comparison po/vi.po @ 7681:9ca2cdcc6f99

[gaim-migrate @ 8325] 2 more updates, including one that got to me in a round-about manner committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Luke Schierer <lschiere@pidgin.im>
date Mon, 01 Dec 2003 17:03:00 +0000
parents 358862662688
children e9af98f197af
comparison
equal deleted inserted replaced
7680:4995ad0ada66 7681:9ca2cdcc6f99
1 # Vietnamese Translation for Gaim. 1 # Vietnamese Translation for Gaim.
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese 2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. 3 # This file is distributed under the same license as the Version package.
4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. 4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
5 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. 5 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. 6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. 7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net> 8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>
9 # 9 #
10 msgid "" 10 #
11 msgstr "" 11 msgid ""
12 "Project-Id-Version: Version 0.74-vi\n" 12 msgstr ""
13 "POT-Creation-Date: 2003-11-26 12:27+0700\n" 13 "Project-Id-Version: Version Gaim-vi\n"
14 "PO-Revision-Date: 2003-11-26 13:22+0700\n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2003-12-01 17:31+0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2003-12-01 17:38+0700\n"
15 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" 17 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 18 "Language-Team: Việt Nam\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" 22 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;"
21 23
22 #. *< api_version 24 #. *< api_version
23 #. *< type 25 #. *< type
24 #. *< ui_requirement 26 #. *< ui_requirement
25 #. *< flags 27 #. *< flags
50 msgid "Check Mail" 52 msgid "Check Mail"
51 msgstr "Kiểm tra thư" 53 msgstr "Kiểm tra thư"
52 54
53 #: plugins/chkmail.c:199 55 #: plugins/chkmail.c:199
54 msgid "Check email every X seconds.\n" 56 msgid "Check email every X seconds.\n"
55 msgstr "Kiểm tra thư mỗi X giây.\n" 57 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"
56 58
57 #: plugins/contact_priority.c:82 59 #: plugins/contact_priority.c:82
58 msgid "Point values to use when..." 60 msgid "Point values to use when..."
59 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." 61 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
60 62
105 107
106 #. *< name 108 #. *< name
107 #. *< version 109 #. *< version
108 #. *< summary 110 #. *< summary
109 #: plugins/contact_priority.c:194 111 #: plugins/contact_priority.c:194
110 msgid "Allows for controlling the values associated with different buddy states." 112 msgid ""
113 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
111 msgstr "" 114 msgstr ""
112 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " 115 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
113 "buddy." 116 "buddy."
114 117
115 #. *< description 118 #. *< description
128 msgid "Gaim" 131 msgid "Gaim"
129 msgstr "Gaim" 132 msgstr "Gaim"
130 133
131 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 134 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
132 msgid "Gaim - Signed off" 135 msgid "Gaim - Signed off"
133 msgstr "Gaim - Thôi kết nối" 136 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"
134 137
135 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 138 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
136 msgid "Gaim - Away" 139 msgid "Gaim - Away"
137 msgstr "Gaim - Vắng mặt" 140 msgstr "Gaim - Trạng thái"
138 141
139 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1768 142 #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1769
140 msgid "Auto-login" 143 msgid "Auto-login"
141 msgstr "Đăng nhập tự động" 144 msgstr "Đăng nhập tự động"
142 145
143 #: plugins/docklet/docklet.c:117 146 #: plugins/docklet/docklet.c:117
144 msgid "New Message..." 147 msgid "New Message..."
150 153
151 #: plugins/docklet/docklet.c:149 154 #: plugins/docklet/docklet.c:149
152 msgid "New..." 155 msgid "New..."
153 msgstr "Mới..." 156 msgstr "Mới..."
154 157
155 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2453 src/gtkpounce.c:411 158 #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2374 src/gtkpounce.c:411
156 #: src/gtkprefs.c:1467 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 159 #: src/gtkprefs.c:1467 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187
157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:98 160 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:98
158 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2889 161 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2844
159 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4636 src/protocols/oscar/oscar.c:5582 162 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4591 src/protocols/oscar/oscar.c:5537
160 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6183 163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6138
161 msgid "Away" 164 msgid "Away"
162 msgstr "Trạng thái" 165 msgstr "Trạng thái"
163 166
164 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 167 #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515
165 msgid "Back" 168 msgid "Back"
172 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:559 175 #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:559
173 msgid "File Transfers" 176 msgid "File Transfers"
174 msgstr "Truyền tập tin" 177 msgstr "Truyền tập tin"
175 178
176 #. And now for the buttons 179 #. And now for the buttons
177 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1927 src/main.c:323 180 #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1928 src/main.c:323
178 msgid "Accounts" 181 msgid "Accounts"
179 msgstr "Tài khoản" 182 msgstr "Tài khoản"
180 183
181 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2331 src/main.c:333 184 #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2331 src/main.c:333
182 msgid "Preferences" 185 msgid "Preferences"
183 msgstr "Tùy chỉnh" 186 msgstr "Tùy chỉnh"
184 187
185 #: plugins/docklet/docklet.c:183 188 #: plugins/docklet/docklet.c:183
186 msgid "Signoff" 189 msgid "Signoff"
187 msgstr "Thôi kết nối" 190 msgstr "Ngắt kết nối"
188 191
189 #: plugins/docklet/docklet.c:187 192 #: plugins/docklet/docklet.c:187
190 msgid "Quit" 193 msgid "Quit"
191 msgstr "Thoát" 194 msgstr "Thoát"
192 195
194 msgid "Tray Icon Configuration" 197 msgid "Tray Icon Configuration"
195 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" 198 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
196 199
197 #: plugins/docklet/docklet.c:482 200 #: plugins/docklet/docklet.c:482
198 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" 201 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
199 msgstr "_Ẩn thông điệp mới tới khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" 202 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
200 203
201 #. *< api_version 204 #. *< api_version
202 #. *< type 205 #. *< type
203 #. *< ui_requirement 206 #. *< ui_requirement
204 #. *< flags 207 #. *< flags
205 #. *< dependencies 208 #. *< dependencies
206 #. *< priority 209 #. *< priority
207 #. *< id 210 #. *< id
208 #: plugins/docklet/docklet.c:506 211 #: plugins/docklet/docklet.c:506
209 msgid "System Tray Icon" 212 msgid "System Tray Icon"
210 msgstr "Biểu tượng trên khay hệ thống" 213 msgstr "Biểu tượng trên khay"
211 214
212 #. *< name 215 #. *< name
213 #. *< version 216 #. *< version
214 #. * summary 217 #. * summary
215 #: plugins/docklet/docklet.c:509 218 #: plugins/docklet/docklet.c:509
235 #. *< ui_requirement 238 #. *< ui_requirement
236 #. *< flags 239 #. *< flags
237 #. *< dependencies 240 #. *< dependencies
238 #. *< priority 241 #. *< priority
239 #. *< id 242 #. *< id
240 #: plugins/filectl.c:201 243 #: plugins/filectl.c:223
241 msgid "Gaim File Control" 244 msgid "Gaim File Control"
242 msgstr "Tập Tin Điều Khiển Gaim" 245 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"
243 246
244 #. *< name 247 #. *< name
245 #. *< version 248 #. *< version
246 #. * summary 249 #. * summary
247 #: plugins/filectl.c:204 plugins/filectl.c:206 250 #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228
248 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." 251 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
249 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." 252 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
250 253
251 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 254 #: plugins/gaim-remote/remote.c:88
252 msgid "Not connected to AIM" 255 msgid "Not connected to AIM"
253 msgstr "Không kết nối được với AIM" 256 msgstr "Không kết nối được với AIM"
254 257
255 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 258 #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136
256 msgid "No screenname given." 259 msgid "No screenname given."
257 msgstr "Chưa đặt tên hiển thị." 260 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."
258 261
259 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 262 #: plugins/gaim-remote/remote.c:173
260 msgid "No roomname given." 263 msgid "No roomname given."
261 msgstr "Chưa có tên phòng." 264 msgstr "Chưa nhập tên phòng."
262 265
263 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 266 #: plugins/gaim-remote/remote.c:192
264 msgid "Invalid AIM URI" 267 msgid "Invalid AIM URI"
265 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" 268 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
266 269
271 #. *< dependencies 274 #. *< dependencies
272 #. *< priority 275 #. *< priority
273 #. *< id 276 #. *< id
274 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 277 #: plugins/gaim-remote/remote.c:715
275 msgid "Remote Control" 278 msgid "Remote Control"
276 msgstr "Điều khiển từ xa" 279 msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
277 280
278 #. *< name 281 #. *< name
279 #. *< version 282 #. *< version
280 #. * summary 283 #. * summary
281 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 284 #: plugins/gaim-remote/remote.c:718
305 #. *< name 308 #. *< name
306 #. *< version 309 #. *< version
307 #. * summary 310 #. * summary
308 #: plugins/gaiminc.c:84 311 #: plugins/gaiminc.c:84
309 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." 312 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
310 msgstr "Một ví dụ cơ bản về Tiện ích bổ trợ - xem mô tả." 313 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."
311 314
312 #. * description 315 #. * description
313 #: plugins/gaiminc.c:86 316 #: plugins/gaiminc.c:86
314 msgid "" 317 msgid ""
315 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" 318 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
316 "- It tells you who wrote the program when you log in\n" 319 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
317 "- It reverses all incoming text\n" 320 "- It reverses all incoming text\n"
318 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" 321 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
319 msgstr "" 322 msgstr ""
320 "Đây là một Tiện ích bổ trợ hấp dẫn với nhiều tính năng:\n" 323 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
321 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" 324 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
322 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" 325 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
323 "-Gởi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ đăng nhập" 326 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
324 327
325 #. Configuration frame 328 #. Configuration frame
326 #: plugins/gestures/gestures.c:220 329 #: plugins/gestures/gestures.c:220
327 msgid "Mouse Gestures Configuration" 330 msgid "Mouse Gestures Configuration"
328 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" 331 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
383 msgid "Update Frequency in min" 386 msgid "Update Frequency in min"
384 msgstr "Tần số cập nhật theo phút" 387 msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
385 388
386 #: plugins/gtik.c:747 389 #: plugins/gtik.c:747
387 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." 390 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
388 msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp bên dưới." 391 msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."
389 392
390 #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION 393 #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION
391 #: plugins/gtik.c:757 394 #: plugins/gtik.c:757
392 msgid "Check this box to display only symbols and price:" 395 msgid "Check this box to display only symbols and price:"
393 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" 396 msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
400 msgid "(No" 403 msgid "(No"
401 msgstr "(Không" 404 msgstr "(Không"
402 405
403 #: plugins/gtik.c:995 406 #: plugins/gtik.c:995
404 msgid "Change" 407 msgid "Change"
405 msgstr "Thay đổi" 408 msgstr "Đổi"
406 409
407 #: plugins/history.c:75 410 #: plugins/history.c:75
408 msgid "History" 411 msgid "History"
409 msgstr "Lược sử" 412 msgstr "Lược sử"
410 413
412 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." 415 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
413 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." 416 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."
414 417
415 #: plugins/history.c:78 418 #: plugins/history.c:78
416 msgid "" 419 msgid ""
417 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last XXX of " 420 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
418 "the last conversation into the current conversation." 421 "conversation into the current conversation."
419 msgstr "" 422 msgstr ""
420 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn XXX gần nhất của cuộc thoại " 423 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần "
421 "gần đây nhất vào cuộc thoại hiện thời." 424 "đây nhất vào cuộc thoại hiện thời."
422 425
423 #. *< api_version 426 #. *< api_version
424 #. *< type 427 #. *< type
425 #. *< ui_requirement 428 #. *< ui_requirement
426 #. *< flags 429 #. *< flags
434 #. *< name 437 #. *< name
435 #. *< version 438 #. *< version
436 #. * summary 439 #. * summary
437 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 440 #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85
438 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." 441 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
439 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại của bạn khi bạn vắng mặt." 442 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."
440 443
441 #: plugins/idle.c:70 444 #: plugins/idle.c:70
442 msgid "Idle Time" 445 msgid "Idle Time"
443 msgstr "Thời gian nghỉ" 446 msgstr "Thời gian nghỉ"
444 447
458 msgid "_Set" 461 msgid "_Set"
459 msgstr "_Thiết lập" 462 msgstr "_Thiết lập"
460 463
461 #: plugins/idle.c:119 464 #: plugins/idle.c:119
462 msgid "I'dle Mak'er" 465 msgid "I'dle Mak'er"
463 msgstr "" 466 msgstr "I'dle Mak'er"
464 467
465 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 468 #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122
466 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" 469 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
467 msgstr "Cho phép bạn tự đặt ra thời gian nghỉ sau bao lâu" 470 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
468 471
469 #. *< api_version 472 #. *< api_version
470 #. *< type 473 #. *< type
471 #. *< ui_requirement 474 #. *< ui_requirement
472 #. *< flags 475 #. *< flags
473 #. *< dependencies 476 #. *< dependencies
474 #. *< priority 477 #. *< priority
475 #. *< id 478 #. *< id
476 #: plugins/ipc-test-client.c:84 479 #: plugins/ipc-test-client.c:84
477 msgid "IPC Test Client" 480 msgid "IPC Test Client"
478 msgstr "IPC kiểm tra trình khách" 481 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"
479 482
480 #. *< name 483 #. *< name
481 #. *< version 484 #. *< version
482 #. * summary 485 #. * summary
483 #: plugins/ipc-test-client.c:87 486 #: plugins/ipc-test-client.c:87
484 msgid "Test plugin IPC support, as a client." 487 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
485 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC, như một máy khách." 488 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."
486 489
487 #. * description 490 #. * description
488 #: plugins/ipc-test-client.c:89 491 #: plugins/ipc-test-client.c:89
489 msgid "" 492 msgid ""
490 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " 493 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
491 "calls the commands registered." 494 "calls the commands registered."
492 msgstr "" 495 msgstr ""
493 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy khách. Việc này định vị plugin máy " 496 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
494 "chủ và gọi lệnh đã đăng ký." 497 "gọi lệnh đã đăng ký."
495 498
496 #. *< api_version 499 #. *< api_version
497 #. *< type 500 #. *< type
498 #. *< ui_requirement 501 #. *< ui_requirement
499 #. *< flags 502 #. *< flags
507 #. *< name 510 #. *< name
508 #. *< version 511 #. *< version
509 #. * summary 512 #. * summary
510 #: plugins/ipc-test-server.c:74 513 #: plugins/ipc-test-server.c:74
511 msgid "Test plugin IPC support, as a server." 514 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
512 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ." 515 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."
513 516
514 #. * description 517 #. * description
515 #: plugins/ipc-test-server.c:76 518 #: plugins/ipc-test-server.c:76
516 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." 519 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
517 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." 520 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
518 521
519 #: plugins/mailchk.c:156 522 #: plugins/mailchk.c:156
520 msgid "Mail Checker" 523 msgid "Mail Checker"
521 msgstr "Trình kiểm thư" 524 msgstr "Trình kiểm thư"
522 525
529 msgid "Notify For" 532 msgid "Notify For"
530 msgstr "Thông báo cho" 533 msgstr "Thông báo cho"
531 534
532 #: plugins/notify.c:576 535 #: plugins/notify.c:576
533 msgid "_IM windows" 536 msgid "_IM windows"
534 msgstr "Cửa sổ _IM" 537 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
535 538
536 #: plugins/notify.c:583 539 #: plugins/notify.c:583
537 msgid "C_hat windows" 540 msgid "C_hat windows"
538 msgstr "Cửa sổ C_hat" 541 msgstr "Cửa sổ C_hat"
539 542
556 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" 559 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
557 560
558 #. Urgent method button 561 #. Urgent method button
559 #: plugins/notify.c:633 562 #: plugins/notify.c:633
560 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" 563 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
561 msgstr "Lập hàm ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" 564 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
562 565
563 #. ---------- "Notification Removals" ---------- 566 #. ---------- "Notification Removals" ----------
564 #: plugins/notify.c:640 567 #: plugins/notify.c:640
565 msgid "Notification Removal" 568 msgid "Notification Removal"
566 msgstr "Bỏ Thông Báo" 569 msgstr "Bỏ Thông Báo"
581 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" 584 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"
582 585
583 #. Remove on message send button 586 #. Remove on message send button
584 #: plugins/notify.c:670 587 #: plugins/notify.c:670
585 msgid "Remove when a _message gets sent" 588 msgid "Remove when a _message gets sent"
586 msgstr "Bỏ khi thông _điệp được gửi" 589 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"
587 590
588 #. Remove on conversation switch button 591 #. Remove on conversation switch button
589 #: plugins/notify.c:679 592 #: plugins/notify.c:679
590 msgid "Remove on conversation ta_b switch" 593 msgid "Remove on conversation ta_b switch"
591 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" 594 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"
621 624
622 #. *< name 625 #. *< name
623 #. *< version 626 #. *< version
624 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 627 #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527
625 msgid "Provides support for loading perl plugins." 628 msgid "Provides support for loading perl plugins."
626 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp những tiện ích bổ trợ perl." 629 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."
627 630
628 #: plugins/raw.c:154 631 #: plugins/raw.c:154
629 msgid "Raw" 632 msgid "Raw"
630 msgstr "Thô" 633 msgstr "Thô"
631 634
632 #: plugins/raw.c:156 635 #: plugins/raw.c:156
633 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." 636 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
634 msgstr "Cho phép bạn gởi dựa trên văn bản." 637 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."
635 638
636 #: plugins/raw.c:157 639 #: plugins/raw.c:157
637 msgid "" 640 msgid ""
638 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " 641 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
639 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." 642 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
640 msgstr "" 643 msgstr ""
641 "Cho phép bạn gởi dữ liệu thô đến phương thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, " 644 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
642 "IRC, TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gởi đi. Xem cửa sổ gỡ rối." 645 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
643 646
644 #: plugins/relnot.c:62 647 #: plugins/relnot.c:62
645 #, c-format 648 #, c-format
646 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" 649 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
647 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" 650 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
702 #. *< dependencies 705 #. *< dependencies
703 #. *< priority 706 #. *< priority
704 #. *< id 707 #. *< id
705 #: plugins/signals-test.c:465 708 #: plugins/signals-test.c:465
706 msgid "Signals Test" 709 msgid "Signals Test"
707 msgstr "Tín hiệu kiểm tra" 710 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
708 711
709 #. *< name 712 #. *< name
710 #. *< version 713 #. *< version
711 #. * summary 714 #. * summary
712 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 715 #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470
739 msgid "You type" 742 msgid "You type"
740 msgstr "Bạn gõ phím" 743 msgstr "Bạn gõ phím"
741 744
742 #: plugins/spellchk.c:448 745 #: plugins/spellchk.c:448
743 msgid "You send" 746 msgid "You send"
744 msgstr "Bạn gửi tin" 747 msgstr "Bạn gửi"
745 748
746 #: plugins/spellchk.c:474 749 #: plugins/spellchk.c:474
747 msgid "Add a new text replacement" 750 msgid "Add a new text replacement"
748 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" 751 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
749 752
751 msgid "You _type:" 754 msgid "You _type:"
752 msgstr "Bạn _gõ phím:" 755 msgstr "Bạn _gõ phím:"
753 756
754 #: plugins/spellchk.c:495 757 #: plugins/spellchk.c:495
755 msgid "You _send:" 758 msgid "You _send:"
756 msgstr "Bạn gở_i tin:" 759 msgstr "Bạn gử_i:"
757 760
758 #: plugins/spellchk.c:535 761 #: plugins/spellchk.c:535
759 msgid "Text replacement" 762 msgid "Text replacement"
760 msgstr "Văn bản thay thế" 763 msgstr "Văn bản thay thế"
761 764
762 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 765 #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538
763 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." 766 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
764 msgstr "Thay thế văn bản trong thông điệp gởi đi theo qui tắc người dùng định ra." 767 msgstr ""
768 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
765 769
766 #. *< api_version 770 #. *< api_version
767 #. *< type 771 #. *< type
768 #. *< ui_requirement 772 #. *< ui_requirement
769 #. *< flags 773 #. *< flags
823 msgstr "%s đã đi vắng." 827 msgstr "%s đã đi vắng."
824 828
825 #: plugins/statenotify.c:36 829 #: plugins/statenotify.c:36
826 #, c-format 830 #, c-format
827 msgid "%s is no longer away." 831 msgid "%s is no longer away."
828 msgstr "%s lại có mặt." 832 msgstr "%s thôi vắng mặt."
829 833
830 #: plugins/statenotify.c:42 834 #: plugins/statenotify.c:42
831 #, c-format 835 #, c-format
832 msgid "%s has become idle." 836 msgid "%s has become idle."
833 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." 837 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
863 msgid "Tcl Plugin Loader" 867 msgid "Tcl Plugin Loader"
864 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" 868 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
865 869
866 #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347 870 #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347
867 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" 871 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
868 msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp Tcl Plugin" 872 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"
869 873
870 #. *< api_version 874 #. *< api_version
871 #. *< type 875 #. *< type
872 #. *< ui_requirement 876 #. *< ui_requirement
873 #. *< flags 877 #. *< flags
893 msgid "Delay" 897 msgid "Delay"
894 msgstr "Trì hoãn" 898 msgstr "Trì hoãn"
895 899
896 #: plugins/timestamp.c:115 900 #: plugins/timestamp.c:115
897 msgid "_Apply" 901 msgid "_Apply"
898 msgstr "_Áp dụng" 902 msgstr "Áp _dụng"
899 903
900 #. *< api_version 904 #. *< api_version
901 #. *< type 905 #. *< type
902 #. *< ui_requirement 906 #. *< ui_requirement
903 #. *< flags 907 #. *< flags
922 msgstr "Mờ:" 926 msgstr "Mờ:"
923 927
924 #. IM Convo trans options 928 #. IM Convo trans options
925 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
926 msgid "IM Conversation Windows" 930 msgid "IM Conversation Windows"
927 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại IM" 931 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
928 932
929 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 933 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
930 msgid "_IM window transparency" 934 msgid "_IM window transparency"
931 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _IM" 935 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
932 936
933 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 937 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
934 msgid "_Show slider bar in IM window" 938 msgid "_Show slider bar in IM window"
935 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ IM" 939 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
936 940
937 #. Buddy List trans options 941 #. Buddy List trans options
938 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844 942 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844
939 msgid "Buddy List Window" 943 msgid "Buddy List Window"
940 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" 944 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
964 "\n" 968 "\n"
965 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." 969 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
966 msgstr "" 970 msgstr ""
967 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" 971 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
968 "\n" 972 "\n"
969 "Chú ý: Plugin này đòi hỏi dùng Win2000 hoặc WinXP." 973 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."
970 974
971 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 975 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
972 msgid "GTK+ Runtime Version" 976 msgid "GTK+ Runtime Version"
973 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" 977 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
974 978
975 #. Autostart 979 #. Autostart
976 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 980 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
977 msgid "Startup" 981 msgid "Startup"
978 msgstr "Khởi động" 982 msgstr "Khởi chạy"
979 983
980 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 984 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
981 msgid "_Start Gaim on Windows startup" 985 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
982 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi động" 986 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"
983 987
984 #. Buddy List 988 #. Buddy List
985 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2284 989 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2208
986 #: src/gtkprefs.c:2264 990 #: src/gtkprefs.c:2264
987 msgid "Buddy List" 991 msgid "Buddy List"
988 msgstr "Danh sách Buddy" 992 msgstr "Danh sách Buddy"
989 993
990 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 994 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
991 msgid "_Dockable Buddy List" 995 msgid "_Dockable Buddy List"
992 msgstr "_Neo danh sách Buddy" 996 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"
993 997
994 #. Docked Blist On Top 998 #. Docked Blist On Top
995 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 999 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
996 msgid "Docked _Buddy List is always on top" 1000 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
997 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trên" 1001 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"
998 1002
999 #. Blist On Top 1003 #. Blist On Top
1000 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 1004 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
1001 msgid "_Keep Buddy List window on top" 1005 msgid "_Keep Buddy List window on top"
1002 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy trên cùng" 1006 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"
1003 1007
1004 #. Conversations 1008 #. Conversations
1005 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:880 1009 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:880
1006 #: src/gtkprefs.c:2265 1010 #: src/gtkprefs.c:2265
1007 msgid "Conversations" 1011 msgid "Conversations"
1008 msgstr "Cuộc thoại" 1012 msgstr "Cuộc thoại"
1009 1013
1010 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 1014 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
1011 msgid "_Flash Window when messages are received" 1015 msgid "_Flash Window when messages are received"
1012 msgstr "_Nhấp nháy cửa sổ khi nhận tin" 1016 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"
1013 1017
1014 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 1018 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
1015 msgid "WinGaim Options" 1019 msgid "WinGaim Options"
1016 msgstr "Tùy chọn WinGaim" 1020 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
1017 1021
1098 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" 1102 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
1099 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" 1103 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
1100 1104
1101 #: src/about.c:163 1105 #: src/about.c:163
1102 msgid "Current Translators" 1106 msgid "Current Translators"
1103 msgstr "Những người dịch hiện thời" 1107 msgstr "Người dịch hiện thời"
1104 1108
1105 #: src/about.c:164 src/about.c:196 1109 #: src/about.c:164 src/about.c:197
1106 msgid "Catalan" 1110 msgid "Catalan"
1107 msgstr "Tiếng Catalan" 1111 msgstr "Tiếng Catalan"
1108 1112
1109 #: src/about.c:165 src/about.c:197 1113 #: src/about.c:165 src/about.c:198
1110 msgid "Czech" 1114 msgid "Czech"
1111 msgstr "Tiếng Czech" 1115 msgstr "Tiếng Czech"
1112 1116
1113 #: src/about.c:166 1117 #: src/about.c:166
1114 msgid "Danish" 1118 msgid "Danish"
1115 msgstr "Tiếng Đan Mạch" 1119 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
1116 1120
1117 #: src/about.c:167 src/about.c:198 1121 #: src/about.c:167
1122 msgid "Esperanto"
1123 msgstr "Esperanto"
1124
1125 #: src/about.c:168 src/about.c:199
1118 msgid "German" 1126 msgid "German"
1119 msgstr "Tiếng Đức" 1127 msgstr "Tiếng Đức"
1120 1128
1121 #: src/about.c:168 src/about.c:199 1129 #: src/about.c:169 src/about.c:200
1122 msgid "Spanish" 1130 msgid "Spanish"
1123 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" 1131 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
1124 1132
1125 #: src/about.c:169 1133 #: src/about.c:170 src/about.c:201
1126 msgid "Finnish" 1134 msgid "Finnish"
1127 msgstr "Tiếng Phần Lan" 1135 msgstr "Tiếng Phần Lan"
1128 1136
1129 #: src/about.c:170 src/about.c:200 1137 #: src/about.c:171 src/about.c:202
1130 msgid "French" 1138 msgid "French"
1131 msgstr "Tiếng Pháp" 1139 msgstr "Tiếng Pháp"
1132 1140
1133 #: src/about.c:171 1141 #: src/about.c:172
1134 msgid "Hindi" 1142 msgid "Hindi"
1135 msgstr "Tiếng Hin-đi" 1143 msgstr "Tiếng Hin-đi"
1136 1144
1137 #: src/about.c:172 1145 #: src/about.c:173
1138 msgid "Hungarian" 1146 msgid "Hungarian"
1139 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" 1147 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
1140 1148
1141 #: src/about.c:173 src/about.c:202 1149 #: src/about.c:174 src/about.c:204
1142 msgid "Italian" 1150 msgid "Italian"
1143 msgstr "Tiếng Ý" 1151 msgstr "Tiếng Ý"
1144 1152
1145 #: src/about.c:174 src/about.c:204 1153 #: src/about.c:175 src/about.c:206
1146 msgid "Korean" 1154 msgid "Korean"
1147 msgstr "Tiếng Hàn Quốc" 1155 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
1148 1156
1149 #: src/about.c:175 1157 #: src/about.c:176
1150 msgid "Dutch; Flemish" 1158 msgid "Dutch; Flemish"
1151 msgstr "Tiếng Đan Mạch" 1159 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
1152 1160
1153 #: src/about.c:176 1161 #: src/about.c:177
1154 msgid "Norwegian" 1162 msgid "Norwegian"
1155 msgstr "Tiếng Na-uy" 1163 msgstr "Tiếng Na-uy"
1156 1164
1157 #: src/about.c:177 src/about.c:205 1165 #: src/about.c:178 src/about.c:207
1158 msgid "Polish" 1166 msgid "Polish"
1159 msgstr "Tiếng Ba Lan" 1167 msgstr "Tiếng Ba Lan"
1160 1168
1161 #: src/about.c:178 1169 #: src/about.c:179
1162 msgid "Portuguese" 1170 msgid "Portuguese"
1163 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" 1171 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
1164 1172
1165 #: src/about.c:179 1173 #: src/about.c:180
1166 msgid "Portuguese-Brazil" 1174 msgid "Portuguese-Brazil"
1167 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" 1175 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
1168 1176
1169 #: src/about.c:180 1177 #: src/about.c:181
1170 msgid "Romanian" 1178 msgid "Romanian"
1171 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" 1179 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
1172 1180
1173 #: src/about.c:181 src/about.c:206 1181 #: src/about.c:182 src/about.c:208
1174 msgid "Russian" 1182 msgid "Russian"
1175 msgstr "Tiếng Nga" 1183 msgstr "Tiếng Nga"
1176 1184
1177 #: src/about.c:182 1185 #: src/about.c:183
1178 msgid "Serbian" 1186 msgid "Serbian"
1179 msgstr "Tiếng Séc-bi" 1187 msgstr "Tiếng Séc-bi"
1180 1188
1181 #: src/about.c:183 src/about.c:208 1189 #: src/about.c:184 src/about.c:210
1182 msgid "Swedish" 1190 msgid "Swedish"
1183 msgstr "Tiếng Thụy Điển" 1191 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
1184 1192
1185 #: src/about.c:184 1193 #: src/about.c:185
1186 msgid "Vietnamese" 1194 msgid "Vietnamese"
1187 msgstr "Tiếng Việt" 1195 msgstr "Tiếng Việt"
1188 1196
1189 #: src/about.c:184 1197 #: src/about.c:185
1190 msgid "Gnome Vi Team" 1198 msgid "Gnome Vi Team"
1191 msgstr "Gnome Vi Team" 1199 msgstr "Gnome Vi Team"
1192 1200
1193 #: src/about.c:185 1201 #: src/about.c:186
1194 msgid "Simplified Chinese" 1202 msgid "Simplified Chinese"
1195 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" 1203 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
1196 1204
1197 #: src/about.c:186 1205 #: src/about.c:187
1198 msgid "Traditional Chinese" 1206 msgid "Traditional Chinese"
1199 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" 1207 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
1200 1208
1201 #: src/about.c:193 1209 #: src/about.c:194
1202 msgid "Past Translators" 1210 msgid "Past Translators"
1203 msgstr "Người dịch trước đây" 1211 msgstr "Người dịch trước đây"
1204 1212
1205 #: src/about.c:194 1213 #: src/about.c:195
1206 msgid "Amharic" 1214 msgid "Amharic"
1207 msgstr "Tiếng Amharic" 1215 msgstr "Tiếng Amharic"
1208 1216
1209 #: src/about.c:195 1217 #: src/about.c:196
1210 msgid "Bulgarian" 1218 msgid "Bulgarian"
1211 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" 1219 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
1212 1220
1213 #: src/about.c:201 1221 #: src/about.c:203
1214 msgid "Hebrew" 1222 msgid "Hebrew"
1215 msgstr "Tiếng Hebrew" 1223 msgstr "Tiếng Hebrew"
1216 1224
1217 #: src/about.c:203 1225 #: src/about.c:205
1218 msgid "Japanese" 1226 msgid "Japanese"
1219 msgstr "Tiếng Nhật" 1227 msgstr "Tiếng Nhật"
1220 1228
1221 #: src/about.c:207 1229 #: src/about.c:209
1222 msgid "Slovak" 1230 msgid "Slovak"
1223 msgstr "Tiếng Slovak" 1231 msgstr "Tiếng Slovak"
1224 1232
1225 #: src/about.c:209 1233 #: src/about.c:211
1226 msgid "Chinese" 1234 msgid "Chinese"
1227 msgstr "Tiếng Trung Quốc" 1235 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
1228 1236
1229 #: src/about.c:222 src/dialogs.c:2180 src/gtkrequest.c:198 1237 #: src/about.c:224 src/dialogs.c:2180 src/gtkrequest.c:198
1230 #: src/protocols/msn/msn.c:247 1238 #: src/protocols/msn/msn.c:247
1231 msgid "Close" 1239 msgid "Close"
1232 msgstr "Đóng" 1240 msgstr "Đóng"
1233 1241
1234 #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:977 1242 #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:978
1235 msgid "New passwords do not match." 1243 msgid "New passwords do not match."
1236 msgstr "Mật khẩu mới không khớp." 1244 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
1237 1245
1238 #: src/account.c:283 1246 #: src/account.c:283
1239 msgid "Fill out all fields completely." 1247 msgid "Fill out all fields completely."
1262 1270
1263 #. * 1271 #. *
1264 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. 1272 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
1265 #. 1273 #.
1266 #: src/account.c:334 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1720 1274 #: src/account.c:334 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1720
1267 #: src/dialogs.c:1737 src/dialogs.c:1780 src/gtkblist.c:1188 1275 #: src/dialogs.c:1737 src/dialogs.c:1780 src/gtkblist.c:1574
1268 #: src/gtkblist.c:1204 src/gtkblist.c:1647 src/gtkrequest.c:195 1276 #: src/gtkrequest.c:195 src/protocols/jabber/jabber.c:1023
1269 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 src/protocols/msn/msn.c:181 1277 #: src/protocols/msn/msn.c:181 src/protocols/msn/msn.c:192
1270 #: src/protocols/msn/msn.c:192 src/protocols/msn/msn.c:203 1278 #: src/protocols/msn/msn.c:203 src/protocols/msn/msn.c:214
1271 #: src/protocols/msn/msn.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:2500 1279 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 src/protocols/oscar/oscar.c:2535
1272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2580 src/protocols/oscar/oscar.c:6233 1280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188 src/protocols/oscar/oscar.c:6284
1273 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6321 src/protocols/oscar/oscar.c:6370 1281 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6333 src/protocols/oscar/oscar.c:6415
1274 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6452 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230 1282 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2261 src/request.h:852
1275 #: src/request.h:852
1276 msgid "OK" 1283 msgid "OK"
1277 msgstr "Đồng ý" 1284 msgstr "Đồng ý"
1278 1285
1279 #. Cancel button. 1286 #. Cancel button.
1280 #: src/account.c:335 src/account.c:369 src/buddy_chat.c:371 1287 #: src/account.c:335 src/account.c:369 src/buddy_chat.c:371
1281 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:484 1288 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:484
1282 #: src/dialogs.c:505 src/dialogs.c:890 src/dialogs.c:1554 src/dialogs.c:1721 1289 #: src/dialogs.c:505 src/dialogs.c:890 src/dialogs.c:1554 src/dialogs.c:1721
1283 #: src/dialogs.c:1738 src/dialogs.c:1781 src/dialogs.c:1897 1290 #: src/dialogs.c:1738 src/dialogs.c:1781 src/dialogs.c:1897
1284 #: src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2090 src/gtkblist.c:1648 1291 #: src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2091 src/gtkblist.c:1575
1285 #: src/gtkblist.c:3590 src/gtkconn.c:148 src/gtkprivacy.c:568 1292 #: src/gtkblist.c:3511 src/gtkconn.c:148 src/gtkprivacy.c:568
1286 #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617 1293 #: src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 src/gtkprivacy.c:617
1287 #: src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 1294 #: src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
1288 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:650 1295 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:651
1289 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1023 src/protocols/msn/msn.c:182 1296 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1024 src/protocols/msn/msn.c:182
1290 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204 1297 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204
1291 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228 1298 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228
1292 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2464 src/protocols/oscar/oscar.c:2501 1299 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2419 src/protocols/oscar/oscar.c:2456
1293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2536 src/protocols/oscar/oscar.c:2581 1300 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2491 src/protocols/oscar/oscar.c:2536
1294 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6061 src/protocols/oscar/oscar.c:6234 1301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6016 src/protocols/oscar/oscar.c:6189
1295 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6322 src/protocols/oscar/oscar.c:6371 1302 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6285 src/protocols/oscar/oscar.c:6334
1296 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6436 src/protocols/oscar/oscar.c:6453 1303 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6399 src/protocols/oscar/oscar.c:6416
1297 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2231 1304 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2262
1298 #: src/request.h:852 src/request.h:862 1305 #: src/request.h:852 src/request.h:862
1299 msgid "Cancel" 1306 msgid "Cancel"
1300 msgstr "Hủy bỏ" 1307 msgstr "Bỏ qua"
1301 1308
1302 #: src/account.c:361 1309 #: src/account.c:361
1303 #, c-format 1310 #, c-format
1304 msgid "Change user information for %s" 1311 msgid "Change user information for %s"
1305 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" 1312 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1318 msgid "I'm Back!" 1325 msgid "I'm Back!"
1319 msgstr "Tôi trở lại!" 1326 msgstr "Tôi trở lại!"
1320 1327
1321 #: src/away.c:368 1328 #: src/away.c:368
1322 msgid "New Away Message" 1329 msgid "New Away Message"
1323 msgstr "Thông báo vắng mặt mới" 1330 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
1324 1331
1325 #: src/away.c:388 1332 #: src/away.c:388
1326 msgid "Remove Away Message" 1333 msgid "Remove Away Message"
1327 msgstr "Bỏ thông báo vắng mặt" 1334 msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"
1328 1335
1329 #: src/away.c:583 1336 #: src/away.c:583
1330 msgid "Set All Away" 1337 msgid "Set All Away"
1331 msgstr "Báo vắng mặt cho tất cả" 1338 msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"
1332 1339
1333 #: src/blist.c:551 src/gtkprefs.c:2267 1340 #: src/blist.c:551 src/gtkprefs.c:2267
1334 msgid "Chats" 1341 msgid "Chats"
1335 msgstr "Cuộc Chat" 1342 msgstr "Cuộc Chat"
1336 1343
1337 #: src/blist.c:646 src/blist.c:834 src/blist.c:2042 src/gtkblist.c:3070 1344 #: src/blist.c:646 src/blist.c:834 src/blist.c:2042 src/gtkblist.c:2991
1338 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160 1345 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160
1339 msgid "Buddies" 1346 msgid "Buddies"
1340 msgstr "Buddy" 1347 msgstr "Buddy"
1341 1348
1342 #: src/blist.c:1134 1349 #: src/blist.c:1134
1343 #, c-format 1350 #, c-format
1344 msgid "" 1351 msgid ""
1345 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " 1352 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
1346 "in. This buddy and the group were not removed.\n" 1353 "in. This buddy and the group were not removed.\n"
1347 msgid_plural ""
1348 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " 1354 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
1349 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" 1355 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n"
1350 msgstr[0] "" 1356 msgstr ""
1351 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã chưa đăng nhập. " 1357 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã chưa đăng nhập. "
1352 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" 1358 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
1353 msgstr[1] ""
1354 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của chúng đã chưa đăng nhập. " 1359 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của chúng đã chưa đăng nhập. "
1355 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" 1360 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"
1356 1361
1357 #: src/blist.c:1143 1362 #: src/blist.c:1143
1358 msgid "Group not removed" 1363 msgid "Group not removed"
1359 msgstr "Nhóm không xóa được" 1364 msgstr "Nhóm không xóa được"
1360 1365
1361 #: src/blist.c:1193 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:844 1366 #: src/blist.c:1193 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:844
1362 #: src/protocols/jabber/auth.c:111 src/protocols/jabber/buddy.c:563 1367 #: src/protocols/jabber/auth.c:117 src/protocols/jabber/buddy.c:563
1363 msgid "Unknown" 1368 msgid "Unknown"
1364 msgstr "Không xác định" 1369 msgstr "Không xác định"
1365 1370
1366 #: src/blist.c:1516 1371 #: src/blist.c:1516
1367 msgid "Invalid Groupname" 1372 msgid "Invalid Groupname"
1368 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" 1373 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
1369 1374
1370 #: src/blist.c:2159 1375 #: src/blist.c:2159
1371 msgid "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." 1376 msgid ""
1372 msgstr "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." 1377 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded."
1378 msgstr ""
1379 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
1373 1380
1374 #: src/blist.c:2161 1381 #: src/blist.c:2161
1375 msgid "Buddy List Error" 1382 msgid "Buddy List Error"
1376 msgstr "Lỗi Danh sách Buddy" 1383 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
1377 1384
1378 #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3482 1385 #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3403
1379 msgid "" 1386 msgid ""
1380 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " 1387 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
1381 "chat." 1388 "chat."
1382 msgstr "" 1389 msgstr ""
1383 "Hiện tại bạn không kết nối được bằng bất kỳ phương thức nào để có khả năng " 1390 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
1384 "Chat."
1385 1391
1386 #: src/buddy_chat.c:326 1392 #: src/buddy_chat.c:326
1387 msgid "Join Chat" 1393 msgid "Join Chat"
1388 msgstr "Tham gia Chat" 1394 msgstr "Tham gia Chat"
1389 1395
1391 msgid "Buddy Chat" 1397 msgid "Buddy Chat"
1392 msgstr "Buddy Chat" 1398 msgstr "Buddy Chat"
1393 1399
1394 #: src/buddy_chat.c:342 1400 #: src/buddy_chat.c:342
1395 msgid "Join Chat As:" 1401 msgid "Join Chat As:"
1396 msgstr "Tham gia Chat là:" 1402 msgstr "Tham gia Chat bằng:"
1397 1403
1398 #. Join button. 1404 #. Join button.
1399 #: src/buddy_chat.c:365 1405 #: src/buddy_chat.c:365
1400 msgid "Join" 1406 msgid "Join"
1401 msgstr "Tham gia" 1407 msgstr "Tham gia"
1422 msgid "Unable to send message. The message is too large." 1428 msgid "Unable to send message. The message is too large."
1423 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." 1429 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
1424 1430
1425 #: src/conversation.c:335 1431 #: src/conversation.c:335
1426 msgid "Unable to send message." 1432 msgid "Unable to send message."
1427 msgstr "Không thể gửi tin." 1433 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
1428 1434
1429 #: src/conversation.c:1915 1435 #: src/conversation.c:1915
1430 #, c-format 1436 #, c-format
1431 msgid "%s entered the room." 1437 msgid "%s entered the room."
1432 msgstr "%s đã vào phòng." 1438 msgstr "%s vào phòng."
1433 1439
1434 #: src/conversation.c:1918 1440 #: src/conversation.c:1918
1435 #, c-format 1441 #, c-format
1436 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." 1442 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
1437 msgstr "%s [<I>%s</I>] đã vào phòng." 1443 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
1438 1444
1439 #: src/conversation.c:2003 1445 #: src/conversation.c:2003
1440 #, c-format 1446 #, c-format
1441 msgid "%s is now known as %s" 1447 msgid "%s is now known as %s"
1442 msgstr "%s đổi tên thành %s" 1448 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
1443 1449
1444 #: src/conversation.c:2045 1450 #: src/conversation.c:2045
1445 #, c-format 1451 #, c-format
1446 msgid "%s left the room (%s)." 1452 msgid "%s left the room (%s)."
1447 msgstr "%s rời khỏi phòng (%s)." 1453 msgstr "%s rời phòng (%s)."
1448 1454
1449 #: src/conversation.c:2047 1455 #: src/conversation.c:2047
1450 #, c-format 1456 #, c-format
1451 msgid "%s left the room." 1457 msgid "%s left the room."
1452 msgstr "%s rời khỏi phòng." 1458 msgstr "%s rời phòng."
1453 1459
1454 #: src/conversation.c:2120 1460 #: src/conversation.c:2120
1455 #, c-format 1461 #, c-format
1456 msgid "(+%d more)" 1462 msgid "(+%d more)"
1457 msgstr "(thêm +%d)" 1463 msgstr "(thêm +%d)"
1458 1464
1459 #: src/conversation.c:2122 1465 #: src/conversation.c:2122
1460 #, c-format 1466 #, c-format
1461 msgid " left the room (%s)." 1467 msgid " left the room (%s)."
1462 msgstr "rời khỏi phòng(%s)." 1468 msgstr "rời phòng(%s)."
1463 1469
1464 #: src/conversation.c:2404 1470 #: src/conversation.c:2404
1465 msgid "Last created window" 1471 msgid "Last created window"
1466 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" 1472 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
1467 1473
1493 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " 1499 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
1494 "harsher rate limiting.\n" 1500 "harsher rate limiting.\n"
1495 msgstr "" 1501 msgstr ""
1496 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" 1502 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
1497 "\n" 1503 "\n"
1498 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo cho %s và anh hoặc chị sẽ bị giới hạn mức " 1504 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
1499 "chủ đề.\n" 1505 "khắt khe.\n"
1500 1506
1501 #: src/dialogs.c:335 1507 #: src/dialogs.c:335
1502 msgid "Warn _anonymously?" 1508 msgid "Warn _anonymously?"
1503 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" 1509 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
1504 1510
1506 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" 1512 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
1507 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" 1513 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
1508 1514
1509 #: src/dialogs.c:455 1515 #: src/dialogs.c:455
1510 #, c-format 1516 #, c-format
1511 msgid "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" 1517 msgid ""
1518 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
1512 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" 1519 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
1513 1520
1514 #: src/dialogs.c:457 src/dialogs.c:458 1521 #: src/dialogs.c:457 src/dialogs.c:458
1515 msgid "Remove Buddy" 1522 msgid "Remove Buddy"
1516 msgstr "Xóa Buddy" 1523 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
1517 1524
1518 #: src/dialogs.c:467 1525 #: src/dialogs.c:467
1519 #, c-format 1526 #, c-format
1520 msgid "" 1527 msgid ""
1521 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " 1528 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
1556 msgid "New Message" 1563 msgid "New Message"
1557 msgstr "Thông Điệp Mới" 1564 msgstr "Thông Điệp Mới"
1558 1565
1559 #: src/dialogs.c:670 1566 #: src/dialogs.c:670
1560 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" 1567 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
1561 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng IM.\n" 1568 msgstr ""
1569 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"
1562 1570
1563 #: src/dialogs.c:686 src/dialogs.c:763 1571 #: src/dialogs.c:686 src/dialogs.c:763
1564 msgid "_Screenname:" 1572 msgid "_Screenname:"
1565 msgstr "_Tên Hiển Thị:" 1573 msgstr "Tên Hiể_n Thị:"
1566 1574
1567 #: src/dialogs.c:701 src/dialogs.c:779 src/gtkpounce.c:358 1575 #: src/dialogs.c:701 src/dialogs.c:779 src/gtkpounce.c:358
1568 msgid "_Account:" 1576 msgid "_Account:"
1569 msgstr "_Tài khoản:" 1577 msgstr "Tài _khoản:"
1570 1578
1571 #: src/dialogs.c:732 1579 #: src/dialogs.c:732
1572 msgid "Get User Info" 1580 msgid "Get User Info"
1573 msgstr "Lấy thông tin người dùng" 1581 msgstr "Thông tin buddy"
1574 1582
1575 #: src/dialogs.c:751 1583 #: src/dialogs.c:751
1576 msgid "" 1584 msgid ""
1577 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " 1585 "Please enter the screenname of the person whose info you would like to "
1578 "view.\n" 1586 "view.\n"
1579 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" 1587 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
1580 1588
1581 #: src/dialogs.c:845 src/protocols/jabber/jabber.c:1033 1589 #: src/dialogs.c:845 src/protocols/jabber/jabber.c:1034
1582 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6521 src/protocols/toc/toc.c:1532 1590 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6484 src/protocols/toc/toc.c:1532
1583 msgid "Set User Info" 1591 msgid "Set User Info"
1584 msgstr "Lập thông tin người dùng" 1592 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1585 1593
1586 #: src/dialogs.c:854 1594 #: src/dialogs.c:854
1587 #, c-format 1595 #, c-format
1588 msgid "Changing info for %s:" 1596 msgid "Changing info for %s:"
1589 msgstr "Thay đổi thông tin cho %s:" 1597 msgstr "Đổi thông tin cho %s:"
1590 1598
1591 #: src/dialogs.c:969 1599 #: src/dialogs.c:969
1592 msgid "Insert Link" 1600 msgid "Insert Link"
1593 msgstr "Chèn liên kết" 1601 msgstr "Chèn liên kết"
1594 1602
1598 1606
1599 #: src/dialogs.c:993 1607 #: src/dialogs.c:993
1600 msgid "" 1608 msgid ""
1601 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " 1609 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
1602 "The description is optional.\n" 1610 "The description is optional.\n"
1603 msgstr "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" 1611 msgstr ""
1612 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
1604 1613
1605 #: src/dialogs.c:1011 src/protocols/jabber/buddy.c:249 1614 #: src/dialogs.c:1011 src/protocols/jabber/buddy.c:249
1606 #: src/protocols/jabber/jabber.c:631 1615 #: src/protocols/jabber/jabber.c:632
1607 msgid "URL" 1616 msgid "URL"
1608 msgstr "URL" 1617 msgstr "URL"
1609 1618
1610 #: src/dialogs.c:1021 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1803 1619 #: src/dialogs.c:1021 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1803
1611 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738 1620 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738
1624 msgid "Select Font" 1633 msgid "Select Font"
1625 msgstr "Chọn phông chữ" 1634 msgstr "Chọn phông chữ"
1626 1635
1627 #: src/dialogs.c:1403 1636 #: src/dialogs.c:1403
1628 msgid "You cannot save an away message with a blank title" 1637 msgid "You cannot save an away message with a blank title"
1629 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo vắng mặt mà không có tiêu đề" 1638 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"
1630 1639
1631 #: src/dialogs.c:1405 1640 #: src/dialogs.c:1405
1632 msgid "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." 1641 msgid ""
1633 msgstr "Hãy nhập tiêu đề cho thông điệp, hoặc chọn \"Sử dụng\" để dùng mà không lưu." 1642 "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
1643 msgstr ""
1644 "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."
1634 1645
1635 #: src/dialogs.c:1415 1646 #: src/dialogs.c:1415
1636 msgid "You cannot create an empty away message" 1647 msgid "You cannot create an empty away message"
1637 msgstr "Không thể tạo thông báo vắng mặt mà không có nội dung" 1648 msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"
1638 1649
1639 #: src/dialogs.c:1480 src/dialogs.c:1488 1650 #: src/dialogs.c:1480 src/dialogs.c:1488
1640 msgid "New away message" 1651 msgid "New away message"
1641 msgstr "Thông báo trạng thái vắng mặt mới" 1652 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
1642 1653
1643 #: src/dialogs.c:1498 1654 #: src/dialogs.c:1498
1644 msgid "Away title: " 1655 msgid "Away title: "
1645 msgstr "Tiêu đề:" 1656 msgstr "Tiêu đề:"
1646 1657
1648 msgid "Save & Use" 1659 msgid "Save & Use"
1649 msgstr "Lưu Lại & Dùng" 1660 msgstr "Lưu Lại & Dùng"
1650 1661
1651 #: src/dialogs.c:1550 1662 #: src/dialogs.c:1550
1652 msgid "Use" 1663 msgid "Use"
1653 msgstr "Sử dụng" 1664 msgstr "Dùng"
1654 1665
1655 #. show everything 1666 #. show everything
1656 #: src/dialogs.c:1699 1667 #: src/dialogs.c:1699
1657 msgid "Smile!" 1668 msgid "Smile!"
1658 msgstr "Cười!" 1669 msgstr "Cười!"
1665 msgid "Alias chat" 1676 msgid "Alias chat"
1666 msgstr "Bí danh Chat" 1677 msgstr "Bí danh Chat"
1667 1678
1668 #: src/dialogs.c:1718 1679 #: src/dialogs.c:1718
1669 msgid "Please enter an aliased name for this chat." 1680 msgid "Please enter an aliased name for this chat."
1670 msgstr "Vui lòng nhập bí danh cho Chat này." 1681 msgstr "Hãy nhập bí danh cho cuộc Chat này."
1671 1682
1672 #: src/dialogs.c:1734 1683 #: src/dialogs.c:1734
1673 msgid "Alias Contact" 1684 msgid "Alias Contact"
1674 msgstr "Liên Lạc Bí danh" 1685 msgstr "Liên Lạc Bí danh"
1675 1686
1677 msgid "Alias contact" 1688 msgid "Alias contact"
1678 msgstr "Liên lạc bí danh" 1689 msgstr "Liên lạc bí danh"
1679 1690
1680 #: src/dialogs.c:1735 1691 #: src/dialogs.c:1735
1681 msgid "Please enter an aliased name for this contact." 1692 msgid "Please enter an aliased name for this contact."
1682 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." 1693 msgstr "Hãy nhập tên bí danh cho liên lạc này."
1683 1694
1684 #: src/dialogs.c:1766 1695 #: src/dialogs.c:1766
1685 msgid "_Screenname" 1696 msgid "_Screenname"
1686 msgstr "_Tên hiển thị" 1697 msgstr "Tên _hiển thị"
1687 1698
1688 #: src/dialogs.c:1771 src/gtkblist.c:848 src/gtkblist.c:936 src/gtkblist.c:955 1699 #: src/dialogs.c:1771 src/gtkblist.c:842 src/gtkblist.c:930 src/gtkblist.c:949
1689 msgid "_Alias" 1700 msgid "_Alias"
1690 msgstr "_Bí danh" 1701 msgstr "_Bí danh"
1691 1702
1692 #: src/dialogs.c:1775 1703 #: src/dialogs.c:1775
1693 msgid "Alias Buddy" 1704 msgid "Alias Buddy"
1740 #: src/dialogs.c:2060 1751 #: src/dialogs.c:2060
1741 #, c-format 1752 #, c-format
1742 msgid "Conversations with %s" 1753 msgid "Conversations with %s"
1743 msgstr "Hội thoại với %s" 1754 msgstr "Hội thoại với %s"
1744 1755
1745 #: src/dialogs.c:2104 src/protocols/jabber/jabber.c:636 1756 #: src/dialogs.c:2104 src/protocols/jabber/jabber.c:637
1746 msgid "Date" 1757 msgid "Date"
1747 msgstr "Ngày tháng" 1758 msgstr "Ngày tháng"
1748 1759
1749 #: src/dialogs.c:2161 1760 #: src/dialogs.c:2161
1750 msgid "Log" 1761 msgid "Log"
1760 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" 1771 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
1761 1772
1762 #: src/ft.c:137 1773 #: src/ft.c:137
1763 #, c-format 1774 #, c-format
1764 msgid "%s was not found.\n" 1775 msgid "%s was not found.\n"
1765 msgstr "không tìm thấỵ %s .\n" 1776 msgstr "không tìm thấy %s .\n"
1766 1777
1767 #: src/ft.c:693 1778 #: src/ft.c:693
1768 #, c-format 1779 #, c-format
1769 msgid "File transfer to %s aborted.\n" 1780 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
1770 msgstr "Quá trình gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" 1781 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
1771 1782
1772 #: src/ft.c:695 1783 #: src/ft.c:695
1773 #, c-format 1784 #, c-format
1774 msgid "File transfer from %s aborted.\n" 1785 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
1775 msgstr "Quá trình gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" 1786 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
1776 1787
1777 #: src/gaim-disclosure.c:253 1788 #: src/gaim-disclosure.c:253
1778 msgid "Expander Size" 1789 msgid "Expander Size"
1779 msgstr "Thanh mở rộng kích thước" 1790 msgstr "Lích thước thanh mở rộng"
1780 1791
1781 #: src/gaim-disclosure.c:254 1792 #: src/gaim-disclosure.c:254
1782 msgid "Size of the expander arrow" 1793 msgid "Size of the expander arrow"
1783 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" 1794 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
1784 1795
1831 msgstr "" 1842 msgstr ""
1832 "\n" 1843 "\n"
1833 "Sử dụng AIM: URIs:\n" 1844 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
1834 "Gửi tin nhắn cho một tên hiển thị nào đó:\n" 1845 "Gửi tin nhắn cho một tên hiển thị nào đó:\n"
1835 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" 1846 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
1836 "Trong trường hợp này, 'Penguin' là tên hiển thị mà chúng ta muốn chat, và 'hello " 1847 "Trong trường hợp này, 'Penguin' là tên hiển thị mà chúng ta muốn chat, và "
1837 "world'\n" 1848 "'hello world'\n"
1838 "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n" 1849 "là tin sẽ gởi. '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n"
1839 "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh " 1850 "Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh "
1840 "này từ shell '&'\n" 1851 "này từ shell '&'\n"
1841 "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n" 1852 "cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
1842 "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ cuộc thoại đối với một tên hiển thị,\n" 1853 "Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ cuộc thoại đối với một tên hiển thị,\n"
1860 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" 1871 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
1861 1872
1862 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) 1873 #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
1863 #: src/gaimrc.c:44 1874 #: src/gaimrc.c:44
1864 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" 1875 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
1865 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lát. bbl" 1876 msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"
1866 1877
1867 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 1878 #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450
1868 msgid "boring default" 1879 msgid "boring default"
1869 msgstr "trạng thái nghỉ mặc định" 1880 msgstr "trạng thái mặc định"
1870 1881
1871 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2245 1882 #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2170
1872 msgid "Alphabetical" 1883 msgid "Alphabetical"
1873 msgstr "Theo bảng chữ cái" 1884 msgstr "Theo vần"
1874 1885
1875 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2246 1886 #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2171
1876 msgid "By status" 1887 msgid "By status"
1877 msgstr "Theo trạng thái" 1888 msgstr "Theo trạng thái"
1878 1889
1879 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2247 1890 #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2172
1880 msgid "By log size" 1891 msgid "By log size"
1881 msgstr "Theo kích thước bản ghi" 1892 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
1882 1893
1883 #: src/gaimrc.c:1548 1894 #: src/gaimrc.c:1548
1884 #, c-format 1895 #, c-format
1894 msgstr "" 1905 msgstr ""
1895 "<b>Tập tin:</b> %s\n" 1906 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
1896 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" 1907 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
1897 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" 1908 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
1898 1909
1899 #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3122 1910 #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3077
1900 msgid "Buddy Icon" 1911 msgid "Buddy Icon"
1901 msgstr "Biểu tượng Buddy" 1912 msgstr "Biểu tượng Buddy"
1902 1913
1903 #. Build the login options frame. 1914 #. Build the login options frame.
1904 #: src/gtkaccount.c:369 1915 #: src/gtkaccount.c:369
1916 #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:161 1927 #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:161
1917 #: src/protocols/jabber/chat.c:56 1928 #: src/protocols/jabber/chat.c:56
1918 msgid "Password:" 1929 msgid "Password:"
1919 msgstr "Mật khẩu:" 1930 msgstr "Mật khẩu:"
1920 1931
1921 #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3222 src/gtkblist.c:3541 1932 #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3143 src/gtkblist.c:3462
1922 msgid "Alias:" 1933 msgid "Alias:"
1923 msgstr "Bí danh:" 1934 msgstr "Bí danh:"
1924 1935
1925 #: src/gtkaccount.c:473 1936 #: src/gtkaccount.c:473
1926 msgid "Remember password" 1937 msgid "Remember password"
1987 msgid "you can see the butterflies mating" 1998 msgid "you can see the butterflies mating"
1988 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" 1999 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
1989 2000
1990 #: src/gtkaccount.c:819 2001 #: src/gtkaccount.c:819
1991 msgid "If you look real closely" 2002 msgid "If you look real closely"
1992 msgstr "Nếu bạn thật sự gần" 2003 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
1993 2004
1994 #: src/gtkaccount.c:835 2005 #: src/gtkaccount.c:835
1995 msgid "Proxy Options" 2006 msgid "Proxy Options"
1996 msgstr "Tùy chọn Proxy" 2007 msgstr "Tùy chọn Proxy"
1997 2008
2031 #: src/gtkaccount.c:1245 2042 #: src/gtkaccount.c:1245
2032 msgid "Show fewer options" 2043 msgid "Show fewer options"
2033 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" 2044 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
2034 2045
2035 #. Register button 2046 #. Register button
2036 #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:649 2047 #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:650
2037 msgid "Register" 2048 msgid "Register"
2038 msgstr "Đăng ký" 2049 msgstr "Đăng ký"
2039 2050
2040 #: src/gtkaccount.c:1617 2051 #: src/gtkaccount.c:1617
2041 #, c-format 2052 #, c-format
2042 msgid "Are you sure you want to delete %s?" 2053 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
2043 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s?" 2054 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
2044 2055
2045 #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199 2056 #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199
2046 msgid "Delete" 2057 msgid "Delete"
2047 msgstr "Xóa" 2058 msgstr "Xóa"
2048 2059
2049 #: src/gtkaccount.c:1734 2060 #: src/gtkaccount.c:1735
2050 msgid "Screen Name" 2061 msgid "Screen Name"
2051 msgstr "Tên Hiển Thị" 2062 msgstr "Tên Hiển Thị"
2052 2063
2053 #: src/gtkaccount.c:1757 src/protocols/jabber/jabber.c:923 2064 #: src/gtkaccount.c:1758 src/protocols/jabber/jabber.c:924
2054 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2895 src/protocols/oscar/oscar.c:4634 2065 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2850 src/protocols/oscar/oscar.c:4589
2055 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6182 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032 2066 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6137 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2056
2056 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 2067 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
2057 msgid "Online" 2068 msgid "Online"
2058 msgstr "Kết nối" 2069 msgstr "Kết nối"
2059 2070
2060 #: src/gtkaccount.c:1775 2071 #: src/gtkaccount.c:1776
2061 msgid "Protocol" 2072 msgid "Protocol"
2062 msgstr "Giao thức" 2073 msgstr "Giao thức"
2063 2074
2064 #: src/gtkaccount.c:2065 2075 #: src/gtkaccount.c:2066
2065 #, c-format 2076 #, c-format
2066 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" 2077 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
2067 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" 2078 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
2068 2079
2069 #: src/gtkaccount.c:2079 2080 #: src/gtkaccount.c:2080
2070 msgid "" 2081 msgid ""
2071 "\n" 2082 "\n"
2072 "\n" 2083 "\n"
2073 "Do you wish to add him or her to your buddy list?" 2084 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
2074 msgstr "" 2085 msgstr ""
2075 "\n" 2086 "\n"
2076 "\n" 2087 "\n"
2077 "Bạn có muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" 2088 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
2078 2089
2079 #: src/gtkaccount.c:2083 2090 #: src/gtkaccount.c:2084
2080 msgid "Gaim - Information" 2091 msgid "Gaim - Information"
2081 msgstr "Gaim - Thông tin" 2092 msgstr "Gaim - Thông tin"
2082 2093
2083 #: src/gtkaccount.c:2087 2094 #: src/gtkaccount.c:2088
2084 msgid "Add buddy to your list?" 2095 msgid "Add buddy to your list?"
2085 msgstr "Thêm buddy vào danh sách?" 2096 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"
2086 2097
2087 #: src/gtkaccount.c:2089 src/gtkblist.c:3589 src/gtkconv.c:1271 2098 #: src/gtkaccount.c:2090 src/gtkblist.c:3510 src/gtkconv.c:1257
2088 #: src/gtkconv.c:3156 src/gtkconv.c:4326 src/gtkrequest.c:200 2099 #: src/gtkconv.c:3110 src/gtkconv.c:4280 src/gtkrequest.c:200
2089 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2737 2100 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2692
2090 msgid "Add" 2101 msgid "Add"
2091 msgstr "Thêm" 2102 msgstr "Thêm"
2092 2103
2093 #: src/gtkblist.c:816 2104 #: src/gtkblist.c:815
2094 msgid "_Get Info" 2105 msgid "_Get Info"
2095 msgstr "_Lấy thông tin" 2106 msgstr "_Lấy thông tin"
2096 2107
2097 #: src/gtkblist.c:819 2108 #: src/gtkblist.c:818
2098 msgid "_IM" 2109 msgid "_IM"
2099 msgstr "_IM" 2110 msgstr "_Nhắn tin nhanh"
2100 2111
2101 #: src/gtkblist.c:821 2112 #: src/gtkblist.c:820
2102 msgid "Add Buddy _Pounce" 2113 msgid "Add Buddy _Pounce"
2103 msgstr "Thêm Buddy _Pounce" 2114 msgstr "Thêm thông báo Buddy"
2104 2115
2105 #: src/gtkblist.c:823 2116 #: src/gtkblist.c:822
2106 msgid "View _Log" 2117 msgid "View _Log"
2107 msgstr "Xem _Bản ghi" 2118 msgstr "Xem _bản ghi"
2108 2119
2109 #: src/gtkblist.c:840 2120 #: src/gtkblist.c:844 src/gtkblist.c:932 src/gtkblist.c:954
2110 msgid "Send _File"
2111 msgstr "Gửi tập t_in"
2112
2113 #: src/gtkblist.c:850 src/gtkblist.c:938 src/gtkblist.c:960
2114 msgid "_Remove" 2121 msgid "_Remove"
2115 msgstr "_Bỏ" 2122 msgstr "_Xóa bỏ"
2116 2123
2117 #: src/gtkblist.c:913 2124 #: src/gtkblist.c:907
2118 msgid "Add a _Buddy" 2125 msgid "Add a _Buddy"
2119 msgstr "Thêm _Buddy" 2126 msgstr "Thêm _Buddy"
2120 2127
2121 #: src/gtkblist.c:915 2128 #: src/gtkblist.c:909
2122 msgid "Add a C_hat" 2129 msgid "Add a C_hat"
2123 msgstr "Thêm C_hat" 2130 msgstr "Thêm C_hat"
2124 2131
2125 #: src/gtkblist.c:917 2132 #: src/gtkblist.c:911
2126 msgid "_Delete Group" 2133 msgid "_Delete Group"
2127 msgstr "_Xóa Nhóm" 2134 msgstr "_Xóa nhóm"
2128 2135
2129 #: src/gtkblist.c:919 2136 #: src/gtkblist.c:913
2130 msgid "_Rename" 2137 msgid "_Rename"
2131 msgstr "_Đổi tên" 2138 msgstr "_Đổi tên"
2132 2139
2133 #: src/gtkblist.c:931 2140 #: src/gtkblist.c:925
2134 msgid "_Join" 2141 msgid "_Join"
2135 msgstr "Tham _Gia" 2142 msgstr "Tham gi_a"
2136 2143
2137 #: src/gtkblist.c:933 2144 #: src/gtkblist.c:927
2138 msgid "Auto-Join" 2145 msgid "Auto-Join"
2139 msgstr "Tự động tham gia" 2146 msgstr "Tự động tham gia"
2140 2147
2141 #: src/gtkblist.c:957 src/gtkblist.c:992 2148 #: src/gtkblist.c:951 src/gtkblist.c:986
2142 msgid "_Collapse" 2149 msgid "_Collapse"
2143 msgstr "_Co lại" 2150 msgstr "_Co lại"
2144 2151
2145 #: src/gtkblist.c:997 2152 #: src/gtkblist.c:991
2146 msgid "_Expand" 2153 msgid "_Expand"
2147 msgstr "_Mở rộng" 2154 msgstr "Mở _rộng"
2148
2149 #: src/gtkblist.c:1186 src/gtkblist.c:1187 src/gtkblist.c:1202
2150 #: src/gtkblist.c:1203 src/protocols/jabber/jabber.c:908
2151 #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/presence.c:294
2152 msgid "Error"
2153 msgstr "Lỗi"
2154
2155 #: src/gtkblist.c:1187
2156 msgid "This user can't accept files"
2157 msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
2158
2159 #: src/gtkblist.c:1203
2160 msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
2161 msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
2162
2163 #: src/gtkblist.c:1216
2164 msgid "You are trying to send a lot of files"
2165 msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
2166
2167 #: src/gtkblist.c:1216
2168 msgid "Do you really want to send them ?"
2169 msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
2170 2155
2171 #. Buddies menu 2156 #. Buddies menu
2172 #: src/gtkblist.c:1597 2157 #: src/gtkblist.c:1524
2173 msgid "/_Buddies" 2158 msgid "/_Buddies"
2174 msgstr "/_Buddies" 2159 msgstr "/_Buddy"
2175 2160
2176 #: src/gtkblist.c:1598 2161 #: src/gtkblist.c:1525
2177 msgid "/Buddies/New _Instant Message..." 2162 msgid "/Buddies/New _Instant Message..."
2178 msgstr "/Buddies/Thông _điệp mới..." 2163 msgstr "/Buddy/T_hông điệp mới..."
2179 2164
2180 #: src/gtkblist.c:1599 2165 #: src/gtkblist.c:1526
2181 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." 2166 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
2182 msgstr "/Buddies/Tham Gia _Chat..." 2167 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
2183 2168
2184 #: src/gtkblist.c:1600 2169 #: src/gtkblist.c:1527
2185 msgid "/Buddies/Get _User Info..." 2170 msgid "/Buddies/Get _User Info..."
2186 msgstr "/Buddies/Lấy thông tin _người dùng..." 2171 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin _người dùng..."
2187 2172
2188 #: src/gtkblist.c:1602 2173 #: src/gtkblist.c:1529
2189 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" 2174 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
2190 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy _Ngoại tuyến" 2175 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"
2191 2176
2192 #: src/gtkblist.c:1603 2177 #: src/gtkblist.c:1530
2193 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" 2178 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
2194 msgstr "/Buddies/Hiển thị Nhóm _Rỗng" 2179 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗ_ng"
2195 2180
2196 #: src/gtkblist.c:1604 2181 #: src/gtkblist.c:1531
2197 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..." 2182 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..."
2198 msgstr "/Buddies/_Thêm Buddy..." 2183 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."
2199 2184
2200 #: src/gtkblist.c:1605 2185 #: src/gtkblist.c:1532
2201 msgid "/Buddies/Add a C_hat..." 2186 msgid "/Buddies/Add a C_hat..."
2202 msgstr "/Buddies/Thêm C_hat..." 2187 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."
2203 2188
2204 #: src/gtkblist.c:1606 2189 #: src/gtkblist.c:1533
2205 msgid "/Buddies/Add a _Group..." 2190 msgid "/Buddies/Add a _Group..."
2206 msgstr "/Buddies/Thêm _Nhóm..." 2191 msgstr "/Buddy/Thêm _nhóm..."
2207 2192
2208 #: src/gtkblist.c:1608 2193 #: src/gtkblist.c:1535
2209 msgid "/Buddies/_Signoff" 2194 msgid "/Buddies/_Signoff"
2210 msgstr "/Buddies/_Ngắt kết nối" 2195 msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"
2211 2196
2212 #: src/gtkblist.c:1609 2197 #: src/gtkblist.c:1536
2213 msgid "/Buddies/_Quit" 2198 msgid "/Buddies/_Quit"
2214 msgstr "/Buddies/_Thoát" 2199 msgstr "/Buddy/Th_oát"
2215 2200
2216 #. Tools 2201 #. Tools
2217 #: src/gtkblist.c:1612 2202 #: src/gtkblist.c:1539
2218 msgid "/_Tools" 2203 msgid "/_Tools"
2219 msgstr "/_Công cụ" 2204 msgstr "/_Công cụ"
2220 2205
2221 #: src/gtkblist.c:1613 2206 #: src/gtkblist.c:1540
2222 msgid "/Tools/_Away" 2207 msgid "/Tools/_Away"
2223 msgstr "/Công cụ/_Vắng mặt" 2208 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"
2224 2209
2225 #: src/gtkblist.c:1614 2210 #: src/gtkblist.c:1541
2226 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" 2211 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
2227 msgstr "/Công cụ/Buddy _Pounce" 2212 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"
2228 2213
2229 #: src/gtkblist.c:1615 2214 #: src/gtkblist.c:1542
2230 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" 2215 msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
2231 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _Giao thức" 2216 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
2232 2217
2233 #: src/gtkblist.c:1617 2218 #: src/gtkblist.c:1544
2234 msgid "/Tools/A_ccounts" 2219 msgid "/Tools/A_ccounts"
2235 msgstr "/Công cụ/Tài khoản" 2220 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
2236 2221
2237 #: src/gtkblist.c:1618 2222 #: src/gtkblist.c:1545
2238 msgid "/Tools/_File Transfers..." 2223 msgid "/Tools/_File Transfers..."
2239 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..." 2224 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..."
2240 2225
2241 #: src/gtkblist.c:1619 2226 #: src/gtkblist.c:1546
2242 msgid "/Tools/Preferences" 2227 msgid "/Tools/Preferences"
2243 msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh" 2228 msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh"
2244 2229
2245 #: src/gtkblist.c:1620 2230 #: src/gtkblist.c:1547
2246 msgid "/Tools/Pr_ivacy" 2231 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
2247 msgstr "/Công cụ/Chính _sách" 2232 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
2248 2233
2249 #: src/gtkblist.c:1622 2234 #: src/gtkblist.c:1549
2250 msgid "/Tools/View System _Log" 2235 msgid "/Tools/View System _Log"
2251 msgstr "/Công cụ/Xem _Bản Ghi Hệ Thống" 2236 msgstr "/Công cụ/Xem _bản ghi hệ thống"
2252 2237
2253 #. Help 2238 #. Help
2254 #: src/gtkblist.c:1625 2239 #: src/gtkblist.c:1552
2255 msgid "/_Help" 2240 msgid "/_Help"
2256 msgstr "/Trợ _giúp" 2241 msgstr "/Trợ _giúp"
2257 2242
2258 #: src/gtkblist.c:1626 2243 #: src/gtkblist.c:1553
2259 msgid "/Help/Online _Help" 2244 msgid "/Help/Online _Help"
2260 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực t_uyến" 2245 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
2261 2246
2262 #: src/gtkblist.c:1627 2247 #: src/gtkblist.c:1554
2263 msgid "/Help/_Debug Window" 2248 msgid "/Help/_Debug Window"
2264 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" 2249 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
2265 2250
2266 #: src/gtkblist.c:1628 2251 #: src/gtkblist.c:1555
2267 msgid "/Help/_About" 2252 msgid "/Help/_About"
2268 msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" 2253 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"
2269 2254
2270 #: src/gtkblist.c:1644 2255 #: src/gtkblist.c:1571
2271 msgid "Rename Group" 2256 msgid "Rename Group"
2272 msgstr "Đổi tên nhóm" 2257 msgstr "Đổi tên nhóm"
2273 2258
2274 #: src/gtkblist.c:1644 2259 #: src/gtkblist.c:1571
2275 msgid "New group name" 2260 msgid "New group name"
2276 msgstr "Tên nhóm mới" 2261 msgstr "Tên nhóm mới"
2277 2262
2278 #: src/gtkblist.c:1645 2263 #: src/gtkblist.c:1572
2279 msgid "Please enter a new name for the selected group." 2264 msgid "Please enter a new name for the selected group."
2280 msgstr "Vui lòng nhập tên mới cho nhóm đã chọn." 2265 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
2281 2266
2282 #: src/gtkblist.c:1674 2267 #: src/gtkblist.c:1600
2283 #, c-format 2268 #, c-format
2284 msgid "" 2269 msgid ""
2285 "\n" 2270 "\n"
2286 "<b>Account:</b> %s" 2271 "<b>Account:</b> %s"
2287 msgstr "" 2272 msgstr ""
2288 "\n" 2273 "\n"
2289 "<b>Tài khoản:</b> %s" 2274 "<b>Tài khoản:</b> %s"
2290 2275
2291 #: src/gtkblist.c:1737 src/protocols/oscar/oscar.c:5562 2276 #: src/gtkblist.c:1661 src/protocols/oscar/oscar.c:5517
2292 msgid "<b>Status:</b> Offline" 2277 msgid "<b>Status:</b> Offline"
2293 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" 2278 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
2294 2279
2295 #: src/gtkblist.c:1749 2280 #: src/gtkblist.c:1673
2296 #, c-format 2281 #, c-format
2297 msgid "%d%%" 2282 msgid "%d%%"
2298 msgstr "%d%%" 2283 msgstr "%d%%"
2299 2284
2300 #: src/gtkblist.c:1764 2285 #: src/gtkblist.c:1688
2301 msgid "" 2286 msgid ""
2302 "\n" 2287 "\n"
2303 "<b>Account:</b>" 2288 "<b>Account:</b>"
2304 msgstr "" 2289 msgstr ""
2305 "\n" 2290 "\n"
2306 "<b>Tài khoản:</b>" 2291 "<b>Tài khoản:</b>"
2307 2292
2308 #: src/gtkblist.c:1765 2293 #: src/gtkblist.c:1689
2309 msgid "" 2294 msgid ""
2310 "\n" 2295 "\n"
2311 "<b>Contact Alias:</b>" 2296 "<b>Contact Alias:</b>"
2312 msgstr "" 2297 msgstr ""
2313 "\n" 2298 "\n"
2314 "<b>Bí danh Liên Lạc:</b>" 2299 "<b>Bí danh liên lạc:</b>"
2315 2300
2316 #: src/gtkblist.c:1766 2301 #: src/gtkblist.c:1690
2317 msgid "" 2302 msgid ""
2318 "\n" 2303 "\n"
2319 "<b>Alias:</b>" 2304 "<b>Alias:</b>"
2320 msgstr "" 2305 msgstr ""
2321 "\n" 2306 "\n"
2322 "<b>Bí danh:</b>" 2307 "<b>Bí danh:</b>"
2323 2308
2324 #: src/gtkblist.c:1767 2309 #: src/gtkblist.c:1691
2325 msgid "" 2310 msgid ""
2326 "\n" 2311 "\n"
2327 "<b>Nickname:</b>" 2312 "<b>Nickname:</b>"
2328 msgstr "" 2313 msgstr ""
2329 "\n" 2314 "\n"
2330 "<b>Nickname:</b>" 2315 "<b>Biệt danh:</b>"
2331 2316
2332 #: src/gtkblist.c:1768 2317 #: src/gtkblist.c:1692
2333 msgid "" 2318 msgid ""
2334 "\n" 2319 "\n"
2335 "<b>Idle:</b>" 2320 "<b>Idle:</b>"
2336 msgstr "" 2321 msgstr ""
2337 "\n" 2322 "\n"
2338 "<b>Nghỉ:</b>" 2323 "<b>Nghỉ:</b>"
2339 2324
2340 #: src/gtkblist.c:1769 2325 #: src/gtkblist.c:1693
2341 msgid "" 2326 msgid ""
2342 "\n" 2327 "\n"
2343 "<b>Warned:</b>" 2328 "<b>Warned:</b>"
2344 msgstr "" 2329 msgstr ""
2345 "\n" 2330 "\n"
2346 "<b>Cảnh báo:</b>" 2331 "<b>Cảnh báo:</b>"
2347 2332
2348 #: src/gtkblist.c:1771 2333 #: src/gtkblist.c:1695
2349 msgid "" 2334 msgid ""
2350 "\n" 2335 "\n"
2351 "<b>Description:</b> Spooky" 2336 "<b>Description:</b> Spooky"
2352 msgstr "" 2337 msgstr ""
2353 "\n" 2338 "\n"
2354 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" 2339 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
2355 2340
2356 #: src/gtkblist.c:1772 2341 #: src/gtkblist.c:1696
2357 msgid "" 2342 msgid ""
2358 "\n" 2343 "\n"
2359 "<b>Status</b>: Awesome" 2344 "<b>Status</b>: Awesome"
2360 msgstr "" 2345 msgstr ""
2361 "\n" 2346 "\n"
2362 "<b>Tình trạng</b>: Awesome" 2347 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"
2363 2348
2364 #: src/gtkblist.c:1773 2349 #: src/gtkblist.c:1697
2365 msgid "" 2350 msgid ""
2366 "\n" 2351 "\n"
2367 "<b>Status</b>: Rockin'" 2352 "<b>Status</b>: Rockin'"
2368 msgstr "" 2353 msgstr ""
2369 "\n" 2354 "\n"
2370 "<b>Tình trạng</b>: Rockin'" 2355 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"
2371 2356
2372 #: src/gtkblist.c:2041 2357 #: src/gtkblist.c:1965
2373 #, c-format 2358 #, c-format
2374 msgid "Idle (%dh%02dm) " 2359 msgid "Idle (%dh%02dm) "
2375 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " 2360 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
2376 2361
2377 #: src/gtkblist.c:2043 2362 #: src/gtkblist.c:1967
2378 #, c-format 2363 #, c-format
2379 msgid "Idle (%dm) " 2364 msgid "Idle (%dm) "
2380 msgstr "Nghỉ (%dm) " 2365 msgstr "Nghỉ (%dm) "
2381 2366
2382 #: src/gtkblist.c:2048 2367 #: src/gtkblist.c:1972
2383 #, c-format 2368 #, c-format
2384 msgid "Warned (%d%%) " 2369 msgid "Warned (%d%%) "
2385 msgstr "Cảnh báo (%d%%) " 2370 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
2386 2371
2387 #: src/gtkblist.c:2051 2372 #: src/gtkblist.c:1975
2388 msgid "Offline " 2373 msgid "Offline "
2389 msgstr "Ngoại tuyến" 2374 msgstr "Ngoại tuyến"
2390 2375
2391 #: src/gtkblist.c:2243 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1495 2376 #: src/gtkblist.c:2168 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1495
2392 msgid "None" 2377 msgid "None"
2393 msgstr "Không" 2378 msgstr "Không"
2394 2379
2395 #: src/gtkblist.c:2311 2380 #: src/gtkblist.c:2235
2396 msgid "/Tools/Away" 2381 msgid "/Tools/Away"
2397 msgstr "/Công cụ/Vắng Mặt" 2382 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
2398 2383
2399 #: src/gtkblist.c:2314 2384 #: src/gtkblist.c:2238
2400 msgid "/Tools/Buddy Pounce" 2385 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
2401 msgstr "/Công cụ/Buddy Pounce" 2386 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"
2402 2387
2403 #: src/gtkblist.c:2317 2388 #: src/gtkblist.c:2241
2404 msgid "/Tools/Protocol Actions" 2389 msgid "/Tools/Protocol Actions"
2405 msgstr "/Công cụ/Giao thức hoạt động" 2390 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
2406 2391
2407 #. set the Show Offline Buddies option. must be done 2392 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
2408 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 2393 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
2409 #. 2394 #.
2410 #: src/gtkblist.c:2407 2395 #: src/gtkblist.c:2328
2411 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" 2396 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
2412 msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy ngoại tuyến" 2397 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"
2413 2398
2414 #: src/gtkblist.c:2409 2399 #: src/gtkblist.c:2330
2415 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" 2400 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
2416 msgstr "/Buddies/Hiển thị nhóm rỗng" 2401 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"
2417 2402
2418 #: src/gtkblist.c:2427 src/gtkconv.c:1230 2403 #: src/gtkblist.c:2348 src/gtkconv.c:1216
2419 msgid "IM" 2404 msgid "IM"
2420 msgstr "IM" 2405 msgstr "Tin nhắn nhanh"
2421 2406
2422 #: src/gtkblist.c:2433 2407 #: src/gtkblist.c:2354
2423 msgid "Send a message to the selected buddy" 2408 msgid "Send a message to the selected buddy"
2424 msgstr "Gởi tin nhắn đến buddy được chọn" 2409 msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"
2425 2410
2426 #: src/gtkblist.c:2436 src/protocols/napster/napster.c:529 2411 #: src/gtkblist.c:2357 src/protocols/napster/napster.c:529
2427 msgid "Get Info" 2412 msgid "Get Info"
2428 msgstr "Lấy thông tin" 2413 msgstr "Lấy thông tin"
2429 2414
2430 #: src/gtkblist.c:2442 2415 #: src/gtkblist.c:2363
2431 msgid "Get information on the selected buddy" 2416 msgid "Get information on the selected buddy"
2432 msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn" 2417 msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn"
2433 2418
2434 #: src/gtkblist.c:2445 src/protocols/oscar/oscar.c:3131 2419 #: src/gtkblist.c:2366 src/protocols/oscar/oscar.c:3086
2435 msgid "Chat" 2420 msgid "Chat"
2436 msgstr "Chat" 2421 msgstr "Chat"
2437 2422
2438 #: src/gtkblist.c:2450 2423 #: src/gtkblist.c:2371
2439 msgid "Join a chat room" 2424 msgid "Join a chat room"
2440 msgstr "Vào phòng Chat" 2425 msgstr "Vào phòng Chat"
2441 2426
2442 #: src/gtkblist.c:2458 2427 #: src/gtkblist.c:2379
2443 msgid "Set an away message" 2428 msgid "Set an away message"
2444 msgstr "Lập thông báo vắng mặt" 2429 msgstr "Lập thông báo vắng mặt"
2445 2430
2446 #: src/gtkblist.c:3164 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2164 2431 #: src/gtkblist.c:3085 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2188
2447 msgid "Add Buddy" 2432 msgid "Add Buddy"
2448 msgstr "Thêm Buddy" 2433 msgstr "Thêm Buddy"
2449 2434
2450 #: src/gtkblist.c:3187 2435 #: src/gtkblist.c:3108
2451 msgid "" 2436 msgid ""
2452 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " 2437 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
2453 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " 2438 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. "
2454 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" 2439 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
2455 msgstr "" 2440 msgstr ""
2456 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " 2441 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
2457 "thể nhập bí danh, hoặc biệt hiệu cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên bất cứ " 2442 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
2458 "khi nào có thể.\n" 2443 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"
2459 2444
2460 #: src/gtkblist.c:3209 src/main.c:289 2445 #: src/gtkblist.c:3130 src/main.c:289
2461 msgid "Screen Name:" 2446 msgid "Screen Name:"
2462 msgstr "Tên Hiển Thị:" 2447 msgstr "Tên Hiển Thị:"
2463 2448
2464 #: src/gtkblist.c:3235 src/gtkblist.c:3552 2449 #: src/gtkblist.c:3156 src/gtkblist.c:3473
2465 msgid "Group:" 2450 msgid "Group:"
2466 msgstr "Nhóm:" 2451 msgstr "Nhóm:"
2467 2452
2468 #. Set up stuff for the account box 2453 #. Set up stuff for the account box
2469 #: src/gtkblist.c:3244 src/gtkblist.c:3522 2454 #: src/gtkblist.c:3165 src/gtkblist.c:3443
2470 msgid "Account:" 2455 msgid "Account:"
2471 msgstr "Tài khoản:" 2456 msgstr "Tài khoản:"
2472 2457
2473 #: src/gtkblist.c:3489 2458 #: src/gtkblist.c:3410
2474 msgid "Add Chat" 2459 msgid "Add Chat"
2475 msgstr "Thêm Chat" 2460 msgstr "Thêm Chat"
2476 2461
2477 #: src/gtkblist.c:3512 2462 #: src/gtkblist.c:3433
2478 msgid "" 2463 msgid ""
2479 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " 2464 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
2480 "would like to add to your buddy list.\n" 2465 "would like to add to your buddy list.\n"
2481 msgstr "" 2466 msgstr ""
2482 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm danh " 2467 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
2483 "sách buddy.\n" 2468 "danh sách buddy.\n"
2484 2469
2485 #: src/gtkblist.c:3586 2470 #: src/gtkblist.c:3507
2486 msgid "Add Group" 2471 msgid "Add Group"
2487 msgstr "Thêm Nhóm" 2472 msgstr "Thêm nhóm"
2488 2473
2489 #: src/gtkblist.c:3586 2474 #: src/gtkblist.c:3507
2490 msgid "Add a new group" 2475 msgid "Add a new group"
2491 msgstr "Thêm nhóm mới" 2476 msgstr "Thêm nhóm mới"
2492 2477
2493 #: src/gtkblist.c:3587 2478 #: src/gtkblist.c:3508
2494 msgid "Please enter the name of the group to be added." 2479 msgid "Please enter the name of the group to be added."
2495 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." 2480 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
2496 2481
2497 #: src/gtkblist.c:4088 2482 #: src/gtkblist.c:4009
2498 msgid "No actions available" 2483 msgid "No actions available"
2499 msgstr "Hiện không có hành động nào" 2484 msgstr "Hiện không có hành động nào"
2500 2485
2501 #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253 2486 #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253
2502 msgid "Done." 2487 msgid "Done."
2503 msgstr "Hoàn thành." 2488 msgstr "Hoàn thành."
2504 2489
2505 #: src/gtkconn.c:137 2490 #: src/gtkconn.c:137
2506 msgid "Signon: " 2491 msgid "Signon: "
2507 msgstr "Đăng nhập:" 2492 msgstr "Kết nối:"
2508 2493
2509 #: src/gtkconn.c:195 2494 #: src/gtkconn.c:195
2510 msgid "Signon" 2495 msgid "Signon"
2511 msgstr "Đăng nhập" 2496 msgstr "Kết nối"
2512 2497
2513 #: src/gtkconn.c:208 2498 #: src/gtkconn.c:208
2514 msgid "Cancel All" 2499 msgid "Cancel All"
2515 msgstr "Hủy bỏ tất cả" 2500 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
2516 2501
2517 #: src/gtkconn.c:388 2502 #: src/gtkconn.c:409
2503 #, c-format
2504 msgid ""
2505 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
2506 "\n"
2507 "%s\n"
2508 "%s"
2509 msgstr ""
2510 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
2511 "\n"
2512 "%s\n"
2513 "%s"
2514
2515 #: src/gtkconn.c:411
2518 msgid "Reason Unknown." 2516 msgid "Reason Unknown."
2519 msgstr "Không rõ lý do." 2517 msgstr "Nguyên nhân không xác định."
2520 2518
2521 #: src/gtkconn.c:397 2519 #: src/gtkconn.c:420
2522 msgid "Reconnect" 2520 msgid "Reconnect"
2523 msgstr "Kết nối lại" 2521 msgstr "Kết nối lại"
2524 2522
2525 #: src/gtkconn.c:436 2523 #: src/gtkconn.c:459
2526 msgid "Account" 2524 msgid "Account"
2527 msgstr "Tài khoản" 2525 msgstr "Tài khoản"
2528 2526
2529 #: src/gtkconn.c:444 2527 #: src/gtkconn.c:467
2530 msgid "Time" 2528 msgid "Time"
2531 msgstr "Thời gian" 2529 msgstr "Thời gian"
2532 2530
2533 #: src/gtkconv.c:185 2531 #: src/gtkconv.c:185
2534 msgid "That file already exists" 2532 msgid "That file already exists"
2535 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" 2533 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
2536 2534
2537 #: src/gtkconv.c:186 src/gtkft.c:1034 2535 #: src/gtkconv.c:186 src/gtkft.c:1034
2538 msgid "Would you like to overwrite it?" 2536 msgid "Would you like to overwrite it?"
2539 msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" 2537 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
2540 2538
2541 #: src/gtkconv.c:241 2539 #: src/gtkconv.c:241
2542 #, c-format 2540 #, c-format
2543 msgid "Failed to store image: %s\n" 2541 msgid "Failed to store image: %s\n"
2544 msgstr "Lỗi khi lưu ảnh: %s\n" 2542 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
2545 2543
2546 #: src/gtkconv.c:311 2544 #: src/gtkconv.c:311
2547 msgid "Gaim - Insert Image" 2545 msgid "Gaim - Insert Image"
2548 msgstr "Gaim - Chèn ảnh" 2546 msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
2549 2547
2576 2574
2577 #: src/gtkconv.c:787 2575 #: src/gtkconv.c:787
2578 msgid "Search term: " 2576 msgid "Search term: "
2579 msgstr "Tìm từ:" 2577 msgstr "Tìm từ:"
2580 2578
2581 #: src/gtkconv.c:1238 2579 #: src/gtkconv.c:1224
2582 msgid "Un-Ignore" 2580 msgid "Un-Ignore"
2583 msgstr "Không-Bỏ qua" 2581 msgstr "Không-bỏ qua"
2584 2582
2585 #: src/gtkconv.c:1240 src/gtkprefs.c:774 2583 #: src/gtkconv.c:1226 src/gtkprefs.c:774
2586 msgid "Ignore" 2584 msgid "Ignore"
2587 msgstr "Bỏ qua" 2585 msgstr "Bỏ qua"
2588 2586
2589 #. Info button 2587 #. Info button
2590 #: src/gtkconv.c:1249 src/gtkconv.c:3179 2588 #: src/gtkconv.c:1235 src/gtkconv.c:3133
2591 msgid "Info" 2589 msgid "Info"
2592 msgstr "Thông tin" 2590 msgstr "Thông tin"
2593 2591
2594 #: src/gtkconv.c:1258 2592 #: src/gtkconv.c:1244
2595 msgid "Get Away Msg" 2593 msgid "Get Away Msg"
2596 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" 2594 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"
2597 2595
2598 #: src/gtkconv.c:1269 src/gtkconv.c:3162 src/gtkconv.c:4311 2596 #: src/gtkconv.c:1255 src/gtkconv.c:3116 src/gtkconv.c:4265
2599 #: src/gtkrequest.c:201 2597 #: src/gtkrequest.c:201
2600 msgid "Remove" 2598 msgid "Remove"
2601 msgstr "Xóa bỏ" 2599 msgstr "Xóa bỏ"
2602 2600
2603 #: src/gtkconv.c:2404 2601 #: src/gtkconv.c:2372
2604 msgid "User is typing..." 2602 msgid "User is typing..."
2605 msgstr "Người dùng đang gõ phím..." 2603 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
2606 2604
2607 #: src/gtkconv.c:2412 2605 #: src/gtkconv.c:2380
2608 msgid "User has typed something and paused" 2606 msgid "User has typed something and paused"
2609 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" 2607 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
2610 2608
2611 #. Build the Send As menu 2609 #. Build the Send As menu
2612 #: src/gtkconv.c:2515 2610 #: src/gtkconv.c:2483
2613 msgid "_Send As" 2611 msgid "_Send As"
2614 msgstr "_Gởi theo" 2612 msgstr "_Gửi bằng"
2615 2613
2616 #: src/gtkconv.c:2937 2614 #: src/gtkconv.c:2905
2617 msgid "Gaim - Save Conversation" 2615 msgid "Gaim - Save Conversation"
2618 msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại" 2616 msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại"
2619 2617
2620 #. Conversation menu 2618 #. Conversation menu
2621 #: src/gtkconv.c:2954 2619 #: src/gtkconv.c:2922
2622 msgid "/_Conversation" 2620 msgid "/_Conversation"
2623 msgstr "/_Cuộc thoại" 2621 msgstr "/_Cuộc thoại"
2624 2622
2625 #: src/gtkconv.c:2956 2623 #: src/gtkconv.c:2924
2626 msgid "/Conversation/_Save As..." 2624 msgid "/Conversation/_Save As..."
2627 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." 2625 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
2628 2626
2629 #: src/gtkconv.c:2958 2627 #: src/gtkconv.c:2926
2630 msgid "/Conversation/View _Log" 2628 msgid "/Conversation/View _Log"
2631 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _Bản ghi" 2629 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"
2632 2630
2633 #: src/gtkconv.c:2959 2631 #: src/gtkconv.c:2927
2634 msgid "/Conversation/Search..." 2632 msgid "/Conversation/Search..."
2635 msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." 2633 msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
2636 2634
2637 #: src/gtkconv.c:2963 2635 #: src/gtkconv.c:2931
2638 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." 2636 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
2639 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy _Pounce..." 2637 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."
2640 2638
2641 #: src/gtkconv.c:2965 2639 #: src/gtkconv.c:2933
2642 msgid "/Conversation/A_lias..." 2640 msgid "/Conversation/A_lias..."
2643 msgstr "/Cuộc thoại/_Bí danh..." 2641 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
2644 2642
2645 #: src/gtkconv.c:2967 2643 #: src/gtkconv.c:2935
2646 msgid "/Conversation/_Get Info..." 2644 msgid "/Conversation/_Get Info..."
2647 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..." 2645 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..."
2648 2646
2649 #: src/gtkconv.c:2969 2647 #: src/gtkconv.c:2937
2650 msgid "/Conversation/In_vite..." 2648 msgid "/Conversation/In_vite..."
2651 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." 2649 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
2652 2650
2653 #: src/gtkconv.c:2972 src/gtkconv.c:2975 2651 #: src/gtkconv.c:2942
2654 msgid "/Conversation/Send _File..."
2655 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập t_in..."
2656
2657 #: src/gtkconv.c:2980
2658 msgid "/Conversation/Insert _URL..." 2652 msgid "/Conversation/Insert _URL..."
2659 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." 2653 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
2660 2654
2661 #: src/gtkconv.c:2982 2655 #: src/gtkconv.c:2944
2662 msgid "/Conversation/Insert _Image..." 2656 msgid "/Conversation/Insert _Image..."
2663 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _ảnh..." 2657 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ản_h..."
2664 2658
2665 #: src/gtkconv.c:2987 2659 #: src/gtkconv.c:2949
2666 msgid "/Conversation/_Warn..." 2660 msgid "/Conversation/_Warn..."
2667 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." 2661 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
2668 2662
2669 #: src/gtkconv.c:2989 2663 #: src/gtkconv.c:2951
2670 msgid "/Conversation/_Block..." 2664 msgid "/Conversation/_Block..."
2671 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..." 2665 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."
2672 2666
2673 #: src/gtkconv.c:2991 2667 #: src/gtkconv.c:2953
2674 msgid "/Conversation/_Add..." 2668 msgid "/Conversation/_Add..."
2675 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." 2669 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
2676 2670
2677 #: src/gtkconv.c:2993 2671 #: src/gtkconv.c:2955
2678 msgid "/Conversation/_Remove..." 2672 msgid "/Conversation/_Remove..."
2679 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." 2673 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."
2680 2674
2681 #: src/gtkconv.c:2998 2675 #: src/gtkconv.c:2960
2682 msgid "/Conversation/_Close" 2676 msgid "/Conversation/_Close"
2683 msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng" 2677 msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng"
2684 2678
2685 #. Options 2679 #. Options
2686 #: src/gtkconv.c:3002 2680 #: src/gtkconv.c:2964
2687 msgid "/_Options" 2681 msgid "/_Options"
2688 msgstr "/Tùy _chọn" 2682 msgstr "/Tùy _chọn"
2689 2683
2690 #: src/gtkconv.c:3003 2684 #: src/gtkconv.c:2965
2691 msgid "/Options/Enable _Logging" 2685 msgid "/Options/Enable _Logging"
2692 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _đăng nhập" 2686 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"
2693 2687
2694 #: src/gtkconv.c:3004 2688 #: src/gtkconv.c:2966
2695 msgid "/Options/Enable _Sounds" 2689 msgid "/Options/Enable _Sounds"
2696 msgstr "/Tùy chọn/Bật _âm thanh" 2690 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
2697 2691
2698 #: src/gtkconv.c:3005 2692 #: src/gtkconv.c:2967
2699 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" 2693 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
2700 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" 2694 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
2701 2695
2702 #: src/gtkconv.c:3047 2696 #: src/gtkconv.c:3009
2703 msgid "/Conversation/View Log" 2697 msgid "/Conversation/View Log"
2704 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" 2698 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
2705 2699
2706 #: src/gtkconv.c:3052 2700 #: src/gtkconv.c:3014
2707 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." 2701 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
2708 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy Pounce..." 2702 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."
2709 2703
2710 #: src/gtkconv.c:3056 2704 #: src/gtkconv.c:3018
2711 msgid "/Conversation/Alias..." 2705 msgid "/Conversation/Alias..."
2712 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." 2706 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
2713 2707
2714 #: src/gtkconv.c:3060 2708 #: src/gtkconv.c:3022
2715 msgid "/Conversation/Get Info..." 2709 msgid "/Conversation/Get Info..."
2716 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..." 2710 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..."
2717 2711
2718 #: src/gtkconv.c:3064 2712 #: src/gtkconv.c:3026
2719 msgid "/Conversation/Invite..." 2713 msgid "/Conversation/Invite..."
2720 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." 2714 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
2721 2715
2722 #: src/gtkconv.c:3068 src/gtkconv.c:3072 2716 #: src/gtkconv.c:3032
2723 msgid "/Conversation/Send File..."
2724 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
2725
2726 #: src/gtkconv.c:3078
2727 msgid "/Conversation/Insert URL..." 2717 msgid "/Conversation/Insert URL..."
2728 msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..." 2718 msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..."
2729 2719
2730 #: src/gtkconv.c:3082 2720 #: src/gtkconv.c:3036
2731 msgid "/Conversation/Insert Image..." 2721 msgid "/Conversation/Insert Image..."
2732 msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..." 2722 msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..."
2733 2723
2734 #: src/gtkconv.c:3088 2724 #: src/gtkconv.c:3042
2735 msgid "/Conversation/Warn..." 2725 msgid "/Conversation/Warn..."
2736 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." 2726 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."
2737 2727
2738 #: src/gtkconv.c:3092 2728 #: src/gtkconv.c:3046
2739 msgid "/Conversation/Block..." 2729 msgid "/Conversation/Block..."
2740 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." 2730 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
2741 2731
2742 #: src/gtkconv.c:3096 2732 #: src/gtkconv.c:3050
2743 msgid "/Conversation/Add..." 2733 msgid "/Conversation/Add..."
2744 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." 2734 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
2745 2735
2746 #: src/gtkconv.c:3100 2736 #: src/gtkconv.c:3054
2747 msgid "/Conversation/Remove..." 2737 msgid "/Conversation/Remove..."
2748 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." 2738 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."
2749 2739
2750 #: src/gtkconv.c:3106 2740 #: src/gtkconv.c:3060
2751 msgid "/Options/Enable Logging" 2741 msgid "/Options/Enable Logging"
2752 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" 2742 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
2753 2743
2754 #: src/gtkconv.c:3109 2744 #: src/gtkconv.c:3063
2755 msgid "/Options/Enable Sounds" 2745 msgid "/Options/Enable Sounds"
2756 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" 2746 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
2757 2747
2758 #: src/gtkconv.c:3112 2748 #: src/gtkconv.c:3066
2759 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" 2749 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
2760 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" 2750 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
2761 2751
2762 #. From right to left... 2752 #. From right to left...
2763 #. Send button 2753 #. Send button
2764 #: src/gtkconv.c:3136 src/gtkconv.c:3138 src/gtkconv.c:3236 src/gtkconv.c:3238 2754 #: src/gtkconv.c:3090 src/gtkconv.c:3092 src/gtkconv.c:3190 src/gtkconv.c:3192
2765 #: src/gtkconv.c:6021 2755 #: src/gtkconv.c:5975
2766 msgid "Send" 2756 msgid "Send"
2767 msgstr "Đã gửi" 2757 msgstr "Gửi"
2768 2758
2769 #: src/gtkconv.c:3159 src/gtkconv.c:4329 2759 #: src/gtkconv.c:3113 src/gtkconv.c:4283
2770 msgid "Add the user to your buddy list" 2760 msgid "Add the user to your buddy list"
2771 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" 2761 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
2772 2762
2773 #: src/gtkconv.c:3165 src/gtkconv.c:4314 2763 #: src/gtkconv.c:3119 src/gtkconv.c:4268
2774 msgid "Remove the user from your buddy list" 2764 msgid "Remove the user from your buddy list"
2775 msgstr "Xóa người dùng ra khỏi danh sách buddy" 2765 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"
2776 2766
2777 #. Warn button 2767 #. Warn button
2778 #: src/gtkconv.c:3172 2768 #: src/gtkconv.c:3126
2779 msgid "Warn" 2769 msgid "Warn"
2780 msgstr "Cảnh báo" 2770 msgstr "Cảnh báo"
2781 2771
2782 #: src/gtkconv.c:3176 2772 #: src/gtkconv.c:3130
2783 msgid "Warn the user" 2773 msgid "Warn the user"
2784 msgstr "Cảnh báo người dùng" 2774 msgstr "Cảnh báo người dùng"
2785 2775
2786 #: src/gtkconv.c:3183 src/gtkconv.c:3621 2776 #: src/gtkconv.c:3137 src/gtkconv.c:3575
2787 msgid "Get the user's information" 2777 msgid "Get the user's information"
2788 msgstr "Lấy thông tin người dùng" 2778 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
2789 2779
2790 #. Block button 2780 #. Block button
2791 #: src/gtkconv.c:3186 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616 2781 #: src/gtkconv.c:3140 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616
2792 msgid "Block" 2782 msgid "Block"
2793 msgstr "Chặn" 2783 msgstr "Chặn"
2794 2784
2795 #: src/gtkconv.c:3190 2785 #: src/gtkconv.c:3144
2796 msgid "Block the user" 2786 msgid "Block the user"
2797 msgstr "Chặn người dùng" 2787 msgstr "Chặn người dùng"
2798 2788
2799 #. Invite 2789 #. Invite
2800 #: src/gtkconv.c:3248 src/gtkconv.c:6024 2790 #: src/gtkconv.c:3202 src/gtkconv.c:5978
2801 msgid "Invite" 2791 msgid "Invite"
2802 msgstr "Mời" 2792 msgstr "Mời"
2803 2793
2804 #: src/gtkconv.c:3251 2794 #: src/gtkconv.c:3205
2805 msgid "Invite a user" 2795 msgid "Invite a user"
2806 msgstr "Mời người dùng" 2796 msgstr "Mời người dùng"
2807 2797
2808 #: src/gtkconv.c:3290 2798 #: src/gtkconv.c:3244
2809 msgid "Bold" 2799 msgid "Bold"
2810 msgstr "Đậm" 2800 msgstr "Đậm"
2811 2801
2812 #: src/gtkconv.c:3301 2802 #: src/gtkconv.c:3255
2813 msgid "Italic" 2803 msgid "Italic"
2814 msgstr "Nghiêng" 2804 msgstr "Nghiêng"
2815 2805
2816 #: src/gtkconv.c:3312 2806 #: src/gtkconv.c:3266
2817 msgid "Underline" 2807 msgid "Underline"
2818 msgstr "Gạch chân" 2808 msgstr "Gạch chân"
2819 2809
2820 #: src/gtkconv.c:3328 2810 #: src/gtkconv.c:3282
2821 msgid "Larger font size" 2811 msgid "Larger font size"
2822 msgstr "Cỡ chữ lớn hơn" 2812 msgstr "Chữ lớn hơn"
2823 2813
2824 #: src/gtkconv.c:3340 2814 #: src/gtkconv.c:3294
2825 msgid "Normal font size" 2815 msgid "Normal font size"
2826 msgstr "Cỡ chữ bình thường" 2816 msgstr "Chữ bình thường"
2827 2817
2828 #: src/gtkconv.c:3352 2818 #: src/gtkconv.c:3306
2829 msgid "Smaller font size" 2819 msgid "Smaller font size"
2830 msgstr "Cỡ chữ nhỏ hơn" 2820 msgstr "Chữ nhỏ hơn"
2831 2821
2832 #: src/gtkconv.c:3369 2822 #: src/gtkconv.c:3323
2833 msgid "Font Face" 2823 msgid "Font Face"
2834 msgstr "Mặt chữ" 2824 msgstr "Mặt chữ"
2835 2825
2836 #: src/gtkconv.c:3381 2826 #: src/gtkconv.c:3335
2837 msgid "Foreground font color" 2827 msgid "Foreground font color"
2838 msgstr "Màu chữ" 2828 msgstr "Màu chữ"
2839 2829
2840 #: src/gtkconv.c:3393 2830 #: src/gtkconv.c:3347
2841 msgid "Background color" 2831 msgid "Background color"
2842 msgstr "Màu nền" 2832 msgstr "Màu nền"
2843 2833
2844 #: src/gtkconv.c:3408 2834 #: src/gtkconv.c:3362
2845 msgid "Insert image" 2835 msgid "Insert image"
2846 msgstr "Chèn ảnh" 2836 msgstr "Chèn ảnh"
2847 2837
2848 #: src/gtkconv.c:3419 2838 #: src/gtkconv.c:3373
2849 msgid "Insert link" 2839 msgid "Insert link"
2850 msgstr "Chèn liên kết" 2840 msgstr "Chèn liên kết"
2851 2841
2852 #: src/gtkconv.c:3430 2842 #: src/gtkconv.c:3384
2853 msgid "Insert smiley" 2843 msgid "Insert smiley"
2854 msgstr "Chèn biểu tượng" 2844 msgstr "Chèn biểu tượng"
2855 2845
2856 #: src/gtkconv.c:3490 2846 #: src/gtkconv.c:3444
2857 msgid "Topic:" 2847 msgid "Topic:"
2858 msgstr "Chủ đề:" 2848 msgstr "Chủ đề:"
2859 2849
2860 #. Setup the label telling how many people are in the room. 2850 #. Setup the label telling how many people are in the room.
2861 #: src/gtkconv.c:3541 2851 #: src/gtkconv.c:3495
2862 msgid "0 people in room" 2852 msgid "0 people in room"
2863 msgstr "0 ngươì trong phòng" 2853 msgstr "0 người trong phòng"
2864 2854
2865 #: src/gtkconv.c:3598 2855 #: src/gtkconv.c:3552
2866 msgid "IM the user" 2856 msgid "IM the user"
2867 msgstr "IM người dùng" 2857 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"
2868 2858
2869 #: src/gtkconv.c:3610 2859 #: src/gtkconv.c:3564
2870 msgid "Ignore the user" 2860 msgid "Ignore the user"
2871 msgstr "Bỏ qua người dùng" 2861 msgstr "Bỏ qua người dùng"
2872 2862
2873 #: src/gtkconv.c:4127 2863 #: src/gtkconv.c:4081
2874 msgid "Close conversation" 2864 msgid "Close conversation"
2875 msgstr "Đóng cuộc thoại" 2865 msgstr "Đóng cuộc thoại"
2876 2866
2877 #: src/gtkconv.c:4714 src/gtkconv.c:4746 src/gtkconv.c:4867 src/gtkconv.c:4934 2867 #: src/gtkconv.c:4668 src/gtkconv.c:4700 src/gtkconv.c:4821 src/gtkconv.c:4888
2878 #, c-format 2868 #, c-format
2879 msgid "%d person in room" 2869 msgid "%d person in room"
2880 msgid_plural "%d people in room" 2870 msgid_plural "%d people in room"
2881 msgstr[0] "%d người trong phòng" 2871 msgstr[0] "%d người trong phòng"
2882 msgstr[1] "%d ngươì trong phòng" 2872 msgstr[1] "%d người trong phòng"
2883 2873
2884 #: src/gtkconv.c:5268 2874 #: src/gtkconv.c:5222
2885 msgid "Animate" 2875 msgid "Animate"
2886 msgstr "Hoạt cảnh" 2876 msgstr "Hoạt cảnh"
2887 2877
2888 #: src/gtkconv.c:5273 2878 #: src/gtkconv.c:5227
2889 msgid "Hide Icon" 2879 msgid "Hide Icon"
2890 msgstr "Ẩn biểu tượng" 2880 msgstr "Ẩn biểu tượng"
2891 2881
2892 #: src/gtkconv.c:5279 2882 #: src/gtkconv.c:5233
2893 msgid "Save Icon As..." 2883 msgid "Save Icon As..."
2894 msgstr "Lưu biểu tượng là..." 2884 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
2895 2885
2896 #: src/gtkconv.c:5758 src/gtkconv.c:5761 2886 #: src/gtkconv.c:5712 src/gtkconv.c:5715
2897 msgid "<main>/Conversation/Close" 2887 msgid "<main>/Conversation/Close"
2898 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" 2888 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"
2899 2889
2900 #: src/gtkdebug.c:133 2890 #: src/gtkdebug.c:133
2901 msgid "Debug Window" 2891 msgid "Debug Window"
2902 msgstr "Cửa sổ gỡ rối" 2892 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
2903 2893
2904 #: src/gtkdebug.c:173 2894 #: src/gtkdebug.c:173
2905 msgid "Pause" 2895 msgid "Pause"
2906 msgstr "Tạm Dừng" 2896 msgstr "Tạm dừng"
2907 2897
2908 #: src/gtkdebug.c:179 2898 #: src/gtkdebug.c:179
2909 msgid "Timestamps" 2899 msgid "Timestamps"
2910 msgstr "Nhãn thời gian" 2900 msgstr "Nhãn thời gian"
2911 2901
2914 msgid "%.2f KB/s" 2904 msgid "%.2f KB/s"
2915 msgstr "%.2f KB/s" 2905 msgstr "%.2f KB/s"
2916 2906
2917 #: src/gtkft.c:200 2907 #: src/gtkft.c:200
2918 msgid "<b>Receiving From:</b>" 2908 msgid "<b>Receiving From:</b>"
2919 msgstr "<b>Đang nhận từ:</b>" 2909 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
2920 2910
2921 #: src/gtkft.c:203 2911 #: src/gtkft.c:203
2922 msgid "<b>Sending To:</b>" 2912 msgid "<b>Sending To:</b>"
2923 msgstr "<b>Đang gửi đến:</b>" 2913 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
2924 2914
2925 #: src/gtkft.c:436 2915 #: src/gtkft.c:436
2926 msgid "Progress" 2916 msgid "Progress"
2927 msgstr "Tiến trình" 2917 msgstr "Tiến trình"
2928 2918
2930 msgid "Filename" 2920 msgid "Filename"
2931 msgstr "Tên tập tin" 2921 msgstr "Tên tập tin"
2932 2922
2933 #: src/gtkft.c:450 2923 #: src/gtkft.c:450
2934 msgid "Size" 2924 msgid "Size"
2935 msgstr "Kích thước" 2925 msgstr "Cỡ"
2936 2926
2937 #: src/gtkft.c:457 2927 #: src/gtkft.c:457
2938 msgid "Remaining" 2928 msgid "Remaining"
2939 msgstr "Còn lại" 2929 msgstr "Còn lại"
2940 2930
2976 msgstr "Ẩn thông tin tải về" 2966 msgstr "Ẩn thông tin tải về"
2977 2967
2978 #. Pause button 2968 #. Pause button
2979 #: src/gtkft.c:650 src/stock.c:86 2969 #: src/gtkft.c:650 src/stock.c:86
2980 msgid "_Pause" 2970 msgid "_Pause"
2981 msgstr "Tạm _Dừng" 2971 msgstr "Tạm _dừng"
2982 2972
2983 #. Resume button 2973 #. Resume button
2984 #: src/gtkft.c:660 2974 #: src/gtkft.c:660
2985 msgid "_Resume" 2975 msgid "_Resume"
2986 msgstr "_Tiếp tục" 2976 msgstr "Tiếp tụ_c"
2987 2977
2988 #: src/gtkft.c:1011 2978 #: src/gtkft.c:1011
2989 msgid "That file does not exist." 2979 msgid "That file does not exist."
2990 msgstr "Tập tin đó không tồn tại." 2980 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
2991 2981
2992 #: src/gtkft.c:1020 2982 #: src/gtkft.c:1020
2993 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." 2983 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
2994 msgstr "Không thể gởi tập tin với 0 byte." 2984 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
2995 2985
2996 #: src/gtkft.c:1033 2986 #: src/gtkft.c:1033
2997 msgid "That file already exists." 2987 msgid "That file already exists."
2998 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." 2988 msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
2999 2989
3006 msgstr "Gaim - Lưu là..." 2996 msgstr "Gaim - Lưu là..."
3007 2997
3008 #: src/gtkft.c:1107 2998 #: src/gtkft.c:1107
3009 #, c-format 2999 #, c-format
3010 msgid "%s wants to send you %s (%s)" 3000 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
3011 msgstr "%s muốn gởi cho bạn %s (%s)" 3001 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
3012 3002
3013 #: src/gtkimhtml.c:614 3003 #: src/gtkimhtml.c:614
3014 msgid "_Copy E-Mail Address" 3004 msgid "_Copy E-Mail Address"
3015 msgstr "_Sao chép địa chỉ email" 3005 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
3016 3006
3024 3014
3025 #: src/gtkimhtml.c:1744 3015 #: src/gtkimhtml.c:1744
3026 msgid "" 3016 msgid ""
3027 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " 3017 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. "
3028 "Defaulting to PNG." 3018 "Defaulting to PNG."
3029 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng được cung cấp. Mặc định là PNG." 3019 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."
3030 3020
3031 #: src/gtkimhtml.c:1752 3021 #: src/gtkimhtml.c:1752
3032 #, c-format 3022 #, c-format
3033 msgid "Error saving image: %s" 3023 msgid "Error saving image: %s"
3034 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" 3024 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
3039 3029
3040 #: src/gtkimhtml.c:1784 3030 #: src/gtkimhtml.c:1784
3041 msgid "_Save Image..." 3031 msgid "_Save Image..."
3042 msgstr "_Lưu ảnh" 3032 msgstr "_Lưu ảnh"
3043 3033
3044 #: src/gtklog.c:244 3034 #: src/gtklog.c:256
3045 msgid "Conversations with" 3035 msgid "Conversations with"
3046 msgstr "Các cuộc thoại với" 3036 msgstr "Các cuộc thoại với"
3047 3037
3048 #: src/gtknotify.c:211 3038 #: src/gtknotify.c:211
3049 #, c-format 3039 #, c-format
3050 msgid "%s has %d new message." 3040 msgid "%s has %d new message."
3051 msgid_plural "%s has %d new messages." 3041 msgid_plural "%s has %d new messages."
3052 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." 3042 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
3053 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." 3043 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."
3054 3044
3055 #: src/gtknotify.c:219 3045 #: src/gtknotify.c:220
3056 #, c-format 3046 #, c-format
3057 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" 3047 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
3058 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" 3048 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
3059 3049
3060 #: src/gtknotify.c:224 3050 #: src/gtknotify.c:227
3061 #, c-format 3051 #, c-format
3062 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" 3052 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
3063 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" 3053 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
3064 3054
3065 #: src/gtknotify.c:228 3055 #: src/gtknotify.c:232
3066 #, c-format 3056 #, c-format
3067 msgid "" 3057 msgid ""
3068 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" 3058 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
3069 "\n" 3059 "\n"
3070 "%s%s%s%s" 3060 "%s%s%s%s"
3071 msgstr "" 3061 msgstr ""
3072 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" 3062 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
3073 "\n" 3063 "\n"
3074 "%s%s%s%s" 3064 "%s%s%s%s"
3075 3065
3076 #: src/gtknotify.c:243 3066 #: src/gtknotify.c:247
3077 #, c-format 3067 #, c-format
3078 msgid "" 3068 msgid ""
3079 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" 3069 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
3080 "\n" 3070 "\n"
3081 "%s" 3071 "%s"
3082 msgstr "" 3072 msgstr ""
3083 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" 3073 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
3084 "\n" 3074 "\n"
3085 "%s" 3075 "%s"
3086 3076
3087 #: src/gtknotify.c:428 src/gtknotify.c:448 src/gtknotify.c:456 3077 #: src/gtknotify.c:432 src/gtknotify.c:452 src/gtknotify.c:460
3088 msgid "Unable to open URL" 3078 msgid "Unable to open URL"
3089 msgstr "Không thể mở URL" 3079 msgstr "Không thể mở URL"
3090 3080
3091 #: src/gtknotify.c:429 3081 #: src/gtknotify.c:433
3092 msgid "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." 3082 msgid ""
3093 msgstr "Phần lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn' được chọn, nhưng không cho lệnh nào." 3083 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
3094 3084 msgstr ""
3095 #: src/gtknotify.c:446 3085 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."
3086
3087 #: src/gtknotify.c:450
3096 #, c-format 3088 #, c-format
3097 msgid "The browser \"%s\" is invalid." 3089 msgid "The browser \"%s\" is invalid."
3098 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." 3090 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
3099 3091
3100 #: src/gtknotify.c:453 3092 #: src/gtknotify.c:457
3101 #, c-format 3093 #, c-format
3102 msgid "Error launching \"command\": %s" 3094 msgid "Error launching \"command\": %s"
3103 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" 3095 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
3104 3096
3105 #: src/gtkpounce.c:140 3097 #: src/gtkpounce.c:140
3106 msgid "Select a file" 3098 msgid "Select a file"
3107 msgstr "Chọn tập tin" 3099 msgstr "Chọn tập tin"
3108 3100
3109 #: src/gtkpounce.c:189 3101 #: src/gtkpounce.c:189
3110 msgid "Please enter a buddy to pounce." 3102 msgid "Please enter a buddy to pounce."
3111 msgstr "Hãy nhập một buddy để pounce." 3103 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."
3112 3104
3113 #. "New Buddy Pounce" 3105 #. "New Buddy Pounce"
3114 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 3106 #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738
3115 msgid "New Buddy Pounce" 3107 msgid "New Buddy Pounce"
3116 msgstr "Buddy Pounce mới" 3108 msgstr "Thông báo buddy mới"
3117 3109
3118 #: src/gtkpounce.c:333 3110 #: src/gtkpounce.c:333
3119 msgid "Edit Buddy Pounce" 3111 msgid "Edit Buddy Pounce"
3120 msgstr "Hiệu chỉnh Buddy Pounce" 3112 msgstr "Biên soạn thông báo buddy"
3121 3113
3122 #. Create the "Pounce Who" frame. 3114 #. Create the "Pounce Who" frame.
3123 #: src/gtkpounce.c:351 3115 #: src/gtkpounce.c:351
3124 msgid "Pounce Who" 3116 msgid "Pounce Who"
3125 msgstr "Pounce Who" 3117 msgstr "Thông báo cho ai"
3126 3118
3127 #: src/gtkpounce.c:377 3119 #: src/gtkpounce.c:377
3128 msgid "_Buddy Name:" 3120 msgid "_Buddy Name:"
3129 msgstr "Tên _Buddy:" 3121 msgstr "Tên _buddy:"
3130 3122
3131 #. Create the "Pounce When" frame. 3123 #. Create the "Pounce When" frame.
3132 #: src/gtkpounce.c:399 3124 #: src/gtkpounce.c:399
3133 msgid "Pounce When" 3125 msgid "Pounce When"
3134 msgstr "Pounce Khi Nào" 3126 msgstr "Thông báo khi nào"
3135 3127
3136 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339 3128 #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339
3137 msgid "Sign on" 3129 msgid "Sign on"
3138 msgstr "Đăng nhập" 3130 msgstr "Kết nối"
3139 3131
3140 #: src/gtkpounce.c:409 3132 #: src/gtkpounce.c:409
3141 msgid "Sign off" 3133 msgid "Sign off"
3142 msgstr "Ngắt kết nối" 3134 msgstr "Ngắt kết nối"
3143 3135
3144 #: src/gtkpounce.c:413 3136 #: src/gtkpounce.c:413
3145 msgid "Return from away" 3137 msgid "Return from away"
3146 msgstr "Thôi không vắng mặt" 3138 msgstr "Có mặt trở lại"
3147 3139
3148 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1492 src/protocols/msn/state.c:30 3140 #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1492 src/protocols/msn/state.c:30
3149 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2028 3141 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2052
3150 msgid "Idle" 3142 msgid "Idle"
3151 msgstr "Nghỉ" 3143 msgstr "Nghỉ"
3152 3144
3153 #: src/gtkpounce.c:417 3145 #: src/gtkpounce.c:417
3154 msgid "Return from idle" 3146 msgid "Return from idle"
3163 msgstr "Buddy ngừng gõ" 3155 msgstr "Buddy ngừng gõ"
3164 3156
3165 #. Create the "Pounce Action" frame. 3157 #. Create the "Pounce Action" frame.
3166 #: src/gtkpounce.c:450 3158 #: src/gtkpounce.c:450
3167 msgid "Pounce Action" 3159 msgid "Pounce Action"
3168 msgstr "Hành động Pounce" 3160 msgstr "Việc thông báo"
3169 3161
3170 #: src/gtkpounce.c:457 3162 #: src/gtkpounce.c:457
3171 msgid "Open an IM window" 3163 msgid "Open an IM window"
3172 msgstr "Mở cửa sổ IM" 3164 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
3173 3165
3174 #: src/gtkpounce.c:458 3166 #: src/gtkpounce.c:458
3175 msgid "Popup notification" 3167 msgid "Popup notification"
3176 msgstr "Thông báo bật lên" 3168 msgstr "Thông báo bật lên"
3177 3169
3178 #: src/gtkpounce.c:459 3170 #: src/gtkpounce.c:459
3179 msgid "Send a message" 3171 msgid "Send a message"
3180 msgstr "Gởi thông điệp" 3172 msgstr "Gửi thông điệp"
3181 3173
3182 #: src/gtkpounce.c:460 3174 #: src/gtkpounce.c:460
3183 msgid "Execute a command" 3175 msgid "Execute a command"
3184 msgstr "Thực thi lệnh" 3176 msgstr "Thực thi lệnh"
3185 3177
3195 msgid "Test" 3187 msgid "Test"
3196 msgstr "Thử" 3188 msgstr "Thử"
3197 3189
3198 #: src/gtkpounce.c:551 3190 #: src/gtkpounce.c:551
3199 msgid "_Save this pounce after activation" 3191 msgid "_Save this pounce after activation"
3200 msgstr "_Lưu pounce này sau khi kích hoạt" 3192 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"
3201 3193
3202 #. "Remove Buddy Pounce" 3194 #. "Remove Buddy Pounce"
3203 #: src/gtkpounce.c:745 3195 #: src/gtkpounce.c:745
3204 msgid "Remove Buddy Pounce" 3196 msgid "Remove Buddy Pounce"
3205 msgstr "Bỏ Buddy Pounce" 3197 msgstr "Bỏ thông báo buddy"
3206 3198
3207 #: src/gtkpounce.c:786 3199 #: src/gtkpounce.c:786
3208 #, c-format 3200 #, c-format
3209 msgid "%s has started typing to you" 3201 msgid "%s has started typing to you"
3210 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" 3202 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
3220 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" 3212 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"
3221 3213
3222 #: src/gtkpounce.c:789 3214 #: src/gtkpounce.c:789
3223 #, c-format 3215 #, c-format
3224 msgid "%s has returned from being away" 3216 msgid "%s has returned from being away"
3225 msgstr "%s có mặt trở lại" 3217 msgstr "%s đã có mặt trở lại"
3226 3218
3227 #: src/gtkpounce.c:790 3219 #: src/gtkpounce.c:790
3228 #, c-format 3220 #, c-format
3229 msgid "%s has stopped typing to you" 3221 msgid "%s has stopped typing to you"
3230 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" 3222 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
3239 msgid "%s has become idle" 3231 msgid "%s has become idle"
3240 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" 3232 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
3241 3233
3242 #: src/gtkpounce.c:794 3234 #: src/gtkpounce.c:794
3243 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" 3235 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
3244 msgstr "Sự kiện pounce không xác định. Hãy thông báo nó!" 3236 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"
3245 3237
3246 #: src/gtkprefs.c:373 3238 #: src/gtkprefs.c:373
3247 msgid "Interface Options" 3239 msgid "Interface Options"
3248 msgstr "Tùy chọn giao diện" 3240 msgstr "Tùy chọn giao diện"
3249 3241
3250 #: src/gtkprefs.c:375 3242 #: src/gtkprefs.c:375
3251 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" 3243 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
3252 msgstr "Hiển _thị nickname ở xa nếu bí danh không có" 3244 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"
3253 3245
3254 #: src/gtkprefs.c:561 3246 #: src/gtkprefs.c:561
3255 msgid "" 3247 msgid ""
3256 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " 3248 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
3257 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." 3249 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
3283 msgid "_Strikethrough" 3275 msgid "_Strikethrough"
3284 msgstr "Gạch _ngang" 3276 msgstr "Gạch _ngang"
3285 3277
3286 #: src/gtkprefs.c:678 3278 #: src/gtkprefs.c:678
3287 msgid "Face" 3279 msgid "Face"
3288 msgstr "Vẻ mặt" 3280 msgstr "Mặt chữ"
3289 3281
3290 #: src/gtkprefs.c:681 3282 #: src/gtkprefs.c:681
3291 msgid "Use custo_m face" 3283 msgid "Use custo_m face"
3292 msgstr "Dùng vẻ mặt t_ùy chọn" 3284 msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"
3293 3285
3294 #: src/gtkprefs.c:698 3286 #: src/gtkprefs.c:698
3295 msgid "Use custom si_ze" 3287 msgid "Use custom si_ze"
3296 msgstr "Dùng c_ỡ tùy chọn" 3288 msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"
3297 3289
3298 #: src/gtkprefs.c:711 3290 #: src/gtkprefs.c:711
3299 msgid "Color" 3291 msgid "Color"
3300 msgstr "Màu" 3292 msgstr "Màu chữ"
3301 3293
3302 #: src/gtkprefs.c:715 3294 #: src/gtkprefs.c:715
3303 msgid "_Text color" 3295 msgid "_Text color"
3304 msgstr "Màu _chữ" 3296 msgstr "Mà_u chữ"
3305 3297
3306 #: src/gtkprefs.c:734 3298 #: src/gtkprefs.c:734
3307 msgid "Bac_kground color" 3299 msgid "Bac_kground color"
3308 msgstr "Màu _nền" 3300 msgstr "Màu _nền"
3309 3301
3315 msgid "Show graphical _smileys" 3307 msgid "Show graphical _smileys"
3316 msgstr "Hiển thị hình _cười" 3308 msgstr "Hiển thị hình _cười"
3317 3309
3318 #: src/gtkprefs.c:765 3310 #: src/gtkprefs.c:765
3319 msgid "Show _timestamp on messages" 3311 msgid "Show _timestamp on messages"
3320 msgstr "Hiện nhãn thời gian trên thông điệp" 3312 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"
3321 3313
3322 #: src/gtkprefs.c:767 3314 #: src/gtkprefs.c:767
3323 msgid "Show _URLs as links" 3315 msgid "Show _URLs as links"
3324 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" 3316 msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
3325 3317
3326 #: src/gtkprefs.c:771 3318 #: src/gtkprefs.c:771
3327 msgid "_Highlight misspelled words" 3319 msgid "_Highlight misspelled words"
3328 msgstr "_đánh dấu từ sai chính tả" 3320 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"
3329 3321
3330 #: src/gtkprefs.c:775 3322 #: src/gtkprefs.c:775
3331 msgid "Ignore c_olors" 3323 msgid "Ignore c_olors"
3332 msgstr "Bỏ qua _màu" 3324 msgstr "Bỏ qua mà_u"
3333 3325
3334 #: src/gtkprefs.c:777 3326 #: src/gtkprefs.c:777
3335 msgid "Ignore font _faces" 3327 msgid "Ignore font _faces"
3336 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" 3328 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
3337 3329
3347 msgid "Enter _sends message" 3339 msgid "Enter _sends message"
3348 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" 3340 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
3349 3341
3350 #: src/gtkprefs.c:795 3342 #: src/gtkprefs.c:795
3351 msgid "C_ontrol-Enter sends message" 3343 msgid "C_ontrol-Enter sends message"
3352 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter gửi thông điệp" 3344 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"
3353 3345
3354 #: src/gtkprefs.c:798 3346 #: src/gtkprefs.c:798
3355 msgid "Window Closing" 3347 msgid "Window Closing"
3356 msgstr "Việc Đóng Cửa sổ" 3348 msgstr "Đóng cửa sổ"
3357 3349
3358 #: src/gtkprefs.c:799 3350 #: src/gtkprefs.c:799
3359 msgid "_Escape closes window" 3351 msgid "_Escape closes window"
3360 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" 3352 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
3361 3353
3379 msgid "Sorting:" 3371 msgid "Sorting:"
3380 msgstr "Sắp xếp:" 3372 msgstr "Sắp xếp:"
3381 3373
3382 #: src/gtkprefs.c:835 3374 #: src/gtkprefs.c:835
3383 msgid "Buddy List Toolbar" 3375 msgid "Buddy List Toolbar"
3384 msgstr "Thanh công cụ Danh sách Buddy" 3376 msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"
3385 3377
3386 #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1018 3378 #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1018
3387 msgid "Show _buttons as:" 3379 msgid "Show _buttons as:"
3388 msgstr "Kiểu hiển thị _nút nhấn:" 3380 msgstr "Hiển thị _nút theo:"
3389 3381
3390 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020 3382 #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020
3391 msgid "Pictures" 3383 msgid "Pictures"
3392 msgstr "Ảnh" 3384 msgstr "Ảnh"
3393 3385
3411 msgid "Show _numbers in groups" 3403 msgid "Show _numbers in groups"
3412 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" 3404 msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
3413 3405
3414 #: src/gtkprefs.c:852 3406 #: src/gtkprefs.c:852
3415 msgid "Buddy Display" 3407 msgid "Buddy Display"
3416 msgstr "Hiển Thị Buddy" 3408 msgstr "Hiển thị buddy"
3417 3409
3418 #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:987 3410 #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:987
3419 msgid "Show buddy _icons" 3411 msgid "Show buddy _icons"
3420 msgstr "Hiện _biểu tượng buddy" 3412 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
3421 3413
3422 #: src/gtkprefs.c:855 3414 #: src/gtkprefs.c:855
3423 msgid "Show _warning levels" 3415 msgid "Show _warning levels"
3424 msgstr "Hiện các mức _cảnh báo" 3416 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
3425 3417
3426 #: src/gtkprefs.c:857 3418 #: src/gtkprefs.c:857
3427 msgid "Show idle _times" 3419 msgid "Show idle _times"
3428 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" 3420 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"
3429 3421
3430 #: src/gtkprefs.c:859 3422 #: src/gtkprefs.c:859
3431 msgid "Dim i_dle buddies" 3423 msgid "Dim i_dle buddies"
3432 msgstr "Ẩn Buddy ngh_ỉ" 3424 msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"
3433 3425
3434 #: src/gtkprefs.c:884 3426 #: src/gtkprefs.c:884
3435 msgid "_Placement:" 3427 msgid "_Placement:"
3436 msgstr "_Vị trí:" 3428 msgstr "_Vị trí:"
3437 3429
3438 #: src/gtkprefs.c:891 3430 #: src/gtkprefs.c:891
3439 msgid "Send _URLs as Links" 3431 msgid "Send _URLs as Links"
3440 msgstr "Gởi _URL theo kiểu Liên kết" 3432 msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"
3441 3433
3442 #: src/gtkprefs.c:894 3434 #: src/gtkprefs.c:894
3443 msgid "Show Formatting Toolbar" 3435 msgid "Show Formatting Toolbar"
3444 msgstr "Hiện thanh định dạng" 3436 msgstr "Hiển thị thanh định dạng"
3445 3437
3446 #: src/gtkprefs.c:897 3438 #: src/gtkprefs.c:897
3447 msgid "Tab Options" 3439 msgid "Tab Options"
3448 msgstr "Tùy Chọn Tab" 3440 msgstr "Tùy chọn Tab"
3449 3441
3450 #: src/gtkprefs.c:899 3442 #: src/gtkprefs.c:899
3451 msgid "_Tab Placement:" 3443 msgid "_Tab Placement:"
3452 msgstr "Vị trí _Tab" 3444 msgstr "Vị trí _Tab"
3453 3445
3467 msgid "Right" 3459 msgid "Right"
3468 msgstr "Phải" 3460 msgstr "Phải"
3469 3461
3470 #: src/gtkprefs.c:910 3462 #: src/gtkprefs.c:910
3471 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" 3463 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
3472 msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" 3464 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
3473 3465
3474 #: src/gtkprefs.c:913 3466 #: src/gtkprefs.c:913
3475 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" 3467 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
3476 msgstr "Hiển thị IM và Chat trong cùng cửa sổ tab" 3468 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"
3477 3469
3478 #: src/gtkprefs.c:923 3470 #: src/gtkprefs.c:923
3479 msgid "Show _close button on tabs" 3471 msgid "Show _close button on tabs"
3480 msgstr "Hiện nút _đóng trên tab" 3472 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"
3481 3473
3482 #: src/gtkprefs.c:934 3474 #: src/gtkprefs.c:934
3483 msgid "Show status _icons on tabs" 3475 msgid "Show status _icons on tabs"
3484 msgstr "Hiện _biểu tượng trạng thái trên tab" 3476 msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"
3485 3477
3486 #: src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1017 3478 #: src/gtkprefs.c:961 src/gtkprefs.c:1017
3487 msgid "Window" 3479 msgid "Window"
3488 msgstr "Cửa sổ" 3480 msgstr "Cửa sổ"
3489 3481
3503 msgid "Hide window on _send" 3495 msgid "Hide window on _send"
3504 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" 3496 msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
3505 3497
3506 #: src/gtkprefs.c:986 3498 #: src/gtkprefs.c:986
3507 msgid "Buddy Icons" 3499 msgid "Buddy Icons"
3508 msgstr "Biểu tượng Buddy" 3500 msgstr "Biểu tượng buddy"
3509 3501
3510 #: src/gtkprefs.c:989 3502 #: src/gtkprefs.c:989
3511 msgid "Enable buddy icon a_nimation" 3503 msgid "Enable buddy icon a_nimation"
3512 msgstr "Thể hiện biểu tượng buddy _động" 3504 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"
3513 3505
3514 #: src/gtkprefs.c:993 3506 #: src/gtkprefs.c:993
3515 msgid "Show _logins in window" 3507 msgid "Show _logins in window"
3516 msgstr "Hiển thị _đăng nhập trong cửa sổ" 3508 msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"
3517 3509
3518 #: src/gtkprefs.c:995 3510 #: src/gtkprefs.c:995
3519 msgid "Show a_liases in tabs/titles" 3511 msgid "Show a_liases in tabs/titles"
3520 msgstr "Hiển thị _bí danh trong tab/tiêu đề" 3512 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"
3521 3513
3522 #: src/gtkprefs.c:998 3514 #: src/gtkprefs.c:998
3523 msgid "Typing Notification" 3515 msgid "Typing Notification"
3524 msgstr "Thông báo Gõ phím" 3516 msgstr "Thông báo gõ phím"
3525 3517
3526 #: src/gtkprefs.c:999 3518 #: src/gtkprefs.c:999
3527 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" 3519 msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
3528 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" 3520 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
3529 3521
3531 msgid "Tab Completion" 3523 msgid "Tab Completion"
3532 msgstr "Hoàn chỉnh tab" 3524 msgstr "Hoàn chỉnh tab"
3533 3525
3534 #: src/gtkprefs.c:1040 3526 #: src/gtkprefs.c:1040
3535 msgid "_Tab-complete nicks" 3527 msgid "_Tab-complete nicks"
3536 msgstr "Hoàn chỉnh bí danh dùng _tab" 3528 msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"
3537 3529
3538 #: src/gtkprefs.c:1042 3530 #: src/gtkprefs.c:1042
3539 msgid "_Old-style tab completion" 3531 msgid "_Old-style tab completion"
3540 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" 3532 msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
3541 3533
3543 msgid "_Show people joining in window" 3535 msgid "_Show people joining in window"
3544 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" 3536 msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
3545 3537
3546 #: src/gtkprefs.c:1048 3538 #: src/gtkprefs.c:1048
3547 msgid "_Show people leaving in window" 3539 msgid "_Show people leaving in window"
3548 msgstr "_Hiển thị người rời bỏ trong cửa sổ" 3540 msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"
3549 3541
3550 #: src/gtkprefs.c:1050 3542 #: src/gtkprefs.c:1050
3551 msgid "Co_lorize screennames" 3543 msgid "Co_lorize screennames"
3552 msgstr "Tô màu tên hiển thị" 3544 msgstr "Tô màu tên hiển thị"
3553 3545
3566 #: src/gtkprefs.c:1125 3558 #: src/gtkprefs.c:1125
3567 msgid "_Host" 3559 msgid "_Host"
3568 msgstr "_Máy chủ" 3560 msgstr "_Máy chủ"
3569 3561
3570 #: src/gtkprefs.c:1142 src/protocols/irc/irc.c:553 3562 #: src/gtkprefs.c:1142 src/protocols/irc/irc.c:553
3571 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1154 src/protocols/msn/msn.c:1656 3563 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155 src/protocols/msn/msn.c:1660
3572 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345 3564 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345
3573 msgid "Port" 3565 msgid "Port"
3574 msgstr "Cổng" 3566 msgstr "Cổng"
3575 3567
3576 #: src/gtkprefs.c:1160 3568 #: src/gtkprefs.c:1160
3601 msgid "Galeon" 3593 msgid "Galeon"
3602 msgstr "Galeon" 3594 msgstr "Galeon"
3603 3595
3604 #: src/gtkprefs.c:1227 3596 #: src/gtkprefs.c:1227
3605 msgid "Manual" 3597 msgid "Manual"
3606 msgstr "Tự làm" 3598 msgstr "Tự chỉ định"
3607 3599
3608 #: src/gtkprefs.c:1268 3600 #: src/gtkprefs.c:1268
3609 msgid "Browser Selection" 3601 msgid "Browser Selection"
3610 msgstr "Lựa chọn trình duyệt" 3602 msgstr "Chọn dùng trình duyệt"
3611 3603
3612 #: src/gtkprefs.c:1272 3604 #: src/gtkprefs.c:1272
3613 msgid "_Browser:" 3605 msgid "_Browser:"
3614 msgstr "_Trình duyệt:" 3606 msgstr "Trình _duyệt:"
3615 3607
3616 #: src/gtkprefs.c:1282 3608 #: src/gtkprefs.c:1282
3617 #, c-format 3609 #, c-format
3618 msgid "" 3610 msgid ""
3619 "_Manual:\n" 3611 "_Manual:\n"
3620 "(%s for URL)" 3612 "(%s for URL)"
3621 msgstr "" 3613 msgstr ""
3622 "_Tự làm:\n" 3614 "_Tự chỉ định:\n"
3623 "(%s cho URL)" 3615 "(%s cho URL)"
3624 3616
3625 #: src/gtkprefs.c:1303 3617 #: src/gtkprefs.c:1303
3626 msgid "Browser Options" 3618 msgid "Browser Options"
3627 msgstr "Tùy chọn của trình duyệt" 3619 msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"
3628 3620
3629 #: src/gtkprefs.c:1304 3621 #: src/gtkprefs.c:1304
3630 msgid "Open new _window by default" 3622 msgid "Open new _window by default"
3631 msgstr "Mở c_ửa sổ mới theo mặc định" 3623 msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"
3632 3624
3633 #: src/gtkprefs.c:1320 3625 #: src/gtkprefs.c:1320
3634 msgid "Message Logs" 3626 msgid "Message Logs"
3635 msgstr "Bản ghi thông điệp" 3627 msgstr "Bản ghi thông điệp"
3636 3628
3638 msgid "Log _Format:" 3630 msgid "Log _Format:"
3639 msgstr "Định dạng bản ghi (log):" 3631 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
3640 3632
3641 #: src/gtkprefs.c:1327 3633 #: src/gtkprefs.c:1327
3642 msgid "_Log all instant messages" 3634 msgid "_Log all instant messages"
3643 msgstr "_Tạo bản ghi mọi IM" 3635 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
3644 3636
3645 #: src/gtkprefs.c:1329 3637 #: src/gtkprefs.c:1329
3646 msgid "Log all c_hats" 3638 msgid "Log all c_hats"
3647 msgstr "Tạo bản ghi mọi c_hat" 3639 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"
3648 3640
3649 #: src/gtkprefs.c:1384 3641 #: src/gtkprefs.c:1384
3650 msgid "Sound Options" 3642 msgid "Sound Options"
3651 msgstr "Tùy chọn âm thanh" 3643 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
3652 3644
3654 msgid "_No sounds when you log in" 3646 msgid "_No sounds when you log in"
3655 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" 3647 msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
3656 3648
3657 #: src/gtkprefs.c:1387 3649 #: src/gtkprefs.c:1387
3658 msgid "_Sounds while away" 3650 msgid "_Sounds while away"
3659 msgstr "Phát t_iếng khi vắng mặt" 3651 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"
3660 3652
3661 #: src/gtkprefs.c:1391 3653 #: src/gtkprefs.c:1391
3662 msgid "Sound Method" 3654 msgid "Sound Method"
3663 msgstr "Cách phát tiếng" 3655 msgstr "Cách phát tiếng"
3664 3656
3665 #: src/gtkprefs.c:1392 3657 #: src/gtkprefs.c:1392
3666 msgid "_Method:" 3658 msgid "_Method:"
3667 msgstr "_Cách phát:" 3659 msgstr "Cá_ch phát:"
3668 3660
3669 #: src/gtkprefs.c:1394 3661 #: src/gtkprefs.c:1394
3670 msgid "Console beep" 3662 msgid "Console beep"
3671 msgstr "Tiếng bíp console" 3663 msgstr "Tiếng bíp console"
3672 3664
3691 msgid "_Sending messages removes away status" 3683 msgid "_Sending messages removes away status"
3692 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" 3684 msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"
3693 3685
3694 #: src/gtkprefs.c:1470 3686 #: src/gtkprefs.c:1470
3695 msgid "_Queue new messages when away" 3687 msgid "_Queue new messages when away"
3696 msgstr "_Xắp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" 3688 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"
3697 3689
3698 #: src/gtkprefs.c:1473 3690 #: src/gtkprefs.c:1473
3699 msgid "Auto-response" 3691 msgid "Auto-response"
3700 msgstr "Trả lời tự động" 3692 msgstr "Trả lời tự động"
3701 3693
3702 #: src/gtkprefs.c:1476 3694 #: src/gtkprefs.c:1476
3703 msgid "Seconds before _resending:" 3695 msgid "Seconds before _resending:"
3704 msgstr "Thời gian theo giây trước khi _gửi lại:" 3696 msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"
3705 3697
3706 #: src/gtkprefs.c:1479 3698 #: src/gtkprefs.c:1479
3707 msgid "_Send auto-response" 3699 msgid "_Send auto-response"
3708 msgstr "_Gửi trả lời tự động" 3700 msgstr "_Gửi trả lời tự động"
3709 3701
3710 #: src/gtkprefs.c:1481 3702 #: src/gtkprefs.c:1481
3711 msgid "_Only send auto-response when idle" 3703 msgid "_Only send auto-response when idle"
3712 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi rơi vào trạng thái nghỉ" 3704 msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"
3713 3705
3714 #: src/gtkprefs.c:1483 3706 #: src/gtkprefs.c:1483
3715 msgid "Send auto-response in _active conversations" 3707 msgid "Send auto-response in _active conversations"
3716 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại hoạt _động" 3708 msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"
3717 3709
3718 #: src/gtkprefs.c:1493 3710 #: src/gtkprefs.c:1493
3719 msgid "Idle _time reporting:" 3711 msgid "Idle _time reporting:"
3720 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " 3712 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
3721 3713
3731 msgid "Windows usage" 3723 msgid "Windows usage"
3732 msgstr "Cách dùng Windows" 3724 msgstr "Cách dùng Windows"
3733 3725
3734 #: src/gtkprefs.c:1509 3726 #: src/gtkprefs.c:1509
3735 msgid "Auto-away" 3727 msgid "Auto-away"
3736 msgstr "Tự động báo vắng mặt" 3728 msgstr "Tự động báo trạng thái"
3737 3729
3738 #: src/gtkprefs.c:1510 3730 #: src/gtkprefs.c:1510
3739 msgid "Set away _when idle" 3731 msgid "Set away _when idle"
3740 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" 3732 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
3741 3733
3742 #: src/gtkprefs.c:1512 3734 #: src/gtkprefs.c:1512
3743 msgid "_Minutes before setting away:" 3735 msgid "_Minutes before setting away:"
3744 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái vắng mặt:" 3736 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"
3745 3737
3746 #: src/gtkprefs.c:1519 3738 #: src/gtkprefs.c:1519
3747 msgid "Away m_essage:" 3739 msgid "Away m_essage:"
3748 msgstr "Thông _báo vắng mặt:" 3740 msgstr "Thông _báo trạng thái:"
3749 3741
3750 #: src/gtkprefs.c:1581 3742 #: src/gtkprefs.c:1581
3751 #, c-format 3743 #, c-format
3752 msgid "" 3744 msgid ""
3753 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" 3745 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
3779 3771
3780 #: src/gtkprefs.c:1767 3772 #: src/gtkprefs.c:1767
3781 msgid "Load" 3773 msgid "Load"
3782 msgstr "Nạp" 3774 msgstr "Nạp"
3783 3775
3784 #: src/gtkprefs.c:1774 src/protocols/jabber/jabber.c:581 3776 #: src/gtkprefs.c:1774 src/protocols/jabber/jabber.c:582
3785 #: src/protocols/msn/msn.c:1344 src/protocols/trepia/trepia.c:401 3777 #: src/protocols/msn/msn.c:1348 src/protocols/trepia/trepia.c:401
3786 msgid "Name" 3778 msgid "Name"
3787 msgstr "Tên" 3779 msgstr "Tên"
3788 3780
3789 #: src/gtkprefs.c:1821 3781 #: src/gtkprefs.c:1821
3790 msgid "Details" 3782 msgid "Details"
3834 msgid "Shortcuts" 3826 msgid "Shortcuts"
3835 msgstr "Lối tắt" 3827 msgstr "Lối tắt"
3836 3828
3837 #: src/gtkprefs.c:2266 3829 #: src/gtkprefs.c:2266
3838 msgid "IMs" 3830 msgid "IMs"
3839 msgstr "IM" 3831 msgstr "Tin nhắn nhanh"
3840 3832
3841 #: src/gtkprefs.c:2268 3833 #: src/gtkprefs.c:2268
3842 msgid "Proxy" 3834 msgid "Proxy"
3843 msgstr "Proxy" 3835 msgstr "Proxy"
3844 3836
3863 msgid "Away / Idle" 3855 msgid "Away / Idle"
3864 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" 3856 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
3865 3857
3866 #: src/gtkprefs.c:2277 3858 #: src/gtkprefs.c:2277
3867 msgid "Away Messages" 3859 msgid "Away Messages"
3868 msgstr "Thông báo vắng mặt" 3860 msgstr "Thông báo trạng thái"
3869 3861
3870 #: src/gtkprefs.c:2280 3862 #: src/gtkprefs.c:2280
3871 msgid "Plugins" 3863 msgid "Plugins"
3872 msgstr "Plugins" 3864 msgstr "Plugin"
3873 3865
3874 #: src/gtkprivacy.c:86 3866 #: src/gtkprivacy.c:86
3875 msgid "Allow all users to contact me" 3867 msgid "Allow all users to contact me"
3876 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" 3868 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
3877 3869
3895 msgid "Privacy" 3887 msgid "Privacy"
3896 msgstr "Sự riêng tư" 3888 msgstr "Sự riêng tư"
3897 3889
3898 #: src/gtkprivacy.c:383 3890 #: src/gtkprivacy.c:383
3899 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." 3891 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
3900 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư để có tác dụng ngay." 3892 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
3901 3893
3902 #. "Set privacy for:" label 3894 #. "Set privacy for:" label
3903 #: src/gtkprivacy.c:395 3895 #: src/gtkprivacy.c:395
3904 msgid "Set privacy for:" 3896 msgid "Set privacy for:"
3905 msgstr "Lập tính riêng tư cho:" 3897 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
3921 msgstr "Cho phép" 3913 msgstr "Cho phép"
3922 3914
3923 #: src/gtkprivacy.c:572 3915 #: src/gtkprivacy.c:572
3924 #, c-format 3916 #, c-format
3925 msgid "Allow %s to contact you?" 3917 msgid "Allow %s to contact you?"
3926 msgstr "Cho phép %s liên lạc với bạn không?" 3918 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
3927 3919
3928 #: src/gtkprivacy.c:574 3920 #: src/gtkprivacy.c:574
3929 #, c-format 3921 #, c-format
3930 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" 3922 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
3931 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" 3923 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
4015 #: src/gtksound.c:172 4007 #: src/gtksound.c:172
4016 msgid "" 4008 msgid ""
4017 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " 4009 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
4018 "no command has been set." 4010 "no command has been set."
4019 msgstr "" 4011 msgstr ""
4020 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn, " 4012 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
4021 "nhưng không có lệnh nào được thiết lập." 4013 "chưa cung cấp lệnh nào."
4022 4014
4023 #: src/gtksound.c:184 4015 #: src/gtksound.c:184
4024 #, c-format 4016 #, c-format
4025 msgid "" 4017 msgid ""
4026 "Unable to play sound because the configured sound command could not be " 4018 "Unable to play sound because the configured sound command could not be "
4044 msgstr "XML" 4036 msgstr "XML"
4045 4037
4046 #: src/log.c:484 4038 #: src/log.c:484
4047 #, c-format 4039 #, c-format
4048 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" 4040 msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
4049 msgstr "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" 4041 msgstr ""
4042 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"
4050 4043
4051 #: src/log.c:486 4044 #: src/log.c:486
4052 #, c-format 4045 #, c-format
4053 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" 4046 msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
4054 msgstr "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" 4047 msgstr ""
4048 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"
4055 4049
4056 #: src/log.c:532 src/log.c:666 4050 #: src/log.c:532 src/log.c:666
4057 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" 4051 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
4058 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" 4052 msgstr ""
4053 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"
4059 4054
4060 #: src/log.c:542 src/log.c:676 4055 #: src/log.c:542 src/log.c:676
4061 #, c-format 4056 #, c-format
4062 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" 4057 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
4063 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" 4058 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
4124 4119
4125 #. short message 4120 #. short message
4126 #: src/main.c:566 4121 #: src/main.c:566
4127 #, c-format 4122 #, c-format
4128 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" 4123 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
4129 msgstr "Gaim %s. Thử '%s -h' để có thêm thông tin.\n" 4124 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
4130 4125
4131 #: src/plugin.c:260 4126 #: src/plugin.c:260
4132 #, c-format 4127 #, c-format
4133 msgid "" 4128 msgid ""
4134 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " 4129 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
4149 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" 4144 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
4150 4145
4151 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 4146 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110
4152 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 4147 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27
4153 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 4148 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35
4154 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2302 4149 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2333
4155 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2403 4150 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2434
4156 msgid "Available" 4151 msgid "Available"
4157 msgstr "Có mặt" 4152 msgstr "Có mặt"
4158 4153
4159 #: src/protocols/gg/gg.c:50 4154 #: src/protocols/gg/gg.c:50
4160 msgid "Available for friends only" 4155 msgid "Available for friends only"
4162 4157
4163 #: src/protocols/gg/gg.c:52 4158 #: src/protocols/gg/gg.c:52
4164 msgid "Away for friends only" 4159 msgid "Away for friends only"
4165 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" 4160 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
4166 4161
4167 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:928 4162 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:929
4168 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2893 4163 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2848
4169 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4624 src/protocols/oscar/oscar.c:4651 4164 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4579 src/protocols/oscar/oscar.c:4606
4170 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6188 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2026 4165 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6143 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2050
4171 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2322 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2413 4166 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2353 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2444
4172 msgid "Invisible" 4167 msgid "Invisible"
4173 msgstr "Giấu mặt" 4168 msgstr "Giấu mặt"
4174 4169
4175 #: src/protocols/gg/gg.c:54 4170 #: src/protocols/gg/gg.c:54
4176 msgid "Invisible for friends only" 4171 msgid "Invisible for friends only"
4177 msgstr "Chỉ ẩn mặt đối với bạn bè" 4172 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"
4178 4173
4179 #: src/protocols/gg/gg.c:55 4174 #: src/protocols/gg/gg.c:55
4180 msgid "Unavailable" 4175 msgid "Unavailable"
4181 msgstr "Không có mặt" 4176 msgstr "Không có mặt"
4182 4177
4184 msgid "Unable to resolve hostname." 4179 msgid "Unable to resolve hostname."
4185 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." 4180 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
4186 4181
4187 #: src/protocols/gg/gg.c:139 4182 #: src/protocols/gg/gg.c:139
4188 msgid "Unable to connect to server." 4183 msgid "Unable to connect to server."
4189 msgstr "Không kết nối được đến máy chủ." 4184 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
4190 4185
4191 #: src/protocols/gg/gg.c:142 4186 #: src/protocols/gg/gg.c:142
4192 msgid "Invalid response from server." 4187 msgid "Invalid response from server."
4193 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." 4188 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
4194 4189
4195 #: src/protocols/gg/gg.c:145 4190 #: src/protocols/gg/gg.c:145
4196 msgid "Error while reading from socket." 4191 msgid "Error while reading from socket."
4197 msgstr "Lỗi khi đọc từ socket." 4192 msgstr "Lỗi đọc từ socket."
4198 4193
4199 #: src/protocols/gg/gg.c:148 4194 #: src/protocols/gg/gg.c:148
4200 msgid "Error while writing to socket." 4195 msgid "Error while writing to socket."
4201 msgstr "Lỗi khi ghi vào socket." 4196 msgstr "Lỗi ghi vào socket."
4202 4197
4203 #: src/protocols/gg/gg.c:151 4198 #: src/protocols/gg/gg.c:151
4204 msgid "Authentication failed." 4199 msgid "Authentication failed."
4205 msgstr "Xác thực không được." 4200 msgstr "Xác thực không được."
4206 4201
4207 #: src/protocols/gg/gg.c:154 4202 #: src/protocols/gg/gg.c:154
4208 msgid "Unknown Error Code." 4203 msgid "Unknown Error Code."
4209 msgstr "Không biết mã lỗi." 4204 msgstr "Mã lỗi không xác định."
4210 4205
4211 #: src/protocols/gg/gg.c:259 4206 #: src/protocols/gg/gg.c:259
4212 #, c-format 4207 #, c-format
4213 msgid "Status: %s" 4208 msgid "Status: %s"
4214 msgstr "Trạng thái: %s" 4209 msgstr "Trạng thái: %s"
4257 msgid "Unable to ping server" 4252 msgid "Unable to ping server"
4258 msgstr "Không thể ping máy chủ" 4253 msgstr "Không thể ping máy chủ"
4259 4254
4260 #: src/protocols/gg/gg.c:512 4255 #: src/protocols/gg/gg.c:512
4261 msgid "Send as message" 4256 msgid "Send as message"
4262 msgstr "Gửi dạng thông điệp" 4257 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
4263 4258
4264 #: src/protocols/gg/gg.c:517 4259 #: src/protocols/gg/gg.c:517
4265 msgid "Looking up GG server" 4260 msgid "Looking up GG server"
4266 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" 4261 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
4267 4262
4269 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" 4264 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
4270 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" 4265 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
4271 4266
4272 #: src/protocols/gg/gg.c:567 4267 #: src/protocols/gg/gg.c:567
4273 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." 4268 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
4274 msgstr "Bạn đang cố gắng gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." 4269 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
4275 4270
4276 #: src/protocols/gg/gg.c:629 4271 #: src/protocols/gg/gg.c:629
4277 msgid "Couldn't get search results" 4272 msgid "Couldn't get search results"
4278 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" 4273 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
4279 4274
4283 4278
4284 #: src/protocols/gg/gg.c:659 4279 #: src/protocols/gg/gg.c:659
4285 msgid "Active" 4280 msgid "Active"
4286 msgstr "Kích hoạt" 4281 msgstr "Kích hoạt"
4287 4282
4288 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:4002 4283 #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3957
4289 msgid "UIN" 4284 msgid "UIN"
4290 msgstr "UIN" 4285 msgstr "UIN"
4291 4286
4292 #: src/protocols/gg/gg.c:668 4287 #: src/protocols/gg/gg.c:668
4293 msgid "First name" 4288 msgid "First name"
4294 msgstr "Tên" 4289 msgstr "Tên"
4295 4290
4296 #. Last Name 4291 #. Last Name
4297 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:601 4292 #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:602
4298 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4010 src/protocols/trepia/trepia.c:274 4293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3965 src/protocols/trepia/trepia.c:274
4299 msgid "Last Name" 4294 msgid "Last Name"
4300 msgstr "Họ" 4295 msgstr "Họ"
4301 4296
4302 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389 4297 #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389
4303 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:4004 4298 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3959
4304 msgid "Nick" 4299 msgid "Nick"
4305 msgstr "Nick" 4300 msgstr "Biệt danh (nick)"
4306 4301
4307 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 4302 #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687
4308 msgid "Birth year" 4303 msgid "Birth year"
4309 msgstr "Năm sinh" 4304 msgstr "Năm sinh"
4310 4305
4312 #: src/protocols/gg/gg.c:697 4307 #: src/protocols/gg/gg.c:697
4313 msgid "Sex" 4308 msgid "Sex"
4314 msgstr "Giới tính" 4309 msgstr "Giới tính"
4315 4310
4316 #. City 4311 #. City
4317 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:611 4312 #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:612
4318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 src/protocols/oscar/oscar.c:4072 4313 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4011 src/protocols/oscar/oscar.c:4027
4319 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 4314 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430
4320 msgid "City" 4315 msgid "City"
4321 msgstr "Thành phố" 4316 msgstr "Thành phố"
4322 4317
4323 #. res[0] == username 4318 #. res[0] == username
4324 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1282 4319 #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1284
4325 #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/napster/napster.c:387 4320 #: src/protocols/msn/msn.c:1528 src/protocols/napster/napster.c:387
4326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2935 src/protocols/oscar/oscar.c:3245 4321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2890 src/protocols/oscar/oscar.c:3200
4327 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2579 4322 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611
4328 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2624 4323 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2656
4329 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2811 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 4324 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2814 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
4330 msgid "Buddy Information" 4325 msgid "Buddy Information"
4331 msgstr "Thông tin về Buddy" 4326 msgstr "Thông tin buddy"
4332 4327
4333 #: src/protocols/gg/gg.c:741 4328 #: src/protocols/gg/gg.c:741
4334 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." 4329 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
4335 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." 4330 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
4336 4331
4358 msgid "Password changed successfully" 4353 msgid "Password changed successfully"
4359 msgstr "Đổi thành công mật khẩu" 4354 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
4360 4355
4361 #: src/protocols/gg/gg.c:851 4356 #: src/protocols/gg/gg.c:851
4362 msgid "Password couldn't be changed" 4357 msgid "Password couldn't be changed"
4363 msgstr "Mật khẩu đã không thể đổi được" 4358 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"
4364 4359
4365 #: src/protocols/gg/gg.c:968 4360 #: src/protocols/gg/gg.c:968
4366 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" 4361 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
4367 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" 4362 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
4368 4363
4381 #: src/protocols/gg/gg.c:998 4376 #: src/protocols/gg/gg.c:998
4382 msgid "" 4377 msgid ""
4383 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " 4378 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try "
4384 "again later." 4379 "again later."
4385 msgstr "" 4380 msgstr ""
4386 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Vui lòng thử " 4381 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
4387 "lại sau." 4382 "sau."
4388 4383
4389 #: src/protocols/gg/gg.c:1071 4384 #: src/protocols/gg/gg.c:1071
4390 msgid "Couldn't export buddy list" 4385 msgid "Couldn't export buddy list"
4391 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" 4386 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
4392 4387
4393 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 4388 #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095
4394 msgid "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." 4389 msgid ""
4395 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Vui lòng thử lại sau." 4390 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
4391 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."
4396 4392
4397 #: src/protocols/gg/gg.c:1094 4393 #: src/protocols/gg/gg.c:1094
4398 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" 4394 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
4399 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" 4395 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
4400 4396
4406 msgid "" 4402 msgid ""
4407 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " 4403 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
4408 "the directory server. Please try again later." 4404 "the directory server. Please try again later."
4409 msgstr "" 4405 msgstr ""
4410 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " 4406 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
4411 "thư mục. Vui lòng thử lại sau." 4407 "thư mục. Hãy thử lại sau."
4412 4408
4413 #: src/protocols/gg/gg.c:1177 4409 #: src/protocols/gg/gg.c:1177
4414 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" 4410 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
4415 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" 4411 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
4416 4412
4418 msgid "" 4414 msgid ""
4419 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " 4415 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
4420 "Gadu-Gadu server. Please try again later." 4416 "Gadu-Gadu server. Please try again later."
4421 msgstr "" 4417 msgstr ""
4422 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " 4418 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
4423 "Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau." 4419 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
4424 4420
4425 #: src/protocols/gg/gg.c:1195 4421 #: src/protocols/gg/gg.c:1195
4426 msgid "Directory Search" 4422 msgid "Directory Search"
4427 msgstr "Tìm kiếm Thư mục" 4423 msgstr "Tìm kiếm thư mục"
4428 4424
4429 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1040 4425 #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1041
4430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6535 src/protocols/toc/toc.c:1546 4426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6498 src/protocols/toc/toc.c:1546
4431 msgid "Change Password" 4427 msgid "Change Password"
4432 msgstr "Đổi mật khẩu" 4428 msgstr "Đổi mật khẩu"
4433 4429
4434 #: src/protocols/gg/gg.c:1212 4430 #: src/protocols/gg/gg.c:1212
4435 msgid "Import Buddy List from Server" 4431 msgid "Import Buddy List from Server"
4436 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ Máy chủ" 4432 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"
4437 4433
4438 #: src/protocols/gg/gg.c:1218 4434 #: src/protocols/gg/gg.c:1218
4439 msgid "Export Buddy List to Server" 4435 msgid "Export Buddy List to Server"
4440 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" 4436 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
4441 4437
4451 msgid "" 4447 msgid ""
4452 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " 4448 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
4453 "the directory server. Please try again later." 4449 "the directory server. Please try again later."
4454 msgstr "" 4450 msgstr ""
4455 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " 4451 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
4456 "chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau." 4452 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau."
4457 4453
4458 #. *< api_version 4454 #. *< api_version
4459 #. *< type 4455 #. *< type
4460 #. *< ui_requirement 4456 #. *< ui_requirement
4461 #. *< flags 4457 #. *< flags
4469 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" 4465 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
4470 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" 4466 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
4471 4467
4472 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 4468 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
4473 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." 4469 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
4474 msgstr "Gaim gặp lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." 4470 msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
4475 4471
4476 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 4472 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
4477 #, c-format 4473 #, c-format
4478 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." 4474 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
4479 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." 4475 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
4480 4476
4481 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:184 4477 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:187
4482 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270 4478 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270
4483 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2665 4479 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2620
4484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5182 4480 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5137
4485 msgid "Authorize" 4481 msgid "Authorize"
4486 msgstr "Thẩm tra" 4482 msgstr "Thẩm tra"
4487 4483
4488 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:185 4484 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188
4489 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272 4485 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272
4490 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2667 4486 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2622
4491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5183 4487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5138
4492 msgid "Deny" 4488 msgid "Deny"
4493 msgstr "Từ chối" 4489 msgstr "Từ chối"
4494 4490
4495 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 4491 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
4496 msgid "Send message through server" 4492 msgid "Send message through server"
4497 msgstr "Gởi thông điệp qua máy chủ" 4493 msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"
4498 4494
4499 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 4495 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
4500 msgid "Connecting..." 4496 msgid "Connecting..."
4501 msgstr "Đang kết nối..." 4497 msgstr "Đang kết nối..."
4502 4498
4503 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 4499 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
4504 msgid "Nick:" 4500 msgid "Nick:"
4505 msgstr "Nick:" 4501 msgstr "Biệt danh (nick):"
4506 4502
4507 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 4503 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
4508 msgid "Gaim User" 4504 msgid "Gaim User"
4509 msgstr "Người dùng Gaim" 4505 msgstr "Người dùng Gaim"
4510 4506
4517 msgid "" 4513 msgid ""
4518 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " 4514 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
4519 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " 4515 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
4520 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" 4516 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
4521 msgstr "" 4517 msgstr ""
4522 "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " 4518 "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
4523 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " 4519 "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC "
4524 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" 4520 "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
4525 4521
4526 #: src/protocols/irc/cmds.c:144 4522 #: src/protocols/irc/cmds.c:144
4527 msgid "" 4523 msgid ""
4528 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " 4524 "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
4529 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" 4525 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
4530 msgstr "" 4526 msgstr ""
4531 "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " 4527 "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
4532 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" 4528 "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
4533 4529
4534 #: src/protocols/irc/cmds.c:459 4530 #: src/protocols/irc/cmds.c:459
4535 #, c-format 4531 #, c-format
4536 msgid "current topic is: %s" 4532 msgid "current topic is: %s"
4537 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" 4533 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
4538 4534
4539 #: src/protocols/irc/cmds.c:461 4535 #: src/protocols/irc/cmds.c:461
4540 msgid "No topic is set" 4536 msgid "No topic is set"
4541 msgstr "Chủ đề không được đặt" 4537 msgstr "Chưa có chủ đề"
4542 4538
4543 #: src/protocols/irc/irc.c:64 4539 #: src/protocols/irc/irc.c:64
4544 msgid "Error displaying MOTD" 4540 msgid "Error displaying MOTD"
4545 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" 4541 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
4546 4542
4561 msgid "View MOTD" 4557 msgid "View MOTD"
4562 msgstr "Xem MOTD" 4558 msgstr "Xem MOTD"
4563 4559
4564 #: src/protocols/irc/irc.c:156 4560 #: src/protocols/irc/irc.c:156
4565 msgid "Channel:" 4561 msgid "Channel:"
4566 msgstr "Kênh:" 4562 msgstr "Kênh (channel):"
4567 4563
4568 #: src/protocols/irc/irc.c:180 4564 #: src/protocols/irc/irc.c:180
4569 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" 4565 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
4570 msgstr "IRC nick không được chứa dấu cách" 4566 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"
4571 4567
4572 #: src/protocols/irc/irc.c:199 src/protocols/toc/toc.c:228 4568 #: src/protocols/irc/irc.c:199 src/protocols/toc/toc.c:228
4573 #, c-format 4569 #, c-format
4574 msgid "Signon: %s" 4570 msgid "Signon: %s"
4575 msgstr "Đăng nhập: %s" 4571 msgstr "Kết nối: %s"
4576 4572
4577 #: src/protocols/irc/irc.c:208 4573 #: src/protocols/irc/irc.c:208
4578 msgid "Couldn't create socket" 4574 msgid "Couldn't create socket"
4579 msgstr "Không tạo được socket" 4575 msgstr "Không tạo được socket"
4576
4577 #: src/protocols/irc/irc.c:357 src/protocols/trepia/trepia.c:972
4578 msgid "Read error"
4579 msgstr "Lỗi đọc"
4580 4580
4581 #. *< api_version 4581 #. *< api_version
4582 #. *< type 4582 #. *< type
4583 #. *< ui_requirement 4583 #. *< ui_requirement
4584 #. *< flags 4584 #. *< flags
4592 msgstr "Plugin giao thức IRC" 4592 msgstr "Plugin giao thức IRC"
4593 4593
4594 #. * summary 4594 #. * summary
4595 #: src/protocols/irc/irc.c:533 4595 #: src/protocols/irc/irc.c:533
4596 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" 4596 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
4597 msgstr "Plugin giao thức IRC ít phiền phức" 4597 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"
4598 4598
4599 #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/irc/msgs.c:197 4599 #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/irc/msgs.c:197
4600 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139 src/protocols/napster/napster.c:637 4600 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1140 src/protocols/napster/napster.c:637
4601 msgid "Server" 4601 msgid "Server"
4602 msgstr "Máy chủ" 4602 msgstr "Máy chủ"
4603 4603
4604 #: src/protocols/irc/irc.c:556 4604 #: src/protocols/irc/irc.c:556
4605 msgid "Encoding" 4605 msgid "Encoding"
4606 msgstr "Mã hóa" 4606 msgstr "Mã hóa"
4607 4607
4608 #: src/protocols/irc/irc.c:559 src/protocols/irc/msgs.c:191 4608 #: src/protocols/irc/irc.c:559 src/protocols/irc/msgs.c:191
4609 #: src/protocols/jabber/jabber.c:571 4609 #: src/protocols/jabber/jabber.c:572
4610 msgid "Username" 4610 msgid "Username"
4611 msgstr "Tên đăng nhập" 4611 msgstr "Tên đăng nhập"
4612 4612
4613 #: src/protocols/irc/msgs.c:98 4613 #: src/protocols/irc/msgs.c:98
4614 msgid "Bad mode" 4614 msgid "Bad mode"
4629 4629
4630 #: src/protocols/irc/msgs.c:185 4630 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
4631 msgid " <i>(identified)</i>" 4631 msgid " <i>(identified)</i>"
4632 msgstr " <i>(identified)</i>" 4632 msgstr " <i>(identified)</i>"
4633 4633
4634 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2682 4634 #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2714
4635 msgid "Realname" 4635 msgid "Realname"
4636 msgstr "Tên thật" 4636 msgstr "Tên thật"
4637 4637
4638 #: src/protocols/irc/msgs.c:202 4638 #: src/protocols/irc/msgs.c:202
4639 msgid "Currently on" 4639 msgid "Currently on"
4640 msgstr "Hiện thời trên" 4640 msgstr "Hiện thời trên"
4641 4641
4642 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 4642 #: src/protocols/irc/msgs.c:207
4643 #, c-format 4643 #, c-format
4644 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" 4644 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
4645 msgstr "<b>Trạng thái nghỉ cho:</b> %s<br>" 4645 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"
4646 4646
4647 #: src/protocols/irc/msgs.c:209 4647 #: src/protocols/irc/msgs.c:209
4648 msgid "Online since" 4648 msgid "Online since"
4649 msgstr "Kết nối từ" 4649 msgstr "Đã kết nối từ"
4650 4650
4651 #: src/protocols/irc/msgs.c:212 4651 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
4652 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" 4652 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
4653 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" 4653 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
4654 4654
4681 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." 4681 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
4682 4682
4683 #. does this happen? 4683 #. does this happen?
4684 #: src/protocols/irc/msgs.c:371 4684 #: src/protocols/irc/msgs.c:371
4685 msgid "no such channel" 4685 msgid "no such channel"
4686 msgstr "Không có kênh" 4686 msgstr "Không có kênh nào"
4687 4687
4688 #: src/protocols/irc/msgs.c:374 4688 #: src/protocols/irc/msgs.c:374
4689 msgid "User is not logged in" 4689 msgid "User is not logged in"
4690 msgstr "Người dùng không được đăng nhập" 4690 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
4691 4691
4692 #: src/protocols/irc/msgs.c:379 4692 #: src/protocols/irc/msgs.c:379
4693 msgid "No such nick or channel" 4693 msgid "No such nick or channel"
4694 msgstr "Không có nick hoặc kênh" 4694 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"
4695 4695
4696 #: src/protocols/irc/msgs.c:399 4696 #: src/protocols/irc/msgs.c:399
4697 msgid "Could not send" 4697 msgid "Could not send"
4698 msgstr "Không thể gửi" 4698 msgstr "Không thể gửi"
4699 4699
4700 #: src/protocols/irc/msgs.c:455 4700 #: src/protocols/irc/msgs.c:455
4701 #, c-format 4701 #, c-format
4702 msgid "Joining %s requires an invitation." 4702 msgid "Joining %s requires an invitation."
4703 msgstr "Tham gia vào %s cần có lời mời." 4703 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
4704 4704
4705 #: src/protocols/irc/msgs.c:456 4705 #: src/protocols/irc/msgs.c:456
4706 msgid "Invitation only" 4706 msgid "Invitation only"
4707 msgstr "Chỉ người được mời" 4707 msgstr "Chỉ người được mời"
4708 4708
4717 msgstr "Bị %s đá (%s)" 4717 msgstr "Bị %s đá (%s)"
4718 4718
4719 #: src/protocols/irc/msgs.c:581 4719 #: src/protocols/irc/msgs.c:581
4720 #, c-format 4720 #, c-format
4721 msgid "mode (%s %s) by %s" 4721 msgid "mode (%s %s) by %s"
4722 msgstr "%s đổi cách thức thành (%s %s)" 4722 msgstr "mode (%s %s) bởi %s"
4723 4723
4724 #: src/protocols/irc/msgs.c:660 4724 #: src/protocols/irc/msgs.c:660
4725 msgid "Could not change nick" 4725 msgid "Could not change nick"
4726 msgstr "Không thể đổi nick" 4726 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
4727 4727
4728 #: src/protocols/irc/msgs.c:661 4728 #: src/protocols/irc/msgs.c:661
4729 msgid "Cannot change nick" 4729 msgid "Cannot change nick"
4730 msgstr "Không thể đổi nick" 4730 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
4731 4731
4732 #: src/protocols/irc/msgs.c:682 4732 #: src/protocols/irc/msgs.c:682
4733 #, c-format 4733 #, c-format
4734 msgid "You have parted the channel%s%s" 4734 msgid "You have parted the channel%s%s"
4735 msgstr "Bạn đã rời khỏi kênh %s%s" 4735 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
4736 4736
4737 #: src/protocols/irc/msgs.c:720 4737 #: src/protocols/irc/msgs.c:720
4738 msgid "Error: invalid PONG from server" 4738 msgid "Error: invalid PONG from server"
4739 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" 4739 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
4740 4740
4741 #: src/protocols/irc/msgs.c:722 4741 #: src/protocols/irc/msgs.c:722
4742 #, c-format 4742 #, c-format
4743 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" 4743 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
4744 msgstr "Trả lời PING -- Mất: %lu giây" 4744 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"
4745 4745
4746 #: src/protocols/irc/msgs.c:792 4746 #: src/protocols/irc/msgs.c:792
4747 #, c-format 4747 #, c-format
4748 msgid "Cannot join %s:" 4748 msgid "Cannot join %s:"
4749 msgstr "Không thể tham gia %s:" 4749 msgstr "Không thể vào %s:"
4750 4750
4751 #: src/protocols/irc/msgs.c:793 4751 #: src/protocols/irc/msgs.c:793
4752 msgid "Cannot join channel" 4752 msgid "Cannot join channel"
4753 msgstr "Không thể tham gia kênh" 4753 msgstr "Không thể vào kênh"
4754 4754
4755 #: src/protocols/irc/msgs.c:823 4755 #: src/protocols/irc/msgs.c:823
4756 #, c-format 4756 #, c-format
4757 msgid "Wallops from %s" 4757 msgid "Wallops from %s"
4758 msgstr "Cú đánh từ %s" 4758 msgstr "Cú đánh từ %s"
4761 msgid "" 4761 msgid ""
4762 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " 4762 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in "
4763 "the Account Editor)" 4763 "the Account Editor)"
4764 msgstr "" 4764 msgstr ""
4765 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " 4765 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
4766 "Trình hiệu chỉnh Tài khoản)" 4766 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
4767 4767
4768 #: src/protocols/irc/parse.c:291 4768 #: src/protocols/irc/parse.c:291
4769 #, c-format 4769 #, c-format
4770 msgid "Reply time from %s: %lu seconds" 4770 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
4771 msgstr "Thời gian trả lời từ %s: %lu giây" 4771 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
4772 4772
4773 #: src/protocols/irc/parse.c:292 4773 #: src/protocols/irc/parse.c:292
4774 msgid "PONG" 4774 msgid "PONG"
4775 msgstr "PONG" 4775 msgstr "PONG"
4776 4776
4784 4784
4785 #: src/protocols/jabber/auth.c:52 4785 #: src/protocols/jabber/auth.c:52
4786 msgid "Server requires SSL for login" 4786 msgid "Server requires SSL for login"
4787 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" 4787 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
4788 4788
4789 #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:282 4789 #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:301
4790 #: src/protocols/jabber/auth.c:381 src/protocols/jabber/auth.c:393 4790 #: src/protocols/jabber/auth.c:401 src/protocols/jabber/auth.c:413
4791 msgid "Invalid response from server" 4791 msgid "Invalid response from server"
4792 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." 4792 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
4793 4793
4794 #: src/protocols/jabber/auth.c:87 src/protocols/jabber/auth.c:144 4794 #: src/protocols/jabber/auth.c:93 src/protocols/jabber/auth.c:163
4795 msgid "Server does not use any supported authentication method" 4795 msgid "Server does not use any supported authentication method"
4796 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" 4796 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
4797 4797
4798 #: src/protocols/jabber/auth.c:302 4798 #: src/protocols/jabber/auth.c:152 src/protocols/jabber/jabber.c:458
4799 msgid "Unknown Error"
4800 msgstr "Lỗi không xác định"
4801
4802 #: src/protocols/jabber/auth.c:322
4799 msgid "Invalid challenge from server" 4803 msgid "Invalid challenge from server"
4800 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." 4804 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
4801 4805
4802 #: src/protocols/jabber/auth.c:396 4806 #: src/protocols/jabber/auth.c:416
4803 msgid "Bad Protocol" 4807 msgid "Bad Protocol"
4804 msgstr "Giao thức sai" 4808 msgstr "Giao thức sai"
4805 4809
4806 #: src/protocols/jabber/auth.c:399 4810 #: src/protocols/jabber/auth.c:419
4807 msgid "Encryption Required" 4811 msgid "Encryption Required"
4808 msgstr "Yêu cầu mã hóa" 4812 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
4809 4813
4810 #: src/protocols/jabber/auth.c:402 4814 #: src/protocols/jabber/auth.c:422
4811 msgid "Invalid authzid" 4815 msgid "Invalid authzid"
4812 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" 4816 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
4813 4817
4814 #: src/protocols/jabber/auth.c:405 4818 #: src/protocols/jabber/auth.c:425
4815 msgid "Invalid Mechanism" 4819 msgid "Invalid Mechanism"
4816 msgstr "Cơ chế không hợp lệ" 4820 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
4817 4821
4818 #: src/protocols/jabber/auth.c:407 4822 #: src/protocols/jabber/auth.c:427
4819 msgid "Invalid Realm" 4823 msgid "Invalid Realm"
4820 msgstr "Realm không hợp lệ" 4824 msgstr "Realm không hợp lệ"
4821 4825
4822 #: src/protocols/jabber/auth.c:410 4826 #: src/protocols/jabber/auth.c:430
4823 msgid "Mechanism Too Weak" 4827 msgid "Mechanism Too Weak"
4824 msgstr "Cơ chế quá yếu" 4828 msgstr "Cơ chế quá yếu"
4825 4829
4826 #: src/protocols/jabber/auth.c:413 src/protocols/jabber/jabber.c:147 4830 #: src/protocols/jabber/auth.c:433 src/protocols/jabber/jabber.c:147
4827 #: src/protocols/jabber/jabber.c:863 src/protocols/jabber/jabber.c:913 4831 #: src/protocols/jabber/jabber.c:864 src/protocols/jabber/jabber.c:914
4828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5590 4832 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5545
4829 msgid "Not Authorized" 4833 msgid "Not Authorized"
4830 msgstr "Không xác thực được" 4834 msgstr "Không xác thực được"
4831 4835
4832 #: src/protocols/jabber/auth.c:416 4836 #: src/protocols/jabber/auth.c:436
4833 msgid "Temporary Authentication Failure" 4837 msgid "Temporary Authentication Failure"
4834 msgstr "Xác Thực Tạm Thời Lỗi" 4838 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
4835 4839
4836 #: src/protocols/jabber/auth.c:418 4840 #: src/protocols/jabber/auth.c:438
4837 msgid "Authentication Failure" 4841 msgid "Authentication Failure"
4838 msgstr "Lỗi Xác Thực" 4842 msgstr "Lỗi xác thực"
4839 4843
4840 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597 4844 #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597
4841 msgid "Full Name" 4845 msgid "Full Name"
4842 msgstr "Tên đầy đủ" 4846 msgstr "Tên đầy đủ"
4843 4847
4848 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614 4852 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614
4849 msgid "Given Name" 4853 msgid "Given Name"
4850 msgstr "Tên hay gọi" 4854 msgstr "Tên hay gọi"
4851 4855
4852 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625 4856 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625
4853 #: src/protocols/jabber/jabber.c:591 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2676 4857 #: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2710
4854 msgid "Nickname" 4858 msgid "Nickname"
4855 msgstr "Nick" 4859 msgstr "Biệt danh"
4856 4860
4857 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653 4861 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653
4858 msgid "Street Address" 4862 msgid "Street Address"
4859 msgstr "Địa chỉ nhà" 4863 msgstr "Địa chỉ nhà"
4860 4864
4869 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661 4873 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661
4870 msgid "Region" 4874 msgid "Region"
4871 msgstr "Vùng" 4875 msgstr "Vùng"
4872 4876
4873 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665 4877 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665
4874 #: src/protocols/jabber/jabber.c:621 4878 #: src/protocols/jabber/jabber.c:622
4875 msgid "Postal Code" 4879 msgid "Postal Code"
4876 msgstr "Mã vùng" 4880 msgstr "Mã vùng"
4877 4881
4878 #. Country 4882 #. Country
4879 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670 4883 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670
4885 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688 4889 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688
4886 msgid "Telephone" 4890 msgid "Telephone"
4887 msgstr "Điện thoại" 4891 msgstr "Điện thoại"
4888 4892
4889 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699 4893 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699
4890 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2670 4894 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2706
4891 msgid "Email" 4895 msgid "Email"
4892 msgstr "Thư điện tử" 4896 msgstr "Thư điện tử"
4893 4897
4894 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722 4898 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722
4895 msgid "Organization Name" 4899 msgid "Organization Name"
4906 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735 4910 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735
4907 msgid "Role" 4911 msgid "Role"
4908 msgstr "Vị trí" 4912 msgstr "Vị trí"
4909 4913
4910 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628 4914 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628
4911 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4036 4915 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3991
4912 msgid "Birthday" 4916 msgid "Birthday"
4913 msgstr "Ngày sinh" 4917 msgstr "Ngày sinh"
4914 4918
4915 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 4919 #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507
4916 msgid "Edit Jabber vCard" 4920 msgid "Edit Jabber vCard"
4925 #: src/protocols/jabber/buddy.c:546 4929 #: src/protocols/jabber/buddy.c:546
4926 msgid "Jabber ID" 4930 msgid "Jabber ID"
4927 msgstr "Jabber ID" 4931 msgstr "Jabber ID"
4928 4932
4929 #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563 4933 #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563
4930 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:900 4934 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:901
4931 #: src/protocols/jabber/jabber.c:913 4935 #: src/protocols/jabber/jabber.c:914
4932 msgid "Status" 4936 msgid "Status"
4933 msgstr "Trạng thái" 4937 msgstr "Trạng thái"
4934 4938
4935 #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1142 4939 #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1143
4936 msgid "Resource" 4940 msgid "Resource"
4937 msgstr "Tài nguyên" 4941 msgstr "Tài nguyên"
4938 4942
4939 #: src/protocols/jabber/buddy.c:618 4943 #: src/protocols/jabber/buddy.c:618
4940 msgid "Middle Name" 4944 msgid "Middle Name"
4941 msgstr "Tên đệm" 4945 msgstr "Tên đệm"
4942 4946
4943 #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:606 4947 #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:607
4944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4053 src/protocols/oscar/oscar.c:4069 4948 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4008 src/protocols/oscar/oscar.c:4024
4945 msgid "Address" 4949 msgid "Address"
4946 msgstr "Địa chỉ" 4950 msgstr "Địa chỉ"
4947 4951
4948 #: src/protocols/jabber/buddy.c:645 4952 #: src/protocols/jabber/buddy.c:645
4949 msgid "P.O. Box" 4953 msgid "P.O. Box"
5020 msgid "Invalid Room Handle" 5024 msgid "Invalid Room Handle"
5021 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" 5025 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
5022 5026
5023 #: src/protocols/jabber/jabber.c:71 5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:71
5024 msgid "Error initializing session" 5028 msgid "Error initializing session"
5025 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên trò chuyện" 5029 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"
5026 5030
5027 #: src/protocols/jabber/jabber.c:122 5031 #: src/protocols/jabber/jabber.c:122
5028 msgid "Bad Format" 5032 msgid "Bad Format"
5029 msgstr "Định dạng sai" 5033 msgstr "Định dạng sai"
5030 5034
5040 msgid "Connection Timeout" 5044 msgid "Connection Timeout"
5041 msgstr "Quá hạn tạo kết nối" 5045 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
5042 5046
5043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:131 5047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:131
5044 msgid "Host Gone" 5048 msgid "Host Gone"
5045 msgstr "" 5049 msgstr "Máy chủ không còn nữa"
5046 5050
5047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:133 5051 #: src/protocols/jabber/jabber.c:133
5048 msgid "Host Unknown" 5052 msgid "Host Unknown"
5049 msgstr "Máy chủ không xác định" 5053 msgstr "Máy chủ không xác định"
5050 5054
5076 msgid "Policy Violation" 5080 msgid "Policy Violation"
5077 msgstr "Vi phạm chính sách" 5081 msgstr "Vi phạm chính sách"
5078 5082
5079 #: src/protocols/jabber/jabber.c:151 5083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:151
5080 msgid "Remote Connection Failed" 5084 msgid "Remote Connection Failed"
5081 msgstr "Kết nối từ xa không được" 5085 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
5082 5086
5083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:153 5087 #: src/protocols/jabber/jabber.c:153
5084 msgid "Resource Constraint" 5088 msgid "Resource Constraint"
5085 msgstr "Hạn chế tài nguyên" 5089 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
5086 5090
5134 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131 5138 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131
5135 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166 5139 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166
5136 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259 5140 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259
5137 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 5141 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207
5138 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684 5142 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684
5139 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:749 5143 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248
5140 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1033 src/protocols/trepia/trepia.c:1077 5144 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033
5141 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1176 src/protocols/trepia/trepia.c:1232 5145 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
5146 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
5142 msgid "Write error" 5147 msgid "Write error"
5143 msgstr "Lỗi ghi" 5148 msgstr "Lỗi ghi"
5144 5149
5145 #: src/protocols/jabber/jabber.c:271 src/protocols/jabber/jabber.c:291 5150 #: src/protocols/jabber/jabber.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:292
5146 msgid "Read Error" 5151 msgid "Read Error"
5147 msgstr "Lỗi đọc" 5152 msgstr "Lỗi đọc"
5148 5153
5149 #: src/protocols/jabber/jabber.c:345 5154 #: src/protocols/jabber/jabber.c:346
5150 msgid "SSL Handshake Failed" 5155 msgid "SSL Handshake Failed"
5151 msgstr "SSL Handshake lỗi" 5156 msgstr "SSL Handshake lỗi"
5152 5157
5153 #: src/protocols/jabber/jabber.c:382 src/protocols/jabber/jabber.c:680 5158 #: src/protocols/jabber/jabber.c:383 src/protocols/jabber/jabber.c:681
5154 msgid "Invalid Jabber ID" 5159 msgid "Invalid Jabber ID"
5155 msgstr "ID Jabber không hợp lệ" 5160 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
5156 5161
5157 #: src/protocols/jabber/jabber.c:410 src/protocols/jabber/jabber.c:707 5162 #: src/protocols/jabber/jabber.c:411 src/protocols/jabber/jabber.c:708
5158 msgid "SSL support unavailable" 5163 msgid "SSL support unavailable"
5159 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" 5164 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
5160 5165
5161 #: src/protocols/jabber/jabber.c:420 src/protocols/jabber/jabber.c:717 5166 #: src/protocols/jabber/jabber.c:421 src/protocols/jabber/jabber.c:718
5162 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 5167 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
5163 msgid "Unable to create socket" 5168 msgid "Unable to create socket"
5164 msgstr "Không tạo được socket" 5169 msgstr "Không tạo được socket"
5165 5170
5166 #: src/protocols/jabber/jabber.c:445 5171 #: src/protocols/jabber/jabber.c:446
5167 #, c-format 5172 #, c-format
5168 msgid "Registration of %s@%s successful" 5173 msgid "Registration of %s@%s successful"
5169 msgstr "%s@%s đăng ký thành công" 5174 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
5170 5175
5171 #: src/protocols/jabber/jabber.c:447 src/protocols/jabber/jabber.c:448 5176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:448 src/protocols/jabber/jabber.c:449
5172 msgid "Registration Successful" 5177 msgid "Registration Successful"
5173 msgstr "Đăng ký thành công" 5178 msgstr "Đăng ký thành công"
5174 5179
5175 #: src/protocols/jabber/jabber.c:457 5180 #: src/protocols/jabber/jabber.c:461
5176 msgid "Unknown Error"
5177 msgstr "Lỗi không xác định"
5178
5179 #: src/protocols/jabber/jabber.c:460
5180 #, c-format 5181 #, c-format
5181 msgid "Registration of %s@%s failed: %s" 5182 msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
5182 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" 5183 msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
5183 5184
5184 #: src/protocols/jabber/jabber.c:462 src/protocols/jabber/jabber.c:463 5185 #: src/protocols/jabber/jabber.c:463 src/protocols/jabber/jabber.c:464
5185 msgid "Registration Failed" 5186 msgid "Registration Failed"
5186 msgstr "Đăng ký không được" 5187 msgstr "Đăng ký không được"
5187 5188
5188 #: src/protocols/jabber/jabber.c:561 src/protocols/jabber/jabber.c:562 5189 #: src/protocols/jabber/jabber.c:562 src/protocols/jabber/jabber.c:563
5189 msgid "Already Registered" 5190 msgid "Already Registered"
5190 msgstr "Đã đăng ký rồi" 5191 msgstr "Đã đăng ký rồi"
5191 5192
5192 #: src/protocols/jabber/jabber.c:575 src/protocols/jabber/jabber.c:1010 5193 #: src/protocols/jabber/jabber.c:576 src/protocols/jabber/jabber.c:1011
5193 msgid "Password" 5194 msgid "Password"
5194 msgstr "Mật khẩu" 5195 msgstr "Mật khẩu"
5195 5196
5196 #: src/protocols/jabber/jabber.c:586 5197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:587
5197 msgid "E-Mail" 5198 msgid "E-Mail"
5198 msgstr "Email" 5199 msgstr "Email"
5199 5200
5200 #. First Name 5201 #. First Name
5201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/oscar/oscar.c:4007 5202 #: src/protocols/jabber/jabber.c:597 src/protocols/oscar/oscar.c:3962
5202 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 5203 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267
5203 msgid "First Name" 5204 msgid "First Name"
5204 msgstr "Tên" 5205 msgstr "Tên"
5205 5206
5206 #. State 5207 #. State
5207 #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/oscar/oscar.c:4059 5208 #: src/protocols/jabber/jabber.c:617 src/protocols/oscar/oscar.c:4014
5208 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4075 src/protocols/trepia/trepia.c:335 5209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4030 src/protocols/trepia/trepia.c:335
5209 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 5210 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439
5210 msgid "State" 5211 msgid "State"
5211 msgstr "Bang" 5212 msgstr "Bang"
5212 5213
5213 #: src/protocols/jabber/jabber.c:626 5214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:627
5214 msgid "Phone" 5215 msgid "Phone"
5215 msgstr "Điện thoại" 5216 msgstr "Điện thoại"
5216 5217
5217 #: src/protocols/jabber/jabber.c:644 5218 #: src/protocols/jabber/jabber.c:645
5218 msgid "Please fill out the information below to register your new account." 5219 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
5219 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." 5220 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
5220 5221
5221 #: src/protocols/jabber/jabber.c:647 src/protocols/jabber/jabber.c:648 5222 #: src/protocols/jabber/jabber.c:648 src/protocols/jabber/jabber.c:649
5222 msgid "Register New Jabber Account" 5223 msgid "Register New Jabber Account"
5223 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" 5224 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
5224 5225
5225 #: src/protocols/jabber/jabber.c:766 src/protocols/msn/dispatch.c:219 5226 #: src/protocols/jabber/jabber.c:767 src/protocols/msn/dispatch.c:219
5226 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487 5227 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487
5227 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 5228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110
5228 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1923 5229 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1942
5229 msgid "Connecting" 5230 msgid "Connecting"
5230 msgstr "Kết nối" 5231 msgstr "Kết nối"
5231 5232
5232 #: src/protocols/jabber/jabber.c:770 5233 #: src/protocols/jabber/jabber.c:771
5233 msgid "Initializing Stream" 5234 msgid "Initializing Stream"
5234 msgstr "Khởi tạo Stream" 5235 msgstr "Khởi tạo Stream"
5235 5236
5236 #: src/protocols/jabber/jabber.c:776 5237 #: src/protocols/jabber/jabber.c:777
5237 msgid "Authenticating" 5238 msgid "Authenticating"
5238 msgstr "Xác thực" 5239 msgstr "Xác thực"
5239 5240
5240 #: src/protocols/jabber/jabber.c:784 5241 #: src/protocols/jabber/jabber.c:785
5241 msgid "Re-initializing Stream" 5242 msgid "Re-initializing Stream"
5242 msgstr "Khởi tạo lại Stream" 5243 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
5243 5244
5244 #: src/protocols/jabber/jabber.c:924 src/protocols/jabber/jutil.c:101 5245 #: src/protocols/jabber/jabber.c:909 src/protocols/jabber/jabber.c:962
5246 #: src/protocols/jabber/presence.c:297
5247 msgid "Error"
5248 msgstr "Lỗi"
5249
5250 #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:101
5245 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 5251 #: src/protocols/jabber/presence.c:82
5246 msgid "Chatty" 5252 msgid "Chatty"
5247 msgstr "Hay chat" 5253 msgstr "Thích chat"
5248 5254
5249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:104 5255 #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:104
5250 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 5256 #: src/protocols/jabber/presence.c:87
5251 msgid "Extended Away" 5257 msgid "Extended Away"
5252 msgstr "Mở rộng Trạng thái" 5258 msgstr "Trạng thái mở rộng"
5253 5259
5254 #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:107 5260 #: src/protocols/jabber/jabber.c:928 src/protocols/jabber/jutil.c:107
5255 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2883 5261 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2838
5256 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4639 src/protocols/oscar/oscar.c:6184 5262 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4594 src/protocols/oscar/oscar.c:6139
5257 msgid "Do Not Disturb" 5263 msgid "Do Not Disturb"
5258 msgstr "Xin đừng quấy rầy" 5264 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
5259 5265
5260 #: src/protocols/jabber/jabber.c:943 5266 #: src/protocols/jabber/jabber.c:944
5261 msgid "Password Changed" 5267 msgid "Password Changed"
5262 msgstr "Mật khẩu đã được đổi" 5268 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
5263 5269
5264 #: src/protocols/jabber/jabber.c:944 5270 #: src/protocols/jabber/jabber.c:945
5265 msgid "Your password has been changed." 5271 msgid "Your password has been changed."
5266 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." 5272 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
5267 5273
5268 #: src/protocols/jabber/jabber.c:954 5274 #: src/protocols/jabber/jabber.c:955
5269 #, c-format 5275 #, c-format
5270 msgid "Error changing password: %s" 5276 msgid "Error changing password: %s"
5271 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" 5277 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
5272 5278
5273 #: src/protocols/jabber/jabber.c:958 5279 #: src/protocols/jabber/jabber.c:959
5274 msgid "Unknown error occurred changing password" 5280 msgid "Unknown error occurred changing password"
5275 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" 5281 msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
5276 5282
5277 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1015 5283 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1016
5278 msgid "Password (again)" 5284 msgid "Password (again)"
5279 msgstr "Nhập Lại Mật khẩu" 5285 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
5280 5286
5281 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1020 src/protocols/jabber/jabber.c:1021 5287 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:1022
5282 msgid "Change Jabber Password" 5288 msgid "Change Jabber Password"
5283 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" 5289 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
5284 5290
5285 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 5291 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022
5286 msgid "Please enter your new password" 5292 msgid "Please enter your new password"
5287 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" 5293 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
5288 5294
5289 #. *< api_version 5295 #. *< api_version
5290 #. *< type 5296 #. *< type
5294 #. *< priority 5300 #. *< priority
5295 #. *< id 5301 #. *< id
5296 #. *< name 5302 #. *< name
5297 #. *< version 5303 #. *< version
5298 #. * summary 5304 #. * summary
5299 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1119 src/protocols/jabber/jabber.c:1121 5305 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1120 src/protocols/jabber/jabber.c:1122
5300 msgid "Jabber Protocol Plugin" 5306 msgid "Jabber Protocol Plugin"
5301 msgstr "Plugin Giao Thức Jabber" 5307 msgstr "Plugin giao thức Jabber"
5302 5308
5303 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145 5309 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1146
5304 msgid "Use TLS if available" 5310 msgid "Use TLS if available"
5305 msgstr "Dùng TLS nếu có" 5311 msgstr "Dùng TLS nếu có"
5306 5312
5307 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1150 5313 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151
5308 msgid "Force old SSL" 5314 msgid "Force old SSL"
5309 msgstr "Ép dùng SSL cũ" 5315 msgstr "Ép dùng SSL cũ"
5310 5316
5311 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1158 5317 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1159
5312 msgid "Connect server" 5318 msgid "Connect server"
5313 msgstr "Kết nối máy chủ" 5319 msgstr "Kết nối máy chủ"
5314 5320
5315 #: src/protocols/jabber/message.c:125 5321 #: src/protocols/jabber/message.c:125
5316 #, c-format 5322 #, c-format
5333 5339
5334 #: src/protocols/jabber/parser.c:129 5340 #: src/protocols/jabber/parser.c:129
5335 msgid "XML Parse error" 5341 msgid "XML Parse error"
5336 msgstr "Lỗi phân tích XML" 5342 msgstr "Lỗi phân tích XML"
5337 5343
5338 #: src/protocols/jabber/presence.c:170 5344 #: src/protocols/jabber/presence.c:177
5339 #, c-format
5340 msgid "%s (Code %s)"
5341 msgstr "%s (Mã %s)"
5342
5343 #: src/protocols/jabber/presence.c:175
5344 msgid "Unknown Error in presence" 5345 msgid "Unknown Error in presence"
5345 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" 5346 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
5346 5347
5347 #: src/protocols/jabber/presence.c:179 5348 #: src/protocols/jabber/presence.c:182
5348 #, c-format 5349 #, c-format
5349 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." 5350 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
5350 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." 5351 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
5351 5352
5352 #: src/protocols/jabber/presence.c:284 src/protocols/oscar/oscar.c:2994 5353 #: src/protocols/jabber/presence.c:287 src/protocols/oscar/oscar.c:2949
5353 msgid "Unknown error" 5354 msgid "Unknown error"
5354 msgstr "Lỗi không xác định" 5355 msgstr "Lỗi không xác định"
5355 5356
5356 #: src/protocols/jabber/presence.c:290 5357 #: src/protocols/jabber/presence.c:293
5357 msgid "Unable to join chat" 5358 msgid "Unable to join chat"
5358 msgstr "Không thể tham gia Chat" 5359 msgstr "Không thể tham gia Chat"
5359 5360
5360 #: src/protocols/jabber/si.c:233 5361 #: src/protocols/jabber/si.c:233
5361 #, c-format 5362 #, c-format
5379 msgid "Unable to send USR" 5380 msgid "Unable to send USR"
5380 msgstr "Không thể gửi USR" 5381 msgstr "Không thể gửi USR"
5381 5382
5382 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 5383 #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309
5383 msgid "Requesting to send password" 5384 msgid "Requesting to send password"
5384 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" 5385 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"
5385 5386
5386 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 5387 #: src/protocols/msn/dispatch.c:104
5387 msgid "Protocol version not supported" 5388 msgid "Protocol version not supported"
5388 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" 5389 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
5389 5390
5395 msgid "Unable to request INF\n" 5396 msgid "Unable to request INF\n"
5396 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" 5397 msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
5397 5398
5398 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911 5399 #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911
5399 msgid "Got invalid XFR" 5400 msgid "Got invalid XFR"
5400 msgstr "Nhận XFR không hợp lệ" 5401 msgstr "Có XFR không hợp lệ"
5401 5402
5402 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 5403 #: src/protocols/msn/dispatch.c:178
5403 msgid "Unable to transfer" 5404 msgid "Unable to transfer"
5404 msgstr "Không thể truyền" 5405 msgstr "Không thể truyền"
5405 5406
5407 msgid "Unable to parse message." 5408 msgid "Unable to parse message."
5408 msgstr "Không thể phân tích thông điệp." 5409 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
5409 5410
5410 #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490 5411 #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490
5411 #: src/protocols/msn/notification.c:2141 src/protocols/napster/napster.c:463 5412 #: src/protocols/msn/notification.c:2141 src/protocols/napster/napster.c:463
5412 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1715 5413 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1734
5413 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1746 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1811 5414 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1765 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1830
5414 msgid "Unable to connect" 5415 msgid "Unable to connect"
5415 msgstr "Không thể kết nối" 5416 msgstr "Không thể kết nối"
5416 5417
5417 #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890 5418 #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890
5418 #: src/protocols/msn/notification.c:2163 5419 #: src/protocols/msn/notification.c:2163
5467 msgid "Not on list" 5468 msgid "Not on list"
5468 msgstr "Không trong danh sách" 5469 msgstr "Không trong danh sách"
5469 5470
5470 #: src/protocols/msn/error.c:65 5471 #: src/protocols/msn/error.c:65
5471 msgid "User is offline" 5472 msgid "User is offline"
5472 msgstr "Người dùng đang ngoại tuyến" 5473 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
5473 5474
5474 #: src/protocols/msn/error.c:68 5475 #: src/protocols/msn/error.c:68
5475 msgid "Already in the mode" 5476 msgid "Already in the mode"
5476 msgstr "Đã trong cách thức này rồi" 5477 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
5477 5478
5507 msgid "Switchboard failed" 5508 msgid "Switchboard failed"
5508 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" 5509 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
5509 5510
5510 #: src/protocols/msn/error.c:97 5511 #: src/protocols/msn/error.c:97
5511 msgid "Notify Transfer failed" 5512 msgid "Notify Transfer failed"
5512 msgstr "Truyền Thông Báo Không Được" 5513 msgstr "Lỗi truyền thông báo"
5513 5514
5514 #: src/protocols/msn/error.c:101 5515 #: src/protocols/msn/error.c:101
5515 msgid "Required fields missing" 5516 msgid "Required fields missing"
5516 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" 5517 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
5517 5518
5548 msgstr "Máy chủ bận" 5549 msgstr "Máy chủ bận"
5549 5550
5550 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 5551 #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143
5551 #: src/protocols/msn/error.c:198 5552 #: src/protocols/msn/error.c:198
5552 msgid "Server unavailable" 5553 msgid "Server unavailable"
5553 msgstr "Máy chủ hiện không hoạt động" 5554 msgstr "Máy chủ hiện không có"
5554 5555
5555 #: src/protocols/msn/error.c:133 5556 #: src/protocols/msn/error.c:133
5556 msgid "Peer Notification server down" 5557 msgid "Peer Notification server down"
5557 msgstr "Thông báo máy chủ ngưng" 5558 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
5558 5559
5559 #: src/protocols/msn/error.c:136 5560 #: src/protocols/msn/error.c:136
5560 msgid "Database connect error" 5561 msgid "Database connect error"
5561 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" 5562 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
5562 5563
5563 #: src/protocols/msn/error.c:140 5564 #: src/protocols/msn/error.c:140
5564 msgid "Server is going down (abandon ship)" 5565 msgid "Server is going down (abandon ship)"
5565 msgstr "Máy chủ ngừng (abandon ship)" 5566 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)"
5566 5567
5567 #: src/protocols/msn/error.c:147 5568 #: src/protocols/msn/error.c:147
5568 msgid "Error creating connection" 5569 msgid "Error creating connection"
5569 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" 5570 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
5570 5571
5602 5603
5603 #: src/protocols/msn/error.c:186 5604 #: src/protocols/msn/error.c:186
5604 msgid "Server too busy" 5605 msgid "Server too busy"
5605 msgstr "Máy chủ bận" 5606 msgstr "Máy chủ bận"
5606 5607
5607 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1121 5608 #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1076
5608 #: src/protocols/toc/toc.c:659 5609 #: src/protocols/toc/toc.c:659
5609 msgid "Authentication failed" 5610 msgid "Authentication failed"
5610 msgstr "Không xác thực được" 5611 msgstr "Không xác thực được"
5611 5612
5612 #: src/protocols/msn/error.c:193 5613 #: src/protocols/msn/error.c:193
5613 msgid "Not allowed when offline" 5614 msgid "Not allowed when offline"
5614 msgstr "Không được phép khi chưa đăng nhập" 5615 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
5615 5616
5616 #: src/protocols/msn/error.c:201 5617 #: src/protocols/msn/error.c:201
5617 msgid "Not accepting new users" 5618 msgid "Not accepting new users"
5618 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" 5619 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
5619 5620
5670 msgid "Allow" 5671 msgid "Allow"
5671 msgstr "Cho phép" 5672 msgstr "Cho phép"
5672 5673
5673 #: src/protocols/msn/msn.c:227 5674 #: src/protocols/msn/msn.c:227
5674 msgid "Disallow" 5675 msgid "Disallow"
5675 msgstr "Không cho phép" 5676 msgstr "Cấm"
5676 5677
5677 #: src/protocols/msn/msn.c:244 5678 #: src/protocols/msn/msn.c:244
5678 msgid "Send a mobile message." 5679 msgid "Send a mobile message."
5679 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động" 5680 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
5680 5681
5681 #: src/protocols/msn/msn.c:246 5682 #: src/protocols/msn/msn.c:246
5682 msgid "Page" 5683 msgid "Page"
5683 msgstr "Nhắn tin" 5684 msgstr "Nhắn tin"
5684 5685
5685 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2140 5686 #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2164
5686 #, c-format 5687 #, c-format
5687 msgid "<b>Status:</b> %s" 5688 msgid "<b>Status:</b> %s"
5688 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" 5689 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
5689 5690
5690 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626 5691 #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626
5691 #: src/protocols/msn/state.c:32 5692 #: src/protocols/msn/state.c:32
5692 msgid "Away From Computer" 5693 msgid "Away From Computer"
5693 msgstr "Rời khỏi máy tính" 5694 msgstr "Rời khỏi máy tính"
5694 5695
5695 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628 5696 #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628
5696 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2008 5697 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032
5697 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2304 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2404 5698 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2335 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2435
5698 msgid "Be Right Back" 5699 msgid "Be Right Back"
5699 msgstr "Sẽ quay lại ngay" 5700 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
5700 5701
5701 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630 5702 #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630
5702 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2010 5703 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2034
5703 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2306 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2405 5704 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2337 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2436
5704 msgid "Busy" 5705 msgid "Busy"
5705 msgstr "Đang bận" 5706 msgstr "Đang bận"
5706 5707
5707 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632 5708 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632
5708 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2018 5709 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2042
5709 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2314 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2409 5710 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2345 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2440
5710 msgid "On The Phone" 5711 msgid "On The Phone"
5711 msgstr "Đang bận nói điện thoại" 5712 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5712 5713
5713 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634 5714 #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634
5714 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2022 5715 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2046
5715 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2318 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2411 5716 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2349 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2442
5716 msgid "Out To Lunch" 5717 msgid "Out To Lunch"
5717 msgstr "Đi ăn trưa" 5718 msgstr "Đi ăn trưa"
5718 5719
5719 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636 5720 #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636
5720 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 5721 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
5777 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." 5778 "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
5778 msgstr "" 5779 msgstr ""
5779 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" 5780 "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
5780 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." 5781 "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
5781 5782
5782 #: src/protocols/msn/msn.c:1283 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2580 5783 #: src/protocols/msn/msn.c:1285 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2612
5783 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" 5784 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
5784 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" 5785 msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
5785 5786
5786 #. Age 5787 #. Age
5787 #: src/protocols/msn/msn.c:1351 src/protocols/oscar/oscar.c:4041 5788 #: src/protocols/msn/msn.c:1355 src/protocols/oscar/oscar.c:3996
5788 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 5789 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413
5789 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2694 5790 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2722
5790 msgid "Age" 5791 msgid "Age"
5791 msgstr "Tuổi" 5792 msgstr "Tuổi"
5792 5793
5793 #. Gender 5794 #. Gender
5794 #: src/protocols/msn/msn.c:1358 src/protocols/oscar/oscar.c:4027 5795 #: src/protocols/msn/msn.c:1362 src/protocols/oscar/oscar.c:3982
5795 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 5796 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421
5796 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2706 5797 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2730
5797 msgid "Gender" 5798 msgid "Gender"
5798 msgstr "Giới tính" 5799 msgstr "Giới tính"
5799 5800
5800 #: src/protocols/msn/msn.c:1366 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2700 5801 #: src/protocols/msn/msn.c:1370 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2726
5801 msgid "Marital Status" 5802 msgid "Marital Status"
5802 msgstr "Tình trạng hôn nhân" 5803 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
5803 5804
5804 #: src/protocols/msn/msn.c:1373 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2688 5805 #: src/protocols/msn/msn.c:1377 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2718
5805 msgid "Location" 5806 msgid "Location"
5806 msgstr "Nơi ở" 5807 msgstr "Nơi ở"
5807 5808
5808 #: src/protocols/msn/msn.c:1381 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2712 5809 #: src/protocols/msn/msn.c:1385 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2734
5809 msgid "Occupation" 5810 msgid "Occupation"
5810 msgstr "Nghề nghiệp" 5811 msgstr "Nghề nghiệp"
5811 5812
5812 #: src/protocols/msn/msn.c:1398 src/protocols/msn/msn.c:1404 5813 #: src/protocols/msn/msn.c:1402 src/protocols/msn/msn.c:1408
5813 #: src/protocols/msn/msn.c:1411 src/protocols/msn/msn.c:1418 5814 #: src/protocols/msn/msn.c:1415 src/protocols/msn/msn.c:1422
5814 #: src/protocols/msn/msn.c:1425 5815 #: src/protocols/msn/msn.c:1429
5815 msgid "A Little About Me" 5816 msgid "A Little About Me"
5816 msgstr "Đôi chút về bản thân" 5817 msgstr "Đôi chút về bản thân"
5817 5818
5818 #: src/protocols/msn/msn.c:1434 src/protocols/msn/msn.c:1447 5819 #: src/protocols/msn/msn.c:1438 src/protocols/msn/msn.c:1451
5819 #: src/protocols/msn/msn.c:1454 5820 #: src/protocols/msn/msn.c:1458
5820 msgid "Favorite Things" 5821 msgid "Favorite Things"
5821 msgstr "Những thứ yêu thích" 5822 msgstr "Những thứ yêu thích"
5822 5823
5823 #: src/protocols/msn/msn.c:1463 src/protocols/msn/msn.c:1469 5824 #: src/protocols/msn/msn.c:1467 src/protocols/msn/msn.c:1473
5824 #: src/protocols/msn/msn.c:1476 5825 #: src/protocols/msn/msn.c:1480
5825 msgid "Hobbies and Interests" 5826 msgid "Hobbies and Interests"
5826 msgstr "Sở thích" 5827 msgstr "Sở thích"
5827 5828
5828 #: src/protocols/msn/msn.c:1485 src/protocols/msn/msn.c:1491 5829 #: src/protocols/msn/msn.c:1489 src/protocols/msn/msn.c:1495
5829 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 5830 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2769
5830 msgid "Favorite Quote" 5831 msgid "Favorite Quote"
5831 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" 5832 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
5832 5833
5833 #: src/protocols/msn/msn.c:1499 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2800 5834 #: src/protocols/msn/msn.c:1503 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2805
5834 msgid "Last Updated" 5835 msgid "Last Updated"
5835 msgstr "Cập nhật lần cuối" 5836 msgstr "Cập nhật lần cuối"
5836 5837
5837 #. Homepage 5838 #. Homepage
5838 #: src/protocols/msn/msn.c:1510 src/protocols/trepia/trepia.c:289 5839 #: src/protocols/msn/msn.c:1514 src/protocols/trepia/trepia.c:289
5839 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 5840 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457
5840 msgid "Homepage" 5841 msgid "Homepage"
5841 msgstr "Trang chủ" 5842 msgstr "Trang chủ"
5842 5843
5843 #: src/protocols/msn/msn.c:1532 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2818 5844 #: src/protocols/msn/msn.c:1536 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820
5844 #, c-format 5845 #, c-format
5845 msgid "User information for %s unavailable" 5846 msgid "User information for %s unavailable"
5846 msgstr "Hiện không có thông tin về %s" 5847 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
5847 5848
5848 #: src/protocols/msn/msn.c:1534 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820 5849 #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822
5849 msgid "The user's profile is empty." 5850 msgid "The user's profile is empty."
5850 msgstr "Lý lịch người dùng này trống." 5851 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
5851 5852
5852 #. *< api_version 5853 #. *< api_version
5853 #. *< type 5854 #. *< type
5857 #. *< priority 5858 #. *< priority
5858 #. *< id 5859 #. *< id
5859 #. *< name 5860 #. *< name
5860 #. *< version 5861 #. *< version
5861 #. * summary 5862 #. * summary
5862 #: src/protocols/msn/msn.c:1632 src/protocols/msn/msn.c:1634 5863 #: src/protocols/msn/msn.c:1636 src/protocols/msn/msn.c:1638
5863 msgid "MSN Protocol Plugin" 5864 msgid "MSN Protocol Plugin"
5864 msgstr "Plugin Giao Thức MSN" 5865 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
5865 5866
5866 #: src/protocols/msn/msn.c:1651 src/protocols/trepia/trepia.c:1340 5867 #: src/protocols/msn/msn.c:1655 src/protocols/trepia/trepia.c:1340
5867 msgid "Login server" 5868 msgid "Login server"
5868 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" 5869 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
5869 5870
5870 #: src/protocols/msn/msn.c:1661 5871 #: src/protocols/msn/msn.c:1665
5871 msgid "Use HTTP Method" 5872 msgid "Use HTTP Method"
5872 msgstr "Dùng giao thức HTTP" 5873 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
5873 5874
5874 #: src/protocols/msn/notification.c:247 5875 #: src/protocols/msn/notification.c:247
5875 #, c-format 5876 #, c-format
5907 #: src/protocols/msn/notification.c:704 5908 #: src/protocols/msn/notification.c:704
5908 msgid "Unable to connect to passport server" 5909 msgid "Unable to connect to passport server"
5909 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" 5910 msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
5910 5911
5911 #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741 5912 #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741
5912 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1407 5913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1362
5913 msgid "Password sent" 5914 msgid "Password sent"
5914 msgstr "Đã gửi mật khẩu" 5915 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
5915 5916
5916 #: src/protocols/msn/notification.c:736 5917 #: src/protocols/msn/notification.c:736
5917 msgid "Unable to send password" 5918 msgid "Unable to send password"
5950 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " 5951 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5951 "in progress.\n" 5952 "in progress.\n"
5952 "\n" 5953 "\n"
5953 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " 5954 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5954 "sign in." 5955 "sign in."
5955 msgid_plural ""
5956 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " 5956 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
5957 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " 5957 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5958 "in progress.\n" 5958 "in progress.\n"
5959 "\n" 5959 "\n"
5960 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " 5960 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5961 "sign in." 5961 "sign in."
5962 msgstr[0] "" 5962 msgstr ""
5963 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " 5963 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
5964 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" 5964 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
5965 "\n" 5965 "\n"
5966 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." 5966 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
5967 msgstr[1] ""
5968 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " 5967 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
5969 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" 5968 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
5970 "\n" 5969 "\n"
5971 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." 5970 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
5972 5971
6019 6018
6020 #: src/protocols/napster/napster.c:410 6019 #: src/protocols/napster/napster.c:410
6021 msgid "" 6020 msgid ""
6022 "You were disconnected from the server, because you logged on from a " 6021 "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
6023 "different location" 6022 "different location"
6024 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" 6023 msgstr ""
6024 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
6025 6025
6026 #. MSG_CLIENT_PING 6026 #. MSG_CLIENT_PING
6027 #: src/protocols/napster/napster.c:416 6027 #: src/protocols/napster/napster.c:416
6028 #, c-format 6028 #, c-format
6029 msgid "%s requested a PING" 6029 msgid "%s requested a PING"
6030 msgstr "%s yêu cầu PING" 6030 msgstr "%s yêu cầu PING"
6031 6031
6032 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5253 6032 #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5208
6033 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 6033 #: src/protocols/toc/toc.c:1259
6034 msgid "Join what group:" 6034 msgid "Join what group:"
6035 msgstr "Tham gia nhóm nào:" 6035 msgstr "Tham gia nhóm nào:"
6036 6036
6037 #. *< api_version 6037 #. *< api_version
6064 msgid "Rate to client" 6064 msgid "Rate to client"
6065 msgstr "Tốc độ tới máy khách" 6065 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
6066 6066
6067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 6067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:184
6068 msgid "Service unavailable" 6068 msgid "Service unavailable"
6069 msgstr "Hiện không có Dịch vụ" 6069 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
6070 6070
6071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 6071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185
6072 msgid "Service not defined" 6072 msgid "Service not defined"
6073 msgstr "Không xác định được dịch vụ" 6073 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
6074 6074
6136 msgid "Request ambiguous" 6136 msgid "Request ambiguous"
6137 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" 6137 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
6138 6138
6139 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 6139 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
6140 msgid "Queue full" 6140 msgid "Queue full"
6141 msgstr "Danh sách xếp hàng đã đầy" 6141 msgstr "Hàng xếp đã đầy"
6142 6142
6143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 6143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203
6144 msgid "Not while on AOL" 6144 msgid "Not while on AOL"
6145 msgstr "Ít xảy ra trên AOL" 6145 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
6146 6146
6147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 6147 #: src/protocols/oscar/oscar.c:475
6148 #, c-format 6148 #, c-format
6149 msgid "Direct IM with %s closed" 6149 msgid "Direct IM with %s closed"
6150 msgstr "Nhắn tin trực tiếp với %s bị đóng" 6150 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"
6151 6151
6152 #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 6152 #: src/protocols/oscar/oscar.c:477
6153 #, c-format 6153 #, c-format
6154 msgid "Direct IM with %s failed" 6154 msgid "Direct IM with %s failed"
6155 msgstr "Không nhắn tin trực tiếp được với %s" 6155 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"
6156 6156
6157 #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218 6157 #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218
6158 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641 6158 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641
6159 #: src/protocols/toc/toc.c:709 6159 #: src/protocols/toc/toc.c:709
6160 msgid "Disconnected." 6160 msgid "Disconnected."
6179 6179
6180 #: src/protocols/oscar/oscar.c:678 6180 #: src/protocols/oscar/oscar.c:678
6181 msgid "Unable to login to AIM" 6181 msgid "Unable to login to AIM"
6182 msgstr "Không đăng nhập AIM được" 6182 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
6183 6183
6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1212 6184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1167
6185 msgid "Could Not Connect" 6185 msgid "Could Not Connect"
6186 msgstr "Không kết nối được" 6186 msgstr "Không kết nối được"
6187 6187
6188 #: src/protocols/oscar/oscar.c:787 6188 #: src/protocols/oscar/oscar.c:787
6189 msgid "Connection established, cookie sent" 6189 msgid "Connection established, cookie sent"
6190 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" 6190 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
6191 6191
6192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867 6192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867
6193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 6193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872
6194 msgid "File Transfer Aborted" 6194 msgid "File Transfer Aborted"
6195 msgstr "Hủy bỏ việc truyền tập tin" 6195 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"
6196 6196
6197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:855 6197 #: src/protocols/oscar/oscar.c:855
6198 msgid "Unable to establish listener socket." 6198 msgid "Unable to establish listener socket."
6199 msgstr "Không thể thiết lập socket bộ nghe." 6199 msgstr "Không thể thiết lập listener socket."
6200 6200
6201 #: src/protocols/oscar/oscar.c:868 6201 #: src/protocols/oscar/oscar.c:868
6202 msgid "Unable to establish file descriptor." 6202 msgid "Unable to establish file descriptor."
6203 msgstr "Không thể thiết lập tập tin bộ mô tả." 6203 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
6204 6204
6205 #: src/protocols/oscar/oscar.c:873 6205 #: src/protocols/oscar/oscar.c:873
6206 msgid "Unable to create new connection." 6206 msgid "Unable to create new connection."
6207 msgstr "Không tạo được kết nối mới." 6207 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
6208 6208
6209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1098 src/protocols/toc/toc.c:571 6209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1053 src/protocols/toc/toc.c:571
6210 msgid "Incorrect nickname or password." 6210 msgid "Incorrect nickname or password."
6211 msgstr "Tên hoặc mật khẩu sai." 6211 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."
6212 6212
6213 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1103 6213 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1058
6214 msgid "Your account is currently suspended." 6214 msgid "Your account is currently suspended."
6215 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị ngưng." 6215 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6216 6216
6217 #. service temporarily unavailable 6217 #. service temporarily unavailable
6218 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1107 6218 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1062
6219 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 6219 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6220 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." 6220 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
6221 6221
6222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1112 6222 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067
6223 msgid "" 6223 msgid ""
6224 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " 6224 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6225 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." 6225 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6226 msgstr "" 6226 msgstr ""
6227 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 6227 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6228 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." 6228 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
6229 6229
6230 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1117 6230 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1072
6231 #, c-format 6231 #, c-format
6232 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" 6232 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6233 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" 6233 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6234 6234
6235 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1149 6235 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1104
6236 msgid "Internal Error" 6236 msgid "Internal Error"
6237 msgstr "Lỗi bên trong" 6237 msgstr "Lỗi bên trong"
6238 6238
6239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1219 6239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1174
6240 msgid "Received authorization" 6240 msgid "Received authorization"
6241 msgstr "Xác thực đã nhận" 6241 msgstr "Nhận xác thực"
6242 6242
6243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1254 src/protocols/oscar/oscar.c:1284 6243 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1209 src/protocols/oscar/oscar.c:1239
6244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1372 6244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1327
6245 #, c-format 6245 #, c-format
6246 msgid "" 6246 msgid ""
6247 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " 6247 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
6248 "fixed. Check %s for updates." 6248 "fixed. Check %s for updates."
6249 msgstr "" 6249 msgstr ""
6250 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " 6250 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
6251 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." 6251 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6252 6252
6253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1257 src/protocols/oscar/oscar.c:1287 6253 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1212 src/protocols/oscar/oscar.c:1242
6254 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." 6254 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
6255 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." 6255 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6256 6256
6257 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1375 6257 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1330
6258 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." 6258 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
6259 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." 6259 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
6260 6260
6261 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1957 src/protocols/oscar/oscar.c:5691 6261 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1912 src/protocols/oscar/oscar.c:5646
6262 #, c-format 6262 #, c-format
6263 msgid "Direct IM with %s established" 6263 msgid "Direct IM with %s established"
6264 msgstr "Đã thiết lập IM trực tiếp với %s" 6264 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"
6265 6265
6266 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2286 src/protocols/oscar/oscar.c:2308 6266 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2241 src/protocols/oscar/oscar.c:2263
6267 msgid "(There was an error receiving this message)" 6267 msgid "(There was an error receiving this message)"
6268 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" 6268 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
6269 6269
6270 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 6270 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2410
6271 #, c-format 6271 #, c-format
6272 msgid "%s has just asked to directly connect to %s" 6272 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
6273 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" 6273 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
6274 6274
6275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2458 6275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2413
6276 msgid "" 6276 msgid ""
6277 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " 6277 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
6278 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " 6278 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
6279 "considered a privacy risk." 6279 "considered a privacy risk."
6280 msgstr "" 6280 msgstr ""
6281 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " 6281 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
6282 "trao đổi tin nhắncó hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " 6282 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
6283 "bạn, một nguy cơ sẽ làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư." 6283 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
6284 6284
6285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2463 src/protocols/oscar/oscar.c:6060 6285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2418 src/protocols/oscar/oscar.c:6015
6286 msgid "Connect" 6286 msgid "Connect"
6287 msgstr "Kết nối" 6287 msgstr "Kết nối"
6288 6288
6289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2490 6289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2445
6290 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." 6290 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
6291 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." 6291 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
6292 6292
6293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2498 6293 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2453
6294 msgid "Authorization Request Message:" 6294 msgid "Authorization Request Message:"
6295 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" 6295 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
6296 6296
6297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2499 6297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454
6298 msgid "Please authorize me!" 6298 msgid "Please authorize me!"
6299 msgstr "Hãy xác thực tôi!" 6299 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
6300 6300
6301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2527 6301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2482
6302 #, c-format 6302 #, c-format
6303 msgid "" 6303 msgid ""
6304 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " 6304 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do "
6305 "you want to send an authorization request?" 6305 "you want to send an authorization request?"
6306 msgstr "" 6306 msgstr ""
6307 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " 6307 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
6308 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" 6308 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
6309 6309
6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2532 src/protocols/oscar/oscar.c:2534 6310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2487 src/protocols/oscar/oscar.c:2489
6311 msgid "Request Authorization" 6311 msgid "Request Authorization"
6312 msgstr "Yêu cầu xác thực" 6312 msgstr "Yêu cầu xác thực"
6313 6313
6314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2570 src/protocols/oscar/oscar.c:2572 6314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2525 src/protocols/oscar/oscar.c:2527
6315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2579 src/protocols/oscar/oscar.c:2655 6315 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 src/protocols/oscar/oscar.c:2610
6316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 src/protocols/oscar/oscar.c:3031 6316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630 src/protocols/oscar/oscar.c:2986
6317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3088 src/protocols/oscar/oscar.c:5174 6317 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3043 src/protocols/oscar/oscar.c:5129
6318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 6318 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
6319 msgid "No reason given." 6319 msgid "No reason given."
6320 msgstr "Không nêu lý do." 6320 msgstr "Không nêu lý do."
6321 6321
6322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2578 6322 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2533
6323 msgid "Authorization Denied Message:" 6323 msgid "Authorization Denied Message:"
6324 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" 6324 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
6325 6325
6326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2655 6326 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2610
6327 #, c-format 6327 #, c-format
6328 msgid "" 6328 msgid ""
6329 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" 6329 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
6330 "%s" 6330 "%s"
6331 msgstr "" 6331 msgstr ""
6332 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" 6332 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
6333 "%s" 6333 "%s"
6334 6334
6335 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2663 src/protocols/oscar/oscar.c:5180 6335 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2618 src/protocols/oscar/oscar.c:5135
6336 msgid "Authorization Request" 6336 msgid "Authorization Request"
6337 msgstr "Yêu cầu xác thực" 6337 msgstr "Yêu cầu xác thực"
6338 6338
6339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2675 6339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2630
6340 #, c-format 6340 #, c-format
6341 msgid "" 6341 msgid ""
6342 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " 6342 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
6343 "following reason:\n" 6343 "following reason:\n"
6344 "%s" 6344 "%s"
6345 msgstr "" 6345 msgstr ""
6346 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " 6346 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
6347 "sau:\n" 6347 "sau:\n"
6348 "%s" 6348 "%s"
6349 6349
6350 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2676 6350 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2631
6351 msgid "ICQ authorization denied." 6351 msgid "ICQ authorization denied."
6352 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." 6352 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
6353 6353
6354 #. Someone has granted you authorization 6354 #. Someone has granted you authorization
6355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683 6355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2638
6356 #, c-format 6356 #, c-format
6357 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." 6357 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
6358 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." 6358 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
6359 6359
6360 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2691 6360 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2646
6361 #, c-format 6361 #, c-format
6362 msgid "" 6362 msgid ""
6363 "You have received a special message\n" 6363 "You have received a special message\n"
6364 "\n" 6364 "\n"
6365 "From: %s [%s]\n" 6365 "From: %s [%s]\n"
6368 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" 6368 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
6369 "\n" 6369 "\n"
6370 "Từ: %s [%s]\n" 6370 "Từ: %s [%s]\n"
6371 "%s" 6371 "%s"
6372 6372
6373 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2699 6373 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2654
6374 #, c-format 6374 #, c-format
6375 msgid "" 6375 msgid ""
6376 "You have received an ICQ page\n" 6376 "You have received an ICQ page\n"
6377 "\n" 6377 "\n"
6378 "From: %s [%s]\n" 6378 "From: %s [%s]\n"
6381 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" 6381 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
6382 "\n" 6382 "\n"
6383 "Từ: %s [%s]\n" 6383 "Từ: %s [%s]\n"
6384 "%s" 6384 "%s"
6385 6385
6386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2707 6386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2662
6387 #, c-format 6387 #, c-format
6388 msgid "" 6388 msgid ""
6389 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" 6389 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
6390 "\n" 6390 "\n"
6391 "Message is:\n" 6391 "Message is:\n"
6394 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" 6394 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
6395 "\n" 6395 "\n"
6396 "Thông điệp:\n" 6396 "Thông điệp:\n"
6397 "%s" 6397 "%s"
6398 6398
6399 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2728 6399 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2683
6400 #, c-format 6400 #, c-format
6401 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" 6401 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
6402 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" 6402 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
6403 6403
6404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2734 6404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2689
6405 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" 6405 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
6406 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" 6406 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
6407 6407
6408 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2738 6408 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2693
6409 msgid "Decline" 6409 msgid "Decline"
6410 msgstr "Từ chối" 6410 msgstr "Từ chối"
6411 6411
6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820 6412 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2775
6413 #, c-format 6413 #, c-format
6414 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." 6414 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
6415 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." 6415 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
6416 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." 6416 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
6417 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." 6417 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."
6418 6418
6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2829 6419 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2784
6420 #, c-format 6420 #, c-format
6421 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." 6421 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
6422 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." 6422 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
6423 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." 6423 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
6424 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." 6424 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."
6425 6425
6426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2838 6426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2793
6427 #, c-format 6427 #, c-format
6428 msgid "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." 6428 msgid ""
6429 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." 6429 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
6430 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." 6430 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
6431 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." 6431 msgstr ""
6432 6432 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
6433 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2847 6433 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
6434
6435 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2802
6434 #, c-format 6436 #, c-format
6435 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." 6437 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
6436 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." 6438 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
6437 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." 6439 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
6438 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." 6440 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
6439 6441
6440 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2856 6442 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2811
6441 #, c-format 6443 #, c-format
6442 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." 6444 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
6443 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." 6445 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
6444 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." 6446 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
6445 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." 6447 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
6446 6448
6447 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2865 6449 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2820
6448 #, c-format 6450 #, c-format
6449 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." 6451 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
6450 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." 6452 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
6451 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." 6453 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
6452 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." 6454 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
6453 6455
6454 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2881 src/protocols/oscar/oscar.c:4648 6456 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2836 src/protocols/oscar/oscar.c:4603
6455 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6187 6457 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6142
6456 msgid "Free For Chat" 6458 msgid "Free For Chat"
6457 msgstr "Rảnh rỗi để Chat" 6459 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
6458 6460
6459 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2885 src/protocols/oscar/oscar.c:4642 6461 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:4597
6460 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6185 6462 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6140
6461 msgid "Not Available" 6463 msgid "Not Available"
6462 msgstr "Không có mặt" 6464 msgstr "Không có mặt"
6463 6465
6464 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2887 src/protocols/oscar/oscar.c:4645 6466 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2842 src/protocols/oscar/oscar.c:4600
6465 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186 6467 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6141
6466 msgid "Occupied" 6468 msgid "Occupied"
6467 msgstr "Đang bận" 6469 msgstr "Đang bận"
6468 6470
6469 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2891 6471 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2846
6470 msgid "Web Aware" 6472 msgid "Web Aware"
6471 msgstr "Kiến thức Web" 6473 msgstr "Kiến thức Web"
6472 6474
6473 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2934 6475 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2889
6474 #, c-format 6476 #, c-format
6475 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" 6477 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
6476 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" 6478 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
6477 6479
6478 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2993 6480 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2948
6479 #, c-format 6481 #, c-format
6480 msgid "SNAC threw error: %s\n" 6482 msgid "SNAC threw error: %s\n"
6481 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" 6483 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
6482 6484
6483 #. Data is assumed to be the destination sn 6485 #. Data is assumed to be the destination sn
6484 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3029 6486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2984
6485 #, c-format 6487 #, c-format
6486 msgid "Your message to %s did not get sent:" 6488 msgid "Your message to %s did not get sent:"
6487 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" 6489 msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
6488 6490
6489 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3086 6491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
6490 #, c-format 6492 #, c-format
6491 msgid "User information for %s unavailable:" 6493 msgid "User information for %s unavailable:"
6492 msgstr "Không có thông tin về %s:" 6494 msgstr "Không có thông tin về %s:"
6493 6495
6494 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3125 6496 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
6495 msgid "Voice" 6497 msgid "Voice"
6496 msgstr "Tiếng" 6498 msgstr "Tiếng"
6497 6499
6498 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3128 6500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
6499 msgid "AIM Direct IM" 6501 msgid "AIM Direct IM"
6500 msgstr "Nhắn tin trực tiếp AIM" 6502 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
6501 6503
6502 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3134 src/protocols/oscar/oscar.c:6278 6504 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3089 src/protocols/oscar/oscar.c:6241
6503 msgid "Get File" 6505 msgid "Get File"
6504 msgstr "Nhận tập tin" 6506 msgstr "Nhận tập tin"
6505 6507
6506 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3137 6508 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3092 src/protocols/oscar/oscar.c:6233
6509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2213
6507 msgid "Send File" 6510 msgid "Send File"
6508 msgstr "Gửi tập tin" 6511 msgstr "Gửi tập tin"
6509 6512
6510 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3141 6513 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
6511 msgid "Games" 6514 msgid "Games"
6512 msgstr "Trò chơi" 6515 msgstr "Trò chơi"
6513 6516
6514 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3144 6517 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
6515 msgid "Add-Ins" 6518 msgid "Add-Ins"
6516 msgstr "Add-Ins" 6519 msgstr "Add-Ins"
6517 6520
6518 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3147 6521 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
6519 msgid "Send Buddy List" 6522 msgid "Send Buddy List"
6520 msgstr "Gửi danh sách Buddy" 6523 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
6521 6524
6522 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3150 6525 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
6523 msgid "ICQ Direct Connect" 6526 msgid "ICQ Direct Connect"
6524 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" 6527 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
6525 6528
6526 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3153 6529 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
6527 msgid "AP User" 6530 msgid "AP User"
6528 msgstr "Người dùng AP" 6531 msgstr "Người dùng AP"
6529 6532
6530 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3156 6533 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
6531 msgid "ICQ RTF" 6534 msgid "ICQ RTF"
6532 msgstr "ICQ RTF" 6535 msgstr "ICQ RTF"
6533 6536
6534 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3159 6537 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
6535 msgid "Nihilist" 6538 msgid "Nihilist"
6536 msgstr "Nihilist" 6539 msgstr "Nihilist"
6537 6540
6538 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3162 6541 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
6539 msgid "ICQ Server Relay" 6542 msgid "ICQ Server Relay"
6540 msgstr "ICQ Server Relay" 6543 msgstr "ICQ Server Relay"
6541 6544
6542 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165 6545 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
6543 msgid "Old ICQ UTF8" 6546 msgid "Old ICQ UTF8"
6544 msgstr "ICQ UTF8 Cũ" 6547 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
6545 6548
6546 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168 6549 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
6547 msgid "Trillian Encryption" 6550 msgid "Trillian Encryption"
6548 msgstr "Mã hóa Trillian" 6551 msgstr "Mã hóa Trillian"
6549 6552
6550 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3171 6553 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
6551 msgid "ICQ UTF8" 6554 msgid "ICQ UTF8"
6552 msgstr "ICQ UTF8" 6555 msgstr "ICQ UTF8"
6553 6556
6554 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3174 6557 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
6555 msgid "Hiptop" 6558 msgid "Hiptop"
6556 msgstr "Hiptop" 6559 msgstr "Hiptop"
6557 6560
6558 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177 6561 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
6559 msgid "Security Enabled" 6562 msgid "Security Enabled"
6560 msgstr "Bật bảo mật" 6563 msgstr "Bật bảo mật"
6561 6564
6562 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180 6565 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
6563 msgid "Video Chat" 6566 msgid "Video Chat"
6564 msgstr "Video Chat" 6567 msgstr "Video Chat"
6565 6568
6566 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3209 6569 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3164
6567 #, c-format 6570 #, c-format
6568 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" 6571 msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
6569 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" 6572 msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
6570 6573
6571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3210 6574 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165
6572 #, c-format 6575 #, c-format
6573 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" 6576 msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
6574 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" 6577 msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
6575 6578
6576 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3213 6579 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
6577 #, c-format 6580 #, c-format
6578 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" 6581 msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
6579 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" 6582 msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
6580 6583
6581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3217 6584 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3172
6582 #, c-format 6585 #, c-format
6583 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" 6586 msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
6584 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" 6587 msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
6585 6588
6586 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3222 6589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3177
6587 #, c-format 6590 #, c-format
6588 msgid "Idle: <b>%s</b>" 6591 msgid "Idle: <b>%s</b>"
6589 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" 6592 msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
6590 6593
6591 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3225 6594 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
6592 msgid "Idle: <b>Active</b>" 6595 msgid "Idle: <b>Active</b>"
6593 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" 6596 msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
6594 6597
6595 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3264 6598 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3219
6596 msgid "Your AIM connection may be lost." 6599 msgid "Your AIM connection may be lost."
6597 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" 6600 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
6598 6601
6599 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3658 6602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3613
6600 msgid "Rate limiting error." 6603 msgid "Rate limiting error."
6601 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." 6604 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
6602 6605
6603 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3659 6606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3614
6604 msgid "" 6607 msgid ""
6605 "The last action you attempted could not be performed because you are over " 6608 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
6606 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." 6609 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
6607 msgstr "" 6610 msgstr ""
6608 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " 6611 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
6609 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." 6612 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
6610 6613
6611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3720 6614 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3675
6612 msgid "" 6615 msgid ""
6613 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " 6616 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
6614 "at another location." 6617 "at another location."
6615 msgstr "" 6618 msgstr ""
6616 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " 6619 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
6617 "khác." 6620 "khác."
6618 6621
6619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3722 6622 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3677
6620 msgid "You have been signed off for an unknown reason." 6623 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
6621 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." 6624 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
6622 6625
6623 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3753 6626 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3708
6624 msgid "Finalizing connection" 6627 msgid "Finalizing connection"
6625 msgstr "Hoàn tất kết nối" 6628 msgstr "Hoàn tất kết nối"
6626 6629
6627 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/oscar/oscar.c:4019 6630 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3968 src/protocols/oscar/oscar.c:3974
6628 msgid "Email Address" 6631 msgid "Email Address"
6629 msgstr "Địa chỉ email" 6632 msgstr "Địa chỉ email"
6630 6633
6631 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4024 6634 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3979
6632 msgid "Mobile Phone" 6635 msgid "Mobile Phone"
6633 msgstr "Số điện thoại đi động" 6636 msgstr "Số điện thoại đi động"
6634 6637
6635 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:281 6638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982 src/protocols/trepia/trepia.c:281
6636 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 6639 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
6637 msgid "Female" 6640 msgid "Female"
6638 msgstr "Nữ" 6641 msgstr "Nữ"
6639 6642
6640 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/trepia/trepia.c:280 6643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3982 src/protocols/trepia/trepia.c:280
6641 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 6644 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422
6642 msgid "Male" 6645 msgid "Male"
6643 msgstr "Nam" 6646 msgstr "Nam"
6644 6647
6645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4044 6648 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3999
6646 msgid "Personal Web Page" 6649 msgid "Personal Web Page"
6647 msgstr "Trang web cá nhân" 6650 msgstr "Trang web cá nhân"
6648 6651
6649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4047 6652 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4002
6650 msgid "Additional Information" 6653 msgid "Additional Information"
6651 msgstr "Thông tin thêm" 6654 msgstr "Thông tin thêm"
6652 6655
6653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4051 6656 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4006
6654 msgid "Home Address" 6657 msgid "Home Address"
6655 msgstr "Địa chỉ nhà" 6658 msgstr "Địa chỉ nhà"
6656 6659
6657 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4062 src/protocols/oscar/oscar.c:4078 6660 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4017 src/protocols/oscar/oscar.c:4033
6658 msgid "Zip Code" 6661 msgid "Zip Code"
6659 msgstr "Mã bưu điện" 6662 msgstr "Mã bưu điện"
6660 6663
6661 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4067 6664 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4022
6662 msgid "Work Address" 6665 msgid "Work Address"
6663 msgstr "Địa chỉ công tác" 6666 msgstr "Địa chỉ công tác"
6664 6667
6665 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4083 6668 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4038
6666 msgid "Work Information" 6669 msgid "Work Information"
6667 msgstr "Thông tin về công việc" 6670 msgstr "Thông tin về công việc"
6668 6671
6669 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4085 6672 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4040
6670 msgid "Company" 6673 msgid "Company"
6671 msgstr "Công ty" 6674 msgstr "Công ty"
6672 6675
6673 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4088 6676 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
6674 msgid "Division" 6677 msgid "Division"
6675 msgstr "Bộ phận" 6678 msgstr "Bộ phận"
6676 6679
6677 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4091 6680 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4046
6678 msgid "Position" 6681 msgid "Position"
6679 msgstr "Chức vụ" 6682 msgstr "Chức vụ"
6680 6683
6681 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4094 6684 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4049
6682 msgid "Web Page" 6685 msgid "Web Page"
6683 msgstr "Trang Web" 6686 msgstr "Trang Web"
6684 6687
6685 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4100 6688 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055
6686 #, c-format 6689 #, c-format
6687 msgid "ICQ Info for %s" 6690 msgid "ICQ Info for %s"
6688 msgstr "Thông tin ICQ cho %s" 6691 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
6689 6692
6690 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4150 6693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4105
6691 msgid "Pop-Up Message" 6694 msgid "Pop-Up Message"
6692 msgstr "Thông điệp bật lên" 6695 msgstr "Thông điệp bật lên"
6693 6696
6694 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4171 6697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4126
6695 #, c-format 6698 #, c-format
6696 msgid "The following screennames are associated with %s" 6699 msgid "The following screennames are associated with %s"
6697 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" 6700 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
6698 6701
6699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175 6702 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4130
6700 msgid "Search Results" 6703 msgid "Search Results"
6701 msgstr "Kết quả tìm kiếm" 6704 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
6702 6705
6703 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4192 6706 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4147
6704 #, c-format 6707 #, c-format
6705 msgid "No results found for email address %s" 6708 msgid "No results found for email address %s"
6706 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" 6709 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
6707 6710
6708 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213 6711 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4168
6709 #, c-format 6712 #, c-format
6710 msgid "You should receive an email asking to confirm %s." 6713 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
6711 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." 6714 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
6712 6715
6713 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4215 6716 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4170
6714 msgid "Account Confirmation Requested" 6717 msgid "Account Confirmation Requested"
6715 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" 6718 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
6716 6719
6717 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4243 6720 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4198
6718 msgid "Error Changing Account Info" 6721 msgid "Error Changing Account Info"
6719 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" 6722 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
6720 6723
6721 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4246 6724 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4201
6722 #, c-format 6725 #, c-format
6723 msgid "" 6726 msgid ""
6724 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " 6727 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
6725 "differs from the original." 6728 "differs from the original."
6726 msgstr "" 6729 msgstr ""
6727 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " 6730 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
6728 "(gốc)." 6731 "(gốc)."
6729 6732
6730 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4249 6733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4204
6731 #, c-format 6734 #, c-format
6732 msgid "" 6735 msgid ""
6733 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " 6736 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
6734 "ends in a space." 6737 "ends in a space."
6735 msgstr "" 6738 msgstr ""
6736 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " 6739 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
6737 "trắng." 6740 "trắng."
6738 6741
6739 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4252 6742 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4207
6740 #, c-format 6743 #, c-format
6741 msgid "" 6744 msgid ""
6742 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " 6745 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
6743 "is too long." 6746 "is too long."
6744 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." 6747 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
6745 6748
6746 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4255 6749 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4210
6747 #, c-format 6750 #, c-format
6748 msgid "" 6751 msgid ""
6749 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " 6752 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
6750 "request pending for this screen name." 6753 "request pending for this screen name."
6751 msgstr "" 6754 msgstr ""
6752 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " 6755 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
6753 "tên hiển thị này." 6756 "tên hiển thị này."
6754 6757
6755 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4258 6758 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4213
6756 #, c-format 6759 #, c-format
6757 msgid "" 6760 msgid ""
6758 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " 6761 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
6759 "too many screen names associated with it." 6762 "too many screen names associated with it."
6760 msgstr "" 6763 msgstr ""
6761 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " 6764 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
6762 "liên quan với địa chỉ này." 6765 "liên quan với địa chỉ này."
6763 6766
6764 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4261 6767 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4216
6765 #, c-format 6768 #, c-format
6766 msgid "" 6769 msgid ""
6767 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " 6770 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
6768 "invalid." 6771 "invalid."
6769 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." 6772 msgstr ""
6770 6773 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
6771 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4264 6774
6775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4219
6772 #, c-format 6776 #, c-format
6773 msgid "Error 0x%04x: Unknown error." 6777 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
6774 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." 6778 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
6775 6779
6776 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4274 6780 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4229
6777 #, c-format 6781 #, c-format
6778 msgid "" 6782 msgid ""
6779 "Your screen name is currently formatted as follows:\n" 6783 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
6780 "%s" 6784 "%s"
6781 msgstr "" 6785 msgstr ""
6782 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" 6786 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
6783 "%s" 6787 "%s"
6784 6788
6785 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4275 src/protocols/oscar/oscar.c:4282 6789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4230 src/protocols/oscar/oscar.c:4237
6786 msgid "Account Info" 6790 msgid "Account Info"
6787 msgstr "Thông tin tài khoản" 6791 msgstr "Thông tin tài khoản"
6788 6792
6789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4280 6793 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4235
6790 #, c-format 6794 #, c-format
6791 msgid "The email address for %s is %s" 6795 msgid "The email address for %s is %s"
6792 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" 6796 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
6793 6797
6794 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4512 6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4467
6795 msgid "Unable to set AIM profile." 6799 msgid "Unable to set AIM profile."
6796 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." 6800 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
6797 6801
6798 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4513 6802 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4468
6799 msgid "" 6803 msgid ""
6800 "You have probably requested to set your profile before the login procedure " 6804 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
6801 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " 6805 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
6802 "fully connected." 6806 "fully connected."
6803 msgstr "" 6807 msgstr ""
6804 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " 6808 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
6805 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." 6809 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
6806 6810
6807 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4540 6811 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4495
6808 #, c-format 6812 #, c-format
6809 msgid "" 6813 msgid ""
6810 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " 6814 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated "
6811 "it for you." 6815 "it for you."
6812 msgid_plural ""
6813 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " 6816 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
6814 "truncated it for you." 6817 "truncated it for you."
6815 msgstr[0] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." 6818 msgstr ""
6816 msgstr[1] "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." 6819 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
6817 6820 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
6818 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4545 6821
6822 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
6819 msgid "Profile too long." 6823 msgid "Profile too long."
6820 msgstr "Lý lịch quá dài." 6824 msgstr "Lý lịch quá dài."
6821 6825
6822 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4562 6826 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4517
6823 msgid "Unable to set AIM away message." 6827 msgid "Unable to set AIM away message."
6824 msgstr "Không lập được thông điệp vắng mặt cho AIM." 6828 msgstr "Không lập được thông điệp vắng mặt cho AIM."
6825 6829
6826 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563 6830 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4518
6827 msgid "" 6831 msgid ""
6828 "You have probably requested to set your away message before the login " 6832 "You have probably requested to set your away message before the login "
6829 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " 6833 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it "
6830 "again when you are fully connected." 6834 "again when you are fully connected."
6831 msgstr "" 6835 msgstr ""
6832 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn " 6836 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
6833 "vẫn trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp vắng mặt sau " 6837 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp vắng mặt sau khi "
6834 "khi kết nối xong." 6838 "kết nối xong."
6835 6839
6836 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4603 6840 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4558
6837 #, c-format 6841 #, c-format
6838 msgid "" 6842 msgid ""
6839 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " 6843 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has "
6840 "truncated it for you." 6844 "truncated it for you."
6841 msgid_plural ""
6842 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " 6845 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
6843 "truncated it for you." 6846 "truncated it for you."
6844 msgstr[0] "" 6847 msgstr ""
6845 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " 6848 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ "
6846 "giúp bạn." 6849 "giúp bạn."
6847 msgstr[1] ""
6848 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ " 6850 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt. Gaim sẽ lược bỏ "
6849 "giúp bạn." 6851 "giúp bạn."
6850 6852
6851 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4608 6853 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
6852 msgid "Away message too long." 6854 msgid "Away message too long."
6853 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." 6855 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
6854 6856
6855 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4822 6857 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4777
6856 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" 6858 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
6857 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" 6859 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
6858 6860
6859 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4823 6861 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4778
6860 msgid "" 6862 msgid ""
6861 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " 6863 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
6862 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " 6864 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
6863 "a few hours." 6865 "a few hours."
6864 msgstr "" 6866 msgstr ""
6865 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " 6867 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
6866 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." 6868 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
6867 6869
6868 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4915 src/protocols/oscar/oscar.c:4916 6870 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4870 src/protocols/oscar/oscar.c:4871
6869 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4921 6871 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4876
6870 msgid "Orphans" 6872 msgid "Orphans"
6871 msgstr "Một mình" 6873 msgstr "Một mình"
6872 6874
6873 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 6875 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042
6874 #, c-format 6876 #, c-format
6875 msgid "" 6877 msgid ""
6876 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " 6878 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
6877 "list. Please remove one and try again." 6879 "list. Please remove one and try again."
6878 msgstr "" 6880 msgstr ""
6879 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " 6881 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
6880 "1 buddy và thử lại." 6882 "1 buddy và thử lại."
6881 6883
6882 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5087 src/protocols/oscar/oscar.c:5100 6884 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5042 src/protocols/oscar/oscar.c:5055
6883 msgid "(no name)" 6885 msgid "(no name)"
6884 msgstr "(không tên)" 6886 msgstr "(không tên)"
6885 6887
6886 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5088 src/protocols/oscar/oscar.c:5101 6888 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5043 src/protocols/oscar/oscar.c:5056
6887 msgid "Unable To Add" 6889 msgid "Unable To Add"
6888 msgstr "Không thể thêm" 6890 msgstr "Không thể thêm"
6889 6891
6890 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5100 6892 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5055
6891 #, c-format 6893 #, c-format
6892 msgid "" 6894 msgid ""
6893 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " 6895 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason "
6894 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " 6896 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
6895 "buddy list." 6897 "buddy list."
6896 msgstr "" 6898 msgstr ""
6897 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " 6899 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
6898 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." 6900 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
6899 6901
6900 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5135 6902 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090
6901 #, c-format 6903 #, c-format
6902 msgid "" 6904 msgid ""
6903 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " 6905 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you "
6904 "want to add them?" 6906 "want to add them?"
6905 msgstr "" 6907 msgstr ""
6906 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " 6908 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
6907 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" 6909 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
6908 6910
6909 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5141 6911 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5096
6910 msgid "Authorization Given" 6912 msgid "Authorization Given"
6911 msgstr "Xác thực được trao" 6913 msgstr "Xác thực được trao"
6912 6914
6913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5174 6915 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5129
6914 #, c-format 6916 #, c-format
6915 msgid "" 6917 msgid ""
6916 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" 6918 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
6917 "%s" 6919 "%s"
6918 msgstr "" 6920 msgstr ""
6919 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" 6921 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
6920 "%s" 6922 "%s"
6921 6923
6922 #. Granted 6924 #. Granted
6923 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5216 6925 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5171
6924 #, c-format 6926 #, c-format
6925 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." 6927 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
6926 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." 6928 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
6927 6929
6928 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5217 6930 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5172
6929 msgid "Authorization Granted" 6931 msgid "Authorization Granted"
6930 msgstr "Xác thực được chấp thuận" 6932 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
6931 6933
6932 #. Denied 6934 #. Denied
6933 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5220 6935 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
6934 #, c-format 6936 #, c-format
6935 msgid "" 6937 msgid ""
6936 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " 6938 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
6937 "following reason:\n" 6939 "following reason:\n"
6938 "%s" 6940 "%s"
6939 msgstr "" 6941 msgstr ""
6940 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " 6942 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
6941 "với lý do sau:\n" 6943 "với lý do sau:\n"
6942 "%s" 6944 "%s"
6943 6945
6944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5221 6946 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
6945 msgid "Authorization Denied" 6947 msgid "Authorization Denied"
6946 msgstr "Xác thực bị từ chối" 6948 msgstr "Xác thực bị từ chối"
6947 6949
6948 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5258 src/protocols/toc/toc.c:1264 6950 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5213 src/protocols/toc/toc.c:1264
6949 msgid "Exchange:" 6951 msgid "Exchange:"
6950 msgstr "Trao đổi:" 6952 msgstr "Trao đổi:"
6951 6953
6952 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5495 6954 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5450
6953 msgid "<b>Status:</b> " 6955 msgid "<b>Status:</b> "
6954 msgstr "<b>Trạng thái:</b> " 6956 msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
6955 6957
6956 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504 6958 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5459
6957 msgid "<b>Logged In:</b> " 6959 msgid "<b>Logged In:</b> "
6958 msgstr "<b>Đăng nhập:</b> " 6960 msgstr "<b>Đăng nhập:</b> "
6959 6961
6960 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5516 6962 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5471
6961 msgid "<b>IP Address:</b> " 6963 msgid "<b>IP Address:</b> "
6962 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " 6964 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
6963 6965
6964 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5524 6966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5479
6965 msgid "<b>Capabilities:</b> " 6967 msgid "<b>Capabilities:</b> "
6966 msgstr "<b> Khả năng:</b> " 6968 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
6967 6969
6968 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5531 6970 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5486
6969 msgid "<b>Available:</b> " 6971 msgid "<b>Available:</b> "
6970 msgstr "<b>Hiện có:</b> " 6972 msgstr "<b>Hiện có:</b> "
6971 6973
6972 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5549 6974 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5504
6973 msgid "<b>Away Message:</b> " 6975 msgid "<b>Away Message:</b> "
6974 msgstr "<b>Thông báo vắng mặt:</b> " 6976 msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "
6975 6977
6976 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5558 6978 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5513
6977 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" 6979 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
6978 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" 6980 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
6979 6981
6980 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2030 6982 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5547 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2054
6981 msgid "Offline" 6983 msgid "Offline"
6982 msgstr "Ngoại tuyến" 6984 msgstr "Ngoại tuyến"
6983 6985
6984 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6040 6986 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5995
6985 msgid "Unable to open Direct IM" 6987 msgid "Unable to open Direct IM"
6986 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Trực Tiếp" 6988 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
6987 6989
6988 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6053 6990 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6008
6989 #, c-format 6991 #, c-format
6990 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." 6992 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
6991 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn tin Trực tiếp với %s." 6993 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."
6992 6994
6993 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6056 6995 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6011
6994 msgid "" 6996 msgid ""
6995 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " 6997 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. "
6996 "Do you wish to continue?" 6998 "Do you wish to continue?"
6997 msgstr "" 6999 msgstr ""
6998 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " 7000 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
6999 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" 7001 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
7000 7002
7001 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6231 7003 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6186
7002 msgid "Buddy Comment:" 7004 msgid "Buddy Comment:"
7003 msgstr "Chú thích Buddy:" 7005 msgstr "Chú thích Buddy:"
7004 7006
7005 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6247 7007 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6202
7006 msgid "Edit Buddy Comment" 7008 msgid "Edit Buddy Comment"
7007 msgstr "Hiệu chỉnh Chú Thích Buddy" 7009 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"
7008 7010
7009 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6255 7011 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6210
7010 msgid "Get Status Msg" 7012 msgid "Get Status Msg"
7011 msgstr "Xem hiển thị trạng thái" 7013 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
7012 7014
7013 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6270 7015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6225
7014 msgid "Direct IM" 7016 msgid "Direct IM"
7015 msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp" 7017 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
7016 7018
7017 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 7019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6254
7018 msgid "Re-request Authorization" 7020 msgid "Re-request Authorization"
7019 msgstr "Yêu cầu lại xác thực" 7021 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
7020 7022
7021 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6312 7023 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6275
7022 msgid "The new formatting is invalid." 7024 msgid "The new formatting is invalid."
7023 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." 7025 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
7024 7026
7025 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6313 7027 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6276
7026 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." 7028 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
7027 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." 7029 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
7028 7030
7029 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6319 7031 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6282
7030 msgid "New screenname formatting:" 7032 msgid "New screenname formatting:"
7031 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" 7033 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
7032 7034
7033 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6368 7035 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6331
7034 msgid "Change Address To:" 7036 msgid "Change Address To:"
7035 msgstr "Đổi địa chỉ thành:" 7037 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
7036 7038
7037 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412 7039 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6375
7038 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" 7040 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
7039 msgstr "<i>bạn không chờ xác thực</i>" 7041 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"
7040 7042
7041 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6415 7043 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6378
7042 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" 7044 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
7043 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" 7045 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
7044 7046
7045 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6416 7047 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6379
7046 msgid "" 7048 msgid ""
7047 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " 7049 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
7048 "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" 7050 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
7049 msgstr "" 7051 msgstr ""
7050 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " 7052 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
7051 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" 7053 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
7052 7054
7053 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6430 7055 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6393
7054 msgid "Find Buddy by E-mail" 7056 msgid "Find Buddy by E-mail"
7055 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" 7057 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
7056 7058
7057 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6431 7059 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6394
7058 msgid "Search for a buddy by e-mail address" 7060 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
7059 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" 7061 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
7060 7062
7061 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6432 7063 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6395
7062 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." 7064 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
7063 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." 7065 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
7064 7066
7065 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6435 7067 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6398
7066 msgid "Search" 7068 msgid "Search"
7067 msgstr "Tìm kiếm" 7069 msgstr "Tìm kiếm"
7068 7070
7069 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6449 7071 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412
7070 msgid "Available Message:" 7072 msgid "Available Message:"
7071 msgstr "Thông điệp hiện có:" 7073 msgstr "Thông báo có mặt:"
7072 7074
7073 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6450 7075 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6413
7074 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" 7076 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
7075 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Hãy dùng tin nhắn nhanh với tôi!" 7077 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"
7076 7078
7077 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6528 7079 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6491
7078 msgid "Set Available Message" 7080 msgid "Set Available Message"
7079 msgstr "Lập thông điệp Có Mặt" 7081 msgstr "Lập thông báo có mặt"
7080 7082
7081 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542 7083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6505
7082 msgid "Change Password (URL)" 7084 msgid "Change Password (URL)"
7083 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" 7085 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
7084 7086
7085 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6550 7087 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6513
7086 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" 7088 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
7087 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp thông điệp tức thời (URL)" 7089 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"
7088 7090
7089 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6561 7091 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6524
7090 msgid "Format Screenname" 7092 msgid "Format Screenname"
7091 msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị" 7093 msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị"
7092 7094
7093 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6567 7095 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6530
7094 msgid "Confirm Account" 7096 msgid "Confirm Account"
7095 msgstr "Xác nhận Tài khoản" 7097 msgstr "Xác nhận tài khoản"
7096 7098
7097 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6573 7099 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6536
7098 msgid "Display Current Registered Address" 7100 msgid "Display Current Registered Address"
7099 msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời " 7101 msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời "
7100 7102
7101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6579 7103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6542
7102 msgid "Change Current Registered Address" 7104 msgid "Change Current Registered Address"
7103 msgstr "Đổi Địa chỉ Đăng ký Hiện thời" 7105 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời"
7104 7106
7105 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6588 7107 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6551
7106 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" 7108 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
7107 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" 7109 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
7108 7110
7109 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6596 7111 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6559
7110 msgid "Search for Buddy by Email" 7112 msgid "Search for Buddy by Email"
7111 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email" 7113 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email"
7112 7114
7113 #. *< api_version 7115 #. *< api_version
7114 #. *< type 7116 #. *< type
7118 #. *< priority 7120 #. *< priority
7119 #. *< id 7121 #. *< id
7120 #. *< name 7122 #. *< name
7121 #. *< version 7123 #. *< version
7122 #. * summary 7124 #. * summary
7123 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6722 src/protocols/oscar/oscar.c:6724 7125 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6680 src/protocols/oscar/oscar.c:6682
7124 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" 7126 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
7125 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" 7127 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
7126 7128
7127 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6741 7129 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6699
7128 msgid "Auth host" 7130 msgid "Auth host"
7129 msgstr "Máy chủ xác thực" 7131 msgstr "Máy chủ xác thực"
7130 7132
7131 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6746 7133 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6704
7132 msgid "Auth port" 7134 msgid "Auth port"
7133 msgstr "Cổng xác thực" 7135 msgstr "Cổng xác thực"
7134 7136
7135 #: src/protocols/toc/toc.c:167 7137 #: src/protocols/toc/toc.c:167
7136 #, c-format 7138 #, c-format
7179 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." 7181 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
7180 7182
7181 #: src/protocols/toc/toc.c:534 7183 #: src/protocols/toc/toc.c:534
7182 #, c-format 7184 #, c-format
7183 msgid "You missed an IM from %s because it was too big." 7185 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
7184 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." 7186 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."
7185 7187
7186 #: src/protocols/toc/toc.c:537 7188 #: src/protocols/toc/toc.c:537
7187 #, c-format 7189 #, c-format
7188 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." 7190 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
7189 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." 7191 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
7190 7192
7191 #: src/protocols/toc/toc.c:540 7193 #: src/protocols/toc/toc.c:540
7192 msgid "Failure." 7194 msgid "Failure."
7193 msgstr "Không được." 7195 msgstr "Lỗi."
7194 7196
7195 #: src/protocols/toc/toc.c:543 7197 #: src/protocols/toc/toc.c:543
7196 msgid "Too many matches." 7198 msgid "Too many matches."
7197 msgstr "Quá nhiều kết quả so khớp." 7199 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
7198 7200
7199 #: src/protocols/toc/toc.c:546 7201 #: src/protocols/toc/toc.c:546
7200 msgid "Need more qualifiers." 7202 msgid "Need more qualifiers."
7201 msgstr "Cần thêm từ hạn định" 7203 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
7202 7204
7263 msgid "Waiting for reply..." 7265 msgid "Waiting for reply..."
7264 msgstr "Đợi hồi âm..." 7266 msgstr "Đợi hồi âm..."
7265 7267
7266 #: src/protocols/toc/toc.c:715 7268 #: src/protocols/toc/toc.c:715
7267 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." 7269 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
7268 msgstr "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." 7270 msgstr ""
7271 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
7269 7272
7270 #: src/protocols/toc/toc.c:903 7273 #: src/protocols/toc/toc.c:903
7271 msgid "Password Change Successful" 7274 msgid "Password Change Successful"
7272 msgstr "Đổi mật khẩu thành công" 7275 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
7273 7276
7355 msgstr "Lý lịch cơ bản" 7358 msgstr "Lý lịch cơ bản"
7356 7359
7357 #. E-Mail Address 7360 #. E-Mail Address
7358 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 7361 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294
7359 msgid "E-Mail Address" 7362 msgid "E-Mail Address"
7360 msgstr "Địa chỉ Thư điện tử" 7363 msgstr "Địa chỉ e-mail"
7361 7364
7362 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 7365 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300
7363 msgid "Profile Information" 7366 msgid "Profile Information"
7364 msgstr "Thông tin Lý lịch" 7367 msgstr "Thông tin lý lịch"
7365 7368
7366 #. Instant Messagers 7369 #. Instant Messagers
7367 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 7370 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306
7368 msgid "Instant Messagers" 7371 msgid "Instant Messagers"
7369 msgstr "Tin Nhắn Nhanh" 7372 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
7411 msgstr "Thăm trang chủ" 7414 msgstr "Thăm trang chủ"
7412 7415
7413 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 7416 #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875
7414 msgid "Local Users" 7417 msgid "Local Users"
7415 msgstr "Người dùng Cục bộ" 7418 msgstr "Người dùng Cục bộ"
7416
7417 #: src/protocols/trepia/trepia.c:972
7418 msgid "Read error"
7419 msgstr "Lỗi đọc"
7420 7419
7421 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 7420 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
7422 msgid "Logging in" 7421 msgid "Logging in"
7423 msgstr "Đăng nhập" 7422 msgstr "Đăng nhập"
7424 7423
7434 #. * summary 7433 #. * summary
7435 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323 7434 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323
7436 msgid "Trepia Protocol Plugin" 7435 msgid "Trepia Protocol Plugin"
7437 msgstr "Plugin giao thức Trepia" 7436 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
7438 7437
7439 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:700 7438 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:715
7440 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." 7439 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
7441 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." 7440 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
7442 7441
7443 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:758 7442 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:773
7444 #, c-format 7443 #, c-format
7445 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." 7444 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
7446 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." 7445 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
7447 7446
7448 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:760 7447 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:775
7449 #, c-format 7448 #, c-format
7450 msgid "" 7449 msgid ""
7451 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " 7450 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
7452 "following reason: %s." 7451 "following reason: %s."
7453 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." 7452 msgstr ""
7454 7453 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
7455 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:761 7454
7455 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:776
7456 msgid "Add buddy rejected" 7456 msgid "Add buddy rejected"
7457 msgstr "Thêm buddy bị từ chối" 7457 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
7458 7458
7459 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1381 7459 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1396
7460 #, c-format 7460 #, c-format
7461 msgid "" 7461 msgid ""
7462 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " 7462 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
7463 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " 7463 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
7464 "on to Yahoo. Check %s for updates." 7464 "on to Yahoo. Check %s for updates."
7465 msgstr "" 7465 msgstr ""
7466 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " 7466 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
7467 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." 7467 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
7468 7468
7469 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1384 7469 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1399
7470 msgid "Failed Yahoo! Authentication" 7470 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
7471 msgstr "Chứng thực Yahooo! không được" 7471 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
7472 7472
7473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1457 7473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1472
7474 #, c-format 7474 #, c-format
7475 msgid "" 7475 msgid ""
7476 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " 7476 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
7477 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." 7477 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
7478 msgstr "" 7478 msgstr ""
7479 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " 7479 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
7480 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." 7480 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
7481 7481
7482 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1460 7482 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1475
7483 msgid "Ignore buddy?" 7483 msgid "Ignore buddy?"
7484 msgstr "Lờ bỏ buddy?" 7484 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
7485 7485
7486 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1489 7486 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1504
7487 msgid "Invalid username." 7487 msgid "Invalid username."
7488 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" 7488 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
7489 7489
7490 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1492 7490 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1507
7491 msgid "Incorrect password." 7491 msgid "Incorrect password."
7492 msgstr "Mật khẩu sai." 7492 msgstr "Mật khẩu sai."
7493 7493
7494 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1495 7494 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1510
7495 msgid "Unknown error." 7495 msgid "Unknown error."
7496 msgstr "Lỗi không xác định." 7496 msgstr "Lỗi không xác định."
7497 7497
7498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1542 7498 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1557
7499 #, c-format 7499 #, c-format
7500 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." 7500 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
7501 msgstr "" 7501 msgstr ""
7502 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" 7502 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
7503 "s." 7503 "s."
7504 7504
7505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1544 7505 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1559
7506 msgid "Could not add buddy to server list" 7506 msgid "Could not add buddy to server list"
7507 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" 7507 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
7508 7508
7509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1646 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1776 7509 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1665 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1795
7510 msgid "Unable to read" 7510 msgid "Unable to read"
7511 msgstr "Không thể đọc" 7511 msgstr "Không thể đọc"
7512 7512
7513 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1801 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1910 7513 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1820 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1929
7514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1934 7514 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1953
7515 msgid "Connection problem" 7515 msgid "Connection problem"
7516 msgstr "Kết nối có vấn đề" 7516 msgstr "Kết nối có vấn đề"
7517 7517
7518 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2012 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2308 7518 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2036 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2339
7519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406 7519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2437
7520 msgid "Not At Home" 7520 msgid "Not At Home"
7521 msgstr "Không có ở nhà" 7521 msgstr "Không có nhà"
7522 7522
7523 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2014 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2310 7523 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2038 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2341
7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 7524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2438
7525 msgid "Not At Desk" 7525 msgid "Not At Desk"
7526 msgstr "Không có tại bàn làm việc" 7526 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
7527 7527
7528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2016 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2312 7528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2040 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2343
7529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408 7529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2439
7530 msgid "Not In Office" 7530 msgid "Not In Office"
7531 msgstr "Không có ở Văn phòng" 7531 msgstr "Không có ở văn phòng"
7532 7532
7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2316 7533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2044 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2347
7534 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2410 7534 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2441
7535 msgid "On Vacation" 7535 msgid "On Vacation"
7536 msgstr "Nghỉ phép" 7536 msgstr "Nghỉ phép"
7537 7537
7538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2024 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2320 7538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2048 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2351
7539 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2412 7539 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2443
7540 msgid "Stepped Out" 7540 msgid "Stepped Out"
7541 msgstr "Đi ra ngoài" 7541 msgstr "Đi ra ngoài"
7542 7542
7543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2120 7543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2112 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2144
7544 msgid "Not on server list" 7544 msgid "Not on server list"
7545 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" 7545 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
7546 7546
7547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2176 7547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2200
7548 msgid "Join in Chat" 7548 msgid "Join in Chat"
7549 msgstr "Tham gia Chat" 7549 msgstr "Tham gia Chat"
7550 7550
7551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2182 7551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2206
7552 msgid "Initiate Conference" 7552 msgid "Initiate Conference"
7553 msgstr "Khởi tạo hội thảo" 7553 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
7554 7554
7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2228 7555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2259
7556 msgid "Active which ID?" 7556 msgid "Active which ID?"
7557 msgstr "Kích hoạt ID nào ?" 7557 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
7558 7558
7559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2239 7559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2270
7560 msgid "Activate ID" 7560 msgid "Activate ID"
7561 msgstr "Kích hoạt ID" 7561 msgstr "Kích hoạt ID"
7562 7562
7563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2597 7563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2629
7564 msgid "" 7564 msgid ""
7565 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " 7565 "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at "
7566 "this time.</b><br><br>\n" 7566 "this time.</b><br><br>\n"
7567 msgstr "" 7567 msgstr ""
7568 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " 7568 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
7569 "thời điểm này.</b><br><br>\n" 7569 "thời điểm này.</b><br><br>\n"
7570 7570
7571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2598 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2621 7571 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2630 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2653
7572 msgid "" 7572 msgid ""
7573 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " 7573 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
7574 "web browser<br>" 7574 "web browser<br>"
7575 msgstr "" 7575 msgstr ""
7576 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " 7576 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
7577 "web<br>" 7577 "web<br>"
7578 7578
7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2620 7579 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2652
7580 msgid "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" 7580 msgid ""
7581 "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
7581 msgstr "" 7582 msgstr ""
7582 "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" 7583 "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
7583 "b><br><br>\n" 7584 "b><br><br>\n"
7584 7585
7585 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2665 7586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2700 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2701
7586 msgid "Yahoo! ID" 7587 msgid "Yahoo! ID"
7587 msgstr "Yahoo! ID" 7588 msgstr "Yahoo! ID"
7588 7589
7589 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2725 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2729 7590 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2745 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748
7590 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2733 7591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2751
7591 msgid "Hobbies" 7592 msgid "Hobbies"
7592 msgstr "Sở thích" 7593 msgstr "Sở thích"
7593 7594
7594 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2744 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748 7595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2760 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2763
7595 msgid "Latest News" 7596 msgid "Latest News"
7596 msgstr "Tin mới nhất" 7597 msgstr "Tin tức mới nhất"
7597 7598
7598 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2766 7599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2777
7599 msgid "Home Page" 7600 msgid "Home Page"
7600 msgstr "Trang chủ" 7601 msgstr "Trang chủ"
7601 7602
7602 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2780 7603 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2789
7603 msgid "Cool Link 1" 7604 msgid "Cool Link 1"
7604 msgstr "Liên kết ưa thích 1" 7605 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
7605 7606
7606 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2785 7607 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2793
7607 msgid "Cool Link 2" 7608 msgid "Cool Link 2"
7608 msgstr "Liên kết ưa thích 2" 7609 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
7609 7610
7610 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2788 7611 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2795
7611 msgid "Cool Link 3" 7612 msgid "Cool Link 3"
7612 msgstr "Liên kết ưa thích 3" 7613 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
7613 7614
7614 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2794 7615 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2801
7615 msgid "Member Since" 7616 msgid "Member Since"
7616 msgstr "Là thành viên từ " 7617 msgstr "Là thành viên từ "
7617 7618
7618 #. *< api_version 7619 #. *< api_version
7619 #. *< type 7620 #. *< type
7623 #. *< priority 7624 #. *< priority
7624 #. *< id 7625 #. *< id
7625 #. *< name 7626 #. *< name
7626 #. *< version 7627 #. *< version
7627 #. * summary 7628 #. * summary
7628 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2959 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2961 7629 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2977
7629 msgid "Yahoo Protocol Plugin" 7630 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
7630 msgstr "Plugin giao thức Yahoo" 7631 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
7631 7632
7632 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2978 7633 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2994
7633 msgid "Pager host" 7634 msgid "Pager host"
7634 msgstr "Máy chủ nhắn tin" 7635 msgstr "Máy chủ pager"
7635 7636
7636 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2983 7637 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2999
7637 msgid "Pager port" 7638 msgid "Pager port"
7638 msgstr "Cổng nhắn tin" 7639 msgstr "Cổng pager"
7640
7641 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3004
7642 msgid "File transfer host"
7643 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
7644
7645 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3007
7646 msgid "File transfer port"
7647 msgstr "Cổng truyền tập tin"
7639 7648
7640 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 7649 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
7641 #, c-format 7650 #, c-format
7642 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." 7651 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
7643 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." 7652 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
7644 7653
7645 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 7654 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
7646 msgid "Invitation Rejected" 7655 msgid "Invitation Rejected"
7647 msgstr "Lời mời bị đẩy ra" 7656 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
7648 7657
7649 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 7658 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
7650 msgid "Failed to join chat" 7659 msgid "Failed to join chat"
7651 msgstr "Không tham gia Chat được" 7660 msgstr "Không tham gia Chat được"
7652 7661
7653 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 7662 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
7654 msgid "Maybe the room is full?" 7663 msgid "Maybe the room is full?"
7655 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ?" 7664 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
7656 7665
7657 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531 7666 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531
7658 msgid "Failed to join buddy in chat" 7667 msgid "Failed to join buddy in chat"
7659 msgstr "Buddy không tham gia Chat được" 7668 msgstr "Buddy không tham gia Chat được"
7660 7669
7672 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" 7681 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
7673 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" 7682 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
7674 7683
7675 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 7684 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
7676 msgid "<br>Hidden or not logged-in" 7685 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
7677 msgstr "<br>Ẩn mặt hay chưa đăng nhập" 7686 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
7678 7687
7679 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 7688 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
7680 #, c-format 7689 #, c-format
7681 msgid "<br>At %s since %s" 7690 msgid "<br>At %s since %s"
7682 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" 7691 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
7725 #. * summary 7734 #. * summary
7726 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052 7735 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052
7727 msgid "Zephyr Protocol Plugin" 7736 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
7728 msgstr "Plugin giao thức Zephyr" 7737 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
7729 7738
7730 #: src/proxy.c:1681 7739 #: src/proxy.c:1692
7731 msgid "Invalid proxy settings" 7740 msgid "Invalid proxy settings"
7732 msgstr "Thiết lập proxy sai" 7741 msgstr "Thiết lập proxy sai"
7733 7742
7734 #: src/proxy.c:1681 7743 #: src/proxy.c:1692
7735 msgid "" 7744 msgid ""
7736 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " 7745 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
7737 "invalid." 7746 "invalid."
7738 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" 7747 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
7739 7748
7751 7760
7752 #: src/server.c:56 7761 #: src/server.c:56
7753 msgid "Please enter your password" 7762 msgid "Please enter your password"
7754 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" 7763 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
7755 7764
7756 #: src/server.c:961 7765 #: src/server.c:948
7757 #, c-format 7766 #, c-format
7758 msgid "(%d message)" 7767 msgid "(%d message)"
7759 msgid_plural "(%d messages)" 7768 msgid_plural "(%d messages)"
7760 msgstr[0] "(%d thông điệp)" 7769 msgstr[0] "(%d thông điệp)"
7761 msgstr[1] "(%d thông điệp)" 7770 msgstr[1] "(%d thông điệp)"
7762 7771
7763 #: src/server.c:974 7772 #: src/server.c:961
7764 msgid "(1 message)" 7773 msgid "(1 message)"
7765 msgstr "(1 thông điệp)" 7774 msgstr "(1 thông điệp)"
7766 7775
7767 #: src/server.c:1155 src/server.c:1165 7776 #: src/server.c:1142 src/server.c:1152
7768 #, c-format 7777 #, c-format
7769 msgid "%s logged in." 7778 msgid "%s logged in."
7770 msgstr "%s đã đăng nhập" 7779 msgstr "%s đăng nhập"
7771 7780
7772 #: src/server.c:1182 src/server.c:1190 7781 #: src/server.c:1169 src/server.c:1177
7773 #, c-format 7782 #, c-format
7774 msgid "%s logged out." 7783 msgid "%s logged out."
7775 msgstr "%s đã rời khỏi." 7784 msgstr "%s đăng xuất."
7776 7785
7777 #: src/server.c:1237 7786 #: src/server.c:1224
7778 #, c-format 7787 #, c-format
7779 msgid "" 7788 msgid ""
7780 "%s has just been warned by %s.\n" 7789 "%s has just been warned by %s.\n"
7781 "Your new warning level is %d%%" 7790 "Your new warning level is %d%%"
7782 msgstr "" 7791 msgstr ""
7783 "%s vừa được %s cảnh báo.\n" 7792 "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
7784 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" 7793 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
7785 7794
7786 #: src/server.c:1240 7795 #: src/server.c:1227
7787 msgid "an anonymous person" 7796 msgid "an anonymous person"
7788 msgstr "một người ẩn danh" 7797 msgstr "một người ẩn danh"
7789 7798
7790 #: src/server.c:1343 7799 #: src/server.c:1330
7791 #, c-format 7800 #, c-format
7792 msgid "" 7801 msgid ""
7793 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" 7802 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
7794 "%s" 7803 "%s"
7795 msgstr "" 7804 msgstr ""
7796 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" 7805 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
7797 "%s" 7806 "%s"
7798 7807
7799 #: src/server.c:1347 7808 #: src/server.c:1334
7800 #, c-format 7809 #, c-format
7801 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" 7810 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
7802 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" 7811 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
7803 7812
7804 #: src/server.c:1353 7813 #: src/server.c:1340
7805 msgid "Accept chat invitation?" 7814 msgid "Accept chat invitation?"
7806 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" 7815 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"
7807 7816
7808 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) 7817 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
7809 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point 7818 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point
7818 7827
7819 #: src/stock.c:85 7828 #: src/stock.c:85
7820 msgid "_Open Mail" 7829 msgid "_Open Mail"
7821 msgstr "_Mở thư" 7830 msgstr "_Mở thư"
7822 7831
7823 #: src/util.c:1657 7832 #: src/util.c:1790
7824 msgid "Calculating..." 7833 msgid "Calculating..."
7825 msgstr "Đang tính toán..." 7834 msgstr "Đang tính toán..."
7826 7835
7827 #: src/util.c:1660 7836 #: src/util.c:1793
7828 msgid "Unknown." 7837 msgid "Unknown."
7829 msgstr "Không xác định." 7838 msgstr "Không xác định."
7830 7839
7831 #: src/util.c:1691 src/util.c:1696 src/util.c:1701 src/util.c:1704 7840 #: src/util.c:1824 src/util.c:1829 src/util.c:1834 src/util.c:1837
7832 msgid "day" 7841 msgid "day"
7833 msgid_plural "days" 7842 msgid_plural "days"
7834 msgstr[0] "ngày" 7843 msgstr[0] "ngày"
7835 msgstr[1] "ngày" 7844 msgstr[1] "ngày"
7836 7845
7837 #: src/util.c:1692 src/util.c:1696 src/util.c:1710 src/util.c:1712 7846 #: src/util.c:1825 src/util.c:1829 src/util.c:1843 src/util.c:1845
7838 msgid "hour" 7847 msgid "hour"
7839 msgid_plural "hours" 7848 msgid_plural "hours"
7840 msgstr[0] "giờ" 7849 msgstr[0] "giờ"
7841 msgstr[1] "giờ" 7850 msgstr[1] "giờ"
7842 7851
7843 #: src/util.c:1692 src/util.c:1701 src/util.c:1710 src/util.c:1715 7852 #: src/util.c:1825 src/util.c:1834 src/util.c:1843 src/util.c:1848
7844 msgid "minute" 7853 msgid "minute"
7845 msgid_plural "minutes" 7854 msgid_plural "minutes"
7846 msgstr[0] "phút" 7855 msgstr[0] "phút"
7847 msgstr[1] "phút." 7856 msgstr[1] "phút."
7848 7857
7849 #: src/util.c:2047 7858 #: src/util.c:2180
7850 msgid "g003: Error opening connection.\n" 7859 msgid "g003: Error opening connection.\n"
7851 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" 7860 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
7852 7861
7853 #: src/win32/win32dep.c:254 7862 #: src/win32/win32dep.c:254
7854 msgid "Moving Gaim Settings.." 7863 msgid "Moving Gaim Settings.."
7860 7869
7861 #: src/win32/win32dep.c:259 7870 #: src/win32/win32dep.c:259
7862 msgid "Notification" 7871 msgid "Notification"
7863 msgstr "Thông báo" 7872 msgstr "Thông báo"
7864 7873
7874 #~ msgid "/Conversation/Send _File..."
7875 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."
7876
7877 #~ msgid "/Conversation/Send File..."
7878 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
7879
7880 #~ msgid "Send _File"
7881 #~ msgstr "Gửi tập t_in"
7882
7883 #~ msgid "This user can't accept files"
7884 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
7885
7886 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
7887 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
7888
7889 #~ msgid "You are trying to send a lot of files"
7890 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
7891
7892 #~ msgid "Do you really want to send them ?"
7893 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
7894
7895 #~ msgid "%s (Code %s)"
7896 #~ msgstr "%s (Mã %s)"
7897
7865 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" 7898 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
7866 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>" 7899 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
7867