Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 9000:b540c735a6ad
[gaim-migrate @ 9775]
" There were a bunch of warnings while running make docs,
this cleans that up and adds documentation for gtkblist
signals, gtkconv signals, and gtkimhtml signals.
This patch is a tarball of the patch itself and the
three new files for the signal documentation." --Gary Kramlich
committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author | Luke Schierer <lschiere@pidgin.im> |
---|---|
date | Fri, 21 May 2004 19:09:38 +0000 |
parents | 8bf735cf9d1c |
children | c16b81557679 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Gaim. # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Version package. # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-04-22 22:29-0400\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/autorecon.c:110 msgid "Auto-Reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/autorecon.c:113 plugins/autorecon.c:115 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you." msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối." #: plugins/chkmail.c:90 plugins/chkmail.c:113 plugins/chkmail.c:122 msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: plugins/chkmail.c:132 #, c-format msgid "%s (%d new/%d total)" msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)" #: plugins/chkmail.c:195 msgid "Check Mail" msgstr "Kiểm tra thư" #: plugins/chkmail.c:199 msgid "Check email every X seconds.\n" msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n" #: plugins/contact_priority.c:82 msgid "Point values to use when..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..." #: plugins/contact_priority.c:91 msgid "Buddy is offline:" msgstr "Buddy không kết nối:" #: plugins/contact_priority.c:105 msgid "Buddy is away:" msgstr "Buddy vắng mặt:" #: plugins/contact_priority.c:119 msgid "Buddy is idle:" msgstr "Buddy đang nghỉ:" #: plugins/contact_priority.c:133 msgid "Use last matching buddy" msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng" #. Explanation #: plugins/contact_priority.c:139 msgid "" "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the " "contact.\n" "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n" "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-" ">offline." msgstr "" "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n" "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n" "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-" ">không kết nối." #: plugins/contact_priority.c:142 msgid "Point values to use for Account..." msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/contact_priority.c:191 msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/contact_priority.c:194 msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "buddy." #. *< description #: plugins/contact_priority.c:196 msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối " "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" #. #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES #. #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44 msgid "Gaim" msgstr "Gaim" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45 msgid "Gaim - Signed off" msgstr "Gaim - Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46 msgid "Gaim - Away" msgstr "Gaim - Trạng thái" #: plugins/docklet/docklet.c:114 src/gtkaccount.c:497 src/gtkaccount.c:1891 msgid "Auto-login" msgstr "Đăng nhập tự động" #: plugins/docklet/docklet.c:117 msgid "New Message..." msgstr "Thông điệp mới.." #: plugins/docklet/docklet.c:118 msgid "Join A Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." #: plugins/docklet/docklet.c:149 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: plugins/docklet/docklet.c:153 src/gtkprefs.c:1637 src/protocols/gg/gg.c:51 #: src/protocols/irc/msgs.c:187 src/protocols/jabber/jabber.c:952 #: src/protocols/jabber/jutil.c:32 src/protocols/jabber/presence.c:63 #: src/protocols/jabber/presence.c:119 src/protocols/novell/novell.c:2147 #: src/protocols/novell/novell.c:2262 src/protocols/novell/novell.c:2314 #: src/protocols/oscar/oscar.c:520 src/protocols/oscar/oscar.c:4825 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5808 src/protocols/oscar/oscar.c:6426 msgid "Away" msgstr "Trạng thái" #. else... #: plugins/docklet/docklet.c:159 src/away.c:522 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4743 src/protocols/oscar/oscar.c:6434 msgid "Back" msgstr "Trở lại" #: plugins/docklet/docklet.c:167 msgid "Mute Sounds" msgstr "Tắt âm thanh" #: plugins/docklet/docklet.c:172 src/gtkft.c:605 msgid "File Transfers" msgstr "Truyền tập tin" #. And now for the buttons #: plugins/docklet/docklet.c:173 src/gtkaccount.c:2070 src/main.c:286 msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: plugins/docklet/docklet.c:174 src/gtkprefs.c:2594 src/main.c:292 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: plugins/docklet/docklet.c:183 msgid "Signoff" msgstr "Ngắt kết nối" #: plugins/docklet/docklet.c:187 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: plugins/docklet/docklet.c:478 msgid "Tray Icon Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #: plugins/docklet/docklet.c:482 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked" msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/docklet/docklet.c:506 msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/docklet/docklet.c:509 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray." msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống." #. * description #: plugins/docklet/docklet.c:511 msgid "" "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show " "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, " "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows " "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ." msgstr "" "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để " "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức " "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. " "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên " "biểu tượng, giống như ICQ." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/filectl.c:222 msgid "Gaim File Control" msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/filectl.c:225 plugins/filectl.c:227 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file." msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin." #: plugins/gaim-remote/remote.c:89 msgid "Not connected to AIM" msgstr "Không kết nối được với AIM" #: plugins/gaim-remote/remote.c:98 plugins/gaim-remote/remote.c:137 msgid "No screenname given." msgstr "Chưa nhập tên hiển thị." #: plugins/gaim-remote/remote.c:174 msgid "No roomname given." msgstr "Chưa nhập tên phòng." #: plugins/gaim-remote/remote.c:193 msgid "Invalid AIM URI" msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ" #: plugins/gaim-remote/remote.c:651 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to assign %s to a socket:\n" "%s" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: plugins/gaim-remote/remote.c:674 #, fuzzy msgid "Unable to open socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaim-remote/remote.c:722 msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaim-remote/remote.c:725 msgid "Provides remote control for gaim applications." msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim." #. * description #: plugins/gaim-remote/remote.c:727 msgid "" "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party " "applications or through the gaim-remote tool." msgstr "" "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công " "cụ điều khiển Gaim từ xa." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gaiminc.c:87 msgid "Gaim Demonstration Plugin" msgstr "Plugin trình bày cho Gaim" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gaiminc.c:90 msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả." #. * description #: plugins/gaiminc.c:92 msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n" "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" #. Configuration frame #: plugins/gestures/gestures.c:220 msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:227 msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa chuột" #: plugins/gestures/gestures.c:232 msgid "Right mouse button" msgstr "Nút phải chuột" #. "Visual gesture display" checkbox #: plugins/gestures/gestures.c:244 msgid "_Visual gesture display" msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gestures/gestures.c:271 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Sử dụng chuột" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/gestures/gestures.c:274 msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột" #. * description #: plugins/gestures/gestures.c:276 msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n" "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n" "\n" "Drag down and then to the right to close a conversation.\n" "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" "Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n" "\n" "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n" "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:136 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:74 #, fuzzy msgid "Local Addressbook" msgstr "Địa chỉ email" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:146 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:157 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:84 plugins/gevolution/assoc-buddy.c:95 #: src/gtkblist.c:2964 src/gtkprefs.c:884 src/gtkprefs.c:1665 #: src/protocols/jabber/jabber.c:916 msgid "None" msgstr "Không" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:190 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:178 src/gtkprefs.c:2006 #: src/gtkroomlist.c:561 src/protocols/jabber/jabber.c:591 #: src/protocols/msn/msn.c:1395 src/protocols/trepia/trepia.c:398 msgid "Name" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:201 #, fuzzy msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. Add the label. #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:482 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "" #. "Search" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:495 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:383 src/protocols/oscar/oscar.c:6697 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:566 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:310 src/gtkblist.c:3982 #: src/gtkblist.c:4310 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:592 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:486 #, fuzzy msgid "New Person" msgstr "<Người dùng mới>" #. "Select Buddy" button #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:609 #, fuzzy msgid "Select Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #. Add the label. #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:370 msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" #. Add the disclosure #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:449 #, fuzzy msgid "Show user details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:450 #, fuzzy msgid "Hide user details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. "Associate Buddy" button #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:503 #, fuzzy msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: plugins/gevolution/gevo-util.c:66 plugins/gevolution/gevolution.c:90 #: src/blist.c:685 src/blist.c:872 src/blist.c:2105 src/gtkblist.c:3807 #: src/protocols/jabber/roster.c:66 src/protocols/msn/notification.c:793 msgid "Buddies" msgstr "Buddy" #: plugins/gevolution/gevolution.c:214 msgid "Add to Address Book" msgstr "" #. Configuration frame #: plugins/gevolution/gevolution.c:347 #, fuzzy msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay" #. Label #: plugins/gevolution/gevolution.c:350 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "" #: plugins/gevolution/gevolution.c:380 src/gtkconn.c:620 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/gevolution/gevolution.c:461 #, fuzzy msgid "Evolution Integration" msgstr "Thông tin thêm" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/gevolution/gevolution.c:464 plugins/gevolution/gevolution.c:466 msgid "Provides integration with Ximian Evolution." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:270 #, fuzzy msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Lấy thông tin người dùng" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:274 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below." msgstr "" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:294 #, fuzzy msgid "Account type:" msgstr "Tài khoản:" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:298 msgid "Screenname:" msgstr "Tên hiển thị:" #. Optional Information section #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:318 #, fuzzy msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm" #. Label #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:341 src/gtkaccount.c:320 #: src/protocols/oscar/oscar.c:425 msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng Buddy" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:353 #, fuzzy msgid "First name:" msgstr "Tên" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:365 #, fuzzy msgid "Last name:" msgstr "Họ" #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:385 #, fuzzy msgid "E-mail:" msgstr "Thư điện tử" #: plugins/history.c:70 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: plugins/history.c:72 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới." #: plugins/history.c:73 msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào " "cuộc thoại hiện thời." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/iconaway.c:80 msgid "Iconify on Away" msgstr "Biểu tượng cho trạng thái" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/iconaway.c:83 plugins/iconaway.c:85 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt." #: plugins/idle.c:70 msgid "Idle Time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: plugins/idle.c:78 msgid "Set" msgstr "Thiết lập" #: plugins/idle.c:83 msgid "idle for" msgstr "nghỉ trong" #: plugins/idle.c:90 plugins/timestamp.c:109 msgid "minutes." msgstr "phút." #: plugins/idle.c:96 msgid "_Set" msgstr "_Thiết lập" #: plugins/idle.c:119 msgid "I'dle Mak'er" msgstr "I'dle Mak'er" #: plugins/idle.c:121 plugins/idle.c:122 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for" msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-client.c:84 msgid "IPC Test Client" msgstr "Máy khách kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-client.c:87 msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách." #. * description #: plugins/ipc-test-client.c:89 msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và " "gọi lệnh đã đăng ký." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ipc-test-server.c:71 msgid "IPC Test Server" msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/ipc-test-server.c:74 msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ." #. * description #: plugins/ipc-test-server.c:76 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC." #: plugins/mailchk.c:157 msgid "Mail Checker" msgstr "Trình kiểm thư" #: plugins/mailchk.c:159 msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ" #: plugins/mailchk.c:160 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "" #. ---------- "Notify For" ---------- #: plugins/notify.c:572 msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" #: plugins/notify.c:576 msgid "_IM windows" msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/notify.c:583 msgid "C_hat windows" msgstr "Cửa sổ C_hat" #: plugins/notify.c:590 msgid "_Focused windows" msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- #: plugins/notify.c:598 msgid "Notification Methods" msgstr "Cách thức thông báo" #: plugins/notify.c:605 msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:" #. Count method button #: plugins/notify.c:624 msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ" #. Urgent method button #: plugins/notify.c:633 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ" #. ---------- "Notification Removals" ---------- #: plugins/notify.c:640 msgid "Notification Removal" msgstr "Bỏ Thông Báo" #. Remove on focus button #: plugins/notify.c:646 msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #. Remove on click button #: plugins/notify.c:654 msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột" #. Remove on type button #: plugins/notify.c:662 msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button #: plugins/notify.c:670 msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp" #. Remove on conversation switch button #: plugins/notify.c:679 msgid "Remove on conversation ta_b switch" msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/notify.c:762 msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo thông điệp" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/notify.c:765 plugins/notify.c:767 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/perl/perl.c:531 msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Perl Plugin" #. *< name #. *< version #. *< summary #: plugins/perl/perl.c:533 plugins/perl/perl.c:534 msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin." #: plugins/raw.c:154 msgid "Raw" msgstr "Thô" #: plugins/raw.c:156 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản." #: plugins/raw.c:157 msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." #: plugins/relnot.c:62 #, c-format msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>" #: plugins/relnot.c:68 #, c-format msgid "" "<b>ChangeLog:</b>\n" "%s<br><br>" msgstr "" "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n" "%s<br><br>" #: plugins/relnot.c:73 #, c-format msgid "" "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." msgstr "" "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/" "\">http://gaim.sourceforge.net</a>." #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78 msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/relnot.c:134 msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phiên bản mới" #. *< name #. *< version #. * summary #: plugins/relnot.c:137 msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." #. * description #: plugins/relnot.c:139 msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " "mới cho người dùng." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/signals-test.c:465 msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/signals-test.c:468 plugins/signals-test.c:470 msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/simple.c:31 msgid "Simple Plugin" msgstr "Plugin đơn giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36 msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động." #: plugins/spellchk.c:412 msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" #: plugins/spellchk.c:436 msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phím" #: plugins/spellchk.c:448 msgid "You send" msgstr "Bạn gửi" #: plugins/spellchk.c:474 msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm văn bản thay thế mới" #: plugins/spellchk.c:481 msgid "You _type:" msgstr "Bạn _gõ phím:" #: plugins/spellchk.c:495 msgid "You _send:" msgstr "Bạn gử_i:" #: plugins/spellchk.c:535 msgid "Text replacement" msgstr "Văn bản thay thế" #: plugins/spellchk.c:537 plugins/spellchk.c:538 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223 msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:228 msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl-nss.c:312 msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl-nss.c:315 plugins/ssl/ssl-nss.c:317 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ssl/ssl.c:91 msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." #: plugins/statenotify.c:30 src/gtkpounce.c:820 #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã đi vắng." #: plugins/statenotify.c:36 #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #: plugins/statenotify.c:42 #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." #: plugins/statenotify.c:48 #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/statenotify.c:78 msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/statenotify.c:81 plugins/statenotify.c:84 msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "buddy." #: plugins/tcl/tcl.c:350 msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Trình nạp Tcl Plugin" #: plugins/tcl/tcl.c:352 plugins/tcl/tcl.c:353 msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:328 msgid "Buddy Ticker" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/ticker/ticker.c:331 plugins/ticker/ticker.c:333 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy." #: plugins/timestamp.c:95 msgid "iChat Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian iChat" #: plugins/timestamp.c:102 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: plugins/timestamp.c:115 msgid "_Apply" msgstr "Áp _dụng" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/timestamp.c:173 msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thời gian" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/timestamp.c:176 plugins/timestamp.c:178 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379 msgid "Opacity:" msgstr "Mờ:" #. IM Convo trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329 msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330 msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340 msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #. Buddy List trans options #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365 src/gtkprefs.c:887 msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách buddy" #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366 msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422 msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427 msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP." msgstr "" "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n" "\n" "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP." #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:344 msgid "GTK+ Runtime Version" msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime" #. Autostart #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:353 msgid "_Start Gaim on Windows startup" msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy" #. Buddy List #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362 src/gtkblist.c:3005 #: src/gtkprefs.c:2505 msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:363 msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại" #. Docked Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367 msgid "Docked _Buddy List is always on top" msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước" #. Blist On Top #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:377 msgid "_Keep Buddy List window on top" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước" #. Conversations #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382 src/gtkprefs.c:925 #: src/gtkprefs.c:2506 src/protocols/msn/msn.c:1621 msgid "Conversations" msgstr "Cuộc thoại" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:383 msgid "_Flash Window when messages are received" msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:405 msgid "WinGaim Options" msgstr "Tùy chọn WinGaim" #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:408 msgid "Options specific to Windows Gaim." msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows." #: src/about.c:59 msgid "About Gaim" msgstr "Giới thiệu Gaim" #: src/about.c:74 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>" #: src/about.c:94 msgid "" "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, " "Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once. It is " "written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>" msgstr "" "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, " "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL." "<BR><BR>" #: src/about.c:104 #, fuzzy msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>" msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>" #: src/about.c:109 msgid "Active Developers" msgstr "Lập trình viên tích cực" #: src/about.c:110 msgid "maintainer" msgstr "người bảo trì" #: src/about.c:112 msgid "lead developer" msgstr "trưởng nhóm lập trình" #: src/about.c:115 msgid "developer & webmaster" msgstr "lập trình viên và chủ trang web" #: src/about.c:116 msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" #: src/about.c:119 src/about.c:120 src/about.c:121 msgid "developer" msgstr "lập trình viên" #: src/about.c:122 msgid "support" msgstr "hỗ trợ" #: src/about.c:129 msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi" #: src/about.c:144 msgid "Retired Developers" msgstr "Lập trình viên cũ" #: src/about.c:145 msgid "former libfaim maintainer" msgstr "người bảo trì thư viện trước đây" #: src/about.c:146 msgid "former lead developer" msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây" #: src/about.c:149 msgid "former maintainer" msgstr "người bảo trì trước đây" #: src/about.c:150 msgid "former Jabber developer" msgstr "người lập trình Jabber trước đây" #: src/about.c:151 msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" #: src/about.c:154 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]" #: src/about.c:162 msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" #: src/about.c:163 src/about.c:197 msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catalan" #: src/about.c:164 src/about.c:198 msgid "Czech" msgstr "Tiếng Czech" #: src/about.c:165 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:166 msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh - Anh" #: src/about.c:167 src/about.c:199 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: src/about.c:168 src/about.c:200 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: src/about.c:169 src/about.c:201 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/about.c:170 src/about.c:202 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: src/about.c:171 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #: src/about.c:172 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: src/about.c:173 src/about.c:204 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: src/about.c:174 src/about.c:206 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: src/about.c:175 msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: src/about.c:176 msgid "Macedonian" msgstr "" #: src/about.c:177 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy" #: src/about.c:178 src/about.c:207 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #: src/about.c:179 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/about.c:180 msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil" #: src/about.c:181 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: src/about.c:182 src/about.c:208 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: src/about.c:183 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" #: src/about.c:184 src/about.c:210 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: src/about.c:185 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #: src/about.c:185 msgid "Gnome Vi Team" msgstr "Gnome Vi Team" #: src/about.c:186 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông" #: src/about.c:187 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống" #: src/about.c:194 msgid "Past Translators" msgstr "Người dịch trước đây" #: src/about.c:195 msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Amharic" #: src/about.c:196 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: src/about.c:203 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Hebrew" #: src/about.c:205 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: src/about.c:209 msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Slovak" #: src/about.c:211 msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #: src/account.c:279 src/protocols/jabber/jabber.c:993 msgid "New passwords do not match." msgstr "Mật khẩu mới không khớp." #: src/account.c:288 msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." #: src/account.c:313 msgid "Original password" msgstr "Mật khẩu cũ" #: src/account.c:320 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: src/account.c:327 msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" #: src/account.c:333 #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" #: src/account.c:341 msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons. #. #: src/account.c:344 src/connection.c:198 src/dialogs.c:471 src/dialogs.c:527 #: src/gtkblist.c:2363 src/gtkrequest.c:235 src/protocols/jabber/jabber.c:1038 #: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:195 #: src/protocols/msn/msn.c:206 src/protocols/msn/msn.c:217 #: src/protocols/msn/msn.c:228 src/protocols/oscar/oscar.c:2760 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2841 src/protocols/oscar/oscar.c:6487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6583 src/protocols/oscar/oscar.c:6632 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6714 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2504 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2512 src/request.h:1240 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: src/account.c:345 src/account.c:383 src/connection.c:199 src/dialogs.c:305 #: src/dialogs.c:317 src/dialogs.c:330 src/dialogs.c:351 src/dialogs.c:472 #: src/dialogs.c:528 src/dialogs.c:851 src/dialogs.c:872 src/dialogs.c:889 #: src/dialogs.c:908 src/gtkaccount.c:1744 src/gtkaccount.c:2235 #: src/gtkblist.c:2364 src/gtkblist.c:4349 src/gtkconn.c:168 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:399 src/gtkprivacy.c:575 src/gtkprivacy.c:588 #: src/gtkprivacy.c:613 src/gtkprivacy.c:624 src/gtkrequest.c:236 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/jabber/buddy.c:514 #: src/protocols/jabber/chat.c:693 src/protocols/jabber/jabber.c:660 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1039 src/protocols/jabber/xdata.c:338 #: src/protocols/msn/msn.c:196 src/protocols/msn/msn.c:207 #: src/protocols/msn/msn.c:218 src/protocols/msn/msn.c:229 #: src/protocols/msn/msn.c:242 src/protocols/oscar/oscar.c:2722 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2761 src/protocols/oscar/oscar.c:2797 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2842 src/protocols/oscar/oscar.c:6305 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6488 src/protocols/oscar/oscar.c:6584 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6633 src/protocols/oscar/oscar.c:6698 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6715 src/protocols/trepia/trepia.c:347 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2505 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2513 #: src/request.h:1240 src/request.h:1250 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: src/account.c:374 #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" #: src/account.c:382 src/dialogs.c:839 src/gtkrequest.c:242 #: src/protocols/jabber/buddy.c:513 src/protocols/trepia/trepia.c:346 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/away.c:210 msgid "Away!" msgstr "Vắng mặt!" #: src/away.c:275 msgid "I'm Back!" msgstr "Tôi trở lại!" #: src/away.c:375 msgid "New Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/away.c:395 msgid "Remove Away Message" msgstr "Bỏ thông báo trạng thái" #: src/away.c:590 msgid "Set All Away" msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả" #: src/blist.c:590 src/gtkprefs.c:2508 msgid "Chats" msgstr "Cuộc Chat" #: src/blist.c:1192 #, c-format msgid "" "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged " "in. This buddy and the group were not removed.\n" msgid_plural "" "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not " "logged in. These buddies and the group were not removed.\n" msgstr[0] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được buddy và nhóm này.\n" msgstr[1] "" "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. " "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n" #: src/blist.c:1201 msgid "Group not removed" msgstr "Nhóm không xóa được" #: src/blist.c:1251 src/gtkaccount.c:164 src/gtkft.c:153 src/gtkutils.c:696 #: src/protocols/jabber/buddy.c:569 src/protocols/novell/novell.c:2159 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: src/blist.c:1578 msgid "Invalid Groupname" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ" #: src/blist.c:2220 msgid "" "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded." msgstr "" "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp." #: src/blist.c:2222 msgid "Buddy List Error" msgstr "Lỗi danh sách Buddy" #: src/connection.c:119 src/connection.c:170 #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s" #: src/connection.c:124 msgid "Registration Error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/connection.c:175 msgid "Connection Error" msgstr "Lỗi kết nối" #: src/connection.c:196 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" #: src/conversation.c:296 msgid "Unable to send message. The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/conversation.c:304 msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/conversation.c:1969 #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s vào phòng." #: src/conversation.c:1972 #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." #: src/conversation.c:2064 #, fuzzy, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2067 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" #: src/conversation.c:2110 #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #: src/conversation.c:2112 #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rời phòng." #: src/conversation.c:2185 #, c-format msgid "(+%d more)" msgstr "(thêm +%d)" #: src/conversation.c:2187 #, c-format msgid " left the room (%s)." msgstr "rời phòng(%s)." #: src/conversation.c:2467 msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối" #: src/conversation.c:2469 src/gtkprefs.c:1413 msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/conversation.c:2471 msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" #: src/conversation.c:2473 msgid "By account" msgstr "Theo tài khoản" #: src/dialogs.c:154 msgid "Warn User" msgstr "Cảnh báo người dùng" #: src/dialogs.c:173 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n" "\n" "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to " "harsher rate limiting.\n" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n" "\n" "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế " "khắt khe.\n" #: src/dialogs.c:182 msgid "Warn _anonymously?" msgstr "Cảnh báo _nặc danh?" #: src/dialogs.c:189 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>" msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>" #: src/dialogs.c:301 #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:303 src/dialogs.c:304 msgid "Remove Buddy" msgstr "Xóa bỏ Buddy" #: src/dialogs.c:313 #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:315 src/dialogs.c:316 msgid "Remove Chat" msgstr "Xóa Chat" #: src/dialogs.c:325 #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn " "muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:328 src/dialogs.c:329 msgid "Remove Group" msgstr "Xóa nhóm" #: src/dialogs.c:346 #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy " "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" #: src/dialogs.c:349 src/dialogs.c:350 msgid "Remove Contact" msgstr "Xóa Liên Lạc" #: src/dialogs.c:453 src/dialogs.c:509 #, fuzzy msgid "_Screen name" msgstr "Tên _hiển thị" #: src/dialogs.c:459 src/dialogs.c:515 #, fuzzy msgid "_Account" msgstr "Tài _khoản:" #: src/dialogs.c:466 msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn nhanh mới" #: src/dialogs.c:468 #, fuzzy msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n" #: src/dialogs.c:522 msgid "Get User Info" msgstr "Thông tin buddy" #: src/dialogs.c:524 #, fuzzy msgid "" "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view." msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n" #: src/dialogs.c:552 src/gtkimhtmltoolbar.c:240 msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu chữ" #: src/dialogs.c:580 src/gtkimhtmltoolbar.c:310 msgid "Select Background Color" msgstr "Chọn màu nền" #: src/dialogs.c:619 src/gtkimhtmltoolbar.c:164 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/dialogs.c:692 msgid "You cannot save an away message with a blank title" msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề" #: src/dialogs.c:694 msgid "" "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving." msgstr "" "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu." #: src/dialogs.c:704 msgid "You cannot create an empty away message" msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung" #: src/dialogs.c:766 msgid "New away message" msgstr "Thông báo trạng thái mới" #: src/dialogs.c:787 msgid "Away title: " msgstr "Tiêu đề:" #: src/dialogs.c:843 msgid "Save & Use" msgstr "Lưu Lại & Dùng" #: src/dialogs.c:847 msgid "Use" msgstr "Dùng" #: src/dialogs.c:868 msgid "Alias Chat" msgstr "Bí danh Chat" #: src/dialogs.c:869 msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này." #: src/dialogs.c:871 src/dialogs.c:888 src/dialogs.c:907 src/gtkrequest.c:243 #, fuzzy msgid "Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/dialogs.c:885 msgid "Alias Contact" msgstr "Bí danh liên lạc" #: src/dialogs.c:886 msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." #: src/dialogs.c:903 #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." #: src/dialogs.c:905 msgid "Alias Buddy" msgstr "Bí danh Buddy" #: src/ft.c:144 #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" #: src/ft.c:157 #, c-format msgid "%s was not found.\n" msgstr "không tìm thấy %s .\n" #: src/ft.c:786 #, c-format msgid "File transfer to %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n" #: src/ft.c:788 #, c-format msgid "File transfer from %s aborted.\n" msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n" #: src/gaim-disclosure.c:253 msgid "Expander Size" msgstr "Lích thước thanh mở rộng" #: src/gaim-disclosure.c:254 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng" #: src/gaim-remote.c:65 #, c-format msgid "" "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n" "\n" " COMMANDS:\n" " uri Handle AIM: URI\n" " quit Close running copy of Gaim\n" "\n" " OPTIONS:\n" " -h, --help [commmand] Show help for command\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n" "\n" " LỆNH:\n" " uri Xử lý AIM: URI\n" " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n" "\n" " TÙY CHỌN:\n" " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n" #: src/gaim-remote.c:174 src/gaim-remote.c:190 msgid "Gaim not running (on session 0)\n" msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n" #: src/gaim-remote.c:203 #, fuzzy msgid "" "\n" "Using AIM: URIs:\n" "Sending an IM to a screen name:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n" "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n" "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n" "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n" "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n" "with no message:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Joining a chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n" "\n" "Adding a buddy to your buddy list:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng AIM: URIs:\n" "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n" "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n" "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n" "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n" "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n" "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n" "không kèm thông điệp:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n" "\n" "Tham gia Chat:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n" "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n" "\n" "Thêm buddy vào danh sách:\n" "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n" "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n" #: src/gaim-remote.c:222 msgid "" "\n" "Close running copy of Gaim\n" msgstr "" "\n" "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n" #. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :) #: src/gaimrc.c:46 msgid "sorry, i ran out for a while. bbl" msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl" #: src/gaimrc.c:375 src/gaimrc.c:1451 msgid "boring default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gaimrc.c:1260 src/gtkblist.c:2966 msgid "Alphabetical" msgstr "Theo vần" #: src/gaimrc.c:1262 src/gtkblist.c:2967 msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" #: src/gaimrc.c:1264 src/gtkblist.c:2968 msgid "By log size" msgstr "Theo kích thước bản ghi" #: src/gtkaccount.c:289 #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d" #. Build the login options frame. #: src/gtkaccount.c:384 msgid "Login Options" msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #: src/gtkaccount.c:401 msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: src/gtkaccount.c:406 src/gtkblist.c:3954 msgid "Screen Name:" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/gtkaccount.c:479 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:484 src/gtkblist.c:3968 src/gtkblist.c:4296 msgid "Alias:" msgstr "Bí danh:" #: src/gtkaccount.c:488 msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu" #. Build the user options frame. #: src/gtkaccount.c:542 msgid "User Options" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/gtkaccount.c:555 msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" #: src/gtkaccount.c:564 msgid "Buddy icon file:" msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:" #: src/gtkaccount.c:574 msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" #: src/gtkaccount.c:580 msgid "_Reset" msgstr "_Đặt lại" #. Build the protocol options frame. #: src/gtkaccount.c:642 #, c-format msgid "%s Options" msgstr "%s Tùy chọn" #. Use Global Proxy Settings #: src/gtkaccount.c:778 src/gtkaccount.c:825 msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập proxy chung" #. No Proxy #: src/gtkaccount.c:784 src/gtkaccount.c:832 msgid "No Proxy" msgstr "Không dùng proxy" #. HTTP #: src/gtkaccount.c:790 src/gtkaccount.c:839 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #. SOCKS 4 #: src/gtkaccount.c:796 src/gtkaccount.c:846 msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" #. SOCKS 5 #: src/gtkaccount.c:802 src/gtkaccount.c:853 msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" #. Use Environmental Settings #: src/gtkaccount.c:808 src/gtkaccount.c:860 src/gtkprefs.c:1214 msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #: src/gtkaccount.c:899 msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating" #: src/gtkaccount.c:903 msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #: src/gtkaccount.c:919 msgid "Proxy Options" msgstr "Tùy chọn Proxy" #: src/gtkaccount.c:937 src/gtkprefs.c:1208 msgid "Proxy _type:" msgstr "_Loại Proxy:" #: src/gtkaccount.c:946 src/gtkprefs.c:1238 msgid "_Host:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/gtkaccount.c:950 src/gtkprefs.c:1256 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkaccount.c:958 msgid "_Username:" msgstr "_Tên đăng nhập:" #: src/gtkaccount.c:963 src/gtkprefs.c:1293 msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/gtkaccount.c:1331 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: src/gtkaccount.c:1333 msgid "Modify Account" msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản" #. Add the disclosure #: src/gtkaccount.c:1357 msgid "Show more options" msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn" #: src/gtkaccount.c:1358 msgid "Show fewer options" msgstr "Hiển thị ít tùy chọn" #. Register button #: src/gtkaccount.c:1385 src/protocols/jabber/jabber.c:659 msgid "Register" msgstr "Đăng ký" #: src/gtkaccount.c:1739 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" #: src/gtkaccount.c:1743 src/gtkrequest.c:239 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/gtkaccount.c:1857 src/protocols/oscar/oscar.c:3365 msgid "Screen Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/gtkaccount.c:1880 src/protocols/jabber/jabber.c:950 #: src/protocols/oscar/oscar.c:526 src/protocols/oscar/oscar.c:4823 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6425 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2299 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1182 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1192 msgid "Online" msgstr "Kết nối" #: src/gtkaccount.c:1898 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/gtkaccount.c:2210 #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s" #: src/gtkaccount.c:2224 msgid "" "\n" "\n" "Do you wish to add him or her to your buddy list?" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?" #: src/gtkaccount.c:2228 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/gtkaccount.c:2232 msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?" #. Add button #: src/gtkaccount.c:2234 src/gtkblist.c:4348 src/gtkconv.c:1113 #: src/gtkconv.c:3332 src/gtkconv.c:3423 src/gtkrequest.c:240 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277 src/protocols/oscar/oscar.c:3004 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/gtkblist.c:801 src/gtkblist.c:4236 msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/gtkblist.c:814 msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/gtkblist.c:835 msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n" #: src/gtkblist.c:848 src/gtkpounce.c:361 src/gtkroomlist.c:365 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: src/gtkblist.c:1087 src/gtkblist.c:3155 #, fuzzy msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/gtkblist.c:1090 src/gtkblist.c:3146 #, fuzzy msgid "I_M" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkblist.c:1092 msgid "Add Buddy _Pounce" msgstr "Thêm thông _báo Buddy" #: src/gtkblist.c:1094 msgid "View _Log" msgstr "Xem _bản ghi" #: src/gtkblist.c:1159 src/gtkblist.c:1260 src/gtkblist.c:1274 msgid "_Alias..." msgstr "_Bí danh..." #: src/gtkblist.c:1161 src/gtkblist.c:1262 src/gtkblist.c:1279 #: src/gtkconn.c:361 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gtkblist.c:1206 msgid "Add a _Buddy" msgstr "Thêm _Buddy" #: src/gtkblist.c:1208 msgid "Add a C_hat" msgstr "Thêm C_hat" #: src/gtkblist.c:1210 msgid "_Delete Group" msgstr "_Xóa nhóm" #: src/gtkblist.c:1212 msgid "_Rename" msgstr "_Đổi tên" #. join button #: src/gtkblist.c:1238 src/gtkroomlist.c:261 src/gtkroomlist.c:417 #: src/stock.c:87 msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" #: src/gtkblist.c:1240 msgid "Auto-Join" msgstr "Tự động tham gia" #: src/gtkblist.c:1276 src/gtkblist.c:1302 msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" #: src/gtkblist.c:1307 msgid "_Expand" msgstr "Mở _rộng" #: src/gtkblist.c:1964 src/gtkconv.c:3911 msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó." #. Buddies menu #: src/gtkblist.c:2312 msgid "/_Buddies" msgstr "/_Buddy" #: src/gtkblist.c:2313 msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkblist.c:2314 msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..." #: src/gtkblist.c:2315 #, fuzzy msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..." #: src/gtkblist.c:2317 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối" #: src/gtkblist.c:2318 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng" #: src/gtkblist.c:2319 msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..." #: src/gtkblist.c:2320 msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..." #: src/gtkblist.c:2321 msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..." #: src/gtkblist.c:2323 msgid "/Buddies/_Signoff" msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối" #: src/gtkblist.c:2324 msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Buddy/Th_oát" #. Tools #: src/gtkblist.c:2327 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/gtkblist.c:2328 msgid "/Tools/_Away" msgstr "/Công cụ/T_rạng thái" #: src/gtkblist.c:2329 msgid "/Tools/Buddy _Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy" #: src/gtkblist.c:2330 msgid "/Tools/P_rotocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2332 msgid "/Tools/A_ccounts" msgstr "/Công cụ/Tài _khoản" #: src/gtkblist.c:2333 msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in" #: src/gtkblist.c:2334 #, fuzzy msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức" #: src/gtkblist.c:2335 msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh" #: src/gtkblist.c:2336 msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/Chính _sách" #: src/gtkblist.c:2338 msgid "/Tools/View System _Log" msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống" #. Help #: src/gtkblist.c:2341 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtkblist.c:2342 msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" #: src/gtkblist.c:2343 msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" #: src/gtkblist.c:2344 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u" #: src/gtkblist.c:2360 msgid "Rename Group" msgstr "Đổi tên nhóm" #: src/gtkblist.c:2360 msgid "New group name" msgstr "Tên nhóm mới" #: src/gtkblist.c:2361 msgid "Please enter a new name for the selected group." msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn." #: src/gtkblist.c:2389 #, c-format msgid "" "\n" "<b>Account:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b> %s" #: src/gtkblist.c:2453 msgid "<b>Status:</b> Offline" msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:2468 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: src/gtkblist.c:2484 msgid "" "\n" "<b>Account:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Tài khoản:</b>" #: src/gtkblist.c:2485 msgid "" "\n" "<b>Contact Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh liên lạc:</b>" #: src/gtkblist.c:2486 msgid "" "\n" "<b>Alias:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Bí danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2487 msgid "" "\n" "<b>Nickname:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Biệt danh:</b>" #: src/gtkblist.c:2488 msgid "" "\n" "<b>Logged In:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Đăng nhập:</b> " #: src/gtkblist.c:2489 msgid "" "\n" "<b>Idle:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Nghỉ:</b>" #: src/gtkblist.c:2490 msgid "" "\n" "<b>Warned:</b>" msgstr "" "\n" "<b>Cảnh báo:</b>" #: src/gtkblist.c:2492 msgid "" "\n" "<b>Description:</b> Spooky" msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ" #: src/gtkblist.c:2493 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Awesome" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng" #: src/gtkblist.c:2494 msgid "" "\n" "<b>Status</b>: Rockin'" msgstr "" "\n" "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'" #: src/gtkblist.c:2764 #, c-format msgid "Idle (%dh%02dm) " msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) " #: src/gtkblist.c:2766 #, c-format msgid "Idle (%dm) " msgstr "Nghỉ (%dm) " #: src/gtkblist.c:2771 #, c-format msgid "Warned (%d%%) " msgstr "Cảnh báo (%d%%) " #: src/gtkblist.c:2774 msgid "Offline " msgstr "Ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3032 msgid "/Tools/Away" msgstr "/Công cụ/Trạng thái" #: src/gtkblist.c:3035 msgid "/Tools/Buddy Pounce" msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy" #: src/gtkblist.c:3038 msgid "/Tools/Protocol Actions" msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức" #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. #: src/gtkblist.c:3126 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies" msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến" #: src/gtkblist.c:3128 msgid "/Buddies/Show Empty Groups" msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng" #: src/gtkblist.c:3152 msgid "Send a message to the selected buddy" msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:3161 msgid "Get information on the selected buddy" msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn" #: src/gtkblist.c:3164 #, fuzzy msgid "_Chat" msgstr "Chat" #: src/gtkblist.c:3169 msgid "Join a chat room" msgstr "Vào phòng Chat" #: src/gtkblist.c:3172 #, fuzzy msgid "_Away" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkblist.c:3177 msgid "Set an away message" msgstr "Lập thông báo vắng mặt" #: src/gtkblist.c:3909 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2431 msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm Buddy" #: src/gtkblist.c:3932 msgid "" "Please enter the screen name of the person you would like to add to your " "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. " "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có " "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho " "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n" #. Set up stuff for the account box #: src/gtkblist.c:3992 src/gtkblist.c:4276 msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: src/gtkblist.c:4243 msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" #: src/gtkblist.c:4266 msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào " "danh sách buddy.\n" #: src/gtkblist.c:4345 msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" #: src/gtkblist.c:4346 msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào." #: src/gtkblist.c:4866 msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" #: src/gtkconn.c:78 src/gtkconn.c:250 src/gtkconn.c:261 msgid "Done." msgstr "Hoàn thành." #: src/gtkconn.c:157 msgid "Signon: " msgstr "Kết nối:" #: src/gtkconn.c:203 msgid "Signon" msgstr "Kết nối" #: src/gtkconn.c:216 msgid "Cancel All" msgstr "Hủy bỏ tất cả" #: src/gtkconn.c:361 src/gtkconn.c:593 msgid "_Reconnect" msgstr "Kết nối _lại" #: src/gtkconn.c:557 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n" "\n" "%s\n" "%s" #: src/gtkconn.c:559 msgid "Reason Unknown." msgstr "Nguyên nhân không xác định." #: src/gtkconn.c:598 msgid "Reconnect _All" msgstr "Kết nối lại toàn _bộ" #: src/gtkconn.c:628 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: src/gtkconv.c:172 #, fuzzy, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "Hội thoại với %s" #: src/gtkconv.c:190 msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi" #: src/gtkconv.c:191 src/gtkft.c:1106 msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/gtkconv.c:505 msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat" #. Put our happy label in it. #: src/gtkconv.c:533 msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời." #: src/gtkconv.c:554 msgid "_Buddy:" msgstr "_Buddy:" #: src/gtkconv.c:574 msgid "_Message:" msgstr "_Thông điệp:" #: src/gtkconv.c:667 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/gtkconv.c:693 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkconv.c:1071 msgid "IM" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkconv.c:1079 msgid "Un-Ignore" msgstr "Không-bỏ qua" #: src/gtkconv.c:1081 src/gtkprefs.c:817 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. Info button #: src/gtkconv.c:1090 src/gtkconv.c:3346 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/gtkconv.c:1099 msgid "Get Away Msg" msgstr "Nhận thông báo vắng mặt" #. Remove button #: src/gtkconv.c:1111 src/gtkconv.c:3339 src/gtkconv.c:3430 #: src/gtkrequest.c:241 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: src/gtkconv.c:2201 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: src/gtkconv.c:2206 msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" #: src/gtkconv.c:2212 msgid "Save Icon As..." msgstr "Lưu biểu tượng là..." #: src/gtkconv.c:2579 msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #: src/gtkconv.c:2587 msgid "User has typed something and paused" msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng" #. Build the Send As menu #: src/gtkconv.c:2690 msgid "_Send As" msgstr "_Gửi bằng" #: src/gtkconv.c:3110 msgid "Save Conversation" msgstr "Lưu lại cuộc thoại" #. Conversation menu #: src/gtkconv.c:3127 msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:3129 msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..." #: src/gtkconv.c:3134 msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." #: src/gtkconv.c:3136 msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi" #: src/gtkconv.c:3137 msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..." #: src/gtkconv.c:3142 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..." #: src/gtkconv.c:3144 msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" #: src/gtkconv.c:3146 msgid "/Conversation/_Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3148 msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..." #: src/gtkconv.c:3153 msgid "/Conversation/A_lias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." #: src/gtkconv.c:3155 msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..." #: src/gtkconv.c:3157 msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." #: src/gtkconv.c:3159 msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3164 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." #: src/gtkconv.c:3166 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." #: src/gtkconv.c:3171 msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" #. Options #: src/gtkconv.c:3175 msgid "/_Options" msgstr "/_Tùy chọn" #: src/gtkconv.c:3176 msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập" #: src/gtkconv.c:3177 msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" #: src/gtkconv.c:3178 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng" #: src/gtkconv.c:3220 msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" #: src/gtkconv.c:3225 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..." #: src/gtkconv.c:3231 msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" #: src/gtkconv.c:3235 msgid "/Conversation/Warn..." msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..." #: src/gtkconv.c:3239 msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." #: src/gtkconv.c:3245 msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." #: src/gtkconv.c:3249 msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." #: src/gtkconv.c:3253 msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." #: src/gtkconv.c:3257 msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..." #: src/gtkconv.c:3263 msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." #: src/gtkconv.c:3267 msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." #: src/gtkconv.c:3273 msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập" #: src/gtkconv.c:3276 msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" #: src/gtkconv.c:3279 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar" msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng" #. From right to left... #. Send button #: src/gtkconv.c:3302 src/gtkconv.c:3304 src/gtkconv.c:3402 src/gtkconv.c:3404 msgid "Send" msgstr "Gửi" #. Now, um, just kind of all over the place. Huh? #. Warn button #: src/gtkconv.c:3318 msgid "Warn" msgstr "Cảnh báo" #: src/gtkconv.c:3321 msgid "Warn the user" msgstr "Cảnh báo người dùng" #. Block button #: src/gtkconv.c:3325 src/gtkprivacy.c:612 src/gtkprivacy.c:623 msgid "Block" msgstr "Chặn" #: src/gtkconv.c:3328 msgid "Block the user" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkconv.c:3335 msgid "Add the user to your buddy list" msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3342 msgid "Remove the user from your buddy list" msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3349 src/gtkconv.c:3671 msgid "Get the user's information" msgstr "Lấy thông tin người dùng" #. Invite #: src/gtkconv.c:3416 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/gtkconv.c:3419 msgid "Invite a user" msgstr "Mời người dùng" #: src/gtkconv.c:3426 msgid "Add the chat to your buddy list" msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3433 msgid "Remove the chat from your buddy list" msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy" #: src/gtkconv.c:3533 msgid "Topic:" msgstr "Chủ đề:" #. Setup the label telling how many people are in the room. #: src/gtkconv.c:3593 msgid "0 people in room" msgstr "0 người trong phòng" #: src/gtkconv.c:3648 msgid "IM the user" msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng" #: src/gtkconv.c:3660 msgid "Ignore the user" msgstr "Bỏ qua người dùng" #: src/gtkconv.c:4202 msgid "Close conversation" msgstr "Đóng cuộc thoại" #: src/gtkconv.c:4747 src/gtkconv.c:4779 src/gtkconv.c:4900 src/gtkconv.c:4967 #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d người trong phòng" msgstr[1] "%d người trong phòng" #: src/gtkconv.c:5484 src/gtkconv.c:5487 msgid "<main>/Conversation/Close" msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng" #: src/gtkdebug.c:135 msgid "Debug Window" msgstr "Cửa sổ gỡ rối" #: src/gtkdebug.c:175 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/gtkdebug.c:181 msgid "Timestamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/gtkft.c:135 #, c-format msgid "%.2f KB/s" msgstr "%.2f KB/s" #: src/gtkft.c:156 src/gtkft.c:957 #, fuzzy msgid "Finished" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: src/gtkft.c:209 msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ:</b>" #: src/gtkft.c:212 msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gửi đến:</b>" #: src/gtkft.c:386 msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "" #: src/gtkft.c:391 msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "" #: src/gtkft.c:482 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" #: src/gtkft.c:489 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/gtkft.c:496 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/gtkft.c:503 msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #: src/gtkft.c:533 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: src/gtkft.c:534 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: src/gtkft.c:535 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: src/gtkft.c:536 msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thời gian đã thực hiện:" #: src/gtkft.c:537 msgid "Time Remaining:" msgstr "Thời gian còn lại:" #: src/gtkft.c:634 msgid "_Keep the dialog open" msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở" #: src/gtkft.c:644 msgid "_Clear finished transfers" msgstr "_Xóa sau khi truyền xong" #. "Download Details" arrow #: src/gtkft.c:653 msgid "Show transfer details" msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin" #: src/gtkft.c:654 msgid "Hide transfer details" msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin" #. Pause button #: src/gtkft.c:696 src/stock.c:90 msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #. Resume button #: src/gtkft.c:706 msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tụ_c" #: src/gtkft.c:908 msgid "Canceled" msgstr "Đã bỏ qua" #: src/gtkft.c:910 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: src/gtkft.c:1082 msgid "That file does not exist." msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/gtkft.c:1091 msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte." #: src/gtkft.c:1105 msgid "That file already exists." msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi." #: src/gtkft.c:1131 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: src/gtkft.c:1133 msgid "Save As..." msgstr "Lưu là..." #: src/gtkft.c:1183 #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" #: src/gtkft.c:1216 #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "" #: src/gtkft.c:1220 #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" #: src/gtkimhtml.c:1139 msgid "_Copy E-Mail Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ email" #: src/gtkimhtml.c:1151 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Sao chép vị trí liên kết" #: src/gtkimhtml.c:1161 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkimhtml.c:2643 msgid "" "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. " "Defaulting to PNG." msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG." #: src/gtkimhtml.c:2651 #, c-format msgid "Error saving image: %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/gtkimhtml.c:2660 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: src/gtkimhtml.c:2683 msgid "_Save Image..." msgstr "_Lưu ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:383 #, fuzzy msgid "_URL" msgstr "_URL:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:387 #, fuzzy msgid "_Description" msgstr "_Mô tả:" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:392 msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:394 #, fuzzy msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:398 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:455 #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:481 msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #. show everything #: src/gtkimhtmltoolbar.c:625 msgid "Smile!" msgstr "Cười!" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:825 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:836 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:847 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:863 msgid "Larger font size" msgstr "Chữ lớn hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:875 msgid "Smaller font size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:892 msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:904 msgid "Foreground font color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:916 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:931 msgid "Insert link" msgstr "Chèn liên kết" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:941 msgid "Insert image" msgstr "Chèn ảnh" #: src/gtkimhtmltoolbar.c:952 msgid "Insert smiley" msgstr "Chèn biểu tượng" #: src/gtklog.c:282 msgid "Conversations with" msgstr "Các cuộc thoại với" #. Window ********** #: src/gtklog.c:368 src/gtklog.c:384 msgid "System Log" msgstr "Bản ghi hệ thống" #. Descriptive label #: src/gtknotify.c:217 #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới." msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới." #: src/gtknotify.c:229 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:235 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n" msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n" #: src/gtknotify.c:239 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s%s%s%s" #: src/gtknotify.c:255 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n" "\n" "%s" #: src/gtknotify.c:441 #, fuzzy, c-format msgid "The browser command \"%s\" is invalid." msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ." #: src/gtknotify.c:444 src/gtknotify.c:458 src/gtknotify.c:473 #: src/gtknotify.c:581 msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở URL" #: src/gtknotify.c:455 src/gtknotify.c:470 #, fuzzy, c-format msgid "Error launching \"%s\": %s" msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s" #: src/gtknotify.c:582 msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào." #: src/gtkpounce.c:143 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/gtkpounce.c:192 msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo." #. "New Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:336 src/gtkpounce.c:756 msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo buddy mới" #: src/gtkpounce.c:336 msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Biên soạn thông báo buddy" #. Create the "Pounce Who" frame. #: src/gtkpounce.c:354 msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #: src/gtkpounce.c:381 msgid "_Buddy Name:" msgstr "Tên _buddy:" #. Create the "Pounce When" frame. #: src/gtkpounce.c:404 msgid "Pounce When" msgstr "Thông báo khi nào" #: src/gtkpounce.c:412 #, fuzzy msgid "_Sign on" msgstr "Kết nối" #: src/gtkpounce.c:414 #, fuzzy msgid "Sign _off" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:416 #, fuzzy msgid "A_way" msgstr "Trạng thái" #: src/gtkpounce.c:418 #, fuzzy msgid "Re_turn from away" msgstr "Có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:420 #, fuzzy msgid "_Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkpounce.c:422 #, fuzzy msgid "Retur_n from idle" msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:424 #, fuzzy msgid "Buddy starts _typing" msgstr "Buddy bắt đầu gõ" #: src/gtkpounce.c:426 #, fuzzy msgid "Buddy stops t_yping" msgstr "Buddy ngừng gõ" #. Create the "Pounce Action" frame. #: src/gtkpounce.c:455 msgid "Pounce Action" msgstr "Việc thông báo" #: src/gtkpounce.c:462 #, fuzzy msgid "Op_en an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh" #: src/gtkpounce.c:463 #, fuzzy msgid "_Popup notification" msgstr "Thông báo bật lên" #: src/gtkpounce.c:464 #, fuzzy msgid "Send a _message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkpounce.c:465 #, fuzzy msgid "E_xecute a command" msgstr "Thực thi lệnh" #: src/gtkpounce.c:466 #, fuzzy msgid "P_lay a sound" msgstr "Chơi âm thanh" #: src/gtkpounce.c:470 #, fuzzy msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:472 #, fuzzy msgid "Bro_wse..." msgstr "Duyệt" #: src/gtkpounce.c:473 msgid "Pre_view" msgstr "" #: src/gtkpounce.c:556 #, fuzzy msgid "Sav_e this pounce after activation" msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt" #. "Remove Buddy Pounce" #: src/gtkpounce.c:763 msgid "Remove Buddy Pounce" msgstr "Bỏ thông báo buddy" #: src/gtkpounce.c:813 #, c-format msgid "%s has started typing to you" msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:814 #, c-format msgid "%s has signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/gtkpounce.c:815 #, c-format msgid "%s has returned from being idle" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:816 #, c-format msgid "%s has returned from being away" msgstr "%s đã có mặt trở lại" #: src/gtkpounce.c:817 #, c-format msgid "%s has stopped typing to you" msgstr "%s ngừng gõ thông điệp" #: src/gtkpounce.c:818 #, c-format msgid "%s has signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/gtkpounce.c:819 #, c-format msgid "%s has become idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/gtkpounce.c:821 msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!" #: src/gtkprefs.c:399 msgid "Interface Options" msgstr "Tùy chọn giao diện" #: src/gtkprefs.c:401 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set" msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)" #: src/gtkprefs.c:595 msgid "" "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New " "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list." msgstr "" "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới " "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười." #: src/gtkprefs.c:630 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: src/gtkprefs.c:637 src/gtkprefs.c:2043 src/protocols/jabber/buddy.c:265 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748 src/protocols/jabber/chat.c:684 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtkprefs.c:704 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: src/gtkprefs.c:705 msgid "_Bold" msgstr "_Đậm" #: src/gtkprefs.c:707 #, fuzzy msgid "_Italic" msgstr "_Nghiêng" #: src/gtkprefs.c:709 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _dưới" #. who in their right mind would use this as a default anyway? #. * and plus, it wouldn't work as the code currently existed, #. * and then i went and applied simguy's patch to remove the #. * non-functional code. #. * #. * remove this after string freeze ends #. #: src/gtkprefs.c:719 msgid "_Strikethrough" msgstr "Gạch _ngang" #: src/gtkprefs.c:722 msgid "Face" msgstr "Mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:725 msgid "Use custo_m face" msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn" #: src/gtkprefs.c:742 msgid "Use custom si_ze" msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn" #: src/gtkprefs.c:754 msgid "Color" msgstr "Màu chữ" #: src/gtkprefs.c:758 msgid "_Text color" msgstr "Mà_u chữ" #: src/gtkprefs.c:777 msgid "Bac_kground color" msgstr "Màu _nền" #: src/gtkprefs.c:805 src/gtkprefs.c:1037 src/gtkprefs.c:1085 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/gtkprefs.c:806 msgid "Show graphical _smileys" msgstr "Hiển thị hình _cười" #: src/gtkprefs.c:808 msgid "Show _timestamp on messages" msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp" #: src/gtkprefs.c:810 msgid "Show _URLs as links" msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết" #: src/gtkprefs.c:814 msgid "_Highlight misspelled words" msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả" #: src/gtkprefs.c:818 msgid "Ignore c_olors" msgstr "Bỏ qua mà_u" #: src/gtkprefs.c:820 msgid "Ignore font _faces" msgstr "Bỏ qua _mặt chữ" #: src/gtkprefs.c:822 msgid "Ignore font si_zes" msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ" #: src/gtkprefs.c:835 msgid "Send Message" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:836 msgid "Enter _sends message" msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:838 msgid "C_ontrol-Enter sends message" msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:841 msgid "Window Closing" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:842 msgid "_Escape closes window" msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:845 msgid "Insertions" msgstr "Việc Chèn" #: src/gtkprefs.c:846 msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags" msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML" #: src/gtkprefs.c:848 msgid "Control-(number) _inserts smileys" msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười" #: src/gtkprefs.c:864 msgid "Buddy List Sorting" msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy" #: src/gtkprefs.c:873 #, fuzzy msgid "_Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: src/gtkprefs.c:878 msgid "Buddy List Toolbar" msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy" #: src/gtkprefs.c:879 src/gtkprefs.c:1010 src/gtkprefs.c:1061 msgid "Show _buttons as:" msgstr "Hiển thị _nút theo:" #: src/gtkprefs.c:881 src/gtkprefs.c:1012 src/gtkprefs.c:1063 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: src/gtkprefs.c:882 src/gtkprefs.c:1013 src/gtkprefs.c:1064 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/gtkprefs.c:883 src/gtkprefs.c:1014 src/gtkprefs.c:1065 msgid "Pictures and text" msgstr "Ảnh và văn bản" #: src/gtkprefs.c:888 src/gtkprefs.c:1025 src/gtkprefs.c:1076 msgid "_Raise window on events" msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện" #: src/gtkprefs.c:891 msgid "Group Display" msgstr "Hiển thị nhóm" #: src/gtkprefs.c:892 msgid "Show _numbers in groups" msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm" #: src/gtkprefs.c:895 msgid "Buddy Display" msgstr "Hiển thị buddy" #: src/gtkprefs.c:896 src/gtkprefs.c:1032 msgid "Show buddy _icons" msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:898 msgid "Show _warning levels" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/gtkprefs.c:900 msgid "Show idle _times" msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ" #: src/gtkprefs.c:902 msgid "Dim i_dle buddies" msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ" #: src/gtkprefs.c:904 msgid "_Automatically expand contacts" msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc" #: src/gtkprefs.c:929 msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trí:" #: src/gtkprefs.c:936 #, fuzzy msgid "Send _URLs as links" msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết" #: src/gtkprefs.c:939 #, fuzzy msgid "Show _formatting toolbar" msgstr "Hiển thị thanh định dạng" #: src/gtkprefs.c:942 msgid "Show a_liases in tabs/titles" msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề" #: src/gtkprefs.c:945 msgid "Tab Options" msgstr "Tùy chọn Tab" #: src/gtkprefs.c:947 msgid "_Tab Placement:" msgstr "Vị trí _Tab" #: src/gtkprefs.c:949 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/gtkprefs.c:950 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/gtkprefs.c:951 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/gtkprefs.c:952 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/gtkprefs.c:958 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab" #: src/gtkprefs.c:961 msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab" #: src/gtkprefs.c:971 msgid "Show _close button on tabs" msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab" #: src/gtkprefs.c:982 msgid "Show status _icons on tabs" msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab" #: src/gtkprefs.c:1009 src/gtkprefs.c:1060 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1019 src/gtkprefs.c:1070 msgid "New window _width:" msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: " #: src/gtkprefs.c:1021 src/gtkprefs.c:1072 msgid "New window _height:" msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:" #: src/gtkprefs.c:1023 src/gtkprefs.c:1074 msgid "_Entry field height:" msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:" #: src/gtkprefs.c:1027 msgid "Hide window on _send" msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi" #: src/gtkprefs.c:1031 msgid "Buddy Icons" msgstr "Biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:1034 msgid "Enable buddy icon a_nimation" msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy" #: src/gtkprefs.c:1038 msgid "Show _logins in window" msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1041 msgid "Typing Notification" msgstr "Thông báo gõ phím" #: src/gtkprefs.c:1042 msgid "Notify buddies that you are _typing to them" msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ" #: src/gtkprefs.c:1079 msgid "Tab Completion" msgstr "Hoàn chỉnh tab" #: src/gtkprefs.c:1080 msgid "_Tab-complete nicks" msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh" #: src/gtkprefs.c:1082 msgid "_Old-style tab completion" msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ" #: src/gtkprefs.c:1086 msgid "_Show people joining in window" msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1088 msgid "_Show people leaving in window" msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ" #: src/gtkprefs.c:1090 #, fuzzy msgid "Co_lorize screen names" msgstr "Tô màu tên hiển thị" #: src/gtkprefs.c:1111 src/protocols/oscar/oscar.c:584 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4220 #, fuzzy msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/gtkprefs.c:1113 #, fuzzy msgid "_Autodetect IP Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/gtkprefs.c:1122 msgid "Public _IP:" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1146 #, fuzzy msgid "Ports" msgstr "Cổng" #: src/gtkprefs.c:1149 msgid "_Manually specify range of ports to listen on" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1152 #, fuzzy msgid "_Start Port:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: src/gtkprefs.c:1159 #, fuzzy msgid "_End Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/gtkprefs.c:1207 msgid "Proxy Type" msgstr "Loại proxy" #: src/gtkprefs.c:1210 msgid "No proxy" msgstr "Không proxy" #: src/gtkprefs.c:1217 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ Proxy" #: src/gtkprefs.c:1275 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: src/gtkprefs.c:1331 msgid "Opera" msgstr "Opera" #: src/gtkprefs.c:1332 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" #: src/gtkprefs.c:1333 msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" #: src/gtkprefs.c:1334 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" #: src/gtkprefs.c:1335 msgid "Galeon" msgstr "Galeon" #: src/gtkprefs.c:1336 msgid "Firebird" msgstr "Firebird" #: src/gtkprefs.c:1337 msgid "Firefox" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1338 #, fuzzy msgid "Gnome Default" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/gtkprefs.c:1347 msgid "Manual" msgstr "Tự chỉ định" #: src/gtkprefs.c:1398 msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn dùng trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1402 msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" #: src/gtkprefs.c:1409 #, fuzzy msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:1411 #, fuzzy msgid "Browser default" msgstr "trạng thái mặc định" #: src/gtkprefs.c:1412 msgid "Existing window" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1414 msgid "New tab" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1428 #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Tự chỉ định:\n" "(%s cho URL)" #: src/gtkprefs.c:1465 msgid "Message Logs" msgstr "Bản ghi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1468 msgid "Log _Format:" msgstr "Định dạng bản ghi (log):" #: src/gtkprefs.c:1471 msgid "_Log all instant messages" msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp" #: src/gtkprefs.c:1473 msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat" #: src/gtkprefs.c:1476 #, fuzzy msgid "System Logs" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: src/gtkprefs.c:1478 msgid "_Enable system log" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1481 msgid "Log when buddies _sign on/sign off" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1487 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1493 msgid "Log when buddies go away/come _back" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1499 msgid "Log your _own signons/idleness/awayness" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:1550 msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chọn âm thanh" #: src/gtkprefs.c:1551 #, fuzzy msgid "Sounds when you _log in" msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập" #: src/gtkprefs.c:1553 #, fuzzy msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý" #: src/gtkprefs.c:1555 msgid "_Sounds while away" msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1559 msgid "Sound Method" msgstr "Cách phát tiếng" #: src/gtkprefs.c:1560 msgid "_Method:" msgstr "Cá_ch phát:" #: src/gtkprefs.c:1562 msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bíp console" #: src/gtkprefs.c:1564 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/gtkprefs.c:1571 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/gtkprefs.c:1581 #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên tập tin)" #: src/gtkprefs.c:1638 msgid "_Sending messages removes away status" msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1640 msgid "_Queue new messages when away" msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt" #: src/gtkprefs.c:1643 msgid "Auto-response" msgstr "Trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1646 msgid "Seconds before _resending:" msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:" #: src/gtkprefs.c:1649 msgid "_Send auto-response" msgstr "_Gửi trả lời tự động" #: src/gtkprefs.c:1651 msgid "_Only send auto-response when idle" msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1653 msgid "Send auto-response in _active conversations" msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động" #: src/gtkprefs.c:1662 src/protocols/msn/state.c:30 #: src/protocols/novell/novell.c:2153 src/protocols/oscar/oscar.c:3378 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2295 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1663 msgid "Idle _time reporting:" msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: " #: src/gtkprefs.c:1666 msgid "Gaim usage" msgstr "Cách dùng Gaim" #: src/gtkprefs.c:1669 msgid "X usage" msgstr "Cách dùng X" #: src/gtkprefs.c:1671 msgid "Windows usage" msgstr "Cách dùng Windows" #: src/gtkprefs.c:1679 msgid "Auto-away" msgstr "Tự động báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:1680 msgid "Set away _when idle" msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ" #: src/gtkprefs.c:1684 msgid "_Minutes before setting away:" msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1692 msgid "Away m_essage:" msgstr "Thông _báo trạng thái:" #: src/gtkprefs.c:1767 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s" #: src/gtkprefs.c:1772 #, c-format msgid "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s" msgstr "" "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n" "\n" "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n" "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s" #: src/gtkprefs.c:1999 msgid "Load" msgstr "Nạp" #: src/gtkprefs.c:2013 msgid "Summary" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2061 msgid "Details" msgstr "Thông tin" #: src/gtkprefs.c:2188 msgid "Sound Selection" msgstr "Chọn Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2295 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: src/gtkprefs.c:2302 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2321 msgid "Test" msgstr "Thử" #: src/gtkprefs.c:2325 msgid "Reset" msgstr "Thiết lập lại" #: src/gtkprefs.c:2329 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: src/gtkprefs.c:2464 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/gtkprefs.c:2500 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/gtkprefs.c:2501 msgid "Smiley Themes" msgstr "Biểu tượng cười" #: src/gtkprefs.c:2502 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: src/gtkprefs.c:2503 msgid "Message Text" msgstr "Chữ thông điệp" #: src/gtkprefs.c:2504 msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #: src/gtkprefs.c:2507 msgid "IMs" msgstr "Tin nhắn nhanh" #: src/gtkprefs.c:2509 msgid "Network" msgstr "" #: src/gtkprefs.c:2510 msgid "Proxy" msgstr "Proxy" #. We use the registered default browser in windows #: src/gtkprefs.c:2513 msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/gtkprefs.c:2515 msgid "Logging" msgstr "Tạo bản ghi" #: src/gtkprefs.c:2516 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: src/gtkprefs.c:2517 msgid "Sound Events" msgstr "Âm thanh Sự kiện" #: src/gtkprefs.c:2518 msgid "Away / Idle" msgstr "Vắng mặt / Nghỉ" #: src/gtkprefs.c:2519 msgid "Away Messages" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/gtkprefs.c:2522 #, fuzzy msgid "Protocols" msgstr "Giao thức" #: src/gtkprefs.c:2523 msgid "Plugins" msgstr "Plugin" #: src/gtkprivacy.c:77 msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" #: src/gtkprivacy.c:78 msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" #: src/gtkprivacy.c:79 msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây" #: src/gtkprivacy.c:80 msgid "Block all users" msgstr "Chặn mọi người dùng" #: src/gtkprivacy.c:81 #, fuzzy msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn người dùng dưới đây" #: src/gtkprivacy.c:374 src/protocols/jabber/jabber.c:1272 msgid "Privacy" msgstr "Sự riêng tư" #: src/gtkprivacy.c:389 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." #. "Set privacy for:" label #: src/gtkprivacy.c:401 msgid "Set privacy for:" msgstr "Lập tính riêng tư cho:" #: src/gtkprivacy.c:569 src/gtkprivacy.c:585 msgid "Permit User" msgstr "Cho phép người dùng" #: src/gtkprivacy.c:570 msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:571 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." #: src/gtkprivacy.c:574 src/gtkprivacy.c:587 msgid "Permit" msgstr "Cho phép" #: src/gtkprivacy.c:579 #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:581 #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" #: src/gtkprivacy.c:608 src/gtkprivacy.c:621 msgid "Block User" msgstr "Chặn người dùng" #: src/gtkprivacy.c:609 msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:610 msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/gtkprivacy.c:617 #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #: src/gtkprivacy.c:619 #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons. #. #: src/gtkrequest.c:233 src/protocols/gg/gg.c:663 #: src/protocols/novell/novell.c:1317 src/request.h:1231 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gtkrequest.c:234 src/protocols/gg/gg.c:663 #: src/protocols/novell/novell.c:1318 src/request.h:1231 msgid "No" msgstr "Không" #: src/gtkrequest.c:237 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/gtkrequest.c:238 src/protocols/msn/msn.c:261 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/gtkroomlist.c:322 #, fuzzy msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "list rooms." msgstr "" "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat." #: src/gtkroomlist.c:335 #, fuzzy msgid "Room List" msgstr "Không trong danh sách" #. list button #: src/gtkroomlist.c:410 msgid "_Get List" msgstr "" #: src/gtksound.c:62 msgid "Buddy logs in" msgstr "Buddy đăng nhập" #: src/gtksound.c:63 msgid "Buddy logs out" msgstr "Buddy đăng xuất" #: src/gtksound.c:64 msgid "Message received" msgstr "Nhận thông điệp" #: src/gtksound.c:65 msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại" #: src/gtksound.c:66 msgid "Message sent" msgstr "Gửi thông điệp" #: src/gtksound.c:67 msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng Chat" #: src/gtksound.c:68 msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng Chat" #: src/gtksound.c:69 msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong Chat" #: src/gtksound.c:70 msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong Chat" #: src/gtksound.c:73 msgid "Someone says your name in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat" #: src/gtksound.c:158 #, c-format msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist." msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại." #: src/gtksound.c:174 msgid "" "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but " "no command has been set." msgstr "" "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng " "chưa cung cấp lệnh nào." #: src/gtksound.c:186 #, c-format msgid "" "Unable to play sound because the configured sound command could not be " "launched: %s" msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s" #: src/gtkutils.c:133 msgid "Can't save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." #: src/gtkutils.c:168 msgid "Save Icon" msgstr "Lưu biểu tượng" #: src/log.c:106 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>" #: src/log.c:476 msgid "XML" msgstr "XML" #: src/log.c:561 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:563 #, fuzzy, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n" #: src/log.c:614 src/log.c:800 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>" #: src/log.c:624 src/log.c:812 #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" #: src/log.c:661 msgid "HTML" msgstr "HTML" #: src/log.c:745 #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" #: src/log.c:845 msgid "Plain text" msgstr "Văn bản đơn thuần" #: src/main.c:155 #, fuzzy msgid "Please create an account." msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn." #: src/main.c:237 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: src/main.c:255 #, fuzzy msgid "<b>Screen Name:</b>" msgstr "Tên hiển thị:" #: src/main.c:269 #, fuzzy msgid "<b>Password:</b>" msgstr "Mật khẩu:" #: src/main.c:298 msgid "Sign on" msgstr "Kết nối" #. full help text #: src/main.c:522 #, fuzzy, c-format msgid "" "Gaim %s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -a, --acct display account editor window\n" " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n" " account(s) to use, seperated by commas)\n" " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n" " -u, --user=NAME use account NAME\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stdout\n" " -v, --version display the current version and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" msgstr "" "Gaim %s\n" "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n" "\n" " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n" " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG " "specifies\n" " name of away message to use)\n" " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n" " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n" " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n" " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n" " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n" " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n" " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n" #. short message #: src/main.c:537 #, c-format msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #: src/plugin.c:277 #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." #: src/plugin.c:282 src/plugin.c:310 msgid "Gaim was unable to load your plugin." msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn." #: src/plugin.c:306 #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu." #: src/prefs.c:113 src/status.c:273 msgid "Slightly less boring default" msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng" #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:44 #: src/protocols/msn/msn.c:360 src/protocols/msn/state.c:27 #: src/protocols/msn/state.c:28 src/protocols/msn/state.c:35 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/novell/novell.c:2144 #: src/protocols/novell/novell.c:2261 src/protocols/novell/novell.c:2312 #: src/protocols/oscar/oscar.c:603 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2599 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2714 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:50 msgid "Available for friends only" msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:52 msgid "Away for friends only" msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:956 #: src/protocols/jabber/presence.c:126 src/protocols/oscar/oscar.c:524 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4738 src/protocols/oscar/oscar.c:4816 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4840 src/protocols/oscar/oscar.c:6431 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6436 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2293 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2619 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2724 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:54 msgid "Invisible for friends only" msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè" #: src/protocols/gg/gg.c:55 msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/gg/gg.c:136 msgid "Unable to resolve hostname." msgstr "Không xử lý được tên máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:139 src/protocols/novell/novell.c:1159 msgid "Unable to connect to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:130 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:354 #: src/protocols/jabber/auth.c:452 src/protocols/jabber/auth.c:464 #: src/protocols/jabber/jabber.c:104 msgid "Invalid response from server." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:145 msgid "Error while reading from socket." msgstr "Lỗi đọc từ socket." #: src/protocols/gg/gg.c:148 msgid "Error while writing to socket." msgstr "Lỗi ghi vào socket." #: src/protocols/gg/gg.c:151 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực không được." #: src/protocols/gg/gg.c:154 msgid "Unknown Error Code." msgstr "Mã lỗi không xác định." #: src/protocols/gg/gg.c:259 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: src/protocols/gg/gg.c:280 msgid "Could not connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/gg/gg.c:287 msgid "Unable to read socket" msgstr "Không thể đọc socket" #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here #: src/protocols/gg/gg.c:402 src/protocols/icq/gaim_icq.c:344 #: src/protocols/msn/dispatch.c:208 src/protocols/msn/msn.c:514 #: src/protocols/msn/servconn.c:77 src/protocols/napster/napster.c:475 #: src/protocols/napster/napster.c:506 src/protocols/toc/toc.c:200 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1958 src/protocols/yahoo/yahoo.c:1989 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2052 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:139 msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." #: src/protocols/gg/gg.c:418 msgid "Reading data" msgstr "Đọc dữ liệu" #: src/protocols/gg/gg.c:421 msgid "Balancer handshake" msgstr "Balancer handshake" #: src/protocols/gg/gg.c:424 msgid "Reading server key" msgstr "Đọc khóa máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:427 msgid "Exchanging key hash" msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm" #: src/protocols/gg/gg.c:437 msgid "Critical error in GG library\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n" #: src/protocols/gg/gg.c:455 src/protocols/gg/gg.c:546 #: src/protocols/toc/toc.c:176 #, c-format msgid "Connect to %s failed" msgstr "Kết nối đến %s không được" #: src/protocols/gg/gg.c:503 msgid "Unable to ping server" msgstr "Không thể ping máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:515 msgid "Send as message" msgstr "Gửi theo dạng thông điệp" #: src/protocols/gg/gg.c:520 msgid "Looking up GG server" msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG" #: src/protocols/gg/gg.c:523 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified" msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/gg/gg.c:570 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN." msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ." #: src/protocols/gg/gg.c:632 msgid "Couldn't get search results" msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/gg/gg.c:637 msgid "Gadu-Gadu Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:662 msgid "Active" msgstr "Kích hoạt" #: src/protocols/gg/gg.c:667 src/protocols/oscar/oscar.c:4212 msgid "UIN" msgstr "UIN" #. First Name #: src/protocols/gg/gg.c:671 src/protocols/jabber/jabber.c:606 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4223 src/protocols/trepia/trepia.c:267 msgid "First Name" msgstr "Tên" #. Last Name #: src/protocols/gg/gg.c:676 src/protocols/jabber/jabber.c:611 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4224 src/protocols/trepia/trepia.c:274 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/gg/gg.c:680 src/protocols/gg/gg.c:1393 #: src/protocols/irc/msgs.c:183 src/protocols/oscar/oscar.c:4213 msgid "Nick" msgstr "Biệt danh (nick)" #: src/protocols/gg/gg.c:687 src/protocols/gg/gg.c:690 #, fuzzy msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" #: src/protocols/gg/gg.c:696 src/protocols/gg/gg.c:698 #: src/protocols/gg/gg.c:700 msgid "Sex" msgstr "Giới tính" #. City #: src/protocols/gg/gg.c:704 src/protocols/jabber/jabber.c:621 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4266 src/protocols/oscar/oscar.c:4274 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:410 msgid "City" msgstr "Thành phố" #. res[0] == username #. show it to the user #: src/protocols/gg/gg.c:725 src/protocols/msn/msn.c:1331 #: src/protocols/msn/msn.c:1575 src/protocols/napster/napster.c:393 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3190 src/protocols/oscar/oscar.c:3406 #: src/protocols/toc/toc.c:498 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2898 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2920 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2943 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3101 src/protocols/zephyr/zephyr.c:567 msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:744 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server." msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu." #: src/protocols/gg/gg.c:752 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server" msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:815 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:823 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:831 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server" msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:839 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server" msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:847 msgid "Password changed successfully" msgstr "Đổi thành công mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:854 msgid "Password couldn't be changed" msgstr "Đã không đổi được mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:971 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:972 msgid "" "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with " "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later." msgstr "" "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy " "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1000 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1001 msgid "" "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try " "again later." msgstr "" "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại " "sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1074 msgid "Couldn't export buddy list" msgstr "Không thể xuất danh sách buddy" #: src/protocols/gg/gg.c:1075 src/protocols/gg/gg.c:1098 msgid "" "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later." msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1097 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list" msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1146 msgid "Unable to access directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1147 msgid "" "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ " "thư mục. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1180 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password" msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu" #: src/protocols/gg/gg.c:1181 msgid "" "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the " "Gadu-Gadu server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ " "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau." #: src/protocols/gg/gg.c:1198 msgid "Directory Search" msgstr "Tìm kiếm thư mục" #: src/protocols/gg/gg.c:1207 src/protocols/jabber/jabber.c:1055 #: src/protocols/toc/toc.c:1546 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: src/protocols/gg/gg.c:1215 msgid "Import Buddy List from Server" msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1221 msgid "Export Buddy List to Server" msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1227 msgid "Delete Buddy List from Server" msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ" #: src/protocols/gg/gg.c:1260 msgid "Unable to access user profile." msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng." #: src/protocols/gg/gg.c:1261 msgid "" "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to " "the directory server. Please try again later." msgstr "" "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy " "chủ thư mục. Hãy thử lại sau." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/gg/gg.c:1374 src/protocols/gg/gg.c:1376 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server." msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294 #, c-format msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them." msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:229 #: src/protocols/msn/notification.c:588 src/protocols/msn/notification.c:909 #: src/protocols/msn/notification.c:1076 src/protocols/oscar/oscar.c:2932 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5451 msgid "Authorize" msgstr "Thẩm tra" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297 src/protocols/jabber/presence.c:230 #: src/protocols/msn/notification.c:589 src/protocols/msn/notification.c:911 #: src/protocols/msn/notification.c:1078 src/protocols/oscar/oscar.c:2934 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5452 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310 msgid "Send message through server" msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497 msgid "Nick:" msgstr "Biệt danh (nick):" #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498 msgid "Gaim User" msgstr "Người dùng Gaim" #: src/protocols/irc/cmds.c:43 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không xác định: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:137 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" msgstr "" "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG " "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC " "UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>" #: src/protocols/irc/cmds.c:146 msgid "" "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" msgstr "" "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL " "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS" #: src/protocols/irc/cmds.c:469 src/protocols/jabber/chat.c:527 #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "Chủ đề hiện thời: %s" #: src/protocols/irc/cmds.c:472 src/protocols/jabber/chat.c:529 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa có chủ đề" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:208 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:217 msgid "File Transfer Aborted" msgstr "Bỏ việc truyền tập tin" #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273 msgid "Gaim could not open a listening port." msgstr "" #: src/protocols/irc/irc.c:73 msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:73 msgid "No MOTD available" msgstr "MOTD hiện không có" #: src/protocols/irc/irc.c:74 msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này." #: src/protocols/irc/irc.c:77 #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #: src/protocols/irc/irc.c:140 msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" #: src/protocols/irc/irc.c:154 src/protocols/jabber/buddy.c:883 #: src/protocols/oscar/oscar.c:440 src/protocols/oscar/oscar.c:6532 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2456 msgid "Send File" msgstr "Gửi tập tin" #: src/protocols/irc/irc.c:168 msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh (channel):" #: src/protocols/irc/irc.c:173 src/protocols/jabber/chat.c:59 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: src/protocols/irc/irc.c:193 msgid "IRC nicks may not contain whitespace" msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách" #: src/protocols/irc/irc.c:212 src/protocols/toc/toc.c:228 #, c-format msgid "Signon: %s" msgstr "Kết nối: %s" #: src/protocols/irc/irc.c:221 msgid "Couldn't create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/irc/irc.c:370 src/protocols/trepia/trepia.c:926 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/irc/irc.c:504 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1343 #, fuzzy msgid "Users" msgstr "Dùng" #: src/protocols/irc/irc.c:507 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1352 #, fuzzy msgid "Topic" msgstr "Chủ đề:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #: src/protocols/irc/irc.c:613 msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức IRC" #. * summary #: src/protocols/irc/irc.c:614 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối" #: src/protocols/irc/irc.c:631 src/protocols/irc/msgs.c:197 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1383 src/protocols/napster/napster.c:658 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/irc/irc.c:634 src/protocols/jabber/jabber.c:1404 #: src/protocols/msn/msn.c:1742 src/protocols/napster/napster.c:663 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1307 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/protocols/irc/irc.c:637 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1401 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: src/protocols/irc/irc.c:640 src/protocols/irc/msgs.c:191 #: src/protocols/jabber/jabber.c:581 msgid "Username" msgstr "Tên đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:98 msgid "Bad mode" msgstr "Cách thức sai" #: src/protocols/irc/msgs.c:109 #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/irc/msgs.c:110 msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #: src/protocols/irc/msgs.c:184 msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:185 msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(identified)</i>" #: src/protocols/irc/msgs.c:192 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3001 msgid "Realname" msgstr "Tên thật" #: src/protocols/irc/msgs.c:202 msgid "Currently on" msgstr "Hiện thời trên" #: src/protocols/irc/msgs.c:207 #, c-format msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>" msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:209 msgid "Online since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/irc/msgs.c:212 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>" msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>" #: src/protocols/irc/msgs.c:219 #, c-format msgid "Buddy Information for %s" msgstr "Thông tin buddy cho %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:278 #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:283 #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:299 #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không xác định '%s'" #: src/protocols/irc/msgs.c:300 msgid "Unknown message" msgstr "Thông điệp không xác định" #: src/protocols/irc/msgs.c:300 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand." msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu." #: src/protocols/irc/msgs.c:403 msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #. does this happen? #: src/protocols/irc/msgs.c:414 msgid "no such channel" msgstr "Không có kênh như vậy" #: src/protocols/irc/msgs.c:417 msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng không được đăng nhập" #: src/protocols/irc/msgs.c:422 msgid "No such nick or channel" msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)" #: src/protocols/irc/msgs.c:442 msgid "Could not send" msgstr "Không thể gửi" #: src/protocols/irc/msgs.c:498 #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." #: src/protocols/irc/msgs.c:499 msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ người được mời" #: src/protocols/irc/msgs.c:595 #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:600 #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #: src/protocols/irc/msgs.c:621 #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "mode (%s %s) bởi %s" #: src/protocols/irc/msgs.c:700 msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:701 msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)" #: src/protocols/irc/msgs.c:722 #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" #: src/protocols/irc/msgs.c:762 msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/irc/msgs.c:764 #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây" #: src/protocols/irc/msgs.c:839 #, c-format msgid "Cannot join %s:" msgstr "Không thể vào %s:" #: src/protocols/irc/msgs.c:840 msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" #: src/protocols/irc/msgs.c:870 #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Cú đánh từ %s" #: src/protocols/irc/parse.c:165 src/protocols/zephyr/zephyr.c:199 msgid "" "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in " "the Account Editor)" msgstr "" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong " "trình hiệu chỉnh tài khoản)" #: src/protocols/irc/parse.c:318 #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" #: src/protocols/irc/parse.c:319 msgid "PONG" msgstr "PONG" #: src/protocols/irc/parse.c:319 msgid "CTCP PING reply" msgstr " Trả lời PING CTCP" #: src/protocols/irc/parse.c:421 src/protocols/oscar/oscar.c:777 #: src/protocols/toc/toc.c:218 src/protocols/toc/toc.c:625 #: src/protocols/toc/toc.c:641 src/protocols/toc/toc.c:709 msgid "Disconnected." msgstr "Đã ngắt kết nối." #: src/protocols/jabber/auth.c:51 msgid "Server requires SSL for login" msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập" #: src/protocols/jabber/auth.c:111 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239 #, fuzzy msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240 msgid "" "This server requires plaintext authentication over an unencrypted " "connection. Allow this and continue authentication?" msgstr "" #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248 msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" #: src/protocols/jabber/auth.c:375 msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ." #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:603 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:616 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:620 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/buddy.c:635 #: src/protocols/jabber/jabber.c:601 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2997 msgid "Nickname" msgstr "Biệt danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/jabber.c:641 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:663 msgid "Street Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:659 msgid "Extended Address" msgstr "Địa chỉ khác" #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:667 msgid "Locality" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:671 msgid "Region" msgstr "Vùng" #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:675 #: src/protocols/jabber/jabber.c:631 msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. Country #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:680 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:416 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:691 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:709 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2993 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:732 msgid "Organization Name" msgstr "Tên Cơ Quan" #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:736 msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:742 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:745 msgid "Role" msgstr "Vị trí" #: src/protocols/jabber/buddy.c:264 src/protocols/jabber/buddy.c:638 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4247 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:508 src/protocols/jabber/buddy.c:509 msgid "Edit Jabber vCard" msgstr "Soạn Jabber vCard" #: src/protocols/jabber/buddy.c:510 msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." #: src/protocols/jabber/buddy.c:552 msgid "Jabber ID" msgstr "Jabber ID" #: src/protocols/jabber/buddy.c:562 src/protocols/jabber/buddy.c:569 #: src/protocols/jabber/buddy.c:580 src/protocols/jabber/jabber.c:930 #: src/protocols/msn/msn.c:348 src/protocols/oscar/oscar.c:566 #: src/protocols/oscar/oscar.c:572 src/protocols/oscar/oscar.c:574 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/protocols/jabber/buddy.c:578 src/protocols/jabber/jabber.c:1386 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: src/protocols/jabber/buddy.c:624 msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:616 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4265 src/protocols/oscar/oscar.c:4273 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:655 msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thư" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: src/protocols/jabber/buddy.c:761 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: src/protocols/jabber/buddy.c:777 msgid "Jabber Profile" msgstr "Lý lịch Jabber" #: src/protocols/jabber/buddy.c:893 msgid "Un-hide From" msgstr "Không-ẩn từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:896 msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ản tạm thời từ" #: src/protocols/jabber/buddy.c:905 msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời" #: src/protocols/jabber/buddy.c:913 msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/jabber/buddy.c:919 msgid "Unsubscribe" msgstr "Không đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:42 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:965 msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" #: src/protocols/jabber/chat.c:47 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #: src/protocols/jabber/chat.c:53 msgid "_Handle:" msgstr "_Xử lý:" #: src/protocols/jabber/chat.c:164 #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." #: src/protocols/jabber/chat.c:165 msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:170 #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:171 src/protocols/jabber/chat.c:172 msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:176 #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:177 src/protocols/jabber/chat.c:178 msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:332 msgid "Configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:341 src/protocols/jabber/chat.c:486 msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:357 msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:358 msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình" #: src/protocols/jabber/chat.c:408 src/protocols/jabber/chat.c:477 msgid "Registration error" msgstr "Lỗi đăng ký" #: src/protocols/jabber/chat.c:556 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC" #: src/protocols/jabber/chat.c:600 src/protocols/jabber/chat.c:611 #, fuzzy msgid "Roomlist Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat" #: src/protocols/jabber/chat.c:601 src/protocols/jabber/chat.c:612 #, fuzzy msgid "Error retreiving roomlist" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/jabber/chat.c:652 #, fuzzy msgid "Invalid Server" msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/chat.c:689 #, fuzzy msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/jabber/chat.c:690 msgid "Select a conference server to query" msgstr "" #: src/protocols/jabber/chat.c:693 msgid "Find Rooms" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:74 msgid "Error initializing session" msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:204 src/protocols/msn/httpmethod.c:255 #: src/protocols/msn/msn.c:84 src/protocols/msn/msn.c:104 #: src/protocols/msn/msn.c:174 src/protocols/msn/msn.c:274 #: src/protocols/msn/msn.c:571 src/protocols/msn/msn.c:743 #: src/protocols/msn/msn.c:772 src/protocols/msn/msn.c:804 #: src/protocols/msn/msn.c:812 src/protocols/msn/msn.c:845 #: src/protocols/msn/msn.c:853 src/protocols/msn/msn.c:867 #: src/protocols/msn/msn.c:876 src/protocols/msn/msn.c:891 #: src/protocols/msn/msn.c:901 src/protocols/msn/msn.c:923 #: src/protocols/msn/msn.c:973 src/protocols/msn/msn.c:1011 #: src/protocols/msn/msn.c:1113 src/protocols/msn/msn.c:1146 #: src/protocols/msn/msn.c:1167 src/protocols/msn/msn.c:1178 #: src/protocols/msn/msn.c:1189 src/protocols/msn/msn.c:1213 #: src/protocols/msn/msn.c:1225 src/protocols/msn/msn.c:1306 #: src/protocols/msn/notification.c:147 src/protocols/msn/notification.c:175 #: src/protocols/msn/notification.c:1299 src/protocols/msn/notification.c:1319 #: src/protocols/msn/session.c:209 src/protocols/trepia/trepia.c:248 #: src/protocols/trepia/trepia.c:698 src/protocols/trepia/trepia.c:987 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1031 src/protocols/trepia/trepia.c:1130 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1186 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:242 src/protocols/jabber/jabber.c:262 msgid "Read Error" msgstr "Lỗi đọc" #: src/protocols/jabber/jabber.c:317 #, fuzzy msgid "Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:320 msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "SSL Handshake lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:363 src/protocols/jabber/jabber.c:692 msgid "Invalid Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:391 src/protocols/jabber/jabber.c:719 msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL" #: src/protocols/jabber/jabber.c:401 src/protocols/jabber/jabber.c:729 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1070 msgid "Unable to create socket" msgstr "Không tạo được socket" #: src/protocols/jabber/jabber.c:426 #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "%s@%s đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:428 src/protocols/jabber/jabber.c:429 msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" #: src/protocols/jabber/jabber.c:435 src/protocols/jabber/jabber.c:1175 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:437 src/protocols/jabber/jabber.c:438 msgid "Registration Failed" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:549 src/protocols/jabber/jabber.c:550 msgid "Already Registered" msgstr "Đã đăng ký rồi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:585 src/protocols/jabber/jabber.c:1026 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:596 msgid "E-Mail" msgstr "Email" #. State #: src/protocols/jabber/jabber.c:626 src/protocols/oscar/oscar.c:4267 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4275 src/protocols/trepia/trepia.c:335 #: src/protocols/trepia/trepia.c:413 msgid "State" msgstr "Bang" #: src/protocols/jabber/jabber.c:636 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: src/protocols/jabber/jabber.c:646 msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:654 msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." #: src/protocols/jabber/jabber.c:657 src/protocols/jabber/jabber.c:658 msgid "Register New Jabber Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới" #. connect to the server #: src/protocols/jabber/jabber.c:775 src/protocols/msn/dispatch.c:212 #: src/protocols/msn/msn.c:505 src/protocols/napster/napster.c:499 #: src/protocols/novell/novell.c:1575 src/protocols/oscar/oscar.c:944 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1064 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2177 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:864 msgid "Connecting" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:779 msgid "Initializing Stream" msgstr "Khởi tạo Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:785 msgid "Authenticating" msgstr "Xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:794 msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Khởi tạo lại Stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:874 src/protocols/jabber/jabber.c:1153 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1194 src/protocols/jabber/jabber.c:1227 #: src/protocols/oscar/oscar.c:572 src/protocols/oscar/oscar.c:5816 msgid "Not Authorized" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:905 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Dưới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:907 msgid "From (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:909 #, fuzzy msgid "From" msgstr "Tôi đến từ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:912 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Trên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:914 msgid "None (To pending)" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:918 #, fuzzy msgid "Subscription" msgstr "Mô tả" #: src/protocols/jabber/jabber.c:938 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:951 src/protocols/jabber/jutil.c:35 #: src/protocols/jabber/presence.c:66 src/protocols/jabber/presence.c:117 msgid "Chatty" msgstr "Thích chat" #: src/protocols/jabber/jabber.c:953 src/protocols/jabber/jutil.c:38 #: src/protocols/jabber/presence.c:68 src/protocols/jabber/presence.c:122 msgid "Extended Away" msgstr "Trạng thái mở rộng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:954 src/protocols/jabber/jutil.c:41 #: src/protocols/jabber/presence.c:70 src/protocols/jabber/presence.c:124 #: src/protocols/oscar/oscar.c:514 src/protocols/oscar/oscar.c:4828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6427 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:971 msgid "Password Changed" msgstr "Mật khẩu đã được đổi" #: src/protocols/jabber/jabber.c:972 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi." #: src/protocols/jabber/jabber.c:976 src/protocols/jabber/jabber.c:977 #, fuzzy msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1031 msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1036 src/protocols/jabber/jabber.c:1037 msgid "Change Jabber Password" msgstr "Đổi mật khẩu Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1037 msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1048 src/protocols/toc/toc.c:1532 msgid "Set User Info" msgstr "Lập thông tin người dùng" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1133 msgid "Bad Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1135 #, fuzzy msgid "Conflict" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1137 msgid "Feature Not Implemented" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139 #, fuzzy msgid "Forbidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1141 #, fuzzy msgid "Gone" msgstr "Không" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1143 src/protocols/jabber/jabber.c:1217 msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy chủ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145 msgid "Item Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1147 #, fuzzy msgid "Malformed Jabber ID" msgstr "ID Jabber không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1149 #, fuzzy msgid "Not Acceptable" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151 #, fuzzy msgid "Not Allowed" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155 #, fuzzy msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1157 #, fuzzy msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1161 #, fuzzy msgid "Registration Required" msgstr "Đăng ký không được" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1163 msgid "Remote Server Not Found" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1165 msgid "Remote Server Timeout" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1167 #, fuzzy msgid "Server Overloaded" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1169 #, fuzzy msgid "Service Unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1171 #, fuzzy msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu mã hóa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1173 msgid "Unexpected Request" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1180 #, fuzzy msgid "Authorization Aborted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1182 #, fuzzy msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1185 msgid "Invalid authzid" msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1188 #, fuzzy msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191 #, fuzzy msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1196 msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1198 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1202 msgid "Bad Format" msgstr "Định dạng sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1204 msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1207 msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1209 msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1211 msgid "Host Gone" msgstr "Máy chủ không còn nữa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213 msgid "Host Unknown" msgstr "Máy chủ không xác định" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 msgid "Improper Addressing" msgstr "Địa chỉ sai" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219 msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221 msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1223 msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1225 msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Không có máy nào được tìm thấy" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1229 msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chính sách" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1231 msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1233 msgid "Resource Constraint" msgstr "Hạn chế tài nguyên" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1235 msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1237 msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy chủ khác" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239 msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1241 msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện không được định nghĩa" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1243 msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1245 msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1247 msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1249 msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML có định dạng không chuẩn" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1251 msgid "Stream Error" msgstr "Lỗi stream" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1276 msgid "Hide Operating System" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/jabber/jabber.c:1362 src/protocols/jabber/jabber.c:1364 msgid "Jabber Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Jabber" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1389 msgid "Use TLS if available" msgstr "Dùng TLS nếu có" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1394 msgid "Force old SSL" msgstr "Buộc dùng SSL cũ" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1399 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "" #: src/protocols/jabber/jabber.c:1408 msgid "Connect server" msgstr "Kết nối máy chủ" #: src/protocols/jabber/message.c:111 #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Thông điệp từ %s" #: src/protocols/jabber/message.c:173 #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:175 #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ đề là: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:225 #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s" #: src/protocols/jabber/message.c:228 msgid "Jabber Message Error" msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber" #: src/protocols/jabber/message.c:291 #, c-format msgid " (Code %s)" msgstr "(Mã %s)" #: src/protocols/jabber/parser.c:131 msgid "XML Parse error" msgstr "Lỗi phân tích XML" #: src/protocols/jabber/presence.c:221 msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì" #: src/protocols/jabber/presence.c:224 #, c-format msgid "The user %s wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/jabber/presence.c:277 src/protocols/jabber/presence.c:278 msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng mới" #: src/protocols/jabber/presence.c:279 msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " "lập mặc định?" #: src/protocols/jabber/presence.c:281 msgid "Configure Room" msgstr "Cấu hình phòng" #: src/protocols/jabber/presence.c:283 msgid "Accept Defaults" msgstr "Chấp nhận mặc định" #: src/protocols/jabber/presence.c:303 #, fuzzy, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/presence.c:306 #, fuzzy, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s" #: src/protocols/jabber/si.c:579 #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" #: src/protocols/jabber/si.c:580 src/protocols/jabber/si.c:581 msgid "File Send Failed" msgstr "Không gửi được tập tin" #: src/protocols/msn/dispatch.c:42 src/protocols/msn/notification.c:240 msgid "Unable to request USR\n" msgstr "Không thể yêu cầu USR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:59 src/protocols/msn/notification.c:257 msgid "Unable to login using MD5" msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5" #: src/protocols/msn/dispatch.c:68 src/protocols/msn/notification.c:266 msgid "Unable to send USR" msgstr "Không thể gửi USR" #: src/protocols/msn/dispatch.c:73 src/protocols/msn/notification.c:271 msgid "Requesting to send password" msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/dispatch.c:104 msgid "Protocol version not supported" msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:117 src/protocols/msn/notification.c:410 msgid "Unable to request CVR\n" msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:126 src/protocols/msn/notification.c:419 msgid "Unable to request INF\n" msgstr "Không thể yêu cầu INF\n" #: src/protocols/msn/dispatch.c:147 src/protocols/msn/notification.c:1564 msgid "Got invalid XFR" msgstr "Có XFR không hợp lệ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:178 msgid "Unable to transfer" msgstr "Không thể truyền" #: src/protocols/msn/dispatch.c:192 msgid "Unable to parse message." msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/dispatch.c:232 src/protocols/msn/notification.c:528 #: src/protocols/msn/notification.c:1826 msgid "Unable to write to server" msgstr "Không thể ghi vào máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:236 src/protocols/msn/notification.c:1833 msgid "Syncing with server" msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ" #: src/protocols/msn/dispatch.c:250 msgid "Error reading from server" msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ" #: src/protocols/msn/error.c:33 #, fuzzy msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích thông điệp." #: src/protocols/msn/error.c:36 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)" #: src/protocols/msn/error.c:40 #, fuzzy msgid "Invalid email address" msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:43 #, fuzzy msgid "User does not exist" msgstr "Tập tin đó không tồn tại." #: src/protocols/msn/error.c:47 msgid "Fully Qualified Domain Name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh" #: src/protocols/msn/error.c:50 msgid "Already Logged In" msgstr "Đã đăng nhập rồi" #: src/protocols/msn/error.c:53 msgid "Invalid Username" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:56 msgid "Invalid Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:59 msgid "List Full" msgstr "Danh sách đã đầy" #: src/protocols/msn/error.c:62 msgid "Already there" msgstr "Đã ở đó rồi" #: src/protocols/msn/error.c:65 msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" #: src/protocols/msn/error.c:68 src/protocols/zephyr/zephyr.c:527 msgid "User is offline" msgstr "Người dùng chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:71 msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong cách thức này rồi" #: src/protocols/msn/error.c:74 msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi" #: src/protocols/msn/error.c:77 msgid "Too many groups" msgstr "Có quá nhiều nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:80 msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" #: src/protocols/msn/error.c:83 msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" #: src/protocols/msn/error.c:86 msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" #: src/protocols/msn/error.c:89 msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng" #: src/protocols/msn/error.c:93 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại" #: src/protocols/msn/error.c:97 msgid "Switchboard failed" msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi" #: src/protocols/msn/error.c:100 msgid "Notify Transfer failed" msgstr "Lỗi truyền thông báo" #: src/protocols/msn/error.c:104 msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" #: src/protocols/msn/error.c:107 msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết nối tới FND" #: src/protocols/msn/error.c:110 src/protocols/oscar/oscar.c:186 msgid "Not logged in" msgstr "Chưa đăng nhập" #: src/protocols/msn/error.c:114 #, fuzzy msgid "Service Temporarily Unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/msn/error.c:117 msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:120 #, fuzzy msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh" #: src/protocols/msn/error.c:123 msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" #: src/protocols/msn/error.c:126 msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/protocols/msn/error.c:129 msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai" #: src/protocols/msn/error.c:133 msgid "Server busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:136 src/protocols/msn/error.c:149 #: src/protocols/msn/error.c:204 msgid "Server unavailable" msgstr "Máy chủ hiện không có" #: src/protocols/msn/error.c:139 msgid "Peer Notification server down" msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" #: src/protocols/msn/error.c:142 msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" #: src/protocols/msn/error.c:146 msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)" #: src/protocols/msn/error.c:153 msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:157 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng" #: src/protocols/msn/error.c:160 src/protocols/msn/notification.c:304 msgid "Unable to write" msgstr "Không ghi được" #: src/protocols/msn/error.c:163 msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" #: src/protocols/msn/error.c:166 msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" #: src/protocols/msn/error.c:169 msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:172 #, fuzzy msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:175 msgid "Bad friend file" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" #: src/protocols/msn/error.c:178 msgid "Not expected" msgstr "Không mong đợi" #: src/protocols/msn/error.c:183 msgid "Friendly name changes too rapidly" msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #: src/protocols/msn/error.c:192 msgid "Server too busy" msgstr "Máy chủ bận" #: src/protocols/msn/error.c:196 src/protocols/oscar/oscar.c:1357 #: src/protocols/toc/toc.c:659 msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" #: src/protocols/msn/error.c:199 msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" #: src/protocols/msn/error.c:207 msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" #: src/protocols/msn/error.c:211 msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" #: src/protocols/msn/error.c:215 msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" #: src/protocols/msn/error.c:218 #, fuzzy msgid "Bad ticket" msgstr "Đánh Dấu Buddy" #: src/protocols/msn/error.c:222 #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d" #: src/protocols/msn/error.c:234 #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lỗi MSN: %s\n" #: src/protocols/msn/msn.c:72 msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." #: src/protocols/msn/msn.c:191 msgid "Set your friendly name." msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #: src/protocols/msn/msn.c:192 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." #: src/protocols/msn/msn.c:204 msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." #: src/protocols/msn/msn.c:215 msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." #: src/protocols/msn/msn.c:226 msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: src/protocols/msn/msn.c:235 msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" #: src/protocols/msn/msn.c:236 msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di " "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?" #: src/protocols/msn/msn.c:240 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: src/protocols/msn/msn.c:241 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: src/protocols/msn/msn.c:258 msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." #: src/protocols/msn/msn.c:260 msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" #: src/protocols/msn/msn.c:361 src/protocols/msn/msn.c:662 #: src/protocols/msn/state.c:32 msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" #: src/protocols/msn/msn.c:362 src/protocols/msn/msn.c:664 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2275 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2601 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2715 msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" #: src/protocols/msn/msn.c:363 src/protocols/msn/msn.c:666 #: src/protocols/msn/state.c:29 src/protocols/novell/novell.c:2150 #: src/protocols/novell/novell.c:2263 src/protocols/novell/novell.c:2317 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2277 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2716 msgid "Busy" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/msn/msn.c:364 src/protocols/msn/msn.c:668 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2285 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2611 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2720 msgid "On The Phone" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #: src/protocols/msn/msn.c:365 src/protocols/msn/msn.c:670 #: src/protocols/msn/state.c:34 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2289 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2615 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2722 msgid "Out To Lunch" msgstr "Đi ăn trưa" #: src/protocols/msn/msn.c:366 src/protocols/msn/msn.c:672 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1179 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1194 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn mặt" #: src/protocols/msn/msn.c:378 msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" #: src/protocols/msn/msn.c:386 msgid "Set Home Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại nhà" #: src/protocols/msn/msn.c:392 msgid "Set Work Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan" #: src/protocols/msn/msn.c:398 msgid "Set Mobile Phone Number" msgstr "Nhập số điện thoại di động" #: src/protocols/msn/msn.c:407 msgid "Enable/Disable Mobile Devices" msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:414 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages" msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:440 msgid "Send to Mobile" msgstr "Gửi tới thiết bị di động" #: src/protocols/msn/msn.c:449 msgid "Initiate Chat" msgstr "Khởi tạo Chat" #: src/protocols/msn/msn.c:473 msgid "" "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See " "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information." msgstr "" "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, " "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php " #: src/protocols/msn/msn.c:785 #, fuzzy, c-format msgid "" "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:789 src/protocols/msn/msn.c:829 #, fuzzy msgid "Invalid MSN screen name" msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ" #: src/protocols/msn/msn.c:825 #, fuzzy, c-format msgid "" "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you " "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list." msgstr "" "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %" "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi." #: src/protocols/msn/msn.c:1332 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2899 msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>" msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>" #. Age #: src/protocols/msn/msn.c:1402 src/protocols/oscar/oscar.c:4252 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:404 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3009 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #. Gender #: src/protocols/msn/msn.c:1409 src/protocols/oscar/oscar.c:4239 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:406 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3017 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3013 msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: src/protocols/msn/msn.c:1424 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3005 msgid "Location" msgstr "Nơi ở" #: src/protocols/msn/msn.c:1432 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3021 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #: src/protocols/msn/msn.c:1449 src/protocols/msn/msn.c:1455 #: src/protocols/msn/msn.c:1462 src/protocols/msn/msn.c:1469 #: src/protocols/msn/msn.c:1476 msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" #: src/protocols/msn/msn.c:1485 src/protocols/msn/msn.c:1498 #: src/protocols/msn/msn.c:1505 msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1514 src/protocols/msn/msn.c:1520 #: src/protocols/msn/msn.c:1527 msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1536 src/protocols/msn/msn.c:1542 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3056 msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" #: src/protocols/msn/msn.c:1550 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3092 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối" #. Homepage #: src/protocols/msn/msn.c:1561 src/protocols/trepia/trepia.c:289 #: src/protocols/trepia/trepia.c:419 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1583 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3107 #, c-format msgid "User information for %s unavailable" msgstr "Hiện không có thông tin về %s" #: src/protocols/msn/msn.c:1585 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3109 msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." #: src/protocols/msn/msn.c:1626 msgid "Display conversation closed notices" msgstr "" #: src/protocols/msn/msn.c:1631 msgid "Display timeout notices" msgstr "" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/msn/msn.c:1717 src/protocols/msn/msn.c:1719 msgid "MSN Protocol Plugin" msgstr "Plugin Giao Thức MSN" #: src/protocols/msn/msn.c:1737 src/protocols/trepia/trepia.c:1302 msgid "Login server" msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ" #: src/protocols/msn/msn.c:1746 msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng giao thức HTTP" #: src/protocols/msn/nexus.c:56 msgid "Unable to connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: src/protocols/msn/nexus.c:121 src/protocols/msn/nexus.c:130 msgid "Unable to write to MSN Nexus server." msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN." #: src/protocols/msn/nexus.c:147 msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information." msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ." #: src/protocols/msn/nexus.c:204 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server." msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN." #: src/protocols/msn/notification.c:309 src/protocols/trepia/trepia.c:635 msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Lấy danh sách buddy" #: src/protocols/msn/notification.c:334 src/protocols/msn/notification.c:366 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1646 msgid "Password sent" msgstr "Đã gửi mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:361 msgid "Unable to send password" msgstr "Không gửi được mật khẩu" #: src/protocols/msn/notification.c:397 msgid "Protocol not supported" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #: src/protocols/msn/notification.c:440 msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác." #: src/protocols/msn/notification.c:445 msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng." #: src/protocols/msn/notification.c:584 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:903 src/protocols/msn/notification.c:1070 #, c-format msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list." msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ." #: src/protocols/msn/notification.c:1362 #, c-format msgid "" "Your MSN buddy list for %s is temporarily unavailable. Please wait and try " "again." msgstr "" #: src/protocols/msn/notification.c:1607 msgid "Unable to transfer to notification server" msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo" #: src/protocols/msn/notification.c:1776 #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động " "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." msgstr[1] "" "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt " "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." #: src/protocols/msn/servconn.c:389 #, fuzzy msgid "IO Error." msgstr "Lỗi" #: src/protocols/msn/servconn.c:527 msgid "Received HTTP error. Please report this." msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này." #: src/protocols/msn/switchboard.c:150 msgid "The conversation has become inactive and timed out." msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định." #: src/protocols/msn/switchboard.c:159 #, c-format msgid "%s has closed the conversation window." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." #: src/protocols/msn/switchboard.c:300 msgid "An MSN message may not have been received." msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN." #: src/protocols/napster/napster.c:228 msgid "Unable to read header from server" msgstr "Không đọc được header từ máy chủ" #: src/protocols/napster/napster.c:242 #, c-format msgid "Unable to read message from server. Command is %hd, length is %hd." msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd." #: src/protocols/napster/napster.c:307 #, c-format msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB" msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB" #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR #: src/protocols/napster/napster.c:318 #, c-format msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist" msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:326 msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ." #. MSG_CLIENT_WHOIS #: src/protocols/napster/napster.c:384 #, c-format msgid "%s requested your information" msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn" #: src/protocols/napster/napster.c:422 msgid "" "You were disconnected from the server, because you logged on from a " "different location" msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác" #. MSG_CLIENT_PING #: src/protocols/napster/napster.c:428 #, c-format msgid "%s requested a PING" msgstr "%s yêu cầu PING" #: src/protocols/napster/napster.c:541 msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" #: src/protocols/napster/napster.c:555 src/protocols/oscar/oscar.c:5522 #: src/protocols/toc/toc.c:1259 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/napster/napster.c:640 src/protocols/napster/napster.c:642 msgid "NAPSTER Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức NAPSTER" #: src/protocols/novell/novell.c:113 #, c-format msgid "Login failed (0x%X)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:225 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (0x%X)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:371 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (0x%X)." msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn" #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #: src/protocols/novell/novell.c:397 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message (0x%X)." msgstr "Không thể gửi thông điệp." #: src/protocols/novell/novell.c:485 #, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (0x%X)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:489 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (0x%X)." msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn." #: src/protocols/novell/novell.c:536 #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (0x%X)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:584 #, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (0x%X)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:615 src/protocols/novell/novell.c:1344 #, fuzzy, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/novell/novell.c:659 #, c-format msgid "Could not get details for user %s (0x%X)." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:773 src/protocols/novell/novell.c:1107 #, fuzzy msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu" #: src/protocols/novell/novell.c:982 #, fuzzy msgid "Userid" msgstr "_Người dùng:" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br/>\n", #. tag, value); #. } #. #: src/protocols/novell/novell.c:996 #, fuzzy msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/protocols/novell/novell.c:1016 #, fuzzy msgid "User Properties" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/novell/novell.c:1084 #, fuzzy msgid "Unable to make SSL connection to server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ." #: src/protocols/novell/novell.c:1113 #, c-format msgid "Error processing event or response. (0x%X)" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1147 #, fuzzy msgid "Authenticating..." msgstr "Xác thực" #: src/protocols/novell/novell.c:1162 #, fuzzy msgid "Waiting for response..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/novell/novell.c:1302 #, fuzzy msgid "Invitation to Conversation" msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..." #: src/protocols/novell/novell.c:1303 #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:1305 #, fuzzy msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" #: src/protocols/novell/novell.c:1408 #, fuzzy msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/novell/novell.c:1462 #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "" #. TODO: Would be nice to prompt if not set! #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...); #. #. ...but for now just error out with a nice message. #: src/protocols/novell/novell.c:1560 #, fuzzy msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish " "to connect to." msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn." #: src/protocols/novell/novell.c:1582 #, fuzzy msgid "Error. SSL support is not installed." msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó." #: src/protocols/novell/novell.c:1846 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:2156 src/protocols/oscar/oscar.c:574 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5818 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2297 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/protocols/novell/novell.c:2164 #, fuzzy, c-format msgid "" "<b>Status:</b> %s\n" "<b>Message:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/novell/novell.c:2168 #, c-format msgid "<b>Status:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/novell/novell.c:2264 src/protocols/novell/novell.c:2320 #, fuzzy msgid "Appear Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/novell/novell.c:2409 src/protocols/novell/novell.c:2411 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "" #: src/protocols/novell/novell.c:2428 #, fuzzy msgid "Server address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/novell/novell.c:2432 #, fuzzy msgid "Server port" msgstr "Máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:182 msgid "Invalid error" msgstr "Lỗi không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:183 msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:184 msgid "Rate to host" msgstr "tốc độ tới máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:185 msgid "Rate to client" msgstr "Tốc độ tới máy khách" #: src/protocols/oscar/oscar.c:187 msgid "Service unavailable" msgstr "Hiện không có dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:188 msgid "Service not defined" msgstr "Không xác định được dịch vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:189 msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:190 msgid "Not supported by host" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:191 msgid "Not supported by client" msgstr "Máy khách không hỗ trợ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:192 msgid "Refused by client" msgstr "Máy khách từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:193 msgid "Reply too big" msgstr "Trả lời lại quá lớn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:194 msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:195 msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:196 msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" #: src/protocols/oscar/oscar.c:197 msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyền hạn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:198 msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối " #: src/protocols/oscar/oscar.c:199 msgid "Too evil (sender)" msgstr "Quá cao (người gửi)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:200 msgid "Too evil (receiver)" msgstr "Quá cao (người nhận)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:201 msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:202 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:203 msgid "List overflow" msgstr "Danh sách bị tràn" #: src/protocols/oscar/oscar.c:204 msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:205 msgid "Queue full" msgstr "Hàng xếp đã đầy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:206 msgid "Not while on AOL" msgstr "Ít xảy ra trên AOL" #: src/protocols/oscar/oscar.c:428 msgid "Voice" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:431 msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" #: src/protocols/oscar/oscar.c:434 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:437 src/protocols/oscar/oscar.c:6540 msgid "Get File" msgstr "Nhận tập tin" #: src/protocols/oscar/oscar.c:444 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/protocols/oscar/oscar.c:447 msgid "Add-Ins" msgstr "Add-Ins" #: src/protocols/oscar/oscar.c:450 msgid "Send Buddy List" msgstr "Gửi danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:453 msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:456 msgid "AP User" msgstr "Người dùng AP" #: src/protocols/oscar/oscar.c:459 msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" #: src/protocols/oscar/oscar.c:462 msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" #: src/protocols/oscar/oscar.c:465 msgid "ICQ Server Relay" msgstr "ICQ Server Relay" #: src/protocols/oscar/oscar.c:468 msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8 Cũ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:471 msgid "Trillian Encryption" msgstr "Mã hóa Trillian" #: src/protocols/oscar/oscar.c:474 msgid "ICQ UTF8" msgstr "ICQ UTF8" #: src/protocols/oscar/oscar.c:477 msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" #: src/protocols/oscar/oscar.c:480 msgid "Security Enabled" msgstr "Bật bảo mật" #: src/protocols/oscar/oscar.c:483 msgid "Video Chat" msgstr "Video Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:487 msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" #: src/protocols/oscar/oscar.c:490 msgid "Live Video" msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:493 #, fuzzy msgid "Camera" msgstr "Tên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:512 src/protocols/oscar/oscar.c:4837 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6430 msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rỗi để Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:516 src/protocols/oscar/oscar.c:4831 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6428 msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:518 src/protocols/oscar/oscar.c:4834 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6429 msgid "Occupied" msgstr "Đang bận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:522 msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:590 #, fuzzy msgid "Capabilities" msgstr "<b> Khả năng:</b> " #: src/protocols/oscar/oscar.c:596 #, fuzzy msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:716 #, c-format msgid "Direct IM with %s closed" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng" #: src/protocols/oscar/oscar.c:718 #, c-format msgid "Direct IM with %s failed" msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:789 src/protocols/toc/toc.c:885 #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:805 msgid "Chat is currently unavailable" msgstr "Hiện thời không có Chat" #: src/protocols/oscar/oscar.c:876 src/protocols/oscar/oscar.c:940 msgid "Couldn't connect to host" msgstr "Không kết nối được với máy chủ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:886 msgid "Screen name sent" msgstr "Gửi tên hiển thị" #: src/protocols/oscar/oscar.c:900 #, c-format msgid "" "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is " "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only " "letters, numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:928 msgid "Unable to login to AIM" msgstr "Không đăng nhập AIM được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1032 src/protocols/oscar/oscar.c:1450 msgid "Could Not Connect" msgstr "Không kết nối được" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1040 msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1153 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:209 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:218 msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1158 msgid "Unable to create new connection." msgstr "Không tạo được kết nối mới." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1229 msgid "Unable to establish listener socket." msgstr "Không thể thiết lập listener socket." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1334 src/protocols/toc/toc.c:571 msgid "Incorrect nickname or password." msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1339 msgid "Your account is currently suspended." msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ." #. service temporarily unavailable #: src/protocols/oscar/oscar.c:1343 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1348 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1353 #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1385 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi bên trong" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1457 msgid "Received authorization" msgstr "Nhận xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:1493 src/protocols/oscar/oscar.c:1523 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1611 #, c-format msgid "" "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is " "fixed. Check %s for updates." msgstr "" "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được " "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1496 src/protocols/oscar/oscar.c:1526 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:1614 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash." msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2196 src/protocols/oscar/oscar.c:5922 #, c-format msgid "Direct IM with %s established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2530 src/protocols/oscar/oscar.c:2552 msgid "(There was an error receiving this message)" msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2713 #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2716 msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2721 src/protocols/oscar/oscar.c:6304 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2750 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2758 msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2759 msgid "Please authorize me!" msgstr "Hãy xác thực tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2788 #, c-format msgid "" "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do " "you want to send an authorization request?" msgstr "" "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn " "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2793 src/protocols/oscar/oscar.c:2795 msgid "Request Authorization" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2831 src/protocols/oscar/oscar.c:2833 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2840 src/protocols/oscar/oscar.c:2922 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2942 src/protocols/oscar/oscar.c:3286 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3346 src/protocols/oscar/oscar.c:5443 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5489 msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2839 msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2922 #, c-format msgid "" "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2930 src/protocols/oscar/oscar.c:5449 msgid "Authorization Request" msgstr "Yêu cầu xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2942 #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do " "sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2943 msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #: src/protocols/oscar/oscar.c:2950 #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:2958 #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2966 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "\n" "Từ: %s [%s]\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2974 #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông điệp:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:2995 #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3001 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3005 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3090 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3099 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3108 #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." msgstr[1] "" "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3117 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3126 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3135 #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3189 #, c-format msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s" msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3248 #, c-format msgid "SNAC threw error: %s\n" msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3249 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #. Data is assumed to be the destination sn #: src/protocols/oscar/oscar.c:3284 #, c-format msgid "Your message to %s did not get sent:" msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3343 #, c-format msgid "User information for %s unavailable:" msgstr "Không có thông tin về %s:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3366 #, fuzzy msgid "Warning Level" msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3369 #, fuzzy msgid "Online Since" msgstr "Đã kết nối từ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:3373 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3088 msgid "Member Since" msgstr "Là thành viên từ " #: src/protocols/oscar/oscar.c:3455 msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" #. The conversion failed! #: src/protocols/oscar/oscar.c:3641 #, fuzzy msgid "" "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " "characters.]" msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3859 msgid "Rate limiting error." msgstr "Mức giới hạn bị lỗi." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3860 msgid "" "The last action you attempted could not be performed because you are over " "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again." msgstr "" "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3923 msgid "" "You have been disconnected because you have signed on with this screen name " "at another location." msgstr "" "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí " "khác." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3925 msgid "You have been signed off for an unknown reason." msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:3956 msgid "Finalizing connection" msgstr "Hoàn tất kết nối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4226 src/protocols/oscar/oscar.c:4233 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4238 msgid "Mobile Phone" msgstr "Số điện thoại đi động" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4239 src/protocols/trepia/trepia.c:281 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4239 src/protocols/trepia/trepia.c:280 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407 msgid "Male" msgstr "Nam" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4255 msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4259 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4264 msgid "Home Address" msgstr "Địa chỉ nhà" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4268 src/protocols/oscar/oscar.c:4276 msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4272 msgid "Work Address" msgstr "Địa chỉ công tác" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4280 msgid "Work Information" msgstr "Thông tin về công việc" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4281 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4282 msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4283 msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4285 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4291 #, c-format msgid "ICQ Info for %s" msgstr "Thông tin ICQ cho %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4341 msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông điệp bật lên" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4362 #, fuzzy, c-format msgid "The following screen names are associated with %s" msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4366 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4383 #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4404 #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4406 msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4434 msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4437 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "differs from the original." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu " "(gốc)." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4440 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "ends in a space." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng " "trắng." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4443 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name " "is too long." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4446 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this screen name." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho " "tên hiển thị này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4449 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many screen names associated with it." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có " "liên quan với địa chỉ này." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4452 #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4455 #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4465 #, c-format msgid "" "Your screen name is currently formatted as follows:\n" "%s" msgstr "" "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4466 src/protocols/oscar/oscar.c:4473 msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4471 #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ email của %s là %s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4686 msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4687 msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4714 #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated " "it for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4719 msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4735 src/protocols/oscar/oscar.c:6435 #, fuzzy msgid "Visible" msgstr "Giấu mặt" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4753 msgid "Unable to set AIM away message." msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4754 msgid "" "You have probably requested to set your away message before the login " "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it " "again when you are fully connected." msgstr "" "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn " "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi " "kết nối được." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4794 #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has " "truncated it for you." msgstr[0] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." msgstr[1] "" "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ " "giúp bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4799 msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo trạng thái quá dài." #: src/protocols/oscar/oscar.c:4892 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names " "must either start with a letter and contain only letters, numbers and " "spaces, or contain only numbers." msgstr "" #: src/protocols/oscar/oscar.c:4893 src/protocols/oscar/oscar.c:5310 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5323 msgid "Unable To Add" msgstr "Không thể thêm" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5029 msgid "Unable To Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5030 msgid "" "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM " "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in " "a few hours." msgstr "" "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5206 src/protocols/oscar/oscar.c:5207 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5212 src/protocols/oscar/oscar.c:5367 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5368 src/protocols/oscar/oscar.c:5373 msgid "Orphans" msgstr "Một mình" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5309 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt " "1 buddy và thử lại." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5309 src/protocols/oscar/oscar.c:5322 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5322 #, c-format msgid "" "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason " "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your " "buddy list." msgstr "" "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là " "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5404 #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you " "want to add them?" msgstr "" "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn " "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5410 msgid "Authorization Given" msgstr "Xác thực được trao" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5443 #, c-format msgid "" "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n" "%s" #. Granted #: src/protocols/oscar/oscar.c:5485 #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn." #: src/protocols/oscar/oscar.c:5486 msgid "Authorization Granted" msgstr "Xác thực được chấp thuận" #. Denied #: src/protocols/oscar/oscar.c:5489 #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn " "với lý do sau:\n" "%s" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5490 msgid "Authorization Denied" msgstr "Xác thực bị từ chối" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5527 src/protocols/toc/toc.c:1264 msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5549 #, fuzzy msgid "Invalid chat name specified." msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:5790 #, fuzzy msgid "Away Message" msgstr "Thông báo trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6284 msgid "Unable to open Direct IM" msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6297 #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6300 msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6485 msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thích Buddy:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6501 msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6509 msgid "Get Status Msg" msgstr "Xem hiển thị trạng thái" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6524 msgid "Direct IM" msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6553 msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6574 msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6575 #, fuzzy msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6581 #, fuzzy msgid "New screen name formatting:" msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6630 msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6674 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>" msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6677 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6678 msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải " "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\"" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6692 msgid "Find Buddy by E-mail" msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6693 msgid "Search for a buddy by e-mail address" msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6694 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6711 msgid "Available Message:" msgstr "Thông báo có mặt:" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6712 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!" msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6788 msgid "Set User Info..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6795 #, fuzzy msgid "Set User Info (URL)..." msgstr "Lập thông tin người dùng..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6803 msgid "Set Available Message..." msgstr "Lập thông báo có mặt..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6810 msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6817 msgid "Change Password (URL)" msgstr "Đổi mật khẩu (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6825 msgid "Configure IM Forwarding (URL)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6836 #, fuzzy msgid "Format Screen Name..." msgstr "Định dạng tên hiển thị..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6842 msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nhận tài khoản" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6848 msgid "Display Currently Registered Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6854 msgid "Change Currently Registered Address..." msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6863 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:6871 msgid "Search for Buddy by Email..." msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #: src/protocols/oscar/oscar.c:6878 #, fuzzy msgid "Search for Buddy by Information" msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..." #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/oscar/oscar.c:7002 src/protocols/oscar/oscar.c:7004 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7021 msgid "Auth host" msgstr "Máy chủ xác thực" #: src/protocols/oscar/oscar.c:7026 msgid "Auth port" msgstr "Cổng xác thực" #: src/protocols/toc/toc.c:167 #, c-format msgid "Looking up %s" msgstr "Đang tìm %s" #: src/protocols/toc/toc.c:510 #, c-format msgid "Unable to write file %s." msgstr "Không ghi được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:513 #, c-format msgid "Unable to read file %s." msgstr "Không đọc được tập tin %s." #: src/protocols/toc/toc.c:516 #, c-format msgid "Message too long, last %s bytes truncated." msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:519 #, c-format msgid "%s not currently logged in." msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập." #: src/protocols/toc/toc.c:522 #, c-format msgid "Warning of %s not allowed." msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép." #: src/protocols/toc/toc.c:525 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit." msgstr "" "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy " "chủ." #: src/protocols/toc/toc.c:528 #, c-format msgid "Chat in %s is not available." msgstr "Hiện không có Chat trong %s." #: src/protocols/toc/toc.c:531 #, c-format msgid "You are sending messages too fast to %s." msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s." #: src/protocols/toc/toc.c:534 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was too big." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn." #: src/protocols/toc/toc.c:537 #, c-format msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast." msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh." #: src/protocols/toc/toc.c:540 msgid "Failure." msgstr "Lỗi." #: src/protocols/toc/toc.c:543 msgid "Too many matches." msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp." #: src/protocols/toc/toc.c:546 msgid "Need more qualifiers." msgstr "Cần thêm từ hạn định" #: src/protocols/toc/toc.c:549 msgid "Dir service temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:552 msgid "Email lookup restricted." msgstr "Không cho phép tìm kiếm email." #: src/protocols/toc/toc.c:555 msgid "Keyword ignored." msgstr "Không xét từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:558 msgid "No keywords." msgstr "Không có từ khóa." #: src/protocols/toc/toc.c:561 msgid "User has no directory information." msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục." #: src/protocols/toc/toc.c:565 msgid "Country not supported." msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ." #: src/protocols/toc/toc.c:568 #, c-format msgid "Failure unknown: %s." msgstr "Lỗi không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:574 msgid "The service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #: src/protocols/toc/toc.c:577 msgid "Your warning level is currently too high to log in." msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được." #: src/protocols/toc/toc.c:580 msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết " "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn." #: src/protocols/toc/toc.c:582 #, c-format msgid "An unknown signon error has occurred: %s." msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s." #: src/protocols/toc/toc.c:585 #, c-format msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s" msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s" #: src/protocols/toc/toc.c:605 msgid "Connection Closed" msgstr "Kết nối bị đóng" #: src/protocols/toc/toc.c:645 msgid "Waiting for reply..." msgstr "Đợi hồi âm..." #: src/protocols/toc/toc.c:715 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again." msgstr "" "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại." #: src/protocols/toc/toc.c:903 msgid "Password Change Successful" msgstr "Đổi mật khẩu thành công" #: src/protocols/toc/toc.c:907 msgid "TOC has sent a PAUSE command." msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG." #: src/protocols/toc/toc.c:908 msgid "" "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off " "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This " "is only temporary, please be patient." msgstr "" "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có " "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho " "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ." #: src/protocols/toc/toc.c:1402 msgid "Get Dir Info" msgstr "Lấy thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1539 msgid "Set Dir Info" msgstr "Lập thông tin thư mục" #: src/protocols/toc/toc.c:1664 #, c-format msgid "Could not open %s for writing!" msgstr "Không mở được %s để ghi!" #: src/protocols/toc/toc.c:1700 msgid "File transfer failed; other side probably canceled." msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ." #: src/protocols/toc/toc.c:1745 src/protocols/toc/toc.c:1785 #: src/protocols/toc/toc.c:1909 src/protocols/toc/toc.c:1997 msgid "Could not connect for transfer." msgstr "Không thể kết nối để truyền đi" #: src/protocols/toc/toc.c:1942 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred." msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền." #: src/protocols/toc/toc.c:2042 msgid "Gaim - Save As..." msgstr "Gaim - Lưu là..." #: src/protocols/toc/toc.c:2076 #, c-format msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s" msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s" #: src/protocols/toc/toc.c:2083 #, c-format msgid "%s requests you to send them a file" msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/toc/toc.c:2168 src/protocols/toc/toc.c:2170 msgid "TOC Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2187 msgid "TOC host" msgstr "Máy chủ TOC" #: src/protocols/toc/toc.c:2191 msgid "TOC port" msgstr "Cổng TOC" #. Basic Profile group. #: src/protocols/trepia/trepia.c:263 msgid "Basic Profile" msgstr "Lý lịch cơ bản" #. E-Mail Address #: src/protocols/trepia/trepia.c:294 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ e-mail" #: src/protocols/trepia/trepia.c:300 msgid "Profile Information" msgstr "Thông tin lý lịch" #. Instant Messagers #: src/protocols/trepia/trepia.c:306 msgid "Instant Messagers" msgstr "Tin Nhắn Nhanh" #. AIM #: src/protocols/trepia/trepia.c:310 msgid "AIM" msgstr "AIM" #. ICQ #: src/protocols/trepia/trepia.c:314 msgid "ICQ UIN" msgstr "ICQ UIN" #. MSN #: src/protocols/trepia/trepia.c:318 msgid "MSN" msgstr "MSN" #. Yahoo #: src/protocols/trepia/trepia.c:322 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #. I'm From #: src/protocols/trepia/trepia.c:327 msgid "I'm From" msgstr "Tôi đến từ" #. Call the dialog. #: src/protocols/trepia/trepia.c:344 msgid "Set your Trepia profile data." msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn" #: src/protocols/trepia/trepia.c:424 msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:439 msgid "Set Profile" msgstr "Lập lý lịch" #: src/protocols/trepia/trepia.c:475 msgid "Visit Homepage" msgstr "Thăm trang chủ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:821 src/protocols/trepia/trepia.c:824 msgid "Local Users" msgstr "Người dùng Cục bộ" #: src/protocols/trepia/trepia.c:1027 msgid "Logging in" msgstr "Đăng nhập" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/trepia/trepia.c:1283 src/protocols/trepia/trepia.c:1285 msgid "Trepia Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Trepia" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:308 msgid "" "You have been logged off as you have logged in on a different machine or " "device." msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:747 msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:765 msgid "Buzz!!" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:800 #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:866 #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:869 #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:872 msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm buddy bị từ chối" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1599 #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign " "on to Yahoo. Check %s for updates." msgstr "" "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản " "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1602 msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1675 #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" " "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1678 msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lờ bỏ buddy?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1711 msgid "Invalid username." msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1714 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu sai." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1717 msgid "Your account is locked, please log in to the yahoo website." msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1720 #, c-format msgid "Unknown error number %d." msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1777 #, c-format msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %" "s." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1779 msgid "Could not add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1889 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020 msgid "Unable to read" msgstr "Không thể đọc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2042 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2152 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2195 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1360 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1421 msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2279 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2605 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2717 msgid "Not At Home" msgstr "Không có nhà" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2607 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2718 msgid "Not At Desk" msgstr "Không có tại bàn làm việc" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2283 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2609 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2719 msgid "Not In Office" msgstr "Không có ở văn phòng" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2287 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2613 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2721 msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2291 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2617 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2723 msgid "Stepped Out" msgstr "Đi ra ngoài" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2355 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2387 msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "<b>%s:</b> %s" msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2443 msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia Chat" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2449 msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2502 msgid "Active which ID?" msgstr "Kích hoạt ID nào ?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2510 msgid "Join who in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2521 msgid "Activate ID..." msgstr "Kích hoạt ID..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2527 msgid "Join user in chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..." #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2916 msgid "" "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at " "this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào " "thời điểm này.</b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2917 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2940 msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser<br>" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt " "web<br>" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2939 msgid "" "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n" msgstr "" "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</" "b><br><br>\n" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2987 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2988 msgid "Yahoo! ID" msgstr "Yahoo! ID" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3032 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3035 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3038 msgid "Hobbies" msgstr "Sở thích" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3047 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3050 msgid "Latest News" msgstr "Tin tức mới nhất" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3064 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3076 msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết ưa thích 1" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3080 msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết ưa thích 2" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3082 msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết ưa thích 3" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3295 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3297 msgid "Yahoo Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Yahoo" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3314 msgid "Pager host" msgstr "Máy chủ pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3317 msgid "Pager port" msgstr "Cổng pager" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3320 msgid "File transfer host" msgstr "Máy chủ truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3323 msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3326 msgid "Chat Room List Url" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:200 msgid "" "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte " "(1,048,576 bytes)." msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:198 #, c-format msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"." msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:200 msgid "Invitation Rejected" msgstr "Lời mời không được chấp nhận" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:350 msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:350 msgid "Maybe the room is full?" msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:426 #, fuzzy, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bị cấm từ %s." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:580 msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Buddy không tham gia Chat được" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:581 msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1301 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1301 #, fuzzy msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1346 #, fuzzy msgid "Voices" msgstr "Tiếng" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1349 msgid "Webcams" msgstr "" #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1360 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1421 #, fuzzy msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1414 #, fuzzy msgid "User Rooms" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:557 #, c-format msgid "<b>User:</b> %s<br>" msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:559 #, c-format msgid "<b>Alias:</b> %s<br>" msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:561 msgid "<br>Hidden or not logged-in" msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:565 #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:831 src/protocols/zephyr/zephyr.c:832 msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:858 msgid "Already logged in with Zephyr" msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:858 msgid "" "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple " "accounts on it when logged in as the same user." msgstr "" "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài " "khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng." #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1164 msgid "ZLocate" msgstr "ZLocate" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1206 msgid "_Class:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1212 msgid "_Instance:" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1218 msgid "_Recipient:" msgstr "_Người nhận:" #. *< api_version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1373 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1375 msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Plugin giao thức Zephyr" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1392 msgid "Export to .anyone" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1395 msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "" #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1398 msgid "Exposure" msgstr "" #. Forbidden #: src/proxy.c:955 msgid "Access denied: proxy server forbids port 80 tunnelling." msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling." #: src/proxy.c:957 #, c-format msgid "Proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối proxy %d" #: src/proxy.c:1696 msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy sai" #: src/proxy.c:1696 msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng" #. * Custom away message. #: src/prpl.h:195 msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #. * #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #: src/request.h:1250 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/server.c:58 msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn" #: src/server.c:962 #, c-format msgid "(%d message)" msgid_plural "(%d messages)" msgstr[0] "(%d thông điệp)" msgstr[1] "(%d thông điệp)" #: src/server.c:976 msgid "(1 message)" msgstr "(1 thông điệp)" #: src/server.c:1160 src/server.c:1170 #, c-format msgid "%s logged in." msgstr "%s đăng nhập" #: src/server.c:1184 #, fuzzy, c-format msgid "%s signed on" msgstr "%s đã đăng nhập" #: src/server.c:1200 #, c-format msgid "%s came back" msgstr "" #: src/server.c:1202 #, fuzzy, c-format msgid "%s went away" msgstr "%s đã đi vắng." #: src/server.c:1217 #, fuzzy, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/server.c:1231 #, fuzzy, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" #: src/server.c:1244 src/server.c:1252 #, c-format msgid "%s logged out." msgstr "%s đăng xuất." #: src/server.c:1267 #, fuzzy, c-format msgid "%s signed off" msgstr "%s đã ngắt kết nối" #: src/server.c:1317 #, c-format msgid "" "%s has just been warned by %s.\n" "Your new warning level is %d%%" msgstr "" "%s vừa được %s cảnh báo.\n" "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%" #: src/server.c:1320 msgid "an anonymous person" msgstr "một người ẩn danh" #: src/server.c:1430 #, c-format msgid "" "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" "%s" msgstr "" "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" "%s" #: src/server.c:1434 #, c-format msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n" msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n" #: src/server.c:1440 msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Có nhận lời mời Chat không?" #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :) #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point #. * makes it slightly less boring ;) #: src/status.c:36 msgid "Sorry, I ran out for a bit!" msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !" #: src/stock.c:86 #, fuzzy msgid "_Alias" msgstr "Bí danh:" #: src/stock.c:88 msgid "_Modify" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/stock.c:89 msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thư" #: src/stock.c:91 msgid "_Warn" msgstr "_Cảnh báo" #: src/util.c:2040 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: src/util.c:2043 msgid "Unknown." msgstr "Không xác định." #: src/util.c:2074 src/util.c:2079 src/util.c:2084 src/util.c:2087 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" msgstr[1] "ngày" #: src/util.c:2075 src/util.c:2079 src/util.c:2093 src/util.c:2095 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" msgstr[1] "giờ" #: src/util.c:2075 src/util.c:2084 src/util.c:2093 src/util.c:2098 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" msgstr[1] "phút." #: src/util.c:2430 msgid "g003: Error opening connection.\n" msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n" #: src/win32/win32dep.c:272 msgid "Moving Gaim Settings.." msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..." #: src/win32/win32dep.c:275 msgid "Moving Gaim user settings to: " msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: " #: src/win32/win32dep.c:277 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #~ msgid "_Screenname:" #~ msgstr "Tên hiể_n thị:" #~ msgid "Could not open config file %s." #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s." #~ msgid "_Get Info" #~ msgstr "_Lấy thông tin" #~ msgid "_IM" #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh" #~ msgid "Normal font size" #~ msgstr "Chữ bình thường" #~ msgid "Browser Options" #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt" #~ msgid "Open new _window by default" #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định" #~ msgid "Bad Protocol" #~ msgstr "Giao thức sai" #~ msgid "Invalid Realm" #~ msgstr "Realm không hợp lệ" #~ msgid "Mechanism Too Weak" #~ msgstr "Cơ chế quá yếu" #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s" #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s" #~ msgid "Unknown error occurred changing password" #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu" #~ msgid "Unable to join chat" #~ msgstr "Không thể tham gia Chat" #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported." #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ." #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)" #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)" #~ msgid "Invalid User" #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" #~ msgid "Internal server error" #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ" #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server." #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN." #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information." #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ." #~ msgid "Unable to connect to passport server" #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport" #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n" #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n" #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n" #~ msgid "Idle: <b>%s</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>" #~ msgid "Idle: <b>Active</b>" #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>" #~ msgid "<b>Status:</b> " #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>IP Address:</b> " #~ msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> " #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> " #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>" #~ msgid "<b>Available:</b> " #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> " #~ msgid "<b>Away Message:</b> " #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> " #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized" #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực" #~ msgid "Disconnected" #~ msgstr "Mất kết nối" #~ msgid "Invalid response from server" #~ msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #~ msgid "Could not connect for transfer!" #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !" #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties" #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome" #~ msgid "Update Frequency in min" #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút" #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below." #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây." #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:" #~ msgid "Check this box to scroll left to right:" #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:" #~ msgid "(No" #~ msgstr "(Không" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Esperanto" #~ msgstr "Esperanto" #~ msgid "Gaim - Away!" #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!" #~ msgid "New Message" #~ msgstr "Thông Điệp Mới" #~ msgid "Alias chat" #~ msgstr "Bí danh Chat" #~ msgid "Alias contact" #~ msgstr "Liên lạc bí danh" #~ msgid "Alias buddy" #~ msgstr "Bí danh buddy" #~ msgid "" #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact " #~ "in your buddy list." #~ msgstr "" #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong " #~ "danh sách buddy của bạn." #~ msgid "Gaim - Information" #~ msgstr "Gaim - Thông tin" #~ msgid "Add a new group" #~ msgstr "Thêm nhóm mới" #~ msgid "Gaim - Insert Image" #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh" #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Gaim - Save Icon" #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng" #~ msgid "Join what group:" #~ msgstr "Tham gia nhóm nào:" #~ msgid "Unknown error." #~ msgstr "Lỗi không xác định." #~ msgid "Buddy Chat" #~ msgstr "Buddy Chat" #~ msgid "Join" #~ msgstr "Tham gia" #~ msgid "_Host" #~ msgstr "_Máy chủ" #~ msgid "Pa_ssword" #~ msgstr "_Mật khẩu" #~ msgid "Changing info for %s:" #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:" #~ msgid "Couldn't write to %s." #~ msgstr "Không thể ghi vào %s." #~ msgid "Save Log File" #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi" #~ msgid "Couldn't remove file %s." #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s." #~ msgid "" #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?" #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?" #~ msgid "Remove Log" #~ msgstr "Xóa bản ghi" #~ msgid "Couldn't open log file %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s." #~ msgid "Log" #~ msgstr "Bản Ghi" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa" #~ msgid "" #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n" #~ "</span>" #~ msgstr "" #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n" #~ "</span>" #~ msgid "/Conversation/Search..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..." #~ msgid "Hide download details" #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về" #~ msgid "" #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." #~ msgstr "" #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn " #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn." #~ msgid "/Conversation/Send _File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..." #~ msgid "/Conversation/Send File..." #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." #~ msgid "Send _File" #~ msgstr "Gửi tập t_in" #~ msgid "This user can't accept files" #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin" #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently" #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS" #~ msgid "You are trying to send a lot of files" #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin" #~ msgid "Do you really want to send them ?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?" #~ msgid "%s (Code %s)" #~ msgstr "%s (Mã %s)" #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>" #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"