comparison po/vi.po @ 27391:b9790d3e2a0a

Check in updated po files because I changed a bunch of strings and it really does make a difference on how long it takes the nightly stats script to run
author Mark Doliner <mark@kingant.net>
date Mon, 06 Jul 2009 22:21:20 +0000
parents 19a1e7d9a039
children bfe511f69e93
comparison
equal deleted inserted replaced
27390:86031e81b3d5 27391:b9790d3e2a0a
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
11 msgid "" 11 msgid ""
12 msgstr "" 12 msgstr ""
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2009-07-02 01:34-0700\n" 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-06 15:04-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "MIME-Version: 1.0\n" 19 "MIME-Version: 1.0\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." 2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
2586 msgstr "" 2586 msgstr ""
2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." 2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."
2588 2588
2589 #. * description 2589 #. * description
2590 #, fuzzy
2590 msgid "" 2591 msgid ""
2591 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " 2592 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
2592 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n" 2593 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n"
2593 "\n" 2594 "\n"
2594 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " 2595 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it "
2595 "at your own risk!" 2596 "at your own risk!"
2596 msgstr "" 2597 msgstr ""
2597 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " 2598 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
2641 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" 2642 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến"
2642 2643
2643 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." 2644 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2644 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." 2645 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2645 2646
2646 msgid "" 2647 #, fuzzy
2647 "The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the " 2648 msgid ""
2649 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
2648 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." 2650 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2649 msgstr "" 2651 msgstr ""
2650 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " 2652 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2651 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." 2653 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »."
2652 2654
2895 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" 2897 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
2896 msgstr "" 2898 msgstr ""
2897 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " 2899 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
2898 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" 2900 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"
2899 2901
2900 msgid "" 2902 #, fuzzy
2901 "The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d." 2903 msgid ""
2902 "pidgin.im/BonjourWindows for more information." 2904 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin."
2905 "im/BonjourWindows for more information."
2903 msgstr "" 2906 msgstr ""
2904 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " 2907 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa "
2905 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." 2908 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết."
2906 2909
2907 msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n" 2910 #, fuzzy
2911 msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
2908 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" 2912 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n"
2909 2913
2910 msgid "" 2914 msgid ""
2911 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" 2915 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
2912 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" 2916 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
2956 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." 2960 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
2957 2961
2958 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." 2962 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
2959 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." 2963 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."
2960 2964
2961 msgid "Cannot open socket" 2965 #, fuzzy, c-format
2962 msgstr "Không thể mở ổ cắm." 2966 msgid "Unable to create socket: %s"
2963 2967 msgstr ""
2964 msgid "Could not bind socket to port" 2968 "Không thể tạo ổ cắm\n"
2969 "%s"
2970
2971 #, fuzzy, c-format
2972 msgid "Unable to bind socket to port: %s"
2965 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" 2973 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng"
2966 2974
2967 msgid "Could not listen on socket" 2975 #, fuzzy, c-format
2968 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" 2976 msgid "Unable to listen on socket: %s"
2977 msgstr ""
2978 "Không thể tạo ổ cắm\n"
2979 "%s"
2969 2980
2970 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." 2981 msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
2971 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." 2982 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."
2972 2983
2973 msgid "Invalid proxy settings" 2984 msgid "Invalid proxy settings"
3011 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." 3022 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3012 3023
3013 msgid "Load buddylist from file..." 3024 msgid "Load buddylist from file..."
3014 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." 3025 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."
3015 3026
3016 msgid "Fill in the registration fields." 3027 #, fuzzy
3028 msgid "You must fill in all registration fields"
3017 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." 3029 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký."
3018 3030
3019 msgid "Passwords do not match." 3031 #, fuzzy
3032 msgid "Passwords do not match"
3020 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." 3033 msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
3021 3034
3022 msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n" 3035 #, fuzzy
3036 msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred."
3023 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" 3037 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n"
3024 3038
3025 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" 3039 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
3026 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" 3040 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"
3027 3041
3029 msgstr "Đăng ký thành công." 3043 msgstr "Đăng ký thành công."
3030 3044
3031 msgid "Password" 3045 msgid "Password"
3032 msgstr "Mật khẩu" 3046 msgstr "Mật khẩu"
3033 3047
3048 msgid "Password (again)"
3049 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
3050
3051 msgid "Enter captcha text"
3052 msgstr ""
3053
3054 #, fuzzy
3055 msgid "Captcha"
3056 msgstr "Lưu ảnh"
3057
3058 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
3059 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
3060
3061 msgid "Please, fill in the following fields"
3062 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
3063
3064 msgid "City"
3065 msgstr "T.P."
3066
3067 msgid "Year of birth"
3068 msgstr "Năm sinh"
3069
3070 msgid "Gender"
3071 msgstr "Giới tính"
3072
3073 msgid "Male or female"
3074 msgstr "Nam hay nữ"
3075
3076 msgid "Male"
3077 msgstr "Nam"
3078
3079 msgid "Female"
3080 msgstr "Nữ"
3081
3082 msgid "Only online"
3083 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3084
3085 msgid "Find buddies"
3086 msgstr "Tìm bạn bè"
3087
3088 msgid "Please, enter your search criteria below"
3089 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3090
3091 msgid "Fill in the fields."
3092 msgstr "Điền vào trường."
3093
3094 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3095 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3096
3097 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3098 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3099
3100 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3101 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3102
3103 msgid "Password was changed successfully!"
3104 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3105
3106 msgid "Current password"
3107 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3108
3034 msgid "Password (retype)" 3109 msgid "Password (retype)"
3035 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" 3110 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
3036 3111
3037 msgid "Enter current token" 3112 msgid "Enter current token"
3038 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" 3113 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"
3039 3114
3040 msgid "Current token" 3115 msgid "Current token"
3041 msgstr "Hiệu bài hiện có" 3116 msgstr "Hiệu bài hiện có"
3042
3043 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
3044 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
3045
3046 msgid "Please, fill in the following fields"
3047 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
3048
3049 msgid "City"
3050 msgstr "T.P."
3051
3052 msgid "Year of birth"
3053 msgstr "Năm sinh"
3054
3055 msgid "Gender"
3056 msgstr "Giới tính"
3057
3058 msgid "Male or female"
3059 msgstr "Nam hay nữ"
3060
3061 msgid "Male"
3062 msgstr "Nam"
3063
3064 msgid "Female"
3065 msgstr "Nữ"
3066
3067 msgid "Only online"
3068 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3069
3070 msgid "Find buddies"
3071 msgstr "Tìm bạn bè"
3072
3073 msgid "Please, enter your search criteria below"
3074 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3075
3076 msgid "Fill in the fields."
3077 msgstr "Điền vào trường."
3078
3079 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3080 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3081
3082 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3083 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3084
3085 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3086 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3087
3088 msgid "Password was changed successfully!"
3089 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3090
3091 msgid "Current password"
3092 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3093 3117
3094 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " 3118 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
3095 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " 3119 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "
3096 3120
3097 msgid "Change Gadu-Gadu Password" 3121 msgid "Change Gadu-Gadu Password"
3136 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" 3160 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
3137 3161
3138 msgid "There are no users matching your search criteria." 3162 msgid "There are no users matching your search criteria."
3139 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." 3163 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."
3140 3164
3141 msgid "Unable to read socket" 3165 msgid "Unable to read from socket"
3142 msgstr "Không thể đọc ổ cắm" 3166 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
3143 3167
3144 msgid "Buddy list downloaded" 3168 msgid "Buddy list downloaded"
3145 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" 3169 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"
3146 3170
3147 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." 3171 msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
3151 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" 3175 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"
3152 3176
3153 msgid "Your buddy list was stored on the server." 3177 msgid "Your buddy list was stored on the server."
3154 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." 3178 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."
3155 3179
3156 msgid "Connection failed." 3180 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
3157 msgstr "Lỗi kết nối." 3181 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
3182 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
3183 msgid "Connected"
3184 msgstr "Đã kết nối"
3185
3186 msgid "Connection failed"
3187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3158 3188
3159 msgid "Add to chat" 3189 msgid "Add to chat"
3160 msgstr "Thêm vào chát" 3190 msgstr "Thêm vào chát"
3161 3191
3162 msgid "Chat _name:" 3192 msgid "Chat _name:"
3163 msgstr "Tê_n chát:" 3193 msgstr "Tê_n chát:"
3164 3194
3165 #. should this be a settings error? 3195 #, fuzzy, c-format
3166 #, fuzzy 3196 msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s"
3167 msgid "Unable to resolve server"
3168 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." 3197 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
3198
3199 #. 1. connect to server
3200 #. connect to the server
3201 msgid "Connecting"
3202 msgstr "Đang kết nối"
3169 3203
3170 msgid "Chat error" 3204 msgid "Chat error"
3171 msgstr "Lỗi chát" 3205 msgstr "Lỗi chát"
3172 3206
3173 msgid "This chat name is already in use" 3207 msgid "This chat name is already in use"
3174 msgstr "Tên chát này đang được dùng" 3208 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3175 3209
3176 msgid "Not connected to the server." 3210 #, fuzzy
3211 msgid "Not connected to the server"
3177 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." 3212 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ."
3178 3213
3179 msgid "Find buddies..." 3214 msgid "Find buddies..."
3180 msgstr "Tìm bạn bè..." 3215 msgstr "Tìm bạn bè..."
3181 3216
3232 msgstr "Chưa lập chủ đề" 3267 msgstr "Chưa lập chủ đề"
3233 3268
3234 msgid "File Transfer Failed" 3269 msgid "File Transfer Failed"
3235 msgstr "Lỗi truyền tập tin" 3270 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
3236 3271
3237 msgid "Could not open a listening port." 3272 #, fuzzy
3273 msgid "Unable to open a listening port."
3238 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." 3274 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe."
3239 3275
3240 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay 3276 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
3241 msgid "Error displaying MOTD" 3277 msgid "Error displaying MOTD"
3242 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" 3278 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
3249 3285
3250 #, c-format 3286 #, c-format
3251 msgid "MOTD for %s" 3287 msgid "MOTD for %s"
3252 msgstr "MOTD cho %s" 3288 msgstr "MOTD cho %s"
3253 3289
3254 msgid "Server has disconnected" 3290 #.
3255 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" 3291 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection
3292 #. * buffer that stores what is "being sent" until the
3293 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent.
3294 #.
3295 #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect?
3296 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write?
3297 #, fuzzy, c-format
3298 msgid "Lost connection with server: %s"
3299 msgstr ""
3300 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
3301 "%s"
3256 3302
3257 msgid "View MOTD" 3303 msgid "View MOTD"
3258 msgstr "Xem MOTD" 3304 msgstr "Xem MOTD"
3259 3305
3260 msgid "_Channel:" 3306 msgid "_Channel:"
3265 3311
3266 #, fuzzy 3312 #, fuzzy
3267 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" 3313 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
3268 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" 3314 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"
3269 3315
3270 #. 1. connect to server
3271 #. connect to the server
3272 msgid "Connecting"
3273 msgstr "Đang kết nối"
3274
3275 msgid "SSL support unavailable" 3316 msgid "SSL support unavailable"
3276 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" 3317 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
3277 3318
3278 msgid "Couldn't create socket" 3319 msgid "Unable to connect"
3279 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" 3320 msgstr "Không thể kết nối"
3280 3321
3281 msgid "Couldn't connect to host" 3322 #. this is a regular connect, error out
3282 msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" 3323 #, fuzzy, c-format
3283 3324 msgid "Unable to connect: %s"
3284 msgid "Read error" 3325 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
3285 msgstr "Lỗi đọc" 3326
3327 #, fuzzy, c-format
3328 msgid "Server closed the connection"
3329 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."
3286 3330
3287 msgid "Users" 3331 msgid "Users"
3288 msgstr "Người dùng" 3332 msgstr "Người dùng"
3289 3333
3290 msgid "Topic" 3334 msgid "Topic"
3711 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" 3755 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3712 3756
3713 msgid "execute" 3757 msgid "execute"
3714 msgstr "thực hiện" 3758 msgstr "thực hiện"
3715 3759
3716 msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found." 3760 #, fuzzy
3761 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
3717 msgstr "" 3762 msgstr ""
3718 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" 3763 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
3719 "SSL." 3764 "SSL."
3720 3765
3721 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found." 3766 #, fuzzy
3767 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
3722 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." 3768 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
3723 3769
3724 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" 3770 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3725 msgstr "" 3771 msgstr ""
3726 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" 3772 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3734 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" 3780 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3735 3781
3736 msgid "Plaintext Authentication" 3782 msgid "Plaintext Authentication"
3737 msgstr "Xác thực nhập thô" 3783 msgstr "Xác thực nhập thô"
3738 3784
3739 msgid "Invalid response from server." 3785 #, fuzzy
3786 msgid "SASL authentication failed"
3787 msgstr "Không xác thực được"
3788
3789 #, fuzzy
3790 msgid "Invalid response from server"
3740 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." 3791 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
3741 3792
3742 msgid "Server does not use any supported authentication method" 3793 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3743 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" 3794 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3744 3795
3746 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." 3797 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
3747 3798
3748 msgid "Invalid challenge from server" 3799 msgid "Invalid challenge from server"
3749 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" 3800 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3750 3801
3751 msgid "SASL error" 3802 #, fuzzy, c-format
3803 msgid "SASL error: %s"
3752 msgstr "Lỗi SASL" 3804 msgstr "Lỗi SASL"
3753 3805
3754 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." 3806 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3755 msgstr "" 3807 msgstr ""
3756 3808
3766 msgid "Unable to establish a connection with the server" 3818 msgid "Unable to establish a connection with the server"
3767 msgstr "" 3819 msgstr ""
3768 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" 3820 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3769 "%s" 3821 "%s"
3770 3822
3771 #, c-format 3823 #, fuzzy, c-format
3772 msgid "" 3824 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s"
3773 "Could not establish a connection with the server:\n"
3774 "%s"
3775 msgstr "" 3825 msgstr ""
3776 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" 3826 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3777 "%s" 3827 "%s"
3778 3828
3779 #, fuzzy 3829 #, fuzzy
3780 msgid "Unable to establish SSL connection" 3830 msgid "Unable to establish SSL connection"
3781 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" 3831 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
3782
3783 msgid "Unable to create socket"
3784 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3785
3786 msgid "Write error"
3787 msgstr "Lỗi ghi"
3788 3832
3789 msgid "Full Name" 3833 msgid "Full Name"
3790 msgstr "Tên đầy đủ" 3834 msgstr "Tên đầy đủ"
3791 3835
3792 msgid "Family Name" 3836 msgid "Family Name"
3852 3896
3853 #, fuzzy 3897 #, fuzzy
3854 msgid "Local Time" 3898 msgid "Local Time"
3855 msgstr "Tập tin cục bộ :" 3899 msgstr "Tập tin cục bộ :"
3856 3900
3857 msgid "Last Activity"
3858 msgstr "Hoạt động cuối cùng"
3859
3860 msgid "Service Discovery Info"
3861 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
3862
3863 msgid "Service Discovery Items"
3864 msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
3865
3866 msgid "Extended Stanza Addressing"
3867 msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
3868
3869 msgid "Multi-User Chat"
3870 msgstr "Chat đa người dùng"
3871
3872 msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
3873 msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
3874
3875 msgid "In-Band Bytestreams"
3876 msgstr "Luồng byte bên trong dải"
3877
3878 msgid "Ad-Hoc Commands"
3879 msgstr "Lệnh như thế"
3880
3881 msgid "PubSub Service"
3882 msgstr "Dịch vụ PubSub"
3883
3884 msgid "SOCKS5 Bytestreams"
3885 msgstr "Luồng byte SOCKS5"
3886
3887 msgid "Out of Band Data"
3888 msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
3889
3890 msgid "XHTML-IM"
3891 msgstr "XHTML-IM"
3892
3893 msgid "In-Band Registration"
3894 msgstr "Đăng ký bên trong dải"
3895
3896 msgid "User Location"
3897 msgstr "Nơi ở người dùng"
3898
3899 msgid "User Avatar"
3900 msgstr "Ảnh riêng người dùng"
3901
3902 msgid "Chat State Notifications"
3903 msgstr "Thông báo tình trạng chat"
3904
3905 msgid "Software Version"
3906 msgstr "Phiên bản phần mềm"
3907
3908 msgid "Stream Initiation"
3909 msgstr "Khởi tạo luồng"
3910
3911 msgid "File Transfer"
3912 msgstr "Truyền tập tin"
3913
3914 msgid "User Mood"
3915 msgstr "Tâm trạng người dùng"
3916
3917 msgid "User Activity"
3918 msgstr "Hoạt động người dùng"
3919
3920 msgid "Entity Capabilities"
3921 msgstr "Khả năng thực thể"
3922
3923 msgid "Encrypted Session Negotiations"
3924 msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
3925
3926 msgid "User Tune"
3927 msgstr "Điệu người dùng"
3928
3929 msgid "Roster Item Exchange"
3930 msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
3931
3932 msgid "Reachability Address"
3933 msgstr "Địa chỉ có thể tới"
3934
3935 msgid "User Profile"
3936 msgstr "Lý lịch người dùng"
3937
3938 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3939 msgid "Jingle"
3940 msgstr "Jingle"
3941
3942 msgid "Jingle Audio"
3943 msgstr "Âm thanh Jingle"
3944
3945 msgid "User Nickname"
3946 msgstr "Tên hiệu người dùng"
3947
3948 msgid "Jingle ICE UDP"
3949 msgstr "Jingle ICE UDP"
3950
3951 msgid "Jingle ICE TCP"
3952 msgstr "Jingle ICE TCP"
3953
3954 msgid "Jingle Raw UDP"
3955 msgstr "Jingle Raw UDP"
3956
3957 msgid "Jingle Video"
3958 msgstr "Ảnh động Jingle"
3959
3960 msgid "Jingle DTMF"
3961 msgstr "Jingle DTMF"
3962
3963 msgid "Message Receipts"
3964 msgstr "Người nhận tin nhẳn"
3965
3966 msgid "Public Key Publishing"
3967 msgstr "Xuất bản khoá công"
3968
3969 msgid "User Chatting"
3970 msgstr "Người dùng nói chuyện"
3971
3972 msgid "User Browsing"
3973 msgstr "Người dùng duyệt"
3974
3975 msgid "User Gaming"
3976 msgstr "Người dùng chơi trò"
3977
3978 msgid "User Viewing"
3979 msgstr "Người dùng xem"
3980
3981 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3982 msgid "Ping"
3983 msgstr "Ping"
3984
3985 msgid "Stanza Encryption"
3986 msgstr "Mật mã đoạn dòng"
3987
3988 msgid "Entity Time"
3989 msgstr "Thời gian thực thể"
3990
3991 msgid "Delayed Delivery"
3992 msgstr "Phát trễ"
3993
3994 msgid "Collaborative Data Objects"
3995 msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
3996
3997 msgid "File Repository and Sharing"
3998 msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
3999
4000 msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
4001 msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
4002
4003 msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
4004 msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
4005
4006 msgid "Hop Check"
4007 msgstr "Kiểm tra bước"
4008
4009 msgid "Capabilities"
4010 msgstr "Khả năng"
4011
4012 msgid "Priority" 3901 msgid "Priority"
4013 msgstr "Ưu tiên" 3902 msgstr "Ưu tiên"
4014 3903
4015 msgid "Resource" 3904 msgid "Resource"
4016 msgstr "Tài nguyên" 3905 msgstr "Tài nguyên"
4018 #, c-format 3907 #, c-format
4019 msgid "%s ago" 3908 msgid "%s ago"
4020 msgstr "" 3909 msgstr ""
4021 3910
4022 #, fuzzy 3911 #, fuzzy
4023 msgid "Logged off" 3912 msgid "Logged Off"
4024 msgstr "Đã đăng xuất" 3913 msgstr "Đã đăng xuất"
4025 3914
4026 msgid "Middle Name" 3915 msgid "Middle Name"
4027 msgstr "Tên đệm" 3916 msgstr "Tên đệm"
4028 3917
4201 4090
4202 #, fuzzy 4091 #, fuzzy
4203 msgid "Roles:" 4092 msgid "Roles:"
4204 msgstr "Vị trí" 4093 msgstr "Vị trí"
4205 4094
4206 msgid "Ping timeout" 4095 #, fuzzy
4096 msgid "Ping timed out"
4207 msgstr "Quá hạn ping" 4097 msgstr "Quá hạn ping"
4208 4098
4209 msgid "Read Error" 4099 msgid ""
4210 msgstr "Lỗi đọc" 4100 "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4211 4101 "directly."
4212 #, c-format
4213 msgid ""
4214 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4215 "directly.\n"
4216 msgstr "" 4102 msgstr ""
4217 4103
4218 msgid "Invalid XMPP ID" 4104 msgid "Invalid XMPP ID"
4219 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" 4105 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4220 4106
4387 msgid "Your password has been changed." 4273 msgid "Your password has been changed."
4388 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." 4274 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
4389 4275
4390 msgid "Error changing password" 4276 msgid "Error changing password"
4391 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" 4277 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
4392
4393 msgid "Password (again)"
4394 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
4395 4278
4396 msgid "Change XMPP Password" 4279 msgid "Change XMPP Password"
4397 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" 4280 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"
4398 4281
4399 msgid "Please enter your new password" 4282 msgid "Please enter your new password"
4786 msgstr "Lỗi phân tích XML" 4669 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4787 4670
4788 msgid "Unknown Error in presence" 4671 msgid "Unknown Error in presence"
4789 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" 4672 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4790 4673
4674 #, c-format
4675 msgid "Error joining chat %s"
4676 msgstr "Lỗi vào chát %s"
4677
4678 #, c-format
4679 msgid "Error in chat %s"
4680 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4681
4791 msgid "Create New Room" 4682 msgid "Create New Room"
4792 msgstr "Tạo phòng mới" 4683 msgstr "Tạo phòng mới"
4793 4684
4794 msgid "" 4685 msgid ""
4795 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " 4686 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
4802 msgstr "_Cấu hình phòng" 4693 msgstr "_Cấu hình phòng"
4803 4694
4804 msgid "_Accept Defaults" 4695 msgid "_Accept Defaults"
4805 msgstr "Chấp nhận _mặc định" 4696 msgstr "Chấp nhận _mặc định"
4806 4697
4807 #, c-format 4698 #, fuzzy
4808 msgid "Error joining chat %s" 4699 msgid "No reason"
4809 msgstr "Lỗi vào chát %s" 4700 msgstr "Không nêu lý do."
4810 4701
4811 #, c-format 4702 #, fuzzy, c-format
4812 msgid "Error in chat %s" 4703 msgid "You have been kicked: (%s)"
4813 msgstr "Lỗi trong chát %s" 4704 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
4814 4705
4815 #, fuzzy 4706 #, fuzzy, c-format
4816 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n" 4707 msgid "Kicked (%s)"
4708 msgstr "Bị %s đá (%s)"
4709
4710 #, fuzzy
4711 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
4817 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." 4712 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
4818 4713
4819 #, fuzzy 4714 #, fuzzy
4820 msgid "Transfer was closed." 4715 msgid "Transfer was closed."
4821 msgstr "Lỗi truyền tập tin" 4716 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
5310 msgid "Initiate _Chat" 5205 msgid "Initiate _Chat"
5311 msgstr "Khởi tạo _Chát" 5206 msgstr "Khởi tạo _Chát"
5312 5207
5313 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." 5208 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
5314 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." 5209 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."
5315
5316 msgid "Failed to connect to server."
5317 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
5318 5210
5319 msgid "Error retrieving profile" 5211 msgid "Error retrieving profile"
5320 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" 5212 msgstr "Lỗi lấy lý lịch"
5321 5213
5322 msgid "General" 5214 msgid "General"
5564 5456
5565 #, fuzzy 5457 #, fuzzy
5566 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." 5458 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
5567 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" 5459 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5568 5460
5569 msgid "Unable to connect"
5570 msgstr "Không thể kết nối"
5571
5572 msgid "Writing error" 5461 msgid "Writing error"
5573 msgstr "Lỗi ghi" 5462 msgstr "Lỗi ghi"
5574 5463
5575 msgid "Reading error" 5464 msgid "Reading error"
5576 msgstr "Lỗi đọc" 5465 msgstr "Lỗi đọc"
5581 "%s" 5470 "%s"
5582 msgstr "" 5471 msgstr ""
5583 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" 5472 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
5584 "%s" 5473 "%s"
5585 5474
5586 msgid "Our protocol is not supported by the server." 5475 #, fuzzy
5476 msgid "Our protocol is not supported by the server"
5587 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." 5477 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
5588 5478
5589 msgid "Error parsing HTTP." 5479 #, fuzzy
5480 msgid "Error parsing HTTP"
5590 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." 5481 msgstr "Lỗi phân tích HTTP."
5591 5482
5592 msgid "You have signed on from another location." 5483 #, fuzzy
5484 msgid "You have signed on from another location"
5593 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." 5485 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
5594 5486
5595 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." 5487 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
5596 msgstr "" 5488 msgstr ""
5597 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." 5489 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa."
5598 5490
5599 msgid "The MSN servers are going down temporarily." 5491 #, fuzzy
5492 msgid "The MSN servers are going down temporarily"
5600 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." 5493 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng."
5601 5494
5602 #, c-format 5495 #, c-format
5603 msgid "Unable to authenticate: %s" 5496 msgid "Unable to authenticate: %s"
5604 msgstr "Không thể xác thực: %s" 5497 msgstr "Không thể xác thực: %s"
5606 msgid "" 5499 msgid ""
5607 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." 5500 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
5608 msgstr "" 5501 msgstr ""
5609 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " 5502 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử "
5610 "lại lần nữa." 5503 "lại lần nữa."
5611
5612 msgid "Unknown error."
5613 msgstr "Lỗi không rõ."
5614 5504
5615 msgid "Handshaking" 5505 msgid "Handshaking"
5616 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" 5506 msgstr "Đang thiết lập quan hệ"
5617 5507
5618 msgid "Transferring" 5508 msgid "Transferring"
5708 5598
5709 #, c-format 5599 #, c-format
5710 msgid "%s is not a valid group." 5600 msgid "%s is not a valid group."
5711 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." 5601 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5712 5602
5603 msgid "Unknown error."
5604 msgstr "Lỗi không rõ."
5605
5713 #, c-format 5606 #, c-format
5714 msgid "%s on %s (%s)" 5607 msgid "%s on %s (%s)"
5715 msgstr "%s trên %s (%s)" 5608 msgstr "%s trên %s (%s)"
5716 5609
5717 #, c-format 5610 #, c-format
5821 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" 5714 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"
5822 5715
5823 msgid "Add contacts from server" 5716 msgid "Add contacts from server"
5824 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" 5717 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"
5825 5718
5826 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
5827 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
5828 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
5829 msgid "Connected"
5830 msgstr "Đã kết nối"
5831
5832 #, c-format 5719 #, c-format
5833 msgid "Protocol error, code %d: %s" 5720 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5834 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" 5721 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5835 5722
5836 #, fuzzy, c-format 5723 #, fuzzy, c-format
5850 msgstr "Lỗi MySpaceIM" 5737 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5851 5738
5852 msgid "Invalid input condition" 5739 msgid "Invalid input condition"
5853 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" 5740 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5854 5741
5855 msgid "Read buffer full (2)"
5856 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
5857
5858 msgid "Unparseable message"
5859 msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
5860
5861 #, c-format
5862 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
5863 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
5864
5865 msgid "Failed to add buddy" 5742 msgid "Failed to add buddy"
5866 msgstr "Không thêm được bạn thân" 5743 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5867 5744
5868 msgid "'addbuddy' command failed." 5745 msgid "'addbuddy' command failed."
5869 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." 5746 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."
5943 msgid "Total Friends" 5820 msgid "Total Friends"
5944 msgstr "Tổng bạn bè" 5821 msgstr "Tổng bạn bè"
5945 5822
5946 msgid "Client Version" 5823 msgid "Client Version"
5947 msgstr "Phiên bản khách" 5824 msgstr "Phiên bản khách"
5825
5826 msgid ""
5827 "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or "
5828 "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username "
5829 "to set your username."
5830 msgstr ""
5948 5831
5949 msgid "MySpaceIM - Username Available" 5832 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5950 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" 5833 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5951 5834
5952 msgid "This username is available. Would you like to set it?" 5835 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
6201 6084
6202 #, c-format 6085 #, c-format
6203 msgid "Unknown error: 0x%X" 6086 msgid "Unknown error: 0x%X"
6204 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" 6087 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"
6205 6088
6206 #, c-format 6089 #, fuzzy, c-format
6207 msgid "Login failed (%s)." 6090 msgid "Unable to login: %s"
6208 msgstr "Không đăng nhập được (%s)" 6091 msgstr "Không thể đăng nhập"
6209 6092
6210 #, c-format 6093 #, c-format
6211 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." 6094 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
6212 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." 6095 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."
6213 6096
6307 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" 6190 msgstr "Hội thảo GroupWise %d"
6308 6191
6309 msgid "Authenticating..." 6192 msgid "Authenticating..."
6310 msgstr "Đang xác thực..." 6193 msgstr "Đang xác thực..."
6311 6194
6312 msgid "Unable to connect to server."
6313 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6314
6315 msgid "Waiting for response..." 6195 msgid "Waiting for response..."
6316 msgstr "Đợi hồi âm..." 6196 msgstr "Đợi hồi âm..."
6317 6197
6318 #, c-format 6198 #, c-format
6319 msgid "%s has been invited to this conversation." 6199 msgid "%s has been invited to this conversation."
6333 "Gửi: %s" 6213 "Gửi: %s"
6334 6214
6335 msgid "Would you like to join the conversation?" 6215 msgid "Would you like to join the conversation?"
6336 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" 6216 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
6337 6217
6338 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
6339 msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
6340
6341 #, c-format 6218 #, c-format
6342 msgid "" 6219 msgid ""
6343 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." 6220 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
6344 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." 6221 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
6345 6222
6346 msgid "" 6223 #, fuzzy
6347 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " 6224 msgid ""
6348 "to connect to." 6225 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
6226 "you wish to connect."
6349 msgstr "" 6227 msgstr ""
6350 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " 6228 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
6351 "bạn muốn kết nối." 6229 "bạn muốn kết nối."
6352
6353 msgid "Error. SSL support is not installed."
6354 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
6355 6230
6356 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." 6231 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
6357 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." 6232 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
6358 6233
6359 #. *< type 6234 #. *< type
6389 6264
6390 #, fuzzy, c-format 6265 #, fuzzy, c-format
6391 msgid "Error requesting " 6266 msgid "Error requesting "
6392 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" 6267 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
6393 6268
6394 msgid "Incorrect password." 6269 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6395 msgstr "Mật khẩu sai."
6396
6397 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate via this site."
6398 msgstr "" 6270 msgstr ""
6399 6271
6400 msgid "Could not join chat room" 6272 msgid "Could not join chat room"
6401 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" 6273 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6402 6274
6403 msgid "Invalid chat room name" 6275 msgid "Invalid chat room name"
6404 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" 6276 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6405 6277
6406 msgid "Server closed the connection." 6278 #, fuzzy
6407 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." 6279 msgid "Received invalid data on connection with server"
6408
6409 #, c-format
6410 msgid ""
6411 "Lost connection with server:\n"
6412 "%s"
6413 msgstr ""
6414 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
6415 "%s"
6416
6417 msgid "Received invalid data on connection with server."
6418 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." 6280 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
6419 6281
6420 # AIM là mạng trò chuyện khác. 6282 # AIM là mạng trò chuyện khác.
6421 #. *< type 6283 #. *< type
6422 #. *< ui_requirement 6284 #. *< ui_requirement
6462 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" 6324 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
6463 6325
6464 msgid "Received invalid data on connection with remote user." 6326 msgid "Received invalid data on connection with remote user."
6465 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." 6327 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
6466 6328
6467 msgid "Could not establish a connection with the remote user." 6329 #, fuzzy
6330 msgid "Unable to establish a connection with the remote user."
6468 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." 6331 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
6469 6332
6470 msgid "Direct IM established" 6333 msgid "Direct IM established"
6471 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" 6334 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
6472 6335
6664 msgstr "Mức cảnh báo" 6527 msgstr "Mức cảnh báo"
6665 6528
6666 msgid "Buddy Comment" 6529 msgid "Buddy Comment"
6667 msgstr "Chú thích bạn thân" 6530 msgstr "Chú thích bạn thân"
6668 6531
6669 #, c-format 6532 #, fuzzy, c-format
6670 msgid "" 6533 msgid "Unable to connect to authentication server: %s"
6671 "Could not connect to authentication server:\n"
6672 "%s"
6673 msgstr "" 6534 msgstr ""
6674 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" 6535 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n"
6675 "%s" 6536 "%s"
6676 6537
6677 #, c-format 6538 #, fuzzy, c-format
6678 msgid "" 6539 msgid "Unable to connect to BOS server: %s"
6679 "Could not connect to BOS server:\n" 6540 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6680 "%s"
6681 msgstr ""
6682 "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
6683 "%s"
6684 6541
6685 msgid "Username sent" 6542 msgid "Username sent"
6686 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" 6543 msgstr "Tên người dùng đã được gửi"
6687 6544
6688 msgid "Connection established, cookie sent" 6545 msgid "Connection established, cookie sent"
6690 6547
6691 #. TODO: Don't call this with ssi 6548 #. TODO: Don't call this with ssi
6692 msgid "Finalizing connection" 6549 msgid "Finalizing connection"
6693 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" 6550 msgstr "Đang hoàn tất kết nối"
6694 6551
6695 #, c-format 6552 #, fuzzy, c-format
6696 msgid "" 6553 msgid ""
6697 "Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid. " 6554 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be "
6698 "Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain " 6555 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
6699 "only letters, numbers and spaces, or contain only numbers." 6556 "numbers and spaces, or contain only numbers."
6700 msgstr "" 6557 msgstr ""
6701 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " 6558 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6702 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " 6559 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6703 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " 6560 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6704 "số." 6561 "số."
6709 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." 6566 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6710 6567
6711 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." 6568 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6712 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." 6569 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6713 6570
6714 #, c-format
6715 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
6716 msgstr ""
6717 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6718
6719 msgid "Unable to get a valid login hash." 6571 msgid "Unable to get a valid login hash."
6720 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." 6572 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6721 6573
6722 msgid "Could Not Connect"
6723 msgstr "Không thể kết nối"
6724
6725 msgid "Received authorization" 6574 msgid "Received authorization"
6726 msgstr "Nhận được sự cho phép" 6575 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6727 6576
6728 #. Unregistered username 6577 #. Unregistered username
6729 #. uid is not exist 6578 #. uid is not exist
6730 msgid "Invalid username." 6579 #. the username does not exist
6731 msgstr "Tên người dùng sai." 6580 #, fuzzy
6581 msgid "Username does not exist"
6582 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
6732 6583
6733 #. Suspended account 6584 #. Suspended account
6734 msgid "Your account is currently suspended." 6585 #, fuzzy
6586 msgid "Your account is currently suspended"
6735 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." 6587 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6736 6588
6737 #. service temporarily unavailable 6589 #. service temporarily unavailable
6738 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." 6590 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6739 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." 6591 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6750 msgstr "" 6602 msgstr ""
6751 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " 6603 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6752 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." 6604 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6753 6605
6754 # SecurID là tên: đừng dịch 6606 # SecurID là tên: đừng dịch
6755 msgid "The SecurID key entered is invalid." 6607 #, fuzzy
6608 msgid "The SecurID key entered is invalid"
6756 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." 6609 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."
6757 6610
6758 msgid "Enter SecurID" 6611 msgid "Enter SecurID"
6759 msgstr "Nhập vào SecurID" 6612 msgstr "Nhập vào SecurID"
6760 6613
6912 msgid "Online Since" 6765 msgid "Online Since"
6913 msgstr "Đã kết nối từ" 6766 msgstr "Đã kết nối từ"
6914 6767
6915 msgid "Member Since" 6768 msgid "Member Since"
6916 msgstr "Là thành viên từ" 6769 msgstr "Là thành viên từ"
6770
6771 msgid "Capabilities"
6772 msgstr "Khả năng"
6917 6773
6918 msgid "Profile" 6774 msgid "Profile"
6919 msgstr "Lý lịch" 6775 msgstr "Lý lịch"
6920 6776
6921 msgid "Your AIM connection may be lost." 6777 msgid "Your AIM connection may be lost."
7080 "giúp bạn." 6936 "giúp bạn."
7081 6937
7082 msgid "Away message too long." 6938 msgid "Away message too long."
7083 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." 6939 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
7084 6940
7085 #, c-format 6941 #, fuzzy, c-format
7086 msgid "" 6942 msgid ""
7087 "Could not add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " 6943 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
7088 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " 6944 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
7089 "numbers and spaces, or contain only numbers." 6945 "numbers and spaces, or contain only numbers."
7090 msgstr "" 6946 msgstr ""
7091 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " 6947 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người "
7092 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " 6948 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
7108 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." 6964 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
7109 6965
7110 msgid "Orphans" 6966 msgid "Orphans"
7111 msgstr "Thừa" 6967 msgstr "Thừa"
7112 6968
7113 #, c-format 6969 #, fuzzy, c-format
7114 msgid "" 6970 msgid ""
7115 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " 6971 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
7116 "list. Please remove one and try again." 6972 "list. Please remove one and try again."
7117 msgstr "" 6973 msgstr ""
7118 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " 6974 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
7119 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." 6975 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
7120 6976
7121 msgid "(no name)" 6977 msgid "(no name)"
7122 msgstr "(không tên)" 6978 msgstr "(không tên)"
7123 6979
7124 #, c-format 6980 #, fuzzy, c-format
7125 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason." 6981 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
7126 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." 6982 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
7127 6983
7128 #, c-format 6984 #, c-format
7129 msgid "" 6985 msgid ""
7130 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " 6986 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
7964 #, fuzzy 7820 #, fuzzy
7965 msgid "Update interval (seconds)" 7821 msgid "Update interval (seconds)"
7966 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" 7822 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7967 7823
7968 #, fuzzy 7824 #, fuzzy
7969 msgid "Cannot decrypt server reply" 7825 msgid "Unable to decrypt server reply"
7970 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" 7826 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7971 7827
7972 #, c-format 7828 #, c-format
7973 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" 7829 msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
7974 msgstr "" 7830 msgstr ""
7991 #, c-format 7847 #, c-format
7992 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" 7848 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)"
7993 msgstr "" 7849 msgstr ""
7994 7850
7995 #, fuzzy 7851 #, fuzzy
7996 msgid "Could not decrypt server reply"
7997 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7998
7999 #, fuzzy
8000 msgid "Requesting captcha" 7852 msgid "Requesting captcha"
8001 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." 7853 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
8002 7854
8003 #, fuzzy 7855 #, fuzzy
8004 msgid "Checking captcha" 7856 msgid "Checking captcha"
8032 msgid "" 7884 msgid ""
8033 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" 7885 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n"
8034 "%s" 7886 "%s"
8035 msgstr "" 7887 msgstr ""
8036 7888
8037 msgid "Unable to connect."
8038 msgstr "Không thể kết nối."
8039
8040 msgid "Socket error" 7889 msgid "Socket error"
8041 msgstr "Lỗi ổ cắm" 7890 msgstr "Lỗi ổ cắm"
8042 7891
8043 msgid "Unable to read from socket"
8044 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
8045
8046 msgid "Write Error"
8047 msgstr "Lỗi ghi"
8048
8049 msgid "Connection lost"
8050 msgstr "Kết nối bị mất"
8051
8052 #, fuzzy 7892 #, fuzzy
8053 msgid "Getting server" 7893 msgid "Getting server"
8054 msgstr "Lập thông tin người dùng..." 7894 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
8055 7895
8056 #, fuzzy 7896 #, fuzzy
8057 msgid "Requesting token" 7897 msgid "Requesting token"
8058 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" 7898 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
8059 7899
8060 msgid "Couldn't resolve host" 7900 #, fuzzy
8061 msgstr "Không thể giải quyết máy" 7901 msgid "Unable to resolve hostname"
7902 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
8062 7903
8063 #, fuzzy 7904 #, fuzzy
8064 msgid "Invalid server or port" 7905 msgid "Invalid server or port"
8065 msgstr "Lỗi không hợp lệ" 7906 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
8066 7907
8107 #, fuzzy 7948 #, fuzzy
8108 msgid "QQ Qun Command" 7949 msgid "QQ Qun Command"
8109 msgstr "Lệnh" 7950 msgstr "Lệnh"
8110 7951
8111 #, fuzzy 7952 #, fuzzy
8112 msgid "Could not decrypt login reply" 7953 msgid "Unable to decrypt login reply"
8113 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" 7954 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
8114 7955
8115 #, fuzzy 7956 #, fuzzy
8116 msgid "Unknown LOGIN CMD" 7957 msgid "Unknown LOGIN CMD"
8117 msgstr "Lý do không rõ" 7958 msgstr "Lý do không rõ"
8129 7970
8130 #, c-format 7971 #, c-format
8131 msgid "%d canceled the transfer of %s" 7972 msgid "%d canceled the transfer of %s"
8132 msgstr "%d đã thôi truyền %s" 7973 msgstr "%d đã thôi truyền %s"
8133 7974
8134 msgid "Connection closed (writing)"
8135 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
8136
8137 #, c-format 7975 #, c-format
8138 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" 7976 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
8139 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" 7977 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
8140 7978
8141 #, c-format 7979 #, c-format
8185 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" 8023 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
8186 8024
8187 msgid "Sametime Administrator Announcement" 8025 msgid "Sametime Administrator Announcement"
8188 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" 8026 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"
8189 8027
8190 msgid "Connection reset"
8191 msgstr "Kết nối bị đặt lại"
8192
8193 #, c-format
8194 msgid "Error reading from socket: %s"
8195 msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
8196
8197 #. this is a regular connect, error out
8198 msgid "Unable to connect to host"
8199 msgstr "Không thể kết nối đến máy"
8200
8201 #, c-format 8028 #, c-format
8202 msgid "Announcement from %s" 8029 msgid "Announcement from %s"
8203 msgstr "Thông báo từ %s" 8030 msgstr "Thông báo từ %s"
8204 8031
8205 msgid "Conference Closed" 8032 msgid "Conference Closed"
8217 msgid "Speakers" 8044 msgid "Speakers"
8218 msgstr "Loa" 8045 msgstr "Loa"
8219 8046
8220 msgid "Video Camera" 8047 msgid "Video Camera"
8221 msgstr "Máy ảnh động" 8048 msgstr "Máy ảnh động"
8049
8050 msgid "File Transfer"
8051 msgstr "Truyền tập tin"
8222 8052
8223 msgid "Supports" 8053 msgid "Supports"
8224 msgstr "Hỗ trợ" 8054 msgstr "Hỗ trợ"
8225 8055
8226 msgid "External User" 8056 msgid "External User"
9040 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" 8870 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
9041 8871
9042 msgid "Network Statistics" 8872 msgid "Network Statistics"
9043 msgstr "Thống kê mạng" 8873 msgstr "Thống kê mạng"
9044 8874
8875 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
8876 msgid "Ping"
8877 msgstr "Ping"
8878
9045 msgid "Ping failed" 8879 msgid "Ping failed"
9046 msgstr "Ping thất bại" 8880 msgstr "Ping thất bại"
9047 8881
9048 msgid "Ping reply received from server" 8882 msgid "Ping reply received from server"
9049 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" 8883 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
9103 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" 8937 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
9104 8938
9105 msgid "Disconnected by server" 8939 msgid "Disconnected by server"
9106 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" 8940 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
9107 8941
9108 msgid "Error during connecting to SILC Server" 8942 #, fuzzy
8943 msgid "Error connecting to SILC Server"
9109 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" 8944 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9110 8945
9111 msgid "Key Exchange failed" 8946 msgid "Key Exchange failed"
9112 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" 8947 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
9113 8948
9115 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." 8950 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
9116 msgstr "" 8951 msgstr ""
9117 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " 8952 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
9118 "mới." 8953 "mới."
9119 8954
9120 msgid "Connection failed"
9121 msgstr "Kết nối bị lỗi"
9122
9123 msgid "Performing key exchange" 8955 msgid "Performing key exchange"
9124 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" 8956 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
9125 8957
9126 msgid "Unable to create connection" 8958 #, fuzzy
9127 msgstr "Không thể tạo kết nối" 8959 msgid "Unable to load SILC key pair"
9128
9129 msgid "Could not load SILC key pair"
9130 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" 8960 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
9131 8961
9132 #. Progress 8962 #. Progress
9133 msgid "Connecting to SILC Server" 8963 msgid "Connecting to SILC Server"
9134 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" 8964 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
9135 8965
8966 #, fuzzy
8967 msgid "Unable to not load SILC key pair"
8968 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
8969
9136 msgid "Out of memory" 8970 msgid "Out of memory"
9137 msgstr "Tràn bộ nhớ" 8971 msgstr "Tràn bộ nhớ"
9138 8972
9139 msgid "Cannot initialize SILC protocol" 8973 #, fuzzy
8974 msgid "Unable to initialize SILC protocol"
9140 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" 8975 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC"
9141 8976
9142 msgid "Error loading SILC key pair" 8977 msgid "Error loading SILC key pair"
9143 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" 8978 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"
9144 8979
9440 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" 9275 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"
9441 9276
9442 msgid "Creating SILC key pair..." 9277 msgid "Creating SILC key pair..."
9443 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." 9278 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."
9444 9279
9445 msgid "Cannot create SILC key pair\n" 9280 #, fuzzy
9281 msgid "Unable to create SILC key pair"
9446 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" 9282 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n"
9447 9283
9448 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in 9284 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
9449 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, 9285 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
9450 #. sum: 3 tabs or 24 characters) 9286 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
9536 msgstr "Bảng trắng" 9372 msgstr "Bảng trắng"
9537 9373
9538 msgid "No server statistics available" 9374 msgid "No server statistics available"
9539 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" 9375 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"
9540 9376
9377 msgid "Error during connecting to SILC Server"
9378 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9379
9541 #, c-format 9380 #, c-format
9542 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" 9381 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
9543 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" 9382 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"
9544 9383
9545 #, c-format 9384 #, c-format
9576 9415
9577 #, c-format 9416 #, c-format
9578 msgid "Failure: Authentication failed" 9417 msgid "Failure: Authentication failed"
9579 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" 9418 msgstr "Thất bại: Không xác thực được"
9580 9419
9581 msgid "Cannot initialize SILC Client connection" 9420 #, fuzzy
9421 msgid "Unable to initialize SILC Client connection"
9582 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" 9422 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC"
9583 9423
9584 msgid "John Noname" 9424 msgid "John Noname"
9585 msgstr "Tham gia Không_tên" 9425 msgstr "Tham gia Không_tên"
9586 9426
9587 #, c-format 9427 #, fuzzy, c-format
9588 msgid "Could not load SILC key pair: %s" 9428 msgid "Unable to load SILC key pair: %s"
9589 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" 9429 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s"
9590 9430
9591 msgid "Could not write" 9431 msgid "Unable to create connection"
9592 msgstr "Không thể ghi" 9432 msgstr "Không thể tạo kết nối"
9593 9433
9594 msgid "Could not connect" 9434 #, fuzzy
9595 msgstr "Không thể kết nối" 9435 msgid "Unknown server response"
9596
9597 msgid "Unknown server response."
9598 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" 9436 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"
9599 9437
9600 msgid "Could not create listen socket" 9438 #, fuzzy
9601 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" 9439 msgid "Unable to create listen socket"
9602 9440 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
9603 msgid "Could not resolve hostname"
9604 msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
9605 9441
9606 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" 9442 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9607 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" 9443 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9608 9444
9609 #, fuzzy 9445 #, fuzzy
9641 msgstr "Xác thực người dùng" 9477 msgstr "Xác thực người dùng"
9642 9478
9643 msgid "Auth Domain" 9479 msgid "Auth Domain"
9644 msgstr "Xác thực miền" 9480 msgstr "Xác thực miền"
9645 9481
9646 msgid "Your SMS was not delivered"
9647 msgstr ""
9648
9649 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9650 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9651
9652 #, c-format
9653 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9654 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9655
9656 #, c-format
9657 msgid ""
9658 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9659 "following reason: %s."
9660 msgstr ""
9661 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9662 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9663
9664 #, c-format
9665 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9666 msgstr ""
9667 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9668 "sách của bạn."
9669
9670 msgid "Add buddy rejected"
9671 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9672
9673 #. Some error in the received stream
9674 #, fuzzy
9675 msgid "Received invalid data"
9676 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
9677
9678 #. Password incorrect
9679 #, fuzzy
9680 msgid "Incorrect Password"
9681 msgstr "Mật khẩu sai"
9682
9683 #. security lock from too many failed login attempts
9684 #, fuzzy
9685 msgid ""
9686 "Account locked: Too many failed login attempts.\n"
9687 "Logging into the Yahoo! website may fix this."
9688 msgstr ""
9689 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9690 "phục."
9691
9692 #. the username does not exist
9693 #, fuzzy
9694 msgid "Username does not exist"
9695 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
9696
9697 #. indicates a lock of some description
9698 #, fuzzy
9699 msgid ""
9700 "Account locked: Unknown reason.\n"
9701 "Logging into the Yahoo! website may fix this."
9702 msgstr ""
9703 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9704 "phục."
9705
9706 #. username or password missing
9707 #, fuzzy
9708 msgid "Username or password missing"
9709 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9710
9711 #, c-format
9712 msgid ""
9713 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9714 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9715 "Check %s for updates."
9716 msgstr ""
9717 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9718 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9719
9720 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9721 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9722
9723 #, c-format
9724 msgid ""
9725 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9726 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9727 msgstr ""
9728 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9729 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9730
9731 msgid "Ignore buddy?"
9732 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9733
9734 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
9735 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
9736
9737 #, c-format
9738 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9739 msgstr ""
9740 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9741 "phục."
9742
9743 #, c-format
9744 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9745 msgstr ""
9746 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9747 "khoản %s."
9748
9749 msgid "Could not add buddy to server list"
9750 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9751
9752 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9753 #, c-format
9754 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9755 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9756
9757 msgid "Received unexpected HTTP response from server."
9758 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9759
9760 msgid "Connection problem"
9761 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9762
9763 #, c-format
9764 msgid ""
9765 "Lost connection with %s:\n"
9766 "%s"
9767 msgstr ""
9768 "Mất kết nối với %s:\n"
9769 "%s"
9770
9771 #, c-format
9772 msgid ""
9773 "Could not establish a connection with %s:\n"
9774 "%s"
9775 msgstr ""
9776 "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
9777 "%s"
9778
9779 msgid "Not at Home"
9780 msgstr "Không có ở nhà"
9781
9782 msgid "Not at Desk"
9783 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9784
9785 msgid "Not in Office"
9786 msgstr "Không có ở văn phòng"
9787
9788 msgid "On Vacation"
9789 msgstr "Nghỉ phép"
9790
9791 msgid "Stepped Out"
9792 msgstr "Đi ra ngoài"
9793
9794 msgid "Not on server list"
9795 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9796
9797 msgid "Appear Online"
9798 msgstr "Hình như trực tuyến"
9799
9800 msgid "Appear Permanently Offline"
9801 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9802
9803 msgid "Presence"
9804 msgstr "Có mặt"
9805
9806 msgid "Appear Offline"
9807 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9808
9809 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9810 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9811
9812 msgid "Join in Chat"
9813 msgstr "Tham gia chat"
9814
9815 msgid "Initiate Conference"
9816 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9817
9818 msgid "Presence Settings"
9819 msgstr "Thiết lập có mặt"
9820
9821 msgid "Start Doodling"
9822 msgstr "Bắt đầu vẽ"
9823
9824 msgid "Select the ID you want to activate"
9825 msgstr ""
9826
9827 msgid "Join whom in chat?"
9828 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9829
9830 msgid "Activate ID..."
9831 msgstr "Kích hoạt ID..."
9832
9833 msgid "Join User in Chat..."
9834 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9835
9836 msgid "Open Inbox"
9837 msgstr "Mở hộp thư đến"
9838
9839 msgid "join &lt;room&gt;: Join a chat room on the Yahoo network" 9482 msgid "join &lt;room&gt;: Join a chat room on the Yahoo network"
9840 msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" 9483 msgstr "join &lt;phòng&gt;: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"
9841 9484
9842 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" 9485 msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
9843 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" 9486 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"
9857 #. *< id 9500 #. *< id
9858 #. *< name 9501 #. *< name
9859 #. *< version 9502 #. *< version
9860 #. * summary 9503 #. * summary
9861 #. * description 9504 #. * description
9862 msgid "Yahoo Protocol Plugin" 9505 #, fuzzy
9506 msgid "Yahoo! Protocol Plugin"
9863 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" 9507 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9864
9865 msgid "Yahoo Japan"
9866 msgstr "Yahoo Nhật bản"
9867 9508
9868 msgid "Pager server" 9509 msgid "Pager server"
9869 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" 9510 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
9870 9511
9871 msgid "Japan Pager server"
9872 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
9873
9874 msgid "Pager port" 9512 msgid "Pager port"
9875 msgstr "Cổng nhắn tin" 9513 msgstr "Cổng nhắn tin"
9876 9514
9877 msgid "File transfer server" 9515 msgid "File transfer server"
9878 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" 9516 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"
9879 9517
9880 msgid "Japan file transfer server"
9881 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
9882
9883 msgid "File transfer port" 9518 msgid "File transfer port"
9884 msgstr "Cổng truyền tập tin" 9519 msgstr "Cổng truyền tập tin"
9885 9520
9886 msgid "Chat room locale" 9521 msgid "Chat room locale"
9887 msgstr "Miền địa phương phòng chát" 9522 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
9895 msgid "Yahoo Chat server" 9530 msgid "Yahoo Chat server"
9896 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" 9531 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
9897 9532
9898 msgid "Yahoo Chat port" 9533 msgid "Yahoo Chat port"
9899 msgstr "Cổng chát Yahoo" 9534 msgstr "Cổng chát Yahoo"
9535
9536 #, fuzzy
9537 msgid "Yahoo JAPAN ID..."
9538 msgstr "ID Yahoo"
9539
9540 #. *< type
9541 #. *< ui_requirement
9542 #. *< flags
9543 #. *< dependencies
9544 #. *< priority
9545 #. *< id
9546 #. *< name
9547 #. *< version
9548 #. * summary
9549 #. * description
9550 #, fuzzy
9551 msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin"
9552 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9553
9554 msgid "Your SMS was not delivered"
9555 msgstr ""
9556
9557 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9558 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9559
9560 #, c-format
9561 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9562 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9563
9564 #, c-format
9565 msgid ""
9566 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9567 "following reason: %s."
9568 msgstr ""
9569 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9570 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9571
9572 #, c-format
9573 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9574 msgstr ""
9575 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9576 "sách của bạn."
9577
9578 msgid "Add buddy rejected"
9579 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9580
9581 #. Some error in the received stream
9582 #, fuzzy
9583 msgid "Received invalid data"
9584 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
9585
9586 #. security lock from too many failed login attempts
9587 #, fuzzy
9588 msgid ""
9589 "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! "
9590 "website may fix this."
9591 msgstr ""
9592 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9593 "phục."
9594
9595 #. indicates a lock of some description
9596 #, fuzzy
9597 msgid ""
9598 "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix "
9599 "this."
9600 msgstr ""
9601 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9602 "phục."
9603
9604 #. username or password missing
9605 #, fuzzy
9606 msgid "Username or password missing"
9607 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9608
9609 #, c-format
9610 msgid ""
9611 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9612 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9613 "Check %s for updates."
9614 msgstr ""
9615 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9616 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9617
9618 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9619 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9620
9621 #, c-format
9622 msgid ""
9623 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9624 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9625 msgstr ""
9626 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9627 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9628
9629 msgid "Ignore buddy?"
9630 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9631
9632 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
9633 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
9634
9635 #, c-format
9636 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9637 msgstr ""
9638 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9639 "phục."
9640
9641 #, fuzzy, c-format
9642 msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9643 msgstr ""
9644 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9645 "khoản %s."
9646
9647 #, fuzzy
9648 msgid "Unable to add buddy to server list"
9649 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9650
9651 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9652 #, c-format
9653 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9654 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9655
9656 #, fuzzy
9657 msgid "Received unexpected HTTP response from server"
9658 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9659
9660 #, fuzzy, c-format
9661 msgid "Lost connection with %s: %s"
9662 msgstr ""
9663 "Mất kết nối với %s:\n"
9664 "%s"
9665
9666 #, fuzzy, c-format
9667 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
9668 msgstr ""
9669 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
9670 "%s"
9671
9672 msgid "Not at Home"
9673 msgstr "Không có ở nhà"
9674
9675 msgid "Not at Desk"
9676 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9677
9678 msgid "Not in Office"
9679 msgstr "Không có ở văn phòng"
9680
9681 msgid "On Vacation"
9682 msgstr "Nghỉ phép"
9683
9684 msgid "Stepped Out"
9685 msgstr "Đi ra ngoài"
9686
9687 msgid "Not on server list"
9688 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9689
9690 msgid "Appear Online"
9691 msgstr "Hình như trực tuyến"
9692
9693 msgid "Appear Permanently Offline"
9694 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9695
9696 msgid "Presence"
9697 msgstr "Có mặt"
9698
9699 msgid "Appear Offline"
9700 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9701
9702 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9703 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9704
9705 msgid "Join in Chat"
9706 msgstr "Tham gia chat"
9707
9708 msgid "Initiate Conference"
9709 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9710
9711 msgid "Presence Settings"
9712 msgstr "Thiết lập có mặt"
9713
9714 msgid "Start Doodling"
9715 msgstr "Bắt đầu vẽ"
9716
9717 msgid "Select the ID you want to activate"
9718 msgstr ""
9719
9720 msgid "Join whom in chat?"
9721 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9722
9723 msgid "Activate ID..."
9724 msgstr "Kích hoạt ID..."
9725
9726 msgid "Join User in Chat..."
9727 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9728
9729 msgid "Open Inbox"
9730 msgstr "Mở hộp thư đến"
9900 9731
9901 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a 9732 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a
9902 #. * Doodle session has been made 9733 #. * Doodle session has been made
9903 #. 9734 #.
9904 msgid "Sent Doodle request." 9735 msgid "Sent Doodle request."
9905 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." 9736 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình."
9906 9737
9738 msgid "Unable to connect."
9739 msgstr "Không thể kết nối."
9740
9907 msgid "Unable to establish file descriptor." 9741 msgid "Unable to establish file descriptor."
9908 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." 9742 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
9909 9743
9910 #, c-format 9744 #, c-format
9911 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" 9745 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
9912 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" 9746 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"
9747
9748 msgid "Write Error"
9749 msgstr "Lỗi ghi"
9913 9750
9914 msgid "Yahoo! Japan Profile" 9751 msgid "Yahoo! Japan Profile"
9915 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" 9752 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"
9916 9753
9917 msgid "Yahoo! Profile" 9754 msgid "Yahoo! Profile"
10026 msgstr "Thoại" 9863 msgstr "Thoại"
10027 9864
10028 msgid "Webcams" 9865 msgid "Webcams"
10029 msgstr "Máy ảnh Web" 9866 msgstr "Máy ảnh Web"
10030 9867
9868 msgid "Connection problem"
9869 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9870
10031 msgid "Unable to fetch room list." 9871 msgid "Unable to fetch room list."
10032 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." 9872 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."
10033 9873
10034 msgid "User Rooms" 9874 msgid "User Rooms"
10035 msgstr "Phòng người dùng" 9875 msgstr "Phòng người dùng"
10036 9876
10037 msgid "Connection problem with the YCHT server." 9877 #, fuzzy
9878 msgid "Connection problem with the YCHT server"
10038 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." 9879 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT."
10039
10040 #, c-format
10041 msgid ""
10042 "Lost connection with server\n"
10043 "%s"
10044 msgstr ""
10045 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
10046 "%s"
10047 9880
10048 msgid "" 9881 msgid ""
10049 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " 9882 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
10050 "in the Account Editor)" 9883 "in the Account Editor)"
10051 msgstr "" 9884 msgstr ""
10169 msgstr "Địa hạt" 10002 msgstr "Địa hạt"
10170 10003
10171 msgid "Exposure" 10004 msgid "Exposure"
10172 msgstr "Phơi sáng" 10005 msgstr "Phơi sáng"
10173 10006
10174 #, c-format 10007 #, fuzzy, c-format
10175 msgid "" 10008 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s"
10176 "Unable to create socket:\n"
10177 "%s"
10178 msgstr ""
10179 "Không thể tạo ổ cắm\n"
10180 "%s"
10181
10182 #, c-format
10183 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n"
10184 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" 10009 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n"
10185 10010
10186 #, c-format 10011 #, c-format
10187 msgid "HTTP proxy connection error %d" 10012 msgid "HTTP proxy connection error %d"
10188 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" 10013 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"
10189 10014
10190 #, c-format 10015 #, fuzzy, c-format
10191 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling." 10016 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling"
10192 msgstr "" 10017 msgstr ""
10193 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " 10018 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
10194 "cổng %d." 10019 "cổng %d."
10195 10020
10196 #, c-format 10021 #, c-format
10197 msgid "Error resolving %s" 10022 msgid "Error resolving %s"
10198 msgstr "Lỗi giải quyết %s" 10023 msgstr "Lỗi giải quyết %s"
10199
10200 msgid "Could not resolve host name"
10201 msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
10202 10024
10203 #, c-format 10025 #, c-format
10204 msgid "Requesting %s's attention..." 10026 msgid "Requesting %s's attention..."
10205 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." 10027 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
10206 10028
10392 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" 10214 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
10393 10215
10394 #, c-format 10216 #, c-format
10395 msgid "Unable to connect to %s: %s" 10217 msgid "Unable to connect to %s: %s"
10396 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" 10218 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
10397
10398 #, fuzzy, c-format
10399 msgid ""
10400 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was "
10401 "found."
10402 msgstr ""
10403 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
10404 "SSL."
10405 10219
10406 #, c-format 10220 #, c-format
10407 msgid " - %s" 10221 msgid " - %s"
10408 msgstr " - %s" 10222 msgstr " - %s"
10409 10223
10647 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." 10461 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
10648 10462
10649 msgid "View _Log" 10463 msgid "View _Log"
10650 msgstr "_Xem bản ghi" 10464 msgstr "_Xem bản ghi"
10651 10465
10652 msgid "Hide when offline" 10466 #, fuzzy
10467 msgid "Hide When Offline"
10653 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" 10468 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
10469
10470 #, fuzzy
10471 msgid "Show When Offline"
10472 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
10654 10473
10655 msgid "_Alias..." 10474 msgid "_Alias..."
10656 msgstr "_Bí danh..." 10475 msgstr "_Bí danh..."
10657 10476
10658 msgid "_Remove" 10477 msgid "_Remove"
11152 10971
11153 #, fuzzy 10972 #, fuzzy
11154 msgid "The text information for a buddy's status" 10973 msgid "The text information for a buddy's status"
11155 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" 10974 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
11156 10975
10976 #, fuzzy
10977 msgid "Type the host name for this certificate."
10978 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
10979
11157 #. Widget creation function 10980 #. Widget creation function
11158 msgid "SSL Servers" 10981 msgid "SSL Servers"
11159 msgstr "Máy phục vụ SSL" 10982 msgstr "Máy phục vụ SSL"
11160 10983
11161 msgid "Unknown command." 10984 msgid "Unknown command."
11199 msgstr "Lờ" 11022 msgstr "Lờ"
11200 11023
11201 msgid "Get Away Message" 11024 msgid "Get Away Message"
11202 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" 11025 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"
11203 11026
11204 msgid "Last said" 11027 #, fuzzy
11028 msgid "Last Said"
11205 msgstr "Nói lần cuối" 11029 msgstr "Nói lần cuối"
11206 11030
11207 msgid "Unable to save icon file to disk." 11031 msgid "Unable to save icon file to disk."
11208 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." 11032 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
11209 11033
12086 #, fuzzy 11910 #, fuzzy
12087 msgid "Hyperlink visited color" 11911 msgid "Hyperlink visited color"
12088 msgstr "Màu siêu liên kết" 11912 msgstr "Màu siêu liên kết"
12089 11913
12090 #, fuzzy 11914 #, fuzzy
12091 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)." 11915 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)."
12092 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" 11916 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
12093 11917
12094 msgid "Hyperlink prelight color" 11918 msgid "Hyperlink prelight color"
12095 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" 11919 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
12096 11920
12122 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." 11946 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
12123 11947
12124 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" 11948 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
12125 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" 11949 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"
12126 11950
11951 #, fuzzy
11952 msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
11953 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11954
12127 msgid "Whisper Message Name Color" 11955 msgid "Whisper Message Name Color"
12128 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" 11956 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"
12129 11957
11958 #, fuzzy
11959 msgid "Color to draw the name of a whispered message."
11960 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11961
12130 msgid "Typing notification color" 11962 msgid "Typing notification color"
12131 msgstr "Màu thông báo đang gõ" 11963 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
12132 11964
12133 msgid "The color to use for the typing notification font" 11965 #, fuzzy
11966 msgid "The color to use for the typing notification"
12134 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" 11967 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ"
12135 11968
12136 msgid "Typing notification font" 11969 msgid "Typing notification font"
12137 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" 11970 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"
12138 11971
12526 msgid "" 12359 msgid ""
12527 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." 12360 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12528 msgstr "" 12361 msgstr ""
12529 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." 12362 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12530 12363
12364 #, fuzzy
12365 msgid "No message"
12366 msgstr "Thông điệp không rõ"
12367
12531 msgid "Open All Messages" 12368 msgid "Open All Messages"
12532 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" 12369 msgstr "Mở mọi tin nhẳn"
12533 12370
12534 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" 12371 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12535 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12372 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12542 msgstr "" 12379 msgstr ""
12543 12380
12544 #, fuzzy 12381 #, fuzzy
12545 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" 12382 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
12546 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" 12383 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12547
12548 #, fuzzy
12549 msgid "No message"
12550 msgstr "Thông điệp không rõ"
12551 12384
12552 msgid "The following plugins will be unloaded." 12385 msgid "The following plugins will be unloaded."
12553 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." 12386 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
12554 12387
12555 msgid "Multiple plugins will be unloaded." 12388 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
12762 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" 12595 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12763 12596
12764 msgid "On unread messages" 12597 msgid "On unread messages"
12765 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" 12598 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc"
12766 12599
12767 msgid "Conversation Window Hiding" 12600 #, fuzzy
12768 msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" 12601 msgid "Conversation Window"
12602 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
12769 12603
12770 msgid "_Hide new IM conversations:" 12604 msgid "_Hide new IM conversations:"
12771 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" 12605 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"
12772 12606
12773 msgid "When away" 12607 msgid "When away"
12774 msgstr "Khi vắng mặt" 12608 msgstr "Khi vắng mặt"
12609
12610 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12611 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12775 12612
12776 #. All the tab options! 12613 #. All the tab options!
12777 msgid "Tabs" 12614 msgid "Tabs"
12778 msgstr "Thẻ" 12615 msgstr "Thẻ"
12779 12616
12829 msgstr "Cuộn mịn" 12666 msgstr "Cuộn mịn"
12830 12667
12831 msgid "F_lash window when IMs are received" 12668 msgid "F_lash window when IMs are received"
12832 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" 12669 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
12833 12670
12834 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12835 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12836
12837 msgid "Minimum input area height in lines:" 12671 msgid "Minimum input area height in lines:"
12838 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" 12672 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
12839 12673
12840 msgid "Font" 12674 msgid "Font"
12841 msgstr "Phông" 12675 msgstr "Phông"
12866 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." 12700 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
12867 12701
12868 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" 12702 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
12869 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" 12703 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"
12870 12704
12871 msgid "_Autodetect IP address" 12705 #, fuzzy, c-format
12706 msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
12872 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" 12707 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"
12873 12708
12874 msgid "Public _IP:" 12709 msgid "Public _IP:"
12875 msgstr "_IP công:" 12710 msgstr "_IP công:"
12876 12711
13246 13081
13247 #, c-format 13082 #, c-format
13248 msgid "Status for %s" 13083 msgid "Status for %s"
13249 msgstr "Trạng thái cho %s" 13084 msgstr "Trạng thái cho %s"
13250 13085
13251 #. 13086 #, fuzzy, c-format
13252 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on 13087 msgid ""
13253 #. * whether the user has entered all required data. That 13088 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13254 #. * would eliminate the need for this check and provide a 13089 msgstr ""
13255 #. * better user experience. 13090 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13256 #. 13091
13257 msgid "Custom Smiley" 13092 msgid "Custom Smiley"
13258 msgstr "Hình cười tự chọn" 13093 msgstr "Hình cười tự chọn"
13259 13094
13260 msgid "More Data needed"
13261 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
13262
13263 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
13264 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
13265
13266 #, fuzzy, c-format
13267 msgid ""
13268 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13269 msgstr ""
13270 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13271
13272 msgid "Duplicate Shortcut" 13095 msgid "Duplicate Shortcut"
13273 msgstr "Nhân đôi lối tắt" 13096 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
13274
13275 msgid "Please select an image for the smiley."
13276 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
13277 13097
13278 msgid "Edit Smiley" 13098 msgid "Edit Smiley"
13279 msgstr "Sửa hình cười" 13099 msgstr "Sửa hình cười"
13280 13100
13281 msgid "Add Smiley" 13101 msgid "Add Smiley"
13388 #. * Probably not. I'll just give an error and return. 13208 #. * Probably not. I'll just give an error and return.
13389 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong 13209 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
13390 msgid "Cannot send launcher" 13210 msgid "Cannot send launcher"
13391 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" 13211 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"
13392 13212
13393 msgid "" 13213 #, fuzzy
13394 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " 13214 msgid ""
13395 "launcher points to instead of this launcher itself." 13215 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of "
13216 "this launcher instead of this launcher itself."
13396 msgstr "" 13217 msgstr ""
13397 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " 13218 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
13398 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." 13219 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."
13399 13220
13400 #, c-format 13221 #, c-format
13992 #. *< version 13813 #. *< version
13993 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." 13814 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
13994 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." 13815 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
13995 13816
13996 #. * summary 13817 #. * summary
13818 #, fuzzy
13997 msgid "" 13819 msgid ""
13998 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " 13820 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
13999 "on a piece of music by editting a common score in real-time." 13821 "on a piece of music by editing a common score in real-time."
14000 msgstr "" 13822 msgstr ""
14001 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " 13823 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
14002 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." 13824 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
14003 13825
14004 #. ---------- "Notify For" ---------- 13826 #. ---------- "Notify For" ----------
14253 #. *< version 14075 #. *< version
14254 msgid "Conversation Window Send Button." 14076 msgid "Conversation Window Send Button."
14255 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." 14077 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."
14256 14078
14257 #. *< summary 14079 #. *< summary
14080 #, fuzzy
14258 msgid "" 14081 msgid ""
14259 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " 14082 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
14260 "for when no physical keyboard is present." 14083 "for use when no physical keyboard is present."
14261 msgstr "" 14084 msgstr ""
14262 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " 14085 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường "
14263 "hợp không có bàn phím vật lý." 14086 "hợp không có bàn phím vật lý."
14264 14087
14265 msgid "Duplicate Correction" 14088 msgid "Duplicate Correction"
14587 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" 14410 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
14588 14411
14589 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." 14412 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
14590 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." 14413 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
14591 14414
14592 msgid "" 14415 #, fuzzy
14593 "Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking." 14416 msgid ""
14417 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking."
14594 msgstr "" 14418 msgstr ""
14595 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " 14419 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách "
14596 "bạn bè." 14420 "bạn bè."
14597 14421
14598 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" 14422 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
14631 #. * description 14455 #. * description
14632 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." 14456 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14633 msgstr "" 14457 msgstr ""
14634 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." 14458 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14635 14459
14460 #~ msgid "Cannot open socket"
14461 #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm."
14462
14463 #~ msgid "Could not listen on socket"
14464 #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm"
14465
14466 #~ msgid "Unable to read socket"
14467 #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm"
14468
14469 #~ msgid "Connection failed."
14470 #~ msgstr "Lỗi kết nối."
14471
14472 #~ msgid "Server has disconnected"
14473 #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
14474
14475 #~ msgid "Couldn't create socket"
14476 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
14477
14478 #~ msgid "Couldn't connect to host"
14479 #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ"
14480
14481 #~ msgid "Read error"
14482 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14483
14484 #~ msgid ""
14485 #~ "Could not establish a connection with the server:\n"
14486 #~ "%s"
14487 #~ msgstr ""
14488 #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
14489 #~ "%s"
14490
14491 #~ msgid "Write error"
14492 #~ msgstr "Lỗi ghi"
14493
14494 #~ msgid "Last Activity"
14495 #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng"
14496
14497 #~ msgid "Service Discovery Info"
14498 #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
14499
14500 #~ msgid "Service Discovery Items"
14501 #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
14502
14503 #~ msgid "Extended Stanza Addressing"
14504 #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
14505
14506 #~ msgid "Multi-User Chat"
14507 #~ msgstr "Chat đa người dùng"
14508
14509 #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
14510 #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
14511
14512 #~ msgid "In-Band Bytestreams"
14513 #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải"
14514
14515 #~ msgid "Ad-Hoc Commands"
14516 #~ msgstr "Lệnh như thế"
14517
14518 #~ msgid "PubSub Service"
14519 #~ msgstr "Dịch vụ PubSub"
14520
14521 #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams"
14522 #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5"
14523
14524 #~ msgid "Out of Band Data"
14525 #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
14526
14527 #~ msgid "XHTML-IM"
14528 #~ msgstr "XHTML-IM"
14529
14530 #~ msgid "In-Band Registration"
14531 #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải"
14532
14533 #~ msgid "User Location"
14534 #~ msgstr "Nơi ở người dùng"
14535
14536 #~ msgid "User Avatar"
14537 #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng"
14538
14539 #~ msgid "Chat State Notifications"
14540 #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat"
14541
14542 #~ msgid "Software Version"
14543 #~ msgstr "Phiên bản phần mềm"
14544
14545 #~ msgid "Stream Initiation"
14546 #~ msgstr "Khởi tạo luồng"
14547
14548 #~ msgid "User Mood"
14549 #~ msgstr "Tâm trạng người dùng"
14550
14551 #~ msgid "User Activity"
14552 #~ msgstr "Hoạt động người dùng"
14553
14554 #~ msgid "Entity Capabilities"
14555 #~ msgstr "Khả năng thực thể"
14556
14557 #~ msgid "Encrypted Session Negotiations"
14558 #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
14559
14560 #~ msgid "User Tune"
14561 #~ msgstr "Điệu người dùng"
14562
14563 #~ msgid "Roster Item Exchange"
14564 #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
14565
14566 #~ msgid "Reachability Address"
14567 #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới"
14568
14569 #~ msgid "User Profile"
14570 #~ msgstr "Lý lịch người dùng"
14571
14572 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
14573 #~ msgid "Jingle"
14574 #~ msgstr "Jingle"
14575
14576 #~ msgid "Jingle Audio"
14577 #~ msgstr "Âm thanh Jingle"
14578
14579 #~ msgid "User Nickname"
14580 #~ msgstr "Tên hiệu người dùng"
14581
14582 #~ msgid "Jingle ICE UDP"
14583 #~ msgstr "Jingle ICE UDP"
14584
14585 #~ msgid "Jingle ICE TCP"
14586 #~ msgstr "Jingle ICE TCP"
14587
14588 #~ msgid "Jingle Raw UDP"
14589 #~ msgstr "Jingle Raw UDP"
14590
14591 #~ msgid "Jingle Video"
14592 #~ msgstr "Ảnh động Jingle"
14593
14594 #~ msgid "Jingle DTMF"
14595 #~ msgstr "Jingle DTMF"
14596
14597 #~ msgid "Message Receipts"
14598 #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn"
14599
14600 #~ msgid "Public Key Publishing"
14601 #~ msgstr "Xuất bản khoá công"
14602
14603 #~ msgid "User Chatting"
14604 #~ msgstr "Người dùng nói chuyện"
14605
14606 #~ msgid "User Browsing"
14607 #~ msgstr "Người dùng duyệt"
14608
14609 #~ msgid "User Gaming"
14610 #~ msgstr "Người dùng chơi trò"
14611
14612 #~ msgid "User Viewing"
14613 #~ msgstr "Người dùng xem"
14614
14615 #~ msgid "Stanza Encryption"
14616 #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng"
14617
14618 #~ msgid "Entity Time"
14619 #~ msgstr "Thời gian thực thể"
14620
14621 #~ msgid "Delayed Delivery"
14622 #~ msgstr "Phát trễ"
14623
14624 #~ msgid "Collaborative Data Objects"
14625 #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
14626
14627 #~ msgid "File Repository and Sharing"
14628 #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
14629
14630 #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
14631 #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
14632
14633 #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
14634 #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
14635
14636 #~ msgid "Hop Check"
14637 #~ msgstr "Kiểm tra bước"
14638
14639 #~ msgid "Read Error"
14640 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14641
14642 #~ msgid "Failed to connect to server."
14643 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
14644
14645 #~ msgid "Read buffer full (2)"
14646 #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
14647
14648 #~ msgid "Unparseable message"
14649 #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
14650
14651 #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
14652 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
14653
14654 #~ msgid "Login failed (%s)."
14655 #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)"
14656
14657 #~ msgid ""
14658 #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation."
14659 #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
14660
14661 #~ msgid "Error. SSL support is not installed."
14662 #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
14663
14664 #~ msgid "Incorrect password."
14665 #~ msgstr "Mật khẩu sai."
14666
14667 #~ msgid ""
14668 #~ "Could not connect to BOS server:\n"
14669 #~ "%s"
14670 #~ msgstr ""
14671 #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
14672 #~ "%s"
14673
14674 #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
14675 #~ msgstr ""
14676 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập "
14677 #~ "nhật."
14678
14679 #~ msgid "Could Not Connect"
14680 #~ msgstr "Không thể kết nối"
14681
14682 #~ msgid "Invalid username."
14683 #~ msgstr "Tên người dùng sai."
14684
14685 #, fuzzy
14686 #~ msgid "Could not decrypt server reply"
14687 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
14688
14689 #~ msgid "Connection lost"
14690 #~ msgstr "Kết nối bị mất"
14691
14692 #~ msgid "Couldn't resolve host"
14693 #~ msgstr "Không thể giải quyết máy"
14694
14695 #~ msgid "Connection closed (writing)"
14696 #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
14697
14698 #~ msgid "Connection reset"
14699 #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại"
14700
14701 #~ msgid "Error reading from socket: %s"
14702 #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
14703
14704 #~ msgid "Unable to connect to host"
14705 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy"
14706
14707 #~ msgid "Could not write"
14708 #~ msgstr "Không thể ghi"
14709
14710 #~ msgid "Could not connect"
14711 #~ msgstr "Không thể kết nối"
14712
14713 #~ msgid "Could not create listen socket"
14714 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
14715
14716 #~ msgid "Could not resolve hostname"
14717 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
14718
14719 #, fuzzy
14720 #~ msgid "Incorrect Password"
14721 #~ msgstr "Mật khẩu sai"
14722
14723 #~ msgid ""
14724 #~ "Could not establish a connection with %s:\n"
14725 #~ "%s"
14726 #~ msgstr ""
14727 #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
14728 #~ "%s"
14729
14730 #~ msgid "Yahoo Japan"
14731 #~ msgstr "Yahoo Nhật bản"
14732
14733 #~ msgid "Japan Pager server"
14734 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
14735
14736 #~ msgid "Japan file transfer server"
14737 #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
14738
14739 #~ msgid ""
14740 #~ "Lost connection with server\n"
14741 #~ "%s"
14742 #~ msgstr ""
14743 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
14744 #~ "%s"
14745
14746 #~ msgid "Could not resolve host name"
14747 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
14748
14749 #, fuzzy
14750 #~ msgid ""
14751 #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support "
14752 #~ "was found."
14753 #~ msgstr ""
14754 #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ "
14755 #~ "TLS/SSL."
14756
14757 #~ msgid "Conversation Window Hiding"
14758 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại"
14759
14760 #~ msgid "More Data needed"
14761 #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu"
14762
14763 #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
14764 #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
14765
14766 #~ msgid "Please select an image for the smiley."
14767 #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
14768
14636 #~ msgid "Activate which ID?" 14769 #~ msgid "Activate which ID?"
14637 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" 14770 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
14638 14771
14639 #~ msgid "Cursor Color" 14772 #~ msgid "Cursor Color"
14640 #~ msgstr "Màu con trỏ" 14773 #~ msgstr "Màu con trỏ"
15119 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" 15252 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"
15120 15253
15121 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." 15254 #~ msgid "Unable to login. Check debug log."
15122 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" 15255 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"
15123 15256
15124 #~ msgid "Unable to login"
15125 #~ msgstr "Không thể đăng nhập"
15126
15127 #, fuzzy 15257 #, fuzzy
15128 #~ msgid "Failed room reply" 15258 #~ msgid "Failed room reply"
15129 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" 15259 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"
15130 15260
15131 #~ msgid "User %s rejected your request" 15261 #~ msgid "User %s rejected your request"