Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 7681:9ca2cdcc6f99
[gaim-migrate @ 8325]
2 more updates, including one that got to me in a round-about manner
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Luke Schierer <lschiere@pidgin.im> |
---|---|
date | Mon, 01 Dec 2003 17:03:00 +0000 |
parents | 358862662688 |
children | e9af98f197af |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
7680:4995ad0ada66 | 7681:9ca2cdcc6f99 |
---|---|
1 # Vietnamese Translation for Gaim. | 1 # Vietnamese Translation for Gaim. |
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese | 2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese |
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. | 3 # This file is distributed under the same license as the Version package. |
4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. | 4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. |
5 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. | 5 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. |
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. | 6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. |
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. | 7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. |
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net> | 8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net> |
9 # | 9 # |
10 msgid "" | 10 # |
11 msgstr "" | 11 msgid "" |
12 "Project-Id-Version: Version 0.74-vi\n" | 12 msgstr "" |
13 "POT-Creation-Date: 2003-11-26 12:27+0700\n" | 13 "Project-Id-Version: Version Gaim-vi\n" |
14 "PO-Revision-Date: 2003-11-26 13:22+0700\n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2003-12-01 17:31+0700\n" | |
16 "PO-Revision-Date: 2003-12-01 17:38+0700\n" | |
15 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" | 17 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" |
16 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 18 "Language-Team: Việt Nam\n" |
17 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" | 22 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;" |
21 | 23 |
22 #. *< api_version | 24 #. *< api_version |
23 #. *< type | 25 #. *< type |
24 #. *< ui_requirement | 26 #. *< ui_requirement |
25 #. *< flags | 27 #. *< flags |
50 msgid "Check Mail" | 52 msgid "Check Mail" |
51 msgstr "Kiểm tra thư" | 53 msgstr "Kiểm tra thư" |
52 | 54 |
53 #: plugins/chkmail.c:199 | 55 #: plugins/chkmail.c:199 |
54 msgid "Check email every X seconds.\n" | 56 msgid "Check email every X seconds.\n" |
55 msgstr "Kiểm tra thư mỗi X giây.\n" | 57 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" |
56 | 58 |
57 #: plugins/contact_priority.c:82 | 59 #: plugins/contact_priority.c:82 |
58 msgid "Point values to use when..." | 60 msgid "Point values to use when..." |
59 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." | 61 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." |
60 | 62 |
105 | 107 |
106 #. *< name | 108 #. *< name |
107 #. *< version | 109 #. *< version |
108 #. *< summary | 110 #. *< summary |
109 #: plugins/contact_priority.c:194 | 111 #: plugins/contact_priority.c:194 |
110 msgid "Allows for controlling the values associated with different buddy states." | 112 msgid "" |
113 "Allows for controlling the values associated with different buddy states." | |
111 msgstr "" | 114 msgstr "" |
112 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " | 115 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " |
113 "buddy." | 116 "buddy." |
114 | 117 |
115 #. *< description | 118 #. *< description |
128 msgid "Gaim" | 131 msgid "Gaim" |
129 msgstr "Gaim" | 132 msgstr "Gaim" |
130 | 133 |
131 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 | 134 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 |
132 msgid "Gaim - Signed off" | 135 msgid "Gaim - Signed off" |
133 msgstr "Gaim - Thôi kết nối" | 136 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" |
134 | 137 |
135 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 | 138 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 |
136 msgid "Gaim - Away" | 139 msgid "Gaim - Away" |
137 msgstr "Gaim - Vắng mặt" | 140 msgstr "Gaim - Trạng thái" |
138 | 141 |
139 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1768 | 142 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1769 |
140 msgid "Auto-login" | 143 msgid "Auto-login" |
141 msgstr "Đăng nhập tự động" | 144 msgstr "Đăng nhập tự động" |
142 | 145 |
143 #: plugins/docklet/docklet.c:117 | 146 #: plugins/docklet/docklet.c:117 |
144 msgid "New Message..." | 147 msgid "New Message..." |
150 | 153 |
151 #: plugins/docklet/docklet.c:149 | 154 #: plugins/docklet/docklet.c:149 |
152 msgid "New..." | 155 msgid "New..." |
153 msgstr "Mới..." | 156 msgstr "Mới..." |
154 | 157 |
155 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2453 src/gtkpounce.c:411 | 158 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2374 src/gtkpounce.c:411 |
156 #: src/gtkprefs.c:1467 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 | 159 #: src/gtkprefs.c:1467 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 |
157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:98 | 160 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:98 |
158 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2889 | 161 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2844 |
159 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4636 src/protocols/oscar/oscar.c:5582 | 162 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4591 src/protocols/oscar/oscar.c:5537 |
160 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6183 | 163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6138 |
161 msgid "Away" | 164 msgid "Away" |
162 msgstr "Trạng thái" | 165 msgstr "Trạng thái" |
163 | 166 |
164 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 | 167 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 |
165 msgid "Back" | 168 msgid "Back" |
172 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:559 | 175 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:559 |
173 msgid "File Transfers" | 176 msgid "File Transfers" |
174 msgstr "Truyền tập tin" | 177 msgstr "Truyền tập tin" |
175 | 178 |
176 #. And now for the buttons | 179 #. And now for the buttons |
177 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1927 src/main.c:323 | 180 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1928 src/main.c:323 |
178 msgid "Accounts" | 181 msgid "Accounts" |
179 msgstr "Tài khoản" | 182 msgstr "Tài khoản" |
180 | 183 |
181 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2331 src/main.c:333 | 184 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2331 src/main.c:333 |
182 msgid "Preferences" | 185 msgid "Preferences" |
183 msgstr "Tùy chỉnh" | 186 msgstr "Tùy chỉnh" |
184 | 187 |
185 #: plugins/docklet/docklet.c:183 | 188 #: plugins/docklet/docklet.c:183 |
186 msgid "Signoff" | 189 msgid "Signoff" |
187 msgstr "Thôi kết nối" | 190 msgstr "Ngắt kết nối" |
188 | 191 |
189 #: plugins/docklet/docklet.c:187 | 192 #: plugins/docklet/docklet.c:187 |
190 msgid "Quit" | 193 msgid "Quit" |
191 msgstr "Thoát" | 194 msgstr "Thoát" |
192 | 195 |
194 msgid "Tray Icon Configuration" | 197 msgid "Tray Icon Configuration" |
195 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" | 198 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" |
196 | 199 |
197 #: plugins/docklet/docklet.c:482 | 200 #: plugins/docklet/docklet.c:482 |
198 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" | 201 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" |
199 msgstr "_Ẩn thông điệp mới tới khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" | 202 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" |
200 | 203 |
201 #. *< api_version | 204 #. *< api_version |
202 #. *< type | 205 #. *< type |
203 #. *< ui_requirement | 206 #. *< ui_requirement |
204 #. *< flags | 207 #. *< flags |
205 #. *< dependencies | 208 #. *< dependencies |
206 #. *< priority | 209 #. *< priority |
207 #. *< id | 210 #. *< id |
208 #: plugins/docklet/docklet.c:506 | 211 #: plugins/docklet/docklet.c:506 |
209 msgid "System Tray Icon" | 212 msgid "System Tray Icon" |
210 msgstr "Biểu tượng trên khay hệ thống" | 213 msgstr "Biểu tượng trên khay" |
211 | 214 |
212 #. *< name | 215 #. *< name |
213 #. *< version | 216 #. *< version |
214 #. * summary | 217 #. * summary |
215 #: plugins/docklet/docklet.c:509 | 218 #: plugins/docklet/docklet.c:509 |
235 #. *< ui_requirement | 238 #. *< ui_requirement |
236 #. *< flags | 239 #. *< flags |
237 #. *< dependencies | 240 #. *< dependencies |
238 #. *< priority | 241 #. *< priority |
239 #. *< id | 242 #. *< id |
240 #: plugins/filectl.c:201 | 243 #: plugins/filectl.c:223 |
241 msgid "Gaim File Control" | 244 msgid "Gaim File Control" |
242 msgstr "Tập Tin Điều Khiển Gaim" | 245 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" |
243 | 246 |
244 #. *< name | 247 #. *< name |
245 #. *< version | 248 #. *< version |
246 #. * summary | 249 #. * summary |
247 #: plugins/filectl.c:204 plugins/filectl.c:206 | 250 #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228 |
248 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." | 251 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." |
249 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." | 252 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." |
250 | 253 |
251 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 | 254 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 |
252 msgid "Not connected to AIM" | 255 msgid "Not connected to AIM" |
253 msgstr "Không kết nối được với AIM" | 256 msgstr "Không kết nối được với AIM" |
254 | 257 |
255 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 | 258 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 |
256 msgid "No screenname given." | 259 msgid "No screenname given." |
257 msgstr "Chưa đặt tên hiển thị." | 260 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." |
258 | 261 |
259 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 | 262 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 |
260 msgid "No roomname given." | 263 msgid "No roomname given." |
261 msgstr "Chưa có tên phòng." | 264 msgstr "Chưa nhập tên phòng." |
262 | 265 |
263 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 | 266 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 |
264 msgid "Invalid AIM URI" | 267 msgid "Invalid AIM URI" |
265 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" | 268 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" |
266 | 269 |
271 #. *< dependencies | 274 #. *< dependencies |
272 #. *< priority | 275 #. *< priority |
273 #. *< id | 276 #. *< id |
274 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 | 277 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 |
275 msgid "Remote Control" | 278 msgid "Remote Control" |
276 msgstr "Điều khiển từ xa" | 279 msgstr "Điều Khiển Từ Xa" |
277 | 280 |
278 #. *< name | 281 #. *< name |
279 #. *< version | 282 #. *< version |
280 #. * summary | 283 #. * summary |
281 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 | 284 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 |
305 #. *< name | 308 #. *< name |
306 #. *< version | 309 #. *< version |
307 #. * summary | 310 #. * summary |
308 #: plugins/gaiminc.c:84 | 311 #: plugins/gaiminc.c:84 |
309 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." | 312 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." |
310 msgstr "Một ví dụ cơ bản về Tiện ích bổ trợ - xem mô tả." | 313 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." |
311 | 314 |
312 #. * description | 315 #. * description |
313 #: plugins/gaiminc.c:86 | 316 #: plugins/gaiminc.c:86 |
314 msgid "" | 317 msgid "" |
315 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" | 318 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" |
316 "- It tells you who wrote the program when you log in\n" | 319 "- It tells you who wrote the program when you log in\n" |
317 "- It reverses all incoming text\n" | 320 "- It reverses all incoming text\n" |
318 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" | 321 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" |
319 msgstr "" | 322 msgstr "" |
320 "Đây là một Tiện ích bổ trợ hấp dẫn với nhiều tính năng:\n" | 323 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" |
321 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" | 324 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" |
322 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" | 325 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" |
323 "-Gởi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ đăng nhập" | 326 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" |
324 | 327 |
325 #. Configuration frame | 328 #. Configuration frame |
326 #: plugins/gestures/gestures.c:220 | 329 #: plugins/gestures/gestures.c:220 |
327 msgid "Mouse Gestures Configuration" | 330 msgid "Mouse Gestures Configuration" |
328 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" | 331 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" |
383 msgid "Update Frequency in min" | 386 msgid "Update Frequency in min" |
384 msgstr "Tần số cập nhật theo phút" | 387 msgstr "Tần số cập nhật theo phút" |
385 | 388 |
386 #: plugins/gtik.c:747 | 389 #: plugins/gtik.c:747 |
387 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." | 390 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." |
388 msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp bên dưới." | 391 msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." |
389 | 392 |
390 #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION | 393 #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION |
391 #: plugins/gtik.c:757 | 394 #: plugins/gtik.c:757 |
392 msgid "Check this box to display only symbols and price:" | 395 msgid "Check this box to display only symbols and price:" |
393 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" | 396 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" |
400 msgid "(No" | 403 msgid "(No" |
401 msgstr "(Không" | 404 msgstr "(Không" |
402 | 405 |
403 #: plugins/gtik.c:995 | 406 #: plugins/gtik.c:995 |
404 msgid "Change" | 407 msgid "Change" |
405 msgstr "Thay đổi" | 408 msgstr "Đổi" |
406 | 409 |
407 #: plugins/history.c:75 | 410 #: plugins/history.c:75 |
408 msgid "History" | 411 msgid "History" |
409 msgstr "Lược sử" | 412 msgstr "Lược sử" |
410 | 413 |
412 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." | 415 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." |
413 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." | 416 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." |
414 | 417 |
415 #: plugins/history.c:78 | 418 #: plugins/history.c:78 |
416 msgid "" | 419 msgid "" |
417 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last XXX of " | 420 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " |
418 "the last conversation into the current conversation." | 421 "conversation into the current conversation." |
419 msgstr "" | 422 msgstr "" |
420 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn XXX gần nhất của cuộc thoại " | 423 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần " |
421 "gần đây nhất vào cuộc thoại hiện thời." | 424 "đây nhất vào cuộc thoại hiện thời." |
422 | 425 |
423 #. *< api_version | 426 #. *< api_version |
424 #. *< type | 427 #. *< type |
425 #. *< ui_requirement | 428 #. *< ui_requirement |
426 #. *< flags | 429 #. *< flags |
434 #. *< name | 437 #. *< name |
435 #. *< version | 438 #. *< version |
436 #. * summary | 439 #. * summary |
437 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 | 440 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 |
438 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." | 441 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." |
439 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại của bạn khi bạn vắng mặt." | 442 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." |
440 | 443 |
441 #: plugins/idle.c:70 | 444 #: plugins/idle.c:70 |
442 msgid "Idle Time" | 445 msgid "Idle Time" |
443 msgstr "Thời gian nghỉ" | 446 msgstr "Thời gian nghỉ" |
444 | 447 |
458 msgid "_Set" | 461 msgid "_Set" |
459 msgstr "_Thiết lập" | 462 msgstr "_Thiết lập" |
460 | 463 |
461 #: plugins/idle.c:119 | 464 #: plugins/idle.c:119 |
462 msgid "I'dle Mak'er" | 465 msgid "I'dle Mak'er" |
463 msgstr "" | 466 msgstr "I'dle Mak'er" |
464 | 467 |
465 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 | 468 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 |
466 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" | 469 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" |
467 msgstr "Cho phép bạn tự đặt ra thời gian nghỉ sau bao lâu" | 470 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" |
468 | 471 |
469 #. *< api_version | 472 #. *< api_version |
470 #. *< type | 473 #. *< type |
471 #. *< ui_requirement | 474 #. *< ui_requirement |
472 #. *< flags | 475 #. *< flags |
473 #. *< dependencies | 476 #. *< dependencies |
474 #. *< priority | 477 #. *< priority |
475 #. *< id | 478 #. *< id |
476 #: plugins/ipc-test-client.c:84 | 479 #: plugins/ipc-test-client.c:84 |
477 msgid "IPC Test Client" | 480 msgid "IPC Test Client" |
478 msgstr "IPC kiểm tra trình khách" | 481 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" |
479 | 482 |
480 #. *< name | 483 #. *< name |
481 #. *< version | 484 #. *< version |
482 #. * summary | 485 #. * summary |
483 #: plugins/ipc-test-client.c:87 | 486 #: plugins/ipc-test-client.c:87 |
484 msgid "Test plugin IPC support, as a client." | 487 msgid "Test plugin IPC support, as a client." |
485 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC, như một máy khách." | 488 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." |
486 | 489 |
487 #. * description | 490 #. * description |
488 #: plugins/ipc-test-client.c:89 | 491 #: plugins/ipc-test-client.c:89 |
489 msgid "" | 492 msgid "" |
490 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " | 493 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " |
491 "calls the commands registered." | 494 "calls the commands registered." |
492 msgstr "" | 495 msgstr "" |
493 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy khách. Việc này định vị plugin máy " | 496 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " |
494 "chủ và gọi lệnh đã đăng ký." | 497 "gọi lệnh đã đăng ký." |
495 | 498 |
496 #. *< api_version | 499 #. *< api_version |
497 #. *< type | 500 #. *< type |
498 #. *< ui_requirement | 501 #. *< ui_requirement |
499 #. *< flags | 502 #. *< flags |
507 #. *< name | 510 #. *< name |
508 #. *< version | 511 #. *< version |
509 #. * summary | 512 #. * summary |
510 #: plugins/ipc-test-server.c:74 | 513 #: plugins/ipc-test-server.c:74 |
511 msgid "Test plugin IPC support, as a server." | 514 msgid "Test plugin IPC support, as a server." |
512 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ." | 515 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." |
513 | 516 |
514 #. * description | 517 #. * description |
515 #: plugins/ipc-test-server.c:76 | 518 #: plugins/ipc-test-server.c:76 |
516 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." | 519 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." |
517 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." | 520 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." |
518 | 521 |
519 #: plugins/mailchk.c:156 | 522 #: plugins/mailchk.c:156 |
520 msgid "Mail Checker" | 523 msgid "Mail Checker" |
521 msgstr "Trình kiểm thư" | 524 msgstr "Trình kiểm thư" |
522 | 525 |
529 msgid "Notify For" | 532 msgid "Notify For" |
530 msgstr "Thông báo cho" | 533 msgstr "Thông báo cho" |
531 | 534 |
532 #: plugins/notify.c:576 | 535 #: plugins/notify.c:576 |
533 msgid "_IM windows" | 536 msgid "_IM windows" |
534 msgstr "Cửa sổ _IM" | 537 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" |
535 | 538 |
536 #: plugins/notify.c:583 | 539 #: plugins/notify.c:583 |
537 msgid "C_hat windows" | 540 msgid "C_hat windows" |
538 msgstr "Cửa sổ C_hat" | 541 msgstr "Cửa sổ C_hat" |
539 | 542 |
556 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" | 559 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" |
557 | 560 |
558 #. Urgent method button | 561 #. Urgent method button |
559 #: plugins/notify.c:633 | 562 #: plugins/notify.c:633 |
560 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" | 563 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" |
561 msgstr "Lập hàm ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" | 564 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" |
562 | 565 |
563 #. ---------- "Notification Removals" ---------- | 566 #. ---------- "Notification Removals" ---------- |
564 #: plugins/notify.c:640 | 567 #: plugins/notify.c:640 |
565 msgid "Notification Removal" | 568 msgid "Notification Removal" |
566 msgstr "Bỏ Thông Báo" | 569 msgstr "Bỏ Thông Báo" |
581 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" | 584 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" |
582 | 585 |
583 #. Remove on message send button | 586 #. Remove on message send button |
584 #: plugins/notify.c:670 | 587 #: plugins/notify.c:670 |
585 msgid "Remove when a _message gets sent" | 588 msgid "Remove when a _message gets sent" |
586 msgstr "Bỏ khi thông _điệp được gửi" | 589 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" |
587 | 590 |
588 #. Remove on conversation switch button | 591 #. Remove on conversation switch button |
589 #: plugins/notify.c:679 | 592 #: plugins/notify.c:679 |
590 msgid "Remove on conversation ta_b switch" | 593 msgid "Remove on conversation ta_b switch" |
591 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" | 594 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" |
621 | 624 |
622 #. *< name | 625 #. *< name |
623 #. *< version | 626 #. *< version |
624 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 | 627 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 |
625 msgid "Provides support for loading perl plugins." | 628 msgid "Provides support for loading perl plugins." |
626 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp những tiện ích bổ trợ perl." | 629 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." |
627 | 630 |
628 #: plugins/raw.c:154 | 631 #: plugins/raw.c:154 |
629 msgid "Raw" | 632 msgid "Raw" |
630 msgstr "Thô" | 633 msgstr "Thô" |
631 | 634 |
632 #: plugins/raw.c:156 | 635 #: plugins/raw.c:156 |
633 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." | 636 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." |
634 msgstr "Cho phép bạn gởi dựa trên văn bản." | 637 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." |
635 | 638 |
636 #: plugins/raw.c:157 | 639 #: plugins/raw.c:157 |
637 msgid "" | 640 msgid "" |
638 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " | 641 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " |
639 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." | 642 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." |
640 msgstr "" | 643 msgstr "" |
641 "Cho phép bạn gởi dữ liệu thô đến phương thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, " | 644 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " |
642 "IRC, TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gởi đi. Xem cửa sổ gỡ rối." | 645 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." |
643 | 646 |
644 #: plugins/relnot.c:62 | 647 #: plugins/relnot.c:62 |
645 #, c-format | 648 #, c-format |
646 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" | 649 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" |
647 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" | 650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" |
702 #. *< dependencies | 705 #. *< dependencies |
703 #. *< priority | 706 #. *< priority |
704 #. *< id | 707 #. *< id |
705 #: plugins/signals-test.c:465 | 708 #: plugins/signals-test.c:465 |
706 msgid "Signals Test" | 709 msgid "Signals Test" |
707 msgstr "Tín hiệu kiểm tra" | 710 msgstr "Kiểm tra tín hiệu" |
708 | 711 |
709 #. *< name | 712 #. *< name |
710 #. *< version | 713 #. *< version |
711 #. * summary | 714 #. * summary |
712 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 | 715 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 |
739 msgid "You type" | 742 msgid "You type" |
740 msgstr "Bạn gõ phím" | 743 msgstr "Bạn gõ phím" |
741 | 744 |
742 #: plugins/spellchk.c:448 | 745 #: plugins/spellchk.c:448 |
743 msgid "You send" | 746 msgid "You send" |
744 msgstr "Bạn gửi tin" | 747 msgstr "Bạn gửi" |
745 | 748 |
746 #: plugins/spellchk.c:474 | 749 #: plugins/spellchk.c:474 |
747 msgid "Add a new text replacement" | 750 msgid "Add a new text replacement" |
748 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" | 751 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" |
749 | 752 |
751 msgid "You _type:" | 754 msgid "You _type:" |
752 msgstr "Bạn _gõ phím:" | 755 msgstr "Bạn _gõ phím:" |
753 | 756 |
754 #: plugins/spellchk.c:495 | 757 #: plugins/spellchk.c:495 |
755 msgid "You _send:" | 758 msgid "You _send:" |
756 msgstr "Bạn gở_i tin:" | 759 msgstr "Bạn gử_i:" |
757 | 760 |
758 #: plugins/spellchk.c:535 | 761 #: plugins/spellchk.c:535 |
759 msgid "Text replacement" | 762 msgid "Text replacement" |
760 msgstr "Văn bản thay thế" | 763 msgstr "Văn bản thay thế" |
761 | 764 |
762 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 | 765 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 |
763 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." | 766 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." |
764 msgstr "Thay thế văn bản trong thông điệp gởi đi theo qui tắc người dùng định ra." | 767 msgstr "" |
768 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." | |
765 | 769 |
766 #. *< api_version | 770 #. *< api_version |
767 #. *< type | 771 #. *< type |
768 #. *< ui_requirement | 772 #. *< ui_requirement |
769 #. *< flags | 773 #. *< flags |
823 msgstr "%s đã đi vắng." | 827 msgstr "%s đã đi vắng." |
824 | 828 |
825 #: plugins/statenotify.c:36 | 829 #: plugins/statenotify.c:36 |
826 #, c-format | 830 #, c-format |
827 msgid "%s is no longer away." | 831 msgid "%s is no longer away." |
828 msgstr "%s lại có mặt." | 832 msgstr "%s thôi vắng mặt." |
829 | 833 |
830 #: plugins/statenotify.c:42 | 834 #: plugins/statenotify.c:42 |
831 #, c-format | 835 #, c-format |
832 msgid "%s has become idle." | 836 msgid "%s has become idle." |
833 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." | 837 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." |
863 msgid "Tcl Plugin Loader" | 867 msgid "Tcl Plugin Loader" |
864 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" | 868 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" |
865 | 869 |
866 #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347 | 870 #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347 |
867 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" | 871 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" |
868 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp Tcl Plugin" | 872 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" |
869 | 873 |
870 #. *< api_version | 874 #. *< api_version |
871 #. *< type | 875 #. *< type |
872 #. *< ui_requirement | 876 #. *< ui_requirement |
873 #. *< flags | 877 #. *< flags |
893 msgid "Delay" | 897 msgid "Delay" |
894 msgstr "Trì hoãn" | 898 msgstr "Trì hoãn" |
895 | 899 |
896 #: plugins/timestamp.c:115 | 900 #: plugins/timestamp.c:115 |
897 msgid "_Apply" | 901 msgid "_Apply" |
898 msgstr "_Áp dụng" | 902 msgstr "Áp _dụng" |
899 | 903 |
900 #. *< api_version | 904 #. *< api_version |
901 #. *< type | 905 #. *< type |
902 #. *< ui_requirement | 906 #. *< ui_requirement |
903 #. *< flags | 907 #. *< flags |
922 msgstr "Mờ:" | 926 msgstr "Mờ:" |
923 | 927 |
924 #. IM Convo trans options | 928 #. IM Convo trans options |
925 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 | 929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 |
926 msgid "IM Conversation Windows" | 930 msgid "IM Conversation Windows" |
927 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại IM" | 931 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" |
928 | 932 |
929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 | 933 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 |
930 msgid "_IM window transparency" | 934 msgid "_IM window transparency" |
931 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _IM" | 935 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" |
932 | 936 |
933 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 | 937 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 |
934 msgid "_Show slider bar in IM window" | 938 msgid "_Show slider bar in IM window" |
935 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ IM" | 939 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" |
936 | 940 |
937 #. Buddy List trans options | 941 #. Buddy List trans options |
938 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844 | 942 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844 |
939 msgid "Buddy List Window" | 943 msgid "Buddy List Window" |
940 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" | 944 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" |
964 "\n" | 968 "\n" |
965 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." | 969 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." |
966 msgstr "" | 970 msgstr "" |
967 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" | 971 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" |
968 "\n" | 972 "\n" |
969 "Chú ý: Plugin này đòi hỏi dùng Win2000 hoặc WinXP." | 973 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." |
970 | 974 |
971 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 | 975 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 |
972 msgid "GTK+ Runtime Version" | 976 msgid "GTK+ Runtime Version" |
973 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" | 977 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" |
974 | 978 |
975 #. Autostart | 979 #. Autostart |
976 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 | 980 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 |
977 msgid "Startup" | 981 msgid "Startup" |
978 msgstr "Khởi động" | 982 msgstr "Khởi chạy" |
979 | 983 |
980 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 | 984 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 |
981 msgid "_Start Gaim on Windows startup" | 985 msgid "_Start Gaim on Windows startup" |
982 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi động" | 986 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" |
983 | 987 |
984 #. Buddy List | 988 #. Buddy List |
985 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2284 | 989 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2208 |
986 #: src/gtkprefs.c:2264 | 990 #: src/gtkprefs.c:2264 |
987 msgid "Buddy List" | 991 msgid "Buddy List" |
988 msgstr "Danh sách Buddy" | 992 msgstr "Danh sách Buddy" |
989 | 993 |
990 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 | 994 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 |
991 msgid "_Dockable Buddy List" | 995 msgid "_Dockable Buddy List" |
992 msgstr "_Neo danh sách Buddy" | 996 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" |
993 | 997 |
994 #. Docked Blist On Top | 998 #. Docked Blist On Top |
995 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 | 999 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 |
996 msgid "Docked _Buddy List is always on top" | 1000 msgid "Docked _Buddy List is always on top" |
997 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trên" | 1001 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" |
998 | 1002 |
999 #. Blist On Top | 1003 #. Blist On Top |
1000 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 | 1004 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 |
1001 msgid "_Keep Buddy List window on top" | 1005 msgid "_Keep Buddy List window on top" |
1002 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy trên cùng" | 1006 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" |
1003 | 1007 |
1004 #. Conversations | 1008 #. Conversations |
1005 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:880 | 1009 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:880 |
1006 #: src/gtkprefs.c:2265 | 1010 #: src/gtkprefs.c:2265 |
1007 msgid "Conversations" | 1011 msgid "Conversations" |
1008 msgstr "Cuộc thoại" | 1012 msgstr "Cuộc thoại" |
1009 | 1013 |
1010 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 | 1014 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 |
1011 msgid "_Flash Window when messages are received" | 1015 msgid "_Flash Window when messages are received" |
1012 msgstr "_Nhấp nháy cửa sổ khi nhận tin" | 1016 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" |
1013 | 1017 |
1014 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 | 1018 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 |
1015 msgid "WinGaim Options" | 1019 msgid "WinGaim Options" |
1016 msgstr "Tùy chọn WinGaim" | 1020 msgstr "Tùy chọn WinGaim" |
1017 | 1021 |
1098 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" | 1102 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" |
1099 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" | 1103 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" |
1100 | 1104 |
1101 #: src/about.c:163 | 1105 #: src/about.c:163 |
1102 msgid "Current Translators" | 1106 msgid "Current Translators" |
1103 msgstr "Những người dịch hiện thời" | 1107 msgstr "Người dịch hiện thời" |
1104 | 1108 |
1105 #: src/about.c:164 src/about.c:196 | 1109 #: src/about.c:164 src/about.c:197 |
1106 msgid "Catalan" | 1110 msgid "Catalan" |
1107 msgstr "Tiếng Catalan" | 1111 msgstr "Tiếng Catalan" |
1108 | 1112 |
1109 #: src/about.c:165 src/about.c:197 | 1113 #: src/about.c:165 src/about.c:198 |
1110 msgid "Czech" | 1114 msgid "Czech" |
1111 msgstr "Tiếng Czech" | 1115 msgstr "Tiếng Czech" |
1112 | 1116 |
1113 #: src/about.c:166 | 1117 #: src/about.c:166 |
1114 msgid "Danish" | 1118 msgid "Danish" |
1115 msgstr "Tiếng Đan Mạch" | 1119 msgstr "Tiếng Đan Mạch" |
1116 | 1120 |
1117 #: src/about.c:167 src/about.c:198 | 1121 #: src/about.c:167 |
1122 msgid "Esperanto" | |
1123 msgstr "Esperanto" | |
1124 | |
1125 #: src/about.c:168 src/about.c:199 | |
1118 msgid "German" | 1126 msgid "German" |
1119 msgstr "Tiếng Đức" | 1127 msgstr "Tiếng Đức" |
1120 | 1128 |
1121 #: src/about.c:168 src/about.c:199 | 1129 #: src/about.c:169 src/about.c:200 |
1122 msgid "Spanish" | 1130 msgid "Spanish" |
1123 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" | 1131 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" |
1124 | 1132 |
1125 #: src/about.c:169 | 1133 #: src/about.c:170 src/about.c:201 |
1126 msgid "Finnish" | 1134 msgid "Finnish" |
1127 msgstr "Tiếng Phần Lan" | 1135 msgstr "Tiếng Phần Lan" |
1128 | 1136 |
1129 #: src/about.c:170 src/about.c:200 | 1137 #: src/about.c:171 src/about.c:202 |
1130 msgid "French" | 1138 msgid "French" |
1131 msgstr "Tiếng Pháp" | 1139 msgstr "Tiếng Pháp" |
1132 | 1140 |
1133 #: src/about.c:171 | 1141 #: src/about.c:172 |
1134 msgid "Hindi" | 1142 msgid "Hindi" |
1135 msgstr "Tiếng Hin-đi" | 1143 msgstr "Tiếng Hin-đi" |
1136 | 1144 |
1137 #: src/about.c:172 | 1145 #: src/about.c:173 |
1138 msgid "Hungarian" | 1146 msgid "Hungarian" |
1139 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" | 1147 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" |
1140 | 1148 |
1141 #: src/about.c:173 src/about.c:202 | 1149 #: src/about.c:174 src/about.c:204 |
1142 msgid "Italian" | 1150 msgid "Italian" |
1143 msgstr "Tiếng Ý" | 1151 msgstr "Tiếng Ý" |
1144 | 1152 |
1145 #: src/about.c:174 src/about.c:204 | 1153 #: src/about.c:175 src/about.c:206 |
1146 msgid "Korean" | 1154 msgid "Korean" |
1147 msgstr "Tiếng Hàn Quốc" | 1155 msgstr "Tiếng Hàn Quốc" |
1148 | 1156 |
1149 #: src/about.c:175 | 1157 #: src/about.c:176 |
1150 msgid "Dutch; Flemish" | 1158 msgid "Dutch; Flemish" |
1151 msgstr "Tiếng Đan Mạch" | 1159 msgstr "Tiếng Đan Mạch" |
1152 | 1160 |
1153 #: src/about.c:176 | 1161 #: src/about.c:177 |
1154 msgid "Norwegian" | 1162 msgid "Norwegian" |
1155 msgstr "Tiếng Na-uy" | 1163 msgstr "Tiếng Na-uy" |
1156 | 1164 |
1157 #: src/about.c:177 src/about.c:205 | 1165 #: src/about.c:178 src/about.c:207 |
1158 msgid "Polish" | 1166 msgid "Polish" |
1159 msgstr "Tiếng Ba Lan" | 1167 msgstr "Tiếng Ba Lan" |
1160 | 1168 |
1161 #: src/about.c:178 | 1169 #: src/about.c:179 |
1162 msgid "Portuguese" | 1170 msgid "Portuguese" |
1163 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" | 1171 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" |
1164 | 1172 |
1165 #: src/about.c:179 | 1173 #: src/about.c:180 |
1166 msgid "Portuguese-Brazil" | 1174 msgid "Portuguese-Brazil" |
1167 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" | 1175 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" |
1168 | 1176 |
1169 #: src/about.c:180 | 1177 #: src/about.c:181 |
1170 msgid "Romanian" | 1178 msgid "Romanian" |
1171 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" | 1179 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" |
1172 | 1180 |
1173 #: src/about.c:181 src/about.c:206 | 1181 #: src/about.c:182 src/about.c:208 |
1174 msgid "Russian" | 1182 msgid "Russian" |
1175 msgstr "Tiếng Nga" | 1183 msgstr "Tiếng Nga" |
1176 | 1184 |
1177 #: src/about.c:182 | 1185 #: src/about.c:183 |
1178 msgid "Serbian" | 1186 msgid "Serbian" |
1179 msgstr "Tiếng Séc-bi" | 1187 msgstr "Tiếng Séc-bi" |
1180 | 1188 |
1181 #: src/about.c:183 src/about.c:208 | 1189 #: src/about.c:184 src/about.c:210 |
1182 msgid "Swedish" | 1190 msgid "Swedish" |
1183 msgstr "Tiếng Thụy Điển" | 1191 msgstr "Tiếng Thụy Điển" |
1184 | 1192 |
1185 #: src/about.c:184 | 1193 #: src/about.c:185 |
1186 msgid "Vietnamese" | 1194 msgid "Vietnamese" |
1187 msgstr "Tiếng Việt" | 1195 msgstr "Tiếng Việt" |
1188 | 1196 |
1189 #: src/about.c:184 | 1197 #: src/about.c:185 |
1190 msgid "Gnome Vi Team" | 1198 msgid "Gnome Vi Team" |
1191 msgstr "Gnome Vi Team" | 1199 msgstr "Gnome Vi Team" |
1192 | 1200 |
1193 #: src/about.c:185 | 1201 #: src/about.c:186 |
1194 msgid "Simplified Chinese" | 1202 msgid "Simplified Chinese" |
1195 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" | 1203 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" |
1196 | 1204 |
1197 #: src/about.c:186 | 1205 #: src/about.c:187 |
1198 msgid "Traditional Chinese" | 1206 msgid "Traditional Chinese" |
1199 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" | 1207 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" |
1200 | 1208 |
1201 #: src/about.c:193 | 1209 #: src/about.c:194 |
1202 msgid "Past Translators" | 1210 msgid "Past Translators" |
1203 msgstr "Người dịch trước đây" | 1211 msgstr "Người dịch trước đây" |
1204 | 1212 |
1205 #: src/about.c:194 | 1213 #: src/about.c:195 |
1206 msgid "Amharic" | 1214 msgid "Amharic" |
1207 msgstr "Tiếng Amharic" | 1215 msgstr "Tiếng Amharic" |
1208 | 1216 |
1209 #: src/about.c:195 | 1217 #: src/about.c:196 |
1210 msgid "Bulgarian" | 1218 msgid "Bulgarian" |
1211 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" | 1219 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" |
1212 | 1220 |
1213 #: src/about.c:201 | 1221 #: src/about.c:203 |
1214 msgid "Hebrew" | 1222 msgid "Hebrew" |
1215 msgstr "Tiếng Hebrew" | 1223 msgstr "Tiếng Hebrew" |
1216 | 1224 |
1217 #: src/about.c:203 | 1225 #: src/about.c:205 |
1218 msgid "Japanese" | 1226 msgid "Japanese" |
1219 msgstr "Tiếng Nhật" | 1227 msgstr "Tiếng Nhật" |
1220 | 1228 |
1221 #: src/about.c:207 | 1229 #: src/about.c:209 |
1222 msgid "Slovak" | 1230 msgid "Slovak" |
1223 msgstr "Tiếng Slovak" | 1231 msgstr "Tiếng Slovak" |
1224 | 1232 |
1225 #: src/about.c:209 | 1233 #: src/about.c:211 |
1226 msgid "Chinese" | 1234 msgid "Chinese" |
1227 msgstr "Tiếng Trung Quốc" | 1235 msgstr "Tiếng Trung Quốc" |
1228 | 1236 |
1229 #: src/about.c:222 src/dialogs.c:2180 src/gtkrequest.c:198 | 1237 #: src/about.c:224 src/dialogs.c:2180 src/gtkrequest.c:198 |
1230 #: src/protocols/msn/msn.c:247 | 1238 #: src/protocols/msn/msn.c:247 |
1231 msgid "Close" | 1239 msgid "Close" |
1232 msgstr "Đóng" | 1240 msgstr "Đóng" |
1233 | 1241 |
1234 #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:977 | 1242 #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:978 |
1235 msgid "New passwords do not match." | 1243 msgid "New passwords do not match." |
1236 msgstr "Mật khẩu mới không khớp." | 1244 msgstr "Mật khẩu mới không khớp." |
1237 | 1245 |
1238 #: src/account.c:283 | 1246 #: src/account.c:283 |
1239 msgid "Fill out all fields completely." | 1247 msgid "Fill out all fields completely." |
1262 | 1270 |
1263 #. * | 1271 #. * |
1264 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. | 1272 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. |
1265 #. | 1273 #. |
1266 #: src/account.c:334 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1720 | 1274 #: src/account.c:334 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1720 |
1267 #: src/dialogs.c:1737 src/dialogs.c:1780 src/gtkblist.c:1188 | 1275 #: src/dialogs.c:1737 src/dialogs.c:1780 src/gtkblist.c:1574 |
1268 #: src/gtkblist.c:1204 src/gtkblist.c:1647 src/gtkrequest.c:195 | 1276 #: src/gtkrequest.c:195 src/protocols/jabber/jabber.c:1023 |
1269 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 src/protocols/msn/msn.c:181 | 1277 #: src/protocols/msn/msn.c:181 src/protocols/msn/msn.c:192 |
1270 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203 | 1278 #: src/protocols/msn/msn.c:203 src/protocols/msn/msn.c:214 |
1271 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2500 | 1279 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 src/protocols/oscar/oscar.c:2535 |
1272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2580 src/protocols/oscar/oscar.c:6233 | 1280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188 src/protocols/oscar/oscar.c:6284 |
1273 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6321 src/protocols/oscar/oscar.c:6370 | 1281 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6333 src/protocols/oscar/oscar.c:6415 |
1274 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6452 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230 | 1282 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2261 src/request.h:852 |
1275 #: src/request.h:852 | |
1276 msgid "OK" | 1283 msgid "OK" |
1277 msgstr "Đồng ý" | 1284 msgstr "Đồng ý" |
1278 | 1285 |
1279 #. Cancel button. | 1286 #. Cancel button. |
1280 #: src/account.c:335 src/account.c:369 src/buddy_chat.c:371 | 1287 #: src/account.c:335 src/account.c:369 src/buddy_chat.c:371 |
1281 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:484 | 1288 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:484 |
1282 #: src/dialogs.c:505 src/dialogs.c:890 src/dialogs.c:1554 src/dialogs.c:1721 | 1289 #: src/dialogs.c:505 src/dialogs.c:890 src/dialogs.c:1554 src/dialogs.c:1721 |
1283 #: src/dialogs.c:1738 src/dialogs.c:1781 src/dialogs.c:1897 | 1290 #: src/dialogs.c:1738 src/dialogs.c:1781 src/dialogs.c:1897 |
1284 #: src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2090 src/gtkblist.c:1648 | 1291 #: src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2091 src/gtkblist.c:1575 |
1285 #: src/gtkblist.c:3590 src/gtkconn.c:148 src/gtkprivacy.c:568 | 1292 #: src/gtkblist.c:3511 src/gtkconn.c:148 src/gtkprivacy.c:568 |
1286 #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617 | 1293 #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617 |
1287 #: src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 | 1294 #: src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 |
1288 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:650 | 1295 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:651 |
1289 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1023 src/protocols/msn/msn.c:182 | 1296 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1024 src/protocols/msn/msn.c:182 |
1290 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204 | 1297 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204 |
1291 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228 | 1298 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228 |
1292 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2464 src/protocols/oscar/oscar.c:2501 | 1299 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2419 src/protocols/oscar/oscar.c:2456 |
1293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2536 src/protocols/oscar/oscar.c:2581 | 1300 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2491 src/protocols/oscar/oscar.c:2536 |
1294 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6061 src/protocols/oscar/oscar.c:6234 | 1301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6016 src/protocols/oscar/oscar.c:6189 |
1295 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6322 src/protocols/oscar/oscar.c:6371 | 1302 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6285 src/protocols/oscar/oscar.c:6334 |
1296 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6436 src/protocols/oscar/oscar.c:6453 | 1303 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6399 src/protocols/oscar/oscar.c:6416 |
1297 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2231 | 1304 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2262 |
1298 #: src/request.h:852 src/request.h:862 | 1305 #: src/request.h:852 src/request.h:862 |
1299 msgid "Cancel" | 1306 msgid "Cancel" |
1300 msgstr "Hủy bỏ" | 1307 msgstr "Bỏ qua" |
1301 | 1308 |
1302 #: src/account.c:361 | 1309 #: src/account.c:361 |
1303 #, c-format | 1310 #, c-format |
1304 msgid "Change user information for %s" | 1311 msgid "Change user information for %s" |
1305 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | 1312 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" |
1318 msgid "I'm Back!" | 1325 msgid "I'm Back!" |
1319 msgstr "Tôi trở lại!" | 1326 msgstr "Tôi trở lại!" |
1320 | 1327 |
1321 #: src/away.c:368 | 1328 #: src/away.c:368 |
1322 msgid "New Away Message" | 1329 msgid "New Away Message" |
1323 msgstr "Thông báo vắng mặt mới" | 1330 msgstr "Thông báo trạng thái mới" |
1324 | 1331 |
1325 #: src/away.c:388 | 1332 #: src/away.c:388 |
1326 msgid "Remove Away Message" | 1333 msgid "Remove Away Message" |
1327 msgstr "Bỏ thông báo vắng mặt" | 1334 msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" |
1328 | 1335 |
1329 #: src/away.c:583 | 1336 #: src/away.c:583 |
1330 msgid "Set All Away" | 1337 msgid "Set All Away" |
1331 msgstr "Báo vắng mặt cho tất cả" | 1338 msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" |
1332 | 1339 |
1333 #: src/blist.c:551 src/gtkprefs.c:2267 | 1340 #: src/blist.c:551 src/gtkprefs.c:2267 |
1334 msgid "Chats" | 1341 msgid "Chats" |
1335 msgstr "Cuộc Chat" | 1342 msgstr "Cuộc Chat" |
1336 | 1343 |
1337 #: src/blist.c:646 src/blist.c:834 src/blist.c:2042 src/gtkblist.c:3070 | 1344 #: src/blist.c:646 src/blist.c:834 src/blist.c:2042 src/gtkblist.c:2991 |
1338 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160 | 1345 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160 |
1339 msgid "Buddies" | 1346 msgid "Buddies" |
1340 msgstr "Buddy" | 1347 msgstr "Buddy" |
1341 | 1348 |
1342 #: src/blist.c:1134 | 1349 #: src/blist.c:1134 |
1343 #, c-format | 1350 #, c-format |
1344 msgid "" | 1351 msgid "" |
1345 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " | 1352 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " |
1346 "in. This buddy and the group were not removed.\n" | 1353 "in. This buddy and the group were not removed.\n" |
1347 msgid_plural "" | |
1348 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " | 1354 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " |
1349 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" | 1355 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" |
1350 msgstr[0] "" | 1356 msgstr "" |
1351 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã chưa đăng nhập. " | 1357 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã chưa đăng nhập. " |
1352 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" | 1358 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" |
1353 msgstr[1] "" | |
1354 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của chúng đã chưa đăng nhập. " | 1359 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của chúng đã chưa đăng nhập. " |
1355 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" | 1360 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" |
1356 | 1361 |
1357 #: src/blist.c:1143 | 1362 #: src/blist.c:1143 |
1358 msgid "Group not removed" | 1363 msgid "Group not removed" |
1359 msgstr "Nhóm không xóa được" | 1364 msgstr "Nhóm không xóa được" |
1360 | 1365 |
1361 #: src/blist.c:1193 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:844 | 1366 #: src/blist.c:1193 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:844 |
1362 #: src/protocols/jabber/auth.c:111 src/protocols/jabber/buddy.c:563 | 1367 #: src/protocols/jabber/auth.c:117 src/protocols/jabber/buddy.c:563 |
1363 msgid "Unknown" | 1368 msgid "Unknown" |
1364 msgstr "Không xác định" | 1369 msgstr "Không xác định" |
1365 | 1370 |
1366 #: src/blist.c:1516 | 1371 #: src/blist.c:1516 |
1367 msgid "Invalid Groupname" | 1372 msgid "Invalid Groupname" |
1368 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" | 1373 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" |
1369 | 1374 |
1370 #: src/blist.c:2159 | 1375 #: src/blist.c:2159 |
1371 msgid "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." | 1376 msgid "" |
1372 msgstr "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." | 1377 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." |
1378 msgstr "" | |
1379 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." | |
1373 | 1380 |
1374 #: src/blist.c:2161 | 1381 #: src/blist.c:2161 |
1375 msgid "Buddy List Error" | 1382 msgid "Buddy List Error" |
1376 msgstr "Lỗi Danh sách Buddy" | 1383 msgstr "Lỗi danh sách Buddy" |
1377 | 1384 |
1378 #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3482 | 1385 #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3403 |
1379 msgid "" | 1386 msgid "" |
1380 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " | 1387 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " |
1381 "chat." | 1388 "chat." |
1382 msgstr "" | 1389 msgstr "" |
1383 "Hiện tại bạn không kết nối được bằng bất kỳ phương thức nào để có khả năng " | 1390 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." |
1384 "Chat." | |
1385 | 1391 |
1386 #: src/buddy_chat.c:326 | 1392 #: src/buddy_chat.c:326 |
1387 msgid "Join Chat" | 1393 msgid "Join Chat" |
1388 msgstr "Tham gia Chat" | 1394 msgstr "Tham gia Chat" |
1389 | 1395 |
1391 msgid "Buddy Chat" | 1397 msgid "Buddy Chat" |
1392 msgstr "Buddy Chat" | 1398 msgstr "Buddy Chat" |
1393 | 1399 |
1394 #: src/buddy_chat.c:342 | 1400 #: src/buddy_chat.c:342 |
1395 msgid "Join Chat As:" | 1401 msgid "Join Chat As:" |
1396 msgstr "Tham gia Chat là:" | 1402 msgstr "Tham gia Chat bằng:" |
1397 | 1403 |
1398 #. Join button. | 1404 #. Join button. |
1399 #: src/buddy_chat.c:365 | 1405 #: src/buddy_chat.c:365 |
1400 msgid "Join" | 1406 msgid "Join" |
1401 msgstr "Tham gia" | 1407 msgstr "Tham gia" |
1422 msgid "Unable to send message. The message is too large." | 1428 msgid "Unable to send message. The message is too large." |
1423 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." | 1429 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." |
1424 | 1430 |
1425 #: src/conversation.c:335 | 1431 #: src/conversation.c:335 |
1426 msgid "Unable to send message." | 1432 msgid "Unable to send message." |
1427 msgstr "Không thể gửi tin." | 1433 msgstr "Không thể gửi thông điệp." |
1428 | 1434 |
1429 #: src/conversation.c:1915 | 1435 #: src/conversation.c:1915 |
1430 #, c-format | 1436 #, c-format |
1431 msgid "%s entered the room." | 1437 msgid "%s entered the room." |
1432 msgstr "%s đã vào phòng." | 1438 msgstr "%s vào phòng." |
1433 | 1439 |
1434 #: src/conversation.c:1918 | 1440 #: src/conversation.c:1918 |
1435 #, c-format | 1441 #, c-format |
1436 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." | 1442 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." |
1437 msgstr "%s [<I>%s</I>] đã vào phòng." | 1443 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." |
1438 | 1444 |
1439 #: src/conversation.c:2003 | 1445 #: src/conversation.c:2003 |
1440 #, c-format | 1446 #, c-format |
1441 msgid "%s is now known as %s" | 1447 msgid "%s is now known as %s" |
1442 msgstr "%s đổi tên thành %s" | 1448 msgstr "%s bây giờ đổi là %s" |
1443 | 1449 |
1444 #: src/conversation.c:2045 | 1450 #: src/conversation.c:2045 |
1445 #, c-format | 1451 #, c-format |
1446 msgid "%s left the room (%s)." | 1452 msgid "%s left the room (%s)." |
1447 msgstr "%s rời khỏi phòng (%s)." | 1453 msgstr "%s rời phòng (%s)." |
1448 | 1454 |
1449 #: src/conversation.c:2047 | 1455 #: src/conversation.c:2047 |
1450 #, c-format | 1456 #, c-format |
1451 msgid "%s left the room." | 1457 msgid "%s left the room." |
1452 msgstr "%s rời khỏi phòng." | 1458 msgstr "%s rời phòng." |
1453 | 1459 |
1454 #: src/conversation.c:2120 | 1460 #: src/conversation.c:2120 |
1455 #, c-format | 1461 #, c-format |
1456 msgid "(+%d more)" | 1462 msgid "(+%d more)" |
1457 msgstr "(thêm +%d)" | 1463 msgstr "(thêm +%d)" |
1458 | 1464 |
1459 #: src/conversation.c:2122 | 1465 #: src/conversation.c:2122 |
1460 #, c-format | 1466 #, c-format |
1461 msgid " left the room (%s)." | 1467 msgid " left the room (%s)." |
1462 msgstr "rời khỏi phòng(%s)." | 1468 msgstr "rời phòng(%s)." |
1463 | 1469 |
1464 #: src/conversation.c:2404 | 1470 #: src/conversation.c:2404 |
1465 msgid "Last created window" | 1471 msgid "Last created window" |
1466 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" | 1472 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" |
1467 | 1473 |
1493 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " | 1499 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " |
1494 "harsher rate limiting.\n" | 1500 "harsher rate limiting.\n" |
1495 msgstr "" | 1501 msgstr "" |
1496 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" | 1502 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" |
1497 "\n" | 1503 "\n" |
1498 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo cho %s và anh hoặc chị sẽ bị giới hạn mức " | 1504 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " |
1499 "chủ đề.\n" | 1505 "khắt khe.\n" |
1500 | 1506 |
1501 #: src/dialogs.c:335 | 1507 #: src/dialogs.c:335 |
1502 msgid "Warn _anonymously?" | 1508 msgid "Warn _anonymously?" |
1503 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" | 1509 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" |
1504 | 1510 |
1506 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" | 1512 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" |
1507 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" | 1513 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" |
1508 | 1514 |
1509 #: src/dialogs.c:455 | 1515 #: src/dialogs.c:455 |
1510 #, c-format | 1516 #, c-format |
1511 msgid "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" | 1517 msgid "" |
1518 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" | |
1512 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" | 1519 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" |
1513 | 1520 |
1514 #: src/dialogs.c:457 src/dialogs.c:458 | 1521 #: src/dialogs.c:457 src/dialogs.c:458 |
1515 msgid "Remove Buddy" | 1522 msgid "Remove Buddy" |
1516 msgstr "Xóa Buddy" | 1523 msgstr "Xóa bỏ Buddy" |
1517 | 1524 |
1518 #: src/dialogs.c:467 | 1525 #: src/dialogs.c:467 |
1519 #, c-format | 1526 #, c-format |
1520 msgid "" | 1527 msgid "" |
1521 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " | 1528 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " |
1556 msgid "New Message" | 1563 msgid "New Message" |
1557 msgstr "Thông Điệp Mới" | 1564 msgstr "Thông Điệp Mới" |
1558 | 1565 |
1559 #: src/dialogs.c:670 | 1566 #: src/dialogs.c:670 |
1560 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" | 1567 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" |
1561 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng IM.\n" | 1568 msgstr "" |
1569 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" | |
1562 | 1570 |
1563 #: src/dialogs.c:686 src/dialogs.c:763 | 1571 #: src/dialogs.c:686 src/dialogs.c:763 |
1564 msgid "_Screenname:" | 1572 msgid "_Screenname:" |
1565 msgstr "_Tên Hiển Thị:" | 1573 msgstr "Tên Hiể_n Thị:" |
1566 | 1574 |
1567 #: src/dialogs.c:701 src/dialogs.c:779 src/gtkpounce.c:358 | 1575 #: src/dialogs.c:701 src/dialogs.c:779 src/gtkpounce.c:358 |
1568 msgid "_Account:" | 1576 msgid "_Account:" |
1569 msgstr "_Tài khoản:" | 1577 msgstr "Tài _khoản:" |
1570 | 1578 |
1571 #: src/dialogs.c:732 | 1579 #: src/dialogs.c:732 |
1572 msgid "Get User Info" | 1580 msgid "Get User Info" |
1573 msgstr "Lấy thông tin người dùng" | 1581 msgstr "Thông tin buddy" |
1574 | 1582 |
1575 #: src/dialogs.c:751 | 1583 #: src/dialogs.c:751 |
1576 msgid "" | 1584 msgid "" |
1577 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " | 1585 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " |
1578 "view.\n" | 1586 "view.\n" |
1579 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" | 1587 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" |
1580 | 1588 |
1581 #: src/dialogs.c:845 src/protocols/jabber/jabber.c:1033 | 1589 #: src/dialogs.c:845 src/protocols/jabber/jabber.c:1034 |
1582 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6521 src/protocols/toc/toc.c:1532 | 1590 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6484 src/protocols/toc/toc.c:1532 |
1583 msgid "Set User Info" | 1591 msgid "Set User Info" |
1584 msgstr "Lập thông tin người dùng" | 1592 msgstr "Lập thông tin người dùng" |
1585 | 1593 |
1586 #: src/dialogs.c:854 | 1594 #: src/dialogs.c:854 |
1587 #, c-format | 1595 #, c-format |
1588 msgid "Changing info for %s:" | 1596 msgid "Changing info for %s:" |
1589 msgstr "Thay đổi thông tin cho %s:" | 1597 msgstr "Đổi thông tin cho %s:" |
1590 | 1598 |
1591 #: src/dialogs.c:969 | 1599 #: src/dialogs.c:969 |
1592 msgid "Insert Link" | 1600 msgid "Insert Link" |
1593 msgstr "Chèn liên kết" | 1601 msgstr "Chèn liên kết" |
1594 | 1602 |
1598 | 1606 |
1599 #: src/dialogs.c:993 | 1607 #: src/dialogs.c:993 |
1600 msgid "" | 1608 msgid "" |
1601 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " | 1609 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " |
1602 "The description is optional.\n" | 1610 "The description is optional.\n" |
1603 msgstr "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" | 1611 msgstr "" |
1612 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" | |
1604 | 1613 |
1605 #: src/dialogs.c:1011 src/protocols/jabber/buddy.c:249 | 1614 #: src/dialogs.c:1011 src/protocols/jabber/buddy.c:249 |
1606 #: src/protocols/jabber/jabber.c:631 | 1615 #: src/protocols/jabber/jabber.c:632 |
1607 msgid "URL" | 1616 msgid "URL" |
1608 msgstr "URL" | 1617 msgstr "URL" |
1609 | 1618 |
1610 #: src/dialogs.c:1021 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1803 | 1619 #: src/dialogs.c:1021 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1803 |
1611 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738 | 1620 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738 |
1624 msgid "Select Font" | 1633 msgid "Select Font" |
1625 msgstr "Chọn phông chữ" | 1634 msgstr "Chọn phông chữ" |
1626 | 1635 |
1627 #: src/dialogs.c:1403 | 1636 #: src/dialogs.c:1403 |
1628 msgid "You cannot save an away message with a blank title" | 1637 msgid "You cannot save an away message with a blank title" |
1629 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo vắng mặt mà không có tiêu đề" | 1638 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" |
1630 | 1639 |
1631 #: src/dialogs.c:1405 | 1640 #: src/dialogs.c:1405 |
1632 msgid "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." | 1641 msgid "" |
1633 msgstr "Hãy nhập tiêu đề cho thông điệp, hoặc chọn \"Sử dụng\" để dùng mà không lưu." | 1642 "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." |
1643 msgstr "" | |
1644 "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." | |
1634 | 1645 |
1635 #: src/dialogs.c:1415 | 1646 #: src/dialogs.c:1415 |
1636 msgid "You cannot create an empty away message" | 1647 msgid "You cannot create an empty away message" |
1637 msgstr "Không thể tạo thông báo vắng mặt mà không có nội dung" | 1648 msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" |
1638 | 1649 |
1639 #: src/dialogs.c:1480 src/dialogs.c:1488 | 1650 #: src/dialogs.c:1480 src/dialogs.c:1488 |
1640 msgid "New away message" | 1651 msgid "New away message" |
1641 msgstr "Thông báo trạng thái vắng mặt mới" | 1652 msgstr "Thông báo trạng thái mới" |
1642 | 1653 |
1643 #: src/dialogs.c:1498 | 1654 #: src/dialogs.c:1498 |
1644 msgid "Away title: " | 1655 msgid "Away title: " |
1645 msgstr "Tiêu đề:" | 1656 msgstr "Tiêu đề:" |
1646 | 1657 |
1648 msgid "Save & Use" | 1659 msgid "Save & Use" |
1649 msgstr "Lưu Lại & Dùng" | 1660 msgstr "Lưu Lại & Dùng" |
1650 | 1661 |
1651 #: src/dialogs.c:1550 | 1662 #: src/dialogs.c:1550 |
1652 msgid "Use" | 1663 msgid "Use" |
1653 msgstr "Sử dụng" | 1664 msgstr "Dùng" |
1654 | 1665 |
1655 #. show everything | 1666 #. show everything |
1656 #: src/dialogs.c:1699 | 1667 #: src/dialogs.c:1699 |
1657 msgid "Smile!" | 1668 msgid "Smile!" |
1658 msgstr "Cười!" | 1669 msgstr "Cười!" |
1665 msgid "Alias chat" | 1676 msgid "Alias chat" |
1666 msgstr "Bí danh Chat" | 1677 msgstr "Bí danh Chat" |
1667 | 1678 |
1668 #: src/dialogs.c:1718 | 1679 #: src/dialogs.c:1718 |
1669 msgid "Please enter an aliased name for this chat." | 1680 msgid "Please enter an aliased name for this chat." |
1670 msgstr "Vui lòng nhập bí danh cho Chat này." | 1681 msgstr "Hãy nhập bí danh cho cuộc Chat này." |
1671 | 1682 |
1672 #: src/dialogs.c:1734 | 1683 #: src/dialogs.c:1734 |
1673 msgid "Alias Contact" | 1684 msgid "Alias Contact" |
1674 msgstr "Liên Lạc Bí danh" | 1685 msgstr "Liên Lạc Bí danh" |
1675 | 1686 |
1677 msgid "Alias contact" | 1688 msgid "Alias contact" |
1678 msgstr "Liên lạc bí danh" | 1689 msgstr "Liên lạc bí danh" |
1679 | 1690 |
1680 #: src/dialogs.c:1735 | 1691 #: src/dialogs.c:1735 |
1681 msgid "Please enter an aliased name for this contact." | 1692 msgid "Please enter an aliased name for this contact." |
1682 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." | 1693 msgstr "Hãy nhập tên bí danh cho liên lạc này." |
1683 | 1694 |
1684 #: src/dialogs.c:1766 | 1695 #: src/dialogs.c:1766 |
1685 msgid "_Screenname" | 1696 msgid "_Screenname" |
1686 msgstr "_Tên hiển thị" | 1697 msgstr "Tên _hiển thị" |
1687 | 1698 |
1688 #: src/dialogs.c:1771 src/gtkblist.c:848 src/gtkblist.c:936 src/gtkblist.c:955 | 1699 #: src/dialogs.c:1771 src/gtkblist.c:842 src/gtkblist.c:930 src/gtkblist.c:949 |
1689 msgid "_Alias" | 1700 msgid "_Alias" |
1690 msgstr "_Bí danh" | 1701 msgstr "_Bí danh" |
1691 | 1702 |
1692 #: src/dialogs.c:1775 | 1703 #: src/dialogs.c:1775 |
1693 msgid "Alias Buddy" | 1704 msgid "Alias Buddy" |
1740 #: src/dialogs.c:2060 | 1751 #: src/dialogs.c:2060 |
1741 #, c-format | 1752 #, c-format |
1742 msgid "Conversations with %s" | 1753 msgid "Conversations with %s" |
1743 msgstr "Hội thoại với %s" | 1754 msgstr "Hội thoại với %s" |
1744 | 1755 |
1745 #: src/dialogs.c:2104 src/protocols/jabber/jabber.c:636 | 1756 #: src/dialogs.c:2104 src/protocols/jabber/jabber.c:637 |
1746 msgid "Date" | 1757 msgid "Date" |
1747 msgstr "Ngày tháng" | 1758 msgstr "Ngày tháng" |
1748 | 1759 |
1749 #: src/dialogs.c:2161 | 1760 #: src/dialogs.c:2161 |
1750 msgid "Log" | 1761 msgid "Log" |
1760 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" | 1771 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" |
1761 | 1772 |
1762 #: src/ft.c:137 | 1773 #: src/ft.c:137 |
1763 #, c-format | 1774 #, c-format |
1764 msgid "%s was not found.\n" | 1775 msgid "%s was not found.\n" |
1765 msgstr "không tìm thấỵ %s .\n" | 1776 msgstr "không tìm thấy %s .\n" |
1766 | 1777 |
1767 #: src/ft.c:693 | 1778 #: src/ft.c:693 |
1768 #, c-format | 1779 #, c-format |
1769 msgid "File transfer to %s aborted.\n" | 1780 msgid "File transfer to %s aborted.\n" |
1770 msgstr "Quá trình gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" | 1781 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" |
1771 | 1782 |
1772 #: src/ft.c:695 | 1783 #: src/ft.c:695 |
1773 #, c-format | 1784 #, c-format |
1774 msgid "File transfer from %s aborted.\n" | 1785 msgid "File transfer from %s aborted.\n" |
1775 msgstr "Quá trình gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" | 1786 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" |
1776 | 1787 |
1777 #: src/gaim-disclosure.c:253 | 1788 #: src/gaim-disclosure.c:253 |
1778 msgid "Expander Size" | 1789 msgid "Expander Size" |
1779 msgstr "Thanh mở rộng kích thước" | 1790 msgstr "Lích thước thanh mở rộng" |
1780 | 1791 |
1781 #: src/gaim-disclosure.c:254 | 1792 #: src/gaim-disclosure.c:254 |
1782 msgid "Size of the expander arrow" | 1793 msgid "Size of the expander arrow" |
1783 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" | 1794 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" |
1784 | 1795 |
1831 msgstr "" | 1842 msgstr "" |
1832 "\n" | 1843 "\n" |
1833 "Sử dụng AIM: URIs:\n" | 1844 "Sử dụng AIM: URIs:\n" |
1834 "Gửi tin nhắn cho một tên hiển thị nào đó:\n" | 1845 "Gửi tin nhắn cho một tên hiển thị nào đó:\n" |
1835 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" | 1846 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" |
1836 "Trong trường hợp này, 'Penguin' là tên hiển thị mà chúng ta muốn chat, và 'hello " | 1847 "Trong trường hợp này, 'Penguin' là tên hiển thị mà chúng ta muốn chat, và " |
1837 "world'\n" | 1848 "'hello world'\n" |
1838 "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n" | 1849 "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n" |
1839 "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh " | 1850 "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh " |
1840 "này từ shell '&'\n" | 1851 "này từ shell '&'\n" |
1841 "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n" | 1852 "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n" |
1842 "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ cuộc thoại đối với một tên hiển thị,\n" | 1853 "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ cuộc thoại đối với một tên hiển thị,\n" |
1860 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" | 1871 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" |
1861 | 1872 |
1862 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) | 1873 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) |
1863 #: src/gaimrc.c:44 | 1874 #: src/gaimrc.c:44 |
1864 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" | 1875 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" |
1865 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lát. bbl" | 1876 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" |
1866 | 1877 |
1867 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 | 1878 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 |
1868 msgid "boring default" | 1879 msgid "boring default" |
1869 msgstr "trạng thái nghỉ mặc định" | 1880 msgstr "trạng thái mặc định" |
1870 | 1881 |
1871 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2245 | 1882 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2170 |
1872 msgid "Alphabetical" | 1883 msgid "Alphabetical" |
1873 msgstr "Theo bảng chữ cái" | 1884 msgstr "Theo vần" |
1874 | 1885 |
1875 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2246 | 1886 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2171 |
1876 msgid "By status" | 1887 msgid "By status" |
1877 msgstr "Theo trạng thái" | 1888 msgstr "Theo trạng thái" |
1878 | 1889 |
1879 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2247 | 1890 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2172 |
1880 msgid "By log size" | 1891 msgid "By log size" |
1881 msgstr "Theo kích thước bản ghi" | 1892 msgstr "Theo kích thước bản ghi" |
1882 | 1893 |
1883 #: src/gaimrc.c:1548 | 1894 #: src/gaimrc.c:1548 |
1884 #, c-format | 1895 #, c-format |
1894 msgstr "" | 1905 msgstr "" |
1895 "<b>Tập tin:</b> %s\n" | 1906 "<b>Tập tin:</b> %s\n" |
1896 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" | 1907 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" |
1897 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" | 1908 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" |
1898 | 1909 |
1899 #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3122 | 1910 #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3077 |
1900 msgid "Buddy Icon" | 1911 msgid "Buddy Icon" |
1901 msgstr "Biểu tượng Buddy" | 1912 msgstr "Biểu tượng Buddy" |
1902 | 1913 |
1903 #. Build the login options frame. | 1914 #. Build the login options frame. |
1904 #: src/gtkaccount.c:369 | 1915 #: src/gtkaccount.c:369 |
1916 #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:161 | 1927 #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:161 |
1917 #: src/protocols/jabber/chat.c:56 | 1928 #: src/protocols/jabber/chat.c:56 |
1918 msgid "Password:" | 1929 msgid "Password:" |
1919 msgstr "Mật khẩu:" | 1930 msgstr "Mật khẩu:" |
1920 | 1931 |
1921 #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3222 src/gtkblist.c:3541 | 1932 #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3143 src/gtkblist.c:3462 |
1922 msgid "Alias:" | 1933 msgid "Alias:" |
1923 msgstr "Bí danh:" | 1934 msgstr "Bí danh:" |
1924 | 1935 |
1925 #: src/gtkaccount.c:473 | 1936 #: src/gtkaccount.c:473 |
1926 msgid "Remember password" | 1937 msgid "Remember password" |
1987 msgid "you can see the butterflies mating" | 1998 msgid "you can see the butterflies mating" |
1988 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" | 1999 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" |
1989 | 2000 |
1990 #: src/gtkaccount.c:819 | 2001 #: src/gtkaccount.c:819 |
1991 msgid "If you look real closely" | 2002 msgid "If you look real closely" |
1992 msgstr "Nếu bạn thật sự gần" | 2003 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" |
1993 | 2004 |
1994 #: src/gtkaccount.c:835 | 2005 #: src/gtkaccount.c:835 |
1995 msgid "Proxy Options" | 2006 msgid "Proxy Options" |
1996 msgstr "Tùy chọn Proxy" | 2007 msgstr "Tùy chọn Proxy" |
1997 | 2008 |
2031 #: src/gtkaccount.c:1245 | 2042 #: src/gtkaccount.c:1245 |
2032 msgid "Show fewer options" | 2043 msgid "Show fewer options" |
2033 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" | 2044 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" |
2034 | 2045 |
2035 #. Register button | 2046 #. Register button |
2036 #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:649 | 2047 #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:650 |
2037 msgid "Register" | 2048 msgid "Register" |
2038 msgstr "Đăng ký" | 2049 msgstr "Đăng ký" |
2039 | 2050 |
2040 #: src/gtkaccount.c:1617 | 2051 #: src/gtkaccount.c:1617 |
2041 #, c-format | 2052 #, c-format |
2042 msgid "Are you sure you want to delete %s?" | 2053 msgid "Are you sure you want to delete %s?" |
2043 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s?" | 2054 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" |
2044 | 2055 |
2045 #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199 | 2056 #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199 |
2046 msgid "Delete" | 2057 msgid "Delete" |
2047 msgstr "Xóa" | 2058 msgstr "Xóa" |
2048 | 2059 |
2049 #: src/gtkaccount.c:1734 | 2060 #: src/gtkaccount.c:1735 |
2050 msgid "Screen Name" | 2061 msgid "Screen Name" |
2051 msgstr "Tên Hiển Thị" | 2062 msgstr "Tên Hiển Thị" |
2052 | 2063 |
2053 #: src/gtkaccount.c:1757 src/protocols/jabber/jabber.c:923 | 2064 #: src/gtkaccount.c:1758 src/protocols/jabber/jabber.c:924 |
2054 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2895 src/protocols/oscar/oscar.c:4634 | 2065 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2850 src/protocols/oscar/oscar.c:4589 |
2055 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6182 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032 | 2066 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6137 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2056 |
2056 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 | 2067 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 |
2057 msgid "Online" | 2068 msgid "Online" |
2058 msgstr "Kết nối" | 2069 msgstr "Kết nối" |
2059 | 2070 |
2060 #: src/gtkaccount.c:1775 | 2071 #: src/gtkaccount.c:1776 |
2061 msgid "Protocol" | 2072 msgid "Protocol" |
2062 msgstr "Giao thức" | 2073 msgstr "Giao thức" |
2063 | 2074 |
2064 #: src/gtkaccount.c:2065 | 2075 #: src/gtkaccount.c:2066 |
2065 #, c-format | 2076 #, c-format |
2066 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" | 2077 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" |
2067 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" | 2078 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" |
2068 | 2079 |
2069 #: src/gtkaccount.c:2079 | 2080 #: src/gtkaccount.c:2080 |
2070 msgid "" | 2081 msgid "" |
2071 "\n" | 2082 "\n" |
2072 "\n" | 2083 "\n" |
2073 "Do you wish to add him or her to your buddy list?" | 2084 "Do you wish to add him or her to your buddy list?" |
2074 msgstr "" | 2085 msgstr "" |
2075 "\n" | 2086 "\n" |
2076 "\n" | 2087 "\n" |
2077 "Bạn có muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" | 2088 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" |
2078 | 2089 |
2079 #: src/gtkaccount.c:2083 | 2090 #: src/gtkaccount.c:2084 |
2080 msgid "Gaim - Information" | 2091 msgid "Gaim - Information" |
2081 msgstr "Gaim - Thông tin" | 2092 msgstr "Gaim - Thông tin" |
2082 | 2093 |
2083 #: src/gtkaccount.c:2087 | 2094 #: src/gtkaccount.c:2088 |
2084 msgid "Add buddy to your list?" | 2095 msgid "Add buddy to your list?" |
2085 msgstr "Thêm buddy vào danh sách?" | 2096 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" |
2086 | 2097 |
2087 #: src/gtkaccount.c:2089 src/gtkblist.c:3589 src/gtkconv.c:1271 | 2098 #: src/gtkaccount.c:2090 src/gtkblist.c:3510 src/gtkconv.c:1257 |
2088 #: src/gtkconv.c:3156 src/gtkconv.c:4326 src/gtkrequest.c:200 | 2099 #: src/gtkconv.c:3110 src/gtkconv.c:4280 src/gtkrequest.c:200 |
2089 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2737 | 2100 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2692 |
2090 msgid "Add" | 2101 msgid "Add" |
2091 msgstr "Thêm" | 2102 msgstr "Thêm" |
2092 | 2103 |
2093 #: src/gtkblist.c:816 | 2104 #: src/gtkblist.c:815 |
2094 msgid "_Get Info" | 2105 msgid "_Get Info" |
2095 msgstr "_Lấy thông tin" | 2106 msgstr "_Lấy thông tin" |
2096 | 2107 |
2097 #: src/gtkblist.c:819 | 2108 #: src/gtkblist.c:818 |
2098 msgid "_IM" | 2109 msgid "_IM" |
2099 msgstr "_IM" | 2110 msgstr "_Nhắn tin nhanh" |
2100 | 2111 |
2101 #: src/gtkblist.c:821 | 2112 #: src/gtkblist.c:820 |
2102 msgid "Add Buddy _Pounce" | 2113 msgid "Add Buddy _Pounce" |
2103 msgstr "Thêm Buddy _Pounce" | 2114 msgstr "Thêm thông báo Buddy" |
2104 | 2115 |
2105 #: src/gtkblist.c:823 | 2116 #: src/gtkblist.c:822 |
2106 msgid "View _Log" | 2117 msgid "View _Log" |
2107 msgstr "Xem _Bản ghi" | 2118 msgstr "Xem _bản ghi" |
2108 | 2119 |
2109 #: src/gtkblist.c:840 | 2120 #: src/gtkblist.c:844 src/gtkblist.c:932 src/gtkblist.c:954 |
2110 msgid "Send _File" | |
2111 msgstr "Gửi tập t_in" | |
2112 | |
2113 #: src/gtkblist.c:850 src/gtkblist.c:938 src/gtkblist.c:960 | |
2114 msgid "_Remove" | 2121 msgid "_Remove" |
2115 msgstr "_Bỏ" | 2122 msgstr "_Xóa bỏ" |
2116 | 2123 |
2117 #: src/gtkblist.c:913 | 2124 #: src/gtkblist.c:907 |
2118 msgid "Add a _Buddy" | 2125 msgid "Add a _Buddy" |
2119 msgstr "Thêm _Buddy" | 2126 msgstr "Thêm _Buddy" |
2120 | 2127 |
2121 #: src/gtkblist.c:915 | 2128 #: src/gtkblist.c:909 |
2122 msgid "Add a C_hat" | 2129 msgid "Add a C_hat" |
2123 msgstr "Thêm C_hat" | 2130 msgstr "Thêm C_hat" |
2124 | 2131 |
2125 #: src/gtkblist.c:917 | 2132 #: src/gtkblist.c:911 |
2126 msgid "_Delete Group" | 2133 msgid "_Delete Group" |
2127 msgstr "_Xóa Nhóm" | 2134 msgstr "_Xóa nhóm" |
2128 | 2135 |
2129 #: src/gtkblist.c:919 | 2136 #: src/gtkblist.c:913 |
2130 msgid "_Rename" | 2137 msgid "_Rename" |
2131 msgstr "_Đổi tên" | 2138 msgstr "_Đổi tên" |
2132 | 2139 |
2133 #: src/gtkblist.c:931 | 2140 #: src/gtkblist.c:925 |
2134 msgid "_Join" | 2141 msgid "_Join" |
2135 msgstr "Tham _Gia" | 2142 msgstr "Tham gi_a" |
2136 | 2143 |
2137 #: src/gtkblist.c:933 | 2144 #: src/gtkblist.c:927 |
2138 msgid "Auto-Join" | 2145 msgid "Auto-Join" |
2139 msgstr "Tự động tham gia" | 2146 msgstr "Tự động tham gia" |
2140 | 2147 |
2141 #: src/gtkblist.c:957 src/gtkblist.c:992 | 2148 #: src/gtkblist.c:951 src/gtkblist.c:986 |
2142 msgid "_Collapse" | 2149 msgid "_Collapse" |
2143 msgstr "_Co lại" | 2150 msgstr "_Co lại" |
2144 | 2151 |
2145 #: src/gtkblist.c:997 | 2152 #: src/gtkblist.c:991 |
2146 msgid "_Expand" | 2153 msgid "_Expand" |
2147 msgstr "_Mở rộng" | 2154 msgstr "Mở _rộng" |
2148 | |
2149 #: src/gtkblist.c:1186 src/gtkblist.c:1187 src/gtkblist.c:1202 | |
2150 #: src/gtkblist.c:1203 src/protocols/jabber/jabber.c:908 | |
2151 #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/presence.c:294 | |
2152 msgid "Error" | |
2153 msgstr "Lỗi" | |
2154 | |
2155 #: src/gtkblist.c:1187 | |
2156 msgid "This user can't accept files" | |
2157 msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" | |
2158 | |
2159 #: src/gtkblist.c:1203 | |
2160 msgid "Gaim just support file:// URIS currently" | |
2161 msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" | |
2162 | |
2163 #: src/gtkblist.c:1216 | |
2164 msgid "You are trying to send a lot of files" | |
2165 msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" | |
2166 | |
2167 #: src/gtkblist.c:1216 | |
2168 msgid "Do you really want to send them ?" | |
2169 msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" | |
2170 | 2155 |
2171 #. Buddies menu | 2156 #. Buddies menu |
2172 #: src/gtkblist.c:1597 | 2157 #: src/gtkblist.c:1524 |
2173 msgid "/_Buddies" | 2158 msgid "/_Buddies" |
2174 msgstr "/_Buddies" | 2159 msgstr "/_Buddy" |
2175 | 2160 |
2176 #: src/gtkblist.c:1598 | 2161 #: src/gtkblist.c:1525 |
2177 msgid "/Buddies/New _Instant Message..." | 2162 msgid "/Buddies/New _Instant Message..." |
2178 msgstr "/Buddies/Thông _điệp mới..." | 2163 msgstr "/Buddy/T_hông điệp mới..." |
2179 | 2164 |
2180 #: src/gtkblist.c:1599 | 2165 #: src/gtkblist.c:1526 |
2181 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." | 2166 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." |
2182 msgstr "/Buddies/Tham Gia _Chat..." | 2167 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." |
2183 | 2168 |
2184 #: src/gtkblist.c:1600 | 2169 #: src/gtkblist.c:1527 |
2185 msgid "/Buddies/Get _User Info..." | 2170 msgid "/Buddies/Get _User Info..." |
2186 msgstr "/Buddies/Lấy thông tin _người dùng..." | 2171 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin _người dùng..." |
2187 | 2172 |
2188 #: src/gtkblist.c:1602 | 2173 #: src/gtkblist.c:1529 |
2189 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" | 2174 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" |
2190 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy _Ngoại tuyến" | 2175 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" |
2191 | 2176 |
2192 #: src/gtkblist.c:1603 | 2177 #: src/gtkblist.c:1530 |
2193 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" | 2178 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" |
2194 msgstr "/Buddies/Hiển thị Nhóm _Rỗng" | 2179 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗ_ng" |
2195 | 2180 |
2196 #: src/gtkblist.c:1604 | 2181 #: src/gtkblist.c:1531 |
2197 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..." | 2182 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..." |
2198 msgstr "/Buddies/_Thêm Buddy..." | 2183 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." |
2199 | 2184 |
2200 #: src/gtkblist.c:1605 | 2185 #: src/gtkblist.c:1532 |
2201 msgid "/Buddies/Add a C_hat..." | 2186 msgid "/Buddies/Add a C_hat..." |
2202 msgstr "/Buddies/Thêm C_hat..." | 2187 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." |
2203 | 2188 |
2204 #: src/gtkblist.c:1606 | 2189 #: src/gtkblist.c:1533 |
2205 msgid "/Buddies/Add a _Group..." | 2190 msgid "/Buddies/Add a _Group..." |
2206 msgstr "/Buddies/Thêm _Nhóm..." | 2191 msgstr "/Buddy/Thêm _nhóm..." |
2207 | 2192 |
2208 #: src/gtkblist.c:1608 | 2193 #: src/gtkblist.c:1535 |
2209 msgid "/Buddies/_Signoff" | 2194 msgid "/Buddies/_Signoff" |
2210 msgstr "/Buddies/_Ngắt kết nối" | 2195 msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" |
2211 | 2196 |
2212 #: src/gtkblist.c:1609 | 2197 #: src/gtkblist.c:1536 |
2213 msgid "/Buddies/_Quit" | 2198 msgid "/Buddies/_Quit" |
2214 msgstr "/Buddies/_Thoát" | 2199 msgstr "/Buddy/Th_oát" |
2215 | 2200 |
2216 #. Tools | 2201 #. Tools |
2217 #: src/gtkblist.c:1612 | 2202 #: src/gtkblist.c:1539 |
2218 msgid "/_Tools" | 2203 msgid "/_Tools" |
2219 msgstr "/_Công cụ" | 2204 msgstr "/_Công cụ" |
2220 | 2205 |
2221 #: src/gtkblist.c:1613 | 2206 #: src/gtkblist.c:1540 |
2222 msgid "/Tools/_Away" | 2207 msgid "/Tools/_Away" |
2223 msgstr "/Công cụ/_Vắng mặt" | 2208 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" |
2224 | 2209 |
2225 #: src/gtkblist.c:1614 | 2210 #: src/gtkblist.c:1541 |
2226 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" | 2211 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" |
2227 msgstr "/Công cụ/Buddy _Pounce" | 2212 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" |
2228 | 2213 |
2229 #: src/gtkblist.c:1615 | 2214 #: src/gtkblist.c:1542 |
2230 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" | 2215 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" |
2231 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _Giao thức" | 2216 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" |
2232 | 2217 |
2233 #: src/gtkblist.c:1617 | 2218 #: src/gtkblist.c:1544 |
2234 msgid "/Tools/A_ccounts" | 2219 msgid "/Tools/A_ccounts" |
2235 msgstr "/Công cụ/Tài khoản" | 2220 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" |
2236 | 2221 |
2237 #: src/gtkblist.c:1618 | 2222 #: src/gtkblist.c:1545 |
2238 msgid "/Tools/_File Transfers..." | 2223 msgid "/Tools/_File Transfers..." |
2239 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..." | 2224 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..." |
2240 | 2225 |
2241 #: src/gtkblist.c:1619 | 2226 #: src/gtkblist.c:1546 |
2242 msgid "/Tools/Preferences" | 2227 msgid "/Tools/Preferences" |
2243 msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh" | 2228 msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh" |
2244 | 2229 |
2245 #: src/gtkblist.c:1620 | 2230 #: src/gtkblist.c:1547 |
2246 msgid "/Tools/Pr_ivacy" | 2231 msgid "/Tools/Pr_ivacy" |
2247 msgstr "/Công cụ/Chính _sách" | 2232 msgstr "/Công cụ/Chính _sách" |
2248 | 2233 |
2249 #: src/gtkblist.c:1622 | 2234 #: src/gtkblist.c:1549 |
2250 msgid "/Tools/View System _Log" | 2235 msgid "/Tools/View System _Log" |
2251 msgstr "/Công cụ/Xem _Bản Ghi Hệ Thống" | 2236 msgstr "/Công cụ/Xem _bản ghi hệ thống" |
2252 | 2237 |
2253 #. Help | 2238 #. Help |
2254 #: src/gtkblist.c:1625 | 2239 #: src/gtkblist.c:1552 |
2255 msgid "/_Help" | 2240 msgid "/_Help" |
2256 msgstr "/Trợ _giúp" | 2241 msgstr "/Trợ _giúp" |
2257 | 2242 |
2258 #: src/gtkblist.c:1626 | 2243 #: src/gtkblist.c:1553 |
2259 msgid "/Help/Online _Help" | 2244 msgid "/Help/Online _Help" |
2260 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực t_uyến" | 2245 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" |
2261 | 2246 |
2262 #: src/gtkblist.c:1627 | 2247 #: src/gtkblist.c:1554 |
2263 msgid "/Help/_Debug Window" | 2248 msgid "/Help/_Debug Window" |
2264 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" | 2249 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" |
2265 | 2250 |
2266 #: src/gtkblist.c:1628 | 2251 #: src/gtkblist.c:1555 |
2267 msgid "/Help/_About" | 2252 msgid "/Help/_About" |
2268 msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" | 2253 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" |
2269 | 2254 |
2270 #: src/gtkblist.c:1644 | 2255 #: src/gtkblist.c:1571 |
2271 msgid "Rename Group" | 2256 msgid "Rename Group" |
2272 msgstr "Đổi tên nhóm" | 2257 msgstr "Đổi tên nhóm" |
2273 | 2258 |
2274 #: src/gtkblist.c:1644 | 2259 #: src/gtkblist.c:1571 |
2275 msgid "New group name" | 2260 msgid "New group name" |
2276 msgstr "Tên nhóm mới" | 2261 msgstr "Tên nhóm mới" |
2277 | 2262 |
2278 #: src/gtkblist.c:1645 | 2263 #: src/gtkblist.c:1572 |
2279 msgid "Please enter a new name for the selected group." | 2264 msgid "Please enter a new name for the selected group." |
2280 msgstr "Vui lòng nhập tên mới cho nhóm đã chọn." | 2265 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." |
2281 | 2266 |
2282 #: src/gtkblist.c:1674 | 2267 #: src/gtkblist.c:1600 |
2283 #, c-format | 2268 #, c-format |
2284 msgid "" | 2269 msgid "" |
2285 "\n" | 2270 "\n" |
2286 "<b>Account:</b> %s" | 2271 "<b>Account:</b> %s" |
2287 msgstr "" | 2272 msgstr "" |
2288 "\n" | 2273 "\n" |
2289 "<b>Tài khoản:</b> %s" | 2274 "<b>Tài khoản:</b> %s" |
2290 | 2275 |
2291 #: src/gtkblist.c:1737 src/protocols/oscar/oscar.c:5562 | 2276 #: src/gtkblist.c:1661 src/protocols/oscar/oscar.c:5517 |
2292 msgid "<b>Status:</b> Offline" | 2277 msgid "<b>Status:</b> Offline" |
2293 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" | 2278 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" |
2294 | 2279 |
2295 #: src/gtkblist.c:1749 | 2280 #: src/gtkblist.c:1673 |
2296 #, c-format | 2281 #, c-format |
2297 msgid "%d%%" | 2282 msgid "%d%%" |
2298 msgstr "%d%%" | 2283 msgstr "%d%%" |
2299 | 2284 |
2300 #: src/gtkblist.c:1764 | 2285 #: src/gtkblist.c:1688 |
2301 msgid "" | 2286 msgid "" |
2302 "\n" | 2287 "\n" |
2303 "<b>Account:</b>" | 2288 "<b>Account:</b>" |
2304 msgstr "" | 2289 msgstr "" |
2305 "\n" | 2290 "\n" |
2306 "<b>Tài khoản:</b>" | 2291 "<b>Tài khoản:</b>" |
2307 | 2292 |
2308 #: src/gtkblist.c:1765 | 2293 #: src/gtkblist.c:1689 |
2309 msgid "" | 2294 msgid "" |
2310 "\n" | 2295 "\n" |
2311 "<b>Contact Alias:</b>" | 2296 "<b>Contact Alias:</b>" |
2312 msgstr "" | 2297 msgstr "" |
2313 "\n" | 2298 "\n" |
2314 "<b>Bí danh Liên Lạc:</b>" | 2299 "<b>Bí danh liên lạc:</b>" |
2315 | 2300 |
2316 #: src/gtkblist.c:1766 | 2301 #: src/gtkblist.c:1690 |
2317 msgid "" | 2302 msgid "" |
2318 "\n" | 2303 "\n" |
2319 "<b>Alias:</b>" | 2304 "<b>Alias:</b>" |
2320 msgstr "" | 2305 msgstr "" |
2321 "\n" | 2306 "\n" |
2322 "<b>Bí danh:</b>" | 2307 "<b>Bí danh:</b>" |
2323 | 2308 |
2324 #: src/gtkblist.c:1767 | 2309 #: src/gtkblist.c:1691 |
2325 msgid "" | 2310 msgid "" |
2326 "\n" | 2311 "\n" |
2327 "<b>Nickname:</b>" | 2312 "<b>Nickname:</b>" |
2328 msgstr "" | 2313 msgstr "" |
2329 "\n" | 2314 "\n" |
2330 "<b>Nickname:</b>" | 2315 "<b>Biệt danh:</b>" |
2331 | 2316 |
2332 #: src/gtkblist.c:1768 | 2317 #: src/gtkblist.c:1692 |
2333 msgid "" | 2318 msgid "" |
2334 "\n" | 2319 "\n" |
2335 "<b>Idle:</b>" | 2320 "<b>Idle:</b>" |
2336 msgstr "" | 2321 msgstr "" |
2337 "\n" | 2322 "\n" |
2338 "<b>Nghỉ:</b>" | 2323 "<b>Nghỉ:</b>" |
2339 | 2324 |
2340 #: src/gtkblist.c:1769 | 2325 #: src/gtkblist.c:1693 |
2341 msgid "" | 2326 msgid "" |
2342 "\n" | 2327 "\n" |
2343 "<b>Warned:</b>" | 2328 "<b>Warned:</b>" |
2344 msgstr "" | 2329 msgstr "" |
2345 "\n" | 2330 "\n" |
2346 "<b>Cảnh báo:</b>" | 2331 "<b>Cảnh báo:</b>" |
2347 | 2332 |
2348 #: src/gtkblist.c:1771 | 2333 #: src/gtkblist.c:1695 |
2349 msgid "" | 2334 msgid "" |
2350 "\n" | 2335 "\n" |
2351 "<b>Description:</b> Spooky" | 2336 "<b>Description:</b> Spooky" |
2352 msgstr "" | 2337 msgstr "" |
2353 "\n" | 2338 "\n" |
2354 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" | 2339 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" |
2355 | 2340 |
2356 #: src/gtkblist.c:1772 | 2341 #: src/gtkblist.c:1696 |
2357 msgid "" | 2342 msgid "" |
2358 "\n" | 2343 "\n" |
2359 "<b>Status</b>: Awesome" | 2344 "<b>Status</b>: Awesome" |
2360 msgstr "" | 2345 msgstr "" |
2361 "\n" | 2346 "\n" |
2362 "<b>Tình trạng</b>: Awesome" | 2347 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" |
2363 | 2348 |
2364 #: src/gtkblist.c:1773 | 2349 #: src/gtkblist.c:1697 |
2365 msgid "" | 2350 msgid "" |
2366 "\n" | 2351 "\n" |
2367 "<b>Status</b>: Rockin'" | 2352 "<b>Status</b>: Rockin'" |
2368 msgstr "" | 2353 msgstr "" |
2369 "\n" | 2354 "\n" |
2370 "<b>Tình trạng</b>: Rockin'" | 2355 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" |
2371 | 2356 |
2372 #: src/gtkblist.c:2041 | 2357 #: src/gtkblist.c:1965 |
2373 #, c-format | 2358 #, c-format |
2374 msgid "Idle (%dh%02dm) " | 2359 msgid "Idle (%dh%02dm) " |
2375 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " | 2360 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " |
2376 | 2361 |
2377 #: src/gtkblist.c:2043 | 2362 #: src/gtkblist.c:1967 |
2378 #, c-format | 2363 #, c-format |
2379 msgid "Idle (%dm) " | 2364 msgid "Idle (%dm) " |
2380 msgstr "Nghỉ (%dm) " | 2365 msgstr "Nghỉ (%dm) " |
2381 | 2366 |
2382 #: src/gtkblist.c:2048 | 2367 #: src/gtkblist.c:1972 |
2383 #, c-format | 2368 #, c-format |
2384 msgid "Warned (%d%%) " | 2369 msgid "Warned (%d%%) " |
2385 msgstr "Cảnh báo (%d%%) " | 2370 msgstr "Cảnh báo (%d%%) " |
2386 | 2371 |
2387 #: src/gtkblist.c:2051 | 2372 #: src/gtkblist.c:1975 |
2388 msgid "Offline " | 2373 msgid "Offline " |
2389 msgstr "Ngoại tuyến" | 2374 msgstr "Ngoại tuyến" |
2390 | 2375 |
2391 #: src/gtkblist.c:2243 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1495 | 2376 #: src/gtkblist.c:2168 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1495 |
2392 msgid "None" | 2377 msgid "None" |
2393 msgstr "Không" | 2378 msgstr "Không" |
2394 | 2379 |
2395 #: src/gtkblist.c:2311 | 2380 #: src/gtkblist.c:2235 |
2396 msgid "/Tools/Away" | 2381 msgid "/Tools/Away" |
2397 msgstr "/Công cụ/Vắng Mặt" | 2382 msgstr "/Công cụ/Trạng thái" |
2398 | 2383 |
2399 #: src/gtkblist.c:2314 | 2384 #: src/gtkblist.c:2238 |
2400 msgid "/Tools/Buddy Pounce" | 2385 msgid "/Tools/Buddy Pounce" |
2401 msgstr "/Công cụ/Buddy Pounce" | 2386 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" |
2402 | 2387 |
2403 #: src/gtkblist.c:2317 | 2388 #: src/gtkblist.c:2241 |
2404 msgid "/Tools/Protocol Actions" | 2389 msgid "/Tools/Protocol Actions" |
2405 msgstr "/Công cụ/Giao thức hoạt động" | 2390 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" |
2406 | 2391 |
2407 #. set the Show Offline Buddies option. must be done | 2392 #. set the Show Offline Buddies option. must be done |
2408 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 | 2393 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 |
2409 #. | 2394 #. |
2410 #: src/gtkblist.c:2407 | 2395 #: src/gtkblist.c:2328 |
2411 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" | 2396 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" |
2412 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy ngoại tuyến" | 2397 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" |
2413 | 2398 |
2414 #: src/gtkblist.c:2409 | 2399 #: src/gtkblist.c:2330 |
2415 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" | 2400 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" |
2416 msgstr "/Buddies/Hiển thị nhóm rỗng" | 2401 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" |
2417 | 2402 |
2418 #: src/gtkblist.c:2427 src/gtkconv.c:1230 | 2403 #: src/gtkblist.c:2348 src/gtkconv.c:1216 |
2419 msgid "IM" | 2404 msgid "IM" |
2420 msgstr "IM" | 2405 msgstr "Tin nhắn nhanh" |
2421 | 2406 |
2422 #: src/gtkblist.c:2433 | 2407 #: src/gtkblist.c:2354 |
2423 msgid "Send a message to the selected buddy" | 2408 msgid "Send a message to the selected buddy" |
2424 msgstr "Gởi tin nhắn đến buddy được chọn" | 2409 msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" |
2425 | 2410 |
2426 #: src/gtkblist.c:2436 src/protocols/napster/napster.c:529 | 2411 #: src/gtkblist.c:2357 src/protocols/napster/napster.c:529 |
2427 msgid "Get Info" | 2412 msgid "Get Info" |
2428 msgstr "Lấy thông tin" | 2413 msgstr "Lấy thông tin" |
2429 | 2414 |
2430 #: src/gtkblist.c:2442 | 2415 #: src/gtkblist.c:2363 |
2431 msgid "Get information on the selected buddy" | 2416 msgid "Get information on the selected buddy" |
2432 msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn" | 2417 msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn" |
2433 | 2418 |
2434 #: src/gtkblist.c:2445 src/protocols/oscar/oscar.c:3131 | 2419 #: src/gtkblist.c:2366 src/protocols/oscar/oscar.c:3086 |
2435 msgid "Chat" | 2420 msgid "Chat" |
2436 msgstr "Chat" | 2421 msgstr "Chat" |
2437 | 2422 |
2438 #: src/gtkblist.c:2450 | 2423 #: src/gtkblist.c:2371 |
2439 msgid "Join a chat room" | 2424 msgid "Join a chat room" |
2440 msgstr "Vào phòng Chat" | 2425 msgstr "Vào phòng Chat" |
2441 | 2426 |
2442 #: src/gtkblist.c:2458 | 2427 #: src/gtkblist.c:2379 |
2443 msgid "Set an away message" | 2428 msgid "Set an away message" |
2444 msgstr "Lập thông báo vắng mặt" | 2429 msgstr "Lập thông báo vắng mặt" |
2445 | 2430 |
2446 #: src/gtkblist.c:3164 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2164 | 2431 #: src/gtkblist.c:3085 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2188 |
2447 msgid "Add Buddy" | 2432 msgid "Add Buddy" |
2448 msgstr "Thêm Buddy" | 2433 msgstr "Thêm Buddy" |
2449 | 2434 |
2450 #: src/gtkblist.c:3187 | 2435 #: src/gtkblist.c:3108 |
2451 msgid "" | 2436 msgid "" |
2452 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " | 2437 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " |
2453 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " | 2438 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " |
2454 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" | 2439 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" |
2455 msgstr "" | 2440 msgstr "" |
2456 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " | 2441 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " |
2457 "thể nhập bí danh, hoặc biệt hiệu cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên bất cứ " | 2442 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " |
2458 "khi nào có thể.\n" | 2443 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" |
2459 | 2444 |
2460 #: src/gtkblist.c:3209 src/main.c:289 | 2445 #: src/gtkblist.c:3130 src/main.c:289 |
2461 msgid "Screen Name:" | 2446 msgid "Screen Name:" |
2462 msgstr "Tên Hiển Thị:" | 2447 msgstr "Tên Hiển Thị:" |
2463 | 2448 |
2464 #: src/gtkblist.c:3235 src/gtkblist.c:3552 | 2449 #: src/gtkblist.c:3156 src/gtkblist.c:3473 |
2465 msgid "Group:" | 2450 msgid "Group:" |
2466 msgstr "Nhóm:" | 2451 msgstr "Nhóm:" |
2467 | 2452 |
2468 #. Set up stuff for the account box | 2453 #. Set up stuff for the account box |
2469 #: src/gtkblist.c:3244 src/gtkblist.c:3522 | 2454 #: src/gtkblist.c:3165 src/gtkblist.c:3443 |
2470 msgid "Account:" | 2455 msgid "Account:" |
2471 msgstr "Tài khoản:" | 2456 msgstr "Tài khoản:" |
2472 | 2457 |
2473 #: src/gtkblist.c:3489 | 2458 #: src/gtkblist.c:3410 |
2474 msgid "Add Chat" | 2459 msgid "Add Chat" |
2475 msgstr "Thêm Chat" | 2460 msgstr "Thêm Chat" |
2476 | 2461 |
2477 #: src/gtkblist.c:3512 | 2462 #: src/gtkblist.c:3433 |
2478 msgid "" | 2463 msgid "" |
2479 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " | 2464 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " |
2480 "would like to add to your buddy list.\n" | 2465 "would like to add to your buddy list.\n" |
2481 msgstr "" | 2466 msgstr "" |
2482 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm danh " | 2467 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " |
2483 "sách buddy.\n" | 2468 "danh sách buddy.\n" |
2484 | 2469 |
2485 #: src/gtkblist.c:3586 | 2470 #: src/gtkblist.c:3507 |
2486 msgid "Add Group" | 2471 msgid "Add Group" |
2487 msgstr "Thêm Nhóm" | 2472 msgstr "Thêm nhóm" |
2488 | 2473 |
2489 #: src/gtkblist.c:3586 | 2474 #: src/gtkblist.c:3507 |
2490 msgid "Add a new group" | 2475 msgid "Add a new group" |
2491 msgstr "Thêm nhóm mới" | 2476 msgstr "Thêm nhóm mới" |
2492 | 2477 |
2493 #: src/gtkblist.c:3587 | 2478 #: src/gtkblist.c:3508 |
2494 msgid "Please enter the name of the group to be added." | 2479 msgid "Please enter the name of the group to be added." |
2495 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." | 2480 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." |
2496 | 2481 |
2497 #: src/gtkblist.c:4088 | 2482 #: src/gtkblist.c:4009 |
2498 msgid "No actions available" | 2483 msgid "No actions available" |
2499 msgstr "Hiện không có hành động nào" | 2484 msgstr "Hiện không có hành động nào" |
2500 | 2485 |
2501 #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253 | 2486 #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253 |
2502 msgid "Done." | 2487 msgid "Done." |
2503 msgstr "Hoàn thành." | 2488 msgstr "Hoàn thành." |
2504 | 2489 |
2505 #: src/gtkconn.c:137 | 2490 #: src/gtkconn.c:137 |
2506 msgid "Signon: " | 2491 msgid "Signon: " |
2507 msgstr "Đăng nhập:" | 2492 msgstr "Kết nối:" |
2508 | 2493 |
2509 #: src/gtkconn.c:195 | 2494 #: src/gtkconn.c:195 |
2510 msgid "Signon" | 2495 msgid "Signon" |
2511 msgstr "Đăng nhập" | 2496 msgstr "Kết nối" |
2512 | 2497 |
2513 #: src/gtkconn.c:208 | 2498 #: src/gtkconn.c:208 |
2514 msgid "Cancel All" | 2499 msgid "Cancel All" |
2515 msgstr "Hủy bỏ tất cả" | 2500 msgstr "Hủy bỏ tất cả" |
2516 | 2501 |
2517 #: src/gtkconn.c:388 | 2502 #: src/gtkconn.c:409 |
2503 #, c-format | |
2504 msgid "" | |
2505 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" | |
2506 "\n" | |
2507 "%s\n" | |
2508 "%s" | |
2509 msgstr "" | |
2510 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" | |
2511 "\n" | |
2512 "%s\n" | |
2513 "%s" | |
2514 | |
2515 #: src/gtkconn.c:411 | |
2518 msgid "Reason Unknown." | 2516 msgid "Reason Unknown." |
2519 msgstr "Không rõ lý do." | 2517 msgstr "Nguyên nhân không xác định." |
2520 | 2518 |
2521 #: src/gtkconn.c:397 | 2519 #: src/gtkconn.c:420 |
2522 msgid "Reconnect" | 2520 msgid "Reconnect" |
2523 msgstr "Kết nối lại" | 2521 msgstr "Kết nối lại" |
2524 | 2522 |
2525 #: src/gtkconn.c:436 | 2523 #: src/gtkconn.c:459 |
2526 msgid "Account" | 2524 msgid "Account" |
2527 msgstr "Tài khoản" | 2525 msgstr "Tài khoản" |
2528 | 2526 |
2529 #: src/gtkconn.c:444 | 2527 #: src/gtkconn.c:467 |
2530 msgid "Time" | 2528 msgid "Time" |
2531 msgstr "Thời gian" | 2529 msgstr "Thời gian" |
2532 | 2530 |
2533 #: src/gtkconv.c:185 | 2531 #: src/gtkconv.c:185 |
2534 msgid "That file already exists" | 2532 msgid "That file already exists" |
2535 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" | 2533 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" |
2536 | 2534 |
2537 #: src/gtkconv.c:186 src/gtkft.c:1034 | 2535 #: src/gtkconv.c:186 src/gtkft.c:1034 |
2538 msgid "Would you like to overwrite it?" | 2536 msgid "Would you like to overwrite it?" |
2539 msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" | 2537 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" |
2540 | 2538 |
2541 #: src/gtkconv.c:241 | 2539 #: src/gtkconv.c:241 |
2542 #, c-format | 2540 #, c-format |
2543 msgid "Failed to store image: %s\n" | 2541 msgid "Failed to store image: %s\n" |
2544 msgstr "Lỗi khi lưu ảnh: %s\n" | 2542 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" |
2545 | 2543 |
2546 #: src/gtkconv.c:311 | 2544 #: src/gtkconv.c:311 |
2547 msgid "Gaim - Insert Image" | 2545 msgid "Gaim - Insert Image" |
2548 msgstr "Gaim - Chèn ảnh" | 2546 msgstr "Gaim - Chèn ảnh" |
2549 | 2547 |
2576 | 2574 |
2577 #: src/gtkconv.c:787 | 2575 #: src/gtkconv.c:787 |
2578 msgid "Search term: " | 2576 msgid "Search term: " |
2579 msgstr "Tìm từ:" | 2577 msgstr "Tìm từ:" |
2580 | 2578 |
2581 #: src/gtkconv.c:1238 | 2579 #: src/gtkconv.c:1224 |
2582 msgid "Un-Ignore" | 2580 msgid "Un-Ignore" |
2583 msgstr "Không-Bỏ qua" | 2581 msgstr "Không-bỏ qua" |
2584 | 2582 |
2585 #: src/gtkconv.c:1240 src/gtkprefs.c:774 | 2583 #: src/gtkconv.c:1226 src/gtkprefs.c:774 |
2586 msgid "Ignore" | 2584 msgid "Ignore" |
2587 msgstr "Bỏ qua" | 2585 msgstr "Bỏ qua" |
2588 | 2586 |
2589 #. Info button | 2587 #. Info button |
2590 #: src/gtkconv.c:1249 src/gtkconv.c:3179 | 2588 #: src/gtkconv.c:1235 src/gtkconv.c:3133 |
2591 msgid "Info" | 2589 msgid "Info" |
2592 msgstr "Thông tin" | 2590 msgstr "Thông tin" |
2593 | 2591 |
2594 #: src/gtkconv.c:1258 | 2592 #: src/gtkconv.c:1244 |
2595 msgid "Get Away Msg" | 2593 msgid "Get Away Msg" |
2596 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" | 2594 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" |
2597 | 2595 |
2598 #: src/gtkconv.c:1269 src/gtkconv.c:3162 src/gtkconv.c:4311 | 2596 #: src/gtkconv.c:1255 src/gtkconv.c:3116 src/gtkconv.c:4265 |
2599 #: src/gtkrequest.c:201 | 2597 #: src/gtkrequest.c:201 |
2600 msgid "Remove" | 2598 msgid "Remove" |
2601 msgstr "Xóa bỏ" | 2599 msgstr "Xóa bỏ" |
2602 | 2600 |
2603 #: src/gtkconv.c:2404 | 2601 #: src/gtkconv.c:2372 |
2604 msgid "User is typing..." | 2602 msgid "User is typing..." |
2605 msgstr "Người dùng đang gõ phím..." | 2603 msgstr "Người dùng đang gõ phím..." |
2606 | 2604 |
2607 #: src/gtkconv.c:2412 | 2605 #: src/gtkconv.c:2380 |
2608 msgid "User has typed something and paused" | 2606 msgid "User has typed something and paused" |
2609 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" | 2607 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" |
2610 | 2608 |
2611 #. Build the Send As menu | 2609 #. Build the Send As menu |
2612 #: src/gtkconv.c:2515 | 2610 #: src/gtkconv.c:2483 |
2613 msgid "_Send As" | 2611 msgid "_Send As" |
2614 msgstr "_Gởi theo" | 2612 msgstr "_Gửi bằng" |
2615 | 2613 |
2616 #: src/gtkconv.c:2937 | 2614 #: src/gtkconv.c:2905 |
2617 msgid "Gaim - Save Conversation" | 2615 msgid "Gaim - Save Conversation" |
2618 msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại" | 2616 msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại" |
2619 | 2617 |
2620 #. Conversation menu | 2618 #. Conversation menu |
2621 #: src/gtkconv.c:2954 | 2619 #: src/gtkconv.c:2922 |
2622 msgid "/_Conversation" | 2620 msgid "/_Conversation" |
2623 msgstr "/_Cuộc thoại" | 2621 msgstr "/_Cuộc thoại" |
2624 | 2622 |
2625 #: src/gtkconv.c:2956 | 2623 #: src/gtkconv.c:2924 |
2626 msgid "/Conversation/_Save As..." | 2624 msgid "/Conversation/_Save As..." |
2627 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." | 2625 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." |
2628 | 2626 |
2629 #: src/gtkconv.c:2958 | 2627 #: src/gtkconv.c:2926 |
2630 msgid "/Conversation/View _Log" | 2628 msgid "/Conversation/View _Log" |
2631 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _Bản ghi" | 2629 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" |
2632 | 2630 |
2633 #: src/gtkconv.c:2959 | 2631 #: src/gtkconv.c:2927 |
2634 msgid "/Conversation/Search..." | 2632 msgid "/Conversation/Search..." |
2635 msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." | 2633 msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." |
2636 | 2634 |
2637 #: src/gtkconv.c:2963 | 2635 #: src/gtkconv.c:2931 |
2638 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." | 2636 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." |
2639 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy _Pounce..." | 2637 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." |
2640 | 2638 |
2641 #: src/gtkconv.c:2965 | 2639 #: src/gtkconv.c:2933 |
2642 msgid "/Conversation/A_lias..." | 2640 msgid "/Conversation/A_lias..." |
2643 msgstr "/Cuộc thoại/_Bí danh..." | 2641 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." |
2644 | 2642 |
2645 #: src/gtkconv.c:2967 | 2643 #: src/gtkconv.c:2935 |
2646 msgid "/Conversation/_Get Info..." | 2644 msgid "/Conversation/_Get Info..." |
2647 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..." | 2645 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..." |
2648 | 2646 |
2649 #: src/gtkconv.c:2969 | 2647 #: src/gtkconv.c:2937 |
2650 msgid "/Conversation/In_vite..." | 2648 msgid "/Conversation/In_vite..." |
2651 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." | 2649 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." |
2652 | 2650 |
2653 #: src/gtkconv.c:2972 src/gtkconv.c:2975 | 2651 #: src/gtkconv.c:2942 |
2654 msgid "/Conversation/Send _File..." | |
2655 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập t_in..." | |
2656 | |
2657 #: src/gtkconv.c:2980 | |
2658 msgid "/Conversation/Insert _URL..." | 2652 msgid "/Conversation/Insert _URL..." |
2659 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." | 2653 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." |
2660 | 2654 |
2661 #: src/gtkconv.c:2982 | 2655 #: src/gtkconv.c:2944 |
2662 msgid "/Conversation/Insert _Image..." | 2656 msgid "/Conversation/Insert _Image..." |
2663 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _ảnh..." | 2657 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ản_h..." |
2664 | 2658 |
2665 #: src/gtkconv.c:2987 | 2659 #: src/gtkconv.c:2949 |
2666 msgid "/Conversation/_Warn..." | 2660 msgid "/Conversation/_Warn..." |
2667 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." | 2661 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." |
2668 | 2662 |
2669 #: src/gtkconv.c:2989 | 2663 #: src/gtkconv.c:2951 |
2670 msgid "/Conversation/_Block..." | 2664 msgid "/Conversation/_Block..." |
2671 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..." | 2665 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." |
2672 | 2666 |
2673 #: src/gtkconv.c:2991 | 2667 #: src/gtkconv.c:2953 |
2674 msgid "/Conversation/_Add..." | 2668 msgid "/Conversation/_Add..." |
2675 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." | 2669 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." |
2676 | 2670 |
2677 #: src/gtkconv.c:2993 | 2671 #: src/gtkconv.c:2955 |
2678 msgid "/Conversation/_Remove..." | 2672 msgid "/Conversation/_Remove..." |
2679 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." | 2673 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." |
2680 | 2674 |
2681 #: src/gtkconv.c:2998 | 2675 #: src/gtkconv.c:2960 |
2682 msgid "/Conversation/_Close" | 2676 msgid "/Conversation/_Close" |
2683 msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng" | 2677 msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng" |
2684 | 2678 |
2685 #. Options | 2679 #. Options |
2686 #: src/gtkconv.c:3002 | 2680 #: src/gtkconv.c:2964 |
2687 msgid "/_Options" | 2681 msgid "/_Options" |
2688 msgstr "/Tùy _chọn" | 2682 msgstr "/Tùy _chọn" |
2689 | 2683 |
2690 #: src/gtkconv.c:3003 | 2684 #: src/gtkconv.c:2965 |
2691 msgid "/Options/Enable _Logging" | 2685 msgid "/Options/Enable _Logging" |
2692 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _đăng nhập" | 2686 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" |
2693 | 2687 |
2694 #: src/gtkconv.c:3004 | 2688 #: src/gtkconv.c:2966 |
2695 msgid "/Options/Enable _Sounds" | 2689 msgid "/Options/Enable _Sounds" |
2696 msgstr "/Tùy chọn/Bật _âm thanh" | 2690 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" |
2697 | 2691 |
2698 #: src/gtkconv.c:3005 | 2692 #: src/gtkconv.c:2967 |
2699 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" | 2693 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" |
2700 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" | 2694 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" |
2701 | 2695 |
2702 #: src/gtkconv.c:3047 | 2696 #: src/gtkconv.c:3009 |
2703 msgid "/Conversation/View Log" | 2697 msgid "/Conversation/View Log" |
2704 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" | 2698 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" |
2705 | 2699 |
2706 #: src/gtkconv.c:3052 | 2700 #: src/gtkconv.c:3014 |
2707 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." | 2701 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." |
2708 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy Pounce..." | 2702 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." |
2709 | 2703 |
2710 #: src/gtkconv.c:3056 | 2704 #: src/gtkconv.c:3018 |
2711 msgid "/Conversation/Alias..." | 2705 msgid "/Conversation/Alias..." |
2712 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." | 2706 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." |
2713 | 2707 |
2714 #: src/gtkconv.c:3060 | 2708 #: src/gtkconv.c:3022 |
2715 msgid "/Conversation/Get Info..." | 2709 msgid "/Conversation/Get Info..." |
2716 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..." | 2710 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..." |
2717 | 2711 |
2718 #: src/gtkconv.c:3064 | 2712 #: src/gtkconv.c:3026 |
2719 msgid "/Conversation/Invite..." | 2713 msgid "/Conversation/Invite..." |
2720 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." | 2714 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." |
2721 | 2715 |
2722 #: src/gtkconv.c:3068 src/gtkconv.c:3072 | 2716 #: src/gtkconv.c:3032 |
2723 msgid "/Conversation/Send File..." | |
2724 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." | |
2725 | |
2726 #: src/gtkconv.c:3078 | |
2727 msgid "/Conversation/Insert URL..." | 2717 msgid "/Conversation/Insert URL..." |
2728 msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..." | 2718 msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..." |
2729 | 2719 |
2730 #: src/gtkconv.c:3082 | 2720 #: src/gtkconv.c:3036 |
2731 msgid "/Conversation/Insert Image..." | 2721 msgid "/Conversation/Insert Image..." |
2732 msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..." | 2722 msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..." |
2733 | 2723 |
2734 #: src/gtkconv.c:3088 | 2724 #: src/gtkconv.c:3042 |
2735 msgid "/Conversation/Warn..." | 2725 msgid "/Conversation/Warn..." |
2736 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." | 2726 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." |
2737 | 2727 |
2738 #: src/gtkconv.c:3092 | 2728 #: src/gtkconv.c:3046 |
2739 msgid "/Conversation/Block..." | 2729 msgid "/Conversation/Block..." |
2740 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." | 2730 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." |
2741 | 2731 |
2742 #: src/gtkconv.c:3096 | 2732 #: src/gtkconv.c:3050 |
2743 msgid "/Conversation/Add..." | 2733 msgid "/Conversation/Add..." |
2744 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." | 2734 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." |
2745 | 2735 |
2746 #: src/gtkconv.c:3100 | 2736 #: src/gtkconv.c:3054 |
2747 msgid "/Conversation/Remove..." | 2737 msgid "/Conversation/Remove..." |
2748 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." | 2738 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." |
2749 | 2739 |
2750 #: src/gtkconv.c:3106 | 2740 #: src/gtkconv.c:3060 |
2751 msgid "/Options/Enable Logging" | 2741 msgid "/Options/Enable Logging" |
2752 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" | 2742 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" |
2753 | 2743 |
2754 #: src/gtkconv.c:3109 | 2744 #: src/gtkconv.c:3063 |
2755 msgid "/Options/Enable Sounds" | 2745 msgid "/Options/Enable Sounds" |
2756 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" | 2746 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" |
2757 | 2747 |
2758 #: src/gtkconv.c:3112 | 2748 #: src/gtkconv.c:3066 |
2759 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" | 2749 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" |
2760 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" | 2750 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" |
2761 | 2751 |
2762 #. From right to left... | 2752 #. From right to left... |
2763 #. Send button | 2753 #. Send button |
2764 #: src/gtkconv.c:3136 src/gtkconv.c:3138 src/gtkconv.c:3236 src/gtkconv.c:3238 | 2754 #: src/gtkconv.c:3090 src/gtkconv.c:3092 src/gtkconv.c:3190 src/gtkconv.c:3192 |
2765 #: src/gtkconv.c:6021 | 2755 #: src/gtkconv.c:5975 |
2766 msgid "Send" | 2756 msgid "Send" |
2767 msgstr "Đã gửi" | 2757 msgstr "Gửi" |
2768 | 2758 |
2769 #: src/gtkconv.c:3159 src/gtkconv.c:4329 | 2759 #: src/gtkconv.c:3113 src/gtkconv.c:4283 |
2770 msgid "Add the user to your buddy list" | 2760 msgid "Add the user to your buddy list" |
2771 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" | 2761 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" |
2772 | 2762 |
2773 #: src/gtkconv.c:3165 src/gtkconv.c:4314 | 2763 #: src/gtkconv.c:3119 src/gtkconv.c:4268 |
2774 msgid "Remove the user from your buddy list" | 2764 msgid "Remove the user from your buddy list" |
2775 msgstr "Xóa người dùng ra khỏi danh sách buddy" | 2765 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" |
2776 | 2766 |
2777 #. Warn button | 2767 #. Warn button |
2778 #: src/gtkconv.c:3172 | 2768 #: src/gtkconv.c:3126 |
2779 msgid "Warn" | 2769 msgid "Warn" |
2780 msgstr "Cảnh báo" | 2770 msgstr "Cảnh báo" |
2781 | 2771 |
2782 #: src/gtkconv.c:3176 | 2772 #: src/gtkconv.c:3130 |
2783 msgid "Warn the user" | 2773 msgid "Warn the user" |
2784 msgstr "Cảnh báo người dùng" | 2774 msgstr "Cảnh báo người dùng" |
2785 | 2775 |
2786 #: src/gtkconv.c:3183 src/gtkconv.c:3621 | 2776 #: src/gtkconv.c:3137 src/gtkconv.c:3575 |
2787 msgid "Get the user's information" | 2777 msgid "Get the user's information" |
2788 msgstr "Lấy thông tin người dùng" | 2778 msgstr "Lấy thông tin người dùng" |
2789 | 2779 |
2790 #. Block button | 2780 #. Block button |
2791 #: src/gtkconv.c:3186 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616 | 2781 #: src/gtkconv.c:3140 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616 |
2792 msgid "Block" | 2782 msgid "Block" |
2793 msgstr "Chặn" | 2783 msgstr "Chặn" |
2794 | 2784 |
2795 #: src/gtkconv.c:3190 | 2785 #: src/gtkconv.c:3144 |
2796 msgid "Block the user" | 2786 msgid "Block the user" |
2797 msgstr "Chặn người dùng" | 2787 msgstr "Chặn người dùng" |
2798 | 2788 |
2799 #. Invite | 2789 #. Invite |
2800 #: src/gtkconv.c:3248 src/gtkconv.c:6024 | 2790 #: src/gtkconv.c:3202 src/gtkconv.c:5978 |
2801 msgid "Invite" | 2791 msgid "Invite" |
2802 msgstr "Mời" | 2792 msgstr "Mời" |
2803 | 2793 |
2804 #: src/gtkconv.c:3251 | 2794 #: src/gtkconv.c:3205 |
2805 msgid "Invite a user" | 2795 msgid "Invite a user" |
2806 msgstr "Mời người dùng" | 2796 msgstr "Mời người dùng" |
2807 | 2797 |
2808 #: src/gtkconv.c:3290 | 2798 #: src/gtkconv.c:3244 |
2809 msgid "Bold" | 2799 msgid "Bold" |
2810 msgstr "Đậm" | 2800 msgstr "Đậm" |
2811 | 2801 |
2812 #: src/gtkconv.c:3301 | 2802 #: src/gtkconv.c:3255 |
2813 msgid "Italic" | 2803 msgid "Italic" |
2814 msgstr "Nghiêng" | 2804 msgstr "Nghiêng" |
2815 | 2805 |
2816 #: src/gtkconv.c:3312 | 2806 #: src/gtkconv.c:3266 |
2817 msgid "Underline" | 2807 msgid "Underline" |
2818 msgstr "Gạch chân" | 2808 msgstr "Gạch chân" |
2819 | 2809 |
2820 #: src/gtkconv.c:3328 | 2810 #: src/gtkconv.c:3282 |
2821 msgid "Larger font size" | 2811 msgid "Larger font size" |
2822 msgstr "Cỡ chữ lớn hơn" | 2812 msgstr "Chữ lớn hơn" |
2823 | 2813 |
2824 #: src/gtkconv.c:3340 | 2814 #: src/gtkconv.c:3294 |
2825 msgid "Normal font size" | 2815 msgid "Normal font size" |
2826 msgstr "Cỡ chữ bình thường" | 2816 msgstr "Chữ bình thường" |
2827 | 2817 |
2828 #: src/gtkconv.c:3352 | 2818 #: src/gtkconv.c:3306 |
2829 msgid "Smaller font size" | 2819 msgid "Smaller font size" |
2830 msgstr "Cỡ chữ nhỏ hơn" | 2820 msgstr "Chữ nhỏ hơn" |
2831 | 2821 |
2832 #: src/gtkconv.c:3369 | 2822 #: src/gtkconv.c:3323 |
2833 msgid "Font Face" | 2823 msgid "Font Face" |
2834 msgstr "Mặt chữ" | 2824 msgstr "Mặt chữ" |
2835 | 2825 |
2836 #: src/gtkconv.c:3381 | 2826 #: src/gtkconv.c:3335 |
2837 msgid "Foreground font color" | 2827 msgid "Foreground font color" |
2838 msgstr "Màu chữ" | 2828 msgstr "Màu chữ" |
2839 | 2829 |
2840 #: src/gtkconv.c:3393 | 2830 #: src/gtkconv.c:3347 |
2841 msgid "Background color" | 2831 msgid "Background color" |
2842 msgstr "Màu nền" | 2832 msgstr "Màu nền" |
2843 | 2833 |
2844 #: src/gtkconv.c:3408 | 2834 #: src/gtkconv.c:3362 |
2845 msgid "Insert image" | 2835 msgid "Insert image" |
2846 msgstr "Chèn ảnh" | 2836 msgstr "Chèn ảnh" |
2847 | 2837 |
2848 #: src/gtkconv.c:3419 | 2838 #: src/gtkconv.c:3373 |
2849 msgid "Insert link" | 2839 msgid "Insert link" |
2850 msgstr "Chèn liên kết" | 2840 msgstr "Chèn liên kết" |
2851 | 2841 |
2852 #: src/gtkconv.c:3430 | 2842 #: src/gtkconv.c:3384 |
2853 msgid "Insert smiley" | 2843 msgid "Insert smiley" |
2854 msgstr "Chèn biểu tượng" | 2844 msgstr "Chèn biểu tượng" |
2855 | 2845 |
2856 #: src/gtkconv.c:3490 | 2846 #: src/gtkconv.c:3444 |
2857 msgid "Topic:" | 2847 msgid "Topic:" |
2858 msgstr "Chủ đề:" | 2848 msgstr "Chủ đề:" |
2859 | 2849 |
2860 #. Setup the label telling how many people are in the room. | 2850 #. Setup the label telling how many people are in the room. |
2861 #: src/gtkconv.c:3541 | 2851 #: src/gtkconv.c:3495 |
2862 msgid "0 people in room" | 2852 msgid "0 people in room" |
2863 msgstr "0 ngươì trong phòng" | 2853 msgstr "0 người trong phòng" |
2864 | 2854 |
2865 #: src/gtkconv.c:3598 | 2855 #: src/gtkconv.c:3552 |
2866 msgid "IM the user" | 2856 msgid "IM the user" |
2867 msgstr "IM người dùng" | 2857 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" |
2868 | 2858 |
2869 #: src/gtkconv.c:3610 | 2859 #: src/gtkconv.c:3564 |
2870 msgid "Ignore the user" | 2860 msgid "Ignore the user" |
2871 msgstr "Bỏ qua người dùng" | 2861 msgstr "Bỏ qua người dùng" |
2872 | 2862 |
2873 #: src/gtkconv.c:4127 | 2863 #: src/gtkconv.c:4081 |
2874 msgid "Close conversation" | 2864 msgid "Close conversation" |
2875 msgstr "Đóng cuộc thoại" | 2865 msgstr "Đóng cuộc thoại" |
2876 | 2866 |
2877 #: src/gtkconv.c:4714 src/gtkconv.c:4746 src/gtkconv.c:4867 src/gtkconv.c:4934 | 2867 #: src/gtkconv.c:4668 src/gtkconv.c:4700 src/gtkconv.c:4821 src/gtkconv.c:4888 |
2878 #, c-format | 2868 #, c-format |
2879 msgid "%d person in room" | 2869 msgid "%d person in room" |
2880 msgid_plural "%d people in room" | 2870 msgid_plural "%d people in room" |
2881 msgstr[0] "%d người trong phòng" | 2871 msgstr[0] "%d người trong phòng" |
2882 msgstr[1] "%d ngươì trong phòng" | 2872 msgstr[1] "%d người trong phòng" |
2883 | 2873 |
2884 #: src/gtkconv.c:5268 | 2874 #: src/gtkconv.c:5222 |
2885 msgid "Animate" | 2875 msgid "Animate" |
2886 msgstr "Hoạt cảnh" | 2876 msgstr "Hoạt cảnh" |
2887 | 2877 |
2888 #: src/gtkconv.c:5273 | 2878 #: src/gtkconv.c:5227 |
2889 msgid "Hide Icon" | 2879 msgid "Hide Icon" |
2890 msgstr "Ẩn biểu tượng" | 2880 msgstr "Ẩn biểu tượng" |
2891 | 2881 |
2892 #: src/gtkconv.c:5279 | 2882 #: src/gtkconv.c:5233 |
2893 msgid "Save Icon As..." | 2883 msgid "Save Icon As..." |
2894 msgstr "Lưu biểu tượng là..." | 2884 msgstr "Lưu biểu tượng là..." |
2895 | 2885 |
2896 #: src/gtkconv.c:5758 src/gtkconv.c:5761 | 2886 #: src/gtkconv.c:5712 src/gtkconv.c:5715 |
2897 msgid "<main>/Conversation/Close" | 2887 msgid "<main>/Conversation/Close" |
2898 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" | 2888 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" |
2899 | 2889 |
2900 #: src/gtkdebug.c:133 | 2890 #: src/gtkdebug.c:133 |
2901 msgid "Debug Window" | 2891 msgid "Debug Window" |
2902 msgstr "Cửa sổ gỡ rối" | 2892 msgstr "Cửa sổ gỡ rối" |
2903 | 2893 |
2904 #: src/gtkdebug.c:173 | 2894 #: src/gtkdebug.c:173 |
2905 msgid "Pause" | 2895 msgid "Pause" |
2906 msgstr "Tạm Dừng" | 2896 msgstr "Tạm dừng" |
2907 | 2897 |
2908 #: src/gtkdebug.c:179 | 2898 #: src/gtkdebug.c:179 |
2909 msgid "Timestamps" | 2899 msgid "Timestamps" |
2910 msgstr "Nhãn thời gian" | 2900 msgstr "Nhãn thời gian" |
2911 | 2901 |
2914 msgid "%.2f KB/s" | 2904 msgid "%.2f KB/s" |
2915 msgstr "%.2f KB/s" | 2905 msgstr "%.2f KB/s" |
2916 | 2906 |
2917 #: src/gtkft.c:200 | 2907 #: src/gtkft.c:200 |
2918 msgid "<b>Receiving From:</b>" | 2908 msgid "<b>Receiving From:</b>" |
2919 msgstr "<b>Đang nhận từ:</b>" | 2909 msgstr "<b>Nhận từ:</b>" |
2920 | 2910 |
2921 #: src/gtkft.c:203 | 2911 #: src/gtkft.c:203 |
2922 msgid "<b>Sending To:</b>" | 2912 msgid "<b>Sending To:</b>" |
2923 msgstr "<b>Đang gửi đến:</b>" | 2913 msgstr "<b>Gửi đến:</b>" |
2924 | 2914 |
2925 #: src/gtkft.c:436 | 2915 #: src/gtkft.c:436 |
2926 msgid "Progress" | 2916 msgid "Progress" |
2927 msgstr "Tiến trình" | 2917 msgstr "Tiến trình" |
2928 | 2918 |
2930 msgid "Filename" | 2920 msgid "Filename" |
2931 msgstr "Tên tập tin" | 2921 msgstr "Tên tập tin" |
2932 | 2922 |
2933 #: src/gtkft.c:450 | 2923 #: src/gtkft.c:450 |
2934 msgid "Size" | 2924 msgid "Size" |
2935 msgstr "Kích thước" | 2925 msgstr "Cỡ" |
2936 | 2926 |
2937 #: src/gtkft.c:457 | 2927 #: src/gtkft.c:457 |
2938 msgid "Remaining" | 2928 msgid "Remaining" |
2939 msgstr "Còn lại" | 2929 msgstr "Còn lại" |
2940 | 2930 |
2976 msgstr "Ẩn thông tin tải về" | 2966 msgstr "Ẩn thông tin tải về" |
2977 | 2967 |
2978 #. Pause button | 2968 #. Pause button |
2979 #: src/gtkft.c:650 src/stock.c:86 | 2969 #: src/gtkft.c:650 src/stock.c:86 |
2980 msgid "_Pause" | 2970 msgid "_Pause" |
2981 msgstr "Tạm _Dừng" | 2971 msgstr "Tạm _dừng" |
2982 | 2972 |
2983 #. Resume button | 2973 #. Resume button |
2984 #: src/gtkft.c:660 | 2974 #: src/gtkft.c:660 |
2985 msgid "_Resume" | 2975 msgid "_Resume" |
2986 msgstr "_Tiếp tục" | 2976 msgstr "Tiếp tụ_c" |
2987 | 2977 |
2988 #: src/gtkft.c:1011 | 2978 #: src/gtkft.c:1011 |
2989 msgid "That file does not exist." | 2979 msgid "That file does not exist." |
2990 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." | 2980 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." |
2991 | 2981 |
2992 #: src/gtkft.c:1020 | 2982 #: src/gtkft.c:1020 |
2993 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." | 2983 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." |
2994 msgstr "Không thể gởi tập tin với 0 byte." | 2984 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." |
2995 | 2985 |
2996 #: src/gtkft.c:1033 | 2986 #: src/gtkft.c:1033 |
2997 msgid "That file already exists." | 2987 msgid "That file already exists." |
2998 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." | 2988 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." |
2999 | 2989 |
3006 msgstr "Gaim - Lưu là..." | 2996 msgstr "Gaim - Lưu là..." |
3007 | 2997 |
3008 #: src/gtkft.c:1107 | 2998 #: src/gtkft.c:1107 |
3009 #, c-format | 2999 #, c-format |
3010 msgid "%s wants to send you %s (%s)" | 3000 msgid "%s wants to send you %s (%s)" |
3011 msgstr "%s muốn gởi cho bạn %s (%s)" | 3001 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" |
3012 | 3002 |
3013 #: src/gtkimhtml.c:614 | 3003 #: src/gtkimhtml.c:614 |
3014 msgid "_Copy E-Mail Address" | 3004 msgid "_Copy E-Mail Address" |
3015 msgstr "_Sao chép địa chỉ email" | 3005 msgstr "_Sao chép địa chỉ email" |
3016 | 3006 |
3024 | 3014 |
3025 #: src/gtkimhtml.c:1744 | 3015 #: src/gtkimhtml.c:1744 |
3026 msgid "" | 3016 msgid "" |
3027 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " | 3017 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " |
3028 "Defaulting to PNG." | 3018 "Defaulting to PNG." |
3029 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng được cung cấp. Mặc định là PNG." | 3019 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." |
3030 | 3020 |
3031 #: src/gtkimhtml.c:1752 | 3021 #: src/gtkimhtml.c:1752 |
3032 #, c-format | 3022 #, c-format |
3033 msgid "Error saving image: %s" | 3023 msgid "Error saving image: %s" |
3034 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" | 3024 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" |
3039 | 3029 |
3040 #: src/gtkimhtml.c:1784 | 3030 #: src/gtkimhtml.c:1784 |
3041 msgid "_Save Image..." | 3031 msgid "_Save Image..." |
3042 msgstr "_Lưu ảnh" | 3032 msgstr "_Lưu ảnh" |
3043 | 3033 |
3044 #: src/gtklog.c:244 | 3034 #: src/gtklog.c:256 |
3045 msgid "Conversations with" | 3035 msgid "Conversations with" |
3046 msgstr "Các cuộc thoại với" | 3036 msgstr "Các cuộc thoại với" |
3047 | 3037 |
3048 #: src/gtknotify.c:211 | 3038 #: src/gtknotify.c:211 |
3049 #, c-format | 3039 #, c-format |
3050 msgid "%s has %d new message." | 3040 msgid "%s has %d new message." |
3051 msgid_plural "%s has %d new messages." | 3041 msgid_plural "%s has %d new messages." |
3052 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." | 3042 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." |
3053 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." | 3043 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." |
3054 | 3044 |
3055 #: src/gtknotify.c:219 | 3045 #: src/gtknotify.c:220 |
3056 #, c-format | 3046 #, c-format |
3057 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" | 3047 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" |
3058 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" | 3048 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" |
3059 | 3049 |
3060 #: src/gtknotify.c:224 | 3050 #: src/gtknotify.c:227 |
3061 #, c-format | 3051 #, c-format |
3062 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" | 3052 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" |
3063 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" | 3053 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" |
3064 | 3054 |
3065 #: src/gtknotify.c:228 | 3055 #: src/gtknotify.c:232 |
3066 #, c-format | 3056 #, c-format |
3067 msgid "" | 3057 msgid "" |
3068 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" | 3058 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" |
3069 "\n" | 3059 "\n" |
3070 "%s%s%s%s" | 3060 "%s%s%s%s" |
3071 msgstr "" | 3061 msgstr "" |
3072 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" | 3062 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" |
3073 "\n" | 3063 "\n" |
3074 "%s%s%s%s" | 3064 "%s%s%s%s" |
3075 | 3065 |
3076 #: src/gtknotify.c:243 | 3066 #: src/gtknotify.c:247 |
3077 #, c-format | 3067 #, c-format |
3078 msgid "" | 3068 msgid "" |
3079 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" | 3069 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" |
3080 "\n" | 3070 "\n" |
3081 "%s" | 3071 "%s" |
3082 msgstr "" | 3072 msgstr "" |
3083 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" | 3073 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" |
3084 "\n" | 3074 "\n" |
3085 "%s" | 3075 "%s" |
3086 | 3076 |
3087 #: src/gtknotify.c:428 src/gtknotify.c:448 src/gtknotify.c:456 | 3077 #: src/gtknotify.c:432 src/gtknotify.c:452 src/gtknotify.c:460 |
3088 msgid "Unable to open URL" | 3078 msgid "Unable to open URL" |
3089 msgstr "Không thể mở URL" | 3079 msgstr "Không thể mở URL" |
3090 | 3080 |
3091 #: src/gtknotify.c:429 | 3081 #: src/gtknotify.c:433 |
3092 msgid "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | 3082 msgid "" |
3093 msgstr "Phần lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn' được chọn, nhưng không cho lệnh nào." | 3083 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." |
3094 | 3084 msgstr "" |
3095 #: src/gtknotify.c:446 | 3085 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." |
3086 | |
3087 #: src/gtknotify.c:450 | |
3096 #, c-format | 3088 #, c-format |
3097 msgid "The browser \"%s\" is invalid." | 3089 msgid "The browser \"%s\" is invalid." |
3098 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." | 3090 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." |
3099 | 3091 |
3100 #: src/gtknotify.c:453 | 3092 #: src/gtknotify.c:457 |
3101 #, c-format | 3093 #, c-format |
3102 msgid "Error launching \"command\": %s" | 3094 msgid "Error launching \"command\": %s" |
3103 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" | 3095 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" |
3104 | 3096 |
3105 #: src/gtkpounce.c:140 | 3097 #: src/gtkpounce.c:140 |
3106 msgid "Select a file" | 3098 msgid "Select a file" |
3107 msgstr "Chọn tập tin" | 3099 msgstr "Chọn tập tin" |
3108 | 3100 |
3109 #: src/gtkpounce.c:189 | 3101 #: src/gtkpounce.c:189 |
3110 msgid "Please enter a buddy to pounce." | 3102 msgid "Please enter a buddy to pounce." |
3111 msgstr "Hãy nhập một buddy để pounce." | 3103 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." |
3112 | 3104 |
3113 #. "New Buddy Pounce" | 3105 #. "New Buddy Pounce" |
3114 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 | 3106 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 |
3115 msgid "New Buddy Pounce" | 3107 msgid "New Buddy Pounce" |
3116 msgstr "Buddy Pounce mới" | 3108 msgstr "Thông báo buddy mới" |
3117 | 3109 |
3118 #: src/gtkpounce.c:333 | 3110 #: src/gtkpounce.c:333 |
3119 msgid "Edit Buddy Pounce" | 3111 msgid "Edit Buddy Pounce" |
3120 msgstr "Hiệu chỉnh Buddy Pounce" | 3112 msgstr "Biên soạn thông báo buddy" |
3121 | 3113 |
3122 #. Create the "Pounce Who" frame. | 3114 #. Create the "Pounce Who" frame. |
3123 #: src/gtkpounce.c:351 | 3115 #: src/gtkpounce.c:351 |
3124 msgid "Pounce Who" | 3116 msgid "Pounce Who" |
3125 msgstr "Pounce Who" | 3117 msgstr "Thông báo cho ai" |
3126 | 3118 |
3127 #: src/gtkpounce.c:377 | 3119 #: src/gtkpounce.c:377 |
3128 msgid "_Buddy Name:" | 3120 msgid "_Buddy Name:" |
3129 msgstr "Tên _Buddy:" | 3121 msgstr "Tên _buddy:" |
3130 | 3122 |
3131 #. Create the "Pounce When" frame. | 3123 #. Create the "Pounce When" frame. |
3132 #: src/gtkpounce.c:399 | 3124 #: src/gtkpounce.c:399 |
3133 msgid "Pounce When" | 3125 msgid "Pounce When" |
3134 msgstr "Pounce Khi Nào" | 3126 msgstr "Thông báo khi nào" |
3135 | 3127 |
3136 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339 | 3128 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339 |
3137 msgid "Sign on" | 3129 msgid "Sign on" |
3138 msgstr "Đăng nhập" | 3130 msgstr "Kết nối" |
3139 | 3131 |
3140 #: src/gtkpounce.c:409 | 3132 #: src/gtkpounce.c:409 |
3141 msgid "Sign off" | 3133 msgid "Sign off" |
3142 msgstr "Ngắt kết nối" | 3134 msgstr "Ngắt kết nối" |
3143 | 3135 |
3144 #: src/gtkpounce.c:413 | 3136 #: src/gtkpounce.c:413 |
3145 msgid "Return from away" | 3137 msgid "Return from away" |
3146 msgstr "Thôi không vắng mặt" | 3138 msgstr "Có mặt trở lại" |
3147 | 3139 |
3148 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1492 src/protocols/msn/state.c:30 | 3140 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1492 src/protocols/msn/state.c:30 |
3149 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2028 | 3141 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2052 |
3150 msgid "Idle" | 3142 msgid "Idle" |
3151 msgstr "Nghỉ" | 3143 msgstr "Nghỉ" |
3152 | 3144 |
3153 #: src/gtkpounce.c:417 | 3145 #: src/gtkpounce.c:417 |
3154 msgid "Return from idle" | 3146 msgid "Return from idle" |
3163 msgstr "Buddy ngừng gõ" | 3155 msgstr "Buddy ngừng gõ" |
3164 | 3156 |
3165 #. Create the "Pounce Action" frame. | 3157 #. Create the "Pounce Action" frame. |
3166 #: src/gtkpounce.c:450 | 3158 #: src/gtkpounce.c:450 |
3167 msgid "Pounce Action" | 3159 msgid "Pounce Action" |
3168 msgstr "Hành động Pounce" | 3160 msgstr "Việc thông báo" |
3169 | 3161 |
3170 #: src/gtkpounce.c:457 | 3162 #: src/gtkpounce.c:457 |
3171 msgid "Open an IM window" | 3163 msgid "Open an IM window" |
3172 msgstr "Mở cửa sổ IM" | 3164 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" |
3173 | 3165 |
3174 #: src/gtkpounce.c:458 | 3166 #: src/gtkpounce.c:458 |
3175 msgid "Popup notification" | 3167 msgid "Popup notification" |
3176 msgstr "Thông báo bật lên" | 3168 msgstr "Thông báo bật lên" |
3177 | 3169 |
3178 #: src/gtkpounce.c:459 | 3170 #: src/gtkpounce.c:459 |
3179 msgid "Send a message" | 3171 msgid "Send a message" |
3180 msgstr "Gởi thông điệp" | 3172 msgstr "Gửi thông điệp" |
3181 | 3173 |
3182 #: src/gtkpounce.c:460 | 3174 #: src/gtkpounce.c:460 |
3183 msgid "Execute a command" | 3175 msgid "Execute a command" |
3184 msgstr "Thực thi lệnh" | 3176 msgstr "Thực thi lệnh" |
3185 | 3177 |
3195 msgid "Test" | 3187 msgid "Test" |
3196 msgstr "Thử" | 3188 msgstr "Thử" |
3197 | 3189 |
3198 #: src/gtkpounce.c:551 | 3190 #: src/gtkpounce.c:551 |
3199 msgid "_Save this pounce after activation" | 3191 msgid "_Save this pounce after activation" |
3200 msgstr "_Lưu pounce này sau khi kích hoạt" | 3192 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" |
3201 | 3193 |
3202 #. "Remove Buddy Pounce" | 3194 #. "Remove Buddy Pounce" |
3203 #: src/gtkpounce.c:745 | 3195 #: src/gtkpounce.c:745 |
3204 msgid "Remove Buddy Pounce" | 3196 msgid "Remove Buddy Pounce" |
3205 msgstr "Bỏ Buddy Pounce" | 3197 msgstr "Bỏ thông báo buddy" |
3206 | 3198 |
3207 #: src/gtkpounce.c:786 | 3199 #: src/gtkpounce.c:786 |
3208 #, c-format | 3200 #, c-format |
3209 msgid "%s has started typing to you" | 3201 msgid "%s has started typing to you" |
3210 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" | 3202 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" |
3220 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" | 3212 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" |
3221 | 3213 |
3222 #: src/gtkpounce.c:789 | 3214 #: src/gtkpounce.c:789 |
3223 #, c-format | 3215 #, c-format |
3224 msgid "%s has returned from being away" | 3216 msgid "%s has returned from being away" |
3225 msgstr "%s có mặt trở lại" | 3217 msgstr "%s đã có mặt trở lại" |
3226 | 3218 |
3227 #: src/gtkpounce.c:790 | 3219 #: src/gtkpounce.c:790 |
3228 #, c-format | 3220 #, c-format |
3229 msgid "%s has stopped typing to you" | 3221 msgid "%s has stopped typing to you" |
3230 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" | 3222 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" |
3239 msgid "%s has become idle" | 3231 msgid "%s has become idle" |
3240 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" | 3232 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" |
3241 | 3233 |
3242 #: src/gtkpounce.c:794 | 3234 #: src/gtkpounce.c:794 |
3243 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" | 3235 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" |
3244 msgstr "Sự kiện pounce không xác định. Hãy thông báo nó!" | 3236 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" |
3245 | 3237 |
3246 #: src/gtkprefs.c:373 | 3238 #: src/gtkprefs.c:373 |
3247 msgid "Interface Options" | 3239 msgid "Interface Options" |
3248 msgstr "Tùy chọn giao diện" | 3240 msgstr "Tùy chọn giao diện" |
3249 | 3241 |
3250 #: src/gtkprefs.c:375 | 3242 #: src/gtkprefs.c:375 |
3251 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" | 3243 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" |
3252 msgstr "Hiển _thị nickname ở xa nếu bí danh không có" | 3244 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" |
3253 | 3245 |
3254 #: src/gtkprefs.c:561 | 3246 #: src/gtkprefs.c:561 |
3255 msgid "" | 3247 msgid "" |
3256 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " | 3248 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " |
3257 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." | 3249 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." |
3283 msgid "_Strikethrough" | 3275 msgid "_Strikethrough" |
3284 msgstr "Gạch _ngang" | 3276 msgstr "Gạch _ngang" |
3285 | 3277 |
3286 #: src/gtkprefs.c:678 | 3278 #: src/gtkprefs.c:678 |
3287 msgid "Face" | 3279 msgid "Face" |
3288 msgstr "Vẻ mặt" | 3280 msgstr "Mặt chữ" |
3289 | 3281 |
3290 #: src/gtkprefs.c:681 | 3282 #: src/gtkprefs.c:681 |
3291 msgid "Use custo_m face" | 3283 msgid "Use custo_m face" |
3292 msgstr "Dùng vẻ mặt t_ùy chọn" | 3284 msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" |
3293 | 3285 |
3294 #: src/gtkprefs.c:698 | 3286 #: src/gtkprefs.c:698 |
3295 msgid "Use custom si_ze" | 3287 msgid "Use custom si_ze" |
3296 msgstr "Dùng c_ỡ tùy chọn" | 3288 msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" |
3297 | 3289 |
3298 #: src/gtkprefs.c:711 | 3290 #: src/gtkprefs.c:711 |
3299 msgid "Color" | 3291 msgid "Color" |
3300 msgstr "Màu" | 3292 msgstr "Màu chữ" |
3301 | 3293 |
3302 #: src/gtkprefs.c:715 | 3294 #: src/gtkprefs.c:715 |
3303 msgid "_Text color" | 3295 msgid "_Text color" |
3304 msgstr "Màu _chữ" | 3296 msgstr "Mà_u chữ" |
3305 | 3297 |
3306 #: src/gtkprefs.c:734 | 3298 #: src/gtkprefs.c:734 |
3307 msgid "Bac_kground color" | 3299 msgid "Bac_kground color" |
3308 msgstr "Màu _nền" | 3300 msgstr "Màu _nền" |
3309 | 3301 |
3315 msgid "Show graphical _smileys" | 3307 msgid "Show graphical _smileys" |
3316 msgstr "Hiển thị hình _cười" | 3308 msgstr "Hiển thị hình _cười" |
3317 | 3309 |
3318 #: src/gtkprefs.c:765 | 3310 #: src/gtkprefs.c:765 |
3319 msgid "Show _timestamp on messages" | 3311 msgid "Show _timestamp on messages" |
3320 msgstr "Hiện nhãn thời gian trên thông điệp" | 3312 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" |
3321 | 3313 |
3322 #: src/gtkprefs.c:767 | 3314 #: src/gtkprefs.c:767 |
3323 msgid "Show _URLs as links" | 3315 msgid "Show _URLs as links" |
3324 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" | 3316 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" |
3325 | 3317 |
3326 #: src/gtkprefs.c:771 | 3318 #: src/gtkprefs.c:771 |
3327 msgid "_Highlight misspelled words" | 3319 msgid "_Highlight misspelled words" |
3328 msgstr "_đánh dấu từ sai chính tả" | 3320 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" |
3329 | 3321 |
3330 #: src/gtkprefs.c:775 | 3322 #: src/gtkprefs.c:775 |
3331 msgid "Ignore c_olors" | 3323 msgid "Ignore c_olors" |
3332 msgstr "Bỏ qua _màu" | 3324 msgstr "Bỏ qua mà_u" |
3333 | 3325 |
3334 #: src/gtkprefs.c:777 | 3326 #: src/gtkprefs.c:777 |
3335 msgid "Ignore font _faces" | 3327 msgid "Ignore font _faces" |
3336 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" | 3328 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" |
3337 | 3329 |
3347 msgid "Enter _sends message" | 3339 msgid "Enter _sends message" |
3348 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" | 3340 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" |
3349 | 3341 |
3350 #: src/gtkprefs.c:795 | 3342 #: src/gtkprefs.c:795 |
3351 msgid "C_ontrol-Enter sends message" | 3343 msgid "C_ontrol-Enter sends message" |
3352 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter gửi thông điệp" | 3344 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" |
3353 | 3345 |
3354 #: src/gtkprefs.c:798 | 3346 #: src/gtkprefs.c:798 |
3355 msgid "Window Closing" | 3347 msgid "Window Closing" |
3356 msgstr "Việc Đóng Cửa sổ" | 3348 msgstr "Đóng cửa sổ" |
3357 | 3349 |
3358 #: src/gtkprefs.c:799 | 3350 #: src/gtkprefs.c:799 |
3359 msgid "_Escape closes window" | 3351 msgid "_Escape closes window" |
3360 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" | 3352 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" |
3361 | 3353 |
3379 msgid "Sorting:" | 3371 msgid "Sorting:" |
3380 msgstr "Sắp xếp:" | 3372 msgstr "Sắp xếp:" |
3381 | 3373 |
3382 #: src/gtkprefs.c:835 | 3374 #: src/gtkprefs.c:835 |
3383 msgid "Buddy List Toolbar" | 3375 msgid "Buddy List Toolbar" |
3384 msgstr "Thanh công cụ Danh sách Buddy" | 3376 msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" |
3385 | 3377 |
3386 #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1018 | 3378 #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1018 |
3387 msgid "Show _buttons as:" | 3379 msgid "Show _buttons as:" |
3388 msgstr "Kiểu hiển thị _nút nhấn:" | 3380 msgstr "Hiển thị _nút theo:" |
3389 | 3381 |
3390 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020 | 3382 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020 |
3391 msgid "Pictures" | 3383 msgid "Pictures" |
3392 msgstr "Ảnh" | 3384 msgstr "Ảnh" |
3393 | 3385 |
3411 msgid "Show _numbers in groups" | 3403 msgid "Show _numbers in groups" |
3412 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" | 3404 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" |
3413 | 3405 |
3414 #: src/gtkprefs.c:852 | 3406 #: src/gtkprefs.c:852 |
3415 msgid "Buddy Display" | 3407 msgid "Buddy Display" |
3416 msgstr "Hiển Thị Buddy" | 3408 msgstr "Hiển thị buddy" |
3417 | 3409 |
3418 #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:987 | 3410 #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:987 |
3419 msgid "Show buddy _icons" | 3411 msgid "Show buddy _icons" |
3420 msgstr "Hiện _biểu tượng buddy" | 3412 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" |
3421 | 3413 |
3422 #: src/gtkprefs.c:855 | 3414 #: src/gtkprefs.c:855 |
3423 msgid "Show _warning levels" | 3415 msgid "Show _warning levels" |
3424 msgstr "Hiện các mức _cảnh báo" | 3416 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" |
3425 | 3417 |
3426 #: src/gtkprefs.c:857 | 3418 #: src/gtkprefs.c:857 |
3427 msgid "Show idle _times" | 3419 msgid "Show idle _times" |
3428 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" | 3420 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" |
3429 | 3421 |
3430 #: src/gtkprefs.c:859 | 3422 #: src/gtkprefs.c:859 |
3431 msgid "Dim i_dle buddies" | 3423 msgid "Dim i_dle buddies" |
3432 msgstr "Ẩn Buddy ngh_ỉ" | 3424 msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" |
3433 | 3425 |
3434 #: src/gtkprefs.c:884 | 3426 #: src/gtkprefs.c:884 |
3435 msgid "_Placement:" | 3427 msgid "_Placement:" |
3436 msgstr "_Vị trí:" | 3428 msgstr "_Vị trí:" |
3437 | 3429 |
3438 #: src/gtkprefs.c:891 | 3430 #: src/gtkprefs.c:891 |
3439 msgid "Send _URLs as Links" | 3431 msgid "Send _URLs as Links" |
3440 msgstr "Gởi _URL theo kiểu Liên kết" | 3432 msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" |
3441 | 3433 |
3442 #: src/gtkprefs.c:894 | 3434 #: src/gtkprefs.c:894 |
3443 msgid "Show Formatting Toolbar" | 3435 msgid "Show Formatting Toolbar" |
3444 msgstr "Hiện thanh định dạng" | 3436 msgstr "Hiển thị thanh định dạng" |
3445 | 3437 |
3446 #: src/gtkprefs.c:897 | 3438 #: src/gtkprefs.c:897 |
3447 msgid "Tab Options" | 3439 msgid "Tab Options" |
3448 msgstr "Tùy Chọn Tab" | 3440 msgstr "Tùy chọn Tab" |
3449 | 3441 |
3450 #: src/gtkprefs.c:899 | 3442 #: src/gtkprefs.c:899 |
3451 msgid "_Tab Placement:" | 3443 msgid "_Tab Placement:" |
3452 msgstr "Vị trí _Tab" | 3444 msgstr "Vị trí _Tab" |
3453 | 3445 |
3467 msgid "Right" | 3459 msgid "Right" |
3468 msgstr "Phải" | 3460 msgstr "Phải" |
3469 | 3461 |
3470 #: src/gtkprefs.c:910 | 3462 #: src/gtkprefs.c:910 |
3471 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" | 3463 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" |
3472 msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" | 3464 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" |
3473 | 3465 |
3474 #: src/gtkprefs.c:913 | 3466 #: src/gtkprefs.c:913 |
3475 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" | 3467 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" |
3476 msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cùng cửa sổ tab" | 3468 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" |
3477 | 3469 |
3478 #: src/gtkprefs.c:923 | 3470 #: src/gtkprefs.c:923 |
3479 msgid "Show _close button on tabs" | 3471 msgid "Show _close button on tabs" |
3480 msgstr "Hiện nút _đóng trên tab" | 3472 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" |
3481 | 3473 |
3482 #: src/gtkprefs.c:934 | 3474 #: src/gtkprefs.c:934 |
3483 msgid "Show status _icons on tabs" | 3475 msgid "Show status _icons on tabs" |
3484 msgstr "Hiện _biểu tượng trạng thái trên tab" | 3476 msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" |
3485 | 3477 |
3486 #: src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1017 | 3478 #: src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1017 |
3487 msgid "Window" | 3479 msgid "Window" |
3488 msgstr "Cửa sổ" | 3480 msgstr "Cửa sổ" |
3489 | 3481 |
3503 msgid "Hide window on _send" | 3495 msgid "Hide window on _send" |
3504 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" | 3496 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" |
3505 | 3497 |
3506 #: src/gtkprefs.c:986 | 3498 #: src/gtkprefs.c:986 |
3507 msgid "Buddy Icons" | 3499 msgid "Buddy Icons" |
3508 msgstr "Biểu tượng Buddy" | 3500 msgstr "Biểu tượng buddy" |
3509 | 3501 |
3510 #: src/gtkprefs.c:989 | 3502 #: src/gtkprefs.c:989 |
3511 msgid "Enable buddy icon a_nimation" | 3503 msgid "Enable buddy icon a_nimation" |
3512 msgstr "Thể hiện biểu tượng buddy _động" | 3504 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" |
3513 | 3505 |
3514 #: src/gtkprefs.c:993 | 3506 #: src/gtkprefs.c:993 |
3515 msgid "Show _logins in window" | 3507 msgid "Show _logins in window" |
3516 msgstr "Hiển thị _đăng nhập trong cửa sổ" | 3508 msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" |
3517 | 3509 |
3518 #: src/gtkprefs.c:995 | 3510 #: src/gtkprefs.c:995 |
3519 msgid "Show a_liases in tabs/titles" | 3511 msgid "Show a_liases in tabs/titles" |
3520 msgstr "Hiển thị _bí danh trong tab/tiêu đề" | 3512 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" |
3521 | 3513 |
3522 #: src/gtkprefs.c:998 | 3514 #: src/gtkprefs.c:998 |
3523 msgid "Typing Notification" | 3515 msgid "Typing Notification" |
3524 msgstr "Thông báo Gõ phím" | 3516 msgstr "Thông báo gõ phím" |
3525 | 3517 |
3526 #: src/gtkprefs.c:999 | 3518 #: src/gtkprefs.c:999 |
3527 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" | 3519 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" |
3528 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" | 3520 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" |
3529 | 3521 |
3531 msgid "Tab Completion" | 3523 msgid "Tab Completion" |
3532 msgstr "Hoàn chỉnh tab" | 3524 msgstr "Hoàn chỉnh tab" |
3533 | 3525 |
3534 #: src/gtkprefs.c:1040 | 3526 #: src/gtkprefs.c:1040 |
3535 msgid "_Tab-complete nicks" | 3527 msgid "_Tab-complete nicks" |
3536 msgstr "Hoàn chỉnh bí danh dùng _tab" | 3528 msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" |
3537 | 3529 |
3538 #: src/gtkprefs.c:1042 | 3530 #: src/gtkprefs.c:1042 |
3539 msgid "_Old-style tab completion" | 3531 msgid "_Old-style tab completion" |
3540 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" | 3532 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" |
3541 | 3533 |
3543 msgid "_Show people joining in window" | 3535 msgid "_Show people joining in window" |
3544 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" | 3536 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" |
3545 | 3537 |
3546 #: src/gtkprefs.c:1048 | 3538 #: src/gtkprefs.c:1048 |
3547 msgid "_Show people leaving in window" | 3539 msgid "_Show people leaving in window" |
3548 msgstr "_Hiển thị người rời bỏ trong cửa sổ" | 3540 msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" |
3549 | 3541 |
3550 #: src/gtkprefs.c:1050 | 3542 #: src/gtkprefs.c:1050 |
3551 msgid "Co_lorize screennames" | 3543 msgid "Co_lorize screennames" |
3552 msgstr "Tô màu tên hiển thị" | 3544 msgstr "Tô màu tên hiển thị" |
3553 | 3545 |
3566 #: src/gtkprefs.c:1125 | 3558 #: src/gtkprefs.c:1125 |
3567 msgid "_Host" | 3559 msgid "_Host" |
3568 msgstr "_Máy chủ" | 3560 msgstr "_Máy chủ" |
3569 | 3561 |
3570 #: src/gtkprefs.c:1142 src/protocols/irc/irc.c:553 | 3562 #: src/gtkprefs.c:1142 src/protocols/irc/irc.c:553 |
3571 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1154 src/protocols/msn/msn.c:1656 | 3563 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155 src/protocols/msn/msn.c:1660 |
3572 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345 | 3564 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345 |
3573 msgid "Port" | 3565 msgid "Port" |
3574 msgstr "Cổng" | 3566 msgstr "Cổng" |
3575 | 3567 |
3576 #: src/gtkprefs.c:1160 | 3568 #: src/gtkprefs.c:1160 |
3601 msgid "Galeon" | 3593 msgid "Galeon" |
3602 msgstr "Galeon" | 3594 msgstr "Galeon" |
3603 | 3595 |
3604 #: src/gtkprefs.c:1227 | 3596 #: src/gtkprefs.c:1227 |
3605 msgid "Manual" | 3597 msgid "Manual" |
3606 msgstr "Tự làm" | 3598 msgstr "Tự chỉ định" |
3607 | 3599 |
3608 #: src/gtkprefs.c:1268 | 3600 #: src/gtkprefs.c:1268 |
3609 msgid "Browser Selection" | 3601 msgid "Browser Selection" |
3610 msgstr "Lựa chọn trình duyệt" | 3602 msgstr "Chọn dùng trình duyệt" |
3611 | 3603 |
3612 #: src/gtkprefs.c:1272 | 3604 #: src/gtkprefs.c:1272 |
3613 msgid "_Browser:" | 3605 msgid "_Browser:" |
3614 msgstr "_Trình duyệt:" | 3606 msgstr "Trình _duyệt:" |
3615 | 3607 |
3616 #: src/gtkprefs.c:1282 | 3608 #: src/gtkprefs.c:1282 |
3617 #, c-format | 3609 #, c-format |
3618 msgid "" | 3610 msgid "" |
3619 "_Manual:\n" | 3611 "_Manual:\n" |
3620 "(%s for URL)" | 3612 "(%s for URL)" |
3621 msgstr "" | 3613 msgstr "" |
3622 "_Tự làm:\n" | 3614 "_Tự chỉ định:\n" |
3623 "(%s cho URL)" | 3615 "(%s cho URL)" |
3624 | 3616 |
3625 #: src/gtkprefs.c:1303 | 3617 #: src/gtkprefs.c:1303 |
3626 msgid "Browser Options" | 3618 msgid "Browser Options" |
3627 msgstr "Tùy chọn của trình duyệt" | 3619 msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" |
3628 | 3620 |
3629 #: src/gtkprefs.c:1304 | 3621 #: src/gtkprefs.c:1304 |
3630 msgid "Open new _window by default" | 3622 msgid "Open new _window by default" |
3631 msgstr "Mở c_ửa sổ mới theo mặc định" | 3623 msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" |
3632 | 3624 |
3633 #: src/gtkprefs.c:1320 | 3625 #: src/gtkprefs.c:1320 |
3634 msgid "Message Logs" | 3626 msgid "Message Logs" |
3635 msgstr "Bản ghi thông điệp" | 3627 msgstr "Bản ghi thông điệp" |
3636 | 3628 |
3638 msgid "Log _Format:" | 3630 msgid "Log _Format:" |
3639 msgstr "Định dạng bản ghi (log):" | 3631 msgstr "Định dạng bản ghi (log):" |
3640 | 3632 |
3641 #: src/gtkprefs.c:1327 | 3633 #: src/gtkprefs.c:1327 |
3642 msgid "_Log all instant messages" | 3634 msgid "_Log all instant messages" |
3643 msgstr "_Tạo bản ghi mọi IM" | 3635 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" |
3644 | 3636 |
3645 #: src/gtkprefs.c:1329 | 3637 #: src/gtkprefs.c:1329 |
3646 msgid "Log all c_hats" | 3638 msgid "Log all c_hats" |
3647 msgstr "Tạo bản ghi mọi c_hat" | 3639 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" |
3648 | 3640 |
3649 #: src/gtkprefs.c:1384 | 3641 #: src/gtkprefs.c:1384 |
3650 msgid "Sound Options" | 3642 msgid "Sound Options" |
3651 msgstr "Tùy chọn âm thanh" | 3643 msgstr "Tùy chọn âm thanh" |
3652 | 3644 |
3654 msgid "_No sounds when you log in" | 3646 msgid "_No sounds when you log in" |
3655 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" | 3647 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" |
3656 | 3648 |
3657 #: src/gtkprefs.c:1387 | 3649 #: src/gtkprefs.c:1387 |
3658 msgid "_Sounds while away" | 3650 msgid "_Sounds while away" |
3659 msgstr "Phát t_iếng khi vắng mặt" | 3651 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" |
3660 | 3652 |
3661 #: src/gtkprefs.c:1391 | 3653 #: src/gtkprefs.c:1391 |
3662 msgid "Sound Method" | 3654 msgid "Sound Method" |
3663 msgstr "Cách phát tiếng" | 3655 msgstr "Cách phát tiếng" |
3664 | 3656 |
3665 #: src/gtkprefs.c:1392 | 3657 #: src/gtkprefs.c:1392 |
3666 msgid "_Method:" | 3658 msgid "_Method:" |
3667 msgstr "_Cách phát:" | 3659 msgstr "Cá_ch phát:" |
3668 | 3660 |
3669 #: src/gtkprefs.c:1394 | 3661 #: src/gtkprefs.c:1394 |
3670 msgid "Console beep" | 3662 msgid "Console beep" |
3671 msgstr "Tiếng bíp console" | 3663 msgstr "Tiếng bíp console" |
3672 | 3664 |
3691 msgid "_Sending messages removes away status" | 3683 msgid "_Sending messages removes away status" |
3692 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" | 3684 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" |
3693 | 3685 |
3694 #: src/gtkprefs.c:1470 | 3686 #: src/gtkprefs.c:1470 |
3695 msgid "_Queue new messages when away" | 3687 msgid "_Queue new messages when away" |
3696 msgstr "_Xắp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" | 3688 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" |
3697 | 3689 |
3698 #: src/gtkprefs.c:1473 | 3690 #: src/gtkprefs.c:1473 |
3699 msgid "Auto-response" | 3691 msgid "Auto-response" |
3700 msgstr "Trả lời tự động" | 3692 msgstr "Trả lời tự động" |
3701 | 3693 |
3702 #: src/gtkprefs.c:1476 | 3694 #: src/gtkprefs.c:1476 |
3703 msgid "Seconds before _resending:" | 3695 msgid "Seconds before _resending:" |
3704 msgstr "Thời gian theo giây trước khi _gửi lại:" | 3696 msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" |
3705 | 3697 |
3706 #: src/gtkprefs.c:1479 | 3698 #: src/gtkprefs.c:1479 |
3707 msgid "_Send auto-response" | 3699 msgid "_Send auto-response" |
3708 msgstr "_Gửi trả lời tự động" | 3700 msgstr "_Gửi trả lời tự động" |
3709 | 3701 |
3710 #: src/gtkprefs.c:1481 | 3702 #: src/gtkprefs.c:1481 |
3711 msgid "_Only send auto-response when idle" | 3703 msgid "_Only send auto-response when idle" |
3712 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi rơi vào trạng thái nghỉ" | 3704 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" |
3713 | 3705 |
3714 #: src/gtkprefs.c:1483 | 3706 #: src/gtkprefs.c:1483 |
3715 msgid "Send auto-response in _active conversations" | 3707 msgid "Send auto-response in _active conversations" |
3716 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại hoạt _động" | 3708 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" |
3717 | 3709 |
3718 #: src/gtkprefs.c:1493 | 3710 #: src/gtkprefs.c:1493 |
3719 msgid "Idle _time reporting:" | 3711 msgid "Idle _time reporting:" |
3720 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " | 3712 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " |
3721 | 3713 |
3731 msgid "Windows usage" | 3723 msgid "Windows usage" |
3732 msgstr "Cách dùng Windows" | 3724 msgstr "Cách dùng Windows" |
3733 | 3725 |
3734 #: src/gtkprefs.c:1509 | 3726 #: src/gtkprefs.c:1509 |
3735 msgid "Auto-away" | 3727 msgid "Auto-away" |
3736 msgstr "Tự động báo vắng mặt" | 3728 msgstr "Tự động báo trạng thái" |
3737 | 3729 |
3738 #: src/gtkprefs.c:1510 | 3730 #: src/gtkprefs.c:1510 |
3739 msgid "Set away _when idle" | 3731 msgid "Set away _when idle" |
3740 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" | 3732 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" |
3741 | 3733 |
3742 #: src/gtkprefs.c:1512 | 3734 #: src/gtkprefs.c:1512 |
3743 msgid "_Minutes before setting away:" | 3735 msgid "_Minutes before setting away:" |
3744 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái vắng mặt:" | 3736 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" |
3745 | 3737 |
3746 #: src/gtkprefs.c:1519 | 3738 #: src/gtkprefs.c:1519 |
3747 msgid "Away m_essage:" | 3739 msgid "Away m_essage:" |
3748 msgstr "Thông _báo vắng mặt:" | 3740 msgstr "Thông _báo trạng thái:" |
3749 | 3741 |
3750 #: src/gtkprefs.c:1581 | 3742 #: src/gtkprefs.c:1581 |
3751 #, c-format | 3743 #, c-format |
3752 msgid "" | 3744 msgid "" |
3753 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" | 3745 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" |
3779 | 3771 |
3780 #: src/gtkprefs.c:1767 | 3772 #: src/gtkprefs.c:1767 |
3781 msgid "Load" | 3773 msgid "Load" |
3782 msgstr "Nạp" | 3774 msgstr "Nạp" |
3783 | 3775 |
3784 #: src/gtkprefs.c:1774 src/protocols/jabber/jabber.c:581 | 3776 #: src/gtkprefs.c:1774 src/protocols/jabber/jabber.c:582 |
3785 #: src/protocols/msn/msn.c:1344 src/protocols/trepia/trepia.c:401 | 3777 #: src/protocols/msn/msn.c:1348 src/protocols/trepia/trepia.c:401 |
3786 msgid "Name" | 3778 msgid "Name" |
3787 msgstr "Tên" | 3779 msgstr "Tên" |
3788 | 3780 |
3789 #: src/gtkprefs.c:1821 | 3781 #: src/gtkprefs.c:1821 |
3790 msgid "Details" | 3782 msgid "Details" |
3834 msgid "Shortcuts" | 3826 msgid "Shortcuts" |
3835 msgstr "Lối tắt" | 3827 msgstr "Lối tắt" |
3836 | 3828 |
3837 #: src/gtkprefs.c:2266 | 3829 #: src/gtkprefs.c:2266 |
3838 msgid "IMs" | 3830 msgid "IMs" |
3839 msgstr "IM" | 3831 msgstr "Tin nhắn nhanh" |
3840 | 3832 |
3841 #: src/gtkprefs.c:2268 | 3833 #: src/gtkprefs.c:2268 |
3842 msgid "Proxy" | 3834 msgid "Proxy" |
3843 msgstr "Proxy" | 3835 msgstr "Proxy" |
3844 | 3836 |
3863 msgid "Away / Idle" | 3855 msgid "Away / Idle" |
3864 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" | 3856 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" |
3865 | 3857 |
3866 #: src/gtkprefs.c:2277 | 3858 #: src/gtkprefs.c:2277 |
3867 msgid "Away Messages" | 3859 msgid "Away Messages" |
3868 msgstr "Thông báo vắng mặt" | 3860 msgstr "Thông báo trạng thái" |
3869 | 3861 |
3870 #: src/gtkprefs.c:2280 | 3862 #: src/gtkprefs.c:2280 |
3871 msgid "Plugins" | 3863 msgid "Plugins" |
3872 msgstr "Plugins" | 3864 msgstr "Plugin" |
3873 | 3865 |
3874 #: src/gtkprivacy.c:86 | 3866 #: src/gtkprivacy.c:86 |
3875 msgid "Allow all users to contact me" | 3867 msgid "Allow all users to contact me" |
3876 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" | 3868 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" |
3877 | 3869 |
3895 msgid "Privacy" | 3887 msgid "Privacy" |
3896 msgstr "Sự riêng tư" | 3888 msgstr "Sự riêng tư" |
3897 | 3889 |
3898 #: src/gtkprivacy.c:383 | 3890 #: src/gtkprivacy.c:383 |
3899 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." | 3891 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." |
3900 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư để có tác dụng ngay." | 3892 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." |
3901 | 3893 |
3902 #. "Set privacy for:" label | 3894 #. "Set privacy for:" label |
3903 #: src/gtkprivacy.c:395 | 3895 #: src/gtkprivacy.c:395 |
3904 msgid "Set privacy for:" | 3896 msgid "Set privacy for:" |
3905 msgstr "Lập tính riêng tư cho:" | 3897 msgstr "Lập tính riêng tư cho:" |
3921 msgstr "Cho phép" | 3913 msgstr "Cho phép" |
3922 | 3914 |
3923 #: src/gtkprivacy.c:572 | 3915 #: src/gtkprivacy.c:572 |
3924 #, c-format | 3916 #, c-format |
3925 msgid "Allow %s to contact you?" | 3917 msgid "Allow %s to contact you?" |
3926 msgstr "Cho phép %s liên lạc với bạn không?" | 3918 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" |
3927 | 3919 |
3928 #: src/gtkprivacy.c:574 | 3920 #: src/gtkprivacy.c:574 |
3929 #, c-format | 3921 #, c-format |
3930 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" | 3922 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" |
3931 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" | 3923 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" |
4015 #: src/gtksound.c:172 | 4007 #: src/gtksound.c:172 |
4016 msgid "" | 4008 msgid "" |
4017 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " | 4009 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " |
4018 "no command has been set." | 4010 "no command has been set." |
4019 msgstr "" | 4011 msgstr "" |
4020 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn, " | 4012 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " |
4021 "nhưng không có lệnh nào được thiết lập." | 4013 "chưa cung cấp lệnh nào." |
4022 | 4014 |
4023 #: src/gtksound.c:184 | 4015 #: src/gtksound.c:184 |
4024 #, c-format | 4016 #, c-format |
4025 msgid "" | 4017 msgid "" |
4026 "Unable to play sound because the configured sound command could not be " | 4018 "Unable to play sound because the configured sound command could not be " |
4044 msgstr "XML" | 4036 msgstr "XML" |
4045 | 4037 |
4046 #: src/log.c:484 | 4038 #: src/log.c:484 |
4047 #, c-format | 4039 #, c-format |
4048 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" | 4040 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" |
4049 msgstr "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" | 4041 msgstr "" |
4042 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4050 | 4043 |
4051 #: src/log.c:486 | 4044 #: src/log.c:486 |
4052 #, c-format | 4045 #, c-format |
4053 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" | 4046 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" |
4054 msgstr "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" | 4047 msgstr "" |
4048 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" | |
4055 | 4049 |
4056 #: src/log.c:532 src/log.c:666 | 4050 #: src/log.c:532 src/log.c:666 |
4057 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" | 4051 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" |
4058 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" | 4052 msgstr "" |
4053 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" | |
4059 | 4054 |
4060 #: src/log.c:542 src/log.c:676 | 4055 #: src/log.c:542 src/log.c:676 |
4061 #, c-format | 4056 #, c-format |
4062 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" | 4057 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" |
4063 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" | 4058 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" |
4124 | 4119 |
4125 #. short message | 4120 #. short message |
4126 #: src/main.c:566 | 4121 #: src/main.c:566 |
4127 #, c-format | 4122 #, c-format |
4128 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" | 4123 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" |
4129 msgstr "Gaim %s. Thử '%s -h' để có thêm thông tin.\n" | 4124 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" |
4130 | 4125 |
4131 #: src/plugin.c:260 | 4126 #: src/plugin.c:260 |
4132 #, c-format | 4127 #, c-format |
4133 msgid "" | 4128 msgid "" |
4134 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " | 4129 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " |
4149 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" | 4144 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" |
4150 | 4145 |
4151 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 | 4146 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 |
4152 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 | 4147 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 |
4153 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 | 4148 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 |
4154 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2302 | 4149 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2333 |
4155 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2403 | 4150 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2434 |
4156 msgid "Available" | 4151 msgid "Available" |
4157 msgstr "Có mặt" | 4152 msgstr "Có mặt" |
4158 | 4153 |
4159 #: src/protocols/gg/gg.c:50 | 4154 #: src/protocols/gg/gg.c:50 |
4160 msgid "Available for friends only" | 4155 msgid "Available for friends only" |
4162 | 4157 |
4163 #: src/protocols/gg/gg.c:52 | 4158 #: src/protocols/gg/gg.c:52 |
4164 msgid "Away for friends only" | 4159 msgid "Away for friends only" |
4165 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" | 4160 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" |
4166 | 4161 |
4167 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:928 | 4162 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:929 |
4168 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2893 | 4163 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2848 |
4169 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4624 src/protocols/oscar/oscar.c:4651 | 4164 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4579 src/protocols/oscar/oscar.c:4606 |
4170 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2026 | 4165 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6143 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2050 |
4171 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2322 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2413 | 4166 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2353 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2444 |
4172 msgid "Invisible" | 4167 msgid "Invisible" |
4173 msgstr "Giấu mặt" | 4168 msgstr "Giấu mặt" |
4174 | 4169 |
4175 #: src/protocols/gg/gg.c:54 | 4170 #: src/protocols/gg/gg.c:54 |
4176 msgid "Invisible for friends only" | 4171 msgid "Invisible for friends only" |
4177 msgstr "Chỉ ẩn mặt đối với bạn bè" | 4172 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" |
4178 | 4173 |
4179 #: src/protocols/gg/gg.c:55 | 4174 #: src/protocols/gg/gg.c:55 |
4180 msgid "Unavailable" | 4175 msgid "Unavailable" |
4181 msgstr "Không có mặt" | 4176 msgstr "Không có mặt" |
4182 | 4177 |
4184 msgid "Unable to resolve hostname." | 4179 msgid "Unable to resolve hostname." |
4185 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." | 4180 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." |
4186 | 4181 |
4187 #: src/protocols/gg/gg.c:139 | 4182 #: src/protocols/gg/gg.c:139 |
4188 msgid "Unable to connect to server." | 4183 msgid "Unable to connect to server." |
4189 msgstr "Không kết nối được đến máy chủ." | 4184 msgstr "Không kết nối được với máy chủ." |
4190 | 4185 |
4191 #: src/protocols/gg/gg.c:142 | 4186 #: src/protocols/gg/gg.c:142 |
4192 msgid "Invalid response from server." | 4187 msgid "Invalid response from server." |
4193 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." | 4188 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." |
4194 | 4189 |
4195 #: src/protocols/gg/gg.c:145 | 4190 #: src/protocols/gg/gg.c:145 |
4196 msgid "Error while reading from socket." | 4191 msgid "Error while reading from socket." |
4197 msgstr "Lỗi khi đọc từ socket." | 4192 msgstr "Lỗi đọc từ socket." |
4198 | 4193 |
4199 #: src/protocols/gg/gg.c:148 | 4194 #: src/protocols/gg/gg.c:148 |
4200 msgid "Error while writing to socket." | 4195 msgid "Error while writing to socket." |
4201 msgstr "Lỗi khi ghi vào socket." | 4196 msgstr "Lỗi ghi vào socket." |
4202 | 4197 |
4203 #: src/protocols/gg/gg.c:151 | 4198 #: src/protocols/gg/gg.c:151 |
4204 msgid "Authentication failed." | 4199 msgid "Authentication failed." |
4205 msgstr "Xác thực không được." | 4200 msgstr "Xác thực không được." |
4206 | 4201 |
4207 #: src/protocols/gg/gg.c:154 | 4202 #: src/protocols/gg/gg.c:154 |
4208 msgid "Unknown Error Code." | 4203 msgid "Unknown Error Code." |
4209 msgstr "Không biết mã lỗi." | 4204 msgstr "Mã lỗi không xác định." |
4210 | 4205 |
4211 #: src/protocols/gg/gg.c:259 | 4206 #: src/protocols/gg/gg.c:259 |
4212 #, c-format | 4207 #, c-format |
4213 msgid "Status: %s" | 4208 msgid "Status: %s" |
4214 msgstr "Trạng thái: %s" | 4209 msgstr "Trạng thái: %s" |
4257 msgid "Unable to ping server" | 4252 msgid "Unable to ping server" |
4258 msgstr "Không thể ping máy chủ" | 4253 msgstr "Không thể ping máy chủ" |
4259 | 4254 |
4260 #: src/protocols/gg/gg.c:512 | 4255 #: src/protocols/gg/gg.c:512 |
4261 msgid "Send as message" | 4256 msgid "Send as message" |
4262 msgstr "Gửi dạng thông điệp" | 4257 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" |
4263 | 4258 |
4264 #: src/protocols/gg/gg.c:517 | 4259 #: src/protocols/gg/gg.c:517 |
4265 msgid "Looking up GG server" | 4260 msgid "Looking up GG server" |
4266 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" | 4261 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" |
4267 | 4262 |
4269 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" | 4264 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" |
4270 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" | 4265 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" |
4271 | 4266 |
4272 #: src/protocols/gg/gg.c:567 | 4267 #: src/protocols/gg/gg.c:567 |
4273 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." | 4268 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." |
4274 msgstr "Bạn đang cố gắng gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." | 4269 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." |
4275 | 4270 |
4276 #: src/protocols/gg/gg.c:629 | 4271 #: src/protocols/gg/gg.c:629 |
4277 msgid "Couldn't get search results" | 4272 msgid "Couldn't get search results" |
4278 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" | 4273 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" |
4279 | 4274 |
4283 | 4278 |
4284 #: src/protocols/gg/gg.c:659 | 4279 #: src/protocols/gg/gg.c:659 |
4285 msgid "Active" | 4280 msgid "Active" |
4286 msgstr "Kích hoạt" | 4281 msgstr "Kích hoạt" |
4287 | 4282 |
4288 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:4002 | 4283 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3957 |
4289 msgid "UIN" | 4284 msgid "UIN" |
4290 msgstr "UIN" | 4285 msgstr "UIN" |
4291 | 4286 |
4292 #: src/protocols/gg/gg.c:668 | 4287 #: src/protocols/gg/gg.c:668 |
4293 msgid "First name" | 4288 msgid "First name" |
4294 msgstr "Tên" | 4289 msgstr "Tên" |
4295 | 4290 |
4296 #. Last Name | 4291 #. Last Name |
4297 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:601 | 4292 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:602 |
4298 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4010 src/protocols/trepia/trepia.c:274 | 4293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3965 src/protocols/trepia/trepia.c:274 |
4299 msgid "Last Name" | 4294 msgid "Last Name" |
4300 msgstr "Họ" | 4295 msgstr "Họ" |
4301 | 4296 |
4302 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389 | 4297 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389 |
4303 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:4004 | 4298 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3959 |
4304 msgid "Nick" | 4299 msgid "Nick" |
4305 msgstr "Nick" | 4300 msgstr "Biệt danh (nick)" |
4306 | 4301 |
4307 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 | 4302 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 |
4308 msgid "Birth year" | 4303 msgid "Birth year" |
4309 msgstr "Năm sinh" | 4304 msgstr "Năm sinh" |
4310 | 4305 |
4312 #: src/protocols/gg/gg.c:697 | 4307 #: src/protocols/gg/gg.c:697 |
4313 msgid "Sex" | 4308 msgid "Sex" |
4314 msgstr "Giới tính" | 4309 msgstr "Giới tính" |
4315 | 4310 |
4316 #. City | 4311 #. City |
4317 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:611 | 4312 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:612 |
4318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 src/protocols/oscar/oscar.c:4072 | 4313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011 src/protocols/oscar/oscar.c:4027 |
4319 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 | 4314 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 |
4320 msgid "City" | 4315 msgid "City" |
4321 msgstr "Thành phố" | 4316 msgstr "Thành phố" |
4322 | 4317 |
4323 #. res[0] == username | 4318 #. res[0] == username |
4324 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1282 | 4319 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1284 |
4325 #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/napster/napster.c:387 | 4320 #: src/protocols/msn/msn.c:1528 src/protocols/napster/napster.c:387 |
4326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2935 src/protocols/oscar/oscar.c:3245 | 4321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2890 src/protocols/oscar/oscar.c:3200 |
4327 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2579 | 4322 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611 |
4328 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2624 | 4323 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2656 |
4329 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2811 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 | 4324 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2814 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 |
4330 msgid "Buddy Information" | 4325 msgid "Buddy Information" |
4331 msgstr "Thông tin về Buddy" | 4326 msgstr "Thông tin buddy" |
4332 | 4327 |
4333 #: src/protocols/gg/gg.c:741 | 4328 #: src/protocols/gg/gg.c:741 |
4334 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." | 4329 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." |
4335 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." | 4330 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." |
4336 | 4331 |
4358 msgid "Password changed successfully" | 4353 msgid "Password changed successfully" |
4359 msgstr "Đổi thành công mật khẩu" | 4354 msgstr "Đổi thành công mật khẩu" |
4360 | 4355 |
4361 #: src/protocols/gg/gg.c:851 | 4356 #: src/protocols/gg/gg.c:851 |
4362 msgid "Password couldn't be changed" | 4357 msgid "Password couldn't be changed" |
4363 msgstr "Mật khẩu đã không thể đổi được" | 4358 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" |
4364 | 4359 |
4365 #: src/protocols/gg/gg.c:968 | 4360 #: src/protocols/gg/gg.c:968 |
4366 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" | 4361 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" |
4367 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" | 4362 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" |
4368 | 4363 |
4381 #: src/protocols/gg/gg.c:998 | 4376 #: src/protocols/gg/gg.c:998 |
4382 msgid "" | 4377 msgid "" |
4383 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " | 4378 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " |
4384 "again later." | 4379 "again later." |
4385 msgstr "" | 4380 msgstr "" |
4386 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Vui lòng thử " | 4381 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " |
4387 "lại sau." | 4382 "sau." |
4388 | 4383 |
4389 #: src/protocols/gg/gg.c:1071 | 4384 #: src/protocols/gg/gg.c:1071 |
4390 msgid "Couldn't export buddy list" | 4385 msgid "Couldn't export buddy list" |
4391 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" | 4386 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" |
4392 | 4387 |
4393 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 | 4388 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 |
4394 msgid "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." | 4389 msgid "" |
4395 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Vui lòng thử lại sau." | 4390 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." |
4391 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." | |
4396 | 4392 |
4397 #: src/protocols/gg/gg.c:1094 | 4393 #: src/protocols/gg/gg.c:1094 |
4398 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" | 4394 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" |
4399 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" | 4395 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" |
4400 | 4396 |
4406 msgid "" | 4402 msgid "" |
4407 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " | 4403 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " |
4408 "the directory server. Please try again later." | 4404 "the directory server. Please try again later." |
4409 msgstr "" | 4405 msgstr "" |
4410 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " | 4406 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " |
4411 "thư mục. Vui lòng thử lại sau." | 4407 "thư mục. Hãy thử lại sau." |
4412 | 4408 |
4413 #: src/protocols/gg/gg.c:1177 | 4409 #: src/protocols/gg/gg.c:1177 |
4414 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" | 4410 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" |
4415 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" | 4411 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" |
4416 | 4412 |
4418 msgid "" | 4414 msgid "" |
4419 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " | 4415 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " |
4420 "Gadu-Gadu server. Please try again later." | 4416 "Gadu-Gadu server. Please try again later." |
4421 msgstr "" | 4417 msgstr "" |
4422 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " | 4418 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " |
4423 "Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau." | 4419 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." |
4424 | 4420 |
4425 #: src/protocols/gg/gg.c:1195 | 4421 #: src/protocols/gg/gg.c:1195 |
4426 msgid "Directory Search" | 4422 msgid "Directory Search" |
4427 msgstr "Tìm kiếm Thư mục" | 4423 msgstr "Tìm kiếm thư mục" |
4428 | 4424 |
4429 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1040 | 4425 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1041 |
4430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6535 src/protocols/toc/toc.c:1546 | 4426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6498 src/protocols/toc/toc.c:1546 |
4431 msgid "Change Password" | 4427 msgid "Change Password" |
4432 msgstr "Đổi mật khẩu" | 4428 msgstr "Đổi mật khẩu" |
4433 | 4429 |
4434 #: src/protocols/gg/gg.c:1212 | 4430 #: src/protocols/gg/gg.c:1212 |
4435 msgid "Import Buddy List from Server" | 4431 msgid "Import Buddy List from Server" |
4436 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ Máy chủ" | 4432 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" |
4437 | 4433 |
4438 #: src/protocols/gg/gg.c:1218 | 4434 #: src/protocols/gg/gg.c:1218 |
4439 msgid "Export Buddy List to Server" | 4435 msgid "Export Buddy List to Server" |
4440 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" | 4436 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" |
4441 | 4437 |
4451 msgid "" | 4447 msgid "" |
4452 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " | 4448 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " |
4453 "the directory server. Please try again later." | 4449 "the directory server. Please try again later." |
4454 msgstr "" | 4450 msgstr "" |
4455 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " | 4451 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " |
4456 "chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau." | 4452 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." |
4457 | 4453 |
4458 #. *< api_version | 4454 #. *< api_version |
4459 #. *< type | 4455 #. *< type |
4460 #. *< ui_requirement | 4456 #. *< ui_requirement |
4461 #. *< flags | 4457 #. *< flags |
4469 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" | 4465 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" |
4470 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" | 4466 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" |
4471 | 4467 |
4472 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 | 4468 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 |
4473 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." | 4469 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." |
4474 msgstr "Gaim gặp lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." | 4470 msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." |
4475 | 4471 |
4476 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 | 4472 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 |
4477 #, c-format | 4473 #, c-format |
4478 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." | 4474 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." |
4479 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." | 4475 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." |
4480 | 4476 |
4481 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:184 | 4477 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:187 |
4482 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270 | 4478 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270 |
4483 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2665 | 4479 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2620 |
4484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5182 | 4480 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5137 |
4485 msgid "Authorize" | 4481 msgid "Authorize" |
4486 msgstr "Thẩm tra" | 4482 msgstr "Thẩm tra" |
4487 | 4483 |
4488 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:185 | 4484 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188 |
4489 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272 | 4485 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272 |
4490 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2667 | 4486 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2622 |
4491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5183 | 4487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5138 |
4492 msgid "Deny" | 4488 msgid "Deny" |
4493 msgstr "Từ chối" | 4489 msgstr "Từ chối" |
4494 | 4490 |
4495 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 | 4491 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 |
4496 msgid "Send message through server" | 4492 msgid "Send message through server" |
4497 msgstr "Gởi thông điệp qua máy chủ" | 4493 msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" |
4498 | 4494 |
4499 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 | 4495 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 |
4500 msgid "Connecting..." | 4496 msgid "Connecting..." |
4501 msgstr "Đang kết nối..." | 4497 msgstr "Đang kết nối..." |
4502 | 4498 |
4503 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 | 4499 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 |
4504 msgid "Nick:" | 4500 msgid "Nick:" |
4505 msgstr "Nick:" | 4501 msgstr "Biệt danh (nick):" |
4506 | 4502 |
4507 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 | 4503 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 |
4508 msgid "Gaim User" | 4504 msgid "Gaim User" |
4509 msgstr "Người dùng Gaim" | 4505 msgstr "Người dùng Gaim" |
4510 | 4506 |
4517 msgid "" | 4513 msgid "" |
4518 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " | 4514 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " |
4519 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " | 4515 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " |
4520 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" | 4516 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" |
4521 msgstr "" | 4517 msgstr "" |
4522 "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " | 4518 "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " |
4523 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " | 4519 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " |
4524 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" | 4520 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" |
4525 | 4521 |
4526 #: src/protocols/irc/cmds.c:144 | 4522 #: src/protocols/irc/cmds.c:144 |
4527 msgid "" | 4523 msgid "" |
4528 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " | 4524 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " |
4529 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" | 4525 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" |
4530 msgstr "" | 4526 msgstr "" |
4531 "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " | 4527 "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " |
4532 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" | 4528 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" |
4533 | 4529 |
4534 #: src/protocols/irc/cmds.c:459 | 4530 #: src/protocols/irc/cmds.c:459 |
4535 #, c-format | 4531 #, c-format |
4536 msgid "current topic is: %s" | 4532 msgid "current topic is: %s" |
4537 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" | 4533 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" |
4538 | 4534 |
4539 #: src/protocols/irc/cmds.c:461 | 4535 #: src/protocols/irc/cmds.c:461 |
4540 msgid "No topic is set" | 4536 msgid "No topic is set" |
4541 msgstr "Chủ đề không được đặt" | 4537 msgstr "Chưa có chủ đề" |
4542 | 4538 |
4543 #: src/protocols/irc/irc.c:64 | 4539 #: src/protocols/irc/irc.c:64 |
4544 msgid "Error displaying MOTD" | 4540 msgid "Error displaying MOTD" |
4545 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" | 4541 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" |
4546 | 4542 |
4561 msgid "View MOTD" | 4557 msgid "View MOTD" |
4562 msgstr "Xem MOTD" | 4558 msgstr "Xem MOTD" |
4563 | 4559 |
4564 #: src/protocols/irc/irc.c:156 | 4560 #: src/protocols/irc/irc.c:156 |
4565 msgid "Channel:" | 4561 msgid "Channel:" |
4566 msgstr "Kênh:" | 4562 msgstr "Kênh (channel):" |
4567 | 4563 |
4568 #: src/protocols/irc/irc.c:180 | 4564 #: src/protocols/irc/irc.c:180 |
4569 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" | 4565 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" |
4570 msgstr "IRC nick không được chứa dấu cách" | 4566 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" |
4571 | 4567 |
4572 #: src/protocols/irc/irc.c:199 src/protocols/toc/toc.c:228 | 4568 #: src/protocols/irc/irc.c:199 src/protocols/toc/toc.c:228 |
4573 #, c-format | 4569 #, c-format |
4574 msgid "Signon: %s" | 4570 msgid "Signon: %s" |
4575 msgstr "Đăng nhập: %s" | 4571 msgstr "Kết nối: %s" |
4576 | 4572 |
4577 #: src/protocols/irc/irc.c:208 | 4573 #: src/protocols/irc/irc.c:208 |
4578 msgid "Couldn't create socket" | 4574 msgid "Couldn't create socket" |
4579 msgstr "Không tạo được socket" | 4575 msgstr "Không tạo được socket" |
4576 | |
4577 #: src/protocols/irc/irc.c:357 src/protocols/trepia/trepia.c:972 | |
4578 msgid "Read error" | |
4579 msgstr "Lỗi đọc" | |
4580 | 4580 |
4581 #. *< api_version | 4581 #. *< api_version |
4582 #. *< type | 4582 #. *< type |
4583 #. *< ui_requirement | 4583 #. *< ui_requirement |
4584 #. *< flags | 4584 #. *< flags |
4592 msgstr "Plugin giao thức IRC" | 4592 msgstr "Plugin giao thức IRC" |
4593 | 4593 |
4594 #. * summary | 4594 #. * summary |
4595 #: src/protocols/irc/irc.c:533 | 4595 #: src/protocols/irc/irc.c:533 |
4596 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" | 4596 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" |
4597 msgstr "Plugin giao thức IRC ít phiền phức" | 4597 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" |
4598 | 4598 |
4599 #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/irc/msgs.c:197 | 4599 #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/irc/msgs.c:197 |
4600 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139 src/protocols/napster/napster.c:637 | 4600 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1140 src/protocols/napster/napster.c:637 |
4601 msgid "Server" | 4601 msgid "Server" |
4602 msgstr "Máy chủ" | 4602 msgstr "Máy chủ" |
4603 | 4603 |
4604 #: src/protocols/irc/irc.c:556 | 4604 #: src/protocols/irc/irc.c:556 |
4605 msgid "Encoding" | 4605 msgid "Encoding" |
4606 msgstr "Mã hóa" | 4606 msgstr "Mã hóa" |
4607 | 4607 |
4608 #: src/protocols/irc/irc.c:559 src/protocols/irc/msgs.c:191 | 4608 #: src/protocols/irc/irc.c:559 src/protocols/irc/msgs.c:191 |
4609 #: src/protocols/jabber/jabber.c:571 | 4609 #: src/protocols/jabber/jabber.c:572 |
4610 msgid "Username" | 4610 msgid "Username" |
4611 msgstr "Tên đăng nhập" | 4611 msgstr "Tên đăng nhập" |
4612 | 4612 |
4613 #: src/protocols/irc/msgs.c:98 | 4613 #: src/protocols/irc/msgs.c:98 |
4614 msgid "Bad mode" | 4614 msgid "Bad mode" |
4629 | 4629 |
4630 #: src/protocols/irc/msgs.c:185 | 4630 #: src/protocols/irc/msgs.c:185 |
4631 msgid " <i>(identified)</i>" | 4631 msgid " <i>(identified)</i>" |
4632 msgstr " <i>(identified)</i>" | 4632 msgstr " <i>(identified)</i>" |
4633 | 4633 |
4634 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2682 | 4634 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2714 |
4635 msgid "Realname" | 4635 msgid "Realname" |
4636 msgstr "Tên thật" | 4636 msgstr "Tên thật" |
4637 | 4637 |
4638 #: src/protocols/irc/msgs.c:202 | 4638 #: src/protocols/irc/msgs.c:202 |
4639 msgid "Currently on" | 4639 msgid "Currently on" |
4640 msgstr "Hiện thời trên" | 4640 msgstr "Hiện thời trên" |
4641 | 4641 |
4642 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 | 4642 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 |
4643 #, c-format | 4643 #, c-format |
4644 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" | 4644 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" |
4645 msgstr "<b>Trạng thái nghỉ cho:</b> %s<br>" | 4645 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" |
4646 | 4646 |
4647 #: src/protocols/irc/msgs.c:209 | 4647 #: src/protocols/irc/msgs.c:209 |
4648 msgid "Online since" | 4648 msgid "Online since" |
4649 msgstr "Kết nối từ" | 4649 msgstr "Đã kết nối từ" |
4650 | 4650 |
4651 #: src/protocols/irc/msgs.c:212 | 4651 #: src/protocols/irc/msgs.c:212 |
4652 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" | 4652 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" |
4653 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" | 4653 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" |
4654 | 4654 |
4681 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." | 4681 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." |
4682 | 4682 |
4683 #. does this happen? | 4683 #. does this happen? |
4684 #: src/protocols/irc/msgs.c:371 | 4684 #: src/protocols/irc/msgs.c:371 |
4685 msgid "no such channel" | 4685 msgid "no such channel" |
4686 msgstr "Không có kênh" | 4686 msgstr "Không có kênh nào" |
4687 | 4687 |
4688 #: src/protocols/irc/msgs.c:374 | 4688 #: src/protocols/irc/msgs.c:374 |
4689 msgid "User is not logged in" | 4689 msgid "User is not logged in" |
4690 msgstr "Người dùng không được đăng nhập" | 4690 msgstr "Người dùng không được đăng nhập" |
4691 | 4691 |
4692 #: src/protocols/irc/msgs.c:379 | 4692 #: src/protocols/irc/msgs.c:379 |
4693 msgid "No such nick or channel" | 4693 msgid "No such nick or channel" |
4694 msgstr "Không có nick hoặc kênh" | 4694 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" |
4695 | 4695 |
4696 #: src/protocols/irc/msgs.c:399 | 4696 #: src/protocols/irc/msgs.c:399 |
4697 msgid "Could not send" | 4697 msgid "Could not send" |
4698 msgstr "Không thể gửi" | 4698 msgstr "Không thể gửi" |
4699 | 4699 |
4700 #: src/protocols/irc/msgs.c:455 | 4700 #: src/protocols/irc/msgs.c:455 |
4701 #, c-format | 4701 #, c-format |
4702 msgid "Joining %s requires an invitation." | 4702 msgid "Joining %s requires an invitation." |
4703 msgstr "Tham gia vào %s cần có lời mời." | 4703 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." |
4704 | 4704 |
4705 #: src/protocols/irc/msgs.c:456 | 4705 #: src/protocols/irc/msgs.c:456 |
4706 msgid "Invitation only" | 4706 msgid "Invitation only" |
4707 msgstr "Chỉ người được mời" | 4707 msgstr "Chỉ người được mời" |
4708 | 4708 |
4717 msgstr "Bị %s đá (%s)" | 4717 msgstr "Bị %s đá (%s)" |
4718 | 4718 |
4719 #: src/protocols/irc/msgs.c:581 | 4719 #: src/protocols/irc/msgs.c:581 |
4720 #, c-format | 4720 #, c-format |
4721 msgid "mode (%s %s) by %s" | 4721 msgid "mode (%s %s) by %s" |
4722 msgstr "%s đổi cách thức thành (%s %s)" | 4722 msgstr "mode (%s %s) bởi %s" |
4723 | 4723 |
4724 #: src/protocols/irc/msgs.c:660 | 4724 #: src/protocols/irc/msgs.c:660 |
4725 msgid "Could not change nick" | 4725 msgid "Could not change nick" |
4726 msgstr "Không thể đổi nick" | 4726 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" |
4727 | 4727 |
4728 #: src/protocols/irc/msgs.c:661 | 4728 #: src/protocols/irc/msgs.c:661 |
4729 msgid "Cannot change nick" | 4729 msgid "Cannot change nick" |
4730 msgstr "Không thể đổi nick" | 4730 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" |
4731 | 4731 |
4732 #: src/protocols/irc/msgs.c:682 | 4732 #: src/protocols/irc/msgs.c:682 |
4733 #, c-format | 4733 #, c-format |
4734 msgid "You have parted the channel%s%s" | 4734 msgid "You have parted the channel%s%s" |
4735 msgstr "Bạn đã rời khỏi kênh %s%s" | 4735 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" |
4736 | 4736 |
4737 #: src/protocols/irc/msgs.c:720 | 4737 #: src/protocols/irc/msgs.c:720 |
4738 msgid "Error: invalid PONG from server" | 4738 msgid "Error: invalid PONG from server" |
4739 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" | 4739 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" |
4740 | 4740 |
4741 #: src/protocols/irc/msgs.c:722 | 4741 #: src/protocols/irc/msgs.c:722 |
4742 #, c-format | 4742 #, c-format |
4743 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" | 4743 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" |
4744 msgstr "Trả lời PING -- Mất: %lu giây" | 4744 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" |
4745 | 4745 |
4746 #: src/protocols/irc/msgs.c:792 | 4746 #: src/protocols/irc/msgs.c:792 |
4747 #, c-format | 4747 #, c-format |
4748 msgid "Cannot join %s:" | 4748 msgid "Cannot join %s:" |
4749 msgstr "Không thể tham gia %s:" | 4749 msgstr "Không thể vào %s:" |
4750 | 4750 |
4751 #: src/protocols/irc/msgs.c:793 | 4751 #: src/protocols/irc/msgs.c:793 |
4752 msgid "Cannot join channel" | 4752 msgid "Cannot join channel" |
4753 msgstr "Không thể tham gia kênh" | 4753 msgstr "Không thể vào kênh" |
4754 | 4754 |
4755 #: src/protocols/irc/msgs.c:823 | 4755 #: src/protocols/irc/msgs.c:823 |
4756 #, c-format | 4756 #, c-format |
4757 msgid "Wallops from %s" | 4757 msgid "Wallops from %s" |
4758 msgstr "Cú đánh từ %s" | 4758 msgstr "Cú đánh từ %s" |
4761 msgid "" | 4761 msgid "" |
4762 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " | 4762 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " |
4763 "the Account Editor)" | 4763 "the Account Editor)" |
4764 msgstr "" | 4764 msgstr "" |
4765 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " | 4765 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " |
4766 "Trình hiệu chỉnh Tài khoản)" | 4766 "trình hiệu chỉnh tài khoản)" |
4767 | 4767 |
4768 #: src/protocols/irc/parse.c:291 | 4768 #: src/protocols/irc/parse.c:291 |
4769 #, c-format | 4769 #, c-format |
4770 msgid "Reply time from %s: %lu seconds" | 4770 msgid "Reply time from %s: %lu seconds" |
4771 msgstr "Thời gian trả lời từ %s: %lu giây" | 4771 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" |
4772 | 4772 |
4773 #: src/protocols/irc/parse.c:292 | 4773 #: src/protocols/irc/parse.c:292 |
4774 msgid "PONG" | 4774 msgid "PONG" |
4775 msgstr "PONG" | 4775 msgstr "PONG" |
4776 | 4776 |
4784 | 4784 |
4785 #: src/protocols/jabber/auth.c:52 | 4785 #: src/protocols/jabber/auth.c:52 |
4786 msgid "Server requires SSL for login" | 4786 msgid "Server requires SSL for login" |
4787 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" | 4787 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" |
4788 | 4788 |
4789 #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:282 | 4789 #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:301 |
4790 #: src/protocols/jabber/auth.c:381 src/protocols/jabber/auth.c:393 | 4790 #: src/protocols/jabber/auth.c:401 src/protocols/jabber/auth.c:413 |
4791 msgid "Invalid response from server" | 4791 msgid "Invalid response from server" |
4792 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." | 4792 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." |
4793 | 4793 |
4794 #: src/protocols/jabber/auth.c:87 src/protocols/jabber/auth.c:144 | 4794 #: src/protocols/jabber/auth.c:93 src/protocols/jabber/auth.c:163 |
4795 msgid "Server does not use any supported authentication method" | 4795 msgid "Server does not use any supported authentication method" |
4796 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | 4796 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" |
4797 | 4797 |
4798 #: src/protocols/jabber/auth.c:302 | 4798 #: src/protocols/jabber/auth.c:152 src/protocols/jabber/jabber.c:458 |
4799 msgid "Unknown Error" | |
4800 msgstr "Lỗi không xác định" | |
4801 | |
4802 #: src/protocols/jabber/auth.c:322 | |
4799 msgid "Invalid challenge from server" | 4803 msgid "Invalid challenge from server" |
4800 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." | 4804 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." |
4801 | 4805 |
4802 #: src/protocols/jabber/auth.c:396 | 4806 #: src/protocols/jabber/auth.c:416 |
4803 msgid "Bad Protocol" | 4807 msgid "Bad Protocol" |
4804 msgstr "Giao thức sai" | 4808 msgstr "Giao thức sai" |
4805 | 4809 |
4806 #: src/protocols/jabber/auth.c:399 | 4810 #: src/protocols/jabber/auth.c:419 |
4807 msgid "Encryption Required" | 4811 msgid "Encryption Required" |
4808 msgstr "Yêu cầu mã hóa" | 4812 msgstr "Yêu cầu mã hóa" |
4809 | 4813 |
4810 #: src/protocols/jabber/auth.c:402 | 4814 #: src/protocols/jabber/auth.c:422 |
4811 msgid "Invalid authzid" | 4815 msgid "Invalid authzid" |
4812 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" | 4816 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" |
4813 | 4817 |
4814 #: src/protocols/jabber/auth.c:405 | 4818 #: src/protocols/jabber/auth.c:425 |
4815 msgid "Invalid Mechanism" | 4819 msgid "Invalid Mechanism" |
4816 msgstr "Cơ chế không hợp lệ" | 4820 msgstr "Cơ chế không hợp lệ" |
4817 | 4821 |
4818 #: src/protocols/jabber/auth.c:407 | 4822 #: src/protocols/jabber/auth.c:427 |
4819 msgid "Invalid Realm" | 4823 msgid "Invalid Realm" |
4820 msgstr "Realm không hợp lệ" | 4824 msgstr "Realm không hợp lệ" |
4821 | 4825 |
4822 #: src/protocols/jabber/auth.c:410 | 4826 #: src/protocols/jabber/auth.c:430 |
4823 msgid "Mechanism Too Weak" | 4827 msgid "Mechanism Too Weak" |
4824 msgstr "Cơ chế quá yếu" | 4828 msgstr "Cơ chế quá yếu" |
4825 | 4829 |
4826 #: src/protocols/jabber/auth.c:413 src/protocols/jabber/jabber.c:147 | 4830 #: src/protocols/jabber/auth.c:433 src/protocols/jabber/jabber.c:147 |
4827 #: src/protocols/jabber/jabber.c:863 src/protocols/jabber/jabber.c:913 | 4831 #: src/protocols/jabber/jabber.c:864 src/protocols/jabber/jabber.c:914 |
4828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5590 | 4832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5545 |
4829 msgid "Not Authorized" | 4833 msgid "Not Authorized" |
4830 msgstr "Không xác thực được" | 4834 msgstr "Không xác thực được" |
4831 | 4835 |
4832 #: src/protocols/jabber/auth.c:416 | 4836 #: src/protocols/jabber/auth.c:436 |
4833 msgid "Temporary Authentication Failure" | 4837 msgid "Temporary Authentication Failure" |
4834 msgstr "Xác Thực Tạm Thời Lỗi" | 4838 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" |
4835 | 4839 |
4836 #: src/protocols/jabber/auth.c:418 | 4840 #: src/protocols/jabber/auth.c:438 |
4837 msgid "Authentication Failure" | 4841 msgid "Authentication Failure" |
4838 msgstr "Lỗi Xác Thực" | 4842 msgstr "Lỗi xác thực" |
4839 | 4843 |
4840 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597 | 4844 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597 |
4841 msgid "Full Name" | 4845 msgid "Full Name" |
4842 msgstr "Tên đầy đủ" | 4846 msgstr "Tên đầy đủ" |
4843 | 4847 |
4848 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614 | 4852 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614 |
4849 msgid "Given Name" | 4853 msgid "Given Name" |
4850 msgstr "Tên hay gọi" | 4854 msgstr "Tên hay gọi" |
4851 | 4855 |
4852 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625 | 4856 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625 |
4853 #: src/protocols/jabber/jabber.c:591 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2676 | 4857 #: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2710 |
4854 msgid "Nickname" | 4858 msgid "Nickname" |
4855 msgstr "Nick" | 4859 msgstr "Biệt danh" |
4856 | 4860 |
4857 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653 | 4861 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653 |
4858 msgid "Street Address" | 4862 msgid "Street Address" |
4859 msgstr "Địa chỉ nhà" | 4863 msgstr "Địa chỉ nhà" |
4860 | 4864 |
4869 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661 | 4873 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661 |
4870 msgid "Region" | 4874 msgid "Region" |
4871 msgstr "Vùng" | 4875 msgstr "Vùng" |
4872 | 4876 |
4873 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665 | 4877 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665 |
4874 #: src/protocols/jabber/jabber.c:621 | 4878 #: src/protocols/jabber/jabber.c:622 |
4875 msgid "Postal Code" | 4879 msgid "Postal Code" |
4876 msgstr "Mã vùng" | 4880 msgstr "Mã vùng" |
4877 | 4881 |
4878 #. Country | 4882 #. Country |
4879 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670 | 4883 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670 |
4885 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688 | 4889 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688 |
4886 msgid "Telephone" | 4890 msgid "Telephone" |
4887 msgstr "Điện thoại" | 4891 msgstr "Điện thoại" |
4888 | 4892 |
4889 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699 | 4893 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699 |
4890 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2670 | 4894 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2706 |
4891 msgid "Email" | 4895 msgid "Email" |
4892 msgstr "Thư điện tử" | 4896 msgstr "Thư điện tử" |
4893 | 4897 |
4894 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722 | 4898 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722 |
4895 msgid "Organization Name" | 4899 msgid "Organization Name" |
4906 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735 | 4910 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735 |
4907 msgid "Role" | 4911 msgid "Role" |
4908 msgstr "Vị trí" | 4912 msgstr "Vị trí" |
4909 | 4913 |
4910 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628 | 4914 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628 |
4911 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4036 | 4915 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3991 |
4912 msgid "Birthday" | 4916 msgid "Birthday" |
4913 msgstr "Ngày sinh" | 4917 msgstr "Ngày sinh" |
4914 | 4918 |
4915 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 | 4919 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 |
4916 msgid "Edit Jabber vCard" | 4920 msgid "Edit Jabber vCard" |
4925 #: src/protocols/jabber/buddy.c:546 | 4929 #: src/protocols/jabber/buddy.c:546 |
4926 msgid "Jabber ID" | 4930 msgid "Jabber ID" |
4927 msgstr "Jabber ID" | 4931 msgstr "Jabber ID" |
4928 | 4932 |
4929 #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563 | 4933 #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563 |
4930 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:900 | 4934 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:901 |
4931 #: src/protocols/jabber/jabber.c:913 | 4935 #: src/protocols/jabber/jabber.c:914 |
4932 msgid "Status" | 4936 msgid "Status" |
4933 msgstr "Trạng thái" | 4937 msgstr "Trạng thái" |
4934 | 4938 |
4935 #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1142 | 4939 #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1143 |
4936 msgid "Resource" | 4940 msgid "Resource" |
4937 msgstr "Tài nguyên" | 4941 msgstr "Tài nguyên" |
4938 | 4942 |
4939 #: src/protocols/jabber/buddy.c:618 | 4943 #: src/protocols/jabber/buddy.c:618 |
4940 msgid "Middle Name" | 4944 msgid "Middle Name" |
4941 msgstr "Tên đệm" | 4945 msgstr "Tên đệm" |
4942 | 4946 |
4943 #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:606 | 4947 #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:607 |
4944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4053 src/protocols/oscar/oscar.c:4069 | 4948 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4008 src/protocols/oscar/oscar.c:4024 |
4945 msgid "Address" | 4949 msgid "Address" |
4946 msgstr "Địa chỉ" | 4950 msgstr "Địa chỉ" |
4947 | 4951 |
4948 #: src/protocols/jabber/buddy.c:645 | 4952 #: src/protocols/jabber/buddy.c:645 |
4949 msgid "P.O. Box" | 4953 msgid "P.O. Box" |
5020 msgid "Invalid Room Handle" | 5024 msgid "Invalid Room Handle" |
5021 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" | 5025 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" |
5022 | 5026 |
5023 #: src/protocols/jabber/jabber.c:71 | 5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:71 |
5024 msgid "Error initializing session" | 5028 msgid "Error initializing session" |
5025 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên trò chuyện" | 5029 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" |
5026 | 5030 |
5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:122 | 5031 #: src/protocols/jabber/jabber.c:122 |
5028 msgid "Bad Format" | 5032 msgid "Bad Format" |
5029 msgstr "Định dạng sai" | 5033 msgstr "Định dạng sai" |
5030 | 5034 |
5040 msgid "Connection Timeout" | 5044 msgid "Connection Timeout" |
5041 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" | 5045 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" |
5042 | 5046 |
5043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:131 | 5047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:131 |
5044 msgid "Host Gone" | 5048 msgid "Host Gone" |
5045 msgstr "" | 5049 msgstr "Máy chủ không còn nữa" |
5046 | 5050 |
5047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:133 | 5051 #: src/protocols/jabber/jabber.c:133 |
5048 msgid "Host Unknown" | 5052 msgid "Host Unknown" |
5049 msgstr "Máy chủ không xác định" | 5053 msgstr "Máy chủ không xác định" |
5050 | 5054 |
5076 msgid "Policy Violation" | 5080 msgid "Policy Violation" |
5077 msgstr "Vi phạm chính sách" | 5081 msgstr "Vi phạm chính sách" |
5078 | 5082 |
5079 #: src/protocols/jabber/jabber.c:151 | 5083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:151 |
5080 msgid "Remote Connection Failed" | 5084 msgid "Remote Connection Failed" |
5081 msgstr "Kết nối từ xa không được" | 5085 msgstr "Lỗi kết nối từ xa" |
5082 | 5086 |
5083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:153 | 5087 #: src/protocols/jabber/jabber.c:153 |
5084 msgid "Resource Constraint" | 5088 msgid "Resource Constraint" |
5085 msgstr "Hạn chế tài nguyên" | 5089 msgstr "Hạn chế tài nguyên" |
5086 | 5090 |
5134 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131 | 5138 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131 |
5135 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166 | 5139 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166 |
5136 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259 | 5140 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259 |
5137 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 | 5141 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 |
5138 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684 | 5142 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684 |
5139 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:749 | 5143 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248 |
5140 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1033 src/protocols/trepia/trepia.c:1077 | 5144 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033 |
5141 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1176 src/protocols/trepia/trepia.c:1232 | 5145 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176 |
5146 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232 | |
5142 msgid "Write error" | 5147 msgid "Write error" |
5143 msgstr "Lỗi ghi" | 5148 msgstr "Lỗi ghi" |
5144 | 5149 |
5145 #: src/protocols/jabber/jabber.c:271 src/protocols/jabber/jabber.c:291 | 5150 #: src/protocols/jabber/jabber.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:292 |
5146 msgid "Read Error" | 5151 msgid "Read Error" |
5147 msgstr "Lỗi đọc" | 5152 msgstr "Lỗi đọc" |
5148 | 5153 |
5149 #: src/protocols/jabber/jabber.c:345 | 5154 #: src/protocols/jabber/jabber.c:346 |
5150 msgid "SSL Handshake Failed" | 5155 msgid "SSL Handshake Failed" |
5151 msgstr "SSL Handshake lỗi" | 5156 msgstr "SSL Handshake lỗi" |
5152 | 5157 |
5153 #: src/protocols/jabber/jabber.c:382 src/protocols/jabber/jabber.c:680 | 5158 #: src/protocols/jabber/jabber.c:383 src/protocols/jabber/jabber.c:681 |
5154 msgid "Invalid Jabber ID" | 5159 msgid "Invalid Jabber ID" |
5155 msgstr "ID Jabber không hợp lệ" | 5160 msgstr "ID Jabber không hợp lệ" |
5156 | 5161 |
5157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:410 src/protocols/jabber/jabber.c:707 | 5162 #: src/protocols/jabber/jabber.c:411 src/protocols/jabber/jabber.c:708 |
5158 msgid "SSL support unavailable" | 5163 msgid "SSL support unavailable" |
5159 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" | 5164 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" |
5160 | 5165 |
5161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:420 src/protocols/jabber/jabber.c:717 | 5166 #: src/protocols/jabber/jabber.c:421 src/protocols/jabber/jabber.c:718 |
5162 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 | 5167 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 |
5163 msgid "Unable to create socket" | 5168 msgid "Unable to create socket" |
5164 msgstr "Không tạo được socket" | 5169 msgstr "Không tạo được socket" |
5165 | 5170 |
5166 #: src/protocols/jabber/jabber.c:445 | 5171 #: src/protocols/jabber/jabber.c:446 |
5167 #, c-format | 5172 #, c-format |
5168 msgid "Registration of %s@%s successful" | 5173 msgid "Registration of %s@%s successful" |
5169 msgstr "%s@%s đăng ký thành công" | 5174 msgstr "%s@%s đăng ký thành công" |
5170 | 5175 |
5171 #: src/protocols/jabber/jabber.c:447 src/protocols/jabber/jabber.c:448 | 5176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:448 src/protocols/jabber/jabber.c:449 |
5172 msgid "Registration Successful" | 5177 msgid "Registration Successful" |
5173 msgstr "Đăng ký thành công" | 5178 msgstr "Đăng ký thành công" |
5174 | 5179 |
5175 #: src/protocols/jabber/jabber.c:457 | 5180 #: src/protocols/jabber/jabber.c:461 |
5176 msgid "Unknown Error" | |
5177 msgstr "Lỗi không xác định" | |
5178 | |
5179 #: src/protocols/jabber/jabber.c:460 | |
5180 #, c-format | 5181 #, c-format |
5181 msgid "Registration of %s@%s failed: %s" | 5182 msgid "Registration of %s@%s failed: %s" |
5182 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" | 5183 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" |
5183 | 5184 |
5184 #: src/protocols/jabber/jabber.c:462 src/protocols/jabber/jabber.c:463 | 5185 #: src/protocols/jabber/jabber.c:463 src/protocols/jabber/jabber.c:464 |
5185 msgid "Registration Failed" | 5186 msgid "Registration Failed" |
5186 msgstr "Đăng ký không được" | 5187 msgstr "Đăng ký không được" |
5187 | 5188 |
5188 #: src/protocols/jabber/jabber.c:561 src/protocols/jabber/jabber.c:562 | 5189 #: src/protocols/jabber/jabber.c:562 src/protocols/jabber/jabber.c:563 |
5189 msgid "Already Registered" | 5190 msgid "Already Registered" |
5190 msgstr "Đã đăng ký rồi" | 5191 msgstr "Đã đăng ký rồi" |
5191 | 5192 |
5192 #: src/protocols/jabber/jabber.c:575 src/protocols/jabber/jabber.c:1010 | 5193 #: src/protocols/jabber/jabber.c:576 src/protocols/jabber/jabber.c:1011 |
5193 msgid "Password" | 5194 msgid "Password" |
5194 msgstr "Mật khẩu" | 5195 msgstr "Mật khẩu" |
5195 | 5196 |
5196 #: src/protocols/jabber/jabber.c:586 | 5197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:587 |
5197 msgid "E-Mail" | 5198 msgid "E-Mail" |
5198 msgstr "Email" | 5199 msgstr "Email" |
5199 | 5200 |
5200 #. First Name | 5201 #. First Name |
5201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/oscar/oscar.c:4007 | 5202 #: src/protocols/jabber/jabber.c:597 src/protocols/oscar/oscar.c:3962 |
5202 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 | 5203 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 |
5203 msgid "First Name" | 5204 msgid "First Name" |
5204 msgstr "Tên" | 5205 msgstr "Tên" |
5205 | 5206 |
5206 #. State | 5207 #. State |
5207 #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/oscar/oscar.c:4059 | 5208 #: src/protocols/jabber/jabber.c:617 src/protocols/oscar/oscar.c:4014 |
5208 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4075 src/protocols/trepia/trepia.c:335 | 5209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4030 src/protocols/trepia/trepia.c:335 |
5209 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 | 5210 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 |
5210 msgid "State" | 5211 msgid "State" |
5211 msgstr "Bang" | 5212 msgstr "Bang" |
5212 | 5213 |
5213 #: src/protocols/jabber/jabber.c:626 | 5214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:627 |
5214 msgid "Phone" | 5215 msgid "Phone" |
5215 msgstr "Điện thoại" | 5216 msgstr "Điện thoại" |
5216 | 5217 |
5217 #: src/protocols/jabber/jabber.c:644 | 5218 #: src/protocols/jabber/jabber.c:645 |
5218 msgid "Please fill out the information below to register your new account." | 5219 msgid "Please fill out the information below to register your new account." |
5219 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." | 5220 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." |
5220 | 5221 |
5221 #: src/protocols/jabber/jabber.c:647 src/protocols/jabber/jabber.c:648 | 5222 #: src/protocols/jabber/jabber.c:648 src/protocols/jabber/jabber.c:649 |
5222 msgid "Register New Jabber Account" | 5223 msgid "Register New Jabber Account" |
5223 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" | 5224 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" |
5224 | 5225 |
5225 #: src/protocols/jabber/jabber.c:766 src/protocols/msn/dispatch.c:219 | 5226 #: src/protocols/jabber/jabber.c:767 src/protocols/msn/dispatch.c:219 |
5226 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487 | 5227 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487 |
5227 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 | 5228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 |
5228 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1923 | 5229 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1942 |
5229 msgid "Connecting" | 5230 msgid "Connecting" |
5230 msgstr "Kết nối" | 5231 msgstr "Kết nối" |
5231 | 5232 |
5232 #: src/protocols/jabber/jabber.c:770 | 5233 #: src/protocols/jabber/jabber.c:771 |
5233 msgid "Initializing Stream" | 5234 msgid "Initializing Stream" |
5234 msgstr "Khởi tạo Stream" | 5235 msgstr "Khởi tạo Stream" |
5235 | 5236 |
5236 #: src/protocols/jabber/jabber.c:776 | 5237 #: src/protocols/jabber/jabber.c:777 |
5237 msgid "Authenticating" | 5238 msgid "Authenticating" |
5238 msgstr "Xác thực" | 5239 msgstr "Xác thực" |
5239 | 5240 |
5240 #: src/protocols/jabber/jabber.c:784 | 5241 #: src/protocols/jabber/jabber.c:785 |
5241 msgid "Re-initializing Stream" | 5242 msgid "Re-initializing Stream" |
5242 msgstr "Khởi tạo lại Stream" | 5243 msgstr "Khởi tạo lại Stream" |
5243 | 5244 |
5244 #: src/protocols/jabber/jabber.c:924 src/protocols/jabber/jutil.c:101 | 5245 #: src/protocols/jabber/jabber.c:909 src/protocols/jabber/jabber.c:962 |
5246 #: src/protocols/jabber/presence.c:297 | |
5247 msgid "Error" | |
5248 msgstr "Lỗi" | |
5249 | |
5250 #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:101 | |
5245 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 | 5251 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 |
5246 msgid "Chatty" | 5252 msgid "Chatty" |
5247 msgstr "Hay chat" | 5253 msgstr "Thích chat" |
5248 | 5254 |
5249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:104 | 5255 #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:104 |
5250 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 | 5256 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 |
5251 msgid "Extended Away" | 5257 msgid "Extended Away" |
5252 msgstr "Mở rộng Trạng thái" | 5258 msgstr "Trạng thái mở rộng" |
5253 | 5259 |
5254 #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:107 | 5260 #: src/protocols/jabber/jabber.c:928 src/protocols/jabber/jutil.c:107 |
5255 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2883 | 5261 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2838 |
5256 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4639 src/protocols/oscar/oscar.c:6184 | 5262 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4594 src/protocols/oscar/oscar.c:6139 |
5257 msgid "Do Not Disturb" | 5263 msgid "Do Not Disturb" |
5258 msgstr "Xin đừng quấy rầy" | 5264 msgstr "Xin đừng quấy rầy" |
5259 | 5265 |
5260 #: src/protocols/jabber/jabber.c:943 | 5266 #: src/protocols/jabber/jabber.c:944 |
5261 msgid "Password Changed" | 5267 msgid "Password Changed" |
5262 msgstr "Mật khẩu đã được đổi" | 5268 msgstr "Mật khẩu đã được đổi" |
5263 | 5269 |
5264 #: src/protocols/jabber/jabber.c:944 | 5270 #: src/protocols/jabber/jabber.c:945 |
5265 msgid "Your password has been changed." | 5271 msgid "Your password has been changed." |
5266 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." | 5272 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." |
5267 | 5273 |
5268 #: src/protocols/jabber/jabber.c:954 | 5274 #: src/protocols/jabber/jabber.c:955 |
5269 #, c-format | 5275 #, c-format |
5270 msgid "Error changing password: %s" | 5276 msgid "Error changing password: %s" |
5271 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" | 5277 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" |
5272 | 5278 |
5273 #: src/protocols/jabber/jabber.c:958 | 5279 #: src/protocols/jabber/jabber.c:959 |
5274 msgid "Unknown error occurred changing password" | 5280 msgid "Unknown error occurred changing password" |
5275 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" | 5281 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" |
5276 | 5282 |
5277 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1015 | 5283 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1016 |
5278 msgid "Password (again)" | 5284 msgid "Password (again)" |
5279 msgstr "Nhập Lại Mật khẩu" | 5285 msgstr "Nhập lại mật khẩu" |
5280 | 5286 |
5281 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1020 src/protocols/jabber/jabber.c:1021 | 5287 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:1022 |
5282 msgid "Change Jabber Password" | 5288 msgid "Change Jabber Password" |
5283 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" | 5289 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" |
5284 | 5290 |
5285 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 | 5291 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 |
5286 msgid "Please enter your new password" | 5292 msgid "Please enter your new password" |
5287 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" | 5293 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" |
5288 | 5294 |
5289 #. *< api_version | 5295 #. *< api_version |
5290 #. *< type | 5296 #. *< type |
5294 #. *< priority | 5300 #. *< priority |
5295 #. *< id | 5301 #. *< id |
5296 #. *< name | 5302 #. *< name |
5297 #. *< version | 5303 #. *< version |
5298 #. * summary | 5304 #. * summary |
5299 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1119 src/protocols/jabber/jabber.c:1121 | 5305 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1120 src/protocols/jabber/jabber.c:1122 |
5300 msgid "Jabber Protocol Plugin" | 5306 msgid "Jabber Protocol Plugin" |
5301 msgstr "Plugin Giao Thức Jabber" | 5307 msgstr "Plugin giao thức Jabber" |
5302 | 5308 |
5303 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145 | 5309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1146 |
5304 msgid "Use TLS if available" | 5310 msgid "Use TLS if available" |
5305 msgstr "Dùng TLS nếu có" | 5311 msgstr "Dùng TLS nếu có" |
5306 | 5312 |
5307 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1150 | 5313 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151 |
5308 msgid "Force old SSL" | 5314 msgid "Force old SSL" |
5309 msgstr "Ép dùng SSL cũ" | 5315 msgstr "Ép dùng SSL cũ" |
5310 | 5316 |
5311 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1158 | 5317 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1159 |
5312 msgid "Connect server" | 5318 msgid "Connect server" |
5313 msgstr "Kết nối máy chủ" | 5319 msgstr "Kết nối máy chủ" |
5314 | 5320 |
5315 #: src/protocols/jabber/message.c:125 | 5321 #: src/protocols/jabber/message.c:125 |
5316 #, c-format | 5322 #, c-format |
5333 | 5339 |
5334 #: src/protocols/jabber/parser.c:129 | 5340 #: src/protocols/jabber/parser.c:129 |
5335 msgid "XML Parse error" | 5341 msgid "XML Parse error" |
5336 msgstr "Lỗi phân tích XML" | 5342 msgstr "Lỗi phân tích XML" |
5337 | 5343 |
5338 #: src/protocols/jabber/presence.c:170 | 5344 #: src/protocols/jabber/presence.c:177 |
5339 #, c-format | |
5340 msgid "%s (Code %s)" | |
5341 msgstr "%s (Mã %s)" | |
5342 | |
5343 #: src/protocols/jabber/presence.c:175 | |
5344 msgid "Unknown Error in presence" | 5345 msgid "Unknown Error in presence" |
5345 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" | 5346 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" |
5346 | 5347 |
5347 #: src/protocols/jabber/presence.c:179 | 5348 #: src/protocols/jabber/presence.c:182 |
5348 #, c-format | 5349 #, c-format |
5349 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." | 5350 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." |
5350 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." | 5351 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." |
5351 | 5352 |
5352 #: src/protocols/jabber/presence.c:284 src/protocols/oscar/oscar.c:2994 | 5353 #: src/protocols/jabber/presence.c:287 src/protocols/oscar/oscar.c:2949 |
5353 msgid "Unknown error" | 5354 msgid "Unknown error" |
5354 msgstr "Lỗi không xác định" | 5355 msgstr "Lỗi không xác định" |
5355 | 5356 |
5356 #: src/protocols/jabber/presence.c:290 | 5357 #: src/protocols/jabber/presence.c:293 |
5357 msgid "Unable to join chat" | 5358 msgid "Unable to join chat" |
5358 msgstr "Không thể tham gia Chat" | 5359 msgstr "Không thể tham gia Chat" |
5359 | 5360 |
5360 #: src/protocols/jabber/si.c:233 | 5361 #: src/protocols/jabber/si.c:233 |
5361 #, c-format | 5362 #, c-format |
5379 msgid "Unable to send USR" | 5380 msgid "Unable to send USR" |
5380 msgstr "Không thể gửi USR" | 5381 msgstr "Không thể gửi USR" |
5381 | 5382 |
5382 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 | 5383 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 |
5383 msgid "Requesting to send password" | 5384 msgid "Requesting to send password" |
5384 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" | 5385 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" |
5385 | 5386 |
5386 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 | 5387 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 |
5387 msgid "Protocol version not supported" | 5388 msgid "Protocol version not supported" |
5388 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" | 5389 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" |
5389 | 5390 |
5395 msgid "Unable to request INF\n" | 5396 msgid "Unable to request INF\n" |
5396 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" | 5397 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" |
5397 | 5398 |
5398 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911 | 5399 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911 |
5399 msgid "Got invalid XFR" | 5400 msgid "Got invalid XFR" |
5400 msgstr "Nhận XFR không hợp lệ" | 5401 msgstr "Có XFR không hợp lệ" |
5401 | 5402 |
5402 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 | 5403 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 |
5403 msgid "Unable to transfer" | 5404 msgid "Unable to transfer" |
5404 msgstr "Không thể truyền" | 5405 msgstr "Không thể truyền" |
5405 | 5406 |
5407 msgid "Unable to parse message." | 5408 msgid "Unable to parse message." |
5408 msgstr "Không thể phân tích thông điệp." | 5409 msgstr "Không thể phân tích thông điệp." |
5409 | 5410 |
5410 #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490 | 5411 #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490 |
5411 #: src/protocols/msn/notification.c:2141 src/protocols/napster/napster.c:463 | 5412 #: src/protocols/msn/notification.c:2141 src/protocols/napster/napster.c:463 |
5412 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1715 | 5413 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1734 |
5413 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1746 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1811 | 5414 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1765 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1830 |
5414 msgid "Unable to connect" | 5415 msgid "Unable to connect" |
5415 msgstr "Không thể kết nối" | 5416 msgstr "Không thể kết nối" |
5416 | 5417 |
5417 #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890 | 5418 #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890 |
5418 #: src/protocols/msn/notification.c:2163 | 5419 #: src/protocols/msn/notification.c:2163 |
5467 msgid "Not on list" | 5468 msgid "Not on list" |
5468 msgstr "Không trong danh sách" | 5469 msgstr "Không trong danh sách" |
5469 | 5470 |
5470 #: src/protocols/msn/error.c:65 | 5471 #: src/protocols/msn/error.c:65 |
5471 msgid "User is offline" | 5472 msgid "User is offline" |
5472 msgstr "Người dùng đang ngoại tuyến" | 5473 msgstr "Người dùng chưa kết nối" |
5473 | 5474 |
5474 #: src/protocols/msn/error.c:68 | 5475 #: src/protocols/msn/error.c:68 |
5475 msgid "Already in the mode" | 5476 msgid "Already in the mode" |
5476 msgstr "Đã trong cách thức này rồi" | 5477 msgstr "Đã trong cách thức này rồi" |
5477 | 5478 |
5507 msgid "Switchboard failed" | 5508 msgid "Switchboard failed" |
5508 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" | 5509 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" |
5509 | 5510 |
5510 #: src/protocols/msn/error.c:97 | 5511 #: src/protocols/msn/error.c:97 |
5511 msgid "Notify Transfer failed" | 5512 msgid "Notify Transfer failed" |
5512 msgstr "Truyền Thông Báo Không Được" | 5513 msgstr "Lỗi truyền thông báo" |
5513 | 5514 |
5514 #: src/protocols/msn/error.c:101 | 5515 #: src/protocols/msn/error.c:101 |
5515 msgid "Required fields missing" | 5516 msgid "Required fields missing" |
5516 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" | 5517 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" |
5517 | 5518 |
5548 msgstr "Máy chủ bận" | 5549 msgstr "Máy chủ bận" |
5549 | 5550 |
5550 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 | 5551 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 |
5551 #: src/protocols/msn/error.c:198 | 5552 #: src/protocols/msn/error.c:198 |
5552 msgid "Server unavailable" | 5553 msgid "Server unavailable" |
5553 msgstr "Máy chủ hiện không hoạt động" | 5554 msgstr "Máy chủ hiện không có" |
5554 | 5555 |
5555 #: src/protocols/msn/error.c:133 | 5556 #: src/protocols/msn/error.c:133 |
5556 msgid "Peer Notification server down" | 5557 msgid "Peer Notification server down" |
5557 msgstr "Thông báo máy chủ ngưng" | 5558 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" |
5558 | 5559 |
5559 #: src/protocols/msn/error.c:136 | 5560 #: src/protocols/msn/error.c:136 |
5560 msgid "Database connect error" | 5561 msgid "Database connect error" |
5561 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" | 5562 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" |
5562 | 5563 |
5563 #: src/protocols/msn/error.c:140 | 5564 #: src/protocols/msn/error.c:140 |
5564 msgid "Server is going down (abandon ship)" | 5565 msgid "Server is going down (abandon ship)" |
5565 msgstr "Máy chủ ngừng (abandon ship)" | 5566 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" |
5566 | 5567 |
5567 #: src/protocols/msn/error.c:147 | 5568 #: src/protocols/msn/error.c:147 |
5568 msgid "Error creating connection" | 5569 msgid "Error creating connection" |
5569 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" | 5570 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" |
5570 | 5571 |
5602 | 5603 |
5603 #: src/protocols/msn/error.c:186 | 5604 #: src/protocols/msn/error.c:186 |
5604 msgid "Server too busy" | 5605 msgid "Server too busy" |
5605 msgstr "Máy chủ bận" | 5606 msgstr "Máy chủ bận" |
5606 | 5607 |
5607 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1121 | 5608 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1076 |
5608 #: src/protocols/toc/toc.c:659 | 5609 #: src/protocols/toc/toc.c:659 |
5609 msgid "Authentication failed" | 5610 msgid "Authentication failed" |
5610 msgstr "Không xác thực được" | 5611 msgstr "Không xác thực được" |
5611 | 5612 |
5612 #: src/protocols/msn/error.c:193 | 5613 #: src/protocols/msn/error.c:193 |
5613 msgid "Not allowed when offline" | 5614 msgid "Not allowed when offline" |
5614 msgstr "Không được phép khi chưa đăng nhập" | 5615 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" |
5615 | 5616 |
5616 #: src/protocols/msn/error.c:201 | 5617 #: src/protocols/msn/error.c:201 |
5617 msgid "Not accepting new users" | 5618 msgid "Not accepting new users" |
5618 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" | 5619 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" |
5619 | 5620 |
5670 msgid "Allow" | 5671 msgid "Allow" |
5671 msgstr "Cho phép" | 5672 msgstr "Cho phép" |
5672 | 5673 |
5673 #: src/protocols/msn/msn.c:227 | 5674 #: src/protocols/msn/msn.c:227 |
5674 msgid "Disallow" | 5675 msgid "Disallow" |
5675 msgstr "Không cho phép" | 5676 msgstr "Cấm" |
5676 | 5677 |
5677 #: src/protocols/msn/msn.c:244 | 5678 #: src/protocols/msn/msn.c:244 |
5678 msgid "Send a mobile message." | 5679 msgid "Send a mobile message." |
5679 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động" | 5680 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." |
5680 | 5681 |
5681 #: src/protocols/msn/msn.c:246 | 5682 #: src/protocols/msn/msn.c:246 |
5682 msgid "Page" | 5683 msgid "Page" |
5683 msgstr "Nhắn tin" | 5684 msgstr "Nhắn tin" |
5684 | 5685 |
5685 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2140 | 5686 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2164 |
5686 #, c-format | 5687 #, c-format |
5687 msgid "<b>Status:</b> %s" | 5688 msgid "<b>Status:</b> %s" |
5688 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" | 5689 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" |
5689 | 5690 |
5690 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626 | 5691 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626 |
5691 #: src/protocols/msn/state.c:32 | 5692 #: src/protocols/msn/state.c:32 |
5692 msgid "Away From Computer" | 5693 msgid "Away From Computer" |
5693 msgstr "Rời khỏi máy tính" | 5694 msgstr "Rời khỏi máy tính" |
5694 | 5695 |
5695 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628 | 5696 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628 |
5696 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2008 | 5697 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032 |
5697 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2304 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404 | 5698 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2335 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2435 |
5698 msgid "Be Right Back" | 5699 msgid "Be Right Back" |
5699 msgstr "Sẽ quay lại ngay" | 5700 msgstr "Sẽ quay lại ngay" |
5700 | 5701 |
5701 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630 | 5702 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630 |
5702 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2010 | 5703 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2034 |
5703 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2306 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2405 | 5704 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2436 |
5704 msgid "Busy" | 5705 msgid "Busy" |
5705 msgstr "Đang bận" | 5706 msgstr "Đang bận" |
5706 | 5707 |
5707 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632 | 5708 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632 |
5708 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2018 | 5709 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2042 |
5709 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2314 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2409 | 5710 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2345 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2440 |
5710 msgid "On The Phone" | 5711 msgid "On The Phone" |
5711 msgstr "Đang bận nói điện thoại" | 5712 msgstr "Đang bận nói điện thoại" |
5712 | 5713 |
5713 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634 | 5714 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634 |
5714 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2022 | 5715 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2046 |
5715 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2318 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2411 | 5716 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2349 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2442 |
5716 msgid "Out To Lunch" | 5717 msgid "Out To Lunch" |
5717 msgstr "Đi ăn trưa" | 5718 msgstr "Đi ăn trưa" |
5718 | 5719 |
5719 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636 | 5720 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636 |
5720 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 | 5721 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 |
5777 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." | 5778 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." |
5778 msgstr "" | 5779 msgstr "" |
5779 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" | 5780 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" |
5780 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." | 5781 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." |
5781 | 5782 |
5782 #: src/protocols/msn/msn.c:1283 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2580 | 5783 #: src/protocols/msn/msn.c:1285 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2612 |
5783 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" | 5784 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" |
5784 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" | 5785 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" |
5785 | 5786 |
5786 #. Age | 5787 #. Age |
5787 #: src/protocols/msn/msn.c:1351 src/protocols/oscar/oscar.c:4041 | 5788 #: src/protocols/msn/msn.c:1355 src/protocols/oscar/oscar.c:3996 |
5788 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 | 5789 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 |
5789 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2694 | 5790 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2722 |
5790 msgid "Age" | 5791 msgid "Age" |
5791 msgstr "Tuổi" | 5792 msgstr "Tuổi" |
5792 | 5793 |
5793 #. Gender | 5794 #. Gender |
5794 #: src/protocols/msn/msn.c:1358 src/protocols/oscar/oscar.c:4027 | 5795 #: src/protocols/msn/msn.c:1362 src/protocols/oscar/oscar.c:3982 |
5795 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 | 5796 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 |
5796 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2706 | 5797 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2730 |
5797 msgid "Gender" | 5798 msgid "Gender" |
5798 msgstr "Giới tính" | 5799 msgstr "Giới tính" |
5799 | 5800 |
5800 #: src/protocols/msn/msn.c:1366 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2700 | 5801 #: src/protocols/msn/msn.c:1370 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2726 |
5801 msgid "Marital Status" | 5802 msgid "Marital Status" |
5802 msgstr "Tình trạng hôn nhân" | 5803 msgstr "Tình trạng hôn nhân" |
5803 | 5804 |
5804 #: src/protocols/msn/msn.c:1373 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2688 | 5805 #: src/protocols/msn/msn.c:1377 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2718 |
5805 msgid "Location" | 5806 msgid "Location" |
5806 msgstr "Nơi ở" | 5807 msgstr "Nơi ở" |
5807 | 5808 |
5808 #: src/protocols/msn/msn.c:1381 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2712 | 5809 #: src/protocols/msn/msn.c:1385 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2734 |
5809 msgid "Occupation" | 5810 msgid "Occupation" |
5810 msgstr "Nghề nghiệp" | 5811 msgstr "Nghề nghiệp" |
5811 | 5812 |
5812 #: src/protocols/msn/msn.c:1398 src/protocols/msn/msn.c:1404 | 5813 #: src/protocols/msn/msn.c:1402 src/protocols/msn/msn.c:1408 |
5813 #: src/protocols/msn/msn.c:1411 src/protocols/msn/msn.c:1418 | 5814 #: src/protocols/msn/msn.c:1415 src/protocols/msn/msn.c:1422 |
5814 #: src/protocols/msn/msn.c:1425 | 5815 #: src/protocols/msn/msn.c:1429 |
5815 msgid "A Little About Me" | 5816 msgid "A Little About Me" |
5816 msgstr "Đôi chút về bản thân" | 5817 msgstr "Đôi chút về bản thân" |
5817 | 5818 |
5818 #: src/protocols/msn/msn.c:1434 src/protocols/msn/msn.c:1447 | 5819 #: src/protocols/msn/msn.c:1438 src/protocols/msn/msn.c:1451 |
5819 #: src/protocols/msn/msn.c:1454 | 5820 #: src/protocols/msn/msn.c:1458 |
5820 msgid "Favorite Things" | 5821 msgid "Favorite Things" |
5821 msgstr "Những thứ yêu thích" | 5822 msgstr "Những thứ yêu thích" |
5822 | 5823 |
5823 #: src/protocols/msn/msn.c:1463 src/protocols/msn/msn.c:1469 | 5824 #: src/protocols/msn/msn.c:1467 src/protocols/msn/msn.c:1473 |
5824 #: src/protocols/msn/msn.c:1476 | 5825 #: src/protocols/msn/msn.c:1480 |
5825 msgid "Hobbies and Interests" | 5826 msgid "Hobbies and Interests" |
5826 msgstr "Sở thích" | 5827 msgstr "Sở thích" |
5827 | 5828 |
5828 #: src/protocols/msn/msn.c:1485 src/protocols/msn/msn.c:1491 | 5829 #: src/protocols/msn/msn.c:1489 src/protocols/msn/msn.c:1495 |
5829 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 | 5830 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2769 |
5830 msgid "Favorite Quote" | 5831 msgid "Favorite Quote" |
5831 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" | 5832 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" |
5832 | 5833 |
5833 #: src/protocols/msn/msn.c:1499 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2800 | 5834 #: src/protocols/msn/msn.c:1503 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2805 |
5834 msgid "Last Updated" | 5835 msgid "Last Updated" |
5835 msgstr "Cập nhật lần cuối" | 5836 msgstr "Cập nhật lần cuối" |
5836 | 5837 |
5837 #. Homepage | 5838 #. Homepage |
5838 #: src/protocols/msn/msn.c:1510 src/protocols/trepia/trepia.c:289 | 5839 #: src/protocols/msn/msn.c:1514 src/protocols/trepia/trepia.c:289 |
5839 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 | 5840 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 |
5840 msgid "Homepage" | 5841 msgid "Homepage" |
5841 msgstr "Trang chủ" | 5842 msgstr "Trang chủ" |
5842 | 5843 |
5843 #: src/protocols/msn/msn.c:1532 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2818 | 5844 #: src/protocols/msn/msn.c:1536 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820 |
5844 #, c-format | 5845 #, c-format |
5845 msgid "User information for %s unavailable" | 5846 msgid "User information for %s unavailable" |
5846 msgstr "Hiện không có thông tin về %s" | 5847 msgstr "Hiện không có thông tin về %s" |
5847 | 5848 |
5848 #: src/protocols/msn/msn.c:1534 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820 | 5849 #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822 |
5849 msgid "The user's profile is empty." | 5850 msgid "The user's profile is empty." |
5850 msgstr "Lý lịch người dùng này trống." | 5851 msgstr "Lý lịch người dùng này trống." |
5851 | 5852 |
5852 #. *< api_version | 5853 #. *< api_version |
5853 #. *< type | 5854 #. *< type |
5857 #. *< priority | 5858 #. *< priority |
5858 #. *< id | 5859 #. *< id |
5859 #. *< name | 5860 #. *< name |
5860 #. *< version | 5861 #. *< version |
5861 #. * summary | 5862 #. * summary |
5862 #: src/protocols/msn/msn.c:1632 src/protocols/msn/msn.c:1634 | 5863 #: src/protocols/msn/msn.c:1636 src/protocols/msn/msn.c:1638 |
5863 msgid "MSN Protocol Plugin" | 5864 msgid "MSN Protocol Plugin" |
5864 msgstr "Plugin Giao Thức MSN" | 5865 msgstr "Plugin Giao Thức MSN" |
5865 | 5866 |
5866 #: src/protocols/msn/msn.c:1651 src/protocols/trepia/trepia.c:1340 | 5867 #: src/protocols/msn/msn.c:1655 src/protocols/trepia/trepia.c:1340 |
5867 msgid "Login server" | 5868 msgid "Login server" |
5868 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" | 5869 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" |
5869 | 5870 |
5870 #: src/protocols/msn/msn.c:1661 | 5871 #: src/protocols/msn/msn.c:1665 |
5871 msgid "Use HTTP Method" | 5872 msgid "Use HTTP Method" |
5872 msgstr "Dùng giao thức HTTP" | 5873 msgstr "Dùng giao thức HTTP" |
5873 | 5874 |
5874 #: src/protocols/msn/notification.c:247 | 5875 #: src/protocols/msn/notification.c:247 |
5875 #, c-format | 5876 #, c-format |
5907 #: src/protocols/msn/notification.c:704 | 5908 #: src/protocols/msn/notification.c:704 |
5908 msgid "Unable to connect to passport server" | 5909 msgid "Unable to connect to passport server" |
5909 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" | 5910 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" |
5910 | 5911 |
5911 #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741 | 5912 #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741 |
5912 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1407 | 5913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1362 |
5913 msgid "Password sent" | 5914 msgid "Password sent" |
5914 msgstr "Đã gửi mật khẩu" | 5915 msgstr "Đã gửi mật khẩu" |
5915 | 5916 |
5916 #: src/protocols/msn/notification.c:736 | 5917 #: src/protocols/msn/notification.c:736 |
5917 msgid "Unable to send password" | 5918 msgid "Unable to send password" |
5950 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | 5951 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " |
5951 "in progress.\n" | 5952 "in progress.\n" |
5952 "\n" | 5953 "\n" |
5953 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " | 5954 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " |
5954 "sign in." | 5955 "sign in." |
5955 msgid_plural "" | |
5956 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " | 5956 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " |
5957 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " | 5957 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " |
5958 "in progress.\n" | 5958 "in progress.\n" |
5959 "\n" | 5959 "\n" |
5960 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " | 5960 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " |
5961 "sign in." | 5961 "sign in." |
5962 msgstr[0] "" | 5962 msgstr "" |
5963 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " | 5963 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " |
5964 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" | 5964 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" |
5965 "\n" | 5965 "\n" |
5966 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." | 5966 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." |
5967 msgstr[1] "" | |
5968 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " | 5967 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " |
5969 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" | 5968 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" |
5970 "\n" | 5969 "\n" |
5971 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." | 5970 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." |
5972 | 5971 |
6019 | 6018 |
6020 #: src/protocols/napster/napster.c:410 | 6019 #: src/protocols/napster/napster.c:410 |
6021 msgid "" | 6020 msgid "" |
6022 "You were disconnected from the server, because you logged on from a " | 6021 "You were disconnected from the server, because you logged on from a " |
6023 "different location" | 6022 "different location" |
6024 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" | 6023 msgstr "" |
6024 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" | |
6025 | 6025 |
6026 #. MSG_CLIENT_PING | 6026 #. MSG_CLIENT_PING |
6027 #: src/protocols/napster/napster.c:416 | 6027 #: src/protocols/napster/napster.c:416 |
6028 #, c-format | 6028 #, c-format |
6029 msgid "%s requested a PING" | 6029 msgid "%s requested a PING" |
6030 msgstr "%s yêu cầu PING" | 6030 msgstr "%s yêu cầu PING" |
6031 | 6031 |
6032 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5253 | 6032 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5208 |
6033 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 | 6033 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 |
6034 msgid "Join what group:" | 6034 msgid "Join what group:" |
6035 msgstr "Tham gia nhóm nào:" | 6035 msgstr "Tham gia nhóm nào:" |
6036 | 6036 |
6037 #. *< api_version | 6037 #. *< api_version |
6064 msgid "Rate to client" | 6064 msgid "Rate to client" |
6065 msgstr "Tốc độ tới máy khách" | 6065 msgstr "Tốc độ tới máy khách" |
6066 | 6066 |
6067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 | 6067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 |
6068 msgid "Service unavailable" | 6068 msgid "Service unavailable" |
6069 msgstr "Hiện không có Dịch vụ" | 6069 msgstr "Hiện không có dịch vụ" |
6070 | 6070 |
6071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 | 6071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 |
6072 msgid "Service not defined" | 6072 msgid "Service not defined" |
6073 msgstr "Không xác định được dịch vụ" | 6073 msgstr "Không xác định được dịch vụ" |
6074 | 6074 |
6136 msgid "Request ambiguous" | 6136 msgid "Request ambiguous" |
6137 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" | 6137 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" |
6138 | 6138 |
6139 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 | 6139 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 |
6140 msgid "Queue full" | 6140 msgid "Queue full" |
6141 msgstr "Danh sách xếp hàng đã đầy" | 6141 msgstr "Hàng xếp đã đầy" |
6142 | 6142 |
6143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 | 6143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 |
6144 msgid "Not while on AOL" | 6144 msgid "Not while on AOL" |
6145 msgstr "Ít xảy ra trên AOL" | 6145 msgstr "Ít xảy ra trên AOL" |
6146 | 6146 |
6147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 | 6147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 |
6148 #, c-format | 6148 #, c-format |
6149 msgid "Direct IM with %s closed" | 6149 msgid "Direct IM with %s closed" |
6150 msgstr "Nhắn tin trực tiếp với %s bị đóng" | 6150 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" |
6151 | 6151 |
6152 #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 | 6152 #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 |
6153 #, c-format | 6153 #, c-format |
6154 msgid "Direct IM with %s failed" | 6154 msgid "Direct IM with %s failed" |
6155 msgstr "Không nhắn tin trực tiếp được với %s" | 6155 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" |
6156 | 6156 |
6157 #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218 | 6157 #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218 |
6158 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641 | 6158 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641 |
6159 #: src/protocols/toc/toc.c:709 | 6159 #: src/protocols/toc/toc.c:709 |
6160 msgid "Disconnected." | 6160 msgid "Disconnected." |
6179 | 6179 |
6180 #: src/protocols/oscar/oscar.c:678 | 6180 #: src/protocols/oscar/oscar.c:678 |
6181 msgid "Unable to login to AIM" | 6181 msgid "Unable to login to AIM" |
6182 msgstr "Không đăng nhập AIM được" | 6182 msgstr "Không đăng nhập AIM được" |
6183 | 6183 |
6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1212 | 6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1167 |
6185 msgid "Could Not Connect" | 6185 msgid "Could Not Connect" |
6186 msgstr "Không kết nối được" | 6186 msgstr "Không kết nối được" |
6187 | 6187 |
6188 #: src/protocols/oscar/oscar.c:787 | 6188 #: src/protocols/oscar/oscar.c:787 |
6189 msgid "Connection established, cookie sent" | 6189 msgid "Connection established, cookie sent" |
6190 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" | 6190 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" |
6191 | 6191 |
6192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867 | 6192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867 |
6193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 | 6193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 |
6194 msgid "File Transfer Aborted" | 6194 msgid "File Transfer Aborted" |
6195 msgstr "Hủy bỏ việc truyền tập tin" | 6195 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" |
6196 | 6196 |
6197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:855 | 6197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:855 |
6198 msgid "Unable to establish listener socket." | 6198 msgid "Unable to establish listener socket." |
6199 msgstr "Không thể thiết lập socket bộ nghe." | 6199 msgstr "Không thể thiết lập listener socket." |
6200 | 6200 |
6201 #: src/protocols/oscar/oscar.c:868 | 6201 #: src/protocols/oscar/oscar.c:868 |
6202 msgid "Unable to establish file descriptor." | 6202 msgid "Unable to establish file descriptor." |
6203 msgstr "Không thể thiết lập tập tin bộ mô tả." | 6203 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." |
6204 | 6204 |
6205 #: src/protocols/oscar/oscar.c:873 | 6205 #: src/protocols/oscar/oscar.c:873 |
6206 msgid "Unable to create new connection." | 6206 msgid "Unable to create new connection." |
6207 msgstr "Không tạo được kết nối mới." | 6207 msgstr "Không tạo được kết nối mới." |
6208 | 6208 |
6209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1098 src/protocols/toc/toc.c:571 | 6209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1053 src/protocols/toc/toc.c:571 |
6210 msgid "Incorrect nickname or password." | 6210 msgid "Incorrect nickname or password." |
6211 msgstr "Tên hoặc mật khẩu sai." | 6211 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." |
6212 | 6212 |
6213 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103 | 6213 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1058 |
6214 msgid "Your account is currently suspended." | 6214 msgid "Your account is currently suspended." |
6215 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị ngưng." | 6215 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." |
6216 | 6216 |
6217 #. service temporarily unavailable | 6217 #. service temporarily unavailable |
6218 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1107 | 6218 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1062 |
6219 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." | 6219 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
6220 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." | 6220 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." |
6221 | 6221 |
6222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1112 | 6222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067 |
6223 msgid "" | 6223 msgid "" |
6224 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " | 6224 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " |
6225 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." | 6225 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." |
6226 msgstr "" | 6226 msgstr "" |
6227 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | 6227 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " |
6228 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." | 6228 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." |
6229 | 6229 |
6230 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1117 | 6230 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1072 |
6231 #, c-format | 6231 #, c-format |
6232 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" | 6232 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" |
6233 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" | 6233 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" |
6234 | 6234 |
6235 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1149 | 6235 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1104 |
6236 msgid "Internal Error" | 6236 msgid "Internal Error" |
6237 msgstr "Lỗi bên trong" | 6237 msgstr "Lỗi bên trong" |
6238 | 6238 |
6239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1219 | 6239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1174 |
6240 msgid "Received authorization" | 6240 msgid "Received authorization" |
6241 msgstr "Xác thực đã nhận" | 6241 msgstr "Nhận xác thực" |
6242 | 6242 |
6243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1254 src/protocols/oscar/oscar.c:1284 | 6243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1209 src/protocols/oscar/oscar.c:1239 |
6244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1372 | 6244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1327 |
6245 #, c-format | 6245 #, c-format |
6246 msgid "" | 6246 msgid "" |
6247 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " | 6247 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " |
6248 "fixed. Check %s for updates." | 6248 "fixed. Check %s for updates." |
6249 msgstr "" | 6249 msgstr "" |
6250 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " | 6250 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " |
6251 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | 6251 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." |
6252 | 6252 |
6253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1257 src/protocols/oscar/oscar.c:1287 | 6253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1212 src/protocols/oscar/oscar.c:1242 |
6254 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." | 6254 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." |
6255 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." | 6255 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." |
6256 | 6256 |
6257 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1375 | 6257 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1330 |
6258 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." | 6258 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." |
6259 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." | 6259 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." |
6260 | 6260 |
6261 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1957 src/protocols/oscar/oscar.c:5691 | 6261 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1912 src/protocols/oscar/oscar.c:5646 |
6262 #, c-format | 6262 #, c-format |
6263 msgid "Direct IM with %s established" | 6263 msgid "Direct IM with %s established" |
6264 msgstr "Đã thiết lập IM trực tiếp với %s" | 6264 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" |
6265 | 6265 |
6266 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2286 src/protocols/oscar/oscar.c:2308 | 6266 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2241 src/protocols/oscar/oscar.c:2263 |
6267 msgid "(There was an error receiving this message)" | 6267 msgid "(There was an error receiving this message)" |
6268 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" | 6268 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" |
6269 | 6269 |
6270 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 | 6270 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2410 |
6271 #, c-format | 6271 #, c-format |
6272 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" | 6272 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" |
6273 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" | 6273 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" |
6274 | 6274 |
6275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2458 | 6275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2413 |
6276 msgid "" | 6276 msgid "" |
6277 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " | 6277 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " |
6278 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " | 6278 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " |
6279 "considered a privacy risk." | 6279 "considered a privacy risk." |
6280 msgstr "" | 6280 msgstr "" |
6281 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " | 6281 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " |
6282 "trao đổi tin nhắncó hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " | 6282 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " |
6283 "bạn, một nguy cơ sẽ làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư." | 6283 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." |
6284 | 6284 |
6285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2463 src/protocols/oscar/oscar.c:6060 | 6285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2418 src/protocols/oscar/oscar.c:6015 |
6286 msgid "Connect" | 6286 msgid "Connect" |
6287 msgstr "Kết nối" | 6287 msgstr "Kết nối" |
6288 | 6288 |
6289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2490 | 6289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2445 |
6290 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." | 6290 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." |
6291 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." | 6291 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." |
6292 | 6292 |
6293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2498 | 6293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2453 |
6294 msgid "Authorization Request Message:" | 6294 msgid "Authorization Request Message:" |
6295 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" | 6295 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" |
6296 | 6296 |
6297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2499 | 6297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 |
6298 msgid "Please authorize me!" | 6298 msgid "Please authorize me!" |
6299 msgstr "Hãy xác thực tôi!" | 6299 msgstr "Hãy xác thực tôi!" |
6300 | 6300 |
6301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2527 | 6301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2482 |
6302 #, c-format | 6302 #, c-format |
6303 msgid "" | 6303 msgid "" |
6304 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " | 6304 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " |
6305 "you want to send an authorization request?" | 6305 "you want to send an authorization request?" |
6306 msgstr "" | 6306 msgstr "" |
6307 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " | 6307 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " |
6308 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" | 6308 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" |
6309 | 6309 |
6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2534 | 6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2487 src/protocols/oscar/oscar.c:2489 |
6311 msgid "Request Authorization" | 6311 msgid "Request Authorization" |
6312 msgstr "Yêu cầu xác thực" | 6312 msgstr "Yêu cầu xác thực" |
6313 | 6313 |
6314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2570 src/protocols/oscar/oscar.c:2572 | 6314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2525 src/protocols/oscar/oscar.c:2527 |
6315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2579 src/protocols/oscar/oscar.c:2655 | 6315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:2610 |
6316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 src/protocols/oscar/oscar.c:3031 | 6316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630 src/protocols/oscar/oscar.c:2986 |
6317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3088 src/protocols/oscar/oscar.c:5174 | 6317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3043 src/protocols/oscar/oscar.c:5129 |
6318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 | 6318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175 |
6319 msgid "No reason given." | 6319 msgid "No reason given." |
6320 msgstr "Không nêu lý do." | 6320 msgstr "Không nêu lý do." |
6321 | 6321 |
6322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2578 | 6322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533 |
6323 msgid "Authorization Denied Message:" | 6323 msgid "Authorization Denied Message:" |
6324 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" | 6324 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" |
6325 | 6325 |
6326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2655 | 6326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2610 |
6327 #, c-format | 6327 #, c-format |
6328 msgid "" | 6328 msgid "" |
6329 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" | 6329 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" |
6330 "%s" | 6330 "%s" |
6331 msgstr "" | 6331 msgstr "" |
6332 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" | 6332 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" |
6333 "%s" | 6333 "%s" |
6334 | 6334 |
6335 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2663 src/protocols/oscar/oscar.c:5180 | 6335 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2618 src/protocols/oscar/oscar.c:5135 |
6336 msgid "Authorization Request" | 6336 msgid "Authorization Request" |
6337 msgstr "Yêu cầu xác thực" | 6337 msgstr "Yêu cầu xác thực" |
6338 | 6338 |
6339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 | 6339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630 |
6340 #, c-format | 6340 #, c-format |
6341 msgid "" | 6341 msgid "" |
6342 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " | 6342 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " |
6343 "following reason:\n" | 6343 "following reason:\n" |
6344 "%s" | 6344 "%s" |
6345 msgstr "" | 6345 msgstr "" |
6346 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " | 6346 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " |
6347 "sau:\n" | 6347 "sau:\n" |
6348 "%s" | 6348 "%s" |
6349 | 6349 |
6350 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2676 | 6350 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2631 |
6351 msgid "ICQ authorization denied." | 6351 msgid "ICQ authorization denied." |
6352 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." | 6352 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." |
6353 | 6353 |
6354 #. Someone has granted you authorization | 6354 #. Someone has granted you authorization |
6355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683 | 6355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2638 |
6356 #, c-format | 6356 #, c-format |
6357 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." | 6357 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." |
6358 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." | 6358 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." |
6359 | 6359 |
6360 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691 | 6360 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2646 |
6361 #, c-format | 6361 #, c-format |
6362 msgid "" | 6362 msgid "" |
6363 "You have received a special message\n" | 6363 "You have received a special message\n" |
6364 "\n" | 6364 "\n" |
6365 "From: %s [%s]\n" | 6365 "From: %s [%s]\n" |
6368 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" | 6368 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" |
6369 "\n" | 6369 "\n" |
6370 "Từ: %s [%s]\n" | 6370 "Từ: %s [%s]\n" |
6371 "%s" | 6371 "%s" |
6372 | 6372 |
6373 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2699 | 6373 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2654 |
6374 #, c-format | 6374 #, c-format |
6375 msgid "" | 6375 msgid "" |
6376 "You have received an ICQ page\n" | 6376 "You have received an ICQ page\n" |
6377 "\n" | 6377 "\n" |
6378 "From: %s [%s]\n" | 6378 "From: %s [%s]\n" |
6381 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" | 6381 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" |
6382 "\n" | 6382 "\n" |
6383 "Từ: %s [%s]\n" | 6383 "Từ: %s [%s]\n" |
6384 "%s" | 6384 "%s" |
6385 | 6385 |
6386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2707 | 6386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2662 |
6387 #, c-format | 6387 #, c-format |
6388 msgid "" | 6388 msgid "" |
6389 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" | 6389 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" |
6390 "\n" | 6390 "\n" |
6391 "Message is:\n" | 6391 "Message is:\n" |
6394 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" | 6394 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" |
6395 "\n" | 6395 "\n" |
6396 "Thông điệp:\n" | 6396 "Thông điệp:\n" |
6397 "%s" | 6397 "%s" |
6398 | 6398 |
6399 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2728 | 6399 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683 |
6400 #, c-format | 6400 #, c-format |
6401 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" | 6401 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" |
6402 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" | 6402 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" |
6403 | 6403 |
6404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2734 | 6404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2689 |
6405 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" | 6405 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" |
6406 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" | 6406 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" |
6407 | 6407 |
6408 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2738 | 6408 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2693 |
6409 msgid "Decline" | 6409 msgid "Decline" |
6410 msgstr "Từ chối" | 6410 msgstr "Từ chối" |
6411 | 6411 |
6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820 | 6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2775 |
6413 #, c-format | 6413 #, c-format |
6414 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." | 6414 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." |
6415 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." | 6415 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." |
6416 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." | 6416 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." |
6417 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." | 6417 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." |
6418 | 6418 |
6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2829 | 6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2784 |
6420 #, c-format | 6420 #, c-format |
6421 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." | 6421 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." |
6422 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." | 6422 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." |
6423 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." | 6423 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." |
6424 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." | 6424 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." |
6425 | 6425 |
6426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 | 6426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2793 |
6427 #, c-format | 6427 #, c-format |
6428 msgid "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." | 6428 msgid "" |
6429 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." | 6429 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." |
6430 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." | 6430 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." |
6431 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." | 6431 msgstr "" |
6432 | 6432 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." |
6433 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2847 | 6433 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." |
6434 | |
6435 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2802 | |
6434 #, c-format | 6436 #, c-format |
6435 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." | 6437 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." |
6436 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." | 6438 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." |
6437 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." | 6439 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." |
6438 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." | 6440 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." |
6439 | 6441 |
6440 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2856 | 6442 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2811 |
6441 #, c-format | 6443 #, c-format |
6442 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." | 6444 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." |
6443 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." | 6445 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." |
6444 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." | 6446 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." |
6445 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." | 6447 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." |
6446 | 6448 |
6447 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2865 | 6449 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820 |
6448 #, c-format | 6450 #, c-format |
6449 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." | 6451 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." |
6450 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." | 6452 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." |
6451 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." | 6453 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." |
6452 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." | 6454 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." |
6453 | 6455 |
6454 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2881 src/protocols/oscar/oscar.c:4648 | 6456 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2836 src/protocols/oscar/oscar.c:4603 |
6455 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6187 | 6457 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6142 |
6456 msgid "Free For Chat" | 6458 msgid "Free For Chat" |
6457 msgstr "Rảnh rỗi để Chat" | 6459 msgstr "Rảnh rỗi để Chat" |
6458 | 6460 |
6459 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2885 src/protocols/oscar/oscar.c:4642 | 6461 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4597 |
6460 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6185 | 6462 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6140 |
6461 msgid "Not Available" | 6463 msgid "Not Available" |
6462 msgstr "Không có mặt" | 6464 msgstr "Không có mặt" |
6463 | 6465 |
6464 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887 src/protocols/oscar/oscar.c:4645 | 6466 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2842 src/protocols/oscar/oscar.c:4600 |
6465 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186 | 6467 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6141 |
6466 msgid "Occupied" | 6468 msgid "Occupied" |
6467 msgstr "Đang bận" | 6469 msgstr "Đang bận" |
6468 | 6470 |
6469 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2891 | 6471 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2846 |
6470 msgid "Web Aware" | 6472 msgid "Web Aware" |
6471 msgstr "Kiến thức Web" | 6473 msgstr "Kiến thức Web" |
6472 | 6474 |
6473 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2934 | 6475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2889 |
6474 #, c-format | 6476 #, c-format |
6475 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" | 6477 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" |
6476 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" | 6478 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" |
6477 | 6479 |
6478 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2993 | 6480 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2948 |
6479 #, c-format | 6481 #, c-format |
6480 msgid "SNAC threw error: %s\n" | 6482 msgid "SNAC threw error: %s\n" |
6481 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" | 6483 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" |
6482 | 6484 |
6483 #. Data is assumed to be the destination sn | 6485 #. Data is assumed to be the destination sn |
6484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3029 | 6486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2984 |
6485 #, c-format | 6487 #, c-format |
6486 msgid "Your message to %s did not get sent:" | 6488 msgid "Your message to %s did not get sent:" |
6487 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" | 6489 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" |
6488 | 6490 |
6489 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3086 | 6491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041 |
6490 #, c-format | 6492 #, c-format |
6491 msgid "User information for %s unavailable:" | 6493 msgid "User information for %s unavailable:" |
6492 msgstr "Không có thông tin về %s:" | 6494 msgstr "Không có thông tin về %s:" |
6493 | 6495 |
6494 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3125 | 6496 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080 |
6495 msgid "Voice" | 6497 msgid "Voice" |
6496 msgstr "Tiếng" | 6498 msgstr "Tiếng" |
6497 | 6499 |
6498 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3128 | 6500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083 |
6499 msgid "AIM Direct IM" | 6501 msgid "AIM Direct IM" |
6500 msgstr "Nhắn tin trực tiếp AIM" | 6502 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" |
6501 | 6503 |
6502 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3134 src/protocols/oscar/oscar.c:6278 | 6504 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6241 |
6503 msgid "Get File" | 6505 msgid "Get File" |
6504 msgstr "Nhận tập tin" | 6506 msgstr "Nhận tập tin" |
6505 | 6507 |
6506 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3137 | 6508 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6233 |
6509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2213 | |
6507 msgid "Send File" | 6510 msgid "Send File" |
6508 msgstr "Gửi tập tin" | 6511 msgstr "Gửi tập tin" |
6509 | 6512 |
6510 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3141 | 6513 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096 |
6511 msgid "Games" | 6514 msgid "Games" |
6512 msgstr "Trò chơi" | 6515 msgstr "Trò chơi" |
6513 | 6516 |
6514 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3144 | 6517 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099 |
6515 msgid "Add-Ins" | 6518 msgid "Add-Ins" |
6516 msgstr "Add-Ins" | 6519 msgstr "Add-Ins" |
6517 | 6520 |
6518 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3147 | 6521 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102 |
6519 msgid "Send Buddy List" | 6522 msgid "Send Buddy List" |
6520 msgstr "Gửi danh sách Buddy" | 6523 msgstr "Gửi danh sách Buddy" |
6521 | 6524 |
6522 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3150 | 6525 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105 |
6523 msgid "ICQ Direct Connect" | 6526 msgid "ICQ Direct Connect" |
6524 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" | 6527 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" |
6525 | 6528 |
6526 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3153 | 6529 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108 |
6527 msgid "AP User" | 6530 msgid "AP User" |
6528 msgstr "Người dùng AP" | 6531 msgstr "Người dùng AP" |
6529 | 6532 |
6530 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3156 | 6533 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111 |
6531 msgid "ICQ RTF" | 6534 msgid "ICQ RTF" |
6532 msgstr "ICQ RTF" | 6535 msgstr "ICQ RTF" |
6533 | 6536 |
6534 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3159 | 6537 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114 |
6535 msgid "Nihilist" | 6538 msgid "Nihilist" |
6536 msgstr "Nihilist" | 6539 msgstr "Nihilist" |
6537 | 6540 |
6538 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3162 | 6541 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117 |
6539 msgid "ICQ Server Relay" | 6542 msgid "ICQ Server Relay" |
6540 msgstr "ICQ Server Relay" | 6543 msgstr "ICQ Server Relay" |
6541 | 6544 |
6542 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165 | 6545 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120 |
6543 msgid "Old ICQ UTF8" | 6546 msgid "Old ICQ UTF8" |
6544 msgstr "ICQ UTF8 Cũ" | 6547 msgstr "ICQ UTF8 Cũ" |
6545 | 6548 |
6546 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168 | 6549 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123 |
6547 msgid "Trillian Encryption" | 6550 msgid "Trillian Encryption" |
6548 msgstr "Mã hóa Trillian" | 6551 msgstr "Mã hóa Trillian" |
6549 | 6552 |
6550 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171 | 6553 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126 |
6551 msgid "ICQ UTF8" | 6554 msgid "ICQ UTF8" |
6552 msgstr "ICQ UTF8" | 6555 msgstr "ICQ UTF8" |
6553 | 6556 |
6554 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3174 | 6557 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129 |
6555 msgid "Hiptop" | 6558 msgid "Hiptop" |
6556 msgstr "Hiptop" | 6559 msgstr "Hiptop" |
6557 | 6560 |
6558 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177 | 6561 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132 |
6559 msgid "Security Enabled" | 6562 msgid "Security Enabled" |
6560 msgstr "Bật bảo mật" | 6563 msgstr "Bật bảo mật" |
6561 | 6564 |
6562 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180 | 6565 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135 |
6563 msgid "Video Chat" | 6566 msgid "Video Chat" |
6564 msgstr "Video Chat" | 6567 msgstr "Video Chat" |
6565 | 6568 |
6566 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3209 | 6569 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3164 |
6567 #, c-format | 6570 #, c-format |
6568 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" | 6571 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" |
6569 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" | 6572 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" |
6570 | 6573 |
6571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3210 | 6574 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165 |
6572 #, c-format | 6575 #, c-format |
6573 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" | 6576 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" |
6574 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" | 6577 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" |
6575 | 6578 |
6576 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3213 | 6579 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168 |
6577 #, c-format | 6580 #, c-format |
6578 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" | 6581 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" |
6579 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" | 6582 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" |
6580 | 6583 |
6581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3217 | 6584 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3172 |
6582 #, c-format | 6585 #, c-format |
6583 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" | 6586 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" |
6584 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" | 6587 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" |
6585 | 6588 |
6586 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222 | 6589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177 |
6587 #, c-format | 6590 #, c-format |
6588 msgid "Idle: <b>%s</b>" | 6591 msgid "Idle: <b>%s</b>" |
6589 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" | 6592 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" |
6590 | 6593 |
6591 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3225 | 6594 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180 |
6592 msgid "Idle: <b>Active</b>" | 6595 msgid "Idle: <b>Active</b>" |
6593 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" | 6596 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" |
6594 | 6597 |
6595 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3264 | 6598 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3219 |
6596 msgid "Your AIM connection may be lost." | 6599 msgid "Your AIM connection may be lost." |
6597 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" | 6600 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" |
6598 | 6601 |
6599 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3658 | 6602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3613 |
6600 msgid "Rate limiting error." | 6603 msgid "Rate limiting error." |
6601 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." | 6604 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." |
6602 | 6605 |
6603 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3659 | 6606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3614 |
6604 msgid "" | 6607 msgid "" |
6605 "The last action you attempted could not be performed because you are over " | 6608 "The last action you attempted could not be performed because you are over " |
6606 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." | 6609 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." |
6607 msgstr "" | 6610 msgstr "" |
6608 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " | 6611 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " |
6609 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." | 6612 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." |
6610 | 6613 |
6611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3720 | 6614 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3675 |
6612 msgid "" | 6615 msgid "" |
6613 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " | 6616 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " |
6614 "at another location." | 6617 "at another location." |
6615 msgstr "" | 6618 msgstr "" |
6616 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " | 6619 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " |
6617 "khác." | 6620 "khác." |
6618 | 6621 |
6619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3722 | 6622 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3677 |
6620 msgid "You have been signed off for an unknown reason." | 6623 msgid "You have been signed off for an unknown reason." |
6621 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." | 6624 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." |
6622 | 6625 |
6623 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3753 | 6626 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3708 |
6624 msgid "Finalizing connection" | 6627 msgid "Finalizing connection" |
6625 msgstr "Hoàn tất kết nối" | 6628 msgstr "Hoàn tất kết nối" |
6626 | 6629 |
6627 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4019 | 6630 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3968 src/protocols/oscar/oscar.c:3974 |
6628 msgid "Email Address" | 6631 msgid "Email Address" |
6629 msgstr "Địa chỉ email" | 6632 msgstr "Địa chỉ email" |
6630 | 6633 |
6631 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4024 | 6634 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3979 |
6632 msgid "Mobile Phone" | 6635 msgid "Mobile Phone" |
6633 msgstr "Số điện thoại đi động" | 6636 msgstr "Số điện thoại đi động" |
6634 | 6637 |
6635 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:281 | 6638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982 src/protocols/trepia/trepia.c:281 |
6636 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 | 6639 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 |
6637 msgid "Female" | 6640 msgid "Female" |
6638 msgstr "Nữ" | 6641 msgstr "Nữ" |
6639 | 6642 |
6640 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:280 | 6643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982 src/protocols/trepia/trepia.c:280 |
6641 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 | 6644 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 |
6642 msgid "Male" | 6645 msgid "Male" |
6643 msgstr "Nam" | 6646 msgstr "Nam" |
6644 | 6647 |
6645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4044 | 6648 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3999 |
6646 msgid "Personal Web Page" | 6649 msgid "Personal Web Page" |
6647 msgstr "Trang web cá nhân" | 6650 msgstr "Trang web cá nhân" |
6648 | 6651 |
6649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4047 | 6652 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4002 |
6650 msgid "Additional Information" | 6653 msgid "Additional Information" |
6651 msgstr "Thông tin thêm" | 6654 msgstr "Thông tin thêm" |
6652 | 6655 |
6653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051 | 6656 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4006 |
6654 msgid "Home Address" | 6657 msgid "Home Address" |
6655 msgstr "Địa chỉ nhà" | 6658 msgstr "Địa chỉ nhà" |
6656 | 6659 |
6657 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4062 src/protocols/oscar/oscar.c:4078 | 6660 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4017 src/protocols/oscar/oscar.c:4033 |
6658 msgid "Zip Code" | 6661 msgid "Zip Code" |
6659 msgstr "Mã bưu điện" | 6662 msgstr "Mã bưu điện" |
6660 | 6663 |
6661 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4067 | 6664 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022 |
6662 msgid "Work Address" | 6665 msgid "Work Address" |
6663 msgstr "Địa chỉ công tác" | 6666 msgstr "Địa chỉ công tác" |
6664 | 6667 |
6665 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4083 | 6668 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4038 |
6666 msgid "Work Information" | 6669 msgid "Work Information" |
6667 msgstr "Thông tin về công việc" | 6670 msgstr "Thông tin về công việc" |
6668 | 6671 |
6669 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4085 | 6672 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4040 |
6670 msgid "Company" | 6673 msgid "Company" |
6671 msgstr "Công ty" | 6674 msgstr "Công ty" |
6672 | 6675 |
6673 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4088 | 6676 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043 |
6674 msgid "Division" | 6677 msgid "Division" |
6675 msgstr "Bộ phận" | 6678 msgstr "Bộ phận" |
6676 | 6679 |
6677 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4091 | 6680 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4046 |
6678 msgid "Position" | 6681 msgid "Position" |
6679 msgstr "Chức vụ" | 6682 msgstr "Chức vụ" |
6680 | 6683 |
6681 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4094 | 6684 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4049 |
6682 msgid "Web Page" | 6685 msgid "Web Page" |
6683 msgstr "Trang Web" | 6686 msgstr "Trang Web" |
6684 | 6687 |
6685 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4100 | 6688 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055 |
6686 #, c-format | 6689 #, c-format |
6687 msgid "ICQ Info for %s" | 6690 msgid "ICQ Info for %s" |
6688 msgstr "Thông tin ICQ cho %s" | 6691 msgstr "Thông tin ICQ cho %s" |
6689 | 6692 |
6690 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4150 | 6693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4105 |
6691 msgid "Pop-Up Message" | 6694 msgid "Pop-Up Message" |
6692 msgstr "Thông điệp bật lên" | 6695 msgstr "Thông điệp bật lên" |
6693 | 6696 |
6694 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4171 | 6697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4126 |
6695 #, c-format | 6698 #, c-format |
6696 msgid "The following screennames are associated with %s" | 6699 msgid "The following screennames are associated with %s" |
6697 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" | 6700 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" |
6698 | 6701 |
6699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175 | 6702 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4130 |
6700 msgid "Search Results" | 6703 msgid "Search Results" |
6701 msgstr "Kết quả tìm kiếm" | 6704 msgstr "Kết quả tìm kiếm" |
6702 | 6705 |
6703 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4192 | 6706 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4147 |
6704 #, c-format | 6707 #, c-format |
6705 msgid "No results found for email address %s" | 6708 msgid "No results found for email address %s" |
6706 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" | 6709 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" |
6707 | 6710 |
6708 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213 | 6711 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4168 |
6709 #, c-format | 6712 #, c-format |
6710 msgid "You should receive an email asking to confirm %s." | 6713 msgid "You should receive an email asking to confirm %s." |
6711 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." | 6714 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." |
6712 | 6715 |
6713 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215 | 6716 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4170 |
6714 msgid "Account Confirmation Requested" | 6717 msgid "Account Confirmation Requested" |
6715 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" | 6718 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" |
6716 | 6719 |
6717 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4243 | 6720 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4198 |
6718 msgid "Error Changing Account Info" | 6721 msgid "Error Changing Account Info" |
6719 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" | 6722 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" |
6720 | 6723 |
6721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4246 | 6724 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4201 |
6722 #, c-format | 6725 #, c-format |
6723 msgid "" | 6726 msgid "" |
6724 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | 6727 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " |
6725 "differs from the original." | 6728 "differs from the original." |
6726 msgstr "" | 6729 msgstr "" |
6727 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " | 6730 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " |
6728 "(gốc)." | 6731 "(gốc)." |
6729 | 6732 |
6730 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4249 | 6733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4204 |
6731 #, c-format | 6734 #, c-format |
6732 msgid "" | 6735 msgid "" |
6733 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | 6736 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " |
6734 "ends in a space." | 6737 "ends in a space." |
6735 msgstr "" | 6738 msgstr "" |
6736 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " | 6739 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " |
6737 "trắng." | 6740 "trắng." |
6738 | 6741 |
6739 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4252 | 6742 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4207 |
6740 #, c-format | 6743 #, c-format |
6741 msgid "" | 6744 msgid "" |
6742 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " | 6745 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " |
6743 "is too long." | 6746 "is too long." |
6744 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." | 6747 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." |
6745 | 6748 |
6746 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4255 | 6749 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4210 |
6747 #, c-format | 6750 #, c-format |
6748 msgid "" | 6751 msgid "" |
6749 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " | 6752 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " |
6750 "request pending for this screen name." | 6753 "request pending for this screen name." |
6751 msgstr "" | 6754 msgstr "" |
6752 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " | 6755 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " |
6753 "tên hiển thị này." | 6756 "tên hiển thị này." |
6754 | 6757 |
6755 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4258 | 6758 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213 |
6756 #, c-format | 6759 #, c-format |
6757 msgid "" | 6760 msgid "" |
6758 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " | 6761 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " |
6759 "too many screen names associated with it." | 6762 "too many screen names associated with it." |
6760 msgstr "" | 6763 msgstr "" |
6761 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " | 6764 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " |
6762 "liên quan với địa chỉ này." | 6765 "liên quan với địa chỉ này." |
6763 | 6766 |
6764 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4261 | 6767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4216 |
6765 #, c-format | 6768 #, c-format |
6766 msgid "" | 6769 msgid "" |
6767 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " | 6770 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " |
6768 "invalid." | 6771 "invalid." |
6769 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." | 6772 msgstr "" |
6770 | 6773 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." |
6771 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4264 | 6774 |
6775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4219 | |
6772 #, c-format | 6776 #, c-format |
6773 msgid "Error 0x%04x: Unknown error." | 6777 msgid "Error 0x%04x: Unknown error." |
6774 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." | 6778 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." |
6775 | 6779 |
6776 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4274 | 6780 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4229 |
6777 #, c-format | 6781 #, c-format |
6778 msgid "" | 6782 msgid "" |
6779 "Your screen name is currently formatted as follows:\n" | 6783 "Your screen name is currently formatted as follows:\n" |
6780 "%s" | 6784 "%s" |
6781 msgstr "" | 6785 msgstr "" |
6782 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" | 6786 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" |
6783 "%s" | 6787 "%s" |
6784 | 6788 |
6785 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4275 src/protocols/oscar/oscar.c:4282 | 6789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4230 src/protocols/oscar/oscar.c:4237 |
6786 msgid "Account Info" | 6790 msgid "Account Info" |
6787 msgstr "Thông tin tài khoản" | 6791 msgstr "Thông tin tài khoản" |
6788 | 6792 |
6789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4280 | 6793 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235 |
6790 #, c-format | 6794 #, c-format |
6791 msgid "The email address for %s is %s" | 6795 msgid "The email address for %s is %s" |
6792 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" | 6796 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" |
6793 | 6797 |
6794 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4512 | 6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4467 |
6795 msgid "Unable to set AIM profile." | 6799 msgid "Unable to set AIM profile." |
6796 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." | 6800 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." |
6797 | 6801 |
6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4513 | 6802 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4468 |
6799 msgid "" | 6803 msgid "" |
6800 "You have probably requested to set your profile before the login procedure " | 6804 "You have probably requested to set your profile before the login procedure " |
6801 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " | 6805 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " |
6802 "fully connected." | 6806 "fully connected." |
6803 msgstr "" | 6807 msgstr "" |
6804 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " | 6808 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " |
6805 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." | 6809 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." |
6806 | 6810 |
6807 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4540 | 6811 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4495 |
6808 #, c-format | 6812 #, c-format |
6809 msgid "" | 6813 msgid "" |
6810 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " | 6814 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " |
6811 "it for you." | 6815 "it for you." |
6812 msgid_plural "" | |
6813 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " | 6816 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " |
6814 "truncated it for you." | 6817 "truncated it for you." |
6815 msgstr[0] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." | 6818 msgstr "" |
6816 msgstr[1] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." | 6819 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." |
6817 | 6820 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." |
6818 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4545 | 6821 |
6822 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500 | |
6819 msgid "Profile too long." | 6823 msgid "Profile too long." |
6820 msgstr "Lý lịch quá dài." | 6824 msgstr "Lý lịch quá dài." |
6821 | 6825 |
6822 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4562 | 6826 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4517 |
6823 msgid "Unable to set AIM away message." | 6827 msgid "Unable to set AIM away message." |
6824 msgstr "Không lập được thông điệp vắng mặt cho AIM." | 6828 msgstr "Không lập được thông điệp vắng mặt cho AIM." |
6825 | 6829 |
6826 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563 | 6830 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4518 |
6827 msgid "" | 6831 msgid "" |
6828 "You have probably requested to set your away message before the login " | 6832 "You have probably requested to set your away message before the login " |
6829 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " | 6833 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " |
6830 "again when you are fully connected." | 6834 "again when you are fully connected." |
6831 msgstr "" | 6835 msgstr "" |
6832 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn " | 6836 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " |
6833 "vẫn trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp vắng mặt sau " | 6837 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp vắng mặt sau khi " |
6834 "khi kết nối xong." | 6838 "kết nối xong." |
6835 | 6839 |
6836 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4603 | 6840 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4558 |
6837 #, c-format | 6841 #, c-format |
6838 msgid "" | 6842 msgid "" |
6839 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " | 6843 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " |
6840 "truncated it for you." | 6844 "truncated it for you." |
6841 msgid_plural "" | |
6842 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " | 6845 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " |
6843 "truncated it for you." | 6846 "truncated it for you." |
6844 msgstr[0] "" | 6847 msgstr "" |
6845 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " | 6848 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " |
6846 "giúp bạn." | 6849 "giúp bạn." |
6847 msgstr[1] "" | |
6848 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " | 6850 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " |
6849 "giúp bạn." | 6851 "giúp bạn." |
6850 | 6852 |
6851 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4608 | 6853 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563 |
6852 msgid "Away message too long." | 6854 msgid "Away message too long." |
6853 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." | 6855 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." |
6854 | 6856 |
6855 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4822 | 6857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4777 |
6856 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" | 6858 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" |
6857 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" | 6859 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" |
6858 | 6860 |
6859 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4823 | 6861 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4778 |
6860 msgid "" | 6862 msgid "" |
6861 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " | 6863 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " |
6862 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " | 6864 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " |
6863 "a few hours." | 6865 "a few hours." |
6864 msgstr "" | 6866 msgstr "" |
6865 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " | 6867 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " |
6866 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." | 6868 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." |
6867 | 6869 |
6868 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4915 src/protocols/oscar/oscar.c:4916 | 6870 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4870 src/protocols/oscar/oscar.c:4871 |
6869 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4921 | 6871 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4876 |
6870 msgid "Orphans" | 6872 msgid "Orphans" |
6871 msgstr "Một mình" | 6873 msgstr "Một mình" |
6872 | 6874 |
6873 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 | 6875 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042 |
6874 #, c-format | 6876 #, c-format |
6875 msgid "" | 6877 msgid "" |
6876 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " | 6878 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " |
6877 "list. Please remove one and try again." | 6879 "list. Please remove one and try again." |
6878 msgstr "" | 6880 msgstr "" |
6879 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " | 6881 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " |
6880 "1 buddy và thử lại." | 6882 "1 buddy và thử lại." |
6881 | 6883 |
6882 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 src/protocols/oscar/oscar.c:5100 | 6884 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042 src/protocols/oscar/oscar.c:5055 |
6883 msgid "(no name)" | 6885 msgid "(no name)" |
6884 msgstr "(không tên)" | 6886 msgstr "(không tên)" |
6885 | 6887 |
6886 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5088 src/protocols/oscar/oscar.c:5101 | 6888 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5043 src/protocols/oscar/oscar.c:5056 |
6887 msgid "Unable To Add" | 6889 msgid "Unable To Add" |
6888 msgstr "Không thể thêm" | 6890 msgstr "Không thể thêm" |
6889 | 6891 |
6890 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5100 | 6892 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5055 |
6891 #, c-format | 6893 #, c-format |
6892 msgid "" | 6894 msgid "" |
6893 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " | 6895 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " |
6894 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " | 6896 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " |
6895 "buddy list." | 6897 "buddy list." |
6896 msgstr "" | 6898 msgstr "" |
6897 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " | 6899 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " |
6898 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." | 6900 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." |
6899 | 6901 |
6900 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5135 | 6902 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090 |
6901 #, c-format | 6903 #, c-format |
6902 msgid "" | 6904 msgid "" |
6903 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " | 6905 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " |
6904 "want to add them?" | 6906 "want to add them?" |
6905 msgstr "" | 6907 msgstr "" |
6906 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " | 6908 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " |
6907 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" | 6909 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" |
6908 | 6910 |
6909 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5141 | 6911 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5096 |
6910 msgid "Authorization Given" | 6912 msgid "Authorization Given" |
6911 msgstr "Xác thực được trao" | 6913 msgstr "Xác thực được trao" |
6912 | 6914 |
6913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5174 | 6915 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5129 |
6914 #, c-format | 6916 #, c-format |
6915 msgid "" | 6917 msgid "" |
6916 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" | 6918 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" |
6917 "%s" | 6919 "%s" |
6918 msgstr "" | 6920 msgstr "" |
6919 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" | 6921 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" |
6920 "%s" | 6922 "%s" |
6921 | 6923 |
6922 #. Granted | 6924 #. Granted |
6923 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5216 | 6925 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5171 |
6924 #, c-format | 6926 #, c-format |
6925 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." | 6927 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." |
6926 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." | 6928 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." |
6927 | 6929 |
6928 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5217 | 6930 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5172 |
6929 msgid "Authorization Granted" | 6931 msgid "Authorization Granted" |
6930 msgstr "Xác thực được chấp thuận" | 6932 msgstr "Xác thực được chấp thuận" |
6931 | 6933 |
6932 #. Denied | 6934 #. Denied |
6933 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 | 6935 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175 |
6934 #, c-format | 6936 #, c-format |
6935 msgid "" | 6937 msgid "" |
6936 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " | 6938 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " |
6937 "following reason:\n" | 6939 "following reason:\n" |
6938 "%s" | 6940 "%s" |
6939 msgstr "" | 6941 msgstr "" |
6940 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " | 6942 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " |
6941 "với lý do sau:\n" | 6943 "với lý do sau:\n" |
6942 "%s" | 6944 "%s" |
6943 | 6945 |
6944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5221 | 6946 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176 |
6945 msgid "Authorization Denied" | 6947 msgid "Authorization Denied" |
6946 msgstr "Xác thực bị từ chối" | 6948 msgstr "Xác thực bị từ chối" |
6947 | 6949 |
6948 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5258 src/protocols/toc/toc.c:1264 | 6950 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5213 src/protocols/toc/toc.c:1264 |
6949 msgid "Exchange:" | 6951 msgid "Exchange:" |
6950 msgstr "Trao đổi:" | 6952 msgstr "Trao đổi:" |
6951 | 6953 |
6952 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5495 | 6954 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5450 |
6953 msgid "<b>Status:</b> " | 6955 msgid "<b>Status:</b> " |
6954 msgstr "<b>Trạng thái:</b> " | 6956 msgstr "<b>Trạng thái:</b> " |
6955 | 6957 |
6956 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504 | 6958 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5459 |
6957 msgid "<b>Logged In:</b> " | 6959 msgid "<b>Logged In:</b> " |
6958 msgstr "<b>Đăng nhập:</b> " | 6960 msgstr "<b>Đăng nhập:</b> " |
6959 | 6961 |
6960 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5516 | 6962 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5471 |
6961 msgid "<b>IP Address:</b> " | 6963 msgid "<b>IP Address:</b> " |
6962 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " | 6964 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " |
6963 | 6965 |
6964 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5524 | 6966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5479 |
6965 msgid "<b>Capabilities:</b> " | 6967 msgid "<b>Capabilities:</b> " |
6966 msgstr "<b> Khả năng:</b> " | 6968 msgstr "<b> Khả năng:</b> " |
6967 | 6969 |
6968 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5531 | 6970 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5486 |
6969 msgid "<b>Available:</b> " | 6971 msgid "<b>Available:</b> " |
6970 msgstr "<b>Hiện có:</b> " | 6972 msgstr "<b>Hiện có:</b> " |
6971 | 6973 |
6972 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5549 | 6974 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504 |
6973 msgid "<b>Away Message:</b> " | 6975 msgid "<b>Away Message:</b> " |
6974 msgstr "<b>Thông báo vắng mặt:</b> " | 6976 msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " |
6975 | 6977 |
6976 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5558 | 6978 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5513 |
6977 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" | 6979 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" |
6978 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" | 6980 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" |
6979 | 6981 |
6980 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2030 | 6982 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5547 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2054 |
6981 msgid "Offline" | 6983 msgid "Offline" |
6982 msgstr "Ngoại tuyến" | 6984 msgstr "Ngoại tuyến" |
6983 | 6985 |
6984 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6040 | 6986 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5995 |
6985 msgid "Unable to open Direct IM" | 6987 msgid "Unable to open Direct IM" |
6986 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Trực Tiếp" | 6988 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" |
6987 | 6989 |
6988 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6053 | 6990 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6008 |
6989 #, c-format | 6991 #, c-format |
6990 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." | 6992 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." |
6991 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn tin Trực tiếp với %s." | 6993 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." |
6992 | 6994 |
6993 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6056 | 6995 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6011 |
6994 msgid "" | 6996 msgid "" |
6995 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " | 6997 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " |
6996 "Do you wish to continue?" | 6998 "Do you wish to continue?" |
6997 msgstr "" | 6999 msgstr "" |
6998 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " | 7000 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " |
6999 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" | 7001 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" |
7000 | 7002 |
7001 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6231 | 7003 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186 |
7002 msgid "Buddy Comment:" | 7004 msgid "Buddy Comment:" |
7003 msgstr "Chú thích Buddy:" | 7005 msgstr "Chú thích Buddy:" |
7004 | 7006 |
7005 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6247 | 7007 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6202 |
7006 msgid "Edit Buddy Comment" | 7008 msgid "Edit Buddy Comment" |
7007 msgstr "Hiệu chỉnh Chú Thích Buddy" | 7009 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" |
7008 | 7010 |
7009 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6255 | 7011 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6210 |
7010 msgid "Get Status Msg" | 7012 msgid "Get Status Msg" |
7011 msgstr "Xem hiển thị trạng thái" | 7013 msgstr "Xem hiển thị trạng thái" |
7012 | 7014 |
7013 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6270 | 7015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6225 |
7014 msgid "Direct IM" | 7016 msgid "Direct IM" |
7015 msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp" | 7017 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" |
7016 | 7018 |
7017 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 | 7019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6254 |
7018 msgid "Re-request Authorization" | 7020 msgid "Re-request Authorization" |
7019 msgstr "Yêu cầu lại xác thực" | 7021 msgstr "Yêu cầu lại xác thực" |
7020 | 7022 |
7021 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6312 | 7023 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6275 |
7022 msgid "The new formatting is invalid." | 7024 msgid "The new formatting is invalid." |
7023 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." | 7025 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." |
7024 | 7026 |
7025 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6313 | 7027 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6276 |
7026 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." | 7028 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." |
7027 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." | 7029 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." |
7028 | 7030 |
7029 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6319 | 7031 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6282 |
7030 msgid "New screenname formatting:" | 7032 msgid "New screenname formatting:" |
7031 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" | 7033 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" |
7032 | 7034 |
7033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6368 | 7035 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6331 |
7034 msgid "Change Address To:" | 7036 msgid "Change Address To:" |
7035 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" | 7037 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" |
7036 | 7038 |
7037 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412 | 7039 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6375 |
7038 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" | 7040 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" |
7039 msgstr "<i>bạn không chờ xác thực</i>" | 7041 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" |
7040 | 7042 |
7041 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6415 | 7043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6378 |
7042 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" | 7044 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" |
7043 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" | 7045 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" |
7044 | 7046 |
7045 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6416 | 7047 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6379 |
7046 msgid "" | 7048 msgid "" |
7047 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " | 7049 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " |
7048 "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" | 7050 "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" |
7049 msgstr "" | 7051 msgstr "" |
7050 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " | 7052 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " |
7051 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" | 7053 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" |
7052 | 7054 |
7053 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6430 | 7055 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6393 |
7054 msgid "Find Buddy by E-mail" | 7056 msgid "Find Buddy by E-mail" |
7055 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" | 7057 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" |
7056 | 7058 |
7057 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6431 | 7059 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6394 |
7058 msgid "Search for a buddy by e-mail address" | 7060 msgid "Search for a buddy by e-mail address" |
7059 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" | 7061 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" |
7060 | 7062 |
7061 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6432 | 7063 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6395 |
7062 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." | 7064 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." |
7063 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." | 7065 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." |
7064 | 7066 |
7065 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6435 | 7067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6398 |
7066 msgid "Search" | 7068 msgid "Search" |
7067 msgstr "Tìm kiếm" | 7069 msgstr "Tìm kiếm" |
7068 | 7070 |
7069 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6449 | 7071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412 |
7070 msgid "Available Message:" | 7072 msgid "Available Message:" |
7071 msgstr "Thông điệp hiện có:" | 7073 msgstr "Thông báo có mặt:" |
7072 | 7074 |
7073 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6450 | 7075 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6413 |
7074 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" | 7076 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" |
7075 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Hãy dùng tin nhắn nhanh với tôi!" | 7077 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" |
7076 | 7078 |
7077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6528 | 7079 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6491 |
7078 msgid "Set Available Message" | 7080 msgid "Set Available Message" |
7079 msgstr "Lập thông điệp Có Mặt" | 7081 msgstr "Lập thông báo có mặt" |
7080 | 7082 |
7081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542 | 7083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6505 |
7082 msgid "Change Password (URL)" | 7084 msgid "Change Password (URL)" |
7083 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" | 7085 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" |
7084 | 7086 |
7085 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6550 | 7087 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6513 |
7086 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" | 7088 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" |
7087 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp thông điệp tức thời (URL)" | 7089 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" |
7088 | 7090 |
7089 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6561 | 7091 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6524 |
7090 msgid "Format Screenname" | 7092 msgid "Format Screenname" |
7091 msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị" | 7093 msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị" |
7092 | 7094 |
7093 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6567 | 7095 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6530 |
7094 msgid "Confirm Account" | 7096 msgid "Confirm Account" |
7095 msgstr "Xác nhận Tài khoản" | 7097 msgstr "Xác nhận tài khoản" |
7096 | 7098 |
7097 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6573 | 7099 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6536 |
7098 msgid "Display Current Registered Address" | 7100 msgid "Display Current Registered Address" |
7099 msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời " | 7101 msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời " |
7100 | 7102 |
7101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6579 | 7103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542 |
7102 msgid "Change Current Registered Address" | 7104 msgid "Change Current Registered Address" |
7103 msgstr "Đổi Địa chỉ Đăng ký Hiện thời" | 7105 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời" |
7104 | 7106 |
7105 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6588 | 7107 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6551 |
7106 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" | 7108 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" |
7107 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" | 7109 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" |
7108 | 7110 |
7109 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6596 | 7111 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6559 |
7110 msgid "Search for Buddy by Email" | 7112 msgid "Search for Buddy by Email" |
7111 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email" | 7113 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email" |
7112 | 7114 |
7113 #. *< api_version | 7115 #. *< api_version |
7114 #. *< type | 7116 #. *< type |
7118 #. *< priority | 7120 #. *< priority |
7119 #. *< id | 7121 #. *< id |
7120 #. *< name | 7122 #. *< name |
7121 #. *< version | 7123 #. *< version |
7122 #. * summary | 7124 #. * summary |
7123 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6722 src/protocols/oscar/oscar.c:6724 | 7125 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6680 src/protocols/oscar/oscar.c:6682 |
7124 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" | 7126 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" |
7125 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" | 7127 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" |
7126 | 7128 |
7127 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6741 | 7129 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6699 |
7128 msgid "Auth host" | 7130 msgid "Auth host" |
7129 msgstr "Máy chủ xác thực" | 7131 msgstr "Máy chủ xác thực" |
7130 | 7132 |
7131 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6746 | 7133 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6704 |
7132 msgid "Auth port" | 7134 msgid "Auth port" |
7133 msgstr "Cổng xác thực" | 7135 msgstr "Cổng xác thực" |
7134 | 7136 |
7135 #: src/protocols/toc/toc.c:167 | 7137 #: src/protocols/toc/toc.c:167 |
7136 #, c-format | 7138 #, c-format |
7179 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." | 7181 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." |
7180 | 7182 |
7181 #: src/protocols/toc/toc.c:534 | 7183 #: src/protocols/toc/toc.c:534 |
7182 #, c-format | 7184 #, c-format |
7183 msgid "You missed an IM from %s because it was too big." | 7185 msgid "You missed an IM from %s because it was too big." |
7184 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." | 7186 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." |
7185 | 7187 |
7186 #: src/protocols/toc/toc.c:537 | 7188 #: src/protocols/toc/toc.c:537 |
7187 #, c-format | 7189 #, c-format |
7188 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." | 7190 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." |
7189 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." | 7191 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." |
7190 | 7192 |
7191 #: src/protocols/toc/toc.c:540 | 7193 #: src/protocols/toc/toc.c:540 |
7192 msgid "Failure." | 7194 msgid "Failure." |
7193 msgstr "Không được." | 7195 msgstr "Lỗi." |
7194 | 7196 |
7195 #: src/protocols/toc/toc.c:543 | 7197 #: src/protocols/toc/toc.c:543 |
7196 msgid "Too many matches." | 7198 msgid "Too many matches." |
7197 msgstr "Quá nhiều kết quả so khớp." | 7199 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." |
7198 | 7200 |
7199 #: src/protocols/toc/toc.c:546 | 7201 #: src/protocols/toc/toc.c:546 |
7200 msgid "Need more qualifiers." | 7202 msgid "Need more qualifiers." |
7201 msgstr "Cần thêm từ hạn định" | 7203 msgstr "Cần thêm từ hạn định" |
7202 | 7204 |
7263 msgid "Waiting for reply..." | 7265 msgid "Waiting for reply..." |
7264 msgstr "Đợi hồi âm..." | 7266 msgstr "Đợi hồi âm..." |
7265 | 7267 |
7266 #: src/protocols/toc/toc.c:715 | 7268 #: src/protocols/toc/toc.c:715 |
7267 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." | 7269 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." |
7268 msgstr "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." | 7270 msgstr "" |
7271 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." | |
7269 | 7272 |
7270 #: src/protocols/toc/toc.c:903 | 7273 #: src/protocols/toc/toc.c:903 |
7271 msgid "Password Change Successful" | 7274 msgid "Password Change Successful" |
7272 msgstr "Đổi mật khẩu thành công" | 7275 msgstr "Đổi mật khẩu thành công" |
7273 | 7276 |
7355 msgstr "Lý lịch cơ bản" | 7358 msgstr "Lý lịch cơ bản" |
7356 | 7359 |
7357 #. E-Mail Address | 7360 #. E-Mail Address |
7358 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 | 7361 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 |
7359 msgid "E-Mail Address" | 7362 msgid "E-Mail Address" |
7360 msgstr "Địa chỉ Thư điện tử" | 7363 msgstr "Địa chỉ e-mail" |
7361 | 7364 |
7362 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 | 7365 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 |
7363 msgid "Profile Information" | 7366 msgid "Profile Information" |
7364 msgstr "Thông tin Lý lịch" | 7367 msgstr "Thông tin lý lịch" |
7365 | 7368 |
7366 #. Instant Messagers | 7369 #. Instant Messagers |
7367 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 | 7370 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 |
7368 msgid "Instant Messagers" | 7371 msgid "Instant Messagers" |
7369 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" | 7372 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" |
7411 msgstr "Thăm trang chủ" | 7414 msgstr "Thăm trang chủ" |
7412 | 7415 |
7413 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 | 7416 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 |
7414 msgid "Local Users" | 7417 msgid "Local Users" |
7415 msgstr "Người dùng Cục bộ" | 7418 msgstr "Người dùng Cục bộ" |
7416 | |
7417 #: src/protocols/trepia/trepia.c:972 | |
7418 msgid "Read error" | |
7419 msgstr "Lỗi đọc" | |
7420 | 7419 |
7421 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 | 7420 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 |
7422 msgid "Logging in" | 7421 msgid "Logging in" |
7423 msgstr "Đăng nhập" | 7422 msgstr "Đăng nhập" |
7424 | 7423 |
7434 #. * summary | 7433 #. * summary |
7435 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323 | 7434 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323 |
7436 msgid "Trepia Protocol Plugin" | 7435 msgid "Trepia Protocol Plugin" |
7437 msgstr "Plugin giao thức Trepia" | 7436 msgstr "Plugin giao thức Trepia" |
7438 | 7437 |
7439 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:700 | 7438 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:715 |
7440 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | 7439 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." |
7441 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." | 7440 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." |
7442 | 7441 |
7443 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:758 | 7442 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:773 |
7444 #, c-format | 7443 #, c-format |
7445 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | 7444 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." |
7446 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." | 7445 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." |
7447 | 7446 |
7448 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:760 | 7447 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:775 |
7449 #, c-format | 7448 #, c-format |
7450 msgid "" | 7449 msgid "" |
7451 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | 7450 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " |
7452 "following reason: %s." | 7451 "following reason: %s." |
7453 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." | 7452 msgstr "" |
7454 | 7453 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." |
7455 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:761 | 7454 |
7455 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:776 | |
7456 msgid "Add buddy rejected" | 7456 msgid "Add buddy rejected" |
7457 msgstr "Thêm buddy bị từ chối" | 7457 msgstr "Thêm buddy bị từ chối" |
7458 | 7458 |
7459 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1381 | 7459 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1396 |
7460 #, c-format | 7460 #, c-format |
7461 msgid "" | 7461 msgid "" |
7462 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | 7462 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " |
7463 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " | 7463 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " |
7464 "on to Yahoo. Check %s for updates." | 7464 "on to Yahoo. Check %s for updates." |
7465 msgstr "" | 7465 msgstr "" |
7466 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " | 7466 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " |
7467 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | 7467 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." |
7468 | 7468 |
7469 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1384 | 7469 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1399 |
7470 msgid "Failed Yahoo! Authentication" | 7470 msgid "Failed Yahoo! Authentication" |
7471 msgstr "Chứng thực Yahooo! không được" | 7471 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" |
7472 | 7472 |
7473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1457 | 7473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1472 |
7474 #, c-format | 7474 #, c-format |
7475 msgid "" | 7475 msgid "" |
7476 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | 7476 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " |
7477 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | 7477 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." |
7478 msgstr "" | 7478 msgstr "" |
7479 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " | 7479 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " |
7480 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." | 7480 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." |
7481 | 7481 |
7482 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1460 | 7482 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1475 |
7483 msgid "Ignore buddy?" | 7483 msgid "Ignore buddy?" |
7484 msgstr "Lờ bỏ buddy?" | 7484 msgstr "Lờ bỏ buddy?" |
7485 | 7485 |
7486 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1489 | 7486 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1504 |
7487 msgid "Invalid username." | 7487 msgid "Invalid username." |
7488 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" | 7488 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" |
7489 | 7489 |
7490 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1492 | 7490 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1507 |
7491 msgid "Incorrect password." | 7491 msgid "Incorrect password." |
7492 msgstr "Mật khẩu sai." | 7492 msgstr "Mật khẩu sai." |
7493 | 7493 |
7494 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1495 | 7494 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1510 |
7495 msgid "Unknown error." | 7495 msgid "Unknown error." |
7496 msgstr "Lỗi không xác định." | 7496 msgstr "Lỗi không xác định." |
7497 | 7497 |
7498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1542 | 7498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1557 |
7499 #, c-format | 7499 #, c-format |
7500 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | 7500 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." |
7501 msgstr "" | 7501 msgstr "" |
7502 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" | 7502 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" |
7503 "s." | 7503 "s." |
7504 | 7504 |
7505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1544 | 7505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1559 |
7506 msgid "Could not add buddy to server list" | 7506 msgid "Could not add buddy to server list" |
7507 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" | 7507 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" |
7508 | 7508 |
7509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1646 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1776 | 7509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1665 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1795 |
7510 msgid "Unable to read" | 7510 msgid "Unable to read" |
7511 msgstr "Không thể đọc" | 7511 msgstr "Không thể đọc" |
7512 | 7512 |
7513 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1801 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1910 | 7513 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1820 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1929 |
7514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1934 | 7514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1953 |
7515 msgid "Connection problem" | 7515 msgid "Connection problem" |
7516 msgstr "Kết nối có vấn đề" | 7516 msgstr "Kết nối có vấn đề" |
7517 | 7517 |
7518 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2012 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2308 | 7518 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2036 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2339 |
7519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 | 7519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2437 |
7520 msgid "Not At Home" | 7520 msgid "Not At Home" |
7521 msgstr "Không có ở nhà" | 7521 msgstr "Không có nhà" |
7522 | 7522 |
7523 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2014 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2310 | 7523 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2038 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2341 |
7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 | 7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2438 |
7525 msgid "Not At Desk" | 7525 msgid "Not At Desk" |
7526 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | 7526 msgstr "Không có tại bàn làm việc" |
7527 | 7527 |
7528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2016 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2312 | 7528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2040 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343 |
7529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408 | 7529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2439 |
7530 msgid "Not In Office" | 7530 msgid "Not In Office" |
7531 msgstr "Không có ở Văn phòng" | 7531 msgstr "Không có ở văn phòng" |
7532 | 7532 |
7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2316 | 7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2044 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2347 |
7534 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2410 | 7534 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2441 |
7535 msgid "On Vacation" | 7535 msgid "On Vacation" |
7536 msgstr "Nghỉ phép" | 7536 msgstr "Nghỉ phép" |
7537 | 7537 |
7538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2024 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2320 | 7538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2351 |
7539 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2412 | 7539 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2443 |
7540 msgid "Stepped Out" | 7540 msgid "Stepped Out" |
7541 msgstr "Đi ra ngoài" | 7541 msgstr "Đi ra ngoài" |
7542 | 7542 |
7543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2120 | 7543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2112 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2144 |
7544 msgid "Not on server list" | 7544 msgid "Not on server list" |
7545 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" | 7545 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" |
7546 | 7546 |
7547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2176 | 7547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2200 |
7548 msgid "Join in Chat" | 7548 msgid "Join in Chat" |
7549 msgstr "Tham gia Chat" | 7549 msgstr "Tham gia Chat" |
7550 | 7550 |
7551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2182 | 7551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2206 |
7552 msgid "Initiate Conference" | 7552 msgid "Initiate Conference" |
7553 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | 7553 msgstr "Khởi tạo hội thảo" |
7554 | 7554 |
7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2228 | 7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2259 |
7556 msgid "Active which ID?" | 7556 msgid "Active which ID?" |
7557 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | 7557 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" |
7558 | 7558 |
7559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2239 | 7559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2270 |
7560 msgid "Activate ID" | 7560 msgid "Activate ID" |
7561 msgstr "Kích hoạt ID" | 7561 msgstr "Kích hoạt ID" |
7562 | 7562 |
7563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2597 | 7563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2629 |
7564 msgid "" | 7564 msgid "" |
7565 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " | 7565 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " |
7566 "this time.</b><br><br>\n" | 7566 "this time.</b><br><br>\n" |
7567 msgstr "" | 7567 msgstr "" |
7568 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " | 7568 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " |
7569 "thời điểm này.</b><br><br>\n" | 7569 "thời điểm này.</b><br><br>\n" |
7570 | 7570 |
7571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2598 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2621 | 7571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2630 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2653 |
7572 msgid "" | 7572 msgid "" |
7573 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " | 7573 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " |
7574 "web browser<br>" | 7574 "web browser<br>" |
7575 msgstr "" | 7575 msgstr "" |
7576 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " | 7576 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " |
7577 "web<br>" | 7577 "web<br>" |
7578 | 7578 |
7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2620 | 7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2652 |
7580 msgid "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" | 7580 msgid "" |
7581 "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" | |
7581 msgstr "" | 7582 msgstr "" |
7582 "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" | 7583 "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" |
7583 "b><br><br>\n" | 7584 "b><br><br>\n" |
7584 | 7585 |
7585 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2665 | 7586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2700 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2701 |
7586 msgid "Yahoo! ID" | 7587 msgid "Yahoo! ID" |
7587 msgstr "Yahoo! ID" | 7588 msgstr "Yahoo! ID" |
7588 | 7589 |
7589 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2725 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2729 | 7590 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2745 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748 |
7590 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2733 | 7591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2751 |
7591 msgid "Hobbies" | 7592 msgid "Hobbies" |
7592 msgstr "Sở thích" | 7593 msgstr "Sở thích" |
7593 | 7594 |
7594 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2744 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748 | 7595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2760 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2763 |
7595 msgid "Latest News" | 7596 msgid "Latest News" |
7596 msgstr "Tin mới nhất" | 7597 msgstr "Tin tức mới nhất" |
7597 | 7598 |
7598 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2766 | 7599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2777 |
7599 msgid "Home Page" | 7600 msgid "Home Page" |
7600 msgstr "Trang chủ" | 7601 msgstr "Trang chủ" |
7601 | 7602 |
7602 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2780 | 7603 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2789 |
7603 msgid "Cool Link 1" | 7604 msgid "Cool Link 1" |
7604 msgstr "Liên kết ưa thích 1" | 7605 msgstr "Liên kết ưa thích 1" |
7605 | 7606 |
7606 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785 | 7607 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2793 |
7607 msgid "Cool Link 2" | 7608 msgid "Cool Link 2" |
7608 msgstr "Liên kết ưa thích 2" | 7609 msgstr "Liên kết ưa thích 2" |
7609 | 7610 |
7610 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2788 | 7611 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2795 |
7611 msgid "Cool Link 3" | 7612 msgid "Cool Link 3" |
7612 msgstr "Liên kết ưa thích 3" | 7613 msgstr "Liên kết ưa thích 3" |
7613 | 7614 |
7614 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2794 | 7615 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2801 |
7615 msgid "Member Since" | 7616 msgid "Member Since" |
7616 msgstr "Là thành viên từ " | 7617 msgstr "Là thành viên từ " |
7617 | 7618 |
7618 #. *< api_version | 7619 #. *< api_version |
7619 #. *< type | 7620 #. *< type |
7623 #. *< priority | 7624 #. *< priority |
7624 #. *< id | 7625 #. *< id |
7625 #. *< name | 7626 #. *< name |
7626 #. *< version | 7627 #. *< version |
7627 #. * summary | 7628 #. * summary |
7628 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2959 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2961 | 7629 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2977 |
7629 msgid "Yahoo Protocol Plugin" | 7630 msgid "Yahoo Protocol Plugin" |
7630 msgstr "Plugin giao thức Yahoo" | 7631 msgstr "Plugin giao thức Yahoo" |
7631 | 7632 |
7632 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2978 | 7633 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2994 |
7633 msgid "Pager host" | 7634 msgid "Pager host" |
7634 msgstr "Máy chủ nhắn tin" | 7635 msgstr "Máy chủ pager" |
7635 | 7636 |
7636 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2983 | 7637 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2999 |
7637 msgid "Pager port" | 7638 msgid "Pager port" |
7638 msgstr "Cổng nhắn tin" | 7639 msgstr "Cổng pager" |
7640 | |
7641 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3004 | |
7642 msgid "File transfer host" | |
7643 msgstr "Máy chủ truyền tập tin" | |
7644 | |
7645 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3007 | |
7646 msgid "File transfer port" | |
7647 msgstr "Cổng truyền tập tin" | |
7639 | 7648 |
7640 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 | 7649 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 |
7641 #, c-format | 7650 #, c-format |
7642 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." | 7651 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." |
7643 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." | 7652 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." |
7644 | 7653 |
7645 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 | 7654 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 |
7646 msgid "Invitation Rejected" | 7655 msgid "Invitation Rejected" |
7647 msgstr "Lời mời bị đẩy ra" | 7656 msgstr "Lời mời không được chấp nhận" |
7648 | 7657 |
7649 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 | 7658 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 |
7650 msgid "Failed to join chat" | 7659 msgid "Failed to join chat" |
7651 msgstr "Không tham gia Chat được" | 7660 msgstr "Không tham gia Chat được" |
7652 | 7661 |
7653 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 | 7662 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 |
7654 msgid "Maybe the room is full?" | 7663 msgid "Maybe the room is full?" |
7655 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ?" | 7664 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" |
7656 | 7665 |
7657 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531 | 7666 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531 |
7658 msgid "Failed to join buddy in chat" | 7667 msgid "Failed to join buddy in chat" |
7659 msgstr "Buddy không tham gia Chat được" | 7668 msgstr "Buddy không tham gia Chat được" |
7660 | 7669 |
7672 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" | 7681 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" |
7673 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" | 7682 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" |
7674 | 7683 |
7675 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 | 7684 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 |
7676 msgid "<br>Hidden or not logged-in" | 7685 msgid "<br>Hidden or not logged-in" |
7677 msgstr "<br>Ẩn mặt hay chưa đăng nhập" | 7686 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" |
7678 | 7687 |
7679 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 | 7688 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 |
7680 #, c-format | 7689 #, c-format |
7681 msgid "<br>At %s since %s" | 7690 msgid "<br>At %s since %s" |
7682 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" | 7691 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" |
7725 #. * summary | 7734 #. * summary |
7726 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052 | 7735 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052 |
7727 msgid "Zephyr Protocol Plugin" | 7736 msgid "Zephyr Protocol Plugin" |
7728 msgstr "Plugin giao thức Zephyr" | 7737 msgstr "Plugin giao thức Zephyr" |
7729 | 7738 |
7730 #: src/proxy.c:1681 | 7739 #: src/proxy.c:1692 |
7731 msgid "Invalid proxy settings" | 7740 msgid "Invalid proxy settings" |
7732 msgstr "Thiết lập proxy sai" | 7741 msgstr "Thiết lập proxy sai" |
7733 | 7742 |
7734 #: src/proxy.c:1681 | 7743 #: src/proxy.c:1692 |
7735 msgid "" | 7744 msgid "" |
7736 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " | 7745 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " |
7737 "invalid." | 7746 "invalid." |
7738 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" | 7747 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" |
7739 | 7748 |
7751 | 7760 |
7752 #: src/server.c:56 | 7761 #: src/server.c:56 |
7753 msgid "Please enter your password" | 7762 msgid "Please enter your password" |
7754 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" | 7763 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" |
7755 | 7764 |
7756 #: src/server.c:961 | 7765 #: src/server.c:948 |
7757 #, c-format | 7766 #, c-format |
7758 msgid "(%d message)" | 7767 msgid "(%d message)" |
7759 msgid_plural "(%d messages)" | 7768 msgid_plural "(%d messages)" |
7760 msgstr[0] "(%d thông điệp)" | 7769 msgstr[0] "(%d thông điệp)" |
7761 msgstr[1] "(%d thông điệp)" | 7770 msgstr[1] "(%d thông điệp)" |
7762 | 7771 |
7763 #: src/server.c:974 | 7772 #: src/server.c:961 |
7764 msgid "(1 message)" | 7773 msgid "(1 message)" |
7765 msgstr "(1 thông điệp)" | 7774 msgstr "(1 thông điệp)" |
7766 | 7775 |
7767 #: src/server.c:1155 src/server.c:1165 | 7776 #: src/server.c:1142 src/server.c:1152 |
7768 #, c-format | 7777 #, c-format |
7769 msgid "%s logged in." | 7778 msgid "%s logged in." |
7770 msgstr "%s đã đăng nhập" | 7779 msgstr "%s đăng nhập" |
7771 | 7780 |
7772 #: src/server.c:1182 src/server.c:1190 | 7781 #: src/server.c:1169 src/server.c:1177 |
7773 #, c-format | 7782 #, c-format |
7774 msgid "%s logged out." | 7783 msgid "%s logged out." |
7775 msgstr "%s đã rời khỏi." | 7784 msgstr "%s đăng xuất." |
7776 | 7785 |
7777 #: src/server.c:1237 | 7786 #: src/server.c:1224 |
7778 #, c-format | 7787 #, c-format |
7779 msgid "" | 7788 msgid "" |
7780 "%s has just been warned by %s.\n" | 7789 "%s has just been warned by %s.\n" |
7781 "Your new warning level is %d%%" | 7790 "Your new warning level is %d%%" |
7782 msgstr "" | 7791 msgstr "" |
7783 "%s vừa được %s cảnh báo.\n" | 7792 "%s vừa được %s cảnh báo.\n" |
7784 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" | 7793 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" |
7785 | 7794 |
7786 #: src/server.c:1240 | 7795 #: src/server.c:1227 |
7787 msgid "an anonymous person" | 7796 msgid "an anonymous person" |
7788 msgstr "một người ẩn danh" | 7797 msgstr "một người ẩn danh" |
7789 | 7798 |
7790 #: src/server.c:1343 | 7799 #: src/server.c:1330 |
7791 #, c-format | 7800 #, c-format |
7792 msgid "" | 7801 msgid "" |
7793 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" | 7802 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" |
7794 "%s" | 7803 "%s" |
7795 msgstr "" | 7804 msgstr "" |
7796 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" | 7805 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" |
7797 "%s" | 7806 "%s" |
7798 | 7807 |
7799 #: src/server.c:1347 | 7808 #: src/server.c:1334 |
7800 #, c-format | 7809 #, c-format |
7801 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" | 7810 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" |
7802 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" | 7811 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" |
7803 | 7812 |
7804 #: src/server.c:1353 | 7813 #: src/server.c:1340 |
7805 msgid "Accept chat invitation?" | 7814 msgid "Accept chat invitation?" |
7806 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" | 7815 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" |
7807 | 7816 |
7808 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) | 7817 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) |
7809 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point | 7818 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point |
7818 | 7827 |
7819 #: src/stock.c:85 | 7828 #: src/stock.c:85 |
7820 msgid "_Open Mail" | 7829 msgid "_Open Mail" |
7821 msgstr "_Mở thư" | 7830 msgstr "_Mở thư" |
7822 | 7831 |
7823 #: src/util.c:1657 | 7832 #: src/util.c:1790 |
7824 msgid "Calculating..." | 7833 msgid "Calculating..." |
7825 msgstr "Đang tính toán..." | 7834 msgstr "Đang tính toán..." |
7826 | 7835 |
7827 #: src/util.c:1660 | 7836 #: src/util.c:1793 |
7828 msgid "Unknown." | 7837 msgid "Unknown." |
7829 msgstr "Không xác định." | 7838 msgstr "Không xác định." |
7830 | 7839 |
7831 #: src/util.c:1691 src/util.c:1696 src/util.c:1701 src/util.c:1704 | 7840 #: src/util.c:1824 src/util.c:1829 src/util.c:1834 src/util.c:1837 |
7832 msgid "day" | 7841 msgid "day" |
7833 msgid_plural "days" | 7842 msgid_plural "days" |
7834 msgstr[0] "ngày" | 7843 msgstr[0] "ngày" |
7835 msgstr[1] "ngày" | 7844 msgstr[1] "ngày" |
7836 | 7845 |
7837 #: src/util.c:1692 src/util.c:1696 src/util.c:1710 src/util.c:1712 | 7846 #: src/util.c:1825 src/util.c:1829 src/util.c:1843 src/util.c:1845 |
7838 msgid "hour" | 7847 msgid "hour" |
7839 msgid_plural "hours" | 7848 msgid_plural "hours" |
7840 msgstr[0] "giờ" | 7849 msgstr[0] "giờ" |
7841 msgstr[1] "giờ" | 7850 msgstr[1] "giờ" |
7842 | 7851 |
7843 #: src/util.c:1692 src/util.c:1701 src/util.c:1710 src/util.c:1715 | 7852 #: src/util.c:1825 src/util.c:1834 src/util.c:1843 src/util.c:1848 |
7844 msgid "minute" | 7853 msgid "minute" |
7845 msgid_plural "minutes" | 7854 msgid_plural "minutes" |
7846 msgstr[0] "phút" | 7855 msgstr[0] "phút" |
7847 msgstr[1] "phút." | 7856 msgstr[1] "phút." |
7848 | 7857 |
7849 #: src/util.c:2047 | 7858 #: src/util.c:2180 |
7850 msgid "g003: Error opening connection.\n" | 7859 msgid "g003: Error opening connection.\n" |
7851 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" | 7860 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" |
7852 | 7861 |
7853 #: src/win32/win32dep.c:254 | 7862 #: src/win32/win32dep.c:254 |
7854 msgid "Moving Gaim Settings.." | 7863 msgid "Moving Gaim Settings.." |
7860 | 7869 |
7861 #: src/win32/win32dep.c:259 | 7870 #: src/win32/win32dep.c:259 |
7862 msgid "Notification" | 7871 msgid "Notification" |
7863 msgstr "Thông báo" | 7872 msgstr "Thông báo" |
7864 | 7873 |
7874 #~ msgid "/Conversation/Send _File..." | |
7875 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." | |
7876 | |
7877 #~ msgid "/Conversation/Send File..." | |
7878 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." | |
7879 | |
7880 #~ msgid "Send _File" | |
7881 #~ msgstr "Gửi tập t_in" | |
7882 | |
7883 #~ msgid "This user can't accept files" | |
7884 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" | |
7885 | |
7886 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" | |
7887 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" | |
7888 | |
7889 #~ msgid "You are trying to send a lot of files" | |
7890 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" | |
7891 | |
7892 #~ msgid "Do you really want to send them ?" | |
7893 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" | |
7894 | |
7895 #~ msgid "%s (Code %s)" | |
7896 #~ msgstr "%s (Mã %s)" | |
7897 | |
7865 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" | 7898 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" |
7866 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>" | 7899 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>" |
7867 |