view po/vi.po @ 9782:68368058ee03

[gaim-migrate @ 10650] This was harder than I thought. Adding the debug line seemed to make it start working. Hmm. This just sends the leave packet for all conferences you're in when you sign off on Yahoo!. Otherwise we think you're still in the conference. And apparently so does Yahoo!. committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Tim Ringenbach <marv@pidgin.im>
date Thu, 19 Aug 2004 05:38:57 +0000
parents 4a8bf81b82ae
children 1d2cf6e8ca8f
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Gaim.
# Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
# This file is distributed under the same license as the Version package.
# Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
# 
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-14 22:11-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"

#: plugins/autorecon.c:233
msgid "Error Message Suppression"
msgstr ""

#: plugins/autorecon.c:237
#, fuzzy
msgid "Hide Disconnect Errors"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: plugins/autorecon.c:241
#, fuzzy
msgid "Hide Login Errors"
msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#: plugins/autorecon.c:245
msgid "Restore Away State On Reconnect"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/autorecon.c:267
msgid "Auto-Reconnect"
msgstr "Tự động kết nối lại"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/autorecon.c:270 plugins/autorecon.c:272
msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."

#: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122
msgid "Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư"

#: plugins/chkmail.c:132
#, c-format
msgid "%s (%d new/%d total)"
msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"

#: plugins/chkmail.c:195
msgid "Check Mail"
msgstr "Kiểm tra thư"

#: plugins/chkmail.c:199
msgid "Check email every X seconds.\n"
msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"

#: plugins/contact_priority.c:82
msgid "Point values to use when..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."

#: plugins/contact_priority.c:91
msgid "Buddy is offline:"
msgstr "Buddy không kết nối:"

#: plugins/contact_priority.c:105
msgid "Buddy is away:"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/contact_priority.c:119
msgid "Buddy is idle:"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#: plugins/contact_priority.c:133
msgid "Use last matching buddy"
msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"

#. Explanation
#: plugins/contact_priority.c:139
msgid ""
"The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
"contact.\n"
"The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
"will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
">offline."
msgstr ""
"Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
"Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
"sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
">không kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:142
msgid "Point values to use for Account..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/contact_priority.c:191
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/contact_priority.c:194
msgid ""
"Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr ""
"Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
"buddy."

#. *< description
#: plugins/contact_priority.c:196
msgid ""
"Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
"in contact priority computations."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
"cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

#.
#. *  DEFINES, MACROS & DATA TYPES
#.
#: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
msgid "Gaim"
msgstr "Gaim"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
msgid "Gaim - Signed off"
msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
msgid "Gaim - Away"
msgstr "Gaim - Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:115 src/gtkaccount.c:737 src/gtkaccount.c:2158
msgid "Auto-login"
msgstr "Đăng nhập tự động"

#: plugins/docklet/docklet.c:118
msgid "New Message..."
msgstr "Thông điệp mới.."

#: plugins/docklet/docklet.c:119
msgid "Join A Chat..."
msgstr "Tham gia Chat..."

#: plugins/docklet/docklet.c:150
msgid "New..."
msgstr "Mới..."

#: plugins/docklet/docklet.c:154 src/gtkprefs.c:1802 src/protocols/gg/gg.c:51
#: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/jabber/jabber.c:960
#: src/protocols/jabber/jutil.c:32 src/protocols/jabber/presence.c:63
#: src/protocols/jabber/presence.c:126 src/protocols/novell/novell.c:2770
#: src/protocols/novell/novell.c:2887 src/protocols/novell/novell.c:2939
#: src/protocols/oscar/oscar.c:514 src/protocols/oscar/oscar.c:5496
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6502 src/protocols/oscar/oscar.c:6702
#: src/protocols/silc/buddy.c:1379 src/protocols/silc/silc.c:46
#: src/protocols/silc/silc.c:76
msgid "Away"
msgstr "Trạng thái"

#. else...
#: plugins/docklet/docklet.c:160 src/away.c:570
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5414 src/protocols/oscar/oscar.c:6710
msgid "Back"
msgstr "Trở lại"

#: plugins/docklet/docklet.c:168
msgid "Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkft.c:612
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

#: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkaccount.c:2339
msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: plugins/docklet/docklet.c:175 src/gtkprefs.c:2484
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: plugins/docklet/docklet.c:184
msgid "Signoff"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: plugins/docklet/docklet.c:188
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: plugins/docklet/docklet.c:479
msgid "Tray Icon Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#: plugins/docklet/docklet.c:483
msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/docklet/docklet.c:507
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/docklet/docklet.c:510
msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."

#. *  description
#: plugins/docklet/docklet.c:512
msgid ""
"Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
"the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
"and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
"messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
msgstr ""
"Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
"hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
"năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
"Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
"biểu tượng, giống như ICQ."

#: plugins/extplacement.c:75
#, fuzzy
msgid "By conversation count"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:96
#, fuzzy
msgid "Conversation Placement"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#: plugins/extplacement.c:101
#, fuzzy
msgid "Number of conversations per window"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/extplacement.c:107
msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/extplacement.c:126
#, fuzzy
msgid "ExtPlacement"
msgstr "_Vị trí:"

#. *< name
#. *< version
#: plugins/extplacement.c:128
msgid "Extra conversation placement options."
msgstr ""

#. *< summary
#. *  description
#: plugins/extplacement.c:130
msgid ""
"Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
"and Chats"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/filectl.c:222
msgid "Gaim File Control"
msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/filectl.c:225 plugins/filectl.c:227
msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:90
msgid "Not connected to AIM"
msgstr "Không kết nối được với AIM"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:99 plugins/gaim-remote/remote.c:138
msgid "No screenname given."
msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:175
msgid "No roomname given."
msgstr "Chưa nhập tên phòng."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:194
msgid "Invalid AIM URI"
msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:668
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Failed to assign %s to a socket:\n"
"%s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:691
#, fuzzy
msgid "Unable to open socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaim-remote/remote.c:739
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaim-remote/remote.c:742
msgid "Provides remote control for gaim applications."
msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."

#. *  description
#: plugins/gaim-remote/remote.c:744
msgid ""
"Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
"applications or through the gaim-remote tool."
msgstr ""
"Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
"cụ điều khiển Gaim từ xa."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaiminc.c:87
msgid "Gaim Demonstration Plugin"
msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaiminc.c:90
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."

#. *  description
#: plugins/gaiminc.c:92
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
"-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
"-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
"-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"

#. Configuration frame
#: plugins/gestures/gestures.c:220
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:227
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:232
msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút phải chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
#: plugins/gestures/gestures.c:244
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gestures/gestures.c:271
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Sử dụng chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gestures/gestures.c:274
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"

#. *  description
#: plugins/gestures/gestures.c:276
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
"Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
"\n"
"Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
"Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
"Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
"\n"
"Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:133
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:71
#, fuzzy
msgid "Local Addressbook"
msgstr "Địa chỉ email"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:154
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:81 plugins/gevolution/assoc-buddy.c:92
#: src/gtkblist.c:3003 src/gtkprefs.c:956 src/gtkprefs.c:1008
#: src/gtkprefs.c:1816 src/protocols/jabber/jabber.c:924
msgid "None"
msgstr "Không"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:187
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:175 src/gtkprefs.c:2157
#: src/gtkroomlist.c:552 src/protocols/jabber/jabber.c:598
#: src/protocols/msn/msn.c:1311 src/protocols/trepia/trepia.c:398
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:198
#, fuzzy
msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:479
msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
msgstr ""

#. "Search"
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:492
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:380 src/protocols/oscar/oscar.c:6986
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:563
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:307 src/gtkblist.c:4042
#: src/gtkblist.c:4370
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. "New Person" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:589
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483
#, fuzzy
msgid "New Person"
msgstr "<Người dùng mới>"

#. "Select Buddy" button
#: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:606
#, fuzzy
msgid "Select Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#. Add the label.
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:367
msgid ""
"Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
"person."
msgstr ""

#. Add the disclosure
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:446
#, fuzzy
msgid "Show user details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:447
#, fuzzy
msgid "Hide user details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. "Associate Buddy" button
#: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:500
#, fuzzy
msgid "_Associate Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:89
#: src/blist.c:774 src/blist.c:962 src/blist.c:1898 src/gtkblist.c:3861
#: src/protocols/jabber/roster.c:66
msgid "Buddies"
msgstr "Buddy"

#: plugins/gevolution/gevolution.c:220
msgid "Add to Address Book"
msgstr ""

#. Configuration frame
#: plugins/gevolution/gevolution.c:351
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#. Label
#: plugins/gevolution/gevolution.c:354
msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/gevolution.c:384 plugins/idle.c:51 src/gtkconn.c:619
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gevolution/gevolution.c:465
#, fuzzy
msgid "Evolution Integration"
msgstr "Thông tin thêm"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/gevolution/gevolution.c:468 plugins/gevolution/gevolution.c:470
msgid "Provides integration with Ximian Evolution."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:267
#, fuzzy
msgid "Please enter the person's information below."
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:271
msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below."
msgstr ""

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:291
#, fuzzy
msgid "Account type:"
msgstr "Tài khoản:"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:295
msgid "Screenname:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#. Optional Information section
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:315
#, fuzzy
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin thêm"

#. Label
#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:338 src/gtkaccount.c:371
#: src/gtkaccount.c:401 src/protocols/oscar/oscar.c:420
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:350
#, fuzzy
msgid "First name:"
msgstr "Tên"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:362
#, fuzzy
msgid "Last name:"
msgstr "Họ"

#: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:382
#, fuzzy
msgid "E-mail:"
msgstr "Thư điện tử"

#: plugins/history.c:88
msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#: plugins/history.c:90
msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."

#: plugins/history.c:91
msgid ""
"When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
"conversation into the current conversation."
msgstr ""
"Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
"cuộc thoại hiện thời."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/iconaway.c:80
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."

#: plugins/idle.c:55
#, fuzzy
msgid "Minutes"
msgstr "phút."

#: plugins/idle.c:62 plugins/idle.c:95
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr "I'dle Mak'er"

#: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:78
#, fuzzy
msgid "Set Account Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:66
msgid "_Set"
msgstr "_Thiết lập"

#: plugins/idle.c:67 src/away.c:905
#, fuzzy
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: plugins/idle.c:97 plugins/idle.c:98
msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-client.c:84
msgid "IPC Test Client"
msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-client.c:87
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-client.c:89
msgid ""
"Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
"calls the commands registered."
msgstr ""
"Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
"gọi lệnh đã đăng ký."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-server.c:71
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-server.c:74
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-server.c:76
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."

#: plugins/mailchk.c:157
msgid "Mail Checker"
msgstr "Trình kiểm thư"

#: plugins/mailchk.c:159
msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"

#: plugins/mailchk.c:160
msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
msgstr ""

#. ---------- "Notify For" ----------
#: plugins/notify.c:599
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/notify.c:603
msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/notify.c:610
msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

#: plugins/notify.c:617
msgid "_Focused windows"
msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
#: plugins/notify.c:625
msgid "Notification Methods"
msgstr "Cách thức thông báo"

#: plugins/notify.c:632
msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"

#. Count method button
#: plugins/notify.c:651
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"

#. Urgent method button
#: plugins/notify.c:659
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
#: plugins/notify.c:667
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ Thông Báo"

#. Remove on focus button
#: plugins/notify.c:672
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#. Remove on click button
#: plugins/notify.c:679
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"

#. Remove on type button
#: plugins/notify.c:687
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"

#. Remove on message send button
#: plugins/notify.c:695
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"

#. Remove on conversation switch button
#: plugins/notify.c:704
#, fuzzy
msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/notify.c:792
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/notify.c:795 plugins/notify.c:797
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/perl/perl.c:532
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Perl Plugin"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/perl/perl.c:534 plugins/perl/perl.c:535
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."

#: plugins/raw.c:146
msgid "Raw"
msgstr "Thô"

#: plugins/raw.c:148
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."

#: plugins/raw.c:149
msgid ""
"Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
"'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr ""
"Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
"TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."

#: plugins/relnot.c:62
#, c-format
msgid "You are using Gaim version %s.  The current version is %s.<hr>"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"

#: plugins/relnot.c:68
#, c-format
msgid ""
"<b>ChangeLog:</b>\n"
"%s<br><br>"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: plugins/relnot.c:73
#, c-format
msgid ""
"You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
msgstr ""
"Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
"\">http://gaim.sourceforge.net</a>."

#: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78
msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/relnot.c:134
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/relnot.c:137
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
#: plugins/relnot.c:139
msgid ""
"Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
"ChangeLog."
msgstr ""
"Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
"mới cho người dùng."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/signals-test.c:582
msgid "Signals Test"
msgstr "Kiểm tra tín hiệu"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/signals-test.c:585 plugins/signals-test.c:587
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/simple.c:31
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Plugin đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."

#: plugins/spellchk.c:412
msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

#: plugins/spellchk.c:436
msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

#: plugins/spellchk.c:448
msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi"

#: plugins/spellchk.c:474
msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"

#: plugins/spellchk.c:481
msgid "You _type:"
msgstr "Bạn _gõ phím:"

#: plugins/spellchk.c:495
msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gử_i:"

#: plugins/spellchk.c:535
msgid "Text replacement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538
msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr ""
"Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:228
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:314
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:317 plugins/ssl/ssl-nss.c:319
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl.c:91
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#: plugins/statenotify.c:37
#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#: plugins/statenotify.c:44
#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s thôi vắng mặt."

#: plugins/statenotify.c:51
#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."

#: plugins/statenotify.c:58
#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s hoạt động trở lại."

#: plugins/statenotify.c:69
#, fuzzy
msgid "Notify When"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/statenotify.c:72
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Away"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/statenotify.c:75
#, fuzzy
msgid "Buddy Goes _Idle"
msgstr "Buddy đang nghỉ:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/statenotify.c:113
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/statenotify.c:116 plugins/statenotify.c:119
msgid ""
"Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
"idle."
msgstr ""
"Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
"buddy."

#: plugins/tcl/tcl.c:359
msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"

#: plugins/tcl/tcl.c:361 plugins/tcl/tcl.c:362
msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:328
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/ticker/ticker.c:331 plugins/ticker/ticker.c:333
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."

#: plugins/timestamp.c:185
msgid "iChat Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: plugins/timestamp.c:192
msgid "Delay"
msgstr "Trì hoãn"

#: plugins/timestamp.c:199
msgid "minutes."
msgstr "phút."

#: plugins/timestamp.c:205
msgid "_Apply"
msgstr "Áp _dụng"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/timestamp.c:268
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273
msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:388
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:419
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ:"

#. IM Convo trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:369
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:370
msgid "_IM window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:380
msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#. Buddy List trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:405 src/gtkprefs.c:950
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:406
msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:462
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:465
msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
msgstr ""

#. *  description
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:467
#, fuzzy
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
"the buddy list.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
msgstr ""
"Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
"\n"
"Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344
msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353
msgid "_Start Gaim on Windows startup"
msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"

#. Buddy List
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3048
#: src/gtkprefs.c:2394
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363
msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"

#. Docked Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
msgid "Docked _Buddy List is always on top"
msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"

#. Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377
msgid "_Keep Buddy List window on top"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"

#. Conversations
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:1001
#: src/gtkprefs.c:2395 src/protocols/msn/msn.c:1639
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383
msgid "_Flash Window when messages are received"
msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:405
msgid "WinGaim Options"
msgstr "Tùy chọn WinGaim"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:408
msgid "Options specific to Windows Gaim."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."

#: src/about.c:64
msgid "About Gaim"
msgstr "Giới thiệu Gaim"

#: src/about.c:78
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"

#: src/about.c:98
#, fuzzy
msgid ""
"Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, "
"Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all "
"at once.  It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
msgstr ""
"Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
"Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
"<BR><BR>"

#: src/about.c:109
#, fuzzy
msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/about.c:114
msgid "Active Developers"
msgstr "Lập trình viên tích cực"

#: src/about.c:115
msgid "maintainer"
msgstr "người bảo trì"

#: src/about.c:117
msgid "lead developer"
msgstr "trưởng nhóm lập trình"

#: src/about.c:120
msgid "developer & webmaster"
msgstr "lập trình viên và chủ trang web"

#: src/about.c:121
msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

#: src/about.c:124 src/about.c:125 src/about.c:126 src/about.c:127
msgid "developer"
msgstr "lập trình viên"

#: src/about.c:128
msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

#: src/about.c:135
msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"

#: src/about.c:151
msgid "Retired Developers"
msgstr "Lập trình viên cũ"

#: src/about.c:152
msgid "former libfaim maintainer"
msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"

#: src/about.c:153
msgid "former lead developer"
msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"

#: src/about.c:156
msgid "former maintainer"
msgstr "người bảo trì trước đây"

#: src/about.c:157
msgid "former Jabber developer"
msgstr "người lập trình Jabber trước đây"

#: src/about.c:158
msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

#: src/about.c:161
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"

#: src/about.c:169
msgid "Current Translators"
msgstr "Người dịch hiện thời"

#: src/about.c:170 src/about.c:209
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

#: src/about.c:171 src/about.c:210
msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Catalan"

#: src/about.c:172 src/about.c:211
msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Czech"

#: src/about.c:173
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:174
msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh - Anh"

#: src/about.c:175
msgid "Canadian English"
msgstr ""

#: src/about.c:176 src/about.c:212
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/about.c:177 src/about.c:213
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#: src/about.c:178 src/about.c:214
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/about.c:179 src/about.c:215
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

#: src/about.c:180
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Hebrew"

#: src/about.c:181
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

#: src/about.c:182
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

#: src/about.c:183 src/about.c:216
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

#: src/about.c:184 src/about.c:217
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

#: src/about.c:185
msgid "Lithuanian"
msgstr ""

#: src/about.c:186 src/about.c:218
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"

#: src/about.c:187
msgid "Dutch; Flemish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:188
msgid "Macedonian"
msgstr ""

#: src/about.c:189
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy"

#: src/about.c:190 src/about.c:219
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

#: src/about.c:191
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"

#: src/about.c:192
msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"

#: src/about.c:193
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/about.c:194 src/about.c:220 src/about.c:221
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

#: src/about.c:195
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

#: src/about.c:196
#, fuzzy
msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/about.c:197 src/about.c:223
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

#: src/about.c:198
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"

#: src/about.c:198
#, fuzzy
msgid "and the Gnome-Vi Team"
msgstr "Gnome Vi Team"

#: src/about.c:199
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"

#: src/about.c:200
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"

#: src/about.c:207
msgid "Past Translators"
msgstr "Người dịch trước đây"

#: src/about.c:208
msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Amharic"

#: src/about.c:222
msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/about.c:224
msgid "Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc"

#: src/account.c:277 src/protocols/jabber/jabber.c:1001
msgid "New passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/account.c:286
msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

#: src/account.c:311
msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/account.c:318
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#: src/account.c:325
msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#: src/account.c:331
#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:339
msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
#.
#: src/account.c:342 src/connection.c:198 src/gtkblist.c:2377
#: src/gtkdialogs.c:123 src/gtkdialogs.c:262 src/gtkdialogs.c:315
#: src/gtkrequest.c:241 src/protocols/jabber/jabber.c:1048
#: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:226
#: src/protocols/msn/msn.c:241 src/protocols/msn/msn.c:256
#: src/protocols/msn/msn.c:271 src/protocols/oscar/oscar.c:3359
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3453 src/protocols/oscar/oscar.c:6773
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6865 src/protocols/oscar/oscar.c:6917
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7003 src/protocols/silc/buddy.c:460
#: src/protocols/silc/buddy.c:1132 src/protocols/silc/chat.c:409
#: src/protocols/silc/chat.c:447 src/protocols/silc/chat.c:710
#: src/protocols/silc/ops.c:1072 src/protocols/silc/ops.c:1680
#: src/protocols/silc/silc.c:698 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2795
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2804 src/request.h:1243
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: src/account.c:343 src/account.c:381 src/away.c:353 src/connection.c:199
#: src/gtkaccount.c:2008 src/gtkaccount.c:2504 src/gtkblist.c:2378
#: src/gtkblist.c:4408 src/gtkconn.c:168 src/gtkdialogs.c:124
#: src/gtkdialogs.c:263 src/gtkdialogs.c:316 src/gtkdialogs.c:404
#: src/gtkdialogs.c:422 src/gtkdialogs.c:440 src/gtkdialogs.c:479
#: src/gtkdialogs.c:535 src/gtkdialogs.c:581 src/gtkdialogs.c:600
#: src/gtkimhtmltoolbar.c:419 src/gtkprivacy.c:585 src/gtkprivacy.c:598
#: src/gtkprivacy.c:623 src/gtkprivacy.c:634 src/gtkrequest.c:242
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:276 src/protocols/jabber/buddy.c:515
#: src/protocols/jabber/chat.c:702 src/protocols/jabber/jabber.c:667
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1049 src/protocols/jabber/xdata.c:338
#: src/protocols/msn/msn.c:227 src/protocols/msn/msn.c:242
#: src/protocols/msn/msn.c:257 src/protocols/msn/msn.c:272
#: src/protocols/msn/msn.c:289 src/protocols/oscar/oscar.c:1361
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3319 src/protocols/oscar/oscar.c:3360
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3397 src/protocols/oscar/oscar.c:3454
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6774 src/protocols/oscar/oscar.c:6866
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6918 src/protocols/oscar/oscar.c:6987
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7004 src/protocols/silc/buddy.c:461
#: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133
#: src/protocols/silc/chat.c:582 src/protocols/silc/chat.c:711
#: src/protocols/silc/ops.c:1681 src/protocols/silc/silc.c:699
#: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2796
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2805 src/request.h:1243 src/request.h:1253
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/account.c:372
#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/account.c:380 src/gtkrequest.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:514
#: src/protocols/trepia/trepia.c:346
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/account.c:739 src/gtkft.c:154 src/gtkutils.c:627
#: src/protocols/jabber/buddy.c:570 src/protocols/novell/novell.c:2782
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: src/away.c:231
msgid "Away!"
msgstr "Vắng mặt!"

#: src/away.c:295
msgid "I'm Back!"
msgstr "Tôi trở lại!"

#: src/away.c:349
#, fuzzy, c-format
msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/away.c:351 src/away.c:442
msgid "Remove Away Message"
msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"

#. Remove button
#: src/away.c:352 src/gtkconv.c:1378 src/gtkconv.c:3721 src/gtkconv.c:3825
#: src/gtkrequest.c:247
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/away.c:422
msgid "New Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/away.c:638
msgid "Set All Away"
msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"

#: src/away.c:745
msgid "You cannot save an away message with a blank title"
msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"

#: src/away.c:747
msgid ""
"Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
msgstr ""
"Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."

#: src/away.c:757
msgid "You cannot create an empty away message"
msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"

#: src/away.c:822
msgid "New away message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/away.c:837
msgid "Away title: "
msgstr "Tiêu đề:"

#: src/away.c:893
#, fuzzy
msgid "_Save"
msgstr "Lưu"

#: src/away.c:897
#, fuzzy
msgid "Sa_ve & Use"
msgstr "Lưu Lại & Dùng"

#: src/away.c:901
#, fuzzy
msgid "_Use"
msgstr "Dùng"

#: src/blist.c:680
msgid "Chats"
msgstr "Cuộc Chat"

#: src/blist.c:1317
#, c-format
msgid ""
"%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
"in.  This buddy and the group were not removed.\n"
msgid_plural ""
"%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
"logged in.  These buddies and the group were not removed.\n"
msgstr[0] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
msgstr[1] ""
"Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
"Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"

#: src/blist.c:1326
msgid "Group not removed"
msgstr "Nhóm không xóa được"

#: src/blist.c:2029
#, fuzzy
msgid ""
"An error was encountered parsing your buddy list.  It has not been loaded, "
"and the old file has moved to blist.xml~."
msgstr ""
"Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."

#: src/blist.c:2032
msgid "Buddy List Error"
msgstr "Lỗi danh sách Buddy"

#: src/connection.c:118 src/connection.c:169
#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"

#: src/connection.c:123
msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/connection.c:174
msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: src/connection.c:195
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter password for %s (%s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"

#: src/conversation.c:229
msgid "Unable to send message. The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/conversation.c:237
msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/conversation.c:1953
#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s vào phòng."

#: src/conversation.c:1956
#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."

#: src/conversation.c:2052
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:2055
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/conversation.c:2096
#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời phòng (%s)."

#: src/conversation.c:2098
#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời phòng."

#: src/conversation.c:2167
#, c-format
msgid "(+%d more)"
msgstr "(thêm +%d)"

#: src/conversation.c:2169
#, c-format
msgid " left the room (%s)."
msgstr "rời phòng(%s)."

#: src/conversation.c:2574
msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"

#: src/conversation.c:2576
#, fuzzy
msgid "Separate IM and Chat windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/conversation.c:2578 src/gtkprefs.c:1377
msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

#: src/conversation.c:2580
msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

#: src/conversation.c:2582
msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

#: src/ft.c:125
msgid "That file does not exist."
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/ft.c:134
msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/ft.c:194
#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"

#: src/ft.c:229
#, c-format
msgid "Accept file transfer request from %s?"
msgstr ""

#: src/ft.c:233
#, c-format
msgid ""
"A file is available for download from:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/ft.c:285
#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#: src/ft.c:298
#, c-format
msgid "%s was not found.\n"
msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#: src/ft.c:927
#, c-format
msgid "File transfer to %s aborted.\n"
msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:929
#, c-format
msgid "File transfer from %s aborted.\n"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/gaim-disclosure.c:253
msgid "Expander Size"
msgstr "Lích thước thanh mở rộng"

#: src/gaim-disclosure.c:254
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"

#: src/gaim-remote.c:65
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
"\n"
"    COMMANDS:\n"
"       uri                      Handle AIM: URI\n"
"       away                     Popup the away dialog with the default "
"message\n"
"       back                     Remove the away dialog\n"
"       quit                     Close running copy of Gaim\n"
"\n"
"    OPTIONS:\n"
"       -h, --help [command]     Show help for command\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
"\n"
"    LỆNH:\n"
"       uri                      Xử lý AIM: URI\n"
"       quit                     Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
"\n"
"   TÙY CHỌN:\n"
"       -h, --help [lệnh]    Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"

#: src/gaim-remote.c:174 src/gaim-remote.c:190 src/gaim-remote.c:206
#: src/gaim-remote.c:222
msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"

#: src/gaim-remote.c:236
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Using AIM: URIs:\n"
"Sending an IM to a screen name:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n"
"is the message to be sent.  '+' must be used in place of spaces.\n"
"Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
"needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
"Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n"
"with no message:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Joining a chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
"\n"
"Adding a buddy to your buddy list:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng AIM: URIs:\n"
"Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
"là tin sẽ gửi.  '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
"Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
"'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
"Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
"không kèm thông điệp:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
"\n"
"Tham gia Chat:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
"...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
"\n"
"Thêm buddy vào danh sách:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
"...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"

#: src/gaim-remote.c:256
msgid ""
"\n"
"Close running copy of Gaim\n"
msgstr ""
"\n"
"Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"

#: src/gaim-remote.c:260
msgid ""
"\n"
"Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n"
msgstr ""

#: src/gaim-remote.c:264
msgid ""
"\n"
"Set all accounts as not away.\n"
msgstr ""

#: src/gtkaccount.c:324
#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"

#. Build the login options frame.
#: src/gtkaccount.c:624
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

#: src/gtkaccount.c:641
msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

#: src/gtkaccount.c:646 src/gtkblist.c:4014
msgid "Screen Name:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkaccount.c:719
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:724 src/gtkblist.c:4028 src/gtkblist.c:4356
msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkaccount.c:728
msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

#. Build the user options frame.
#: src/gtkaccount.c:784
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/gtkaccount.c:797
msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

#: src/gtkaccount.c:806
#, fuzzy
msgid "Buddy icon:"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#. Build the protocol options frame.
#: src/gtkaccount.c:895
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chọn"

#. Use Global Proxy Settings
#: src/gtkaccount.c:1031 src/gtkaccount.c:1078
msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"

#. No Proxy
#: src/gtkaccount.c:1037 src/gtkaccount.c:1085
msgid "No Proxy"
msgstr "Không dùng proxy"

#. HTTP
#: src/gtkaccount.c:1043 src/gtkaccount.c:1092
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

#. SOCKS 4
#: src/gtkaccount.c:1049 src/gtkaccount.c:1099
msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

#. SOCKS 5
#: src/gtkaccount.c:1055 src/gtkaccount.c:1106
msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

#. Use Environmental Settings
#: src/gtkaccount.c:1061 src/gtkaccount.c:1113 src/gtkprefs.c:1180
msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#: src/gtkaccount.c:1152
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"

#: src/gtkaccount.c:1156
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"

#: src/gtkaccount.c:1172
msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/gtkaccount.c:1190 src/gtkprefs.c:1174
msgid "Proxy _type:"
msgstr "_Loại Proxy:"

#: src/gtkaccount.c:1199 src/gtkprefs.c:1201
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkaccount.c:1203 src/gtkprefs.c:1219
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkaccount.c:1211
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/gtkaccount.c:1216 src/gtkprefs.c:1256
msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:1584
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: src/gtkaccount.c:1586
msgid "Modify Account"
msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"

#. Add the disclosure
#: src/gtkaccount.c:1610
msgid "Show more options"
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#: src/gtkaccount.c:1611
msgid "Show fewer options"
msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"

#. Register button
#: src/gtkaccount.c:1638 src/protocols/jabber/jabber.c:666
msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#: src/gtkaccount.c:2003
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"

#: src/gtkaccount.c:2007 src/gtkrequest.c:245
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkaccount.c:2121 src/protocols/oscar/oscar.c:4000
msgid "Screen Name"
msgstr "Tên hiển thị"

#: src/gtkaccount.c:2145 src/protocols/jabber/jabber.c:958
#: src/protocols/oscar/oscar.c:520 src/protocols/oscar/oscar.c:5494
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6701 src/protocols/silc/silc.c:44
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2558 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1362
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1374
msgid "Online"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkaccount.c:2166
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: src/gtkaccount.c:2479
#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"

#: src/gtkaccount.c:2493
msgid ""
"\n"
"\n"
"Do you wish to add him or her to your buddy list?"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"

#: src/gtkaccount.c:2497
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkaccount.c:2501
msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"

#. Add button
#: src/gtkaccount.c:2503 src/gtkblist.c:4407 src/gtkconv.c:1380
#: src/gtkconv.c:3714 src/gtkconv.c:3818 src/gtkrequest.c:246
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:276 src/protocols/oscar/oscar.c:3628
#: src/protocols/silc/chat.c:581
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/gtkblist.c:802
msgid "Join a Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/gtkblist.c:823
msgid ""
"Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
"join.\n"
msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"

#: src/gtkblist.c:834 src/gtkpounce.c:410 src/gtkroomlist.c:353
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkblist.c:1122 src/gtkblist.c:3200
#, fuzzy
msgid "Get _Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:1125 src/gtkblist.c:3190
#, fuzzy
msgid "I_M"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#: src/gtkblist.c:1130
#, fuzzy
msgid "_Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkblist.c:1134
msgid "Add Buddy _Pounce"
msgstr "Thêm thông _báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:1136
msgid "View _Log"
msgstr "Xem _bản ghi"

#: src/gtkblist.c:1144 src/gtkblist.c:1230 src/gtkblist.c:1244
msgid "_Alias..."
msgstr "_Bí danh..."

#: src/gtkblist.c:1146 src/gtkblist.c:1232 src/gtkblist.c:1249
#: src/gtkconn.c:360
msgid "_Remove"
msgstr "_Xóa bỏ"

#: src/gtkblist.c:1192
msgid "Add a _Buddy"
msgstr "Thêm _Buddy"

#: src/gtkblist.c:1194
msgid "Add a C_hat"
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/gtkblist.c:1196
msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xóa nhóm"

#: src/gtkblist.c:1198
msgid "_Rename"
msgstr "_Đổi tên"

#. join button
#: src/gtkblist.c:1220 src/gtkroomlist.c:263 src/gtkroomlist.c:408
#: src/stock.c:87
msgid "_Join"
msgstr "Tham gi_a"

#: src/gtkblist.c:1222
msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

#: src/gtkblist.c:1246 src/gtkblist.c:1275
msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

#: src/gtkblist.c:1280
msgid "_Expand"
msgstr "Mở _rộng"

#: src/gtkblist.c:1938 src/gtkconv.c:4405 src/gtkpounce.c:313
msgid ""
"You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
msgstr ""
"Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."

#. Buddies menu
#: src/gtkblist.c:2322
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Buddy"

#: src/gtkblist.c:2323
msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkblist.c:2324
msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:2325
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Get User _Info..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2326
#, fuzzy
msgid "/Buddies/View User _Log..."
msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."

#: src/gtkblist.c:2328
msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"

#: src/gtkblist.c:2329
msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"

#: src/gtkblist.c:2330
msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:2331
msgid "/Buddies/Add C_hat..."
msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."

#: src/gtkblist.c:2332
msgid "/Buddies/Add _Group..."
msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."

#: src/gtkblist.c:2334
msgid "/Buddies/_Signoff"
msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"

#: src/gtkblist.c:2335
msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Buddy/Th_oát"

#. Tools
#: src/gtkblist.c:2338
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkblist.c:2339
msgid "/Tools/_Away"
msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"

#: src/gtkblist.c:2340
msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"

#: src/gtkblist.c:2341
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Ac_tions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2342
#, fuzzy
msgid "/Tools/Pl_ugin Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#: src/gtkblist.c:2344
msgid "/Tools/A_ccounts"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:2345
msgid "/Tools/_File Transfers"
msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"

#: src/gtkblist.c:2346
#, fuzzy
msgid "/Tools/R_oom List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:2347
msgid "/Tools/Pr_eferences"
msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"

#: src/gtkblist.c:2348
msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:2350
msgid "/Tools/View System _Log"
msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"

#. Help
#: src/gtkblist.c:2353
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: src/gtkblist.c:2354
msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"

#: src/gtkblist.c:2355
msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

#: src/gtkblist.c:2356
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"

#: src/gtkblist.c:2374
msgid "Rename Group"
msgstr "Đổi tên nhóm"

#: src/gtkblist.c:2374
msgid "New group name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/gtkblist.c:2375
msgid "Please enter a new name for the selected group."
msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."

#: src/gtkblist.c:2403
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:2467
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"<b>Status:</b> Offline"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2482
#, c-format
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"

#: src/gtkblist.c:2498
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b>"

#: src/gtkblist.c:2499
msgid ""
"\n"
"<b>Contact Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh liên lạc:</b>"

#: src/gtkblist.c:2500
msgid ""
"\n"
"<b>Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2501
msgid ""
"\n"
"<b>Nickname:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Biệt danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:2502
msgid ""
"\n"
"<b>Logged In:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Đăng nhập:</b> "

#: src/gtkblist.c:2503
msgid ""
"\n"
"<b>Idle:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nghỉ:</b>"

#: src/gtkblist.c:2504
msgid ""
"\n"
"<b>Warned:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Cảnh báo:</b>"

#: src/gtkblist.c:2506
msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> Spooky"
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"

#: src/gtkblist.c:2507
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Awesome"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"

#: src/gtkblist.c:2508
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Rockin'"
msgstr ""
"\n"
"<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"

#: src/gtkblist.c:2790
#, c-format
msgid "Idle (%dh%02dm) "
msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "

#: src/gtkblist.c:2792
#, c-format
msgid "Idle (%dm) "
msgstr "Nghỉ (%dm) "

#: src/gtkblist.c:2797
#, c-format
msgid "Warned (%d%%) "
msgstr "Cảnh báo (%d%%) "

#: src/gtkblist.c:2800
msgid "Offline "
msgstr "Ngoại tuyến"

#. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate
#: src/gtkblist.c:2918
#, fuzzy
msgid "/Buddies/Join a Chat..."
msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:2921
#, fuzzy
msgid "/Tools/Room List"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#: src/gtkblist.c:2924
#, fuzzy
msgid "/Tools/Privacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:3005
msgid "Alphabetical"
msgstr "Theo vần"

#: src/gtkblist.c:3006
msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3007
msgid "By log size"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gtkblist.c:3073
msgid "/Tools/Away"
msgstr "/Công cụ/Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3076
msgid "/Tools/Buddy Pounce"
msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"

#: src/gtkblist.c:3079
#, fuzzy
msgid "/Tools/Account Actions"
msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"

#: src/gtkblist.c:3082
#, fuzzy
msgid "/Tools/Plugin Actions"
msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
#: src/gtkblist.c:3170
msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:3172
msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"

#: src/gtkblist.c:3196
msgid "Send a message to the selected buddy"
msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:3206
msgid "Get information on the selected buddy"
msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:3210
#, fuzzy
msgid "_Chat"
msgstr "Chat"

#: src/gtkblist.c:3215
msgid "Join a chat room"
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/gtkblist.c:3220
#, fuzzy
msgid "_Away"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3225
msgid "Set an away message"
msgstr "Lập thông báo vắng mặt"

#: src/gtkblist.c:3968 src/protocols/silc/buddy.c:731
#: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034
#: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2725
msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm Buddy"

#: src/gtkblist.c:3992
msgid ""
"Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
"buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname,  for the buddy. "
"The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
"thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
"tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"

#. Set up stuff for the account box
#: src/gtkblist.c:4052 src/gtkblist.c:4336
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

#: src/gtkblist.c:4295
msgid ""
"You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
"chat."
msgstr ""
"Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#: src/gtkblist.c:4302
msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/gtkblist.c:4326
msgid ""
"Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
"would like to add to your buddy list.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
"danh sách buddy.\n"

#: src/gtkblist.c:4404
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/gtkblist.c:4405
msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/gtkblist.c:4972 src/gtkblist.c:5069
msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/gtkconn.c:78 src/gtkconn.c:249 src/gtkconn.c:260
msgid "Done."
msgstr "Hoàn thành."

#: src/gtkconn.c:157
msgid "Signon: "
msgstr "Kết nối:"

#: src/gtkconn.c:203
msgid "Signon"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkconn.c:215
msgid "Cancel All"
msgstr "Hủy bỏ tất cả"

#: src/gtkconn.c:360 src/gtkconn.c:592
msgid "_Reconnect"
msgstr "Kết nối _lại"

#: src/gtkconn.c:556
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
"\n"
"%s\n"
"%s"

#: src/gtkconn.c:558
msgid "Reason Unknown."
msgstr "Nguyên nhân không xác định."

#: src/gtkconn.c:597
msgid "Reconnect _All"
msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"

#: src/gtkconn.c:627
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"

#: src/gtkconv.c:314
#, c-format
msgid "me is using Gaim v%s."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:323
msgid "Supported debug options are:  version"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:347
msgid "No such command (in this context)."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:350
msgid ""
"Use \"/help &lt;command&gt;\" for help on a specific command.\n"
"The following commands are available in this context:\n"
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:434
msgid ""
"No such command. If you didn't mean to type a command, you can turn commands "
"off from Tools->Preferences->Interface->Conversation->Enable \"slash\" "
"commands."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:442
msgid ""
"Syntax Error:  You typed the wrong number of arguments to that command. If "
"you didn't mean to type a command, you can turn commands off from Tools-"
">Preferences->Interface->Conversation->Enable \"slash\" commands."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:449
#, fuzzy
msgid "Your command failed for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/gtkconv.c:456
msgid "That command only works in Chats, not IMs."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:459
msgid "That command only works in IMs, not Chats."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:463
msgid "That command doesn't work on this protocol."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:685
msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"

#. Put our happy label in it.
#: src/gtkconv.c:713
msgid ""
"Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
"invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."

#: src/gtkconv.c:734
msgid "_Buddy:"
msgstr "_Buddy:"

#: src/gtkconv.c:754
msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtkconv.c:791 src/gtkconv.c:2475 src/gtkdebug.c:181
#, fuzzy
msgid "Unable to open file."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/gtkconv.c:796
#, fuzzy, c-format
msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
msgstr "Hội thoại với %s"

#: src/gtkconv.c:810
msgid "Save Conversation"
msgstr "Lưu lại cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:887 src/gtkdebug.c:130
msgid "Find"
msgstr "Tìm"

#: src/gtkconv.c:913 src/gtkdebug.c:158
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkconv.c:1328
msgid "IM"
msgstr "Tin nhắn nhanh"

#. Send File button
#: src/gtkconv.c:1337 src/gtkconv.c:3707 src/protocols/oscar/oscar.c:435
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/gtkconv.c:1346
msgid "Un-Ignore"
msgstr "Không-bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1348 src/gtkprefs.c:825
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#. Info button
#: src/gtkconv.c:1357 src/gtkconv.c:3728
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkconv.c:1366
msgid "Get Away Msg"
msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"

#: src/gtkconv.c:2483
#, fuzzy
msgid "Unable to save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

#: src/gtkconv.c:2504
msgid "Save Icon"
msgstr "Lưu biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2534
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: src/gtkconv.c:2539
msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:2545
msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng là..."

#: src/gtkconv.c:2929
msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#: src/gtkconv.c:2937
msgid "User has typed something and paused"
msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"

#. Build the Send As menu
#: src/gtkconv.c:3040
msgid "_Send As"
msgstr "_Gửi bằng"

#. Conversation menu
#: src/gtkconv.c:3491
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:3493
msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."

#: src/gtkconv.c:3498
msgid "/Conversation/_Find..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."

#: src/gtkconv.c:3500
msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3501
msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."

#: src/gtkconv.c:3503
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Clear"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#: src/gtkconv.c:3507
#, fuzzy
msgid "/Conversation/Se_nd File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:3508
msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."

#: src/gtkconv.c:3510
msgid "/Conversation/_Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"

#: src/gtkconv.c:3512
msgid "/Conversation/_Warn..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:3514
msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."

#: src/gtkconv.c:3519
msgid "/Conversation/A_lias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."

#: src/gtkconv.c:3521
msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."

#: src/gtkconv.c:3523
msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3525
msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3530
msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."

#: src/gtkconv.c:3532
msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."

#: src/gtkconv.c:3537
msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"

#. Options
#: src/gtkconv.c:3541
msgid "/_Options"
msgstr "/_Tùy chọn"

#: src/gtkconv.c:3542
msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"

#: src/gtkconv.c:3543
msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"

#: src/gtkconv.c:3544
msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"

#: src/gtkconv.c:3545
#, fuzzy
msgid "/Options/Show T_imestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: src/gtkconv.c:3587
msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3592
msgid "/Conversation/Send File..."
msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."

#: src/gtkconv.c:3596
msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."

#: src/gtkconv.c:3602
msgid "/Conversation/Get Info"
msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"

#: src/gtkconv.c:3606
msgid "/Conversation/Warn..."
msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:3610
msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."

#: src/gtkconv.c:3616
msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:3620
msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."

#: src/gtkconv.c:3624
msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3628
msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3634
msgid "/Conversation/Insert Link..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."

#: src/gtkconv.c:3638
msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."

#: src/gtkconv.c:3644
msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:3647
msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

#: src/gtkconv.c:3650
msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkconv.c:3653
#, fuzzy
msgid "/Options/Show Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#. From right to left...
#. Send button
#: src/gtkconv.c:3677 src/gtkconv.c:3679 src/gtkconv.c:3797 src/gtkconv.c:3799
msgid "Send"
msgstr "Gửi"

#. Now, um, just kind of all over the place. Huh?
#. Warn button
#: src/gtkconv.c:3693
msgid "Warn"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/gtkconv.c:3696
msgid "Warn the user"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#. Block button
#: src/gtkconv.c:3700 src/gtkprivacy.c:622 src/gtkprivacy.c:633
msgid "Block"
msgstr "Chặn"

#: src/gtkconv.c:3703
msgid "Block the user"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkconv.c:3710
#, fuzzy
msgid "Send a file to the user"
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#: src/gtkconv.c:3717
msgid "Add the user to your buddy list"
msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3724
msgid "Remove the user from your buddy list"
msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3731 src/gtkconv.c:4110
msgid "Get the user's information"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#. Invite
#: src/gtkconv.c:3811
msgid "Invite"
msgstr "Mời"

#: src/gtkconv.c:3814
msgid "Invite a user"
msgstr "Mời người dùng"

#: src/gtkconv.c:3821
msgid "Add the chat to your buddy list"
msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3828
msgid "Remove the chat from your buddy list"
msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3963
msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
#: src/gtkconv.c:4026
msgid "0 people in room"
msgstr "0 người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:4087
msgid "IM the user"
msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"

#: src/gtkconv.c:4099
msgid "Ignore the user"
msgstr "Bỏ qua người dùng"

#: src/gtkconv.c:4695
msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:5228 src/gtkconv.c:5257 src/gtkconv.c:5353 src/gtkconv.c:5411
#, c-format
msgid "%d person in room"
msgid_plural "%d people in room"
msgstr[0] "%d người trong phòng"
msgstr[1] "%d người trong phòng"

#: src/gtkconv.c:5969 src/gtkconv.c:5972
msgid "<main>/Conversation/Close"
msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"

#: src/gtkconv.c:6344
msgid "me &lt;action&gt;:  Send an IRC style action to a buddy or chat."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:6347
msgid ""
"debug &lt;option&gt;:  Send various debug information to the current "
"conversation."
msgstr ""

#: src/gtkconv.c:6351
msgid "help &lt;command&gt;:  Help on a specific command."
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:196
msgid "Save Debug Log"
msgstr ""

#: src/gtkdebug.c:249
msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ rối"

#: src/gtkdebug.c:287
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"

#: src/gtkdebug.c:293
msgid "Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian"

#: src/gtkdialogs.c:105 src/gtkdialogs.c:244 src/gtkdialogs.c:296
#, fuzzy
msgid "_Screen name"
msgstr "Tên _hiển thị"

#: src/gtkdialogs.c:111 src/gtkdialogs.c:250 src/gtkdialogs.c:302
#, fuzzy
msgid "_Account"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/gtkdialogs.c:118
msgid "New Instant Message"
msgstr "Tin nhắn nhanh mới"

#: src/gtkdialogs.c:120
#, fuzzy
msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM."
msgstr ""
"Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"

#: src/gtkdialogs.c:257
msgid "Get User Info"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:259
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name of the person whose info you would like to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:310
#, fuzzy
msgid "Get User Log"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/gtkdialogs.c:312
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the screen name of the person whose log you would like to view."
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/gtkdialogs.c:346
msgid "Warn User"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#: src/gtkdialogs.c:365
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
"\n"
"This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
"harsher rate limiting.\n"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
"\n"
"Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
"khắt khe.\n"

#: src/gtkdialogs.c:374
msgid "Warn _anonymously?"
msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"

#: src/gtkdialogs.c:381
msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"

#: src/gtkdialogs.c:400
msgid "Alias Contact"
msgstr "Bí danh liên lạc"

#: src/gtkdialogs.c:401
msgid "Enter an alias for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#: src/gtkdialogs.c:403 src/gtkdialogs.c:421 src/gtkdialogs.c:439
#: src/gtkrequest.c:249 src/protocols/silc/chat.c:572
#, fuzzy
msgid "Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkdialogs.c:417
#, c-format
msgid "Enter an alias for %s."
msgstr "Nhập bí danh cho %s."

#: src/gtkdialogs.c:419
msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:436
msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh Chat"

#: src/gtkdialogs.c:437
msgid "Enter an alias for this chat."
msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."

#: src/gtkdialogs.c:474
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
"your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
"của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:477 src/gtkdialogs.c:478
msgid "Remove Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/gtkdialogs.c:530
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
"list.  Do you want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
"muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:533 src/gtkdialogs.c:534
msgid "Remove Group"
msgstr "Xóa nhóm"

#: src/gtkdialogs.c:577
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:579 src/gtkdialogs.c:580
msgid "Remove Buddy"
msgstr "Xóa bỏ Buddy"

#: src/gtkdialogs.c:596
#, c-format
msgid ""
"You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to "
"continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/gtkdialogs.c:598 src/gtkdialogs.c:599
msgid "Remove Chat"
msgstr "Xóa Chat"

#: src/gtkft.c:136
#, c-format
msgid "%.2f KB/s"
msgstr "%.2f KB/s"

#: src/gtkft.c:157 src/gtkft.c:962
#, fuzzy
msgid "Finished"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/gtkft.c:160 src/gtkft.c:913
msgid "Canceled"
msgstr "Đã bỏ qua"

#: src/gtkft.c:163
#, fuzzy
msgid "Waiting for transfer to begin"
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/gtkft.c:216
msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:219
msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:393
msgid "There is no application configured to open this type of file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:398
msgid "An error occurred while opening the file."
msgstr ""

#: src/gtkft.c:489
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/gtkft.c:496
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/gtkft.c:503
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#: src/gtkft.c:510
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#: src/gtkft.c:540
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/gtkft.c:541
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#: src/gtkft.c:542
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: src/gtkft.c:543
msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã thực hiện:"

#: src/gtkft.c:544
msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

#: src/gtkft.c:636
msgid "_Keep the dialog open"
msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"

#: src/gtkft.c:646
msgid "_Clear finished transfers"
msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"

#. "Download Details" arrow
#: src/gtkft.c:655
msgid "Show transfer details"
msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"

#: src/gtkft.c:656
msgid "Hide transfer details"
msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"

#. Pause button
#: src/gtkft.c:698 src/stock.c:91
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _dừng"

#. Resume button
#: src/gtkft.c:708
msgid "_Resume"
msgstr "Tiếp tụ_c"

#: src/gtkft.c:915
msgid "Failed"
msgstr "Lỗi"

#: src/gtkimhtml.c:602
msgid "Pa_ste As Text"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1047
msgid "Hyperlink color"
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1048
msgid "Color to draw hyperlinks."
msgstr ""

#: src/gtkimhtml.c:1253
msgid "_Copy E-Mail Address"
msgstr "_Sao chép địa chỉ email"

#: src/gtkimhtml.c:1265
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"

#: src/gtkimhtml.c:1275
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkimhtml.c:2819
msgid ""
"Unable to guess the image type based on the file extension supplied.  "
"Defaulting to PNG."
msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."

#: src/gtkimhtml.c:2827
#, c-format
msgid "Error saving image: %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkimhtml.c:2904 src/gtkimhtml.c:2916
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtml.c:2937
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:163
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:238
msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:311
msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:394
#, fuzzy
msgid "_URL"
msgstr "_URL:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:402
#, fuzzy
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả:"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:405
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
"The description is optional."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:409
#, fuzzy
msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
msgstr ""
"Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:414
msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:418
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:487
#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:513 src/gtkimhtmltoolbar.c:523
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:661
msgid "This theme has no available smileys."
msgstr ""

#. show everything
#: src/gtkimhtmltoolbar.c:676
msgid "Smile!"
msgstr "Cười!"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:894
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:905
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:916
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:932
msgid "Larger font size"
msgstr "Chữ lớn hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:944
msgid "Smaller font size"
msgstr "Chữ nhỏ hơn"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:961
msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:973
msgid "Foreground font color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:985
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1000
msgid "Insert link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1010
msgid "Insert image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkimhtmltoolbar.c:1021
msgid "Insert smiley"
msgstr "Chèn biểu tượng"

#: src/gtklog.c:302
#, fuzzy, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Các cuộc thoại với"

#. Window **********
#: src/gtklog.c:395 src/gtklog.c:411
msgid "System Log"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#. Descriptive label
#: src/gtknotify.c:215
#, c-format
msgid "%s has %d new message."
msgid_plural "%s has %d new messages."
msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."

#: src/gtknotify.c:229
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:238
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:243
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"

#: src/gtknotify.c:259
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtknotify.c:419
#, fuzzy, c-format
msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."

#: src/gtknotify.c:422 src/gtknotify.c:436 src/gtknotify.c:451
#: src/gtknotify.c:569
msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở URL"

#: src/gtknotify.c:433 src/gtknotify.c:448
#, fuzzy, c-format
msgid "Error launching \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtknotify.c:570
msgid ""
"The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr ""
"Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."

#: src/gtkpounce.c:129
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/gtkpounce.c:160
msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."

#. "New Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:386 src/gtkpounce.c:888
msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Thông báo buddy mới"

#: src/gtkpounce.c:386
msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Biên soạn thông báo buddy"

#. Create the "Pounce Who" frame.
#: src/gtkpounce.c:403
msgid "Pounce Who"
msgstr "Thông báo cho ai"

#: src/gtkpounce.c:430
#, fuzzy
msgid "_Buddy name:"
msgstr "Tên _buddy:"

#. Create the "Pounce When" frame.
#: src/gtkpounce.c:454
msgid "Pounce When"
msgstr "Thông báo khi nào"

#: src/gtkpounce.c:462
#, fuzzy
msgid "Si_gn on"
msgstr "Kết nối"

#: src/gtkpounce.c:464
#, fuzzy
msgid "Sign _off"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:466
#, fuzzy
msgid "A_way"
msgstr "Trạng thái"

#: src/gtkpounce.c:468
#, fuzzy
msgid "_Return from away"
msgstr "Có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:470
#, fuzzy
msgid "_Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:472
#, fuzzy
msgid "Retur_n from idle"
msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:474
#, fuzzy
msgid "Buddy starts _typing"
msgstr "Buddy bắt đầu gõ"

#: src/gtkpounce.c:476
#, fuzzy
msgid "Buddy stops t_yping"
msgstr "Buddy ngừng gõ"

#. Create the "Pounce Action" frame.
#: src/gtkpounce.c:505
msgid "Pounce Action"
msgstr "Việc thông báo"

#: src/gtkpounce.c:513
#, fuzzy
msgid "Op_en an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"

#: src/gtkpounce.c:515
#, fuzzy
msgid "_Popup notification"
msgstr "Thông báo bật lên"

#: src/gtkpounce.c:517
#, fuzzy
msgid "Send a _message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:519
#, fuzzy
msgid "E_xecute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

#: src/gtkpounce.c:521
#, fuzzy
msgid "P_lay a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

#: src/gtkpounce.c:525
#, fuzzy
msgid "B_rowse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:527
#, fuzzy
msgid "Bro_wse..."
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:528
msgid "Pre_view"
msgstr ""

#: src/gtkpounce.c:611
#, fuzzy
msgid "Sav_e this pounce after activation"
msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"

#. "Remove Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:895
msgid "Remove Buddy Pounce"
msgstr "Bỏ thông báo buddy"

#: src/gtkpounce.c:953
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has started typing to you (%s)"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:955
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed on (%s)"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:957
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being idle (%s)"
msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:959
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has returned from being away (%s)"
msgstr "%s đã có mặt trở lại"

#: src/gtkpounce.c:961
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:963
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has signed off (%s)"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:965
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has become idle (%s)"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:967
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has gone away. (%s)"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkpounce.c:968
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"

#: src/gtkprefs.c:446
msgid "Interface Options"
msgstr "Tùy chọn giao diện"

#: src/gtkprefs.c:448
msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"

#: src/gtkprefs.c:675
msgid ""
"Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
"themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr ""
"Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
"bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."

#: src/gtkprefs.c:715
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: src/gtkprefs.c:722 src/gtkprefs.c:2194 src/protocols/jabber/buddy.c:264
#: src/protocols/jabber/buddy.c:748 src/protocols/jabber/chat.c:693
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/gtkprefs.c:818
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: src/gtkprefs.c:819
msgid "Show _timestamp on messages"
msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:822
msgid "_Highlight misspelled words"
msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"

#: src/gtkprefs.c:826
msgid "Ignore c_olors"
msgstr "Bỏ qua mà_u"

#: src/gtkprefs.c:828
msgid "Ignore font _faces"
msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"

#: src/gtkprefs.c:830
msgid "Ignore font si_zes"
msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"

#: src/gtkprefs.c:833
msgid "Default Formatting"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:835
msgid "_Send default formatting with outgoing messages"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:867
msgid ""
"This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
"that support formatting. :)"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:870
msgid "_Clear Formatting"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:907
msgid "Send Message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:908
msgid "Enter _sends message"
msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:910
msgid "C_ontrol-Enter sends message"
msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:913
msgid "Window Closing"
msgstr "Đóng cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:914
msgid "_Escape closes window"
msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:917
msgid "Insertions"
msgstr "Việc Chèn"

#: src/gtkprefs.c:918
#, fuzzy
msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting"
msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"

#: src/gtkprefs.c:920
msgid "Control-(number) _inserts smileys"
msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"

#: src/gtkprefs.c:936
msgid "Buddy List Sorting"
msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"

#: src/gtkprefs.c:945
#, fuzzy
msgid "_Sorting:"
msgstr "Sắp xếp:"

#: src/gtkprefs.c:951 src/gtkprefs.c:1003
msgid "Show _buttons as:"
msgstr "Hiển thị _nút theo:"

#: src/gtkprefs.c:953 src/gtkprefs.c:1005
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"

#: src/gtkprefs.c:954 src/gtkprefs.c:1006
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"

#: src/gtkprefs.c:955 src/gtkprefs.c:1007
msgid "Pictures and text"
msgstr "Ảnh và văn bản"

#: src/gtkprefs.c:958
msgid "_Raise window on events"
msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:961
msgid "Buddy Display"
msgstr "Hiển thị buddy"

#: src/gtkprefs.c:962 src/gtkprefs.c:1020
msgid "Show buddy _icons"
msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:964
msgid "Show _warning levels"
msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#: src/gtkprefs.c:966
msgid "Show idle _times"
msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:968
msgid "Dim i_dle buddies"
msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:970
msgid "_Automatically expand contacts"
msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"

#: src/gtkprefs.c:1013
msgid "Enable \"_slash\" commands"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1016
#, fuzzy
msgid "Show _formatting toolbar"
msgstr "Hiển thị thanh định dạng"

#: src/gtkprefs.c:1018
#, fuzzy
msgid "Show _aliases in tabs/titles"
msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"

#: src/gtkprefs.c:1022
#, fuzzy
msgid "Enable buddy ic_on animation"
msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:1024
#, fuzzy
msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"

#: src/gtkprefs.c:1026
#, fuzzy
msgid "_Raise IM window on events"
msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1029
#, fuzzy
msgid "Raise chat _window on events"
msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1031
msgid "Use _multi-colored screen names in chats"
msgstr ""

#. All the tab options!
#: src/gtkprefs.c:1035
msgid "Tab Options"
msgstr "Tùy chọn Tab"

#: src/gtkprefs.c:1037
msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"

#: src/gtkprefs.c:1052
msgid "Show _close button on tabs"
msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"

#: src/gtkprefs.c:1055
#, fuzzy
msgid "Tab p_lacement:"
msgstr "Vị  trí _Tab"

#: src/gtkprefs.c:1057
msgid "Top"
msgstr "Trên"

#: src/gtkprefs.c:1058
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"

#: src/gtkprefs.c:1059
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: src/gtkprefs.c:1060
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: src/gtkprefs.c:1066
#, fuzzy
msgid "New conversation _placement:"
msgstr "Đóng cuộc thoại"

#: src/gtkprefs.c:1117 src/protocols/oscar/oscar.c:578
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4860
#, fuzzy
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/gtkprefs.c:1119
#, fuzzy
msgid "_Autodetect IP Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/gtkprefs.c:1128
msgid "Public _IP:"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1152
#, fuzzy
msgid "Ports"
msgstr "Cổng"

#: src/gtkprefs.c:1155
msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1158
#, fuzzy
msgid "_Start Port:"
msgstr "Tìm _kiếm:"

#: src/gtkprefs.c:1165
#, fuzzy
msgid "_End Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkprefs.c:1172
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/gtkprefs.c:1176
msgid "No proxy"
msgstr "Không proxy"

#: src/gtkprefs.c:1238
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"

#: src/gtkprefs.c:1294
msgid "Epiphany"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1295
msgid "Firebird"
msgstr "Firebird"

#: src/gtkprefs.c:1296
msgid "Firefox"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1297
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

#: src/gtkprefs.c:1298
#, fuzzy
msgid "Gnome Default"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1299
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

#: src/gtkprefs.c:1300
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

#: src/gtkprefs.c:1301
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

#: src/gtkprefs.c:1302
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

#: src/gtkprefs.c:1311
msgid "Manual"
msgstr "Tự chỉ định"

#: src/gtkprefs.c:1362
msgid "Browser Selection"
msgstr "Chọn dùng trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1366
msgid "_Browser:"
msgstr "Trình _duyệt:"

#: src/gtkprefs.c:1373
#, fuzzy
msgid "_Open link in:"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1375
#, fuzzy
msgid "Browser default"
msgstr "trạng thái mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1376
msgid "Existing window"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1378
msgid "New tab"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1392
#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Tự chỉ định:\n"
"(%s cho URL)"

#: src/gtkprefs.c:1429
msgid "Message Logs"
msgstr "Bản ghi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1432
msgid "Log _Format:"
msgstr "Định dạng bản ghi (log):"

#: src/gtkprefs.c:1435
msgid "_Log all instant messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1437
msgid "Log all c_hats"
msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"

#: src/gtkprefs.c:1440
#, fuzzy
msgid "System Logs"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#: src/gtkprefs.c:1442
msgid "_Enable system log"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1445
msgid "Log when buddies _sign on/sign off"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1451
msgid "Log when buddies become _idle/un-idle"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1457
msgid "Log when buddies go away/come _back"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1463
msgid "Log your _own signons/idleness/awayness"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:1589
msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1640
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1641
#, fuzzy
msgid "Sounds when conversation has _focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"

#: src/gtkprefs.c:1643
msgid "_Sounds while away"
msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1647
msgid "Sound Method"
msgstr "Cách phát tiếng"

#: src/gtkprefs.c:1648
msgid "_Method:"
msgstr "Cá_ch phát:"

#: src/gtkprefs.c:1650
msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp console"

#: src/gtkprefs.c:1652
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

#: src/gtkprefs.c:1659
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/gtkprefs.c:1667
#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#: src/gtkprefs.c:1694
msgid "Sound Events"
msgstr "Âm thanh Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1745
msgid "Play"
msgstr "Chơi"

#: src/gtkprefs.c:1752
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:1771
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/gtkprefs.c:1775
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"

#: src/gtkprefs.c:1779
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#: src/gtkprefs.c:1803
msgid "_Queue new messages when away"
msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1806
#, fuzzy
msgid "_Auto-reply:"
msgstr "Trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1808
#, fuzzy
msgid "Never"
msgstr "Máy chủ"

#: src/gtkprefs.c:1809
#, fuzzy
msgid "When away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/gtkprefs.c:1810
#, fuzzy
msgid "When away and idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1813 src/protocols/msn/msn.c:1179
#: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2776
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4013 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2554
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1814
msgid "Idle _time reporting:"
msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "

#: src/gtkprefs.c:1817
msgid "Gaim usage"
msgstr "Cách dùng Gaim"

#: src/gtkprefs.c:1820
msgid "X usage"
msgstr "Cách dùng X"

#: src/gtkprefs.c:1822
msgid "Windows usage"
msgstr "Cách dùng Windows"

#: src/gtkprefs.c:1830
msgid "Auto-away"
msgstr "Tự động báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:1831
msgid "Set away _when idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1835
msgid "_Minutes before setting away:"
msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1843
msgid "Away m_essage:"
msgstr "Thông _báo trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1912
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"

#: src/gtkprefs.c:1917
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>  %s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>  %s"

#: src/gtkprefs.c:2150
msgid "Load"
msgstr "Nạp"

#: src/gtkprefs.c:2164
msgid "Summary"
msgstr ""

#: src/gtkprefs.c:2212
msgid "Details"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkprefs.c:2357
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/gtkprefs.c:2393
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

#: src/gtkprefs.c:2396
msgid "Message Text"
msgstr "Chữ thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:2397
msgid "Shortcuts"
msgstr "Lối tắt"

#: src/gtkprefs.c:2398
msgid "Smiley Themes"
msgstr "Biểu tượng cười"

#: src/gtkprefs.c:2399
msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2400
msgid "Network"
msgstr ""

#. We use the registered default browser in windows
#: src/gtkprefs.c:2403
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:2405
msgid "Logging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/gtkprefs.c:2406
msgid "Away / Idle"
msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:2407
msgid "Away Messages"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:2410
msgid "Plugins"
msgstr "Plugin"

#: src/gtkprivacy.c:77
msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

#: src/gtkprivacy.c:78
msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

#: src/gtkprivacy.c:79
msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"

#: src/gtkprivacy.c:80
msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:81
#, fuzzy
msgid "Block only the users below"
msgstr "Chặn người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:385 src/protocols/jabber/jabber.c:1466
msgid "Privacy"
msgstr "Sự riêng tư"

#: src/gtkprivacy.c:398
msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."

#. "Set privacy for:" label
#: src/gtkprivacy.c:410
msgid "Set privacy for:"
msgstr "Lập tính riêng tư cho:"

#: src/gtkprivacy.c:579 src/gtkprivacy.c:595
msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:580
msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:581
msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:584 src/gtkprivacy.c:597
msgid "Permit"
msgstr "Cho phép"

#: src/gtkprivacy.c:589
#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:591
#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:618 src/gtkprivacy.c:631
msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:619
msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:620
msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:627
#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#: src/gtkprivacy.c:629
#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
#.
#: src/gtkrequest.c:239 src/protocols/gg/gg.c:949
#: src/protocols/novell/novell.c:1864 src/protocols/silc/buddy.c:307
#: src/protocols/silc/pk.c:116 src/request.h:1234
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: src/gtkrequest.c:240 src/protocols/gg/gg.c:949
#: src/protocols/novell/novell.c:1865 src/protocols/silc/buddy.c:308
#: src/protocols/silc/pk.c:117 src/request.h:1234
msgid "No"
msgstr "Không"

#: src/gtkrequest.c:243
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

#: src/gtkrequest.c:244 src/protocols/msn/msn.c:314
#: src/protocols/silc/util.c:332
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: src/gtkrequest.c:1391
msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/gtkrequest.c:1392
msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkrequest.c:1430 src/gtkrequest.c:1451
#, fuzzy
msgid "Save File..."
msgstr "Lưu là..."

#: src/gtkrequest.c:1431 src/gtkrequest.c:1452
#, fuzzy
msgid "Open File..."
msgstr "Mở..."

#: src/gtkroomlist.c:330
#, fuzzy
msgid "Room List"
msgstr "Không trong danh sách"

#. list button
#: src/gtkroomlist.c:401
msgid "_Get List"
msgstr ""

#: src/gtksound.c:62
msgid "Buddy logs in"
msgstr "Buddy đăng nhập"

#: src/gtksound.c:63
msgid "Buddy logs out"
msgstr "Buddy đăng xuất"

#: src/gtksound.c:64
msgid "Message received"
msgstr "Nhận thông điệp"

#: src/gtksound.c:65
msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"

#: src/gtksound.c:66
msgid "Message sent"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtksound.c:67
msgid "Person enters chat"
msgstr "Người vào phòng Chat"

#: src/gtksound.c:68
msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người rời phòng Chat"

#: src/gtksound.c:69
msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:70
msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong Chat"

#: src/gtksound.c:73
msgid "Someone says your name in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"

#: src/gtksound.c:157
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."

#: src/gtksound.c:173
msgid ""
"Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
"no command has been set."
msgstr ""
"Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
"chưa cung cấp lệnh nào."

#: src/gtksound.c:185
#, c-format
msgid ""
"Unable to play sound because the configured sound command could not be "
"launched: %s"
msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"

#: src/log.c:106
msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"

#: src/log.c:491
msgid "XML"
msgstr "XML"

#: src/log.c:577
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:579
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s &lt;AUTO-"
"REPLY&gt;:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr ""
"<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:630 src/log.c:817
msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
msgstr ""
"<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"

#: src/log.c:640 src/log.c:829
#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#: src/log.c:677
msgid "HTML"
msgstr "HTML"

#: src/log.c:762
#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

#: src/log.c:862
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản đơn thuần"

#: src/main.c:149
#, fuzzy
msgid "Please create an account."
msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."

#: src/main.c:231
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#: src/main.c:247
#, fuzzy
msgid "<b>_Account:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b>"

#: src/main.c:261
#, fuzzy
msgid "<b>_Password:</b>"
msgstr "Mật khẩu:"

#. And now for the buttons
#: src/main.c:278
#, fuzzy
msgid "_Accounts"
msgstr "Tài _khoản:"

#: src/main.c:284
#, fuzzy
msgid "_Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: src/main.c:290
#, fuzzy
msgid "_Sign on"
msgstr "Kết nối"

#. full help text
#: src/main.c:516
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Gaim %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          display account editor window\n"
"  -w, --away[=MESG]   make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME specifies\n"
"                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
"  -n, --loginwin      don't automatically login; show login window\n"
"  -u, --user=NAME     use account NAME\n"
"  -c, --config=DIR    use DIR for config files\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
msgstr ""
"Gaim %s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
"  -w, --away[=MESG]   lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
"specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
"                      tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
"  -n, --loginwin      không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
"  -u, --user=NAME     sử dụng tài khoản NAME\n"
"  -f, --file=FILE     sử dụng FILE để cấu hình\n"
"  -d, --debug         xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
"  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
"  -h, --help          hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"

#. short message
#: src/main.c:531
#, c-format
msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"

#: src/main.c:844
#, fuzzy
msgid "Unable to load preferences"
msgstr "Không thể đọc socket"

#: src/main.c:844
msgid ""
"Gaim was not able to load your preferences because they are stored in an old "
"format that is no longer used.  Please reconfigure your settings using the "
"Preferences window."
msgstr ""

#: src/plugin.c:286
#, c-format
msgid ""
"The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
"again."
msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

#: src/plugin.c:291 src/plugin.c:319
msgid "Gaim was unable to load your plugin."
msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."

#: src/plugin.c:315
#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."

#: src/prefs.c:113 src/status.c:273
msgid "Slightly less boring default"
msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"

#: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:44
#: src/protocols/msn/msn.c:462 src/protocols/msn/state.c:29
#: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37
#: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2767
#: src/protocols/novell/novell.c:2886 src/protocols/novell/novell.c:2937
#: src/protocols/oscar/oscar.c:600 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2894
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3010
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:50
msgid "Available for friends only"
msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:52
msgid "Away for friends only"
msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:964
#: src/protocols/jabber/presence.c:133 src/protocols/oscar/oscar.c:518
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5409 src/protocols/oscar/oscar.c:5487
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5511 src/protocols/oscar/oscar.c:6707
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6712 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2552
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2914 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3022
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:54
msgid "Invisible for friends only"
msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:55
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:136
msgid "Unable to resolve hostname."
msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:139 src/protocols/novell/novell.c:1684
msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:130
#: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:354
#: src/protocols/jabber/auth.c:452 src/protocols/jabber/auth.c:464
#: src/protocols/jabber/jabber.c:106
msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:145
msgid "Error while reading from socket."
msgstr "Lỗi đọc từ socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:148
msgid "Error while writing to socket."
msgstr "Lỗi ghi vào socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:151
msgid "Authentication failed."
msgstr "Xác thực không được."

#: src/protocols/gg/gg.c:154
msgid "Unknown Error Code."
msgstr "Mã lỗi không xác định."

#: src/protocols/gg/gg.c:242 src/protocols/oscar/oscar.c:3817
#, c-format
msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"

#. res[0] == username
#: src/protocols/gg/gg.c:243 src/protocols/gg/gg.c:1011
#: src/protocols/napster/napster.c:392 src/protocols/oscar/oscar.c:3821
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4042 src/protocols/silc/ops.c:1076
#: src/protocols/silc/ops.c:1137 src/protocols/toc/toc.c:467
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:643
msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:293
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"

#: src/protocols/gg/gg.c:446
msgid "Could not connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:453
msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
#: src/protocols/gg/gg.c:674 src/protocols/icq/gaim_icq.c:343
#: src/protocols/napster/napster.c:474 src/protocols/napster/napster.c:505
#: src/protocols/toc/toc.c:169 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2199
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2228 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2291
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 src/protocols/yahoo/ycht.c:482
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

#: src/protocols/gg/gg.c:690
msgid "Reading data"
msgstr "Đọc dữ liệu"

#: src/protocols/gg/gg.c:693
msgid "Balancer handshake"
msgstr "Balancer handshake"

#: src/protocols/gg/gg.c:696
msgid "Reading server key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:699
msgid "Exchanging key hash"
msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"

#: src/protocols/gg/gg.c:709
msgid "Critical error in GG library\n"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"

#: src/protocols/gg/gg.c:727 src/protocols/gg/gg.c:818
#: src/protocols/toc/toc.c:145
#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#: src/protocols/gg/gg.c:775
msgid "Unable to ping server"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:787
msgid "Send as message"
msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"

#: src/protocols/gg/gg.c:792
msgid "Looking up GG server"
msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"

#: src/protocols/gg/gg.c:795
msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/gg/gg.c:842
msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:917
msgid "Couldn't get search results"
msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/gg/gg.c:922
msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:948
msgid "Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/gg/gg.c:953 src/protocols/oscar/oscar.c:4852
msgid "UIN"
msgstr "UIN"

#. First Name
#: src/protocols/gg/gg.c:957 src/protocols/jabber/jabber.c:613
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4863 src/protocols/silc/ops.c:799
#: src/protocols/trepia/trepia.c:267
msgid "First Name"
msgstr "Tên"

#. Last Name
#: src/protocols/gg/gg.c:962 src/protocols/jabber/jabber.c:618
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4864 src/protocols/trepia/trepia.c:274
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/gg/gg.c:966 src/protocols/gg/gg.c:1707
#: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/oscar/oscar.c:4853
#: src/protocols/silc/ops.c:1193
msgid "Nick"
msgstr "Biệt danh (nick)"

#: src/protocols/gg/gg.c:973 src/protocols/gg/gg.c:976
#, fuzzy
msgid "Birth Year"
msgstr "Năm sinh"

#: src/protocols/gg/gg.c:982 src/protocols/gg/gg.c:984
#: src/protocols/gg/gg.c:986
msgid "Sex"
msgstr "Giới tính"

#. City
#: src/protocols/gg/gg.c:990 src/protocols/jabber/jabber.c:628
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4907 src/protocols/oscar/oscar.c:4915
#: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:410
msgid "City"
msgstr "Thành phố"

#: src/protocols/gg/gg.c:1033
msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."

#: src/protocols/gg/gg.c:1041
msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1103
msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1111
msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1119
msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1127
msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1136
msgid "Password changed successfully"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1143
msgid "Password couldn't be changed"
msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1262
msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1263
msgid ""
"Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
"the Gadu-Gadu HTTP server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
"chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1292
msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1293
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server.  Please try "
"again later."
msgstr ""
"Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
"sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1366
msgid "Couldn't export buddy list"
msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:1367 src/protocols/gg/gg.c:1390
msgid ""
"Gaim was unable to connect to the buddy list server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1389
msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1440
msgid "Unable to access directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1441
msgid ""
"Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
"thư mục. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1475
msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1476
msgid ""
"Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
"Gadu-Gadu server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
"Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1492
msgid "Directory Search"
msgstr "Tìm kiếm thư mục"

#. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
#: src/protocols/gg/gg.c:1497 src/protocols/jabber/jabber.c:1062
#: src/protocols/toc/toc.c:1550
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1501
msgid "Import Buddy List from Server"
msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1505
msgid "Export Buddy List to Server"
msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1509
msgid "Delete Buddy List from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1542
msgid "Unable to access user profile."
msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."

#: src/protocols/gg/gg.c:1543
msgid ""
"Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
"the directory server.  Please try again later."
msgstr ""
"Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
"chủ thư mục. Hãy thử lại sau."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/gg/gg.c:1686 src/protocols/gg/gg.c:1688
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:223
msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:293
#, c-format
msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:296 src/protocols/jabber/presence.c:240
#: src/protocols/msn/userlist.c:100 src/protocols/oscar/oscar.c:3556
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6141
msgid "Authorize"
msgstr "Thẩm tra"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:296 src/protocols/jabber/presence.c:241
#: src/protocols/msn/userlist.c:101 src/protocols/oscar/oscar.c:3558
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6142
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:309
msgid "Send message through server"
msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:351
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
msgid "Nick:"
msgstr "Biệt danh (nick):"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
msgid "Gaim User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1292
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:448 src/protocols/jabber/chat.c:536
#: src/protocols/silc/silc.c:1001
#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:451 src/protocols/jabber/chat.c:538
#: src/protocols/silc/silc.c:1004
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa có chủ đề"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198
msgid "File Transfer Aborted"
msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"

#: src/protocols/irc/dcc_send.c:273
msgid "Gaim could not open a listening port."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/irc.c:74
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:74
msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/irc/irc.c:75
msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/irc/irc.c:78
#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:92 src/protocols/irc/irc.c:387
#, fuzzy
msgid "Server has disconnected"
msgstr "Mất kết nối"

#: src/protocols/irc/irc.c:157
msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:179 src/protocols/silc/chat.c:32
msgid "_Channel:"
msgstr "_Kênh (channel):"

#: src/protocols/irc/irc.c:184 src/protocols/jabber/chat.c:59
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/irc/irc.c:204
msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"

#: src/protocols/irc/irc.c:223 src/protocols/toc/toc.c:197
#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Kết nối: %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:232
msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/irc/irc.c:247 src/protocols/jabber/jabber.c:297
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1517 src/protocols/oscar/oscar.c:1581
msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không kết nối được với máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:384 src/protocols/trepia/trepia.c:926
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/irc/irc.c:535 src/protocols/silc/chat.c:1356
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1379
#, fuzzy
msgid "Users"
msgstr "Dùng"

#: src/protocols/irc/irc.c:538 src/protocols/silc/chat.c:1359
#: src/protocols/silc/ops.c:1155 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1388
#, fuzzy
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/irc/irc.c:642
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/irc/irc.c:643
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"

#: src/protocols/irc/irc.c:662 src/protocols/irc/msgs.c:201
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1576 src/protocols/napster/napster.c:643
#: src/protocols/silc/ops.c:1017 src/protocols/silc/ops.c:1119
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:665 src/protocols/jabber/jabber.c:1597
#: src/protocols/msn/msn.c:1759 src/protocols/napster/napster.c:648
#: src/protocols/silc/silc.c:1583 src/protocols/trepia/trepia.c:1297
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/irc/irc.c:668 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1918
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/irc/irc.c:671 src/protocols/irc/msgs.c:195
#: src/protocols/jabber/jabber.c:588 src/protocols/silc/buddy.c:1445
#: src/protocols/silc/ops.c:964 src/protocols/silc/ops.c:966
#: src/protocols/silc/ops.c:1113 src/protocols/silc/ops.c:1115
msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:97
msgid "Bad mode"
msgstr "Cách thức sai"

#: src/protocols/irc/msgs.c:108
#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/irc/msgs.c:109
msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/irc/msgs.c:201
#: src/protocols/irc/msgs.c:214
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:184
msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:185
msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(identified)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/irc/msgs.c:195
#: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/irc/msgs.c:207
#: src/protocols/msn/msn.c:1179 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/silc/ops.c:958
#: src/protocols/silc/ops.c:1107 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1005
msgid "Realname"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/msgs.c:207 src/protocols/silc/ops.c:1030
msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/irc/msgs.c:212
#, c-format
msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:214
msgid "Online since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:217
msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:224
#, c-format
msgid "Buddy Information for %s"
msgstr "Thông tin buddy cho %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:284
#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:289
#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:306
#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"

#: src/protocols/irc/msgs.c:307
msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không xác định"

#: src/protocols/irc/msgs.c:307
msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."

#: src/protocols/irc/msgs.c:330
#, c-format
msgid "Users on %s: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/msgs.c:424
msgid "No such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#. does this happen?
#: src/protocols/irc/msgs.c:435
msgid "no such channel"
msgstr "Không có kênh như vậy"

#: src/protocols/irc/msgs.c:438
msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng không được đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:443
msgid "No such nick or channel"
msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:463
msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/irc/msgs.c:519
#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."

#: src/protocols/irc/msgs.c:520
msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#: src/protocols/irc/msgs.c:623
#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:628
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:649
#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "mode (%s %s) bởi %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:758
msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:759
msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:780
#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:820
msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:822
#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"

#: src/protocols/irc/msgs.c:897
#, c-format
msgid "Cannot join %s:"
msgstr "Không thể vào %s:"

#: src/protocols/irc/msgs.c:898 src/protocols/silc/ops.c:903
msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể vào kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:934
#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Cú đánh từ %s"

#: src/protocols/irc/parse.c:109
msgid "action &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:110
msgid ""
"away [message]:  Set an away message, or use no message to return from being "
"away."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:111
msgid ""
"deop &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel operator status from "
"someone. You must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:112
msgid ""
"devoice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Remove channel voice status from "
"someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:113
msgid ""
"invite &lt;nick&gt; [room]:  Invite someone to join you in the specified "
"channel, or the current channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:114
msgid ""
"j &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:115
msgid ""
"join &lt;room1&gt;[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]:  Enter one or more "
"channels, optionally providing a channel key for each if needed."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:116
msgid ""
"kick &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a channel. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:117
msgid ""
"list:  Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
"may disconnect you upon doing this.</i>"
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:118
msgid "me &lt;action to perform&gt;:  Perform an action."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:119
msgid ""
"mode &lt;nick|channel&gt; &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a channel "
"or user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:120
msgid ""
"msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:121
msgid "names [channel]:  List the users currently in a channel."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:122 src/protocols/jabber/jabber.c:1410
msgid "nick &lt;new nickname&gt;:  Change your nickname."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:123
msgid ""
"op &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel operator status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:124
msgid ""
"operwall &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably "
"can't use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:125
msgid ""
"part [room] [message]:  Leave the current channel, or a specified channel, "
"with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:126
msgid ""
"ping [nick]:  Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
"has."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:127
msgid ""
"query &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user (as "
"opposed to a channel)."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:128
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:129
msgid "quote [...]:  Send a raw command to the server."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:130
msgid ""
"remove &lt;nick&gt; [message]:  Remove someone from a room. You must be a "
"channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:131
msgid "topic [new topic]:  View or change the channel topic."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:132
msgid "umode &lt;+|-&gt;&lt;A-Za-z&gt;:  Set or unset a user mode."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:133
msgid ""
"voice &lt;nick1&gt; [nick2] ...:  Grant channel voice status to someone. You "
"must be a channel operator to do this."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:134
msgid ""
"wallops &lt;message&gt;:  If you don't know what this is, you probably can't "
"use it."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:135
msgid "whois &lt;nick&gt;:  Get information on a user."
msgstr ""

#: src/protocols/irc/parse.c:242 src/protocols/zephyr/zephyr.c:264
msgid ""
"(There was an error converting this message.  Check the 'Encoding' option in "
"the Account Editor)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/irc/parse.c:394
#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"

#: src/protocols/irc/parse.c:395
msgid "PONG"
msgstr "PONG"

#: src/protocols/irc/parse.c:395
msgid "CTCP PING reply"
msgstr " Trả lời PING CTCP"

#: src/protocols/irc/parse.c:497 src/protocols/oscar/oscar.c:1414
#: src/protocols/toc/toc.c:187 src/protocols/toc/toc.c:595
#: src/protocols/toc/toc.c:611 src/protocols/toc/toc.c:688
msgid "Disconnected."
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/protocols/jabber/auth.c:51
msgid "Server requires SSL for login"
msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"

#: src/protocols/jabber/auth.c:111
msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161
#: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239
#, fuzzy
msgid "Plaintext Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240
msgid ""
"This server requires plaintext authentication over an unencrypted "
"connection.  Allow this and continue authentication?"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248
msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

#: src/protocols/jabber/auth.c:375
msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:604
#: src/protocols/silc/ops.c:795
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:617
#: src/protocols/silc/ops.c:807
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:621
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:635
#: src/protocols/jabber/jabber.c:608 src/protocols/msn/msn.c:1172
#: src/protocols/silc/buddy.c:1442 src/protocols/silc/ops.c:811
#: src/protocols/silc/ops.c:954 src/protocols/silc/ops.c:1103
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1000
msgid "Nickname"
msgstr "Biệt danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/jabber.c:648
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:663
msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:659
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:667
msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:671
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:675
#: src/protocols/jabber/jabber.c:638
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

#. Country
#: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:680
#: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:416
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:691
#: src/protocols/jabber/buddy.c:698
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:709
#: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/silc/silc.c:643
#: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:995
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:732
msgid "Organization Name"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:736
msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:742
msgid "Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:745
msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:638
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4888
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:509 src/protocols/jabber/buddy.c:510
msgid "Edit Jabber vCard"
msgstr "Soạn Jabber vCard"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:511
msgid ""
"All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
"comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:553
msgid "Jabber ID"
msgstr "Jabber ID"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:563 src/protocols/jabber/buddy.c:570
#: src/protocols/jabber/buddy.c:581 src/protocols/jabber/jabber.c:938
#: src/protocols/msn/msn.c:450 src/protocols/novell/novell.c:2789
#: src/protocols/novell/novell.c:2793 src/protocols/oscar/oscar.c:560
#: src/protocols/oscar/oscar.c:566 src/protocols/oscar/oscar.c:568
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2677
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:1579
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:625 src/protocols/silc/ops.c:803
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:623
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4906 src/protocols/oscar/oscar.c:4914
#: src/protocols/silc/ops.c:839
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:655
msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:761
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:761
msgid "Logo"
msgstr "Logo"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:777
msgid "Jabber Profile"
msgstr "Lý lịch Jabber"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:932
msgid "Un-hide From"
msgstr "Không-ẩn từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:935
msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ản tạm thời từ"

#. && NOT ME
#: src/protocols/jabber/buddy.c:942
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:948
msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#. if(NOT ME)
#. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
#. removed?
#: src/protocols/jabber/buddy.c:956
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:42 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1001
msgid "_Room:"
msgstr "_Phòng:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:47
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:53
msgid "_Handle:"
msgstr "_Xử lý:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:176
#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/chat.c:177
msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:182
#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:183 src/protocols/jabber/chat.c:184
msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:188
#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:189 src/protocols/jabber/chat.c:190
msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:341
msgid "Configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:350 src/protocols/jabber/chat.c:495
msgid "Unable to configure"
msgstr "Không thể cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:366
msgid "Room Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/chat.c:367
msgid "This room is not capable of being configured"
msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"

#: src/protocols/jabber/chat.c:417 src/protocols/jabber/chat.c:486
msgid "Registration error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:565
msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
msgstr ""
"Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"

#: src/protocols/jabber/chat.c:609 src/protocols/jabber/chat.c:620
#, fuzzy
msgid "Roomlist Error"
msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/chat.c:610 src/protocols/jabber/chat.c:621
#, fuzzy
msgid "Error retreiving roomlist"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:661
#, fuzzy
msgid "Invalid Server"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:698
#, fuzzy
msgid "Enter a Conference Server"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/jabber/chat.c:699
msgid "Select a conference server to query"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/chat.c:702
msgid "Find Rooms"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:76
msgid "Error initializing session"
msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:206 src/protocols/msn/httpmethod.c:266
#: src/protocols/trepia/trepia.c:247 src/protocols/trepia/trepia.c:698
#: src/protocols/trepia/trepia.c:987 src/protocols/trepia/trepia.c:1031
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1130 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:244 src/protocols/jabber/jabber.c:264
msgid "Read Error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:324
#, fuzzy
msgid "Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:327
msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "SSL Handshake lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:370 src/protocols/jabber/jabber.c:699
msgid "Invalid Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:398 src/protocols/jabber/jabber.c:726
msgid "SSL support unavailable"
msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:408 src/protocols/jabber/jabber.c:736
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1070
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:433
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "%s@%s đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:435 src/protocols/jabber/jabber.c:436
msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:442 src/protocols/jabber/jabber.c:1181
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:444 src/protocols/jabber/jabber.c:445
msgid "Registration Failed"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:556 src/protocols/jabber/jabber.c:557
msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký rồi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/jabber/jabber.c:1036
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:603
msgid "E-Mail"
msgstr "Email"

#. State
#: src/protocols/jabber/jabber.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:4908
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4916 src/protocols/trepia/trepia.c:335
#: src/protocols/trepia/trepia.c:413
msgid "State"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:643 src/protocols/silc/ops.c:844
#: src/protocols/silc/silc.c:645 src/protocols/silc/util.c:510
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:653
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:661
msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:664 src/protocols/jabber/jabber.c:665
msgid "Register New Jabber Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:744
#, fuzzy
msgid "Logged out"
msgstr "%s đăng xuất."

#. connect to the server
#: src/protocols/jabber/jabber.c:783 src/protocols/msn/msn.c:608
#: src/protocols/napster/napster.c:498 src/protocols/novell/novell.c:2122
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1585 src/protocols/trepia/trepia.c:1064
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2422 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1017
msgid "Connecting"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:787
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:793
msgid "Authenticating"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:802
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo lại Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:882 src/protocols/jabber/jabber.c:1159
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1200 src/protocols/jabber/jabber.c:1233
#: src/protocols/oscar/oscar.c:566 src/protocols/oscar/oscar.c:6510
msgid "Not Authorized"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:913
#, fuzzy
msgid "Both"
msgstr "Dưới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:915
msgid "From (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:917
#, fuzzy
msgid "From"
msgstr "Tôi đến từ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:920
#, fuzzy
msgid "To"
msgstr "Trên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:922
msgid "None (To pending)"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:926
#, fuzzy
msgid "Subscription"
msgstr "Mô tả"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:946
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:959 src/protocols/jabber/jutil.c:35
#: src/protocols/jabber/presence.c:66 src/protocols/jabber/presence.c:124
msgid "Chatty"
msgstr "Thích chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/jutil.c:38
#: src/protocols/jabber/presence.c:68 src/protocols/jabber/presence.c:129
msgid "Extended Away"
msgstr "Trạng thái mở rộng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:962 src/protocols/jabber/jutil.c:41
#: src/protocols/jabber/presence.c:70 src/protocols/jabber/presence.c:131
#: src/protocols/oscar/oscar.c:508 src/protocols/oscar/oscar.c:5499
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6703
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:979
msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:980
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:984 src/protocols/jabber/jabber.c:985
#, fuzzy
msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1041
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1046 src/protocols/jabber/jabber.c:1047
msgid "Change Jabber Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1047
msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1057 src/protocols/toc/toc.c:1540
msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1139
msgid "Bad Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1141
#, fuzzy
msgid "Conflict"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1143
msgid "Feature Not Implemented"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1145
#, fuzzy
msgid "Forbidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1147
#, fuzzy
msgid "Gone"
msgstr "Không"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1149 src/protocols/jabber/jabber.c:1223
msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1151
msgid "Item Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1153
#, fuzzy
msgid "Malformed Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1155
#, fuzzy
msgid "Not Acceptable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1157
#, fuzzy
msgid "Not Allowed"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1161
#, fuzzy
msgid "Payment Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1163
#, fuzzy
msgid "Recipient Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1167
#, fuzzy
msgid "Registration Required"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1169
msgid "Remote Server Not Found"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1171
msgid "Remote Server Timeout"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1173
#, fuzzy
msgid "Server Overloaded"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1175
#, fuzzy
msgid "Service Unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1177
#, fuzzy
msgid "Subscription Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1179
msgid "Unexpected Request"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1186
#, fuzzy
msgid "Authorization Aborted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1188
#, fuzzy
msgid "Incorrect encoding in authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1191
msgid "Invalid authzid"
msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1194
#, fuzzy
msgid "Invalid Authorization Mechanism"
msgstr "Cơ chế không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1197
#, fuzzy
msgid "Authorization mechanism too weak"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1202
msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1204
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1208
msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1210
msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1213
msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 src/protocols/silc/ops.c:1500
msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1217
msgid "Host Gone"
msgstr "Máy chủ không còn nữa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1219
msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy chủ không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1221
msgid "Improper Addressing"
msgstr "Địa chỉ sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1225
msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1227
msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1229
msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1231
msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1235
msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1237
msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1239
msgid "Resource Constraint"
msgstr "Hạn chế tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1241
msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1243
msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy chủ khác"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1245
msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1247
msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1249
msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1251
msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1253
msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1255
msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML có định dạng không chuẩn"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1257
msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1324
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to ban user %s"
msgstr "Không thể truyền"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1376
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to kick user %s"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1402
#, fuzzy
msgid "config:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1406
#, fuzzy
msgid "configure:  Configure a chat room."
msgstr "Vào phòng Chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1415
msgid "part [room]:  Leave the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1420
msgid "register:  Register with a chat room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1426
msgid "topic [new topic]:  View or change the topic."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1432
msgid "ban &lt;user&gt; [room]:  Ban a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1438
msgid "invite &lt;user&gt; [room]:  Invite a user to the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1444
msgid "join: &lt;room&gt; [server]:  Join a chat on this server."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1450
msgid "kick &lt;user&gt; [room]:  Kick a user from the room."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1455
msgid ""
"msg &lt;user&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to another user."
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1470
msgid "Hide Operating System"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1554 src/protocols/jabber/jabber.c:1556
msgid "Jabber Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1582
msgid "Use TLS if available"
msgstr "Dùng TLS nếu có"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1587
msgid "Force old SSL"
msgstr "Buộc dùng SSL cũ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1592
msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
msgstr ""

#. Account options
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1601 src/protocols/silc/silc.c:1579
msgid "Connect server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/jabber/message.c:111
#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:173
#, c-format
msgid "%s has set the topic to: %s"
msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:175
#, c-format
msgid "The topic is: %s"
msgstr "Chủ đề là: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:226
#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:229
msgid "Jabber Message Error"
msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"

#: src/protocols/jabber/message.c:293
#, c-format
msgid " (Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/parser.c:131
msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

#: src/protocols/jabber/presence.c:232
msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"

#: src/protocols/jabber/presence.c:235
#, c-format
msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/jabber/presence.c:285 src/protocols/jabber/presence.c:286
msgid "Create New Room"
msgstr "Tạo phòng mới"

#: src/protocols/jabber/presence.c:287
msgid ""
"You are creating a new room.  Would you like to configure it, or accept the "
"default settings?"
msgstr ""
"Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
"lập mặc định?"

#: src/protocols/jabber/presence.c:289
msgid "Configure Room"
msgstr "Cấu hình phòng"

#: src/protocols/jabber/presence.c:291
msgid "Accept Defaults"
msgstr "Chấp nhận mặc định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:319
#, fuzzy, c-format
msgid "Error in chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/presence.c:322
#, fuzzy, c-format
msgid "Error joining chat %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/protocols/jabber/si.c:582
#, c-format
msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584
msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#: src/protocols/msn/cmdproc.c:336
msgid "Miscellaneous error"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/cmdproc.c:339
#, fuzzy
msgid "You have signed on from another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

#: src/protocols/msn/cmdproc.c:341
#, fuzzy
msgid "The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."

#: src/protocols/msn/error.c:35
#, fuzzy
msgid "Unable to parse message"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#: src/protocols/msn/error.c:38
msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:42
#, fuzzy
msgid "Invalid email address"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:45
#, fuzzy
msgid "User does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/msn/error.c:49
msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"

#: src/protocols/msn/error.c:52
msgid "Already Logged In"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:55
msgid "Invalid Username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:58
msgid "Invalid Friendly Name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:61
msgid "List Full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#: src/protocols/msn/error.c:64
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:67
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:601
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:73
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong cách thức này rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:76
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:79
msgid "Too many groups"
msgstr "Có quá nhiều nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:82
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:85
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:88
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#: src/protocols/msn/error.c:91
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/msn/error.c:95
msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"

#: src/protocols/msn/error.c:99
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"

#: src/protocols/msn/error.c:102
msgid "Notify Transfer failed"
msgstr "Lỗi truyền thông báo"

#: src/protocols/msn/error.c:106
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#: src/protocols/msn/error.c:109
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết nối tới FND"

#: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:188
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:116
#, fuzzy
msgid "Service Temporarily Unavailable"
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/msn/error.c:119
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:122
#, fuzzy
msgid "Command disabled"
msgstr "Lệnh"

#: src/protocols/msn/error.c:125
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#: src/protocols/msn/error.c:128
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#: src/protocols/msn/error.c:131
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"

#: src/protocols/msn/error.c:135
msgid "Server busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151
#: src/protocols/msn/error.c:206
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy chủ hiện không có"

#: src/protocols/msn/error.c:141
msgid "Peer Notification server down"
msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"

#: src/protocols/msn/error.c:144
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:148
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy chủ đang ngừng  (abandon ship)"

#: src/protocols/msn/error.c:155
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:159
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"

#: src/protocols/msn/error.c:162
msgid "Unable to write"
msgstr "Không ghi được"

#: src/protocols/msn/error.c:165
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#: src/protocols/msn/error.c:168
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#: src/protocols/msn/error.c:171
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:174
#, fuzzy
msgid "Passport not verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:177
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#: src/protocols/msn/error.c:180
msgid "Not expected"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/msn/error.c:185
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#: src/protocols/msn/error.c:194
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2014
#: src/protocols/silc/ops.c:1489 src/protocols/toc/toc.c:629
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/msn/error.c:201
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:209
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#: src/protocols/msn/error.c:213
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#: src/protocols/msn/error.c:217
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:220
#, fuzzy
msgid "Bad ticket"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#: src/protocols/msn/error.c:224
#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"

#: src/protocols/msn/error.c:236
#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

#: src/protocols/msn/msn.c:114
msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

#: src/protocols/msn/msn.c:222
msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

#: src/protocols/msn/msn.c:223
msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

#: src/protocols/msn/msn.c:239
msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

#: src/protocols/msn/msn.c:254
msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

#: src/protocols/msn/msn.c:269
msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."

#: src/protocols/msn/msn.c:282
msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

#: src/protocols/msn/msn.c:283
msgid ""
"Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
"Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr ""
"Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
"động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"

#: src/protocols/msn/msn.c:287
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:288
msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"

#: src/protocols/msn/msn.c:311
msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."

#: src/protocols/msn/msn.c:313
msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

#: src/protocols/msn/msn.c:450 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2677
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>%s:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:463 src/protocols/msn/msn.c:756
#: src/protocols/msn/state.c:34
msgid "Away From Computer"
msgstr "Rời khỏi máy tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:464 src/protocols/msn/msn.c:758
#: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2534
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2896 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3012
msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

#: src/protocols/msn/msn.c:465 src/protocols/msn/msn.c:760
#: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/novell/novell.c:2773
#: src/protocols/novell/novell.c:2888 src/protocols/novell/novell.c:2942
#: src/protocols/silc/buddy.c:1383 src/protocols/silc/silc.c:47
#: src/protocols/silc/silc.c:78 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2536
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2898 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3013
msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/msn/msn.c:466 src/protocols/msn/msn.c:762
#: src/protocols/msn/state.c:35 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2544
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2906 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3017
msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

#: src/protocols/msn/msn.c:467 src/protocols/msn/msn.c:764
#: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2548
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2910 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3019
msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#: src/protocols/msn/msn.c:468 src/protocols/msn/msn.c:766
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1357 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1376
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/msn/msn.c:479
msgid "Set Friendly Name"
msgstr "Đặt tên thân mật"

#: src/protocols/msn/msn.c:484
msgid "Set Home Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại nhà"

#: src/protocols/msn/msn.c:488
msgid "Set Work Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"

#: src/protocols/msn/msn.c:492
msgid "Set Mobile Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:498
msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:503
msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:526
msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:536
msgid "Initiate Chat"
msgstr "Khởi tạo Chat"

#: src/protocols/msn/msn.c:540
#, fuzzy
msgid "Update Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#: src/protocols/msn/msn.c:577
msgid ""
"SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
"http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
msgstr ""
"MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
"hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "

#: src/protocols/msn/msn.c:1167 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:634
#, c-format
msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"

#. put a link to the actual profile URL
#: src/protocols/msn/msn.c:1172 src/protocols/msn/msn.c:1512
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168 src/util.c:782
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s:</b> "
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:1242
#, fuzzy
msgid "MSN Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/msn/msn.c:1247 src/protocols/msn/msn.c:1499
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:761
#, fuzzy
msgid "Error retrieving profile"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#. Age
#: src/protocols/msn/msn.c:1318 src/protocols/oscar/oscar.c:4893
#: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:404
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1015
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

#. Gender
#: src/protocols/msn/msn.c:1325 src/protocols/oscar/oscar.c:4879
#: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:406
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1025
msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:1334 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1020
msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1341 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1010
msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/msn/msn.c:1349 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1030
msgid "Occupation"
msgstr "Nghề nghiệp"

#: src/protocols/msn/msn.c:1366 src/protocols/msn/msn.c:1372
#: src/protocols/msn/msn.c:1379 src/protocols/msn/msn.c:1387
#: src/protocols/msn/msn.c:1394
msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1403 src/protocols/msn/msn.c:1409
#: src/protocols/msn/msn.c:1416 src/protocols/msn/msn.c:1423
msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1432 src/protocols/msn/msn.c:1438
#: src/protocols/msn/msn.c:1445
msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1454 src/protocols/msn/msn.c:1460
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1072
msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1468 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1123
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#. Homepage
#: src/protocols/msn/msn.c:1479 src/protocols/silc/ops.c:835
#: src/protocols/trepia/trepia.c:289 src/protocols/trepia/trepia.c:419
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1501
msgid "The user has not created a public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1502
msgid ""
"MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
"that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
"public profile."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1506
msgid ""
"Gaim could not find any information in the user's profile. The user most "
"likely does not exist."
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1512 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168
#, fuzzy
msgid "Profile URL"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/msn/msn.c:1644
msgid "Display conversation closed notices"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/msn.c:1649
msgid "Display timeout notices"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/msn/msn.c:1733 src/protocols/msn/msn.c:1735
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức MSN"

#: src/protocols/msn/msn.c:1754 src/protocols/trepia/trepia.c:1292
msgid "Login server"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1763
msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng giao thức HTTP"

#: src/protocols/msn/nexus.c:79
msgid "Unable to connect to server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#: src/protocols/msn/nexus.c:215
msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:84
msgid "Requesting to send password"
msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:118 src/protocols/trepia/trepia.c:635
msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Lấy danh sách buddy"

#: src/protocols/msn/notification.c:144 src/protocols/msn/notification.c:173
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2304
msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:1071
#, c-format
msgid ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgid_plural ""
"The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
"automatically be signed out at that time.  Please finish any conversations "
"in progress.\n"
"\n"
"After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
"sign in."
msgstr[0] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
"ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
msgstr[1] ""
"Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
"kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
"\n"
"Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."

#: src/protocols/msn/notification.c:1136
msgid "Syncing with server"
msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"

#: src/protocols/msn/servconn.c:46
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to connect to %s server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#: src/protocols/msn/servconn.c:50
#, fuzzy, c-format
msgid "Error writing to %s server"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/msn/servconn.c:54
#, fuzzy, c-format
msgid "Error reading from %s server"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/msn/servconn.c:58
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown error from %s server"
msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."

#: src/protocols/msn/servconn.c:72
#, c-format
msgid "MSN error for account %s"
msgstr ""

#: src/protocols/msn/servconn.c:346
msgid "Received HTTP error. Please report this."
msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:191
msgid "The conversation has become inactive and timed out."
msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:199
#, c-format
msgid "%s has closed the conversation window."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/msn/userlist.c:86
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/userlist.c:94
#, fuzzy, c-format
msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/napster/napster.c:229
msgid "Unable to read header from server"
msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"

#: src/protocols/napster/napster.c:243
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to read message from server: %s.  Command is %hd, length is %hd."
msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."

#: src/protocols/napster/napster.c:306
#, c-format
msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"

#. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
#: src/protocols/napster/napster.c:317
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:325
msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#. MSG_CLIENT_WHOIS
#: src/protocols/napster/napster.c:383
#, c-format
msgid "%s requested your information"
msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:421
msgid ""
"You were disconnected from the server, because you logged on from a "
"different location"
msgstr ""
"Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"

#. MSG_CLIENT_PING
#: src/protocols/napster/napster.c:427
#, c-format
msgid "%s requested a PING"
msgstr "%s yêu cầu PING"

#: src/protocols/napster/napster.c:540 src/protocols/oscar/oscar.c:6212
#: src/protocols/toc/toc.c:1266
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/napster/napster.c:623 src/protocols/napster/napster.c:625
msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1868
msgid "Required parameters not passed in"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1871
#, fuzzy
msgid "Unable to write to network"
msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1874
#, fuzzy
msgid "Unable to read from network"
msgstr "Không thể đọc socket"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1877
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1881
#, fuzzy
msgid "Conference not found"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1884
#, fuzzy
msgid "Conference does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1888
#, fuzzy
msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1891
#, fuzzy
msgid "Not supported"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1895
#, fuzzy
msgid "Password has expired"
msgstr "Mật khẩu đã được đổi"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1898
#, fuzzy
msgid "Invalid password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1901
#, fuzzy
msgid "User not found"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1904
msgid "Account has been disabled"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1907
msgid "The server could not access the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1910
msgid "Your system administrator has disabled this operation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1913
msgid "The server is unavailable; try again later"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1916
msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1919
msgid "Cannot add yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1922
msgid "Master archive is misconfigured"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1926
#, fuzzy
msgid "Invalid username or password"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1929
msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1932
msgid ""
"Your account has been disabled because too many invalid passwords were "
"entered"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1935
msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1939
msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1942
#, fuzzy
msgid "You have entered an invalid username"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1945
msgid "An error occurred while updating the directory"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1948
msgid "Incompatible protocol version"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1951
#, fuzzy
msgid "The user has blocked you"
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1954
msgid ""
"This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
"time"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1957
msgid "The user is either offline or you are blocked"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/nmuser.c:1960
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown error: 0x%X"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/novell/novell.c:116
#, c-format
msgid "Login failed (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:229
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:378
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
#: src/protocols/novell/novell.c:404
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message (%s)."
msgstr "Không thể gửi thông điệp."

#: src/protocols/novell/novell.c:475 src/protocols/novell/novell.c:968
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to invite user (%s)."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/novell/novell.c:514
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:519
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:566
#, c-format
msgid ""
"Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
"creating folder (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:614
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
"list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:686
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get details for user %s (%s)."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/protocols/novell/novell.c:732 src/protocols/novell/novell.c:878
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:779
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:832
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:900
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/novell/novell.c:923 src/protocols/novell/novell.c:1593
#, c-format
msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:995
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to create conference (%s)."
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/novell/novell.c:1106 src/protocols/novell/novell.c:1632
#, fuzzy
msgid "Error communicating with server. Closing connection."
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/novell/novell.c:1445
#, fuzzy
msgid "Userid"
msgstr "_Người dùng:"

#. tag = _("DN");
#. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
#. if (value) {
#. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br/>\n",
#. tag, value);
#. }
#.
#: src/protocols/novell/novell.c:1459
#, fuzzy
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/novell/novell.c:1479
#, fuzzy
msgid "User Properties"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/novell/novell.c:1583
#, fuzzy, c-format
msgid "GroupWise Conference %d"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/novell/novell.c:1608
#, fuzzy
msgid "Unable to make SSL connection to server."
msgstr "Không kết nối được với máy chủ."

#: src/protocols/novell/novell.c:1638
#, c-format
msgid "Error processing event or response (%s)."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1672
#, fuzzy
msgid "Authenticating..."
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/novell/novell.c:1687
#, fuzzy
msgid "Waiting for response..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1822
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has been invited to this conversation."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."

#: src/protocols/novell/novell.c:1849
#, fuzzy
msgid "Invitation to Conversation"
msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."

#: src/protocols/novell/novell.c:1850
#, c-format
msgid ""
"Invitation from: %s\n"
"\n"
"Sent: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:1852
#, fuzzy
msgid "Would you like to join the conversation?"
msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/protocols/novell/novell.c:1955
#, fuzzy
msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#: src/protocols/novell/novell.c:2009
#, c-format
msgid ""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr ""

#. TODO: Would be nice to prompt if not set!
#. *  gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...);
#.
#. ...but for now just error out with a nice message.
#: src/protocols/novell/novell.c:2107
#, fuzzy
msgid ""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
"to connect to."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/protocols/novell/novell.c:2129
#, fuzzy
msgid "Error. SSL support is not installed."
msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."

#: src/protocols/novell/novell.c:2433
msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:2779 src/protocols/oscar/oscar.c:568
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6512 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2556
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/novell/novell.c:2790
#, fuzzy
msgid "Message"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/protocols/novell/novell.c:2889 src/protocols/novell/novell.c:2945
#, fuzzy
msgid "Appear Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/novell/novell.c:3339
#, fuzzy
msgid "Initiate _Chat"
msgstr "Khởi tạo Chat"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/novell/novell.c:3435 src/protocols/novell/novell.c:3437
msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr ""

#: src/protocols/novell/novell.c:3456
#, fuzzy
msgid "Server address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/novell/novell.c:3460
#, fuzzy
msgid "Server port"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:184
msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:185
msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:186
msgid "Rate to host"
msgstr "tốc độ tới máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:187
msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới máy khách"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:189
msgid "Service unavailable"
msgstr "Hiện không có dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:190
msgid "Service not defined"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:191
msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:192
msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:193
msgid "Not supported by client"
msgstr "Máy khách không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:194
msgid "Refused by client"
msgstr "Máy khách từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:195
msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:196
msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:197
msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:198
msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:199
msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền hạn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:200
msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:201
msgid "Too evil (sender)"
msgstr "Quá cao (người gửi)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:202
msgid "Too evil (receiver)"
msgstr "Quá cao (người nhận)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:203
msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:204
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:205
msgid "List overflow"
msgstr "Danh sách bị tràn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:206
msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:207
msgid "Queue full"
msgstr "Hàng xếp đã đầy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:208
msgid "Not while on AOL"
msgstr "Ít xảy ra trên AOL"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:398
#, fuzzy
msgid ""
"(There was an error converting this message.  The buddy you are speaking to "
"most likely has a buggy client.)"
msgstr ""
"(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
"trình hiệu chỉnh tài khoản)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:423
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:426
msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:429 src/protocols/silc/silc.c:641
#: src/protocols/silc/util.c:506
msgid "Chat"
msgstr "Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:432 src/protocols/oscar/oscar.c:6814
msgid "Get File"
msgstr "Nhận tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:439
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:442
msgid "Add-Ins"
msgstr "Add-Ins"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:445
msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:448
msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:451
msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:454
msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:457
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:460
msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "ICQ Server Relay"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:463
msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8 Cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:466
msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mã hóa Trillian"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:469
msgid "ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:472
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:475
msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:478
msgid "Video Chat"
msgstr "Video Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:482
msgid "iChat AV"
msgstr "iChat AV"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:485
msgid "Live Video"
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:488
#, fuzzy
msgid "Camera"
msgstr "Tên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:506 src/protocols/oscar/oscar.c:5508
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6706
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:510 src/protocols/oscar/oscar.c:5502
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6704
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:512 src/protocols/oscar/oscar.c:5505
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6705
msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:516
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:584
#, fuzzy
msgid "Capabilities"
msgstr "<b> Khả năng:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:593
#, fuzzy
msgid "Buddy Comment"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:728
#, c-format
msgid "Direct IM with %s closed"
msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:730
#, c-format
msgid "Direct IM with %s failed"
msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:737
#, fuzzy
msgid "Direct Connect failed"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:814 src/protocols/oscar/oscar.c:945
#, c-format
msgid "Direct IM with %s established"
msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:895
#, c-format
msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1312
#, c-format
msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1317
msgid "Unable to open Direct IM"
msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1352
#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1356
msgid ""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk.  "
"Do you wish to continue?"
msgstr ""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1360 src/protocols/oscar/oscar.c:3318
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1427 src/protocols/toc/toc.c:872
#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1446
msgid "Chat is currently unavailable"
msgstr "Hiện thời không có Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1527
msgid "Screen name sent"
msgstr "Gửi tên hiển thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1541
#, c-format
msgid ""
"Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is "
"invalid.  Screen names must either start with a letter and contain only "
"letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1569
msgid "Unable to login to AIM"
msgstr "Không đăng nhập AIM được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1670 src/protocols/oscar/oscar.c:2107
msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không kết nối được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1678
msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1791 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189
#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199
msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1796
msgid "Unable to create new connection."
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1867
msgid "Unable to establish listener socket."
msgstr "Không thể thiết lập listener socket."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1991 src/protocols/toc/toc.c:540
msgid "Incorrect nickname or password."
msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1996
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."

#. service temporarily unavailable
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2000
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2005
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2010
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2042
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi bên trong"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2114
msgid "Received authorization"
msgstr "Nhận xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2150 src/protocols/oscar/oscar.c:2180
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2269
#, c-format
msgid ""
"You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is "
"fixed.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
"sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2153 src/protocols/oscar/oscar.c:2183
msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2272
msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3102 src/protocols/oscar/oscar.c:3124
msgid "(There was an error receiving this message)"
msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3310
#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3313
msgid ""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr ""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3349
msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3357
msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3358
msgid "Please authorize me!"
msgstr "Hãy xác thực tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3388
#, c-format
msgid ""
"The user %s requires authorization before being added to a buddy list.  Do "
"you want to send an authorization request?"
msgstr ""
"Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
"muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3393 src/protocols/oscar/oscar.c:3395
msgid "Request Authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3443 src/protocols/oscar/oscar.c:3445
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3452 src/protocols/oscar/oscar.c:3546
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3566 src/protocols/oscar/oscar.c:3918
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3975 src/protocols/oscar/oscar.c:3979
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6133 src/protocols/oscar/oscar.c:6179
msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3451
msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3546
#, c-format
msgid ""
"The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3554 src/protocols/oscar/oscar.c:6139
msgid "Authorization Request"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3566
#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
"sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3567
msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3574
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3582
#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3590
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3598
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3619
#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3625
msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3629
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3713
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3722
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3731
#, c-format
msgid ""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural ""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
msgstr[1] ""
"Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3740
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3749
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3758
#, c-format
msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3812 src/protocols/oscar/oscar.c:4041
#, fuzzy, c-format
msgid "Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3878
#, c-format
msgid "SNAC threw error: %s\n"
msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3879
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3915
#, fuzzy
msgid "Your message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3916
#, c-format
msgid "Your message to %s did not get sent:"
msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3975
#, fuzzy, c-format
msgid "User information not available: %s"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3977
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable:"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4001
#, fuzzy
msgid "Warning Level"
msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4004
#, fuzzy
msgid "Online Since"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4008 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1118
msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4092
msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#. The conversion failed!
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4278
#, fuzzy
msgid ""
"[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
"characters.]"
msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4498
msgid "Rate limiting error."
msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4499
msgid ""
"The last action you attempted could not be performed because you are over "
"the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr ""
"Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
"giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4562
msgid ""
"You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
"at another location."
msgstr ""
"Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
"khác."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4564
msgid "You have been signed off for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4595
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4866 src/protocols/oscar/oscar.c:4873
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4878 src/protocols/silc/util.c:538
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Số điện thoại đi động"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4879
#, fuzzy
msgid "Not specified"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4880 src/protocols/trepia/trepia.c:281
#: src/protocols/trepia/trepia.c:407
msgid "Female"
msgstr "Nữ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4880 src/protocols/trepia/trepia.c:280
#: src/protocols/trepia/trepia.c:407
msgid "Male"
msgstr "Nam"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4896
msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4900
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4905
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4909 src/protocols/oscar/oscar.c:4917
msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4913
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ công tác"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4921
msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4922
msgid "Company"
msgstr "Công ty"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4923
msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4924
msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4926
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4936
#, c-format
msgid "ICQ Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4985
msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp bật lên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5006
#, fuzzy, c-format
msgid "The following screen names are associated with %s"
msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5010
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5027
#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5048
#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5050
msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5081
msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5084
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"differs from the original."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
"(gốc)."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5087
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"ends in a space."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5090
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
"is too long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5093
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this screen name."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
"tên hiển thị này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5096
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many screen names associated with it."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
"liên quan với địa chỉ này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5099
#, c-format
msgid ""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr ""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5102
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5112
#, c-format
msgid ""
"Your screen name is currently formatted as follows:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5113 src/protocols/oscar/oscar.c:5120
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5118
#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5183
msgid ""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5357
msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5358
msgid ""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr ""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5385
#, c-format
msgid ""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded.  Gaim has truncated "
"it for you."
msgid_plural ""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5390
msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5406 src/protocols/oscar/oscar.c:6711
#, fuzzy
msgid "Visible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5424
msgid "Unable to set AIM away message."
msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5425
msgid ""
"You have probably requested to set your away message before the login "
"procedure completed.  You remain in a \"present\" state; try setting it "
"again when you are fully connected."
msgstr ""
"Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
"trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
"kết nối được."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5465
#, c-format
msgid ""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgid_plural ""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded.  Gaim has "
"truncated it for you."
msgstr[0] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."
msgstr[1] ""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái.  Gaim đã lược bỏ "
"giúp bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5470
msgid "Away message too long."
msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5548
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because the screen name is invalid.  Screen names "
"must either start with a letter and contain only letters, numbers and "
"spaces, or contain only numbers."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5550 src/protocols/oscar/oscar.c:5999
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6013
msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5711
msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5712
msgid ""
"Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
"servers.  Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
"a few hours."
msgstr ""
"Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5894 src/protocols/oscar/oscar.c:5895
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5900 src/protocols/oscar/oscar.c:6057
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6058 src/protocols/oscar/oscar.c:6063
msgid "Orphans"
msgstr "Một mình"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5997
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list.  Please remove one and try again."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
"1 buddy và thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5997 src/protocols/oscar/oscar.c:6011
msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6011
#, c-format
msgid ""
"Could not add the buddy %s for an unknown reason.  The most common reason "
"for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
"buddy list."
msgstr ""
"Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
"bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6094
#, c-format
msgid ""
"The user %s has given you permission to add you to their buddy list.  Do you "
"want to add them?"
msgstr ""
"Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
"có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6100
msgid "Authorization Given"
msgstr "Xác thực được trao"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6133
#, c-format
msgid ""
"The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#. Granted
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6175
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6176
msgid "Authorization Granted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#. Denied
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6179
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
"với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6180
msgid "Authorization Denied"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6217 src/protocols/toc/toc.c:1271
msgid "_Exchange:"
msgstr "_Trao đổi:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6239
#, fuzzy
msgid "Invalid chat name specified."
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6329
msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr ""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6484
#, fuzzy
msgid "Away Message"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6770
#, fuzzy, c-format
msgid "Buddy Comment for %s"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6771
msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6790
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6796
msgid "Get Status Msg"
msgstr "Xem hiển thị trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6808
msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6825
msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6855
msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6856
#, fuzzy
msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6863
#, fuzzy
msgid "New screen name formatting:"
msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6915
msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6960
msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6963
msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6964
msgid ""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr ""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
"vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6981
msgid "Find Buddy by E-mail"
msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6982
msgid "Search for a buddy by e-mail address"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6983
msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7000
msgid "Available Message:"
msgstr "Thông báo có mặt:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7001
msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7083 src/protocols/silc/silc.c:795
msgid "Set User Info..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7088
#, fuzzy
msgid "Set User Info (URL)..."
msgstr "Lập thông tin người dùng..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7094
msgid "Set Available Message..."
msgstr "Lập thông báo có mặt..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7099 src/protocols/silc/silc.c:791
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7104
msgid "Change Password (URL)"
msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7108
msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7117
#, fuzzy
msgid "Format Screen Name..."
msgstr "Định dạng tên hiển thị..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7121
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7125
msgid "Display Currently Registered Address"
msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7129
msgid "Change Currently Registered Address..."
msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7136
msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7142
msgid "Search for Buddy by Email..."
msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7147
#, fuzzy
msgid "Search for Buddy by Information"
msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/oscar/oscar.c:7265 src/protocols/oscar/oscar.c:7267
msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7286
msgid "Auth host"
msgstr "Máy chủ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:7291
msgid "Auth port"
msgstr "Cổng xác thực"

#: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414
#: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706
#: src/protocols/silc/ft.c:340
#, c-format
msgid "User %s is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109
#: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118
#: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128
#: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251
#, fuzzy
msgid "Key Agreement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: src/protocols/silc/buddy.c:53
msgid "Cannot perform the key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:110
msgid "Error occurred during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:114
msgid "Key Agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:119
msgid "Timeout during key agreement"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:124
msgid "Key agreement was aborted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:129
msgid "Key agreement is already started"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:134
msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382
#: src/protocols/silc/buddy.c:507
msgid "The remote user is not present in the network any more"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:288
#, c-format
msgid ""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:292
#, c-format
msgid ""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:305
msgid "Key Agreement Request"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416
#: src/protocols/silc/buddy.c:458
#, fuzzy
msgid "IM With Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:417
msgid "Cannot set IM key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:459
#, fuzzy
msgid "Set IM Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541
#: src/protocols/silc/ops.c:1265 src/protocols/silc/ops.c:1276
msgid "Get Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1266
#: src/protocols/silc/ops.c:1277
#, fuzzy
msgid "Cannot fetch the public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1544
msgid "Show Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989
#: src/protocols/silc/chat.c:222
#, fuzzy
msgid "Could not load public key"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:862
#: src/protocols/silc/ops.c:934 src/protocols/silc/ops.c:1069
#: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1088
#, fuzzy
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:935
#: src/protocols/silc/ops.c:1089
#, fuzzy
msgid "Cannot get user information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/buddy.c:729
#, c-format
msgid "The %s buddy is not trusted"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:732
msgid ""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key.  "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr ""

#. Open file selector to select the public key.
#: src/protocols/silc/buddy.c:1023
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."

#: src/protocols/silc/buddy.c:1032
#, c-format
msgid "The %s buddy is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1035
msgid ""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1038
msgid "Import..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1125
#, fuzzy
msgid "Select correct user"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1127
msgid ""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1129
msgid ""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1377
msgid "Detached"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1381 src/protocols/silc/silc.c:48
#: src/protocols/silc/silc.c:80
msgid "Indisposed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1385 src/protocols/silc/silc.c:49
#: src/protocols/silc/silc.c:82
msgid "Wake Me Up"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1387 src/protocols/silc/silc.c:45
#: src/protocols/silc/silc.c:74
#, fuzzy
msgid "Hyper Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1389
msgid "Robot"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1396 src/protocols/silc/silc.c:616
#: src/protocols/silc/util.c:469
#, fuzzy
msgid "Happy"
msgstr "Áp dụng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1398 src/protocols/silc/silc.c:618
#: src/protocols/silc/util.c:471
msgid "Sad"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1400 src/protocols/silc/silc.c:620
#: src/protocols/silc/util.c:473
msgid "Angry"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1402 src/protocols/silc/silc.c:622
#: src/protocols/silc/util.c:475
msgid "Jealous"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1404 src/protocols/silc/silc.c:624
#: src/protocols/silc/util.c:477
msgid "Ashamed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1406 src/protocols/silc/silc.c:626
#: src/protocols/silc/util.c:479
#, fuzzy
msgid "Invincible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1408 src/protocols/silc/silc.c:628
#: src/protocols/silc/util.c:481
#, fuzzy
msgid "In Love"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1410 src/protocols/silc/silc.c:630
#: src/protocols/silc/util.c:483
msgid "Sleepy"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1412 src/protocols/silc/silc.c:632
#: src/protocols/silc/util.c:485
#, fuzzy
msgid "Bored"
msgstr "Đậm"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1414 src/protocols/silc/silc.c:634
#: src/protocols/silc/util.c:487
msgid "Excited"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1416 src/protocols/silc/silc.c:636
#: src/protocols/silc/util.c:489
msgid "Anxious"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1448 src/protocols/silc/ops.c:971
#, fuzzy
msgid "User Modes"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1457 src/protocols/silc/ops.c:980
msgid "Mood"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1461 src/protocols/silc/ops.c:986
#, fuzzy
msgid "Status Text"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:992
#, fuzzy
msgid "Preferred Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:997
#, fuzzy
msgid "Preferred Language"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:1002
#, fuzzy
msgid "Device"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:1007
#: src/protocols/silc/silc.c:684 src/protocols/silc/silc.c:686
#, fuzzy
msgid "Timezone"
msgstr "Thời gian"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1012
#, fuzzy
msgid "Geolocation"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1529
msgid "Reset IM Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1534
msgid "IM with Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1538
#, fuzzy
msgid "IM with Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/silc/buddy.c:1549
msgid "Get Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/buddy.c:1555 src/protocols/silc/ops.c:1398
#, fuzzy
msgid "Kill User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/silc/chat.c:37
#, fuzzy
msgid "_Passphrase:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/protocols/silc/chat.c:66
#, c-format
msgid "Channel %s does not exist in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:67 src/protocols/silc/chat.c:159
#, fuzzy
msgid "Channel Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:68
#, fuzzy
msgid "Cannot get channel information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/chat.c:105
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/protocols/silc/chat.c:108
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:115
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:124
#, c-format
msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:127
#, c-format
msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:132
#, fuzzy, c-format
msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr ""
"<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: src/protocols/silc/chat.c:137
msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:150
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:151
#, c-format
msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:221
msgid "Add Channel Public Key"
msgstr ""

#. Add new public key
#: src/protocols/silc/chat.c:276
msgid "Open Public Key..."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:385
#, fuzzy
msgid "Channel Passphrase"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:392
msgid "Channel Public Keys List"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:397
msgid ""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:406 src/protocols/silc/chat.c:407
#: src/protocols/silc/chat.c:444 src/protocols/silc/chat.c:445
#: src/protocols/silc/chat.c:874
#, fuzzy
msgid "Channel Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/chat.c:408 src/protocols/silc/chat.c:446
#, fuzzy
msgid "Add / Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/protocols/silc/chat.c:563
#, fuzzy
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:567 src/protocols/silc/ops.c:1678
#, fuzzy
msgid "Passphrase"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/silc/chat.c:578
#, fuzzy, c-format
msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/protocols/silc/chat.c:580
#, fuzzy
msgid "Add Channel Private Group"
msgstr "Thêm nhóm mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:707
#, fuzzy
msgid "User Limit"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/silc/chat.c:708
msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:850
msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/protocols/silc/chat.c:857
#, fuzzy
msgid "Invite List"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/chat.c:861
#, fuzzy
msgid "Ban List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: src/protocols/silc/chat.c:868
#, fuzzy
msgid "Add Private Group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/protocols/silc/chat.c:879
msgid "Reset Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:883
msgid "Set Permanent"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:890
#, fuzzy
msgid "Set User Limit"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/protocols/silc/chat.c:895
#, fuzzy
msgid "Reset Topic Restriction"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#: src/protocols/silc/chat.c:899
msgid "Set Topic Restriction"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:905
msgid "Reset Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:909
msgid "Set Private Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:915
msgid "Reset Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:919
msgid "Set Secret Channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:981
#, fuzzy, c-format
msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/silc/chat.c:985
#, c-format
msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1039
#, c-format
msgid ""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1041
#, fuzzy
msgid "Join Private Group"
msgstr "Tham gia nhóm nào:"

#: src/protocols/silc/chat.c:1042
#, fuzzy
msgid "Cannot join private group"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/silc/chat.c:1235 src/protocols/silc/silc.c:894
msgid "Cannot call command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/chat.c:1236 src/protocols/silc/silc.c:895
#, fuzzy
msgid "Unknown command"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92
#: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100
#: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:206
#: src/protocols/silc/ft.c:211 src/protocols/silc/ft.c:216
#: src/protocols/silc/ft.c:222 src/protocols/silc/ft.c:342
#, fuzzy
msgid "Secure File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93
#: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101
#: src/protocols/silc/ft.c:105
#, fuzzy
msgid "Error during file transfer"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/silc/ft.c:94
msgid "Permission denied"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:98
msgid "Key agreement failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ft.c:102
#, fuzzy
msgid "File transfer sessions does not exist"
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/protocols/silc/ft.c:207
#, fuzzy
msgid "No file transfer session active"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/silc/ft.c:212
#, fuzzy
msgid "File transfer already started"
msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/protocols/silc/ft.c:217
#, fuzzy
msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:223
#, fuzzy
msgid "Could not start the file transfer"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/silc/ft.c:343
#, fuzzy
msgid "Cannot send file"
msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."

#: src/protocols/silc/ops.c:333 src/protocols/silc/ops.c:342
#: src/protocols/silc/ops.c:351
#, fuzzy, c-format
msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:414
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:418
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:451
#, c-format
msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:459
#, c-format
msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:488
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:518 src/protocols/silc/ops.c:523
#: src/protocols/silc/ops.c:528
#, fuzzy, c-format
msgid "You have been killed by %s (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:549 src/protocols/silc/ops.c:554
#: src/protocols/silc/ops.c:559
#, fuzzy, c-format
msgid "Killed by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/silc/ops.c:605
#, fuzzy
msgid "Server signoff"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:792
#, fuzzy
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/ops.c:815
#, fuzzy
msgid "Birth Day"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/silc/ops.c:819
#, fuzzy
msgid "Job Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/silc/ops.c:823
#, fuzzy
msgid "Job Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/silc/ops.c:827
#, fuzzy
msgid "Organization"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/silc/ops.c:831
#, fuzzy
msgid "Unit"
msgstr "Mời"

#: src/protocols/silc/ops.c:850
#, fuzzy
msgid "EMail"
msgstr "Email"

#: src/protocols/silc/ops.c:855
#, fuzzy
msgid "Note"
msgstr "Không"

#: src/protocols/silc/ops.c:903
#, fuzzy
msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/silc/ops.c:1059 src/protocols/silc/ops.c:1129
msgid "Public Key Fingerprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1060 src/protocols/silc/ops.c:1130
msgid "Public Key Babbleprint"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1073
#, fuzzy
msgid "More..."
msgstr "Chọn..."

#: src/protocols/silc/ops.c:1144 src/protocols/silc/silc.c:783
#, fuzzy
msgid "Detach From Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/protocols/silc/ops.c:1144
msgid "Cannot detach"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1155
#, fuzzy
msgid "Cannot set topic"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1193
#, fuzzy
msgid "Failed to change nickname"
msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"

#: src/protocols/silc/ops.c:1230
#, fuzzy
msgid "Roomlist"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/silc/ops.c:1230
#, fuzzy
msgid "Cannot get room list"
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/silc/ops.c:1278
msgid "No public key was received"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1291 src/protocols/silc/ops.c:1305
#, fuzzy
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/silc/ops.c:1292
#, fuzzy
msgid "Cannot get server information"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/protocols/silc/ops.c:1323 src/protocols/silc/ops.c:1332
#, fuzzy
msgid "Server Statistics"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/silc/ops.c:1324
#, fuzzy
msgid "Cannot get server statistics"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1333
#, fuzzy
msgid "No server statistics available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/protocols/silc/ops.c:1355
#, c-format
msgid ""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1378
msgid "Network Statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1386 src/protocols/silc/ops.c:1391
msgid "Ping"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1386
msgid "Ping failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1391
#, fuzzy
msgid "Ping reply received from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/silc/ops.c:1399
#, fuzzy
msgid "Could not kill user"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/silc/ops.c:1480
#, fuzzy
msgid "Error during connecting to SILC Server"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1485
msgid "Key Exchange failed"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1494
msgid ""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1529
#, fuzzy
msgid "Disconnected by server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1589 src/protocols/silc/ops.c:1636
#: src/protocols/silc/silc.c:173
#, fuzzy
msgid "Resuming session"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/silc/ops.c:1591
#, fuzzy
msgid "Authenticating connection"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/silc/ops.c:1638
#, fuzzy
msgid "Verifying server public key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/silc/ops.c:1679
#, fuzzy
msgid "Passphrase required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/silc/ops.c:1708
msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1711
msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1714
msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1717
msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1720
msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1723
msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1726
msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1728
msgid "Failure: Incorrect signature"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1730
msgid "Failure: Invalid cookie"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/ops.c:1741
#, fuzzy
msgid "Failure: Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/silc/pk.c:103
#, c-format
msgid ""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:108
#, c-format
msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:112
#, c-format
msgid ""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:139
msgid "Verify Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/pk.c:118
#, fuzzy
msgid "View..."
msgstr "Mới..."

#: src/protocols/silc/pk.c:140
#, fuzzy
msgid "Unsupported public key type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/silc/silc.c:133
#, fuzzy
msgid "Connection failed"
msgstr "Lỗi kết nối từ xa"

#: src/protocols/silc/silc.c:165
#, fuzzy
msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/silc/silc.c:176
msgid "Performing key exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:248
msgid "Out of memory"
msgstr ""

#. Progress
#: src/protocols/silc/silc.c:282
#, fuzzy
msgid "Connecting to SILC Server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/silc/silc.c:612
#, fuzzy
msgid "Your Current Mood"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/silc/silc.c:614
msgid "Normal"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:639
msgid ""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:647 src/protocols/silc/util.c:514
#, fuzzy
msgid "SMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:649 src/protocols/silc/util.c:516
#, fuzzy
msgid "MMS"
msgstr "MSN"

#: src/protocols/silc/silc.c:651 src/protocols/silc/util.c:518
#, fuzzy
msgid "Video Conferencing"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/silc/silc.c:656
msgid "Your Current Status"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:663
#, fuzzy
msgid "Online Services"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:666
msgid "Let others see what services you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:672
msgid "Let others see what computer you are using"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:679
msgid "Your VCard File"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:692 src/protocols/silc/silc.c:693
msgid "User Online Status Attributes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:694
msgid ""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:734 src/protocols/silc/silc.c:740
#: src/protocols/silc/silc.c:1141
#, fuzzy
msgid "Message of the Day"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:734
#, fuzzy
msgid "No Message of the Day available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/silc/silc.c:735 src/protocols/silc/silc.c:1136
#, fuzzy
msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/silc/silc.c:778
#, fuzzy
msgid "Online Status"
msgstr "Đã kết nối từ"

#: src/protocols/silc/silc.c:787
msgid "View Message of the Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:859
#, c-format
msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:968
#, fuzzy
msgid "Failed to leave channel"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/silc/silc.c:1012
#, fuzzy
msgid "Topic too long"
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/silc/silc.c:1093
msgid "You must specify a nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1195
#, fuzzy, c-format
msgid "channel %s not found"
msgstr "không tìm thấy %s .\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1200
#, fuzzy, c-format
msgid "channel modes for %s: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1202
#, c-format
msgid "no channel modes are set on %s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1215
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to set cmodes for %s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"

#: src/protocols/silc/silc.c:1245
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/silc/silc.c:1308
msgid "part [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1312
msgid "leave [channel]:  Leave the chat"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1316
msgid "topic [&lt;new topic&gt;]:  View or change the topic"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1321
msgid "join &lt;channel&gt; [&lt;password&gt;]:  Join a chat on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1325
msgid "list:  List channels on this network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1329
msgid "whois &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1333 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1675
msgid "msg &lt;nick&gt; &lt;message&gt;:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1337
msgid "query &lt;nick&gt; [&lt;message&gt;]:  Send a private message to a user"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1341
msgid "motd:  View the server's Message Of The Day"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1345
msgid "detach:  Detach this session"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1349
msgid "quit [message]:  Disconnect from the server, with an optional message"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1353
msgid "call &lt;command&gt;:  Call any silc client command"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1359
msgid "kill &lt;nick&gt; [-pubkey|&lt;reason&gt;]:  Kill nick"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1363
msgid "nick &lt;newnick&gt;:  Change your nickname"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1367
msgid "whowas &lt;nick&gt;:  View nick's information"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1371
msgid ""
"cmode &lt;channel&gt; [+|-&lt;modes&gt;] [arguments]:  Change or display "
"channel modes"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1375
msgid ""
"cumode &lt;channel&gt; +|-&lt;modes&gt; &lt;nick&gt;:  Change nick's modes "
"on channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1379
msgid "umode &lt;usermodes&gt;:  Set your modes in the network"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1383
msgid "oper &lt;nick&gt; [-pubkey]:  Get server operator privileges"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1387
msgid ""
"invite &lt;channel&gt; [-|+]&lt;nick&gt;:  invite nick or add/remove from "
"channel invite list"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1391
msgid "kick &lt;channel&gt; &lt;nick&gt; [comment]:  Kick client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1395
msgid "info [server]:  View server administrative details"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1399
msgid "ban [&lt;channel&gt; +|-&lt;nick&gt;]:  Ban client from channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1403
msgid "getkey &lt;nick|server&gt;:  Retrieve client's or server's public key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1407
msgid "stats:  View server and network statistics"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1411
msgid "ping:  Send PING to the connected server"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1416
msgid "users &lt;channel&gt;:  List users in channel"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1420
msgid ""
"names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] &lt;channel(s)&gt;:  List "
"specific users in channel(s)"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1432
#, fuzzy
msgid "Instant Messages"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#: src/protocols/silc/silc.c:1437
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all IM messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1442
msgid "Verify all IM message signatures"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1445
#, fuzzy
msgid "Channel Messages"
msgstr "Thông báo trạng thái"

#: src/protocols/silc/silc.c:1450
#, fuzzy
msgid "Digitally sign all channel messages"
msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"

#: src/protocols/silc/silc.c:1455
msgid "Verify all channel message signatures"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1458
msgid "Default SILC Key Pair"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1463
msgid "SILC Public Key"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1468
msgid "SILC Private Key"
msgstr ""

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/silc/silc.c:1554
#, fuzzy
msgid "SILC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  description
#: src/protocols/silc/silc.c:1556
msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1586
#, fuzzy
msgid "Public key authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/silc/silc.c:1592
msgid "Public Key File"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1596
msgid "Private Key File"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1601
msgid "Reject watching by other users"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1604
#, fuzzy
msgid "Block invites"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/protocols/silc/silc.c:1607
msgid "Block IMs without Key Exchange"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/silc.c:1610
msgid "Reject online status attribute requests"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227
msgid "Creating SILC key pair..."
msgstr ""

#. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
#. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
#. sum: 3 tabs or 24 characters)
#: src/protocols/silc/util.c:310
#, fuzzy, c-format
msgid "Real Name: \t%s\n"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/silc/util.c:312
#, fuzzy, c-format
msgid "User Name: \t%s\n"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/protocols/silc/util.c:314
#, c-format
msgid "EMail: \t\t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:316
#, c-format
msgid "Host Name: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:318
#, fuzzy, c-format
msgid "Organization: \t%s\n"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/silc/util.c:320
#, fuzzy, c-format
msgid "Country: \t%s\n"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:321
#, c-format
msgid "Algorithm: \t%s\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:322
#, c-format
msgid "Key Length: \t%d bits\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:324
#, c-format
msgid ""
"Public Key Fingerprint:\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:325
#, c-format
msgid ""
"Public Key Babbleprint:\n"
"%s"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330
#, fuzzy
msgid "Public Key Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#: src/protocols/silc/util.c:512
#, fuzzy
msgid "Paging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/protocols/silc/util.c:536
#, fuzzy
msgid "Computer"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/silc/util.c:540
msgid "PDA"
msgstr ""

#: src/protocols/silc/util.c:542
msgid "Terminal"
msgstr ""

#: src/protocols/toc/toc.c:136
#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Đang tìm %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:479
#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:482
#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:485
#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s  bị lược bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:488
#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#: src/protocols/toc/toc.c:491
#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."

#: src/protocols/toc/toc.c:494
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr ""
"Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
"chủ."

#: src/protocols/toc/toc.c:497
#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Hiện không có Chat trong %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:500
#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:503
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."

#: src/protocols/toc/toc.c:506
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#: src/protocols/toc/toc.c:509
msgid "Failure."
msgstr "Lỗi."

#: src/protocols/toc/toc.c:512
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."

#: src/protocols/toc/toc.c:515
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#: src/protocols/toc/toc.c:518
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:521
msgid "Email lookup restricted."
msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."

#: src/protocols/toc/toc.c:524
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Không xét từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:527
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:530
msgid "User has no directory information."
msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:534
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#: src/protocols/toc/toc.c:537
#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:543
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/toc/toc.c:546
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."

#: src/protocols/toc/toc.c:549
msgid ""
"You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes "
"and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr ""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
"nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."

#: src/protocols/toc/toc.c:551
#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:554
#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:575
msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

#: src/protocols/toc/toc.c:615
msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/toc/toc.c:694
msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr ""
"TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."

#: src/protocols/toc/toc.c:890
msgid "Password Change Successful"
msgstr "Đổi mật khẩu thành công"

#: src/protocols/toc/toc.c:894
msgid "TOC has sent a PAUSE command."
msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."

#: src/protocols/toc/toc.c:895
msgid ""
"When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
"if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
"is only temporary, please be patient."
msgstr ""
"Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
"thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
"phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1409
msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1545
msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1667
#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không mở  được %s để ghi!"

#: src/protocols/toc/toc.c:1703
msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1748 src/protocols/toc/toc.c:1788
#: src/protocols/toc/toc.c:1912 src/protocols/toc/toc.c:2000
msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/toc/toc.c:1945
msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."

#: src/protocols/toc/toc.c:2045
msgid "Gaim - Save As..."
msgstr "Gaim - Lưu là..."

#: src/protocols/toc/toc.c:2079
#, c-format
msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"

#: src/protocols/toc/toc.c:2086
#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/toc/toc.c:2169 src/protocols/toc/toc.c:2171
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2190
msgid "TOC host"
msgstr "Máy chủ TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2194
msgid "TOC port"
msgstr "Cổng TOC"

#. Basic Profile group.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:263
msgid "Basic Profile"
msgstr "Lý lịch cơ bản"

#. E-Mail Address
#: src/protocols/trepia/trepia.c:294
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:300
msgid "Profile Information"
msgstr "Thông tin lý lịch"

#. Instant Messagers
#: src/protocols/trepia/trepia.c:306
msgid "Instant Messagers"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. AIM
#: src/protocols/trepia/trepia.c:310
msgid "AIM"
msgstr "AIM"

#. ICQ
#: src/protocols/trepia/trepia.c:314
msgid "ICQ UIN"
msgstr "ICQ UIN"

#. MSN
#: src/protocols/trepia/trepia.c:318
msgid "MSN"
msgstr "MSN"

#. Yahoo
#: src/protocols/trepia/trepia.c:322
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"

#. I'm From
#: src/protocols/trepia/trepia.c:327
msgid "I'm From"
msgstr "Tôi đến từ"

#. Call the dialog.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:344
msgid "Set your Trepia profile data."
msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:424
msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:438
msgid "Set Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:475
msgid "Visit Homepage"
msgstr "Thăm trang chủ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:821 src/protocols/trepia/trepia.c:824
msgid "Local Users"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:1027
msgid "Logging in"
msgstr "Đăng nhập"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1271 src/protocols/trepia/trepia.c:1273
msgid "Trepia Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Trepia"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:338
msgid ""
"You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
"device."
msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:808
msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:827
msgid "Buzz!!"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:870
#, c-format
msgid "Yahoo! system message for %s:"
msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:936
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:939
#, c-format
msgid ""
"%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
"following reason: %s."
msgstr ""
"%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:942
msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm buddy bị từ chối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1702
#, c-format
msgid ""
"The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
"method.  This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
"on to Yahoo.  Check %s for updates."
msgstr ""
"Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
"Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1705
msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1777
#, c-format
msgid ""
"You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking "
"\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr ""
"Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
"sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1780
msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ buddy?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1814
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1825
#, fuzzy
msgid "Normal authencation failed!"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1826
msgid ""
"The normal authencation method has failed. This means either your password "
"is incorrect, or Yahoo!'s authencation scheme has changed. Gaim will now "
"attempt to log in using Web Messenger authencation, will which result in "
"reduced functionality and features."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1834
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1837
#, fuzzy
msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1840
#, c-format
msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1894
#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr ""
"Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
"s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1897
msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2131 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2259
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:414
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2391
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2441 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2451
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1396 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1457
#: src/protocols/yahoo/ycht.c:518
msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2900
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3014
msgid "Not At Home"
msgstr "Không có nhà"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2540 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2902
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3015
msgid "Not At Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2542 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2904
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3016
msgid "Not In Office"
msgstr "Không có ở văn phòng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2546 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2908
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3018
msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2550 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2912
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3020
msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2631 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2657
msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2736
msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2741
msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2793
msgid "Active which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
msgid "Join who in chat?"
msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2812
msgid "Activate ID..."
msgstr "Kích hoạt ID..."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2816
msgid "Join user in chat..."
msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3335 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3337
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3356
#, fuzzy
msgid "Yahoo Japan"
msgstr "Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3359
msgid "Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3362
#, fuzzy
msgid "Japan Pager host"
msgstr "Máy chủ pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3365
msgid "Pager port"
msgstr "Cổng pager"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3368
msgid "File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3371
#, fuzzy
msgid "Japan File transfer host"
msgstr "Máy chủ truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3374
msgid "File transfer port"
msgstr "Cổng truyền tập tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3377
msgid "Chat Room List Url"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3380
msgid "YCHT Host"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3383
#, fuzzy
msgid "YCHT Port"
msgstr "Cổng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170
msgid ""
"Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte "
"(1,048,576 bytes)."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:675
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:749
msgid "Yahoo! Japan Profile"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:750
#, fuzzy
msgid "Yahoo! Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:794
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
"thời điểm này.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796
#, fuzzy
msgid ""
"If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
"web browser"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
"web<br>"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:969
msgid "Yahoo! ID"
msgstr "Yahoo! ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1043
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1047
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1051
msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1061
#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1065
msgid "Latest News"
msgstr "Tin tức mới nhất"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1086
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1101
msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1106
msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110
msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1130
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin về %s"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1136
#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this "
"time."
msgstr ""
"<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
"b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1152
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
"server-side problem. Please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1155
msgid ""
"Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
"does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
"profile. If you know that the user exists, please try again later."
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1163
msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:192
#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lời mời không được chấp nhận"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:346
msgid "Maybe the room is full?"
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:424
#, fuzzy, c-format
msgid "You are now chatting in %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:578
msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Buddy không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:579
msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1337
msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1337
#, fuzzy
msgid "Fetching the room list failed."
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1382
#, fuzzy
msgid "Voices"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1385
msgid "Webcams"
msgstr ""

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1396 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1457
#, fuzzy
msgid "Unable to fetch room list."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1450
#, fuzzy
msgid "User Rooms"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/protocols/yahoo/ycht.c:401
#, fuzzy
msgid "Connection problem with the YCHT server."
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:597
#, c-format
msgid "Unable send to chat %s,%s,%s"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:632
#, c-format
msgid "<b>User:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:636
msgid "<br>Hidden or not logged-in"
msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:641
#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:986 src/protocols/zephyr/zephyr.c:987
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1388
msgid "_Class:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1394
msgid "_Instance:"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1400
msgid "_Recipient:"
msgstr "_Người nhận:"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1411
#, c-format
msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1680
msgid "zlocate &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1685
msgid "zl &lt;nick&gt;: Locate user"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1690
msgid "instance &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1695
msgid "inst &lt;instance&gt;: Set the instance to be used on this class"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1701
msgid "sub &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Join a new chat"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1706
msgid ""
"zi &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;message,<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1712
msgid ""
"zci &lt;class&gt; &lt;instance&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,"
"<i>instance</i>,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1718
msgid ""
"zcir &lt;class&gt; &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;"
"<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1724
msgid ""
"zir &lt;instance&gt; &lt;recipient&gt;: Send a message to &lt;MESSAGE,"
"<i>instance</i>,<i>recipient</i>&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1729
msgid "zc &lt;class&gt;: Send a message to &lt;<i>class</i>,PERSONAL,*&gt;"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1805
#, fuzzy
msgid "Resubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1808
#, fuzzy
msgid "Retrieve subscriptions from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#. *  description
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1888 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1890
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Zephyr"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1909
msgid "Export to .anyone"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1912
msgid "Export to .zephyr.subs"
msgstr ""

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1915
msgid "Exposure"
msgstr ""

#. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here?
#. Forbidden
#: src/proxy.c:870
#, fuzzy, c-format
msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling."
msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."

#: src/proxy.c:874
#, c-format
msgid "Proxy connection error %d"
msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"

#: src/proxy.c:1520
msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập proxy sai"

#: src/proxy.c:1520
msgid ""
"Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
"invalid."
msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"

#. * Custom away message.
#: src/prpl.h:181
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
#: src/request.h:1253
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

#: src/server.c:64
msgid "Please enter your password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"

#: src/server.c:535
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is now known as %s.\n"
msgstr "%s bây giờ đổi là %s"

#: src/server.c:946
#, c-format
msgid "(%d message)"
msgid_plural "(%d messages)"
msgstr[0] "(%d thông điệp)"
msgstr[1] "(%d thông điệp)"

#: src/server.c:960
msgid "(1 message)"
msgstr "(1 thông điệp)"

#: src/server.c:1189 src/server.c:1198
#, c-format
msgid "%s logged in."
msgstr "%s đăng nhập"

#: src/server.c:1210
#, fuzzy, c-format
msgid "%s signed on"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/server.c:1225
#, c-format
msgid "%s came back"
msgstr ""

#: src/server.c:1227
#, fuzzy, c-format
msgid "%s went away"
msgstr "%s đã đi vắng."

#: src/server.c:1241
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/server.c:1252
#, fuzzy, c-format
msgid "%s became unidle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/server.c:1262 src/server.c:1269
#, c-format
msgid "%s logged out."
msgstr "%s đăng xuất."

#: src/server.c:1282
#, fuzzy, c-format
msgid "%s signed off"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/server.c:1344
#, c-format
msgid ""
"%s has just been warned by %s.\n"
"Your new warning level is %d%%"
msgstr ""
"%s vừa được %s cảnh báo.\n"
"Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"

#: src/server.c:1347
msgid "an anonymous person"
msgstr "một người ẩn danh"

#: src/server.c:1457
#, c-format
msgid ""
"User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat:  '%s'\n"
"%s"

#: src/server.c:1461
#, c-format
msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"

#: src/server.c:1467
msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"

#. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
#. I don't know who "myself" is in this context.  The exclamation point
#. * makes it slightly less boring ;)
#: src/status.c:36
msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"

#: src/stock.c:86
#, fuzzy
msgid "_Alias"
msgstr "Bí danh:"

#: src/stock.c:88
#, fuzzy
msgid "_Invite"
msgstr "Mời"

#: src/stock.c:89
msgid "_Modify"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/stock.c:90
msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

#: src/stock.c:92
msgid "_Warn"
msgstr "_Cảnh báo"

#: src/util.c:2353
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

#: src/util.c:2356
msgid "Unknown."
msgstr "Không xác định."

#: src/util.c:2382
#, fuzzy
msgid "second"
msgid_plural "seconds"
msgstr[0] "Biểu tượng"
msgstr[1] "Biểu tượng"

#: src/util.c:2396
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
msgstr[1] "ngày"

#: src/util.c:2404
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
msgstr[1] "giờ"

#: src/util.c:2412
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
msgstr[1] "phút."

#: src/util.c:2822
msgid "g003: Error opening connection.\n"
msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"

#: src/win32/win32dep.c:273
msgid "Moving Gaim Settings.."
msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."

#: src/win32/win32dep.c:276
msgid "Moving Gaim user settings to: "
msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "

#: src/win32/win32dep.c:278
msgid "Notification"
msgstr "Thông báo"

#~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
#~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"

#~ msgid "boring default"
#~ msgstr "trạng thái mặc định"

#~ msgid "_Send auto-response"
#~ msgstr "_Gửi trả lời tự động"

#~ msgid "_Only send auto-response when idle"
#~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"

#~ msgid "Already logged in with Zephyr"
#~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"

#~ msgid ""
#~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
#~ "accounts on it when logged in as the same user."
#~ msgstr ""
#~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa "
#~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."

#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Thiết lập"

#~ msgid "idle for"
#~ msgstr "nghỉ trong"

#~ msgid "Invalid Groupname"
#~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

#~ msgid "Buddy icon file:"
#~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"

#~ msgid "_Browse"
#~ msgstr "_Duyệt"

#~ msgid "_Reset"
#~ msgstr "_Đặt lại"

#~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
#~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"

#~ msgid "That file already exists."
#~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."

#~ msgid "Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng"

#~ msgid "_Bold"
#~ msgstr "_Đậm"

#, fuzzy
#~ msgid "_Italic"
#~ msgstr "_Nghiêng"

#~ msgid "_Underline"
#~ msgstr "Gạch _dưới"

#~ msgid "_Strikethrough"
#~ msgstr "Gạch _ngang"

#~ msgid "Face"
#~ msgstr "Mặt chữ"

#~ msgid "Use custo_m face"
#~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"

#~ msgid "Use custom si_ze"
#~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"

#~ msgid "Color"
#~ msgstr "Màu chữ"

#~ msgid "_Text color"
#~ msgstr "Mà_u chữ"

#~ msgid "Bac_kground color"
#~ msgstr "Màu _nền"

#~ msgid "Show graphical _smileys"
#~ msgstr "Hiển thị hình _cười"

#~ msgid "Show _URLs as links"
#~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"

#~ msgid "Buddy List Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"

#~ msgid "Group Display"
#~ msgstr "Hiển thị nhóm"

#~ msgid "Show _numbers in groups"
#~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"

#, fuzzy
#~ msgid "Send _URLs as links"
#~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"

#~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
#~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"

#~ msgid "Show status _icons on tabs"
#~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"

#~ msgid "Window"
#~ msgstr "Cửa sổ"

#~ msgid "New window _width:"
#~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "

#~ msgid "New window _height:"
#~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"

#~ msgid "_Entry field height:"
#~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"

#~ msgid "Hide window on _send"
#~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"

#~ msgid "Buddy Icons"
#~ msgstr "Biểu tượng buddy"

#~ msgid "Show _logins in window"
#~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"

#~ msgid "Typing Notification"
#~ msgstr "Thông báo gõ phím"

#~ msgid "Tab Completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh tab"

#~ msgid "_Tab-complete nicks"
#~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"

#~ msgid "_Old-style tab completion"
#~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"

#~ msgid "_Show people joining in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"

#~ msgid "_Show people leaving in window"
#~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"

#, fuzzy
#~ msgid "Co_lorize screen names"
#~ msgstr "Tô màu tên hiển thị"

#~ msgid "Proxy Type"
#~ msgstr "Loại proxy"

#, fuzzy
#~ msgid "Sounds when you _log in"
#~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"

#~ msgid "_Sending messages removes away status"
#~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"

#~ msgid "Seconds before _resending:"
#~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"

#~ msgid "Send auto-response in _active conversations"
#~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"

#~ msgid "Fonts"
#~ msgstr "Phông chữ"

#~ msgid "IMs"
#~ msgstr "Tin nhắn nhanh"

#~ msgid "Proxy"
#~ msgstr "Proxy"

#, fuzzy
#~ msgid "Protocols"
#~ msgstr "Giao thức"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability "
#~ "to list rooms."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
#~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
#~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"

#~ msgid ""
#~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
#~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
#~ msgstr ""
#~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK "
#~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"

#~ msgid "Unable to request USR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"

#~ msgid "Unable to login using MD5"
#~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"

#~ msgid "Unable to send USR"
#~ msgstr "Không thể gửi USR"

#~ msgid "Protocol version not supported"
#~ msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#~ msgid "Unable to request CVR\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"

#~ msgid "Unable to request INF\n"
#~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"

#~ msgid "Got invalid XFR"
#~ msgstr "Có XFR không hợp lệ"

#~ msgid "Unable to parse message."
#~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."

#, fuzzy
#~ msgid "Invalid MSN screen name"
#~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
#~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
#~ msgstr ""
#~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
#~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."

#~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
#~ msgstr ""
#~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"

#~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to send password"
#~ msgstr "Không gửi được mật khẩu"

#~ msgid "Protocol not supported"
#~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"

#~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
#~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#~ msgid "Unable to transfer to notification server"
#~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"

#, fuzzy
#~ msgid "IO Error."
#~ msgstr "Lỗi"

#~ msgid "An MSN message may not have been received."
#~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "<b>Status:</b> %s\n"
#~ "<b>Message:</b> %s"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#~ msgid "<b>Status:</b> %s"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#~ msgid "ZLocate"
#~ msgstr "ZLocate"

#~ msgid "_Screenname:"
#~ msgstr "Tên hiể_n thị:"

#~ msgid "Could not open config file %s."
#~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."

#~ msgid "_Get Info"
#~ msgstr "_Lấy thông tin"

#~ msgid "_IM"
#~ msgstr "_Nhắn tin nhanh"

#~ msgid "Normal font size"
#~ msgstr "Chữ bình thường"

#~ msgid "Browser Options"
#~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"

#~ msgid "Open new _window by default"
#~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"

#~ msgid "Bad Protocol"
#~ msgstr "Giao thức sai"

#~ msgid "Invalid Realm"
#~ msgstr "Realm không hợp lệ"

#~ msgid "Mechanism Too Weak"
#~ msgstr "Cơ chế quá yếu"

#~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
#~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"

#~ msgid "Unknown error occurred changing password"
#~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"

#~ msgid "Unable to join chat"
#~ msgstr "Không thể tham gia Chat"

#~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
#~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."

#~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
#~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"

#~ msgid "Invalid User"
#~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"

#~ msgid "Internal server error"
#~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ"

#~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
#~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."

#~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
#~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."

#~ msgid "Unable to connect to passport server"
#~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"

#~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
#~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"

#~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
#~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"

#~ msgid "Idle: <b>%s</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"

#~ msgid "Idle: <b>Active</b>"
#~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"

#~ msgid "<b>Status:</b> "
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> "

#~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
#~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"

#~ msgid "<b>Available:</b> "
#~ msgstr "<b>Hiện có:</b> "

#~ msgid "<b>Away Message:</b> "
#~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "

#~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"

#~ msgid "Could not connect for transfer!"
#~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"

#~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
#~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"

#~ msgid "Update Frequency in min"
#~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"

#~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
#~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."

#~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"

#~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
#~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"

#~ msgid "(No"
#~ msgstr "(Không"

#~ msgid "Change"
#~ msgstr "Đổi"

#~ msgid "Esperanto"
#~ msgstr "Esperanto"

#~ msgid "Gaim - Away!"
#~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"

#~ msgid "New Message"
#~ msgstr "Thông Điệp Mới"

#~ msgid "Alias chat"
#~ msgstr "Bí danh Chat"

#~ msgid "Alias contact"
#~ msgstr "Liên lạc bí danh"

#~ msgid "Alias buddy"
#~ msgstr "Bí danh buddy"

#~ msgid ""
#~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
#~ "in your buddy list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
#~ "danh sách buddy của bạn."

#~ msgid "Gaim - Information"
#~ msgstr "Gaim - Thông tin"

#~ msgid "Gaim - Insert Image"
#~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"

#~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."

#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"

#~ msgid "Gaim - Save Icon"
#~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"

#~ msgid "Unknown error."
#~ msgstr "Lỗi không xác định."

#~ msgid "Buddy Chat"
#~ msgstr "Buddy Chat"

#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Tham gia"

#~ msgid "_Host"
#~ msgstr "_Máy chủ"

#~ msgid "Pa_ssword"
#~ msgstr "_Mật khẩu"

#~ msgid "Changing info for %s:"
#~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"

#~ msgid "Couldn't write to %s."
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s."

#~ msgid "Save Log File"
#~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"

#~ msgid "Couldn't remove file %s."
#~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."

#~ msgid ""
#~ "You are about to remove the log file for %s.  Do you want to continue?"
#~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"

#~ msgid "Remove Log"
#~ msgstr "Xóa bản ghi"

#~ msgid "Couldn't open log file %s."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#~ msgid "Log"
#~ msgstr "Bản Ghi"

#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Xóa"

#~ msgid ""
#~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
#~ "</span>"
#~ msgstr ""
#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
#~ "</span>"

#~ msgid "/Conversation/Search..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."

#~ msgid "Hide download details"
#~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"

#~ msgid ""
#~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
#~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."

#~ msgid "/Conversation/Send _File..."
#~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."

#~ msgid "Send _File"
#~ msgstr "Gửi tập t_in"

#~ msgid "This user can't accept files"
#~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"

#~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
#~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"

#~ msgid "You are trying to send a lot of files"
#~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"

#~ msgid "Do you really want to send them ?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"

#~ msgid "%s (Code %s)"
#~ msgstr "%s (Mã %s)"

#~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
#~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"