comparison po/vi.po @ 27250:19a1e7d9a039

Check in re-based .po files so our nightly l10n stats generation has less work to do
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Thu, 02 Jul 2009 08:41:25 +0000
parents 4a592e898162
children b9790d3e2a0a
comparison
equal deleted inserted replaced
27249:5ec78e9f8dd1 27250:19a1e7d9a039
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n" 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-02 01:34-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
1773 1773
1774 #, c-format 1774 #, c-format
1775 msgid "+++ %s signed off" 1775 msgid "+++ %s signed off"
1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" 1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất"
1777 1777
1778 #. Unknown error
1779 #. Unknown error!
1778 msgid "Unknown error" 1780 msgid "Unknown error"
1779 msgstr "Lỗi không rõ" 1781 msgstr "Lỗi không rõ"
1780 1782
1781 msgid "Unable to send message: The message is too large." 1783 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1782 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." 1784 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."
2172 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" 2174 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
2173 2175
2174 #, c-format 2176 #, c-format
2175 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" 2177 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
2176 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" 2178 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
2179
2180 #, fuzzy
2181 msgid "Error creating conference."
2182 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
2177 2183
2178 #, c-format 2184 #, c-format
2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." 2185 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." 2186 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2181 2187
3153 msgid "Add to chat" 3159 msgid "Add to chat"
3154 msgstr "Thêm vào chát" 3160 msgstr "Thêm vào chát"
3155 3161
3156 msgid "Chat _name:" 3162 msgid "Chat _name:"
3157 msgstr "Tê_n chát:" 3163 msgstr "Tê_n chát:"
3164
3165 #. should this be a settings error?
3166 #, fuzzy
3167 msgid "Unable to resolve server"
3168 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
3158 3169
3159 msgid "Chat error" 3170 msgid "Chat error"
3160 msgstr "Lỗi chát" 3171 msgstr "Lỗi chát"
3161 3172
3162 msgid "This chat name is already in use" 3173 msgid "This chat name is already in use"
3203 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" 3214 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"
3204 3215
3205 msgid "Gadu-Gadu User" 3216 msgid "Gadu-Gadu User"
3206 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" 3217 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3207 3218
3219 #, fuzzy
3220 msgid "GG server"
3221 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
3222
3208 #, c-format 3223 #, c-format
3209 msgid "Unknown command: %s" 3224 msgid "Unknown command: %s"
3210 msgstr "Lệnh không rõ : %s" 3225 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3211 3226
3212 #, c-format 3227 #, c-format
3246 msgstr "_Kênh:" 3261 msgstr "_Kênh:"
3247 3262
3248 msgid "_Password:" 3263 msgid "_Password:"
3249 msgstr "_Mật khẩu :" 3264 msgstr "_Mật khẩu :"
3250 3265
3251 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" 3266 #, fuzzy
3267 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
3252 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" 3268 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"
3253 3269
3254 #. 1. connect to server 3270 #. 1. connect to server
3255 #. connect to the server 3271 #. connect to the server
3256 msgid "Connecting" 3272 msgid "Connecting"
3724 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." 3740 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
3725 3741
3726 msgid "Server does not use any supported authentication method" 3742 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3727 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" 3743 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3728 3744
3745 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
3746 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
3747
3729 msgid "Invalid challenge from server" 3748 msgid "Invalid challenge from server"
3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3749 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3731 3750
3732 msgid "SASL error" 3751 msgid "SASL error"
3733 msgstr "Lỗi SASL" 3752 msgstr "Lỗi SASL"
3993 msgid "Priority" 4012 msgid "Priority"
3994 msgstr "Ưu tiên" 4013 msgstr "Ưu tiên"
3995 4014
3996 msgid "Resource" 4015 msgid "Resource"
3997 msgstr "Tài nguyên" 4016 msgstr "Tài nguyên"
4017
4018 #, c-format
4019 msgid "%s ago"
4020 msgstr ""
4021
4022 #, fuzzy
4023 msgid "Logged off"
4024 msgstr "Đã đăng xuất"
3998 4025
3999 msgid "Middle Name" 4026 msgid "Middle Name"
4000 msgstr "Tên đệm" 4027 msgstr "Tên đệm"
4001 4028
4002 msgid "Address" 4029 msgid "Address"
4162 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" 4189 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
4163 4190
4164 msgid "Find Rooms" 4191 msgid "Find Rooms"
4165 msgstr "Tìm phòng" 4192 msgstr "Tìm phòng"
4166 4193
4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." 4194 #, fuzzy
4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." 4195 msgid "Affiliations:"
4196 msgstr "Bí danh:"
4197
4198 #, fuzzy
4199 msgid "No users found"
4200 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
4201
4202 #, fuzzy
4203 msgid "Roles:"
4204 msgstr "Vị trí"
4169 4205
4170 msgid "Ping timeout" 4206 msgid "Ping timeout"
4171 msgstr "Quá hạn ping" 4207 msgstr "Quá hạn ping"
4172 4208
4173 msgid "Read Error" 4209 msgid "Read Error"
4184 4220
4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." 4221 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4222 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4187 4223
4188 #, fuzzy 4224 #, fuzzy
4225 msgid "Malformed BOSH URL"
4226 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4227
4228 #, c-format
4229 msgid "Registration of %s@%s successful"
4230 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4231
4232 #, c-format
4233 msgid "Registration to %s successful"
4234 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4235
4236 msgid "Registration Successful"
4237 msgstr "Đăng ký thành công"
4238
4239 msgid "Registration Failed"
4240 msgstr "Lỗi đăng ký"
4241
4242 #, c-format
4243 msgid "Registration from %s successfully removed"
4244 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4245
4246 msgid "Unregistration Successful"
4247 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4248
4249 msgid "Unregistration Failed"
4250 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4251
4252 msgid "State"
4253 msgstr "Bang"
4254
4255 msgid "Postal code"
4256 msgstr "Mã vùng"
4257
4258 msgid "Phone"
4259 msgstr "Điện thoại"
4260
4261 msgid "Date"
4262 msgstr "Ngày tháng"
4263
4264 msgid "Already Registered"
4265 msgstr "Đã đăng ký"
4266
4267 msgid "Unregister"
4268 msgstr "Hủy đăng ký"
4269
4270 msgid ""
4271 "Please fill out the information below to change your account registration."
4272 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4273
4274 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4275 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4276
4277 msgid "Register New XMPP Account"
4278 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4279
4280 msgid "Register"
4281 msgstr "Đăng ký"
4282
4283 #, c-format
4284 msgid "Change Account Registration at %s"
4285 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4286
4287 #, c-format
4288 msgid "Register New Account at %s"
4289 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4290
4291 msgid "Change Registration"
4292 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4293
4294 #, fuzzy
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server" 4295 msgid "Malformed BOSH Connect Server"
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." 4296 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4191
4192 #, c-format
4193 msgid "Registration of %s@%s successful"
4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4195
4196 #, c-format
4197 msgid "Registration to %s successful"
4198 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4199
4200 msgid "Registration Successful"
4201 msgstr "Đăng ký thành công"
4202
4203 msgid "Registration Failed"
4204 msgstr "Lỗi đăng ký"
4205
4206 #, c-format
4207 msgid "Registration from %s successfully removed"
4208 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4209
4210 msgid "Unregistration Successful"
4211 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4212
4213 msgid "Unregistration Failed"
4214 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4215
4216 msgid "Already Registered"
4217 msgstr "Đã đăng ký"
4218
4219 msgid "State"
4220 msgstr "Bang"
4221
4222 msgid "Postal code"
4223 msgstr "Mã vùng"
4224
4225 msgid "Phone"
4226 msgstr "Điện thoại"
4227
4228 msgid "Date"
4229 msgstr "Ngày tháng"
4230
4231 msgid "Unregister"
4232 msgstr "Hủy đăng ký"
4233
4234 msgid ""
4235 "Please fill out the information below to change your account registration."
4236 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4237
4238 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4239 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4240
4241 msgid "Register New XMPP Account"
4242 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4243
4244 msgid "Register"
4245 msgstr "Đăng ký"
4246
4247 #, c-format
4248 msgid "Change Account Registration at %s"
4249 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4250
4251 #, c-format
4252 msgid "Register New Account at %s"
4253 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4254
4255 msgid "Change Registration"
4256 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4257 4297
4258 msgid "Error unregistering account" 4298 msgid "Error unregistering account"
4259 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" 4299 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"
4260 4300
4261 msgid "Account successfully unregistered" 4301 msgid "Account successfully unregistered"
4618 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." 4658 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề."
4619 4659
4620 msgid "ban &lt;user&gt; [reason]: Ban a user from the room." 4660 msgid "ban &lt;user&gt; [reason]: Ban a user from the room."
4621 msgstr "ban &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." 4661 msgstr "ban &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng."
4622 4662
4623 msgid "" 4663 #, fuzzy
4624 "affiliate &lt;user&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Set a user's " 4664 msgid ""
4625 "affiliation with the room." 4665 "affiliate &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get "
4666 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room."
4626 msgstr "" 4667 msgstr ""
4627 "affiliate &lt;người_dùng&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Đặt tư " 4668 "affiliate &lt;người_dùng&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Đặt tư "
4628 "cách người dùng trong phòng\n" 4669 "cách người dùng trong phòng\n"
4629 " • owner\t\tngười sở hữu\n" 4670 " • owner\t\tngười sở hữu\n"
4630 " • admin\t\tquản trị\n" 4671 " • admin\t\tquản trị\n"
4631 " • member\tthành viên\n" 4672 " • member\tthành viên\n"
4632 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" 4673 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n"
4633 " • none\t\tkhông có." 4674 " • none\t\tkhông có."
4634 4675
4635 msgid "" 4676 #, fuzzy
4636 "role &lt;user&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Set a user's " 4677 msgid ""
4637 "role in the room." 4678 "role &lt;moderator|participant|visitor|none&gt; [nick1] [nick2] ...: Get the "
4679 "users with an role or set users' role with the room."
4638 msgstr "" 4680 msgstr ""
4639 "role &lt;người_dùng&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Đặt " 4681 "role &lt;người_dùng&gt; &lt;moderator|participant|visitor|none&gt;: Đặt "
4640 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" 4682 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n"
4641 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" 4683 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n"
4642 " • participant\t\tngười tham gia\n" 4684 " • participant\t\tngười tham gia\n"
4702 msgstr "Máy phục vụ kết nối" 4744 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4703 4745
4704 msgid "File transfer proxies" 4746 msgid "File transfer proxies"
4705 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" 4747 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4706 4748
4749 msgid "BOSH URL"
4750 msgstr ""
4751
4707 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, 4752 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
4708 #. shared with MSN 4753 #. shared with MSN
4709 #, fuzzy 4754 #, fuzzy
4710 msgid "Show Custom Smileys" 4755 msgid "Show Custom Smileys"
4711 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" 4756 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5104 msgstr "Liên lạc đã thích" 5149 msgstr "Liên lạc đã thích"
5105 5150
5106 #, fuzzy 5151 #, fuzzy
5107 msgid "Non-IM Contacts" 5152 msgid "Non-IM Contacts"
5108 msgstr "Bỏ liên lạc" 5153 msgstr "Bỏ liên lạc"
5154
5155 #, fuzzy, c-format
5156 msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported."
5157 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5109 5158
5110 msgid "Nudge" 5159 msgid "Nudge"
5111 msgstr "Làm nổi bật" 5160 msgstr "Làm nổi bật"
5112 5161
5113 #, c-format 5162 #, c-format
5455 #, fuzzy 5504 #, fuzzy
5456 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" 5505 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
5457 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" 5506 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5458 5507
5459 #, c-format 5508 #, c-format
5460 msgid "%s is not a valid group."
5461 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5462
5463 msgid "Unknown error."
5464 msgstr "Lỗi không rõ."
5465
5466 #, c-format
5467 msgid "%s on %s (%s)"
5468 msgstr "%s trên %s (%s)"
5469
5470 #, c-format
5471 msgid "%s just sent you a Nudge!" 5509 msgid "%s just sent you a Nudge!"
5472 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." 5510 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."
5473 5511
5474 #. char *adl = g_strndup(payload, len); 5512 #, fuzzy, c-format
5513 msgid "Unknown error (%d): %s"
5514 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5515
5516 msgid "Unable to add user"
5517 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5518
5475 #, c-format 5519 #, c-format
5476 msgid "Unknown error (%d)" 5520 msgid "Unknown error (%d)"
5477 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" 5521 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5478 5522
5479 msgid "Unable to add user"
5480 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5481
5482 #, fuzzy 5523 #, fuzzy
5483 msgid "The following users are missing from your addressbook" 5524 msgid "The following users are missing from your addressbook"
5484 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" 5525 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
5485 5526
5486 #, c-format
5487 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5488 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5489
5490 #, c-format
5491 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5492 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5493
5494 #, c-format
5495 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5496 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5497
5498 #, c-format
5499 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5500 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5501
5502 #, c-format
5503 msgid "%s is not a valid passport account."
5504 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5505
5506 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5507 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5508
5509 #, fuzzy 5527 #, fuzzy
5510 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." 5528 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5511 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." 5529 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
5512
5513 msgid "Unable to rename group"
5514 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5515
5516 msgid "Unable to delete group"
5517 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5518 5530
5519 #, c-format 5531 #, c-format
5520 msgid "" 5532 msgid ""
5521 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " 5533 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
5522 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " 5534 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5595 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." 5607 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
5596 msgstr "" 5608 msgstr ""
5597 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " 5609 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử "
5598 "lại lần nữa." 5610 "lại lần nữa."
5599 5611
5612 msgid "Unknown error."
5613 msgstr "Lỗi không rõ."
5614
5600 msgid "Handshaking" 5615 msgid "Handshaking"
5601 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" 5616 msgstr "Đang thiết lập quan hệ"
5602 5617
5603 msgid "Transferring" 5618 msgid "Transferring"
5604 msgstr "Đang truyền" 5619 msgstr "Đang truyền"
5613 msgstr "Đang gửi cookie" 5628 msgstr "Đang gửi cookie"
5614 5629
5615 msgid "Retrieving buddy list" 5630 msgid "Retrieving buddy list"
5616 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" 5631 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè"
5617 5632
5633 #, fuzzy, c-format
5634 msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported."
5635 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5636
5637 #, c-format
5638 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
5639 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5640
5618 msgid "Away From Computer" 5641 msgid "Away From Computer"
5619 msgstr "Rời khỏi máy tính" 5642 msgstr "Rời khỏi máy tính"
5620 5643
5621 msgid "On The Phone" 5644 msgid "On The Phone"
5622 msgstr "Đang bận nói điện thoại" 5645 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5650 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" 5673 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
5651 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." 5674 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."
5652 5675
5653 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" 5676 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
5654 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" 5677 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5655
5656 #, c-format
5657 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5658 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5659
5660 #, c-format
5661 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5662 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5663 5678
5664 #, fuzzy 5679 #, fuzzy
5665 msgid "Delete Buddy from Address Book?" 5680 msgid "Delete Buddy from Address Book?"
5666 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" 5681 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
5667 5682
5690 #. * description 5705 #. * description
5691 msgid "MSN Protocol Plugin" 5706 msgid "MSN Protocol Plugin"
5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" 5707 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
5693 5708
5694 #, c-format 5709 #, c-format
5710 msgid "%s is not a valid group."
5711 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5712
5713 #, c-format
5714 msgid "%s on %s (%s)"
5715 msgstr "%s trên %s (%s)"
5716
5717 #, c-format
5718 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5719 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5720
5721 #, c-format
5722 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5723 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5724
5725 #, c-format
5726 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5727 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5728
5729 #, c-format
5730 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5731 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5732
5733 #, c-format
5734 msgid "%s is not a valid passport account."
5735 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5736
5737 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5738 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5739
5740 msgid "Unable to rename group"
5741 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5742
5743 msgid "Unable to delete group"
5744 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5745
5746 #, c-format
5747 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5748 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5749
5750 #, c-format
5751 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5752 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5753
5754 #, c-format
5695 msgid "No such user: %s" 5755 msgid "No such user: %s"
5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" 5756 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5697 5757
5698 msgid "User lookup" 5758 msgid "User lookup"
5699 msgstr "Tra cứu người dùng" 5759 msgstr "Tra cứu người dùng"
5723 msgstr "" 5783 msgstr ""
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" 5784 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
5725 "%s" 5785 "%s"
5726 5786
5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. 5787 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
5788 #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are
5789 #. used
5728 msgid "New mail messages" 5790 msgid "New mail messages"
5729 msgstr "Thư tín mới" 5791 msgstr "Thư tín mới"
5730 5792
5731 msgid "New blog comments" 5793 msgid "New blog comments"
5732 msgstr "Chú thích nhật ký mới" 5794 msgstr "Chú thích nhật ký mới"
5769 5831
5770 #, c-format 5832 #, c-format
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s" 5833 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" 5834 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5773 5835
5774 #, c-format 5836 #, fuzzy, c-format
5775 msgid "" 5837 msgid ""
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " 5838 "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length "
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." 5839 "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index."
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " 5840 "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again."
5779 "again."
5780 msgstr "" 5841 msgstr ""
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " 5842 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." 5843 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." 5844 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5845
5846 msgid "Incorrect username or password"
5847 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
5784 5848
5785 msgid "MySpaceIM Error" 5849 msgid "MySpaceIM Error"
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM" 5850 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5787 5851
5788 msgid "Invalid input condition" 5852 msgid "Invalid input condition"
6095 msgid "Cannot add yourself" 6159 msgid "Cannot add yourself"
6096 msgstr "Không thể tự thêm mình" 6160 msgstr "Không thể tự thêm mình"
6097 6161
6098 msgid "Master archive is misconfigured" 6162 msgid "Master archive is misconfigured"
6099 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" 6163 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"
6100
6101 msgid "Incorrect username or password"
6102 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
6103 6164
6104 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" 6165 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
6105 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" 6166 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"
6106 6167
6107 msgid "" 6168 msgid ""
6311 msgid "Server address" 6372 msgid "Server address"
6312 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" 6373 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
6313 6374
6314 msgid "Server port" 6375 msgid "Server port"
6315 msgstr "Cổng máy phục vụ" 6376 msgstr "Cổng máy phục vụ"
6377
6378 #, fuzzy
6379 msgid "Received unexpected response from "
6380 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
6381
6382 #. username connecting too frequently
6383 msgid ""
6384 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6385 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6386 msgstr ""
6387 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6388 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6389
6390 #, fuzzy, c-format
6391 msgid "Error requesting "
6392 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
6393
6394 msgid "Incorrect password."
6395 msgstr "Mật khẩu sai."
6396
6397 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate via this site."
6398 msgstr ""
6316 6399
6317 msgid "Could not join chat room" 6400 msgid "Could not join chat room"
6318 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" 6401 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6319 6402
6320 msgid "Invalid chat room name" 6403 msgid "Invalid chat room name"
6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " 6701 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " 6702 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " 6703 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6621 "số." 6704 "số."
6622 6705
6706 #, fuzzy, c-format
6707 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6708 msgstr ""
6709 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6710
6711 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6712 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6713
6714 #, c-format
6715 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
6716 msgstr ""
6717 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6718
6719 msgid "Unable to get a valid login hash."
6720 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6721
6722 msgid "Could Not Connect"
6723 msgstr "Không thể kết nối"
6724
6725 msgid "Received authorization"
6726 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6727
6623 #. Unregistered username 6728 #. Unregistered username
6624 #. uid is not exist 6729 #. uid is not exist
6625 msgid "Invalid username." 6730 msgid "Invalid username."
6626 msgstr "Tên người dùng sai." 6731 msgstr "Tên người dùng sai."
6627 6732
6628 msgid "Incorrect password."
6629 msgstr "Mật khẩu sai."
6630
6631 #. Suspended account 6733 #. Suspended account
6632 msgid "Your account is currently suspended." 6734 msgid "Your account is currently suspended."
6633 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." 6735 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6634 6736
6635 #. service temporarily unavailable 6737 #. service temporarily unavailable
6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 6738 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." 6739 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6638 6740
6639 #. username connecting too frequently 6741 #, c-format
6742 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6743 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6744
6640 #. IP address connecting too frequently 6745 #. IP address connecting too frequently
6641 msgid "" 6746 #, fuzzy
6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " 6747 msgid ""
6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." 6748 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and "
6749 "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6644 msgstr "" 6750 msgstr ""
6645 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 6751 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6646 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 6752 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6647
6648 #, c-format
6649 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6651
6652 msgid "Could Not Connect"
6653 msgstr "Không thể kết nối"
6654
6655 msgid "Received authorization"
6656 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6657 6753
6658 # SecurID là tên: đừng dịch 6754 # SecurID là tên: đừng dịch
6659 msgid "The SecurID key entered is invalid." 6755 msgid "The SecurID key entered is invalid."
6660 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." 6756 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."
6661 6757
6668 #. * 6764 #. *
6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. 6765 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
6670 #. 6766 #.
6671 msgid "_OK" 6767 msgid "_OK"
6672 msgstr "_OK" 6768 msgstr "_OK"
6673
6674 #, fuzzy, c-format
6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6676 msgstr ""
6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6678
6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6681
6682 #, c-format
6683 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
6684 msgstr ""
6685 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6686
6687 msgid "Unable to get a valid login hash."
6688 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6689 6769
6690 msgid "Password sent" 6770 msgid "Password sent"
6691 msgstr "Đã gửi mật khẩu" 6771 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
6692 6772
6693 msgid "Unable to initialize connection" 6773 msgid "Unable to initialize connection"
7170 msgstr "_Tìm kiếm" 7250 msgstr "_Tìm kiếm"
7171 7251
7172 msgid "Set User Info (web)..." 7252 msgid "Set User Info (web)..."
7173 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." 7253 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."
7174 7254
7255 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
7175 msgid "Change Password (web)" 7256 msgid "Change Password (web)"
7176 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" 7257 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"
7177 7258
7178 msgid "Configure IM Forwarding (web)" 7259 msgid "Configure IM Forwarding (web)"
7179 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" 7260 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
7198 msgid "Search for Buddy by Email Address..." 7279 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
7199 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." 7280 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
7200 7281
7201 msgid "Search for Buddy by Information" 7282 msgid "Search for Buddy by Information"
7202 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" 7283 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"
7284
7285 #, fuzzy
7286 msgid "Use clientLogin"
7287 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
7203 7288
7204 msgid "" 7289 msgid ""
7205 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" 7290 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
7206 "file transfers and direct IM (slower,\n" 7291 "file transfers and direct IM (slower,\n"
7207 "but does not reveal your IP address)" 7292 "but does not reveal your IP address)"
9556 msgstr "Xác thực người dùng" 9641 msgstr "Xác thực người dùng"
9557 9642
9558 msgid "Auth Domain" 9643 msgid "Auth Domain"
9559 msgstr "Xác thực miền" 9644 msgstr "Xác thực miền"
9560 9645
9561 #, c-format
9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
9564
9565 msgid "Your SMS was not delivered" 9646 msgid "Your SMS was not delivered"
9566 msgstr "" 9647 msgstr ""
9567 9648
9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." 9649 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." 9650 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9586 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " 9667 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9587 "sách của bạn." 9668 "sách của bạn."
9588 9669
9589 msgid "Add buddy rejected" 9670 msgid "Add buddy rejected"
9590 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" 9671 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9672
9673 #. Some error in the received stream
9674 #, fuzzy
9675 msgid "Received invalid data"
9676 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
9677
9678 #. Password incorrect
9679 #, fuzzy
9680 msgid "Incorrect Password"
9681 msgstr "Mật khẩu sai"
9682
9683 #. security lock from too many failed login attempts
9684 #, fuzzy
9685 msgid ""
9686 "Account locked: Too many failed login attempts.\n"
9687 "Logging into the Yahoo! website may fix this."
9688 msgstr ""
9689 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9690 "phục."
9691
9692 #. the username does not exist
9693 #, fuzzy
9694 msgid "Username does not exist"
9695 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
9696
9697 #. indicates a lock of some description
9698 #, fuzzy
9699 msgid ""
9700 "Account locked: Unknown reason.\n"
9701 "Logging into the Yahoo! website may fix this."
9702 msgstr ""
9703 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9704 "phục."
9705
9706 #. username or password missing
9707 #, fuzzy
9708 msgid "Username or password missing"
9709 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9591 9710
9592 #, c-format 9711 #, c-format
9593 msgid "" 9712 msgid ""
9594 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " 9713 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9595 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " 9714 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9700 msgstr "Thiết lập có mặt" 9819 msgstr "Thiết lập có mặt"
9701 9820
9702 msgid "Start Doodling" 9821 msgid "Start Doodling"
9703 msgstr "Bắt đầu vẽ" 9822 msgstr "Bắt đầu vẽ"
9704 9823
9705 msgid "Activate which ID?" 9824 msgid "Select the ID you want to activate"
9706 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" 9825 msgstr ""
9707 9826
9708 msgid "Join whom in chat?" 9827 msgid "Join whom in chat?"
9709 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" 9828 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9710 9829
9711 msgid "Activate ID..." 9830 msgid "Activate ID..."
10481 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." 10600 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."
10482 10601
10483 msgid "Please update the necessary fields." 10602 msgid "Please update the necessary fields."
10484 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." 10603 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
10485 10604
10486 msgid "Room _List" 10605 #, fuzzy
10487 msgstr "Danh sách _phòng" 10606 msgid "A_ccount"
10607 msgstr "Tài khoản"
10488 10608
10489 msgid "" 10609 msgid ""
10490 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " 10610 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
10491 "join.\n" 10611 "join.\n"
10492 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" 10612 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"
10493 10613
10494 msgid "_Account:" 10614 msgid "Room _List"
10495 msgstr "Tài _khoản:" 10615 msgstr "Danh sách _phòng"
10496 10616
10497 msgid "_Block" 10617 msgid "_Block"
10498 msgstr "_Chặn" 10618 msgstr "_Chặn"
10499 10619
10500 msgid "Un_block" 10620 msgid "Un_block"
10925 msgid "/Tools" 11045 msgid "/Tools"
10926 msgstr "/Công cụ" 11046 msgstr "/Công cụ"
10927 11047
10928 msgid "/Buddies/Sort Buddies" 11048 msgid "/Buddies/Sort Buddies"
10929 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" 11049 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"
11050
11051 #. Buddy List
11052 msgid "Background Color"
11053 msgstr "Màu nền"
11054
11055 #, fuzzy
11056 msgid "The background color for the buddy list"
11057 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
11058
11059 #, fuzzy
11060 msgid "Layout"
11061 msgstr "Tiếng Lào"
11062
11063 msgid "The layout of icons, name, and status of the blist"
11064 msgstr ""
11065
11066 #. Group
11067 #, fuzzy
11068 msgid "Expanded Background Color"
11069 msgstr "Màu nền"
11070
11071 msgid "The background color of an expanded group"
11072 msgstr ""
11073
11074 #, fuzzy
11075 msgid "Expanded Text"
11076 msgstr "Giãn _ra"
11077
11078 msgid "The text information for when a group is expanded"
11079 msgstr ""
11080
11081 #, fuzzy
11082 msgid "Collapsed Background Color"
11083 msgstr "Chọn màu nền"
11084
11085 msgid "The background color of a collapsed group"
11086 msgstr ""
11087
11088 #, fuzzy
11089 msgid "Collapsed Text"
11090 msgstr "_Co lại"
11091
11092 msgid "The text information for when a group is collapsed"
11093 msgstr ""
11094
11095 #. Buddy
11096 #, fuzzy
11097 msgid "Contact/Chat Background Color"
11098 msgstr "Chọn màu nền"
11099
11100 msgid "The background color of a contact or chat"
11101 msgstr ""
11102
11103 #, fuzzy
11104 msgid "Contact Text"
11105 msgstr "Lối tắt"
11106
11107 msgid "The text information for when a contact is expanded"
11108 msgstr ""
11109
11110 #, fuzzy
11111 msgid "On-line Text"
11112 msgstr "Trực tuyến"
11113
11114 msgid "The text information for when a buddy is online"
11115 msgstr ""
11116
11117 #, fuzzy
11118 msgid "Away Text"
11119 msgstr "Vắng mặt"
11120
11121 msgid "The text information for when a buddy is away"
11122 msgstr ""
11123
11124 #, fuzzy
11125 msgid "Off-line Text"
11126 msgstr "Ngoại tuyến"
11127
11128 msgid "The text information for when a buddy is off-line"
11129 msgstr ""
11130
11131 #, fuzzy
11132 msgid "Idle Text"
11133 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
11134
11135 msgid "The text information for when a buddy is idle"
11136 msgstr ""
11137
11138 #, fuzzy
11139 msgid "Message Text"
11140 msgstr "Gửi tin nhẳn"
11141
11142 msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
11143 msgstr ""
11144
11145 msgid "Message (Nick Said) Text"
11146 msgstr ""
11147
11148 msgid ""
11149 "The text information for when a chat has an unread message that mentions "
11150 "your nick"
11151 msgstr ""
11152
11153 #, fuzzy
11154 msgid "The text information for a buddy's status"
11155 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
10930 11156
10931 #. Widget creation function 11157 #. Widget creation function
10932 msgid "SSL Servers" 11158 msgid "SSL Servers"
10933 msgstr "Máy phục vụ SSL" 11159 msgstr "Máy phục vụ SSL"
10934 11160
11430 msgstr "Tiếng Hin-đi" 11656 msgstr "Tiếng Hin-đi"
11431 11657
11432 msgid "Hungarian" 11658 msgid "Hungarian"
11433 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" 11659 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
11434 11660
11661 #, fuzzy
11662 msgid "Armenian"
11663 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
11664
11435 msgid "Indonesian" 11665 msgid "Indonesian"
11436 msgstr "Tiếng Nam Dương" 11666 msgstr "Tiếng Nam Dương"
11437 11667
11438 msgid "Italian" 11668 msgid "Italian"
11439 msgstr "Tiếng Ý" 11669 msgstr "Tiếng Ý"
11527 msgid "Sinhala" 11757 msgid "Sinhala"
11528 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" 11758 msgstr "Tiếng Xin-ha-la"
11529 11759
11530 msgid "Swedish" 11760 msgid "Swedish"
11531 msgstr "Tiếng Thụy Điển" 11761 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
11762
11763 msgid "Swahili"
11764 msgstr ""
11532 11765
11533 msgid "Tamil" 11766 msgid "Tamil"
11534 msgstr "Tiếng Ta-min" 11767 msgstr "Tiếng Ta-min"
11535 11768
11536 msgid "Telugu" 11769 msgid "Telugu"
11948 "%s" 12181 "%s"
11949 12182
11950 msgid "Save Image" 12183 msgid "Save Image"
11951 msgstr "Lưu ảnh" 12184 msgstr "Lưu ảnh"
11952 12185
11953 #, c-format
11954 msgid "_Save Image..." 12186 msgid "_Save Image..."
11955 msgstr "_Lưu ảnh..." 12187 msgstr "_Lưu ảnh..."
11956 12188
11957 #, c-format
11958 msgid "_Add Custom Smiley..." 12189 msgid "_Add Custom Smiley..."
11959 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." 12190 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."
11960 12191
11961 msgid "Select Font" 12192 msgid "Select Font"
11962 msgstr "Chọn phông" 12193 msgstr "Chọn phông"
12040 msgid "Decrease Font Size" 12271 msgid "Decrease Font Size"
12041 msgstr "Giảm kích cỡ phông" 12272 msgstr "Giảm kích cỡ phông"
12042 12273
12043 msgid "Font Face" 12274 msgid "Font Face"
12044 msgstr "Mặt chữ" 12275 msgstr "Mặt chữ"
12045
12046 msgid "Background Color"
12047 msgstr "Màu nền"
12048 12276
12049 msgid "Foreground Color" 12277 msgid "Foreground Color"
12050 msgstr "Màu cảnh gần" 12278 msgstr "Màu cảnh gần"
12051 12279
12052 msgid "Reset Formatting" 12280 msgid "Reset Formatting"
12375 12603
12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame. 12604 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
12377 msgid "Pounce on Whom" 12605 msgid "Pounce on Whom"
12378 msgstr "Thông báo cho ai" 12606 msgstr "Thông báo cho ai"
12379 12607
12608 msgid "_Account:"
12609 msgstr "Tài _khoản:"
12610
12380 msgid "_Buddy name:" 12611 msgid "_Buddy name:"
12381 msgstr "Tên _bạn chát:" 12612 msgstr "Tên _bạn chát:"
12382 12613
12383 msgid "Si_gns on" 12614 msgid "Si_gns on"
12384 msgstr "Đăn_g nhập" 12615 msgstr "Đăn_g nhập"
12485 12716
12486 #, fuzzy, c-format 12717 #, fuzzy, c-format
12487 msgid "Unknown.... Please report this!" 12718 msgid "Unknown.... Please report this!"
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" 12719 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
12489 12720
12490 msgid "Smiley theme failed to unpack." 12721 #, fuzzy
12722 msgid "Theme failed to unpack."
12723 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12724
12725 #, fuzzy
12726 msgid "Theme failed to load."
12727 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12728
12729 #, fuzzy
12730 msgid "Theme failed to copy."
12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." 12731 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12492 12732
12493 msgid "Install Theme" 12733 msgid "Install Theme"
12494 msgstr "Cài đặt sắc thái" 12734 msgstr "Cài đặt sắc thái"
12495 12735
13059 13299
13060 msgid "Custom Smiley Manager" 13300 msgid "Custom Smiley Manager"
13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" 13301 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
13062 13302
13063 #, fuzzy 13303 #, fuzzy
13304 msgid "Select Buddy Icon"
13305 msgstr "Chọn bạn chát"
13306
13307 #, fuzzy
13064 msgid "Click to change your buddyicon for this account." 13308 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
13065 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" 13309 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
13066 13310
13067 #, fuzzy 13311 #, fuzzy
13068 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." 13312 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
13285 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." 13529 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."
13286 13530
13287 #. * summary 13531 #. * summary
13288 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" 13532 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
13289 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" 13533 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"
13534
13535 #, fuzzy
13536 msgid "Server name request"
13537 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
13538
13539 #, fuzzy
13540 msgid "Enter an XMPP Server"
13541 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
13542
13543 #, fuzzy
13544 msgid "Select an XMPP server to query"
13545 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
13546
13547 #, fuzzy
13548 msgid "Find Services"
13549 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
13550
13551 #, fuzzy
13552 msgid "Add to Buddy List"
13553 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
13554
13555 #, fuzzy
13556 msgid "Gateway"
13557 msgstr "Đi vắng"
13558
13559 #, fuzzy
13560 msgid "Directory"
13561 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
13562
13563 #, fuzzy
13564 msgid "PubSub Collection"
13565 msgstr "Chọn âm thanh"
13566
13567 #, fuzzy
13568 msgid "PubSub Leaf"
13569 msgstr "Dịch vụ PubSub"
13570
13571 #, fuzzy
13572 msgid ""
13573 "\n"
13574 "<b>Description:</b> "
13575 msgstr "Mô tả"
13576
13577 #. Create the window.
13578 #, fuzzy
13579 msgid "Service Discovery"
13580 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13581
13582 #, fuzzy
13583 msgid "_Browse"
13584 msgstr "Trình _duyệt:"
13585
13586 #, fuzzy
13587 msgid "Server does not exist"
13588 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
13589
13590 #, fuzzy
13591 msgid "Server does not support service discovery"
13592 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
13593
13594 #, fuzzy
13595 msgid "XMPP Service Discovery"
13596 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13597
13598 msgid "Allows browsing and registering services."
13599 msgstr ""
13600
13601 #, fuzzy
13602 msgid ""
13603 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP "
13604 "services."
13605 msgstr ""
13606 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
13290 13607
13291 msgid "Buddy is idle" 13608 msgid "Buddy is idle"
13292 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" 13609 msgstr "Bạn chát đang nghỉ"
13293 13610
13294 msgid "Buddy is away" 13611 msgid "Buddy is away"
13791 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" 14108 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
13792 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" 14109 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
13793 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" 14110 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
13794 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" 14111 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
13795 14112
13796 msgid "Cursor Color"
13797 msgstr "Màu con trỏ"
13798
13799 msgid "Secondary Cursor Color"
13800 msgstr "Màu con trỏ phụ"
13801
13802 msgid "Hyperlink Color" 14113 msgid "Hyperlink Color"
13803 msgstr "Màu siêu liên kết" 14114 msgstr "Màu siêu liên kết"
13804 14115
13805 #, fuzzy 14116 #, fuzzy
13806 msgid "Visited Hyperlink Color" 14117 msgid "Visited Hyperlink Color"
13807 msgstr "Màu siêu liên kết" 14118 msgstr "Màu siêu liên kết"
13808 14119
13809 msgid "Highlighted Message Name Color" 14120 msgid "Highlighted Message Name Color"
13810 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" 14121 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"
13811 14122
14123 #, fuzzy
14124 msgid "Typing Notification Color"
14125 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
14126
13812 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" 14127 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
13813 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" 14128 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
13814 14129
13815 msgid "Conversation Entry" 14130 msgid "Conversation Entry"
13816 msgstr "Mục thoại" 14131 msgstr "Mục thoại"
13836 msgstr "Phông giao diện GTK+" 14151 msgstr "Phông giao diện GTK+"
13837 14152
13838 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" 14153 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
13839 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" 14154 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"
13840 14155
13841 #. 14156 #, fuzzy
13842 #. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) { 14157 msgid "Disable Typing Notification Text"
13843 #. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE); 14158 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
13844 #. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0); 14159
13845 #. 14160 #, fuzzy
13846 #. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]), 14161 msgid "GTK+ Theme Control Settings"
13847 #. widget_bool_prefs_set[i], hbox); 14162 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
13848 #. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check); 14163
13849 #. 14164 #, fuzzy
13850 #. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox); 14165 msgid "Colors"
13851 #. * 14166 msgstr "Đóng"
13852 #. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]);
13853 #. *
13854 #. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i],
13855 #. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i]));
13856 #. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled",
13857 #. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive),
13858 #. widget_bool_widgets[i]);
13859 #. }
13860 #.
13861 msgid "Interface colors"
13862 msgstr "Màu sắc giao diện"
13863
13864 msgid "Widget Sizes"
13865 msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
13866 14167
13867 msgid "Fonts" 14168 msgid "Fonts"
13868 msgstr "Phông" 14169 msgstr "Phông"
14170
14171 msgid "Miscellaneous"
14172 msgstr ""
13869 14173
13870 msgid "Gtkrc File Tools" 14174 msgid "Gtkrc File Tools"
13871 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" 14175 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"
13872 14176
13873 #, c-format 14177 #, c-format
14008 14312
14009 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." 14313 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
14010 msgstr "" 14314 msgstr ""
14011 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." 14315 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
14012 14316
14317 #, fuzzy
14318 msgid "Just logged in"
14319 msgstr "Chưa đăng nhập"
14320
14321 #, fuzzy
14322 msgid "Just logged out"
14323 msgstr "Chưa đăng nhập"
14324
14325 msgid ""
14326 "Icon for Contact/\n"
14327 "Icon for Unknown person"
14328 msgstr ""
14329
14330 #, fuzzy
14331 msgid "Icon for Chat"
14332 msgstr "Tham gia Chat"
14333
14334 #, fuzzy
14335 msgid "Ignored"
14336 msgstr "Lờ"
14337
14338 #, fuzzy
14339 msgid "Founder"
14340 msgstr "To hơn"
14341
14342 # Tên trình duyệt Web
14343 #, fuzzy
14344 msgid "Operator"
14345 msgstr "Opera"
14346
14347 msgid "Half Operator"
14348 msgstr ""
14349
14350 #, fuzzy
14351 msgid "Authorization dialog"
14352 msgstr "Cho phép"
14353
14354 #, fuzzy
14355 msgid "Error dialog"
14356 msgstr "Lỗi "
14357
14358 #, fuzzy
14359 msgid "Information dialog"
14360 msgstr "Thông tin"
14361
14362 msgid "Mail dialog"
14363 msgstr ""
14364
14365 #, fuzzy
14366 msgid "Question dialog"
14367 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
14368
14369 #, fuzzy
14370 msgid "Warning dialog"
14371 msgstr "Mức cảnh báo"
14372
14373 msgid "What kind of dialog is this?"
14374 msgstr ""
14375
14376 #, fuzzy
14377 msgid "Status Icons"
14378 msgstr "Trạng thái cho %s"
14379
14380 #, fuzzy
14381 msgid "Chatroom Emblems"
14382 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
14383
14384 #, fuzzy
14385 msgid "Dialog Icons"
14386 msgstr "Lưu biểu tượng"
14387
14388 #, fuzzy
14389 msgid "Pidgin Icon Theme Editor"
14390 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14391
14392 #, fuzzy
14393 msgid "Contact"
14394 msgstr "Thông tin liên lạc"
14395
14396 #, fuzzy
14397 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor"
14398 msgstr "Danh sách bạn bè"
14399
14400 #, fuzzy
14401 msgid "Edit Buddylist Theme"
14402 msgstr "Danh sách bạn bè"
14403
14404 msgid "Edit Icon Theme"
14405 msgstr ""
14406
14407 #. *< type
14408 #. *< ui_requirement
14409 #. *< flags
14410 #. *< dependencies
14411 #. *< priority
14412 #. *< id
14413 #. * description
14414 #, fuzzy
14415 msgid "Pidgin Theme Editor"
14416 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14417
14418 #. *< name
14419 #. *< version
14420 #. * summary
14421 #, fuzzy
14422 msgid "Pidgin Theme Editor."
14423 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14424
14013 #. *< type 14425 #. *< type
14014 #. *< ui_requirement 14426 #. *< ui_requirement
14015 #. *< flags 14427 #. *< flags
14016 #. *< dependencies 14428 #. *< dependencies
14017 #. *< priority 14429 #. *< priority
14219 #. * description 14631 #. * description
14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." 14632 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14221 msgstr "" 14633 msgstr ""
14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 14634 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14223 14635
14636 #~ msgid "Activate which ID?"
14637 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
14638
14639 #~ msgid "Cursor Color"
14640 #~ msgstr "Màu con trỏ"
14641
14642 #~ msgid "Secondary Cursor Color"
14643 #~ msgstr "Màu con trỏ phụ"
14644
14645 #~ msgid "Interface colors"
14646 #~ msgstr "Màu sắc giao diện"
14647
14648 #~ msgid "Widget Sizes"
14649 #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
14650
14224 #~ msgid "Invite message" 14651 #~ msgid "Invite message"
14225 #~ msgstr "Lời mời" 14652 #~ msgstr "Lời mời"
14226 14653
14227 #~ msgid "" 14654 #~ msgid ""
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" 14655 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
14662 #~ msgstr "Lý do : %s" 15089 #~ msgstr "Lý do : %s"
14663 15090
14664 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" 15091 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
14665 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" 15092 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
14666 15093
14667 #~ msgid "This group has been added to your buddy list"
14668 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
14669
14670 #~ msgid "I am applying to join" 15094 #~ msgid "I am applying to join"
14671 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" 15095 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia"
14672 15096
14673 #~ msgid "You have successfully left the group" 15097 #~ msgid "You have successfully left the group"
14674 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" 15098 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này"
14731 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" 15155 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s"
14732 15156
14733 #~ msgid "Group Operation Error" 15157 #~ msgid "Group Operation Error"
14734 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" 15158 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm"
14735 15159
14736 #~ msgid "Error requesting login token"
14737 #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
14738
14739 #~ msgid "TCP Address" 15160 #~ msgid "TCP Address"
14740 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" 15161 #~ msgstr "Địa chỉ TCP"
14741 15162
14742 #~ msgid "UDP Address" 15163 #~ msgid "UDP Address"
14743 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" 15164 #~ msgstr "Địa chỉ UDP"