Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 32754:866333145443
Updated Vietnamese translation from a new translator
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Wed, 14 Mar 2012 05:04:08 +0000 |
parents | a801d28c4ad4 |
children |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
32753:a801d28c4ad4 | 32754:866333145443 |
---|---|
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. | 6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. |
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. | 7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. |
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. | 8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. |
9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. | 9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. |
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
11 # Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011 | |
11 msgid "" | 12 msgid "" |
12 msgstr "" | 13 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 14 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n" | 16 "POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" | 17 "PO-Revision-Date: 2011-09-03 21:00+0700\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 18 "Last-Translator: Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 19 "Language-Team: Du an MOST <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" |
19 "Language: vi\n" | 20 "Language: vi\n" |
20 "MIME-Version: 1.0\n" | 21 "MIME-Version: 1.0\n" |
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
23 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 24 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
44 " -v, --version display the current version and exit\n" | 45 " -v, --version display the current version and exit\n" |
45 msgstr "" | 46 msgstr "" |
46 "%s\n" | 47 "%s\n" |
47 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" | 48 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" |
48 "\n" | 49 "\n" |
49 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n" | 50 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng THƯ MỤC này cho các tập tin cấu hình\n" |
50 " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n" | 51 " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n" |
51 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" | 52 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" |
52 " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n" | 53 " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n" |
53 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n" | 54 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n" |
54 | 55 |
64 | 65 |
65 #. the user did not fill in the captcha | 66 #. the user did not fill in the captcha |
66 msgid "Error" | 67 msgid "Error" |
67 msgstr "Lỗi" | 68 msgstr "Lỗi" |
68 | 69 |
69 #, fuzzy | |
70 msgid "Account was not modified" | 70 msgid "Account was not modified" |
71 msgstr "Tài khoản chưa được thêm" | 71 msgstr "Tài khoản chưa sửa " |
72 | 72 |
73 msgid "Account was not added" | 73 msgid "Account was not added" |
74 msgstr "Tài khoản chưa được thêm" | 74 msgstr "Tài khoản chưa thêm" |
75 | 75 |
76 msgid "Username of an account must be non-empty." | 76 msgid "Username of an account must be non-empty." |
77 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng." | 77 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể rỗng." |
78 | 78 |
79 msgid "" | 79 msgid "" |
80 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server." | 80 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server." |
81 msgstr "" | 81 msgstr "Không thay đổi được giao thức của tài khoản khi đang kết nối." |
82 | 82 |
83 msgid "" | 83 msgid "" |
84 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server." | 84 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server." |
85 msgstr "" | 85 msgstr "Không thay đổi được tên người dùng khi đang kết nối tới server." |
86 | 86 |
87 msgid "New mail notifications" | 87 msgid "New mail notifications" |
88 msgstr "Thông báo thư mới" | 88 msgstr "Thông báo thư mới" |
89 | 89 |
90 msgid "Remember password" | 90 msgid "Remember password" |
91 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" | 91 msgstr "Nhớ mật khẩu" |
92 | 92 |
93 msgid "There are no protocol plugins installed." | 93 msgid "There are no protocol plugins installed." |
94 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào." | 94 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào." |
95 | 95 |
96 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" | 96 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" |
97 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)" | 97 msgstr "(Có thể bạn quên chạy lệnh 'make install'.)" |
98 | 98 |
99 msgid "Modify Account" | 99 msgid "Modify Account" |
100 msgstr "Sửa tài khoản" | 100 msgstr "Sửa tài khoản" |
101 | 101 |
102 msgid "New Account" | 102 msgid "New Account" |
114 msgid "Alias:" | 114 msgid "Alias:" |
115 msgstr "Bí danh:" | 115 msgstr "Bí danh:" |
116 | 116 |
117 #. Register checkbox | 117 #. Register checkbox |
118 msgid "Create this account on the server" | 118 msgid "Create this account on the server" |
119 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ" | 119 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy chủ " |
120 | 120 |
121 #. Cancel button | 121 #. Cancel button |
122 #. Cancel | 122 #. Cancel |
123 msgid "Cancel" | 123 msgid "Cancel" |
124 msgstr "Thôi" | 124 msgstr "Hủy " |
125 | 125 |
126 #. Save button | 126 #. Save button |
127 #. Save | 127 #. Save |
128 msgid "Save" | 128 msgid "Save" |
129 msgstr "Lưu" | 129 msgstr "Lưu" |
130 | 130 |
131 #, c-format | 131 #, c-format |
132 msgid "Are you sure you want to delete %s?" | 132 msgid "Are you sure you want to delete %s?" |
133 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" | 133 msgstr "Chắc chắn xóa %s không?" |
134 | 134 |
135 msgid "Delete Account" | 135 msgid "Delete Account" |
136 msgstr "Xoá tài khoản" | 136 msgstr "Xoá tài khoản" |
137 | 137 |
138 #. Delete button | 138 #. Delete button |
153 msgid "Modify" | 153 msgid "Modify" |
154 msgstr "Sửa" | 154 msgstr "Sửa" |
155 | 155 |
156 #, c-format | 156 #, c-format |
157 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" | 157 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" |
158 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của họ%s%s" | 158 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của %s%s" |
159 | 159 |
160 msgid "Add buddy to your list?" | 160 msgid "Add buddy to your list?" |
161 msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách của bạn không?" | 161 msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách không?" |
162 | 162 |
163 #, c-format | 163 #, c-format |
164 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" | 164 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" |
165 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" | 165 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè %s%s" |
166 | 166 |
167 msgid "Authorize buddy?" | 167 msgid "Authorize buddy?" |
168 msgstr "Cho phép bạn chát không?" | 168 msgstr "Cho phép bạn chát không?" |
169 | 169 |
170 msgid "Authorize" | 170 msgid "Authorize" |
189 msgid "" | 189 msgid "" |
190 "\n" | 190 "\n" |
191 "Last Seen: %s ago" | 191 "Last Seen: %s ago" |
192 msgstr "" | 192 msgstr "" |
193 "\n" | 193 "\n" |
194 "Xem cuối: %s qua" | 194 "Gặp lần cuối: %s qua" |
195 | 195 |
196 msgid "Default" | 196 msgid "Default" |
197 msgstr "Mặc định" | 197 msgstr "Mặc định" |
198 | 198 |
199 msgid "You must provide a username for the buddy." | 199 msgid "You must provide a username for the buddy." |
215 msgstr "Tên đăng nhập" | 215 msgstr "Tên đăng nhập" |
216 | 216 |
217 msgid "Alias (optional)" | 217 msgid "Alias (optional)" |
218 msgstr "Bí danh (tùy chọn)" | 218 msgstr "Bí danh (tùy chọn)" |
219 | 219 |
220 #, fuzzy | |
221 msgid "Invite message (optional)" | 220 msgid "Invite message (optional)" |
222 msgstr "Thông điệp (tùy chọn)" | 221 msgstr "Thông điệp mời (tùy chọn)" |
223 | 222 |
224 msgid "Add in group" | 223 msgid "Add in group" |
225 msgstr "Thêm vào nhóm" | 224 msgstr "Thêm vào nhóm" |
226 | 225 |
227 msgid "Account" | 226 msgid "Account" |
232 | 231 |
233 msgid "Please enter buddy information." | 232 msgid "Please enter buddy information." |
234 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát." | 233 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát." |
235 | 234 |
236 msgid "Chats" | 235 msgid "Chats" |
237 msgstr "Cuộc Chat" | 236 msgstr "Chát " |
238 | 237 |
239 #. Extract their Name and put it in | 238 #. Extract their Name and put it in |
240 msgid "Name" | 239 msgid "Name" |
241 msgstr "Tên" | 240 msgstr "Tên" |
242 | 241 |
312 | 311 |
313 msgid "Enter empty string to reset the name." | 312 msgid "Enter empty string to reset the name." |
314 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên." | 313 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên." |
315 | 314 |
316 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" | 315 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" |
317 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc" | 316 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này sẽ gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc" |
318 | 317 |
319 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" | 318 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" |
320 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm" | 319 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm" |
321 | 320 |
322 #, c-format | 321 #, c-format |
339 | 338 |
340 msgid "Toggle Tag" | 339 msgid "Toggle Tag" |
341 msgstr "Bật/tắt thẻ" | 340 msgstr "Bật/tắt thẻ" |
342 | 341 |
343 msgid "View Log" | 342 msgid "View Log" |
344 msgstr "Xem sổ theo dõi" | 343 msgstr "Xem nhật ký " |
345 | 344 |
346 #. General | 345 #. General |
347 msgid "Nickname" | 346 msgid "Nickname" |
348 msgstr "Tên hiệu" | 347 msgstr "Tên hiệu" |
349 | 348 |
351 #. Idle stuff | 350 #. Idle stuff |
352 msgid "Idle" | 351 msgid "Idle" |
353 msgstr "Nghỉ" | 352 msgstr "Nghỉ" |
354 | 353 |
355 msgid "On Mobile" | 354 msgid "On Mobile" |
356 msgstr "Qua điện thoại di động" | 355 msgstr "Dùng di động " |
357 | 356 |
358 msgid "New..." | 357 msgid "New..." |
359 msgstr "Mới..." | 358 msgstr "Mới..." |
360 | 359 |
361 msgid "Saved..." | 360 msgid "Saved..." |
424 | 423 |
425 msgid "Join Chat..." | 424 msgid "Join Chat..." |
426 msgstr "Tham gia Chat..." | 425 msgstr "Tham gia Chat..." |
427 | 426 |
428 msgid "View Log..." | 427 msgid "View Log..." |
429 msgstr "Xem sổ theo dõi..." | 428 msgstr "Xem nhật ký..." |
430 | 429 |
431 msgid "View All Logs" | 430 msgid "View All Logs" |
432 msgstr "Xem mọi sổ theo dõi" | 431 msgstr "Xem tất cả nhật ký " |
433 | 432 |
434 msgid "Show" | 433 msgid "Show" |
435 msgstr "Hiện" | 434 msgstr "Hiện" |
436 | 435 |
437 msgid "Empty groups" | 436 msgid "Empty groups" |
583 | 582 |
584 msgid "That command doesn't work on this protocol." | 583 msgid "That command doesn't work on this protocol." |
585 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này." | 584 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này." |
586 | 585 |
587 msgid "Message was not sent, because you are not signed on." | 586 msgid "Message was not sent, because you are not signed on." |
588 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." | 587 msgstr "Tin nhắn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." |
589 | 588 |
590 #, c-format | 589 #, c-format |
591 msgid "%s (%s -- %s)" | 590 msgid "%s (%s -- %s)" |
592 msgstr "%s (%s -- %s)" | 591 msgstr "%s (%s -- %s)" |
593 | 592 |
739 "for different classes of messages in the conversation window.<br> <" | 738 "for different classes of messages in the conversation window.<br> <" |
740 "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/" | 739 "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/" |
741 "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " | 740 "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " |
742 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" | 741 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" |
743 msgstr "" | 742 msgstr "" |
744 "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn " | 743 "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhắn " |
745 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), " | 744 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), " |
746 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)" | 745 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)" |
747 "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white " | 746 "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white " |
748 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá " | 747 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá " |
749 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default" | 748 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default" |
938 msgstr "Chủ đề" | 937 msgstr "Chủ đề" |
939 | 938 |
940 #, c-format | 939 #, c-format |
941 msgid "%s (%s) has %d new message." | 940 msgid "%s (%s) has %d new message." |
942 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." | 941 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." |
943 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới." | 942 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhắn mới." |
944 | 943 |
945 msgid "New Mail" | 944 msgid "New Mail" |
946 msgstr "Thư mới" | 945 msgstr "Thư mới" |
947 | 946 |
948 #, c-format | 947 #, c-format |
1093 | 1092 |
1094 msgid "Pop up a notification" | 1093 msgid "Pop up a notification" |
1095 msgstr "Tự mở thông báo" | 1094 msgstr "Tự mở thông báo" |
1096 | 1095 |
1097 msgid "Send a message" | 1096 msgid "Send a message" |
1098 msgstr "Gửi tin nhẳn" | 1097 msgstr "Gửi tin nhắn " |
1099 | 1098 |
1100 msgid "Execute a command" | 1099 msgid "Execute a command" |
1101 msgstr "Thực thi lệnh" | 1100 msgstr "Thực thi lệnh" |
1102 | 1101 |
1103 msgid "Play a sound" | 1102 msgid "Play a sound" |
1125 msgid "Buddy Pounces" | 1124 msgid "Buddy Pounces" |
1126 msgstr "Thông báo bạn chát" | 1125 msgstr "Thông báo bạn chát" |
1127 | 1126 |
1128 #, c-format | 1127 #, c-format |
1129 msgid "%s has started typing to you (%s)" | 1128 msgid "%s has started typing to you (%s)" |
1130 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" | 1129 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhắn cho bạn (%s)" |
1131 | 1130 |
1132 #, c-format | 1131 #, c-format |
1133 msgid "%s has paused while typing to you (%s)" | 1132 msgid "%s has paused while typing to you (%s)" |
1134 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" | 1133 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhắn cho bạn (%s)" |
1135 | 1134 |
1136 #, c-format | 1135 #, c-format |
1137 msgid "%s has signed on (%s)" | 1136 msgid "%s has signed on (%s)" |
1138 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)" | 1137 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)" |
1139 | 1138 |
1145 msgid "%s has returned from being away (%s)" | 1144 msgid "%s has returned from being away (%s)" |
1146 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" | 1145 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" |
1147 | 1146 |
1148 #, c-format | 1147 #, c-format |
1149 msgid "%s has stopped typing to you (%s)" | 1148 msgid "%s has stopped typing to you (%s)" |
1150 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" | 1149 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhắn cho bạn (%s)" |
1151 | 1150 |
1152 #, c-format | 1151 #, c-format |
1153 msgid "%s has signed off (%s)" | 1152 msgid "%s has signed off (%s)" |
1154 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" | 1153 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" |
1155 | 1154 |
1161 msgid "%s has gone away. (%s)" | 1160 msgid "%s has gone away. (%s)" |
1162 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)" | 1161 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)" |
1163 | 1162 |
1164 #, c-format | 1163 #, c-format |
1165 msgid "%s has sent you a message. (%s)" | 1164 msgid "%s has sent you a message. (%s)" |
1166 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" | 1165 msgstr "%s đã gửi tin nhắn cho bạn. (%s)" |
1167 | 1166 |
1168 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" | 1167 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" |
1169 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" | 1168 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" |
1170 | 1169 |
1171 msgid "Based on keyboard use" | 1170 msgid "Based on keyboard use" |
1172 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" | 1171 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" |
1173 | 1172 |
1174 msgid "From last sent message" | 1173 msgid "From last sent message" |
1175 msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối" | 1174 msgstr "Từ tin nhắn đã gửi cuối" |
1176 | 1175 |
1177 msgid "Never" | 1176 msgid "Never" |
1178 msgstr "Không bao giờ" | 1177 msgstr "Không bao giờ" |
1179 | 1178 |
1180 msgid "Show Idle Time" | 1179 msgid "Show Idle Time" |
1182 | 1181 |
1183 msgid "Show Offline Buddies" | 1182 msgid "Show Offline Buddies" |
1184 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" | 1183 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" |
1185 | 1184 |
1186 msgid "Notify buddies when you are typing" | 1185 msgid "Notify buddies when you are typing" |
1187 msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ" | 1186 msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhắn cho họ" |
1188 | 1187 |
1189 msgid "Log format" | 1188 msgid "Log format" |
1190 msgstr "Định dạng sổ theo dõi" | 1189 msgstr "Định dạng sổ theo dõi" |
1191 | 1190 |
1192 msgid "Log IMs" | 1191 msgid "Log IMs" |
1249 | 1248 |
1250 msgid "Buddy logs out" | 1249 msgid "Buddy logs out" |
1251 msgstr "Bạn chát đăng xuất" | 1250 msgstr "Bạn chát đăng xuất" |
1252 | 1251 |
1253 msgid "Message received" | 1252 msgid "Message received" |
1254 msgstr "Nhận tin nhẳn" | 1253 msgstr "Nhận tin nhắn" |
1255 | 1254 |
1256 msgid "Message received begins conversation" | 1255 msgid "Message received begins conversation" |
1257 msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại" | 1256 msgstr "Nhận tin nhắn thì khởi đầu cuộc thoại" |
1258 | 1257 |
1259 msgid "Message sent" | 1258 msgid "Message sent" |
1260 msgstr "Gửi tin nhẳn" | 1259 msgstr "Gửi tin nhắn" |
1261 | 1260 |
1262 msgid "Person enters chat" | 1261 msgid "Person enters chat" |
1263 msgstr "Người vào phòng chat" | 1262 msgstr "Người vào phòng chat" |
1264 | 1263 |
1265 msgid "Person leaves chat" | 1264 msgid "Person leaves chat" |
1466 msgid "%s just signed off" | 1465 msgid "%s just signed off" |
1467 msgstr "%s mới đăng xuất" | 1466 msgstr "%s mới đăng xuất" |
1468 | 1467 |
1469 #, c-format | 1468 #, c-format |
1470 msgid "%s sent you a message" | 1469 msgid "%s sent you a message" |
1471 msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn" | 1470 msgstr "%s mới gửi tin nhắn cho bạn" |
1472 | 1471 |
1473 #, c-format | 1472 #, c-format |
1474 msgid "%s said your nick in %s" | 1473 msgid "%s said your nick in %s" |
1475 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s" | 1474 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s" |
1476 | 1475 |
1477 #, c-format | 1476 #, c-format |
1478 msgid "%s sent a message in %s" | 1477 msgid "%s sent a message in %s" |
1479 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s" | 1478 msgstr "%s đã gửi tin nhắn trong %s" |
1480 | 1479 |
1481 msgid "Buddy signs on/off" | 1480 msgid "Buddy signs on/off" |
1482 msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất" | 1481 msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất" |
1483 | 1482 |
1484 msgid "You receive an IM" | 1483 msgid "You receive an IM" |
1564 msgid "TinyURL plugin" | 1563 msgid "TinyURL plugin" |
1565 msgstr "Phần bổ sung TinyURL" | 1564 msgstr "Phần bổ sung TinyURL" |
1566 | 1565 |
1567 msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying" | 1566 msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying" |
1568 msgstr "" | 1567 msgstr "" |
1569 "Khi nhận một tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn" | 1568 "Khi nhận một tin nhắn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn" |
1570 | 1569 |
1571 msgid "Online" | 1570 msgid "Online" |
1572 msgstr "Trực tuyến" | 1571 msgstr "Trực tuyến" |
1573 | 1572 |
1574 #. primitive, no, id, name | 1573 #. primitive, no, id, name |
1664 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | 1663 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" |
1665 | 1664 |
1666 msgid "Set User Info" | 1665 msgid "Set User Info" |
1667 msgstr "Lập thông tin người dùng" | 1666 msgstr "Lập thông tin người dùng" |
1668 | 1667 |
1669 #, fuzzy | |
1670 msgid "This protocol does not support setting a public alias." | 1668 msgid "This protocol does not support setting a public alias." |
1671 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." | 1669 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng." |
1672 | 1670 |
1673 #, fuzzy | |
1674 msgid "This protocol does not support fetching the public alias." | 1671 msgid "This protocol does not support fetching the public alias." |
1675 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." | 1672 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng. " |
1676 | 1673 |
1677 msgid "Unknown" | 1674 msgid "Unknown" |
1678 msgstr "Không rõ" | 1675 msgstr "Không rõ" |
1679 | 1676 |
1680 #. Changing this string? Look in add_purple_buddy_to_groups | 1677 #. Changing this string? Look in add_purple_buddy_to_groups |
1696 | 1693 |
1697 msgid "" | 1694 msgid "" |
1698 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time " | 1695 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time " |
1699 "are accurate." | 1696 "are accurate." |
1700 msgstr "" | 1697 msgstr "" |
1701 | 1698 "Chứng thực chưa hợp lệ. Hãy kiểm tra lại chính xác ngày, giờ của máy tính. " |
1702 #, fuzzy | 1699 |
1703 msgid "" | 1700 msgid "" |
1704 "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " | 1701 "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " |
1705 "your computer's date and time are accurate." | 1702 "your computer's date and time are accurate." |
1706 msgstr "" | 1703 msgstr "" |
1707 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ." | 1704 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. " |
1705 "Kiểm tra ngày, tháng của máy tính." | |
1708 | 1706 |
1709 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com) | 1707 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com) |
1710 msgid "The certificate presented is not issued to this domain." | 1708 msgid "The certificate presented is not issued to this domain." |
1711 msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này." | 1709 msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này." |
1712 | 1710 |
1827 #. Unknown error | 1825 #. Unknown error |
1828 msgid "Unknown error" | 1826 msgid "Unknown error" |
1829 msgstr "Lỗi không rõ" | 1827 msgstr "Lỗi không rõ" |
1830 | 1828 |
1831 msgid "Unable to send message: The message is too large." | 1829 msgid "Unable to send message: The message is too large." |
1832 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." | 1830 msgstr "Không thể gửi tin nhắn vì nó quá lớn." |
1833 | 1831 |
1834 #, c-format | 1832 #, c-format |
1835 msgid "Unable to send message to %s." | 1833 msgid "Unable to send message to %s." |
1836 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s." | 1834 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s." |
1837 | 1835 |
1838 msgid "The message is too large." | 1836 msgid "The message is too large." |
1839 msgstr "Tin nhẳn quá lớn." | 1837 msgstr "tin nhắn quá lớn." |
1840 | 1838 |
1841 msgid "Unable to send message." | 1839 msgid "Unable to send message." |
1842 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn." | 1840 msgstr "Không thể gửi tin nhắn." |
1843 | 1841 |
1844 msgid "Send Message" | 1842 msgid "Send Message" |
1845 msgstr "Gửi tin nhẳn" | 1843 msgstr "Gửi tin nhắn" |
1846 | 1844 |
1847 msgid "_Send Message" | 1845 msgid "_Send Message" |
1848 msgstr "_Gửi tin nhẳn" | 1846 msgstr "_Gửi tin nhắn" |
1849 | 1847 |
1850 #, c-format | 1848 #, c-format |
1851 msgid "%s entered the room." | 1849 msgid "%s entered the room." |
1852 msgstr "%s vào phòng." | 1850 msgstr "%s vào phòng." |
1853 | 1851 |
1938 | 1936 |
1939 msgid "Unknown reason" | 1937 msgid "Unknown reason" |
1940 msgstr "Lý do không rõ" | 1938 msgstr "Lý do không rõ" |
1941 | 1939 |
1942 msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode." | 1940 msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode." |
1943 msgstr "" | 1941 msgstr "Hủy tìm kiếm DNS trong chế độ ủy nhiệm Tor." |
1944 | 1942 |
1945 #, c-format | 1943 #, c-format |
1946 msgid "" | 1944 msgid "" |
1947 "Error reading %s: \n" | 1945 "Error reading %s: \n" |
1948 "%s.\n" | 1946 "%s.\n" |
2354 "(Please provide the full path)" | 2352 "(Please provide the full path)" |
2355 msgstr "" | 2353 msgstr "" |
2356 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n" | 2354 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n" |
2357 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)" | 2355 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)" |
2358 | 2356 |
2359 #, fuzzy | |
2360 msgid "" | 2357 msgid "" |
2361 "When a file-transfer request arrives from a user who is\n" | 2358 "When a file-transfer request arrives from a user who is\n" |
2362 "*not* on your buddy list:" | 2359 "*not* on your buddy list:" |
2363 msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s" | 2360 msgstr "" |
2361 "Khi nhận được yêu cầu truyền tệp từ một người \n" | |
2362 "*không* có trong danh sách bạn bè:" | |
2364 | 2363 |
2365 msgid "" | 2364 msgid "" |
2366 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" | 2365 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" |
2367 "(only when there's no conversation with the sender)" | 2366 "(only when there's no conversation with the sender)" |
2368 msgstr "" | 2367 msgstr "" |
2370 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)" | 2369 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)" |
2371 | 2370 |
2372 msgid "Create a new directory for each user" | 2371 msgid "Create a new directory for each user" |
2373 msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng" | 2372 msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng" |
2374 | 2373 |
2375 #, fuzzy | |
2376 msgid "Escape the filenames" | 2374 msgid "Escape the filenames" |
2377 msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền tập tin" | 2375 msgstr "Escapce tên tệp " |
2378 | 2376 |
2379 msgid "Notes" | 2377 msgid "Notes" |
2380 msgstr "Ghi chú" | 2378 msgstr "Ghi chú" |
2381 | 2379 |
2382 msgid "Enter your notes below..." | 2380 msgid "Enter your notes below..." |
2719 msgstr "Dòng mới" | 2717 msgstr "Dòng mới" |
2720 | 2718 |
2721 #. *< name | 2719 #. *< name |
2722 #. *< version | 2720 #. *< version |
2723 msgid "Prepends a newline to displayed message." | 2721 msgid "Prepends a newline to displayed message." |
2724 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị." | 2722 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhắn đã hiển thị." |
2725 | 2723 |
2726 #. *< summary | 2724 #. *< summary |
2727 msgid "" | 2725 msgid "" |
2728 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " | 2726 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " |
2729 "the username in the conversation window." | 2727 "the username in the conversation window." |
2730 msgstr "" | 2728 msgstr "" |
2731 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất " | 2729 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhắn, để phần còn lại của tin nhắn sẽ xuất " |
2732 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại." | 2730 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại." |
2733 | 2731 |
2734 msgid "Offline Message Emulation" | 2732 msgid "Offline Message Emulation" |
2735 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" | 2733 msgstr "Mô phỏng tin nhắn ngoại tuyến" |
2736 | 2734 |
2737 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." | 2735 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." |
2738 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." | 2736 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhắn được gửi cho người dùng chưa kết nối." |
2739 | 2737 |
2740 msgid "" | 2738 msgid "" |
2741 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " | 2739 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " |
2742 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." | 2740 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." |
2743 msgstr "" | 2741 msgstr "" |
2744 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " | 2742 "Phần còn lại của các tin nhắn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " |
2745 "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »." | 2743 "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »." |
2746 | 2744 |
2747 #, c-format | 2745 #, c-format |
2748 msgid "" | 2746 msgid "" |
2749 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " | 2747 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " |
2750 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" | 2748 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" |
2751 msgstr "" | 2749 msgstr "" |
2752 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong " | 2750 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhắn trong " |
2753 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?" | 2751 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?" |
2754 | 2752 |
2755 msgid "Offline Message" | 2753 msgid "Offline Message" |
2756 msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến" | 2754 msgstr "tin nhắn ngoại tuyến" |
2757 | 2755 |
2758 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" | 2756 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" |
2759 msgstr "" | 2757 msgstr "" |
2760 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát " | 2758 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát " |
2761 "»." | 2759 "»." |
2765 | 2763 |
2766 msgid "No" | 2764 msgid "No" |
2767 msgstr "Không" | 2765 msgstr "Không" |
2768 | 2766 |
2769 msgid "Save offline messages in pounce" | 2767 msgid "Save offline messages in pounce" |
2770 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" | 2768 msgstr "Lưu tin nhắn ngoại tuyến trong thông báo" |
2771 | 2769 |
2772 msgid "Do not ask. Always save in pounce." | 2770 msgid "Do not ask. Always save in pounce." |
2773 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." | 2771 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." |
2774 | 2772 |
2775 msgid "One Time Password" | 2773 msgid "One Time Password" |
2824 | 2822 |
2825 msgid "" | 2823 msgid "" |
2826 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " | 2824 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " |
2827 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" | 2825 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" |
2828 msgstr "" | 2826 msgstr "" |
2829 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt " | 2827 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhắn. Hoạt " |
2830 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" | 2828 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" |
2831 | 2829 |
2832 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình. | 2830 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình. |
2833 msgid "You feel a disturbance in the force..." | 2831 msgid "You feel a disturbance in the force..." |
2834 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." | 2832 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." |
2838 | 2836 |
2839 msgid "Disable when away" | 2837 msgid "Disable when away" |
2840 msgstr "Tắt khi vắng mặt" | 2838 msgstr "Tắt khi vắng mặt" |
2841 | 2839 |
2842 msgid "Display notification message in conversations" | 2840 msgid "Display notification message in conversations" |
2843 msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại" | 2841 msgstr "Hiển thị tin nhắn thông báo trong cuộc thoại" |
2844 | 2842 |
2845 msgid "Raise psychic conversations" | 2843 msgid "Raise psychic conversations" |
2846 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán" | 2844 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán" |
2847 | 2845 |
2848 #. *< type | 2846 #. *< type |
3195 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " | 3193 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " |
3196 | 3194 |
3197 msgid "Change Gadu-Gadu Password" | 3195 msgid "Change Gadu-Gadu Password" |
3198 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu" | 3196 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu" |
3199 | 3197 |
3200 #, fuzzy | |
3201 msgid "Show status to:" | 3198 msgid "Show status to:" |
3202 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" | 3199 msgstr "Hiện trạng thái với: " |
3203 | 3200 |
3204 msgid "All people" | 3201 msgid "All people" |
3205 msgstr "" | 3202 msgstr "Mọi người " |
3206 | 3203 |
3207 #, fuzzy | |
3208 msgid "Only buddies" | 3204 msgid "Only buddies" |
3209 msgstr "Bạn chát trực tuyến" | 3205 msgstr "Chỉ bạn bè " |
3210 | 3206 |
3211 #, fuzzy | |
3212 msgid "Change status broadcasting" | 3207 msgid "Change status broadcasting" |
3213 msgstr "Đổi trạng thái thành" | 3208 msgstr "Đổi trạng thái phát thanh " |
3214 | 3209 |
3215 msgid "Please, select who can see your status" | 3210 msgid "Please, select who can see your status" |
3216 msgstr "" | 3211 msgstr "Hãy chọn người để xem trạng thái " |
3217 | 3212 |
3218 #, c-format | 3213 #, c-format |
3219 msgid "Select a chat for buddy: %s" | 3214 msgid "Select a chat for buddy: %s" |
3220 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s" | 3215 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s" |
3221 | 3216 |
3357 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" | 3352 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" |
3358 | 3353 |
3359 msgid "GG server" | 3354 msgid "GG server" |
3360 msgstr "Máy phục vụ GG" | 3355 msgstr "Máy phục vụ GG" |
3361 | 3356 |
3362 #, fuzzy | |
3363 msgid "Don't use encryption" | 3357 msgid "Don't use encryption" |
3364 msgstr "Cần thiết sự cho phép" | 3358 msgstr "Không mã hóa " |
3365 | 3359 |
3366 #, fuzzy | |
3367 msgid "Use encryption if available" | 3360 msgid "Use encryption if available" |
3368 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" | 3361 msgstr "mã hóa nếu có thể " |
3369 | 3362 |
3370 #. TODO | 3363 #. TODO |
3371 #, fuzzy | |
3372 msgid "Require encryption" | 3364 msgid "Require encryption" |
3373 msgstr "Cần thiết sự cho phép" | 3365 msgstr "Yêu cầu mã hóa " |
3374 | 3366 |
3375 #, fuzzy | |
3376 msgid "Connection security" | 3367 msgid "Connection security" |
3377 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" | 3368 msgstr "Bảo mật kết nối " |
3378 | 3369 |
3379 #, c-format | 3370 #, c-format |
3380 msgid "Unknown command: %s" | 3371 msgid "Unknown command: %s" |
3381 msgstr "Lệnh không rõ : %s" | 3372 msgstr "Lệnh không rõ : %s" |
3382 | 3373 |
3660 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." | 3651 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." |
3661 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng." | 3652 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng." |
3662 | 3653 |
3663 #, c-format | 3654 #, c-format |
3664 msgid "Wallops from %s" | 3655 msgid "Wallops from %s" |
3665 msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s" | 3656 msgstr "tin nhắn gửi cho mọi quản trị từ %s" |
3666 | 3657 |
3667 msgid "action <action to perform>: Perform an action." | 3658 msgid "action <action to perform>: Perform an action." |
3668 msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động." | 3659 msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động." |
3669 | 3660 |
3670 #, fuzzy | |
3671 msgid "authserv: Send a command to authserv" | 3661 msgid "authserv: Send a command to authserv" |
3672 msgstr "chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh" | 3662 msgstr "authserv: Gửi lệnh tới authserv" |
3673 | 3663 |
3674 msgid "" | 3664 msgid "" |
3675 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " | 3665 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " |
3676 "away." | 3666 "away." |
3677 msgstr "" | 3667 msgstr "" |
3750 | 3740 |
3751 msgid "" | 3741 msgid "" |
3752 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " | 3742 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " |
3753 "opposed to a channel)." | 3743 "opposed to a channel)." |
3754 msgstr "" | 3744 msgstr "" |
3755 "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhẳn riêng cho một " | 3745 "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhắn riêng cho một " |
3756 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" | 3746 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" |
3757 | 3747 |
3758 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." | 3748 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." |
3759 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh." | 3749 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh." |
3760 | 3750 |
3908 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" | 3898 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" |
3909 | 3899 |
3910 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" | 3900 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" |
3911 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải" | 3901 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải" |
3912 | 3902 |
3913 #, fuzzy | |
3914 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream" | 3903 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream" |
3915 msgstr "" | 3904 msgstr "" |
3916 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" | 3905 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mã hóa " |
3917 | 3906 |
3918 #, fuzzy, c-format | 3907 #, c-format |
3919 msgid "" | 3908 msgid "" |
3920 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. " | 3909 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. " |
3921 "Allow this and continue authentication?" | 3910 "Allow this and continue authentication?" |
3922 msgstr "" | 3911 msgstr "" |
3923 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều " | 3912 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mã hóa. Tiếp tục xác " |
3924 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" | 3913 "thực?" |
3925 | 3914 |
3926 msgid "SASL authentication failed" | 3915 msgid "SASL authentication failed" |
3927 msgstr "Lỗi xác thực SASL" | 3916 msgstr "Lỗi xác thực SASL" |
3928 | 3917 |
3929 #, c-format | 3918 #, c-format |
3930 msgid "SASL error: %s" | 3919 msgid "SASL error: %s" |
3931 msgstr "Lỗi SASL: %s" | 3920 msgstr "Lỗi SASL: %s" |
3932 | 3921 |
3933 #, fuzzy | |
3934 msgid "Invalid Encoding" | 3922 msgid "Invalid Encoding" |
3935 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" | 3923 msgstr "Mã không hợp lệ " |
3936 | 3924 |
3937 #, fuzzy | |
3938 msgid "Unsupported Extension" | 3925 msgid "Unsupported Extension" |
3939 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" | 3926 msgstr "Phần mở rộng không được hỗ trợ" |
3940 | 3927 |
3941 msgid "" | 3928 msgid "" |
3942 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM " | 3929 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM " |
3943 "attack" | 3930 "attack" |
3944 msgstr "" | 3931 msgstr "Phản hồi chưa định nghĩa từ máy chủ. Đây có thể là tấn công MITM. " |
3945 | 3932 |
3946 msgid "" | 3933 msgid "" |
3947 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise " | 3934 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise " |
3948 "it. This indicates a likely MITM attack" | 3935 "it. This indicates a likely MITM attack" |
3949 msgstr "" | 3936 msgstr "" |
3950 | 3937 "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh, nhưng máy chủ quảng cáo như vậy. Đây có " |
3951 #, fuzzy | 3938 "thể là tấn công MITM " |
3939 | |
3952 msgid "Server does not support channel binding" | 3940 msgid "Server does not support channel binding" |
3953 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn" | 3941 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh " |
3954 | 3942 |
3955 #, fuzzy | |
3956 msgid "Unsupported channel binding method" | 3943 msgid "Unsupported channel binding method" |
3957 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ" | 3944 msgstr "Phương thức gắn kết kênh không được hỗ trợ " |
3958 | 3945 |
3959 msgid "User not found" | 3946 msgid "User not found" |
3960 msgstr "Không tìm thấy người dùng" | 3947 msgstr "Không tìm thấy người dùng" |
3961 | 3948 |
3962 #, fuzzy | |
3963 msgid "Invalid Username Encoding" | 3949 msgid "Invalid Username Encoding" |
3964 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | 3950 msgstr "Mã tên người dùng không hợp lệ " |
3965 | 3951 |
3966 msgid "Resource Constraint" | 3952 msgid "Resource Constraint" |
3967 msgstr "Ràng buộc tài nguyên" | 3953 msgstr "Ràng buộc tài nguyên" |
3968 | 3954 |
3969 msgid "Unable to canonicalize username" | 3955 msgid "Unable to canonicalize username" |
4279 msgstr "Quá hạn ping" | 4265 msgstr "Quá hạn ping" |
4280 | 4266 |
4281 msgid "Invalid XMPP ID" | 4267 msgid "Invalid XMPP ID" |
4282 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" | 4268 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" |
4283 | 4269 |
4284 #, fuzzy | |
4285 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set." | 4270 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set." |
4286 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." | 4271 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Bắt buộc đặt tên người dùng. " |
4287 | 4272 |
4288 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." | 4273 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." |
4289 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." | 4274 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." |
4290 | 4275 |
4291 msgid "Malformed BOSH URL" | 4276 msgid "Malformed BOSH URL" |
4764 " • none\t\t\tkhông có" | 4749 " • none\t\t\tkhông có" |
4765 | 4750 |
4766 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." | 4751 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." |
4767 msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng." | 4752 msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng." |
4768 | 4753 |
4769 #, fuzzy | |
4770 msgid "join: <room[@server]> [password]: Join a chat." | 4754 msgid "join: <room[@server]> [password]: Join a chat." |
4771 msgstr "join: <phòng> [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này." | 4755 msgstr "join: <room[@server]> [password]: Tham gia chát. " |
4772 | 4756 |
4773 msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room." | 4757 msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room." |
4774 msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng." | 4758 msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng." |
4775 | 4759 |
4776 msgid "" | 4760 msgid "" |
4809 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im | 4793 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im |
4810 msgid "Domain" | 4794 msgid "Domain" |
4811 msgstr "Miền" | 4795 msgstr "Miền" |
4812 | 4796 |
4813 msgid "Use old-style SSL" | 4797 msgid "Use old-style SSL" |
4814 msgstr "" | 4798 msgstr "Dùng SSL kiểu cũ " |
4815 | 4799 |
4816 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" | 4800 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" |
4817 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" | 4801 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" |
4818 | 4802 |
4819 msgid "Connect port" | 4803 msgid "Connect port" |
4840 msgid "%s has left the conversation." | 4824 msgid "%s has left the conversation." |
4841 msgstr "%s đã rời cuộc thoại." | 4825 msgstr "%s đã rời cuộc thoại." |
4842 | 4826 |
4843 #, c-format | 4827 #, c-format |
4844 msgid "Message from %s" | 4828 msgid "Message from %s" |
4845 msgstr "Tin nhẳn từ %s" | 4829 msgstr "tin nhắn từ %s" |
4846 | 4830 |
4847 #, c-format | 4831 #, c-format |
4848 msgid "%s has set the topic to: %s" | 4832 msgid "%s has set the topic to: %s" |
4849 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" | 4833 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" |
4850 | 4834 |
4852 msgid "The topic is: %s" | 4836 msgid "The topic is: %s" |
4853 msgstr "Chủ đề: %s" | 4837 msgstr "Chủ đề: %s" |
4854 | 4838 |
4855 #, c-format | 4839 #, c-format |
4856 msgid "Message delivery to %s failed: %s" | 4840 msgid "Message delivery to %s failed: %s" |
4857 msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s" | 4841 msgstr "Không gửi được tin nhắn tới %s: %s" |
4858 | 4842 |
4859 msgid "XMPP Message Error" | 4843 msgid "XMPP Message Error" |
4860 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" | 4844 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" |
4861 | 4845 |
4862 #, c-format | 4846 #, c-format |
4865 | 4849 |
4866 msgid "A custom smiley in the message is too large to send." | 4850 msgid "A custom smiley in the message is too large to send." |
4867 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn." | 4851 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn." |
4868 | 4852 |
4869 msgid "XMPP stream header missing" | 4853 msgid "XMPP stream header missing" |
4870 msgstr "" | 4854 msgstr "Thiếu đầu trang của dòng XMPP" |
4871 | 4855 |
4872 msgid "XMPP Version Mismatch" | 4856 msgid "XMPP Version Mismatch" |
4873 msgstr "" | 4857 msgstr "Phiên bản XMPP không khớp " |
4874 | 4858 |
4875 msgid "XMPP stream missing ID" | 4859 msgid "XMPP stream missing ID" |
4876 msgstr "" | 4860 msgstr "Dòng XMPP thiếu ID " |
4877 | 4861 |
4878 msgid "XML Parse error" | 4862 msgid "XML Parse error" |
4879 msgstr "Lỗi phân tích XML" | 4863 msgstr "Lỗi phân tích XML" |
4880 | 4864 |
4881 #, c-format | 4865 #, c-format |
5232 | 5216 |
5233 msgid "The username specified does not exist." | 5217 msgid "The username specified does not exist." |
5234 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." | 5218 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." |
5235 | 5219 |
5236 msgid "Unable to parse message" | 5220 msgid "Unable to parse message" |
5237 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn" | 5221 msgstr "Không thể phân tích tin nhắn" |
5238 | 5222 |
5239 msgid "Syntax Error (probably a client bug)" | 5223 msgid "Syntax Error (probably a client bug)" |
5240 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" | 5224 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" |
5241 | 5225 |
5242 msgid "Invalid email address" | 5226 msgid "Invalid email address" |
5469 | 5453 |
5470 #, c-format | 5454 #, c-format |
5471 msgid "Set friendly name for %s." | 5455 msgid "Set friendly name for %s." |
5472 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." | 5456 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." |
5473 | 5457 |
5474 #, fuzzy | |
5475 msgid "Set Friendly Name" | 5458 msgid "Set Friendly Name" |
5476 msgstr "Đặt tên thân mật..." | 5459 msgstr "Đặt tên thân mật" |
5477 | 5460 |
5478 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." | 5461 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." |
5479 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." | 5462 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." |
5480 | 5463 |
5481 #, fuzzy | |
5482 msgid "This Location" | 5464 msgid "This Location" |
5483 msgstr "Nơi ở" | 5465 msgstr "Nơi này " |
5484 | 5466 |
5485 #, fuzzy | |
5486 msgid "This is the name that identifies this location" | 5467 msgid "This is the name that identifies this location" |
5487 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." | 5468 msgstr "Tên địa điểm " |
5488 | 5469 |
5489 #, fuzzy | |
5490 msgid "Other Locations" | 5470 msgid "Other Locations" |
5491 msgstr "Nơi ở" | 5471 msgstr "Địa điểm khác " |
5492 | 5472 |
5493 #, fuzzy | |
5494 msgid "You can sign out from other locations here" | 5473 msgid "You can sign out from other locations here" |
5495 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" | 5474 msgstr "Bạn có thể đăng xuất từ khác địa điểm khác ở đây " |
5496 | 5475 |
5497 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the | 5476 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the |
5498 #. following string will show up with a trailing colon. This should | 5477 #. following string will show up with a trailing colon. This should |
5499 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating | 5478 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating |
5500 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, | 5479 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, |
5501 #. or by never automatically adding the colon and requiring that | 5480 #. or by never automatically adding the colon and requiring that |
5502 #. callers add the colon themselves. | 5481 #. callers add the colon themselves. |
5503 #, fuzzy | |
5504 msgid "You are not signed in from any other locations." | 5482 msgid "You are not signed in from any other locations." |
5505 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" | 5483 msgstr "Bạn không đăng nhập từ một địa chỉ khác" |
5506 | 5484 |
5507 #, fuzzy | |
5508 msgid "Allow multiple logins?" | 5485 msgid "Allow multiple logins?" |
5509 msgstr "Cho phép nhiều thể hiện" | 5486 msgstr "Cho phép đăng nhập kép?" |
5510 | 5487 |
5511 msgid "" | 5488 msgid "" |
5512 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " | 5489 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " |
5513 "simultaneously?" | 5490 "simultaneously?" |
5514 msgstr "" | 5491 msgstr "Bạn muốn cho phép hay không kết nối tới nhiều địa điểm đồng thời?" |
5515 | 5492 |
5516 msgid "Allow" | 5493 msgid "Allow" |
5517 msgstr "Cho phép" | 5494 msgstr "Cho phép" |
5518 | 5495 |
5519 msgid "Disallow" | 5496 msgid "Disallow" |
5554 | 5531 |
5555 msgid "This account does not have email enabled." | 5532 msgid "This account does not have email enabled." |
5556 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." | 5533 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." |
5557 | 5534 |
5558 msgid "Send a mobile message." | 5535 msgid "Send a mobile message." |
5559 msgstr "Gửi tin nhẳn tới di động." | 5536 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." |
5560 | 5537 |
5561 msgid "Page" | 5538 msgid "Page" |
5562 msgstr "Nhắn tin" | 5539 msgstr "Nhắn tin" |
5563 | 5540 |
5564 msgid "Playing a game" | 5541 msgid "Playing a game" |
5598 msgstr "Tên chức vụ" | 5575 msgstr "Tên chức vụ" |
5599 | 5576 |
5600 msgid "Set Friendly Name..." | 5577 msgid "Set Friendly Name..." |
5601 msgstr "Đặt tên thân mật..." | 5578 msgstr "Đặt tên thân mật..." |
5602 | 5579 |
5603 #, fuzzy | |
5604 msgid "View Locations..." | 5580 msgid "View Locations..." |
5605 msgstr "Chọn địa chỉ..." | 5581 msgstr "Xem vị trí..." |
5606 | 5582 |
5607 msgid "Set Home Phone Number..." | 5583 msgid "Set Home Phone Number..." |
5608 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." | 5584 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." |
5609 | 5585 |
5610 msgid "Set Work Phone Number..." | 5586 msgid "Set Work Phone Number..." |
5614 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." | 5590 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." |
5615 | 5591 |
5616 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." | 5592 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." |
5617 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." | 5593 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." |
5618 | 5594 |
5619 #, fuzzy | |
5620 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." | 5595 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." |
5621 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." | 5596 msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập kép..." |
5622 | 5597 |
5623 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." | 5598 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." |
5624 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." | 5599 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." |
5625 | 5600 |
5626 msgid "View Blocked Text..." | 5601 msgid "View Blocked Text..." |
5819 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" | 5794 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" |
5820 | 5795 |
5821 msgid "Show custom smileys" | 5796 msgid "Show custom smileys" |
5822 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" | 5797 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" |
5823 | 5798 |
5824 #, fuzzy | |
5825 msgid "Allow direct connections" | 5799 msgid "Allow direct connections" |
5826 msgstr "Không thể tạo kết nối" | 5800 msgstr "Cho phép kết nối trực tiếp " |
5827 | 5801 |
5828 msgid "Allow connecting from multiple locations" | 5802 msgid "Allow connecting from multiple locations" |
5829 msgstr "" | 5803 msgstr "Cho phép kết nối tới nhiều địa điểm. " |
5830 | 5804 |
5831 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" | 5805 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" |
5832 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" | 5806 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" |
5833 | 5807 |
5834 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" | 5808 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" |
5854 | 5828 |
5855 msgid "Unable to remove user" | 5829 msgid "Unable to remove user" |
5856 msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng" | 5830 msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng" |
5857 | 5831 |
5858 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." | 5832 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." |
5859 msgstr "Tin nhẳn di động chưa gửi đi được vì quá dài." | 5833 msgstr "tin nhắn di động chưa gửi đi được vì quá dài." |
5860 | 5834 |
5861 #, fuzzy | |
5862 msgid "Mobile message was not sent because an unknown error occurred." | 5835 msgid "Mobile message was not sent because an unknown error occurred." |
5863 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." | 5836 msgstr "tin nhắn chưa được gửi vì gặp lỗi chưa định nghĩa. " |
5864 | 5837 |
5865 #, c-format | 5838 #, c-format |
5866 msgid "" | 5839 msgid "" |
5867 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " | 5840 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " |
5868 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | 5841 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " |
5885 | 5858 |
5886 msgid "" | 5859 msgid "" |
5887 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " | 5860 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " |
5888 "happens when the user is blocked or does not exist." | 5861 "happens when the user is blocked or does not exist." |
5889 msgstr "" | 5862 msgstr "" |
5890 "Tin nhẳn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường " | 5863 "tin nhắn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường " |
5891 "xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại." | 5864 "xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại." |
5892 | 5865 |
5893 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." | 5866 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." |
5894 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì các tin nhẳn được gửi quá nhanh." | 5867 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì các tin nhắn được gửi quá nhanh." |
5895 | 5868 |
5896 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." | 5869 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." |
5897 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." | 5870 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." |
5898 | 5871 |
5899 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." | 5872 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." |
5900 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." | 5873 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." |
5901 | 5874 |
5902 #, fuzzy, c-format | 5875 #, fuzzy, c-format |
5903 msgid "" | 5876 msgid "" |
5904 "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from " | 5877 "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from " |
5905 "%s to UTF-8 failed.)" | 5878 "%s to UTF-8 failed.)" |
6034 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?" | 6007 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?" |
6035 | 6008 |
6036 msgid "The username specified is invalid." | 6009 msgid "The username specified is invalid." |
6037 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." | 6010 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." |
6038 | 6011 |
6039 #, fuzzy | |
6040 msgid "The Display Name you entered is invalid." | 6012 msgid "The Display Name you entered is invalid." |
6041 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." | 6013 msgstr "Tên đã nhập không hợp lệ. " |
6042 | 6014 |
6043 msgid "" | 6015 msgid "" |
6044 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." | 6016 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." |
6045 msgstr "" | 6017 msgstr "" |
6046 "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »." | 6018 "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »." |
6061 #. nick name (required) | 6033 #. nick name (required) |
6062 msgid "Display Name" | 6034 msgid "Display Name" |
6063 msgstr "Tên hiển thị" | 6035 msgstr "Tên hiển thị" |
6064 | 6036 |
6065 #. about me | 6037 #. about me |
6066 #, fuzzy | |
6067 msgid "About Me" | 6038 msgid "About Me" |
6068 msgstr "Giới thiệu mình" | 6039 msgstr "Tự giới thiệu " |
6069 | 6040 |
6070 #. where I live | 6041 #. where I live |
6071 msgid "Where I Live" | 6042 msgid "Where I Live" |
6072 msgstr "" | 6043 msgstr "Nơi tôi sống " |
6073 | 6044 |
6074 #. mobile number | 6045 #. mobile number |
6075 msgid "Mobile Number" | 6046 msgid "Mobile Number" |
6076 msgstr "Số điện thoại di động" | 6047 msgstr "Số điện thoại di động" |
6077 | 6048 |
6078 #. is searchable | 6049 #. is searchable |
6079 msgid "Can be searched" | 6050 msgid "Can be searched" |
6080 msgstr "" | 6051 msgstr "Có thể tìm kiếm " |
6081 | 6052 |
6082 #. is suggestable | 6053 #. is suggestable |
6083 msgid "Can be suggested" | 6054 msgid "Can be suggested" |
6084 msgstr "" | 6055 msgstr "Có thể gợi ý " |
6085 | 6056 |
6086 #, fuzzy | |
6087 msgid "Update your MXit Profile" | 6057 msgid "Update your MXit Profile" |
6088 msgstr "Cập nhật hồ sơ của bạn" | 6058 msgstr "Cập nhật hồ sơ MXit " |
6089 | 6059 |
6090 msgid "The PIN you entered is invalid." | 6060 msgid "The PIN you entered is invalid." |
6091 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng." | 6061 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng." |
6092 | 6062 |
6093 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." | 6063 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." |
6098 | 6068 |
6099 msgid "The two PINs you entered do not match." | 6069 msgid "The two PINs you entered do not match." |
6100 msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." | 6070 msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." |
6101 | 6071 |
6102 #. show error to user | 6072 #. show error to user |
6103 #, fuzzy | |
6104 msgid "PIN Update Error" | 6073 msgid "PIN Update Error" |
6105 msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ" | 6074 msgstr "Lỗi cập nhật PIN " |
6106 | 6075 |
6107 #. pin | 6076 #. pin |
6108 #. pin (required) | 6077 #. pin (required) |
6109 msgid "PIN" | 6078 msgid "PIN" |
6110 msgstr "PIN" | 6079 msgstr "PIN" |
6112 #. verify pin | 6081 #. verify pin |
6113 msgid "Verify PIN" | 6082 msgid "Verify PIN" |
6114 msgstr "Thẩm tra PIN" | 6083 msgstr "Thẩm tra PIN" |
6115 | 6084 |
6116 #. (reference: "libpurple/request.h") | 6085 #. (reference: "libpurple/request.h") |
6117 #, fuzzy | |
6118 msgid "Change PIN" | 6086 msgid "Change PIN" |
6119 msgstr "Đổi biểu tượng" | 6087 msgstr "Thay đổi PIN " |
6120 | 6088 |
6121 #, fuzzy | |
6122 msgid "Change MXit PIN" | 6089 msgid "Change MXit PIN" |
6123 msgstr "Đổi biểu tượng" | 6090 msgstr "Thay đổi MXit PIN " |
6124 | 6091 |
6125 msgid "View Splash" | 6092 msgid "View Splash" |
6126 msgstr "Xem Màn hình Giật gân" | 6093 msgstr "Xem Màn hình Giật gân" |
6127 | 6094 |
6128 msgid "There is no splash-screen currently available" | 6095 msgid "There is no splash-screen currently available" |
6129 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng" | 6096 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng" |
6130 | 6097 |
6131 msgid "About" | 6098 msgid "About" |
6132 msgstr "Giới thiệu" | 6099 msgstr "Giới thiệu" |
6133 | 6100 |
6134 #, fuzzy | |
6135 msgid "Search for user" | 6101 msgid "Search for user" |
6136 msgstr "Tìm người dùng" | 6102 msgstr "Tìm người dùng" |
6137 | 6103 |
6138 #, fuzzy | |
6139 msgid "Search for a MXit contact" | 6104 msgid "Search for a MXit contact" |
6140 msgstr "Tìm người dùng" | 6105 msgstr "Tìm liên hệ MXit " |
6141 | 6106 |
6142 #, fuzzy | |
6143 msgid "Type search information" | 6107 msgid "Type search information" |
6144 msgstr "Thông tin người dùng" | 6108 msgstr "Nhập thông tin cần tìm " |
6145 | 6109 |
6146 msgid "_Search" | 6110 msgid "_Search" |
6147 msgstr "_Tìm kiếm" | 6111 msgstr "_Tìm kiếm" |
6148 | 6112 |
6149 #. display / change profile | 6113 #. display / change profile |
6150 msgid "Change Profile..." | 6114 msgid "Change Profile..." |
6151 msgstr "Đổi hồ sơ..." | 6115 msgstr "Đổi hồ sơ..." |
6152 | 6116 |
6153 #. change PIN | 6117 #. change PIN |
6154 #, fuzzy | |
6155 msgid "Change PIN..." | 6118 msgid "Change PIN..." |
6156 msgstr "Đổi tâm trạng..." | 6119 msgstr "Đổi PIN..." |
6157 | 6120 |
6158 #. suggested friends | 6121 #. suggested friends |
6159 #, fuzzy | |
6160 msgid "Suggested friends..." | 6122 msgid "Suggested friends..." |
6161 msgstr "Đặt tên thân mật..." | 6123 msgstr "Giới thiệu bạn..." |
6162 | 6124 |
6163 #. search for contacts | 6125 #. search for contacts |
6164 #, fuzzy | |
6165 msgid "Search for contacts..." | 6126 msgid "Search for contacts..." |
6166 msgstr "Tìm người dùng..." | 6127 msgstr "Tìm liên hệ..." |
6167 | 6128 |
6168 #. display splash-screen | 6129 #. display splash-screen |
6169 msgid "View Splash..." | 6130 msgid "View Splash..." |
6170 msgstr "Xem màn hình giật gân..." | 6131 msgstr "Xem màn hình giật gân..." |
6171 | 6132 |
6193 "vụ." | 6154 "vụ." |
6194 | 6155 |
6195 msgid "Connecting..." | 6156 msgid "Connecting..." |
6196 msgstr "Đang kết nối..." | 6157 msgstr "Đang kết nối..." |
6197 | 6158 |
6198 #, fuzzy | |
6199 msgid "The Display Name you entered is too short." | 6159 msgid "The Display Name you entered is too short." |
6200 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." | 6160 msgstr "Tên quá ngắn." |
6201 | 6161 |
6202 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." | 6162 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." |
6203 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." | 6163 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." |
6204 | 6164 |
6205 #. mxit login name | 6165 #. mxit login name |
6206 msgid "MXit ID" | 6166 msgid "MXit ID" |
6207 msgstr "" | 6167 msgstr "MXit ID" |
6208 | 6168 |
6209 #. show the form to the user to complete | 6169 #. show the form to the user to complete |
6210 msgid "Register New MXit Account" | 6170 msgid "Register New MXit Account" |
6211 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới" | 6171 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới" |
6212 | 6172 |
6230 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau." | 6190 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau." |
6231 | 6191 |
6232 msgid "Invalid country selected. Please try again." | 6192 msgid "Invalid country selected. Please try again." |
6233 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau." | 6193 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau." |
6234 | 6194 |
6235 #, fuzzy | |
6236 msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first." | 6195 msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first." |
6237 msgstr "Tên người dùng chưa được đăng ký. Hãy đăng ký trước hết." | 6196 msgstr "MXit ID đã nhập chưa được đăng ký. Hãy đăng ký." |
6238 | 6197 |
6239 #, fuzzy | |
6240 msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another." | 6198 msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another." |
6241 msgstr "" | 6199 msgstr "MXit ID đã nhập đã đăng ký. Hãy chọn ID khác. " |
6242 "Tên người dùng này đã được đăng ký về trước. Hãy chọn một tên người dùng " | |
6243 "khác." | |
6244 | 6200 |
6245 msgid "Internal error. Please try again later." | 6201 msgid "Internal error. Please try again later." |
6246 msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau." | 6202 msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau." |
6247 | 6203 |
6248 msgid "You did not enter the security code" | 6204 msgid "You did not enter the security code" |
6269 msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit" | 6225 msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit" |
6270 | 6226 |
6271 msgid "Retrieving User Information..." | 6227 msgid "Retrieving User Information..." |
6272 msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..." | 6228 msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..." |
6273 | 6229 |
6274 #, fuzzy | |
6275 msgid "was kicked" | 6230 msgid "was kicked" |
6276 msgstr "Phiếu sai" | 6231 msgstr "bị đuổi ra " |
6277 | 6232 |
6278 #, fuzzy | |
6279 msgid "You have been kicked from this MultiMX." | 6233 msgid "You have been kicked from this MultiMX." |
6280 msgstr "Bạn bị đá: (%s)" | 6234 msgstr "Bạn đã bị đá bị đá ra khỏi MultiMX này. " |
6281 | 6235 |
6282 #, fuzzy | |
6283 msgid "_Room Name:" | 6236 msgid "_Room Name:" |
6284 msgstr "_Phòng:" | 6237 msgstr "Tên _Phòng:" |
6285 | 6238 |
6286 #. Display system message in chat window | 6239 #. Display system message in chat window |
6287 #, fuzzy | |
6288 msgid "You have invited" | 6240 msgid "You have invited" |
6289 msgstr "Bạn có thư mới !" | 6241 msgstr "Bạn được mời " |
6290 | 6242 |
6291 msgid "Loading menu..." | 6243 msgid "Loading menu..." |
6292 msgstr "Đang nạp trình đơn..." | 6244 msgstr "Đang nạp trình đơn..." |
6293 | 6245 |
6294 msgid "Status Message" | 6246 msgid "Status Message" |
6295 msgstr "Thông điệp trạng thái" | 6247 msgstr "Thông điệp trạng thái" |
6296 | 6248 |
6297 #, fuzzy | |
6298 msgid "Rejection Message" | 6249 msgid "Rejection Message" |
6299 msgstr "Tin nhẳn đã nhận" | 6250 msgstr "Từ chối tin nhắn " |
6300 | 6251 |
6301 #. hidden number | 6252 #. hidden number |
6302 msgid "Hidden Number" | 6253 msgid "Hidden Number" |
6303 msgstr "Con số bị ẩn" | 6254 msgstr "Con số bị ẩn" |
6304 | 6255 |
6305 #, fuzzy | |
6306 msgid "No profile available" | 6256 msgid "No profile available" |
6307 msgstr "Không sẵn sàng" | 6257 msgstr "Không có tiểu sử " |
6308 | 6258 |
6309 #, fuzzy | |
6310 msgid "This contact does not have a profile." | 6259 msgid "This contact does not have a profile." |
6311 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." | 6260 msgstr "Liên hệ này không có tiểu sử. " |
6312 | 6261 |
6313 #, fuzzy | |
6314 msgid "Your MXit ID..." | 6262 msgid "Your MXit ID..." |
6315 msgstr "Yahoo ID..." | 6263 msgstr "MXit ID của bạn..." |
6316 | 6264 |
6317 #. contact is in Deleted, Rejected or None state | 6265 #. contact is in Deleted, Rejected or None state |
6318 #, fuzzy | |
6319 msgid "Re-Invite" | 6266 msgid "Re-Invite" |
6320 msgstr "Mời" | 6267 msgstr "Mời lại " |
6321 | 6268 |
6322 #. Configuration options | 6269 #. Configuration options |
6323 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") | 6270 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") |
6324 msgid "WAP Server" | 6271 msgid "WAP Server" |
6325 msgstr "Máy phục vụ WAP" | 6272 msgstr "Máy phục vụ WAP" |
6328 msgstr "Kết nối qua HTTP" | 6275 msgstr "Kết nối qua HTTP" |
6329 | 6276 |
6330 msgid "Enable splash-screen popup" | 6277 msgid "Enable splash-screen popup" |
6331 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân" | 6278 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân" |
6332 | 6279 |
6333 #, fuzzy | |
6334 msgid "Last Online" | 6280 msgid "Last Online" |
6335 msgstr "Trực tuyến" | 6281 msgstr "Trực tuyến lần cuối " |
6336 | 6282 |
6337 #, fuzzy | |
6338 msgid "Invite Message" | 6283 msgid "Invite Message" |
6339 msgstr "Tin nhẳn đã gửi" | 6284 msgstr "tin nhắn mời " |
6340 | 6285 |
6341 #, fuzzy | |
6342 msgid "No results" | 6286 msgid "No results" |
6343 msgstr "Kết quả tìm kiếm" | 6287 msgstr "Không có kết quả " |
6344 | 6288 |
6345 #, fuzzy | |
6346 msgid "No contacts found." | 6289 msgid "No contacts found." |
6347 msgstr "Không tìm thấy người dùng nào" | 6290 msgstr "Không tìm thấy liên hệ." |
6348 | 6291 |
6349 #. define columns | 6292 #. define columns |
6350 #, fuzzy | |
6351 msgid "UserId" | 6293 msgid "UserId" |
6352 msgstr "Người dùng" | 6294 msgstr "UserID " |
6353 | 6295 |
6354 msgid "Where I live" | 6296 msgid "Where I live" |
6355 msgstr "" | 6297 msgstr "Nơi tôi sống " |
6356 | 6298 |
6357 #, c-format | 6299 #, c-format |
6358 msgid "You have %i suggested friend." | 6300 msgid "You have %i suggested friend." |
6359 msgid_plural "You have %i suggested friends." | 6301 msgid_plural "You have %i suggested friends." |
6360 msgstr[0] "" | 6302 msgstr[0] "Có %i bạn được giới thiệu " |
6361 | 6303 |
6362 #, c-format | 6304 #, c-format |
6363 msgid "We found %i contact that matches your search." | 6305 msgid "We found %i contact that matches your search." |
6364 msgid_plural "We found %i contacts that match your search." | 6306 msgid_plural "We found %i contacts that match your search." |
6365 msgstr[0] "" | 6307 msgstr[0] "Tìm thấy %i địa chỉ khớp với điều kiện tìm kiếm. " |
6366 | 6308 |
6367 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect | 6309 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect |
6368 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." | 6310 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." |
6369 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối." | 6311 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối." |
6370 | 6312 |
6371 #. packet could not be queued for transmission | 6313 #. packet could not be queued for transmission |
6372 msgid "Message Send Error" | 6314 msgid "Message Send Error" |
6373 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn" | 6315 msgstr "Lỗi gửi tin nhắn" |
6374 | 6316 |
6375 msgid "Unable to process your request at this time" | 6317 msgid "Unable to process your request at this time" |
6376 msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn" | 6318 msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn" |
6377 | 6319 |
6378 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." | 6320 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." |
6383 | 6325 |
6384 #, c-format | 6326 #, c-format |
6385 msgid "" | 6327 msgid "" |
6386 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." | 6328 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." |
6387 msgstr "" | 6329 msgstr "" |
6388 "%s đã gửi cho bạn một tin nhẳn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình " | 6330 "%s đã gửi cho bạn một tin nhắn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình " |
6389 "khách này." | 6331 "khách này." |
6390 | 6332 |
6391 msgid "Message Error" | 6333 msgid "Message Error" |
6392 msgstr "Lỗi thông điệp" | 6334 msgstr "Lỗi thông điệp" |
6393 | 6335 |
6407 | 6349 |
6408 msgid "Contact Error" | 6350 msgid "Contact Error" |
6409 msgstr "Lỗi liên lạc" | 6351 msgstr "Lỗi liên lạc" |
6410 | 6352 |
6411 msgid "Message Sending Error" | 6353 msgid "Message Sending Error" |
6412 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn" | 6354 msgstr "Lỗi gửi tin nhắn" |
6413 | 6355 |
6414 msgid "Status Error" | 6356 msgid "Status Error" |
6415 msgstr "Lỗi trạng thái" | 6357 msgstr "Lỗi trạng thái" |
6416 | 6358 |
6417 msgid "Mood Error" | 6359 msgid "Mood Error" |
7122 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | 7064 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." |
7123 | 7065 |
7124 msgid "" | 7066 msgid "" |
7125 "You required encryption in your account settings, but one of the servers " | 7067 "You required encryption in your account settings, but one of the servers " |
7126 "doesn't support it." | 7068 "doesn't support it." |
7127 msgstr "" | 7069 msgstr "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, máy chủ không hỗ trợ. " |
7128 | 7070 |
7129 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an | 7071 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an |
7130 #. error message. | 7072 #. error message. |
7131 #, c-format | 7073 #, c-format |
7132 msgid "Error requesting %s: %s" | 7074 msgid "Error requesting %s: %s" |
7133 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" | 7075 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" |
7134 | 7076 |
7135 #, fuzzy | |
7136 msgid "The server returned an empty response" | 7077 msgid "The server returned an empty response" |
7137 msgstr "" | 7078 msgstr "Máy chủ trả về phản hồi rỗng " |
7138 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục " | |
7139 "vụ." | |
7140 | 7079 |
7141 msgid "" | 7080 msgid "" |
7142 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " | 7081 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " |
7143 "client does not currently support CAPTCHAs." | 7082 "client does not currently support CAPTCHAs." |
7144 msgstr "" | 7083 msgstr "" |
7206 | 7145 |
7207 msgid "Bot account reached monthly IM limit" | 7146 msgid "Bot account reached monthly IM limit" |
7208 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng" | 7147 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng" |
7209 | 7148 |
7210 msgid "Unable to receive offline messages" | 7149 msgid "Unable to receive offline messages" |
7211 msgstr "Không thể nhận tin nhẳn ngoại tuyến" | 7150 msgstr "Không thể nhận tin nhắn ngoại tuyến" |
7212 | 7151 |
7213 msgid "Offline message store full" | 7152 msgid "Offline message store full" |
7214 msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy" | 7153 msgstr "Kho tin nhắn ngoại tuyến đã đầy" |
7215 | 7154 |
7216 #, c-format | 7155 #, c-format |
7217 msgid "Unable to send message: %s (%s)" | 7156 msgid "Unable to send message: %s (%s)" |
7218 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)" | 7157 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)" |
7219 | 7158 |
7442 | 7381 |
7443 msgid "" | 7382 msgid "" |
7444 "You required encryption in your account settings, but encryption is not " | 7383 "You required encryption in your account settings, but encryption is not " |
7445 "supported by your system." | 7384 "supported by your system." |
7446 msgstr "" | 7385 msgstr "" |
7386 "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, hệ thống của bạn không hỗ " | |
7387 "trợ mã hóa. " | |
7447 | 7388 |
7448 #, c-format | 7389 #, c-format |
7449 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." | 7390 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." |
7450 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." | 7391 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." |
7451 | 7392 |
7579 msgstr "_Từ chối" | 7520 msgstr "_Từ chối" |
7580 | 7521 |
7581 #, c-format | 7522 #, c-format |
7582 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." | 7523 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." |
7583 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." | 7524 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." |
7584 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ." | 7525 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó không hợp lệ." |
7585 | 7526 |
7586 #, c-format | 7527 #, c-format |
7587 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." | 7528 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." |
7588 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." | 7529 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." |
7589 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn." | 7530 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." |
7590 | 7531 |
7591 #, c-format | 7532 #, c-format |
7592 msgid "" | 7533 msgid "" |
7593 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." | 7534 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." |
7594 msgid_plural "" | 7535 msgid_plural "" |
7595 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." | 7536 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." |
7596 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." | 7537 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." |
7597 | 7538 |
7598 #, c-format | 7539 #, c-format |
7599 msgid "" | 7540 msgid "" |
7600 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." | 7541 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." |
7601 msgid_plural "" | 7542 msgid_plural "" |
7602 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." | 7543 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." |
7603 msgstr[0] "" | 7544 msgstr[0] "" |
7604 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao." | 7545 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao." |
7605 | 7546 |
7606 #, c-format | 7547 #, c-format |
7607 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." | 7548 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." |
7608 msgid_plural "" | 7549 msgid_plural "" |
7609 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." | 7550 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." |
7610 msgstr[0] "" | 7551 msgstr[0] "" |
7611 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." | 7552 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." |
7612 | 7553 |
7613 #, c-format | 7554 #, c-format |
7614 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." | 7555 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." |
7615 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." | 7556 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." |
7616 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." | 7557 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s do lỗi chưa xác định." |
7617 | 7558 |
7618 msgid "Your AIM connection may be lost." | 7559 msgid "Your AIM connection may be lost." |
7619 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" | 7560 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" |
7620 | 7561 |
7621 #, c-format | 7562 #, c-format |
7882 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ" | 7823 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ" |
7883 | 7824 |
7884 msgid "Change Address To:" | 7825 msgid "Change Address To:" |
7885 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" | 7826 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" |
7886 | 7827 |
7887 #, fuzzy | |
7888 msgid "you are not waiting for authorization" | 7828 msgid "you are not waiting for authorization" |
7889 msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>" | 7829 msgstr "Bạn không đợi phê chuẩn " |
7890 | 7830 |
7891 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" | 7831 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" |
7892 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây" | 7832 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây" |
7893 | 7833 |
7894 msgid "" | 7834 msgid "" |
7919 | 7859 |
7920 #. ICQ actions | 7860 #. ICQ actions |
7921 msgid "Set Privacy Options..." | 7861 msgid "Set Privacy Options..." |
7922 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." | 7862 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." |
7923 | 7863 |
7924 #, fuzzy | |
7925 msgid "Show Visible List" | 7864 msgid "Show Visible List" |
7926 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" | 7865 msgstr "Hiện danh sách nhìn thấy " |
7927 | 7866 |
7928 #, fuzzy | |
7929 msgid "Show Invisible List" | 7867 msgid "Show Invisible List" |
7930 msgstr "Danh sách mời" | 7868 msgstr "Hiện danh sách không nhìn thấy " |
7931 | 7869 |
7932 #. AIM actions | 7870 #. AIM actions |
7933 msgid "Confirm Account" | 7871 msgid "Confirm Account" |
7934 msgstr "Xác nhận tài khoản" | 7872 msgstr "Xác nhận tài khoản" |
7935 | 7873 |
8108 | 8046 |
8109 msgid "Invalid SNAC" | 8047 msgid "Invalid SNAC" |
8110 msgstr "SNAC không hợp lệ" | 8048 msgstr "SNAC không hợp lệ" |
8111 | 8049 |
8112 msgid "Server rate limit exceeded" | 8050 msgid "Server rate limit exceeded" |
8113 msgstr "" | 8051 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy chủ " |
8114 | 8052 |
8115 msgid "Client rate limit exceeded" | 8053 msgid "Client rate limit exceeded" |
8116 msgstr "" | 8054 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy khách " |
8117 | 8055 |
8118 msgid "Service unavailable" | 8056 msgid "Service unavailable" |
8119 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" | 8057 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" |
8120 | 8058 |
8121 msgid "Service not defined" | 8059 msgid "Service not defined" |
8182 msgstr "Hình như trực tuyến" | 8120 msgstr "Hình như trực tuyến" |
8183 | 8121 |
8184 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | 8122 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause |
8185 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to | 8123 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to |
8186 #. Invisible (this is the default). | 8124 #. Invisible (this is the default). |
8187 #, fuzzy | |
8188 msgid "Don't Appear Online" | 8125 msgid "Don't Appear Online" |
8189 msgstr "Hình như trực tuyến" | 8126 msgstr "Không hiện trực tuyến " |
8190 | 8127 |
8191 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | 8128 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause |
8192 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status | 8129 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status |
8193 #. isn't Invisible). | 8130 #. isn't Invisible). |
8194 msgid "Appear Offline" | 8131 msgid "Appear Offline" |
8196 | 8133 |
8197 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause | 8134 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause |
8198 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and | 8135 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and |
8199 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the | 8136 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the |
8200 #. default). | 8137 #. default). |
8201 #, fuzzy | |
8202 msgid "Don't Appear Offline" | 8138 msgid "Don't Appear Offline" |
8203 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | 8139 msgstr "Không hiển ngoại tuyến " |
8204 | 8140 |
8205 #, fuzzy | |
8206 msgid "you have no buddies on this list" | 8141 msgid "you have no buddies on this list" |
8207 msgstr "Bạn bị đá: (%s)" | 8142 msgstr "Không có bạn trong danh sách " |
8208 | 8143 |
8209 #, fuzzy, c-format | 8144 #, c-format |
8210 msgid "" | 8145 msgid "" |
8211 "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" | 8146 "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" |
8212 "\"" | 8147 "\"" |
8213 msgstr "" | 8148 msgstr "" |
8214 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn " | 8149 "Có thể thêm bạn vào danh sách bằng cách nhấp chuột phải vào họ và chọn \"%s\"" |
8215 "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »." | 8150 |
8216 | |
8217 #, fuzzy | |
8218 msgid "Visible List" | 8151 msgid "Visible List" |
8219 msgstr "Hiện rõ" | 8152 msgstr "Danh sách hiện " |
8220 | 8153 |
8221 msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" | 8154 msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" |
8222 msgstr "" | 8155 msgstr "Bạn bè này sẽ biết khi bạn chuyển trạng thái là \"Ẩn\"" |
8223 | 8156 |
8224 #, fuzzy | |
8225 msgid "Invisible List" | 8157 msgid "Invisible List" |
8226 msgstr "Danh sách mời" | 8158 msgstr "Danh sách ẩn " |
8227 | 8159 |
8228 msgid "These buddies will always see you as offline" | 8160 msgid "These buddies will always see you as offline" |
8229 msgstr "" | 8161 msgstr "Những bạn bè này sẽ luôn nhìn thấy bạn ngoại tuyến " |
8230 | 8162 |
8231 #, c-format | 8163 #, c-format |
8232 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" | 8164 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" |
8233 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" | 8165 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" |
8234 | 8166 |
8499 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " | 8431 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " |
8500 "buttons below." | 8432 "buttons below." |
8501 msgstr "" | 8433 msgstr "" |
8502 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " | 8434 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " |
8503 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè " | 8435 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè " |
8504 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới." | 8436 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhắn với cái nút hành động bên dưới." |
8505 | 8437 |
8506 msgid "Search Results" | 8438 msgid "Search Results" |
8507 msgstr "Kết quả tìm kiếm" | 8439 msgstr "Kết quả tìm kiếm" |
8508 | 8440 |
8509 msgid "No matches" | 8441 msgid "No matches" |
9719 msgstr "Miền địa phương phòng chát" | 9651 msgstr "Miền địa phương phòng chát" |
9720 | 9652 |
9721 msgid "Ignore conference and chatroom invitations" | 9653 msgid "Ignore conference and chatroom invitations" |
9722 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" | 9654 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" |
9723 | 9655 |
9724 #, fuzzy | |
9725 msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections" | 9656 msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections" |
9726 msgstr "Dùng ủy nhiệm tài khoản cho kết nối SSL" | 9657 msgstr "Dùng tài khoản ủy nhiệm cho kết nối HTTP và HTTPS " |
9727 | 9658 |
9728 msgid "Chat room list URL" | 9659 msgid "Chat room list URL" |
9729 msgstr "URL đến danh sách phòng chát" | 9660 msgstr "URL đến danh sách phòng chát" |
9730 | 9661 |
9731 msgid "Yahoo JAPAN ID..." | 9662 msgid "Yahoo JAPAN ID..." |
9750 | 9681 |
9751 msgid "Your SMS was not delivered" | 9682 msgid "Your SMS was not delivered" |
9752 msgstr "SMS của bạn đã không được phát" | 9683 msgstr "SMS của bạn đã không được phát" |
9753 | 9684 |
9754 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | 9685 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." |
9755 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | 9686 msgstr "tin nhắn Yahoo! của bạn đã không được gửi." |
9756 | 9687 |
9757 #, c-format | 9688 #, c-format |
9758 msgid "Yahoo! system message for %s:" | 9689 msgid "Yahoo! system message for %s:" |
9759 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | 9690 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" |
9760 | 9691 |
9797 msgstr "" | 9728 msgstr "" |
9798 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có " | 9729 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có " |
9799 "thể giúp khắc phục." | 9730 "thể giúp khắc phục." |
9800 | 9731 |
9801 #. indicates a lock due to logging in too frequently | 9732 #. indicates a lock due to logging in too frequently |
9802 #, fuzzy | |
9803 msgid "" | 9733 msgid "" |
9804 "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes " | 9734 "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes " |
9805 "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help." | 9735 "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help." |
9806 msgstr "" | 9736 msgstr "" |
9807 "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng nhập vào " | 9737 "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Hãy đợi vài " |
9808 "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." | 9738 "phút để kết nối lại. Gợi ý: Đăng nhập vào trang chủ của Yahoo!" |
9809 | 9739 |
9810 #. username or password missing | 9740 #. username or password missing |
9811 msgid "Username or password missing" | 9741 msgid "Username or password missing" |
9812 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu" | 9742 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu" |
9813 | 9743 |
9884 | 9814 |
9885 #, c-format | 9815 #, c-format |
9886 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" | 9816 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" |
9887 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s" | 9817 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s" |
9888 | 9818 |
9889 #, fuzzy | |
9890 msgid "Unable to connect: The server returned an empty response." | 9819 msgid "Unable to connect: The server returned an empty response." |
9891 msgstr "" | 9820 msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ trả về phản hồi rỗng. " |
9892 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục " | |
9893 "vụ." | |
9894 | 9821 |
9895 msgid "" | 9822 msgid "" |
9896 "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary " | 9823 "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary " |
9897 "information" | 9824 "information" |
9898 msgstr "" | 9825 msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ không trả lời một số thông tin cần thiết. " |
9899 | 9826 |
9900 msgid "Not at Home" | 9827 msgid "Not at Home" |
9901 msgstr "Không có ở nhà" | 9828 msgstr "Không có ở nhà" |
9902 | 9829 |
9903 msgid "Not at Desk" | 9830 msgid "Not at Desk" |
10545 | 10472 |
10546 msgid "SOCKS 5" | 10473 msgid "SOCKS 5" |
10547 msgstr "SOCKS 5" | 10474 msgstr "SOCKS 5" |
10548 | 10475 |
10549 msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)" | 10476 msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)" |
10550 msgstr "" | 10477 msgstr "Tor/Riêng tư (SOCK5)" |
10551 | 10478 |
10552 msgid "HTTP" | 10479 msgid "HTTP" |
10553 msgstr "HTTP" | 10480 msgstr "HTTP" |
10554 | 10481 |
10555 msgid "Use Environmental Settings" | 10482 msgid "Use Environmental Settings" |
10577 msgstr "_Cổng:" | 10504 msgstr "_Cổng:" |
10578 | 10505 |
10579 msgid "Pa_ssword:" | 10506 msgid "Pa_ssword:" |
10580 msgstr "_Mật khẩu :" | 10507 msgstr "_Mật khẩu :" |
10581 | 10508 |
10582 #, fuzzy | |
10583 msgid "Use _silence suppression" | 10509 msgid "Use _silence suppression" |
10584 msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy" | 10510 msgstr "Dùng loại bỏ _ngầm " |
10585 | 10511 |
10586 #, fuzzy | |
10587 msgid "_Voice and Video" | 10512 msgid "_Voice and Video" |
10588 msgstr "thoại và phim" | 10513 msgstr "Â_m thanh và video " |
10589 | 10514 |
10590 msgid "Unable to save new account" | 10515 msgid "Unable to save new account" |
10591 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới" | 10516 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới" |
10592 | 10517 |
10593 msgid "An account already exists with the specified criteria." | 10518 msgid "An account already exists with the specified criteria." |
10631 "hình cả.\n" | 10556 "hình cả.\n" |
10632 "\n" | 10557 "\n" |
10633 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử " | 10558 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử " |
10634 "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát" | 10559 "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát" |
10635 | 10560 |
10636 #, fuzzy, c-format | 10561 #, c-format |
10637 msgid "" | 10562 msgid "" |
10638 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy " | 10563 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy " |
10639 "list%s%s" | 10564 "list%s%s" |
10640 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" | 10565 msgstr "" |
10641 | 10566 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s muốn thêm bạn (%s) vào danh sách bạn bè %s" |
10642 #, fuzzy, c-format | 10567 "%s" |
10568 | |
10569 #, c-format | |
10643 msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" | 10570 msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" |
10644 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" | 10571 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm bạn %s vào danh sách bạn bè %s%s" |
10645 | 10572 |
10646 #, fuzzy | |
10647 msgid "Send Instant Message" | 10573 msgid "Send Instant Message" |
10648 msgstr "Tin nhắn mới" | 10574 msgstr "Gửi tin nhắn " |
10649 | 10575 |
10650 #. Buddy List | 10576 #. Buddy List |
10651 msgid "Background Color" | 10577 msgid "Background Color" |
10652 msgstr "Màu nền" | 10578 msgstr "Màu nền" |
10653 | 10579 |
10743 msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ" | 10669 msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ" |
10744 | 10670 |
10745 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color | 10671 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color |
10746 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message | 10672 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message |
10747 msgid "Message Text" | 10673 msgid "Message Text" |
10748 msgstr "Chú giải Tin nhẳn" | 10674 msgstr "Chú giải tin nhắn" |
10749 | 10675 |
10750 msgid "The text information for when a buddy has an unread message" | 10676 msgid "The text information for when a buddy has an unread message" |
10751 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhẳn chưa đọc" | 10677 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhắn chưa đọc" |
10752 | 10678 |
10753 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color | 10679 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color |
10754 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message | 10680 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message |
10755 msgid "Message (Nick Said) Text" | 10681 msgid "Message (Nick Said) Text" |
10756 msgstr "Chú giải Tin nhẳn (Nói tên hiệu)" | 10682 msgstr "Chú giải tin nhắn (Nói tên hiệu)" |
10757 | 10683 |
10758 msgid "" | 10684 msgid "" |
10759 "The text information for when a chat has an unread message that mentions " | 10685 "The text information for when a chat has an unread message that mentions " |
10760 "your nickname" | 10686 "your nickname" |
10761 msgstr "" | 10687 msgstr "" |
10762 "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhẳn chưa đọc mà nói tên hiệu " | 10688 "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhắn chưa đọc mà nói tên hiệu " |
10763 "của bạn" | 10689 "của bạn" |
10764 | 10690 |
10765 msgid "The text information for a buddy's status" | 10691 msgid "The text information for a buddy's status" |
10766 msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát" | 10692 msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát" |
10767 | 10693 |
10978 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" | 10904 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" |
10979 | 10905 |
10980 msgid "/Tools/Pr_ivacy" | 10906 msgid "/Tools/Pr_ivacy" |
10981 msgstr "/Công cụ/R_iêng tư" | 10907 msgstr "/Công cụ/R_iêng tư" |
10982 | 10908 |
10983 #, fuzzy | |
10984 msgid "/Tools/Set _Mood" | 10909 msgid "/Tools/Set _Mood" |
10985 msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" | 10910 msgstr "/Tools/Set _Mood" |
10986 | 10911 |
10987 msgid "/Tools/_File Transfers" | 10912 msgid "/Tools/_File Transfers" |
10988 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" | 10913 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" |
10989 | 10914 |
10990 msgid "/Tools/R_oom List" | 10915 msgid "/Tools/R_oom List" |
11010 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" | 10935 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" |
11011 | 10936 |
11012 msgid "/Help/De_veloper Information" | 10937 msgid "/Help/De_veloper Information" |
11013 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển" | 10938 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển" |
11014 | 10939 |
11015 #, fuzzy | |
11016 msgid "/Help/_Plugin Information" | 10940 msgid "/Help/_Plugin Information" |
11017 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dựng" | 10941 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _plugin " |
11018 | 10942 |
11019 msgid "/Help/_Translator Information" | 10943 msgid "/Help/_Translator Information" |
11020 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch" | 10944 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch" |
11021 | 10945 |
11022 msgid "/Help/_About" | 10946 msgid "/Help/_About" |
11103 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" | 11027 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" |
11104 | 11028 |
11105 #, c-format | 11029 #, c-format |
11106 msgid "%d unread message from %s\n" | 11030 msgid "%d unread message from %s\n" |
11107 msgid_plural "%d unread messages from %s\n" | 11031 msgid_plural "%d unread messages from %s\n" |
11108 msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n" | 11032 msgstr[0] "%d tin nhắn chưa đọc từ %s\n" |
11109 | 11033 |
11110 msgid "Manually" | 11034 msgid "Manually" |
11111 msgstr "Bằng tay" | 11035 msgstr "Bằng tay" |
11112 | 11036 |
11113 msgid "By status" | 11037 msgid "By status" |
11195 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:" | 11119 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:" |
11196 | 11120 |
11197 msgid "(Optional) A_lias:" | 11121 msgid "(Optional) A_lias:" |
11198 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" | 11122 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" |
11199 | 11123 |
11200 #, fuzzy | |
11201 msgid "(Optional) _Invite message:" | 11124 msgid "(Optional) _Invite message:" |
11202 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" | 11125 msgstr "(Tùy chọn) Thông điệp mời_:" |
11203 | 11126 |
11204 msgid "Add buddy to _group:" | 11127 msgid "Add buddy to _group:" |
11205 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:" | 11128 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:" |
11206 | 11129 |
11207 msgid "This protocol does not support chat rooms." | 11130 msgid "This protocol does not support chat rooms." |
11537 | 11460 |
11538 msgid "Nick Said" | 11461 msgid "Nick Said" |
11539 msgstr "Tên hiệu nói" | 11462 msgstr "Tên hiệu nói" |
11540 | 11463 |
11541 msgid "Unread Messages" | 11464 msgid "Unread Messages" |
11542 msgstr "Tin nhẳn chưa đọc" | 11465 msgstr "tin nhắn chưa đọc" |
11543 | 11466 |
11544 msgid "New Event" | 11467 msgid "New Event" |
11545 msgstr "Dữ kiện mới" | 11468 msgstr "Dữ kiện mới" |
11546 | 11469 |
11547 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." | 11470 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." |
11549 | 11472 |
11550 msgid "Confirm close" | 11473 msgid "Confirm close" |
11551 msgstr "Xác nhận đóng" | 11474 msgstr "Xác nhận đóng" |
11552 | 11475 |
11553 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" | 11476 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" |
11554 msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?" | 11477 msgstr "Có tin nhắn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?" |
11555 | 11478 |
11556 msgid "Close other tabs" | 11479 msgid "Close other tabs" |
11557 msgstr "Đóng các thẻ khác" | 11480 msgstr "Đóng các thẻ khác" |
11558 | 11481 |
11559 msgid "Close all tabs" | 11482 msgid "Close all tabs" |
11682 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" | 11605 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" |
11683 | 11606 |
11684 msgid "Arabic" | 11607 msgid "Arabic" |
11685 msgstr "Tiếng A Rập" | 11608 msgstr "Tiếng A Rập" |
11686 | 11609 |
11687 #, fuzzy | |
11688 msgid "Assamese" | 11610 msgid "Assamese" |
11689 msgstr "Xấu hổ" | 11611 msgstr "Assamese" |
11690 | 11612 |
11691 msgid "Belarusian Latin" | 11613 msgid "Belarusian Latin" |
11692 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" | 11614 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" |
11693 | 11615 |
11694 msgid "Bulgarian" | 11616 msgid "Bulgarian" |
11695 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" | 11617 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" |
11696 | 11618 |
11697 msgid "Bengali" | 11619 msgid "Bengali" |
11698 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" | 11620 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" |
11699 | 11621 |
11700 #, fuzzy | |
11701 msgid "Bengali-India" | 11622 msgid "Bengali-India" |
11702 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" | 11623 msgstr "Bengali-India" |
11703 | 11624 |
11704 msgid "Bosnian" | 11625 msgid "Bosnian" |
11705 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" | 11626 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" |
11706 | 11627 |
11707 msgid "Catalan" | 11628 msgid "Catalan" |
11772 | 11693 |
11773 msgid "Hindi" | 11694 msgid "Hindi" |
11774 msgstr "Tiếng Hin-đi" | 11695 msgstr "Tiếng Hin-đi" |
11775 | 11696 |
11776 msgid "Croatian" | 11697 msgid "Croatian" |
11777 msgstr "" | 11698 msgstr "Croatian " |
11778 | 11699 |
11779 msgid "Hungarian" | 11700 msgid "Hungarian" |
11780 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" | 11701 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" |
11781 | 11702 |
11782 msgid "Armenian" | 11703 msgid "Armenian" |
11813 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" | 11734 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" |
11814 | 11735 |
11815 msgid "Lao" | 11736 msgid "Lao" |
11816 msgstr "Tiếng Lào" | 11737 msgstr "Tiếng Lào" |
11817 | 11738 |
11818 #, fuzzy | |
11819 msgid "Maithili" | 11739 msgid "Maithili" |
11820 msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" | 11740 msgstr "Maithili" |
11821 | 11741 |
11822 #, fuzzy | |
11823 msgid "Meadow Mari" | 11742 msgid "Meadow Mari" |
11824 msgstr "Thư mới" | 11743 msgstr "Meadow Mari" |
11825 | 11744 |
11826 msgid "Macedonian" | 11745 msgid "Macedonian" |
11827 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" | 11746 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" |
11828 | 11747 |
11829 #, fuzzy | |
11830 msgid "Malayalam" | 11748 msgid "Malayalam" |
11831 msgstr "TIếng Mã Lai" | 11749 msgstr "Tiếng Mã Lai" |
11832 | 11750 |
11833 msgid "Mongolian" | 11751 msgid "Mongolian" |
11834 msgstr "Tiếng Mông Cổ" | 11752 msgstr "Tiếng Mông Cổ" |
11835 | 11753 |
11836 msgid "Marathi" | 11754 msgid "Marathi" |
12024 | 11942 |
12025 #, c-format | 11943 #, c-format |
12026 msgid "%s Translator Information" | 11944 msgid "%s Translator Information" |
12027 msgstr "Thông tin người dịch %s" | 11945 msgstr "Thông tin người dịch %s" |
12028 | 11946 |
12029 #, fuzzy, c-format | 11947 #, c-format |
12030 msgid "%s Plugin Information" | 11948 msgid "%s Plugin Information" |
12031 msgstr "Thông tin bạn xây dựng %s" | 11949 msgstr "Thông tin plugin %s" |
12032 | 11950 |
12033 #, fuzzy | |
12034 msgid "Plugin Information" | 11951 msgid "Plugin Information" |
12035 msgstr "Thông tin đăng nhập" | 11952 msgstr "Thông tin plugin " |
12036 | 11953 |
12037 msgid "_Name" | 11954 msgid "_Name" |
12038 msgstr "Tê_n" | 11955 msgstr "Tê_n" |
12039 | 11956 |
12040 msgid "_Account" | 11957 msgid "_Account" |
12138 | 12055 |
12139 msgid "_Remove Chat" | 12056 msgid "_Remove Chat" |
12140 msgstr "_Bỏ chát" | 12057 msgstr "_Bỏ chát" |
12141 | 12058 |
12142 msgid "Right-click for more unread messages...\n" | 12059 msgid "Right-click for more unread messages...\n" |
12143 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n" | 12060 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhắn chưa đọc ...\n" |
12144 | 12061 |
12145 msgid "_Change Status" | 12062 msgid "_Change Status" |
12146 msgstr "Đổi t_rạng thái" | 12063 msgstr "Đổi t_rạng thái" |
12147 | 12064 |
12148 msgid "Show Buddy _List" | 12065 msgid "Show Buddy _List" |
12149 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" | 12066 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" |
12150 | 12067 |
12151 msgid "_Unread Messages" | 12068 msgid "_Unread Messages" |
12152 msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc" | 12069 msgstr "tin nhắn _chưa đọc" |
12153 | 12070 |
12154 msgid "New _Message..." | 12071 msgid "New _Message..." |
12155 msgstr "Tin nhẳn _mới..." | 12072 msgstr "tin nhắn _mới..." |
12156 | 12073 |
12157 msgid "_Accounts" | 12074 msgid "_Accounts" |
12158 msgstr "Tài _khoản" | 12075 msgstr "Tài _khoản" |
12159 | 12076 |
12160 msgid "Plu_gins" | 12077 msgid "Plu_gins" |
12165 | 12082 |
12166 msgid "Mute _Sounds" | 12083 msgid "Mute _Sounds" |
12167 msgstr "Câm âm _thanh" | 12084 msgstr "Câm âm _thanh" |
12168 | 12085 |
12169 msgid "_Blink on New Message" | 12086 msgid "_Blink on New Message" |
12170 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới" | 12087 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhắn mới" |
12171 | 12088 |
12172 msgid "_Quit" | 12089 msgid "_Quit" |
12173 msgstr "T_hoát" | 12090 msgstr "T_hoát" |
12174 | 12091 |
12175 msgid "Not started" | 12092 msgid "Not started" |
12256 | 12173 |
12257 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." | 12174 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." |
12258 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua." | 12175 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua." |
12259 | 12176 |
12260 msgid "Sent Message Name Color" | 12177 msgid "Sent Message Name Color" |
12261 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi" | 12178 msgstr "Màu tên tin nhắn đã gửi" |
12262 | 12179 |
12263 msgid "Color to draw the name of a message you sent." | 12180 msgid "Color to draw the name of a message you sent." |
12264 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi." | 12181 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã gửi." |
12265 | 12182 |
12266 msgid "Received Message Name Color" | 12183 msgid "Received Message Name Color" |
12267 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận" | 12184 msgstr "Màu tên tin nhắn đã nhận" |
12268 | 12185 |
12269 msgid "Color to draw the name of a message you received." | 12186 msgid "Color to draw the name of a message you received." |
12270 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận." | 12187 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận." |
12271 | 12188 |
12272 msgid "\"Attention\" Name Color" | 12189 msgid "\"Attention\" Name Color" |
12273 msgstr "Màu tên « Chú ý »" | 12190 msgstr "Màu tên « Chú ý »" |
12274 | 12191 |
12275 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." | 12192 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." |
12276 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn." | 12193 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn." |
12277 | 12194 |
12278 msgid "Action Message Name Color" | 12195 msgid "Action Message Name Color" |
12279 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động" | 12196 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động" |
12280 | 12197 |
12281 msgid "Color to draw the name of an action message." | 12198 msgid "Color to draw the name of an action message." |
12282 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | 12199 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động." |
12283 | 12200 |
12284 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" | 12201 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" |
12285 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" | 12202 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động cho tin nhắn thì thầm" |
12286 | 12203 |
12287 msgid "Color to draw the name of a whispered action message." | 12204 msgid "Color to draw the name of a whispered action message." |
12288 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động thì thầm." | 12205 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động thì thầm." |
12289 | 12206 |
12290 msgid "Whisper Message Name Color" | 12207 msgid "Whisper Message Name Color" |
12291 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" | 12208 msgstr "Màu tên tin nhắn thì thầm" |
12292 | 12209 |
12293 msgid "Color to draw the name of a whispered message." | 12210 msgid "Color to draw the name of a whispered message." |
12294 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn thì thầm." | 12211 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn thì thầm." |
12295 | 12212 |
12296 msgid "Typing notification color" | 12213 msgid "Typing notification color" |
12297 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | 12214 msgstr "Màu thông báo đang gõ" |
12298 | 12215 |
12299 msgid "The color to use for the typing notification" | 12216 msgid "The color to use for the typing notification" |
12613 | 12530 |
12614 #, c-format | 12531 #, c-format |
12615 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" | 12532 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" |
12616 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n" | 12533 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n" |
12617 | 12534 |
12618 #, fuzzy | |
12619 msgid "_Media" | 12535 msgid "_Media" |
12620 msgstr "/_Phương tiện" | 12536 msgstr "_Phương tiện" |
12621 | 12537 |
12622 #, fuzzy | |
12623 msgid "_Hangup" | 12538 msgid "_Hangup" |
12624 msgstr "Ngừng nói" | 12539 msgstr "_Kênh máy " |
12625 | 12540 |
12626 #, c-format | 12541 #, c-format |
12627 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." | 12542 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." |
12628 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn." | 12543 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn." |
12629 | 12544 |
12644 msgstr "" | 12559 msgstr "" |
12645 | 12560 |
12646 #, c-format | 12561 #, c-format |
12647 msgid "%s has %d new message." | 12562 msgid "%s has %d new message." |
12648 msgid_plural "%s has %d new messages." | 12563 msgid_plural "%s has %d new messages." |
12649 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." | 12564 msgstr[0] "%s có %d tin nhắn mới." |
12650 | 12565 |
12651 #, c-format | 12566 #, c-format |
12652 msgid "<b>%d new email.</b>" | 12567 msgid "<b>%d new email.</b>" |
12653 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" | 12568 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" |
12654 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>" | 12569 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>" |
12668 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | 12583 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." |
12669 msgstr "" | 12584 msgstr "" |
12670 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." | 12585 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." |
12671 | 12586 |
12672 msgid "No message" | 12587 msgid "No message" |
12673 msgstr "Không có tin nhẳn" | 12588 msgstr "Không có tin nhắn" |
12674 | 12589 |
12675 msgid "Open All Messages" | 12590 msgid "Open All Messages" |
12676 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" | 12591 msgstr "Mở mọi tin nhắn" |
12677 | 12592 |
12678 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" | 12593 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" |
12679 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12594 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" |
12680 | 12595 |
12681 msgid "New Pounces" | 12596 msgid "New Pounces" |
12844 | 12759 |
12845 msgid "Went away" | 12760 msgid "Went away" |
12846 msgstr "Đã vắng mặt" | 12761 msgstr "Đã vắng mặt" |
12847 | 12762 |
12848 msgid "Sent a message" | 12763 msgid "Sent a message" |
12849 msgstr "Đã gửi tin nhẳn" | 12764 msgstr "Đã gửi tin nhắn" |
12850 | 12765 |
12851 msgid "Unknown.... Please report this!" | 12766 msgid "Unknown.... Please report this!" |
12852 msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!" | 12767 msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!" |
12853 | 12768 |
12854 msgid "(Custom)" | 12769 msgid "(Custom)" |
12912 | 12827 |
12913 msgid "_Show system tray icon:" | 12828 msgid "_Show system tray icon:" |
12914 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" | 12829 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" |
12915 | 12830 |
12916 msgid "On unread messages" | 12831 msgid "On unread messages" |
12917 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" | 12832 msgstr "Khi có tin nhắn chưa đọc" |
12918 | 12833 |
12919 msgid "Conversation Window" | 12834 msgid "Conversation Window" |
12920 msgstr "Cửa sổ nói chuyện" | 12835 msgstr "Cửa sổ nói chuyện" |
12921 | 12836 |
12922 msgid "_Hide new IM conversations:" | 12837 msgid "_Hide new IM conversations:" |
12961 | 12876 |
12962 msgid "N_ew conversations:" | 12877 msgid "N_ew conversations:" |
12963 msgstr "C_uộc thoại mới" | 12878 msgstr "C_uộc thoại mới" |
12964 | 12879 |
12965 msgid "Show _formatting on incoming messages" | 12880 msgid "Show _formatting on incoming messages" |
12966 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến" | 12881 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhắn gửi đến" |
12967 | 12882 |
12968 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" | 12883 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" |
12969 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" | 12884 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" |
12970 | 12885 |
12971 msgid "Show _detailed information" | 12886 msgid "Show _detailed information" |
12984 msgstr "Cuộn mịn" | 12899 msgstr "Cuộn mịn" |
12985 | 12900 |
12986 msgid "F_lash window when IMs are received" | 12901 msgid "F_lash window when IMs are received" |
12987 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" | 12902 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" |
12988 | 12903 |
12989 #, fuzzy | |
12990 msgid "Resize incoming custom smileys" | 12904 msgid "Resize incoming custom smileys" |
12991 msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn" | 12905 msgstr "Đổi cỡ mặt cười nhận được " |
12992 | 12906 |
12993 #, fuzzy | |
12994 msgid "Maximum size:" | 12907 msgid "Maximum size:" |
12995 msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:" | 12908 msgstr "Cỡ tối đa: " |
12996 | 12909 |
12997 msgid "Minimum input area height in lines:" | 12910 msgid "Minimum input area height in lines:" |
12998 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" | 12911 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" |
12999 | 12912 |
13000 msgid "Font" | 12913 msgid "Font" |
13011 | 12924 |
13012 msgid "" | 12925 msgid "" |
13013 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " | 12926 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " |
13014 "that support formatting." | 12927 "that support formatting." |
13015 msgstr "" | 12928 msgstr "" |
13016 "Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng " | 12929 "Văn bản trong tin nhắn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng " |
13017 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)" | 12930 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)" |
13018 | 12931 |
13019 msgid "Cannot start proxy configuration program." | 12932 msgid "Cannot start proxy configuration program." |
13020 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." | 12933 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." |
13021 | 12934 |
13058 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" | 12971 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" |
13059 | 12972 |
13060 msgid "_TURN server:" | 12973 msgid "_TURN server:" |
13061 msgstr "Máy phục vụ _TURN:" | 12974 msgstr "Máy phục vụ _TURN:" |
13062 | 12975 |
13063 #, fuzzy | |
13064 msgid "_UDP Port:" | 12976 msgid "_UDP Port:" |
13065 msgstr "_Cổng:" | 12977 msgstr "Cổng UDP:" |
13066 | 12978 |
13067 #, fuzzy | |
13068 msgid "T_CP Port:" | 12979 msgid "T_CP Port:" |
13069 msgstr "_Cổng:" | 12980 msgstr "Cổng T_CP:" |
13070 | 12981 |
13071 msgid "Use_rname:" | 12982 msgid "Use_rname:" |
13072 msgstr "Tên người _dùng:" | 12983 msgstr "Tên người _dùng:" |
13073 | 12984 |
13074 msgid "Pass_word:" | 12985 msgid "Pass_word:" |
13093 # Tên trình duyệt Web | 13004 # Tên trình duyệt Web |
13094 msgid "Konqueror" | 13005 msgid "Konqueror" |
13095 msgstr "Konqueror" | 13006 msgstr "Konqueror" |
13096 | 13007 |
13097 msgid "Google Chrome" | 13008 msgid "Google Chrome" |
13098 msgstr "" | 13009 msgstr "Google Chrome " |
13099 | 13010 |
13100 #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in | 13011 #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in |
13101 #. * this list immediately after xdg-open! | 13012 #. * this list immediately after xdg-open! |
13102 msgid "Desktop Default" | 13013 msgid "Desktop Default" |
13103 msgstr "Mặc định môi trường" | 13014 msgstr "Mặc định môi trường" |
13121 msgid "Epiphany" | 13032 msgid "Epiphany" |
13122 msgstr "Epiphany" | 13033 msgstr "Epiphany" |
13123 | 13034 |
13124 #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! | 13035 #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! |
13125 msgid "Chromium (chromium-browser)" | 13036 msgid "Chromium (chromium-browser)" |
13126 msgstr "" | 13037 msgstr "Chromium (chromium-browser)" |
13127 | 13038 |
13128 #. Translators: please do not translate "chrome" here! | 13039 #. Translators: please do not translate "chrome" here! |
13129 msgid "Chromium (chrome)" | 13040 msgid "Chromium (chrome)" |
13130 msgstr "" | 13041 msgstr "Chromium (chrome)" |
13131 | 13042 |
13132 msgid "Manual" | 13043 msgid "Manual" |
13133 msgstr "Bằng tay" | 13044 msgstr "Bằng tay" |
13134 | 13045 |
13135 msgid "Browser Selection" | 13046 msgid "Browser Selection" |
13491 | 13402 |
13492 msgid "Google Talk" | 13403 msgid "Google Talk" |
13493 msgstr "Google Thoại" | 13404 msgstr "Google Thoại" |
13494 | 13405 |
13495 msgid "Facebook (XMPP)" | 13406 msgid "Facebook (XMPP)" |
13496 msgstr "" | 13407 msgstr "Facebook (XMPP)" |
13497 | 13408 |
13498 #, c-format | 13409 #, c-format |
13499 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" | 13410 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" |
13500 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" | 13411 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" |
13501 | 13412 |
13520 msgid "" | 13431 msgid "" |
13521 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " | 13432 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " |
13522 "use it as the buddy icon for this user." | 13433 "use it as the buddy icon for this user." |
13523 msgstr "" | 13434 msgstr "" |
13524 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin " | 13435 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin " |
13525 "nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này." | 13436 "nhắn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này." |
13526 | 13437 |
13527 msgid "Set as buddy icon" | 13438 msgid "Set as buddy icon" |
13528 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát" | 13439 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát" |
13529 | 13440 |
13530 msgid "Send image file" | 13441 msgid "Send image file" |
13531 msgstr "Gửi tập tin ảnh" | 13442 msgstr "Gửi tập tin ảnh" |
13532 | 13443 |
13533 msgid "Insert in message" | 13444 msgid "Insert in message" |
13534 msgstr "Chèn vào tin nhẳn" | 13445 msgstr "Chèn vào tin nhắn" |
13535 | 13446 |
13536 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" | 13447 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" |
13537 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?" | 13448 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?" |
13538 | 13449 |
13539 msgid "" | 13450 msgid "" |
13545 | 13456 |
13546 msgid "" | 13457 msgid "" |
13547 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " | 13458 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " |
13548 "this user" | 13459 "this user" |
13549 msgstr "" | 13460 msgstr "" |
13550 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn " | 13461 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhắn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn " |
13551 "chát cho người dùng này." | 13462 "chát cho người dùng này." |
13552 | 13463 |
13553 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of | 13464 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of |
13554 #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no | 13465 #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no |
13555 #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"... | 13466 #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"... |
13660 msgstr "không có" | 13571 msgstr "không có" |
13661 | 13572 |
13662 msgid "Small" | 13573 msgid "Small" |
13663 msgstr "Nhỏ" | 13574 msgstr "Nhỏ" |
13664 | 13575 |
13665 #, fuzzy | |
13666 msgid "Smaller versions of the default smileys" | 13576 msgid "Smaller versions of the default smileys" |
13667 msgstr "Phiên bản nhỏ của các hình cười mặc định" | 13577 msgstr "Phiên bản nhỏ của hình mặt cười " |
13668 | 13578 |
13669 msgid "Response Probability:" | 13579 msgid "Response Probability:" |
13670 msgstr "Xác suất đáp ứng:" | 13580 msgstr "Xác suất đáp ứng:" |
13671 | 13581 |
13672 msgid "Statistics Configuration" | 13582 msgid "Statistics Configuration" |
13777 | 13687 |
13778 msgid "System Messages" | 13688 msgid "System Messages" |
13779 msgstr "Thông điệp hệ thống" | 13689 msgstr "Thông điệp hệ thống" |
13780 | 13690 |
13781 msgid "Sent Messages" | 13691 msgid "Sent Messages" |
13782 msgstr "Tin nhẳn đã gửi" | 13692 msgstr "tin nhắn đã gửi" |
13783 | 13693 |
13784 msgid "Received Messages" | 13694 msgid "Received Messages" |
13785 msgstr "Tin nhẳn đã nhận" | 13695 msgstr "tin nhắn đã nhận" |
13786 | 13696 |
13787 #, c-format | 13697 #, c-format |
13788 msgid "Select Color for %s" | 13698 msgid "Select Color for %s" |
13789 msgstr "Chọn màu cho %s" | 13699 msgstr "Chọn màu cho %s" |
13790 | 13700 |
14099 | 14009 |
14100 msgid "Markerline" | 14010 msgid "Markerline" |
14101 msgstr "Đường ngụ ý" | 14011 msgstr "Đường ngụ ý" |
14102 | 14012 |
14103 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." | 14013 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." |
14104 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại." | 14014 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhắn mới trong cuộc thoại." |
14105 | 14015 |
14106 msgid "Jump to markerline" | 14016 msgid "Jump to markerline" |
14107 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý" | 14017 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý" |
14108 | 14018 |
14109 msgid "Draw Markerline in " | 14019 msgid "Draw Markerline in " |
14117 | 14027 |
14118 msgid "" | 14028 msgid "" |
14119 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " | 14029 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " |
14120 "accept." | 14030 "accept." |
14121 msgstr "" | 14031 msgstr "" |
14122 "Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng " | 14032 "Một phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng " |
14123 "MM để chấp nhận." | 14033 "MM để chấp nhận." |
14124 | 14034 |
14125 msgid "Music messaging session confirmed." | 14035 msgid "Music messaging session confirmed." |
14126 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận." | 14036 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được xác nhận." |
14127 | 14037 |
14128 msgid "Music Messaging" | 14038 msgid "Music Messaging" |
14129 msgstr "Tin Nhẳn Nhạc" | 14039 msgstr "tin nhắn Nhạc" |
14130 | 14040 |
14131 msgid "There was a conflict in running the command:" | 14041 msgid "There was a conflict in running the command:" |
14132 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:" | 14042 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:" |
14133 | 14043 |
14134 msgid "Error Running Editor" | 14044 msgid "Error Running Editor" |
14137 msgid "The following error has occurred:" | 14047 msgid "The following error has occurred:" |
14138 msgstr "Gặp lỗi theo đây:" | 14048 msgstr "Gặp lỗi theo đây:" |
14139 | 14049 |
14140 #. Configuration frame | 14050 #. Configuration frame |
14141 msgid "Music Messaging Configuration" | 14051 msgid "Music Messaging Configuration" |
14142 msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc" | 14052 msgstr "Cấu hình tin nhắn nhạc" |
14143 | 14053 |
14144 msgid "Score Editor Path" | 14054 msgid "Score Editor Path" |
14145 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm" | 14055 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm" |
14146 | 14056 |
14147 msgid "_Apply" | 14057 msgid "_Apply" |
14154 #. *< priority | 14064 #. *< priority |
14155 #. *< id | 14065 #. *< id |
14156 #. *< name | 14066 #. *< name |
14157 #. *< version | 14067 #. *< version |
14158 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." | 14068 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." |
14159 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." | 14069 msgstr "Phần bổ sung tin nhắn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." |
14160 | 14070 |
14161 #. * summary | 14071 #. * summary |
14162 msgid "" | 14072 msgid "" |
14163 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " | 14073 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " |
14164 "on a piece of music by editing a common score in real-time." | 14074 "on a piece of music by editing a common score in real-time." |
14165 msgstr "" | 14075 msgstr "" |
14166 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " | 14076 "Phần bổ sung tin nhắn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " |
14167 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." | 14077 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." |
14168 | 14078 |
14169 #. ---------- "Notify For" ---------- | 14079 #. ---------- "Notify For" ---------- |
14170 msgid "Notify For" | 14080 msgid "Notify For" |
14171 msgstr "Thông báo cho" | 14081 msgstr "Thông báo cho" |
14183 msgid "Prepend _string into window title:" | 14093 msgid "Prepend _string into window title:" |
14184 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:" | 14094 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:" |
14185 | 14095 |
14186 #. Count method button | 14096 #. Count method button |
14187 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" | 14097 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" |
14188 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ" | 14098 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới và_o tựa đề cửa sổ" |
14189 | 14099 |
14190 #. Count xprop method button | 14100 #. Count xprop method button |
14191 msgid "Insert count of new message into _X property" | 14101 msgid "Insert count of new message into _X property" |
14192 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X" | 14102 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới vào thuộc tính _X" |
14193 | 14103 |
14194 #. Urgent method button | 14104 #. Urgent method button |
14195 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" | 14105 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" |
14196 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" | 14106 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" |
14197 | 14107 |
14222 msgid "Remove when _typing in conversation window" | 14132 msgid "Remove when _typing in conversation window" |
14223 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại" | 14133 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại" |
14224 | 14134 |
14225 #. Remove on message send button | 14135 #. Remove on message send button |
14226 msgid "Remove when a _message gets sent" | 14136 msgid "Remove when a _message gets sent" |
14227 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn" | 14137 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhắn" |
14228 | 14138 |
14229 #. Remove on conversation switch button | 14139 #. Remove on conversation switch button |
14230 msgid "Remove on switch to conversation ta_b" | 14140 msgid "Remove on switch to conversation ta_b" |
14231 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại" | 14141 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại" |
14232 | 14142 |
14235 #. *< flags | 14145 #. *< flags |
14236 #. *< dependencies | 14146 #. *< dependencies |
14237 #. *< priority | 14147 #. *< priority |
14238 #. *< id | 14148 #. *< id |
14239 msgid "Message Notification" | 14149 msgid "Message Notification" |
14240 msgstr "Thông báo tin nhẳn" | 14150 msgstr "Thông báo tin nhắn" |
14241 | 14151 |
14242 #. *< name | 14152 #. *< name |
14243 #. *< version | 14153 #. *< version |
14244 #. * summary | 14154 #. * summary |
14245 #. * description | 14155 #. * description |
14246 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." | 14156 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." |
14247 msgstr "" | 14157 msgstr "" |
14248 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc." | 14158 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhắn chưa đọc." |
14249 | 14159 |
14250 #. *< type | 14160 #. *< type |
14251 #. *< ui_requirement | 14161 #. *< ui_requirement |
14252 #. *< flags | 14162 #. *< flags |
14253 #. *< dependencies | 14163 #. *< dependencies |
14279 | 14189 |
14280 msgid "Visited Hyperlink Color" | 14190 msgid "Visited Hyperlink Color" |
14281 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm" | 14191 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm" |
14282 | 14192 |
14283 msgid "Highlighted Message Name Color" | 14193 msgid "Highlighted Message Name Color" |
14284 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" | 14194 msgstr "Màu tên tin nhắn tô sáng" |
14285 | 14195 |
14286 msgid "Typing Notification Color" | 14196 msgid "Typing Notification Color" |
14287 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | 14197 msgstr "Màu thông báo đang gõ" |
14288 | 14198 |
14289 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" | 14199 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" |
14470 msgid "Text replacement" | 14380 msgid "Text replacement" |
14471 msgstr "Thay thế văn bản" | 14381 msgstr "Thay thế văn bản" |
14472 | 14382 |
14473 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." | 14383 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." |
14474 msgstr "" | 14384 msgstr "" |
14475 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." | 14385 "Thay thế văn bản trong tin nhắn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." |
14476 | 14386 |
14477 msgid "Just logged in" | 14387 msgid "Just logged in" |
14478 msgstr "Mới đăng nhập" | 14388 msgstr "Mới đăng nhập" |
14479 | 14389 |
14480 msgid "Just logged out" | 14390 msgid "Just logged out" |
14605 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." | 14515 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." |
14606 | 14516 |
14607 msgid "Timestamp Format Options" | 14517 msgid "Timestamp Format Options" |
14608 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" | 14518 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" |
14609 | 14519 |
14610 #, fuzzy, c-format | 14520 #, c-format |
14611 msgid "_Force timestamp format:" | 14521 msgid "_Force timestamp format:" |
14612 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" | 14522 msgstr "_Cưỡng chế định dạng thời gian: " |
14613 | 14523 |
14614 #, fuzzy | |
14615 msgid "Use system default" | 14524 msgid "Use system default" |
14616 msgstr "Mặc định môi trường" | 14525 msgstr "Dùng thiết lập mặc định hệ thống " |
14617 | 14526 |
14618 #, fuzzy | |
14619 msgid "12 hour time format" | 14527 msgid "12 hour time format" |
14620 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" | 14528 msgstr "Định dạng giờ 12 giờ " |
14621 | 14529 |
14622 #, fuzzy | |
14623 msgid "24 hour time format" | 14530 msgid "24 hour time format" |
14624 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" | 14531 msgstr "Định dạng giờ 24h" |
14625 | 14532 |
14626 msgid "Show dates in..." | 14533 msgid "Show dates in..." |
14627 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." | 14534 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." |
14628 | 14535 |
14629 msgid "Co_nversations:" | 14536 msgid "Co_nversations:" |
14634 | 14541 |
14635 msgid "For delayed messages and in chats" | 14542 msgid "For delayed messages and in chats" |
14636 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát" | 14543 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát" |
14637 | 14544 |
14638 msgid "_Message Logs:" | 14545 msgid "_Message Logs:" |
14639 msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:" | 14546 msgstr "_Bản ghi tin nhắn:" |
14640 | 14547 |
14641 #. *< type | 14548 #. *< type |
14642 #. *< ui_requirement | 14549 #. *< ui_requirement |
14643 #. *< flags | 14550 #. *< flags |
14644 #. *< dependencies | 14551 #. *< dependencies |
14645 #. *< priority | 14552 #. *< priority |
14646 #. *< id | 14553 #. *< id |
14647 msgid "Message Timestamp Formats" | 14554 msgid "Message Timestamp Formats" |
14648 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn" | 14555 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhắn" |
14649 | 14556 |
14650 #. *< name | 14557 #. *< name |
14651 #. *< version | 14558 #. *< version |
14652 #. * summary | 14559 #. * summary |
14653 msgid "Customizes the message timestamp formats." | 14560 msgid "Customizes the message timestamp formats." |
14654 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn." | 14561 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhắn." |
14655 | 14562 |
14656 #. * description | 14563 #. * description |
14657 msgid "" | 14564 msgid "" |
14658 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " | 14565 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " |
14659 "timestamp formats." | 14566 "timestamp formats." |
14660 msgstr "" | 14567 msgstr "" |
14661 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời " | 14568 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời " |
14662 "gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi." | 14569 "gian trong tin nhắn cuộc thoại và bản ghi." |
14663 | 14570 |
14664 msgid "Audio" | 14571 msgid "Audio" |
14665 msgstr "Âm thanh" | 14572 msgstr "Âm thanh" |
14666 | 14573 |
14667 msgid "Video" | 14574 msgid "Video" |
14684 | 14591 |
14685 msgid "D_evice" | 14592 msgid "D_evice" |
14686 msgstr "Thiết _bị" | 14593 msgstr "Thiết _bị" |
14687 | 14594 |
14688 msgid "DROP" | 14595 msgid "DROP" |
14689 msgstr "" | 14596 msgstr "DROP" |
14690 | 14597 |
14691 #, fuzzy | |
14692 msgid "Volume:" | 14598 msgid "Volume:" |
14693 msgstr "Â_m lượng:" | 14599 msgstr "Â_m lượng:" |
14694 | 14600 |
14695 #, fuzzy | |
14696 msgid "Silence threshold:" | 14601 msgid "Silence threshold:" |
14697 msgstr "Ngưỡng:" | 14602 msgstr "Ngưỡng yên tĩnh:" |
14698 | 14603 |
14699 msgid "Input and Output Settings" | 14604 msgid "Input and Output Settings" |
14700 msgstr "" | 14605 msgstr "Thiết lập vào ra. " |
14701 | 14606 |
14702 #, fuzzy | |
14703 msgid "Microphone Test" | 14607 msgid "Microphone Test" |
14704 msgstr "Máy vi âm" | 14608 msgstr "Thử tai nghe " |
14705 | 14609 |
14706 #. *< magic | 14610 #. *< magic |
14707 #. *< major version | 14611 #. *< major version |
14708 #. *< minor version | 14612 #. *< minor version |
14709 #. *< type | 14613 #. *< type |
14839 #. * summary | 14743 #. * summary |
14840 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." | 14744 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." |
14841 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô." | 14745 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô." |
14842 | 14746 |
14843 #. * description | 14747 #. * description |
14844 #, fuzzy | |
14845 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." | 14748 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." |
14846 msgstr "" | 14749 msgstr "Phần bổ sung này có ích cho gỡ lỗi máy phục vụ hay máy chủ XMPP." |
14847 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | |
14848 | 14750 |
14849 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. | 14751 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. |
14850 msgid "" | 14752 msgid "" |
14851 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " | 14753 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " |
14852 "is provided here for information purposes only. $_CLICK" | 14754 "is provided here for information purposes only. $_CLICK" |
14853 msgstr "" | 14755 msgstr "" |
14756 "$(^Name) được phát hành dưới giấy phép GPL (GNU General Public License)." | |
14757 "Thông tin ở đây chỉ có tính tham khảo. $_CLICK " | |
14854 | 14758 |
14855 #. Installer Subsection Detailed Description | 14759 #. Installer Subsection Detailed Description |
14856 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin" | 14760 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin" |
14857 msgstr "" | 14761 msgstr "Bộ công cụ GUI hỗ trợ nhiều hệ điều hành, được dùng bởi Pidgin " |
14858 | 14762 |
14859 msgid "" | 14763 msgid "" |
14860 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try " | 14764 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try " |
14861 "again." | 14765 "again." |
14862 msgstr "" | 14766 msgstr "Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại." |
14863 | 14767 |
14864 #. Installer Subsection Detailed Description | 14768 #. Installer Subsection Detailed Description |
14865 msgid "Core Pidgin files and dlls" | 14769 msgid "Core Pidgin files and dlls" |
14866 msgstr "" | 14770 msgstr "Tệp và dll chính của Pidgin Core. " |
14867 | 14771 |
14868 #. Installer Subsection Detailed Description | 14772 #. Installer Subsection Detailed Description |
14869 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin" | 14773 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin" |
14870 msgstr "" | 14774 msgstr "Tạo Thực đơn Khởi động cho Pidgin " |
14871 | 14775 |
14872 #. Installer Subsection Detailed Description | 14776 #. Installer Subsection Detailed Description |
14873 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop" | 14777 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop" |
14874 msgstr "" | 14778 msgstr "Tạo lối tắt cho Pidgin trên Màn hình nền" |
14875 | 14779 |
14876 #. Installer Subsection Text | 14780 #. Installer Subsection Text |
14877 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)" | 14781 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)" |
14878 msgstr "" | 14782 msgstr "Ký hiệu gỡ rối (dùng khi báo cáo lỗi đổ vỡ)" |
14879 | 14783 |
14880 #. Installer Subsection Text | 14784 #. Installer Subsection Text |
14881 #, fuzzy | |
14882 msgid "Desktop" | 14785 msgid "Desktop" |
14883 msgstr "Mặc định môi trường" | 14786 msgstr "Màn hình nền " |
14884 | 14787 |
14885 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from | 14788 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from |
14886 msgid "" | 14789 msgid "" |
14887 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to " | 14790 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to " |
14888 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' " | 14791 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' " |
14889 "from http://pidgin.im/download/windows/ ." | 14792 "from http://pidgin.im/download/windows/ ." |
14890 msgstr "" | 14793 msgstr "" |
14794 "Lỗi tải về GTK+ runtime ($R2).$\\r. Để Pidgin chạy được, cần GTK+ runtime, " | |
14795 "bạn cần dùng bản cài đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ." | |
14891 | 14796 |
14892 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from | 14797 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from |
14893 msgid "" | 14798 msgid "" |
14894 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to " | 14799 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to " |
14895 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ." | 14800 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ." |
14896 msgstr "" | 14801 msgstr "" |
14802 "Lỗi cài Biểu tượng gõ rối ($R2).$\\r Nếu thử lại vẫn thất bại, bạn cần cài " | |
14803 "đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ." | |
14897 | 14804 |
14898 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from | 14805 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from |
14899 #, no-c-format | 14806 #, no-c-format |
14900 msgid "" | 14807 msgid "" |
14901 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual " | 14808 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual " |
14902 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" | 14809 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" |
14903 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" | 14810 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" |
14904 msgstr "" | 14811 msgstr "" |
14812 "Lỗi cài đặt Kiểm tra Chính tả ($R3).$\\r Nếu thử lại thất bại, cần cài đặt " | |
14813 "thủ công theo hướng dẫn ở đây: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" | |
14814 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" | |
14905 | 14815 |
14906 #. Installer Subsection Text | 14816 #. Installer Subsection Text |
14907 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)" | 14817 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)" |
14908 msgstr "" | 14818 msgstr "GTK+ Runtime (cần nếu chưa cài đặt)" |
14909 | 14819 |
14910 #. Installer Subsection Text | 14820 #. Installer Subsection Text |
14911 #, fuzzy | |
14912 msgid "Localizations" | 14821 msgid "Localizations" |
14913 msgstr "Nơi ở" | 14822 msgstr "Địa phương hóa " |
14914 | 14823 |
14915 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer | 14824 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer |
14916 msgid "Next >" | 14825 msgid "Next >" |
14917 msgstr "" | 14826 msgstr "Tiếp>" |
14918 | 14827 |
14919 #. Installer Subsection Text | 14828 #. Installer Subsection Text |
14920 #, fuzzy | |
14921 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)" | 14829 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)" |
14922 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" | 14830 msgstr "Tin nhắn Pidgin (bắt buộc)" |
14923 | 14831 |
14924 msgid "" | 14832 msgid "" |
14925 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be " | 14833 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be " |
14926 "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ " | 14834 "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ " |
14927 "Runtime?" | 14835 "Runtime?" |
14928 msgstr "" | 14836 msgstr "" |
14837 "Pidgin đòi hỏi GTK+ Runtime tương thích (có vẻ như chưa cài đặt).$\\r Bạn " | |
14838 "muốn bỏ không cài GTK+ Runtime?" | |
14929 | 14839 |
14930 #. Installer Subsection Text | 14840 #. Installer Subsection Text |
14931 #, fuzzy | |
14932 msgid "Shortcuts" | 14841 msgid "Shortcuts" |
14933 msgstr "Lối tắt" | 14842 msgstr "Lối tắt" |
14934 | 14843 |
14935 #. Installer Subsection Detailed Description | 14844 #. Installer Subsection Detailed Description |
14936 msgid "Shortcuts for starting Pidgin" | 14845 msgid "Shortcuts for starting Pidgin" |
14937 msgstr "" | 14846 msgstr "Lối tắt khởi động Pidgin " |
14938 | 14847 |
14939 #. Installer Subsection Text | 14848 #. Installer Subsection Text |
14940 msgid "Spellchecking Support" | 14849 msgid "Spellchecking Support" |
14941 msgstr "" | 14850 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả " |
14942 | 14851 |
14943 #. Installer Subsection Text | 14852 #. Installer Subsection Text |
14944 #, fuzzy | |
14945 msgid "Start Menu" | 14853 msgid "Start Menu" |
14946 msgstr "Khởi chạy" | 14854 msgstr "Thực đơn khởi chạy" |
14947 | 14855 |
14948 #. Installer Subsection Detailed Description | 14856 #. Installer Subsection Detailed Description |
14949 msgid "" | 14857 msgid "" |
14950 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)" | 14858 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)" |
14951 msgstr "" | 14859 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả. (Để cài đặt, cần kết nối Internet)" |
14952 | 14860 |
14953 #, fuzzy | |
14954 msgid "The installer is already running." | 14861 msgid "The installer is already running." |
14955 msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng." | 14862 msgstr "Trình cài đặt đang chạy." |
14956 | 14863 |
14957 msgid "" | 14864 msgid "" |
14958 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely " | 14865 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely " |
14959 "that another user installed this application." | 14866 "that another user installed this application." |
14960 msgstr "" | 14867 msgstr "" |
14868 "Trình gỡ bỏ phần mềm không tìm thấy registry cho Pidgin.$\\r Có vẻ rằng một " | |
14869 "người dùng khác đã cài chương trình này. " | |
14961 | 14870 |
14962 #. Installer Subsection Text | 14871 #. Installer Subsection Text |
14963 #, fuzzy | |
14964 msgid "URI Handlers" | 14872 msgid "URI Handlers" |
14965 msgstr "Bộ quản lý URL « myim »" | 14873 msgstr "URI Handler" |
14966 | 14874 |
14967 msgid "" | 14875 msgid "" |
14968 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new " | 14876 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new " |
14969 "version will be installed without removing the currently installed version." | 14877 "version will be installed without removing the currently installed version." |
14970 msgstr "" | 14878 msgstr "" |
14879 "Không thể gỡ bỏ Pidgin. Sẽ cài song song, không gỡ bỏ phiên bản Pidgin hiện " | |
14880 "tại. " | |
14971 | 14881 |
14972 #. Text displayed on Installer Finish Page | 14882 #. Text displayed on Installer Finish Page |
14973 msgid "Visit the Pidgin Web Page" | 14883 msgid "Visit the Pidgin Web Page" |
14974 msgstr "" | 14884 msgstr "Tới trang chủ của Pidgin " |
14975 | 14885 |
14976 msgid "You do not have permission to uninstall this application." | 14886 msgid "You do not have permission to uninstall this application." |
14977 msgstr "" | 14887 msgstr "Không đủ quyền gỡ bỏ chương trình. " |
14888 | |
14889 #~ msgid "An encrypted message was received which could not be decrypted." | |
14890 #~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp đã mã hóa đã nhận được " | |
14891 | |
14892 #~ msgid "DN" | |
14893 #~ msgstr "DN " | |
14978 | 14894 |
14979 #~ msgid "No Sametime Community Server specified" | 14895 #~ msgid "No Sametime Community Server specified" |
14980 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | 14896 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" |
14981 | 14897 |
14982 #~ msgid "" | 14898 #~ msgid "" |
14993 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | 14909 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" |
14994 | 14910 |
14995 #~ msgid "Connect" | 14911 #~ msgid "Connect" |
14996 #~ msgstr "Kết nối" | 14912 #~ msgstr "Kết nối" |
14997 | 14913 |
14914 #~ msgid "Unsafe debugging is now disabled." | |
14915 #~ msgstr "Đã tắt gỡ rối không an toàn. " | |
14916 | |
14917 #~ msgid "Unsafe debugging is now enabled." | |
14918 #~ msgstr "Bật gỡ rối không an toàn. " | |
14919 | |
14920 #~ msgid "Verbose debugging is now disabled." | |
14921 #~ msgstr "Tắt gỡ rối chi tiết." | |
14922 | |
14923 #~ msgid "Verbose debugging is now enabled." | |
14924 #~ msgstr "Bật gỡ rối chi tiêt. " | |
14925 | |
14926 #~ msgid "Supported debug options are: plugins version unsafe verbose" | |
14927 #~ msgstr "" | |
14928 #~ "Tùy chọn gỡ rối được hỗ trợ: Chi tiết phiên bản plugin không an toàn " | |
14929 | |
14998 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" | 14930 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" |
14999 #~ msgstr "" | 14931 #~ msgstr "" |
15000 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" | 14932 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" |
15001 | 14933 |
15002 #~ msgid "Authorization Request Message:" | 14934 #~ msgid "Authorization Request Message:" |
15242 | 15174 |
15243 #~ msgid "Rejected by %s" | 15175 #~ msgid "Rejected by %s" |
15244 #~ msgstr "Bị %s từ chối" | 15176 #~ msgstr "Bị %s từ chối" |
15245 | 15177 |
15246 #~ msgid "Message: %s" | 15178 #~ msgid "Message: %s" |
15247 #~ msgstr "Tin nhẳn: %s" | 15179 #~ msgstr "tin nhắn: %s" |
15248 | 15180 |
15249 #~ msgid "ID: " | 15181 #~ msgid "ID: " |
15250 #~ msgstr "ID: " | 15182 #~ msgstr "ID: " |
15251 | 15183 |
15252 #~ msgid "Group ID" | 15184 #~ msgid "Group ID" |
15511 | 15443 |
15512 #~ msgid "Show server news" | 15444 #~ msgid "Show server news" |
15513 #~ msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ" | 15445 #~ msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ" |
15514 | 15446 |
15515 #~ msgid "Show chat room when msg comes" | 15447 #~ msgid "Show chat room when msg comes" |
15516 #~ msgstr "Nhận được tin nhẳn thì cũng hiển thị phòng chát" | 15448 #~ msgstr "Nhận được tin nhắn thì cũng hiển thị phòng chát" |
15517 | 15449 |
15518 #~ msgid "Keep alive interval (seconds)" | 15450 #~ msgid "Keep alive interval (seconds)" |
15519 #~ msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)" | 15451 #~ msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)" |
15520 | 15452 |
15521 #~ msgid "Update interval (seconds)" | 15453 #~ msgid "Update interval (seconds)" |
15677 | 15609 |
15678 #~ msgid "" | 15610 #~ msgid "" |
15679 #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " | 15611 #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " |
15680 #~ "characters.]" | 15612 #~ "characters.]" |
15681 #~ msgstr "" | 15613 #~ msgstr "" |
15682 #~ "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ " | 15614 #~ "[Không thể hiển thị tin nhắn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ " |
15683 #~ "hợp lệ.]" | 15615 #~ "hợp lệ.]" |
15684 | 15616 |
15685 #~ msgid "Search for Buddy by Information" | 15617 #~ msgid "Search for Buddy by Information" |
15686 #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" | 15618 #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" |
15687 | 15619 |