~ msgid "" |
11848 #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." | |
11849 #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." | |
11850 #~ msgstr "" | |
11851 #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " | |
11852 #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." | |
11853 | |
7681 | 11854 #~ msgid "/Conversation/Send _File..." |
11855 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." | |
11856 | |
11857 #~ msgid "Send _File" | |
11858 #~ msgstr "Gửi tập t_in" | |
11859 | |
11860 #~ msgid "This user can't accept files" | |
11861 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" | |
11862 | |
11863 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" | |
11864 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" | |
11865 | |
11866 #~ msgid "You are trying to send a lot of files" | |
11867 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" | |
11868 | |
11869 #~ msgid "Do you really want to send them ?" | |
11870 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" | |
11871 | |
11872 #~ msgid "%s (Code %s)" | |
11873 #~ msgstr "%s (Mã %s)" | |
11874 | |
7634 | 11875 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" |
11876 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>" |