Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 27436:b171a80dff25
disapproval of revision '39b90ee2c4d49d80e4f9befbc80cb9684cf05209'
This was a bad recommendation on my part. Let's handle older certificate algorithms a different way.
author | Paul Aurich <paul@darkrain42.org> |
---|---|
date | Wed, 22 Jul 2009 06:10:17 +0000 |
parents | b9790d3e2a0a |
children | bfe511f69e93 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Pidgin. # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese # Đóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-07-06 15:04-0700\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgid "Finch" msgstr "Finch" #, c-format msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stderr\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -v, --version display the current version and exit\n" msgstr "" "%s\n" "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" "\n" " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n" " -d, --debug in các thông điệp gỡ lỗi ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" " -n, --nologin đừng tự động đăng nhập\n" " -v, --version hiện phiên bản hiện thời rồi thoát\n" #, c-format msgid "" "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please " "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at " "http://developer.pidgin.im" msgstr "" "%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và " "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer." "pidgin.im »." msgid "Error" msgstr "Lỗi" msgid "Account was not added" msgstr "Tài khoản chưa được thêm" msgid "Username of an account must be non-empty." msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng." msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #, fuzzy msgid "There are no protocol plugins installed." msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức." msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)" msgid "Modify Account" msgstr "Sửa tài khoản" msgid "New Account" msgstr "Tài khoản mới" msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #. Register checkbox msgid "Create this account on the server" msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ" #. Cancel button #. Cancel msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. Save button #. Save msgid "Save" msgstr "Lưu" #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" msgid "Delete Account" msgstr "Xoá tài khoản" #. Delete button msgid "Delete" msgstr "Xoá" msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" msgid "You can enable/disable accounts from the following list." msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này." #. Add button msgid "Add" msgstr "Thêm" #. Modify button msgid "Modify" msgstr "Sửa" #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn thân của họ%s%s" msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" #, c-format msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s" msgid "Authorize buddy?" msgstr "Cho phép bạn thân không?" msgid "Authorize" msgstr "Cho phép" msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #, c-format msgid "" "Online: %d\n" "Total: %d" msgstr "" "Trực tuyến: %d\n" "Tổng: %d" #, c-format msgid "Account: %s (%s)" msgstr "Tài khoản: %s (%s)" #, c-format msgid "" "\n" "Last Seen: %s ago" msgstr "" "\n" "Xem cuối: %s qua" msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "You must provide a username for the buddy." msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn thân." msgid "You must provide a group." msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm." msgid "You must select an account." msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản." msgid "The selected account is not online." msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến." msgid "Error adding buddy" msgstr "Lỗi thêm bạn thân" msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" msgid "Alias (optional)" msgstr "Bí danh (tùy chọn)" msgid "Add in group" msgstr "Thêm vào nhóm" msgid "Account" msgstr "Tài khoản" msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm bạn thân" msgid "Please enter buddy information." msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #. Extract their Name and put it in msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" msgid "Group" msgstr "Nhóm" msgid "Auto-join" msgstr "Tự động tham gia" msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" msgid "You can edit more information from the context menu later." msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau." msgid "Error adding group" msgstr "Lỗi thêm nhóm" msgid "You must give a name for the group to add." msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm." msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" msgid "Enter the name of the group" msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" msgid "Edit Chat" msgstr "Sửa Chat" msgid "Please Update the necessary fields." msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." msgid "Edit" msgstr "Sửa" msgid "Edit Settings" msgstr "Sửa thiết lập" msgid "Information" msgstr "Thông tin" msgid "Retrieving..." msgstr "Đang lấy..." msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" msgid "Add Buddy Pounce" msgstr "Thêm thông báo bạn thân" msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" msgid "Blocked" msgstr "Bị chặn" msgid "Show when offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" #, c-format msgid "Please enter the new name for %s" msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" msgid "Set Alias" msgstr "Đặt bí danh" msgid "Enter empty string to reset the name." msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên." msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong liên lạc" msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong nhóm" #, c-format msgid "Are you sure you want to remove %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?" #. XXX: anything to do with the returned ui-handle? msgid "Confirm Remove" msgstr "Xác nhận gỡ bỏ" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #. Buddy List msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách bạn bè" msgid "Place tagged" msgstr "Nơi có thẻ" msgid "Toggle Tag" msgstr "Bật/tắt thẻ" msgid "View Log" msgstr "Xem sổ theo dõi" #. General msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #. Never know what those translations might end up like... #. Idle stuff msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" msgid "On Mobile" msgstr "Qua điện thoại di động" msgid "New..." msgstr "Mới..." msgid "Saved..." msgstr "Đã lưu..." msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" msgid "Block/Unblock" msgstr "Chặn/Bỏ chặn" msgid "Block" msgstr "Chặn" msgid "Unblock" msgstr "Bỏ chặn" msgid "" "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/" "Unblock." msgstr "" "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn." #. Not multiline #. Not masked? #. No hints? msgid "OK" msgstr "OK" msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn mới" msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện " "bằng Nhắn Tin." msgid "Channel" msgstr "Kênh" msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" msgid "Please enter the name of the chat you want to join." msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia." msgid "Join" msgstr "Tham gia" msgid "" "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to " "view." msgstr "" "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về " "họ." #. Create the "Options" frame. msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" msgid "Send IM..." msgstr "Gửi tin nhắn..." msgid "Block/Unblock..." msgstr "Chặn/Bỏ chặn..." msgid "Join Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." msgid "View Log..." msgstr "Xem sổ theo dõi..." msgid "View All Logs" msgstr "Xem mọi sổ theo dõi" msgid "Show" msgstr "Hiện" msgid "Empty groups" msgstr "Nhóm rỗng" msgid "Offline buddies" msgstr "Bạn thân ngoại tuyến" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" msgid "By Status" msgstr "Theo trạng thái" msgid "Alphabetically" msgstr "Theo abc" msgid "By Log Size" msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi" msgid "Buddy" msgstr "Bạn chát" msgid "Chat" msgstr "Chát" msgid "Grouping" msgstr "Nhóm" msgid "Certificate Import" msgstr "Nhập chứng nhận" msgid "Specify a hostname" msgstr "Ghi rõ tên máy" msgid "Type the host name this certificate is for." msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này." #, c-format msgid "" "File %s could not be imported.\n" "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n" msgstr "" "Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n" "Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n" msgid "Certificate Import Error" msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận" msgid "X.509 certificate import failed" msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509" msgid "Select a PEM certificate" msgstr "Chọn chứng nhận PEM" #, c-format msgid "" "Export to file %s failed.\n" "Check that you have write permission to the target path\n" msgstr "" "Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n" "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n" msgid "Certificate Export Error" msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận" msgid "X.509 certificate export failed" msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509" msgid "PEM X.509 Certificate Export" msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM" #, c-format msgid "Certificate for %s" msgstr "Chứng nhận cho %s" #, c-format msgid "" "Common name: %s\n" "\n" "SHA1 fingerprint:\n" "%s" msgstr "" "Tên chung: %s\n" "\n" "Vân tay SHA1:\n" "%s" msgid "SSL Host Certificate" msgstr "Chứng nhận máy SSL" #, c-format msgid "Really delete certificate for %s?" msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?" msgid "Confirm certificate delete" msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận" msgid "Certificate Manager" msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận" #. Creating the user splits msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" msgid "Info" msgstr "Thông tin" #. Close button msgid "Close" msgstr "Đóng" #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #, c-format msgid "%s disconnected." msgstr "%s đã ngắt kết nối." #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error " "and re-enable the account." msgstr "" "%s\n" "\n" "Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và " "hiệu lực lại tài khoản." msgid "Re-enable Account" msgstr "Bật lại tài khoản" msgid "" "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be " "automatically rejoined in the chat when the account reconnects." msgstr "" "Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài " "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động." msgid "No such command." msgstr "Không có lệnh như vậy." msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó." msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định." msgid "That command only works in chats, not IMs." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh." msgid "That command only works in IMs, not chats." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát." msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này." msgid "Message was not sent, because you are not signed on." msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." #, c-format msgid "%s (%s -- %s)" msgstr "%s (%s -- %s)" #, c-format msgid "%s [%s]" msgstr "%s [%s]" #, c-format msgid "" "\n" "%s is typing..." msgstr "" "\n" "%s đang gõ phím..." msgid "You have left this chat." msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này." msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged." msgstr "" "Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi " "lại." msgid "" "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged." msgstr "" "Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không " "được ghi lại." msgid "Send To" msgstr "Gửi cho" msgid "Conversation" msgstr "Cuộc thoại" msgid "Clear Scrollback" msgstr "Gột vùng cuộn ngược" msgid "Show Timestamps" msgstr "Hiện nhãn thời gian" msgid "Add Buddy Pounce..." msgstr "Thêm thông báo bạn thân..." msgid "Invite..." msgstr "Mời..." msgid "Enable Logging" msgstr "Bật theo dõi" msgid "Enable Sounds" msgstr "Bật âm thanh" msgid "<AUTO-REPLY> " msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>" #, fuzzy, c-format msgid "List of %d user:\n" msgid_plural "List of %d users:\n" msgstr[0] "Danh sách người dùng:\n" msgid "Supported debug options are: version" msgstr "Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ : phiên bản" msgid "No such command (in this context)." msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)." msgid "" "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" msgstr "" "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ về lệnh đó.\n" "Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n" #, c-format msgid "" "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message " "classes." msgstr "" "%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem " "một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ." #, c-format msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors." msgstr "" "%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách " "các màu sắc hợp lệ." msgid "" "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " "command." msgstr "" "say <thông điệp>: Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể " "là bạn không dùng câu lệnh." msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." msgstr "" "me <hành động>: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn thân hay chát." msgid "" "debug <option>: Send various debug information to the current " "conversation." msgstr "" "debug <tùy chọn>: gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện " "tại." msgid "clear: Clears the conversation scrollback." msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại." msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp về lệnh này." msgid "users: Show the list of users in the chat." msgstr "users: hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này." msgid "plugins: Show the plugins window." msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung." msgid "buddylist: Show the buddylist." msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè." msgid "accounts: Show the accounts window." msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản." msgid "debugwin: Show the debug window." msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi." msgid "prefs: Show the preference window." msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích." msgid "statuses: Show the savedstatuses window." msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu." msgid "" "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color " "for different classes of messages in the conversation window.<br> <" "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/" "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" msgstr "" "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn " "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), " "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)" "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white " "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá " "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default" msgid "Unable to open file." msgstr "Không thể mở tập tin." msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi" #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said, #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c. #. msgid "Clear" msgstr "Dọn" msgid "Filter:" msgstr "Lọc:" msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #, c-format msgid "File Transfers - %d%% of %d file" msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files" msgstr[0] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin" #. Create the window. msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack! msgid "Status" msgstr "Trạng thái" msgid "Close this window when all transfers finish" msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền" msgid "Clear finished transfers" msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn" msgid "Stop" msgstr "Dừng" msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Đợi bắt đầu truyền" msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" #, c-format msgid "%.2f KiB/s" msgstr "%.2f KiB/s" msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" msgid "Received" msgstr "Đã nhận" msgid "Finished" msgstr "Hoàn tất" #, c-format msgid "The file was saved as %s." msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s." msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" msgid "Receiving" msgstr "Đang nhận" #, c-format msgid "Conversation in %s on %s" msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s" #, c-format msgid "Conversation with %s on %s" msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s" msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" msgid "" "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system " "log\" preference is enabled." msgstr "" "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi " "trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật." msgid "" "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" " "preference is enabled." msgstr "" "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật." msgid "" "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled." msgstr "" "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò " "chuyện » đã bật." msgid "No logs were found" msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi" msgid "Total log size:" msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:" #. Search box ********* msgid "Scroll/Search: " msgstr "Cuộn/Tìm:" #, c-format msgid "Conversations in %s" msgstr "Cuộc trao đổi trong %s" #, c-format msgid "Conversations with %s" msgstr "Cuộc trao đổi với %s" msgid "All Conversations" msgstr "Mọi cuộc trao đổi" msgid "System Log" msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" #, fuzzy msgid "Calling ... " msgstr "Đang tính toán..." msgid "Hangup" msgstr "" #. Number of actions msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" msgid "Reject" msgstr "Từ chối" msgid "Call in progress." msgstr "" msgid "The call has been terminated." msgstr "" #, c-format msgid "%s wishes to start an audio session with you." msgstr "" #, c-format msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you." msgstr "" #, fuzzy msgid "You have rejected the call." msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" msgid "call: Make an audio call." msgstr "" msgid "Emails" msgstr "Thư điện tử" msgid "You have mail!" msgstr "Bạn có thư mới !" msgid "Sender" msgstr "Người gửi" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #, c-format msgid "%s (%s) has %d new message." msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới." msgid "New Mail" msgstr "Thư mới" #, c-format msgid "Info for %s" msgstr "Thông tin cho %s" msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin bạn thân" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" msgid "IM" msgstr "Tin nhắn" msgid "Invite" msgstr "Mời" msgid "(none)" msgstr "(không có)" msgid "URI" msgstr "URI" msgid "ERROR" msgstr "LỖI" msgid "loading plugin failed" msgstr "lỗi nạp phần bổ sung" msgid "unloading plugin failed" msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung" #, c-format msgid "" "Name: %s\n" "Version: %s\n" "Description: %s\n" "Author: %s\n" "Website: %s\n" "Filename: %s\n" msgstr "" "Tên: %s\n" "Phiên bản: %s\n" "Mô tả: %s\n" "Tác giả: %s\n" "Địa chỉ Web: %s\n" "Tên tập tin: %s\n" msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it." msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình." msgid "No configuration options for this plugin." msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." msgid "Error loading plugin" msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung" msgid "The selected file is not a valid plugin." msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ." msgid "" "Please open the debug window and try again to see the exact error message." msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác." msgid "Select plugin to install" msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt" msgid "You can (un)load plugins from the following list." msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này." msgid "Install Plugin..." msgstr "Cài đặt phần bổ sung..." msgid "Configure Plugin" msgstr "Cấu hình phần bổ sung" #. copy the preferences to tmp values... #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-( #. (that should have been "effect," right?) #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA! #. Create the window msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một bạn thân để thông báo." msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo bạn thân mới" msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Sửa thông báo bạn thân" msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #. Account: msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" msgid "Buddy name:" msgstr "Tên buddy:" #. Create the "Pounce When Buddy..." frame. msgid "Pounce When Buddy..." msgstr "Thông báo khi bạn thân..." msgid "Signs on" msgstr "Đăng nhập" msgid "Signs off" msgstr "Đăng xuất" msgid "Goes away" msgstr "Đi vắng" msgid "Returns from away" msgstr "Có mặt trở lại" msgid "Becomes idle" msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer idle" msgstr "Hoạt động trở lại." msgid "Starts typing" msgstr "Bắt đầu gõ phím" msgid "Pauses while typing" msgstr "Tạm dừng khi gõ phím" msgid "Stops typing" msgstr "Ngừng gõ phím" msgid "Sends a message" msgstr "Gửi thông điệp" #. Create the "Action" frame. msgid "Action" msgstr "Hành động" msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin" msgid "Pop up a notification" msgstr "Tự mở thông báo" msgid "Send a message" msgstr "Gửi tin nhẳn" msgid "Execute a command" msgstr "Thực thi lệnh" msgid "Play a sound" msgstr "Chơi âm thanh" msgid "Pounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" msgid "Cannot create pounce" msgstr "Không thể tạo thông báo" msgid "You do not have any accounts." msgstr "Bạn không có tài khoản." msgid "You must create an account first before you can create a pounce." msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo." #, c-format msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?" msgid "Buddy Pounces" msgstr "Thông báo bạn thân" #, c-format msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has paused while typing to you (%s)" msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nhập (%s)" #, c-format msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)" #, c-format msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" #, c-format msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" #, c-format msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)" #, c-format msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã đi vắng. (%s)" #, c-format msgid "%s has sent you a message. (%s)" msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)" msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" msgid "Based on keyboard use" msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" msgid "From last sent message" msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối" msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" msgid "Show Idle Time" msgstr "Hiện thời gian nghỉ" msgid "Show Offline Buddies" msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" msgid "Notify buddies when you are typing" msgstr "Thông báo bạn thân mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ" msgid "Log format" msgstr "Định dạng sổ theo dõi" msgid "Log IMs" msgstr "Theo dõi tin nhắn" msgid "Log chats" msgstr "Theo dõi chát" msgid "Log status change events" msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái" msgid "Report Idle time" msgstr "Thông báo thời gian nghỉ" msgid "Change status when idle" msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ" msgid "Minutes before changing status" msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái" msgid "Change status to" msgstr "Đổi trạng thái thành" msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" msgid "Logging" msgstr "Theo dõi" msgid "You must fill all the required fields." msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi." msgid "The required fields are underlined." msgstr "Những trường sau có gạch dưới." msgid "Not implemented yet." msgstr "Chưa được thi hành." msgid "Save File..." msgstr "Lưu tập tin..." msgid "Open File..." msgstr "Mở tập tin..." msgid "Choose Location..." msgstr "Chọn địa chỉ..." msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category." msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại." msgid "Get" msgstr "Lấy" #. Create the window. msgid "Room List" msgstr "Danh sách phòng" msgid "Buddy logs in" msgstr "Bạn thân đăng nhập" msgid "Buddy logs out" msgstr "Bạn thân đăng xuất" msgid "Message received" msgstr "Nhận tin nhẳn" msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại" msgid "Message sent" msgstr "Gửi tin nhẳn" msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng chat" msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng chat" msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong chat" msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong chat" msgid "Someone says your username in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "GStreamer Failure" msgstr "Lỗi GStreamer" msgid "GStreamer failed to initialize." msgstr "GStreamer không khởi tạo được." msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" msgid "Select Sound File ..." msgstr "Chọn tập tin âm thanh..." msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích âm thanh" msgid "Profiles" msgstr "Lý lịch" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" msgid "Console Beep" msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp" msgid "Command" msgstr "Lệnh" msgid "No Sound" msgstr "Không có âm thanh" msgid "Sound Method" msgstr "Phương pháp âm thanh" msgid "Method: " msgstr "Phương pháp: " #, c-format msgid "" "Sound Command\n" "(%s for filename)" msgstr "" "Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #. Sound options msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" msgid "Sounds when conversation has focus" msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý" msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" msgid "Only when available" msgstr "Chỉ khi sẵn sàng" msgid "Only when not available" msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng" msgid "Volume(0-100):" msgstr "Âm lượng(0-100):" #. Sound events msgid "Sound Events" msgstr "Dữ kiện âm thanh" msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" msgid "File" msgstr "Tập tin" msgid "Test" msgstr "Thử" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #, c-format msgid "Are you sure you want to delete \"%s\"" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?" msgid "Delete Status" msgstr "Xoá trạng thái" msgid "Saved Statuses" msgstr "Trạng thái đã lưu" msgid "Title" msgstr "Tên" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition. #. PurpleStatusPrimitive #. id - use default #. name - use default #. saveable #. user_settable #. not independent #. Attributes - each status can have a message. msgid "Message" msgstr "Thông điệp" #. Use msgid "Use" msgstr "Dùng" msgid "Invalid title" msgstr "Tựa đề không hợp lệ" msgid "Please enter a non-empty title for the status." msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái." msgid "Duplicate title" msgstr "Tựa đề trùng" msgid "Please enter a different title for the status." msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái." msgid "Substatus" msgstr "Trạng thái phụ" msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" msgid "Message:" msgstr "Thông điệp:" msgid "Edit Status" msgstr "Sửa trạng thái" msgid "Use different status for following accounts" msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây" #. Save & Use msgid "Save & Use" msgstr "Lưu và Dùng" msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" msgid "Statuses" msgstr "Trạng thái" msgid "Error loading the plugin." msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung." msgid "Couldn't find X display" msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X" msgid "Couldn't find window" msgstr "Không tìm thấy cửa sổ" msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support." msgstr "" "Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng " "hỗ trợ X11." msgid "GntClipboard" msgstr "GntClipboard" msgid "Clipboard plugin" msgstr "Phần bổ sung bảng nháp" msgid "" "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to " "X, if possible." msgstr "" "Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có " "thể." #, c-format msgid "%s just signed on" msgstr "%s mới đăng nhập" #, c-format msgid "%s just signed off" msgstr "%s mới đăng xuất" #, c-format msgid "%s sent you a message" msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn" #, c-format msgid "%s said your nick in %s" msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s" #, c-format msgid "%s sent a message in %s" msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s" msgid "Buddy signs on/off" msgstr "Bạn thân đăng nhập/xuất" msgid "You receive an IM" msgstr "Bạn nhận tin nhắn" msgid "Someone speaks in a chat" msgstr "Ai đó nói trong chát" msgid "Someone says your name in a chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "Notify with a toaster when" msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi" msgid "Beep too!" msgstr "Cũng kêu bíp." msgid "Set URGENT for the terminal window." msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối." msgid "GntGf" msgstr "GntGf" msgid "Toaster plugin" msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh" #, c-format msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>" msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>" msgid "History Plugin Requires Logging" msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi" msgid "" "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n" "\n" "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for " "the same conversation type(s)." msgstr "" "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n" "\n" "HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử " "cho các cuộc thoại cùng kiểu." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "GntHistory" msgstr "GntHistory" msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới." msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng " "vào cuộc thoại hiện thời." msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" msgid "Online Buddies" msgstr "Bạn thân trực tuyến" msgid "Offline Buddies" msgstr "Bạn thân ngoại tuyến" msgid "Online/Offline" msgstr "Trực/Ngoại tuyến" msgid "Meebo" msgstr "Meebo" msgid "No Grouping" msgstr "Không theo nhóm" msgid "Nested Subgroup" msgstr "" msgid "Nested Grouping (experimental)" msgstr "" msgid "Provides alternate buddylist grouping options." msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn thân." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Lastlog" msgstr "Lastlog" #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history. msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog." msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "GntLastlog" msgstr "GntLastlog" msgid "Lastlog plugin." msgstr "Phần bổ sung lastlog." #, c-format msgid "" "\n" "Fetching TinyURL..." msgstr "" msgid "Only create TinyURL for urls of this length or greater" msgstr "" msgid "TinyURL (or other) address prefix" msgstr "" #, fuzzy msgid "TinyURL" msgstr "URL điệu" msgid "TinyURL plugin" msgstr "" msgid "When receiving a message with URL(s), TinyURL for easier copying" msgstr "" msgid "accounts" msgstr "tài khoản" msgid "Password is required to sign on." msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập." #, c-format msgid "Enter password for %s (%s)" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)" msgid "Enter Password" msgstr "Nhập mật khẩu" msgid "Save password" msgstr "Lưu mật khẩu" #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s" msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" msgid "New passwords do not match." msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới." msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" msgid "Buddies" msgstr "Bạn bè" msgid "buddy list" msgstr "danh sách bạn bè" msgid "(DOES NOT MATCH)" msgstr "(KHÔNG KHỚP)" #. Make messages #, c-format msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:" msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :" #, c-format msgid "" "Common name: %s %s\n" "Fingerprint (SHA1): %s" msgstr "" "Tên chung: %s %s\n" "Vân tay (SHA1): %s" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Single-use Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần" #. Scheme name #. Pool name msgid "Certificate Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận" #. Scheme name #. Pool name msgid "SSL Peers Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL" #. Make messages #, c-format msgid "Accept certificate for %s?" msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "SSL Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" msgid "_View Certificate..." msgstr "_Xem chứng nhận..." #. Prompt the user to authenticate the certificate #. vrq will be completed by user_auth #, c-format msgid "" "The certificate presented by \"%s\" is self-signed. It cannot be " "automatically checked." msgstr "" "« %s » cung cấp một chứng nhận tự ký. Không thể tự động kiểm tra chứng nhận " "như vậy." #, c-format msgid "The certificate chain presented for %s is not valid." msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ." #. TODO: Make this error either block the ensuing SSL #. connection error until the user dismisses this one, or #. stifle it. #. TODO: Probably wrong. #. TODO: Probably wrong msgid "SSL Certificate Error" msgstr "Lỗi chứng nhận SSL" msgid "Invalid certificate chain" msgstr "Dãy chứng nhận không hợp lệ" #. vrq will be completed by user_auth msgid "" "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be " "validated." msgstr "" "Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận " "này." #. vrq will be completed by user_auth msgid "" "The root certificate this one claims to be issued by is unknown to Pidgin." msgstr "Pidgin không nhận ra chứng nhận gốc có vẻ đã cấp chứng nhận này." #, c-format msgid "" "The certificate chain presented by %s does not have a valid digital " "signature from the Certificate Authority from which it claims to have a " "signature." msgstr "" "%s đã cung cấp một dãy chứng nhận không có chữ ký số hợp lệ từ Nhà cầm quyền " "chứng nhận từ đó nó tuyên bố có chữ ký." msgid "Invalid certificate authority signature" msgstr "Chữ ký nhà cầm quyền chứng nhận không hợp lệ" #. Prompt the user to authenticate the certificate #. TODO: Provide the user with more guidance about why he is #. being prompted #. vrq will be completed by user_auth #, c-format msgid "" "The certificate presented by \"%s\" claims to be from \"%s\" instead. This " "could mean that you are not connecting to the service you believe you are." msgstr "" "« %s » cung cấp một chứng nhận có vẻ là theo dạng « %s » thay thế. Có thể " "nghĩa là bạn không phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó." #. Make messages #, c-format msgid "" "Common name: %s\n" "\n" "Fingerprint (SHA1): %s\n" "\n" "Activation date: %s\n" "Expiration date: %s\n" msgstr "" "Tên chung: %s\n" "\n" "Vân tay (SHA1): %s\n" "\n" "Ngày kích hoạt: %s\n" "Ngày hết hạn: %s\n" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Certificate Information" msgstr "Thông tin chứng nhận" msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" msgid "Unregistration Error" msgstr "Lỗi hủy đăng ký" #, c-format msgid "+++ %s signed on" msgstr "+++ %s đã đăng nhập" #, c-format msgid "+++ %s signed off" msgstr "+++ %s đã đăng xuất" #. Unknown error #. Unknown error! msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" msgid "Unable to send message: The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn." #, c-format msgid "Unable to send message to %s." msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s." msgid "The message is too large." msgstr "Tin nhẳn quá lớn." msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi tin nhẳn." msgid "Send Message" msgstr "Gửi tin nhẳn" msgid "_Send Message" msgstr "_Gửi tin nhẳn" #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s" #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #, fuzzy msgid "Invite to chat" msgstr "Mời vào hội thảo" #. Put our happy label in it. msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý." #, c-format msgid "Failed to get connection: %s" msgstr "Không lấy được kết nối: %s" #, c-format msgid "Failed to get name: %s" msgstr "Không lấy được tên: %s" #, c-format msgid "Failed to get serv name: %s" msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s" msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below" msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới" msgid "No name" msgstr "Không tên" msgid "Unable to create new resolver process\n" msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n" msgid "Unable to send request to resolver process\n" msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n" #, c-format msgid "" "Error resolving %s:\n" "%s" msgstr "" "Lỗi giải quyết %s:\n" "%s" #, c-format msgid "Error resolving %s: %d" msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d" #, c-format msgid "" "Error reading from resolver process:\n" "%s" msgstr "" "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n" "%s" #, c-format msgid "Resolver process exited without answering our request" msgstr "" #, c-format msgid "Thread creation failure: %s" msgstr "Lỗi tạo mạch: %s" msgid "Unknown reason" msgstr "Lý do không rõ" #, c-format msgid "" "Error reading %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lỗi đọc %s: \n" "%s.\n" #, c-format msgid "" "Error writing %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lỗi ghi %s: \n" "%s.\n" #, c-format msgid "" "Error accessing %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lỗi truy cập %s: \n" "%s.\n" msgid "Directory is not writable." msgstr "Thư mục không cho phép ghi." msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte." msgid "Cannot send a directory." msgstr "Không thể gửi thư mục." #, c-format msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n" #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #, c-format msgid "%s wants to send you a file" msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin" #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?" #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" "Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n" "Máy ở xa: %s\n" "Cổng ở xa: %d" #, c-format msgid "%s is offering to send file %s" msgstr "%s muốn gửi tập tin %s" #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #, c-format msgid "Offering to send %s to %s" msgstr "Muốn gửi %s cho %s" #, c-format msgid "Starting transfer of %s from %s" msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s" #, c-format msgid "Transfer of file %s complete" msgstr "Đã truyền xong tập tin %s" msgid "File transfer complete" msgstr "Đã truyền xong tập tin" #, c-format msgid "You canceled the transfer of %s" msgstr "Bạn đã thôi truyền %s" msgid "File transfer cancelled" msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi." #, c-format msgid "%s canceled the transfer of %s" msgstr "%s đã thôi truyền %s" #, c-format msgid "%s canceled the file transfer" msgstr "%s đã thôi truyền tập tin" #, c-format msgid "File transfer to %s failed." msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi." #, c-format msgid "File transfer from %s failed." msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi." msgid "Run the command in a terminal" msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối" msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật." msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật." msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật." msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật." msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật." msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật." msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật." msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật." msgid "The handler for \"aim\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »" msgid "The handler for \"gg\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »" msgid "The handler for \"icq\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »" msgid "The handler for \"irc\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »" msgid "The handler for \"msnim\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »" msgid "The handler for \"sip\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »" msgid "The handler for \"xmpp\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »" msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »" msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "aim »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "gg »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "icq »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "irc »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "msnim »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "sip »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "xmpp »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" " "URLs." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « " "ymsgr »." msgid "" "True if the command used to handle this type of URL should be run in a " "terminal." msgstr "" "Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong " "thiết bị cuối." msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không" msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>" msgid "HTML" msgstr "HTML" msgid "Plain text" msgstr "Nhập thô" msgid "Old flat format" msgstr "Định dạng phẳng cũ" msgid "Logging of this conversation failed." msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này." msgid "XML" msgstr "XML" #, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-" "Động>:</b></font> %s<br/>\n" #, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-" "Động>:</b></font> %s<br/>\n" msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>" #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #, fuzzy msgid "Error creating conference." msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #, c-format msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." msgid "This plugin has not defined an ID." msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID." #, c-format msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)" #, c-format msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)" msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)" msgid "" "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)" msgstr "" "Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập " "và đóng)" #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." msgid "Unable to load the plugin" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung" #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu." msgid "Unable to load your plugin." msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn." #, c-format msgid "%s requires %s, but it failed to unload." msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được." msgid "Autoaccept" msgstr "Tự động chấp nhận" msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users." msgstr "" "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn." #, c-format msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed." msgstr "" "Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)." msgid "Autoaccept complete" msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất" #, c-format msgid "When a file-transfer request arrives from %s" msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s" msgid "Set Autoaccept Setting" msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" msgid "Ask" msgstr "Hỏi" msgid "Auto Accept" msgstr "Tự động chấp nhận" msgid "Auto Reject" msgstr "Tự động từ chối" msgid "Autoaccept File Transfers..." msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..." #. XXX: Is there a better way than this? There really should be. msgid "" "Path to save the files in\n" "(Please provide the full path)" msgstr "" "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n" "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)" msgid "Automatically reject from users not in buddy list" msgstr "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" msgid "" "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" "(only when there's no conversation with the sender)" msgstr "" "Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n" "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)" #, fuzzy msgid "Create a new directory for each user" msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" msgid "Enter your notes below..." msgstr "Ghi chú vào bên dưới..." msgid "Edit Notes..." msgstr "Sửa ghi chú..." #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy Notes" msgstr "Ghi chú bạn thân" #. *< name #. *< version msgid "Store notes on particular buddies." msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn thân nào đó" #. *< summary msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list." msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn thân trên danh sách bạn bè." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Cipher Test" msgstr "Thử mật mã" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple." msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "DBus Example" msgstr "Thí dụ DBus" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "DBus Plugin Example" msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "File Control" msgstr "Điều khiển tập tin" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Allows control by entering commands in a file." msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin." msgid "Minutes" msgstr "Phút" #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin. #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating. msgid "I'dle Mak'er" msgstr "Bộ làm nghỉ" msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản" msgid "_Set" msgstr "_Lập" msgid "None of your accounts are idle." msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ." msgid "Unset Account Idle Time" msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản" msgid "_Unset" msgstr "_Bỏ lập" msgid "Set Idle Time for All Accounts" msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản" msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts" msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ" msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle" msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "IPC Test Client" msgstr "Trình khách thử IPC" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách." #. * description msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần " "bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "IPC Test Server" msgstr "Trình phục vụ thử IPC" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ." #. * description msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các " "lệnh IPC." msgid "Join/Part Hiding Configuration" msgstr "Cấu hình ẩn việc Vào/Rời" msgid "Minimum Room Size" msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu" msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)" msgstr "Thời hạn người dùng không hoạt động (theo phút)" msgid "Apply hiding rules to buddies" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Join/Part Hiding" msgstr "Ẩn Vào/Rời" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Hides extraneous join/part messages." msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa." #. * description msgid "" "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users " "actively taking part in a conversation." msgstr "" "Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp " "về những người dùng đang nói chuyện." #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the #. * offset is way off. The user should never really see it, but #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's #. * not a real timezone. msgid "(UTC)" msgstr "(UTC)" msgid "User is offline." msgstr "Người dùng chưa kết nối." msgid "Auto-response sent:" msgstr "Gửi trả lời tự động:" #, c-format msgid "%s has signed off." msgstr "%s đã đăng xuất." msgid "One or more messages may have been undeliverable." msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp." msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ." msgid "" "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are " "logged in." msgstr "" "Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp." msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded." msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa." msgid "Message could not be sent." msgstr "Thông điệp đã không được gửi." # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Adium" msgstr "Adium" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Fire" msgstr "Fire" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Messenger Plus!" msgstr "Messenger Plus!" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "QIP" msgstr "QIP" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "MSN Messenger" msgstr "MSN Messenger" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Trillian" msgstr "Trillian" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "aMSN" msgstr "aMSN" #. Add general preferences. msgid "General Log Reading Configuration" msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung" msgid "Fast size calculations" msgstr "Tính nhanh kích cỡ" msgid "Use name heuristics" msgstr "Dùng cách tìm ra tên" #. Add Log Directory preferences. msgid "Log Directory" msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Log Reader" msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." msgstr "" "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." #. * description #, fuzzy msgid "" "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n" "\n" "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " "at your own risk!" msgstr "" "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " "khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, và Trillian.\n" "\n" "CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên " "có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !" msgid "Mono Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono" msgid "Loads .NET plugins with Mono." msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono." msgid "Add new line in IMs" msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn" msgid "Add new line in Chats" msgstr "Thêm dòng mới vào chat" #. *< magic #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "New Line" msgstr "Dòng mới" #. *< name #. *< version msgid "Prepends a newline to displayed message." msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị." #. *< summary msgid "" "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " "the username in the conversation window." msgstr "" "Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất " "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại." msgid "Offline Message Emulation" msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến" msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối." #, fuzzy msgid "" "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." msgstr "" "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »." #, c-format msgid "" "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" msgstr "" "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong " "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?" msgid "Offline Message" msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến" msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" msgstr "" "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân " "»." msgid "Yes" msgstr "Có" msgid "No" msgstr "Không" msgid "Save offline messages in pounce" msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" msgid "Do not ask. Always save in pounce." msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." #, fuzzy msgid "One Time Password" msgstr "Nhập mật khẩu" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "One Time Password Support" msgstr "" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Enforce that passwords are used only once." msgstr "" #. * description msgid "" "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved " "are only used in a single successful connection.\n" "Note: The account password must not be saved for this to work." msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl" #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl." msgid "Psychic Mode" msgstr "Chế độ dự đoán" msgid "Psychic mode for incoming conversation" msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến" msgid "" "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" msgstr "" "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt " "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình. msgid "You feel a disturbance in the force..." msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." msgid "Only enable for users on the buddy list" msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè" msgid "Disable when away" msgstr "Tắt khi vắng mặt" msgid "Display notification message in conversations" msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại" msgid "Raise psychic conversations" msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Simple Plugin" msgstr "Phần bổ sung đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động." #. Scheme name msgid "X.509 Certificates" msgstr "Chứng nhận X.509" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #, c-format msgid "%s has signed on." msgstr "%s đã đăng nhập." msgid "Notify When" msgstr "Thông báo khi" msgid "Buddy Goes _Away" msgstr "Bạn thân đi _vắng" msgid "Buddy Goes _Idle" msgstr "Bạn thân mới _nghỉ:" msgid "Buddy _Signs On/Off" msgstr "Bạn thân đăn_g nhập/xuất" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái bạn thân" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "bạn thân." msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl" msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl" msgid "" "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, " "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" msgstr "" "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" #, fuzzy msgid "" "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." "im/BonjourWindows for more information." msgstr "" "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa " "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết." #, fuzzy msgid "Unable to listen for incoming IM connections" msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n" msgid "" "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" msgid "First name" msgstr "Tên" msgid "Last name" msgstr "Họ" msgid "Email" msgstr "Địa chỉ thư" msgid "AIM Account" msgstr "Tài khoản AIM" msgid "XMPP Account" msgstr "Tài khoản XMPP" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Bonjour Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" msgid "Purple Person" msgstr "Người Purple" #. Creating the options for the protocol #, fuzzy msgid "Local Port" msgstr "Nơi ở" # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. msgid "Bonjour" msgstr "Bonjour" #, c-format msgid "%s has closed the conversation." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket: %s" msgstr "" "Không thể tạo ổ cắm\n" "%s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to bind socket to port: %s" msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to listen on socket: %s" msgstr "" "Không thể tạo ổ cắm\n" "%s" msgid "Error communicating with local mDNSResponder." msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ" msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "" "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho." msgid "Token Error" msgstr "Lỗi hiệu bài" msgid "Unable to fetch the token.\n" msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n" msgid "Save Buddylist..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file." msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin." msgid "Buddylist saved successfully!" msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè." #, c-format msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s" msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s" msgid "Couldn't load buddylist" msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" msgid "Load Buddylist..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè..." msgid "Buddylist loaded successfully!" msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè." msgid "Save buddylist..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." msgid "Load buddylist from file..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." #, fuzzy msgid "You must fill in all registration fields" msgstr "Đìên vào các trường đăng ký." #, fuzzy msgid "Passwords do not match" msgstr "Hai mật khẩu không trùng." #, fuzzy msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred." msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n" msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" msgid "Registration completed successfully!" msgstr "Đăng ký thành công." msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" msgid "Enter captcha text" msgstr "" #, fuzzy msgid "Captcha" msgstr "Lưu ảnh" msgid "Register New Gadu-Gadu Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" msgid "Please, fill in the following fields" msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" msgid "City" msgstr "T.P." msgid "Year of birth" msgstr "Năm sinh" msgid "Gender" msgstr "Giới tính" msgid "Male or female" msgstr "Nam hay nữ" msgid "Male" msgstr "Nam" msgid "Female" msgstr "Nữ" msgid "Only online" msgstr "Chỉ trực tuyến" msgid "Find buddies" msgstr "Tìm bạn bè" msgid "Please, enter your search criteria below" msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" msgid "Fill in the fields." msgstr "Điền vào trường." msgid "Your current password is different from the one that you specified." msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" msgid "Password was changed successfully!" msgstr "Đổi thành công mật khẩu." msgid "Current password" msgstr "Mật khẩu hiện tại" msgid "Password (retype)" msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" msgid "Enter current token" msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" msgid "Current token" msgstr "Hiệu bài hiện có" msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " msgid "Change Gadu-Gadu Password" msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #, c-format msgid "Select a chat for buddy: %s" msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s" msgid "Add to chat..." msgstr "Thêm vào chát..." #. Global msgid "Available" msgstr "Có mặt" #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message #. Away stuff msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" msgid "UIN" msgstr "UIN" msgid "First Name" msgstr "Tên" msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" msgid "Unable to display the search results." msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm." msgid "Gadu-Gadu Public Directory" msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng" msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "No matching users found" msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" msgid "There are no users matching your search criteria." msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." msgid "Unable to read from socket" msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" msgid "Buddy list downloaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" msgid "Your buddy list was downloaded from the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ." msgid "Buddy list uploaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" msgid "Your buddy list was stored on the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối bị lỗi" msgid "Add to chat" msgstr "Thêm vào chát" msgid "Chat _name:" msgstr "Tê_n chát:" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." #. 1. connect to server #. connect to the server msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" msgid "Chat error" msgstr "Lỗi chát" msgid "This chat name is already in use" msgstr "Tên chát này đang được dùng" #, fuzzy msgid "Not connected to the server" msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ." msgid "Find buddies..." msgstr "Tìm bạn bè..." msgid "Change password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." msgid "Upload buddylist to Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ" # Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ. msgid "Download buddylist from Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ" msgid "Delete buddylist from Server" msgstr "Xoá danh sách bạn bè khỏi máy phục vụ" msgid "Save buddylist to file..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..." #. magic #. major_version #. minor_version #. plugin type #. ui_requirement #. flags #. dependencies #. priority #. id #. name #. version msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu" #. summary msgid "Polish popular IM" msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" msgid "Gadu-Gadu User" msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" #, fuzzy msgid "GG server" msgstr "Lập thông tin người dùng..." #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không rõ : %s" #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "chủ đề hiện thời: %s" msgid "No topic is set" msgstr "Chưa lập chủ đề" msgid "File Transfer Failed" msgstr "Lỗi truyền tập tin" #, fuzzy msgid "Unable to open a listening port." msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe." # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này." #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #. #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection #. * buffer that stores what is "being sent" until the #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent. #. #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect? #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write? #, fuzzy, c-format msgid "Lost connection with server: %s" msgstr "" "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" "%s" msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh:" msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu :" #, fuzzy msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách" msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #. this is a regular connect, error out #, fuzzy, c-format msgid "Unable to connect: %s" msgstr "Không thể kết nối tới %s" #, fuzzy, c-format msgid "Server closed the connection" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối." msgid "Users" msgstr "Người dùng" msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC" #. * summary msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối" #. host to connect to msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #. port to connect to msgid "Port" msgstr "Cổng" msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" msgid "Auto-detect incoming UTF-8" msgstr "" msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #. #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT); #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option); #. msgid "Use SSL" msgstr "Dùng SSL" msgid "Bad mode" msgstr "Chế độ sai" #, fuzzy, c-format msgid "Ban on %s by %s, set %s ago" msgstr "%s bị %s cấm, đặt %ld giây trước" #, c-format msgid "Ban on %s" msgstr "%s bị cấm" msgid "End of ban list" msgstr "Kết thúc danh sách cấm" #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm ra %s." msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #, c-format msgid "Cannot ban %s: banlist is full" msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy" msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>" msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" msgid "Idle for" msgstr "Nghỉ trong" msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối kể từ" msgid "<b>Defining adjective:</b>" msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>" msgid "Glorious" msgstr "Hết sức thú vị" #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #, c-format msgid "%s has cleared the topic." msgstr "%s đã gột chủ đề." #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s: %s" #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không rõ « %s »" msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không rõ" msgid "The IRC server received a message it did not understand." msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu." #, c-format msgid "Users on %s: %s" msgstr "Người dùng trên %s: %s" msgid "Time Response" msgstr "Đáp ứng thời gian" msgid "The IRC server's local time is:" msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:" msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? msgid "no such channel" msgstr "không có kênh như vậy" msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" msgid "No such nick or channel" msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy" msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #. Remove user from channel #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s" msgid "Invalid nickname" msgstr "Tên hiệu không hợp lệ" msgid "" "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains " "invalid characters." msgstr "" "Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " "tự không hợp lệ." msgid "" "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains " "invalid characters." msgstr "" "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " "tự không hợp lệ." #. We only want to do the following dance if the connection #. has not been successfully completed. If it has, just #. notify the user that their /nick command didn't go. #, fuzzy, c-format msgid "The nickname \"%s\" is already being used." msgstr "Tên chát này đang được dùng" #, fuzzy msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu" msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ" #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây" #, c-format msgid "Cannot join %s: Registration is required." msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký." msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng." #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s" msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động." msgid "" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away." msgstr "" "away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để " "trở lại sau khi đi vắng." msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick." msgstr "" msgid "chanserv: Send a command to chanserv" msgstr "chanserv: gửi lệnh cho trình phục vụ kênh" msgid "" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." msgstr "" "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái người điều hành " "kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này." msgid "" "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái thoại trong " "kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một " "người điều hành kênh để làm điều này." msgid "" "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." msgstr "" "invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay " "kênh hiện tại." msgid "" "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nhập vào một hay " "nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần." msgid "" "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Vào một hay nhiều " "kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần." msgid "" "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" "kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là " "người điều hành kênh để làm điều này." msgid "" "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" msgstr "" "list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh " "báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>" msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động" msgid "memoserv: Send a command to memoserv" msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)" msgid "" "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel " "or user mode." msgstr "" "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một " "kênh hay chế độ người dùng." msgid "" "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhẳn riêng cho một " "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh." msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu." msgid "nickserv: Send a command to nickserv" msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)" msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel." msgstr "notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh." msgid "" "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái người điều hành kênh " "cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này." msgid "" "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "can't use it." msgstr "" "operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có " "lẽ không thể dùng nó." msgid "operserv: Send a command to operserv" msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)" msgid "" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." msgstr "" "part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy " "chọn để lại một thông điệp." msgid "" "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "has." msgstr "" "ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu " "không xác định tên người dùng cụ thể)." msgid "" "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" "query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho " "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." msgstr "" "quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo " "tuỳ chọn." msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "quote [...]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ." msgid "" "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" "remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn " "phải là người điều hành kênh để làm điều này." msgid "time: Displays the current local time at the IRC server." msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC." msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh." msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng." msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user" msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION" msgid "" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh " "cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này." msgid "" "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "use it." msgstr "" "wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có " "lẽ không thể dùng nó." msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user." msgstr "" "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng." msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off." msgstr "" "whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất." #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" msgid "PONG" msgstr "PONG" msgid "CTCP PING reply" msgstr "Trả lời PING CTCP" msgid "Disconnected." msgstr "Bị ngắt kết nối." msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ" msgid "Ad-Hoc Command Failed" msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" msgid "execute" msgstr "thực hiện" #, fuzzy msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found." msgstr "" "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/" "SSL." #, fuzzy msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found." msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" #, c-format msgid "" "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow " "this and continue authentication?" msgstr "" "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều " "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Xác thực nhập thô" #, fuzzy msgid "SASL authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #, fuzzy msgid "Invalid response from server" msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" msgid "You require encryption, but it is not available on this server." msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "SASL error: %s" msgstr "Lỗi SASL" msgid "The BOSH connection manager terminated your session." msgstr "" #, fuzzy msgid "No session ID given" msgstr "Không nêu lý do." #, fuzzy msgid "Unsupported version of BOSH protocol" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #, fuzzy msgid "Unable to establish a connection with the server" msgstr "" "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" "%s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to establish a connection with the server: %s" msgstr "" "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" "%s" #, fuzzy msgid "Unable to establish SSL connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" msgid "Family Name" msgstr "Họ" msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" msgid "URL" msgstr "URL" msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" msgid "Region" msgstr "Vùng" msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #. lots of clients (including purple) do this, but it's #. * out of spec msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" msgid "Organization Name" msgstr "Tên tổ chức" msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" msgid "Role" msgstr "Vị trí" msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" msgid "Description" msgstr "Mô tả" msgid "Edit XMPP vCard" msgstr "Sửa vCard XMPP" msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." msgid "Client" msgstr "Trình khách" msgid "Operating System" msgstr "Hệ điều hành" #, fuzzy msgid "Local Time" msgstr "Tập tin cục bộ :" msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #, c-format msgid "%s ago" msgstr "" #, fuzzy msgid "Logged Off" msgstr "Đã đăng xuất" msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" msgid "Photo" msgstr "Ảnh chụp" msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" msgid "Un-hide From" msgstr "Thôi ẩn từ" msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ẩn tạm thời từ" #. && NOT ME msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Thôi thông báo có mặt" msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép" #. if(NOT ME) #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is #. removed? msgid "Unsubscribe" msgstr "Hủy đăng ký" msgid "Log In" msgstr "Đăng xuất" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" msgid "Chatty" msgstr "Thích chát" msgid "Extended Away" msgstr "Vắng mắt lâu" msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" msgid "JID" msgstr "JID" msgid "Last Name" msgstr "Họ" msgid "The following are the results of your search" msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org msgid "" "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: " "Each field supports wild card searches (%)" msgstr "" "Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi " "trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)" msgid "Directory Query Failed" msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi" msgid "Could not query the directory server." msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ." #. Try to translate the message (see static message #. list in jabber_user_dir_comments[]) #, c-format msgid "Server Instructions: %s" msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users." msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP." msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" msgid "Search for XMPP users" msgstr "Tìm người dùng XMPP" #. "Search" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" msgid "Invalid Directory" msgstr "Thư mục không hợp lệ" msgid "Enter a User Directory" msgstr "Nhập thư mục người dùng" msgid "Select a user directory to search" msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm" msgid "Search Directory" msgstr "Thư mục tìm kiếm" msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ :" msgid "_Handle:" msgstr "Tên _hiệu :" #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ" msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ" #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ" msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ" msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng" msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình" msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò " "chuyện đa người dùng)" msgid "Error retrieving room list" msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng" msgid "Invalid Server" msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ" msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo" msgid "Select a conference server to query" msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" msgid "Find Rooms" msgstr "Tìm phòng" #, fuzzy msgid "Affiliations:" msgstr "Bí danh:" #, fuzzy msgid "No users found" msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" #, fuzzy msgid "Roles:" msgstr "Vị trí" #, fuzzy msgid "Ping timed out" msgstr "Quá hạn ping" msgid "" "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect " "directly." msgstr "" msgid "Invalid XMPP ID" msgstr "ID XMPP không hợp lệ" msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." #, fuzzy msgid "Malformed BOSH URL" msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" #, c-format msgid "Registration to %s successful" msgstr "Đăng ký thành công với %s" msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" msgid "Registration Failed" msgstr "Lỗi đăng ký" #, c-format msgid "Registration from %s successfully removed" msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" msgid "Unregistration Successful" msgstr "Hủy đăng ký thành công" msgid "Unregistration Failed" msgstr "Lỗi hủy đăng ký" msgid "State" msgstr "Bang" msgid "Postal code" msgstr "Mã vùng" msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký" msgid "Unregister" msgstr "Hủy đăng ký" msgid "" "Please fill out the information below to change your account registration." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." msgid "Register New XMPP Account" msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #, c-format msgid "Change Account Registration at %s" msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" #, c-format msgid "Register New Account at %s" msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" msgid "Change Registration" msgstr "Đổi sự đăng ký" #, fuzzy msgid "Malformed BOSH Connect Server" msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." msgid "Error unregistering account" msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" msgid "Account successfully unregistered" msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịch msgid "Initializing Stream" msgstr "Đang khởi tạo Stream" msgid "Initializing SSL/TLS" msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS" msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Đang khởi tạo lại Stream" msgid "Server doesn't support blocking" msgstr "" msgid "Not Authorized" msgstr "Không cho phép" msgid "Mood" msgstr "Tâm trạng" msgid "Now Listening" msgstr "Đang nghe" msgid "Both" msgstr "Cả hai" msgid "From (To pending)" msgstr "Từ (chưa điền Cho)" msgid "From" msgstr "Từ" msgid "To" msgstr "Cho" msgid "None (To pending)" msgstr "Không (chưa điền Cho)" msgid "None" msgstr "Không" msgid "Subscription" msgstr "Đăng ký" msgid "Mood Text" msgstr "Kiểm tra tâm trạng" msgid "Allow Buzz" msgstr "Cho phép kêu gọi" msgid "Tune Artist" msgstr "Nghệ sĩ điệu" msgid "Tune Title" msgstr "Tên điệu" msgid "Tune Album" msgstr "Tập nhạc điệu" msgid "Tune Genre" msgstr "Loại điệu" msgid "Tune Comment" msgstr "Chú thích điệu" msgid "Tune Track" msgstr "Rãnh điệu" msgid "Tune Time" msgstr "Thời gian điệu" msgid "Tune Year" msgstr "Năm điệu" msgid "Tune URL" msgstr "URL điệu" msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã đổi" msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" msgid "Change XMPP Password" msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn" msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #. } msgid "Search for Users..." msgstr "Tìm người dùng..." msgid "Bad Request" msgstr "Yêu cầu sai" msgid "Conflict" msgstr "Xung đột" msgid "Feature Not Implemented" msgstr "Tính năng chưa được thi hành." msgid "Forbidden" msgstr "Cấm" msgid "Gone" msgstr "Không còn nữa" msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy phục vụ" msgid "Item Not Found" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Malformed XMPP ID" msgstr "ID XMPP dạng sai" msgid "Not Acceptable" msgstr "Không thích hợp" msgid "Not Allowed" msgstr "Không cho phép" msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu trả tiền" msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Người nhận không sẵn sàng" msgid "Registration Required" msgstr "Yêu cầu đăng ký" msgid "Remote Server Not Found" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa" msgid "Remote Server Timeout" msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa" msgid "Server Overloaded" msgstr "Quá tải máy phục vụ" msgid "Service Unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu góp tiền" msgid "Unexpected Request" msgstr "Yêu cầu bất thường" msgid "Authorization Aborted" msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ" msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép" msgid "Invalid authzid" msgstr "ID cho phép không hợp lệ" msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ" msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu" msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Host Gone" msgstr "Máy không còn nữa" msgid "Host Unknown" msgstr "Máy không rõ" msgid "Improper Addressing" msgstr "Sai đặt địa chỉ" msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Sai khớp máy" msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" msgid "Resource Constraint" msgstr "Ràng buộc tài nguyên" msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy khác" msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa" msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ" msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ" msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML dạng sai" msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi Stream" #, c-format msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể cấm người dùng %s" #, c-format msgid "Unknown affiliation: \"%s\"" msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »" #, c-format msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\"" msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »" #, c-format msgid "Unknown role: \"%s\"" msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »" #, c-format msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s" msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s" #, c-format msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể đá người dùng %s" #, c-format msgid "Unable to ping user %s" msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s." msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s." #, fuzzy, c-format msgid "Unable to buzz, because %s might be offline." msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập." #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive " "buzzes now." msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ." #, c-format msgid "Buzzing %s..." msgstr "Đang kêu gọi %s..." #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. #. This is index number YAHOO_BUZZ. msgid "Buzz" msgstr "Kêu gọi" #, c-format msgid "%s has buzzed you!" msgstr "%s đã kêu gọi bạn !" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence" msgstr "" "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng" #, fuzzy msgid "Media Initiation Failed" msgstr "Lỗi đăng ký" #, fuzzy, c-format msgid "" "Please select the resource of %s with which you would like to start a media " "session." msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" msgid "Select a Resource" msgstr "Chọn tài nguyên" #, fuzzy msgid "Initiate Media" msgstr "Khởi tạo _Chát" msgid "config: Configure a chat room." msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện." msgid "part [room]: Leave the room." msgstr "part [phòng]: Rời khỏi phòng." msgid "register: Register with a chat room." msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện." msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." #, fuzzy msgid "" "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get " "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room." msgstr "" "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư " "cách người dùng trong phòng\n" " • owner\t\tngười sở hữu\n" " • admin\t\tquản trị\n" " • member\tthành viên\n" " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n" " • none\t\tkhông có." #, fuzzy msgid "" "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the " "users with an role or set users' role with the room." msgstr "" "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt " "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n" " • moderator\t\tđiều tiết viên\n" " • participant\t\tngười tham gia\n" " • visitor\t\t\tngười thăm\n" " • none\t\t\tkhông có." msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng." msgid "join: <room> [password]: Join a chat on this server." msgstr "join: <phòng> [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này." msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room." msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng." msgid "" "msg <user> <message>: Send a private message to another user." msgstr "" "msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một " "người dùng khác." msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server." msgstr "" "ping <jid>:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục " "vụ." msgid "buzz: Buzz a user to get their attention" msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "XMPP Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP" #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im msgid "Domain" msgstr "Miền" msgid "Require SSL/TLS" msgstr "Cần thiết SSL/TLS" msgid "Force old (port 5223) SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" msgid "Connect port" msgstr "Cổng kết nối" #. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be #. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client). #. Account options msgid "Connect server" msgstr "Máy phục vụ kết nối" msgid "File transfer proxies" msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" msgid "BOSH URL" msgstr "" #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, #. shared with MSN #, fuzzy msgid "Show Custom Smileys" msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" #, c-format msgid "%s has left the conversation." msgstr "%s đã rời cuộc thoại." #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Tin nhẳn từ %s" #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề: %s" #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s" msgid "XMPP Message Error" msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" #, c-format msgid "(Code %s)" msgstr "(Mã %s)" msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" #, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi vào chát %s" #, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lỗi trong chát %s" msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" msgid "_Configure Room" msgstr "_Cấu hình phòng" msgid "_Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận _mặc định" #, fuzzy msgid "No reason" msgstr "Không nêu lý do." #, fuzzy, c-format msgid "You have been kicked: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "Kicked (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #, fuzzy msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." #, fuzzy msgid "Transfer was closed." msgstr "Lỗi truyền tập tin" #, fuzzy msgid "Failed to open the file" msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s" msgid "Failed to open in-band bytestream" msgstr "" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, invalid JID" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user is not online" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence" msgstr "" "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng" #, c-format msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" msgid "Edit User Mood" msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" msgid "Please select your mood from the list." msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này." msgid "Set" msgstr "Đặt" msgid "Set Mood..." msgstr "Đặt tâm trạng..." msgid "Set User Nickname" msgstr "Đặt tên hiệu người dùng" msgid "Please specify a new nickname for you." msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn." msgid "" "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose " "something appropriate." msgstr "" "Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn " "chọn một tên thích hợp." msgid "Set Nickname..." msgstr "Đặt tên hiệu..." msgid "Actions" msgstr "Hành động" msgid "Select an action" msgstr "Chọn hành động" #. only notify the user about problems adding to the friends list #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably #. * won't cause too many problems if we just ignore it #, c-format msgid "Unable to add \"%s\"." msgstr "Không thể thêm « %s »." msgid "Buddy Add error" msgstr "" #, fuzzy msgid "The username specified does not exist." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." #, c-format msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" #, c-format msgid "" "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. " "Do you want this buddy to be added?" msgstr "" "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách " "máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn thân này không?" #, c-format msgid "" "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy " "to be added?" msgstr "" "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " "có muốn thêm bạn thân này không?" #, c-format msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn" #, c-format msgid "Syntax Error (probably a client bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" #, c-format msgid "Invalid email address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ" #, c-format msgid "User does not exist" msgstr "Người dùng đó không tồn tại." #, c-format msgid "Fully qualified domain name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)" #, c-format msgid "Already logged in" msgstr "Đã đăng nhập" #, c-format msgid "Invalid username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid friendly name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #, c-format msgid "List full" msgstr "Danh sách đã đầy" #, c-format msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó" #, c-format msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #, c-format msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #, c-format msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong chế độ này" #, c-format msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện" #, c-format msgid "Too many groups" msgstr "Quá nhiều nhóm" #, c-format msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #, c-format msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #, c-format msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #, c-format msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không" #, c-format msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại" #, c-format msgid "Switchboard failed" msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi" #, c-format msgid "Notify transfer failed" msgstr "Lỗi thông báo truyền" #, c-format msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #, c-format msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết quả tới FND" #, c-format msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #, c-format msgid "Service temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ" #, c-format msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu" #, c-format msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh bị tắt" #, c-format msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #, c-format msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #, c-format msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai" #, c-format msgid "Server busy" msgstr "Máy phục vụ bận" #, c-format msgid "Server unavailable" msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng" #, c-format msgid "Peer notification server down" msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #, c-format msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #, c-format msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)" #, c-format msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #, c-format msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép" #, c-format msgid "Unable to write" msgstr "Không thể ghi" #, c-format msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #, c-format msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #, c-format msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #, c-format msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #, c-format msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #, c-format msgid "Not expected" msgstr "Bất thường" #, c-format msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #, c-format msgid "Server too busy" msgstr "Máy phục vụ quá bận" #, c-format msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #, c-format msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #, c-format msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #, c-format msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #, c-format msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #, fuzzy msgid "Passport account suspended" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #, c-format msgid "Bad ticket" msgstr "Phiếu sai" #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Mã lỗi không rõ %d" #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #, fuzzy msgid "Other Contacts" msgstr "Liên lạc đã thích" #, fuzzy msgid "Non-IM Contacts" msgstr "Bỏ liên lạc" #, fuzzy, c-format msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported." msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." msgid "Nudge" msgstr "Làm nổi bật" #, c-format msgid "%s has nudged you!" msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !" #, c-format msgid "Nudging %s..." msgstr "Đang làm nổi bật %s..." msgid "Email Address..." msgstr "Địa chỉ thư điện tử..." msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động," msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn " "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay " "không?" msgid "Allow" msgstr "Cho phép" msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #, fuzzy, c-format msgid "Blocked Text for %s" msgstr "Chú thích bạn chát về %s" #, fuzzy msgid "No text is blocked for this account." msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" #, c-format msgid "" "MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s" msgstr "" #, fuzzy msgid "This account does not have email enabled." msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" msgid "Playing a game" msgstr "" #, fuzzy msgid "Working" msgstr "Việc làm" msgid "Has you" msgstr "Có bạn" msgid "Home Phone Number" msgstr "Số điện thoại ở nhà" msgid "Work Phone Number" msgstr "Số điện thoại chỗ làm" msgid "Mobile Phone Number" msgstr "Số điện thoại di động" msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" msgid "Busy" msgstr "Đang bận" msgid "On the Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" msgid "Out to Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #. primitive #. ID #. name - use default #. saveable #. should be user_settable some day #. independent msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. msgid "Album" msgstr "Tập nhạc" #, fuzzy msgid "Game Title" msgstr "Tên điệu" #, fuzzy msgid "Office Title" msgstr "Tên điệu" msgid "Set Friendly Name..." msgstr "Đặt tên thân mật..." msgid "Set Home Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." msgid "Set Work Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..." msgid "Set Mobile Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại di động..." msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." msgid "View Blocked Text..." msgstr "" msgid "Open Hotmail Inbox" msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail." msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" msgid "Initiate _Chat" msgstr "Khởi tạo _Chát" msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." msgid "Error retrieving profile" msgstr "Lỗi lấy lý lịch" msgid "General" msgstr "Ghung" msgid "Age" msgstr "Tuổi" msgid "Occupation" msgstr "Công việc" msgid "Location" msgstr "Nơi ở" msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" msgid "Social" msgstr "Xã hội" msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" msgid "Interests" msgstr "Sở thích" msgid "Pets" msgstr "Con vật nuôi" msgid "Hometown" msgstr "Nhà thì" msgid "Places Lived" msgstr "Nơi đã ở" msgid "Fashion" msgstr "Mốt" msgid "Humor" msgstr "Hài hước" msgid "Music" msgstr "Âm nhạc" msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" msgid "Contact Info" msgstr "Thông tin liên lạc" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" msgid "Significant Other" msgstr "Vợ/chồng" msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại nhà" msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại nhà 2" msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" msgid "Personal Mobile" msgstr "Điện thoại di động cá nhân" msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư nhà" msgid "Personal Email" msgstr "Thư điện tử cá nhân" msgid "Personal IM" msgstr "Tin nhắn cá nhân" msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #. Business msgid "Work" msgstr "Việc làm" msgid "Job Title" msgstr "Chức danh" msgid "Company" msgstr "Công ty" msgid "Department" msgstr "Phòng ban" msgid "Profession" msgstr "Nghề" msgid "Work Phone" msgstr "Điện thoại chỗ làm" msgid "Work Phone 2" msgstr "Điện thoại chỗ làm 2" msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ chỗ làm" msgid "Work Mobile" msgstr "Điện thoại di động việc làm" msgid "Work Pager" msgstr "Máy nhắn tin việc làm" msgid "Work Fax" msgstr "Điện thư chỗ làm" msgid "Work Email" msgstr "Thư điện tử việc làm" msgid "Work IM" msgstr "Tin nhắn việc làm" msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" msgid "The user has not created a public profile." msgstr "Người dùng này chưa tạo lý lịch công cộng." msgid "" "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "public profile." msgstr "" "MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của người dùng này. Điều này nghĩa là " "người dùng không tồn tại, hay người dùng chưa tạo lý lịch công cộng." msgid "" "Could not find any information in the user's profile. The user most likely " "does not exist." msgstr "" "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có " "thể không tồn tại." #, fuzzy msgid "View web profile" msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger" msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng phương thức HTTP" msgid "HTTP Method Server" msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" msgid "Show custom smileys" msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" msgid "nudge: nudge a user to get their attention" msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" #, fuzzy msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" #, c-format msgid "%s just sent you a Nudge!" msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." #, fuzzy, c-format msgid "Unknown error (%d): %s" msgstr "Lỗi không rõ (%d)" msgid "Unable to add user" msgstr "Không thể thêm người dùng" #, c-format msgid "Unknown error (%d)" msgstr "Lỗi không rõ (%d)" #, fuzzy msgid "The following users are missing from your addressbook" msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" #, fuzzy msgid "Mobile message was not sent because it was too long." msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự " "động ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgid "" "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " "happens when the user is blocked or does not exist." msgstr "" #, fuzzy msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:" #, fuzzy msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" #, fuzzy msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" msgid "Writing error" msgstr "Lỗi ghi" msgid "Reading error" msgstr "Lỗi đọc" #, c-format msgid "" "Connection error from %s server:\n" "%s" msgstr "" "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" "%s" #, fuzzy msgid "Our protocol is not supported by the server" msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." #, fuzzy msgid "Error parsing HTTP" msgstr "Lỗi phân tích HTTP." #, fuzzy msgid "You have signed on from another location" msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "" "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." #, fuzzy msgid "The MSN servers are going down temporarily" msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng." #, c-format msgid "Unable to authenticate: %s" msgstr "Không thể xác thực: %s" msgid "" "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "" "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " "lại lần nữa." msgid "Handshaking" msgstr "Đang thiết lập quan hệ" msgid "Transferring" msgstr "Đang truyền" msgid "Starting authentication" msgstr "Đang bắt đầu xác thực" msgid "Getting cookie" msgstr "Đang lấy cookie" msgid "Sending cookie" msgstr "Đang gửi cookie" msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" #, fuzzy, c-format msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported." msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." #, c-format msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:" msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chờ :" msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh." msgid "Message could not be sent because the user is offline:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì người dùng chưa kết nối:" msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:" msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:" msgid "" "Message could not be sent because we were unable to establish a session with " "the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:" msgstr "" "Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy " "phục vụ. Rất có thể là vấn đề trình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:" msgid "" "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" #, fuzzy msgid "Delete Buddy from Address Book?" msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" #, fuzzy msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" msgid "The username specified is invalid." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." msgid "This Hotmail account may not be active." msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." msgid "Profile URL" msgstr "URL lý lịch" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" #, c-format msgid "%s is not a valid group." msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không rõ." #, c-format msgid "%s on %s (%s)" msgstr "%s trên %s (%s)" #, c-format msgid "Unable to add user on %s (%s)" msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" #, c-format msgid "Unable to block user on %s (%s)" msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" #, c-format msgid "Unable to permit user on %s (%s)" msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" #, c-format msgid "%s could not be added because your buddy list is full." msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" #, c-format msgid "%s is not a valid passport account." msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." msgid "Service Temporarily Unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." msgid "Unable to rename group" msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" msgid "Unable to delete group" msgstr "Không thể xoá nhóm" #, c-format msgid "%s has added you to his or her buddy list." msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." #, c-format msgid "%s has removed you from his or her buddy list." msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." #, c-format msgid "No such user: %s" msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" msgid "User lookup" msgstr "Tra cứu người dùng" msgid "Reading challenge" msgstr "Đố đọc" msgid "Unexpected challenge length from server" msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ" msgid "Logging in" msgstr "Đang đăng nhập" msgid "MySpaceIM - No Username Set" msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng" msgid "You appear to have no MySpace username." msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace." msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)" msgstr "" "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ " "THAY ĐỔI LẠI !)" #, fuzzy msgid "Lost connection with server" msgstr "" "Mất kết nối với máy phục vụ\n" "%s" #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are #. used msgid "New mail messages" msgstr "Thư tín mới" msgid "New blog comments" msgstr "Chú thích nhật ký mới" msgid "New profile comments" msgstr "Chú thích lý lịch mới" msgid "New friend requests!" msgstr "Yêu cầu bạn mới !" msgid "New picture comments" msgstr "Chú thích ảnh mới" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "MySpace" msgstr "MySpace" msgid "IM Friends" msgstr "Bạn bè Nhắn Tin" #, c-format msgid "" "%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on " "the server-side list)" msgid_plural "" "%d buddies were added or updated from the server (including buddies already " "on the server-side list)" msgstr[0] "" "%d bạn thân đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn thân đã " "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" msgid "Add contacts from server" msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" #, c-format msgid "Protocol error, code %d: %s" msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length " "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index." "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again." msgstr "" "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi " "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace." "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại." msgid "Incorrect username or password" msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" msgid "MySpaceIM Error" msgstr "Lỗi MySpaceIM" msgid "Invalid input condition" msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" msgid "Failed to add buddy" msgstr "Không thêm được bạn thân" msgid "'addbuddy' command failed." msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi." msgid "persist command failed" msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi" msgid "Failed to remove buddy" msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" msgid "'delbuddy' command failed" msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi" msgid "blocklist command failed" msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi" msgid "Missing Cipher" msgstr "Thiếu mật mã" msgid "The RC4 cipher could not be found" msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4" msgid "" "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will " "not be loaded." msgstr "" "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM " "sẽ không được nạp." msgid "Add friends from MySpace.com" msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" msgid "Importing friends failed" msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè" #. TODO: find out how msgid "Find people..." msgstr "Tìm người..." msgid "Change IM name..." msgstr "Đổi tên Nhắn Tin..." msgid "myim URL handler" msgstr "Bộ quản lý URL « myim »" msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL." msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này." msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again." msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại." msgid "Show display name in status text" msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái" msgid "Show headline in status text" msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái" msgid "Send emoticons" msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm" msgid "Screen resolution (dots per inch)" msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)" msgid "Base font size (points)" msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)" msgid "User" msgstr "Người dùng" msgid "Headline" msgstr "Hàng đầu" msgid "Song" msgstr "Bài hát" msgid "Total Friends" msgstr "Tổng bạn bè" msgid "Client Version" msgstr "Phiên bản khách" msgid "" "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or " "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username " "to set your username." msgstr "" msgid "MySpaceIM - Username Available" msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" msgid "This username is available. Would you like to set it?" msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?" msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!" msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !" msgid "MySpaceIM - Please Set a Username" msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng" msgid "This username is unavailable." msgstr "Không thể đặt tên người dùng này." msgid "Please try another username:" msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:" #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect msgid "No username set" msgstr "Chưa đặt tên người dùng" msgid "Please enter a username to check its availability:" msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:" #. TODO: icons for each zap #. Lots of comments for translators: #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a #. * projectile or weapon." This term often has an electrical #. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when #. * he put a fork in the toaster." msgid "Zap" msgstr "Hạ gục" #, c-format msgid "%s has zapped you!" msgstr "%s đã hạ gục bạn !" #, c-format msgid "Zapping %s..." msgstr "Đang hạ gục %s..." #. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow" msgid "Whack" msgstr "Đánh mạnh" #, c-format msgid "%s has whacked you!" msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !" #, c-format msgid "Whacking %s..." msgstr "Đang đánh mạnh %s..." #. Torch means "to set on fire." Don't worry, this doesn't #. * make a whole lot of sense in English, either. Feel free #. * to translate it literally. msgid "Torch" msgstr "Đốt chảy" #, c-format msgid "%s has torched you!" msgstr "%s đã đốt chảy bạn !" #, c-format msgid "Torching %s..." msgstr "Đang đốt chảy %s..." #. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically" msgid "Smooch" msgstr "Hôn" #, c-format msgid "%s has smooched you!" msgstr "%s đã hôn bạn !" #, c-format msgid "Smooching %s..." msgstr "Đang hôn %s..." #. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone msgid "Hug" msgstr "Ôm" #, c-format msgid "%s has hugged you!" msgstr "%s đã ôm bạn !" #, c-format msgid "Hugging %s..." msgstr "Đang ôm %s..." #. Slap means "to hit someone with an open/flat hand" msgid "Slap" msgstr "Vỗ" #, c-format msgid "%s has slapped you!" msgstr "%s đã vỗ bạn !" #, c-format msgid "Slapping %s..." msgstr "Đang vỗ %s..." #. Goose means "to pinch someone on their butt" msgid "Goose" msgstr "Véo đít" #, c-format msgid "%s has goosed you!" msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !" #, c-format msgid "Goosing %s..." msgstr "Đang véo đít %s một cái" #. A high-five is when two people's hands slap each other #. * in the air above their heads. It is done to celebrate #. * something, often a victory, or to congratulate someone. msgid "High-five" msgstr "Vỗ tay cao" #, c-format msgid "%s has high-fived you!" msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !" #, c-format msgid "High-fiving %s..." msgstr "Đang vỗ tay cao với %s..." #. We're not entirely sure what the MySpace people mean by #. * this... but we think it's the equivalent of "prank." Or, for #. * someone to perform a mischievous trick or practical joke. msgid "Punk" msgstr "Chơi ác" #, c-format msgid "%s has punk'd you!" msgstr "%s đã chơi ác bạn !" #, c-format msgid "Punking %s..." msgstr "Đang chơi ác %s..." #. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made #. * when you stick your tongue out of your mouth with your #. * lips closed and blow. It is typically done when #. * gloating or bragging. Nowadays it's a pretty silly #. * gesture, so it does not carry a harsh negative #. * connotation. It is generally used in a playful tone #. * with friends. msgid "Raspberry" msgstr "Bĩu môi" #, c-format msgid "%s has raspberried you!" msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !" #, c-format msgid "Raspberrying %s..." msgstr "Đang gửi một cái búi môi cho %s..." msgid "Required parameters not passed in" msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào" msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi vào mạng" msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể đọc từ mạng" msgid "Error communicating with server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ" msgid "Conference not found" msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo" msgid "Conference does not exist" msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại" msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Một thư mục tên đó đã có" msgid "Not supported" msgstr "Không được hỗ trợ" msgid "Password has expired" msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng" msgid "Incorrect password" msgstr "Mật khẩu sai" msgid "User not found" msgstr "Không tìm thấy người dùng" msgid "Account has been disabled" msgstr "Tài khoản đã bị tắt" msgid "The server could not access the directory" msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ" msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này" msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau" msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần" msgid "Cannot add yourself" msgstr "Không thể tự thêm mình" msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" msgid "" "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " "entered" msgstr "" "Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp " "lệ được nhập vào." msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi" msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép" msgid "You have entered an incorrect username" msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng" msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ" msgid "Incompatible protocol version" msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích" msgid "The user has blocked you" msgstr "Người dùng đã chặn bạn" msgid "" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "time" msgstr "" "Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc" msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại" #, c-format msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to login: %s" msgstr "Không thể đăng nhập" #, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)." #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #, c-format msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gửi tin (%s)." #, c-format msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không thể mời người dùng (%s)." #, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." #, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (%s)." msgstr "" "Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy " "phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)." #, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (%s)." msgstr "" "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục " "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)." #, c-format msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)." #, c-format msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)." #, c-format msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)." #, c-format msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)." #, c-format msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối." msgid "Telephone Number" msgstr "Số điện thoại" msgid "Personal Title" msgstr "Tuổi tác" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Mailstop" msgstr "Mailstop" msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value); #. } #. msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" # GroupWise là tên: đừng dịch. #, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Hội thảo GroupWise %d" msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." msgid "Waiting for response..." msgstr "Đợi hồi âm..." #, c-format msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này." msgid "Invitation to Conversation" msgstr "Lời mời vào cuộc thoại" #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" "Lời mời từ : %s\n" "\n" "Gửi: %s" msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." #, fuzzy msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which " "you wish to connect." msgstr "" "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " "bạn muốn kết nối." msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger" msgid "Server address" msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" msgid "Server port" msgstr "Cổng máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Received unexpected response from " msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." #. username connecting too frequently msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." #, fuzzy, c-format msgid "Error requesting " msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập" msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" msgstr "" msgid "Could not join chat room" msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" msgid "Invalid chat room name" msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Received invalid data on connection with server" msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." # AIM là mạng trò chuyện khác. #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "AIM Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM" msgid "ICQ UIN..." msgstr "" # ICQ là mạng trò chuyện khác. #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "ICQ Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ" msgid "Encoding" msgstr "Bảng mã" msgid "The remote user has closed the connection." msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối." msgid "The remote user has declined your request." msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn." #, c-format msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s" msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" msgid "Received invalid data on connection with remote user." msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." #, fuzzy msgid "Unable to establish a connection with the remote user." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." msgid "Direct IM established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" #, c-format msgid "" "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct " "IM. Try using file transfer instead.\n" msgstr "" "%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s " "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập " "tin thay vào đó.\n" #, c-format msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s." msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s." msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" msgid "Rate to host" msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ" msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới trình khách" msgid "Service unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" msgid "Service not defined" msgstr "Chưa xác định dịch vụ" msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" msgid "Not supported by host" msgstr "Máy không hỗ trợ" msgid "Not supported by client" msgstr "Trình khách không hỗ trợ" msgid "Refused by client" msgstr "Trình khách từ chối" msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền" msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ" msgid "Warning level too high (sender)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)" msgid "Warning level too high (receiver)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)" msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" msgid "List overflow" msgstr "Tràn danh sách" msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" msgid "Queue full" msgstr "Hàng đợi đã đầy" msgid "Not while on AOL" msgstr "Không phải khi trên AOL" msgid "" "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " "is probably using a different encoding than expected. If you know what " "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " "your AIM/ICQ account.)" msgstr "" "(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn thân với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử " "dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong " "các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)" #, c-format msgid "" "(There was an error receiving this message. Either you and %s have " "different encodings selected, or %s has a buggy client.)" msgstr "" "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " "%s chạy trình khách bị lỗi.)" #. Label msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng bạn thân" msgid "Voice" msgstr "Nói" msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" msgid "Get File" msgstr "Lấy tập tin" msgid "Games" msgstr "Trò chơi" msgid "Add-Ins" msgstr "Phần bổ trợ" msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách bạn bè" msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" # Name or function? Tên hay hàm? msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" msgid "ICQ Server Relay" msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "UTF-8 ICQ cũ" msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mật mã Trillian" msgid "ICQ UTF8" msgstr "UTF-8 ICQ" # Tên thiết bị. msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" msgid "Live Video" msgstr "Ảnh động trực tiếp" msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" msgid "Screen Sharing" msgstr "Chia sẻ màn hình" msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chát" msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" msgid "Warning Level" msgstr "Mức cảnh báo" msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thích bạn thân" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to connect to authentication server: %s" msgstr "" "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n" "%s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to connect to BOS server: %s" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." msgid "Username sent" msgstr "Tên người dùng đã được gửi" msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #. TODO: Don't call this with ssi msgid "Finalizing connection" msgstr "Đang hoàn tất kết nối" #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be " "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp " "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với " "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ " "số." #, fuzzy, c-format msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." msgid "Unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." msgid "Unable to get a valid login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." msgid "Received authorization" msgstr "Nhận được sự cho phép" #. Unregistered username #. uid is not exist #. the username does not exist #, fuzzy msgid "Username does not exist" msgstr "Người dùng đó không tồn tại." #. Suspended account #, fuzzy msgid "Your account is currently suspended" msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #. IP address connecting too frequently #, fuzzy msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and " "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." # SecurID là tên: đừng dịch #, fuzzy msgid "The SecurID key entered is invalid" msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ." msgid "Enter SecurID" msgstr "Nhập vào SecurID" msgid "Enter the 6 digit number from the digital display." msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình." #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. #. msgid "_OK" msgstr "_OK" msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" msgid "Unable to initialize connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè." msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:" msgid "Please authorize me!" msgstr "Xin hãy cho phép tôi." msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do " "sau :\n" "%s" msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ : %s [%s]\n" "%s" #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ : %s [%s]\n" "%s" #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn thân: %s (%s)" msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" msgid "_Add" msgstr "Thê_m" # Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này. msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn." #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định." #. Data is assumed to be the destination bn #, c-format msgid "Unable to send message: %s" msgstr "Không thể gửi tin: %s" msgid "Unknown reason." msgstr "Không biết sao." #, c-format msgid "Unable to send message to %s:" msgstr "Không thể gửi tin cho %s:" #, c-format msgid "User information not available: %s" msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" msgid "Online Since" msgstr "Đã kết nối từ" msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ" msgid "Capabilities" msgstr "Khả năng" msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #. The conversion failed! msgid "" "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " "characters.]" msgstr "" "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ hợp " "lệ.]" msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại đi động" msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #. aim_userinfo_t #. strip_html_tags msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" msgid "Division" msgstr "Bộ phận" msgid "Position" msgstr "Chức vụ" msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp tự mở" #, c-format msgid "The following username is associated with %s" msgid_plural "The following usernames are associated with %s" msgstr[0] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s" #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s" #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s." msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản" #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs " "from the original." msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc." #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too " "long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this username." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn " "cho tên người dùng này." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many usernames associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người " "dùng có liên quan với địa chỉ này." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ." msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s" msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" msgid "" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." msgstr "" "Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp " "để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh." msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn." msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn " "giúp bạn." msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người " "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." #, fuzzy msgid "Unable to Add" msgstr "Không thể thêm" #, fuzzy msgid "Unable to Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè" msgid "" "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy " "list is not lost, and will probably become available in a few minutes." msgstr "" "Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." msgid "Orphans" msgstr "Thừa" #, fuzzy, c-format msgid "" "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason." msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " "Do you want to add this user?" msgstr "" "Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn " "thêm họ không?" msgid "Authorization Given" msgstr "Cho phép" #. Granted #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Authorization Granted" msgstr "Cho phép" #. Denied #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của " "bạn với lý do sau :\n" "%s" msgid "Authorization Denied" msgstr "Không cho phép" msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." msgstr "" "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin " "nhắn nhanh trong AIM chát." msgid "iTunes Music Store Link" msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes" #, c-format msgid "Buddy Comment for %s" msgstr "Chú thích bạn chát về %s" msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích bạn chát:" #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s." msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" msgid "Get AIM Info" msgstr "Lấy thông tin AIM" #. We only do this if the user is in our buddy list msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Sửa chú thích bạn chát" msgid "Get Status Msg" msgstr "Lấy thông điệp trạng thái" msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp" msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép" msgid "Require authorization" msgstr "Cần thiết sự cho phép" msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)" msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)" msgid "ICQ Privacy Options" msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ" msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>" msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây" msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn " "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »." msgid "Find Buddy by Email" msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư" msgid "Search for a buddy by email address" msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử" msgid "Type the email address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm." msgid "_Search" msgstr "_Tìm kiếm" msgid "Set User Info (web)..." msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login msgid "Change Password (web)" msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" msgid "Configure IM Forwarding (web)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" #. ICQ actions msgid "Set Privacy Options..." msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." #. AIM actions msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" msgid "Display Currently Registered Email Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời" msgid "Change Currently Registered Email Address..." msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..." msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" msgid "Search for Buddy by Email Address..." msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." msgid "Search for Buddy by Information" msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" #, fuzzy msgid "Use clientLogin" msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" msgid "" "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" "file transfers and direct IM (slower,\n" "but does not reveal your IP address)" msgstr "" "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n" "AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n" "tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n" "không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)" msgid "Allow multiple simultaneous logins" msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời" #, c-format msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp." #, c-format msgid "Attempting to connect to %s:%hu." msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu." msgid "Attempting to connect via proxy server." msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s" msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." msgid "Aquarius" msgstr "Bảo Bình" msgid "Pisces" msgstr "Song Ngư" msgid "Aries" msgstr "Bạch Dương" msgid "Taurus" msgstr "Kim Ngưu" msgid "Gemini" msgstr "Song Tử" msgid "Cancer" msgstr "Cự Giải" msgid "Leo" msgstr "Sư Tử" msgid "Virgo" msgstr "Xử Nữ" msgid "Libra" msgstr "Thiên Bình" msgid "Scorpio" msgstr "Thần Nông" msgid "Sagittarius" msgstr "Nhân Mã" msgid "Capricorn" msgstr "Ma Kết" msgid "Rat" msgstr "Tý" msgid "Ox" msgstr "Sừu" msgid "Tiger" msgstr "Đân" msgid "Rabbit" msgstr "Mão" msgid "Dragon" msgstr "Thìn" msgid "Snake" msgstr "Ty" msgid "Horse" msgstr "Ngọ" msgid "Goat" msgstr "Mùi" msgid "Monkey" msgstr "Thân" msgid "Rooster" msgstr "Dậu" msgid "Dog" msgstr "Tuất" msgid "Pig" msgstr "Hợi" msgid "Other" msgstr "Khác" #, fuzzy msgid "Visible" msgstr "Giấu mặt" msgid "Friend Only" msgstr "" #, fuzzy msgid "Private" msgstr "Riêng tư" msgid "QQ Number" msgstr "Số QQ" msgid "Country/Region" msgstr "Quốc gia/Vùng" msgid "Province/State" msgstr "Tỉnh/Bang" msgid "Zipcode" msgstr "Mã bưu điện" msgid "Phone Number" msgstr "Điện thoại" #, fuzzy msgid "Authorize adding" msgstr "Cho phép bạn thân không?" msgid "Cellphone Number" msgstr "Điện thoại di động" msgid "Personal Introduction" msgstr "Giới thiệu cá nhân" #, fuzzy msgid "City/Area" msgstr "T.P." #, fuzzy msgid "Publish Mobile" msgstr "Điện thoại di động cá nhân" #, fuzzy msgid "Publish Contact" msgstr "Liên lạc bí danh" msgid "College" msgstr "Cao đẳng" #, fuzzy msgid "Horoscope" msgstr "Ký hiệu tử vi" #, fuzzy msgid "Zodiac" msgstr "Ký hiệu hoàng đạo" #, fuzzy msgid "Blood" msgstr "Bị chặn" #, fuzzy msgid "True" msgstr "Kim Ngưu" #, fuzzy msgid "False" msgstr "Bị lỗi" #, fuzzy msgid "Modify Contact" msgstr "Sửa tài khoản" #, fuzzy msgid "Modify Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #, fuzzy msgid "Modify Extended Information" msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" #, fuzzy msgid "Modify Information" msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Cập nhật lần cuối" #, fuzzy msgid "Could not change buddy information." msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân." msgid "Mobile" msgstr "Di động" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #. callback #, fuzzy msgid "Buddy Memo" msgstr "Biểu tượng bạn thân" msgid "Change his/her memo as you like" msgstr "" #, fuzzy msgid "_Modify" msgstr "Sửa" #, fuzzy msgid "Memo Modify" msgstr "Sửa" #, fuzzy msgid "Server says:" msgstr "Máy phục vụ bận" msgid "Your request was accepted." msgstr "" msgid "Your request was rejected." msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "%u requires verification" msgstr "Cần thiết sự cho phép" #, fuzzy msgid "Add buddy question" msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" #, fuzzy msgid "Enter answer here" msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" msgid "Send" msgstr "Gửi" #, fuzzy msgid "Invalid answer." msgstr "Tên người dùng sai." msgid "Authorization denied message:" msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" #, fuzzy msgid "Sorry, you're not my style." msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." #, fuzzy, c-format msgid "%u needs authorization" msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép" #, fuzzy msgid "Add buddy authorize" msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?" #, fuzzy msgid "Enter request here" msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" msgid "Would you be my friend?" msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" #, fuzzy msgid "QQ Buddy" msgstr "Bạn chát" #, fuzzy msgid "Add buddy" msgstr "Thêm bạn thân" #, fuzzy msgid "Invalid QQ Number" msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Failed sending authorize" msgstr "Xin hãy cho phép tôi." #, fuzzy, c-format msgid "Failed removing buddy %u" msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân" #, fuzzy, c-format msgid "Failed removing me from %d's buddy list" msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." #, fuzzy msgid "No reason given" msgstr "Không nêu lý do." #. only need to get value #, c-format msgid "You have been added by %s" msgstr "Bạn đã được %s thêm" msgid "Would you like to add him?" msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" #, fuzzy, c-format msgid "Rejected by %s" msgstr "Từ chối" #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Tin nhẳn: %s" msgid "ID: " msgstr "ID: " msgid "Group ID" msgstr "ID nhóm" msgid "QQ Qun" msgstr "QQ Qun" #, fuzzy msgid "Please enter Qun number" msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" #, fuzzy msgid "You can only search for permanent Qun\n" msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n" #, fuzzy msgid "(Invalid UTF-8 string)" msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Not member" msgstr "Tôi không phải là thành viên" #, fuzzy msgid "Member" msgstr "Là thành viên từ" #, fuzzy msgid "Requesting" msgstr "Hộp thoại yêu cầu" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #, fuzzy msgid "Admin" msgstr "Adium" #, fuzzy msgid "Notice" msgstr "Ghi chú" #, fuzzy msgid "Detail" msgstr "Mặc định" msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #, fuzzy msgid "About me" msgstr "Giới thiệu %s" #, fuzzy msgid "Category" msgstr "Lỗi chát" #, fuzzy msgid "The Qun does not allow others to join" msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia" #, fuzzy msgid "Join QQ Qun" msgstr "Tham gia chát" msgid "Input request here" msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" #, fuzzy, c-format msgid "Successfully joined Qun %s (%u)" msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" #, fuzzy msgid "Successfully joined Qun" msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" #, c-format msgid "Qun %u denied from joining" msgstr "" msgid "QQ Qun Operation" msgstr "Thao tác QQ Qun" #, fuzzy msgid "Failed:" msgstr "Bị lỗi" msgid "Join Qun, Unknown Reply" msgstr "" #, fuzzy msgid "Quit Qun" msgstr "QQ Qun" msgid "" "Note, if you are the creator, \n" "this operation will eventually remove this Qun." msgstr "" "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." #, fuzzy msgid "Sorry, you are not our style" msgstr "Tiếc là tôi quá bận..." #, fuzzy msgid "Successfully changed Qun members" msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun" #, fuzzy msgid "Successfully changed Qun information" msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun" msgid "You have successfully created a Qun" msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" #, fuzzy msgid "Would you like to set up detailed information now?" msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?" msgid "Setup" msgstr "Thiết lập" #, fuzzy, c-format msgid "%u requested to join Qun %u for %s" msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" #, fuzzy, c-format msgid "%u request to join Qun %u" msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d" #, fuzzy, c-format msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u" msgstr "Không tham gia được với bạn chát" #, c-format msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Removed buddy %u.</b>" msgstr "Bỏ bạn chát" #, fuzzy, c-format msgid "<b>New buddy %u joined.</b>" msgstr "Bỏ bạn chát" #, c-format msgid "Unknown-%d" msgstr "Không rõ %d" msgid "Level" msgstr "Cấp" msgid " VIP" msgstr "" msgid " TCP" msgstr "" #, fuzzy msgid " FromMobile" msgstr "Di động" #, fuzzy msgid " BindMobile" msgstr "Di động" #, fuzzy msgid " Video" msgstr "Ảnh động trực tiếp" #, fuzzy msgid " Zone" msgstr "Không" msgid "Flag" msgstr "" msgid "Ver" msgstr "" msgid "Invalid name" msgstr "Tên không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Select icon..." msgstr "Chọn thư mục..." #, fuzzy, c-format msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n" msgstr "<b>Hiện thời trực tuyến</b>: %d<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" #, c-format msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n" msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n" #, fuzzy, c-format msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" msgid "Login Information" msgstr "Thông tin đăng nhập" msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n" msgstr "" msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n" msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" #, fuzzy msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" #, fuzzy msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n" msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n" msgid "and more, please let me know... thank you!))" msgstr "" msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" msgstr "" msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "About OpenQ %s" msgstr "Giới thiệu %s" #, fuzzy msgid "Change Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #, fuzzy msgid "Account Information" msgstr "Thông tin đăng nhập" msgid "Update all QQ Quns" msgstr "" #, fuzzy msgid "About OpenQ" msgstr "Giới thiệu %s" #, fuzzy msgid "Modify Buddy Memo" msgstr "Địa chỉ nhà" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #, fuzzy msgid "QQ Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ" #, fuzzy msgid "Auto" msgstr "Tác giả" #, fuzzy msgid "Select Server" msgstr "Chọn người dùng" msgid "QQ2005" msgstr "" msgid "QQ2007" msgstr "" msgid "QQ2008" msgstr "" #, fuzzy msgid "Connect by TCP" msgstr "Kết nối bằng TCP" #, fuzzy msgid "Show server notice" msgstr "Cổng máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Show server news" msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" msgid "Show chat room when msg comes" msgstr "" #, fuzzy msgid "Keep alive interval (seconds)" msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" #, fuzzy msgid "Update interval (seconds)" msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" #, fuzzy msgid "Unable to decrypt server reply" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" #, c-format msgid "Failed requesting token, 0x%02X" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Invalid token len, %d" msgstr "Tựa đề không hợp lệ" #. extend redirect used in QQ2006 msgid "Redirect_EX is not currently supported" msgstr "" #. need activation #. need activation #. need activation #, fuzzy msgid "Activation required" msgstr "Yêu cầu đăng ký" #, c-format msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" msgstr "" #, fuzzy msgid "Requesting captcha" msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." #, fuzzy msgid "Checking captcha" msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." #, fuzzy msgid "Failed captcha verification" msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" #, fuzzy msgid "Captcha Image" msgstr "Lưu ảnh" #, fuzzy msgid "Enter code" msgstr "Nhập mật khẩu" #, fuzzy msgid "QQ Captcha Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" #, fuzzy msgid "Enter the text from the image" msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" #, c-format msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)" msgstr "" #, c-format msgid "" "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" "%s" msgstr "" msgid "Socket error" msgstr "Lỗi ổ cắm" #, fuzzy msgid "Getting server" msgstr "Lập thông tin người dùng..." #, fuzzy msgid "Requesting token" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #, fuzzy msgid "Unable to resolve hostname" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ." #, fuzzy msgid "Invalid server or port" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Connecting to server" msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" #, fuzzy msgid "QQ Error" msgstr "Lỗi QQid" #, fuzzy, c-format msgid "" "Server News:\n" "%s\n" "%s\n" "%s" msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" #, fuzzy, c-format msgid "%s:%s" msgstr "%s (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ" #, fuzzy, c-format msgid "" "Server notice From %s: \n" "%s" msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" #, fuzzy msgid "Unknown SERVER CMD" msgstr "Lý do không rõ" #, c-format msgid "" "Error reply of %s(0x%02X)\n" "Room %u, reply 0x%02X" msgstr "" #, fuzzy msgid "QQ Qun Command" msgstr "Lệnh" #, fuzzy msgid "Unable to decrypt login reply" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Unknown LOGIN CMD" msgstr "Lý do không rõ" #, fuzzy msgid "Unknown CLIENT CMD" msgstr "Lý do không rõ" #, c-format msgid "%d has declined the file %s" msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" msgid "File Send" msgstr "Gửi tập tin" #, c-format msgid "%d canceled the transfer of %s" msgstr "%d đã thôi truyền %s" #, c-format msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" #, c-format msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>" msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>" #, c-format msgid "Info for Group %s" msgstr "Thông tin về nhóm %s" msgid "Notes Address Book Information" msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Invite Group to Conference..." msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..." msgid "Get Notes Address Book Info" msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Sending Handshake" msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay" msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement" msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay" msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login" msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập" msgid "Waiting for Login Acknowledgement" msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập" msgid "Login Redirected" msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp" msgid "Forcing Login" msgstr "Đang buộc đăng nhập" msgid "Login Acknowledged" msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận" msgid "Starting Services" msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ" #, c-format msgid "" "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s" msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" msgid "Sametime Administrator Announcement" msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" #, c-format msgid "Announcement from %s" msgstr "Thông báo từ %s" msgid "Conference Closed" msgstr "Hội thảo bị đóng" msgid "Unable to send message: " msgstr "Không thể gửi tin: " msgid "Place Closed" msgstr "Nơi bị đóng" msgid "Microphone" msgstr "Máy vi âm" msgid "Speakers" msgstr "Loa" msgid "Video Camera" msgstr "Máy ảnh động" msgid "File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" msgid "Supports" msgstr "Hỗ trợ" msgid "External User" msgstr "Người dùng bên ngoài" msgid "Create conference with user" msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng" #, c-format msgid "" "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be " "sent to %s" msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s" msgid "New Conference" msgstr "Hội thảo mới" msgid "Create" msgstr "Tạo" msgid "Available Conferences" msgstr "Hội thảo công bố" msgid "Create New Conference..." msgstr "Tạo hội thảo mới..." msgid "Invite user to a conference" msgstr "Mời người dùng vào hội thảo" #, c-format msgid "" "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select " "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite " "this user to." msgstr "" "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng %" "s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội " "thảo mới vào đó cần mời người dùng này." msgid "Invite to Conference" msgstr "Mời vào hội thảo" msgid "Invite to Conference..." msgstr "Mời vào hội thảo..." msgid "Send TEST Announcement" msgstr "Gửi thông báo TEST" msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" msgid "No Sametime Community Server specified" msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" #, c-format msgid "" "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. " "Please enter one below to continue logging in." msgstr "" "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên " "dưới để tiếp tục đăng nhập." msgid "Meanwhile Connection Setup" msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile" msgid "No Sametime Community Server Specified" msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #, c-format msgid "Unknown (0x%04x)<br>" msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>" msgid "Last Known Client" msgstr "Trình khách biết cuối" msgid "User Name" msgstr "Tên người dùng" msgid "Sametime ID" msgstr "ID Sametime" msgid "An ambiguous user ID was entered" msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please " "select the correct user from the list below to add them to your buddy list." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " "người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để " "thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" msgid "Unable to add user: user not found" msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This " "entry has been removed from your buddy list." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng " "Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn." #, c-format msgid "" "Error reading file %s: \n" "%s\n" msgstr "" "Lỗi đọc tập tin %s: \n" "%s\n" msgid "Remotely Stored Buddy List" msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa" msgid "Buddy List Storage Mode" msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè" msgid "Local Buddy List Only" msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ" msgid "Merge List from Server" msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ" msgid "Merge and Save List to Server" msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ" msgid "Synchronize List with Server" msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ" #, c-format msgid "Import Sametime List for Account %s" msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s" #, c-format msgid "Export Sametime List for Account %s" msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s" msgid "Unable to add group: group exists" msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có" #, c-format msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list." msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn." msgid "Unable to add group" msgstr "Không thể thêm nhóm" msgid "Possible Matches" msgstr "Kết quả có thể" msgid "Notes Address Book group results" msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address " "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it " "to your buddy list." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào " "trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để " "thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Select Notes Address Book" msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Unable to add group: group not found" msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your " "Sametime community." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào " "trong công đồng Sametime." msgid "Notes Address Book Group" msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "" "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the " "group and its members to your buddy list." msgstr "" "Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào " "danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó." #, c-format msgid "Search results for '%s'" msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You " "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " "buttons below." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè " "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới." msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "No matches" msgstr "Không tìm thấy" #, c-format msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community." msgstr "" "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng " "Sametime." msgid "No Matches" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Search for a user" msgstr "Tìm người dùng" msgid "" "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users " "in your Sametime community." msgstr "" "Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng " "tương ứng trong công đồng Sametime." msgid "User Search" msgstr "Tìm người dùng" msgid "Import Sametime List..." msgstr "Nhập danh sách Sametime..." msgid "Export Sametime List..." msgstr "Xuất danh sách Sametime..." msgid "Add Notes Address Book Group..." msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..." msgid "User Search..." msgstr "Tìm người dùng..." msgid "Force login (ignore server redirects)" msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)" #. pretend to be Sametime Connect msgid "Hide client identity" msgstr "Ẩn tên trình khách" #, c-format msgid "User %s is not present in the network" msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng" msgid "Key Agreement" msgstr "Kiểm tra mã khoá" msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá" msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá" msgid "Key Agreement failed" msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được" msgid "Timeout during key agreement" msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá" msgid "Key agreement was aborted" msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ" msgid "Key agreement is already started" msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu." msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn." msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng" #, c-format msgid "" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "agreement?" msgstr "" "Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?" #, c-format msgid "" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" "Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n" "Máy ở xa: %s\n" "Cổng ở xa: %d" msgid "Key Agreement Request" msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá" msgid "IM With Password" msgstr "IM bằng mật khẩu" msgid "Cannot set IM key" msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn" msgid "Set IM Password" msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn" msgid "Get Public Key" msgstr "Lấy khoá công" msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể lấy khoá công" msgid "Show Public Key" msgstr "Hiện khoá công" msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể nạp khoá công" msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" msgid "Cannot get user information" msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng" #, c-format msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "Bạn chát %s không đáng tin." msgid "" "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." msgstr "" "Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá " "công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »." #. Open file selector to select the public key. msgid "Open..." msgstr "Mở..." #, c-format msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng" msgid "" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "a public key." msgstr "" "Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn " "nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng." msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." msgid "Select correct user" msgstr "Chọn người dùng đúng" msgid "" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." msgstr "" "Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn " "người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè." msgid "" "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." msgstr "" "Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào " "danh sách bạn bè. " msgid "Detached" msgstr "Tách rời" msgid "Indisposed" msgstr "Bệnh" msgid "Wake Me Up" msgstr "Đánh thức tôi" msgid "Hyper Active" msgstr "Hiếu động thái quá" msgid "Robot" msgstr "Ro-bốt" msgid "Happy" msgstr "Vui" msgid "Sad" msgstr "Buồn" msgid "Angry" msgstr "Giận dữ" msgid "Jealous" msgstr "Ghen tị" msgid "Ashamed" msgstr "Xấu hổ" msgid "Invincible" msgstr "Vô địch" msgid "In Love" msgstr "Yêu" msgid "Sleepy" msgstr "Buồn ngủ" msgid "Bored" msgstr "Buồn tẻ" msgid "Excited" msgstr "Hào hứng" msgid "Anxious" msgstr "Lo âu" msgid "User Modes" msgstr "Chế độ người dùng" msgid "Preferred Contact" msgstr "Liên lạc đã thích" msgid "Preferred Language" msgstr "Ngôn ngữ đã thích" msgid "Device" msgstr "Thiết bị" msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" msgid "Geolocation" msgstr "Nơi ở địa cầu" msgid "Reset IM Key" msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn" msgid "IM with Key Exchange" msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa" msgid "IM with Password" msgstr "Tin nhắn có mật khẩu" msgid "Get Public Key..." msgstr "Lấy khóa công..." msgid "Kill User" msgstr "Giết người dùng" msgid "Draw On Whiteboard" msgstr "Vẽ trên bảng trắng" msgid "_Passphrase:" msgstr "_Mật khẩu :" #, c-format msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng" msgid "Channel Information" msgstr "Thông tin kệnh" msgid "Cannot get channel information" msgstr "Không thể lấy thông tin kênh" #, c-format msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d" #, c-format msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s" #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC #, c-format msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> " #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s" #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s" msgid "Add Channel Public Key" msgstr "Thêm khóa công kênh" #. Add new public key msgid "Open Public Key..." msgstr "Mở khóa công..." msgid "Channel Passphrase" msgstr "Mật khẩu kênh" msgid "Channel Public Keys List" msgstr "Danh sách khóa công kênh" #, c-format msgid "" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "able to join." msgstr "" "Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có " "truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký " "điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu " "mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công " "cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia." msgid "Channel Authentication" msgstr "Xác thực kênh" msgid "Add / Remove" msgstr "Thêm / Bỏ" msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" #, c-format msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s." msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm riêng kênh" msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." msgstr "" "Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người " "dùng." msgid "Invite List" msgstr "Danh sách mời" msgid "Ban List" msgstr "Danh sách cấm" msgid "Add Private Group" msgstr "Thêm nhóm riêng" msgid "Reset Permanent" msgstr "Đặt lại thường xuyên" msgid "Set Permanent" msgstr "Đặt thường xuyên" msgid "Set User Limit" msgstr "Đặt giới hạn người dùng" msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề" msgid "Set Topic Restriction" msgstr "Đặt giới hạn chủ đề" msgid "Reset Private Channel" msgstr "Đặt lại kênh riêng" msgid "Set Private Channel" msgstr "Đặt kênh riêng" msgid "Reset Secret Channel" msgstr "Đặt lại kênh bí mật" msgid "Set Secret Channel" msgstr "Đặt kênh bí mật" #, c-format msgid "" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng." msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm riêng" msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng" msgid "Call Command" msgstr "Gọi lệnh" msgid "Cannot call command" msgstr "Không thể gọi lệnh" msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không rõ" msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyền tập tin bảo mật" msgid "Error during file transfer" msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin" msgid "Remote disconnected" msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" msgid "Permission denied" msgstr "Từ chối cấp phép" msgid "Key agreement failed" msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại" msgid "Connection timed out" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Creating connection failed" msgstr "Không tạo được kết nối" msgid "File transfer session does not exist" msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại" msgid "No file transfer session active" msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy" msgid "File transfer already started" msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu" msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin" msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin" msgid "Cannot send file" msgstr "Không thể gửi tập tin" msgid "Error occurred" msgstr "Gặp lỗi" #, c-format msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>" #, c-format msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>" #, c-format msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)" #, c-format msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)" #, c-format msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Bị %s giết (%s)" msgid "Server signoff" msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" msgid "Birth Day" msgstr "Ngày sinh" msgid "Job Role" msgstr "Nhiệm vụ" msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia chát" #, c-format msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>" #, c-format msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>" msgid "Real Name" msgstr "Tên thật" msgid "Status Text" msgstr "Chuỗi trạng thái" msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "Vân tay khóa công" msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "Mẫu bi bô khoá công" msgid "_More..." msgstr "_Nữa.." msgid "Detach From Server" msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ" msgid "Cannot detach" msgstr "Không thể tách rời" msgid "Cannot set topic" msgstr "Không thể đặt chủ đề" msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không đổi được tên hiệu" msgid "Roomlist" msgstr "Danh sách phòng" msgid "Cannot get room list" msgstr "Không thể lấy danh sách phòng" msgid "Network is empty" msgstr "Mạng rỗng" msgid "No public key was received" msgstr "Chưa nhận khoá công" msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" msgid "Cannot get server information" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" msgid "Server Statistics" msgstr "Thống kê máy phục vụ" msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ" #, c-format msgid "" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total clients: %d\n" "Total channels: %d\n" "Total servers: %d\n" "Total routers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" msgstr "" "Máy phục vụ cục bộ :\n" " • giờ khởi chạy\t\t%s\n" " • thời gian chạy\t\t%s\n" " • số trình khách\t\t%d\n" " • số kênh \t\t\t%d\n" " • số người điều hành\t%d\n" "\n" "Bộ định tuyến cục bộ :\n" " • số người điều hành\t%d\n" "\n" "Ô cục bộ :\n" " • số trình khách\t%d\n" " • số kênh\t\t%d\n" " • số máy phục vụ\t%d\n" "\n" "Tổng số :\n" " • trình khách\t\t%d\n" " • kênh\t\t\t%d\n" " • máy phục vụ\t%d\n" " • bộ định tuyến\t%d\n" " • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n" " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" msgid "Network Statistics" msgstr "Thống kê mạng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Ping" msgstr "Ping" msgid "Ping failed" msgstr "Ping thất bại" msgid "Ping reply received from server" msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể giết người dùng" msgid "WATCH" msgstr "THEO DÕI" msgid "Cannot watch user" msgstr "Không thể theo dõi người dùng" msgid "Resuming session" msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy" msgid "Authenticating connection" msgstr "Đang xác thực kết nối" msgid "Verifying server public key" msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ" msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu mật khẩu" #, c-format msgid "" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" msgstr "" "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với " "mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?" #, c-format msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?" #, c-format msgid "" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgstr "" "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgid "Verify Public Key" msgstr "Thẩm tra khoá công" msgid "_View..." msgstr "_Xem..." msgid "Unsupported public key type" msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" msgid "Disconnected by server" msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" #, fuzzy msgid "Error connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" msgid "Key Exchange failed" msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" msgid "" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." msgstr "" "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối " "mới." msgid "Performing key exchange" msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" #, fuzzy msgid "Unable to load SILC key pair" msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" #. Progress msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" #, fuzzy msgid "Unable to not load SILC key pair" msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC" msgid "Out of memory" msgstr "Tràn bộ nhớ" #, fuzzy msgid "Unable to initialize SILC protocol" msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC" msgid "Error loading SILC key pair" msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" #, fuzzy, c-format msgid "Download %s: %s" msgstr "Người dùng trên %s: %s" msgid "Your Current Mood" msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn" #, c-format msgid "Normal" msgstr "Bình thường" msgid "In love" msgstr "Yêu" msgid "" "\n" "Your Preferred Contact Methods" msgstr "" "\n" "Phương pháp liên lạc bạn đề nghị" msgid "SMS" msgstr "SMS" msgid "MMS" msgstr "MMS" msgid "Video conferencing" msgstr "Hội thảo ảnh động" msgid "Your Current Status" msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn" msgid "Online Services" msgstr "Dịch vụ trực tuyến" msgid "Let others see what services you are using" msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng" msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng" msgid "Your VCard File" msgstr "Tập tin VCard của bạn" msgid "Timezone (UTC)" msgstr "Múi giờ (UTC)" msgid "User Online Status Attributes" msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng" msgid "" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "about yourself." msgstr "" "Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và " "thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép " "người khác xem." msgid "Message of the Day" msgstr "Thông điệp của Hôm nay" msgid "No Message of the Day available" msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay" msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này" msgid "Create New SILC Key Pair" msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới" msgid "Passphrases do not match" msgstr "Hai mật khẩu không trùng" msgid "Key Pair Generation failed" msgstr "Không tạo ra được cặp khoá" msgid "Key length" msgstr "Độ dài khoá" msgid "Public key file" msgstr "Tập tin khoá công" msgid "Private key file" msgstr "Tập tin khoá riêng" msgid "Passphrase (retype)" msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" msgid "Generate Key Pair" msgstr "Tạo ra cặp khoá" msgid "Online Status" msgstr "Trạng thái trực tuyến" msgid "View Message of the Day" msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay" msgid "Create SILC Key Pair..." msgstr "Tạo cặp khoá SILC..." #, c-format msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng" msgid "Topic too long" msgstr "Chủ đề quá dài" msgid "You must specify a nick" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu" #, c-format msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy kênh %s" #, c-format msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "chế độ kênh cho %s: %s" #, c-format msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s" #, c-format msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s" #, c-format msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)" msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)" # Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé. msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "part [kênh]: Rời chát" msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "leave [kênh]: Rời chát" msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề" msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này" msgid "list: List channels on this network" msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này" msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này" msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" msgstr "" "msg <tên hiệu> <thông điệp>: Gửi một thông điệp riêng cho người " "dùng" msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" msgstr "" "query <tên hiệu> [<thông điệp>]: Gửi một thông điệp riêng cho " "người dùng" msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ" msgid "detach: Detach this session" msgstr "detach: Tách phiên chạy này ra" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" msgstr "" "quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp " "tùy ý" msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "call <lệnh>: Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc" msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu này" msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu của bạn" msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này" msgid "" "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " "channel modes" msgstr "" "cmode <kênh> [+|-<các chế độ>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển " "thị các chế độ kênh" msgid "" "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "on channel" msgstr "" "cumode <kênh> +|-<các chế độ> <tên hiệu>: Thay đổi các " "chế độ của tên hiệu trên kênh" msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "umode <các chế độ người dùng>: Đặt các chế độ cho bạn trên mạng" msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" msgstr "" "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục " "vụ" msgid "" "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "channel invite list" msgstr "" "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra " "khỏi danh sách mời vào kênh" msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thích]: Đá khách ra khỏi kênh" msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ" msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách vào kênh" msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" msgstr "" "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cộng của máy khách " "hoặc máy phục vụ" msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng" msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối" msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "users <kênh>: Liệt kê các người dùng trên kênh" msgid "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" msgstr "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các " "người dùng cụ thể trong (các) kênh\n" " • count\t\tđếm\n" " • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n" " • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n" " • voices\t\tngười có quyền thoại\n" " • normal\t\tbình thường" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC" #. * description msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)" msgid "Network" msgstr "Mạng" msgid "Public Key file" msgstr "Tập tin khoá công" msgid "Private Key file" msgstr "Tập tin khoá riêng" msgid "Cipher" msgstr "Mật mã" msgid "HMAC" msgstr "HMAC" msgid "Use Perfect Forward Secrecy" msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)" msgid "Public key authentication" msgstr "Xác thực khoá công" msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá" msgid "Block messages to whiteboard" msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng" msgid "Automatically open whiteboard" msgstr "Tự động mở bảng trắng" msgid "Digitally sign and verify all messages" msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." #, fuzzy msgid "Unable to create SILC key pair" msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) #, c-format msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên thật: \t%s\n" #, c-format msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "Tên người dùng: \t%s\n" #, c-format msgid "Email: \t\t%s\n" msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n" #, c-format msgid "Host Name: \t%s\n" msgstr "Tên máy: \t%s\n" #, c-format msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Tổ chức: \t%s\n" #, c-format msgid "Country: \t%s\n" msgstr "Quốc gia: \t%s\n" #, c-format msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "Thuật toán: \t%s\n" #, c-format msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n" #, c-format msgid "Version: \t%s\n" msgstr "Phiên bản: \t%s\n" #, c-format msgid "" "Public Key Fingerprint:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Vân tay khoá công:\n" "%s\n" "\n" #, c-format msgid "" "Public Key Babbleprint:\n" "%s" msgstr "" "Mẫu bi bô khoá công:\n" "%s" msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin khoá công" msgid "Paging" msgstr "Nhắn tin" msgid "Video Conferencing" msgstr "Hội thảo ảnh động" msgid "Computer" msgstr "Máy tính" msgid "PDA" msgstr "PDA" msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #, c-format msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?" msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?" #, c-format msgid "" "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the " "whiteboard?" msgstr "" "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng " "không?" msgid "Whiteboard" msgstr "Bảng trắng" msgid "No server statistics available" msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" #, c-format msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" #, c-format msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị" #, c-format msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "Thất bại: Chữ ký sai" #, c-format msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ" #, c-format msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Thất bại: Không xác thực được" #, fuzzy msgid "Unable to initialize SILC Client connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC" msgid "John Noname" msgstr "Tham gia Không_tên" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to load SILC key pair: %s" msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s" msgid "Unable to create connection" msgstr "Không thể tạo kết nối" #, fuzzy msgid "Unknown server response" msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Unable to create listen socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm" msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" #, fuzzy msgid "SIP connect server not specified" msgstr "Cổng máy phục vụ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE" #. * summary msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE" msgid "Publish status (note: everyone may watch you)" msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)" msgid "Use UDP" msgstr "Dùng UDP" msgid "Use proxy" msgstr "Dùng ủy nhiệm" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" msgid "Auth User" msgstr "Xác thực người dùng" msgid "Auth Domain" msgstr "Xác thực miền" msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" msgid "list: List rooms on the Yahoo network" msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" msgid "doodle: Request user to start a Doodle session" msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình" #, fuzzy msgid "Yahoo ID..." msgstr "ID Yahoo" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #, fuzzy msgid "Yahoo! Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" msgid "Pager server" msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" msgid "Pager port" msgstr "Cổng nhắn tin" msgid "File transfer server" msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" msgid "Chat room locale" msgstr "Miền địa phương phòng chát" msgid "Ignore conference and chatroom invitations" msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" msgid "Chat room list URL" msgstr "URL đến danh sách phòng chát" msgid "Yahoo Chat server" msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" msgid "Yahoo Chat port" msgstr "Cổng chát Yahoo" #, fuzzy msgid "Yahoo JAPAN ID..." msgstr "ID Yahoo" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #, fuzzy msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo" msgid "Your SMS was not delivered" msgstr "" msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi." #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " "sách của bạn với lý do sau : %s." #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "" "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " "sách của bạn." msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" #. Some error in the received stream #, fuzzy msgid "Received invalid data" msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ." #. security lock from too many failed login attempts #, fuzzy msgid "" "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! " "website may fix this." msgstr "" "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " "phục." #. indicates a lock of some description #, fuzzy msgid "" "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix " "this." msgstr "" "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " "phục." #. username or password missing #, fuzzy msgid "Username or password missing" msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai" #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " "Check %s for updates." msgstr "" "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ bạn chát?" msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo." #, c-format msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." msgstr "" "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " "phục." #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài " "khoản %s." #, fuzzy msgid "Unable to add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ" # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. #, c-format msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" #, fuzzy msgid "Received unexpected HTTP response from server" msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ." #, fuzzy, c-format msgid "Lost connection with %s: %s" msgstr "" "Mất kết nối với %s:\n" "%s" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" msgstr "" "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" "%s" msgid "Not at Home" msgstr "Không có ở nhà" msgid "Not at Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" msgid "Not in Office" msgstr "Không có ở văn phòng" msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" msgid "Appear Online" msgstr "Hình như trực tuyến" msgid "Appear Permanently Offline" msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" msgid "Presence" msgstr "Có mặt" msgid "Appear Offline" msgstr "Hình như ngoại tuyến" msgid "Don't Appear Permanently Offline" msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia chat" msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" msgid "Presence Settings" msgstr "Thiết lập có mặt" msgid "Start Doodling" msgstr "Bắt đầu vẽ" msgid "Select the ID you want to activate" msgstr "" msgid "Join whom in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong chat?" msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." msgid "Join User in Chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." msgid "Open Inbox" msgstr "Mở hộp thư đến" #. Write a local message to this conversation showing that a request for a #. * Doodle session has been made #. msgid "Sent Doodle request." msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #, c-format msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" msgid "Write Error" msgstr "Lỗi ghi" msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" msgid "Yahoo! Profile" msgstr "Lý lịch Yahoo" msgid "" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "time." msgstr "" "Lý lịch được đánh dấu có nội dung ảnh trái phép chưa được hỗ trợ vào thời " "điểm này." msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser:" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:" msgid "Yahoo! ID" msgstr "ID Yahoo" msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" msgid "Latest News" msgstr "Tin tức" msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" msgid "Last Update" msgstr "Cập nhật lần cuối" #, fuzzy msgid "" "This profile is in a language or format that is not supported at this time." msgstr "" "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được " "hỗ trợ." msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." msgstr "" "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn đề tạm " "thời bên máy phục vụ. Hãy thử lại sau." msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." msgstr "" "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do người dùng " "không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của " "người dùng. Nếu bạn biết chắc người dùng này tồn tại, vui lòng thử lại sau." msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng « %s » bởi vì « %s »." msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia chát được" #. -6 msgid "Unknown room" msgstr "Lỗi không rõ" #. -15 msgid "Maybe the room is full" msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?" #. -35 msgid "Not available" msgstr "Không sẵn sàng" msgid "" "Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being " "able to rejoin a chatroom" msgstr "" "Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả " "năng tham gia lại trong phòng chát." #, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bây giờ trò chuyện trong %s." msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Không tham gia được với bạn chát" msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng chát?" msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Không lấy được danh sách phòng" msgid "Voices" msgstr "Thoại" msgid "Webcams" msgstr "Máy ảnh Web" msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." msgid "User Rooms" msgstr "Phòng người dùng" #, fuzzy msgid "Connection problem with the YCHT server" msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT." msgid "" "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " "in the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" #, c-format msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s" msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s" msgid "Hidden or not logged-in" msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" msgid "_Class:" msgstr "_Hạng:" msgid "_Instance:" msgstr "Thể h_iện:" msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #, c-format msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s" msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "zlocate <tên hiệu>: Định vị người dùng" msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Định vị người dùng" msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "instance <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "topic <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" msgstr "" "sub <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Tham gia một chát mới" msgid "" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" msgstr "" "zi <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <thông điệp,<i>thể hiện</i>," "*>" msgid "" "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "<i>instance</i>,*>" msgstr "" "zci <hạng> <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>," "<i>thể hiện</i>,*>" msgid "" "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" "zcir <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp " "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>" msgid "" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" "zir <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp cho <THÔNG " "ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>" msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "zc <hạng>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*>" msgid "Resubscribe" msgstr "Đăng ký lại" msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr" msgid "Use tzc" msgstr "Dùng tzc" msgid "tzc command" msgstr "Lệnh tzc" msgid "Export to .anyone" msgstr "Xuất đến .anyone" msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "Xuất đến .zephyr.subs" msgid "Import from .anyone" msgstr "Nhập từ .anyone" msgid "Import from .zephyr.subs" msgstr "Nhập từ .zephyr.subs" msgid "Realm" msgstr "Địa hạt" msgid "Exposure" msgstr "Phơi sáng" #, fuzzy, c-format msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s" msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n" #, c-format msgid "HTTP proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" #, fuzzy, c-format msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling" msgstr "" "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " "cổng %d." #, c-format msgid "Error resolving %s" msgstr "Lỗi giải quyết %s" #, c-format msgid "Requesting %s's attention..." msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." #, c-format msgid "%s has requested your attention!" msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !" #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons. #. msgid "_Yes" msgstr "_Có" msgid "_No" msgstr "_Không" #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" #. * #. * The default message to use when the user becomes auto-away. #. msgid "I'm not here right now" msgstr "Hiện tôi không ở đây" msgid "saved statuses" msgstr "trạng thái đã lưu" #, c-format msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n" #, c-format msgid "" "%s has invited %s to the chat room %s:\n" "%s" msgstr "" "%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n" "%s" #, c-format msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n" msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?" #. Shortcut msgid "Shortcut" msgstr "Lối tắt" msgid "The text-shortcut for the smiley" msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười" #. Stored Image msgid "Stored Image" msgstr "Ảnh đã lưu" msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)" msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)" msgid "SSL Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối SSL" msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL" msgid "SSL peer presented an invalid certificate" msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ" msgid "Unknown SSL error" msgstr "Lỗi SSL không rõ" msgid "Unset" msgstr "Bỏ đặt" msgid "Do not disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" msgid "Extended away" msgstr "Vắng mặt mở rộng" msgid "Listening to music" msgstr "Nghe nhạc" #, c-format msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s" #, c-format msgid "%s (%s) is now %s" msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s" #, c-format msgid "%s (%s) is no longer %s" msgstr "%s (%s) thôi %s" #, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "+++ %s became idle" msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "+++ %s became unidle" msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ" #. #. * This string determines how some dates are displayed. The default #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first, #. * followed by the date. #. #, c-format msgid "%x %X" msgstr "%x %X" msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." msgid "Unknown." msgstr "Không rõ." #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #, c-format msgid "%s, %d hour" msgid_plural "%s, %d hours" msgstr[0] "%s, %d giờ" #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #, c-format msgid "%s, %d minute" msgid_plural "%s, %d minutes" msgstr[0] "%s, %d phút" #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #, c-format msgid "Could not open %s: Redirected too many times" msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần" #, c-format msgid "Unable to connect to %s" msgstr "Không thể kết nối tới %s" #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)" msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s" #, c-format msgid "" "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web " "server may be trying something malicious." msgstr "" "Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web " "đang thử làm gì hiểm độc." #, c-format msgid "Error reading from %s: %s" msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s" #, c-format msgid "Error writing to %s: %s" msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" #, c-format msgid "Unable to connect to %s: %s" msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" #, c-format msgid " - %s" msgstr " - %s" #, c-format msgid " (%s)" msgstr " (%s)" #. 10053 #, c-format msgid "Connection interrupted by other software on your computer." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này." #. 10054 #, c-format msgid "Remote host closed connection." msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối." #. 10060 #, c-format msgid "Connection timed out." msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #. 10061 #, c-format msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #. 10048 #, fuzzy, c-format msgid "Address already in use." msgstr "Tên chát này đang được dùng" #, c-format msgid "Error Reading %s" msgstr "Lỗi đọc %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and " "the old file has been renamed to %s~." msgstr "" "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi " "thành « %s~ »." msgid "Internet Messenger" msgstr "Tin Nhắn" msgid "Pidgin Internet Messenger" msgstr "Tin Nhắn Pidgin" msgid "Send instant messages over multiple protocols" msgstr "Gửi tin nhắn qua nhiều giao thức khác nhau" msgid "Orientation" msgstr "Hướng" msgid "The orientation of the tray." msgstr "Hướng của khay." #. Build the login options frame. msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" msgid "Pro_tocol:" msgstr "Giao _thức:" msgid "_Username:" msgstr "_Tên người dùng:" msgid "Remember pass_word" msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu" #. Build the user options frame. msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" msgid "_Local alias:" msgstr "_Bí danh cục bộ :" msgid "New _mail notifications" msgstr "Thông báo thư _mới" #. Buddy icon msgid "Use this buddy _icon for this account:" msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" msgid "_Advanced" msgstr "Cấp c_ao" msgid "Use GNOME Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME" msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục" msgid "No Proxy" msgstr "Không ủy nhiệm" msgid "HTTP" msgstr "HTTP" msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #. This is an easter egg. #. It means one of two things, both intended as humourus: #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than #. look at butterflies. #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter. msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi" msgid "Proxy _type:" msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" msgid "_Host:" msgstr "_Máy:" msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu :" msgid "Unable to save new account" msgstr "Không thể lưu tài khoản mới" msgid "An account already exists with the specified criteria." msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ." msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" msgid "_Basic" msgstr "Cơ _bản" msgid "Create _this new account on the server" msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ" #, fuzzy msgid "_Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" msgid "Enabled" msgstr "Đã bật" msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #, fuzzy, c-format msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" "\n" "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s " "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure " "them all.\n" "\n" "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window" msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n" "\n" "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút " "<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối " "đến nhiều tài khoản thì bấm <b>Thêm</b> lần nữa để cấu hình mỗi điều.\n" "\n" "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, " "bằng cách chọn mục <b>Tài khoản > Thêm/Sửa</b> trong cửa sổ Danh sách bạn bè." #, c-format msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?" msgid_plural "" "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?" msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn trộn với nhau không?" msgid "" "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy " "list and use a single conversation window. You can separate them again by " "choosing 'Expand' from the contact's context menu" msgstr "" "Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên " "danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại " "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." msgid "Please update the necessary fields." msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." #, fuzzy msgid "A_ccount" msgstr "Tài khoản" msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" msgid "Room _List" msgstr "Danh sách _phòng" msgid "_Block" msgstr "_Chặn" msgid "Un_block" msgstr "Bỏ _chặn" msgid "Move to" msgstr "Di chuyển sang" msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông t_in" msgid "I_M" msgstr "_Tin nhắn" #, fuzzy msgid "_Audio Call" msgstr "Thê_m chát" msgid "Audio/_Video Call" msgstr "" #, fuzzy msgid "_Video Call" msgstr "Trò chuyện ảnh động" msgid "_Send File..." msgstr "_Gửi tập tin..." msgid "Add Buddy _Pounce..." msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." msgid "View _Log" msgstr "_Xem bản ghi" #, fuzzy msgid "Hide When Offline" msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" #, fuzzy msgid "Show When Offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" msgid "Set Custom Icon" msgstr "Đặt biểu tượng riêng" msgid "Remove Custom Icon" msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng" msgid "Add _Buddy..." msgstr "Thêm _bạn chát..." msgid "Add C_hat..." msgstr "Thêm C_hat..." msgid "_Delete Group" msgstr "_Xoá nhóm" msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" #. join button msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" msgid "Persistent" msgstr "Bền bỉ" msgid "_Edit Settings..." msgstr "_Sửa thiết lập..." msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" msgid "_Expand" msgstr "Giãn _ra" msgid "/Tools/Mute Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh" msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn " "chát đó." #. I don't believe this can happen currently, I think #. * everything that calls this function checks for one of the #. * above node types first. msgid "Unknown node type" msgstr "Mã nút thông tin không rõ" #. Buddies menu msgid "/_Buddies" msgstr "/_Bạn chát" msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..." msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..." msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..." msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..." msgid "/Buddies/Sh_ow" msgstr "/Bạn chát/_Hiện" msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến" msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng" msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle _Times" msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức" msgid "/Buddies/_Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè" msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..." msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..." msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..." msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Bạn chát/Th_oát" #. Accounts menu msgid "/_Accounts" msgstr "/Tài _khoản" msgid "/Accounts/Manage Accounts" msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản" #. Tools msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" msgid "/Tools/Buddy _Pounces" msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" msgid "/Tools/_Certificates" msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận" #, fuzzy msgid "/Tools/Custom Smile_ys" msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i" msgid "/Tools/Plu_gins" msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung" msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/_Riêng tư" msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng" msgid "/Tools/System _Log" msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" msgid "/Tools/Mute _Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh" #. Help msgid "/_Help" msgstr "/Trợ g_iúp" msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu" #, c-format msgid "<b>Account:</b> %s" msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s" #, c-format msgid "" "\n" "<b>Occupants:</b> %d" msgstr "" "\n" "<b>Người ở :</b> %d" #, c-format msgid "" "\n" "<b>Topic:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Chủ đề:</b> %s" msgid "(no topic set)" msgstr "(chưa đặt chủ đề)" msgid "Buddy Alias" msgstr "Bí danh bạn chát" msgid "Logged In" msgstr "Đã đăng xuất" msgid "Last Seen" msgstr "Thấy lần cuối" msgid "Spooky" msgstr "Lạ" msgid "Awesome" msgstr "Hay quá" msgid "Rockin'" msgstr "Tuyệt vời" msgid "Total Buddies" msgstr "Tổng bạn bè" #, c-format msgid "Idle %dd %dh %02dm" msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm" #, c-format msgid "Idle %dh %02dm" msgstr "Nghỉ %dh %02dm" #, c-format msgid "Idle %dm" msgstr "Nghỉ %dm" msgid "/Buddies/New Instant Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..." msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..." msgid "/Buddies/Get User Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..." msgid "/Buddies/Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..." msgid "/Buddies/Add Chat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..." msgid "/Buddies/Add Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..." msgid "/Tools/Privacy" msgstr "/Công cụ/Riêng tư" msgid "/Tools/Room List" msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" #, c-format msgid "%d unread message from %s\n" msgid_plural "%d unread messages from %s\n" msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n" msgid "Manually" msgstr "Bằng tay" msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" msgid "By recent log activity" msgstr "" #, c-format msgid "%s disconnected" msgstr "%s đã ngắt kết nối." #, c-format msgid "%s disabled" msgstr "%s bị tắt" msgid "Reconnect" msgstr "Tái kết nối" msgid "Re-enable" msgstr "Bật lại" msgid "SSL FAQs" msgstr "" msgid "Welcome back!" msgstr "Chào mừng lại !" #, c-format msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:" msgid_plural "" "%d accounts were disabled because you signed on from another location:" msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ chỗ khác." msgid "<b>Username:</b>" msgstr "<b>Tên người dùng:</b>" msgid "<b>Password:</b>" msgstr "<b>Mật khẩu :</b>" msgid "_Login" msgstr "Đăn_g nhập" msgid "/Accounts" msgstr "/Tài khoản" #. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy #, c-format msgid "" "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n" "\n" "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</" "b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, " "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends." msgstr "" "<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n" "\n" "Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ " "<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Một " "khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói " "chuyện với bạn bè." #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến" msgid "/Buddies/Show/Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng" msgid "/Buddies/Show/Buddy Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle Times" msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức" msgid "Add a buddy.\n" msgstr "Thêm bạn chát.\n" msgid "Buddy's _username:" msgstr "Tên người _dùng bạn chát:" msgid "(Optional) A_lias:" msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" msgid "Add buddy to _group:" msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:" msgid "This protocol does not support chat rooms." msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat." msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách bạn bè.\n" msgid "A_lias:" msgstr "_Bí danh:" msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" msgid "Auto_join when account becomes online." msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." #, fuzzy msgid "_Remain in chat after window is closed." msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng." msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào." msgid "Enable Account" msgstr "Bật tài khoản" msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account" msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản" msgid "<PurpleMain>/Accounts/" msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/" msgid "_Edit Account" msgstr "_Sửa tài khoản" msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" msgid "/Tools" msgstr "/Công cụ" msgid "/Buddies/Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" #. Buddy List msgid "Background Color" msgstr "Màu nền" #, fuzzy msgid "The background color for the buddy list" msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn" #, fuzzy msgid "Layout" msgstr "Tiếng Lào" msgid "The layout of icons, name, and status of the blist" msgstr "" #. Group #, fuzzy msgid "Expanded Background Color" msgstr "Màu nền" msgid "The background color of an expanded group" msgstr "" #, fuzzy msgid "Expanded Text" msgstr "Giãn _ra" msgid "The text information for when a group is expanded" msgstr "" #, fuzzy msgid "Collapsed Background Color" msgstr "Chọn màu nền" msgid "The background color of a collapsed group" msgstr "" #, fuzzy msgid "Collapsed Text" msgstr "_Co lại" msgid "The text information for when a group is collapsed" msgstr "" #. Buddy #, fuzzy msgid "Contact/Chat Background Color" msgstr "Chọn màu nền" msgid "The background color of a contact or chat" msgstr "" #, fuzzy msgid "Contact Text" msgstr "Lối tắt" msgid "The text information for when a contact is expanded" msgstr "" #, fuzzy msgid "On-line Text" msgstr "Trực tuyến" msgid "The text information for when a buddy is online" msgstr "" #, fuzzy msgid "Away Text" msgstr "Vắng mặt" msgid "The text information for when a buddy is away" msgstr "" #, fuzzy msgid "Off-line Text" msgstr "Ngoại tuyến" msgid "The text information for when a buddy is off-line" msgstr "" #, fuzzy msgid "Idle Text" msgstr "Kiểm tra tâm trạng" msgid "The text information for when a buddy is idle" msgstr "" #, fuzzy msgid "Message Text" msgstr "Gửi tin nhẳn" msgid "The text information for when a buddy has an unread message" msgstr "" msgid "Message (Nick Said) Text" msgstr "" msgid "" "The text information for when a chat has an unread message that mentions " "your nick" msgstr "" #, fuzzy msgid "The text information for a buddy's status" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #, fuzzy msgid "Type the host name for this certificate." msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này." #. Widget creation function msgid "SSL Servers" msgstr "Máy phục vụ SSL" msgid "Unknown command." msgstr "Lệnh không rõ." msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này" msgid "" "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn " "chát đó." msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát" msgid "_Buddy:" msgstr "_Bạn chát:" msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n" msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu cuộc thoại" msgid "Find" msgstr "Tìm" msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" msgid "Un-Ignore" msgstr "Thôi lờ" msgid "Ignore" msgstr "Lờ" msgid "Get Away Message" msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" #, fuzzy msgid "Last Said" msgstr "Nói lần cuối" msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng dạng..." msgid "Set Custom Icon..." msgstr "Đặt biểu tượng riêng..." msgid "Change Size" msgstr "Đổi kích cỡ" msgid "Show All" msgstr "Hiện tất cả" #. Conversation menu msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..." msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi" msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..." msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược" #, fuzzy msgid "/Conversation/M_edia" msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/_Audio Call" msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/_Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call" msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi" msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..." msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..." msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..." msgid "/Conversation/M_ore" msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" msgid "/Conversation/Al_ias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..." msgid "/Conversation/_Unblock..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..." msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..." msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options msgid "/_Options" msgstr "/Tù_y chọn" msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu" msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng" msgid "/Options/Show Ti_mestamps" msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian" msgid "/Conversation/More" msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" msgid "/Options" msgstr "/Tùy chọn" #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time #. * the 'Conversation' menu pops up. #. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the #. * conversation is created. msgid "/Conversation" msgstr "/Cuộc thoại" msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/Audio Call" msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #, fuzzy msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." msgid "/Conversation/Unblock..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..." msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..." msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu" msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" msgid "/Options/Show Formatting Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng" msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian" msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #, c-format msgid "" "\n" "%s has stopped typing" msgstr "" "\n" "%s đã ngừng gõ phím" #. Build the Send To menu msgid "S_end To" msgstr "Gửi ch_o" msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #. Setup the label telling how many people are in the room. msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgid "Typing" msgstr "Đang gõ phím" msgid "Stopped Typing" msgstr "Dừng gõ phím" msgid "Nick Said" msgstr "Tên hiệu nói" msgid "Unread Messages" msgstr "Tin nhẳn chưa đọc" msgid "New Event" msgstr "Dữ kiện mới" msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại" msgid "Confirm close" msgstr "Xác nhận đóng" msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?" msgid "Close other tabs" msgstr "Đóng các thẻ khác" msgid "Close all tabs" msgstr "Đong mọi thẻ" msgid "Detach this tab" msgstr "Tách thẻ này ra" msgid "Close this tab" msgstr "Đóng thẻ này" msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối" msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng" msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" msgid "Save Debug Log" msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi" msgid "Invert" msgstr "Đảo" msgid "Highlight matches" msgstr "Tô sáng kết quả" msgid "_Icon Only" msgstr "Chỉ _hình" msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" msgid "_Both Icon & Text" msgstr "_Cả hai hình và nhãn" msgid "Filter" msgstr "Lọc" msgid "Right click for more options." msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn" msgid "Level " msgstr "Cấp " msgid "Select the debug filter level." msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi" msgid "All" msgstr "Tất cả" msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" msgid "Error " msgstr "Lỗi " msgid "Fatal Error" msgstr "Lỗi nghiêm trọng" msgid "bug master" msgstr "" #, fuzzy msgid "artist" msgstr "Nghệ sĩ" #. feel free to not translate this msgid "Ka-Hing Cheung" msgstr "" msgid "voice and video" msgstr "" msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #, fuzzy msgid "webmaster" msgstr "nhà phát triển và chủ Web" msgid "Senior Contributor/QA" msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" msgid "libfaim maintainer" msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim" #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it. msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]" msgid "support/QA" msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng" msgid "XMPP" msgstr "" msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" msgid "lead developer" msgstr "nhà phát triển lãnh đạo" msgid "Afrikaans" msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" msgid "Arabic" msgstr "Tiếng A Rập" msgid "Belarusian Latin" msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" msgid "Bengali" msgstr "Tiếng Ben-ga-li" msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" msgid "Valencian-Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a" msgid "Czech" msgstr "Tiếng Séc" msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" msgid "Dzongkha" msgstr "Tiếng Đ-xông-kha" msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh (Úc)" msgid "Canadian English" msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" msgid "Esperanto" msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" msgid "Estonian" msgstr "Tiếng E-x-tô-ni" msgid "Euskera(Basque)" msgstr "Tiếng Ba-x-quợ" msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư" msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #, fuzzy msgid "Irish" msgstr "Tiếng Kuổ-đít" msgid "Galician" msgstr "Tiếng Ga-li-xi" msgid "Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Gujarati Language Team" msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti" msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #, fuzzy msgid "Armenian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng Nam Dương" msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" msgid "Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" msgid "Ubuntu Georgian Translators" msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" #, fuzzy msgid "Khmer" msgstr "Khác" msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-đa" msgid "Kannada Translation team" msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa" msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn" msgid "Kurdish" msgstr "Tiếng Kuổ-đít" msgid "Lao" msgstr "Tiếng Lào" msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" #, fuzzy msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" msgid "Bokmål Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" msgid "Nepali" msgstr "Tiếng Ne-pa-li" msgid "Dutch, Flemish" msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)" msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)" msgid "Occitan" msgstr "Tiếng Óc-xi-tan" msgid "Punjabi" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)" msgid "Pashto" msgstr "Tiếng Pa-s-tô" msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Xlô-vác" msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Xlô-ven" msgid "Albanian" msgstr "Tiếng An-ba-ni" msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" msgid "Sinhala" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" msgid "Swahili" msgstr "" msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "Turkish" msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ" msgid "Urdu" msgstr "Tiếng Ổ-đu" msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do" msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)" msgid "Hong Kong Chinese" msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)" msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)" msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Am-ha-ríc" #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" #, c-format msgid "" "%s is a graphical modular messaging client based on libpurple which is " "capable of connecting to AIM, MSN, Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, " "Novell GroupWise, Lotus Sametime, Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, and " "QQ all at once. It is written using GTK+.<BR><BR>You may modify and " "redistribute the program under the terms of the GPL (version 2 or later). A " "copy of the GPL is contained in the 'COPYING' file distributed with %s. %s " "is copyrighted by its contributors. See the 'COPYRIGHT' file for the " "complete list of contributors. We provide no warranty for this program." "<BR><BR>" msgstr "" "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn kiểu mô-đun đồ họa dựa vào thư viện " "livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, " "Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, " "Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã " "nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại chương trình này " "với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có một " "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp " "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các " "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>" #, c-format msgid "" "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ" "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" msgstr "" #, c-format msgid "" "<FONT SIZE=\"4\">Help via e-mail:</FONT> <A HREF=\"mailto:support@pidgin.im" "\">support@pidgin.im</A><BR/><BR/>" msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "" "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" #, fuzzy, c-format msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>" msgid "Current Developers" msgstr "Nhà phát triển hiện thời" msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Người tạo đắp vá" msgid "Retired Developers" msgstr "Nhà phát triển cũ" msgid "Retired Crazy Patch Writers" msgstr "Người tạo đắp vá cũ" msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" msgid "Past Translators" msgstr "Dịch giả trước đây" msgid "Debugging Information" msgstr "Thông tin gỡ lỗi" msgid "_Name" msgstr "Tê_n" msgid "_Account" msgstr "Tài _khoản" msgid "Get User Info" msgstr "Lấy thông tin người dùng" msgid "" "Please enter the username or alias of the person whose info you would like " "to view." msgstr "" "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin." msgid "View User Log" msgstr "Xem bản ghi người dùng" msgid "Alias Contact" msgstr "Liên lạc bí danh" msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." msgid "Alias Buddy" msgstr "Bạn chát bí danh" msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh chát" msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này." #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgid_plural "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr[0] "" "Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách " "bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Remove Contact" msgstr "Bỏ liên lạc" msgid "_Remove Contact" msgstr "_Bỏ liên lạc" #, c-format msgid "" "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you " "want to continue?" msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Merge Groups" msgstr "Trộn nhóm" msgid "_Merge Groups" msgstr "T_rộn nhóm" #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. " "Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Remove Group" msgstr "Bỏ nhóm" msgid "_Remove Group" msgstr "_Bỏ nhóm" #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Remove Buddy" msgstr "Bỏ bạn chát" msgid "_Remove Buddy" msgstr "_Bỏ bạn chát" #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Remove Chat" msgstr "Bỏ chát" msgid "_Remove Chat" msgstr "_Bỏ chát" msgid "Right-click for more unread messages...\n" msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n" msgid "_Change Status" msgstr "Đổi t_rạng thái" msgid "Show Buddy _List" msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" msgid "_Unread Messages" msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc" msgid "New _Message..." msgstr "Tin nhẳn _mới..." msgid "_Accounts" msgstr "Tài _khoản" msgid "Plu_gins" msgstr "Phần bổ sun_g" msgid "Pr_eferences" msgstr "T_uỳ thích" msgid "Mute _Sounds" msgstr "Câm âm _thanh" msgid "_Blink on New Message" msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" msgid "Not started" msgstr "Chưa bắt đầu" msgid "<b>Receiving As:</b>" msgstr "<b>Nhận dạng:</b>" msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ :</b>" msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" msgid "<b>Sending As:</b>" msgstr "<b>Gửi dạng:</b>" msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này." msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." #, c-format msgid "Error launching %s: %s" msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s" #, c-format msgid "Error running %s" msgstr "Lỗi chạy %s" #, c-format msgid "Process returned error code %d" msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d" msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" msgid "Local File:" msgstr "Tập tin cục bộ :" msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã qua:" msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" msgid "Close this window when all transfers _finish" msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả" msgid "C_lear finished transfers" msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất" #. "Download Details" arrow msgid "File transfer _details" msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin" #. Pause button msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" msgid "Paste as Plain _Text" msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô" msgid "_Reset formatting" msgstr "Đặt _lại định dạng" msgid "Disable _smileys in selected text" msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn" msgid "Hyperlink color" msgstr "Màu siêu liên kết" msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết." #, fuzzy msgid "Hyperlink visited color" msgstr "Màu siêu liên kết" #, fuzzy msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)." msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" msgid "Hyperlink prelight color" msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua" msgid "Sent Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi" msgid "Color to draw the name of a message you sent." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi." msgid "Received Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận" msgid "Color to draw the name of a message you received." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận." msgid "\"Attention\" Name Color" msgstr "Màu tên « Chú ý »" msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn." msgid "Action Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động" msgid "Color to draw the name of an action message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm" #, fuzzy msgid "Color to draw the name of a whispered action message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." msgid "Whisper Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm" #, fuzzy msgid "Color to draw the name of a whispered message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động." msgid "Typing notification color" msgstr "Màu thông báo đang gõ" #, fuzzy msgid "The color to use for the typing notification" msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ" msgid "Typing notification font" msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" msgid "The font to use for the typing notification" msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ" msgid "Enable typing notification" msgstr "Bật thông báo đang gõ" msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" "\n" "Defaulting to PNG." msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n" "\n" "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." msgid "" "Unrecognized file type\n" "\n" "Defaulting to PNG." msgstr "" "Không nhận ra kiểu tập tin\n" "\n" "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." #, c-format msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n" "\n" "%s" #, c-format msgid "" "Error saving image\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi lưu ảnh\n" "\n" "%s" msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh..." msgid "_Add Custom Smiley..." msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông" msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu văn bản" msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" msgid "_URL" msgstr "_URL" msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy " "chọn thêm." msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn." msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #, c-format msgid "" "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n" " %s" msgstr "" "Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n" " %s" msgid "Smile!" msgstr "Cười !" msgid "_Manage custom smileys" msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn" msgid "This theme has no available smileys." msgstr "Sắc thái này không có hình cười." msgid "_Font" msgstr "_Phông" msgid "Group Items" msgstr "Nhóm lại mục" msgid "Ungroup Items" msgstr "Rã nhóm mục" msgid "Bold" msgstr "Đậm" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" msgid "Increase Font Size" msgstr "Tăng kích cỡ phông" msgid "Decrease Font Size" msgstr "Giảm kích cỡ phông" msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" msgid "Foreground Color" msgstr "Màu cảnh gần" msgid "Reset Formatting" msgstr "Đặt lại định dạng" msgid "Insert IM Image" msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn" msgid "Insert Smiley" msgstr "Chèn hình cười" msgid "<b>_Bold</b>" msgstr "<b>Đậ_m</b>" msgid "<i>_Italic</i>" msgstr "<i>Ngh_iêng</i>" msgid "<u>_Underline</u>" msgstr "<u>Gạch _dưới</u>" msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>" msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>" msgid "<span size='larger'>_Larger</span>" msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>" msgid "_Normal" msgstr "Bì_nh thường" msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>" msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>" #. If we want to show the formatting for the following items, we would #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need #. * no updating nor nothin' msgid "_Font face" msgstr "_Mặt chữ" msgid "Foreground _color" msgstr "Màu _cảnh gần" msgid "Bac_kground color" msgstr "Màu _nền" msgid "_Image" msgstr "Ả_nh" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" msgid "_Horizontal rule" msgstr "T_hước năm ngang" msgid "_Smile!" msgstr "_Cười !" msgid "Log Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi" msgid "Check permissions and try again." msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại." #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with " "%s which started at %s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào " "lúc %s không?" #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %" "s which started at %s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu " "vào lúc %s không?" #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %" "s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không" msgid "Delete Log?" msgstr "Xoá sổ theo dõi ?" msgid "Delete Log..." msgstr "Xoá sổ theo dõi..." #, c-format msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>" #, c-format msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>" #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder msgid "_Browse logs folder" msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi" #, c-format msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -f, --force-online force online, regardless of network status\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -m, --multiple do not ensure single instance\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" " Without this only the first account will be enabled).\n" " --display=DISPLAY X display to use\n" " -v, --version display the current version and exit\n" msgstr "" "%s %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" "\n" " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n" " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n" " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n" " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n" " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n" "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n" " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -f, --force-online force online, regardless of network status\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -m, --multiple do not ensure single instance\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n" " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" " Without this only the first account will be enabled).\n" " -v, --version display the current version and exit\n" msgstr "" "%s %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" "\n" " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n" " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n" " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n" " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n" " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n" "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n" "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n" " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n" "This is a bug in the software and has happened through\n" "no fault of your own.\n" "\n" "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n" "by reporting a bug at:\n" "%ssimpleticket/\n" "\n" "Please make sure to specify what you were doing at the time\n" "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n" "how to get the backtrace, please read the instructions at\n" "%swiki/GetABacktrace\n" msgstr "" "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n" "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n" "\n" "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n" "hãy thông báo nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n" "%ssimpleticket/\n" "\n" "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n" "bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n" "từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n" "thì đọc những hướng dẫn ở :\n" "%swiki/GetABacktrace\n" "\n" "Cần thêm sự giúp đớ thì gửi tin nhắn cho hoặc SeanEgn\n" "hoặc LSchiere (qua mạng AIM). Thông tin liên lạc\n" "với hai nhà phát triển này qua giao thức khác nằm ở :\n" "%swiki/DeveloperPages\n" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgid "Pidgin" msgstr "Pidgin" #, c-format msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" msgstr "" msgid "/_Media" msgstr "" msgid "/Media/_Hangup" msgstr "" #, fuzzy msgid "Calling..." msgstr "Đang tính toán..." #, c-format msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." msgstr "" #, c-format msgid "%s wishes to start a video session with you." msgstr "" #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." #, c-format msgid "<b>%d new email.</b>" msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>" #, c-format msgid "The browser command \"%s\" is invalid." msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ." msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở địa chỉ URL" #, c-format msgid "Error launching \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s" msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." #, fuzzy msgid "No message" msgstr "Thông điệp không rõ" msgid "Open All Messages" msgstr "Mở mọi tin nhẳn" msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" #, fuzzy msgid "New Pounces" msgstr "Thông báo bạn thân mới" msgid "Dismiss" msgstr "" #, fuzzy msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" msgid "The following plugins will be unloaded." msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." msgid "Multiple plugins will be unloaded." msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp." msgid "Unload Plugins" msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung" msgid "Could not unload plugin" msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung" msgid "" "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next " "startup." msgstr "" "Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi " "chạy kế tiếp." #, c-format msgid "" "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n" "Check the plugin website for an update.</span>" msgstr "" "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n" "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>" msgid "Author" msgstr "Tác giả" msgid "<b>Written by:</b>" msgstr "<b>Tạo bởi:</b>" msgid "<b>Web site:</b>" msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>" msgid "<b>Filename:</b>" msgstr "<b>Tên tập tin:</b>" msgid "Configure Pl_ugin" msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung" msgid "<b>Plugin Details</b>" msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>" msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #, fuzzy msgid "Modify Buddy Pounce" msgstr "Sửa thông báo bạn thân" #. Create the "Pounce on Whom" frame. msgid "Pounce on Whom" msgstr "Thông báo cho ai" msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" msgid "_Buddy name:" msgstr "Tên _bạn chát:" msgid "Si_gns on" msgstr "Đăn_g nhập" msgid "Signs o_ff" msgstr "Đăng _xuất" msgid "Goes a_way" msgstr "Đi _vắng" msgid "Ret_urns from away" msgstr "Có mặt t_rở lại" msgid "Becomes _idle" msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer i_dle" msgstr "%s h_oạt động trở lại." msgid "Starts _typing" msgstr "_Bắt đầu gõ phím" msgid "P_auses while typing" msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím" msgid "Stops t_yping" msgstr "Ngừng gõ _phím" msgid "Sends a _message" msgstr "Gửi tin _nhẳn" msgid "Ope_n an IM window" msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin" msgid "_Pop up a notification" msgstr "Thông _báo tự mở" msgid "Send a _message" msgstr "Gửi tin _nhẳn" msgid "E_xecute a command" msgstr "Thực thi _lệnh" msgid "P_lay a sound" msgstr "Chơi âm th_anh" msgid "Brows_e..." msgstr "Du_yệt..." msgid "Br_owse..." msgstr "_Duyệt..." msgid "Pre_view" msgstr "_Xem thử" msgid "P_ounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgid "_Recurring" msgstr "_Lặp lại" msgid "Pounce Target" msgstr "Đích thông báo" #, fuzzy, c-format msgid "Started typing" msgstr "Bắt đầu gõ phím" #, fuzzy, c-format msgid "Paused while typing" msgstr "Tạm dừng khi gõ phím" #, fuzzy, c-format msgid "Signed on" msgstr "Đăng nhập" #, fuzzy, c-format msgid "Returned from being idle" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "Returned from being away" msgstr "Có mặt trở lại" #, fuzzy, c-format msgid "Stopped typing" msgstr "Dừng gõ phím" #, fuzzy, c-format msgid "Signed off" msgstr "Đăng xuất" #, fuzzy, c-format msgid "Became idle" msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ" #, fuzzy, c-format msgid "Went away" msgstr "Khi vắng mặt" #, fuzzy, c-format msgid "Sent a message" msgstr "Gửi tin nhẳn" #, fuzzy, c-format msgid "Unknown.... Please report this!" msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" #, fuzzy msgid "Theme failed to unpack." msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." #, fuzzy msgid "Theme failed to load." msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." #, fuzzy msgid "Theme failed to copy." msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được." msgid "Install Theme" msgstr "Cài đặt sắc thái" msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn một sắc thái hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt " "sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái." msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc" #. Buddy List Themes #, fuzzy msgid "Buddy List Theme" msgstr "Danh sách bạn bè" #. System Tray msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" msgid "_Show system tray icon:" msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" msgid "On unread messages" msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc" #, fuzzy msgid "Conversation Window" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn" msgid "_Hide new IM conversations:" msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" msgid "When away" msgstr "Khi vắng mặt" msgid "Minimi_ze new conversation windows" msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" #. All the tab options! msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ" msgid "Show close b_utton on tabs" msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ" msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" msgid "Top" msgstr "bên Trên" msgid "Bottom" msgstr "Bên dưới" msgid "Left" msgstr "Bên trái" msgid "Right" msgstr "Bên phải" msgid "Left Vertical" msgstr "Bên trái thẳng đứng" msgid "Right Vertical" msgstr "Bên phải thẳng đứng" msgid "N_ew conversations:" msgstr "C_uộc thoại mới" msgid "Show _formatting on incoming messages" msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến" msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" msgid "Show _detailed information" msgstr "Hiện thông t_in chi tiết" msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát" msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ" msgid "Highlight _misspelled words" msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả" msgid "Use smooth-scrolling" msgstr "Cuộn mịn" msgid "F_lash window when IMs are received" msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" msgid "Minimum input area height in lines:" msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" msgid "Font" msgstr "Phông" msgid "Use document font from _theme" msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái" msgid "Use font from _theme" msgstr "Dùng phông từ sắc _thái" msgid "Conversation _font:" msgstr "_Phông cuộc thoại:" msgid "Default Formatting" msgstr "Định dạng mặc định" msgid "" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting." msgstr "" "Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng " "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)" msgid "Cannot start proxy configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." msgid "Cannot start browser configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>" #, fuzzy, c-format msgid "Use _automatically detected IP address: %s" msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP" msgid "Public _IP:" msgstr "_IP công:" msgid "Ports" msgstr "Cổng" msgid "_Enable automatic router port forwarding" msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến" msgid "_Manually specify range of ports to listen on" msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe" msgid "_Start port:" msgstr "Cổng đầ_u :" msgid "_End port:" msgstr "Cổng cuố_i:" #. TURN server msgid "Relay Server (TURN)" msgstr "" msgid "Proxy Server & Browser" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>" msgid "" "Proxy & Browser preferences are configured\n" "in GNOME Preferences" msgstr "" "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n" "trong Tùy thích GNOME" msgid "Configure _Proxy" msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm" msgid "Configure _Browser" msgstr "Cấu hình trình _duyệt" msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" msgid "No proxy" msgstr "Không ủy nhiệm" #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with account-specific proxy settings msgid "Use remote DNS with SOCKS4 proxies" msgstr "" msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" # Tên trình duyệt Web. msgid "Seamonkey" msgstr "Seamonkey" # Tên trình duyệt Web msgid "Opera" msgstr "Opera" # Tên trình duyệt Web msgid "Netscape" msgstr "Netscape" # Tên trình duyệt Web msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" # Tên trình duyệt Web msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" msgid "Desktop Default" msgstr "Màn hình nền mặc định" msgid "GNOME Default" msgstr "GNOME mặc định" # Tên trình duyệt Web msgid "Galeon" msgstr "Galeon" # Tên trình duyệt Web msgid "Firefox" msgstr "Firefox" # Tên trình duyệt Web msgid "Firebird" msgstr "Firebird" # Tên trình duyệt Web msgid "Epiphany" msgstr "Epiphany" msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn trình duyệt" msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết trong:" msgid "Browser default" msgstr "Trình duyệt mặc định" msgid "Existing window" msgstr "Cửa sổ đang mở" msgid "New tab" msgstr "Thẻ mới" #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Bằng tay:\n" "(%s cho URL)" msgid "Log _format:" msgstr "Định _dạng bản ghi:" msgid "Log all _instant messages" msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn" msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát" msgid "Log all _status changes to system log" msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống" msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn âm thanh" #, c-format msgid "Quietest" msgstr "Im nhất" #, c-format msgid "Quieter" msgstr "Im hơn" #, c-format msgid "Quiet" msgstr "Im" #, c-format msgid "Loud" msgstr "To" #, c-format msgid "Louder" msgstr "To hơn" #, c-format msgid "Loudest" msgstr "To nhất" msgid "_Method:" msgstr "_Phương pháp:" msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp" msgid "No sounds" msgstr "Không âm thanh" #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #, fuzzy msgid "M_ute sounds" msgstr "Câm âm _thanh" msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm" #, fuzzy msgid "_Enable sounds:" msgstr "Bật âm thanh:" #, fuzzy msgid "V_olume:" msgstr "Âm lượng:" msgid "Play" msgstr "Chơi" msgid "_Browse..." msgstr "Du_yệt..." msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" msgid "_Report idle time:" msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:" msgid "Based on keyboard or mouse use" msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột" msgid "_Auto-reply:" msgstr "T_rả lời tự động:" msgid "When both away and idle" msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ" #. Auto-away stuff msgid "Auto-away" msgstr "Tự động vắng mặt" msgid "_Minutes before becoming idle:" msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:" msgid "Change status when _idle" msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ" msgid "Change _status to:" msgstr "Đổi t_rạng thái thành:" #. Signon status stuff msgid "Status at Startup" msgstr "Trạng thái khi khởi chạy" msgid "Use status from last _exit at startup" msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối" msgid "Status to a_pply at startup:" msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:" msgid "Interface" msgstr "Giao diện" msgid "Smiley Themes" msgstr "Sắc thái hình cười" msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" msgid "Status / Idle" msgstr "Trạng thái / Nghỉ" msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây" msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây" msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." msgid "Set privacy for:" msgstr "Đặt tính riêng tư cho:" #. Remove All button msgid "Remove Al_l" msgstr "Bỏ tất _cả" msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." msgid "_Permit" msgstr "Cho _phép" #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng cần chặn." msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn." #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã có" msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" msgid "Choose New Name" msgstr "Chọn tên mới" msgid "Select Folder..." msgstr "Chọn thư mục..." #. list button msgid "_Get List" msgstr "_Lấy danh sách" #. add button msgid "_Add Chat" msgstr "Thê_m chát" msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?" #. Use button msgid "_Use" msgstr "_Dùng" msgid "Title already in use. You must choose a unique title." msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng" msgid "Different" msgstr "Khác" msgid "_Title:" msgstr "_Tựa đề:" msgid "_Status:" msgstr "T_rạng thái:" #. Different status message expander msgid "Use a _different status for some accounts" msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó" #. Save & Use button msgid "Sa_ve & Use" msgstr "Lưu _và Dùng" #, c-format msgid "Status for %s" msgstr "Trạng thái cho %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." msgstr "" "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác." msgid "Custom Smiley" msgstr "Hình cười tự chọn" msgid "Duplicate Shortcut" msgstr "Nhân đôi lối tắt" msgid "Edit Smiley" msgstr "Sửa hình cười" msgid "Add Smiley" msgstr "Thêm hình cười" #, fuzzy msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh" #. Shortcut text #, fuzzy msgid "S_hortcut text:" msgstr "Lối tắt" msgid "Smiley" msgstr "Hình cười" #, fuzzy msgid "Shortcut Text" msgstr "Lối tắt" msgid "Custom Smiley Manager" msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn" #, fuzzy msgid "Select Buddy Icon" msgstr "Chọn bạn chát" #, fuzzy msgid "Click to change your buddyicon for this account." msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" #, fuzzy msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" msgid "Waiting for network connection" msgstr "Đợi kết nối đến mạng" msgid "New status..." msgstr "Trạng thái mới.." msgid "Saved statuses..." msgstr "Trạng thái đã lưu..." msgid "Status Selector" msgstr "Bộ chọn trạng thái" msgid "Google Talk" msgstr "Google Thoại" #, c-format msgid "The following error has occurred loading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" msgid "Failed to load image" msgstr "Không nạp được ảnh" #, c-format msgid "Cannot send folder %s." msgstr "Không thể gửi thư mục %s." #, c-format msgid "" "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within " "individually." msgstr "" "%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong " "đó mà thôi." msgid "You have dragged an image" msgstr "Bạn đã kéo một ảnh" msgid "" "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin " "nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này." msgid "Set as buddy icon" msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát" msgid "Send image file" msgstr "Gửi tập tin ảnh" msgid "Insert in message" msgstr "Chèn vào tin nhẳn" msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?" msgid "" "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for " "this user." msgstr "" "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu " "tượng bạn chát cho người dùng này." msgid "" "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " "this user" msgstr "" "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn " "chát cho người dùng này." #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else? #. * Probably not. I'll just give an error and return. #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong msgid "Cannot send launcher" msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" #, fuzzy msgid "" "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of " "this launcher instead of this launcher itself." msgstr "" "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích ỡ ảnh:</b> %dx%d" #, c-format msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n" msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n" msgid "Icon Error" msgstr "Lỗi biểu tượng" msgid "Could not set icon" msgstr "Không thể đặt biểu tượng" #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s" #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "" "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng" #, fuzzy msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết trong:" msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" msgid "_Copy Email Address" msgstr "_Chép địa chỉ thư" msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" msgid "_Alias" msgstr "Bí d_anh:" msgid "Close _tabs" msgstr "Đóng các _thẻ" msgid "_Get Info" msgstr "_Lấy thông tin" msgid "_Invite" msgstr "Mờ_i" #, fuzzy msgid "_Modify..." msgstr "_Sửa" #, fuzzy msgid "_Add..." msgstr "Thê_m" msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #, fuzzy msgid "_Edit" msgstr "Sửa" msgid "Pidgin Tooltip" msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin" msgid "Pidgin smileys" msgstr "Hình cười Pidgin" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Penguin Pimps" msgstr "Penguin Pimps" msgid "Selecting this disables graphical emoticons." msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa." msgid "none" msgstr "không có" #, fuzzy msgid "Small" msgstr "Địa chỉ thư" msgid "Smaller versions of the default smilies" msgstr "" msgid "Response Probability:" msgstr "Xác suất đáp ứng:" msgid "Statistics Configuration" msgstr "Cấu hình thống kê" #. msg_difference spinner msgid "Maximum response timeout:" msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:" msgid "minutes" msgstr "phút" #. last_seen spinner msgid "Maximum last-seen difference:" msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:" #. threshold spinner msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Contact Availability Prediction" msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng" #. *< name #. *< version msgid "Contact Availability Prediction plugin." msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." #. * summary msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" #, fuzzy msgid "Server name request" msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Enter an XMPP Server" msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo" #, fuzzy msgid "Select an XMPP server to query" msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" #, fuzzy msgid "Find Services" msgstr "Dịch vụ trực tuyến" #, fuzzy msgid "Add to Buddy List" msgstr "Gửi danh sách bạn bè" #, fuzzy msgid "Gateway" msgstr "Đi vắng" #, fuzzy msgid "Directory" msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi" #, fuzzy msgid "PubSub Collection" msgstr "Chọn âm thanh" #, fuzzy msgid "PubSub Leaf" msgstr "Dịch vụ PubSub" #, fuzzy msgid "" "\n" "<b>Description:</b> " msgstr "Mô tả" #. Create the window. #, fuzzy msgid "Service Discovery" msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" #, fuzzy msgid "_Browse" msgstr "Trình _duyệt:" #, fuzzy msgid "Server does not exist" msgstr "Người dùng đó không tồn tại." #, fuzzy msgid "Server does not support service discovery" msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #, fuzzy msgid "XMPP Service Discovery" msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" msgid "Allows browsing and registering services." msgstr "" #, fuzzy msgid "" "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP " "services." msgstr "" "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." msgid "Buddy is idle" msgstr "Bạn chát đang nghỉ" msgid "Buddy is away" msgstr "Bạn chát vắng mặt" msgid "Buddy is \"extended\" away" msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài" #. Not used yet. msgid "Buddy is mobile" msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động" msgid "Buddy is offline" msgstr "Bạn chát chưa kết nối" msgid "Point values to use when..." msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..." msgid "" "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority " "in the contact.\n" msgstr "" "Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất " "khi liên lạc.\n" msgid "Use last buddy when scores are equal" msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng" msgid "Point values to use for account..." msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "bạn chát." #. *< description msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối " "cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" msgid "Conversation Colors" msgstr "Màu sắc cuộc thoại" msgid "Customize colors in the conversation window" msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại" msgid "Error Messages" msgstr "Thông điệp lỗi" msgid "Highlighted Messages" msgstr "Thông điệp đã tô sáng" msgid "System Messages" msgstr "Thông điệp hệ thống" msgid "Sent Messages" msgstr "Tin nhẳn đã gửi" msgid "Received Messages" msgstr "Tin nhẳn đã nhận" #, c-format msgid "Select Color for %s" msgstr "Chọn màu cho %s" msgid "Ignore incoming format" msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến" msgid "Apply in Chats" msgstr "Áp dụng trong chát" msgid "Apply in IMs" msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn" msgid "By conversation count" msgstr "Theo số đếm cuộc thoại" msgid "Conversation Placement" msgstr "Vị trí cuộc thoại" #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above msgid "" "Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By " "conversation count\"." msgstr "" "Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm " "cuộc thoại »." msgid "Number of conversations per window" msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ" msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "ExtPlacement" msgstr "Vị trí thêm" #. *< name #. *< version msgid "Extra conversation placement options." msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại." #. *< summary #. * description msgid "" "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "and Chats" msgstr "" "Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát" #. Configuration frame msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu hình động tác con chuột" msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút ở giữa trên chuột" msgid "Right mouse button" msgstr "Nút bên phải trên chuột" #. "Visual gesture display" checkbox msgid "_Visual gesture display" msgstr "_Hiển thị mỗi động tác" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Mouse Gestures" msgstr "Động tác con chuột" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột" #. * description msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle " "mouse button to perform certain actions:\n" " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n" " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n" "\n" "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n" "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n" "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn" #. Add the label. msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới." msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button msgid "New Person" msgstr "Người dùng mới" #. "Select Buddy" button msgid "Select Buddy" msgstr "Chọn bạn chát" #. Add the label. msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" "Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một " "người mới." #. Add the expander msgid "User _details" msgstr "Ch_i tiết người dùng" #. "Associate Buddy" button msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bạn chát liên qu_an" msgid "Unable to send email" msgstr "Không thể gửi thư" msgid "The evolution executable was not found in the PATH." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định " "(biến PATH)." msgid "An email address was not found for this buddy." msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này." msgid "Add to Address Book" msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" msgid "Send Email" msgstr "Gửi thư" #. Configuration frame msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution" #. Label msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Evolution Integration" msgstr "Hợp nhất với Evolution" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides integration with Evolution." msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution." msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này." msgid "Please enter the buddy's username and account type below." msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát." msgid "Account type:" msgstr "Kiểu tài khoản:" #. Optional Information section msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm:" msgid "First name:" msgstr "Tên:" msgid "Last name:" msgstr "Họ :" msgid "Email:" msgstr "Địa chỉ thư :" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "GTK Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Test to see that all ui signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt." #, c-format msgid "" "\n" "<b>Buddy Note</b>: %s" msgstr "" "\n" "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s" msgid "History" msgstr "Lược sử" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Iconify on Away" msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng." msgid "Mail Checker" msgstr "Bộ kiểm tra thư" msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới" msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới." msgid "Markerline" msgstr "Đường ngụ ý" msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại." msgid "Jump to markerline" msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý" msgid "Draw Markerline in " msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong " msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in" msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" msgid "" "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " "accept." msgstr "" "Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng " "MM để chấp nhận." msgid "Music messaging session confirmed." msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận." msgid "Music Messaging" msgstr "Tin Nhẳn Nhạc" msgid "There was a conflict in running the command:" msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:" msgid "Error Running Editor" msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa" msgid "The following error has occurred:" msgstr "Gặp lỗi theo đây:" #. Configuration frame msgid "Music Messaging Configuration" msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc" msgid "Score Editor Path" msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm" msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." #. * summary #, fuzzy msgid "" "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " "on a piece of music by editing a common score in real-time." msgstr "" "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." #. ---------- "Notify For" ---------- msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" msgid "\t_Only when someone says your username" msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn" msgid "_Focused windows" msgstr "Cử_a sổ được chú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- msgid "Notification Methods" msgstr "Phương thức thông báo" msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:" #. Count method button msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ" #. Count xprop method button msgid "Insert count of new message into _X property" msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X" #. Urgent method button msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" #, fuzzy msgid "_Flash window" msgstr "Cửa sổ C_hat" #. Raise window method button msgid "R_aise conversation window" msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên" #. Present conversation method button msgid "_Present conversation window" msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên" #. ---------- "Notification Removals" ---------- msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ thông báo" #. Remove on focus button msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý" #. Remove on click button msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột" #. Remove on type button msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn" #. Remove on conversation switch button msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo tin nhẳn" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "" "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Pidgin Demonstration Plugin" msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả." #. * description msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" msgid "Hyperlink Color" msgstr "Màu siêu liên kết" #, fuzzy msgid "Visited Hyperlink Color" msgstr "Màu siêu liên kết" msgid "Highlighted Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng" #, fuzzy msgid "Typing Notification Color" msgstr "Màu thông báo đang gõ" msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" msgid "Conversation Entry" msgstr "Mục thoại" msgid "Request Dialog" msgstr "Hộp thoại yêu cầu" msgid "Notify Dialog" msgstr "Hộp thoại thông báo" msgid "Select Color" msgstr "Chọn màu" #, c-format msgid "Select Interface Font" msgstr "Chọn phông giao diện" #, c-format msgid "Select Font for %s" msgstr "Chọn phông cho %s" msgid "GTK+ Interface Font" msgstr "Phông giao diện GTK+" msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" #, fuzzy msgid "Disable Typing Notification Text" msgstr "Bật thông báo đang gõ" #, fuzzy msgid "GTK+ Theme Control Settings" msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" #, fuzzy msgid "Colors" msgstr "Đóng" msgid "Fonts" msgstr "Phông" msgid "Miscellaneous" msgstr "" msgid "Gtkrc File Tools" msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" #, c-format msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0" msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0" msgid "Re-read gtkrc files" msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc" msgid "Pidgin GTK+ Theme Control" msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings." msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng." msgid "Raw" msgstr "Thô" msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản." msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #, c-format msgid "You can upgrade to %s %s today." msgstr "" msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #, fuzzy msgid "Later" msgstr "Ngày tháng" #, fuzzy msgid "Download Now" msgstr "Người dùng trên %s: %s" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phát hành" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Send Button" msgstr "Nút Gửi" #. *< name #. *< version msgid "Conversation Window Send Button." msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." #. *< summary #, fuzzy msgid "" "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " "for use when no physical keyboard is present." msgstr "" "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường " "hợp không có bàn phím vật lý." msgid "Duplicate Correction" msgstr "Sửa chữa bản sao" msgid "The specified word already exists in the correction list." msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa." msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ nguyên từ" msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới" msgid "You _type:" msgstr "Bạn gõ _phím:" msgid "You _send:" msgstr "Bạn gửi:" #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled. msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)" msgstr "" "Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một " "cách tự động)" msgid "Only replace _whole words" msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ" msgid "General Text Replacement Options" msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung" msgid "Enable replacement of last word on send" msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi" msgid "Text replacement" msgstr "Thay thế văn bản" msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #, fuzzy msgid "Just logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #, fuzzy msgid "Just logged out" msgstr "Chưa đăng nhập" msgid "" "Icon for Contact/\n" "Icon for Unknown person" msgstr "" #, fuzzy msgid "Icon for Chat" msgstr "Tham gia Chat" #, fuzzy msgid "Ignored" msgstr "Lờ" #, fuzzy msgid "Founder" msgstr "To hơn" # Tên trình duyệt Web #, fuzzy msgid "Operator" msgstr "Opera" msgid "Half Operator" msgstr "" #, fuzzy msgid "Authorization dialog" msgstr "Cho phép" #, fuzzy msgid "Error dialog" msgstr "Lỗi " #, fuzzy msgid "Information dialog" msgstr "Thông tin" msgid "Mail dialog" msgstr "" #, fuzzy msgid "Question dialog" msgstr "Hộp thoại yêu cầu" #, fuzzy msgid "Warning dialog" msgstr "Mức cảnh báo" msgid "What kind of dialog is this?" msgstr "" #, fuzzy msgid "Status Icons" msgstr "Trạng thái cho %s" #, fuzzy msgid "Chatroom Emblems" msgstr "Miền địa phương phòng chát" #, fuzzy msgid "Dialog Icons" msgstr "Lưu biểu tượng" #, fuzzy msgid "Pidgin Icon Theme Editor" msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" #, fuzzy msgid "Contact" msgstr "Thông tin liên lạc" #, fuzzy msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor" msgstr "Danh sách bạn bè" #, fuzzy msgid "Edit Buddylist Theme" msgstr "Danh sách bạn bè" msgid "Edit Icon Theme" msgstr "" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. * description #, fuzzy msgid "Pidgin Theme Editor" msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" #. *< name #. *< version #. * summary #, fuzzy msgid "Pidgin Theme Editor." msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy Ticker" msgstr "Thanh cuộn bạn bè" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè." msgid "Display Timestamps Every" msgstr "Ghi giờ mỗi" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Display iChat-style timestamps" msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat" #. * description msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." msgid "Timestamp Format Options" msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" #, c-format msgid "_Force 24-hour time format" msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ" msgid "Show dates in..." msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." msgid "Co_nversations:" msgstr "C_uộc thoại:" msgid "For delayed messages" msgstr "Cho tính năng bị hoãn" msgid "For delayed messages and in chats" msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát" msgid "_Message Logs:" msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Message Timestamp Formats" msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Customizes the message timestamp formats." msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn." #. * description msgid "" "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " "timestamp formats." msgstr "" "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời " "gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi." msgid "Opacity:" msgstr "Tính mờ đục:" #. IM Convo trans options msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn" msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in" msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin" msgid "Remove IM window transparency on focus" msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý" msgid "Always on top" msgstr "Luôn luôn phía trước" #. Buddy List trans options msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè" msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè" msgid "Remove Buddy List window transparency on focus" msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại." #. * description msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "the buddy list.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or greater." msgstr "" "Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và " "danh sách bạn bè.\n" "\n" "Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau." msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #, c-format msgid "_Start %s on Windows startup" msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows" msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại" #. Blist On Top msgid "_Keep Buddy List window on top:" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước" #. XXX: Did this ever work? msgid "Only when docked" msgstr "Chỉ khi neo lại" msgid "Windows Pidgin Options" msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" msgid "Options specific to Pidgin for Windows." msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." #, fuzzy msgid "" "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking." msgstr "" "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách " "bạn bè." msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "XMPP Console" msgstr "Bàn giao tiếp XMPP" msgid "Account: " msgstr "Tài khoản: " msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>" msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>" msgid "Insert an <iq/> stanza." msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>" msgid "Insert a <presence/> stanza." msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>" msgid "Insert a <message/> stanza." msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô." #. * description msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients." msgstr "" "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." #~ msgid "Cannot open socket" #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm." #~ msgid "Could not listen on socket" #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm" #~ msgid "Unable to read socket" #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm" #~ msgid "Connection failed." #~ msgstr "Lỗi kết nối." #~ msgid "Server has disconnected" #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" #~ msgid "Couldn't create socket" #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm" #~ msgid "Couldn't connect to host" #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ" #~ msgid "Read error" #~ msgstr "Lỗi đọc" #~ msgid "" #~ "Could not establish a connection with the server:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n" #~ "%s" #~ msgid "Write error" #~ msgstr "Lỗi ghi" #~ msgid "Last Activity" #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng" #~ msgid "Service Discovery Info" #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ" #~ msgid "Service Discovery Items" #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ" #~ msgid "Extended Stanza Addressing" #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng" #~ msgid "Multi-User Chat" #~ msgstr "Chat đa người dùng" #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information" #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng" #~ msgid "In-Band Bytestreams" #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải" #~ msgid "Ad-Hoc Commands" #~ msgstr "Lệnh như thế" #~ msgid "PubSub Service" #~ msgstr "Dịch vụ PubSub" #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams" #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5" #~ msgid "Out of Band Data" #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải" #~ msgid "XHTML-IM" #~ msgstr "XHTML-IM" #~ msgid "In-Band Registration" #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải" #~ msgid "User Location" #~ msgstr "Nơi ở người dùng" #~ msgid "User Avatar" #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng" #~ msgid "Chat State Notifications" #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat" #~ msgid "Software Version" #~ msgstr "Phiên bản phần mềm" #~ msgid "Stream Initiation" #~ msgstr "Khởi tạo luồng" #~ msgid "User Mood" #~ msgstr "Tâm trạng người dùng" #~ msgid "User Activity" #~ msgstr "Hoạt động người dùng" #~ msgid "Entity Capabilities" #~ msgstr "Khả năng thực thể" #~ msgid "Encrypted Session Negotiations" #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã" #~ msgid "User Tune" #~ msgstr "Điệu người dùng" #~ msgid "Roster Item Exchange" #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê" #~ msgid "Reachability Address" #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới" #~ msgid "User Profile" #~ msgstr "Lý lịch người dùng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #~ msgid "Jingle" #~ msgstr "Jingle" #~ msgid "Jingle Audio" #~ msgstr "Âm thanh Jingle" #~ msgid "User Nickname" #~ msgstr "Tên hiệu người dùng" #~ msgid "Jingle ICE UDP" #~ msgstr "Jingle ICE UDP" #~ msgid "Jingle ICE TCP" #~ msgstr "Jingle ICE TCP" #~ msgid "Jingle Raw UDP" #~ msgstr "Jingle Raw UDP" #~ msgid "Jingle Video" #~ msgstr "Ảnh động Jingle" #~ msgid "Jingle DTMF" #~ msgstr "Jingle DTMF" #~ msgid "Message Receipts" #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn" #~ msgid "Public Key Publishing" #~ msgstr "Xuất bản khoá công" #~ msgid "User Chatting" #~ msgstr "Người dùng nói chuyện" #~ msgid "User Browsing" #~ msgstr "Người dùng duyệt" #~ msgid "User Gaming" #~ msgstr "Người dùng chơi trò" #~ msgid "User Viewing" #~ msgstr "Người dùng xem" #~ msgid "Stanza Encryption" #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng" #~ msgid "Entity Time" #~ msgstr "Thời gian thực thể" #~ msgid "Delayed Delivery" #~ msgstr "Phát trễ" #~ msgid "Collaborative Data Objects" #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác" #~ msgid "File Repository and Sharing" #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ" #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle" #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle" #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation" #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản" #~ msgid "Hop Check" #~ msgstr "Kiểm tra bước" #~ msgid "Read Error" #~ msgstr "Lỗi đọc" #~ msgid "Failed to connect to server." #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." #~ msgid "Read buffer full (2)" #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)" #~ msgid "Unparseable message" #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích" #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)" #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)" #~ msgid "Login failed (%s)." #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)" #~ msgid "" #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation." #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác." #~ msgid "Error. SSL support is not installed." #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL." #~ msgid "Incorrect password." #~ msgstr "Mật khẩu sai." #~ msgid "" #~ "Could not connect to BOS server:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n" #~ "%s" #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập " #~ "nhật." #~ msgid "Could Not Connect" #~ msgstr "Không thể kết nối" #~ msgid "Invalid username." #~ msgstr "Tên người dùng sai." #, fuzzy #~ msgid "Could not decrypt server reply" #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" #~ msgid "Connection lost" #~ msgstr "Kết nối bị mất" #~ msgid "Couldn't resolve host" #~ msgstr "Không thể giải quyết máy" #~ msgid "Connection closed (writing)" #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)" #~ msgid "Connection reset" #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại" #~ msgid "Error reading from socket: %s" #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s" #~ msgid "Unable to connect to host" #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy" #~ msgid "Could not write" #~ msgstr "Không thể ghi" #~ msgid "Could not connect" #~ msgstr "Không thể kết nối" #~ msgid "Could not create listen socket" #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" #~ msgid "Could not resolve hostname" #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy" #, fuzzy #~ msgid "Incorrect Password" #~ msgstr "Mật khẩu sai" #~ msgid "" #~ "Could not establish a connection with %s:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n" #~ "%s" #~ msgid "Yahoo Japan" #~ msgstr "Yahoo Nhật bản" #~ msgid "Japan Pager server" #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản" #~ msgid "Japan file transfer server" #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản" #~ msgid "" #~ "Lost connection with server\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n" #~ "%s" #~ msgid "Could not resolve host name" #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support " #~ "was found." #~ msgstr "" #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ " #~ "TLS/SSL." #~ msgid "Conversation Window Hiding" #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại" #~ msgid "More Data needed" #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu" #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley." #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó." #~ msgid "Please select an image for the smiley." #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó." #~ msgid "Activate which ID?" #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #~ msgid "Cursor Color" #~ msgstr "Màu con trỏ" #~ msgid "Secondary Cursor Color" #~ msgstr "Màu con trỏ phụ" #~ msgid "Interface colors" #~ msgstr "Màu sắc giao diện" #~ msgid "Widget Sizes" #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển" #~ msgid "Invite message" #~ msgstr "Lời mời" #~ msgid "" #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n" #~ "along with an optional invite message." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n" #~ "kèm theo lời mời tùy ý." #~ msgid "Unable to retrieve MSN Address Book" #~ msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN" #~ msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)" #~ msgid_plural "" #~ "Connection to server lost (no data received within %d seconds)" #~ msgstr[0] "" #~ "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)" #~ msgid "" #~ "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " #~ "fixed. Check %s for updates." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " #~ "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #, fuzzy #~ msgid "Add buddy Q&A" #~ msgstr "Thêm bạn thân" #, fuzzy #~ msgid "Can not decrypt get server reply" #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" #~ msgid "Keep alive error" #~ msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Lost connection with server:\n" #~ "%d, %s" #~ msgstr "" #~ "Mất kết nối với máy phục vụ :\n" #~ "%s" #, fuzzy #~ msgid "Connecting server ..." #~ msgstr "Máy phục vụ kết nối" #~ msgid "Failed to send IM." #~ msgstr "Không gửi được tin nhắn." #, fuzzy #~ msgid "Not a member of room \"%s\"\n" #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" #~ msgid "Looking up %s" #~ msgstr "Đang tra tìm %s" #~ msgid "Connect to %s failed" #~ msgstr "Kết nối đến %s không được" #~ msgid "Signon: %s" #~ msgstr "Đăng nhập: %s" #~ msgid "Unable to write file %s." #~ msgstr "Không thể ghi tập tin %s." #~ msgid "Unable to read file %s." #~ msgstr "Không thể đọc tập tin %s." #~ msgid "Message too long, last %s bytes truncated." #~ msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn." #~ msgid "%s not currently logged in." #~ msgstr "%s chưa đăng nhập." #~ msgid "Warning of %s not allowed." #~ msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s." #~ msgid "" #~ "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." #~ msgstr "" #~ "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " #~ "phục vụ." #~ msgid "Chat in %s is not available." #~ msgstr "Không có sẵn chát trong %s." #~ msgid "You are sending messages too fast to %s." #~ msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s." #~ msgid "You missed an IM from %s because it was too big." #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." #~ msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #~ msgid "Failure." #~ msgstr "Lỗi." #~ msgid "Too many matches." #~ msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #~ msgid "Need more qualifiers." #~ msgstr "Cần thêm từ hạn định" #~ msgid "Dir service temporarily unavailable." #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ." #~ msgid "Email lookup restricted." #~ msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế." #~ msgid "Keyword ignored." #~ msgstr "Từ khóa bị lờ đi." #~ msgid "No keywords." #~ msgstr "Không có từ khóa." #~ msgid "User has no directory information." #~ msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ." #~ msgid "Country not supported." #~ msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #~ msgid "Failure unknown: %s." #~ msgstr "Lỗi không rõ : %s." #~ msgid "Incorrect username or password." #~ msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." #~ msgid "The service is temporarily unavailable." #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #~ msgid "Your warning level is currently too high to log in." #~ msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được." #~ msgid "" #~ "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten " #~ "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait " #~ "even longer." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " #~ "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #~ msgid "An unknown signon error has occurred: %s." #~ msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s." #~ msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi không rõ : %d.\n" #~ "Thông tin: %s" #~ msgid "Invalid Groupname" #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #~ msgid "Connection Closed" #~ msgstr "Kết nối bị đóng" #~ msgid "Waiting for reply..." #~ msgstr "Đợi hồi âm..." #~ msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." #~ msgstr "" #~ "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại." #~ msgid "Password Change Successful" #~ msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #~ msgid "Get Dir Info" #~ msgstr "Lấy thông tin danh bạ" #~ msgid "Set Dir Info" #~ msgstr "Lập thông tin danh bạ" #~ msgid "Could not open %s for writing!" #~ msgstr "Không thể mở %s để ghi !" #~ msgid "File transfer failed; other side probably canceled." #~ msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ." #~ msgid "Could not connect for transfer." #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi." #~ msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." #~ msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #~ msgid "Save As..." #~ msgstr "Lưu dạng..." #~ msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" #~ msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" #~ msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #~ msgid "%s requests you to send them a file" #~ msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #~ msgid "TOC Protocol Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC" #~ msgid "User information for %s unavailable" #~ msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s" #~ msgid "%s Options" #~ msgstr "%s Tùy chọn" #~ msgid "Proxy Options" #~ msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm" #~ msgid "By log size" #~ msgstr "Theo kích cỡ bản ghi" #~ msgid "_Open Link in Browser" #~ msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #~ msgid "ST_UN server:" #~ msgstr "Máy phục vụ ST_UN:" #~ msgid "Smiley _Image" #~ msgstr "Ảnh cườ_i" #~ msgid "Smiley S_hortcut" #~ msgstr "Lối tắt _hình cười" #~ msgid "_Flash window when chat messages are received" #~ msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" #~ msgid "A group with the name already exists." #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có." #~ msgid "Primary Information" #~ msgstr "Thông tin chính" #~ msgid "Blood Type" #~ msgstr "Loại máu" #, fuzzy #~ msgid "Update information" #~ msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi" #, fuzzy #~ msgid "Successed:" #~ msgstr "Tốc độ :" #~ msgid "" #~ "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image " #~ "from %s." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời không hỗ trợ tính năng đặt mặt tự chọn. Hãy chọn một ảnh từ %s." #~ msgid "Invalid QQ Face" #~ msgstr "Mặt QQ không hợp lệ" #~ msgid "You rejected %d's request" #~ msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d" #~ msgid "Reject request" #~ msgstr "Từ chối yêu cầu" #~ msgid "Add buddy with auth request failed" #~ msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép" #, fuzzy #~ msgid "Add into %d's buddy list" #~ msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" #, fuzzy #~ msgid "QQ Number Error" #~ msgstr "Số QQ" #~ msgid "Group Description" #~ msgstr "Mô tả nhóm" #~ msgid "Auth" #~ msgstr "Phép" #~ msgid "Approve" #~ msgstr "Tán thành" #, fuzzy #~ msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d" #~ msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" #, fuzzy #~ msgid "[%d] removed from Qun \"%d\"" #~ msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »" #, fuzzy #~ msgid "[%d] added to Qun \"%d\"" #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »" #~ msgid "I am a member" #~ msgstr "Tôi là thành viên" #, fuzzy #~ msgid "I am requesting" #~ msgstr "Yêu cầu sai" #~ msgid "I am the admin" #~ msgstr "Tôi là quản trị" #~ msgid "Unknown status" #~ msgstr "Trạng thái không rõ" #, fuzzy #~ msgid "Remove from Qun" #~ msgstr "Bỏ nhóm" #~ msgid "You entered a group ID outside the acceptable range" #~ msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ" #~ msgid "Are you sure you want to leave this Qun?" #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn rời Qun này không?" #~ msgid "Do you want to approve the request?" #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" #, fuzzy #~ msgid "Change Qun member" #~ msgstr "Điện thoại" #, fuzzy #~ msgid "Change Qun information" #~ msgstr "Thông tin kệnh" #~ msgid "System Message" #~ msgstr "Thông điệp hệ thống" #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n" #~ msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n" #~ msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n" #~ msgstr "<b>Thời gian đăng nhập cuối:</b> %s\n" #~ msgid "Set My Information" #~ msgstr "Đặt thông tin của tôi" #, fuzzy #~ msgid "Leave the QQ Qun" #~ msgstr "Để lại QQ Qun này" #~ msgid "Block this buddy" #~ msgstr "Chặn bạn chát này" #, fuzzy #~ msgid "Error password: %s" #~ msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" #, fuzzy #~ msgid "Failed to connect all servers" #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ." #, fuzzy #~ msgid "Connecting server %s, retries %d" #~ msgstr "" #~ "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" #~ "%s" #, fuzzy #~ msgid "Do you approve the requestion?" #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?" #, fuzzy #~ msgid "Do you add the buddy?" #~ msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" #, fuzzy #~ msgid "%s added you [%s] to buddy list" #~ msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ" #, fuzzy #~ msgid "QQ Budy" #~ msgstr "Bạn chát" #~ msgid "%s wants to add you [%s] as a friend" #~ msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn" #, fuzzy #~ msgid "%s is not in buddy list" #~ msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn" #, fuzzy #~ msgid "Would you add?" #~ msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" #, fuzzy #~ msgid "QQ Server Notice" #~ msgstr "Cổng máy phục vụ" #, fuzzy #~ msgid "Network disconnected" #~ msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" #~ msgid "developer" #~ msgstr "nhà phát triển" #~ msgid "XMPP developer" #~ msgstr "Nhà phát triển XMPP" #~ msgid "Artists" #~ msgstr "Nghệ sĩ" #~ msgid "" #~ "You are using %s version %s. The current version is %s. You can get it " #~ "from <a href=\"%s\">%s</a><hr>" #~ msgstr "" #~ "Bạn đang sử dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thời là %s. Bạn có thể " #~ "lấy nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>" #~ msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s" #~ msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s" #~ msgid "EOF while reading from resolver process" #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết" #~ msgid "Your information has been updated" #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật" #~ msgid "Input your reason:" #~ msgstr "Gõ lý do :" #~ msgid "You have successfully removed a buddy" #~ msgstr "Bạn đã gỡ bỏ thành công một bạn chát" #~ msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã loại bỏ thành công bạn thân ra khỏi danh sách bạn bè của người bạn" #~ msgid "You have added %d to buddy list" #~ msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè" #~ msgid "Invalid QQid" #~ msgstr "QQid không hợp lệ" #~ msgid "Please enter external group ID" #~ msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài" #~ msgid "Reason: %s" #~ msgstr "Lý do : %s" #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d" #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn" #~ msgid "I am applying to join" #~ msgstr "Tôi muốn tham gia" #~ msgid "You have successfully left the group" #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này" #~ msgid "QQ Group Auth" #~ msgstr "Phép nhóm QQ" #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server" #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn" #~ msgid "Enter your reason:" #~ msgstr "Gõ lý do :" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #, fuzzy #~ msgid " Space" #~ msgstr "MySpace" #, fuzzy #~ msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n" #~ msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n" #~ msgid "Show Login Information" #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập" #~ msgid "Unable to login. Check debug log." #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi" #, fuzzy #~ msgid "Failed room reply" #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng" #~ msgid "User %s rejected your request" #~ msgstr "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn" #~ msgid "User %s approved your request" #~ msgstr "Người dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn" #, fuzzy #~ msgid "Notice from: %s" #~ msgstr "Thông báo từ %s" #~ msgid "Error setting socket options" #~ msgstr "Lỗi đặt tùy chọn ổ cắm" #~ msgid "" #~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server " #~ "response" #~ msgstr "" #~ "Xác thực ID Windows Live: không tìm thấy hiệu bài xác thực trong đáp ứng " #~ "máy phục vụ" #~ msgid "Windows Live ID authentication Failed" #~ msgstr "Không xác thực được ID Windows Live" #~ msgid "Code [0x%02X]: %s" #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s" #~ msgid "Group Operation Error" #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm" #~ msgid "TCP Address" #~ msgstr "Địa chỉ TCP" #~ msgid "UDP Address" #~ msgstr "Địa chỉ UDP"