view po/vi.po @ 13798:24b768639db5

[gaim-migrate @ 16210] Brian Chu suggested that we print to stdout instead of stderr to make redirection cleaner because the gaim_debug stuff prints to stdout. I swear I committed this before, but I guess I didn't. committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Richard Laager <rlaager@wiktel.com>
date Tue, 30 May 2006 22:22:52 +0000
parents cfc2f7fcb3dd
children 3bd360f26a9e
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Gaim.
# Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
# This file is distributed under the same license as the Version package.
# Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
# 
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-10-27 16:12-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"

#: plugins/autorecon.c:301
msgid "Error Message Suppression"
msgstr ""

#: plugins/autorecon.c:305
#, fuzzy
msgid "Hide Disconnect Errors"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: plugins/autorecon.c:309
#, fuzzy
msgid "Hide Login Errors"
msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#: plugins/autorecon.c:313
#, fuzzy
msgid "Hide Reconnecting Dialog"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/autorecon.c:337
msgid "Auto-Reconnect"
msgstr "Tự động kết nối lại"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/autorecon.c:340 plugins/autorecon.c:342
msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:84
msgid "Point values to use when..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."

#: plugins/contact_priority.c:93
msgid "Buddy is offline:"
msgstr "Buddy không kết nối:"

#: plugins/contact_priority.c:107
msgid "Buddy is away:"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/contact_priority.c:121
msgid "Buddy is idle:"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#: plugins/contact_priority.c:135
msgid "Use last matching buddy"
msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"

#. Explanation
#: plugins/contact_priority.c:141
#, fuzzy
msgid ""
"The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
"contact.\n"
"The default values (offline = 4, away = 2, and idle = 1) will use what used "
"to be\n"
"the built-in order: active, idle, away, away + idle, offline."
msgstr ""
"Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
"Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
"sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
">không kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:144
#, fuzzy
msgid "Point values to use for account..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/contact_priority.c:195
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/contact_priority.c:198
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"buddy."

#. *< description
#: plugins/contact_priority.c:200
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
"cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

#.
#. *  DEFINES, MACROS & DATA TYPES
#.
#: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
msgid "Gaim"
msgstr "Gaim"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
msgid "Gaim - Signed off"
msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
msgid "Gaim - Away"
msgstr "Gaim - Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:383
#, fuzzy
msgid "Show Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/docklet/docklet.c:390
msgid "New Message..."
msgstr "Thông điệp mới.."

#: plugins/docklet/docklet.c:394
msgid "Join A Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

#: plugins/docklet/docklet.c:399
msgid "Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: plugins/docklet/docklet.c:406 src/gtkft.c:691
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8357
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

#: plugins/docklet/docklet.c:407 src/gtkaccount.c:2422
msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: plugins/docklet/docklet.c:408 src/gtkprefs.c:1763
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#. TODO: need a submenu to change status, this needs to "link"
#. * to the status in the buddy list gtkstatusbox
#.
#: plugins/docklet/docklet.c:416
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/docklet/docklet.c:556
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/docklet/docklet.c:559
msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."

#. *  description
#: plugins/docklet/docklet.c:561
msgid ""
"Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
"the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
"and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
"messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
msgstr ""
"Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
"hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
"năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
"Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
"biểu tượng, giống như ICQ."

#: plugins/extplacement.c:79
#, fuzzy
msgid "By conversation count"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:100
#, fuzzy
msgid "Conversation Placement"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:105
#, fuzzy
msgid "Number of conversations per window"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/extplacement.c:111
msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/extplacement.c:132
#, fuzzy
msgid "ExtPlacement"
msgstr "_Vị trí:"

#. *< name
#. *< version
#: plugins/extplacement.c:134
msgid "Extra conversation placement options."
msgstr ""

#. *< summary
#. *  description
#: plugins/extplacement.c:136
msgid ""
"Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
"and Chats"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/filectl.c:245
msgid "Gaim File Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/filectl.c:248 plugins/filectl.c:250
msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaiminc.c:91
msgid "Gaim Demonstration Plugin"
msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaiminc.c:94
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."

#. *  description
#: plugins/gaiminc.c:96
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
"-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
"-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
"-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"

#: plugins/gaimrc.c:40
msgid "Cursor Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:41
msgid "Secondary Cursor Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:42
msgid "Hyperlink Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:53
#, fuzzy
msgid "GtkTreeView Expander Size"
msgstr "Lích thước thanh mở rộng"

#: plugins/gaimrc.c:72
#, fuzzy
msgid "Conversation Entry"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/gaimrc.c:73
#, fuzzy
msgid "Conversation History"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/gaimrc.c:74
#, fuzzy
msgid "Log Viewer"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: plugins/gaimrc.c:75
#, fuzzy
msgid "Request Dialog"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: plugins/gaimrc.c:76
#, fuzzy
msgid "Notify Dialog"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/gaimrc.c:209
#, fuzzy, c-format
msgid "Select Color for %s"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: plugins/gaimrc.c:211
#, fuzzy
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: plugins/gaimrc.c:246
#, fuzzy, c-format
msgid "Select Font for %s"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: plugins/gaimrc.c:284
#, fuzzy
msgid "Select Interface Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: plugins/gaimrc.c:343
#, fuzzy
msgid "GTK+ Interface Font"
msgstr "Tùy chọn giao diện"

#: plugins/gaimrc.c:362
msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:460
#, fuzzy
msgid "Gaim GTK+ Theme Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#: plugins/gaimrc.c:462 plugins/gaimrc.c:463
msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
msgstr ""

#. Configuration frame
#: plugins/gestures/gestures.c:243
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:250
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:255
msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút phải chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
#: plugins/gestures/gestures.c:267
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gestures/gestures.c:296
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Sử dụng chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gestures/gestures.c:299
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"

#. *  description
#: plugins/gestures/gestures.c:301
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
"Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
"\n"
"Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
"Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
"Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
"\n"
"Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:131
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:119 src/gtkroomlist.c:572
#: src/protocols/jabber/jabber.c:638 src/protocols/msn/msn.c:1539
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:142
#, fuzzy
msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:458
msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
msgstr ""

#. "Search"
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:471
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:353 src/protocols/jabber/buddy.c:1357
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8128
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:552
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:306 src/gtkblist.c:4082
#: src/gtkblist.c:4459
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. "New Person" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:578
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:464
#, fuzzy
msgid "New Person"
msgstr "<Người dùng mới>"

#. "Select Buddy" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:595
#, fuzzy
msgid "Select Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:340
msgid ""
"Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
"person."
msgstr ""

#. Add the expander
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:428
#, fuzzy
msgid "User _details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. "Associate Buddy" button
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:481
#, fuzzy
msgid "_Associate Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:96
#: src/blist.c:518 src/blist.c:1259 src/blist.c:1480 src/gtkblist.c:3897
#: src/protocols/jabber/roster.c:66
msgid "Buddies"
msgstr "Buddy"

#: plugins/gevolution/gevolution.c:262 plugins/gevolution/gevolution.c:268
#, fuzzy
msgid "Unable to send e-mail"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: plugins/gevolution/gevolution.c:263
msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:269
msgid "The specified buddy was not found in the Evolution Contacts."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:286
msgid "Add to Address Book"
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:290
#, fuzzy
msgid "Send E-Mail"
msgstr "Email"

#. Configuration frame
#: plugins/gevolution/gevolution.c:414
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#. Label
#: plugins/gevolution/gevolution.c:417
msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:447 plugins/idle.c:111 plugins/idle.c:140
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gevolution/gevolution.c:530
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration"
msgstr "Thông tin thêm"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/gevolution/gevolution.c:533 plugins/gevolution/gevolution.c:535
msgid "Provides integration with Evolution."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:266
#, fuzzy
msgid "Please enter the person's information below."
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:270
msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:290
#, fuzzy
msgid "Account type:"
msgstr "Tài khoản:"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:294
msgid "Screenname:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#. Optional Information section
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:314
#, fuzzy
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin thêm"

#. Label
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:337 src/gtkaccount.c:412
#: src/gtkaccount.c:434 src/protocols/oscar/oscar.c:613
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:349
#, fuzzy
msgid "First name:"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:361
#, fuzzy
msgid "Last name:"
msgstr "Họ"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:381
#, fuzzy
msgid "E-mail:"
msgstr "Thư điện tử"

#: plugins/history.c:146
msgid "History Plugin Requires Logging"
msgstr ""

#: plugins/history.c:147
msgid ""
"Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
"\n"
"Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
"the same conversation type(s)."
msgstr ""

#: plugins/history.c:186
msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#: plugins/history.c:188
msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."

#: plugins/history.c:189
msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation.\n"
"\n"
"The history plugin requires logging be enabled. Logging can be enabled from "
"Tools -> Preferences -> Logging. Enabling logs for instant messages and/or "
"chats will activate history for the same conversation type(s)."
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/iconaway.c:101
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/iconaway.c:104 plugins/iconaway.c:106
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."

#: plugins/idle.c:115
#, fuzzy
msgid "Minutes"
msgstr "phút."

#: plugins/idle.c:122 plugins/idle.c:149 plugins/idle.c:215
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "I'dle Mak'er"

#: plugins/idle.c:123 plugins/idle.c:181
#, fuzzy
msgid "Set Account Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:126
msgid "_Set"
msgstr "_Thiết lập"

#: plugins/idle.c:127 plugins/idle.c:154
#, fuzzy
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: plugins/idle.c:150 plugins/idle.c:185
#, fuzzy
msgid "Unset Account Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:153
#, fuzzy
msgid "_Unset"
msgstr "Dùng"

#: plugins/idle.c:190
msgid "Unset Idle Time For All Idled Accounts"
msgstr ""

#: plugins/idle.c:217 plugins/idle.c:218
#, fuzzy
msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-client.c:87
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-client.c:90
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-client.c:92
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
"gọi lệnh đã đăng ký."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-server.c:74
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-server.c:77
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-server.c:79
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."

#: plugins/mailchk.c:160
msgid "Mail Checker"
msgstr "Trình kiểm thư"

#: plugins/mailchk.c:162
msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"

#: plugins/mailchk.c:163
msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
msgstr ""

#. ---------- "Notify For" ----------
#: plugins/notify.c:638
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/notify.c:642
msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/notify.c:649
msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

#: plugins/notify.c:656
msgid "_Focused windows"
msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
#: plugins/notify.c:664
msgid "Notification Methods"
msgstr "Cách thức thông báo"

#: plugins/notify.c:671
msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"

#. Count method button
#: plugins/notify.c:690
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"

#. Urgent method button
#: plugins/notify.c:698
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"

#. Raise window method button
#: plugins/notify.c:706
#, fuzzy
msgid "R_aise conversation window"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
#: plugins/notify.c:714
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ Thông Báo"

#. Remove on focus button
#: plugins/notify.c:719
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#. Remove on click button
#: plugins/notify.c:726
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"

#. Remove on type button
#: plugins/notify.c:734
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
#: plugins/notify.c:742
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"

#. Remove on conversation switch button
#: plugins/notify.c:751
#, fuzzy
msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/notify.c:841
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/notify.c:844 plugins/notify.c:846
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/perl/perl.c:587
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Perl Plugin"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/perl/perl.c:589 plugins/perl/perl.c:590
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."

#: plugins/raw.c:151
msgid "Raw"
msgstr "Thô"

#: plugins/raw.c:153
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."

#: plugins/raw.c:154
msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#: plugins/relnot.c:63
#, c-format
msgid "You are using Gaim version %s.  The current version is %s.<hr>"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"

#: plugins/relnot.c:69
#, c-format
msgid ""
"<b>ChangeLog:</b>\n"
"%s<br><br>"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: plugins/relnot.c:74
#, c-format
msgid ""
"You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
msgstr ""
"Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."

#: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79
msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/relnot.c:137
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/relnot.c:140
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
#: plugins/relnot.c:142
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
"mới cho người dùng."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/signals-test.c:730
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/signals-test.c:733 plugins/signals-test.c:735
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/simple.c:34
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Plugin đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."

#: plugins/spellchk.c:1788
msgid "Duplicate Correction"
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:1789
msgid "The specified word already exists in the correction list."
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:1948
msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

#: plugins/spellchk.c:1972
msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

#: plugins/spellchk.c:1984
msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

#: plugins/spellchk.c:1996
msgid "Whole words only"
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:2022
msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"

#: plugins/spellchk.c:2032
msgid "You _type:"
msgstr "Bạn _gõ phím:"

#: plugins/spellchk.c:2048
msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gử_i:"

#: plugins/spellchk.c:2060
msgid "Only replace _whole words"
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:2097
msgid "Text replacement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: plugins/spellchk.c:2099 plugins/spellchk.c:2100
msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:227
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:230 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:232
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:319
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:322 plugins/ssl/ssl-nss.c:324
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl.c:94
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#: plugins/statenotify.c:42
#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#: plugins/statenotify.c:49
#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#: plugins/statenotify.c:56
#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#: plugins/statenotify.c:63
#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#: plugins/statenotify.c:74
#, fuzzy
msgid "Notify When"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/statenotify.c:77
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Away"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/statenotify.c:80
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Idle"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/statenotify.c:120
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"buddy."

#: plugins/tcl/tcl.c:363
msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"

#: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366
msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:326
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ticker/ticker.c:329 plugins/ticker/ticker.c:331
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."

#: plugins/timestamp.c:202
msgid "iChat Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: plugins/timestamp.c:209
msgid "Delay"
msgstr "Trì hoãn"

#: plugins/timestamp.c:216
msgid "minutes."
msgstr "phút."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/timestamp.c:279
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/timestamp.c:282 plugins/timestamp.c:284
msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:183
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:569
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:616
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ:"

#. IM Convo trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:533
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:534
msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:548
msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:555
#, fuzzy
msgid "Remove IM window transparency on focus"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:558
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:606
#, fuzzy
msgid "Always on top"
msgstr "Bí danh liên lạc"

#. Buddy List trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:590
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:591
msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:604
#, fuzzy
msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:657
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:660
msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
msgstr ""

#. *  description
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:662
#, fuzzy
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
"the buddy list.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or greater."
msgstr ""
"Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
"\n"
"Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:385
msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:393
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:394
msgid "_Start Gaim on Windows startup"
msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"

#. Buddy List
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:405 src/gtkblist.c:3173
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:406
msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"

#. Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410
#, fuzzy
msgid "_Keep Buddy List window on top:"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412 src/gtkprefs.c:1657
#, fuzzy
msgid "Never"
msgstr "Máy chủ"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:413
#, fuzzy
msgid "Always"
msgstr "Trạng thái"

#. XXX: Did this ever work?
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:415
msgid "Only when docked"
msgstr ""

#. Conversations
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:419 src/gtkprefs.c:803
#: src/gtkprefs.c:1727
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:420
#, fuzzy
msgid "_Flash window when messages are received"
msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:443
msgid "WinGaim Options"
msgstr "Tùy chọn WinGaim"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:445
msgid "Options specific to Windows Gaim."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:446
msgid ""
"Provides options specific to Windows Gaim, such as buddy list docking and "
"conversation flashing."
msgstr ""

#: src/account.c:773
#, fuzzy
msgid "accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: src/account.c:915
#, fuzzy
msgid "Password is required to sign on."
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/account.c:940
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter password for %s (%s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:947
#, fuzzy
msgid "Enter Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/account.c:952
#, fuzzy
msgid "Save password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
#.
#: src/account.c:960 src/account.c:1116 src/gtkdialogs.c:507
#: src/gtkdialogs.c:648 src/gtkdialogs.c:704 src/gtkrequest.c:261
#: src/protocols/gg/gg.c:434 src/protocols/gg/gg.c:581
#: src/protocols/gg/gg.c:1498 src/protocols/jabber/jabber.c:1162
#: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:250
#: src/protocols/msn/msn.c:265 src/protocols/msn/msn.c:280
#: src/protocols/msn/msn.c:295 src/protocols/oscar/oscar.c:2894
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4404 src/protocols/oscar/oscar.c:4485
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7857 src/protocols/oscar/oscar.c:7982
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8007 src/protocols/oscar/oscar.c:8059
#: src/protocols/sametime/sametime.c:4585 src/protocols/silc/buddy.c:465
#: src/protocols/silc/buddy.c:1137 src/protocols/silc/chat.c:422
#: src/protocols/silc/chat.c:460 src/protocols/silc/chat.c:723
#: src/protocols/silc/ops.c:1083 src/protocols/silc/ops.c:1696
#: src/protocols/silc/silc.c:716 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2965
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2974 src/request.h:1331
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: src/account.c:961 src/account.c:1117 src/account.c:1155
#: src/gtkaccount.c:2124 src/gtkaccount.c:2575 src/gtkblist.c:4497
#: src/gtkdialogs.c:508 src/gtkdialogs.c:649 src/gtkdialogs.c:705
#: src/gtkdialogs.c:724 src/gtkdialogs.c:746 src/gtkdialogs.c:766
#: src/gtkdialogs.c:810 src/gtkdialogs.c:872 src/gtkdialogs.c:914
#: src/gtkdialogs.c:956 src/gtkimhtmltoolbar.c:419 src/gtkprivacy.c:595
#: src/gtkprivacy.c:608 src/gtkprivacy.c:633 src/gtkprivacy.c:644
#: src/gtkrequest.c:262 src/gtksavedstatuses.c:221 src/protocols/gg/gg.c:435
#: src/protocols/gg/gg.c:582 src/protocols/gg/gg.c:656
#: src/protocols/gg/gg.c:1499 src/protocols/jabber/buddy.c:573
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1358 src/protocols/jabber/buddy.c:1392
#: src/protocols/jabber/chat.c:780 src/protocols/jabber/jabber.c:707
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1163 src/protocols/jabber/xdata.c:338
#: src/protocols/msn/msn.c:251 src/protocols/msn/msn.c:266
#: src/protocols/msn/msn.c:281 src/protocols/msn/msn.c:296
#: src/protocols/msn/msn.c:313 src/protocols/oscar/oscar.c:1596
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2895 src/protocols/oscar/oscar.c:4362
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4405 src/protocols/oscar/oscar.c:4442
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4486 src/protocols/oscar/oscar.c:7858
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7983 src/protocols/oscar/oscar.c:8008
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8060 src/protocols/oscar/oscar.c:8129
#: src/protocols/sametime/sametime.c:4586 src/protocols/silc/buddy.c:466
#: src/protocols/silc/buddy.c:1042 src/protocols/silc/buddy.c:1138
#: src/protocols/silc/chat.c:595 src/protocols/silc/chat.c:724
#: src/protocols/silc/ops.c:1697 src/protocols/silc/silc.c:717
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2966 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2975
#: src/request.h:1331 src/request.h:1341
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/account.c:986 src/connection.c:96
#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"

#: src/account.c:988 src/connection.c:99
msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: src/account.c:1052 src/protocols/gg/gg.c:470
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1115
msgid "New passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/account.c:1061
msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

#: src/account.c:1085
msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/account.c:1092
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#: src/account.c:1099
msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#: src/account.c:1105
#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:1113
msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#: src/account.c:1146
#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/account.c:1154 src/gtkdebug.c:684 src/gtkrequest.c:268
#: src/protocols/jabber/buddy.c:572
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/account.c:1641 src/gtkft.c:156 src/protocols/jabber/buddy.c:633
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1083 src/protocols/jabber/buddy.c:1100
#: src/protocols/novell/novell.c:2837
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: src/blist.c:545
#, fuzzy
msgid "buddy list"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: src/blist.c:1162
msgid "Chats"
msgstr "Cuộc Chat"

#: src/blist.c:1863
#, c-format
msgid ""
"%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
"in.  This buddy and the group were not removed.\n"
msgid_plural ""
"%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
"logged in.  These buddies and the group were not removed.\n"
msgstr[0] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
msgstr[1] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"

#: src/blist.c:1872
msgid "Group not removed"
msgstr "Nhóm không xóa được"

#: src/connection.c:98
msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/conversation.c:205
#, fuzzy
msgid "Unable to send message: The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/conversation.c:208 src/conversation.c:221
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:209
#, fuzzy
msgid "The message is too large."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/conversation.c:218
msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:1497
#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#: src/conversation.c:1499
#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#: src/conversation.c:1598
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:1613
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:1669
#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời phòng (%s)."

#: src/conversation.c:1671
#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời phòng."

#: src/conversation.c:1748
#, c-format
msgid "(+%d more)"
msgstr "(thêm +%d)"

#: src/conversation.c:1750
#, c-format
msgid " left the room (%s)."
msgstr "rời phòng(%s)."

#: src/ft.c:188 src/protocols/msn/msn.c:412
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error reading %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/ft.c:192
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/ft.c:196
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error accessing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/ft.c:229
msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/ft.c:239
#, fuzzy
msgid "Cannot send a directory."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/ft.c:248
#, c-format
msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
msgstr ""

#: src/ft.c:306
#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/ft.c:313
#, fuzzy, c-format
msgid "%s wants to send you a file"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/ft.c:354
#, c-format
msgid "Accept file transfer request from %s?"
msgstr ""

#: src/ft.c:358
#, c-format
msgid ""
"A file is available for download from:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/ft.c:382
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is offering to send file %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/ft.c:422
#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#: src/ft.c:443
#, fuzzy, c-format
msgid "Offering to send %s to %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/ft.c:454
#, c-format
msgid "Starting transfer of %s from %s"
msgstr ""

#: src/ft.c:608
#, c-format
msgid "Transfer of file %s complete"
msgstr ""

#: src/ft.c:611
#, fuzzy
msgid "File transfer complete"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/ft.c:995
#, fuzzy, c-format
msgid "You canceled the transfer of %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:1000
#, fuzzy
msgid "File transfer cancelled"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:1057
#, fuzzy, c-format
msgid "%s canceled the transfer of %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:1062
#, fuzzy, c-format
msgid "%s canceled the file transfer"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:1119
#, fuzzy, c-format
msgid "File transfer to %s failed."
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:1121
#, fuzzy, c-format
msgid "File transfer from %s failed."
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/gtkaccount.c:362
#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"

#. Build the login options frame.
#: src/gtkaccount.c:730
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

#: src/gtkaccount.c:747 src/gtkft.c:623
msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

#: src/gtkaccount.c:752 src/gtkblist.c:4051
msgid "Screen Name:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkaccount.c:825
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:830 src/gtkblist.c:4065 src/gtkblist.c:4444
msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkaccount.c:834
msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

#. Build the user options frame.
#: src/gtkaccount.c:879
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/gtkaccount.c:892
msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

#: src/gtkaccount.c:901
#, fuzzy
msgid "Buddy icon:"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#. Build the protocol options frame.
#: src/gtkaccount.c:990
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chọn"

#. Use Global Proxy Settings
#: src/gtkaccount.c:1128 src/gtkaccount.c:1175
msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"

#. No Proxy
#: src/gtkaccount.c:1134 src/gtkaccount.c:1182
msgid "No Proxy"
msgstr "Không dùng proxy"

#. HTTP
#: src/gtkaccount.c:1140 src/gtkaccount.c:1189
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

#. SOCKS 4
#: src/gtkaccount.c:1146 src/gtkaccount.c:1196
msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

#. SOCKS 5
#: src/gtkaccount.c:1152 src/gtkaccount.c:1203
msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

#. Use Environmental Settings
#: src/gtkaccount.c:1158 src/gtkaccount.c:1210 src/gtkprefs.c:1007
msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#: src/gtkaccount.c:1249
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"

#: src/gtkaccount.c:1253
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#: src/gtkaccount.c:1269
msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/gtkaccount.c:1287 src/gtkprefs.c:1001
msgid "Proxy _type:"
msgstr "_Loại Proxy:"

#: src/gtkaccount.c:1296 src/gtkprefs.c:1022
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkaccount.c:1300 src/gtkprefs.c:1040
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkaccount.c:1308
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/gtkaccount.c:1313 src/gtkprefs.c:1077
msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:1700
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: src/gtkaccount.c:1702
msgid "Modify Account"
msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"

#. Register button
#: src/gtkaccount.c:1750 src/protocols/jabber/jabber.c:706
msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#: src/gtkaccount.c:2118 src/gtksavedstatuses.c:217
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkaccount.c:2123 src/gtkrequest.c:265 src/gtksavedstatuses.c:220
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkaccount.c:2187 src/gtksavedstatuses.c:686
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5049
msgid "Screen Name"
msgstr "Tên hiển thị"

#: src/gtkaccount.c:2210
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkaccount.c:2218
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: src/gtkaccount.c:2550
#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"

#: src/gtkaccount.c:2564
msgid ""
"\n"
"\n"
"Do you wish to add him or her to your buddy list?"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"

#: src/gtkaccount.c:2572
msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"

#: src/gtkaccount.c:2574 src/gtkblist.c:4496 src/gtkconv.c:1527
#: src/gtkrequest.c:266 src/protocols/gg/gg.c:655
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4674 src/protocols/silc/chat.c:594
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/gtkblist.c:595
msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/gtkblist.c:616
msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"

#: src/gtkblist.c:627 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkblist.c:935
#, fuzzy
msgid "Get _Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:938
#, fuzzy
msgid "I_M"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkblist.c:944
#, fuzzy
msgid "_Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkblist.c:950
msgid "Add Buddy _Pounce"
msgstr "Thêm thông _báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:954 src/gtkblist.c:958 src/gtkblist.c:1056
#: src/gtkblist.c:1079
msgid "View _Log"
msgstr "Xem _bản ghi"

#: src/gtkblist.c:969
#, fuzzy
msgid "_Alias Buddy..."
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/gtkblist.c:971
#, fuzzy
msgid "_Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/gtkblist.c:973
#, fuzzy
msgid "Alias Contact..."
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/gtkblist.c:976 src/gtkdialogs.c:808 src/gtkdialogs.c:809
msgid "Remove Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/gtkblist.c:980 src/gtkblist.c:1064 src/gtkblist.c:1085
msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

#: src/gtkblist.c:982 src/gtkblist.c:1066 src/gtkblist.c:1087
msgid "_Remove"
msgstr "_Xóa bỏ"

#: src/gtkblist.c:1028
msgid "Add a _Buddy"
msgstr "Thêm _Buddy"

#: src/gtkblist.c:1030
msgid "Add a C_hat"
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/gtkblist.c:1032
msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xóa nhóm"

#: src/gtkblist.c:1034
msgid "_Rename"
msgstr "_Đổi tên"

#. join button
#: src/gtkblist.c:1052 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409
#: src/gtkstock.c:118
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

#: src/gtkblist.c:1054
msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

#: src/gtkblist.c:1092 src/gtkblist.c:1115
msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

#: src/gtkblist.c:1120
msgid "_Expand"
msgstr "Mở _rộng"

#: src/gtkblist.c:1353 src/gtkblist.c:1363 src/gtkblist.c:3326
#: src/gtkblist.c:3331
#, fuzzy
msgid "/Tools/Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: src/gtkblist.c:1822 src/gtkconv.c:3745 src/gtkpounce.c:314
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#. Buddies menu
#: src/gtkblist.c:2329
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Buddy"

#: src/gtkblist.c:2330
msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:2331
msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:2332
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Get User _Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2333
#, fuzzy
msgid "/Buddies/View User _Log..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2335
msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"

#: src/gtkblist.c:2336
msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"

#: src/gtkblist.c:2337
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Show Buddy _Details"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2338 src/gtkblist.c:5158
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Sort Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2340
msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:2341
msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:2342
msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:2344
msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Buddy/Th_oát"

#. Tools
#: src/gtkblist.c:2347
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkblist.c:2348
msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"

#: src/gtkblist.c:2349
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Ac_tions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2351
msgid "/Tools/A_ccounts"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2352
msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"

#: src/gtkblist.c:2353
#, fuzzy
msgid "/Tools/Plu_gins"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#: src/gtkblist.c:2354
msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:2355
msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"

#: src/gtkblist.c:2356
#, fuzzy
msgid "/Tools/R_oom List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:2358
#, fuzzy
msgid "/Tools/Mute _Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: src/gtkblist.c:2359
msgid "/Tools/View System _Log"
msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"

#. Help
#: src/gtkblist.c:2362
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: src/gtkblist.c:2363
msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

#: src/gtkblist.c:2364
msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

#: src/gtkblist.c:2365
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"

#: src/gtkblist.c:2397 src/gtkblist.c:2464
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:2473
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Contact Alias:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh liên lạc:</b>"

#: src/gtkblist.c:2481
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Alias:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2489
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Nickname:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Biệt danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2498
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Logged In:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Đăng nhập:</b> "

#: src/gtkblist.c:2510
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Idle:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nghỉ:</b>"

#: src/gtkblist.c:2546
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Last Seen:</b> %s ago"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:2554
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Offline"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2577
msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> Spooky"
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"

#: src/gtkblist.c:2579
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Awesome"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"

#: src/gtkblist.c:2581
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Rockin'"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"

#: src/gtkblist.c:2843
#, fuzzy, c-format
msgid "Idle (%dh %02dm) "
msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "

#: src/gtkblist.c:2845
#, c-format
msgid "Idle (%dm) "
msgstr "Nghỉ (%dm) "

#: src/gtkblist.c:2848
#, fuzzy
msgid "Idle "
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkblist.c:2852
msgid "Offline "
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2968
#, fuzzy
msgid "/Buddies/New Instant Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:2969 src/gtkblist.c:3003
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Join a Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:2970
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Get User Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2971
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:2972
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Chat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:2973
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:3006
#, fuzzy
msgid "/Tools/Room List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:3009
#, fuzzy
msgid "/Tools/Privacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:3085
#, fuzzy
msgid "Manually"
msgstr "Tự chỉ định"

#: src/gtkblist.c:3087
#, fuzzy
msgid "Alphabetically"
msgstr "Theo vần"

#: src/gtkblist.c:3088
msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3089
msgid "By log size"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gtkblist.c:3201
msgid "/Tools/Buddy Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:3202
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Actions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
#: src/gtkblist.c:3322
msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:3324
msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"

#: src/gtkblist.c:3328
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Show Buddy Details"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:4005 src/protocols/silc/buddy.c:736
#: src/protocols/silc/buddy.c:994 src/protocols/silc/buddy.c:1039
#: src/protocols/silc/buddy.c:1129 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2886
msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm Buddy"

#: src/gtkblist.c:4029
msgid ""
"Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
"buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname,  for the buddy. "
"The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
"thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
"tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"

#. Set up stuff for the account box
#: src/gtkblist.c:4092 src/gtkblist.c:4424
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

#: src/gtkblist.c:4357
#, fuzzy
msgid "This protocol does not support chat rooms."
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/gtkblist.c:4373
msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#: src/gtkblist.c:4390
msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/gtkblist.c:4414
msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách buddy.\n"

#: src/gtkblist.c:4493
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/gtkblist.c:4494
msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/gtkblist.c:5025
msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/gtkblist.c:5094
#, fuzzy
msgid "/Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkconn.c:190
#, fuzzy, c-format
msgid "%s disconnected"
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/gtkconn.c:191
#, c-format
msgid ""
"%s was disconnected due to an error. %s The account has been disabled. "
"Correct the error and re-enable the account to connect."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:325
#, c-format
msgid "me is using Gaim v%s."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:334
msgid "Supported debug options are:  version"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:371
msgid "No such command (in this context)."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:374
msgid ""
"Use \"/help &lt;command&gt;\" for help on a specific command.\n"
"The following commands are available in this context:\n"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:446
#, fuzzy
msgid "No such command."
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/gtkconv.c:453
msgid "Syntax Error:  You typed the wrong number of arguments to that command."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:458
#, fuzzy
msgid "Your command failed for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/gtkconv.c:465
msgid "That command only works in chats, not IMs."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:468
msgid "That command only works in IMs, not chats."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:472
msgid "That command doesn't work on this protocol."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:699 src/gtkconv.c:725
msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:719
#, fuzzy
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#: src/gtkconv.c:772
msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"

#. Put our happy label in it.
#: src/gtkconv.c:802
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."

#: src/gtkconv.c:823
msgid "_Buddy:"
msgstr "_Buddy:"

#: src/gtkconv.c:843 src/gtksavedstatuses.c:836
msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtkconv.c:900 src/gtkconv.c:2228 src/gtkdebug.c:217 src/gtkft.c:470
#, fuzzy
msgid "Unable to open file."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/gtkconv.c:906
#, fuzzy, c-format
msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
msgstr "Hội thoại với %s"

#: src/gtkconv.c:930
msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu lại cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:1030 src/gtkdebug.c:165 src/gtkdebug.c:678
msgid "Find"
msgstr "Tìm"

#: src/gtkconv.c:1056 src/gtkdebug.c:193
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkconv.c:1227
msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:1235
msgid ""
"Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:1489
msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkconv.c:1495 src/protocols/oscar/oscar.c:628
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkconv.c:1502
msgid "Un-Ignore"
msgstr "Không-bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1505
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1511
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkconv.c:1517
#, fuzzy
msgid "Get Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/gtkconv.c:1524 src/gtkrequest.c:267
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/gtkconv.c:2236
#, fuzzy
msgid "Unable to save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

#: src/gtkconv.c:2259
msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2308
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: src/gtkconv.c:2313
msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2319
msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng là..."

#. Conversation menu
#: src/gtkconv.c:2367
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:2369
msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkconv.c:2374
msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

#: src/gtkconv.c:2376
msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"

#: src/gtkconv.c:2377
msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."

#: src/gtkconv.c:2379
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Clear"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#: src/gtkconv.c:2383
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Se_nd File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:2384
msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."

#: src/gtkconv.c:2386
msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

#: src/gtkconv.c:2388
msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."

#: src/gtkconv.c:2393
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Al_ias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:2395
msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."

#: src/gtkconv.c:2397
msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

#: src/gtkconv.c:2399
msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:2404
msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

#: src/gtkconv.c:2406
msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

#: src/gtkconv.c:2411
msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#. Options
#: src/gtkconv.c:2415
msgid "/_Options"
msgstr "/_Tùy chọn"

#: src/gtkconv.c:2416
msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"

#: src/gtkconv.c:2417
msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"

#: src/gtkconv.c:2418
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"

#: src/gtkconv.c:2419
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: src/gtkconv.c:2420
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Buddy _Icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkconv.c:2460
msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

#: src/gtkconv.c:2466
msgid "/Conversation/Send File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:2470
msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."

#: src/gtkconv.c:2476
msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

#: src/gtkconv.c:2480
msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."

#: src/gtkconv.c:2486
msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:2490
msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

#: src/gtkconv.c:2494
msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

#: src/gtkconv.c:2498
msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:2504
msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

#: src/gtkconv.c:2508
msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

#: src/gtkconv.c:2514
msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:2517
msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

#: src/gtkconv.c:2520
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkconv.c:2523
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: src/gtkconv.c:2526
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Buddy Icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkconv.c:2597
msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#: src/gtkconv.c:2602
msgid "User has typed something and paused"
msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"

#. Build the Send As menu
#: src/gtkconv.c:2740
#, fuzzy
msgid "_Send To"
msgstr "_Gửi bằng"

#: src/gtkconv.c:3373
msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
#: src/gtkconv.c:3421
msgid "0 people in room"
msgstr "0 người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:3500
msgid "IM the user"
msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"

#: src/gtkconv.c:3513
msgid "Ignore the user"
msgstr "Bỏ qua người dùng"

#: src/gtkconv.c:3525
msgid "Get the user's information"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: src/gtkconv.c:4360 src/gtkconv.c:4462 src/gtkconv.c:4517
#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d người trong phòng"
msgstr[1] "%d người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:5582
msgid ""
"say &lt;message&gt;:  Send a message normally as if you weren't using a "
"command."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:5585
msgid "me &lt;action&gt;:  Send an IRC style action to a buddy or chat."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:5588
msgid ""
"debug &lt;option&gt;:  Send various debug information to the current "
"conversation."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:5591
#, fuzzy
msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/gtkconv.c:5594
msgid "help &lt;command&gt;:  Help on a specific command."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:5709
#, fuzzy
msgid "Confirm close"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/gtkconv.c:5741
#, fuzzy
msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkconv.c:6408
msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:6872
msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"

#: src/gtkconv.c:6874
#, fuzzy
msgid "Separate IM and Chat windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/gtkconv.c:6876 src/gtkprefs.c:1205
msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

#: src/gtkconv.c:6878
msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

#: src/gtkconv.c:6880
msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

#: src/gtkdebug.c:232
msgid "Save Debug Log"
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:586
#, fuzzy
msgid "Invert"
msgstr "C_hèn"

#: src/gtkdebug.c:589
msgid "Highlight matches"
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:636
msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ rối"

#: src/gtkdebug.c:689
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkdebug.c:698
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#: src/gtkdebug.c:705 src/gtkdebug.c:706
msgid "Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian"

#: src/gtkdebug.c:724
#, fuzzy
msgid "Filter"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkdebug.c:743
#, fuzzy
msgid "Right click for more options."
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#: src/gtkdialogs.c:59 src/gtkdialogs.c:90
msgid "lead developer"
msgstr "trưởng nhóm lập trình"

#: src/gtkdialogs.c:60 src/gtkdialogs.c:63 src/gtkdialogs.c:64
#: src/gtkdialogs.c:65 src/gtkdialogs.c:66 src/gtkdialogs.c:67
#: src/gtkdialogs.c:69 src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71
msgid "developer"
msgstr "lập trình viên"

#: src/gtkdialogs.c:61
msgid "developer & webmaster"
msgstr "lập trình viên và chủ trang web"

#: src/gtkdialogs.c:62
msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

#: src/gtkdialogs.c:68
msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

#: src/gtkdialogs.c:88 src/gtkdialogs.c:91
msgid "maintainer"
msgstr "người bảo trì"

#: src/gtkdialogs.c:89
#, fuzzy
msgid "libfaim maintainer"
msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:92
#, fuzzy
msgid "Jabber developer"
msgstr "người lập trình Jabber trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:93
msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

#: src/gtkdialogs.c:94
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"

#: src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:144
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

#: src/gtkdialogs.c:101
#, fuzzy
msgid "Bosnian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/gtkdialogs.c:102 src/gtkdialogs.c:145 src/gtkdialogs.c:146
msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Catalan"

#: src/gtkdialogs.c:103 src/gtkdialogs.c:147
msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Czech"

#: src/gtkdialogs.c:104
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/gtkdialogs.c:105 src/gtkdialogs.c:148
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/gtkdialogs.c:106
#, fuzzy
msgid "Australian English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/gtkdialogs.c:107
msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/gtkdialogs.c:108
msgid "Canadian English"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:109 src/gtkdialogs.c:149
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#: src/gtkdialogs.c:110 src/gtkdialogs.c:150
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/gtkdialogs.c:111 src/gtkdialogs.c:151
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

#: src/gtkdialogs.c:112
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Hebrew"

#: src/gtkdialogs.c:113
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

#: src/gtkdialogs.c:114
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

#: src/gtkdialogs.c:115 src/gtkdialogs.c:152
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

#: src/gtkdialogs.c:116 src/gtkdialogs.c:153
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

#: src/gtkdialogs.c:117
msgid "Lithuanian"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:118
#, fuzzy
msgid "Georgian"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/gtkdialogs.c:119 src/gtkdialogs.c:154
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"

#: src/gtkdialogs.c:120
#, fuzzy
msgid "Dutch, Flemish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/gtkdialogs.c:121
msgid "Macedonian"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:122
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy"

#: src/gtkdialogs.c:123 src/gtkdialogs.c:124 src/gtkdialogs.c:155
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

#: src/gtkdialogs.c:125
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"

#: src/gtkdialogs.c:126
msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"

#: src/gtkdialogs.c:127
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/gtkdialogs.c:128 src/gtkdialogs.c:156 src/gtkdialogs.c:157
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

#: src/gtkdialogs.c:129 src/gtkdialogs.c:130
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

#: src/gtkdialogs.c:131
#, fuzzy
msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/gtkdialogs.c:132 src/gtkdialogs.c:159
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

#: src/gtkdialogs.c:133
msgid "Telugu"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:134
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

#: src/gtkdialogs.c:134
#, fuzzy
msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
msgstr "Gnome Vi Team"

#: src/gtkdialogs.c:135 src/gtkdialogs.c:160
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"

#: src/gtkdialogs.c:136 src/gtkdialogs.c:137 src/gtkdialogs.c:161
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"

#: src/gtkdialogs.c:143
msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Amharic"

#: src/gtkdialogs.c:158
msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/gtkdialogs.c:202
msgid "About Gaim"
msgstr "Giới thiệu Gaim"

#: src/gtkdialogs.c:226
#, fuzzy
msgid ""
"Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, "
"Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all "
"at once.  It is written using GTK+ and is licensed under the GNU GPL.<BR><BR>"
msgstr ""
"Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
"Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
"<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:235
#, fuzzy
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #wingaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:238
#, fuzzy
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:244
msgid "Active Developers"
msgstr "Lập trình viên tích cực"

#: src/gtkdialogs.c:259
msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"

#: src/gtkdialogs.c:274
msgid "Retired Developers"
msgstr "Lập trình viên cũ"

#: src/gtkdialogs.c:289
msgid "Current Translators"
msgstr "Người dịch hiện thời"

#: src/gtkdialogs.c:309
msgid "Past Translators"
msgstr "Người dịch trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:327
#, fuzzy
msgid "Debugging Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkdialogs.c:489 src/gtkdialogs.c:630 src/gtkdialogs.c:685
#, fuzzy
msgid "_Name"
msgstr "Tên"

#: src/gtkdialogs.c:494 src/gtkdialogs.c:635 src/gtkdialogs.c:690
#, fuzzy
msgid "_Account"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkdialogs.c:502
msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn nhanh mới"

#: src/gtkdialogs.c:504
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person you would like to IM."
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"

#: src/gtkdialogs.c:643
msgid "Get User Info"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:645
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person whose info you would "
"like to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:699
#, fuzzy
msgid "View User Log"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:701
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person whose log you would like "
"to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:720
msgid "Alias Contact"
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/gtkdialogs.c:721
msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#: src/gtkdialogs.c:723 src/gtkdialogs.c:745 src/gtkdialogs.c:765
#: src/gtkrequest.c:269 src/protocols/silc/chat.c:585
#, fuzzy
msgid "Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkdialogs.c:741
#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

#: src/gtkdialogs.c:743
msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:762
msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh Chat"

#: src/gtkdialogs.c:763
msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."

#: src/gtkdialogs.c:800
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgid_plural ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr[0] ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
msgstr[1] ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:867
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
"muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:870 src/gtkdialogs.c:871
msgid "Remove Group"
msgstr "Xóa nhóm"

#: src/gtkdialogs.c:909
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:912 src/gtkdialogs.c:913
msgid "Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:951
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:954 src/gtkdialogs.c:955
msgid "Remove Chat"
msgstr "Xóa Chat"

#: src/gtkft.c:138
#, c-format
msgid "%.2f KB/s"
msgstr "%.2f KB/s"

#: src/gtkft.c:159 src/gtkft.c:1035
#, fuzzy
msgid "Finished"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/gtkft.c:162 src/gtkft.c:986
msgid "Canceled"
msgstr "Đã bỏ qua"

#: src/gtkft.c:165 src/gtkft.c:905
#, fuzzy
msgid "Waiting for transfer to begin"
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/gtkft.c:218
#, fuzzy
msgid "<b>Receiving As:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:220
msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:224
msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:226
#, fuzzy
msgid "<b>Sending As:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:442
msgid "There is no application configured to open this type of file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:447
msgid "An error occurred while opening the file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:467
#, fuzzy, c-format
msgid "Error launching %s: %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtkft.c:476
#, fuzzy, c-format
msgid "Error running %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkft.c:477
#, c-format
msgid "Process returned error code %d"
msgstr ""

#: src/gtkft.c:572
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/gtkft.c:579
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/gtkft.c:586
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#: src/gtkft.c:593
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#: src/gtkft.c:624
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/gtkft.c:625
#, fuzzy
msgid "Local File:"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/gtkft.c:626
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#: src/gtkft.c:627
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: src/gtkft.c:628
msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã thực hiện:"

#: src/gtkft.c:629
msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

#: src/gtkft.c:715
msgid "_Keep the dialog open"
msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"

#: src/gtkft.c:725
#, fuzzy
msgid "C_lear finished transfers"
msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"

#. "Download Details" arrow
#: src/gtkft.c:734
#, fuzzy
msgid "File transfer _details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. Pause button
#: src/gtkft.c:764 src/gtkstock.c:122
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#. Resume button
#: src/gtkft.c:774
msgid "_Resume"
msgstr "Tiếp tụ_c"

#: src/gtkft.c:988
msgid "Failed"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkimhtml.c:816
msgid "Pa_ste As Text"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1313
msgid "Hyperlink color"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1314
msgid "Color to draw hyperlinks."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1317
msgid "Hyperlink prelight color"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1318
msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1537
msgid "_Copy E-Mail Address"
msgstr "_Sao chép địa chỉ e-mail"

#: src/gtkimhtml.c:1549
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkimhtml.c:1559
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"

#: src/gtkimhtml.c:3234
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:3237
msgid ""
"Unrecognized file type\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:3250
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtkimhtml.c:3253
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error saving image\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkimhtml.c:3333 src/gtkimhtml.c:3345
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtml.c:3373
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:147
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:226
msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:305
msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:394
#, fuzzy
msgid "_URL"
msgstr "_URL:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:402
#, fuzzy
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:405
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
"The description is optional."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:409
#, fuzzy
msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:414
msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:418
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:487
#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:513 src/gtkimhtmltoolbar.c:523
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:721
msgid "This theme has no available smileys."
msgstr ""

#. show everything
#: src/gtkimhtmltoolbar.c:735
msgid "Smile!"
msgstr "Cười!"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:916
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:927
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:938
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:954
msgid "Larger font size"
msgstr "Chữ lớn hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:966
msgid "Smaller font size"
msgstr "Chữ nhỏ hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:983
msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:995
msgid "Foreground font color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1007
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1023
#, fuzzy
msgid "Clear formatting"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1038
msgid "Insert link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1048
msgid "Insert image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1059
msgid "Insert smiley"
msgstr "Chèn biểu tượng"

#: src/gtklog.c:200
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversation in %s on %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:202
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversation with %s on %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:309
msgid ""
"System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
"log\" preference is enabled."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:313
msgid ""
"Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
"preference is enabled."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:316
msgid ""
"Chats will only be logged if the \"Log all chats preference\" is enabled."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:320
msgid "No logs were found"
msgstr ""

#: src/gtklog.c:396
#, fuzzy
msgid "Total log size:"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gtklog.c:472
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversations in %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:480 src/gtklog.c:531
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:556
msgid "System Log"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#: src/gtkmain.c:326
#, c-format
msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#: src/gtkmain.c:328
#, c-format
msgid ""
"Gaim %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME specifies\n"
"                      account(s) to use, separated by commas)\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""

#. TODO: Should save the previous status as a transient status?
#. Save the newly selected status to prefs.xml and status.xml
#: src/gtkmain.c:676 src/gtkmain.c:678 src/gtkmain.c:681
#: src/gtkstatusbox.c:663 src/gtkstatusbox.c:665 src/gtkstatusbox.c:668
#: src/status.c:1696
#, fuzzy
msgid "Default"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#. Descriptive label
#: src/gtknotify.c:275
#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."

#: src/gtknotify.c:289
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:298
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:303
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"

#: src/gtknotify.c:319
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtknotify.c:504
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/gtknotify.c:643 src/protocols/oscar/oscar.c:4858
#, fuzzy, c-format
msgid "Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/gtknotify.c:644 src/protocols/toc/toc.c:470
msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtknotify.c:687
#, fuzzy, c-format
msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid."
msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."

#: src/gtknotify.c:689 src/gtknotify.c:701 src/gtknotify.c:714
#: src/gtknotify.c:838
msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở URL"

#: src/gtknotify.c:699 src/gtknotify.c:712
#, fuzzy, c-format
msgid "Error launching <b>%s</b>: %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtknotify.c:839
msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."

#: src/gtkpounce.c:130
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/gtkpounce.c:161
msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."

#. "New Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:898
msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo buddy mới"

#: src/gtkpounce.c:391
msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Biên soạn thông báo buddy"

#. Create the "Pounce Who" frame.
#: src/gtkpounce.c:408
msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#: src/gtkpounce.c:435
#, fuzzy
msgid "_Buddy name:"
msgstr "Tên _buddy:"

#. Create the "Pounce When" frame.
#: src/gtkpounce.c:459
msgid "Pounce When"
msgstr "Thông báo khi nào"

#: src/gtkpounce.c:467
#, fuzzy
msgid "Si_gn on"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkpounce.c:469
#, fuzzy
msgid "Sign _off"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:471
#, fuzzy
msgid "A_way"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkpounce.c:473
#, fuzzy
msgid "_Return from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:475
#, fuzzy
msgid "_Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:477
#, fuzzy
msgid "Retur_n from idle"
msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:479
#, fuzzy
msgid "Buddy starts _typing"
msgstr "Buddy bắt đầu gõ"

#: src/gtkpounce.c:481
#, fuzzy
msgid "Buddy stops t_yping"
msgstr "Buddy ngừng gõ"

#. Create the "Pounce Action" frame.
#: src/gtkpounce.c:510
msgid "Pounce Action"
msgstr "Việc thông báo"

#: src/gtkpounce.c:518
#, fuzzy
msgid "Op_en an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#: src/gtkpounce.c:520
#, fuzzy
msgid "_Popup notification"
msgstr "Thông báo bật lên"

#: src/gtkpounce.c:522
#, fuzzy
msgid "Send a _message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:524
#, fuzzy
msgid "E_xecute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

#: src/gtkpounce.c:526
#, fuzzy
msgid "P_lay a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

#: src/gtkpounce.c:530
#, fuzzy
msgid "B_rowse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:532
#, fuzzy
msgid "Bro_wse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:533
msgid "Pre_view"
msgstr ""

#: src/gtkpounce.c:616
#, fuzzy
msgid "Sav_e this pounce after activation"
msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"

#. "Remove Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:906
msgid "Remove Buddy Pounce"
msgstr "Bỏ thông báo buddy"

#: src/gtkpounce.c:964
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has started typing to you (%s)"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:966
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed on (%s)"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:968
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being idle (%s)"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:970
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being away (%s)"
msgstr "%s đã có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:972
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:974
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed off (%s)"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:976
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has become idle (%s)"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:978
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has gone away. (%s)"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkpounce.c:979
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"

#: src/gtkprefs.c:623
msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
"bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."

#: src/gtkprefs.c:658
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: src/gtkprefs.c:665 src/protocols/jabber/buddy.c:267
#: src/protocols/jabber/buddy.c:811 src/protocols/jabber/chat.c:769
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/gtkprefs.c:805
msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:807
#, fuzzy
msgid "Show _formatting on incoming messages"
msgstr "Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkprefs.c:809
msgid "Show buddy _icons"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:811
#, fuzzy
msgid "Enable buddy ic_on animation"
msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:813
#, fuzzy
msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"

#: src/gtkprefs.c:816
msgid "_Highlight misspelled words"
msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"

#: src/gtkprefs.c:834
msgid ""
"This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
"that support formatting. :)"
msgstr ""

#. All the tab options!
#: src/gtkprefs.c:856
msgid "Tab Options"
msgstr "Tùy chọn Tab"

#: src/gtkprefs.c:858
msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/gtkprefs.c:872
#, fuzzy
msgid "Show close b_utton on tabs"
msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"

#: src/gtkprefs.c:878
#, fuzzy
msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

#: src/gtkprefs.c:880
msgid "Top"
msgstr "Trên"

#: src/gtkprefs.c:881
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"

#: src/gtkprefs.c:882
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: src/gtkprefs.c:883
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: src/gtkprefs.c:885
msgid "Left Vertical"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:886
msgid "Right Vertical"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:891
#, fuzzy
msgid "N_ew conversations:"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkprefs.c:942 src/protocols/oscar/oscar.c:779
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5959
#, fuzzy
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/gtkprefs.c:944
#, fuzzy
msgid "STUN Server:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkprefs.c:946
#, fuzzy
msgid "_Autodetect IP Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/gtkprefs.c:955
msgid "Public _IP:"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:979
#, fuzzy
msgid "Ports"
msgstr "Cổng"

#: src/gtkprefs.c:982
msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:985
#, fuzzy
msgid "_Start Port:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkprefs.c:992
#, fuzzy
msgid "_End Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkprefs.c:999
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/gtkprefs.c:1003
msgid "No proxy"
msgstr "Không proxy"

#: src/gtkprefs.c:1059
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"

#: src/gtkprefs.c:1119
msgid "Epiphany"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1120
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

#: src/gtkprefs.c:1121
msgid "Firefox"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1122
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

#: src/gtkprefs.c:1123
#, fuzzy
msgid "GNOME Default"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1124
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

#: src/gtkprefs.c:1125
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

#: src/gtkprefs.c:1126
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

#: src/gtkprefs.c:1127
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

#: src/gtkprefs.c:1136
msgid "Manual"
msgstr "Tự chỉ định"

#: src/gtkprefs.c:1189
msgid "Browser Selection"
msgstr "Chọn dùng trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1193
msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

#: src/gtkprefs.c:1201
#, fuzzy
msgid "_Open link in:"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1203
#, fuzzy
msgid "Browser default"
msgstr "trạng thái mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1204
msgid "Existing window"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1206
msgid "New tab"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1220
#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Tự chỉ định:\n"
"(%s cho URL)"

#: src/gtkprefs.c:1256 src/gtkprefs.c:1738
msgid "Logging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/gtkprefs.c:1259
msgid "Log _Format:"
msgstr "Định dạng bản ghi (log):"

#: src/gtkprefs.c:1264
#, fuzzy
msgid "Log all _instant messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1266
msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"

#: src/gtkprefs.c:1268
msgid "Log all _status changes to system log"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1400
msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1454
msgid "Sound Method"
msgstr "Cách phát tiếng"

#: src/gtkprefs.c:1455
msgid "_Method:"
msgstr "Cá_ch phát:"

#: src/gtkprefs.c:1457
msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp console"

#: src/gtkprefs.c:1459
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

#: src/gtkprefs.c:1464
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/gtkprefs.c:1465
#, fuzzy
msgid "No sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1473
#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#: src/gtkprefs.c:1499
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1500
#, fuzzy
msgid "Sounds when conversation has _focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#: src/gtkprefs.c:1502
msgid "_Sounds while away"
msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1512
msgid "Sound Events"
msgstr "Âm thanh Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1563
msgid "Play"
msgstr "Chơi"

#: src/gtkprefs.c:1570
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1589
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/gtkprefs.c:1593
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"

#: src/gtkprefs.c:1597
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#: src/gtkprefs.c:1651 src/gtkstatusbox.c:295
#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:240 src/protocols/irc/irc.c:176
#: src/protocols/irc/msgs.c:221 src/protocols/jabber/buddy.c:1093
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1055 src/protocols/msn/msn.c:577
#: src/protocols/novell/novell.c:2825 src/protocols/novell/novell.c:2959
#: src/protocols/novell/novell.c:3041 src/protocols/oscar/oscar.c:707
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6516 src/protocols/oscar/oscar.c:6585
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7610 src/protocols/oscar/oscar.c:7764
#: src/protocols/sametime/sametime.c:2764 src/protocols/silc/buddy.c:1417
#: src/protocols/silc/silc.c:52 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3225
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2259 src/status.c:158
msgid "Away"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:1652
msgid "_Queue new messages when away"
msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1655
#, fuzzy
msgid "_Auto-reply:"
msgstr "Trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1658
#, fuzzy
msgid "When away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkprefs.c:1659
#, fuzzy
msgid "When both away and idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1662
#, fuzzy
msgid "_Report idle time"
msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1665
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:1666
#, fuzzy
msgid "Change status when _idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1670
#, fuzzy
msgid "_Minutes before changing status:"
msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1678
#, fuzzy
msgid "Change _status to:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/gtkprefs.c:1728
msgid "Smiley Themes"
msgstr "Biểu tượng cười"

#: src/gtkprefs.c:1729
msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1730 src/protocols/silc/silc.c:1589
msgid "Network"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1735
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1739
msgid "Away / Idle"
msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"

#: src/gtkprivacy.c:79
msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

#: src/gtkprivacy.c:80
msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

#: src/gtkprivacy.c:81
msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"

#: src/gtkprivacy.c:82
msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:83
#, fuzzy
msgid "Block only the users below"
msgstr "Chặn người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:398
msgid "Privacy"
msgstr "Sự riêng tư"

#: src/gtkprivacy.c:411
msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

#. "Set privacy for:" label
#: src/gtkprivacy.c:423
msgid "Set privacy for:"
msgstr "Lập tính riêng tư cho:"

#: src/gtkprivacy.c:589 src/gtkprivacy.c:605
msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:590
msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:591
msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:594 src/gtkprivacy.c:607
msgid "Permit"
msgstr "Cho phép"

#: src/gtkprivacy.c:599
#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:601
#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:628 src/gtkprivacy.c:641
msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:629
msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:630
msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:632 src/gtkprivacy.c:643 src/protocols/gg/gg.c:1135
msgid "Block"
msgstr "Chặn"

#: src/gtkprivacy.c:637
#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#: src/gtkprivacy.c:639
#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
#.
#: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/msn/dialog.c:113
#: src/protocols/msn/msn.c:553 src/protocols/msn/msn.c:556
#: src/protocols/novell/novell.c:1902 src/protocols/silc/buddy.c:312
#: src/protocols/silc/pk.c:117 src/request.h:1322
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: src/gtkrequest.c:260 src/protocols/msn/dialog.c:114
#: src/protocols/msn/msn.c:553 src/protocols/msn/msn.c:556
#: src/protocols/novell/novell.c:1903 src/protocols/silc/buddy.c:313
#: src/protocols/silc/pk.c:118 src/request.h:1322
msgid "No"
msgstr "Không"

#: src/gtkrequest.c:263
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

#: src/gtkrequest.c:264 src/protocols/msn/msn.c:357
#: src/protocols/silc/util.c:335
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: src/gtkrequest.c:1796
msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/gtkrequest.c:1797
msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkrequest.c:1839 src/gtkrequest.c:1880
#, fuzzy
msgid "Save File..."
msgstr "Lưu là..."

#: src/gtkrequest.c:1840 src/gtkrequest.c:1881
#, fuzzy
msgid "Open File..."
msgstr "Mở..."

#: src/gtkroomlist.c:331
#, fuzzy
msgid "Room List"
msgstr "Không trong danh sách"

#. list button
#: src/gtkroomlist.c:402
msgid "_Get List"
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:362 src/protocols/jabber/buddy.c:264
#: src/protocols/jabber/buddy.c:805 src/protocols/novell/novell.c:1460
msgid "Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/gtksavedstatuses.c:377
msgid "Type"
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:388 src/protocols/bonjour/bonjour.c:234
#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:241 src/protocols/gg/gg.c:1083
#: src/protocols/gg/gg.c:1088 src/protocols/gg/gg.c:1097
#: src/protocols/gg/gg.c:1107 src/protocols/gg/gg.c:1112
#: src/protocols/irc/irc.c:177 src/protocols/jabber/jabber.c:1032
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1040 src/protocols/jabber/jabber.c:1048
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1056 src/protocols/jabber/jabber.c:1064
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1072 src/protocols/novell/novell.c:2845
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7758 src/protocols/oscar/oscar.c:7765
#: src/protocols/sametime/sametime.c:2759
#: src/protocols/sametime/sametime.c:2765
#: src/protocols/sametime/sametime.c:2771 src/protocols/simple/simple.c:255
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3220 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3226
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2260
#, fuzzy
msgid "Message"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtksavedstatuses.c:451
#, fuzzy
msgid "Saved Statuses"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#. Use button
#. TODO: It might be better if the button said "Use" or "Activate"
#: src/gtksavedstatuses.c:477
#, fuzzy
msgid "_Use"
msgstr "Dùng"

#: src/gtksavedstatuses.c:584
msgid "Title already in use.  You must choose a unique title."
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:675
#, fuzzy
msgid "Custom status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gtksavedstatuses.c:778 src/protocols/gg/gg.c:1064
#: src/protocols/gg/gg.c:1069 src/protocols/jabber/buddy.c:626
#: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/buddy.c:644
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1005 src/protocols/msn/msn.c:544
#: src/protocols/novell/novell.c:2844 src/protocols/novell/novell.c:2848
#: src/protocols/oscar/oscar.c:762 src/protocols/oscar/oscar.c:767
#: src/protocols/oscar/oscar.c:769 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2787
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtksavedstatuses.c:797
#, fuzzy
msgid "_Title:"
msgstr "Chức danh"

#: src/gtksavedstatuses.c:817
#, fuzzy
msgid "_Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#. Custom status message expander
#: src/gtksavedstatuses.c:852
msgid "Use a _different status for some accounts"
msgstr ""

#: src/gtksound.c:61
msgid "Buddy logs in"
msgstr "Buddy đăng nhập"

#: src/gtksound.c:62
msgid "Buddy logs out"
msgstr "Buddy đăng xuất"

#: src/gtksound.c:63
msgid "Message received"
msgstr "Nhận thông điệp"

#: src/gtksound.c:64
msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"

#: src/gtksound.c:65
msgid "Message sent"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtksound.c:66
msgid "Person enters chat"
msgstr "Người vào phòng Chat"

#: src/gtksound.c:67
msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người rời phòng Chat"

#: src/gtksound.c:68
msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:69
msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:72
msgid "Someone says your name in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"

#: src/gtksound.c:414
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."

#: src/gtksound.c:430
msgid ""
"Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
"no command has been set."
msgstr ""
"Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
"chưa cung cấp lệnh nào."

#: src/gtksound.c:442
#, c-format
msgid ""
"Unable to play sound because the configured sound command could not be "
"launched: %s"
msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"

#: src/gtkstatusbox.c:197
msgid "Typing"
msgstr ""

#. connect to the server
#: src/gtkstatusbox.c:200 src/protocols/irc/irc.c:258
#: src/protocols/jabber/jabber.c:838 src/protocols/msn/session.c:362
#: src/protocols/napster/napster.c:525 src/protocols/novell/novell.c:2164
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1816 src/protocols/simple/simple.c:1276
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2455 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1546
msgid "Connecting"
msgstr "Kết nối"

#. hacks
#: src/gtkstatusbox.c:294 src/protocols/bonjour/bonjour.c:233
#: src/protocols/irc/irc.c:172 src/protocols/jabber/jabber.c:1039
#: src/protocols/msn/msn.c:573 src/protocols/msn/state.c:29
#: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37
#: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2822
#: src/protocols/novell/novell.c:2956 src/protocols/novell/novell.c:3039
#: src/protocols/oscar/oscar.c:808 src/protocols/oscar/oscar.c:7757
#: src/protocols/simple/simple.c:253 src/protocols/silc/silc.c:48
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3214 src/status.c:155
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#.
#. * Without this selecting Invisible as own status doesn't
#. * work. It's not used and not needed to show status of buddies.
#.
#: src/gtkstatusbox.c:296 src/protocols/gg/gg.c:1096
#: src/protocols/oscar/oscar.c:711 src/protocols/oscar/oscar.c:7771
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3257
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/gtkstatusbox.c:297 src/protocols/bonjour/bonjour.c:228
#: src/protocols/gg/gg.c:1082 src/protocols/irc/irc.c:168
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1087 src/protocols/jabber/jabber.c:1032
#: src/protocols/msn/msn.c:569 src/protocols/napster/napster.c:573
#: src/protocols/novell/novell.c:2834 src/protocols/novell/novell.c:2953
#: src/protocols/oscar/oscar.c:769 src/protocols/oscar/oscar.c:7591
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7752 src/protocols/sametime/sametime.c:2754
#: src/protocols/simple/simple.c:249 src/protocols/silc/silc.c:46
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2637 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3211
#: src/status.c:154
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/gtkstatusbox.c:299
#, fuzzy
msgid "Custom..."
msgstr "Tùy chỉnh"

#: src/gtkstatusbox.c:300
#, fuzzy
msgid "Saved..."
msgstr "Lưu là..."

#: src/gtkstock.c:117
#, fuzzy
msgid "_Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkstock.c:119
#, fuzzy
msgid "_Invite"
msgstr "Mời"

#: src/gtkstock.c:120
msgid "_Modify"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/gtkstock.c:121
msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

#: src/gtkstock.c:123
msgid "_Warn"
msgstr "_Cảnh báo"

#: src/gtkutils.c:1393 src/gtkutils.c:1418
#, fuzzy, c-format
msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/gtkutils.c:1395 src/gtkutils.c:1420
#, fuzzy
msgid "Failed to load image"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkutils.c:1495
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot send folder %s."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/gtkutils.c:1497
msgid ""
"Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
"individually"
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1534 src/gtkutils.c:1539
#, fuzzy
msgid "You have dragged an image"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/gtkutils.c:1526
msgid ""
"You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1530 src/gtkutils.c:1545
#, fuzzy
msgid "Set as buddy icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkutils.c:1531 src/gtkutils.c:1546
#, fuzzy
msgid "Send image file"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkutils.c:1532 src/gtkutils.c:1546
#, fuzzy
msgid "Insert in message"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkutils.c:1535
#, fuzzy
msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkutils.c:1540
msgid ""
"You can send this image as a file transfer or embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1542
msgid ""
"You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
"this user"
msgstr ""

#. I don't know if we really want to do anything here.  Most of the desktop item types are crap like
#. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
#. * send.  The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
#. * Probably not.  I'll just give an error and return.
#. The original patch sent the icon used by the launcher.  That's probably wrong
#: src/gtkutils.c:1596
#, fuzzy
msgid "Cannot send launcher"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/gtkutils.c:1596
msgid ""
"You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this "
"launcher points to instead of this launcher itself."
msgstr ""

#: src/log.c:129
msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"

#: src/log.c:577
msgid "Logging of this conversation failed."
msgstr ""

#: src/log.c:839
msgid "XML"
msgstr "XML"

#: src/log.c:904
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:906
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:957 src/log.c:1074
msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"

#: src/log.c:967 src/log.c:1086
#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#: src/log.c:1019
#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

#: src/plugin.c:331
#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

#: src/plugin.c:336 src/plugin.c:364
msgid "Gaim was unable to load your plugin."
msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."

#: src/plugin.c:360
#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:298 src/protocols/msn/msn.c:546
#: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2831
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5064 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2635
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:660
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:303
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:305
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Message:</b> %s"
msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:388 src/protocols/bonjour/bonjour.c:390
#, fuzzy
msgid "Bonjour Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#. Creating the user splits
#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:417
#, fuzzy
msgid "Host name"
msgstr "Họ"

#. Creating the options for the protocol
#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:421 src/protocols/irc/irc.c:822
#: src/protocols/msn/msn.c:1968 src/protocols/napster/napster.c:712
#: src/protocols/silc/silc.c:1597
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:424 src/protocols/gg/gg.c:405
#, fuzzy
msgid "First name"
msgstr "Tên"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:427 src/protocols/gg/gg.c:401
#, fuzzy
msgid "Last name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.c:430 src/protocols/jabber/buddy.c:261
#: src/protocols/jabber/buddy.c:772 src/protocols/jabber/buddy.c:780
#: src/protocols/silc/silc.c:661 src/protocols/silc/util.c:511
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:995
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#: src/protocols/bonjour/bonjour.h:35
msgid "Bonjour"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:136 src/protocols/gg/gg.c:155
#, fuzzy
msgid "Save Buddylist..."
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:137
msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:143 src/protocols/gg/gg.c:145
#: src/protocols/gg/gg.c:176
#, fuzzy
msgid "Couldn't open file"
msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#: src/protocols/gg/gg.c:156
#, fuzzy
msgid "Buddylist saved successfully!"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:178
#, fuzzy
msgid "Could't open file"
msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#: src/protocols/gg/gg.c:199
#, fuzzy
msgid "Load Buddylist..."
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:200
#, fuzzy
msgid "Buddylist loaded successfully!"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:211
#, fuzzy
msgid "Save buddylist..."
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:254
msgid "Fill in the registration fields."
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:259
#, fuzzy
msgid "Passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/protocols/gg/gg.c:266
#, fuzzy
msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n"
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/gg/gg.c:279
msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:280
#, fuzzy
msgid "Registration completed successfully!"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/gg/gg.c:409 src/protocols/gg/gg.c:1665
#: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:698
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1341 src/protocols/jabber/jabber.c:648
#: src/protocols/msn/msn.c:1394 src/protocols/silc/buddy.c:1480
#: src/protocols/silc/ops.c:822 src/protocols/silc/ops.c:965
#: src/protocols/silc/ops.c:1114 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1000
msgid "Nickname"
msgstr "Biệt danh"

#: src/protocols/gg/gg.c:413 src/protocols/jabber/jabber.c:668
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6006 src/protocols/oscar/oscar.c:6014
msgid "City"
msgstr "Thành phố"

#: src/protocols/gg/gg.c:417
msgid "Year of birth"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:426
#, fuzzy
msgid "Only online"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:430 src/protocols/gg/gg.c:431
#: src/protocols/gg/gg.c:1510
#, fuzzy
msgid "Find buddies"
msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"

#: src/protocols/gg/gg.c:432
#, fuzzy
msgid "Please, enter your search criteria below"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#: src/protocols/gg/gg.c:465
msgid "Fill in the fields."
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:476
msgid "Your current password is different from the one that you specified."
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:491
#, fuzzy
msgid "Unable to change password. Error occured.\n"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:500
#, fuzzy
msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/protocols/gg/gg.c:501
#, fuzzy
msgid "Password was changed successfully!"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:535
#, fuzzy
msgid "Token Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/gg/gg.c:536
#, fuzzy
msgid "Unable to fetch the token.\n"
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/gg/gg.c:551
#, fuzzy
msgid "Current password"
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/gg/gg.c:555 src/protocols/gg/gg.c:1476
#: src/protocols/jabber/jabber.c:632 src/protocols/jabber/jabber.c:1150
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:559 src/protocols/gg/gg.c:1480
#, fuzzy
msgid "Password (retype)"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:563 src/protocols/gg/gg.c:1484
#, fuzzy
msgid "Enter current token"
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#. original size: 60x24
#: src/protocols/gg/gg.c:568 src/protocols/gg/gg.c:1489
#, fuzzy
msgid "Current token"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/gg/gg.c:574
#, fuzzy
msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#: src/protocols/gg/gg.c:578 src/protocols/gg/gg.c:579
#, fuzzy
msgid "Change Gadu-Gadu Password"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:649
#, fuzzy, c-format
msgid "Select a chat for buddy: %s"
msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:651 src/protocols/gg/gg.c:652
#, fuzzy
msgid "Add to chat..."
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/protocols/gg/gg.c:812
msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#: src/protocols/gg/gg.c:959
msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:960
#, fuzzy
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#. zephyr has several exposures
#. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong)
#. OPSTAFF "hidden"
#. REALM-VISIBLE visible to people in local realm
#. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*>
#. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm
#. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced	 to <login,username,*>
#.
#. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE),
#. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF
#.
#. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only)
#.
#: src/protocols/gg/gg.c:1087 src/protocols/jabber/buddy.c:1089
#: src/protocols/napster/napster.c:578 src/protocols/oscar/oscar.c:713
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2639 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2252
msgid "Online"
msgstr "Kết nối"

#. type = gaim_status_type_new_with_attrs(GAIM_STATUS_UNAVAILABLE, "not-available", "Not Available",
#. TRUE, TRUE, FALSE, "message", _("Message"),
#. gaim_value_new(GAIM_TYPE_STRING), NULL);
#. types = g_list_append(types, type);
#: src/protocols/gg/gg.c:1106 src/protocols/msn/msn.c:585
#: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/novell/novell.c:2828
#: src/protocols/novell/novell.c:2962 src/protocols/novell/novell.c:3044
#: src/protocols/silc/buddy.c:1421 src/protocols/silc/silc.c:54
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2617 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3233
msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/gg/gg.c:1111 src/protocols/msn/msn.c:554
#, fuzzy
msgid "Blocked"
msgstr "Chặn"

#: src/protocols/gg/gg.c:1129
#, fuzzy
msgid "Add to chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/protocols/gg/gg.c:1133
#, fuzzy
msgid "Unblock"
msgstr "Chặn"

#: src/protocols/gg/gg.c:1149
#, fuzzy
msgid "Chat _name:"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1183
#, fuzzy
msgid "Connection failed."
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/gg/gg.c:1357
#, fuzzy
msgid "Chat error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/gg/gg.c:1358
#, fuzzy
msgid "This chat name is already in use"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/protocols/gg/gg.c:1435
#, fuzzy
msgid "Not connected to the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:1456
msgid "Token Error: Unable to fetch the token.\n"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:1472
#, fuzzy
msgid "e-Mail"
msgstr "Email"

#: src/protocols/gg/gg.c:1495 src/protocols/gg/gg.c:1496
#, fuzzy
msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/gg/gg.c:1497
msgid "Please, fill in the following fields"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:1515
#, fuzzy
msgid "Change password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1520
#, fuzzy
msgid "Upload buddylist to Server"
msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1523
#, fuzzy
msgid "Download buddylist from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1526
#, fuzzy
msgid "Delete buddylist from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1529
msgid "Save buddylist to file"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:1532
#, fuzzy
msgid "Load buddylist from file"
msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"

#. magic
#. major_version
#. minor_version
#. plugin type
#. ui_requirement
#. flags
#. dependencies
#. priority
#. id
#. name
#. version
#: src/protocols/gg/gg.c:1617
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"

#. summary
#: src/protocols/gg/gg.c:1618
msgid "Polish popular IM"
msgstr ""

#: src/protocols/gg/gg.c:1665
#, fuzzy
msgid "Gadu-Gadu User"
msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"

#: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1313
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:468 src/protocols/jabber/chat.c:592
#: src/protocols/silc/silc.c:1021
#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:472 src/protocols/jabber/chat.c:596
#: src/protocols/silc/silc.c:1025
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa có chủ đề"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:173
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:182
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:191
#, fuzzy
msgid "File Transfer Failed"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:273
msgid "Gaim could not open a listening port."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/irc.c:79
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:79
msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/irc/irc.c:80
msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/irc/irc.c:83
#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:103 src/protocols/irc/irc.c:522
#: src/protocols/irc/irc.c:544
#, fuzzy
msgid "Server has disconnected"
msgstr "Mất kết nối"

#: src/protocols/irc/irc.c:188
msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:200 src/protocols/silc/chat.c:32
msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh (channel):"

#: src/protocols/irc/irc.c:206 src/protocols/jabber/chat.c:59
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/irc/irc.c:238
msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"

#: src/protocols/irc/irc.c:266 src/protocols/jabber/jabber.c:433
#: src/protocols/jabber/jabber.c:770
msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"

#: src/protocols/irc/irc.c:277 src/protocols/simple/simple.c:383
#: src/protocols/simple/simple.c:1219
msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/irc/irc.c:348 src/protocols/jabber/jabber.c:306
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1744 src/protocols/oscar/oscar.c:1812
msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không kết nối được với máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:373 src/protocols/jabber/jabber.c:333
#, fuzzy
msgid "Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/irc/irc.c:376 src/protocols/jabber/jabber.c:336
msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "SSL Handshake lỗi"

#: src/protocols/irc/irc.c:519 src/protocols/irc/irc.c:541
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/irc/irc.c:690 src/protocols/silc/chat.c:1388
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1376
#, fuzzy
msgid "Users"
msgstr "Dùng"

#: src/protocols/irc/irc.c:693 src/protocols/silc/chat.c:1391
#: src/protocols/silc/ops.c:1166 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1385
#, fuzzy
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/irc/irc.c:799
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/irc/irc.c:800
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"

#: src/protocols/irc/irc.c:819 src/protocols/irc/msgs.c:233
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1708 src/protocols/napster/napster.c:707
#: src/protocols/simple/simple.c:1428 src/protocols/silc/ops.c:1028
#: src/protocols/silc/ops.c:1130
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:825
#, fuzzy
msgid "Encodings"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/irc/irc.c:828 src/protocols/irc/msgs.c:227
#: src/protocols/jabber/jabber.c:628 src/protocols/silc/buddy.c:1483
#: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977
#: src/protocols/silc/ops.c:1124 src/protocols/silc/ops.c:1126
msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: src/protocols/irc/irc.c:831
#, fuzzy
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"

#.
#. option = gaim_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
#. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
#.
#: src/protocols/irc/irc.c:839
#, fuzzy
msgid "Use SSL"
msgstr "SSL"

#: src/protocols/irc/msgs.c:105
msgid "Bad mode"
msgstr "Cách thức sai"

#: src/protocols/irc/msgs.c:116
#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/irc/msgs.c:117
msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#: src/protocols/irc/msgs.c:134
#, c-format
msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:213 src/protocols/irc/msgs.c:233
#: src/protocols/irc/msgs.c:246
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:213 src/protocols/oscar/oscar.c:5952
#: src/protocols/silc/ops.c:1198
msgid "Nick"
msgstr "Biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:216
msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:217
msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(identified)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:221 src/protocols/irc/msgs.c:227
#: src/protocols/irc/msgs.c:228 src/protocols/irc/msgs.c:239
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:660
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:228 src/protocols/silc/ops.c:969
#: src/protocols/silc/ops.c:1118 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1005
msgid "Realname"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/msgs.c:239 src/protocols/silc/ops.c:1041
msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/irc/msgs.c:244
#, c-format
msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:246
msgid "Online since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:249
msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:317
#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:322
#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:339
#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"

#: src/protocols/irc/msgs.c:340
msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không xác định"

#: src/protocols/irc/msgs.c:340
msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."

#: src/protocols/irc/msgs.c:363
#, c-format
msgid "Users on %s: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:482
#, fuzzy
msgid "Time Response"
msgstr "Thời gian"

#: src/protocols/irc/msgs.c:483
msgid "The IRC server's local time is:"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:494
msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
#: src/protocols/irc/msgs.c:505
msgid "no such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/protocols/irc/msgs.c:508
msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng không được đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:513
msgid "No such nick or channel"
msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:533
msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/irc/msgs.c:589
#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."

#: src/protocols/irc/msgs.c:590
msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#: src/protocols/irc/msgs.c:692
#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:697
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:721
#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "mode (%s %s) bởi %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:805
msgid ""
"Your selected account name was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:844
msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:844
msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:865
#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:907
msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:909
#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"

#: src/protocols/irc/msgs.c:984
#, c-format
msgid "Cannot join %s:"
msgstr "Không thể vào %s:"

#: src/protocols/irc/msgs.c:985 src/protocols/silc/ops.c:914
msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:1019
#, fuzzy
msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/irc/msgs.c:1031
#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Cú đánh từ %s"

#: src/protocols/irc/parse.c:114
msgid "action &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:115
msgid ""
"away [message]:  Set an away message, or use no message to return from being "
"away."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:116
msgid ""
"deop &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel operator status from "
"someone. You must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:117
msgid ""
"devoice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel voice status from "
"someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:118
msgid ""
"invite &lt;nick&gt; [room]:  Invite someone to join you in the specified "
"channel, or the current channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:119
msgid ""
"j &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:120
msgid ""
"join &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:121
msgid ""
"kick &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a channel. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:122
msgid ""
"list:  Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
"may disconnect you upon doing this.</i>"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:123
msgid "me &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:124
msgid ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;nick|channel&gt;:  Set or unset a channel "
"or user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:125
msgid ""
"msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:126
msgid "names [channel]:  List the users currently in a channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:127 src/protocols/jabber/jabber.c:1555
msgid "nick &lt;new nickname&gt;:  Change your nickname."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:128
msgid ""
"op &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel operator status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:129
msgid ""
"operwall &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably "
"can't use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:130
msgid ""
"part [room] [message]:  Leave the current channel, or a specified channel, "
"with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:131
msgid ""
"ping [nick]:  Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
"has."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:132
msgid ""
"query &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:133
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:134
msgid "quote [...]:  Send a raw command to the server."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:135
msgid ""
"remove &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a room. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:136
msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:137
msgid "topic [new topic]:  View or change the channel topic."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:138
msgid "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:139
msgid ""
"voice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel voice status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:140
msgid ""
"wallops &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably can't "
"use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:141
msgid "whois [server] &lt;nick&gt;:  Get information on a user."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:422
#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"

#: src/protocols/irc/parse.c:423
msgid "PONG"
msgstr "PONG"

#: src/protocols/irc/parse.c:423
msgid "CTCP PING reply"
msgstr " Trả lời PING CTCP"

#: src/protocols/irc/parse.c:526 src/protocols/irc/parse.c:530
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1653 src/protocols/toc/toc.c:190
#: src/protocols/toc/toc.c:688 src/protocols/toc/toc.c:704
#: src/protocols/toc/toc.c:780
msgid "Disconnected."
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/protocols/jabber/auth.c:51
msgid ""
"Server requires TLS/SSL for login.  Select \"Use TLS if available\" in "
"account properties"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:53
#, fuzzy
msgid "Server requires TLS/SSL for login.  No TLS/SSL support found."
msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"

#: src/protocols/jabber/auth.c:114
msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:133 src/protocols/jabber/auth.c:207
#: src/protocols/jabber/auth.c:375 src/protocols/jabber/auth.c:473
#: src/protocols/jabber/auth.c:485 src/protocols/jabber/jabber.c:110
msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/auth.c:163 src/protocols/jabber/auth.c:164
#: src/protocols/jabber/auth.c:244 src/protocols/jabber/auth.c:245
#, fuzzy
msgid "Plaintext Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/jabber/auth.c:165 src/protocols/jabber/auth.c:246
msgid ""
"This server requires plaintext authentication over an unencrypted "
"connection.  Allow this and continue authentication?"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:173 src/protocols/jabber/auth.c:254
msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

#: src/protocols/jabber/auth.c:396
msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:667
#: src/protocols/silc/ops.c:806
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:680
#: src/protocols/silc/ops.c:818
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:684
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/jabber.c:688
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:726
msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:722
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:730
msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:734
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:738
#: src/protocols/jabber/jabber.c:678
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:743
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:754
#: src/protocols/jabber/buddy.c:761
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:795
msgid "Organization Name"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:799
msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:808
msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:701
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5987
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:567 src/protocols/jabber/buddy.c:568
msgid "Edit Jabber vCard"
msgstr "Soạn Jabber vCard"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:569
msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:616
msgid "Jabber ID"
msgstr "Jabber ID"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:642 src/protocols/jabber/jabber.c:1711
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:688 src/protocols/silc/ops.c:814
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:706 src/protocols/jabber/jabber.c:663
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6005 src/protocols/oscar/oscar.c:6013
#: src/protocols/silc/ops.c:850
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:718
msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:832
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:832
msgid "Logo"
msgstr "Logo"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1035
msgid "Un-hide From"
msgstr "Không-ẩn từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1038
msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ản tạm thời từ"

#. && NOT ME
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1045
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1051
msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#. if(NOT ME)
#. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
#. removed?
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1059
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1085 src/protocols/jabber/chat.c:677
#: src/protocols/jabber/chat.c:688 src/protocols/jabber/jabber.c:1018
#: src/protocols/silc/ops.c:1235
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1091 src/protocols/jabber/jabber.c:1047
msgid "Chatty"
msgstr "Thích chat"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1095 src/protocols/jabber/jabber.c:1063
#: src/status.c:159
msgid "Extended Away"
msgstr "Trạng thái mở rộng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1097 src/protocols/jabber/jabber.c:1071
#: src/protocols/oscar/oscar.c:701 src/protocols/oscar/oscar.c:7791
#: src/protocols/sametime/sametime.c:2770
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1235
msgid "The following are the results of your search"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1327
msgid "Fill in one or more fields to search for any matching Jabber users."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1331 src/protocols/jabber/jabber.c:653
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5962 src/protocols/silc/ops.c:810
msgid "First Name"
msgstr "Tên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1336 src/protocols/jabber/jabber.c:658
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5963
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1346
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1355 src/protocols/jabber/buddy.c:1356
#, fuzzy
msgid "Search for Jabber users"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1370
#, fuzzy
msgid "Invalid Directory"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1387
#, fuzzy
msgid "Enter a User Directory"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1388
#, fuzzy
msgid "Select a user directory to search"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1391
#, fuzzy
msgid "Search Directory"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:7318
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:979
msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:47
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:53
msgid "_Handle:"
msgstr "_Xử lý:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:223
#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/chat.c:224
msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:229
#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231
msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:235
#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:236 src/protocols/jabber/chat.c:237
msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:395
msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:404 src/protocols/jabber/chat.c:549
msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:420
msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/chat.c:421
msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:471 src/protocols/jabber/chat.c:540
msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:628
msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr ""
"Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"

#: src/protocols/jabber/chat.c:678 src/protocols/jabber/chat.c:689
#: src/protocols/silc/ops.c:1235
#, fuzzy
msgid "Error retrieving room list"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:737
#, fuzzy
msgid "Invalid Server"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:775
#, fuzzy
msgid "Enter a Conference Server"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/jabber/chat.c:776
msgid "Select a conference server to query"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/chat.c:779
msgid "Find Rooms"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:79
msgid "Error initializing session"
msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:215
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:253 src/protocols/jabber/jabber.c:273
msgid "Read Error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:359 src/protocols/jabber/jabber.c:780
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:403 src/protocols/jabber/jabber.c:740
msgid "Invalid Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:473
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "%s@%s đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:475 src/protocols/jabber/jabber.c:476
msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:482 src/protocols/jabber/jabber.c:1299
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:484 src/protocols/jabber/jabber.c:485
msgid "Registration Failed"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/jabber/jabber.c:597
msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký rồi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:643
msgid "E-Mail"
msgstr "Email"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:673 src/protocols/oscar/oscar.c:6007
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6015
msgid "State"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:683 src/protocols/silc/ops.c:855
#: src/protocols/silc/silc.c:663 src/protocols/silc/util.c:513
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:693
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:701
msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:704 src/protocols/jabber/jabber.c:705
msgid "Register New Jabber Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:842
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:848 src/protocols/msn/session.c:368
msgid "Authenticating"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:857
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo lại Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:928 src/protocols/jabber/jabber.c:1277
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1318 src/protocols/jabber/jabber.c:1351
#: src/protocols/oscar/oscar.c:767 src/protocols/oscar/oscar.c:7589
msgid "Not Authorized"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:971
#, fuzzy
msgid "Both"
msgstr "Dưới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:973
msgid "From (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:975
#, fuzzy
msgid "From"
msgstr "Tôi đến từ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:978
#, fuzzy
msgid "To"
msgstr "Trên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:980
msgid "None (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2780
msgid "None"
msgstr "Không"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:984
#, fuzzy
msgid "Subscription"
msgstr "Mô tả"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1039 src/protocols/jabber/jabber.c:1047
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1055 src/protocols/jabber/jabber.c:1063
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1071
#, fuzzy
msgid "Priority"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1093
msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1094
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1098 src/protocols/jabber/jabber.c:1099
#, fuzzy
msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1155
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1160 src/protocols/jabber/jabber.c:1161
msgid "Change Jabber Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1161
msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1171 src/protocols/toc/toc.c:1684
msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1176 src/protocols/toc/toc.c:1694
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#. }
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1181
#, fuzzy
msgid "Search for users"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1257
msgid "Bad Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1259
#, fuzzy
msgid "Conflict"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1261
msgid "Feature Not Implemented"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1263
#, fuzzy
msgid "Forbidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1265
#, fuzzy
msgid "Gone"
msgstr "Không"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1267 src/protocols/jabber/jabber.c:1341
msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1269
msgid "Item Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1271
#, fuzzy
msgid "Malformed Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1273
#, fuzzy
msgid "Not Acceptable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1275
#, fuzzy
msgid "Not Allowed"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1279
#, fuzzy
msgid "Payment Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1281
#, fuzzy
msgid "Recipient Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1285
#, fuzzy
msgid "Registration Required"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1287
msgid "Remote Server Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1289
msgid "Remote Server Timeout"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1291
#, fuzzy
msgid "Server Overloaded"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1293
#, fuzzy
msgid "Service Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1295
#, fuzzy
msgid "Subscription Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1297
msgid "Unexpected Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1304
#, fuzzy
msgid "Authorization Aborted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1306
#, fuzzy
msgid "Incorrect encoding in authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1309
msgid "Invalid authzid"
msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1312
#, fuzzy
msgid "Invalid Authorization Mechanism"
msgstr "Cơ chế không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1315
#, fuzzy
msgid "Authorization mechanism too weak"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1320
msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1322
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1326
msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1328
msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1331
msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1333 src/protocols/silc/ops.c:1514
msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1335
msgid "Host Gone"
msgstr "Máy chủ không còn nữa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1337
msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy chủ không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1339
msgid "Improper Addressing"
msgstr "Địa chỉ sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1343
msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1345
msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1347
msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1349
msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1353
msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1355
msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1357
msgid "Resource Constraint"
msgstr "Hạn chế tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1359
msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1361
msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy chủ khác"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1363
msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1365
msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1367
msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1369
msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1371
msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1373
msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML có định dạng không chuẩn"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1375
msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1442
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to ban user %s"
msgstr "Không thể truyền"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1464
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1469
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1521
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to kick user %s"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1547
#, fuzzy
msgid "config:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1551
#, fuzzy
msgid "configure:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1560
msgid "part [room]:  Leave the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1565
msgid "register:  Register with a chat room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1571
msgid "topic [new topic]:  View or change the topic."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1577
msgid "ban &lt;user&gt; [room]:  Ban a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1583
msgid ""
"affiliate &lt;user&gt; &lt;owner|admin|member|outcast|none&gt;: Set a user's "
"affiliation with the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1589
msgid "invite &lt;user&gt; [message]:  Invite a user to the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1595
msgid "join: &lt;room&gt; [server]:  Join a chat on this server."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1601
msgid "kick &lt;user&gt; [room]:  Kick a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1606
msgid ""
"msg &lt;user&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to another user."
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1686 src/protocols/jabber/jabber.c:1688
msgid "Jabber Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1714
msgid "Use TLS if available"
msgstr "Dùng TLS nếu có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1719
msgid "Require TLS"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1722
#, fuzzy
msgid "Force old (port 5223) SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1727
msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1732
#, fuzzy
msgid "Connect port"
msgstr "Kết nối"

#. Account options
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1736 src/protocols/silc/silc.c:1593
msgid "Connect server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/jabber/message.c:114
#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:178
#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:180
#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:230
#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:233
msgid "Jabber Message Error"
msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"

#: src/protocols/jabber/message.c:297
#, c-format
msgid " (Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/parser.c:131
msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

#: src/protocols/jabber/presence.c:284
msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"

#: src/protocols/jabber/presence.c:289 src/protocols/msn/userlist.c:93
#, fuzzy, c-format
msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/jabber/presence.c:297 src/protocols/msn/userlist.c:100
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4602 src/protocols/oscar/oscar.c:7248
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:895
msgid "Authorize"
msgstr "Thẩm tra"

#: src/protocols/jabber/presence.c:298 src/protocols/msn/userlist.c:101
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4604 src/protocols/oscar/oscar.c:7249
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:897
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/jabber/presence.c:345 src/protocols/jabber/presence.c:346
msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

#: src/protocols/jabber/presence.c:347
msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

#: src/protocols/jabber/presence.c:349
msgid "Configure Room"
msgstr "Cấu hình phòng"

#: src/protocols/jabber/presence.c:351
msgid "Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:388
#, fuzzy, c-format
msgid "Error in chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/presence.c:391
#, fuzzy, c-format
msgid "Error joining chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/si.c:591
#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/si.c:592 src/protocols/jabber/si.c:593
msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#: src/protocols/msn/dialog.c:91
#, c-format
msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/dialog.c:97
#, c-format
msgid ""
"%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
"Do you want this buddy to be added?"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/dialog.c:105
#, c-format
msgid ""
"%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
"to be added?"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/error.c:35
#, fuzzy
msgid "Unable to parse message"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#: src/protocols/msn/error.c:38
msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:42
#, fuzzy
msgid "Invalid e-mail address"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:45
#, fuzzy
msgid "User does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/msn/error.c:49
msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"

#: src/protocols/msn/error.c:52
msgid "Already Logged In"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:55
msgid "Invalid Username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:58
msgid "Invalid Friendly Name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:61
msgid "List Full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#: src/protocols/msn/error.c:64
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:67
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:690
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:73
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong cách thức này rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:76
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:79
msgid "Too many groups"
msgstr "Có quá nhiều nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:82
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:85
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:88
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#: src/protocols/msn/error.c:91
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/msn/error.c:95
msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"

#: src/protocols/msn/error.c:99
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"

#: src/protocols/msn/error.c:102
msgid "Notify Transfer failed"
msgstr "Lỗi truyền thông báo"

#: src/protocols/msn/error.c:106
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#: src/protocols/msn/error.c:109
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết nối tới FND"

#: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:206
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:116
#, fuzzy
msgid "Service Temporarily Unavailable"
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/msn/error.c:119
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:122
#, fuzzy
msgid "Command disabled"
msgstr "Lệnh"

#: src/protocols/msn/error.c:125
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#: src/protocols/msn/error.c:128
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#: src/protocols/msn/error.c:131
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"

#: src/protocols/msn/error.c:135
msgid "Server busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151
#: src/protocols/msn/error.c:206
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/msn/error.c:141
msgid "Peer Notification server down"
msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#: src/protocols/msn/error.c:144
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:148
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy chủ đang ngừng  (abandon ship)"

#: src/protocols/msn/error.c:155
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:159
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"

#: src/protocols/msn/error.c:162
msgid "Unable to write"
msgstr "Không ghi được"

#: src/protocols/msn/error.c:165
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#: src/protocols/msn/error.c:168
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#: src/protocols/msn/error.c:171
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:174
#, fuzzy
msgid "Passport not verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:177
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#: src/protocols/msn/error.c:180
msgid "Not expected"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/msn/error.c:185
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#: src/protocols/msn/error.c:194
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2756
#: src/protocols/silc/ops.c:1503 src/protocols/toc/toc.c:722
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/msn/error.c:201
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:209
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#: src/protocols/msn/error.c:213
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#: src/protocols/msn/error.c:217
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:220
#, fuzzy
msgid "Bad ticket"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#: src/protocols/msn/error.c:224
#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"

#: src/protocols/msn/error.c:236
#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

#: src/protocols/msn/msn.c:113
msgid "You have just sent a Nudge!"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:138
msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

#: src/protocols/msn/msn.c:246
msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

#: src/protocols/msn/msn.c:247
msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

#: src/protocols/msn/msn.c:263
msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

#: src/protocols/msn/msn.c:278
msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

#: src/protocols/msn/msn.c:293
msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."

#: src/protocols/msn/msn.c:306
msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

#: src/protocols/msn/msn.c:307
msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
"động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"

#: src/protocols/msn/msn.c:311
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:312
msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#: src/protocols/msn/msn.c:328
msgid "This Hotmail account may not be active."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:354
msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#: src/protocols/msn/msn.c:356
msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

#: src/protocols/msn/msn.c:544 src/protocols/msn/msn.c:551
#: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2787
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2793
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:551
msgid "Has you"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:581 src/protocols/msn/state.c:33
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2615 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3230
msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

#: src/protocols/msn/msn.c:589 src/protocols/msn/state.c:35
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2625 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3245
msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

#: src/protocols/msn/msn.c:593 src/protocols/msn/state.c:36
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2629 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3251
msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#: src/protocols/msn/msn.c:597 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2255
#: src/status.c:157
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/msn/msn.c:613
msgid "Set Friendly Name"
msgstr "Đặt tên thân mật"

#: src/protocols/msn/msn.c:618
msgid "Set Home Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại nhà"

#: src/protocols/msn/msn.c:622
msgid "Set Work Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"

#: src/protocols/msn/msn.c:626
msgid "Set Mobile Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:632
msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:637
msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:647
msgid "Open Hotmail Inbox"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:671
msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:680 src/protocols/novell/novell.c:3442
#, fuzzy
msgid "Initiate _Chat"
msgstr "Khởi tạo Chat"

#: src/protocols/msn/msn.c:717
msgid ""
"SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
"http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
msgstr ""
"MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
"hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "

#: src/protocols/msn/msn.c:745
#, fuzzy
msgid "Failed to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/msn/msn.c:1387 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:654
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1135
#, c-format
msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"

#. put a link to the actual profile URL
#: src/protocols/msn/msn.c:1394 src/protocols/msn/msn.c:1740
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1167 src/util.c:801
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> "
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:1471
#, fuzzy
msgid "MSN Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/msn/msn.c:1476 src/protocols/msn/msn.c:1727
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:760
#, fuzzy
msgid "Error retrieving profile"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1546 src/protocols/oscar/oscar.c:5992
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1015
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

#: src/protocols/msn/msn.c:1553 src/protocols/oscar/oscar.c:5979
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1025
msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:1562 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1020
msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1569 src/protocols/novell/novell.c:1454
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1010
msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/msn/msn.c:1577 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1030
msgid "Occupation"
msgstr "Nghề nghiệp"

#: src/protocols/msn/msn.c:1594 src/protocols/msn/msn.c:1600
#: src/protocols/msn/msn.c:1607 src/protocols/msn/msn.c:1615
#: src/protocols/msn/msn.c:1622
msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1631 src/protocols/msn/msn.c:1637
#: src/protocols/msn/msn.c:1644 src/protocols/msn/msn.c:1651
msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1660 src/protocols/msn/msn.c:1666
#: src/protocols/msn/msn.c:1673
msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1682 src/protocols/msn/msn.c:1688
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1072
msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1696
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#: src/protocols/msn/msn.c:1707 src/protocols/silc/ops.c:846
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1729
msgid "The user has not created a public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1730
msgid ""
"MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
"that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
"public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1734
msgid ""
"Gaim could not find any information in the user's profile. The user most "
"likely does not exist."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1740 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1167
#, fuzzy
msgid "Profile URL"
msgstr "Lý lịch"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/msn/msn.c:1942 src/protocols/msn/msn.c:1944
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức MSN"

#: src/protocols/msn/msn.c:1963
msgid "Login server"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1972
msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng giao thức HTTP"

#: src/protocols/msn/msn.c:1980
msgid "nudge: nudge a contact to get their attention"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/nexus.c:103 src/protocols/msn/servconn.c:127
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1326
msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/msn/notification.c:178
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is not a valid group."
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:184 src/protocols/msn/notification.c:528
#: src/protocols/msn/session.c:347
#, fuzzy
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/msn/notification.c:187
#, fuzzy, c-format
msgid "%s on %s (%s)"
msgstr "%s (Mã %s)"

#: src/protocols/msn/notification.c:498
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add user on %s (%s)"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/msn/notification.c:502
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to block user on %s (%s)"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/msn/notification.c:506
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/msn/notification.c:514
#, c-format
msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/notification.c:523
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is not a valid passport account."
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/msn/notification.c:815
#, fuzzy
msgid "Unable to rename group"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/msn/notification.c:870
#, fuzzy
msgid "Unable to delete group"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/msn/notification.c:1303
#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
"ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
msgstr[1] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
"kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."

#: src/protocols/msn/servconn.c:129
#, fuzzy
msgid "Writing error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/msn/servconn.c:131
#, fuzzy
msgid "Reading error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/msn/servconn.c:133 src/protocols/msn/session.c:339
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4925
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/msn/servconn.c:136
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Connection error from %s server (%s):\n"
"%s"
msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."

#: src/protocols/msn/session.c:317
#, fuzzy
msgid "Our protocol is not supported by the server."
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/session.c:321
#, fuzzy
msgid "Error parsing HTTP."
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#. MSG_SERVER_GHOST
#. Looks like someone logged in as us! =-O
#: src/protocols/msn/session.c:325 src/protocols/napster/napster.c:450
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5629 src/protocols/yahoo/yahoo.c:194
#, fuzzy
msgid "You have signed on from another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

#: src/protocols/msn/session.c:328
#, fuzzy
msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/msn/session.c:333
#, fuzzy
msgid "The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."

#: src/protocols/msn/session.c:337
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to authenticate: %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/msn/session.c:342
msgid ""
"Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:363 src/protocols/msn/session.c:365
msgid "Handshaking"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:364
#, fuzzy
msgid "Transferring"
msgstr "Truyền tập tin"

#: src/protocols/msn/session.c:366
#, fuzzy
msgid "Starting authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/msn/session.c:367
msgid "Getting cookie"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:369
#, fuzzy
msgid "Sending cookie"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/session.c:370
msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Lấy danh sách buddy"

#: src/protocols/msn/state.c:34
msgid "Away From Computer"
msgstr "Rời khỏi máy tính"

#: src/protocols/msn/switchboard.c:403
msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:411
msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:415
msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:419
msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:423
msgid ""
"Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:431
msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:952
#, fuzzy, c-format
msgid "%s just sent you a Nudge!"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/protocols/msn/userlist.c:85
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/userlist.c:275
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has added you to his or her contact list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/userlist.c:339
#, c-format
msgid "%s has removed you from his or her contact list."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/userlist.c:659
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add \"%s\"."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/msn/userlist.c:661
#, fuzzy
msgid "The screen name specified is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/napster/napster.c:260
msgid "Unable to read header from server"
msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"

#: src/protocols/napster/napster.c:274
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to read message from server: %s.  Command is %hd, length is %hd."
msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."

#: src/protocols/napster/napster.c:290
#, fuzzy
msgid "Unknown server error."
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/napster/napster.c:339
#, c-format
msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"

#. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
#: src/protocols/napster/napster.c:350
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#. MSG_SERVER_DISCONNECTING
#. we have been kicked off =^(
#: src/protocols/napster/napster.c:357
msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#. MSG_CLIENT_WHOIS
#: src/protocols/napster/napster.c:414
#, c-format
msgid "%s requested your information"
msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"

#. MSG_CLIENT_PING
#: src/protocols/napster/napster.c:454
#, c-format
msgid "%s requested a PING"
msgstr "%s yêu cầu PING"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
#: src/protocols/napster/napster.c:501 src/protocols/napster/napster.c:532
#: src/protocols/toc/toc.c:172 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2239 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2302
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:69
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:111 src/protocols/yahoo/ycht.c:481
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

#: src/protocols/napster/napster.c:590 src/protocols/toc/toc.c:1367
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/napster/napster.c:687 src/protocols/napster/napster.c:689
msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1868
msgid "Required parameters not passed in"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1871
#, fuzzy
msgid "Unable to write to network"
msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1874
#, fuzzy
msgid "Unable to read from network"
msgstr "Không thể đọc socket"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1877
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1881
#, fuzzy
msgid "Conference not found"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1884
#, fuzzy
msgid "Conference does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1888
#, fuzzy
msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1891
#, fuzzy
msgid "Not supported"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1895
#, fuzzy
msgid "Password has expired"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1898
#, fuzzy
msgid "Invalid password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1901
#, fuzzy
msgid "User not found"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1904
msgid "Account has been disabled"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1907
msgid "The server could not access the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1910
msgid "Your system administrator has disabled this operation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1913
msgid "The server is unavailable; try again later"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1916
msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1919
msgid "Cannot add yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1922
msgid "Master archive is misconfigured"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1926
#, fuzzy
msgid "Invalid username or password"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1929
msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1932
msgid ""
"Your account has been disabled because too many invalid passwords were "
"entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1935
msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1939
msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1942
#, fuzzy
msgid "You have entered an invalid username"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1945
msgid "An error occurred while updating the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1948
msgid "Incompatible protocol version"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1951
#, fuzzy
msgid "The user has blocked you"
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1954
msgid ""
"This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
"time"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1957
msgid "The user is either offline or you are blocked"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1960
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown error: 0x%X"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/novell/novell.c:117
#, c-format
msgid "Login failed (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:232
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:381
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
#: src/protocols/novell/novell.c:407
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message (%s)."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to invite user (%s)."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/novell/novell.c:517
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:522
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:569
#, c-format
msgid ""
"Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
"creating folder (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:617
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
"list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:690
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get details for user %s (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:783
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:836
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:904
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1628
#, c-format
msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:999
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to create conference (%s)."
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1667
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server. Closing connection."
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/novell.c:1452
#, fuzzy
msgid "Telephone Number"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/novell/novell.c:1456
msgid "Department"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1458
#, fuzzy
msgid "Personal Title"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/novell/novell.c:1462
#, fuzzy
msgid "Mailstop"
msgstr "Email"

#: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5965
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5972
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/novell/novell.c:1480
#, fuzzy
msgid "User ID"
msgstr "Dùng"

#. tag = _("DN");
#. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
#. if (value) {
#. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>",
#. tag, value);
#. }
#.
#: src/protocols/novell/novell.c:1494
#, fuzzy
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/novell/novell.c:1618
#, fuzzy, c-format
msgid "GroupWise Conference %d"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/novell/novell.c:1643
#, fuzzy
msgid "Unable to make SSL connection to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/novell/novell.c:1673
#, c-format
msgid "Error processing event or response (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1707
#, fuzzy
msgid "Authenticating..."
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/novell/novell.c:1719
msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/novell/novell.c:1722
#, fuzzy
msgid "Waiting for response..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1857
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has been invited to this conversation."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/novell/novell.c:1885
#, fuzzy
msgid "Invitation to Conversation"
msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1886
#, c-format
msgid ""
"Invitation from: %s\n"
"\n"
"Sent: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1888
#, fuzzy
msgid "Would you like to join the conversation?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/protocols/novell/novell.c:1995
#, fuzzy
msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#: src/protocols/novell/novell.c:2051
#, c-format
msgid ""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr ""

#. TODO: Would be nice to prompt if not set!
#. *  gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...);
#.
#. ...but for now just error out with a nice message.
#: src/protocols/novell/novell.c:2149
#, fuzzy
msgid ""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
"to connect to."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/protocols/novell/novell.c:2171
#, fuzzy
msgid "Error. SSL support is not installed."
msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."

#: src/protocols/novell/novell.c:2475
msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:2965 src/protocols/novell/novell.c:3047
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2839
#, fuzzy
msgid "Appear Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/novell/novell.c:3540 src/protocols/novell/novell.c:3542
msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:3561
#, fuzzy
msgid "Server address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/novell/novell.c:3565
#, fuzzy
msgid "Server port"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:202
msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:203
msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:204
msgid "Rate to host"
msgstr "tốc độ tới máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:205
msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới máy khách"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:207
msgid "Service unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:208
msgid "Service not defined"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:209
msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:210
msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:211
msgid "Not supported by client"
msgstr "Máy khách không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:212
msgid "Refused by client"
msgstr "Máy khách từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:213
msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:214
msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:215
msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:216
msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:217
msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền hạn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:218
msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:219
msgid "Too evil (sender)"
msgstr "Quá cao (người gửi)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:220
msgid "Too evil (receiver)"
msgstr "Quá cao (người nhận)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:221
msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:222
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:223
msgid "List overflow"
msgstr "Danh sách bị tràn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:224
msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:225
msgid "Queue full"
msgstr "Hàng xếp đã đầy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:226
msgid "Not while on AOL"
msgstr "Ít xảy ra trên AOL"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:417 src/protocols/oscar/oscar.c:502
#, fuzzy
msgid ""
"(There was an error receiving this message.  The buddy you are speaking to "
"most likely has a buggy client.)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:616
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:619
msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:622 src/protocols/silc/silc.c:659
#: src/protocols/silc/util.c:509
msgid "Chat"
msgstr "Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:625 src/protocols/oscar/oscar.c:7898
msgid "Get File"
msgstr "Nhận tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:632
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:635
msgid "Add-Ins"
msgstr "Add-Ins"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:638
msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:641
msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:644
msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:647
msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:650
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:653
msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "ICQ Server Relay"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:656
msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8 Cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:659
msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mã hóa Trillian"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:662
msgid "ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:665
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:668
msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:671
msgid "Video Chat"
msgstr "Video Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:675
msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:678
msgid "Live Video"
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:681
#, fuzzy
msgid "Camera"
msgstr "Tên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:699 src/protocols/oscar/oscar.c:7781
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:703 src/protocols/oscar/oscar.c:7796
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:705 src/protocols/oscar/oscar.c:7786
msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:709
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:786 src/protocols/oscar/oscar.c:5050
#, fuzzy
msgid "Warning Level"
msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:792
#, fuzzy
msgid "Capabilities"
msgstr "<b> Khả năng:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:801
#, fuzzy
msgid "Buddy Comment"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:958
#, c-format
msgid "Direct IM with %s closed"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:960
#, c-format
msgid "Direct IM with %s failed"
msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:968
#, fuzzy
msgid "Direct Connect failed"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1045 src/protocols/oscar/oscar.c:1176
#, c-format
msgid "Direct IM with %s established"
msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1126
#, c-format
msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1547
#, c-format
msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1552
msgid "Unable to open Direct IM"
msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1587
#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1591
msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1595 src/protocols/oscar/oscar.c:4361
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1661
#, fuzzy, c-format
msgid "You have lost your connection to chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1684
msgid "Chat is currently unavailable"
msgstr "Hiện thời không có Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1754
msgid "Screen name sent"
msgstr "Gửi tên hiển thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1770
#, c-format
msgid ""
"Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is "
"invalid.  Screen names must either start with a letter and contain only "
"letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1799
msgid "Unable to login to AIM"
msgstr "Không đăng nhập AIM được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1903 src/protocols/oscar/oscar.c:2846
msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không kết nối được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1911
msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#. clientip & verifiedip failed, request a redirect
#. * that is, we want the sender to connect to us
#. Let the user not to lose hope quite yet
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2063
#, fuzzy
msgid "Attempting connection redirect..."
msgstr "Xác thực"

#. proxyip timed out
#. * Yes, it's a bit odd to ask the user to enable proxied file transfers
#. * when it's a proxied transfer that timed out. It is possible that a
#. * stage 1/2 proxied transfer might work when a stage 3 will not.
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2108
#, c-format
msgid ""
"Transfer of file %s timed out.\n"
" Try enabling proxy servers for file transfers in Tools->Preferences->AIM/"
"ICQ."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2206 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:174
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:183
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:192
msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2211
msgid "Unable to create new connection."
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2445 src/protocols/oscar/oscar.c:2454
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2468 src/protocols/oscar/oscar.c:2478
#, fuzzy
msgid "Unable to log into file transfer proxy."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2532
#, fuzzy
msgid "Unable to establish listener socket or no AOL proxy connection present."
msgstr "Không thể thiết lập listener socket."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2733 src/protocols/toc/toc.c:543
msgid "Incorrect nickname or password."
msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2738
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."

#. service temporarily unavailable
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2742
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2747
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2752
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2783
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi bên trong"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2853
msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2877
msgid "The SecurID key entered is invalid."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2891
msgid "Enter SecurID"
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2892
msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2932 src/protocols/oscar/oscar.c:2962
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3051
#, c-format
msgid ""
"You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is "
"fixed.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
"sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2935 src/protocols/oscar/oscar.c:2965
msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3054
msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3085
msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4352
#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4355
msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4394
msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4402
msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4403
msgid "Please authorize me!"
msgstr "Hãy xác thực tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4433
#, c-format
msgid ""
"The user %s requires authorization before being added to a buddy list.  Do "
"you want to send an authorization request?"
msgstr ""
"Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
"muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4438 src/protocols/oscar/oscar.c:4440
msgid "Request Authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4478 src/protocols/oscar/oscar.c:4484
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4588 src/protocols/oscar/oscar.c:4612
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7234 src/protocols/oscar/oscar.c:7286
msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4483
msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4590
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user %u wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4600 src/protocols/oscar/oscar.c:7246
msgid "Authorization Request"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4612
#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
"sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4613
msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4620
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4628
#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4636
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4644
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ e-mail from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4665
#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4671
msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4675
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4759
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4768
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4777
#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
msgstr[1] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4786
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4795
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4804
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4863
#, c-format
msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4924
#, c-format
msgid "SNAC threw error: %s\n"
msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"

#. Data is assumed to be the destination sn
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4961
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message: %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4961 src/protocols/oscar/oscar.c:4966
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5024 src/protocols/oscar/oscar.c:5028
#, fuzzy
msgid "Unknown reason."
msgstr "Lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4964
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s:"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5024
#, fuzzy, c-format
msgid "User information not available: %s"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5027
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable:"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5054
#, fuzzy
msgid "Online Since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5059 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1118
msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5142
msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#. The conversion failed!
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5328
#, fuzzy
msgid ""
"[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
"characters.]"
msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5554
msgid "Rate limiting error."
msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5555
msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5631
msgid "You have been signed off for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5644 src/protocols/toc/toc.c:971
#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#. XXX - Don't call this with ssi
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5669
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5951
msgid "UIN"
msgstr "UIN"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5977 src/protocols/silc/util.c:541
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Số điện thoại đi động"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5979
msgid "Female"
msgstr "Nữ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5979
msgid "Male"
msgstr "Nam"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5995
msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5999
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6004
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6008 src/protocols/oscar/oscar.c:6016
msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6012
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ công tác"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6020
msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6021
msgid "Company"
msgstr "Công ty"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6022
msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6023
msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6025
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6082
msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp bật lên"

#. TODO: Need to use ngettext() here
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6111
#, fuzzy, c-format
msgid "The following screen names are associated with %s"
msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6140
#, c-format
msgid "No results found for e-mail address %s"
msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ e-mail %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6161
#, c-format
msgid "You should receive an e-mail asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một e-mail yêu cầu xác nhận %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6163
msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6194
msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6197
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"differs from the original."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
"(gốc)."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6200
#, fuzzy, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because it is invalid."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6203
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"is too long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6206
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change e-mail address because there is already a "
"request pending for this screen name."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ e-mail vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
"tên hiển thị này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6209
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change e-mail address because the given address has "
"too many screen names associated with it."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ e-mail vì có quá nhiều tên hiển thị có "
"liên quan với địa chỉ này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6212
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change e-mail address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ e-mail vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6215
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6225
#, c-format
msgid ""
"Your screen name is currently formatted as follows:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6226 src/protocols/oscar/oscar.c:6233
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6231
#, c-format
msgid "The e-mail address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ e-mail của %s là %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6298
msgid ""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6480
msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6481
msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6495
#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  Gaim has truncated "
"it for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6500
msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6523 src/protocols/oscar/oscar.c:6596
#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6528 src/protocols/oscar/oscar.c:6601
msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6560
msgid "Unable to set AIM away message."
msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6561
msgid ""
"You have probably requested to set your away message before the login "
"procedure completed.  You remain in a \"present\" state; try setting it "
"again when you are fully connected."
msgstr ""
"Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
"trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
"kết nối được."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6691
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because the screen name is invalid.  Screen names "
"must either start with a letter and contain only letters, numbers and "
"spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6693 src/protocols/oscar/oscar.c:7092
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7106 src/protocols/simple/simple.c:203
msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6798
msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6799
msgid ""
"Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
"servers.  Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
"a few hours."
msgstr ""
"Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6983 src/protocols/oscar/oscar.c:6984
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6989 src/protocols/oscar/oscar.c:7150
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7151 src/protocols/oscar/oscar.c:7156
msgid "Orphans"
msgstr "Một mình"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7090
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
"1 buddy và thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7090 src/protocols/oscar/oscar.c:7104
msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7104
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s for an unknown reason.  The most common reason "
"for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
"buddy list."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
"bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7187
#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add you to their buddy list.  Do you "
"want to add them?"
msgstr ""
"Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
"có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7193
msgid "Authorization Given"
msgstr "Xác thực được trao"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7237
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user %s wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#. Granted
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7282
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7283
msgid "Authorization Granted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#. Denied
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7286
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
"với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7287
msgid "Authorization Denied"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7324 src/protocols/toc/toc.c:1372
msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7360
#, fuzzy
msgid "Invalid chat name specified."
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7430
msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7565
#, fuzzy
msgid "Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7854
#, fuzzy, c-format
msgid "Buddy Comment for %s"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7855
msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7874
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7880
msgid "Get Status Msg"
msgstr "Xem hiển thị trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7892
msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7909
msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7969
#, fuzzy
msgid "Require authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7972
#, fuzzy
msgid "Hide IP address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7975
#, fuzzy
msgid "Web aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7980
#, fuzzy
msgid "ICQ Privacy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7997
msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7998
#, fuzzy
msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8005
#, fuzzy
msgid "New screen name formatting:"
msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8057
msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8102
msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8105
msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8106
msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
"vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8123
msgid "Find Buddy by E-Mail"
msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8124
msgid "Search for a buddy by e-mail address"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8125
msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của buddy mà bạn cần tìm."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8212 src/protocols/silc/silc.c:817
msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8218
#, fuzzy
msgid "Set User Info (URL)..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8223 src/protocols/silc/silc.c:813
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8229
msgid "Change Password (URL)"
msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8233
msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"

#. ICQ actions
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8243
#, fuzzy
msgid "Show privacy options..."
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#. AIM actions
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8250
#, fuzzy
msgid "Format Screen Name..."
msgstr "Định dạng tên hiển thị..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8254
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8258
msgid "Display Currently Registered Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8262
msgid "Change Currently Registered Address..."
msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8269
msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8275
msgid "Search for Buddy by E-Mail..."
msgstr "Tìm kiếm buddy theo e-mail..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8280
#, fuzzy
msgid "Search for Buddy by Information"
msgstr "Tìm kiếm buddy theo e-mail..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8350
#, fuzzy
msgid "Use recent buddies group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8353
#, fuzzy
msgid "Show how long you have been idle"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8362
msgid "Use AIM/ICQ proxy server (Slower/More Secure/Usually Works)"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/oscar/oscar.c:8476 src/protocols/oscar/oscar.c:8478
msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8497
msgid "Auth host"
msgstr "Máy chủ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8500
msgid "Auth port"
msgstr "Cổng xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:8503 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2892
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1134
#, fuzzy
msgid "Sending Handshake"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1139
#, fuzzy
msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1144
msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
msgstr ""

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1149
msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
msgstr ""

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1154
#, fuzzy
msgid "Login Redirected"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1159
#, fuzzy
msgid "Forcing Login"
msgstr "Đăng nhập"

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1163
msgid "Login Acknowledged"
msgstr ""

#: src/protocols/sametime/sametime.c:1168
#, fuzzy
msgid "Connected to Sametime Community Server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#. * @todo Admin alerts should probably be in a conversation window
#. rather than a gaim_notify_message. Or in some sort of updating
#. dialog, or something.
#: src/protocols/sametime/sametime.c:1263
msgid "Admin Alert"
msgstr ""

#: src/protocols/sametime/sametime.c:2758
msgid "Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/simple/simple.c:202
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because every simple user has to start with "
"'sip:'."
msgstr ""

#: src/protocols/simple/simple.c:1209
#, fuzzy
msgid "Could not create listen socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/simple/simple.c:1263
#, fuzzy
msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/simple/simple.c:1408
#, fuzzy
msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/simple/simple.c:1409
#, fuzzy
msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  description
#: src/protocols/simple/simple.c:1410
msgid "Thomas Butter <butter@uni-mannheim.de>"
msgstr ""

#: src/protocols/simple/simple.c:1431
msgid "Publish Status (note: everyone may watch you)"
msgstr ""

#: src/protocols/simple/simple.c:1434
#, fuzzy
msgid "Use UDP"
msgstr "Dùng"

#: src/protocols/simple/simple.c:1436
#, fuzzy
msgid "Use Proxy"
msgstr "Proxy"

#: src/protocols/simple/simple.c:1438
msgid "Proxy"
msgstr "Proxy"

#: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:419
#: src/protocols/silc/buddy.c:544 src/protocols/silc/buddy.c:711
#: src/protocols/silc/ft.c:338
#, c-format
msgid "User %s is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:114
#: src/protocols/silc/buddy.c:119 src/protocols/silc/buddy.c:123
#: src/protocols/silc/buddy.c:128 src/protocols/silc/buddy.c:133
#: src/protocols/silc/buddy.c:138 src/protocols/silc/buddy.c:256
#, fuzzy
msgid "Key Agreement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: src/protocols/silc/buddy.c:53
msgid "Cannot perform the key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:115
msgid "Error occurred during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:119
msgid "Key Agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:124
msgid "Timeout during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:129
msgid "Key agreement was aborted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:134
msgid "Key agreement is already started"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:139
msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:257 src/protocols/silc/buddy.c:387
#: src/protocols/silc/buddy.c:512
msgid "The remote user is not present in the network any more"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:293
#, c-format
msgid ""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:297
#, c-format
msgid ""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:310
msgid "Key Agreement Request"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:386 src/protocols/silc/buddy.c:421
#: src/protocols/silc/buddy.c:463
#, fuzzy
msgid "IM With Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:422
msgid "Cannot set IM key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:464
#, fuzzy
msgid "Set IM Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:511 src/protocols/silc/buddy.c:546
#: src/protocols/silc/ops.c:1278 src/protocols/silc/ops.c:1289
msgid "Get Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:547 src/protocols/silc/ops.c:1279
#: src/protocols/silc/ops.c:1290
#, fuzzy
msgid "Cannot fetch the public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:634 src/protocols/silc/buddy.c:1583
msgid "Show Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:635 src/protocols/silc/buddy.c:994
#: src/protocols/silc/chat.c:235
#, fuzzy
msgid "Could not load public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:712 src/protocols/silc/ops.c:873
#: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080
#: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1099
#, fuzzy
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/buddy.c:713 src/protocols/silc/ops.c:946
#: src/protocols/silc/ops.c:1100
#, fuzzy
msgid "Cannot get user information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/buddy.c:734
#, c-format
msgid "The %s buddy is not trusted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:737
msgid ""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key.  "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr ""

#. Open file selector to select the public key.
#: src/protocols/silc/buddy.c:1028
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#: src/protocols/silc/buddy.c:1037
#, c-format
msgid "The %s buddy is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1040
msgid ""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1043
msgid "Import..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1130
#, fuzzy
msgid "Select correct user"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1132
msgid ""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1134
msgid ""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1415
msgid "Detached"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1419 src/protocols/silc/silc.c:56
msgid "Indisposed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1423 src/protocols/silc/silc.c:58
msgid "Wake Me Up"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1425 src/protocols/silc/silc.c:50
#, fuzzy
msgid "Hyper Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1427
msgid "Robot"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1434 src/protocols/silc/silc.c:634
#: src/protocols/silc/util.c:472
#, fuzzy
msgid "Happy"
msgstr "Áp dụng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1436 src/protocols/silc/silc.c:636
#: src/protocols/silc/util.c:474
msgid "Sad"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1438 src/protocols/silc/silc.c:638
#: src/protocols/silc/util.c:476
msgid "Angry"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1440 src/protocols/silc/silc.c:640
#: src/protocols/silc/util.c:478
msgid "Jealous"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1442 src/protocols/silc/silc.c:642
#: src/protocols/silc/util.c:480
msgid "Ashamed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1444 src/protocols/silc/silc.c:644
#: src/protocols/silc/util.c:482
#, fuzzy
msgid "Invincible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1446 src/protocols/silc/silc.c:646
#: src/protocols/silc/util.c:484
#, fuzzy
msgid "In Love"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1448 src/protocols/silc/silc.c:648
#: src/protocols/silc/util.c:486
msgid "Sleepy"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1450 src/protocols/silc/silc.c:650
#: src/protocols/silc/util.c:488
#, fuzzy
msgid "Bored"
msgstr "Đậm"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1452 src/protocols/silc/silc.c:652
#: src/protocols/silc/util.c:490
msgid "Excited"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1454 src/protocols/silc/silc.c:654
#: src/protocols/silc/util.c:492
msgid "Anxious"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:982
#, fuzzy
msgid "User Modes"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1495 src/protocols/silc/ops.c:991
msgid "Mood"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1499 src/protocols/silc/ops.c:997
#, fuzzy
msgid "Status Text"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1504 src/protocols/silc/ops.c:1003
#, fuzzy
msgid "Preferred Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1509 src/protocols/silc/ops.c:1008
#, fuzzy
msgid "Preferred Language"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1514 src/protocols/silc/ops.c:1013
#, fuzzy
msgid "Device"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1519 src/protocols/silc/ops.c:1018
#: src/protocols/silc/silc.c:702 src/protocols/silc/silc.c:704
#, fuzzy
msgid "Timezone"
msgstr "Thời gian"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1524 src/protocols/silc/ops.c:1023
#, fuzzy
msgid "Geolocation"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1567
msgid "Reset IM Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1572
msgid "IM with Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1576
#, fuzzy
msgid "IM with Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1588
msgid "Get Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1595 src/protocols/silc/ops.c:1409
#, fuzzy
msgid "Kill User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/silc/chat.c:38
#, fuzzy
msgid "_Passphrase:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/silc/chat.c:79
#, c-format
msgid "Channel %s does not exist in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:80 src/protocols/silc/chat.c:172
#, fuzzy
msgid "Channel Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:81
#, fuzzy
msgid "Cannot get channel information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/chat.c:118
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/protocols/silc/chat.c:121
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:128
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:137
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:140
#, c-format
msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:145
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:150
msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:163
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:164
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:234
msgid "Add Channel Public Key"
msgstr ""

#. Add new public key
#: src/protocols/silc/chat.c:289
msgid "Open Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:398
#, fuzzy
msgid "Channel Passphrase"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:405
msgid "Channel Public Keys List"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:410
msgid ""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:419 src/protocols/silc/chat.c:420
#: src/protocols/silc/chat.c:457 src/protocols/silc/chat.c:458
#: src/protocols/silc/chat.c:891
#, fuzzy
msgid "Channel Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459
#, fuzzy
msgid "Add / Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/protocols/silc/chat.c:576
#, fuzzy
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:580 src/protocols/silc/ops.c:1694
#, fuzzy
msgid "Passphrase"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:591
#, fuzzy, c-format
msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/protocols/silc/chat.c:593
#, fuzzy
msgid "Add Channel Private Group"
msgstr "Thêm nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:720
#, fuzzy
msgid "User Limit"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/silc/chat.c:721
msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:863
msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:871
#, fuzzy
msgid "Invite List"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/chat.c:876
#, fuzzy
msgid "Ban List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: src/protocols/silc/chat.c:884
#, fuzzy
msgid "Add Private Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/protocols/silc/chat.c:897
msgid "Reset Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:902
msgid "Set Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:910
#, fuzzy
msgid "Set User Limit"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/protocols/silc/chat.c:916
#, fuzzy
msgid "Reset Topic Restriction"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:921
msgid "Set Topic Restriction"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:928
msgid "Reset Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:933
msgid "Set Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:940
msgid "Reset Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:945
msgid "Set Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1008
#, fuzzy, c-format
msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/silc/chat.c:1012
#, c-format
msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1071
#, c-format
msgid ""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1073
#, fuzzy
msgid "Join Private Group"
msgstr "Tham gia nhóm nào:"

#: src/protocols/silc/chat.c:1074
#, fuzzy
msgid "Cannot join private group"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/silc/chat.c:1267 src/protocols/silc/silc.c:917
msgid "Cannot call command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1268 src/protocols/silc/silc.c:918
#, fuzzy
msgid "Unknown command"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92
#: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100
#: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205
#: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215
#: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340
#, fuzzy
msgid "Secure File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93
#: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101
#: src/protocols/silc/ft.c:105
#, fuzzy
msgid "Error during file transfer"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/silc/ft.c:94
msgid "Permission denied"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:98
msgid "Key agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:102
#, fuzzy
msgid "File transfer session does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/silc/ft.c:206
#, fuzzy
msgid "No file transfer session active"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:211
#, fuzzy
msgid "File transfer already started"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/protocols/silc/ft.c:216
#, fuzzy
msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:222
#, fuzzy
msgid "Could not start the file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:341
#, fuzzy
msgid "Cannot send file"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350
#: src/protocols/silc/ops.c:359
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:425
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:429
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:462
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:470
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:499
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534
#: src/protocols/silc/ops.c:539
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been killed by %s (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565
#: src/protocols/silc/ops.c:570
#, fuzzy, c-format
msgid "Killed by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:616
#, fuzzy
msgid "Server signoff"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:803
#, fuzzy
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/ops.c:826
#, fuzzy
msgid "Birth Day"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/silc/ops.c:830
#, fuzzy
msgid "Job Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/silc/ops.c:834
#, fuzzy
msgid "Job Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/silc/ops.c:838
#, fuzzy
msgid "Organization"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/silc/ops.c:842
#, fuzzy
msgid "Unit"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/ops.c:861
#, fuzzy
msgid "EMail"
msgstr "Email"

#: src/protocols/silc/ops.c:866
#, fuzzy
msgid "Note"
msgstr "Không"

#: src/protocols/silc/ops.c:914
#, fuzzy
msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1140
msgid "Public Key Fingerprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1141
msgid "Public Key Babbleprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1084
#, fuzzy
msgid "More..."
msgstr "Chọn..."

#: src/protocols/silc/ops.c:1155 src/protocols/silc/silc.c:805
#, fuzzy
msgid "Detach From Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/protocols/silc/ops.c:1155
msgid "Cannot detach"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1166
#, fuzzy
msgid "Cannot set topic"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1198
#, fuzzy
msgid "Failed to change nickname"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1246
#, fuzzy
msgid "Roomlist"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/silc/ops.c:1246
#, fuzzy
msgid "Cannot get room list"
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/silc/ops.c:1291
msgid "No public key was received"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1304 src/protocols/silc/ops.c:1317
#, fuzzy
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/silc/ops.c:1305
#, fuzzy
msgid "Cannot get server information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:1334 src/protocols/silc/ops.c:1343
#, fuzzy
msgid "Server Statistics"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/silc/ops.c:1335
#, fuzzy
msgid "Cannot get server statistics"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1344
#, fuzzy
msgid "No server statistics available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/protocols/silc/ops.c:1366
#, c-format
msgid ""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1389
msgid "Network Statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1397 src/protocols/silc/ops.c:1402
msgid "Ping"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1397
msgid "Ping failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1402
#, fuzzy
msgid "Ping reply received from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/silc/ops.c:1410
#, fuzzy
msgid "Could not kill user"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/silc/ops.c:1494
#, fuzzy
msgid "Error during connecting to SILC Server"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1499
msgid "Key Exchange failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1508
msgid ""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1543
#, fuzzy
msgid "Disconnected by server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1605 src/protocols/silc/ops.c:1652
#: src/protocols/silc/silc.c:194
#, fuzzy
msgid "Resuming session"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1607
#, fuzzy
msgid "Authenticating connection"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/silc/ops.c:1654
#, fuzzy
msgid "Verifying server public key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1695
#, fuzzy
msgid "Passphrase required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/silc/ops.c:1724
msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1727
msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1730
msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1733
msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1736
msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1739
msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1742
msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1744
msgid "Failure: Incorrect signature"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1746
msgid "Failure: Invalid cookie"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1757
#, fuzzy
msgid "Failure: Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/silc/pk.c:103
#, c-format
msgid ""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:108
#, c-format
msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:112
#, c-format
msgid ""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140
msgid "Verify Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:119
#, fuzzy
msgid "View..."
msgstr "Mới..."

#: src/protocols/silc/pk.c:141
#, fuzzy
msgid "Unsupported public key type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/silc/silc.c:154
#, fuzzy
msgid "Connection failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/silc/silc.c:186
#, fuzzy
msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/silc/silc.c:197
msgid "Performing key exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:270
msgid "Out of memory"
msgstr ""

#. Progress
#: src/protocols/silc/silc.c:309
#, fuzzy
msgid "Connecting to SILC Server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/silc.c:630
#, fuzzy
msgid "Your Current Mood"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/silc/silc.c:632
msgid "Normal"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:657
msgid ""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:665 src/protocols/silc/util.c:517
#, fuzzy
msgid "SMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:667 src/protocols/silc/util.c:519
#, fuzzy
msgid "MMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:669 src/protocols/silc/util.c:521
#, fuzzy
msgid "Video Conferencing"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/silc/silc.c:674
msgid "Your Current Status"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:681
#, fuzzy
msgid "Online Services"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:684
msgid "Let others see what services you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:690
msgid "Let others see what computer you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:697
msgid "Your VCard File"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:710 src/protocols/silc/silc.c:711
msgid "User Online Status Attributes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:712
msgid ""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:752 src/protocols/silc/silc.c:758
#: src/protocols/silc/silc.c:1162
#, fuzzy
msgid "Message of the Day"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:752
#, fuzzy
msgid "No Message of the Day available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/silc/silc.c:753 src/protocols/silc/silc.c:1157
#, fuzzy
msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/silc/silc.c:800
#, fuzzy
msgid "Online Status"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:809
msgid "View Message of the Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:882
#, c-format
msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1033
#, fuzzy
msgid "Topic too long"
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/silc/silc.c:1114
msgid "You must specify a nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1216
#, fuzzy, c-format
msgid "channel %s not found"
msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1221
#, fuzzy, c-format
msgid "channel modes for %s: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1223
#, c-format
msgid "no channel modes are set on %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1236
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to set cmodes for %s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1266
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1329
msgid "part [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1333
msgid "leave [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1337
msgid "topic [&lt;new topic&gt;]:  View or change the topic"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1342
msgid "join &lt;channel&gt; [&lt;password&gt;]:  Join a chat on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1346
msgid "list:  List channels on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1350
msgid "whois &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1354 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2597
msgid "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1358
msgid "query &lt;nick&gt; [&lt;message&gt;]:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1362
msgid "motd:  View the server's Message Of The Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1366
msgid "detach:  Detach this session"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1370
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1374
msgid "call &lt;command&gt;:  Call any silc client command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1380
msgid "kill &lt;nick&gt; [-pubkey|&lt;reason&gt;]:  Kill nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1384
msgid "nick &lt;newnick&gt;:  Change your nickname"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1388
msgid "whowas &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1392
msgid ""
"cmode &lt;channel&gt; [+|-&lt;modes&gt;] [arguments]:  Change or display "
"channel modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1396
msgid ""
"cumode &lt;channel&gt; +|-&lt;modes&gt; &lt;nick&gt;:  Change nick's modes "
"on channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1400
msgid "umode &lt;usermodes&gt;:  Set your modes in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1404
msgid "oper &lt;nick&gt; [-pubkey]:  Get server operator privileges"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1408
msgid ""
"invite &lt;channel&gt; [-|+]&lt;nick&gt;:  invite nick or add/remove from "
"channel invite list"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1412
msgid "kick &lt;channel&gt; &lt;nick&gt; [comment]:  Kick client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1416
msgid "info [server]:  View server administrative details"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1420
msgid "ban [&lt;channel&gt; +|-&lt;nick&gt;]:  Ban client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1424
msgid "getkey &lt;nick|server&gt;:  Retrieve client's or server's public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1428
msgid "stats:  View server and network statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1432
msgid "ping:  Send PING to the connected server"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1437
msgid "users &lt;channel&gt;:  List users in channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1441
msgid ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;channel(s)&gt;:  List "
"specific users in channel(s)"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1453
#, fuzzy
msgid "Instant Messages"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#: src/protocols/silc/silc.c:1458
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all IM messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1463
msgid "Verify all IM message signatures"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1466
#, fuzzy
msgid "Channel Messages"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/silc/silc.c:1471
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all channel messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1476
msgid "Verify all channel message signatures"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/silc/silc.c:1564
#, fuzzy
msgid "SILC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  description
#: src/protocols/silc/silc.c:1566
msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1600
#, fuzzy
msgid "Public Key file"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/silc.c:1604
msgid "Private Key file"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1607
#, fuzzy
msgid "Public key authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/silc.c:1611
msgid "Reject watching by other users"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1614
#, fuzzy
msgid "Block invites"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/protocols/silc/silc.c:1617
msgid "Block IMs without Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1620
msgid "Reject online status attribute requests"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:205 src/protocols/silc/util.c:230
msgid "Creating SILC key pair..."
msgstr ""

#. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
#. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
#. sum: 3 tabs or 24 characters)
#: src/protocols/silc/util.c:313
#, fuzzy, c-format
msgid "Real Name: \t%s\n"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/silc/util.c:315
#, fuzzy, c-format
msgid "User Name: \t%s\n"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/protocols/silc/util.c:317
#, c-format
msgid "EMail: \t\t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:319
#, c-format
msgid "Host Name: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:321
#, fuzzy, c-format
msgid "Organization: \t%s\n"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/silc/util.c:323
#, fuzzy, c-format
msgid "Country: \t%s\n"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:324
#, c-format
msgid "Algorithm: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:325
#, c-format
msgid "Key length: \t%d bits\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:327
#, c-format
msgid ""
"Public Key Fingerprint:\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:328
#, c-format
msgid ""
"Public Key Babbleprint:\n"
"%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:332 src/protocols/silc/util.c:333
#, fuzzy
msgid "Public Key Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/util.c:515
#, fuzzy
msgid "Paging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/protocols/silc/util.c:539
#, fuzzy
msgid "Computer"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:543
msgid "PDA"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:545
msgid "Terminal"
msgstr ""

#: src/protocols/toc/toc.c:139
#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Đang tìm %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:148
#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#: src/protocols/toc/toc.c:200
#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Kết nối: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:482
#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:485
#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:488
#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s  bị lược bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:491
#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#: src/protocols/toc/toc.c:494
#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."

#: src/protocols/toc/toc.c:497
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr ""
"Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
"chủ."

#: src/protocols/toc/toc.c:500
#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Hiện không có Chat trong %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:503
#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:506
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."

#: src/protocols/toc/toc.c:509
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#: src/protocols/toc/toc.c:512
msgid "Failure."
msgstr "Lỗi."

#: src/protocols/toc/toc.c:515
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."

#: src/protocols/toc/toc.c:518
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#: src/protocols/toc/toc.c:521
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:524
msgid "E-mail lookup restricted."
msgstr "Không cho phép tìm kiếm e-mail."

#: src/protocols/toc/toc.c:527
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Không xét từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:530
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:533
msgid "User has no directory information."
msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:537
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#: src/protocols/toc/toc.c:540
#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:546
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/toc/toc.c:549
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."

#: src/protocols/toc/toc.c:552
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes "
"and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
"nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."

#: src/protocols/toc/toc.c:554
#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:557
#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:584
msgid "Invalid Groupname"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/toc/toc.c:668
msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

#: src/protocols/toc/toc.c:708
msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/toc/toc.c:786
msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr ""
"TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."

#: src/protocols/toc/toc.c:989
msgid "Password Change Successful"
msgstr "Đổi mật khẩu thành công"

#: src/protocols/toc/toc.c:993
msgid "TOC has sent a PAUSE command."
msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."

#: src/protocols/toc/toc.c:994
msgid ""
"When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
"if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
"is only temporary, please be patient."
msgstr ""
"Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
"thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
"phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1549
msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1689
msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1811
#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không mở  được %s để ghi!"

#: src/protocols/toc/toc.c:1847
msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1892 src/protocols/toc/toc.c:1932
#: src/protocols/toc/toc.c:2056 src/protocols/toc/toc.c:2144
msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/toc/toc.c:2089
msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."

#: src/protocols/toc/toc.c:2189
msgid "Gaim - Save As..."
msgstr "Gaim - Lưu là..."

#: src/protocols/toc/toc.c:2223
#, c-format
msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"

#: src/protocols/toc/toc.c:2230
#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/toc/toc.c:2316 src/protocols/toc/toc.c:2318
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2337
msgid "TOC host"
msgstr "Máy chủ TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2341
msgid "TOC port"
msgstr "Cổng TOC"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:706
msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:752 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3499
msgid "Buzz!!"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:797
#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

#. TODO: this is almost exactly the same as what MSN does,
#. * this should probably be moved to the core.
#.
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:887
#, fuzzy, c-format
msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list%s%s."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:893
#, fuzzy
msgid "Message (optional) :"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:935
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:938
#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:941
msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm buddy bị từ chối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1684
#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
"on to Yahoo.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
"Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1687
msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1760
#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
"sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1763
msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ buddy?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1797
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1808
#, fuzzy
msgid "Normal authentication failed!"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1809
msgid ""
"The normal authentication method has failed. This means either your password "
"is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now "
"attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in "
"reduced functionality and features."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1817
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1820
#, fuzzy
msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1823
#, c-format
msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1877
#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
"s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1880
msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2270
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:413
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2292 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2420
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2506 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2516
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1393 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1460
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:517
msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2619 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3236
msgid "Not At Home"
msgstr "Không có nhà"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2621 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3239
msgid "Not At Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2623 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3242
msgid "Not In Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2627 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3248
msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2631 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3254
msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2723 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2750
msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2773 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2833
#, fuzzy
msgid "Appear Online"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2776 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2855
#, fuzzy
msgid "Appear Permanently Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2794
#, fuzzy
msgid "Stealth"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2849
#, fuzzy
msgid "Don't Appear Permanently Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2896
msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2901
msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2926
msgid "Stealth Settings"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2932
msgid "Start Doodling"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963
msgid "Active which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2972
msgid "Join who in chat?"
msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2982
msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2986
msgid "Join user in chat..."
msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3541
msgid "join &lt;room&gt;:  Join a chat room on the Yahoo network"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3545
msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3550
msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3639 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3641
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3658
#, fuzzy
msgid "Yahoo Japan"
msgstr "Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3661
msgid "Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3664
#, fuzzy
msgid "Japan Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3667
msgid "Pager port"
msgstr "Cổng pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3670
msgid "File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3673
#, fuzzy
msgid "Japan File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3676
msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3679
msgid "Chat Room Locale"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3682
msgid "Chat Room List Url"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3685
msgid "YCHT Host"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3688
#, fuzzy
msgid "YCHT Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:672
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:748
msgid "Yahoo! Japan Profile"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:749
#, fuzzy
msgid "Yahoo! Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:793
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
"thời điểm này.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:795
#, fuzzy
msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
"web<br>"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:971
msgid "Yahoo! ID"
msgstr "Yahoo! ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1043
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1047
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1051
msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1061
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1065
msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức mới nhất"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1086
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1101
msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1106
msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110
msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1123
#, fuzzy
msgid "Last Update"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1129
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin về %s"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1135
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
"b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1151
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
"server-side problem. Please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1154
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
"does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
"profile. If you know that the user exists, please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1162
msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:202
#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:204
msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lời mời không được chấp nhận"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:358
msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:358
msgid "Maybe the room is full?"
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:435
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now chatting in %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:608
msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Buddy không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:609
msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1326
#, fuzzy
msgid "Fetching the room list failed."
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1379
#, fuzzy
msgid "Voices"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1382
msgid "Webcams"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1393 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1460
#, fuzzy
msgid "Unable to fetch room list."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1453
#, fuzzy
msgid "User Rooms"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/yahoo/ycht.c:400
#, fuzzy
msgid "Connection problem with the YCHT server."
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:331
#, fuzzy
msgid ""
"(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
"in the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:686
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
msgstr "Không gửi được mật khẩu"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1133
#, c-format
msgid "<b>User:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:723 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1138
msgid "<br>Hidden or not logged-in"
msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:728 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1140
#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1471 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1472
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2273
msgid "_Class:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2279
msgid "_Instance:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2285
msgid "_Recipient:"
msgstr "_Người nhận:"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2296
#, c-format
msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2602
msgid "zlocate &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2607
msgid "zl &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2612
msgid "instance &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617
msgid "inst &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622
msgid "topic &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2628
msgid "sub &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Join a new chat"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2633
msgid ""
"zi &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;message,<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2639
msgid ""
"zci &lt;class&gt; &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,"
"<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2645
msgid ""
"zcir &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;"
"<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2651
msgid ""
"zir &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;MESSAGE,"
"<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2656
msgid "zc &lt;class&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,PERSONAL,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2762
#, fuzzy
msgid "Resubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2765
#, fuzzy
msgid "Retrieve subscriptions from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2849
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Zephyr"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2874
msgid "Export to .anyone"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2877
msgid "Export to .zephyr.subs"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2880
msgid "Import from .anyone"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2883
msgid "Import from .zephyr.subs"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2886
#, fuzzy
msgid "Realm"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2889
msgid "Exposure"
msgstr ""

#. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here?
#. Forbidden
#: src/proxy.c:1036
#, fuzzy, c-format
msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling."
msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."

#: src/proxy.c:1040
#, c-format
msgid "Proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"

#: src/proxy.c:1874
msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập proxy sai"

#: src/proxy.c:1874
msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
#: src/request.h:1341
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

#: src/server.c:243
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is now known as %s.\n"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/server.c:625
#, c-format
msgid "(%d message)"
msgid_plural "(%d messages)"
msgstr[0] "(%d thông điệp)"
msgstr[1] "(%d thông điệp)"

#: src/server.c:639
msgid "(1 message)"
msgstr "(1 thông điệp)"

#: src/server.c:859
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s has invited %s to the chat room %s:\n"
"%s"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:864
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:868
msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"

#: src/status.c:153
#, fuzzy
msgid "Unset"
msgstr "Mời"

#: src/status.c:156
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/status.c:621
#, c-format
msgid "%s came back"
msgstr ""

#: src/status.c:626
#, fuzzy, c-format
msgid "%s went away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/status.c:1308
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/status.c:1323
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became unidle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/status.c:1697
#, fuzzy
msgid "Default auto-away"
msgstr "Tự động báo trạng thái"

#: src/util.c:2121
#, fuzzy, c-format
msgid "Error Reading %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/util.c:2122
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"An error was encountered reading your %s.  They have not been loaded, and "
"the old file has been renamed to %s~."
msgstr ""
"Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."

#: src/util.c:2567
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

#: src/util.c:2570
msgid "Unknown."
msgstr "Không xác định."

#: src/util.c:2600
#, fuzzy
msgid "second"
msgid_plural "seconds"
msgstr[0] "Biểu tượng"
msgstr[1] "Biểu tượng"

#: src/util.c:2614
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
msgstr[1] "ngày"

#: src/util.c:2622
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
msgstr[1] "giờ"

#: src/util.c:2630
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
msgstr[1] "phút."

#: src/util.c:3053
msgid "g003: Error opening connection.\n"
msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"

#~ msgid "Buddy List Sorting"
#~ msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"

#, fuzzy
#~ msgid "_Sorting:"
#~ msgstr "Sắp xếp:"

#~ msgid "Buddy Display"
#~ msgstr "Hiển thị buddy"

#, fuzzy
#~ msgid "Show more buddy details"
#~ msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#, fuzzy
#~ msgid "Gnome Default"
#~ msgstr "Chấp nhận mặc định"

#~ msgid "Away m_essage:"
#~ msgstr "Thông _báo trạng thái:"

#, fuzzy
#~ msgid "Quit message"
#~ msgstr "(1 thông điệp)"

#~ msgid "Mail Server"
#~ msgstr "Máy Chủ Thư"

#~ msgid "%s (%d new/%d total)"
#~ msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"

#~ msgid "Check Mail"
#~ msgstr "Kiểm tra thư"

#~ msgid "Check e-mail every X seconds.\n"
#~ msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"

#~ msgid "Auto-login"
#~ msgstr "Đăng nhập tự động"

#~ msgid "New..."
#~ msgstr "Mới..."

#~ msgid "Back"
#~ msgstr "Trở lại"

#~ msgid "Signoff"
#~ msgstr "Ngắt kết nối"

#~ msgid "Tray Icon Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#~ msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
#~ msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"

#, fuzzy
#~ msgid "Orientation"
#~ msgstr "Phòng ban"

#~ msgid "Not connected to AIM"
#~ msgstr "Không kết nối được với AIM"

#~ msgid "No screenname given."
#~ msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."

#~ msgid "No roomname given."
#~ msgstr "Chưa nhập tên phòng."

#~ msgid "Invalid AIM URI"
#~ msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Failed to assign %s to a socket:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#, fuzzy
#~ msgid "Unable to open socket"
#~ msgstr "Không thể đọc socket"

#~ msgid "Remote Control"
#~ msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#~ msgid "Provides remote control for gaim applications."
#~ msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."

#~ msgid ""
#~ "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
#~ "applications or through the gaim-remote tool."
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua "
#~ "công cụ điều khiển Gaim từ xa."

#, fuzzy
#~ msgid "GTK Signals Test"
#~ msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#, fuzzy
#~ msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
#~ msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#~ msgid ""
#~ "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
#~ "conversation into the current conversation."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất "
#~ "vào cuộc thoại hiện thời."

#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Áp _dụng"

#~ msgid "Docked _Buddy List is always on top"
#~ msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"

#~ msgid "Away!"
#~ msgstr "Vắng mặt!"

#, fuzzy
#~ msgid "Edit This Message"
#~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#~ msgid "I'm Back!"
#~ msgstr "Tôi trở lại!"

#, fuzzy
#~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?"
#~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#~ msgid "Remove Away Message"
#~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"

#~ msgid "Set All Away"
#~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"

#~ msgid "You cannot save an away message with a blank title"
#~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"

#~ msgid ""
#~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."

#~ msgid "You cannot create an empty away message"
#~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"

#~ msgid "New away message"
#~ msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#~ msgid "Away title: "
#~ msgstr "Tiêu đề:"

#, fuzzy
#~ msgid "_Save"
#~ msgstr "Lưu"

#, fuzzy
#~ msgid "Sa_ve & Use"
#~ msgstr "Lưu Lại & Dùng"

#~ msgid "Buddy List Error"
#~ msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#~ msgid "Size of the expander arrow"
#~ msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
#~ "\n"
#~ "    COMMANDS:\n"
#~ "       uri                      Handle AIM: URI\n"
#~ "       away                     Popup the away dialog with the default "
#~ "message\n"
#~ "       back                     Remove the away dialog\n"
#~ "       quit                     Close running copy of Gaim\n"
#~ "\n"
#~ "    OPTIONS:\n"
#~ "       -h, --help [command]     Show help for command\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
#~ "\n"
#~ "    LỆNH:\n"
#~ "       uri                      Xử lý AIM: URI\n"
#~ "       quit                     Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
#~ "\n"
#~ "   TÙY CHỌN:\n"
#~ "       -h, --help [lệnh]    Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Gaim not running (on session 0)\n"
#~ "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n"
#~ msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Using AIM: URIs:\n"
#~ "Sending an IM to a screen name:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
#~ "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello "
#~ "world'\n"
#~ "is the message to be sent.  '+' must be used in place of spaces.\n"
#~ "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the "
#~ "'&'\n"
#~ "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
#~ "Also,the following will just open a conversation window to a screen "
#~ "name,\n"
#~ "with no message:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
#~ "\n"
#~ "Joining a chat:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
#~ "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
#~ "\n"
#~ "Adding a buddy to your buddy list:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
#~ "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Sử dụng AIM: URIs:\n"
#~ "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
#~ "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello "
#~ "world'\n"
#~ "là tin sẽ gửi.  '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
#~ "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ "
#~ "shell,\n"
#~ "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
#~ "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
#~ "không kèm thông điệp:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
#~ "\n"
#~ "Tham gia Chat:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
#~ "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
#~ "\n"
#~ "Thêm buddy vào danh sách:\n"
#~ "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
#~ "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Close running copy of Gaim\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"

#~ msgid "Show fewer options"
#~ msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"

#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"

#~ msgid "/Buddies/_Signoff"
#~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"

#~ msgid "/Tools/_Away"
#~ msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"

#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Pl_ugin Actions"
#~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#~ msgid "Rename Group"
#~ msgstr "Đổi tên nhóm"

#~ msgid "New group name"
#~ msgstr "Tên nhóm mới"

#~ msgid "Please enter a new name for the selected group."
#~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."

#~ msgid "%d%%"
#~ msgstr "%d%%"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Account:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Tài khoản:</b>"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Warned:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Cảnh báo:</b>"

#~ msgid "Warned (%d%%) "
#~ msgstr "Cảnh báo (%d%%) "

#~ msgid "/Tools/Away"
#~ msgstr "/Công cụ/Trạng thái"

#~ msgid "Send a message to the selected buddy"
#~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"

#~ msgid "Get information on the selected buddy"
#~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"

#, fuzzy
#~ msgid "_Chat"
#~ msgstr "Chat"

#~ msgid "Join a chat room"
#~ msgstr "Vào phòng Chat"

#, fuzzy
#~ msgid "_Away"
#~ msgstr "Trạng thái"

#~ msgid "Set an away message"
#~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt"

#~ msgid "Done."
#~ msgstr "Hoàn thành."

#~ msgid "Signon: "
#~ msgstr "Kết nối:"

#~ msgid "Signon"
#~ msgstr "Kết nối"

#~ msgid "Cancel All"
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả"

#~ msgid "_Reconnect"
#~ msgstr "Kết nối _lại"

#~ msgid ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
#~ "\n"
#~ "%s\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
#~ "\n"
#~ "%s\n"
#~ "%s"

#~ msgid "Reason Unknown."
#~ msgstr "Nguyên nhân không xác định."

#~ msgid "Reconnect _All"
#~ msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"

#~ msgid "Time"
#~ msgstr "Thời gian"

#~ msgid "Get Away Msg"
#~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"

#~ msgid "/Conversation/_Warn..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."

#~ msgid "/Conversation/A_lias..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

#, fuzzy
#~ msgid "/Options/Show T_imestamps"
#~ msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#~ msgid "/Conversation/Warn..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."

#~ msgid "Warn"
#~ msgstr "Cảnh báo"

#~ msgid "Warn the user"
#~ msgstr "Cảnh báo người dùng"

#~ msgid "Block the user"
#~ msgstr "Chặn người dùng"

#, fuzzy
#~ msgid "Send a file to the user"
#~ msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#~ msgid "Add the user to your buddy list"
#~ msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"

#~ msgid "Remove the user from your buddy list"
#~ msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"

#~ msgid "Send"
#~ msgstr "Gửi"

#~ msgid "Invite"
#~ msgstr "Mời"

#~ msgid "Invite a user"
#~ msgstr "Mời người dùng"

#~ msgid "Add the chat to your buddy list"
#~ msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"

#~ msgid "<main>/Conversation/Close"
#~ msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"

#~ msgid "former lead developer"
#~ msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"

#~ msgid "former maintainer"
#~ msgstr "người bảo trì trước đây"

#, fuzzy
#~ msgid "Azerbaijani"
#~ msgstr "Tiếng Séc-bi"

#, fuzzy
#~ msgid "Norwegian (Nynorsk)"
#~ msgstr "Tiếng Na-uy"

#, fuzzy
#~ msgid "Albanian"
#~ msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#~ msgid "Chinese"
#~ msgstr "Tiếng Trung Quốc"

#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"

#, fuzzy
#~ msgid "_Screen name"
#~ msgstr "Tên _hiển thị"

#~ msgid "Warn User"
#~ msgstr "Cảnh báo người dùng"

#~ msgid ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
#~ "\n"
#~ "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
#~ "harsher rate limiting.\n"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
#~ "\n"
#~ "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
#~ "khắt khe.\n"

#~ msgid "Warn _anonymously?"
#~ msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"

#~ msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
#~ msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"

#~ msgid "Show transfer details"
#~ msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#~ msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
#~ msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"

#~ msgid "Display"
#~ msgstr "Hiển thị"

#~ msgid "Show _timestamp on messages"
#~ msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"

#~ msgid "Ignore c_olors"
#~ msgstr "Bỏ qua mà_u"

#~ msgid "Ignore font _faces"
#~ msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"

#~ msgid "Ignore font si_zes"
#~ msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"

#~ msgid "Send Message"
#~ msgstr "Gửi thông điệp"

#~ msgid "Enter _sends message"
#~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"

#~ msgid "C_ontrol-Enter sends message"
#~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"

#~ msgid "Window Closing"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"

#~ msgid "_Escape closes window"
#~ msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"

#~ msgid "Insertions"
#~ msgstr "Việc Chèn"

#, fuzzy
#~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting"
#~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"

#~ msgid "Control-(number) _inserts smileys"
#~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"

#~ msgid "Show _buttons as:"
#~ msgstr "Hiển thị _nút theo:"

#~ msgid "Pictures"
#~ msgstr "Ảnh"

#~ msgid "Text"
#~ msgstr "Văn bản"

#~ msgid "Pictures and text"
#~ msgstr "Ảnh và văn bản"

#~ msgid "_Raise window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#~ msgid "Show _warning levels"
#~ msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#~ msgid "_Automatically expand contacts"
#~ msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"

#, fuzzy
#~ msgid "Show _aliases in tabs/titles"
#~ msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"

#, fuzzy
#~ msgid "_Raise IM window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#, fuzzy
#~ msgid "Raise chat _window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#, fuzzy
#~ msgid "Tab p_lacement:"
#~ msgstr "Vị  trí _Tab"

#, fuzzy
#~ msgid "New conversation _placement:"
#~ msgstr "Đóng cuộc thoại"

#~ msgid "Message Logs"
#~ msgstr "Bản ghi thông điệp"

#, fuzzy
#~ msgid "System Logs"
#~ msgstr "Bản ghi hệ thống"

#~ msgid "Idle _time reporting:"
#~ msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "

#~ msgid "Gaim usage"
#~ msgstr "Cách dùng Gaim"

#~ msgid "X usage"
#~ msgstr "Cách dùng X"

#~ msgid "Windows usage"
#~ msgstr "Cách dùng Windows"

#~ msgid ""
#~ "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
#~ "\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
#~ msgstr ""
#~ "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
#~ "\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"

#~ msgid ""
#~ "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
#~ "\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Written by:</span>  %s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">File name:</span>  %s"
#~ msgstr ""
#~ "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
#~ "\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>  %s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
#~ "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>  %s"

#~ msgid "Load"
#~ msgstr "Nạp"

#~ msgid "Details"
#~ msgstr "Thông tin"

#~ msgid "_Edit"
#~ msgstr "_Hiệu chỉnh"

#~ msgid "Interface"
#~ msgstr "Giao diện"

#~ msgid "Message Text"
#~ msgstr "Chữ thông điệp"

#~ msgid "Shortcuts"
#~ msgstr "Lối tắt"

#~ msgid "Away Messages"
#~ msgstr "Thông báo trạng thái"

#~ msgid "Plugins"
#~ msgstr "Plugin"

#~ msgid "HTML"
#~ msgstr "HTML"

#~ msgid "Plain text"
#~ msgstr "Văn bản đơn thuần"

#, fuzzy
#~ msgid "Please create an account."
#~ msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."

#~ msgid "Login"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid "<b>_Account:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Tài khoản:</b>"

#, fuzzy
#~ msgid "<b>_Password:</b>"
#~ msgstr "Mật khẩu:"

#, fuzzy
#~ msgid "A_ccounts"
#~ msgstr "Tài khoản"

#, fuzzy
#~ msgid "P_references"
#~ msgstr "Tùy chỉnh"

#, fuzzy
#~ msgid "_Sign on"
#~ msgstr "Kết nối"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Gaim %s\n"
#~ "Usage: %s [OPTION]...\n"
#~ "\n"
#~ "  -a, --acct          display account editor window\n"
#~ "  -w, --away[=MESG]   make away on signon (optional argument MESG "
#~ "specifies\n"
#~ "                      name of away message to use)\n"
#~ "  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME "
#~ "specifies\n"
#~ "                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
#~ "  -n, --loginwin      don't automatically login; show login window\n"
#~ "  -u, --user=NAME     use account NAME\n"
#~ "  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
#~ "  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
#~ "  -v, --version       display the current version and exit\n"
#~ "  -h, --help          display this help and exit\n"
#~ msgstr ""
#~ "Gaim %s\n"
#~ "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
#~ "\n"
#~ "  -a, --acct          hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
#~ "  -w, --away[=MESG]   lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
#~ "specifies\n"
#~ "                      name of away message to use)\n"
#~ "  -l, --login[=NAME]  đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
#~ "                      tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
#~ "  -n, --loginwin      không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
#~ "  -u, --user=NAME     sử dụng tài khoản NAME\n"
#~ "  -f, --file=FILE     sử dụng FILE để cấu hình\n"
#~ "  -d, --debug         xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
#~ "  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
#~ "  -h, --help          hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"

#, fuzzy
#~ msgid "Unable to load preferences"
#~ msgstr "Không thể đọc socket"

#~ msgid "Slightly less boring default"
#~ msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"

#~ msgid "Available for friends only"
#~ msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"

#~ msgid "Away for friends only"
#~ msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"

#~ msgid "Invisible for friends only"
#~ msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"

#~ msgid "Unable to resolve hostname."
#~ msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."

#~ msgid "Error while reading from socket."
#~ msgstr "Lỗi đọc từ socket."

#~ msgid "Error while writing to socket."
#~ msgstr "Lỗi ghi vào socket."

#~ msgid "Authentication failed."
#~ msgstr "Xác thực không được."

#~ msgid "Unknown Error Code."
#~ msgstr "Mã lỗi không xác định."

#~ msgid "Status: %s"
#~ msgstr "Trạng thái: %s"

#~ msgid "Could not connect"
#~ msgstr "Không thể kết nối"

#~ msgid "Reading data"
#~ msgstr "Đọc dữ liệu"

#~ msgid "Balancer handshake"
#~ msgstr "Balancer handshake"

#~ msgid "Reading server key"
#~ msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#~ msgid "Exchanging key hash"
#~ msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"

#~ msgid "Critical error in GG library\n"
#~ msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"

#~ msgid "Unable to ping server"
#~ msgstr "Không thể ping máy chủ"

#~ msgid "Send as message"
#~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#~ msgid "Looking up GG server"
#~ msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"

#~ msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
#~ msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#~ msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
#~ msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."

#~ msgid "Couldn't get search results"
#~ msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"

#, fuzzy
#~ msgid "Birth Year"
#~ msgstr "Năm sinh"

#~ msgid "Sex"
#~ msgstr "Giới tính"

#~ msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
#~ msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."

#~ msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
#~ msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"

#~ msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
#~ msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"

#~ msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
#~ msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"

#~ msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
#~ msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#~ msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
#~ msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#~ msgid "Password couldn't be changed"
#~ msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"

#~ msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
#~ msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating "
#~ "with the Gadu-Gadu HTTP server.  Please try again later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với "
#~ "máy chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#~ msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
#~ msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server.  Please "
#~ "try again later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
#~ "sau."

#~ msgid "Couldn't export buddy list"
#~ msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to connect to the buddy list server.  Please try again "
#~ "later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."

#~ msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
#~ msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"

#~ msgid "Unable to access directory"
#~ msgstr "Không thể truy cập thư mục"

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect "
#~ "to the directory server.  Please try again later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
#~ "thư mục. Hãy thử lại sau."

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
#~ "Gadu-Gadu server.  Please try again later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy "
#~ "chủ Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#~ msgid "Directory Search"
#~ msgstr "Tìm kiếm thư mục"

#~ msgid "Unable to access user profile."
#~ msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."

#~ msgid ""
#~ "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting "
#~ "to the directory server.  Please try again later."
#~ msgstr ""
#~ "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến "
#~ "máy chủ thư mục. Hãy thử lại sau."

#~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
#~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."

#~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
#~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."

#~ msgid "Send message through server"
#~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"

#~ msgid "Connecting..."
#~ msgstr "Đang kết nối..."

#~ msgid "Nick:"
#~ msgstr "Biệt danh (nick):"

#~ msgid "Gaim User"
#~ msgstr "Người dùng Gaim"

#~ msgid "File Transfer Aborted"
#~ msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"

#~ msgid "Buddy Information for %s"
#~ msgstr "Thông tin buddy cho %s"

#, fuzzy
#~ msgid "Invalid nickname '%s'"
#~ msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid "Invalid nickname"
#~ msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#~ msgid "Jabber Profile"
#~ msgstr "Lý lịch Jabber"

#, fuzzy
#~ msgid "Roomlist Error"
#~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#, fuzzy
#~ msgid "Logged out"
#~ msgstr "%s đăng xuất."

#~ msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
#~ msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#~ msgid "The conversation has become inactive and timed out."
#~ msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."

#~ msgid ""
#~ "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
#~ "different location"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"

#, fuzzy
#~ msgid "User Properties"
#~ msgstr "Tùy chọn người dùng"

#~ msgid ""
#~ "You have been disconnected because you have signed on with this screen "
#~ "name at another location."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị "
#~ "trí khác."

#, fuzzy
#~ msgid "Not specified"
#~ msgstr "Không mong đợi"

#~ msgid "ICQ Info for %s"
#~ msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#~ msgid ""
#~ "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen "
#~ "name ends in a space."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một "
#~ "khoảng trắng."

#, fuzzy
#~ msgid "Visible"
#~ msgstr "Giấu mặt"

#~ msgid "Available Message:"
#~ msgstr "Thông báo có mặt:"

#~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
#~ msgstr ""
#~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"

#~ msgid "Set Available Message..."
#~ msgstr "Lập thông báo có mặt..."

#, fuzzy
#~ msgid "Failed to leave channel"
#~ msgstr "Không tham gia Chat được"

#~ msgid "Basic Profile"
#~ msgstr "Lý lịch cơ bản"

#~ msgid "Profile Information"
#~ msgstr "Thông tin lý lịch"

#~ msgid "Instant Messagers"
#~ msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#~ msgid "AIM"
#~ msgstr "AIM"

#~ msgid "ICQ UIN"
#~ msgstr "ICQ UIN"

#~ msgid "MSN"
#~ msgstr "MSN"

#~ msgid "Yahoo"
#~ msgstr "Yahoo"

#~ msgid "I'm From"
#~ msgstr "Tôi đến từ"

#~ msgid "Set your Trepia profile data."
#~ msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"

#~ msgid "Profile"
#~ msgstr "Lý lịch"

#~ msgid "Set Profile"
#~ msgstr "Lập lý lịch"

#~ msgid "Visit Homepage"
#~ msgstr "Thăm trang chủ"

#~ msgid "Local Users"
#~ msgstr "Người dùng Cục bộ"

#~ msgid "Trepia Protocol Plugin"
#~ msgstr "Plugin giao thức Trepia"

#~ msgid ""
#~ "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
#~ "device."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#~ msgid "Please enter your password"
#~ msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"

#~ msgid "%s logged in."
#~ msgstr "%s đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid "%s signed on"
#~ msgstr "%s đã đăng nhập"

#~ msgid "%s logged out."
#~ msgstr "%s đăng xuất."

#, fuzzy
#~ msgid "%s signed off"
#~ msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#~ msgid ""
#~ "%s has just been warned by %s.\n"
#~ "Your new warning level is %d%%"
#~ msgstr ""
#~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
#~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"

#~ msgid "an anonymous person"
#~ msgstr "một người ẩn danh"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
#~ "<b>%s</b>"
#~ msgstr ""
#~ "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat:  '%s'\n"
#~ "%s"

#~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
#~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"

#~ msgid ""
#~ "Unable to guess the image type based on the file extension supplied.  "
#~ "Defaulting to PNG."
#~ msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."

#, fuzzy
#~ msgid "Local Addressbook"
#~ msgstr "Địa chỉ e-mail"

#, fuzzy
#~ msgid "_Accounts"
#~ msgstr "Tài _khoản:"

#, fuzzy
#~ msgid "_Preferences"
#~ msgstr "Tùy chỉnh"

#~ msgid "Initiate Chat"
#~ msgstr "Khởi tạo Chat"

#, fuzzy
#~ msgid "Update Buddy Icon"
#~ msgstr "Biểu tượng Buddy"

#~ msgid "Unable to connect to server"
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#~ msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
#~ msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."

#~ msgid "Requesting to send password"
#~ msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"

#~ msgid "Syncing with server"
#~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"

#, fuzzy
#~ msgid "Unable to connect to %s server"
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#, fuzzy
#~ msgid "Error writing to %s server"
#~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#, fuzzy
#~ msgid "Error reading from %s server"
#~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#~ msgid "Received HTTP error. Please report this."
#~ msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."

#~ msgid "(There was an error receiving this message)"
#~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"

#~ msgid "Moving Gaim Settings.."
#~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."

#~ msgid "Moving Gaim user settings to: "
#~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "

#~ msgid "Notification"
#~ msgstr "Thông báo"

#~ msgid "That file does not exist."
#~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#~ msgid "%s was not found.\n"
#~ msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#, fuzzy
#~ msgid "Userid"
#~ msgstr "_Người dùng:"

#, fuzzy
#~ msgid "Your message did not get sent."
#~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#~ msgid "Your message to %s did not get sent:"
#~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"

#~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
#~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"

#~ msgid "boring default"
#~ msgstr "trạng thái mặc định"

#~ msgid "_Send auto-response"
#~ msgstr "_Gửi trả lời tự động"

#~ msgid "_Only send auto-response when idle"
#~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"

#~ msgid "Already logged in with Zephyr"
#~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"

#~ msgid ""
#~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
#~ "accounts on it when logged in as the same user."
#~ msgstr ""
#~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa "
#~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."

#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Thiết lập"

#~ msgid "idle for"
#~ msgstr "nghỉ trong"

#~ msgid "Buddy icon file:"
#~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"

#~ msgid "_Browse"
#~ msgstr "_Duyệt"

#~ msgid "_Reset"
#~ msgstr "_Đặt lại"

#~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
#~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#~ msgid "That file already exists."
#~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."

#~ msgid "Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng"

#~ msgid "_Bold"
#~ msgstr "_Đậm"

#, fuzzy
#~ msgid "_Italic"
#~ msgstr "_Nghiêng"

#~ msgid "_Underline"
#~ msgstr "Gạch _dưới"

#~ msgid "_Strikethrough"
#~ msgstr "Gạch _ngang"

#~ msgid "Face"
#~ msgstr "Mặt chữ"

#~ msgid "Use custo_m face"
#~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"

#~ msgid "Use custom si_ze"
#~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"

#~ msgid "Color"
#~ msgstr "Màu chữ"

#~ msgid "_Text color"
#~ msgstr "Mà_u chữ"

#~ msgid "Bac_kground color"
#~ msgstr "Màu _nền"

#~ msgid "Show graphical _smileys"
#~ msgstr "Hiển thị hình _cười"

#~ msgid "Show _URLs as links"
#~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"

#~ msgid "Buddy List Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"

#~ msgid "Group Display"
#~ msgstr "Hiển thị nhóm"

#~ msgid "Show _numbers in groups"
#~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"

#, fuzzy
#~ msgid "Send _URLs as links"
#~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"

#~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
#~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"

#~ msgid "Show status _icons on tabs"
#~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"

#~ msgid "Window"
#~ msgstr "Cửa sổ"

#~ msgid "New window _width:"
#~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "

#~ msgid "New window _height:"
#~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"

#~ msgid "_Entry field height:"
#~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"

#~ msgid "Hide window on _send"
#~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"

#~ msgid "Buddy Icons"
#~ msgstr "Biểu tượng buddy"

#~ msgid "Show _logins in window"
#~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"

#~ msgid "Typing Notification"
#~ msgstr "Thông báo gõ phím"

#~ msgid "Tab Completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh tab"

#~ msgid "_Tab-complete nicks"
#~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"

#~ msgid "_Old-style tab completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"

#~ msgid "_Show people joining in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"

#~ msgid "_Show people leaving in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"

#, fuzzy
#~ msgid "Co_lorize screen names"
#~ msgstr "Tô màu tên hiển thị"

#~ msgid "Proxy Type"
#~ msgstr "Loại proxy"

#, fuzzy
#~ msgid "Sounds when you _log in"
#~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"

#~ msgid "_Sending messages removes away status"
#~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"

#~ msgid "Seconds before _resending:"
#~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"

#~ msgid "Send auto-response in _active conversations"
#~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"

#~ msgid "Fonts"
#~ msgstr "Phông chữ"

#~ msgid "IMs"
#~ msgstr "Tin nhắn nhanh"

#, fuzzy
#~ msgid "Protocols"
#~ msgstr "Giao thức"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability "
#~ "to list rooms."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
#~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK "
#~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"

#~ msgid "Unable to request USR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"

#~ msgid "Unable to login using MD5"
#~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"

#~ msgid "Unable to send USR"
#~ msgstr "Không thể gửi USR"

#~ msgid "Unable to request CVR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"

#~ msgid "Unable to request INF\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"

#~ msgid "Got invalid XFR"
#~ msgstr "Có XFR không hợp lệ"

#~ msgid "Unable to parse message."
#~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."

#, fuzzy
#~ msgid "Invalid MSN screen name"
#~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."

#~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
#~ msgstr ""
#~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"

#~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."

#~ msgid "Protocol not supported"
#~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"

#~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
#~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#~ msgid "Unable to transfer to notification server"
#~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"

#, fuzzy
#~ msgid "IO Error."
#~ msgstr "Lỗi"

#~ msgid "An MSN message may not have been received."
#~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "<b>Status:</b> %s\n"
#~ "<b>Message:</b> %s"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#~ msgid "ZLocate"
#~ msgstr "ZLocate"

#~ msgid "_Screenname:"
#~ msgstr "Tên hiể_n thị:"

#~ msgid "Could not open config file %s."
#~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."

#~ msgid "_Get Info"
#~ msgstr "_Lấy thông tin"

#~ msgid "_IM"
#~ msgstr "_Nhắn tin nhanh"

#~ msgid "Normal font size"
#~ msgstr "Chữ bình thường"

#~ msgid "Browser Options"
#~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"

#~ msgid "Open new _window by default"
#~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"

#~ msgid "Bad Protocol"
#~ msgstr "Giao thức sai"

#~ msgid "Invalid Realm"
#~ msgstr "Realm không hợp lệ"

#~ msgid "Mechanism Too Weak"
#~ msgstr "Cơ chế quá yếu"

#~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
#~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"

#~ msgid "Unknown error occurred changing password"
#~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"

#~ msgid "Unable to join chat"
#~ msgstr "Không thể tham gia Chat"

#~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
#~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."

#~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
#~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"

#~ msgid "Invalid User"
#~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"

#~ msgid "Internal server error"
#~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ"

#~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to connect to passport server"
#~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"

#~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
#~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"

#~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Idle: <b>%s</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"

#~ msgid "Idle: <b>Active</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"

#~ msgid "<b>Status:</b> "
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> "

#~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
#~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"

#~ msgid "<b>Available:</b> "
#~ msgstr "<b>Hiện có:</b> "

#~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"

#~ msgid "Could not connect for transfer!"
#~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"

#~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
#~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"

#~ msgid "Update Frequency in min"
#~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"

#~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
#~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."

#~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"

#~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"

#~ msgid "(No"
#~ msgstr "(Không"

#~ msgid "Change"
#~ msgstr "Đổi"

#~ msgid "Esperanto"
#~ msgstr "Esperanto"

#~ msgid "Gaim - Away!"
#~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"

#~ msgid "New Message"
#~ msgstr "Thông Điệp Mới"

#~ msgid "Alias chat"
#~ msgstr "Bí danh Chat"

#~ msgid "Alias contact"
#~ msgstr "Liên lạc bí danh"

#~ msgid "Alias buddy"
#~ msgstr "Bí danh buddy"

#~ msgid ""
#~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
#~ "in your buddy list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
#~ "danh sách buddy của bạn."

#~ msgid "Gaim - Information"
#~ msgstr "Gaim - Thông tin"

#~ msgid "Gaim - Insert Image"
#~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"

#~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."

#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"

#~ msgid "Gaim - Save Icon"
#~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"

#~ msgid "Buddy Chat"
#~ msgstr "Buddy Chat"

#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Tham gia"

#~ msgid "_Host"
#~ msgstr "_Máy chủ"

#~ msgid "Pa_ssword"
#~ msgstr "_Mật khẩu"

#~ msgid "Changing info for %s:"
#~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"

#~ msgid "Couldn't write to %s."
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s."

#~ msgid "Save Log File"
#~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"

#~ msgid "Couldn't remove file %s."
#~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."

#~ msgid ""
#~ "You are about to remove the log file for %s.  Do you want to continue?"
#~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"

#~ msgid "Remove Log"
#~ msgstr "Xóa bản ghi"

#~ msgid "Log"
#~ msgstr "Bản Ghi"

#~ msgid ""
#~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
#~ "</span>"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
#~ "</span>"

#~ msgid "/Conversation/Search..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."

#~ msgid "Hide download details"
#~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"

#~ msgid ""
#~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
#~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."

#~ msgid "/Conversation/Send _File..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."

#~ msgid "Send _File"
#~ msgstr "Gửi tập t_in"

#~ msgid "This user can't accept files"
#~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"

#~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
#~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"

#~ msgid "You are trying to send a lot of files"
#~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"

#~ msgid "Do you really want to send them ?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"

#~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
#~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"