comparison po/vi.po @ 32754:866333145443

Updated Vietnamese translation from a new translator
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Wed, 14 Mar 2012 05:04:08 +0000
parents a801d28c4ad4
children
comparison
equal deleted inserted replaced
32753:a801d28c4ad4 32754:866333145443
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. 6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. 7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. 8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. 9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
11 # Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011
11 msgid "" 12 msgid ""
12 msgstr "" 13 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 14 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n" 16 "POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" 17 "PO-Revision-Date: 2011-09-03 21:00+0700\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 18 "Last-Translator: Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 19 "Language-Team: Du an MOST <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
19 "Language: vi\n" 20 "Language: vi\n"
20 "MIME-Version: 1.0\n" 21 "MIME-Version: 1.0\n"
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
23 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 24 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
44 " -v, --version display the current version and exit\n" 45 " -v, --version display the current version and exit\n"
45 msgstr "" 46 msgstr ""
46 "%s\n" 47 "%s\n"
47 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" 48 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
48 "\n" 49 "\n"
49 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n" 50 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng THƯ MỤC này cho các tập tin cấu hình\n"
50 " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n" 51 " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n"
51 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" 52 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
52 " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n" 53 " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n"
53 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n" 54 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n"
54 55
64 65
65 #. the user did not fill in the captcha 66 #. the user did not fill in the captcha
66 msgid "Error" 67 msgid "Error"
67 msgstr "Lỗi" 68 msgstr "Lỗi"
68 69
69 #, fuzzy
70 msgid "Account was not modified" 70 msgid "Account was not modified"
71 msgstr "Tài khoản chưa được thêm" 71 msgstr "Tài khoản chưa sửa "
72 72
73 msgid "Account was not added" 73 msgid "Account was not added"
74 msgstr "Tài khoản chưa được thêm" 74 msgstr "Tài khoản chưa thêm"
75 75
76 msgid "Username of an account must be non-empty." 76 msgid "Username of an account must be non-empty."
77 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng." 77 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể rỗng."
78 78
79 msgid "" 79 msgid ""
80 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server." 80 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server."
81 msgstr "" 81 msgstr "Không thay đổi được giao thức của tài khoản khi đang kết nối."
82 82
83 msgid "" 83 msgid ""
84 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server." 84 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server."
85 msgstr "" 85 msgstr "Không thay đổi được tên người dùng khi đang kết nối tới server."
86 86
87 msgid "New mail notifications" 87 msgid "New mail notifications"
88 msgstr "Thông báo thư mới" 88 msgstr "Thông báo thư mới"
89 89
90 msgid "Remember password" 90 msgid "Remember password"
91 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" 91 msgstr "Nhớ mật khẩu"
92 92
93 msgid "There are no protocol plugins installed." 93 msgid "There are no protocol plugins installed."
94 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào." 94 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào."
95 95
96 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" 96 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
97 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)" 97 msgstr "(Có thể bạn quên chạy lệnh 'make install'.)"
98 98
99 msgid "Modify Account" 99 msgid "Modify Account"
100 msgstr "Sửa tài khoản" 100 msgstr "Sửa tài khoản"
101 101
102 msgid "New Account" 102 msgid "New Account"
114 msgid "Alias:" 114 msgid "Alias:"
115 msgstr "Bí danh:" 115 msgstr "Bí danh:"
116 116
117 #. Register checkbox 117 #. Register checkbox
118 msgid "Create this account on the server" 118 msgid "Create this account on the server"
119 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ" 119 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy chủ "
120 120
121 #. Cancel button 121 #. Cancel button
122 #. Cancel 122 #. Cancel
123 msgid "Cancel" 123 msgid "Cancel"
124 msgstr "Thôi" 124 msgstr "Hủy "
125 125
126 #. Save button 126 #. Save button
127 #. Save 127 #. Save
128 msgid "Save" 128 msgid "Save"
129 msgstr "Lưu" 129 msgstr "Lưu"
130 130
131 #, c-format 131 #, c-format
132 msgid "Are you sure you want to delete %s?" 132 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
133 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" 133 msgstr "Chắc chắn xóa %s không?"
134 134
135 msgid "Delete Account" 135 msgid "Delete Account"
136 msgstr "Xoá tài khoản" 136 msgstr "Xoá tài khoản"
137 137
138 #. Delete button 138 #. Delete button
153 msgid "Modify" 153 msgid "Modify"
154 msgstr "Sửa" 154 msgstr "Sửa"
155 155
156 #, c-format 156 #, c-format
157 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" 157 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
158 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của họ%s%s" 158 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của %s%s"
159 159
160 msgid "Add buddy to your list?" 160 msgid "Add buddy to your list?"
161 msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách của bạn không?" 161 msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách không?"
162 162
163 #, c-format 163 #, c-format
164 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" 164 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
165 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" 165 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè %s%s"
166 166
167 msgid "Authorize buddy?" 167 msgid "Authorize buddy?"
168 msgstr "Cho phép bạn chát không?" 168 msgstr "Cho phép bạn chát không?"
169 169
170 msgid "Authorize" 170 msgid "Authorize"
189 msgid "" 189 msgid ""
190 "\n" 190 "\n"
191 "Last Seen: %s ago" 191 "Last Seen: %s ago"
192 msgstr "" 192 msgstr ""
193 "\n" 193 "\n"
194 "Xem cuối: %s qua" 194 "Gặp lần cuối: %s qua"
195 195
196 msgid "Default" 196 msgid "Default"
197 msgstr "Mặc định" 197 msgstr "Mặc định"
198 198
199 msgid "You must provide a username for the buddy." 199 msgid "You must provide a username for the buddy."
215 msgstr "Tên đăng nhập" 215 msgstr "Tên đăng nhập"
216 216
217 msgid "Alias (optional)" 217 msgid "Alias (optional)"
218 msgstr "Bí danh (tùy chọn)" 218 msgstr "Bí danh (tùy chọn)"
219 219
220 #, fuzzy
221 msgid "Invite message (optional)" 220 msgid "Invite message (optional)"
222 msgstr "Thông điệp (tùy chọn)" 221 msgstr "Thông điệp mời (tùy chọn)"
223 222
224 msgid "Add in group" 223 msgid "Add in group"
225 msgstr "Thêm vào nhóm" 224 msgstr "Thêm vào nhóm"
226 225
227 msgid "Account" 226 msgid "Account"
232 231
233 msgid "Please enter buddy information." 232 msgid "Please enter buddy information."
234 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát." 233 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát."
235 234
236 msgid "Chats" 235 msgid "Chats"
237 msgstr "Cuộc Chat" 236 msgstr "Chát "
238 237
239 #. Extract their Name and put it in 238 #. Extract their Name and put it in
240 msgid "Name" 239 msgid "Name"
241 msgstr "Tên" 240 msgstr "Tên"
242 241
312 311
313 msgid "Enter empty string to reset the name." 312 msgid "Enter empty string to reset the name."
314 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên." 313 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."
315 314
316 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" 315 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
317 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc" 316 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này sẽ gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc"
318 317
319 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" 318 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
320 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm" 319 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm"
321 320
322 #, c-format 321 #, c-format
339 338
340 msgid "Toggle Tag" 339 msgid "Toggle Tag"
341 msgstr "Bật/tắt thẻ" 340 msgstr "Bật/tắt thẻ"
342 341
343 msgid "View Log" 342 msgid "View Log"
344 msgstr "Xem sổ theo dõi" 343 msgstr "Xem nhật ký "
345 344
346 #. General 345 #. General
347 msgid "Nickname" 346 msgid "Nickname"
348 msgstr "Tên hiệu" 347 msgstr "Tên hiệu"
349 348
351 #. Idle stuff 350 #. Idle stuff
352 msgid "Idle" 351 msgid "Idle"
353 msgstr "Nghỉ" 352 msgstr "Nghỉ"
354 353
355 msgid "On Mobile" 354 msgid "On Mobile"
356 msgstr "Qua điện thoại di động" 355 msgstr "Dùng di động "
357 356
358 msgid "New..." 357 msgid "New..."
359 msgstr "Mới..." 358 msgstr "Mới..."
360 359
361 msgid "Saved..." 360 msgid "Saved..."
424 423
425 msgid "Join Chat..." 424 msgid "Join Chat..."
426 msgstr "Tham gia Chat..." 425 msgstr "Tham gia Chat..."
427 426
428 msgid "View Log..." 427 msgid "View Log..."
429 msgstr "Xem sổ theo dõi..." 428 msgstr "Xem nhật ký..."
430 429
431 msgid "View All Logs" 430 msgid "View All Logs"
432 msgstr "Xem mọi sổ theo dõi" 431 msgstr "Xem tất cả nhật ký "
433 432
434 msgid "Show" 433 msgid "Show"
435 msgstr "Hiện" 434 msgstr "Hiện"
436 435
437 msgid "Empty groups" 436 msgid "Empty groups"
583 582
584 msgid "That command doesn't work on this protocol." 583 msgid "That command doesn't work on this protocol."
585 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này." 584 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."
586 585
587 msgid "Message was not sent, because you are not signed on." 586 msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
588 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." 587 msgstr "Tin nhắn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
589 588
590 #, c-format 589 #, c-format
591 msgid "%s (%s -- %s)" 590 msgid "%s (%s -- %s)"
592 msgstr "%s (%s -- %s)" 591 msgstr "%s (%s -- %s)"
593 592
739 "for different classes of messages in the conversation window.<br> &lt;" 738 "for different classes of messages in the conversation window.<br> &lt;"
740 "class&gt;: receive, send, highlight, action, timestamp<br> &lt;foreground/" 739 "class&gt;: receive, send, highlight, action, timestamp<br> &lt;foreground/"
741 "background&gt;: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " 740 "background&gt;: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
742 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" 741 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default"
743 msgstr "" 742 msgstr ""
744 "msgcolor &lt;hạng&gt; &lt;chữ&gt; &lt;nền&gt;: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn " 743 "msgcolor &lt;hạng&gt; &lt;chữ&gt; &lt;nền&gt;: Đặt màu cho các hạng tin nhắn "
745 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> &lt;hạng&gt;: receive (nhận), " 744 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> &lt;hạng&gt;: receive (nhận), "
746 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)" 745 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)"
747 "<br>&lt;chữ/nền&gt;: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white " 746 "<br>&lt;chữ/nền&gt;: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white "
748 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá " 747 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá "
749 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default" 748 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default"
938 msgstr "Chủ đề" 937 msgstr "Chủ đề"
939 938
940 #, c-format 939 #, c-format
941 msgid "%s (%s) has %d new message." 940 msgid "%s (%s) has %d new message."
942 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." 941 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
943 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới." 942 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhắn mới."
944 943
945 msgid "New Mail" 944 msgid "New Mail"
946 msgstr "Thư mới" 945 msgstr "Thư mới"
947 946
948 #, c-format 947 #, c-format
1093 1092
1094 msgid "Pop up a notification" 1093 msgid "Pop up a notification"
1095 msgstr "Tự mở thông báo" 1094 msgstr "Tự mở thông báo"
1096 1095
1097 msgid "Send a message" 1096 msgid "Send a message"
1098 msgstr "Gửi tin nhẳn" 1097 msgstr "Gửi tin nhắn "
1099 1098
1100 msgid "Execute a command" 1099 msgid "Execute a command"
1101 msgstr "Thực thi lệnh" 1100 msgstr "Thực thi lệnh"
1102 1101
1103 msgid "Play a sound" 1102 msgid "Play a sound"
1125 msgid "Buddy Pounces" 1124 msgid "Buddy Pounces"
1126 msgstr "Thông báo bạn chát" 1125 msgstr "Thông báo bạn chát"
1127 1126
1128 #, c-format 1127 #, c-format
1129 msgid "%s has started typing to you (%s)" 1128 msgid "%s has started typing to you (%s)"
1130 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" 1129 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1131 1130
1132 #, c-format 1131 #, c-format
1133 msgid "%s has paused while typing to you (%s)" 1132 msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
1134 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" 1133 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1135 1134
1136 #, c-format 1135 #, c-format
1137 msgid "%s has signed on (%s)" 1136 msgid "%s has signed on (%s)"
1138 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)" 1137 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"
1139 1138
1145 msgid "%s has returned from being away (%s)" 1144 msgid "%s has returned from being away (%s)"
1146 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" 1145 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"
1147 1146
1148 #, c-format 1147 #, c-format
1149 msgid "%s has stopped typing to you (%s)" 1148 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
1150 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" 1149 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1151 1150
1152 #, c-format 1151 #, c-format
1153 msgid "%s has signed off (%s)" 1152 msgid "%s has signed off (%s)"
1154 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" 1153 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"
1155 1154
1161 msgid "%s has gone away. (%s)" 1160 msgid "%s has gone away. (%s)"
1162 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)" 1161 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"
1163 1162
1164 #, c-format 1163 #, c-format
1165 msgid "%s has sent you a message. (%s)" 1164 msgid "%s has sent you a message. (%s)"
1166 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" 1165 msgstr "%s đã gửi tin nhắn cho bạn. (%s)"
1167 1166
1168 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" 1167 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
1169 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" 1168 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
1170 1169
1171 msgid "Based on keyboard use" 1170 msgid "Based on keyboard use"
1172 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" 1171 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"
1173 1172
1174 msgid "From last sent message" 1173 msgid "From last sent message"
1175 msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối" 1174 msgstr "Từ tin nhắn đã gửi cuối"
1176 1175
1177 msgid "Never" 1176 msgid "Never"
1178 msgstr "Không bao giờ" 1177 msgstr "Không bao giờ"
1179 1178
1180 msgid "Show Idle Time" 1179 msgid "Show Idle Time"
1182 1181
1183 msgid "Show Offline Buddies" 1182 msgid "Show Offline Buddies"
1184 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" 1183 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"
1185 1184
1186 msgid "Notify buddies when you are typing" 1185 msgid "Notify buddies when you are typing"
1187 msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ" 1186 msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhắn cho họ"
1188 1187
1189 msgid "Log format" 1188 msgid "Log format"
1190 msgstr "Định dạng sổ theo dõi" 1189 msgstr "Định dạng sổ theo dõi"
1191 1190
1192 msgid "Log IMs" 1191 msgid "Log IMs"
1249 1248
1250 msgid "Buddy logs out" 1249 msgid "Buddy logs out"
1251 msgstr "Bạn chát đăng xuất" 1250 msgstr "Bạn chát đăng xuất"
1252 1251
1253 msgid "Message received" 1252 msgid "Message received"
1254 msgstr "Nhận tin nhẳn" 1253 msgstr "Nhận tin nhắn"
1255 1254
1256 msgid "Message received begins conversation" 1255 msgid "Message received begins conversation"
1257 msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại" 1256 msgstr "Nhận tin nhắn thì khởi đầu cuộc thoại"
1258 1257
1259 msgid "Message sent" 1258 msgid "Message sent"
1260 msgstr "Gửi tin nhẳn" 1259 msgstr "Gửi tin nhắn"
1261 1260
1262 msgid "Person enters chat" 1261 msgid "Person enters chat"
1263 msgstr "Người vào phòng chat" 1262 msgstr "Người vào phòng chat"
1264 1263
1265 msgid "Person leaves chat" 1264 msgid "Person leaves chat"
1466 msgid "%s just signed off" 1465 msgid "%s just signed off"
1467 msgstr "%s mới đăng xuất" 1466 msgstr "%s mới đăng xuất"
1468 1467
1469 #, c-format 1468 #, c-format
1470 msgid "%s sent you a message" 1469 msgid "%s sent you a message"
1471 msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn" 1470 msgstr "%s mới gửi tin nhắn cho bạn"
1472 1471
1473 #, c-format 1472 #, c-format
1474 msgid "%s said your nick in %s" 1473 msgid "%s said your nick in %s"
1475 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s" 1474 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"
1476 1475
1477 #, c-format 1476 #, c-format
1478 msgid "%s sent a message in %s" 1477 msgid "%s sent a message in %s"
1479 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s" 1478 msgstr "%s đã gửi tin nhắn trong %s"
1480 1479
1481 msgid "Buddy signs on/off" 1480 msgid "Buddy signs on/off"
1482 msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất" 1481 msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất"
1483 1482
1484 msgid "You receive an IM" 1483 msgid "You receive an IM"
1564 msgid "TinyURL plugin" 1563 msgid "TinyURL plugin"
1565 msgstr "Phần bổ sung TinyURL" 1564 msgstr "Phần bổ sung TinyURL"
1566 1565
1567 msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying" 1566 msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying"
1568 msgstr "" 1567 msgstr ""
1569 "Khi nhận một tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn" 1568 "Khi nhận một tin nhắn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn"
1570 1569
1571 msgid "Online" 1570 msgid "Online"
1572 msgstr "Trực tuyến" 1571 msgstr "Trực tuyến"
1573 1572
1574 #. primitive, no, id, name 1573 #. primitive, no, id, name
1664 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" 1663 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1665 1664
1666 msgid "Set User Info" 1665 msgid "Set User Info"
1667 msgstr "Lập thông tin người dùng" 1666 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1668 1667
1669 #, fuzzy
1670 msgid "This protocol does not support setting a public alias." 1668 msgid "This protocol does not support setting a public alias."
1671 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." 1669 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng."
1672 1670
1673 #, fuzzy
1674 msgid "This protocol does not support fetching the public alias." 1671 msgid "This protocol does not support fetching the public alias."
1675 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." 1672 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng. "
1676 1673
1677 msgid "Unknown" 1674 msgid "Unknown"
1678 msgstr "Không rõ" 1675 msgstr "Không rõ"
1679 1676
1680 #. Changing this string? Look in add_purple_buddy_to_groups 1677 #. Changing this string? Look in add_purple_buddy_to_groups
1696 1693
1697 msgid "" 1694 msgid ""
1698 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time " 1695 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time "
1699 "are accurate." 1696 "are accurate."
1700 msgstr "" 1697 msgstr ""
1701 1698 "Chứng thực chưa hợp lệ. Hãy kiểm tra lại chính xác ngày, giờ của máy tính. "
1702 #, fuzzy 1699
1703 msgid "" 1700 msgid ""
1704 "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " 1701 "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that "
1705 "your computer's date and time are accurate." 1702 "your computer's date and time are accurate."
1706 msgstr "" 1703 msgstr ""
1707 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ." 1704 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. "
1705 "Kiểm tra ngày, tháng của máy tính."
1708 1706
1709 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com) 1707 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com)
1710 msgid "The certificate presented is not issued to this domain." 1708 msgid "The certificate presented is not issued to this domain."
1711 msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này." 1709 msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này."
1712 1710
1827 #. Unknown error 1825 #. Unknown error
1828 msgid "Unknown error" 1826 msgid "Unknown error"
1829 msgstr "Lỗi không rõ" 1827 msgstr "Lỗi không rõ"
1830 1828
1831 msgid "Unable to send message: The message is too large." 1829 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1832 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." 1830 msgstr "Không thể gửi tin nhắn vì nó quá lớn."
1833 1831
1834 #, c-format 1832 #, c-format
1835 msgid "Unable to send message to %s." 1833 msgid "Unable to send message to %s."
1836 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s." 1834 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s."
1837 1835
1838 msgid "The message is too large." 1836 msgid "The message is too large."
1839 msgstr "Tin nhẳn quá lớn." 1837 msgstr "tin nhắn quá lớn."
1840 1838
1841 msgid "Unable to send message." 1839 msgid "Unable to send message."
1842 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn." 1840 msgstr "Không thể gửi tin nhắn."
1843 1841
1844 msgid "Send Message" 1842 msgid "Send Message"
1845 msgstr "Gửi tin nhẳn" 1843 msgstr "Gửi tin nhắn"
1846 1844
1847 msgid "_Send Message" 1845 msgid "_Send Message"
1848 msgstr "_Gửi tin nhẳn" 1846 msgstr "_Gửi tin nhắn"
1849 1847
1850 #, c-format 1848 #, c-format
1851 msgid "%s entered the room." 1849 msgid "%s entered the room."
1852 msgstr "%s vào phòng." 1850 msgstr "%s vào phòng."
1853 1851
1938 1936
1939 msgid "Unknown reason" 1937 msgid "Unknown reason"
1940 msgstr "Lý do không rõ" 1938 msgstr "Lý do không rõ"
1941 1939
1942 msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode." 1940 msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode."
1943 msgstr "" 1941 msgstr "Hủy tìm kiếm DNS trong chế độ ủy nhiệm Tor."
1944 1942
1945 #, c-format 1943 #, c-format
1946 msgid "" 1944 msgid ""
1947 "Error reading %s: \n" 1945 "Error reading %s: \n"
1948 "%s.\n" 1946 "%s.\n"
2354 "(Please provide the full path)" 2352 "(Please provide the full path)"
2355 msgstr "" 2353 msgstr ""
2356 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n" 2354 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n"
2357 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)" 2355 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)"
2358 2356
2359 #, fuzzy
2360 msgid "" 2357 msgid ""
2361 "When a file-transfer request arrives from a user who is\n" 2358 "When a file-transfer request arrives from a user who is\n"
2362 "*not* on your buddy list:" 2359 "*not* on your buddy list:"
2363 msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s" 2360 msgstr ""
2361 "Khi nhận được yêu cầu truyền tệp từ một người \n"
2362 "*không* có trong danh sách bạn bè:"
2364 2363
2365 msgid "" 2364 msgid ""
2366 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" 2365 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
2367 "(only when there's no conversation with the sender)" 2366 "(only when there's no conversation with the sender)"
2368 msgstr "" 2367 msgstr ""
2370 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)" 2369 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)"
2371 2370
2372 msgid "Create a new directory for each user" 2371 msgid "Create a new directory for each user"
2373 msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng" 2372 msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng"
2374 2373
2375 #, fuzzy
2376 msgid "Escape the filenames" 2374 msgid "Escape the filenames"
2377 msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền tập tin" 2375 msgstr "Escapce tên tệp "
2378 2376
2379 msgid "Notes" 2377 msgid "Notes"
2380 msgstr "Ghi chú" 2378 msgstr "Ghi chú"
2381 2379
2382 msgid "Enter your notes below..." 2380 msgid "Enter your notes below..."
2719 msgstr "Dòng mới" 2717 msgstr "Dòng mới"
2720 2718
2721 #. *< name 2719 #. *< name
2722 #. *< version 2720 #. *< version
2723 msgid "Prepends a newline to displayed message." 2721 msgid "Prepends a newline to displayed message."
2724 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị." 2722 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhắn đã hiển thị."
2725 2723
2726 #. *< summary 2724 #. *< summary
2727 msgid "" 2725 msgid ""
2728 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " 2726 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
2729 "the username in the conversation window." 2727 "the username in the conversation window."
2730 msgstr "" 2728 msgstr ""
2731 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất " 2729 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhắn, để phần còn lại của tin nhắn sẽ xuất "
2732 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại." 2730 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại."
2733 2731
2734 msgid "Offline Message Emulation" 2732 msgid "Offline Message Emulation"
2735 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" 2733 msgstr "Mô phỏng tin nhắn ngoại tuyến"
2736 2734
2737 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." 2735 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2738 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." 2736 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhắn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2739 2737
2740 msgid "" 2738 msgid ""
2741 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " 2739 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
2742 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." 2740 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2743 msgstr "" 2741 msgstr ""
2744 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " 2742 "Phần còn lại của các tin nhắn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2745 "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »." 2743 "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »."
2746 2744
2747 #, c-format 2745 #, c-format
2748 msgid "" 2746 msgid ""
2749 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " 2747 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
2750 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" 2748 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
2751 msgstr "" 2749 msgstr ""
2752 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong " 2750 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhắn trong "
2753 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?" 2751 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"
2754 2752
2755 msgid "Offline Message" 2753 msgid "Offline Message"
2756 msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến" 2754 msgstr "tin nhắn ngoại tuyến"
2757 2755
2758 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" 2756 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
2759 msgstr "" 2757 msgstr ""
2760 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát " 2758 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát "
2761 "»." 2759 "»."
2765 2763
2766 msgid "No" 2764 msgid "No"
2767 msgstr "Không" 2765 msgstr "Không"
2768 2766
2769 msgid "Save offline messages in pounce" 2767 msgid "Save offline messages in pounce"
2770 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" 2768 msgstr "Lưu tin nhắn ngoại tuyến trong thông báo"
2771 2769
2772 msgid "Do not ask. Always save in pounce." 2770 msgid "Do not ask. Always save in pounce."
2773 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." 2771 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."
2774 2772
2775 msgid "One Time Password" 2773 msgid "One Time Password"
2824 2822
2825 msgid "" 2823 msgid ""
2826 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " 2824 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. "
2827 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" 2825 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!"
2828 msgstr "" 2826 msgstr ""
2829 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt " 2827 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhắn. Hoạt "
2830 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" 2828 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!"
2831 2829
2832 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình. 2830 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình.
2833 msgid "You feel a disturbance in the force..." 2831 msgid "You feel a disturbance in the force..."
2834 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." 2832 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."
2838 2836
2839 msgid "Disable when away" 2837 msgid "Disable when away"
2840 msgstr "Tắt khi vắng mặt" 2838 msgstr "Tắt khi vắng mặt"
2841 2839
2842 msgid "Display notification message in conversations" 2840 msgid "Display notification message in conversations"
2843 msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại" 2841 msgstr "Hiển thị tin nhắn thông báo trong cuộc thoại"
2844 2842
2845 msgid "Raise psychic conversations" 2843 msgid "Raise psychic conversations"
2846 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán" 2844 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"
2847 2845
2848 #. *< type 2846 #. *< type
3195 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " 3193 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "
3196 3194
3197 msgid "Change Gadu-Gadu Password" 3195 msgid "Change Gadu-Gadu Password"
3198 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu" 3196 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
3199 3197
3200 #, fuzzy
3201 msgid "Show status to:" 3198 msgid "Show status to:"
3202 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" 3199 msgstr "Hiện trạng thái với: "
3203 3200
3204 msgid "All people" 3201 msgid "All people"
3205 msgstr "" 3202 msgstr "Mọi người "
3206 3203
3207 #, fuzzy
3208 msgid "Only buddies" 3204 msgid "Only buddies"
3209 msgstr "Bạn chát trực tuyến" 3205 msgstr "Chỉ bạn bè "
3210 3206
3211 #, fuzzy
3212 msgid "Change status broadcasting" 3207 msgid "Change status broadcasting"
3213 msgstr "Đổi trạng thái thành" 3208 msgstr "Đổi trạng thái phát thanh "
3214 3209
3215 msgid "Please, select who can see your status" 3210 msgid "Please, select who can see your status"
3216 msgstr "" 3211 msgstr "Hãy chọn người để xem trạng thái "
3217 3212
3218 #, c-format 3213 #, c-format
3219 msgid "Select a chat for buddy: %s" 3214 msgid "Select a chat for buddy: %s"
3220 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s" 3215 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s"
3221 3216
3357 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" 3352 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3358 3353
3359 msgid "GG server" 3354 msgid "GG server"
3360 msgstr "Máy phục vụ GG" 3355 msgstr "Máy phục vụ GG"
3361 3356
3362 #, fuzzy
3363 msgid "Don't use encryption" 3357 msgid "Don't use encryption"
3364 msgstr "Cần thiết sự cho phép" 3358 msgstr "Không mã hóa "
3365 3359
3366 #, fuzzy
3367 msgid "Use encryption if available" 3360 msgid "Use encryption if available"
3368 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" 3361 msgstr "mã hóa nếu có thể "
3369 3362
3370 #. TODO 3363 #. TODO
3371 #, fuzzy
3372 msgid "Require encryption" 3364 msgid "Require encryption"
3373 msgstr "Cần thiết sự cho phép" 3365 msgstr "Yêu cầu mã hóa "
3374 3366
3375 #, fuzzy
3376 msgid "Connection security" 3367 msgid "Connection security"
3377 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" 3368 msgstr "Bảo mật kết nối "
3378 3369
3379 #, c-format 3370 #, c-format
3380 msgid "Unknown command: %s" 3371 msgid "Unknown command: %s"
3381 msgstr "Lệnh không rõ : %s" 3372 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3382 3373
3660 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." 3651 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
3661 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng." 3652 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng."
3662 3653
3663 #, c-format 3654 #, c-format
3664 msgid "Wallops from %s" 3655 msgid "Wallops from %s"
3665 msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s" 3656 msgstr "tin nhắn gửi cho mọi quản trị từ %s"
3666 3657
3667 msgid "action &lt;action to perform&gt;: Perform an action." 3658 msgid "action &lt;action to perform&gt;: Perform an action."
3668 msgstr "action &lt;việc cần làm&gt;: Thực hiện một hành động." 3659 msgstr "action &lt;việc cần làm&gt;: Thực hiện một hành động."
3669 3660
3670 #, fuzzy
3671 msgid "authserv: Send a command to authserv" 3661 msgid "authserv: Send a command to authserv"
3672 msgstr "chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh" 3662 msgstr "authserv: Gửi lệnh tới authserv"
3673 3663
3674 msgid "" 3664 msgid ""
3675 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " 3665 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
3676 "away." 3666 "away."
3677 msgstr "" 3667 msgstr ""
3750 3740
3751 msgid "" 3741 msgid ""
3752 "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;: Send a private message to a user (as " 3742 "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;: Send a private message to a user (as "
3753 "opposed to a channel)." 3743 "opposed to a channel)."
3754 msgstr "" 3744 msgstr ""
3755 "msg &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;: Gửi một tin nhẳn riêng cho một " 3745 "msg &lt;tên_hiệu&gt; &lt;thông_điệp&gt;: Gửi một tin nhắn riêng cho một "
3756 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" 3746 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3757 3747
3758 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." 3748 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
3759 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh." 3749 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh."
3760 3750
3908 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3898 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3909 3899
3910 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" 3900 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not"
3911 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải" 3901 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải"
3912 3902
3913 #, fuzzy
3914 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream" 3903 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream"
3915 msgstr "" 3904 msgstr ""
3916 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" 3905 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mã hóa "
3917 3906
3918 #, fuzzy, c-format 3907 #, c-format
3919 msgid "" 3908 msgid ""
3920 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. " 3909 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. "
3921 "Allow this and continue authentication?" 3910 "Allow this and continue authentication?"
3922 msgstr "" 3911 msgstr ""
3923 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều " 3912 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mã hóa. Tiếp tục xác "
3924 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" 3913 "thực?"
3925 3914
3926 msgid "SASL authentication failed" 3915 msgid "SASL authentication failed"
3927 msgstr "Lỗi xác thực SASL" 3916 msgstr "Lỗi xác thực SASL"
3928 3917
3929 #, c-format 3918 #, c-format
3930 msgid "SASL error: %s" 3919 msgid "SASL error: %s"
3931 msgstr "Lỗi SASL: %s" 3920 msgstr "Lỗi SASL: %s"
3932 3921
3933 #, fuzzy
3934 msgid "Invalid Encoding" 3922 msgid "Invalid Encoding"
3935 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" 3923 msgstr "Mã không hợp lệ "
3936 3924
3937 #, fuzzy
3938 msgid "Unsupported Extension" 3925 msgid "Unsupported Extension"
3939 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" 3926 msgstr "Phần mở rộng không được hỗ trợ"
3940 3927
3941 msgid "" 3928 msgid ""
3942 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM " 3929 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM "
3943 "attack" 3930 "attack"
3944 msgstr "" 3931 msgstr "Phản hồi chưa định nghĩa từ máy chủ. Đây có thể là tấn công MITM. "
3945 3932
3946 msgid "" 3933 msgid ""
3947 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise " 3934 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise "
3948 "it. This indicates a likely MITM attack" 3935 "it. This indicates a likely MITM attack"
3949 msgstr "" 3936 msgstr ""
3950 3937 "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh, nhưng máy chủ quảng cáo như vậy. Đây có "
3951 #, fuzzy 3938 "thể là tấn công MITM "
3939
3952 msgid "Server does not support channel binding" 3940 msgid "Server does not support channel binding"
3953 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn" 3941 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh "
3954 3942
3955 #, fuzzy
3956 msgid "Unsupported channel binding method" 3943 msgid "Unsupported channel binding method"
3957 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ" 3944 msgstr "Phương thức gắn kết kênh không được hỗ trợ "
3958 3945
3959 msgid "User not found" 3946 msgid "User not found"
3960 msgstr "Không tìm thấy người dùng" 3947 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
3961 3948
3962 #, fuzzy
3963 msgid "Invalid Username Encoding" 3949 msgid "Invalid Username Encoding"
3964 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" 3950 msgstr "Mã tên người dùng không hợp lệ "
3965 3951
3966 msgid "Resource Constraint" 3952 msgid "Resource Constraint"
3967 msgstr "Ràng buộc tài nguyên" 3953 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
3968 3954
3969 msgid "Unable to canonicalize username" 3955 msgid "Unable to canonicalize username"
4279 msgstr "Quá hạn ping" 4265 msgstr "Quá hạn ping"
4280 4266
4281 msgid "Invalid XMPP ID" 4267 msgid "Invalid XMPP ID"
4282 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" 4268 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4283 4269
4284 #, fuzzy
4285 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set." 4270 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set."
4286 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4271 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Bắt buộc đặt tên người dùng. "
4287 4272
4288 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." 4273 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4289 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." 4274 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4290 4275
4291 msgid "Malformed BOSH URL" 4276 msgid "Malformed BOSH URL"
4764 " • none\t\t\tkhông có" 4749 " • none\t\t\tkhông có"
4765 4750
4766 msgid "invite &lt;user&gt; [message]: Invite a user to the room." 4751 msgid "invite &lt;user&gt; [message]: Invite a user to the room."
4767 msgstr "invite &lt;người_dùng&gt; [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng." 4752 msgstr "invite &lt;người_dùng&gt; [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng."
4768 4753
4769 #, fuzzy
4770 msgid "join: &lt;room[@server]&gt; [password]: Join a chat." 4754 msgid "join: &lt;room[@server]&gt; [password]: Join a chat."
4771 msgstr "join: &lt;phòng&gt; [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này." 4755 msgstr "join: &lt;room[@server]&gt; [password]: Tham gia chát. "
4772 4756
4773 msgid "kick &lt;user&gt; [reason]: Kick a user from the room." 4757 msgid "kick &lt;user&gt; [reason]: Kick a user from the room."
4774 msgstr "kick &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng." 4758 msgstr "kick &lt;người_dùng&gt; [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng."
4775 4759
4776 msgid "" 4760 msgid ""
4809 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im 4793 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
4810 msgid "Domain" 4794 msgid "Domain"
4811 msgstr "Miền" 4795 msgstr "Miền"
4812 4796
4813 msgid "Use old-style SSL" 4797 msgid "Use old-style SSL"
4814 msgstr "" 4798 msgstr "Dùng SSL kiểu cũ "
4815 4799
4816 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" 4800 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
4817 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" 4801 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
4818 4802
4819 msgid "Connect port" 4803 msgid "Connect port"
4840 msgid "%s has left the conversation." 4824 msgid "%s has left the conversation."
4841 msgstr "%s đã rời cuộc thoại." 4825 msgstr "%s đã rời cuộc thoại."
4842 4826
4843 #, c-format 4827 #, c-format
4844 msgid "Message from %s" 4828 msgid "Message from %s"
4845 msgstr "Tin nhẳn từ %s" 4829 msgstr "tin nhắn từ %s"
4846 4830
4847 #, c-format 4831 #, c-format
4848 msgid "%s has set the topic to: %s" 4832 msgid "%s has set the topic to: %s"
4849 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" 4833 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
4850 4834
4852 msgid "The topic is: %s" 4836 msgid "The topic is: %s"
4853 msgstr "Chủ đề: %s" 4837 msgstr "Chủ đề: %s"
4854 4838
4855 #, c-format 4839 #, c-format
4856 msgid "Message delivery to %s failed: %s" 4840 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
4857 msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s" 4841 msgstr "Không gửi được tin nhắn tới %s: %s"
4858 4842
4859 msgid "XMPP Message Error" 4843 msgid "XMPP Message Error"
4860 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" 4844 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"
4861 4845
4862 #, c-format 4846 #, c-format
4865 4849
4866 msgid "A custom smiley in the message is too large to send." 4850 msgid "A custom smiley in the message is too large to send."
4867 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn." 4851 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn."
4868 4852
4869 msgid "XMPP stream header missing" 4853 msgid "XMPP stream header missing"
4870 msgstr "" 4854 msgstr "Thiếu đầu trang của dòng XMPP"
4871 4855
4872 msgid "XMPP Version Mismatch" 4856 msgid "XMPP Version Mismatch"
4873 msgstr "" 4857 msgstr "Phiên bản XMPP không khớp "
4874 4858
4875 msgid "XMPP stream missing ID" 4859 msgid "XMPP stream missing ID"
4876 msgstr "" 4860 msgstr "Dòng XMPP thiếu ID "
4877 4861
4878 msgid "XML Parse error" 4862 msgid "XML Parse error"
4879 msgstr "Lỗi phân tích XML" 4863 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4880 4864
4881 #, c-format 4865 #, c-format
5232 5216
5233 msgid "The username specified does not exist." 5217 msgid "The username specified does not exist."
5234 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." 5218 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại."
5235 5219
5236 msgid "Unable to parse message" 5220 msgid "Unable to parse message"
5237 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn" 5221 msgstr "Không thể phân tích tin nhắn"
5238 5222
5239 msgid "Syntax Error (probably a client bug)" 5223 msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
5240 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" 5224 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"
5241 5225
5242 msgid "Invalid email address" 5226 msgid "Invalid email address"
5469 5453
5470 #, c-format 5454 #, c-format
5471 msgid "Set friendly name for %s." 5455 msgid "Set friendly name for %s."
5472 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." 5456 msgstr "Đặt tên thân mật cho %s."
5473 5457
5474 #, fuzzy
5475 msgid "Set Friendly Name" 5458 msgid "Set Friendly Name"
5476 msgstr "Đặt tên thân mật..." 5459 msgstr "Đặt tên thân mật"
5477 5460
5478 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." 5461 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
5479 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." 5462 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
5480 5463
5481 #, fuzzy
5482 msgid "This Location" 5464 msgid "This Location"
5483 msgstr "Nơi ở" 5465 msgstr "Nơi này "
5484 5466
5485 #, fuzzy
5486 msgid "This is the name that identifies this location" 5467 msgid "This is the name that identifies this location"
5487 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." 5468 msgstr "Tên địa điểm "
5488 5469
5489 #, fuzzy
5490 msgid "Other Locations" 5470 msgid "Other Locations"
5491 msgstr "Nơi ở" 5471 msgstr "Địa điểm khác "
5492 5472
5493 #, fuzzy
5494 msgid "You can sign out from other locations here" 5473 msgid "You can sign out from other locations here"
5495 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" 5474 msgstr "Bạn có thể đăng xuất từ khác địa điểm khác ở đây "
5496 5475
5497 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the 5476 #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the
5498 #. following string will show up with a trailing colon. This should 5477 #. following string will show up with a trailing colon. This should
5499 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating 5478 #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating
5500 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, 5479 #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function,
5501 #. or by never automatically adding the colon and requiring that 5480 #. or by never automatically adding the colon and requiring that
5502 #. callers add the colon themselves. 5481 #. callers add the colon themselves.
5503 #, fuzzy
5504 msgid "You are not signed in from any other locations." 5482 msgid "You are not signed in from any other locations."
5505 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" 5483 msgstr "Bạn không đăng nhập từ một địa chỉ khác"
5506 5484
5507 #, fuzzy
5508 msgid "Allow multiple logins?" 5485 msgid "Allow multiple logins?"
5509 msgstr "Cho phép nhiều thể hiện" 5486 msgstr "Cho phép đăng nhập kép?"
5510 5487
5511 msgid "" 5488 msgid ""
5512 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " 5489 "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations "
5513 "simultaneously?" 5490 "simultaneously?"
5514 msgstr "" 5491 msgstr "Bạn muốn cho phép hay không kết nối tới nhiều địa điểm đồng thời?"
5515 5492
5516 msgid "Allow" 5493 msgid "Allow"
5517 msgstr "Cho phép" 5494 msgstr "Cho phép"
5518 5495
5519 msgid "Disallow" 5496 msgid "Disallow"
5554 5531
5555 msgid "This account does not have email enabled." 5532 msgid "This account does not have email enabled."
5556 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." 5533 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử."
5557 5534
5558 msgid "Send a mobile message." 5535 msgid "Send a mobile message."
5559 msgstr "Gửi tin nhẳn tới di động." 5536 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
5560 5537
5561 msgid "Page" 5538 msgid "Page"
5562 msgstr "Nhắn tin" 5539 msgstr "Nhắn tin"
5563 5540
5564 msgid "Playing a game" 5541 msgid "Playing a game"
5598 msgstr "Tên chức vụ" 5575 msgstr "Tên chức vụ"
5599 5576
5600 msgid "Set Friendly Name..." 5577 msgid "Set Friendly Name..."
5601 msgstr "Đặt tên thân mật..." 5578 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5602 5579
5603 #, fuzzy
5604 msgid "View Locations..." 5580 msgid "View Locations..."
5605 msgstr "Chọn địa chỉ..." 5581 msgstr "Xem vị trí..."
5606 5582
5607 msgid "Set Home Phone Number..." 5583 msgid "Set Home Phone Number..."
5608 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." 5584 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."
5609 5585
5610 msgid "Set Work Phone Number..." 5586 msgid "Set Work Phone Number..."
5614 msgstr "Đặt số điện thoại di động..." 5590 msgstr "Đặt số điện thoại di động..."
5615 5591
5616 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." 5592 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
5617 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." 5593 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."
5618 5594
5619 #, fuzzy
5620 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." 5595 msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..."
5621 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." 5596 msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập kép..."
5622 5597
5623 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." 5598 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
5624 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." 5599 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."
5625 5600
5626 msgid "View Blocked Text..." 5601 msgid "View Blocked Text..."
5819 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" 5794 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"
5820 5795
5821 msgid "Show custom smileys" 5796 msgid "Show custom smileys"
5822 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" 5797 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5823 5798
5824 #, fuzzy
5825 msgid "Allow direct connections" 5799 msgid "Allow direct connections"
5826 msgstr "Không thể tạo kết nối" 5800 msgstr "Cho phép kết nối trực tiếp "
5827 5801
5828 msgid "Allow connecting from multiple locations" 5802 msgid "Allow connecting from multiple locations"
5829 msgstr "" 5803 msgstr "Cho phép kết nối tới nhiều địa điểm. "
5830 5804
5831 msgid "nudge: nudge a user to get their attention" 5805 msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
5832 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" 5806 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"
5833 5807
5834 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" 5808 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
5854 5828
5855 msgid "Unable to remove user" 5829 msgid "Unable to remove user"
5856 msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng" 5830 msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng"
5857 5831
5858 msgid "Mobile message was not sent because it was too long." 5832 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5859 msgstr "Tin nhẳn di động chưa gửi đi được vì quá dài." 5833 msgstr "tin nhắn di động chưa gửi đi được vì quá dài."
5860 5834
5861 #, fuzzy
5862 msgid "Mobile message was not sent because an unknown error occurred." 5835 msgid "Mobile message was not sent because an unknown error occurred."
5863 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." 5836 msgstr "tin nhắn chưa được gửi vì gặp lỗi chưa định nghĩa. "
5864 5837
5865 #, c-format 5838 #, c-format
5866 msgid "" 5839 msgid ""
5867 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " 5840 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
5868 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " 5841 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5885 5858
5886 msgid "" 5859 msgid ""
5887 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " 5860 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally "
5888 "happens when the user is blocked or does not exist." 5861 "happens when the user is blocked or does not exist."
5889 msgstr "" 5862 msgstr ""
5890 "Tin nhẳn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường " 5863 "tin nhắn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường "
5891 "xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại." 5864 "xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại."
5892 5865
5893 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." 5866 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly."
5894 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì các tin nhẳn được gửi quá nhanh." 5867 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì các tin nhắn được gửi quá nhanh."
5895 5868
5896 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." 5869 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred."
5897 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." 5870 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra."
5898 5871
5899 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." 5872 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
5900 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." 5873 msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra."
5901 5874
5902 #, fuzzy, c-format 5875 #, fuzzy, c-format
5903 msgid "" 5876 msgid ""
5904 "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from " 5877 "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from "
5905 "%s to UTF-8 failed.)" 5878 "%s to UTF-8 failed.)"
6034 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?" 6007 msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?"
6035 6008
6036 msgid "The username specified is invalid." 6009 msgid "The username specified is invalid."
6037 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." 6010 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
6038 6011
6039 #, fuzzy
6040 msgid "The Display Name you entered is invalid." 6012 msgid "The Display Name you entered is invalid."
6041 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." 6013 msgstr "Tên đã nhập không hợp lệ. "
6042 6014
6043 msgid "" 6015 msgid ""
6044 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." 6016 "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'."
6045 msgstr "" 6017 msgstr ""
6046 "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »." 6018 "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »."
6061 #. nick name (required) 6033 #. nick name (required)
6062 msgid "Display Name" 6034 msgid "Display Name"
6063 msgstr "Tên hiển thị" 6035 msgstr "Tên hiển thị"
6064 6036
6065 #. about me 6037 #. about me
6066 #, fuzzy
6067 msgid "About Me" 6038 msgid "About Me"
6068 msgstr "Giới thiệu mình" 6039 msgstr "Tự giới thiệu "
6069 6040
6070 #. where I live 6041 #. where I live
6071 msgid "Where I Live" 6042 msgid "Where I Live"
6072 msgstr "" 6043 msgstr "Nơi tôi sống "
6073 6044
6074 #. mobile number 6045 #. mobile number
6075 msgid "Mobile Number" 6046 msgid "Mobile Number"
6076 msgstr "Số điện thoại di động" 6047 msgstr "Số điện thoại di động"
6077 6048
6078 #. is searchable 6049 #. is searchable
6079 msgid "Can be searched" 6050 msgid "Can be searched"
6080 msgstr "" 6051 msgstr "Có thể tìm kiếm "
6081 6052
6082 #. is suggestable 6053 #. is suggestable
6083 msgid "Can be suggested" 6054 msgid "Can be suggested"
6084 msgstr "" 6055 msgstr "Có thể gợi ý "
6085 6056
6086 #, fuzzy
6087 msgid "Update your MXit Profile" 6057 msgid "Update your MXit Profile"
6088 msgstr "Cập nhật hồ sơ của bạn" 6058 msgstr "Cập nhật hồ sơ MXit "
6089 6059
6090 msgid "The PIN you entered is invalid." 6060 msgid "The PIN you entered is invalid."
6091 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng." 6061 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng."
6092 6062
6093 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." 6063 msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]."
6098 6068
6099 msgid "The two PINs you entered do not match." 6069 msgid "The two PINs you entered do not match."
6100 msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." 6070 msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng."
6101 6071
6102 #. show error to user 6072 #. show error to user
6103 #, fuzzy
6104 msgid "PIN Update Error" 6073 msgid "PIN Update Error"
6105 msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ" 6074 msgstr "Lỗi cập nhật PIN "
6106 6075
6107 #. pin 6076 #. pin
6108 #. pin (required) 6077 #. pin (required)
6109 msgid "PIN" 6078 msgid "PIN"
6110 msgstr "PIN" 6079 msgstr "PIN"
6112 #. verify pin 6081 #. verify pin
6113 msgid "Verify PIN" 6082 msgid "Verify PIN"
6114 msgstr "Thẩm tra PIN" 6083 msgstr "Thẩm tra PIN"
6115 6084
6116 #. (reference: "libpurple/request.h") 6085 #. (reference: "libpurple/request.h")
6117 #, fuzzy
6118 msgid "Change PIN" 6086 msgid "Change PIN"
6119 msgstr "Đổi biểu tượng" 6087 msgstr "Thay đổi PIN "
6120 6088
6121 #, fuzzy
6122 msgid "Change MXit PIN" 6089 msgid "Change MXit PIN"
6123 msgstr "Đổi biểu tượng" 6090 msgstr "Thay đổi MXit PIN "
6124 6091
6125 msgid "View Splash" 6092 msgid "View Splash"
6126 msgstr "Xem Màn hình Giật gân" 6093 msgstr "Xem Màn hình Giật gân"
6127 6094
6128 msgid "There is no splash-screen currently available" 6095 msgid "There is no splash-screen currently available"
6129 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng" 6096 msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng"
6130 6097
6131 msgid "About" 6098 msgid "About"
6132 msgstr "Giới thiệu" 6099 msgstr "Giới thiệu"
6133 6100
6134 #, fuzzy
6135 msgid "Search for user" 6101 msgid "Search for user"
6136 msgstr "Tìm người dùng" 6102 msgstr "Tìm người dùng"
6137 6103
6138 #, fuzzy
6139 msgid "Search for a MXit contact" 6104 msgid "Search for a MXit contact"
6140 msgstr "Tìm người dùng" 6105 msgstr "Tìm liên hệ MXit "
6141 6106
6142 #, fuzzy
6143 msgid "Type search information" 6107 msgid "Type search information"
6144 msgstr "Thông tin người dùng" 6108 msgstr "Nhập thông tin cần tìm "
6145 6109
6146 msgid "_Search" 6110 msgid "_Search"
6147 msgstr "_Tìm kiếm" 6111 msgstr "_Tìm kiếm"
6148 6112
6149 #. display / change profile 6113 #. display / change profile
6150 msgid "Change Profile..." 6114 msgid "Change Profile..."
6151 msgstr "Đổi hồ sơ..." 6115 msgstr "Đổi hồ sơ..."
6152 6116
6153 #. change PIN 6117 #. change PIN
6154 #, fuzzy
6155 msgid "Change PIN..." 6118 msgid "Change PIN..."
6156 msgstr "Đổi tâm trạng..." 6119 msgstr "Đổi PIN..."
6157 6120
6158 #. suggested friends 6121 #. suggested friends
6159 #, fuzzy
6160 msgid "Suggested friends..." 6122 msgid "Suggested friends..."
6161 msgstr "Đặt tên thân mật..." 6123 msgstr "Giới thiệu bạn..."
6162 6124
6163 #. search for contacts 6125 #. search for contacts
6164 #, fuzzy
6165 msgid "Search for contacts..." 6126 msgid "Search for contacts..."
6166 msgstr "Tìm người dùng..." 6127 msgstr "Tìm liên hệ..."
6167 6128
6168 #. display splash-screen 6129 #. display splash-screen
6169 msgid "View Splash..." 6130 msgid "View Splash..."
6170 msgstr "Xem màn hình giật gân..." 6131 msgstr "Xem màn hình giật gân..."
6171 6132
6193 "vụ." 6154 "vụ."
6194 6155
6195 msgid "Connecting..." 6156 msgid "Connecting..."
6196 msgstr "Đang kết nối..." 6157 msgstr "Đang kết nối..."
6197 6158
6198 #, fuzzy
6199 msgid "The Display Name you entered is too short." 6159 msgid "The Display Name you entered is too short."
6200 msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." 6160 msgstr "Tên quá ngắn."
6201 6161
6202 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." 6162 msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]."
6203 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." 6163 msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]."
6204 6164
6205 #. mxit login name 6165 #. mxit login name
6206 msgid "MXit ID" 6166 msgid "MXit ID"
6207 msgstr "" 6167 msgstr "MXit ID"
6208 6168
6209 #. show the form to the user to complete 6169 #. show the form to the user to complete
6210 msgid "Register New MXit Account" 6170 msgid "Register New MXit Account"
6211 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới" 6171 msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới"
6212 6172
6230 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau." 6190 msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau."
6231 6191
6232 msgid "Invalid country selected. Please try again." 6192 msgid "Invalid country selected. Please try again."
6233 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau." 6193 msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau."
6234 6194
6235 #, fuzzy
6236 msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first." 6195 msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first."
6237 msgstr "Tên người dùng chưa được đăng ký. Hãy đăng ký trước hết." 6196 msgstr "MXit ID đã nhập chưa được đăng ký. Hãy đăng ký."
6238 6197
6239 #, fuzzy
6240 msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another." 6198 msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another."
6241 msgstr "" 6199 msgstr "MXit ID đã nhập đã đăng ký. Hãy chọn ID khác. "
6242 "Tên người dùng này đã được đăng ký về trước. Hãy chọn một tên người dùng "
6243 "khác."
6244 6200
6245 msgid "Internal error. Please try again later." 6201 msgid "Internal error. Please try again later."
6246 msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau." 6202 msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau."
6247 6203
6248 msgid "You did not enter the security code" 6204 msgid "You did not enter the security code"
6269 msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit" 6225 msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit"
6270 6226
6271 msgid "Retrieving User Information..." 6227 msgid "Retrieving User Information..."
6272 msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..." 6228 msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..."
6273 6229
6274 #, fuzzy
6275 msgid "was kicked" 6230 msgid "was kicked"
6276 msgstr "Phiếu sai" 6231 msgstr "bị đuổi ra "
6277 6232
6278 #, fuzzy
6279 msgid "You have been kicked from this MultiMX." 6233 msgid "You have been kicked from this MultiMX."
6280 msgstr "Bạn bị đá: (%s)" 6234 msgstr "Bạn đã bị đá bị đá ra khỏi MultiMX này. "
6281 6235
6282 #, fuzzy
6283 msgid "_Room Name:" 6236 msgid "_Room Name:"
6284 msgstr "_Phòng:" 6237 msgstr "Tên _Phòng:"
6285 6238
6286 #. Display system message in chat window 6239 #. Display system message in chat window
6287 #, fuzzy
6288 msgid "You have invited" 6240 msgid "You have invited"
6289 msgstr "Bạn có thư mới !" 6241 msgstr "Bạn được mời "
6290 6242
6291 msgid "Loading menu..." 6243 msgid "Loading menu..."
6292 msgstr "Đang nạp trình đơn..." 6244 msgstr "Đang nạp trình đơn..."
6293 6245
6294 msgid "Status Message" 6246 msgid "Status Message"
6295 msgstr "Thông điệp trạng thái" 6247 msgstr "Thông điệp trạng thái"
6296 6248
6297 #, fuzzy
6298 msgid "Rejection Message" 6249 msgid "Rejection Message"
6299 msgstr "Tin nhẳn đã nhận" 6250 msgstr "Từ chối tin nhắn "
6300 6251
6301 #. hidden number 6252 #. hidden number
6302 msgid "Hidden Number" 6253 msgid "Hidden Number"
6303 msgstr "Con số bị ẩn" 6254 msgstr "Con số bị ẩn"
6304 6255
6305 #, fuzzy
6306 msgid "No profile available" 6256 msgid "No profile available"
6307 msgstr "Không sẵn sàng" 6257 msgstr "Không có tiểu sử "
6308 6258
6309 #, fuzzy
6310 msgid "This contact does not have a profile." 6259 msgid "This contact does not have a profile."
6311 msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." 6260 msgstr "Liên hệ này không có tiểu sử. "
6312 6261
6313 #, fuzzy
6314 msgid "Your MXit ID..." 6262 msgid "Your MXit ID..."
6315 msgstr "Yahoo ID..." 6263 msgstr "MXit ID của bạn..."
6316 6264
6317 #. contact is in Deleted, Rejected or None state 6265 #. contact is in Deleted, Rejected or None state
6318 #, fuzzy
6319 msgid "Re-Invite" 6266 msgid "Re-Invite"
6320 msgstr "Mời" 6267 msgstr "Mời lại "
6321 6268
6322 #. Configuration options 6269 #. Configuration options
6323 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") 6270 #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h")
6324 msgid "WAP Server" 6271 msgid "WAP Server"
6325 msgstr "Máy phục vụ WAP" 6272 msgstr "Máy phục vụ WAP"
6328 msgstr "Kết nối qua HTTP" 6275 msgstr "Kết nối qua HTTP"
6329 6276
6330 msgid "Enable splash-screen popup" 6277 msgid "Enable splash-screen popup"
6331 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân" 6278 msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân"
6332 6279
6333 #, fuzzy
6334 msgid "Last Online" 6280 msgid "Last Online"
6335 msgstr "Trực tuyến" 6281 msgstr "Trực tuyến lần cuối "
6336 6282
6337 #, fuzzy
6338 msgid "Invite Message" 6283 msgid "Invite Message"
6339 msgstr "Tin nhẳn đã gửi" 6284 msgstr "tin nhắn mời "
6340 6285
6341 #, fuzzy
6342 msgid "No results" 6286 msgid "No results"
6343 msgstr "Kết quả tìm kiếm" 6287 msgstr "Không có kết quả "
6344 6288
6345 #, fuzzy
6346 msgid "No contacts found." 6289 msgid "No contacts found."
6347 msgstr "Không tìm thấy người dùng nào" 6290 msgstr "Không tìm thấy liên hệ."
6348 6291
6349 #. define columns 6292 #. define columns
6350 #, fuzzy
6351 msgid "UserId" 6293 msgid "UserId"
6352 msgstr "Người dùng" 6294 msgstr "UserID "
6353 6295
6354 msgid "Where I live" 6296 msgid "Where I live"
6355 msgstr "" 6297 msgstr "Nơi tôi sống "
6356 6298
6357 #, c-format 6299 #, c-format
6358 msgid "You have %i suggested friend." 6300 msgid "You have %i suggested friend."
6359 msgid_plural "You have %i suggested friends." 6301 msgid_plural "You have %i suggested friends."
6360 msgstr[0] "" 6302 msgstr[0] "Có %i bạn được giới thiệu "
6361 6303
6362 #, c-format 6304 #, c-format
6363 msgid "We found %i contact that matches your search." 6305 msgid "We found %i contact that matches your search."
6364 msgid_plural "We found %i contacts that match your search." 6306 msgid_plural "We found %i contacts that match your search."
6365 msgstr[0] "" 6307 msgstr[0] "Tìm thấy %i địa chỉ khớp với điều kiện tìm kiếm. "
6366 6308
6367 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect 6309 #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect
6368 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." 6310 msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect."
6369 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối." 6311 msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối."
6370 6312
6371 #. packet could not be queued for transmission 6313 #. packet could not be queued for transmission
6372 msgid "Message Send Error" 6314 msgid "Message Send Error"
6373 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn" 6315 msgstr "Lỗi gửi tin nhắn"
6374 6316
6375 msgid "Unable to process your request at this time" 6317 msgid "Unable to process your request at this time"
6376 msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn" 6318 msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn"
6377 6319
6378 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." 6320 msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server."
6383 6325
6384 #, c-format 6326 #, c-format
6385 msgid "" 6327 msgid ""
6386 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." 6328 "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client."
6387 msgstr "" 6329 msgstr ""
6388 "%s đã gửi cho bạn một tin nhẳn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình " 6330 "%s đã gửi cho bạn một tin nhắn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình "
6389 "khách này." 6331 "khách này."
6390 6332
6391 msgid "Message Error" 6333 msgid "Message Error"
6392 msgstr "Lỗi thông điệp" 6334 msgstr "Lỗi thông điệp"
6393 6335
6407 6349
6408 msgid "Contact Error" 6350 msgid "Contact Error"
6409 msgstr "Lỗi liên lạc" 6351 msgstr "Lỗi liên lạc"
6410 6352
6411 msgid "Message Sending Error" 6353 msgid "Message Sending Error"
6412 msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn" 6354 msgstr "Lỗi gửi tin nhắn"
6413 6355
6414 msgid "Status Error" 6356 msgid "Status Error"
6415 msgstr "Lỗi trạng thái" 6357 msgstr "Lỗi trạng thái"
6416 6358
6417 msgid "Mood Error" 6359 msgid "Mood Error"
7122 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 7064 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
7123 7065
7124 msgid "" 7066 msgid ""
7125 "You required encryption in your account settings, but one of the servers " 7067 "You required encryption in your account settings, but one of the servers "
7126 "doesn't support it." 7068 "doesn't support it."
7127 msgstr "" 7069 msgstr "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, máy chủ không hỗ trợ. "
7128 7070
7129 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an 7071 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
7130 #. error message. 7072 #. error message.
7131 #, c-format 7073 #, c-format
7132 msgid "Error requesting %s: %s" 7074 msgid "Error requesting %s: %s"
7133 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" 7075 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
7134 7076
7135 #, fuzzy
7136 msgid "The server returned an empty response" 7077 msgid "The server returned an empty response"
7137 msgstr "" 7078 msgstr "Máy chủ trả về phản hồi rỗng "
7138 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục "
7139 "vụ."
7140 7079
7141 msgid "" 7080 msgid ""
7142 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " 7081 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this "
7143 "client does not currently support CAPTCHAs." 7082 "client does not currently support CAPTCHAs."
7144 msgstr "" 7083 msgstr ""
7206 7145
7207 msgid "Bot account reached monthly IM limit" 7146 msgid "Bot account reached monthly IM limit"
7208 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng" 7147 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
7209 7148
7210 msgid "Unable to receive offline messages" 7149 msgid "Unable to receive offline messages"
7211 msgstr "Không thể nhận tin nhẳn ngoại tuyến" 7150 msgstr "Không thể nhận tin nhắn ngoại tuyến"
7212 7151
7213 msgid "Offline message store full" 7152 msgid "Offline message store full"
7214 msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy" 7153 msgstr "Kho tin nhắn ngoại tuyến đã đầy"
7215 7154
7216 #, c-format 7155 #, c-format
7217 msgid "Unable to send message: %s (%s)" 7156 msgid "Unable to send message: %s (%s)"
7218 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)" 7157 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
7219 7158
7442 7381
7443 msgid "" 7382 msgid ""
7444 "You required encryption in your account settings, but encryption is not " 7383 "You required encryption in your account settings, but encryption is not "
7445 "supported by your system." 7384 "supported by your system."
7446 msgstr "" 7385 msgstr ""
7386 "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, hệ thống của bạn không hỗ "
7387 "trợ mã hóa. "
7447 7388
7448 #, c-format 7389 #, c-format
7449 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." 7390 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
7450 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." 7391 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật."
7451 7392
7579 msgstr "_Từ chối" 7520 msgstr "_Từ chối"
7580 7521
7581 #, c-format 7522 #, c-format
7582 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." 7523 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
7583 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." 7524 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
7584 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ." 7525 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó không hợp lệ."
7585 7526
7586 #, c-format 7527 #, c-format
7587 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." 7528 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
7588 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." 7529 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
7589 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn." 7530 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
7590 7531
7591 #, c-format 7532 #, c-format
7592 msgid "" 7533 msgid ""
7593 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." 7534 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
7594 msgid_plural "" 7535 msgid_plural ""
7595 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." 7536 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
7596 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." 7537 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
7597 7538
7598 #, c-format 7539 #, c-format
7599 msgid "" 7540 msgid ""
7600 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." 7541 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
7601 msgid_plural "" 7542 msgid_plural ""
7602 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." 7543 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
7603 msgstr[0] "" 7544 msgstr[0] ""
7604 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao." 7545 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."
7605 7546
7606 #, c-format 7547 #, c-format
7607 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." 7548 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
7608 msgid_plural "" 7549 msgid_plural ""
7609 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." 7550 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
7610 msgstr[0] "" 7551 msgstr[0] ""
7611 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." 7552 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."
7612 7553
7613 #, c-format 7554 #, c-format
7614 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." 7555 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
7615 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." 7556 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
7616 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." 7557 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s do lỗi chưa xác định."
7617 7558
7618 msgid "Your AIM connection may be lost." 7559 msgid "Your AIM connection may be lost."
7619 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" 7560 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
7620 7561
7621 #, c-format 7562 #, c-format
7882 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ" 7823 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ"
7883 7824
7884 msgid "Change Address To:" 7825 msgid "Change Address To:"
7885 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" 7826 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
7886 7827
7887 #, fuzzy
7888 msgid "you are not waiting for authorization" 7828 msgid "you are not waiting for authorization"
7889 msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>" 7829 msgstr "Bạn không đợi phê chuẩn "
7890 7830
7891 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" 7831 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
7892 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây" 7832 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"
7893 7833
7894 msgid "" 7834 msgid ""
7919 7859
7920 #. ICQ actions 7860 #. ICQ actions
7921 msgid "Set Privacy Options..." 7861 msgid "Set Privacy Options..."
7922 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." 7862 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..."
7923 7863
7924 #, fuzzy
7925 msgid "Show Visible List" 7864 msgid "Show Visible List"
7926 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" 7865 msgstr "Hiện danh sách nhìn thấy "
7927 7866
7928 #, fuzzy
7929 msgid "Show Invisible List" 7867 msgid "Show Invisible List"
7930 msgstr "Danh sách mời" 7868 msgstr "Hiện danh sách không nhìn thấy "
7931 7869
7932 #. AIM actions 7870 #. AIM actions
7933 msgid "Confirm Account" 7871 msgid "Confirm Account"
7934 msgstr "Xác nhận tài khoản" 7872 msgstr "Xác nhận tài khoản"
7935 7873
8108 8046
8109 msgid "Invalid SNAC" 8047 msgid "Invalid SNAC"
8110 msgstr "SNAC không hợp lệ" 8048 msgstr "SNAC không hợp lệ"
8111 8049
8112 msgid "Server rate limit exceeded" 8050 msgid "Server rate limit exceeded"
8113 msgstr "" 8051 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy chủ "
8114 8052
8115 msgid "Client rate limit exceeded" 8053 msgid "Client rate limit exceeded"
8116 msgstr "" 8054 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy khách "
8117 8055
8118 msgid "Service unavailable" 8056 msgid "Service unavailable"
8119 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" 8057 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
8120 8058
8121 msgid "Service not defined" 8059 msgid "Service not defined"
8182 msgstr "Hình như trực tuyến" 8120 msgstr "Hình như trực tuyến"
8183 8121
8184 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause 8122 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8185 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to 8123 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to
8186 #. Invisible (this is the default). 8124 #. Invisible (this is the default).
8187 #, fuzzy
8188 msgid "Don't Appear Online" 8125 msgid "Don't Appear Online"
8189 msgstr "Hình như trực tuyến" 8126 msgstr "Không hiện trực tuyến "
8190 8127
8191 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause 8128 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8192 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status 8129 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status
8193 #. isn't Invisible). 8130 #. isn't Invisible).
8194 msgid "Appear Offline" 8131 msgid "Appear Offline"
8196 8133
8197 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause 8134 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
8198 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and 8135 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and
8199 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the 8136 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the
8200 #. default). 8137 #. default).
8201 #, fuzzy
8202 msgid "Don't Appear Offline" 8138 msgid "Don't Appear Offline"
8203 msgstr "Hình như ngoại tuyến" 8139 msgstr "Không hiển ngoại tuyến "
8204 8140
8205 #, fuzzy
8206 msgid "you have no buddies on this list" 8141 msgid "you have no buddies on this list"
8207 msgstr "Bạn bị đá: (%s)" 8142 msgstr "Không có bạn trong danh sách "
8208 8143
8209 #, fuzzy, c-format 8144 #, c-format
8210 msgid "" 8145 msgid ""
8211 "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" 8146 "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s"
8212 "\"" 8147 "\""
8213 msgstr "" 8148 msgstr ""
8214 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn " 8149 "Có thể thêm bạn vào danh sách bằng cách nhấp chuột phải vào họ và chọn \"%s\""
8215 "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »." 8150
8216
8217 #, fuzzy
8218 msgid "Visible List" 8151 msgid "Visible List"
8219 msgstr "Hiện rõ" 8152 msgstr "Danh sách hiện "
8220 8153
8221 msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" 8154 msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\""
8222 msgstr "" 8155 msgstr "Bạn bè này sẽ biết khi bạn chuyển trạng thái là \"Ẩn\""
8223 8156
8224 #, fuzzy
8225 msgid "Invisible List" 8157 msgid "Invisible List"
8226 msgstr "Danh sách mời" 8158 msgstr "Danh sách ẩn "
8227 8159
8228 msgid "These buddies will always see you as offline" 8160 msgid "These buddies will always see you as offline"
8229 msgstr "" 8161 msgstr "Những bạn bè này sẽ luôn nhìn thấy bạn ngoại tuyến "
8230 8162
8231 #, c-format 8163 #, c-format
8232 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" 8164 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
8233 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" 8165 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
8234 8166
8499 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " 8431 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
8500 "buttons below." 8432 "buttons below."
8501 msgstr "" 8433 msgstr ""
8502 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " 8434 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
8503 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè " 8435 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
8504 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới." 8436 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhắn với cái nút hành động bên dưới."
8505 8437
8506 msgid "Search Results" 8438 msgid "Search Results"
8507 msgstr "Kết quả tìm kiếm" 8439 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
8508 8440
8509 msgid "No matches" 8441 msgid "No matches"
9719 msgstr "Miền địa phương phòng chát" 9651 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
9720 9652
9721 msgid "Ignore conference and chatroom invitations" 9653 msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
9722 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" 9654 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát"
9723 9655
9724 #, fuzzy
9725 msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections" 9656 msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections"
9726 msgstr "Dùng ủy nhiệm tài khoản cho kết nối SSL" 9657 msgstr "Dùng tài khoản ủy nhiệm cho kết nối HTTP và HTTPS "
9727 9658
9728 msgid "Chat room list URL" 9659 msgid "Chat room list URL"
9729 msgstr "URL đến danh sách phòng chát" 9660 msgstr "URL đến danh sách phòng chát"
9730 9661
9731 msgid "Yahoo JAPAN ID..." 9662 msgid "Yahoo JAPAN ID..."
9750 9681
9751 msgid "Your SMS was not delivered" 9682 msgid "Your SMS was not delivered"
9752 msgstr "SMS của bạn đã không được phát" 9683 msgstr "SMS của bạn đã không được phát"
9753 9684
9754 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." 9685 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9755 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." 9686 msgstr "tin nhắn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9756 9687
9757 #, c-format 9688 #, c-format
9758 msgid "Yahoo! system message for %s:" 9689 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9759 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" 9690 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9760 9691
9797 msgstr "" 9728 msgstr ""
9798 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có " 9729 "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có "
9799 "thể giúp khắc phục." 9730 "thể giúp khắc phục."
9800 9731
9801 #. indicates a lock due to logging in too frequently 9732 #. indicates a lock due to logging in too frequently
9802 #, fuzzy
9803 msgid "" 9733 msgid ""
9804 "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes " 9734 "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes "
9805 "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help." 9735 "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help."
9806 msgstr "" 9736 msgstr ""
9807 "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng nhập vào " 9737 "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Hãy đợi vài "
9808 "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." 9738 "phút để kết nối lại. Gợi ý: Đăng nhập vào trang chủ của Yahoo!"
9809 9739
9810 #. username or password missing 9740 #. username or password missing
9811 msgid "Username or password missing" 9741 msgid "Username or password missing"
9812 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu" 9742 msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu"
9813 9743
9884 9814
9885 #, c-format 9815 #, c-format
9886 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" 9816 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
9887 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s" 9817 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s"
9888 9818
9889 #, fuzzy
9890 msgid "Unable to connect: The server returned an empty response." 9819 msgid "Unable to connect: The server returned an empty response."
9891 msgstr "" 9820 msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ trả về phản hồi rỗng. "
9892 "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục "
9893 "vụ."
9894 9821
9895 msgid "" 9822 msgid ""
9896 "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary " 9823 "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary "
9897 "information" 9824 "information"
9898 msgstr "" 9825 msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ không trả lời một số thông tin cần thiết. "
9899 9826
9900 msgid "Not at Home" 9827 msgid "Not at Home"
9901 msgstr "Không có ở nhà" 9828 msgstr "Không có ở nhà"
9902 9829
9903 msgid "Not at Desk" 9830 msgid "Not at Desk"
10545 10472
10546 msgid "SOCKS 5" 10473 msgid "SOCKS 5"
10547 msgstr "SOCKS 5" 10474 msgstr "SOCKS 5"
10548 10475
10549 msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)" 10476 msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)"
10550 msgstr "" 10477 msgstr "Tor/Riêng tư (SOCK5)"
10551 10478
10552 msgid "HTTP" 10479 msgid "HTTP"
10553 msgstr "HTTP" 10480 msgstr "HTTP"
10554 10481
10555 msgid "Use Environmental Settings" 10482 msgid "Use Environmental Settings"
10577 msgstr "_Cổng:" 10504 msgstr "_Cổng:"
10578 10505
10579 msgid "Pa_ssword:" 10506 msgid "Pa_ssword:"
10580 msgstr "_Mật khẩu :" 10507 msgstr "_Mật khẩu :"
10581 10508
10582 #, fuzzy
10583 msgid "Use _silence suppression" 10509 msgid "Use _silence suppression"
10584 msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy" 10510 msgstr "Dùng loại bỏ _ngầm "
10585 10511
10586 #, fuzzy
10587 msgid "_Voice and Video" 10512 msgid "_Voice and Video"
10588 msgstr "thoại và phim" 10513 msgstr "Â_m thanh và video "
10589 10514
10590 msgid "Unable to save new account" 10515 msgid "Unable to save new account"
10591 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới" 10516 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"
10592 10517
10593 msgid "An account already exists with the specified criteria." 10518 msgid "An account already exists with the specified criteria."
10631 "hình cả.\n" 10556 "hình cả.\n"
10632 "\n" 10557 "\n"
10633 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử " 10558 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử "
10634 "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát" 10559 "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát"
10635 10560
10636 #, fuzzy, c-format 10561 #, c-format
10637 msgid "" 10562 msgid ""
10638 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy " 10563 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy "
10639 "list%s%s" 10564 "list%s%s"
10640 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" 10565 msgstr ""
10641 10566 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s muốn thêm bạn (%s) vào danh sách bạn bè %s"
10642 #, fuzzy, c-format 10567 "%s"
10568
10569 #, c-format
10643 msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" 10570 msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s"
10644 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" 10571 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm bạn %s vào danh sách bạn bè %s%s"
10645 10572
10646 #, fuzzy
10647 msgid "Send Instant Message" 10573 msgid "Send Instant Message"
10648 msgstr "Tin nhắn mới" 10574 msgstr "Gửi tin nhắn "
10649 10575
10650 #. Buddy List 10576 #. Buddy List
10651 msgid "Background Color" 10577 msgid "Background Color"
10652 msgstr "Màu nền" 10578 msgstr "Màu nền"
10653 10579
10743 msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ" 10669 msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ"
10744 10670
10745 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color 10671 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10746 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message 10672 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
10747 msgid "Message Text" 10673 msgid "Message Text"
10748 msgstr "Chú giải Tin nhẳn" 10674 msgstr "Chú giải tin nhắn"
10749 10675
10750 msgid "The text information for when a buddy has an unread message" 10676 msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
10751 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhẳn chưa đọc" 10677 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhắn chưa đọc"
10752 10678
10753 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color 10679 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10754 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message 10680 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
10755 msgid "Message (Nick Said) Text" 10681 msgid "Message (Nick Said) Text"
10756 msgstr "Chú giải Tin nhẳn (Nói tên hiệu)" 10682 msgstr "Chú giải tin nhắn (Nói tên hiệu)"
10757 10683
10758 msgid "" 10684 msgid ""
10759 "The text information for when a chat has an unread message that mentions " 10685 "The text information for when a chat has an unread message that mentions "
10760 "your nickname" 10686 "your nickname"
10761 msgstr "" 10687 msgstr ""
10762 "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhẳn chưa đọc mà nói tên hiệu " 10688 "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhắn chưa đọc mà nói tên hiệu "
10763 "của bạn" 10689 "của bạn"
10764 10690
10765 msgid "The text information for a buddy's status" 10691 msgid "The text information for a buddy's status"
10766 msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát" 10692 msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát"
10767 10693
10978 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" 10904 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"
10979 10905
10980 msgid "/Tools/Pr_ivacy" 10906 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
10981 msgstr "/Công cụ/R_iêng tư" 10907 msgstr "/Công cụ/R_iêng tư"
10982 10908
10983 #, fuzzy
10984 msgid "/Tools/Set _Mood" 10909 msgid "/Tools/Set _Mood"
10985 msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" 10910 msgstr "/Tools/Set _Mood"
10986 10911
10987 msgid "/Tools/_File Transfers" 10912 msgid "/Tools/_File Transfers"
10988 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" 10913 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"
10989 10914
10990 msgid "/Tools/R_oom List" 10915 msgid "/Tools/R_oom List"
11010 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" 10935 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
11011 10936
11012 msgid "/Help/De_veloper Information" 10937 msgid "/Help/De_veloper Information"
11013 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển" 10938 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển"
11014 10939
11015 #, fuzzy
11016 msgid "/Help/_Plugin Information" 10940 msgid "/Help/_Plugin Information"
11017 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dựng" 10941 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _plugin "
11018 10942
11019 msgid "/Help/_Translator Information" 10943 msgid "/Help/_Translator Information"
11020 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch" 10944 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch"
11021 10945
11022 msgid "/Help/_About" 10946 msgid "/Help/_About"
11103 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" 11027 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"
11104 11028
11105 #, c-format 11029 #, c-format
11106 msgid "%d unread message from %s\n" 11030 msgid "%d unread message from %s\n"
11107 msgid_plural "%d unread messages from %s\n" 11031 msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
11108 msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n" 11032 msgstr[0] "%d tin nhắn chưa đọc từ %s\n"
11109 11033
11110 msgid "Manually" 11034 msgid "Manually"
11111 msgstr "Bằng tay" 11035 msgstr "Bằng tay"
11112 11036
11113 msgid "By status" 11037 msgid "By status"
11195 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:" 11119 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:"
11196 11120
11197 msgid "(Optional) A_lias:" 11121 msgid "(Optional) A_lias:"
11198 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" 11122 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:"
11199 11123
11200 #, fuzzy
11201 msgid "(Optional) _Invite message:" 11124 msgid "(Optional) _Invite message:"
11202 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" 11125 msgstr "(Tùy chọn) Thông điệp mời_:"
11203 11126
11204 msgid "Add buddy to _group:" 11127 msgid "Add buddy to _group:"
11205 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:" 11128 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"
11206 11129
11207 msgid "This protocol does not support chat rooms." 11130 msgid "This protocol does not support chat rooms."
11537 11460
11538 msgid "Nick Said" 11461 msgid "Nick Said"
11539 msgstr "Tên hiệu nói" 11462 msgstr "Tên hiệu nói"
11540 11463
11541 msgid "Unread Messages" 11464 msgid "Unread Messages"
11542 msgstr "Tin nhẳn chưa đọc" 11465 msgstr "tin nhắn chưa đọc"
11543 11466
11544 msgid "New Event" 11467 msgid "New Event"
11545 msgstr "Dữ kiện mới" 11468 msgstr "Dữ kiện mới"
11546 11469
11547 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." 11470 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
11549 11472
11550 msgid "Confirm close" 11473 msgid "Confirm close"
11551 msgstr "Xác nhận đóng" 11474 msgstr "Xác nhận đóng"
11552 11475
11553 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" 11476 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
11554 msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?" 11477 msgstr "Có tin nhắn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?"
11555 11478
11556 msgid "Close other tabs" 11479 msgid "Close other tabs"
11557 msgstr "Đóng các thẻ khác" 11480 msgstr "Đóng các thẻ khác"
11558 11481
11559 msgid "Close all tabs" 11482 msgid "Close all tabs"
11682 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" 11605 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"
11683 11606
11684 msgid "Arabic" 11607 msgid "Arabic"
11685 msgstr "Tiếng A Rập" 11608 msgstr "Tiếng A Rập"
11686 11609
11687 #, fuzzy
11688 msgid "Assamese" 11610 msgid "Assamese"
11689 msgstr "Xấu hổ" 11611 msgstr "Assamese"
11690 11612
11691 msgid "Belarusian Latin" 11613 msgid "Belarusian Latin"
11692 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" 11614 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"
11693 11615
11694 msgid "Bulgarian" 11616 msgid "Bulgarian"
11695 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" 11617 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
11696 11618
11697 msgid "Bengali" 11619 msgid "Bengali"
11698 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" 11620 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
11699 11621
11700 #, fuzzy
11701 msgid "Bengali-India" 11622 msgid "Bengali-India"
11702 msgstr "Tiếng Ben-ga-li" 11623 msgstr "Bengali-India"
11703 11624
11704 msgid "Bosnian" 11625 msgid "Bosnian"
11705 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" 11626 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"
11706 11627
11707 msgid "Catalan" 11628 msgid "Catalan"
11772 11693
11773 msgid "Hindi" 11694 msgid "Hindi"
11774 msgstr "Tiếng Hin-đi" 11695 msgstr "Tiếng Hin-đi"
11775 11696
11776 msgid "Croatian" 11697 msgid "Croatian"
11777 msgstr "" 11698 msgstr "Croatian "
11778 11699
11779 msgid "Hungarian" 11700 msgid "Hungarian"
11780 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" 11701 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
11781 11702
11782 msgid "Armenian" 11703 msgid "Armenian"
11813 msgstr "Tiếng Kuổ-đít" 11734 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11814 11735
11815 msgid "Lao" 11736 msgid "Lao"
11816 msgstr "Tiếng Lào" 11737 msgstr "Tiếng Lào"
11817 11738
11818 #, fuzzy
11819 msgid "Maithili" 11739 msgid "Maithili"
11820 msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" 11740 msgstr "Maithili"
11821 11741
11822 #, fuzzy
11823 msgid "Meadow Mari" 11742 msgid "Meadow Mari"
11824 msgstr "Thư mới" 11743 msgstr "Meadow Mari"
11825 11744
11826 msgid "Macedonian" 11745 msgid "Macedonian"
11827 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" 11746 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11828 11747
11829 #, fuzzy
11830 msgid "Malayalam" 11748 msgid "Malayalam"
11831 msgstr "TIếng Mã Lai" 11749 msgstr "Tiếng Mã Lai"
11832 11750
11833 msgid "Mongolian" 11751 msgid "Mongolian"
11834 msgstr "Tiếng Mông Cổ" 11752 msgstr "Tiếng Mông Cổ"
11835 11753
11836 msgid "Marathi" 11754 msgid "Marathi"
12024 11942
12025 #, c-format 11943 #, c-format
12026 msgid "%s Translator Information" 11944 msgid "%s Translator Information"
12027 msgstr "Thông tin người dịch %s" 11945 msgstr "Thông tin người dịch %s"
12028 11946
12029 #, fuzzy, c-format 11947 #, c-format
12030 msgid "%s Plugin Information" 11948 msgid "%s Plugin Information"
12031 msgstr "Thông tin bạn xây dựng %s" 11949 msgstr "Thông tin plugin %s"
12032 11950
12033 #, fuzzy
12034 msgid "Plugin Information" 11951 msgid "Plugin Information"
12035 msgstr "Thông tin đăng nhập" 11952 msgstr "Thông tin plugin "
12036 11953
12037 msgid "_Name" 11954 msgid "_Name"
12038 msgstr "Tê_n" 11955 msgstr "Tê_n"
12039 11956
12040 msgid "_Account" 11957 msgid "_Account"
12138 12055
12139 msgid "_Remove Chat" 12056 msgid "_Remove Chat"
12140 msgstr "_Bỏ chát" 12057 msgstr "_Bỏ chát"
12141 12058
12142 msgid "Right-click for more unread messages...\n" 12059 msgid "Right-click for more unread messages...\n"
12143 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n" 12060 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhắn chưa đọc ...\n"
12144 12061
12145 msgid "_Change Status" 12062 msgid "_Change Status"
12146 msgstr "Đổi t_rạng thái" 12063 msgstr "Đổi t_rạng thái"
12147 12064
12148 msgid "Show Buddy _List" 12065 msgid "Show Buddy _List"
12149 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" 12066 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"
12150 12067
12151 msgid "_Unread Messages" 12068 msgid "_Unread Messages"
12152 msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc" 12069 msgstr "tin nhắn _chưa đọc"
12153 12070
12154 msgid "New _Message..." 12071 msgid "New _Message..."
12155 msgstr "Tin nhẳn _mới..." 12072 msgstr "tin nhắn _mới..."
12156 12073
12157 msgid "_Accounts" 12074 msgid "_Accounts"
12158 msgstr "Tài _khoản" 12075 msgstr "Tài _khoản"
12159 12076
12160 msgid "Plu_gins" 12077 msgid "Plu_gins"
12165 12082
12166 msgid "Mute _Sounds" 12083 msgid "Mute _Sounds"
12167 msgstr "Câm âm _thanh" 12084 msgstr "Câm âm _thanh"
12168 12085
12169 msgid "_Blink on New Message" 12086 msgid "_Blink on New Message"
12170 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới" 12087 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhắn mới"
12171 12088
12172 msgid "_Quit" 12089 msgid "_Quit"
12173 msgstr "T_hoát" 12090 msgstr "T_hoát"
12174 12091
12175 msgid "Not started" 12092 msgid "Not started"
12256 12173
12257 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." 12174 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
12258 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua." 12175 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua."
12259 12176
12260 msgid "Sent Message Name Color" 12177 msgid "Sent Message Name Color"
12261 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi" 12178 msgstr "Màu tên tin nhắn đã gửi"
12262 12179
12263 msgid "Color to draw the name of a message you sent." 12180 msgid "Color to draw the name of a message you sent."
12264 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi." 12181 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã gửi."
12265 12182
12266 msgid "Received Message Name Color" 12183 msgid "Received Message Name Color"
12267 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận" 12184 msgstr "Màu tên tin nhắn đã nhận"
12268 12185
12269 msgid "Color to draw the name of a message you received." 12186 msgid "Color to draw the name of a message you received."
12270 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận." 12187 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận."
12271 12188
12272 msgid "\"Attention\" Name Color" 12189 msgid "\"Attention\" Name Color"
12273 msgstr "Màu tên « Chú ý »" 12190 msgstr "Màu tên « Chú ý »"
12274 12191
12275 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." 12192 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
12276 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn." 12193 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."
12277 12194
12278 msgid "Action Message Name Color" 12195 msgid "Action Message Name Color"
12279 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động" 12196 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động"
12280 12197
12281 msgid "Color to draw the name of an action message." 12198 msgid "Color to draw the name of an action message."
12282 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." 12199 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động."
12283 12200
12284 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" 12201 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
12285 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" 12202 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động cho tin nhắn thì thầm"
12286 12203
12287 msgid "Color to draw the name of a whispered action message." 12204 msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
12288 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động thì thầm." 12205 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động thì thầm."
12289 12206
12290 msgid "Whisper Message Name Color" 12207 msgid "Whisper Message Name Color"
12291 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" 12208 msgstr "Màu tên tin nhắn thì thầm"
12292 12209
12293 msgid "Color to draw the name of a whispered message." 12210 msgid "Color to draw the name of a whispered message."
12294 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn thì thầm." 12211 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn thì thầm."
12295 12212
12296 msgid "Typing notification color" 12213 msgid "Typing notification color"
12297 msgstr "Màu thông báo đang gõ" 12214 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
12298 12215
12299 msgid "The color to use for the typing notification" 12216 msgid "The color to use for the typing notification"
12613 12530
12614 #, c-format 12531 #, c-format
12615 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" 12532 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
12616 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n" 12533 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n"
12617 12534
12618 #, fuzzy
12619 msgid "_Media" 12535 msgid "_Media"
12620 msgstr "/_Phương tiện" 12536 msgstr "_Phương tiện"
12621 12537
12622 #, fuzzy
12623 msgid "_Hangup" 12538 msgid "_Hangup"
12624 msgstr "Ngừng nói" 12539 msgstr "_Kênh máy "
12625 12540
12626 #, c-format 12541 #, c-format
12627 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." 12542 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
12628 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn." 12543 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn."
12629 12544
12644 msgstr "" 12559 msgstr ""
12645 12560
12646 #, c-format 12561 #, c-format
12647 msgid "%s has %d new message." 12562 msgid "%s has %d new message."
12648 msgid_plural "%s has %d new messages." 12563 msgid_plural "%s has %d new messages."
12649 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." 12564 msgstr[0] "%s có %d tin nhắn mới."
12650 12565
12651 #, c-format 12566 #, c-format
12652 msgid "<b>%d new email.</b>" 12567 msgid "<b>%d new email.</b>"
12653 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" 12568 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
12654 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>" 12569 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>"
12668 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." 12583 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12669 msgstr "" 12584 msgstr ""
12670 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." 12585 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12671 12586
12672 msgid "No message" 12587 msgid "No message"
12673 msgstr "Không có tin nhẳn" 12588 msgstr "Không có tin nhắn"
12674 12589
12675 msgid "Open All Messages" 12590 msgid "Open All Messages"
12676 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" 12591 msgstr "Mở mọi tin nhắn"
12677 12592
12678 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" 12593 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12679 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12594 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12680 12595
12681 msgid "New Pounces" 12596 msgid "New Pounces"
12844 12759
12845 msgid "Went away" 12760 msgid "Went away"
12846 msgstr "Đã vắng mặt" 12761 msgstr "Đã vắng mặt"
12847 12762
12848 msgid "Sent a message" 12763 msgid "Sent a message"
12849 msgstr "Đã gửi tin nhẳn" 12764 msgstr "Đã gửi tin nhắn"
12850 12765
12851 msgid "Unknown.... Please report this!" 12766 msgid "Unknown.... Please report this!"
12852 msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!" 12767 msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!"
12853 12768
12854 msgid "(Custom)" 12769 msgid "(Custom)"
12912 12827
12913 msgid "_Show system tray icon:" 12828 msgid "_Show system tray icon:"
12914 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" 12829 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12915 12830
12916 msgid "On unread messages" 12831 msgid "On unread messages"
12917 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" 12832 msgstr "Khi có tin nhắn chưa đọc"
12918 12833
12919 msgid "Conversation Window" 12834 msgid "Conversation Window"
12920 msgstr "Cửa sổ nói chuyện" 12835 msgstr "Cửa sổ nói chuyện"
12921 12836
12922 msgid "_Hide new IM conversations:" 12837 msgid "_Hide new IM conversations:"
12961 12876
12962 msgid "N_ew conversations:" 12877 msgid "N_ew conversations:"
12963 msgstr "C_uộc thoại mới" 12878 msgstr "C_uộc thoại mới"
12964 12879
12965 msgid "Show _formatting on incoming messages" 12880 msgid "Show _formatting on incoming messages"
12966 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến" 12881 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhắn gửi đến"
12967 12882
12968 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" 12883 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
12969 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" 12884 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"
12970 12885
12971 msgid "Show _detailed information" 12886 msgid "Show _detailed information"
12984 msgstr "Cuộn mịn" 12899 msgstr "Cuộn mịn"
12985 12900
12986 msgid "F_lash window when IMs are received" 12901 msgid "F_lash window when IMs are received"
12987 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" 12902 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
12988 12903
12989 #, fuzzy
12990 msgid "Resize incoming custom smileys" 12904 msgid "Resize incoming custom smileys"
12991 msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn" 12905 msgstr "Đổi cỡ mặt cười nhận được "
12992 12906
12993 #, fuzzy
12994 msgid "Maximum size:" 12907 msgid "Maximum size:"
12995 msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:" 12908 msgstr "Cỡ tối đa: "
12996 12909
12997 msgid "Minimum input area height in lines:" 12910 msgid "Minimum input area height in lines:"
12998 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" 12911 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
12999 12912
13000 msgid "Font" 12913 msgid "Font"
13011 12924
13012 msgid "" 12925 msgid ""
13013 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " 12926 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
13014 "that support formatting." 12927 "that support formatting."
13015 msgstr "" 12928 msgstr ""
13016 "Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng " 12929 "Văn bản trong tin nhắn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
13017 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)" 12930 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"
13018 12931
13019 msgid "Cannot start proxy configuration program." 12932 msgid "Cannot start proxy configuration program."
13020 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." 12933 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
13021 12934
13058 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" 12971 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)"
13059 12972
13060 msgid "_TURN server:" 12973 msgid "_TURN server:"
13061 msgstr "Máy phục vụ _TURN:" 12974 msgstr "Máy phục vụ _TURN:"
13062 12975
13063 #, fuzzy
13064 msgid "_UDP Port:" 12976 msgid "_UDP Port:"
13065 msgstr "_Cổng:" 12977 msgstr "Cổng UDP:"
13066 12978
13067 #, fuzzy
13068 msgid "T_CP Port:" 12979 msgid "T_CP Port:"
13069 msgstr "_Cổng:" 12980 msgstr "Cổng T_CP:"
13070 12981
13071 msgid "Use_rname:" 12982 msgid "Use_rname:"
13072 msgstr "Tên người _dùng:" 12983 msgstr "Tên người _dùng:"
13073 12984
13074 msgid "Pass_word:" 12985 msgid "Pass_word:"
13093 # Tên trình duyệt Web 13004 # Tên trình duyệt Web
13094 msgid "Konqueror" 13005 msgid "Konqueror"
13095 msgstr "Konqueror" 13006 msgstr "Konqueror"
13096 13007
13097 msgid "Google Chrome" 13008 msgid "Google Chrome"
13098 msgstr "" 13009 msgstr "Google Chrome "
13099 13010
13100 #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in 13011 #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in
13101 #. * this list immediately after xdg-open! 13012 #. * this list immediately after xdg-open!
13102 msgid "Desktop Default" 13013 msgid "Desktop Default"
13103 msgstr "Mặc định môi trường" 13014 msgstr "Mặc định môi trường"
13121 msgid "Epiphany" 13032 msgid "Epiphany"
13122 msgstr "Epiphany" 13033 msgstr "Epiphany"
13123 13034
13124 #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! 13035 #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here!
13125 msgid "Chromium (chromium-browser)" 13036 msgid "Chromium (chromium-browser)"
13126 msgstr "" 13037 msgstr "Chromium (chromium-browser)"
13127 13038
13128 #. Translators: please do not translate "chrome" here! 13039 #. Translators: please do not translate "chrome" here!
13129 msgid "Chromium (chrome)" 13040 msgid "Chromium (chrome)"
13130 msgstr "" 13041 msgstr "Chromium (chrome)"
13131 13042
13132 msgid "Manual" 13043 msgid "Manual"
13133 msgstr "Bằng tay" 13044 msgstr "Bằng tay"
13134 13045
13135 msgid "Browser Selection" 13046 msgid "Browser Selection"
13491 13402
13492 msgid "Google Talk" 13403 msgid "Google Talk"
13493 msgstr "Google Thoại" 13404 msgstr "Google Thoại"
13494 13405
13495 msgid "Facebook (XMPP)" 13406 msgid "Facebook (XMPP)"
13496 msgstr "" 13407 msgstr "Facebook (XMPP)"
13497 13408
13498 #, c-format 13409 #, c-format
13499 msgid "The following error has occurred loading %s: %s" 13410 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
13500 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" 13411 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"
13501 13412
13520 msgid "" 13431 msgid ""
13521 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " 13432 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
13522 "use it as the buddy icon for this user." 13433 "use it as the buddy icon for this user."
13523 msgstr "" 13434 msgstr ""
13524 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin " 13435 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin "
13525 "nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này." 13436 "nhắn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này."
13526 13437
13527 msgid "Set as buddy icon" 13438 msgid "Set as buddy icon"
13528 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát" 13439 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát"
13529 13440
13530 msgid "Send image file" 13441 msgid "Send image file"
13531 msgstr "Gửi tập tin ảnh" 13442 msgstr "Gửi tập tin ảnh"
13532 13443
13533 msgid "Insert in message" 13444 msgid "Insert in message"
13534 msgstr "Chèn vào tin nhẳn" 13445 msgstr "Chèn vào tin nhắn"
13535 13446
13536 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" 13447 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
13537 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?" 13448 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?"
13538 13449
13539 msgid "" 13450 msgid ""
13545 13456
13546 msgid "" 13457 msgid ""
13547 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " 13458 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
13548 "this user" 13459 "this user"
13549 msgstr "" 13460 msgstr ""
13550 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn " 13461 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhắn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
13551 "chát cho người dùng này." 13462 "chát cho người dùng này."
13552 13463
13553 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of 13464 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of
13554 #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no 13465 #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no
13555 #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"... 13466 #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"...
13660 msgstr "không có" 13571 msgstr "không có"
13661 13572
13662 msgid "Small" 13573 msgid "Small"
13663 msgstr "Nhỏ" 13574 msgstr "Nhỏ"
13664 13575
13665 #, fuzzy
13666 msgid "Smaller versions of the default smileys" 13576 msgid "Smaller versions of the default smileys"
13667 msgstr "Phiên bản nhỏ của các hình cười mặc định" 13577 msgstr "Phiên bản nhỏ của hình mặt cười "
13668 13578
13669 msgid "Response Probability:" 13579 msgid "Response Probability:"
13670 msgstr "Xác suất đáp ứng:" 13580 msgstr "Xác suất đáp ứng:"
13671 13581
13672 msgid "Statistics Configuration" 13582 msgid "Statistics Configuration"
13777 13687
13778 msgid "System Messages" 13688 msgid "System Messages"
13779 msgstr "Thông điệp hệ thống" 13689 msgstr "Thông điệp hệ thống"
13780 13690
13781 msgid "Sent Messages" 13691 msgid "Sent Messages"
13782 msgstr "Tin nhẳn đã gửi" 13692 msgstr "tin nhắn đã gửi"
13783 13693
13784 msgid "Received Messages" 13694 msgid "Received Messages"
13785 msgstr "Tin nhẳn đã nhận" 13695 msgstr "tin nhắn đã nhận"
13786 13696
13787 #, c-format 13697 #, c-format
13788 msgid "Select Color for %s" 13698 msgid "Select Color for %s"
13789 msgstr "Chọn màu cho %s" 13699 msgstr "Chọn màu cho %s"
13790 13700
14099 14009
14100 msgid "Markerline" 14010 msgid "Markerline"
14101 msgstr "Đường ngụ ý" 14011 msgstr "Đường ngụ ý"
14102 14012
14103 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." 14013 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
14104 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại." 14014 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhắn mới trong cuộc thoại."
14105 14015
14106 msgid "Jump to markerline" 14016 msgid "Jump to markerline"
14107 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý" 14017 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý"
14108 14018
14109 msgid "Draw Markerline in " 14019 msgid "Draw Markerline in "
14117 14027
14118 msgid "" 14028 msgid ""
14119 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " 14029 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
14120 "accept." 14030 "accept."
14121 msgstr "" 14031 msgstr ""
14122 "Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng " 14032 "Một phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
14123 "MM để chấp nhận." 14033 "MM để chấp nhận."
14124 14034
14125 msgid "Music messaging session confirmed." 14035 msgid "Music messaging session confirmed."
14126 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận." 14036 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được xác nhận."
14127 14037
14128 msgid "Music Messaging" 14038 msgid "Music Messaging"
14129 msgstr "Tin Nhẳn Nhạc" 14039 msgstr "tin nhắn Nhạc"
14130 14040
14131 msgid "There was a conflict in running the command:" 14041 msgid "There was a conflict in running the command:"
14132 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:" 14042 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"
14133 14043
14134 msgid "Error Running Editor" 14044 msgid "Error Running Editor"
14137 msgid "The following error has occurred:" 14047 msgid "The following error has occurred:"
14138 msgstr "Gặp lỗi theo đây:" 14048 msgstr "Gặp lỗi theo đây:"
14139 14049
14140 #. Configuration frame 14050 #. Configuration frame
14141 msgid "Music Messaging Configuration" 14051 msgid "Music Messaging Configuration"
14142 msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc" 14052 msgstr "Cấu hình tin nhắn nhạc"
14143 14053
14144 msgid "Score Editor Path" 14054 msgid "Score Editor Path"
14145 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm" 14055 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
14146 14056
14147 msgid "_Apply" 14057 msgid "_Apply"
14154 #. *< priority 14064 #. *< priority
14155 #. *< id 14065 #. *< id
14156 #. *< name 14066 #. *< name
14157 #. *< version 14067 #. *< version
14158 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." 14068 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
14159 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." 14069 msgstr "Phần bổ sung tin nhắn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
14160 14070
14161 #. * summary 14071 #. * summary
14162 msgid "" 14072 msgid ""
14163 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " 14073 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
14164 "on a piece of music by editing a common score in real-time." 14074 "on a piece of music by editing a common score in real-time."
14165 msgstr "" 14075 msgstr ""
14166 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " 14076 "Phần bổ sung tin nhắn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
14167 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." 14077 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
14168 14078
14169 #. ---------- "Notify For" ---------- 14079 #. ---------- "Notify For" ----------
14170 msgid "Notify For" 14080 msgid "Notify For"
14171 msgstr "Thông báo cho" 14081 msgstr "Thông báo cho"
14183 msgid "Prepend _string into window title:" 14093 msgid "Prepend _string into window title:"
14184 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:" 14094 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:"
14185 14095
14186 #. Count method button 14096 #. Count method button
14187 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" 14097 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
14188 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ" 14098 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới và_o tựa đề cửa sổ"
14189 14099
14190 #. Count xprop method button 14100 #. Count xprop method button
14191 msgid "Insert count of new message into _X property" 14101 msgid "Insert count of new message into _X property"
14192 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X" 14102 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới vào thuộc tính _X"
14193 14103
14194 #. Urgent method button 14104 #. Urgent method button
14195 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" 14105 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
14196 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" 14106 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"
14197 14107
14222 msgid "Remove when _typing in conversation window" 14132 msgid "Remove when _typing in conversation window"
14223 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại" 14133 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"
14224 14134
14225 #. Remove on message send button 14135 #. Remove on message send button
14226 msgid "Remove when a _message gets sent" 14136 msgid "Remove when a _message gets sent"
14227 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn" 14137 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhắn"
14228 14138
14229 #. Remove on conversation switch button 14139 #. Remove on conversation switch button
14230 msgid "Remove on switch to conversation ta_b" 14140 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
14231 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại" 14141 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"
14232 14142
14235 #. *< flags 14145 #. *< flags
14236 #. *< dependencies 14146 #. *< dependencies
14237 #. *< priority 14147 #. *< priority
14238 #. *< id 14148 #. *< id
14239 msgid "Message Notification" 14149 msgid "Message Notification"
14240 msgstr "Thông báo tin nhẳn" 14150 msgstr "Thông báo tin nhắn"
14241 14151
14242 #. *< name 14152 #. *< name
14243 #. *< version 14153 #. *< version
14244 #. * summary 14154 #. * summary
14245 #. * description 14155 #. * description
14246 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." 14156 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
14247 msgstr "" 14157 msgstr ""
14248 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc." 14158 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhắn chưa đọc."
14249 14159
14250 #. *< type 14160 #. *< type
14251 #. *< ui_requirement 14161 #. *< ui_requirement
14252 #. *< flags 14162 #. *< flags
14253 #. *< dependencies 14163 #. *< dependencies
14279 14189
14280 msgid "Visited Hyperlink Color" 14190 msgid "Visited Hyperlink Color"
14281 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm" 14191 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm"
14282 14192
14283 msgid "Highlighted Message Name Color" 14193 msgid "Highlighted Message Name Color"
14284 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" 14194 msgstr "Màu tên tin nhắn tô sáng"
14285 14195
14286 msgid "Typing Notification Color" 14196 msgid "Typing Notification Color"
14287 msgstr "Màu thông báo đang gõ" 14197 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
14288 14198
14289 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" 14199 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
14470 msgid "Text replacement" 14380 msgid "Text replacement"
14471 msgstr "Thay thế văn bản" 14381 msgstr "Thay thế văn bản"
14472 14382
14473 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." 14383 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
14474 msgstr "" 14384 msgstr ""
14475 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." 14385 "Thay thế văn bản trong tin nhắn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
14476 14386
14477 msgid "Just logged in" 14387 msgid "Just logged in"
14478 msgstr "Mới đăng nhập" 14388 msgstr "Mới đăng nhập"
14479 14389
14480 msgid "Just logged out" 14390 msgid "Just logged out"
14605 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." 14515 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
14606 14516
14607 msgid "Timestamp Format Options" 14517 msgid "Timestamp Format Options"
14608 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" 14518 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"
14609 14519
14610 #, fuzzy, c-format 14520 #, c-format
14611 msgid "_Force timestamp format:" 14521 msgid "_Force timestamp format:"
14612 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" 14522 msgstr "_Cưỡng chế định dạng thời gian: "
14613 14523
14614 #, fuzzy
14615 msgid "Use system default" 14524 msgid "Use system default"
14616 msgstr "Mặc định môi trường" 14525 msgstr "Dùng thiết lập mặc định hệ thống "
14617 14526
14618 #, fuzzy
14619 msgid "12 hour time format" 14527 msgid "12 hour time format"
14620 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" 14528 msgstr "Định dạng giờ 12 giờ "
14621 14529
14622 #, fuzzy
14623 msgid "24 hour time format" 14530 msgid "24 hour time format"
14624 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" 14531 msgstr "Định dạng giờ 24h"
14625 14532
14626 msgid "Show dates in..." 14533 msgid "Show dates in..."
14627 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." 14534 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."
14628 14535
14629 msgid "Co_nversations:" 14536 msgid "Co_nversations:"
14634 14541
14635 msgid "For delayed messages and in chats" 14542 msgid "For delayed messages and in chats"
14636 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát" 14543 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"
14637 14544
14638 msgid "_Message Logs:" 14545 msgid "_Message Logs:"
14639 msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:" 14546 msgstr "_Bản ghi tin nhắn:"
14640 14547
14641 #. *< type 14548 #. *< type
14642 #. *< ui_requirement 14549 #. *< ui_requirement
14643 #. *< flags 14550 #. *< flags
14644 #. *< dependencies 14551 #. *< dependencies
14645 #. *< priority 14552 #. *< priority
14646 #. *< id 14553 #. *< id
14647 msgid "Message Timestamp Formats" 14554 msgid "Message Timestamp Formats"
14648 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn" 14555 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhắn"
14649 14556
14650 #. *< name 14557 #. *< name
14651 #. *< version 14558 #. *< version
14652 #. * summary 14559 #. * summary
14653 msgid "Customizes the message timestamp formats." 14560 msgid "Customizes the message timestamp formats."
14654 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn." 14561 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhắn."
14655 14562
14656 #. * description 14563 #. * description
14657 msgid "" 14564 msgid ""
14658 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " 14565 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
14659 "timestamp formats." 14566 "timestamp formats."
14660 msgstr "" 14567 msgstr ""
14661 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời " 14568 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời "
14662 "gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi." 14569 "gian trong tin nhắn cuộc thoại và bản ghi."
14663 14570
14664 msgid "Audio" 14571 msgid "Audio"
14665 msgstr "Âm thanh" 14572 msgstr "Âm thanh"
14666 14573
14667 msgid "Video" 14574 msgid "Video"
14684 14591
14685 msgid "D_evice" 14592 msgid "D_evice"
14686 msgstr "Thiết _bị" 14593 msgstr "Thiết _bị"
14687 14594
14688 msgid "DROP" 14595 msgid "DROP"
14689 msgstr "" 14596 msgstr "DROP"
14690 14597
14691 #, fuzzy
14692 msgid "Volume:" 14598 msgid "Volume:"
14693 msgstr "Â_m lượng:" 14599 msgstr "Â_m lượng:"
14694 14600
14695 #, fuzzy
14696 msgid "Silence threshold:" 14601 msgid "Silence threshold:"
14697 msgstr "Ngưỡng:" 14602 msgstr "Ngưỡng yên tĩnh:"
14698 14603
14699 msgid "Input and Output Settings" 14604 msgid "Input and Output Settings"
14700 msgstr "" 14605 msgstr "Thiết lập vào ra. "
14701 14606
14702 #, fuzzy
14703 msgid "Microphone Test" 14607 msgid "Microphone Test"
14704 msgstr "Máy vi âm" 14608 msgstr "Thử tai nghe "
14705 14609
14706 #. *< magic 14610 #. *< magic
14707 #. *< major version 14611 #. *< major version
14708 #. *< minor version 14612 #. *< minor version
14709 #. *< type 14613 #. *< type
14839 #. * summary 14743 #. * summary
14840 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." 14744 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
14841 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô." 14745 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."
14842 14746
14843 #. * description 14747 #. * description
14844 #, fuzzy
14845 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." 14748 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients."
14846 msgstr "" 14749 msgstr "Phần bổ sung này có ích cho gỡ lỗi máy phục vụ hay máy chủ XMPP."
14847 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14848 14750
14849 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. 14751 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer.
14850 msgid "" 14752 msgid ""
14851 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " 14753 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license "
14852 "is provided here for information purposes only. $_CLICK" 14754 "is provided here for information purposes only. $_CLICK"
14853 msgstr "" 14755 msgstr ""
14756 "$(^Name) được phát hành dưới giấy phép GPL (GNU General Public License)."
14757 "Thông tin ở đây chỉ có tính tham khảo. $_CLICK "
14854 14758
14855 #. Installer Subsection Detailed Description 14759 #. Installer Subsection Detailed Description
14856 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin" 14760 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin"
14857 msgstr "" 14761 msgstr "Bộ công cụ GUI hỗ trợ nhiều hệ điều hành, được dùng bởi Pidgin "
14858 14762
14859 msgid "" 14763 msgid ""
14860 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try " 14764 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try "
14861 "again." 14765 "again."
14862 msgstr "" 14766 msgstr "Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại."
14863 14767
14864 #. Installer Subsection Detailed Description 14768 #. Installer Subsection Detailed Description
14865 msgid "Core Pidgin files and dlls" 14769 msgid "Core Pidgin files and dlls"
14866 msgstr "" 14770 msgstr "Tệp và dll chính của Pidgin Core. "
14867 14771
14868 #. Installer Subsection Detailed Description 14772 #. Installer Subsection Detailed Description
14869 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin" 14773 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin"
14870 msgstr "" 14774 msgstr "Tạo Thực đơn Khởi động cho Pidgin "
14871 14775
14872 #. Installer Subsection Detailed Description 14776 #. Installer Subsection Detailed Description
14873 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop" 14777 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop"
14874 msgstr "" 14778 msgstr "Tạo lối tắt cho Pidgin trên Màn hình nền"
14875 14779
14876 #. Installer Subsection Text 14780 #. Installer Subsection Text
14877 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)" 14781 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)"
14878 msgstr "" 14782 msgstr "Ký hiệu gỡ rối (dùng khi báo cáo lỗi đổ vỡ)"
14879 14783
14880 #. Installer Subsection Text 14784 #. Installer Subsection Text
14881 #, fuzzy
14882 msgid "Desktop" 14785 msgid "Desktop"
14883 msgstr "Mặc định môi trường" 14786 msgstr "Màn hình nền "
14884 14787
14885 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from 14788 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from
14886 msgid "" 14789 msgid ""
14887 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to " 14790 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to "
14888 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' " 14791 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' "
14889 "from http://pidgin.im/download/windows/ ." 14792 "from http://pidgin.im/download/windows/ ."
14890 msgstr "" 14793 msgstr ""
14794 "Lỗi tải về GTK+ runtime ($R2).$\\r. Để Pidgin chạy được, cần GTK+ runtime, "
14795 "bạn cần dùng bản cài đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ."
14891 14796
14892 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from 14797 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from
14893 msgid "" 14798 msgid ""
14894 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to " 14799 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to "
14895 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ." 14800 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ."
14896 msgstr "" 14801 msgstr ""
14802 "Lỗi cài Biểu tượng gõ rối ($R2).$\\r Nếu thử lại vẫn thất bại, bạn cần cài "
14803 "đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ."
14897 14804
14898 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from 14805 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from
14899 #, no-c-format 14806 #, no-c-format
14900 msgid "" 14807 msgid ""
14901 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual " 14808 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual "
14902 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" 14809 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing"
14903 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" 14810 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation"
14904 msgstr "" 14811 msgstr ""
14812 "Lỗi cài đặt Kiểm tra Chính tả ($R3).$\\r Nếu thử lại thất bại, cần cài đặt "
14813 "thủ công theo hướng dẫn ở đây: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing"
14814 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation"
14905 14815
14906 #. Installer Subsection Text 14816 #. Installer Subsection Text
14907 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)" 14817 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)"
14908 msgstr "" 14818 msgstr "GTK+ Runtime (cần nếu chưa cài đặt)"
14909 14819
14910 #. Installer Subsection Text 14820 #. Installer Subsection Text
14911 #, fuzzy
14912 msgid "Localizations" 14821 msgid "Localizations"
14913 msgstr "Nơi ở" 14822 msgstr "Địa phương hóa "
14914 14823
14915 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer 14824 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer
14916 msgid "Next >" 14825 msgid "Next >"
14917 msgstr "" 14826 msgstr "Tiếp>"
14918 14827
14919 #. Installer Subsection Text 14828 #. Installer Subsection Text
14920 #, fuzzy
14921 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)" 14829 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)"
14922 msgstr "Tin Nhắn Pidgin" 14830 msgstr "Tin nhắn Pidgin (bắt buộc)"
14923 14831
14924 msgid "" 14832 msgid ""
14925 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be " 14833 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be "
14926 "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ " 14834 "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ "
14927 "Runtime?" 14835 "Runtime?"
14928 msgstr "" 14836 msgstr ""
14837 "Pidgin đòi hỏi GTK+ Runtime tương thích (có vẻ như chưa cài đặt).$\\r Bạn "
14838 "muốn bỏ không cài GTK+ Runtime?"
14929 14839
14930 #. Installer Subsection Text 14840 #. Installer Subsection Text
14931 #, fuzzy
14932 msgid "Shortcuts" 14841 msgid "Shortcuts"
14933 msgstr "Lối tắt" 14842 msgstr "Lối tắt"
14934 14843
14935 #. Installer Subsection Detailed Description 14844 #. Installer Subsection Detailed Description
14936 msgid "Shortcuts for starting Pidgin" 14845 msgid "Shortcuts for starting Pidgin"
14937 msgstr "" 14846 msgstr "Lối tắt khởi động Pidgin "
14938 14847
14939 #. Installer Subsection Text 14848 #. Installer Subsection Text
14940 msgid "Spellchecking Support" 14849 msgid "Spellchecking Support"
14941 msgstr "" 14850 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả "
14942 14851
14943 #. Installer Subsection Text 14852 #. Installer Subsection Text
14944 #, fuzzy
14945 msgid "Start Menu" 14853 msgid "Start Menu"
14946 msgstr "Khởi chạy" 14854 msgstr "Thực đơn khởi chạy"
14947 14855
14948 #. Installer Subsection Detailed Description 14856 #. Installer Subsection Detailed Description
14949 msgid "" 14857 msgid ""
14950 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)" 14858 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)"
14951 msgstr "" 14859 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả. (Để cài đặt, cần kết nối Internet)"
14952 14860
14953 #, fuzzy
14954 msgid "The installer is already running." 14861 msgid "The installer is already running."
14955 msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng." 14862 msgstr "Trình cài đặt đang chạy."
14956 14863
14957 msgid "" 14864 msgid ""
14958 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely " 14865 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely "
14959 "that another user installed this application." 14866 "that another user installed this application."
14960 msgstr "" 14867 msgstr ""
14868 "Trình gỡ bỏ phần mềm không tìm thấy registry cho Pidgin.$\\r Có vẻ rằng một "
14869 "người dùng khác đã cài chương trình này. "
14961 14870
14962 #. Installer Subsection Text 14871 #. Installer Subsection Text
14963 #, fuzzy
14964 msgid "URI Handlers" 14872 msgid "URI Handlers"
14965 msgstr "Bộ quản lý URL « myim »" 14873 msgstr "URI Handler"
14966 14874
14967 msgid "" 14875 msgid ""
14968 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new " 14876 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new "
14969 "version will be installed without removing the currently installed version." 14877 "version will be installed without removing the currently installed version."
14970 msgstr "" 14878 msgstr ""
14879 "Không thể gỡ bỏ Pidgin. Sẽ cài song song, không gỡ bỏ phiên bản Pidgin hiện "
14880 "tại. "
14971 14881
14972 #. Text displayed on Installer Finish Page 14882 #. Text displayed on Installer Finish Page
14973 msgid "Visit the Pidgin Web Page" 14883 msgid "Visit the Pidgin Web Page"
14974 msgstr "" 14884 msgstr "Tới trang chủ của Pidgin "
14975 14885
14976 msgid "You do not have permission to uninstall this application." 14886 msgid "You do not have permission to uninstall this application."
14977 msgstr "" 14887 msgstr "Không đủ quyền gỡ bỏ chương trình. "
14888
14889 #~ msgid "An encrypted message was received which could not be decrypted."
14890 #~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp đã mã hóa đã nhận được "
14891
14892 #~ msgid "DN"
14893 #~ msgstr "DN "
14978 14894
14979 #~ msgid "No Sametime Community Server specified" 14895 #~ msgid "No Sametime Community Server specified"
14980 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" 14896 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
14981 14897
14982 #~ msgid "" 14898 #~ msgid ""
14993 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" 14909 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
14994 14910
14995 #~ msgid "Connect" 14911 #~ msgid "Connect"
14996 #~ msgstr "Kết nối" 14912 #~ msgstr "Kết nối"
14997 14913
14914 #~ msgid "Unsafe debugging is now disabled."
14915 #~ msgstr "Đã tắt gỡ rối không an toàn. "
14916
14917 #~ msgid "Unsafe debugging is now enabled."
14918 #~ msgstr "Bật gỡ rối không an toàn. "
14919
14920 #~ msgid "Verbose debugging is now disabled."
14921 #~ msgstr "Tắt gỡ rối chi tiết."
14922
14923 #~ msgid "Verbose debugging is now enabled."
14924 #~ msgstr "Bật gỡ rối chi tiêt. "
14925
14926 #~ msgid "Supported debug options are: plugins version unsafe verbose"
14927 #~ msgstr ""
14928 #~ "Tùy chọn gỡ rối được hỗ trợ: Chi tiết phiên bản plugin không an toàn "
14929
14998 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" 14930 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list"
14999 #~ msgstr "" 14931 #~ msgstr ""
15000 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" 14932 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè"
15001 14933
15002 #~ msgid "Authorization Request Message:" 14934 #~ msgid "Authorization Request Message:"
15242 15174
15243 #~ msgid "Rejected by %s" 15175 #~ msgid "Rejected by %s"
15244 #~ msgstr "Bị %s từ chối" 15176 #~ msgstr "Bị %s từ chối"
15245 15177
15246 #~ msgid "Message: %s" 15178 #~ msgid "Message: %s"
15247 #~ msgstr "Tin nhẳn: %s" 15179 #~ msgstr "tin nhắn: %s"
15248 15180
15249 #~ msgid "ID: " 15181 #~ msgid "ID: "
15250 #~ msgstr "ID: " 15182 #~ msgstr "ID: "
15251 15183
15252 #~ msgid "Group ID" 15184 #~ msgid "Group ID"
15511 15443
15512 #~ msgid "Show server news" 15444 #~ msgid "Show server news"
15513 #~ msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ" 15445 #~ msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ"
15514 15446
15515 #~ msgid "Show chat room when msg comes" 15447 #~ msgid "Show chat room when msg comes"
15516 #~ msgstr "Nhận được tin nhẳn thì cũng hiển thị phòng chát" 15448 #~ msgstr "Nhận được tin nhắn thì cũng hiển thị phòng chát"
15517 15449
15518 #~ msgid "Keep alive interval (seconds)" 15450 #~ msgid "Keep alive interval (seconds)"
15519 #~ msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)" 15451 #~ msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)"
15520 15452
15521 #~ msgid "Update interval (seconds)" 15453 #~ msgid "Update interval (seconds)"
15677 15609
15678 #~ msgid "" 15610 #~ msgid ""
15679 #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " 15611 #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
15680 #~ "characters.]" 15612 #~ "characters.]"
15681 #~ msgstr "" 15613 #~ msgstr ""
15682 #~ "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ " 15614 #~ "[Không thể hiển thị tin nhắn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ "
15683 #~ "hợp lệ.]" 15615 #~ "hợp lệ.]"
15684 15616
15685 #~ msgid "Search for Buddy by Information" 15617 #~ msgid "Search for Buddy by Information"
15686 #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" 15618 #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"
15687 15619