Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 11076:75be3005640e
[gaim-migrate @ 13086]
I'd left off a null and it caused a crash. Also, I changed the
thing to use vargs, since it will need to use that in the future
anyway, I think.
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Sat, 09 Jul 2005 20:00:07 +0000 |
parents | 364a2ef907ae |
children | e099f00b2f93 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-12-02 18:38-0500\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #: plugins/autorecon.c:276 msgid "Error Message Suppression" msgstr "" #: plugins/autorecon.c:280 #, fuzzy msgid "Hide Disconnect Errors" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: plugins/autorecon.c:284 #, fuzzy msgid "Hide Login Errors" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: plugins/autorecon.c:288 #, fuzzy msgid "Hide Reconnecting Dialog" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:312 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/autorecon.c:315 plugins/autorecon.c:317 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:94 plugins/chkmail.c:117 plugins/chkmail.c:126 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:136 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:203 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #: plugins/contact_priority.c:84 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:93 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:107 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:121 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:135 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:141 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:144 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:195 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:198 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:200 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:140 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:143 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:144 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:181 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:189 src/gtkprefs.c:1760 src/protocols/gg/gg.c:52 #: src/protocols/irc/irc.c:169 src/protocols/irc/msgs.c:189 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1074 src/protocols/jabber/jabber.c:987 #: src/protocols/msn/msn.c:542 src/protocols/novell/novell.c:2811 #: src/protocols/novell/novell.c:2928 src/protocols/novell/novell.c:2980 #: src/protocols/oscar/oscar.c:677 src/protocols/oscar/oscar.c:5592 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6662 src/protocols/oscar/oscar.c:6883 #: src/protocols/silc/buddy.c:1384 src/protocols/silc/silc.c:52 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3167 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2225 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:197 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:206 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:213 src/gtkft.c:628 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #: plugins/docklet/docklet.c:214 src/gtkaccount.c:2345 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:215 src/gtkprefs.c:2263 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:224 #, fuzzy msgid "Log Out" msgstr "%s đăng xuất." #: plugins/docklet/docklet.c:228 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:553 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:557 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:583 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:586 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:588 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #: plugins/extplacement.c:77 #, fuzzy msgid "By conversation count" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:98 #, fuzzy msgid "Conversation Placement" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:103 #, fuzzy msgid "Number of conversations per window" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/extplacement.c:109 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/extplacement.c:130 #, fuzzy msgid "ExtPlacement" msgstr "_Vị trí:" #. *< name #. *< version #: plugins/extplacement.c:132 msgid "Extra conversation placement options." msgstr "" #. *< summary #. * description #: plugins/extplacement.c:134 msgid "" "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "and Chats" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:249 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/filectl.c:252 plugins/filectl.c:254 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:91 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:100 plugins/gaim-remote/remote.c:139 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:176 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:195 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #: plugins/gaim-remote/remote.c:742 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to assign %s to a socket:\n" "%s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: plugins/gaim-remote/remote.c:765 #, fuzzy msgid "Unable to open socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:815 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:818 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:820 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:91 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:94 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:96 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:221 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:228 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:233 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:245 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:277 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:279 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:132 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:120 src/gtkprefs.c:2080 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:606 #: src/protocols/msn/msn.c:1501 src/protocols/trepia/trepia.c:399 msgid "Name" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143 #, fuzzy msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. Add the label. #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:455 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "" #. "Search" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:468 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:354 src/protocols/oscar/oscar.c:7189 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:549 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:304 src/gtkblist.c:4053 #: src/gtkblist.c:4402 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:575 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:466 #, fuzzy msgid "New Person" msgstr "<Người dùng mới>" #. "Select Buddy" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:592 #, fuzzy msgid "Select Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #. Add the label. #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:341 msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" #. Add the disclosure #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:429 #, fuzzy msgid "Show user details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:430 #, fuzzy msgid "Hide user details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. "Associate Buddy" button #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483 #, fuzzy msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:90 #: src/blist.c:775 src/blist.c:982 src/blist.c:1933 src/gtkblist.c:3873 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: plugins/gevolution/gevolution.c:221 msgid "Add to Address Book" msgstr "" #. Configuration frame #: plugins/gevolution/gevolution.c:344 #, fuzzy msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #. Label #: plugins/gevolution/gevolution.c:347 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:377 plugins/idle.c:52 src/gtkconn.c:626 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gevolution/gevolution.c:460 #, fuzzy msgid "Evolution Integration" msgstr "Thông tin thêm" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/gevolution/gevolution.c:463 plugins/gevolution/gevolution.c:465 msgid "Provides integration with Ximian Evolution." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:264 #, fuzzy msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:268 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:288 #, fuzzy msgid "Account type:" msgstr "Tài khoản:" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:292 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #. Optional Information section #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:312 #, fuzzy msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm" #. Label #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:335 src/gtkaccount.c:372 #: src/gtkaccount.c:402 src/protocols/oscar/oscar.c:583 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:347 #, fuzzy msgid "First name:" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:359 #, fuzzy msgid "Last name:" msgstr "Họ" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:379 #, fuzzy msgid "E-mail:" msgstr "Thư điện tử" #: plugins/history.c:92 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:94 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:95 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " "cuộc thoại hiện thời." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:106 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/iconaway.c:109 plugins/iconaway.c:111 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:56 #, fuzzy msgid "Minutes" msgstr "phút." #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:98 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:64 plugins/idle.c:79 #, fuzzy msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:67 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:68 #, fuzzy msgid "_Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: plugins/idle.c:100 plugins/idle.c:101 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:90 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:92 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:77 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:79 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:160 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:162 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #: plugins/mailchk.c:163 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:599 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:603 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:610 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:617 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:625 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:632 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:651 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:659 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:667 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:672 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:687 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:695 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:704 #, fuzzy msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:794 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/notify.c:797 plugins/notify.c:799 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:535 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/perl/perl.c:537 plugins/perl/perl.c:538 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:149 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:151 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:152 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:63 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:69 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:74 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:137 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:140 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:142 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:585 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/signals-test.c:588 plugins/signals-test.c:590 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:34 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:415 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:439 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:451 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:477 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:484 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:498 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:540 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:542 plugins/spellchk.c:543 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:229 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:231 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:318 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-nss.c:321 plugins/ssl/ssl-nss.c:323 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:94 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:49 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:56 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:63 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #: plugins/statenotify.c:74 #, fuzzy msgid "Notify When" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/statenotify.c:77 #, fuzzy msgid "Buddy Goes _Away" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/statenotify.c:80 #, fuzzy msgid "Buddy Goes _Idle" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:120 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:363 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:331 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ticker/ticker.c:334 plugins/ticker/ticker.c:336 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:183 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:190 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:197 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/timestamp.c:203 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:268 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:134 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:404 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:435 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:385 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:386 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:396 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:421 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:480 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:483 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "" #. * description #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:485 #, fuzzy msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "the buddy list.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3145 #: src/gtkprefs.c:2178 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:910 #: src/gtkprefs.c:2179 src/protocols/msn/msn.c:1838 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/account.c:294 src/protocols/jabber/jabber.c:1043 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:303 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:328 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:335 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:342 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:348 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:356 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:359 src/connection.c:188 src/gtkblist.c:2419 #: src/gtkdialogs.c:375 src/gtkdialogs.c:518 src/gtkdialogs.c:574 #: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/jabber/jabber.c:1090 #: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:228 #: src/protocols/msn/msn.c:243 src/protocols/msn/msn.c:258 #: src/protocols/msn/msn.c:273 src/protocols/oscar/oscar.c:3533 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3627 src/protocols/oscar/oscar.c:6976 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7068 src/protocols/oscar/oscar.c:7120 #: src/protocols/silc/buddy.c:460 src/protocols/silc/buddy.c:1132 #: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459 #: src/protocols/silc/chat.c:722 src/protocols/silc/ops.c:1083 #: src/protocols/silc/ops.c:1689 src/protocols/silc/silc.c:717 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2892 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2901 #: src/request.h:1244 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: src/account.c:360 src/account.c:398 src/connection.c:189 #: src/gtkaccount.c:2014 src/gtkaccount.c:2510 src/gtkblist.c:2420 #: src/gtkblist.c:4440 src/gtkconn.c:171 src/gtkdialogs.c:376 #: src/gtkdialogs.c:519 src/gtkdialogs.c:575 src/gtkdialogs.c:673 #: src/gtkdialogs.c:695 src/gtkdialogs.c:715 src/gtkdialogs.c:751 #: src/gtkdialogs.c:813 src/gtkdialogs.c:855 src/gtkdialogs.c:893 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:440 src/gtkprivacy.c:588 src/gtkprivacy.c:601 #: src/gtkprivacy.c:626 src/gtkprivacy.c:637 src/gtkrequest.c:260 #: src/protocols/jabber/buddy.c:565 src/protocols/jabber/chat.c:772 #: src/protocols/jabber/jabber.c:675 src/protocols/jabber/jabber.c:1091 #: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:229 #: src/protocols/msn/msn.c:244 src/protocols/msn/msn.c:259 #: src/protocols/msn/msn.c:274 src/protocols/msn/msn.c:291 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1534 src/protocols/oscar/oscar.c:3491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3534 src/protocols/oscar/oscar.c:3571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3628 src/protocols/oscar/oscar.c:6977 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7069 src/protocols/oscar/oscar.c:7121 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7190 src/protocols/silc/buddy.c:461 #: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133 #: src/protocols/silc/chat.c:594 src/protocols/silc/chat.c:723 #: src/protocols/silc/ops.c:1690 src/protocols/silc/silc.c:718 #: src/protocols/trepia/trepia.c:348 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2893 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2902 src/request.h:1244 src/request.h:1254 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:389 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:397 src/gtkrequest.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:564 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/account.c:802 src/gtkft.c:158 src/protocols/jabber/buddy.c:621 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1064 src/protocols/jabber/buddy.c:1081 #: src/protocols/novell/novell.c:2823 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:681 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:1352 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1361 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:2064 #, fuzzy msgid "" "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded, " "and the old file has moved to blist.xml~." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2067 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: src/connection.c:112 src/connection.c:161 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:116 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:165 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:185 #, fuzzy, c-format msgid "Enter password for %s (%s)" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:236 #, fuzzy msgid "Unable to send message: The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:239 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:240 #, fuzzy msgid "The message is too large." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/conversation.c:249 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:252 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send messge to %s." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:2005 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:2008 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:2104 #, fuzzy, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2107 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2148 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2150 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2219 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2221 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2626 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2628 #, fuzzy msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/conversation.c:2630 src/gtkprefs.c:1287 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2632 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2634 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/ft.c:148 src/protocols/msn/msn.c:370 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error reading %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/ft.c:152 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error writing %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/ft.c:156 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error accessing %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/ft.c:188 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/ft.c:198 #, fuzzy msgid "Cannot send a directory." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/ft.c:205 #, c-format msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" msgstr "" #: src/ft.c:260 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/ft.c:302 #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "" #: src/ft.c:306 #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/ft.c:359 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:377 #, fuzzy, c-format msgid "Offering to send %s to %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/ft.c:870 #, fuzzy, c-format msgid "Transfer of %s complete" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:918 #, fuzzy, c-format msgid "You canceled the transfer of %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/ft.c:970 #, fuzzy, c-format msgid "%s canceled the transfer of %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/ft.c:1020 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:1022 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-remote.c:104 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " away Popup the away dialog with the default " "message\n" " back Remove the away dialog\n" " send Send message\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -m, --message=MESG Message to send or show in conversation " "window\n" " -t, --to=SCREENNAME Select a target for command\n" " -p, --protocol=PROTO Specify protocol to use\n" " -f, --from=SCREENNAME Specify screen name to use\n" " -s, --session=SESSION Specify which Gaim session to use\n" " -h, --help [command] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:193 #, fuzzy, c-format msgid "" "Gaim not running (on session %d)\n" "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:280 msgid "" "Insufficient arguments (-t, -f, -p, & -m are all required) or arguments " "greater than 9999 chars\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:291 #, fuzzy msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screen name:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:311 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #: src/gaim-remote.c:315 msgid "" "\n" "Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:319 msgid "" "\n" "Set all accounts as not away.\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:323 #, fuzzy msgid "" "\n" "Send instant message\n" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkaccount.c:325 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:625 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:642 src/gtkft.c:555 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:647 src/gtkblist.c:4025 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:720 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:725 src/gtkblist.c:4039 src/gtkblist.c:4388 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:729 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #: src/gtkaccount.c:738 #, fuzzy msgid "Auto log in" msgstr "Đăng nhập tự động" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:785 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:798 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:807 #, fuzzy msgid "Buddy icon:" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:896 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:1032 src/gtkaccount.c:1079 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:1038 src/gtkaccount.c:1086 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:1044 src/gtkaccount.c:1093 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:1050 src/gtkaccount.c:1100 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:1056 src/gtkaccount.c:1107 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:1062 src/gtkaccount.c:1114 src/gtkprefs.c:1090 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:1153 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:1157 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:1173 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:1191 src/gtkprefs.c:1084 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:1200 src/gtkprefs.c:1111 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:1204 src/gtkprefs.c:1129 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:1212 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:1217 src/gtkprefs.c:1166 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1589 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1591 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1615 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1616 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1643 src/protocols/jabber/jabber.c:674 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:2008 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:2013 src/gtkrequest.c:263 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:2127 src/protocols/oscar/oscar.c:4179 msgid "Screen Name" msgstr "Tên hiển thị" #. zephyr has several exposures #. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong) #. OPSTAFF "hidden" #. REALM-VISIBLE visible to people in local realm #. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*> #. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm #. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced to <login,username,*> #. #. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE), #. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF #. #. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only) #. #: src/gtkaccount.c:2151 src/protocols/gg/gg.c:272 src/protocols/irc/irc.c:161 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1070 src/protocols/jabber/jabber.c:975 #: src/protocols/msn/msn.c:534 src/protocols/napster/napster.c:561 #: src/protocols/oscar/oscar.c:683 src/protocols/oscar/oscar.c:6871 #: src/protocols/silc/silc.c:48 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2655 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3125 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2218 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:2164 #, fuzzy msgid "Auto Log In" msgstr "Đăng nhập tự động" #: src/gtkaccount.c:2172 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2485 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2499 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2503 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2507 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #. Add button #: src/gtkaccount.c:2509 src/gtkblist.c:4439 src/gtkconv.c:1476 #: src/gtkconv.c:3790 src/gtkconv.c:3861 src/gtkrequest.c:264 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3805 src/protocols/silc/chat.c:593 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:813 msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/gtkblist.c:834 msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" #: src/gtkblist.c:845 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkblist.c:1117 #, fuzzy msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:1120 #, fuzzy msgid "I_M" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:1126 #, fuzzy msgid "_Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkblist.c:1132 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông _báo Buddy" #: src/gtkblist.c:1134 src/gtkblist.c:1231 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:1144 #, fuzzy msgid "_Alias Buddy..." msgstr "Bí danh Buddy" #: src/gtkblist.c:1146 #, fuzzy msgid "_Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/gtkblist.c:1148 #, fuzzy msgid "Alias Contact..." msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/gtkblist.c:1151 src/gtkdialogs.c:749 src/gtkdialogs.c:750 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/gtkblist.c:1155 src/gtkblist.c:1239 src/gtkblist.c:1253 msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." #: src/gtkblist.c:1157 src/gtkblist.c:1241 src/gtkblist.c:1258 #: src/gtkconn.c:367 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:1203 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:1205 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:1207 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:1209 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #. join button #: src/gtkblist.c:1227 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409 #: src/gtkstock.c:89 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/gtkblist.c:1229 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:1255 src/gtkblist.c:1280 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:1285 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1502 src/gtkblist.c:1512 src/gtkblist.c:3284 #: src/gtkblist.c:3287 #, fuzzy msgid "/Tools/Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/gtkblist.c:1953 src/gtkconv.c:4356 src/gtkpounce.c:316 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:2363 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:2364 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:2365 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:2366 #, fuzzy msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2367 #, fuzzy msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2369 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:2370 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:2371 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:2372 msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:2373 msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:2375 #, fuzzy msgid "/Buddies/_Log Out" msgstr "/Buddy/Th_oát" #: src/gtkblist.c:2376 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:2379 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:2380 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #: src/gtkblist.c:2381 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:2382 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Ac_tions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2383 #, fuzzy msgid "/Tools/Pl_ugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #: src/gtkblist.c:2385 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2386 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:2387 #, fuzzy msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2388 msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" #: src/gtkblist.c:2389 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:2390 #, fuzzy msgid "/Tools/Mute _Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/gtkblist.c:2392 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:2395 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:2396 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:2397 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:2398 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:2416 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:2416 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:2417 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:2446 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:2520 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2535 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:2551 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:2552 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:2553 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2554 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2555 msgid "" "\n" "<b>Logged In:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/gtkblist.c:2556 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:2556 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Idle</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:2558 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:2560 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:2561 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:2562 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:2864 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2866 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2869 #, fuzzy msgid "Idle " msgstr "Nghỉ" #: src/gtkblist.c:2877 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2881 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate #: src/gtkblist.c:3008 #, fuzzy msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:3011 #, fuzzy msgid "/Tools/Room List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:3014 #, fuzzy msgid "/Tools/Privacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:3070 src/gtkprefs.c:917 src/gtkprefs.c:1774 #: src/protocols/jabber/jabber.c:935 msgid "None" msgstr "Không" #: src/gtkblist.c:3072 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gtkblist.c:3073 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gtkblist.c:3074 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gtkblist.c:3110 #, fuzzy msgid "Statuses" msgstr "Trạng thái" #. FIXME: Status #: src/gtkblist.c:3174 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #: src/gtkblist.c:3177 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:3180 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Actions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:3183 #, fuzzy msgid "/Tools/Plugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:3280 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3282 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:3979 src/protocols/silc/buddy.c:731 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:4003 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:4063 src/gtkblist.c:4368 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:4301 #, fuzzy msgid "This protocol does not support chat rooms." msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/gtkblist.c:4317 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/gtkblist.c:4334 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:4358 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:4436 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:4437 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:5011 src/gtkblist.c:5108 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:81 src/gtkconn.c:254 src/gtkconn.c:267 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:160 #, fuzzy msgid "Logging in: " msgstr "Đăng nhập" #: src/gtkconn.c:206 #, fuzzy msgid "Logging In" msgstr "Đăng nhập" #: src/gtkconn.c:218 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:367 src/gtkconn.c:599 msgid "_Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:563 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:565 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:573 #, fuzzy msgid "Disconnected" msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/gtkconn.c:604 msgid "Reconnect _All" msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" #: src/gtkconn.c:634 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:319 #, c-format msgid "me is using Gaim v%s." msgstr "" #: src/gtkconv.c:328 msgid "Supported debug options are: version" msgstr "" #: src/gtkconv.c:352 msgid "No such command (in this context)." msgstr "" #: src/gtkconv.c:355 msgid "" "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" msgstr "" #: src/gtkconv.c:427 #, fuzzy msgid "No such command." msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/gtkconv.c:434 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." msgstr "" #: src/gtkconv.c:439 #, fuzzy msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/gtkconv.c:446 msgid "That command only works in Chats, not IMs." msgstr "" #: src/gtkconv.c:449 msgid "That command only works in IMs, not Chats." msgstr "" #: src/gtkconv.c:453 msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "" #: src/gtkconv.c:687 src/gtkconv.c:713 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat" msgstr "" #: src/gtkconv.c:707 #, fuzzy msgid "" "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #: src/gtkconv.c:761 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:791 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:812 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:832 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:888 src/gtkconv.c:2559 src/gtkdebug.c:179 #, fuzzy msgid "Unable to open file." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/gtkconv.c:893 #, fuzzy, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "Hội thoại với %s" #: src/gtkconv.c:907 msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu lại cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:992 src/gtkdebug.c:128 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:1018 src/gtkdebug.c:156 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1437 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #. Send File button #: src/gtkconv.c:1443 src/gtkconv.c:3783 src/protocols/oscar/oscar.c:598 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkconv.c:1450 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1453 src/gtkprefs.c:781 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1458 src/gtkconv.c:3804 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1464 #, fuzzy msgid "Get Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #. Remove button #: src/gtkconv.c:1473 src/gtkconv.c:3797 src/gtkconv.c:3868 #: src/gtkrequest.c:265 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2567 #, fuzzy msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkconv.c:2588 msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2618 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:2623 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2629 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:2996 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:3004 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:3107 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:3560 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:3562 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkconv.c:3567 msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." #: src/gtkconv.c:3569 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:3570 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:3572 #, fuzzy msgid "/Conversation/Clear" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #: src/gtkconv.c:3576 #, fuzzy msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3577 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:3579 msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" #: src/gtkconv.c:3581 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3583 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:3588 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:3590 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:3592 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:3594 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3599 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." #: src/gtkconv.c:3601 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." #: src/gtkconv.c:3606 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:3610 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:3611 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:3612 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:3613 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3614 #, fuzzy msgid "/Options/Show T_imestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: src/gtkconv.c:3656 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3661 msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3665 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:3671 msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" #: src/gtkconv.c:3675 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3679 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3685 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3689 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3693 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3697 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3703 msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." #: src/gtkconv.c:3707 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3713 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3716 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3719 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkconv.c:3722 #, fuzzy msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #. The buttons, from left to right #. Block button #: src/gtkconv.c:3776 src/gtkprivacy.c:625 src/gtkprivacy.c:636 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3777 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkconv.c:3784 #, fuzzy msgid "Send a file to the user" msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/gtkconv.c:3791 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3798 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3805 src/gtkconv.c:4126 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Send button #: src/gtkconv.c:3811 src/gtkconv.c:3875 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/gtkconv.c:3812 src/gtkconv.c:3876 #, fuzzy msgid "Send message" msgstr "Gửi thông điệp" #. The buttons, from left to right #. Invite #: src/gtkconv.c:3854 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3855 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3862 msgid "Add the chat to your buddy list" msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3869 msgid "Remove the chat from your buddy list" msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3993 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:4042 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:4103 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:4115 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4634 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:5169 src/gtkconv.c:5198 src/gtkconv.c:5294 src/gtkconv.c:5352 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:5925 src/gtkconv.c:5928 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkconv.c:6249 msgid "" "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " "command." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6252 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6255 msgid "" "debug <option>: Send various debug information to the current " "conversation." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6259 msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "" #: src/gtkdebug.c:194 msgid "Save Debug Log" msgstr "" #: src/gtkdebug.c:247 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:285 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:291 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkdialogs.c:66 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/gtkdialogs.c:67 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/gtkdialogs.c:68 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/gtkdialogs.c:69 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71 src/gtkdialogs.c:72 #: src/gtkdialogs.c:73 src/gtkdialogs.c:75 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/gtkdialogs.c:74 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/gtkdialogs.c:80 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/gtkdialogs.c:81 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/gtkdialogs.c:82 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/gtkdialogs.c:83 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/gtkdialogs.c:84 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/gtkdialogs.c:85 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/gtkdialogs.c:90 src/gtkdialogs.c:128 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/gtkdialogs.c:91 src/gtkdialogs.c:129 src/gtkdialogs.c:130 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/gtkdialogs.c:92 src/gtkdialogs.c:131 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/gtkdialogs.c:93 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/gtkdialogs.c:94 #, fuzzy msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/gtkdialogs.c:95 msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/gtkdialogs.c:96 msgid "Canadian English" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:97 src/gtkdialogs.c:132 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/gtkdialogs.c:98 src/gtkdialogs.c:133 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:134 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:135 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/gtkdialogs.c:101 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/gtkdialogs.c:102 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/gtkdialogs.c:103 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/gtkdialogs.c:104 src/gtkdialogs.c:136 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/gtkdialogs.c:105 src/gtkdialogs.c:137 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/gtkdialogs.c:106 msgid "Lithuanian" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:107 src/gtkdialogs.c:138 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/gtkdialogs.c:108 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/gtkdialogs.c:109 msgid "Macedonian" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:110 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/gtkdialogs.c:111 src/gtkdialogs.c:139 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/gtkdialogs.c:112 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/gtkdialogs.c:113 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/gtkdialogs.c:114 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/gtkdialogs.c:115 src/gtkdialogs.c:140 src/gtkdialogs.c:141 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/gtkdialogs.c:116 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/gtkdialogs.c:117 #, fuzzy msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/gtkdialogs.c:118 src/gtkdialogs.c:143 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/gtkdialogs.c:119 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/gtkdialogs.c:119 #, fuzzy msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/gtkdialogs.c:120 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/gtkdialogs.c:121 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/gtkdialogs.c:127 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/gtkdialogs.c:142 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/gtkdialogs.c:144 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/gtkdialogs.c:185 msgid "About Gaim" msgstr "Giới thiệu Gaim" #: src/gtkdialogs.c:208 #, fuzzy msgid "" "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, " "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all " "at once. It is written using GTK+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng GTK+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/gtkdialogs.c:217 #, fuzzy msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/gtkdialogs.c:222 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/gtkdialogs.c:237 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/gtkdialogs.c:252 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/gtkdialogs.c:267 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/gtkdialogs.c:287 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/gtkdialogs.c:357 src/gtkdialogs.c:500 src/gtkdialogs.c:555 #, fuzzy msgid "_Screen name" msgstr "Tên _hiển thị" #: src/gtkdialogs.c:363 src/gtkdialogs.c:506 src/gtkdialogs.c:561 #, fuzzy msgid "_Account" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkdialogs.c:370 msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn nhanh mới" #: src/gtkdialogs.c:372 #, fuzzy msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/gtkdialogs.c:513 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/gtkdialogs.c:515 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/gtkdialogs.c:569 #, fuzzy msgid "Get User Log" msgstr "Thông tin buddy" #: src/gtkdialogs.c:571 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name of the person whose log you would like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/gtkdialogs.c:611 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/gtkdialogs.c:632 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " "khắt khe.\n" #: src/gtkdialogs.c:641 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/gtkdialogs.c:648 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/gtkdialogs.c:669 msgid "Alias Contact" msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/gtkdialogs.c:670 msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/gtkdialogs.c:672 src/gtkdialogs.c:694 src/gtkdialogs.c:714 #: src/gtkrequest.c:267 src/protocols/silc/chat.c:584 #, fuzzy msgid "Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkdialogs.c:690 #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." #: src/gtkdialogs.c:692 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/gtkdialogs.c:711 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/gtkdialogs.c:712 msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/gtkdialogs.c:746 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:808 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:811 src/gtkdialogs.c:812 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/gtkdialogs.c:850 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:853 src/gtkdialogs.c:854 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/gtkdialogs.c:887 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:891 src/gtkdialogs.c:892 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/gtkft.c:140 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:161 src/gtkft.c:978 #, fuzzy msgid "Finished" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkft.c:164 src/gtkft.c:929 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:167 src/gtkft.c:848 #, fuzzy msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/gtkft.c:220 #, fuzzy msgid "<b>Receiving As:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:222 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:226 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:228 #, fuzzy msgid "<b>Sending As:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:407 msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "" #: src/gtkft.c:412 msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "" #: src/gtkft.c:503 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:510 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:517 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:524 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:556 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:557 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:558 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:559 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:560 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:652 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:662 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:671 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:672 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:714 src/gtkstock.c:93 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:724 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:931 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkgaim-disclosure.c:258 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gtkgaim-disclosure.c:259 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gtkimhtml.c:536 msgid "Pa_ste As Text" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1019 msgid "Hyperlink color" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1020 msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1237 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:1249 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:1259 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:2817 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:2825 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:2902 src/gtkimhtml.c:2914 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:2942 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:180 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:258 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:332 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:415 #, fuzzy msgid "_URL" msgstr "_URL:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:423 #, fuzzy msgid "_Description" msgstr "_Mô tả:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:426 #, fuzzy msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:430 #, fuzzy msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:435 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:439 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:508 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:534 src/gtkimhtmltoolbar.c:544 msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:703 src/gtkimhtmltoolbar.c:781 msgid "This theme has no available smileys." msgstr "" #. show everything #: src/gtkimhtmltoolbar.c:795 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:974 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:985 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:996 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1012 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1024 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1041 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1053 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1065 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1080 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1090 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1101 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtklog.c:303 #, fuzzy, c-format msgid "Conversations with %s" msgstr "Các cuộc thoại với" #. Window ********** #: src/gtklog.c:391 src/gtklog.c:407 msgid "System Log" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkmain.c:151 #, fuzzy msgid "Please create an account." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/gtkmain.c:233 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: src/gtkmain.c:249 #, fuzzy msgid "<b>_Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkmain.c:263 #, fuzzy msgid "<b>_Password:</b>" msgstr "Mật khẩu:" #. And now for the buttons #: src/gtkmain.c:280 #, fuzzy msgid "A_ccounts" msgstr "Tài khoản" #: src/gtkmain.c:286 #, fuzzy msgid "P_references" msgstr "Tùy chỉnh" #: src/gtkmain.c:292 #, fuzzy msgid "_Log in" msgstr "Đăng nhập" #. full help text #: src/gtkmain.c:517 #, fuzzy, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/gtkmain.c:532 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/gtkmain.c:899 #, fuzzy msgid "Unable to load preferences" msgstr "Không thể đọc socket" #: src/gtkmain.c:899 msgid "" "Gaim was not able to load your preferences because they are stored in an old " "format that is no longer used. Please reconfigure your settings using the " "Preferences window." msgstr "" #. Descriptive label #: src/gtknotify.c:218 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:232 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:241 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:246 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:262 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:419 #, fuzzy, c-format msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:421 src/gtknotify.c:433 src/gtknotify.c:446 #: src/gtknotify.c:570 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:431 src/gtknotify.c:444 #, fuzzy, c-format msgid "Error launching <b>%s</b>: %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtknotify.c:571 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtkpounce.c:130 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:161 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:901 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:391 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:408 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:435 #, fuzzy msgid "_Buddy name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:459 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:467 #, fuzzy msgid "Si_gn on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:469 #, fuzzy msgid "Sign _off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:471 #, fuzzy msgid "A_way" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkpounce.c:473 #, fuzzy msgid "_Return from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:475 #, fuzzy msgid "_Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:477 #, fuzzy msgid "Retur_n from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:479 #, fuzzy msgid "Buddy starts _typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:481 #, fuzzy msgid "Buddy stops t_yping" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:510 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:518 #, fuzzy msgid "Op_en an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:520 #, fuzzy msgid "_Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:522 #, fuzzy msgid "Send a _message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:524 #, fuzzy msgid "E_xecute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:526 #, fuzzy msgid "P_lay a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:530 #, fuzzy msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:532 #, fuzzy msgid "Bro_wse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:533 msgid "Pre_view" msgstr "" #: src/gtkpounce.c:616 #, fuzzy msgid "Sav_e this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:908 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:969 #, fuzzy, c-format msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:971 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:973 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:975 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:977 #, fuzzy, c-format msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:979 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:981 #, fuzzy, c-format msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:983 #, fuzzy, c-format msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/gtkpounce.c:984 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:398 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:400 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #: src/gtkprefs.c:632 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:672 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:679 src/gtkprefs.c:2117 src/protocols/jabber/buddy.c:267 #: src/protocols/jabber/buddy.c:799 src/protocols/jabber/chat.c:761 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtkprefs.c:774 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:775 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:778 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:782 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua mà_u" #: src/gtkprefs.c:784 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:786 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:789 msgid "Default Formatting" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:791 msgid "_Send default formatting with outgoing messages" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:801 msgid "" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting. :)" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:804 msgid "_Clear Formatting" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:841 msgid "Window Closing" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:842 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:858 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:867 #, fuzzy msgid "_Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:872 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:873 src/gtkprefs.c:933 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:875 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:877 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:879 msgid "_Automatically expand contacts" msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #: src/gtkprefs.c:912 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Hiển thị _nút theo:" #: src/gtkprefs.c:914 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:915 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:916 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:923 msgid "Enable \"_slash\" commands" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:926 msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:929 #, fuzzy msgid "Show _formatting toolbar" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:931 #, fuzzy msgid "Show _aliases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:935 #, fuzzy msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:937 #, fuzzy msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:939 #, fuzzy msgid "_Raise IM window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:942 #, fuzzy msgid "Raise chat _window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #. All the tab options! #: src/gtkprefs.c:946 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:948 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:962 #, fuzzy msgid "Show close b_utton on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:965 #, fuzzy msgid "Tab p_lacement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:967 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:968 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:969 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:970 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:976 #, fuzzy msgid "New conversation _placement:" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkprefs.c:1027 src/protocols/oscar/oscar.c:749 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5045 #, fuzzy msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/gtkprefs.c:1029 #, fuzzy msgid "_Autodetect IP Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/gtkprefs.c:1038 msgid "Public _IP:" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1062 #, fuzzy msgid "Ports" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1065 msgid "_Manually specify range of ports to listen on" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1068 #, fuzzy msgid "_Start Port:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkprefs.c:1075 #, fuzzy msgid "_End Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkprefs.c:1082 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1086 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1148 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: src/gtkprefs.c:1204 msgid "Epiphany" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1205 msgid "Firebird" msgstr "Firebird" #: src/gtkprefs.c:1206 msgid "Firefox" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1207 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1208 #, fuzzy msgid "Gnome Default" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/gtkprefs.c:1209 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1210 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1211 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1212 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1221 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1272 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1276 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1283 #, fuzzy msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1285 #, fuzzy msgid "Browser default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gtkprefs.c:1286 msgid "Existing window" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1288 msgid "New tab" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1302 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1339 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1342 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1345 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1347 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1350 #, fuzzy msgid "System Logs" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkprefs.c:1352 msgid "_Enable system log" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1355 msgid "Log when buddies log in/log _out" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1361 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1367 msgid "Log when buddies go away/come _back" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1373 msgid "Log your own _signons/idleness/awayness" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1509 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1561 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1562 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1564 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1566 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1573 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1574 #, fuzzy msgid "No sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1582 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1609 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1610 #, fuzzy msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #: src/gtkprefs.c:1612 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1622 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1673 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:1680 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1699 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkprefs.c:1703 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:1707 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:1761 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1764 #, fuzzy msgid "_Auto-reply:" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1766 #, fuzzy msgid "Never" msgstr "Máy chủ" #: src/gtkprefs.c:1767 #, fuzzy msgid "When away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/gtkprefs.c:1768 #, fuzzy msgid "When away and idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1771 src/protocols/msn/msn.c:507 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/msn/state.c:32 #: src/protocols/novell/novell.c:2817 src/protocols/oscar/oscar.c:4194 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2651 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1772 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1775 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1778 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1780 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1788 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1789 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1793 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1801 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1859 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1864 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:2073 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:2087 msgid "Summary" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2135 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:2177 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2180 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2181 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2182 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2183 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2184 msgid "Network" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2189 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2192 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2193 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2196 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:78 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:79 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:80 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:81 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:82 #, fuzzy msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:388 src/protocols/jabber/jabber.c:1508 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:401 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:413 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:582 src/gtkprivacy.c:598 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:583 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:584 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:587 src/gtkprivacy.c:600 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:592 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:594 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:621 src/gtkprivacy.c:634 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:622 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:623 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:630 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:632 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:257 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1901 #: src/protocols/silc/buddy.c:307 src/protocols/silc/pk.c:117 #: src/request.h:1235 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:258 src/protocols/gg/gg.c:1013 src/protocols/msn/msn.c:514 #: src/protocols/msn/msn.c:517 src/protocols/novell/novell.c:1902 #: src/protocols/silc/buddy.c:308 src/protocols/silc/pk.c:118 #: src/request.h:1235 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:261 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtkrequest.c:262 src/protocols/msn/msn.c:316 #: src/protocols/silc/util.c:332 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/gtkrequest.c:1483 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkrequest.c:1484 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkrequest.c:1522 src/gtkrequest.c:1543 #, fuzzy msgid "Save File..." msgstr "Lưu là..." #: src/gtkrequest.c:1523 src/gtkrequest.c:1544 #, fuzzy msgid "Open File..." msgstr "Mở..." #: src/gtkroomlist.c:331 #, fuzzy msgid "Room List" msgstr "Không trong danh sách" #. list button #: src/gtkroomlist.c:402 msgid "_Get List" msgstr "" #: src/gtksound.c:65 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:66 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:67 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:68 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:69 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:70 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:71 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:72 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:73 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:76 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:180 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:196 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:208 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkstock.c:88 #, fuzzy msgid "_Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkstock.c:90 #, fuzzy msgid "_Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkstock.c:91 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkstock.c:92 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/gtkstock.c:94 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/gtkutils.c:1399 src/gtkutils.c:1424 #, fuzzy, c-format msgid "The following error has occurred loading %s: %s" msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/gtkutils.c:1401 src/gtkutils.c:1426 #, fuzzy msgid "Failed to load image" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkutils.c:1487 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot send folder %s." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkutils.c:1489 msgid "" "Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within " "individually" msgstr "" #: src/gtkutils.c:1516 src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1530 #, fuzzy msgid "You have dragged an image" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/gtkutils.c:1517 msgid "" "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" #: src/gtkutils.c:1521 src/gtkutils.c:1536 #, fuzzy msgid "Set as buddy icon" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkutils.c:1522 src/gtkutils.c:1537 #, fuzzy msgid "Send image file" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkutils.c:1523 src/gtkutils.c:1537 #, fuzzy msgid "Insert in message" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkutils.c:1526 #, fuzzy msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkutils.c:1531 msgid "" "You can send this image as a file transfer orembed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" #: src/gtkutils.c:1533 msgid "" "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " "this user" msgstr "" #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else? #. * Probably not. I'll just give an error and return. #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong #: src/gtkutils.c:1587 #, fuzzy msgid "Cannot send launcher" msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkutils.c:1587 msgid "" "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " "launcher points to instead of this launcher itself." msgstr "" #: src/log.c:104 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:528 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:591 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:593 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:644 src/log.c:774 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:654 src/log.c:786 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:658 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:719 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:790 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/plugin.c:304 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:309 src/plugin.c:337 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:333 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:114 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:50 src/protocols/irc/irc.c:165 #: src/protocols/msn/msn.c:538 src/protocols/msn/state.c:29 #: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37 #: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2808 #: src/protocols/novell/novell.c:2927 src/protocols/novell/novell.c:2978 #: src/protocols/oscar/oscar.c:771 src/protocols/oscar/oscar.c:6876 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3128 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:51 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:54 src/protocols/oscar/oscar.c:681 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6890 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2649 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3172 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:56 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:137 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:140 src/protocols/novell/novell.c:1720 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:143 src/protocols/jabber/auth.c:130 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:365 #: src/protocols/jabber/auth.c:463 src/protocols/jabber/auth.c:475 #: src/protocols/jabber/jabber.c:108 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:146 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:149 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:152 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:155 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:233 src/protocols/oscar/oscar.c:3994 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:234 src/protocols/gg/gg.c:1075 #: src/protocols/napster/napster.c:404 src/protocols/oscar/oscar.c:3998 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4223 src/protocols/silc/ops.c:1088 #: src/protocols/silc/ops.c:1151 src/protocols/toc/toc.c:469 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1136 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:268 src/protocols/irc/irc.c:157 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1068 src/protocols/jabber/jabber.c:970 #: src/protocols/msn/msn.c:530 src/protocols/napster/napster.c:556 #: src/protocols/novell/novell.c:2820 src/protocols/oscar/oscar.c:739 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6672 src/protocols/oscar/oscar.c:6866 #: src/protocols/silc/silc.c:46 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2653 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3122 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/gg/gg.c:278 src/protocols/gg/gg.c:284 #: src/protocols/gg/gg.c:290 src/protocols/gg/gg.c:296 #: src/protocols/gg/gg.c:302 src/protocols/gg/gg.c:308 #: src/protocols/gg/gg.c:314 src/protocols/irc/irc.c:170 #: src/protocols/jabber/jabber.c:970 src/protocols/jabber/jabber.c:976 #: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/jabber/jabber.c:988 #: src/protocols/jabber/jabber.c:994 src/protocols/jabber/jabber.c:1000 #: src/protocols/novell/novell.c:2831 src/protocols/oscar/oscar.c:6877 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6884 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3134 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3168 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2226 #, fuzzy msgid "Message" msgstr "_Thông điệp:" #: src/protocols/gg/gg.c:327 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:481 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:488 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:738 src/protocols/napster/napster.c:486 #: src/protocols/napster/napster.c:517 src/protocols/toc/toc.c:171 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2280 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2309 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2372 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 src/protocols/yahoo/ycht.c:482 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:754 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:757 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:760 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:763 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:773 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:791 src/protocols/gg/gg.c:882 #: src/protocols/toc/toc.c:147 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:839 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:851 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:856 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:859 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:906 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:981 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:986 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1012 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:1017 src/protocols/oscar/oscar.c:5037 msgid "UIN" msgstr "UIN" #. First Name #: src/protocols/gg/gg.c:1021 src/protocols/jabber/jabber.c:621 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5048 src/protocols/silc/ops.c:810 #: src/protocols/trepia/trepia.c:268 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:626 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5049 src/protocols/trepia/trepia.c:275 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:1030 src/protocols/gg/gg.c:1775 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/oscar/oscar.c:5038 #: src/protocols/silc/ops.c:1202 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:1037 src/protocols/gg/gg.c:1040 #, fuzzy msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:1046 src/protocols/gg/gg.c:1048 #: src/protocols/gg/gg.c:1050 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:1054 src/protocols/jabber/jabber.c:636 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5092 src/protocols/oscar/oscar.c:5100 #: src/protocols/trepia/trepia.c:332 src/protocols/trepia/trepia.c:411 msgid "City" msgstr "Thành phố" #: src/protocols/gg/gg.c:1097 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:1105 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1167 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1175 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1183 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1191 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1200 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1207 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1326 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1327 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1356 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1357 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1430 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1431 src/protocols/gg/gg.c:1454 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1453 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1504 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1505 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1539 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1540 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1556 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { #: src/protocols/gg/gg.c:1561 src/protocols/jabber/jabber.c:1104 #: src/protocols/toc/toc.c:1571 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1565 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1569 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1573 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1606 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1607 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/gg/gg.c:1754 src/protocols/gg/gg.c:1756 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1310 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:450 src/protocols/jabber/chat.c:584 #: src/protocols/silc/silc.c:1018 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:454 src/protocols/jabber/chat.c:588 #: src/protocols/silc/silc.c:1022 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273 msgid "Gaim could not open a listening port." msgstr "" #: src/protocols/irc/irc.c:75 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:75 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:76 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:79 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:93 src/protocols/irc/irc.c:412 #, fuzzy msgid "Server has disconnected" msgstr "Mất kết nối" #: src/protocols/irc/irc.c:181 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:193 src/protocols/silc/chat.c:32 msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:198 src/protocols/jabber/chat.c:56 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/irc/irc.c:230 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:249 #, fuzzy, c-format msgid "Logging in: %s" msgstr "Đăng nhập" #: src/protocols/irc/irc.c:258 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:273 src/protocols/jabber/jabber.c:301 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1690 src/protocols/oscar/oscar.c:1757 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:409 src/protocols/trepia/trepia.c:929 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/irc/irc.c:564 src/protocols/silc/chat.c:1373 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1398 #, fuzzy msgid "Users" msgstr "Dùng" #: src/protocols/irc/irc.c:567 src/protocols/silc/chat.c:1376 #: src/protocols/silc/ops.c:1170 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1407 #, fuzzy msgid "Topic" msgstr "Chủ đề:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:674 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:675 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:694 src/protocols/irc/msgs.c:201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1621 src/protocols/napster/napster.c:691 #: src/protocols/silc/ops.c:1028 src/protocols/silc/ops.c:1132 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:697 src/protocols/jabber/jabber.c:1642 #: src/protocols/msn/msn.c:1961 src/protocols/napster/napster.c:696 #: src/protocols/silc/silc.c:1604 src/protocols/trepia/trepia.c:1303 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/irc/irc.c:700 #, fuzzy msgid "Encodings" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:703 src/protocols/irc/msgs.c:195 #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 src/protocols/silc/buddy.c:1450 #: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977 #: src/protocols/silc/ops.c:1126 src/protocols/silc/ops.c:1128 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/irc.c:706 #, fuzzy msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:97 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:108 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:109 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/irc/msgs.c:201 #: src/protocols/irc/msgs.c:214 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/irc/msgs.c:195 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/irc/msgs.c:207 #: src/protocols/msn/msn.c:1356 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/silc/ops.c:969 #: src/protocols/silc/ops.c:1120 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1007 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 src/protocols/silc/ops.c:1041 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:214 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:217 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:224 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:286 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:291 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:308 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:309 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:309 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #: src/protocols/irc/msgs.c:332 #, c-format msgid "Users on %s: %s" msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:426 msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:437 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/protocols/irc/msgs.c:440 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:445 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:465 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:521 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:522 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:623 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:628 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:649 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:758 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:759 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:780 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:820 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:822 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:897 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:898 src/protocols/silc/ops.c:914 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:934 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:110 msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:111 msgid "" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:112 msgid "" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:113 msgid "" "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:114 msgid "" "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:115 msgid "" "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:116 msgid "" "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:117 msgid "" "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:118 msgid "" "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:119 msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:120 msgid "" "mode <nick|channel> <+|-><A-Za-z>: Set or unset a channel " "or user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:121 msgid "" "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:122 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:123 src/protocols/jabber/jabber.c:1452 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:124 msgid "" "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:125 msgid "" "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "can't use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:126 msgid "" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:127 msgid "" "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "has." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:128 msgid "" "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:129 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:130 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:131 msgid "" "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:132 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:133 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:134 msgid "" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:135 msgid "" "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:136 msgid "whois <nick>: Get information on a user." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:414 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:415 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:415 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:518 src/protocols/irc/parse.c:522 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1587 src/protocols/toc/toc.c:189 #: src/protocols/toc/toc.c:597 src/protocols/toc/toc.c:613 #: src/protocols/toc/toc.c:690 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/jabber/auth.c:51 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:111 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239 #, fuzzy msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240 msgid "" "This server requires plaintext authentication over an unencrypted " "connection. Allow this and continue authentication?" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:386 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:655 #: src/protocols/silc/ops.c:806 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:668 #: src/protocols/silc/ops.c:818 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:672 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:686 #: src/protocols/jabber/jabber.c:616 src/protocols/msn/msn.c:1346 #: src/protocols/silc/buddy.c:1447 src/protocols/silc/ops.c:822 #: src/protocols/silc/ops.c:965 src/protocols/silc/ops.c:1116 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1002 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/jabber.c:656 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:714 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:710 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:718 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:722 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:726 #: src/protocols/jabber/jabber.c:646 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:731 #: src/protocols/trepia/trepia.c:340 src/protocols/trepia/trepia.c:417 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:742 #: src/protocols/jabber/buddy.c:749 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:760 #: src/protocols/jabber/buddy.c:768 src/protocols/silc/silc.c:662 #: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:997 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:783 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:787 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:793 #: src/protocols/novell/novell.c:1460 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:796 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:266 src/protocols/jabber/buddy.c:689 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5073 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:559 src/protocols/jabber/buddy.c:560 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:561 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:604 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:614 src/protocols/jabber/buddy.c:621 #: src/protocols/jabber/buddy.c:632 src/protocols/jabber/jabber.c:949 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/novell/novell.c:2830 #: src/protocols/novell/novell.c:2834 src/protocols/oscar/oscar.c:731 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:739 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:630 src/protocols/jabber/jabber.c:1624 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:676 src/protocols/silc/ops.c:814 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:694 src/protocols/jabber/jabber.c:631 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5091 src/protocols/oscar/oscar.c:5099 #: src/protocols/silc/ops.c:850 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:706 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:812 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:812 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:834 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1016 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1019 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #. && NOT ME #: src/protocols/jabber/buddy.c:1026 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1032 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #. if(NOT ME) #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is #. removed? #: src/protocols/jabber/buddy.c:1040 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1066 src/protocols/jabber/chat.c:669 #: src/protocols/jabber/chat.c:680 src/protocols/jabber/jabber.c:957 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1072 src/protocols/jabber/jabber.c:981 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1076 src/protocols/jabber/jabber.c:993 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1078 src/protocols/jabber/jabber.c:999 #: src/protocols/oscar/oscar.c:671 src/protocols/oscar/oscar.c:6910 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6371 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1003 msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:46 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:51 msgid "_Handle:" msgstr "_Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:217 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:218 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:223 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:224 src/protocols/jabber/chat.c:225 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:229 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:387 msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:396 src/protocols/jabber/chat.c:541 msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:412 msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:413 msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:463 src/protocols/jabber/chat.c:532 msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:620 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" #: src/protocols/jabber/chat.c:670 src/protocols/jabber/chat.c:681 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 #, fuzzy msgid "Error retrieving room list" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/jabber/chat.c:729 #, fuzzy msgid "Invalid Server" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:767 #, fuzzy msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/jabber/chat.c:768 msgid "Select a conference server to query" msgstr "" #: src/protocols/jabber/chat.c:771 msgid "Find Rooms" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:77 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:210 src/protocols/msn/httpmethod.c:266 #: src/protocols/trepia/trepia.c:248 src/protocols/trepia/trepia.c:699 #: src/protocols/trepia/trepia.c:990 src/protocols/trepia/trepia.c:1034 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1133 src/protocols/trepia/trepia.c:1179 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:248 src/protocols/jabber/jabber.c:268 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:328 #, fuzzy msgid "Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:331 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:375 src/protocols/jabber/jabber.c:708 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:406 src/protocols/jabber/jabber.c:738 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:416 src/protocols/jabber/jabber.c:748 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1073 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:441 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:443 src/protocols/jabber/jabber.c:444 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:450 src/protocols/jabber/jabber.c:1223 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:452 src/protocols/jabber/jabber.c:453 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:564 src/protocols/jabber/jabber.c:565 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:600 src/protocols/jabber/jabber.c:1078 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:611 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:641 src/protocols/oscar/oscar.c:5093 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5101 src/protocols/trepia/trepia.c:336 #: src/protocols/trepia/trepia.c:414 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:651 src/protocols/silc/ops.c:855 #: src/protocols/silc/silc.c:664 src/protocols/silc/util.c:510 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:661 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:669 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:672 src/protocols/jabber/jabber.c:673 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #. connect to the server #: src/protocols/jabber/jabber.c:800 src/protocols/msn/msn.c:697 #: src/protocols/napster/napster.c:510 src/protocols/novell/novell.c:2163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1761 src/protocols/trepia/trepia.c:1067 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2503 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1492 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:804 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:810 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:819 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:891 src/protocols/jabber/jabber.c:1201 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1242 src/protocols/jabber/jabber.c:1275 #: src/protocols/oscar/oscar.c:737 src/protocols/oscar/oscar.c:6670 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:924 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Dưới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:926 msgid "From (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:928 #, fuzzy msgid "From" msgstr "Tôi đến từ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:931 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Trên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:933 msgid "None (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:937 #, fuzzy msgid "Subscription" msgstr "Mô tả" #: src/protocols/jabber/jabber.c:975 src/protocols/jabber/jabber.c:981 #: src/protocols/jabber/jabber.c:987 src/protocols/jabber/jabber.c:993 #: src/protocols/jabber/jabber.c:999 #, fuzzy msgid "Priority" msgstr "Cổng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1021 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1022 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:1026 src/protocols/jabber/jabber.c:1027 #, fuzzy msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1083 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1088 src/protocols/jabber/jabber.c:1089 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1089 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1099 src/protocols/toc/toc.c:1561 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1181 msgid "Bad Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1183 #, fuzzy msgid "Conflict" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1185 msgid "Feature Not Implemented" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1187 #, fuzzy msgid "Forbidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1189 #, fuzzy msgid "Gone" msgstr "Không" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191 src/protocols/jabber/jabber.c:1265 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1193 msgid "Item Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1195 #, fuzzy msgid "Malformed Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1197 #, fuzzy msgid "Not Acceptable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1199 #, fuzzy msgid "Not Allowed" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1203 #, fuzzy msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1205 #, fuzzy msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1209 #, fuzzy msgid "Registration Required" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1211 msgid "Remote Server Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 msgid "Remote Server Timeout" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 #, fuzzy msgid "Server Overloaded" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1217 #, fuzzy msgid "Service Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219 #, fuzzy msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221 msgid "Unexpected Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1228 #, fuzzy msgid "Authorization Aborted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1230 #, fuzzy msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1233 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1236 #, fuzzy msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239 #, fuzzy msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1244 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1246 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1250 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1252 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257 src/protocols/silc/ops.c:1509 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1259 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1261 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1263 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1267 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1269 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1271 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1273 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1277 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1279 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1281 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1283 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1285 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1287 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1289 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1291 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1293 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1295 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1297 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1299 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1366 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1418 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1444 #, fuzzy msgid "config: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1448 #, fuzzy msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1457 msgid "part [room]: Leave the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1462 msgid "register: Register with a chat room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1468 msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1474 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1480 msgid "invite <user> [room]: Invite a user to the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1486 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1492 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1497 msgid "" "msg <user> <message>: Send a private message to another user." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1512 msgid "Hide Operating System" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/jabber/jabber.c:1599 src/protocols/jabber/jabber.c:1601 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1627 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1632 msgid "Force old SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1637 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "" #. Account options #: src/protocols/jabber/jabber.c:1646 src/protocols/silc/silc.c:1600 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:111 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:175 #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:177 #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:230 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:233 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:297 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:131 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:255 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:258 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:264 src/protocols/msn/userlist.c:102 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3733 src/protocols/oscar/oscar.c:6300 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/jabber/presence.c:265 src/protocols/msn/userlist.c:103 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3735 src/protocols/oscar/oscar.c:6301 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/jabber/presence.c:312 src/protocols/jabber/presence.c:313 msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" #: src/protocols/jabber/presence.c:314 msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" #: src/protocols/jabber/presence.c:316 msgid "Configure Room" msgstr "Cấu hình phòng" #: src/protocols/jabber/presence.c:318 msgid "Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/protocols/jabber/presence.c:355 #, fuzzy, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/presence.c:358 #, fuzzy, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/si.c:582 #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" #: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/cmdproc.c:358 msgid "Miscellaneous error" msgstr "" #: src/protocols/msn/cmdproc.c:361 #, fuzzy msgid "You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/cmdproc.c:363 #, fuzzy msgid "The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/error.c:35 #, fuzzy msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/error.c:38 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:42 #, fuzzy msgid "Invalid email address" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:45 #, fuzzy msgid "User does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/msn/error.c:49 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:52 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:55 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:58 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:61 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:64 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:67 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:681 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:73 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:76 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:79 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:82 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:85 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:88 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:91 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:95 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:99 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:102 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:106 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:109 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:116 #, fuzzy msgid "Service Temporarily Unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/msn/error.c:119 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:122 #, fuzzy msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh" #: src/protocols/msn/error.c:125 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:128 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:131 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:135 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151 #: src/protocols/msn/error.c:206 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:141 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:144 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:148 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:155 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:159 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:162 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:165 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:168 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:171 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:174 #, fuzzy msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:180 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:185 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:194 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2194 #: src/protocols/silc/ops.c:1498 src/protocols/toc/toc.c:631 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:213 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:217 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:220 #, fuzzy msgid "Bad ticket" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #: src/protocols/msn/error.c:224 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/error.c:236 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/msn.c:116 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:224 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:225 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:241 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:256 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:271 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:284 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:285 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:289 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:290 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:313 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:315 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/msn/msn.c:512 #: src/protocols/msn/msn.c:515 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2774 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:512 msgid "Has you" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:515 #, fuzzy msgid "Blocked" msgstr "Chặn" #: src/protocols/msn/msn.c:546 src/protocols/msn/state.c:33 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2631 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3139 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:550 src/protocols/msn/state.c:31 #: src/protocols/novell/novell.c:2814 src/protocols/novell/novell.c:2929 #: src/protocols/novell/novell.c:2983 src/protocols/silc/buddy.c:1388 #: src/protocols/silc/silc.c:54 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2633 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3142 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2641 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3154 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:558 src/protocols/msn/state.c:36 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2645 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3160 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:562 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2221 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:574 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:579 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:583 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:587 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:593 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:598 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:621 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:631 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:667 msgid "" "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." msgstr "" "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " #: src/protocols/msn/msn.c:1339 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:712 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1126 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #. put a link to the actual profile URL #: src/protocols/msn/msn.c:1346 src/protocols/msn/msn.c:1702 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170 src/util.c:782 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1432 #, fuzzy msgid "MSN Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/msn/msn.c:1437 src/protocols/msn/msn.c:1689 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:763 #, fuzzy msgid "Error retrieving profile" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1508 src/protocols/oscar/oscar.c:5078 #: src/protocols/trepia/trepia.c:286 src/protocols/trepia/trepia.c:405 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1017 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1515 src/protocols/oscar/oscar.c:5065 #: src/protocols/trepia/trepia.c:280 src/protocols/trepia/trepia.c:407 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1027 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1022 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1531 src/protocols/novell/novell.c:1454 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1012 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1539 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1032 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1556 src/protocols/msn/msn.c:1562 #: src/protocols/msn/msn.c:1569 src/protocols/msn/msn.c:1577 #: src/protocols/msn/msn.c:1584 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1593 src/protocols/msn/msn.c:1599 #: src/protocols/msn/msn.c:1606 src/protocols/msn/msn.c:1613 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1622 src/protocols/msn/msn.c:1628 #: src/protocols/msn/msn.c:1635 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1644 src/protocols/msn/msn.c:1650 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1074 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1658 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1125 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1669 src/protocols/silc/ops.c:846 #: src/protocols/trepia/trepia.c:290 src/protocols/trepia/trepia.c:420 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1691 msgid "The user has not created a public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1692 msgid "" "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1696 msgid "" "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most " "likely does not exist." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1702 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1170 #, fuzzy msgid "Profile URL" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/msn/msn.c:1843 msgid "Display conversation closed notices" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1848 msgid "Display timeout notices" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/msn/msn.c:1935 src/protocols/msn/msn.c:1937 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1956 src/protocols/trepia/trepia.c:1298 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1965 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/nexus.c:79 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/nexus.c:218 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:85 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:119 src/protocols/trepia/trepia.c:636 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:145 src/protocols/msn/notification.c:174 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2483 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:732 #, c-format msgid "" "Your MSN buddy list for %s is temporarily unavailable. Please wait and try " "again." msgstr "" #: src/protocols/msn/notification.c:1128 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:93 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to connect to %s server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:97 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to %s server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:101 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from %s server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/servconn.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error from %s server" msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." #: src/protocols/msn/servconn.c:334 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/state.c:34 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/switchboard.c:197 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:216 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/switchboard.c:485 msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible" msgstr "" #: src/protocols/msn/switchboard.c:488 msgid "Message could not be sent because the user is offline" msgstr "" #: src/protocols/msn/switchboard.c:491 msgid "Message could not be sent because a connection error occured" msgstr "" #: src/protocols/msn/switchboard.c:494 #, fuzzy msgid "Message could not be sent for an unknown reason" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:499 #, c-format msgid "" "%s:\n" "%s" msgstr "" #: src/protocols/msn/userlist.c:86 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/userlist.c:95 #, fuzzy, c-format msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/napster/napster.c:241 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:255 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:318 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:329 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:337 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:395 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:433 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:439 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:573 src/protocols/toc/toc.c:1275 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/napster/napster.c:671 src/protocols/napster/napster.c:673 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868 msgid "Required parameters not passed in" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871 #, fuzzy msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874 #, fuzzy msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể đọc socket" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877 #, fuzzy msgid "Error communicating with server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881 #, fuzzy msgid "Conference not found" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884 #, fuzzy msgid "Conference does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888 #, fuzzy msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891 #, fuzzy msgid "Not supported" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895 #, fuzzy msgid "Password has expired" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898 #, fuzzy msgid "Invalid password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901 #, fuzzy msgid "User not found" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904 msgid "Account has been disabled" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907 msgid "The server could not access the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910 msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913 msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919 msgid "Cannot add yourself" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922 msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926 #, fuzzy msgid "Invalid username or password" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932 msgid "" "Your account has been disabled because too many invalid passwords were " "entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942 #, fuzzy msgid "You have entered an invalid username" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945 msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948 msgid "Incompatible protocol version" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951 #, fuzzy msgid "The user has blocked you" msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954 msgid "" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "time" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957 msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/novell/novell.c:117 #, c-format msgid "Login failed (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:232 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:381 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #: src/protocols/novell/novell.c:407 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/novell/novell.c:517 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:522 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:569 #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:617 #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:690 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:783 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:836 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:904 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1629 #, c-format msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:999 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1668 #, fuzzy msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/novell.c:1452 #, fuzzy msgid "Telephone Number" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/novell/novell.c:1456 msgid "Department" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1458 #, fuzzy msgid "Personal Title" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/novell/novell.c:1462 #, fuzzy msgid "Mailstop" msgstr "Email" #: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5051 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5058 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/novell/novell.c:1480 #, fuzzy msgid "User ID" msgstr "Dùng" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>", #. tag, value); #. } #. #: src/protocols/novell/novell.c:1494 #, fuzzy msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/novell/novell.c:1515 #, fuzzy msgid "User Properties" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/novell/novell.c:1619 #, fuzzy, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/novell/novell.c:1644 #, fuzzy msgid "Unable to make SSL connection to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/novell/novell.c:1674 #, c-format msgid "Error processing event or response (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1708 #, fuzzy msgid "Authenticating..." msgstr "Xác thực" #: src/protocols/novell/novell.c:1723 #, fuzzy msgid "Waiting for response..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/novell/novell.c:1858 #, fuzzy, c-format msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/novell/novell.c:1885 #, fuzzy msgid "Invitation to Conversation" msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #: src/protocols/novell/novell.c:1886 #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1888 #, fuzzy msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/protocols/novell/novell.c:1994 #, fuzzy msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/novell/novell.c:2050 #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "" #. TODO: Would be nice to prompt if not set! #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...); #. #. ...but for now just error out with a nice message. #: src/protocols/novell/novell.c:2148 #, fuzzy msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " "to connect to." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/protocols/novell/novell.c:2170 #, fuzzy msgid "Error. SSL support is not installed." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/novell/novell.c:2474 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:2930 src/protocols/novell/novell.c:2986 #, fuzzy msgid "Appear Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/novell/novell.c:3380 #, fuzzy msgid "Initiate _Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/novell/novell.c:3479 src/protocols/novell/novell.c:3481 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:3500 #, fuzzy msgid "Server address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/novell/novell.c:3504 #, fuzzy msgid "Server port" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:204 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:205 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:206 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:207 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:208 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:209 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:210 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:211 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:212 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:213 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:214 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:401 src/protocols/oscar/oscar.c:484 #, fuzzy msgid "" "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking to " "most likely has a buggy client.)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:586 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:589 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:592 src/protocols/silc/silc.c:660 #: src/protocols/silc/util.c:506 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:595 src/protocols/oscar/oscar.c:7017 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:602 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:605 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:608 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:611 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:614 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:617 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:620 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:623 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:626 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:629 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:632 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:635 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:638 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:641 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:645 msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" #: src/protocols/oscar/oscar.c:648 msgid "Live Video" msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:651 #, fuzzy msgid "Camera" msgstr "Tên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:669 src/protocols/oscar/oscar.c:6900 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:673 src/protocols/oscar/oscar.c:6915 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:675 src/protocols/oscar/oscar.c:6905 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:679 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:755 #, fuzzy msgid "Capabilities" msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:764 #, fuzzy msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:899 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:901 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:909 #, fuzzy msgid "Direct Connect failed" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:986 src/protocols/oscar/oscar.c:1117 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1067 #, c-format msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1485 #, c-format msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1490 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1525 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1529 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1533 src/protocols/oscar/oscar.c:3490 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1600 src/protocols/toc/toc.c:881 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1619 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1700 msgid "Screen name sent" msgstr "Gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1714 #, c-format msgid "" "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is " "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only " "letters, numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1745 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1848 src/protocols/oscar/oscar.c:2286 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1856 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1969 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1974 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2046 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2171 src/protocols/toc/toc.c:542 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2176 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:2180 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2185 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2190 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2221 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2293 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2329 src/protocols/oscar/oscar.c:2359 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2448 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2332 src/protocols/oscar/oscar.c:2362 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2451 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3481 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3484 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3523 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3531 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3532 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3562 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3567 src/protocols/oscar/oscar.c:3569 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3617 src/protocols/oscar/oscar.c:3619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3626 src/protocols/oscar/oscar.c:3723 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743 src/protocols/oscar/oscar.c:6292 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3625 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3723 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3731 src/protocols/oscar/oscar.c:6298 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3743 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3744 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:3751 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3759 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3767 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3775 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3796 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3802 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3806 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3890 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3899 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3908 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3917 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3926 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3935 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3989 src/protocols/oscar/oscar.c:4222 #: src/protocols/silc/ops.c:1087 src/protocols/silc/ops.c:1149 #, fuzzy, c-format msgid "Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4055 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4056 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message: %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4092 src/protocols/oscar/oscar.c:4097 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155 src/protocols/oscar/oscar.c:4159 #, fuzzy msgid "Unknown reason." msgstr "Lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4095 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s:" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4155 #, fuzzy, c-format msgid "User information not available: %s" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4158 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4180 #, fuzzy msgid "Warning Level" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4184 #, fuzzy msgid "Online Since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4189 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1120 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #: src/protocols/oscar/oscar.c:4273 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #. The conversion failed! #: src/protocols/oscar/oscar.c:4459 #, fuzzy msgid "" "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " "characters.]" msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4679 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4680 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4747 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4749 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4780 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5063 src/protocols/silc/util.c:538 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:282 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5065 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5081 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5085 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5090 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5094 src/protocols/oscar/oscar.c:5102 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5098 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5106 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5107 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5108 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5109 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5111 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5121 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5170 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5191 #, fuzzy, c-format msgid "The following screen names are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5195 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5212 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5233 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5235 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5266 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5269 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5272 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5275 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5278 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5281 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5284 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5287 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5297 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5298 src/protocols/oscar/oscar.c:5305 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5303 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5370 msgid "" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5505 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5506 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5533 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5538 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5569 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5570 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5615 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5620 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5700 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names " "must either start with a letter and contain only letters, numbers and " "spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5702 src/protocols/oscar/oscar.c:6158 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6172 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5864 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5865 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6049 src/protocols/oscar/oscar.c:6050 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6055 src/protocols/oscar/oscar.c:6216 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6217 src/protocols/oscar/oscar.c:6222 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6156 src/protocols/oscar/oscar.c:6170 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6170 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6253 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6259 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6292 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:6334 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6335 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:6338 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6339 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6376 src/protocols/toc/toc.c:1280 msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6414 #, fuzzy msgid "Invalid chat name specified." msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6503 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6638 #, fuzzy msgid "Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6973 #, fuzzy, c-format msgid "Buddy Comment for %s" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6974 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6993 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6999 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7011 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7028 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7058 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7059 #, fuzzy msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7066 #, fuzzy msgid "New screen name formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7118 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7163 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7166 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7167 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7184 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7185 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7186 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7267 src/protocols/silc/silc.c:814 msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7272 #, fuzzy msgid "Set User Info (URL)..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7277 src/protocols/silc/silc.c:810 msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7282 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7286 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7295 #, fuzzy msgid "Format Screen Name..." msgstr "Định dạng tên hiển thị..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7299 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7303 msgid "Display Currently Registered Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7307 msgid "Change Currently Registered Address..." msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7314 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7320 msgid "Search for Buddy by Email..." msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7325 #, fuzzy msgid "Search for Buddy by Information" msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7394 #, fuzzy msgid "Use recent buddies group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7397 #, fuzzy msgid "Show how long you have been idle" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/oscar/oscar.c:7490 src/protocols/oscar/oscar.c:7492 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7511 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7514 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7517 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2859 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706 #: src/protocols/silc/ft.c:338 #, c-format msgid "User %s is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251 #, fuzzy msgid "Key Agreement" msgstr "Văn bản thay thế" #: src/protocols/silc/buddy.c:53 msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:110 msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:114 msgid "Key Agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:119 msgid "Timeout during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:124 msgid "Key agreement was aborted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:129 msgid "Key agreement is already started" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:134 msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382 #: src/protocols/silc/buddy.c:507 msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:288 #, c-format msgid "" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "agreement?" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:292 #, c-format msgid "" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:305 msgid "Key Agreement Request" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416 #: src/protocols/silc/buddy.c:458 #, fuzzy msgid "IM With Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:417 msgid "Cannot set IM key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:459 #, fuzzy msgid "Set IM Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541 #: src/protocols/silc/ops.c:1274 src/protocols/silc/ops.c:1285 msgid "Get Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1275 #: src/protocols/silc/ops.c:1286 #, fuzzy msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1549 msgid "Show Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989 #: src/protocols/silc/chat.c:234 #, fuzzy msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:873 #: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080 #: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1101 #, fuzzy msgid "User Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:946 #: src/protocols/silc/ops.c:1102 #, fuzzy msgid "Cannot get user information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/buddy.c:729 #, c-format msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:732 msgid "" "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." msgstr "" #. Open file selector to select the public key. #: src/protocols/silc/buddy.c:1023 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: src/protocols/silc/buddy.c:1032 #, c-format msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1035 msgid "" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "a public key." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1038 msgid "Import..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1125 #, fuzzy msgid "Select correct user" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/protocols/silc/buddy.c:1127 msgid "" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1129 msgid "" "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1382 msgid "Detached" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1386 src/protocols/silc/silc.c:56 msgid "Indisposed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1390 src/protocols/silc/silc.c:58 msgid "Wake Me Up" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1392 src/protocols/silc/silc.c:50 #, fuzzy msgid "Hyper Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1394 msgid "Robot" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1401 src/protocols/silc/silc.c:635 #: src/protocols/silc/util.c:469 #, fuzzy msgid "Happy" msgstr "Áp dụng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1403 src/protocols/silc/silc.c:637 #: src/protocols/silc/util.c:471 msgid "Sad" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1405 src/protocols/silc/silc.c:639 #: src/protocols/silc/util.c:473 msgid "Angry" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1407 src/protocols/silc/silc.c:641 #: src/protocols/silc/util.c:475 msgid "Jealous" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1409 src/protocols/silc/silc.c:643 #: src/protocols/silc/util.c:477 msgid "Ashamed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1411 src/protocols/silc/silc.c:645 #: src/protocols/silc/util.c:479 #, fuzzy msgid "Invincible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1413 src/protocols/silc/silc.c:647 #: src/protocols/silc/util.c:481 #, fuzzy msgid "In Love" msgstr "Bỏ qua" #: src/protocols/silc/buddy.c:1415 src/protocols/silc/silc.c:649 #: src/protocols/silc/util.c:483 msgid "Sleepy" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1417 src/protocols/silc/silc.c:651 #: src/protocols/silc/util.c:485 #, fuzzy msgid "Bored" msgstr "Đậm" #: src/protocols/silc/buddy.c:1419 src/protocols/silc/silc.c:653 #: src/protocols/silc/util.c:487 msgid "Excited" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1421 src/protocols/silc/silc.c:655 #: src/protocols/silc/util.c:489 msgid "Anxious" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1453 src/protocols/silc/ops.c:982 #, fuzzy msgid "User Modes" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1462 src/protocols/silc/ops.c:991 msgid "Mood" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:997 #, fuzzy msgid "Status Text" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:1003 #, fuzzy msgid "Preferred Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:1008 #, fuzzy msgid "Preferred Language" msgstr "Tùy chỉnh" #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:1013 #, fuzzy msgid "Device" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1018 #: src/protocols/silc/silc.c:703 src/protocols/silc/silc.c:705 #, fuzzy msgid "Timezone" msgstr "Thời gian" #: src/protocols/silc/buddy.c:1491 src/protocols/silc/ops.c:1023 #, fuzzy msgid "Geolocation" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/silc/buddy.c:1534 msgid "Reset IM Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1539 msgid "IM with Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1543 #, fuzzy msgid "IM with Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:1554 msgid "Get Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1560 src/protocols/silc/ops.c:1407 #, fuzzy msgid "Kill User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/silc/chat.c:37 #, fuzzy msgid "_Passphrase:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/silc/chat.c:78 #, c-format msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:79 src/protocols/silc/chat.c:171 #, fuzzy msgid "Channel Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:80 #, fuzzy msgid "Cannot get channel information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/chat.c:117 #, fuzzy, c-format msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/protocols/silc/chat.c:120 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/silc/chat.c:127 #, c-format msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:136 #, c-format msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:139 #, c-format msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:144 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: src/protocols/silc/chat.c:149 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:162 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:163 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:233 msgid "Add Channel Public Key" msgstr "" #. Add new public key #: src/protocols/silc/chat.c:288 msgid "Open Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:397 #, fuzzy msgid "Channel Passphrase" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:404 msgid "Channel Public Keys List" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:409 msgid "" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "able to join." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:418 src/protocols/silc/chat.c:419 #: src/protocols/silc/chat.c:456 src/protocols/silc/chat.c:457 #: src/protocols/silc/chat.c:886 #, fuzzy msgid "Channel Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/chat.c:420 src/protocols/silc/chat.c:458 #, fuzzy msgid "Add / Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/protocols/silc/chat.c:575 #, fuzzy msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:579 src/protocols/silc/ops.c:1687 #, fuzzy msgid "Passphrase" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:590 #, fuzzy, c-format msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/protocols/silc/chat.c:592 #, fuzzy msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:719 #, fuzzy msgid "User Limit" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/silc/chat.c:720 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:862 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:869 #, fuzzy msgid "Invite List" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/chat.c:873 #, fuzzy msgid "Ban List" msgstr "Danh sách Buddy" #: src/protocols/silc/chat.c:880 #, fuzzy msgid "Add Private Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/protocols/silc/chat.c:891 msgid "Reset Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:895 msgid "Set Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:902 #, fuzzy msgid "Set User Limit" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/silc/chat.c:907 #, fuzzy msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #: src/protocols/silc/chat.c:911 msgid "Set Topic Restriction" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:917 msgid "Reset Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:921 msgid "Set Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:927 msgid "Reset Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:931 msgid "Set Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:993 #, fuzzy, c-format msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/silc/chat.c:997 #, c-format msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1056 #, c-format msgid "" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1058 #, fuzzy msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm nào:" #: src/protocols/silc/chat.c:1059 #, fuzzy msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/silc/chat.c:1252 src/protocols/silc/silc.c:914 msgid "Cannot call command" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1253 src/protocols/silc/silc.c:915 #, fuzzy msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205 #: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215 #: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340 #, fuzzy msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101 #: src/protocols/silc/ft.c:105 #, fuzzy msgid "Error during file transfer" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/silc/ft.c:94 msgid "Permission denied" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:98 msgid "Key agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:102 #, fuzzy msgid "File transfer session does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/silc/ft.c:206 #, fuzzy msgid "No file transfer session active" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:211 #, fuzzy msgid "File transfer already started" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/protocols/silc/ft.c:216 #, fuzzy msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:222 #, fuzzy msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:341 #, fuzzy msgid "Cannot send file" msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350 #: src/protocols/silc/ops.c:359 #, fuzzy, c-format msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/silc/ops.c:425 #, c-format msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:429 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:462 #, c-format msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:470 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:499 #, fuzzy, c-format msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534 #: src/protocols/silc/ops.c:539 #, fuzzy, c-format msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565 #: src/protocols/silc/ops.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:616 #, fuzzy msgid "Server signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:803 #, fuzzy msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/ops.c:826 #, fuzzy msgid "Birth Day" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/silc/ops.c:830 #, fuzzy msgid "Job Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/silc/ops.c:834 #, fuzzy msgid "Job Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/silc/ops.c:838 #, fuzzy msgid "Organization" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/silc/ops.c:842 #, fuzzy msgid "Unit" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/ops.c:861 #, fuzzy msgid "EMail" msgstr "Email" #: src/protocols/silc/ops.c:866 #, fuzzy msgid "Note" msgstr "Không" #: src/protocols/silc/ops.c:914 #, fuzzy msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1142 msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1143 msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1084 #, fuzzy msgid "More..." msgstr "Chọn..." #: src/protocols/silc/ops.c:1159 src/protocols/silc/silc.c:802 #, fuzzy msgid "Detach From Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/protocols/silc/ops.c:1159 msgid "Cannot detach" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1170 #, fuzzy msgid "Cannot set topic" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1202 #, fuzzy msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1287 msgid "No public key was received" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1300 src/protocols/silc/ops.c:1314 #, fuzzy msgid "Server Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/silc/ops.c:1301 #, fuzzy msgid "Cannot get server information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/ops.c:1332 src/protocols/silc/ops.c:1341 #, fuzzy msgid "Server Statistics" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/silc/ops.c:1333 #, fuzzy msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1342 #, fuzzy msgid "No server statistics available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/protocols/silc/ops.c:1364 #, c-format msgid "" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total clients: %d\n" "Total channels: %d\n" "Total servers: %d\n" "Total routers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1387 msgid "Network Statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1395 src/protocols/silc/ops.c:1400 msgid "Ping" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1395 msgid "Ping failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1400 #, fuzzy msgid "Ping reply received from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/silc/ops.c:1408 #, fuzzy msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/silc/ops.c:1489 #, fuzzy msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1494 msgid "Key Exchange failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1503 msgid "" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1538 #, fuzzy msgid "Disconnected by server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1598 src/protocols/silc/ops.c:1645 #: src/protocols/silc/silc.c:192 #, fuzzy msgid "Resuming session" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1600 #, fuzzy msgid "Authenticating connection" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/silc/ops.c:1647 #, fuzzy msgid "Verifying server public key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1688 #, fuzzy msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/silc/ops.c:1717 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1720 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1723 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1726 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1729 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1732 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1735 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1737 msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1739 msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1750 #, fuzzy msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/silc/pk.c:103 #, c-format msgid "" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:108 #, c-format msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:112 #, c-format msgid "" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140 msgid "Verify Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:119 #, fuzzy msgid "View..." msgstr "Mới..." #: src/protocols/silc/pk.c:141 #, fuzzy msgid "Unsupported public key type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/silc/silc.c:152 #, fuzzy msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/silc/silc.c:184 #, fuzzy msgid "Cannot initialize SILC Client connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/silc/silc.c:195 msgid "Performing key exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:267 msgid "Out of memory" msgstr "" #. Progress #: src/protocols/silc/silc.c:301 #, fuzzy msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/silc.c:631 #, fuzzy msgid "Your Current Mood" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/silc/silc.c:633 msgid "Normal" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:658 msgid "" "\n" "Your Preferred Contact Methods" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:666 src/protocols/silc/util.c:514 #, fuzzy msgid "SMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:668 src/protocols/silc/util.c:516 #, fuzzy msgid "MMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:670 src/protocols/silc/util.c:518 #, fuzzy msgid "Video Conferencing" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/silc/silc.c:675 msgid "Your Current Status" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:682 #, fuzzy msgid "Online Services" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:685 msgid "Let others see what services you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:691 msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:698 msgid "Your VCard File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:711 src/protocols/silc/silc.c:712 msgid "User Online Status Attributes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:713 msgid "" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "about yourself." msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:753 src/protocols/silc/silc.c:759 #: src/protocols/silc/silc.c:1159 #, fuzzy msgid "Message of the Day" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/silc/silc.c:753 #, fuzzy msgid "No Message of the Day available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/silc/silc.c:754 src/protocols/silc/silc.c:1154 #, fuzzy msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/silc/silc.c:797 #, fuzzy msgid "Online Status" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:806 msgid "View Message of the Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:879 #, c-format msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1030 #, fuzzy msgid "Topic too long" msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/silc/silc.c:1111 msgid "You must specify a nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1213 #, fuzzy, c-format msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1218 #, fuzzy, c-format msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1220 #, c-format msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1233 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1263 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1326 msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1330 msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1334 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1339 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1343 msgid "list: List channels on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1347 msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1351 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2563 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1355 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1359 msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1363 msgid "detach: Detach this session" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1367 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1371 msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1377 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1381 msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1385 msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1389 msgid "" "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " "channel modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1393 msgid "" "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "on channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1397 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1401 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1405 msgid "" "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "channel invite list" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1409 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1413 msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1417 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1421 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1425 msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1429 msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1434 msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1438 msgid "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1450 #, fuzzy msgid "Instant Messages" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #: src/protocols/silc/silc.c:1455 #, fuzzy msgid "Digitally sign all IM messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1460 msgid "Verify all IM message signatures" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1463 #, fuzzy msgid "Channel Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/silc/silc.c:1468 #, fuzzy msgid "Digitally sign all channel messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1473 msgid "Verify all channel message signatures" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1476 msgid "Default SILC Key Pair" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1481 msgid "SILC Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1486 msgid "SILC Private Key" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/silc/silc.c:1575 #, fuzzy msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * description #: src/protocols/silc/silc.c:1577 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1607 #, fuzzy msgid "Public key authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/silc.c:1613 msgid "Public Key File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1617 msgid "Private Key File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1622 msgid "Reject watching by other users" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1625 #, fuzzy msgid "Block invites" msgstr "Chặn người dùng" #: src/protocols/silc/silc.c:1628 msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1631 msgid "Reject online status attribute requests" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227 msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) #: src/protocols/silc/util.c:310 #, fuzzy, c-format msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/silc/util.c:312 #, fuzzy, c-format msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/protocols/silc/util.c:314 #, c-format msgid "EMail: \t\t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:316 #, c-format msgid "Host Name: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:318 #, fuzzy, c-format msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/silc/util.c:320 #, fuzzy, c-format msgid "Country: \t%s\n" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:321 #, c-format msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:322 #, c-format msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:324 #, c-format msgid "" "Public Key Fingerprint:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:325 #, c-format msgid "" "Public Key Babbleprint:\n" "%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330 #, fuzzy msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/util.c:512 #, fuzzy msgid "Paging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/protocols/silc/util.c:536 #, fuzzy msgid "Computer" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:540 msgid "PDA" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:542 msgid "Terminal" msgstr "" #: src/protocols/toc/toc.c:138 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:199 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:481 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:484 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:487 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:490 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:493 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:496 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:499 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:502 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:505 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:508 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:511 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:514 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:517 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:520 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:523 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:526 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:529 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:532 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:536 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:539 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:545 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:548 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:551 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:553 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:556 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:577 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:617 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:696 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:899 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:903 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:904 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1430 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1566 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1688 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1724 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1769 src/protocols/toc/toc.c:1809 #: src/protocols/toc/toc.c:1933 src/protocols/toc/toc.c:2021 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1966 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2066 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/protocols/toc/toc.c:2100 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2107 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/toc/toc.c:2194 src/protocols/toc/toc.c:2196 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2215 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2219 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:264 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:295 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:301 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:307 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:311 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:315 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:319 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:323 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:328 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:345 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:425 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:476 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:822 src/protocols/trepia/trepia.c:825 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1030 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/trepia/trepia.c:1277 src/protocols/trepia/trepia.c:1279 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:400 msgid "" "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " "device." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:884 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:903 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3429 msgid "Buzz!!" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:948 #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1015 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1018 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1021 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1782 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1785 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1858 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1861 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1895 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1906 #, fuzzy msgid "Normal authentication failed!" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1907 msgid "" "The normal authentication method has failed. This means either your password " "is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now " "attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in " "reduced functionality and features." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1915 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1918 #, fuzzy msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1921 #, c-format msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1975 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1978 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2340 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:414 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2362 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2472 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2522 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2532 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:518 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2635 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3145 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2637 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3148 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2639 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3151 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2643 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3157 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2647 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3163 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2728 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2754 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2833 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2838 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2890 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2899 msgid "Join who in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2909 msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2913 msgid "Join user in chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3473 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3477 msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3557 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3559 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3578 #, fuzzy msgid "Yahoo Japan" msgstr "Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3581 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3584 #, fuzzy msgid "Japan Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3587 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3590 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3593 #, fuzzy msgid "Japan File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3596 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3599 msgid "Chat Room List Url" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3602 msgid "YCHT Host" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3605 #, fuzzy msgid "YCHT Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170 msgid "" "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte " "(1,048,576 bytes)." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:677 #, fuzzy, c-format msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>" msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:751 msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:752 #, fuzzy msgid "Yahoo! Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796 #, fuzzy msgid "" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:798 #, fuzzy msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:971 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1045 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1049 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1053 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1063 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1067 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1088 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1103 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1108 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1112 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1132 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1138 #, fuzzy msgid "" "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1154 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1157 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1165 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:193 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:195 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:425 #, fuzzy, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:579 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:580 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1356 #, fuzzy msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1401 #, fuzzy msgid "Voices" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1404 msgid "Webcams" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1415 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1476 #, fuzzy msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1469 #, fuzzy msgid "User Rooms" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/yahoo/ycht.c:401 #, fuzzy msgid "Connection problem with the YCHT server." msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:329 #, fuzzy msgid "" "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " "in the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:677 #, c-format msgid "Unable send to chat %s,%s,%s" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:710 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1124 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:714 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1129 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1131 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1420 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1421 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2239 msgid "_Class:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2245 msgid "_Instance:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2251 msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2262 #, c-format msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2568 msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2573 msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2578 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2583 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2588 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2594 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2599 msgid "" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2605 msgid "" "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2611 msgid "" "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617 msgid "" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2728 #, fuzzy msgid "Resubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2731 #, fuzzy msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2814 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2816 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2841 msgid "Export to .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2844 msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847 msgid "Import from .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2850 msgid "Import from .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2853 #, fuzzy msgid "Realm" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2856 msgid "Exposure" msgstr "" #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here? #. Forbidden #: src/proxy.c:953 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling." msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." #: src/proxy.c:957 #, c-format msgid "Proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" #: src/proxy.c:1612 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1612 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:1254 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:62 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:471 #, fuzzy, c-format msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/server.c:895 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:909 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1164 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s has invited %s to the chat room %s:\n" "<b>%s</b>" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1168 #, fuzzy, c-format msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1174 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #: src/status.c:553 #, c-format msgid "%s came back" msgstr "" #: src/status.c:558 #, fuzzy, c-format msgid "%s went away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/status.c:1269 #, fuzzy, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/status.c:1285 #, fuzzy, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/util.c:2354 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:2357 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:2387 #, fuzzy msgid "second" msgid_plural "seconds" msgstr[0] "Biểu tượng" msgstr[1] "Biểu tượng" #: src/util.c:2401 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:2409 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:2417 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2834 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #~ msgid "Signoff" #~ msgstr "Ngắt kết nối" #, fuzzy #~ msgid "Local Addressbook" #~ msgstr "Địa chỉ email" #~ msgid "Away!" #~ msgstr "Vắng mặt!" #, fuzzy #~ msgid "Edit This Message" #~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #~ msgid "I'm Back!" #~ msgstr "Tôi trở lại!" #, fuzzy #~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?" #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #~ msgid "Remove Away Message" #~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #~ msgid "Set All Away" #~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #~ msgid "You cannot save an away message with a blank title" #~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #~ msgid "" #~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #~ msgid "You cannot create an empty away message" #~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #~ msgid "New away message" #~ msgstr "Thông báo trạng thái mới" #~ msgid "Away title: " #~ msgstr "Tiêu đề:" #, fuzzy #~ msgid "_Save" #~ msgstr "Lưu" #, fuzzy #~ msgid "Sa_ve & Use" #~ msgstr "Lưu Lại & Dùng" #, fuzzy #~ msgid "_Use" #~ msgstr "Dùng" #~ msgid "/Buddies/_Signoff" #~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #~ msgid "Send a message to the selected buddy" #~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #~ msgid "Get information on the selected buddy" #~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #, fuzzy #~ msgid "_Chat" #~ msgstr "Chat" #~ msgid "Join a chat room" #~ msgstr "Vào phòng Chat" #, fuzzy #~ msgid "_Away" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "Set an away message" #~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #~ msgid "Signon: " #~ msgstr "Kết nối:" #~ msgid "Signon" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "Get Away Msg" #~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #~ msgid "Warn" #~ msgstr "Cảnh báo" #~ msgid "Warn the user" #~ msgstr "Cảnh báo người dùng" #~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #~ msgid "Send Message" #~ msgstr "Gửi thông điệp" #~ msgid "Enter _sends message" #~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #~ msgid "C_ontrol-Enter sends message" #~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #~ msgid "Insertions" #~ msgstr "Việc Chèn" #, fuzzy #~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting" #~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #~ msgid "Control-(number) _inserts smileys" #~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #~ msgid "_Raise window on events" #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #~ msgid "Dim i_dle buddies" #~ msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #~ msgid "_Edit" #~ msgstr "_Hiệu chỉnh" #~ msgid "Away Messages" #~ msgstr "Thông báo trạng thái" #, fuzzy #~ msgid "_Accounts" #~ msgstr "Tài _khoản:" #, fuzzy #~ msgid "_Preferences" #~ msgstr "Tùy chỉnh" #, fuzzy #~ msgid "_Sign on" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." #~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." #~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #~ msgid "Send message through server" #~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #~ msgid "Connecting..." #~ msgstr "Đang kết nối..." #~ msgid "Nick:" #~ msgstr "Biệt danh (nick):" #~ msgid "Gaim User" #~ msgstr "Người dùng Gaim" #, fuzzy #~ msgid "Roomlist Error" #~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #, fuzzy #~ msgid "Update Buddy Icon" #~ msgstr "Biểu tượng Buddy" #~ msgid "Syncing with server" #~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #~ msgid "(There was an error receiving this message)" #~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #, fuzzy #~ msgid "Not specified" #~ msgstr "Không mong đợi" #, fuzzy #~ msgid "Visible" #~ msgstr "Giấu mặt" #~ msgid "Available Message:" #~ msgstr "Thông báo có mặt:" #~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" #~ msgstr "" #~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #~ msgid "Set Available Message..." #~ msgstr "Lập thông báo có mặt..." #, fuzzy #~ msgid "Roomlist" #~ msgstr "Không trong danh sách" #, fuzzy #~ msgid "Cannot get room list" #~ msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #, fuzzy #~ msgid "Failed to leave channel" #~ msgstr "Không tham gia Chat được" #~ msgid "Custom" #~ msgstr "Tùy chỉnh" #~ msgid "%s logged in." #~ msgstr "%s đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "%s signed on" #~ msgstr "%s đã đăng nhập" #~ msgid "%s logged out." #~ msgstr "%s đăng xuất." #, fuzzy #~ msgid "%s signed off" #~ msgstr "%s đã ngắt kết nối" #~ msgid "" #~ "%s has just been warned by %s.\n" #~ "Your new warning level is %d%%" #~ msgstr "" #~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n" #~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #~ msgid "an anonymous person" #~ msgstr "một người ẩn danh" #~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!" #~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #~ msgid "Moving Gaim Settings.." #~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #~ msgid "Moving Gaim user settings to: " #~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #~ msgid "Notification" #~ msgstr "Thông báo" #~ msgid "That file does not exist." #~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #~ msgid "%s was not found.\n" #~ msgstr "không tìm thấy %s .\n" #, fuzzy #~ msgid "Userid" #~ msgstr "_Người dùng:" #, fuzzy #~ msgid "Your message did not get sent." #~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #~ msgid "Your message to %s did not get sent:" #~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" #~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #~ msgid "boring default" #~ msgstr "trạng thái mặc định" #~ msgid "_Send auto-response" #~ msgstr "_Gửi trả lời tự động" #~ msgid "_Only send auto-response when idle" #~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #~ msgid "Already logged in with Zephyr" #~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #~ msgid "" #~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " #~ "accounts on it when logged in as the same user." #~ msgstr "" #~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa " #~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #~ msgid "Set" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "idle for" #~ msgstr "nghỉ trong" #~ msgid "Invalid Groupname" #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #~ msgid "Buddy icon file:" #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "_Reset" #~ msgstr "_Đặt lại" #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions" #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #~ msgid "That file already exists." #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #~ msgid "Style" #~ msgstr "Kiểu dáng" #~ msgid "_Bold" #~ msgstr "_Đậm" #, fuzzy #~ msgid "_Italic" #~ msgstr "_Nghiêng" #~ msgid "_Underline" #~ msgstr "Gạch _dưới" #~ msgid "_Strikethrough" #~ msgstr "Gạch _ngang" #~ msgid "Face" #~ msgstr "Mặt chữ" #~ msgid "Use custo_m face" #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #~ msgid "Use custom si_ze" #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu chữ" #~ msgid "_Text color" #~ msgstr "Mà_u chữ" #~ msgid "Bac_kground color" #~ msgstr "Màu _nền" #~ msgid "Show graphical _smileys" #~ msgstr "Hiển thị hình _cười" #~ msgid "Show _URLs as links" #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #~ msgid "Buddy List Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #~ msgid "Group Display" #~ msgstr "Hiển thị nhóm" #~ msgid "Show _numbers in groups" #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #, fuzzy #~ msgid "Send _URLs as links" #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #~ msgid "Show status _icons on tabs" #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #~ msgid "Window" #~ msgstr "Cửa sổ" #~ msgid "New window _width:" #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #~ msgid "New window _height:" #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #~ msgid "_Entry field height:" #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #~ msgid "Hide window on _send" #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #~ msgid "Buddy Icons" #~ msgstr "Biểu tượng buddy" #~ msgid "Show _logins in window" #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #~ msgid "Typing Notification" #~ msgstr "Thông báo gõ phím" #~ msgid "Tab Completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab" #~ msgid "_Tab-complete nicks" #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #~ msgid "_Old-style tab completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #~ msgid "_Show people joining in window" #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #~ msgid "_Show people leaving in window" #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #, fuzzy #~ msgid "Co_lorize screen names" #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị" #~ msgid "Proxy Type" #~ msgstr "Loại proxy" #, fuzzy #~ msgid "Sounds when you _log in" #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #~ msgid "_Sending messages removes away status" #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #~ msgid "Seconds before _resending:" #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #~ msgid "Send auto-response in _active conversations" #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "IMs" #~ msgstr "Tin nhắn nhanh" #~ msgid "Proxy" #~ msgstr "Proxy" #, fuzzy #~ msgid "Protocols" #~ msgstr "Giao thức" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability " #~ "to list rooms." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK " #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgid "Unable to request USR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #~ msgid "Unable to login using MD5" #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #~ msgid "Unable to send USR" #~ msgstr "Không thể gửi USR" #~ msgid "Unable to request CVR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #~ msgid "Unable to request INF\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #~ msgid "Got invalid XFR" #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ" #~ msgid "Unable to parse message." #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #, fuzzy #~ msgid "Invalid MSN screen name" #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" #~ msgstr "" #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server." #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #~ msgid "Unable to send password" #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu" #~ msgid "Protocol not supported" #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #~ msgid "Unable to transfer to notification server" #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #, fuzzy #~ msgid "IO Error." #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "An MSN message may not have been received." #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "<b>Status:</b> %s\n" #~ "<b>Message:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "<b>Status:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "ZLocate" #~ msgstr "ZLocate" #~ msgid "_Screenname:" #~ msgstr "Tên hiể_n thị:" #~ msgid "Could not open config file %s." #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #~ msgid "_Get Info" #~ msgstr "_Lấy thông tin" #~ msgid "_IM" #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh" #~ msgid "Normal font size" #~ msgstr "Chữ bình thường" #~ msgid "Browser Options" #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #~ msgid "Open new _window by default" #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #~ msgid "Bad Protocol" #~ msgstr "Giao thức sai" #~ msgid "Invalid Realm" #~ msgstr "Realm không hợp lệ" #~ msgid "Mechanism Too Weak" #~ msgstr "Cơ chế quá yếu" #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s" #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #~ msgid "Unknown error occurred changing password" #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #~ msgid "Unable to join chat" #~ msgstr "Không thể tham gia Chat" #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #~ msgid "Invalid User" #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" #~ msgid "Internal server error" #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server." #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #~ msgid "Unable to connect to passport server" #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Idle: <b>%s</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #~ msgid "Idle: <b>Active</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #~ msgid "<b>Status:</b> " #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> " #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #~ msgid "<b>Available:</b> " #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> " #~ msgid "<b>Away Message:</b> " #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #~ msgid "Could not connect for transfer!" #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #~ msgid "Update Frequency in min" #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #~ msgid "(No" #~ msgstr "(Không" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Esperanto" #~ msgstr "Esperanto" #~ msgid "Gaim - Away!" #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #~ msgid "New Message" #~ msgstr "Thông Điệp Mới" #~ msgid "Alias chat" #~ msgstr "Bí danh Chat" #~ msgid "Alias contact" #~ msgstr "Liên lạc bí danh" #~ msgid "Alias buddy" #~ msgstr "Bí danh buddy" #~ msgid "" #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " #~ "in your buddy list." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " #~ "danh sách buddy của bạn." #~ msgid "Gaim - Information" #~ msgstr "Gaim - Thông tin" #~ msgid "Gaim - Insert Image" #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Gaim - Save Icon" #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #~ msgid "Buddy Chat" #~ msgstr "Buddy Chat" #~ msgid "Join" #~ msgstr "Tham gia" #~ msgid "_Host" #~ msgstr "_Máy chủ" #~ msgid "Pa_ssword" #~ msgstr "_Mật khẩu" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "%s (Code %s)" #~ msgstr "%s (Mã %s)" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"