comparison po/vi.po @ 24231:8feb0b33e8d5

Check in updated versions of these from running stats.pl. It's good to do this occassionally because it REALLY speeds up the amount of time it takes stats.pl to run.
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Thu, 16 Oct 2008 08:17:04 +0000
parents 87af5d3b3f25
children 3cae90524840
comparison
equal deleted inserted replaced
24230:f79b6c9b82a5 24231:8feb0b33e8d5
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2008-08-15 11:18-0400\n" 15 "POT-Creation-Date: 2008-10-16 00:55-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
74 msgstr "Thông báo thư mới" 74 msgstr "Thông báo thư mới"
75 75
76 msgid "Remember password" 76 msgid "Remember password"
77 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" 77 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
78 78
79 msgid "There's no protocol plugins installed." 79 #, fuzzy
80 msgid "There are no protocol plugins installed."
80 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức." 81 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức."
81 82
82 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" 83 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
83 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)" 84 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)"
84 85
1505 msgstr "Meebo" 1506 msgstr "Meebo"
1506 1507
1507 msgid "No Grouping" 1508 msgid "No Grouping"
1508 msgstr "Không theo nhóm" 1509 msgstr "Không theo nhóm"
1509 1510
1511 msgid "Nested Subgroup"
1512 msgstr ""
1513
1514 msgid "Nested Grouping (experimental)"
1515 msgstr ""
1516
1510 msgid "Provides alternate buddylist grouping options." 1517 msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
1511 msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn thân." 1518 msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn thân."
1512 1519
1513 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch 1520 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1514 msgid "Lastlog" 1521 msgid "Lastlog"
1821 msgstr "" 1828 msgstr ""
1822 "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n" 1829 "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n"
1823 "%s" 1830 "%s"
1824 1831
1825 #, c-format 1832 #, c-format
1826 msgid "EOF while reading from resolver process" 1833 msgid "Resolver process exited without answering our request"
1827 msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết" 1834 msgstr ""
1828 1835
1829 #, c-format 1836 #, c-format
1830 msgid "Thread creation failure: %s" 1837 msgid "Thread creation failure: %s"
1831 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s" 1838 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"
1832 1839
2387 msgid "Minimum Room Size" 2394 msgid "Minimum Room Size"
2388 msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu" 2395 msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu"
2389 2396
2390 msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)" 2397 msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)"
2391 msgstr "Thời hạn người dùng không hoạt động (theo phút)" 2398 msgstr "Thời hạn người dùng không hoạt động (theo phút)"
2399
2400 msgid "Apply hiding rules to buddies"
2401 msgstr ""
2392 2402
2393 #. *< type 2403 #. *< type
2394 #. *< ui_requirement 2404 #. *< ui_requirement
2395 #. *< flags 2405 #. *< flags
2396 #. *< dependencies 2406 #. *< dependencies
4539 msgstr "Máy phục vụ kết nối" 4549 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4540 4550
4541 msgid "File transfer proxies" 4551 msgid "File transfer proxies"
4542 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" 4552 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4543 4553
4554 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
4555 #. shared with MSN
4556 #, fuzzy
4557 msgid "Show Custom Smileys"
4558 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
4559
4544 #, c-format 4560 #, c-format
4545 msgid "%s has left the conversation." 4561 msgid "%s has left the conversation."
4546 msgstr "%s đã rời cuộc thoại." 4562 msgstr "%s đã rời cuộc thoại."
4547 4563
4548 #, c-format 4564 #, c-format
4889 4905
4890 #, c-format 4906 #, c-format
4891 msgid "Passport account not yet verified" 4907 msgid "Passport account not yet verified"
4892 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" 4908 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4893 4909
4910 #, fuzzy, c-format
4911 msgid "Passport account suspended"
4912 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4913
4894 #, c-format 4914 #, c-format
4895 msgid "Bad ticket" 4915 msgid "Bad ticket"
4896 msgstr "Phiếu sai" 4916 msgstr "Phiếu sai"
4897 4917
4898 #, c-format 4918 #, c-format
4900 msgstr "Mã lỗi không rõ %d" 4920 msgstr "Mã lỗi không rõ %d"
4901 4921
4902 #, c-format 4922 #, c-format
4903 msgid "MSN Error: %s\n" 4923 msgid "MSN Error: %s\n"
4904 msgstr "Lỗi MSN: %s\n" 4924 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
4925
4926 #, fuzzy
4927 msgid "Other Contacts"
4928 msgstr "Liên lạc đã thích"
4929
4930 #, fuzzy
4931 msgid "Non-IM Contacts"
4932 msgstr "Bỏ liên lạc"
4905 4933
4906 msgid "Nudge" 4934 msgid "Nudge"
4907 msgstr "Làm nổi bật" 4935 msgstr "Làm nổi bật"
4908 4936
4909 #, c-format 4937 #, c-format
4972 msgid "Send a mobile message." 5000 msgid "Send a mobile message."
4973 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." 5001 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
4974 5002
4975 msgid "Page" 5003 msgid "Page"
4976 msgstr "Nhắn tin" 5004 msgstr "Nhắn tin"
5005
5006 msgid "Has you"
5007 msgstr "Có bạn"
4977 5008
4978 msgid "Home Phone Number" 5009 msgid "Home Phone Number"
4979 msgstr "Số điện thoại ở nhà" 5010 msgstr "Số điện thoại ở nhà"
4980 5011
4981 msgid "Work Phone Number" 5012 msgid "Work Phone Number"
5253 msgid "Unknown error (%d)" 5284 msgid "Unknown error (%d)"
5254 msgstr "Lỗi không rõ (%d)" 5285 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5255 5286
5256 msgid "Unable to add user" 5287 msgid "Unable to add user"
5257 msgstr "Không thể thêm người dùng" 5288 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5289
5290 #, fuzzy
5291 msgid "The following users are missing from your addressbook"
5292 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
5258 5293
5259 #, c-format 5294 #, c-format
5260 msgid "Unable to add user on %s (%s)" 5295 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5261 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" 5296 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5262 5297
5432 5467
5433 #, c-format 5468 #, c-format
5434 msgid "%s has removed you from his or her buddy list." 5469 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5435 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." 5470 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5436 5471
5472 #, fuzzy
5473 msgid "Delete Buddy from Address Book?"
5474 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
5475
5476 #, fuzzy
5477 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?"
5478 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
5479
5437 #. only notify the user about problems adding to the friends list 5480 #. only notify the user about problems adding to the friends list
5438 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably 5481 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
5439 #. * won't cause too many problems if we just ignore it 5482 #. * won't cause too many problems if we just ignore it
5440 #, c-format 5483 #, c-format
5441 msgid "Unable to add \"%s\"." 5484 msgid "Unable to add \"%s\"."
5444 msgid "The username specified is invalid." 5487 msgid "The username specified is invalid."
5445 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." 5488 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
5446 5489
5447 msgid "This Hotmail account may not be active." 5490 msgid "This Hotmail account may not be active."
5448 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." 5491 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
5449
5450 msgid "Has you"
5451 msgstr "Có bạn"
5452 5492
5453 #. *< type 5493 #. *< type
5454 #. *< ui_requirement 5494 #. *< ui_requirement
5455 #. *< flags 5495 #. *< flags
5456 #. *< dependencies 5496 #. *< dependencies
6122 #. * summary 6162 #. * summary
6123 #. * description 6163 #. * description
6124 msgid "AIM Protocol Plugin" 6164 msgid "AIM Protocol Plugin"
6125 msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM" 6165 msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"
6126 6166
6167 msgid "ICQ UIN..."
6168 msgstr ""
6169
6127 # ICQ là mạng trò chuyện khác. 6170 # ICQ là mạng trò chuyện khác.
6128 #. *< type 6171 #. *< type
6129 #. *< ui_requirement 6172 #. *< ui_requirement
6130 #. *< flags 6173 #. *< flags
6131 #. *< dependencies 6174 #. *< dependencies
6465 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." 6508 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6466 6509
6467 msgid "Unable to get a valid login hash." 6510 msgid "Unable to get a valid login hash."
6468 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." 6511 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6469 6512
6470 #. allow multple logins?
6471 msgid "Password sent" 6513 msgid "Password sent"
6472 msgstr "Đã gửi mật khẩu" 6514 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
6473 6515
6474 msgid "Unable to initialize connection" 6516 msgid "Unable to initialize connection"
6475 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" 6517 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
7123 msgstr "Hợi" 7165 msgstr "Hợi"
7124 7166
7125 msgid "Other" 7167 msgid "Other"
7126 msgstr "Khác" 7168 msgstr "Khác"
7127 7169
7128 msgid "Modify my information" 7170 #, fuzzy
7171 msgid "Modify information"
7129 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" 7172 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7130 7173
7131 msgid "Update my information" 7174 #, fuzzy
7175 msgid "Update information"
7132 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" 7176 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7133 7177
7134 msgid "Your information has been updated" 7178 #. TODO: We don't really need to notify the user about this, do we?
7135 msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật" 7179 #. TODO: Does the user really need to be notified about this?
7180 #, fuzzy
7181 msgid "QQ Buddy"
7182 msgstr "Bạn chát"
7183
7184 #, fuzzy
7185 msgid "Successed:"
7186 msgstr "Tốc độ :"
7187
7188 #, fuzzy
7189 msgid "Change buddy information."
7190 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
7136 7191
7137 #, c-format 7192 #, c-format
7138 msgid "" 7193 msgid ""
7139 "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image from " 7194 "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image from "
7140 "%s." 7195 "%s."
7146 7201
7147 #, c-format 7202 #, c-format
7148 msgid "You rejected %d's request" 7203 msgid "You rejected %d's request"
7149 msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d" 7204 msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d"
7150 7205
7151 msgid "Input your reason:"
7152 msgstr "Gõ lý do :"
7153
7154 msgid "Reject request" 7206 msgid "Reject request"
7155 msgstr "Từ chối yêu cầu" 7207 msgstr "Từ chối yêu cầu"
7156 7208
7157 #. title 7209 #. title
7158 msgid "Sorry, you are not my type..." 7210 #, fuzzy
7211 msgid "Sorry, you are not my style..."
7159 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." 7212 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7160 7213
7161 msgid "Add buddy with auth request failed" 7214 msgid "Add buddy with auth request failed"
7162 msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép" 7215 msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép"
7163 7216
7164 #. TODO: We don't really need to notify the user about this, do we? 7217 #, fuzzy
7165 msgid "You have successfully removed a buddy" 7218 msgid "Failed:"
7166 msgstr "Bạn đã gỡ bỏ thành công một bạn chát" 7219 msgstr "Bị lỗi"
7167 7220
7168 #. TODO: Does the user really need to be notified about this? 7221 #, fuzzy
7169 msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list" 7222 msgid "Remove buddy"
7170 msgstr "" 7223 msgstr "Bỏ bạn chát"
7171 "Bạn đã loại bỏ thành công bạn thân ra khỏi danh sách bạn bè của người bạn" 7224
7172 7225 #, fuzzy
7173 #, c-format 7226 msgid "Remove from other's buddy list"
7174 msgid "User %d needs authentication" 7227 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
7228
7229 #, fuzzy, c-format
7230 msgid "%d needs authentication"
7175 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" 7231 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép"
7176 7232
7177 msgid "Input request here" 7233 msgid "Input request here"
7178 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" 7234 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7179 7235
7185 #. masked 7241 #. masked
7186 #. hint 7242 #. hint
7187 msgid "Send" 7243 msgid "Send"
7188 msgstr "Gửi" 7244 msgstr "Gửi"
7189 7245
7190 #, c-format 7246 #, fuzzy, c-format
7191 msgid "You have added %d to buddy list" 7247 msgid "Add into %d's buddy list"
7192 msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè" 7248 msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
7193 7249
7194 msgid "QQid Error" 7250 #, fuzzy
7195 msgstr "Lỗi QQid" 7251 msgid "QQ Number Error"
7196 7252 msgstr "Số QQ"
7197 msgid "Invalid QQid" 7253
7198 msgstr "QQid không hợp lệ" 7254 #, fuzzy
7255 msgid "Invalid QQ Number"
7256 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"
7199 7257
7200 msgid "ID: " 7258 msgid "ID: "
7201 msgstr "ID: " 7259 msgstr "ID: "
7202 7260
7203 msgid "Group ID" 7261 msgid "Group ID"
7213 msgstr "Phép" 7271 msgstr "Phép"
7214 7272
7215 msgid "QQ Qun" 7273 msgid "QQ Qun"
7216 msgstr "QQ Qun" 7274 msgstr "QQ Qun"
7217 7275
7218 msgid "Please enter external group ID" 7276 #, fuzzy
7219 msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài" 7277 msgid "Please enter Qun number"
7220 7278 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
7221 msgid "You can only search for permanent QQ groups\n" 7279
7280 #, fuzzy
7281 msgid "You can only search for permanent Qun\n"
7222 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" 7282 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n"
7223 7283
7224 #, c-format 7284 #, fuzzy, c-format
7225 msgid "User %d requested to join group %d" 7285 msgid "%d request to join Qun %d"
7226 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" 7286 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7227 7287
7228 #, c-format 7288 #, c-format
7229 msgid "Reason: %s" 7289 msgid "Message: %s"
7230 msgstr "Lý do : %s" 7290 msgstr "Tin nhẳn: %s"
7231 7291
7232 msgid "QQ Qun Operation" 7292 msgid "QQ Qun Operation"
7233 msgstr "Thao tác QQ Qun" 7293 msgstr "Thao tác QQ Qun"
7234 7294
7235 msgid "Approve" 7295 msgid "Approve"
7236 msgstr "Tán thành" 7296 msgstr "Tán thành"
7237 7297
7238 #, c-format 7298 #, fuzzy, c-format
7239 msgid "Your request to join group %d has been rejected by admin %d" 7299 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d"
7300 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
7301
7302 #, fuzzy, c-format
7303 msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d"
7240 msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" 7304 msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
7241 7305
7242 #, c-format 7306 #, fuzzy, c-format
7243 msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" 7307 msgid "[%d] removed from Qun \"%d\""
7244 msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
7245
7246 #, c-format
7247 msgid "You [%d] have left group \"%d\""
7248 msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »" 7308 msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »"
7249 7309
7250 #, c-format 7310 #, fuzzy
7251 msgid "You [%d] have been added to group \"%d\"" 7311 msgid "Notice:"
7312 msgstr "Ghi chú"
7313
7314 #, fuzzy, c-format
7315 msgid "[%d] added to Qun \"%d\""
7252 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" 7316 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
7253
7254 msgid "This group has been added to your buddy list"
7255 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
7256 7317
7257 msgid "I am not a member" 7318 msgid "I am not a member"
7258 msgstr "Tôi không phải là thành viên" 7319 msgstr "Tôi không phải là thành viên"
7259 7320
7260 msgid "I am a member" 7321 msgid "I am a member"
7261 msgstr "Tôi là thành viên" 7322 msgstr "Tôi là thành viên"
7262 7323
7263 msgid "I am applying to join" 7324 #, fuzzy
7264 msgstr "Tôi muốn tham gia" 7325 msgid "I am requesting"
7326 msgstr "Yêu cầu sai"
7265 7327
7266 msgid "I am the admin" 7328 msgid "I am the admin"
7267 msgstr "Tôi là quản trị" 7329 msgstr "Tôi là quản trị"
7268 7330
7269 msgid "Unknown status" 7331 msgid "Unknown status"
7270 msgstr "Trạng thái không rõ" 7332 msgstr "Trạng thái không rõ"
7271 7333
7272 msgid "This group does not allow others to join" 7334 #, fuzzy
7335 msgid "The Qun does not allow others to join"
7273 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia" 7336 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia"
7274 7337
7275 msgid "You have successfully left the group" 7338 #, fuzzy
7276 msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" 7339 msgid "Remove from Qun"
7277 7340 msgstr "Bỏ nhóm"
7278 msgid "QQ Group Auth" 7341
7279 msgstr "Phép nhóm QQ" 7342 #, fuzzy
7280 7343 msgid "Join to Qun"
7281 msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server" 7344 msgstr "Tham gia chát"
7282 msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn" 7345
7346 #, c-format
7347 msgid "Qun %d denied to join"
7348 msgstr ""
7349
7350 msgid "Join Qun, Unknow Reply"
7351 msgstr ""
7283 7352
7284 msgid "You entered a group ID outside the acceptable range" 7353 msgid "You entered a group ID outside the acceptable range"
7285 msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ" 7354 msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ"
7286 7355
7287 msgid "Are you sure you want to leave this Qun?" 7356 msgid "Are you sure you want to leave this Qun?"
7296 7365
7297 #. we want to see window 7366 #. we want to see window
7298 msgid "Do you want to approve the request?" 7367 msgid "Do you want to approve the request?"
7299 msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" 7368 msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
7300 7369
7301 msgid "Enter your reason:" 7370 #, fuzzy
7302 msgstr "Gõ lý do :" 7371 msgid "Change Qun member"
7303 7372 msgstr "Điện thoại"
7304 msgid "You have successfully modified Qun member" 7373
7305 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" 7374 #, fuzzy
7306 7375 msgid "Change Qun information"
7307 msgid "You have successfully modified Qun information" 7376 msgstr "Thông tin kệnh"
7308 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"
7309 7377
7310 msgid "You have successfully created a Qun" 7378 msgid "You have successfully created a Qun"
7311 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" 7379 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"
7312 7380
7313 msgid "Would you like to set up the Qun details now?" 7381 #, fuzzy
7382 msgid "Would you like to set up the detail information now?"
7314 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" 7383 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?"
7315 7384
7316 msgid "Setup" 7385 msgid "Setup"
7317 msgstr "Thiết lập" 7386 msgstr "Thiết lập"
7387
7388 #, fuzzy, c-format
7389 msgid ""
7390 "%s\n"
7391 "\n"
7392 "%s"
7393 msgstr "%s (%s)"
7394
7395 #, fuzzy
7396 msgid "QQ Server News"
7397 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
7318 7398
7319 msgid "System Message" 7399 msgid "System Message"
7320 msgstr "Thông điệp hệ thống" 7400 msgstr "Thông điệp hệ thống"
7321 7401
7322 msgid "Failed to send IM." 7402 msgid "Failed to send IM."
7349 7429
7350 #, fuzzy 7430 #, fuzzy
7351 msgid " Video" 7431 msgid " Video"
7352 msgstr "Ảnh động trực tiếp" 7432 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
7353 7433
7354 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
7355 #, fuzzy 7434 #, fuzzy
7356 msgid " Space" 7435 msgid " Zone"
7357 msgstr "MySpace" 7436 msgstr "Không"
7358 7437
7359 msgid "Flag" 7438 msgid "Flag"
7360 msgstr "" 7439 msgstr ""
7361 7440
7362 msgid "Ver" 7441 msgid "Ver"
7372 #, c-format 7451 #, c-format
7373 msgid "<b>Last Refresh</b>: %s<br>\n" 7452 msgid "<b>Last Refresh</b>: %s<br>\n"
7374 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" 7453 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7375 7454
7376 #, fuzzy, c-format 7455 #, fuzzy, c-format
7377 msgid "<b>Server</b>: %s: %d<br>\n" 7456 msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n"
7378 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" 7457 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7379 7458
7380 #, c-format 7459 #, c-format
7381 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" 7460 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n"
7382 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" 7461 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7383 7462
7384 #, fuzzy, c-format 7463 #, fuzzy, c-format
7385 msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n" 7464 msgid "<b>My Internet Address</b>: %s<br>\n"
7465 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7466
7467 #, fuzzy, c-format
7468 msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n"
7386 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" 7469 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7387 7470
7388 #, c-format 7471 #, fuzzy, c-format
7389 msgid "<b>My Public IP</b>: %s<br>\n" 7472 msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n"
7473 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7474
7475 #, fuzzy, c-format
7476 msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n"
7477 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7478
7479 #, fuzzy, c-format
7480 msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n"
7481 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7482
7483 #, fuzzy, c-format
7484 msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n"
7390 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n" 7485 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n"
7391 7486
7392 #, c-format 7487 #, c-format
7393 msgid "<b>Login Time</b>: %s<br>\n" 7488 msgid "<b>Login Time</b>: %s<br>\n"
7394 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" 7489 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7408 msgstr "Đặt thông tin của tôi" 7503 msgstr "Đặt thông tin của tôi"
7409 7504
7410 msgid "Change Password" 7505 msgid "Change Password"
7411 msgstr "Đổi mật khẩu" 7506 msgstr "Đổi mật khẩu"
7412 7507
7413 msgid "Show Login Information" 7508 #, fuzzy
7414 msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" 7509 msgid "Account Information"
7415 7510 msgstr "Thông tin đăng nhập"
7416 msgid "Leave this QQ Qun" 7511
7512 #, fuzzy
7513 msgid "Leave the QQ Qun"
7417 msgstr "Để lại QQ Qun này" 7514 msgstr "Để lại QQ Qun này"
7418 7515
7419 msgid "Block this buddy" 7516 msgid "Block this buddy"
7420 msgstr "Chặn bạn chát này" 7517 msgstr "Chặn bạn chát này"
7421 7518
7430 #. * summary 7527 #. * summary
7431 #. * description 7528 #. * description
7432 msgid "QQ Protocol\tPlugin" 7529 msgid "QQ Protocol\tPlugin"
7433 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ" 7530 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ"
7434 7531
7435 msgid "Connect using TCP" 7532 #, fuzzy
7533 msgid "Auto"
7534 msgstr "Tác giả"
7535
7536 #, fuzzy
7537 msgid "Connect by TCP"
7436 msgstr "Kết nối bằng TCP" 7538 msgstr "Kết nối bằng TCP"
7437 7539
7438 msgid "resend interval(s)" 7540 #, fuzzy
7439 msgstr "" 7541 msgid "Show server notice"
7542 msgstr "Cổng máy phục vụ"
7543
7544 #, fuzzy
7545 msgid "Show server news"
7546 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
7440 7547
7441 #, fuzzy 7548 #, fuzzy
7442 msgid "Keep alive interval(s)" 7549 msgid "Keep alive interval(s)"
7443 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7550 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7444 7551
7445 msgid "Update interval(s)" 7552 msgid "Update interval(s)"
7446 msgstr "" 7553 msgstr ""
7447 7554
7555 #, c-format
7556 msgid "Invalid token reply code, 0x%02X"
7557 msgstr ""
7558
7448 #, fuzzy, c-format 7559 #, fuzzy, c-format
7449 msgid "Invalid token len, %d" 7560 msgid "Invalid token len, %d"
7450 msgstr "Tựa đề không hợp lệ" 7561 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
7451 7562
7563 msgid "Unable login for not support Redirect_EX now"
7564 msgstr ""
7565
7566 #, fuzzy, c-format
7567 msgid "Error password: %s"
7568 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
7569
7570 #, c-format
7571 msgid "Need active: %s"
7572 msgstr ""
7573
7574 #, c-format
7575 msgid "Unable login for unknow reply code 0x%02X"
7576 msgstr ""
7577
7452 msgid "Keep alive error" 7578 msgid "Keep alive error"
7453 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7579 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7454 7580
7455 #, fuzzy 7581 #, fuzzy
7456 msgid "Failed to connect server" 7582 msgid "Failed to connect all servers"
7457 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." 7583 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
7458
7459 msgid "Socket error"
7460 msgstr "Lỗi ổ cắm"
7461
7462 #, fuzzy, c-format
7463 msgid ""
7464 "Lost connection with server:\n"
7465 "%d, %s"
7466 msgstr ""
7467 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
7468 "%s"
7469
7470 msgid "Unable to read from socket"
7471 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
7472
7473 msgid "Write Error"
7474 msgstr "Lỗi ghi"
7475
7476 msgid "Connection lost"
7477 msgstr "Kết nối bị mất"
7478
7479 msgid "Couldn't resolve host"
7480 msgstr "Không thể giải quyết máy"
7481
7482 msgid "hostname is NULL or port is 0"
7483 msgstr ""
7484
7485 #, fuzzy, c-format
7486 msgid "Connecting server %s, retries %d"
7487 msgstr ""
7488 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
7489 "%s"
7490 7584
7491 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here 7585 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
7492 msgid "Unable to connect." 7586 msgid "Unable to connect."
7493 msgstr "Không thể kết nối." 7587 msgstr "Không thể kết nối."
7494 7588
7495 msgid "Could not resolve hostname" 7589 msgid "Socket error"
7496 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" 7590 msgstr "Lỗi ổ cắm"
7497 7591
7498 msgid "Unable to login. Check debug log." 7592 #, fuzzy, c-format
7499 msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" 7593 msgid ""
7500 7594 "Lost connection with server:\n"
7501 msgid "Unable to login" 7595 "%d, %s"
7502 msgstr "Không thể đăng nhập" 7596 msgstr ""
7503 7597 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
7504 #, c-format
7505 msgid ""
7506 "Reply %s(0x%02X )\n"
7507 "Sent %s(0x%02X )\n"
7508 "Room id %d, reply [0x%02X]: \n"
7509 "%s" 7598 "%s"
7510 msgstr "" 7599
7600 msgid "Unable to read from socket"
7601 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
7602
7603 msgid "Write Error"
7604 msgstr "Lỗi ghi"
7605
7606 msgid "Connection lost"
7607 msgstr "Kết nối bị mất"
7608
7609 #. Update the login progress status display
7610 #, fuzzy, c-format
7611 msgid "Request token"
7612 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7613
7614 msgid "Couldn't resolve host"
7615 msgstr "Không thể giải quyết máy"
7511 7616
7512 #, fuzzy 7617 #, fuzzy
7513 msgid "Failed room reply" 7618 msgid "Invalid server or port"
7514 msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" 7619 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7515 7620
7516 #, fuzzy, c-format 7621 #, fuzzy, c-format
7517 msgid "You are not a member of group \"%s\"\n" 7622 msgid "Connecting server %s, retries %d"
7623 msgstr ""
7624 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
7625 "%s"
7626
7627 #, fuzzy
7628 msgid "QQ Error"
7629 msgstr "Lỗi QQid"
7630
7631 msgid "Unknow SERVER CMD"
7632 msgstr ""
7633
7634 #, c-format
7635 msgid ""
7636 "Error reply of %s(0x%02X)\n"
7637 "Room %d, reply 0x%02X"
7638 msgstr ""
7639
7640 #, fuzzy
7641 msgid "QQ Qun Command"
7642 msgstr "Lệnh"
7643
7644 #, fuzzy, c-format
7645 msgid "You are not a member of QQ Qun \"%s\"\n"
7518 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" 7646 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
7519 7647
7520 msgid "Can not decrypt login reply" 7648 msgid "Can not decrypt login reply"
7521 msgstr "" 7649 msgstr ""
7522 7650
7523 #, c-format 7651 #, fuzzy
7524 msgid "Invalid token reply code, 0x%02X" 7652 msgid "Unknow reply CMD"
7525 msgstr "" 7653 msgstr "Lý do không rõ"
7526 7654
7527 #, c-format 7655 #, c-format
7528 msgid "%d has declined the file %s" 7656 msgid "%d has declined the file %s"
7529 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" 7657 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"
7530 7658
7533 7661
7534 #, c-format 7662 #, c-format
7535 msgid "%d canceled the transfer of %s" 7663 msgid "%d canceled the transfer of %s"
7536 msgstr "%d đã thôi truyền %s" 7664 msgstr "%d đã thôi truyền %s"
7537 7665
7538 msgid "Do you want to add this buddy?" 7666 #, fuzzy
7667 msgid "Do you approve the requestion?"
7668 msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
7669
7670 #, fuzzy
7671 msgid "Do you add the buddy?"
7539 msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" 7672 msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"
7540 7673
7541 #. only need to get value 7674 #. only need to get value
7542 #, c-format 7675 #, c-format
7543 msgid "You have been added by %s" 7676 msgid "You have been added by %s"
7544 msgstr "Bạn đã được %s thêm" 7677 msgstr "Bạn đã được %s thêm"
7545 7678
7546 msgid "Would you like to add him?" 7679 msgid "Would you like to add him?"
7547 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" 7680 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
7548 7681
7549 #, c-format 7682 #, fuzzy, c-format
7550 msgid "%s has added you [%s] to his or her buddy list" 7683 msgid "%s added you [%s] to buddy list"
7551 msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ" 7684 msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ"
7552 7685
7553 #, c-format 7686 #, fuzzy
7554 msgid "User %s rejected your request" 7687 msgid "QQ Budy"
7555 msgstr "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn" 7688 msgstr "Bạn chát"
7556 7689
7557 #, c-format 7690 #, c-format
7558 msgid "User %s approved your request" 7691 msgid "Requestion rejected by %s"
7559 msgstr "Người dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn" 7692 msgstr ""
7693
7694 #, c-format
7695 msgid "Requestion approved by %s"
7696 msgstr ""
7560 7697
7561 #. TODO: this should go through purple_account_request_authorization() 7698 #. TODO: this should go through purple_account_request_authorization()
7562 #, c-format 7699 #, c-format
7563 msgid "%s wants to add you [%s] as a friend" 7700 msgid "%s wants to add you [%s] as a friend"
7564 msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn" 7701 msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn"
7565 7702
7566 #, c-format 7703 #, fuzzy, c-format
7567 msgid "Message: %s" 7704 msgid "%s is not in buddy list"
7568 msgstr "Tin nhẳn: %s"
7569
7570 #, c-format
7571 msgid "%s is not in your buddy list"
7572 msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn" 7705 msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn"
7573 7706
7707 #, fuzzy
7708 msgid "Would you add?"
7709 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
7710
7574 #, fuzzy, c-format 7711 #, fuzzy, c-format
7575 msgid "Notice from: %s" 7712 msgid "From %s:"
7576 msgstr "Thông báo từ %s" 7713 msgstr "Từ"
7577 7714
7578 #, c-format 7715 #, c-format
7579 msgid "%s" 7716 msgid "%s"
7580 msgstr "" 7717 msgstr ""
7718
7719 #, fuzzy
7720 msgid "QQ Server Notice"
7721 msgstr "Cổng máy phục vụ"
7581 7722
7582 msgid "Connection closed (writing)" 7723 msgid "Connection closed (writing)"
7583 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" 7724 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
7584 7725
7585 #, c-format 7726 #, c-format
9049 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" 9190 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"
9050 9191
9051 msgid "Could not create listen socket" 9192 msgid "Could not create listen socket"
9052 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" 9193 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
9053 9194
9195 msgid "Could not resolve hostname"
9196 msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
9197
9054 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" 9198 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9055 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" 9199 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9056 9200
9057 #. *< type 9201 #. *< type
9058 #. *< ui_requirement 9202 #. *< ui_requirement
9440 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" 9584 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"
9441 9585
9442 msgid "doodle: Request user to start a Doodle session" 9586 msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
9443 msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình" 9587 msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình"
9444 9588
9589 #, fuzzy
9590 msgid "Yahoo ID..."
9591 msgstr "ID Yahoo"
9592
9445 #. *< type 9593 #. *< type
9446 #. *< ui_requirement 9594 #. *< ui_requirement
9447 #. *< flags 9595 #. *< flags
9448 #. *< dependencies 9596 #. *< dependencies
9449 #. *< priority 9597 #. *< priority
9981 10129
9982 #, c-format 10130 #, c-format
9983 msgid "Unable to connect to %s" 10131 msgid "Unable to connect to %s"
9984 msgstr "Không thể kết nối tới %s" 10132 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
9985 10133
10134 #, fuzzy, c-format
10135 msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)"
10136 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
10137
9986 #, c-format 10138 #, c-format
9987 msgid "" 10139 msgid ""
9988 "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web " 10140 "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web "
9989 "server may be trying something malicious." 10141 "server may be trying something malicious."
9990 msgstr "" 10142 msgstr ""
10153 msgstr "Đã bật" 10305 msgstr "Đã bật"
10154 10306
10155 msgid "Protocol" 10307 msgid "Protocol"
10156 msgstr "Giao thức" 10308 msgstr "Giao thức"
10157 10309
10158 #, c-format 10310 #, fuzzy, c-format
10159 msgid "" 10311 msgid ""
10160 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" 10312 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
10161 "\n" 10313 "\n"
10162 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " 10314 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
10163 "<b>Add</b> button below and configure your first account. If you want %s to " 10315 "<b>Add</b> button below and configure your first account. If you want %s to "
10164 "connect to multiple IM accounts, press <b>Add</b> again to configure them " 10316 "connect to multiple IM accounts, press <b>Add</b> again to configure them "
10165 "all.\n" 10317 "all.\n"
10166 "\n" 10318 "\n"
10167 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " 10319 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
10168 "<b>Accounts->Add/Edit</b> in the Buddy List window" 10320 "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window"
10169 msgstr "" 10321 msgstr ""
10170 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n" 10322 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
10171 "\n" 10323 "\n"
10172 "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút " 10324 "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút "
10173 "<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối " 10325 "<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối "
10625 10777
10626 #. Widget creation function 10778 #. Widget creation function
10627 msgid "SSL Servers" 10779 msgid "SSL Servers"
10628 msgstr "Máy phục vụ SSL" 10780 msgstr "Máy phục vụ SSL"
10629 10781
10782 #, fuzzy
10783 msgid "Network disconnected"
10784 msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
10785
10630 msgid "Unknown command." 10786 msgid "Unknown command."
10631 msgstr "Lệnh không rõ." 10787 msgstr "Lệnh không rõ."
10632 10788
10633 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." 10789 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
10634 msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này" 10790 msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"
11072 msgid "Finnish" 11228 msgid "Finnish"
11073 msgstr "Tiếng Phần Lan" 11229 msgstr "Tiếng Phần Lan"
11074 11230
11075 msgid "French" 11231 msgid "French"
11076 msgstr "Tiếng Pháp" 11232 msgstr "Tiếng Pháp"
11233
11234 #, fuzzy
11235 msgid "Irish"
11236 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11077 11237
11078 msgid "Galician" 11238 msgid "Galician"
11079 msgstr "Tiếng Ga-li-xi" 11239 msgstr "Tiếng Ga-li-xi"
11080 11240
11081 msgid "Gujarati" 11241 msgid "Gujarati"
11486 msgid "Hyperlink color" 11646 msgid "Hyperlink color"
11487 msgstr "Màu siêu liên kết" 11647 msgstr "Màu siêu liên kết"
11488 11648
11489 msgid "Color to draw hyperlinks." 11649 msgid "Color to draw hyperlinks."
11490 msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết." 11650 msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."
11651
11652 #, fuzzy
11653 msgid "Hyperlink visited color"
11654 msgstr "Màu siêu liên kết"
11655
11656 #, fuzzy
11657 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)."
11658 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
11491 11659
11492 msgid "Hyperlink prelight color" 11660 msgid "Hyperlink prelight color"
11493 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" 11661 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
11494 11662
11495 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." 11663 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
12360 "(%s for filename)" 12528 "(%s for filename)"
12361 msgstr "" 12529 msgstr ""
12362 "_Lệnh âm thanh:\n" 12530 "_Lệnh âm thanh:\n"
12363 "(%s cho tên tập tin)" 12531 "(%s cho tên tập tin)"
12364 12532
12533 #, fuzzy
12534 msgid "M_ute sounds"
12535 msgstr "Câm âm _thanh"
12536
12365 msgid "Sounds when conversation has _focus" 12537 msgid "Sounds when conversation has _focus"
12366 msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm" 12538 msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"
12367 12539
12368 msgid "Enable sounds:" 12540 #, fuzzy
12541 msgid "_Enable sounds:"
12369 msgstr "Bật âm thanh:" 12542 msgstr "Bật âm thanh:"
12370 12543
12371 msgid "Volume:" 12544 #, fuzzy
12545 msgid "V_olume:"
12372 msgstr "Âm lượng:" 12546 msgstr "Âm lượng:"
12373 12547
12374 msgid "Play" 12548 msgid "Play"
12375 msgstr "Chơi" 12549 msgstr "Chơi"
12376 12550
12550 msgstr "Trạng thái cho %s" 12724 msgstr "Trạng thái cho %s"
12551 12725
12552 msgid "Custom Smiley" 12726 msgid "Custom Smiley"
12553 msgstr "Hình cười tự chọn" 12727 msgstr "Hình cười tự chọn"
12554 12728
12729 msgid "More Data needed"
12730 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
12731
12732 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
12733 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
12734
12555 msgid "Duplicate Shortcut" 12735 msgid "Duplicate Shortcut"
12556 msgstr "Nhân đôi lối tắt" 12736 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
12557 12737
12558 msgid "" 12738 msgid ""
12559 "A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a " 12739 "A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a "
12560 "different shortcut." 12740 "different shortcut."
12561 msgstr "" 12741 msgstr ""
12562 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." 12742 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
12563
12564 msgid "More Data needed"
12565 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
12566
12567 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
12568 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
12569 12743
12570 msgid "Please select an image for the smiley." 12744 msgid "Please select an image for the smiley."
12571 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." 12745 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
12572 12746
12573 msgid "Edit Smiley" 12747 msgid "Edit Smiley"
12586 msgid "Smiley" 12760 msgid "Smiley"
12587 msgstr "Hình cười" 12761 msgstr "Hình cười"
12588 12762
12589 msgid "Custom Smiley Manager" 12763 msgid "Custom Smiley Manager"
12590 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" 12764 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
12765
12766 #, fuzzy
12767 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
12768 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
12769
12770 #, fuzzy
12771 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
12772 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
12591 12773
12592 msgid "Waiting for network connection" 12774 msgid "Waiting for network connection"
12593 msgstr "Đợi kết nối đến mạng" 12775 msgstr "Đợi kết nối đến mạng"
12594 12776
12595 msgid "New status..." 12777 msgid "New status..."
12725 msgid "_Modify" 12907 msgid "_Modify"
12726 msgstr "_Sửa" 12908 msgstr "_Sửa"
12727 12909
12728 msgid "_Open Mail" 12910 msgid "_Open Mail"
12729 msgstr "_Mở thư" 12911 msgstr "_Mở thư"
12912
12913 #, fuzzy
12914 msgid "_Edit"
12915 msgstr "Sửa"
12730 12916
12731 msgid "Pidgin Tooltip" 12917 msgid "Pidgin Tooltip"
12732 msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin" 12918 msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"
12733 12919
12734 msgid "Pidgin smileys" 12920 msgid "Pidgin smileys"
13289 13475
13290 msgid "Secondary Cursor Color" 13476 msgid "Secondary Cursor Color"
13291 msgstr "Màu con trỏ phụ" 13477 msgstr "Màu con trỏ phụ"
13292 13478
13293 msgid "Hyperlink Color" 13479 msgid "Hyperlink Color"
13480 msgstr "Màu siêu liên kết"
13481
13482 #, fuzzy
13483 msgid "Visited Hyperlink Color"
13294 msgstr "Màu siêu liên kết" 13484 msgstr "Màu siêu liên kết"
13295 13485
13296 msgid "Highlighted Message Name Color" 13486 msgid "Highlighted Message Name Color"
13297 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" 13487 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"
13298 13488
13709 #. * description 13899 #. * description
13710 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." 13900 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
13711 msgstr "" 13901 msgstr ""
13712 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 13902 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
13713 13903
13904 #~ msgid "EOF while reading from resolver process"
13905 #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết"
13906
13907 #~ msgid "Your information has been updated"
13908 #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật"
13909
13910 #~ msgid "Input your reason:"
13911 #~ msgstr "Gõ lý do :"
13912
13913 #~ msgid "You have successfully removed a buddy"
13914 #~ msgstr "Bạn đã gỡ bỏ thành công một bạn chát"
13915
13916 #~ msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list"
13917 #~ msgstr ""
13918 #~ "Bạn đã loại bỏ thành công bạn thân ra khỏi danh sách bạn bè của người bạn"
13919
13920 #~ msgid "You have added %d to buddy list"
13921 #~ msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè"
13922
13923 #~ msgid "Invalid QQid"
13924 #~ msgstr "QQid không hợp lệ"
13925
13926 #~ msgid "Please enter external group ID"
13927 #~ msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài"
13928
13929 #~ msgid "Reason: %s"
13930 #~ msgstr "Lý do : %s"
13931
13932 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
13933 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
13934
13935 #~ msgid "This group has been added to your buddy list"
13936 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
13937
13938 #~ msgid "I am applying to join"
13939 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia"
13940
13941 #~ msgid "You have successfully left the group"
13942 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này"
13943
13944 #~ msgid "QQ Group Auth"
13945 #~ msgstr "Phép nhóm QQ"
13946
13947 #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server"
13948 #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn"
13949
13950 #~ msgid "Enter your reason:"
13951 #~ msgstr "Gõ lý do :"
13952
13953 #~ msgid "You have successfully modified Qun member"
13954 #~ msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
13955
13956 #~ msgid "You have successfully modified Qun information"
13957 #~ msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"
13958
13959 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
13960 #, fuzzy
13961 #~ msgid " Space"
13962 #~ msgstr "MySpace"
13963
13964 #, fuzzy
13965 #~ msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n"
13966 #~ msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
13967
13968 #~ msgid "Show Login Information"
13969 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"
13970
13971 #~ msgid "Unable to login. Check debug log."
13972 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"
13973
13974 #~ msgid "Unable to login"
13975 #~ msgstr "Không thể đăng nhập"
13976
13977 #, fuzzy
13978 #~ msgid "Failed room reply"
13979 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"
13980
13981 #~ msgid "User %s rejected your request"
13982 #~ msgstr "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn"
13983
13984 #~ msgid "User %s approved your request"
13985 #~ msgstr "Người dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn"
13986
13987 #, fuzzy
13988 #~ msgid "Notice from: %s"
13989 #~ msgstr "Thông báo từ %s"
13990
13714 #~ msgid "Error setting socket options" 13991 #~ msgid "Error setting socket options"
13715 #~ msgstr "Lỗi đặt tùy chọn ổ cắm" 13992 #~ msgstr "Lỗi đặt tùy chọn ổ cắm"
13716 13993
13717 #~ msgid "" 13994 #~ msgid ""
13718 #~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server " 13995 #~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server "