view po/vi.po @ 11334:681870123ce3

[gaim-migrate @ 13547] Remain compatible with automake-1.4 committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Thomas Butter <tbutter>
date Wed, 24 Aug 2005 18:00:56 +0000
parents 67a929d50cfe
children 4be6232ffcd3
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Gaim.
# Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
# This file is distributed under the same license as the Version package.
# Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
# 
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-08-15 12:01-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"

#: plugins/autorecon.c:291
msgid "Error Message Suppression"
msgstr ""

#: plugins/autorecon.c:295
#, fuzzy
msgid "Hide Disconnect Errors"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: plugins/autorecon.c:299
#, fuzzy
msgid "Hide Login Errors"
msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#: plugins/autorecon.c:303
#, fuzzy
msgid "Hide Reconnecting Dialog"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/autorecon.c:327
msgid "Auto-Reconnect"
msgstr "Tự động kết nối lại"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/autorecon.c:330 plugins/autorecon.c:332
msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:84
msgid "Point values to use when..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."

#: plugins/contact_priority.c:93
msgid "Buddy is offline:"
msgstr "Buddy không kết nối:"

#: plugins/contact_priority.c:107
msgid "Buddy is away:"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/contact_priority.c:121
msgid "Buddy is idle:"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#: plugins/contact_priority.c:135
msgid "Use last matching buddy"
msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"

#. Explanation
#: plugins/contact_priority.c:141
#, fuzzy
msgid ""
"The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
"contact.\n"
"The default values (offline = 4, away = 2, and idle = 1) will use what used "
"to be\n"
"the built-in order: active, idle, away, away + idle, offline."
msgstr ""
"Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
"Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
"sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
">không kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:144
#, fuzzy
msgid "Point values to use for account..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/contact_priority.c:195
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/contact_priority.c:198
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"buddy."

#. *< description
#: plugins/contact_priority.c:200
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
"cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

#.
#. *  DEFINES, MACROS & DATA TYPES
#.
#: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
msgid "Gaim"
msgstr "Gaim"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
msgid "Gaim - Signed off"
msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
msgid "Gaim - Away"
msgstr "Gaim - Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:136
msgid "New Message..."
msgstr "Thông điệp mới.."

#: plugins/docklet/docklet.c:137
msgid "Join A Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

#: plugins/docklet/docklet.c:172
msgid "New..."
msgstr "Mới..."

#: plugins/docklet/docklet.c:176 src/gtkprefs.c:1757 src/gtkstatusbox.c:247
#: src/protocols/gg/gg.c:52 src/protocols/irc/irc.c:180
#: src/protocols/irc/msgs.c:222 src/protocols/jabber/buddy.c:1089
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1000 src/protocols/msn/msn.c:538
#: src/protocols/novell/novell.c:2813 src/protocols/novell/novell.c:2951
#: src/protocols/novell/novell.c:3039 src/protocols/oscar/oscar.c:698
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5868 src/protocols/oscar/oscar.c:6906
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7063 src/protocols/silc/buddy.c:1412
#: src/protocols/silc/silc.c:54 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3214
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2259 src/status.c:159
msgid "Away"
msgstr "Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:184
msgid "Back"
msgstr "Trở lại"

#: plugins/docklet/docklet.c:191
msgid "Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: plugins/docklet/docklet.c:198 src/gtkft.c:694
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

#: plugins/docklet/docklet.c:199 src/gtkaccount.c:2327
msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: plugins/docklet/docklet.c:200 src/gtkprefs.c:2144
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: plugins/docklet/docklet.c:204
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: plugins/docklet/docklet.c:529
msgid "Tray Icon Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#: plugins/docklet/docklet.c:533
msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/docklet/docklet.c:559
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/docklet/docklet.c:562
msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."

#. *  description
#: plugins/docklet/docklet.c:564
msgid ""
"Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
"the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
"and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
"messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
msgstr ""
"Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
"hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
"năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
"Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
"biểu tượng, giống như ICQ."

#: plugins/extplacement.c:77
#, fuzzy
msgid "By conversation count"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:98
#, fuzzy
msgid "Conversation Placement"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:103
#, fuzzy
msgid "Number of conversations per window"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/extplacement.c:109
msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/extplacement.c:130
#, fuzzy
msgid "ExtPlacement"
msgstr "_Vị trí:"

#. *< name
#. *< version
#: plugins/extplacement.c:132
msgid "Extra conversation placement options."
msgstr ""

#. *< summary
#. *  description
#: plugins/extplacement.c:134
msgid ""
"Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
"and Chats"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/filectl.c:245
msgid "Gaim File Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/filectl.c:248 plugins/filectl.c:250
msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:91
msgid "Not connected to AIM"
msgstr "Không kết nối được với AIM"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:100 plugins/gaim-remote/remote.c:139
msgid "No screenname given."
msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:176
msgid "No roomname given."
msgstr "Chưa nhập tên phòng."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:195
msgid "Invalid AIM URI"
msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:750
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Failed to assign %s to a socket:\n"
"%s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:774
#, fuzzy
msgid "Unable to open socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaim-remote/remote.c:824
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaim-remote/remote.c:827
msgid "Provides remote control for gaim applications."
msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."

#. *  description
#: plugins/gaim-remote/remote.c:829
msgid ""
"Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
"applications or through the gaim-remote tool."
msgstr ""
"Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
"cụ điều khiển Gaim từ xa."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaiminc.c:91
msgid "Gaim Demonstration Plugin"
msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaiminc.c:94
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."

#. *  description
#: plugins/gaiminc.c:96
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
"-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
"-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
"-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"

#: plugins/gaimrc.c:40
msgid "Cursor Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:41
msgid "Secondary Cursor Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:42
msgid "Hyperlink Color"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:53
#, fuzzy
msgid "GtkTreeView Expander Size"
msgstr "Lích thước thanh mở rộng"

#: plugins/gaimrc.c:72
#, fuzzy
msgid "Conversation Entry"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/gaimrc.c:73
#, fuzzy
msgid "Conversation History"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/gaimrc.c:74
#, fuzzy
msgid "Log Viewer"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: plugins/gaimrc.c:75
#, fuzzy
msgid "Request Dialog"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: plugins/gaimrc.c:76
#, fuzzy
msgid "Notify Dialog"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/gaimrc.c:209
#, fuzzy, c-format
msgid "Select Color for %s"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: plugins/gaimrc.c:211
#, fuzzy
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: plugins/gaimrc.c:246
#, fuzzy, c-format
msgid "Select Font for %s"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: plugins/gaimrc.c:284
#, fuzzy
msgid "Select Interface Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: plugins/gaimrc.c:343
#, fuzzy
msgid "GTK+ Interface Font"
msgstr "Tùy chọn giao diện"

#: plugins/gaimrc.c:362
msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
msgstr ""

#: plugins/gaimrc.c:460
#, fuzzy
msgid "Gaim GTK+ Theme Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#: plugins/gaimrc.c:462 plugins/gaimrc.c:463
msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
msgstr ""

#. Configuration frame
#: plugins/gestures/gestures.c:241
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:248
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:253
msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút phải chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
#: plugins/gestures/gestures.c:265
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gestures/gestures.c:294
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Sử dụng chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gestures/gestures.c:297
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"

#. *  description
#: plugins/gestures/gestures.c:299
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
"Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
"\n"
"Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
"Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
"Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
"\n"
"Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:132
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:120 src/gtkprefs.c:2003
#: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:613
#: src/protocols/msn/msn.c:1494 src/protocols/trepia/trepia.c:399
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143
#, fuzzy
msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:459
msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
msgstr ""

#. "Search"
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:472
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:354 src/protocols/oscar/oscar.c:7427
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:553
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:306 src/gtkblist.c:4400
#: src/gtkblist.c:4777
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. "New Person" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:579
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:466
#, fuzzy
msgid "New Person"
msgstr "<Người dùng mới>"

#. "Select Buddy" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:596
#, fuzzy
msgid "Select Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:341
msgid ""
"Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
"person."
msgstr ""

#. Add the disclosure
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:429
#, fuzzy
msgid "Show user details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:430
#, fuzzy
msgid "Hide user details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. "Associate Buddy" button
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483
#, fuzzy
msgid "_Associate Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:96
#: src/blist.c:518 src/blist.c:1242 src/blist.c:1458 src/gtkblist.c:4217
#: src/protocols/jabber/roster.c:66
msgid "Buddies"
msgstr "Buddy"

#: plugins/gevolution/gevolution.c:262 plugins/gevolution/gevolution.c:268
#, fuzzy
msgid "Unable to send e-mail"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: plugins/gevolution/gevolution.c:263
msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:269
msgid "The specified buddy was not found in the Evolution Contacts."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:286
msgid "Add to Address Book"
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:290
#, fuzzy
msgid "Send E-Mail"
msgstr "Email"

#. Configuration frame
#: plugins/gevolution/gevolution.c:414
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#. Label
#: plugins/gevolution/gevolution.c:417
msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:447 plugins/idle.c:52 src/gtkconn.c:431
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gevolution/gevolution.c:530
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration"
msgstr "Thông tin thêm"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/gevolution/gevolution.c:533 plugins/gevolution/gevolution.c:535
msgid "Provides integration with Evolution."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:266
#, fuzzy
msgid "Please enter the person's information below."
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:270
msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:290
#, fuzzy
msgid "Account type:"
msgstr "Tài khoản:"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:294
msgid "Screenname:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#. Optional Information section
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:314
#, fuzzy
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin thêm"

#. Label
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:337 src/gtkaccount.c:395
#: src/gtkaccount.c:417 src/protocols/oscar/oscar.c:604
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:349
#, fuzzy
msgid "First name:"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:361
#, fuzzy
msgid "Last name:"
msgstr "Họ"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:381
#, fuzzy
msgid "E-mail:"
msgstr "Thư điện tử"

#: plugins/history.c:137
msgid "History Plugin Requires Logging"
msgstr ""

#: plugins/history.c:138
msgid ""
"Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
"\n"
"Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
"the same conversation type(s)."
msgstr ""

#: plugins/history.c:177
msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#: plugins/history.c:179
msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."

#: plugins/history.c:180
msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation.\n"
"\n"
"The history plugin requires logging be enabled. Logging can be enabled from "
"Tools -> Preferences -> Logging. Enabling logs for instant messages and/or "
"chats will activate history for the same conversation type(s)."
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/iconaway.c:106
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/iconaway.c:109 plugins/iconaway.c:111
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."

#: plugins/idle.c:56
#, fuzzy
msgid "Minutes"
msgstr "phút."

#: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:97
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "I'dle Mak'er"

#: plugins/idle.c:64 plugins/idle.c:79
#, fuzzy
msgid "Set Account Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:67
msgid "_Set"
msgstr "_Thiết lập"

#: plugins/idle.c:68
#, fuzzy
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: plugins/idle.c:99 plugins/idle.c:100
msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-client.c:87
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-client.c:90
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-client.c:92
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
"gọi lệnh đã đăng ký."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-server.c:74
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-server.c:77
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-server.c:79
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."

#: plugins/mailchk.c:160
msgid "Mail Checker"
msgstr "Trình kiểm thư"

#: plugins/mailchk.c:162
msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"

#: plugins/mailchk.c:163
msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
msgstr ""

#. ---------- "Notify For" ----------
#: plugins/notify.c:642
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/notify.c:646
msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/notify.c:653
msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

#: plugins/notify.c:660
msgid "_Focused windows"
msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
#: plugins/notify.c:668
msgid "Notification Methods"
msgstr "Cách thức thông báo"

#: plugins/notify.c:675
msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"

#. Count method button
#: plugins/notify.c:694
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"

#. Urgent method button
#: plugins/notify.c:702
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"

#. Raise window method button
#: plugins/notify.c:710
#, fuzzy
msgid "R_aise conversation window"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
#: plugins/notify.c:718
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ Thông Báo"

#. Remove on focus button
#: plugins/notify.c:723
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#. Remove on click button
#: plugins/notify.c:730
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"

#. Remove on type button
#: plugins/notify.c:738
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
#: plugins/notify.c:746
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"

#. Remove on conversation switch button
#: plugins/notify.c:755
#, fuzzy
msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/notify.c:845
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/notify.c:848 plugins/notify.c:850
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/perl/perl.c:567
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Perl Plugin"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/perl/perl.c:569 plugins/perl/perl.c:570
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."

#: plugins/raw.c:151
msgid "Raw"
msgstr "Thô"

#: plugins/raw.c:153
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."

#: plugins/raw.c:154
msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#: plugins/relnot.c:63
#, c-format
msgid "You are using Gaim version %s.  The current version is %s.<hr>"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"

#: plugins/relnot.c:69
#, c-format
msgid ""
"<b>ChangeLog:</b>\n"
"%s<br><br>"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: plugins/relnot.c:74
#, c-format
msgid ""
"You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
msgstr ""
"Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."

#: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79
msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/relnot.c:137
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/relnot.c:140
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
#: plugins/relnot.c:142
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
"mới cho người dùng."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/signals-test.c:626
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/signals-test.c:629 plugins/signals-test.c:631
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/simple.c:34
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Plugin đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."

#: plugins/spellchk.c:1680
msgid "Duplicate Correction"
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:1681
msgid "The specified word already exists in the correction list."
msgstr ""

#: plugins/spellchk.c:1826
msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

#: plugins/spellchk.c:1850
msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

#: plugins/spellchk.c:1862
msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

#: plugins/spellchk.c:1888
msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"

#: plugins/spellchk.c:1895
msgid "You _type:"
msgstr "Bạn _gõ phím:"

#: plugins/spellchk.c:1909
msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gử_i:"

#: plugins/spellchk.c:1951
msgid "Text replacement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: plugins/spellchk.c:1953 plugins/spellchk.c:1954
msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:227
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:230 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:232
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:319
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:322 plugins/ssl/ssl-nss.c:324
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl.c:94
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#: plugins/statenotify.c:42
#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#: plugins/statenotify.c:49
#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#: plugins/statenotify.c:56
#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#: plugins/statenotify.c:63
#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#: plugins/statenotify.c:74
#, fuzzy
msgid "Notify When"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/statenotify.c:77
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Away"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/statenotify.c:80
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Idle"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/statenotify.c:120
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"buddy."

#: plugins/tcl/tcl.c:363
msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"

#: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366
msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:331
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ticker/ticker.c:334 plugins/ticker/ticker.c:336
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."

#: plugins/timestamp.c:202
msgid "iChat Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: plugins/timestamp.c:209
msgid "Delay"
msgstr "Trì hoãn"

#: plugins/timestamp.c:216
msgid "minutes."
msgstr "phút."

#: plugins/timestamp.c:222
msgid "_Apply"
msgstr "Áp _dụng"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/timestamp.c:287
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/timestamp.c:290 plugins/timestamp.c:292
msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:134
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:413
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:444
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ:"

#. IM Convo trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:394
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:395
msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:405
msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#. Buddy List trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:430
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:431
msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:489
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:492
msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
msgstr ""

#. *  description
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:494
#, fuzzy
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
"the buddy list.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
msgstr ""
"Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
"\n"
"Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:401
msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410
msgid "_Start Gaim on Windows startup"
msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"

#. Buddy List
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:421 src/gtkblist.c:3514
#: src/gtkprefs.c:2099
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:422
msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"

#. Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:426
#, fuzzy
msgid "_Keep Buddy List window on top:"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:428 src/gtkprefs.c:1763
#, fuzzy
msgid "Never"
msgstr "Máy chủ"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:429
#, fuzzy
msgid "Always"
msgstr "Trạng thái"

#. XXX: Did this ever work?
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:431
msgid "Only when docked"
msgstr ""

#. Conversations
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:435 src/gtkprefs.c:883
#: src/gtkprefs.c:2100
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:436
#, fuzzy
msgid "_Flash window when messages are received"
msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:459
msgid "WinGaim Options"
msgstr "Tùy chọn WinGaim"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:461
msgid "Options specific to Windows Gaim."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:462
msgid ""
"Provides options specific to Windows Gaim, such as buddy list docking and "
"conversation flashing."
msgstr ""

#: src/account.c:773
#, fuzzy
msgid "accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: src/account.c:913
#, fuzzy
msgid "Password is required to sign on."
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/account.c:939
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter password for %s (%s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:946
#, fuzzy
msgid "Enter Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/account.c:951
#, fuzzy
msgid "Save password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
#.
#: src/account.c:959 src/account.c:1111 src/gtkdialogs.c:504
#: src/gtkdialogs.c:647 src/gtkdialogs.c:703 src/gtkrequest.c:260
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1103 src/protocols/jabber/xdata.c:337
#: src/protocols/msn/msn.c:226 src/protocols/msn/msn.c:241
#: src/protocols/msn/msn.c:256 src/protocols/msn/msn.c:271
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2476 src/protocols/oscar/oscar.c:3774
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3855 src/protocols/oscar/oscar.c:7156
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7281 src/protocols/oscar/oscar.c:7306
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7358 src/protocols/silc/buddy.c:460
#: src/protocols/silc/buddy.c:1132 src/protocols/silc/chat.c:422
#: src/protocols/silc/chat.c:460 src/protocols/silc/chat.c:723
#: src/protocols/silc/ops.c:1083 src/protocols/silc/ops.c:1700
#: src/protocols/silc/silc.c:725 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2931 src/request.h:1266
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: src/account.c:960 src/account.c:1112 src/account.c:1150
#: src/gtkaccount.c:2012 src/gtkaccount.c:2491 src/gtkblist.c:4815
#: src/gtkdialogs.c:505 src/gtkdialogs.c:648 src/gtkdialogs.c:704
#: src/gtkdialogs.c:723 src/gtkdialogs.c:745 src/gtkdialogs.c:765
#: src/gtkdialogs.c:809 src/gtkdialogs.c:871 src/gtkdialogs.c:913
#: src/gtkdialogs.c:955 src/gtkimhtmltoolbar.c:413 src/gtkprivacy.c:595
#: src/gtkprivacy.c:608 src/gtkprivacy.c:633 src/gtkprivacy.c:644
#: src/gtkrequest.c:261 src/gtksavedstatuses.c:188
#: src/protocols/jabber/buddy.c:569 src/protocols/jabber/chat.c:780
#: src/protocols/jabber/jabber.c:682 src/protocols/jabber/jabber.c:1104
#: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:227
#: src/protocols/msn/msn.c:242 src/protocols/msn/msn.c:257
#: src/protocols/msn/msn.c:272 src/protocols/msn/msn.c:289
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1594 src/protocols/oscar/oscar.c:2477
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3732 src/protocols/oscar/oscar.c:3775
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3812 src/protocols/oscar/oscar.c:3856
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7157 src/protocols/oscar/oscar.c:7282
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7307 src/protocols/oscar/oscar.c:7359
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7428 src/protocols/silc/buddy.c:461
#: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133
#: src/protocols/silc/chat.c:595 src/protocols/silc/chat.c:724
#: src/protocols/silc/ops.c:1701 src/protocols/silc/silc.c:726
#: src/protocols/trepia/trepia.c:348 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2923
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2932 src/request.h:1266 src/request.h:1276
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/account.c:982 src/connection.c:96
#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"

#: src/account.c:984 src/connection.c:99
msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: src/account.c:1046 src/protocols/jabber/jabber.c:1056
msgid "New passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/account.c:1055
msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

#: src/account.c:1080
msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/account.c:1087
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#: src/account.c:1094
msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#: src/account.c:1100
#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:1108
msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#: src/account.c:1141
#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/account.c:1149 src/gtkdebug.c:669 src/gtkrequest.c:267
#: src/protocols/jabber/buddy.c:568 src/protocols/trepia/trepia.c:347
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/account.c:1605 src/gtkft.c:159 src/protocols/jabber/buddy.c:627
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1079 src/protocols/jabber/buddy.c:1096
#: src/protocols/novell/novell.c:2825
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: src/blist.c:545
#, fuzzy
msgid "buddy list"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: src/blist.c:1145
msgid "Chats"
msgstr "Cuộc Chat"

#: src/blist.c:1835
#, c-format
msgid ""
"%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
"in.  This buddy and the group were not removed.\n"
msgid_plural ""
"%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
"logged in.  These buddies and the group were not removed.\n"
msgstr[0] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
msgstr[1] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"

#: src/blist.c:1844
msgid "Group not removed"
msgstr "Nhóm không xóa được"

#: src/connection.c:98
msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/conversation.c:237
#, fuzzy
msgid "Unable to send message: The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/conversation.c:240 src/conversation.c:253
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:241
#, fuzzy
msgid "The message is too large."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/conversation.c:250
msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:1962
#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#: src/conversation.c:1965
#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#: src/conversation.c:2062
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:2065
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:2107
#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời phòng (%s)."

#: src/conversation.c:2109
#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời phòng."

#: src/conversation.c:2186
#, c-format
msgid "(+%d more)"
msgstr "(thêm +%d)"

#: src/conversation.c:2188
#, c-format
msgid " left the room (%s)."
msgstr "rời phòng(%s)."

#: src/conversation.c:2596
msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"

#: src/conversation.c:2598
#, fuzzy
msgid "Separate IM and Chat windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/conversation.c:2600 src/gtkprefs.c:1279
msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

#: src/conversation.c:2602
msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

#: src/conversation.c:2604
msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

#: src/ft.c:150 src/protocols/msn/msn.c:369
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error reading %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/ft.c:154
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/ft.c:158
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error accessing %s: \n"
"%s.\n"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/ft.c:191
msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/ft.c:201
#, fuzzy
msgid "Cannot send a directory."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/ft.c:210
#, c-format
msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
msgstr ""

#: src/ft.c:268
#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/ft.c:275
#, fuzzy, c-format
msgid "%s wants to send you a file"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/ft.c:316
#, c-format
msgid "Accept file transfer request from %s?"
msgstr ""

#: src/ft.c:320
#, c-format
msgid ""
"A file is available for download from:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/ft.c:344
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is offering to send file %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/ft.c:384
#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#: src/ft.c:405
#, fuzzy, c-format
msgid "Offering to send %s to %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/ft.c:416
#, c-format
msgid "Starting transfer of %s from %s"
msgstr ""

#: src/ft.c:570
#, fuzzy, c-format
msgid "Transfer of file %s complete"
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:573
#, fuzzy
msgid "File transfer complete"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/ft.c:957
#, fuzzy, c-format
msgid "You canceled the transfer of %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:962
#, fuzzy
msgid "File transfer cancelled"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:1019
#, fuzzy, c-format
msgid "%s canceled the transfer of %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:1024
#, fuzzy, c-format
msgid "%s canceled the file transfer"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/ft.c:1081
#, fuzzy, c-format
msgid "File transfer to %s failed."
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:1083
#, fuzzy, c-format
msgid "File transfer from %s failed."
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/gaim-remote.c:104
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
"\n"
"    COMMANDS:\n"
"       send                     Send message\n"
"       uri                      Handle AIM: URI\n"
"       away                     Popup the away dialog with the default "
"message\n"
"       back                     Remove the away dialog\n"
"       logout                   Log out all accounts\n"
"       quit                     Close running copy of Gaim\n"
"\n"
"    OPTIONS:\n"
"       -m, --message=MESG       Message to send or show in conversation "
"window\n"
"       -t, --to=SCREENNAME      Select a target for command\n"
"       -p, --protocol=PROTO     Specify protocol to use\n"
"       -f, --from=SCREENNAME    Specify screen name to use\n"
"       -s, --session=SESSION    Specify which Gaim session to use\n"
"       -h, --help [command]     Show help for command\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
"\n"
"    LỆNH:\n"
"       uri                      Xử lý AIM: URI\n"
"       quit                     Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
"\n"
"   TÙY CHỌN:\n"
"       -h, --help [lệnh]    Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"

#: src/gaim-remote.c:195
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Gaim not running (on session %d)\n"
"Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n"
msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"

#: src/gaim-remote.c:282
msgid ""
"Insufficient arguments (-t, -f, -p, & -m are all required) or arguments "
"greater than 9999 chars\n"
msgstr ""

#: src/gaim-remote.c:293
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Using AIM: URIs:\n"
"Sending an IM to a screen name:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n"
"is the message to be sent.  '+' must be used in place of spaces.\n"
"Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
"needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
"Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n"
"with no message:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Joining a chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
"\n"
"Adding a buddy to your buddy list:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng AIM: URIs:\n"
"Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
"là tin sẽ gửi.  '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
"Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
"'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
"Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
"không kèm thông điệp:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Tham gia Chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
"\n"
"Thêm buddy vào danh sách:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"

#: src/gaim-remote.c:313
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Log out all accounts\n"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"

#: src/gaim-remote.c:317
msgid ""
"\n"
"Close running copy of Gaim\n"
msgstr ""
"\n"
"Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"

#: src/gaim-remote.c:321
msgid ""
"\n"
"Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n"
msgstr ""

#: src/gaim-remote.c:325
msgid ""
"\n"
"Set all accounts as not away.\n"
msgstr ""

#: src/gaim-remote.c:329
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Send instant message\n"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkaccount.c:345
#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"

#. Build the login options frame.
#: src/gtkaccount.c:665
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

#: src/gtkaccount.c:682 src/gtkft.c:626
msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

#: src/gtkaccount.c:687 src/gtkblist.c:4369
msgid "Screen Name:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkaccount.c:760
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:765 src/gtkblist.c:4383 src/gtkblist.c:4762
msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkaccount.c:769
msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

#. Build the user options frame.
#: src/gtkaccount.c:814
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/gtkaccount.c:827
msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

#: src/gtkaccount.c:836
#, fuzzy
msgid "Buddy icon:"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#. Build the protocol options frame.
#: src/gtkaccount.c:925
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chọn"

#. Use Global Proxy Settings
#: src/gtkaccount.c:1063 src/gtkaccount.c:1110
msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"

#. No Proxy
#: src/gtkaccount.c:1069 src/gtkaccount.c:1117
msgid "No Proxy"
msgstr "Không dùng proxy"

#. HTTP
#: src/gtkaccount.c:1075 src/gtkaccount.c:1124
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

#. SOCKS 4
#: src/gtkaccount.c:1081 src/gtkaccount.c:1131
msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

#. SOCKS 5
#: src/gtkaccount.c:1087 src/gtkaccount.c:1138
msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

#. Use Environmental Settings
#: src/gtkaccount.c:1093 src/gtkaccount.c:1145 src/gtkprefs.c:1080
msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#: src/gtkaccount.c:1184
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"

#: src/gtkaccount.c:1188
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#: src/gtkaccount.c:1204
msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/gtkaccount.c:1222 src/gtkprefs.c:1074
msgid "Proxy _type:"
msgstr "_Loại Proxy:"

#: src/gtkaccount.c:1231 src/gtkprefs.c:1101
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkaccount.c:1235 src/gtkprefs.c:1119
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkaccount.c:1243
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/gtkaccount.c:1248 src/gtkprefs.c:1156
msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:1625
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: src/gtkaccount.c:1627
msgid "Modify Account"
msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"

#. Register button
#: src/gtkaccount.c:1674 src/protocols/jabber/jabber.c:681
msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#: src/gtkaccount.c:2006 src/gtksavedstatuses.c:184
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkaccount.c:2011 src/gtkrequest.c:264 src/gtksavedstatuses.c:187
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkaccount.c:2092 src/gtksavedstatuses.c:622
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4420
msgid "Screen Name"
msgstr "Tên hiển thị"

#: src/gtkaccount.c:2115
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkaccount.c:2123
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: src/gtkaccount.c:2466
#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"

#: src/gtkaccount.c:2480
msgid ""
"\n"
"\n"
"Do you wish to add him or her to your buddy list?"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"

#: src/gtkaccount.c:2488
msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"

#: src/gtkaccount.c:2490 src/gtkblist.c:4814 src/gtkconv.c:1580
#: src/gtkrequest.c:265 src/protocols/oscar/oscar.c:4045
#: src/protocols/silc/chat.c:594
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/gtkblist.c:888
msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/gtkblist.c:909
msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"

#: src/gtkblist.c:920 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkblist.c:1225
#, fuzzy
msgid "Get _Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:1228
#, fuzzy
msgid "I_M"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkblist.c:1234
#, fuzzy
msgid "_Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkblist.c:1240
msgid "Add Buddy _Pounce"
msgstr "Thêm thông _báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:1244 src/gtkblist.c:1248 src/gtkblist.c:1346
#: src/gtkblist.c:1369
msgid "View _Log"
msgstr "Xem _bản ghi"

#: src/gtkblist.c:1259
#, fuzzy
msgid "_Alias Buddy..."
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/gtkblist.c:1261
#, fuzzy
msgid "_Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/gtkblist.c:1263
#, fuzzy
msgid "Alias Contact..."
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/gtkblist.c:1266 src/gtkdialogs.c:807 src/gtkdialogs.c:808
msgid "Remove Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/gtkblist.c:1270 src/gtkblist.c:1354 src/gtkblist.c:1375
msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

#: src/gtkblist.c:1272 src/gtkblist.c:1356 src/gtkblist.c:1377
#: src/gtkconn.c:171
msgid "_Remove"
msgstr "_Xóa bỏ"

#: src/gtkblist.c:1318
msgid "Add a _Buddy"
msgstr "Thêm _Buddy"

#: src/gtkblist.c:1320
msgid "Add a C_hat"
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/gtkblist.c:1322
msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xóa nhóm"

#: src/gtkblist.c:1324
msgid "_Rename"
msgstr "_Đổi tên"

#. join button
#: src/gtkblist.c:1342 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409
#: src/gtkstock.c:102
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

#: src/gtkblist.c:1344
msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

#: src/gtkblist.c:1382 src/gtkblist.c:1405
msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

#: src/gtkblist.c:1410
msgid "_Expand"
msgstr "Mở _rộng"

#: src/gtkblist.c:1637 src/gtkblist.c:1647 src/gtkblist.c:3646
#: src/gtkblist.c:3649
#, fuzzy
msgid "/Tools/Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: src/gtkblist.c:2106 src/gtkconv.c:4255 src/gtkpounce.c:314
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#. Buddies menu
#: src/gtkblist.c:2675
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Buddy"

#: src/gtkblist.c:2676
msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:2677
msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:2678
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Get User _Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2679
#, fuzzy
msgid "/Buddies/View User _Log..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2681
msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"

#: src/gtkblist.c:2682
msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"

#: src/gtkblist.c:2683
msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:2684
msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:2685
msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:2687
msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Buddy/Th_oát"

#. Tools
#: src/gtkblist.c:2690
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkblist.c:2691
msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"

#: src/gtkblist.c:2692
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Ac_tions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2693
#, fuzzy
msgid "/Tools/Pl_ugin Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#: src/gtkblist.c:2695
#, fuzzy
msgid "/Tools/_Statuses"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:2696
msgid "/Tools/A_ccounts"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2697
msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"

#: src/gtkblist.c:2698
msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:2699
msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"

#: src/gtkblist.c:2700
#, fuzzy
msgid "/Tools/R_oom List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:2702
#, fuzzy
msgid "/Tools/Mute _Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: src/gtkblist.c:2703
msgid "/Tools/View System _Log"
msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"

#. Help
#: src/gtkblist.c:2706
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: src/gtkblist.c:2707
msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

#: src/gtkblist.c:2708
msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

#: src/gtkblist.c:2709
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"

#: src/gtkblist.c:2741 src/gtkblist.c:2808
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:2817
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Contact Alias:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh liên lạc:</b>"

#: src/gtkblist.c:2825
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Alias:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2833
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Nickname:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Biệt danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2842
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Logged In:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Đăng nhập:</b> "

#: src/gtkblist.c:2854
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Idle:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nghỉ:</b>"

#: src/gtkblist.c:2889
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Last Seen:</b> %s ago"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:2897
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Offline"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2919
msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> Spooky"
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"

#: src/gtkblist.c:2921
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Awesome"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"

#: src/gtkblist.c:2923
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Rockin'"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"

#: src/gtkblist.c:3185
#, fuzzy, c-format
msgid "Idle (%dh %02dm) "
msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "

#: src/gtkblist.c:3187
#, c-format
msgid "Idle (%dm) "
msgstr "Nghỉ (%dm) "

#: src/gtkblist.c:3190
#, fuzzy
msgid "Idle "
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkblist.c:3194
msgid "Offline "
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:3310
#, fuzzy
msgid "/Buddies/New Instant Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:3311 src/gtkblist.c:3345
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Join a Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:3312
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Get User Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:3313
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:3314
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Chat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:3315
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Add Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:3348
#, fuzzy
msgid "/Tools/Room List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:3351
#, fuzzy
msgid "/Tools/Privacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:3427 src/gtkprefs.c:1771 src/protocols/jabber/jabber.c:941
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2749
msgid "None"
msgstr "Không"

#: src/gtkblist.c:3429
msgid "Alphabetical"
msgstr "Theo vần"

#: src/gtkblist.c:3430
msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3431
msgid "By log size"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gtkblist.c:3542
msgid "/Tools/Buddy Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:3543
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Actions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:3544
#, fuzzy
msgid "/Tools/Plugin Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
#: src/gtkblist.c:3642
msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:3644
msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"

#: src/gtkblist.c:4323 src/protocols/silc/buddy.c:731
#: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034
#: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2847
msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm Buddy"

#: src/gtkblist.c:4347
msgid ""
"Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
"buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname,  for the buddy. "
"The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
"thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
"tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"

#. Set up stuff for the account box
#: src/gtkblist.c:4410 src/gtkblist.c:4742
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

#: src/gtkblist.c:4675
#, fuzzy
msgid "This protocol does not support chat rooms."
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/gtkblist.c:4691
msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#: src/gtkblist.c:4708
msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/gtkblist.c:4732
msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách buddy.\n"

#: src/gtkblist.c:4811
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/gtkblist.c:4812
msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/gtkblist.c:5362 src/gtkblist.c:5458
msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/gtkconn.c:171
#, fuzzy
msgid "Reconnect"
msgstr "Kết nối _lại"

#: src/gtkconn.c:368
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"

#: src/gtkconn.c:370
msgid "Reason Unknown."
msgstr "Nguyên nhân không xác định."

#: src/gtkconn.c:378
#, fuzzy
msgid "Disconnected"
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/gtkconn.c:404
msgid "_Reconnect"
msgstr "Kết nối _lại"

#: src/gtkconn.c:409
msgid "Reconnect _All"
msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"

#: src/gtkconn.c:439
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"

#: src/gtkconv.c:148
#, fuzzy
msgid "Confirm close"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/gtkconv.c:180
#, fuzzy
msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkconv.c:410
#, c-format
msgid "me is using Gaim v%s."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:419
msgid "Supported debug options are:  version"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:456
msgid "No such command (in this context)."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:459
msgid ""
"Use \"/help &lt;command&gt;\" for help on a specific command.\n"
"The following commands are available in this context:\n"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:531
#, fuzzy
msgid "No such command."
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/gtkconv.c:538
msgid "Syntax Error:  You typed the wrong number of arguments to that command."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:543
#, fuzzy
msgid "Your command failed for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/gtkconv.c:550
msgid "That command only works in chats, not IMs."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:553
msgid "That command only works in IMs, not chats."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:557
msgid "That command doesn't work on this protocol."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:783 src/gtkconv.c:809
msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:803
#, fuzzy
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#: src/gtkconv.c:858
msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"

#. Put our happy label in it.
#: src/gtkconv.c:888
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."

#: src/gtkconv.c:909
msgid "_Buddy:"
msgstr "_Buddy:"

#: src/gtkconv.c:929 src/gtksavedstatuses.c:774
msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtkconv.c:986 src/gtkconv.c:2636 src/gtkdebug.c:215 src/gtkft.c:473
#, fuzzy
msgid "Unable to open file."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/gtkconv.c:992
#, fuzzy, c-format
msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
msgstr "Hội thoại với %s"

#: src/gtkconv.c:1016
msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu lại cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:1117 src/gtkdebug.c:163 src/gtkdebug.c:663
msgid "Find"
msgstr "Tìm"

#: src/gtkconv.c:1143 src/gtkdebug.c:191
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkconv.c:1541
msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkconv.c:1547 src/protocols/oscar/oscar.c:619
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkconv.c:1554
msgid "Un-Ignore"
msgstr "Không-bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1557
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1562
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkconv.c:1568
#, fuzzy
msgid "Get Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/gtkconv.c:1577 src/gtkrequest.c:266
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/gtkconv.c:2644
#, fuzzy
msgid "Unable to save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

#: src/gtkconv.c:2667
msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2695
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: src/gtkconv.c:2700
msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2706
msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng là..."

#: src/gtkconv.c:3067
msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#: src/gtkconv.c:3072
msgid "User has typed something and paused"
msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"

#. Build the Send As menu
#: src/gtkconv.c:3173
msgid "_Send As"
msgstr "_Gửi bằng"

#. Conversation menu
#: src/gtkconv.c:3628
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:3630
msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkconv.c:3635
msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

#: src/gtkconv.c:3637
msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3638
msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."

#: src/gtkconv.c:3640
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Clear"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#: src/gtkconv.c:3644
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Se_nd File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:3645
msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."

#: src/gtkconv.c:3647
msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

#: src/gtkconv.c:3649
msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."

#: src/gtkconv.c:3654
msgid "/Conversation/Al_ias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

#: src/gtkconv.c:3656
msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."

#: src/gtkconv.c:3658
msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3660
msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3665
msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

#: src/gtkconv.c:3667
msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

#: src/gtkconv.c:3672
msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#. Options
#: src/gtkconv.c:3676
msgid "/_Options"
msgstr "/_Tùy chọn"

#: src/gtkconv.c:3677
msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"

#: src/gtkconv.c:3678
msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"

#: src/gtkconv.c:3679
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"

#: src/gtkconv.c:3680
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: src/gtkconv.c:3681
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Buddy _Icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkconv.c:3725
msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3731
msgid "/Conversation/Send File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:3735
msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."

#: src/gtkconv.c:3741
msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

#: src/gtkconv.c:3745
msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."

#: src/gtkconv.c:3751
msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:3755
msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

#: src/gtkconv.c:3759
msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3763
msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3769
msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

#: src/gtkconv.c:3773
msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

#: src/gtkconv.c:3779
msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:3782
msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

#: src/gtkconv.c:3785
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkconv.c:3788
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: src/gtkconv.c:3791
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Buddy Icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkconv.c:3911
msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
#: src/gtkconv.c:3959
msgid "0 people in room"
msgstr "0 người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:4021
msgid "IM the user"
msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"

#: src/gtkconv.c:4034
msgid "Ignore the user"
msgstr "Bỏ qua người dùng"

#: src/gtkconv.c:4046
msgid "Get the user's information"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: src/gtkconv.c:4569
msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:5192 src/gtkconv.c:5220 src/gtkconv.c:5316 src/gtkconv.c:5373
#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d người trong phòng"
msgstr[1] "%d người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:6279
msgid ""
"say &lt;message&gt;:  Send a message normally as if you weren't using a "
"command."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:6282
msgid "me &lt;action&gt;:  Send an IRC style action to a buddy or chat."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:6285
msgid ""
"debug &lt;option&gt;:  Send various debug information to the current "
"conversation."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:6288
#, fuzzy
msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/gtkconv.c:6291
msgid "help &lt;command&gt;:  Help on a specific command."
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:230
msgid "Save Debug Log"
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:571
#, fuzzy
msgid "Invert"
msgstr "C_hèn"

#: src/gtkdebug.c:574
msgid "Highlight matches"
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:621
msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ rối"

#: src/gtkdebug.c:674
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkdebug.c:683
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#: src/gtkdebug.c:690 src/gtkdebug.c:691
msgid "Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian"

#: src/gtkdebug.c:709
#, fuzzy
msgid "Filter"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkdebug.c:722
#, fuzzy
msgid "Right click for more options."
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#: src/gtkdialogs.c:59 src/gtkdialogs.c:89
msgid "lead developer"
msgstr "trưởng nhóm lập trình"

#: src/gtkdialogs.c:60 src/gtkdialogs.c:63 src/gtkdialogs.c:64
#: src/gtkdialogs.c:65 src/gtkdialogs.c:66 src/gtkdialogs.c:67
#: src/gtkdialogs.c:69 src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71
msgid "developer"
msgstr "lập trình viên"

#: src/gtkdialogs.c:61
msgid "developer & webmaster"
msgstr "lập trình viên và chủ trang web"

#: src/gtkdialogs.c:62
msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

#: src/gtkdialogs.c:68
msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

#: src/gtkdialogs.c:87 src/gtkdialogs.c:90
msgid "maintainer"
msgstr "người bảo trì"

#: src/gtkdialogs.c:88
#, fuzzy
msgid "libfaim maintainer"
msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:91
#, fuzzy
msgid "Jabber developer"
msgstr "người lập trình Jabber trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:92
msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

#: src/gtkdialogs.c:93
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"

#: src/gtkdialogs.c:98 src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:141
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

#: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:142 src/gtkdialogs.c:143
msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Catalan"

#: src/gtkdialogs.c:101 src/gtkdialogs.c:144
msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Czech"

#: src/gtkdialogs.c:102
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/gtkdialogs.c:103 src/gtkdialogs.c:145
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/gtkdialogs.c:104
#, fuzzy
msgid "Australian English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/gtkdialogs.c:105
msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/gtkdialogs.c:106
msgid "Canadian English"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:107 src/gtkdialogs.c:146
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#: src/gtkdialogs.c:108 src/gtkdialogs.c:147
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/gtkdialogs.c:109 src/gtkdialogs.c:148
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

#: src/gtkdialogs.c:110
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Hebrew"

#: src/gtkdialogs.c:111
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

#: src/gtkdialogs.c:112
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

#: src/gtkdialogs.c:113 src/gtkdialogs.c:149
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

#: src/gtkdialogs.c:114 src/gtkdialogs.c:150
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

#: src/gtkdialogs.c:115
msgid "Lithuanian"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:116
#, fuzzy
msgid "Georgian"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/gtkdialogs.c:117 src/gtkdialogs.c:151
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"

#: src/gtkdialogs.c:118
#, fuzzy
msgid "Dutch, Flemish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/gtkdialogs.c:119
msgid "Macedonian"
msgstr ""

#: src/gtkdialogs.c:120
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy"

#: src/gtkdialogs.c:121 src/gtkdialogs.c:122 src/gtkdialogs.c:152
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

#: src/gtkdialogs.c:123
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"

#: src/gtkdialogs.c:124
msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"

#: src/gtkdialogs.c:125
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/gtkdialogs.c:126 src/gtkdialogs.c:153 src/gtkdialogs.c:154
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

#: src/gtkdialogs.c:127 src/gtkdialogs.c:128
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

#: src/gtkdialogs.c:129
#, fuzzy
msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/gtkdialogs.c:130 src/gtkdialogs.c:156
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

#: src/gtkdialogs.c:131
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

#: src/gtkdialogs.c:131
#, fuzzy
msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
msgstr "Gnome Vi Team"

#: src/gtkdialogs.c:132 src/gtkdialogs.c:157
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"

#: src/gtkdialogs.c:133 src/gtkdialogs.c:134 src/gtkdialogs.c:158
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"

#: src/gtkdialogs.c:140
msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Amharic"

#: src/gtkdialogs.c:155
msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/gtkdialogs.c:199
msgid "About Gaim"
msgstr "Giới thiệu Gaim"

#: src/gtkdialogs.c:223
#, fuzzy
msgid ""
"Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, "
"Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all "
"at once.  It is written using GTK+ and is licensed under the GNU GPL.<BR><BR>"
msgstr ""
"Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
"Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng GTK+ và đăng ký theo GPL."
"<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:232
#, fuzzy
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #wingaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:235
#, fuzzy
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/gtkdialogs.c:241
msgid "Active Developers"
msgstr "Lập trình viên tích cực"

#: src/gtkdialogs.c:256
msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"

#: src/gtkdialogs.c:271
msgid "Retired Developers"
msgstr "Lập trình viên cũ"

#: src/gtkdialogs.c:286
msgid "Current Translators"
msgstr "Người dịch hiện thời"

#: src/gtkdialogs.c:306
msgid "Past Translators"
msgstr "Người dịch trước đây"

#: src/gtkdialogs.c:324
#, fuzzy
msgid "Debugging Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkdialogs.c:486 src/gtkdialogs.c:629 src/gtkdialogs.c:684
#, fuzzy
msgid "_Name"
msgstr "Tên"

#: src/gtkdialogs.c:491 src/gtkdialogs.c:634 src/gtkdialogs.c:689
#, fuzzy
msgid "_Account"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkdialogs.c:499
msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn nhanh mới"

#: src/gtkdialogs.c:501
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person you would like to IM."
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"

#: src/gtkdialogs.c:642
msgid "Get User Info"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:644
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person whose info you would "
"like to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:698
#, fuzzy
msgid "View User Log"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:700
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name or alias of the person whose log you would like "
"to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:719
msgid "Alias Contact"
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/gtkdialogs.c:720
msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#: src/gtkdialogs.c:722 src/gtkdialogs.c:744 src/gtkdialogs.c:764
#: src/gtkrequest.c:268 src/protocols/silc/chat.c:585
#, fuzzy
msgid "Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkdialogs.c:740
#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

#: src/gtkdialogs.c:742
msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:761
msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh Chat"

#: src/gtkdialogs.c:762
msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."

#: src/gtkdialogs.c:799
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgid_plural ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr[0] ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
msgstr[1] ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:866
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
"muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:869 src/gtkdialogs.c:870
msgid "Remove Group"
msgstr "Xóa nhóm"

#: src/gtkdialogs.c:908
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:911 src/gtkdialogs.c:912
msgid "Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:950
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:953 src/gtkdialogs.c:954
msgid "Remove Chat"
msgstr "Xóa Chat"

#: src/gtkft.c:141
#, c-format
msgid "%.2f KB/s"
msgstr "%.2f KB/s"

#: src/gtkft.c:162 src/gtkft.c:1046
#, fuzzy
msgid "Finished"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/gtkft.c:165 src/gtkft.c:997
msgid "Canceled"
msgstr "Đã bỏ qua"

#: src/gtkft.c:168 src/gtkft.c:916
#, fuzzy
msgid "Waiting for transfer to begin"
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/gtkft.c:221
#, fuzzy
msgid "<b>Receiving As:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:223
msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:227
msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:229
#, fuzzy
msgid "<b>Sending As:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:445
msgid "There is no application configured to open this type of file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:450
msgid "An error occurred while opening the file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:470
#, fuzzy, c-format
msgid "Error launching %s: %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtkft.c:479
#, fuzzy, c-format
msgid "Error running %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkft.c:480
#, c-format
msgid "Process returned error code %d"
msgstr ""

#: src/gtkft.c:575
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/gtkft.c:582
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/gtkft.c:589
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#: src/gtkft.c:596
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#: src/gtkft.c:627
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/gtkft.c:628
#, fuzzy
msgid "Local File:"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/gtkft.c:629
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#: src/gtkft.c:630
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: src/gtkft.c:631
msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã thực hiện:"

#: src/gtkft.c:632
msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

#: src/gtkft.c:718
msgid "_Keep the dialog open"
msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"

#: src/gtkft.c:728
msgid "_Clear finished transfers"
msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"

#. "Download Details" arrow
#: src/gtkft.c:737
msgid "Show transfer details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: src/gtkft.c:738
msgid "Hide transfer details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. Pause button
#: src/gtkft.c:775 src/gtkstock.c:106
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#. Resume button
#: src/gtkft.c:785
msgid "_Resume"
msgstr "Tiếp tụ_c"

#: src/gtkft.c:999
msgid "Failed"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkgaim-disclosure.c:258
msgid "Expander Size"
msgstr "Lích thước thanh mở rộng"

#: src/gtkgaim-disclosure.c:259
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"

#: src/gtkimhtml.c:816
msgid "Pa_ste As Text"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1263
msgid "Hyperlink color"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1264
msgid "Color to draw hyperlinks."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1267
msgid "Hyperlink prelight color"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1268
msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1486
msgid "_Copy E-Mail Address"
msgstr "_Sao chép địa chỉ email"

#: src/gtkimhtml.c:1498
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkimhtml.c:1508
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"

#: src/gtkimhtml.c:3182
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:3185
msgid ""
"Unrecognized file type\n"
"\n"
"Defaulting to PNG."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:3198
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtkimhtml.c:3201
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error saving image\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkimhtml.c:3281 src/gtkimhtml.c:3293
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtml.c:3321
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:141
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:220
msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:299
msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:388
#, fuzzy
msgid "_URL"
msgstr "_URL:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:396
#, fuzzy
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:399
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
"The description is optional."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:403
#, fuzzy
msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:408
msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:412
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:481
#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:507 src/gtkimhtmltoolbar.c:517
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:715
msgid "This theme has no available smileys."
msgstr ""

#. show everything
#: src/gtkimhtmltoolbar.c:729
msgid "Smile!"
msgstr "Cười!"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:917
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:928
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:939
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:955
msgid "Larger font size"
msgstr "Chữ lớn hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:967
msgid "Smaller font size"
msgstr "Chữ nhỏ hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:984
msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:996
msgid "Foreground font color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1008
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1024
#, fuzzy
msgid "Clear formatting"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1039
msgid "Insert link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1049
msgid "Insert image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1060
msgid "Insert smiley"
msgstr "Chèn biểu tượng"

#: src/gtklog.c:200
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversation in %s on %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:202
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversation with %s on %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:397
msgid ""
"System events will only be logged if the <span style=\"italic\">Enable "
"system log preference</span> is set."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:401
msgid ""
"Instant messages will only be logged if the <span style=\"italic\">Log all "
"instant messages</span> preference is enabled."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:404
msgid ""
"Chats will only be logged if the <span style=\"italic\">Log all chats "
"preference</span> is enabled."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:409
msgid "No logs were found."
msgstr ""

#: src/gtklog.c:455
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversations in %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:463 src/gtklog.c:513
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: src/gtklog.c:538
msgid "System Log"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#: src/gtkmain.c:323
#, c-format
msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#: src/gtkmain.c:325
#, c-format
msgid ""
"Gaim %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          display account editor window\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
"  -n, --nologin       don't automatically login\n"
"  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME specifies\n"
"                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
msgstr ""

#. Descriptive label
#: src/gtknotify.c:267
#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."

#: src/gtknotify.c:281
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:290
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:295
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"

#: src/gtknotify.c:311
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtknotify.c:456
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/gtknotify.c:617
#, fuzzy, c-format
msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid."
msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."

#: src/gtknotify.c:619 src/gtknotify.c:631 src/gtknotify.c:644
#: src/gtknotify.c:768
msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở URL"

#: src/gtknotify.c:629 src/gtknotify.c:642
#, fuzzy, c-format
msgid "Error launching <b>%s</b>: %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtknotify.c:769
msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."

#: src/gtkpounce.c:130
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/gtkpounce.c:161
msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."

#. "New Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:898
msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo buddy mới"

#: src/gtkpounce.c:391
msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Biên soạn thông báo buddy"

#. Create the "Pounce Who" frame.
#: src/gtkpounce.c:408
msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#: src/gtkpounce.c:435
#, fuzzy
msgid "_Buddy name:"
msgstr "Tên _buddy:"

#. Create the "Pounce When" frame.
#: src/gtkpounce.c:459
msgid "Pounce When"
msgstr "Thông báo khi nào"

#: src/gtkpounce.c:467
#, fuzzy
msgid "Si_gn on"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkpounce.c:469
#, fuzzy
msgid "Sign _off"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:471
#, fuzzy
msgid "A_way"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkpounce.c:473
#, fuzzy
msgid "_Return from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:475
#, fuzzy
msgid "_Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:477
#, fuzzy
msgid "Retur_n from idle"
msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:479
#, fuzzy
msgid "Buddy starts _typing"
msgstr "Buddy bắt đầu gõ"

#: src/gtkpounce.c:481
#, fuzzy
msgid "Buddy stops t_yping"
msgstr "Buddy ngừng gõ"

#. Create the "Pounce Action" frame.
#: src/gtkpounce.c:510
msgid "Pounce Action"
msgstr "Việc thông báo"

#: src/gtkpounce.c:518
#, fuzzy
msgid "Op_en an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#: src/gtkpounce.c:520
#, fuzzy
msgid "_Popup notification"
msgstr "Thông báo bật lên"

#: src/gtkpounce.c:522
#, fuzzy
msgid "Send a _message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:524
#, fuzzy
msgid "E_xecute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

#: src/gtkpounce.c:526
#, fuzzy
msgid "P_lay a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

#: src/gtkpounce.c:530
#, fuzzy
msgid "B_rowse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:532
#, fuzzy
msgid "Bro_wse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:533
msgid "Pre_view"
msgstr ""

#: src/gtkpounce.c:616
#, fuzzy
msgid "Sav_e this pounce after activation"
msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"

#. "Remove Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:906
msgid "Remove Buddy Pounce"
msgstr "Bỏ thông báo buddy"

#: src/gtkpounce.c:964
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has started typing to you (%s)"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:966
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed on (%s)"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:968
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being idle (%s)"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:970
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being away (%s)"
msgstr "%s đã có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:972
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:974
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed off (%s)"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:976
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has become idle (%s)"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:978
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has gone away. (%s)"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkpounce.c:979
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"

#: src/gtkprefs.c:685
msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
"bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."

#: src/gtkprefs.c:725
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: src/gtkprefs.c:732 src/gtkprefs.c:2040 src/protocols/jabber/buddy.c:266
#: src/protocols/jabber/buddy.c:805 src/protocols/jabber/chat.c:769
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/gtkprefs.c:832
msgid "Buddy List Sorting"
msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"

#: src/gtkprefs.c:841
#, fuzzy
msgid "_Sorting:"
msgstr "Sắp xếp:"

#: src/gtkprefs.c:846
msgid "Buddy Display"
msgstr "Hiển thị buddy"

#: src/gtkprefs.c:847
#, fuzzy
msgid "Show more buddy details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: src/gtkprefs.c:885
msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:887
#, fuzzy
msgid "Show _formatting on incoming messages"
msgstr "Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkprefs.c:889
msgid "Show buddy _icons"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:891
#, fuzzy
msgid "Enable buddy ic_on animation"
msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:893
#, fuzzy
msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"

#: src/gtkprefs.c:896
msgid "_Highlight misspelled words"
msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"

#: src/gtkprefs.c:914
msgid ""
"This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
"that support formatting. :)"
msgstr ""

#. All the tab options!
#: src/gtkprefs.c:935
msgid "Tab Options"
msgstr "Tùy chọn Tab"

#: src/gtkprefs.c:937
msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/gtkprefs.c:951
#, fuzzy
msgid "Show close b_utton on tabs"
msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"

#: src/gtkprefs.c:957
#, fuzzy
msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

#: src/gtkprefs.c:959
msgid "Top"
msgstr "Trên"

#: src/gtkprefs.c:960
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"

#: src/gtkprefs.c:961
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: src/gtkprefs.c:962
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: src/gtkprefs.c:966
#, fuzzy
msgid "N_ew conversations:"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkprefs.c:1017 src/protocols/oscar/oscar.c:772
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5310
#, fuzzy
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/gtkprefs.c:1019
#, fuzzy
msgid "_Autodetect IP Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/gtkprefs.c:1028
msgid "Public _IP:"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1052
#, fuzzy
msgid "Ports"
msgstr "Cổng"

#: src/gtkprefs.c:1055
msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1058
#, fuzzy
msgid "_Start Port:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkprefs.c:1065
#, fuzzy
msgid "_End Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkprefs.c:1072
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/gtkprefs.c:1076
msgid "No proxy"
msgstr "Không proxy"

#: src/gtkprefs.c:1138
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"

#: src/gtkprefs.c:1194
msgid "Epiphany"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1195
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

#: src/gtkprefs.c:1196
msgid "Firefox"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1197
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

#: src/gtkprefs.c:1198
#, fuzzy
msgid "Gnome Default"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1199
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

#: src/gtkprefs.c:1200
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

#: src/gtkprefs.c:1201
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

#: src/gtkprefs.c:1202
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

#: src/gtkprefs.c:1211
msgid "Manual"
msgstr "Tự chỉ định"

#: src/gtkprefs.c:1264
msgid "Browser Selection"
msgstr "Chọn dùng trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1268
msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

#: src/gtkprefs.c:1275
#, fuzzy
msgid "_Open link in:"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1277
#, fuzzy
msgid "Browser default"
msgstr "trạng thái mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1278
msgid "Existing window"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1280
msgid "New tab"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1294
#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Tự chỉ định:\n"
"(%s cho URL)"

#: src/gtkprefs.c:1333
msgid "Message Logs"
msgstr "Bản ghi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1336
msgid "Log _Format:"
msgstr "Định dạng bản ghi (log):"

#: src/gtkprefs.c:1339
msgid "_Log all instant messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1341
msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"

#: src/gtkprefs.c:1344
#, fuzzy
msgid "System Logs"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#: src/gtkprefs.c:1346
msgid "_Enable system log"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1349
msgid "Log when buddies log in/log _out"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1355
msgid "Log when buddies become _idle/un-idle"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1361
msgid "Log when buddies go away/come _back"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1367
msgid "Log your own _signons/idleness/awayness"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1504
msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1558
msgid "Sound Method"
msgstr "Cách phát tiếng"

#: src/gtkprefs.c:1559
msgid "_Method:"
msgstr "Cá_ch phát:"

#: src/gtkprefs.c:1561
msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp console"

#: src/gtkprefs.c:1563
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

#: src/gtkprefs.c:1568
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/gtkprefs.c:1569
#, fuzzy
msgid "No sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1577
#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#: src/gtkprefs.c:1604
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1605
#, fuzzy
msgid "Sounds when conversation has _focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#: src/gtkprefs.c:1607
msgid "_Sounds while away"
msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1617
msgid "Sound Events"
msgstr "Âm thanh Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1668
msgid "Play"
msgstr "Chơi"

#: src/gtkprefs.c:1675
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1694
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/gtkprefs.c:1698
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"

#: src/gtkprefs.c:1702
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#: src/gtkprefs.c:1758
msgid "_Queue new messages when away"
msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1761
#, fuzzy
msgid "_Auto-reply:"
msgstr "Trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1764
#, fuzzy
msgid "When away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkprefs.c:1765
#, fuzzy
msgid "When both away and idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1768 src/protocols/msn/msn.c:503
#: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2819
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4435 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1769
msgid "Idle _time reporting:"
msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "

#: src/gtkprefs.c:1772
msgid "Gaim usage"
msgstr "Cách dùng Gaim"

#: src/gtkprefs.c:1775
msgid "X usage"
msgstr "Cách dùng X"

#: src/gtkprefs.c:1777
msgid "Windows usage"
msgstr "Cách dùng Windows"

#: src/gtkprefs.c:1785
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:1786
msgid "Set away _when idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1790
msgid "_Minutes before setting away:"
msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1798
msgid "Away m_essage:"
msgstr "Thông _báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1856
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"

#: src/gtkprefs.c:1861
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>  %s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>  %s"

#: src/gtkprefs.c:1996
msgid "Load"
msgstr "Nạp"

#: src/gtkprefs.c:2010
msgid "Summary"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:2058
msgid "Details"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkprefs.c:2101
msgid "Smiley Themes"
msgstr "Biểu tượng cười"

#: src/gtkprefs.c:2102
msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2103 src/protocols/silc/silc.c:1598
msgid "Network"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:2108
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:2111
msgid "Logging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/gtkprefs.c:2112
msgid "Away / Idle"
msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:2115
msgid "Plugins"
msgstr "Plugin"

#: src/gtkprivacy.c:79
msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

#: src/gtkprivacy.c:80
msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

#: src/gtkprivacy.c:81
msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"

#: src/gtkprivacy.c:82
msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:83
#, fuzzy
msgid "Block only the users below"
msgstr "Chặn người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:398
msgid "Privacy"
msgstr "Sự riêng tư"

#: src/gtkprivacy.c:411
msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

#. "Set privacy for:" label
#: src/gtkprivacy.c:423
msgid "Set privacy for:"
msgstr "Lập tính riêng tư cho:"

#: src/gtkprivacy.c:589 src/gtkprivacy.c:605
msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:590
msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:591
msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:594 src/gtkprivacy.c:607
msgid "Permit"
msgstr "Cho phép"

#: src/gtkprivacy.c:599
#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:601
#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:628 src/gtkprivacy.c:641
msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:629
msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:630
msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:632 src/gtkprivacy.c:643
msgid "Block"
msgstr "Chặn"

#: src/gtkprivacy.c:637
#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#: src/gtkprivacy.c:639
#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
#.
#: src/gtkrequest.c:258 src/protocols/gg/gg.c:1072
#: src/protocols/msn/dialog.c:113 src/protocols/msn/msn.c:510
#: src/protocols/msn/msn.c:513 src/protocols/novell/novell.c:1903
#: src/protocols/silc/buddy.c:307 src/protocols/silc/pk.c:117
#: src/request.h:1257
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/gg/gg.c:1072
#: src/protocols/msn/dialog.c:114 src/protocols/msn/msn.c:510
#: src/protocols/msn/msn.c:513 src/protocols/novell/novell.c:1904
#: src/protocols/silc/buddy.c:308 src/protocols/silc/pk.c:118
#: src/request.h:1257
msgid "No"
msgstr "Không"

#: src/gtkrequest.c:262
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

#: src/gtkrequest.c:263 src/protocols/msn/msn.c:314
#: src/protocols/silc/util.c:335
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: src/gtkrequest.c:1764
msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/gtkrequest.c:1765
msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkrequest.c:1807 src/gtkrequest.c:1848
#, fuzzy
msgid "Save File..."
msgstr "Lưu là..."

#: src/gtkrequest.c:1808 src/gtkrequest.c:1849
#, fuzzy
msgid "Open File..."
msgstr "Mở..."

#: src/gtkroomlist.c:331
#, fuzzy
msgid "Room List"
msgstr "Không trong danh sách"

#. list button
#: src/gtkroomlist.c:402
msgid "_Get List"
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:314 src/protocols/jabber/buddy.c:263
#: src/protocols/jabber/buddy.c:799 src/protocols/novell/novell.c:1460
msgid "Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/gtksavedstatuses.c:325
msgid "Type"
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:336 src/protocols/gg/gg.c:316
#: src/protocols/gg/gg.c:322 src/protocols/gg/gg.c:328
#: src/protocols/gg/gg.c:334 src/protocols/gg/gg.c:340
#: src/protocols/gg/gg.c:346 src/protocols/gg/gg.c:352
#: src/protocols/irc/irc.c:181 src/protocols/jabber/jabber.c:977
#: src/protocols/jabber/jabber.c:983 src/protocols/jabber/jabber.c:989
#: src/protocols/jabber/jabber.c:995 src/protocols/jabber/jabber.c:1001
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1007 src/protocols/jabber/jabber.c:1013
#: src/protocols/novell/novell.c:2833 src/protocols/oscar/oscar.c:7057
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7064 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3181
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3215 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2260
#, fuzzy
msgid "Message"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtksavedstatuses.c:399
#, fuzzy
msgid "Saved Statuses"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtksavedstatuses.c:520
msgid "Title already in use.  You must choose a unique title."
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:611
#, fuzzy
msgid "Custom status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gtksavedstatuses.c:714 src/protocols/jabber/buddy.c:620
#: src/protocols/jabber/buddy.c:627 src/protocols/jabber/buddy.c:638
#: src/protocols/jabber/jabber.c:956 src/protocols/msn/msn.c:501
#: src/protocols/novell/novell.c:2832 src/protocols/novell/novell.c:2836
#: src/protocols/oscar/oscar.c:754 src/protocols/oscar/oscar.c:760
#: src/protocols/oscar/oscar.c:762 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtksavedstatuses.c:733
#, fuzzy
msgid "_Title:"
msgstr "Chức danh"

#: src/gtksavedstatuses.c:744
msgid "Out of the office"
msgstr ""

#: src/gtksavedstatuses.c:755
#, fuzzy
msgid "_Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#. Custom status message disclosure
#: src/gtksavedstatuses.c:790 src/gtksavedstatuses.c:791
msgid "Use a different status for some accounts"
msgstr ""

#: src/gtksound.c:60
msgid "Buddy logs in"
msgstr "Buddy đăng nhập"

#: src/gtksound.c:61
msgid "Buddy logs out"
msgstr "Buddy đăng xuất"

#: src/gtksound.c:62
msgid "Message received"
msgstr "Nhận thông điệp"

#: src/gtksound.c:63
msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"

#: src/gtksound.c:64
msgid "Message sent"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtksound.c:65
msgid "Person enters chat"
msgstr "Người vào phòng Chat"

#: src/gtksound.c:66
msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người rời phòng Chat"

#: src/gtksound.c:67
msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:68
msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:71
msgid "Someone says your name in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"

#: src/gtksound.c:257
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."

#: src/gtksound.c:273
msgid ""
"Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
"no command has been set."
msgstr ""
"Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
"chưa cung cấp lệnh nào."

#: src/gtksound.c:285
#, c-format
msgid ""
"Unable to play sound because the configured sound command could not be "
"launched: %s"
msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"

#: src/gtkstatusbox.c:132
msgid "Typing"
msgstr ""

#. connect to the server
#: src/gtkstatusbox.c:135 src/protocols/irc/irc.c:262
#: src/protocols/jabber/jabber.c:807 src/protocols/msn/session.c:362
#: src/protocols/napster/napster.c:526 src/protocols/novell/novell.c:2165
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1819 src/protocols/trepia/trepia.c:1069
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2426 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1546
msgid "Connecting"
msgstr "Kết nối"

#. hacks
#: src/gtkstatusbox.c:246 src/protocols/gg/gg.c:50 src/protocols/irc/irc.c:176
#: src/protocols/jabber/jabber.c:988 src/protocols/msn/msn.c:534
#: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/msn/state.c:30
#: src/protocols/msn/state.c:37 src/protocols/msn/state.c:38
#: src/protocols/novell/novell.c:2810 src/protocols/novell/novell.c:2948
#: src/protocols/novell/novell.c:3037 src/protocols/oscar/oscar.c:801
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7056 src/protocols/silc/silc.c:50
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3175 src/status.c:156
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#: src/gtkstatusbox.c:248 src/protocols/gg/gg.c:54
#: src/protocols/oscar/oscar.c:702 src/protocols/oscar/oscar.c:7070
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3219
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/gtkstatusbox.c:249 src/protocols/gg/gg.c:306
#: src/protocols/irc/irc.c:168 src/protocols/jabber/buddy.c:1083
#: src/protocols/jabber/jabber.c:977 src/protocols/msn/msn.c:526
#: src/protocols/napster/napster.c:574 src/protocols/novell/novell.c:2822
#: src/protocols/novell/novell.c:2941 src/protocols/oscar/oscar.c:762
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6892 src/protocols/oscar/oscar.c:7046
#: src/protocols/silc/silc.c:46 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3169 src/status.c:154
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#. TODO: Add saved statuses here?
#: src/gtkstatusselector.c:286 src/gtkstatusselector.c:659
#, fuzzy
msgid "New Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkstock.c:101
#, fuzzy
msgid "_Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkstock.c:103
#, fuzzy
msgid "_Invite"
msgstr "Mời"

#: src/gtkstock.c:104
msgid "_Modify"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/gtkstock.c:105
msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

#: src/gtkstock.c:107
msgid "_Warn"
msgstr "_Cảnh báo"

#: src/gtkutils.c:1386 src/gtkutils.c:1411
#, fuzzy, c-format
msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/gtkutils.c:1388 src/gtkutils.c:1413
#, fuzzy
msgid "Failed to load image"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkutils.c:1488
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot send folder %s."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/gtkutils.c:1490
msgid ""
"Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
"individually"
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1518 src/gtkutils.c:1527 src/gtkutils.c:1532
#, fuzzy
msgid "You have dragged an image"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/gtkutils.c:1519
msgid ""
"You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1523 src/gtkutils.c:1538
#, fuzzy
msgid "Set as buddy icon"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkutils.c:1524 src/gtkutils.c:1539
#, fuzzy
msgid "Send image file"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1539
#, fuzzy
msgid "Insert in message"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkutils.c:1528
#, fuzzy
msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkutils.c:1533
msgid ""
"You can send this image as a file transfer or embed it into this message, or "
"use it as the buddy icon for this user."
msgstr ""

#: src/gtkutils.c:1535
msgid ""
"You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
"this user"
msgstr ""

#. I don't know if we really want to do anything here.  Most of the desktop item types are crap like
#. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
#. * send.  The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
#. * Probably not.  I'll just give an error and return.
#. The original patch sent the icon used by the launcher.  That's probably wrong
#: src/gtkutils.c:1589
#, fuzzy
msgid "Cannot send launcher"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/gtkutils.c:1589
msgid ""
"You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this "
"launcher points to instead of this launcher itself."
msgstr ""

#: src/log.c:105
msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"

#: src/log.c:746
msgid "XML"
msgstr "XML"

#: src/log.c:811
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:813
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:864 src/log.c:995
msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"

#: src/log.c:874 src/log.c:1007
#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#: src/log.c:878
msgid "HTML"
msgstr "HTML"

#: src/log.c:940
#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

#: src/log.c:1011
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản đơn thuần"

#: src/plugin.c:324
#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

#: src/plugin.c:329 src/plugin.c:357
msgid "Gaim was unable to load your plugin."
msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."

#: src/plugin.c:353
#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."

#: src/prefs.c:1094
msgid "Slightly less boring default"
msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"

#: src/protocols/gg/gg.c:51
msgid "Available for friends only"
msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:53
msgid "Away for friends only"
msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:55
msgid "Invisible for friends only"
msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:56 src/status.c:157
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:151
msgid "Unable to resolve hostname."
msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:154 src/protocols/novell/novell.c:1720
msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:157 src/protocols/jabber/auth.c:133
#: src/protocols/jabber/auth.c:207 src/protocols/jabber/auth.c:375
#: src/protocols/jabber/auth.c:473 src/protocols/jabber/auth.c:485
#: src/protocols/jabber/jabber.c:109
msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:160
msgid "Error while reading from socket."
msgstr "Lỗi đọc từ socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:163
msgid "Error while writing to socket."
msgstr "Lỗi ghi vào socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:166
msgid "Authentication failed."
msgstr "Xác thực không được."

#: src/protocols/gg/gg.c:169
msgid "Unknown Error Code."
msgstr "Mã lỗi không xác định."

#: src/protocols/gg/gg.c:271 src/protocols/oscar/oscar.c:4234
#, c-format
msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"

#. res[0] == username
#: src/protocols/gg/gg.c:272 src/protocols/gg/gg.c:1134
#: src/protocols/napster/napster.c:423 src/protocols/oscar/oscar.c:4238
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4464 src/protocols/silc/ops.c:1088
#: src/protocols/silc/ops.c:1151 src/protocols/toc/toc.c:470
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:730 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1145
msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin buddy"

#. TODO: Do we need both an "online" and an "available" state?
#. zephyr has several exposures
#. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong)
#. OPSTAFF "hidden"
#. REALM-VISIBLE visible to people in local realm
#. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*>
#. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm
#. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced	 to <login,username,*>
#.
#. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE),
#. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF
#.
#. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only)
#.
#: src/protocols/gg/gg.c:310 src/protocols/irc/irc.c:172
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1085 src/protocols/jabber/jabber.c:982
#: src/protocols/msn/msn.c:530 src/protocols/napster/napster.c:579
#: src/protocols/novell/novell.c:2945 src/protocols/oscar/oscar.c:704
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7051 src/protocols/silc/silc.c:48
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3172
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2252 src/status.c:155
msgid "Online"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:365
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"

#: src/protocols/gg/gg.c:519
msgid "Could not connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:526
msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
#: src/protocols/gg/gg.c:818 src/protocols/napster/napster.c:502
#: src/protocols/napster/napster.c:533 src/protocols/toc/toc.c:172
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2275 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:114 src/protocols/yahoo/ycht.c:483
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

#: src/protocols/gg/gg.c:834
msgid "Reading data"
msgstr "Đọc dữ liệu"

#: src/protocols/gg/gg.c:837
msgid "Balancer handshake"
msgstr "Balancer handshake"

#: src/protocols/gg/gg.c:840
msgid "Reading server key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:843
msgid "Exchanging key hash"
msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"

#: src/protocols/gg/gg.c:853
msgid "Critical error in GG library\n"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"

#: src/protocols/gg/gg.c:871 src/protocols/gg/gg.c:964
#: src/protocols/toc/toc.c:148
#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#: src/protocols/gg/gg.c:921
msgid "Unable to ping server"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:933
msgid "Send as message"
msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#: src/protocols/gg/gg.c:938
msgid "Looking up GG server"
msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"

#: src/protocols/gg/gg.c:941
msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/gg/gg.c:987
msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:1040
msgid "Couldn't get search results"
msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/gg/gg.c:1045
msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1071
msgid "Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/gg/gg.c:1076 src/protocols/oscar/oscar.c:5302
msgid "UIN"
msgstr "UIN"

#. First Name
#: src/protocols/gg/gg.c:1080 src/protocols/jabber/jabber.c:628
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5313 src/protocols/silc/ops.c:810
#: src/protocols/trepia/trepia.c:268
msgid "First Name"
msgstr "Tên"

#. Last Name
#: src/protocols/gg/gg.c:1085 src/protocols/jabber/jabber.c:633
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5314 src/protocols/trepia/trepia.c:275
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1089 src/protocols/gg/gg.c:1833
#: src/protocols/irc/msgs.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:5303
#: src/protocols/silc/ops.c:1202
msgid "Nick"
msgstr "Biệt danh (nick)"

#: src/protocols/gg/gg.c:1096 src/protocols/gg/gg.c:1099
#, fuzzy
msgid "Birth Year"
msgstr "Năm sinh"

#: src/protocols/gg/gg.c:1105 src/protocols/gg/gg.c:1107
#: src/protocols/gg/gg.c:1109
msgid "Sex"
msgstr "Giới tính"

#. City
#: src/protocols/gg/gg.c:1113 src/protocols/jabber/jabber.c:643
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5357 src/protocols/oscar/oscar.c:5365
#: src/protocols/trepia/trepia.c:332 src/protocols/trepia/trepia.c:411
msgid "City"
msgstr "Thành phố"

#: src/protocols/gg/gg.c:1156
msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."

#: src/protocols/gg/gg.c:1164
msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1226
msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1234
msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1242
msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1250
msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1259
msgid "Password changed successfully"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1266
msgid "Password couldn't be changed"
msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1385
msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1386
msgid ""
"Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
"the Gadu-Gadu HTTP server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
"chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1415
msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1416
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server.  Please try "
"again later."
msgstr ""
"Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
"sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1489
msgid "Couldn't export buddy list"
msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:1490 src/protocols/gg/gg.c:1513
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the buddy list server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1512
msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1563
msgid "Unable to access directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1564
msgid ""
"Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
"thư mục. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1598
msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1599
msgid ""
"Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
"Gadu-Gadu server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
"Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1615
msgid "Directory Search"
msgstr "Tìm kiếm thư mục"

#. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
#: src/protocols/gg/gg.c:1620 src/protocols/jabber/jabber.c:1117
#: src/protocols/toc/toc.c:1694
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1624
msgid "Import Buddy List from Server"
msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1628
msgid "Export Buddy List to Server"
msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1632
msgid "Delete Buddy List from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1665
msgid "Unable to access user profile."
msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."

#: src/protocols/gg/gg.c:1666
msgid ""
"Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
"chủ thư mục. Hãy thử lại sau."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/gg/gg.c:1812 src/protocols/gg/gg.c:1814
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"

#: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1322
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:463 src/protocols/jabber/chat.c:592
#: src/protocols/silc/silc.c:1030
#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:467 src/protocols/jabber/chat.c:596
#: src/protocols/silc/silc.c:1034
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa có chủ đề"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:176
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:185
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:194
#, fuzzy
msgid "File Transfer Failed"
msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:273
msgid "Gaim could not open a listening port."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/irc.c:79
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:79
msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/irc/irc.c:80
msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/irc/irc.c:83
#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:103 src/protocols/irc/irc.c:530
#: src/protocols/irc/irc.c:552
#, fuzzy
msgid "Server has disconnected"
msgstr "Mất kết nối"

#: src/protocols/irc/irc.c:192
msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:204 src/protocols/silc/chat.c:32
msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh (channel):"

#: src/protocols/irc/irc.c:210 src/protocols/jabber/chat.c:59
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/irc/irc.c:242
msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"

#: src/protocols/irc/irc.c:270 src/protocols/jabber/jabber.c:410
#: src/protocols/jabber/jabber.c:745
msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"

#: src/protocols/irc/irc.c:281
msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/irc/irc.c:352 src/protocols/jabber/jabber.c:305
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1739 src/protocols/oscar/oscar.c:1815
msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không kết nối được với máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:377 src/protocols/jabber/jabber.c:332
#, fuzzy
msgid "Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/irc/irc.c:380 src/protocols/jabber/jabber.c:335
msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "SSL Handshake lỗi"

#: src/protocols/irc/irc.c:527 src/protocols/irc/irc.c:549
#: src/protocols/trepia/trepia.c:929
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/irc/irc.c:698 src/protocols/silc/chat.c:1388
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1400
#, fuzzy
msgid "Users"
msgstr "Dùng"

#: src/protocols/irc/irc.c:701 src/protocols/silc/chat.c:1391
#: src/protocols/silc/ops.c:1170 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1409
#, fuzzy
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề:"

#: src/protocols/irc/irc.c:738
msgid "IRC"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/irc.c:742
#, fuzzy
msgid "Quit message"
msgstr "(1 thông điệp)"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/irc/irc.c:828
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/irc/irc.c:829
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"

#: src/protocols/irc/irc.c:848 src/protocols/irc/msgs.c:234
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1612 src/protocols/napster/napster.c:708
#: src/protocols/silc/ops.c:1028 src/protocols/silc/ops.c:1132
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:851 src/protocols/jabber/jabber.c:1636
#: src/protocols/msn/msn.c:1925 src/protocols/napster/napster.c:713
#: src/protocols/silc/silc.c:1606 src/protocols/trepia/trepia.c:1304
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/irc/irc.c:854
#, fuzzy
msgid "Encodings"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/irc/irc.c:857 src/protocols/irc/msgs.c:228
#: src/protocols/jabber/jabber.c:603 src/protocols/silc/buddy.c:1478
#: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977
#: src/protocols/silc/ops.c:1126 src/protocols/silc/ops.c:1128
msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: src/protocols/irc/irc.c:860
#, fuzzy
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/irc.c:863
#, fuzzy
msgid "Use SSL"
msgstr "SSL"

#: src/protocols/irc/msgs.c:105
msgid "Bad mode"
msgstr "Cách thức sai"

#: src/protocols/irc/msgs.c:116
#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/irc/msgs.c:117
msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#: src/protocols/irc/msgs.c:134
#, c-format
msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:214 src/protocols/irc/msgs.c:234
#: src/protocols/irc/msgs.c:247
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:217
msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:218
msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(identified)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:222 src/protocols/irc/msgs.c:228
#: src/protocols/irc/msgs.c:229 src/protocols/irc/msgs.c:240
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:229 src/protocols/silc/ops.c:969
#: src/protocols/silc/ops.c:1120 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1014
msgid "Realname"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/msgs.c:240 src/protocols/silc/ops.c:1041
msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/irc/msgs.c:245
#, c-format
msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:247
msgid "Online since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:250
msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:257
#, c-format
msgid "Buddy Information for %s"
msgstr "Thông tin buddy cho %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:320
#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:325
#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:342
#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"

#: src/protocols/irc/msgs.c:343
msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không xác định"

#: src/protocols/irc/msgs.c:343
msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."

#: src/protocols/irc/msgs.c:366
#, c-format
msgid "Users on %s: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:463
#, fuzzy
msgid "Time Response"
msgstr "Thời gian"

#: src/protocols/irc/msgs.c:464
msgid "The IRC server's local time is:"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:475
msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
#: src/protocols/irc/msgs.c:486
msgid "no such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/protocols/irc/msgs.c:489
msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng không được đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:494
msgid "No such nick or channel"
msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:514
msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/irc/msgs.c:570
#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."

#: src/protocols/irc/msgs.c:571
msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#: src/protocols/irc/msgs.c:673
#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:678
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:702
#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "mode (%s %s) bởi %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:786
msgid ""
"Your selected account name was rejected by the server.  It probably contains "
"invalid characters."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:825
msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:825
msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:846
#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:888
msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:890
#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"

#: src/protocols/irc/msgs.c:965
#, c-format
msgid "Cannot join %s:"
msgstr "Không thể vào %s:"

#: src/protocols/irc/msgs.c:966 src/protocols/silc/ops.c:914
msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:1000
#, fuzzy
msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/irc/msgs.c:1012
#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Cú đánh từ %s"

#: src/protocols/irc/parse.c:114
msgid "action &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:115
msgid ""
"away [message]:  Set an away message, or use no message to return from being "
"away."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:116
msgid ""
"deop &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel operator status from "
"someone. You must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:117
msgid ""
"devoice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel voice status from "
"someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:118
msgid ""
"invite &lt;nick&gt; [room]:  Invite someone to join you in the specified "
"channel, or the current channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:119
msgid ""
"j &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:120
msgid ""
"join &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:121
msgid ""
"kick &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a channel. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:122
msgid ""
"list:  Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
"may disconnect you upon doing this.</i>"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:123
msgid "me &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:124
msgid ""
"mode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt; &lt;nick|channel&gt;:  Set or unset a channel "
"or user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:125
msgid ""
"msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:126
msgid "names [channel]:  List the users currently in a channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:127 src/protocols/jabber/jabber.c:1465
msgid "nick &lt;new nickname&gt;:  Change your nickname."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:128
msgid ""
"op &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel operator status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:129
msgid ""
"operwall &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably "
"can't use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:130
msgid ""
"part [room] [message]:  Leave the current channel, or a specified channel, "
"with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:131
msgid ""
"ping [nick]:  Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
"has."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:132
msgid ""
"query &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:133
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:134
msgid "quote [...]:  Send a raw command to the server."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:135
msgid ""
"remove &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a room. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:136
msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:137
msgid "topic [new topic]:  View or change the channel topic."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:138
msgid "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:139
msgid ""
"voice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel voice status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:140
msgid ""
"wallops &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably can't "
"use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:141
msgid "whois [server] &lt;nick&gt;:  Get information on a user."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:422
#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"

#: src/protocols/irc/parse.c:423
msgid "PONG"
msgstr "PONG"

#: src/protocols/irc/parse.c:423
msgid "CTCP PING reply"
msgstr " Trả lời PING CTCP"

#: src/protocols/irc/parse.c:526 src/protocols/irc/parse.c:530
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1648 src/protocols/toc/toc.c:190
#: src/protocols/toc/toc.c:688 src/protocols/toc/toc.c:704
#: src/protocols/toc/toc.c:780
msgid "Disconnected."
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/protocols/jabber/auth.c:51
msgid ""
"Server requires TLS/SSL for login.  Select \"Use TLS if available\" in "
"account properties"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:53
#, fuzzy
msgid "Server requires TLS/SSL for login.  No TLS/SSL support found."
msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"

#: src/protocols/jabber/auth.c:114
msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:163 src/protocols/jabber/auth.c:164
#: src/protocols/jabber/auth.c:244 src/protocols/jabber/auth.c:245
#, fuzzy
msgid "Plaintext Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/jabber/auth.c:165 src/protocols/jabber/auth.c:246
msgid ""
"This server requires plaintext authentication over an unencrypted "
"connection.  Allow this and continue authentication?"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:173 src/protocols/jabber/auth.c:254
msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

#: src/protocols/jabber/auth.c:396
msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:661
#: src/protocols/silc/ops.c:806
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:674
#: src/protocols/silc/ops.c:818
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:678
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:692
#: src/protocols/jabber/jabber.c:623 src/protocols/msn/msn.c:1348
#: src/protocols/silc/buddy.c:1475 src/protocols/silc/ops.c:822
#: src/protocols/silc/ops.c:965 src/protocols/silc/ops.c:1116
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1009
msgid "Nickname"
msgstr "Biệt danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/jabber.c:663
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:720
msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:716
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:724
msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:728
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:732
#: src/protocols/jabber/jabber.c:653
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

#. Country
#: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:737
#: src/protocols/trepia/trepia.c:340 src/protocols/trepia/trepia.c:417
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:748
#: src/protocols/jabber/buddy.c:755
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:766
#: src/protocols/jabber/buddy.c:774 src/protocols/silc/silc.c:670
#: src/protocols/silc/util.c:511 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1004
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:789
msgid "Organization Name"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:793
msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:802
msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:695
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5338
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:563 src/protocols/jabber/buddy.c:564
msgid "Edit Jabber vCard"
msgstr "Soạn Jabber vCard"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:565
msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:610
msgid "Jabber ID"
msgstr "Jabber ID"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:636 src/protocols/jabber/jabber.c:1615
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:682 src/protocols/silc/ops.c:814
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:700 src/protocols/jabber/jabber.c:638
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5356 src/protocols/oscar/oscar.c:5364
#: src/protocols/silc/ops.c:850
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:712
msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:824
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:824
msgid "Logo"
msgstr "Logo"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:849
msgid "Jabber Profile"
msgstr "Lý lịch Jabber"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1031
msgid "Un-hide From"
msgstr "Không-ẩn từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1034
msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ản tạm thời từ"

#. && NOT ME
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1041
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1047
msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#. if(NOT ME)
#. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
#. removed?
#: src/protocols/jabber/buddy.c:1055
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1081 src/protocols/jabber/chat.c:677
#: src/protocols/jabber/chat.c:688 src/protocols/jabber/jabber.c:964
#: src/protocols/silc/ops.c:1239
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1087 src/protocols/jabber/jabber.c:994
msgid "Chatty"
msgstr "Thích chat"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1091 src/protocols/jabber/jabber.c:1006
#: src/status.c:160
msgid "Extended Away"
msgstr "Trạng thái mở rộng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:1093 src/protocols/jabber/jabber.c:1012
#: src/protocols/oscar/oscar.c:692 src/protocols/oscar/oscar.c:7090
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

#: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6619
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:995
msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:47
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:53
msgid "_Handle:"
msgstr "_Xử lý:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:223
#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/chat.c:224
msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:229
#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231
msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:235
#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:236 src/protocols/jabber/chat.c:237
msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:395
msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:404 src/protocols/jabber/chat.c:549
msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:420
msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/chat.c:421
msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:471 src/protocols/jabber/chat.c:540
msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:628
msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr ""
"Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"

#: src/protocols/jabber/chat.c:678 src/protocols/jabber/chat.c:689
#: src/protocols/silc/ops.c:1239
#, fuzzy
msgid "Error retrieving room list"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:737
#, fuzzy
msgid "Invalid Server"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:775
#, fuzzy
msgid "Enter a Conference Server"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/jabber/chat.c:776
msgid "Select a conference server to query"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/chat.c:779
msgid "Find Rooms"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:78
msgid "Error initializing session"
msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:214 src/protocols/trepia/trepia.c:248
#: src/protocols/trepia/trepia.c:699 src/protocols/trepia/trepia.c:991
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1036 src/protocols/trepia/trepia.c:1135
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1181
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:252 src/protocols/jabber/jabber.c:272
msgid "Read Error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:379 src/protocols/jabber/jabber.c:715
msgid "Invalid Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:420 src/protocols/jabber/jabber.c:755
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1075
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:448
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "%s@%s đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:450 src/protocols/jabber/jabber.c:451
msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:457 src/protocols/jabber/jabber.c:1236
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:459 src/protocols/jabber/jabber.c:460
msgid "Registration Failed"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:571 src/protocols/jabber/jabber.c:572
msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký rồi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:607 src/protocols/jabber/jabber.c:1091
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:618
msgid "E-Mail"
msgstr "Email"

#. State
#: src/protocols/jabber/jabber.c:648 src/protocols/oscar/oscar.c:5358
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5366 src/protocols/trepia/trepia.c:336
#: src/protocols/trepia/trepia.c:414
msgid "State"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:658 src/protocols/silc/ops.c:855
#: src/protocols/silc/silc.c:672 src/protocols/silc/util.c:513
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:668
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:676
msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:679 src/protocols/jabber/jabber.c:680
msgid "Register New Jabber Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:811
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:817 src/protocols/msn/session.c:368
msgid "Authenticating"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:826
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo lại Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:897 src/protocols/jabber/jabber.c:1214
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1255 src/protocols/jabber/jabber.c:1288
#: src/protocols/oscar/oscar.c:760 src/protocols/oscar/oscar.c:6890
msgid "Not Authorized"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:930
#, fuzzy
msgid "Both"
msgstr "Dưới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:932
msgid "From (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:934
#, fuzzy
msgid "From"
msgstr "Tôi đến từ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:937
#, fuzzy
msgid "To"
msgstr "Trên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:939
msgid "None (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:943
#, fuzzy
msgid "Subscription"
msgstr "Mô tả"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/jabber/jabber.c:988
#: src/protocols/jabber/jabber.c:994 src/protocols/jabber/jabber.c:1000
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1006 src/protocols/jabber/jabber.c:1012
#, fuzzy
msgid "Priority"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1034
msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1035
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1039 src/protocols/jabber/jabber.c:1040
#, fuzzy
msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1096
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1101 src/protocols/jabber/jabber.c:1102
msgid "Change Jabber Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1102
msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1112 src/protocols/toc/toc.c:1684
msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1194
msgid "Bad Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1196
#, fuzzy
msgid "Conflict"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1198
msgid "Feature Not Implemented"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1200
#, fuzzy
msgid "Forbidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1202
#, fuzzy
msgid "Gone"
msgstr "Không"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1278
msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1206
msgid "Item Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1208
#, fuzzy
msgid "Malformed Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1210
#, fuzzy
msgid "Not Acceptable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1212
#, fuzzy
msgid "Not Allowed"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1216
#, fuzzy
msgid "Payment Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1218
#, fuzzy
msgid "Recipient Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1222
#, fuzzy
msgid "Registration Required"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1224
msgid "Remote Server Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1226
msgid "Remote Server Timeout"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1228
#, fuzzy
msgid "Server Overloaded"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1230
#, fuzzy
msgid "Service Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1232
#, fuzzy
msgid "Subscription Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1234
msgid "Unexpected Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1241
#, fuzzy
msgid "Authorization Aborted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1243
#, fuzzy
msgid "Incorrect encoding in authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1246
msgid "Invalid authzid"
msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1249
#, fuzzy
msgid "Invalid Authorization Mechanism"
msgstr "Cơ chế không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1252
#, fuzzy
msgid "Authorization mechanism too weak"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1257
msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1259
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1263
msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1265
msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1268
msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1270 src/protocols/silc/ops.c:1518
msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1272
msgid "Host Gone"
msgstr "Máy chủ không còn nữa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1274
msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy chủ không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1276
msgid "Improper Addressing"
msgstr "Địa chỉ sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1280
msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1282
msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1284
msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1286
msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1290
msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1292
msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1294
msgid "Resource Constraint"
msgstr "Hạn chế tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1296
msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1298
msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy chủ khác"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1300
msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1302
msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1304
msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1306
msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1308
msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1310
msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML có định dạng không chuẩn"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1312
msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1379
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to ban user %s"
msgstr "Không thể truyền"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1431
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to kick user %s"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1457
#, fuzzy
msgid "config:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1461
#, fuzzy
msgid "configure:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1470
msgid "part [room]:  Leave the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1475
msgid "register:  Register with a chat room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1481
msgid "topic [new topic]:  View or change the topic."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1487
msgid "ban &lt;user&gt; [room]:  Ban a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1493
msgid "invite &lt;user&gt; [message]:  Invite a user to the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1499
msgid "join: &lt;room&gt; [server]:  Join a chat on this server."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1505
msgid "kick &lt;user&gt; [room]:  Kick a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1510
msgid ""
"msg &lt;user&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to another user."
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1590 src/protocols/jabber/jabber.c:1592
msgid "Jabber Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1618
msgid "Use TLS if available"
msgstr "Dùng TLS nếu có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1623
msgid "Require TLS"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1626
#, fuzzy
msgid "Force old (port 5223) SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1631
msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
msgstr ""

#. Account options
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1640 src/protocols/silc/silc.c:1602
msgid "Connect server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/jabber/message.c:114
#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:178
#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:180
#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:230
#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:233
msgid "Jabber Message Error"
msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"

#: src/protocols/jabber/message.c:297
#, c-format
msgid " (Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/parser.c:131
msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

#: src/protocols/jabber/presence.c:284
msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"

#: src/protocols/jabber/presence.c:289 src/protocols/msn/userlist.c:93
#, fuzzy, c-format
msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/jabber/presence.c:297 src/protocols/msn/userlist.c:100
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:6549
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:861
msgid "Authorize"
msgstr "Thẩm tra"

#: src/protocols/jabber/presence.c:298 src/protocols/msn/userlist.c:101
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3975 src/protocols/oscar/oscar.c:6550
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:863
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/jabber/presence.c:345 src/protocols/jabber/presence.c:346
msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

#: src/protocols/jabber/presence.c:347
msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

#: src/protocols/jabber/presence.c:349
msgid "Configure Room"
msgstr "Cấu hình phòng"

#: src/protocols/jabber/presence.c:351
msgid "Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:388
#, fuzzy, c-format
msgid "Error in chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/presence.c:391
#, fuzzy, c-format
msgid "Error joining chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/si.c:591
#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/si.c:592 src/protocols/jabber/si.c:593
msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#: src/protocols/msn/dialog.c:91
#, c-format
msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/dialog.c:97
#, c-format
msgid ""
"%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
"Do you want this buddy to be added?"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/dialog.c:105
#, c-format
msgid ""
"%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
"to be added?"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/error.c:35
#, fuzzy
msgid "Unable to parse message"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#: src/protocols/msn/error.c:38
msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:42
#, fuzzy
msgid "Invalid email address"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:45
#, fuzzy
msgid "User does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/msn/error.c:49
msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"

#: src/protocols/msn/error.c:52
msgid "Already Logged In"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:55
msgid "Invalid Username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:58
msgid "Invalid Friendly Name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:61
msgid "List Full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#: src/protocols/msn/error.c:64
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:67
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:690
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:73
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong cách thức này rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:76
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:79
msgid "Too many groups"
msgstr "Có quá nhiều nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:82
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:85
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:88
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#: src/protocols/msn/error.c:91
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/msn/error.c:95
msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"

#: src/protocols/msn/error.c:99
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"

#: src/protocols/msn/error.c:102
msgid "Notify Transfer failed"
msgstr "Lỗi truyền thông báo"

#: src/protocols/msn/error.c:106
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#: src/protocols/msn/error.c:109
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết nối tới FND"

#: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:200
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:116
#, fuzzy
msgid "Service Temporarily Unavailable"
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/msn/error.c:119
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:122
#, fuzzy
msgid "Command disabled"
msgstr "Lệnh"

#: src/protocols/msn/error.c:125
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#: src/protocols/msn/error.c:128
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#: src/protocols/msn/error.c:131
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"

#: src/protocols/msn/error.c:135
msgid "Server busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151
#: src/protocols/msn/error.c:206
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/msn/error.c:141
msgid "Peer Notification server down"
msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#: src/protocols/msn/error.c:144
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:148
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy chủ đang ngừng  (abandon ship)"

#: src/protocols/msn/error.c:155
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:159
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"

#: src/protocols/msn/error.c:162
msgid "Unable to write"
msgstr "Không ghi được"

#: src/protocols/msn/error.c:165
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#: src/protocols/msn/error.c:168
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#: src/protocols/msn/error.c:171
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:174
#, fuzzy
msgid "Passport not verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:177
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#: src/protocols/msn/error.c:180
msgid "Not expected"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/msn/error.c:185
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#: src/protocols/msn/error.c:194
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2338
#: src/protocols/silc/ops.c:1507 src/protocols/toc/toc.c:722
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/msn/error.c:201
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:209
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#: src/protocols/msn/error.c:213
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#: src/protocols/msn/error.c:217
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:220
#, fuzzy
msgid "Bad ticket"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#: src/protocols/msn/error.c:224
#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"

#: src/protocols/msn/error.c:236
#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

#: src/protocols/msn/msn.c:114
msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

#: src/protocols/msn/msn.c:222
msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

#: src/protocols/msn/msn.c:223
msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

#: src/protocols/msn/msn.c:239
msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

#: src/protocols/msn/msn.c:254
msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

#: src/protocols/msn/msn.c:269
msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."

#: src/protocols/msn/msn.c:282
msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

#: src/protocols/msn/msn.c:283
msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
"động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"

#: src/protocols/msn/msn.c:287
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:288
msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#: src/protocols/msn/msn.c:311
msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#: src/protocols/msn/msn.c:313
msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

#: src/protocols/msn/msn.c:501 src/protocols/msn/msn.c:508
#: src/protocols/msn/msn.c:511 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2762
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:508
msgid "Has you"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:511
#, fuzzy
msgid "Blocked"
msgstr "Chặn"

#: src/protocols/msn/msn.c:542 src/protocols/msn/state.c:33
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2584 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3186
msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

#: src/protocols/msn/msn.c:546 src/protocols/msn/state.c:31
#: src/protocols/novell/novell.c:2816 src/protocols/novell/novell.c:2954
#: src/protocols/novell/novell.c:3042 src/protocols/silc/buddy.c:1416
#: src/protocols/silc/silc.c:56 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2586
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3189
msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/msn/msn.c:550 src/protocols/msn/state.c:35
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2594 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3201
msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

#: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/msn/state.c:36
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2598 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3207
msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#: src/protocols/msn/msn.c:558 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2255
#: src/status.c:158
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/msn/msn.c:570
msgid "Set Friendly Name"
msgstr "Đặt tên thân mật"

#: src/protocols/msn/msn.c:575
msgid "Set Home Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại nhà"

#: src/protocols/msn/msn.c:579
msgid "Set Work Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"

#: src/protocols/msn/msn.c:583
msgid "Set Mobile Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:589
msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:594
msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:617
msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:626 src/protocols/novell/novell.c:3440
#, fuzzy
msgid "Initiate _Chat"
msgstr "Khởi tạo Chat"

#: src/protocols/msn/msn.c:663
msgid ""
"SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
"http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
msgstr ""
"MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
"hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "

#: src/protocols/msn/msn.c:691
#, fuzzy
msgid "Failed to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/msn/msn.c:1341 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1135
#, c-format
msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"

#. put a link to the actual profile URL
#: src/protocols/msn/msn.c:1348 src/protocols/msn/msn.c:1695
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1176 src/util.c:801
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> "
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:1425
#, fuzzy
msgid "MSN Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/msn/msn.c:1430 src/protocols/msn/msn.c:1682
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:765
#, fuzzy
msgid "Error retrieving profile"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#. Age
#: src/protocols/msn/msn.c:1501 src/protocols/oscar/oscar.c:5343
#: src/protocols/trepia/trepia.c:286 src/protocols/trepia/trepia.c:405
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1024
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

#. Gender
#: src/protocols/msn/msn.c:1508 src/protocols/oscar/oscar.c:5330
#: src/protocols/trepia/trepia.c:280 src/protocols/trepia/trepia.c:407
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1034
msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:1517 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1029
msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/novell/novell.c:1454
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1019
msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/msn/msn.c:1532 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1039
msgid "Occupation"
msgstr "Nghề nghiệp"

#: src/protocols/msn/msn.c:1549 src/protocols/msn/msn.c:1555
#: src/protocols/msn/msn.c:1562 src/protocols/msn/msn.c:1570
#: src/protocols/msn/msn.c:1577
msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1586 src/protocols/msn/msn.c:1592
#: src/protocols/msn/msn.c:1599 src/protocols/msn/msn.c:1606
msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1615 src/protocols/msn/msn.c:1621
#: src/protocols/msn/msn.c:1628
msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1643
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1081
msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1651
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#. Homepage
#: src/protocols/msn/msn.c:1662 src/protocols/silc/ops.c:846
#: src/protocols/trepia/trepia.c:290 src/protocols/trepia/trepia.c:420
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1684
msgid "The user has not created a public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1685
msgid ""
"MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
"that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
"public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1689
msgid ""
"Gaim could not find any information in the user's profile. The user most "
"likely does not exist."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1695 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1176
#, fuzzy
msgid "Profile URL"
msgstr "Lý lịch"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/msn/msn.c:1899 src/protocols/msn/msn.c:1901
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức MSN"

#: src/protocols/msn/msn.c:1920 src/protocols/trepia/trepia.c:1299
msgid "Login server"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1929
msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng giao thức HTTP"

#: src/protocols/msn/nexus.c:103 src/protocols/msn/servconn.c:127
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1350
msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/msn/notification.c:178
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is not a valid group."
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:184 src/protocols/msn/notification.c:526
#: src/protocols/msn/session.c:347
#, fuzzy
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/msn/notification.c:187
#, fuzzy, c-format
msgid "%s on %s (%s)"
msgstr "%s (Mã %s)"

#: src/protocols/msn/notification.c:496
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add user on %s (%s)"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/msn/notification.c:500
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to block user on %s (%s)"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/msn/notification.c:504
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/msn/notification.c:512
#, c-format
msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/notification.c:521
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is not a valid passport account."
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/msn/notification.c:809
#, fuzzy
msgid "Unable to rename group"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/msn/notification.c:864
#, fuzzy
msgid "Unable to delete group"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/msn/notification.c:1297
#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
"ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
msgstr[1] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
"kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."

#: src/protocols/msn/servconn.c:129
#, fuzzy
msgid "Writing error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/msn/servconn.c:131
#, fuzzy
msgid "Reading error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/msn/servconn.c:133 src/protocols/msn/session.c:339
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4296
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/msn/servconn.c:136
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Connection error from %s server (%s):\n"
"%s"
msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."

#: src/protocols/msn/session.c:317
#, fuzzy
msgid "Our protocol is not supported by the server."
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/session.c:321
#, fuzzy
msgid "Error parsing HTTP."
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#. MSG_SERVER_GHOST
#. Looks like someone logged in as us! =-O
#: src/protocols/msn/session.c:325 src/protocols/napster/napster.c:451
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4995 src/protocols/yahoo/yahoo.c:188
#, fuzzy
msgid "You have signed on from another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

#: src/protocols/msn/session.c:328
#, fuzzy
msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/msn/session.c:333
#, fuzzy
msgid "The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."

#: src/protocols/msn/session.c:337
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to authenticate: %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/msn/session.c:342
msgid ""
"Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:363 src/protocols/msn/session.c:365
msgid "Handshaking"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:364
#, fuzzy
msgid "Transferring"
msgstr "Truyền tập tin"

#: src/protocols/msn/session.c:366
#, fuzzy
msgid "Starting authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/msn/session.c:367
msgid "Getting cookie"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/session.c:369
#, fuzzy
msgid "Sending cookie"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/session.c:370 src/protocols/trepia/trepia.c:637
msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Lấy danh sách buddy"

#: src/protocols/msn/state.c:34
msgid "Away From Computer"
msgstr "Rời khỏi máy tính"

#: src/protocols/msn/switchboard.c:405
msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/switchboard.c:413
#, fuzzy
msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:417
#, fuzzy
msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:421
#, fuzzy
msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:425
#, fuzzy
msgid ""
"Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:433
#, fuzzy
msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:689
#, c-format
msgid "%s has closed the conversation window."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/msn/userlist.c:85
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/userlist.c:276
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has added you to his or her contact list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/userlist.c:340
#, c-format
msgid "%s has removed you from his or her contact list."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/userlist.c:655
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add \"%s\"."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/msn/userlist.c:657
#, fuzzy
msgid "The screen name specified is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/napster/napster.c:260
msgid "Unable to read header from server"
msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"

#: src/protocols/napster/napster.c:274
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to read message from server: %s.  Command is %hd, length is %hd."
msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."

#: src/protocols/napster/napster.c:290
#, fuzzy
msgid "Unknown server error."
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/napster/napster.c:339
#, c-format
msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"

#. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
#: src/protocols/napster/napster.c:350
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#. MSG_SERVER_DISCONNECTING
#. we have been kicked off =^(
#: src/protocols/napster/napster.c:357
msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#. MSG_CLIENT_WHOIS
#: src/protocols/napster/napster.c:414
#, c-format
msgid "%s requested your information"
msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"

#. MSG_CLIENT_PING
#: src/protocols/napster/napster.c:455
#, c-format
msgid "%s requested a PING"
msgstr "%s yêu cầu PING"

#: src/protocols/napster/napster.c:591 src/protocols/toc/toc.c:1367
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/napster/napster.c:688 src/protocols/napster/napster.c:690
msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1868
msgid "Required parameters not passed in"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1871
#, fuzzy
msgid "Unable to write to network"
msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1874
#, fuzzy
msgid "Unable to read from network"
msgstr "Không thể đọc socket"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1877
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1881
#, fuzzy
msgid "Conference not found"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1884
#, fuzzy
msgid "Conference does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1888
#, fuzzy
msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1891
#, fuzzy
msgid "Not supported"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1895
#, fuzzy
msgid "Password has expired"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1898
#, fuzzy
msgid "Invalid password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1901
#, fuzzy
msgid "User not found"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1904
msgid "Account has been disabled"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1907
msgid "The server could not access the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1910
msgid "Your system administrator has disabled this operation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1913
msgid "The server is unavailable; try again later"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1916
msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1919
msgid "Cannot add yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1922
msgid "Master archive is misconfigured"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1926
#, fuzzy
msgid "Invalid username or password"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1929
msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1932
msgid ""
"Your account has been disabled because too many invalid passwords were "
"entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1935
msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1939
msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1942
#, fuzzy
msgid "You have entered an invalid username"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1945
msgid "An error occurred while updating the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1948
msgid "Incompatible protocol version"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1951
#, fuzzy
msgid "The user has blocked you"
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1954
msgid ""
"This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
"time"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1957
msgid "The user is either offline or you are blocked"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1960
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown error: 0x%X"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/novell/novell.c:117
#, c-format
msgid "Login failed (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:232
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:381
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
#: src/protocols/novell/novell.c:407
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message (%s)."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to invite user (%s)."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/novell/novell.c:517
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:522
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:569
#, c-format
msgid ""
"Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
"creating folder (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:617
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
"list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:690
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get details for user %s (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:783
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:836
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:904
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1629
#, c-format
msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:999
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to create conference (%s)."
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1668
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server. Closing connection."
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/novell.c:1452
#, fuzzy
msgid "Telephone Number"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/novell/novell.c:1456
msgid "Department"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1458
#, fuzzy
msgid "Personal Title"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/novell/novell.c:1462
#, fuzzy
msgid "Mailstop"
msgstr "Email"

#: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5316
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5323
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ email"

#: src/protocols/novell/novell.c:1480
#, fuzzy
msgid "User ID"
msgstr "Dùng"

#. tag = _("DN");
#. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
#. if (value) {
#. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>",
#. tag, value);
#. }
#.
#: src/protocols/novell/novell.c:1494
#, fuzzy
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/novell/novell.c:1515
#, fuzzy
msgid "User Properties"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/novell/novell.c:1619
#, fuzzy, c-format
msgid "GroupWise Conference %d"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/novell/novell.c:1644
#, fuzzy
msgid "Unable to make SSL connection to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/novell/novell.c:1674
#, c-format
msgid "Error processing event or response (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1708
#, fuzzy
msgid "Authenticating..."
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/novell/novell.c:1723
#, fuzzy
msgid "Waiting for response..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1858
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has been invited to this conversation."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/novell/novell.c:1886
#, fuzzy
msgid "Invitation to Conversation"
msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1887
#, c-format
msgid ""
"Invitation from: %s\n"
"\n"
"Sent: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1889
#, fuzzy
msgid "Would you like to join the conversation?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/protocols/novell/novell.c:1996
#, fuzzy
msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#: src/protocols/novell/novell.c:2052
#, c-format
msgid ""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr ""

#. TODO: Would be nice to prompt if not set!
#. *  gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...);
#.
#. ...but for now just error out with a nice message.
#: src/protocols/novell/novell.c:2150
#, fuzzy
msgid ""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
"to connect to."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/protocols/novell/novell.c:2172
#, fuzzy
msgid "Error. SSL support is not installed."
msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."

#: src/protocols/novell/novell.c:2476
msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:2957 src/protocols/novell/novell.c:3045
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2808
#, fuzzy
msgid "Appear Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/novell/novell.c:3538 src/protocols/novell/novell.c:3540
msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:3559
#, fuzzy
msgid "Server address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/novell/novell.c:3563
#, fuzzy
msgid "Server port"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:196
msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:197
msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:198
msgid "Rate to host"
msgstr "tốc độ tới máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:199
msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới máy khách"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:201
msgid "Service unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:202
msgid "Service not defined"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:203
msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:204
msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:205
msgid "Not supported by client"
msgstr "Máy khách không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:206
msgid "Refused by client"
msgstr "Máy khách từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:207
msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:208
msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:209
msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:210
msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:211
msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền hạn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:212
msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:213
msgid "Too evil (sender)"
msgstr "Quá cao (người gửi)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:214
msgid "Too evil (receiver)"
msgstr "Quá cao (người nhận)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:215
msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:216
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:217
msgid "List overflow"
msgstr "Danh sách bị tràn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:218
msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:219
msgid "Queue full"
msgstr "Hàng xếp đã đầy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:220
msgid "Not while on AOL"
msgstr "Ít xảy ra trên AOL"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:408 src/protocols/oscar/oscar.c:493
#, fuzzy
msgid ""
"(There was an error receiving this message.  The buddy you are speaking to "
"most likely has a buggy client.)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:607
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:610
msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:613 src/protocols/silc/silc.c:668
#: src/protocols/silc/util.c:509
msgid "Chat"
msgstr "Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:616 src/protocols/oscar/oscar.c:7197
msgid "Get File"
msgstr "Nhận tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:623
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:626
msgid "Add-Ins"
msgstr "Add-Ins"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:629
msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:632
msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:635
msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:638
msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:641
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:644
msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "ICQ Server Relay"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:647
msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8 Cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:650
msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mã hóa Trillian"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:653
msgid "ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:656
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:659
msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:662
msgid "Video Chat"
msgstr "Video Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:666
msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:669
msgid "Live Video"
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:672
#, fuzzy
msgid "Camera"
msgstr "Tên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:690 src/protocols/oscar/oscar.c:7080
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/oscar/oscar.c:7095
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:696 src/protocols/oscar/oscar.c:7085
msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:700
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:4421
#, fuzzy
msgid "Warning Level"
msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:785
#, fuzzy
msgid "Capabilities"
msgstr "<b> Khả năng:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:794
#, fuzzy
msgid "Buddy Comment"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:951
#, c-format
msgid "Direct IM with %s closed"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:953
#, c-format
msgid "Direct IM with %s failed"
msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:961
#, fuzzy
msgid "Direct Connect failed"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1038 src/protocols/oscar/oscar.c:1169
#, c-format
msgid "Direct IM with %s established"
msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1119
#, c-format
msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1545
#, c-format
msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1550
msgid "Unable to open Direct IM"
msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1585
#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1589
msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1593 src/protocols/oscar/oscar.c:3731
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1657
#, fuzzy, c-format
msgid "You have lost your connection to chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1680
msgid "Chat is currently unavailable"
msgstr "Hiện thời không có Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1749
msgid "Screen name sent"
msgstr "Gửi tên hiển thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1773
#, c-format
msgid ""
"Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is "
"invalid.  Screen names must either start with a letter and contain only "
"letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1802
msgid "Unable to login to AIM"
msgstr "Không đăng nhập AIM được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1906 src/protocols/oscar/oscar.c:2428
msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không kết nối được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1914
msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2027
#, fuzzy, c-format
msgid "Transfer of file %s timed out."
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2106 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:177
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:186
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:195
msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2111
msgid "Unable to create new connection."
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2190
msgid "Unable to establish listener socket."
msgstr "Không thể thiết lập listener socket."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2315 src/protocols/toc/toc.c:543
msgid "Incorrect nickname or password."
msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2320
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."

#. service temporarily unavailable
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2324
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2329
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2334
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2365
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi bên trong"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2435
msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2459
msgid "The SecurID key entered is invalid."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2473
msgid "Enter SecurID"
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2474
msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2514 src/protocols/oscar/oscar.c:2544
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2633
#, c-format
msgid ""
"You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is "
"fixed.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
"sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2517 src/protocols/oscar/oscar.c:2547
msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2636
msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2667
msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3722
#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3725
msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3764
msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3772
msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3773
msgid "Please authorize me!"
msgstr "Hãy xác thực tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3803
#, c-format
msgid ""
"The user %s requires authorization before being added to a buddy list.  Do "
"you want to send an authorization request?"
msgstr ""
"Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
"muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3808 src/protocols/oscar/oscar.c:3810
msgid "Request Authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3848 src/protocols/oscar/oscar.c:3854
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3958 src/protocols/oscar/oscar.c:3983
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6535 src/protocols/oscar/oscar.c:6587
msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3853
msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3961
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user %u wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3971 src/protocols/oscar/oscar.c:6547
msgid "Authorization Request"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3983
#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
"sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3984
msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3991
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3999
#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4007
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4015
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4036
#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4042
msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4046
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4130
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4139
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4148
#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
msgstr[1] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4157
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4166
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4175
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4229 src/protocols/oscar/oscar.c:4463
#: src/protocols/silc/ops.c:1087 src/protocols/silc/ops.c:1149
#, fuzzy, c-format
msgid "Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4295
#, c-format
msgid "SNAC threw error: %s\n"
msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"

#. Data is assumed to be the destination sn
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4332
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message: %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4332 src/protocols/oscar/oscar.c:4337
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4395 src/protocols/oscar/oscar.c:4399
#, fuzzy
msgid "Unknown reason."
msgstr "Lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4335
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s:"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4395
#, fuzzy, c-format
msgid "User information not available: %s"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4398
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable:"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4425
#, fuzzy
msgid "Online Since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4430 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1127
msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4514
msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#. The conversion failed!
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4700
#, fuzzy
msgid ""
"[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
"characters.]"
msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4925
msgid "Rate limiting error."
msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4926
msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4997
msgid "You have been signed off for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5010 src/protocols/toc/toc.c:971
#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#. XXX - Don't call this with ssi
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5035
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5328 src/protocols/silc/util.c:541
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Số điện thoại đi động"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5330 src/protocols/trepia/trepia.c:282
#: src/protocols/trepia/trepia.c:408
msgid "Female"
msgstr "Nữ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5330 src/protocols/trepia/trepia.c:281
#: src/protocols/trepia/trepia.c:408
msgid "Male"
msgstr "Nam"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5346
msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5350
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5355
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5359 src/protocols/oscar/oscar.c:5367
msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5363
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ công tác"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5371
msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5372
msgid "Company"
msgstr "Công ty"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5373
msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5374
msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5376
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5386
#, c-format
msgid "ICQ Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5435
msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp bật lên"

#. TODO: Need to use ngettext() here
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5457
#, fuzzy, c-format
msgid "The following screen names are associated with %s"
msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5482
#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5503
#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5505
msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5536
msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5539
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"differs from the original."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
"(gốc)."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5542
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"ends in a space."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5545
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"is too long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5548
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this screen name."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
"tên hiển thị này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5551
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many screen names associated with it."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
"liên quan với địa chỉ này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5554
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5557
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5567
#, c-format
msgid ""
"Your screen name is currently formatted as follows:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5568 src/protocols/oscar/oscar.c:5575
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5573
#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5640
msgid ""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5780
msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5781
msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5808
#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  Gaim has truncated "
"it for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5813
msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5843
msgid "Unable to set AIM away message."
msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5844
msgid ""
"You have probably requested to set your away message before the login "
"procedure completed.  You remain in a \"present\" state; try setting it "
"again when you are fully connected."
msgstr ""
"Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
"trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
"kết nối được."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5891
#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5896
msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5994
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because the screen name is invalid.  Screen names "
"must either start with a letter and contain only letters, numbers and "
"spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5996 src/protocols/oscar/oscar.c:6394
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6408
msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6100
msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6101
msgid ""
"Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
"servers.  Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
"a few hours."
msgstr ""
"Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6285 src/protocols/oscar/oscar.c:6286
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 src/protocols/oscar/oscar.c:6452
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6453 src/protocols/oscar/oscar.c:6458
msgid "Orphans"
msgstr "Một mình"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6392
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
"1 buddy và thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6392 src/protocols/oscar/oscar.c:6406
msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6406
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s for an unknown reason.  The most common reason "
"for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
"buddy list."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
"bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6489
#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add you to their buddy list.  Do you "
"want to add them?"
msgstr ""
"Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
"có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6495
msgid "Authorization Given"
msgstr "Xác thực được trao"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6538
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user %s wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#. Granted
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6583
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6584
msgid "Authorization Granted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#. Denied
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6587
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
"với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6588
msgid "Authorization Denied"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6625 src/protocols/toc/toc.c:1372
msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6664
#, fuzzy
msgid "Invalid chat name specified."
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6731
msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6866
#, fuzzy
msgid "Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7153
#, fuzzy, c-format
msgid "Buddy Comment for %s"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7154
msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7173
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7179
msgid "Get Status Msg"
msgstr "Xem hiển thị trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7191
msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7208
msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7268
#, fuzzy
msgid "Require authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7271
#, fuzzy
msgid "Hide IP address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7274
#, fuzzy
msgid "Web aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7279
#, fuzzy
msgid "ICQ Privacy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7296
msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7297
#, fuzzy
msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7304
#, fuzzy
msgid "New screen name formatting:"
msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7356
msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7401
msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7404
msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7405
msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
"vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7422
msgid "Find Buddy by E-mail"
msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7423
msgid "Search for a buddy by e-mail address"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7424
msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7505 src/protocols/silc/silc.c:826
msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7511
#, fuzzy
msgid "Set User Info (URL)..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7516 src/protocols/silc/silc.c:822
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7522
msgid "Change Password (URL)"
msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7526
msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"

#. ICQ actions
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7536
#, fuzzy
msgid "Show privacy options..."
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#. AIM actions
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7543
#, fuzzy
msgid "Format Screen Name..."
msgstr "Định dạng tên hiển thị..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7547
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7551
msgid "Display Currently Registered Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7555
msgid "Change Currently Registered Address..."
msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7562
msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7568
msgid "Search for Buddy by Email..."
msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7573
#, fuzzy
msgid "Search for Buddy by Information"
msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7643
#, fuzzy
msgid "Use recent buddies group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7646
#, fuzzy
msgid "Show how long you have been idle"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7763 src/protocols/oscar/oscar.c:7765
msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7788
msgid "Auth host"
msgstr "Máy chủ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7791
msgid "Auth port"
msgstr "Cổng xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7794 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2892
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414
#: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706
#: src/protocols/silc/ft.c:338
#, c-format
msgid "User %s is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109
#: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118
#: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128
#: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251
#, fuzzy
msgid "Key Agreement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: src/protocols/silc/buddy.c:53
msgid "Cannot perform the key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:110
msgid "Error occurred during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:114
msgid "Key Agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:119
msgid "Timeout during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:124
msgid "Key agreement was aborted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:129
msgid "Key agreement is already started"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:134
msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382
#: src/protocols/silc/buddy.c:507
msgid "The remote user is not present in the network any more"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:288
#, c-format
msgid ""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:292
#, c-format
msgid ""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:305
msgid "Key Agreement Request"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416
#: src/protocols/silc/buddy.c:458
#, fuzzy
msgid "IM With Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:417
msgid "Cannot set IM key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:459
#, fuzzy
msgid "Set IM Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541
#: src/protocols/silc/ops.c:1282 src/protocols/silc/ops.c:1293
msgid "Get Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1283
#: src/protocols/silc/ops.c:1294
#, fuzzy
msgid "Cannot fetch the public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1578
msgid "Show Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989
#: src/protocols/silc/chat.c:235
#, fuzzy
msgid "Could not load public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:873
#: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080
#: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1101
#, fuzzy
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:946
#: src/protocols/silc/ops.c:1102
#, fuzzy
msgid "Cannot get user information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/buddy.c:729
#, c-format
msgid "The %s buddy is not trusted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:732
msgid ""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key.  "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr ""

#. Open file selector to select the public key.
#: src/protocols/silc/buddy.c:1023
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#: src/protocols/silc/buddy.c:1032
#, c-format
msgid "The %s buddy is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1035
msgid ""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1038
msgid "Import..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1125
#, fuzzy
msgid "Select correct user"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1127
msgid ""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1129
msgid ""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1410
msgid "Detached"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1414 src/protocols/silc/silc.c:58
msgid "Indisposed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1418 src/protocols/silc/silc.c:60
msgid "Wake Me Up"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1420 src/protocols/silc/silc.c:52
#, fuzzy
msgid "Hyper Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1422
msgid "Robot"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1429 src/protocols/silc/silc.c:643
#: src/protocols/silc/util.c:472
#, fuzzy
msgid "Happy"
msgstr "Áp dụng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1431 src/protocols/silc/silc.c:645
#: src/protocols/silc/util.c:474
msgid "Sad"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1433 src/protocols/silc/silc.c:647
#: src/protocols/silc/util.c:476
msgid "Angry"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1435 src/protocols/silc/silc.c:649
#: src/protocols/silc/util.c:478
msgid "Jealous"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1437 src/protocols/silc/silc.c:651
#: src/protocols/silc/util.c:480
msgid "Ashamed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1439 src/protocols/silc/silc.c:653
#: src/protocols/silc/util.c:482
#, fuzzy
msgid "Invincible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1441 src/protocols/silc/silc.c:655
#: src/protocols/silc/util.c:484
#, fuzzy
msgid "In Love"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1443 src/protocols/silc/silc.c:657
#: src/protocols/silc/util.c:486
msgid "Sleepy"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1445 src/protocols/silc/silc.c:659
#: src/protocols/silc/util.c:488
#, fuzzy
msgid "Bored"
msgstr "Đậm"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1447 src/protocols/silc/silc.c:661
#: src/protocols/silc/util.c:490
msgid "Excited"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1449 src/protocols/silc/silc.c:663
#: src/protocols/silc/util.c:492
msgid "Anxious"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:982
#, fuzzy
msgid "User Modes"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1490 src/protocols/silc/ops.c:991
msgid "Mood"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1494 src/protocols/silc/ops.c:997
#, fuzzy
msgid "Status Text"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1499 src/protocols/silc/ops.c:1003
#, fuzzy
msgid "Preferred Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1504 src/protocols/silc/ops.c:1008
#, fuzzy
msgid "Preferred Language"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1509 src/protocols/silc/ops.c:1013
#, fuzzy
msgid "Device"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1514 src/protocols/silc/ops.c:1018
#: src/protocols/silc/silc.c:711 src/protocols/silc/silc.c:713
#, fuzzy
msgid "Timezone"
msgstr "Thời gian"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1519 src/protocols/silc/ops.c:1023
#, fuzzy
msgid "Geolocation"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1562
msgid "Reset IM Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1567
msgid "IM with Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1571
#, fuzzy
msgid "IM with Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1583
msgid "Get Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1590 src/protocols/silc/ops.c:1413
#, fuzzy
msgid "Kill User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/silc/chat.c:38
#, fuzzy
msgid "_Passphrase:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/silc/chat.c:79
#, c-format
msgid "Channel %s does not exist in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:80 src/protocols/silc/chat.c:172
#, fuzzy
msgid "Channel Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:81
#, fuzzy
msgid "Cannot get channel information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/chat.c:118
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/protocols/silc/chat.c:121
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:128
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:137
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:140
#, c-format
msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:145
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:150
msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:163
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:164
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:234
msgid "Add Channel Public Key"
msgstr ""

#. Add new public key
#: src/protocols/silc/chat.c:289
msgid "Open Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:398
#, fuzzy
msgid "Channel Passphrase"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:405
msgid "Channel Public Keys List"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:410
msgid ""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:419 src/protocols/silc/chat.c:420
#: src/protocols/silc/chat.c:457 src/protocols/silc/chat.c:458
#: src/protocols/silc/chat.c:891
#, fuzzy
msgid "Channel Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459
#, fuzzy
msgid "Add / Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/protocols/silc/chat.c:576
#, fuzzy
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:580 src/protocols/silc/ops.c:1698
#, fuzzy
msgid "Passphrase"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:591
#, fuzzy, c-format
msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/protocols/silc/chat.c:593
#, fuzzy
msgid "Add Channel Private Group"
msgstr "Thêm nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:720
#, fuzzy
msgid "User Limit"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/silc/chat.c:721
msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:863
msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:871
#, fuzzy
msgid "Invite List"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/chat.c:876
#, fuzzy
msgid "Ban List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: src/protocols/silc/chat.c:884
#, fuzzy
msgid "Add Private Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/protocols/silc/chat.c:897
msgid "Reset Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:902
msgid "Set Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:910
#, fuzzy
msgid "Set User Limit"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/protocols/silc/chat.c:916
#, fuzzy
msgid "Reset Topic Restriction"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:921
msgid "Set Topic Restriction"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:928
msgid "Reset Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:933
msgid "Set Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:940
msgid "Reset Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:945
msgid "Set Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1008
#, fuzzy, c-format
msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/silc/chat.c:1012
#, c-format
msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1071
#, c-format
msgid ""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1073
#, fuzzy
msgid "Join Private Group"
msgstr "Tham gia nhóm nào:"

#: src/protocols/silc/chat.c:1074
#, fuzzy
msgid "Cannot join private group"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/silc/chat.c:1267 src/protocols/silc/silc.c:926
msgid "Cannot call command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1268 src/protocols/silc/silc.c:927
#, fuzzy
msgid "Unknown command"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92
#: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100
#: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205
#: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215
#: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340
#, fuzzy
msgid "Secure File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93
#: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101
#: src/protocols/silc/ft.c:105
#, fuzzy
msgid "Error during file transfer"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/silc/ft.c:94
msgid "Permission denied"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:98
msgid "Key agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:102
#, fuzzy
msgid "File transfer session does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/silc/ft.c:206
#, fuzzy
msgid "No file transfer session active"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:211
#, fuzzy
msgid "File transfer already started"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/protocols/silc/ft.c:216
#, fuzzy
msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:222
#, fuzzy
msgid "Could not start the file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:341
#, fuzzy
msgid "Cannot send file"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350
#: src/protocols/silc/ops.c:359
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:425
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:429
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:462
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:470
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:499
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534
#: src/protocols/silc/ops.c:539
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been killed by %s (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565
#: src/protocols/silc/ops.c:570
#, fuzzy, c-format
msgid "Killed by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:616
#, fuzzy
msgid "Server signoff"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:803
#, fuzzy
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/ops.c:826
#, fuzzy
msgid "Birth Day"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/silc/ops.c:830
#, fuzzy
msgid "Job Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/silc/ops.c:834
#, fuzzy
msgid "Job Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/silc/ops.c:838
#, fuzzy
msgid "Organization"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/silc/ops.c:842
#, fuzzy
msgid "Unit"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/ops.c:861
#, fuzzy
msgid "EMail"
msgstr "Email"

#: src/protocols/silc/ops.c:866
#, fuzzy
msgid "Note"
msgstr "Không"

#: src/protocols/silc/ops.c:914
#, fuzzy
msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1142
msgid "Public Key Fingerprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1143
msgid "Public Key Babbleprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1084
#, fuzzy
msgid "More..."
msgstr "Chọn..."

#: src/protocols/silc/ops.c:1159 src/protocols/silc/silc.c:814
#, fuzzy
msgid "Detach From Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/protocols/silc/ops.c:1159
msgid "Cannot detach"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1170
#, fuzzy
msgid "Cannot set topic"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1202
#, fuzzy
msgid "Failed to change nickname"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1250
#, fuzzy
msgid "Roomlist"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/silc/ops.c:1250
#, fuzzy
msgid "Cannot get room list"
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/silc/ops.c:1295
msgid "No public key was received"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1308 src/protocols/silc/ops.c:1321
#, fuzzy
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/silc/ops.c:1309
#, fuzzy
msgid "Cannot get server information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:1338 src/protocols/silc/ops.c:1347
#, fuzzy
msgid "Server Statistics"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/silc/ops.c:1339
#, fuzzy
msgid "Cannot get server statistics"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1348
#, fuzzy
msgid "No server statistics available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/protocols/silc/ops.c:1370
#, c-format
msgid ""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1393
msgid "Network Statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1401 src/protocols/silc/ops.c:1406
msgid "Ping"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1401
msgid "Ping failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1406
#, fuzzy
msgid "Ping reply received from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/silc/ops.c:1414
#, fuzzy
msgid "Could not kill user"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/silc/ops.c:1498
#, fuzzy
msgid "Error during connecting to SILC Server"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1503
msgid "Key Exchange failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1512
msgid ""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1547
#, fuzzy
msgid "Disconnected by server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1609 src/protocols/silc/ops.c:1656
#: src/protocols/silc/silc.c:203
#, fuzzy
msgid "Resuming session"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1611
#, fuzzy
msgid "Authenticating connection"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/silc/ops.c:1658
#, fuzzy
msgid "Verifying server public key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1699
#, fuzzy
msgid "Passphrase required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/silc/ops.c:1728
msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1731
msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1734
msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1737
msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1740
msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1743
msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1746
msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1748
msgid "Failure: Incorrect signature"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1750
msgid "Failure: Invalid cookie"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1761
#, fuzzy
msgid "Failure: Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/silc/pk.c:103
#, c-format
msgid ""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:108
#, c-format
msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:112
#, c-format
msgid ""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140
msgid "Verify Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:119
#, fuzzy
msgid "View..."
msgstr "Mới..."

#: src/protocols/silc/pk.c:141
#, fuzzy
msgid "Unsupported public key type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/silc/silc.c:163
#, fuzzy
msgid "Connection failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/silc/silc.c:195
#, fuzzy
msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/silc/silc.c:206
msgid "Performing key exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:279
msgid "Out of memory"
msgstr ""

#. Progress
#: src/protocols/silc/silc.c:318
#, fuzzy
msgid "Connecting to SILC Server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/silc.c:639
#, fuzzy
msgid "Your Current Mood"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/silc/silc.c:641
msgid "Normal"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:666
msgid ""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:674 src/protocols/silc/util.c:517
#, fuzzy
msgid "SMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:676 src/protocols/silc/util.c:519
#, fuzzy
msgid "MMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:678 src/protocols/silc/util.c:521
#, fuzzy
msgid "Video Conferencing"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/silc/silc.c:683
msgid "Your Current Status"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:690
#, fuzzy
msgid "Online Services"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:693
msgid "Let others see what services you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:699
msgid "Let others see what computer you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:706
msgid "Your VCard File"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:719 src/protocols/silc/silc.c:720
msgid "User Online Status Attributes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:721
msgid ""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:761 src/protocols/silc/silc.c:767
#: src/protocols/silc/silc.c:1171
#, fuzzy
msgid "Message of the Day"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:761
#, fuzzy
msgid "No Message of the Day available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/silc/silc.c:762 src/protocols/silc/silc.c:1166
#, fuzzy
msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/silc/silc.c:809
#, fuzzy
msgid "Online Status"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:818
msgid "View Message of the Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:891
#, c-format
msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1042
#, fuzzy
msgid "Topic too long"
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/silc/silc.c:1123
msgid "You must specify a nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1225
#, fuzzy, c-format
msgid "channel %s not found"
msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1230
#, fuzzy, c-format
msgid "channel modes for %s: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1232
#, c-format
msgid "no channel modes are set on %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1245
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to set cmodes for %s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1275
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1338
msgid "part [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1342
msgid "leave [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1346
msgid "topic [&lt;new topic&gt;]:  View or change the topic"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1351
msgid "join &lt;channel&gt; [&lt;password&gt;]:  Join a chat on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1355
msgid "list:  List channels on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1359
msgid "whois &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1363 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2597
msgid "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1367
msgid "query &lt;nick&gt; [&lt;message&gt;]:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1371
msgid "motd:  View the server's Message Of The Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1375
msgid "detach:  Detach this session"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1379
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1383
msgid "call &lt;command&gt;:  Call any silc client command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1389
msgid "kill &lt;nick&gt; [-pubkey|&lt;reason&gt;]:  Kill nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1393
msgid "nick &lt;newnick&gt;:  Change your nickname"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1397
msgid "whowas &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1401
msgid ""
"cmode &lt;channel&gt; [+|-&lt;modes&gt;] [arguments]:  Change or display "
"channel modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1405
msgid ""
"cumode &lt;channel&gt; +|-&lt;modes&gt; &lt;nick&gt;:  Change nick's modes "
"on channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1409
msgid "umode &lt;usermodes&gt;:  Set your modes in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1413
msgid "oper &lt;nick&gt; [-pubkey]:  Get server operator privileges"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1417
msgid ""
"invite &lt;channel&gt; [-|+]&lt;nick&gt;:  invite nick or add/remove from "
"channel invite list"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1421
msgid "kick &lt;channel&gt; &lt;nick&gt; [comment]:  Kick client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1425
msgid "info [server]:  View server administrative details"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1429
msgid "ban [&lt;channel&gt; +|-&lt;nick&gt;]:  Ban client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1433
msgid "getkey &lt;nick|server&gt;:  Retrieve client's or server's public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1437
msgid "stats:  View server and network statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1441
msgid "ping:  Send PING to the connected server"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1446
msgid "users &lt;channel&gt;:  List users in channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1450
msgid ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;channel(s)&gt;:  List "
"specific users in channel(s)"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1462
#, fuzzy
msgid "Instant Messages"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#: src/protocols/silc/silc.c:1467
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all IM messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1472
msgid "Verify all IM message signatures"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1475
#, fuzzy
msgid "Channel Messages"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/silc/silc.c:1480
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all channel messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1485
msgid "Verify all channel message signatures"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/silc/silc.c:1573
#, fuzzy
msgid "SILC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  description
#: src/protocols/silc/silc.c:1575
msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1609
#, fuzzy
msgid "Public Key file"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/silc.c:1613
msgid "Private Key file"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1616
#, fuzzy
msgid "Public key authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/silc.c:1620
msgid "Reject watching by other users"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1623
#, fuzzy
msgid "Block invites"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/protocols/silc/silc.c:1626
msgid "Block IMs without Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1629
msgid "Reject online status attribute requests"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:205 src/protocols/silc/util.c:230
msgid "Creating SILC key pair..."
msgstr ""

#. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
#. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
#. sum: 3 tabs or 24 characters)
#: src/protocols/silc/util.c:313
#, fuzzy, c-format
msgid "Real Name: \t%s\n"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/silc/util.c:315
#, fuzzy, c-format
msgid "User Name: \t%s\n"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/protocols/silc/util.c:317
#, c-format
msgid "EMail: \t\t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:319
#, c-format
msgid "Host Name: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:321
#, fuzzy, c-format
msgid "Organization: \t%s\n"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/silc/util.c:323
#, fuzzy, c-format
msgid "Country: \t%s\n"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:324
#, c-format
msgid "Algorithm: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:325
#, c-format
msgid "Key Length: \t%d bits\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:327
#, c-format
msgid ""
"Public Key Fingerprint:\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:328
#, c-format
msgid ""
"Public Key Babbleprint:\n"
"%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:332 src/protocols/silc/util.c:333
#, fuzzy
msgid "Public Key Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/util.c:515
#, fuzzy
msgid "Paging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/protocols/silc/util.c:539
#, fuzzy
msgid "Computer"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:543
msgid "PDA"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:545
msgid "Terminal"
msgstr ""

#: src/protocols/toc/toc.c:139
#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Đang tìm %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:200
#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Kết nối: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:482
#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:485
#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:488
#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s  bị lược bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:491
#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#: src/protocols/toc/toc.c:494
#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."

#: src/protocols/toc/toc.c:497
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr ""
"Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
"chủ."

#: src/protocols/toc/toc.c:500
#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Hiện không có Chat trong %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:503
#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:506
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."

#: src/protocols/toc/toc.c:509
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#: src/protocols/toc/toc.c:512
msgid "Failure."
msgstr "Lỗi."

#: src/protocols/toc/toc.c:515
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."

#: src/protocols/toc/toc.c:518
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#: src/protocols/toc/toc.c:521
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:524
msgid "Email lookup restricted."
msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."

#: src/protocols/toc/toc.c:527
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Không xét từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:530
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:533
msgid "User has no directory information."
msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:537
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#: src/protocols/toc/toc.c:540
#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:546
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/toc/toc.c:549
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."

#: src/protocols/toc/toc.c:552
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes "
"and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
"nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."

#: src/protocols/toc/toc.c:554
#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:557
#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:584
msgid "Invalid Groupname"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/toc/toc.c:668
msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

#: src/protocols/toc/toc.c:708
msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/toc/toc.c:786
msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr ""
"TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."

#: src/protocols/toc/toc.c:989
msgid "Password Change Successful"
msgstr "Đổi mật khẩu thành công"

#: src/protocols/toc/toc.c:993
msgid "TOC has sent a PAUSE command."
msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."

#: src/protocols/toc/toc.c:994
msgid ""
"When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
"if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
"is only temporary, please be patient."
msgstr ""
"Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
"thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
"phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1549
msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1689
msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1811
#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không mở  được %s để ghi!"

#: src/protocols/toc/toc.c:1847
msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1892 src/protocols/toc/toc.c:1932
#: src/protocols/toc/toc.c:2056 src/protocols/toc/toc.c:2144
msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/toc/toc.c:2089
msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."

#: src/protocols/toc/toc.c:2189
msgid "Gaim - Save As..."
msgstr "Gaim - Lưu là..."

#: src/protocols/toc/toc.c:2223
#, c-format
msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"

#: src/protocols/toc/toc.c:2230
#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/toc/toc.c:2316 src/protocols/toc/toc.c:2318
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2337
msgid "TOC host"
msgstr "Máy chủ TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2341
msgid "TOC port"
msgstr "Cổng TOC"

#. Basic Profile group.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:264
msgid "Basic Profile"
msgstr "Lý lịch cơ bản"

#. E-Mail Address
#: src/protocols/trepia/trepia.c:295
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:301
msgid "Profile Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#. Instant Messagers
#: src/protocols/trepia/trepia.c:307
msgid "Instant Messagers"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. AIM
#: src/protocols/trepia/trepia.c:311
msgid "AIM"
msgstr "AIM"

#. ICQ
#: src/protocols/trepia/trepia.c:315
msgid "ICQ UIN"
msgstr "ICQ UIN"

#. MSN
#: src/protocols/trepia/trepia.c:319
msgid "MSN"
msgstr "MSN"

#. Yahoo
#: src/protocols/trepia/trepia.c:323
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"

#. I'm From
#: src/protocols/trepia/trepia.c:328
msgid "I'm From"
msgstr "Tôi đến từ"

#. Call the dialog.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:345
msgid "Set your Trepia profile data."
msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:425
msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:439
msgid "Set Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:476
msgid "Visit Homepage"
msgstr "Thăm trang chủ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:822 src/protocols/trepia/trepia.c:825
msgid "Local Users"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:1032
msgid "Logging in"
msgstr "Đăng nhập"

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1278 src/protocols/trepia/trepia.c:1280
msgid "Trepia Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Trepia"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:694
msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:718 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3462
msgid "Buzz!!"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:763
#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

#. TODO: this is almost exactly the same as what MSN does,
#. * this should probably be moved to the core.
#. *
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:853
#, fuzzy, c-format
msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list%s%s."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:859
#, fuzzy
msgid "Message (optional) :"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:901
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:904
#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:907
msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm buddy bị từ chối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1659
#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
"on to Yahoo.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
"Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1662
msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1735
#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
"sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1738
msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ buddy?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1772
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1783
#, fuzzy
msgid "Normal authentication failed!"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784
msgid ""
"The normal authentication method has failed. This means either your password "
"is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now "
"attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in "
"reduced functionality and features."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1792
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1795
#, fuzzy
msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1798
#, c-format
msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1852
#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
"s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1855
msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2097 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2243
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:415
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2265 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2393
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2477 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2487
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1417 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1484
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:519
msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2588 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3192
msgid "Not At Home"
msgstr "Không có nhà"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2590 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3195
msgid "Not At Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3198
msgid "Not In Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2596 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3204
msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2600 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3210
msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2692 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2719
msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2742 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
#, fuzzy
msgid "Appear Online"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2745 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2824
#, fuzzy
msgid "Appear Permanently Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2763
#, fuzzy
msgid "Stealth"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2818
#, fuzzy
msgid "Don't Appear Permanently Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2857
msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2862
msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2887
msgid "Stealth Settings"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2920
msgid "Active which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2929
msgid "Join who in chat?"
msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2939
msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943
msgid "Join user in chat..."
msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3505
msgid "join &lt;room&gt;:  Join a chat room on the Yahoo network"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3509
msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention"
msgstr ""

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3588 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3590
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3609
#, fuzzy
msgid "Yahoo Japan"
msgstr "Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3612
msgid "Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3615
#, fuzzy
msgid "Japan Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3618
msgid "Pager port"
msgstr "Cổng pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3621
msgid "File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3624
#, fuzzy
msgid "Japan File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3627
msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3630
msgid "Chat Room Locale"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3633
msgid "Chat Room List Url"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3636
msgid "YCHT Host"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3639
#, fuzzy
msgid "YCHT Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:677
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:753
msgid "Yahoo! Japan Profile"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:754
#, fuzzy
msgid "Yahoo! Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:798
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
"thời điểm này.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:800
#, fuzzy
msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
"web<br>"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:978
msgid "Yahoo! ID"
msgstr "Yahoo! ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1052
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1056
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1060
msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1070
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1074
msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức mới nhất"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1095
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110
msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1115
msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1119
msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1132
#, fuzzy
msgid "Last Update"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1138
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin về %s"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1144
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
"b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1160
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
"server-side problem. Please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1163
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
"does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
"profile. If you know that the user exists, please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1171
msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:203
#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:205
msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lời mời không được chấp nhận"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:360
msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:360
msgid "Maybe the room is full?"
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:438
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now chatting in %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:613
msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Buddy không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:614
msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1350
#, fuzzy
msgid "Fetching the room list failed."
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1403
#, fuzzy
msgid "Voices"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1406
msgid "Webcams"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1417 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1484
#, fuzzy
msgid "Unable to fetch room list."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1477
#, fuzzy
msgid "User Rooms"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/yahoo/ycht.c:402
#, fuzzy
msgid "Connection problem with the YCHT server."
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:331
#, fuzzy
msgid ""
"(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
"in the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:686
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1133
#, c-format
msgid "<b>User:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:723 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1138
msgid "<br>Hidden or not logged-in"
msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:728 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1140
#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1471 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1472
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2273
msgid "_Class:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2279
msgid "_Instance:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2285
msgid "_Recipient:"
msgstr "_Người nhận:"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2296
#, c-format
msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2602
msgid "zlocate &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2607
msgid "zl &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2612
msgid "instance &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617
msgid "inst &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622
msgid "topic &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2628
msgid "sub &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Join a new chat"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2633
msgid ""
"zi &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;message,<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2639
msgid ""
"zci &lt;class&gt; &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,"
"<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2645
msgid ""
"zcir &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;"
"<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2651
msgid ""
"zir &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;MESSAGE,"
"<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2656
msgid "zc &lt;class&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,PERSONAL,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2762
#, fuzzy
msgid "Resubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2765
#, fuzzy
msgid "Retrieve subscriptions from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2849
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Zephyr"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2874
msgid "Export to .anyone"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2877
msgid "Export to .zephyr.subs"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2880
msgid "Import from .anyone"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2883
msgid "Import from .zephyr.subs"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2886
#, fuzzy
msgid "Realm"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2889
msgid "Exposure"
msgstr ""

#. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here?
#. Forbidden
#: src/proxy.c:1038
#, fuzzy, c-format
msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling."
msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."

#: src/proxy.c:1042
#, c-format
msgid "Proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"

#: src/proxy.c:1876
msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập proxy sai"

#: src/proxy.c:1876
msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
#: src/request.h:1276
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

#: src/server.c:351
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is now known as %s.\n"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/server.c:733
#, c-format
msgid "(%d message)"
msgid_plural "(%d messages)"
msgstr[0] "(%d thông điệp)"
msgstr[1] "(%d thông điệp)"

#: src/server.c:747
msgid "(1 message)"
msgstr "(1 thông điệp)"

#: src/server.c:1008
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s has invited %s to the chat room %s:\n"
"%s"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:1013
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:1017
msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"

#: src/status.c:153
#, fuzzy
msgid "Unset"
msgstr "Dùng"

#: src/status.c:626
#, c-format
msgid "%s came back"
msgstr ""

#: src/status.c:631
#, fuzzy, c-format
msgid "%s went away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/status.c:1314
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/status.c:1330
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became unidle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/util.c:2120
#, fuzzy, c-format
msgid "Error Reading %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/util.c:2121
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"An error was encountered reading your %s.  They have not been loaded, and "
"the old file been renamed to %s~."
msgstr ""
"Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."

#: src/util.c:2558
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

#: src/util.c:2561
msgid "Unknown."
msgstr "Không xác định."

#: src/util.c:2591
#, fuzzy
msgid "second"
msgid_plural "seconds"
msgstr[0] "Biểu tượng"
msgstr[1] "Biểu tượng"

#: src/util.c:2605
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
msgstr[1] "ngày"

#: src/util.c:2613
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
msgstr[1] "giờ"

#: src/util.c:2621
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
msgstr[1] "phút."

#: src/util.c:3041
msgid "g003: Error opening connection.\n"
msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"

#~ msgid "Mail Server"
#~ msgstr "Máy Chủ Thư"

#~ msgid "%s (%d new/%d total)"
#~ msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"

#~ msgid "Check Mail"
#~ msgstr "Kiểm tra thư"

#~ msgid "Check email every X seconds.\n"
#~ msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"

#~ msgid "Auto-login"
#~ msgstr "Đăng nhập tự động"

#, fuzzy
#~ msgid "Log Out"
#~ msgstr "%s đăng xuất."

#~ msgid ""
#~ "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
#~ "conversation into the current conversation."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất "
#~ "vào cuộc thoại hiện thời."

#~ msgid "Docked _Buddy List is always on top"
#~ msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"

#~ msgid "Buddy List Error"
#~ msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#, fuzzy
#~ msgid "Auto log in"
#~ msgstr "Đăng nhập tự động"

#~ msgid "Show fewer options"
#~ msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"

#, fuzzy
#~ msgid "Auto Log In"
#~ msgstr "Đăng nhập tự động"

#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"

#, fuzzy
#~ msgid "/Buddies/_Log Out"
#~ msgstr "/Buddy/Th_oát"

#~ msgid "/Tools/_Away"
#~ msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"

#~ msgid "Rename Group"
#~ msgstr "Đổi tên nhóm"

#~ msgid "New group name"
#~ msgstr "Tên nhóm mới"

#~ msgid "Please enter a new name for the selected group."
#~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."

#~ msgid "%d%%"
#~ msgstr "%d%%"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Account:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Tài khoản:</b>"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Idle</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Nghỉ:</b>"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Warned:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Cảnh báo:</b>"

#~ msgid "Warned (%d%%) "
#~ msgstr "Cảnh báo (%d%%) "

#~ msgid "/Tools/Away"
#~ msgstr "/Công cụ/Trạng thái"

#~ msgid "Done."
#~ msgstr "Hoàn thành."

#, fuzzy
#~ msgid "Logging in: "
#~ msgstr "Đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid "Logging In"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#~ msgid "Cancel All"
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả"

#~ msgid "/Conversation/_Warn..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."

#~ msgid "/Conversation/Warn..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."

#~ msgid "Block the user"
#~ msgstr "Chặn người dùng"

#, fuzzy
#~ msgid "Send a file to the user"
#~ msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#~ msgid "Add the user to your buddy list"
#~ msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"

#~ msgid "Remove the user from your buddy list"
#~ msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"

#~ msgid "Send"
#~ msgstr "Gửi"

#, fuzzy
#~ msgid "Send message"
#~ msgstr "Gửi thông điệp"

#~ msgid "Invite"
#~ msgstr "Mời"

#~ msgid "Invite a user"
#~ msgstr "Mời người dùng"

#~ msgid "Add the chat to your buddy list"
#~ msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"

#~ msgid "Remove the chat from your buddy list"
#~ msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"

#~ msgid "<main>/Conversation/Close"
#~ msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"

#~ msgid "former lead developer"
#~ msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"

#~ msgid "former maintainer"
#~ msgstr "người bảo trì trước đây"

#~ msgid "Chinese"
#~ msgstr "Tiếng Trung Quốc"

#, fuzzy
#~ msgid "_Screen name"
#~ msgstr "Tên _hiển thị"

#~ msgid "Warn User"
#~ msgstr "Cảnh báo người dùng"

#~ msgid ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
#~ "\n"
#~ "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
#~ "harsher rate limiting.\n"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
#~ "\n"
#~ "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
#~ "khắt khe.\n"

#~ msgid "Warn _anonymously?"
#~ msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"

#~ msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
#~ msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"

#~ msgid ""
#~ "Unable to guess the image type based on the file extension supplied.  "
#~ "Defaulting to PNG."
#~ msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."

#, fuzzy
#~ msgid "Please create an account."
#~ msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."

#~ msgid "Login"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid "<b>_Account:</b>"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Tài khoản:</b>"

#, fuzzy
#~ msgid "<b>_Password:</b>"
#~ msgstr "Mật khẩu:"

#, fuzzy
#~ msgid "A_ccounts"
#~ msgstr "Tài khoản"

#, fuzzy
#~ msgid "P_references"
#~ msgstr "Tùy chỉnh"

#, fuzzy
#~ msgid "_Log in"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Gaim %s\n"
#~ "Usage: %s [OPTION]...\n"
#~ "\n"
#~ "  -a, --acct          display account editor window\n"
#~ "  -w, --away[=MESG]   make away on signon (optional argument MESG "
#~ "specifies\n"
#~ "                      name of away message to use)\n"
#~ "  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME "
#~ "specifies\n"
#~ "                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
#~ "  -n, --loginwin      don't automatically login; show login window\n"
#~ "  -u, --user=NAME     use account NAME\n"
#~ "  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
#~ "  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
#~ "  -v, --version       display the current version and exit\n"
#~ "  -h, --help          display this help and exit\n"
#~ msgstr ""
#~ "Gaim %s\n"
#~ "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
#~ "\n"
#~ "  -a, --acct          hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
#~ "  -w, --away[=MESG]   lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
#~ "specifies\n"
#~ "                      name of away message to use)\n"
#~ "  -l, --login[=NAME]  đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
#~ "                      tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
#~ "  -n, --loginwin      không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
#~ "  -u, --user=NAME     sử dụng tài khoản NAME\n"
#~ "  -f, --file=FILE     sử dụng FILE để cấu hình\n"
#~ "  -d, --debug         xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
#~ "  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
#~ "  -h, --help          hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"

#, fuzzy
#~ msgid "Unable to load preferences"
#~ msgstr "Không thể đọc socket"

#~ msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
#~ msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"

#~ msgid "Display"
#~ msgstr "Hiển thị"

#~ msgid "Show _timestamp on messages"
#~ msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"

#~ msgid "Ignore c_olors"
#~ msgstr "Bỏ qua mà_u"

#~ msgid "Ignore font _faces"
#~ msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"

#~ msgid "Ignore font si_zes"
#~ msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"

#~ msgid "Window Closing"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"

#~ msgid "_Escape closes window"
#~ msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"

#~ msgid "Show _warning levels"
#~ msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#~ msgid "Show idle _times"
#~ msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"

#~ msgid "_Automatically expand contacts"
#~ msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"

#~ msgid "Show _buttons as:"
#~ msgstr "Hiển thị _nút theo:"

#~ msgid "Pictures"
#~ msgstr "Ảnh"

#~ msgid "Text"
#~ msgstr "Văn bản"

#~ msgid "Pictures and text"
#~ msgstr "Ảnh và văn bản"

#, fuzzy
#~ msgid "Show _aliases in tabs/titles"
#~ msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"

#, fuzzy
#~ msgid "_Raise IM window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#, fuzzy
#~ msgid "Raise chat _window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#, fuzzy
#~ msgid "Tab p_lacement:"
#~ msgstr "Vị  trí _Tab"

#, fuzzy
#~ msgid "New conversation _placement:"
#~ msgstr "Đóng cuộc thoại"

#~ msgid "Interface"
#~ msgstr "Giao diện"

#~ msgid "Message Text"
#~ msgstr "Chữ thông điệp"

#~ msgid "Shortcuts"
#~ msgstr "Lối tắt"

#, fuzzy
#~ msgid "Logging in: %s"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#~ msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
#~ msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#~ msgid "Initiate Chat"
#~ msgstr "Khởi tạo Chat"

#~ msgid "Unable to connect to server"
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#~ msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
#~ msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."

#~ msgid "Requesting to send password"
#~ msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"

#, fuzzy
#~ msgid "Unable to connect to %s server"
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#, fuzzy
#~ msgid "Error writing to %s server"
#~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#, fuzzy
#~ msgid "Error reading from %s server"
#~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#~ msgid "Received HTTP error. Please report this."
#~ msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."

#~ msgid "The conversation has become inactive and timed out."
#~ msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."

#~ msgid ""
#~ "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
#~ "different location"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"

#~ msgid ""
#~ "You have been disconnected because you have signed on with this screen "
#~ "name at another location."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị "
#~ "trí khác."

#~ msgid ""
#~ "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
#~ "device."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#~ msgid "Please enter your password"
#~ msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
#~ "<b>%s</b>"
#~ msgstr ""
#~ "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat:  '%s'\n"
#~ "%s"

#~ msgid "Signoff"
#~ msgstr "Ngắt kết nối"

#, fuzzy
#~ msgid "Local Addressbook"
#~ msgstr "Địa chỉ email"

#~ msgid "Away!"
#~ msgstr "Vắng mặt!"

#, fuzzy
#~ msgid "Edit This Message"
#~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#~ msgid "I'm Back!"
#~ msgstr "Tôi trở lại!"

#, fuzzy
#~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?"
#~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#~ msgid "Remove Away Message"
#~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"

#~ msgid "Set All Away"
#~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"

#~ msgid "You cannot save an away message with a blank title"
#~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"

#~ msgid ""
#~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."

#~ msgid "You cannot create an empty away message"
#~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"

#~ msgid "New away message"
#~ msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#~ msgid "Away title: "
#~ msgstr "Tiêu đề:"

#, fuzzy
#~ msgid "_Save"
#~ msgstr "Lưu"

#, fuzzy
#~ msgid "Sa_ve & Use"
#~ msgstr "Lưu Lại & Dùng"

#~ msgid "/Buddies/_Signoff"
#~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"

#~ msgid "Send a message to the selected buddy"
#~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"

#~ msgid "Get information on the selected buddy"
#~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"

#, fuzzy
#~ msgid "_Chat"
#~ msgstr "Chat"

#~ msgid "Join a chat room"
#~ msgstr "Vào phòng Chat"

#, fuzzy
#~ msgid "_Away"
#~ msgstr "Trạng thái"

#~ msgid "Set an away message"
#~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt"

#~ msgid "Signon: "
#~ msgstr "Kết nối:"

#~ msgid "Signon"
#~ msgstr "Kết nối"

#~ msgid "Get Away Msg"
#~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"

#~ msgid "Warn"
#~ msgstr "Cảnh báo"

#~ msgid "Warn the user"
#~ msgstr "Cảnh báo người dùng"

#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"

#~ msgid "Send Message"
#~ msgstr "Gửi thông điệp"

#~ msgid "Enter _sends message"
#~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"

#~ msgid "C_ontrol-Enter sends message"
#~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"

#~ msgid "Insertions"
#~ msgstr "Việc Chèn"

#, fuzzy
#~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting"
#~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"

#~ msgid "Control-(number) _inserts smileys"
#~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"

#~ msgid "_Raise window on events"
#~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#~ msgid "Dim i_dle buddies"
#~ msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"

#~ msgid "_Edit"
#~ msgstr "_Hiệu chỉnh"

#~ msgid "Away Messages"
#~ msgstr "Thông báo trạng thái"

#, fuzzy
#~ msgid "_Accounts"
#~ msgstr "Tài _khoản:"

#, fuzzy
#~ msgid "_Preferences"
#~ msgstr "Tùy chỉnh"

#, fuzzy
#~ msgid "_Sign on"
#~ msgstr "Kết nối"

#~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
#~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."

#~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
#~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."

#~ msgid "Send message through server"
#~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"

#~ msgid "Connecting..."
#~ msgstr "Đang kết nối..."

#~ msgid "Nick:"
#~ msgstr "Biệt danh (nick):"

#~ msgid "Gaim User"
#~ msgstr "Người dùng Gaim"

#, fuzzy
#~ msgid "Roomlist Error"
#~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#, fuzzy
#~ msgid "Update Buddy Icon"
#~ msgstr "Biểu tượng Buddy"

#~ msgid "Syncing with server"
#~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"

#~ msgid "(There was an error receiving this message)"
#~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"

#, fuzzy
#~ msgid "Not specified"
#~ msgstr "Không mong đợi"

#, fuzzy
#~ msgid "Visible"
#~ msgstr "Giấu mặt"

#~ msgid "Available Message:"
#~ msgstr "Thông báo có mặt:"

#~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
#~ msgstr ""
#~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"

#~ msgid "Set Available Message..."
#~ msgstr "Lập thông báo có mặt..."

#, fuzzy
#~ msgid "Failed to leave channel"
#~ msgstr "Không tham gia Chat được"

#~ msgid "Custom"
#~ msgstr "Tùy chỉnh"

#~ msgid "%s logged in."
#~ msgstr "%s đăng nhập"

#, fuzzy
#~ msgid "%s signed on"
#~ msgstr "%s đã đăng nhập"

#~ msgid "%s logged out."
#~ msgstr "%s đăng xuất."

#, fuzzy
#~ msgid "%s signed off"
#~ msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#~ msgid ""
#~ "%s has just been warned by %s.\n"
#~ "Your new warning level is %d%%"
#~ msgstr ""
#~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
#~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"

#~ msgid "an anonymous person"
#~ msgstr "một người ẩn danh"

#~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
#~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"

#~ msgid "Moving Gaim Settings.."
#~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."

#~ msgid "Moving Gaim user settings to: "
#~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "

#~ msgid "Notification"
#~ msgstr "Thông báo"

#~ msgid "That file does not exist."
#~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#~ msgid "%s was not found.\n"
#~ msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#, fuzzy
#~ msgid "Userid"
#~ msgstr "_Người dùng:"

#, fuzzy
#~ msgid "Your message did not get sent."
#~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#~ msgid "Your message to %s did not get sent:"
#~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"

#~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
#~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"

#~ msgid "boring default"
#~ msgstr "trạng thái mặc định"

#~ msgid "_Send auto-response"
#~ msgstr "_Gửi trả lời tự động"

#~ msgid "_Only send auto-response when idle"
#~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"

#~ msgid "Already logged in with Zephyr"
#~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"

#~ msgid ""
#~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
#~ "accounts on it when logged in as the same user."
#~ msgstr ""
#~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa "
#~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."

#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Thiết lập"

#~ msgid "idle for"
#~ msgstr "nghỉ trong"

#~ msgid "Buddy icon file:"
#~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"

#~ msgid "_Browse"
#~ msgstr "_Duyệt"

#~ msgid "_Reset"
#~ msgstr "_Đặt lại"

#~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
#~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#~ msgid "That file already exists."
#~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."

#~ msgid "Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng"

#~ msgid "_Bold"
#~ msgstr "_Đậm"

#, fuzzy
#~ msgid "_Italic"
#~ msgstr "_Nghiêng"

#~ msgid "_Underline"
#~ msgstr "Gạch _dưới"

#~ msgid "_Strikethrough"
#~ msgstr "Gạch _ngang"

#~ msgid "Face"
#~ msgstr "Mặt chữ"

#~ msgid "Use custo_m face"
#~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"

#~ msgid "Use custom si_ze"
#~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"

#~ msgid "Color"
#~ msgstr "Màu chữ"

#~ msgid "_Text color"
#~ msgstr "Mà_u chữ"

#~ msgid "Bac_kground color"
#~ msgstr "Màu _nền"

#~ msgid "Show graphical _smileys"
#~ msgstr "Hiển thị hình _cười"

#~ msgid "Show _URLs as links"
#~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"

#~ msgid "Buddy List Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"

#~ msgid "Group Display"
#~ msgstr "Hiển thị nhóm"

#~ msgid "Show _numbers in groups"
#~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"

#, fuzzy
#~ msgid "Send _URLs as links"
#~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"

#~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
#~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"

#~ msgid "Show status _icons on tabs"
#~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"

#~ msgid "Window"
#~ msgstr "Cửa sổ"

#~ msgid "New window _width:"
#~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "

#~ msgid "New window _height:"
#~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"

#~ msgid "_Entry field height:"
#~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"

#~ msgid "Hide window on _send"
#~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"

#~ msgid "Buddy Icons"
#~ msgstr "Biểu tượng buddy"

#~ msgid "Show _logins in window"
#~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"

#~ msgid "Typing Notification"
#~ msgstr "Thông báo gõ phím"

#~ msgid "Tab Completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh tab"

#~ msgid "_Tab-complete nicks"
#~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"

#~ msgid "_Old-style tab completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"

#~ msgid "_Show people joining in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"

#~ msgid "_Show people leaving in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"

#, fuzzy
#~ msgid "Co_lorize screen names"
#~ msgstr "Tô màu tên hiển thị"

#~ msgid "Proxy Type"
#~ msgstr "Loại proxy"

#, fuzzy
#~ msgid "Sounds when you _log in"
#~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"

#~ msgid "_Sending messages removes away status"
#~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"

#~ msgid "Seconds before _resending:"
#~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"

#~ msgid "Send auto-response in _active conversations"
#~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"

#~ msgid "Fonts"
#~ msgstr "Phông chữ"

#~ msgid "IMs"
#~ msgstr "Tin nhắn nhanh"

#~ msgid "Proxy"
#~ msgstr "Proxy"

#, fuzzy
#~ msgid "Protocols"
#~ msgstr "Giao thức"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability "
#~ "to list rooms."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
#~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK "
#~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"

#~ msgid "Unable to request USR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"

#~ msgid "Unable to login using MD5"
#~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"

#~ msgid "Unable to send USR"
#~ msgstr "Không thể gửi USR"

#~ msgid "Unable to request CVR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"

#~ msgid "Unable to request INF\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"

#~ msgid "Got invalid XFR"
#~ msgstr "Có XFR không hợp lệ"

#~ msgid "Unable to parse message."
#~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."

#, fuzzy
#~ msgid "Invalid MSN screen name"
#~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."

#~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
#~ msgstr ""
#~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"

#~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to send password"
#~ msgstr "Không gửi được mật khẩu"

#~ msgid "Protocol not supported"
#~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"

#~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
#~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#~ msgid "Unable to transfer to notification server"
#~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"

#, fuzzy
#~ msgid "IO Error."
#~ msgstr "Lỗi"

#~ msgid "An MSN message may not have been received."
#~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "<b>Status:</b> %s\n"
#~ "<b>Message:</b> %s"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#~ msgid "<b>Status:</b> %s"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#~ msgid "ZLocate"
#~ msgstr "ZLocate"

#~ msgid "_Screenname:"
#~ msgstr "Tên hiể_n thị:"

#~ msgid "Could not open config file %s."
#~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."

#~ msgid "_Get Info"
#~ msgstr "_Lấy thông tin"

#~ msgid "_IM"
#~ msgstr "_Nhắn tin nhanh"

#~ msgid "Normal font size"
#~ msgstr "Chữ bình thường"

#~ msgid "Browser Options"
#~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"

#~ msgid "Open new _window by default"
#~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"

#~ msgid "Bad Protocol"
#~ msgstr "Giao thức sai"

#~ msgid "Invalid Realm"
#~ msgstr "Realm không hợp lệ"

#~ msgid "Mechanism Too Weak"
#~ msgstr "Cơ chế quá yếu"

#~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
#~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"

#~ msgid "Unknown error occurred changing password"
#~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"

#~ msgid "Unable to join chat"
#~ msgstr "Không thể tham gia Chat"

#~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
#~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."

#~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
#~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"

#~ msgid "Invalid User"
#~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"

#~ msgid "Internal server error"
#~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ"

#~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to connect to passport server"
#~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"

#~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
#~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"

#~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Idle: <b>%s</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"

#~ msgid "Idle: <b>Active</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"

#~ msgid "<b>Status:</b> "
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> "

#~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
#~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"

#~ msgid "<b>Available:</b> "
#~ msgstr "<b>Hiện có:</b> "

#~ msgid "<b>Away Message:</b> "
#~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "

#~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"

#~ msgid "Could not connect for transfer!"
#~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"

#~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
#~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"

#~ msgid "Update Frequency in min"
#~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"

#~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
#~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."

#~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"

#~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"

#~ msgid "(No"
#~ msgstr "(Không"

#~ msgid "Change"
#~ msgstr "Đổi"

#~ msgid "Esperanto"
#~ msgstr "Esperanto"

#~ msgid "Gaim - Away!"
#~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"

#~ msgid "New Message"
#~ msgstr "Thông Điệp Mới"

#~ msgid "Alias chat"
#~ msgstr "Bí danh Chat"

#~ msgid "Alias contact"
#~ msgstr "Liên lạc bí danh"

#~ msgid "Alias buddy"
#~ msgstr "Bí danh buddy"

#~ msgid ""
#~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
#~ "in your buddy list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
#~ "danh sách buddy của bạn."

#~ msgid "Gaim - Information"
#~ msgstr "Gaim - Thông tin"

#~ msgid "Gaim - Insert Image"
#~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"

#~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."

#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"

#~ msgid "Gaim - Save Icon"
#~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"

#~ msgid "Buddy Chat"
#~ msgstr "Buddy Chat"

#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Tham gia"

#~ msgid "_Host"
#~ msgstr "_Máy chủ"

#~ msgid "Pa_ssword"
#~ msgstr "_Mật khẩu"

#~ msgid "Changing info for %s:"
#~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"

#~ msgid "Couldn't write to %s."
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s."

#~ msgid "Save Log File"
#~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"

#~ msgid "Couldn't remove file %s."
#~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."

#~ msgid ""
#~ "You are about to remove the log file for %s.  Do you want to continue?"
#~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"

#~ msgid "Remove Log"
#~ msgstr "Xóa bản ghi"

#~ msgid "Couldn't open log file %s."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#~ msgid "Log"
#~ msgstr "Bản Ghi"

#~ msgid ""
#~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
#~ "</span>"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
#~ "</span>"

#~ msgid "/Conversation/Search..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."

#~ msgid "Hide download details"
#~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"

#~ msgid ""
#~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
#~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."

#~ msgid "/Conversation/Send _File..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."

#~ msgid "Send _File"
#~ msgstr "Gửi tập t_in"

#~ msgid "This user can't accept files"
#~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"

#~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
#~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"

#~ msgid "You are trying to send a lot of files"
#~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"

#~ msgid "Do you really want to send them ?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"

#~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
#~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"