view po/vi.po @ 7628:e293d0c42ccb

[gaim-migrate @ 8252] "Hi, my name is Gaim ... and I'm addicted to glib 2.0." committer: Tailor Script <tailor@pidgin.im>
author Ethan Blanton <elb@pidgin.im>
date Tue, 25 Nov 2003 03:30:59 +0000
parents 7a224787c1c7
children 6c2115a8564e
line wrap: on
line source

# Vietnamese Translation for Gaim.
# Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# Nguyễn  Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
# Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
# Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: 0.73 vi\n"
"POT-Creation-Date: 2003-11-23 21:35+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2003-11-23 23:48+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/autorecon.c:104
msgid "Auto-Reconnect"
msgstr "Tự động kết nối lại"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/autorecon.c:107
#: plugins/autorecon.c:109
msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."

#: plugins/chkmail.c:90
#: plugins/chkmail.c:113
#: plugins/chkmail.c:122
msgid "Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư"

#: plugins/chkmail.c:132
#, c-format
msgid "%s (%d new/%d total)"
msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"

#: plugins/chkmail.c:195
msgid "Check Mail"
msgstr "Kiểm tra thư"

#: plugins/chkmail.c:199
msgid "Check email every X seconds.\n"
msgstr "Kiểm tra thư mỗi X giây.\n"

#: plugins/contact_priority.c:82
msgid "Point values to use when..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."

#: plugins/contact_priority.c:91
msgid "Buddy is offline:"
msgstr "Buddy không kết nối:"

#: plugins/contact_priority.c:105
msgid "Buddy is away:"
msgstr "Buddy vắng mặt:"

#: plugins/contact_priority.c:119
msgid "Buddy is idle:"
msgstr "Buddy không hoạt động:"

#: plugins/contact_priority.c:133
msgid "Use last matching buddy"
msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"

#. Explanation
#: plugins/contact_priority.c:139
msgid ""
"The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the contact.\n"
"The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
"will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle->offline."
msgstr ""
"Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
"Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và không hoạt động = 1)\n"
"sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->không hoạt động->vắng mặt->vắng mặt + bỏ không->không kết nối."

#: plugins/contact_priority.c:142
msgid "Point values to use for Account..."
msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/contact_priority.c:191
msgid "Contact Priority"
msgstr "Ưu tiên liên lạc"

#. *< name
#. *< version
#. *< summary
#: plugins/contact_priority.c:194
msgid "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
msgstr "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của buddy."

#. *< description
#: plugins/contact_priority.c:196
msgid "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies in contact priority computations."
msgstr "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái không hoạt động/vắng mặt/không kết nối cho các byddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"

#.
#. *  DEFINES, MACROS & DATA TYPES
#.
#: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
msgid "Gaim"
msgstr "Gaim"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
msgid "Gaim - Signed off"
msgstr "Gaim - Thôi kết nối"

#: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
msgid "Gaim - Away"
msgstr "Gaim - Vắng mặt"

#: plugins/docklet/docklet.c:114
#: src/gtkaccount.c:482
#: src/gtkaccount.c:1768
msgid "Auto-login"
msgstr "Đăng nhập tự động"

#: plugins/docklet/docklet.c:117
msgid "New Message..."
msgstr "Thông điệp mới.."

#: plugins/docklet/docklet.c:118
msgid "Join A Chat..."
msgstr "Tham gia trò chuyện..."

#: plugins/docklet/docklet.c:149
msgid "New..."
msgstr "Mới..."

#: plugins/docklet/docklet.c:153
#: src/gtkblist.c:2328
#: src/gtkpounce.c:411
#: src/gtkprefs.c:1467
#: src/protocols/gg/gg.c:51
#: src/protocols/irc/msgs.c:187
#: src/protocols/jabber/jabber.c:929
#: src/protocols/jabber/jutil.c:98
#: src/protocols/jabber/presence.c:84
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2844
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4591
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5537
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6138
msgid "Away"
msgstr "Trạng thái"

#: plugins/docklet/docklet.c:159
#: src/away.c:515
msgid "Back"
msgstr "Trở lại"

#: plugins/docklet/docklet.c:167
msgid "Mute Sounds"
msgstr "Tắt âm thanh"

#: plugins/docklet/docklet.c:172
#: src/gtkft.c:559
msgid "File Transfers"
msgstr "Truyền tập tin"

#. And now for the buttons
#: plugins/docklet/docklet.c:173
#: src/gtkaccount.c:1927
#: src/main.c:323
msgid "Accounts"
msgstr "Tài khoản"

#: plugins/docklet/docklet.c:174
#: src/gtkprefs.c:2331
#: src/main.c:333
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: plugins/docklet/docklet.c:183
msgid "Signoff"
msgstr "Thôi kết nối"

#: plugins/docklet/docklet.c:187
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: plugins/docklet/docklet.c:478
msgid "Tray Icon Configuration"
msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"

#: plugins/docklet/docklet.c:482
msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
msgstr "_Ẩn thông điệp mới tới khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/docklet/docklet.c:506
msgid "System Tray Icon"
msgstr "Biểu tượng trên khay hệ thống"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/docklet/docklet.c:509
msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."

#. *  description
#: plugins/docklet/docklet.c:511
msgid "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên biểu tượng, giống như ICQ."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/filectl.c:201
msgid "Gaim File Control"
msgstr "Tập Tin Điều Khiển Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/filectl.c:204
#: plugins/filectl.c:206
msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:88
msgid "Not connected to AIM"
msgstr "Không kết nối được với AIM"

#: plugins/gaim-remote/remote.c:97
#: plugins/gaim-remote/remote.c:136
msgid "No screenname given."
msgstr "Chưa đặt tên hiển thị."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:173
msgid "No roomname given."
msgstr "Chưa có tên phòng."

#: plugins/gaim-remote/remote.c:192
msgid "Invalid AIM URI"
msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaim-remote/remote.c:714
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều khiển từ xa"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaim-remote/remote.c:717
msgid "Provides remote control for gaim applications."
msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."

#. *  description
#: plugins/gaim-remote/remote.c:719
msgid "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party applications or through the gaim-remote tool."
msgstr "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công cụ điều khiển Gaim từ xa."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gaiminc.c:81
msgid "Gaim Demonstration Plugin"
msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gaiminc.c:84
msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
msgstr "Một ví dụ cơ bản về Tiện ích bổ trợ - xem mô tả."

#. *  description
#: plugins/gaiminc.c:86
msgid ""
"This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
"- It tells you who wrote the program when you log in\n"
"- It reverses all incoming text\n"
"- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
msgstr ""
"Đây là một Tiện ích bổ trợ hấp dẫn với nhiều tính năng:\n"
"-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
"-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
"-Gởi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ đăng nhập"

#. Configuration frame
#: plugins/gestures/gestures.c:220
msgid "Mouse Gestures Configuration"
msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:227
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa chuột"

#: plugins/gestures/gestures.c:232
msgid "Right mouse button"
msgstr "Nút phải chuột"

#. "Visual gesture display" checkbox
#: plugins/gestures/gestures.c:244
msgid "_Visual gesture display"
msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/gestures/gestures.c:271
msgid "Mouse Gestures"
msgstr "Sử dụng chuột"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/gestures/gestures.c:274
msgid "Provides support for mouse gestures"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"

#. *  description
#: plugins/gestures/gestures.c:276
msgid ""
"Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
"Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
"\n"
"Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
"Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
"Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
msgstr ""
"Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ hội thoại.\n"
"Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
"\n"
"Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ hội thoại.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ hội thoại trước.\n"
"Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ hội thoại tiếp theo."

#: plugins/gtik.c:719
msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"

#: plugins/gtik.c:731
msgid "Update Frequency in min"
msgstr "Tần số cập nhật theo phút"

#: plugins/gtik.c:747
msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp bên dưới."

#. OUTPUT FORMAT and SCROLL DIRECTION
#: plugins/gtik.c:757
msgid "Check this box to display only symbols and price:"
msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"

#: plugins/gtik.c:758
msgid "Check this box to scroll left to right:"
msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"

#: plugins/gtik.c:994
msgid "(No"
msgstr "(Không"

#: plugins/gtik.c:995
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"

#: plugins/history.c:75
msgid "History"
msgstr "Lược sử"

#: plugins/history.c:77
msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
msgstr "Hiển thị cuộc hội thoại được ghi lại gần đây trong cuộc hội thoại mới."

#: plugins/history.c:78
msgid "When a new conversation is opened this plugin will insert the last XXX of the last conversation into the current conversation."
msgstr "Khi bắt đầu cuộc trò chuyện mới, plugin này sẽ chèn XXX gần nhất của lần trò chuyện lần cuối vào cuộc trò chuyện hiện thời."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/iconaway.c:80
msgid "Iconify on Away"
msgstr "Biểu tượng trạng thái"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/iconaway.c:83
#: plugins/iconaway.c:85
msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc trò chuyện của bạn khi bạn đi vắng."

#: plugins/idle.c:70
msgid "Idle Time"
msgstr "Thời gian nghỉ"

#: plugins/idle.c:78
msgid "Set"
msgstr "Thiết lập"

#: plugins/idle.c:83
msgid "idle for"
msgstr "nghỉ trong"

#: plugins/idle.c:90
#: plugins/timestamp.c:109
msgid "minutes."
msgstr "phút."

#: plugins/idle.c:96
msgid "_Set"
msgstr "_Thiết lập"

#: plugins/idle.c:119
msgid "I'dle Mak'er"
msgstr ""

#: plugins/idle.c:121
#: plugins/idle.c:122
msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
msgstr "Cho phép bạn cấu hình bằng tay thời gian nghỉ trong bao lâu"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-client.c:84
msgid "IPC Test Client"
msgstr "IPC kiểm tra trình khách"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-client.c:87
msgid "Test plugin IPC support, as a client."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC, như một máy khách."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-client.c:89
msgid "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and calls the commands registered."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và gọi lệnh đã đăng ký."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ipc-test-server.c:71
msgid "IPC Test Server"
msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ipc-test-server.c:74
msgid "Test plugin IPC support, as a server."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ."

#. *  description
#: plugins/ipc-test-server.c:76
msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, như một máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."

#: plugins/mailchk.c:156
msgid "Mail Checker"
msgstr "Trình kiểm thư"

#: plugins/mailchk.c:158
#: plugins/mailchk.c:159
msgid "Checks for new local mail."
msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"

#. ---------- "Notify For" ----------
#: plugins/notify.c:572
msgid "Notify For"
msgstr "Thông báo cho"

#: plugins/notify.c:576
msgid "_IM windows"
msgstr "Cửa sổ _IM"

#: plugins/notify.c:583
msgid "C_hat windows"
msgstr "Cửa sổ C_hat"

#: plugins/notify.c:590
msgid "_Focused windows"
msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"

#. ---------- "Notification Methods" ----------
#: plugins/notify.c:598
msgid "Notification Methods"
msgstr "Cách thức thông báo"

#: plugins/notify.c:605
msgid "Prepend _string into window title:"
msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"

#. Count method button
#: plugins/notify.c:624
msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"

#. Urgent method button
#: plugins/notify.c:633
msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
msgstr "Lập hàm ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"

#. ---------- "Notification Removals" ----------
#: plugins/notify.c:640
msgid "Notification Removal"
msgstr "Bỏ Thông Báo"

#. Remove on focus button
#: plugins/notify.c:646
msgid "Remove when conversation window _gains focus"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ hội thoại _được chú ý"

#. Remove on click button
#: plugins/notify.c:654
msgid "Remove when conversation window _receives click"
msgstr "Bỏ khi cửa sổ hội thoại được nh_ấn chuột"

#. Remove on type button
#: plugins/notify.c:662
msgid "Remove when _typing in conversation window"
msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ hội thoại"

#. Remove on message send button
#: plugins/notify.c:670
msgid "Remove when a _message gets sent"
msgstr "Bỏ khi thông _điệp được gửi"

#. Remove on conversation switch button
#: plugins/notify.c:679
msgid "Remove on conversation ta_b switch"
msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b hội thoại"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/notify.c:762
msgid "Message Notification"
msgstr "Thông báo thông điệp"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/notify.c:765
#: plugins/notify.c:767
msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/perl/perl.c:524
msgid "Perl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Perl Plugin"

#. *< name
#. *< version
#: plugins/perl/perl.c:526
#: plugins/perl/perl.c:527
msgid "Provides support for loading perl plugins."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp những tiện ích bổ trợ perl."

#: plugins/raw.c:154
msgid "Raw"
msgstr "Thô"

#: plugins/raw.c:156
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
msgstr "Cho phép bạn gởi dựa trên văn bản."

#: plugins/raw.c:157
msgid "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit 'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
msgstr "Cho phép bạn gởi dữ liệu thô đến phương thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gởi đi. Xem cửa sổ gỡ rối."

#: plugins/relnot.c:62
#, c-format
msgid "You are using Gaim version %s.  The current version is %s.<hr>"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"

#: plugins/relnot.c:68
#, c-format
msgid ""
"<b>ChangeLog:</b>\n"
"%s<br><br>"
msgstr ""
"<b>Bản Ghi Thay Đổi:</b>\n"
"%s<br><br>"

#: plugins/relnot.c:73
#, c-format
msgid "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
msgstr "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/\">http://gaim.sourceforge.net</a>."

#: plugins/relnot.c:77
#: plugins/relnot.c:78
msgid "New Version Available"
msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/relnot.c:134
msgid "Release Notification"
msgstr "Thông báo phiên bản mới"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/relnot.c:137
msgid "Checks periodically for new releases."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."

#. *  description
#: plugins/relnot.c:139
msgid "Checks periodically for new releases and notifies the user with the ChangeLog."
msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản mới cho người dùng."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/signals-test.c:465
msgid "Signals Test"
msgstr "Tín hiệu kiểm tra"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/signals-test.c:468
#: plugins/signals-test.c:470
msgid "Test to see that all signals are working properly."
msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/simple.c:31
msgid "Simple Plugin"
msgstr "Plugin đơn giản"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/simple.c:34
#: plugins/simple.c:36
msgid "Tests to see that most things are working."
msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."

#: plugins/spellchk.c:412
msgid "Text Replacements"
msgstr "Thay thế văn bản"

#: plugins/spellchk.c:436
msgid "You type"
msgstr "Bạn gõ phím"

#: plugins/spellchk.c:448
msgid "You send"
msgstr "Bạn gửi tin"

#: plugins/spellchk.c:474
msgid "Add a new text replacement"
msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"

#: plugins/spellchk.c:481
msgid "You _type:"
msgstr "Bạn _gõ phím:"

#: plugins/spellchk.c:495
msgid "You _send:"
msgstr "Bạn gở_i tin:"

#: plugins/spellchk.c:535
msgid "Text replacement"
msgstr "Văn bản thay thế"

#: plugins/spellchk.c:537
#: plugins/spellchk.c:538
msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
msgstr "Thay thế văn bản trong thông điệp gởi đi theo qui tắc người dùng định ra."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:197
msgid "GNUTLS"
msgstr "GNUTLS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:200
#: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:202
msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:296
msgid "NSS"
msgstr "NSS"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:299
#: plugins/ssl/ssl-nss.c:301
msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ssl/ssl.c:91
msgid "SSL"
msgstr "SSL"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ssl/ssl.c:94
#: plugins/ssl/ssl.c:96
msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."

#: plugins/statenotify.c:30
#: src/gtkpounce.c:793
#, c-format
msgid "%s has gone away."
msgstr "%s đã đi vắng."

#: plugins/statenotify.c:36
#, c-format
msgid "%s is no longer away."
msgstr "%s có mặt."

#: plugins/statenotify.c:42
#, c-format
msgid "%s has become idle."
msgstr "%s đi vào trạng thái nghỉ."

#: plugins/statenotify.c:48
#, c-format
msgid "%s is no longer idle."
msgstr "%s làm việc trở lại."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/statenotify.c:78
msgid "Buddy State Notification"
msgstr "Thông báo trạng thái buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/statenotify.c:81
#: plugins/statenotify.c:84
msgid "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or idle."
msgstr "Thông báo trong cửa sổ hội thoại hiện trạng vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của buddy."

#: plugins/tcl/tcl.c:344
msgid "Tcl Plugin Loader"
msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"

#: plugins/tcl/tcl.c:346
#: plugins/tcl/tcl.c:347
msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho việc nạp Tcl Plugin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/ticker/ticker.c:74
#: plugins/ticker/ticker.c:330
msgid "Buddy Ticker"
msgstr "Đánh Dấu Buddy"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/ticker/ticker.c:333
#: plugins/ticker/ticker.c:335
msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."

#: plugins/timestamp.c:95
msgid "iChat Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian iChat"

#: plugins/timestamp.c:102
msgid "Delay"
msgstr "Trì hoãn"

#: plugins/timestamp.c:115
msgid "_Apply"
msgstr "_Áp dụng"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/timestamp.c:173
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/timestamp.c:176
#: plugins/timestamp.c:178
msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào hội thoại N phút một lần."

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:348
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ:"

#. IM Convo trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:329
msgid "IM Conversation Windows"
msgstr "Cửa sổ hội thoại IM"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:330
msgid "_IM window transparency"
msgstr "Cửa sổ _IM trong suốt"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:340
msgid "_Show slider bar in IM window"
msgstr "_Hiển thị thanh trượt trong cửa sổ IM"

#. Buddy List trans options
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:365
#: src/gtkprefs.c:844
msgid "Buddy List Window"
msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"

#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:366
msgid "_Buddy List window transparency"
msgstr "Cửa sổ danh sách _Buddy trong suốt"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:422
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"

#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:425
#: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:427
msgid ""
"This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows.\n"
"\n"
"* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
msgstr ""
"Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ hội thoại.\n"
"\n"
"Chú ý: Plugin này đòi hỏi dùng Win2000 hoặc WinXP."

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:348
msgid "GTK+ Runtime Version"
msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"

#. Autostart
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:356
msgid "Startup"
msgstr "Khởi động"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:357
msgid "_Start Gaim on Windows startup"
msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi động"

#. Buddy List
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366
#: src/gtkblist.c:2165
#: src/gtkprefs.c:2264
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách Buddy"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:367
msgid "_Dockable Buddy List"
msgstr "_Neo danh sách Buddy"

#. Docked Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:371
msgid "Docked _Buddy List is always on top"
msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trên"

#. Blist On Top
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381
msgid "_Keep Buddy List window on top"
msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy trên cùng"

#. Conversations
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:386
#: src/gtkprefs.c:880
#: src/gtkprefs.c:2265
msgid "Conversations"
msgstr "Cuộc thoại"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:387
msgid "_Flash Window when messages are received"
msgstr "_Nhấp nháy cửa sổ khi nhận tin"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:409
msgid "WinGaim Options"
msgstr "Tùy chọn WinGaim"

#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:411
#: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:412
msgid "Options specific to Windows Gaim."
msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."

#: src/about.c:57
#, c-format
msgid "About Gaim v%s"
msgstr "Giới thiệu Gaim v%s"

#: src/about.c:89
msgid "Gaim is a modular Instant Messaging client capable of using AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all at once.  It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
msgstr "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL.<BR><BR>"

#: src/about.c:99
msgid "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"

#: src/about.c:104
msgid "Active Developers"
msgstr "Lập trình viên tích cực"

#: src/about.c:105
msgid "maintainer"
msgstr "người bảo trì"

#: src/about.c:107
msgid "lead developer"
msgstr "trưởng nhóm lập trình"

#: src/about.c:110
msgid "developer & webmaster"
msgstr "lập trình viên và chủ trang web"

#: src/about.c:111
msgid "win32 port"
msgstr "bản cho win32"

#: src/about.c:114
#: src/about.c:115
#: src/about.c:116
msgid "developer"
msgstr "lập trình viên"

#: src/about.c:117
msgid "support"
msgstr "hỗ trợ"

#: src/about.c:124
msgid "Crazy Patch Writers"
msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"

#: src/about.c:145
msgid "Retired Developers"
msgstr "Lập trình viên cũ"

#: src/about.c:146
msgid "former libfaim maintainer"
msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"

#: src/about.c:147
msgid "former lead developer"
msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"

#: src/about.c:150
msgid "former maintainer"
msgstr "người bảo trì trước đây"

#: src/about.c:151
msgid "former Jabber developer"
msgstr "người lập trình Jabber trước đây"

#: src/about.c:152
msgid "original author"
msgstr "tác giả đầu tiên"

#: src/about.c:155
msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"

#: src/about.c:163
msgid "Current Translators"
msgstr "Những người dịch hiện thời"

#: src/about.c:164
#: src/about.c:195
msgid "Catalan"
msgstr "Tiếng Catalan"

#: src/about.c:165
#: src/about.c:196
msgid "Czech"
msgstr "Tiếng Czech"

#: src/about.c:166
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:167
#: src/about.c:197
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"

#: src/about.c:168
#: src/about.c:198
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#: src/about.c:169
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"

#: src/about.c:170
#: src/about.c:199
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"

#: src/about.c:171
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hin-đi"

#: src/about.c:172
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"

#: src/about.c:173
#: src/about.c:201
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"

#: src/about.c:174
#: src/about.c:203
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"

#: src/about.c:175
msgid "Dutch; Flemish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"

#: src/about.c:176
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Na-uy"

#: src/about.c:177
#: src/about.c:204
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba Lan"

#: src/about.c:178
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"

#: src/about.c:179
msgid "Portuguese-Brazil"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"

#: src/about.c:180
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"

#: src/about.c:181
#: src/about.c:205
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"

#: src/about.c:182
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Séc-bi"

#: src/about.c:183
#: src/about.c:207
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"

#: src/about.c:184
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"

#: src/about.c:185
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"

#: src/about.c:192
msgid "Past Translators"
msgstr "Người dịch trước đây"

#: src/about.c:193
msgid "Amharic"
msgstr "Tiếng Amharic"

#: src/about.c:194
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"

#: src/about.c:200
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Hebrew"

#: src/about.c:202
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật"

#: src/about.c:206
msgid "Slovak"
msgstr "Tiếng Slovak"

#: src/about.c:208
msgid "Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Quốc"

#: src/about.c:221
#: src/dialogs.c:2180
#: src/gtkrequest.c:198
#: src/protocols/msn/msn.c:247
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: src/account.c:275
#: src/protocols/jabber/jabber.c:981
msgid "New passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu mới không khớp."

#: src/account.c:283
msgid "Fill out all fields completely."
msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."

#: src/account.c:308
msgid "Original password"
msgstr "Mật khẩu cũ"

#: src/account.c:314
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"

#: src/account.c:320
msgid "New password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"

#: src/account.c:325
#, c-format
msgid "Change password for %s"
msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"

#: src/account.c:331
msgid "Please enter your current password and your new password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
#.
#: src/account.c:334
#: src/connection.c:193
#: src/dialogs.c:1720
#: src/dialogs.c:1737
#: src/dialogs.c:1780
#: src/gtkblist.c:1527
#: src/gtkrequest.c:195
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1026
#: src/protocols/msn/msn.c:181
#: src/protocols/msn/msn.c:192
#: src/protocols/msn/msn.c:203
#: src/protocols/msn/msn.c:214
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2455
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2535
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6188
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6284
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6333
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6415
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2232
#: src/request.h:852
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#. Cancel button.
#: src/account.c:335
#: src/account.c:369
#: src/buddy_chat.c:371
#: src/connection.c:194
#: src/dialogs.c:459
#: src/dialogs.c:471
#: src/dialogs.c:484
#: src/dialogs.c:505
#: src/dialogs.c:890
#: src/dialogs.c:1554
#: src/dialogs.c:1721
#: src/dialogs.c:1738
#: src/dialogs.c:1781
#: src/dialogs.c:1897
#: src/gtkaccount.c:1622
#: src/gtkaccount.c:2090
#: src/gtkblist.c:1528
#: src/gtkblist.c:3465
#: src/gtkconn.c:148
#: src/gtkprivacy.c:568
#: src/gtkprivacy.c:581
#: src/gtkprivacy.c:606
#: src/gtkprivacy.c:617
#: src/gtkrequest.c:196
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
#: src/protocols/jabber/buddy.c:512
#: src/protocols/jabber/jabber.c:657
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1027
#: src/protocols/msn/msn.c:182
#: src/protocols/msn/msn.c:193
#: src/protocols/msn/msn.c:204
#: src/protocols/msn/msn.c:215
#: src/protocols/msn/msn.c:228
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2419
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2456
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2491
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2536
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6016
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6189
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6285
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6334
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6399
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6416
#: src/protocols/trepia/trepia.c:347
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2233
#: src/request.h:852
#: src/request.h:862
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"

#: src/account.c:361
#, c-format
msgid "Change user information for %s"
msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"

#: src/account.c:368
#: src/dialogs.c:886
#: src/dialogs.c:1542
#: src/dialogs.c:2189
#: src/gtkrequest.c:202
#: src/protocols/jabber/buddy.c:511
#: src/protocols/trepia/trepia.c:346
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/away.c:208
msgid "Gaim - Away!"
msgstr "Gaim - Vắng mặt!"

#: src/away.c:269
msgid "I'm Back!"
msgstr "Tôi quay lại!"

#: src/away.c:368
msgid "New Away Message"
msgstr "Tạo thông điệp trạng thái mới"

#: src/away.c:388
msgid "Remove Away Message"
msgstr "Bỏ thông điệp trạng thái"

#: src/away.c:583
msgid "Set All Away"
msgstr "Thiết lập tất cả trạng thái"

#: src/blist.c:551
#: src/gtkprefs.c:2267
msgid "Chats"
msgstr "Chat"

#: src/blist.c:646
#: src/blist.c:834
#: src/blist.c:2042
#: src/gtkblist.c:2945
#: src/protocols/jabber/roster.c:66
#: src/protocols/msn/notification.c:1160
msgid "Buddies"
msgstr "Buddy"

#: src/blist.c:1134
#: src/blist.c:1143
#, c-format
msgid "Group not removed"
msgstr "Nhóm không xóa được"

#: src/blist.c:1193
#: src/gtkaccount.c:159
#: src/gtkutils.c:844
#: src/protocols/jabber/auth.c:110
#: src/protocols/jabber/buddy.c:563
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: src/blist.c:1516
msgid "Invalid Groupname"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"

#: src/blist.c:2159
msgid "An error was encountered parsing your buddy list.  It has not been loaded."
msgstr "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."

#: src/blist.c:2161
msgid "Buddy List Error"
msgstr "Lỗi Danh sách Buddy"

#: src/buddy_chat.c:312
#: src/gtkblist.c:3357
msgid "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to chat."
msgstr "Hiện tại bạn không kết nối được bằng bất kỳ phương thức nào để có khả năng hội thoại."

#: src/buddy_chat.c:326
msgid "Join Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/buddy_chat.c:332
msgid "Buddy Chat"
msgstr "Buddy Chat"

#: src/buddy_chat.c:342
msgid "Join Chat As:"
msgstr "Tham gia chat là:"

#. Join button.
#: src/buddy_chat.c:365
msgid "Join"
msgstr "Tham gia"

#: src/connection.c:117
#: src/connection.c:165
#, c-format
msgid "Missing protocol plugin for %s"
msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"

#: src/connection.c:122
msgid "Registration Error"
msgstr "Lỗi đăng ký"

#: src/connection.c:170
msgid "Connection Error"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: src/connection.c:191
#, c-format
msgid "Enter password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"

#: src/conversation.c:327
msgid "Unable to send message. The message is too large."
msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."

#: src/conversation.c:335
msgid "Unable to send message."
msgstr "Không thể gửi tin."

#: src/conversation.c:1915
#, c-format
msgid "%s entered the room."
msgstr "%s đã vào phòng."

#: src/conversation.c:1918
#, c-format
msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
msgstr "%s [<I>%s</I>] đã vào phòng."

#: src/conversation.c:2003
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s đổi tên thành %s"

#: src/conversation.c:2045
#, c-format
msgid "%s left the room (%s)."
msgstr "%s rời khỏi phòng (%s)."

#: src/conversation.c:2047
#, c-format
msgid "%s left the room."
msgstr "%s rời khỏi phòng."

#: src/conversation.c:2120
#, c-format
msgid "(+%d more)"
msgstr "(thêm +%d)"

#: src/conversation.c:2122
#, c-format
msgid " left the room (%s)."
msgstr "rời khỏi phòng(%s)."

#: src/conversation.c:2404
msgid "Last created window"
msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"

#: src/conversation.c:2406
msgid "New window"
msgstr "Cửa sổ mới"

#: src/conversation.c:2408
msgid "By group"
msgstr "Theo nhóm"

#: src/conversation.c:2410
msgid "By account"
msgstr "Theo tài khoản"

#: src/dialogs.c:307
msgid "Warn User"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#: src/dialogs.c:310
msgid "_Warn"
msgstr "_Cảnh báo"

#: src/dialogs.c:326
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
"\n"
"This will increase %s's warning level and he or she will be subject to harsher rate limiting.\n"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
"\n"
"Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo cho %s và anh hoặc chị sẽ bị giới hạn mức chủ đề.\n"

#: src/dialogs.c:335
msgid "Warn _anonymously?"
msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"

#: src/dialogs.c:342
msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"

#: src/dialogs.c:455
#, c-format
msgid "You are about to remove %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:457
#: src/dialogs.c:458
msgid "Remove Buddy"
msgstr "Xóa Buddy"

#: src/dialogs.c:467
#, c-format
msgid "You are about to remove the chat %s from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:469
#: src/dialogs.c:470
msgid "Remove Chat"
msgstr "Xóa Chat"

#: src/dialogs.c:479
#, c-format
msgid "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:482
#: src/dialogs.c:483
msgid "Remove Group"
msgstr "Xóa nhóm"

#: src/dialogs.c:500
#, c-format
msgid "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from your buddy list.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:503
#: src/dialogs.c:504
msgid "Remove Contact"
msgstr "Xóa Liên Lạc"

#: src/dialogs.c:652
msgid "New Message"
msgstr "Thông Điệp Mới"

#: src/dialogs.c:670
msgid "Please enter the screenname of the person you would like to IM.\n"
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng IM.\n"

#: src/dialogs.c:686
#: src/dialogs.c:763
msgid "_Screenname:"
msgstr "_Tên Hiển Thị:"

#: src/dialogs.c:701
#: src/dialogs.c:779
#: src/gtkpounce.c:358
msgid "_Account:"
msgstr "_Tài khoản:"

#: src/dialogs.c:732
msgid "Get User Info"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#: src/dialogs.c:751
msgid "Please enter the screenname of the person whose info you would like to view.\n"
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"

#: src/dialogs.c:845
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1037
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6484
#: src/protocols/toc/toc.c:1532
msgid "Set User Info"
msgstr "Lập thông tin người dùng"

#: src/dialogs.c:854
#, c-format
msgid "Changing info for %s:"
msgstr "Thay đổi thông tin cho %s:"

#: src/dialogs.c:969
msgid "Insert Link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/dialogs.c:971
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"

#: src/dialogs.c:993
msgid "Please enter the URL and description of the link that you want to insert.  The description is optional.\n"
msgstr "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"

#: src/dialogs.c:1011
#: src/protocols/jabber/buddy.c:249
#: src/protocols/jabber/jabber.c:638
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/dialogs.c:1021
#: src/gtkprefs.c:601
#: src/gtkprefs.c:1803
#: src/protocols/jabber/buddy.c:263
#: src/protocols/jabber/buddy.c:738
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/dialogs.c:1157
#: src/dialogs.c:1174
msgid "Select Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ"

#: src/dialogs.c:1209
#: src/dialogs.c:1226
msgid "Select Background Color"
msgstr "Chọn màu nền"

#: src/dialogs.c:1311
#: src/dialogs.c:1337
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: src/dialogs.c:1403
msgid "You cannot save an away message with a blank title"
msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái với tiêu đề trống"

#: src/dialogs.c:1405
msgid "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
msgstr "Hãy nhập tiêu đề cho thông điệp, hoặc chọn \"Sử dụng\" để dùng mà không lưu."

#: src/dialogs.c:1415
msgid "You cannot create an empty away message"
msgstr "Không thể tạo thông điệp thông báo trạng thái mà không có nội dung"

#: src/dialogs.c:1480
#: src/dialogs.c:1488
msgid "New away message"
msgstr "Thông báo trạng thái mới"

#: src/dialogs.c:1498
msgid "Away title: "
msgstr "Tiêu đề trạng thái:"

#: src/dialogs.c:1546
msgid "Save & Use"
msgstr "Lưu & Sử dụng"

#: src/dialogs.c:1550
msgid "Use"
msgstr "Sử dụng"

#. show everything
#: src/dialogs.c:1699
msgid "Smile!"
msgstr "Cười!"

#: src/dialogs.c:1717
msgid "Alias Chat"
msgstr "Bí danh Chat"

#: src/dialogs.c:1717
msgid "Alias chat"
msgstr "Bí danh chat"

#: src/dialogs.c:1718
msgid "Please enter an aliased name for this chat."
msgstr "Vui lòng nhập bí danh cho cuộc trò chuyện này."

#: src/dialogs.c:1734
msgid "Alias Contact"
msgstr "Liên Lạc Bí danh"

#: src/dialogs.c:1734
msgid "Alias contact"
msgstr "Liên lạc bí danh"

#: src/dialogs.c:1735
msgid "Please enter an aliased name for this contact."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."

#: src/dialogs.c:1766
msgid "_Screenname"
msgstr "_Tên hiển thị"

#: src/dialogs.c:1771
#: src/gtkblist.c:838
#: src/gtkblist.c:926
#: src/gtkblist.c:945
msgid "_Alias"
msgstr "_Bí danh"

#: src/dialogs.c:1775
msgid "Alias Buddy"
msgstr "Bí danh Buddy"

#: src/dialogs.c:1776
msgid "Alias buddy"
msgstr "Bí danh buddy"

#: src/dialogs.c:1777
msgid "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact in your buddy list."
msgstr "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong danh sách buddy của bạn."

#: src/dialogs.c:1813
#: src/dialogs.c:1820
#, c-format
msgid "Couldn't write to %s."
msgstr "Không thể ghi vào %s."

#: src/dialogs.c:1844
msgid "Save Log File"
msgstr "Lưu tập tin bản ghi"

#: src/dialogs.c:1872
#, c-format
msgid "Couldn't remove file %s."
msgstr "Không thể xóa tập tin %s."

#: src/dialogs.c:1891
#, c-format
msgid "You are about to remove the log file for %s.  Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"

#: src/dialogs.c:1892
#: src/dialogs.c:2062
msgid "System Log"
msgstr "Bản ghi hệ thống"

#: src/dialogs.c:1893
#: src/dialogs.c:1895
msgid "Remove Log"
msgstr "Xóa bản ghi"

#: src/dialogs.c:1923
#: src/dialogs.c:2083
#, c-format
msgid "Couldn't open log file %s."
msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."

#: src/dialogs.c:2060
#, c-format
msgid "Conversations with %s"
msgstr "Hội thoại với %s"

#: src/dialogs.c:2104
#: src/protocols/jabber/jabber.c:643
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"

#: src/dialogs.c:2161
msgid "Log"
msgstr "Bản Ghi"

#: src/dialogs.c:2184
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"

#: src/ft.c:123
#, c-format
msgid "%s is not a valid filename.\n"
msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"

#: src/ft.c:137
#, c-format
msgid "%s was not found.\n"
msgstr "không tìm thấỵ %s .\n"

#: src/ft.c:693
#, c-format
msgid "File transfer to %s aborted.\n"
msgstr "Quá trình gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"

#: src/ft.c:695
#, c-format
msgid "File transfer from %s aborted.\n"
msgstr "Quá trình gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"

#: src/gaim-disclosure.c:253
msgid "Expander Size"
msgstr "Thanh mở rộng kích thước"

#: src/gaim-disclosure.c:254
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"

#: src/gaim-remote.c:33
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
"\n"
"    COMMANDS:\n"
"       uri                      Handle AIM: URI\n"
"       quit                     Close running copy of Gaim\n"
"\n"
"    OPTIONS:\n"
"       -h, --help [commmand]    Show help for command\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
"\n"
"    LỆNH:\n"
"       uri                      Xử lý AIM: URI\n"
"       quit                     Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
"\n"
"   TÙY CHỌN:\n"
"       -h, --help [lệnh]    Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"

#: src/gaim-remote.c:139
#: src/gaim-remote.c:155
msgid "Gaim not running (on session 0)\n"
msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"

#: src/gaim-remote.c:167
msgid ""
"\n"
"Using AIM: URIs:\n"
"Sending an IM to a screenname:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"In this case, 'Penguin' is the screenname we wish to IM, and 'hello world'\n"
"is the message to be sent.  '+' must be used in place of spaces.\n"
"Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
"needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
"Also,the following will just open a conversation window to a screenname,\n"
"with no message:\n"
"\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n"
"\n"
"Joining a chat:\n"
"\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n"
"...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
"\n"
"Adding a buddy to your buddy list:\n"
"\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n"
"...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng AIM: URIs:\n"
"Gởi tin nhắn cho một bí danh nào đó:\n"
"\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
"Trong trường hợp này, 'Penguin' là bí danh mà chúng ta muốn chat, và 'hello world'\n"
"là tin sẽ gởi.  '+' phải được dùng cho khoảng trắng.\n"
"Vui lòng chú ý những dấu nháy được sử dụng bên trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell '&'\n"
"cần được mã hóa, hoặc lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
"Ngoài ra,lệnh sau chỉ mở một cửa sổ hoại thoại đối với một bí danh,\n"
"mà không có tinh:\n"
"\tgaim-remote uri aim:goim?screenname=Penguin\n"
"\n"
"Tham gia chat:\n"
"\tgaim-remote uri aim:gochat?roomname=PenguinLounge\n"
"...tham gia phòng chat'PenguinLounge'.\n"
"\n"
"Thêm vào danh sách buddy:\n"
"\tgaim-remote uri aim:addbuddy?screenname=Penguin\n"
"...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"

#: src/gaim-remote.c:187
msgid ""
"\n"
"Close running copy of Gaim\n"
msgstr ""
"\n"
"Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"

#. for people like myself, who are too lazy to add an away msg :)
#: src/gaimrc.c:44
msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lát.bbl"

#: src/gaimrc.c:373
#: src/gaimrc.c:1450
msgid "boring default"
msgstr "trạng thái nghỉ mặc định"

#: src/gaimrc.c:1259
#: src/gtkblist.c:2126
msgid "Alphabetical"
msgstr "Theo bảng chữ cái"

#: src/gaimrc.c:1261
#: src/gtkblist.c:2127
msgid "By status"
msgstr "Theo trạng thái"

#: src/gaimrc.c:1263
#: src/gtkblist.c:2128
msgid "By log size"
msgstr "Theo kích thước bản ghi"

#: src/gaimrc.c:1548
#, c-format
msgid "Could not open config file %s."
msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."

#: src/gtkaccount.c:287
#, c-format
msgid ""
"<b>File:</b> %s\n"
"<b>File size:</b> %s\n"
"<b>Image size:</b> %dx%d"
msgstr ""
"<b>Tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
"<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"

#: src/gtkaccount.c:318
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3077
msgid "Buddy Icon"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#. Build the login options frame.
#: src/gtkaccount.c:369
msgid "Login Options"
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"

#: src/gtkaccount.c:386
msgid "Protocol:"
msgstr "Giao thức:"

#: src/gtkaccount.c:391
msgid "Screenname:"
msgstr "Tên hiển thị:"

#: src/gtkaccount.c:464
#: src/main.c:307
#: src/protocols/irc/irc.c:161
#: src/protocols/jabber/chat.c:56
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:469
#: src/gtkblist.c:3097
#: src/gtkblist.c:3416
msgid "Alias:"
msgstr "Bí danh:"

#: src/gtkaccount.c:473
msgid "Remember password"
msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"

#. Build the user options frame.
#: src/gtkaccount.c:527
msgid "User Options"
msgstr "Tùy chọn người dùng"

#: src/gtkaccount.c:540
msgid "New mail notifications"
msgstr "Thông báo thư mới"

#: src/gtkaccount.c:549
msgid "Buddy icon file:"
msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"

#: src/gtkaccount.c:558
msgid "_Browse"
msgstr "_Duyệt"

#: src/gtkaccount.c:564
msgid "_Reset"
msgstr "_Đặt lại"

#. Build the protocol options frame.
#: src/gtkaccount.c:626
#, c-format
msgid "%s Options"
msgstr "%s Tùy chọn"

#. Use Global Proxy Settings
#: src/gtkaccount.c:747
msgid "Use Global Proxy Settings"
msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"

#. No Proxy
#: src/gtkaccount.c:754
msgid "No Proxy"
msgstr "Không dùng proxy"

#. HTTP
#: src/gtkaccount.c:761
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"

#. SOCKS 4
#: src/gtkaccount.c:768
msgid "SOCKS 4"
msgstr "SOCKS 4"

#. SOCKS 5
#: src/gtkaccount.c:775
msgid "SOCKS 5"
msgstr "SOCKS 5"

#. Use Environmental Settings
#: src/gtkaccount.c:782
#: src/gtkprefs.c:1101
msgid "Use Environmental Settings"
msgstr "Dùng thiết lập môi trường"

#: src/gtkaccount.c:815
msgid "you can see the butterflies mating"
msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"

#: src/gtkaccount.c:819
msgid "If you look real closely"
msgstr "Nếu bạn thật sự gần"

#: src/gtkaccount.c:835
msgid "Proxy Options"
msgstr "Tùy chọn Proxy"

#: src/gtkaccount.c:851
#: src/gtkprefs.c:1095
msgid "Proxy _type:"
msgstr "_Loại Proxy:"

#: src/gtkaccount.c:860
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"

#: src/gtkaccount.c:864
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/gtkaccount.c:872
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên đăng nhập:"

#: src/gtkaccount.c:877
msgid "Pa_ssword:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: src/gtkaccount.c:1218
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: src/gtkaccount.c:1220
msgid "Modify Account"
msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"

#. Add the disclosure
#: src/gtkaccount.c:1244
msgid "Show more options"
msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"

#: src/gtkaccount.c:1245
msgid "Show fewer options"
msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"

#. Register button
#: src/gtkaccount.c:1272
#: src/protocols/jabber/jabber.c:656
msgid "Register"
msgstr "Đăng ký"

#: src/gtkaccount.c:1617
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %s?"
msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s?"

#: src/gtkaccount.c:1621
#: src/gtkrequest.c:199
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/gtkaccount.c:1734
msgid "Screen Name"
msgstr "Tên Hiển Thị"

#: src/gtkaccount.c:1757
#: src/protocols/jabber/jabber.c:927
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2850
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4589
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6137
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2032
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:886
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:896
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"

#: src/gtkaccount.c:1775
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: src/gtkaccount.c:2065
#, c-format
msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"

#: src/gtkaccount.c:2079
msgid ""
"\n"
"\n"
"Do you wish to add him or her to your buddy list?"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bạn có muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"

#: src/gtkaccount.c:2083
msgid "Gaim - Information"
msgstr "Gaim - Thông tin"

#: src/gtkaccount.c:2087
msgid "Add buddy to your list?"
msgstr "Thêm buddy vào danh sách?"

#: src/gtkaccount.c:2089
#: src/gtkblist.c:3464
#: src/gtkconv.c:1257
#: src/gtkconv.c:3110
#: src/gtkconv.c:4280
#: src/gtkrequest.c:200
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:277
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2692
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/gtkblist.c:811
msgid "_Get Info"
msgstr "_Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:814
msgid "_IM"
msgstr "_IM"

#: src/gtkblist.c:816
msgid "Add Buddy _Pounce"
msgstr "Thêm Buddy _Pounce"

#: src/gtkblist.c:818
msgid "View _Log"
msgstr "Xem _Bản ghi"

#: src/gtkblist.c:840
#: src/gtkblist.c:928
#: src/gtkblist.c:950
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"

#: src/gtkblist.c:903
msgid "Add a _Buddy"
msgstr "Thêm _Buddy"

#: src/gtkblist.c:905
msgid "Add a C_hat"
msgstr "Thêm C_hat"

#: src/gtkblist.c:907
msgid "_Delete Group"
msgstr "_Xóa Nhóm"

#: src/gtkblist.c:909
msgid "_Rename"
msgstr "_Đổi tên"

#: src/gtkblist.c:921
msgid "_Join"
msgstr "Tham _Gia"

#: src/gtkblist.c:923
msgid "Auto-Join"
msgstr "Tự động tham gia"

#: src/gtkblist.c:947
#: src/gtkblist.c:982
msgid "_Collapse"
msgstr "_Co lại"

#: src/gtkblist.c:987
msgid "_Expand"
msgstr "_Mở rộng"

#. Buddies menu
#: src/gtkblist.c:1477
msgid "/_Buddies"
msgstr "/_Buddies"

#: src/gtkblist.c:1478
msgid "/Buddies/New _Instant Message..."
msgstr "/Buddies/Thông _điệp mới..."

#: src/gtkblist.c:1479
msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
msgstr "/Buddies/Tham Gia _Chat..."

#: src/gtkblist.c:1480
msgid "/Buddies/Get _User Info..."
msgstr "/Buddies/Lấy thông tin _người dùng..."

#: src/gtkblist.c:1482
msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy _Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:1483
msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
msgstr "/Buddies/Hiển thị Nhóm _Rỗng"

#: src/gtkblist.c:1484
msgid "/Buddies/_Add a Buddy..."
msgstr "/Buddies/_Thêm Buddy..."

#: src/gtkblist.c:1485
msgid "/Buddies/Add a C_hat..."
msgstr "/Buddies/Thêm C_hat..."

#: src/gtkblist.c:1486
msgid "/Buddies/Add a _Group..."
msgstr "/Buddies/Thêm _Nhóm..."

#: src/gtkblist.c:1488
msgid "/Buddies/_Signoff"
msgstr "/Buddies/_Ngắt kết nối"

#: src/gtkblist.c:1489
msgid "/Buddies/_Quit"
msgstr "/Buddies/_Thoát"

#. Tools
#: src/gtkblist.c:1492
msgid "/_Tools"
msgstr "/_Công cụ"

#: src/gtkblist.c:1493
msgid "/Tools/_Away"
msgstr "/Công cụ/_Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:1494
msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
msgstr "/Công cụ/Buddy _Pounce"

#: src/gtkblist.c:1495
msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
msgstr "/Công cụ/_Giao thức hoạt động"

#: src/gtkblist.c:1497
msgid "/Tools/A_ccounts"
msgstr "/Công cụ/Tài khoản"

#: src/gtkblist.c:1498
msgid "/Tools/_File Transfers..."
msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in..."

#: src/gtkblist.c:1499
msgid "/Tools/Preferences"
msgstr "/Công cụ/Tùy chỉnh"

#: src/gtkblist.c:1500
msgid "/Tools/Pr_ivacy"
msgstr "/Công cụ/Chính _sách"

#: src/gtkblist.c:1502
msgid "/Tools/View System _Log"
msgstr "/Công cụ/Xem _Bản Ghi Hệ Thống"

#. Help
#: src/gtkblist.c:1505
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: src/gtkblist.c:1506
msgid "/Help/Online _Help"
msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực t_uyến"

#: src/gtkblist.c:1507
msgid "/Help/_Debug Window"
msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"

#: src/gtkblist.c:1508
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"

#: src/gtkblist.c:1524
msgid "Rename Group"
msgstr "Đổi tên nhóm"

#: src/gtkblist.c:1524
msgid "New group name"
msgstr "Tên nhóm mới"

#: src/gtkblist.c:1525
msgid "Please enter a new name for the selected group."
msgstr "Vui lòng nhập tên mới cho nhóm đã chọn."

#: src/gtkblist.c:1554
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b> %s"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b> %s"

#: src/gtkblist.c:1617
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5517
msgid "<b>Status:</b> Offline"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:1629
#, c-format
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"

#: src/gtkblist.c:1644
msgid ""
"\n"
"<b>Account:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tài khoản:</b>"

#: src/gtkblist.c:1645
msgid ""
"\n"
"<b>Contact Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh Liên Lạc:</b>"

#: src/gtkblist.c:1646
msgid ""
"\n"
"<b>Alias:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Bí danh:</b>"

#: src/gtkblist.c:1647
msgid ""
"\n"
"<b>Nickname:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nickname:</b>"

#: src/gtkblist.c:1648
msgid ""
"\n"
"<b>Idle:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Nghỉ:</b>"

#: src/gtkblist.c:1649
msgid ""
"\n"
"<b>Warned:</b>"
msgstr ""
"\n"
"<b>Cảnh báo:</b>"

#: src/gtkblist.c:1651
msgid ""
"\n"
"<b>Description:</b> Spooky"
msgstr ""
"\n"
"<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"

#: src/gtkblist.c:1652
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Awesome"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tình trạng</b>: Awesome"

#: src/gtkblist.c:1653
msgid ""
"\n"
"<b>Status</b>: Rockin'"
msgstr ""
"\n"
"<b>Tình trạng</b>: Rockin'"

#: src/gtkblist.c:1921
#, c-format
msgid "Idle (%dh%02dm) "
msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "

#: src/gtkblist.c:1923
#, c-format
msgid "Idle (%dm) "
msgstr "Nghỉ (%dm) "

#: src/gtkblist.c:1928
#, c-format
msgid "Warned (%d%%) "
msgstr "Cảnh báo (%d%%) "

#: src/gtkblist.c:1931
msgid "Offline "
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2124
#: src/gtkprefs.c:841
#: src/gtkprefs.c:1495
msgid "None"
msgstr "Không"

#: src/gtkblist.c:2192
msgid "/Tools/Away"
msgstr "/Công cụ/Trạng thái"

#: src/gtkblist.c:2195
msgid "/Tools/Buddy Pounce"
msgstr "/Công cụ/Buddy Pounce"

#: src/gtkblist.c:2198
msgid "/Tools/Protocol Actions"
msgstr "/Công cụ/Giao thức hoạt động"

#. set the Show Offline Buddies option. must be done
#. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
#.
#: src/gtkblist.c:2282
msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
msgstr "/Buddies/Hiển thị Buddy ngoại tuyến"

#: src/gtkblist.c:2284
msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
msgstr "/Buddies/Hiển thị nhóm rỗng"

#: src/gtkblist.c:2302
#: src/gtkconv.c:1216
msgid "IM"
msgstr "IM"

#: src/gtkblist.c:2308
msgid "Send a message to the selected buddy"
msgstr "Gởi tin nhắn đến buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:2311
#: src/protocols/napster/napster.c:529
msgid "Get Info"
msgstr "Lấy thông tin"

#: src/gtkblist.c:2317
msgid "Get information on the selected buddy"
msgstr "Lấy thông tinh buddy được chọn"

#: src/gtkblist.c:2320
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3086
msgid "Chat"
msgstr "Chat"

#: src/gtkblist.c:2325
msgid "Join a chat room"
msgstr "Vào phòng chat"

#: src/gtkblist.c:2333
msgid "Set an away message"
msgstr "Lập thông báo trạng thái"

#: src/gtkblist.c:3039
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2166
msgid "Add Buddy"
msgstr "Thêm Buddy"

#: src/gtkblist.c:3062
msgid "Please enter the screen name of the person you would like to add to your buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname,  for the buddy. The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có thể nhập bí danh, hoặc biệt hiệu cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên bất cứ khi nào có thể.\n"

#: src/gtkblist.c:3084
#: src/main.c:289
msgid "Screen Name:"
msgstr "Tên Hiển Thị:"

#: src/gtkblist.c:3110
#: src/gtkblist.c:3427
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#. Set up stuff for the account box
#: src/gtkblist.c:3119
#: src/gtkblist.c:3397
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"

#: src/gtkblist.c:3364
msgid "Add Chat"
msgstr "Thêm Chat"

#: src/gtkblist.c:3387
msgid "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you would like to add to your buddy list.\n"
msgstr "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc trò chuyện mà bạn muốn thêm danh sách buddy.\n"

#: src/gtkblist.c:3461
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm Nhóm"

#: src/gtkblist.c:3461
msgid "Add a new group"
msgstr "Thêm nhóm mới"

#: src/gtkblist.c:3462
msgid "Please enter the name of the group to be added."
msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."

#: src/gtkblist.c:3963
msgid "No actions available"
msgstr "Hiện không có hành động nào"

#: src/gtkconn.c:58
#: src/gtkconn.c:242
#: src/gtkconn.c:253
msgid "Done."
msgstr "Hoàn thành."

#: src/gtkconn.c:137
msgid "Signon: "
msgstr "Đăng nhập:"

#: src/gtkconn.c:195
msgid "Signon"
msgstr "Đăng nhập"

#: src/gtkconn.c:208
msgid "Cancel All"
msgstr "Hủy bỏ tất cả"

#: src/gtkconn.c:359
msgid "Reason Unknown."
msgstr "Không rõ lý do."

#: src/gtkconn.c:368
msgid "Reconnect"
msgstr "Kết nối lại"

#: src/gtkconn.c:407
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"

#: src/gtkconn.c:415
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"

#: src/gtkconv.c:185
msgid "That file already exists"
msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"

#: src/gtkconv.c:186
#: src/gtkft.c:1034
msgid "Would you like to overwrite it?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"

#: src/gtkconv.c:241
#, c-format
msgid "Failed to store image: %s\n"
msgstr "Lỗi khi lưu ảnh: %s\n"

#: src/gtkconv.c:311
msgid "Gaim - Insert Image"
msgstr "Gaim - Chèn ảnh"

#: src/gtkconv.c:615
msgid "Gaim - Invite Buddy Into Chat Room"
msgstr "Gaim - Mời Buddy vào phòng chat"

#. Put our happy label in it.
#: src/gtkconv.c:643
msgid "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional invite message."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."

#: src/gtkconv.c:664
msgid "_Buddy:"
msgstr "_Buddy:"

#: src/gtkconv.c:684
msgid "_Message:"
msgstr "_Thông điệp:"

#: src/gtkconv.c:780
msgid ""
"<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
"</span>"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
"</span>"

#: src/gtkconv.c:787
msgid "Search term: "
msgstr "Tìm từ:"

#: src/gtkconv.c:1224
msgid "Un-Ignore"
msgstr "Không-Bỏ qua"

#: src/gtkconv.c:1226
#: src/gtkprefs.c:774
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#. Info button
#: src/gtkconv.c:1235
#: src/gtkconv.c:3133
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkconv.c:1244
msgid "Get Away Msg"
msgstr "Lấy thông báo trạng thái"

#: src/gtkconv.c:1255
#: src/gtkconv.c:3116
#: src/gtkconv.c:4265
#: src/gtkrequest.c:201
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/gtkconv.c:2372
msgid "User is typing..."
msgstr "Người dùng đang gõ phím..."

#: src/gtkconv.c:2380
msgid "User has typed something and paused"
msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"

#. Build the Send As menu
#: src/gtkconv.c:2483
msgid "_Send As"
msgstr "_Gởi theo"

#: src/gtkconv.c:2905
msgid "Gaim - Save Conversation"
msgstr "Gaim - Lưu cuộc thoại"

#. Conversation menu
#: src/gtkconv.c:2922
msgid "/_Conversation"
msgstr "/_Cuộc thoại"

#: src/gtkconv.c:2924
msgid "/Conversation/_Save As..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."

#: src/gtkconv.c:2926
msgid "/Conversation/View _Log"
msgstr "/Cuộc thoại/Xem _Bản ghi"

#: src/gtkconv.c:2927
msgid "/Conversation/Search..."
msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."

#: src/gtkconv.c:2931
msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy _Pounce..."

#: src/gtkconv.c:2933
msgid "/Conversation/A_lias..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:2935
msgid "/Conversation/_Get Info..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy thông tin..."

#: src/gtkconv.c:2937
msgid "/Conversation/In_vite..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."

#: src/gtkconv.c:2942
msgid "/Conversation/Insert _URL..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."

#: src/gtkconv.c:2944
msgid "/Conversation/Insert _Image..."
msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _Ảnh..."

#: src/gtkconv.c:2949
msgid "/Conversation/_Warn..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:2951
msgid "/Conversation/_Block..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."

#: src/gtkconv.c:2953
msgid "/Conversation/_Add..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."

#: src/gtkconv.c:2955
msgid "/Conversation/_Remove..."
msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa..."

#: src/gtkconv.c:2960
msgid "/Conversation/_Close"
msgstr "/Cuộc thoại/_Đóng"

#. Options
#: src/gtkconv.c:2964
msgid "/_Options"
msgstr "/Tùy _chọn"

#: src/gtkconv.c:2965
msgid "/Options/Enable _Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:2966
msgid "/Options/Enable _Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật _âm thanh"

#: src/gtkconv.c:2967
msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"

#: src/gtkconv.c:3009
msgid "/Conversation/View Log"
msgstr "/Hội thoại/Xem bản ghi"

#: src/gtkconv.c:3014
msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
msgstr "/Cuộc thoại/Thêm Buddy Pounce..."

#: src/gtkconv.c:3018
msgid "/Conversation/Alias..."
msgstr "/Hội thoại/Bí danh..."

#: src/gtkconv.c:3022
msgid "/Conversation/Get Info..."
msgstr "/Hội thoại/Lấy thông tin..."

#: src/gtkconv.c:3026
msgid "/Conversation/Invite..."
msgstr "/Hội thoại/Mời..."

#: src/gtkconv.c:3032
msgid "/Conversation/Insert URL..."
msgstr "/Hội thoại/Chèn URL..."

#: src/gtkconv.c:3036
msgid "/Conversation/Insert Image..."
msgstr "/Hội thoại/Chèn ảnh..."

#: src/gtkconv.c:3042
msgid "/Conversation/Warn..."
msgstr "/Hội thoại/Cảnh báo..."

#: src/gtkconv.c:3046
msgid "/Conversation/Block..."
msgstr "/Hội thoại/Chặn..."

#: src/gtkconv.c:3050
msgid "/Conversation/Add..."
msgstr "/Hội thoại/Thêm..."

#: src/gtkconv.c:3054
msgid "/Conversation/Remove..."
msgstr "/Hội thoại/Xóa bỏ..."

#: src/gtkconv.c:3060
msgid "/Options/Enable Logging"
msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"

#: src/gtkconv.c:3063
msgid "/Options/Enable Sounds"
msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"

#: src/gtkconv.c:3066
msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"

#. From right to left...
#. Send button
#: src/gtkconv.c:3090
#: src/gtkconv.c:3092
#: src/gtkconv.c:3190
#: src/gtkconv.c:3192
#: src/gtkconv.c:5975
msgid "Send"
msgstr "Đã gửi"

#: src/gtkconv.c:3113
#: src/gtkconv.c:4283
msgid "Add the user to your buddy list"
msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"

#: src/gtkconv.c:3119
#: src/gtkconv.c:4268
msgid "Remove the user from your buddy list"
msgstr "Xóa người dùng ra khỏi danh sách buddy"

#. Warn button
#: src/gtkconv.c:3126
msgid "Warn"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/gtkconv.c:3130
msgid "Warn the user"
msgstr "Cảnh báo người dùng"

#: src/gtkconv.c:3137
#: src/gtkconv.c:3575
msgid "Get the user's information"
msgstr "Lấy thông tin người dùng"

#. Block button
#: src/gtkconv.c:3140
#: src/gtkprivacy.c:605
#: src/gtkprivacy.c:616
msgid "Block"
msgstr "Chặn"

#: src/gtkconv.c:3144
msgid "Block the user"
msgstr "Chặn người dùng"

#. Invite
#: src/gtkconv.c:3202
#: src/gtkconv.c:5978
msgid "Invite"
msgstr "Mời"

#: src/gtkconv.c:3205
msgid "Invite a user"
msgstr "Mời người dùng"

#: src/gtkconv.c:3244
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"

#: src/gtkconv.c:3255
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"

#: src/gtkconv.c:3266
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"

#: src/gtkconv.c:3282
msgid "Larger font size"
msgstr "Cỡ chữ lớn hơn"

#: src/gtkconv.c:3294
msgid "Normal font size"
msgstr "Cỡ chữ bình thường"

#: src/gtkconv.c:3306
msgid "Smaller font size"
msgstr "Cỡ chữ nhỏ hơn"

#: src/gtkconv.c:3323
msgid "Font Face"
msgstr "Mặt chữ"

#: src/gtkconv.c:3335
msgid "Foreground font color"
msgstr "Màu chữ"

#: src/gtkconv.c:3347
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: src/gtkconv.c:3362
msgid "Insert image"
msgstr "Chèn ảnh"

#: src/gtkconv.c:3373
msgid "Insert link"
msgstr "Chèn liên kết"

#: src/gtkconv.c:3384
msgid "Insert smiley"
msgstr "Chèn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:3444
msgid "Topic:"
msgstr "Chủ đề:"

#. Setup the label telling how many people are in the room.
#: src/gtkconv.c:3495
msgid "0 people in room"
msgstr "0 ngươì trong phòng"

#: src/gtkconv.c:3552
msgid "IM the user"
msgstr "IM người dùng"

#: src/gtkconv.c:3564
msgid "Ignore the user"
msgstr "Bỏ qua người dùng"

#: src/gtkconv.c:4081
msgid "Close conversation"
msgstr "Đóng hội thoại"

#: src/gtkconv.c:4668
#: src/gtkconv.c:4700
#: src/gtkconv.c:4821
#: src/gtkconv.c:4888
#: src/gtkconv.c:5222
#, c-format
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: src/gtkconv.c:5227
msgid "Hide Icon"
msgstr "Ẩn biểu tượng"

#: src/gtkconv.c:5233
msgid "Save Icon As..."
msgstr "Lưu biểu tượng là..."

#: src/gtkconv.c:5712
#: src/gtkconv.c:5715
msgid "<main>/Conversation/Close"
msgstr "<main>/Hội thoại/Đóng"

#: src/gtkdebug.c:133
msgid "Debug Window"
msgstr "Cửa sổ gỡ rối"

#: src/gtkdebug.c:173
msgid "Pause"
msgstr "Tạm Dừng"

#: src/gtkdebug.c:179
msgid "Timestamps"
msgstr "Nhãn thời gian"

#: src/gtkft.c:126
#, c-format
msgid "%.2f KB/s"
msgstr "%.2f KB/s"

#: src/gtkft.c:200
msgid "<b>Receiving From:</b>"
msgstr "<b>Đang nhận từ:</b>"

#: src/gtkft.c:203
msgid "<b>Sending To:</b>"
msgstr "<b>Đang gửi đến:</b>"

#: src/gtkft.c:436
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/gtkft.c:443
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"

#: src/gtkft.c:450
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"

#: src/gtkft.c:457
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

#: src/gtkft.c:487
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: src/gtkft.c:488
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"

#: src/gtkft.c:489
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: src/gtkft.c:490
msgid "Time Elapsed:"
msgstr "Thời gian đã thực hiện:"

#: src/gtkft.c:491
msgid "Time Remaining:"
msgstr "Thời gian còn lại:"

#: src/gtkft.c:588
msgid "_Keep the dialog open"
msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"

#: src/gtkft.c:598
msgid "_Clear finished transfers"
msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"

#. "Download Details" arrow
#: src/gtkft.c:607
msgid "Show download details"
msgstr "Hiển thị thông tin tải về"

#: src/gtkft.c:608
msgid "Hide download details"
msgstr "Ẩn thông tin tải về"

#. Pause button
#: src/gtkft.c:650
#: src/stock.c:86
msgid "_Pause"
msgstr "Tạm _Dừng"

#. Resume button
#: src/gtkft.c:660
msgid "_Resume"
msgstr "_Tiếp tục"

#: src/gtkft.c:1011
msgid "That file does not exist."
msgstr "Tập tin đó không tồn tại."

#: src/gtkft.c:1020
msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
msgstr "Không thể gởi tập tin với 0 byte."

#: src/gtkft.c:1033
msgid "That file already exists."
msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."

#: src/gtkft.c:1058
msgid "Gaim - Open..."
msgstr "Gaim - Mở..."

#: src/gtkft.c:1060
#: src/protocols/toc/toc.c:2042
msgid "Gaim - Save As..."
msgstr "Gaim - Lưu là..."

#: src/gtkft.c:1107
#, c-format
msgid "%s wants to send you %s (%s)"
msgstr "%s muốn gởi cho bạn %s (%s)"

#: src/gtkimhtml.c:614
msgid "_Copy E-Mail Address"
msgstr "_Sao chép địa chỉ email"

#: src/gtkimhtml.c:626
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"

#: src/gtkimhtml.c:636
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"

#: src/gtkimhtml.c:1744
msgid "Unable to guess the image type based on the file extension supplied.  Defaulting to PNG."
msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng được cung cấp. Mặc định là PNG."

#: src/gtkimhtml.c:1752
#, c-format
msgid "Error saving image: %s"
msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"

#: src/gtkimhtml.c:1761
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"

#: src/gtkimhtml.c:1784
msgid "_Save Image..."
msgstr "_Lưu ảnh"

#: src/gtklog.c:244
msgid "Conversations with"
msgstr "Hội thoại với"

#: src/gtknotify.c:211
#: src/gtknotify.c:219
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:224
#, c-format
msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"

#: src/gtknotify.c:228
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s%s%s%s"

#: src/gtknotify.c:243
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
"\n"
"%s"

#: src/gtknotify.c:428
#: src/gtknotify.c:448
#: src/gtknotify.c:456
msgid "Unable to open URL"
msgstr "Không thể mở URL"

#: src/gtknotify.c:429
msgid "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
msgstr "Phần lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn' được chọn, nhưng không cho lệnh nào."

#: src/gtknotify.c:446
#, c-format
msgid "The browser \"%s\" is invalid."
msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."

#: src/gtknotify.c:453
#, c-format
msgid "Error launching \"command\": %s"
msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"

#: src/gtkpounce.c:140
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/gtkpounce.c:189
msgid "Please enter a buddy to pounce."
msgstr "Hãy nhập một buddy để pounce."

#. "New Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:333
#: src/gtkpounce.c:738
msgid "New Buddy Pounce"
msgstr "Buddy Pounce mới"

#: src/gtkpounce.c:333
msgid "Edit Buddy Pounce"
msgstr "Hiệu chỉnh Buddy Pounce"

#. Create the "Pounce Who" frame.
#: src/gtkpounce.c:351
msgid "Pounce Who"
msgstr "Pounce Who"

#: src/gtkpounce.c:377
msgid "_Buddy Name:"
msgstr "Tên _Buddy:"

#. Create the "Pounce When" frame.
#: src/gtkpounce.c:399
msgid "Pounce When"
msgstr "Pounce Khi Nào"

#: src/gtkpounce.c:407
#: src/main.c:339
msgid "Sign on"
msgstr "Đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:409
msgid "Sign off"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:413
msgid "Return from away"
msgstr "Trở lại từ trạng thái vắng mặt"

#: src/gtkpounce.c:415
#: src/gtkprefs.c:1492
#: src/protocols/msn/state.c:30
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2028
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:417
msgid "Return from idle"
msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:419
msgid "Buddy starts typing"
msgstr "Buddy bắt đầu gõ"

#: src/gtkpounce.c:421
msgid "Buddy stops typing"
msgstr "Buddy ngừng gõ"

#. Create the "Pounce Action" frame.
#: src/gtkpounce.c:450
msgid "Pounce Action"
msgstr "Hành động Pounce"

#: src/gtkpounce.c:457
msgid "Open an IM window"
msgstr "Mở cửa sổ IM"

#: src/gtkpounce.c:458
msgid "Popup notification"
msgstr "Thông báo bật lên"

#: src/gtkpounce.c:459
msgid "Send a message"
msgstr "Gởi thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:460
msgid "Execute a command"
msgstr "Thực thi lệnh"

#: src/gtkpounce.c:461
msgid "Play a sound"
msgstr "Chơi âm thanh"

#: src/gtkpounce.c:465
#: src/gtkpounce.c:467
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"

#: src/gtkpounce.c:468
#: src/gtkprefs.c:2081
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/gtkpounce.c:551
msgid "_Save this pounce after activation"
msgstr "_Lưu pounce này sau khi kích hoạt"

#. "Remove Buddy Pounce"
#: src/gtkpounce.c:745
msgid "Remove Buddy Pounce"
msgstr "Bỏ  Buddy Pounce"

#: src/gtkpounce.c:786
#, c-format
msgid "%s has started typing to you"
msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:787
#, c-format
msgid "%s has signed on"
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/gtkpounce.c:788
#, c-format
msgid "%s has returned from being idle"
msgstr "%s trở lại từ trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:789
#, c-format
msgid "%s has returned from being away"
msgstr "%s trở lại từ trạng thái vắng mặt"

#: src/gtkpounce.c:790
#, c-format
msgid "%s has stopped typing to you"
msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"

#: src/gtkpounce.c:791
#, c-format
msgid "%s has signed off"
msgstr "%s đã ngắt kết nối"

#: src/gtkpounce.c:792
#, c-format
msgid "%s has become idle"
msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkpounce.c:794
msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
msgstr "Sự kiện pounce không xác định. Hãy thông báo nó!"

#: src/gtkprefs.c:373
msgid "Interface Options"
msgstr "Tùy chọn giao diện"

#: src/gtkprefs.c:375
msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
msgstr "Hiển _thị nickname ở xa nếu bí danh không có"

#: src/gtkprefs.c:561
msgid "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
msgstr "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."

#: src/gtkprefs.c:594
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: src/gtkprefs.c:668
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"

#: src/gtkprefs.c:669
msgid "_Bold"
msgstr "_Đậm"

#: src/gtkprefs.c:671
msgid "_Italics"
msgstr "_Nghiêng"

#: src/gtkprefs.c:673
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch _dưới"

#: src/gtkprefs.c:675
msgid "_Strikethrough"
msgstr "Gạch _ngang"

#: src/gtkprefs.c:678
msgid "Face"
msgstr "Vẻ mặt"

#: src/gtkprefs.c:681
msgid "Use custo_m face"
msgstr "Dùng vẻ mặt t_ùy chọn"

#: src/gtkprefs.c:698
msgid "Use custom si_ze"
msgstr "Dùng c_ỡ tùy chọn"

#: src/gtkprefs.c:711
msgid "Color"
msgstr "Màu"

#: src/gtkprefs.c:715
msgid "_Text color"
msgstr "Màu _chữ"

#: src/gtkprefs.c:734
msgid "Bac_kground color"
msgstr "Màu _nền"

#: src/gtkprefs.c:762
#: src/gtkprefs.c:992
#: src/gtkprefs.c:1045
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: src/gtkprefs.c:763
msgid "Show graphical _smileys"
msgstr "Hiển thị hình _cười"

#: src/gtkprefs.c:765
msgid "Show _timestamp on messages"
msgstr "Hiện nhãn thời gian trên thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:767
msgid "Show _URLs as links"
msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"

#: src/gtkprefs.c:771
msgid "_Highlight misspelled words"
msgstr "_đánh dấu từ sai chính tả"

#: src/gtkprefs.c:775
msgid "Ignore c_olors"
msgstr "Bỏ qua _màu"

#: src/gtkprefs.c:777
msgid "Ignore font _faces"
msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"

#: src/gtkprefs.c:779
msgid "Ignore font si_zes"
msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"

#: src/gtkprefs.c:792
msgid "Send Message"
msgstr "Gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:793
msgid "Enter _sends message"
msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:795
msgid "C_ontrol-Enter sends message"
msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter gửi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:798
msgid "Window Closing"
msgstr "Việc Đóng Cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:799
msgid "_Escape closes window"
msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:802
msgid "Insertions"
msgstr "Việc Chèn"

#: src/gtkprefs.c:803
msgid "Control-{B/I/U} inserts _HTML tags"
msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"

#: src/gtkprefs.c:805
msgid "Control-(number) _inserts smileys"
msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"

#: src/gtkprefs.c:821
msgid "Buddy List Sorting"
msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"

#: src/gtkprefs.c:830
msgid "Sorting:"
msgstr "Sắp xếp:"

#: src/gtkprefs.c:835
msgid "Buddy List Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ Danh sách Buddy"

#: src/gtkprefs.c:836
#: src/gtkprefs.c:962
#: src/gtkprefs.c:1018
msgid "Show _buttons as:"
msgstr "Kiểu hiển thị _nút nhấn:"

#: src/gtkprefs.c:838
#: src/gtkprefs.c:964
#: src/gtkprefs.c:1020
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"

#: src/gtkprefs.c:839
#: src/gtkprefs.c:965
#: src/gtkprefs.c:1021
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"

#: src/gtkprefs.c:840
#: src/gtkprefs.c:966
#: src/gtkprefs.c:1022
msgid "Pictures and text"
msgstr "Ảnh và văn bản"

#: src/gtkprefs.c:845
#: src/gtkprefs.c:980
#: src/gtkprefs.c:1036
msgid "_Raise window on events"
msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:848
msgid "Group Display"
msgstr "Hiển thị nhóm"

#: src/gtkprefs.c:849
msgid "Show _numbers in groups"
msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"

#: src/gtkprefs.c:852
msgid "Buddy Display"
msgstr "Hiển Thị Buddy"

#: src/gtkprefs.c:853
#: src/gtkprefs.c:987
msgid "Show buddy _icons"
msgstr "Hiện _biểu tượng buddy"

#: src/gtkprefs.c:855
msgid "Show _warning levels"
msgstr "Hiện các mức _cảnh báo"

#: src/gtkprefs.c:857
msgid "Show idle _times"
msgstr "Hiện _thời gian nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:859
msgid "Dim i_dle buddies"
msgstr "Ẩn Buddy nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:884
msgid "_Placement:"
msgstr "_Vị trí:"

#: src/gtkprefs.c:891
msgid "Send _URLs as Links"
msgstr "Gởi _URL theo kiểu Liên kết"

#: src/gtkprefs.c:894
msgid "Show Formatting Toolbar"
msgstr "Hiện thanh định dạng"

#: src/gtkprefs.c:897
msgid "Tab Options"
msgstr "Tùy Chọn Tab"

#: src/gtkprefs.c:899
msgid "_Tab Placement:"
msgstr "Vị  trí _Tab"

#: src/gtkprefs.c:901
msgid "Top"
msgstr "Trên"

#: src/gtkprefs.c:902
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"

#: src/gtkprefs.c:903
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: src/gtkprefs.c:904
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: src/gtkprefs.c:910
msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
msgstr "Hiển thị IM và chat trong cử sổ dạng _tab"

#: src/gtkprefs.c:913
msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
msgstr "Hiển thị IM và chat trong cùng cửa sổ tab"

#: src/gtkprefs.c:923
msgid "Show _close button on tabs"
msgstr "Hiện nút _đóng trên tab"

#: src/gtkprefs.c:934
msgid "Show status _icons on tabs"
msgstr "Hiện _biểu tượng trạng thái trên tab"

#: src/gtkprefs.c:961
#: src/gtkprefs.c:1017
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:971
#: src/gtkprefs.c:1027
msgid "New window _width:"
msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "

#: src/gtkprefs.c:974
#: src/gtkprefs.c:1030
msgid "New window _height:"
msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"

#: src/gtkprefs.c:977
#: src/gtkprefs.c:1033
msgid "_Entry field height:"
msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"

#: src/gtkprefs.c:982
msgid "Hide window on _send"
msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"

#: src/gtkprefs.c:986
msgid "Buddy Icons"
msgstr "Biểu tượng Buddy"

#: src/gtkprefs.c:989
msgid "Enable buddy icon a_nimation"
msgstr "Thể hiện biểu tượng buddy _động"

#: src/gtkprefs.c:993
msgid "Show _logins in window"
msgstr "Hiển thị _đăng nhập trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:995
msgid "Show a_liases in tabs/titles"
msgstr "Hiển thị _bí danh trong tab/tiêu đề"

#: src/gtkprefs.c:998
msgid "Typing Notification"
msgstr "Thông báo Gõ phím"

#: src/gtkprefs.c:999
msgid "Notify buddies that you are _typing to them"
msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"

#: src/gtkprefs.c:1039
msgid "Tab Completion"
msgstr "Hoàn chỉnh tab"

#: src/gtkprefs.c:1040
msgid "_Tab-complete nicks"
msgstr "Hoàn chỉnh bí danh dùng _tab"

#: src/gtkprefs.c:1042
msgid "_Old-style tab completion"
msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"

#: src/gtkprefs.c:1046
msgid "_Show people joining in window"
msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:1048
msgid "_Show people leaving in window"
msgstr "_Hiển thị người rời bỏ trong cửa sổ"

#: src/gtkprefs.c:1050
msgid "Co_lorize screennames"
msgstr "Tô màu tên hiển thị"

#: src/gtkprefs.c:1094
msgid "Proxy Type"
msgstr "Loại proxy"

#: src/gtkprefs.c:1097
msgid "No proxy"
msgstr "Không proxy"

#: src/gtkprefs.c:1104
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy chủ Proxy"

#: src/gtkprefs.c:1125
msgid "_Host"
msgstr "_Máy chủ"

#: src/gtkprefs.c:1142
#: src/protocols/irc/irc.c:553
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1153
#: src/protocols/msn/msn.c:1656
#: src/protocols/napster/napster.c:642
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1345
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: src/gtkprefs.c:1160
msgid "_User"
msgstr "_Người dùng"

#: src/gtkprefs.c:1177
msgid "Pa_ssword"
msgstr "_Mật khẩu"

#: src/gtkprefs.c:1214
msgid "Opera"
msgstr "Opera"

#: src/gtkprefs.c:1215
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"

#: src/gtkprefs.c:1216
msgid "Mozilla"
msgstr "Mozilla"

#: src/gtkprefs.c:1217
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"

#: src/gtkprefs.c:1218
msgid "Galeon"
msgstr "Galeon"

#: src/gtkprefs.c:1227
msgid "Manual"
msgstr "Tự làm"

#: src/gtkprefs.c:1268
msgid "Browser Selection"
msgstr "Lựa chọn trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1272
msgid "_Browser:"
msgstr "_Trình duyệt:"

#: src/gtkprefs.c:1282
#, c-format
msgid ""
"_Manual:\n"
"(%s for URL)"
msgstr ""
"_Tự làm:\n"
"(%s cho URL)"

#: src/gtkprefs.c:1303
msgid "Browser Options"
msgstr "Tùy chọn của trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:1304
msgid "Open new _window by default"
msgstr "Mở c_ửa sổ mới theo mặc định"

#: src/gtkprefs.c:1320
msgid "Message Logs"
msgstr "Bản ghi thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:1323
msgid "Log _Format:"
msgstr "Định dạng bản ghi (log):"

#: src/gtkprefs.c:1327
msgid "_Log all instant messages"
msgstr "_Tạo bản ghi mọi IM"

#: src/gtkprefs.c:1329
msgid "Log all c_hats"
msgstr "Tạo bản ghi mọi c_hat"

#: src/gtkprefs.c:1384
msgid "Sound Options"
msgstr "Tùy chọn âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:1385
msgid "_No sounds when you log in"
msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"

#: src/gtkprefs.c:1387
msgid "_Sounds while away"
msgstr "Phát t_iếng khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1391
msgid "Sound Method"
msgstr "Cách phát tiếng"

#: src/gtkprefs.c:1392
msgid "_Method:"
msgstr "_Cách phát:"

#: src/gtkprefs.c:1394
msgid "Console beep"
msgstr "Tiếng bíp console"

#: src/gtkprefs.c:1396
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"

#: src/gtkprefs.c:1403
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/gtkprefs.c:1413
#, c-format
msgid ""
"Sound c_ommand:\n"
"(%s for filename)"
msgstr ""
"_Lệnh âm thanh:\n"
"(%s cho tên tập tin)"

#: src/gtkprefs.c:1468
msgid "_Sending messages removes away status"
msgstr "_Gửi thông điệp khi thôi trạng thái vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1470
msgid "_Queue new messages when away"
msgstr "_Lưu lại thông điệp mới khi vắng mặt"

#: src/gtkprefs.c:1473
msgid "Auto-response"
msgstr "Trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1476
msgid "Seconds before _resending:"
msgstr "Thời gian theo giây trước khi _gửi lại:"

#: src/gtkprefs.c:1479
msgid "_Send auto-response"
msgstr "_Gửi trả lời tự động"

#: src/gtkprefs.c:1481
msgid "_Only send auto-response when idle"
msgstr "_Chỉ gửi trả lời tự động khi rơi vào trạng thái nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1483
msgid "Send auto-response in _active conversations"
msgstr "Gửi trả lời tự động trong hội thoại hoạt động"

#: src/gtkprefs.c:1493
msgid "Idle _time reporting:"
msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "

#: src/gtkprefs.c:1496
msgid "Gaim usage"
msgstr "Cách dùng Gaim"

#: src/gtkprefs.c:1499
msgid "X usage"
msgstr "Cách dùng X"

#: src/gtkprefs.c:1501
msgid "Windows usage"
msgstr "Cách dùng Windows"

#: src/gtkprefs.c:1509
msgid "Auto-away"
msgstr "Trạng thái tự động"

#: src/gtkprefs.c:1510
msgid "Set away _when idle"
msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:1512
msgid "_Minutes before setting away:"
msgstr "Thời gian theo _phút trước khi xác lập trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1519
msgid "Away m_essage:"
msgstr "_Thông điệp trạng thái:"

#: src/gtkprefs.c:1581
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"

#: src/gtkprefs.c:1586
#, c-format
msgid ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Written by:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">File name:</span>  %s"
msgstr ""
"<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
"\n"
"<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">URL:</span>  %s\n"
"<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>  %s"

#: src/gtkprefs.c:1767
msgid "Load"
msgstr "Nạp"

#: src/gtkprefs.c:1774
#: src/protocols/jabber/jabber.c:588
#: src/protocols/msn/msn.c:1344
#: src/protocols/trepia/trepia.c:401
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: src/gtkprefs.c:1821
msgid "Details"
msgstr "Thông tin"

#: src/gtkprefs.c:1948
msgid "Sound Selection"
msgstr "Chọn Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2055
msgid "Play"
msgstr "Chơi"

#: src/gtkprefs.c:2062
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:2085
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"

#: src/gtkprefs.c:2089
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."

#: src/gtkprefs.c:2223
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"

#: src/gtkprefs.c:2259
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

#: src/gtkprefs.c:2260
msgid "Smiley Themes"
msgstr "Biểu tượng cười"

#: src/gtkprefs.c:2261
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"

#: src/gtkprefs.c:2262
msgid "Message Text"
msgstr "Chữ thông điệp"

#: src/gtkprefs.c:2263
msgid "Shortcuts"
msgstr "Lối tắt"

#: src/gtkprefs.c:2266
msgid "IMs"
msgstr "IM"

#: src/gtkprefs.c:2268
msgid "Proxy"
msgstr "Proxy"

#. We use the registered default browser in windows
#: src/gtkprefs.c:2271
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"

#: src/gtkprefs.c:2273
msgid "Logging"
msgstr "Tạo bản ghi"

#: src/gtkprefs.c:2274
msgid "Sounds"
msgstr "Âm thanh"

#: src/gtkprefs.c:2275
msgid "Sound Events"
msgstr "Âm thanh Sự kiện"

#: src/gtkprefs.c:2276
msgid "Away / Idle"
msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"

#: src/gtkprefs.c:2277
msgid "Away Messages"
msgstr "Thông điệp Trạng thái"

#: src/gtkprefs.c:2280
msgid "Plugins"
msgstr "Plugins"

#: src/gtkprivacy.c:86
msgid "Allow all users to contact me"
msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"

#: src/gtkprivacy.c:87
msgid "Allow only the users on my buddy list"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"

#: src/gtkprivacy.c:88
msgid "Allow only the users below"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:89
msgid "Block all users"
msgstr "Chặn mọi người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:90
msgid "Block the users below"
msgstr "Chặn người dùng dưới đây"

#: src/gtkprivacy.c:368
msgid "Privacy"
msgstr "Sự riêng tư"

#: src/gtkprivacy.c:383
msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư để có tác dụng ngay."

#. "Set privacy for:" label
#: src/gtkprivacy.c:395
msgid "Set privacy for:"
msgstr "Lập tính riêng tư cho:"

#: src/gtkprivacy.c:562
#: src/gtkprivacy.c:578
msgid "Permit User"
msgstr "Cho phép người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:563
msgid "Type a user you permit to contact you."
msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:564
msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."

#: src/gtkprivacy.c:567
#: src/gtkprivacy.c:580
msgid "Permit"
msgstr "Cho phép"

#: src/gtkprivacy.c:572
#, c-format
msgid "Allow %s to contact you?"
msgstr "Cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:574
#, c-format
msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"

#: src/gtkprivacy.c:601
#: src/gtkprivacy.c:614
msgid "Block User"
msgstr "Chặn người dùng"

#: src/gtkprivacy.c:602
msgid "Type a user to block."
msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:603
msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."

#: src/gtkprivacy.c:610
#, c-format
msgid "Block %s?"
msgstr "Chặn %s không?"

#: src/gtkprivacy.c:612
#, c-format
msgid "Are you sure you want to block %s?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
#.
#: src/gtkrequest.c:193
#: src/protocols/gg/gg.c:660
#: src/request.h:843
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: src/gtkrequest.c:194
#: src/protocols/gg/gg.c:660
#: src/request.h:843
msgid "No"
msgstr "Không"

#: src/gtkrequest.c:197
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"

#: src/gtksound.c:61
msgid "Buddy logs in"
msgstr "Buddy đăng nhập"

#: src/gtksound.c:62
msgid "Buddy logs out"
msgstr "Buddy đăng xuất"

#: src/gtksound.c:63
msgid "Message received"
msgstr "Thông điệp được nhận"

#: src/gtksound.c:64
msgid "Message received begins conversation"
msgstr "Thông điệp được nhận bắt đầu cuộc hội thoại"

#: src/gtksound.c:65
msgid "Message sent"
msgstr "Thông điệp đã gửi"

#: src/gtksound.c:66
msgid "Person enters chat"
msgstr "Người tham gia vào chat"

#: src/gtksound.c:67
msgid "Person leaves chat"
msgstr "Người thôi chat"

#: src/gtksound.c:68
msgid "You talk in chat"
msgstr "Bạn nói trong chat"

#: src/gtksound.c:69
msgid "Others talk in chat"
msgstr "Người khác nói trong chat"

#: src/gtksound.c:72
msgid "Someone says your name in chat"
msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chat"

#: src/gtksound.c:156
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."

#: src/gtksound.c:172
msgid "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but no command has been set."
msgstr "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn, nhưng không có lệnh nào được thiết lập."

#: src/gtksound.c:184
#, c-format
msgid "Unable to play sound because the configured sound command could not be launched: %s"
msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"

#: src/gtkutils.c:291
msgid "Can't save icon file to disk."
msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."

#: src/gtkutils.c:326
msgid "Gaim - Save Icon"
msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"

#: src/log.c:82
msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"

#: src/log.c:409
msgid "XML"
msgstr "XML"

#: src/log.c:488
#, c-format
msgid "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:490
#, c-format
msgid "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <AUTO-REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
msgstr "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả Lời-Tự Động>:</b></font> %s<br/>\n"

#: src/log.c:531
#: src/log.c:663
msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"

#: src/log.c:541
#: src/log.c:673
#, c-format
msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"

#: src/log.c:545
msgid "HTML"
msgstr "HTML"

#: src/log.c:623
#, c-format
msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"

#: src/log.c:677
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản đơn thuần"

#: src/main.c:148
msgid "Please enter your login."
msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."

#: src/main.c:231
msgid "<New User>"
msgstr "<Người dùng mới>"

#: src/main.c:273
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#. full help text
#: src/main.c:551
#, c-format
msgid ""
"Gaim %s\n"
"Usage: %s [OPTION]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          display account editor window\n"
"  -w, --away[=MESG]   make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  automatically login (optional argument NAME specifies\n"
"                      account(s) to use, seperated by commas)\n"
"  -n, --loginwin      don't automatically login; show login window\n"
"  -u, --user=NAME     use account NAME\n"
"  -f, --file=FILE     use FILE as config\n"
"  -d, --debug         print debugging messages to stdout\n"
"  -v, --version       display the current version and exit\n"
"  -h, --help          display this help and exit\n"
msgstr ""
"Gaim %s\n"
"Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
"\n"
"  -a, --acct          hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
"  -w, --away[=MESG]   đặt trạng thái khi đăng nhập (optional argument MESG specifies\n"
"                      name of away message to use)\n"
"  -l, --login[=NAME]  đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
"                      tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
"  -n, --loginwin      không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
"  -u, --user=NAME     sử dụng tài khoản NAME\n"
"  -f, --file=FILE     sử dụng tập tin cấu hình FILE\n"
"  -d, --debug         xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
"  -v, --version       hiển thị phiên bản hiện tại và thoát\n"
"  -h, --help          hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"

#. short message
#: src/main.c:566
#, c-format
msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
msgstr "Gaim %s. Thử '%s -h' để có thêm thông tin.\n"

#: src/plugin.c:260
#, c-format
msgid "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try again."
msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."

#: src/plugin.c:265
#: src/plugin.c:293
msgid "Gaim was unable to load your plugin."
msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."

#: src/plugin.c:289
#, c-format
msgid "The required plugin %s was unable to load."
msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."

#: src/prefs.c:111
#: src/status.c:270
msgid "Slightly less boring default"
msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"

#: src/protocols/gg/gg.c:49
#: src/protocols/jabber/jutil.c:110
#: src/protocols/msn/msn.c:344
#: src/protocols/msn/state.c:27
#: src/protocols/msn/state.c:28
#: src/protocols/msn/state.c:35
#: src/protocols/msn/state.c:36
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2304
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2405
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:50
msgid "Available for friends only"
msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:52
msgid "Away for friends only"
msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:53
#: src/protocols/jabber/jabber.c:932
#: src/protocols/jabber/presence.c:91
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2848
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4579
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4606
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6143
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2026
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2324
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2415
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:54
msgid "Invisible for friends only"
msgstr "Chỉ ẩn mặt đối với bạn bè"

#: src/protocols/gg/gg.c:55
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/gg/gg.c:136
msgid "Unable to resolve hostname."
msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:139
msgid "Unable to connect to server."
msgstr "Không kết nối được đến máy chủ."

#: src/protocols/gg/gg.c:142
msgid "Invalid response from server."
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:145
msgid "Error while reading from socket."
msgstr "Lỗi khi đọc từ socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:148
msgid "Error while writing to socket."
msgstr "Lỗi khi ghi vào socket."

#: src/protocols/gg/gg.c:151
msgid "Authentication failed."
msgstr "Xác thực không được."

#: src/protocols/gg/gg.c:154
msgid "Unknown Error Code."
msgstr "Không biết mã lỗi."

#: src/protocols/gg/gg.c:259
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"

#: src/protocols/gg/gg.c:280
msgid "Could not connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/gg/gg.c:287
msgid "Unable to read socket"
msgstr "Không thể đọc socket"

#. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
#: src/protocols/gg/gg.c:399
#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:344
#: src/protocols/toc/toc.c:200
msgid "Unable to connect."
msgstr "Không thể kết nối."

#: src/protocols/gg/gg.c:415
msgid "Reading data"
msgstr "Đọc dữ liệu"

#: src/protocols/gg/gg.c:418
msgid "Balancer handshake"
msgstr "Balancer handshake"

#: src/protocols/gg/gg.c:421
msgid "Reading server key"
msgstr "Đọc khóa máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:424
msgid "Exchanging key hash"
msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"

#: src/protocols/gg/gg.c:434
msgid "Critical error in GG library\n"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"

#: src/protocols/gg/gg.c:452
#: src/protocols/gg/gg.c:543
#: src/protocols/toc/toc.c:176
#, c-format
msgid "Connect to %s failed"
msgstr "Kết nối đến %s không được"

#: src/protocols/gg/gg.c:500
msgid "Unable to ping server"
msgstr "Không thể ping máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:512
msgid "Send as message"
msgstr "Gửi dạng thông điệp"

#: src/protocols/gg/gg.c:517
msgid "Looking up GG server"
msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"

#: src/protocols/gg/gg.c:520
msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"

#: src/protocols/gg/gg.c:567
msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
msgstr "Bạn đang cố gắng gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."

#: src/protocols/gg/gg.c:629
msgid "Couldn't get search results"
msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/gg/gg.c:634
msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:659
msgid "Active"
msgstr "Kích hoạt"

#: src/protocols/gg/gg.c:664
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3957
msgid "UIN"
msgstr "UIN"

#: src/protocols/gg/gg.c:668
msgid "First name"
msgstr "Tên"

#. Last Name
#: src/protocols/gg/gg.c:673
#: src/protocols/jabber/jabber.c:608
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3965
#: src/protocols/trepia/trepia.c:274
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/gg/gg.c:677
#: src/protocols/gg/gg.c:1389
#: src/protocols/irc/msgs.c:183
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3959
msgid "Nick"
msgstr "Nick"

#: src/protocols/gg/gg.c:684
#: src/protocols/gg/gg.c:687
msgid "Birth year"
msgstr "Năm sinh"

#: src/protocols/gg/gg.c:693
#: src/protocols/gg/gg.c:695
#: src/protocols/gg/gg.c:697
msgid "Sex"
msgstr "Giới tính"

#. City
#: src/protocols/gg/gg.c:701
#: src/protocols/jabber/jabber.c:618
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4011
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
#: src/protocols/trepia/trepia.c:331
#: src/protocols/trepia/trepia.c:430
msgid "City"
msgstr "Thành phố"

#. res[0] == username
#: src/protocols/gg/gg.c:722
#: src/protocols/msn/msn.c:1282
#: src/protocols/msn/msn.c:1524
#: src/protocols/napster/napster.c:387
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2890
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3200
#: src/protocols/toc/toc.c:498
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2581
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2603
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2626
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2813
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:355
msgid "Buddy Information"
msgstr "Thông tin về Buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:741
msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."

#: src/protocols/gg/gg.c:749
msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:812
msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:820
msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:828
msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:836
msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:844
msgid "Password changed successfully"
msgstr "Đổi thành công mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:851
msgid "Password couldn't be changed"
msgstr "Mật khẩu đã không thể đổi được"

#: src/protocols/gg/gg.c:968
msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:969
msgid "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with the Gadu-Gadu HTTP server.  Please try again later."
msgstr "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:997
msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:998
msgid "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1071
msgid "Couldn't export buddy list"
msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"

#: src/protocols/gg/gg.c:1072
#: src/protocols/gg/gg.c:1095
msgid "Gaim was unable to connect to the buddy list server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Vui lòng thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1094
msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1143
msgid "Unable to access directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1144
msgid "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to the directory server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1177
msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1178
msgid "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the Gadu-Gadu server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ Gadu-Gadu. Vui lòng thử lại sau."

#: src/protocols/gg/gg.c:1195
msgid "Directory Search"
msgstr "Tìm kiếm Thư mục"

#: src/protocols/gg/gg.c:1204
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1044
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6498
#: src/protocols/toc/toc.c:1546
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"

#: src/protocols/gg/gg.c:1212
msgid "Import Buddy List from Server"
msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ Máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1218
msgid "Export Buddy List to Server"
msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1224
msgid "Delete Buddy List from Server"
msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"

#: src/protocols/gg/gg.c:1257
msgid "Unable to access user profile."
msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."

#: src/protocols/gg/gg.c:1258
msgid "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to the directory server.  Please try again later."
msgstr "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy chủ thư mục. Vui lòng thử lại sau."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/gg/gg.c:1370
#: src/protocols/gg/gg.c:1372
msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:224
msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
msgstr "Gaim gặp lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:294
#, c-format
msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297
#: src/protocols/jabber/presence.c:184
#: src/protocols/msn/notification.c:949
#: src/protocols/msn/notification.c:1270
#: src/protocols/msn/notification.c:1435
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2620
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5137
msgid "Authorize"
msgstr "Thẩm tra"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:297
#: src/protocols/jabber/presence.c:185
#: src/protocols/msn/notification.c:950
#: src/protocols/msn/notification.c:1272
#: src/protocols/msn/notification.c:1437
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2622
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5138
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:310
msgid "Send message through server"
msgstr "Gởi thông điệp qua máy chủ"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:352
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
msgid "Nick:"
msgstr "Nick:"

#: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
msgid "Gaim User"
msgstr "Người dùng Gaim"

#: src/protocols/irc/cmds.c:41
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
msgstr "Lệnh không xác định: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:135
msgid "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
msgstr "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"

#: src/protocols/irc/cmds.c:144
msgid "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
msgstr "<B>Các lệnh IRC được hỗ trợ:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"

#: src/protocols/irc/cmds.c:459
#, c-format
msgid "current topic is: %s"
msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"

#: src/protocols/irc/cmds.c:461
msgid "No topic is set"
msgstr "Chủ đề không được đặt"

#: src/protocols/irc/irc.c:64
msgid "Error displaying MOTD"
msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:64
msgid "No MOTD available"
msgstr "MOTD hiện không có"

#: src/protocols/irc/irc.c:65
msgid "There is no MOTD associated with this connection."
msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."

#: src/protocols/irc/irc.c:68
#, c-format
msgid "MOTD for %s"
msgstr "MOTD cho %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:137
msgid "View MOTD"
msgstr "Xem MOTD"

#: src/protocols/irc/irc.c:156
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"

#: src/protocols/irc/irc.c:180
msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
msgstr "IRC nick không được chứa dấu cách"

#: src/protocols/irc/irc.c:199
#: src/protocols/toc/toc.c:228
#, c-format
msgid "Signon: %s"
msgstr "Đăng nhập: %s"

#: src/protocols/irc/irc.c:208
msgid "Couldn't create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#: src/protocols/irc/irc.c:532
msgid "IRC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức IRC"

#. *  summary
#: src/protocols/irc/irc.c:533
msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
msgstr "Plugin giao thức IRC ít phiền phức"

#: src/protocols/irc/irc.c:550
#: src/protocols/irc/msgs.c:197
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1143
#: src/protocols/napster/napster.c:637
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: src/protocols/irc/irc.c:556
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hóa"

#: src/protocols/irc/irc.c:559
#: src/protocols/irc/msgs.c:191
#: src/protocols/jabber/jabber.c:578
msgid "Username"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:98
msgid "Bad mode"
msgstr "Cách thức sai"

#: src/protocols/irc/msgs.c:109
#, c-format
msgid "You are banned from %s."
msgstr "Bạn bị cấm từ %s."

#: src/protocols/irc/msgs.c:110
msgid "Banned"
msgstr "Bị cấm"

#: src/protocols/irc/msgs.c:184
msgid " <i>(ircop)</i>"
msgstr " <i>(ircop)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:185
msgid " <i>(identified)</i>"
msgstr " <i>(identified)</i>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:192
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2684
msgid "Realname"
msgstr "Tên thật"

#: src/protocols/irc/msgs.c:202
msgid "Currently on"
msgstr "Hiện thời trên"

#: src/protocols/irc/msgs.c:207
#, c-format
msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Trạng thái nghỉ cho:</b> %s<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:209
msgid "Online since"
msgstr "Trực tuyến từ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:212
msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"

#: src/protocols/irc/msgs.c:219
#, c-format
msgid "Buddy Information for %s"
msgstr "Thông tin buddy cho %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:247
#, c-format
msgid "%s has changed the topic to: %s"
msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:252
#, c-format
msgid "The topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:266
#, c-format
msgid "Unknown message '%s'"
msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"

#: src/protocols/irc/msgs.c:267
msgid "Unknown message"
msgstr "Thông điệp không xác định"

#: src/protocols/irc/msgs.c:267
msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."

#. does this happen?
#: src/protocols/irc/msgs.c:371
msgid "no such channel"
msgstr "Không có kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:374
msgid "User is not logged in"
msgstr "Người dùng không được đăng nhập"

#: src/protocols/irc/msgs.c:379
msgid "No such nick or channel"
msgstr "Không có nick hoặc kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:399
msgid "Could not send"
msgstr "Không thể gửi"

#: src/protocols/irc/msgs.c:455
#, c-format
msgid "Joining %s requires an invitation."
msgstr "Tham gia vào %s cần có lời mời."

#: src/protocols/irc/msgs.c:456
msgid "Invitation only"
msgstr "Chỉ người được mời"

#: src/protocols/irc/msgs.c:552
#, c-format
msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:560
#, c-format
msgid "Kicked by %s (%s)"
msgstr "Bị %s đá (%s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:581
#, c-format
msgid "mode (%s %s) by %s"
msgstr "%s đổi cách thức thành (%s %s)"

#: src/protocols/irc/msgs.c:660
msgid "Could not change nick"
msgstr "Không thể đổi nick"

#: src/protocols/irc/msgs.c:661
msgid "Cannot change nick"
msgstr "Không thể đổi nick"

#: src/protocols/irc/msgs.c:682
#, c-format
msgid "You have parted the channel%s%s"
msgstr "Bạn đã rời khỏi kênh %s%s"

#: src/protocols/irc/msgs.c:720
msgid "Error: invalid PONG from server"
msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/irc/msgs.c:722
#, c-format
msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
msgstr "Trả lời PING -- Mất: %lu giây"

#: src/protocols/irc/msgs.c:792
#, c-format
msgid "Cannot join %s:"
msgstr "Không thể tham gia %s:"

#: src/protocols/irc/msgs.c:793
msgid "Cannot join channel"
msgstr "Không thể tham gia kênh"

#: src/protocols/irc/msgs.c:823
#, c-format
msgid "Wallops from %s"
msgstr "Cú đánh từ %s"

#: src/protocols/irc/parse.c:160
msgid "(There was an error converting this message.  Check the 'Encoding' option in the Account Editor)"
msgstr "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong Trình hiệu chỉnh Tài khoản)"

#: src/protocols/irc/parse.c:291
#, c-format
msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
msgstr "Thời gian trả lời từ %s: %lu giây"

#: src/protocols/irc/parse.c:292
msgid "PONG"
msgstr "PONG"

#: src/protocols/irc/parse.c:292
msgid "CTCP PING reply"
msgstr " Trả lời PING CTCP"

#: src/protocols/irc/parse.c:391
msgid "Disconnected"
msgstr "Mất kết nối"

#: src/protocols/jabber/auth.c:51
msgid "Server requires SSL for login"
msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"

#: src/protocols/jabber/auth.c:59
#: src/protocols/jabber/auth.c:281
#: src/protocols/jabber/auth.c:380
#: src/protocols/jabber/auth.c:392
msgid "Invalid response from server"
msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/auth.c:86
#: src/protocols/jabber/auth.c:143
msgid "Server does not use any supported authentication method"
msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"

#: src/protocols/jabber/auth.c:301
msgid "Invalid challenge from server"
msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/auth.c:395
msgid "Bad Protocol"
msgstr "Giao thức sai"

#: src/protocols/jabber/auth.c:398
msgid "Encryption Required"
msgstr "Yêu cầu mã hóa"

#: src/protocols/jabber/auth.c:401
msgid "Invalid authzid"
msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:404
msgid "Invalid Mechanism"
msgstr "Cơ chế không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:406
msgid "Invalid Realm"
msgstr "Realm không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/auth.c:409
msgid "Mechanism Too Weak"
msgstr "Cơ chế quá yếu"

#: src/protocols/jabber/auth.c:412
#: src/protocols/jabber/jabber.c:158
#: src/protocols/jabber/jabber.c:867
#: src/protocols/jabber/jabber.c:917
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5545
msgid "Not Authorized"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/jabber/auth.c:415
msgid "Temporary Authentication Failure"
msgstr "Xác Thực Tạm Thời Lỗi"

#: src/protocols/jabber/auth.c:417
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi Xác Thực"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:245
#: src/protocols/jabber/buddy.c:597
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:246
#: src/protocols/jabber/buddy.c:610
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:247
#: src/protocols/jabber/buddy.c:614
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:248
#: src/protocols/jabber/buddy.c:625
#: src/protocols/jabber/jabber.c:598
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2678
msgid "Nickname"
msgstr "Nick"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:250
#: src/protocols/jabber/buddy.c:653
msgid "Street Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:251
#: src/protocols/jabber/buddy.c:649
msgid "Extended Address"
msgstr "Địa chỉ khác"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:252
#: src/protocols/jabber/buddy.c:657
msgid "Locality"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:253
#: src/protocols/jabber/buddy.c:661
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:254
#: src/protocols/jabber/buddy.c:665
#: src/protocols/jabber/jabber.c:628
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã vùng"

#. Country
#: src/protocols/jabber/buddy.c:255
#: src/protocols/jabber/buddy.c:670
#: src/protocols/trepia/trepia.c:339
#: src/protocols/trepia/trepia.c:448
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:256
#: src/protocols/jabber/buddy.c:681
#: src/protocols/jabber/buddy.c:688
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:257
#: src/protocols/jabber/buddy.c:699
#: src/protocols/jabber/buddy.c:707
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2672
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:258
#: src/protocols/jabber/buddy.c:722
msgid "Organization Name"
msgstr "Tên Cơ Quan"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:259
#: src/protocols/jabber/buddy.c:726
msgid "Organization Unit"
msgstr "Phòng ban"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:260
#: src/protocols/jabber/buddy.c:732
msgid "Title"
msgstr "Chức danh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:261
#: src/protocols/jabber/buddy.c:735
msgid "Role"
msgstr "Vị trí"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:262
#: src/protocols/jabber/buddy.c:628
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3991
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:506
#: src/protocols/jabber/buddy.c:507
msgid "Edit Jabber vCard"
msgstr "Soạn Jabber vCard"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:508
msgid "All items below are optional. Enter only the information with which you feel comfortable."
msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."

#: src/protocols/jabber/buddy.c:546
msgid "Jabber ID"
msgstr "Jabber ID"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:556
#: src/protocols/jabber/buddy.c:563
#: src/protocols/jabber/buddy.c:574
#: src/protocols/jabber/jabber.c:904
#: src/protocols/jabber/jabber.c:917
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:572
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1146
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:618
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên đệm"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:633
#: src/protocols/jabber/jabber.c:613
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4008
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4024
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:645
msgid "P.O. Box"
msgstr "Hòm thư"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:751
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:751
msgid "Logo"
msgstr "Logo"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:765
msgid "Jabber Profile"
msgstr "Lý lịch Jabber"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:904
msgid "Un-hide From"
msgstr "Không-ẩn từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:907
msgid "Temporarily Hide From"
msgstr "Ản tạm thời từ"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:915
msgid "Cancel Presence Notification"
msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:923
msgid "(Re-)Request authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/jabber/buddy.c:929
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Không đăng ký"

#: src/protocols/jabber/chat.c:37
#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:870
msgid "Room:"
msgstr "Phòng:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:44
msgid "Server:"
msgstr "Máy chủ:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:50
msgid "Handle:"
msgstr "Xử lý:"

#: src/protocols/jabber/chat.c:158
#, c-format
msgid "%s is not a valid room name"
msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."

#: src/protocols/jabber/chat.c:159
msgid "Invalid Room Name"
msgstr "Tên phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:164
#, c-format
msgid "%s is not a valid server name"
msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:165
#: src/protocols/jabber/chat.c:166
msgid "Invalid Server Name"
msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:170
#, c-format
msgid "%s is not a valid room handle"
msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/chat.c:171
#: src/protocols/jabber/chat.c:172
msgid "Invalid Room Handle"
msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:82
msgid "Error initializing session"
msgstr "Lỗi khởi tạo phiên trò chuyện"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:133
msgid "Bad Format"
msgstr "Định dạng sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:135
msgid "Bad Namespace Prefix"
msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:138
msgid "Resource Conflict"
msgstr "Xung đột tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:140
msgid "Connection Timeout"
msgstr "Quá hạn tạo kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:142
msgid "Host Gone"
msgstr ""

#: src/protocols/jabber/jabber.c:144
msgid "Host Unknown"
msgstr "Máy chủ không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:146
msgid "Improper Addressing"
msgstr "Địa chỉ sai"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:148
msgid "Internal Server Error"
msgstr "Lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:150
msgid "Invalid ID"
msgstr "ID không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:152
msgid "Invalid Namespace"
msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:154
msgid "Invalid XML"
msgstr "XML không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:156
msgid "Non-matching Hosts"
msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:160
msgid "Policy Violation"
msgstr "Vi phạm chính sách"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:162
msgid "Remote Connection Failed"
msgstr "Kết nối từ xa không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:164
msgid "Resource Constraint"
msgstr "Hạn chế tài nguyên"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:166
msgid "Restricted XML"
msgstr "XML bị hạn chế"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:168
msgid "See Other Host"
msgstr "Xem máy chủ khác"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:170
msgid "System Shutdown"
msgstr "Hệ thống đã tắt"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:172
msgid "Undefined Condition"
msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:174
msgid "Unsupported Encoding"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:176
msgid "Unsupported Stanza Type"
msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:178
msgid "Unsupported Version"
msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:180
msgid "XML Not Well Formed"
msgstr "XML có định dạng không chuẩn"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:182
msgid "Stream Error"
msgstr "Lỗi stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:245
#: src/protocols/msn/httpmethod.c:216
#: src/protocols/msn/msn.c:82
#: src/protocols/msn/msn.c:102
#: src/protocols/msn/msn.c:160
#: src/protocols/msn/msn.c:260
#: src/protocols/msn/msn.c:536
#: src/protocols/msn/msn.c:707
#: src/protocols/msn/msn.c:730
#: src/protocols/msn/msn.c:762
#: src/protocols/msn/msn.c:770
#: src/protocols/msn/msn.c:803
#: src/protocols/msn/msn.c:811
#: src/protocols/msn/msn.c:825
#: src/protocols/msn/msn.c:834
#: src/protocols/msn/msn.c:849
#: src/protocols/msn/msn.c:859
#: src/protocols/msn/msn.c:881
#: src/protocols/msn/msn.c:931
#: src/protocols/msn/msn.c:969
#: src/protocols/msn/msn.c:1067
#: src/protocols/msn/msn.c:1099
#: src/protocols/msn/msn.c:1120
#: src/protocols/msn/msn.c:1131
#: src/protocols/msn/msn.c:1142
#: src/protocols/msn/msn.c:1166
#: src/protocols/msn/msn.c:1178
#: src/protocols/msn/msn.c:1259
#: src/protocols/msn/notification.c:179
#: src/protocols/msn/notification.c:207
#: src/protocols/msn/notification.c:1664
#: src/protocols/msn/notification.c:1684
#: src/protocols/trepia/trepia.c:248
#: src/protocols/trepia/trepia.c:749
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1033
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1077
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1176
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1232
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:282
#: src/protocols/jabber/jabber.c:302
msgid "Read Error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:356
msgid "SSL Handshake Failed"
msgstr "SSL Handshake lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:393
#: src/protocols/jabber/jabber.c:687
msgid "Invalid Jabber ID"
msgstr "ID Jabber không hợp lệ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:427
#: src/protocols/jabber/jabber.c:721
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1116
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không tạo được socket"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:452
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s successful"
msgstr "%s@%s đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:454
#: src/protocols/jabber/jabber.c:455
msgid "Registration Successful"
msgstr "Đăng ký thành công"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:464
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:467
#, c-format
msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:469
#: src/protocols/jabber/jabber.c:470
msgid "Registration Failed"
msgstr "Đăng ký không được"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:568
#: src/protocols/jabber/jabber.c:569
msgid "Already Registered"
msgstr "Đã đăng ký rồi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:582
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1014
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:593
msgid "E-Mail"
msgstr "Email"

#. First Name
#: src/protocols/jabber/jabber.c:603
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3962
#: src/protocols/trepia/trepia.c:267
msgid "First Name"
msgstr "Tên"

#. State
#: src/protocols/jabber/jabber.c:623
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4014
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4030
#: src/protocols/trepia/trepia.c:335
#: src/protocols/trepia/trepia.c:439
msgid "State"
msgstr "Bang"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:633
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:651
msgid "Please fill out the information below to register your new account."
msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:654
#: src/protocols/jabber/jabber.c:655
msgid "Register New Jabber Account"
msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:770
#: src/protocols/msn/dispatch.c:219
#: src/protocols/msn/msn.c:481
#: src/protocols/napster/napster.c:487
#: src/protocols/oscar/oscar.c:694
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1110
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1923
msgid "Connecting"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:774
msgid "Initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:780
msgid "Authenticating"
msgstr "Xác thực"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:788
msgid "Re-initializing Stream"
msgstr "Khởi tạo lại Stream"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:912
#: src/protocols/jabber/jabber.c:965
#: src/protocols/jabber/presence.c:270
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:928
#: src/protocols/jabber/jutil.c:101
#: src/protocols/jabber/presence.c:82
msgid "Chatty"
msgstr "Hay chat"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:930
#: src/protocols/jabber/jutil.c:104
#: src/protocols/jabber/presence.c:87
msgid "Extended Away"
msgstr "Mở rộng Trạng thái"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:931
#: src/protocols/jabber/jutil.c:107
#: src/protocols/jabber/presence.c:89
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2838
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4594
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6139
msgid "Do Not Disturb"
msgstr "Xin đừng quấy rầy"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:947
msgid "Password Changed"
msgstr "Mật khẩu đã thay đổi"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:948
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."

#: src/protocols/jabber/jabber.c:958
#, c-format
msgid "Error changing password: %s"
msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:962
msgid "Unknown error occurred changing password"
msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1019
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập Lại Mật khẩu"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1024
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1025
msgid "Change Jabber Password"
msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1025
msgid "Please enter your new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1123
#: src/protocols/jabber/jabber.c:1125
msgid "Jabber Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức Jabber"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1149
msgid "Force Old SSL"
msgstr "Bắt dùng SSL cũ"

#: src/protocols/jabber/jabber.c:1157
msgid "Connect server"
msgstr "Kết nối máy chủ"

#: src/protocols/jabber/message.c:125
#, c-format
msgid "Message from %s"
msgstr "Thông điệp từ %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:219
#, c-format
msgid "Message delivery to %s failed: %s"
msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"

#: src/protocols/jabber/message.c:222
msgid "Jabber Message Error"
msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"

#: src/protocols/jabber/message.c:281
#, c-format
msgid " (Code %s)"
msgstr "(Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/parser.c:129
msgid "XML Parse error"
msgstr "Lỗi phân tích XML"

#: src/protocols/jabber/presence.c:170
#, c-format
msgid "%s (Code %s)"
msgstr "%s (Mã %s)"

#: src/protocols/jabber/presence.c:175
msgid "Unknown Error in presence"
msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"

#: src/protocols/jabber/presence.c:179
#, c-format
msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/jabber/presence.c:260
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2949
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: src/protocols/jabber/presence.c:266
msgid "Unable to join chat"
msgstr "Không thể vào chat"

#: src/protocols/jabber/si.c:233
#, c-format
msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."

#: src/protocols/jabber/si.c:234
#: src/protocols/jabber/si.c:235
msgid "File Send Failed"
msgstr "Không gửi được tập tin"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:42
#: src/protocols/msn/notification.c:278
#: src/protocols/msn/notification.c:521
msgid "Unable to request USR\n"
msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:59
#: src/protocols/msn/notification.c:295
msgid "Unable to login using MD5"
msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:68
#: src/protocols/msn/notification.c:304
msgid "Unable to send USR"
msgstr "Không thể gởi USR"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:73
#: src/protocols/msn/notification.c:309
msgid "Requesting to send password"
msgstr "Yêu cầu  gởi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:104
msgid "Protocol version not supported"
msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:117
#: src/protocols/msn/notification.c:785
msgid "Unable to request CVR\n"
msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:126
#: src/protocols/msn/notification.c:794
msgid "Unable to request INF\n"
msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:147
#: src/protocols/msn/notification.c:1911
msgid "Got invalid XFR"
msgstr "Nhận XFR không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:178
msgid "Unable to transfer"
msgstr "Không thể truyền"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:199
msgid "Unable to parse message."
msgstr "Không thể phân tích thông điệp."

#: src/protocols/msn/dispatch.c:215
#: src/protocols/msn/msn.c:490
#: src/protocols/msn/notification.c:2141
#: src/protocols/napster/napster.c:463
#: src/protocols/napster/napster.c:494
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1715
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1746
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1811
msgid "Unable to connect"
msgstr "Không thể kết nối"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:239
#: src/protocols/msn/notification.c:890
#: src/protocols/msn/notification.c:2163
msgid "Unable to write to server"
msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:243
#: src/protocols/msn/notification.c:2170
msgid "Syncing with server"
msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"

#: src/protocols/msn/dispatch.c:257
#: src/protocols/msn/notification.c:2184
msgid "Error reading from server"
msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"

#: src/protocols/msn/error.c:33
msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:37
msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"

#: src/protocols/msn/error.c:40
msgid "Invalid User"
msgstr "Người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:44
msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"

#: src/protocols/msn/error.c:47
msgid "Already Logged In"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:50
msgid "Invalid Username"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:53
msgid "Invalid Friendly Name"
msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:56
msgid "List Full"
msgstr "Danh sách đã đầy"

#: src/protocols/msn/error.c:59
msgid "Already there"
msgstr "Đã ở đó rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:62
msgid "Not on list"
msgstr "Không trong danh sách"

#: src/protocols/msn/error.c:65
msgid "User is offline"
msgstr "Người dùng đang ngoại tuyến"

#: src/protocols/msn/error.c:68
msgid "Already in the mode"
msgstr "Đã trong cách thức này rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:71
msgid "Already in opposite list"
msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"

#: src/protocols/msn/error.c:74
msgid "Too many groups"
msgstr "Có quá nhiều nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:77
msgid "Invalid group"
msgstr "Nhóm không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/error.c:80
msgid "User not in group"
msgstr "Người dùng không có trong nhóm"

#: src/protocols/msn/error.c:83
msgid "Group name too long"
msgstr "Tên nhóm quá dài"

#: src/protocols/msn/error.c:86
msgid "Cannot remove group zero"
msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"

#: src/protocols/msn/error.c:90
msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"

#: src/protocols/msn/error.c:94
msgid "Switchboard failed"
msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"

#: src/protocols/msn/error.c:97
msgid "Notify Transfer failed"
msgstr "Truyền Thông Báo Không Được"

#: src/protocols/msn/error.c:101
msgid "Required fields missing"
msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"

#: src/protocols/msn/error.c:104
msgid "Too many hits to a FND"
msgstr "Có quá kết nối tới FND"

#: src/protocols/msn/error.c:107
#: src/protocols/oscar/oscar.c:183
msgid "Not logged in"
msgstr "Chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:111
msgid "Internal server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ"

#: src/protocols/msn/error.c:114
msgid "Database server error"
msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:117
msgid "File operation error"
msgstr "Lỗi thực thi tập tin"

#: src/protocols/msn/error.c:120
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"

#: src/protocols/msn/error.c:123
msgid "Wrong CHL value sent to server"
msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"

#: src/protocols/msn/error.c:127
msgid "Server busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:130
#: src/protocols/msn/error.c:143
#: src/protocols/msn/error.c:198
msgid "Server unavailable"
msgstr "Máy chủ hiện không hoạt động"

#: src/protocols/msn/error.c:133
msgid "Peer Notification server down"
msgstr "Thông báo máy chủ ngưng"

#: src/protocols/msn/error.c:136
msgid "Database connect error"
msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"

#: src/protocols/msn/error.c:140
msgid "Server is going down (abandon ship)"
msgstr "Máy chủ ngừng  (abandon ship)"

#: src/protocols/msn/error.c:147
msgid "Error creating connection"
msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:151
msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"

#: src/protocols/msn/error.c:154
#: src/protocols/msn/notification.c:636
msgid "Unable to write"
msgstr "Không ghi được"

#: src/protocols/msn/error.c:157
msgid "Session overload"
msgstr "Phiên kết nối quá tải"

#: src/protocols/msn/error.c:160
msgid "User is too active"
msgstr "Người dùng quá hoạt náo"

#: src/protocols/msn/error.c:163
msgid "Too many sessions"
msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"

#: src/protocols/msn/error.c:166
#: src/protocols/msn/error.c:172
msgid "Not expected"
msgstr "Không mong đợi"

#: src/protocols/msn/error.c:169
msgid "Bad friend file"
msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"

#: src/protocols/msn/error.c:177
msgid "Friendly name changes too rapidly"
msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"

#: src/protocols/msn/error.c:186
msgid "Server too busy"
msgstr "Máy chủ bận"

#: src/protocols/msn/error.c:190
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1076
#: src/protocols/toc/toc.c:659
msgid "Authentication failed"
msgstr "Không xác thực được"

#: src/protocols/msn/error.c:193
msgid "Not allowed when offline"
msgstr "Không được phép khi chưa đăng nhập"

#: src/protocols/msn/error.c:201
msgid "Not accepting new users"
msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"

#: src/protocols/msn/error.c:205
msgid "Kids Passport without parental consent"
msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"

#: src/protocols/msn/error.c:209
msgid "Passport account not yet verified"
msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"

#: src/protocols/msn/error.c:213
#, c-format
msgid "Unknown Error Code %d"
msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"

#: src/protocols/msn/msn.c:70
msgid "Your new MSN friendly name is too long."
msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."

#: src/protocols/msn/msn.c:177
msgid "Set your friendly name."
msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"

#: src/protocols/msn/msn.c:178
msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."

#: src/protocols/msn/msn.c:190
msgid "Set your home phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại nhà."

#: src/protocols/msn/msn.c:201
msgid "Set your work phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."

#: src/protocols/msn/msn.c:212
msgid "Set your mobile phone number."
msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."

#: src/protocols/msn/msn.c:221
msgid "Allow MSN Mobile pages?"
msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"

#: src/protocols/msn/msn.c:222
msgid "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
msgstr "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"

#: src/protocols/msn/msn.c:226
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:227
msgid "Disallow"
msgstr "Không cho phép"

#: src/protocols/msn/msn.c:244
msgid "Send a mobile message."
msgstr "Gửi tin nhắn tới di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:246
msgid "Page"
msgstr "Nhắn tin"

#: src/protocols/msn/msn.c:332
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2142
#, c-format
msgid "<b>Status:</b> %s"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:345
#: src/protocols/msn/msn.c:626
#: src/protocols/msn/state.c:32
msgid "Away From Computer"
msgstr "Không có mặt bên máy tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:346
#: src/protocols/msn/msn.c:628
#: src/protocols/msn/state.c:31
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2008
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2306
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2406
msgid "Be Right Back"
msgstr "Sẽ quay lại ngay"

#: src/protocols/msn/msn.c:347
#: src/protocols/msn/msn.c:630
#: src/protocols/msn/state.c:29
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2010
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2308
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2407
msgid "Busy"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/msn/msn.c:348
#: src/protocols/msn/msn.c:632
#: src/protocols/msn/state.c:33
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2018
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2316
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2411
msgid "On The Phone"
msgstr "Đang bận nói điện thoại"

#: src/protocols/msn/msn.c:349
#: src/protocols/msn/msn.c:634
#: src/protocols/msn/state.c:34
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2022
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2320
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2413
msgid "Out To Lunch"
msgstr "Đi ăn trưa"

#: src/protocols/msn/msn.c:350
#: src/protocols/msn/msn.c:636
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:883
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:898
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn mặt"

#: src/protocols/msn/msn.c:362
msgid "Set Friendly Name"
msgstr "Đặt tên thân mật"

#: src/protocols/msn/msn.c:370
msgid "Set Home Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại nhà"

#: src/protocols/msn/msn.c:376
msgid "Set Work Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"

#: src/protocols/msn/msn.c:382
msgid "Set Mobile Phone Number"
msgstr "Nhập số điện thoại di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:391
msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:398
msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:424
msgid "Send to Mobile"
msgstr "Gửi tới thiết bị di động"

#: src/protocols/msn/msn.c:433
msgid "Initiate Chat"
msgstr "Bắt đầu nói chuyện"

#: src/protocols/msn/msn.c:457
msgid "SSL support is needed for MSN. Please install it."
msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."

#: src/protocols/msn/msn.c:743
#, c-format
msgid "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
msgstr "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."

#: src/protocols/msn/msn.c:747
#: src/protocols/msn/msn.c:787
msgid "Invalid MSN screenname"
msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"

#: src/protocols/msn/msn.c:783
#, c-format
msgid "An MSN screenname must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
msgstr "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."

#: src/protocols/msn/msn.c:1283
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2582
msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
msgstr "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"

#. Age
#: src/protocols/msn/msn.c:1351
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3996
#: src/protocols/trepia/trepia.c:285
#: src/protocols/trepia/trepia.c:413
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2696
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"

#. Gender
#: src/protocols/msn/msn.c:1358
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
#: src/protocols/trepia/trepia.c:279
#: src/protocols/trepia/trepia.c:421
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2708
msgid "Gender"
msgstr "Giới tính"

#: src/protocols/msn/msn.c:1366
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2702
msgid "Marital Status"
msgstr "Tình trạng hôn nhân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1373
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2690
msgid "Location"
msgstr "Nơi ở"

#: src/protocols/msn/msn.c:1381
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2714
msgid "Occupation"
msgstr "Nghề nghiệp"

#: src/protocols/msn/msn.c:1398
#: src/protocols/msn/msn.c:1404
#: src/protocols/msn/msn.c:1411
#: src/protocols/msn/msn.c:1418
#: src/protocols/msn/msn.c:1425
msgid "A Little About Me"
msgstr "Đôi chút về bản thân"

#: src/protocols/msn/msn.c:1434
#: src/protocols/msn/msn.c:1447
#: src/protocols/msn/msn.c:1454
msgid "Favorite Things"
msgstr "Những thứ yêu thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1463
#: src/protocols/msn/msn.c:1469
#: src/protocols/msn/msn.c:1476
msgid "Hobbies and Interests"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1485
#: src/protocols/msn/msn.c:1491
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2758
msgid "Favorite Quote"
msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"

#: src/protocols/msn/msn.c:1499
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"

#. Homepage
#: src/protocols/msn/msn.c:1510
#: src/protocols/trepia/trepia.c:289
#: src/protocols/trepia/trepia.c:457
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1532
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2820
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable"
msgstr "Hiện không có thông tin về %s"

#: src/protocols/msn/msn.c:1534
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2822
msgid "The user's profile is empty."
msgstr "Lý lịch người dùng này trống."

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/msn/msn.c:1632
#: src/protocols/msn/msn.c:1634
msgid "MSN Protocol Plugin"
msgstr "Plugin Giao Thức MSN"

#: src/protocols/msn/msn.c:1651
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1340
msgid "Login server"
msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"

#: src/protocols/msn/msn.c:1661
msgid "Use HTTP Method"
msgstr "Dùng giao thức HTTP"

#: src/protocols/msn/notification.c:247
#, c-format
msgid "MSN Error: %s\n"
msgstr "Lỗi MSN: %s\n"

#: src/protocols/msn/notification.c:322
msgid "Unable to connect to server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"

#: src/protocols/msn/notification.c:377
#: src/protocols/msn/notification.c:546
msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:386
#: src/protocols/msn/notification.c:561
msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:406
msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:460
msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."

#: src/protocols/msn/notification.c:572
msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."

#: src/protocols/msn/notification.c:641
#: src/protocols/trepia/trepia.c:686
msgid "Retrieving buddy list"
msgstr "Lấy danh sách buddy"

#: src/protocols/msn/notification.c:704
msgid "Unable to connect to passport server"
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"

#: src/protocols/msn/notification.c:709
#: src/protocols/msn/notification.c:741
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1362
msgid "Password sent"
msgstr "Đã gửi mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:736
msgid "Unable to send password"
msgstr "Không gửi được mật khẩu"

#: src/protocols/msn/notification.c:772
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"

#: src/protocols/msn/notification.c:814
msgid "You have been disconnected. You have signed on from another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."

#: src/protocols/msn/notification.c:819
msgid "You have been disconnected. The MSN servers are going down temporarily."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."

#: src/protocols/msn/notification.c:945
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/notification.c:1264
#: src/protocols/msn/notification.c:1429
#, c-format
msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."

#: src/protocols/msn/notification.c:1956
msgid "Unable to transfer to notification server"
msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"

#: src/protocols/msn/notification.c:2104
#: src/protocols/msn/servconn.c:533
#, c-format
msgid "Received HTTP error. Please report this."
msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:147
msgid "The conversation has become inactive and timed out."
msgstr "Cuộc hội thoại bị bỏ không và hết thời gian đã định."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:154
#, c-format
msgid "%s has closed the conversation window."
msgstr "%s đã đóng cửa sổ hội thoại."

#: src/protocols/msn/switchboard.c:277
msgid "An MSN message may not have been received."
msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."

#: src/protocols/napster/napster.c:228
msgid "Unable to read header from server"
msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"

#: src/protocols/napster/napster.c:242
#, c-format
msgid "Unable to read message from server.  Command is %hd, length is %hd."
msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."

#: src/protocols/napster/napster.c:303
#, c-format
msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"

#. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
#: src/protocols/napster/napster.c:314
#, c-format
msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:322
msgid "You were disconnected from the server."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."

#. MSG_CLIENT_WHOIS
#: src/protocols/napster/napster.c:378
#, c-format
msgid "%s requested your information"
msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"

#: src/protocols/napster/napster.c:410
msgid "You were disconnected from the server, because you logged on from a different location"
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"

#. MSG_CLIENT_PING
#: src/protocols/napster/napster.c:416
#, c-format
msgid "%s requested a PING"
msgstr "%s yêu cầu PING"

#: src/protocols/napster/napster.c:543
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5208
#: src/protocols/toc/toc.c:1259
msgid "Join what group:"
msgstr "Tham gia nhóm nào:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/napster/napster.c:619
#: src/protocols/napster/napster.c:621
msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:179
msgid "Invalid error"
msgstr "Lỗi không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:180
msgid "Invalid SNAC"
msgstr "SNAC không hợp lệ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:181
msgid "Rate to host"
msgstr "tốc độ tới máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:182
msgid "Rate to client"
msgstr "Tốc độ tới máy khách"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:184
msgid "Service unavailable"
msgstr "Hiện không có Dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:185
msgid "Service not defined"
msgstr "Không xác định được dịch vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:186
msgid "Obsolete SNAC"
msgstr "SNAC quá cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:187
msgid "Not supported by host"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:188
msgid "Not supported by client"
msgstr "Máy khách không hỗ trợ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:189
msgid "Refused by client"
msgstr "Máy khách từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:190
msgid "Reply too big"
msgstr "Trả lời lại quá lớn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:191
msgid "Responses lost"
msgstr "Mất trả lời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:192
msgid "Request denied"
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:193
msgid "Busted SNAC payload"
msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:194
msgid "Insufficient rights"
msgstr "Không đủ quyền hạn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:195
msgid "In local permit/deny"
msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:196
msgid "Too evil (sender)"
msgstr "Quá cao (người gửi)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:197
msgid "Too evil (receiver)"
msgstr "Quá cao (người nhận)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:198
msgid "User temporarily unavailable"
msgstr "Tạm thời không có người dùng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:199
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:200
msgid "List overflow"
msgstr "Danh sách bị tràn"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:201
msgid "Request ambiguous"
msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:202
msgid "Queue full"
msgstr "Danh sách xếp hàng đã đầy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:203
msgid "Not while on AOL"
msgstr "Ít xảy ra trên AOL"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:475
#, c-format
msgid "Direct IM with %s closed"
msgstr "Nhắn tin trực tiếp với %s bị đóng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:477
#, c-format
msgid "Direct IM with %s failed"
msgstr "Không nhắn tin trực tiếp được với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:535
#: src/protocols/toc/toc.c:218
#: src/protocols/toc/toc.c:625
#: src/protocols/toc/toc.c:641
#: src/protocols/toc/toc.c:709
msgid "Disconnected."
msgstr "Đã ngắt kết nối."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:547
#: src/protocols/toc/toc.c:885
#, c-format
msgid "You have been disconnected from chat room %s."
msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng chat %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:563
msgid "Chat is currently unavailable"
msgstr "Hiện thời không có chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:634
#: src/protocols/oscar/oscar.c:690
msgid "Couldn't connect to host"
msgstr "Không kết nối được với máy chủ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:644
msgid "Screen name sent"
msgstr "đã gửi tên hiển thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:678
msgid "Unable to login to AIM"
msgstr "Không đăng nhập AIM được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:779
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1167
msgid "Could Not Connect"
msgstr "Không kết nối được"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:787
msgid "Connection established, cookie sent"
msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:854
#: src/protocols/oscar/oscar.c:867
#: src/protocols/oscar/oscar.c:872
msgid "File Transfer Aborted"
msgstr "Hủy bỏ việc truyền tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:855
msgid "Unable to establish listener socket."
msgstr "Không thể thiết lập socket bộ nghe."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:868
msgid "Unable to establish file descriptor."
msgstr "Không thể thiết lập tập tin bộ mô tả."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:873
msgid "Unable to create new connection."
msgstr "Không tạo được kết nối mới."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1053
#: src/protocols/toc/toc.c:571
msgid "Incorrect nickname or password."
msgstr "Tên hoặc mật khẩu sai."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1058
msgid "Your account is currently suspended."
msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị ngưng."

#. service temporarily unavailable
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1062
msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1067
msgid "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1072
#, c-format
msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1104
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi bên trong"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1174
msgid "Received authorization"
msgstr "Xác thực đã nhận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1209
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1239
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1327
#, c-format
msgid "You may be disconnected shortly.  You may want to use TOC until this is fixed.  Check %s for updates."
msgstr "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1212
#: src/protocols/oscar/oscar.c:1242
msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1330
msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:1912
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5646
#, c-format
msgid "Direct IM with %s established"
msgstr "Đã thiết lập IM trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2241
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2263
msgid "(There was an error receiving this message)"
msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2410
#, c-format
msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2413
msgid "This requires a direct connection between the two computers and is necessary for IM Images.  Because your IP address will be revealed, this may be considered a privacy risk."
msgstr "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để trao đổi tin nhắncó hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của bạn, một nguy cơ sẽ làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2418
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6015
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2445
msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2453
msgid "Authorization Request Message:"
msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2454
msgid "Please authorize me!"
msgstr "Hãy xác thực tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2482
#, c-format
msgid "The user %s requires authorization before being added to a buddy list.  Do you want to send an authorization request?"
msgstr "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2487
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2489
msgid "Request Authorization"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2525
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2527
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2534
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2610
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2630
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2986
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3043
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5129
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
msgid "No reason given."
msgstr "Không nêu lý do."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2533
msgid "Authorization Denied Message:"
msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2610
#, c-format
msgid ""
"The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2618
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5135
msgid "Authorization Request"
msgstr "Yêu cầu xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2630
#, c-format
msgid ""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2631
msgid "ICQ authorization denied."
msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."

#. Someone has granted you authorization
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2638
#, c-format
msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2646
#, c-format
msgid ""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2654
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ: %s [%s]\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2662
#, c-format
msgid ""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2683
#, c-format
msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2689
msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2693
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2775
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2784
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2793
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2802
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2811
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2820
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2836
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4603
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6142
#, c-format
msgid "Free For Chat"
msgstr "Rảnh rỗi để Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2840
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4597
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6140
msgid "Not Available"
msgstr "Không có mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2842
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4600
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6141
msgid "Occupied"
msgstr "Đang bận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2846
msgid "Web Aware"
msgstr "Kiến thức Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2889
#, c-format
msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:2948
#, c-format
msgid "SNAC threw error: %s\n"
msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"

#. Data is assumed to be the destination sn
#: src/protocols/oscar/oscar.c:2984
#, c-format
msgid "Your message to %s did not get sent:"
msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3041
#, c-format
msgid "User information for %s unavailable:"
msgstr "Không có thông tin về %s:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3080
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3083
msgid "AIM Direct IM"
msgstr "Nhắn tin trực tiếp AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3089
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6241
msgid "Get File"
msgstr "Nhận tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3092
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6233
msgid "Send File"
msgstr "Gửi tập tin"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3096
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3099
msgid "Add-Ins"
msgstr "Add-Ins"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3102
msgid "Send Buddy List"
msgstr "Gửi danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3105
msgid "ICQ Direct Connect"
msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3108
msgid "AP User"
msgstr "Người dùng AP"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3111
msgid "ICQ RTF"
msgstr "ICQ RTF"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3114
msgid "Nihilist"
msgstr "Nihilist"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3117
msgid "ICQ Server Relay"
msgstr "ICQ Server Relay"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3120
msgid "Old ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8 Cũ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3123
msgid "Trillian Encryption"
msgstr "Mã hóa Trillian"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3126
msgid "ICQ UTF8"
msgstr "ICQ UTF8"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3129
msgid "Hiptop"
msgstr "Hiptop"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3132
msgid "Security Enabled"
msgstr "Bật bảo mật"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3135
msgid "Video Chat"
msgstr "Video Chat"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3164
#, c-format
msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3165
#, c-format
msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3168
#, c-format
msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3172
#, c-format
msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3177
#, c-format
msgid "Idle: <b>%s</b>"
msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3180
msgid "Idle: <b>Active</b>"
msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3219
msgid "Your AIM connection may be lost."
msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3613
msgid "Rate limiting error."
msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3614
msgid "The last action you attempted could not be performed because you are over the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
msgstr "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3675
msgid "You have been disconnected because you have signed on with this screen name at another location."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí khác."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3677
msgid "You have been signed off for an unknown reason."
msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3708
msgid "Finalizing connection"
msgstr "Hoàn tất kết nối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3968
#: src/protocols/oscar/oscar.c:3974
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3979
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Số điện thoại đi động"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
#: src/protocols/trepia/trepia.c:281
#: src/protocols/trepia/trepia.c:422
msgid "Female"
msgstr "Nữ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3982
#: src/protocols/trepia/trepia.c:280
#: src/protocols/trepia/trepia.c:422
msgid "Male"
msgstr "Nam"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:3999
msgid "Personal Web Page"
msgstr "Trang web cá nhân"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4002
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4006
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4017
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4033
msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4022
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ công tác"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4038
msgid "Work Information"
msgstr "Thông tin về công việc"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4040
msgid "Company"
msgstr "Công ty"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4043
msgid "Division"
msgstr "Bộ phận"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4046
msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4049
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4055
#, c-format
msgid "ICQ Info for %s"
msgstr "Thông tin ICQ cho %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4105
msgid "Pop-Up Message"
msgstr "Thông điệp bật lên"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4126
#, c-format
msgid "The following screennames are associated with %s"
msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4130
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4147
#, c-format
msgid "No results found for email address %s"
msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4168
#, c-format
msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4170
msgid "Account Confirmation Requested"
msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4198
msgid "Error Changing Account Info"
msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4201
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name differs from the original."
msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu (gốc)."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4204
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name ends in a space."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng trắng."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4207
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name is too long."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4210
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a request pending for this screen name."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho tên hiển thị này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4213
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has too many screen names associated with it."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có liên quan với địa chỉ này."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4216
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is invalid."
msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4219
#, c-format
msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4229
#, c-format
msgid ""
"Your screen name is currently formatted as follows:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4230
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4237
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4235
#, c-format
msgid "The email address for %s is %s"
msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4467
msgid "Unable to set AIM profile."
msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4468
msgid "You have probably requested to set your profile before the login procedure completed.  Your profile remains unset; try setting it again when you are fully connected."
msgstr "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4495
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4500
#, c-format
msgid "Profile too long."
msgstr "Lý lịch quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4517
msgid "Unable to set AIM away message."
msgstr "Không lập được thông điệp trạng thái AIM."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4518
msgid "You have probably requested to set your away message before the login procedure completed.  You remain in a \"present\" state; try setting it again when you are fully connected."
msgstr "Bạn có thể đã đặt thông điệp trạng thái trước khi đăng nhập thành công. Bạn vẫn trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông điệp trạng thái sau khi kết nối xong."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4558
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4563
#, c-format
msgid "Away message too long."
msgstr "Thông điệp trạng thái quá dài."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4777
msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4778
msgid "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM servers.  Your buddy list is not lost, and will probably become available in a few hours."
msgstr "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:4870
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4871
#: src/protocols/oscar/oscar.c:4876
msgid "Orphans"
msgstr "Một mình"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5042
#, c-format
msgid "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy list.  Please remove one and try again."
msgstr "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt 1 buddy và thử lại."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5042
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5055
msgid "(no name)"
msgstr "(không tên)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5043
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5056
msgid "Unable To Add"
msgstr "Không thể thêm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5055
#, c-format
msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason.  The most common reason for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your buddy list."
msgstr "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5090
#, c-format
msgid "The user %s has given you permission to add you to their buddy list.  Do you want to add them?"
msgstr "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5096
msgid "Authorization Given"
msgstr "Xác thực được trao"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5129
#, c-format
msgid ""
"The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
"%s"

#. Granted
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5171
#, c-format
msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5172
msgid "Authorization Granted"
msgstr "Xác thực được chấp thuận"

#. Denied
#: src/protocols/oscar/oscar.c:5175
#, c-format
msgid ""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the following reason:\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn với lý do sau:\n"
"%s"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5176
msgid "Authorization Denied"
msgstr "Xác thực bị từ chối"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5213
#: src/protocols/toc/toc.c:1264
msgid "Exchange:"
msgstr "Trao đổi:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5450
msgid "<b>Status:</b> "
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5459
msgid "<b>Logged In:</b> "
msgstr "<b>Đăng nhập:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5471
msgid "<b>IP Address:</b> "
msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5479
msgid "<b>Capabilities:</b> "
msgstr "<b> Khả năng:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5486
msgid "<b>Available:</b> "
msgstr "<b>Hiện có:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5504
msgid "<b>Away Message:</b> "
msgstr "<b>Thông điệp trạng thái:</b> "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5513
msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5547
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2030
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:5995
msgid "Unable to open Direct IM"
msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6008
#, c-format
msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn tin Trực tiếp với %s."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6011
msgid "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk.  Do you wish to continue?"
msgstr "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6186
msgid "Buddy Comment:"
msgstr "Chú thích Buddy:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6202
msgid "Edit Buddy Comment"
msgstr "Hiệu chỉnh Chú Thích Buddy"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6210
msgid "Get Status Msg"
msgstr "Xem hiển thị trạng thái"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6225
msgid "Direct IM"
msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6254
msgid "Re-request Authorization"
msgstr "Yêu cầu lại xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6275
msgid "The new formatting is invalid."
msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6276
msgid "Screenname formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6282
msgid "New screenname formatting:"
msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6331
msgid "Change Address To:"
msgstr "Đổi địa chỉ thành:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6375
msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
msgstr "<i>bạn không chờ xác thực</i>"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6378
msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6379
msgid "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6393
msgid "Find Buddy by E-mail"
msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6394
msgid "Search for a buddy by e-mail address"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6395
msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6398
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6412
msgid "Available Message:"
msgstr "Thông điệp hiện có:"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6413
msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Hãy dùng tin nhắn nhanh với tôi!"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6491
msgid "Set Available Message"
msgstr "Lập thông điệp Có Mặt"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6505
msgid "Change Password (URL)"
msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6513
msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
msgstr "Cấu hình chuyển tiếp thông điệp tức thời (URL)"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6524
msgid "Format Screenname"
msgstr "Định Dạng Tên Hiển Thị"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6530
msgid "Confirm Account"
msgstr "Xác nhận Tài khoản"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6536
msgid "Display Current Registered Address"
msgstr "Hiển thị Địa chỉ Đăng ký Hiện thời "

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6542
msgid "Change Current Registered Address"
msgstr "Đổi Địa chỉ Đăng ký Hiện thời"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6551
msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6559
msgid "Search for Buddy by Email"
msgstr "Tìm kiếm buddy bằng email"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6680
#: src/protocols/oscar/oscar.c:6682
msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6699
msgid "Auth host"
msgstr "Máy chủ xác thực"

#: src/protocols/oscar/oscar.c:6704
msgid "Auth port"
msgstr "Cổng xác thực"

#: src/protocols/toc/toc.c:167
#, c-format
msgid "Looking up %s"
msgstr "Đang tìm %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:510
#, c-format
msgid "Unable to write file %s."
msgstr "Không ghi được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:513
#, c-format
msgid "Unable to read file %s."
msgstr "Không đọc được tập tin %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:516
#, c-format
msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s  bị lược bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:519
#, c-format
msgid "%s not currently logged in."
msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."

#: src/protocols/toc/toc.c:522
#, c-format
msgid "Warning of %s not allowed."
msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."

#: src/protocols/toc/toc.c:525
msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
msgstr "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy chủ."

#: src/protocols/toc/toc.c:528
#, c-format
msgid "Chat in %s is not available."
msgstr "Hiện không có Chat trong %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:531
#, c-format
msgid "You are sending messages too fast to %s."
msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:534
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."

#: src/protocols/toc/toc.c:537
#, c-format
msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."

#: src/protocols/toc/toc.c:540
msgid "Failure."
msgstr "Không được."

#: src/protocols/toc/toc.c:543
msgid "Too many matches."
msgstr "Quá nhiều kết quả so khớp."

#: src/protocols/toc/toc.c:546
msgid "Need more qualifiers."
msgstr "Cần thêm từ hạn định"

#: src/protocols/toc/toc.c:549
msgid "Dir service temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:552
msgid "Email lookup restricted."
msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."

#: src/protocols/toc/toc.c:555
msgid "Keyword ignored."
msgstr "Không xét từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:558
msgid "No keywords."
msgstr "Không có từ khóa."

#: src/protocols/toc/toc.c:561
msgid "User has no directory information."
msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."

#: src/protocols/toc/toc.c:565
msgid "Country not supported."
msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."

#: src/protocols/toc/toc.c:568
#, c-format
msgid "Failure unknown: %s."
msgstr "Lỗi không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:574
msgid "The service is temporarily unavailable."
msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."

#: src/protocols/toc/toc.c:577
msgid "Your warning level is currently too high to log in."
msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."

#: src/protocols/toc/toc.c:580
msgid "You have been connecting and disconnecting too frequently.  Wait ten minutes and try again.  If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."

#: src/protocols/toc/toc.c:582
#, c-format
msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."

#: src/protocols/toc/toc.c:585
#, c-format
msgid "An unknown error, %d, has occurred.  Info: %s"
msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"

#: src/protocols/toc/toc.c:605
msgid "Connection Closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"

#: src/protocols/toc/toc.c:645
msgid "Waiting for reply..."
msgstr "Đợi hồi âm..."

#: src/protocols/toc/toc.c:715
msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
msgstr "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."

#: src/protocols/toc/toc.c:903
msgid "Password Change Successful"
msgstr "Đổi mật khẩu thành công"

#: src/protocols/toc/toc.c:907
msgid "TOC has sent a PAUSE command."
msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."

#: src/protocols/toc/toc.c:908
msgid "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This is only temporary, please be patient."
msgstr "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1402
msgid "Get Dir Info"
msgstr "Lấy thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1539
msgid "Set Dir Info"
msgstr "Lập thông tin thư mục"

#: src/protocols/toc/toc.c:1664
#, c-format
msgid "Could not open %s for writing!"
msgstr "Không mở  được %s để ghi!"

#: src/protocols/toc/toc.c:1700
msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."

#: src/protocols/toc/toc.c:1745
#: src/protocols/toc/toc.c:1785
#: src/protocols/toc/toc.c:1997
msgid "Could not connect for transfer."
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"

#: src/protocols/toc/toc.c:1909
msgid "Could not connect for transfer!"
msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"

#: src/protocols/toc/toc.c:1942
msgid "Could not write file header.  The file will not be transferred."
msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."

#: src/protocols/toc/toc.c:2076
#: src/protocols/toc/toc.c:2083
#, c-format
msgid "%s requests you to send them a file"
msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/toc/toc.c:2159
#: src/protocols/toc/toc.c:2161
msgid "TOC Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2178
msgid "TOC host"
msgstr "Máy chủ TOC"

#: src/protocols/toc/toc.c:2182
msgid "TOC port"
msgstr "Cổng TOC"

#. Basic Profile group.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:263
msgid "Basic Profile"
msgstr "Lý lịch cơ bản"

#. E-Mail Address
#: src/protocols/trepia/trepia.c:294
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ Thư điện tử"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:300
msgid "Profile Information"
msgstr "Thông tin Lý lịch"

#. Instant Messagers
#: src/protocols/trepia/trepia.c:306
msgid "Instant Messagers"
msgstr "Tin Nhắn Nhanh"

#. AIM
#: src/protocols/trepia/trepia.c:310
msgid "AIM"
msgstr "AIM"

#. ICQ
#: src/protocols/trepia/trepia.c:314
msgid "ICQ UIN"
msgstr "ICQ UIN"

#. MSN
#: src/protocols/trepia/trepia.c:318
msgid "MSN"
msgstr "MSN"

#. Yahoo
#: src/protocols/trepia/trepia.c:322
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"

#. I'm From
#: src/protocols/trepia/trepia.c:327
msgid "I'm From"
msgstr "Tôi đến từ"

#. Call the dialog.
#: src/protocols/trepia/trepia.c:344
msgid "Set your Trepia profile data."
msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:468
msgid "Profile"
msgstr "Lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:490
msgid "Set Profile"
msgstr "Lập lý lịch"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:526
msgid "Visit Homepage"
msgstr "Thăm trang chủ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:872
#: src/protocols/trepia/trepia.c:875
msgid "Local Users"
msgstr "Người dùng Cục bộ"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:972
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"

#: src/protocols/trepia/trepia.c:1073
msgid "Logging in"
msgstr "Đăng nhập"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1321
#: src/protocols/trepia/trepia.c:1323
msgid "Trepia Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Trepia"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:700
msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:758
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:760
#, c-format
msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the following reason: %s."
msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:761
msgid "Add buddy rejected"
msgstr "Thêm buddy bị từ chối"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1381
#, c-format
msgid "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication method.  This version of Gaim will likely not be able to successfully sign on to Yahoo.  Check %s for updates."
msgstr "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1384
msgid "Failed Yahoo! Authentication"
msgstr "Chứng thực Yahooo! không được"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1457
#, c-format
msgid "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list.  Clicking \"Yes\" will remove and ignore the buddy."
msgstr "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1460
msgid "Ignore buddy?"
msgstr "Lờ bỏ buddy?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1489
msgid "Invalid username."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1492
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu sai."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1495
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không xác định."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1542
#, c-format
msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
msgstr "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %s."

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1544
msgid "Could not add buddy to server list"
msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1646
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1776
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1801
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1910
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1934
msgid "Connection problem"
msgstr "Kết nối có vấn đề"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2012
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2310
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2408
msgid "Not At Home"
msgstr "Không có ở nhà"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2014
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2312
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2409
msgid "Not At Desk"
msgstr "Không có tại bàn làm việc"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2016
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2314
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2410
msgid "Not In Office"
msgstr "Không có ở Văn phòng"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2020
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2318
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2412
msgid "On Vacation"
msgstr "Nghỉ phép"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2024
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2322
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2414
msgid "Stepped Out"
msgstr "Đi ra ngoài"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2088
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2122
msgid "Not on server list"
msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2178
msgid "Join in Chat"
msgstr "Tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2184
msgid "Initiate Conference"
msgstr "Khởi tạo hội thảo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2230
msgid "Active which ID?"
msgstr "Kích hoạt ID nào ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2241
msgid "Activate ID"
msgstr "Kích hoạt ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2599
msgid "<b>Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this time.</b><br><br>\n"
msgstr "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào thời điểm này.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2600
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2623
msgid "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your web browser<br>"
msgstr "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web<br>"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2622
msgid "<b>Sorry, non-English profiles are not supported at this time.</b><br><br>\n"
msgstr "<b>Xin lỗi, lí lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</b><br><br>\n"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2667
msgid "Yahoo! ID"
msgstr "Yahoo! ID"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2727
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2731
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2735
msgid "Hobbies"
msgstr "Sở thích"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2746
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2750
msgid "Latest News"
msgstr "Tin mới nhất"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2768
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2782
msgid "Cool Link 1"
msgstr "Liên kết ưa thích 1"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2787
msgid "Cool Link 2"
msgstr "Liên kết ưa thích 2"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2790
msgid "Cool Link 3"
msgstr "Liên kết ưa thích 3"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2796
msgid "Member Since"
msgstr "Là thành viên từ "

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2961
#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2963
msgid "Yahoo Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Yahoo"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2980
msgid "Pager host"
msgstr "Máy chủ nhắn tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2985
msgid "Pager port"
msgstr "Cổng nhắn tin"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:194
#, c-format
msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:196
msgid "Invitation Rejected"
msgstr "Lời mời bị đẩy ra"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
msgid "Failed to join chat"
msgstr "Không tham gia Chat được"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:333
msgid "Maybe the room is full?"
msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ?"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:531
msgid "Failed to join buddy in chat"
msgstr "Buddy không thể tham gia Chat"

#: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:532
msgid "Maybe they're not in a chat?"
msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:344
#, c-format
msgid "<b>User:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:346
#, c-format
msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:348
msgid "<br>Hidden or not logged-in"
msgstr "<br>Ẩn mặt hay chưa đăng nhập"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:352
#, c-format
msgid "<br>At %s since %s"
msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:584
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:585
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:609
msgid "Already logged in with Zephyr"
msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:610
msgid "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple accounts on it when logged in as the same user."
msgstr "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:868
msgid "ZLocate"
msgstr "ZLocate"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:908
msgid "Class:"
msgstr "Class:"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:913
msgid "Instance:"
msgstr "Instance:"

#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:918
msgid "Recipient:"
msgstr "Người nhận:"

#. *< api_version
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. *  summary
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1050
#: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1052
msgid "Zephyr Protocol Plugin"
msgstr "Plugin giao thức Zephyr"

#: src/proxy.c:1681
msgid "Invalid proxy settings"
msgstr "Thiết lập proxy sai"

#: src/proxy.c:1681
msgid "Either the host name or port number specified for your given proxy type is invalid."
msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"

#. * Custom away message.
#: src/prpl.h:187
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"

#. *
#. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
#.
#: src/request.h:862
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"

#: src/server.c:56
msgid "Please enter your password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"

#: src/server.c:948
#: src/server.c:961
#, c-format
msgid "(1 message)"
msgstr "(1 thông điệp)"

#: src/server.c:1142
#: src/server.c:1152
#, c-format
msgid "%s logged in."
msgstr "%s đã đăng nhập"

#: src/server.c:1169
#: src/server.c:1177
#, c-format
msgid "%s logged out."
msgstr "%s đã rời khỏi."

#: src/server.c:1224
#, c-format
msgid ""
"%s has just been warned by %s.\n"
"Your new warning level is %d%%"
msgstr ""
"%s vừa được %s cảnh báo.\n"
"Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"

#: src/server.c:1227
msgid "an anonymous person"
msgstr "một người ẩn danh"

#: src/server.c:1330
#, c-format
msgid ""
"User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
"%s"
msgstr ""
"Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat:  '%s'\n"
"%s"

#: src/server.c:1334
#, c-format
msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng tán gẫu: '%s'\n"

#: src/server.c:1340
msgid "Accept chat invitation?"
msgstr "Có nhận lời mời chat không?"

#. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
#. I don't know who "myself" is in this context.  The exclamation point
#. * makes it slightly less boring ;)
#: src/status.c:35
msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"

#: src/stock.c:84
msgid "_Modify"
msgstr "_Thay đổi"

#: src/stock.c:85
msgid "_Open Mail"
msgstr "_Mở thư"

#: src/util.c:1590
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính toán..."

#: src/util.c:1593
msgid "Unknown."
msgstr "Không xác định."

#: src/util.c:1624
#: src/util.c:1629
#: src/util.c:1634
#: src/util.c:1637
#: src/util.c:1625
#: src/util.c:1643
#: src/util.c:1645
#: src/util.c:1648
#: src/util.c:1980
msgid "g003: Error opening connection.\n"
msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"

#: src/win32/win32dep.c:254
msgid "Moving Gaim Settings.."
msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."

#: src/win32/win32dep.c:257
msgid "Moving Gaim user settings to: "
msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "

#: src/win32/win32dep.c:259
msgid "Notification"
msgstr "Thông báo"