7609
|
1 # Vietnamese Translation for Gaim.
|
7608
|
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
|
7681
|
3 # This file is distributed under the same license as the Version package.
|
7759
|
4 # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
|
7608
|
5 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
|
|
6 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
|
|
7 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
|
|
8 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
|
7759
|
9 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
|
7681
|
10 #
|
|
11 #
|
7608
|
12 msgid ""
|
|
13 msgstr ""
|
7698
|
14 "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
|
7681
|
15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
8460
|
16 "POT-Creation-Date: 2004-01-09 14:55+0700\n"
|
8041
|
17 "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
|
7608
|
18 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
7698
|
19 "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
7608
|
20 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
7698
|
23 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
7608
|
24
|
|
25 #. *< api_version
|
|
26 #. *< type
|
7609
|
27 #. *< ui_requirement
|
7608
|
28 #. *< flags
|
|
29 #. *< dependencies
|
|
30 #. *< priority
|
|
31 #. *< id
|
8460
|
32 #: plugins/autorecon.c:104
|
7608
|
33 msgid "Auto-Reconnect"
|
|
34 msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
35
|
|
36 #. *< name
|
|
37 #. *< version
|
|
38 #. * summary
|
8460
|
39 #: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109
|
7608
|
40 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
|
|
41 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."
|
|
42
|
7634
|
43 #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122
|
7608
|
44 msgid "Mail Server"
|
|
45 msgstr "Máy Chủ Thư"
|
|
46
|
|
47 #: plugins/chkmail.c:132
|
|
48 #, c-format
|
|
49 msgid "%s (%d new/%d total)"
|
|
50 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"
|
|
51
|
|
52 #: plugins/chkmail.c:195
|
|
53 msgid "Check Mail"
|
|
54 msgstr "Kiểm tra thư"
|
|
55
|
|
56 #: plugins/chkmail.c:199
|
|
57 msgid "Check email every X seconds.\n"
|
7681
|
58 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"
|
7608
|
59
|
7609
|
60 #: plugins/contact_priority.c:82
|
|
61 msgid "Point values to use when..."
|
|
62 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
|
|
63
|
|
64 #: plugins/contact_priority.c:91
|
|
65 msgid "Buddy is offline:"
|
|
66 msgstr "Buddy không kết nối:"
|
|
67
|
|
68 #: plugins/contact_priority.c:105
|
|
69 msgid "Buddy is away:"
|
|
70 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
71
|
|
72 #: plugins/contact_priority.c:119
|
|
73 msgid "Buddy is idle:"
|
7634
|
74 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
7609
|
75
|
|
76 #: plugins/contact_priority.c:133
|
|
77 msgid "Use last matching buddy"
|
|
78 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"
|
|
79
|
|
80 #. Explanation
|
|
81 #: plugins/contact_priority.c:139
|
|
82 msgid ""
|
7634
|
83 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
|
|
84 "contact.\n"
|
7609
|
85 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
|
7634
|
86 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
|
|
87 ">offline."
|
7609
|
88 msgstr ""
|
|
89 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
|
7634
|
90 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
|
7638
|
91 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
|
|
92 ">không kết nối."
|
7609
|
93
|
|
94 #: plugins/contact_priority.c:142
|
|
95 msgid "Point values to use for Account..."
|
|
96 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."
|
|
97
|
|
98 #. *< api_version
|
|
99 #. *< type
|
|
100 #. *< ui_requirement
|
|
101 #. *< flags
|
|
102 #. *< dependencies
|
|
103 #. *< priority
|
|
104 #. *< id
|
|
105 #: plugins/contact_priority.c:191
|
|
106 msgid "Contact Priority"
|
|
107 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
|
|
108
|
|
109 #. *< name
|
|
110 #. *< version
|
|
111 #. *< summary
|
|
112 #: plugins/contact_priority.c:194
|
7681
|
113 msgid ""
|
|
114 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
|
7634
|
115 msgstr ""
|
|
116 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
|
|
117 "buddy."
|
7609
|
118
|
|
119 #. *< description
|
|
120 #: plugins/contact_priority.c:196
|
7634
|
121 msgid ""
|
|
122 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
|
|
123 "in contact priority computations."
|
|
124 msgstr ""
|
7638
|
125 "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
|
|
126 "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
|
7609
|
127
|
7608
|
128 #.
|
|
129 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES
|
|
130 #.
|
|
131 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
|
|
132 msgid "Gaim"
|
|
133 msgstr "Gaim"
|
|
134
|
|
135 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
|
|
136 msgid "Gaim - Signed off"
|
7681
|
137 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"
|
7608
|
138
|
|
139 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
|
|
140 msgid "Gaim - Away"
|
7681
|
141 msgstr "Gaim - Trạng thái"
|
|
142
|
8460
|
143 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:480 src/gtkaccount.c:1759
|
7608
|
144 msgid "Auto-login"
|
|
145 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
146
|
|
147 #: plugins/docklet/docklet.c:117
|
|
148 msgid "New Message..."
|
|
149 msgstr "Thông điệp mới.."
|
|
150
|
|
151 #: plugins/docklet/docklet.c:118
|
|
152 msgid "Join A Chat..."
|
7634
|
153 msgstr "Tham gia Chat..."
|
7608
|
154
|
|
155 #: plugins/docklet/docklet.c:149
|
|
156 msgid "New..."
|
|
157 msgstr "Mới..."
|
|
158
|
8460
|
159 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2542 src/gtkpounce.c:411
|
|
160 #: src/gtkprefs.c:1457 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187
|
|
161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:965 src/protocols/jabber/jutil.c:98
|
|
162 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2842
|
|
163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4596 src/protocols/oscar/oscar.c:5545
|
|
164 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6146
|
7608
|
165 msgid "Away"
|
|
166 msgstr "Trạng thái"
|
|
167
|
8460
|
168 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515
|
7608
|
169 msgid "Back"
|
|
170 msgstr "Trở lại"
|
|
171
|
|
172 #: plugins/docklet/docklet.c:167
|
|
173 msgid "Mute Sounds"
|
|
174 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
175
|
8460
|
176 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:581
|
7608
|
177 msgid "File Transfers"
|
|
178 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
179
|
|
180 #. And now for the buttons
|
8460
|
181 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1918 src/main.c:324
|
7608
|
182 msgid "Accounts"
|
|
183 msgstr "Tài khoản"
|
|
184
|
8460
|
185 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2323 src/main.c:330
|
7608
|
186 msgid "Preferences"
|
|
187 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
188
|
|
189 #: plugins/docklet/docklet.c:183
|
|
190 msgid "Signoff"
|
7681
|
191 msgstr "Ngắt kết nối"
|
7608
|
192
|
|
193 #: plugins/docklet/docklet.c:187
|
|
194 msgid "Quit"
|
|
195 msgstr "Thoát"
|
|
196
|
|
197 #: plugins/docklet/docklet.c:478
|
|
198 msgid "Tray Icon Configuration"
|
|
199 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
200
|
|
201 #: plugins/docklet/docklet.c:482
|
|
202 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
|
7681
|
203 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
|
7608
|
204
|
|
205 #. *< api_version
|
|
206 #. *< type
|
|
207 #. *< ui_requirement
|
|
208 #. *< flags
|
|
209 #. *< dependencies
|
|
210 #. *< priority
|
|
211 #. *< id
|
|
212 #: plugins/docklet/docklet.c:506
|
|
213 msgid "System Tray Icon"
|
7681
|
214 msgstr "Biểu tượng trên khay"
|
7608
|
215
|
|
216 #. *< name
|
|
217 #. *< version
|
|
218 #. * summary
|
|
219 #: plugins/docklet/docklet.c:509
|
|
220 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
|
|
221 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."
|
|
222
|
|
223 #. * description
|
|
224 #: plugins/docklet/docklet.c:511
|
7634
|
225 msgid ""
|
|
226 "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
|
|
227 "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
|
|
228 "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
|
|
229 "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
|
|
230 msgstr ""
|
|
231 "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
|
|
232 "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
|
|
233 "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
|
|
234 "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
|
|
235 "biểu tượng, giống như ICQ."
|
7608
|
236
|
|
237 #. *< api_version
|
|
238 #. *< type
|
|
239 #. *< ui_requirement
|
|
240 #. *< flags
|
|
241 #. *< dependencies
|
|
242 #. *< priority
|
|
243 #. *< id
|
7681
|
244 #: plugins/filectl.c:223
|
7608
|
245 msgid "Gaim File Control"
|
7681
|
246 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"
|
7608
|
247
|
|
248 #. *< name
|
|
249 #. *< version
|
|
250 #. * summary
|
7681
|
251 #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228
|
7608
|
252 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
|
|
253 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
|
|
254
|
|
255 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88
|
|
256 msgid "Not connected to AIM"
|
|
257 msgstr "Không kết nối được với AIM"
|
|
258
|
7634
|
259 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136
|
7608
|
260 msgid "No screenname given."
|
7681
|
261 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."
|
7608
|
262
|
|
263 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173
|
|
264 msgid "No roomname given."
|
7681
|
265 msgstr "Chưa nhập tên phòng."
|
7608
|
266
|
|
267 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192
|
|
268 msgid "Invalid AIM URI"
|
|
269 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
|
|
270
|
|
271 #. *< api_version
|
|
272 #. *< type
|
|
273 #. *< ui_requirement
|
|
274 #. *< flags
|
|
275 #. *< dependencies
|
|
276 #. *< priority
|
|
277 #. *< id
|
7634
|
278 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715
|
7608
|
279 msgid "Remote Control"
|
7681
|
280 msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
|
7608
|
281
|
|
282 #. *< name
|
|
283 #. *< version
|
|
284 #. * summary
|
7634
|
285 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718
|
7608
|
286 msgid "Provides remote control for gaim applications."
|
|
287 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."
|
|
288
|
|
289 #. * description
|
7634
|
290 #: plugins/gaim-remote/remote.c:720
|
|
291 msgid ""
|
|
292 "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
|
|
293 "applications or through the gaim-remote tool."
|
|
294 msgstr ""
|
|
295 "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
|
|
296 "cụ điều khiển Gaim từ xa."
|
7608
|
297
|
|
298 #. *< api_version
|
|
299 #. *< type
|
|
300 #. *< ui_requirement
|
|
301 #. *< flags
|
|
302 #. *< dependencies
|
|
303 #. *< priority
|
|
304 #. *< id
|
7759
|
305 #: plugins/gaiminc.c:87
|
7608
|
306 msgid "Gaim Demonstration Plugin"
|
|
307 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"
|
|
308
|
|
309 #. *< name
|
|
310 #. *< version
|
|
311 #. * summary
|
7759
|
312 #: plugins/gaiminc.c:90
|
7608
|
313 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
|
7681
|
314 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."
|
7608
|
315
|
|
316 #. * description
|
7759
|
317 #: plugins/gaiminc.c:92
|
7608
|
318 msgid ""
|
|
319 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
|
|
320 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
|
|
321 "- It reverses all incoming text\n"
|
|
322 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
|
|
323 msgstr ""
|
7681
|
324 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
|
7608
|
325 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
|
|
326 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
|
7681
|
327 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
|
7608
|
328
|
|
329 #. Configuration frame
|
|
330 #: plugins/gestures/gestures.c:220
|
|
331 msgid "Mouse Gestures Configuration"
|
|
332 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
|
|
333
|
|
334 #: plugins/gestures/gestures.c:227
|
|
335 msgid "Middle mouse button"
|
|
336 msgstr "Nút giữa chuột"
|
|
337
|
|
338 #: plugins/gestures/gestures.c:232
|
|
339 msgid "Right mouse button"
|
|
340 msgstr "Nút phải chuột"
|
|
341
|
|
342 #. "Visual gesture display" checkbox
|
|
343 #: plugins/gestures/gestures.c:244
|
|
344 msgid "_Visual gesture display"
|
|
345 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"
|
|
346
|
|
347 #. *< api_version
|
|
348 #. *< type
|
|
349 #. *< ui_requirement
|
|
350 #. *< flags
|
|
351 #. *< dependencies
|
|
352 #. *< priority
|
|
353 #. *< id
|
|
354 #: plugins/gestures/gestures.c:271
|
|
355 msgid "Mouse Gestures"
|
|
356 msgstr "Sử dụng chuột"
|
|
357
|
|
358 #. *< name
|
|
359 #. *< version
|
|
360 #. * summary
|
|
361 #: plugins/gestures/gestures.c:274
|
|
362 msgid "Provides support for mouse gestures"
|
|
363 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"
|
|
364
|
|
365 #. * description
|
|
366 #: plugins/gestures/gestures.c:276
|
|
367 msgid ""
|
|
368 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
|
|
369 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
|
|
370 "\n"
|
|
371 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
|
|
372 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
|
|
373 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
|
|
374 msgstr ""
|
7638
|
375 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
376 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
|
|
377 "\n"
|
7638
|
378 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
|
379 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
|
|
380 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
|
7608
|
381
|
7698
|
382 #: plugins/history.c:74
|
7608
|
383 msgid "History"
|
|
384 msgstr "Lược sử"
|
|
385
|
7698
|
386 #: plugins/history.c:76
|
|
387 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
|
|
388 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."
|
|
389
|
7609
|
390 #: plugins/history.c:77
|
7634
|
391 msgid ""
|
7681
|
392 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
|
|
393 "conversation into the current conversation."
|
7634
|
394 msgstr ""
|
7698
|
395 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
|
|
396 "cuộc thoại hiện thời."
|
7608
|
397
|
|
398 #. *< api_version
|
|
399 #. *< type
|
|
400 #. *< ui_requirement
|
|
401 #. *< flags
|
|
402 #. *< dependencies
|
|
403 #. *< priority
|
|
404 #. *< id
|
|
405 #: plugins/iconaway.c:80
|
|
406 msgid "Iconify on Away"
|
7634
|
407 msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"
|
7608
|
408
|
|
409 #. *< name
|
|
410 #. *< version
|
|
411 #. * summary
|
7634
|
412 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85
|
7608
|
413 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
|
7681
|
414 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."
|
7608
|
415
|
|
416 #: plugins/idle.c:70
|
|
417 msgid "Idle Time"
|
|
418 msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|
419
|
|
420 #: plugins/idle.c:78
|
|
421 msgid "Set"
|
|
422 msgstr "Thiết lập"
|
|
423
|
|
424 #: plugins/idle.c:83
|
|
425 msgid "idle for"
|
|
426 msgstr "nghỉ trong"
|
|
427
|
7634
|
428 #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109
|
7608
|
429 msgid "minutes."
|
|
430 msgstr "phút."
|
|
431
|
|
432 #: plugins/idle.c:96
|
|
433 msgid "_Set"
|
|
434 msgstr "_Thiết lập"
|
|
435
|
|
436 #: plugins/idle.c:119
|
|
437 msgid "I'dle Mak'er"
|
7681
|
438 msgstr "I'dle Mak'er"
|
7608
|
439
|
7634
|
440 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122
|
7608
|
441 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
|
7681
|
442 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
|
7608
|
443
|
|
444 #. *< api_version
|
|
445 #. *< type
|
|
446 #. *< ui_requirement
|
|
447 #. *< flags
|
|
448 #. *< dependencies
|
|
449 #. *< priority
|
|
450 #. *< id
|
|
451 #: plugins/ipc-test-client.c:84
|
|
452 msgid "IPC Test Client"
|
7681
|
453 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"
|
7608
|
454
|
|
455 #. *< name
|
|
456 #. *< version
|
|
457 #. * summary
|
|
458 #: plugins/ipc-test-client.c:87
|
|
459 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
|
7681
|
460 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."
|
7608
|
461
|
|
462 #. * description
|
|
463 #: plugins/ipc-test-client.c:89
|
7634
|
464 msgid ""
|
|
465 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
|
|
466 "calls the commands registered."
|
|
467 msgstr ""
|
7681
|
468 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
|
|
469 "gọi lệnh đã đăng ký."
|
7608
|
470
|
|
471 #. *< api_version
|
|
472 #. *< type
|
|
473 #. *< ui_requirement
|
|
474 #. *< flags
|
|
475 #. *< dependencies
|
|
476 #. *< priority
|
|
477 #. *< id
|
|
478 #: plugins/ipc-test-server.c:71
|
|
479 msgid "IPC Test Server"
|
|
480 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"
|
|
481
|
|
482 #. *< name
|
|
483 #. *< version
|
|
484 #. * summary
|
|
485 #: plugins/ipc-test-server.c:74
|
|
486 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
|
7681
|
487 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."
|
7608
|
488
|
|
489 #. * description
|
|
490 #: plugins/ipc-test-server.c:76
|
|
491 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
|
7681
|
492 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
|
7608
|
493
|
|
494 #: plugins/mailchk.c:156
|
|
495 msgid "Mail Checker"
|
|
496 msgstr "Trình kiểm thư"
|
|
497
|
7634
|
498 #: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159
|
7608
|
499 msgid "Checks for new local mail."
|
|
500 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"
|
|
501
|
|
502 #. ---------- "Notify For" ----------
|
|
503 #: plugins/notify.c:572
|
|
504 msgid "Notify For"
|
|
505 msgstr "Thông báo cho"
|
|
506
|
|
507 #: plugins/notify.c:576
|
|
508 msgid "_IM windows"
|
7681
|
509 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
510
|
|
511 #: plugins/notify.c:583
|
|
512 msgid "C_hat windows"
|
|
513 msgstr "Cửa sổ C_hat"
|
|
514
|
|
515 #: plugins/notify.c:590
|
|
516 msgid "_Focused windows"
|
|
517 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"
|
|
518
|
|
519 #. ---------- "Notification Methods" ----------
|
|
520 #: plugins/notify.c:598
|
|
521 msgid "Notification Methods"
|
|
522 msgstr "Cách thức thông báo"
|
|
523
|
|
524 #: plugins/notify.c:605
|
|
525 msgid "Prepend _string into window title:"
|
|
526 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"
|
|
527
|
|
528 #. Count method button
|
|
529 #: plugins/notify.c:624
|
|
530 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
|
|
531 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
|
|
532
|
|
533 #. Urgent method button
|
|
534 #: plugins/notify.c:633
|
|
535 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
|
7681
|
536 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
|
7608
|
537
|
|
538 #. ---------- "Notification Removals" ----------
|
|
539 #: plugins/notify.c:640
|
|
540 msgid "Notification Removal"
|
|
541 msgstr "Bỏ Thông Báo"
|
|
542
|
|
543 #. Remove on focus button
|
|
544 #: plugins/notify.c:646
|
|
545 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
|
7638
|
546 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
7608
|
547
|
|
548 #. Remove on click button
|
|
549 #: plugins/notify.c:654
|
|
550 msgid "Remove when conversation window _receives click"
|
7638
|
551 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"
|
7608
|
552
|
|
553 #. Remove on type button
|
|
554 #: plugins/notify.c:662
|
|
555 msgid "Remove when _typing in conversation window"
|
7638
|
556 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"
|
7608
|
557
|
|
558 #. Remove on message send button
|
|
559 #: plugins/notify.c:670
|
|
560 msgid "Remove when a _message gets sent"
|
7681
|
561 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"
|
7608
|
562
|
|
563 #. Remove on conversation switch button
|
|
564 #: plugins/notify.c:679
|
|
565 msgid "Remove on conversation ta_b switch"
|
7638
|
566 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"
|
7608
|
567
|
|
568 #. *< api_version
|
|
569 #. *< type
|
|
570 #. *< ui_requirement
|
|
571 #. *< flags
|
|
572 #. *< dependencies
|
|
573 #. *< priority
|
|
574 #. *< id
|
|
575 #: plugins/notify.c:762
|
|
576 msgid "Message Notification"
|
|
577 msgstr "Thông báo thông điệp"
|
|
578
|
|
579 #. *< name
|
|
580 #. *< version
|
|
581 #. * summary
|
7634
|
582 #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767
|
7608
|
583 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
|
|
584 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."
|
|
585
|
|
586 #. *< api_version
|
|
587 #. *< type
|
|
588 #. *< ui_requirement
|
|
589 #. *< flags
|
|
590 #. *< dependencies
|
|
591 #. *< priority
|
|
592 #. *< id
|
8460
|
593 #: plugins/perl/perl.c:524
|
7608
|
594 msgid "Perl Plugin Loader"
|
|
595 msgstr "Trình nạp Perl Plugin"
|
|
596
|
|
597 #. *< name
|
|
598 #. *< version
|
8460
|
599 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527
|
7608
|
600 msgid "Provides support for loading perl plugins."
|
7681
|
601 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."
|
7608
|
602
|
|
603 #: plugins/raw.c:154
|
|
604 msgid "Raw"
|
|
605 msgstr "Thô"
|
|
606
|
|
607 #: plugins/raw.c:156
|
|
608 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
|
7681
|
609 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."
|
7608
|
610
|
|
611 #: plugins/raw.c:157
|
7634
|
612 msgid ""
|
|
613 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
|
|
614 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
|
|
615 msgstr ""
|
7681
|
616 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
|
|
617 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
|
7608
|
618
|
7609
|
619 #: plugins/relnot.c:62
|
|
620 #, c-format
|
|
621 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
|
|
622 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
|
|
623
|
|
624 #: plugins/relnot.c:68
|
|
625 #, c-format
|
|
626 msgid ""
|
|
627 "<b>ChangeLog:</b>\n"
|
|
628 "%s<br><br>"
|
|
629 msgstr ""
|
7759
|
630 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
7609
|
631 "%s<br><br>"
|
|
632
|
|
633 #: plugins/relnot.c:73
|
|
634 #, c-format
|
7634
|
635 msgid ""
|
|
636 "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
637 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
638 msgstr ""
|
|
639 "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
640 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
641
|
|
642 #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78
|
7609
|
643 msgid "New Version Available"
|
|
644 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
|
|
645
|
7608
|
646 #. *< api_version
|
|
647 #. *< type
|
|
648 #. *< ui_requirement
|
|
649 #. *< flags
|
|
650 #. *< dependencies
|
|
651 #. *< priority
|
|
652 #. *< id
|
7609
|
653 #: plugins/relnot.c:134
|
|
654 msgid "Release Notification"
|
|
655 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
656
|
|
657 #. *< name
|
|
658 #. *< version
|
|
659 #. * summary
|
|
660 #: plugins/relnot.c:137
|
|
661 msgid "Checks periodically for new releases."
|
|
662 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
|
|
663
|
|
664 #. * description
|
|
665 #: plugins/relnot.c:139
|
7634
|
666 msgid ""
|
|
667 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
|
|
668 "ChangeLog."
|
|
669 msgstr ""
|
|
670 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
|
|
671 "mới cho người dùng."
|
7609
|
672
|
|
673 #. *< api_version
|
|
674 #. *< type
|
|
675 #. *< ui_requirement
|
|
676 #. *< flags
|
|
677 #. *< dependencies
|
|
678 #. *< priority
|
|
679 #. *< id
|
|
680 #: plugins/signals-test.c:465
|
7608
|
681 msgid "Signals Test"
|
7681
|
682 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
|
7608
|
683
|
|
684 #. *< name
|
|
685 #. *< version
|
|
686 #. * summary
|
7634
|
687 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470
|
7608
|
688 msgid "Test to see that all signals are working properly."
|
|
689 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
|
|
690
|
|
691 #. *< api_version
|
|
692 #. *< type
|
|
693 #. *< ui_requirement
|
|
694 #. *< flags
|
|
695 #. *< dependencies
|
|
696 #. *< priority
|
|
697 #. *< id
|
|
698 #: plugins/simple.c:31
|
|
699 msgid "Simple Plugin"
|
|
700 msgstr "Plugin đơn giản"
|
|
701
|
|
702 #. *< name
|
|
703 #. *< version
|
|
704 #. * summary
|
7634
|
705 #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36
|
7608
|
706 msgid "Tests to see that most things are working."
|
|
707 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."
|
|
708
|
|
709 #: plugins/spellchk.c:412
|
|
710 msgid "Text Replacements"
|
|
711 msgstr "Thay thế văn bản"
|
|
712
|
|
713 #: plugins/spellchk.c:436
|
|
714 msgid "You type"
|
|
715 msgstr "Bạn gõ phím"
|
|
716
|
|
717 #: plugins/spellchk.c:448
|
|
718 msgid "You send"
|
7681
|
719 msgstr "Bạn gửi"
|
7608
|
720
|
|
721 #: plugins/spellchk.c:474
|
|
722 msgid "Add a new text replacement"
|
|
723 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
|
|
724
|
|
725 #: plugins/spellchk.c:481
|
|
726 msgid "You _type:"
|
|
727 msgstr "Bạn _gõ phím:"
|
|
728
|
|
729 #: plugins/spellchk.c:495
|
|
730 msgid "You _send:"
|
7681
|
731 msgstr "Bạn gử_i:"
|
7608
|
732
|
|
733 #: plugins/spellchk.c:535
|
|
734 msgid "Text replacement"
|
|
735 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
736
|
7634
|
737 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538
|
7608
|
738 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
|
7681
|
739 msgstr ""
|
|
740 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
|
7608
|
741
|
|
742 #. *< api_version
|
|
743 #. *< type
|
|
744 #. *< ui_requirement
|
|
745 #. *< flags
|
|
746 #. *< dependencies
|
|
747 #. *< priority
|
|
748 #. *< id
|
8460
|
749 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:218
|
7608
|
750 msgid "GNUTLS"
|
|
751 msgstr "GNUTLS"
|
|
752
|
|
753 #. *< name
|
|
754 #. *< version
|
|
755 #. * summary
|
8460
|
756 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:221 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223
|
7608
|
757 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
|
|
758 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
|
|
759
|
|
760 #. *< api_version
|
|
761 #. *< type
|
|
762 #. *< ui_requirement
|
|
763 #. *< flags
|
|
764 #. *< dependencies
|
|
765 #. *< priority
|
|
766 #. *< id
|
8460
|
767 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:306
|
7608
|
768 msgid "NSS"
|
|
769 msgstr "NSS"
|
|
770
|
|
771 #. *< name
|
|
772 #. *< version
|
|
773 #. * summary
|
8460
|
774 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:309 plugins/ssl/ssl-nss.c:311
|
7608
|
775 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
|
|
776 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
|
|
777
|
|
778 #. *< api_version
|
|
779 #. *< type
|
|
780 #. *< ui_requirement
|
|
781 #. *< flags
|
|
782 #. *< dependencies
|
|
783 #. *< priority
|
|
784 #. *< id
|
|
785 #: plugins/ssl/ssl.c:91
|
|
786 msgid "SSL"
|
|
787 msgstr "SSL"
|
|
788
|
|
789 #. *< name
|
|
790 #. *< version
|
|
791 #. * summary
|
7634
|
792 #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96
|
7608
|
793 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
|
|
794 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
|
|
795
|
8460
|
796 #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:799
|
7608
|
797 #, c-format
|
|
798 msgid "%s has gone away."
|
|
799 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
800
|
|
801 #: plugins/statenotify.c:36
|
|
802 #, c-format
|
|
803 msgid "%s is no longer away."
|
7681
|
804 msgstr "%s thôi vắng mặt."
|
7608
|
805
|
|
806 #: plugins/statenotify.c:42
|
|
807 #, c-format
|
|
808 msgid "%s has become idle."
|
7634
|
809 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
|
7608
|
810
|
|
811 #: plugins/statenotify.c:48
|
|
812 #, c-format
|
|
813 msgid "%s is no longer idle."
|
7634
|
814 msgstr "%s hoạt động trở lại."
|
7608
|
815
|
|
816 #. *< api_version
|
|
817 #. *< type
|
|
818 #. *< ui_requirement
|
|
819 #. *< flags
|
|
820 #. *< dependencies
|
|
821 #. *< priority
|
|
822 #. *< id
|
|
823 #: plugins/statenotify.c:78
|
|
824 msgid "Buddy State Notification"
|
|
825 msgstr "Thông báo trạng thái buddy"
|
|
826
|
|
827 #. *< name
|
|
828 #. *< version
|
|
829 #. * summary
|
7634
|
830 #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84
|
|
831 msgid ""
|
|
832 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
|
|
833 "idle."
|
|
834 msgstr ""
|
7638
|
835 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
|
7634
|
836 "buddy."
|
7608
|
837
|
8460
|
838 #: plugins/tcl/tcl.c:348
|
7608
|
839 msgid "Tcl Plugin Loader"
|
|
840 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
|
|
841
|
8460
|
842 #: plugins/tcl/tcl.c:350 plugins/tcl/tcl.c:351
|
7608
|
843 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
|
7681
|
844 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"
|
7608
|
845
|
|
846 #. *< api_version
|
|
847 #. *< type
|
|
848 #. *< ui_requirement
|
|
849 #. *< flags
|
|
850 #. *< dependencies
|
|
851 #. *< priority
|
|
852 #. *< id
|
8460
|
853 #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330
|
7608
|
854 msgid "Buddy Ticker"
|
|
855 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
856
|
|
857 #. *< name
|
|
858 #. *< version
|
|
859 #. * summary
|
8460
|
860 #: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335
|
7608
|
861 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
|
|
862 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."
|
|
863
|
|
864 #: plugins/timestamp.c:95
|
|
865 msgid "iChat Timestamp"
|
|
866 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
867
|
|
868 #: plugins/timestamp.c:102
|
|
869 msgid "Delay"
|
|
870 msgstr "Trì hoãn"
|
|
871
|
|
872 #: plugins/timestamp.c:115
|
|
873 msgid "_Apply"
|
7681
|
874 msgstr "Áp _dụng"
|
7608
|
875
|
|
876 #. *< api_version
|
|
877 #. *< type
|
|
878 #. *< ui_requirement
|
|
879 #. *< flags
|
|
880 #. *< dependencies
|
|
881 #. *< priority
|
|
882 #. *< id
|
|
883 #: plugins/timestamp.c:173
|
|
884 msgid "Timestamp"
|
|
885 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
886
|
|
887 #. *< name
|
|
888 #. *< version
|
|
889 #. * summary
|
7634
|
890 #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178
|
7608
|
891 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
|
7638
|
892 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
|
7608
|
893
|
|
894 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
|
|
895 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348
|
|
896 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
|
|
897 msgid "Opacity:"
|
|
898 msgstr "Mờ:"
|
|
899
|
|
900 #. IM Convo trans options
|
|
901 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
|
|
902 msgid "IM Conversation Windows"
|
7681
|
903 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
904
|
|
905 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
|
|
906 msgid "_IM window transparency"
|
7681
|
907 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
908
|
|
909 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
|
|
910 msgid "_Show slider bar in IM window"
|
7681
|
911 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
912
|
|
913 #. Buddy List trans options
|
8460
|
914 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:837
|
7608
|
915 msgid "Buddy List Window"
|
|
916 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
|
|
917
|
|
918 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366
|
|
919 msgid "_Buddy List window transparency"
|
7638
|
920 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"
|
7608
|
921
|
|
922 #. *< api_version
|
|
923 #. *< type
|
|
924 #. *< ui_requirement
|
|
925 #. *< flags
|
|
926 #. *< dependencies
|
|
927 #. *< priority
|
|
928 #. *< id
|
|
929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
|
|
930 msgid "Transparency"
|
|
931 msgstr "Trong suốt"
|
|
932
|
|
933 #. *< name
|
|
934 #. *< version
|
|
935 #. * summary
|
|
936 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425
|
|
937 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427
|
|
938 msgid ""
|
|
939 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n"
|
|
940 "\n"
|
|
941 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
|
|
942 msgstr ""
|
7638
|
943 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
944 "\n"
|
7681
|
945 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."
|
7608
|
946
|
|
947 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
|
|
948 msgid "GTK+ Runtime Version"
|
|
949 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
|
|
950
|
|
951 #. Autostart
|
|
952 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
|
|
953 msgid "Startup"
|
7681
|
954 msgstr "Khởi chạy"
|
7608
|
955
|
|
956 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
|
|
957 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
|
7681
|
958 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"
|
7608
|
959
|
|
960 #. Buddy List
|
8460
|
961 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2376
|
|
962 #: src/gtkprefs.c:2256
|
7608
|
963 msgid "Buddy List"
|
|
964 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
965
|
|
966 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
|
|
967 msgid "_Dockable Buddy List"
|
7681
|
968 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"
|
7608
|
969
|
|
970 #. Docked Blist On Top
|
|
971 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
|
|
972 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
|
7681
|
973 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"
|
7608
|
974
|
|
975 #. Blist On Top
|
|
976 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
|
|
977 msgid "_Keep Buddy List window on top"
|
7681
|
978 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"
|
7608
|
979
|
|
980 #. Conversations
|
8460
|
981 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:875
|
|
982 #: src/gtkprefs.c:2257
|
7608
|
983 msgid "Conversations"
|
|
984 msgstr "Cuộc thoại"
|
|
985
|
|
986 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
|
|
987 msgid "_Flash Window when messages are received"
|
7681
|
988 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"
|
7608
|
989
|
|
990 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
|
|
991 msgid "WinGaim Options"
|
|
992 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
|
|
993
|
7634
|
994 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412
|
7608
|
995 msgid "Options specific to Windows Gaim."
|
|
996 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."
|
|
997
|
8460
|
998 #: src/about.c:57
|
7992
|
999 msgid "About Gaim"
|
|
1000 msgstr "Giới thiệu Gaim"
|
|
1001
|
8460
|
1002 #: src/about.c:72
|
7992
|
1003 #, c-format
|
|
1004 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
8041
|
1005 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
7992
|
1006
|
8460
|
1007 #: src/about.c:92
|
7634
|
1008 msgid ""
|
|
1009 "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, "
|
|
1010 "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is "
|
|
1011 "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
|
|
1012 msgstr ""
|
|
1013 "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
|
|
1014 "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
|
|
1015 "<BR><BR>"
|
7608
|
1016
|
8460
|
1017 #: src/about.c:102
|
7608
|
1018 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1019 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
1020
|
8460
|
1021 #: src/about.c:107
|
7992
|
1022 msgid "Active Developers"
|
|
1023 msgstr "Lập trình viên tích cực"
|
|
1024
|
8460
|
1025 #: src/about.c:108
|
7992
|
1026 msgid "maintainer"
|
|
1027 msgstr "người bảo trì"
|
|
1028
|
8460
|
1029 #: src/about.c:110
|
7608
|
1030 msgid "lead developer"
|
|
1031 msgstr "trưởng nhóm lập trình"
|
|
1032
|
8460
|
1033 #: src/about.c:113
|
7608
|
1034 msgid "developer & webmaster"
|
|
1035 msgstr "lập trình viên và chủ trang web"
|
|
1036
|
8460
|
1037 #: src/about.c:114
|
7608
|
1038 msgid "win32 port"
|
|
1039 msgstr "bản cho win32"
|
|
1040
|
8460
|
1041 #: src/about.c:117 src/about.c:118 src/about.c:119
|
7608
|
1042 msgid "developer"
|
|
1043 msgstr "lập trình viên"
|
|
1044
|
8460
|
1045 #: src/about.c:120
|
7608
|
1046 msgid "support"
|
|
1047 msgstr "hỗ trợ"
|
|
1048
|
8460
|
1049 #: src/about.c:127
|
7608
|
1050 msgid "Crazy Patch Writers"
|
|
1051 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"
|
|
1052
|
8460
|
1053 #: src/about.c:141
|
|
1054 msgid "Retired Developers"
|
|
1055 msgstr "Lập trình viên cũ"
|
|
1056
|
|
1057 #: src/about.c:142
|
|
1058 msgid "former libfaim maintainer"
|
|
1059 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"
|
|
1060
|
8459
|
1061 #: src/about.c:143
|
7608
|
1062 msgid "former lead developer"
|
|
1063 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"
|
|
1064
|
8460
|
1065 #: src/about.c:146
|
7609
|
1066 msgid "former maintainer"
|
|
1067 msgstr "người bảo trì trước đây"
|
|
1068
|
8460
|
1069 #: src/about.c:147
|
7608
|
1070 msgid "former Jabber developer"
|
|
1071 msgstr "người lập trình Jabber trước đây"
|
|
1072
|
8460
|
1073 #: src/about.c:148
|
7608
|
1074 msgid "original author"
|
|
1075 msgstr "tác giả đầu tiên"
|
|
1076
|
8460
|
1077 #: src/about.c:151
|
7608
|
1078 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
|
7609
|
1079 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
|
|
1080
|
8460
|
1081 #: src/about.c:159
|
7608
|
1082 msgid "Current Translators"
|
7681
|
1083 msgstr "Người dịch hiện thời"
|
|
1084
|
8460
|
1085 #: src/about.c:160 src/about.c:193
|
7609
|
1086 msgid "Catalan"
|
|
1087 msgstr "Tiếng Catalan"
|
|
1088
|
8460
|
1089 #: src/about.c:161 src/about.c:194
|
7608
|
1090 msgid "Czech"
|
|
1091 msgstr "Tiếng Czech"
|
|
1092
|
8460
|
1093 #: src/about.c:162
|
7609
|
1094 msgid "Danish"
|
|
1095 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
1096
|
8460
|
1097 #: src/about.c:163
|
7907
|
1098 msgid "British English"
|
|
1099 msgstr "Tiếng Anh - Anh"
|
|
1100
|
8460
|
1101 #: src/about.c:164 src/about.c:195
|
8459
|
1102 msgid "German"
|
|
1103 msgstr "Tiếng Đức"
|
|
1104
|
8460
|
1105 #: src/about.c:165 src/about.c:196
|
8459
|
1106 msgid "Spanish"
|
|
1107 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
|
1108
|
8460
|
1109 #: src/about.c:166 src/about.c:197
|
7609
|
1110 msgid "Finnish"
|
|
1111 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
7608
|
1112
|
8460
|
1113 #: src/about.c:167 src/about.c:198
|
7609
|
1114 msgid "French"
|
|
1115 msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
1116
|
8460
|
1117 #: src/about.c:168
|
7698
|
1118 msgid "Hindi"
|
|
1119 msgstr "Tiếng Hin-đi"
|
|
1120
|
8460
|
1121 #: src/about.c:169
|
7608
|
1122 msgid "Hungarian"
|
|
1123 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
1124
|
8460
|
1125 #: src/about.c:170 src/about.c:200
|
7609
|
1126 msgid "Italian"
|
|
1127 msgstr "Tiếng Ý"
|
|
1128
|
8460
|
1129 #: src/about.c:171 src/about.c:202
|
7608
|
1130 msgid "Korean"
|
|
1131 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
1132
|
8460
|
1133 #: src/about.c:172
|
7609
|
1134 msgid "Dutch; Flemish"
|
|
1135 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
7608
|
1136
|
8460
|
1137 #: src/about.c:173
|
|
1138 msgid "Norwegian"
|
|
1139 msgstr "Tiếng Na-uy"
|
|
1140
|
|
1141 #: src/about.c:174 src/about.c:203
|
|
1142 msgid "Polish"
|
|
1143 msgstr "Tiếng Ba Lan"
|
|
1144
|
8459
|
1145 #: src/about.c:175
|
7608
|
1146 msgid "Portuguese"
|
|
1147 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
1148
|
8460
|
1149 #: src/about.c:176
|
7608
|
1150 msgid "Portuguese-Brazil"
|
|
1151 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
|
|
1152
|
8460
|
1153 #: src/about.c:177
|
7608
|
1154 msgid "Romanian"
|
|
1155 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
1156
|
8460
|
1157 #: src/about.c:178 src/about.c:204
|
8459
|
1158 msgid "Russian"
|
|
1159 msgstr "Tiếng Nga"
|
|
1160
|
8460
|
1161 #: src/about.c:179
|
8459
|
1162 msgid "Serbian"
|
|
1163 msgstr "Tiếng Séc-bi"
|
|
1164
|
8460
|
1165 #: src/about.c:180 src/about.c:206
|
7608
|
1166 msgid "Swedish"
|
|
1167 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
1168
|
8460
|
1169 #: src/about.c:181
|
7634
|
1170 msgid "Vietnamese"
|
|
1171 msgstr "Tiếng Việt"
|
|
1172
|
8460
|
1173 #: src/about.c:181
|
7638
|
1174 msgid "Gnome Vi Team"
|
|
1175 msgstr "Gnome Vi Team"
|
|
1176
|
8460
|
1177 #: src/about.c:182
|
7698
|
1178 msgid "Simplified Chinese"
|
|
1179 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
|
|
1180
|
8460
|
1181 #: src/about.c:183
|
7907
|
1182 msgid "Traditional Chinese"
|
|
1183 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
|
|
1184
|
8460
|
1185 #: src/about.c:190
|
8459
|
1186 msgid "Past Translators"
|
|
1187 msgstr "Người dịch trước đây"
|
|
1188
|
8460
|
1189 #: src/about.c:191
|
8459
|
1190 msgid "Amharic"
|
|
1191 msgstr "Tiếng Amharic"
|
|
1192
|
8460
|
1193 #: src/about.c:192
|
7608
|
1194 msgid "Bulgarian"
|
|
1195 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
1196
|
8460
|
1197 #: src/about.c:199
|
7608
|
1198 msgid "Hebrew"
|
|
1199 msgstr "Tiếng Hebrew"
|
|
1200
|
8460
|
1201 #: src/about.c:201
|
7608
|
1202 msgid "Japanese"
|
|
1203 msgstr "Tiếng Nhật"
|
|
1204
|
8460
|
1205 #: src/about.c:205
|
7608
|
1206 msgid "Slovak"
|
|
1207 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
1208
|
8460
|
1209 #: src/about.c:207
|
7608
|
1210 msgid "Chinese"
|
|
1211 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
|
|
1212
|
8460
|
1213 #: src/account.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:1017
|
7608
|
1214 msgid "New passwords do not match."
|
|
1215 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
|
|
1216
|
8460
|
1217 #: src/account.c:280
|
7608
|
1218 msgid "Fill out all fields completely."
|
|
1219 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
|
|
1220
|
8460
|
1221 #: src/account.c:305
|
7608
|
1222 msgid "Original password"
|
|
1223 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
1224
|
8460
|
1225 #: src/account.c:311
|
7608
|
1226 msgid "New password"
|
|
1227 msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
1228
|
8460
|
1229 #: src/account.c:317
|
7608
|
1230 msgid "New password (again)"
|
|
1231 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
1232
|
8460
|
1233 #: src/account.c:322
|
7608
|
1234 #, c-format
|
|
1235 msgid "Change password for %s"
|
|
1236 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
|
|
1237
|
8460
|
1238 #: src/account.c:330
|
7608
|
1239 msgid "Please enter your current password and your new password."
|
|
1240 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
|
|
1241
|
|
1242 #. *
|
|
1243 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
|
|
1244 #.
|
8460
|
1245 #: src/account.c:333 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1488
|
|
1246 #: src/dialogs.c:1505 src/dialogs.c:1524 src/gtkblist.c:1732
|
|
1247 #: src/gtkrequest.c:190 src/protocols/jabber/jabber.c:1062
|
|
1248 #: src/protocols/jabber/xdata.c:334 src/protocols/msn/msn.c:181
|
|
1249 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203
|
|
1250 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2453
|
|
1251 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533 src/protocols/oscar/oscar.c:6196
|
|
1252 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6292 src/protocols/oscar/oscar.c:6341
|
|
1253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6423 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2398
|
|
1254 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 src/request.h:1018
|
7608
|
1255 msgid "OK"
|
|
1256 msgstr "Đồng ý"
|
|
1257
|
8460
|
1258 #: src/account.c:334 src/account.c:368 src/connection.c:194 src/dialogs.c:351
|
|
1259 #: src/dialogs.c:363 src/dialogs.c:376 src/dialogs.c:397 src/dialogs.c:1322
|
|
1260 #: src/dialogs.c:1489 src/dialogs.c:1506 src/dialogs.c:1525
|
|
1261 #: src/gtkaccount.c:1612 src/gtkaccount.c:2081 src/gtkblist.c:1733
|
|
1262 #: src/gtkblist.c:3691 src/gtkconn.c:167 src/gtkprivacy.c:569
|
|
1263 #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:607 src/gtkprivacy.c:618
|
|
1264 #: src/gtkrequest.c:191 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
|
|
1265 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:687
|
|
1266 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1063 src/protocols/jabber/xdata.c:335
|
|
1267 #: src/protocols/msn/msn.c:182 src/protocols/msn/msn.c:193
|
|
1268 #: src/protocols/msn/msn.c:204 src/protocols/msn/msn.c:215
|
|
1269 #: src/protocols/msn/msn.c:228 src/protocols/oscar/oscar.c:2417
|
|
1270 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 src/protocols/oscar/oscar.c:2489
|
|
1271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:6024
|
|
1272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6197 src/protocols/oscar/oscar.c:6293
|
|
1273 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6342 src/protocols/oscar/oscar.c:6407
|
|
1274 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6424 src/protocols/trepia/trepia.c:347
|
|
1275 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2399 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407
|
|
1276 #: src/request.h:1018 src/request.h:1028
|
7608
|
1277 msgid "Cancel"
|
7681
|
1278 msgstr "Bỏ qua"
|
7608
|
1279
|
8460
|
1280 #: src/account.c:360
|
7608
|
1281 #, c-format
|
|
1282 msgid "Change user information for %s"
|
|
1283 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
1284
|
8460
|
1285 #: src/account.c:367 src/dialogs.c:1310 src/gtkrequest.c:197
|
|
1286 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511 src/protocols/trepia/trepia.c:346
|
7608
|
1287 msgid "Save"
|
|
1288 msgstr "Lưu"
|
|
1289
|
8460
|
1290 #: src/away.c:208
|
7907
|
1291 msgid "Away!"
|
|
1292 msgstr "Vắng mặt!"
|
7608
|
1293
|
8460
|
1294 #: src/away.c:269
|
7608
|
1295 msgid "I'm Back!"
|
7634
|
1296 msgstr "Tôi trở lại!"
|
7608
|
1297
|
8460
|
1298 #: src/away.c:368
|
7608
|
1299 msgid "New Away Message"
|
7681
|
1300 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
7608
|
1301
|
8460
|
1302 #: src/away.c:388
|
7608
|
1303 msgid "Remove Away Message"
|
7681
|
1304 msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"
|
7608
|
1305
|
8460
|
1306 #: src/away.c:583
|
7608
|
1307 msgid "Set All Away"
|
7681
|
1308 msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"
|
7634
|
1309
|
8460
|
1310 #: src/blist.c:576 src/gtkprefs.c:2259
|
7608
|
1311 msgid "Chats"
|
7634
|
1312 msgstr "Cuộc Chat"
|
|
1313
|
8460
|
1314 #: src/blist.c:671 src/blist.c:858 src/blist.c:2077 src/gtkblist.c:3158
|
|
1315 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1168
|
|
1316 msgid "Buddies"
|
|
1317 msgstr "Buddy"
|
|
1318
|
|
1319 #: src/blist.c:1158
|
7634
|
1320 #, c-format
|
|
1321 msgid ""
|
|
1322 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
|
|
1323 "in. This buddy and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1324 msgid_plural ""
|
7634
|
1325 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
|
|
1326 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1327 msgstr[0] ""
|
|
1328 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1329 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
|
7698
|
1330 msgstr[1] ""
|
|
1331 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1332 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"
|
|
1333
|
8460
|
1334 #: src/blist.c:1167
|
7608
|
1335 msgid "Group not removed"
|
|
1336 msgstr "Nhóm không xóa được"
|
|
1337
|
8460
|
1338 #: src/blist.c:1217 src/gtkaccount.c:158 src/gtkutils.c:850
|
|
1339 #: src/protocols/jabber/auth.c:135 src/protocols/jabber/buddy.c:568
|
7608
|
1340 msgid "Unknown"
|
|
1341 msgstr "Không xác định"
|
|
1342
|
8460
|
1343 #: src/blist.c:1544
|
7608
|
1344 msgid "Invalid Groupname"
|
|
1345 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
|
|
1346
|
8460
|
1347 #: src/blist.c:2194
|
7681
|
1348 msgid ""
|
|
1349 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded."
|
|
1350 msgstr ""
|
|
1351 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
|
7608
|
1352
|
8460
|
1353 #: src/blist.c:2196
|
7608
|
1354 msgid "Buddy List Error"
|
7681
|
1355 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
1356
|
8460
|
1357 #: src/buddy_chat.c:212 src/gtkblist.c:3581
|
|
1358 msgid ""
|
|
1359 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
|
|
1360 "chat."
|
|
1361 msgstr ""
|
|
1362 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
|
1363
|
|
1364 #: src/buddy_chat.c:223
|
|
1365 msgid "Join a Chat"
|
|
1366 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
1367
|
|
1368 #: src/buddy_chat.c:225 src/gtkblist.c:916
|
|
1369 msgid "_Join"
|
|
1370 msgstr "Tham gi_a"
|
|
1371
|
|
1372 #: src/buddy_chat.c:242
|
|
1373 msgid ""
|
|
1374 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
|
|
1375 "join.\n"
|
|
1376 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"
|
|
1377
|
|
1378 #: src/buddy_chat.c:253 src/dialogs.c:587 src/dialogs.c:662
|
|
1379 #: src/gtkpounce.c:358
|
|
1380 msgid "_Account:"
|
|
1381 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
1382
|
|
1383 #: src/connection.c:117 src/connection.c:165
|
7608
|
1384 #, c-format
|
|
1385 msgid "Missing protocol plugin for %s"
|
|
1386 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"
|
|
1387
|
8460
|
1388 #: src/connection.c:122
|
7608
|
1389 msgid "Registration Error"
|
|
1390 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
1391
|
8460
|
1392 #: src/connection.c:170
|
7608
|
1393 msgid "Connection Error"
|
|
1394 msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
1395
|
8460
|
1396 #: src/connection.c:191
|
7608
|
1397 #, c-format
|
|
1398 msgid "Enter password for %s"
|
|
1399 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|
1400
|
8460
|
1401 #: src/conversation.c:297
|
7608
|
1402 msgid "Unable to send message. The message is too large."
|
|
1403 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
1404
|
8460
|
1405 #: src/conversation.c:305
|
7608
|
1406 msgid "Unable to send message."
|
7681
|
1407 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
7608
|
1408
|
8460
|
1409 #: src/conversation.c:1898
|
7608
|
1410 #, c-format
|
|
1411 msgid "%s entered the room."
|
7681
|
1412 msgstr "%s vào phòng."
|
7608
|
1413
|
8460
|
1414 #: src/conversation.c:1901
|
7608
|
1415 #, c-format
|
|
1416 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
|
7681
|
1417 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
|
7608
|
1418
|
8460
|
1419 #: src/conversation.c:1986
|
7608
|
1420 #, c-format
|
|
1421 msgid "%s is now known as %s"
|
7681
|
1422 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
7608
|
1423
|
8460
|
1424 #: src/conversation.c:2028
|
7608
|
1425 #, c-format
|
|
1426 msgid "%s left the room (%s)."
|
7681
|
1427 msgstr "%s rời phòng (%s)."
|
7608
|
1428
|
8460
|
1429 #: src/conversation.c:2030
|
7608
|
1430 #, c-format
|
|
1431 msgid "%s left the room."
|
7681
|
1432 msgstr "%s rời phòng."
|
7608
|
1433
|
8460
|
1434 #: src/conversation.c:2103
|
7608
|
1435 #, c-format
|
|
1436 msgid "(+%d more)"
|
|
1437 msgstr "(thêm +%d)"
|
|
1438
|
8460
|
1439 #: src/conversation.c:2105
|
7608
|
1440 #, c-format
|
|
1441 msgid " left the room (%s)."
|
7681
|
1442 msgstr "rời phòng(%s)."
|
7608
|
1443
|
8460
|
1444 #: src/conversation.c:2387
|
7608
|
1445 msgid "Last created window"
|
|
1446 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
|
|
1447
|
8460
|
1448 #: src/conversation.c:2389
|
7608
|
1449 msgid "New window"
|
|
1450 msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
1451
|
8460
|
1452 #: src/conversation.c:2391
|
7608
|
1453 msgid "By group"
|
|
1454 msgstr "Theo nhóm"
|
|
1455
|
8460
|
1456 #: src/conversation.c:2393
|
7608
|
1457 msgid "By account"
|
|
1458 msgstr "Theo tài khoản"
|
|
1459
|
8460
|
1460 #: src/dialogs.c:200
|
7608
|
1461 msgid "Warn User"
|
|
1462 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
1463
|
8460
|
1464 #: src/dialogs.c:203
|
|
1465 msgid "_Warn"
|
|
1466 msgstr "_Cảnh báo"
|
|
1467
|
|
1468 #: src/dialogs.c:219
|
7608
|
1469 #, c-format
|
|
1470 msgid ""
|
|
1471 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
|
|
1472 "\n"
|
7634
|
1473 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
|
|
1474 "harsher rate limiting.\n"
|
7608
|
1475 msgstr ""
|
|
1476 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
|
|
1477 "\n"
|
7681
|
1478 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
|
|
1479 "khắt khe.\n"
|
7608
|
1480
|
8460
|
1481 #: src/dialogs.c:228
|
7608
|
1482 msgid "Warn _anonymously?"
|
|
1483 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
|
|
1484
|
8460
|
1485 #: src/dialogs.c:235
|
7608
|
1486 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
|
|
1487 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
|
|
1488
|
8460
|
1489 #: src/dialogs.c:347
|
7608
|
1490 #, c-format
|
7681
|
1491 msgid ""
|
|
1492 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
7608
|
1493 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1494
|
8460
|
1495 #: src/dialogs.c:349 src/dialogs.c:350
|
7608
|
1496 msgid "Remove Buddy"
|
7681
|
1497 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
7608
|
1498
|
8460
|
1499 #: src/dialogs.c:359
|
7608
|
1500 #, c-format
|
7634
|
1501 msgid ""
|
|
1502 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
|
|
1503 "continue?"
|
|
1504 msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1505
|
8460
|
1506 #: src/dialogs.c:361 src/dialogs.c:362
|
7608
|
1507 msgid "Remove Chat"
|
|
1508 msgstr "Xóa Chat"
|
|
1509
|
8460
|
1510 #: src/dialogs.c:371
|
7608
|
1511 #, c-format
|
7634
|
1512 msgid ""
|
|
1513 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
|
|
1514 "list. Do you want to continue?"
|
|
1515 msgstr ""
|
|
1516 "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
|
|
1517 "muốn thực hiện không?"
|
|
1518
|
8460
|
1519 #: src/dialogs.c:374 src/dialogs.c:375
|
7608
|
1520 msgid "Remove Group"
|
|
1521 msgstr "Xóa nhóm"
|
|
1522
|
8460
|
1523 #: src/dialogs.c:392
|
7608
|
1524 #, c-format
|
7634
|
1525 msgid ""
|
|
1526 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
|
|
1527 "your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
1528 msgstr ""
|
|
1529 "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
|
|
1530 "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
1531
|
8460
|
1532 #: src/dialogs.c:395 src/dialogs.c:396
|
7608
|
1533 msgid "Remove Contact"
|
|
1534 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
1535
|
8460
|
1536 #: src/dialogs.c:541
|
7907
|
1537 msgid "New Instant Message"
|
|
1538 msgstr "Tin nhắn nhanh mới"
|
|
1539
|
8460
|
1540 #: src/dialogs.c:559
|
|
1541 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
|
7681
|
1542 msgstr ""
|
|
1543 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"
|
7608
|
1544
|
8460
|
1545 #: src/dialogs.c:571 src/dialogs.c:646
|
|
1546 msgid "_Screenname:"
|
|
1547 msgstr "Tên hiể_n thị:"
|
|
1548
|
|
1549 #: src/dialogs.c:616
|
7608
|
1550 msgid "Get User Info"
|
7681
|
1551 msgstr "Thông tin buddy"
|
7608
|
1552
|
8460
|
1553 #: src/dialogs.c:634
|
|
1554 msgid ""
|
|
1555 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to "
|
|
1556 "view.\n"
|
7608
|
1557 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
1558
|
8460
|
1559 #: src/dialogs.c:740
|
|
1560 msgid "Insert Link"
|
|
1561 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
1562
|
|
1563 #: src/dialogs.c:742
|
|
1564 msgid "_Insert"
|
|
1565 msgstr "C_hèn"
|
|
1566
|
|
1567 #: src/dialogs.c:767
|
|
1568 msgid ""
|
|
1569 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
|
|
1570 "The description is optional.\n"
|
|
1571 msgstr ""
|
|
1572 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
1573
|
|
1574 #: src/dialogs.c:780
|
|
1575 msgid "_URL:"
|
|
1576 msgstr "_URL:"
|
|
1577
|
|
1578 #: src/dialogs.c:793
|
|
1579 msgid "_Description:"
|
|
1580 msgstr "_Mô tả:"
|
|
1581
|
|
1582 #: src/dialogs.c:924 src/dialogs.c:941
|
7608
|
1583 msgid "Select Text Color"
|
|
1584 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
1585
|
8460
|
1586 #: src/dialogs.c:976 src/dialogs.c:993
|
7608
|
1587 msgid "Select Background Color"
|
|
1588 msgstr "Chọn màu nền"
|
|
1589
|
8460
|
1590 #: src/dialogs.c:1078 src/dialogs.c:1104
|
7608
|
1591 msgid "Select Font"
|
|
1592 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
1593
|
8460
|
1594 #: src/dialogs.c:1168
|
7608
|
1595 msgid "You cannot save an away message with a blank title"
|
7681
|
1596 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"
|
7608
|
1597
|
8460
|
1598 #: src/dialogs.c:1170
|
7681
|
1599 msgid ""
|
|
1600 "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
|
|
1601 msgstr ""
|
|
1602 "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."
|
7608
|
1603
|
8460
|
1604 #: src/dialogs.c:1180
|
7608
|
1605 msgid "You cannot create an empty away message"
|
7681
|
1606 msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"
|
7634
|
1607
|
8460
|
1608 #: src/dialogs.c:1242
|
7608
|
1609 msgid "New away message"
|
7681
|
1610 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
7608
|
1611
|
8460
|
1612 #: src/dialogs.c:1263
|
7608
|
1613 msgid "Away title: "
|
7638
|
1614 msgstr "Tiêu đề:"
|
7608
|
1615
|
8460
|
1616 #: src/dialogs.c:1314
|
7608
|
1617 msgid "Save & Use"
|
7634
|
1618 msgstr "Lưu Lại & Dùng"
|
7608
|
1619
|
8460
|
1620 #: src/dialogs.c:1318
|
7608
|
1621 msgid "Use"
|
7681
|
1622 msgstr "Dùng"
|
7608
|
1623
|
8460
|
1624 #. show everything
|
|
1625 #: src/dialogs.c:1467
|
|
1626 msgid "Smile!"
|
|
1627 msgstr "Cười!"
|
|
1628
|
|
1629 #: src/dialogs.c:1485
|
7979
|
1630 msgid "Alias Chat"
|
|
1631 msgstr "Bí danh Chat"
|
|
1632
|
8460
|
1633 #: src/dialogs.c:1486
|
7907
|
1634 msgid "Enter an alias for this chat."
|
|
1635 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."
|
|
1636
|
8460
|
1637 #: src/dialogs.c:1502
|
7608
|
1638 msgid "Alias Contact"
|
7907
|
1639 msgstr "Bí danh liên lạc"
|
|
1640
|
8460
|
1641 #: src/dialogs.c:1503
|
7907
|
1642 msgid "Enter an alias for this contact."
|
|
1643 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
|
|
1644
|
8460
|
1645 #: src/dialogs.c:1520
|
7907
|
1646 #, c-format
|
|
1647 msgid "Enter an alias for %s."
|
|
1648 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
|
|
1649
|
8460
|
1650 #: src/dialogs.c:1522
|
7608
|
1651 msgid "Alias Buddy"
|
|
1652 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
1653
|
7866
|
1654 #: src/ft.c:139
|
7608
|
1655 #, c-format
|
|
1656 msgid "%s is not a valid filename.\n"
|
|
1657 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
|
|
1658
|
7866
|
1659 #: src/ft.c:152
|
7608
|
1660 #, c-format
|
|
1661 msgid "%s was not found.\n"
|
7681
|
1662 msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
7608
|
1663
|
8460
|
1664 #: src/ft.c:754
|
7608
|
1665 #, c-format
|
|
1666 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
|
7681
|
1667 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1668
|
8460
|
1669 #: src/ft.c:756
|
7608
|
1670 #, c-format
|
|
1671 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
|
7681
|
1672 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1673
|
|
1674 #: src/gaim-disclosure.c:253
|
|
1675 msgid "Expander Size"
|
7681
|
1676 msgstr "Lích thước thanh mở rộng"
|
7608
|
1677
|
|
1678 #: src/gaim-disclosure.c:254
|
|
1679 msgid "Size of the expander arrow"
|
|
1680 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
|
|
1681
|
7759
|
1682 #: src/gaim-remote.c:66
|
7608
|
1683 #, c-format
|
|
1684 msgid ""
|
|
1685 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
|
|
1686 "\n"
|
|
1687 " COMMANDS:\n"
|
|
1688 " uri Handle AIM: URI\n"
|
|
1689 " quit Close running copy of Gaim\n"
|
|
1690 "\n"
|
|
1691 " OPTIONS:\n"
|
|
1692 " -h, --help [commmand] Show help for command\n"
|
|
1693 msgstr ""
|
|
1694 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
|
|
1695 "\n"
|
|
1696 " LỆNH:\n"
|
|
1697 " uri Xử lý AIM: URI\n"
|
|
1698 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
|
|
1699 "\n"
|
|
1700 " TÙY CHỌN:\n"
|
|
1701 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"
|
|
1702
|
7759
|
1703 #: src/gaim-remote.c:175 src/gaim-remote.c:191
|
7608
|
1704 msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
|
|
1705 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"
|
|
1706
|
7759
|
1707 #: src/gaim-remote.c:204
|
7608
|
1708 msgid ""
|
|
1709 "\n"
|
|
1710 "Using AIM: URIs:\n"
|
8460
|
1711 "Sending an IM to a screenname:\n"
|
7608
|
1712 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
8460
|
1713 "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n"
|
7608
|
1714 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n"
|
|
1715 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
|
|
1716 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
|
8460
|
1717 "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n"
|
7608
|
1718 "with no message:\n"
|
7759
|
1719 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1720 "\n"
|
|
1721 "Joining a chat:\n"
|
7759
|
1722 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
7608
|
1723 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
|
|
1724 "\n"
|
|
1725 "Adding a buddy to your buddy list:\n"
|
7759
|
1726 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1727 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
|
|
1728 msgstr ""
|
|
1729 "\n"
|
|
1730 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
|
7759
|
1731 "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
|
7608
|
1732 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
7759
|
1733 "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
|
|
1734 "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
|
|
1735 "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
|
|
1736 "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
|
|
1737 "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
|
|
1738 "không kèm thông điệp:\n"
|
|
1739 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1740 "\n"
|
7634
|
1741 "Tham gia Chat:\n"
|
7759
|
1742 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
|
1743 "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
|
7608
|
1744 "\n"
|
7759
|
1745 "Thêm buddy vào danh sách:\n"
|
|
1746 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1747 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"
|
|
1748
|
7759
|
1749 #: src/gaim-remote.c:223
|
7608
|
1750 msgid ""
|
|
1751 "\n"
|
|
1752 "Close running copy of Gaim\n"
|
|
1753 msgstr ""
|
|
1754 "\n"
|
|
1755 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
|
|
1756
|
|
1757 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
|
8460
|
1758 #: src/gaimrc.c:44
|
7608
|
1759 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
|
7681
|
1760 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"
|
7634
|
1761
|
8460
|
1762 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450
|
7608
|
1763 msgid "boring default"
|
7681
|
1764 msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
1765
|
8460
|
1766 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2338
|
7608
|
1767 msgid "Alphabetical"
|
7681
|
1768 msgstr "Theo vần"
|
|
1769
|
8460
|
1770 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2339
|
7608
|
1771 msgid "By status"
|
|
1772 msgstr "Theo trạng thái"
|
|
1773
|
8460
|
1774 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2340
|
7608
|
1775 msgid "By log size"
|
|
1776 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
|
|
1777
|
8460
|
1778 #: src/gaimrc.c:1548
|
7608
|
1779 #, c-format
|
|
1780 msgid "Could not open config file %s."
|
|
1781 msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."
|
|
1782
|
8460
|
1783 #: src/gtkaccount.c:285
|
7608
|
1784 #, c-format
|
|
1785 msgid ""
|
|
1786 "<b>File:</b> %s\n"
|
|
1787 "<b>File size:</b> %s\n"
|
|
1788 "<b>Image size:</b> %dx%d"
|
|
1789 msgstr ""
|
|
1790 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
|
|
1791 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
|
|
1792 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
|
|
1793
|
8460
|
1794 #: src/gtkaccount.c:316 src/protocols/oscar/oscar.c:3077
|
|
1795 msgid "Buddy Icon"
|
|
1796 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
1797
|
7608
|
1798 #. Build the login options frame.
|
8460
|
1799 #: src/gtkaccount.c:367
|
7608
|
1800 msgid "Login Options"
|
|
1801 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
1802
|
8460
|
1803 #: src/gtkaccount.c:384
|
7608
|
1804 msgid "Protocol:"
|
|
1805 msgstr "Giao thức:"
|
|
1806
|
8460
|
1807 #: src/gtkaccount.c:389
|
|
1808 msgid "Screenname:"
|
7608
|
1809 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
1810
|
8460
|
1811 #: src/gtkaccount.c:462 src/main.c:308
|
7608
|
1812 msgid "Password:"
|
|
1813 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
1814
|
8460
|
1815 #: src/gtkaccount.c:467 src/gtkblist.c:3318 src/gtkblist.c:3640
|
7608
|
1816 msgid "Alias:"
|
|
1817 msgstr "Bí danh:"
|
|
1818
|
8460
|
1819 #: src/gtkaccount.c:471
|
7608
|
1820 msgid "Remember password"
|
|
1821 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
|
|
1822
|
|
1823 #. Build the user options frame.
|
8460
|
1824 #: src/gtkaccount.c:525
|
7608
|
1825 msgid "User Options"
|
|
1826 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
1827
|
8460
|
1828 #: src/gtkaccount.c:538
|
7608
|
1829 msgid "New mail notifications"
|
|
1830 msgstr "Thông báo thư mới"
|
|
1831
|
8460
|
1832 #: src/gtkaccount.c:547
|
|
1833 msgid "Buddy icon file:"
|
|
1834 msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"
|
|
1835
|
|
1836 #: src/gtkaccount.c:556
|
|
1837 msgid "_Browse"
|
|
1838 msgstr "_Duyệt"
|
|
1839
|
8459
|
1840 #: src/gtkaccount.c:562
|
7608
|
1841 msgid "_Reset"
|
|
1842 msgstr "_Đặt lại"
|
|
1843
|
|
1844 #. Build the protocol options frame.
|
8460
|
1845 #: src/gtkaccount.c:624
|
7608
|
1846 #, c-format
|
|
1847 msgid "%s Options"
|
|
1848 msgstr "%s Tùy chọn"
|
|
1849
|
|
1850 #. Use Global Proxy Settings
|
8460
|
1851 #: src/gtkaccount.c:739
|
7608
|
1852 msgid "Use Global Proxy Settings"
|
|
1853 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"
|
|
1854
|
|
1855 #. No Proxy
|
8460
|
1856 #: src/gtkaccount.c:746
|
7608
|
1857 msgid "No Proxy"
|
|
1858 msgstr "Không dùng proxy"
|
|
1859
|
|
1860 #. HTTP
|
8460
|
1861 #: src/gtkaccount.c:753
|
7608
|
1862 msgid "HTTP"
|
|
1863 msgstr "HTTP"
|
|
1864
|
|
1865 #. SOCKS 4
|
8460
|
1866 #: src/gtkaccount.c:760
|
7608
|
1867 msgid "SOCKS 4"
|
|
1868 msgstr "SOCKS 4"
|
|
1869
|
|
1870 #. SOCKS 5
|
8460
|
1871 #: src/gtkaccount.c:767
|
7608
|
1872 msgid "SOCKS 5"
|
|
1873 msgstr "SOCKS 5"
|
|
1874
|
|
1875 #. Use Environmental Settings
|
8460
|
1876 #: src/gtkaccount.c:774 src/gtkprefs.c:1091
|
7608
|
1877 msgid "Use Environmental Settings"
|
|
1878 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
|
|
1879
|
8460
|
1880 #: src/gtkaccount.c:807
|
7608
|
1881 msgid "you can see the butterflies mating"
|
|
1882 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
|
|
1883
|
8460
|
1884 #: src/gtkaccount.c:811
|
7608
|
1885 msgid "If you look real closely"
|
7681
|
1886 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
|
7608
|
1887
|
8460
|
1888 #: src/gtkaccount.c:827
|
7608
|
1889 msgid "Proxy Options"
|
|
1890 msgstr "Tùy chọn Proxy"
|
|
1891
|
8460
|
1892 #: src/gtkaccount.c:843 src/gtkprefs.c:1085
|
7608
|
1893 msgid "Proxy _type:"
|
|
1894 msgstr "_Loại Proxy:"
|
|
1895
|
8460
|
1896 #: src/gtkaccount.c:852 src/gtkprefs.c:1115
|
7608
|
1897 msgid "_Host:"
|
|
1898 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
1899
|
8460
|
1900 #: src/gtkaccount.c:856 src/gtkprefs.c:1132
|
7608
|
1901 msgid "_Port:"
|
|
1902 msgstr "_Cổng:"
|
|
1903
|
8460
|
1904 #: src/gtkaccount.c:864
|
7608
|
1905 msgid "_Username:"
|
|
1906 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
1907
|
8460
|
1908 #: src/gtkaccount.c:869 src/gtkprefs.c:1167
|
7608
|
1909 msgid "Pa_ssword:"
|
|
1910 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
1911
|
8460
|
1912 #: src/gtkaccount.c:1208
|
7608
|
1913 msgid "Add Account"
|
|
1914 msgstr "Thêm tài khoản"
|
|
1915
|
8460
|
1916 #: src/gtkaccount.c:1210
|
7608
|
1917 msgid "Modify Account"
|
|
1918 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"
|
|
1919
|
|
1920 #. Add the disclosure
|
8460
|
1921 #: src/gtkaccount.c:1234
|
7608
|
1922 msgid "Show more options"
|
|
1923 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"
|
|
1924
|
8460
|
1925 #: src/gtkaccount.c:1235
|
7608
|
1926 msgid "Show fewer options"
|
|
1927 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
|
|
1928
|
|
1929 #. Register button
|
8460
|
1930 #: src/gtkaccount.c:1262 src/protocols/jabber/jabber.c:686
|
7608
|
1931 msgid "Register"
|
|
1932 msgstr "Đăng ký"
|
|
1933
|
8460
|
1934 #: src/gtkaccount.c:1607
|
7608
|
1935 #, c-format
|
|
1936 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
|
7681
|
1937 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
7608
|
1938
|
8460
|
1939 #: src/gtkaccount.c:1611 src/gtkrequest.c:194
|
7608
|
1940 msgid "Delete"
|
|
1941 msgstr "Xóa"
|
|
1942
|
8460
|
1943 #: src/gtkaccount.c:1725
|
7608
|
1944 msgid "Screen Name"
|
7866
|
1945 msgstr "Tên hiển thị"
|
7608
|
1946
|
8460
|
1947 #: src/gtkaccount.c:1748 src/protocols/jabber/jabber.c:963
|
|
1948 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2848 src/protocols/oscar/oscar.c:4594
|
|
1949 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6145 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2193
|
|
1950 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
|
7608
|
1951 msgid "Online"
|
7634
|
1952 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
1953
|
8460
|
1954 #: src/gtkaccount.c:1766
|
7608
|
1955 msgid "Protocol"
|
|
1956 msgstr "Giao thức"
|
|
1957
|
8460
|
1958 #: src/gtkaccount.c:2056
|
7608
|
1959 #, c-format
|
|
1960 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
|
|
1961 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
|
|
1962
|
8460
|
1963 #: src/gtkaccount.c:2070
|
7608
|
1964 msgid ""
|
|
1965 "\n"
|
|
1966 "\n"
|
|
1967 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
|
|
1968 msgstr ""
|
|
1969 "\n"
|
|
1970 "\n"
|
7681
|
1971 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
|
|
1972
|
8460
|
1973 #: src/gtkaccount.c:2074
|
7907
|
1974 msgid "Information"
|
|
1975 msgstr "Thông tin"
|
7608
|
1976
|
8460
|
1977 #: src/gtkaccount.c:2078
|
7608
|
1978 msgid "Add buddy to your list?"
|
7681
|
1979 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"
|
|
1980
|
7992
|
1981 #. Add button
|
8460
|
1982 #: src/gtkaccount.c:2080 src/gtkblist.c:3690 src/gtkconv.c:1256
|
|
1983 #: src/gtkconv.c:3239 src/gtkconv.c:3330 src/gtkrequest.c:195
|
|
1984 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2690
|
7608
|
1985 msgid "Add"
|
|
1986 msgstr "Thêm"
|
|
1987
|
8460
|
1988 #: src/gtkblist.c:805
|
|
1989 msgid "_Get Info"
|
|
1990 msgstr "_Lấy thông tin"
|
|
1991
|
|
1992 #: src/gtkblist.c:808
|
|
1993 msgid "_IM"
|
|
1994 msgstr "_Nhắn tin nhanh"
|
|
1995
|
|
1996 #: src/gtkblist.c:810
|
7608
|
1997 msgid "Add Buddy _Pounce"
|
7907
|
1998 msgstr "Thêm thông _báo Buddy"
|
7681
|
1999
|
8460
|
2000 #: src/gtkblist.c:812
|
7608
|
2001 msgid "View _Log"
|
7681
|
2002 msgstr "Xem _bản ghi"
|
|
2003
|
8460
|
2004 #: src/gtkblist.c:832 src/gtkblist.c:921 src/gtkblist.c:940
|
7907
|
2005 msgid "_Alias..."
|
|
2006 msgstr "_Bí danh..."
|
|
2007
|
8460
|
2008 #: src/gtkblist.c:834 src/gtkblist.c:923 src/gtkblist.c:945 src/gtkconn.c:358
|
7608
|
2009 msgid "_Remove"
|
7681
|
2010 msgstr "_Xóa bỏ"
|
|
2011
|
8460
|
2012 #: src/gtkblist.c:897
|
7698
|
2013 msgid "Add a _Buddy"
|
|
2014 msgstr "Thêm _Buddy"
|
|
2015
|
8460
|
2016 #: src/gtkblist.c:899
|
7608
|
2017 msgid "Add a C_hat"
|
|
2018 msgstr "Thêm C_hat"
|
|
2019
|
8460
|
2020 #: src/gtkblist.c:901
|
7608
|
2021 msgid "_Delete Group"
|
7681
|
2022 msgstr "_Xóa nhóm"
|
|
2023
|
8460
|
2024 #: src/gtkblist.c:903
|
7608
|
2025 msgid "_Rename"
|
|
2026 msgstr "_Đổi tên"
|
|
2027
|
8460
|
2028 #: src/gtkblist.c:918
|
7608
|
2029 msgid "Auto-Join"
|
|
2030 msgstr "Tự động tham gia"
|
|
2031
|
8460
|
2032 #: src/gtkblist.c:942 src/gtkblist.c:977
|
7608
|
2033 msgid "_Collapse"
|
|
2034 msgstr "_Co lại"
|
|
2035
|
8460
|
2036 #: src/gtkblist.c:982
|
7608
|
2037 msgid "_Expand"
|
7681
|
2038 msgstr "Mở _rộng"
|
7638
|
2039
|
8460
|
2040 #: src/gtkblist.c:1381 src/gtkconv.c:4010
|
7759
|
2041 msgid ""
|
|
2042 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
|
|
2043 msgstr ""
|
|
2044 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."
|
|
2045
|
7608
|
2046 #. Buddies menu
|
8460
|
2047 #: src/gtkblist.c:1680
|
7608
|
2048 msgid "/_Buddies"
|
7681
|
2049 msgstr "/_Buddy"
|
|
2050
|
8460
|
2051 #: src/gtkblist.c:1681
|
7907
|
2052 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
|
|
2053 msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."
|
7681
|
2054
|
8460
|
2055 #: src/gtkblist.c:1682
|
7866
|
2056 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
|
|
2057 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2058
|
8460
|
2059 #: src/gtkblist.c:1683
|
|
2060 msgid "/Buddies/Get _User Info..."
|
7759
|
2061 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2062
|
8460
|
2063 #: src/gtkblist.c:1685
|
7608
|
2064 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
|
7681
|
2065 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"
|
|
2066
|
8460
|
2067 #: src/gtkblist.c:1686
|
7866
|
2068 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
|
|
2069 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"
|
|
2070
|
8460
|
2071 #: src/gtkblist.c:1687
|
7907
|
2072 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
|
7866
|
2073 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."
|
7759
|
2074
|
8460
|
2075 #: src/gtkblist.c:1688
|
7907
|
2076 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
|
7681
|
2077 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."
|
|
2078
|
8460
|
2079 #: src/gtkblist.c:1689
|
7907
|
2080 msgid "/Buddies/Add _Group..."
|
|
2081 msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."
|
7759
|
2082
|
8460
|
2083 #: src/gtkblist.c:1691
|
7866
|
2084 msgid "/Buddies/_Signoff"
|
|
2085 msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"
|
|
2086
|
8460
|
2087 #: src/gtkblist.c:1692
|
7608
|
2088 msgid "/Buddies/_Quit"
|
7681
|
2089 msgstr "/Buddy/Th_oát"
|
7608
|
2090
|
|
2091 #. Tools
|
8460
|
2092 #: src/gtkblist.c:1695
|
7608
|
2093 msgid "/_Tools"
|
|
2094 msgstr "/_Công cụ"
|
|
2095
|
8460
|
2096 #: src/gtkblist.c:1696
|
7608
|
2097 msgid "/Tools/_Away"
|
7681
|
2098 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"
|
|
2099
|
8460
|
2100 #: src/gtkblist.c:1697
|
7608
|
2101 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
|
7681
|
2102 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"
|
|
2103
|
8460
|
2104 #: src/gtkblist.c:1698
|
7608
|
2105 msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
|
7681
|
2106 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2107
|
8460
|
2108 #: src/gtkblist.c:1700
|
7866
|
2109 msgid "/Tools/A_ccounts"
|
|
2110 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2111
|
8460
|
2112 #: src/gtkblist.c:1701
|
7866
|
2113 msgid "/Tools/_File Transfers"
|
|
2114 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"
|
7698
|
2115
|
8460
|
2116 #: src/gtkblist.c:1702
|
7907
|
2117 msgid "/Tools/Pr_eferences"
|
|
2118 msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"
|
7759
|
2119
|
8460
|
2120 #: src/gtkblist.c:1703
|
7608
|
2121 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
|
|
2122 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2123
|
8460
|
2124 #: src/gtkblist.c:1706
|
7608
|
2125 msgid "/Tools/View System _Log"
|
7759
|
2126 msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"
|
7608
|
2127
|
|
2128 #. Help
|
8460
|
2129 #: src/gtkblist.c:1710
|
7608
|
2130 msgid "/_Help"
|
|
2131 msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
2132
|
8460
|
2133 #: src/gtkblist.c:1711
|
7608
|
2134 msgid "/Help/Online _Help"
|
7681
|
2135 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
|
|
2136
|
8460
|
2137 #: src/gtkblist.c:1712
|
7608
|
2138 msgid "/Help/_Debug Window"
|
|
2139 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
|
|
2140
|
8460
|
2141 #: src/gtkblist.c:1713
|
7608
|
2142 msgid "/Help/_About"
|
7681
|
2143 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"
|
|
2144
|
8460
|
2145 #: src/gtkblist.c:1729
|
7608
|
2146 msgid "Rename Group"
|
|
2147 msgstr "Đổi tên nhóm"
|
|
2148
|
8460
|
2149 #: src/gtkblist.c:1729
|
7608
|
2150 msgid "New group name"
|
|
2151 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
2152
|
8460
|
2153 #: src/gtkblist.c:1730
|
7608
|
2154 msgid "Please enter a new name for the selected group."
|
7681
|
2155 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
|
|
2156
|
8460
|
2157 #: src/gtkblist.c:1758
|
7608
|
2158 #, c-format
|
|
2159 msgid ""
|
|
2160 "\n"
|
|
2161 "<b>Account:</b> %s"
|
|
2162 msgstr ""
|
|
2163 "\n"
|
|
2164 "<b>Tài khoản:</b> %s"
|
|
2165
|
8460
|
2166 #: src/gtkblist.c:1822 src/protocols/oscar/oscar.c:5525
|
7608
|
2167 msgid "<b>Status:</b> Offline"
|
|
2168 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
|
|
2169
|
8460
|
2170 #: src/gtkblist.c:1837
|
7608
|
2171 #, c-format
|
|
2172 msgid "%d%%"
|
|
2173 msgstr "%d%%"
|
|
2174
|
8460
|
2175 #: src/gtkblist.c:1853
|
7608
|
2176 msgid ""
|
|
2177 "\n"
|
|
2178 "<b>Account:</b>"
|
|
2179 msgstr ""
|
|
2180 "\n"
|
|
2181 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
2182
|
8460
|
2183 #: src/gtkblist.c:1854
|
7608
|
2184 msgid ""
|
|
2185 "\n"
|
|
2186 "<b>Contact Alias:</b>"
|
|
2187 msgstr ""
|
|
2188 "\n"
|
7681
|
2189 "<b>Bí danh liên lạc:</b>"
|
|
2190
|
8460
|
2191 #: src/gtkblist.c:1855
|
7608
|
2192 msgid ""
|
|
2193 "\n"
|
|
2194 "<b>Alias:</b>"
|
|
2195 msgstr ""
|
|
2196 "\n"
|
|
2197 "<b>Bí danh:</b>"
|
|
2198
|
8460
|
2199 #: src/gtkblist.c:1856
|
7608
|
2200 msgid ""
|
|
2201 "\n"
|
|
2202 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2203 msgstr ""
|
|
2204 "\n"
|
7681
|
2205 "<b>Biệt danh:</b>"
|
|
2206
|
8460
|
2207 #: src/gtkblist.c:1857
|
7992
|
2208 msgid ""
|
|
2209 "\n"
|
|
2210 "<b>Logged In:</b>"
|
|
2211 msgstr ""
|
|
2212 "\n"
|
|
2213 "<b>Đăng nhập:</b> "
|
|
2214
|
8460
|
2215 #: src/gtkblist.c:1858
|
7608
|
2216 msgid ""
|
|
2217 "\n"
|
|
2218 "<b>Idle:</b>"
|
|
2219 msgstr ""
|
|
2220 "\n"
|
|
2221 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2222
|
8460
|
2223 #: src/gtkblist.c:1859
|
7608
|
2224 msgid ""
|
|
2225 "\n"
|
|
2226 "<b>Warned:</b>"
|
|
2227 msgstr ""
|
|
2228 "\n"
|
|
2229 "<b>Cảnh báo:</b>"
|
|
2230
|
8460
|
2231 #: src/gtkblist.c:1861
|
7608
|
2232 msgid ""
|
|
2233 "\n"
|
|
2234 "<b>Description:</b> Spooky"
|
|
2235 msgstr ""
|
|
2236 "\n"
|
|
2237 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
|
|
2238
|
8460
|
2239 #: src/gtkblist.c:1862
|
7608
|
2240 msgid ""
|
|
2241 "\n"
|
|
2242 "<b>Status</b>: Awesome"
|
|
2243 msgstr ""
|
|
2244 "\n"
|
7681
|
2245 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"
|
|
2246
|
8460
|
2247 #: src/gtkblist.c:1863
|
7608
|
2248 msgid ""
|
|
2249 "\n"
|
|
2250 "<b>Status</b>: Rockin'"
|
|
2251 msgstr ""
|
|
2252 "\n"
|
7681
|
2253 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"
|
|
2254
|
8460
|
2255 #: src/gtkblist.c:2133
|
7608
|
2256 #, c-format
|
|
2257 msgid "Idle (%dh%02dm) "
|
|
2258 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
|
|
2259
|
8460
|
2260 #: src/gtkblist.c:2135
|
7608
|
2261 #, c-format
|
|
2262 msgid "Idle (%dm) "
|
|
2263 msgstr "Nghỉ (%dm) "
|
|
2264
|
8460
|
2265 #: src/gtkblist.c:2140
|
7608
|
2266 #, c-format
|
|
2267 msgid "Warned (%d%%) "
|
|
2268 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
|
|
2269
|
8460
|
2270 #: src/gtkblist.c:2143
|
7608
|
2271 msgid "Offline "
|
|
2272 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
2273
|
8460
|
2274 #: src/gtkblist.c:2336 src/gtkprefs.c:834 src/gtkprefs.c:1485
|
|
2275 msgid "None"
|
|
2276 msgstr "Không"
|
|
2277
|
|
2278 #: src/gtkblist.c:2403
|
8041
|
2279 msgid "/Tools/Away"
|
|
2280 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
|
|
2281
|
8460
|
2282 #: src/gtkblist.c:2406
|
8041
|
2283 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
|
|
2284 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"
|
|
2285
|
8460
|
2286 #: src/gtkblist.c:2409
|
7608
|
2287 msgid "/Tools/Protocol Actions"
|
7681
|
2288 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
7608
|
2289
|
|
2290 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
|
|
2291 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
|
|
2292 #.
|
8460
|
2293 #: src/gtkblist.c:2496
|
7608
|
2294 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
|
7681
|
2295 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"
|
|
2296
|
8460
|
2297 #: src/gtkblist.c:2498
|
7608
|
2298 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
|
7681
|
2299 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"
|
|
2300
|
8460
|
2301 #: src/gtkblist.c:2516 src/gtkconv.c:1215
|
|
2302 msgid "IM"
|
|
2303 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
2304
|
|
2305 #: src/gtkblist.c:2522
|
7608
|
2306 msgid "Send a message to the selected buddy"
|
7681
|
2307 msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"
|
|
2308
|
8460
|
2309 #: src/gtkblist.c:2525 src/protocols/napster/napster.c:529
|
|
2310 msgid "Get Info"
|
|
2311 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
2312
|
|
2313 #: src/gtkblist.c:2531
|
7608
|
2314 msgid "Get information on the selected buddy"
|
7759
|
2315 msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"
|
|
2316
|
8460
|
2317 #: src/gtkblist.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:3086
|
|
2318 msgid "Chat"
|
7608
|
2319 msgstr "Chat"
|
|
2320
|
8460
|
2321 #: src/gtkblist.c:2539
|
7608
|
2322 msgid "Join a chat room"
|
7634
|
2323 msgstr "Vào phòng Chat"
|
7608
|
2324
|
8460
|
2325 #: src/gtkblist.c:2547
|
7608
|
2326 msgid "Set an away message"
|
7634
|
2327 msgstr "Lập thông báo vắng mặt"
|
|
2328
|
8460
|
2329 #: src/gtkblist.c:3260 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2325
|
7608
|
2330 msgid "Add Buddy"
|
|
2331 msgstr "Thêm Buddy"
|
|
2332
|
8460
|
2333 #: src/gtkblist.c:3283
|
7634
|
2334 msgid ""
|
|
2335 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
|
|
2336 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. "
|
|
2337 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
|
|
2338 msgstr ""
|
|
2339 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
|
7681
|
2340 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
|
|
2341 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"
|
|
2342
|
8460
|
2343 #: src/gtkblist.c:3305 src/main.c:290
|
|
2344 msgid "Screen Name:"
|
|
2345 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
2346
|
|
2347 #: src/gtkblist.c:3331 src/gtkblist.c:3653
|
|
2348 msgid "Group:"
|
|
2349 msgstr "Nhóm:"
|
|
2350
|
7608
|
2351 #. Set up stuff for the account box
|
8460
|
2352 #: src/gtkblist.c:3340 src/gtkblist.c:3621
|
7608
|
2353 msgid "Account:"
|
|
2354 msgstr "Tài khoản:"
|
|
2355
|
8460
|
2356 #: src/gtkblist.c:3588
|
7608
|
2357 msgid "Add Chat"
|
|
2358 msgstr "Thêm Chat"
|
|
2359
|
8460
|
2360 #: src/gtkblist.c:3611
|
7634
|
2361 msgid ""
|
|
2362 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
|
|
2363 "would like to add to your buddy list.\n"
|
|
2364 msgstr ""
|
7681
|
2365 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
|
|
2366 "danh sách buddy.\n"
|
|
2367
|
8460
|
2368 #: src/gtkblist.c:3687
|
7608
|
2369 msgid "Add Group"
|
7681
|
2370 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
2371
|
8460
|
2372 #: src/gtkblist.c:3688
|
7608
|
2373 msgid "Please enter the name of the group to be added."
|
|
2374 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
2375
|
8460
|
2376 #: src/gtkblist.c:4205
|
7608
|
2377 msgid "No actions available"
|
|
2378 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
2379
|
8460
|
2380 #: src/gtkconn.c:77 src/gtkconn.c:249 src/gtkconn.c:260
|
7608
|
2381 msgid "Done."
|
|
2382 msgstr "Hoàn thành."
|
|
2383
|
8460
|
2384 #: src/gtkconn.c:156
|
7608
|
2385 msgid "Signon: "
|
7681
|
2386 msgstr "Kết nối:"
|
7608
|
2387
|
8460
|
2388 #: src/gtkconn.c:202
|
7608
|
2389 msgid "Signon"
|
7681
|
2390 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
2391
|
8460
|
2392 #: src/gtkconn.c:215
|
7608
|
2393 msgid "Cancel All"
|
|
2394 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
|
|
2395
|
8460
|
2396 #: src/gtkconn.c:358 src/gtkconn.c:585
|
7866
|
2397 msgid "_Reconnect"
|
|
2398 msgstr "Kết nối _lại"
|
|
2399
|
8460
|
2400 #: src/gtkconn.c:549
|
7681
|
2401 #, c-format
|
|
2402 msgid ""
|
|
2403 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
|
|
2404 "\n"
|
|
2405 "%s\n"
|
|
2406 "%s"
|
|
2407 msgstr ""
|
|
2408 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
|
|
2409 "\n"
|
|
2410 "%s\n"
|
|
2411 "%s"
|
|
2412
|
8460
|
2413 #: src/gtkconn.c:551
|
7608
|
2414 msgid "Reason Unknown."
|
7681
|
2415 msgstr "Nguyên nhân không xác định."
|
|
2416
|
8460
|
2417 #: src/gtkconn.c:590
|
7866
|
2418 msgid "Reconnect _All"
|
|
2419 msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"
|
|
2420
|
8460
|
2421 #: src/gtkconn.c:612
|
|
2422 msgid "Account"
|
|
2423 msgstr "Tài khoản"
|
|
2424
|
|
2425 #: src/gtkconn.c:620
|
7609
|
2426 msgid "Time"
|
|
2427 msgstr "Thời gian"
|
|
2428
|
8460
|
2429 #: src/gtkconv.c:187
|
7608
|
2430 msgid "That file already exists"
|
|
2431 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
2432
|
8460
|
2433 #: src/gtkconv.c:188 src/gtkft.c:1076
|
7608
|
2434 msgid "Would you like to overwrite it?"
|
7681
|
2435 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
7608
|
2436
|
8460
|
2437 #: src/gtkconv.c:244
|
|
2438 #, c-format
|
|
2439 msgid "Failed to store image: %s\n"
|
|
2440 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
2441
|
|
2442 #: src/gtkconv.c:300
|
|
2443 msgid "Insert Image"
|
|
2444 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
2445
|
|
2446 #: src/gtkconv.c:629
|
7907
|
2447 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
|
|
2448 msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"
|
7608
|
2449
|
|
2450 #. Put our happy label in it.
|
8460
|
2451 #: src/gtkconv.c:657
|
7634
|
2452 msgid ""
|
|
2453 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
|
|
2454 "invite message."
|
7608
|
2455 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."
|
|
2456
|
8460
|
2457 #: src/gtkconv.c:678
|
7608
|
2458 msgid "_Buddy:"
|
|
2459 msgstr "_Buddy:"
|
|
2460
|
8460
|
2461 #: src/gtkconv.c:698
|
7608
|
2462 msgid "_Message:"
|
|
2463 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
2464
|
8460
|
2465 #: src/gtkconv.c:788
|
7759
|
2466 msgid "Find"
|
|
2467 msgstr "Tìm"
|
|
2468
|
8460
|
2469 #: src/gtkconv.c:810
|
7759
|
2470 msgid "_Search for:"
|
|
2471 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
2472
|
8460
|
2473 #: src/gtkconv.c:1223
|
7608
|
2474 msgid "Un-Ignore"
|
7681
|
2475 msgstr "Không-bỏ qua"
|
|
2476
|
8460
|
2477 #: src/gtkconv.c:1225 src/gtkprefs.c:767
|
7608
|
2478 msgid "Ignore"
|
|
2479 msgstr "Bỏ qua"
|
|
2480
|
|
2481 #. Info button
|
8460
|
2482 #: src/gtkconv.c:1234 src/gtkconv.c:3253
|
7608
|
2483 msgid "Info"
|
|
2484 msgstr "Thông tin"
|
|
2485
|
8460
|
2486 #: src/gtkconv.c:1243
|
7608
|
2487 msgid "Get Away Msg"
|
7634
|
2488 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"
|
|
2489
|
7992
|
2490 #. Remove button
|
8460
|
2491 #: src/gtkconv.c:1254 src/gtkconv.c:3246 src/gtkconv.c:3337
|
|
2492 #: src/gtkrequest.c:196
|
7608
|
2493 msgid "Remove"
|
|
2494 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
2495
|
8460
|
2496 #: src/gtkconv.c:2489
|
7608
|
2497 msgid "User is typing..."
|
|
2498 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
|
|
2499
|
8460
|
2500 #: src/gtkconv.c:2497
|
7608
|
2501 msgid "User has typed something and paused"
|
|
2502 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
|
|
2503
|
|
2504 #. Build the Send As menu
|
8460
|
2505 #: src/gtkconv.c:2600
|
7608
|
2506 msgid "_Send As"
|
7681
|
2507 msgstr "_Gửi bằng"
|
|
2508
|
8460
|
2509 #: src/gtkconv.c:3018
|
7907
|
2510 msgid "Save Conversation"
|
|
2511 msgstr "Lưu lại cuộc thoại"
|
7608
|
2512
|
|
2513 #. Conversation menu
|
8460
|
2514 #: src/gtkconv.c:3035
|
7608
|
2515 msgid "/_Conversation"
|
|
2516 msgstr "/_Cuộc thoại"
|
|
2517
|
8460
|
2518 #: src/gtkconv.c:3037
|
7907
|
2519 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
|
|
2520 msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."
|
|
2521
|
8460
|
2522 #: src/gtkconv.c:3042
|
7907
|
2523 msgid "/Conversation/_Find..."
|
|
2524 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
|
|
2525
|
8460
|
2526 #: src/gtkconv.c:3043
|
7907
|
2527 msgid "/Conversation/View _Log"
|
|
2528 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"
|
|
2529
|
8460
|
2530 #: src/gtkconv.c:3044
|
7608
|
2531 msgid "/Conversation/_Save As..."
|
|
2532 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
|
|
2533
|
8460
|
2534 #: src/gtkconv.c:3049
|
7608
|
2535 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
|
7681
|
2536 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."
|
|
2537
|
8460
|
2538 #: src/gtkconv.c:3051
|
7907
|
2539 msgid "/Conversation/_Get Info"
|
|
2540 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
|
|
2541
|
8460
|
2542 #: src/gtkconv.c:3053
|
7907
|
2543 msgid "/Conversation/_Warn..."
|
|
2544 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
|
|
2545
|
8460
|
2546 #: src/gtkconv.c:3055
|
7698
|
2547 msgid "/Conversation/In_vite..."
|
|
2548 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
|
|
2549
|
8460
|
2550 #: src/gtkconv.c:3060
|
7907
|
2551 msgid "/Conversation/A_lias..."
|
|
2552 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
|
|
2553
|
8460
|
2554 #: src/gtkconv.c:3062
|
7698
|
2555 msgid "/Conversation/_Block..."
|
|
2556 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."
|
|
2557
|
8460
|
2558 #: src/gtkconv.c:3064
|
7698
|
2559 msgid "/Conversation/_Add..."
|
|
2560 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
|
|
2561
|
8460
|
2562 #: src/gtkconv.c:3066
|
7698
|
2563 msgid "/Conversation/_Remove..."
|
|
2564 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."
|
7608
|
2565
|
8460
|
2566 #: src/gtkconv.c:3071
|
7907
|
2567 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
|
|
2568 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
|
|
2569
|
8460
|
2570 #: src/gtkconv.c:3073
|
7907
|
2571 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
|
|
2572 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
|
|
2573
|
8460
|
2574 #: src/gtkconv.c:3078
|
7608
|
2575 msgid "/Conversation/_Close"
|
7759
|
2576 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
7608
|
2577
|
|
2578 #. Options
|
8460
|
2579 #: src/gtkconv.c:3082
|
7608
|
2580 msgid "/_Options"
|
7759
|
2581 msgstr "/_Tùy chọn"
|
|
2582
|
8460
|
2583 #: src/gtkconv.c:3083
|
7608
|
2584 msgid "/Options/Enable _Logging"
|
7681
|
2585 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"
|
|
2586
|
8460
|
2587 #: src/gtkconv.c:3084
|
7608
|
2588 msgid "/Options/Enable _Sounds"
|
7681
|
2589 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
|
|
2590
|
8460
|
2591 #: src/gtkconv.c:3085
|
7608
|
2592 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
|
|
2593 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
|
|
2594
|
8460
|
2595 #: src/gtkconv.c:3127
|
7609
|
2596 msgid "/Conversation/View Log"
|
7638
|
2597 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
|
|
2598
|
8460
|
2599 #: src/gtkconv.c:3132
|
7609
|
2600 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
|
7681
|
2601 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."
|
|
2602
|
8460
|
2603 #: src/gtkconv.c:3138
|
7907
|
2604 msgid "/Conversation/Get Info"
|
|
2605 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
|
|
2606
|
8460
|
2607 #: src/gtkconv.c:3142
|
7907
|
2608 msgid "/Conversation/Warn..."
|
|
2609 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."
|
|
2610
|
8460
|
2611 #: src/gtkconv.c:3146
|
7608
|
2612 msgid "/Conversation/Invite..."
|
7638
|
2613 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
|
|
2614
|
8460
|
2615 #: src/gtkconv.c:3152
|
7907
|
2616 msgid "/Conversation/Alias..."
|
|
2617 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
|
|
2618
|
8460
|
2619 #: src/gtkconv.c:3156
|
7608
|
2620 msgid "/Conversation/Block..."
|
7638
|
2621 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
|
|
2622
|
8460
|
2623 #: src/gtkconv.c:3160
|
7866
|
2624 msgid "/Conversation/Add..."
|
|
2625 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
|
|
2626
|
8460
|
2627 #: src/gtkconv.c:3164
|
7698
|
2628 msgid "/Conversation/Remove..."
|
|
2629 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."
|
|
2630
|
8460
|
2631 #: src/gtkconv.c:3170
|
7907
|
2632 msgid "/Conversation/Insert Link..."
|
|
2633 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
|
|
2634
|
8460
|
2635 #: src/gtkconv.c:3174
|
7907
|
2636 msgid "/Conversation/Insert Image..."
|
|
2637 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
|
|
2638
|
8460
|
2639 #: src/gtkconv.c:3180
|
7698
|
2640 msgid "/Options/Enable Logging"
|
|
2641 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
|
|
2642
|
8460
|
2643 #: src/gtkconv.c:3183
|
7698
|
2644 msgid "/Options/Enable Sounds"
|
|
2645 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
|
|
2646
|
8460
|
2647 #: src/gtkconv.c:3186
|
7608
|
2648 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
|
|
2649 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
|
|
2650
|
|
2651 #. From right to left...
|
|
2652 #. Send button
|
8460
|
2653 #: src/gtkconv.c:3209 src/gtkconv.c:3211 src/gtkconv.c:3309 src/gtkconv.c:3311
|
7608
|
2654 msgid "Send"
|
7681
|
2655 msgstr "Gửi"
|
|
2656
|
7992
|
2657 #. Now, um, just kind of all over the place. Huh?
|
7608
|
2658 #. Warn button
|
8460
|
2659 #: src/gtkconv.c:3225
|
7608
|
2660 msgid "Warn"
|
|
2661 msgstr "Cảnh báo"
|
|
2662
|
8460
|
2663 #: src/gtkconv.c:3228
|
7608
|
2664 msgid "Warn the user"
|
|
2665 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
2666
|
|
2667 #. Block button
|
8460
|
2668 #: src/gtkconv.c:3232 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617
|
7608
|
2669 msgid "Block"
|
|
2670 msgstr "Chặn"
|
|
2671
|
8460
|
2672 #: src/gtkconv.c:3235
|
7608
|
2673 msgid "Block the user"
|
|
2674 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
2675
|
8460
|
2676 #: src/gtkconv.c:3242
|
7992
|
2677 msgid "Add the user to your buddy list"
|
|
2678 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
|
|
2679
|
8460
|
2680 #: src/gtkconv.c:3249
|
7992
|
2681 msgid "Remove the user from your buddy list"
|
|
2682 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"
|
|
2683
|
8460
|
2684 #: src/gtkconv.c:3256 src/gtkconv.c:3754
|
7992
|
2685 msgid "Get the user's information"
|
|
2686 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
2687
|
7608
|
2688 #. Invite
|
8460
|
2689 #: src/gtkconv.c:3323
|
7608
|
2690 msgid "Invite"
|
|
2691 msgstr "Mời"
|
|
2692
|
8460
|
2693 #: src/gtkconv.c:3326
|
7608
|
2694 msgid "Invite a user"
|
|
2695 msgstr "Mời người dùng"
|
|
2696
|
8460
|
2697 #: src/gtkconv.c:3333
|
7992
|
2698 msgid "Add the chat to your buddy list"
|
|
2699 msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"
|
|
2700
|
8460
|
2701 #: src/gtkconv.c:3340
|
7992
|
2702 msgid "Remove the chat from your buddy list"
|
|
2703 msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"
|
|
2704
|
8460
|
2705 #: src/gtkconv.c:3396
|
|
2706 msgid "Bold"
|
|
2707 msgstr "Đậm"
|
|
2708
|
|
2709 #: src/gtkconv.c:3407
|
|
2710 msgid "Italic"
|
|
2711 msgstr "Nghiêng"
|
|
2712
|
|
2713 #: src/gtkconv.c:3418
|
|
2714 msgid "Underline"
|
|
2715 msgstr "Gạch chân"
|
|
2716
|
|
2717 #: src/gtkconv.c:3434
|
|
2718 msgid "Larger font size"
|
|
2719 msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
2720
|
|
2721 #: src/gtkconv.c:3446
|
|
2722 msgid "Normal font size"
|
|
2723 msgstr "Chữ bình thường"
|
|
2724
|
|
2725 #: src/gtkconv.c:3458
|
|
2726 msgid "Smaller font size"
|
|
2727 msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
2728
|
|
2729 #: src/gtkconv.c:3475
|
|
2730 msgid "Font Face"
|
|
2731 msgstr "Mặt chữ"
|
|
2732
|
|
2733 #: src/gtkconv.c:3487
|
|
2734 msgid "Foreground font color"
|
|
2735 msgstr "Màu chữ"
|
|
2736
|
|
2737 #: src/gtkconv.c:3499
|
|
2738 msgid "Background color"
|
|
2739 msgstr "Màu nền"
|
|
2740
|
|
2741 #: src/gtkconv.c:3514
|
|
2742 msgid "Insert link"
|
|
2743 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
2744
|
|
2745 #: src/gtkconv.c:3525
|
|
2746 msgid "Insert image"
|
|
2747 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
2748
|
|
2749 #: src/gtkconv.c:3536
|
|
2750 msgid "Insert smiley"
|
|
2751 msgstr "Chèn biểu tượng"
|
|
2752
|
|
2753 #: src/gtkconv.c:3621
|
7608
|
2754 msgid "Topic:"
|
|
2755 msgstr "Chủ đề:"
|
|
2756
|
|
2757 #. Setup the label telling how many people are in the room.
|
8460
|
2758 #: src/gtkconv.c:3678
|
7608
|
2759 msgid "0 people in room"
|
7681
|
2760 msgstr "0 người trong phòng"
|
|
2761
|
8460
|
2762 #: src/gtkconv.c:3731
|
7608
|
2763 msgid "IM the user"
|
7681
|
2764 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"
|
|
2765
|
8460
|
2766 #: src/gtkconv.c:3743
|
7608
|
2767 msgid "Ignore the user"
|
|
2768 msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|
2769
|
8460
|
2770 #: src/gtkconv.c:4295
|
7608
|
2771 msgid "Close conversation"
|
7638
|
2772 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
2773
|
8460
|
2774 #: src/gtkconv.c:4819 src/gtkconv.c:4851 src/gtkconv.c:4972 src/gtkconv.c:5039
|
7634
|
2775 #, c-format
|
|
2776 msgid "%d person in room"
|
|
2777 msgid_plural "%d people in room"
|
|
2778 msgstr[0] "%d người trong phòng"
|
7681
|
2779 msgstr[1] "%d người trong phòng"
|
|
2780
|
8460
|
2781 #: src/gtkconv.c:5371
|
|
2782 msgid "Animate"
|
|
2783 msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
2784
|
|
2785 #: src/gtkconv.c:5376
|
|
2786 msgid "Hide Icon"
|
|
2787 msgstr "Ẩn biểu tượng"
|
|
2788
|
|
2789 #: src/gtkconv.c:5382
|
|
2790 msgid "Save Icon As..."
|
|
2791 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
|
|
2792
|
|
2793 #: src/gtkconv.c:5778 src/gtkconv.c:5781
|
7608
|
2794 msgid "<main>/Conversation/Close"
|
7638
|
2795 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"
|
7608
|
2796
|
8460
|
2797 #: src/gtkdebug.c:133
|
7608
|
2798 msgid "Debug Window"
|
|
2799 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
|
|
2800
|
8460
|
2801 #: src/gtkdebug.c:173
|
7608
|
2802 msgid "Pause"
|
7681
|
2803 msgstr "Tạm dừng"
|
7608
|
2804
|
8460
|
2805 #: src/gtkdebug.c:179
|
7608
|
2806 msgid "Timestamps"
|
|
2807 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
2808
|
8460
|
2809 #: src/gtkft.c:133
|
7608
|
2810 #, c-format
|
|
2811 msgid "%.2f KB/s"
|
|
2812 msgstr "%.2f KB/s"
|
|
2813
|
8460
|
2814 #: src/gtkft.c:207
|
7608
|
2815 msgid "<b>Receiving From:</b>"
|
7681
|
2816 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
7608
|
2817
|
8460
|
2818 #: src/gtkft.c:210
|
7608
|
2819 msgid "<b>Sending To:</b>"
|
7681
|
2820 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
7608
|
2821
|
8460
|
2822 #: src/gtkft.c:458
|
7608
|
2823 msgid "Progress"
|
|
2824 msgstr "Tiến trình"
|
|
2825
|
8460
|
2826 #: src/gtkft.c:465
|
7608
|
2827 msgid "Filename"
|
|
2828 msgstr "Tên tập tin"
|
|
2829
|
8460
|
2830 #: src/gtkft.c:472
|
7608
|
2831 msgid "Size"
|
7681
|
2832 msgstr "Cỡ"
|
7608
|
2833
|
8460
|
2834 #: src/gtkft.c:479
|
7608
|
2835 msgid "Remaining"
|
|
2836 msgstr "Còn lại"
|
|
2837
|
8460
|
2838 #: src/gtkft.c:509
|
7608
|
2839 msgid "Filename:"
|
|
2840 msgstr "Tên tập tin:"
|
|
2841
|
8460
|
2842 #: src/gtkft.c:510
|
7608
|
2843 msgid "Status:"
|
|
2844 msgstr "Trạng thái:"
|
|
2845
|
8460
|
2846 #: src/gtkft.c:511
|
7608
|
2847 msgid "Speed:"
|
|
2848 msgstr "Tốc độ:"
|
|
2849
|
8460
|
2850 #: src/gtkft.c:512
|
7608
|
2851 msgid "Time Elapsed:"
|
|
2852 msgstr "Thời gian đã thực hiện:"
|
|
2853
|
8460
|
2854 #: src/gtkft.c:513
|
7608
|
2855 msgid "Time Remaining:"
|
|
2856 msgstr "Thời gian còn lại:"
|
|
2857
|
8460
|
2858 #: src/gtkft.c:610
|
7608
|
2859 msgid "_Keep the dialog open"
|
|
2860 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"
|
|
2861
|
8460
|
2862 #: src/gtkft.c:620
|
7608
|
2863 msgid "_Clear finished transfers"
|
|
2864 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"
|
|
2865
|
|
2866 #. "Download Details" arrow
|
8460
|
2867 #: src/gtkft.c:629
|
7759
|
2868 msgid "Show transfer details"
|
|
2869 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
2870
|
8460
|
2871 #: src/gtkft.c:630
|
7759
|
2872 msgid "Hide transfer details"
|
|
2873 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
7608
|
2874
|
|
2875 #. Pause button
|
8460
|
2876 #: src/gtkft.c:672 src/stock.c:85
|
7608
|
2877 msgid "_Pause"
|
7681
|
2878 msgstr "Tạm _dừng"
|
7608
|
2879
|
|
2880 #. Resume button
|
8460
|
2881 #: src/gtkft.c:682
|
7608
|
2882 msgid "_Resume"
|
7681
|
2883 msgstr "Tiếp tụ_c"
|
7608
|
2884
|
8460
|
2885 #: src/gtkft.c:882
|
7759
|
2886 msgid "Canceled"
|
|
2887 msgstr "Đã bỏ qua"
|
|
2888
|
8460
|
2889 #: src/gtkft.c:884
|
7759
|
2890 msgid "Failed"
|
|
2891 msgstr "Lỗi"
|
|
2892
|
8460
|
2893 #: src/gtkft.c:1053
|
7608
|
2894 msgid "That file does not exist."
|
|
2895 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
2896
|
8460
|
2897 #: src/gtkft.c:1062
|
7608
|
2898 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
|
7681
|
2899 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
7608
|
2900
|
8460
|
2901 #: src/gtkft.c:1075
|
7608
|
2902 msgid "That file already exists."
|
|
2903 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
|
|
2904
|
8460
|
2905 #: src/gtkft.c:1100
|
7907
|
2906 msgid "Open..."
|
|
2907 msgstr "Mở..."
|
|
2908
|
8460
|
2909 #: src/gtkft.c:1102
|
7907
|
2910 msgid "Save As..."
|
|
2911 msgstr "Lưu là..."
|
7608
|
2912
|
8460
|
2913 #: src/gtkft.c:1149
|
7608
|
2914 #, c-format
|
|
2915 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
|
7681
|
2916 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
|
7608
|
2917
|
8460
|
2918 #: src/gtkimhtml.c:614
|
7608
|
2919 msgid "_Copy E-Mail Address"
|
|
2920 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
|
|
2921
|
8460
|
2922 #: src/gtkimhtml.c:626
|
7608
|
2923 msgid "_Copy Link Location"
|
|
2924 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"
|
|
2925
|
8460
|
2926 #: src/gtkimhtml.c:636
|
7608
|
2927 msgid "_Open Link in Browser"
|
|
2928 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
2929
|
8460
|
2930 #: src/gtkimhtml.c:1754
|
7634
|
2931 msgid ""
|
|
2932 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. "
|
|
2933 "Defaulting to PNG."
|
7681
|
2934 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."
|
7608
|
2935
|
8460
|
2936 #: src/gtkimhtml.c:1762
|
7608
|
2937 #, c-format
|
|
2938 msgid "Error saving image: %s"
|
|
2939 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
2940
|
8460
|
2941 #: src/gtkimhtml.c:1771
|
7608
|
2942 msgid "Save Image"
|
|
2943 msgstr "Lưu ảnh"
|
|
2944
|
8460
|
2945 #: src/gtkimhtml.c:1794
|
7608
|
2946 msgid "_Save Image..."
|
|
2947 msgstr "_Lưu ảnh"
|
|
2948
|
8460
|
2949 #: src/gtklog.c:255
|
7609
|
2950 msgid "Conversations with"
|
7638
|
2951 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
7609
|
2952
|
8460
|
2953 #: src/gtknotify.c:211
|
7634
|
2954 #, c-format
|
|
2955 msgid "%s has %d new message."
|
|
2956 msgid_plural "%s has %d new messages."
|
|
2957 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
|
7638
|
2958 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."
|
7634
|
2959
|
8460
|
2960 #: src/gtknotify.c:219
|
7608
|
2961 #, c-format
|
|
2962 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
|
|
2963 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
|
|
2964
|
8460
|
2965 #: src/gtknotify.c:224
|
7608
|
2966 #, c-format
|
|
2967 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
|
|
2968 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
|
|
2969
|
8460
|
2970 #: src/gtknotify.c:228
|
7608
|
2971 #, c-format
|
|
2972 msgid ""
|
|
2973 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
2974 "\n"
|
|
2975 "%s%s%s%s"
|
|
2976 msgstr ""
|
|
2977 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
2978 "\n"
|
|
2979 "%s%s%s%s"
|
|
2980
|
8460
|
2981 #: src/gtknotify.c:243
|
7608
|
2982 #, c-format
|
|
2983 msgid ""
|
|
2984 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
2985 "\n"
|
|
2986 "%s"
|
|
2987 msgstr ""
|
|
2988 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
2989 "\n"
|
|
2990 "%s"
|
|
2991
|
8460
|
2992 #: src/gtknotify.c:430 src/gtknotify.c:450 src/gtknotify.c:458
|
7608
|
2993 msgid "Unable to open URL"
|
|
2994 msgstr "Không thể mở URL"
|
|
2995
|
8460
|
2996 #: src/gtknotify.c:431
|
7681
|
2997 msgid ""
|
|
2998 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
|
|
2999 msgstr ""
|
|
3000 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."
|
|
3001
|
8460
|
3002 #: src/gtknotify.c:448
|
|
3003 #, c-format
|
|
3004 msgid "The browser \"%s\" is invalid."
|
|
3005 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
|
|
3006
|
|
3007 #: src/gtknotify.c:455
|
|
3008 #, c-format
|
|
3009 msgid "Error launching \"command\": %s"
|
|
3010 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
3011
|
|
3012 #: src/gtkpounce.c:140
|
7608
|
3013 msgid "Select a file"
|
|
3014 msgstr "Chọn tập tin"
|
|
3015
|
8460
|
3016 #: src/gtkpounce.c:189
|
7608
|
3017 msgid "Please enter a buddy to pounce."
|
7681
|
3018 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."
|
7608
|
3019
|
|
3020 #. "New Buddy Pounce"
|
8460
|
3021 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738
|
7608
|
3022 msgid "New Buddy Pounce"
|
7681
|
3023 msgstr "Thông báo buddy mới"
|
7608
|
3024
|
8460
|
3025 #: src/gtkpounce.c:333
|
7608
|
3026 msgid "Edit Buddy Pounce"
|
7681
|
3027 msgstr "Biên soạn thông báo buddy"
|
7608
|
3028
|
|
3029 #. Create the "Pounce Who" frame.
|
8460
|
3030 #: src/gtkpounce.c:351
|
7608
|
3031 msgid "Pounce Who"
|
7681
|
3032 msgstr "Thông báo cho ai"
|
7608
|
3033
|
8460
|
3034 #: src/gtkpounce.c:377
|
7608
|
3035 msgid "_Buddy Name:"
|
7681
|
3036 msgstr "Tên _buddy:"
|
7608
|
3037
|
|
3038 #. Create the "Pounce When" frame.
|
8460
|
3039 #: src/gtkpounce.c:399
|
7608
|
3040 msgid "Pounce When"
|
7681
|
3041 msgstr "Thông báo khi nào"
|
7608
|
3042
|
8460
|
3043 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:336
|
|
3044 msgid "Sign on"
|
7681
|
3045 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
3046
|
8460
|
3047 #: src/gtkpounce.c:409
|
|
3048 msgid "Sign off"
|
7608
|
3049 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
3050
|
8460
|
3051 #: src/gtkpounce.c:413
|
|
3052 msgid "Return from away"
|
7681
|
3053 msgstr "Có mặt trở lại"
|
7634
|
3054
|
8460
|
3055 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1482 src/protocols/msn/state.c:30
|
|
3056 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2189
|
|
3057 msgid "Idle"
|
7608
|
3058 msgstr "Nghỉ"
|
|
3059
|
8460
|
3060 #: src/gtkpounce.c:417
|
|
3061 msgid "Return from idle"
|
7608
|
3062 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3063
|
8460
|
3064 #: src/gtkpounce.c:419
|
|
3065 msgid "Buddy starts typing"
|
7608
|
3066 msgstr "Buddy bắt đầu gõ"
|
|
3067
|
8460
|
3068 #: src/gtkpounce.c:421
|
|
3069 msgid "Buddy stops typing"
|
7608
|
3070 msgstr "Buddy ngừng gõ"
|
|
3071
|
|
3072 #. Create the "Pounce Action" frame.
|
8460
|
3073 #: src/gtkpounce.c:450
|
7608
|
3074 msgid "Pounce Action"
|
7681
|
3075 msgstr "Việc thông báo"
|
7608
|
3076
|
8460
|
3077 #: src/gtkpounce.c:457
|
|
3078 msgid "Open an IM window"
|
7681
|
3079 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
3080
|
8460
|
3081 #: src/gtkpounce.c:458
|
|
3082 msgid "Popup notification"
|
7608
|
3083 msgstr "Thông báo bật lên"
|
|
3084
|
8460
|
3085 #: src/gtkpounce.c:459
|
|
3086 msgid "Send a message"
|
7681
|
3087 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
3088
|
8460
|
3089 #: src/gtkpounce.c:460
|
|
3090 msgid "Execute a command"
|
7608
|
3091 msgstr "Thực thi lệnh"
|
|
3092
|
8460
|
3093 #: src/gtkpounce.c:461
|
|
3094 msgid "Play a sound"
|
7608
|
3095 msgstr "Chơi âm thanh"
|
|
3096
|
8460
|
3097 #: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467
|
|
3098 msgid "Browse"
|
7608
|
3099 msgstr "Duyệt"
|
|
3100
|
8460
|
3101 #: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2072
|
|
3102 msgid "Test"
|
|
3103 msgstr "Thử"
|
|
3104
|
|
3105 #: src/gtkpounce.c:551
|
|
3106 msgid "_Save this pounce after activation"
|
7681
|
3107 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"
|
7608
|
3108
|
|
3109 #. "Remove Buddy Pounce"
|
8460
|
3110 #: src/gtkpounce.c:745
|
7608
|
3111 msgid "Remove Buddy Pounce"
|
7681
|
3112 msgstr "Bỏ thông báo buddy"
|
7608
|
3113
|
8460
|
3114 #: src/gtkpounce.c:792
|
7608
|
3115 #, c-format
|
|
3116 msgid "%s has started typing to you"
|
|
3117 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
|
|
3118
|
8460
|
3119 #: src/gtkpounce.c:793
|
7608
|
3120 #, c-format
|
|
3121 msgid "%s has signed on"
|
|
3122 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
3123
|
8460
|
3124 #: src/gtkpounce.c:794
|
7608
|
3125 #, c-format
|
|
3126 msgid "%s has returned from being idle"
|
7634
|
3127 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"
|
7608
|
3128
|
8460
|
3129 #: src/gtkpounce.c:795
|
7608
|
3130 #, c-format
|
|
3131 msgid "%s has returned from being away"
|
7681
|
3132 msgstr "%s đã có mặt trở lại"
|
7608
|
3133
|
8460
|
3134 #: src/gtkpounce.c:796
|
7608
|
3135 #, c-format
|
|
3136 msgid "%s has stopped typing to you"
|
|
3137 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
|
|
3138
|
8460
|
3139 #: src/gtkpounce.c:797
|
7608
|
3140 #, c-format
|
|
3141 msgid "%s has signed off"
|
|
3142 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
3143
|
8460
|
3144 #: src/gtkpounce.c:798
|
7608
|
3145 #, c-format
|
|
3146 msgid "%s has become idle"
|
|
3147 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3148
|
8460
|
3149 #: src/gtkpounce.c:800
|
7608
|
3150 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
|
7681
|
3151 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"
|
7608
|
3152
|
8460
|
3153 #: src/gtkprefs.c:365
|
7608
|
3154 msgid "Interface Options"
|
|
3155 msgstr "Tùy chọn giao diện"
|
|
3156
|
8460
|
3157 #: src/gtkprefs.c:367
|
7608
|
3158 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
|
7681
|
3159 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"
|
7608
|
3160
|
8460
|
3161 #: src/gtkprefs.c:553
|
7634
|
3162 msgid ""
|
|
3163 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
|
|
3164 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
|
|
3165 msgstr ""
|
|
3166 "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
|
|
3167 "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."
|
7608
|
3168
|
8460
|
3169 #: src/gtkprefs.c:588
|
7608
|
3170 msgid "Icon"
|
|
3171 msgstr "Biểu tượng"
|
|
3172
|
8460
|
3173 #: src/gtkprefs.c:595 src/gtkprefs.c:1794 src/protocols/jabber/buddy.c:263
|
|
3174 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748
|
7907
|
3175 msgid "Description"
|
|
3176 msgstr "Mô tả"
|
|
3177
|
8460
|
3178 #: src/gtkprefs.c:662
|
7608
|
3179 msgid "Style"
|
|
3180 msgstr "Kiểu dáng"
|
|
3181
|
8460
|
3182 #: src/gtkprefs.c:663
|
7992
|
3183 msgid "_Bold"
|
|
3184 msgstr "_Đậm"
|
7608
|
3185
|
8460
|
3186 #: src/gtkprefs.c:665
|
7992
|
3187 msgid "_Italics"
|
|
3188 msgstr "_Nghiêng"
|
|
3189
|
8460
|
3190 #: src/gtkprefs.c:667
|
7608
|
3191 msgid "_Underline"
|
|
3192 msgstr "Gạch _dưới"
|
|
3193
|
8460
|
3194 #: src/gtkprefs.c:669
|
7608
|
3195 msgid "_Strikethrough"
|
|
3196 msgstr "Gạch _ngang"
|
|
3197
|
8460
|
3198 #: src/gtkprefs.c:672
|
7608
|
3199 msgid "Face"
|
7681
|
3200 msgstr "Mặt chữ"
|
7608
|
3201
|
8460
|
3202 #: src/gtkprefs.c:675
|
7608
|
3203 msgid "Use custo_m face"
|
7681
|
3204 msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"
|
7608
|
3205
|
8460
|
3206 #: src/gtkprefs.c:692
|
7608
|
3207 msgid "Use custom si_ze"
|
7681
|
3208 msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"
|
7608
|
3209
|
8460
|
3210 #: src/gtkprefs.c:704
|
7608
|
3211 msgid "Color"
|
7681
|
3212 msgstr "Màu chữ"
|
7608
|
3213
|
8460
|
3214 #: src/gtkprefs.c:708
|
7608
|
3215 msgid "_Text color"
|
7681
|
3216 msgstr "Mà_u chữ"
|
7608
|
3217
|
8460
|
3218 #: src/gtkprefs.c:727
|
7608
|
3219 msgid "Bac_kground color"
|
|
3220 msgstr "Màu _nền"
|
|
3221
|
8460
|
3222 #: src/gtkprefs.c:755 src/gtkprefs.c:987 src/gtkprefs.c:1035
|
7608
|
3223 msgid "Display"
|
|
3224 msgstr "Hiển thị"
|
|
3225
|
8460
|
3226 #: src/gtkprefs.c:756
|
7992
|
3227 msgid "Show graphical _smileys"
|
|
3228 msgstr "Hiển thị hình _cười"
|
7608
|
3229
|
8460
|
3230 #: src/gtkprefs.c:758
|
7992
|
3231 msgid "Show _timestamp on messages"
|
|
3232 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"
|
|
3233
|
8460
|
3234 #: src/gtkprefs.c:760
|
7608
|
3235 msgid "Show _URLs as links"
|
|
3236 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
|
|
3237
|
8460
|
3238 #: src/gtkprefs.c:764
|
7608
|
3239 msgid "_Highlight misspelled words"
|
7681
|
3240 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"
|
7608
|
3241
|
8460
|
3242 #: src/gtkprefs.c:768
|
8459
|
3243 msgid "Ignore c_olors"
|
|
3244 msgstr "Bỏ qua mà_u"
|
|
3245
|
8460
|
3246 #: src/gtkprefs.c:770
|
8459
|
3247 msgid "Ignore font _faces"
|
|
3248 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
|
|
3249
|
8460
|
3250 #: src/gtkprefs.c:772
|
8459
|
3251 msgid "Ignore font si_zes"
|
|
3252 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"
|
|
3253
|
8460
|
3254 #: src/gtkprefs.c:785
|
7608
|
3255 msgid "Send Message"
|
|
3256 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
3257
|
8460
|
3258 #: src/gtkprefs.c:786
|
7992
|
3259 msgid "Enter _sends message"
|
|
3260 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
|
|
3261
|
8460
|
3262 #: src/gtkprefs.c:788
|
7608
|
3263 msgid "C_ontrol-Enter sends message"
|
7681
|
3264 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"
|
7608
|
3265
|
8460
|
3266 #: src/gtkprefs.c:791
|
7608
|
3267 msgid "Window Closing"
|
7681
|
3268 msgstr "Đóng cửa sổ"
|
7608
|
3269
|
8460
|
3270 #: src/gtkprefs.c:792
|
7608
|
3271 msgid "_Escape closes window"
|
|
3272 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
|
|
3273
|
8460
|
3274 #: src/gtkprefs.c:795
|
7608
|
3275 msgid "Insertions"
|
|
3276 msgstr "Việc Chèn"
|
|
3277
|
8460
|
3278 #: src/gtkprefs.c:796
|
7608
|
3279 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags"
|
|
3280 msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"
|
|
3281
|
8460
|
3282 #: src/gtkprefs.c:798
|
7608
|
3283 msgid "Control-(number) _inserts smileys"
|
|
3284 msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"
|
|
3285
|
8460
|
3286 #: src/gtkprefs.c:814
|
8041
|
3287 msgid "Buddy List Sorting"
|
|
3288 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"
|
|
3289
|
8460
|
3290 #: src/gtkprefs.c:823
|
|
3291 msgid "Sorting:"
|
7608
|
3292 msgstr "Sắp xếp:"
|
|
3293
|
8460
|
3294 #: src/gtkprefs.c:828
|
7608
|
3295 msgid "Buddy List Toolbar"
|
7681
|
3296 msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"
|
7608
|
3297
|
8460
|
3298 #: src/gtkprefs.c:829 src/gtkprefs.c:960 src/gtkprefs.c:1011
|
7608
|
3299 msgid "Show _buttons as:"
|
7681
|
3300 msgstr "Hiển thị _nút theo:"
|
7608
|
3301
|
8460
|
3302 #: src/gtkprefs.c:831 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1013
|
7608
|
3303 msgid "Pictures"
|
|
3304 msgstr "Ảnh"
|
|
3305
|
8460
|
3306 #: src/gtkprefs.c:832 src/gtkprefs.c:963 src/gtkprefs.c:1014
|
7608
|
3307 msgid "Text"
|
|
3308 msgstr "Văn bản"
|
|
3309
|
8460
|
3310 #: src/gtkprefs.c:833 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1015
|
7608
|
3311 msgid "Pictures and text"
|
|
3312 msgstr "Ảnh và văn bản"
|
|
3313
|
8460
|
3314 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:975 src/gtkprefs.c:1026
|
7608
|
3315 msgid "_Raise window on events"
|
|
3316 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3317
|
8460
|
3318 #: src/gtkprefs.c:841
|
8041
|
3319 msgid "Group Display"
|
|
3320 msgstr "Hiển thị nhóm"
|
|
3321
|
8460
|
3322 #: src/gtkprefs.c:842
|
8041
|
3323 msgid "Show _numbers in groups"
|
|
3324 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
|
|
3325
|
8460
|
3326 #: src/gtkprefs.c:845
|
8041
|
3327 msgid "Buddy Display"
|
|
3328 msgstr "Hiển thị buddy"
|
|
3329
|
8460
|
3330 #: src/gtkprefs.c:846 src/gtkprefs.c:982
|
8041
|
3331 msgid "Show buddy _icons"
|
|
3332 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
|
|
3333
|
8460
|
3334 #: src/gtkprefs.c:848
|
8041
|
3335 msgid "Show _warning levels"
|
|
3336 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
|
3337
|
8460
|
3338 #: src/gtkprefs.c:850
|
8041
|
3339 msgid "Show idle _times"
|
|
3340 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"
|
|
3341
|
8460
|
3342 #: src/gtkprefs.c:852
|
8041
|
3343 msgid "Dim i_dle buddies"
|
|
3344 msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"
|
7608
|
3345
|
8460
|
3346 #: src/gtkprefs.c:854
|
7759
|
3347 msgid "_Automatically expand contacts"
|
|
3348 msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"
|
|
3349
|
8460
|
3350 #: src/gtkprefs.c:879
|
7608
|
3351 msgid "_Placement:"
|
|
3352 msgstr "_Vị trí:"
|
|
3353
|
8460
|
3354 #: src/gtkprefs.c:886
|
7608
|
3355 msgid "Send _URLs as Links"
|
7681
|
3356 msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"
|
7608
|
3357
|
8460
|
3358 #: src/gtkprefs.c:889
|
|
3359 msgid "Show Formatting Toolbar"
|
7681
|
3360 msgstr "Hiển thị thanh định dạng"
|
7608
|
3361
|
8460
|
3362 #: src/gtkprefs.c:892
|
7608
|
3363 msgid "Show a_liases in tabs/titles"
|
7681
|
3364 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"
|
7608
|
3365
|
8460
|
3366 #: src/gtkprefs.c:895
|
8041
|
3367 msgid "Tab Options"
|
|
3368 msgstr "Tùy chọn Tab"
|
|
3369
|
8460
|
3370 #: src/gtkprefs.c:897
|
8041
|
3371 msgid "_Tab Placement:"
|
|
3372 msgstr "Vị trí _Tab"
|
|
3373
|
8460
|
3374 #: src/gtkprefs.c:899
|
8041
|
3375 msgid "Top"
|
|
3376 msgstr "Trên"
|
|
3377
|
8460
|
3378 #: src/gtkprefs.c:900
|
8041
|
3379 msgid "Bottom"
|
|
3380 msgstr "Dưới"
|
|
3381
|
8460
|
3382 #: src/gtkprefs.c:901
|
8041
|
3383 msgid "Left"
|
|
3384 msgstr "Trái"
|
|
3385
|
8460
|
3386 #: src/gtkprefs.c:902
|
8041
|
3387 msgid "Right"
|
|
3388 msgstr "Phải"
|
|
3389
|
8460
|
3390 #: src/gtkprefs.c:908
|
8041
|
3391 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
|
|
3392 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
|
3393
|
8460
|
3394 #: src/gtkprefs.c:911
|
8041
|
3395 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
|
|
3396 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"
|
|
3397
|
8460
|
3398 #: src/gtkprefs.c:921
|
8041
|
3399 msgid "Show _close button on tabs"
|
|
3400 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"
|
|
3401
|
8460
|
3402 #: src/gtkprefs.c:932
|
8041
|
3403 msgid "Show status _icons on tabs"
|
|
3404 msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"
|
|
3405
|
8460
|
3406 #: src/gtkprefs.c:959 src/gtkprefs.c:1010
|
8041
|
3407 msgid "Window"
|
|
3408 msgstr "Cửa sổ"
|
|
3409
|
8460
|
3410 #: src/gtkprefs.c:969 src/gtkprefs.c:1020
|
8041
|
3411 msgid "New window _width:"
|
|
3412 msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "
|
|
3413
|
8460
|
3414 #: src/gtkprefs.c:971 src/gtkprefs.c:1022
|
8041
|
3415 msgid "New window _height:"
|
|
3416 msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"
|
|
3417
|
8460
|
3418 #: src/gtkprefs.c:973 src/gtkprefs.c:1024
|
8041
|
3419 msgid "_Entry field height:"
|
|
3420 msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"
|
|
3421
|
8460
|
3422 #: src/gtkprefs.c:977
|
8041
|
3423 msgid "Hide window on _send"
|
|
3424 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
|
|
3425
|
8460
|
3426 #: src/gtkprefs.c:981
|
8041
|
3427 msgid "Buddy Icons"
|
|
3428 msgstr "Biểu tượng buddy"
|
|
3429
|
8460
|
3430 #: src/gtkprefs.c:984
|
8041
|
3431 msgid "Enable buddy icon a_nimation"
|
|
3432 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"
|
|
3433
|
8460
|
3434 #: src/gtkprefs.c:988
|
8041
|
3435 msgid "Show _logins in window"
|
|
3436 msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"
|
|
3437
|
8460
|
3438 #: src/gtkprefs.c:991
|
7608
|
3439 msgid "Typing Notification"
|
7681
|
3440 msgstr "Thông báo gõ phím"
|
7608
|
3441
|
8460
|
3442 #: src/gtkprefs.c:992
|
7608
|
3443 msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
|
|
3444 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
|
|
3445
|
8460
|
3446 #: src/gtkprefs.c:1029
|
7608
|
3447 msgid "Tab Completion"
|
|
3448 msgstr "Hoàn chỉnh tab"
|
|
3449
|
8460
|
3450 #: src/gtkprefs.c:1030
|
7992
|
3451 msgid "_Tab-complete nicks"
|
|
3452 msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"
|
|
3453
|
8460
|
3454 #: src/gtkprefs.c:1032
|
7608
|
3455 msgid "_Old-style tab completion"
|
|
3456 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
|
|
3457
|
8460
|
3458 #: src/gtkprefs.c:1036
|
7608
|
3459 msgid "_Show people joining in window"
|
|
3460 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
|
|
3461
|
8460
|
3462 #: src/gtkprefs.c:1038
|
7608
|
3463 msgid "_Show people leaving in window"
|
7681
|
3464 msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"
|
7608
|
3465
|
8460
|
3466 #: src/gtkprefs.c:1040
|
|
3467 msgid "Co_lorize screennames"
|
7608
|
3468 msgstr "Tô màu tên hiển thị"
|
|
3469
|
8460
|
3470 #: src/gtkprefs.c:1084
|
7608
|
3471 msgid "Proxy Type"
|
|
3472 msgstr "Loại proxy"
|
|
3473
|
8460
|
3474 #: src/gtkprefs.c:1087
|
7608
|
3475 msgid "No proxy"
|
|
3476 msgstr "Không proxy"
|
|
3477
|
8460
|
3478 #: src/gtkprefs.c:1094
|
7608
|
3479 msgid "Proxy Server"
|
|
3480 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
3481
|
8460
|
3482 #: src/gtkprefs.c:1150
|
7866
|
3483 msgid "_User:"
|
|
3484 msgstr "_Người dùng:"
|
7608
|
3485
|
8460
|
3486 #: src/gtkprefs.c:1204
|
7608
|
3487 msgid "Opera"
|
|
3488 msgstr "Opera"
|
|
3489
|
8460
|
3490 #: src/gtkprefs.c:1205
|
7759
|
3491 msgid "Netscape"
|
|
3492 msgstr "Netscape"
|
7608
|
3493
|
8460
|
3494 #: src/gtkprefs.c:1206
|
7759
|
3495 msgid "Mozilla"
|
|
3496 msgstr "Mozilla"
|
|
3497
|
8460
|
3498 #: src/gtkprefs.c:1207
|
7759
|
3499 msgid "Konqueror"
|
|
3500 msgstr "Konqueror"
|
|
3501
|
8460
|
3502 #: src/gtkprefs.c:1208
|
7608
|
3503 msgid "Galeon"
|
|
3504 msgstr "Galeon"
|
|
3505
|
8460
|
3506 #: src/gtkprefs.c:1209
|
7979
|
3507 msgid "Firebird"
|
|
3508 msgstr "Firebird"
|
|
3509
|
8460
|
3510 #: src/gtkprefs.c:1218
|
7608
|
3511 msgid "Manual"
|
7681
|
3512 msgstr "Tự chỉ định"
|
7608
|
3513
|
8460
|
3514 #: src/gtkprefs.c:1259
|
7608
|
3515 msgid "Browser Selection"
|
7681
|
3516 msgstr "Chọn dùng trình duyệt"
|
7608
|
3517
|
8460
|
3518 #: src/gtkprefs.c:1263
|
7608
|
3519 msgid "_Browser:"
|
7681
|
3520 msgstr "Trình _duyệt:"
|
7608
|
3521
|
8460
|
3522 #: src/gtkprefs.c:1273
|
7608
|
3523 #, c-format
|
|
3524 msgid ""
|
|
3525 "_Manual:\n"
|
|
3526 "(%s for URL)"
|
|
3527 msgstr ""
|
7681
|
3528 "_Tự chỉ định:\n"
|
7608
|
3529 "(%s cho URL)"
|
|
3530
|
8460
|
3531 #: src/gtkprefs.c:1294
|
|
3532 msgid "Browser Options"
|
|
3533 msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"
|
|
3534
|
|
3535 #: src/gtkprefs.c:1295
|
|
3536 msgid "Open new _window by default"
|
|
3537 msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"
|
|
3538
|
|
3539 #: src/gtkprefs.c:1311
|
7608
|
3540 msgid "Message Logs"
|
|
3541 msgstr "Bản ghi thông điệp"
|
|
3542
|
8460
|
3543 #: src/gtkprefs.c:1314
|
7609
|
3544 msgid "Log _Format:"
|
|
3545 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
|
7608
|
3546
|
8460
|
3547 #: src/gtkprefs.c:1317
|
7609
|
3548 msgid "_Log all instant messages"
|
7681
|
3549 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
7609
|
3550
|
8460
|
3551 #: src/gtkprefs.c:1319
|
7609
|
3552 msgid "Log all c_hats"
|
7681
|
3553 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"
|
7609
|
3554
|
8460
|
3555 #: src/gtkprefs.c:1374
|
7979
|
3556 msgid "Sound Options"
|
|
3557 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
|
|
3558
|
8460
|
3559 #: src/gtkprefs.c:1375
|
7608
|
3560 msgid "_No sounds when you log in"
|
|
3561 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
|
|
3562
|
8460
|
3563 #: src/gtkprefs.c:1377
|
7608
|
3564 msgid "_Sounds while away"
|
7681
|
3565 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"
|
7608
|
3566
|
8460
|
3567 #: src/gtkprefs.c:1381
|
7608
|
3568 msgid "Sound Method"
|
|
3569 msgstr "Cách phát tiếng"
|
|
3570
|
8460
|
3571 #: src/gtkprefs.c:1382
|
7608
|
3572 msgid "_Method:"
|
7681
|
3573 msgstr "Cá_ch phát:"
|
7608
|
3574
|
8460
|
3575 #: src/gtkprefs.c:1384
|
7608
|
3576 msgid "Console beep"
|
|
3577 msgstr "Tiếng bíp console"
|
|
3578
|
8460
|
3579 #: src/gtkprefs.c:1386
|
7608
|
3580 msgid "Automatic"
|
|
3581 msgstr "Tự động"
|
|
3582
|
8460
|
3583 #: src/gtkprefs.c:1393
|
7608
|
3584 msgid "Command"
|
|
3585 msgstr "Lệnh"
|
|
3586
|
8460
|
3587 #: src/gtkprefs.c:1403
|
7608
|
3588 #, c-format
|
|
3589 msgid ""
|
|
3590 "Sound c_ommand:\n"
|
|
3591 "(%s for filename)"
|
|
3592 msgstr ""
|
|
3593 "_Lệnh âm thanh:\n"
|
|
3594 "(%s cho tên tập tin)"
|
|
3595
|
8460
|
3596 #: src/gtkprefs.c:1458
|
7608
|
3597 msgid "_Sending messages removes away status"
|
7634
|
3598 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"
|
7608
|
3599
|
8460
|
3600 #: src/gtkprefs.c:1460
|
7608
|
3601 msgid "_Queue new messages when away"
|
7681
|
3602 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"
|
7608
|
3603
|
8460
|
3604 #: src/gtkprefs.c:1463
|
7608
|
3605 msgid "Auto-response"
|
|
3606 msgstr "Trả lời tự động"
|
|
3607
|
8460
|
3608 #: src/gtkprefs.c:1466
|
7608
|
3609 msgid "Seconds before _resending:"
|
7681
|
3610 msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"
|
7608
|
3611
|
8460
|
3612 #: src/gtkprefs.c:1469
|
7608
|
3613 msgid "_Send auto-response"
|
|
3614 msgstr "_Gửi trả lời tự động"
|
|
3615
|
8460
|
3616 #: src/gtkprefs.c:1471
|
7608
|
3617 msgid "_Only send auto-response when idle"
|
7681
|
3618 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"
|
7608
|
3619
|
8460
|
3620 #: src/gtkprefs.c:1473
|
7608
|
3621 msgid "Send auto-response in _active conversations"
|
7681
|
3622 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"
|
7608
|
3623
|
8460
|
3624 #: src/gtkprefs.c:1483
|
7608
|
3625 msgid "Idle _time reporting:"
|
|
3626 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
|
|
3627
|
8460
|
3628 #: src/gtkprefs.c:1486
|
7608
|
3629 msgid "Gaim usage"
|
|
3630 msgstr "Cách dùng Gaim"
|
|
3631
|
8460
|
3632 #: src/gtkprefs.c:1489
|
7608
|
3633 msgid "X usage"
|
|
3634 msgstr "Cách dùng X"
|
|
3635
|
8460
|
3636 #: src/gtkprefs.c:1491
|
7608
|
3637 msgid "Windows usage"
|
|
3638 msgstr "Cách dùng Windows"
|
|
3639
|
8460
|
3640 #: src/gtkprefs.c:1499
|
7608
|
3641 msgid "Auto-away"
|
7681
|
3642 msgstr "Tự động báo trạng thái"
|
7608
|
3643
|
8460
|
3644 #: src/gtkprefs.c:1500
|
7608
|
3645 msgid "Set away _when idle"
|
|
3646 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
3647
|
8460
|
3648 #: src/gtkprefs.c:1503
|
7608
|
3649 msgid "_Minutes before setting away:"
|
7681
|
3650 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"
|
7608
|
3651
|
8460
|
3652 #: src/gtkprefs.c:1509
|
7608
|
3653 msgid "Away m_essage:"
|
7681
|
3654 msgstr "Thông _báo trạng thái:"
|
7608
|
3655
|
8460
|
3656 #: src/gtkprefs.c:1571
|
7608
|
3657 #, c-format
|
|
3658 msgid ""
|
|
3659 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3660 "\n"
|
|
3661 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
|
|
3662 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
|
|
3663 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
|
|
3664 msgstr ""
|
|
3665 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3666 "\n"
|
|
3667 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
|
|
3668 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
|
|
3669 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"
|
|
3670
|
8460
|
3671 #: src/gtkprefs.c:1576
|
7608
|
3672 #, c-format
|
|
3673 msgid ""
|
|
3674 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3675 "\n"
|
|
3676 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n"
|
|
3677 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3678 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s"
|
|
3679 msgstr ""
|
|
3680 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
3681 "\n"
|
|
3682 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n"
|
|
3683 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
3684 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s"
|
|
3685
|
8460
|
3686 #: src/gtkprefs.c:1758
|
7608
|
3687 msgid "Load"
|
|
3688 msgstr "Nạp"
|
|
3689
|
8460
|
3690 #: src/gtkprefs.c:1765 src/protocols/jabber/jabber.c:618
|
|
3691 #: src/protocols/msn/msn.c:1350 src/protocols/trepia/trepia.c:401
|
|
3692 msgid "Name"
|
|
3693 msgstr "Tên"
|
|
3694
|
|
3695 #: src/gtkprefs.c:1812
|
7608
|
3696 msgid "Details"
|
|
3697 msgstr "Thông tin"
|
|
3698
|
8460
|
3699 #: src/gtkprefs.c:1939
|
7608
|
3700 msgid "Sound Selection"
|
|
3701 msgstr "Chọn Âm thanh"
|
|
3702
|
8460
|
3703 #: src/gtkprefs.c:2046
|
7608
|
3704 msgid "Play"
|
|
3705 msgstr "Chơi"
|
|
3706
|
8460
|
3707 #: src/gtkprefs.c:2053
|
7608
|
3708 msgid "Event"
|
|
3709 msgstr "Sự kiện"
|
|
3710
|
8460
|
3711 #: src/gtkprefs.c:2076
|
7608
|
3712 msgid "Reset"
|
|
3713 msgstr "Thiết lập lại"
|
|
3714
|
8460
|
3715 #: src/gtkprefs.c:2080
|
7608
|
3716 msgid "Choose..."
|
|
3717 msgstr "Chọn..."
|
|
3718
|
8460
|
3719 #: src/gtkprefs.c:2215
|
7608
|
3720 msgid "_Edit"
|
|
3721 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
3722
|
8460
|
3723 #: src/gtkprefs.c:2251
|
7608
|
3724 msgid "Interface"
|
|
3725 msgstr "Giao diện"
|
|
3726
|
8460
|
3727 #: src/gtkprefs.c:2252
|
7759
|
3728 msgid "Smiley Themes"
|
|
3729 msgstr "Biểu tượng cười"
|
|
3730
|
8460
|
3731 #: src/gtkprefs.c:2253
|
7979
|
3732 msgid "Fonts"
|
|
3733 msgstr "Phông chữ"
|
|
3734
|
8460
|
3735 #: src/gtkprefs.c:2254
|
7608
|
3736 msgid "Message Text"
|
|
3737 msgstr "Chữ thông điệp"
|
|
3738
|
8460
|
3739 #: src/gtkprefs.c:2255
|
7608
|
3740 msgid "Shortcuts"
|
|
3741 msgstr "Lối tắt"
|
|
3742
|
8460
|
3743 #: src/gtkprefs.c:2258
|
7608
|
3744 msgid "IMs"
|
7681
|
3745 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
7608
|
3746
|
8460
|
3747 #: src/gtkprefs.c:2260
|
7608
|
3748 msgid "Proxy"
|
|
3749 msgstr "Proxy"
|
|
3750
|
|
3751 #. We use the registered default browser in windows
|
8460
|
3752 #: src/gtkprefs.c:2263
|
7608
|
3753 msgid "Browser"
|
|
3754 msgstr "Trình duyệt"
|
|
3755
|
8460
|
3756 #: src/gtkprefs.c:2265
|
7759
|
3757 msgid "Logging"
|
|
3758 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
3759
|
8460
|
3760 #: src/gtkprefs.c:2266
|
7979
|
3761 msgid "Sounds"
|
|
3762 msgstr "Âm thanh"
|
|
3763
|
8460
|
3764 #: src/gtkprefs.c:2267
|
7608
|
3765 msgid "Sound Events"
|
|
3766 msgstr "Âm thanh Sự kiện"
|
|
3767
|
8460
|
3768 #: src/gtkprefs.c:2268
|
7608
|
3769 msgid "Away / Idle"
|
|
3770 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
|
|
3771
|
8460
|
3772 #: src/gtkprefs.c:2269
|
7608
|
3773 msgid "Away Messages"
|
7681
|
3774 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
7608
|
3775
|
8460
|
3776 #: src/gtkprefs.c:2272
|
7608
|
3777 msgid "Plugins"
|
7681
|
3778 msgstr "Plugin"
|
7608
|
3779
|
8460
|
3780 #: src/gtkprivacy.c:86
|
7608
|
3781 msgid "Allow all users to contact me"
|
|
3782 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
|
|
3783
|
8460
|
3784 #: src/gtkprivacy.c:87
|
7608
|
3785 msgid "Allow only the users on my buddy list"
|
|
3786 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
|
|
3787
|
8460
|
3788 #: src/gtkprivacy.c:88
|
7608
|
3789 msgid "Allow only the users below"
|
7634
|
3790 msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"
|
7608
|
3791
|
8460
|
3792 #: src/gtkprivacy.c:89
|
7608
|
3793 msgid "Block all users"
|
|
3794 msgstr "Chặn mọi người dùng"
|
|
3795
|
8460
|
3796 #: src/gtkprivacy.c:90
|
|
3797 msgid "Block the users below"
|
7608
|
3798 msgstr "Chặn người dùng dưới đây"
|
|
3799
|
8460
|
3800 #: src/gtkprivacy.c:369
|
7608
|
3801 msgid "Privacy"
|
|
3802 msgstr "Sự riêng tư"
|
|
3803
|
8460
|
3804 #: src/gtkprivacy.c:384
|
7608
|
3805 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
|
7681
|
3806 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
|
7608
|
3807
|
|
3808 #. "Set privacy for:" label
|
8460
|
3809 #: src/gtkprivacy.c:396
|
7608
|
3810 msgid "Set privacy for:"
|
|
3811 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
|
|
3812
|
8460
|
3813 #: src/gtkprivacy.c:563 src/gtkprivacy.c:579
|
7608
|
3814 msgid "Permit User"
|
|
3815 msgstr "Cho phép người dùng"
|
|
3816
|
8460
|
3817 #: src/gtkprivacy.c:564
|
7608
|
3818 msgid "Type a user you permit to contact you."
|
|
3819 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3820
|
8460
|
3821 #: src/gtkprivacy.c:565
|
7608
|
3822 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
|
|
3823 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
3824
|
8460
|
3825 #: src/gtkprivacy.c:568 src/gtkprivacy.c:581
|
7608
|
3826 msgid "Permit"
|
|
3827 msgstr "Cho phép"
|
|
3828
|
8460
|
3829 #: src/gtkprivacy.c:573
|
7608
|
3830 #, c-format
|
|
3831 msgid "Allow %s to contact you?"
|
7681
|
3832 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
7608
|
3833
|
8460
|
3834 #: src/gtkprivacy.c:575
|
7608
|
3835 #, c-format
|
|
3836 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
|
|
3837 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
3838
|
8460
|
3839 #: src/gtkprivacy.c:602 src/gtkprivacy.c:615
|
7608
|
3840 msgid "Block User"
|
|
3841 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
3842
|
8460
|
3843 #: src/gtkprivacy.c:603
|
7608
|
3844 msgid "Type a user to block."
|
|
3845 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
3846
|
8460
|
3847 #: src/gtkprivacy.c:604
|
7608
|
3848 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
|
|
3849 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
3850
|
8460
|
3851 #: src/gtkprivacy.c:611
|
7608
|
3852 #, c-format
|
|
3853 msgid "Block %s?"
|
|
3854 msgstr "Chặn %s không?"
|
|
3855
|
8460
|
3856 #: src/gtkprivacy.c:613
|
7608
|
3857 #, c-format
|
|
3858 msgid "Are you sure you want to block %s?"
|
|
3859 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
|
|
3860
|
|
3861 #. *
|
|
3862 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
|
|
3863 #.
|
8460
|
3864 #: src/gtkrequest.c:188 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
|
7608
|
3865 msgid "Yes"
|
|
3866 msgstr "Có"
|
|
3867
|
8460
|
3868 #: src/gtkrequest.c:189 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:1009
|
7608
|
3869 msgid "No"
|
|
3870 msgstr "Không"
|
|
3871
|
8460
|
3872 #: src/gtkrequest.c:192
|
7608
|
3873 msgid "Apply"
|
|
3874 msgstr "Áp dụng"
|
|
3875
|
8460
|
3876 #: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/msn/msn.c:247
|
7992
|
3877 msgid "Close"
|
|
3878 msgstr "Đóng"
|
|
3879
|
8460
|
3880 #: src/gtksound.c:61
|
7608
|
3881 msgid "Buddy logs in"
|
|
3882 msgstr "Buddy đăng nhập"
|
|
3883
|
8460
|
3884 #: src/gtksound.c:62
|
7608
|
3885 msgid "Buddy logs out"
|
|
3886 msgstr "Buddy đăng xuất"
|
|
3887
|
8460
|
3888 #: src/gtksound.c:63
|
8459
|
3889 msgid "Message received"
|
|
3890 msgstr "Nhận thông điệp"
|
|
3891
|
8460
|
3892 #: src/gtksound.c:64
|
|
3893 msgid "Message received begins conversation"
|
|
3894 msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"
|
|
3895
|
8459
|
3896 #: src/gtksound.c:65
|
8460
|
3897 msgid "Message sent"
|
|
3898 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
3899
|
8459
|
3900 #: src/gtksound.c:66
|
7608
|
3901 msgid "Person enters chat"
|
7634
|
3902 msgstr "Người vào phòng Chat"
|
7608
|
3903
|
8460
|
3904 #: src/gtksound.c:67
|
7608
|
3905 msgid "Person leaves chat"
|
7634
|
3906 msgstr "Người rời phòng Chat"
|
7608
|
3907
|
8460
|
3908 #: src/gtksound.c:68
|
7608
|
3909 msgid "You talk in chat"
|
7634
|
3910 msgstr "Bạn nói trong Chat"
|
7608
|
3911
|
8460
|
3912 #: src/gtksound.c:69
|
7608
|
3913 msgid "Others talk in chat"
|
7634
|
3914 msgstr "Người khác nói trong Chat"
|
7608
|
3915
|
8460
|
3916 #: src/gtksound.c:72
|
7608
|
3917 msgid "Someone says your name in chat"
|
7634
|
3918 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"
|
7608
|
3919
|
8460
|
3920 #: src/gtksound.c:156
|
7608
|
3921 #, c-format
|
|
3922 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
|
|
3923 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."
|
|
3924
|
8460
|
3925 #: src/gtksound.c:172
|
7634
|
3926 msgid ""
|
|
3927 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
|
|
3928 "no command has been set."
|
|
3929 msgstr ""
|
7681
|
3930 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
|
|
3931 "chưa cung cấp lệnh nào."
|
7608
|
3932
|
8460
|
3933 #: src/gtksound.c:184
|
7608
|
3934 #, c-format
|
7634
|
3935 msgid ""
|
|
3936 "Unable to play sound because the configured sound command could not be "
|
|
3937 "launched: %s"
|
7608
|
3938 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"
|
|
3939
|
8460
|
3940 #: src/gtkutils.c:298
|
7608
|
3941 msgid "Can't save icon file to disk."
|
|
3942 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
|
|
3943
|
8460
|
3944 #: src/gtkutils.c:333
|
7907
|
3945 msgid "Save Icon"
|
|
3946 msgstr "Lưu biểu tượng"
|
7608
|
3947
|
8460
|
3948 #: src/log.c:83
|
7609
|
3949 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
|
|
3950 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"
|
|
3951
|
8460
|
3952 #: src/log.c:408
|
7609
|
3953 msgid "XML"
|
|
3954 msgstr "XML"
|
|
3955
|
8460
|
3956 #: src/log.c:488
|
|
3957 #, c-format
|
|
3958 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
3959 msgstr ""
|
7907
|
3960 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
3961
|
8460
|
3962 #: src/log.c:490
|
|
3963 #, c-format
|
|
3964 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
3965 msgstr ""
|
7907
|
3966 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7638
|
3967
|
8460
|
3968 #: src/log.c:534 src/log.c:669
|
7634
|
3969 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
|
7681
|
3970 msgstr ""
|
|
3971 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"
|
7638
|
3972
|
8460
|
3973 #: src/log.c:544 src/log.c:679
|
7609
|
3974 #, c-format
|
|
3975 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
|
|
3976 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
|
|
3977
|
8460
|
3978 #: src/log.c:548
|
7609
|
3979 msgid "HTML"
|
|
3980 msgstr "HTML"
|
|
3981
|
8460
|
3982 #: src/log.c:622
|
7609
|
3983 #, c-format
|
|
3984 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
|
|
3985 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
|
|
3986
|
8460
|
3987 #: src/log.c:683
|
7609
|
3988 msgid "Plain text"
|
|
3989 msgstr "Văn bản đơn thuần"
|
7608
|
3990
|
8460
|
3991 #: src/main.c:149
|
|
3992 msgid "Please enter your login."
|
7608
|
3993 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."
|
|
3994
|
8460
|
3995 #: src/main.c:232
|
|
3996 msgid "<New User>"
|
|
3997 msgstr "<Người dùng mới>"
|
|
3998
|
|
3999 #: src/main.c:274
|
7608
|
4000 msgid "Login"
|
|
4001 msgstr "Đăng nhập"
|
|
4002
|
|
4003 #. full help text
|
8460
|
4004 #: src/main.c:553
|
7608
|
4005 #, c-format
|
|
4006 msgid ""
|
|
4007 "Gaim %s\n"
|
|
4008 "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
4009 "\n"
|
|
4010 " -a, --acct display account editor window\n"
|
|
4011 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
|
|
4012 " name of away message to use)\n"
|
|
4013 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n"
|
|
4014 " account(s) to use, seperated by commas)\n"
|
|
4015 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n"
|
|
4016 " -u, --user=NAME use account NAME\n"
|
|
4017 " -f, --file=FILE use FILE as config\n"
|
|
4018 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
|
|
4019 " -v, --version display the current version and exit\n"
|
|
4020 " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
4021 msgstr ""
|
|
4022 "Gaim %s\n"
|
|
4023 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
|
|
4024 "\n"
|
|
4025 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
|
7638
|
4026 " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
|
|
4027 "specifies\n"
|
7608
|
4028 " name of away message to use)\n"
|
|
4029 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
|
|
4030 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
4031 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
|
|
4032 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n"
|
7634
|
4033 " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n"
|
7608
|
4034 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
7634
|
4035 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
|
7608
|
4036 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"
|
|
4037
|
|
4038 #. short message
|
8460
|
4039 #: src/main.c:568
|
7608
|
4040 #, c-format
|
|
4041 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
|
7681
|
4042 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
|
7608
|
4043
|
8460
|
4044 #: src/plugin.c:267
|
7608
|
4045 #, c-format
|
7634
|
4046 msgid ""
|
|
4047 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
|
|
4048 "again."
|
7608
|
4049 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
|
|
4050
|
8460
|
4051 #: src/plugin.c:272 src/plugin.c:300
|
7608
|
4052 msgid "Gaim was unable to load your plugin."
|
|
4053 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."
|
|
4054
|
8460
|
4055 #: src/plugin.c:296
|
7608
|
4056 #, c-format
|
|
4057 msgid "The required plugin %s was unable to load."
|
|
4058 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."
|
|
4059
|
8460
|
4060 #: src/prefs.c:111 src/status.c:270
|
7608
|
4061 msgid "Slightly less boring default"
|
|
4062 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
|
|
4063
|
8460
|
4064 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110
|
|
4065 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27
|
7634
|
4066 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35
|
8460
|
4067 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2492
|
|
4068 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601
|
7608
|
4069 msgid "Available"
|
|
4070 msgstr "Có mặt"
|
|
4071
|
|
4072 #: src/protocols/gg/gg.c:50
|
|
4073 msgid "Available for friends only"
|
|
4074 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"
|
|
4075
|
|
4076 #: src/protocols/gg/gg.c:52
|
|
4077 msgid "Away for friends only"
|
|
4078 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
|
|
4079
|
8460
|
4080 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:968
|
|
4081 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2846
|
|
4082 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4584 src/protocols/oscar/oscar.c:4611
|
|
4083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6151 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2187
|
|
4084 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2512 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611
|
7608
|
4085 msgid "Invisible"
|
|
4086 msgstr "Giấu mặt"
|
|
4087
|
|
4088 #: src/protocols/gg/gg.c:54
|
|
4089 msgid "Invisible for friends only"
|
7681
|
4090 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"
|
7608
|
4091
|
|
4092 #: src/protocols/gg/gg.c:55
|
|
4093 msgid "Unavailable"
|
|
4094 msgstr "Không có mặt"
|
|
4095
|
|
4096 #: src/protocols/gg/gg.c:136
|
|
4097 msgid "Unable to resolve hostname."
|
|
4098 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
|
|
4099
|
|
4100 #: src/protocols/gg/gg.c:139
|
|
4101 msgid "Unable to connect to server."
|
7681
|
4102 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
7608
|
4103
|
8460
|
4104 #: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:65
|
|
4105 #: src/protocols/jabber/auth.c:158 src/protocols/jabber/auth.c:317
|
|
4106 #: src/protocols/jabber/auth.c:417 src/protocols/jabber/auth.c:429
|
7608
|
4107 msgid "Invalid response from server."
|
|
4108 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4109
|
|
4110 #: src/protocols/gg/gg.c:145
|
|
4111 msgid "Error while reading from socket."
|
7681
|
4112 msgstr "Lỗi đọc từ socket."
|
7608
|
4113
|
|
4114 #: src/protocols/gg/gg.c:148
|
|
4115 msgid "Error while writing to socket."
|
7681
|
4116 msgstr "Lỗi ghi vào socket."
|
7608
|
4117
|
|
4118 #: src/protocols/gg/gg.c:151
|
|
4119 msgid "Authentication failed."
|
|
4120 msgstr "Xác thực không được."
|
|
4121
|
|
4122 #: src/protocols/gg/gg.c:154
|
|
4123 msgid "Unknown Error Code."
|
7681
|
4124 msgstr "Mã lỗi không xác định."
|
7608
|
4125
|
|
4126 #: src/protocols/gg/gg.c:259
|
|
4127 #, c-format
|
|
4128 msgid "Status: %s"
|
|
4129 msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
4130
|
|
4131 #: src/protocols/gg/gg.c:280
|
|
4132 msgid "Could not connect"
|
|
4133 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
4134
|
|
4135 #: src/protocols/gg/gg.c:287
|
|
4136 msgid "Unable to read socket"
|
|
4137 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4138
|
|
4139 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
|
8460
|
4140 #: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344
|
|
4141 #: src/protocols/msn/dispatch.c:208 src/protocols/msn/msn.c:492
|
|
4142 #: src/protocols/msn/notification.c:2165 src/protocols/napster/napster.c:463
|
8041
|
4143 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/toc/toc.c:200
|
8460
|
4144 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1853 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1884
|
|
4145 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1949 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70
|
|
4146 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:141
|
7608
|
4147 msgid "Unable to connect."
|
|
4148 msgstr "Không thể kết nối."
|
|
4149
|
8460
|
4150 #: src/protocols/gg/gg.c:415
|
8459
|
4151 msgid "Reading data"
|
|
4152 msgstr "Đọc dữ liệu"
|
|
4153
|
8460
|
4154 #: src/protocols/gg/gg.c:418
|
|
4155 msgid "Balancer handshake"
|
|
4156 msgstr "Balancer handshake"
|
|
4157
|
8459
|
4158 #: src/protocols/gg/gg.c:421
|
|
4159 msgid "Reading server key"
|
|
4160 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
4161
|
8460
|
4162 #: src/protocols/gg/gg.c:424
|
7608
|
4163 msgid "Exchanging key hash"
|
|
4164 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"
|
|
4165
|
8460
|
4166 #: src/protocols/gg/gg.c:434
|
7608
|
4167 msgid "Critical error in GG library\n"
|
|
4168 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"
|
|
4169
|
8460
|
4170 #: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543
|
7608
|
4171 #: src/protocols/toc/toc.c:176
|
|
4172 #, c-format
|
|
4173 msgid "Connect to %s failed"
|
|
4174 msgstr "Kết nối đến %s không được"
|
|
4175
|
8460
|
4176 #: src/protocols/gg/gg.c:500
|
7608
|
4177 msgid "Unable to ping server"
|
|
4178 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
4179
|
8460
|
4180 #: src/protocols/gg/gg.c:512
|
7608
|
4181 msgid "Send as message"
|
7681
|
4182 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
7608
|
4183
|
8460
|
4184 #: src/protocols/gg/gg.c:517
|
7608
|
4185 msgid "Looking up GG server"
|
|
4186 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
|
|
4187
|
8460
|
4188 #: src/protocols/gg/gg.c:520
|
7608
|
4189 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
|
|
4190 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
4191
|
8460
|
4192 #: src/protocols/gg/gg.c:567
|
7608
|
4193 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
|
7681
|
4194 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
|
7608
|
4195
|
8460
|
4196 #: src/protocols/gg/gg.c:629
|
7608
|
4197 msgid "Couldn't get search results"
|
|
4198 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
|
|
4199
|
8460
|
4200 #: src/protocols/gg/gg.c:634
|
7608
|
4201 msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
|
|
4202 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"
|
|
4203
|
8460
|
4204 #: src/protocols/gg/gg.c:659
|
7608
|
4205 msgid "Active"
|
|
4206 msgstr "Kích hoạt"
|
|
4207
|
8460
|
4208 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3962
|
7608
|
4209 msgid "UIN"
|
|
4210 msgstr "UIN"
|
|
4211
|
8041
|
4212 #. First Name
|
8460
|
4213 #: src/protocols/gg/gg.c:668 src/protocols/jabber/jabber.c:633
|
|
4214 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3967 src/protocols/trepia/trepia.c:267
|
8041
|
4215 msgid "First Name"
|
7608
|
4216 msgstr "Tên"
|
|
4217
|
|
4218 #. Last Name
|
8460
|
4219 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:638
|
|
4220 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3970 src/protocols/trepia/trepia.c:274
|
7608
|
4221 msgid "Last Name"
|
|
4222 msgstr "Họ"
|
|
4223
|
8460
|
4224 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1388
|
|
4225 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3964
|
7608
|
4226 msgid "Nick"
|
7681
|
4227 msgstr "Biệt danh (nick)"
|
7608
|
4228
|
8460
|
4229 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687
|
|
4230 msgid "Birth year"
|
7608
|
4231 msgstr "Năm sinh"
|
|
4232
|
8460
|
4233 #: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695
|
|
4234 #: src/protocols/gg/gg.c:697
|
7608
|
4235 msgid "Sex"
|
|
4236 msgstr "Giới tính"
|
|
4237
|
|
4238 #. City
|
8460
|
4239 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:648
|
|
4240 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4016 src/protocols/oscar/oscar.c:4032
|
7634
|
4241 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430
|
7608
|
4242 msgid "City"
|
|
4243 msgstr "Thành phố"
|
|
4244
|
|
4245 #. res[0] == username
|
8460
|
4246 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1286
|
|
4247 #: src/protocols/msn/msn.c:1530 src/protocols/napster/napster.c:387
|
|
4248 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2888 src/protocols/oscar/oscar.c:3203
|
|
4249 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785
|
|
4250 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2807 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2830
|
|
4251 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2988 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
|
7608
|
4252 msgid "Buddy Information"
|
7681
|
4253 msgstr "Thông tin buddy"
|
7608
|
4254
|
8460
|
4255 #: src/protocols/gg/gg.c:741
|
7608
|
4256 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
|
|
4257 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
|
|
4258
|
8460
|
4259 #: src/protocols/gg/gg.c:749
|
7608
|
4260 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
|
|
4261 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"
|
|
4262
|
8460
|
4263 #: src/protocols/gg/gg.c:812
|
7608
|
4264 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
|
|
4265 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4266
|
8460
|
4267 #: src/protocols/gg/gg.c:820
|
7608
|
4268 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
|
|
4269 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4270
|
8460
|
4271 #: src/protocols/gg/gg.c:828
|
7608
|
4272 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
|
|
4273 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4274
|
8460
|
4275 #: src/protocols/gg/gg.c:836
|
7608
|
4276 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
|
|
4277 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4278
|
8460
|
4279 #: src/protocols/gg/gg.c:844
|
7608
|
4280 msgid "Password changed successfully"
|
|
4281 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
|
|
4282
|
8460
|
4283 #: src/protocols/gg/gg.c:851
|
7608
|
4284 msgid "Password couldn't be changed"
|
7681
|
4285 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"
|
7608
|
4286
|
8460
|
4287 #: src/protocols/gg/gg.c:968
|
7608
|
4288 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
|
|
4289 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4290
|
8460
|
4291 #: src/protocols/gg/gg.c:969
|
7634
|
4292 msgid ""
|
|
4293 "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
|
|
4294 "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later."
|
|
4295 msgstr ""
|
|
4296 "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
|
|
4297 "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4298
|
8460
|
4299 #: src/protocols/gg/gg.c:997
|
7608
|
4300 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4301 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4302
|
8460
|
4303 #: src/protocols/gg/gg.c:998
|
7634
|
4304 msgid ""
|
|
4305 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try "
|
|
4306 "again later."
|
|
4307 msgstr ""
|
7681
|
4308 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
|
|
4309 "sau."
|
7608
|
4310
|
8460
|
4311 #: src/protocols/gg/gg.c:1071
|
7608
|
4312 msgid "Couldn't export buddy list"
|
|
4313 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
|
|
4314
|
8460
|
4315 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095
|
7681
|
4316 msgid ""
|
|
4317 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
|
|
4318 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4319
|
8460
|
4320 #: src/protocols/gg/gg.c:1094
|
7608
|
4321 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
|
|
4322 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
4323
|
8460
|
4324 #: src/protocols/gg/gg.c:1143
|
7608
|
4325 msgid "Unable to access directory"
|
|
4326 msgstr "Không thể truy cập thư mục"
|
|
4327
|
8460
|
4328 #: src/protocols/gg/gg.c:1144
|
7634
|
4329 msgid ""
|
|
4330 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
|
|
4331 "the directory server. Please try again later."
|
|
4332 msgstr ""
|
|
4333 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
|
7681
|
4334 "thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4335
|
8460
|
4336 #: src/protocols/gg/gg.c:1177
|
7608
|
4337 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
|
|
4338 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
|
|
4339
|
8460
|
4340 #: src/protocols/gg/gg.c:1178
|
7634
|
4341 msgid ""
|
|
4342 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
|
|
4343 "Gadu-Gadu server. Please try again later."
|
|
4344 msgstr ""
|
|
4345 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
|
7681
|
4346 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4347
|
8460
|
4348 #: src/protocols/gg/gg.c:1195
|
7608
|
4349 msgid "Directory Search"
|
7681
|
4350 msgstr "Tìm kiếm thư mục"
|
|
4351
|
8460
|
4352 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1080
|
7907
|
4353 #: src/protocols/toc/toc.c:1546
|
7608
|
4354 msgid "Change Password"
|
|
4355 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
4356
|
8460
|
4357 #: src/protocols/gg/gg.c:1212
|
7608
|
4358 msgid "Import Buddy List from Server"
|
7681
|
4359 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"
|
7608
|
4360
|
8460
|
4361 #: src/protocols/gg/gg.c:1218
|
7608
|
4362 msgid "Export Buddy List to Server"
|
|
4363 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
|
|
4364
|
8460
|
4365 #: src/protocols/gg/gg.c:1224
|
7608
|
4366 msgid "Delete Buddy List from Server"
|
|
4367 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"
|
|
4368
|
8460
|
4369 #: src/protocols/gg/gg.c:1257
|
7608
|
4370 msgid "Unable to access user profile."
|
|
4371 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."
|
|
4372
|
8460
|
4373 #: src/protocols/gg/gg.c:1258
|
7634
|
4374 msgid ""
|
|
4375 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
|
|
4376 "the directory server. Please try again later."
|
|
4377 msgstr ""
|
|
4378 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
|
7681
|
4379 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
4380
|
|
4381 #. *< api_version
|
|
4382 #. *< type
|
|
4383 #. *< ui_requirement
|
|
4384 #. *< flags
|
|
4385 #. *< dependencies
|
|
4386 #. *< priority
|
|
4387 #. *< id
|
|
4388 #. *< name
|
|
4389 #. *< version
|
|
4390 #. * summary
|
8460
|
4391 #: src/protocols/gg/gg.c:1369 src/protocols/gg/gg.c:1371
|
7608
|
4392 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
|
|
4393 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
|
|
4394
|
|
4395 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
|
|
4396 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
|
7681
|
4397 msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
|
7608
|
4398
|
|
4399 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
|
|
4400 #, c-format
|
|
4401 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
|
|
4402 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
|
|
4403
|
8460
|
4404 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188
|
|
4405 #: src/protocols/msn/notification.c:957 src/protocols/msn/notification.c:1284
|
|
4406 #: src/protocols/msn/notification.c:1451 src/protocols/oscar/oscar.c:2618
|
|
4407 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5142
|
7608
|
4408 msgid "Authorize"
|
|
4409 msgstr "Thẩm tra"
|
|
4410
|
8460
|
4411 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:189
|
|
4412 #: src/protocols/msn/notification.c:958 src/protocols/msn/notification.c:1286
|
|
4413 #: src/protocols/msn/notification.c:1453 src/protocols/oscar/oscar.c:2620
|
|
4414 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5143
|
7608
|
4415 msgid "Deny"
|
|
4416 msgstr "Từ chối"
|
|
4417
|
|
4418 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
|
|
4419 msgid "Send message through server"
|
7681
|
4420 msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"
|
7608
|
4421
|
|
4422 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
|
|
4423 msgid "Connecting..."
|
|
4424 msgstr "Đang kết nối..."
|
|
4425
|
|
4426 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
|
|
4427 msgid "Nick:"
|
7681
|
4428 msgstr "Biệt danh (nick):"
|
7608
|
4429
|
|
4430 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
|
|
4431 msgid "Gaim User"
|
|
4432 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
4433
|
|
4434 #: src/protocols/irc/cmds.c:41
|
|
4435 #, c-format
|
|
4436 msgid "Unknown command: %s"
|
|
4437 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
4438
|
|
4439 #: src/protocols/irc/cmds.c:135
|
7634
|
4440 msgid ""
|
|
4441 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
4442 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
|
|
4443 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
4444 msgstr ""
|
7681
|
4445 "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
7634
|
4446 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
|
|
4447 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
7608
|
4448
|
|
4449 #: src/protocols/irc/cmds.c:144
|
7634
|
4450 msgid ""
|
|
4451 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
|
4452 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
4453 msgstr ""
|
7681
|
4454 "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
7634
|
4455 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
7608
|
4456
|
8460
|
4457 #: src/protocols/irc/cmds.c:459 src/protocols/jabber/chat.c:544
|
7608
|
4458 #, c-format
|
|
4459 msgid "current topic is: %s"
|
|
4460 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
|
|
4461
|
8460
|
4462 #: src/protocols/irc/cmds.c:461 src/protocols/jabber/chat.c:546
|
7608
|
4463 msgid "No topic is set"
|
7681
|
4464 msgstr "Chưa có chủ đề"
|
7608
|
4465
|
8460
|
4466 #: src/protocols/irc/irc.c:72
|
|
4467 msgid "Error displaying MOTD"
|
|
4468 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
|
|
4469
|
|
4470 #: src/protocols/irc/irc.c:72
|
|
4471 msgid "No MOTD available"
|
|
4472 msgstr "MOTD hiện không có"
|
8459
|
4473
|
|
4474 #: src/protocols/irc/irc.c:73
|
7608
|
4475 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
|
|
4476 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
4477
|
8460
|
4478 #: src/protocols/irc/irc.c:76
|
7608
|
4479 #, c-format
|
|
4480 msgid "MOTD for %s"
|
|
4481 msgstr "MOTD cho %s"
|
|
4482
|
8460
|
4483 #: src/protocols/irc/irc.c:139
|
7608
|
4484 msgid "View MOTD"
|
|
4485 msgstr "Xem MOTD"
|
|
4486
|
8460
|
4487 #: src/protocols/irc/irc.c:158
|
7907
|
4488 msgid "_Channel:"
|
|
4489 msgstr "_Kênh (channel):"
|
|
4490
|
8460
|
4491 #: src/protocols/irc/irc.c:163 src/protocols/jabber/chat.c:59
|
7907
|
4492 msgid "_Password:"
|
|
4493 msgstr "_Mật khẩu:"
|
7608
|
4494
|
8460
|
4495 #: src/protocols/irc/irc.c:182
|
7608
|
4496 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
|
7681
|
4497 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"
|
7608
|
4498
|
8460
|
4499 #: src/protocols/irc/irc.c:201 src/protocols/toc/toc.c:228
|
7608
|
4500 #, c-format
|
|
4501 msgid "Signon: %s"
|
7681
|
4502 msgstr "Kết nối: %s"
|
7608
|
4503
|
8460
|
4504 #: src/protocols/irc/irc.c:210
|
7608
|
4505 msgid "Couldn't create socket"
|
|
4506 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
4507
|
8460
|
4508 #: src/protocols/irc/irc.c:359 src/protocols/trepia/trepia.c:972
|
7681
|
4509 msgid "Read error"
|
|
4510 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
4511
|
7608
|
4512 #. *< api_version
|
|
4513 #. *< type
|
|
4514 #. *< ui_requirement
|
|
4515 #. *< flags
|
|
4516 #. *< dependencies
|
|
4517 #. *< priority
|
|
4518 #. *< id
|
|
4519 #. *< name
|
|
4520 #. *< version
|
8460
|
4521 #: src/protocols/irc/irc.c:533
|
7608
|
4522 msgid "IRC Protocol Plugin"
|
|
4523 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
4524
|
|
4525 #. * summary
|
8460
|
4526 #: src/protocols/irc/irc.c:534
|
7608
|
4527 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
|
7681
|
4528 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"
|
7608
|
4529
|
8460
|
4530 #: src/protocols/irc/irc.c:551 src/protocols/irc/msgs.c:197
|
|
4531 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 src/protocols/napster/napster.c:636
|
7608
|
4532 msgid "Server"
|
|
4533 msgstr "Máy chủ"
|
|
4534
|
8460
|
4535 #: src/protocols/irc/irc.c:554 src/protocols/jabber/jabber.c:1228
|
|
4536 #: src/protocols/msn/msn.c:1661 src/protocols/napster/napster.c:641
|
|
4537 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1344
|
7866
|
4538 msgid "Port"
|
|
4539 msgstr "Cổng"
|
|
4540
|
8460
|
4541 #: src/protocols/irc/irc.c:557
|
7608
|
4542 msgid "Encoding"
|
|
4543 msgstr "Mã hóa"
|
|
4544
|
8460
|
4545 #: src/protocols/irc/irc.c:560 src/protocols/irc/msgs.c:191
|
|
4546 #: src/protocols/jabber/jabber.c:608
|
7608
|
4547 msgid "Username"
|
|
4548 msgstr "Tên đăng nhập"
|
|
4549
|
|
4550 #: src/protocols/irc/msgs.c:98
|
|
4551 msgid "Bad mode"
|
|
4552 msgstr "Cách thức sai"
|
|
4553
|
|
4554 #: src/protocols/irc/msgs.c:109
|
|
4555 #, c-format
|
|
4556 msgid "You are banned from %s."
|
|
4557 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
4558
|
|
4559 #: src/protocols/irc/msgs.c:110
|
|
4560 msgid "Banned"
|
|
4561 msgstr "Bị cấm"
|
|
4562
|
|
4563 #: src/protocols/irc/msgs.c:184
|
|
4564 msgid " <i>(ircop)</i>"
|
|
4565 msgstr " <i>(ircop)</i>"
|
|
4566
|
|
4567 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
|
|
4568 msgid " <i>(identified)</i>"
|
|
4569 msgstr " <i>(identified)</i>"
|
|
4570
|
8460
|
4571 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2888
|
7608
|
4572 msgid "Realname"
|
|
4573 msgstr "Tên thật"
|
|
4574
|
|
4575 #: src/protocols/irc/msgs.c:202
|
|
4576 msgid "Currently on"
|
|
4577 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
4578
|
|
4579 #: src/protocols/irc/msgs.c:207
|
|
4580 #, c-format
|
|
4581 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
|
7681
|
4582 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"
|
7608
|
4583
|
|
4584 #: src/protocols/irc/msgs.c:209
|
|
4585 msgid "Online since"
|
7681
|
4586 msgstr "Đã kết nối từ"
|
7608
|
4587
|
|
4588 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
|
|
4589 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
|
|
4590 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
|
|
4591
|
|
4592 #: src/protocols/irc/msgs.c:219
|
|
4593 #, c-format
|
|
4594 msgid "Buddy Information for %s"
|
|
4595 msgstr "Thông tin buddy cho %s"
|
|
4596
|
8460
|
4597 #: src/protocols/irc/msgs.c:247
|
7608
|
4598 #, c-format
|
|
4599 msgid "%s has changed the topic to: %s"
|
|
4600 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
4601
|
8460
|
4602 #: src/protocols/irc/msgs.c:252
|
7608
|
4603 #, c-format
|
|
4604 msgid "The topic for %s is: %s"
|
|
4605 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
4606
|
8460
|
4607 #: src/protocols/irc/msgs.c:266
|
7608
|
4608 #, c-format
|
|
4609 msgid "Unknown message '%s'"
|
|
4610 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"
|
|
4611
|
8460
|
4612 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
7608
|
4613 msgid "Unknown message"
|
|
4614 msgstr "Thông điệp không xác định"
|
|
4615
|
8460
|
4616 #: src/protocols/irc/msgs.c:267
|
7608
|
4617 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
|
|
4618 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
|
|
4619
|
8460
|
4620 #: src/protocols/irc/msgs.c:370
|
7907
|
4621 msgid "No such channel"
|
|
4622 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
4623
|
7608
|
4624 #. does this happen?
|
8460
|
4625 #: src/protocols/irc/msgs.c:381
|
7608
|
4626 msgid "no such channel"
|
7907
|
4627 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
4628
|
8460
|
4629 #: src/protocols/irc/msgs.c:384
|
7608
|
4630 msgid "User is not logged in"
|
|
4631 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
|
|
4632
|
8460
|
4633 #: src/protocols/irc/msgs.c:389
|
7608
|
4634 msgid "No such nick or channel"
|
7681
|
4635 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"
|
7608
|
4636
|
8460
|
4637 #: src/protocols/irc/msgs.c:409
|
7608
|
4638 msgid "Could not send"
|
|
4639 msgstr "Không thể gửi"
|
|
4640
|
8460
|
4641 #: src/protocols/irc/msgs.c:465
|
7608
|
4642 #, c-format
|
|
4643 msgid "Joining %s requires an invitation."
|
7681
|
4644 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
|
7608
|
4645
|
8460
|
4646 #: src/protocols/irc/msgs.c:466
|
7608
|
4647 msgid "Invitation only"
|
|
4648 msgstr "Chỉ người được mời"
|
|
4649
|
8460
|
4650 #: src/protocols/irc/msgs.c:562
|
7608
|
4651 #, c-format
|
|
4652 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
|
|
4653 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
4654
|
8460
|
4655 #: src/protocols/irc/msgs.c:570
|
7608
|
4656 #, c-format
|
|
4657 msgid "Kicked by %s (%s)"
|
|
4658 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
4659
|
8460
|
4660 #: src/protocols/irc/msgs.c:591
|
7608
|
4661 #, c-format
|
|
4662 msgid "mode (%s %s) by %s"
|
7681
|
4663 msgstr "mode (%s %s) bởi %s"
|
7608
|
4664
|
8460
|
4665 #: src/protocols/irc/msgs.c:670
|
7608
|
4666 msgid "Could not change nick"
|
7681
|
4667 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
4668
|
8460
|
4669 #: src/protocols/irc/msgs.c:671
|
7608
|
4670 msgid "Cannot change nick"
|
7681
|
4671 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
4672
|
8460
|
4673 #: src/protocols/irc/msgs.c:692
|
7608
|
4674 #, c-format
|
|
4675 msgid "You have parted the channel%s%s"
|
7681
|
4676 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
|
7608
|
4677
|
8460
|
4678 #: src/protocols/irc/msgs.c:730
|
7608
|
4679 msgid "Error: invalid PONG from server"
|
|
4680 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
|
|
4681
|
8460
|
4682 #: src/protocols/irc/msgs.c:732
|
7608
|
4683 #, c-format
|
|
4684 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
|
7681
|
4685 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"
|
7608
|
4686
|
8460
|
4687 #: src/protocols/irc/msgs.c:802
|
7608
|
4688 #, c-format
|
|
4689 msgid "Cannot join %s:"
|
7681
|
4690 msgstr "Không thể vào %s:"
|
7608
|
4691
|
8460
|
4692 #: src/protocols/irc/msgs.c:803
|
7608
|
4693 msgid "Cannot join channel"
|
7681
|
4694 msgstr "Không thể vào kênh"
|
7608
|
4695
|
8460
|
4696 #: src/protocols/irc/msgs.c:833
|
7608
|
4697 #, c-format
|
|
4698 msgid "Wallops from %s"
|
|
4699 msgstr "Cú đánh từ %s"
|
|
4700
|
8460
|
4701 #: src/protocols/irc/parse.c:161
|
7634
|
4702 msgid ""
|
|
4703 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in "
|
|
4704 "the Account Editor)"
|
|
4705 msgstr ""
|
|
4706 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
7681
|
4707 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
7608
|
4708
|
8460
|
4709 #: src/protocols/irc/parse.c:292
|
7608
|
4710 #, c-format
|
|
4711 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
|
7681
|
4712 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
|
7608
|
4713
|
8460
|
4714 #: src/protocols/irc/parse.c:293
|
7608
|
4715 msgid "PONG"
|
|
4716 msgstr "PONG"
|
|
4717
|
8460
|
4718 #: src/protocols/irc/parse.c:293
|
7608
|
4719 msgid "CTCP PING reply"
|
|
4720 msgstr " Trả lời PING CTCP"
|
|
4721
|
8460
|
4722 #: src/protocols/irc/parse.c:392 src/protocols/oscar/oscar.c:534
|
8041
|
4723 #: src/protocols/toc/toc.c:218 src/protocols/toc/toc.c:625
|
|
4724 #: src/protocols/toc/toc.c:641 src/protocols/toc/toc.c:709
|
|
4725 msgid "Disconnected."
|
|
4726 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
7608
|
4727
|
8460
|
4728 #: src/protocols/jabber/auth.c:52
|
7608
|
4729 msgid "Server requires SSL for login"
|
|
4730 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
|
|
4731
|
8460
|
4732 #: src/protocols/jabber/auth.c:106 src/protocols/jabber/auth.c:181
|
7608
|
4733 msgid "Server does not use any supported authentication method"
|
|
4734 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
|
|
4735
|
8460
|
4736 #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/jabber.c:462
|
|
4737 msgid "Unknown Error"
|
|
4738 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
4739
|
|
4740 #: src/protocols/jabber/auth.c:338
|
7608
|
4741 msgid "Invalid challenge from server"
|
|
4742 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
|
|
4743
|
8460
|
4744 #: src/protocols/jabber/auth.c:432
|
|
4745 msgid "Bad Protocol"
|
|
4746 msgstr "Giao thức sai"
|
|
4747
|
|
4748 #: src/protocols/jabber/auth.c:435
|
|
4749 msgid "Encryption Required"
|
|
4750 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
4751
|
|
4752 #: src/protocols/jabber/auth.c:438
|
|
4753 msgid "Invalid authzid"
|
|
4754 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
|
|
4755
|
|
4756 #: src/protocols/jabber/auth.c:441
|
|
4757 msgid "Invalid Mechanism"
|
|
4758 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
|
|
4759
|
|
4760 #: src/protocols/jabber/auth.c:443
|
|
4761 msgid "Invalid Realm"
|
|
4762 msgstr "Realm không hợp lệ"
|
|
4763
|
|
4764 #: src/protocols/jabber/auth.c:446
|
|
4765 msgid "Mechanism Too Weak"
|
|
4766 msgstr "Cơ chế quá yếu"
|
|
4767
|
|
4768 #: src/protocols/jabber/auth.c:449 src/protocols/jabber/jabber.c:148
|
|
4769 #: src/protocols/jabber/jabber.c:903 src/protocols/jabber/jabber.c:953
|
|
4770 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5553
|
|
4771 msgid "Not Authorized"
|
|
4772 msgstr "Không xác thực được"
|
|
4773
|
|
4774 #: src/protocols/jabber/auth.c:452
|
|
4775 msgid "Temporary Authentication Failure"
|
|
4776 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
|
|
4777
|
|
4778 #: src/protocols/jabber/auth.c:454
|
|
4779 msgid "Authentication Failure"
|
|
4780 msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
4781
|
|
4782 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:603
|
7608
|
4783 msgid "Full Name"
|
|
4784 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
4785
|
8460
|
4786 #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:616
|
7608
|
4787 msgid "Family Name"
|
|
4788 msgstr "Họ"
|
|
4789
|
8460
|
4790 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:620
|
7608
|
4791 msgid "Given Name"
|
|
4792 msgstr "Tên hay gọi"
|
|
4793
|
8460
|
4794 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:635
|
|
4795 #: src/protocols/jabber/jabber.c:628 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2884
|
7608
|
4796 msgid "Nickname"
|
7681
|
4797 msgstr "Biệt danh"
|
7608
|
4798
|
8460
|
4799 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/jabber.c:668
|
7907
|
4800 msgid "URL"
|
|
4801 msgstr "URL"
|
|
4802
|
8460
|
4803 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:663
|
7608
|
4804 msgid "Street Address"
|
|
4805 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
4806
|
8460
|
4807 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:659
|
7608
|
4808 msgid "Extended Address"
|
|
4809 msgstr "Địa chỉ khác"
|
|
4810
|
8460
|
4811 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:667
|
7608
|
4812 msgid "Locality"
|
|
4813 msgstr "Nơi ở"
|
|
4814
|
8460
|
4815 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:671
|
7608
|
4816 msgid "Region"
|
|
4817 msgstr "Vùng"
|
|
4818
|
8460
|
4819 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:675
|
|
4820 #: src/protocols/jabber/jabber.c:658
|
7608
|
4821 msgid "Postal Code"
|
|
4822 msgstr "Mã vùng"
|
|
4823
|
|
4824 #. Country
|
8460
|
4825 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:680
|
7634
|
4826 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448
|
7608
|
4827 msgid "Country"
|
|
4828 msgstr "Quốc gia"
|
|
4829
|
8460
|
4830 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:691
|
7992
|
4831 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698
|
7608
|
4832 msgid "Telephone"
|
|
4833 msgstr "Điện thoại"
|
|
4834
|
8460
|
4835 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:709
|
|
4836 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2880
|
7608
|
4837 msgid "Email"
|
|
4838 msgstr "Thư điện tử"
|
|
4839
|
8460
|
4840 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:732
|
7608
|
4841 msgid "Organization Name"
|
|
4842 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
4843
|
8460
|
4844 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:736
|
7608
|
4845 msgid "Organization Unit"
|
|
4846 msgstr "Phòng ban"
|
|
4847
|
8460
|
4848 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742
|
7608
|
4849 msgid "Title"
|
|
4850 msgstr "Chức danh"
|
|
4851
|
8460
|
4852 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:745
|
7608
|
4853 msgid "Role"
|
|
4854 msgstr "Vị trí"
|
|
4855
|
8460
|
4856 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:638
|
|
4857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3996
|
7608
|
4858 msgid "Birthday"
|
|
4859 msgstr "Ngày sinh"
|
|
4860
|
8460
|
4861 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507
|
7608
|
4862 msgid "Edit Jabber vCard"
|
|
4863 msgstr "Soạn Jabber vCard"
|
|
4864
|
8460
|
4865 #: src/protocols/jabber/buddy.c:508
|
7634
|
4866 msgid ""
|
|
4867 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
|
|
4868 "comfortable."
|
7608
|
4869 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
|
|
4870
|
8460
|
4871 #: src/protocols/jabber/buddy.c:551
|
7608
|
4872 msgid "Jabber ID"
|
|
4873 msgstr "Jabber ID"
|
|
4874
|
8460
|
4875 #: src/protocols/jabber/buddy.c:561 src/protocols/jabber/buddy.c:568
|
|
4876 #: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:940
|
|
4877 #: src/protocols/jabber/jabber.c:953
|
7608
|
4878 msgid "Status"
|
|
4879 msgstr "Trạng thái"
|
|
4880
|
8460
|
4881 #: src/protocols/jabber/buddy.c:577 src/protocols/jabber/jabber.c:1216
|
7608
|
4882 msgid "Resource"
|
|
4883 msgstr "Tài nguyên"
|
|
4884
|
7992
|
4885 #: src/protocols/jabber/buddy.c:624
|
7608
|
4886 msgid "Middle Name"
|
|
4887 msgstr "Tên đệm"
|
|
4888
|
8460
|
4889 #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:643
|
|
4890 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4029
|
7608
|
4891 msgid "Address"
|
|
4892 msgstr "Địa chỉ"
|
|
4893
|
7992
|
4894 #: src/protocols/jabber/buddy.c:655
|
7608
|
4895 msgid "P.O. Box"
|
|
4896 msgstr "Hòm thư"
|
|
4897
|
7992
|
4898 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
4899 msgid "Photo"
|
|
4900 msgstr "Ảnh"
|
|
4901
|
7992
|
4902 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
4903 msgid "Logo"
|
|
4904 msgstr "Logo"
|
|
4905
|
8460
|
4906 #: src/protocols/jabber/buddy.c:775
|
7608
|
4907 msgid "Jabber Profile"
|
|
4908 msgstr "Lý lịch Jabber"
|
|
4909
|
8460
|
4910 #: src/protocols/jabber/buddy.c:915
|
7608
|
4911 msgid "Un-hide From"
|
|
4912 msgstr "Không-ẩn từ"
|
|
4913
|
8460
|
4914 #: src/protocols/jabber/buddy.c:918
|
7608
|
4915 msgid "Temporarily Hide From"
|
|
4916 msgstr "Ản tạm thời từ"
|
|
4917
|
8460
|
4918 #: src/protocols/jabber/buddy.c:926
|
7608
|
4919 msgid "Cancel Presence Notification"
|
|
4920 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"
|
|
4921
|
8460
|
4922 #: src/protocols/jabber/buddy.c:934
|
7608
|
4923 msgid "(Re-)Request authorization"
|
|
4924 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
4925
|
8460
|
4926 #: src/protocols/jabber/buddy.c:940
|
7608
|
4927 msgid "Unsubscribe"
|
|
4928 msgstr "Không đăng ký"
|
|
4929
|
8460
|
4930 #: src/protocols/jabber/chat.c:40 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:938
|
7907
|
4931 msgid "_Room:"
|
|
4932 msgstr "_Phòng:"
|
|
4933
|
8041
|
4934 #: src/protocols/jabber/chat.c:47
|
7907
|
4935 msgid "_Server:"
|
|
4936 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
4937
|
8041
|
4938 #: src/protocols/jabber/chat.c:53
|
7907
|
4939 msgid "_Handle:"
|
|
4940 msgstr "_Xử lý:"
|
|
4941
|
8460
|
4942 #: src/protocols/jabber/chat.c:161
|
7608
|
4943 #, c-format
|
|
4944 msgid "%s is not a valid room name"
|
|
4945 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
|
|
4946
|
8460
|
4947 #: src/protocols/jabber/chat.c:162
|
7608
|
4948 msgid "Invalid Room Name"
|
|
4949 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
|
|
4950
|
8460
|
4951 #: src/protocols/jabber/chat.c:167
|
7608
|
4952 #, c-format
|
|
4953 msgid "%s is not a valid server name"
|
|
4954 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
4955
|
8460
|
4956 #: src/protocols/jabber/chat.c:168 src/protocols/jabber/chat.c:169
|
7608
|
4957 msgid "Invalid Server Name"
|
|
4958 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
4959
|
8460
|
4960 #: src/protocols/jabber/chat.c:173
|
7608
|
4961 #, c-format
|
|
4962 msgid "%s is not a valid room handle"
|
|
4963 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"
|
|
4964
|
8460
|
4965 #: src/protocols/jabber/chat.c:174 src/protocols/jabber/chat.c:175
|
7608
|
4966 msgid "Invalid Room Handle"
|
|
4967 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
4968
|
8460
|
4969 #: src/protocols/jabber/chat.c:336 src/protocols/jabber/chat.c:489
|
|
4970 #: src/protocols/jabber/message.c:299
|
|
4971 #, c-format
|
|
4972 msgid " (Code %s)"
|
|
4973 msgstr "(Mã %s)"
|
|
4974
|
|
4975 #: src/protocols/jabber/chat.c:339
|
7979
|
4976 msgid "Configuration error"
|
|
4977 msgstr "Lỗi cấu hình"
|
|
4978
|
8460
|
4979 #: src/protocols/jabber/chat.c:350 src/protocols/jabber/chat.c:503
|
7979
|
4980 msgid "Unable to configure"
|
|
4981 msgstr "Không thể cấu hình"
|
|
4982
|
8460
|
4983 #: src/protocols/jabber/chat.c:364
|
7992
|
4984 msgid "Room Configuration Error"
|
|
4985 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
4986
|
8460
|
4987 #: src/protocols/jabber/chat.c:365
|
7992
|
4988 msgid "This room is not capable of being configured"
|
|
4989 msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"
|
|
4990
|
8460
|
4991 #: src/protocols/jabber/chat.c:492
|
7992
|
4992 msgid "Registration error"
|
|
4993 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
4994
|
8460
|
4995 #: src/protocols/jabber/chat.c:573
|
8041
|
4996 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
|
8460
|
4997 msgstr "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"
|
|
4998
|
|
4999 #: src/protocols/jabber/jabber.c:72
|
7608
|
5000 msgid "Error initializing session"
|
7681
|
5001 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"
|
7608
|
5002
|
8460
|
5003 #: src/protocols/jabber/jabber.c:123
|
|
5004 msgid "Bad Format"
|
|
5005 msgstr "Định dạng sai"
|
|
5006
|
|
5007 #: src/protocols/jabber/jabber.c:125
|
|
5008 msgid "Bad Namespace Prefix"
|
|
5009 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
|
|
5010
|
|
5011 #: src/protocols/jabber/jabber.c:128
|
|
5012 msgid "Resource Conflict"
|
|
5013 msgstr "Xung đột tài nguyên"
|
|
5014
|
|
5015 #: src/protocols/jabber/jabber.c:130
|
|
5016 msgid "Connection Timeout"
|
|
5017 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
|
|
5018
|
|
5019 #: src/protocols/jabber/jabber.c:132
|
|
5020 msgid "Host Gone"
|
|
5021 msgstr "Máy chủ không còn nữa"
|
|
5022
|
|
5023 #: src/protocols/jabber/jabber.c:134
|
|
5024 msgid "Host Unknown"
|
|
5025 msgstr "Máy chủ không xác định"
|
|
5026
|
|
5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:136
|
|
5028 msgid "Improper Addressing"
|
|
5029 msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
5030
|
|
5031 #: src/protocols/jabber/jabber.c:138
|
|
5032 msgid "Internal Server Error"
|
|
5033 msgstr "Lỗi tại máy chủ"
|
|
5034
|
|
5035 #: src/protocols/jabber/jabber.c:140
|
|
5036 msgid "Invalid ID"
|
|
5037 msgstr "ID không hợp lệ"
|
|
5038
|
|
5039 #: src/protocols/jabber/jabber.c:142
|
|
5040 msgid "Invalid Namespace"
|
|
5041 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
|
|
5042
|
|
5043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:144
|
|
5044 msgid "Invalid XML"
|
|
5045 msgstr "XML không hợp lệ"
|
|
5046
|
|
5047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:146
|
|
5048 msgid "Non-matching Hosts"
|
|
5049 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"
|
|
5050
|
|
5051 #: src/protocols/jabber/jabber.c:150
|
|
5052 msgid "Policy Violation"
|
|
5053 msgstr "Vi phạm chính sách"
|
|
5054
|
|
5055 #: src/protocols/jabber/jabber.c:152
|
|
5056 msgid "Remote Connection Failed"
|
|
5057 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
5058
|
|
5059 #: src/protocols/jabber/jabber.c:154
|
|
5060 msgid "Resource Constraint"
|
|
5061 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
|
|
5062
|
|
5063 #: src/protocols/jabber/jabber.c:156
|
|
5064 msgid "Restricted XML"
|
|
5065 msgstr "XML bị hạn chế"
|
|
5066
|
|
5067 #: src/protocols/jabber/jabber.c:158
|
|
5068 msgid "See Other Host"
|
|
5069 msgstr "Xem máy chủ khác"
|
|
5070
|
|
5071 #: src/protocols/jabber/jabber.c:160
|
|
5072 msgid "System Shutdown"
|
|
5073 msgstr "Hệ thống đã tắt"
|
|
5074
|
|
5075 #: src/protocols/jabber/jabber.c:162
|
|
5076 msgid "Undefined Condition"
|
|
5077 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"
|
|
5078
|
|
5079 #: src/protocols/jabber/jabber.c:164
|
|
5080 msgid "Unsupported Encoding"
|
|
5081 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"
|
|
5082
|
|
5083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:166
|
|
5084 msgid "Unsupported Stanza Type"
|
|
5085 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
5086
|
|
5087 #: src/protocols/jabber/jabber.c:168
|
|
5088 msgid "Unsupported Version"
|
|
5089 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
|
|
5090
|
|
5091 #: src/protocols/jabber/jabber.c:170
|
|
5092 msgid "XML Not Well Formed"
|
|
5093 msgstr "XML có định dạng không chuẩn"
|
|
5094
|
|
5095 #: src/protocols/jabber/jabber.c:172
|
|
5096 msgid "Stream Error"
|
|
5097 msgstr "Lỗi stream"
|
|
5098
|
|
5099 #: src/protocols/jabber/jabber.c:237 src/protocols/msn/httpmethod.c:234
|
|
5100 #: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102
|
|
5101 #: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260
|
|
5102 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/msn.c:709
|
|
5103 #: src/protocols/msn/msn.c:732 src/protocols/msn/msn.c:764
|
|
5104 #: src/protocols/msn/msn.c:772 src/protocols/msn/msn.c:805
|
|
5105 #: src/protocols/msn/msn.c:813 src/protocols/msn/msn.c:827
|
|
5106 #: src/protocols/msn/msn.c:836 src/protocols/msn/msn.c:851
|
|
5107 #: src/protocols/msn/msn.c:861 src/protocols/msn/msn.c:883
|
|
5108 #: src/protocols/msn/msn.c:933 src/protocols/msn/msn.c:971
|
|
5109 #: src/protocols/msn/msn.c:1069 src/protocols/msn/msn.c:1101
|
|
5110 #: src/protocols/msn/msn.c:1122 src/protocols/msn/msn.c:1133
|
|
5111 #: src/protocols/msn/msn.c:1144 src/protocols/msn/msn.c:1168
|
|
5112 #: src/protocols/msn/msn.c:1180 src/protocols/msn/msn.c:1261
|
|
5113 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207
|
|
5114 #: src/protocols/msn/notification.c:1680 src/protocols/msn/notification.c:1700
|
|
5115 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248
|
|
5116 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033
|
|
5117 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
|
|
5118 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
|
7608
|
5119 msgid "Write error"
|
|
5120 msgstr "Lỗi ghi"
|
|
5121
|
8460
|
5122 #: src/protocols/jabber/jabber.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:295
|
7608
|
5123 msgid "Read Error"
|
|
5124 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5125
|
8460
|
5126 #: src/protocols/jabber/jabber.c:349
|
7609
|
5127 msgid "SSL Handshake Failed"
|
|
5128 msgstr "SSL Handshake lỗi"
|
|
5129
|
8460
|
5130 #: src/protocols/jabber/jabber.c:387 src/protocols/jabber/jabber.c:717
|
7608
|
5131 msgid "Invalid Jabber ID"
|
|
5132 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
5133
|
8460
|
5134 #: src/protocols/jabber/jabber.c:415 src/protocols/jabber/jabber.c:744
|
7638
|
5135 msgid "SSL support unavailable"
|
|
5136 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
|
|
5137
|
8460
|
5138 #: src/protocols/jabber/jabber.c:425 src/protocols/jabber/jabber.c:754
|
|
5139 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
|
7608
|
5140 msgid "Unable to create socket"
|
|
5141 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5142
|
8460
|
5143 #: src/protocols/jabber/jabber.c:450
|
7608
|
5144 #, c-format
|
|
5145 msgid "Registration of %s@%s successful"
|
|
5146 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
|
|
5147
|
8460
|
5148 #: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453
|
7608
|
5149 msgid "Registration Successful"
|
|
5150 msgstr "Đăng ký thành công"
|
|
5151
|
8460
|
5152 #: src/protocols/jabber/jabber.c:465
|
|
5153 #, c-format
|
|
5154 msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
|
|
5155 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
|
|
5156
|
|
5157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:467 src/protocols/jabber/jabber.c:468
|
7608
|
5158 msgid "Registration Failed"
|
|
5159 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
5160
|
8460
|
5161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:580 src/protocols/jabber/jabber.c:581
|
7608
|
5162 msgid "Already Registered"
|
|
5163 msgstr "Đã đăng ký rồi"
|
|
5164
|
8460
|
5165 #: src/protocols/jabber/jabber.c:612 src/protocols/jabber/jabber.c:1050
|
7608
|
5166 msgid "Password"
|
|
5167 msgstr "Mật khẩu"
|
|
5168
|
8460
|
5169 #: src/protocols/jabber/jabber.c:623
|
7608
|
5170 msgid "E-Mail"
|
|
5171 msgstr "Email"
|
|
5172
|
|
5173 #. State
|
8460
|
5174 #: src/protocols/jabber/jabber.c:653 src/protocols/oscar/oscar.c:4019
|
|
5175 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4035 src/protocols/trepia/trepia.c:335
|
7608
|
5176 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439
|
|
5177 msgid "State"
|
|
5178 msgstr "Bang"
|
|
5179
|
8460
|
5180 #: src/protocols/jabber/jabber.c:663
|
7608
|
5181 msgid "Phone"
|
|
5182 msgstr "Điện thoại"
|
|
5183
|
8460
|
5184 #: src/protocols/jabber/jabber.c:673
|
7759
|
5185 msgid "Date"
|
|
5186 msgstr "Ngày tháng"
|
|
5187
|
8460
|
5188 #: src/protocols/jabber/jabber.c:681
|
7608
|
5189 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
|
|
5190 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
|
|
5191
|
8460
|
5192 #: src/protocols/jabber/jabber.c:684 src/protocols/jabber/jabber.c:685
|
7608
|
5193 msgid "Register New Jabber Account"
|
|
5194 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
|
|
5195
|
8460
|
5196 #: src/protocols/jabber/jabber.c:803 src/protocols/msn/dispatch.c:212
|
|
5197 #: src/protocols/msn/msn.c:483 src/protocols/napster/napster.c:487
|
|
5198 #: src/protocols/oscar/oscar.c:693 src/protocols/trepia/trepia.c:1110
|
|
5199 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2073
|
7608
|
5200 msgid "Connecting"
|
|
5201 msgstr "Kết nối"
|
|
5202
|
8460
|
5203 #: src/protocols/jabber/jabber.c:807
|
7608
|
5204 msgid "Initializing Stream"
|
|
5205 msgstr "Khởi tạo Stream"
|
|
5206
|
8460
|
5207 #: src/protocols/jabber/jabber.c:813
|
7608
|
5208 msgid "Authenticating"
|
|
5209 msgstr "Xác thực"
|
|
5210
|
8460
|
5211 #: src/protocols/jabber/jabber.c:823
|
7608
|
5212 msgid "Re-initializing Stream"
|
|
5213 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
|
|
5214
|
8460
|
5215 #: src/protocols/jabber/jabber.c:948 src/protocols/jabber/jabber.c:1001
|
|
5216 #: src/protocols/jabber/presence.c:293
|
7681
|
5217 msgid "Error"
|
|
5218 msgstr "Lỗi"
|
|
5219
|
8460
|
5220 #: src/protocols/jabber/jabber.c:964 src/protocols/jabber/jutil.c:101
|
|
5221 #: src/protocols/jabber/presence.c:82
|
7608
|
5222 msgid "Chatty"
|
7681
|
5223 msgstr "Thích chat"
|
|
5224
|
8460
|
5225 #: src/protocols/jabber/jabber.c:966 src/protocols/jabber/jutil.c:104
|
|
5226 #: src/protocols/jabber/presence.c:87
|
7608
|
5227 msgid "Extended Away"
|
7681
|
5228 msgstr "Trạng thái mở rộng"
|
|
5229
|
8460
|
5230 #: src/protocols/jabber/jabber.c:967 src/protocols/jabber/jutil.c:107
|
|
5231 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2836
|
|
5232 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4599 src/protocols/oscar/oscar.c:6147
|
7608
|
5233 msgid "Do Not Disturb"
|
|
5234 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
|
5235
|
8460
|
5236 #: src/protocols/jabber/jabber.c:983
|
7608
|
5237 msgid "Password Changed"
|
7634
|
5238 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
7608
|
5239
|
8460
|
5240 #: src/protocols/jabber/jabber.c:984
|
7608
|
5241 msgid "Your password has been changed."
|
|
5242 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
|
|
5243
|
8460
|
5244 #: src/protocols/jabber/jabber.c:994
|
|
5245 #, c-format
|
|
5246 msgid "Error changing password: %s"
|
7608
|
5247 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
|
|
5248
|
8460
|
5249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:998
|
|
5250 msgid "Unknown error occurred changing password"
|
|
5251 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
|
|
5252
|
|
5253 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1055
|
7608
|
5254 msgid "Password (again)"
|
7681
|
5255 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
|
|
5256
|
8460
|
5257 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1060 src/protocols/jabber/jabber.c:1061
|
7608
|
5258 msgid "Change Jabber Password"
|
|
5259 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
|
|
5260
|
8460
|
5261 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1061
|
7608
|
5262 msgid "Please enter your new password"
|
|
5263 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
|
|
5264
|
8460
|
5265 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1073 src/protocols/toc/toc.c:1532
|
7759
|
5266 msgid "Set User Info"
|
|
5267 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
5268
|
7608
|
5269 #. *< api_version
|
|
5270 #. *< type
|
|
5271 #. *< ui_requirement
|
|
5272 #. *< flags
|
|
5273 #. *< dependencies
|
|
5274 #. *< priority
|
|
5275 #. *< id
|
|
5276 #. *< name
|
|
5277 #. *< version
|
|
5278 #. * summary
|
8460
|
5279 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1193 src/protocols/jabber/jabber.c:1195
|
7608
|
5280 msgid "Jabber Protocol Plugin"
|
7681
|
5281 msgstr "Plugin giao thức Jabber"
|
|
5282
|
8460
|
5283 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219
|
7638
|
5284 msgid "Use TLS if available"
|
|
5285 msgstr "Dùng TLS nếu có"
|
|
5286
|
8460
|
5287 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1224
|
7638
|
5288 msgid "Force old SSL"
|
8041
|
5289 msgstr "Buộc dùng SSL cũ"
|
|
5290
|
8460
|
5291 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1232
|
7608
|
5292 msgid "Connect server"
|
|
5293 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
5294
|
8460
|
5295 #: src/protocols/jabber/message.c:125
|
7608
|
5296 #, c-format
|
|
5297 msgid "Message from %s"
|
|
5298 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
5299
|
8460
|
5300 #: src/protocols/jabber/message.c:187
|
8041
|
5301 #, c-format
|
|
5302 msgid "%s has set the topic to: %s"
|
|
5303 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
|
|
5304
|
8460
|
5305 #: src/protocols/jabber/message.c:189
|
8041
|
5306 #, c-format
|
|
5307 msgid "The topic is: %s"
|
|
5308 msgstr "Chủ đề là: %s"
|
|
5309
|
8460
|
5310 #: src/protocols/jabber/message.c:236
|
7608
|
5311 #, c-format
|
|
5312 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
|
|
5313 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"
|
|
5314
|
8460
|
5315 #: src/protocols/jabber/message.c:239
|
7608
|
5316 msgid "Jabber Message Error"
|
|
5317 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"
|
|
5318
|
8460
|
5319 #: src/protocols/jabber/parser.c:129
|
7608
|
5320 msgid "XML Parse error"
|
|
5321 msgstr "Lỗi phân tích XML"
|
|
5322
|
8460
|
5323 #: src/protocols/jabber/presence.c:178
|
7608
|
5324 msgid "Unknown Error in presence"
|
|
5325 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
|
|
5326
|
8460
|
5327 #: src/protocols/jabber/presence.c:183
|
7608
|
5328 #, c-format
|
|
5329 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
|
|
5330 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
5331
|
8460
|
5332 #: src/protocols/jabber/presence.c:244 src/protocols/jabber/presence.c:245
|
7979
|
5333 msgid "Create New Room"
|
|
5334 msgstr "Tạo phòng mới"
|
|
5335
|
8460
|
5336 #: src/protocols/jabber/presence.c:246
|
7979
|
5337 msgid ""
|
|
5338 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
|
|
5339 "default settings?"
|
|
5340 msgstr ""
|
7992
|
5341 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
|
|
5342 "lập mặc định?"
|
|
5343
|
8460
|
5344 #: src/protocols/jabber/presence.c:248
|
7979
|
5345 msgid "Configure Room"
|
|
5346 msgstr "Cấu hình phòng"
|
|
5347
|
8460
|
5348 #: src/protocols/jabber/presence.c:250
|
7979
|
5349 msgid "Accept Defaults"
|
|
5350 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
5351
|
8460
|
5352 #: src/protocols/jabber/presence.c:283 src/protocols/oscar/oscar.c:2947
|
|
5353 msgid "Unknown error"
|
|
5354 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
5355
|
|
5356 #: src/protocols/jabber/presence.c:289
|
|
5357 msgid "Unable to join chat"
|
|
5358 msgstr "Không thể tham gia Chat"
|
|
5359
|
|
5360 #: src/protocols/jabber/si.c:233
|
|
5361 #, c-format
|
|
5362 msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
|
|
5363 msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."
|
|
5364
|
|
5365 #: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235
|
7609
|
5366 msgid "File Send Failed"
|
|
5367 msgstr "Không gửi được tập tin"
|
|
5368
|
8460
|
5369 #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278
|
|
5370 #: src/protocols/msn/notification.c:521
|
7608
|
5371 msgid "Unable to request USR\n"
|
|
5372 msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"
|
|
5373
|
8460
|
5374 #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295
|
7608
|
5375 msgid "Unable to login using MD5"
|
|
5376 msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"
|
|
5377
|
8460
|
5378 #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304
|
7608
|
5379 msgid "Unable to send USR"
|
7634
|
5380 msgstr "Không thể gửi USR"
|
|
5381
|
8460
|
5382 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309
|
7608
|
5383 msgid "Requesting to send password"
|
7681
|
5384 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"
|
7608
|
5385
|
|
5386 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104
|
|
5387 msgid "Protocol version not supported"
|
|
5388 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
|
|
5389
|
8460
|
5390 #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:792
|
7608
|
5391 msgid "Unable to request CVR\n"
|
|
5392 msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"
|
|
5393
|
8460
|
5394 #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:801
|
7608
|
5395 msgid "Unable to request INF\n"
|
|
5396 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
|
|
5397
|
8460
|
5398 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1927
|
7608
|
5399 msgid "Got invalid XFR"
|
7681
|
5400 msgstr "Có XFR không hợp lệ"
|
7608
|
5401
|
|
5402 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178
|
|
5403 msgid "Unable to transfer"
|
|
5404 msgstr "Không thể truyền"
|
|
5405
|
7992
|
5406 #: src/protocols/msn/dispatch.c:192
|
7608
|
5407 msgid "Unable to parse message."
|
|
5408 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
5409
|
8460
|
5410 #: src/protocols/msn/dispatch.c:232 src/protocols/msn/notification.c:897
|
|
5411 #: src/protocols/msn/notification.c:2187
|
7608
|
5412 msgid "Unable to write to server"
|
|
5413 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"
|
|
5414
|
8460
|
5415 #: src/protocols/msn/dispatch.c:236 src/protocols/msn/notification.c:2194
|
7608
|
5416 msgid "Syncing with server"
|
|
5417 msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"
|
|
5418
|
8460
|
5419 #: src/protocols/msn/dispatch.c:250 src/protocols/msn/notification.c:2208
|
7608
|
5420 msgid "Error reading from server"
|
|
5421 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
5422
|
|
5423 #: src/protocols/msn/error.c:33
|
|
5424 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
|
|
5425 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5426
|
|
5427 #: src/protocols/msn/error.c:37
|
|
5428 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
|
|
5429 msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
5430
|
|
5431 #: src/protocols/msn/error.c:40
|
|
5432 msgid "Invalid User"
|
|
5433 msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
5434
|
|
5435 #: src/protocols/msn/error.c:44
|
|
5436 msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
|
|
5437 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"
|
|
5438
|
|
5439 #: src/protocols/msn/error.c:47
|
|
5440 msgid "Already Logged In"
|
|
5441 msgstr "Đã đăng nhập rồi"
|
|
5442
|
|
5443 #: src/protocols/msn/error.c:50
|
|
5444 msgid "Invalid Username"
|
|
5445 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
5446
|
|
5447 #: src/protocols/msn/error.c:53
|
|
5448 msgid "Invalid Friendly Name"
|
|
5449 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
|
|
5450
|
|
5451 #: src/protocols/msn/error.c:56
|
|
5452 msgid "List Full"
|
|
5453 msgstr "Danh sách đã đầy"
|
|
5454
|
|
5455 #: src/protocols/msn/error.c:59
|
|
5456 msgid "Already there"
|
|
5457 msgstr "Đã ở đó rồi"
|
|
5458
|
|
5459 #: src/protocols/msn/error.c:62
|
|
5460 msgid "Not on list"
|
|
5461 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
5462
|
|
5463 #: src/protocols/msn/error.c:65
|
|
5464 msgid "User is offline"
|
7681
|
5465 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
|
7608
|
5466
|
|
5467 #: src/protocols/msn/error.c:68
|
|
5468 msgid "Already in the mode"
|
|
5469 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
|
|
5470
|
|
5471 #: src/protocols/msn/error.c:71
|
|
5472 msgid "Already in opposite list"
|
|
5473 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"
|
|
5474
|
|
5475 #: src/protocols/msn/error.c:74
|
|
5476 msgid "Too many groups"
|
|
5477 msgstr "Có quá nhiều nhóm"
|
|
5478
|
|
5479 #: src/protocols/msn/error.c:77
|
|
5480 msgid "Invalid group"
|
|
5481 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
|
|
5482
|
|
5483 #: src/protocols/msn/error.c:80
|
|
5484 msgid "User not in group"
|
|
5485 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
5486
|
|
5487 #: src/protocols/msn/error.c:83
|
|
5488 msgid "Group name too long"
|
|
5489 msgstr "Tên nhóm quá dài"
|
|
5490
|
|
5491 #: src/protocols/msn/error.c:86
|
|
5492 msgid "Cannot remove group zero"
|
|
5493 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
5494
|
|
5495 #: src/protocols/msn/error.c:90
|
|
5496 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
|
|
5497 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"
|
|
5498
|
|
5499 #: src/protocols/msn/error.c:94
|
|
5500 msgid "Switchboard failed"
|
|
5501 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
|
|
5502
|
|
5503 #: src/protocols/msn/error.c:97
|
|
5504 msgid "Notify Transfer failed"
|
7681
|
5505 msgstr "Lỗi truyền thông báo"
|
7608
|
5506
|
|
5507 #: src/protocols/msn/error.c:101
|
|
5508 msgid "Required fields missing"
|
|
5509 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
|
|
5510
|
|
5511 #: src/protocols/msn/error.c:104
|
|
5512 msgid "Too many hits to a FND"
|
|
5513 msgstr "Có quá kết nối tới FND"
|
|
5514
|
8460
|
5515 #: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:182
|
7608
|
5516 msgid "Not logged in"
|
|
5517 msgstr "Chưa đăng nhập"
|
|
5518
|
|
5519 #: src/protocols/msn/error.c:111
|
8460
|
5520 msgid "Internal server error"
|
|
5521 msgstr "Có lỗi tại máy chủ"
|
7608
|
5522
|
|
5523 #: src/protocols/msn/error.c:114
|
|
5524 msgid "Database server error"
|
|
5525 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"
|
|
5526
|
|
5527 #: src/protocols/msn/error.c:117
|
|
5528 msgid "File operation error"
|
|
5529 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
|
|
5530
|
8460
|
5531 #: src/protocols/msn/error.c:120
|
7608
|
5532 msgid "Memory allocation error"
|
|
5533 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
5534
|
8460
|
5535 #: src/protocols/msn/error.c:123
|
7608
|
5536 msgid "Wrong CHL value sent to server"
|
|
5537 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"
|
|
5538
|
8460
|
5539 #: src/protocols/msn/error.c:127
|
7608
|
5540 msgid "Server busy"
|
|
5541 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5542
|
8460
|
5543 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143
|
|
5544 #: src/protocols/msn/error.c:198
|
7608
|
5545 msgid "Server unavailable"
|
7681
|
5546 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
7608
|
5547
|
8460
|
5548 #: src/protocols/msn/error.c:133
|
7608
|
5549 msgid "Peer Notification server down"
|
7681
|
5550 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
|
7608
|
5551
|
8460
|
5552 #: src/protocols/msn/error.c:136
|
7608
|
5553 msgid "Database connect error"
|
|
5554 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
5555
|
8460
|
5556 #: src/protocols/msn/error.c:140
|
7608
|
5557 msgid "Server is going down (abandon ship)"
|
7681
|
5558 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)"
|
7608
|
5559
|
8460
|
5560 #: src/protocols/msn/error.c:147
|
7608
|
5561 msgid "Error creating connection"
|
|
5562 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
5563
|
8460
|
5564 #: src/protocols/msn/error.c:151
|
7608
|
5565 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
|
|
5566 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"
|
|
5567
|
8460
|
5568 #: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636
|
7608
|
5569 msgid "Unable to write"
|
|
5570 msgstr "Không ghi được"
|
|
5571
|
8460
|
5572 #: src/protocols/msn/error.c:157
|
|
5573 msgid "Session overload"
|
|
5574 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
|
|
5575
|
8459
|
5576 #: src/protocols/msn/error.c:160
|
7608
|
5577 msgid "User is too active"
|
|
5578 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
|
|
5579
|
8460
|
5580 #: src/protocols/msn/error.c:163
|
7608
|
5581 msgid "Too many sessions"
|
|
5582 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
5583
|
8460
|
5584 #: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172
|
7608
|
5585 msgid "Not expected"
|
|
5586 msgstr "Không mong đợi"
|
|
5587
|
8460
|
5588 #: src/protocols/msn/error.c:169
|
7608
|
5589 msgid "Bad friend file"
|
|
5590 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
|
|
5591
|
8460
|
5592 #: src/protocols/msn/error.c:177
|
7608
|
5593 msgid "Friendly name changes too rapidly"
|
|
5594 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
|
|
5595
|
8460
|
5596 #: src/protocols/msn/error.c:186
|
7608
|
5597 msgid "Server too busy"
|
|
5598 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
5599
|
8460
|
5600 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1075
|
7608
|
5601 #: src/protocols/toc/toc.c:659
|
|
5602 msgid "Authentication failed"
|
|
5603 msgstr "Không xác thực được"
|
|
5604
|
8460
|
5605 #: src/protocols/msn/error.c:193
|
7608
|
5606 msgid "Not allowed when offline"
|
7681
|
5607 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
|
7608
|
5608
|
8460
|
5609 #: src/protocols/msn/error.c:201
|
7608
|
5610 msgid "Not accepting new users"
|
|
5611 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
|
|
5612
|
8460
|
5613 #: src/protocols/msn/error.c:205
|
7608
|
5614 msgid "Kids Passport without parental consent"
|
|
5615 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
|
|
5616
|
8460
|
5617 #: src/protocols/msn/error.c:209
|
7608
|
5618 msgid "Passport account not yet verified"
|
|
5619 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
5620
|
8460
|
5621 #: src/protocols/msn/error.c:213
|
7608
|
5622 #, c-format
|
|
5623 msgid "Unknown Error Code %d"
|
|
5624 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"
|
|
5625
|
8460
|
5626 #: src/protocols/msn/msn.c:70
|
7608
|
5627 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
|
|
5628 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
|
|
5629
|
8460
|
5630 #: src/protocols/msn/msn.c:177
|
7608
|
5631 msgid "Set your friendly name."
|
|
5632 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
|
|
5633
|
8460
|
5634 #: src/protocols/msn/msn.c:178
|
7608
|
5635 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
|
|
5636 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
|
|
5637
|
8460
|
5638 #: src/protocols/msn/msn.c:190
|
7608
|
5639 msgid "Set your home phone number."
|
|
5640 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
|
|
5641
|
8460
|
5642 #: src/protocols/msn/msn.c:201
|
7608
|
5643 msgid "Set your work phone number."
|
|
5644 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
|
|
5645
|
8460
|
5646 #: src/protocols/msn/msn.c:212
|
7608
|
5647 msgid "Set your mobile phone number."
|
|
5648 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."
|
|
5649
|
8460
|
5650 #: src/protocols/msn/msn.c:221
|
7608
|
5651 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
|
|
5652 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
|
|
5653
|
8460
|
5654 #: src/protocols/msn/msn.c:222
|
7634
|
5655 msgid ""
|
|
5656 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
|
|
5657 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
|
|
5658 msgstr ""
|
|
5659 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
|
|
5660 "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"
|
7608
|
5661
|
8460
|
5662 #: src/protocols/msn/msn.c:226
|
7608
|
5663 msgid "Allow"
|
|
5664 msgstr "Cho phép"
|
|
5665
|
8460
|
5666 #: src/protocols/msn/msn.c:227
|
7608
|
5667 msgid "Disallow"
|
7681
|
5668 msgstr "Cấm"
|
7608
|
5669
|
8460
|
5670 #: src/protocols/msn/msn.c:244
|
7608
|
5671 msgid "Send a mobile message."
|
7681
|
5672 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
7608
|
5673
|
8460
|
5674 #: src/protocols/msn/msn.c:246
|
7608
|
5675 msgid "Page"
|
|
5676 msgstr "Nhắn tin"
|
|
5677
|
8460
|
5678 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2301
|
7608
|
5679 #, c-format
|
|
5680 msgid "<b>Status:</b> %s"
|
|
5681 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
5682
|
8460
|
5683 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:628
|
7608
|
5684 #: src/protocols/msn/state.c:32
|
|
5685 msgid "Away From Computer"
|
7634
|
5686 msgstr "Rời khỏi máy tính"
|
|
5687
|
8460
|
5688 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:630
|
|
5689 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2169
|
|
5690 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602
|
7608
|
5691 msgid "Be Right Back"
|
|
5692 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
|
|
5693
|
8460
|
5694 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:632
|
|
5695 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2171
|
|
5696 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2496 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603
|
7608
|
5697 msgid "Busy"
|
|
5698 msgstr "Đang bận"
|
|
5699
|
8460
|
5700 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:634
|
|
5701 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2179
|
|
5702 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2504 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2607
|
7608
|
5703 msgid "On The Phone"
|
|
5704 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
|
|
5705
|
8460
|
5706 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:636
|
|
5707 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2183
|
|
5708 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2508 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2609
|
7608
|
5709 msgid "Out To Lunch"
|
|
5710 msgstr "Đi ăn trưa"
|
|
5711
|
8460
|
5712 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:638
|
|
5713 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
|
7608
|
5714 msgid "Hidden"
|
|
5715 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
5716
|
8460
|
5717 #: src/protocols/msn/msn.c:362
|
7608
|
5718 msgid "Set Friendly Name"
|
|
5719 msgstr "Đặt tên thân mật"
|
|
5720
|
8460
|
5721 #: src/protocols/msn/msn.c:370
|
7608
|
5722 msgid "Set Home Phone Number"
|
|
5723 msgstr "Nhập số điện thoại nhà"
|
|
5724
|
8460
|
5725 #: src/protocols/msn/msn.c:376
|
7608
|
5726 msgid "Set Work Phone Number"
|
|
5727 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"
|
|
5728
|
8460
|
5729 #: src/protocols/msn/msn.c:382
|
7608
|
5730 msgid "Set Mobile Phone Number"
|
|
5731 msgstr "Nhập số điện thoại di động"
|
|
5732
|
8460
|
5733 #: src/protocols/msn/msn.c:391
|
7608
|
5734 msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
|
|
5735 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"
|
|
5736
|
8460
|
5737 #: src/protocols/msn/msn.c:398
|
7608
|
5738 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
|
|
5739 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"
|
|
5740
|
8460
|
5741 #: src/protocols/msn/msn.c:424
|
7608
|
5742 msgid "Send to Mobile"
|
|
5743 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
|
|
5744
|
8460
|
5745 #: src/protocols/msn/msn.c:433
|
7608
|
5746 msgid "Initiate Chat"
|
7634
|
5747 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
7608
|
5748
|
8460
|
5749 #: src/protocols/msn/msn.c:457
|
7979
|
5750 msgid ""
|
|
5751 "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
|
|
5752 "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
|
|
5753 msgstr ""
|
7992
|
5754 "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
|
|
5755 "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "
|
7608
|
5756
|
8460
|
5757 #: src/protocols/msn/msn.c:745
|
|
5758 #, c-format
|
|
5759 msgid ""
|
|
5760 "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
|
|
5761 "%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
|
7634
|
5762 msgstr ""
|
|
5763 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
5764 "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."
|
|
5765
|
8460
|
5766 #: src/protocols/msn/msn.c:749 src/protocols/msn/msn.c:789
|
|
5767 msgid "Invalid MSN screenname"
|
7608
|
5768 msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"
|
|
5769
|
8460
|
5770 #: src/protocols/msn/msn.c:785
|
|
5771 #, c-format
|
|
5772 msgid ""
|
|
5773 "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant "
|
|
5774 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
|
7634
|
5775 msgstr ""
|
|
5776 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
5777 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
|
|
5778
|
8460
|
5779 #: src/protocols/msn/msn.c:1287 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2786
|
7608
|
5780 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
|
|
5781 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
|
|
5782
|
|
5783 #. Age
|
8460
|
5784 #: src/protocols/msn/msn.c:1357 src/protocols/oscar/oscar.c:4001
|
7634
|
5785 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413
|
8460
|
5786 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2896
|
7608
|
5787 msgid "Age"
|
|
5788 msgstr "Tuổi"
|
|
5789
|
|
5790 #. Gender
|
8460
|
5791 #: src/protocols/msn/msn.c:1364 src/protocols/oscar/oscar.c:3987
|
7634
|
5792 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421
|
8460
|
5793 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2904
|
7608
|
5794 msgid "Gender"
|
|
5795 msgstr "Giới tính"
|
|
5796
|
8460
|
5797 #: src/protocols/msn/msn.c:1372 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2900
|
7608
|
5798 msgid "Marital Status"
|
|
5799 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
|
|
5800
|
8460
|
5801 #: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892
|
7608
|
5802 msgid "Location"
|
|
5803 msgstr "Nơi ở"
|
|
5804
|
8460
|
5805 #: src/protocols/msn/msn.c:1387 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2908
|
7608
|
5806 msgid "Occupation"
|
|
5807 msgstr "Nghề nghiệp"
|
|
5808
|
8460
|
5809 #: src/protocols/msn/msn.c:1404 src/protocols/msn/msn.c:1410
|
|
5810 #: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/msn/msn.c:1424
|
|
5811 #: src/protocols/msn/msn.c:1431
|
7608
|
5812 msgid "A Little About Me"
|
|
5813 msgstr "Đôi chút về bản thân"
|
|
5814
|
8460
|
5815 #: src/protocols/msn/msn.c:1440 src/protocols/msn/msn.c:1453
|
|
5816 #: src/protocols/msn/msn.c:1460
|
7608
|
5817 msgid "Favorite Things"
|
|
5818 msgstr "Những thứ yêu thích"
|
|
5819
|
8460
|
5820 #: src/protocols/msn/msn.c:1469 src/protocols/msn/msn.c:1475
|
|
5821 #: src/protocols/msn/msn.c:1482
|
7608
|
5822 msgid "Hobbies and Interests"
|
|
5823 msgstr "Sở thích"
|
|
5824
|
8460
|
5825 #: src/protocols/msn/msn.c:1491 src/protocols/msn/msn.c:1497
|
|
5826 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943
|
7608
|
5827 msgid "Favorite Quote"
|
|
5828 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
|
|
5829
|
8460
|
5830 #: src/protocols/msn/msn.c:1505 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2979
|
7608
|
5831 msgid "Last Updated"
|
|
5832 msgstr "Cập nhật lần cuối"
|
|
5833
|
|
5834 #. Homepage
|
8460
|
5835 #: src/protocols/msn/msn.c:1516 src/protocols/trepia/trepia.c:289
|
7608
|
5836 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457
|
|
5837 msgid "Homepage"
|
|
5838 msgstr "Trang chủ"
|
|
5839
|
8460
|
5840 #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2994
|
7608
|
5841 #, c-format
|
|
5842 msgid "User information for %s unavailable"
|
|
5843 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
|
|
5844
|
8460
|
5845 #: src/protocols/msn/msn.c:1540 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2996
|
7608
|
5846 msgid "The user's profile is empty."
|
|
5847 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
|
|
5848
|
|
5849 #. *< api_version
|
|
5850 #. *< type
|
|
5851 #. *< ui_requirement
|
|
5852 #. *< flags
|
|
5853 #. *< dependencies
|
|
5854 #. *< priority
|
|
5855 #. *< id
|
|
5856 #. *< name
|
|
5857 #. *< version
|
|
5858 #. * summary
|
8460
|
5859 #: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1639
|
7608
|
5860 msgid "MSN Protocol Plugin"
|
|
5861 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
|
|
5862
|
8460
|
5863 #: src/protocols/msn/msn.c:1656 src/protocols/trepia/trepia.c:1339
|
7608
|
5864 msgid "Login server"
|
|
5865 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
|
|
5866
|
8460
|
5867 #: src/protocols/msn/msn.c:1666
|
7608
|
5868 msgid "Use HTTP Method"
|
|
5869 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
|
|
5870
|
8460
|
5871 #: src/protocols/msn/notification.c:247
|
7608
|
5872 #, c-format
|
|
5873 msgid "MSN Error: %s\n"
|
|
5874 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
|
|
5875
|
8460
|
5876 #: src/protocols/msn/notification.c:322
|
|
5877 msgid "Unable to connect to server"
|
|
5878 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
5879
|
|
5880 #: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546
|
|
5881 msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
|
|
5882 msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."
|
|
5883
|
|
5884 #: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561
|
|
5885 msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
|
|
5886 msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."
|
|
5887
|
|
5888 #: src/protocols/msn/notification.c:406
|
|
5889 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
|
|
5890 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."
|
|
5891
|
|
5892 #: src/protocols/msn/notification.c:460
|
|
5893 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
|
|
5894 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."
|
|
5895
|
|
5896 #: src/protocols/msn/notification.c:572
|
|
5897 msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
|
|
5898 msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."
|
|
5899
|
|
5900 #: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686
|
7608
|
5901 msgid "Retrieving buddy list"
|
|
5902 msgstr "Lấy danh sách buddy"
|
|
5903
|
8460
|
5904 #: src/protocols/msn/notification.c:711
|
|
5905 msgid "Unable to connect to passport server"
|
|
5906 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
|
|
5907
|
|
5908 #: src/protocols/msn/notification.c:716 src/protocols/msn/notification.c:748
|
|
5909 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1361
|
7608
|
5910 msgid "Password sent"
|
|
5911 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
5912
|
8460
|
5913 #: src/protocols/msn/notification.c:743
|
7608
|
5914 msgid "Unable to send password"
|
|
5915 msgstr "Không gửi được mật khẩu"
|
|
5916
|
8460
|
5917 #: src/protocols/msn/notification.c:779
|
7608
|
5918 msgid "Protocol not supported"
|
|
5919 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
5920
|
8460
|
5921 #: src/protocols/msn/notification.c:821
|
7608
|
5922 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location."
|
|
5923 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
|
|
5924
|
8460
|
5925 #: src/protocols/msn/notification.c:826
|
7608
|
5926 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily."
|
|
5927 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."
|
|
5928
|
8460
|
5929 #: src/protocols/msn/notification.c:953
|
7608
|
5930 #, c-format
|
|
5931 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
5932 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
5933
|
8460
|
5934 #: src/protocols/msn/notification.c:1278 src/protocols/msn/notification.c:1445
|
7608
|
5935 #, c-format
|
|
5936 msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
|
|
5937 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
5938
|
8460
|
5939 #: src/protocols/msn/notification.c:1972
|
7608
|
5940 msgid "Unable to transfer to notification server"
|
|
5941 msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"
|
|
5942
|
8460
|
5943 #: src/protocols/msn/notification.c:2128
|
7634
|
5944 #, c-format
|
|
5945 msgid ""
|
|
5946 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
|
|
5947 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
5948 "in progress.\n"
|
|
5949 "\n"
|
|
5950 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
5951 "sign in."
|
7698
|
5952 msgid_plural ""
|
7634
|
5953 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
|
|
5954 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
5955 "in progress.\n"
|
|
5956 "\n"
|
|
5957 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
5958 "sign in."
|
7698
|
5959 msgstr[0] ""
|
7759
|
5960 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
|
|
5961 "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7634
|
5962 "\n"
|
7759
|
5963 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7698
|
5964 msgstr[1] ""
|
7759
|
5965 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
|
|
5966 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7638
|
5967 "\n"
|
7759
|
5968 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7634
|
5969
|
8460
|
5970 #: src/protocols/msn/servconn.c:533
|
7608
|
5971 msgid "Received HTTP error. Please report this."
|
|
5972 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."
|
|
5973
|
8460
|
5974 #: src/protocols/msn/switchboard.c:147
|
7608
|
5975 msgid "The conversation has become inactive and timed out."
|
7638
|
5976 msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."
|
7608
|
5977
|
8460
|
5978 #: src/protocols/msn/switchboard.c:154
|
7608
|
5979 #, c-format
|
|
5980 msgid "%s has closed the conversation window."
|
7638
|
5981 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
7608
|
5982
|
8460
|
5983 #: src/protocols/msn/switchboard.c:277
|
7608
|
5984 msgid "An MSN message may not have been received."
|
|
5985 msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."
|
|
5986
|
|
5987 #: src/protocols/napster/napster.c:228
|
|
5988 msgid "Unable to read header from server"
|
|
5989 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"
|
|
5990
|
|
5991 #: src/protocols/napster/napster.c:242
|
|
5992 #, c-format
|
|
5993 msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd."
|
|
5994 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."
|
|
5995
|
|
5996 #: src/protocols/napster/napster.c:303
|
|
5997 #, c-format
|
|
5998 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
|
|
5999 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"
|
|
6000
|
|
6001 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
|
|
6002 #: src/protocols/napster/napster.c:314
|
|
6003 #, c-format
|
|
6004 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
|
|
6005 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
6006
|
|
6007 #: src/protocols/napster/napster.c:322
|
|
6008 msgid "You were disconnected from the server."
|
|
6009 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."
|
|
6010
|
|
6011 #. MSG_CLIENT_WHOIS
|
|
6012 #: src/protocols/napster/napster.c:378
|
|
6013 #, c-format
|
|
6014 msgid "%s requested your information"
|
|
6015 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"
|
|
6016
|
|
6017 #: src/protocols/napster/napster.c:410
|
7634
|
6018 msgid ""
|
|
6019 "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
|
|
6020 "different location"
|
7681
|
6021 msgstr ""
|
|
6022 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
|
7608
|
6023
|
|
6024 #. MSG_CLIENT_PING
|
|
6025 #: src/protocols/napster/napster.c:416
|
|
6026 #, c-format
|
|
6027 msgid "%s requested a PING"
|
|
6028 msgstr "%s yêu cầu PING"
|
|
6029
|
8460
|
6030 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5213
|
7608
|
6031 #: src/protocols/toc/toc.c:1259
|
7907
|
6032 msgid "_Group:"
|
|
6033 msgstr "_Nhóm:"
|
7608
|
6034
|
|
6035 #. *< api_version
|
|
6036 #. *< type
|
|
6037 #. *< ui_requirement
|
|
6038 #. *< flags
|
|
6039 #. *< dependencies
|
|
6040 #. *< priority
|
|
6041 #. *< id
|
|
6042 #. *< name
|
|
6043 #. *< version
|
|
6044 #. * summary
|
8460
|
6045 #: src/protocols/napster/napster.c:618 src/protocols/napster/napster.c:620
|
7608
|
6046 msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
|
|
6047 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"
|
|
6048
|
8460
|
6049 #: src/protocols/oscar/oscar.c:178
|
7992
|
6050 msgid "Invalid error"
|
|
6051 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
|
|
6052
|
8460
|
6053 #: src/protocols/oscar/oscar.c:179
|
7608
|
6054 msgid "Invalid SNAC"
|
|
6055 msgstr "SNAC không hợp lệ"
|
|
6056
|
8460
|
6057 #: src/protocols/oscar/oscar.c:180
|
7608
|
6058 msgid "Rate to host"
|
|
6059 msgstr "tốc độ tới máy chủ"
|
|
6060
|
8460
|
6061 #: src/protocols/oscar/oscar.c:181
|
8459
|
6062 msgid "Rate to client"
|
|
6063 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
|
7608
|
6064
|
8460
|
6065 #: src/protocols/oscar/oscar.c:183
|
8459
|
6066 msgid "Service unavailable"
|
|
6067 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
7608
|
6068
|
8460
|
6069 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184
|
8459
|
6070 msgid "Service not defined"
|
|
6071 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
6072
|
8460
|
6073 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185
|
8459
|
6074 msgid "Obsolete SNAC"
|
|
6075 msgstr "SNAC quá cũ"
|
|
6076
|
8460
|
6077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:186
|
8459
|
6078 msgid "Not supported by host"
|
|
6079 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
|
6080
|
8460
|
6081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:187
|
7992
|
6082 msgid "Not supported by client"
|
|
6083 msgstr "Máy khách không hỗ trợ"
|
7608
|
6084
|
8460
|
6085 #: src/protocols/oscar/oscar.c:188
|
|
6086 msgid "Refused by client"
|
|
6087 msgstr "Máy khách từ chối"
|
|
6088
|
|
6089 #: src/protocols/oscar/oscar.c:189
|
|
6090 msgid "Reply too big"
|
|
6091 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
|
|
6092
|
|
6093 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190
|
|
6094 msgid "Responses lost"
|
|
6095 msgstr "Mất trả lời"
|
|
6096
|
8459
|
6097 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191
|
8460
|
6098 msgid "Request denied"
|
|
6099 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
7608
|
6100
|
8459
|
6101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192
|
8460
|
6102 msgid "Busted SNAC payload"
|
|
6103 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
|
7608
|
6104
|
8459
|
6105 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193
|
8460
|
6106 msgid "Insufficient rights"
|
|
6107 msgstr "Không đủ quyền hạn"
|
7608
|
6108
|
8459
|
6109 #: src/protocols/oscar/oscar.c:194
|
8460
|
6110 msgid "In local permit/deny"
|
|
6111 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "
|
7608
|
6112
|
8459
|
6113 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195
|
8460
|
6114 msgid "Too evil (sender)"
|
|
6115 msgstr "Quá cao (người gửi)"
|
7992
|
6116
|
8459
|
6117 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196
|
|
6118 msgid "Too evil (receiver)"
|
|
6119 msgstr "Quá cao (người nhận)"
|
7608
|
6120
|
8460
|
6121 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197
|
8459
|
6122 msgid "User temporarily unavailable"
|
|
6123 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
|
|
6124
|
8460
|
6125 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198
|
8459
|
6126 msgid "No match"
|
|
6127 msgstr "Không khớp"
|
|
6128
|
8460
|
6129 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199
|
8459
|
6130 msgid "List overflow"
|
|
6131 msgstr "Danh sách bị tràn"
|
|
6132
|
8460
|
6133 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200
|
7992
|
6134 msgid "Request ambiguous"
|
|
6135 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
|
7609
|
6136
|
8460
|
6137 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201
|
7608
|
6138 msgid "Queue full"
|
7681
|
6139 msgstr "Hàng xếp đã đầy"
|
7608
|
6140
|
8460
|
6141 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
|
7608
|
6142 msgid "Not while on AOL"
|
7609
|
6143 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
|
|
6144
|
8460
|
6145 #: src/protocols/oscar/oscar.c:474
|
7608
|
6146 #, c-format
|
|
6147 msgid "Direct IM with %s closed"
|
7681
|
6148 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"
|
7608
|
6149
|
8460
|
6150 #: src/protocols/oscar/oscar.c:476
|
7608
|
6151 #, c-format
|
|
6152 msgid "Direct IM with %s failed"
|
7681
|
6153 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"
|
7608
|
6154
|
8460
|
6155 #: src/protocols/oscar/oscar.c:546 src/protocols/toc/toc.c:885
|
7608
|
6156 #, c-format
|
|
6157 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
|
7634
|
6158 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
|
7608
|
6159
|
8460
|
6160 #: src/protocols/oscar/oscar.c:562
|
7608
|
6161 msgid "Chat is currently unavailable"
|
7634
|
6162 msgstr "Hiện thời không có Chat"
|
|
6163
|
8460
|
6164 #: src/protocols/oscar/oscar.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:689
|
7608
|
6165 msgid "Couldn't connect to host"
|
|
6166 msgstr "Không kết nối được với máy chủ"
|
|
6167
|
8460
|
6168 #: src/protocols/oscar/oscar.c:643
|
7608
|
6169 msgid "Screen name sent"
|
7866
|
6170 msgstr "Gửi tên hiển thị"
|
7608
|
6171
|
8460
|
6172 #: src/protocols/oscar/oscar.c:677
|
7608
|
6173 msgid "Unable to login to AIM"
|
|
6174 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
|
|
6175
|
8460
|
6176 #: src/protocols/oscar/oscar.c:778 src/protocols/oscar/oscar.c:1166
|
7608
|
6177 msgid "Could Not Connect"
|
|
6178 msgstr "Không kết nối được"
|
|
6179
|
8460
|
6180 #: src/protocols/oscar/oscar.c:786
|
7608
|
6181 msgid "Connection established, cookie sent"
|
|
6182 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
|
|
6183
|
8460
|
6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:853 src/protocols/oscar/oscar.c:866
|
|
6185 #: src/protocols/oscar/oscar.c:871 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:204
|
|
6186 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:212
|
|
6187 msgid "File Transfer Aborted"
|
|
6188 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"
|
|
6189
|
|
6190 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854
|
|
6191 msgid "Unable to establish listener socket."
|
|
6192 msgstr "Không thể thiết lập listener socket."
|
|
6193
|
|
6194 #: src/protocols/oscar/oscar.c:867 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:205
|
|
6195 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:213
|
8459
|
6196 msgid "Unable to establish file descriptor."
|
|
6197 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
|
|
6198
|
8460
|
6199 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872
|
8459
|
6200 msgid "Unable to create new connection."
|
|
6201 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
|
|
6202
|
8460
|
6203 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1052 src/protocols/toc/toc.c:571
|
7608
|
6204 msgid "Incorrect nickname or password."
|
7681
|
6205 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."
|
|
6206
|
8460
|
6207 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1057
|
7608
|
6208 msgid "Your account is currently suspended."
|
7681
|
6209 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
|
7608
|
6210
|
|
6211 #. service temporarily unavailable
|
8460
|
6212 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1061
|
7608
|
6213 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
|
|
6214 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
|
|
6215
|
8460
|
6216 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1066
|
7634
|
6217 msgid ""
|
|
6218 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
6219 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
6220 msgstr ""
|
|
6221 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
|
|
6222 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
|
7608
|
6223
|
8460
|
6224 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1071
|
7608
|
6225 #, c-format
|
|
6226 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
|
|
6227 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
|
|
6228
|
8460
|
6229 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103
|
7608
|
6230 msgid "Internal Error"
|
|
6231 msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
6232
|
8460
|
6233 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1173
|
7608
|
6234 msgid "Received authorization"
|
7681
|
6235 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
6236
|
8460
|
6237 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1208 src/protocols/oscar/oscar.c:1238
|
|
6238 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1326
|
7608
|
6239 #, c-format
|
7634
|
6240 msgid ""
|
|
6241 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
|
|
6242 "fixed. Check %s for updates."
|
|
6243 msgstr ""
|
|
6244 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
|
|
6245 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
|
|
6246
|
8460
|
6247 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1211 src/protocols/oscar/oscar.c:1241
|
7609
|
6248 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
|
|
6249 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
|
|
6250
|
8460
|
6251 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1329
|
7609
|
6252 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
|
|
6253 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
|
|
6254
|
8460
|
6255 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1910 src/protocols/oscar/oscar.c:5654
|
7608
|
6256 #, c-format
|
|
6257 msgid "Direct IM with %s established"
|
7681
|
6258 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"
|
|
6259
|
8460
|
6260 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2239 src/protocols/oscar/oscar.c:2261
|
7608
|
6261 msgid "(There was an error receiving this message)"
|
|
6262 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
|
|
6263
|
8460
|
6264 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2408
|
7608
|
6265 #, c-format
|
|
6266 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
|
|
6267 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
|
|
6268
|
8460
|
6269 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2411
|
7634
|
6270 msgid ""
|
|
6271 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
|
|
6272 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
|
|
6273 "considered a privacy risk."
|
|
6274 msgstr ""
|
|
6275 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
|
7681
|
6276 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
|
|
6277 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
|
|
6278
|
8460
|
6279 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2416 src/protocols/oscar/oscar.c:6023
|
7608
|
6280 msgid "Connect"
|
|
6281 msgstr "Kết nối"
|
|
6282
|
8460
|
6283 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2443
|
7608
|
6284 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
|
|
6285 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
|
|
6286
|
8460
|
6287 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451
|
7608
|
6288 msgid "Authorization Request Message:"
|
|
6289 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
|
|
6290
|
8460
|
6291 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2452
|
7608
|
6292 msgid "Please authorize me!"
|
|
6293 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
|
|
6294
|
8460
|
6295 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2480
|
7608
|
6296 #, c-format
|
7634
|
6297 msgid ""
|
|
6298 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do "
|
|
6299 "you want to send an authorization request?"
|
|
6300 msgstr ""
|
|
6301 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
|
|
6302 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
|
|
6303
|
8460
|
6304 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2485 src/protocols/oscar/oscar.c:2487
|
7608
|
6305 msgid "Request Authorization"
|
|
6306 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6307
|
8460
|
6308 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2523 src/protocols/oscar/oscar.c:2525
|
|
6309 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2608
|
|
6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628 src/protocols/oscar/oscar.c:2984
|
|
6311 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3044 src/protocols/oscar/oscar.c:5134
|
|
6312 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
|
7608
|
6313 msgid "No reason given."
|
|
6314 msgstr "Không nêu lý do."
|
|
6315
|
8460
|
6316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2531
|
7608
|
6317 msgid "Authorization Denied Message:"
|
|
6318 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
|
|
6319
|
8460
|
6320 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2608
|
7608
|
6321 #, c-format
|
|
6322 msgid ""
|
|
6323 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6324 "%s"
|
|
6325 msgstr ""
|
|
6326 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6327 "%s"
|
|
6328
|
8460
|
6329 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2616 src/protocols/oscar/oscar.c:5140
|
7608
|
6330 msgid "Authorization Request"
|
|
6331 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
6332
|
8460
|
6333 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2628
|
7608
|
6334 #, c-format
|
|
6335 msgid ""
|
7634
|
6336 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
6337 "following reason:\n"
|
7608
|
6338 "%s"
|
|
6339 msgstr ""
|
7634
|
6340 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
|
|
6341 "sau:\n"
|
7608
|
6342 "%s"
|
|
6343
|
8460
|
6344 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2629
|
7608
|
6345 msgid "ICQ authorization denied."
|
|
6346 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
|
|
6347
|
|
6348 #. Someone has granted you authorization
|
8460
|
6349 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2636
|
7608
|
6350 #, c-format
|
|
6351 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6352 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6353
|
8460
|
6354 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2644
|
7608
|
6355 #, c-format
|
|
6356 msgid ""
|
|
6357 "You have received a special message\n"
|
|
6358 "\n"
|
|
6359 "From: %s [%s]\n"
|
|
6360 "%s"
|
|
6361 msgstr ""
|
|
6362 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
|
|
6363 "\n"
|
|
6364 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6365 "%s"
|
|
6366
|
8460
|
6367 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2652
|
7608
|
6368 #, c-format
|
|
6369 msgid ""
|
|
6370 "You have received an ICQ page\n"
|
|
6371 "\n"
|
|
6372 "From: %s [%s]\n"
|
|
6373 "%s"
|
|
6374 msgstr ""
|
|
6375 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
|
|
6376 "\n"
|
|
6377 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
6378 "%s"
|
|
6379
|
8460
|
6380 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2660
|
7608
|
6381 #, c-format
|
|
6382 msgid ""
|
|
6383 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
|
|
6384 "\n"
|
|
6385 "Message is:\n"
|
|
6386 "%s"
|
|
6387 msgstr ""
|
|
6388 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
|
|
6389 "\n"
|
|
6390 "Thông điệp:\n"
|
|
6391 "%s"
|
|
6392
|
8460
|
6393 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2681
|
7608
|
6394 #, c-format
|
|
6395 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
|
|
6396 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
|
|
6397
|
8460
|
6398 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2687
|
7608
|
6399 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
|
|
6400 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
|
|
6401
|
8460
|
6402 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691
|
7608
|
6403 msgid "Decline"
|
|
6404 msgstr "Từ chối"
|
|
6405
|
8460
|
6406 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2773
|
7634
|
6407 #, c-format
|
|
6408 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
|
|
6409 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
|
|
6410 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
6411 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."
|
|
6412
|
8460
|
6413 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2782
|
7634
|
6414 #, c-format
|
|
6415 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
|
|
6416 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
|
|
6417 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
|
|
6418 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."
|
|
6419
|
8460
|
6420 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2791
|
7681
|
6421 #, c-format
|
|
6422 msgid ""
|
|
6423 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7698
|
6424 msgid_plural ""
|
7681
|
6425 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7759
|
6426 msgstr[0] ""
|
|
6427 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
|
6428 msgstr[1] ""
|
|
6429 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
7698
|
6430
|
8460
|
6431 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2800
|
7634
|
6432 #, c-format
|
|
6433 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
|
|
6434 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
|
|
6435 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
7638
|
6436 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
|
6437
|
8460
|
6438 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2809
|
7634
|
6439 #, c-format
|
|
6440 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
|
|
6441 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
|
|
6442 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
6443 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
6444
|
8460
|
6445 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2818
|
7634
|
6446 #, c-format
|
|
6447 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
|
|
6448 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
|
|
6449 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
6450 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
6451
|
8460
|
6452 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:4608
|
|
6453 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6150
|
7608
|
6454 msgid "Free For Chat"
|
7609
|
6455 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
|
|
6456
|
8460
|
6457 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 src/protocols/oscar/oscar.c:4602
|
|
6458 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6148
|
7608
|
6459 msgid "Not Available"
|
|
6460 msgstr "Không có mặt"
|
|
6461
|
8460
|
6462 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4605
|
|
6463 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6149
|
7608
|
6464 msgid "Occupied"
|
|
6465 msgstr "Đang bận"
|
|
6466
|
8460
|
6467 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2844
|
7608
|
6468 msgid "Web Aware"
|
|
6469 msgstr "Kiến thức Web"
|
|
6470
|
8460
|
6471 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887
|
7608
|
6472 #, c-format
|
|
6473 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
|
|
6474 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
|
|
6475
|
8460
|
6476 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2946
|
7608
|
6477 #, c-format
|
|
6478 msgid "SNAC threw error: %s\n"
|
|
6479 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
|
|
6480
|
|
6481 #. Data is assumed to be the destination sn
|
8460
|
6482 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2982
|
7608
|
6483 #, c-format
|
|
6484 msgid "Your message to %s did not get sent:"
|
|
6485 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
|
|
6486
|
8460
|
6487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
|
7608
|
6488 #, c-format
|
|
6489 msgid "User information for %s unavailable:"
|
|
6490 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
6491
|
8460
|
6492 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
|
7608
|
6493 msgid "Voice"
|
|
6494 msgstr "Tiếng"
|
|
6495
|
8460
|
6496 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
|
7608
|
6497 msgid "AIM Direct IM"
|
7681
|
6498 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
|
|
6499
|
8460
|
6500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6249
|
7608
|
6501 msgid "Get File"
|
|
6502 msgstr "Nhận tập tin"
|
|
6503
|
8460
|
6504 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6241
|
|
6505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2350
|
|
6506 msgid "Send File"
|
|
6507 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
6508
|
|
6509 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
|
7608
|
6510 msgid "Games"
|
|
6511 msgstr "Trò chơi"
|
|
6512
|
8460
|
6513 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
|
7992
|
6514 msgid "Add-Ins"
|
|
6515 msgstr "Add-Ins"
|
|
6516
|
8460
|
6517 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
|
7992
|
6518 msgid "Send Buddy List"
|
|
6519 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
|
7608
|
6520
|
8460
|
6521 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
|
7992
|
6522 msgid "ICQ Direct Connect"
|
|
6523 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
7608
|
6524
|
8460
|
6525 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
|
7608
|
6526 msgid "AP User"
|
|
6527 msgstr "Người dùng AP"
|
|
6528
|
8460
|
6529 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
|
7609
|
6530 msgid "ICQ RTF"
|
|
6531 msgstr "ICQ RTF"
|
7608
|
6532
|
8460
|
6533 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
|
7609
|
6534 msgid "Nihilist"
|
|
6535 msgstr "Nihilist"
|
|
6536
|
8460
|
6537 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
|
7608
|
6538 msgid "ICQ Server Relay"
|
|
6539 msgstr "ICQ Server Relay"
|
|
6540
|
8460
|
6541 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
|
7992
|
6542 msgid "Old ICQ UTF8"
|
|
6543 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
|
|
6544
|
8460
|
6545 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
|
7992
|
6546 msgid "Trillian Encryption"
|
|
6547 msgstr "Mã hóa Trillian"
|
7608
|
6548
|
8460
|
6549 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
|
7992
|
6550 msgid "ICQ UTF8"
|
|
6551 msgstr "ICQ UTF8"
|
7608
|
6552
|
8460
|
6553 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
|
7609
|
6554 msgid "Hiptop"
|
|
6555 msgstr "Hiptop"
|
|
6556
|
8460
|
6557 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
|
7608
|
6558 msgid "Security Enabled"
|
|
6559 msgstr "Bật bảo mật"
|
|
6560
|
8460
|
6561 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
|
7609
|
6562 msgid "Video Chat"
|
|
6563 msgstr "Video Chat"
|
|
6564
|
8460
|
6565 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3138
|
7992
|
6566 msgid "iChat AV"
|
|
6567 msgstr "iChat AV"
|
|
6568
|
8460
|
6569 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3167
|
7608
|
6570 #, c-format
|
|
6571 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6572 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6573
|
8460
|
6574 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
|
7608
|
6575 #, c-format
|
|
6576 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6577 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
6578
|
8460
|
6579 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171
|
7608
|
6580 #, c-format
|
|
6581 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6582 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
|
|
6583
|
8460
|
6584 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3175
|
7608
|
6585 #, c-format
|
|
6586 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6587 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
|
|
6588
|
8460
|
6589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
|
7608
|
6590 #, c-format
|
|
6591 msgid "Idle: <b>%s</b>"
|
|
6592 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
|
|
6593
|
8460
|
6594 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3183
|
7608
|
6595 msgid "Idle: <b>Active</b>"
|
|
6596 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
|
|
6597
|
8460
|
6598 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222
|
7608
|
6599 msgid "Your AIM connection may be lost."
|
|
6600 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
|
|
6601
|
8460
|
6602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3616
|
7608
|
6603 msgid "Rate limiting error."
|
|
6604 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
|
|
6605
|
8460
|
6606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617
|
7634
|
6607 msgid ""
|
|
6608 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
|
|
6609 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
|
|
6610 msgstr ""
|
|
6611 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
|
|
6612 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
|
7608
|
6613
|
8460
|
6614 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3680
|
7634
|
6615 msgid ""
|
|
6616 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
|
|
6617 "at another location."
|
|
6618 msgstr ""
|
|
6619 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
|
|
6620 "khác."
|
7608
|
6621
|
8460
|
6622 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3682
|
7608
|
6623 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
|
|
6624 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
6625
|
8460
|
6626 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3713
|
7608
|
6627 msgid "Finalizing connection"
|
|
6628 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
6629
|
8460
|
6630 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:3979
|
7608
|
6631 msgid "Email Address"
|
|
6632 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
6633
|
8460
|
6634 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3984
|
7608
|
6635 msgid "Mobile Phone"
|
|
6636 msgstr "Số điện thoại đi động"
|
|
6637
|
8460
|
6638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:281
|
7608
|
6639 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6640 msgid "Female"
|
|
6641 msgstr "Nữ"
|
|
6642
|
8460
|
6643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3987 src/protocols/trepia/trepia.c:280
|
7608
|
6644 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
|
|
6645 msgid "Male"
|
|
6646 msgstr "Nam"
|
|
6647
|
8460
|
6648 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4004
|
7608
|
6649 msgid "Personal Web Page"
|
|
6650 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
6651
|
8460
|
6652 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4007
|
7608
|
6653 msgid "Additional Information"
|
|
6654 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
6655
|
8460
|
6656 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011
|
7608
|
6657 msgid "Home Address"
|
|
6658 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
6659
|
8460
|
6660 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022 src/protocols/oscar/oscar.c:4038
|
7608
|
6661 msgid "Zip Code"
|
|
6662 msgstr "Mã bưu điện"
|
|
6663
|
8460
|
6664 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
|
7608
|
6665 msgid "Work Address"
|
|
6666 msgstr "Địa chỉ công tác"
|
|
6667
|
8460
|
6668 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
|
7608
|
6669 msgid "Work Information"
|
|
6670 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
6671
|
8460
|
6672 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4045
|
7608
|
6673 msgid "Company"
|
|
6674 msgstr "Công ty"
|
|
6675
|
8460
|
6676 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4048
|
7608
|
6677 msgid "Division"
|
|
6678 msgstr "Bộ phận"
|
|
6679
|
8460
|
6680 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051
|
7608
|
6681 msgid "Position"
|
|
6682 msgstr "Chức vụ"
|
|
6683
|
8460
|
6684 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4054
|
7608
|
6685 msgid "Web Page"
|
|
6686 msgstr "Trang Web"
|
|
6687
|
8460
|
6688 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4060
|
7608
|
6689 #, c-format
|
|
6690 msgid "ICQ Info for %s"
|
|
6691 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
6692
|
8460
|
6693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4110
|
7608
|
6694 msgid "Pop-Up Message"
|
|
6695 msgstr "Thông điệp bật lên"
|
|
6696
|
8460
|
6697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4131
|
|
6698 #, c-format
|
|
6699 msgid "The following screennames are associated with %s"
|
7608
|
6700 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
|
|
6701
|
8460
|
6702 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4135
|
7608
|
6703 msgid "Search Results"
|
|
6704 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
6705
|
8460
|
6706 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4152
|
7608
|
6707 #, c-format
|
|
6708 msgid "No results found for email address %s"
|
|
6709 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
|
|
6710
|
8460
|
6711 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4173
|
7608
|
6712 #, c-format
|
|
6713 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
|
|
6714 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
|
|
6715
|
8460
|
6716 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175
|
7608
|
6717 msgid "Account Confirmation Requested"
|
|
6718 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
|
|
6719
|
8460
|
6720 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4203
|
7608
|
6721 msgid "Error Changing Account Info"
|
|
6722 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
|
|
6723
|
8460
|
6724 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4206
|
7608
|
6725 #, c-format
|
7634
|
6726 msgid ""
|
|
6727 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6728 "differs from the original."
|
|
6729 msgstr ""
|
|
6730 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
|
|
6731 "(gốc)."
|
7608
|
6732
|
8460
|
6733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4209
|
7608
|
6734 #, c-format
|
7634
|
6735 msgid ""
|
|
6736 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6737 "ends in a space."
|
|
6738 msgstr ""
|
|
6739 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
|
|
6740 "trắng."
|
7608
|
6741
|
8460
|
6742 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4212
|
7608
|
6743 #, c-format
|
7634
|
6744 msgid ""
|
|
6745 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
6746 "is too long."
|
7608
|
6747 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
|
|
6748
|
8460
|
6749 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215
|
7608
|
6750 #, c-format
|
7634
|
6751 msgid ""
|
|
6752 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
|
|
6753 "request pending for this screen name."
|
|
6754 msgstr ""
|
|
6755 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
|
|
6756 "tên hiển thị này."
|
7608
|
6757
|
8460
|
6758 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4218
|
7608
|
6759 #, c-format
|
7634
|
6760 msgid ""
|
|
6761 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
|
|
6762 "too many screen names associated with it."
|
|
6763 msgstr ""
|
|
6764 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
|
|
6765 "liên quan với địa chỉ này."
|
7608
|
6766
|
8460
|
6767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4221
|
7608
|
6768 #, c-format
|
7634
|
6769 msgid ""
|
|
6770 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
|
|
6771 "invalid."
|
7681
|
6772 msgstr ""
|
|
6773 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
|
|
6774
|
8460
|
6775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4224
|
7608
|
6776 #, c-format
|
|
6777 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
|
|
6778 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
|
|
6779
|
8460
|
6780 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4234
|
7608
|
6781 #, c-format
|
|
6782 msgid ""
|
|
6783 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
|
|
6784 "%s"
|
|
6785 msgstr ""
|
|
6786 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
|
|
6787 "%s"
|
|
6788
|
8460
|
6789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235 src/protocols/oscar/oscar.c:4242
|
7608
|
6790 msgid "Account Info"
|
|
6791 msgstr "Thông tin tài khoản"
|
|
6792
|
8460
|
6793 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4240
|
7608
|
6794 #, c-format
|
|
6795 msgid "The email address for %s is %s"
|
|
6796 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
|
|
6797
|
8460
|
6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4472
|
7608
|
6799 msgid "Unable to set AIM profile."
|
|
6800 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
6801
|
8460
|
6802 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4473
|
7634
|
6803 msgid ""
|
|
6804 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
|
|
6805 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
|
|
6806 "fully connected."
|
|
6807 msgstr ""
|
|
6808 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
|
|
6809 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
|
7608
|
6810
|
8460
|
6811 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
|
7634
|
6812 #, c-format
|
|
6813 msgid ""
|
|
6814 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated "
|
|
6815 "it for you."
|
7698
|
6816 msgid_plural ""
|
7634
|
6817 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
6818 "truncated it for you."
|
7698
|
6819 msgstr[0] ""
|
|
6820 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
6821 msgstr[1] ""
|
7681
|
6822 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
6823
|
8460
|
6824 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4505
|
7608
|
6825 msgid "Profile too long."
|
|
6826 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
6827
|
8460
|
6828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4522
|
7608
|
6829 msgid "Unable to set AIM away message."
|
7698
|
6830 msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."
|
|
6831
|
8460
|
6832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4523
|
7634
|
6833 msgid ""
|
|
6834 "You have probably requested to set your away message before the login "
|
|
6835 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it "
|
|
6836 "again when you are fully connected."
|
|
6837 msgstr ""
|
7759
|
6838 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
|
|
6839 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
|
7698
|
6840 "kết nối được."
|
|
6841
|
8460
|
6842 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
|
7634
|
6843 #, c-format
|
|
6844 msgid ""
|
|
6845 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has "
|
|
6846 "truncated it for you."
|
7698
|
6847 msgid_plural ""
|
7634
|
6848 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
6849 "truncated it for you."
|
7698
|
6850 msgstr[0] ""
|
|
6851 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
6852 "giúp bạn."
|
7698
|
6853 msgstr[1] ""
|
|
6854 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
6855 "giúp bạn."
|
|
6856
|
8460
|
6857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4568
|
7608
|
6858 msgid "Away message too long."
|
7698
|
6859 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."
|
|
6860
|
8460
|
6861 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4782
|
7608
|
6862 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
|
|
6863 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
|
|
6864
|
8460
|
6865 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4783
|
7634
|
6866 msgid ""
|
|
6867 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
|
|
6868 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
|
|
6869 "a few hours."
|
|
6870 msgstr ""
|
7759
|
6871 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
|
|
6872 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
|
7698
|
6873
|
8460
|
6874 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4875 src/protocols/oscar/oscar.c:4876
|
|
6875 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4881
|
7608
|
6876 msgid "Orphans"
|
|
6877 msgstr "Một mình"
|
|
6878
|
8460
|
6879 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047
|
7608
|
6880 #, c-format
|
7634
|
6881 msgid ""
|
|
6882 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
|
|
6883 "list. Please remove one and try again."
|
|
6884 msgstr ""
|
|
6885 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
|
|
6886 "1 buddy và thử lại."
|
|
6887
|
8460
|
6888 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5047 src/protocols/oscar/oscar.c:5060
|
7608
|
6889 msgid "(no name)"
|
|
6890 msgstr "(không tên)"
|
|
6891
|
8460
|
6892 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/oscar/oscar.c:5061
|
|
6893 msgid "Unable To Add"
|
|
6894 msgstr "Không thể thêm"
|
|
6895
|
|
6896 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5060
|
7608
|
6897 #, c-format
|
7634
|
6898 msgid ""
|
|
6899 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason "
|
|
6900 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
|
|
6901 "buddy list."
|
|
6902 msgstr ""
|
|
6903 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
|
|
6904 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
|
7608
|
6905
|
8460
|
6906 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5095
|
7608
|
6907 #, c-format
|
7634
|
6908 msgid ""
|
|
6909 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you "
|
|
6910 "want to add them?"
|
|
6911 msgstr ""
|
|
6912 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
|
|
6913 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
|
7608
|
6914
|
8460
|
6915 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101
|
7608
|
6916 msgid "Authorization Given"
|
|
6917 msgstr "Xác thực được trao"
|
|
6918
|
8460
|
6919 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5134
|
7608
|
6920 #, c-format
|
|
6921 msgid ""
|
|
6922 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
6923 "%s"
|
|
6924 msgstr ""
|
|
6925 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
6926 "%s"
|
|
6927
|
|
6928 #. Granted
|
8460
|
6929 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
|
7608
|
6930 #, c-format
|
|
6931 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
6932 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
6933
|
8460
|
6934 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5177
|
7608
|
6935 msgid "Authorization Granted"
|
|
6936 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
6937
|
|
6938 #. Denied
|
8460
|
6939 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5180
|
7608
|
6940 #, c-format
|
|
6941 msgid ""
|
7634
|
6942 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
6943 "following reason:\n"
|
7608
|
6944 "%s"
|
|
6945 msgstr ""
|
7634
|
6946 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
|
|
6947 "với lý do sau:\n"
|
7608
|
6948 "%s"
|
|
6949
|
8460
|
6950 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5181
|
7608
|
6951 msgid "Authorization Denied"
|
|
6952 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
6953
|
8460
|
6954 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5218 src/protocols/toc/toc.c:1264
|
7907
|
6955 msgid "_Exchange:"
|
|
6956 msgstr "_Trao đổi:"
|
|
6957
|
8460
|
6958 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5456
|
7608
|
6959 msgid "<b>Status:</b> "
|
|
6960 msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
|
|
6961
|
8460
|
6962 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5468
|
7608
|
6963 msgid "<b>IP Address:</b> "
|
|
6964 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
|
|
6965
|
8460
|
6966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5476
|
7608
|
6967 msgid "<b>Capabilities:</b> "
|
|
6968 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
|
|
6969
|
8460
|
6970 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5485
|
7698
|
6971 msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
|
|
6972 msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"
|
|
6973
|
8460
|
6974 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5494
|
7608
|
6975 msgid "<b>Available:</b> "
|
|
6976 msgstr "<b>Hiện có:</b> "
|
|
6977
|
8460
|
6978 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5512
|
7608
|
6979 msgid "<b>Away Message:</b> "
|
7681
|
6980 msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "
|
|
6981
|
8460
|
6982 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5521
|
7608
|
6983 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
|
|
6984 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
|
|
6985
|
8460
|
6986 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5555 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2191
|
7608
|
6987 msgid "Offline"
|
|
6988 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
6989
|
8460
|
6990 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6003
|
7608
|
6991 msgid "Unable to open Direct IM"
|
7681
|
6992 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
6993
|
8460
|
6994 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6016
|
7608
|
6995 #, c-format
|
|
6996 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
|
7681
|
6997 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."
|
|
6998
|
8460
|
6999 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6019
|
7634
|
7000 msgid ""
|
|
7001 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. "
|
|
7002 "Do you wish to continue?"
|
|
7003 msgstr ""
|
|
7004 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
|
|
7005 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
7608
|
7006
|
8460
|
7007 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6194
|
7608
|
7008 msgid "Buddy Comment:"
|
|
7009 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
7010
|
8460
|
7011 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6210
|
7608
|
7012 msgid "Edit Buddy Comment"
|
7681
|
7013 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"
|
|
7014
|
8460
|
7015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6218
|
7608
|
7016 msgid "Get Status Msg"
|
|
7017 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
|
|
7018
|
8460
|
7019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6233
|
7608
|
7020 msgid "Direct IM"
|
7681
|
7021 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
7022
|
8460
|
7023 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6262
|
7608
|
7024 msgid "Re-request Authorization"
|
|
7025 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
|
|
7026
|
8460
|
7027 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6283
|
7608
|
7028 msgid "The new formatting is invalid."
|
|
7029 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
|
|
7030
|
8460
|
7031 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6284
|
|
7032 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
|
7608
|
7033 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
|
|
7034
|
8460
|
7035 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6290
|
|
7036 msgid "New screenname formatting:"
|
7608
|
7037 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
|
|
7038
|
8460
|
7039 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6339
|
7608
|
7040 msgid "Change Address To:"
|
|
7041 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
|
|
7042
|
8460
|
7043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6383
|
7608
|
7044 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
|
7681
|
7045 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"
|
|
7046
|
8460
|
7047 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6386
|
7608
|
7048 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
|
|
7049 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
|
|
7050
|
8460
|
7051 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6387
|
7634
|
7052 msgid ""
|
|
7053 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
|
|
7054 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
|
|
7055 msgstr ""
|
|
7056 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
|
|
7057 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
|
7608
|
7058
|
8460
|
7059 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6401
|
7608
|
7060 msgid "Find Buddy by E-mail"
|
|
7061 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
|
|
7062
|
8460
|
7063 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6402
|
7608
|
7064 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
|
|
7065 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
|
|
7066
|
8460
|
7067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6403
|
7608
|
7068 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
|
|
7069 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
|
|
7070
|
8460
|
7071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6406
|
|
7072 msgid "Search"
|
|
7073 msgstr "Tìm kiếm"
|
|
7074
|
|
7075 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6420
|
7608
|
7076 msgid "Available Message:"
|
7681
|
7077 msgstr "Thông báo có mặt:"
|
|
7078
|
8460
|
7079 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6421
|
7608
|
7080 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
|
7681
|
7081 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"
|
|
7082
|
8460
|
7083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6492
|
7907
|
7084 msgid "Set User Info..."
|
|
7085 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
7086
|
8460
|
7087 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6499
|
7907
|
7088 msgid "Set Available Message..."
|
|
7089 msgstr "Lập thông báo có mặt..."
|
|
7090
|
8460
|
7091 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6506
|
7907
|
7092 msgid "Change Password..."
|
|
7093 msgstr "Đổi mật khẩu..."
|
|
7094
|
8460
|
7095 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6513
|
7681
|
7096 msgid "Change Password (URL)"
|
|
7097 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
|
|
7098
|
8460
|
7099 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6521
|
7681
|
7100 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
|
|
7101 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"
|
|
7102
|
8460
|
7103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6532
|
|
7104 msgid "Format Screenname..."
|
7907
|
7105 msgstr "Định dạng tên hiển thị..."
|
|
7106
|
8460
|
7107 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6538
|
7992
|
7108 msgid "Confirm Account"
|
|
7109 msgstr "Xác nhận tài khoản"
|
|
7110
|
8460
|
7111 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6544
|
7907
|
7112 msgid "Display Currently Registered Address"
|
|
7113 msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"
|
|
7114
|
8460
|
7115 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6550
|
7907
|
7116 msgid "Change Currently Registered Address..."
|
|
7117 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."
|
|
7118
|
8460
|
7119 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6559
|
7608
|
7120 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
|
|
7121 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
|
|
7122
|
8460
|
7123 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6567
|
7907
|
7124 msgid "Search for Buddy by Email..."
|
|
7125 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
7608
|
7126
|
|
7127 #. *< api_version
|
|
7128 #. *< type
|
|
7129 #. *< ui_requirement
|
|
7130 #. *< flags
|
|
7131 #. *< dependencies
|
|
7132 #. *< priority
|
|
7133 #. *< id
|
|
7134 #. *< name
|
|
7135 #. *< version
|
|
7136 #. * summary
|
8460
|
7137 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6687 src/protocols/oscar/oscar.c:6689
|
7608
|
7138 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
|
|
7139 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
|
|
7140
|
8460
|
7141 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6706
|
7608
|
7142 msgid "Auth host"
|
|
7143 msgstr "Máy chủ xác thực"
|
|
7144
|
8460
|
7145 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6711
|
7608
|
7146 msgid "Auth port"
|
|
7147 msgstr "Cổng xác thực"
|
|
7148
|
|
7149 #: src/protocols/toc/toc.c:167
|
|
7150 #, c-format
|
|
7151 msgid "Looking up %s"
|
|
7152 msgstr "Đang tìm %s"
|
|
7153
|
|
7154 #: src/protocols/toc/toc.c:510
|
|
7155 #, c-format
|
|
7156 msgid "Unable to write file %s."
|
|
7157 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
7158
|
|
7159 #: src/protocols/toc/toc.c:513
|
|
7160 #, c-format
|
|
7161 msgid "Unable to read file %s."
|
|
7162 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
7163
|
|
7164 #: src/protocols/toc/toc.c:516
|
|
7165 #, c-format
|
|
7166 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
|
|
7167 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ."
|
|
7168
|
|
7169 #: src/protocols/toc/toc.c:519
|
|
7170 #, c-format
|
|
7171 msgid "%s not currently logged in."
|
|
7172 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."
|
|
7173
|
|
7174 #: src/protocols/toc/toc.c:522
|
|
7175 #, c-format
|
|
7176 msgid "Warning of %s not allowed."
|
|
7177 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."
|
|
7178
|
|
7179 #: src/protocols/toc/toc.c:525
|
|
7180 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
|
7634
|
7181 msgstr ""
|
|
7182 "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
|
|
7183 "chủ."
|
7608
|
7184
|
|
7185 #: src/protocols/toc/toc.c:528
|
|
7186 #, c-format
|
|
7187 msgid "Chat in %s is not available."
|
|
7188 msgstr "Hiện không có Chat trong %s."
|
|
7189
|
|
7190 #: src/protocols/toc/toc.c:531
|
|
7191 #, c-format
|
|
7192 msgid "You are sending messages too fast to %s."
|
|
7193 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
|
|
7194
|
|
7195 #: src/protocols/toc/toc.c:534
|
|
7196 #, c-format
|
|
7197 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
|
7681
|
7198 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."
|
7608
|
7199
|
|
7200 #: src/protocols/toc/toc.c:537
|
|
7201 #, c-format
|
|
7202 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
|
7681
|
7203 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
|
7608
|
7204
|
|
7205 #: src/protocols/toc/toc.c:540
|
|
7206 msgid "Failure."
|
7681
|
7207 msgstr "Lỗi."
|
7608
|
7208
|
|
7209 #: src/protocols/toc/toc.c:543
|
|
7210 msgid "Too many matches."
|
7681
|
7211 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
|
7608
|
7212
|
|
7213 #: src/protocols/toc/toc.c:546
|
|
7214 msgid "Need more qualifiers."
|
|
7215 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
|
|
7216
|
|
7217 #: src/protocols/toc/toc.c:549
|
|
7218 msgid "Dir service temporarily unavailable."
|
|
7219 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
7220
|
|
7221 #: src/protocols/toc/toc.c:552
|
|
7222 msgid "Email lookup restricted."
|
|
7223 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."
|
|
7224
|
|
7225 #: src/protocols/toc/toc.c:555
|
|
7226 msgid "Keyword ignored."
|
|
7227 msgstr "Không xét từ khóa."
|
|
7228
|
|
7229 #: src/protocols/toc/toc.c:558
|
|
7230 msgid "No keywords."
|
|
7231 msgstr "Không có từ khóa."
|
|
7232
|
|
7233 #: src/protocols/toc/toc.c:561
|
|
7234 msgid "User has no directory information."
|
|
7235 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."
|
|
7236
|
|
7237 #: src/protocols/toc/toc.c:565
|
|
7238 msgid "Country not supported."
|
|
7239 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
|
|
7240
|
|
7241 #: src/protocols/toc/toc.c:568
|
|
7242 #, c-format
|
|
7243 msgid "Failure unknown: %s."
|
|
7244 msgstr "Lỗi không xác định: %s."
|
|
7245
|
|
7246 #: src/protocols/toc/toc.c:574
|
|
7247 msgid "The service is temporarily unavailable."
|
|
7248 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
|
|
7249
|
|
7250 #: src/protocols/toc/toc.c:577
|
|
7251 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
|
|
7252 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."
|
|
7253
|
|
7254 #: src/protocols/toc/toc.c:580
|
7634
|
7255 msgid ""
|
|
7256 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
7257 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
7258 msgstr ""
|
|
7259 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
|
|
7260 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
|
7608
|
7261
|
|
7262 #: src/protocols/toc/toc.c:582
|
|
7263 #, c-format
|
|
7264 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
|
|
7265 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
7266
|
|
7267 #: src/protocols/toc/toc.c:585
|
|
7268 #, c-format
|
|
7269 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
|
|
7270 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"
|
|
7271
|
|
7272 #: src/protocols/toc/toc.c:605
|
|
7273 msgid "Connection Closed"
|
|
7274 msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|
7275
|
|
7276 #: src/protocols/toc/toc.c:645
|
|
7277 msgid "Waiting for reply..."
|
|
7278 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
7279
|
|
7280 #: src/protocols/toc/toc.c:715
|
|
7281 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
|
7681
|
7282 msgstr ""
|
|
7283 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
|
7608
|
7284
|
|
7285 #: src/protocols/toc/toc.c:903
|
|
7286 msgid "Password Change Successful"
|
|
7287 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
|
|
7288
|
|
7289 #: src/protocols/toc/toc.c:907
|
|
7290 msgid "TOC has sent a PAUSE command."
|
|
7291 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."
|
|
7292
|
|
7293 #: src/protocols/toc/toc.c:908
|
7634
|
7294 msgid ""
|
|
7295 "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
|
|
7296 "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
|
|
7297 "is only temporary, please be patient."
|
|
7298 msgstr ""
|
|
7299 "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
|
|
7300 "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
|
|
7301 "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."
|
7608
|
7302
|
|
7303 #: src/protocols/toc/toc.c:1402
|
|
7304 msgid "Get Dir Info"
|
|
7305 msgstr "Lấy thông tin thư mục"
|
|
7306
|
|
7307 #: src/protocols/toc/toc.c:1539
|
|
7308 msgid "Set Dir Info"
|
|
7309 msgstr "Lập thông tin thư mục"
|
|
7310
|
|
7311 #: src/protocols/toc/toc.c:1664
|
|
7312 #, c-format
|
|
7313 msgid "Could not open %s for writing!"
|
|
7314 msgstr "Không mở được %s để ghi!"
|
|
7315
|
|
7316 #: src/protocols/toc/toc.c:1700
|
|
7317 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
|
|
7318 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."
|
|
7319
|
7634
|
7320 #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785
|
8041
|
7321 #: src/protocols/toc/toc.c:1909 src/protocols/toc/toc.c:1997
|
7608
|
7322 msgid "Could not connect for transfer."
|
|
7323 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
7324
|
|
7325 #: src/protocols/toc/toc.c:1942
|
|
7326 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
|
|
7327 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
|
|
7328
|
7907
|
7329 #: src/protocols/toc/toc.c:2042
|
|
7330 msgid "Gaim - Save As..."
|
|
7331 msgstr "Gaim - Lưu là..."
|
|
7332
|
7608
|
7333 #: src/protocols/toc/toc.c:2076
|
7634
|
7334 #, c-format
|
|
7335 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
7336 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
7337 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7638
|
7338 msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7634
|
7339
|
7608
|
7340 #: src/protocols/toc/toc.c:2083
|
|
7341 #, c-format
|
|
7342 msgid "%s requests you to send them a file"
|
|
7343 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
|
|
7344
|
|
7345 #. *< api_version
|
|
7346 #. *< type
|
|
7347 #. *< ui_requirement
|
|
7348 #. *< flags
|
|
7349 #. *< dependencies
|
|
7350 #. *< priority
|
|
7351 #. *< id
|
|
7352 #. *< name
|
|
7353 #. *< version
|
|
7354 #. * summary
|
8460
|
7355 #: src/protocols/toc/toc.c:2158 src/protocols/toc/toc.c:2160
|
7608
|
7356 msgid "TOC Protocol Plugin"
|
|
7357 msgstr "Plugin giao thức TOC"
|
|
7358
|
8460
|
7359 #: src/protocols/toc/toc.c:2177
|
7608
|
7360 msgid "TOC host"
|
|
7361 msgstr "Máy chủ TOC"
|
|
7362
|
8460
|
7363 #: src/protocols/toc/toc.c:2181
|
7608
|
7364 msgid "TOC port"
|
|
7365 msgstr "Cổng TOC"
|
|
7366
|
|
7367 #. Basic Profile group.
|
|
7368 #: src/protocols/trepia/trepia.c:263
|
|
7369 msgid "Basic Profile"
|
|
7370 msgstr "Lý lịch cơ bản"
|
|
7371
|
|
7372 #. E-Mail Address
|
|
7373 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294
|
|
7374 msgid "E-Mail Address"
|
7681
|
7375 msgstr "Địa chỉ e-mail"
|
7608
|
7376
|
|
7377 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300
|
|
7378 msgid "Profile Information"
|
7681
|
7379 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
7608
|
7380
|
|
7381 #. Instant Messagers
|
|
7382 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306
|
|
7383 msgid "Instant Messagers"
|
|
7384 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
7385
|
|
7386 #. AIM
|
|
7387 #: src/protocols/trepia/trepia.c:310
|
|
7388 msgid "AIM"
|
|
7389 msgstr "AIM"
|
|
7390
|
|
7391 #. ICQ
|
|
7392 #: src/protocols/trepia/trepia.c:314
|
|
7393 msgid "ICQ UIN"
|
|
7394 msgstr "ICQ UIN"
|
|
7395
|
|
7396 #. MSN
|
|
7397 #: src/protocols/trepia/trepia.c:318
|
|
7398 msgid "MSN"
|
|
7399 msgstr "MSN"
|
|
7400
|
|
7401 #. Yahoo
|
|
7402 #: src/protocols/trepia/trepia.c:322
|
|
7403 msgid "Yahoo"
|
|
7404 msgstr "Yahoo"
|
|
7405
|
|
7406 #. I'm From
|
|
7407 #: src/protocols/trepia/trepia.c:327
|
|
7408 msgid "I'm From"
|
|
7409 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
7410
|
|
7411 #. Call the dialog.
|
|
7412 #: src/protocols/trepia/trepia.c:344
|
|
7413 msgid "Set your Trepia profile data."
|
|
7414 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"
|
|
7415
|
|
7416 #: src/protocols/trepia/trepia.c:468
|
|
7417 msgid "Profile"
|
|
7418 msgstr "Lý lịch"
|
|
7419
|
|
7420 #: src/protocols/trepia/trepia.c:490
|
|
7421 msgid "Set Profile"
|
|
7422 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
7423
|
|
7424 #: src/protocols/trepia/trepia.c:526
|
|
7425 msgid "Visit Homepage"
|
|
7426 msgstr "Thăm trang chủ"
|
|
7427
|
7634
|
7428 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875
|
7608
|
7429 msgid "Local Users"
|
|
7430 msgstr "Người dùng Cục bộ"
|
|
7431
|
8460
|
7432 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
|
7608
|
7433 msgid "Logging in"
|
|
7434 msgstr "Đăng nhập"
|
|
7435
|
|
7436 #. *< api_version
|
|
7437 #. *< type
|
|
7438 #. *< ui_requirement
|
|
7439 #. *< flags
|
|
7440 #. *< dependencies
|
|
7441 #. *< priority
|
|
7442 #. *< id
|
|
7443 #. *< name
|
|
7444 #. *< version
|
|
7445 #. * summary
|
8460
|
7446 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1320 src/protocols/trepia/trepia.c:1322
|
7608
|
7447 msgid "Trepia Protocol Plugin"
|
|
7448 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
|
|
7449
|
8460
|
7450 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:297
|
7907
|
7451 msgid ""
|
|
7452 "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
|
|
7453 "device."
|
7979
|
7454 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
7907
|
7455
|
8460
|
7456 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:730
|
7608
|
7457 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
|
|
7458 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
7459
|
8460
|
7460 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:772
|
7907
|
7461 #, c-format
|
|
7462 msgid "Yahoo! system message for %s:"
|
|
7463 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
|
|
7464
|
8460
|
7465 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:838
|
7608
|
7466 #, c-format
|
|
7467 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
|
|
7468 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
|
|
7469
|
8460
|
7470 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:841
|
7608
|
7471 #, c-format
|
7634
|
7472 msgid ""
|
|
7473 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
|
|
7474 "following reason: %s."
|
7681
|
7475 msgstr ""
|
|
7476 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
|
|
7477
|
8460
|
7478 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:844
|
7608
|
7479 msgid "Add buddy rejected"
|
|
7480 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
|
|
7481
|
8460
|
7482 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1494
|
7608
|
7483 #, c-format
|
7634
|
7484 msgid ""
|
|
7485 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
|
|
7486 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
|
|
7487 "on to Yahoo. Check %s for updates."
|
|
7488 msgstr ""
|
|
7489 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
|
|
7490 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
|
7608
|
7491
|
8460
|
7492 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1497
|
7608
|
7493 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
|
7681
|
7494 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
7495
|
8460
|
7496 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1570
|
7608
|
7497 #, c-format
|
7634
|
7498 msgid ""
|
|
7499 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
|
|
7500 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
|
|
7501 msgstr ""
|
|
7502 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
|
|
7503 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
|
7608
|
7504
|
8460
|
7505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1573
|
7608
|
7506 msgid "Ignore buddy?"
|
|
7507 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
|
|
7508
|
8460
|
7509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1606
|
7608
|
7510 msgid "Invalid username."
|
|
7511 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
7512
|
8460
|
7513 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1609
|
7608
|
7514 msgid "Incorrect password."
|
|
7515 msgstr "Mật khẩu sai."
|
|
7516
|
8460
|
7517 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1612
|
7907
|
7518 msgid "Your account is locked, please log in to the yahoo website."
|
|
7519 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."
|
|
7520
|
8460
|
7521 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1615
|
7907
|
7522 #, c-format
|
|
7523 msgid "Unknown error number %d."
|
|
7524 msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."
|
|
7525
|
8460
|
7526 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1672
|
7608
|
7527 #, c-format
|
|
7528 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
|
7634
|
7529 msgstr ""
|
|
7530 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
|
|
7531 "s."
|
7608
|
7532
|
8460
|
7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1674
|
7608
|
7534 msgid "Could not add buddy to server list"
|
|
7535 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
|
|
7536
|
8460
|
7537 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1914
|
7608
|
7538 msgid "Unable to read"
|
|
7539 msgstr "Không thể đọc"
|
|
7540
|
8460
|
7541 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1939 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048
|
|
7542 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2089
|
7608
|
7543 msgid "Connection problem"
|
|
7544 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
7545
|
8460
|
7546 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2173 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2498
|
|
7547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604
|
7608
|
7548 msgid "Not At Home"
|
7681
|
7549 msgstr "Không có nhà"
|
|
7550
|
8460
|
7551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2500
|
|
7552 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2605
|
7608
|
7553 msgid "Not At Desk"
|
|
7554 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
|
|
7555
|
8460
|
7556 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2177 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2502
|
|
7557 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606
|
7608
|
7558 msgid "Not In Office"
|
7681
|
7559 msgstr "Không có ở văn phòng"
|
|
7560
|
8460
|
7561 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2181 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2506
|
|
7562 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608
|
7608
|
7563 msgid "On Vacation"
|
|
7564 msgstr "Nghỉ phép"
|
|
7565
|
8460
|
7566 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2510
|
|
7567 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2610
|
7608
|
7568 msgid "Stepped Out"
|
|
7569 msgstr "Đi ra ngoài"
|
|
7570
|
8460
|
7571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2249 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281
|
7608
|
7572 msgid "Not on server list"
|
|
7573 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
7574
|
8460
|
7575 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337
|
7608
|
7576 msgid "Join in Chat"
|
|
7577 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
7578
|
8460
|
7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343
|
7608
|
7580 msgid "Initiate Conference"
|
|
7581 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
7582
|
8460
|
7583 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2396
|
7608
|
7584 msgid "Active which ID?"
|
|
7585 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
|
|
7586
|
8460
|
7587 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404
|
7907
|
7588 msgid "Join who in chat?"
|
|
7589 msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"
|
|
7590
|
8460
|
7591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415
|
7907
|
7592 msgid "Activate ID..."
|
|
7593 msgstr "Kích hoạt ID..."
|
|
7594
|
8460
|
7595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2421
|
7907
|
7596 msgid "Join user in chat..."
|
|
7597 msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."
|
|
7598
|
8460
|
7599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2803
|
7634
|
7600 msgid ""
|
|
7601 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at "
|
|
7602 "this time.</b><br><br>\n"
|
|
7603 msgstr ""
|
|
7604 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
|
|
7605 "thời điểm này.</b><br><br>\n"
|
|
7606
|
8460
|
7607 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2804 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2827
|
7634
|
7608 msgid ""
|
|
7609 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
|
|
7610 "web browser<br>"
|
|
7611 msgstr ""
|
|
7612 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
|
|
7613 "web<br>"
|
7608
|
7614
|
8460
|
7615 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2826
|
7681
|
7616 msgid ""
|
|
7617 "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
|
7634
|
7618 msgstr ""
|
7866
|
7619 "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
|
7634
|
7620 "b><br><br>\n"
|
7608
|
7621
|
8460
|
7622 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2874 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2875
|
7608
|
7623 msgid "Yahoo! ID"
|
|
7624 msgstr "Yahoo! ID"
|
|
7625
|
8460
|
7626 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2919 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922
|
|
7627 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2925
|
7608
|
7628 msgid "Hobbies"
|
|
7629 msgstr "Sở thích"
|
|
7630
|
8460
|
7631 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2934 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2937
|
7608
|
7632 msgid "Latest News"
|
7681
|
7633 msgstr "Tin tức mới nhất"
|
|
7634
|
8460
|
7635 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2951
|
7608
|
7636 msgid "Home Page"
|
|
7637 msgstr "Trang chủ"
|
|
7638
|
8460
|
7639 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963
|
7608
|
7640 msgid "Cool Link 1"
|
|
7641 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
|
|
7642
|
8460
|
7643 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2967
|
7608
|
7644 msgid "Cool Link 2"
|
|
7645 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
|
|
7646
|
8460
|
7647 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2969
|
7608
|
7648 msgid "Cool Link 3"
|
|
7649 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
|
|
7650
|
8460
|
7651 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975
|
7608
|
7652 msgid "Member Since"
|
|
7653 msgstr "Là thành viên từ "
|
|
7654
|
|
7655 #. *< api_version
|
|
7656 #. *< type
|
|
7657 #. *< ui_requirement
|
|
7658 #. *< flags
|
|
7659 #. *< dependencies
|
|
7660 #. *< priority
|
|
7661 #. *< id
|
|
7662 #. *< name
|
|
7663 #. *< version
|
|
7664 #. * summary
|
8460
|
7665 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3175 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3177
|
7608
|
7666 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
|
|
7667 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
|
|
7668
|
8460
|
7669 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3194
|
7608
|
7670 msgid "Pager host"
|
7681
|
7671 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
7672
|
8460
|
7673 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3197
|
7608
|
7674 msgid "Pager port"
|
7681
|
7675 msgstr "Cổng pager"
|
|
7676
|
8460
|
7677 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3200
|
7681
|
7678 msgid "File transfer host"
|
|
7679 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
7680
|
8460
|
7681 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3203
|
7681
|
7682 msgid "File transfer port"
|
|
7683 msgstr "Cổng truyền tập tin"
|
7608
|
7684
|
8460
|
7685 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
|
7608
|
7686 #, c-format
|
|
7687 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
|
|
7688 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
|
|
7689
|
8460
|
7690 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
|
7608
|
7691 msgid "Invitation Rejected"
|
7681
|
7692 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
|
7608
|
7693
|
8460
|
7694 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
|
7608
|
7695 msgid "Failed to join chat"
|
|
7696 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
7697
|
8460
|
7698 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
|
7608
|
7699 msgid "Maybe the room is full?"
|
7681
|
7700 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
7608
|
7701
|
8460
|
7702 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:558
|
7608
|
7703 msgid "Failed to join buddy in chat"
|
7634
|
7704 msgstr "Buddy không tham gia Chat được"
|
7608
|
7705
|
8460
|
7706 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:559
|
7608
|
7707 msgid "Maybe they're not in a chat?"
|
|
7708 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"
|
|
7709
|
8460
|
7710 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344
|
7608
|
7711 #, c-format
|
|
7712 msgid "<b>User:</b> %s<br>"
|
|
7713 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
7714
|
8460
|
7715 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346
|
7608
|
7716 #, c-format
|
|
7717 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
|
|
7718 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
|
|
7719
|
8460
|
7720 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
|
7608
|
7721 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
|
7681
|
7722 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
|
7608
|
7723
|
8460
|
7724 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
|
7608
|
7725 #, c-format
|
|
7726 msgid "<br>At %s since %s"
|
|
7727 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
|
|
7728
|
8460
|
7729 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585
|
7608
|
7730 msgid "Anyone"
|
|
7731 msgstr "Bất kỳ ai"
|
|
7732
|
8460
|
7733 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609
|
7608
|
7734 msgid "Already logged in with Zephyr"
|
|
7735 msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"
|
|
7736
|
8460
|
7737 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610
|
7634
|
7738 msgid ""
|
|
7739 "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
|
|
7740 "accounts on it when logged in as the same user."
|
|
7741 msgstr ""
|
|
7742 "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài "
|
|
7743 "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."
|
7608
|
7744
|
8460
|
7745 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868
|
7608
|
7746 msgid "ZLocate"
|
7609
|
7747 msgstr "ZLocate"
|
7608
|
7748
|
8460
|
7749 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908
|
7907
|
7750 msgid "_Class:"
|
|
7751 msgstr ""
|
7608
|
7752
|
8460
|
7753 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913
|
7907
|
7754 msgid "_Instance:"
|
|
7755 msgstr ""
|
7608
|
7756
|
8460
|
7757 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918
|
7907
|
7758 msgid "_Recipient:"
|
|
7759 msgstr "_Người nhận:"
|
7608
|
7760
|
|
7761 #. *< api_version
|
|
7762 #. *< type
|
|
7763 #. *< ui_requirement
|
|
7764 #. *< flags
|
|
7765 #. *< dependencies
|
|
7766 #. *< priority
|
|
7767 #. *< id
|
|
7768 #. *< name
|
|
7769 #. *< version
|
|
7770 #. * summary
|
8460
|
7771 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1049 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1051
|
7608
|
7772 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
|
|
7773 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
|
|
7774
|
7866
|
7775 #. Forbidden
|
8460
|
7776 #: src/proxy.c:1014
|
7866
|
7777 msgid "Access denied: proxy server forbids port 80 tunnelling."
|
|
7778 msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."
|
|
7779
|
8460
|
7780 #: src/proxy.c:1016
|
7866
|
7781 #, c-format
|
|
7782 msgid "Proxy connection error %d"
|
|
7783 msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"
|
|
7784
|
8460
|
7785 #: src/proxy.c:1736
|
7608
|
7786 msgid "Invalid proxy settings"
|
|
7787 msgstr "Thiết lập proxy sai"
|
|
7788
|
8460
|
7789 #: src/proxy.c:1736
|
7634
|
7790 msgid ""
|
|
7791 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
|
|
7792 "invalid."
|
7608
|
7793 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
|
|
7794
|
|
7795 #. * Custom away message.
|
8460
|
7796 #: src/prpl.h:187
|
7608
|
7797 msgid "Custom"
|
|
7798 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
7799
|
|
7800 #. *
|
|
7801 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
|
|
7802 #.
|
8460
|
7803 #: src/request.h:1028
|
7608
|
7804 msgid "Accept"
|
|
7805 msgstr "Chấp nhận"
|
|
7806
|
8460
|
7807 #: src/server.c:56
|
7608
|
7808 msgid "Please enter your password"
|
|
7809 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
|
|
7810
|
8460
|
7811 #: src/server.c:948
|
7634
|
7812 #, c-format
|
|
7813 msgid "(%d message)"
|
|
7814 msgid_plural "(%d messages)"
|
|
7815 msgstr[0] "(%d thông điệp)"
|
7638
|
7816 msgstr[1] "(%d thông điệp)"
|
|
7817
|
8460
|
7818 #: src/server.c:961
|
7608
|
7819 msgid "(1 message)"
|
|
7820 msgstr "(1 thông điệp)"
|
|
7821
|
8460
|
7822 #: src/server.c:1145 src/server.c:1155
|
7608
|
7823 #, c-format
|
|
7824 msgid "%s logged in."
|
7681
|
7825 msgstr "%s đăng nhập"
|
|
7826
|
8460
|
7827 #: src/server.c:1172 src/server.c:1180
|
7608
|
7828 #, c-format
|
|
7829 msgid "%s logged out."
|
7681
|
7830 msgstr "%s đăng xuất."
|
|
7831
|
8460
|
7832 #: src/server.c:1227
|
7608
|
7833 #, c-format
|
|
7834 msgid ""
|
|
7835 "%s has just been warned by %s.\n"
|
|
7836 "Your new warning level is %d%%"
|
|
7837 msgstr ""
|
|
7838 "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
|
|
7839 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
|
|
7840
|
8460
|
7841 #: src/server.c:1230
|
7608
|
7842 msgid "an anonymous person"
|
|
7843 msgstr "một người ẩn danh"
|
|
7844
|
8460
|
7845 #: src/server.c:1333
|
7608
|
7846 #, c-format
|
|
7847 msgid ""
|
|
7848 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
|
7849 "%s"
|
|
7850 msgstr ""
|
|
7851 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
7852 "%s"
|
|
7853
|
8460
|
7854 #: src/server.c:1337
|
7608
|
7855 #, c-format
|
|
7856 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
7634
|
7857 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
7608
|
7858
|
8460
|
7859 #: src/server.c:1343
|
7608
|
7860 msgid "Accept chat invitation?"
|
7634
|
7861 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"
|
7608
|
7862
|
|
7863 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
|
|
7864 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point
|
|
7865 #. * makes it slightly less boring ;)
|
8460
|
7866 #: src/status.c:35
|
7608
|
7867 msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
|
|
7868 msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"
|
|
7869
|
8460
|
7870 #: src/stock.c:83
|
7608
|
7871 msgid "_Modify"
|
7634
|
7872 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
7608
|
7873
|
8460
|
7874 #: src/stock.c:84
|
7608
|
7875 msgid "_Open Mail"
|
|
7876 msgstr "_Mở thư"
|
|
7877
|
8460
|
7878 #: src/util.c:1892
|
7608
|
7879 msgid "Calculating..."
|
|
7880 msgstr "Đang tính toán..."
|
|
7881
|
8460
|
7882 #: src/util.c:1895
|
7608
|
7883 msgid "Unknown."
|
|
7884 msgstr "Không xác định."
|
|
7885
|
8460
|
7886 #: src/util.c:1926 src/util.c:1931 src/util.c:1936 src/util.c:1939
|
7634
|
7887 msgid "day"
|
|
7888 msgid_plural "days"
|
|
7889 msgstr[0] "ngày"
|
7638
|
7890 msgstr[1] "ngày"
|
|
7891
|
8460
|
7892 #: src/util.c:1927 src/util.c:1931 src/util.c:1945 src/util.c:1947
|
7634
|
7893 msgid "hour"
|
|
7894 msgid_plural "hours"
|
|
7895 msgstr[0] "giờ"
|
7638
|
7896 msgstr[1] "giờ"
|
|
7897
|
8460
|
7898 #: src/util.c:1927 src/util.c:1936 src/util.c:1945 src/util.c:1950
|
7634
|
7899 msgid "minute"
|
|
7900 msgid_plural "minutes"
|
|
7901 msgstr[0] "phút"
|
|
7902 msgstr[1] "phút."
|
|
7903
|
8460
|
7904 #: src/util.c:2282
|
7608
|
7905 msgid "g003: Error opening connection.\n"
|
|
7906 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
|
|
7907
|
8460
|
7908 #: src/win32/win32dep.c:271
|
7609
|
7909 msgid "Moving Gaim Settings.."
|
|
7910 msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."
|
|
7911
|
8460
|
7912 #: src/win32/win32dep.c:274
|
7609
|
7913 msgid "Moving Gaim user settings to: "
|
|
7914 msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "
|
|
7915
|
8460
|
7916 #: src/win32/win32dep.c:276
|
7608
|
7917 msgid "Notification"
|
|
7918 msgstr "Thông báo"
|
|
7919
|
8460
|
7920 #~ msgid "First name"
|
|
7921 #~ msgstr "Tên"
|
8041
|
7922
|
|
7923 #~ msgid "Disconnected"
|
|
7924 #~ msgstr "Mất kết nối"
|
|
7925
|
|
7926 #~ msgid "Invalid response from server"
|
|
7927 #~ msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
7928
|
8460
|
7929 #~ msgid "Unable to connect"
|
|
7930 #~ msgstr "Không thể kết nối"
|
|
7931
|
8041
|
7932 #~ msgid "Could not connect for transfer!"
|
|
7933 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"
|
|
7934
|
7979
|
7935 #~ msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it."
|
|
7936 #~ msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."
|
|
7937
|
7907
|
7938 #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
|
|
7939 #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"
|
|
7940
|
|
7941 #~ msgid "Update Frequency in min"
|
|
7942 #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
|
|
7943
|
|
7944 #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
|
|
7945 #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."
|
|
7946
|
|
7947 #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
|
|
7948 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
|
|
7949
|
|
7950 #~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
|
|
7951 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"
|
|
7952
|
|
7953 #~ msgid "(No"
|
|
7954 #~ msgstr "(Không"
|
|
7955
|
|
7956 #~ msgid "Change"
|
|
7957 #~ msgstr "Đổi"
|
|
7958
|
|
7959 #~ msgid "Esperanto"
|
|
7960 #~ msgstr "Esperanto"
|
|
7961
|
|
7962 #~ msgid "Gaim - Away!"
|
|
7963 #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"
|
|
7964
|
|
7965 #~ msgid "New Message"
|
|
7966 #~ msgstr "Thông Điệp Mới"
|
|
7967
|
|
7968 #~ msgid "Alias chat"
|
|
7969 #~ msgstr "Bí danh Chat"
|
|
7970
|
|
7971 #~ msgid "Alias contact"
|
|
7972 #~ msgstr "Liên lạc bí danh"
|
|
7973
|
8460
|
7974 #~ msgid "_Screenname"
|
|
7975 #~ msgstr "Tên _hiển thị"
|
|
7976
|
7907
|
7977 #~ msgid "Alias buddy"
|
|
7978 #~ msgstr "Bí danh buddy"
|
|
7979
|
|
7980 #~ msgid ""
|
|
7981 #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
|
|
7982 #~ "in your buddy list."
|
|
7983 #~ msgstr ""
|
|
7984 #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
|
|
7985 #~ "danh sách buddy của bạn."
|
|
7986
|
|
7987 #~ msgid "Gaim - Information"
|
|
7988 #~ msgstr "Gaim - Thông tin"
|
|
7989
|
|
7990 #~ msgid "Add a new group"
|
|
7991 #~ msgstr "Thêm nhóm mới"
|
|
7992
|
|
7993 #~ msgid "Gaim - Insert Image"
|
|
7994 #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
|
|
7995
|
|
7996 #~ msgid "/Conversation/_New Conversation..."
|
|
7997 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."
|
|
7998
|
|
7999 #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
|
|
8000 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
|
|
8001
|
|
8002 #~ msgid "Port:"
|
|
8003 #~ msgstr "Cổng:"
|
|
8004
|
|
8005 #~ msgid "Gaim - Save Icon"
|
|
8006 #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"
|
|
8007
|
|
8008 #~ msgid "Join what group:"
|
|
8009 #~ msgstr "Tham gia nhóm nào:"
|
|
8010
|
|
8011 #~ msgid "Unknown error."
|
|
8012 #~ msgstr "Lỗi không xác định."
|
|
8013
|
7866
|
8014 #~ msgid "Buddy Chat"
|
|
8015 #~ msgstr "Buddy Chat"
|
|
8016
|
|
8017 #~ msgid "Join"
|
|
8018 #~ msgstr "Tham gia"
|
|
8019
|
|
8020 #~ msgid "_Host"
|
|
8021 #~ msgstr "_Máy chủ"
|
|
8022
|
|
8023 #~ msgid "Pa_ssword"
|
|
8024 #~ msgstr "_Mật khẩu"
|
|
8025
|
7759
|
8026 #~ msgid "Changing info for %s:"
|
|
8027 #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"
|
|
8028
|
|
8029 #~ msgid "Couldn't write to %s."
|
|
8030 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s."
|
|
8031
|
|
8032 #~ msgid "Save Log File"
|
|
8033 #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"
|
|
8034
|
|
8035 #~ msgid "Couldn't remove file %s."
|
|
8036 #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."
|
|
8037
|
|
8038 #~ msgid ""
|
|
8039 #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?"
|
|
8040 #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
8041
|
|
8042 #~ msgid "System Log"
|
|
8043 #~ msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
8044
|
|
8045 #~ msgid "Remove Log"
|
|
8046 #~ msgstr "Xóa bản ghi"
|
|
8047
|
|
8048 #~ msgid "Couldn't open log file %s."
|
|
8049 #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."
|
|
8050
|
|
8051 #~ msgid "Conversations with %s"
|
|
8052 #~ msgstr "Hội thoại với %s"
|
|
8053
|
|
8054 #~ msgid "Log"
|
|
8055 #~ msgstr "Bản Ghi"
|
|
8056
|
|
8057 #~ msgid "Clear"
|
|
8058 #~ msgstr "Xóa"
|
|
8059
|
|
8060 #~ msgid ""
|
|
8061 #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
|
|
8062 #~ "</span>"
|
|
8063 #~ msgstr ""
|
|
8064 #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
|
|
8065 #~ "</span>"
|
|
8066
|
|
8067 #~ msgid "/Conversation/Search..."
|
|
8068 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
|
|
8069
|
|
8070 #~ msgid "Hide download details"
|
|
8071 #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"
|
|
8072
|
7698
|
8073 #~ msgid ""
|
|
8074 #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
8075 #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
8076 #~ msgstr ""
|
|
8077 #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
|
|
8078 #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
|
|
8079
|
7681
|
8080 #~ msgid "/Conversation/Send _File..."
|
|
8081 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."
|
|
8082
|
|
8083 #~ msgid "/Conversation/Send File..."
|
|
8084 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
8085
|
|
8086 #~ msgid "Send _File"
|
|
8087 #~ msgstr "Gửi tập t_in"
|
|
8088
|
|
8089 #~ msgid "This user can't accept files"
|
|
8090 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
|
|
8091
|
|
8092 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
|
|
8093 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
|
|
8094
|
|
8095 #~ msgid "You are trying to send a lot of files"
|
|
8096 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
|
|
8097
|
|
8098 #~ msgid "Do you really want to send them ?"
|
|
8099 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
|
|
8100
|
|
8101 #~ msgid "%s (Code %s)"
|
|
8102 #~ msgstr "%s (Mã %s)"
|
|
8103
|
7634
|
8104 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
|
|
8105 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
|