Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 11375:7e98b3bf2fdf
[gaim-migrate @ 13601]
ntlm api
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Thomas Butter <tbutter> |
---|---|
date | Tue, 30 Aug 2005 18:22:28 +0000 |
parents | 67a929d50cfe |
children | 4be6232ffcd3 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-08-15 12:01-0400\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #: plugins/autorecon.c:291 msgid "Error Message Suppression" msgstr "" #: plugins/autorecon.c:295 #, fuzzy msgid "Hide Disconnect Errors" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: plugins/autorecon.c:299 #, fuzzy msgid "Hide Login Errors" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: plugins/autorecon.c:303 #, fuzzy msgid "Hide Reconnecting Dialog" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:327 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/autorecon.c:330 plugins/autorecon.c:332 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/contact_priority.c:84 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:93 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:107 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:121 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:135 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:141 #, fuzzy msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4, away = 2, and idle = 1) will use what used " "to be\n" "the built-in order: active, idle, away, away + idle, offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:144 #, fuzzy msgid "Point values to use for account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:195 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:198 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:200 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:136 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:137 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:172 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:176 src/gtkprefs.c:1757 src/gtkstatusbox.c:247 #: src/protocols/gg/gg.c:52 src/protocols/irc/irc.c:180 #: src/protocols/irc/msgs.c:222 src/protocols/jabber/buddy.c:1089 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1000 src/protocols/msn/msn.c:538 #: src/protocols/novell/novell.c:2813 src/protocols/novell/novell.c:2951 #: src/protocols/novell/novell.c:3039 src/protocols/oscar/oscar.c:698 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5868 src/protocols/oscar/oscar.c:6906 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7063 src/protocols/silc/buddy.c:1412 #: src/protocols/silc/silc.c:54 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3214 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2259 src/status.c:159 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:184 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:191 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:198 src/gtkft.c:694 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #: plugins/docklet/docklet.c:199 src/gtkaccount.c:2327 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:200 src/gtkprefs.c:2144 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:204 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:529 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:533 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:559 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:562 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:564 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #: plugins/extplacement.c:77 #, fuzzy msgid "By conversation count" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:98 #, fuzzy msgid "Conversation Placement" msgstr "Các cuộc thoại với" #: plugins/extplacement.c:103 #, fuzzy msgid "Number of conversations per window" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/extplacement.c:109 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/extplacement.c:130 #, fuzzy msgid "ExtPlacement" msgstr "_Vị trí:" #. *< name #. *< version #: plugins/extplacement.c:132 msgid "Extra conversation placement options." msgstr "" #. *< summary #. * description #: plugins/extplacement.c:134 msgid "" "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "and Chats" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:245 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/filectl.c:248 plugins/filectl.c:250 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:91 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:100 plugins/gaim-remote/remote.c:139 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:176 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:195 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #: plugins/gaim-remote/remote.c:750 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to assign %s to a socket:\n" "%s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: plugins/gaim-remote/remote.c:774 #, fuzzy msgid "Unable to open socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:824 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:827 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:829 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:91 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:94 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:96 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #: plugins/gaimrc.c:40 msgid "Cursor Color" msgstr "" #: plugins/gaimrc.c:41 msgid "Secondary Cursor Color" msgstr "" #: plugins/gaimrc.c:42 msgid "Hyperlink Color" msgstr "" #: plugins/gaimrc.c:53 #, fuzzy msgid "GtkTreeView Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: plugins/gaimrc.c:72 #, fuzzy msgid "Conversation Entry" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/gaimrc.c:73 #, fuzzy msgid "Conversation History" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/gaimrc.c:74 #, fuzzy msgid "Log Viewer" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: plugins/gaimrc.c:75 #, fuzzy msgid "Request Dialog" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: plugins/gaimrc.c:76 #, fuzzy msgid "Notify Dialog" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/gaimrc.c:209 #, fuzzy, c-format msgid "Select Color for %s" msgstr "Chọn màu chữ" #: plugins/gaimrc.c:211 #, fuzzy msgid "Select Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: plugins/gaimrc.c:246 #, fuzzy, c-format msgid "Select Font for %s" msgstr "Chọn phông chữ" #: plugins/gaimrc.c:284 #, fuzzy msgid "Select Interface Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: plugins/gaimrc.c:343 #, fuzzy msgid "GTK+ Interface Font" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: plugins/gaimrc.c:362 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" msgstr "" #: plugins/gaimrc.c:460 #, fuzzy msgid "Gaim GTK+ Theme Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #: plugins/gaimrc.c:462 plugins/gaimrc.c:463 msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings." msgstr "" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:241 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:248 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:253 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:265 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:294 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:297 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:299 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:132 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:120 src/gtkprefs.c:2003 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:613 #: src/protocols/msn/msn.c:1494 src/protocols/trepia/trepia.c:399 msgid "Name" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:143 #, fuzzy msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. Add the label. #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:459 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "" #. "Search" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:472 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:354 src/protocols/oscar/oscar.c:7427 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:553 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:306 src/gtkblist.c:4400 #: src/gtkblist.c:4777 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:579 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:466 #, fuzzy msgid "New Person" msgstr "<Người dùng mới>" #. "Select Buddy" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:596 #, fuzzy msgid "Select Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #. Add the label. #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:341 msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" #. Add the disclosure #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:429 #, fuzzy msgid "Show user details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:430 #, fuzzy msgid "Hide user details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. "Associate Buddy" button #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:483 #, fuzzy msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: plugins/gevolution/gevo-util.c:64 plugins/gevolution/gevolution.c:96 #: src/blist.c:518 src/blist.c:1242 src/blist.c:1458 src/gtkblist.c:4217 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: plugins/gevolution/gevolution.c:262 plugins/gevolution/gevolution.c:268 #, fuzzy msgid "Unable to send e-mail" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: plugins/gevolution/gevolution.c:263 msgid "The evolution executable was not found in the PATH." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:269 msgid "The specified buddy was not found in the Evolution Contacts." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:286 msgid "Add to Address Book" msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:290 #, fuzzy msgid "Send E-Mail" msgstr "Email" #. Configuration frame #: plugins/gevolution/gevolution.c:414 #, fuzzy msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #. Label #: plugins/gevolution/gevolution.c:417 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:447 plugins/idle.c:52 src/gtkconn.c:431 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gevolution/gevolution.c:530 #, fuzzy msgid "Evolution Integration" msgstr "Thông tin thêm" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/gevolution/gevolution.c:533 plugins/gevolution/gevolution.c:535 msgid "Provides integration with Evolution." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:266 #, fuzzy msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:270 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:290 #, fuzzy msgid "Account type:" msgstr "Tài khoản:" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:294 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #. Optional Information section #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:314 #, fuzzy msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm" #. Label #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:337 src/gtkaccount.c:395 #: src/gtkaccount.c:417 src/protocols/oscar/oscar.c:604 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:349 #, fuzzy msgid "First name:" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:361 #, fuzzy msgid "Last name:" msgstr "Họ" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:381 #, fuzzy msgid "E-mail:" msgstr "Thư điện tử" #: plugins/history.c:137 msgid "History Plugin Requires Logging" msgstr "" #: plugins/history.c:138 msgid "" "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n" "\n" "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for " "the same conversation type(s)." msgstr "" #: plugins/history.c:177 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:179 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:180 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation.\n" "\n" "The history plugin requires logging be enabled. Logging can be enabled from " "Tools -> Preferences -> Logging. Enabling logs for instant messages and/or " "chats will activate history for the same conversation type(s)." msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:106 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/iconaway.c:109 plugins/iconaway.c:111 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:56 #, fuzzy msgid "Minutes" msgstr "phút." #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:97 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:64 plugins/idle.c:79 #, fuzzy msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:67 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:68 #, fuzzy msgid "_Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: plugins/idle.c:99 plugins/idle.c:100 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:90 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:92 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:77 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:79 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:160 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:162 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #: plugins/mailchk.c:163 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:642 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:646 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:653 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:660 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:668 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:675 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:694 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:702 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. Raise window method button #: plugins/notify.c:710 #, fuzzy msgid "R_aise conversation window" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:718 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:723 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:730 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:738 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:746 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:755 #, fuzzy msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:845 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/notify.c:848 plugins/notify.c:850 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:567 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/perl/perl.c:569 plugins/perl/perl.c:570 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:151 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:153 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:154 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:63 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:69 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:74 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:78 plugins/relnot.c:79 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:137 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:140 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:142 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:626 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/signals-test.c:629 plugins/signals-test.c:631 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:34 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/simple.c:37 plugins/simple.c:39 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:1680 msgid "Duplicate Correction" msgstr "" #: plugins/spellchk.c:1681 msgid "The specified word already exists in the correction list." msgstr "" #: plugins/spellchk.c:1826 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:1850 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:1862 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:1888 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:1895 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:1909 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:1951 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:1953 plugins/spellchk.c:1954 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:227 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:230 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:232 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:319 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-nss.c:322 plugins/ssl/ssl-nss.c:324 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:94 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl.c:97 plugins/ssl/ssl.c:99 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:49 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:56 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:63 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #: plugins/statenotify.c:74 #, fuzzy msgid "Notify When" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/statenotify.c:77 #, fuzzy msgid "Buddy Goes _Away" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/statenotify.c:80 #, fuzzy msgid "Buddy Goes _Idle" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:120 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/statenotify.c:123 plugins/statenotify.c:126 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:363 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:365 plugins/tcl/tcl.c:366 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:75 plugins/ticker/ticker.c:331 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ticker/ticker.c:334 plugins/ticker/ticker.c:336 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:202 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:209 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:216 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/timestamp.c:222 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:287 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/timestamp.c:290 plugins/timestamp.c:292 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:134 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:413 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:444 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:394 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:395 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:405 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:430 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:431 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:489 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:492 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "" #. * description #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:494 #, fuzzy msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "the buddy list.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:401 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:410 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:421 src/gtkblist.c:3514 #: src/gtkprefs.c:2099 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:422 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:426 #, fuzzy msgid "_Keep Buddy List window on top:" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:428 src/gtkprefs.c:1763 #, fuzzy msgid "Never" msgstr "Máy chủ" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:429 #, fuzzy msgid "Always" msgstr "Trạng thái" #. XXX: Did this ever work? #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:431 msgid "Only when docked" msgstr "" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:435 src/gtkprefs.c:883 #: src/gtkprefs.c:2100 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:436 #, fuzzy msgid "_Flash window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:459 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:461 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:462 msgid "" "Provides options specific to Windows Gaim, such as buddy list docking and " "conversation flashing." msgstr "" #: src/account.c:773 #, fuzzy msgid "accounts" msgstr "Tài khoản" #: src/account.c:913 #, fuzzy msgid "Password is required to sign on." msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/account.c:939 #, fuzzy, c-format msgid "Enter password for %s (%s)" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/account.c:946 #, fuzzy msgid "Enter Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/account.c:951 #, fuzzy msgid "Save password" msgstr "Mật khẩu mới" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:959 src/account.c:1111 src/gtkdialogs.c:504 #: src/gtkdialogs.c:647 src/gtkdialogs.c:703 src/gtkrequest.c:260 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1103 src/protocols/jabber/xdata.c:337 #: src/protocols/msn/msn.c:226 src/protocols/msn/msn.c:241 #: src/protocols/msn/msn.c:256 src/protocols/msn/msn.c:271 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2476 src/protocols/oscar/oscar.c:3774 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3855 src/protocols/oscar/oscar.c:7156 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7281 src/protocols/oscar/oscar.c:7306 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7358 src/protocols/silc/buddy.c:460 #: src/protocols/silc/buddy.c:1132 src/protocols/silc/chat.c:422 #: src/protocols/silc/chat.c:460 src/protocols/silc/chat.c:723 #: src/protocols/silc/ops.c:1083 src/protocols/silc/ops.c:1700 #: src/protocols/silc/silc.c:725 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2931 src/request.h:1266 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: src/account.c:960 src/account.c:1112 src/account.c:1150 #: src/gtkaccount.c:2012 src/gtkaccount.c:2491 src/gtkblist.c:4815 #: src/gtkdialogs.c:505 src/gtkdialogs.c:648 src/gtkdialogs.c:704 #: src/gtkdialogs.c:723 src/gtkdialogs.c:745 src/gtkdialogs.c:765 #: src/gtkdialogs.c:809 src/gtkdialogs.c:871 src/gtkdialogs.c:913 #: src/gtkdialogs.c:955 src/gtkimhtmltoolbar.c:413 src/gtkprivacy.c:595 #: src/gtkprivacy.c:608 src/gtkprivacy.c:633 src/gtkprivacy.c:644 #: src/gtkrequest.c:261 src/gtksavedstatuses.c:188 #: src/protocols/jabber/buddy.c:569 src/protocols/jabber/chat.c:780 #: src/protocols/jabber/jabber.c:682 src/protocols/jabber/jabber.c:1104 #: src/protocols/jabber/xdata.c:338 src/protocols/msn/msn.c:227 #: src/protocols/msn/msn.c:242 src/protocols/msn/msn.c:257 #: src/protocols/msn/msn.c:272 src/protocols/msn/msn.c:289 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1594 src/protocols/oscar/oscar.c:2477 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3732 src/protocols/oscar/oscar.c:3775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3812 src/protocols/oscar/oscar.c:3856 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7157 src/protocols/oscar/oscar.c:7282 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7307 src/protocols/oscar/oscar.c:7359 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7428 src/protocols/silc/buddy.c:461 #: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133 #: src/protocols/silc/chat.c:595 src/protocols/silc/chat.c:724 #: src/protocols/silc/ops.c:1701 src/protocols/silc/silc.c:726 #: src/protocols/trepia/trepia.c:348 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2923 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2932 src/request.h:1266 src/request.h:1276 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:982 src/connection.c:96 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/account.c:984 src/connection.c:99 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/account.c:1046 src/protocols/jabber/jabber.c:1056 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:1055 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:1080 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:1087 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:1094 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:1100 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:1108 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #: src/account.c:1141 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:1149 src/gtkdebug.c:669 src/gtkrequest.c:267 #: src/protocols/jabber/buddy.c:568 src/protocols/trepia/trepia.c:347 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/account.c:1605 src/gtkft.c:159 src/protocols/jabber/buddy.c:627 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1079 src/protocols/jabber/buddy.c:1096 #: src/protocols/novell/novell.c:2825 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:545 #, fuzzy msgid "buddy list" msgstr "Danh sách Buddy" #: src/blist.c:1145 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:1835 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1844 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/connection.c:98 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/conversation.c:237 #, fuzzy msgid "Unable to send message: The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:240 src/conversation.c:253 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:241 #, fuzzy msgid "The message is too large." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/conversation.c:250 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:1962 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:1965 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:2062 #, fuzzy, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2065 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2107 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2109 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2186 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2188 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2596 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2598 #, fuzzy msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/conversation.c:2600 src/gtkprefs.c:1279 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2602 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2604 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/ft.c:150 src/protocols/msn/msn.c:369 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error reading %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/ft.c:154 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error writing %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/ft.c:158 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error accessing %s: \n" "%s.\n" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/ft.c:191 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/ft.c:201 #, fuzzy msgid "Cannot send a directory." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/ft.c:210 #, c-format msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" msgstr "" #: src/ft.c:268 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/ft.c:275 #, fuzzy, c-format msgid "%s wants to send you a file" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/ft.c:316 #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "" #: src/ft.c:320 #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/ft.c:344 #, fuzzy, c-format msgid "%s is offering to send file %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/ft.c:384 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:405 #, fuzzy, c-format msgid "Offering to send %s to %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/ft.c:416 #, c-format msgid "Starting transfer of %s from %s" msgstr "" #: src/ft.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Transfer of file %s complete" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:573 #, fuzzy msgid "File transfer complete" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/ft.c:957 #, fuzzy, c-format msgid "You canceled the transfer of %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/ft.c:962 #, fuzzy msgid "File transfer cancelled" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:1019 #, fuzzy, c-format msgid "%s canceled the transfer of %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/ft.c:1024 #, fuzzy, c-format msgid "%s canceled the file transfer" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/ft.c:1081 #, fuzzy, c-format msgid "File transfer to %s failed." msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:1083 #, fuzzy, c-format msgid "File transfer from %s failed." msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-remote.c:104 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " send Send message\n" " uri Handle AIM: URI\n" " away Popup the away dialog with the default " "message\n" " back Remove the away dialog\n" " logout Log out all accounts\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -m, --message=MESG Message to send or show in conversation " "window\n" " -t, --to=SCREENNAME Select a target for command\n" " -p, --protocol=PROTO Specify protocol to use\n" " -f, --from=SCREENNAME Specify screen name to use\n" " -s, --session=SESSION Specify which Gaim session to use\n" " -h, --help [command] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:195 #, fuzzy, c-format msgid "" "Gaim not running (on session %d)\n" "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:282 msgid "" "Insufficient arguments (-t, -f, -p, & -m are all required) or arguments " "greater than 9999 chars\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:293 #, fuzzy msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screen name:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:313 #, fuzzy msgid "" "\n" "Log out all accounts\n" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gaim-remote.c:317 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #: src/gaim-remote.c:321 msgid "" "\n" "Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:325 msgid "" "\n" "Set all accounts as not away.\n" msgstr "" #: src/gaim-remote.c:329 #, fuzzy msgid "" "\n" "Send instant message\n" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkaccount.c:345 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:665 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:682 src/gtkft.c:626 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:687 src/gtkblist.c:4369 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:760 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:765 src/gtkblist.c:4383 src/gtkblist.c:4762 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:769 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:814 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:827 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:836 #, fuzzy msgid "Buddy icon:" msgstr "Biểu tượng Buddy" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:925 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:1063 src/gtkaccount.c:1110 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:1069 src/gtkaccount.c:1117 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:1075 src/gtkaccount.c:1124 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:1081 src/gtkaccount.c:1131 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:1087 src/gtkaccount.c:1138 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:1093 src/gtkaccount.c:1145 src/gtkprefs.c:1080 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:1184 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:1188 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:1204 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:1222 src/gtkprefs.c:1074 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:1231 src/gtkprefs.c:1101 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:1235 src/gtkprefs.c:1119 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:1243 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:1248 src/gtkprefs.c:1156 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1625 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1627 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1674 src/protocols/jabber/jabber.c:681 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:2006 src/gtksavedstatuses.c:184 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:2011 src/gtkrequest.c:264 src/gtksavedstatuses.c:187 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:2092 src/gtksavedstatuses.c:622 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4420 msgid "Screen Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/gtkaccount.c:2115 #, fuzzy msgid "Enabled" msgstr "Lỗi" #: src/gtkaccount.c:2123 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2466 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2480 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2488 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #: src/gtkaccount.c:2490 src/gtkblist.c:4814 src/gtkconv.c:1580 #: src/gtkrequest.c:265 src/protocols/oscar/oscar.c:4045 #: src/protocols/silc/chat.c:594 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:888 msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/gtkblist.c:909 msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" #: src/gtkblist.c:920 src/gtkpounce.c:415 src/gtkroomlist.c:354 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkblist.c:1225 #, fuzzy msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:1228 #, fuzzy msgid "I_M" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:1234 #, fuzzy msgid "_Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkblist.c:1240 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông _báo Buddy" #: src/gtkblist.c:1244 src/gtkblist.c:1248 src/gtkblist.c:1346 #: src/gtkblist.c:1369 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:1259 #, fuzzy msgid "_Alias Buddy..." msgstr "Bí danh Buddy" #: src/gtkblist.c:1261 #, fuzzy msgid "_Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/gtkblist.c:1263 #, fuzzy msgid "Alias Contact..." msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/gtkblist.c:1266 src/gtkdialogs.c:807 src/gtkdialogs.c:808 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/gtkblist.c:1270 src/gtkblist.c:1354 src/gtkblist.c:1375 msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." #: src/gtkblist.c:1272 src/gtkblist.c:1356 src/gtkblist.c:1377 #: src/gtkconn.c:171 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:1318 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:1320 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:1322 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:1324 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #. join button #: src/gtkblist.c:1342 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409 #: src/gtkstock.c:102 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/gtkblist.c:1344 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:1382 src/gtkblist.c:1405 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:1410 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1637 src/gtkblist.c:1647 src/gtkblist.c:3646 #: src/gtkblist.c:3649 #, fuzzy msgid "/Tools/Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/gtkblist.c:2106 src/gtkconv.c:4255 src/gtkpounce.c:314 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:2675 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:2676 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:2677 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:2678 #, fuzzy msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2679 #, fuzzy msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2681 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:2682 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:2683 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:2684 msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:2685 msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:2687 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:2690 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:2691 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:2692 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Ac_tions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2693 #, fuzzy msgid "/Tools/Pl_ugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #: src/gtkblist.c:2695 #, fuzzy msgid "/Tools/_Statuses" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkblist.c:2696 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2697 msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" #: src/gtkblist.c:2698 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:2699 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:2700 #, fuzzy msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2702 #, fuzzy msgid "/Tools/Mute _Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/gtkblist.c:2703 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:2706 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:2707 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:2708 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:2709 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:2741 src/gtkblist.c:2808 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:2817 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:2825 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Alias:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2833 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2842 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Logged In:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/gtkblist.c:2854 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Idle:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:2889 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>Last Seen:</b> %s ago" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/gtkblist.c:2897 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2919 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:2921 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Status:</b> Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:2923 #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Status:</b> Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:3185 #, fuzzy, c-format msgid "Idle (%dh %02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:3187 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:3190 #, fuzzy msgid "Idle " msgstr "Nghỉ" #: src/gtkblist.c:3194 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3310 #, fuzzy msgid "/Buddies/New Instant Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:3311 src/gtkblist.c:3345 #, fuzzy msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:3312 #, fuzzy msgid "/Buddies/Get User Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:3313 #, fuzzy msgid "/Buddies/Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:3314 #, fuzzy msgid "/Buddies/Add Chat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:3315 #, fuzzy msgid "/Buddies/Add Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:3348 #, fuzzy msgid "/Tools/Room List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:3351 #, fuzzy msgid "/Tools/Privacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:3427 src/gtkprefs.c:1771 src/protocols/jabber/jabber.c:941 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2749 msgid "None" msgstr "Không" #: src/gtkblist.c:3429 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gtkblist.c:3430 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gtkblist.c:3431 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gtkblist.c:3542 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:3543 #, fuzzy msgid "/Tools/Account Actions" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:3544 #, fuzzy msgid "/Tools/Plugin Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:3642 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3644 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:4323 src/protocols/silc/buddy.c:731 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2847 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:4347 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:4410 src/gtkblist.c:4742 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:4675 #, fuzzy msgid "This protocol does not support chat rooms." msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/gtkblist.c:4691 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/gtkblist.c:4708 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:4732 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:4811 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:4812 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:5362 src/gtkblist.c:5458 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:171 #, fuzzy msgid "Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:368 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:370 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:378 #, fuzzy msgid "Disconnected" msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/gtkconn.c:404 msgid "_Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:409 msgid "Reconnect _All" msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" #: src/gtkconn.c:439 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:148 #, fuzzy msgid "Confirm close" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/gtkconv.c:180 #, fuzzy msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkconv.c:410 #, c-format msgid "me is using Gaim v%s." msgstr "" #: src/gtkconv.c:419 msgid "Supported debug options are: version" msgstr "" #: src/gtkconv.c:456 msgid "No such command (in this context)." msgstr "" #: src/gtkconv.c:459 msgid "" "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" msgstr "" #: src/gtkconv.c:531 #, fuzzy msgid "No such command." msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/gtkconv.c:538 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." msgstr "" #: src/gtkconv.c:543 #, fuzzy msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/gtkconv.c:550 msgid "That command only works in chats, not IMs." msgstr "" #: src/gtkconv.c:553 msgid "That command only works in IMs, not chats." msgstr "" #: src/gtkconv.c:557 msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "" #: src/gtkconv.c:783 src/gtkconv.c:809 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." msgstr "" #: src/gtkconv.c:803 #, fuzzy msgid "" "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #: src/gtkconv.c:858 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:888 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:909 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:929 src/gtksavedstatuses.c:774 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:986 src/gtkconv.c:2636 src/gtkdebug.c:215 src/gtkft.c:473 #, fuzzy msgid "Unable to open file." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/gtkconv.c:992 #, fuzzy, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "Hội thoại với %s" #: src/gtkconv.c:1016 msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu lại cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:1117 src/gtkdebug.c:163 src/gtkdebug.c:663 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:1143 src/gtkdebug.c:191 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1541 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkconv.c:1547 src/protocols/oscar/oscar.c:619 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/gtkconv.c:1554 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1557 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1562 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1568 #, fuzzy msgid "Get Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/gtkconv.c:1577 src/gtkrequest.c:266 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2644 #, fuzzy msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkconv.c:2667 msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2695 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:2700 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2706 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:3067 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:3072 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:3173 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:3628 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:3630 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkconv.c:3635 msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." #: src/gtkconv.c:3637 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:3638 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:3640 #, fuzzy msgid "/Conversation/Clear" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #: src/gtkconv.c:3644 #, fuzzy msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3645 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:3647 msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" #: src/gtkconv.c:3649 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:3654 msgid "/Conversation/Al_ias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:3656 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:3658 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:3660 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3665 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." #: src/gtkconv.c:3667 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." #: src/gtkconv.c:3672 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:3676 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:3677 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:3678 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:3679 #, fuzzy msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3680 #, fuzzy msgid "/Options/Show Ti_mestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: src/gtkconv.c:3681 #, fuzzy msgid "/Options/Show Buddy _Icon" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkconv.c:3725 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3731 msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #: src/gtkconv.c:3735 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:3741 msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" #: src/gtkconv.c:3745 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3751 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3755 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3759 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3763 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3769 msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." #: src/gtkconv.c:3773 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3779 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3782 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3785 #, fuzzy msgid "/Options/Show Formatting Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkconv.c:3788 #, fuzzy msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: src/gtkconv.c:3791 #, fuzzy msgid "/Options/Show Buddy Icon" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkconv.c:3911 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3959 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:4021 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:4034 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4046 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: src/gtkconv.c:4569 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:5192 src/gtkconv.c:5220 src/gtkconv.c:5316 src/gtkconv.c:5373 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:6279 msgid "" "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " "command." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6282 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6285 msgid "" "debug <option>: Send various debug information to the current " "conversation." msgstr "" #: src/gtkconv.c:6288 #, fuzzy msgid "clear: Clears the conversation scrollback." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/gtkconv.c:6291 msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "" #: src/gtkdebug.c:230 msgid "Save Debug Log" msgstr "" #: src/gtkdebug.c:571 #, fuzzy msgid "Invert" msgstr "C_hèn" #: src/gtkdebug.c:574 msgid "Highlight matches" msgstr "" #: src/gtkdebug.c:621 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:674 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: src/gtkdebug.c:683 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:690 src/gtkdebug.c:691 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkdebug.c:709 #, fuzzy msgid "Filter" msgstr "Lỗi" #: src/gtkdebug.c:722 #, fuzzy msgid "Right click for more options." msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkdialogs.c:59 src/gtkdialogs.c:89 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/gtkdialogs.c:60 src/gtkdialogs.c:63 src/gtkdialogs.c:64 #: src/gtkdialogs.c:65 src/gtkdialogs.c:66 src/gtkdialogs.c:67 #: src/gtkdialogs.c:69 src/gtkdialogs.c:70 src/gtkdialogs.c:71 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/gtkdialogs.c:61 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/gtkdialogs.c:62 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/gtkdialogs.c:68 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/gtkdialogs.c:87 src/gtkdialogs.c:90 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/gtkdialogs.c:88 #, fuzzy msgid "libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/gtkdialogs.c:91 #, fuzzy msgid "Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/gtkdialogs.c:92 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/gtkdialogs.c:93 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/gtkdialogs.c:98 src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:141 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:142 src/gtkdialogs.c:143 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/gtkdialogs.c:101 src/gtkdialogs.c:144 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/gtkdialogs.c:102 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/gtkdialogs.c:103 src/gtkdialogs.c:145 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/gtkdialogs.c:104 #, fuzzy msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/gtkdialogs.c:105 msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/gtkdialogs.c:106 msgid "Canadian English" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:107 src/gtkdialogs.c:146 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/gtkdialogs.c:108 src/gtkdialogs.c:147 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkdialogs.c:109 src/gtkdialogs.c:148 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/gtkdialogs.c:110 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/gtkdialogs.c:111 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/gtkdialogs.c:112 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/gtkdialogs.c:113 src/gtkdialogs.c:149 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/gtkdialogs.c:114 src/gtkdialogs.c:150 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/gtkdialogs.c:115 msgid "Lithuanian" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:116 #, fuzzy msgid "Georgian" msgstr "Tiếng Đức" #: src/gtkdialogs.c:117 src/gtkdialogs.c:151 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/gtkdialogs.c:118 #, fuzzy msgid "Dutch, Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/gtkdialogs.c:119 msgid "Macedonian" msgstr "" #: src/gtkdialogs.c:120 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/gtkdialogs.c:121 src/gtkdialogs.c:122 src/gtkdialogs.c:152 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/gtkdialogs.c:123 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/gtkdialogs.c:124 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/gtkdialogs.c:125 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/gtkdialogs.c:126 src/gtkdialogs.c:153 src/gtkdialogs.c:154 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/gtkdialogs.c:127 src/gtkdialogs.c:128 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/gtkdialogs.c:129 #, fuzzy msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/gtkdialogs.c:130 src/gtkdialogs.c:156 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/gtkdialogs.c:131 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/gtkdialogs.c:131 #, fuzzy msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/gtkdialogs.c:132 src/gtkdialogs.c:157 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/gtkdialogs.c:133 src/gtkdialogs.c:134 src/gtkdialogs.c:158 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/gtkdialogs.c:140 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/gtkdialogs.c:155 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/gtkdialogs.c:199 msgid "About Gaim" msgstr "Giới thiệu Gaim" #: src/gtkdialogs.c:223 #, fuzzy msgid "" "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, " "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all " "at once. It is written using GTK+ and is licensed under the GNU GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng GTK+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/gtkdialogs.c:232 #, fuzzy msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #wingaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/gtkdialogs.c:235 #, fuzzy msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/gtkdialogs.c:241 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/gtkdialogs.c:256 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/gtkdialogs.c:271 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/gtkdialogs.c:286 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/gtkdialogs.c:306 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/gtkdialogs.c:324 #, fuzzy msgid "Debugging Information" msgstr "Thông tin" #: src/gtkdialogs.c:486 src/gtkdialogs.c:629 src/gtkdialogs.c:684 #, fuzzy msgid "_Name" msgstr "Tên" #: src/gtkdialogs.c:491 src/gtkdialogs.c:634 src/gtkdialogs.c:689 #, fuzzy msgid "_Account" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkdialogs.c:499 msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn nhanh mới" #: src/gtkdialogs.c:501 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name or alias of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/gtkdialogs.c:642 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/gtkdialogs.c:644 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name or alias of the person whose info you would " "like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/gtkdialogs.c:698 #, fuzzy msgid "View User Log" msgstr "Thông tin buddy" #: src/gtkdialogs.c:700 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name or alias of the person whose log you would like " "to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/gtkdialogs.c:719 msgid "Alias Contact" msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/gtkdialogs.c:720 msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/gtkdialogs.c:722 src/gtkdialogs.c:744 src/gtkdialogs.c:764 #: src/gtkrequest.c:268 src/protocols/silc/chat.c:585 #, fuzzy msgid "Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkdialogs.c:740 #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." #: src/gtkdialogs.c:742 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/gtkdialogs.c:761 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/gtkdialogs.c:762 msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/gtkdialogs.c:799 #, fuzzy, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgid_plural "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr[0] "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" msgstr[1] "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:866 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:869 src/gtkdialogs.c:870 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/gtkdialogs.c:908 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:911 src/gtkdialogs.c:912 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/gtkdialogs.c:950 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/gtkdialogs.c:953 src/gtkdialogs.c:954 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/gtkft.c:141 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:162 src/gtkft.c:1046 #, fuzzy msgid "Finished" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkft.c:165 src/gtkft.c:997 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:168 src/gtkft.c:916 #, fuzzy msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/gtkft.c:221 #, fuzzy msgid "<b>Receiving As:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:223 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:227 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:229 #, fuzzy msgid "<b>Sending As:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:445 msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "" #: src/gtkft.c:450 msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "" #: src/gtkft.c:470 #, fuzzy, c-format msgid "Error launching %s: %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtkft.c:479 #, fuzzy, c-format msgid "Error running %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkft.c:480 #, c-format msgid "Process returned error code %d" msgstr "" #: src/gtkft.c:575 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:582 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:589 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:596 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:627 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:628 #, fuzzy msgid "Local File:" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/gtkft.c:629 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:630 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:631 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:632 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:718 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:728 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:737 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:738 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:775 src/gtkstock.c:106 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:785 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:999 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkgaim-disclosure.c:258 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gtkgaim-disclosure.c:259 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gtkimhtml.c:816 msgid "Pa_ste As Text" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1263 msgid "Hyperlink color" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1264 msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1267 msgid "Hyperlink prelight color" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1268 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1486 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:1498 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:1508 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:3182 msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" "\n" "Defaulting to PNG." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:3185 msgid "" "Unrecognized file type\n" "\n" "Defaulting to PNG." msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:3198 #, fuzzy, c-format msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtkimhtml.c:3201 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error saving image\n" "\n" "%s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:3281 src/gtkimhtml.c:3293 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:3321 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:141 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:220 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:299 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:388 #, fuzzy msgid "_URL" msgstr "_URL:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:396 #, fuzzy msgid "_Description" msgstr "_Mô tả:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:399 #, fuzzy msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:403 #, fuzzy msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:408 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:412 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:481 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:507 src/gtkimhtmltoolbar.c:517 msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:715 msgid "This theme has no available smileys." msgstr "" #. show everything #: src/gtkimhtmltoolbar.c:729 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:917 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:928 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:939 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:955 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:967 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:984 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:996 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1008 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1024 #, fuzzy msgid "Clear formatting" msgstr "Thông tin" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1039 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1049 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1060 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtklog.c:200 #, fuzzy, c-format msgid "Conversation in %s on %s" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtklog.c:202 #, fuzzy, c-format msgid "Conversation with %s on %s" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtklog.c:397 msgid "" "System events will only be logged if the <span style=\"italic\">Enable " "system log preference</span> is set." msgstr "" #: src/gtklog.c:401 msgid "" "Instant messages will only be logged if the <span style=\"italic\">Log all " "instant messages</span> preference is enabled." msgstr "" #: src/gtklog.c:404 msgid "" "Chats will only be logged if the <span style=\"italic\">Log all chats " "preference</span> is enabled." msgstr "" #: src/gtklog.c:409 msgid "No logs were found." msgstr "" #: src/gtklog.c:455 #, fuzzy, c-format msgid "Conversations in %s" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtklog.c:463 src/gtklog.c:513 #, fuzzy, c-format msgid "Conversations with %s" msgstr "Các cuộc thoại với" #: src/gtklog.c:538 msgid "System Log" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkmain.c:323 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/gtkmain.c:325 #, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -v, --version display the current version and exit\n" msgstr "" #. Descriptive label #: src/gtknotify.c:267 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:281 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:290 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:295 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:311 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:456 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/gtknotify.c:617 #, fuzzy, c-format msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:619 src/gtknotify.c:631 src/gtknotify.c:644 #: src/gtknotify.c:768 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:629 src/gtknotify.c:642 #, fuzzy, c-format msgid "Error launching <b>%s</b>: %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtknotify.c:769 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtkpounce.c:130 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:161 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:391 src/gtkpounce.c:898 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:391 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:408 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:435 #, fuzzy msgid "_Buddy name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:459 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:467 #, fuzzy msgid "Si_gn on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:469 #, fuzzy msgid "Sign _off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:471 #, fuzzy msgid "A_way" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkpounce.c:473 #, fuzzy msgid "_Return from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:475 #, fuzzy msgid "_Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:477 #, fuzzy msgid "Retur_n from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:479 #, fuzzy msgid "Buddy starts _typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:481 #, fuzzy msgid "Buddy stops t_yping" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:510 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:518 #, fuzzy msgid "Op_en an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:520 #, fuzzy msgid "_Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:522 #, fuzzy msgid "Send a _message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:524 #, fuzzy msgid "E_xecute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:526 #, fuzzy msgid "P_lay a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:530 #, fuzzy msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:532 #, fuzzy msgid "Bro_wse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:533 msgid "Pre_view" msgstr "" #: src/gtkpounce.c:616 #, fuzzy msgid "Sav_e this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:906 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:964 #, fuzzy, c-format msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:966 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:968 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:970 #, fuzzy, c-format msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:972 #, fuzzy, c-format msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:974 #, fuzzy, c-format msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:976 #, fuzzy, c-format msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:978 #, fuzzy, c-format msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/gtkpounce.c:979 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:685 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:725 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:732 src/gtkprefs.c:2040 src/protocols/jabber/buddy.c:266 #: src/protocols/jabber/buddy.c:805 src/protocols/jabber/chat.c:769 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtkprefs.c:832 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:841 #, fuzzy msgid "_Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:846 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:847 #, fuzzy msgid "Show more buddy details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkprefs.c:885 msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:887 #, fuzzy msgid "Show _formatting on incoming messages" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:889 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:891 #, fuzzy msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:893 #, fuzzy msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:896 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:914 msgid "" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting. :)" msgstr "" #. All the tab options! #: src/gtkprefs.c:935 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:937 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:951 #, fuzzy msgid "Show close b_utton on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:957 #, fuzzy msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" #: src/gtkprefs.c:959 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:960 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:961 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:962 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:966 #, fuzzy msgid "N_ew conversations:" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkprefs.c:1017 src/protocols/oscar/oscar.c:772 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5310 #, fuzzy msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/gtkprefs.c:1019 #, fuzzy msgid "_Autodetect IP Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/gtkprefs.c:1028 msgid "Public _IP:" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1052 #, fuzzy msgid "Ports" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1055 msgid "_Manually specify range of ports to listen on" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1058 #, fuzzy msgid "_Start Port:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkprefs.c:1065 #, fuzzy msgid "_End Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkprefs.c:1072 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1076 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1138 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: src/gtkprefs.c:1194 msgid "Epiphany" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1195 msgid "Firebird" msgstr "Firebird" #: src/gtkprefs.c:1196 msgid "Firefox" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1197 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1198 #, fuzzy msgid "Gnome Default" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/gtkprefs.c:1199 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1200 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1201 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1202 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1211 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1264 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1268 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1275 #, fuzzy msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1277 #, fuzzy msgid "Browser default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gtkprefs.c:1278 msgid "Existing window" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1280 msgid "New tab" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1294 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1333 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1336 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1339 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1341 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1344 #, fuzzy msgid "System Logs" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkprefs.c:1346 msgid "_Enable system log" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1349 msgid "Log when buddies log in/log _out" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1355 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1361 msgid "Log when buddies go away/come _back" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1367 msgid "Log your own _signons/idleness/awayness" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1504 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1558 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1559 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1561 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1563 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1568 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1569 #, fuzzy msgid "No sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1577 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1604 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1605 #, fuzzy msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #: src/gtkprefs.c:1607 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1617 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1668 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:1675 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:1694 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkprefs.c:1698 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:1702 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:1758 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1761 #, fuzzy msgid "_Auto-reply:" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1764 #, fuzzy msgid "When away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/gtkprefs.c:1765 #, fuzzy msgid "When both away and idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1768 src/protocols/msn/msn.c:503 #: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2819 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4435 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2604 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1769 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1772 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1775 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1777 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1785 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1786 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1790 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1798 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1856 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1861 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:1996 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:2010 msgid "Summary" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2058 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:2101 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2102 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2103 src/protocols/silc/silc.c:1598 msgid "Network" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2108 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2111 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2112 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2115 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:79 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:80 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:81 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:82 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:83 #, fuzzy msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:398 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:411 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:423 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:589 src/gtkprivacy.c:605 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:590 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:591 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:594 src/gtkprivacy.c:607 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:599 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:601 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:628 src/gtkprivacy.c:641 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:629 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:630 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:632 src/gtkprivacy.c:643 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkprivacy.c:637 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:639 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:258 src/protocols/gg/gg.c:1072 #: src/protocols/msn/dialog.c:113 src/protocols/msn/msn.c:510 #: src/protocols/msn/msn.c:513 src/protocols/novell/novell.c:1903 #: src/protocols/silc/buddy.c:307 src/protocols/silc/pk.c:117 #: src/request.h:1257 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:259 src/protocols/gg/gg.c:1072 #: src/protocols/msn/dialog.c:114 src/protocols/msn/msn.c:510 #: src/protocols/msn/msn.c:513 src/protocols/novell/novell.c:1904 #: src/protocols/silc/buddy.c:308 src/protocols/silc/pk.c:118 #: src/request.h:1257 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:262 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtkrequest.c:263 src/protocols/msn/msn.c:314 #: src/protocols/silc/util.c:335 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/gtkrequest.c:1764 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkrequest.c:1765 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkrequest.c:1807 src/gtkrequest.c:1848 #, fuzzy msgid "Save File..." msgstr "Lưu là..." #: src/gtkrequest.c:1808 src/gtkrequest.c:1849 #, fuzzy msgid "Open File..." msgstr "Mở..." #: src/gtkroomlist.c:331 #, fuzzy msgid "Room List" msgstr "Không trong danh sách" #. list button #: src/gtkroomlist.c:402 msgid "_Get List" msgstr "" #: src/gtksavedstatuses.c:314 src/protocols/jabber/buddy.c:263 #: src/protocols/jabber/buddy.c:799 src/protocols/novell/novell.c:1460 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/gtksavedstatuses.c:325 msgid "Type" msgstr "" #: src/gtksavedstatuses.c:336 src/protocols/gg/gg.c:316 #: src/protocols/gg/gg.c:322 src/protocols/gg/gg.c:328 #: src/protocols/gg/gg.c:334 src/protocols/gg/gg.c:340 #: src/protocols/gg/gg.c:346 src/protocols/gg/gg.c:352 #: src/protocols/irc/irc.c:181 src/protocols/jabber/jabber.c:977 #: src/protocols/jabber/jabber.c:983 src/protocols/jabber/jabber.c:989 #: src/protocols/jabber/jabber.c:995 src/protocols/jabber/jabber.c:1001 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1007 src/protocols/jabber/jabber.c:1013 #: src/protocols/novell/novell.c:2833 src/protocols/oscar/oscar.c:7057 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7064 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3181 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3215 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2260 #, fuzzy msgid "Message" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtksavedstatuses.c:399 #, fuzzy msgid "Saved Statuses" msgstr "Trạng thái" #: src/gtksavedstatuses.c:520 msgid "Title already in use. You must choose a unique title." msgstr "" #: src/gtksavedstatuses.c:611 #, fuzzy msgid "Custom status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gtksavedstatuses.c:714 src/protocols/jabber/buddy.c:620 #: src/protocols/jabber/buddy.c:627 src/protocols/jabber/buddy.c:638 #: src/protocols/jabber/jabber.c:956 src/protocols/msn/msn.c:501 #: src/protocols/novell/novell.c:2832 src/protocols/novell/novell.c:2836 #: src/protocols/oscar/oscar.c:754 src/protocols/oscar/oscar.c:760 #: src/protocols/oscar/oscar.c:762 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/gtksavedstatuses.c:733 #, fuzzy msgid "_Title:" msgstr "Chức danh" #: src/gtksavedstatuses.c:744 msgid "Out of the office" msgstr "" #: src/gtksavedstatuses.c:755 #, fuzzy msgid "_Status:" msgstr "Trạng thái:" #. Custom status message disclosure #: src/gtksavedstatuses.c:790 src/gtksavedstatuses.c:791 msgid "Use a different status for some accounts" msgstr "" #: src/gtksound.c:60 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:61 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:62 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:63 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:65 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:66 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:67 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:71 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:257 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:273 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:285 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkstatusbox.c:132 msgid "Typing" msgstr "" #. connect to the server #: src/gtkstatusbox.c:135 src/protocols/irc/irc.c:262 #: src/protocols/jabber/jabber.c:807 src/protocols/msn/session.c:362 #: src/protocols/napster/napster.c:526 src/protocols/novell/novell.c:2165 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1819 src/protocols/trepia/trepia.c:1069 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2426 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1546 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #. hacks #: src/gtkstatusbox.c:246 src/protocols/gg/gg.c:50 src/protocols/irc/irc.c:176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:988 src/protocols/msn/msn.c:534 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/msn/state.c:30 #: src/protocols/msn/state.c:37 src/protocols/msn/state.c:38 #: src/protocols/novell/novell.c:2810 src/protocols/novell/novell.c:2948 #: src/protocols/novell/novell.c:3037 src/protocols/oscar/oscar.c:801 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7056 src/protocols/silc/silc.c:50 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3175 src/status.c:156 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/gtkstatusbox.c:248 src/protocols/gg/gg.c:54 #: src/protocols/oscar/oscar.c:702 src/protocols/oscar/oscar.c:7070 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2602 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3219 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/gtkstatusbox.c:249 src/protocols/gg/gg.c:306 #: src/protocols/irc/irc.c:168 src/protocols/jabber/buddy.c:1083 #: src/protocols/jabber/jabber.c:977 src/protocols/msn/msn.c:526 #: src/protocols/napster/napster.c:574 src/protocols/novell/novell.c:2822 #: src/protocols/novell/novell.c:2941 src/protocols/oscar/oscar.c:762 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6892 src/protocols/oscar/oscar.c:7046 #: src/protocols/silc/silc.c:46 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2606 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3169 src/status.c:154 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. TODO: Add saved statuses here? #: src/gtkstatusselector.c:286 src/gtkstatusselector.c:659 #, fuzzy msgid "New Status" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkstock.c:101 #, fuzzy msgid "_Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkstock.c:103 #, fuzzy msgid "_Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkstock.c:104 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkstock.c:105 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/gtkstock.c:107 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/gtkutils.c:1386 src/gtkutils.c:1411 #, fuzzy, c-format msgid "The following error has occurred loading %s: %s" msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/gtkutils.c:1388 src/gtkutils.c:1413 #, fuzzy msgid "Failed to load image" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkutils.c:1488 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot send folder %s." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkutils.c:1490 msgid "" "Gaim cannot transfer a folder. You will need to send the files within " "individually" msgstr "" #: src/gtkutils.c:1518 src/gtkutils.c:1527 src/gtkutils.c:1532 #, fuzzy msgid "You have dragged an image" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/gtkutils.c:1519 msgid "" "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" #: src/gtkutils.c:1523 src/gtkutils.c:1538 #, fuzzy msgid "Set as buddy icon" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkutils.c:1524 src/gtkutils.c:1539 #, fuzzy msgid "Send image file" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkutils.c:1525 src/gtkutils.c:1539 #, fuzzy msgid "Insert in message" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkutils.c:1528 #, fuzzy msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkutils.c:1533 msgid "" "You can send this image as a file transfer or embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" #: src/gtkutils.c:1535 msgid "" "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " "this user" msgstr "" #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else? #. * Probably not. I'll just give an error and return. #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong #: src/gtkutils.c:1589 #, fuzzy msgid "Cannot send launcher" msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkutils.c:1589 msgid "" "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this " "launcher points to instead of this launcher itself." msgstr "" #: src/log.c:105 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:746 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:811 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:813 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:864 src/log.c:995 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:874 src/log.c:1007 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:878 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:940 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:1011 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/plugin.c:324 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:329 src/plugin.c:357 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:353 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:1094 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:51 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:56 src/status.c:157 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:154 src/protocols/novell/novell.c:1720 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:157 src/protocols/jabber/auth.c:133 #: src/protocols/jabber/auth.c:207 src/protocols/jabber/auth.c:375 #: src/protocols/jabber/auth.c:473 src/protocols/jabber/auth.c:485 #: src/protocols/jabber/jabber.c:109 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:160 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:163 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:166 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:169 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:271 src/protocols/oscar/oscar.c:4234 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #. res[0] == username #: src/protocols/gg/gg.c:272 src/protocols/gg/gg.c:1134 #: src/protocols/napster/napster.c:423 src/protocols/oscar/oscar.c:4238 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4464 src/protocols/silc/ops.c:1088 #: src/protocols/silc/ops.c:1151 src/protocols/toc/toc.c:470 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:730 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1145 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #. TODO: Do we need both an "online" and an "available" state? #. zephyr has several exposures #. NONE (where you are hidden, and zephyrs to you are in practice silently dropped -- yes this is wrong) #. OPSTAFF "hidden" #. REALM-VISIBLE visible to people in local realm #. REALM-ANNOUNCED REALM-VISIBLE+ plus your logins/logouts are announced to <login,username,*> #. NET-VISIBLE REALM-ANNOUNCED, plus visible to people in foreign realm #. NET-ANNOUNCED NET-VISIBLE, plus logins/logouts are announced to <login,username,*> #. #. Online will set the user to the exposure they have in their options (defaulting to REALM-VISIBLE), #. Hidden, will set the user's exposure to OPSTAFF #. #. Away won't change their exposure but will set an auto away message (for IMs only) #. #: src/protocols/gg/gg.c:310 src/protocols/irc/irc.c:172 #: src/protocols/jabber/buddy.c:1085 src/protocols/jabber/jabber.c:982 #: src/protocols/msn/msn.c:530 src/protocols/napster/napster.c:579 #: src/protocols/novell/novell.c:2945 src/protocols/oscar/oscar.c:704 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7051 src/protocols/silc/silc.c:48 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2608 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3172 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2252 src/status.c:155 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:365 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:519 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:526 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:818 src/protocols/napster/napster.c:502 #: src/protocols/napster/napster.c:533 src/protocols/toc/toc.c:172 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2185 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2212 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2275 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:70 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:114 src/protocols/yahoo/ycht.c:483 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:834 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:837 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:840 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:843 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:853 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:871 src/protocols/gg/gg.c:964 #: src/protocols/toc/toc.c:148 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:921 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:933 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:938 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:941 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:987 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:1040 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:1045 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1071 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:1076 src/protocols/oscar/oscar.c:5302 msgid "UIN" msgstr "UIN" #. First Name #: src/protocols/gg/gg.c:1080 src/protocols/jabber/jabber.c:628 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5313 src/protocols/silc/ops.c:810 #: src/protocols/trepia/trepia.c:268 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:1085 src/protocols/jabber/jabber.c:633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5314 src/protocols/trepia/trepia.c:275 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:1089 src/protocols/gg/gg.c:1833 #: src/protocols/irc/msgs.c:214 src/protocols/oscar/oscar.c:5303 #: src/protocols/silc/ops.c:1202 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:1096 src/protocols/gg/gg.c:1099 #, fuzzy msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:1105 src/protocols/gg/gg.c:1107 #: src/protocols/gg/gg.c:1109 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:1113 src/protocols/jabber/jabber.c:643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5357 src/protocols/oscar/oscar.c:5365 #: src/protocols/trepia/trepia.c:332 src/protocols/trepia/trepia.c:411 msgid "City" msgstr "Thành phố" #: src/protocols/gg/gg.c:1156 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:1164 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1226 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1234 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1242 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1250 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1259 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1266 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1385 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1386 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1415 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1416 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1489 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1490 src/protocols/gg/gg.c:1513 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1512 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1563 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1564 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1598 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1599 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1615 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { #: src/protocols/gg/gg.c:1620 src/protocols/jabber/jabber.c:1117 #: src/protocols/toc/toc.c:1694 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1624 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1628 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1632 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1665 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1666 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/gg/gg.c:1812 src/protocols/gg/gg.c:1814 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1322 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:463 src/protocols/jabber/chat.c:592 #: src/protocols/silc/silc.c:1030 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:467 src/protocols/jabber/chat.c:596 #: src/protocols/silc/silc.c:1034 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:176 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:185 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:194 #, fuzzy msgid "File Transfer Failed" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273 msgid "Gaim could not open a listening port." msgstr "" #: src/protocols/irc/irc.c:79 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:79 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:80 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:83 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:103 src/protocols/irc/irc.c:530 #: src/protocols/irc/irc.c:552 #, fuzzy msgid "Server has disconnected" msgstr "Mất kết nối" #: src/protocols/irc/irc.c:192 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:204 src/protocols/silc/chat.c:32 msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:210 src/protocols/jabber/chat.c:59 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/irc/irc.c:242 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:270 src/protocols/jabber/jabber.c:410 #: src/protocols/jabber/jabber.c:745 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/irc/irc.c:281 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:352 src/protocols/jabber/jabber.c:305 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1739 src/protocols/oscar/oscar.c:1815 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:377 src/protocols/jabber/jabber.c:332 #, fuzzy msgid "Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/irc/irc.c:380 src/protocols/jabber/jabber.c:335 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/irc/irc.c:527 src/protocols/irc/irc.c:549 #: src/protocols/trepia/trepia.c:929 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/irc/irc.c:698 src/protocols/silc/chat.c:1388 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1400 #, fuzzy msgid "Users" msgstr "Dùng" #: src/protocols/irc/irc.c:701 src/protocols/silc/chat.c:1391 #: src/protocols/silc/ops.c:1170 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1409 #, fuzzy msgid "Topic" msgstr "Chủ đề:" #: src/protocols/irc/irc.c:738 msgid "IRC" msgstr "" #: src/protocols/irc/irc.c:742 #, fuzzy msgid "Quit message" msgstr "(1 thông điệp)" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:828 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:829 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:848 src/protocols/irc/msgs.c:234 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1612 src/protocols/napster/napster.c:708 #: src/protocols/silc/ops.c:1028 src/protocols/silc/ops.c:1132 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:851 src/protocols/jabber/jabber.c:1636 #: src/protocols/msn/msn.c:1925 src/protocols/napster/napster.c:713 #: src/protocols/silc/silc.c:1606 src/protocols/trepia/trepia.c:1304 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/irc/irc.c:854 #, fuzzy msgid "Encodings" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:857 src/protocols/irc/msgs.c:228 #: src/protocols/jabber/jabber.c:603 src/protocols/silc/buddy.c:1478 #: src/protocols/silc/ops.c:975 src/protocols/silc/ops.c:977 #: src/protocols/silc/ops.c:1126 src/protocols/silc/ops.c:1128 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/irc.c:860 #, fuzzy msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/irc.c:863 #, fuzzy msgid "Use SSL" msgstr "SSL" #: src/protocols/irc/msgs.c:105 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:116 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:117 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:134 #, c-format msgid "Cannot ban %s: banlist is full" msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:214 src/protocols/irc/msgs.c:234 #: src/protocols/irc/msgs.c:247 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:217 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:218 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:222 src/protocols/irc/msgs.c:228 #: src/protocols/irc/msgs.c:229 src/protocols/irc/msgs.c:240 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:665 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:229 src/protocols/silc/ops.c:969 #: src/protocols/silc/ops.c:1120 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1014 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:240 src/protocols/silc/ops.c:1041 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:245 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:247 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:250 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:257 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:320 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:325 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:342 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:343 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:343 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #: src/protocols/irc/msgs.c:366 #, c-format msgid "Users on %s: %s" msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:463 #, fuzzy msgid "Time Response" msgstr "Thời gian" #: src/protocols/irc/msgs.c:464 msgid "The IRC server's local time is:" msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:475 msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:486 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/protocols/irc/msgs.c:489 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:494 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:514 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:570 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:571 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:673 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:678 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:702 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:786 msgid "" "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains " "invalid characters." msgstr "" #: src/protocols/irc/msgs.c:825 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:825 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:846 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:888 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:890 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:965 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:966 src/protocols/silc/ops.c:914 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:1000 #, fuzzy msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/irc/msgs.c:1012 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:114 msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:115 msgid "" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:116 msgid "" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:117 msgid "" "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:118 msgid "" "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:119 msgid "" "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:120 msgid "" "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:121 msgid "" "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:122 msgid "" "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:123 msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:124 msgid "" "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel " "or user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:125 msgid "" "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:126 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:127 src/protocols/jabber/jabber.c:1465 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:128 msgid "" "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:129 msgid "" "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "can't use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:130 msgid "" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:131 msgid "" "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "has." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:132 msgid "" "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:133 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:134 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:135 msgid "" "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:136 msgid "time: Displays the current local time at the IRC server." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:137 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:138 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:139 msgid "" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:140 msgid "" "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "use it." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:141 msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user." msgstr "" #: src/protocols/irc/parse.c:422 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:423 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:423 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:526 src/protocols/irc/parse.c:530 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1648 src/protocols/toc/toc.c:190 #: src/protocols/toc/toc.c:688 src/protocols/toc/toc.c:704 #: src/protocols/toc/toc.c:780 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/jabber/auth.c:51 msgid "" "Server requires TLS/SSL for login. Select \"Use TLS if available\" in " "account properties" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:53 #, fuzzy msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found." msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:114 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:163 src/protocols/jabber/auth.c:164 #: src/protocols/jabber/auth.c:244 src/protocols/jabber/auth.c:245 #, fuzzy msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/jabber/auth.c:165 src/protocols/jabber/auth.c:246 msgid "" "This server requires plaintext authentication over an unencrypted " "connection. Allow this and continue authentication?" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:173 src/protocols/jabber/auth.c:254 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:396 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:661 #: src/protocols/silc/ops.c:806 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:674 #: src/protocols/silc/ops.c:818 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:678 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:692 #: src/protocols/jabber/jabber.c:623 src/protocols/msn/msn.c:1348 #: src/protocols/silc/buddy.c:1475 src/protocols/silc/ops.c:822 #: src/protocols/silc/ops.c:965 src/protocols/silc/ops.c:1116 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1009 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/jabber.c:663 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:720 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:716 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:724 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:728 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:732 #: src/protocols/jabber/jabber.c:653 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:737 #: src/protocols/trepia/trepia.c:340 src/protocols/trepia/trepia.c:417 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:748 #: src/protocols/jabber/buddy.c:755 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:766 #: src/protocols/jabber/buddy.c:774 src/protocols/silc/silc.c:670 #: src/protocols/silc/util.c:511 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1004 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:789 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:793 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:802 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:265 src/protocols/jabber/buddy.c:695 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5338 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:563 src/protocols/jabber/buddy.c:564 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:565 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:610 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:636 src/protocols/jabber/jabber.c:1615 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:682 src/protocols/silc/ops.c:814 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:700 src/protocols/jabber/jabber.c:638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5356 src/protocols/oscar/oscar.c:5364 #: src/protocols/silc/ops.c:850 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:712 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:824 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:824 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:849 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1031 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1034 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #. && NOT ME #: src/protocols/jabber/buddy.c:1041 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1047 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #. if(NOT ME) #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is #. removed? #: src/protocols/jabber/buddy.c:1055 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1081 src/protocols/jabber/chat.c:677 #: src/protocols/jabber/chat.c:688 src/protocols/jabber/jabber.c:964 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1087 src/protocols/jabber/jabber.c:994 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1091 src/protocols/jabber/jabber.c:1006 #: src/status.c:160 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:1093 src/protocols/jabber/jabber.c:1012 #: src/protocols/oscar/oscar.c:692 src/protocols/oscar/oscar.c:7090 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6619 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:995 msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:47 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:53 msgid "_Handle:" msgstr "_Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:223 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:224 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:229 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:230 src/protocols/jabber/chat.c:231 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:235 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:236 src/protocols/jabber/chat.c:237 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:395 msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:404 src/protocols/jabber/chat.c:549 msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:420 msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:421 msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:471 src/protocols/jabber/chat.c:540 msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:628 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" #: src/protocols/jabber/chat.c:678 src/protocols/jabber/chat.c:689 #: src/protocols/silc/ops.c:1239 #, fuzzy msgid "Error retrieving room list" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/jabber/chat.c:737 #, fuzzy msgid "Invalid Server" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:775 #, fuzzy msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/jabber/chat.c:776 msgid "Select a conference server to query" msgstr "" #: src/protocols/jabber/chat.c:779 msgid "Find Rooms" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:78 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:214 src/protocols/trepia/trepia.c:248 #: src/protocols/trepia/trepia.c:699 src/protocols/trepia/trepia.c:991 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1036 src/protocols/trepia/trepia.c:1135 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1181 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:252 src/protocols/jabber/jabber.c:272 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:379 src/protocols/jabber/jabber.c:715 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:420 src/protocols/jabber/jabber.c:755 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1075 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:448 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:450 src/protocols/jabber/jabber.c:451 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:457 src/protocols/jabber/jabber.c:1236 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:459 src/protocols/jabber/jabber.c:460 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:571 src/protocols/jabber/jabber.c:572 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:607 src/protocols/jabber/jabber.c:1091 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:618 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:648 src/protocols/oscar/oscar.c:5358 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5366 src/protocols/trepia/trepia.c:336 #: src/protocols/trepia/trepia.c:414 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:658 src/protocols/silc/ops.c:855 #: src/protocols/silc/silc.c:672 src/protocols/silc/util.c:513 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:668 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:676 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:679 src/protocols/jabber/jabber.c:680 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:811 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:817 src/protocols/msn/session.c:368 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:826 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:897 src/protocols/jabber/jabber.c:1214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255 src/protocols/jabber/jabber.c:1288 #: src/protocols/oscar/oscar.c:760 src/protocols/oscar/oscar.c:6890 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:930 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Dưới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:932 msgid "From (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:934 #, fuzzy msgid "From" msgstr "Tôi đến từ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:937 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Trên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:939 msgid "None (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:943 #, fuzzy msgid "Subscription" msgstr "Mô tả" #: src/protocols/jabber/jabber.c:982 src/protocols/jabber/jabber.c:988 #: src/protocols/jabber/jabber.c:994 src/protocols/jabber/jabber.c:1000 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1006 src/protocols/jabber/jabber.c:1012 #, fuzzy msgid "Priority" msgstr "Cổng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1034 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1035 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:1039 src/protocols/jabber/jabber.c:1040 #, fuzzy msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1096 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1101 src/protocols/jabber/jabber.c:1102 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1102 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1112 src/protocols/toc/toc.c:1684 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1194 msgid "Bad Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1196 #, fuzzy msgid "Conflict" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1198 msgid "Feature Not Implemented" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1200 #, fuzzy msgid "Forbidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1202 #, fuzzy msgid "Gone" msgstr "Không" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1204 src/protocols/jabber/jabber.c:1278 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1206 msgid "Item Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1208 #, fuzzy msgid "Malformed Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1210 #, fuzzy msgid "Not Acceptable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1212 #, fuzzy msgid "Not Allowed" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1216 #, fuzzy msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1218 #, fuzzy msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1222 #, fuzzy msgid "Registration Required" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1224 msgid "Remote Server Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1226 msgid "Remote Server Timeout" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1228 #, fuzzy msgid "Server Overloaded" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1230 #, fuzzy msgid "Service Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1232 #, fuzzy msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1234 msgid "Unexpected Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1241 #, fuzzy msgid "Authorization Aborted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1243 #, fuzzy msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1246 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1249 #, fuzzy msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1252 #, fuzzy msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1259 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1263 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1265 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1268 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1270 src/protocols/silc/ops.c:1518 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1272 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1274 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1276 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1280 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1282 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1284 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1286 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1290 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1292 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1294 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1296 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1298 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1300 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1302 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1304 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1306 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1308 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1310 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1312 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1379 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1431 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1457 #, fuzzy msgid "config: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1461 #, fuzzy msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "Vào phòng Chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1470 msgid "part [room]: Leave the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1475 msgid "register: Register with a chat room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1481 msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1487 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1493 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1499 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1505 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room." msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1510 msgid "" "msg <user> <message>: Send a private message to another user." msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/jabber/jabber.c:1590 src/protocols/jabber/jabber.c:1592 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1618 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1623 msgid "Require TLS" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1626 #, fuzzy msgid "Force old (port 5223) SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1631 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "" #. Account options #: src/protocols/jabber/jabber.c:1640 src/protocols/silc/silc.c:1602 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:114 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:178 #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:180 #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:230 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:233 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:297 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:131 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:284 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:289 src/protocols/msn/userlist.c:93 #, fuzzy, c-format msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:297 src/protocols/msn/userlist.c:100 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3973 src/protocols/oscar/oscar.c:6549 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:861 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/jabber/presence.c:298 src/protocols/msn/userlist.c:101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3975 src/protocols/oscar/oscar.c:6550 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:863 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/jabber/presence.c:345 src/protocols/jabber/presence.c:346 msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" #: src/protocols/jabber/presence.c:347 msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" #: src/protocols/jabber/presence.c:349 msgid "Configure Room" msgstr "Cấu hình phòng" #: src/protocols/jabber/presence.c:351 msgid "Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/protocols/jabber/presence.c:388 #, fuzzy, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/presence.c:391 #, fuzzy, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/si.c:591 #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" #: src/protocols/jabber/si.c:592 src/protocols/jabber/si.c:593 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/dialog.c:91 #, c-format msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" msgstr "" #: src/protocols/msn/dialog.c:97 #, c-format msgid "" "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. " "Do you want this buddy to be added?" msgstr "" #: src/protocols/msn/dialog.c:105 #, c-format msgid "" "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy " "to be added?" msgstr "" #: src/protocols/msn/error.c:35 #, fuzzy msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/error.c:38 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:42 #, fuzzy msgid "Invalid email address" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:45 #, fuzzy msgid "User does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/msn/error.c:49 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:52 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:55 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:58 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:61 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:64 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:67 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:690 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:73 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:76 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:79 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:82 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:85 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:88 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:91 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:95 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:99 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:102 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:106 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:109 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:116 #, fuzzy msgid "Service Temporarily Unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/msn/error.c:119 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:122 #, fuzzy msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh" #: src/protocols/msn/error.c:125 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:128 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:131 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:135 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151 #: src/protocols/msn/error.c:206 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:141 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:144 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:148 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:155 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:159 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:162 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:165 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:168 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:171 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:174 #, fuzzy msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:177 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:180 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:185 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:194 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2338 #: src/protocols/silc/ops.c:1507 src/protocols/toc/toc.c:722 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:201 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:209 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:213 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:217 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:220 #, fuzzy msgid "Bad ticket" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #: src/protocols/msn/error.c:224 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/error.c:236 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/msn.c:114 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:222 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:223 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:239 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:254 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:269 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:282 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:283 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:287 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:288 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:311 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:313 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:501 src/protocols/msn/msn.c:508 #: src/protocols/msn/msn.c:511 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2756 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2762 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:508 msgid "Has you" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:511 #, fuzzy msgid "Blocked" msgstr "Chặn" #: src/protocols/msn/msn.c:542 src/protocols/msn/state.c:33 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2584 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3186 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:546 src/protocols/msn/state.c:31 #: src/protocols/novell/novell.c:2816 src/protocols/novell/novell.c:2954 #: src/protocols/novell/novell.c:3042 src/protocols/silc/buddy.c:1416 #: src/protocols/silc/silc.c:56 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3189 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:550 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2594 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3201 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:554 src/protocols/msn/state.c:36 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2598 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3207 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:558 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2255 #: src/status.c:158 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:570 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:575 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:579 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:583 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:589 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:594 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:617 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:626 src/protocols/novell/novell.c:3440 #, fuzzy msgid "Initiate _Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:663 msgid "" "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." msgstr "" "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " #: src/protocols/msn/msn.c:691 #, fuzzy msgid "Failed to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/msn/msn.c:1341 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:721 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1135 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #. put a link to the actual profile URL #: src/protocols/msn/msn.c:1348 src/protocols/msn/msn.c:1695 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1176 src/util.c:801 #, fuzzy, c-format msgid "<b>%s:</b> " msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1425 #, fuzzy msgid "MSN Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/msn/msn.c:1430 src/protocols/msn/msn.c:1682 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:765 #, fuzzy msgid "Error retrieving profile" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1501 src/protocols/oscar/oscar.c:5343 #: src/protocols/trepia/trepia.c:286 src/protocols/trepia/trepia.c:405 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1024 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1508 src/protocols/oscar/oscar.c:5330 #: src/protocols/trepia/trepia.c:280 src/protocols/trepia/trepia.c:407 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1034 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1517 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1029 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1524 src/protocols/novell/novell.c:1454 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1019 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1532 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1039 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1549 src/protocols/msn/msn.c:1555 #: src/protocols/msn/msn.c:1562 src/protocols/msn/msn.c:1570 #: src/protocols/msn/msn.c:1577 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1586 src/protocols/msn/msn.c:1592 #: src/protocols/msn/msn.c:1599 src/protocols/msn/msn.c:1606 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1615 src/protocols/msn/msn.c:1621 #: src/protocols/msn/msn.c:1628 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1637 src/protocols/msn/msn.c:1643 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1081 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1651 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1662 src/protocols/silc/ops.c:846 #: src/protocols/trepia/trepia.c:290 src/protocols/trepia/trepia.c:420 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1684 msgid "The user has not created a public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1685 msgid "" "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "public profile." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1689 msgid "" "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most " "likely does not exist." msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1695 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1176 #, fuzzy msgid "Profile URL" msgstr "Lý lịch" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/msn/msn.c:1899 src/protocols/msn/msn.c:1901 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1920 src/protocols/trepia/trepia.c:1299 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1929 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/nexus.c:103 src/protocols/msn/servconn.c:127 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1350 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/msn/notification.c:178 #, fuzzy, c-format msgid "%s is not a valid group." msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/msn/notification.c:184 src/protocols/msn/notification.c:526 #: src/protocols/msn/session.c:347 #, fuzzy msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/msn/notification.c:187 #, fuzzy, c-format msgid "%s on %s (%s)" msgstr "%s (Mã %s)" #: src/protocols/msn/notification.c:496 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add user on %s (%s)" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/msn/notification.c:500 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to block user on %s (%s)" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/msn/notification.c:504 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to permit user on %s (%s)" msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/msn/notification.c:512 #, c-format msgid "%s could not be added because your buddy list is full." msgstr "" #: src/protocols/msn/notification.c:521 #, fuzzy, c-format msgid "%s is not a valid passport account." msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/msn/notification.c:809 #, fuzzy msgid "Unable to rename group" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/msn/notification.c:864 #, fuzzy msgid "Unable to delete group" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/msn/notification.c:1297 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:129 #, fuzzy msgid "Writing error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/msn/servconn.c:131 #, fuzzy msgid "Reading error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/msn/servconn.c:133 src/protocols/msn/session.c:339 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4296 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/msn/servconn.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "" "Connection error from %s server (%s):\n" "%s" msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." #: src/protocols/msn/session.c:317 #, fuzzy msgid "Our protocol is not supported by the server." msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/session.c:321 #, fuzzy msgid "Error parsing HTTP." msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #. MSG_SERVER_GHOST #. Looks like someone logged in as us! =-O #: src/protocols/msn/session.c:325 src/protocols/napster/napster.c:451 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4995 src/protocols/yahoo/yahoo.c:188 #, fuzzy msgid "You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/session.c:328 #, fuzzy msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/msn/session.c:333 #, fuzzy msgid "The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/session.c:337 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to authenticate: %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/msn/session.c:342 msgid "" "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "" #: src/protocols/msn/session.c:363 src/protocols/msn/session.c:365 msgid "Handshaking" msgstr "" #: src/protocols/msn/session.c:364 #, fuzzy msgid "Transferring" msgstr "Truyền tập tin" #: src/protocols/msn/session.c:366 #, fuzzy msgid "Starting authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/msn/session.c:367 msgid "Getting cookie" msgstr "" #: src/protocols/msn/session.c:369 #, fuzzy msgid "Sending cookie" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/session.c:370 src/protocols/trepia/trepia.c:637 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/state.c:34 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/switchboard.c:405 msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:" msgstr "" #: src/protocols/msn/switchboard.c:413 #, fuzzy msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:417 #, fuzzy msgid "Message could not be sent because the user is offline:" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:421 #, fuzzy msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:425 #, fuzzy msgid "" "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:433 #, fuzzy msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:689 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/userlist.c:85 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/userlist.c:276 #, fuzzy, c-format msgid "%s has added you to his or her contact list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/userlist.c:340 #, c-format msgid "%s has removed you from his or her contact list." msgstr "" #: src/protocols/msn/userlist.c:655 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add \"%s\"." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/msn/userlist.c:657 #, fuzzy msgid "The screen name specified is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/napster/napster.c:260 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:274 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:290 #, fuzzy msgid "Unknown server error." msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/napster/napster.c:339 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:350 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #. MSG_SERVER_DISCONNECTING #. we have been kicked off =^( #: src/protocols/napster/napster.c:357 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:414 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:455 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:591 src/protocols/toc/toc.c:1367 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/napster/napster.c:688 src/protocols/napster/napster.c:690 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868 msgid "Required parameters not passed in" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871 #, fuzzy msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874 #, fuzzy msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể đọc socket" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877 #, fuzzy msgid "Error communicating with server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881 #, fuzzy msgid "Conference not found" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884 #, fuzzy msgid "Conference does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888 #, fuzzy msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891 #, fuzzy msgid "Not supported" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895 #, fuzzy msgid "Password has expired" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898 #, fuzzy msgid "Invalid password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901 #, fuzzy msgid "User not found" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904 msgid "Account has been disabled" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907 msgid "The server could not access the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910 msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913 msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919 msgid "Cannot add yourself" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922 msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926 #, fuzzy msgid "Invalid username or password" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929 msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932 msgid "" "Your account has been disabled because too many invalid passwords were " "entered" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942 #, fuzzy msgid "You have entered an invalid username" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945 msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948 msgid "Incompatible protocol version" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951 #, fuzzy msgid "The user has blocked you" msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954 msgid "" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "time" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957 msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "" #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/novell/novell.c:117 #, c-format msgid "Login failed (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:232 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:381 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #: src/protocols/novell/novell.c:407 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/novell/novell.c:478 src/protocols/novell/novell.c:972 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/novell/novell.c:517 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:522 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:569 #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:617 #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:690 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:736 src/protocols/novell/novell.c:882 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:783 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:836 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:904 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/novell/novell.c:927 src/protocols/novell/novell.c:1629 #, c-format msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:999 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/novell/novell.c:1110 src/protocols/novell/novell.c:1668 #, fuzzy msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/novell.c:1452 #, fuzzy msgid "Telephone Number" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/novell/novell.c:1456 msgid "Department" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1458 #, fuzzy msgid "Personal Title" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/novell/novell.c:1462 #, fuzzy msgid "Mailstop" msgstr "Email" #: src/protocols/novell/novell.c:1464 src/protocols/oscar/oscar.c:5316 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5323 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/novell/novell.c:1480 #, fuzzy msgid "User ID" msgstr "Dùng" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>", #. tag, value); #. } #. #: src/protocols/novell/novell.c:1494 #, fuzzy msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/novell/novell.c:1515 #, fuzzy msgid "User Properties" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/novell/novell.c:1619 #, fuzzy, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/novell/novell.c:1644 #, fuzzy msgid "Unable to make SSL connection to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/novell/novell.c:1674 #, c-format msgid "Error processing event or response (%s)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1708 #, fuzzy msgid "Authenticating..." msgstr "Xác thực" #: src/protocols/novell/novell.c:1723 #, fuzzy msgid "Waiting for response..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/novell/novell.c:1858 #, fuzzy, c-format msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/novell/novell.c:1886 #, fuzzy msgid "Invitation to Conversation" msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #: src/protocols/novell/novell.c:1887 #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1889 #, fuzzy msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/protocols/novell/novell.c:1996 #, fuzzy msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/novell/novell.c:2052 #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "" #. TODO: Would be nice to prompt if not set! #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...); #. #. ...but for now just error out with a nice message. #: src/protocols/novell/novell.c:2150 #, fuzzy msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " "to connect to." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/protocols/novell/novell.c:2172 #, fuzzy msgid "Error. SSL support is not installed." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/novell/novell.c:2476 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:2957 src/protocols/novell/novell.c:3045 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2808 #, fuzzy msgid "Appear Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/novell/novell.c:3538 src/protocols/novell/novell.c:3540 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:3559 #, fuzzy msgid "Server address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/novell/novell.c:3563 #, fuzzy msgid "Server port" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:204 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:205 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:206 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:207 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:208 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:209 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:210 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:211 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:212 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:213 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:214 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:215 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:216 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:217 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:218 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:219 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:220 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:408 src/protocols/oscar/oscar.c:493 #, fuzzy msgid "" "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking to " "most likely has a buggy client.)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:607 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:610 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:613 src/protocols/silc/silc.c:668 #: src/protocols/silc/util.c:509 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:616 src/protocols/oscar/oscar.c:7197 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:623 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:626 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:629 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:632 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:635 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:638 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:641 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:644 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:647 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:650 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:653 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:656 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:659 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:662 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:666 msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" #: src/protocols/oscar/oscar.c:669 msgid "Live Video" msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:672 #, fuzzy msgid "Camera" msgstr "Tên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:690 src/protocols/oscar/oscar.c:7080 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:694 src/protocols/oscar/oscar.c:7095 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:696 src/protocols/oscar/oscar.c:7085 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:700 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:779 src/protocols/oscar/oscar.c:4421 #, fuzzy msgid "Warning Level" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/protocols/oscar/oscar.c:785 #, fuzzy msgid "Capabilities" msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:794 #, fuzzy msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:951 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:953 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:961 #, fuzzy msgid "Direct Connect failed" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1038 src/protocols/oscar/oscar.c:1169 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1119 #, c-format msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1545 #, c-format msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1550 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1585 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1589 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1593 src/protocols/oscar/oscar.c:3731 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1657 #, fuzzy, c-format msgid "You have lost your connection to chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1680 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1749 msgid "Screen name sent" msgstr "Gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1773 #, c-format msgid "" "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is " "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only " "letters, numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1802 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1906 src/protocols/oscar/oscar.c:2428 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1914 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2027 #, fuzzy, c-format msgid "Transfer of file %s timed out." msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2106 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:177 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:186 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:195 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2111 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2190 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2315 src/protocols/toc/toc.c:543 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2320 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:2324 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2329 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2334 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2365 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2435 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2459 msgid "The SecurID key entered is invalid." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2473 msgid "Enter SecurID" msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2474 msgid "Enter the 6 digit number from the digital display." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2514 src/protocols/oscar/oscar.c:2544 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2633 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2517 src/protocols/oscar/oscar.c:2547 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2636 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2667 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3722 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3725 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3764 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3772 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3773 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3803 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3808 src/protocols/oscar/oscar.c:3810 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3848 src/protocols/oscar/oscar.c:3854 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3958 src/protocols/oscar/oscar.c:3983 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6535 src/protocols/oscar/oscar.c:6587 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3853 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3961 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user %u wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3971 src/protocols/oscar/oscar.c:6547 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3983 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3984 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:3991 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3999 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4007 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4015 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4036 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4042 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4046 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4130 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4139 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4148 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4157 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4166 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4175 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4229 src/protocols/oscar/oscar.c:4463 #: src/protocols/silc/ops.c:1087 src/protocols/silc/ops.c:1149 #, fuzzy, c-format msgid "Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4295 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:4332 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message: %s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4332 src/protocols/oscar/oscar.c:4337 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4395 src/protocols/oscar/oscar.c:4399 #, fuzzy msgid "Unknown reason." msgstr "Lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4335 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message to %s:" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4395 #, fuzzy, c-format msgid "User information not available: %s" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4398 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4425 #, fuzzy msgid "Online Since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4430 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1127 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #: src/protocols/oscar/oscar.c:4514 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #. The conversion failed! #: src/protocols/oscar/oscar.c:4700 #, fuzzy msgid "" "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " "characters.]" msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4925 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4926 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4997 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5010 src/protocols/toc/toc.c:971 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #. XXX - Don't call this with ssi #: src/protocols/oscar/oscar.c:5035 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5328 src/protocols/silc/util.c:541 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5330 src/protocols/trepia/trepia.c:282 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5330 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:408 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5346 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5350 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5355 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5359 src/protocols/oscar/oscar.c:5367 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5363 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5371 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5372 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5373 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5374 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5376 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5386 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5435 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #. TODO: Need to use ngettext() here #: src/protocols/oscar/oscar.c:5457 #, fuzzy, c-format msgid "The following screen names are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5482 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5503 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5505 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5536 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5539 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5542 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5545 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5548 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5551 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5554 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5557 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5567 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5568 src/protocols/oscar/oscar.c:5575 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5573 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5640 msgid "" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5780 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5781 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5808 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5813 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5843 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5844 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5891 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5896 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5994 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names " "must either start with a letter and contain only letters, numbers and " "spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5996 src/protocols/oscar/oscar.c:6394 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6408 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6100 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6101 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6285 src/protocols/oscar/oscar.c:6286 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 src/protocols/oscar/oscar.c:6452 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6453 src/protocols/oscar/oscar.c:6458 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6392 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6392 src/protocols/oscar/oscar.c:6406 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6406 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6489 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6495 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6538 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user %s wants to add %s to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:6583 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6584 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:6587 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6588 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6625 src/protocols/toc/toc.c:1372 msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6664 #, fuzzy msgid "Invalid chat name specified." msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6731 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6866 #, fuzzy msgid "Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7153 #, fuzzy, c-format msgid "Buddy Comment for %s" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7154 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7173 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7179 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7191 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7208 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7268 #, fuzzy msgid "Require authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7271 #, fuzzy msgid "Hide IP address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7274 #, fuzzy msgid "Web aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7279 #, fuzzy msgid "ICQ Privacy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7296 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7297 #, fuzzy msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7304 #, fuzzy msgid "New screen name formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7356 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7401 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7404 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7405 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7422 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7423 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7424 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7505 src/protocols/silc/silc.c:826 msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7511 #, fuzzy msgid "Set User Info (URL)..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7516 src/protocols/silc/silc.c:822 msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7522 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7526 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #. ICQ actions #: src/protocols/oscar/oscar.c:7536 #, fuzzy msgid "Show privacy options..." msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #. AIM actions #: src/protocols/oscar/oscar.c:7543 #, fuzzy msgid "Format Screen Name..." msgstr "Định dạng tên hiển thị..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7547 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7551 msgid "Display Currently Registered Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7555 msgid "Change Currently Registered Address..." msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7562 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7568 msgid "Search for Buddy by Email..." msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7573 #, fuzzy msgid "Search for Buddy by Information" msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:7643 #, fuzzy msgid "Use recent buddies group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7646 #, fuzzy msgid "Show how long you have been idle" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/oscar/oscar.c:7763 src/protocols/oscar/oscar.c:7765 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7788 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7791 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7794 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2892 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706 #: src/protocols/silc/ft.c:338 #, c-format msgid "User %s is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251 #, fuzzy msgid "Key Agreement" msgstr "Văn bản thay thế" #: src/protocols/silc/buddy.c:53 msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:110 msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:114 msgid "Key Agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:119 msgid "Timeout during key agreement" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:124 msgid "Key agreement was aborted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:129 msgid "Key agreement is already started" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:134 msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382 #: src/protocols/silc/buddy.c:507 msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:288 #, c-format msgid "" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "agreement?" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:292 #, c-format msgid "" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:305 msgid "Key Agreement Request" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416 #: src/protocols/silc/buddy.c:458 #, fuzzy msgid "IM With Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:417 msgid "Cannot set IM key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:459 #, fuzzy msgid "Set IM Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541 #: src/protocols/silc/ops.c:1282 src/protocols/silc/ops.c:1293 msgid "Get Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1283 #: src/protocols/silc/ops.c:1294 #, fuzzy msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1578 msgid "Show Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989 #: src/protocols/silc/chat.c:235 #, fuzzy msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:873 #: src/protocols/silc/ops.c:945 src/protocols/silc/ops.c:1080 #: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1101 #, fuzzy msgid "User Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:946 #: src/protocols/silc/ops.c:1102 #, fuzzy msgid "Cannot get user information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/buddy.c:729 #, c-format msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:732 msgid "" "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." msgstr "" #. Open file selector to select the public key. #: src/protocols/silc/buddy.c:1023 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: src/protocols/silc/buddy.c:1032 #, c-format msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1035 msgid "" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "a public key." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1038 msgid "Import..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1125 #, fuzzy msgid "Select correct user" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/protocols/silc/buddy.c:1127 msgid "" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1129 msgid "" "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1410 msgid "Detached" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1414 src/protocols/silc/silc.c:58 msgid "Indisposed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1418 src/protocols/silc/silc.c:60 msgid "Wake Me Up" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1420 src/protocols/silc/silc.c:52 #, fuzzy msgid "Hyper Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1422 msgid "Robot" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1429 src/protocols/silc/silc.c:643 #: src/protocols/silc/util.c:472 #, fuzzy msgid "Happy" msgstr "Áp dụng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1431 src/protocols/silc/silc.c:645 #: src/protocols/silc/util.c:474 msgid "Sad" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1433 src/protocols/silc/silc.c:647 #: src/protocols/silc/util.c:476 msgid "Angry" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1435 src/protocols/silc/silc.c:649 #: src/protocols/silc/util.c:478 msgid "Jealous" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1437 src/protocols/silc/silc.c:651 #: src/protocols/silc/util.c:480 msgid "Ashamed" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1439 src/protocols/silc/silc.c:653 #: src/protocols/silc/util.c:482 #, fuzzy msgid "Invincible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/silc/buddy.c:1441 src/protocols/silc/silc.c:655 #: src/protocols/silc/util.c:484 #, fuzzy msgid "In Love" msgstr "Bỏ qua" #: src/protocols/silc/buddy.c:1443 src/protocols/silc/silc.c:657 #: src/protocols/silc/util.c:486 msgid "Sleepy" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1445 src/protocols/silc/silc.c:659 #: src/protocols/silc/util.c:488 #, fuzzy msgid "Bored" msgstr "Đậm" #: src/protocols/silc/buddy.c:1447 src/protocols/silc/silc.c:661 #: src/protocols/silc/util.c:490 msgid "Excited" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1449 src/protocols/silc/silc.c:663 #: src/protocols/silc/util.c:492 msgid "Anxious" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:982 #, fuzzy msgid "User Modes" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/silc/buddy.c:1490 src/protocols/silc/ops.c:991 msgid "Mood" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1494 src/protocols/silc/ops.c:997 #, fuzzy msgid "Status Text" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/silc/buddy.c:1499 src/protocols/silc/ops.c:1003 #, fuzzy msgid "Preferred Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/protocols/silc/buddy.c:1504 src/protocols/silc/ops.c:1008 #, fuzzy msgid "Preferred Language" msgstr "Tùy chỉnh" #: src/protocols/silc/buddy.c:1509 src/protocols/silc/ops.c:1013 #, fuzzy msgid "Device" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/silc/buddy.c:1514 src/protocols/silc/ops.c:1018 #: src/protocols/silc/silc.c:711 src/protocols/silc/silc.c:713 #, fuzzy msgid "Timezone" msgstr "Thời gian" #: src/protocols/silc/buddy.c:1519 src/protocols/silc/ops.c:1023 #, fuzzy msgid "Geolocation" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/silc/buddy.c:1562 msgid "Reset IM Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1567 msgid "IM with Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1571 #, fuzzy msgid "IM with Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/silc/buddy.c:1583 msgid "Get Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/buddy.c:1590 src/protocols/silc/ops.c:1413 #, fuzzy msgid "Kill User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/silc/chat.c:38 #, fuzzy msgid "_Passphrase:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/silc/chat.c:79 #, c-format msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:80 src/protocols/silc/chat.c:172 #, fuzzy msgid "Channel Information" msgstr "Thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:81 #, fuzzy msgid "Cannot get channel information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/chat.c:118 #, fuzzy, c-format msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/protocols/silc/chat.c:121 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/silc/chat.c:128 #, c-format msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:137 #, c-format msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:140 #, c-format msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:145 #, fuzzy, c-format msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: src/protocols/silc/chat.c:150 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:163 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:164 #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:234 msgid "Add Channel Public Key" msgstr "" #. Add new public key #: src/protocols/silc/chat.c:289 msgid "Open Public Key..." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:398 #, fuzzy msgid "Channel Passphrase" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:405 msgid "Channel Public Keys List" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:410 msgid "" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "able to join." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:419 src/protocols/silc/chat.c:420 #: src/protocols/silc/chat.c:457 src/protocols/silc/chat.c:458 #: src/protocols/silc/chat.c:891 #, fuzzy msgid "Channel Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/chat.c:421 src/protocols/silc/chat.c:459 #, fuzzy msgid "Add / Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/protocols/silc/chat.c:576 #, fuzzy msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:580 src/protocols/silc/ops.c:1698 #, fuzzy msgid "Passphrase" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/silc/chat.c:591 #, fuzzy, c-format msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/protocols/silc/chat.c:593 #, fuzzy msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/protocols/silc/chat.c:720 #, fuzzy msgid "User Limit" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/silc/chat.c:721 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:863 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/protocols/silc/chat.c:871 #, fuzzy msgid "Invite List" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/chat.c:876 #, fuzzy msgid "Ban List" msgstr "Danh sách Buddy" #: src/protocols/silc/chat.c:884 #, fuzzy msgid "Add Private Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/protocols/silc/chat.c:897 msgid "Reset Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:902 msgid "Set Permanent" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:910 #, fuzzy msgid "Set User Limit" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/silc/chat.c:916 #, fuzzy msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #: src/protocols/silc/chat.c:921 msgid "Set Topic Restriction" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:928 msgid "Reset Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:933 msgid "Set Private Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:940 msgid "Reset Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:945 msgid "Set Secret Channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1008 #, fuzzy, c-format msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/silc/chat.c:1012 #, c-format msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1071 #, c-format msgid "" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1073 #, fuzzy msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm nào:" #: src/protocols/silc/chat.c:1074 #, fuzzy msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/silc/chat.c:1267 src/protocols/silc/silc.c:926 msgid "Cannot call command" msgstr "" #: src/protocols/silc/chat.c:1268 src/protocols/silc/silc.c:927 #, fuzzy msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205 #: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215 #: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340 #, fuzzy msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101 #: src/protocols/silc/ft.c:105 #, fuzzy msgid "Error during file transfer" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/silc/ft.c:94 msgid "Permission denied" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:98 msgid "Key agreement failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ft.c:102 #, fuzzy msgid "File transfer session does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/silc/ft.c:206 #, fuzzy msgid "No file transfer session active" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/silc/ft.c:211 #, fuzzy msgid "File transfer already started" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/protocols/silc/ft.c:216 #, fuzzy msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:222 #, fuzzy msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/silc/ft.c:341 #, fuzzy msgid "Cannot send file" msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/protocols/silc/ops.c:341 src/protocols/silc/ops.c:350 #: src/protocols/silc/ops.c:359 #, fuzzy, c-format msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/silc/ops.c:425 #, c-format msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:429 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:462 #, c-format msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:470 #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:499 #, fuzzy, c-format msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:529 src/protocols/silc/ops.c:534 #: src/protocols/silc/ops.c:539 #, fuzzy, c-format msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:560 src/protocols/silc/ops.c:565 #: src/protocols/silc/ops.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/silc/ops.c:616 #, fuzzy msgid "Server signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:803 #, fuzzy msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/ops.c:826 #, fuzzy msgid "Birth Day" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/silc/ops.c:830 #, fuzzy msgid "Job Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/silc/ops.c:834 #, fuzzy msgid "Job Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/silc/ops.c:838 #, fuzzy msgid "Organization" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/silc/ops.c:842 #, fuzzy msgid "Unit" msgstr "Mời" #: src/protocols/silc/ops.c:861 #, fuzzy msgid "EMail" msgstr "Email" #: src/protocols/silc/ops.c:866 #, fuzzy msgid "Note" msgstr "Không" #: src/protocols/silc/ops.c:914 #, fuzzy msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/silc/ops.c:1070 src/protocols/silc/ops.c:1142 msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1071 src/protocols/silc/ops.c:1143 msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1084 #, fuzzy msgid "More..." msgstr "Chọn..." #: src/protocols/silc/ops.c:1159 src/protocols/silc/silc.c:814 #, fuzzy msgid "Detach From Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/protocols/silc/ops.c:1159 msgid "Cannot detach" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1170 #, fuzzy msgid "Cannot set topic" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1202 #, fuzzy msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/silc/ops.c:1250 #, fuzzy msgid "Roomlist" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/silc/ops.c:1250 #, fuzzy msgid "Cannot get room list" msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/silc/ops.c:1295 msgid "No public key was received" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1308 src/protocols/silc/ops.c:1321 #, fuzzy msgid "Server Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/silc/ops.c:1309 #, fuzzy msgid "Cannot get server information" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/protocols/silc/ops.c:1338 src/protocols/silc/ops.c:1347 #, fuzzy msgid "Server Statistics" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/silc/ops.c:1339 #, fuzzy msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1348 #, fuzzy msgid "No server statistics available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/protocols/silc/ops.c:1370 #, c-format msgid "" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total clients: %d\n" "Total channels: %d\n" "Total servers: %d\n" "Total routers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1393 msgid "Network Statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1401 src/protocols/silc/ops.c:1406 msgid "Ping" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1401 msgid "Ping failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1406 #, fuzzy msgid "Ping reply received from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/silc/ops.c:1414 #, fuzzy msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/silc/ops.c:1498 #, fuzzy msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1503 msgid "Key Exchange failed" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1512 msgid "" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1547 #, fuzzy msgid "Disconnected by server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1609 src/protocols/silc/ops.c:1656 #: src/protocols/silc/silc.c:203 #, fuzzy msgid "Resuming session" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/silc/ops.c:1611 #, fuzzy msgid "Authenticating connection" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/silc/ops.c:1658 #, fuzzy msgid "Verifying server public key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/silc/ops.c:1699 #, fuzzy msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/silc/ops.c:1728 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1731 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1734 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1737 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1740 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1743 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1746 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1748 msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1750 msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "" #: src/protocols/silc/ops.c:1761 #, fuzzy msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/silc/pk.c:103 #, c-format msgid "" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:108 #, c-format msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:112 #, c-format msgid "" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:140 msgid "Verify Public Key" msgstr "" #: src/protocols/silc/pk.c:119 #, fuzzy msgid "View..." msgstr "Mới..." #: src/protocols/silc/pk.c:141 #, fuzzy msgid "Unsupported public key type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/silc/silc.c:163 #, fuzzy msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/silc/silc.c:195 #, fuzzy msgid "Cannot initialize SILC Client connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/silc/silc.c:206 msgid "Performing key exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:279 msgid "Out of memory" msgstr "" #. Progress #: src/protocols/silc/silc.c:318 #, fuzzy msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/silc/silc.c:639 #, fuzzy msgid "Your Current Mood" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/silc/silc.c:641 msgid "Normal" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:666 msgid "" "\n" "Your Preferred Contact Methods" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:674 src/protocols/silc/util.c:517 #, fuzzy msgid "SMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:676 src/protocols/silc/util.c:519 #, fuzzy msgid "MMS" msgstr "MSN" #: src/protocols/silc/silc.c:678 src/protocols/silc/util.c:521 #, fuzzy msgid "Video Conferencing" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/silc/silc.c:683 msgid "Your Current Status" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:690 #, fuzzy msgid "Online Services" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:693 msgid "Let others see what services you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:699 msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:706 msgid "Your VCard File" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:719 src/protocols/silc/silc.c:720 msgid "User Online Status Attributes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:721 msgid "" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "about yourself." msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:761 src/protocols/silc/silc.c:767 #: src/protocols/silc/silc.c:1171 #, fuzzy msgid "Message of the Day" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/silc/silc.c:761 #, fuzzy msgid "No Message of the Day available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/silc/silc.c:762 src/protocols/silc/silc.c:1166 #, fuzzy msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/silc/silc.c:809 #, fuzzy msgid "Online Status" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/silc/silc.c:818 msgid "View Message of the Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:891 #, c-format msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1042 #, fuzzy msgid "Topic too long" msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/silc/silc.c:1123 msgid "You must specify a nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1225 #, fuzzy, c-format msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1230 #, fuzzy, c-format msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1232 #, c-format msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1245 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/protocols/silc/silc.c:1275 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/silc/silc.c:1338 msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1342 msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1346 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1351 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1355 msgid "list: List channels on this network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1359 msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1363 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2597 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1367 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1371 msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1375 msgid "detach: Detach this session" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1379 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1383 msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1389 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1393 msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1397 msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1401 msgid "" "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " "channel modes" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1405 msgid "" "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "on channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1409 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1413 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1417 msgid "" "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "channel invite list" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1421 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1425 msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1429 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1433 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1437 msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1441 msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1446 msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1450 msgid "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1462 #, fuzzy msgid "Instant Messages" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #: src/protocols/silc/silc.c:1467 #, fuzzy msgid "Digitally sign all IM messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1472 msgid "Verify all IM message signatures" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1475 #, fuzzy msgid "Channel Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/silc/silc.c:1480 #, fuzzy msgid "Digitally sign all channel messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/protocols/silc/silc.c:1485 msgid "Verify all channel message signatures" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #: src/protocols/silc/silc.c:1573 #, fuzzy msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * description #: src/protocols/silc/silc.c:1575 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1609 #, fuzzy msgid "Public Key file" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/silc.c:1613 msgid "Private Key file" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1616 #, fuzzy msgid "Public key authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/silc/silc.c:1620 msgid "Reject watching by other users" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1623 #, fuzzy msgid "Block invites" msgstr "Chặn người dùng" #: src/protocols/silc/silc.c:1626 msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "" #: src/protocols/silc/silc.c:1629 msgid "Reject online status attribute requests" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:205 src/protocols/silc/util.c:230 msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) #: src/protocols/silc/util.c:313 #, fuzzy, c-format msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/silc/util.c:315 #, fuzzy, c-format msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/protocols/silc/util.c:317 #, c-format msgid "EMail: \t\t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:319 #, c-format msgid "Host Name: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:321 #, fuzzy, c-format msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/silc/util.c:323 #, fuzzy, c-format msgid "Country: \t%s\n" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:324 #, c-format msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:325 #, c-format msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:327 #, c-format msgid "" "Public Key Fingerprint:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:328 #, c-format msgid "" "Public Key Babbleprint:\n" "%s" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:332 src/protocols/silc/util.c:333 #, fuzzy msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #: src/protocols/silc/util.c:515 #, fuzzy msgid "Paging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/protocols/silc/util.c:539 #, fuzzy msgid "Computer" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/silc/util.c:543 msgid "PDA" msgstr "" #: src/protocols/silc/util.c:545 msgid "Terminal" msgstr "" #: src/protocols/toc/toc.c:139 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:200 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:482 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:485 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:488 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:491 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:494 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:497 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:500 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:503 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:506 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:509 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:512 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:515 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:518 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:521 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:524 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:527 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:530 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:533 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:537 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:540 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:546 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:549 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:552 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:554 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:557 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:584 msgid "Invalid Groupname" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/toc/toc.c:668 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:708 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:786 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:989 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:993 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:994 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1549 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1689 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1811 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1847 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1892 src/protocols/toc/toc.c:1932 #: src/protocols/toc/toc.c:2056 src/protocols/toc/toc.c:2144 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:2089 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2189 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/protocols/toc/toc.c:2223 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2230 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/toc/toc.c:2316 src/protocols/toc/toc.c:2318 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2337 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2341 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:264 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:295 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:301 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:307 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:311 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:315 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:319 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:323 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:328 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:345 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:425 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:476 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:822 src/protocols/trepia/trepia.c:825 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1032 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/trepia/trepia.c:1278 src/protocols/trepia/trepia.c:1280 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:694 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:718 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3462 msgid "Buzz!!" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:763 #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #. TODO: this is almost exactly the same as what MSN does, #. * this should probably be moved to the core. #. * #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:853 #, fuzzy, c-format msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list%s%s." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:859 #, fuzzy msgid "Message (optional) :" msgstr "Thông báo thông điệp" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:901 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:904 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:907 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1659 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1662 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1735 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1738 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1772 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1783 #, fuzzy msgid "Normal authentication failed!" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1784 msgid "" "The normal authentication method has failed. This means either your password " "is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now " "attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in " "reduced functionality and features." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1792 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1795 #, fuzzy msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1798 #, c-format msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1852 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1855 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2097 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2243 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:415 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2265 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2393 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2477 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2487 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1417 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1484 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:519 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2588 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3192 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2590 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3195 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2592 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3198 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2596 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3204 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2600 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3210 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2692 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2719 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2742 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802 #, fuzzy msgid "Appear Online" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2745 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2824 #, fuzzy msgid "Appear Permanently Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2763 #, fuzzy msgid "Stealth" msgstr "Bang" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2818 #, fuzzy msgid "Don't Appear Permanently Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2857 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2862 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2887 msgid "Stealth Settings" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2920 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2929 msgid "Join who in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2939 msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943 msgid "Join user in chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3505 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3509 msgid "buzz: Buzz a contact to get their attention" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3588 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3590 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3609 #, fuzzy msgid "Yahoo Japan" msgstr "Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3612 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3615 #, fuzzy msgid "Japan Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3618 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3621 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3624 #, fuzzy msgid "Japan File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3627 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3630 msgid "Chat Room Locale" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3633 msgid "Chat Room List Url" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3636 msgid "YCHT Host" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3639 #, fuzzy msgid "YCHT Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:677 #, fuzzy, c-format msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>" msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:753 msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:754 #, fuzzy msgid "Yahoo! Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:798 #, fuzzy msgid "" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:800 #, fuzzy msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:978 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1052 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1056 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1060 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1070 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1074 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1095 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1115 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1119 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1132 #, fuzzy msgid "Last Update" msgstr "Cập nhật lần cuối" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1138 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1144 #, fuzzy msgid "" "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this " "time." msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1160 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1163 msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1171 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:203 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:205 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:360 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:360 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:438 #, fuzzy, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:613 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:614 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1350 #, fuzzy msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1403 #, fuzzy msgid "Voices" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1406 msgid "Webcams" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1417 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1484 #, fuzzy msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1477 #, fuzzy msgid "User Rooms" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/yahoo/ycht.c:402 #, fuzzy msgid "Connection problem with the YCHT server." msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:331 #, fuzzy msgid "" "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " "in the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:686 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s" msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:719 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1133 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:723 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1138 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:728 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1140 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1471 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1472 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2273 msgid "_Class:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2279 msgid "_Instance:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2285 msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2296 #, c-format msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2602 msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2607 msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2612 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2617 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2622 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2628 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2633 msgid "" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2639 msgid "" "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "<i>instance</i>,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2645 msgid "" "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2651 msgid "" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2656 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2762 #, fuzzy msgid "Resubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2765 #, fuzzy msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2847 src/protocols/zephyr/zephyr.c:2849 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2874 msgid "Export to .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2877 msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2880 msgid "Import from .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2883 msgid "Import from .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2886 #, fuzzy msgid "Realm" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:2889 msgid "Exposure" msgstr "" #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here? #. Forbidden #: src/proxy.c:1038 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling." msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." #: src/proxy.c:1042 #, c-format msgid "Proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" #: src/proxy.c:1876 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1876 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:1276 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:351 #, fuzzy, c-format msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/server.c:733 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:747 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1008 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s has invited %s to the chat room %s:\n" "%s" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1013 #, fuzzy, c-format msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1017 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #: src/status.c:153 #, fuzzy msgid "Unset" msgstr "Dùng" #: src/status.c:626 #, c-format msgid "%s came back" msgstr "" #: src/status.c:631 #, fuzzy, c-format msgid "%s went away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/status.c:1314 #, fuzzy, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/status.c:1330 #, fuzzy, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/util.c:2120 #, fuzzy, c-format msgid "Error Reading %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/util.c:2121 #, fuzzy, c-format msgid "" "An error was encountered reading your %s. They have not been loaded, and " "the old file been renamed to %s~." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/util.c:2558 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:2561 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:2591 #, fuzzy msgid "second" msgid_plural "seconds" msgstr[0] "Biểu tượng" msgstr[1] "Biểu tượng" #: src/util.c:2605 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:2613 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:2621 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:3041 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #~ msgid "Mail Server" #~ msgstr "Máy Chủ Thư" #~ msgid "%s (%d new/%d total)" #~ msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #~ msgid "Check Mail" #~ msgstr "Kiểm tra thư" #~ msgid "Check email every X seconds.\n" #~ msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #~ msgid "Auto-login" #~ msgstr "Đăng nhập tự động" #, fuzzy #~ msgid "Log Out" #~ msgstr "%s đăng xuất." #~ msgid "" #~ "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " #~ "conversation into the current conversation." #~ msgstr "" #~ "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất " #~ "vào cuộc thoại hiện thời." #~ msgid "Docked _Buddy List is always on top" #~ msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #~ msgid "Buddy List Error" #~ msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #, fuzzy #~ msgid "Auto log in" #~ msgstr "Đăng nhập tự động" #~ msgid "Show fewer options" #~ msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #, fuzzy #~ msgid "Auto Log In" #~ msgstr "Đăng nhập tự động" #~ msgid "Information" #~ msgstr "Thông tin" #, fuzzy #~ msgid "/Buddies/_Log Out" #~ msgstr "/Buddy/Th_oát" #~ msgid "/Tools/_Away" #~ msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #~ msgid "Rename Group" #~ msgstr "Đổi tên nhóm" #~ msgid "New group name" #~ msgstr "Tên nhóm mới" #~ msgid "Please enter a new name for the selected group." #~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #~ msgid "%d%%" #~ msgstr "%d%%" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "<b>Account:</b>" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "<b>Tài khoản:</b>" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "<b>Idle</b>" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "<b>Nghỉ:</b>" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "<b>Warned:</b>" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "<b>Cảnh báo:</b>" #~ msgid "Warned (%d%%) " #~ msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #~ msgid "/Tools/Away" #~ msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #~ msgid "Done." #~ msgstr "Hoàn thành." #, fuzzy #~ msgid "Logging in: " #~ msgstr "Đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "Logging In" #~ msgstr "Đăng nhập" #~ msgid "Cancel All" #~ msgstr "Hủy bỏ tất cả" #~ msgid "/Conversation/_Warn..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #~ msgid "/Conversation/Warn..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #~ msgid "Block the user" #~ msgstr "Chặn người dùng" #, fuzzy #~ msgid "Send a file to the user" #~ msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #~ msgid "Add the user to your buddy list" #~ msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #~ msgid "Remove the user from your buddy list" #~ msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #~ msgid "Send" #~ msgstr "Gửi" #, fuzzy #~ msgid "Send message" #~ msgstr "Gửi thông điệp" #~ msgid "Invite" #~ msgstr "Mời" #~ msgid "Invite a user" #~ msgstr "Mời người dùng" #~ msgid "Add the chat to your buddy list" #~ msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" #~ msgid "Remove the chat from your buddy list" #~ msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" #~ msgid "<main>/Conversation/Close" #~ msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #~ msgid "former lead developer" #~ msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #~ msgid "former maintainer" #~ msgstr "người bảo trì trước đây" #~ msgid "Chinese" #~ msgstr "Tiếng Trung Quốc" #, fuzzy #~ msgid "_Screen name" #~ msgstr "Tên _hiển thị" #~ msgid "Warn User" #~ msgstr "Cảnh báo người dùng" #~ msgid "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" #~ "\n" #~ "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " #~ "harsher rate limiting.\n" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" #~ "\n" #~ "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " #~ "khắt khe.\n" #~ msgid "Warn _anonymously?" #~ msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #~ msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" #~ msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #~ msgid "" #~ "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " #~ "Defaulting to PNG." #~ msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #, fuzzy #~ msgid "Please create an account." #~ msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #~ msgid "Login" #~ msgstr "Đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "<b>_Account:</b>" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "<b>Tài khoản:</b>" #, fuzzy #~ msgid "<b>_Password:</b>" #~ msgstr "Mật khẩu:" #, fuzzy #~ msgid "A_ccounts" #~ msgstr "Tài khoản" #, fuzzy #~ msgid "P_references" #~ msgstr "Tùy chỉnh" #, fuzzy #~ msgid "_Log in" #~ msgstr "Đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Gaim %s\n" #~ "Usage: %s [OPTION]...\n" #~ "\n" #~ " -a, --acct display account editor window\n" #~ " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG " #~ "specifies\n" #~ " name of away message to use)\n" #~ " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME " #~ "specifies\n" #~ " account(s) to use, seperated by commas)\n" #~ " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" #~ " -u, --user=NAME use account NAME\n" #~ " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" #~ " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" #~ " -v, --version display the current version and exit\n" #~ " -h, --help display this help and exit\n" #~ msgstr "" #~ "Gaim %s\n" #~ "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" #~ "\n" #~ " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" #~ " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " #~ "specifies\n" #~ " name of away message to use)\n" #~ " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" #~ " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" #~ " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" #~ " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" #~ " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" #~ " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" #~ " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" #~ " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #, fuzzy #~ msgid "Unable to load preferences" #~ msgstr "Không thể đọc socket" #~ msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" #~ msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #~ msgid "Display" #~ msgstr "Hiển thị" #~ msgid "Show _timestamp on messages" #~ msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #~ msgid "Ignore c_olors" #~ msgstr "Bỏ qua mà_u" #~ msgid "Ignore font _faces" #~ msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #~ msgid "Ignore font si_zes" #~ msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #~ msgid "Window Closing" #~ msgstr "Đóng cửa sổ" #~ msgid "_Escape closes window" #~ msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #~ msgid "Show _warning levels" #~ msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #~ msgid "Show idle _times" #~ msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #~ msgid "_Automatically expand contacts" #~ msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #~ msgid "Show _buttons as:" #~ msgstr "Hiển thị _nút theo:" #~ msgid "Pictures" #~ msgstr "Ảnh" #~ msgid "Text" #~ msgstr "Văn bản" #~ msgid "Pictures and text" #~ msgstr "Ảnh và văn bản" #, fuzzy #~ msgid "Show _aliases in tabs/titles" #~ msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #, fuzzy #~ msgid "_Raise IM window on events" #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #, fuzzy #~ msgid "Raise chat _window on events" #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #, fuzzy #~ msgid "Tab p_lacement:" #~ msgstr "Vị trí _Tab" #, fuzzy #~ msgid "New conversation _placement:" #~ msgstr "Đóng cuộc thoại" #~ msgid "Interface" #~ msgstr "Giao diện" #~ msgid "Message Text" #~ msgstr "Chữ thông điệp" #~ msgid "Shortcuts" #~ msgstr "Lối tắt" #, fuzzy #~ msgid "Logging in: %s" #~ msgstr "Đăng nhập" #~ msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." #~ msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #~ msgid "Initiate Chat" #~ msgstr "Khởi tạo Chat" #~ msgid "Unable to connect to server" #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #~ msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." #~ msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #~ msgid "Requesting to send password" #~ msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #, fuzzy #~ msgid "Unable to connect to %s server" #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #, fuzzy #~ msgid "Error writing to %s server" #~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #, fuzzy #~ msgid "Error reading from %s server" #~ msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #~ msgid "Received HTTP error. Please report this." #~ msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #~ msgid "The conversation has become inactive and timed out." #~ msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #~ msgid "" #~ "You were disconnected from the server, because you logged on from a " #~ "different location" #~ msgstr "" #~ "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #~ msgid "" #~ "You have been disconnected because you have signed on with this screen " #~ "name at another location." #~ msgstr "" #~ "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị " #~ "trí khác." #~ msgid "" #~ "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " #~ "device." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #~ msgid "Please enter your password" #~ msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "%s has invited %s to the chat room %s:\n" #~ "<b>%s</b>" #~ msgstr "" #~ "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #~ "%s" #~ msgid "Signoff" #~ msgstr "Ngắt kết nối" #, fuzzy #~ msgid "Local Addressbook" #~ msgstr "Địa chỉ email" #~ msgid "Away!" #~ msgstr "Vắng mặt!" #, fuzzy #~ msgid "Edit This Message" #~ msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #~ msgid "I'm Back!" #~ msgstr "Tôi trở lại!" #, fuzzy #~ msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?" #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #~ msgid "Remove Away Message" #~ msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #~ msgid "Set All Away" #~ msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #~ msgid "You cannot save an away message with a blank title" #~ msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #~ msgid "" #~ "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #~ msgid "You cannot create an empty away message" #~ msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #~ msgid "New away message" #~ msgstr "Thông báo trạng thái mới" #~ msgid "Away title: " #~ msgstr "Tiêu đề:" #, fuzzy #~ msgid "_Save" #~ msgstr "Lưu" #, fuzzy #~ msgid "Sa_ve & Use" #~ msgstr "Lưu Lại & Dùng" #~ msgid "/Buddies/_Signoff" #~ msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #~ msgid "Send a message to the selected buddy" #~ msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #~ msgid "Get information on the selected buddy" #~ msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #, fuzzy #~ msgid "_Chat" #~ msgstr "Chat" #~ msgid "Join a chat room" #~ msgstr "Vào phòng Chat" #, fuzzy #~ msgid "_Away" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "Set an away message" #~ msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #~ msgid "Signon: " #~ msgstr "Kết nối:" #~ msgid "Signon" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "Get Away Msg" #~ msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #~ msgid "Warn" #~ msgstr "Cảnh báo" #~ msgid "Warn the user" #~ msgstr "Cảnh báo người dùng" #~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #~ msgid "Send Message" #~ msgstr "Gửi thông điệp" #~ msgid "Enter _sends message" #~ msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #~ msgid "C_ontrol-Enter sends message" #~ msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #~ msgid "Insertions" #~ msgstr "Việc Chèn" #, fuzzy #~ msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting" #~ msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #~ msgid "Control-(number) _inserts smileys" #~ msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #~ msgid "_Raise window on events" #~ msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #~ msgid "Dim i_dle buddies" #~ msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #~ msgid "_Edit" #~ msgstr "_Hiệu chỉnh" #~ msgid "Away Messages" #~ msgstr "Thông báo trạng thái" #, fuzzy #~ msgid "_Accounts" #~ msgstr "Tài _khoản:" #, fuzzy #~ msgid "_Preferences" #~ msgstr "Tùy chỉnh" #, fuzzy #~ msgid "_Sign on" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." #~ msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #~ msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." #~ msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #~ msgid "Send message through server" #~ msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #~ msgid "Connecting..." #~ msgstr "Đang kết nối..." #~ msgid "Nick:" #~ msgstr "Biệt danh (nick):" #~ msgid "Gaim User" #~ msgstr "Người dùng Gaim" #, fuzzy #~ msgid "Roomlist Error" #~ msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #, fuzzy #~ msgid "Update Buddy Icon" #~ msgstr "Biểu tượng Buddy" #~ msgid "Syncing with server" #~ msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #~ msgid "(There was an error receiving this message)" #~ msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #, fuzzy #~ msgid "Not specified" #~ msgstr "Không mong đợi" #, fuzzy #~ msgid "Visible" #~ msgstr "Giấu mặt" #~ msgid "Available Message:" #~ msgstr "Thông báo có mặt:" #~ msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" #~ msgstr "" #~ "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #~ msgid "Set Available Message..." #~ msgstr "Lập thông báo có mặt..." #, fuzzy #~ msgid "Failed to leave channel" #~ msgstr "Không tham gia Chat được" #~ msgid "Custom" #~ msgstr "Tùy chỉnh" #~ msgid "%s logged in." #~ msgstr "%s đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "%s signed on" #~ msgstr "%s đã đăng nhập" #~ msgid "%s logged out." #~ msgstr "%s đăng xuất." #, fuzzy #~ msgid "%s signed off" #~ msgstr "%s đã ngắt kết nối" #~ msgid "" #~ "%s has just been warned by %s.\n" #~ "Your new warning level is %d%%" #~ msgstr "" #~ "%s vừa được %s cảnh báo.\n" #~ "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #~ msgid "an anonymous person" #~ msgstr "một người ẩn danh" #~ msgid "Sorry, I ran out for a bit!" #~ msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #~ msgid "Moving Gaim Settings.." #~ msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #~ msgid "Moving Gaim user settings to: " #~ msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #~ msgid "Notification" #~ msgstr "Thông báo" #~ msgid "That file does not exist." #~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #~ msgid "%s was not found.\n" #~ msgstr "không tìm thấy %s .\n" #, fuzzy #~ msgid "Userid" #~ msgstr "_Người dùng:" #, fuzzy #~ msgid "Your message did not get sent." #~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #~ msgid "Your message to %s did not get sent:" #~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" #~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #~ msgid "boring default" #~ msgstr "trạng thái mặc định" #~ msgid "_Send auto-response" #~ msgstr "_Gửi trả lời tự động" #~ msgid "_Only send auto-response when idle" #~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #~ msgid "Already logged in with Zephyr" #~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #~ msgid "" #~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " #~ "accounts on it when logged in as the same user." #~ msgstr "" #~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa " #~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #~ msgid "Set" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "idle for" #~ msgstr "nghỉ trong" #~ msgid "Buddy icon file:" #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "_Reset" #~ msgstr "_Đặt lại" #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions" #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #~ msgid "That file already exists." #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #~ msgid "Style" #~ msgstr "Kiểu dáng" #~ msgid "_Bold" #~ msgstr "_Đậm" #, fuzzy #~ msgid "_Italic" #~ msgstr "_Nghiêng" #~ msgid "_Underline" #~ msgstr "Gạch _dưới" #~ msgid "_Strikethrough" #~ msgstr "Gạch _ngang" #~ msgid "Face" #~ msgstr "Mặt chữ" #~ msgid "Use custo_m face" #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #~ msgid "Use custom si_ze" #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu chữ" #~ msgid "_Text color" #~ msgstr "Mà_u chữ" #~ msgid "Bac_kground color" #~ msgstr "Màu _nền" #~ msgid "Show graphical _smileys" #~ msgstr "Hiển thị hình _cười" #~ msgid "Show _URLs as links" #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #~ msgid "Buddy List Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #~ msgid "Group Display" #~ msgstr "Hiển thị nhóm" #~ msgid "Show _numbers in groups" #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #, fuzzy #~ msgid "Send _URLs as links" #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #~ msgid "Show status _icons on tabs" #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #~ msgid "Window" #~ msgstr "Cửa sổ" #~ msgid "New window _width:" #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #~ msgid "New window _height:" #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #~ msgid "_Entry field height:" #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #~ msgid "Hide window on _send" #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #~ msgid "Buddy Icons" #~ msgstr "Biểu tượng buddy" #~ msgid "Show _logins in window" #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #~ msgid "Typing Notification" #~ msgstr "Thông báo gõ phím" #~ msgid "Tab Completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab" #~ msgid "_Tab-complete nicks" #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #~ msgid "_Old-style tab completion" #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #~ msgid "_Show people joining in window" #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #~ msgid "_Show people leaving in window" #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #, fuzzy #~ msgid "Co_lorize screen names" #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị" #~ msgid "Proxy Type" #~ msgstr "Loại proxy" #, fuzzy #~ msgid "Sounds when you _log in" #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #~ msgid "_Sending messages removes away status" #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #~ msgid "Seconds before _resending:" #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #~ msgid "Send auto-response in _active conversations" #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "IMs" #~ msgstr "Tin nhắn nhanh" #~ msgid "Proxy" #~ msgstr "Proxy" #, fuzzy #~ msgid "Protocols" #~ msgstr "Giao thức" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability " #~ "to list rooms." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE " #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #~ msgid "" #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgstr "" #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK " #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #~ msgid "Unable to request USR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #~ msgid "Unable to login using MD5" #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #~ msgid "Unable to send USR" #~ msgstr "Không thể gửi USR" #~ msgid "Unable to request CVR\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #~ msgid "Unable to request INF\n" #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #~ msgid "Got invalid XFR" #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ" #~ msgid "Unable to parse message." #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #, fuzzy #~ msgid "Invalid MSN screen name" #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list." #~ msgstr "" #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" #~ msgstr "" #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server." #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #~ msgid "Unable to send password" #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu" #~ msgid "Protocol not supported" #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #~ msgid "Unable to transfer to notification server" #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #, fuzzy #~ msgid "IO Error." #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "An MSN message may not have been received." #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "<b>Status:</b> %s\n" #~ "<b>Message:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "<b>Status:</b> %s" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #~ msgid "ZLocate" #~ msgstr "ZLocate" #~ msgid "_Screenname:" #~ msgstr "Tên hiể_n thị:" #~ msgid "Could not open config file %s." #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #~ msgid "_Get Info" #~ msgstr "_Lấy thông tin" #~ msgid "_IM" #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh" #~ msgid "Normal font size" #~ msgstr "Chữ bình thường" #~ msgid "Browser Options" #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #~ msgid "Open new _window by default" #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #~ msgid "Bad Protocol" #~ msgstr "Giao thức sai" #~ msgid "Invalid Realm" #~ msgstr "Realm không hợp lệ" #~ msgid "Mechanism Too Weak" #~ msgstr "Cơ chế quá yếu" #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s" #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #~ msgid "Unknown error occurred changing password" #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #~ msgid "Unable to join chat" #~ msgstr "Không thể tham gia Chat" #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #~ msgid "Invalid User" #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" #~ msgid "Internal server error" #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server." #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #~ msgid "Unable to connect to passport server" #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Idle: <b>%s</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #~ msgid "Idle: <b>Active</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #~ msgid "<b>Status:</b> " #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> " #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #~ msgid "<b>Available:</b> " #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> " #~ msgid "<b>Away Message:</b> " #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #~ msgid "Could not connect for transfer!" #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #~ msgid "Update Frequency in min" #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #~ msgid "(No" #~ msgstr "(Không" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Esperanto" #~ msgstr "Esperanto" #~ msgid "Gaim - Away!" #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #~ msgid "New Message" #~ msgstr "Thông Điệp Mới" #~ msgid "Alias chat" #~ msgstr "Bí danh Chat" #~ msgid "Alias contact" #~ msgstr "Liên lạc bí danh" #~ msgid "Alias buddy" #~ msgstr "Bí danh buddy" #~ msgid "" #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " #~ "in your buddy list." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " #~ "danh sách buddy của bạn." #~ msgid "Gaim - Information" #~ msgstr "Gaim - Thông tin" #~ msgid "Gaim - Insert Image" #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Gaim - Save Icon" #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #~ msgid "Buddy Chat" #~ msgstr "Buddy Chat" #~ msgid "Join" #~ msgstr "Tham gia" #~ msgid "_Host" #~ msgstr "_Máy chủ" #~ msgid "Pa_ssword" #~ msgstr "_Mật khẩu" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"