Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 27509:ebd9630ffc77
propagate from branch 'im.pidgin.pidgin' (head cec487e50b3df746ae8b23771513bf85734f618d)
to branch 'im.pidgin.cpw.darkrain42.obsolete' (head 1fc27ec0bc11e95aeff8c890ab68a5ddcb4bfb8d)
author | Paul Aurich <paul@darkrain42.org> |
---|---|
date | Sun, 12 Jul 2009 04:41:56 +0000 |
parents | b9790d3e2a0a |
children | bfe511f69e93 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
27369:01927ce552bc | 27509:ebd9630ffc77 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2009-07-02 01:34-0700\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2009-07-06 15:04-0700\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "MIME-Version: 1.0\n" | 19 "MIME-Version: 1.0\n" |
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." | 2585 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." |
2586 msgstr "" | 2586 msgstr "" |
2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." | 2587 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." |
2588 | 2588 |
2589 #. * description | 2589 #. * description |
2590 #, fuzzy | |
2590 msgid "" | 2591 msgid "" |
2591 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " | 2592 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " |
2592 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n" | 2593 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n" |
2593 "\n" | 2594 "\n" |
2594 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " | 2595 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " |
2595 "at your own risk!" | 2596 "at your own risk!" |
2596 msgstr "" | 2597 msgstr "" |
2597 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " | 2598 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " |
2641 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" | 2642 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" |
2642 | 2643 |
2643 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." | 2644 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." |
2644 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." | 2645 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." |
2645 | 2646 |
2646 msgid "" | 2647 #, fuzzy |
2647 "The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the " | 2648 msgid "" |
2649 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " | |
2648 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." | 2650 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." |
2649 msgstr "" | 2651 msgstr "" |
2650 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " | 2652 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " |
2651 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." | 2653 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." |
2652 | 2654 |
2895 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" | 2897 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" |
2896 msgstr "" | 2898 msgstr "" |
2897 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " | 2899 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " |
2898 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" | 2900 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" |
2899 | 2901 |
2900 msgid "" | 2902 #, fuzzy |
2901 "The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d." | 2903 msgid "" |
2902 "pidgin.im/BonjourWindows for more information." | 2904 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." |
2905 "im/BonjourWindows for more information." | |
2903 msgstr "" | 2906 msgstr "" |
2904 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " | 2907 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " |
2905 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." | 2908 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." |
2906 | 2909 |
2907 msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n" | 2910 #, fuzzy |
2911 msgid "Unable to listen for incoming IM connections" | |
2908 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" | 2912 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" |
2909 | 2913 |
2910 msgid "" | 2914 msgid "" |
2911 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" | 2915 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" |
2912 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" | 2916 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" |
2956 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." | 2960 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." |
2957 | 2961 |
2958 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." | 2962 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." |
2959 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." | 2963 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." |
2960 | 2964 |
2961 msgid "Cannot open socket" | 2965 #, fuzzy, c-format |
2962 msgstr "Không thể mở ổ cắm." | 2966 msgid "Unable to create socket: %s" |
2963 | 2967 msgstr "" |
2964 msgid "Could not bind socket to port" | 2968 "Không thể tạo ổ cắm\n" |
2969 "%s" | |
2970 | |
2971 #, fuzzy, c-format | |
2972 msgid "Unable to bind socket to port: %s" | |
2965 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" | 2973 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" |
2966 | 2974 |
2967 msgid "Could not listen on socket" | 2975 #, fuzzy, c-format |
2968 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" | 2976 msgid "Unable to listen on socket: %s" |
2977 msgstr "" | |
2978 "Không thể tạo ổ cắm\n" | |
2979 "%s" | |
2969 | 2980 |
2970 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." | 2981 msgid "Error communicating with local mDNSResponder." |
2971 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." | 2982 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." |
2972 | 2983 |
2973 msgid "Invalid proxy settings" | 2984 msgid "Invalid proxy settings" |
3011 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." | 3022 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." |
3012 | 3023 |
3013 msgid "Load buddylist from file..." | 3024 msgid "Load buddylist from file..." |
3014 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." | 3025 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." |
3015 | 3026 |
3016 msgid "Fill in the registration fields." | 3027 #, fuzzy |
3028 msgid "You must fill in all registration fields" | |
3017 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." | 3029 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." |
3018 | 3030 |
3019 msgid "Passwords do not match." | 3031 #, fuzzy |
3032 msgid "Passwords do not match" | |
3020 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." | 3033 msgstr "Hai mật khẩu không trùng." |
3021 | 3034 |
3022 msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n" | 3035 #, fuzzy |
3036 msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred." | |
3023 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" | 3037 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" |
3024 | 3038 |
3025 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" | 3039 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" |
3026 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" | 3040 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" |
3027 | 3041 |
3029 msgstr "Đăng ký thành công." | 3043 msgstr "Đăng ký thành công." |
3030 | 3044 |
3031 msgid "Password" | 3045 msgid "Password" |
3032 msgstr "Mật khẩu" | 3046 msgstr "Mật khẩu" |
3033 | 3047 |
3048 msgid "Password (again)" | |
3049 msgstr "Nhập lại mật khẩu" | |
3050 | |
3051 msgid "Enter captcha text" | |
3052 msgstr "" | |
3053 | |
3054 #, fuzzy | |
3055 msgid "Captcha" | |
3056 msgstr "Lưu ảnh" | |
3057 | |
3058 msgid "Register New Gadu-Gadu Account" | |
3059 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" | |
3060 | |
3061 msgid "Please, fill in the following fields" | |
3062 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" | |
3063 | |
3064 msgid "City" | |
3065 msgstr "T.P." | |
3066 | |
3067 msgid "Year of birth" | |
3068 msgstr "Năm sinh" | |
3069 | |
3070 msgid "Gender" | |
3071 msgstr "Giới tính" | |
3072 | |
3073 msgid "Male or female" | |
3074 msgstr "Nam hay nữ" | |
3075 | |
3076 msgid "Male" | |
3077 msgstr "Nam" | |
3078 | |
3079 msgid "Female" | |
3080 msgstr "Nữ" | |
3081 | |
3082 msgid "Only online" | |
3083 msgstr "Chỉ trực tuyến" | |
3084 | |
3085 msgid "Find buddies" | |
3086 msgstr "Tìm bạn bè" | |
3087 | |
3088 msgid "Please, enter your search criteria below" | |
3089 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" | |
3090 | |
3091 msgid "Fill in the fields." | |
3092 msgstr "Điền vào trường." | |
3093 | |
3094 msgid "Your current password is different from the one that you specified." | |
3095 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." | |
3096 | |
3097 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" | |
3098 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" | |
3099 | |
3100 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" | |
3101 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" | |
3102 | |
3103 msgid "Password was changed successfully!" | |
3104 msgstr "Đổi thành công mật khẩu." | |
3105 | |
3106 msgid "Current password" | |
3107 msgstr "Mật khẩu hiện tại" | |
3108 | |
3034 msgid "Password (retype)" | 3109 msgid "Password (retype)" |
3035 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" | 3110 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" |
3036 | 3111 |
3037 msgid "Enter current token" | 3112 msgid "Enter current token" |
3038 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" | 3113 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" |
3039 | 3114 |
3040 msgid "Current token" | 3115 msgid "Current token" |
3041 msgstr "Hiệu bài hiện có" | 3116 msgstr "Hiệu bài hiện có" |
3042 | |
3043 msgid "Register New Gadu-Gadu Account" | |
3044 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" | |
3045 | |
3046 msgid "Please, fill in the following fields" | |
3047 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" | |
3048 | |
3049 msgid "City" | |
3050 msgstr "T.P." | |
3051 | |
3052 msgid "Year of birth" | |
3053 msgstr "Năm sinh" | |
3054 | |
3055 msgid "Gender" | |
3056 msgstr "Giới tính" | |
3057 | |
3058 msgid "Male or female" | |
3059 msgstr "Nam hay nữ" | |
3060 | |
3061 msgid "Male" | |
3062 msgstr "Nam" | |
3063 | |
3064 msgid "Female" | |
3065 msgstr "Nữ" | |
3066 | |
3067 msgid "Only online" | |
3068 msgstr "Chỉ trực tuyến" | |
3069 | |
3070 msgid "Find buddies" | |
3071 msgstr "Tìm bạn bè" | |
3072 | |
3073 msgid "Please, enter your search criteria below" | |
3074 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" | |
3075 | |
3076 msgid "Fill in the fields." | |
3077 msgstr "Điền vào trường." | |
3078 | |
3079 msgid "Your current password is different from the one that you specified." | |
3080 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." | |
3081 | |
3082 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" | |
3083 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" | |
3084 | |
3085 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" | |
3086 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" | |
3087 | |
3088 msgid "Password was changed successfully!" | |
3089 msgstr "Đổi thành công mật khẩu." | |
3090 | |
3091 msgid "Current password" | |
3092 msgstr "Mật khẩu hiện tại" | |
3093 | 3117 |
3094 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " | 3118 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " |
3095 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " | 3119 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " |
3096 | 3120 |
3097 msgid "Change Gadu-Gadu Password" | 3121 msgid "Change Gadu-Gadu Password" |
3136 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" | 3160 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" |
3137 | 3161 |
3138 msgid "There are no users matching your search criteria." | 3162 msgid "There are no users matching your search criteria." |
3139 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." | 3163 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." |
3140 | 3164 |
3141 msgid "Unable to read socket" | 3165 msgid "Unable to read from socket" |
3142 msgstr "Không thể đọc ổ cắm" | 3166 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" |
3143 | 3167 |
3144 msgid "Buddy list downloaded" | 3168 msgid "Buddy list downloaded" |
3145 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" | 3169 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" |
3146 | 3170 |
3147 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." | 3171 msgid "Your buddy list was downloaded from the server." |
3151 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" | 3175 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" |
3152 | 3176 |
3153 msgid "Your buddy list was stored on the server." | 3177 msgid "Your buddy list was stored on the server." |
3154 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." | 3178 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." |
3155 | 3179 |
3156 msgid "Connection failed." | 3180 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the |
3157 msgstr "Lỗi kết nối." | 3181 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and |
3182 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
3183 msgid "Connected" | |
3184 msgstr "Đã kết nối" | |
3185 | |
3186 msgid "Connection failed" | |
3187 msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
3158 | 3188 |
3159 msgid "Add to chat" | 3189 msgid "Add to chat" |
3160 msgstr "Thêm vào chát" | 3190 msgstr "Thêm vào chát" |
3161 | 3191 |
3162 msgid "Chat _name:" | 3192 msgid "Chat _name:" |
3163 msgstr "Tê_n chát:" | 3193 msgstr "Tê_n chát:" |
3164 | 3194 |
3165 #. should this be a settings error? | 3195 #, fuzzy, c-format |
3166 #, fuzzy | 3196 msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s" |
3167 msgid "Unable to resolve server" | |
3168 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | 3197 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." |
3198 | |
3199 #. 1. connect to server | |
3200 #. connect to the server | |
3201 msgid "Connecting" | |
3202 msgstr "Đang kết nối" | |
3169 | 3203 |
3170 msgid "Chat error" | 3204 msgid "Chat error" |
3171 msgstr "Lỗi chát" | 3205 msgstr "Lỗi chát" |
3172 | 3206 |
3173 msgid "This chat name is already in use" | 3207 msgid "This chat name is already in use" |
3174 msgstr "Tên chát này đang được dùng" | 3208 msgstr "Tên chát này đang được dùng" |
3175 | 3209 |
3176 msgid "Not connected to the server." | 3210 #, fuzzy |
3211 msgid "Not connected to the server" | |
3177 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." | 3212 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." |
3178 | 3213 |
3179 msgid "Find buddies..." | 3214 msgid "Find buddies..." |
3180 msgstr "Tìm bạn bè..." | 3215 msgstr "Tìm bạn bè..." |
3181 | 3216 |
3232 msgstr "Chưa lập chủ đề" | 3267 msgstr "Chưa lập chủ đề" |
3233 | 3268 |
3234 msgid "File Transfer Failed" | 3269 msgid "File Transfer Failed" |
3235 msgstr "Lỗi truyền tập tin" | 3270 msgstr "Lỗi truyền tập tin" |
3236 | 3271 |
3237 msgid "Could not open a listening port." | 3272 #, fuzzy |
3273 msgid "Unable to open a listening port." | |
3238 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." | 3274 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." |
3239 | 3275 |
3240 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay | 3276 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay |
3241 msgid "Error displaying MOTD" | 3277 msgid "Error displaying MOTD" |
3242 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" | 3278 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" |
3249 | 3285 |
3250 #, c-format | 3286 #, c-format |
3251 msgid "MOTD for %s" | 3287 msgid "MOTD for %s" |
3252 msgstr "MOTD cho %s" | 3288 msgstr "MOTD cho %s" |
3253 | 3289 |
3254 msgid "Server has disconnected" | 3290 #. |
3255 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" | 3291 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection |
3292 #. * buffer that stores what is "being sent" until the | |
3293 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent. | |
3294 #. | |
3295 #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect? | |
3296 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write? | |
3297 #, fuzzy, c-format | |
3298 msgid "Lost connection with server: %s" | |
3299 msgstr "" | |
3300 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
3301 "%s" | |
3256 | 3302 |
3257 msgid "View MOTD" | 3303 msgid "View MOTD" |
3258 msgstr "Xem MOTD" | 3304 msgstr "Xem MOTD" |
3259 | 3305 |
3260 msgid "_Channel:" | 3306 msgid "_Channel:" |
3265 | 3311 |
3266 #, fuzzy | 3312 #, fuzzy |
3267 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" | 3313 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" |
3268 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" | 3314 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" |
3269 | 3315 |
3270 #. 1. connect to server | |
3271 #. connect to the server | |
3272 msgid "Connecting" | |
3273 msgstr "Đang kết nối" | |
3274 | |
3275 msgid "SSL support unavailable" | 3316 msgid "SSL support unavailable" |
3276 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" | 3317 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" |
3277 | 3318 |
3278 msgid "Couldn't create socket" | 3319 msgid "Unable to connect" |
3279 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | 3320 msgstr "Không thể kết nối" |
3280 | 3321 |
3281 msgid "Couldn't connect to host" | 3322 #. this is a regular connect, error out |
3282 msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" | 3323 #, fuzzy, c-format |
3283 | 3324 msgid "Unable to connect: %s" |
3284 msgid "Read error" | 3325 msgstr "Không thể kết nối tới %s" |
3285 msgstr "Lỗi đọc" | 3326 |
3327 #, fuzzy, c-format | |
3328 msgid "Server closed the connection" | |
3329 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." | |
3286 | 3330 |
3287 msgid "Users" | 3331 msgid "Users" |
3288 msgstr "Người dùng" | 3332 msgstr "Người dùng" |
3289 | 3333 |
3290 msgid "Topic" | 3334 msgid "Topic" |
3711 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" | 3755 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" |
3712 | 3756 |
3713 msgid "execute" | 3757 msgid "execute" |
3714 msgstr "thực hiện" | 3758 msgstr "thực hiện" |
3715 | 3759 |
3716 msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found." | 3760 #, fuzzy |
3761 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found." | |
3717 msgstr "" | 3762 msgstr "" |
3718 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" | 3763 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" |
3719 "SSL." | 3764 "SSL." |
3720 | 3765 |
3721 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found." | 3766 #, fuzzy |
3767 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found." | |
3722 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." | 3768 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." |
3723 | 3769 |
3724 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" | 3770 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" |
3725 msgstr "" | 3771 msgstr "" |
3726 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" | 3772 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" |
3734 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" | 3780 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" |
3735 | 3781 |
3736 msgid "Plaintext Authentication" | 3782 msgid "Plaintext Authentication" |
3737 msgstr "Xác thực nhập thô" | 3783 msgstr "Xác thực nhập thô" |
3738 | 3784 |
3739 msgid "Invalid response from server." | 3785 #, fuzzy |
3786 msgid "SASL authentication failed" | |
3787 msgstr "Không xác thực được" | |
3788 | |
3789 #, fuzzy | |
3790 msgid "Invalid response from server" | |
3740 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." | 3791 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." |
3741 | 3792 |
3742 msgid "Server does not use any supported authentication method" | 3793 msgid "Server does not use any supported authentication method" |
3743 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" | 3794 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" |
3744 | 3795 |
3746 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." | 3797 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." |
3747 | 3798 |
3748 msgid "Invalid challenge from server" | 3799 msgid "Invalid challenge from server" |
3749 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" | 3800 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" |
3750 | 3801 |
3751 msgid "SASL error" | 3802 #, fuzzy, c-format |
3803 msgid "SASL error: %s" | |
3752 msgstr "Lỗi SASL" | 3804 msgstr "Lỗi SASL" |
3753 | 3805 |
3754 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." | 3806 msgid "The BOSH connection manager terminated your session." |
3755 msgstr "" | 3807 msgstr "" |
3756 | 3808 |
3766 msgid "Unable to establish a connection with the server" | 3818 msgid "Unable to establish a connection with the server" |
3767 msgstr "" | 3819 msgstr "" |
3768 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | 3820 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" |
3769 "%s" | 3821 "%s" |
3770 | 3822 |
3771 #, c-format | 3823 #, fuzzy, c-format |
3772 msgid "" | 3824 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s" |
3773 "Could not establish a connection with the server:\n" | |
3774 "%s" | |
3775 msgstr "" | 3825 msgstr "" |
3776 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | 3826 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" |
3777 "%s" | 3827 "%s" |
3778 | 3828 |
3779 #, fuzzy | 3829 #, fuzzy |
3780 msgid "Unable to establish SSL connection" | 3830 msgid "Unable to establish SSL connection" |
3781 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" | 3831 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" |
3782 | |
3783 msgid "Unable to create socket" | |
3784 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
3785 | |
3786 msgid "Write error" | |
3787 msgstr "Lỗi ghi" | |
3788 | 3832 |
3789 msgid "Full Name" | 3833 msgid "Full Name" |
3790 msgstr "Tên đầy đủ" | 3834 msgstr "Tên đầy đủ" |
3791 | 3835 |
3792 msgid "Family Name" | 3836 msgid "Family Name" |
3852 | 3896 |
3853 #, fuzzy | 3897 #, fuzzy |
3854 msgid "Local Time" | 3898 msgid "Local Time" |
3855 msgstr "Tập tin cục bộ :" | 3899 msgstr "Tập tin cục bộ :" |
3856 | 3900 |
3857 msgid "Last Activity" | |
3858 msgstr "Hoạt động cuối cùng" | |
3859 | |
3860 msgid "Service Discovery Info" | |
3861 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
3862 | |
3863 msgid "Service Discovery Items" | |
3864 msgstr "Mục phát hiện dịch vụ" | |
3865 | |
3866 msgid "Extended Stanza Addressing" | |
3867 msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng" | |
3868 | |
3869 msgid "Multi-User Chat" | |
3870 msgstr "Chat đa người dùng" | |
3871 | |
3872 msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information" | |
3873 msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng" | |
3874 | |
3875 msgid "In-Band Bytestreams" | |
3876 msgstr "Luồng byte bên trong dải" | |
3877 | |
3878 msgid "Ad-Hoc Commands" | |
3879 msgstr "Lệnh như thế" | |
3880 | |
3881 msgid "PubSub Service" | |
3882 msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
3883 | |
3884 msgid "SOCKS5 Bytestreams" | |
3885 msgstr "Luồng byte SOCKS5" | |
3886 | |
3887 msgid "Out of Band Data" | |
3888 msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải" | |
3889 | |
3890 msgid "XHTML-IM" | |
3891 msgstr "XHTML-IM" | |
3892 | |
3893 msgid "In-Band Registration" | |
3894 msgstr "Đăng ký bên trong dải" | |
3895 | |
3896 msgid "User Location" | |
3897 msgstr "Nơi ở người dùng" | |
3898 | |
3899 msgid "User Avatar" | |
3900 msgstr "Ảnh riêng người dùng" | |
3901 | |
3902 msgid "Chat State Notifications" | |
3903 msgstr "Thông báo tình trạng chat" | |
3904 | |
3905 msgid "Software Version" | |
3906 msgstr "Phiên bản phần mềm" | |
3907 | |
3908 msgid "Stream Initiation" | |
3909 msgstr "Khởi tạo luồng" | |
3910 | |
3911 msgid "File Transfer" | |
3912 msgstr "Truyền tập tin" | |
3913 | |
3914 msgid "User Mood" | |
3915 msgstr "Tâm trạng người dùng" | |
3916 | |
3917 msgid "User Activity" | |
3918 msgstr "Hoạt động người dùng" | |
3919 | |
3920 msgid "Entity Capabilities" | |
3921 msgstr "Khả năng thực thể" | |
3922 | |
3923 msgid "Encrypted Session Negotiations" | |
3924 msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã" | |
3925 | |
3926 msgid "User Tune" | |
3927 msgstr "Điệu người dùng" | |
3928 | |
3929 msgid "Roster Item Exchange" | |
3930 msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê" | |
3931 | |
3932 msgid "Reachability Address" | |
3933 msgstr "Địa chỉ có thể tới" | |
3934 | |
3935 msgid "User Profile" | |
3936 msgstr "Lý lịch người dùng" | |
3937 | |
3938 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
3939 msgid "Jingle" | |
3940 msgstr "Jingle" | |
3941 | |
3942 msgid "Jingle Audio" | |
3943 msgstr "Âm thanh Jingle" | |
3944 | |
3945 msgid "User Nickname" | |
3946 msgstr "Tên hiệu người dùng" | |
3947 | |
3948 msgid "Jingle ICE UDP" | |
3949 msgstr "Jingle ICE UDP" | |
3950 | |
3951 msgid "Jingle ICE TCP" | |
3952 msgstr "Jingle ICE TCP" | |
3953 | |
3954 msgid "Jingle Raw UDP" | |
3955 msgstr "Jingle Raw UDP" | |
3956 | |
3957 msgid "Jingle Video" | |
3958 msgstr "Ảnh động Jingle" | |
3959 | |
3960 msgid "Jingle DTMF" | |
3961 msgstr "Jingle DTMF" | |
3962 | |
3963 msgid "Message Receipts" | |
3964 msgstr "Người nhận tin nhẳn" | |
3965 | |
3966 msgid "Public Key Publishing" | |
3967 msgstr "Xuất bản khoá công" | |
3968 | |
3969 msgid "User Chatting" | |
3970 msgstr "Người dùng nói chuyện" | |
3971 | |
3972 msgid "User Browsing" | |
3973 msgstr "Người dùng duyệt" | |
3974 | |
3975 msgid "User Gaming" | |
3976 msgstr "Người dùng chơi trò" | |
3977 | |
3978 msgid "User Viewing" | |
3979 msgstr "Người dùng xem" | |
3980 | |
3981 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
3982 msgid "Ping" | |
3983 msgstr "Ping" | |
3984 | |
3985 msgid "Stanza Encryption" | |
3986 msgstr "Mật mã đoạn dòng" | |
3987 | |
3988 msgid "Entity Time" | |
3989 msgstr "Thời gian thực thể" | |
3990 | |
3991 msgid "Delayed Delivery" | |
3992 msgstr "Phát trễ" | |
3993 | |
3994 msgid "Collaborative Data Objects" | |
3995 msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác" | |
3996 | |
3997 msgid "File Repository and Sharing" | |
3998 msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ" | |
3999 | |
4000 msgid "STUN Service Discovery for Jingle" | |
4001 msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle" | |
4002 | |
4003 msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation" | |
4004 msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản" | |
4005 | |
4006 msgid "Hop Check" | |
4007 msgstr "Kiểm tra bước" | |
4008 | |
4009 msgid "Capabilities" | |
4010 msgstr "Khả năng" | |
4011 | |
4012 msgid "Priority" | 3901 msgid "Priority" |
4013 msgstr "Ưu tiên" | 3902 msgstr "Ưu tiên" |
4014 | 3903 |
4015 msgid "Resource" | 3904 msgid "Resource" |
4016 msgstr "Tài nguyên" | 3905 msgstr "Tài nguyên" |
4018 #, c-format | 3907 #, c-format |
4019 msgid "%s ago" | 3908 msgid "%s ago" |
4020 msgstr "" | 3909 msgstr "" |
4021 | 3910 |
4022 #, fuzzy | 3911 #, fuzzy |
4023 msgid "Logged off" | 3912 msgid "Logged Off" |
4024 msgstr "Đã đăng xuất" | 3913 msgstr "Đã đăng xuất" |
4025 | 3914 |
4026 msgid "Middle Name" | 3915 msgid "Middle Name" |
4027 msgstr "Tên đệm" | 3916 msgstr "Tên đệm" |
4028 | 3917 |
4201 | 4090 |
4202 #, fuzzy | 4091 #, fuzzy |
4203 msgid "Roles:" | 4092 msgid "Roles:" |
4204 msgstr "Vị trí" | 4093 msgstr "Vị trí" |
4205 | 4094 |
4206 msgid "Ping timeout" | 4095 #, fuzzy |
4096 msgid "Ping timed out" | |
4207 msgstr "Quá hạn ping" | 4097 msgstr "Quá hạn ping" |
4208 | 4098 |
4209 msgid "Read Error" | 4099 msgid "" |
4210 msgstr "Lỗi đọc" | 4100 "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect " |
4211 | 4101 "directly." |
4212 #, c-format | |
4213 msgid "" | |
4214 "Could not find alternative XMPP connection methods after failing to connect " | |
4215 "directly.\n" | |
4216 msgstr "" | 4102 msgstr "" |
4217 | 4103 |
4218 msgid "Invalid XMPP ID" | 4104 msgid "Invalid XMPP ID" |
4219 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" | 4105 msgstr "ID XMPP không hợp lệ" |
4220 | 4106 |
4387 msgid "Your password has been changed." | 4273 msgid "Your password has been changed." |
4388 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." | 4274 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." |
4389 | 4275 |
4390 msgid "Error changing password" | 4276 msgid "Error changing password" |
4391 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" | 4277 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" |
4392 | |
4393 msgid "Password (again)" | |
4394 msgstr "Nhập lại mật khẩu" | |
4395 | 4278 |
4396 msgid "Change XMPP Password" | 4279 msgid "Change XMPP Password" |
4397 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" | 4280 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" |
4398 | 4281 |
4399 msgid "Please enter your new password" | 4282 msgid "Please enter your new password" |
4786 msgstr "Lỗi phân tích XML" | 4669 msgstr "Lỗi phân tích XML" |
4787 | 4670 |
4788 msgid "Unknown Error in presence" | 4671 msgid "Unknown Error in presence" |
4789 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" | 4672 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" |
4790 | 4673 |
4674 #, c-format | |
4675 msgid "Error joining chat %s" | |
4676 msgstr "Lỗi vào chát %s" | |
4677 | |
4678 #, c-format | |
4679 msgid "Error in chat %s" | |
4680 msgstr "Lỗi trong chát %s" | |
4681 | |
4791 msgid "Create New Room" | 4682 msgid "Create New Room" |
4792 msgstr "Tạo phòng mới" | 4683 msgstr "Tạo phòng mới" |
4793 | 4684 |
4794 msgid "" | 4685 msgid "" |
4795 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " | 4686 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " |
4802 msgstr "_Cấu hình phòng" | 4693 msgstr "_Cấu hình phòng" |
4803 | 4694 |
4804 msgid "_Accept Defaults" | 4695 msgid "_Accept Defaults" |
4805 msgstr "Chấp nhận _mặc định" | 4696 msgstr "Chấp nhận _mặc định" |
4806 | 4697 |
4807 #, c-format | 4698 #, fuzzy |
4808 msgid "Error joining chat %s" | 4699 msgid "No reason" |
4809 msgstr "Lỗi vào chát %s" | 4700 msgstr "Không nêu lý do." |
4810 | 4701 |
4811 #, c-format | 4702 #, fuzzy, c-format |
4812 msgid "Error in chat %s" | 4703 msgid "You have been kicked: (%s)" |
4813 msgstr "Lỗi trong chát %s" | 4704 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" |
4814 | 4705 |
4815 #, fuzzy | 4706 #, fuzzy, c-format |
4816 msgid "An error occured on the in-band bytestream transfer\n" | 4707 msgid "Kicked (%s)" |
4708 msgstr "Bị %s đá (%s)" | |
4709 | |
4710 #, fuzzy | |
4711 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" | |
4817 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." | 4712 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." |
4818 | 4713 |
4819 #, fuzzy | 4714 #, fuzzy |
4820 msgid "Transfer was closed." | 4715 msgid "Transfer was closed." |
4821 msgstr "Lỗi truyền tập tin" | 4716 msgstr "Lỗi truyền tập tin" |
5310 msgid "Initiate _Chat" | 5205 msgid "Initiate _Chat" |
5311 msgstr "Khởi tạo _Chát" | 5206 msgstr "Khởi tạo _Chát" |
5312 | 5207 |
5313 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." | 5208 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." |
5314 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." | 5209 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." |
5315 | |
5316 msgid "Failed to connect to server." | |
5317 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
5318 | 5210 |
5319 msgid "Error retrieving profile" | 5211 msgid "Error retrieving profile" |
5320 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" | 5212 msgstr "Lỗi lấy lý lịch" |
5321 | 5213 |
5322 msgid "General" | 5214 msgid "General" |
5564 | 5456 |
5565 #, fuzzy | 5457 #, fuzzy |
5566 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." | 5458 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." |
5567 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" | 5459 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" |
5568 | 5460 |
5569 msgid "Unable to connect" | |
5570 msgstr "Không thể kết nối" | |
5571 | |
5572 msgid "Writing error" | 5461 msgid "Writing error" |
5573 msgstr "Lỗi ghi" | 5462 msgstr "Lỗi ghi" |
5574 | 5463 |
5575 msgid "Reading error" | 5464 msgid "Reading error" |
5576 msgstr "Lỗi đọc" | 5465 msgstr "Lỗi đọc" |
5581 "%s" | 5470 "%s" |
5582 msgstr "" | 5471 msgstr "" |
5583 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" | 5472 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" |
5584 "%s" | 5473 "%s" |
5585 | 5474 |
5586 msgid "Our protocol is not supported by the server." | 5475 #, fuzzy |
5476 msgid "Our protocol is not supported by the server" | |
5587 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." | 5477 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." |
5588 | 5478 |
5589 msgid "Error parsing HTTP." | 5479 #, fuzzy |
5480 msgid "Error parsing HTTP" | |
5590 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." | 5481 msgstr "Lỗi phân tích HTTP." |
5591 | 5482 |
5592 msgid "You have signed on from another location." | 5483 #, fuzzy |
5484 msgid "You have signed on from another location" | |
5593 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." | 5485 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." |
5594 | 5486 |
5595 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." | 5487 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." |
5596 msgstr "" | 5488 msgstr "" |
5597 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." | 5489 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." |
5598 | 5490 |
5599 msgid "The MSN servers are going down temporarily." | 5491 #, fuzzy |
5492 msgid "The MSN servers are going down temporarily" | |
5600 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." | 5493 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." |
5601 | 5494 |
5602 #, c-format | 5495 #, c-format |
5603 msgid "Unable to authenticate: %s" | 5496 msgid "Unable to authenticate: %s" |
5604 msgstr "Không thể xác thực: %s" | 5497 msgstr "Không thể xác thực: %s" |
5606 msgid "" | 5499 msgid "" |
5607 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." | 5500 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." |
5608 msgstr "" | 5501 msgstr "" |
5609 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " | 5502 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " |
5610 "lại lần nữa." | 5503 "lại lần nữa." |
5611 | |
5612 msgid "Unknown error." | |
5613 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5614 | 5504 |
5615 msgid "Handshaking" | 5505 msgid "Handshaking" |
5616 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" | 5506 msgstr "Đang thiết lập quan hệ" |
5617 | 5507 |
5618 msgid "Transferring" | 5508 msgid "Transferring" |
5708 | 5598 |
5709 #, c-format | 5599 #, c-format |
5710 msgid "%s is not a valid group." | 5600 msgid "%s is not a valid group." |
5711 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." | 5601 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." |
5712 | 5602 |
5603 msgid "Unknown error." | |
5604 msgstr "Lỗi không rõ." | |
5605 | |
5713 #, c-format | 5606 #, c-format |
5714 msgid "%s on %s (%s)" | 5607 msgid "%s on %s (%s)" |
5715 msgstr "%s trên %s (%s)" | 5608 msgstr "%s trên %s (%s)" |
5716 | 5609 |
5717 #, c-format | 5610 #, c-format |
5821 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" | 5714 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" |
5822 | 5715 |
5823 msgid "Add contacts from server" | 5716 msgid "Add contacts from server" |
5824 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" | 5717 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" |
5825 | 5718 |
5826 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the | |
5827 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and | |
5828 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). | |
5829 msgid "Connected" | |
5830 msgstr "Đã kết nối" | |
5831 | |
5832 #, c-format | 5719 #, c-format |
5833 msgid "Protocol error, code %d: %s" | 5720 msgid "Protocol error, code %d: %s" |
5834 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" | 5721 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" |
5835 | 5722 |
5836 #, fuzzy, c-format | 5723 #, fuzzy, c-format |
5850 msgstr "Lỗi MySpaceIM" | 5737 msgstr "Lỗi MySpaceIM" |
5851 | 5738 |
5852 msgid "Invalid input condition" | 5739 msgid "Invalid input condition" |
5853 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" | 5740 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" |
5854 | 5741 |
5855 msgid "Read buffer full (2)" | |
5856 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
5857 | |
5858 msgid "Unparseable message" | |
5859 msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
5860 | |
5861 #, c-format | |
5862 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
5863 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
5864 | |
5865 msgid "Failed to add buddy" | 5742 msgid "Failed to add buddy" |
5866 msgstr "Không thêm được bạn thân" | 5743 msgstr "Không thêm được bạn thân" |
5867 | 5744 |
5868 msgid "'addbuddy' command failed." | 5745 msgid "'addbuddy' command failed." |
5869 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." | 5746 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." |
5943 msgid "Total Friends" | 5820 msgid "Total Friends" |
5944 msgstr "Tổng bạn bè" | 5821 msgstr "Tổng bạn bè" |
5945 | 5822 |
5946 msgid "Client Version" | 5823 msgid "Client Version" |
5947 msgstr "Phiên bản khách" | 5824 msgstr "Phiên bản khách" |
5825 | |
5826 msgid "" | |
5827 "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or " | |
5828 "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username " | |
5829 "to set your username." | |
5830 msgstr "" | |
5948 | 5831 |
5949 msgid "MySpaceIM - Username Available" | 5832 msgid "MySpaceIM - Username Available" |
5950 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" | 5833 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" |
5951 | 5834 |
5952 msgid "This username is available. Would you like to set it?" | 5835 msgid "This username is available. Would you like to set it?" |
6201 | 6084 |
6202 #, c-format | 6085 #, c-format |
6203 msgid "Unknown error: 0x%X" | 6086 msgid "Unknown error: 0x%X" |
6204 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" | 6087 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" |
6205 | 6088 |
6206 #, c-format | 6089 #, fuzzy, c-format |
6207 msgid "Login failed (%s)." | 6090 msgid "Unable to login: %s" |
6208 msgstr "Không đăng nhập được (%s)" | 6091 msgstr "Không thể đăng nhập" |
6209 | 6092 |
6210 #, c-format | 6093 #, c-format |
6211 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." | 6094 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." |
6212 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." | 6095 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." |
6213 | 6096 |
6307 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" | 6190 msgstr "Hội thảo GroupWise %d" |
6308 | 6191 |
6309 msgid "Authenticating..." | 6192 msgid "Authenticating..." |
6310 msgstr "Đang xác thực..." | 6193 msgstr "Đang xác thực..." |
6311 | 6194 |
6312 msgid "Unable to connect to server." | |
6313 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
6314 | |
6315 msgid "Waiting for response..." | 6195 msgid "Waiting for response..." |
6316 msgstr "Đợi hồi âm..." | 6196 msgstr "Đợi hồi âm..." |
6317 | 6197 |
6318 #, c-format | 6198 #, c-format |
6319 msgid "%s has been invited to this conversation." | 6199 msgid "%s has been invited to this conversation." |
6333 "Gửi: %s" | 6213 "Gửi: %s" |
6334 | 6214 |
6335 msgid "Would you like to join the conversation?" | 6215 msgid "Would you like to join the conversation?" |
6336 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" | 6216 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" |
6337 | 6217 |
6338 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." | |
6339 msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác." | |
6340 | |
6341 #, c-format | 6218 #, c-format |
6342 msgid "" | 6219 msgid "" |
6343 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." | 6220 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." |
6344 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." | 6221 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." |
6345 | 6222 |
6346 msgid "" | 6223 #, fuzzy |
6347 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " | 6224 msgid "" |
6348 "to connect to." | 6225 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which " |
6226 "you wish to connect." | |
6349 msgstr "" | 6227 msgstr "" |
6350 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " | 6228 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " |
6351 "bạn muốn kết nối." | 6229 "bạn muốn kết nối." |
6352 | |
6353 msgid "Error. SSL support is not installed." | |
6354 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." | |
6355 | 6230 |
6356 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." | 6231 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." |
6357 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." | 6232 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." |
6358 | 6233 |
6359 #. *< type | 6234 #. *< type |
6389 | 6264 |
6390 #, fuzzy, c-format | 6265 #, fuzzy, c-format |
6391 msgid "Error requesting " | 6266 msgid "Error requesting " |
6392 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" | 6267 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" |
6393 | 6268 |
6394 msgid "Incorrect password." | 6269 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" |
6395 msgstr "Mật khẩu sai." | |
6396 | |
6397 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate via this site." | |
6398 msgstr "" | 6270 msgstr "" |
6399 | 6271 |
6400 msgid "Could not join chat room" | 6272 msgid "Could not join chat room" |
6401 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" | 6273 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" |
6402 | 6274 |
6403 msgid "Invalid chat room name" | 6275 msgid "Invalid chat room name" |
6404 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" | 6276 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" |
6405 | 6277 |
6406 msgid "Server closed the connection." | 6278 #, fuzzy |
6407 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." | 6279 msgid "Received invalid data on connection with server" |
6408 | |
6409 #, c-format | |
6410 msgid "" | |
6411 "Lost connection with server:\n" | |
6412 "%s" | |
6413 msgstr "" | |
6414 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" | |
6415 "%s" | |
6416 | |
6417 msgid "Received invalid data on connection with server." | |
6418 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | 6280 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." |
6419 | 6281 |
6420 # AIM là mạng trò chuyện khác. | 6282 # AIM là mạng trò chuyện khác. |
6421 #. *< type | 6283 #. *< type |
6422 #. *< ui_requirement | 6284 #. *< ui_requirement |
6462 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" | 6324 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" |
6463 | 6325 |
6464 msgid "Received invalid data on connection with remote user." | 6326 msgid "Received invalid data on connection with remote user." |
6465 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." | 6327 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." |
6466 | 6328 |
6467 msgid "Could not establish a connection with the remote user." | 6329 #, fuzzy |
6330 msgid "Unable to establish a connection with the remote user." | |
6468 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." | 6331 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." |
6469 | 6332 |
6470 msgid "Direct IM established" | 6333 msgid "Direct IM established" |
6471 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" | 6334 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" |
6472 | 6335 |
6664 msgstr "Mức cảnh báo" | 6527 msgstr "Mức cảnh báo" |
6665 | 6528 |
6666 msgid "Buddy Comment" | 6529 msgid "Buddy Comment" |
6667 msgstr "Chú thích bạn thân" | 6530 msgstr "Chú thích bạn thân" |
6668 | 6531 |
6669 #, c-format | 6532 #, fuzzy, c-format |
6670 msgid "" | 6533 msgid "Unable to connect to authentication server: %s" |
6671 "Could not connect to authentication server:\n" | |
6672 "%s" | |
6673 msgstr "" | 6534 msgstr "" |
6674 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" | 6535 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" |
6675 "%s" | 6536 "%s" |
6676 | 6537 |
6677 #, c-format | 6538 #, fuzzy, c-format |
6678 msgid "" | 6539 msgid "Unable to connect to BOS server: %s" |
6679 "Could not connect to BOS server:\n" | 6540 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." |
6680 "%s" | |
6681 msgstr "" | |
6682 "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n" | |
6683 "%s" | |
6684 | 6541 |
6685 msgid "Username sent" | 6542 msgid "Username sent" |
6686 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" | 6543 msgstr "Tên người dùng đã được gửi" |
6687 | 6544 |
6688 msgid "Connection established, cookie sent" | 6545 msgid "Connection established, cookie sent" |
6690 | 6547 |
6691 #. TODO: Don't call this with ssi | 6548 #. TODO: Don't call this with ssi |
6692 msgid "Finalizing connection" | 6549 msgid "Finalizing connection" |
6693 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" | 6550 msgstr "Đang hoàn tất kết nối" |
6694 | 6551 |
6695 #, c-format | 6552 #, fuzzy, c-format |
6696 msgid "" | 6553 msgid "" |
6697 "Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid. " | 6554 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be " |
6698 "Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain " | 6555 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " |
6699 "only letters, numbers and spaces, or contain only numbers." | 6556 "numbers and spaces, or contain only numbers." |
6700 msgstr "" | 6557 msgstr "" |
6701 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " | 6558 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " |
6702 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " | 6559 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " |
6703 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " | 6560 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " |
6704 "số." | 6561 "số." |
6709 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | 6566 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." |
6710 | 6567 |
6711 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." | 6568 msgid "Unable to get a valid AIM login hash." |
6712 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." | 6569 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." |
6713 | 6570 |
6714 #, c-format | |
6715 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
6716 msgstr "" | |
6717 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." | |
6718 | |
6719 msgid "Unable to get a valid login hash." | 6571 msgid "Unable to get a valid login hash." |
6720 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." | 6572 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." |
6721 | 6573 |
6722 msgid "Could Not Connect" | |
6723 msgstr "Không thể kết nối" | |
6724 | |
6725 msgid "Received authorization" | 6574 msgid "Received authorization" |
6726 msgstr "Nhận được sự cho phép" | 6575 msgstr "Nhận được sự cho phép" |
6727 | 6576 |
6728 #. Unregistered username | 6577 #. Unregistered username |
6729 #. uid is not exist | 6578 #. uid is not exist |
6730 msgid "Invalid username." | 6579 #. the username does not exist |
6731 msgstr "Tên người dùng sai." | 6580 #, fuzzy |
6581 msgid "Username does not exist" | |
6582 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
6732 | 6583 |
6733 #. Suspended account | 6584 #. Suspended account |
6734 msgid "Your account is currently suspended." | 6585 #, fuzzy |
6586 msgid "Your account is currently suspended" | |
6735 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." | 6587 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." |
6736 | 6588 |
6737 #. service temporarily unavailable | 6589 #. service temporarily unavailable |
6738 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." | 6590 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." |
6739 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." | 6591 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." |
6750 msgstr "" | 6602 msgstr "" |
6751 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " | 6603 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " |
6752 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." | 6604 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." |
6753 | 6605 |
6754 # SecurID là tên: đừng dịch | 6606 # SecurID là tên: đừng dịch |
6755 msgid "The SecurID key entered is invalid." | 6607 #, fuzzy |
6608 msgid "The SecurID key entered is invalid" | |
6756 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." | 6609 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." |
6757 | 6610 |
6758 msgid "Enter SecurID" | 6611 msgid "Enter SecurID" |
6759 msgstr "Nhập vào SecurID" | 6612 msgstr "Nhập vào SecurID" |
6760 | 6613 |
6912 msgid "Online Since" | 6765 msgid "Online Since" |
6913 msgstr "Đã kết nối từ" | 6766 msgstr "Đã kết nối từ" |
6914 | 6767 |
6915 msgid "Member Since" | 6768 msgid "Member Since" |
6916 msgstr "Là thành viên từ" | 6769 msgstr "Là thành viên từ" |
6770 | |
6771 msgid "Capabilities" | |
6772 msgstr "Khả năng" | |
6917 | 6773 |
6918 msgid "Profile" | 6774 msgid "Profile" |
6919 msgstr "Lý lịch" | 6775 msgstr "Lý lịch" |
6920 | 6776 |
6921 msgid "Your AIM connection may be lost." | 6777 msgid "Your AIM connection may be lost." |
7080 "giúp bạn." | 6936 "giúp bạn." |
7081 | 6937 |
7082 msgid "Away message too long." | 6938 msgid "Away message too long." |
7083 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." | 6939 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." |
7084 | 6940 |
7085 #, c-format | 6941 #, fuzzy, c-format |
7086 msgid "" | 6942 msgid "" |
7087 "Could not add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " | 6943 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " |
7088 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " | 6944 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " |
7089 "numbers and spaces, or contain only numbers." | 6945 "numbers and spaces, or contain only numbers." |
7090 msgstr "" | 6946 msgstr "" |
7091 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " | 6947 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " |
7092 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " | 6948 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " |
7108 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." | 6964 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." |
7109 | 6965 |
7110 msgid "Orphans" | 6966 msgid "Orphans" |
7111 msgstr "Thừa" | 6967 msgstr "Thừa" |
7112 | 6968 |
7113 #, c-format | 6969 #, fuzzy, c-format |
7114 msgid "" | 6970 msgid "" |
7115 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " | 6971 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " |
7116 "list. Please remove one and try again." | 6972 "list. Please remove one and try again." |
7117 msgstr "" | 6973 msgstr "" |
7118 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " | 6974 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " |
7119 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." | 6975 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." |
7120 | 6976 |
7121 msgid "(no name)" | 6977 msgid "(no name)" |
7122 msgstr "(không tên)" | 6978 msgstr "(không tên)" |
7123 | 6979 |
7124 #, c-format | 6980 #, fuzzy, c-format |
7125 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason." | 6981 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason." |
7126 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." | 6982 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." |
7127 | 6983 |
7128 #, c-format | 6984 #, c-format |
7129 msgid "" | 6985 msgid "" |
7130 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " | 6986 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " |
7964 #, fuzzy | 7820 #, fuzzy |
7965 msgid "Update interval (seconds)" | 7821 msgid "Update interval (seconds)" |
7966 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" | 7822 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" |
7967 | 7823 |
7968 #, fuzzy | 7824 #, fuzzy |
7969 msgid "Cannot decrypt server reply" | 7825 msgid "Unable to decrypt server reply" |
7970 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | 7826 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
7971 | 7827 |
7972 #, c-format | 7828 #, c-format |
7973 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" | 7829 msgid "Failed requesting token, 0x%02X" |
7974 msgstr "" | 7830 msgstr "" |
7991 #, c-format | 7847 #, c-format |
7992 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" | 7848 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" |
7993 msgstr "" | 7849 msgstr "" |
7994 | 7850 |
7995 #, fuzzy | 7851 #, fuzzy |
7996 msgid "Could not decrypt server reply" | |
7997 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
7998 | |
7999 #, fuzzy | |
8000 msgid "Requesting captcha" | 7852 msgid "Requesting captcha" |
8001 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." | 7853 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
8002 | 7854 |
8003 #, fuzzy | 7855 #, fuzzy |
8004 msgid "Checking captcha" | 7856 msgid "Checking captcha" |
8032 msgid "" | 7884 msgid "" |
8033 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" | 7885 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" |
8034 "%s" | 7886 "%s" |
8035 msgstr "" | 7887 msgstr "" |
8036 | 7888 |
8037 msgid "Unable to connect." | |
8038 msgstr "Không thể kết nối." | |
8039 | |
8040 msgid "Socket error" | 7889 msgid "Socket error" |
8041 msgstr "Lỗi ổ cắm" | 7890 msgstr "Lỗi ổ cắm" |
8042 | 7891 |
8043 msgid "Unable to read from socket" | |
8044 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" | |
8045 | |
8046 msgid "Write Error" | |
8047 msgstr "Lỗi ghi" | |
8048 | |
8049 msgid "Connection lost" | |
8050 msgstr "Kết nối bị mất" | |
8051 | |
8052 #, fuzzy | 7892 #, fuzzy |
8053 msgid "Getting server" | 7893 msgid "Getting server" |
8054 msgstr "Lập thông tin người dùng..." | 7894 msgstr "Lập thông tin người dùng..." |
8055 | 7895 |
8056 #, fuzzy | 7896 #, fuzzy |
8057 msgid "Requesting token" | 7897 msgid "Requesting token" |
8058 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" | 7898 msgstr "Yêu cầu bị từ chối" |
8059 | 7899 |
8060 msgid "Couldn't resolve host" | 7900 #, fuzzy |
8061 msgstr "Không thể giải quyết máy" | 7901 msgid "Unable to resolve hostname" |
7902 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." | |
8062 | 7903 |
8063 #, fuzzy | 7904 #, fuzzy |
8064 msgid "Invalid server or port" | 7905 msgid "Invalid server or port" |
8065 msgstr "Lỗi không hợp lệ" | 7906 msgstr "Lỗi không hợp lệ" |
8066 | 7907 |
8107 #, fuzzy | 7948 #, fuzzy |
8108 msgid "QQ Qun Command" | 7949 msgid "QQ Qun Command" |
8109 msgstr "Lệnh" | 7950 msgstr "Lệnh" |
8110 | 7951 |
8111 #, fuzzy | 7952 #, fuzzy |
8112 msgid "Could not decrypt login reply" | 7953 msgid "Unable to decrypt login reply" |
8113 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | 7954 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" |
8114 | 7955 |
8115 #, fuzzy | 7956 #, fuzzy |
8116 msgid "Unknown LOGIN CMD" | 7957 msgid "Unknown LOGIN CMD" |
8117 msgstr "Lý do không rõ" | 7958 msgstr "Lý do không rõ" |
8129 | 7970 |
8130 #, c-format | 7971 #, c-format |
8131 msgid "%d canceled the transfer of %s" | 7972 msgid "%d canceled the transfer of %s" |
8132 msgstr "%d đã thôi truyền %s" | 7973 msgstr "%d đã thôi truyền %s" |
8133 | 7974 |
8134 msgid "Connection closed (writing)" | |
8135 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" | |
8136 | |
8137 #, c-format | 7975 #, c-format |
8138 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" | 7976 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" |
8139 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" | 7977 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" |
8140 | 7978 |
8141 #, c-format | 7979 #, c-format |
8185 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" | 8023 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" |
8186 | 8024 |
8187 msgid "Sametime Administrator Announcement" | 8025 msgid "Sametime Administrator Announcement" |
8188 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" | 8026 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" |
8189 | 8027 |
8190 msgid "Connection reset" | |
8191 msgstr "Kết nối bị đặt lại" | |
8192 | |
8193 #, c-format | |
8194 msgid "Error reading from socket: %s" | |
8195 msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s" | |
8196 | |
8197 #. this is a regular connect, error out | |
8198 msgid "Unable to connect to host" | |
8199 msgstr "Không thể kết nối đến máy" | |
8200 | |
8201 #, c-format | 8028 #, c-format |
8202 msgid "Announcement from %s" | 8029 msgid "Announcement from %s" |
8203 msgstr "Thông báo từ %s" | 8030 msgstr "Thông báo từ %s" |
8204 | 8031 |
8205 msgid "Conference Closed" | 8032 msgid "Conference Closed" |
8217 msgid "Speakers" | 8044 msgid "Speakers" |
8218 msgstr "Loa" | 8045 msgstr "Loa" |
8219 | 8046 |
8220 msgid "Video Camera" | 8047 msgid "Video Camera" |
8221 msgstr "Máy ảnh động" | 8048 msgstr "Máy ảnh động" |
8049 | |
8050 msgid "File Transfer" | |
8051 msgstr "Truyền tập tin" | |
8222 | 8052 |
8223 msgid "Supports" | 8053 msgid "Supports" |
8224 msgstr "Hỗ trợ" | 8054 msgstr "Hỗ trợ" |
8225 | 8055 |
8226 msgid "External User" | 8056 msgid "External User" |
9040 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" | 8870 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" |
9041 | 8871 |
9042 msgid "Network Statistics" | 8872 msgid "Network Statistics" |
9043 msgstr "Thống kê mạng" | 8873 msgstr "Thống kê mạng" |
9044 | 8874 |
8875 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
8876 msgid "Ping" | |
8877 msgstr "Ping" | |
8878 | |
9045 msgid "Ping failed" | 8879 msgid "Ping failed" |
9046 msgstr "Ping thất bại" | 8880 msgstr "Ping thất bại" |
9047 | 8881 |
9048 msgid "Ping reply received from server" | 8882 msgid "Ping reply received from server" |
9049 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" | 8883 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" |
9103 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" | 8937 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" |
9104 | 8938 |
9105 msgid "Disconnected by server" | 8939 msgid "Disconnected by server" |
9106 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" | 8940 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" |
9107 | 8941 |
9108 msgid "Error during connecting to SILC Server" | 8942 #, fuzzy |
8943 msgid "Error connecting to SILC Server" | |
9109 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" | 8944 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" |
9110 | 8945 |
9111 msgid "Key Exchange failed" | 8946 msgid "Key Exchange failed" |
9112 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" | 8947 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" |
9113 | 8948 |
9115 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." | 8950 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." |
9116 msgstr "" | 8951 msgstr "" |
9117 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " | 8952 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " |
9118 "mới." | 8953 "mới." |
9119 | 8954 |
9120 msgid "Connection failed" | |
9121 msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
9122 | |
9123 msgid "Performing key exchange" | 8955 msgid "Performing key exchange" |
9124 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" | 8956 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" |
9125 | 8957 |
9126 msgid "Unable to create connection" | 8958 #, fuzzy |
9127 msgstr "Không thể tạo kết nối" | 8959 msgid "Unable to load SILC key pair" |
9128 | |
9129 msgid "Could not load SILC key pair" | |
9130 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" | 8960 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" |
9131 | 8961 |
9132 #. Progress | 8962 #. Progress |
9133 msgid "Connecting to SILC Server" | 8963 msgid "Connecting to SILC Server" |
9134 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" | 8964 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" |
9135 | 8965 |
8966 #, fuzzy | |
8967 msgid "Unable to not load SILC key pair" | |
8968 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" | |
8969 | |
9136 msgid "Out of memory" | 8970 msgid "Out of memory" |
9137 msgstr "Tràn bộ nhớ" | 8971 msgstr "Tràn bộ nhớ" |
9138 | 8972 |
9139 msgid "Cannot initialize SILC protocol" | 8973 #, fuzzy |
8974 msgid "Unable to initialize SILC protocol" | |
9140 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" | 8975 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" |
9141 | 8976 |
9142 msgid "Error loading SILC key pair" | 8977 msgid "Error loading SILC key pair" |
9143 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" | 8978 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" |
9144 | 8979 |
9440 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" | 9275 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" |
9441 | 9276 |
9442 msgid "Creating SILC key pair..." | 9277 msgid "Creating SILC key pair..." |
9443 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." | 9278 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." |
9444 | 9279 |
9445 msgid "Cannot create SILC key pair\n" | 9280 #, fuzzy |
9281 msgid "Unable to create SILC key pair" | |
9446 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" | 9282 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" |
9447 | 9283 |
9448 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in | 9284 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in |
9449 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, | 9285 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, |
9450 #. sum: 3 tabs or 24 characters) | 9286 #. sum: 3 tabs or 24 characters) |
9536 msgstr "Bảng trắng" | 9372 msgstr "Bảng trắng" |
9537 | 9373 |
9538 msgid "No server statistics available" | 9374 msgid "No server statistics available" |
9539 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" | 9375 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" |
9540 | 9376 |
9377 msgid "Error during connecting to SILC Server" | |
9378 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" | |
9379 | |
9541 #, c-format | 9380 #, c-format |
9542 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" | 9381 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" |
9543 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" | 9382 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" |
9544 | 9383 |
9545 #, c-format | 9384 #, c-format |
9576 | 9415 |
9577 #, c-format | 9416 #, c-format |
9578 msgid "Failure: Authentication failed" | 9417 msgid "Failure: Authentication failed" |
9579 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" | 9418 msgstr "Thất bại: Không xác thực được" |
9580 | 9419 |
9581 msgid "Cannot initialize SILC Client connection" | 9420 #, fuzzy |
9421 msgid "Unable to initialize SILC Client connection" | |
9582 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" | 9422 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" |
9583 | 9423 |
9584 msgid "John Noname" | 9424 msgid "John Noname" |
9585 msgstr "Tham gia Không_tên" | 9425 msgstr "Tham gia Không_tên" |
9586 | 9426 |
9587 #, c-format | 9427 #, fuzzy, c-format |
9588 msgid "Could not load SILC key pair: %s" | 9428 msgid "Unable to load SILC key pair: %s" |
9589 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" | 9429 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" |
9590 | 9430 |
9591 msgid "Could not write" | 9431 msgid "Unable to create connection" |
9592 msgstr "Không thể ghi" | 9432 msgstr "Không thể tạo kết nối" |
9593 | 9433 |
9594 msgid "Could not connect" | 9434 #, fuzzy |
9595 msgstr "Không thể kết nối" | 9435 msgid "Unknown server response" |
9596 | |
9597 msgid "Unknown server response." | |
9598 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" | 9436 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" |
9599 | 9437 |
9600 msgid "Could not create listen socket" | 9438 #, fuzzy |
9601 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" | 9439 msgid "Unable to create listen socket" |
9602 | 9440 msgstr "Không thể tạo ổ cắm" |
9603 msgid "Could not resolve hostname" | |
9604 msgstr "Không thể giải quyết tên máy" | |
9605 | 9441 |
9606 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" | 9442 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" |
9607 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" | 9443 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" |
9608 | 9444 |
9609 #, fuzzy | 9445 #, fuzzy |
9641 msgstr "Xác thực người dùng" | 9477 msgstr "Xác thực người dùng" |
9642 | 9478 |
9643 msgid "Auth Domain" | 9479 msgid "Auth Domain" |
9644 msgstr "Xác thực miền" | 9480 msgstr "Xác thực miền" |
9645 | 9481 |
9646 msgid "Your SMS was not delivered" | |
9647 msgstr "" | |
9648 | |
9649 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | |
9650 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
9651 | |
9652 #, c-format | |
9653 msgid "Yahoo! system message for %s:" | |
9654 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | |
9655 | |
9656 #, c-format | |
9657 msgid "" | |
9658 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | |
9659 "following reason: %s." | |
9660 msgstr "" | |
9661 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9662 "sách của bạn với lý do sau : %s." | |
9663 | |
9664 #, c-format | |
9665 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | |
9666 msgstr "" | |
9667 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9668 "sách của bạn." | |
9669 | |
9670 msgid "Add buddy rejected" | |
9671 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" | |
9672 | |
9673 #. Some error in the received stream | |
9674 #, fuzzy | |
9675 msgid "Received invalid data" | |
9676 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | |
9677 | |
9678 #. Password incorrect | |
9679 #, fuzzy | |
9680 msgid "Incorrect Password" | |
9681 msgstr "Mật khẩu sai" | |
9682 | |
9683 #. security lock from too many failed login attempts | |
9684 #, fuzzy | |
9685 msgid "" | |
9686 "Account locked: Too many failed login attempts.\n" | |
9687 "Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9688 msgstr "" | |
9689 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9690 "phục." | |
9691 | |
9692 #. the username does not exist | |
9693 #, fuzzy | |
9694 msgid "Username does not exist" | |
9695 msgstr "Người dùng đó không tồn tại." | |
9696 | |
9697 #. indicates a lock of some description | |
9698 #, fuzzy | |
9699 msgid "" | |
9700 "Account locked: Unknown reason.\n" | |
9701 "Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9702 msgstr "" | |
9703 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9704 "phục." | |
9705 | |
9706 #. username or password missing | |
9707 #, fuzzy | |
9708 msgid "Username or password missing" | |
9709 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
9710 | |
9711 #, c-format | |
9712 msgid "" | |
9713 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | |
9714 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " | |
9715 "Check %s for updates." | |
9716 msgstr "" | |
9717 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " | |
9718 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | |
9719 | |
9720 msgid "Failed Yahoo! Authentication" | |
9721 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" | |
9722 | |
9723 #, c-format | |
9724 msgid "" | |
9725 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | |
9726 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | |
9727 msgstr "" | |
9728 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " | |
9729 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." | |
9730 | |
9731 msgid "Ignore buddy?" | |
9732 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?" | |
9733 | |
9734 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." | |
9735 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo." | |
9736 | |
9737 #, c-format | |
9738 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9739 msgstr "" | |
9740 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9741 "phục." | |
9742 | |
9743 #, c-format | |
9744 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | |
9745 msgstr "" | |
9746 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài " | |
9747 "khoản %s." | |
9748 | |
9749 msgid "Could not add buddy to server list" | |
9750 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ" | |
9751 | |
9752 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. | |
9753 #, c-format | |
9754 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9755 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9756 | |
9757 msgid "Received unexpected HTTP response from server." | |
9758 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
9759 | |
9760 msgid "Connection problem" | |
9761 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
9762 | |
9763 #, c-format | |
9764 msgid "" | |
9765 "Lost connection with %s:\n" | |
9766 "%s" | |
9767 msgstr "" | |
9768 "Mất kết nối với %s:\n" | |
9769 "%s" | |
9770 | |
9771 #, c-format | |
9772 msgid "" | |
9773 "Could not establish a connection with %s:\n" | |
9774 "%s" | |
9775 msgstr "" | |
9776 "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n" | |
9777 "%s" | |
9778 | |
9779 msgid "Not at Home" | |
9780 msgstr "Không có ở nhà" | |
9781 | |
9782 msgid "Not at Desk" | |
9783 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | |
9784 | |
9785 msgid "Not in Office" | |
9786 msgstr "Không có ở văn phòng" | |
9787 | |
9788 msgid "On Vacation" | |
9789 msgstr "Nghỉ phép" | |
9790 | |
9791 msgid "Stepped Out" | |
9792 msgstr "Đi ra ngoài" | |
9793 | |
9794 msgid "Not on server list" | |
9795 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" | |
9796 | |
9797 msgid "Appear Online" | |
9798 msgstr "Hình như trực tuyến" | |
9799 | |
9800 msgid "Appear Permanently Offline" | |
9801 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" | |
9802 | |
9803 msgid "Presence" | |
9804 msgstr "Có mặt" | |
9805 | |
9806 msgid "Appear Offline" | |
9807 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | |
9808 | |
9809 msgid "Don't Appear Permanently Offline" | |
9810 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" | |
9811 | |
9812 msgid "Join in Chat" | |
9813 msgstr "Tham gia chat" | |
9814 | |
9815 msgid "Initiate Conference" | |
9816 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
9817 | |
9818 msgid "Presence Settings" | |
9819 msgstr "Thiết lập có mặt" | |
9820 | |
9821 msgid "Start Doodling" | |
9822 msgstr "Bắt đầu vẽ" | |
9823 | |
9824 msgid "Select the ID you want to activate" | |
9825 msgstr "" | |
9826 | |
9827 msgid "Join whom in chat?" | |
9828 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" | |
9829 | |
9830 msgid "Activate ID..." | |
9831 msgstr "Kích hoạt ID..." | |
9832 | |
9833 msgid "Join User in Chat..." | |
9834 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." | |
9835 | |
9836 msgid "Open Inbox" | |
9837 msgstr "Mở hộp thư đến" | |
9838 | |
9839 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" | 9482 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" |
9840 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" | 9483 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" |
9841 | 9484 |
9842 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" | 9485 msgid "list: List rooms on the Yahoo network" |
9843 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" | 9486 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" |
9857 #. *< id | 9500 #. *< id |
9858 #. *< name | 9501 #. *< name |
9859 #. *< version | 9502 #. *< version |
9860 #. * summary | 9503 #. * summary |
9861 #. * description | 9504 #. * description |
9862 msgid "Yahoo Protocol Plugin" | 9505 #, fuzzy |
9506 msgid "Yahoo! Protocol Plugin" | |
9863 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" | 9507 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" |
9864 | |
9865 msgid "Yahoo Japan" | |
9866 msgstr "Yahoo Nhật bản" | |
9867 | 9508 |
9868 msgid "Pager server" | 9509 msgid "Pager server" |
9869 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" | 9510 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" |
9870 | 9511 |
9871 msgid "Japan Pager server" | |
9872 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản" | |
9873 | |
9874 msgid "Pager port" | 9512 msgid "Pager port" |
9875 msgstr "Cổng nhắn tin" | 9513 msgstr "Cổng nhắn tin" |
9876 | 9514 |
9877 msgid "File transfer server" | 9515 msgid "File transfer server" |
9878 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" | 9516 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" |
9879 | 9517 |
9880 msgid "Japan file transfer server" | |
9881 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản" | |
9882 | |
9883 msgid "File transfer port" | 9518 msgid "File transfer port" |
9884 msgstr "Cổng truyền tập tin" | 9519 msgstr "Cổng truyền tập tin" |
9885 | 9520 |
9886 msgid "Chat room locale" | 9521 msgid "Chat room locale" |
9887 msgstr "Miền địa phương phòng chát" | 9522 msgstr "Miền địa phương phòng chát" |
9895 msgid "Yahoo Chat server" | 9530 msgid "Yahoo Chat server" |
9896 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" | 9531 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" |
9897 | 9532 |
9898 msgid "Yahoo Chat port" | 9533 msgid "Yahoo Chat port" |
9899 msgstr "Cổng chát Yahoo" | 9534 msgstr "Cổng chát Yahoo" |
9535 | |
9536 #, fuzzy | |
9537 msgid "Yahoo JAPAN ID..." | |
9538 msgstr "ID Yahoo" | |
9539 | |
9540 #. *< type | |
9541 #. *< ui_requirement | |
9542 #. *< flags | |
9543 #. *< dependencies | |
9544 #. *< priority | |
9545 #. *< id | |
9546 #. *< name | |
9547 #. *< version | |
9548 #. * summary | |
9549 #. * description | |
9550 #, fuzzy | |
9551 msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin" | |
9552 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" | |
9553 | |
9554 msgid "Your SMS was not delivered" | |
9555 msgstr "" | |
9556 | |
9557 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." | |
9558 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." | |
9559 | |
9560 #, c-format | |
9561 msgid "Yahoo! system message for %s:" | |
9562 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" | |
9563 | |
9564 #, c-format | |
9565 msgid "" | |
9566 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " | |
9567 "following reason: %s." | |
9568 msgstr "" | |
9569 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9570 "sách của bạn với lý do sau : %s." | |
9571 | |
9572 #, c-format | |
9573 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." | |
9574 msgstr "" | |
9575 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " | |
9576 "sách của bạn." | |
9577 | |
9578 msgid "Add buddy rejected" | |
9579 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" | |
9580 | |
9581 #. Some error in the received stream | |
9582 #, fuzzy | |
9583 msgid "Received invalid data" | |
9584 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." | |
9585 | |
9586 #. security lock from too many failed login attempts | |
9587 #, fuzzy | |
9588 msgid "" | |
9589 "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! " | |
9590 "website may fix this." | |
9591 msgstr "" | |
9592 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9593 "phục." | |
9594 | |
9595 #. indicates a lock of some description | |
9596 #, fuzzy | |
9597 msgid "" | |
9598 "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix " | |
9599 "this." | |
9600 msgstr "" | |
9601 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9602 "phục." | |
9603 | |
9604 #. username or password missing | |
9605 #, fuzzy | |
9606 msgid "Username or password missing" | |
9607 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" | |
9608 | |
9609 #, c-format | |
9610 msgid "" | |
9611 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " | |
9612 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " | |
9613 "Check %s for updates." | |
9614 msgstr "" | |
9615 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " | |
9616 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." | |
9617 | |
9618 msgid "Failed Yahoo! Authentication" | |
9619 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" | |
9620 | |
9621 #, c-format | |
9622 msgid "" | |
9623 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " | |
9624 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." | |
9625 msgstr "" | |
9626 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " | |
9627 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." | |
9628 | |
9629 msgid "Ignore buddy?" | |
9630 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?" | |
9631 | |
9632 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." | |
9633 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo." | |
9634 | |
9635 #, c-format | |
9636 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." | |
9637 msgstr "" | |
9638 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " | |
9639 "phục." | |
9640 | |
9641 #, fuzzy, c-format | |
9642 msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s." | |
9643 msgstr "" | |
9644 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài " | |
9645 "khoản %s." | |
9646 | |
9647 #, fuzzy | |
9648 msgid "Unable to add buddy to server list" | |
9649 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ" | |
9650 | |
9651 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. | |
9652 #, c-format | |
9653 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9654 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" | |
9655 | |
9656 #, fuzzy | |
9657 msgid "Received unexpected HTTP response from server" | |
9658 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." | |
9659 | |
9660 #, fuzzy, c-format | |
9661 msgid "Lost connection with %s: %s" | |
9662 msgstr "" | |
9663 "Mất kết nối với %s:\n" | |
9664 "%s" | |
9665 | |
9666 #, fuzzy, c-format | |
9667 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" | |
9668 msgstr "" | |
9669 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
9670 "%s" | |
9671 | |
9672 msgid "Not at Home" | |
9673 msgstr "Không có ở nhà" | |
9674 | |
9675 msgid "Not at Desk" | |
9676 msgstr "Không có tại bàn làm việc" | |
9677 | |
9678 msgid "Not in Office" | |
9679 msgstr "Không có ở văn phòng" | |
9680 | |
9681 msgid "On Vacation" | |
9682 msgstr "Nghỉ phép" | |
9683 | |
9684 msgid "Stepped Out" | |
9685 msgstr "Đi ra ngoài" | |
9686 | |
9687 msgid "Not on server list" | |
9688 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" | |
9689 | |
9690 msgid "Appear Online" | |
9691 msgstr "Hình như trực tuyến" | |
9692 | |
9693 msgid "Appear Permanently Offline" | |
9694 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" | |
9695 | |
9696 msgid "Presence" | |
9697 msgstr "Có mặt" | |
9698 | |
9699 msgid "Appear Offline" | |
9700 msgstr "Hình như ngoại tuyến" | |
9701 | |
9702 msgid "Don't Appear Permanently Offline" | |
9703 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" | |
9704 | |
9705 msgid "Join in Chat" | |
9706 msgstr "Tham gia chat" | |
9707 | |
9708 msgid "Initiate Conference" | |
9709 msgstr "Khởi tạo hội thảo" | |
9710 | |
9711 msgid "Presence Settings" | |
9712 msgstr "Thiết lập có mặt" | |
9713 | |
9714 msgid "Start Doodling" | |
9715 msgstr "Bắt đầu vẽ" | |
9716 | |
9717 msgid "Select the ID you want to activate" | |
9718 msgstr "" | |
9719 | |
9720 msgid "Join whom in chat?" | |
9721 msgstr "Tham gia với ai trong chat?" | |
9722 | |
9723 msgid "Activate ID..." | |
9724 msgstr "Kích hoạt ID..." | |
9725 | |
9726 msgid "Join User in Chat..." | |
9727 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." | |
9728 | |
9729 msgid "Open Inbox" | |
9730 msgstr "Mở hộp thư đến" | |
9900 | 9731 |
9901 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a | 9732 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a |
9902 #. * Doodle session has been made | 9733 #. * Doodle session has been made |
9903 #. | 9734 #. |
9904 msgid "Sent Doodle request." | 9735 msgid "Sent Doodle request." |
9905 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." | 9736 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." |
9906 | 9737 |
9738 msgid "Unable to connect." | |
9739 msgstr "Không thể kết nối." | |
9740 | |
9907 msgid "Unable to establish file descriptor." | 9741 msgid "Unable to establish file descriptor." |
9908 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." | 9742 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." |
9909 | 9743 |
9910 #, c-format | 9744 #, c-format |
9911 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" | 9745 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" |
9912 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" | 9746 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" |
9747 | |
9748 msgid "Write Error" | |
9749 msgstr "Lỗi ghi" | |
9913 | 9750 |
9914 msgid "Yahoo! Japan Profile" | 9751 msgid "Yahoo! Japan Profile" |
9915 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" | 9752 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" |
9916 | 9753 |
9917 msgid "Yahoo! Profile" | 9754 msgid "Yahoo! Profile" |
10026 msgstr "Thoại" | 9863 msgstr "Thoại" |
10027 | 9864 |
10028 msgid "Webcams" | 9865 msgid "Webcams" |
10029 msgstr "Máy ảnh Web" | 9866 msgstr "Máy ảnh Web" |
10030 | 9867 |
9868 msgid "Connection problem" | |
9869 msgstr "Kết nối có vấn đề" | |
9870 | |
10031 msgid "Unable to fetch room list." | 9871 msgid "Unable to fetch room list." |
10032 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." | 9872 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." |
10033 | 9873 |
10034 msgid "User Rooms" | 9874 msgid "User Rooms" |
10035 msgstr "Phòng người dùng" | 9875 msgstr "Phòng người dùng" |
10036 | 9876 |
10037 msgid "Connection problem with the YCHT server." | 9877 #, fuzzy |
9878 msgid "Connection problem with the YCHT server" | |
10038 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." | 9879 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." |
10039 | |
10040 #, c-format | |
10041 msgid "" | |
10042 "Lost connection with server\n" | |
10043 "%s" | |
10044 msgstr "" | |
10045 "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | |
10046 "%s" | |
10047 | 9880 |
10048 msgid "" | 9881 msgid "" |
10049 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " | 9882 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " |
10050 "in the Account Editor)" | 9883 "in the Account Editor)" |
10051 msgstr "" | 9884 msgstr "" |
10169 msgstr "Địa hạt" | 10002 msgstr "Địa hạt" |
10170 | 10003 |
10171 msgid "Exposure" | 10004 msgid "Exposure" |
10172 msgstr "Phơi sáng" | 10005 msgstr "Phơi sáng" |
10173 | 10006 |
10174 #, c-format | 10007 #, fuzzy, c-format |
10175 msgid "" | 10008 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s" |
10176 "Unable to create socket:\n" | |
10177 "%s" | |
10178 msgstr "" | |
10179 "Không thể tạo ổ cắm\n" | |
10180 "%s" | |
10181 | |
10182 #, c-format | |
10183 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n" | |
10184 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" | 10009 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" |
10185 | 10010 |
10186 #, c-format | 10011 #, c-format |
10187 msgid "HTTP proxy connection error %d" | 10012 msgid "HTTP proxy connection error %d" |
10188 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" | 10013 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" |
10189 | 10014 |
10190 #, c-format | 10015 #, fuzzy, c-format |
10191 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling." | 10016 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling" |
10192 msgstr "" | 10017 msgstr "" |
10193 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " | 10018 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " |
10194 "cổng %d." | 10019 "cổng %d." |
10195 | 10020 |
10196 #, c-format | 10021 #, c-format |
10197 msgid "Error resolving %s" | 10022 msgid "Error resolving %s" |
10198 msgstr "Lỗi giải quyết %s" | 10023 msgstr "Lỗi giải quyết %s" |
10199 | |
10200 msgid "Could not resolve host name" | |
10201 msgstr "Không thể giải quyết tên máy." | |
10202 | 10024 |
10203 #, c-format | 10025 #, c-format |
10204 msgid "Requesting %s's attention..." | 10026 msgid "Requesting %s's attention..." |
10205 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." | 10027 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." |
10206 | 10028 |
10392 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" | 10214 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" |
10393 | 10215 |
10394 #, c-format | 10216 #, c-format |
10395 msgid "Unable to connect to %s: %s" | 10217 msgid "Unable to connect to %s: %s" |
10396 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" | 10218 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" |
10397 | |
10398 #, fuzzy, c-format | |
10399 msgid "" | |
10400 "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was " | |
10401 "found." | |
10402 msgstr "" | |
10403 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" | |
10404 "SSL." | |
10405 | 10219 |
10406 #, c-format | 10220 #, c-format |
10407 msgid " - %s" | 10221 msgid " - %s" |
10408 msgstr " - %s" | 10222 msgstr " - %s" |
10409 | 10223 |
10647 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." | 10461 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." |
10648 | 10462 |
10649 msgid "View _Log" | 10463 msgid "View _Log" |
10650 msgstr "_Xem bản ghi" | 10464 msgstr "_Xem bản ghi" |
10651 | 10465 |
10652 msgid "Hide when offline" | 10466 #, fuzzy |
10467 msgid "Hide When Offline" | |
10653 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" | 10468 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" |
10469 | |
10470 #, fuzzy | |
10471 msgid "Show When Offline" | |
10472 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" | |
10654 | 10473 |
10655 msgid "_Alias..." | 10474 msgid "_Alias..." |
10656 msgstr "_Bí danh..." | 10475 msgstr "_Bí danh..." |
10657 | 10476 |
10658 msgid "_Remove" | 10477 msgid "_Remove" |
11152 | 10971 |
11153 #, fuzzy | 10972 #, fuzzy |
11154 msgid "The text information for a buddy's status" | 10973 msgid "The text information for a buddy's status" |
11155 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" | 10974 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" |
11156 | 10975 |
10976 #, fuzzy | |
10977 msgid "Type the host name for this certificate." | |
10978 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này." | |
10979 | |
11157 #. Widget creation function | 10980 #. Widget creation function |
11158 msgid "SSL Servers" | 10981 msgid "SSL Servers" |
11159 msgstr "Máy phục vụ SSL" | 10982 msgstr "Máy phục vụ SSL" |
11160 | 10983 |
11161 msgid "Unknown command." | 10984 msgid "Unknown command." |
11199 msgstr "Lờ" | 11022 msgstr "Lờ" |
11200 | 11023 |
11201 msgid "Get Away Message" | 11024 msgid "Get Away Message" |
11202 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" | 11025 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" |
11203 | 11026 |
11204 msgid "Last said" | 11027 #, fuzzy |
11028 msgid "Last Said" | |
11205 msgstr "Nói lần cuối" | 11029 msgstr "Nói lần cuối" |
11206 | 11030 |
11207 msgid "Unable to save icon file to disk." | 11031 msgid "Unable to save icon file to disk." |
11208 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." | 11032 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." |
11209 | 11033 |
12086 #, fuzzy | 11910 #, fuzzy |
12087 msgid "Hyperlink visited color" | 11911 msgid "Hyperlink visited color" |
12088 msgstr "Màu siêu liên kết" | 11912 msgstr "Màu siêu liên kết" |
12089 | 11913 |
12090 #, fuzzy | 11914 #, fuzzy |
12091 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)." | 11915 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)." |
12092 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" | 11916 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" |
12093 | 11917 |
12094 msgid "Hyperlink prelight color" | 11918 msgid "Hyperlink prelight color" |
12095 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" | 11919 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" |
12096 | 11920 |
12122 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | 11946 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." |
12123 | 11947 |
12124 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" | 11948 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" |
12125 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" | 11949 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" |
12126 | 11950 |
11951 #, fuzzy | |
11952 msgid "Color to draw the name of a whispered action message." | |
11953 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | |
11954 | |
12127 msgid "Whisper Message Name Color" | 11955 msgid "Whisper Message Name Color" |
12128 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" | 11956 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" |
12129 | 11957 |
11958 #, fuzzy | |
11959 msgid "Color to draw the name of a whispered message." | |
11960 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." | |
11961 | |
12130 msgid "Typing notification color" | 11962 msgid "Typing notification color" |
12131 msgstr "Màu thông báo đang gõ" | 11963 msgstr "Màu thông báo đang gõ" |
12132 | 11964 |
12133 msgid "The color to use for the typing notification font" | 11965 #, fuzzy |
11966 msgid "The color to use for the typing notification" | |
12134 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" | 11967 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" |
12135 | 11968 |
12136 msgid "Typing notification font" | 11969 msgid "Typing notification font" |
12137 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" | 11970 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" |
12138 | 11971 |
12526 msgid "" | 12359 msgid "" |
12527 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." | 12360 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." |
12528 msgstr "" | 12361 msgstr "" |
12529 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." | 12362 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." |
12530 | 12363 |
12364 #, fuzzy | |
12365 msgid "No message" | |
12366 msgstr "Thông điệp không rõ" | |
12367 | |
12531 msgid "Open All Messages" | 12368 msgid "Open All Messages" |
12532 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" | 12369 msgstr "Mở mọi tin nhẳn" |
12533 | 12370 |
12534 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" | 12371 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" |
12535 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12372 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" |
12542 msgstr "" | 12379 msgstr "" |
12543 | 12380 |
12544 #, fuzzy | 12381 #, fuzzy |
12545 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" | 12382 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" |
12546 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" | 12383 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" |
12547 | |
12548 #, fuzzy | |
12549 msgid "No message" | |
12550 msgstr "Thông điệp không rõ" | |
12551 | 12384 |
12552 msgid "The following plugins will be unloaded." | 12385 msgid "The following plugins will be unloaded." |
12553 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." | 12386 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." |
12554 | 12387 |
12555 msgid "Multiple plugins will be unloaded." | 12388 msgid "Multiple plugins will be unloaded." |
12762 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" | 12595 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" |
12763 | 12596 |
12764 msgid "On unread messages" | 12597 msgid "On unread messages" |
12765 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" | 12598 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" |
12766 | 12599 |
12767 msgid "Conversation Window Hiding" | 12600 #, fuzzy |
12768 msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" | 12601 msgid "Conversation Window" |
12602 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn" | |
12769 | 12603 |
12770 msgid "_Hide new IM conversations:" | 12604 msgid "_Hide new IM conversations:" |
12771 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" | 12605 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" |
12772 | 12606 |
12773 msgid "When away" | 12607 msgid "When away" |
12774 msgstr "Khi vắng mặt" | 12608 msgstr "Khi vắng mặt" |
12609 | |
12610 msgid "Minimi_ze new conversation windows" | |
12611 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" | |
12775 | 12612 |
12776 #. All the tab options! | 12613 #. All the tab options! |
12777 msgid "Tabs" | 12614 msgid "Tabs" |
12778 msgstr "Thẻ" | 12615 msgstr "Thẻ" |
12779 | 12616 |
12829 msgstr "Cuộn mịn" | 12666 msgstr "Cuộn mịn" |
12830 | 12667 |
12831 msgid "F_lash window when IMs are received" | 12668 msgid "F_lash window when IMs are received" |
12832 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" | 12669 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" |
12833 | 12670 |
12834 msgid "Minimi_ze new conversation windows" | |
12835 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" | |
12836 | |
12837 msgid "Minimum input area height in lines:" | 12671 msgid "Minimum input area height in lines:" |
12838 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" | 12672 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" |
12839 | 12673 |
12840 msgid "Font" | 12674 msgid "Font" |
12841 msgstr "Phông" | 12675 msgstr "Phông" |
12866 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." | 12700 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." |
12867 | 12701 |
12868 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" | 12702 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" |
12869 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" | 12703 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" |
12870 | 12704 |
12871 msgid "_Autodetect IP address" | 12705 #, fuzzy, c-format |
12706 msgid "Use _automatically detected IP address: %s" | |
12872 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" | 12707 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" |
12873 | 12708 |
12874 msgid "Public _IP:" | 12709 msgid "Public _IP:" |
12875 msgstr "_IP công:" | 12710 msgstr "_IP công:" |
12876 | 12711 |
13246 | 13081 |
13247 #, c-format | 13082 #, c-format |
13248 msgid "Status for %s" | 13083 msgid "Status for %s" |
13249 msgstr "Trạng thái cho %s" | 13084 msgstr "Trạng thái cho %s" |
13250 | 13085 |
13251 #. | 13086 #, fuzzy, c-format |
13252 #. * TODO: We should enable/disable the add button based on | 13087 msgid "" |
13253 #. * whether the user has entered all required data. That | 13088 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." |
13254 #. * would eliminate the need for this check and provide a | 13089 msgstr "" |
13255 #. * better user experience. | 13090 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." |
13256 #. | 13091 |
13257 msgid "Custom Smiley" | 13092 msgid "Custom Smiley" |
13258 msgstr "Hình cười tự chọn" | 13093 msgstr "Hình cười tự chọn" |
13259 | 13094 |
13260 msgid "More Data needed" | |
13261 msgstr "Cần thêm dữ liệu" | |
13262 | |
13263 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." | |
13264 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." | |
13265 | |
13266 #, fuzzy, c-format | |
13267 msgid "" | |
13268 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." | |
13269 msgstr "" | |
13270 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." | |
13271 | |
13272 msgid "Duplicate Shortcut" | 13095 msgid "Duplicate Shortcut" |
13273 msgstr "Nhân đôi lối tắt" | 13096 msgstr "Nhân đôi lối tắt" |
13274 | |
13275 msgid "Please select an image for the smiley." | |
13276 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." | |
13277 | 13097 |
13278 msgid "Edit Smiley" | 13098 msgid "Edit Smiley" |
13279 msgstr "Sửa hình cười" | 13099 msgstr "Sửa hình cười" |
13280 | 13100 |
13281 msgid "Add Smiley" | 13101 msgid "Add Smiley" |
13388 #. * Probably not. I'll just give an error and return. | 13208 #. * Probably not. I'll just give an error and return. |
13389 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong | 13209 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong |
13390 msgid "Cannot send launcher" | 13210 msgid "Cannot send launcher" |
13391 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" | 13211 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" |
13392 | 13212 |
13393 msgid "" | 13213 #, fuzzy |
13394 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " | 13214 msgid "" |
13395 "launcher points to instead of this launcher itself." | 13215 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of " |
13216 "this launcher instead of this launcher itself." | |
13396 msgstr "" | 13217 msgstr "" |
13397 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " | 13218 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " |
13398 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." | 13219 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." |
13399 | 13220 |
13400 #, c-format | 13221 #, c-format |
13992 #. *< version | 13813 #. *< version |
13993 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." | 13814 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." |
13994 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." | 13815 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." |
13995 | 13816 |
13996 #. * summary | 13817 #. * summary |
13818 #, fuzzy | |
13997 msgid "" | 13819 msgid "" |
13998 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " | 13820 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " |
13999 "on a piece of music by editting a common score in real-time." | 13821 "on a piece of music by editing a common score in real-time." |
14000 msgstr "" | 13822 msgstr "" |
14001 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " | 13823 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " |
14002 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." | 13824 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." |
14003 | 13825 |
14004 #. ---------- "Notify For" ---------- | 13826 #. ---------- "Notify For" ---------- |
14253 #. *< version | 14075 #. *< version |
14254 msgid "Conversation Window Send Button." | 14076 msgid "Conversation Window Send Button." |
14255 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." | 14077 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." |
14256 | 14078 |
14257 #. *< summary | 14079 #. *< summary |
14080 #, fuzzy | |
14258 msgid "" | 14081 msgid "" |
14259 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " | 14082 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " |
14260 "for when no physical keyboard is present." | 14083 "for use when no physical keyboard is present." |
14261 msgstr "" | 14084 msgstr "" |
14262 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " | 14085 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " |
14263 "hợp không có bàn phím vật lý." | 14086 "hợp không có bàn phím vật lý." |
14264 | 14087 |
14265 msgid "Duplicate Correction" | 14088 msgid "Duplicate Correction" |
14587 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" | 14410 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" |
14588 | 14411 |
14589 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." | 14412 msgid "Options specific to Pidgin for Windows." |
14590 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." | 14413 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." |
14591 | 14414 |
14592 msgid "" | 14415 #, fuzzy |
14593 "Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking." | 14416 msgid "" |
14417 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking." | |
14594 msgstr "" | 14418 msgstr "" |
14595 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " | 14419 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " |
14596 "bạn bè." | 14420 "bạn bè." |
14597 | 14421 |
14598 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" | 14422 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" |
14631 #. * description | 14455 #. * description |
14632 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." | 14456 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." |
14633 msgstr "" | 14457 msgstr "" |
14634 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." | 14458 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." |
14635 | 14459 |
14460 #~ msgid "Cannot open socket" | |
14461 #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm." | |
14462 | |
14463 #~ msgid "Could not listen on socket" | |
14464 #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" | |
14465 | |
14466 #~ msgid "Unable to read socket" | |
14467 #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm" | |
14468 | |
14469 #~ msgid "Connection failed." | |
14470 #~ msgstr "Lỗi kết nối." | |
14471 | |
14472 #~ msgid "Server has disconnected" | |
14473 #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" | |
14474 | |
14475 #~ msgid "Couldn't create socket" | |
14476 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
14477 | |
14478 #~ msgid "Couldn't connect to host" | |
14479 #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" | |
14480 | |
14481 #~ msgid "Read error" | |
14482 #~ msgstr "Lỗi đọc" | |
14483 | |
14484 #~ msgid "" | |
14485 #~ "Could not establish a connection with the server:\n" | |
14486 #~ "%s" | |
14487 #~ msgstr "" | |
14488 #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" | |
14489 #~ "%s" | |
14490 | |
14491 #~ msgid "Write error" | |
14492 #~ msgstr "Lỗi ghi" | |
14493 | |
14494 #~ msgid "Last Activity" | |
14495 #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng" | |
14496 | |
14497 #~ msgid "Service Discovery Info" | |
14498 #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" | |
14499 | |
14500 #~ msgid "Service Discovery Items" | |
14501 #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ" | |
14502 | |
14503 #~ msgid "Extended Stanza Addressing" | |
14504 #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng" | |
14505 | |
14506 #~ msgid "Multi-User Chat" | |
14507 #~ msgstr "Chat đa người dùng" | |
14508 | |
14509 #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information" | |
14510 #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng" | |
14511 | |
14512 #~ msgid "In-Band Bytestreams" | |
14513 #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải" | |
14514 | |
14515 #~ msgid "Ad-Hoc Commands" | |
14516 #~ msgstr "Lệnh như thế" | |
14517 | |
14518 #~ msgid "PubSub Service" | |
14519 #~ msgstr "Dịch vụ PubSub" | |
14520 | |
14521 #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams" | |
14522 #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5" | |
14523 | |
14524 #~ msgid "Out of Band Data" | |
14525 #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải" | |
14526 | |
14527 #~ msgid "XHTML-IM" | |
14528 #~ msgstr "XHTML-IM" | |
14529 | |
14530 #~ msgid "In-Band Registration" | |
14531 #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải" | |
14532 | |
14533 #~ msgid "User Location" | |
14534 #~ msgstr "Nơi ở người dùng" | |
14535 | |
14536 #~ msgid "User Avatar" | |
14537 #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng" | |
14538 | |
14539 #~ msgid "Chat State Notifications" | |
14540 #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat" | |
14541 | |
14542 #~ msgid "Software Version" | |
14543 #~ msgstr "Phiên bản phần mềm" | |
14544 | |
14545 #~ msgid "Stream Initiation" | |
14546 #~ msgstr "Khởi tạo luồng" | |
14547 | |
14548 #~ msgid "User Mood" | |
14549 #~ msgstr "Tâm trạng người dùng" | |
14550 | |
14551 #~ msgid "User Activity" | |
14552 #~ msgstr "Hoạt động người dùng" | |
14553 | |
14554 #~ msgid "Entity Capabilities" | |
14555 #~ msgstr "Khả năng thực thể" | |
14556 | |
14557 #~ msgid "Encrypted Session Negotiations" | |
14558 #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã" | |
14559 | |
14560 #~ msgid "User Tune" | |
14561 #~ msgstr "Điệu người dùng" | |
14562 | |
14563 #~ msgid "Roster Item Exchange" | |
14564 #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê" | |
14565 | |
14566 #~ msgid "Reachability Address" | |
14567 #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới" | |
14568 | |
14569 #~ msgid "User Profile" | |
14570 #~ msgstr "Lý lịch người dùng" | |
14571 | |
14572 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch | |
14573 #~ msgid "Jingle" | |
14574 #~ msgstr "Jingle" | |
14575 | |
14576 #~ msgid "Jingle Audio" | |
14577 #~ msgstr "Âm thanh Jingle" | |
14578 | |
14579 #~ msgid "User Nickname" | |
14580 #~ msgstr "Tên hiệu người dùng" | |
14581 | |
14582 #~ msgid "Jingle ICE UDP" | |
14583 #~ msgstr "Jingle ICE UDP" | |
14584 | |
14585 #~ msgid "Jingle ICE TCP" | |
14586 #~ msgstr "Jingle ICE TCP" | |
14587 | |
14588 #~ msgid "Jingle Raw UDP" | |
14589 #~ msgstr "Jingle Raw UDP" | |
14590 | |
14591 #~ msgid "Jingle Video" | |
14592 #~ msgstr "Ảnh động Jingle" | |
14593 | |
14594 #~ msgid "Jingle DTMF" | |
14595 #~ msgstr "Jingle DTMF" | |
14596 | |
14597 #~ msgid "Message Receipts" | |
14598 #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn" | |
14599 | |
14600 #~ msgid "Public Key Publishing" | |
14601 #~ msgstr "Xuất bản khoá công" | |
14602 | |
14603 #~ msgid "User Chatting" | |
14604 #~ msgstr "Người dùng nói chuyện" | |
14605 | |
14606 #~ msgid "User Browsing" | |
14607 #~ msgstr "Người dùng duyệt" | |
14608 | |
14609 #~ msgid "User Gaming" | |
14610 #~ msgstr "Người dùng chơi trò" | |
14611 | |
14612 #~ msgid "User Viewing" | |
14613 #~ msgstr "Người dùng xem" | |
14614 | |
14615 #~ msgid "Stanza Encryption" | |
14616 #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng" | |
14617 | |
14618 #~ msgid "Entity Time" | |
14619 #~ msgstr "Thời gian thực thể" | |
14620 | |
14621 #~ msgid "Delayed Delivery" | |
14622 #~ msgstr "Phát trễ" | |
14623 | |
14624 #~ msgid "Collaborative Data Objects" | |
14625 #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác" | |
14626 | |
14627 #~ msgid "File Repository and Sharing" | |
14628 #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ" | |
14629 | |
14630 #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle" | |
14631 #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle" | |
14632 | |
14633 #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation" | |
14634 #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản" | |
14635 | |
14636 #~ msgid "Hop Check" | |
14637 #~ msgstr "Kiểm tra bước" | |
14638 | |
14639 #~ msgid "Read Error" | |
14640 #~ msgstr "Lỗi đọc" | |
14641 | |
14642 #~ msgid "Failed to connect to server." | |
14643 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." | |
14644 | |
14645 #~ msgid "Read buffer full (2)" | |
14646 #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" | |
14647 | |
14648 #~ msgid "Unparseable message" | |
14649 #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích" | |
14650 | |
14651 #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" | |
14652 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" | |
14653 | |
14654 #~ msgid "Login failed (%s)." | |
14655 #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)" | |
14656 | |
14657 #~ msgid "" | |
14658 #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation." | |
14659 #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác." | |
14660 | |
14661 #~ msgid "Error. SSL support is not installed." | |
14662 #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." | |
14663 | |
14664 #~ msgid "Incorrect password." | |
14665 #~ msgstr "Mật khẩu sai." | |
14666 | |
14667 #~ msgid "" | |
14668 #~ "Could not connect to BOS server:\n" | |
14669 #~ "%s" | |
14670 #~ msgstr "" | |
14671 #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n" | |
14672 #~ "%s" | |
14673 | |
14674 #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." | |
14675 #~ msgstr "" | |
14676 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập " | |
14677 #~ "nhật." | |
14678 | |
14679 #~ msgid "Could Not Connect" | |
14680 #~ msgstr "Không thể kết nối" | |
14681 | |
14682 #~ msgid "Invalid username." | |
14683 #~ msgstr "Tên người dùng sai." | |
14684 | |
14685 #, fuzzy | |
14686 #~ msgid "Could not decrypt server reply" | |
14687 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" | |
14688 | |
14689 #~ msgid "Connection lost" | |
14690 #~ msgstr "Kết nối bị mất" | |
14691 | |
14692 #~ msgid "Couldn't resolve host" | |
14693 #~ msgstr "Không thể giải quyết máy" | |
14694 | |
14695 #~ msgid "Connection closed (writing)" | |
14696 #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" | |
14697 | |
14698 #~ msgid "Connection reset" | |
14699 #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại" | |
14700 | |
14701 #~ msgid "Error reading from socket: %s" | |
14702 #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s" | |
14703 | |
14704 #~ msgid "Unable to connect to host" | |
14705 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy" | |
14706 | |
14707 #~ msgid "Could not write" | |
14708 #~ msgstr "Không thể ghi" | |
14709 | |
14710 #~ msgid "Could not connect" | |
14711 #~ msgstr "Không thể kết nối" | |
14712 | |
14713 #~ msgid "Could not create listen socket" | |
14714 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" | |
14715 | |
14716 #~ msgid "Could not resolve hostname" | |
14717 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy" | |
14718 | |
14719 #, fuzzy | |
14720 #~ msgid "Incorrect Password" | |
14721 #~ msgstr "Mật khẩu sai" | |
14722 | |
14723 #~ msgid "" | |
14724 #~ "Could not establish a connection with %s:\n" | |
14725 #~ "%s" | |
14726 #~ msgstr "" | |
14727 #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n" | |
14728 #~ "%s" | |
14729 | |
14730 #~ msgid "Yahoo Japan" | |
14731 #~ msgstr "Yahoo Nhật bản" | |
14732 | |
14733 #~ msgid "Japan Pager server" | |
14734 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản" | |
14735 | |
14736 #~ msgid "Japan file transfer server" | |
14737 #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản" | |
14738 | |
14739 #~ msgid "" | |
14740 #~ "Lost connection with server\n" | |
14741 #~ "%s" | |
14742 #~ msgstr "" | |
14743 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n" | |
14744 #~ "%s" | |
14745 | |
14746 #~ msgid "Could not resolve host name" | |
14747 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy." | |
14748 | |
14749 #, fuzzy | |
14750 #~ msgid "" | |
14751 #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support " | |
14752 #~ "was found." | |
14753 #~ msgstr "" | |
14754 #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ " | |
14755 #~ "TLS/SSL." | |
14756 | |
14757 #~ msgid "Conversation Window Hiding" | |
14758 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" | |
14759 | |
14760 #~ msgid "More Data needed" | |
14761 #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu" | |
14762 | |
14763 #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." | |
14764 #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." | |
14765 | |
14766 #~ msgid "Please select an image for the smiley." | |
14767 #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." | |
14768 | |
14636 #~ msgid "Activate which ID?" | 14769 #~ msgid "Activate which ID?" |
14637 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" | 14770 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" |
14638 | 14771 |
14639 #~ msgid "Cursor Color" | 14772 #~ msgid "Cursor Color" |
14640 #~ msgstr "Màu con trỏ" | 14773 #~ msgstr "Màu con trỏ" |
15119 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" | 15252 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" |
15120 | 15253 |
15121 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." | 15254 #~ msgid "Unable to login. Check debug log." |
15122 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" | 15255 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" |
15123 | 15256 |
15124 #~ msgid "Unable to login" | |
15125 #~ msgstr "Không thể đăng nhập" | |
15126 | |
15127 #, fuzzy | 15257 #, fuzzy |
15128 #~ msgid "Failed room reply" | 15258 #~ msgid "Failed room reply" |
15129 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" | 15259 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" |
15130 | 15260 |
15131 #~ msgid "User %s rejected your request" | 15261 #~ msgid "User %s rejected your request" |