Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 27250:19a1e7d9a039
Check in re-based .po files so our nightly l10n stats generation has less work to do
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Thu, 02 Jul 2009 08:41:25 +0000 |
parents | 4a592e898162 |
children | b9790d3e2a0a |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
27249:5ec78e9f8dd1 | 27250:19a1e7d9a039 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2009-04-30 10:40-0400\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-02 01:34-0700\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
1773 | 1773 |
1774 #, c-format | 1774 #, c-format |
1775 msgid "+++ %s signed off" | 1775 msgid "+++ %s signed off" |
1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" | 1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất" |
1777 | 1777 |
1778 #. Unknown error | |
1779 #. Unknown error! | |
1778 msgid "Unknown error" | 1780 msgid "Unknown error" |
1779 msgstr "Lỗi không rõ" | 1781 msgstr "Lỗi không rõ" |
1780 | 1782 |
1781 msgid "Unable to send message: The message is too large." | 1783 msgid "Unable to send message: The message is too large." |
1782 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." | 1784 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." |
2172 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" | 2174 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" |
2173 | 2175 |
2174 #, c-format | 2176 #, c-format |
2175 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" | 2177 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" |
2176 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" | 2178 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" |
2179 | |
2180 #, fuzzy | |
2181 msgid "Error creating conference." | |
2182 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | |
2177 | 2183 |
2178 #, c-format | 2184 #, c-format |
2179 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." | 2185 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." |
2180 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." | 2186 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." |
2181 | 2187 |
3153 msgid "Add to chat" | 3159 msgid "Add to chat" |
3154 msgstr "Thêm vào chát" | 3160 msgstr "Thêm vào chát" |
3155 | 3161 |
3156 msgid "Chat _name:" | 3162 msgid "Chat _name:" |
3157 msgstr "Tê_n chát:" | 3163 msgstr "Tê_n chát:" |
3164 | |
3165 #. should this be a settings error? | |
3166 #, fuzzy | |
3167 msgid "Unable to resolve server" | |
3168 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
3158 | 3169 |
3159 msgid "Chat error" | 3170 msgid "Chat error" |
3160 msgstr "Lỗi chát" | 3171 msgstr "Lỗi chát" |
3161 | 3172 |
3162 msgid "This chat name is already in use" | 3173 msgid "This chat name is already in use" |
3203 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" | 3214 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" |
3204 | 3215 |
3205 msgid "Gadu-Gadu User" | 3216 msgid "Gadu-Gadu User" |
3206 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" | 3217 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" |
3207 | 3218 |
3219 #, fuzzy | |
3220 msgid "GG server" | |
3221 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | |
3222 | |
3208 #, c-format | 3223 #, c-format |
3209 msgid "Unknown command: %s" | 3224 msgid "Unknown command: %s" |
3210 msgstr "Lệnh không rõ : %s" | 3225 msgstr "Lệnh không rõ : %s" |
3211 | 3226 |
3212 #, c-format | 3227 #, c-format |
3246 msgstr "_Kênh:" | 3261 msgstr "_Kênh:" |
3247 | 3262 |
3248 msgid "_Password:" | 3263 msgid "_Password:" |
3249 msgstr "_Mật khẩu :" | 3264 msgstr "_Mật khẩu :" |
3250 | 3265 |
3251 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" | 3266 #, fuzzy |
3267 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" | |
3252 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" | 3268 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" |
3253 | 3269 |
3254 #. 1. connect to server | 3270 #. 1. connect to server |
3255 #. connect to the server | 3271 #. connect to the server |
3256 msgid "Connecting" | 3272 msgid "Connecting" |
3724 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." | 3740 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." |
3725 | 3741 |
3726 msgid "Server does not use any supported authentication method" | 3742 msgid "Server does not use any supported authentication method" |
3727 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | 3743 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" |
3728 | 3744 |
3745 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." | |
3746 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | |
3747 | |
3729 msgid "Invalid challenge from server" | 3748 msgid "Invalid challenge from server" |
3730 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" | 3749 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" |
3731 | 3750 |
3732 msgid "SASL error" | 3751 msgid "SASL error" |
3733 msgstr "Lỗi SASL" | 3752 msgstr "Lỗi SASL" |
3993 msgid "Priority" | 4012 msgid "Priority" |
3994 msgstr "Ưu tiên" | 4013 msgstr "Ưu tiên" |
3995 | 4014 |
3996 msgid "Resource" | 4015 msgid "Resource" |
3997 msgstr "Tài nguyên" | 4016 msgstr "Tài nguyên" |
4017 | |
4018 #, c-format | |
4019 msgid "%s ago" | |
4020 msgstr "" | |
4021 | |
4022 #, fuzzy | |
4023 msgid "Logged off" | |
4024 msgstr "Đã đăng xuất" | |
3998 | 4025 |
3999 msgid "Middle Name" | 4026 msgid "Middle Name" |
4000 msgstr "Tên đệm" | 4027 msgstr "Tên đệm" |
4001 | 4028 |
4002 msgid "Address" | 4029 msgid "Address" |
4162 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" | 4189 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" |
4163 | 4190 |
4164 msgid "Find Rooms" | 4191 msgid "Find Rooms" |
4165 msgstr "Tìm phòng" | 4192 msgstr "Tìm phòng" |
4166 | 4193 |
4167 msgid "You require encryption, but it is not available on this server." | 4194 #, fuzzy |
4168 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | 4195 msgid "Affiliations:" |
4196 msgstr "Bí danh:" | |
4197 | |
4198 #, fuzzy | |
4199 msgid "No users found" | |
4200 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" | |
4201 | |
4202 #, fuzzy | |
4203 msgid "Roles:" | |
4204 msgstr "Vị trí" | |
4169 | 4205 |
4170 msgid "Ping timeout" | 4206 msgid "Ping timeout" |
4171 msgstr "Quá hạn ping" | 4207 msgstr "Quá hạn ping" |
4172 | 4208 |
4173 msgid "Read Error" | 4209 msgid "Read Error" |
4184 | 4220 |
4185 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." | 4221 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." |
4186 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." | 4222 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." |
4187 | 4223 |
4188 #, fuzzy | 4224 #, fuzzy |
4225 msgid "Malformed BOSH URL" | |
4226 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
4227 | |
4228 #, c-format | |
4229 msgid "Registration of %s@%s successful" | |
4230 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" | |
4231 | |
4232 #, c-format | |
4233 msgid "Registration to %s successful" | |
4234 msgstr "Đăng ký thành công với %s" | |
4235 | |
4236 msgid "Registration Successful" | |
4237 msgstr "Đăng ký thành công" | |
4238 | |
4239 msgid "Registration Failed" | |
4240 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
4241 | |
4242 #, c-format | |
4243 msgid "Registration from %s successfully removed" | |
4244 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" | |
4245 | |
4246 msgid "Unregistration Successful" | |
4247 msgstr "Hủy đăng ký thành công" | |
4248 | |
4249 msgid "Unregistration Failed" | |
4250 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" | |
4251 | |
4252 msgid "State" | |
4253 msgstr "Bang" | |
4254 | |
4255 msgid "Postal code" | |
4256 msgstr "Mã vùng" | |
4257 | |
4258 msgid "Phone" | |
4259 msgstr "Điện thoại" | |
4260 | |
4261 msgid "Date" | |
4262 msgstr "Ngày tháng" | |
4263 | |
4264 msgid "Already Registered" | |
4265 msgstr "Đã đăng ký" | |
4266 | |
4267 msgid "Unregister" | |
4268 msgstr "Hủy đăng ký" | |
4269 | |
4270 msgid "" | |
4271 "Please fill out the information below to change your account registration." | |
4272 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." | |
4273 | |
4274 msgid "Please fill out the information below to register your new account." | |
4275 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | |
4276 | |
4277 msgid "Register New XMPP Account" | |
4278 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" | |
4279 | |
4280 msgid "Register" | |
4281 msgstr "Đăng ký" | |
4282 | |
4283 #, c-format | |
4284 msgid "Change Account Registration at %s" | |
4285 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" | |
4286 | |
4287 #, c-format | |
4288 msgid "Register New Account at %s" | |
4289 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" | |
4290 | |
4291 msgid "Change Registration" | |
4292 msgstr "Đổi sự đăng ký" | |
4293 | |
4294 #, fuzzy | |
4189 msgid "Malformed BOSH Connect Server" | 4295 msgid "Malformed BOSH Connect Server" |
4190 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | 4296 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." |
4191 | |
4192 #, c-format | |
4193 msgid "Registration of %s@%s successful" | |
4194 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" | |
4195 | |
4196 #, c-format | |
4197 msgid "Registration to %s successful" | |
4198 msgstr "Đăng ký thành công với %s" | |
4199 | |
4200 msgid "Registration Successful" | |
4201 msgstr "Đăng ký thành công" | |
4202 | |
4203 msgid "Registration Failed" | |
4204 msgstr "Lỗi đăng ký" | |
4205 | |
4206 #, c-format | |
4207 msgid "Registration from %s successfully removed" | |
4208 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" | |
4209 | |
4210 msgid "Unregistration Successful" | |
4211 msgstr "Hủy đăng ký thành công" | |
4212 | |
4213 msgid "Unregistration Failed" | |
4214 msgstr "Lỗi hủy đăng ký" | |
4215 | |
4216 msgid "Already Registered" | |
4217 msgstr "Đã đăng ký" | |
4218 | |
4219 msgid "State" | |
4220 msgstr "Bang" | |
4221 | |
4222 msgid "Postal code" | |
4223 msgstr "Mã vùng" | |
4224 | |
4225 msgid "Phone" | |
4226 msgstr "Điện thoại" | |
4227 | |
4228 msgid "Date" | |
4229 msgstr "Ngày tháng" | |
4230 | |
4231 msgid "Unregister" | |
4232 msgstr "Hủy đăng ký" | |
4233 | |
4234 msgid "" | |
4235 "Please fill out the information below to change your account registration." | |
4236 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." | |
4237 | |
4238 msgid "Please fill out the information below to register your new account." | |
4239 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | |
4240 | |
4241 msgid "Register New XMPP Account" | |
4242 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" | |
4243 | |
4244 msgid "Register" | |
4245 msgstr "Đăng ký" | |
4246 | |
4247 #, c-format | |
4248 msgid "Change Account Registration at %s" | |
4249 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" | |
4250 | |
4251 #, c-format | |
4252 msgid "Register New Account at %s" | |
4253 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" | |
4254 | |
4255 msgid "Change Registration" | |
4256 msgstr "Đổi sự đăng ký" | |
4257 | 4297 |
4258 msgid "Error unregistering account" | 4298 msgid "Error unregistering account" |
4259 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" | 4299 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" |
4260 | 4300 |
4261 msgid "Account successfully unregistered" | 4301 msgid "Account successfully unregistered" |
4618 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." | 4658 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." |
4619 | 4659 |
4620 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." | 4660 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." |
4621 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." | 4661 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." |
4622 | 4662 |
4623 msgid "" | 4663 #, fuzzy |
4624 "affiliate <user> <owner|admin|member|outcast|none>: Set a user's " | 4664 msgid "" |
4625 "affiliation with the room." | 4665 "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get " |
4666 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room." | |
4626 msgstr "" | 4667 msgstr "" |
4627 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư " | 4668 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư " |
4628 "cách người dùng trong phòng\n" | 4669 "cách người dùng trong phòng\n" |
4629 " • owner\t\tngười sở hữu\n" | 4670 " • owner\t\tngười sở hữu\n" |
4630 " • admin\t\tquản trị\n" | 4671 " • admin\t\tquản trị\n" |
4631 " • member\tthành viên\n" | 4672 " • member\tthành viên\n" |
4632 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" | 4673 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" |
4633 " • none\t\tkhông có." | 4674 " • none\t\tkhông có." |
4634 | 4675 |
4635 msgid "" | 4676 #, fuzzy |
4636 "role <user> <moderator|participant|visitor|none>: Set a user's " | 4677 msgid "" |
4637 "role in the room." | 4678 "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the " |
4679 "users with an role or set users' role with the room." | |
4638 msgstr "" | 4680 msgstr "" |
4639 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt " | 4681 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt " |
4640 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" | 4682 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" |
4641 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" | 4683 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" |
4642 " • participant\t\tngười tham gia\n" | 4684 " • participant\t\tngười tham gia\n" |
4702 msgstr "Máy phục vụ kết nối" | 4744 msgstr "Máy phục vụ kết nối" |
4703 | 4745 |
4704 msgid "File transfer proxies" | 4746 msgid "File transfer proxies" |
4705 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" | 4747 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" |
4706 | 4748 |
4749 msgid "BOSH URL" | |
4750 msgstr "" | |
4751 | |
4707 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, | 4752 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, |
4708 #. shared with MSN | 4753 #. shared with MSN |
4709 #, fuzzy | 4754 #, fuzzy |
4710 msgid "Show Custom Smileys" | 4755 msgid "Show Custom Smileys" |
4711 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" | 4756 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" |
5104 msgstr "Liên lạc đã thích" | 5149 msgstr "Liên lạc đã thích" |
5105 | 5150 |
5106 #, fuzzy | 5151 #, fuzzy |
5107 msgid "Non-IM Contacts" | 5152 msgid "Non-IM Contacts" |
5108 msgstr "Bỏ liên lạc" | 5153 msgstr "Bỏ liên lạc" |
5154 | |
5155 #, fuzzy, c-format | |
5156 msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported." | |
5157 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5109 | 5158 |
5110 msgid "Nudge" | 5159 msgid "Nudge" |
5111 msgstr "Làm nổi bật" | 5160 msgstr "Làm nổi bật" |
5112 | 5161 |
5113 #, c-format | 5162 #, c-format |
5455 #, fuzzy | 5504 #, fuzzy |
5456 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" | 5505 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" |
5457 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" | 5506 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" |
5458 | 5507 |
5459 #, c-format | 5508 #, c-format |
5460 msgid "%s is not a valid group." | |
5461 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." | |
5462 | |
5463 msgid "Unknown error." | |
5464 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5465 | |
5466 #, c-format | |
5467 msgid "%s on %s (%s)" | |
5468 msgstr "%s trên %s (%s)" | |
5469 | |
5470 #, c-format | |
5471 msgid "%s just sent you a Nudge!" | 5509 msgid "%s just sent you a Nudge!" |
5472 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." | 5510 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." |
5473 | 5511 |
5474 #. char *adl = g_strndup(payload, len); | 5512 #, fuzzy, c-format |
5513 msgid "Unknown error (%d): %s" | |
5514 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" | |
5515 | |
5516 msgid "Unable to add user" | |
5517 msgstr "Không thể thêm người dùng" | |
5518 | |
5475 #, c-format | 5519 #, c-format |
5476 msgid "Unknown error (%d)" | 5520 msgid "Unknown error (%d)" |
5477 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" | 5521 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" |
5478 | 5522 |
5479 msgid "Unable to add user" | |
5480 msgstr "Không thể thêm người dùng" | |
5481 | |
5482 #, fuzzy | 5523 #, fuzzy |
5483 msgid "The following users are missing from your addressbook" | 5524 msgid "The following users are missing from your addressbook" |
5484 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" | 5525 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" |
5485 | 5526 |
5486 #, c-format | |
5487 msgid "Unable to add user on %s (%s)" | |
5488 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" | |
5489 | |
5490 #, c-format | |
5491 msgid "Unable to block user on %s (%s)" | |
5492 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" | |
5493 | |
5494 #, c-format | |
5495 msgid "Unable to permit user on %s (%s)" | |
5496 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" | |
5497 | |
5498 #, c-format | |
5499 msgid "%s could not be added because your buddy list is full." | |
5500 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" | |
5501 | |
5502 #, c-format | |
5503 msgid "%s is not a valid passport account." | |
5504 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." | |
5505 | |
5506 msgid "Service Temporarily Unavailable." | |
5507 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
5508 | |
5509 #, fuzzy | 5527 #, fuzzy |
5510 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." | 5528 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." |
5511 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." | 5529 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." |
5512 | |
5513 msgid "Unable to rename group" | |
5514 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" | |
5515 | |
5516 msgid "Unable to delete group" | |
5517 msgstr "Không thể xoá nhóm" | |
5518 | 5530 |
5519 #, c-format | 5531 #, c-format |
5520 msgid "" | 5532 msgid "" |
5521 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " | 5533 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " |
5522 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | 5534 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " |
5595 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." | 5607 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." |
5596 msgstr "" | 5608 msgstr "" |
5597 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " | 5609 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " |
5598 "lại lần nữa." | 5610 "lại lần nữa." |
5599 | 5611 |
5612 msgid "Unknown error." | |
5613 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5614 | |
5600 msgid "Handshaking" | 5615 msgid "Handshaking" |
5601 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" | 5616 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" |
5602 | 5617 |
5603 msgid "Transferring" | 5618 msgid "Transferring" |
5604 msgstr "Đang truyền" | 5619 msgstr "Đang truyền" |
5613 msgstr "Đang gửi cookie" | 5628 msgstr "Đang gửi cookie" |
5614 | 5629 |
5615 msgid "Retrieving buddy list" | 5630 msgid "Retrieving buddy list" |
5616 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" | 5631 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" |
5617 | 5632 |
5633 #, fuzzy, c-format | |
5634 msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported." | |
5635 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5636 | |
5637 #, c-format | |
5638 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." | |
5639 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
5640 | |
5618 msgid "Away From Computer" | 5641 msgid "Away From Computer" |
5619 msgstr "Rời khỏi máy tính" | 5642 msgstr "Rời khỏi máy tính" |
5620 | 5643 |
5621 msgid "On The Phone" | 5644 msgid "On The Phone" |
5622 msgstr "Đang bận nói điện thoại" | 5645 msgstr "Đang bận nói điện thoại" |
5650 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" | 5673 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" |
5651 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." | 5674 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." |
5652 | 5675 |
5653 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" | 5676 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" |
5654 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" | 5677 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" |
5655 | |
5656 #, c-format | |
5657 msgid "%s has added you to his or her buddy list." | |
5658 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." | |
5659 | |
5660 #, c-format | |
5661 msgid "%s has removed you from his or her buddy list." | |
5662 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | |
5663 | 5678 |
5664 #, fuzzy | 5679 #, fuzzy |
5665 msgid "Delete Buddy from Address Book?" | 5680 msgid "Delete Buddy from Address Book?" |
5666 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" | 5681 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" |
5667 | 5682 |
5690 #. * description | 5705 #. * description |
5691 msgid "MSN Protocol Plugin" | 5706 msgid "MSN Protocol Plugin" |
5692 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" | 5707 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" |
5693 | 5708 |
5694 #, c-format | 5709 #, c-format |
5710 msgid "%s is not a valid group." | |
5711 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." | |
5712 | |
5713 #, c-format | |
5714 msgid "%s on %s (%s)" | |
5715 msgstr "%s trên %s (%s)" | |
5716 | |
5717 #, c-format | |
5718 msgid "Unable to add user on %s (%s)" | |
5719 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" | |
5720 | |
5721 #, c-format | |
5722 msgid "Unable to block user on %s (%s)" | |
5723 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" | |
5724 | |
5725 #, c-format | |
5726 msgid "Unable to permit user on %s (%s)" | |
5727 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" | |
5728 | |
5729 #, c-format | |
5730 msgid "%s could not be added because your buddy list is full." | |
5731 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" | |
5732 | |
5733 #, c-format | |
5734 msgid "%s is not a valid passport account." | |
5735 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." | |
5736 | |
5737 msgid "Service Temporarily Unavailable." | |
5738 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." | |
5739 | |
5740 msgid "Unable to rename group" | |
5741 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" | |
5742 | |
5743 msgid "Unable to delete group" | |
5744 msgstr "Không thể xoá nhóm" | |
5745 | |
5746 #, c-format | |
5747 msgid "%s has added you to his or her buddy list." | |
5748 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." | |
5749 | |
5750 #, c-format | |
5751 msgid "%s has removed you from his or her buddy list." | |
5752 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | |
5753 | |
5754 #, c-format | |
5695 msgid "No such user: %s" | 5755 msgid "No such user: %s" |
5696 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" | 5756 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" |
5697 | 5757 |
5698 msgid "User lookup" | 5758 msgid "User lookup" |
5699 msgstr "Tra cứu người dùng" | 5759 msgstr "Tra cứu người dùng" |
5723 msgstr "" | 5783 msgstr "" |
5724 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | 5784 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" |
5725 "%s" | 5785 "%s" |
5726 | 5786 |
5727 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. | 5787 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. |
5788 #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are | |
5789 #. used | |
5728 msgid "New mail messages" | 5790 msgid "New mail messages" |
5729 msgstr "Thư tín mới" | 5791 msgstr "Thư tín mới" |
5730 | 5792 |
5731 msgid "New blog comments" | 5793 msgid "New blog comments" |
5732 msgstr "Chú thích nhật ký mới" | 5794 msgstr "Chú thích nhật ký mới" |
5769 | 5831 |
5770 #, c-format | 5832 #, c-format |
5771 msgid "Protocol error, code %d: %s" | 5833 msgid "Protocol error, code %d: %s" |
5772 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" | 5834 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" |
5773 | 5835 |
5774 #, c-format | 5836 #, fuzzy, c-format |
5775 msgid "" | 5837 msgid "" |
5776 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length " | 5838 "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length " |
5777 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit." | 5839 "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index." |
5778 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try " | 5840 "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again." |
5779 "again." | |
5780 msgstr "" | 5841 msgstr "" |
5781 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " | 5842 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " |
5782 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." | 5843 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." |
5783 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." | 5844 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." |
5845 | |
5846 msgid "Incorrect username or password" | |
5847 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
5784 | 5848 |
5785 msgid "MySpaceIM Error" | 5849 msgid "MySpaceIM Error" |
5786 msgstr "Lỗi MySpaceIM" | 5850 msgstr "Lỗi MySpaceIM" |
5787 | 5851 |
5788 msgid "Invalid input condition" | 5852 msgid "Invalid input condition" |
6095 msgid "Cannot add yourself" | 6159 msgid "Cannot add yourself" |
6096 msgstr "Không thể tự thêm mình" | 6160 msgstr "Không thể tự thêm mình" |
6097 | 6161 |
6098 msgid "Master archive is misconfigured" | 6162 msgid "Master archive is misconfigured" |
6099 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" | 6163 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" |
6100 | |
6101 msgid "Incorrect username or password" | |
6102 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
6103 | 6164 |
6104 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" | 6165 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" |
6105 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" | 6166 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" |
6106 | 6167 |
6107 msgid "" | 6168 msgid "" |
6311 msgid "Server address" | 6372 msgid "Server address" |
6312 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | 6373 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" |
6313 | 6374 |
6314 msgid "Server port" | 6375 msgid "Server port" |
6315 msgstr "Cổng máy phục vụ" | 6376 msgstr "Cổng máy phục vụ" |
6377 | |
6378 #, fuzzy | |
6379 msgid "Received unexpected response from " | |
6380 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
6381 | |
6382 #. username connecting too frequently | |
6383 msgid "" | |
6384 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | |
6385 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
6386 msgstr "" | |
6387 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | |
6388 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | |
6389 | |
6390 #, fuzzy, c-format | |
6391 msgid "Error requesting " | |
6392 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" | |
6393 | |
6394 msgid "Incorrect password." | |
6395 msgstr "Mật khẩu sai." | |
6396 | |
6397 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate via this site." | |
6398 msgstr "" | |
6316 | 6399 |
6317 msgid "Could not join chat room" | 6400 msgid "Could not join chat room" |
6318 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" | 6401 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" |
6319 | 6402 |
6320 msgid "Invalid chat room name" | 6403 msgid "Invalid chat room name" |
6618 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " | 6701 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " |
6619 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " | 6702 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " |
6620 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " | 6703 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " |
6621 "số." | 6704 "số." |
6622 | 6705 |
6706 #, fuzzy, c-format | |
6707 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | |
6708 msgstr "" | |
6709 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6710 | |
6711 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | |
6712 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | |
6713 | |
6714 #, c-format | |
6715 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
6716 msgstr "" | |
6717 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6718 | |
6719 msgid "Unable to get a valid login hash." | |
6720 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." | |
6721 | |
6722 msgid "Could Not Connect" | |
6723 msgstr "Không thể kết nối" | |
6724 | |
6725 msgid "Received authorization" | |
6726 msgstr "Nhận được sự cho phép" | |
6727 | |
6623 #. Unregistered username | 6728 #. Unregistered username |
6624 #. uid is not exist | 6729 #. uid is not exist |
6625 msgid "Invalid username." | 6730 msgid "Invalid username." |
6626 msgstr "Tên người dùng sai." | 6731 msgstr "Tên người dùng sai." |
6627 | 6732 |
6628 msgid "Incorrect password." | |
6629 msgstr "Mật khẩu sai." | |
6630 | |
6631 #. Suspended account | 6733 #. Suspended account |
6632 msgid "Your account is currently suspended." | 6734 msgid "Your account is currently suspended." |
6633 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." | 6735 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." |
6634 | 6736 |
6635 #. service temporarily unavailable | 6737 #. service temporarily unavailable |
6636 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." | 6738 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
6637 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." | 6739 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." |
6638 | 6740 |
6639 #. username connecting too frequently | 6741 #, c-format |
6742 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | |
6743 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | |
6744 | |
6640 #. IP address connecting too frequently | 6745 #. IP address connecting too frequently |
6641 msgid "" | 6746 #, fuzzy |
6642 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | 6747 msgid "" |
6643 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | 6748 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and " |
6749 "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | |
6644 msgstr "" | 6750 msgstr "" |
6645 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | 6751 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " |
6646 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | 6752 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." |
6647 | |
6648 #, c-format | |
6649 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | |
6650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | |
6651 | |
6652 msgid "Could Not Connect" | |
6653 msgstr "Không thể kết nối" | |
6654 | |
6655 msgid "Received authorization" | |
6656 msgstr "Nhận được sự cho phép" | |
6657 | 6753 |
6658 # SecurID là tên: đừng dịch | 6754 # SecurID là tên: đừng dịch |
6659 msgid "The SecurID key entered is invalid." | 6755 msgid "The SecurID key entered is invalid." |
6660 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." | 6756 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." |
6661 | 6757 |
6668 #. * | 6764 #. * |
6669 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. | 6765 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. |
6670 #. | 6766 #. |
6671 msgid "_OK" | 6767 msgid "_OK" |
6672 msgstr "_OK" | 6768 msgstr "_OK" |
6673 | |
6674 #, fuzzy, c-format | |
6675 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | |
6676 msgstr "" | |
6677 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6678 | |
6679 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | |
6680 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | |
6681 | |
6682 #, c-format | |
6683 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
6684 msgstr "" | |
6685 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6686 | |
6687 msgid "Unable to get a valid login hash." | |
6688 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." | |
6689 | 6769 |
6690 msgid "Password sent" | 6770 msgid "Password sent" |
6691 msgstr "Đã gửi mật khẩu" | 6771 msgstr "Đã gửi mật khẩu" |
6692 | 6772 |
6693 msgid "Unable to initialize connection" | 6773 msgid "Unable to initialize connection" |
7170 msgstr "_Tìm kiếm" | 7250 msgstr "_Tìm kiếm" |
7171 | 7251 |
7172 msgid "Set User Info (web)..." | 7252 msgid "Set User Info (web)..." |
7173 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." | 7253 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." |
7174 | 7254 |
7255 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login | |
7175 msgid "Change Password (web)" | 7256 msgid "Change Password (web)" |
7176 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" | 7257 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" |
7177 | 7258 |
7178 msgid "Configure IM Forwarding (web)" | 7259 msgid "Configure IM Forwarding (web)" |
7179 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" | 7260 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" |
7198 msgid "Search for Buddy by Email Address..." | 7279 msgid "Search for Buddy by Email Address..." |
7199 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." | 7280 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." |
7200 | 7281 |
7201 msgid "Search for Buddy by Information" | 7282 msgid "Search for Buddy by Information" |
7202 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" | 7283 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" |
7284 | |
7285 #, fuzzy | |
7286 msgid "Use clientLogin" | |
7287 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" | |
7203 | 7288 |
7204 msgid "" | 7289 msgid "" |
7205 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" | 7290 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" |
7206 "file transfers and direct IM (slower,\n" | 7291 "file transfers and direct IM (slower,\n" |
7207 "but does not reveal your IP address)" | 7292 "but does not reveal your IP address)" |
9556 msgstr "Xác thực người dùng" | 9641 msgstr "Xác thực người dùng" |
9557 | 9642 |
9558 msgid "Auth Domain" | 9643 msgid "Auth Domain" |
9559 msgstr "Xác thực miền" | 9644 msgstr "Xác thực miền" |
9560 | 9645 |
9561 #, c-format | |
9562 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." | |
9563 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." | |
9564 | |
9565 msgid "Your SMS was not delivered" | 9646 msgid "Your SMS was not delivered" |
9566 msgstr "" | 9647 msgstr "" |
9567 | 9648 |
9568 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | 9649 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." |
9569 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | 9650 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." |
9586 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | 9667 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " |
9587 "sách của bạn." | 9668 "sách của bạn." |
9588 | 9669 |
9589 msgid "Add buddy rejected" | 9670 msgid "Add buddy rejected" |
9590 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" | 9671 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" |
9672 | |
9673 #. Some error in the received stream | |
9674 #, fuzzy | |
9675 msgid "Received invalid data" | |
9676 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | |
9677 | |
9678 #. Password incorrect | |
9679 #, fuzzy | |
9680 msgid "Incorrect Password" | |
9681 msgstr "Mật khẩu sai" | |
9682 | |
9683 #. security lock from too many failed login attempts | |
9684 #, fuzzy | |
9685 msgid "" | |
9686 "Account locked: Too many failed login attempts.\n" | |
9687 "Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9688 msgstr "" | |
9689 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9690 "phục." | |
9691 | |
9692 #. the username does not exist | |
9693 #, fuzzy | |
9694 msgid "Username does not exist" | |
9695 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
9696 | |
9697 #. indicates a lock of some description | |
9698 #, fuzzy | |
9699 msgid "" | |
9700 "Account locked: Unknown reason.\n" | |
9701 "Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9702 msgstr "" | |
9703 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9704 "phục." | |
9705 | |
9706 #. username or password missing | |
9707 #, fuzzy | |
9708 msgid "Username or password missing" | |
9709 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
9591 | 9710 |
9592 #, c-format | 9711 #, c-format |
9593 msgid "" | 9712 msgid "" |
9594 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | 9713 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " |
9595 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " | 9714 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " |
9700 msgstr "Thiết lập có mặt" | 9819 msgstr "Thiết lập có mặt" |
9701 | 9820 |
9702 msgid "Start Doodling" | 9821 msgid "Start Doodling" |
9703 msgstr "Bắt đầu vẽ" | 9822 msgstr "Bắt đầu vẽ" |
9704 | 9823 |
9705 msgid "Activate which ID?" | 9824 msgid "Select the ID you want to activate" |
9706 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | 9825 msgstr "" |
9707 | 9826 |
9708 msgid "Join whom in chat?" | 9827 msgid "Join whom in chat?" |
9709 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" | 9828 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" |
9710 | 9829 |
9711 msgid "Activate ID..." | 9830 msgid "Activate ID..." |
10481 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." | 10600 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." |
10482 | 10601 |
10483 msgid "Please update the necessary fields." | 10602 msgid "Please update the necessary fields." |
10484 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." | 10603 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." |
10485 | 10604 |
10486 msgid "Room _List" | 10605 #, fuzzy |
10487 msgstr "Danh sách _phòng" | 10606 msgid "A_ccount" |
10607 msgstr "Tài khoản" | |
10488 | 10608 |
10489 msgid "" | 10609 msgid "" |
10490 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " | 10610 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " |
10491 "join.\n" | 10611 "join.\n" |
10492 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" | 10612 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" |
10493 | 10613 |
10494 msgid "_Account:" | 10614 msgid "Room _List" |
10495 msgstr "Tài _khoản:" | 10615 msgstr "Danh sách _phòng" |
10496 | 10616 |
10497 msgid "_Block" | 10617 msgid "_Block" |
10498 msgstr "_Chặn" | 10618 msgstr "_Chặn" |
10499 | 10619 |
10500 msgid "Un_block" | 10620 msgid "Un_block" |
10925 msgid "/Tools" | 11045 msgid "/Tools" |
10926 msgstr "/Công cụ" | 11046 msgstr "/Công cụ" |
10927 | 11047 |
10928 msgid "/Buddies/Sort Buddies" | 11048 msgid "/Buddies/Sort Buddies" |
10929 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" | 11049 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" |
11050 | |
11051 #. Buddy List | |
11052 msgid "Background Color" | |
11053 msgstr "Màu nền" | |
11054 | |
11055 #, fuzzy | |
11056 msgid "The background color for the buddy list" | |
11057 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn" | |
11058 | |
11059 #, fuzzy | |
11060 msgid "Layout" | |
11061 msgstr "Tiếng Lào" | |
11062 | |
11063 msgid "The layout of icons, name, and status of the blist" | |
11064 msgstr "" | |
11065 | |
11066 #. Group | |
11067 #, fuzzy | |
11068 msgid "Expanded Background Color" | |
11069 msgstr "Màu nền" | |
11070 | |
11071 msgid "The background color of an expanded group" | |
11072 msgstr "" | |
11073 | |
11074 #, fuzzy | |
11075 msgid "Expanded Text" | |
11076 msgstr "Giãn _ra" | |
11077 | |
11078 msgid "The text information for when a group is expanded" | |
11079 msgstr "" | |
11080 | |
11081 #, fuzzy | |
11082 msgid "Collapsed Background Color" | |
11083 msgstr "Chọn màu nền" | |
11084 | |
11085 msgid "The background color of a collapsed group" | |
11086 msgstr "" | |
11087 | |
11088 #, fuzzy | |
11089 msgid "Collapsed Text" | |
11090 msgstr "_Co lại" | |
11091 | |
11092 msgid "The text information for when a group is collapsed" | |
11093 msgstr "" | |
11094 | |
11095 #. Buddy | |
11096 #, fuzzy | |
11097 msgid "Contact/Chat Background Color" | |
11098 msgstr "Chọn màu nền" | |
11099 | |
11100 msgid "The background color of a contact or chat" | |
11101 msgstr "" | |
11102 | |
11103 #, fuzzy | |
11104 msgid "Contact Text" | |
11105 msgstr "Lối tắt" | |
11106 | |
11107 msgid "The text information for when a contact is expanded" | |
11108 msgstr "" | |
11109 | |
11110 #, fuzzy | |
11111 msgid "On-line Text" | |
11112 msgstr "Trực tuyến" | |
11113 | |
11114 msgid "The text information for when a buddy is online" | |
11115 msgstr "" | |
11116 | |
11117 #, fuzzy | |
11118 msgid "Away Text" | |
11119 msgstr "Vắng mặt" | |
11120 | |
11121 msgid "The text information for when a buddy is away" | |
11122 msgstr "" | |
11123 | |
11124 #, fuzzy | |
11125 msgid "Off-line Text" | |
11126 msgstr "Ngoại tuyến" | |
11127 | |
11128 msgid "The text information for when a buddy is off-line" | |
11129 msgstr "" | |
11130 | |
11131 #, fuzzy | |
11132 msgid "Idle Text" | |
11133 msgstr "Kiểm tra tâm trạng" | |
11134 | |
11135 msgid "The text information for when a buddy is idle" | |
11136 msgstr "" | |
11137 | |
11138 #, fuzzy | |
11139 msgid "Message Text" | |
11140 msgstr "Gửi tin nhẳn" | |
11141 | |
11142 msgid "The text information for when a buddy has an unread message" | |
11143 msgstr "" | |
11144 | |
11145 msgid "Message (Nick Said) Text" | |
11146 msgstr "" | |
11147 | |
11148 msgid "" | |
11149 "The text information for when a chat has an unread message that mentions " | |
11150 "your nick" | |
11151 msgstr "" | |
11152 | |
11153 #, fuzzy | |
11154 msgid "The text information for a buddy's status" | |
11155 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | |
10930 | 11156 |
10931 #. Widget creation function | 11157 #. Widget creation function |
10932 msgid "SSL Servers" | 11158 msgid "SSL Servers" |
10933 msgstr "Máy phục vụ SSL" | 11159 msgstr "Máy phục vụ SSL" |
10934 | 11160 |
11430 msgstr "Tiếng Hin-đi" | 11656 msgstr "Tiếng Hin-đi" |
11431 | 11657 |
11432 msgid "Hungarian" | 11658 msgid "Hungarian" |
11433 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" | 11659 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" |
11434 | 11660 |
11661 #, fuzzy | |
11662 msgid "Armenian" | |
11663 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" | |
11664 | |
11435 msgid "Indonesian" | 11665 msgid "Indonesian" |
11436 msgstr "Tiếng Nam Dương" | 11666 msgstr "Tiếng Nam Dương" |
11437 | 11667 |
11438 msgid "Italian" | 11668 msgid "Italian" |
11439 msgstr "Tiếng Ý" | 11669 msgstr "Tiếng Ý" |
11527 msgid "Sinhala" | 11757 msgid "Sinhala" |
11528 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" | 11758 msgstr "Tiếng Xin-ha-la" |
11529 | 11759 |
11530 msgid "Swedish" | 11760 msgid "Swedish" |
11531 msgstr "Tiếng Thụy Điển" | 11761 msgstr "Tiếng Thụy Điển" |
11762 | |
11763 msgid "Swahili" | |
11764 msgstr "" | |
11532 | 11765 |
11533 msgid "Tamil" | 11766 msgid "Tamil" |
11534 msgstr "Tiếng Ta-min" | 11767 msgstr "Tiếng Ta-min" |
11535 | 11768 |
11536 msgid "Telugu" | 11769 msgid "Telugu" |
11948 "%s" | 12181 "%s" |
11949 | 12182 |
11950 msgid "Save Image" | 12183 msgid "Save Image" |
11951 msgstr "Lưu ảnh" | 12184 msgstr "Lưu ảnh" |
11952 | 12185 |
11953 #, c-format | |
11954 msgid "_Save Image..." | 12186 msgid "_Save Image..." |
11955 msgstr "_Lưu ảnh..." | 12187 msgstr "_Lưu ảnh..." |
11956 | 12188 |
11957 #, c-format | |
11958 msgid "_Add Custom Smiley..." | 12189 msgid "_Add Custom Smiley..." |
11959 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." | 12190 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." |
11960 | 12191 |
11961 msgid "Select Font" | 12192 msgid "Select Font" |
11962 msgstr "Chọn phông" | 12193 msgstr "Chọn phông" |
12040 msgid "Decrease Font Size" | 12271 msgid "Decrease Font Size" |
12041 msgstr "Giảm kích cỡ phông" | 12272 msgstr "Giảm kích cỡ phông" |
12042 | 12273 |
12043 msgid "Font Face" | 12274 msgid "Font Face" |
12044 msgstr "Mặt chữ" | 12275 msgstr "Mặt chữ" |
12045 | |
12046 msgid "Background Color" | |
12047 msgstr "Màu nền" | |
12048 | 12276 |
12049 msgid "Foreground Color" | 12277 msgid "Foreground Color" |
12050 msgstr "Màu cảnh gần" | 12278 msgstr "Màu cảnh gần" |
12051 | 12279 |
12052 msgid "Reset Formatting" | 12280 msgid "Reset Formatting" |
12375 | 12603 |
12376 #. Create the "Pounce on Whom" frame. | 12604 #. Create the "Pounce on Whom" frame. |
12377 msgid "Pounce on Whom" | 12605 msgid "Pounce on Whom" |
12378 msgstr "Thông báo cho ai" | 12606 msgstr "Thông báo cho ai" |
12379 | 12607 |
12608 msgid "_Account:" | |
12609 msgstr "Tài _khoản:" | |
12610 | |
12380 msgid "_Buddy name:" | 12611 msgid "_Buddy name:" |
12381 msgstr "Tên _bạn chát:" | 12612 msgstr "Tên _bạn chát:" |
12382 | 12613 |
12383 msgid "Si_gns on" | 12614 msgid "Si_gns on" |
12384 msgstr "Đăn_g nhập" | 12615 msgstr "Đăn_g nhập" |
12485 | 12716 |
12486 #, fuzzy, c-format | 12717 #, fuzzy, c-format |
12487 msgid "Unknown.... Please report this!" | 12718 msgid "Unknown.... Please report this!" |
12488 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" | 12719 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" |
12489 | 12720 |
12490 msgid "Smiley theme failed to unpack." | 12721 #, fuzzy |
12722 msgid "Theme failed to unpack." | |
12723 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | |
12724 | |
12725 #, fuzzy | |
12726 msgid "Theme failed to load." | |
12727 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | |
12728 | |
12729 #, fuzzy | |
12730 msgid "Theme failed to copy." | |
12491 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." | 12731 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." |
12492 | 12732 |
12493 msgid "Install Theme" | 12733 msgid "Install Theme" |
12494 msgstr "Cài đặt sắc thái" | 12734 msgstr "Cài đặt sắc thái" |
12495 | 12735 |
13059 | 13299 |
13060 msgid "Custom Smiley Manager" | 13300 msgid "Custom Smiley Manager" |
13061 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" | 13301 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" |
13062 | 13302 |
13063 #, fuzzy | 13303 #, fuzzy |
13304 msgid "Select Buddy Icon" | |
13305 msgstr "Chọn bạn chát" | |
13306 | |
13307 #, fuzzy | |
13064 msgid "Click to change your buddyicon for this account." | 13308 msgid "Click to change your buddyicon for this account." |
13065 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" | 13309 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" |
13066 | 13310 |
13067 #, fuzzy | 13311 #, fuzzy |
13068 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." | 13312 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." |
13285 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." | 13529 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." |
13286 | 13530 |
13287 #. * summary | 13531 #. * summary |
13288 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" | 13532 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" |
13289 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" | 13533 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" |
13534 | |
13535 #, fuzzy | |
13536 msgid "Server name request" | |
13537 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | |
13538 | |
13539 #, fuzzy | |
13540 msgid "Enter an XMPP Server" | |
13541 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo" | |
13542 | |
13543 #, fuzzy | |
13544 msgid "Select an XMPP server to query" | |
13545 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" | |
13546 | |
13547 #, fuzzy | |
13548 msgid "Find Services" | |
13549 msgstr "Dịch vụ trực tuyến" | |
13550 | |
13551 #, fuzzy | |
13552 msgid "Add to Buddy List" | |
13553 msgstr "Gửi danh sách bạn bè" | |
13554 | |
13555 #, fuzzy | |
13556 msgid "Gateway" | |
13557 msgstr "Đi vắng" | |
13558 | |
13559 #, fuzzy | |
13560 msgid "Directory" | |
13561 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi" | |
13562 | |
13563 #, fuzzy | |
13564 msgid "PubSub Collection" | |
13565 msgstr "Chọn âm thanh" | |
13566 | |
13567 #, fuzzy | |
13568 msgid "PubSub Leaf" | |
13569 msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
13570 | |
13571 #, fuzzy | |
13572 msgid "" | |
13573 "\n" | |
13574 "<b>Description:</b> " | |
13575 msgstr "Mô tả" | |
13576 | |
13577 #. Create the window. | |
13578 #, fuzzy | |
13579 msgid "Service Discovery" | |
13580 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
13581 | |
13582 #, fuzzy | |
13583 msgid "_Browse" | |
13584 msgstr "Trình _duyệt:" | |
13585 | |
13586 #, fuzzy | |
13587 msgid "Server does not exist" | |
13588 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
13589 | |
13590 #, fuzzy | |
13591 msgid "Server does not support service discovery" | |
13592 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | |
13593 | |
13594 #, fuzzy | |
13595 msgid "XMPP Service Discovery" | |
13596 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
13597 | |
13598 msgid "Allows browsing and registering services." | |
13599 msgstr "" | |
13600 | |
13601 #, fuzzy | |
13602 msgid "" | |
13603 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP " | |
13604 "services." | |
13605 msgstr "" | |
13606 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | |
13290 | 13607 |
13291 msgid "Buddy is idle" | 13608 msgid "Buddy is idle" |
13292 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" | 13609 msgstr "Bạn chát đang nghỉ" |
13293 | 13610 |
13294 msgid "Buddy is away" | 13611 msgid "Buddy is away" |
13791 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" | 14108 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" |
13792 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" | 14109 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" |
13793 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" | 14110 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" |
13794 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" | 14111 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" |
13795 | 14112 |
13796 msgid "Cursor Color" | |
13797 msgstr "Màu con trỏ" | |
13798 | |
13799 msgid "Secondary Cursor Color" | |
13800 msgstr "Màu con trỏ phụ" | |
13801 | |
13802 msgid "Hyperlink Color" | 14113 msgid "Hyperlink Color" |
13803 msgstr "Màu siêu liên kết" | 14114 msgstr "Màu siêu liên kết" |
13804 | 14115 |
13805 #, fuzzy | 14116 #, fuzzy |
13806 msgid "Visited Hyperlink Color" | 14117 msgid "Visited Hyperlink Color" |
13807 msgstr "Màu siêu liên kết" | 14118 msgstr "Màu siêu liên kết" |
13808 | 14119 |
13809 msgid "Highlighted Message Name Color" | 14120 msgid "Highlighted Message Name Color" |
13810 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" | 14121 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" |
13811 | 14122 |
14123 #, fuzzy | |
14124 msgid "Typing Notification Color" | |
14125 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | |
14126 | |
13812 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" | 14127 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" |
13813 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" | 14128 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" |
13814 | 14129 |
13815 msgid "Conversation Entry" | 14130 msgid "Conversation Entry" |
13816 msgstr "Mục thoại" | 14131 msgstr "Mục thoại" |
13836 msgstr "Phông giao diện GTK+" | 14151 msgstr "Phông giao diện GTK+" |
13837 | 14152 |
13838 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" | 14153 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" |
13839 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" | 14154 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" |
13840 | 14155 |
13841 #. | 14156 #, fuzzy |
13842 #. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) { | 14157 msgid "Disable Typing Notification Text" |
13843 #. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE); | 14158 msgstr "Bật thông báo đang gõ" |
13844 #. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0); | 14159 |
13845 #. | 14160 #, fuzzy |
13846 #. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]), | 14161 msgid "GTK+ Theme Control Settings" |
13847 #. widget_bool_prefs_set[i], hbox); | 14162 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" |
13848 #. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check); | 14163 |
13849 #. | 14164 #, fuzzy |
13850 #. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox); | 14165 msgid "Colors" |
13851 #. * | 14166 msgstr "Đóng" |
13852 #. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]); | |
13853 #. * | |
13854 #. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i], | |
13855 #. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i])); | |
13856 #. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled", | |
13857 #. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive), | |
13858 #. widget_bool_widgets[i]); | |
13859 #. } | |
13860 #. | |
13861 msgid "Interface colors" | |
13862 msgstr "Màu sắc giao diện" | |
13863 | |
13864 msgid "Widget Sizes" | |
13865 msgstr "Kích cỡ ô điều khiển" | |
13866 | 14167 |
13867 msgid "Fonts" | 14168 msgid "Fonts" |
13868 msgstr "Phông" | 14169 msgstr "Phông" |
14170 | |
14171 msgid "Miscellaneous" | |
14172 msgstr "" | |
13869 | 14173 |
13870 msgid "Gtkrc File Tools" | 14174 msgid "Gtkrc File Tools" |
13871 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" | 14175 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" |
13872 | 14176 |
13873 #, c-format | 14177 #, c-format |
14008 | 14312 |
14009 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." | 14313 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." |
14010 msgstr "" | 14314 msgstr "" |
14011 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." | 14315 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." |
14012 | 14316 |
14317 #, fuzzy | |
14318 msgid "Just logged in" | |
14319 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
14320 | |
14321 #, fuzzy | |
14322 msgid "Just logged out" | |
14323 msgstr "Chưa đăng nhập" | |
14324 | |
14325 msgid "" | |
14326 "Icon for Contact/\n" | |
14327 "Icon for Unknown person" | |
14328 msgstr "" | |
14329 | |
14330 #, fuzzy | |
14331 msgid "Icon for Chat" | |
14332 msgstr "Tham gia Chat" | |
14333 | |
14334 #, fuzzy | |
14335 msgid "Ignored" | |
14336 msgstr "Lờ" | |
14337 | |
14338 #, fuzzy | |
14339 msgid "Founder" | |
14340 msgstr "To hơn" | |
14341 | |
14342 # Tên trình duyệt Web | |
14343 #, fuzzy | |
14344 msgid "Operator" | |
14345 msgstr "Opera" | |
14346 | |
14347 msgid "Half Operator" | |
14348 msgstr "" | |
14349 | |
14350 #, fuzzy | |
14351 msgid "Authorization dialog" | |
14352 msgstr "Cho phép" | |
14353 | |
14354 #, fuzzy | |
14355 msgid "Error dialog" | |
14356 msgstr "Lỗi " | |
14357 | |
14358 #, fuzzy | |
14359 msgid "Information dialog" | |
14360 msgstr "Thông tin" | |
14361 | |
14362 msgid "Mail dialog" | |
14363 msgstr "" | |
14364 | |
14365 #, fuzzy | |
14366 msgid "Question dialog" | |
14367 msgstr "Hộp thoại yêu cầu" | |
14368 | |
14369 #, fuzzy | |
14370 msgid "Warning dialog" | |
14371 msgstr "Mức cảnh báo" | |
14372 | |
14373 msgid "What kind of dialog is this?" | |
14374 msgstr "" | |
14375 | |
14376 #, fuzzy | |
14377 msgid "Status Icons" | |
14378 msgstr "Trạng thái cho %s" | |
14379 | |
14380 #, fuzzy | |
14381 msgid "Chatroom Emblems" | |
14382 msgstr "Miền địa phương phòng chát" | |
14383 | |
14384 #, fuzzy | |
14385 msgid "Dialog Icons" | |
14386 msgstr "Lưu biểu tượng" | |
14387 | |
14388 #, fuzzy | |
14389 msgid "Pidgin Icon Theme Editor" | |
14390 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14391 | |
14392 #, fuzzy | |
14393 msgid "Contact" | |
14394 msgstr "Thông tin liên lạc" | |
14395 | |
14396 #, fuzzy | |
14397 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor" | |
14398 msgstr "Danh sách bạn bè" | |
14399 | |
14400 #, fuzzy | |
14401 msgid "Edit Buddylist Theme" | |
14402 msgstr "Danh sách bạn bè" | |
14403 | |
14404 msgid "Edit Icon Theme" | |
14405 msgstr "" | |
14406 | |
14407 #. *< type | |
14408 #. *< ui_requirement | |
14409 #. *< flags | |
14410 #. *< dependencies | |
14411 #. *< priority | |
14412 #. *< id | |
14413 #. * description | |
14414 #, fuzzy | |
14415 msgid "Pidgin Theme Editor" | |
14416 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14417 | |
14418 #. *< name | |
14419 #. *< version | |
14420 #. * summary | |
14421 #, fuzzy | |
14422 msgid "Pidgin Theme Editor." | |
14423 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" | |
14424 | |
14013 #. *< type | 14425 #. *< type |
14014 #. *< ui_requirement | 14426 #. *< ui_requirement |
14015 #. *< flags | 14427 #. *< flags |
14016 #. *< dependencies | 14428 #. *< dependencies |
14017 #. *< priority | 14429 #. *< priority |
14219 #. * description | 14631 #. * description |
14220 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." | 14632 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." |
14221 msgstr "" | 14633 msgstr "" |
14222 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | 14634 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." |
14223 | 14635 |
14636 #~ msgid "Activate which ID?" | |
14637 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | |
14638 | |
14639 #~ msgid "Cursor Color" | |
14640 #~ msgstr "Màu con trỏ" | |
14641 | |
14642 #~ msgid "Secondary Cursor Color" | |
14643 #~ msgstr "Màu con trỏ phụ" | |
14644 | |
14645 #~ msgid "Interface colors" | |
14646 #~ msgstr "Màu sắc giao diện" | |
14647 | |
14648 #~ msgid "Widget Sizes" | |
14649 #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển" | |
14650 | |
14224 #~ msgid "Invite message" | 14651 #~ msgid "Invite message" |
14225 #~ msgstr "Lời mời" | 14652 #~ msgstr "Lời mời" |
14226 | 14653 |
14227 #~ msgid "" | 14654 #~ msgid "" |
14228 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" | 14655 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" |
14662 #~ msgstr "Lý do : %s" | 15089 #~ msgstr "Lý do : %s" |
14663 | 15090 |
14664 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" | 15091 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" |
14665 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" | 15092 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" |
14666 | 15093 |
14667 #~ msgid "This group has been added to your buddy list" | |
14668 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn" | |
14669 | |
14670 #~ msgid "I am applying to join" | 15094 #~ msgid "I am applying to join" |
14671 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" | 15095 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" |
14672 | 15096 |
14673 #~ msgid "You have successfully left the group" | 15097 #~ msgid "You have successfully left the group" |
14674 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" | 15098 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" |
14731 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" | 15155 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" |
14732 | 15156 |
14733 #~ msgid "Group Operation Error" | 15157 #~ msgid "Group Operation Error" |
14734 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" | 15158 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" |
14735 | 15159 |
14736 #~ msgid "Error requesting login token" | |
14737 #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" | |
14738 | |
14739 #~ msgid "TCP Address" | 15160 #~ msgid "TCP Address" |
14740 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" | 15161 #~ msgstr "Địa chỉ TCP" |
14741 | 15162 |
14742 #~ msgid "UDP Address" | 15163 #~ msgid "UDP Address" |
14743 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" | 15164 #~ msgstr "Địa chỉ UDP" |