Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 24577:3cae90524840
Check in updated po files, so the nightly l10n stats script has
less work to do
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Mon, 01 Dec 2008 23:58:58 +0000 |
parents | 8feb0b33e8d5 |
children | 4a592e898162 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
24576:006e2e385631 | 24577:3cae90524840 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2008-10-16 00:55-0700\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2008-12-01 15:52-0800\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
242 msgstr "Lỗi thêm nhóm" | 242 msgstr "Lỗi thêm nhóm" |
243 | 243 |
244 msgid "You must give a name for the group to add." | 244 msgid "You must give a name for the group to add." |
245 msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm." | 245 msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm." |
246 | 246 |
247 msgid "A group with the name already exists." | |
248 msgstr "Một nhóm tên đó đã có." | |
249 | |
250 msgid "Add Group" | 247 msgid "Add Group" |
251 msgstr "Thêm nhóm" | 248 msgstr "Thêm nhóm" |
252 | 249 |
253 msgid "Enter the name of the group" | 250 msgid "Enter the name of the group" |
254 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" | 251 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" |
275 msgstr "Lấy thông tin" | 272 msgstr "Lấy thông tin" |
276 | 273 |
277 msgid "Add Buddy Pounce" | 274 msgid "Add Buddy Pounce" |
278 msgstr "Thêm thông báo bạn thân" | 275 msgstr "Thêm thông báo bạn thân" |
279 | 276 |
280 #. if (q_bud && is_online(q_bud->status)) { | |
281 msgid "Send File" | 277 msgid "Send File" |
282 msgstr "Gửi tập tin" | 278 msgstr "Gửi tập tin" |
283 | 279 |
284 msgid "Blocked" | 280 msgid "Blocked" |
285 msgstr "Bị chặn" | 281 msgstr "Bị chặn" |
286 | 282 |
287 msgid "View Log" | 283 msgid "Show when offline" |
288 msgstr "Xem sổ theo dõi" | 284 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" |
289 | 285 |
290 #, c-format | 286 #, c-format |
291 msgid "Please enter the new name for %s" | 287 msgid "Please enter the new name for %s" |
292 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" | 288 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" |
293 | 289 |
324 msgid "Place tagged" | 320 msgid "Place tagged" |
325 msgstr "Nơi có thẻ" | 321 msgstr "Nơi có thẻ" |
326 | 322 |
327 msgid "Toggle Tag" | 323 msgid "Toggle Tag" |
328 msgstr "Bật/tắt thẻ" | 324 msgstr "Bật/tắt thẻ" |
325 | |
326 msgid "View Log" | |
327 msgstr "Xem sổ theo dõi" | |
329 | 328 |
330 #. General | 329 #. General |
331 msgid "Nickname" | 330 msgid "Nickname" |
332 msgstr "Tên hiệu" | 331 msgstr "Tên hiệu" |
333 | 332 |
1327 | 1326 |
1328 #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition. | 1327 #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition. |
1329 #. PurpleStatusPrimitive | 1328 #. PurpleStatusPrimitive |
1330 #. id - use default | 1329 #. id - use default |
1331 #. name - use default | 1330 #. name - use default |
1332 #. savable | 1331 #. saveable |
1333 #. user_settable | 1332 #. user_settable |
1334 #. not independent | 1333 #. not independent |
1335 #. Attributes - each status can have a message. | 1334 #. Attributes - each status can have a message. |
1336 msgid "Message" | 1335 msgid "Message" |
1337 msgstr "Thông điệp" | 1336 msgstr "Thông điệp" |
5028 msgstr "Đi ăn trưa" | 5027 msgstr "Đi ăn trưa" |
5029 | 5028 |
5030 #. primitive | 5029 #. primitive |
5031 #. ID | 5030 #. ID |
5032 #. name - use default | 5031 #. name - use default |
5033 #. savable | 5032 #. saveable |
5034 #. should be user_settable some day | 5033 #. should be user_settable some day |
5035 #. independent | 5034 #. independent |
5036 msgid "Artist" | 5035 msgid "Artist" |
5037 msgstr "Nghệ sĩ" | 5036 msgstr "Nghệ sĩ" |
5038 | 5037 |
5239 #. *< dependencies | 5238 #. *< dependencies |
5240 #. *< priority | 5239 #. *< priority |
5241 #. *< id | 5240 #. *< id |
5242 #. *< name | 5241 #. *< name |
5243 #. *< version | 5242 #. *< version |
5244 #. * summary | 5243 #. *< summary |
5245 #. * description | |
5246 msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin" | 5244 msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin" |
5247 msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger" | 5245 msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger" |
5248 | 5246 |
5249 msgid "Use HTTP Method" | 5247 msgid "Use HTTP Method" |
5250 msgstr "Dùng phương thức HTTP" | 5248 msgstr "Dùng phương thức HTTP" |
5278 | 5276 |
5279 #, c-format | 5277 #, c-format |
5280 msgid "%s just sent you a Nudge!" | 5278 msgid "%s just sent you a Nudge!" |
5281 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." | 5279 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." |
5282 | 5280 |
5281 #. char *adl = g_strndup(payload, len); | |
5283 #, c-format | 5282 #, c-format |
5284 msgid "Unknown error (%d)" | 5283 msgid "Unknown error (%d)" |
5285 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" | 5284 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" |
5286 | 5285 |
5287 msgid "Unable to add user" | 5286 msgid "Unable to add user" |
6440 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " | 6439 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " |
6441 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " | 6440 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " |
6442 "số." | 6441 "số." |
6443 | 6442 |
6444 #. Unregistered screen name | 6443 #. Unregistered screen name |
6444 #. uid is not exist | |
6445 msgid "Invalid username." | 6445 msgid "Invalid username." |
6446 msgstr "Tên người dùng sai." | 6446 msgstr "Tên người dùng sai." |
6447 | 6447 |
6448 msgid "Incorrect password." | 6448 msgid "Incorrect password." |
6449 msgstr "Mật khẩu sai." | 6449 msgstr "Mật khẩu sai." |
6830 msgstr "" | 6830 msgstr "" |
6831 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " | 6831 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " |
6832 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " | 6832 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " |
6833 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." | 6833 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." |
6834 | 6834 |
6835 msgid "Unable To Add" | 6835 #, fuzzy |
6836 msgid "Unable to Add" | |
6836 msgstr "Không thể thêm" | 6837 msgstr "Không thể thêm" |
6837 | 6838 |
6838 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" | 6839 #, fuzzy |
6840 msgid "Unable to Retrieve Buddy List" | |
6839 msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè" | 6841 msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè" |
6840 | 6842 |
6841 msgid "" | 6843 msgid "" |
6842 "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy " | 6844 "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy " |
6843 "list is not lost, and will probably become available in a few minutes." | 6845 "list is not lost, and will probably become available in a few minutes." |
7054 msgstr "" | 7056 msgstr "" |
7055 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " | 7057 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " |
7056 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " | 7058 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " |
7057 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." | 7059 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." |
7058 | 7060 |
7059 msgid "Primary Information" | 7061 msgid "Aquarius" |
7060 msgstr "Thông tin chính" | 7062 msgstr "Bảo Bình" |
7063 | |
7064 msgid "Pisces" | |
7065 msgstr "Song Ngư" | |
7066 | |
7067 msgid "Aries" | |
7068 msgstr "Bạch Dương" | |
7069 | |
7070 msgid "Taurus" | |
7071 msgstr "Kim Ngưu" | |
7072 | |
7073 msgid "Gemini" | |
7074 msgstr "Song Tử" | |
7075 | |
7076 msgid "Cancer" | |
7077 msgstr "Cự Giải" | |
7078 | |
7079 msgid "Leo" | |
7080 msgstr "Sư Tử" | |
7081 | |
7082 msgid "Virgo" | |
7083 msgstr "Xử Nữ" | |
7084 | |
7085 msgid "Libra" | |
7086 msgstr "Thiên Bình" | |
7087 | |
7088 msgid "Scorpio" | |
7089 msgstr "Thần Nông" | |
7090 | |
7091 msgid "Sagittarius" | |
7092 msgstr "Nhân Mã" | |
7093 | |
7094 msgid "Capricorn" | |
7095 msgstr "Ma Kết" | |
7096 | |
7097 msgid "Rat" | |
7098 msgstr "Tý" | |
7099 | |
7100 msgid "Ox" | |
7101 msgstr "Sừu" | |
7102 | |
7103 msgid "Tiger" | |
7104 msgstr "Đân" | |
7105 | |
7106 msgid "Rabbit" | |
7107 msgstr "Mão" | |
7108 | |
7109 msgid "Dragon" | |
7110 msgstr "Thìn" | |
7111 | |
7112 msgid "Snake" | |
7113 msgstr "Ty" | |
7114 | |
7115 msgid "Horse" | |
7116 msgstr "Ngọ" | |
7117 | |
7118 msgid "Goat" | |
7119 msgstr "Mùi" | |
7120 | |
7121 msgid "Monkey" | |
7122 msgstr "Thân" | |
7123 | |
7124 msgid "Rooster" | |
7125 msgstr "Dậu" | |
7126 | |
7127 msgid "Dog" | |
7128 msgstr "Tuất" | |
7129 | |
7130 msgid "Pig" | |
7131 msgstr "Hợi" | |
7132 | |
7133 msgid "Other" | |
7134 msgstr "Khác" | |
7135 | |
7136 #, fuzzy | |
7137 msgid "Visible" | |
7138 msgstr "Giấu mặt" | |
7139 | |
7140 msgid "Firend Only" | |
7141 msgstr "" | |
7142 | |
7143 #, fuzzy | |
7144 msgid "Private" | |
7145 msgstr "Riêng tư" | |
7146 | |
7147 msgid "QQ Number" | |
7148 msgstr "Số QQ" | |
7149 | |
7150 msgid "Country/Region" | |
7151 msgstr "Quốc gia/Vùng" | |
7152 | |
7153 msgid "Province/State" | |
7154 msgstr "Tỉnh/Bang" | |
7155 | |
7156 msgid "Zipcode" | |
7157 msgstr "Mã bưu điện" | |
7158 | |
7159 msgid "Phone Number" | |
7160 msgstr "Điện thoại" | |
7161 | |
7162 #, fuzzy | |
7163 msgid "Authorize adding" | |
7164 msgstr "Cho phép bạn thân không?" | |
7165 | |
7166 msgid "Cellphone Number" | |
7167 msgstr "Điện thoại di động" | |
7061 | 7168 |
7062 msgid "Personal Introduction" | 7169 msgid "Personal Introduction" |
7063 msgstr "Giới thiệu cá nhân" | 7170 msgstr "Giới thiệu cá nhân" |
7064 | 7171 |
7065 msgid "QQ Number" | 7172 #, fuzzy |
7066 msgstr "Số QQ" | 7173 msgid "City/Area" |
7067 | 7174 msgstr "T.P." |
7068 msgid "Country/Region" | 7175 |
7069 msgstr "Quốc gia/Vùng" | 7176 #, fuzzy |
7070 | 7177 msgid "Publish Mobile" |
7071 msgid "Province/State" | 7178 msgstr "Điện thoại di động cá nhân" |
7072 msgstr "Tỉnh/Bang" | 7179 |
7073 | 7180 #, fuzzy |
7074 msgid "Horoscope Symbol" | 7181 msgid "Publish Contact" |
7075 msgstr "Ký hiệu tử vi" | 7182 msgstr "Liên lạc bí danh" |
7076 | |
7077 msgid "Zodiac Sign" | |
7078 msgstr "Ký hiệu hoàng đạo" | |
7079 | |
7080 msgid "Blood Type" | |
7081 msgstr "Loại máu" | |
7082 | 7183 |
7083 msgid "College" | 7184 msgid "College" |
7084 msgstr "Cao đẳng" | 7185 msgstr "Cao đẳng" |
7085 | 7186 |
7086 msgid "Zipcode" | 7187 #, fuzzy |
7087 msgstr "Mã bưu điện" | 7188 msgid "Horoscope" |
7088 | 7189 msgstr "Ký hiệu tử vi" |
7089 msgid "Cellphone Number" | 7190 |
7090 msgstr "Điện thoại di động" | 7191 #, fuzzy |
7091 | 7192 msgid "Zodiac" |
7092 msgid "Phone Number" | 7193 msgstr "Ký hiệu hoàng đạo" |
7093 msgstr "Điện thoại" | 7194 |
7094 | 7195 #, fuzzy |
7095 msgid "Aquarius" | 7196 msgid "Blood" |
7096 msgstr "Bảo Bình" | 7197 msgstr "Bị chặn" |
7097 | 7198 |
7098 msgid "Pisces" | 7199 #, fuzzy |
7099 msgstr "Song Ngư" | 7200 msgid "True" |
7100 | |
7101 msgid "Aries" | |
7102 msgstr "Bạch Dương" | |
7103 | |
7104 msgid "Taurus" | |
7105 msgstr "Kim Ngưu" | 7201 msgstr "Kim Ngưu" |
7106 | 7202 |
7107 msgid "Gemini" | |
7108 msgstr "Song Tử" | |
7109 | |
7110 msgid "Cancer" | |
7111 msgstr "Cự Giải" | |
7112 | |
7113 msgid "Leo" | |
7114 msgstr "Sư Tử" | |
7115 | |
7116 msgid "Virgo" | |
7117 msgstr "Xử Nữ" | |
7118 | |
7119 msgid "Libra" | |
7120 msgstr "Thiên Bình" | |
7121 | |
7122 msgid "Scorpio" | |
7123 msgstr "Thần Nông" | |
7124 | |
7125 msgid "Sagittarius" | |
7126 msgstr "Nhân Mã" | |
7127 | |
7128 msgid "Capricorn" | |
7129 msgstr "Ma Kết" | |
7130 | |
7131 msgid "Rat" | |
7132 msgstr "Tý" | |
7133 | |
7134 msgid "Ox" | |
7135 msgstr "Sừu" | |
7136 | |
7137 msgid "Tiger" | |
7138 msgstr "Đân" | |
7139 | |
7140 msgid "Rabbit" | |
7141 msgstr "Mão" | |
7142 | |
7143 msgid "Dragon" | |
7144 msgstr "Thìn" | |
7145 | |
7146 msgid "Snake" | |
7147 msgstr "Ty" | |
7148 | |
7149 msgid "Horse" | |
7150 msgstr "Ngọ" | |
7151 | |
7152 msgid "Goat" | |
7153 msgstr "Mùi" | |
7154 | |
7155 msgid "Monkey" | |
7156 msgstr "Thân" | |
7157 | |
7158 msgid "Rooster" | |
7159 msgstr "Dậu" | |
7160 | |
7161 msgid "Dog" | |
7162 msgstr "Tuất" | |
7163 | |
7164 msgid "Pig" | |
7165 msgstr "Hợi" | |
7166 | |
7167 msgid "Other" | |
7168 msgstr "Khác" | |
7169 | |
7170 #, fuzzy | 7203 #, fuzzy |
7171 msgid "Modify information" | 7204 msgid "False" |
7205 msgstr "Bị lỗi" | |
7206 | |
7207 #, fuzzy | |
7208 msgid "Modify Contact" | |
7209 msgstr "Sửa tài khoản" | |
7210 | |
7211 #, fuzzy | |
7212 msgid "Modify Address" | |
7213 msgstr "Địa chỉ nhà" | |
7214 | |
7215 #, fuzzy | |
7216 msgid "Modify Extended Information" | |
7172 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" | 7217 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" |
7173 | 7218 |
7174 #, fuzzy | 7219 #, fuzzy |
7175 msgid "Update information" | 7220 msgid "Modify Information" |
7176 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" | 7221 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" |
7177 | 7222 |
7178 #. TODO: We don't really need to notify the user about this, do we? | 7223 #, fuzzy |
7179 #. TODO: Does the user really need to be notified about this? | 7224 msgid "Update" |
7225 msgstr "Cập nhật lần cuối" | |
7226 | |
7227 #, fuzzy | |
7228 msgid "Could not change buddy information." | |
7229 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." | |
7230 | |
7231 #, c-format | |
7232 msgid "%d needs Q&A" | |
7233 msgstr "" | |
7234 | |
7235 #, fuzzy | |
7236 msgid "Add buddy Q&A" | |
7237 msgstr "Thêm bạn thân" | |
7238 | |
7239 #, fuzzy | |
7240 msgid "Input answer here" | |
7241 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" | |
7242 | |
7243 msgid "Send" | |
7244 msgstr "Gửi" | |
7245 | |
7246 #, fuzzy | |
7247 msgid "Invalid answer." | |
7248 msgstr "Tên người dùng sai." | |
7249 | |
7250 msgid "Authorization denied message:" | |
7251 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" | |
7252 | |
7253 #, fuzzy | |
7254 msgid "Sorry, You are not my style." | |
7255 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." | |
7256 | |
7257 #, fuzzy, c-format | |
7258 msgid "%d needs authentication" | |
7259 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" | |
7260 | |
7261 #, fuzzy | |
7262 msgid "Add buddy authorize" | |
7263 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" | |
7264 | |
7265 msgid "Input request here" | |
7266 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" | |
7267 | |
7268 msgid "Would you be my friend?" | |
7269 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" | |
7270 | |
7180 #, fuzzy | 7271 #, fuzzy |
7181 msgid "QQ Buddy" | 7272 msgid "QQ Buddy" |
7182 msgstr "Bạn chát" | 7273 msgstr "Bạn chát" |
7183 | 7274 |
7184 #, fuzzy | 7275 #, fuzzy |
7185 msgid "Successed:" | 7276 msgid "Add buddy" |
7186 msgstr "Tốc độ :" | 7277 msgstr "Thêm bạn thân" |
7187 | 7278 |
7188 #, fuzzy | 7279 #, fuzzy |
7189 msgid "Change buddy information." | 7280 msgid "Invalid QQ Number" |
7190 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." | |
7191 | |
7192 #, c-format | |
7193 msgid "" | |
7194 "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image from " | |
7195 "%s." | |
7196 msgstr "" | |
7197 "Hiện thời không hỗ trợ tính năng đặt mặt tự chọn. Hãy chọn một ảnh từ %s." | |
7198 | |
7199 msgid "Invalid QQ Face" | |
7200 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" | 7281 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" |
7201 | 7282 |
7202 #, c-format | |
7203 msgid "You rejected %d's request" | |
7204 msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d" | |
7205 | |
7206 msgid "Reject request" | |
7207 msgstr "Từ chối yêu cầu" | |
7208 | |
7209 #. title | |
7210 #, fuzzy | 7283 #, fuzzy |
7211 msgid "Sorry, you are not my style..." | 7284 msgid "Failed sending authorize" |
7212 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." | 7285 msgstr "Xin hãy cho phép tôi." |
7213 | 7286 |
7214 msgid "Add buddy with auth request failed" | 7287 #, fuzzy, c-format |
7215 msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép" | 7288 msgid "Failed removing buddy %d" |
7289 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" | |
7290 | |
7291 #, fuzzy, c-format | |
7292 msgid "Failed removing me from %d's buddy list" | |
7293 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | |
7294 | |
7295 #, fuzzy | |
7296 msgid "No reason given" | |
7297 msgstr "Không nêu lý do." | |
7298 | |
7299 #. only need to get value | |
7300 #, c-format | |
7301 msgid "You have been added by %s" | |
7302 msgstr "Bạn đã được %s thêm" | |
7303 | |
7304 msgid "Would you like to add him?" | |
7305 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" | |
7306 | |
7307 #, fuzzy, c-format | |
7308 msgid "Rejected by %s" | |
7309 msgstr "Từ chối" | |
7310 | |
7311 #, c-format | |
7312 msgid "Message: %s" | |
7313 msgstr "Tin nhẳn: %s" | |
7314 | |
7315 msgid "ID: " | |
7316 msgstr "ID: " | |
7317 | |
7318 msgid "Group ID" | |
7319 msgstr "ID nhóm" | |
7320 | |
7321 msgid "QQ Qun" | |
7322 msgstr "QQ Qun" | |
7323 | |
7324 #, fuzzy | |
7325 msgid "Please enter Qun number" | |
7326 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" | |
7327 | |
7328 #, fuzzy | |
7329 msgid "You can only search for permanent Qun\n" | |
7330 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" | |
7331 | |
7332 #, fuzzy | |
7333 msgid "Not member" | |
7334 msgstr "Tôi không phải là thành viên" | |
7335 | |
7336 #, fuzzy | |
7337 msgid "Member" | |
7338 msgstr "Là thành viên từ" | |
7339 | |
7340 #, fuzzy | |
7341 msgid "Requesting" | |
7342 msgstr "Hộp thoại yêu cầu" | |
7343 | |
7344 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. | |
7345 #, fuzzy | |
7346 msgid "Admin" | |
7347 msgstr "Adium" | |
7348 | |
7349 #, fuzzy | |
7350 msgid "Notice" | |
7351 msgstr "Ghi chú" | |
7352 | |
7353 #, fuzzy | |
7354 msgid "Detail" | |
7355 msgstr "Mặc định" | |
7356 | |
7357 msgid "Creator" | |
7358 msgstr "Người tạo" | |
7359 | |
7360 #, fuzzy | |
7361 msgid "About me" | |
7362 msgstr "Giới thiệu %s" | |
7363 | |
7364 #, fuzzy | |
7365 msgid "Category" | |
7366 msgstr "Lỗi chát" | |
7367 | |
7368 #, fuzzy | |
7369 msgid "The Qun does not allow others to join" | |
7370 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia" | |
7371 | |
7372 #, fuzzy | |
7373 msgid "Join QQ Qun" | |
7374 msgstr "Tham gia chát" | |
7375 | |
7376 #, c-format | |
7377 msgid "Successfully joined Qun %s (%d)" | |
7378 msgstr "" | |
7379 | |
7380 #, fuzzy | |
7381 msgid "Successfully joined Qun" | |
7382 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | |
7383 | |
7384 #, c-format | |
7385 msgid "Qun %d denied to join" | |
7386 msgstr "" | |
7387 | |
7388 msgid "QQ Qun Operation" | |
7389 msgstr "Thao tác QQ Qun" | |
7216 | 7390 |
7217 #, fuzzy | 7391 #, fuzzy |
7218 msgid "Failed:" | 7392 msgid "Failed:" |
7219 msgstr "Bị lỗi" | 7393 msgstr "Bị lỗi" |
7220 | 7394 |
7395 msgid "Join Qun, Unknow Reply" | |
7396 msgstr "" | |
7397 | |
7221 #, fuzzy | 7398 #, fuzzy |
7222 msgid "Remove buddy" | 7399 msgid "Quit Qun" |
7223 msgstr "Bỏ bạn chát" | 7400 msgstr "QQ Qun" |
7401 | |
7402 msgid "" | |
7403 "Note, if you are the creator, \n" | |
7404 "this operation will eventually remove this Qun." | |
7405 msgstr "" | |
7406 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" | |
7407 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." | |
7224 | 7408 |
7225 #, fuzzy | 7409 #, fuzzy |
7226 msgid "Remove from other's buddy list" | 7410 msgid "Sorry, you are not our style ..." |
7227 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." | 7411 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." |
7412 | |
7413 #, fuzzy | |
7414 msgid "Successfully changed Qun member" | |
7415 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | |
7416 | |
7417 #, fuzzy | |
7418 msgid "Successfully changed Qun information" | |
7419 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" | |
7420 | |
7421 msgid "You have successfully created a Qun" | |
7422 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" | |
7423 | |
7424 #, fuzzy | |
7425 msgid "Would you like to set detailed information now?" | |
7426 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" | |
7427 | |
7428 msgid "Setup" | |
7429 msgstr "Thiết lập" | |
7228 | 7430 |
7229 #, fuzzy, c-format | 7431 #, fuzzy, c-format |
7230 msgid "%d needs authentication" | 7432 msgid "%d requested to join Qun %d for %s" |
7231 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" | 7433 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" |
7232 | |
7233 msgid "Input request here" | |
7234 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" | |
7235 | |
7236 #. TODO: Awkward string to fix post string freeze - standardize auth dialogues? -evands | |
7237 msgid "Would you be my friend?" | |
7238 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" | |
7239 | |
7240 #. multiline | |
7241 #. masked | |
7242 #. hint | |
7243 msgid "Send" | |
7244 msgstr "Gửi" | |
7245 | |
7246 #, fuzzy, c-format | |
7247 msgid "Add into %d's buddy list" | |
7248 msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" | |
7249 | |
7250 #, fuzzy | |
7251 msgid "QQ Number Error" | |
7252 msgstr "Số QQ" | |
7253 | |
7254 #, fuzzy | |
7255 msgid "Invalid QQ Number" | |
7256 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" | |
7257 | |
7258 msgid "ID: " | |
7259 msgstr "ID: " | |
7260 | |
7261 msgid "Group ID" | |
7262 msgstr "ID nhóm" | |
7263 | |
7264 msgid "Creator" | |
7265 msgstr "Người tạo" | |
7266 | |
7267 msgid "Group Description" | |
7268 msgstr "Mô tả nhóm" | |
7269 | |
7270 msgid "Auth" | |
7271 msgstr "Phép" | |
7272 | |
7273 msgid "QQ Qun" | |
7274 msgstr "QQ Qun" | |
7275 | |
7276 #, fuzzy | |
7277 msgid "Please enter Qun number" | |
7278 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" | |
7279 | |
7280 #, fuzzy | |
7281 msgid "You can only search for permanent Qun\n" | |
7282 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" | |
7283 | 7434 |
7284 #, fuzzy, c-format | 7435 #, fuzzy, c-format |
7285 msgid "%d request to join Qun %d" | 7436 msgid "%d request to join Qun %d" |
7286 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" | 7437 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" |
7287 | 7438 |
7288 #, c-format | |
7289 msgid "Message: %s" | |
7290 msgstr "Tin nhẳn: %s" | |
7291 | |
7292 msgid "QQ Qun Operation" | |
7293 msgstr "Thao tác QQ Qun" | |
7294 | |
7295 msgid "Approve" | |
7296 msgstr "Tán thành" | |
7297 | |
7298 #, fuzzy, c-format | 7439 #, fuzzy, c-format |
7299 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d" | 7440 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d" |
7300 msgstr "Không tham gia được với bạn chát" | 7441 msgstr "Không tham gia được với bạn chát" |
7301 | 7442 |
7443 #, c-format | |
7444 msgid "<b>Joining Qun %d is approved by admin %d for %s</b>" | |
7445 msgstr "" | |
7446 | |
7302 #, fuzzy, c-format | 7447 #, fuzzy, c-format |
7303 msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d" | 7448 msgid "<b>Removed buddy %d.</b>" |
7304 msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" | 7449 msgstr "Bỏ bạn chát" |
7305 | 7450 |
7306 #, fuzzy, c-format | 7451 #, c-format |
7307 msgid "[%d] removed from Qun \"%d\"" | 7452 msgid "<b>New buddy %d joined.</b>" |
7308 msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »" | 7453 msgstr "" |
7309 | |
7310 #, fuzzy | |
7311 msgid "Notice:" | |
7312 msgstr "Ghi chú" | |
7313 | |
7314 #, fuzzy, c-format | |
7315 msgid "[%d] added to Qun \"%d\"" | |
7316 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" | |
7317 | |
7318 msgid "I am not a member" | |
7319 msgstr "Tôi không phải là thành viên" | |
7320 | |
7321 msgid "I am a member" | |
7322 msgstr "Tôi là thành viên" | |
7323 | |
7324 #, fuzzy | |
7325 msgid "I am requesting" | |
7326 msgstr "Yêu cầu sai" | |
7327 | |
7328 msgid "I am the admin" | |
7329 msgstr "Tôi là quản trị" | |
7330 | |
7331 msgid "Unknown status" | |
7332 msgstr "Trạng thái không rõ" | |
7333 | |
7334 #, fuzzy | |
7335 msgid "The Qun does not allow others to join" | |
7336 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia" | |
7337 | |
7338 #, fuzzy | |
7339 msgid "Remove from Qun" | |
7340 msgstr "Bỏ nhóm" | |
7341 | |
7342 #, fuzzy | |
7343 msgid "Join to Qun" | |
7344 msgstr "Tham gia chát" | |
7345 | |
7346 #, c-format | |
7347 msgid "Qun %d denied to join" | |
7348 msgstr "" | |
7349 | |
7350 msgid "Join Qun, Unknow Reply" | |
7351 msgstr "" | |
7352 | |
7353 msgid "You entered a group ID outside the acceptable range" | |
7354 msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ" | |
7355 | |
7356 msgid "Are you sure you want to leave this Qun?" | |
7357 msgstr "Bạn chắc chắn muốn rời Qun này không?" | |
7358 | |
7359 msgid "" | |
7360 "Note, if you are the creator, \n" | |
7361 "this operation will eventually remove this Qun." | |
7362 msgstr "" | |
7363 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" | |
7364 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." | |
7365 | |
7366 #. we want to see window | |
7367 msgid "Do you want to approve the request?" | |
7368 msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" | |
7369 | |
7370 #, fuzzy | |
7371 msgid "Change Qun member" | |
7372 msgstr "Điện thoại" | |
7373 | |
7374 #, fuzzy | |
7375 msgid "Change Qun information" | |
7376 msgstr "Thông tin kệnh" | |
7377 | |
7378 msgid "You have successfully created a Qun" | |
7379 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" | |
7380 | |
7381 #, fuzzy | |
7382 msgid "Would you like to set up the detail information now?" | |
7383 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" | |
7384 | |
7385 msgid "Setup" | |
7386 msgstr "Thiết lập" | |
7387 | |
7388 #, fuzzy, c-format | |
7389 msgid "" | |
7390 "%s\n" | |
7391 "\n" | |
7392 "%s" | |
7393 msgstr "%s (%s)" | |
7394 | |
7395 #, fuzzy | |
7396 msgid "QQ Server News" | |
7397 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" | |
7398 | |
7399 msgid "System Message" | |
7400 msgstr "Thông điệp hệ thống" | |
7401 | |
7402 msgid "Failed to send IM." | |
7403 msgstr "Không gửi được tin nhắn." | |
7404 | 7454 |
7405 #, c-format | 7455 #, c-format |
7406 msgid "Unknown-%d" | 7456 msgid "Unknown-%d" |
7407 msgstr "Không rõ %d" | 7457 msgstr "Không rõ %d" |
7408 | 7458 |
7409 msgid "Level" | 7459 msgid "Level" |
7410 msgstr "Cấp" | 7460 msgstr "Cấp" |
7411 | |
7412 #, fuzzy | |
7413 msgid "Member" | |
7414 msgstr "Là thành viên từ" | |
7415 | 7461 |
7416 msgid " VIP" | 7462 msgid " VIP" |
7417 msgstr "" | 7463 msgstr "" |
7418 | 7464 |
7419 msgid " TCP" | 7465 msgid " TCP" |
7442 msgstr "" | 7488 msgstr "" |
7443 | 7489 |
7444 msgid "Invalid name" | 7490 msgid "Invalid name" |
7445 msgstr "Tên không hợp lệ" | 7491 msgstr "Tên không hợp lệ" |
7446 | 7492 |
7447 #, c-format | 7493 #, fuzzy |
7448 msgid "<b>Current Online</b>: %d<br>\n" | 7494 msgid "Select icon..." |
7495 msgstr "Chọn thư mục..." | |
7496 | |
7497 #, fuzzy, c-format | |
7498 msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" | |
7499 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" | |
7500 | |
7501 #, fuzzy, c-format | |
7502 msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n" | |
7449 msgstr "<b>Hiện thời trực tuyến</b>: %d<br>\n" | 7503 msgstr "<b>Hiện thời trực tuyến</b>: %d<br>\n" |
7450 | 7504 |
7451 #, c-format | 7505 #, fuzzy, c-format |
7452 msgid "<b>Last Refresh</b>: %s<br>\n" | 7506 msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" |
7453 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" | 7507 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" |
7454 | 7508 |
7455 #, fuzzy, c-format | 7509 #, fuzzy, c-format |
7456 msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n" | 7510 msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n" |
7457 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" | 7511 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" |
7458 | 7512 |
7513 #, fuzzy, c-format | |
7514 msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n" | |
7515 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" | |
7516 | |
7459 #, c-format | 7517 #, c-format |
7460 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" | 7518 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" |
7461 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" | 7519 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" |
7462 | 7520 |
7463 #, fuzzy, c-format | 7521 #, fuzzy, c-format |
7464 msgid "<b>My Internet Address</b>: %s<br>\n" | 7522 msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n" |
7465 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" | 7523 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" |
7466 | 7524 |
7467 #, fuzzy, c-format | 7525 #, fuzzy, c-format |
7468 msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n" | 7526 msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n" |
7469 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" | 7527 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" |
7482 | 7540 |
7483 #, fuzzy, c-format | 7541 #, fuzzy, c-format |
7484 msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n" | 7542 msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n" |
7485 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n" | 7543 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n" |
7486 | 7544 |
7487 #, c-format | 7545 #, fuzzy, c-format |
7488 msgid "<b>Login Time</b>: %s<br>\n" | 7546 msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" |
7489 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" | 7547 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" |
7490 | 7548 |
7491 #, c-format | 7549 #, fuzzy, c-format |
7492 msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" | 7550 msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n" |
7493 msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n" | 7551 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" |
7494 | |
7495 #, c-format | |
7496 msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n" | |
7497 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập cuối:</b> %s\n" | |
7498 | 7552 |
7499 msgid "Login Information" | 7553 msgid "Login Information" |
7500 msgstr "Thông tin đăng nhập" | 7554 msgstr "Thông tin đăng nhập" |
7501 | 7555 |
7502 msgid "Set My Information" | 7556 msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n" |
7503 msgstr "Đặt thông tin của tôi" | 7557 msgstr "" |
7558 | |
7559 msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n" | |
7560 msgstr "" | |
7561 | |
7562 #, fuzzy | |
7563 msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n" | |
7564 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" | |
7565 | |
7566 #, fuzzy | |
7567 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" | |
7568 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" | |
7569 | |
7570 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" | |
7571 msgstr "" | |
7572 | |
7573 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" | |
7574 msgstr "" | |
7575 | |
7576 #, fuzzy, c-format | |
7577 msgid "About OpenQ r%s" | |
7578 msgstr "Giới thiệu %s" | |
7579 | |
7580 #, fuzzy | |
7581 msgid "Change Icon" | |
7582 msgstr "Lưu biểu tượng" | |
7504 | 7583 |
7505 msgid "Change Password" | 7584 msgid "Change Password" |
7506 msgstr "Đổi mật khẩu" | 7585 msgstr "Đổi mật khẩu" |
7507 | 7586 |
7508 #, fuzzy | 7587 #, fuzzy |
7509 msgid "Account Information" | 7588 msgid "Account Information" |
7510 msgstr "Thông tin đăng nhập" | 7589 msgstr "Thông tin đăng nhập" |
7511 | 7590 |
7591 msgid "Update all QQ Quns" | |
7592 msgstr "" | |
7593 | |
7512 #, fuzzy | 7594 #, fuzzy |
7513 msgid "Leave the QQ Qun" | 7595 msgid "About OpenQ" |
7514 msgstr "Để lại QQ Qun này" | 7596 msgstr "Giới thiệu %s" |
7515 | |
7516 msgid "Block this buddy" | |
7517 msgstr "Chặn bạn chát này" | |
7518 | 7597 |
7519 #. *< type | 7598 #. *< type |
7520 #. *< ui_requirement | 7599 #. *< ui_requirement |
7521 #. *< flags | 7600 #. *< flags |
7522 #. *< dependencies | 7601 #. *< dependencies |
7524 #. *< id | 7603 #. *< id |
7525 #. *< name | 7604 #. *< name |
7526 #. *< version | 7605 #. *< version |
7527 #. * summary | 7606 #. * summary |
7528 #. * description | 7607 #. * description |
7529 msgid "QQ Protocol\tPlugin" | 7608 #, fuzzy |
7609 msgid "QQ Protocol Plugin" | |
7530 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ" | 7610 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ" |
7531 | 7611 |
7532 #, fuzzy | 7612 #, fuzzy |
7533 msgid "Auto" | 7613 msgid "Auto" |
7534 msgstr "Tác giả" | 7614 msgstr "Tác giả" |
7535 | 7615 |
7536 #, fuzzy | 7616 #, fuzzy |
7617 msgid "Select Server" | |
7618 msgstr "Chọn người dùng" | |
7619 | |
7620 msgid "QQ2005" | |
7621 msgstr "" | |
7622 | |
7623 msgid "QQ2007" | |
7624 msgstr "" | |
7625 | |
7626 msgid "QQ2008" | |
7627 msgstr "" | |
7628 | |
7629 #. #endif | |
7630 #, fuzzy | |
7537 msgid "Connect by TCP" | 7631 msgid "Connect by TCP" |
7538 msgstr "Kết nối bằng TCP" | 7632 msgstr "Kết nối bằng TCP" |
7539 | 7633 |
7540 #, fuzzy | 7634 #, fuzzy |
7541 msgid "Show server notice" | 7635 msgid "Show server notice" |
7544 #, fuzzy | 7638 #, fuzzy |
7545 msgid "Show server news" | 7639 msgid "Show server news" |
7546 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" | 7640 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" |
7547 | 7641 |
7548 #, fuzzy | 7642 #, fuzzy |
7549 msgid "Keep alive interval(s)" | 7643 msgid "Keep alive interval (seconds)" |
7550 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7644 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7551 | 7645 |
7552 msgid "Update interval(s)" | 7646 #, fuzzy |
7553 msgstr "" | 7647 msgid "Update interval (seconds)" |
7554 | 7648 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7555 #, c-format | 7649 |
7556 msgid "Invalid token reply code, 0x%02X" | 7650 #, fuzzy |
7651 msgid "Can not decrypt server reply" | |
7652 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
7653 | |
7654 #, fuzzy | |
7655 msgid "Can not decrypt get server reply" | |
7656 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
7657 | |
7658 #, c-format | |
7659 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" | |
7557 msgstr "" | 7660 msgstr "" |
7558 | 7661 |
7559 #, fuzzy, c-format | 7662 #, fuzzy, c-format |
7560 msgid "Invalid token len, %d" | 7663 msgid "Invalid token len, %d" |
7561 msgstr "Tựa đề không hợp lệ" | 7664 msgstr "Tựa đề không hợp lệ" |
7562 | 7665 |
7563 msgid "Unable login for not support Redirect_EX now" | 7666 #. extend redirect used in QQ2006 |
7564 msgstr "" | 7667 msgid "Redirect_EX is not currently supported" |
7565 | 7668 msgstr "" |
7566 #, fuzzy, c-format | 7669 |
7567 msgid "Error password: %s" | 7670 #. need activation |
7568 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" | 7671 #. need activation |
7569 | 7672 #. need activation |
7570 #, c-format | 7673 #, fuzzy |
7571 msgid "Need active: %s" | 7674 msgid "Activation required" |
7572 msgstr "" | 7675 msgstr "Yêu cầu đăng ký" |
7573 | 7676 |
7574 #, c-format | 7677 #, c-format |
7575 msgid "Unable login for unknow reply code 0x%02X" | 7678 msgid "Unknow reply code when login (0x%02X)" |
7576 msgstr "" | 7679 msgstr "" |
7577 | 7680 |
7578 msgid "Keep alive error" | 7681 msgid "Keep alive error" |
7579 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7682 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7580 | 7683 |
7581 #, fuzzy | 7684 #, fuzzy |
7582 msgid "Failed to connect all servers" | 7685 msgid "Requesting captcha ..." |
7583 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | 7686 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
7687 | |
7688 msgid "Checking code of captcha ..." | |
7689 msgstr "" | |
7690 | |
7691 msgid "Failed captcha verify" | |
7692 msgstr "" | |
7693 | |
7694 #, fuzzy | |
7695 msgid "Captcha Image" | |
7696 msgstr "Lưu ảnh" | |
7697 | |
7698 #, fuzzy | |
7699 msgid "Enter code" | |
7700 msgstr "Nhập mật khẩu" | |
7701 | |
7702 msgid "QQ Captcha Verifing" | |
7703 msgstr "" | |
7704 | |
7705 #, fuzzy | |
7706 msgid "Enter the text from the image" | |
7707 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" | |
7708 | |
7709 #, c-format | |
7710 msgid "Unknow reply code when checking password (0x%02X)" | |
7711 msgstr "" | |
7712 | |
7713 #, c-format | |
7714 msgid "" | |
7715 "Unknow reply code when login (0x%02X):\n" | |
7716 "%s" | |
7717 msgstr "" | |
7584 | 7718 |
7585 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here | 7719 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here |
7586 msgid "Unable to connect." | 7720 msgid "Unable to connect." |
7587 msgstr "Không thể kết nối." | 7721 msgstr "Không thể kết nối." |
7588 | 7722 |
7604 msgstr "Lỗi ghi" | 7738 msgstr "Lỗi ghi" |
7605 | 7739 |
7606 msgid "Connection lost" | 7740 msgid "Connection lost" |
7607 msgstr "Kết nối bị mất" | 7741 msgstr "Kết nối bị mất" |
7608 | 7742 |
7609 #. Update the login progress status display | 7743 #, fuzzy |
7610 #, fuzzy, c-format | 7744 msgid "Get server ..." |
7745 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | |
7746 | |
7747 #, fuzzy | |
7611 msgid "Request token" | 7748 msgid "Request token" |
7612 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" | 7749 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" |
7613 | 7750 |
7614 msgid "Couldn't resolve host" | 7751 msgid "Couldn't resolve host" |
7615 msgstr "Không thể giải quyết máy" | 7752 msgstr "Không thể giải quyết máy" |
7616 | 7753 |
7617 #, fuzzy | 7754 #, fuzzy |
7618 msgid "Invalid server or port" | 7755 msgid "Invalid server or port" |
7619 msgstr "Lỗi không hợp lệ" | 7756 msgstr "Lỗi không hợp lệ" |
7620 | 7757 |
7621 #, fuzzy, c-format | 7758 #, fuzzy |
7622 msgid "Connecting server %s, retries %d" | 7759 msgid "Connecting server ..." |
7623 msgstr "" | 7760 msgstr "Máy phục vụ kết nối" |
7624 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" | |
7625 "%s" | |
7626 | 7761 |
7627 #, fuzzy | 7762 #, fuzzy |
7628 msgid "QQ Error" | 7763 msgid "QQ Error" |
7629 msgstr "Lỗi QQid" | 7764 msgstr "Lỗi QQid" |
7630 | 7765 |
7766 msgid "Failed to send IM." | |
7767 msgstr "Không gửi được tin nhắn." | |
7768 | |
7769 #, fuzzy, c-format | |
7770 msgid "" | |
7771 "Server News:\n" | |
7772 "%s\n" | |
7773 "%s\n" | |
7774 "%s" | |
7775 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" | |
7776 | |
7777 #, fuzzy, c-format | |
7778 msgid "From %s:" | |
7779 msgstr "Từ" | |
7780 | |
7781 #, fuzzy, c-format | |
7782 msgid "" | |
7783 "Server notice From %s: \n" | |
7784 "%s" | |
7785 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" | |
7786 | |
7631 msgid "Unknow SERVER CMD" | 7787 msgid "Unknow SERVER CMD" |
7632 msgstr "" | 7788 msgstr "" |
7633 | 7789 |
7634 #, c-format | 7790 #, c-format |
7635 msgid "" | 7791 msgid "" |
7640 #, fuzzy | 7796 #, fuzzy |
7641 msgid "QQ Qun Command" | 7797 msgid "QQ Qun Command" |
7642 msgstr "Lệnh" | 7798 msgstr "Lệnh" |
7643 | 7799 |
7644 #, fuzzy, c-format | 7800 #, fuzzy, c-format |
7645 msgid "You are not a member of QQ Qun \"%s\"\n" | 7801 msgid "Not a member of room \"%s\"\n" |
7646 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" | 7802 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" |
7647 | 7803 |
7648 msgid "Can not decrypt login reply" | 7804 msgid "Can not decrypt login reply" |
7649 msgstr "" | 7805 msgstr "" |
7650 | 7806 |
7651 #, fuzzy | 7807 #, fuzzy |
7652 msgid "Unknow reply CMD" | 7808 msgid "Unknow LOGIN CMD" |
7809 msgstr "Lý do không rõ" | |
7810 | |
7811 #, fuzzy | |
7812 msgid "Unknow CLIENT CMD" | |
7653 msgstr "Lý do không rõ" | 7813 msgstr "Lý do không rõ" |
7654 | 7814 |
7655 #, c-format | 7815 #, c-format |
7656 msgid "%d has declined the file %s" | 7816 msgid "%d has declined the file %s" |
7657 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" | 7817 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" |
7660 msgstr "Gửi tập tin" | 7820 msgstr "Gửi tập tin" |
7661 | 7821 |
7662 #, c-format | 7822 #, c-format |
7663 msgid "%d canceled the transfer of %s" | 7823 msgid "%d canceled the transfer of %s" |
7664 msgstr "%d đã thôi truyền %s" | 7824 msgstr "%d đã thôi truyền %s" |
7665 | |
7666 #, fuzzy | |
7667 msgid "Do you approve the requestion?" | |
7668 msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" | |
7669 | |
7670 #, fuzzy | |
7671 msgid "Do you add the buddy?" | |
7672 msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" | |
7673 | |
7674 #. only need to get value | |
7675 #, c-format | |
7676 msgid "You have been added by %s" | |
7677 msgstr "Bạn đã được %s thêm" | |
7678 | |
7679 msgid "Would you like to add him?" | |
7680 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" | |
7681 | |
7682 #, fuzzy, c-format | |
7683 msgid "%s added you [%s] to buddy list" | |
7684 msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ" | |
7685 | |
7686 #, fuzzy | |
7687 msgid "QQ Budy" | |
7688 msgstr "Bạn chát" | |
7689 | |
7690 #, c-format | |
7691 msgid "Requestion rejected by %s" | |
7692 msgstr "" | |
7693 | |
7694 #, c-format | |
7695 msgid "Requestion approved by %s" | |
7696 msgstr "" | |
7697 | |
7698 #. TODO: this should go through purple_account_request_authorization() | |
7699 #, c-format | |
7700 msgid "%s wants to add you [%s] as a friend" | |
7701 msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn" | |
7702 | |
7703 #, fuzzy, c-format | |
7704 msgid "%s is not in buddy list" | |
7705 msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn" | |
7706 | |
7707 #, fuzzy | |
7708 msgid "Would you add?" | |
7709 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" | |
7710 | |
7711 #, fuzzy, c-format | |
7712 msgid "From %s:" | |
7713 msgstr "Từ" | |
7714 | |
7715 #, c-format | |
7716 msgid "%s" | |
7717 msgstr "" | |
7718 | |
7719 #, fuzzy | |
7720 msgid "QQ Server Notice" | |
7721 msgstr "Cổng máy phục vụ" | |
7722 | 7825 |
7723 msgid "Connection closed (writing)" | 7826 msgid "Connection closed (writing)" |
7724 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" | 7827 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" |
7725 | 7828 |
7726 #, c-format | 7829 #, c-format |
9427 | 9530 |
9428 #, c-format | 9531 #, c-format |
9429 msgid "Yahoo! system message for %s:" | 9532 msgid "Yahoo! system message for %s:" |
9430 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | 9533 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" |
9431 | 9534 |
9432 msgid "Authorization denied message:" | |
9433 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" | |
9434 | |
9435 #, c-format | 9535 #, c-format |
9436 msgid "" | 9536 msgid "" |
9437 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | 9537 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " |
9438 "following reason: %s." | 9538 "following reason: %s." |
9439 msgstr "" | 9539 msgstr "" |
10310 #, fuzzy, c-format | 10410 #, fuzzy, c-format |
10311 msgid "" | 10411 msgid "" |
10312 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" | 10412 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" |
10313 "\n" | 10413 "\n" |
10314 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " | 10414 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " |
10315 "<b>Add</b> button below and configure your first account. If you want %s to " | 10415 "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s " |
10316 "connect to multiple IM accounts, press <b>Add</b> again to configure them " | 10416 "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure " |
10317 "all.\n" | 10417 "them all.\n" |
10318 "\n" | 10418 "\n" |
10319 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " | 10419 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " |
10320 "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window" | 10420 "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window" |
10321 msgstr "" | 10421 msgstr "" |
10322 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n" | 10422 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n" |
10382 msgstr "_Xem bản ghi" | 10482 msgstr "_Xem bản ghi" |
10383 | 10483 |
10384 msgid "Hide when offline" | 10484 msgid "Hide when offline" |
10385 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" | 10485 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" |
10386 | 10486 |
10387 msgid "Show when offline" | |
10388 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" | |
10389 | |
10390 msgid "_Alias..." | 10487 msgid "_Alias..." |
10391 msgstr "_Bí danh..." | 10488 msgstr "_Bí danh..." |
10392 | 10489 |
10393 msgid "_Remove" | 10490 msgid "_Remove" |
10394 msgstr "_Bỏ" | 10491 msgstr "_Bỏ" |
10743 msgstr "_Bí danh:" | 10840 msgstr "_Bí danh:" |
10744 | 10841 |
10745 msgid "Auto_join when account becomes online." | 10842 msgid "Auto_join when account becomes online." |
10746 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." | 10843 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." |
10747 | 10844 |
10748 msgid "_Hide chat when the window is closed." | 10845 #, fuzzy |
10846 msgid "_Remain in chat after window is closed." | |
10749 msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng." | 10847 msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng." |
10750 | 10848 |
10751 msgid "Please enter the name of the group to be added." | 10849 msgid "Please enter the name of the group to be added." |
10752 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào." | 10850 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào." |
10753 | 10851 |
10776 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" | 10874 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" |
10777 | 10875 |
10778 #. Widget creation function | 10876 #. Widget creation function |
10779 msgid "SSL Servers" | 10877 msgid "SSL Servers" |
10780 msgstr "Máy phục vụ SSL" | 10878 msgstr "Máy phục vụ SSL" |
10781 | |
10782 #, fuzzy | |
10783 msgid "Network disconnected" | |
10784 msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" | |
10785 | 10879 |
10786 msgid "Unknown command." | 10880 msgid "Unknown command." |
10787 msgstr "Lệnh không rõ." | 10881 msgstr "Lệnh không rõ." |
10788 | 10882 |
10789 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." | 10883 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." |
11119 msgstr "Lỗi " | 11213 msgstr "Lỗi " |
11120 | 11214 |
11121 msgid "Fatal Error" | 11215 msgid "Fatal Error" |
11122 msgstr "Lỗi nghiêm trọng" | 11216 msgstr "Lỗi nghiêm trọng" |
11123 | 11217 |
11124 msgid "developer" | 11218 msgid "bug master" |
11125 msgstr "nhà phát triển" | 11219 msgstr "" |
11220 | |
11221 #, fuzzy | |
11222 msgid "artist" | |
11223 msgstr "Nghệ sĩ" | |
11126 | 11224 |
11127 #. feel free to not translate this | 11225 #. feel free to not translate this |
11128 msgid "Ka-Hing Cheung" | 11226 msgid "Ka-Hing Cheung" |
11129 msgstr "" | 11227 msgstr "" |
11130 | 11228 |
11131 msgid "support" | 11229 msgid "support" |
11132 msgstr "hỗ trợ" | 11230 msgstr "hỗ trợ" |
11133 | 11231 |
11134 msgid "support/QA" | 11232 #, fuzzy |
11135 msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng" | 11233 msgid "webmaster" |
11136 | |
11137 msgid "developer & webmaster" | |
11138 msgstr "nhà phát triển và chủ Web" | 11234 msgstr "nhà phát triển và chủ Web" |
11139 | 11235 |
11140 msgid "Senior Contributor/QA" | 11236 msgid "Senior Contributor/QA" |
11141 msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" | 11237 msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" |
11142 | 11238 |
11151 | 11247 |
11152 #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it. | 11248 #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it. |
11153 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" | 11249 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" |
11154 msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]" | 11250 msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]" |
11155 | 11251 |
11156 msgid "XMPP developer" | 11252 msgid "support/QA" |
11157 msgstr "Nhà phát triển XMPP" | 11253 msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng" |
11254 | |
11255 msgid "XMPP" | |
11256 msgstr "" | |
11158 | 11257 |
11159 msgid "original author" | 11258 msgid "original author" |
11160 msgstr "tác giả đầu tiên" | 11259 msgstr "tác giả đầu tiên" |
11161 | 11260 |
11162 msgid "lead developer" | 11261 msgid "lead developer" |
11415 msgid "Retired Developers" | 11514 msgid "Retired Developers" |
11416 msgstr "Nhà phát triển cũ" | 11515 msgstr "Nhà phát triển cũ" |
11417 | 11516 |
11418 msgid "Retired Crazy Patch Writers" | 11517 msgid "Retired Crazy Patch Writers" |
11419 msgstr "Người tạo đắp vá cũ" | 11518 msgstr "Người tạo đắp vá cũ" |
11420 | |
11421 msgid "Artists" | |
11422 msgstr "Nghệ sĩ" | |
11423 | 11519 |
11424 msgid "Current Translators" | 11520 msgid "Current Translators" |
11425 msgstr "Người dịch hiện thời" | 11521 msgstr "Người dịch hiện thời" |
11426 | 11522 |
11427 msgid "Past Translators" | 11523 msgid "Past Translators" |
12018 " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n" | 12114 " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n" |
12019 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" | 12115 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" |
12020 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" | 12116 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" |
12021 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" | 12117 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" |
12022 | 12118 |
12023 #, c-format | 12119 #, fuzzy, c-format |
12024 msgid "" | 12120 msgid "" |
12025 "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n" | 12121 "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n" |
12026 "This is a bug in the software and has happened through\n" | 12122 "This is a bug in the software and has happened through\n" |
12027 "no fault of your own.\n" | 12123 "no fault of your own.\n" |
12028 "\n" | 12124 "\n" |
12032 "\n" | 12128 "\n" |
12033 "Please make sure to specify what you were doing at the time\n" | 12129 "Please make sure to specify what you were doing at the time\n" |
12034 "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n" | 12130 "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n" |
12035 "how to get the backtrace, please read the instructions at\n" | 12131 "how to get the backtrace, please read the instructions at\n" |
12036 "%swiki/GetABacktrace\n" | 12132 "%swiki/GetABacktrace\n" |
12037 "\n" | |
12038 "If you need further assistance, please IM either SeanEgn or \n" | |
12039 "LSchiere (via AIM). Contact information for Sean and Luke \n" | |
12040 "on other protocols is at\n" | |
12041 "%swiki/DeveloperPages\n" | |
12042 msgstr "" | 12133 msgstr "" |
12043 "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n" | 12134 "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n" |
12044 "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n" | 12135 "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n" |
12045 "\n" | 12136 "\n" |
12046 "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n" | 12137 "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n" |
12902 msgstr "_Lấy thông tin" | 12993 msgstr "_Lấy thông tin" |
12903 | 12994 |
12904 msgid "_Invite" | 12995 msgid "_Invite" |
12905 msgstr "Mờ_i" | 12996 msgstr "Mờ_i" |
12906 | 12997 |
12907 msgid "_Modify" | 12998 #, fuzzy |
12999 msgid "_Modify..." | |
12908 msgstr "_Sửa" | 13000 msgstr "_Sửa" |
13001 | |
13002 #, fuzzy | |
13003 msgid "_Add..." | |
13004 msgstr "Thê_m" | |
12909 | 13005 |
12910 msgid "_Open Mail" | 13006 msgid "_Open Mail" |
12911 msgstr "_Mở thư" | 13007 msgstr "_Mở thư" |
12912 | 13008 |
12913 #, fuzzy | 13009 #, fuzzy |
12927 msgid "Selecting this disables graphical emoticons." | 13023 msgid "Selecting this disables graphical emoticons." |
12928 msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa." | 13024 msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa." |
12929 | 13025 |
12930 msgid "none" | 13026 msgid "none" |
12931 msgstr "không có" | 13027 msgstr "không có" |
13028 | |
13029 #, fuzzy | |
13030 msgid "Small" | |
13031 msgstr "Địa chỉ thư" | |
13032 | |
13033 msgid "Smaller versions of the default smilies" | |
13034 msgstr "" | |
12932 | 13035 |
12933 msgid "Response Probability:" | 13036 msgid "Response Probability:" |
12934 msgstr "Xác suất đáp ứng:" | 13037 msgstr "Xác suất đáp ứng:" |
12935 | 13038 |
12936 msgid "Statistics Configuration" | 13039 msgid "Statistics Configuration" |
13391 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X" | 13494 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X" |
13392 | 13495 |
13393 #. Urgent method button | 13496 #. Urgent method button |
13394 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" | 13497 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" |
13395 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" | 13498 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" |
13499 | |
13500 #, fuzzy | |
13501 msgid "_Flash window" | |
13502 msgstr "Cửa sổ C_hat" | |
13396 | 13503 |
13397 #. Raise window method button | 13504 #. Raise window method button |
13398 msgid "R_aise conversation window" | 13505 msgid "R_aise conversation window" |
13399 msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên" | 13506 msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên" |
13400 | 13507 |
13572 msgstr "" | 13679 msgstr "" |
13573 "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, " | 13680 "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, " |
13574 "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." | 13681 "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." |
13575 | 13682 |
13576 #, c-format | 13683 #, c-format |
13577 msgid "" | 13684 msgid "You can upgrade to %s %s today." |
13578 "You are using %s version %s. The current version is %s. You can get it " | 13685 msgstr "" |
13579 "from <a href=\"%s\">%s</a><hr>" | |
13580 msgstr "" | |
13581 "Bạn đang sử dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thời là %s. Bạn có thể lấy " | |
13582 "nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>" | |
13583 | |
13584 #, c-format | |
13585 msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s" | |
13586 msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s" | |
13587 | 13686 |
13588 msgid "New Version Available" | 13687 msgid "New Version Available" |
13589 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" | 13688 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" |
13689 | |
13690 #, fuzzy | |
13691 msgid "Later" | |
13692 msgstr "Ngày tháng" | |
13693 | |
13694 #, fuzzy | |
13695 msgid "Download Now" | |
13696 msgstr "Người dùng trên %s: %s" | |
13590 | 13697 |
13591 #. *< type | 13698 #. *< type |
13592 #. *< ui_requirement | 13699 #. *< ui_requirement |
13593 #. *< flags | 13700 #. *< flags |
13594 #. *< dependencies | 13701 #. *< dependencies |
13899 #. * description | 14006 #. * description |
13900 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." | 14007 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." |
13901 msgstr "" | 14008 msgstr "" |
13902 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | 14009 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." |
13903 | 14010 |
14011 #~ msgid "A group with the name already exists." | |
14012 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có." | |
14013 | |
14014 #~ msgid "Primary Information" | |
14015 #~ msgstr "Thông tin chính" | |
14016 | |
14017 #~ msgid "Blood Type" | |
14018 #~ msgstr "Loại máu" | |
14019 | |
14020 #, fuzzy | |
14021 #~ msgid "Update information" | |
14022 #~ msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" | |
14023 | |
14024 #, fuzzy | |
14025 #~ msgid "Successed:" | |
14026 #~ msgstr "Tốc độ :" | |
14027 | |
14028 #~ msgid "" | |
14029 #~ "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image " | |
14030 #~ "from %s." | |
14031 #~ msgstr "" | |
14032 #~ "Hiện thời không hỗ trợ tính năng đặt mặt tự chọn. Hãy chọn một ảnh từ %s." | |
14033 | |
14034 #~ msgid "Invalid QQ Face" | |
14035 #~ msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" | |
14036 | |
14037 #~ msgid "You rejected %d's request" | |
14038 #~ msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d" | |
14039 | |
14040 #~ msgid "Reject request" | |
14041 #~ msgstr "Từ chối yêu cầu" | |
14042 | |
14043 #~ msgid "Add buddy with auth request failed" | |
14044 #~ msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép" | |
14045 | |
14046 #, fuzzy | |
14047 #~ msgid "Add into %d's buddy list" | |
14048 #~ msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" | |
14049 | |
14050 #, fuzzy | |
14051 #~ msgid "QQ Number Error" | |
14052 #~ msgstr "Số QQ" | |
14053 | |
14054 #~ msgid "Group Description" | |
14055 #~ msgstr "Mô tả nhóm" | |
14056 | |
14057 #~ msgid "Auth" | |
14058 #~ msgstr "Phép" | |
14059 | |
14060 #~ msgid "Approve" | |
14061 #~ msgstr "Tán thành" | |
14062 | |
14063 #, fuzzy | |
14064 #~ msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d" | |
14065 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" | |
14066 | |
14067 #, fuzzy | |
14068 #~ msgid "[%d] removed from Qun \"%d\"" | |
14069 #~ msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »" | |
14070 | |
14071 #, fuzzy | |
14072 #~ msgid "[%d] added to Qun \"%d\"" | |
14073 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" | |
14074 | |
14075 #~ msgid "I am a member" | |
14076 #~ msgstr "Tôi là thành viên" | |
14077 | |
14078 #, fuzzy | |
14079 #~ msgid "I am requesting" | |
14080 #~ msgstr "Yêu cầu sai" | |
14081 | |
14082 #~ msgid "I am the admin" | |
14083 #~ msgstr "Tôi là quản trị" | |
14084 | |
14085 #~ msgid "Unknown status" | |
14086 #~ msgstr "Trạng thái không rõ" | |
14087 | |
14088 #, fuzzy | |
14089 #~ msgid "Remove from Qun" | |
14090 #~ msgstr "Bỏ nhóm" | |
14091 | |
14092 #~ msgid "You entered a group ID outside the acceptable range" | |
14093 #~ msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ" | |
14094 | |
14095 #~ msgid "Are you sure you want to leave this Qun?" | |
14096 #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn rời Qun này không?" | |
14097 | |
14098 #~ msgid "Do you want to approve the request?" | |
14099 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" | |
14100 | |
14101 #, fuzzy | |
14102 #~ msgid "Change Qun member" | |
14103 #~ msgstr "Điện thoại" | |
14104 | |
14105 #, fuzzy | |
14106 #~ msgid "Change Qun information" | |
14107 #~ msgstr "Thông tin kệnh" | |
14108 | |
14109 #, fuzzy | |
14110 #~ msgid "" | |
14111 #~ "%s\n" | |
14112 #~ "\n" | |
14113 #~ "%s" | |
14114 #~ msgstr "%s (%s)" | |
14115 | |
14116 #~ msgid "System Message" | |
14117 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống" | |
14118 | |
14119 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" | |
14120 #~ msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n" | |
14121 | |
14122 #~ msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n" | |
14123 #~ msgstr "<b>Thời gian đăng nhập cuối:</b> %s\n" | |
14124 | |
14125 #~ msgid "Set My Information" | |
14126 #~ msgstr "Đặt thông tin của tôi" | |
14127 | |
14128 #, fuzzy | |
14129 #~ msgid "Leave the QQ Qun" | |
14130 #~ msgstr "Để lại QQ Qun này" | |
14131 | |
14132 #~ msgid "Block this buddy" | |
14133 #~ msgstr "Chặn bạn chát này" | |
14134 | |
14135 #, fuzzy | |
14136 #~ msgid "Error password: %s" | |
14137 #~ msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" | |
14138 | |
14139 #, fuzzy | |
14140 #~ msgid "Failed to connect all servers" | |
14141 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
14142 | |
14143 #, fuzzy | |
14144 #~ msgid "Connecting server %s, retries %d" | |
14145 #~ msgstr "" | |
14146 #~ "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" | |
14147 #~ "%s" | |
14148 | |
14149 #, fuzzy | |
14150 #~ msgid "Do you approve the requestion?" | |
14151 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" | |
14152 | |
14153 #, fuzzy | |
14154 #~ msgid "Do you add the buddy?" | |
14155 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" | |
14156 | |
14157 #, fuzzy | |
14158 #~ msgid "%s added you [%s] to buddy list" | |
14159 #~ msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ" | |
14160 | |
14161 #, fuzzy | |
14162 #~ msgid "QQ Budy" | |
14163 #~ msgstr "Bạn chát" | |
14164 | |
14165 #~ msgid "%s wants to add you [%s] as a friend" | |
14166 #~ msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn" | |
14167 | |
14168 #, fuzzy | |
14169 #~ msgid "%s is not in buddy list" | |
14170 #~ msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn" | |
14171 | |
14172 #, fuzzy | |
14173 #~ msgid "Would you add?" | |
14174 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" | |
14175 | |
14176 #, fuzzy | |
14177 #~ msgid "QQ Server Notice" | |
14178 #~ msgstr "Cổng máy phục vụ" | |
14179 | |
14180 #, fuzzy | |
14181 #~ msgid "Network disconnected" | |
14182 #~ msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" | |
14183 | |
14184 #~ msgid "developer" | |
14185 #~ msgstr "nhà phát triển" | |
14186 | |
14187 #~ msgid "XMPP developer" | |
14188 #~ msgstr "Nhà phát triển XMPP" | |
14189 | |
14190 #~ msgid "Artists" | |
14191 #~ msgstr "Nghệ sĩ" | |
14192 | |
14193 #~ msgid "" | |
14194 #~ "You are using %s version %s. The current version is %s. You can get it " | |
14195 #~ "from <a href=\"%s\">%s</a><hr>" | |
14196 #~ msgstr "" | |
14197 #~ "Bạn đang sử dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thời là %s. Bạn có thể " | |
14198 #~ "lấy nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>" | |
14199 | |
14200 #~ msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s" | |
14201 #~ msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s" | |
14202 | |
13904 #~ msgid "EOF while reading from resolver process" | 14203 #~ msgid "EOF while reading from resolver process" |
13905 #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết" | 14204 #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết" |
13906 | 14205 |
13907 #~ msgid "Your information has been updated" | 14206 #~ msgid "Your information has been updated" |
13908 #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật" | 14207 #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật" |
13947 #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server" | 14246 #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server" |
13948 #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn" | 14247 #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn" |
13949 | 14248 |
13950 #~ msgid "Enter your reason:" | 14249 #~ msgid "Enter your reason:" |
13951 #~ msgstr "Gõ lý do :" | 14250 #~ msgstr "Gõ lý do :" |
13952 | |
13953 #~ msgid "You have successfully modified Qun member" | |
13954 #~ msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" | |
13955 | |
13956 #~ msgid "You have successfully modified Qun information" | |
13957 #~ msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" | |
13958 | 14251 |
13959 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | 14252 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch |
13960 #, fuzzy | 14253 #, fuzzy |
13961 #~ msgid " Space" | 14254 #~ msgid " Space" |
13962 #~ msgstr "MySpace" | 14255 #~ msgstr "MySpace" |