Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 7777:69b9e1d4f9e2
[gaim-migrate @ 8422]
I think Provides makes more sense than Obsoletes. One thing I'm a bit
concerned about is, if Mandrake releases new gaim and libgaim-remote0
packages, I want RPM to be able to upgrade to them without complaints.
I'm not sure if this will do that.
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Sat, 06 Dec 2003 21:04:15 +0000 |
parents | 3ad0811cf62e |
children | 37aadc2fb96f |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2003-12-05 10:52+0700\n" "PO-Revision-Date: 2003-12-05 11:16+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:104 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/autorecon.c:107 plugins/autorecon.c:109 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:132 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:195 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #: plugins/contact_priority.c:82 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:91 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:105 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:119 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:133 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:139 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:142 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:191 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:194 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:196 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:482 src/gtkaccount.c:1769 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:117 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:118 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:149 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkblist.c:2531 src/gtkpounce.c:411 #: src/gtkprefs.c:1469 src/protocols/gg/gg.c:51 src/protocols/irc/msgs.c:187 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 src/protocols/jabber/jutil.c:98 #: src/protocols/jabber/presence.c:84 src/protocols/oscar/oscar.c:2845 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4592 src/protocols/oscar/oscar.c:5550 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6151 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:515 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:167 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:574 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #. And now for the buttons #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:1932 src/main.c:323 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2333 src/main.c:333 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:183 msgid "Signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet.c:187 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:478 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:482 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:506 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:509 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:511 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:223 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/filectl.c:226 plugins/filectl.c:228 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:88 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:97 plugins/gaim-remote/remote.c:136 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:173 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:192 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:715 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:718 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:720 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:87 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:90 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:92 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:220 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:227 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:232 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:244 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:271 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:276 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gtik.c:719 msgid "Gnome Stock Ticker Properties" msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #: plugins/gtik.c:731 msgid "Update Frequency in min" msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #: plugins/gtik.c:747 msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION #: plugins/gtik.c:757 msgid "Check this box to display only symbols and price:" msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #: plugins/gtik.c:758 msgid "Check this box to scroll left to right:" msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #: plugins/gtik.c:994 msgid "(No" msgstr "(Không" #: plugins/gtik.c:995 msgid "Change" msgstr "Đổi" #: plugins/history.c:74 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:76 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:77 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " "cuộc thoại hiện thời." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:80 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:70 msgid "Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:78 msgid "Set" msgstr "Thiết lập" #: plugins/idle.c:83 msgid "idle for" msgstr "nghỉ trong" #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/idle.c:96 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:119 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:84 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:89 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:71 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:76 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:156 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:158 plugins/mailchk.c:159 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:572 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:576 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:583 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:590 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:598 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:605 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:624 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:633 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:640 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:646 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:654 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:662 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:670 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove on conversation ta_b switch" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:762 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:524 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #: plugins/perl/perl.c:526 plugins/perl/perl.c:527 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:154 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:156 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:157 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:62 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:68 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:73 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:134 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:137 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:139 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:465 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:31 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:412 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:436 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:448 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:474 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:481 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:495 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:535 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:194 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:197 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:199 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:296 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl-nss.c:299 plugins/ssl/ssl-nss.c:301 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:91 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:793 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:36 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:48 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:78 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:344 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:346 plugins/tcl/tcl.c:347 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:330 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ticker/ticker.c:333 plugins/ticker/ticker.c:335 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:95 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:102 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:115 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:173 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:844 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427 msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366 src/gtkblist.c:2365 #: src/gtkprefs.c:2266 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386 src/gtkprefs.c:882 #: src/gtkprefs.c:2267 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/about.c:57 #, c-format msgid "About Gaim v%s" msgstr "Giới thiệu Gaim v%s" #: src/about.c:89 msgid "" "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, " "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is " "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/about.c:99 msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/about.c:104 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/about.c:105 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/about.c:107 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/about.c:110 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/about.c:111 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/about.c:114 src/about.c:115 src/about.c:116 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/about.c:117 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/about.c:124 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/about.c:146 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/about.c:147 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/about.c:148 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/about.c:151 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/about.c:152 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/about.c:153 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/about.c:156 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/about.c:164 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/about.c:165 src/about.c:198 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/about.c:166 src/about.c:199 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/about.c:167 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:168 msgid "Esperanto" msgstr "Esperanto" #: src/about.c:169 src/about.c:200 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/about.c:170 src/about.c:201 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/about.c:171 src/about.c:202 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/about.c:172 src/about.c:203 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/about.c:173 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/about.c:174 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/about.c:175 src/about.c:205 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/about.c:176 src/about.c:207 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/about.c:177 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:178 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/about.c:179 src/about.c:208 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/about.c:180 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/about.c:181 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/about.c:182 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/about.c:183 src/about.c:209 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/about.c:184 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/about.c:185 src/about.c:211 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/about.c:186 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/about.c:186 msgid "Gnome Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/about.c:187 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/about.c:188 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/about.c:195 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/about.c:196 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/about.c:197 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/about.c:204 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/about.c:206 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/about.c:210 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:212 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/about.c:225 src/gtkrequest.c:198 src/protocols/msn/msn.c:247 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/account.c:275 src/protocols/jabber/jabber.c:978 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:283 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:308 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:314 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:320 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:325 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:333 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:336 src/connection.c:193 src/dialogs.c:1492 #: src/dialogs.c:1509 src/dialogs.c:1552 src/gtkblist.c:1731 #: src/gtkrequest.c:195 src/protocols/jabber/jabber.c:1023 #: src/protocols/msn/msn.c:181 src/protocols/msn/msn.c:192 #: src/protocols/msn/msn.c:203 src/protocols/msn/msn.c:214 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2456 src/protocols/oscar/oscar.c:2536 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6201 src/protocols/oscar/oscar.c:6297 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6346 src/protocols/oscar/oscar.c:6428 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2291 src/request.h:852 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #. Cancel button. #: src/account.c:337 src/account.c:371 src/buddy_chat.c:371 #: src/connection.c:194 src/dialogs.c:352 src/dialogs.c:364 src/dialogs.c:377 #: src/dialogs.c:398 src/dialogs.c:1334 src/dialogs.c:1493 src/dialogs.c:1510 #: src/dialogs.c:1553 src/gtkaccount.c:1622 src/gtkaccount.c:2095 #: src/gtkblist.c:1732 src/gtkblist.c:3667 src/gtkconn.c:148 #: src/gtkprivacy.c:568 src/gtkprivacy.c:581 src/gtkprivacy.c:606 #: src/gtkprivacy.c:617 src/gtkrequest.c:196 src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 #: src/protocols/jabber/buddy.c:512 src/protocols/jabber/jabber.c:651 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1024 src/protocols/msn/msn.c:182 #: src/protocols/msn/msn.c:193 src/protocols/msn/msn.c:204 #: src/protocols/msn/msn.c:215 src/protocols/msn/msn.c:228 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2420 src/protocols/oscar/oscar.c:2457 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2492 src/protocols/oscar/oscar.c:2537 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6029 src/protocols/oscar/oscar.c:6202 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6298 src/protocols/oscar/oscar.c:6347 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6412 src/protocols/oscar/oscar.c:6429 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2292 #: src/request.h:852 src/request.h:862 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:363 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:370 src/dialogs.c:1322 src/gtkrequest.c:202 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511 src/protocols/trepia/trepia.c:346 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/away.c:208 msgid "Gaim - Away!" msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #: src/away.c:269 msgid "I'm Back!" msgstr "Tôi trở lại!" #: src/away.c:368 msgid "New Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/away.c:388 msgid "Remove Away Message" msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #: src/away.c:583 msgid "Set All Away" msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #: src/blist.c:566 src/gtkprefs.c:2269 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:661 src/blist.c:849 src/blist.c:2060 src/gtkblist.c:3147 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:1160 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: src/blist.c:1149 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1158 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:1208 src/gtkaccount.c:159 src/gtkutils.c:849 #: src/protocols/jabber/auth.c:130 src/protocols/jabber/buddy.c:563 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:1531 msgid "Invalid Groupname" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #: src/blist.c:2177 msgid "" "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2179 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: src/buddy_chat.c:312 src/gtkblist.c:3559 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/buddy_chat.c:326 msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/buddy_chat.c:332 msgid "Buddy Chat" msgstr "Buddy Chat" #: src/buddy_chat.c:342 msgid "Join Chat As:" msgstr "Tham gia Chat bằng:" #. Join button. #: src/buddy_chat.c:365 msgid "Join" msgstr "Tham gia" #: src/connection.c:117 src/connection.c:165 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:122 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:170 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:191 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:327 msgid "Unable to send message. The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:335 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:1915 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:1918 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:2003 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2045 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2047 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2120 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2122 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2404 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2406 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2408 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2410 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/dialogs.c:200 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/dialogs.c:203 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/dialogs.c:219 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " "khắt khe.\n" #: src/dialogs.c:228 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/dialogs.c:235 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/dialogs.c:348 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:350 src/dialogs.c:351 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/dialogs.c:360 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:362 src/dialogs.c:363 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/dialogs.c:372 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:375 src/dialogs.c:376 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/dialogs.c:393 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:396 src/dialogs.c:397 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/dialogs.c:542 msgid "New Message" msgstr "Thông Điệp Mới" #: src/dialogs.c:560 msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/dialogs.c:573 src/dialogs.c:648 msgid "_Screenname:" msgstr "Tên Hiể_n Thị:" #: src/dialogs.c:589 src/dialogs.c:664 src/gtkpounce.c:358 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/dialogs.c:618 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/dialogs.c:636 msgid "" "Please enter the screenname of the person whose info you would like to " "view.\n" msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:757 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/dialogs.c:759 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/dialogs.c:781 msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional.\n" msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/dialogs.c:799 src/protocols/jabber/buddy.c:249 #: src/protocols/jabber/jabber.c:632 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/dialogs.c:809 src/gtkprefs.c:601 src/gtkprefs.c:1805 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:738 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/dialogs.c:937 src/dialogs.c:954 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/dialogs.c:989 src/dialogs.c:1006 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/dialogs.c:1091 src/dialogs.c:1117 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/dialogs.c:1183 msgid "You cannot save an away message with a blank title" msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #: src/dialogs.c:1185 msgid "" "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." msgstr "" "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #: src/dialogs.c:1195 msgid "You cannot create an empty away message" msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #: src/dialogs.c:1260 src/dialogs.c:1268 msgid "New away message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/dialogs.c:1278 msgid "Away title: " msgstr "Tiêu đề:" #: src/dialogs.c:1326 msgid "Save & Use" msgstr "Lưu Lại & Dùng" #: src/dialogs.c:1330 msgid "Use" msgstr "Dùng" #. show everything #: src/dialogs.c:1471 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/dialogs.c:1489 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:1489 msgid "Alias chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:1490 msgid "Please enter an aliased name for this chat." msgstr "Hãy nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/dialogs.c:1506 msgid "Alias Contact" msgstr "Liên Lạc Bí danh" #: src/dialogs.c:1506 msgid "Alias contact" msgstr "Liên lạc bí danh" #: src/dialogs.c:1507 msgid "Please enter an aliased name for this contact." msgstr "Hãy nhập tên bí danh cho liên lạc này." #: src/dialogs.c:1538 msgid "_Screenname" msgstr "Tên _hiển thị" #: src/dialogs.c:1543 src/gtkblist.c:840 src/gtkblist.c:929 src/gtkblist.c:948 msgid "_Alias" msgstr "_Bí danh" #: src/dialogs.c:1547 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/dialogs.c:1548 msgid "Alias buddy" msgstr "Bí danh buddy" #: src/dialogs.c:1549 msgid "" "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact in " "your buddy list." msgstr "" "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong danh " "sách buddy của bạn." #: src/ft.c:123 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:137 #, c-format msgid "%s was not found.\n" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/ft.c:713 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:715 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-disclosure.c:253 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gaim-disclosure.c:254 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gaim-remote.c:66 #, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -h, --help [commmand] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:175 src/gaim-remote.c:191 msgid "Gaim not running (on session 0)\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:204 msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screenname:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:223 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) #: src/gaimrc.c:44 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #: src/gaimrc.c:373 src/gaimrc.c:1450 msgid "boring default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gaimrc.c:1259 src/gtkblist.c:2327 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gaimrc.c:1261 src/gtkblist.c:2328 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gaimrc.c:1263 src/gtkblist.c:2329 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gaimrc.c:1548 #, c-format msgid "Could not open config file %s." msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #: src/gtkaccount.c:287 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #: src/gtkaccount.c:318 src/protocols/oscar/oscar.c:3078 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:369 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:386 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:391 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:464 src/main.c:307 src/protocols/irc/irc.c:163 #: src/protocols/jabber/chat.c:56 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:469 src/gtkblist.c:3299 src/gtkblist.c:3618 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:473 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:527 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:540 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:549 msgid "Buddy icon file:" msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #: src/gtkaccount.c:558 msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" #: src/gtkaccount.c:564 msgid "_Reset" msgstr "_Đặt lại" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:626 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:747 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:754 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:761 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:768 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:775 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:782 src/gtkprefs.c:1103 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:815 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:819 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:835 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:851 src/gtkprefs.c:1097 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:860 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:864 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:872 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:877 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1218 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1220 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1244 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1245 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1272 src/protocols/jabber/jabber.c:650 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:1617 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:1621 src/gtkrequest.c:199 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:1735 msgid "Screen Name" msgstr "Tên Hiển Thị" #: src/gtkaccount.c:1758 src/protocols/jabber/jabber.c:924 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2851 src/protocols/oscar/oscar.c:4590 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6150 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2086 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886 src/protocols/zephyr/zephyr.c:896 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:1776 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2070 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2084 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2088 msgid "Gaim - Information" msgstr "Gaim - Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2092 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #: src/gtkaccount.c:2094 src/gtkblist.c:3666 src/gtkconv.c:1258 #: src/gtkconv.c:3075 src/gtkconv.c:4278 src/gtkrequest.c:200 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:2693 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:813 msgid "_Get Info" msgstr "_Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:816 msgid "_IM" msgstr "_Nhắn tin nhanh" #: src/gtkblist.c:818 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:820 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:842 src/gtkblist.c:931 src/gtkblist.c:953 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:905 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:907 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:909 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:911 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #: src/gtkblist.c:924 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/gtkblist.c:926 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:950 src/gtkblist.c:985 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:990 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1392 src/gtkconv.c:3794 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:1681 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:1682 msgid "/Buddies/New _Instant Message..." msgstr "/Buddy/T_hông điệp mới..." #: src/gtkblist.c:1683 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:1684 msgid "/Buddies/Get _User Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:1686 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:1687 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:1688 msgid "/Buddies/_Add a Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:1689 msgid "/Buddies/Add a C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:1690 msgid "/Buddies/Add a _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm nhó_m..." #: src/gtkblist.c:1692 msgid "/Buddies/_Signoff" msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #: src/gtkblist.c:1693 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:1696 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:1697 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #: src/gtkblist.c:1698 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:1699 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:1701 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:1702 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:1703 msgid "/Tools/Preferences" msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh" #: src/gtkblist.c:1704 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:1706 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:1709 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:1710 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:1711 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:1712 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:1728 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:1728 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:1729 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:1757 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:1818 src/protocols/oscar/oscar.c:5530 msgid "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:1830 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:1845 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:1846 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:1847 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:1848 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:1849 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:1850 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:1852 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:1853 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:1854 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:2122 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2124 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2129 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2132 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2325 src/gtkprefs.c:841 src/gtkprefs.c:1497 msgid "None" msgstr "Không" #: src/gtkblist.c:2392 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #: src/gtkblist.c:2395 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:2398 msgid "/Tools/Protocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:2485 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2487 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:2505 src/gtkconv.c:1217 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:2511 msgid "Send a message to the selected buddy" msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2514 src/protocols/napster/napster.c:529 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:2520 msgid "Get information on the selected buddy" msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:2523 src/protocols/oscar/oscar.c:3087 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/gtkblist.c:2528 msgid "Join a chat room" msgstr "Vào phòng Chat" #: src/gtkblist.c:2536 msgid "Set an away message" msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #: src/gtkblist.c:3241 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2218 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:3264 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #: src/gtkblist.c:3286 src/main.c:289 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên Hiển Thị:" #: src/gtkblist.c:3312 src/gtkblist.c:3629 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:3321 src/gtkblist.c:3599 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:3566 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:3589 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:3663 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:3663 msgid "Add a new group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/gtkblist.c:3664 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:4181 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:58 src/gtkconn.c:242 src/gtkconn.c:253 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:137 msgid "Signon: " msgstr "Kết nối:" #: src/gtkconn.c:195 msgid "Signon" msgstr "Kết nối" #: src/gtkconn.c:208 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:409 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:411 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:420 msgid "Reconnect" msgstr "Kết nối lại" #: src/gtkconn.c:459 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/gtkconn.c:467 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:184 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkconv.c:185 src/gtkft.c:1065 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkconv.c:240 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkconv.c:310 msgid "Gaim - Insert Image" msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:613 msgid "Gaim - Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Gaim - Mời Buddy vào phòng chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:641 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:662 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:682 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:766 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:784 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1225 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1227 src/gtkprefs.c:774 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1236 src/gtkconv.c:3098 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1245 msgid "Get Away Msg" msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #: src/gtkconv.c:1256 src/gtkconv.c:3081 src/gtkconv.c:4263 #: src/gtkrequest.c:201 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2332 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:2340 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:2443 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #: src/gtkconv.c:2865 msgid "Gaim - Save Conversation" msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:2882 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:2884 msgid "/Conversation/_New Conversation..." msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #: src/gtkconv.c:2889 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:2891 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:2892 msgid "/Conversation/Find..." msgstr "/Cuộc thoại/Tìm..." #: src/gtkconv.c:2896 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:2898 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:2900 msgid "/Conversation/_Get Info..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..." #: src/gtkconv.c:2902 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:2907 msgid "/Conversation/Insert _URL..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #: src/gtkconv.c:2909 msgid "/Conversation/Insert _Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ản_h..." #: src/gtkconv.c:2914 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:2916 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:2918 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:2920 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:2925 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:2929 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:2930 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:2931 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:2932 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:2974 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:2979 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:2983 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:2987 msgid "/Conversation/Get Info..." msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin..." #: src/gtkconv.c:2991 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:2997 msgid "/Conversation/Insert URL..." msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..." #: src/gtkconv.c:3001 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3007 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3011 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3015 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3019 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3025 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3028 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3031 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #. From right to left... #. Send button #: src/gtkconv.c:3055 src/gtkconv.c:3057 src/gtkconv.c:3155 src/gtkconv.c:3157 #: src/gtkconv.c:5973 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/gtkconv.c:3078 src/gtkconv.c:4281 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3084 src/gtkconv.c:4266 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #. Warn button #: src/gtkconv.c:3091 msgid "Warn" msgstr "Cảnh báo" #: src/gtkconv.c:3095 msgid "Warn the user" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/gtkconv.c:3102 src/gtkconv.c:3541 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Block button #: src/gtkconv.c:3105 src/gtkprivacy.c:605 src/gtkprivacy.c:616 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3109 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #. Invite #: src/gtkconv.c:3167 src/gtkconv.c:5976 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3170 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3209 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkconv.c:3220 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkconv.c:3231 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkconv.c:3247 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkconv.c:3272 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkconv.c:3289 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkconv.c:3301 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkconv.c:3313 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkconv.c:3328 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkconv.c:3339 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkconv.c:3350 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:3410 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3461 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:3518 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:3530 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4079 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:4666 src/gtkconv.c:4698 src/gtkconv.c:4819 src/gtkconv.c:4886 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:5220 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:5225 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:5231 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:5710 src/gtkconv.c:5713 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkdebug.c:133 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:173 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:179 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkft.c:126 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:200 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:203 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:451 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:458 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:465 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:472 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:502 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:503 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:504 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:505 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:506 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:603 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:613 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:622 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:623 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:665 src/stock.c:86 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:675 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:882 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:884 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkft.c:1042 msgid "That file does not exist." msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/gtkft.c:1051 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkft.c:1064 msgid "That file already exists." msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #: src/gtkft.c:1089 msgid "Gaim - Open..." msgstr "Gaim - Mở..." #: src/gtkft.c:1091 src/protocols/toc/toc.c:2042 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/gtkft.c:1138 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/gtkimhtml.c:648 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:660 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:670 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:1792 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:1800 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:1809 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:1832 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtklog.c:255 msgid "Conversations with" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtknotify.c:211 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:220 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:227 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:232 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:247 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:432 src/gtknotify.c:452 src/gtknotify.c:460 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:433 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtknotify.c:450 #, c-format msgid "The browser \"%s\" is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:457 #, c-format msgid "Error launching \"command\": %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtkpounce.c:140 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:189 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:333 src/gtkpounce.c:738 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:333 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:351 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:377 msgid "_Buddy Name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:399 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:407 src/main.c:339 msgid "Sign on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:409 msgid "Sign off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:413 msgid "Return from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:415 src/gtkprefs.c:1494 src/protocols/msn/state.c:30 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2082 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:417 msgid "Return from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:419 msgid "Buddy starts typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:421 msgid "Buddy stops typing" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:450 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:457 msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:458 msgid "Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:459 msgid "Send a message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:460 msgid "Execute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:461 msgid "Play a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:465 src/gtkpounce.c:467 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:468 src/gtkprefs.c:2083 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkpounce.c:551 msgid "_Save this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:745 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:786 #, c-format msgid "%s has started typing to you" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:787 #, c-format msgid "%s has signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:788 #, c-format msgid "%s has returned from being idle" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:789 #, c-format msgid "%s has returned from being away" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:790 #, c-format msgid "%s has stopped typing to you" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:791 #, c-format msgid "%s has signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:792 #, c-format msgid "%s has become idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:794 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:373 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:375 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #: src/gtkprefs.c:561 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:594 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:668 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: src/gtkprefs.c:669 msgid "_Bold" msgstr "_Đậm" #: src/gtkprefs.c:671 msgid "_Italics" msgstr "_Nghiêng" #: src/gtkprefs.c:673 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _dưới" #: src/gtkprefs.c:675 msgid "_Strikethrough" msgstr "Gạch _ngang" #: src/gtkprefs.c:678 msgid "Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:681 msgid "Use custo_m face" msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #: src/gtkprefs.c:698 msgid "Use custom si_ze" msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #: src/gtkprefs.c:711 msgid "Color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkprefs.c:715 msgid "_Text color" msgstr "Mà_u chữ" #: src/gtkprefs.c:734 msgid "Bac_kground color" msgstr "Màu _nền" #: src/gtkprefs.c:762 src/gtkprefs.c:994 src/gtkprefs.c:1047 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:763 msgid "Show graphical _smileys" msgstr "Hiển thị hình _cười" #: src/gtkprefs.c:765 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:767 msgid "Show _URLs as links" msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #: src/gtkprefs.c:771 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:775 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua mà_u" #: src/gtkprefs.c:777 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:779 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:792 msgid "Send Message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:793 msgid "Enter _sends message" msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:795 msgid "C_ontrol-Enter sends message" msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:798 msgid "Window Closing" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:799 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:802 msgid "Insertions" msgstr "Việc Chèn" #: src/gtkprefs.c:803 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags" msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #: src/gtkprefs.c:805 msgid "Control-(number) _inserts smileys" msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #: src/gtkprefs.c:821 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:830 msgid "Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:835 msgid "Buddy List Toolbar" msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #: src/gtkprefs.c:836 src/gtkprefs.c:964 src/gtkprefs.c:1020 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Hiển thị _nút theo:" #: src/gtkprefs.c:838 src/gtkprefs.c:966 src/gtkprefs.c:1022 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:839 src/gtkprefs.c:967 src/gtkprefs.c:1023 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:840 src/gtkprefs.c:968 src/gtkprefs.c:1024 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:845 src/gtkprefs.c:982 src/gtkprefs.c:1038 msgid "_Raise window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:848 msgid "Group Display" msgstr "Hiển thị nhóm" #: src/gtkprefs.c:849 msgid "Show _numbers in groups" msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #: src/gtkprefs.c:852 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:853 src/gtkprefs.c:989 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:855 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:857 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:859 msgid "Dim i_dle buddies" msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #: src/gtkprefs.c:861 msgid "_Automatically expand contacts" msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #: src/gtkprefs.c:886 msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" #: src/gtkprefs.c:893 msgid "Send _URLs as Links" msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #: src/gtkprefs.c:896 msgid "Show Formatting Toolbar" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:899 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:901 msgid "_Tab Placement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:903 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:904 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:905 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:906 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:912 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:915 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #: src/gtkprefs.c:925 msgid "Show _close button on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:936 msgid "Show status _icons on tabs" msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #: src/gtkprefs.c:963 src/gtkprefs.c:1019 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:973 src/gtkprefs.c:1029 msgid "New window _width:" msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #: src/gtkprefs.c:976 src/gtkprefs.c:1032 msgid "New window _height:" msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #: src/gtkprefs.c:979 src/gtkprefs.c:1035 msgid "_Entry field height:" msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #: src/gtkprefs.c:984 msgid "Hide window on _send" msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #: src/gtkprefs.c:988 msgid "Buddy Icons" msgstr "Biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:991 msgid "Enable buddy icon a_nimation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:995 msgid "Show _logins in window" msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:997 msgid "Show a_liases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:1000 msgid "Typing Notification" msgstr "Thông báo gõ phím" #: src/gtkprefs.c:1001 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:1041 msgid "Tab Completion" msgstr "Hoàn chỉnh tab" #: src/gtkprefs.c:1042 msgid "_Tab-complete nicks" msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #: src/gtkprefs.c:1044 msgid "_Old-style tab completion" msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #: src/gtkprefs.c:1048 msgid "_Show people joining in window" msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1050 msgid "_Show people leaving in window" msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1052 msgid "Co_lorize screennames" msgstr "Tô màu tên hiển thị" #: src/gtkprefs.c:1096 msgid "Proxy Type" msgstr "Loại proxy" #: src/gtkprefs.c:1099 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1106 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1127 msgid "_Host" msgstr "_Máy chủ" #: src/gtkprefs.c:1144 src/protocols/irc/irc.c:555 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155 src/protocols/msn/msn.c:1660 #: src/protocols/napster/napster.c:642 src/protocols/trepia/trepia.c:1345 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1162 msgid "_User" msgstr "_Người dùng" #: src/gtkprefs.c:1179 msgid "Pa_ssword" msgstr "_Mật khẩu" #: src/gtkprefs.c:1216 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1217 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1218 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1219 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1220 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1229 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1270 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1274 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1284 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1305 msgid "Browser Options" msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1306 msgid "Open new _window by default" msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #: src/gtkprefs.c:1322 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1325 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1329 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1331 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1386 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1387 msgid "_No sounds when you log in" msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #: src/gtkprefs.c:1389 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1393 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1394 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1396 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1398 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1405 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1415 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1470 msgid "_Sending messages removes away status" msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1472 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1475 msgid "Auto-response" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1478 msgid "Seconds before _resending:" msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #: src/gtkprefs.c:1481 msgid "_Send auto-response" msgstr "_Gửi trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1483 msgid "_Only send auto-response when idle" msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1485 msgid "Send auto-response in _active conversations" msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #: src/gtkprefs.c:1495 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1498 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1501 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1503 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1511 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1512 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1514 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1521 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1583 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1588 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:1769 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:1776 src/protocols/jabber/jabber.c:582 #: src/protocols/msn/msn.c:1348 src/protocols/trepia/trepia.c:401 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/gtkprefs.c:1823 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:1950 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2057 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:2064 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2087 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:2091 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:2225 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkprefs.c:2261 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2262 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2263 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: src/gtkprefs.c:2264 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2265 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2268 msgid "IMs" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkprefs.c:2270 msgid "Proxy" msgstr "Proxy" #. We use the registered default browser in windows #: src/gtkprefs.c:2273 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2275 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2276 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2277 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2278 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2279 msgid "Away Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:2282 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:86 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:87 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:88 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:89 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:90 msgid "Block the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:368 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:383 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:395 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:562 src/gtkprivacy.c:578 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:563 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:564 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:567 src/gtkprivacy.c:580 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:572 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:574 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:601 src/gtkprivacy.c:614 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:602 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:603 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:610 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:612 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:193 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:843 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:194 src/protocols/gg/gg.c:660 src/request.h:843 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:197 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtksound.c:61 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:62 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:63 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:65 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:66 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:67 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:69 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:72 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:156 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:172 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:184 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkutils.c:296 msgid "Can't save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkutils.c:331 msgid "Gaim - Save Icon" msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #: src/log.c:82 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:406 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:483 #, c-format msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:485 #, c-format msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:532 src/log.c:667 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:542 src/log.c:677 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:546 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:620 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:681 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/main.c:148 msgid "Please enter your login." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/main.c:231 msgid "<New User>" msgstr "<Người dùng mới>" #: src/main.c:273 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #. full help text #: src/main.c:553 #, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -f, --file=FILE use FILE as config\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/main.c:568 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/plugin.c:260 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:265 src/plugin.c:293 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:289 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:111 src/status.c:270 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:110 #: src/protocols/msn/msn.c:344 src/protocols/msn/state.c:27 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2363 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2464 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:50 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:52 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:929 #: src/protocols/jabber/presence.c:91 src/protocols/oscar/oscar.c:2849 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4580 src/protocols/oscar/oscar.c:4607 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2080 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2383 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2474 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:54 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:136 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:139 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:142 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:145 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:148 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:154 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:259 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:280 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:287 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:399 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344 #: src/protocols/toc/toc.c:200 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:140 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:415 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:418 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:421 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:424 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:434 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:452 src/protocols/gg/gg.c:543 #: src/protocols/toc/toc.c:176 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:500 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:512 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:517 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:520 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:567 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:629 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:634 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:659 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:664 src/protocols/oscar/oscar.c:3958 msgid "UIN" msgstr "UIN" #: src/protocols/gg/gg.c:668 msgid "First name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:673 src/protocols/jabber/jabber.c:602 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3966 src/protocols/trepia/trepia.c:274 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:677 src/protocols/gg/gg.c:1389 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:3960 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:684 src/protocols/gg/gg.c:687 msgid "Birth year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:693 src/protocols/gg/gg.c:695 #: src/protocols/gg/gg.c:697 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:701 src/protocols/jabber/jabber.c:612 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4012 src/protocols/oscar/oscar.c:4028 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:430 msgid "City" msgstr "Thành phố" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:722 src/protocols/msn/msn.c:1284 #: src/protocols/msn/msn.c:1528 src/protocols/napster/napster.c:387 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2891 src/protocols/oscar/oscar.c:3201 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2641 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2663 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2686 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2844 src/protocols/zephyr/zephyr.c:355 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:741 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:749 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:812 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:820 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:828 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:836 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:844 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:851 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:968 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:969 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:997 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:998 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1071 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1072 src/protocols/gg/gg.c:1095 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1094 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1143 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1144 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1177 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1178 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1195 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1041 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6511 src/protocols/toc/toc.c:1546 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1212 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1218 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1224 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1257 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1258 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/gg/gg.c:1370 src/protocols/gg/gg.c:1372 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 #, c-format msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:187 #: src/protocols/msn/notification.c:949 src/protocols/msn/notification.c:1270 #: src/protocols/msn/notification.c:1435 src/protocols/oscar/oscar.c:2621 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5138 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:188 #: src/protocols/msn/notification.c:950 src/protocols/msn/notification.c:1272 #: src/protocols/msn/notification.c:1437 src/protocols/oscar/oscar.c:2623 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5139 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 msgid "Send message through server" msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 msgid "Nick:" msgstr "Biệt danh (nick):" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 msgid "Gaim User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/irc/cmds.c:41 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:135 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" msgstr "" "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #: src/protocols/irc/cmds.c:144 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" msgstr "" "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #: src/protocols/irc/cmds.c:459 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:461 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/irc.c:72 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:72 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:73 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:76 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:139 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:158 msgid "Channel:" msgstr "Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:182 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:201 src/protocols/toc/toc.c:228 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/irc/irc.c:210 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:359 src/protocols/trepia/trepia.c:972 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:534 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:535 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:552 src/protocols/irc/msgs.c:197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1140 src/protocols/napster/napster.c:637 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:558 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:561 src/protocols/irc/msgs.c:191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:572 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:98 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:109 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:110 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2744 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:202 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:209 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:219 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:247 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:252 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:266 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:267 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:371 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh nào" #: src/protocols/irc/msgs.c:374 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:379 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:399 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:455 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:456 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:552 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:560 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:581 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:660 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:661 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:682 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:720 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:722 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:792 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:793 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:823 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:160 msgid "" "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " "the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/irc/parse.c:291 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:292 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:292 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:391 msgid "Disconnected" msgstr "Mất kết nối" #: src/protocols/jabber/auth.c:52 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:60 src/protocols/jabber/auth.c:311 #: src/protocols/jabber/auth.c:411 src/protocols/jabber/auth.c:423 msgid "Invalid response from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/auth.c:101 src/protocols/jabber/auth.c:175 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:164 src/protocols/jabber/jabber.c:458 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/auth.c:332 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/auth.c:426 msgid "Bad Protocol" msgstr "Giao thức sai" #: src/protocols/jabber/auth.c:429 msgid "Encryption Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/auth.c:432 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:435 msgid "Invalid Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:437 msgid "Invalid Realm" msgstr "Realm không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/auth.c:440 msgid "Mechanism Too Weak" msgstr "Cơ chế quá yếu" #: src/protocols/jabber/auth.c:443 src/protocols/jabber/jabber.c:147 #: src/protocols/jabber/jabber.c:864 src/protocols/jabber/jabber.c:914 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5558 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/auth.c:446 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/auth.c:448 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:245 src/protocols/jabber/buddy.c:597 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:610 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:614 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:625 #: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2740 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:653 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:649 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:657 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:661 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:665 #: src/protocols/jabber/jabber.c:622 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:670 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:448 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:681 #: src/protocols/jabber/buddy.c:688 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:699 #: src/protocols/jabber/buddy.c:707 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2736 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:722 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:726 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:732 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:735 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:628 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3992 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:506 src/protocols/jabber/buddy.c:507 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:508 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:546 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:556 src/protocols/jabber/buddy.c:563 #: src/protocols/jabber/buddy.c:574 src/protocols/jabber/jabber.c:901 #: src/protocols/jabber/jabber.c:914 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:572 src/protocols/jabber/jabber.c:1143 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:618 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:633 src/protocols/jabber/jabber.c:607 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4009 src/protocols/oscar/oscar.c:4025 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:645 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:751 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:751 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:765 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:905 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:908 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:916 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:924 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:930 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:37 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:870 msgid "Room:" msgstr "Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:44 msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:50 msgid "Handle:" msgstr "Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:158 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:159 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:164 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:165 src/protocols/jabber/chat.c:166 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:170 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:171 src/protocols/jabber/chat.c:172 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:71 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:122 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:124 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:127 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:129 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:131 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:133 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:135 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:137 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:139 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:141 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:143 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:145 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:149 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:151 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:153 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:155 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:157 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:159 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:161 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:163 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:165 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:167 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:169 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:171 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:234 src/protocols/msn/httpmethod.c:216 #: src/protocols/msn/msn.c:82 src/protocols/msn/msn.c:102 #: src/protocols/msn/msn.c:160 src/protocols/msn/msn.c:260 #: src/protocols/msn/msn.c:536 src/protocols/msn/msn.c:707 #: src/protocols/msn/msn.c:730 src/protocols/msn/msn.c:762 #: src/protocols/msn/msn.c:770 src/protocols/msn/msn.c:803 #: src/protocols/msn/msn.c:811 src/protocols/msn/msn.c:825 #: src/protocols/msn/msn.c:834 src/protocols/msn/msn.c:849 #: src/protocols/msn/msn.c:859 src/protocols/msn/msn.c:881 #: src/protocols/msn/msn.c:931 src/protocols/msn/msn.c:969 #: src/protocols/msn/msn.c:1067 src/protocols/msn/msn.c:1099 #: src/protocols/msn/msn.c:1120 src/protocols/msn/msn.c:1131 #: src/protocols/msn/msn.c:1142 src/protocols/msn/msn.c:1166 #: src/protocols/msn/msn.c:1178 src/protocols/msn/msn.c:1259 #: src/protocols/msn/notification.c:179 src/protocols/msn/notification.c:207 #: src/protocols/msn/notification.c:1664 src/protocols/msn/notification.c:1684 #: src/protocols/msn/session.c:208 src/protocols/trepia/trepia.c:248 #: src/protocols/trepia/trepia.c:749 src/protocols/trepia/trepia.c:1033 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1077 src/protocols/trepia/trepia.c:1176 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1232 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:272 src/protocols/jabber/jabber.c:292 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:346 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:383 src/protocols/jabber/jabber.c:681 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:411 src/protocols/jabber/jabber.c:708 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:421 src/protocols/jabber/jabber.c:718 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1116 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:446 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:448 src/protocols/jabber/jabber.c:449 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:461 #, c-format msgid "Registration of %s@%s failed: %s" msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #: src/protocols/jabber/jabber.c:463 src/protocols/jabber/jabber.c:464 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:562 src/protocols/jabber/jabber.c:563 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:576 src/protocols/jabber/jabber.c:1011 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:587 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. First Name #: src/protocols/jabber/jabber.c:597 src/protocols/oscar/oscar.c:3963 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:617 src/protocols/oscar/oscar.c:4015 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4031 src/protocols/trepia/trepia.c:335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:627 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:637 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:645 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:648 src/protocols/jabber/jabber.c:649 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:767 src/protocols/msn/dispatch.c:219 #: src/protocols/msn/msn.c:481 src/protocols/napster/napster.c:487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/trepia/trepia.c:1110 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1972 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:771 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:777 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:785 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:909 src/protocols/jabber/jabber.c:962 #: src/protocols/jabber/presence.c:297 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:925 src/protocols/jabber/jutil.c:101 #: src/protocols/jabber/presence.c:82 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:927 src/protocols/jabber/jutil.c:104 #: src/protocols/jabber/presence.c:87 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:928 src/protocols/jabber/jutil.c:107 #: src/protocols/jabber/presence.c:89 src/protocols/oscar/oscar.c:2839 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4595 src/protocols/oscar/oscar.c:6152 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:944 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:945 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:955 #, c-format msgid "Error changing password: %s" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:959 msgid "Unknown error occurred changing password" msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1016 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:1022 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1034 src/protocols/oscar/oscar.c:6497 #: src/protocols/toc/toc.c:1532 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/jabber/jabber.c:1120 src/protocols/jabber/jabber.c:1122 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1146 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151 msgid "Force old SSL" msgstr "Ép dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1159 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:125 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:226 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:229 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:288 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:129 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:177 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:182 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:287 src/protocols/oscar/oscar.c:2950 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/presence.c:293 msgid "Unable to join chat" msgstr "Không thể tham gia Chat" #: src/protocols/jabber/si.c:233 #, c-format msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #: src/protocols/jabber/si.c:234 src/protocols/jabber/si.c:235 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:278 #: src/protocols/msn/notification.c:521 msgid "Unable to request USR\n" msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:295 msgid "Unable to login using MD5" msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:304 msgid "Unable to send USR" msgstr "Không thể gửi USR" #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:309 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 msgid "Protocol version not supported" msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:785 msgid "Unable to request CVR\n" msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:794 msgid "Unable to request INF\n" msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1911 msgid "Got invalid XFR" msgstr "Có XFR không hợp lệ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 msgid "Unable to transfer" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/msn/dispatch.c:199 msgid "Unable to parse message." msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/dispatch.c:215 src/protocols/msn/msn.c:490 #: src/protocols/msn/notification.c:2146 src/protocols/napster/napster.c:463 #: src/protocols/napster/napster.c:494 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1764 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1795 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1860 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/msn/dispatch.c:239 src/protocols/msn/notification.c:890 #: src/protocols/msn/notification.c:2168 msgid "Unable to write to server" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:243 src/protocols/msn/notification.c:2175 msgid "Syncing with server" msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:257 src/protocols/msn/notification.c:2189 msgid "Error reading from server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:33 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:37 msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:40 msgid "Invalid User" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:44 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:47 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:50 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:53 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:56 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:59 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:62 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:65 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:68 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:71 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:74 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:77 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:80 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:83 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:86 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:90 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:94 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:97 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:101 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:104 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:107 src/protocols/oscar/oscar.c:183 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:111 msgid "Internal server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:114 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:117 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:120 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:123 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:127 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:130 src/protocols/msn/error.c:143 #: src/protocols/msn/error.c:198 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:133 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:136 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:140 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:147 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:151 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:154 src/protocols/msn/notification.c:636 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:157 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:160 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:163 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:166 src/protocols/msn/error.c:172 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:169 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:186 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:190 src/protocols/oscar/oscar.c:1076 #: src/protocols/toc/toc.c:659 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:193 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:205 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:213 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/msn.c:70 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:177 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:178 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:190 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:201 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:212 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:221 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:222 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:226 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:227 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:244 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:246 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2194 #, c-format msgid "<b>Status:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:345 src/protocols/msn/msn.c:626 #: src/protocols/msn/state.c:32 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/msn.c:346 src/protocols/msn/msn.c:628 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2062 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2365 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2465 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:347 src/protocols/msn/msn.c:630 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2064 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2367 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2466 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/msn/msn.c:632 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2072 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2375 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2470 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:349 src/protocols/msn/msn.c:634 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2076 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2379 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2472 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:350 src/protocols/msn/msn.c:636 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883 src/protocols/zephyr/zephyr.c:898 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:362 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:370 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:376 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:382 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:391 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:398 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:424 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:433 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:457 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/msn/msn.c:743 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:747 src/protocols/msn/msn.c:787 msgid "Invalid MSN screenname" msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #: src/protocols/msn/msn.c:783 #, c-format msgid "" "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant " "%s@hotmail.com. No changes were made to your block list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:1285 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2642 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1355 src/protocols/oscar/oscar.c:3997 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:413 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2752 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1362 src/protocols/oscar/oscar.c:3983 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:421 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2760 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1370 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1377 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2748 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1385 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2764 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1402 src/protocols/msn/msn.c:1408 #: src/protocols/msn/msn.c:1415 src/protocols/msn/msn.c:1422 #: src/protocols/msn/msn.c:1429 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1438 src/protocols/msn/msn.c:1451 #: src/protocols/msn/msn.c:1458 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1467 src/protocols/msn/msn.c:1473 #: src/protocols/msn/msn.c:1480 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1489 src/protocols/msn/msn.c:1495 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2799 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1503 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2835 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1514 src/protocols/trepia/trepia.c:289 #: src/protocols/trepia/trepia.c:457 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1536 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2850 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1538 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2852 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/msn/msn.c:1636 src/protocols/msn/msn.c:1638 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1655 src/protocols/trepia/trepia.c:1340 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1665 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/notification.c:247 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/notification.c:322 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/notification.c:377 src/protocols/msn/notification.c:546 msgid "Unable to write to MSN Nexus server." msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:386 src/protocols/msn/notification.c:561 msgid "Unable to read from MSN Nexus server." msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:406 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:460 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:572 msgid "MSN Nexus server returned invalid information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:641 src/protocols/trepia/trepia.c:686 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:704 msgid "Unable to connect to passport server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #: src/protocols/msn/notification.c:709 src/protocols/msn/notification.c:741 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1362 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:736 msgid "Unable to send password" msgstr "Không gửi được mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:772 msgid "Protocol not supported" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/notification.c:814 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/notification.c:819 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/notification.c:945 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1264 src/protocols/msn/notification.c:1429 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1956 msgid "Unable to transfer to notification server" msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #: src/protocols/msn/notification.c:2109 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:533 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/switchboard.c:147 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:154 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/switchboard.c:277 msgid "An MSN message may not have been received." msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #: src/protocols/napster/napster.c:228 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:242 #, c-format msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:303 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:314 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:322 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:378 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:410 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:416 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:543 src/protocols/oscar/oscar.c:5209 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 msgid "Join what group:" msgstr "Tham gia nhóm nào:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/napster/napster.c:619 src/protocols/napster/napster.c:621 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/oscar/oscar.c:179 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:180 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:181 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:182 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:186 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:187 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:188 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:189 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:475 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:535 src/protocols/toc/toc.c:218 #: src/protocols/toc/toc.c:625 src/protocols/toc/toc.c:641 #: src/protocols/toc/toc.c:709 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/oscar/oscar.c:547 src/protocols/toc/toc.c:885 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:563 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:634 src/protocols/oscar/oscar.c:690 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:644 msgid "Screen name sent" msgstr "đã gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:678 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:1167 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:787 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:854 src/protocols/oscar/oscar.c:867 #: src/protocols/oscar/oscar.c:872 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:208 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:855 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:868 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:200 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:209 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:873 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1053 src/protocols/toc/toc.c:571 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1058 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:1062 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1072 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1104 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1174 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1209 src/protocols/oscar/oscar.c:1239 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1327 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1212 src/protocols/oscar/oscar.c:1242 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1330 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1913 src/protocols/oscar/oscar.c:5659 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2242 src/protocols/oscar/oscar.c:2264 msgid "(There was an error receiving this message)" msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2411 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2414 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2419 src/protocols/oscar/oscar.c:6028 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2446 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2454 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2455 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2483 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2488 src/protocols/oscar/oscar.c:2490 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2526 src/protocols/oscar/oscar.c:2528 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2535 src/protocols/oscar/oscar.c:2611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2631 src/protocols/oscar/oscar.c:2987 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3044 src/protocols/oscar/oscar.c:5130 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2534 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2611 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2619 src/protocols/oscar/oscar.c:5136 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2631 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2632 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:2639 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2647 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2655 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2663 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2684 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2690 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2694 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2776 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2785 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2794 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2803 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2812 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2821 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2837 src/protocols/oscar/oscar.c:4604 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6155 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2841 src/protocols/oscar/oscar.c:4598 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6153 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2843 src/protocols/oscar/oscar.c:4601 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6154 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2847 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2890 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2949 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:2985 #, c-format msgid "Your message to %s did not get sent:" msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3042 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3081 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3084 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3090 src/protocols/oscar/oscar.c:6254 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3093 src/protocols/oscar/oscar.c:6246 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2243 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3097 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3100 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3103 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3106 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3109 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3112 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3115 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3118 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3121 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3124 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3127 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3130 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3133 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3136 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3165 #, c-format msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3166 #, c-format msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3169 #, c-format msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3173 #, c-format msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3178 #, c-format msgid "Idle: <b>%s</b>" msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3181 msgid "Idle: <b>Active</b>" msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3220 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3614 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3615 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3676 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3678 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3709 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3969 src/protocols/oscar/oscar.c:3975 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3980 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3983 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3983 src/protocols/trepia/trepia.c:280 #: src/protocols/trepia/trepia.c:422 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4000 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4003 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4007 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4018 src/protocols/oscar/oscar.c:4034 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4023 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4039 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4041 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4044 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4047 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4050 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4106 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4127 #, c-format msgid "The following screennames are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4131 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4148 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4169 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4171 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4199 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4202 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4205 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4208 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4211 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4214 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4217 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4220 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4230 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4231 src/protocols/oscar/oscar.c:4238 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4236 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4468 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4469 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4496 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4501 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4518 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4519 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4559 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4564 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4778 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4779 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4871 src/protocols/oscar/oscar.c:4872 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4877 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5043 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5043 src/protocols/oscar/oscar.c:5056 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5044 src/protocols/oscar/oscar.c:5057 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5056 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5091 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5097 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5130 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:5172 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5173 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:5176 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5177 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5214 src/protocols/toc/toc.c:1264 msgid "Exchange:" msgstr "Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5452 msgid "<b>Status:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5461 msgid "<b>Logged In:</b> " msgstr "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5473 msgid "<b>IP Address:</b> " msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5481 msgid "<b>Capabilities:</b> " msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5490 msgid "<b>Buddy Comment:</b> " msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5499 msgid "<b>Available:</b> " msgstr "<b>Hiện có:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5517 msgid "<b>Away Message:</b> " msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:5526 msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5560 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2084 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6008 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6021 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6024 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6199 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6215 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6223 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6238 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6267 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6288 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6289 msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6295 msgid "New screenname formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6344 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6388 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6391 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6392 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6406 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6407 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6408 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6411 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6425 msgid "Available Message:" msgstr "Thông báo có mặt:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6426 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6504 msgid "Set Available Message" msgstr "Lập thông báo có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6518 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6526 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6537 msgid "Format Screenname" msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6543 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6549 msgid "Display Current Registered Address" msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời " #: src/protocols/oscar/oscar.c:6555 msgid "Change Current Registered Address" msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6564 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6572 msgid "Search for Buddy by Email" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/oscar/oscar.c:6693 src/protocols/oscar/oscar.c:6695 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6712 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6717 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/toc/toc.c:167 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:510 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:513 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:516 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:519 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:522 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:525 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:528 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:531 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:534 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:537 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:540 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:543 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:546 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:549 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:552 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:555 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:558 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:561 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:565 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:568 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:574 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:577 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:580 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:582 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:585 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:605 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:645 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:715 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:903 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:907 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:908 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1402 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1539 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1664 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1700 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785 #: src/protocols/toc/toc.c:1997 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1909 msgid "Could not connect for transfer!" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #: src/protocols/toc/toc.c:1942 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2076 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2083 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/toc/toc.c:2159 src/protocols/toc/toc.c:2161 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2178 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2182 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:263 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:310 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:314 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:318 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:322 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:327 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:344 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:468 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:490 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:526 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:872 src/protocols/trepia/trepia.c:875 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/trepia/trepia.c:1321 src/protocols/trepia/trepia.c:1323 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:715 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:773 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:775 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:776 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1426 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1429 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1502 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1505 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1534 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1537 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1540 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không xác định." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1587 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1589 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1695 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1825 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1850 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1959 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1983 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2066 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2369 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2467 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2068 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2371 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2468 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2070 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2373 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2469 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2074 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2377 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2471 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2078 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2381 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2473 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2142 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2174 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2236 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2289 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2300 msgid "Activate ID" msgstr "Kích hoạt ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2659 msgid "" "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " "this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2660 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2683 msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser<br>" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2682 msgid "" "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2730 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2731 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2775 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2778 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2781 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2790 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2793 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2807 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2819 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2823 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2825 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2831 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3006 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3008 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3025 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3030 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3035 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3038 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:532 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584 src/protocols/zephyr/zephyr.c:585 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609 msgid "Already logged in with Zephyr" msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610 msgid "" "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " "accounts on it when logged in as the same user." msgstr "" "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài " "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868 msgid "ZLocate" msgstr "ZLocate" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908 msgid "Class:" msgstr "Class:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913 msgid "Instance:" msgstr "Instance:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918 msgid "Recipient:" msgstr "Người nhận:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/proxy.c:1692 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1692 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * Custom away message. #: src/prpl.h:187 msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:862 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:56 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:948 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:961 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1142 src/server.c:1152 #, c-format msgid "%s logged in." msgstr "%s đăng nhập" #: src/server.c:1169 src/server.c:1177 #, c-format msgid "%s logged out." msgstr "%s đăng xuất." #: src/server.c:1224 #, c-format msgid "" "%s has just been warned by %s.\n" "Your new warning level is %d%%" msgstr "" "%s vừa được %s cảnh báo.\n" "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #: src/server.c:1227 msgid "an anonymous person" msgstr "một người ẩn danh" #: src/server.c:1330 #, c-format msgid "" "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" "%s" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1334 #, c-format msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1340 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point #. * makes it slightly less boring ;) #: src/status.c:35 msgid "Sorry, I ran out for a bit!" msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #: src/stock.c:84 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/stock.c:85 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/util.c:1790 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:1793 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:1824 src/util.c:1829 src/util.c:1834 src/util.c:1837 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:1825 src/util.c:1829 src/util.c:1843 src/util.c:1845 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:1825 src/util.c:1834 src/util.c:1843 src/util.c:1848 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2180 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #: src/win32/win32dep.c:254 msgid "Moving Gaim Settings.." msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #: src/win32/win32dep.c:257 msgid "Moving Gaim user settings to: " msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #: src/win32/win32dep.c:259 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "System Log" #~ msgstr "Bản ghi hệ thống" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Conversations with %s" #~ msgstr "Hội thoại với %s" #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Normal font size" #~ msgstr "Chữ bình thường" #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "/Conversation/Send File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "%s (Code %s)" #~ msgstr "%s (Mã %s)" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"