Mercurial > pidgin
view po/vi.po @ 31808:f488952cc310
Polish translation updated (Piotr DrǬg)
Fixes #14287
Fixes #14507
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Thu, 18 Aug 2011 05:37:11 +0000 |
parents | 82f1e6a70b11 |
children | 9b2f7847c133 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese Translation for Pidgin. # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese # Äóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyá»…n Văn VÅ© <vncasper@yahoo.com>. # Nguyá»…n Minh HÆ°Æ¡ng <parfumi@yahoo.com>. # Nguyá»…n Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyá»…n Thái Ngá»c Duy <pclouds@users.sf.net>. # Nguyá»…n Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2010-12-19 13:34-0500\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgid "Finch" msgstr "Finch" #, c-format msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" #, c-format msgid "" "%s\n" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stderr\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -v, --version display the current version and exit\n" msgstr "" "%s\n" "Sá» dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" "\n" " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thÆ° mục nà y cho các táºp tin cấu hình\n" " -d, --debug ra các thông Ä‘iệp gỡ lá»—i ra đầu lá»—i tiêu chuẩn\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp nà y, sau đó thoát\n" " -n, --nologin không tá»± Ä‘á»™ng đăng nháºp\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thá»i, sau đó thoát\n" #, c-format msgid "" "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please " "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at " "http://developer.pidgin.im" msgstr "" "%s đã gặp lá»—i khi nâng cấp thiết láºp của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và " "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lá»—i nà y ở « http://developer." "pidgin.im »." #. the user did not fill in the captcha msgid "Error" msgstr "Lá»—i" #, fuzzy msgid "Account was not modified" msgstr "Tà i khoản chÆ°a được thêm" msgid "Account was not added" msgstr "Tà i khoản chÆ°a được thêm" msgid "Username of an account must be non-empty." msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng của tà i khoản không thể là rá»—ng." msgid "" "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server." msgstr "" msgid "" "The account's username cannot be changed while it is connected to the server." msgstr "" msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thÆ° má»›i" msgid "Remember password" msgstr "Ghi nhá»› máºt khẩu" msgid "There are no protocol plugins installed." msgstr "ChÆ°a cà i đặt phần bổ sung giao thức nà o." msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)" msgid "Modify Account" msgstr "Sá»a tà i khoản" msgid "New Account" msgstr "Tà i khoản má»›i" msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" msgid "Username:" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng:" msgid "Password:" msgstr "Máºt khẩu :" msgid "Alias:" msgstr "Bà danh:" #. Register checkbox msgid "Create this account on the server" msgstr "Tạo tà i khoản nà y trên máy phục vụ" #. Cancel button #. Cancel msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. Save button #. Save msgid "Save" msgstr "LÆ°u" #, c-format msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?" msgid "Delete Account" msgstr "Xoá tà i khoản" #. Delete button msgid "Delete" msgstr "Xoá" msgid "Accounts" msgstr "Tà i khoản" msgid "You can enable/disable accounts from the following list." msgstr "Bạn có thể báºt/tắt tà i khoản trong danh sách nà y." #. Add button msgid "Add" msgstr "Thêm" #. Modify button msgid "Modify" msgstr "Sá»a" #, c-format msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của há»%s%s" msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm bạn chát và o danh sách của bạn không?" #, c-format msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s và o danh sách bạn bè của há»%s%s" msgid "Authorize buddy?" msgstr "Cho phép bạn chát không?" msgid "Authorize" msgstr "Cho phép" msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #, c-format msgid "" "Online: %d\n" "Total: %d" msgstr "" "Trá»±c tuyến: %d\n" "Tổng: %d" #, c-format msgid "Account: %s (%s)" msgstr "Tà i khoản: %s (%s)" #, c-format msgid "" "\n" "Last Seen: %s ago" msgstr "" "\n" "Xem cuối: %s qua" msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "You must provide a username for the buddy." msgstr "Bạn cần phải cung cấp má»™t tên ngÆ°á»i dùng cho bạn chát." msgid "You must provide a group." msgstr "Bạn cần phải cung cấp má»™t nhóm." msgid "You must select an account." msgstr "Bạn cần phải chá»n má»™t tà i khoản." msgid "The selected account is not online." msgstr "Tà i khoản đã chá»n không phải hiện thá»i trá»±c tuyến." msgid "Error adding buddy" msgstr "Lá»—i thêm bạn chát" msgid "Username" msgstr "Tên đăng nháºp" msgid "Alias (optional)" msgstr "Bà danh (tùy chá»n)" msgid "Add in group" msgstr "Thêm và o nhóm" msgid "Account" msgstr "Tà i khoản" msgid "Add Buddy" msgstr "Thêm bạn chát" msgid "Please enter buddy information." msgstr "Hãy nháºp thông tin vá» bạn chát." msgid "Chats" msgstr "Cuá»™c Chat" #. Extract their Name and put it in msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "Alias" msgstr "Bà danh" msgid "Group" msgstr "Nhóm" msgid "Auto-join" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng tham gia" msgid "Add Chat" msgstr "Thêm Chat" msgid "You can edit more information from the context menu later." msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình Ä‘Æ¡n ngữ cảnh vá» sau." msgid "Error adding group" msgstr "Lá»—i thêm nhóm" msgid "You must give a name for the group to add." msgstr "Bạn cần phải nháºp tên cho nhóm cần thêm." msgid "Add Group" msgstr "Thêm nhóm" msgid "Enter the name of the group" msgstr "Hãy nháºp tên của nhóm" msgid "Edit Chat" msgstr "Sá»a Chat" msgid "Please Update the necessary fields." msgstr "Hãy cáºp nháºt các trÆ°á»ng cần thiết." msgid "Edit" msgstr "Sá»a" msgid "Edit Settings" msgstr "Sá»a thiết láºp" msgid "Information" msgstr "Thông tin" msgid "Retrieving..." msgstr "Äang lấy..." msgid "Get Info" msgstr "Lấy thông tin" msgid "Add Buddy Pounce" msgstr "Thêm thông báo bạn chát" msgid "Send File" msgstr "Gá»i táºp tin" msgid "Blocked" msgstr "Bị chặn" msgid "Show when offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" #, c-format msgid "Please enter the new name for %s" msgstr "Hãy nháºp tên má»›i cho %s" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" msgid "Set Alias" msgstr "Äặt bà danh" msgid "Enter empty string to reset the name." msgstr "Gõ chuá»—i rá»—ng để đặt lại tên." msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" msgstr "Gỡ bá» liên lạc nà y thì cÅ©ng gỡ bá» má»i bạn chát trong liên lạc" msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" msgstr "Gỡ bá» nhóm nà y thì cÅ©ng gỡ bá» má»i bạn chát trong nhóm" #, c-format msgid "Are you sure you want to remove %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bá» %s không?" #. XXX: anything to do with the returned ui-handle? msgid "Confirm Remove" msgstr "Xác nháºn gỡ bá»" msgid "Remove" msgstr "Bá»" #. Buddy List msgid "Buddy List" msgstr "Danh sách bạn bè" msgid "Place tagged" msgstr "NÆ¡i có thẻ" msgid "Toggle Tag" msgstr "Báºt/tắt thẻ" msgid "View Log" msgstr "Xem sổ theo dõi" #. General msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #. Never know what those translations might end up like... #. Idle stuff msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" msgid "On Mobile" msgstr "Qua Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng" msgid "New..." msgstr "Má»›i..." msgid "Saved..." msgstr "Äã lÆ°u..." msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" msgid "Block/Unblock" msgstr "Chặn/Bá» chặn" msgid "Block" msgstr "Chặn" msgid "Unblock" msgstr "Bá» chặn" msgid "" "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/" "Unblock." msgstr "" "Hãy nháºp tên ngÆ°á»i dùng hay bà danh của ngÆ°á»i mà bạn muốn Chặn hay Bá» chặn." #. Not multiline #. Not masked? #. No hints? msgid "OK" msgstr "OK" msgid "New Instant Message" msgstr "Tin nhắn má»›i" msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM." msgstr "" "Hãy nháºp tên ngÆ°á»i dùng hay bà danh của ngÆ°á»i vá»›i há» bạn muốn trò chuyện " "bằng Nhắn Tin." msgid "Channel" msgstr "Kênh" msgid "Join a Chat" msgstr "Tham gia Chat" msgid "Please enter the name of the chat you want to join." msgstr "Hãy nháºp tên của cuá»™c chat bạn muốn tham gia." msgid "Join" msgstr "Tham gia" msgid "" "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to " "view." msgstr "" "Hãy nháºp tên ngÆ°á»i dùng hay bà danh của ngÆ°á»i mà bạn muốn xem sổ theo dõi vá» " "há»." #. Create the "Options" frame. msgid "Options" msgstr "Tùy chá»n" msgid "Send IM..." msgstr "Gá»i tin nhắn..." msgid "Block/Unblock..." msgstr "Chặn/Bá» chặn..." msgid "Join Chat..." msgstr "Tham gia Chat..." msgid "View Log..." msgstr "Xem sổ theo dõi..." msgid "View All Logs" msgstr "Xem má»i sổ theo dõi" msgid "Show" msgstr "Hiện" msgid "Empty groups" msgstr "Nhóm rá»—ng" msgid "Offline buddies" msgstr "Bạn chát ngoại tuyến" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" msgid "By Status" msgstr "Theo trạng thái" msgid "Alphabetically" msgstr "Theo abc" msgid "By Log Size" msgstr "Theo kÃch cỡ sổ theo dõi" msgid "Buddy" msgstr "Bạn chát" msgid "Chat" msgstr "Chát" msgid "Grouping" msgstr "Nhóm" msgid "Certificate Import" msgstr "Nháºp chứng nháºn" msgid "Specify a hostname" msgstr "Ghi rõ tên máy" msgid "Type the host name this certificate is for." msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nháºn nà y." #, c-format msgid "" "File %s could not be imported.\n" "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n" msgstr "" "Táºp tin %s không thể được nháºp khẩu.\n" "Hãy kiểm tra xem táºp tin có khả năng Ä‘á»c và theo định dạng PEM.\n" msgid "Certificate Import Error" msgstr "Lá»—i nháºp khẩu chứng nháºn" msgid "X.509 certificate import failed" msgstr "Lá»—i nháºp khẩu chứng nháºn X.509" msgid "Select a PEM certificate" msgstr "Chá»n chứng nháºn PEM" #, c-format msgid "" "Export to file %s failed.\n" "Check that you have write permission to the target path\n" msgstr "" "Lá»—i xuất khẩu ra táºp tin %s.\n" "Hãy kiểm tra xem bạn có quyá»n ghi và o Ä‘Æ°á»ng dẫn Ä‘Ãch\n" msgid "Certificate Export Error" msgstr "Lá»—i xuất khẩu chứng nháºn" msgid "X.509 certificate export failed" msgstr "Lá»—i xuất khẩu chứng nháºn X.509" msgid "PEM X.509 Certificate Export" msgstr "Xuất khẩu chứng nháºn X.509 PEM" #, c-format msgid "Certificate for %s" msgstr "Chứng nháºn cho %s" #, c-format msgid "" "Common name: %s\n" "\n" "SHA1 fingerprint:\n" "%s" msgstr "" "Tên chung: %s\n" "\n" "Vân tay SHA1:\n" "%s" msgid "SSL Host Certificate" msgstr "Chứng nháºn máy SSL" #, c-format msgid "Really delete certificate for %s?" msgstr "Thá»±c sá»± xoá chứng nháºn cho %s không?" msgid "Confirm certificate delete" msgstr "Xác nháºn xoá chứng nháºn" msgid "Certificate Manager" msgstr "Bá»™ Quản lý Chứng nháºn" msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" msgid "Info" msgstr "Thông tin" #. Close button msgid "Close" msgstr "Äóng" #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #, c-format msgid "%s disconnected." msgstr "%s đã ngắt kết nối." #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error " "and re-enable the account." msgstr "" "%s\n" "\n" "Finch sẽ không thá» tái kết nối tà i khoản đến khi bạn sá»a chữa lá»—i nà y và " "hiệu lá»±c lại tà i khoản." msgid "Re-enable Account" msgstr "Báºt lại tà i khoản" msgid "No such command." msgstr "Không có lệnh nhÆ° váºy." msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." msgstr "Lá»—i cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó." msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Lệnh của bạn bị lá»—i do má»™t nguyên nhân chÆ°a xác định." msgid "That command only works in chats, not IMs." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh." msgid "That command only works in IMs, not chats." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát." msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức nà y." msgid "Message was not sent, because you are not signed on." msgstr "Tin nhẳn chÆ°a gá»i Ä‘i được vì bạn chÆ°a đăng nháºp." #, c-format msgid "%s (%s -- %s)" msgstr "%s (%s -- %s)" #, c-format msgid "%s [%s]" msgstr "%s [%s]" #, c-format msgid "" "\n" "%s is typing..." msgstr "" "\n" "%s Ä‘ang gõ phÃm..." msgid "You have left this chat." msgstr "Bạn đã rá»i cuá»™c chat nà y." msgid "" "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be " "automatically rejoined in the chat when the account reconnects." msgstr "" "Tà i khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuá»™c chat nà y. Tà i " "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng." msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged." msgstr "" "Äã mở ghi lÆ°u. Sắp tá»›i, những thông Ä‘iệp trong cuá»™c trao đổi nà y sẽ được ghi " "lại." msgid "" "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged." msgstr "" "Ngừng ghi lÆ°u. Sắp tá»›i, những thông Ä‘iệp trong cuá»™c trao đổi nà y sẽ không " "được ghi lại." msgid "Send To" msgstr "Gá»i cho" msgid "Conversation" msgstr "Cuá»™c thoại" msgid "Clear Scrollback" msgstr "Gá»™t vùng cuá»™n ngược" msgid "Show Timestamps" msgstr "Hiện nhãn thá»i gian" msgid "Add Buddy Pounce..." msgstr "Thêm thông báo bạn chát..." msgid "Invite..." msgstr "Má»i..." msgid "Enable Logging" msgstr "Báºt theo dõi" msgid "Enable Sounds" msgstr "Báºt âm thanh" msgid "You are not connected." msgstr "Bạn không có kết nối." msgid "<AUTO-REPLY> " msgstr "<Tá»°_ÄỘNG_ÄÃP_ỨNG>" #, c-format msgid "List of %d user:\n" msgid_plural "List of %d users:\n" msgstr[0] "Danh sách %d ngÆ°á»i dùng:\n" msgid "Supported debug options are: plugins version" msgstr "" "Tùy chá»n gỡ lá»—i được há»— trợ :\n" " • plugins\t\tcác phần bổ sung\n" " • version\t\tphiên bản" msgid "No such command (in this context)." msgstr "Không có lệnh nà o nhÆ° váºy (trong ngữ cảnh nà y)." msgid "" "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" msgstr "" "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ vá» lệnh đó.\n" "Những lệnh dÆ°á»›i đây có thể dùng trong ngữ cảnh nà y:\n" #, c-format msgid "" "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message " "classes." msgstr "" "%s không phải là má»™t hạng thông Ä‘iệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem " "má»™t danh sách các hạng thông Ä‘iệp hợp lệ." #, c-format msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors." msgstr "" "%s không phải là má»™t mà u hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem má»™t danh sách " "các mà u sắc hợp lệ." msgid "" "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " "command." msgstr "" "say <thông Ä‘iệp>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp theo cách thông thÆ°á»ng nhÆ° thể " "là bạn không dùng câu lệnh." msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." msgstr "" "me <hà nh Ä‘á»™ng>: Gởi má»™t hoạt Ä‘á»™ng kiểu IRC đến bạn chát hay chát." msgid "" "debug <option>: Send various debug information to the current " "conversation." msgstr "" "debug <tùy chá»n>: gá»i thông tin gỡ lá»—i khác nhau cho cuá»™c thoại hiện " "tại." msgid "clear: Clears the conversation scrollback." msgstr "clear: gá»™t vùng cuá»™n ngược trong cuá»™c thoại." msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp vá» lệnh nà y." msgid "users: Show the list of users in the chat." msgstr "users: hiển thị danh sách các ngÆ°á»i dùng tham gia cuá»™c chát nà y." msgid "plugins: Show the plugins window." msgstr "plugins: hiện cá»a sổ phần bổ sung." msgid "buddylist: Show the buddylist." msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè." msgid "accounts: Show the accounts window." msgstr "accounts: hiển thị cá»a sổ tà i khoản." msgid "debugwin: Show the debug window." msgstr "debugwin: hiển thị cá»a sổ gỡ lá»—i." msgid "prefs: Show the preference window." msgstr "prefs: hiển thị cá»a sổ Tùy thÃch." msgid "statuses: Show the savedstatuses window." msgstr "statuses: hiển thị cá»a sổ Trạng thái đã lÆ°u." msgid "" "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color " "for different classes of messages in the conversation window.<br> <" "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/" "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" msgstr "" "msgcolor <hạng> <chữ> <ná»n>: Äặt mà u cho các hạng tin nhẳn " "khác nhau trong cá»a sổ cuá»™c trao đổi.<br> <hạng>: receive (nháºn), " "send (gá»i), highlight (tô sáng), action (hà nh vi), timestamp (ghi giá»)" "<br><chữ/ná»n>: black (Ä‘en), red (Ä‘á»), green (lục), blue (xanh), white " "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (Ä‘á» tÆ°Æ¡i), cyan (xanh lá " "mạ), default (mặc định)<br><br>Và DỤ :<br> msgcolor send cyan default" msgid "Unable to open file." msgstr "Không thể mở táºp tin." msgid "Debug Window" msgstr "Cá»a sổ gỡ lá»—i" #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said, #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c. #. msgid "Clear" msgstr "Dá»n" msgid "Filter:" msgstr "Lá»c:" msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #, c-format msgid "File Transfers - %d%% of %d file" msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files" msgstr[0] "Truyá»n táºp tin - %d%% của %d táºp tin" #. Create the window. msgid "File Transfers" msgstr "Truyá»n táºp tin" msgid "Progress" msgstr "Tiến hà nh" msgid "Filename" msgstr "Tên táºp tin" msgid "Size" msgstr "KÃch cỡ" msgid "Speed" msgstr "Tốc Ä‘á»™" msgid "Remaining" msgstr "Còn lại" #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack! #. presence msgid "Status" msgstr "Trạng thái" msgid "Close this window when all transfers finish" msgstr "Äóng cá»a sổ nà y khi má»i táºp tin đã được truyá»n" msgid "Clear finished transfers" msgstr "Gá»™t các việc truyá»n táºp tin hoà n toà n" msgid "Stop" msgstr "Dừng" msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Äợi bắt đầu truyá»n" msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" msgid "Failed" msgstr "Bị lá»—i" #, c-format msgid "%.2f KiB/s" msgstr "%.2f KiB/s" msgid "Sent" msgstr "Äã gá»i" msgid "Received" msgstr "Äã nháºn" msgid "Finished" msgstr "Hoà n tất" #, c-format msgid "The file was saved as %s." msgstr "Táºp tin đã được lÆ°u dạng %s." msgid "Sending" msgstr "Äang gá»i" msgid "Receiving" msgstr "Äang nháºn" #, c-format msgid "Conversation in %s on %s" msgstr "Cuá»™c thoại trong %s trên %s" #, c-format msgid "Conversation with %s on %s" msgstr "Cuá»™c thoại vá»›i %s trên %s" msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" msgid "" "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system " "log\" preference is enabled." msgstr "" "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại má»i thay đổi " "trong trạng thái và o bản ghi của hệ thống » đã báºt." msgid "" "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" " "preference is enabled." msgstr "" "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã báºt." msgid "" "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled." msgstr "" "Các cuá»™c trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuá»™c " "trò chuyện » đã báºt." msgid "No logs were found" msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi" msgid "Total log size:" msgstr "Tổng kÃch cỡ sổ theo dõi:" #. Search box ********* msgid "Scroll/Search: " msgstr "Cuá»™n/Tìm:" #, c-format msgid "Conversations in %s" msgstr "Cuá»™c trao đổi trong %s" #, c-format msgid "Conversations with %s" msgstr "Cuá»™c trao đổi vá»›i %s" msgid "All Conversations" msgstr "Má»i cuá»™c trao đổi" msgid "System Log" msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" msgid "Calling..." msgstr "Äang gá»i..." msgid "Hangup" msgstr "Ngừng nói" #. Number of actions msgid "Accept" msgstr "Chấp nháºn" msgid "Reject" msgstr "Từ chối" msgid "Call in progress." msgstr "Cuá»™c gá»i Ä‘ang chạy." msgid "The call has been terminated." msgstr "Cuá»™c gá»i đã bị chấm dứt." #, c-format msgid "%s wishes to start an audio session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu má»™t buổi hợp tiếng nói vá»›i bạn." #, c-format msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you." msgstr "" "%s Ä‘ang thá» bắt đầu vá»›i bạn má»™t buổi hợp kiểu phÆ°Æ¡ng tiện không được há»— trợ." msgid "You have rejected the call." msgstr "Bạn đã từ chối cuá»™c gá»i." msgid "call: Make an audio call." msgstr "gá»i: Gá»i nói tiếng cho ai đó." msgid "Emails" msgstr "ThÆ° Ä‘iện tá»" msgid "You have mail!" msgstr "Bạn có thÆ° má»›i !" msgid "Sender" msgstr "NgÆ°á»i gá»i" msgid "Subject" msgstr "Chủ Ä‘á»" #, c-format msgid "%s (%s) has %d new message." msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn má»›i." msgid "New Mail" msgstr "ThÆ° má»›i" #, c-format msgid "Info for %s" msgstr "Thông tin cho %s" msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin bạn chát" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" msgid "IM" msgstr "Tin nhắn" msgid "Invite" msgstr "Má»i" msgid "(none)" msgstr "(không có)" #. XXX: The following expects that finch_notify_message gets called. This #. * may not always happen, e.g. when another plugin sets its own #. * notify_message. So tread carefully. msgid "URI" msgstr "URI" msgid "ERROR" msgstr "Lá»–I" msgid "loading plugin failed" msgstr "lá»—i nạp phần bổ sung" msgid "unloading plugin failed" msgstr "lá»—i bá» nạp phần bổ sung" #, c-format msgid "" "Name: %s\n" "Version: %s\n" "Description: %s\n" "Author: %s\n" "Website: %s\n" "Filename: %s\n" msgstr "" "Tên: %s\n" "Phiên bản: %s\n" "Mô tả: %s\n" "Tác giả: %s\n" "Äịa chỉ Web: %s\n" "Tên táºp tin: %s\n" msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it." msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trÆ°á»›c khi cấu hình." msgid "No configuration options for this plugin." msgstr "Không có tùy chá»n cấu hình cho phần bổ sung nà y." msgid "Error loading plugin" msgstr "Lá»—i nạp phần bổ sung" msgid "The selected file is not a valid plugin." msgstr "Táºp tin đã chá»n không phải là phần bổ sung hợp lệ." msgid "" "Please open the debug window and try again to see the exact error message." msgstr "Hãy mở cá»a sổ gỡ lá»—i rồi thá» lại để xem thông Ä‘iệp lá»—i chÃnh xác." msgid "Select plugin to install" msgstr "Chá»n phần bổ sung cần cà i đặt" msgid "You can (un)load plugins from the following list." msgstr "Bạn có thể (bá») nạp phần bổ sung trong danh sách nà y." msgid "Install Plugin..." msgstr "Cà i đặt phần bổ sung..." msgid "Configure Plugin" msgstr "Cấu hình phần bổ sung" #. copy the preferences to tmp values... #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-( #. (that should have been "effect," right?) #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA! #. Create the window msgid "Preferences" msgstr "Tùy thÃch" msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nháºp má»™t bạn chát để thông báo." msgid "New Buddy Pounce" msgstr "Thông báo bạn chát má»›i" msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Sá»a thông báo bạn chát" msgid "Pounce Who" msgstr "Thông báo cho ai" #. Account: msgid "Account:" msgstr "Tà i khoản:" msgid "Buddy name:" msgstr "Tên buddy:" #. Create the "Pounce When Buddy..." frame. msgid "Pounce When Buddy..." msgstr "Thông báo khi bạn chát..." msgid "Signs on" msgstr "Äăng nháºp" msgid "Signs off" msgstr "Äăng xuất" msgid "Goes away" msgstr "Äi vắng" msgid "Returns from away" msgstr "Có mặt trở lại" msgid "Becomes idle" msgstr "Äã rÆ¡i và o trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer idle" msgstr "Hoạt Ä‘á»™ng trở lại." msgid "Starts typing" msgstr "Bắt đầu gõ phÃm" msgid "Pauses while typing" msgstr "Tạm dừng khi gõ phÃm" msgid "Stops typing" msgstr "Ngừng gõ phÃm" msgid "Sends a message" msgstr "Gá»i thông Ä‘iệp" #. Create the "Action" frame. msgid "Action" msgstr "Hà nh Ä‘á»™ng" msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cá»a sổ Nhắn Tin" msgid "Pop up a notification" msgstr "Tá»± mở thông báo" msgid "Send a message" msgstr "Gá»i tin nhẳn" msgid "Execute a command" msgstr "Thá»±c thi lệnh" msgid "Play a sound" msgstr "ChÆ¡i âm thanh" msgid "Pounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" msgid "Cannot create pounce" msgstr "Không thể tạo thông báo" msgid "You do not have any accounts." msgstr "Bạn không có tà i khoản." msgid "You must create an account first before you can create a pounce." msgstr "TrÆ°á»›c tiên bạn cần phải tạo má»™t tà i khoản, để tạo thông báo." #, c-format msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?" msgid "Buddy Pounces" msgstr "Thông báo bạn chát" #, c-format msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has paused while typing to you (%s)" msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nháºp (%s)" #, c-format msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt Ä‘á»™ng trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)" #, c-format msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" #, c-format msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)" #, c-format msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" #, c-format msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rÆ¡i và o trạng thái nghỉ (%s)" #, c-format msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã Ä‘i vắng. (%s)" #, c-format msgid "%s has sent you a message. (%s)" msgstr "%s đã gá»i tin nhẳn cho bạn. (%s)" msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc nà y!" msgid "Based on keyboard use" msgstr "Dá»±a và o cách sá» dụng bà n phÃm" msgid "From last sent message" msgstr "Từ tin nhẳn đã gá»i cuối" msgid "Never" msgstr "Không bao giá»" msgid "Show Idle Time" msgstr "Hiện thá»i gian nghỉ" msgid "Show Offline Buddies" msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" msgid "Notify buddies when you are typing" msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn Ä‘ang gõ tin nhẳn cho há»" msgid "Log format" msgstr "Äịnh dạng sổ theo dõi" msgid "Log IMs" msgstr "Theo dõi tin nhắn" msgid "Log chats" msgstr "Theo dõi chát" msgid "Log status change events" msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái" msgid "Report Idle time" msgstr "Thông báo thá»i gian nghỉ" msgid "Change status when idle" msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ" msgid "Minutes before changing status" msgstr "Số phút trÆ°á»›c khi thay đổi trạng thái" msgid "Change status to" msgstr "Äổi trạng thái thà nh" msgid "Conversations" msgstr "Cuá»™c thoại" msgid "Logging" msgstr "Theo dõi" msgid "You must fill all the required fields." msgstr "Bạn cần phải Ä‘iá»n và o má»—i trÆ°á»ng đòi há»i." msgid "The required fields are underlined." msgstr "Những trÆ°á»ng sau có gạch dÆ°á»›i." msgid "Not implemented yet." msgstr "ChÆ°a được thi hà nh." msgid "Save File..." msgstr "LÆ°u táºp tin..." msgid "Open File..." msgstr "Mở táºp tin..." msgid "Choose Location..." msgstr "Chá»n địa chỉ..." msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category." msgstr "Bấm phÃm Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại." msgid "Get" msgstr "Lấy" #. Create the window. msgid "Room List" msgstr "Danh sách phòng" msgid "Buddy logs in" msgstr "Bạn chát đăng nháºp" msgid "Buddy logs out" msgstr "Bạn chát đăng xuất" msgid "Message received" msgstr "Nháºn tin nhẳn" msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nháºn tin nhẳn thì khởi đầu cuá»™c thoại" msgid "Message sent" msgstr "Gá»i tin nhẳn" msgid "Person enters chat" msgstr "NgÆ°á»i và o phòng chat" msgid "Person leaves chat" msgstr "NgÆ°á»i rá»i phòng chat" msgid "You talk in chat" msgstr "Bạn nói trong chat" msgid "Others talk in chat" msgstr "NgÆ°á»i khác nói trong chat" msgid "Someone says your username in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "Attention received" msgstr "Nháºn được sá»± chú ý" msgid "GStreamer Failure" msgstr "Lá»—i GStreamer" msgid "GStreamer failed to initialize." msgstr "GStreamer không khởi tạo được." msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" msgid "Select Sound File ..." msgstr "Chá»n táºp tin âm thanh..." msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thÃch âm thanh" msgid "Profiles" msgstr "Lý lịch" msgid "Automatic" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng" msgid "Console Beep" msgstr "Tiếng bÃp bà n giao tiếp" msgid "Command" msgstr "Lệnh" msgid "No Sound" msgstr "Không có âm thanh" msgid "Sound Method" msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp âm thanh" msgid "Method: " msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp: " #, c-format msgid "" "Sound Command\n" "(%s for filename)" msgstr "" "Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên táºp tin)" #. Sound options msgid "Sound Options" msgstr "Tùy chá»n âm thanh" msgid "Sounds when conversation has focus" msgstr "Âm thanh khi cá»a sổ cuá»™c thoại được chú ý" msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" msgid "Only when available" msgstr "Chỉ khi sẵn sà ng" msgid "Only when not available" msgstr "Chỉ khi không sẵn sà ng" msgid "Volume(0-100):" msgstr "Âm lượng(0-100):" #. Sound events msgid "Sound Events" msgstr "Dữ kiện âm thanh" msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" msgid "File" msgstr "Táºp tin" msgid "Test" msgstr "Thá»" msgid "Reset" msgstr "Äặt lại" msgid "Choose..." msgstr "Chá»n..." #, c-format msgid "Are you sure you want to delete \"%s\"" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?" msgid "Delete Status" msgstr "Xoá trạng thái" msgid "Saved Statuses" msgstr "Trạng thái đã lÆ°u" #. title msgid "Title" msgstr "Tên" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition. #. PurpleStatusPrimitive #. id - use default #. name - use default #. saveable #. user_settable #. not independent #. Attributes - each status can have a message. msgid "Message" msgstr "Thông Ä‘iệp" #. Use msgid "Use" msgstr "Dùng" msgid "Invalid title" msgstr "Tá»±a Ä‘á» không hợp lệ" msgid "Please enter a non-empty title for the status." msgstr "Hãy nháºp tá»±a Ä‘á» không rá»—ng cho trạng thái." msgid "Duplicate title" msgstr "Tá»±a Ä‘á» trùng" msgid "Please enter a different title for the status." msgstr "Hãy nháºp tá»±a Ä‘á» khác cho trạng thái." msgid "Substatus" msgstr "Trạng thái phụ" msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" msgid "Message:" msgstr "Thông Ä‘iệp:" msgid "Edit Status" msgstr "Sá»a trạng thái" msgid "Use different status for following accounts" msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tà i khoản theo đây" #. Save & Use msgid "Save & Use" msgstr "LÆ°u và Dùng" msgid "Certificates" msgstr "Chứng nháºn" msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" msgid "Statuses" msgstr "Trạng thái" msgid "Error loading the plugin." msgstr "Lá»—i nạp phần bổ sung." msgid "Couldn't find X display" msgstr "Không tìm thấy bá»™ trình bà y X" msgid "Couldn't find window" msgstr "Không tìm thấy cá»a sổ" msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support." msgstr "" "Phần bổ sung nà y không nạp được khi nó không phải được xây dá»±ng vá»›i khả năng " "há»— trợ X11." msgid "GntClipboard" msgstr "GntClipboard" msgid "Clipboard plugin" msgstr "Phần bổ sung bảng nháp" msgid "" "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to " "X, if possible." msgstr "" "Khi ná»™i dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, ná»™i dung sẵn sà ng cho X, nếu có " "thể." #, c-format msgid "%s just signed on" msgstr "%s má»›i đăng nháºp" #, c-format msgid "%s just signed off" msgstr "%s má»›i đăng xuất" #, c-format msgid "%s sent you a message" msgstr "%s má»›i gá»i tin nhẳn cho bạn" #, c-format msgid "%s said your nick in %s" msgstr "%s má»›i nói tên hiệu của bạn trong %s" #, c-format msgid "%s sent a message in %s" msgstr "%s đã gá»i tin nhẳn trong %s" msgid "Buddy signs on/off" msgstr "Bạn chát đăng nháºp/xuất" msgid "You receive an IM" msgstr "Bạn nháºn tin nhắn" msgid "Someone speaks in a chat" msgstr "Ai đó nói trong chát" msgid "Someone says your name in a chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "Notify with a toaster when" msgstr "Thông báo vá»›i lò nÆ°á»›ng bánh khi" msgid "Beep too!" msgstr "CÅ©ng kêu bÃp." msgid "Set URGENT for the terminal window." msgstr "Äặt KHẨN cho cá»a sổ thiết bị cuối." msgid "GntGf" msgstr "GntGf" msgid "Toaster plugin" msgstr "Phần bổ sung lò nÆ°á»›ng bánh" #, c-format msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>" msgstr "<b>Cuá»™c thoại vá»›i %s trên %s:</b><br>" msgid "History Plugin Requires Logging" msgstr "Phần bổ sung lịch sá» cần thiết khả năng theo dõi" msgid "" "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n" "\n" "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for " "the same conversation type(s)." msgstr "" "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lá»±c từ Công cụ > Tùy thÃch > Theo dõi.\n" "\n" "HIệu lá»±c ghi lÆ°u các tin nhắn và /hay cuá»™c trò chuyện sẽ kÃch hoạt lịch sá» " "cho các cuá»™c thoại cùng kiểu." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "GntHistory" msgstr "GntHistory" msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị các cuá»™c trao đổi vừa ghi lÆ°u trong cá»a sồ trao đổi má»›i." msgid "" "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." msgstr "" "Khi bắt đầu cuá»™c thoại má»›i, phần bổ sung nà y sẽ chèn cuá»™c thoại cuối cùng " "và o cuá»™c thoại hiện thá»i." #, c-format msgid "" "\n" "Fetching TinyURL..." msgstr "" "\n" "Äang lấy TinyURL..." #, c-format msgid "TinyURL for above: %s" msgstr "TinyURL cho cái trên: %s" msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL ..." msgstr "Hãy đợi trong khi TinyURL lấy má»™t địa chỉ URL ngắn hÆ¡n ..." msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater" msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có Ãt nhất chiá»u dà i nà y" msgid "TinyURL (or other) address prefix" msgstr "Tiá»n tố địa chỉ TinyURL (hay kiểu khác)" msgid "TinyURL" msgstr "TinyURL" msgid "TinyURL plugin" msgstr "Phần bổ sung TinyURL" msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying" msgstr "" "Khi nháºn má»™t tin nhẳn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dá»… hÆ¡n" msgid "Online" msgstr "Trá»±c tuyến" #. primitive, no, id, name msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" msgid "Online Buddies" msgstr "Bạn chát trá»±c tuyến" msgid "Offline Buddies" msgstr "Bạn chát ngoại tuyến" msgid "Online/Offline" msgstr "Trá»±c/Ngoại tuyến" msgid "Meebo" msgstr "Meebo" msgid "No Grouping" msgstr "Không theo nhóm" msgid "Nested Subgroup" msgstr "Nhóm phụ lồng và o" msgid "Nested Grouping (experimental)" msgstr "Nhóm lại lồng nhau (vẫn thá»±c nghiệm" msgid "Provides alternate buddylist grouping options." msgstr "Cung cấp thêm tùy chá»n nhóm lại danh sách bạn chát." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Lastlog" msgstr "Lastlog" #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history. msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog." msgstr "lastlog: tìm kiếm má»™t chuá»—i con trong phần hoãn." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "GntLastlog" msgstr "GntLastlog" msgid "Lastlog plugin." msgstr "Phần bổ sung lastlog." msgid "accounts" msgstr "tà i khoản" msgid "Password is required to sign on." msgstr "Máºt khẩu cần thiết để đăng nháºp." #, c-format msgid "Enter password for %s (%s)" msgstr "Nháºp máºt khẩu cho %s (%s)" msgid "Enter Password" msgstr "Nháºp máºt khẩu" msgid "Save password" msgstr "LÆ°u máºt khẩu" #, c-format msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s" msgid "Connection Error" msgstr "Lá»—i kết nối" msgid "New passwords do not match." msgstr "Sai khá»›p hai máºt khẩu má»›i." msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Äiá»n hoà n chỉnh các trÆ°á»ng." msgid "Original password" msgstr "Máºt khẩu cÅ©" msgid "New password" msgstr "Máºt khẩu má»›i" msgid "New password (again)" msgstr "Nháºp lại máºt khẩu má»›i" #, c-format msgid "Change password for %s" msgstr "Äổi máºt khẩu cho %s" msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu hiện tại và máºt khẩu má»›i của bạn." #, c-format msgid "Change user information for %s" msgstr "Äổi thông tin ngÆ°á»i dùng cho %s" msgid "Set User Info" msgstr "Láºp thông tin ngÆ°á»i dùng" #, fuzzy msgid "This protocol does not support setting a public alias." msgstr "Giao thức nà y không há»— trợ phòng chát." #, fuzzy msgid "This protocol does not support fetching the public alias." msgstr "Giao thức nà y không há»— trợ phòng chát." msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" msgid "Buddies" msgstr "Bạn bè" msgid "buddy list" msgstr "danh sách bạn bè" msgid "The certificate is self-signed and cannot be automatically checked." msgstr "Chứng nháºn nà y tá»± ký thì không thể được tá»± Ä‘á»™ng kiểm tra." msgid "" "The certificate is not trusted because no certificate that can verify it is " "currently trusted." msgstr "" "Chứng nháºn nà y không đáng tin vì hiện thá»i không đáng tin chứng nháºn nà o có " "khả năng thẩm tra nó." msgid "" "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time " "are accurate." msgstr "" #, fuzzy msgid "" "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " "your computer's date and time are accurate." msgstr "" "Chứng nháºn nà y đã hết hạn sá» dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ." #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com) msgid "The certificate presented is not issued to this domain." msgstr "Chứng nháºn Ä‘Æ°a ra không phải được cấp cho miá»n nà y." msgid "" "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be " "validated." msgstr "" "Bạn không có cÆ¡ sở dữ liệu chứng nháºn gốc nên không thể thẩm tra chứng nháºn " "nà y." msgid "The certificate chain presented is invalid." msgstr "Dãy chứng nháºn Ä‘Æ°a ra không phải hợp lệ." msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng nháºn đã bị hủy bá»." msgid "An unknown certificate error occurred." msgstr "Gặp má»™t lá»—i chứng nháºn không rõ." msgid "(DOES NOT MATCH)" msgstr "(KHÔNG TÆ¯Æ NG ỨNG)" #. Make messages #, c-format msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:" msgstr "%s đã cung cấp chứng nháºn theo đây để sá» dụng chỉ má»™t lần bây giá» :" #, c-format msgid "" "Common name: %s %s\n" "Fingerprint (SHA1): %s" msgstr "" "Tên chung: %s %s\n" "Vân tay (SHA1): %s" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Single-use Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nháºn dùng má»™t lần" #. Scheme name #. Pool name msgid "Certificate Authorities" msgstr "Nhà cầm quyá»n chứng nháºn" #. Scheme name #. Pool name msgid "SSL Peers Cache" msgstr "Bá»™ nhá»› tạm đồng đẳng SSL" #. Make messages #, c-format msgid "Accept certificate for %s?" msgstr "Chấp nháºn chứng nháºn cho %s không?" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "SSL Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nháºn SSL" msgid "_View Certificate..." msgstr "_Xem chứng nháºn..." #, c-format msgid "The certificate for %s could not be validated." msgstr "Không thể thẩm tra được chứng nháºn cho %s." #. TODO: Probably wrong. msgid "SSL Certificate Error" msgstr "Lá»—i chứng nháºn SSL" msgid "Unable to validate certificate" msgstr "Không thể thẩm tra chứng nháºn" #, c-format msgid "" "The certificate claims to be from \"%s\" instead. This could mean that you " "are not connecting to the service you believe you are." msgstr "" "Chứng nháºn tuyên bố là nó đến từ « %s » thay thế. Có thể nghÄ©a là bạn không " "phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó." #. Make messages #, c-format msgid "" "Common name: %s\n" "\n" "Fingerprint (SHA1): %s\n" "\n" "Activation date: %s\n" "Expiration date: %s\n" msgstr "" "Tên chung: %s\n" "\n" "Vân tay (SHA1): %s\n" "\n" "Ngà y kÃch hoạt: %s\n" "Ngà y hết hạn: %s\n" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Certificate Information" msgstr "Thông tin chứng nháºn" #. show error to user msgid "Registration Error" msgstr "Lá»—i đăng ký" msgid "Unregistration Error" msgstr "Lá»—i hủy đăng ký" #, c-format msgid "+++ %s signed on" msgstr "+++ %s đã đăng nháºp" #, c-format msgid "+++ %s signed off" msgstr "+++ %s đã đăng xuất" #. Undocumented #. Unknown error msgid "Unknown error" msgstr "Lá»—i không rõ" msgid "Unable to send message: The message is too large." msgstr "Không thể gá»i tin nhẳn vì nó quá lá»›n." #, c-format msgid "Unable to send message to %s." msgstr "Không thể gá»i tin nhẳn cho %s." msgid "The message is too large." msgstr "Tin nhẳn quá lá»›n." msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gá»i tin nhẳn." msgid "Send Message" msgstr "Gá»i tin nhẳn" msgid "_Send Message" msgstr "_Gá»i tin nhẳn" #, c-format msgid "%s entered the room." msgstr "%s và o phòng." #, c-format msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] và o phòng." #, c-format msgid "You are now known as %s" msgstr "Bạn bây giỠđổi là %s" #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giỠđổi là %s" #, c-format msgid "%s left the room." msgstr "%s rá»i phòng." #, c-format msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rá»i phòng (%s)." msgid "Invite to chat" msgstr "Má»i chát" #. Put our happy label in it. msgid "" "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " "invite message." msgstr "Hãy nháºp tên ngÆ°á»i dùng mà bạn muốn má»i, kèm theo lá»i má»i tùy ý." #, c-format msgid "Failed to get connection: %s" msgstr "Không lấy được kết nối: %s" #, c-format msgid "Failed to get name: %s" msgstr "Không lấy được tên: %s" #, c-format msgid "Failed to get serv name: %s" msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s" msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below" msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không Ä‘ang chạy, vì lý do bên dÆ°á»›i" msgid "No name" msgstr "Không tên" msgid "Unable to create new resolver process\n" msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết má»›i\n" msgid "Unable to send request to resolver process\n" msgstr "Không thể gá»i yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n" #, c-format msgid "" "Error resolving %s:\n" "%s" msgstr "" "Lá»—i giải quyết %s:\n" "%s" #, c-format msgid "Error resolving %s: %d" msgstr "Lá»—i giải quyết %s: %d" #, c-format msgid "" "Error reading from resolver process:\n" "%s" msgstr "" "Lá»—i Ä‘á»c từ tiến trình giải quyết:\n" "%s" #, c-format msgid "Resolver process exited without answering our request" msgstr "Tiến trình giải quyết đã thoát mà không đáp ứng yêu cầu" #, c-format msgid "Error converting %s to punycode: %d" msgstr "Gặp lá»—i khi chuyển đổi %s sang punycode: %d" #, c-format msgid "Thread creation failure: %s" msgstr "Lá»—i tạo mạch: %s" msgid "Unknown reason" msgstr "Lý do không rõ" #, c-format msgid "" "Error reading %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lá»—i Ä‘á»c %s: \n" "%s.\n" #, c-format msgid "" "Error writing %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lá»—i ghi %s: \n" "%s.\n" #, c-format msgid "" "Error accessing %s: \n" "%s.\n" msgstr "" "Lá»—i truy cáºp %s: \n" "%s.\n" msgid "Directory is not writable." msgstr "ThÆ° mục không cho phép ghi." msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gá»i táºp tin kÃch cỡ 0 byte." msgid "Cannot send a directory." msgstr "Không thể gá»i thÆ° mục." #, c-format msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" msgstr "%s không phải là má»™t táºp tin thông thÆ°á»ng nên từ chối ghi đè.\n" msgid "File is not readable." msgstr "Táºp tin không Ä‘á»c được." #, c-format msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gá»i cho bạn %s (%s)" #, c-format msgid "%s wants to send you a file" msgstr "%s muốn gá»i cho bạn má»™t táºp tin" #, c-format msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "Chấp nháºn yêu cầu truyá»n tải táºp tin từ %s không?" #, c-format msgid "" "A file is available for download from:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" "Má»™t táºp tin Ä‘ang sẵn sà ng tải xuống từ :\n" "Máy ở xa: %s\n" "Cổng ở xa: %d" #, c-format msgid "%s is offering to send file %s" msgstr "%s muốn gá»i táºp tin %s" #, c-format msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên táºp tin hợp lệ.\n" #, c-format msgid "Offering to send %s to %s" msgstr "Muốn gá»i %s cho %s" #, c-format msgid "Starting transfer of %s from %s" msgstr "Äang bắt đầu truyá»n %s từ %s" #, c-format msgid "Transfer of file <A HREF=\"file://%s\">%s</A> complete" msgstr "Äã truyá»n hoà n toà n táºp tin <A HREF=\"file://%s\">%s</A>" #, c-format msgid "Transfer of file %s complete" msgstr "Äã truyá»n hoà n toà n táºp tin %s" msgid "File transfer complete" msgstr "Äã truyá»n hoà n toà n táºp tin" #, c-format msgid "You cancelled the transfer of %s" msgstr "Bạn đã thôi tiến trình truyá»n %s" msgid "File transfer cancelled" msgstr "Tiến trình truyá»n táºp tin bị thôi." #, c-format msgid "%s cancelled the transfer of %s" msgstr "%s đã thôi tiến trình truyá»n %s" #, c-format msgid "%s cancelled the file transfer" msgstr "%s đã thôi tiến trình truyá»n táºp tin" #, c-format msgid "File transfer to %s failed." msgstr "Tiến trình truyá»n táºp tin cho %s bị lá»—i." #, c-format msgid "File transfer from %s failed." msgstr "Tiến trình truyá»n táºp tin từ %s bị lá»—i." msgid "Run the command in a terminal" msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối" msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu báºt." msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu báºt." msgid "The handler for \"aim\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « aim »" msgid "The handler for \"gg\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « gg »" msgid "The handler for \"icq\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « icq »" msgid "The handler for \"irc\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « irc »" msgid "The handler for \"msnim\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « msnim »" msgid "The handler for \"sip\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « sip »" msgid "The handler for \"xmpp\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « xmpp »" msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs" msgstr "Bá»™ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »" msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« aim »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« gg »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« icq »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« irc »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« msnim »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« sip »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« xmpp »." msgid "" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" " "URLs." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "« ymsgr »." msgid "" "True if the command used to handle this type of URL should be run in a " "terminal." msgstr "" "Äúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu nà y nên được chạy trong " "thiết bị cuối." msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không" msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lÆ°u không có chức năng Ä‘á»c</font></b>" msgid "HTML" msgstr "HTML" msgid "Plain text" msgstr "Nháºp thô" msgid "Old flat format" msgstr "Äịnh dạng phẳng cÅ©" msgid "Logging of this conversation failed." msgstr "Không thể theo dõi được cuá»™c trao đổi nà y." msgid "XML" msgstr "XML" #, c-format msgid "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lá»i-Tá»±-" "Äá»™ng>:</b></font> %s<br/>\n" #, c-format msgid "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" msgstr "" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lá»i-Tá»±-" "Äá»™ng>:</b></font> %s<br/>\n" msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" msgstr "" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được Ä‘Æ°á»ng dẫn tá»›i bản ghi.</b></font>" #, c-format msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể Ä‘á»c táºp tin: %s</b></font>" #, c-format msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lá»i-Tá»± Äá»™ng>: %s\n" msgid "" "No codecs found. Install some GStreamer codecs found in GStreamer plugins " "packages." msgstr "" "Không tìm thấy codec nà o. Hãy cà i đặt má»™t số codec GStreamer từ gói phần bổ " "sung GStreamer." msgid "" "No codecs left. Your codec preferences in fs-codecs.conf are too strict." msgstr "" "Không có codec nà o còn lại. Thiết láºp codec trong táºp tin cấu hình « fs-" "codecs.conf » vẫn quá bị hạn chế." msgid "A non-recoverable Farsight2 error has occurred." msgstr "Gặp má»™t lá»—i Farsight2 từ đó không thể phục hồi." msgid "Error with your microphone" msgstr "Gặp lá»—i vá»›i cái máy vi âm" msgid "Error with your webcam" msgstr "Gặp lá»—i vá»›i cái máy ảnh Web" msgid "Conference error" msgstr "Lá»—i há»™i thảo" #, c-format msgid "Error creating session: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi tạo buổi hợp: %s" #, c-format msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." msgstr "Bạn Ä‘ang sá» dụng %s, còn phần bổ sung nà y cần thiết %s." msgid "This plugin has not defined an ID." msgstr "Phần bổ sung nà y chÆ°a xác định mã ID." #, c-format msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" msgstr "Sai khá»›p ma thuáºt phần bổ sung %d (cần %d)" #, c-format msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)" msgstr "Sai khá»›p phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)" msgid "" "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)" msgstr "" "Phần bổ sung không thá»±c hiện tất cả các hà m cần thiết (list_icon, đăng nháºp " "và đóng)" #, c-format msgid "" "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " "again." msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cà i đặt nó rồi thá» lại." msgid "Unable to load the plugin" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung" #, c-format msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu." msgid "Unable to load your plugin." msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn." #, c-format msgid "%s requires %s, but it failed to unload." msgstr "%s cần thiết %s, nhÆ°ng nó không bá» nạp được." msgid "Autoaccept" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn" msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users." msgstr "" "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn yêu cầu truyá»n tải táºp tin từ các ngÆ°á»i dùng đã chá»n." #, c-format msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed." msgstr "" "Việc truyá»n táºp tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn)." msgid "Autoaccept complete" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn hoà n tất" #, c-format msgid "When a file-transfer request arrives from %s" msgstr "Khi nháºn được yêu cầu truyá»n táºp tin từ %s" msgid "Set Autoaccept Setting" msgstr "Äặt thiết láºp tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn" msgid "_Save" msgstr "_LÆ°u" msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" msgid "Ask" msgstr "Há»i" msgid "Auto Accept" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn" msgid "Auto Reject" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng từ chối" msgid "Autoaccept File Transfers..." msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng chấp nháºn yêu cầu truyá»n táºp tin..." #. XXX: Is there a better way than this? There really should be. msgid "" "Path to save the files in\n" "(Please provide the full path)" msgstr "" "ÄÆ°á»ng dẫn và o đó cần lÆ°u các táºp tin\n" "(Hãy cung cấp Ä‘Æ°á»ng dẫn đầy đủ)" msgid "Automatically reject from users not in buddy list" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng từ chối yêu cầu từ ngÆ°á»i dùng không nằm trên danh sách bạn bè" msgid "" "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" "(only when there's no conversation with the sender)" msgstr "" "Tá»± mở thông báo khi việc truyá»n táºp tin đã chấp nháºn tá»± Ä‘á»™ng đã chạy xong\n" "(chỉ khi không có cuá»™c thoại vá»›i ngÆ°á»i gá»i)" msgid "Create a new directory for each user" msgstr "Tạo má»™t thÆ° mục má»›i cho má»—i ngÆ°á»i dùng" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" msgid "Enter your notes below..." msgstr "Ghi chú và o bên dÆ°á»›i..." msgid "Edit Notes..." msgstr "Sá»a ghi chú..." #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy Notes" msgstr "Ghi chú bạn chát" #. *< name #. *< version msgid "Store notes on particular buddies." msgstr "LÆ°u bản ghi chú vá» bạn chát nà o đó" #. *< summary msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list." msgstr "Thêm tùy chá»n để lÆ°u bản ghi chú vá» bạn chát trên danh sách bạn bè." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Cipher Test" msgstr "Thá» máºt mã" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple." msgstr "Thá» các máºt mã có sẵn trong thÆ° viện libpurple." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "DBus Example" msgstr "Thà dụ DBus" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "DBus Plugin Example" msgstr "Thà dụ phần bổ sung DBus" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "File Control" msgstr "Äiá»u khiển táºp tin" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Allows control by entering commands in a file." msgstr "Cho phép Ä‘iá»u khiển bằng các lệnh ghi trong táºp tin." msgid "Minutes" msgstr "Phút" #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin. #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating. msgid "I'dle Mak'er" msgstr "Bá»™ là m nghỉ" msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Äặt thá»i gian nghỉ tà i khoản" msgid "_Set" msgstr "_Láºp" msgid "None of your accounts are idle." msgstr "Bạn không có tà i khoản nghỉ." msgid "Unset Account Idle Time" msgstr "Hủy đặt thá»i gian nghỉ tà i khoản" msgid "_Unset" msgstr "_Bá» láºp" msgid "Set Idle Time for All Accounts" msgstr "Äặt thá»i gian nghỉ cho má»i tà i khoản" msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts" msgstr "BỠđặt thá»i gian nghỉ cho má»i tà i khoản đã nghỉ" msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle" msgstr "Cho phép bạn tá»± cấu hình thá»i gian nghỉ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "IPC Test Client" msgstr "Trình khách thá» IPC" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra há»— trợ phần bổ sung IPC, nhÆ° là trình khách." #. * description msgid "" "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." msgstr "" "Kiểm tra há»— trợ phần bổ sung IPC, nhÆ° là trình khách. Việc nà y định vị phần " "bổ sung máy phục vụ và gá»i các lệnh đã đăng ký." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "IPC Test Server" msgstr "Trình phục vụ thá» IPC" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra há»— trợ phần bổ sung IPC, nhÆ° là trình phục vụ." #. * description msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." msgstr "" "Kiểm tra há»— trợ phần bổ sung IPC, nhÆ° là trình phục vụ. Việc nà y đăng ký các " "lệnh IPC." msgid "Hide Joins/Parts" msgstr "Ẩn Và o/Rá»i" #. Translators: Followed by an input request a number of people msgid "For rooms with more than this many people" msgstr "Äối vá»›i phòng có nhiá»u hÆ¡n số các ngÆ°á»i nà y" msgid "If user has not spoken in this many minutes" msgstr "Nếu ngÆ°á»i dùng không nói gì trong vòng số các phút nà y" msgid "Apply hiding rules to buddies" msgstr "Ãp dụng các quy tắc cho bạn bè" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Join/Part Hiding" msgstr "Ẩn Và o/Rá»i" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Hides extraneous join/part messages." msgstr "Ẩn các thông Ä‘iệp Và o/Rá»i thừa." #. * description msgid "" "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users " "actively taking part in a conversation." msgstr "" "Phần bổ sung nà y ẩn các thông Ä‘iệp Và o/Rá»i trong phòng lá»›n, trừ thông Ä‘iệp " "vá» những ngÆ°á»i dùng Ä‘ang nói chuyện." #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the #. * offset is way off. The user should never really see it, but #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's #. * not a real timezone. msgid "(UTC)" msgstr "(UTC)" msgid "User is offline." msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối." msgid "Auto-response sent:" msgstr "Gá»i trả lá»i tá»± Ä‘á»™ng:" #, c-format msgid "%s has signed off." msgstr "%s đã đăng xuất." msgid "One or more messages may have been undeliverable." msgstr "Có thể không phát được má»™t hay nhiá»u thông Ä‘iệp." msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khá»i máy phục vụ." msgid "" "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are " "logged in." msgstr "" "Hiện thá»i bạn không có kết nối. Không đăng nháºp nên không nháºn thông Ä‘iệp." msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded." msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì vượt quá chiá»u dà i tối Ä‘a." msgid "Message could not be sent." msgstr "Thông Ä‘iệp đã không được gá»i." # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Adium" msgstr "Adium" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Fire" msgstr "Fire" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Messenger Plus!" msgstr "Messenger Plus!" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "QIP" msgstr "QIP" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "MSN Messenger" msgstr "MSN Messenger" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "Trillian" msgstr "Trillian" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. msgid "aMSN" msgstr "aMSN" #. Add general preferences. msgid "General Log Reading Configuration" msgstr "Cấu hình Ä‘á»c sổ theo dõi chung" msgid "Fast size calculations" msgstr "TÃnh nhanh kÃch cỡ" msgid "Use name heuristics" msgstr "Dùng cách tìm ra tên" #. Add Log Directory preferences. msgid "Log Directory" msgstr "ThÆ° mục chứa sổ theo dõi" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Log Reader" msgstr "Bá»™ Ä‘á»c sổ theo dõi" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." msgstr "" "Bao gồm trong bá»™ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." #. * description msgid "" "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n" "\n" "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " "at your own risk!" msgstr "" "Khi xem bản ghi, phần bổ sung nà y sẽ cÅ©ng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " "khách tin nhắn khác. Hiện thá»i, gồm có Adium, MSN Messenger, aMSN và " "Trillian.\n" "\n" "CẢNH BÃO : phần bổ sung nà y vẫn còn là mã nguồn anfa (rất má»›i, chÆ°a thá») nên " "có thể sụp đổ nhiá»u. Hãy tá»± chịu trách nhiệm khi dùng nó !" msgid "Mono Plugin Loader" msgstr "Bá»™ nạp phần bổ sung Mono" msgid "Loads .NET plugins with Mono." msgstr "Nạp phần bổ sung .NET vá»›i Mono." msgid "Add new line in IMs" msgstr "Thêm dòng má»›i và o tin nhắn" msgid "Add new line in Chats" msgstr "Thêm dòng má»›i và o chat" #. *< magic #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "New Line" msgstr "Dòng má»›i" #. *< name #. *< version msgid "Prepends a newline to displayed message." msgstr "Thêm dòng má»›i và o trÆ°á»›c tin nhẳn đã hiển thị." #. *< summary msgid "" "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " "the username in the conversation window." msgstr "" "Thêm má»™t dòng má»›i và o trÆ°á»›c tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất " "hiện bên dÆ°á»›i tên ngÆ°á»i dùng trong cá»a sổ thoại." msgid "Offline Message Emulation" msgstr "Mô phá»ng tin nhẳn ngoại tuyến" msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." msgstr "LÆ°u dạng thông báo các tin nhẳn được gá»i cho ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối." msgid "" "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." msgstr "" "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lÆ°u dạng thông báo. Bạn cÅ©ng có thể " "sá»a/xoá thông báo trong há»™p thoại « Thông báo bạn chát »." #, c-format msgid "" "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" msgstr "" "« %s » chÆ°a kết nối. Bạn có muốn lÆ°u phần còn lại của các tin nhẳn trong " "thông báo rồi gá»i tá»± Ä‘á»™ng khi « %s » đăng nháºp lại không?" msgid "Offline Message" msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến" msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" msgstr "" "Bạn cÅ©ng có thể chỉnh sá»a/xoá thông báo trong há»™p thoại « Thông báo bạn chát " "»." msgid "Yes" msgstr "Có" msgid "No" msgstr "Không" msgid "Save offline messages in pounce" msgstr "LÆ°u tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo" msgid "Do not ask. Always save in pounce." msgstr "Äừng há»i. Luôn luôn lÆ°u trong thông báo." msgid "One Time Password" msgstr "Máºt khẩu Má»™t lần" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "One Time Password Support" msgstr "Há»— trợ Máºt khẩu Má»™t lần" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Enforce that passwords are used only once." msgstr "Buá»™c dùng má»—i máºt khẩu chỉ má»™t lần thôi" #. * description msgid "" "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved " "are only used in a single successful connection.\n" "Note: The account password must not be saved for this to work." msgstr "" "Cho phép bạn ép buá»™c đặc trÆ°ng cho má»—i tà i khoản rằng máºt khẩu nà o chÆ°a lÆ°u " "thì được sá» dụng trong chỉ má»™t kết nối thà nh công.\n" "Ghi chú : má»™t khi lÆ°u được, máºt khẩu tà i khoản không hợp tác vá»›i tuỳ chá»n " "nà y." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Bá»™ nạp phần bổ sung Perl" #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp há»— trợ để nạp phần bổ sung Perl." msgid "Psychic Mode" msgstr "Chế Ä‘á»™ dá»± Ä‘oán" msgid "Psychic mode for incoming conversation" msgstr "Chế Ä‘á»™ dá»± Ä‘oán vá» cuá»™c thoại gá»i đến" msgid "" "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" msgstr "" "Gây ra cá»a sổ thoại xuất hiện khi ngÆ°á»i dùng khác bắt đầu gá»i tin nhẳn. Hoạt " "Ä‘á»™ng được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" # Äây là lá»i trÃch dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sá»± nghÄ©a trong chÆ°Æ¡ng trình. msgid "You feel a disturbance in the force..." msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." msgid "Only enable for users on the buddy list" msgstr "Chỉ hiệu lá»±c cho ngÆ°á»i dùng trong danh sách bạn bè" msgid "Disable when away" msgstr "Tắt khi vắng mặt" msgid "Display notification message in conversations" msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuá»™c thoại" msgid "Raise psychic conversations" msgstr "Nâng lên cuá»™c thoại dá»± Ä‘oán" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Signals Test" msgstr "Kiểm tra tÃn hiệu" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là má»i tÃn hiệu hoạt Ä‘á»™ng tốt." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Simple Plugin" msgstr "Phần bổ sung Ä‘Æ¡n giản" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết phần lá»›n thứ Ä‘ang hoạt Ä‘á»™ng." #. Scheme name msgid "X.509 Certificates" msgstr "Chứng nháºn X.509" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "GNUTLS" msgstr "GNUTLS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp há»— trợ SSL thông qua GNUTLS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "NSS" msgstr "NSS" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp há»— trợ SSL thông qua Mozilla NSS." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "SSL" msgstr "SSL" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp má»™t lá»›p bá»c cho thÆ° viện há»— trợ SSL." #, c-format msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." #, c-format msgid "%s has gone away." msgstr "%s đã Ä‘i vắng." #, c-format msgid "%s has become idle." msgstr "%s rÆ¡i và o trạng thái nghỉ." #, c-format msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt Ä‘á»™ng trở lại." #, c-format msgid "%s has signed on." msgstr "%s đã đăng nháºp." msgid "Notify When" msgstr "Thông báo khi" msgid "Buddy Goes _Away" msgstr "Bạn chát Ä‘i _vắng" msgid "Buddy Goes _Idle" msgstr "Bạn chát má»›i _nghỉ:" msgid "Buddy _Signs On/Off" msgstr "Bạn chát đăn_g nháºp/xuất" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái bạn chát" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "idle." msgstr "" "Thông báo trong cá»a sổ cuá»™c thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " "bạn chát." msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Bá»™ nạp phần bổ sung Tcl" msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp há»— trợ để nạp phần bổ sung Tcl" msgid "" "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, " "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" msgstr "" "Không thể phát hiện bản cà i đặt ActiveTCL. Muốn sá» dụng phần bổ sung TCL thì " "cà i đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" msgid "" "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." "im/BonjourWindows for more information." msgstr "" "Không tìm thấy bá»™ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem « http://d.pidgin." "im/BonjourWindows » để tìm thêm thông tin." msgid "Unable to listen for incoming IM connections" msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gá»i đến" msgid "" "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" msgstr "Không thể thiết láºp kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bá»™. Nó chạy chÆ°a?" msgid "First name" msgstr "Tên" msgid "Last name" msgstr "Há»" #. email msgid "Email" msgstr "Äịa chỉ thÆ°" msgid "AIM Account" msgstr "Tà i khoản AIM" msgid "XMPP Account" msgstr "Tà i khoản XMPP" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Bonjour Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" msgid "Purple Person" msgstr "NgÆ°á»i Purple" #. Creating the options for the protocol msgid "Local Port" msgstr "Cổng cục bá»™" # Äây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. msgid "Bonjour" msgstr "Bonjour" #, c-format msgid "%s has closed the conversation." msgstr "%s đã đóng cá»a sổ cuá»™c thoại." msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." msgstr "Không thể gá»i tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." msgid "Error communicating with local mDNSResponder." msgstr "Lá»—i liên lạc vá»›i cÆ¡ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bá»™." msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết láºp ủy nhiệm không hợp lệ" msgid "" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "invalid." msgstr "" "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho." msgid "Token Error" msgstr "Lá»—i hiệu bà i" msgid "Unable to fetch the token.\n" msgstr "Không thể lấy hiệu bà i.\n" msgid "Save Buddylist..." msgstr "LÆ°u danh sách bạn bè..." msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file." msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có ná»™i dung gì được ghi và o táºp tin." msgid "Buddylist saved successfully!" msgstr "LÆ°u thà nh công danh sách bạn bè." #, c-format msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s" msgstr "Không thể ghi và o %2$s danh sách bạn bè cho %1$s" msgid "Couldn't load buddylist" msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" msgid "Load Buddylist..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè..." msgid "Buddylist loaded successfully!" msgstr "Nạp thà nh công danh sách bạn bè." msgid "Save buddylist..." msgstr "LÆ°u danh sách bạn bè..." msgid "Load buddylist from file..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ táºp tin..." msgid "You must fill in all registration fields" msgstr "Phải Ä‘iá»n và o tất cả các trÆ°á»ng đăng ký" msgid "Passwords do not match" msgstr "Hai máºt khẩu không trùng nhau" msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred." msgstr "Không thể đăng ký tà i khoản má»›i. Gặp má»™t lá»—i không rõ." msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" msgstr "Tà i khoản Gadu-Gadu má»›i đã đăng ký" msgid "Registration completed successfully!" msgstr "Äăng ký thà nh công." msgid "Password" msgstr "Máºt khẩu" msgid "Password (again)" msgstr "Nháºp lại máºt khẩu" msgid "Enter captcha text" msgstr "Gõ chuá»—i Captcha" # Tên: đừng dịch msgid "Captcha" msgstr "Captcha" msgid "Register New Gadu-Gadu Account" msgstr "Äăng ký tà i khoản Gadu-Gadu má»›i" msgid "Please, fill in the following fields" msgstr "Vui lòng Ä‘iá»n và o các trÆ°á»ng sau" msgid "City" msgstr "T.P." msgid "Year of birth" msgstr "Năm sinh" #. gender msgid "Gender" msgstr "Giá»›i tÃnh" msgid "Male or female" msgstr "Nam hay nữ" #. 0 msgid "Male" msgstr "Nam" msgid "Female" msgstr "Nữ" msgid "Only online" msgstr "Chỉ trá»±c tuyến" msgid "Find buddies" msgstr "Tìm bạn bè" msgid "Please, enter your search criteria below" msgstr "Hãy nháºp bên dÆ°á»›i tiêu chuẩn tìm kiếm" msgid "Fill in the fields." msgstr "Äiá»n và o trÆ°á»ng." msgid "Your current password is different from the one that you specified." msgstr "Máºt khẩu hiện tại khác vá»›i máºt khẩu bạn đã cung cấp." msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" msgstr "Không thể đổi máºt khẩu. Lá»—i xảy ra.\n" msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" msgstr "Äổi máºt khẩu cho tà i khoản Gadu-Gadu" msgid "Password was changed successfully!" msgstr "Äổi thà nh công máºt khẩu." msgid "Current password" msgstr "Máºt khẩu hiện tại" msgid "Password (retype)" msgstr "Máºt khẩu (gõ lại)" msgid "Enter current token" msgstr "Nháºp hiệu bà i hiện có" msgid "Current token" msgstr "Hiệu bà i hiện có" msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu hiện tại và máºt khẩu má»›i của bạn cho UIN: " msgid "Change Gadu-Gadu Password" msgstr "Äổi máºt khẩu Gadu-Gadu" #, c-format msgid "Select a chat for buddy: %s" msgstr "Chá»n cuá»™c chát cho bạn chát: %s" msgid "Add to chat..." msgstr "Thêm và o chát..." #. 0 #. Global msgid "Available" msgstr "Có mặt" #. 2 msgid "Chatty" msgstr "ThÃch chát" #. 3 msgid "Do Not Disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" #. 1 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message #. Away stuff msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" msgid "UIN" msgstr "UIN" #. first name #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Hidden Number" ), profile->hidden ? _( "Yes" ) : _( "No" ) ); #. optional information #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Title" ), profile->title ); msgid "First Name" msgstr "Tên" msgid "Birth Year" msgstr "Năm sinh" msgid "Unable to display the search results." msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm." msgid "Gadu-Gadu Public Directory" msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cá»™ng" msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "No matching users found" msgstr "Không tìm thấy ngÆ°á»i dùng tÆ°Æ¡ng ứng" msgid "There are no users matching your search criteria." msgstr "Không có ngÆ°á»i dùng tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." msgid "Unable to read from socket" msgstr "Không thể Ä‘á»c từ ổ cắm" msgid "Buddy list downloaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" msgid "Your buddy list was downloaded from the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ." msgid "Buddy list uploaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" msgid "Your buddy list was stored on the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). msgid "Connected" msgstr "Äã kết nối" msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối bị lá»—i" msgid "Add to chat" msgstr "Thêm và o chát" msgid "Chat _name:" msgstr "Tê_n chát:" #, c-format msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s" msgstr "Không thể quyết định tên máy « %s »: %s" #. 1. connect to server #. connect to the server msgid "Connecting" msgstr "Äang kết nối" msgid "Chat error" msgstr "Lá»—i chát" msgid "This chat name is already in use" msgstr "Tên chát nà y Ä‘ang được dùng" msgid "Not connected to the server" msgstr "Không phải có kết nối tá»›i máy phục vụ" msgid "Find buddies..." msgstr "Tìm bạn bè..." msgid "Change password..." msgstr "Äổi máºt khẩu..." msgid "Upload buddylist to Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ" # Hà nh Ä‘á»™ng nà y tải xuống má»™t bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ. msgid "Download buddylist from Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ" msgid "Delete buddylist from Server" msgstr "Xoá danh sách bạn bè khá»i máy phục vụ" msgid "Save buddylist to file..." msgstr "LÆ°u danh sách bạn bè và o táºp tin..." #. magic #. major_version #. minor_version #. plugin type #. ui_requirement #. flags #. dependencies #. priority #. id #. name #. version msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu" #. summary msgid "Polish popular IM" msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" msgid "Gadu-Gadu User" msgstr "NgÆ°á»i dùng Gadu-Gadu" msgid "GG server" msgstr "Máy phục vụ GG" #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không rõ : %s" #, c-format msgid "current topic is: %s" msgstr "chủ Ä‘á» hiện thá»i: %s" msgid "No topic is set" msgstr "ChÆ°a láºp chủ Ä‘á»" msgid "File Transfer Failed" msgstr "Lá»—i truyá»n táºp tin" msgid "Unable to open a listening port." msgstr "Không thể mở má»™t cổng lắng nghe." # MOTD: Message Of The Day: thông Ä‘iệp của hôm nay msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lá»—i hiển thị MOTD (thông Ä‘iệp của hôm nay)" msgid "No MOTD available" msgstr "Không có sẵn MOTD (thông Ä‘iệp của hôm nay)" msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD (thông Ä‘iệp của hôm nay) liên quan đến kết nối nà y." #, c-format msgid "MOTD for %s" msgstr "MOTD cho %s" #. #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection #. * buffer that stores what is "being sent" until the #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent. #. #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect? #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write? #, c-format msgid "Lost connection with server: %s" msgstr "Mất kết nối vá»›i máy phục vụ : %s" msgid "View MOTD" msgstr "Xem MOTD" msgid "_Channel:" msgstr "_Kênh:" msgid "_Password:" msgstr "_Máºt khẩu :" msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" msgstr "Tên hiệu và máy phục vụ cho IRC không được chứa dấu cách" msgid "SSL support unavailable" msgstr "Há»— trợ SSL không sẵn sà ng" msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #. this is a regular connect, error out #, c-format msgid "Unable to connect: %s" msgstr "Không thể kết nối: %s" #, c-format msgid "Server closed the connection" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" msgid "Users" msgstr "NgÆ°á»i dùng" msgid "Topic" msgstr "Chủ Ä‘á»" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC" #. * summary msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC Ãt rắc rối" #. host to connect to msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #. port to connect to msgid "Port" msgstr "Cổng" msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" msgid "Auto-detect incoming UTF-8" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng phát hiện UTF-8 gá»i đến" msgid "Real name" msgstr "Tên tháºt" #. #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT); #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option); #. msgid "Use SSL" msgstr "Dùng SSL" msgid "Bad mode" msgstr "Chế Ä‘á»™ sai" #, c-format msgid "Ban on %s by %s, set %s ago" msgstr "%s bị cấm bởi %s, đặt %s trÆ°á»›c" #, c-format msgid "Ban on %s" msgstr "%s bị cấm" msgid "End of ban list" msgstr "Kết thúc danh sách cấm" #, c-format msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm ra %s." msgid "Banned" msgstr "Bị cấm" #, c-format msgid "Cannot ban %s: banlist is full" msgstr "Không thể cấm %s: danh sách ngÆ°á»i cấm đã đầy" msgid " <i>(ircop)</i>" msgstr " <i>(ircop)</i>" msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(đã nháºn diện)</i>" msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" msgid "Currently on" msgstr "Hiện thá»i trên" msgid "Idle for" msgstr "Nghỉ trong" msgid "Online since" msgstr "Äã kết nối kể từ" msgid "<b>Defining adjective:</b>" msgstr "<b>TÃnh từ xác định:</b>" msgid "Glorious" msgstr "Hết sức thú vị" #, c-format msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ Ä‘á» thà nh: %s" #, c-format msgid "%s has cleared the topic." msgstr "%s đã gá»™t chủ Ä‘á»." #, c-format msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ Ä‘á» cho %s: %s" #, c-format msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông Ä‘iệp không rõ « %s »" msgid "Unknown message" msgstr "Thông Ä‘iệp không rõ" msgid "The IRC server received a message it did not understand." msgstr "Máy phục vụ IRC đã nháºn má»™t thông Ä‘iệp nó không hiểu." #, c-format msgid "Users on %s: %s" msgstr "NgÆ°á»i dùng trên %s: %s" msgid "Time Response" msgstr "Äáp ứng thá»i gian" msgid "The IRC server's local time is:" msgstr "Thá»i gian tại máy phục vụ IRC:" msgid "No such channel" msgstr "Không có kênh nhÆ° váºy" #. does this happen? msgid "no such channel" msgstr "không có kênh nhÆ° váºy" msgid "User is not logged in" msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a đăng nháºp" msgid "No such nick or channel" msgstr "Không có tên hiệu hay kênh nhÆ° váºy" msgid "Could not send" msgstr "Không thể gá»i" #, c-format msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia và o %s cần có lá»i má»i." msgid "Invitation only" msgstr "Chỉ ngÆ°á»i được má»i" #, c-format msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #. Remove user from channel #, c-format msgid "Kicked by %s (%s)" msgstr "Bị %s đá (%s)" #, c-format msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "chế Ä‘á»™ (%s %s) bởi %s" msgid "Invalid nickname" msgstr "Tên hiệu không hợp lệ" msgid "" "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains " "invalid characters." msgstr "" "Tên hiệu bạn chá»n bị mà y phục vụ từ chối. Có thể vì tên nà y có chứa các ký " "tá»± không hợp lệ." msgid "" "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains " "invalid characters." msgstr "" "Tên tà i khoản bạn chá»n bị mà y chủ từ chối. Có thể vì tên nà y có chứa các ký " "tá»± không hợp lệ." #. We only want to do the following dance if the connection #. has not been successfully completed. If it has, just #. notify the user that their /nick command didn't go. #, c-format msgid "The nickname \"%s\" is already being used." msgstr "Tên hiệu « %s » Ä‘ang được dùng." msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu vẫn được dùng" msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" #, c-format msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rá»i khá»i kênh %s%s" msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lá»—i: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ" #, c-format msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Äáp lại PING -- Trá»…: %lu giây" #, c-format msgid "Cannot join %s: Registration is required." msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký." msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể và o kênh" msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." msgstr "Tên hiệu hay kênh nà y tạm thá»i không sẵn sà ng." #, c-format msgid "Wallops from %s" msgstr "Tin nhẳn gá»i cho má»i quản trị từ %s" msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "action <việc cần là m>: Thá»±c hiện má»™t hà nh Ä‘á»™ng." msgid "" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away." msgstr "" "away [thông Ä‘iệp]: Äặt má»™t thông báo Ä‘i vắng, hay không dùng thông Ä‘iệp để " "trở lại sau khi Ä‘i vắng." msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick." msgstr "ctcp <tên_hiệu> <msg>: gá»i thông Ä‘iệp ctcp msg cho tên hiệu đó." msgid "chanserv: Send a command to chanserv" msgstr "chanserv: gá»i má»™t câu lệnh cho trình phục vụ kênh" msgid "" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." msgstr "" "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bá» trạng thái ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh " "kênh khá»i ai đó. Bạn phải là má»™t ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m Ä‘iá»u nà y." msgid "" "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bá» trạng thái thoại trong " "kênh khá»i ai đó, ngăn há» trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là má»™t " "ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m Ä‘iá»u nà y." msgid "" "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." msgstr "" "invite <tên_hiệu> [phòng]: Má»i bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay " "kênh hiện tại." msgid "" "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nháºp và o má»™t hay " "nhiá»u kênh, tùy chá»n cung cấp má»™t khoá cho má»—i kênh nếu cần." msgid "" "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." msgstr "" "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Và o má»™t hay nhiá»u " "kênh, tùy chá»n cung cấp má»™t khoá cho má»—i kênh nếu cần." msgid "" "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" "kick <tên_hiệu> [thông_Ä‘iệp]: Loại bá» ai đó khá»i má»™t kênh. Bạn phải là " "ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m Ä‘iá»u nà y." msgid "" "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" msgstr "" "list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng nà y. <i>Cảnh " "báo : má»™t số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn là m Ä‘iá»u nà y.</i>" msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "me <hà nh Ä‘á»™ng cần là m>: Thá»±c hiện má»™t hà nh Ä‘á»™ng" msgid "memoserv: Send a command to memoserv" msgstr "memoserv: gá»i lệnh cho trình phục vụ ghi nhá»› (memoserv)" msgid "" "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel " "or user mode." msgstr "" "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Äặt hay bỠđặt má»™t " "kênh hay chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng." msgid "" "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" "msg <tên_hiệu> <thông_Ä‘iệp>: Gá»i má»™t tin nhẳn riêng cho má»™t " "ngÆ°á»i dùng (thay vì gá»i đến cả kênh)" msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách ngÆ°á»i dùng Ä‘ang trong má»™t kênh." msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "nick <tên hiệu má»›i>: Äổi tên hiệu." msgid "nickserv: Send a command to nickserv" msgstr "nickserv: Gá»i lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)" msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel." msgstr "notice <Ä‘Ãch<: Gá»i thông báo cho má»™t ngÆ°á»i dùng hay kênh." msgid "" "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh " "cho bạn khác. Bạn phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m việc nà y." msgid "" "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "can't use it." msgstr "" "operwall <thông_Ä‘iệp>: Nếu bạn không biết Ä‘iá»u nà y nghÄ©a là gì, bạn có " "lẽ không thể dùng nó." msgid "operserv: Send a command to operserv" msgstr "operserv: gá»i lệnh cho trình phục vụ ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh (operserv)" msgid "" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." msgstr "" "part [phòng] [thông_Ä‘iệp]: Rá»i khá»i kênh hiện tại, hay má»™t kênh nà o đó, tùy " "chá»n để lại má»™t thông Ä‘iệp." msgid "" "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "has." msgstr "" "ping [tên_hiệu]: Há»i má»™t thá»i gian trá»… của ngÆ°á»i dùng (hay máy phục vụ nếu " "không xác định tên ngÆ°á»i dùng cụ thể)." msgid "" "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "opposed to a channel)." msgstr "" "query <tên_hiệu> <thông_Ä‘iệp>: Gởi má»™t thông Ä‘iệp riêng cho " "ngÆ°á»i dùng (thay vì gá»i đến cả kênh)" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." msgstr "" "quit [thông_Ä‘iệp]: NgÆ°ng kết nối vá»›i máy phục vụ, kèm theo má»™t thông báo " "tuỳ chá»n." msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "quote [...]: Gởi má»™t dòng lệnh thô đến máy phục vụ." msgid "" "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." msgstr "" "remove <tên_hiệu> [thông_Ä‘iệp]: Loại bá» má»™t ngÆ°á»i ra khá»i phòng. Bạn " "phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m Ä‘iá»u nà y." msgid "time: Displays the current local time at the IRC server." msgstr "time: Hiển thị thá»i gian hiện tại của máy phục vụ IRC." msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "topic [chủ Ä‘á» má»›i]: Xem hay thay đổi chủ Ä‘á» kênh." msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Äặt hay bá» chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng." msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user" msgstr "version [tên_hiệu]: gá»i cho ngÆ°á»i dùng má»™t yêu cầu CTCP VERSION" msgid "" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." msgstr "" "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh " "cho ngÆ°á»i khác. Bạn phải là ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh kênh để là m Ä‘iá»u nà y." msgid "" "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "use it." msgstr "" "wallops <thông_Ä‘iệp>: Nếu bạn không biết Ä‘iá»u nà y nghÄ©a là gì, bạn có " "lẽ không thể dùng nó." msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user." msgstr "" "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu tháºp thông tin vá» má»™t ngÆ°á»i dùng." msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off." msgstr "" "whowas <tên_hiệu>: Thu tháºp thông tin vá» má»™t ngÆ°á»i dùng đã đăng xuất." #, c-format msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thá»i gian đáp lại từ %s: %lu giây" msgid "PONG" msgstr "PONG" msgid "CTCP PING reply" msgstr "Trả lá»i PING CTCP" msgid "Disconnected." msgstr "Bị ngắt kết nối." msgid "Unknown Error" msgstr "Lá»—i không rõ" msgid "Ad-Hoc Command Failed" msgstr "Lệnh nhÆ° thế đã bị lá»—i" msgid "execute" msgstr "thá»±c hiện" msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" "Máy phục vụ yêu cầu xác thá»±c bằng nháºp thô qua luồng dữ liệu không máºt mã" #. This should never happen! msgid "Invalid response from server" msgstr "Máy phục vụ sai đáp ứng" msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy phục vụ không sá» dụng bất kỳ phÆ°Æ¡ng thức xác thá»±c được há»— trợ nà o" #, c-format msgid "" "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow " "this and continue authentication?" msgstr "" "%s yêu cầu xác thá»±c bằng nháºp thô qua kết nối không máºt mã. Cho phép Ä‘iá»u " "nà y và tiếp tục xác thá»±c không? (KHÔNG BẢO MẬT)" msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Xác thá»±c nháºp thô" msgid "You require encryption, but it is not available on this server." msgstr "Bạn cần máºt mã, nhÆ°ng máy phục vụ nà y không cung cấp." msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoà n tất xác thá»±c, còn trình khách không phải" #, fuzzy msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream" msgstr "" "Máy phục vụ yêu cầu xác thá»±c bằng nháºp thô qua luồng dữ liệu không máºt mã" #, fuzzy, c-format msgid "" "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. " "Allow this and continue authentication?" msgstr "" "%s yêu cầu xác thá»±c bằng nháºp thô qua kết nối không máºt mã. Cho phép Ä‘iá»u " "nà y và tiếp tục xác thá»±c không? (KHÔNG BẢO MẬT)" msgid "SASL authentication failed" msgstr "Lá»—i xác thá»±c SASL" #, c-format msgid "SASL error: %s" msgstr "Lá»—i SASL: %s" #, fuzzy msgid "Invalid Encoding" msgstr "Äiá»u kiện nháºp không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Unsupported Extension" msgstr "Phiên bản không được há»— trợ" msgid "" "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM " "attack" msgstr "" msgid "" "The server does support channel binding, but did not appear to advertise " "it. This indicates a likely MITM attack" msgstr "" #, fuzzy msgid "Server does not support channel binding" msgstr "Máy phục vụ không há»— trợ chức năng chặn" #, fuzzy msgid "Unsupported channel binding method" msgstr "Bảng mã không được há»— trợ" msgid "User not found" msgstr "Không tìm thấy ngÆ°á»i dùng" #, fuzzy msgid "Invalid Username Encoding" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ" msgid "Resource Constraint" msgstr "Rà ng buá»™c tà i nguyên" msgid "Unable to canonicalize username" msgstr "Không thể là m cho tên ngÆ°á»i dùng theo đúng quy tắc" msgid "Unable to canonicalize password" msgstr "Không thể là m cho máºt khẩu theo đúng quy tắc" msgid "Malicious challenge from server" msgstr "Gặp yêu cầu hiểm Ä‘á»™c từ máy phục vụ" msgid "Unexpected response from server" msgstr "Nháºn được đáp ứng bất thÆ°á»ng từ máy phục vụ" msgid "The BOSH connection manager terminated your session." msgstr "Bá»™ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn." msgid "No session ID given" msgstr "ChÆ°a Ä‘Æ°a ra mã số buổi hợp" msgid "Unsupported version of BOSH protocol" msgstr "Phiên bản giao thức BOSH không được há»— trợ" msgid "Unable to establish a connection with the server" msgstr "Không thể thiết láºp kết nối đến máy phục vụ" #, c-format msgid "Unable to establish a connection with the server: %s" msgstr "Không thể thiết láºp kết nối đến máy phục vụ : %s" msgid "Unable to establish SSL connection" msgstr "Không thể thiết láºp kết nối SSL" msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" msgid "Family Name" msgstr "Há»" msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gá»i" msgid "URL" msgstr "URL" msgid "Street Address" msgstr "Äịa chỉ nhà " #. #. * EXTADD is correct, EXTADR is generated by other #. * clients. The next time someone reads this, remove #. * EXTADR. #. msgid "Extended Address" msgstr "Äịa chỉ khác" msgid "Locality" msgstr "NÆ¡i ở" msgid "Region" msgstr "Vùng" msgid "Postal Code" msgstr "Mã vùng" #. purple_notify_user_info_add_pair( info, _( "Email" ), profile->email ); msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #. lots of clients (including purple) do this, but it's #. * out of spec msgid "Telephone" msgstr "Äiện thoại" msgid "Organization Name" msgstr "Tên tổ chức" msgid "Organization Unit" msgstr "Phòng ban" msgid "Job Title" msgstr "Chức danh" msgid "Role" msgstr "Vị trÃ" #. birthday #. birthday (required) msgid "Birthday" msgstr "Ngà y sinh" msgid "Description" msgstr "Mô tả" msgid "Edit XMPP vCard" msgstr "Sá»a vCard XMPP" msgid "" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " "comfortable." msgstr "Má»i mục bên dÆ°á»›i là tùy chá»n. Chỉ nháºp thông tin bạn thấy cần thiết." msgid "Client" msgstr "Trình khách" msgid "Operating System" msgstr "Hệ Ä‘iá»u hà nh" msgid "Local Time" msgstr "GiỠđịa phÆ°Æ¡ng" msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" msgid "Resource" msgstr "Tà i nguyên" msgid "Uptime" msgstr "Thá»i gian chạy" msgid "Logged Off" msgstr "Äã đăng xuất" #, c-format msgid "%s ago" msgstr "%s trÆ°á»›c" msgid "Middle Name" msgstr "Tên đệm" msgid "Address" msgstr "Äịa chỉ" msgid "P.O. Box" msgstr "Hòm thÆ°" msgid "Photo" msgstr "Ảnh chụp" msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #, c-format msgid "" "%s will no longer be able to see your status updates. Do you want to " "continue?" msgstr "" "%s thì không còn có khả năng xem lại các bản cáºp nháºt trạng thái của bạn. " "Vẫn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Thôi thông báo có mặt" msgid "Un-hide From" msgstr "Thôi ẩn từ" msgid "Temporarily Hide From" msgstr "Ẩn tạm thá»i từ" msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu (lại) sÆ° cho phép" #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is #. removed? msgid "Unsubscribe" msgstr "Hủy đăng ký" msgid "Initiate _Chat" msgstr "Khởi tạo _Chát" msgid "Log In" msgstr "Äăng xuất" msgid "Log Out" msgstr "Äăng xuất" msgid "JID" msgstr "JID" #. last name msgid "Last Name" msgstr "Há»" msgid "The following are the results of your search" msgstr "DÆ°á»›i đây là kết quả tìm kiếm" #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org msgid "" "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: " "Each field supports wild card searches (%)" msgstr "" "Tìm liên lạc bằng cách gõ và o trÆ°á»ng tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : má»—i " "trÆ°á»ng cÅ©ng há»— trợ tìm kiếm bằng ký tá»± đại diện (%)" msgid "Directory Query Failed" msgstr "Truy vấn danh bạ bị lá»—i" msgid "Could not query the directory server." msgstr "Không thể há»i máy phục vụ danh bạ." #. Try to translate the message (see static message #. list in jabber_user_dir_comments[]) #, c-format msgid "Server Instructions: %s" msgstr "HÆ°á»›ng dẫn máy phục vụ : %s" msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users." msgstr "Äiá»n và o má»™t hay nhiá»u mục để tìm thông tin vá» ngÆ°á»i dùng XMPP." msgid "Email Address" msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»" msgid "Search for XMPP users" msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng XMPP" #. "Search" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" msgid "Invalid Directory" msgstr "ThÆ° mục không hợp lệ" msgid "Enter a User Directory" msgstr "Nháºp thÆ° mục ngÆ°á»i dùng" msgid "Select a user directory to search" msgstr "Chá»n má»™t thÆ° mục ngÆ°á»i dùng trong đó cần tìm kiếm" msgid "Search Directory" msgstr "ThÆ° mục tìm kiếm" msgid "_Room:" msgstr "_Phòng:" msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ :" msgid "_Handle:" msgstr "Tên _hiệu :" #, c-format msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" #, c-format msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ" msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ" #, c-format msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải má»™t tên hiệu phòng hợp lệ" msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ" msgid "Configuration error" msgstr "Lá»—i cấu hình" msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lá»—i cấu hình phòng" msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng nà y không có tÃnh năng cấu hình" msgid "Registration error" msgstr "Lá»—i đăng ký" msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" msgstr "" "Không há»— trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò " "chuyện Ä‘a ngÆ°á»i dùng)" msgid "Error retrieving room list" msgstr "Lá»—i lấy danh sách phòng" msgid "Invalid Server" msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ" msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Nháºp máy phục vụ há»™i thảo" msgid "Select a conference server to query" msgstr "Chá»n má»™t máy phục vụ há»™i thảo để há»i" msgid "Find Rooms" msgstr "Tìm phòng" msgid "Affiliations:" msgstr "Nháºp há»™i:" msgid "No users found" msgstr "Không tìm thấy ngÆ°á»i dùng nà o" msgid "Roles:" msgstr "Vai trò :" msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found." msgstr "" "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng há»— trợ TLS/SSL." msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found." msgstr "Bạn cần chức năng máºt mã còn không tìm thấy há»— trợ TLS/SSL." msgid "Ping timed out" msgstr "Quá hạn ping" msgid "Invalid XMPP ID" msgstr "ID XMPP không hợp lệ" #, fuzzy msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set." msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miá»n (domain)." msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miá»n (domain)." msgid "Malformed BOSH URL" msgstr "Äịa chỉ URL BOSH dạng sai" #, c-format msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "Äăng ký thà nh công %s@%s" #, c-format msgid "Registration to %s successful" msgstr "Äăng ký thà nh công vá»›i %s" msgid "Registration Successful" msgstr "Äăng ký thà nh công" msgid "Registration Failed" msgstr "Lá»—i đăng ký" #, c-format msgid "Registration from %s successfully removed" msgstr "Äăng ký vá»›i %s đã được gỡ bá»" msgid "Unregistration Successful" msgstr "Hủy đăng ký thà nh công" msgid "Unregistration Failed" msgstr "Lá»—i hủy đăng ký" msgid "State" msgstr "Bang" msgid "Postal code" msgstr "Mã vùng" msgid "Phone" msgstr "Äiện thoại" msgid "Date" msgstr "Ngà y tháng" msgid "Already Registered" msgstr "Äã đăng ký" msgid "Unregister" msgstr "Hủy đăng ký" msgid "" "Please fill out the information below to change your account registration." msgstr "Hãy Ä‘iá»n thông tin bên dÆ°á»›i để thay đổi sá»± đăng ký tà i khoản của bạn." msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy Ä‘iá»n thông tin bên dÆ°á»›i để đăng ký tà i khoản má»›i cho bạn." msgid "Register New XMPP Account" msgstr "Äăng ký tà i khoản XMPP má»›i" msgid "Register" msgstr "Äăng ký" #, c-format msgid "Change Account Registration at %s" msgstr "Äổi sá»± đăng ký tà i khoản ở %s" #, c-format msgid "Register New Account at %s" msgstr "Äăng ký tà i khoản má»›i ở %s" msgid "Change Registration" msgstr "Äổi sá»± đăng ký" msgid "Error unregistering account" msgstr "Lá»—i hủy đăng ký tà i khoản" msgid "Account successfully unregistered" msgstr "Hủy đăng ký thà nh công tà i khoản" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trÆ°á»ng hợp nà y: đừng dịch msgid "Initializing Stream" msgstr "Äang khởi tạo Stream" msgid "Initializing SSL/TLS" msgstr "Äang khởi tạo SSL/TLS" msgid "Authenticating" msgstr "Äang xác thá»±c" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trÆ°á»ng hợp nà y: đừng dịc msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Äang khởi tạo lại Stream" msgid "Server doesn't support blocking" msgstr "Máy phục vụ không há»— trợ chức năng chặn" msgid "Not Authorized" msgstr "Không cho phép" msgid "Mood" msgstr "Tâm trạng" msgid "Now Listening" msgstr "Äang nghe" msgid "Both" msgstr "Cả hai" msgid "From (To pending)" msgstr "Từ (chÆ°a Ä‘iá»n Cho)" msgid "From" msgstr "Từ" msgid "To" msgstr "Cho" msgid "None (To pending)" msgstr "Không (chÆ°a Ä‘iá»n Cho)" msgid "None" msgstr "Không" #. subscription type msgid "Subscription" msgstr "Äăng ký" msgid "Mood Text" msgstr "Kiểm tra tâm trạng" msgid "Allow Buzz" msgstr "Cho phép kêu gá»i" msgid "Mood Name" msgstr "Tên tâm trạng" msgid "Mood Comment" msgstr "Chú thÃch vá» tâm trạng" #. primitive #. ID #. name - use default #. saveable #. should be user_settable some day #. independent msgid "Tune Artist" msgstr "Nghệ sÄ© Ä‘iệu" msgid "Tune Title" msgstr "Tên Ä‘iệu" msgid "Tune Album" msgstr "Táºp nhạc Ä‘iệu" msgid "Tune Genre" msgstr "Loại Ä‘iệu" msgid "Tune Comment" msgstr "Chú thÃch Ä‘iệu" msgid "Tune Track" msgstr "Rãnh Ä‘iệu" msgid "Tune Time" msgstr "Thá»i gian Ä‘iệu" msgid "Tune Year" msgstr "Năm Ä‘iệu" msgid "Tune URL" msgstr "URL Ä‘iệu" msgid "Password Changed" msgstr "Máºt khẩu đã đổi" msgid "Your password has been changed." msgstr "Máºt khẩu của bạn đã được thay đổi." msgid "Error changing password" msgstr "Lá»—i khi thay đổi máºt khẩu" msgid "Change XMPP Password" msgstr "Äổi máºt khẩu XMPP" msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu má»›i của bạn" msgid "Set User Info..." msgstr "Láºp thông tin ngÆ°á»i dùng..." #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { msgid "Change Password..." msgstr "Äổi máºt khẩu..." #. } msgid "Search for Users..." msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng..." msgid "Bad Request" msgstr "Yêu cầu sai" msgid "Conflict" msgstr "Xung Ä‘á»™t" msgid "Feature Not Implemented" msgstr "TÃnh năng chÆ°a được thi hà nh." msgid "Forbidden" msgstr "Cấm" msgid "Gone" msgstr "Không còn nữa" msgid "Internal Server Error" msgstr "Lá»—i tại máy phục vụ" msgid "Item Not Found" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Malformed XMPP ID" msgstr "ID XMPP dạng sai" msgid "Not Acceptable" msgstr "Không thÃch hợp" msgid "Not Allowed" msgstr "Không cho phép" msgid "Payment Required" msgstr "Yêu cầu trả tiá»n" msgid "Recipient Unavailable" msgstr "NgÆ°á»i nháºn không sẵn sà ng" msgid "Registration Required" msgstr "Yêu cầu đăng ký" msgid "Remote Server Not Found" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa" msgid "Remote Server Timeout" msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa" msgid "Server Overloaded" msgstr "Quá tải máy phục vụ" msgid "Service Unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sà ng" msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu góp tiá»n" msgid "Unexpected Request" msgstr "Yêu cầu bất thÆ°á»ng" msgid "Authorization Aborted" msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bá»" msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép" msgid "Invalid authzid" msgstr "ID cho phép không hợp lệ" msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "CÆ¡ chế cho phép không hợp lệ" msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "CÆ¡ chế cho phép quá yếu" msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lá»—i xác thá»±c tạm thá»i" msgid "Authentication Failure" msgstr "Lá»—i xác thá»±c" msgid "Bad Format" msgstr "Äịnh dạng sai" msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiá»n tố khoảng tên sai" msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung Ä‘á»™t tà i nguyên" msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Host Gone" msgstr "Máy không còn nữa" msgid "Host Unknown" msgstr "Máy không rõ" msgid "Improper Addressing" msgstr "Sai đặt địa chỉ" msgid "Invalid ID" msgstr "ID không hợp lệ" msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" msgid "Invalid XML" msgstr "XML không hợp lệ" msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Sai khá»›p máy" msgid "Policy Violation" msgstr "Vi phạm chÃnh sách" msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lá»—i kết nối từ xa" msgid "Restricted XML" msgstr "XML bị hạn chế" msgid "See Other Host" msgstr "Xem máy khác" msgid "System Shutdown" msgstr "Hệ thống đã tắt" msgid "Undefined Condition" msgstr "Äiá»u kiện chÆ°a được định nghÄ©a" msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Bảng mã không được há»— trợ" msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại Ä‘oạn dòng không được há»— trợ" msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được há»— trợ" msgid "XML Not Well Formed" msgstr "XML dạng sai" msgid "Stream Error" msgstr "Lá»—i Stream" #, c-format msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể cấm ngÆ°á»i dùng %s" #, c-format msgid "Unknown affiliation: \"%s\"" msgstr "Sá»± nháºp há»™i không rõ : « %s »" #, c-format msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\"" msgstr "Không thể nháºp há»™i ngÆ°á»i dùng %s nhÆ° « %s »" #, c-format msgid "Unknown role: \"%s\"" msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »" #, c-format msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s" msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho ngÆ°á»i dùng: %s" #, c-format msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể đá ngÆ°á»i dùng %s" #, c-format msgid "Unable to ping user %s" msgstr "Không thể gá»i tin hiệu ping cho ngÆ°á»i dùng %s" #, c-format msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s." msgstr "Không thể kêu gá»i vì không biết gì vá» %s." #, c-format msgid "Unable to buzz, because %s might be offline." msgstr "Không thể kêu gá»i, vì %s có thể chÆ°a đăng nháºp." #, c-format msgid "" "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive " "buzzes now." msgstr "" "Không thể kêu gá»i, vì %s không há»— trợ hoặc hiện thá»i không muốn nháºn sá»± kêu " "gá»i." #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. #. This is index number YAHOO_BUZZ. msgid "Buzz" msgstr "Kêu gá»i" #, c-format msgid "%s has buzzed you!" msgstr "%s đã kêu gá»i bạn !" #, c-format msgid "Buzzing %s..." msgstr "Äang kêu gá»i %s..." #, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID" msgstr "Không thể khởi đầu phÆ°Æ¡ng tiện vá»›i %s, JID không hợp lệ" #, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online" msgstr "Không thể khởi đầu phÆ°Æ¡ng tiện vá»›i %s, ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối" #, c-format msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence" msgstr "" "Không thể khởi đầu phÆ°Æ¡ng tiện vá»›i %s, không đăng ký vá»›i sá»± có mặt của ngÆ°á»i " "dùng" msgid "Media Initiation Failed" msgstr "Lá»—i khởi đầu phÆ°Æ¡ng tiện" #, c-format msgid "" "Please select the resource of %s with which you would like to start a media " "session." msgstr "" "Hãy chá»n tà i nguyên nà o của %s vá»›i đó bạn muốn khởi đầu má»™t buổi hợp phÆ°Æ¡ng " "tiện." msgid "Select a Resource" msgstr "Chá»n tà i nguyên" msgid "Initiate Media" msgstr "Khởi tạo PhÆ°Æ¡ng tiện" msgid "Account does not support PEP, can't set mood" msgstr "Tà i khoản nà y không há»— trợ PEP thì không thể đặt tâm trạng" msgid "config: Configure a chat room." msgstr "config: (viết tắt) cấu hình má»™t phòng trò chuyện." msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "configure: cấu hình má»™t phòng trò chuyện." msgid "part [message]: Leave the room." msgstr "part [tin_nhẳn]: Rá»i khá»i phòng." msgid "register: Register with a chat room." msgstr "register: Äăng ký và o má»™t phòng trò chuyện." msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "topic [chủ Ä‘á» má»›i]: Xem hay thay đổi chủ Ä‘á»." msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." msgstr "ban <ngÆ°á»i_dùng> [lý_do]: Cấm má»™t ngÆ°á»i dùng ra khá»i phòng." msgid "" "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get " "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room." msgstr "" "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [tên_hiệu1] " "[tên_hiệu2] ...\n" "Lấy những ngÆ°á»i dùng nháºp há»™i vá»›i phòng đó hoặc đặt sá»± nháºp há»™i\n" "vá»›i phòng đó của các ngÆ°á»i dùng nà y.\n" "\n" " • owner\t\tchủ sở hữu\n" " • admin\t\tquản trị\n" " • member\t\tthà nh viên\n" " • outcast\t\tngÆ°á»i bị ruồng bá»\n" " • none\t\tkhông có" msgid "" "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the " "users with a role or set users' role with the room." msgstr "" "role <moderator|participant|visitor|none> [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] ...\n" "Lấy những ngÆ°á»i dùng có và i trò nà y, hoặc đặt vai trò nà y\n" "cho các ngÆ°á»i dùng trong phòng đó.\n" "\n" " • moderator\t\tÄ‘iá»u hợp viên\n" " • participant\t\tngÆ°á»i tham gia\n" " • visitor\t\t\tngÆ°á»i thăm\n" " • none\t\t\tkhông có" msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." msgstr "invite <ngÆ°á»i_dùng> [thông_Ä‘iệp]: Má»i má»™t ngÆ°á»i dùng và o phòng." msgid "join: <room> [password]: Join a chat on this server." msgstr "join: <phòng> [máºt_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ nà y." msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room." msgstr "kick <ngÆ°á»i_dùng> [lý_do]: Äá ngÆ°á»i dùng ra khá»i phòng." msgid "" "msg <user> <message>: Send a private message to another user." msgstr "" "msg <ngÆ°á»i_dùng> <thông_Ä‘iệp>: Gởi thông Ä‘iệp riêng đến má»™t " "ngÆ°á»i dùng khác." msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server." msgstr "" "ping <jid>:\tGá»i tÃn hiệu ping cho má»™t ngÆ°á»i dùng/thà nh phần/máy phục " "vụ." msgid "buzz: Buzz a user to get their attention" msgstr "buzz: Kêu gá»i má»™t bạn chát để gây chú ý" msgid "mood: Set current user mood" msgstr "mood: Äặt tâm trạng hiện thá»i của ngÆ°á»i dùng" msgid "Extended Away" msgstr "Vắng mắt lâu" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "XMPP Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP" #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im msgid "Domain" msgstr "Miá»n" #, fuzzy msgid "Require encryption" msgstr "Cần thiết sá»± cho phép" #, fuzzy msgid "Use encryption if available" msgstr "Không có sẵn thông tin vá» ngÆ°á»i dùng %s:" msgid "Use old-style SSL" msgstr "" #, fuzzy msgid "Connection security" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "Cho phép xác thá»±c bằng nháºp thô qua luồng dữ liệu không máºt mã" msgid "Connect port" msgstr "Cổng kết nối" #. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be #. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client). #. Account options msgid "Connect server" msgstr "Máy phục vụ kết nối" msgid "File transfer proxies" msgstr "Ủy nhiệm truyá»n táºp tin" msgid "BOSH URL" msgstr "URL BOSH" #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, #. shared with MSN msgid "Show Custom Smileys" msgstr "Hiển thị Hình cÆ°á»i Riêng" #, c-format msgid "%s has left the conversation." msgstr "%s đã rá»i cuá»™c thoại." #, c-format msgid "Message from %s" msgstr "Tin nhẳn từ %s" #, c-format msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ Ä‘á» là : %s" #, c-format msgid "The topic is: %s" msgstr "Chủ Ä‘á»: %s" #, c-format msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gá»i được tin nhẳn tá»›i %s: %s" msgid "XMPP Message Error" msgstr "Lá»—i thông Ä‘iệp XMPP" #, c-format msgid "(Code %s)" msgstr "(Mã %s)" msgid "A custom smiley in the message is too large to send." msgstr "Không thể gá»i tin nhắn nà y vì nó chứa má»™t hình cÆ°á»i tá»± chá»n quá lá»›n." msgid "XMPP stream header missing" msgstr "" msgid "XMPP Version Mismatch" msgstr "" msgid "XMPP stream missing ID" msgstr "" msgid "XML Parse error" msgstr "Lá»—i phân tÃch XML" #, c-format msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lá»—i và o chát %s" #, c-format msgid "Error in chat %s" msgstr "Lá»—i trong chát %s" msgid "Create New Room" msgstr "Tạo phòng má»›i" msgid "" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "default settings?" msgstr "" "Bạn Ä‘ang tạo phòng má»›i. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nháºn các thiết " "láºp mặc định?" msgid "_Configure Room" msgstr "_Cấu hình phòng" msgid "_Accept Defaults" msgstr "Chấp nháºn _mặc định" msgid "No reason" msgstr "Không có lý do" #, c-format msgid "You have been kicked: (%s)" msgstr "Bạn bị đá: (%s)" #, c-format msgid "Kicked (%s)" msgstr "Bị đá (%s)" msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Gặp lá»—i không rõ trong sá»± có mặt" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" msgstr "" "Không thể gá»i táºp tin cho %s, ngÆ°á»i dùng không há»— trợ truyá»n tải táºp tin" msgid "File Send Failed" msgstr "Không gá»i được táºp tin" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, invalid JID" msgstr "Không thể gá»i táºp tin cho %s, JID không hợp lệ" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, user is not online" msgstr "Không thể gá»i táºp tin cho %s, ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối" #, c-format msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence" msgstr "" "Không thể gá»i táºp tin cho %s, không đăng ký vá»›i sá»± có mặt của ngÆ°á»i dùng" #, c-format msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" msgstr "Hãy chá»n tà i nguyên nà o của %s cho đó bạn muốn gá»i táºp tin" msgid "Afraid" msgstr "Sợ" msgid "Amazed" msgstr "Kinh ngạc" msgid "Amorous" msgstr "Äa tình" msgid "Angry" msgstr "Giáºn dữ" msgid "Annoyed" msgstr "Pháºt lòng" msgid "Anxious" msgstr "Lo âu" msgid "Aroused" msgstr "Dâm dáºt" msgid "Ashamed" msgstr "Xấu hổ" msgid "Bored" msgstr "Buồn tẻ" msgid "Brave" msgstr "Can đảm" msgid "Calm" msgstr "Ôn hoà " msgid "Cautious" msgstr "Cẩn tháºn" msgid "Cold" msgstr "Lạnh" msgid "Confident" msgstr "Tin chắc" msgid "Confused" msgstr "Bối rối" msgid "Contemplative" msgstr "Trầm ngâm" msgid "Contented" msgstr "Vừa lòng" msgid "Cranky" msgstr "Cáu kỉnh" msgid "Crazy" msgstr "Mất trÃ" msgid "Creative" msgstr "Sáng tạo" msgid "Curious" msgstr "Tò mò" msgid "Dejected" msgstr "Buồn nản" msgid "Depressed" msgstr "Buồn bã" msgid "Disappointed" msgstr "Chán nản" msgid "Disgusted" msgstr "Chán ghét" msgid "Dismayed" msgstr "Mất tinh thần" msgid "Distracted" msgstr "Quẫn trÃ" msgid "Embarrassed" msgstr "Lúng túng" msgid "Envious" msgstr "Thèm muốn" msgid "Excited" msgstr "Hà o hứng" msgid "Flirtatious" msgstr "ThÃch tán tỉnh" msgid "Frustrated" msgstr "Nản lòng" msgid "Grateful" msgstr "Biết Æ¡n" msgid "Grieving" msgstr "Äau buồn" msgid "Grumpy" msgstr "Gắt gá»ng" msgid "Guilty" msgstr "Có tá»™i" msgid "Happy" msgstr "Vui" msgid "Hopeful" msgstr "Äầy hy vá»ng" msgid "Hot" msgstr "Nóng" msgid "Humbled" msgstr "Khiêm tốn" msgid "Humiliated" msgstr "Nhục" msgid "Hungry" msgstr "Äói" msgid "Hurt" msgstr "Äau" msgid "Impressed" msgstr "KÃch sâu săÌc" msgid "In awe" msgstr "Kinh sợ" msgid "In love" msgstr "Yêu" msgid "Indignant" msgstr "Căm phẫn" msgid "Interested" msgstr "Quan tâm" msgid "Intoxicated" msgstr "Say" msgid "Invincible" msgstr "Vô địch" msgid "Jealous" msgstr "Ghen tị" msgid "Lonely" msgstr "Cô Ä‘Æ¡n" msgid "Lost" msgstr "Bị lạc" msgid "Lucky" msgstr "May mắn" msgid "Mean" msgstr "Chiến" msgid "Moody" msgstr "Buồn rầu" msgid "Nervous" msgstr "Bồn chồn" msgid "Neutral" msgstr "Trung láºp" msgid "Offended" msgstr "Giáºn" msgid "Outraged" msgstr "Bị tổn thÆ°Æ¡ng" msgid "Playful" msgstr "Hay vui đùa" msgid "Proud" msgstr "Tá»± hà o" msgid "Relaxed" msgstr "Thanh thản" msgid "Relieved" msgstr "Yên lòng" msgid "Remorseful" msgstr "Ä‚n năn" msgid "Restless" msgstr "Không nghỉ" msgid "Sad" msgstr "Buồn" msgid "Sarcastic" msgstr "Mỉa mai" msgid "Satisfied" msgstr "Khoái" msgid "Serious" msgstr "Äứng đắn" msgid "Shocked" msgstr "Bị sốc" msgid "Shy" msgstr "Nhút nhát" msgid "Sick" msgstr "Bị bịnh" #. Sleepy / Tired msgid "Sleepy" msgstr "Buồn ngủ" msgid "Spontaneous" msgstr "Tá»± ý" msgid "Stressed" msgstr "Căng thẳng" msgid "Strong" msgstr "Mạnh" msgid "Surprised" msgstr "Ngạc nhiên" msgid "Thankful" msgstr "Cám Æ¡n" msgid "Thirsty" msgstr "Khát" msgid "Tired" msgstr "Mệt" msgid "Undefined" msgstr "ChÆ°a xác định" msgid "Weak" msgstr "Yếu" msgid "Worried" msgstr "Lo" msgid "Set User Nickname" msgstr "Äặt tên hiệu ngÆ°á»i dùng" msgid "Please specify a new nickname for you." msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu má»›i cho bạn." msgid "" "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose " "something appropriate." msgstr "" "Thông tin nà y hiện rõ cho má»i liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn " "chá»n má»™t tên thÃch hợp." msgid "Set" msgstr "Äặt" msgid "Set Nickname..." msgstr "Äặt tên hiệu..." msgid "Actions" msgstr "Hà nh Ä‘á»™ng" msgid "Select an action" msgstr "Chá»n hà nh Ä‘á»™ng" #. only notify the user about problems adding to the friends list #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably #. * won't cause too many problems if we just ignore it #, c-format msgid "Unable to add \"%s\"." msgstr "Không thể thêm « %s »." msgid "Buddy Add error" msgstr "Lá»—i thêm bạn chát" msgid "The username specified does not exist." msgstr "Bạn đã ghi rõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng không tồn tại." msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tÃch tin nhẳn" msgid "Syntax Error (probably a client bug)" msgstr "Lá»—i cú pháp (có thể trình khách bị lá»—i)" msgid "Invalid email address" msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» không hợp lệ" msgid "User does not exist" msgstr "NgÆ°á»i dùng đó không tồn tại." msgid "Fully qualified domain name missing" msgstr "Thiếu tên miá»n đăng ký hoà n chỉnh (FQDN)" msgid "Already logged in" msgstr "Äã đăng nháºp" msgid "Invalid username" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ" msgid "Invalid friendly name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" msgid "List full" msgstr "Danh sách đã đầy" msgid "Already there" msgstr "Äã ở đó" msgid "Not on list" msgstr "Không trong danh sách" msgid "User is offline" msgstr "NgÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối" msgid "Already in the mode" msgstr "Äã trong chế Ä‘á»™ nà y" msgid "Already in opposite list" msgstr "Äã trong danh sách đối diện" msgid "Too many groups" msgstr "Quá nhiá»u nhóm" msgid "Invalid group" msgstr "Nhóm không hợp lệ" msgid "User not in group" msgstr "NgÆ°á»i dùng không có trong nhóm" msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dà i" msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể gỡ bá» nhóm số không" msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm má»™t ngÆ°á»i dùng và o má»™t nhóm không tồn tại" msgid "Switchboard failed" msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lá»—i" msgid "Notify transfer failed" msgstr "Lá»—i thông báo truyá»n" msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trÆ°á»ng được yêu cầu" msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết quả tá»›i FND" msgid "Not logged in" msgstr "ChÆ°a đăng nháºp" msgid "Service temporarily unavailable" msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ" msgid "Database server error" msgstr "Có lá»—i tại máy phục vụ cÆ¡ sở dữ liệu" msgid "Command disabled" msgstr "Lệnh bị tắt" msgid "File operation error" msgstr "Lá»—i thá»±c thi táºp tin" msgid "Memory allocation error" msgstr "Lá»—i cấp phát bá»™ nhá»›" msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gá»i tá»›i máy phục vụ bị sai" msgid "Server busy" msgstr "Máy phục vụ báºn" msgid "Server unavailable" msgstr "Máy phục vụ không sẵn sà ng" msgid "Peer notification server down" msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hà ng ngừng hoạt Ä‘á»™ng" msgid "Database connect error" msgstr "Có lá»—i khi kết nối tá»›i cÆ¡ sở dữ liệu" msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy phục vụ Ä‘ang ngừng (rá»i Ä‘i)" msgid "Error creating connection" msgstr "Lá»—i khi tạo kết nối" msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép" msgid "Unable to write" msgstr "Không thể ghi" msgid "Session overload" msgstr "Phiên kết nối quá tải" msgid "User is too active" msgstr "NgÆ°á»i dùng quá hoạt náo" msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiá»u phiên kết nối" msgid "Passport not verified" msgstr "Tà i khoản Passport chÆ°a được thẩm định" msgid "Bad friend file" msgstr "Táºp tin bạn bè há»ng" msgid "Not expected" msgstr "Bất thÆ°á»ng" msgid "Friendly name is changing too rapidly" msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh" msgid "Server too busy" msgstr "Máy phục vụ quá báºn" msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thá»±c được" msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chÆ°a kết nối" msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nháºn ngÆ°á»i dùng má»›i" msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Passport của trẻ không có sá»± đồng ý của cha mẹ" msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tà i khoản Passport chÆ°a được thẩm định" msgid "Passport account suspended" msgstr "Tà i khoản Passport bị đình chỉ" msgid "Bad ticket" msgstr "Phiếu sai" #, c-format msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Mã lá»—i không rõ %d" #, c-format msgid "MSN Error: %s\n" msgstr "Lá»—i MSN: %s\n" #, c-format msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" msgstr "Vấn đỠđồng bá»™ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" #, c-format msgid "" "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. " "Do you want this buddy to be added?" msgstr "" "%s trên danh sách cục bá»™ nằm trong nhóm « %s » nhÆ°ng không có trong danh " "sách máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn chát nà y không?" #, c-format msgid "" "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy " "to be added?" msgstr "" "%s nằm trên danh sách cục bá»™ nhÆ°ng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " "có muốn thêm bạn chát nà y không?" msgid "Other Contacts" msgstr "Liên lạc khác" msgid "Non-IM Contacts" msgstr "Liên lạc khác tin nhắn" #, c-format msgid "%s sent a wink. <a href='msn-wink://%s'>Click here to play it</a>" msgstr "%s đã gá»i má»™t wink. <a href='msn-wink://%s'>Bấm đây để phát nó</a>" #, c-format msgid "%s sent a wink, but it could not be saved" msgstr "%s đã gá»i má»™t wink mà không lÆ°u được" #, c-format msgid "%s sent a voice clip. <a href='audio://%s'>Click here to play it</a>" msgstr "" "%s đã gá»i má»™t trÃch tiếng nói. <a href='audio://%s'>Bấm đây để phát nó</a>" #, c-format msgid "%s sent a voice clip, but it could not be saved" msgstr "%s đã gá»i má»™t trÃch tiếng nói mà không lÆ°u được" #, c-format msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported." msgstr "%s đã gá»i cho bạn má»™t lá»i má»i chát tiếng nói mà chÆ°a được há»— trợ." msgid "Nudge" msgstr "Là m nổi báºt" #, c-format msgid "%s has nudged you!" msgstr "%s đã là m bạn nổi báºt !" #, c-format msgid "Nudging %s..." msgstr "Äang là m nổi báºt %s..." msgid "Email Address..." msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»..." msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân máºt MSN bạn đặt quá dà i." #, c-format msgid "Set friendly name for %s." msgstr "Äặt tên thân máºt cho %s." #, fuzzy msgid "Set Friendly Name" msgstr "Äặt tên thân máºt..." msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "NgÆ°á»i dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn vá»›i tên nà y." #, fuzzy msgid "This Location" msgstr "NÆ¡i ở" #, fuzzy msgid "This is the name that identifies this location" msgstr "NgÆ°á»i dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn vá»›i tên nà y." #, fuzzy msgid "Other Locations" msgstr "NÆ¡i ở" #, fuzzy msgid "You can sign out from other locations here" msgstr "Bạn đã đăng nháºp từ má»™t địa chỉ khác" #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the #. following string will show up with a trailing colon. This should #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, #. or by never automatically adding the colon and requiring that #. callers add the colon themselves. #, fuzzy msgid "You are not signed in from any other locations." msgstr "Bạn đã đăng nháºp từ má»™t địa chỉ khác" #, fuzzy msgid "Allow multiple logins?" msgstr "Cho phép nhiá»u thể hiện" msgid "" "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " "simultaneously?" msgstr "" msgid "Allow" msgstr "Cho phép" msgid "Disallow" msgstr "Cấm" msgid "Set your home phone number." msgstr "Nháºp số Ä‘iện thoại nhà ." msgid "Set your work phone number." msgstr "Nháºp số Ä‘iện thoại chá»— là m." msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nháºp số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng," msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin và o di Ä‘á»™ng MSN?" msgid "" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" msgstr "" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm ngÆ°á»i khác (trên danh sách bạn bè) gá»i tin nhắn " "MSN Mobile và o Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng hay thiết bị di Ä‘á»™ng nà o khác của bạn hay " "không?" #, c-format msgid "Blocked Text for %s" msgstr "Chuá»—i bị chặn cho %s" msgid "No text is blocked for this account." msgstr "Không có chuá»—i bị chặn cho tà i khoản nà y." #, c-format msgid "" "MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s" msgstr "" "Máy phục vụ MSN hiện thá»i chặn những biểu thức chÃnh quy theo đây:<br/>%s" msgid "This account does not have email enabled." msgstr "Tà i khoản nà y chÆ°a hiệu lá»±c thÆ° Ä‘iện tá»." msgid "Send a mobile message." msgstr "Gá»i tin nhẳn tá»›i di Ä‘á»™ng." msgid "Page" msgstr "Nhắn tin" msgid "Playing a game" msgstr "ChÆ¡i lượt" msgid "Working" msgstr "Äi là m" msgid "Has you" msgstr "Có bạn" msgid "Home Phone Number" msgstr "Số Ä‘iện thoại ở nhà " msgid "Work Phone Number" msgstr "Số Ä‘iện thoại chá»— là m" msgid "Mobile Phone Number" msgstr "Số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng" msgid "Be Right Back" msgstr "Sẽ quay lại ngay" msgid "Busy" msgstr "Äang báºn" msgid "On the Phone" msgstr "Äang báºn nói Ä‘iện thoại" msgid "Out to Lunch" msgstr "Äi ăn trÆ°a" msgid "Game Title" msgstr "Tên trò chÆ¡i" msgid "Office Title" msgstr "Tên chức vụ" msgid "Set Friendly Name..." msgstr "Äặt tên thân máºt..." #, fuzzy msgid "View Locations..." msgstr "Chá»n địa chỉ..." msgid "Set Home Phone Number..." msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại nhà ..." msgid "Set Work Phone Number..." msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại chá»— là m..." msgid "Set Mobile Phone Number..." msgstr "Äặt số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng..." msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." msgstr "Báºt/tắt thiết bị di Ä‘á»™ng..." #, fuzzy msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tá»›i thiết bị di Ä‘á»™ng..." msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tá»›i thiết bị di Ä‘á»™ng..." msgid "View Blocked Text..." msgstr "Xem chuá»—i bị chặn..." msgid "Open Hotmail Inbox" msgstr "Mở há»™p thÆ° đến Hotmail." msgid "Send to Mobile" msgstr "Gá»i tá»›i thiết bị di Ä‘á»™ng" msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." msgstr "MSN yêu cầu có há»— trợ SSL. Hãy cà i đặt thÆ° viện SSL được há»— trợ." #, c-format msgid "" "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " "be valid email addresses." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vì tên ngÆ°á»i dùng nà y không hợp lệ. Má»—i tên ngÆ°á»i " "dùng cÅ©ng phải là má»™t địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» hợp lệ." msgid "Unable to Add" msgstr "Không thể thêm" msgid "Authorization Request Message:" msgstr "Thông Ä‘iệp yêu cầu sá»± cho phép:" msgid "Please authorize me!" msgstr "Xin hãy cho phép tôi." #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. #. msgid "_OK" msgstr "_OK" msgid "Error retrieving profile" msgstr "Lá»—i lấy lý lịch" msgid "General" msgstr "Ghung" msgid "Age" msgstr "Tuổi" msgid "Occupation" msgstr "Công việc" msgid "Location" msgstr "NÆ¡i ở" msgid "Hobbies and Interests" msgstr "Sở thÃch" msgid "A Little About Me" msgstr "Äôi chút vá» bản thân" msgid "Social" msgstr "Xã há»™i" msgid "Marital Status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" msgid "Interests" msgstr "Sở thÃch" msgid "Pets" msgstr "Con vật nuôi" msgid "Hometown" msgstr "Nhà thì" msgid "Places Lived" msgstr "NÆ¡i đã ở" msgid "Fashion" msgstr "Mốt" msgid "Humor" msgstr "Hà i hÆ°á»›c" msgid "Music" msgstr "Âm nhạc" msgid "Favorite Quote" msgstr "Câu trÃch dẫn Æ°a thÃch" msgid "Contact Info" msgstr "Thông tin liên lạc" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" msgid "Significant Other" msgstr "Vợ/chồng" msgid "Home Phone" msgstr "Äiện thoại nhà " msgid "Home Phone 2" msgstr "Äiện thoại nhà 2" msgid "Home Address" msgstr "Äịa chỉ nhà " msgid "Personal Mobile" msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng cá nhân" msgid "Home Fax" msgstr "Äiện thÆ° nhà " msgid "Personal Email" msgstr "ThÆ° Ä‘iện tá» cá nhân" msgid "Personal IM" msgstr "Tin nhắn cá nhân" msgid "Anniversary" msgstr "Ká»· niệm" #. Business msgid "Work" msgstr "Việc là m" msgid "Company" msgstr "Công ty" msgid "Department" msgstr "Phòng ban" msgid "Profession" msgstr "Nghá»" msgid "Work Phone" msgstr "Äiện thoại chá»— là m" msgid "Work Phone 2" msgstr "Äiện thoại chá»— là m 2" msgid "Work Address" msgstr "Äịa chỉ chá»— là m" msgid "Work Mobile" msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng việc là m" msgid "Work Pager" msgstr "Máy nhắn tin việc là m" msgid "Work Fax" msgstr "Äiện thÆ° chá»— là m" msgid "Work Email" msgstr "ThÆ° Ä‘iện tá» việc là m" msgid "Work IM" msgstr "Tin nhắn việc là m" msgid "Start Date" msgstr "Ngà y bắt đầu" msgid "Favorite Things" msgstr "Những thứ yêu thÃch" msgid "Last Updated" msgstr "Cáºp nháºt lần cuối" msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" msgid "The user has not created a public profile." msgstr "NgÆ°á»i dùng nà y chÆ°a tạo lý lịch công cá»™ng." msgid "" "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "public profile." msgstr "" "MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng nà y. Äiá»u nà y nghÄ©a là " "ngÆ°á»i dùng không tồn tại, hay ngÆ°á»i dùng chÆ°a tạo lý lịch công cá»™ng." msgid "" "Could not find any information in the user's profile. The user most likely " "does not exist." msgstr "" "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của ngÆ°á»i dùng nà y. NgÆ°á»i nà y rất có " "thể không tồn tại." msgid "View web profile" msgstr "Xem hồ sÆ¡ Web" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger" msgid "Use HTTP Method" msgstr "Dùng phÆ°Æ¡ng thức HTTP" msgid "HTTP Method Server" msgstr "Máy phục vụ phÆ°Æ¡ng thức HTTP" msgid "Show custom smileys" msgstr "Hiển thị hình cÆ°á»i tá»± chá»n" #, fuzzy msgid "Allow direct connections" msgstr "Không thể tạo kết nối" msgid "Allow connecting from multiple locations" msgstr "" msgid "nudge: nudge a user to get their attention" msgstr "nudge: là m nổi báºt má»™t liên lạc để thu hút sá»± chú ý" msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" msgstr "Xác thá»±c ID Windows Live: không thể kết nối" msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" msgstr "Xác thá»±c ID Windows Live: sai đáp ứng" msgid "The following users are missing from your addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ của bạn còn thiếu những ngÆ°á»i dùng theo đây" #, c-format msgid "Unknown error (%d): %s" msgstr "Lá»—i không rõ (%d): %s" msgid "Unable to add user" msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng" #. Unknown error! #, c-format msgid "Unknown error (%d)" msgstr "Lá»—i không rõ (%d)" msgid "Unable to remove user" msgstr "Không thể gỡ bá» ngÆ°á»i dùng" msgid "Mobile message was not sent because it was too long." msgstr "Tin nhẳn di Ä‘á»™ng chÆ°a gá»i Ä‘i được vì quá dà i." #, c-format msgid "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgid_plural "" "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "in progress.\n" "\n" "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "sign in." msgstr[0] "" "Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tá»± " "Ä‘á»™ng ngắt kết nối và o lúc đó. Hãy kết thúc má»i cuá»™c thoại Ä‘ang diá»…n ra.\n" "\n" "Sau khi hoà n tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại nhÆ° bình thÆ°á»ng." msgid "" "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " "happens when the user is blocked or does not exist." msgstr "" "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘i được vì hệ thống không sẵn sà ng. TrÆ°á»ng hợp nà y bình thÆ°á»ng " "xảy ra khi ngÆ°á»i dùng bị chặn hay không tồn tại." msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." msgstr "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘i được vì các tin nhẳn được gá»i quá nhanh." msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." msgstr "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘i được vì gặp má»™t lá»—i mã hoá không được nháºn ra." msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." msgstr "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘i được vì gặp má»™t lá»—i không được nháºn ra." msgid "Writing error" msgstr "Lá»—i ghi" msgid "Reading error" msgstr "Lá»—i Ä‘á»c" #, c-format msgid "" "Connection error from %s server:\n" "%s" msgstr "" "Lá»—i kết nối từ máy phục vụ %s:\n" "%s" msgid "Our protocol is not supported by the server" msgstr "Giao thức mình không được há»— trợ bởi trình phục vụ." msgid "Error parsing HTTP" msgstr "Gặp lá»—i khi phân tÃch cú pháp của mã HTTP" msgid "You have signed on from another location" msgstr "Bạn đã đăng nháºp từ má»™t địa chỉ khác" msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "" "Các máy phục vụ MSN tạm thá»i không sẵn sà ng. Vui lòng chá» và thá» lại lần nữa." msgid "The MSN servers are going down temporarily" msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thá»i bị ngừng" #, c-format msgid "Unable to authenticate: %s" msgstr "Không thể xác thá»±c: %s" msgid "" "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." msgstr "" "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thá»i không dùng được. Vui lòng chá» và thá» " "lại lần nữa." msgid "Handshaking" msgstr "Äang thiết láºp quan hệ" msgid "Transferring" msgstr "Äang truyá»n" msgid "Starting authentication" msgstr "Äang bắt đầu xác thá»±c" msgid "Getting cookie" msgstr "Äang lấy cookie" msgid "Sending cookie" msgstr "Äang gá»i cookie" msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Äang lấy danh sách bạn bè" #, c-format msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported." msgstr "%s yêu cầu xem máy ảnh Web của bạn, mà chÆ°a được há»— trợ." #, c-format msgid "%s invited you to view his/her webcam, but this is not yet supported." msgstr "%s má»i bạn xem máy ảnh Web của há», mà chÆ°a được há»— trợ." msgid "Away From Computer" msgstr "Rá»i khá»i máy tÃnh" msgid "On The Phone" msgstr "Äang báºn nói Ä‘iện thoại" msgid "Out To Lunch" msgstr "Äi ăn trÆ°a" msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:" msgstr "Thông Ä‘iệp có lẽ không gá»i được vì quá hạn chá» :" msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được, không được phép khi Ä‘ang ẩn danh." msgid "Message could not be sent because the user is offline:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì ngÆ°á»i dùng chÆ°a kết nối:" msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì có lá»—i kết nối:" msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì gá»i quá nhanh:" msgid "" "Message could not be sent because we were unable to establish a session with " "the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:" msgstr "" "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì không thể thiết láºp phiên kết nối vá»›i máy " "phục vụ. Rất có thể là vấn Ä‘á» trình phục vụ : hãy thá» lại sau và i phút nữa:" msgid "" "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì có lá»—i trong hệ thống chuyển mạch." msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" msgstr "Thông Ä‘iệp không gá»i Ä‘i được vì có lá»—i không rõ :" msgid "Delete Buddy from Address Book?" msgstr "Xoá bạn chát khá»i Sổ địa chỉ ?" msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" msgstr "Bạn cÅ©ng muốn xoá bạn chát nà y khá»i sổ địa chỉ không?" msgid "The username specified is invalid." msgstr "Bạn đã ghi rõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ." msgid "The PIN you entered is invalid." msgstr "Bạn đã gõ má»™t mã PIN không đúng." msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." msgstr "Bạn đã gõ má»™t mã PIN có chiá»u dà i sai [4-10]." msgid "The PIN is invalid. It should only consist of digits [0-9]." msgstr "Mã PIN nà y không phải đúng. Nó chỉ nên chứa chữ số [0-9]." msgid "The two PINs you entered do not match." msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." #, fuzzy msgid "The Display Name you entered is invalid." msgstr "Bạn đã gõ má»™t tên không đúng." msgid "" "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." msgstr "" "Bạn đã gõ má»™t ngà y sinh không hợp lệ. Äịnh dạng đúng là « NNÄ‚M-TH-NG »." #. show error to user msgid "Profile Update Error" msgstr "Lá»—i cáºp nháºt hồ sÆ¡" #. no profile information yet, so we cannot update #. (reference: "libpurple/request.h") msgid "Profile" msgstr "Lý lịch" msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later." msgstr "Thông tin vá» hồ sÆ¡ của bạn chÆ°a được lấy. Hãy thá» lại vá» sau." msgid "Your UID" msgstr "" #. pin #. pin (required) msgid "PIN" msgstr "PIN" msgid "Verify PIN" msgstr "Thẩm tra PIN" #. display name #. nick name (required) msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #. hidden msgid "Hide my number" msgstr "Ẩn số của tôi" #. mobile number msgid "Mobile Number" msgstr "Số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng" msgid "Update your Profile" msgstr "Cáºp nháºt hồ sÆ¡ của bạn" msgid "Here you can update your MXit profile" msgstr "Ở đây thì bạn có thể cáºp nháºt hồ sÆ¡ MXit của mình" msgid "View Splash" msgstr "Xem Mà n hình Giáºt gân" msgid "There is no splash-screen currently available" msgstr "Hiện thá»i không có mà n hình giáºt gân sẵn sà ng" msgid "About" msgstr "Giá»›i thiệu" #. display / change profile msgid "Change Profile..." msgstr "Äổi hồ sÆ¡..." #. display splash-screen msgid "View Splash..." msgstr "Xem mà n hình giáºt gân..." #. display plugin version msgid "About..." msgstr "Giá»›i thiệu..." #. the file is too big msgid "The file you are trying to send is too large!" msgstr "Bạn Ä‘ang thá» gá»i má»™t táºp tin quá lá»›n !" msgid "" "Unable to connect to the MXit HTTP server. Please check your server settings." msgstr "" "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ HTTP MXit. Hãy kiểm tra lại thiết láºp máy " "phục vụ." msgid "Logging In..." msgstr "Äang đăng nháºp..." msgid "" "Unable to connect to the MXit server. Please check your server settings." msgstr "" "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết láºp máy phục " "vụ." msgid "Connecting..." msgstr "Äang kết nối..." msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." msgstr "Bạn đã gõ má»™t mã PIN có chiá»u dà i không đúng [7-10]." #. mxit login name msgid "MXit ID" msgstr "" #. show the form to the user to complete msgid "Register New MXit Account" msgstr "Äăng ký tà i khoản MXit má»›i" msgid "Please fill in the following fields:" msgstr "Vui lòng Ä‘iá»n và o các trÆ°á»ng sau :" #. no reply from the WAP site msgid "Error contacting the MXit WAP site. Please try again later." msgstr "Gặp lá»—i khi liên lạc vá»›i địa chỉ WAP của MXit. Hãy thá» lại vá» sau." #. wapserver error #. server could not find the user msgid "" "MXit is currently unable to process the request. Please try again later." msgstr "MXit hiện thá»i không thể xá» lý yêu cầu đó. Hãy thá» lại vá» sau." msgid "Wrong security code entered. Please try again later." msgstr "Bạn đã gõ sai mã bảo máºt. Hãy thá» lại vá» sau." msgid "Your session has expired. Please try again later." msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sá» dụng. Hãy thá» lại vá» sau." msgid "Invalid country selected. Please try again." msgstr "Bạn đã chá»n sai má»™t quốc gia. Hãy thá» lại vá» sau." #, fuzzy msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first." msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng chÆ°a được đăng ký. Hãy đăng ký trÆ°á»›c hết." #, fuzzy msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another." msgstr "" "Tên ngÆ°á»i dùng nà y đã được đăng ký vá» trÆ°á»›c. Hãy chá»n má»™t tên ngÆ°á»i dùng " "khác." msgid "Internal error. Please try again later." msgstr "Gặp lá»—i ná»™i bá»™. Hãy thá» lại vá» sau." msgid "You did not enter the security code" msgstr "Bạn chÆ°a gõ mã bảo máºt" msgid "Security Code" msgstr "Mã bảo máºt" #. ask for input (required) msgid "Enter Security Code" msgstr "Gõ mã bảo máºt" msgid "Your Country" msgstr "Quốc gia bạn ở" msgid "Your Language" msgstr "Ngôn ngữ bạn nói" #. display the form to the user and wait for his/her input msgid "MXit Authorization" msgstr "Sá»± cho phép MXit" msgid "MXit account validation" msgstr "Thẩm tra tà i khoản MXit" msgid "Retrieving User Information..." msgstr "Äang lấy thông tin vá» ngÆ°á»i dùng..." msgid "Loading menu..." msgstr "Äang nạp trình Ä‘Æ¡n..." msgid "Status Message" msgstr "Thông Ä‘iệp trạng thái" #, fuzzy msgid "Rejection Message" msgstr "Tin nhẳn đã nháºn" #. hidden number msgid "Hidden Number" msgstr "Con số bị ẩn" #, fuzzy msgid "Your MXit ID..." msgstr "Yahoo ID..." #. Configuration options #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") msgid "WAP Server" msgstr "Máy phục vụ WAP" msgid "Connect via HTTP" msgstr "Kết nối qua HTTP" msgid "Enable splash-screen popup" msgstr "Báºt tá»± mở mà n hình giáºt gân" #. you were kicked #, fuzzy msgid "You have been kicked from this MultiMX." msgstr "Bạn bị đá: (%s)" #, fuzzy msgid "was kicked" msgstr "Phiếu sai" #, fuzzy msgid "_Room Name:" msgstr "_Phòng:" #. Display system message in chat window #, fuzzy msgid "You have invited" msgstr "Bạn có thÆ° má»›i !" #, fuzzy msgid "Last Online" msgstr "Trá»±c tuyến" #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." msgstr "Kết nối tá»›i MXit bị mất. Hãy tái kết nối." #. packet could not be queued for transmission msgid "Message Send Error" msgstr "Lá»—i gá»i tin nhẳn" msgid "Unable to process your request at this time" msgstr "Hiện thá»i không thể xá» lý yêu cầu của bạn" msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." msgstr "Quá hạn trong khi đợi đáp ứng của máy phục vụ MXit." msgid "Successfully Logged In..." msgstr "Äã đăng nháºp thà nh công..." #, c-format msgid "" "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." msgstr "" "%s đã gá»i cho bạn má»™t tin nhẳn đã máºt mã mà chÆ°a được há»— trợ trong trình " "khách nà y." msgid "Message Error" msgstr "Lá»—i thông Ä‘iệp" msgid "Cannot perform redirect using the specified protocol" msgstr "Không thể thá»±c hiện chức năng chuyển hÆ°á»›ng dùng giao thức đã ghi rõ" msgid "An internal MXit server error occurred." msgstr "Gặp má»™t lá»—i máy phục vụ MXit ná»™i bá»™." #, c-format msgid "Login error: %s (%i)" msgstr "Lá»—i đăng nháºp: %s (%i)" #, c-format msgid "Logout error: %s (%i)" msgstr "Lá»—i đăng xuất: %s (%i)" msgid "Contact Error" msgstr "Lá»—i liên lạc" msgid "Message Sending Error" msgstr "Lá»—i gá»i tin nhẳn" msgid "Status Error" msgstr "Lá»—i trạng thái" msgid "Mood Error" msgstr "Lá»—i tâm trạng" msgid "Invitation Error" msgstr "Lá»—i lá»i má»i" msgid "Contact Removal Error" msgstr "Lá»—i gỡ bá» liên lạc" msgid "Subscription Error" msgstr "Lá»—i đăng ký" msgid "Contact Update Error" msgstr "Lá»—i cáºp nháºt liên lạc" msgid "File Transfer Error" msgstr "Lá»—i truyá»n táºp tin" msgid "Cannot create MultiMx room" msgstr "Không thể tạo phòng MultiMx" msgid "MultiMx Invitation Error" msgstr "Lá»—i lá»i má»i MultiMx" msgid "Profile Error" msgstr "Lá»—i hồ sÆ¡" #. bad packet msgid "Invalid packet received from MXit." msgstr "Má»™t gói tin sai bị nháºn từ MXit." #. connection error msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x01)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x01)" #. connection closed msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x02)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x02)" msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x03)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x03)" #. malformed packet length record (too long) msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x04)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x04)" #. connection error msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x05)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x05)" #. connection closed msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)" msgstr "MXit đã gặp má»™t lá»—i kết nối. (giai Ä‘oạn Ä‘á»c 0x06)" msgid "In Love" msgstr "Yêu" msgid "Pending" msgstr "Bị hoãn" msgid "Invited" msgstr "Äã má»i" msgid "Rejected" msgstr "Bị từ chối" msgid "Deleted" msgstr "Bị xoá" msgid "MXit Advertising" msgstr "Quảng cáo MXit" msgid "More Information" msgstr "Thông tin thêm" #, c-format msgid "No such user: %s" msgstr "Không có ngÆ°á»i dùng nhÆ° váºy: %s" msgid "User lookup" msgstr "Tra cứu ngÆ°á»i dùng" msgid "Reading challenge" msgstr "Äố Ä‘á»c" msgid "Unexpected challenge length from server" msgstr "Chiá»u dà i đố bất thÆ°á»ng từ máy phục vụ" msgid "Logging in" msgstr "Äang đăng nháºp" msgid "MySpaceIM - No Username Set" msgstr "MySpaceIM — ChÆ°a đặt tên ngÆ°á»i dùng" msgid "You appear to have no MySpace username." msgstr "Có vẻ là bạn chÆ°a có má»™t tên ngÆ°á»i dùng MySpace." msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)" msgstr "" "Bạn có muốn đặt má»™t tên ngÆ°á»i dùng ngay bây giá» không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ " "THAY Äá»”I LẠI !)" msgid "Lost connection with server" msgstr "Mất kết nối vá»›i máy phục vụ" #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are #. used msgid "New mail messages" msgstr "ThÆ° tÃn má»›i" msgid "New blog comments" msgstr "Chú thÃch nháºt ký má»›i" msgid "New profile comments" msgstr "Chú thÃch lý lịch má»›i" msgid "New friend requests!" msgstr "Yêu cầu bạn má»›i !" msgid "New picture comments" msgstr "Chú thÃch ảnh má»›i" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "MySpace" msgstr "MySpace" msgid "IM Friends" msgstr "Bạn bè Tin nhắn" #, c-format msgid "" "%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on " "the server-side list)" msgid_plural "" "%d buddies were added or updated from the server (including buddies already " "on the server-side list)" msgstr[0] "" "%d bạn chát đã được thêm hoặc cáºp nháºt từ máy phục vụ (gồm có bạn chát đã " "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" msgid "Add contacts from server" msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" #, c-format msgid "Protocol error, code %d: %s" msgstr "Lá»—i giao thức, mã %d: %s" #, c-format msgid "" "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length " "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index." "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again." msgstr "" "%s Bạn đã đặt má»™t máºt khẩu chứa %zu ký tá»±, vượt quá chiá»u dà i tối Ä‘a %d. Hãy " "cắt ngắn máºt khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace.com/index.cfm?" "fuseaction=accountSettings.changePassword », sau đó thá» lại." msgid "Incorrect username or password" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng hoặc máºt khẩu không đúng" msgid "MySpaceIM Error" msgstr "Lá»—i MySpaceIM" msgid "Invalid input condition" msgstr "Äiá»u kiện nháºp không hợp lệ" msgid "Failed to add buddy" msgstr "Không thêm được bạn chát" msgid "'addbuddy' command failed." msgstr "Lá»—i « addbuddy » (thêm bạn chát) bị lá»—i." msgid "persist command failed" msgstr "Lá»—i « persist » (bá»n bỉ) bị lá»—i" msgid "Failed to remove buddy" msgstr "Không gỡ bỠđược bạn chát" msgid "'delbuddy' command failed" msgstr "Lá»—i « delbuddy » (xoá bạn chát) bị lá»—i" msgid "blocklist command failed" msgstr "Lá»—i « blocklist » (danh sách cháºn) bị lá»—i" msgid "Missing Cipher" msgstr "Thiếu máºt mã" msgid "The RC4 cipher could not be found" msgstr "Không tìm thấy máºt mã RC4" msgid "" "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will " "not be loaded." msgstr "" "Nâng cấp lên thÆ° viện libpurple há»— trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM " "sẽ không được nạp." msgid "Add friends from MySpace.com" msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" msgid "Importing friends failed" msgstr "Không nháºp khẩu được bạn bè" #. TODO: find out how msgid "Find people..." msgstr "Tìm ngÆ°á»i..." msgid "Change IM name..." msgstr "Äổi tên Nhắn Tin..." msgid "myim URL handler" msgstr "Bá»™ quản lý URL « myim »" msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL." msgstr "" "Không tìm thấy tà i khoản MySpaceIM thÃch hợp để mở địa chỉ URL « myim » nà y." msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again." msgstr "Hiệu lá»±c tà i khoản MySpaceIM thÃch hợp rồi thá» lại." msgid "Show display name in status text" msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái" msgid "Show headline in status text" msgstr "Hiện hà ng đầu trong văn bản trạng thái" msgid "Send emoticons" msgstr "Gá»i biểu tượng xúc cảm" msgid "Screen resolution (dots per inch)" msgstr "Äá»™ phân giải mà n hình (Ä‘iểm trên má»—i insÆ¡)" msgid "Base font size (points)" msgstr "KÃch cỡ phông cÆ¡ bản (Ä‘iểm)" msgid "User" msgstr "NgÆ°á»i dùng" msgid "Headline" msgstr "Hà ng đầu" msgid "Song" msgstr "Bà i hát" msgid "Total Friends" msgstr "Tổng bạn bè" msgid "Client Version" msgstr "Phiên bản khách" msgid "" "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or " "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username " "to set your username." msgstr "" "Gặp lá»—i trong khi thỠđặt tên ngÆ°á»i dùng. Hãy thá» lại, hoặc thăm địa chỉ « " "http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username » để " "đặt tên ngÆ°á»i dùng." msgid "MySpaceIM - Username Available" msgstr "MySpaceIM — Tên ngÆ°á»i dùng sẵn sà ng" msgid "This username is available. Would you like to set it?" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng nà y sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?" msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!" msgstr "MỘT KHI ÄẶT ÄƯỢC THÃŒ KHÔNG THỂ THAY Äá»”I LẠI !" msgid "MySpaceIM - Please Set a Username" msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt má»™t tên ngÆ°á»i dùng" msgid "This username is unavailable." msgstr "Không thể đặt tên ngÆ°á»i dùng nà y." msgid "Please try another username:" msgstr "Hãy thá» má»™t tên ngÆ°á»i dùng khác:" #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect msgid "No username set" msgstr "ChÆ°a đặt tên ngÆ°á»i dùng" msgid "Please enter a username to check its availability:" msgstr "Hãy gõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng để kiểm tra tÃnh hợp lệ:" #. TODO: icons for each zap #. Lots of comments for translators: #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a #. * projectile or weapon." This term often has an electrical #. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when #. * he put a fork in the toaster." msgid "Zap" msgstr "Hạ gục" #, c-format msgid "%s has zapped you!" msgstr "%s đã hạ gục bạn !" #, c-format msgid "Zapping %s..." msgstr "Äang hạ gục %s..." #. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow" msgid "Whack" msgstr "Äánh mạnh" #, c-format msgid "%s has whacked you!" msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !" #, c-format msgid "Whacking %s..." msgstr "Äang đánh mạnh %s..." #. Torch means "to set on fire." Don't worry, this doesn't #. * make a whole lot of sense in English, either. Feel free #. * to translate it literally. msgid "Torch" msgstr "Äốt chảy" #, c-format msgid "%s has torched you!" msgstr "%s đã đốt chảy bạn !" #, c-format msgid "Torching %s..." msgstr "Äang đốt chảy %s..." #. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically" msgid "Smooch" msgstr "Hôn" #, c-format msgid "%s has smooched you!" msgstr "%s đã hôn bạn !" #, c-format msgid "Smooching %s..." msgstr "Äang hôn %s..." #. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone msgid "Hug" msgstr "Ôm" #, c-format msgid "%s has hugged you!" msgstr "%s đã ôm bạn !" #, c-format msgid "Hugging %s..." msgstr "Äang ôm %s..." #. Slap means "to hit someone with an open/flat hand" msgid "Slap" msgstr "Vá»—" #, c-format msgid "%s has slapped you!" msgstr "%s đã vá»— bạn !" #, c-format msgid "Slapping %s..." msgstr "Äang vá»— %s..." #. Goose means "to pinch someone on their butt" msgid "Goose" msgstr "Véo Ä‘Ãt" #, c-format msgid "%s has goosed you!" msgstr "%s đã véo Ä‘Ãt bạn má»™t cái !" #, c-format msgid "Goosing %s..." msgstr "Äang véo Ä‘Ãt %s má»™t cái" #. A high-five is when two people's hands slap each other #. * in the air above their heads. It is done to celebrate #. * something, often a victory, or to congratulate someone. msgid "High-five" msgstr "Vá»— tay cao" #, c-format msgid "%s has high-fived you!" msgstr "%s đã vá»— tay cao vá»›i bạn !" #, c-format msgid "High-fiving %s..." msgstr "Äang vá»— tay cao vá»›i %s..." #. We're not entirely sure what the MySpace people mean by #. * this... but we think it's the equivalent of "prank." Or, for #. * someone to perform a mischievous trick or practical joke. msgid "Punk" msgstr "ChÆ¡i ác" #, c-format msgid "%s has punk'd you!" msgstr "%s đã chÆ¡i ác bạn !" #, c-format msgid "Punking %s..." msgstr "Äang chÆ¡i ác %s..." #. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made #. * when you stick your tongue out of your mouth with your #. * lips closed and blow. It is typically done when #. * gloating or bragging. Nowadays it's a pretty silly #. * gesture, so it does not carry a harsh negative #. * connotation. It is generally used in a playful tone #. * with friends. msgid "Raspberry" msgstr "BÄ©u môi" #, c-format msgid "%s has raspberried you!" msgstr "%s đã gá»i má»™t cái bÄ©u môi cho bạn !" #, c-format msgid "Raspberrying %s..." msgstr "Äang gá»i má»™t cái búi môi cho %s..." msgid "Required parameters not passed in" msgstr "Tham số yêu cầu chÆ°a được gá»i và o" msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi và o mạng" msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể Ä‘á»c từ mạng" msgid "Error communicating with server" msgstr "Lá»—i liên lạc vá»›i máy phục vụ" msgid "Conference not found" msgstr "Không tìm thấy cuá»™c há»™i thảo" msgid "Conference does not exist" msgstr "Cuá»™c há»™i thảo đó không tồn tại" msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Má»™t thÆ° mục tên đó đã có" msgid "Not supported" msgstr "Không được há»— trợ" msgid "Password has expired" msgstr "Máºt khẩu đã hết hạn dùng" msgid "Incorrect password" msgstr "Máºt khẩu sai" msgid "Account has been disabled" msgstr "Tà i khoản đã bị tắt" msgid "The server could not access the directory" msgstr "Máy phục vụ không thể truy cáºp đến danh bạ" msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt Ä‘á»™ng nà y" msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "Máy phục vụ nà y hiện không sá» dụng được, hãy thá» lại sau" msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "Không thể thêm má»™t liên lạc và o cùng má»™t thÆ° mục hai lần" msgid "Cannot add yourself" msgstr "Không thể tá»± thêm mình" msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "Kho lÆ°u chủ sai cấu hình" msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "Không thể nháºn ra máy của tên ngÆ°á»i dùng bạn vừa nháºp và o" msgid "" "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " "entered" msgstr "" "Tà i khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiá»u máºt khẩu không hợp " "lệ được nháºp và o." msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "Bạn không thể thêm cùng má»™t ngÆ°á»i hai lần và o má»™t cuá»™c trao đổi" msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "Bạn đã đến giá»›i hạn số liên hệ cho phép" msgid "You have entered an incorrect username" msgstr "Bạn đã nháºp má»™t tên ngÆ°á»i dùng không đúng" msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "Có lá»—i khi cáºp nháºt danh bạ" msgid "Incompatible protocol version" msgstr "Phiên bản giao thức không tÆ°Æ¡ng thÃch" msgid "The user has blocked you" msgstr "NgÆ°á»i dùng đã chặn bạn" msgid "" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "time" msgstr "" "Phiên bản thá» nghiệm nà y không cho phép hÆ¡n 10 ngÆ°á»i dùng đăng nháºp cùng lúc" msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "NgÆ°á»i dùng nà y Ä‘ang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại" #, c-format msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lá»—i không rõ : 0x%X" #, c-format msgid "Unable to login: %s" msgstr "Không thể đăng nháºp: %s" #, c-format msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gá»i tin. Không thể lấy chi tiết vá» ngÆ°á»i dùng (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » và o danh sách bạn bè của bạn (%s)." #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? #, c-format msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gá»i tin (%s)." #, c-format msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không thể má»i ngÆ°á»i dùng (%s)." #, c-format msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gá»i tin cho %s. Không thể tạo cuá»™c há»™i thảo (%s)." #, c-format msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gá»i tin. Không thể tạo cuá»™c há»™i thảo (%s)." #, c-format msgid "" "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "creating folder (%s)." msgstr "" "Không thể di chuyá»n ngÆ°á»i dùng %s đến thÆ° mục %s trong danh sách bên máy " "phục vụ. Có lá»—i khi tạo thÆ° mục (%s)." #, c-format msgid "" "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "list (%s)." msgstr "" "Không thể thêm « %s » và o danh sách bạn bè của bạn. Gặp lá»—i khi tạo thÆ° mục " "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)." #, c-format msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể lấy chi tiết vá» ngÆ°á»i dùng %s (%s)." #, c-format msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng và o danh sách riêng tÆ° (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » và o danh sách từ chối (%s)." #, c-format msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » và o danh sách cho phép (%s)." #, c-format msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể gỡ bá» %s ra khá»i danh sách riêng tÆ° (%s)." #, c-format msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "Không thể đổi thiết láºp riêng tÆ° bên máy phục vụ (%s)." #, c-format msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không thể tạo cuá»™c há»™i thảo (%s)." msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lá»—i liên lạc vá»›i máy phục vụ nên đóng kết nối." msgid "Telephone Number" msgstr "Số Ä‘iện thoại" msgid "Personal Title" msgstr "Tuổi tác" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Mailstop" msgstr "Mailstop" msgid "User ID" msgstr "ID ngÆ°á»i dùng" #. tag = _("DN"); #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. if (value) { #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value); #. } #. msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" # GroupWise là tên: đừng dịch. #, c-format msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Há»™i thảo GroupWise %d" msgid "Authenticating..." msgstr "Äang xác thá»±c..." msgid "Waiting for response..." msgstr "Äợi hồi âm..." #, c-format msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã được má»i và o cuá»™c thoại nà y." msgid "Invitation to Conversation" msgstr "Lá»i má»i và o cuá»™c thoại" #, c-format msgid "" "Invitation from: %s\n" "\n" "Sent: %s" msgstr "" "Lá»i má»i từ : %s\n" "\n" "Gá»i: %s" msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn có muốn tham gia cuá»™c thoại nà y không?" #, c-format msgid "" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nháºn tin bạn vừa gá»i." msgid "" "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which " "you wish to connect." msgstr "" "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ. Hãy nháºp địa chỉ của máy phục vụ tá»›i đó " "bạn muốn kết nối." msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "Cuá»™c há»™i thảo nà y đã đóng nên không thể gá»i thêm tin nà o." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger" msgid "Server address" msgstr "Äịa chỉ máy phục vụ" msgid "Server port" msgstr "Cổng máy phục vụ" msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn và o danh sách bạn bè." msgid "No reason given." msgstr "Không nêu lý do." msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông Ä‘iệp từ chối cho phép:" #, c-format msgid "Received unexpected response from %s: %s" msgstr "Nháºn được đáp ứng bất thÆ°á»ng từ %s: %s" #, c-format msgid "Received unexpected response from %s" msgstr "Nháºn được đáp ứng HTTP bất thÆ°á»ng từ %s" msgid "" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." msgstr "" "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiá»u. Xin chá» 10 phút rồi thá» " "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hÆ¡n." msgid "" "You required encryption in your account settings, but one of the servers " "doesn't support it." msgstr "" #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an #. error message. #, c-format msgid "Error requesting %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi yêu cầu %s: %s" #, fuzzy msgid "The server returned an empty response" msgstr "" "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết láºp máy phục " "vụ." msgid "" "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " "client does not currently support CAPTCHAs." msgstr "" "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn Ä‘iá»n và o má»™t mã đồ há»a CAPTCHA để đăng nháºp, mà " "trình khách nà y hiện thá»i không há»— trợ CAPTCHA." msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" msgstr "AOL không cho phép tên mà n hình xác thá»±c ở đây" msgid "" "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " "is probably using a different encoding than expected. If you know what " "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " "your AIM/ICQ account.)" msgstr "" "(Gặp lá»—i khi nháºn tin nà y. Bạn chát vá»›i há» bạn Ä‘ang nói chuyện rất có thể sá» " "dụng bảng mã khác vá»›i Ä‘iá»u mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong " "các tùy chá»n tà i khoản cấp cao cho tà i khoản AIM/ICQ của bạn.)" #, c-format msgid "" "(There was an error receiving this message. Either you and %s have " "different encodings selected, or %s has a buggy client.)" msgstr "" "(Có lá»—i khi nháºn tin nà y. Hoặc bạn và %s đã chá»n các bảng mã khác nhau, hoặc " "%s chạy trình khách bị lá»—i.)" msgid "Could not join chat room" msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" msgid "Invalid chat room name" msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" msgid "Invalid error" msgstr "Lá»—i không hợp lệ" msgid "Cannot receive IM due to parental controls" msgstr "Không thể nháºn tin nhắn do Ä‘iá»u khiển cha mẹ" msgid "Cannot send SMS without accepting terms" msgstr "Phải đồng ý vá»›i Ä‘iá»u khoản để gá»i SMS" msgid "Cannot send SMS" msgstr "Không thể gá»i SMS" #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird msgid "Cannot send SMS to this country" msgstr "Không thể gá»i SMS cho quốc gia nà y" #. Undocumented msgid "Cannot send SMS to unknown country" msgstr "Không thể gá»i SMS cho quốc gia không rõ" msgid "Bot accounts cannot initiate IMs" msgstr "Tà i khoản bot không có khả năng sÆ¡ khởi tin nhắn" msgid "Bot account cannot IM this user" msgstr "Tà i khoản bot không có khả năng gá»i tin nhắn cho ngÆ°á»i dùng nà y" msgid "Bot account reached IM limit" msgstr "Tà i khoản bot đã tá»›i giá»›i hạn tin nhắn" msgid "Bot account reached daily IM limit" msgstr "Tà i khoản bot đã tá»›i giá»›i hạn tin nhắn hằng ngà y" msgid "Bot account reached monthly IM limit" msgstr "Tà i khoản bot đã tá»›i giá»›i hạn tin nhắn hằng tháng" msgid "Unable to receive offline messages" msgstr "Không thể nháºn tin nhẳn ngoại tuyến" msgid "Offline message store full" msgstr "Kho tin nhẳn ngoại tuyến đã đầy" #, c-format msgid "Unable to send message: %s (%s)" msgstr "Không thể gá»i tin nhắn: %s (%s)" #, c-format msgid "Unable to send message: %s" msgstr "Không thể gá»i tin: %s" #, c-format msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)" msgstr "Không thể gá»i tin nhắn cho %s: %s (%s)" #, c-format msgid "Unable to send message to %s: %s" msgstr "Không thể gá»i tin nhắn cho %s: %s" msgid "Thinking" msgstr "Äang nghÄ©" msgid "Shopping" msgstr "Äang mua sắm" msgid "Questioning" msgstr "Äang há»i câu" msgid "Eating" msgstr "Äang ăn đồ" msgid "Watching a movie" msgstr "Äang coi phim" msgid "Typing" msgstr "Äang gõ phÃm" msgid "At the office" msgstr "Ở văn phòng" msgid "Taking a bath" msgstr "Äang Ä‘i tắm" msgid "Watching TV" msgstr "Äang coi TV" msgid "Having fun" msgstr "Äang Ä‘i chÆ¡i có vui" msgid "Sleeping" msgstr "Äang ngủ" msgid "Using a PDA" msgstr "Äang sá» dụng PDA" msgid "Meeting friends" msgstr "Äang gặp bạn bè" msgid "On the phone" msgstr "Äang báºn nói Ä‘iện thoại" msgid "Surfing" msgstr "Äang lÆ°á»›t sóng" #. "I am mobile." / "John is mobile." msgid "Mobile" msgstr "Di Ä‘á»™ng" msgid "Searching the web" msgstr "Äang tìm kiếm trên Web" msgid "At a party" msgstr "Ở má»™t tiệc" msgid "Having Coffee" msgstr "Äang uống cà -phê" #. Playing video games msgid "Gaming" msgstr "Äang chÆ¡i lượt" msgid "Browsing the web" msgstr "Äang duyệt qua Web" msgid "Smoking" msgstr "Äang hút thuốc" msgid "Writing" msgstr "Äang viết" #. Drinking [Alcohol] msgid "Drinking" msgstr "Äang uống rượu" msgid "Listening to music" msgstr "Äang nghe nhạc" msgid "Studying" msgstr "Äang há»c bà i" msgid "In the restroom" msgstr "Trong nhà vệ sinh" msgid "Received invalid data on connection with server" msgstr "Nháºn được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tá»›i máy phục vụ" # AIM là mạng trò chuyện khác. #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "AIM Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM" msgid "ICQ UIN..." msgstr "ICQ UIN..." # ICQ là mạng trò chuyện khác. #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "ICQ Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ" msgid "Encoding" msgstr "Bảng mã" msgid "The remote user has closed the connection." msgstr "NgÆ°á»i dùng từ xa đã đóng kết nối." msgid "The remote user has declined your request." msgstr "NgÆ°á»i dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn." #, c-format msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s" msgstr "Mất kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa:<br>%s" msgid "Received invalid data on connection with remote user." msgstr "Nháºn dữ liệu không hợp lệ khi kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa." msgid "Unable to establish a connection with the remote user." msgstr "Không thể thiết láºp kết nối vá»›i ngÆ°á»i dùng từ xa." msgid "Direct IM established" msgstr "Äã thiết láºp nhắn tin nhanh trá»±c tiếp" #, c-format msgid "" "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct " "IM. Try using file transfer instead.\n" msgstr "" "%s đã cố gá»i má»™t táºp tin %s, nhÆ°ng mạng nà y chỉ cho phép táºp tin đến %s " "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trá»±c Tiếp. Hãy thá» sá» dụng tÃnh năng truyá»n tải táºp " "tin thay và o đó.\n" #, c-format msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s." msgstr "Táºp tin %s là %s mà lá»›n hÆ¡n kÃch cỡ tối Ä‘a %s." msgid "Free For Chat" msgstr "Rảnh rá»—i để Chát" msgid "Not Available" msgstr "Không có mặt" msgid "Occupied" msgstr "Äang báºn" msgid "Web Aware" msgstr "Kiến thức Web" msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" msgid "Evil" msgstr "Xấu" msgid "Depression" msgstr "Sá»± buồn rầu" msgid "At home" msgstr "Ở nhà " msgid "At work" msgstr "Ở chá»— là m" msgid "At lunch" msgstr "Ä‚n trÆ°a" #, c-format msgid "Unable to connect to authentication server: %s" msgstr "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ xác thá»±c: %s" #, c-format msgid "Unable to connect to BOS server: %s" msgstr "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ BOS: %s" msgid "Username sent" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng đã được gá»i" msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết láºp, đã gá»i cookie" #. TODO: Don't call this with ssi msgid "Finalizing connection" msgstr "Äang hoà n tất kết nối" #, c-format msgid "" "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be " "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" "Không thể đăng nháºp dÆ°á»›i %s vì tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ. Tên ngÆ°á»i dùng " "phải là má»™t địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» hợp lệ, hoặc bắt đầu vá»›i má»™t chữ cái và chỉ " "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." msgid "" "You required encryption in your account settings, but encryption is not " "supported by your system." msgstr "" #, c-format msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cáºp nháºt." msgid "Unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nháºp AIM hợp lệ." msgid "Unable to get a valid login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nháºp hợp lệ." msgid "Received authorization" msgstr "Nháºn được sá»± cho phép" #. Unregistered username #. uid is not exist #. the username does not exist msgid "Username does not exist" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng không tồn tại" #. Suspended account msgid "Your account is currently suspended" msgstr "Tà i khoản của bạn hiện thá»i bị đình chỉ" #. service temporarily unavailable msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thá»i không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." #. username connecting too frequently msgid "" "Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten " "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even " "longer." msgstr "" "Tên ngÆ°á»i dùng của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiá»u. Xin " "chá» 10 phút rồi thá» lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hÆ¡n." #. client too old #, c-format msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn Ä‘ang dùng phiên bản trình khách quá cÅ©. Hãy nâng cấp tại %s" #. IP address connecting too frequently msgid "" "Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a " "minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even " "longer." msgstr "" "Äịa chỉ IP của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiá»u. Xin chá» " "má»™t phút rồi thá» lại. Cứ thá» kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hÆ¡n." # SecurID là tên: đừng dịch msgid "The SecurID key entered is invalid" msgstr "Khoá SecurID nháºp và o không hợp lệ" msgid "Enter SecurID" msgstr "Nháºp và o SecurID" msgid "Enter the 6 digit number from the digital display." msgstr "Nháºp và o 6 chữ số hiển thị trên mà n hình." msgid "Password sent" msgstr "Äã gá»i máºt khẩu" msgid "Unable to initialize connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" #, c-format msgid "" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "NgÆ°á»i dùng %u từ chối để bạn thêm há» và o danh sách bạn bè của bạn vì lý do " "sau :\n" "%s" msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Sá»± cho phép ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization #, c-format msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "NgÆ°á»i dùng %u đã cho phép bạn thêm há» và o danh sách bạn bè của bạn." #, c-format msgid "" "You have received a special message\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nháºn má»™t thông Ä‘iệp đặc biệt\n" "\n" "Từ : %s [%s]\n" "%s" #, c-format msgid "" "You have received an ICQ page\n" "\n" "From: %s [%s]\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nháºn má»™t trang ICQ\n" "\n" "Từ : %s [%s]\n" "%s" #, c-format msgid "" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "\n" "Message is:\n" "%s" msgstr "" "Bạn đã nháºn má»™t thÆ° ICQ từ %s [%s]\n" "\n" "Thông Ä‘iệp:\n" "%s" #, c-format msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "NgÆ°á»i dùng ICQ %u gá»i tá»›i bạn má»™t bạn chát: %s (%s)" msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm ngÆ°á»i nà y và o danh sách bạn bè của bạn không?" msgid "_Add" msgstr "Thê_m" # Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuá»—i nà y. msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[0] "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[0] "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lá»›n." #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[0] "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giá»›i hạn." #, c-format msgid "" "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." msgstr[0] "" "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s vì há» có cấp cảnh báo quá cao." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." msgid_plural "" "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." msgstr[0] "" "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." #, c-format msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[0] "Bạn không nháºn được %hu tin nhẳn từ %s do lá»—i chÆ°a xác định." msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối vá»›i AIM" #, c-format msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối vá»›i phòng Chat %s." msgid "Pop-Up Message" msgstr "Thông Ä‘iệp tá»± mở" #, c-format msgid "The following username is associated with %s" msgid_plural "The following usernames are associated with %s" msgstr[0] "Tên ngÆ°á»i dùng sau đây có liên quan đến %s" #, c-format msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy kết quả đối vá»›i Ä‘iạ chỉ thÆ° Ä‘iện tá» %s" #, c-format msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nháºn được má»™t thÆ° Ä‘iện tá» yêu cầu xác nháºn %s." msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu Xác nháºn Tà i khoản" #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs " "from the original." msgstr "Lá»—i 0x%04x: không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng vì nó khác vá»›i tên gốc." #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid." msgstr "Lá»—i 0x%04x: Không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng bởi vì nó không hợp lệ." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too " "long." msgstr "Lá»—i 0x%04x: Không thể định dạng tên ngÆ°á»i dùng bởi vì nó quá dà i." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this username." msgstr "" "Lá»—i 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» vì đã có má»™t yêu cầu bị hoãn " "cho tên ngÆ°á»i dùng nà y." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many usernames associated with it." msgstr "" "Lá»—i 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» vì có quá nhiá»u tên ngÆ°á»i " "dùng có liên quan vá»›i địa chỉ nà y." #, c-format msgid "" "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "invalid." msgstr "" "Lá»—i 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thÆ° vì địa chỉ Ä‘Æ°a ra không hợp lệ." #, c-format msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lá»—i 0x%04x: lá»—i không rõ." msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lá»—i khi thay đổi thông tin tà i khoản" #, c-format msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Äịa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» cho %s là %s" msgid "Account Info" msgstr "Thông tin tà i khoản" msgid "" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." msgstr "" "Không gá»i được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trá»±c tiếp " "để gá»i Hình ảnh tin nhắn nhanh." msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể láºp lý lịch AIM." msgid "" "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "fully connected." msgstr "" "Bạn có thể đã yêu cầu láºp lý lịch trÆ°á»›c khi hoà n thà nh thủ tục đăng nháºp. Vì " "váºy lý lịch của bạn vẫn chÆ°a được láºp; hãy thá» lại sau khi bạn kết nối xong." #, c-format msgid "" "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgid_plural "" "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgstr[0] "" "Äã vượt quá Ä‘á»™ dà i lý lịch tối Ä‘a %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn." msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dà i." #, c-format msgid "" "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgid_plural "" "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been " "truncated for you." msgstr[0] "" "Äã vượt quá Ä‘á»™ dà i tối Ä‘a %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn " "giúp bạn." msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo vắng mặt quá dà i." #, c-format msgid "" "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vì tên ngÆ°á»i dùng nà y không hợp lệ. Má»—i tên ngÆ°á»i " "dùng phải là má»™t địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng má»™t chữ cái " "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." msgid "Unable to Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể lấy Danh sách Bạn bè" msgid "" "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy " "list is not lost, and will probably become available in a few minutes." msgstr "" "Các máy phục vụ AIM tạm thá»i không thể gá»i danh sách bạn bè của bạn. Danh " "sách nà y không mất và có thể nháºn được sau và i phút nữa." msgid "Orphans" msgstr "Thừa" #, c-format msgid "" "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiá»u bạn chát. Hãy " "bá» bá»›t má»™t bạn chát và thá» lại." msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #, c-format msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason." msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." #, c-format msgid "" "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " "Do you want to add this user?" msgstr "" "NgÆ°á»i dùng %s cho phép bạn thêm há» và o danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn " "thêm há» không?" msgid "Authorization Given" msgstr "Cho phép" #. Granted #, c-format msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "NgÆ°á»i dùng %s đã cho phép bạn thêm há» và o danh sách bạn bè của bạn." msgid "Authorization Granted" msgstr "Cho phép" #. Denied #, c-format msgid "" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "following reason:\n" "%s" msgstr "" "NgÆ°á»i dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm há» và o danh sách bạn bè của " "bạn vá»›i lý do sau :\n" "%s" msgid "Authorization Denied" msgstr "Không cho phép" msgid "_Exchange:" msgstr "_Trao đổi:" msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." msgstr "" "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gá»i được. Bạn không gá»i hình ảnh tin " "nhắn nhanh trong AIM chát." msgid "iTunes Music Store Link" msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes" msgid "Lunch" msgstr "Ä‚n trÆ°a" #, c-format msgid "Buddy Comment for %s" msgstr "Chú thÃch bạn chát vá» %s" msgid "Buddy Comment:" msgstr "Chú thÃch bạn chát:" #, c-format msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chá»n mở kết nối Nhắn Tin Trá»±c Tiếp vá»›i %s." msgid "" "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. " "Do you wish to continue?" msgstr "" "Äiá»u nà y cho phép ngÆ°á»i khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sá»± riêng tÆ° của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" msgid "You closed the connection." msgstr "Bạn đã đóng kết nối." msgid "Get AIM Info" msgstr "Lấy thông tin AIM" #. We only do this if the user is in our buddy list msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Sá»a chú thÃch bạn chát" msgid "Get X-Status Msg" msgstr "Lấy thông Ä‘iệp trạng thái X" msgid "End Direct IM Session" msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trá»±c tiếp" msgid "Direct IM" msgstr "Tin nhắn Trá»±c tiếp" msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại sá»± cho phép" msgid "Require authorization" msgstr "Cần thiết sá»± cho phép" msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)" msgstr "Kiến thức Web (hiệu lá»±c tùy chá»n nà y sẽ gây ra bạn nháºn thÆ° RÃC)" msgid "ICQ Privacy Options" msgstr "Tùy chá»n riêng tÆ° ICQ" msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Äịnh dạng má»›i không hợp lệ." msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Äịnh dạng cho tên ngÆ°á»i dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." msgid "Change Address To:" msgstr "Äổi địa chỉ thà nh:" #, fuzzy msgid "you are not waiting for authorization" msgstr "<i>bạn không Ä‘ang chá» sá»± cho phép</i>" msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn Ä‘ang chá» sá»± cho phép của các bạn chát sau đây" msgid "" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" msgstr "" "Bạn có thể gá»i lại yêu cầu sá»± cho phép của những bạn chát nà y bằng cách nhấn " "chuá»™t phải và o tên ngÆ°á»i đó và chá»n « Yêu cầu lại sá»± cho phép »." msgid "Find Buddy by Email" msgstr "Tìm bạn chát dá»±a theo địa chỉ thÆ°" msgid "Search for a buddy by email address" msgstr "Tìm kiếm bạn chát dá»±a theo địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá»" msgid "Type the email address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nháºp địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» của bạn chát mà bạn cần tìm." msgid "_Search" msgstr "_Tìm kiếm" msgid "Set User Info (web)..." msgstr "Äặt thông tin ngÆ°á»i dùng (Web)..." #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login msgid "Change Password (web)" msgstr "Äổi máºt khẩu (Web)" msgid "Configure IM Forwarding (web)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" #. ICQ actions msgid "Set Privacy Options..." msgstr "Äặt tùy chá»n riêng tÆ°..." #, fuzzy msgid "Show Visible List" msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" #, fuzzy msgid "Show Invisible List" msgstr "Danh sách má»i" #. AIM actions msgid "Confirm Account" msgstr "Xác nháºn tà i khoản" msgid "Display Currently Registered Email Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ thÆ° Ä‘iện tỠđăng ký hiện thá»i" msgid "Change Currently Registered Email Address..." msgstr "Thay đổi địa chỉ thÆ° Ä‘iện tỠđăng ký hiện thá»i..." msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các bạn chát chá» sá»± cho phép" msgid "Search for Buddy by Email Address..." msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thÆ°..." #, fuzzy msgid "Don't use encryption" msgstr "Cần thiết sá»± cho phép" msgid "Use clientLogin" msgstr "Dùng clientLogin" msgid "" "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" "file transfers and direct IM (slower,\n" "but does not reveal your IP address)" msgstr "" "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n" "AIM/ICQ để truyá»n táºp tin và gá»i/nháºn\n" "tin nhắn trá»±c tiếp (chặm hÆ¡n nhÆ°ng\n" "không cho ngÆ°á»i khác thấy địa chỉ IP của bạn)" msgid "Allow multiple simultaneous logins" msgstr "Cho phép đăng ký nhiá»u lần đồng thá»i" #, c-format msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "Yêu cầu %s kết nối vá»›i chúng tôi tại %s:%hu để gá»i tin nhắn trá»±c tiếp." #, c-format msgid "Attempting to connect to %s:%hu." msgstr "Äang thá» kết nối đến %s:%hu." msgid "Attempting to connect via proxy server." msgstr "Äang thá» kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." #, c-format msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s má»›i yêu cầu kết nối trá»±c tiếp vá»›i %s" msgid "" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." msgstr "" "Äiá»u nà y đòi há»i má»™t kết nối trá»±c tiếp giữa hai máy tÃnh và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, ngÆ°á»i ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cÆ¡ ảnh hưởng đến quyá»n riêng tÆ°." msgid "Invalid SNAC" msgstr "SNAC không hợp lệ" msgid "Server rate limit exceeded" msgstr "" msgid "Client rate limit exceeded" msgstr "" msgid "Service unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sà ng" msgid "Service not defined" msgstr "ChÆ°a xác định dịch vụ" msgid "Obsolete SNAC" msgstr "SNAC quá cÅ©" msgid "Not supported by host" msgstr "Máy không há»— trợ" msgid "Not supported by client" msgstr "Trình khách không há»— trợ" msgid "Refused by client" msgstr "Trình khách từ chối" msgid "Reply too big" msgstr "Trả lá»i lại quá lá»›n" msgid "Responses lost" msgstr "Mất trả lá»i" msgid "Request denied" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Là m mất trá»ng tải SNAC" msgid "Insufficient rights" msgstr "Không đủ quyá»n" msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giá»›i hạn/từ chối cục bá»™" msgid "Warning level too high (sender)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (ngÆ°á»i gá»i)" msgid "Warning level too high (receiver)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (ngÆ°á»i nháºn)" msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thá»i không có ngÆ°á»i dùng" msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" msgid "List overflow" msgstr "Trà n danh sách" msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ rà ng" msgid "Queue full" msgstr "Hà ng đợi đã đầy" msgid "Not while on AOL" msgstr "Không phải khi trên AOL" #. Label msgid "Buddy Icon" msgstr "Biểu tượng bạn chát" msgid "Voice" msgstr "Nói" msgid "AIM Direct IM" msgstr "Nhắn tin nhanh trá»±c tiếp AIM" msgid "Get File" msgstr "Lấy táºp tin" msgid "Games" msgstr "Trò chÆ¡i" # Tên msgid "ICQ Xtraz" msgstr "ICQ Xtraz" msgid "Add-Ins" msgstr "Phần bổ trợ" msgid "Send Buddy List" msgstr "Gá»i danh sách bạn bè" msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trá»±c tiếp ICQ" msgid "AP User" msgstr "NgÆ°á»i dùng AP" msgid "ICQ RTF" msgstr "ICQ RTF" # Name or function? Tên hay hà m? msgid "Nihilist" msgstr "Nihilist" msgid "ICQ Server Relay" msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" msgid "Old ICQ UTF8" msgstr "UTF-8 ICQ cÅ©" msgid "Trillian Encryption" msgstr "Máºt mã Trillian" msgid "ICQ UTF8" msgstr "UTF-8 ICQ" # Tên thiết bị. msgid "Hiptop" msgstr "Hiptop" msgid "Security Enabled" msgstr "Báºt bảo máºt" msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh Ä‘á»™ng" msgid "iChat AV" msgstr "iChat AV" msgid "Live Video" msgstr "Ảnh Ä‘á»™ng trá»±c tiếp" msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" msgid "Screen Sharing" msgstr "Chia sẻ mà n hình" msgid "IP Address" msgstr "Äịa chỉ IP" msgid "Warning Level" msgstr "Mức cảnh báo" msgid "Buddy Comment" msgstr "Chú thÃch bạn chát" #, c-format msgid "User information not available: %s" msgstr "Không có sẵn thông tin vá» ngÆ°á»i dùng %s:" msgid "Mobile Phone" msgstr "Äiện thoại Ä‘i Ä‘á»™ng" msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" #. aim_userinfo_t #. use_html_status msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" msgid "Zip Code" msgstr "Mã bÆ°u Ä‘iện" msgid "Work Information" msgstr "Thông tin vá» công việc" msgid "Division" msgstr "Bá»™ pháºn" msgid "Position" msgstr "Chức vụ" msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" msgid "Online Since" msgstr "Äã kết nối từ" msgid "Member Since" msgstr "Là thà nh viên từ" msgid "Capabilities" msgstr "Khả năng" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear online to the chosen user even when your status is set to #. Invisible. msgid "Appear Online" msgstr "Hình nhÆ° trá»±c tuyến" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to #. Invisible (this is the default). #, fuzzy msgid "Don't Appear Online" msgstr "Hình nhÆ° trá»±c tuyến" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status #. isn't Invisible). msgid "Appear Offline" msgstr "Hình nhÆ° ngoại tuyến" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the #. default). #, fuzzy msgid "Don't Appear Offline" msgstr "Hình nhÆ° ngoại tuyến" #, fuzzy msgid "you have no buddies on this list" msgstr "Bạn bị đá: (%s)" #, fuzzy, c-format msgid "" "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" "\"" msgstr "" "Bạn có thể gá»i lại yêu cầu sá»± cho phép của những bạn chát nà y bằng cách nhấn " "chuá»™t phải và o tên ngÆ°á»i đó và chá»n « Yêu cầu lại sá»± cho phép »." #, fuzzy msgid "Visible List" msgstr "Hiện rõ" msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" msgstr "" #, fuzzy msgid "Invisible List" msgstr "Danh sách má»i" msgid "These buddies will always see you as offline" msgstr "" msgid "Aquarius" msgstr "Bảo Bình" msgid "Pisces" msgstr "Song NgÆ°" msgid "Aries" msgstr "Bạch DÆ°Æ¡ng" msgid "Taurus" msgstr "Kim NgÆ°u" msgid "Gemini" msgstr "Song Tá»" msgid "Cancer" msgstr "Cá»± Giải" msgid "Leo" msgstr "SÆ° Tá»" msgid "Virgo" msgstr "Xá» Nữ" msgid "Libra" msgstr "Thiên Bình" msgid "Scorpio" msgstr "Thần Nông" msgid "Sagittarius" msgstr "Nhân Mã" msgid "Capricorn" msgstr "Ma Kết" msgid "Rat" msgstr "Tý" msgid "Ox" msgstr "Sừu" msgid "Tiger" msgstr "Äân" msgid "Rabbit" msgstr "Mão" msgid "Dragon" msgstr "Thìn" msgid "Snake" msgstr "Ty" msgid "Horse" msgstr "Ngá»" msgid "Goat" msgstr "Mùi" msgid "Monkey" msgstr "Thân" msgid "Rooster" msgstr "Dáºu" msgid "Dog" msgstr "Tuất" msgid "Pig" msgstr "Hợi" msgid "Other" msgstr "Khác" msgid "Visible" msgstr "Hiện rõ" msgid "Friend Only" msgstr "Chỉ ngÆ°á»i bạn" msgid "Private" msgstr "Riêng" msgid "QQ Number" msgstr "Số QQ" msgid "Country/Region" msgstr "Quốc gia/Vùng" msgid "Province/State" msgstr "Tỉnh/Bang" msgid "Zipcode" msgstr "Mã bÆ°u Ä‘iện" msgid "Phone Number" msgstr "Äiện thoại" msgid "Authorize adding" msgstr "Cho phép thêm" msgid "Cellphone Number" msgstr "Äiện thoại di Ä‘á»™ng" msgid "Personal Introduction" msgstr "Giá»›i thiệu cá nhân" msgid "City/Area" msgstr "T.P./Vùng" msgid "Publish Mobile" msgstr "Xuất số di Ä‘á»™ng" msgid "Publish Contact" msgstr "Xuất liên lạc" msgid "College" msgstr "Cao đẳng" msgid "Horoscope" msgstr "Tá» vi" msgid "Zodiac" msgstr "Hoà ng đạo" msgid "Blood" msgstr "Máu" msgid "True" msgstr "Äúng" msgid "False" msgstr "Sai" msgid "Modify Contact" msgstr "Sá»a liên lạc" msgid "Modify Address" msgstr "Sá»a địa chỉ" msgid "Modify Extended Information" msgstr "Sá»a thông tin mở rá»™ng" msgid "Modify Information" msgstr "Sá»a thông tin" msgid "Update" msgstr "Cáºp nháºt" msgid "Could not change buddy information." msgstr "Không thể sá»a đổi thông tin vá» bạn chát." msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #. callback msgid "Buddy Memo" msgstr "Ghi nhá»› bạn chát" msgid "Change his/her memo as you like" msgstr "Sá»a đổi bản ghi nhá»› của há» theo ý kiến của bạn" msgid "_Modify" msgstr "_Sá»a" msgid "Memo Modify" msgstr "Sá»a ghi nhá»›" msgid "Server says:" msgstr "Máy phục vụ nói:" msgid "Your request was accepted." msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chấp nháºn." msgid "Your request was rejected." msgstr "Yêu cầu của bạn bị từ chối." #, fuzzy, c-format msgid "%u requires verification: %s" msgstr "%u cần thiết sá»± thẩm tra" msgid "Add buddy question" msgstr "Há»i câu cho bạn chát" msgid "Enter answer here" msgstr "Gõ đáp ứng và o đây" msgid "Send" msgstr "Gá»i" msgid "Invalid answer." msgstr "Sai đáp ứng." msgid "Authorization denied message:" msgstr "Thông Ä‘iệp từ chối cho phép:" msgid "Sorry, you're not my style." msgstr "Tiếc là tôi quá báºn." #, c-format msgid "%u needs authorization" msgstr "%u yêu cầu sá»± cho phép" msgid "Add buddy authorize" msgstr "Thêm sá»± cho phép bạn chát" msgid "Enter request here" msgstr "Gõ yêu cầu và o đây" msgid "Would you be my friend?" msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" msgid "QQ Buddy" msgstr "Bạn chát QQ" msgid "Add buddy" msgstr "Thêm bạn chát" msgid "Invalid QQ Number" msgstr "Con số QQ không hợp lệ" msgid "Failed sending authorize" msgstr "Lá»—i gá»i sá»± cho phép" #, c-format msgid "Failed removing buddy %u" msgstr "Lá»—i gỡ bá» bạn chát %u" #, c-format msgid "Failed removing me from %d's buddy list" msgstr "Lá»—i gỡ bá» mình khá»i danh sách bạn chát của %d" msgid "No reason given" msgstr "Không nêu lý do" #. only need to get value #, c-format msgid "You have been added by %s" msgstr "Bạn đã được %s thêm" msgid "Would you like to add him?" msgstr "Bạn có muốn thêm há» không?" #, c-format msgid "Rejected by %s" msgstr "Bị %s từ chối" #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Tin nhẳn: %s" msgid "ID: " msgstr "ID: " msgid "Group ID" msgstr "ID nhóm" msgid "QQ Qun" msgstr "QQ Qun" msgid "Please enter Qun number" msgstr "Hãy gõ con số Qun" msgid "You can only search for permanent Qun\n" msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm QQ bên bỉ\n" msgid "(Invalid UTF-8 string)" msgstr "(Chuá»—i UTF-8 không hợp lệ)" msgid "Not member" msgstr "Không phải thà nh viên" msgid "Member" msgstr "Thà nh viên" msgid "Requesting" msgstr " Äăng yêu cầu" msgid "Admin" msgstr "Quản trị" #. XXX: Should this be "Topic"? #, fuzzy msgid "Room Title" msgstr "Danh sách phòng" msgid "Notice" msgstr "Thông báo" msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" msgid "Creator" msgstr "NgÆ°á»i tạo" msgid "About me" msgstr "Giá»›i thiệu mình" msgid "Category" msgstr "Loại" msgid "The Qun does not allow others to join" msgstr "Qun nà y không cho phép ngÆ°á»i khác tham gia" msgid "Join QQ Qun" msgstr "Tham gia QQ Qun" msgid "Input request here" msgstr "Gõ yêu cầu và o đây" #, c-format msgid "Successfully joined Qun %s (%u)" msgstr "Äã tham gia thà nh công Qun %s (%u)" msgid "Successfully joined Qun" msgstr "Äã tham gia thà nh công Qun" #, c-format msgid "Qun %u denied from joining" msgstr "Qun %u từ chối tham gia" msgid "QQ Qun Operation" msgstr "Thao tác QQ Qun" msgid "Failed:" msgstr "Bị lá»—i:" msgid "Join Qun, Unknown Reply" msgstr "Tham gia Qun, Äáp ứng không rõ" msgid "Quit Qun" msgstr "Thoát khá»i Qun" msgid "" "Note, if you are the creator, \n" "this operation will eventually remove this Qun." msgstr "" "Ghi chú : nếu bạn là ngÆ°á»i tạo, \n" "cuối cùng thao tác nà y sẽ gỡ bá» Qun nà y." msgid "Sorry, you are not our style" msgstr "Tiếc là nhóm nà y quá đầy" msgid "Successfully changed Qun members" msgstr "Äã thay đổi thà nh công thà nh viên Qun" msgid "Successfully changed Qun information" msgstr "Äã sá»a đổi thà nh công thông tin Qun" msgid "You have successfully created a Qun" msgstr "Bạn đã tạo thà nh công má»™t Qun" msgid "Would you like to set up detailed information now?" msgstr "Bạn có muốn thiết láºp thông tin chi tiết ngay bây giá» không?" msgid "Setup" msgstr "Thiết láºp" #, c-format msgid "%u requested to join Qun %u for %s" msgstr "%u đã yêu cầu tham gia Qun %u cho %s" #, c-format msgid "%u request to join Qun %u" msgstr "%u yêu cầu tham gia Qun %u" #, c-format msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u" msgstr "Lá»—i tham gia Qun %u, được %u quản trị" #, c-format msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>" msgstr "<b>Tham gia Qun %u được %u tán thà nh cho %s</b>" #, c-format msgid "<b>Removed buddy %u.</b>" msgstr "<b>Äã gỡ bá» bạn chát %u.</b>" #, c-format msgid "<b>New buddy %u joined.</b>" msgstr "<b>Bạn chát má»›i %u đã tham gia.</b>" #, c-format msgid "Unknown-%d" msgstr "Không rõ %d" msgid "Level" msgstr "Cấp" msgid " VIP" msgstr " VIP" msgid " TCP" msgstr " TCP" msgid " FromMobile" msgstr " FromMobile" msgid " BindMobile" msgstr " BindMobile" msgid " Video" msgstr " Phim" msgid " Zone" msgstr " Vùng" msgid "Flag" msgstr "Cá»" msgid "Ver" msgstr "Pb" msgid "Invalid name" msgstr "Tên không hợp lệ" msgid "Select icon..." msgstr "Chá»n biểu tượng..." #, c-format msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Thá»i gian đăng nháºp</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #, c-format msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n" msgstr "<b>Tổng các bạn chát trá»±c tuyến</b>: %d<br>\n" #, c-format msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Cáºp nháºt cuối:</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #, c-format msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>Máy phục vụ</b>: %s<br>\n" #, c-format msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>Thẻ ứng dụng khách</b>: %s<br>\n" #, c-format msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>Chế Ä‘á»™ kết nối</b>: %s<br>\n" #, c-format msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n" msgstr "<b>Äịa chỉ IP Internet của mình</b>: %s:%d<br>\n" #, c-format msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Äã gá»i</b>: %lu<br>\n" #, c-format msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Gá»i lại</b>: %lu<br>\n" #, c-format msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Bị mất</b>: %lu<br>\n" #, c-format msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Äã nháºn</b>: %lu<br>\n" #, c-format msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n" msgstr "<b>Äã nháºn bản sao</b>: %lu<br>\n" #, c-format msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" msgstr "<b>Thá»i gian</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #, c-format msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n" msgstr "<b>IP</b>: %s<br>\n" msgid "Login Information" msgstr "Thông tin đăng nháºp" msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n" msgstr "<p><b>Tác giả gốc</b>:<br>\n" msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n" msgstr "<p><b>NgÆ°á»i đóng góp mã nguồn</b>:<br>\n" msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n" msgstr "<p><b>NgÆ°á»i tạo đắp vá rất hữu Ãch</b>:<br>\n" msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" msgstr "<p><b>Công trạng</b>:<br>\n" msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n" msgstr "<p><b>NgÆ°á»i thữ kỹ</b>:<br>\n" msgid "and more, please let me know... thank you!))" msgstr "và các ngÆ°á»i khác (xin gá»i chi tiết))" msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" msgstr "<p><i>Và tất cả các ngÆ°á»i nghiên cứu bà máºt...</i><br>\n" msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" msgstr "<i>Má»i bạn tham gia !</i> :)" #, c-format msgid "About OpenQ %s" msgstr "Giá»›i thiệu OpenQ %s" msgid "Change Icon" msgstr "Äổi biểu tượng" msgid "Change Password" msgstr "Äổi máºt khẩu" msgid "Account Information" msgstr "Thông tin Tà i khoản" msgid "Update all QQ Quns" msgstr "Cáºp nháºt má»i QQ Qun" msgid "About OpenQ" msgstr "Giá»›i thiệu OpenQ" msgid "Modify Buddy Memo" msgstr "Sá»a ghi nhá»› bạn chát" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "QQ Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức QQ" msgid "Auto" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng" msgid "Select Server" msgstr "Chá»n máy phục vụ" msgid "QQ2005" msgstr "QQ2005" msgid "QQ2007" msgstr "QQ2007" msgid "QQ2008" msgstr "QQ2008" msgid "Connect by TCP" msgstr "Kết nối qua TCP" msgid "Show server notice" msgstr "Hiện thông báo máy phục vụ" msgid "Show server news" msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ" msgid "Show chat room when msg comes" msgstr "Nháºn được tin nhẳn thì cÅ©ng hiển thị phòng chát" msgid "Keep alive interval (seconds)" msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt Ä‘á»™ng (giây)" msgid "Update interval (seconds)" msgstr "Khoảng cáºp nháºt (giây)" msgid "Unable to decrypt server reply" msgstr "Không thể giải máºt mã đáp ứng máy phục vụ" #, c-format msgid "Failed requesting token, 0x%02X" msgstr "Lá»—i yêu cầu hiệu bà i, 0x%02X" #, c-format msgid "Invalid token len, %d" msgstr "Chiá»u dà i hiệu bà i không hợp lệ, %d" #. extend redirect used in QQ2006 msgid "Redirect_EX is not currently supported" msgstr "Redirect_EX hiện thá»i không được há»— trợ" #. need activation #. need activation #. need activation msgid "Activation required" msgstr "Yêu cầu kÃch hoạt" #, c-format msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" msgstr "Gặp mã đáp ứng không được nháºn ra khi đăng nháºp (0x%02X)" msgid "Requesting captcha" msgstr "Äang yêu cầu Captcha" msgid "Checking captcha" msgstr "Äang kiểm tra Captcha" msgid "Failed captcha verification" msgstr "Lá»—i thẩm tra Captcha" msgid "Captcha Image" msgstr "Ảnh Captcha" msgid "Enter code" msgstr "Gõ mã" msgid "QQ Captcha Verification" msgstr "Thẩm tra Captcha QQ" msgid "Enter the text from the image" msgstr "Hãy nháºp chuá»—i từ ảnh" #, c-format msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)" msgstr "Không nháºn ra đáp ứng khi kiểm tra máºt khẩu (0x%02X)" #, c-format msgid "" "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" "%s" msgstr "" "Gặp mã đáp ứng không được nháºn ra khi đăng nháºp và o (0x%02X):\n" "%s" msgid "Socket error" msgstr "Lá»—i ổ cắm" msgid "Getting server" msgstr "Äang lấy máy phục vụ" msgid "Requesting token" msgstr "Äang yêu cầu hiệu bà i" msgid "Unable to resolve hostname" msgstr "Không thể quyết định tên máy" msgid "Invalid server or port" msgstr "Sai máy phục vụ hay cổng" msgid "Connecting to server" msgstr "Äang kết nối tá»›i máy phục vụ" msgid "QQ Error" msgstr "Lá»—i QQ" #, c-format msgid "" "Server News:\n" "%s\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "Tin tức Máy phục vụ :\n" "%s\n" "%s\n" "%s" #, c-format msgid "%s:%s" msgstr "%s:%s" #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #, c-format msgid "" "Server notice From %s: \n" "%s" msgstr "" "Thông báo máy phục vụ Từ %s: \n" "%s" msgid "Unknown SERVER CMD" msgstr "Câu lệnh máy phục vụ (SERVER CMD) không rõ" #, c-format msgid "" "Error reply of %s(0x%02X)\n" "Room %u, reply 0x%02X" msgstr "" "Lá»—i đáp ứng %s(0x%02X)\n" "Phòng %u, đáp ứng 0x%02X" msgid "QQ Qun Command" msgstr "Lệnh QQ Qun" msgid "Unable to decrypt login reply" msgstr "Không thể giải máºt mã đáp ứng đăng nháºp" msgid "Unknown LOGIN CMD" msgstr "Câu lệnh đăng nháºp (LOGIN CMD) không rõ" msgid "Unknown CLIENT CMD" msgstr "Câu lệnh ứng dụng khách (CLIENT CMD) không rõ" #, c-format msgid "%d has declined the file %s" msgstr "%d đã từ chối nháºn táºp tin %s" msgid "File Send" msgstr "Gá»i táºp tin" #, c-format msgid "%d cancelled the transfer of %s" msgstr "%d đã thôi tiến trình truyá»n %s" #, c-format msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" #, c-format msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>" msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>" #, c-format msgid "Info for Group %s" msgstr "Thông tin vá» nhóm %s" msgid "Notes Address Book Information" msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Invite Group to Conference..." msgstr "Má»i nhóm và o há»™i thảo..." msgid "Get Notes Address Book Info" msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Sending Handshake" msgstr "Äang gá»i tin hiệu Tay bắt tay" msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement" msgstr "Äợi đợi xác nháºn Tay bắt tay" msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login" msgstr "Äã xác nháºn Tay bắt tay, Ä‘ang gá»i Äang nháºp" msgid "Waiting for Login Acknowledgement" msgstr "Äang chá» xác nháºn Äăng nháºp" msgid "Login Redirected" msgstr "Äăng nháºp bị chuyển tiếp" msgid "Forcing Login" msgstr "Äang buá»™c đăng nháºp" msgid "Login Acknowledged" msgstr "Äăng nháºp đã được xác nháºn" msgid "Starting Services" msgstr "Äang khởi chạy dịch vụ" #, c-format msgid "" "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s" msgstr "Má»™t quản trị Sametime đã thông báo nhÆ° theo đây trên máy phục vụ %s" msgid "Sametime Administrator Announcement" msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" #, c-format msgid "Announcement from %s" msgstr "Thông báo từ %s" msgid "Conference Closed" msgstr "Há»™i thảo bị đóng" msgid "Unable to send message: " msgstr "Không thể gá»i tin: " #, c-format msgid "Unable to send message to %s:" msgstr "Không thể gá»i tin cho %s:" msgid "Place Closed" msgstr "NÆ¡i bị đóng" msgid "Microphone" msgstr "Máy vi âm" msgid "Speakers" msgstr "Loa" msgid "Video Camera" msgstr "Máy ảnh Ä‘á»™ng" msgid "File Transfer" msgstr "Truyá»n táºp tin" msgid "Supports" msgstr "Há»— trợ" msgid "External User" msgstr "NgÆ°á»i dùng bên ngoà i" msgid "Create conference with user" msgstr "Tạo cuá»™c há»™i thảo vá»›i ngÆ°á»i dùng" #, c-format msgid "" "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be " "sent to %s" msgstr "Hãy gõ chủ Ä‘á» cho cuá»™c há»™i thảo má»›i, và lá»i má»i cần gá»i cho %s" msgid "New Conference" msgstr "Há»™i thảo má»›i" msgid "Create" msgstr "Tạo" msgid "Available Conferences" msgstr "Há»™i thảo công bố" msgid "Create New Conference..." msgstr "Tạo há»™i thảo má»›i..." msgid "Invite user to a conference" msgstr "Má»i ngÆ°á»i dùng và o há»™i thảo" #, c-format msgid "" "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select " "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite " "this user to." msgstr "" "Hãy chá»n má»™t cuá»™c há»™i thảo trong danh sách bên dÆ°á»›i, để gá»i cho ngÆ°á»i dùng " "%s má»™t lá»i má»i. Chá»n mục « Tạo há»™i thảo má»›i » nếu bạn muốn tạo má»™t cuá»™c há»™i " "thảo má»›i và o đó cần má»i ngÆ°á»i dùng nà y." msgid "Invite to Conference" msgstr "Má»i và o há»™i thảo" msgid "Invite to Conference..." msgstr "Má»i và o há»™i thảo..." msgid "Send TEST Announcement" msgstr "Gá»i thông báo TEST" msgid "Topic:" msgstr "Chủ Ä‘á»:" msgid "No Sametime Community Server specified" msgstr "ChÆ°a ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" #, c-format msgid "" "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. " "Please enter one below to continue logging in." msgstr "" "ChÆ°a cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tà i khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên " "dÆ°á»›i để tiếp tục đăng nháºp." msgid "Meanwhile Connection Setup" msgstr "Thiết láºp Kết nối Meanwhile" msgid "No Sametime Community Server Specified" msgstr "ChÆ°a ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #, c-format msgid "Unknown (0x%04x)<br>" msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>" msgid "Last Known Client" msgstr "Trình khách biết cuối" msgid "User Name" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng" msgid "Sametime ID" msgstr "ID Sametime" msgid "An ambiguous user ID was entered" msgstr "Äã gõ má»™t ID ngÆ°á»i dùng không rõ rà ng" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please " "select the correct user from the list below to add them to your buddy list." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ ngÆ°á»i dùng nà o trong những " "ngÆ°á»i dùng theo đây. Hãy chá»n ngÆ°á»i dùng đúng trong danh sách bên dÆ°á»›i, để " "thêm há» và o danh sách bạn bè của bạn." msgid "Select User" msgstr "Chá»n ngÆ°á»i dùng" msgid "Unable to add user: user not found" msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng: không tìm thấy" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This " "entry has been removed from your buddy list." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » không tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i bất cứ ngÆ°á»i dùng nà o trong công " "đồng Sametime. Mục nà y đã bị gỡ bá» khá»i danh sách bạn bè của bạn." #, c-format msgid "" "Error reading file %s: \n" "%s\n" msgstr "" "Lá»—i Ä‘á»c táºp tin %s: \n" "%s\n" msgid "Remotely Stored Buddy List" msgstr "Danh sách bạn bè đã lÆ°u ở xa" msgid "Buddy List Storage Mode" msgstr "Chế Ä‘á»™ cất giữ danh sách bạn bè" msgid "Local Buddy List Only" msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bá»™" msgid "Merge List from Server" msgstr "Trá»™n danh sách từ máy phục vụ" msgid "Merge and Save List to Server" msgstr "Trá»™n và lÆ°u danh sách và o máy phục vụ" msgid "Synchronize List with Server" msgstr "Äồng bá»™ hoá danh sách vá»›i máy phục vụ" #, c-format msgid "Import Sametime List for Account %s" msgstr "Nháºp khẩu danh sách Sametime cho tà i khoản %s" #, c-format msgid "Export Sametime List for Account %s" msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tà i khoản %s" msgid "Unable to add group: group exists" msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có" #, c-format msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list." msgstr "Má»™t nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn." msgid "Unable to add group" msgstr "Không thể thêm nhóm" msgid "Possible Matches" msgstr "Kết quả có thể" msgid "Notes Address Book group results" msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address " "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it " "to your buddy list." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nà o " "trong những nhóm theo đây. Hãy chá»n nhóm đúng trong danh sách bên dÆ°á»›i, để " "thêm nó và o danh sách bạn bè của bạn." msgid "Select Notes Address Book" msgstr "Chá»n nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Unable to add group: group not found" msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your " "Sametime community." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » không tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nà o " "trong công đồng Sametime." msgid "Notes Address Book Group" msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "" "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the " "group and its members to your buddy list." msgstr "" "Hãy gõ và o trÆ°á»ng bên dÆ°á»›i tên của má»™t nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm và o " "danh sách bạn bè của bạn nhóm nà y và các thà nh viên của nó." #, c-format msgid "Search results for '%s'" msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »" #, c-format msgid "" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You " "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " "buttons below." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ ngÆ°á»i dùng nà o trong những " "ngÆ°á»i theo đây. Bạn có thể thêm những ngÆ°á»i dùng nà y và o danh sách bạn bè " "của bạn, hoặc gá»i cho há» tin nhẳn vá»›i cái nút hà nh Ä‘á»™ng bên dÆ°á»›i." msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "No matches" msgstr "Không tìm thấy" #, c-format msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community." msgstr "" "Bá»™ nháºn diện « %s » không tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i bất cứ ngÆ°á»i dùng nà o trong công " "đồng Sametime." msgid "No Matches" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Search for a user" msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng" msgid "" "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users " "in your Sametime community." msgstr "" "Hãy gõ và o trÆ°á»ng bên dÆ°á»›i má»™t tên hay ID bá»™ pháºn, để tìm kiếm ngÆ°á»i dùng " "tÆ°Æ¡ng ứng trong công đồng Sametime." msgid "User Search" msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng" msgid "Import Sametime List..." msgstr "Nháºp danh sách Sametime..." msgid "Export Sametime List..." msgstr "Xuất danh sách Sametime..." msgid "Add Notes Address Book Group..." msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..." msgid "User Search..." msgstr "Tìm ngÆ°á»i dùng..." msgid "Force login (ignore server redirects)" msgstr "Buá»™c đăng nháºp (bá» qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)" #. pretend to be Sametime Connect msgid "Hide client identity" msgstr "Ẩn tên trình khách" #, c-format msgid "User %s is not present in the network" msgstr "NgÆ°á»i dùng %s hiện không có mặt trong mạng" msgid "Key Agreement" msgstr "Kiểm tra mã khoá" msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "Không thể thá»±c hiện kiểm tra mã khoá" msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "Có lá»—i trong quá trình kiểm tra mã khoá" msgid "Key Agreement failed" msgstr "Kiểm tra mã khoá không thá»±c hiện được" msgid "Timeout during key agreement" msgstr "Quá hạn chá» trong lúc kiểm tra mã khoá" msgid "Key agreement was aborted" msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huá»·" msgid "Key agreement is already started" msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu." msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá vá»›i chÃnh bạn." msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "NgÆ°á»i dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng" #, c-format msgid "" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "agreement?" msgstr "" "Nháºn được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?" #, c-format msgid "" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Remote host: %s\n" "Remote port: %d" msgstr "" "NgÆ°á»i dùng ở xa Ä‘ang chá» kiểm tra mã khoá trên:\n" "Máy ở xa: %s\n" "Cổng ở xa: %d" msgid "Key Agreement Request" msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá" msgid "IM With Password" msgstr "IM bằng máºt khẩu" msgid "Cannot set IM key" msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn" msgid "Set IM Password" msgstr "Äặt máºt khẩu tin nhắn" msgid "Get Public Key" msgstr "Lấy khoá công" msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể lấy khoá công" msgid "Show Public Key" msgstr "Hiện khoá công" msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể nạp khoá công" msgid "User Information" msgstr "Thông tin ngÆ°á»i dùng" msgid "Cannot get user information" msgstr "Không thể lấy thông tin ngÆ°á»i dùng" #, c-format msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "Bạn chát %s không đáng tin." msgid "" "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." msgstr "" "Bạn không thể nháºn thông báo vá» bạn chát nếu bạn không nháºp khẩu mã khoá " "công cá»™ng của ngÆ°á»i đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »." #. Open file selector to select the public key. msgid "Open..." msgstr "Mở..." #, c-format msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng" msgid "" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "a public key." msgstr "" "Äể thêm và o bạn chát, bạn phải nháºp khẩu khoá công cá»™ng của ngÆ°á»i đó. Nhấn " "nút « Nháºp » để nháºp khẩu má»™t mã khoá công cá»™ng." msgid "_Import..." msgstr "_Nháºp..." msgid "Select correct user" msgstr "Chá»n ngÆ°á»i dùng đúng" msgid "" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." msgstr "" "Tìm thấy nhiá»u hÆ¡n má»™t ngÆ°á»i dùng vá»›i cùng má»™t mã khoá công cá»™ng. Hãy chá»n " "ngÆ°á»i bạn muốn và thêm và o danh sách bạn bè." msgid "" "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." msgstr "" "Tìm thấy nhiá»u ngÆ°á»i dùng có cùng tên gá»i. Hãy chá»n tên bạn muốn để thêm và o " "danh sách bạn bè. " msgid "Detached" msgstr "Tách rá»i" msgid "Indisposed" msgstr "Bệnh" msgid "Wake Me Up" msgstr "Äánh thức tôi" msgid "Hyper Active" msgstr "Hiếu Ä‘á»™ng thái quá" msgid "Robot" msgstr "Ro-bốt" msgid "User Modes" msgstr "Chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng" msgid "Preferred Contact" msgstr "Liên lạc đã thÃch" msgid "Preferred Language" msgstr "Ngôn ngữ đã thÃch" msgid "Device" msgstr "Thiết bị" msgid "Timezone" msgstr "Múi giá»" msgid "Geolocation" msgstr "NÆ¡i ở địa cầu" msgid "Reset IM Key" msgstr "Äặt lại khóa tin nhắn" msgid "IM with Key Exchange" msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa" msgid "IM with Password" msgstr "Tin nhắn có máºt khẩu" msgid "Get Public Key..." msgstr "Lấy khóa công..." msgid "Kill User" msgstr "Giết ngÆ°á»i dùng" msgid "Draw On Whiteboard" msgstr "Vẽ trên bảng trắng" msgid "_Passphrase:" msgstr "_Máºt khẩu :" #, c-format msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng" msgid "Channel Information" msgstr "Thông tin kệnh" msgid "Cannot get channel information" msgstr "Không thể lấy thông tin kênh" #, c-format msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<br><b>Äếm ngÆ°á»i dùng:</b> %d" #, c-format msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "<br><b>NgÆ°á»i láºp kênh:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "<br><b>Máºt mã kênh:</b> %s" #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC #, c-format msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Chủ Ä‘á» kênh:</b><br>%s" #, c-format msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "<br><b>Chế Ä‘á»™ kênh:</b> " #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Vân tay khoá ngÆ°á»i láºp kênh:</b><br>%s" #, c-format msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá ngÆ°á»i láºp kênh:</b><br>%s" msgid "Add Channel Public Key" msgstr "Thêm khóa công kênh" #. Add new public key msgid "Open Public Key..." msgstr "Mở khóa công..." msgid "Channel Passphrase" msgstr "Máºt khẩu kênh" msgid "Channel Public Keys List" msgstr "Danh sách khóa công kênh" #, c-format msgid "" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "able to join." msgstr "" "Việc xác minh khi truy cáºp kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có " "truy cáºp không xác định. Việc xác minh có thể dá»±a cho máºt khẩu và chữ ký " "Ä‘iện tá». Nếu máºt khẩu được thiết láºp, cần phải có máºt khẩu để tham gia. Nếu " "mã khóa công cá»™ng của kênh được láºp, thì chỉ có ngÆ°á»i dùng có mã khóa công " "cá»™ng nẳm trong danh sách má»›i được phép tham gia." msgid "Channel Authentication" msgstr "Xác thá»±c kênh" msgid "Add / Remove" msgstr "Thêm / Bá»" msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" msgid "Passphrase" msgstr "Máºt khẩu" #, c-format msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nháºp tên nhóm riêng và máºt khẩu cho kênh %s." msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm riêng kênh" msgid "User Limit" msgstr "Giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng" msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." msgstr "" "Äặt giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng trên kênh. Trả vá» không để đặt lại giá»›i hạn ngÆ°á»i " "dùng." msgid "Invite List" msgstr "Danh sách má»i" msgid "Ban List" msgstr "Danh sách cấm" msgid "Add Private Group" msgstr "Thêm nhóm riêng" msgid "Reset Permanent" msgstr "Äặt lại thÆ°á»ng xuyên" msgid "Set Permanent" msgstr "Äặt thÆ°á»ng xuyên" msgid "Set User Limit" msgstr "Äặt giá»›i hạn ngÆ°á»i dùng" msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Äặt lại giá»›i hạn chủ Ä‘á»" msgid "Set Topic Restriction" msgstr "Äặt giá»›i hạn chủ Ä‘á»" msgid "Reset Private Channel" msgstr "Äặt lại kênh riêng" msgid "Set Private Channel" msgstr "Äặt kênh riêng" msgid "Reset Secret Channel" msgstr "Äặt lại kênh bà máºt" msgid "Set Secret Channel" msgstr "Äặt kênh bà máºt" #, c-format msgid "" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "Bạn phải gia nháºp kênh %s trÆ°á»›c khi có thể gia nháºp nhóm riêng." msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm riêng" msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng" msgid "Call Command" msgstr "Gá»i lệnh" msgid "Cannot call command" msgstr "Không thể gá»i lệnh" msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không rõ" msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyá»n táºp tin bảo máºt" msgid "Error during file transfer" msgstr "Lá»—i trong khi truyá»n táºp tin" msgid "Remote disconnected" msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" msgid "Permission denied" msgstr "Từ chối cấp phép" msgid "Key agreement failed" msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại" msgid "Connection timed out" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Creating connection failed" msgstr "Không tạo được kết nối" msgid "File transfer session does not exist" msgstr "Phiên truyá»n táºp tin không tồn tại" msgid "No file transfer session active" msgstr "Không có phiên truyá»n táºp tin Ä‘ang chạy" msgid "File transfer already started" msgstr "Tiến trình truyá»n táºp tin đã bắt đầu" msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyá»n táºp tin" msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyá»n táºp tin" msgid "Cannot send file" msgstr "Không thể gá»i táºp tin" msgid "Error occurred" msgstr "Gặp lá»—i" #, c-format msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ Ä‘á» của <I>%s</I> thà nh: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế Ä‘á»™ của kênh <I>%s</I> thà nh: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gở bá» tất cả các chế Ä‘á»™ của kênh <I>%s</I>" #, c-format msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế Ä‘á»™ của <I>%s's</I> thà nh: %s" #, c-format msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bá» tất cả các chế Ä‘á»™ của <I>%s's</I>" #, c-format msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khá»i <I>%1$s</I> (%3$s)" #, c-format msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)" #, c-format msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Bị %s giết (%s)" msgid "Server signoff" msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" msgid "Birth Day" msgstr "Ngà y sinh" msgid "Job Role" msgstr "Nhiệm vụ" msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" msgid "Unit" msgstr "ÄÆ¡n vị" msgid "Join Chat" msgstr "Tham gia chát" #, c-format msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn là ngÆ°á»i láºp kênh trên <I>%s</I>" #, c-format msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "NgÆ°á»i láºp kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>" msgid "Real Name" msgstr "Tên tháºt" msgid "Status Text" msgstr "Chuá»—i trạng thái" msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "Vân tay khóa công" msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "Mẫu bi bô khoá công" msgid "_More..." msgstr "_Nữa.." msgid "Detach From Server" msgstr "Tách rá»i khá»i máy phục vụ" msgid "Cannot detach" msgstr "Không thể tách rá»i" msgid "Cannot set topic" msgstr "Không thể đặt chủ Ä‘á»" msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không đổi được tên hiệu" msgid "Roomlist" msgstr "Danh sách phòng" msgid "Cannot get room list" msgstr "Không thể lấy danh sách phòng" msgid "Network is empty" msgstr "Mạng rá»—ng" msgid "No public key was received" msgstr "ChÆ°a nháºn khoá công" msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" msgid "Cannot get server information" msgstr "Không thể lấy thông tin vá» máy phục vụ" msgid "Server Statistics" msgstr "Thống kê máy phục vụ" msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không thể lấy thống kê vá» máy phục vụ" #, c-format msgid "" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total clients: %d\n" "Total channels: %d\n" "Total servers: %d\n" "Total routers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" msgstr "" "Máy phục vụ cục bá»™ :\n" " • giá» khởi chạy\t\t%s\n" " • thá»i gian chạy\t\t%s\n" " • số trình khách\t\t%d\n" " • số kênh \t\t\t%d\n" " • số ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh\t%d\n" "\n" "Bá»™ định tuyến cục bá»™ :\n" " • số ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh\t%d\n" "\n" "Ô cục bá»™ :\n" " • số trình khách\t%d\n" " • số kênh\t\t%d\n" " • số máy phục vụ\t%d\n" "\n" "Tổng số :\n" " • trình khách\t\t%d\n" " • kênh\t\t\t%d\n" " • máy phục vụ\t%d\n" " • bá»™ định tuyến\t%d\n" " • ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh máy phục vụ\t\t%d\n" " • ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh bá»™ định tuyến\t\t%d\n" msgid "Network Statistics" msgstr "Thống kê mạng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Ping" msgstr "Ping" msgid "Ping failed" msgstr "Ping thất bại" msgid "Ping reply received from server" msgstr "Nháºn được đáp ứng ping từ máy phục vụ" msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể giết ngÆ°á»i dùng" msgid "WATCH" msgstr "THEO DÕI" msgid "Cannot watch user" msgstr "Không thể theo dõi ngÆ°á»i dùng" msgid "Resuming session" msgstr "Äang tiếp tục lại phiên chạy" msgid "Authenticating connection" msgstr "Äang xác thá»±c kết nối" msgid "Verifying server public key" msgstr "Äang thẩm tra khoá công máy phục vụ" msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu máºt khẩu" #, c-format msgid "" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" msgstr "" "Äã nháºn mã khoá công cá»™ng của %s. Bản sao cục bá»™ của bạn không phù hợp vá»›i " "mã khoá nà y. Bạn vẫn muốn chấp nháºn mã khoá nà y?" #, c-format msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "Äã nháºn mã khoá công cá»™ng của %s. Bạn có chấp nháºn mã khoá nà y?" #, c-format msgid "" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgstr "" "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là : \n" "\n" "%s\n" "%s\n" msgid "Verify Public Key" msgstr "Thẩm tra khoá công" msgid "_View..." msgstr "_Xem..." msgid "Unsupported public key type" msgstr "Kiểu khoá công không được há»— trợ" msgid "Disconnected by server" msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" msgid "Error connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lá»—i khi kết nối tá»›i máy phục vụ SILC" msgid "Key Exchange failed" msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" msgid "" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." msgstr "" "Phục hồi phiên chạy tách rá»i đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết " "nối má»›i." msgid "Performing key exchange" msgstr "Äang thá»±c hiện trao đổi mã khoá" msgid "Unable to load SILC key pair" msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC" #. Progress msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Äang kết nối tá»›i máy phục vụ SILC" msgid "Out of memory" msgstr "Không đủ bá»™ nhá»›" msgid "Unable to initialize SILC protocol" msgstr "Không thể khởi tạo được giao thức SILC" msgid "Error loading SILC key pair" msgstr "Lá»—i nạp cặp khoá SILC" #, c-format msgid "Download %s: %s" msgstr "Tải vá» %s: %s" msgid "Your Current Mood" msgstr "Tâm trạng hiện thá»i của bạn" #, c-format msgid "Normal" msgstr "Bình thÆ°á»ng" msgid "" "\n" "Your Preferred Contact Methods" msgstr "" "\n" "PhÆ°Æ¡ng pháp liên lạc bạn Ä‘á» nghị" msgid "SMS" msgstr "SMS" msgid "MMS" msgstr "MMS" msgid "Video conferencing" msgstr "Há»™i thảo ảnh Ä‘á»™ng" msgid "Your Current Status" msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn" msgid "Online Services" msgstr "Dịch vụ trá»±c tuyến" msgid "Let others see what services you are using" msgstr "Cho phép ngÆ°á»i khác xem các dịch vụ bạn Ä‘ang sá» dụng" msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "Cho phép ngÆ°á»i khác xem máy tÃnh bạn Ä‘ang sá» dụng" msgid "Your VCard File" msgstr "Táºp tin VCard của bạn" msgid "Timezone (UTC)" msgstr "Múi giá» (UTC)" msgid "User Online Status Attributes" msgstr "Thuá»™c tÃnh trạng thái trá»±c tuyến của ngÆ°á»i dùng" msgid "" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "about yourself." msgstr "" "Bạn có thể cho phép ngÆ°á»i khác xem thông tin vá» trạng thái trá»±c tuyến và " "thông tin cá nhân Ä‘á»u của mình. Hãy Ä‘iá»n và o những thông tin mà bạn cho phép " "ngÆ°á»i khác xem." msgid "Message of the Day" msgstr "Thông Ä‘iệp của Hôm nay" msgid "No Message of the Day available" msgstr "Không có sẵn Thông Ä‘iệp của Hôm nay" msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có sẵn Thông Ä‘iệp của Hôm nay liên quan đến kết nối nà y" msgid "Create New SILC Key Pair" msgstr "Tạo cặp khoá SILC má»›i" msgid "Passphrases do not match" msgstr "Hai máºt khẩu không trùng" msgid "Key Pair Generation failed" msgstr "Không tạo ra được cặp khoá" msgid "Key length" msgstr "Äá»™ dà i khoá" msgid "Public key file" msgstr "Táºp tin khoá công" msgid "Private key file" msgstr "Táºp tin khoá riêng" msgid "Passphrase (retype)" msgstr "Máºt khẩu (gõ lại)" msgid "Generate Key Pair" msgstr "Tạo ra cặp khoá" msgid "Online Status" msgstr "Trạng thái trá»±c tuyến" msgid "View Message of the Day" msgstr "Xem Thông Ä‘iệp của Hôm nay" msgid "Create SILC Key Pair..." msgstr "Tạo cặp khoá SILC..." #, c-format msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "NgÆ°á»i dùng <I>%s</I> không có trên mạng" msgid "Topic too long" msgstr "Chủ Ä‘á» quá dà i" msgid "You must specify a nick" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu" #, c-format msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy kênh %s" #, c-format msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "chế Ä‘á»™ kênh cho %s: %s" #, c-format msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "chÆ°a đặt chế Ä‘á»™ kênh trên %s" #, c-format msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không đặt được chế Ä‘á»™ kênh cho %s" #, c-format msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)" msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lá»—i)" # Trong các chuá»—i kiểu nà y, phần nằm trÆ°á»›c dấu ngoặc vuông thì có nghÄ©a chữ, nó là lệnh cần gõ và o (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thÃch lệnh nà y: dịch nhé. msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "part [kênh]: Rá»i chát" msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "leave [kênh]: Rá»i chát" msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "topic [<chủ Ä‘á» má»›i>]: Xem hoặc đổi chủ Ä‘á»" msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "join <kênh> [<máºt khẩu>]: Tham gia chat trên mạng nà y" msgid "list: List channels on this network" msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng nà y" msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin vá» ngÆ°á»i có tên hiệu nà y" msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" msgstr "" "msg <tên hiệu> <thông Ä‘iệp>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp riêng cho ngÆ°á»i " "dùng" msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" msgstr "" "query <tên hiệu> [<thông Ä‘iệp>]: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp riêng cho " "ngÆ°á»i dùng" msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "motd: Xem Thông Ä‘iệp của Hôm nay của máy phục vụ" msgid "detach: Detach this session" msgstr "detach: Tách phiên chạy nà y ra" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" msgstr "" "quit [thông Ä‘iệp]: NgÆ°ng kết nối vá»›i máy phục vụ, kèm theo tin thông Ä‘iệp " "tùy ý" msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "call <lệnh>: Gá»i bất kỳ câu lệnh trình khách silc" msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu nà y" msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "nick <tên hiệu má»›i>: Äổi tên hiệu của bạn" msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin vá» ngÆ°á»i có tên hiệu nà y" msgid "" "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " "channel modes" msgstr "" "cmode <kênh> [+|-<các chế Ä‘á»™>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển " "thị các chế Ä‘á»™ kênh" msgid "" "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "on channel" msgstr "" "cumode <kênh> +|-<các chế Ä‘á»™> <tên hiệu>: Thay đổi các " "chế Ä‘á»™ của tên hiệu trên kênh" msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "umode <các chế Ä‘á»™ ngÆ°á»i dùng>: Äặt các chế Ä‘á»™ cho bạn trên mạng" msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" msgstr "" "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nháºn đặc quyá»n của ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh máy phục " "vụ" msgid "" "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "channel invite list" msgstr "" "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: má»i tên hiệu, hoặc thêm/bá» ra " "khá»i danh sách má»i và o kênh" msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thÃch]: Äá khách ra khá»i kênh" msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin vá» chi tiết quản trị máy phục vụ" msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách và o kênh" msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" msgstr "" "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cá»™ng của máy khách " "hoặc máy phục vụ" msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "stats: Xem thống kê vá» máy phục vụ và mạng" msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "ping: Gá»i tÃn hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối" msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "users <kênh>: Liệt kê các ngÆ°á»i dùng trên kênh" msgid "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" msgstr "" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các " "ngÆ°á»i dùng cụ thể trong (các) kênh\n" " • count\t\tđếm\n" " • ops\t\t(viết tắt) ngÆ°á»i Ä‘iá»u hà nh\n" " • halfops\t(viết tắt) ngÆ°á»i ná»a Ä‘iá»u hà nh\n" " • voices\t\tngÆ°á»i có quyá»n thoại\n" " • normal\t\tbình thÆ°á»ng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC" #. * description msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "Giao thức Há»™i thoại Internet Lúc xảy ra Bảo máºt (SILC)" msgid "Network" msgstr "Mạng" msgid "Public Key file" msgstr "Táºp tin khoá công" msgid "Private Key file" msgstr "Táºp tin khoá riêng" msgid "Cipher" msgstr "Máºt mã" msgid "HMAC" msgstr "HMAC" msgid "Use Perfect Forward Secrecy" msgstr "Dùng sá»± bà máºt tiếp hoà n toà n (PFS)" msgid "Public key authentication" msgstr "Xác thá»±c khoá công" msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá" msgid "Block messages to whiteboard" msgstr "Chặn các thông Ä‘iệp gá»i đến bảng trắng" msgid "Automatically open whiteboard" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng mở bảng trắng" msgid "Digitally sign and verify all messages" msgstr "Ký Ä‘iện và thẩm tra má»i thông Ä‘iệp" msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "Äang tạo cặp khoá SILC..." msgid "Unable to create SILC key pair" msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) #, c-format msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên tháºt: \t%s\n" #, c-format msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng: \t%s\n" #, c-format msgid "Email: \t\t%s\n" msgstr "Äịa chỉ thÆ° : \t\t%s\n" #, c-format msgid "Host Name: \t%s\n" msgstr "Tên máy: \t%s\n" #, c-format msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Tổ chức: \t%s\n" #, c-format msgid "Country: \t%s\n" msgstr "Quốc gia: \t%s\n" #, c-format msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "Thuáºt toán: \t%s\n" #, c-format msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "Äá»™ dà i khoá: \t%d bit\n" #, c-format msgid "Version: \t%s\n" msgstr "Phiên bản: \t%s\n" #, c-format msgid "" "Public Key Fingerprint:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Vân tay khoá công:\n" "%s\n" "\n" #, c-format msgid "" "Public Key Babbleprint:\n" "%s" msgstr "" "Mẫu bi bô khoá công:\n" "%s" msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin khoá công" msgid "Paging" msgstr "Nhắn tin" msgid "Video Conferencing" msgstr "Há»™i thảo ảnh Ä‘á»™ng" msgid "Computer" msgstr "Máy tÃnh" msgid "PDA" msgstr "PDA" msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #, c-format msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?" msgstr "%s đã gá»i thông Ä‘iệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?" #, c-format msgid "" "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the " "whiteboard?" msgstr "" "%s đã gá»i thông Ä‘iệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng " "không?" msgid "Whiteboard" msgstr "Bảng trắng" msgid "No server statistics available" msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lá»—i trong khi kết nối tá»›i máy phục vụ SILC" #, c-format msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "Thất bại: Phiên bản không tÆ°Æ¡ng thÃch, nên nâng cấp trình khách" #, c-format msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/há»— trợ mã khoá công cá»™ng của bạn" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ nhóm KE Ä‘á» nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ máºt mã Ä‘á» nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ PKCS Ä‘á» nghị" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ chức năng đổi mã má»™t chiá»u" #, c-format msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không há»— trợ HMAC Ä‘á» nghị" #, c-format msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "Thất bại: Chữ ký sai" #, c-format msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ" #, c-format msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Thất bại: Không xác thá»±c được" msgid "Unable to initialize SILC Client connection" msgstr "Không thể khởi tạo được kết nối Khách SILC" msgid "John Noname" msgstr "Nguyá»…n Văn Không_tên" #, c-format msgid "Unable to load SILC key pair: %s" msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC: %s" msgid "Unable to create connection" msgstr "Không thể tạo kết nối" msgid "Unknown server response" msgstr "Không nháºn ra đáp ứng máy phục vụ" msgid "Unable to create listen socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" msgstr "Tên ngÆ°á»i dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" msgid "SIP connect server not specified" msgstr "ChÆ°a ghi rõ máy phục vụ kết nối SIP" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE" #. * summary msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE" msgid "Publish status (note: everyone may watch you)" msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: má»i ngÆ°á»i có thể thấy bạn)" msgid "Use UDP" msgstr "Dùng UDP" msgid "Use proxy" msgstr "Dùng ủy nhiệm" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" msgid "Auth User" msgstr "Xác thá»±c ngÆ°á»i dùng" msgid "Auth Domain" msgstr "Xác thá»±c miá»n" msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" msgstr "join <phòng>: Tham gia má»™t phòng chát trên mạng Yahoo" msgid "list: List rooms on the Yahoo network" msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" msgid "doodle: Request user to start a Doodle session" msgstr "doodle: Yêu cầu ngÆ°á»i dùng bắt đầu vẽ hình" msgid "Yahoo ID..." msgstr "Yahoo ID..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Yahoo! Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo!" msgid "Pager port" msgstr "Cổng nhắn tin" msgid "File transfer server" msgstr "Máy phục vụ truyá»n táºp tin" msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyá»n táºp tin" msgid "Chat room locale" msgstr "Miá»n địa phÆ°Æ¡ng phòng chát" msgid "Ignore conference and chatroom invitations" msgstr "Lá»i Ä‘i các lá»i má»i và o há»™i thảo hay phòng chát" #, fuzzy msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections" msgstr "Dùng ủy nhiệm tà i khoản cho kết nối SSL" msgid "Chat room list URL" msgstr "URL đến danh sách phòng chát" msgid "Yahoo JAPAN ID..." msgstr "ID Yahoo NHẬT BẢN..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo NHẬT BẢN" #, c-format msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." msgstr "%s má»i bạn xem máy ảnh Web, mà chÆ°a được há»— trợ." msgid "Your SMS was not delivered" msgstr "SMS của bạn đã không được phát" msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gá»i." #, c-format msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông Ä‘iệp hệ thống Yahoo! cho %s:" #, c-format msgid "" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "following reason: %s." msgstr "" "%s đã từ chối (có hiệu lá»±c trở vá» trÆ°á»›c) yêu cầu của bạn để thêm há» và o danh " "sách của bạn vá»›i lý do sau : %s." #, c-format msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." msgstr "" "%s đã từ chối (có hiệu lá»±c trở vá» trÆ°á»›c) yêu cầu của bạn để thêm há» và o danh " "sách của bạn." msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" #. Some error in the received stream msgid "Received invalid data" msgstr "Nháºn được dữ liệu không hợp lệ" #. security lock from too many failed login attempts msgid "" "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! " "website may fix this." msgstr "" "Tà i khoản bị khoá: quá nhiá»u lần đăng nháºp không thà nh công. Äăng nháºp và o " "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." #. indicates a lock of some description msgid "" "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix " "this." msgstr "" "Tà i khoản bị khoá: không biết sao. Äăng nháºp và o địa chỉ Web của Yahoo có " "thể giúp khắc phục." #. indicates a lock due to logging in too frequently #, fuzzy msgid "" "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes " "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help." msgstr "" "Tà i khoản bị khoá: quá nhiá»u lần đăng nháºp không thà nh công. Äăng nháºp và o " "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." #. username or password missing msgid "Username or password missing" msgstr "Còn thiếu tên ngÆ°á»i dùng hay máºt khẩu" #, c-format msgid "" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " "Check %s for updates." msgstr "" "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phÆ°Æ¡ng thức xác thá»±c không nháºn ra. Rất có " "thể là bạn sẽ có thể không đăng nháºp và o Yahoo được. Hãy xem %s để cáºp nháºt." msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Lá»—i xác thá»±c Yahoo" #, c-format msgid "" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." msgstr "" "Bạn Ä‘ang cố lá» bá» %s nhÆ°ng ngÆ°á»i đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " "cái nút « Có » sẽ gỡ bá» và lá» Ä‘i bạn chát nà y." msgid "Ignore buddy?" msgstr "Lá» bá» bạn chát?" msgid "Invalid username or password" msgstr "Sai gõ tên ngÆ°á»i dùng hay máºt khẩu" msgid "" "Your account has been locked due to too many failed login attempts. Please " "try logging into the Yahoo! website." msgstr "" "Tà i khoản của bạn bị khoá do quá nhiá»u lần đăng nháºp không thà nh công. Äăng " "nháºp và o địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." #, c-format msgid "Unknown error 52. Reconnecting should fix this." msgstr "Gặp lá»—i không rõ 52. Tái kết nối nên giúp khắc phục." msgid "" "Error 1013: The username you have entered is invalid. The most common cause " "of this error is entering your email address instead of your Yahoo! ID." msgstr "" "Lá»—i 1013: bạn đã gõ má»™t tên ngÆ°á»i dùng không hợp lệ. Nguyên nhân thÆ°á»ng gặp " "nhất của lá»—i nà y là gõ địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» thay cho ID Yahoo." #, c-format msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." msgstr "" "Gặp lá»—i không rõ số %d. Äăng nháºp và o địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " "phục." #, c-format msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s." msgstr "" "Không thể thêm bạn chát %s và o nhóm %s trong danh sach máy phục vụ trên tà i " "khoản %s." msgid "Unable to add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm bạn chát và o danh sách các máy phục vụ" # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. #, c-format msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" msgid "Received unexpected HTTP response from server" msgstr "Nháºn được đáp ứng HTTP bất thÆ°á»ng từ máy phục vụ" #, c-format msgid "Lost connection with %s: %s" msgstr "Mất kết nối vá»›i %s: %s" #, c-format msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" msgstr "Không thể thiết láºp kết nối vá»›i %s: %s" #, fuzzy msgid "Unable to connect: The server returned an empty response." msgstr "" "Không thể kết nối tá»›i máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết láºp máy phục " "vụ." msgid "" "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary " "information" msgstr "" msgid "Not at Home" msgstr "Không có ở nhà " msgid "Not at Desk" msgstr "Không có tại bà n là m việc" msgid "Not in Office" msgstr "Không có ở văn phòng" msgid "On Vacation" msgstr "Nghỉ phép" msgid "Stepped Out" msgstr "Äi ra ngoà i" msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" msgid "Appear Permanently Offline" msgstr "Hình nhÆ° ngoại tuyến bá»n bỉ" msgid "Presence" msgstr "Có mặt" msgid "Don't Appear Permanently Offline" msgstr "Không hình nhÆ° ngoại tuyến bên bỉ" msgid "Join in Chat" msgstr "Tham gia chat" msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo há»™i thảo" msgid "Presence Settings" msgstr "Thiết láºp có mặt" msgid "Start Doodling" msgstr "Bắt đầu vẽ" msgid "Select the ID you want to activate" msgstr "Hãy chá»n ID cần kÃch hoạt" msgid "Join whom in chat?" msgstr "Tham gia vá»›i ai trong chát?" msgid "Activate ID..." msgstr "KÃch hoạt ID..." msgid "Join User in Chat..." msgstr "Tham gia vá»›i ngÆ°á»i dùng trong chat..." msgid "Open Inbox" msgstr "Mở há»™p thÆ° đến" msgid "Can't send SMS. Unable to obtain mobile carrier." msgstr "Không thể gá»i SMS. Không thể lấy mạng truyá»n sóng di Ä‘á»™ng." msgid "Can't send SMS. Unknown mobile carrier." msgstr "Không thể gá»i SMS. Không nháºn ra mạng truyá»n sóng di Ä‘á»™ng." msgid "Getting mobile carrier to send the SMS." msgstr "Äang lấy mạng truyá»n sóng di Ä‘á»™ng để gá»i SMS." #. Write a local message to this conversation showing that a request for a #. * Doodle session has been made #. msgid "Sent Doodle request." msgstr "Äã gá»i yêu cầu vẽ hình." msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết láºp bá»™ mô tả táºp tin." #, c-format msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" msgstr "%s Ä‘ang thá» gá»i cho bạn má»™t táºp hợp %d táºp tin.\n" msgid "Write Error" msgstr "Lá»—i ghi" msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "Lý lịch Yahoo Nháºt bản" msgid "Yahoo! Profile" msgstr "Lý lịch Yahoo" msgid "" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "time." msgstr "" "Lý lịch được đánh dấu có ná»™i dung ảnh trái phép chÆ°a được há»— trợ và o thá»i " "Ä‘iểm nà y." msgid "" "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "web browser:" msgstr "" "Nếu bạn muốn xem lý lịch nà y, bạn cần thăm liên kết nà y bằng trình duyệt web:" msgid "Yahoo! ID" msgstr "ID Yahoo" msgid "Hobbies" msgstr "Sở thÃch" msgid "Latest News" msgstr "Tin tức" msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" msgid "Cool Link 1" msgstr "Liên kết Æ°a thÃch 1" msgid "Cool Link 2" msgstr "Liên kết Æ°a thÃch 2" msgid "Cool Link 3" msgstr "Liên kết Æ°a thÃch 3" msgid "Last Update" msgstr "Cáºp nháºt lần cuối" msgid "" "This profile is in a language or format that is not supported at this time." msgstr "Hồ sÆ¡ nà y được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chÆ°a được há»— trợ." msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." msgstr "" "Không thể lấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn Ä‘á» tạm " "thá»i bên máy phục vụ. Hãy thá» lại sau." msgid "" "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." msgstr "" "Không thể lấy lý lịch của ngÆ°á»i dùng. Có lẽ nguyên nhân là do ngÆ°á»i dùng " "không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của " "ngÆ°á»i dùng. Nếu bạn biết chắc ngÆ°á»i dùng nà y tồn tại, vui lòng thá» lại sau." msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch ngÆ°á»i dùng nà y trống." #, c-format msgid "%s has declined to join." msgstr "%s đã khÆ°á»›c từ lá»i má»i tham gia." msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia chát được" #. -6 msgid "Unknown room" msgstr "Phòng không được nháºn ra" #. -15 msgid "Maybe the room is full" msgstr "Có thể phòng chat hết chá»— ?" #. -35 msgid "Not available" msgstr "Không sẵn sà ng" msgid "" "Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being " "able to rejoin a chatroom" msgstr "" "Lá»—i không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trÆ°á»›c khi có khả " "năng tham gia lại trong phòng chát." #, c-format msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bây giá» trò chuyện trong %s." msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Không tham gia được vá»›i bạn chát" msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể há» không có trong phòng chát?" msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Không lấy được danh sách phòng" msgid "Voices" msgstr "Thoại" msgid "Webcams" msgstr "Máy ảnh Web" msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn Ä‘á»" msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." msgid "User Rooms" msgstr "Phòng ngÆ°á»i dùng" msgid "Connection problem with the YCHT server" msgstr "Có vấn Ä‘á» kết nối vá»›i máy phục vụ YCHT" msgid "" "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " "in the Account Editor)" msgstr "" "(Có lá»—i khi chuyển đổi thông Ä‘iệp nà y.\t Äánh dấu và o tùy chá»n « Bảng mã » " "trong Bá»™ Sá»a Tà i Khoản)" #, c-format msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s" msgstr "Không thể gá»i cho chát %s,%s,%s" msgid "Hidden or not logged-in" msgstr "Ẩn mặt hoặc chÆ°a đăng nháºp" #, c-format msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" msgid "Anyone" msgstr "Bất kỳ ai" msgid "_Class:" msgstr "_Hạng:" msgid "_Instance:" msgstr "Thể h_iện:" msgid "_Recipient:" msgstr "_NgÆ°á»i nháºn:" #, c-format msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "Lá»—i khi thỠđăng ký vá»›i %s,%s,%s" msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "zlocate <tên hiệu>: Äịnh vị ngÆ°á»i dùng" msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Äịnh vị ngÆ°á»i dùng" msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "instance <thể hiện>: Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng nà y" msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng nà y" msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "topic <thể hiện>: Äặt thể hiện cần dùng vá»›i hạng nà y" msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" msgstr "" "sub <hạng> <thể hiện> <ngÆ°á»i nháºn>: Tham gia má»™t chát má»›i" msgid "" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" msgstr "" "zi <thể hiện>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp cho <thông Ä‘iệp,<i>thể hiện</i>," "*>" msgid "" "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "<i>instance</i>,*>" msgstr "" "zci <hạng> <thể hiện>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp cho <<i>hạng</i>," "<i>thể hiện</i>,*>" msgid "" "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" "zcir <hạng> <thể hiện> <ngÆ°á»i nháºn>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp " "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>ngÆ°á»i nháºn</i>>" msgid "" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" msgstr "" "zir <thể hiện> <ngÆ°á»i nháºn>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp cho <THÔNG " "ÄIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>ngÆ°á»i nháºn</i>>" msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "zc <hạng>: Gá»i má»™t thông Ä‘iệp cho <<i>hạng</i>,Cà NHÂN,*>" msgid "Resubscribe" msgstr "Äăng ký lại" msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Lấy các sá»± đăng ký từ máy phục vụ" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr" msgid "Use tzc" msgstr "Dùng tzc" msgid "tzc command" msgstr "Lệnh tzc" msgid "Export to .anyone" msgstr "Xuất đến .anyone" msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "Xuất đến .zephyr.subs" msgid "Import from .anyone" msgstr "Nháºp từ .anyone" msgid "Import from .zephyr.subs" msgstr "Nháºp từ .zephyr.subs" msgid "Realm" msgstr "Äịa hạt" msgid "Exposure" msgstr "PhÆ¡i sáng" #, c-format msgid "Unable to create socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s" #, c-format msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s" msgstr "Không thể phân tÃch cú pháp của đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s" #, c-format msgid "HTTP proxy connection error %d" msgstr "Lá»—i kết nối ủy nhiệm HTTP %d" #, c-format msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling" msgstr "" "Truy cáºp bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm Ä‘Ã o Ä‘Æ°á»ng hầm xuyên qua " "cổng %d" #, c-format msgid "Error resolving %s" msgstr "Lá»—i giải quyết %s" #, c-format msgid "Requesting %s's attention..." msgstr "Äang yêu cầu sá»± chú ý của %s..." #, c-format msgid "%s has requested your attention!" msgstr "%s đã yêu cầu sá»± chú ý của bạn !" #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons. #. msgid "_Yes" msgstr "_Có" msgid "_No" msgstr "_Không" #. * #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. #. * #. * A wrapper for purple_request_action_with_icon() that uses Accept and Cancel #. * buttons. #. msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nháºn" #. * #. * The default message to use when the user becomes auto-away. #. msgid "I'm not here right now" msgstr "Hiện tôi không ở đây" msgid "saved statuses" msgstr "trạng thái đã lÆ°u" #, c-format msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giỠđổi là %s.\n" #, c-format msgid "" "%s has invited %s to the chat room %s:\n" "%s" msgstr "" "%s đã má»i %s và o phòng chát « %s »:\n" "%s" #, c-format msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" msgstr "%s đã má»i %s và o phòng chát %s\n" msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Chấp nháºn lá»i má»i chát không?" #. Shortcut msgid "Shortcut" msgstr "Lối tắt" msgid "The text-shortcut for the smiley" msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cÆ°á»i" #. Stored Image msgid "Stored Image" msgstr "Ảnh đã lÆ°u" msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)" msgstr "Ảnh đã lÆ°u (hiện thá»i là tất cả)" msgid "SSL Connection Failed" msgstr "Lá»—i kết nối SSL" msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "Lá»—i thiết láºp quan hệ SSL" msgid "SSL peer presented an invalid certificate" msgstr "Äồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nháºn không hợp lệ" msgid "Unknown SSL error" msgstr "Lá»—i SSL không rõ" msgid "Unset" msgstr "BỠđặt" msgid "Do not disturb" msgstr "Xin đừng quấy rầy" msgid "Extended away" msgstr "Vắng mặt mở rá»™ng" msgid "Feeling" msgstr "Cảm thấy" #, c-format msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thà nh %s" #, c-format msgid "%s (%s) is now %s" msgstr "%s (%s) bây giỠđổi là %s" #, c-format msgid "%s (%s) is no longer %s" msgstr "%s (%s) thôi %s" #, c-format msgid "%s became idle" msgstr "%s đã rÆ¡i và o trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "%s became unidle" msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "+++ %s became idle" msgstr "+++ %s đã rÆ¡i và o trạng thái nghỉ" #, c-format msgid "+++ %s became unidle" msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ" #. #. * This string determines how some dates are displayed. The default #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first, #. * followed by the date. #. #, c-format msgid "%x %X" msgstr "%x %X" msgid "Calculating..." msgstr "Äang tÃnh toán..." msgid "Unknown." msgstr "Không rõ." #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngà y" #, c-format msgid "%s, %d hour" msgid_plural "%s, %d hours" msgstr[0] "%s, %d giá»" #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giá»" #, c-format msgid "%s, %d minute" msgid_plural "%s, %d minutes" msgstr[0] "%s, %d phút" #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #, c-format msgid "Could not open %s: Redirected too many times" msgstr "Không thể mở %s: chuyển hÆ°á»›ng quá nhiá»u lần" #, c-format msgid "Unable to connect to %s" msgstr "Không thể kết nối tá»›i %s" #, c-format msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)" msgstr "Gặp lá»—i khi Ä‘á»c từ %s: đáp ứng quá dà i (giá»›i hạn %d byte)" #, c-format msgid "" "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web " "server may be trying something malicious." msgstr "" "Không thể cấp phát đủ bá»™ nhá»› để chứa ná»™i dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web " "Ä‘ang thá» là m gì hiểm Ä‘á»™c." #, c-format msgid "Error reading from %s: %s" msgstr "Lá»—i Ä‘á»c từ %s: %s" #, c-format msgid "Error writing to %s: %s" msgstr "Lá»—i ghi từ %s: %s" #, c-format msgid "Unable to connect to %s: %s" msgstr "Không thể kết nối tá»›i %s: %s" #, c-format msgid " - %s" msgstr " - %s" #, c-format msgid " (%s)" msgstr " (%s)" #. 10053 msgid "Connection interrupted by other software on your computer." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần má»m khác trên máy tÃnh nà y." #. 10054 msgid "Remote host closed connection." msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối." #. 10060 msgid "Connection timed out." msgstr "Quá hạn tạo kết nối" #. 10061 msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #. 10048 msgid "Address already in use." msgstr "Äịa chỉ vẫn còn được dùng." #, c-format msgid "Error Reading %s" msgstr "Lá»—i Ä‘á»c %s" #, c-format msgid "" "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and " "the old file has been renamed to %s~." msgstr "" "Gặp lá»—i khi Ä‘á»c %s của bạn nên chÆ°a nạp và tên táºp tin cÅ© đã bị thay đổi " "thà nh « %s~ »." msgid "" "Chat over IM. Supports AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, MSN, Yahoo and more" msgstr "" "Trò chuyện qua mạng tin nhắn tức khắc: há»— trợ AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, " "MSN, Yahoo và nhiá»u mạng khác" msgid "Internet Messenger" msgstr "Tin Nhắn" msgid "Pidgin Internet Messenger" msgstr "Tin Nhắn Pidgin" #. Build the login options frame. msgid "Login Options" msgstr "Tùy chá»n đăng nháºp" msgid "Pro_tocol:" msgstr "Giao _thức:" msgid "_Username:" msgstr "_Tên ngÆ°á»i dùng:" msgid "Remember pass_word" msgstr "Ghi nhá»› _máºt khẩu" #. Build the user options frame. msgid "User Options" msgstr "Tùy chá»n ngÆ°á»i dùng" msgid "_Local alias:" msgstr "_Bà danh cục bá»™ :" msgid "New _mail notifications" msgstr "Thông báo thÆ° _má»›i" #. Buddy icon msgid "Use this buddy _icon for this account:" msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tà i khoản nà y:" msgid "Ad_vanced" msgstr "Cấp ca_o" msgid "Use GNOME Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết láºp ủy nhiệm GNOME" msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết láºp ủy nhiệm toà n cục" msgid "No Proxy" msgstr "Không ủy nhiệm" msgid "HTTP" msgstr "HTTP" msgid "SOCKS 4" msgstr "SOCKS 4" msgid "SOCKS 5" msgstr "SOCKS 5" msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết láºp môi trÆ°á»ng" #. This is an easter egg. #. It means one of two things, both intended as humourus: #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than #. look at butterflies. #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter. msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bÆ°á»›m kết đôi" msgid "Proxy _type:" msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" msgid "_Host:" msgstr "_Máy:" msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" msgid "Pa_ssword:" msgstr "_Máºt khẩu :" msgid "Unable to save new account" msgstr "Không thể lÆ°u tà i khoản má»›i" msgid "An account already exists with the specified criteria." msgstr "Má»™t tà i khoản đã có vá»›i tiêu chuẩn đã ghi rõ." msgid "Add Account" msgstr "Thêm tà i khoản" msgid "_Basic" msgstr "CÆ¡ _bản" msgid "Create _this new account on the server" msgstr "_Tạo tà i khoản má»›i nà y trên máy phục vụ" msgid "P_roxy" msgstr "Ủ_y nhiệm" msgid "Enabled" msgstr "Äã báºt" msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #, c-format msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" "\n" "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s " "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure " "them all.\n" "\n" "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window" msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Chà o mừng đến %s!</span>\n" "\n" "Bạn chÆ°a cấu hình tà i khoản tin nhắn. Äể bắt đầu kết nối vá»›i %s, bấm cái nút " "<b>Thêm...</b> bên dÆ°á»›i và cấu hình tà i khoản đầu tiên của mình. Muốn %s kết " "nối đến nhiá»u tà i khoản tin nhắn thì bấm nút <b>Thêm...</b> lần nữa để cấu " "hình cả.\n" "\n" "Bạn vẫn có thể trở vá» cá»a sổ nà y để thêm, chỉnh sá»a hay gỡ bá» tà i khoản, sá» " "dụng mục <b>Tà i khoản > Quản lý Tà i khoản</b> trong cá»a sổ Danh sách Bạn chát" #, fuzzy, c-format msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s và o danh sách bạn bè của há»%s%s" #. Buddy List msgid "Background Color" msgstr "Mà u ná»n" msgid "The background color for the buddy list" msgstr "Mà u ná»n của danh sách bạn chát" msgid "Layout" msgstr "Bố trÃ" msgid "The layout of icons, name, and status of the buddy list" msgstr "Cách sắp đặt các biểu tượng; tên và trạng thái của danh sách bạn chát" #. Group #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list group when in its expanded state msgid "Expanded Background Color" msgstr "Mà u ná»n giãn ra" msgid "The background color of an expanded group" msgstr "Mà u ná»n của má»™t nhóm đã giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list group when in its expanded state msgid "Expanded Text" msgstr "Chú giải giãn ra" msgid "The text information for when a group is expanded" msgstr "Chú giải khi má»™t nhóm được giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list group when in its collapsed state msgid "Collapsed Background Color" msgstr "Mà u ná»n co lại" msgid "The background color of a collapsed group" msgstr "Mà u ná»n của má»™t nhóm Ä‘a co lại" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list group when in its collapsed state msgid "Collapsed Text" msgstr "Chú giải co lại" msgid "The text information for when a group is collapsed" msgstr "Chú giải khi má»™t nhóm được co lại" #. Buddy #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list contact or chat room msgid "Contact/Chat Background Color" msgstr "Mà u ná»n Liên lạc / Chát" msgid "The background color of a contact or chat" msgstr "Mà u ná»n của má»™t liên lạc hay cuá»™c trò chuyện" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list contact when in its expanded state msgid "Contact Text" msgstr "Chú giải Liên lạc" msgid "The text information for when a contact is expanded" msgstr "Chú giải khi má»™t liên lạc được giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is online msgid "Online Text" msgstr "Chú giải Trá»±c tuyến" msgid "The text information for when a buddy is online" msgstr "Chú giải khi má»™t bạn chát có kết nối hoạt Ä‘á»™ng" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is away msgid "Away Text" msgstr "Chú giải Vắng mặt" msgid "The text information for when a buddy is away" msgstr "Chú giải khi má»™t bạn chát có vắng mặt" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is offline msgid "Offline Text" msgstr "Chú giải Ngoại tuyến" msgid "The text information for when a buddy is offline" msgstr "Chú giải khi má»™t bạn chát không có kết nối hoạt Ä‘á»™ng" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is idle msgid "Idle Text" msgstr "Chú giải Nghỉ" msgid "The text information for when a buddy is idle" msgstr "Chú giải khi má»™t bạn chát Ä‘ang nghỉ" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message msgid "Message Text" msgstr "Chú giải Tin nhẳn" msgid "The text information for when a buddy has an unread message" msgstr "Chú giải khi má»™t bạn chát có tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message msgid "Message (Nick Said) Text" msgstr "Chú giải Tin nhẳn (Nói tên hiệu)" msgid "" "The text information for when a chat has an unread message that mentions " "your nickname" msgstr "" "Chú giải khi má»™t cuá»™c trò chuyện chứa má»™t tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c mà nói tên hiệu " "của bạn" msgid "The text information for a buddy's status" msgstr "Chú giải vá» trạng thái của bạn chát" #, c-format msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?" msgid_plural "" "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?" msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn gá»™p lại không?" msgid "" "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy " "list and use a single conversation window. You can separate them again by " "choosing 'Expand' from the contact's context menu" msgstr "" "Trá»™n những liên lạc nà y sẽ gây ra chúng dùng chung cùng má»™t mục nháºp trên " "danh sách bạn bè, và dùng cùng má»™t cá»a sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại " "bằng cách chá»n lệnh « Mở rá»™ng » trong trình Ä‘Æ¡n ngữ cảnh của liên lạc." msgid "Please update the necessary fields." msgstr "Hãy cáºp nháºt các trÆ°á»ng cần thiết." msgid "A_ccount" msgstr "Tà i kh_oản" msgid "" "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " "join.\n" msgstr "Hãy nháºp thông tin thÃch hợp vá» cuá»™c chat mà bạn muốn tham gia.\n" msgid "Room _List" msgstr "Danh sách _phòng" msgid "_Block" msgstr "_Chặn" msgid "Un_block" msgstr "Bá» _chặn" msgid "Move to" msgstr "Di chuyển sang" msgid "Get _Info" msgstr "Lấy thông t_in" msgid "I_M" msgstr "_Tin nhắn" msgid "_Audio Call" msgstr "Gá»i th_oại" msgid "Audio/_Video Call" msgstr "Gá»i thoại/_phim" msgid "_Video Call" msgstr "Gá»i _phim" msgid "_Send File..." msgstr "_Gá»i táºp tin..." msgid "Add Buddy _Pounce..." msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." msgid "View _Log" msgstr "_Xem bản ghi" msgid "Hide When Offline" msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" msgid "Show When Offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" msgid "_Alias..." msgstr "_Bà danh..." msgid "_Remove" msgstr "_Bá»" msgid "Set Custom Icon" msgstr "Äặt biểu tượng riêng" msgid "Remove Custom Icon" msgstr "Gỡ bá» biểu tượng riêng" msgid "Add _Buddy..." msgstr "Thêm _bạn chát..." msgid "Add C_hat..." msgstr "Thêm C_hat..." msgid "_Delete Group" msgstr "_Xoá nhóm" msgid "_Rename" msgstr "Äổ_i tên" #. join button msgid "_Join" msgstr "Tham gi_a" msgid "Auto-Join" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng tham gia" msgid "Persistent" msgstr "Bá»n bỉ" msgid "_Edit Settings..." msgstr "_Sá»a thiết láºp..." msgid "_Collapse" msgstr "_Co lại" msgid "_Expand" msgstr "Giãn _ra" msgid "/Tools/Mute Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh" msgid "" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." msgstr "" "Hiện thá»i bạn chÆ°a kết nối bằng má»™t tà i khoản nà o có khả năng thêm được bạn " "chát đó." #. I don't believe this can happen currently, I think #. * everything that calls this function checks for one of the #. * above node types first. msgid "Unknown node type" msgstr "Mã nút thông tin không rõ" msgid "Please select your mood from the list" msgstr "Hãy chá»n tâm trạng trong danh sách nà y" msgid "Message (optional)" msgstr "Thông Ä‘iệp (tùy chá»n)" msgid "Edit User Mood" msgstr "Sá»a tâm trạng ngÆ°á»i dùng" #. NOTE: Do not set any accelerator to Control+O. It is mapped by #. gtk_blist_key_press_cb to "Get User Info" on the selected buddy. #. Buddies menu msgid "/_Buddies" msgstr "/_Bạn chát" msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _má»›i..." msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..." msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in ngÆ°á»i dùng..." msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi ngÆ°á»i dùng..." msgid "/Buddies/Sh_ow" msgstr "/Bạn chát/_Hiện" msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến" msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rá»—ng" msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle _Times" msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thá»i gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức" msgid "/Buddies/_Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè" msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..." msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..." msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..." msgid "/Buddies/_Quit" msgstr "/Bạn chát/Th_oát" #. Accounts menu msgid "/_Accounts" msgstr "/Tà i _khoản" msgid "/Accounts/Manage Accounts" msgstr "/Tà i khoản/Quản lý tà i khoản" #. Tools msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" msgid "/Tools/Buddy _Pounces" msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" msgid "/Tools/_Certificates" msgstr "/Công cụ/_Chứng nháºn" msgid "/Tools/Custom Smile_ys" msgstr "/Công cụ/Hình cÆ°á»i _riêng" msgid "/Tools/Plu_gins" msgstr "/Công cụ/Phần bổ sun_g" msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" msgid "/Tools/Pr_ivacy" msgstr "/Công cụ/R_iêng tÆ°" #, fuzzy msgid "/Tools/Set _Mood" msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/_Truyá»n táºp tin" msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng" msgid "/Tools/System _Log" msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" msgid "/Tools/Mute _Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh" #. Help msgid "/_Help" msgstr "/Trợ g_iúp" msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trá»±c tu_yến" msgid "/Help/_Build Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dá»±ng" msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cá»a sổ gỡ _rối" msgid "/Help/De_veloper Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển" msgid "/Help/_Translator Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin ngÆ°á»i _dịch" msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/G_iá»›i thiệu" #, c-format msgid "<b>Account:</b> %s" msgstr "<b>Tà i khoản:</b> %s" #, c-format msgid "" "\n" "<b>Occupants:</b> %d" msgstr "" "\n" "<b>NgÆ°á»i ở :</b> %d" #, c-format msgid "" "\n" "<b>Topic:</b> %s" msgstr "" "\n" "<b>Chủ Ä‘á»:</b> %s" msgid "(no topic set)" msgstr "(chÆ°a đặt chủ Ä‘á»)" msgid "Buddy Alias" msgstr "Bà danh bạn chát" msgid "Logged In" msgstr "Äã đăng xuất" msgid "Last Seen" msgstr "Thấy lần cuối" msgid "Spooky" msgstr "Lạ" msgid "Awesome" msgstr "Hay quá" msgid "Rockin'" msgstr "Tuyệt vÆ¡Ì€i" msgid "Total Buddies" msgstr "Tổng bạn bè" #, c-format msgid "Idle %dd %dh %02dm" msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm" #, c-format msgid "Idle %dh %02dm" msgstr "Nghỉ %dh %02dm" #, c-format msgid "Idle %dm" msgstr "Nghỉ %dm" msgid "/Buddies/New Instant Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn má»›i..." msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..." msgid "/Buddies/Get User Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin ngÆ°á»i dùng..." msgid "/Buddies/Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..." msgid "/Buddies/Add Chat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..." msgid "/Buddies/Add Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..." msgid "/Tools/Privacy" msgstr "/Công cụ/Riêng tÆ°" msgid "/Tools/Room List" msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" #, c-format msgid "%d unread message from %s\n" msgid_plural "%d unread messages from %s\n" msgstr[0] "%d tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c từ %s\n" msgid "Manually" msgstr "Bằng tay" msgid "By status" msgstr "Theo trạng thái" msgid "By recent log activity" msgstr "Theo hoạt Ä‘á»™ng vừa ghi lÆ°u" #, c-format msgid "%s disconnected" msgstr "%s bị ngắt kết nối" #, c-format msgid "%s disabled" msgstr "%s bị tắt" msgid "Reconnect" msgstr "Tái kết nối" msgid "Re-enable" msgstr "Báºt lại" msgid "SSL FAQs" msgstr "Há»i Äáp SSL" msgid "Welcome back!" msgstr "Chà o mừng lại !" #, c-format msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:" msgid_plural "" "%d accounts were disabled because you signed on from another location:" msgstr[0] "%d tà i khoản đã bị tắt vì bạn cÅ©ng đăng nháºp từ địa chỉ khác:" msgid "<b>Username:</b>" msgstr "<b>Tên ngÆ°á»i dùng:</b>" msgid "<b>Password:</b>" msgstr "<b>Máºt khẩu :</b>" msgid "_Login" msgstr "Äăn_g nháºp" msgid "/Accounts" msgstr "/Tà i khoản" #. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy #, c-format msgid "" "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n" "\n" "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</" "b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, " "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends." msgstr "" "<span weight='bold' size='larger'>Chà o mừng đến %s!</span>\n" "\n" "Bạn chÆ°a hiệu lá»±c tà i khoản. Hãy hiệu lá»±c tà i khoản Tin Nhắn trong cá»a sổ " "<b>Tà i khoản</b> bằng cách chá»n mục <b>Tà i khoản->Quản lý tà i khoản</b>. Má»™t " "khi hiệu lá»±c tà i khoản thì bạn có thể đăng nháºp, đặt trạng thái và nói " "chuyện vá»›i bạn bè." #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 #. msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến" msgid "/Buddies/Show/Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rá»—ng" msgid "/Buddies/Show/Buddy Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle Times" msgstr "/Bạn chát/Hiện thá»i gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức" msgid "Add a buddy.\n" msgstr "Thêm bạn chát.\n" msgid "Buddy's _username:" msgstr "Tên ngÆ°á»i _dùng bạn chát:" msgid "(Optional) A_lias:" msgstr "(Tùy chá»n) Bà d_anh:" msgid "Add buddy to _group:" msgstr "Thêm bạn chát _và o nhóm:" msgid "This protocol does not support chat rooms." msgstr "Giao thức nà y không há»— trợ phòng chát." msgid "" "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "chat." msgstr "" "Hiện thá»i bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nà o để có khả năng chat." msgid "" "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" msgstr "" "Hãy nháºp bà danh và thông tin thÃch hợp cho cuá»™c chat mà bạn muốn thêm và o " "danh sách bạn bè.\n" msgid "A_lias:" msgstr "_Bà danh:" msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" msgid "Auto_join when account connects." msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng tham _gia má»™t khi tà i khoản kết nối." msgid "_Remain in chat after window is closed." msgstr "Còn lại t_rong chát sau khi cá»a sổ bị đóng." msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nháºp tên của nhóm cần thêm và o." msgid "Enable Account" msgstr "Báºt tà i khoản" msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account" msgstr "<PurpleMain>/Tà i khoản/Báºt tà i khoản" msgid "<PurpleMain>/Accounts/" msgstr "<PurpleMain>/Tà i khoản/" msgid "_Edit Account" msgstr "_Sá»a tà i khoản" msgid "Set _Mood..." msgstr "Äặt _tâm trạng..." msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hà nh Ä‘á»™ng nà o" msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" msgid "/Tools" msgstr "/Công cụ" msgid "/Buddies/Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" msgid "Type the host name for this certificate." msgstr "Gõ tên máy cho chứng nháºn nà y." #. Widget creation function msgid "SSL Servers" msgstr "Máy phục vụ SSL" msgid "Unknown command." msgstr "Lệnh không rõ." msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức nhÆ° cuá»™c chát nà y" msgid "" "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." msgstr "" "Hiện thá»i bạn chÆ°a kết nối bằng má»™t tà i khoản nà o có khả năng thêm được bạn " "chát đó." msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Má»i bạn chát và o phòng chát" msgid "_Buddy:" msgstr "_Bạn chát:" msgid "_Message:" msgstr "_Thông Ä‘iệp:" #, c-format msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "<h1>Há»™i thoại vá»›i %s</h1>\n" msgid "Save Conversation" msgstr "LÆ°u cuá»™c thoại" msgid "Un-Ignore" msgstr "Thôi lá»" msgid "Ignore" msgstr "Lá»" msgid "Get Away Message" msgstr "Lấy thông Ä‘iệp vắng mặt" msgid "Last Said" msgstr "Nói cuối" msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lÆ°u táºp tin biểu tượng và o Ä‘Ä©a." msgid "Save Icon" msgstr "LÆ°u biểu tượng" msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" msgid "Hide Icon" msgstr "Ẩn biểu tượng" msgid "Save Icon As..." msgstr "LÆ°u biểu tượng dạng..." msgid "Set Custom Icon..." msgstr "Äặt biểu tượng riêng..." msgid "Change Size" msgstr "Äổi kÃch cỡ" msgid "Show All" msgstr "Hiện tất cả" #. Conversation menu msgid "/_Conversation" msgstr "/_Cuá»™c thoại" msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Tin nhắn _má»›i..." msgid "/Conversation/Join a _Chat..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Tham gia _chát..." msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuá»™c thoại/_Tìm..." msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuá»™c thoại/_Xem bản ghi" msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuá»™c thoại/_LÆ°u dạng..." msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" msgstr "/Cuá»™c thoại/Gá»™t _vùng cuá»™n ngược" msgid "/Conversation/M_edia" msgstr "/Cuá»™c thoại/_PhÆ°Æ¡ng tiện" msgid "/Conversation/Media/_Audio Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i th_oại" msgid "/Conversation/Media/_Video Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i _phim" msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i thoại\\/_phim" msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Gá»i táºp ti_n..." msgid "/Conversation/Get _Attention" msgstr "/Cuá»™c thoại/_Lấy sá»± chú ý" msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..." msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuá»™c thoại/Lấ_y thông tin" msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Má»_i..." msgid "/Conversation/M_ore" msgstr "/Cuá»™c thoại/Nữ_a" msgid "/Conversation/Al_ias..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Bà _danh..." msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuá»™c thoại/_Chặn..." msgid "/Conversation/_Unblock..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Bá» _chặn..." msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuá»™c thoại/_Thêm..." msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuá»™c thoại/_Bá»..." msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Chèn liên _kết..." msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Chèn ả_nh..." msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuá»™c thoại/Äón_g" #. Options msgid "/_Options" msgstr "/Tù_y chá»n" msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chá»n/Cho phép _ghi lÆ°u" msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chá»n/Báºt âm th_anh" msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars" msgstr "/Tùy chá»n/Hiện thanh định _dạng" msgid "/Options/Show Ti_mestamps" msgstr "/Tùy chá»n/Hiện nhãn thá»_i gian" msgid "/Conversation/More" msgstr "/Cuá»™c thoại/_Nữa" msgid "/Options" msgstr "/Tùy chá»n" #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time #. * the 'Conversation' menu pops up. #. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the #. * conversation is created. msgid "/Conversation" msgstr "/Cuá»™c thoại" msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuá»™c thoại/Xem bản ghi" msgid "/Conversation/Media/Audio Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i thoại" msgid "/Conversation/Media/Video Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i phim" msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call" msgstr "/Cuá»™c thoại/PhÆ°Æ¡ng tiện/Gá»i thoại\\/phim" msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Gá»i táºp tin..." msgid "/Conversation/Get Attention" msgstr "/Cuá»™c thoại/Lấy sá»± chú ý" msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Thêm thông báo bạn chát..." msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuá»™c thoại/Lấy thông tin" msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Má»i..." msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Bà danh..." msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Chặn..." msgid "/Conversation/Unblock..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Bá» chặn..." msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Thêm..." msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Bá»..." msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Chèn liên kết..." msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuá»™c thoại/Chèn ảnh..." msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chá»n/Cho phép ghi lÆ°u" msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chá»n/Báºt âm thanh" msgid "/Options/Show Formatting Toolbars" msgstr "/Tùy chá»n/Hiện thanh định dạng" msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "/Tùy chá»n/Hiện nhãn thá»i gian" msgid "User is typing..." msgstr "NgÆ°á»i dùng Ä‘ang gõ phÃm..." #, c-format msgid "" "\n" "%s has stopped typing" msgstr "" "\n" "%s đã ngừng gõ phÃm" #. Build the Send To menu msgid "S_end To" msgstr "Gá»i ch_o" msgid "_Send" msgstr "_Gá»i" #. Setup the label telling how many people are in the room. msgid "0 people in room" msgstr "0 ngÆ°á»i trong phòng" msgid "Close Find bar" msgstr "Äóng thanh Tìm" msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #, c-format msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[0] "%d ngÆ°á»i trong phòng" msgid "Stopped Typing" msgstr "Dừng gõ phÃm" msgid "Nick Said" msgstr "Tên hiệu nói" msgid "Unread Messages" msgstr "Tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c" msgid "New Event" msgstr "Dữ kiện má»›i" msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." msgstr "clear: Gá»™t má»i vùng cuá»™n ngược của cuá»™c thoại" msgid "Confirm close" msgstr "Xác nháºn đóng" msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" msgstr "Có tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c. Bạn có chắc muốn đóng cá»a sổ nà y không?" msgid "Close other tabs" msgstr "Äóng các thẻ khác" msgid "Close all tabs" msgstr "Äong má»i thẻ" msgid "Detach this tab" msgstr "Tách thẻ nà y ra" msgid "Close this tab" msgstr "Äóng thẻ nà y" msgid "Close conversation" msgstr "Äóng cuá»™c thoại" msgid "Last created window" msgstr "Cá»a sổ tạo lần cuối" msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Cá»a sổ Tin Nhắn và Chát riêng" msgid "New window" msgstr "Cá»a sổ má»›i" msgid "By group" msgstr "Theo nhóm" msgid "By account" msgstr "Theo tà i khoản" msgid "Find" msgstr "Tìm" msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" msgid "Save Debug Log" msgstr "LÆ°u Báo cáo Gỡ lá»—i" msgid "Invert" msgstr "Äảo" msgid "Highlight matches" msgstr "Tô sáng kết quả" msgid "_Icon Only" msgstr "Chỉ _hình" msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" msgid "_Both Icon & Text" msgstr "_Cả hai hình và nhãn" msgid "Filter" msgstr "Lá»c" msgid "Right click for more options." msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chá»n" msgid "Level " msgstr "Cấp " msgid "Select the debug filter level." msgstr "Chá»n cáp lá»c thông Ä‘iệp gỡ lá»—i" msgid "All" msgstr "Tất cả" msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" msgid "Error " msgstr "Lá»—i " msgid "Fatal Error" msgstr "Lá»—i nghiêm trá»ng" msgid "bug master" msgstr "chủ lá»—i" msgid "artist" msgstr "nghệ sÄ©" #. feel free to not translate this msgid "Ka-Hing Cheung" msgstr "Ka-Hing Cheung" msgid "voice and video" msgstr "thoại và phim" msgid "support" msgstr "há»— trợ" msgid "webmaster" msgstr "chủ Web" msgid "win32 port" msgstr "bản cho win32" msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" msgid "libfaim maintainer" msgstr "nhà duy trì thÆ° viện libfaim" #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it. msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "ngÆ°á»i tà i giỏi láºp trình [là m biếng]" msgid "support/QA" msgstr "há»— trợ / tin chắc chất lượng" msgid "XMPP" msgstr "XMPP" msgid "original author" msgstr "tác giả đầu tiên" msgid "lead developer" msgstr "nhà phát triển lãnh đạo" msgid "Senior Contributor/QA" msgstr "NgÆ°á»i đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" msgid "Afrikaans" msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" msgid "Arabic" msgstr "Tiếng A Ráºp" #, fuzzy msgid "Assamese" msgstr "Xấu hổ" msgid "Belarusian Latin" msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" msgid "Bengali" msgstr "Tiếng Ben-ga-li" #, fuzzy msgid "Bengali-India" msgstr "Tiếng Ben-ga-li" msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" msgid "Valencian-Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a" msgid "Czech" msgstr "Tiếng Séc" msgid "Danish" msgstr "Tiếng Äan Mạch" msgid "German" msgstr "Tiếng Äức" msgid "Dzongkha" msgstr "Tiếng Ä-xông-kha" msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh (Úc)" msgid "British English" msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" msgid "Canadian English" msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-Ä‘a)" msgid "Esperanto" msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" msgid "Estonian" msgstr "Tiếng E-x-tô-ni" msgid "Basque" msgstr "Tiếng Ba-x-quợ" msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba TÆ°" msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ai-len" msgid "Galician" msgstr "Tiếng Ga-li-xi" msgid "Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Gujarati Language Team" msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti" msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-Ä‘i" msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" msgid "Armenian" msgstr "Tiếng Ãc-mê-ni" msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng Nam DÆ°Æ¡ng" msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ã" msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nháºt" msgid "Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" msgid "Ubuntu Georgian Translators" msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" msgid "Khmer" msgstr "Tiếng KhÆ¡-me" msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-Ä‘a" msgid "Kannada Translation team" msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-Ä‘a" msgid "Korean" msgstr "Tiếng Triá»u Tiên" msgid "Kurdish" msgstr "Tiếng Kuổ-Ä‘Ãt" msgid "Lao" msgstr "Tiếng Là o" #, fuzzy msgid "Maithili" msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" #, fuzzy msgid "Malayalam" msgstr "TIếng Mã Lai" msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" msgid "Marathi" msgstr "Tiếng Ma-ra-ti" msgid "Malay" msgstr "TIếng Mã Lai" msgid "BokmÃ¥l Norwegian" msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" msgid "Nepali" msgstr "Tiếng Ne-pa-li" msgid "Dutch, Flemish" msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)" msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)" msgid "Occitan" msgstr "Tiếng Óc-xi-tan" msgid "Oriya" msgstr "Tiếng Ô-ria" msgid "Punjabi" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Äà o Nha" msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Bồ Äà o Nha (Bra-xin)" msgid "Pashto" msgstr "Tiếng Pa-s-tô" msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Xlô-vác" msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Xlô-ven" msgid "Albanian" msgstr "Tiếng An-ba-ni" msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Séc-bi" msgid "Sinhala" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Äiển" msgid "Swahili" msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "Turkish" msgstr "TIếng Thổ NhÄ© Kỳ" msgid "Ukranian" msgstr "Tiếng U-cợ-rainh" msgid "Urdu" msgstr "Tiếng á»”-Ä‘u" msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" msgstr "Nhóm Việt hoá Phần má»m Tá»± do" msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)" msgid "Hong Kong Chinese" msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)" msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung (truyá»n thống)" msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Am-ha-rÃc" msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" #, c-format msgid "" "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting " "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s " "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the " "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is " "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with " "%s. There is no warranty for %s.<BR><BR>" msgstr "" "%s là má»™t ứng dụng khách gá»i tin nhắn dá»±a và o thÆ° viện libpurple mà có khả " "năng kết nối cùng lúc tá»›i nhiá»u dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng " "C dùng GTK+. %s được phát hà nh, và cho phép sá»a đổi và phát hà nh lại, dÆ°á»›i " "Ä‘iá»u khiển của Giấy Phép Công Cá»™ng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Má»™t bản " "sao của GPL được phát hà nh sẵn vá»›i %s. %s có bản quyá»n tác giả của các ngÆ°á»i " "đóng góp, xem danh sách phát hà nh cùng vá»›i %s. %s không bảo đảm gì cả." "<BR><BR>" #, c-format msgid "" "<FONT SIZE=\"4\"><B>Helpful Resources</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s" "\">Website</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Frequently Asked Questions</A><BR>\tIRC " "Channel: #pidgin on irc.freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin." "im<BR><BR>" msgstr "" "<FONT SIZE=\"4\"><B>Tà i nguyên có Ãch</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s\">Trang " "chủ</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Há»i Äáp</A><BR>\tKênh IRC: #pidgin on irc." "freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" #, c-format msgid "" "<font size=\"4\"><b>Help from other Pidgin users</b></font> is available by " "e-mailing <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/" ">This is a <b>public</b> mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/" "support/\">archive</a>)<br/>We can't help with third-party protocols or " "plugins!<br/>This list's primary language is <b>English</b>. You are " "welcome to post in another language, but the responses may be less helpful." "<br/>" msgstr "" "<font size=\"4\"><b>Sá»± giúp đỡ từ các ngÆ°á»i dùng Pidgin khác</b></font> cÅ©ng " "sẵn sà ng ở địa chỉ thÆ° <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin." "im</a><br/>Äây là má»™t há»™p thÆ° chung loại <b>công cá»™ng</b> ! (<a href=" "\"http://pidgin.im/pipermail/support/\">kho thÆ°</a>)<br/>Tiếc là chúng tôi " "không thể giúp vá»›i giao thức hay phần bổ sung loại nhóm ba, chỉ vá»›i chÆ°Æ¡ng " "trình Pidgin chÃnh nó.<br/>Ngôn ngữ chÃnh của há»™p thÆ° chung nà y là <b>tiếng " "Anh</b>. Bạn cÅ©ng có thể gá»i thÆ° bằng má»™t ngôn ngữ khác, nhÆ°ng mà đáp ứng " "có thể không có Ãch. (Dịch giả: để há»i câu vá» phần má»m nguồn mở bằng tiếng " "Việt, hãy tham gia <a href=\"http://forum.vnoss.org/\">Diá»…n Ä‘Ã n VNOSS</a> " "hay <a href=\"http://lists.hanoilug.org/listinfo\">há»™p thÆ° chung Hà Ná»™i LUG</" "a>.)<br/>" #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giá»›i thiệu %s" msgid "Build Information" msgstr "Thông tin bạn xây dá»±ng" #. End of not to be translated section #, c-format msgid "%s Build Information" msgstr "Thông tin bạn xây dá»±ng %s" msgid "Current Developers" msgstr "Nhà phát triển hiện thá»i" msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "NgÆ°á»i tạo đắp vá" msgid "Retired Developers" msgstr "Nhà phát triển cÅ©" msgid "Retired Crazy Patch Writers" msgstr "NgÆ°á»i tạo đắp vá cÅ©" #, c-format msgid "%s Developer Information" msgstr "Thông tin nhà phát triển %s" msgid "Current Translators" msgstr "NgÆ°á»i dịch hiện thá»i" msgid "Past Translators" msgstr "Dịch giả trÆ°á»›c đây" #, c-format msgid "%s Translator Information" msgstr "Thông tin ngÆ°á»i dịch %s" msgid "_Name" msgstr "Tê_n" msgid "_Account" msgstr "Tà i _khoản" msgid "Get User Info" msgstr "Lấy thông tin ngÆ°á»i dùng" msgid "" "Please enter the username or alias of the person whose info you would like " "to view." msgstr "" "Hãy nháºp tên ngÆ°á»i dùng hay bà danh của ngÆ°á»i vá» há» bạn muốn xem thông tin." msgid "View User Log" msgstr "Xem bản ghi ngÆ°á»i dùng" msgid "Alias Contact" msgstr "Liên lạc bà danh" msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nháºp bà danh cho liên lạc nà y." #, c-format msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nháºp bà danh cho %s." msgid "Alias Buddy" msgstr "Bạn chát bà danh" msgid "Alias Chat" msgstr "Bà danh chát" msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nháºp bà danh cho cuá»™c chát nà y." #, c-format msgid "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgid_plural "" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" msgstr[0] "" "Bạn sắp gỡ bá» liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khá»i danh sách " "bạn bè của bạn. Bạn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Remove Contact" msgstr "Bá» liên lạc" msgid "_Remove Contact" msgstr "_Bá» liên lạc" #, c-format msgid "" "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you " "want to continue?" msgstr "Bạn sắp trá»™n nhóm tên %s và o nhóm tên %s. Bạn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Merge Groups" msgstr "Trá»™n nhóm" msgid "_Merge Groups" msgstr "T_rá»™n nhóm" #, c-format msgid "" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bá» nhóm %s và má»i thà nh viên ra khá»i danh sách bạn bè của bạn. " "Bạn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Remove Group" msgstr "Bá» nhóm" msgid "_Remove Group" msgstr "_Bá» nhóm" #, c-format msgid "" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bá» %s khá»i danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Remove Buddy" msgstr "Bá» bạn chát" msgid "_Remove Buddy" msgstr "_Bá» bạn chát" #, c-format msgid "" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Bạn sắp gỡ bá» cuá»™n chát %s khá»i danh sách bạn bè. Bạn muốn thá»±c hiện không?" msgid "Remove Chat" msgstr "Bá» chát" msgid "_Remove Chat" msgstr "_Bá» chát" msgid "Right-click for more unread messages...\n" msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c ...\n" msgid "_Change Status" msgstr "Äổi t_rạng thái" msgid "Show Buddy _List" msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" msgid "_Unread Messages" msgstr "Tin nhẳn _chÆ°a Ä‘á»c" msgid "New _Message..." msgstr "Tin nhẳn _má»›i..." msgid "_Accounts" msgstr "Tà i _khoản" msgid "Plu_gins" msgstr "Phần bổ sun_g" msgid "Pr_eferences" msgstr "T_uỳ thÃch" msgid "Mute _Sounds" msgstr "Câm âm _thanh" msgid "_Blink on New Message" msgstr "Nhấp nhá_y khi nháºn tin nhẳn má»›i" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" msgid "Not started" msgstr "ChÆ°a bắt đầu" msgid "<b>Receiving As:</b>" msgstr "<b>Nháºn dạng:</b>" msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nháºn từ :</b>" msgid "<b>Sending To:</b>" msgstr "<b>Gá»i đến:</b>" msgid "<b>Sending As:</b>" msgstr "<b>Gá»i dạng:</b>" msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "Không có ứng dụng nà o được thiết láºp để mở táºp tin loại nà y." msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "Gặp lá»—i trong khi mở táºp tin." #, c-format msgid "Error launching %s: %s" msgstr "Lá»—i khởi chạy %s: %s" #, c-format msgid "Error running %s" msgstr "Lá»—i chạy %s" #, c-format msgid "Process returned error code %d" msgstr "Tiến trình trả lại mã lá»—i %d" msgid "Filename:" msgstr "Tên táºp tin:" msgid "Local File:" msgstr "Táºp tin cục bá»™ :" msgid "Speed:" msgstr "Tốc Ä‘á»™ :" msgid "Time Elapsed:" msgstr "Thá»i gian đã qua:" msgid "Time Remaining:" msgstr "Thá»i gian còn lại:" msgid "Close this window when all transfers _finish" msgstr "Äóng cá»a sổ nà y má»™t khi truyá»n _xong tất cả" msgid "C_lear finished transfers" msgstr "_Gá»™t việc truyá»n hoà n tất" #. "Download Details" arrow msgid "File transfer _details" msgstr "Ch_i tiết truyá»n táºp tin" msgid "Paste as Plain _Text" msgstr "Dán dÆ°á»›i dạng nháºp _thô" msgid "_Reset formatting" msgstr "Äặt _lại định dạng" msgid "Disable _smileys in selected text" msgstr "Tắt hình _cÆ°á»i trong Ä‘oạn văn đã chá»n" msgid "Hyperlink color" msgstr "Mà u siêu liên kết" msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "Mà u để vẽ siêu liên kết." msgid "Hyperlink visited color" msgstr "Mà u siêu liên kết đã thăm" msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)." msgstr "Mà u siêu liên kết nổi báºt sau khi nó được thăm (hay kÃch hoạt)." msgid "Hyperlink prelight color" msgstr "Mà u siêu liên kết tô sáng" msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." msgstr "Mà u siêu liên kết nổi báºt khi rê chuá»™t qua." msgid "Sent Message Name Color" msgstr "Mà u tên tin nhẳn đã gá»i" msgid "Color to draw the name of a message you sent." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gá»i." msgid "Received Message Name Color" msgstr "Mà u tên tin nhẳn đã nháºn" msgid "Color to draw the name of a message you received." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nháºn." msgid "\"Attention\" Name Color" msgstr "Mà u tên « Chú ý »" msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nháºn mà chứa tên của bạn." msgid "Action Message Name Color" msgstr "Mà u tên tin nhẳn hà nh Ä‘á»™ng" msgid "Color to draw the name of an action message." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn hà nh Ä‘á»™ng." msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" msgstr "Mà u tên tin nhẳn hà nh Ä‘á»™ng cho tin nhẳn thì thầm" msgid "Color to draw the name of a whispered action message." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn hà nh Ä‘á»™ng thì thầm." msgid "Whisper Message Name Color" msgstr "Mà u tên tin nhẳn thì thầm" msgid "Color to draw the name of a whispered message." msgstr "Mà u để vẽ tên của tin nhẳn thì thầm." msgid "Typing notification color" msgstr "Mà u thông báo Ä‘ang gõ" msgid "The color to use for the typing notification" msgstr "Mà u cần dùng cho thông báo Ä‘ang gõ" msgid "Typing notification font" msgstr "Phông chữ thông báo Ä‘ang gõ" msgid "The font to use for the typing notification" msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo Ä‘ang gõ" msgid "Enable typing notification" msgstr "Báºt thông báo Ä‘ang gõ" msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" "\n" "Defaulting to PNG." msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Không nháºn ra kiểu táºp tin</span>\n" "\n" "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." #, c-format msgid "" "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n" "\n" "%s" msgstr "" "<span size='larger' weight='bold'>Lá»—i lÆ°u ảnh</span>\n" "\n" "%s" msgid "Save Image" msgstr "LÆ°u ảnh" msgid "_Save Image..." msgstr "_LÆ°u ảnh..." msgid "_Add Custom Smiley..." msgstr "Thê_m hình cÆ°á»i tá»± chá»n..." msgid "Select Font" msgstr "Chá»n phông" msgid "Select Text Color" msgstr "Chá»n mà u văn bản" msgid "Select Background Color" msgstr "Chá»n mà u ná»n" msgid "_URL" msgstr "_URL" msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" msgid "" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." msgstr "" "Hãy nháºp địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy " "chá»n thêm." msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "Hãy nháºp địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn." msgid "Insert Link" msgstr "Chèn liên kết" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #, c-format msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lÆ°u được ảnh: %s\n" msgid "Insert Image" msgstr "Chèn ảnh" #, c-format msgid "" "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n" " %s" msgstr "" "Hình cÆ°á»i nà y bị tắt vì đã có má»™t hình cÆ°á»i tá»± chá»n cho lối tắt nà y.\n" " %s" msgid "Smile!" msgstr "CÆ°á»i !" msgid "_Manage custom smileys" msgstr "_Quản lý các hình cÆ°á»i tá»± chá»n" msgid "This theme has no available smileys." msgstr "Sắc thái nà y không có hình cÆ°á»i." msgid "_Font" msgstr "_Phông" msgid "Group Items" msgstr "Nhóm lại mục" msgid "Ungroup Items" msgstr "Rã nhóm mục" msgid "Bold" msgstr "Äáºm" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" msgid "Increase Font Size" msgstr "Tăng kÃch cỡ phông" msgid "Decrease Font Size" msgstr "Giảm kÃch cỡ phông" msgid "Font Face" msgstr "Mặt chữ" msgid "Foreground Color" msgstr "Mà u cảnh gần" msgid "Reset Formatting" msgstr "Äặt lại định dạng" msgid "Insert IM Image" msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn" msgid "Insert Smiley" msgstr "Chèn hình cÆ°á»i" msgid "Send Attention" msgstr "Gá»i sá»± chú ý" msgid "<b>_Bold</b>" msgstr "<b>Äáº_m</b>" msgid "<i>_Italic</i>" msgstr "<i>Ngh_iêng</i>" msgid "<u>_Underline</u>" msgstr "<u>Gạch _dÆ°á»›i</u>" msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>" msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>" msgid "<span size='larger'>_Larger</span>" msgstr "<span size='larger'>_Lá»›n hÆ¡n</span>" msgid "_Normal" msgstr "Bì_nh thÆ°á»ng" msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>" msgstr "<span size='smaller'>_Nhá» hÆ¡n</span>" #. If we want to show the formatting for the following items, we would #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need #. * no updating nor nothin' msgid "_Font face" msgstr "_Mặt chữ" msgid "Foreground _color" msgstr "Mà u _cảnh gần" msgid "Bac_kground color" msgstr "Mà u _ná»n" msgid "_Image" msgstr "Ả_nh" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" msgid "_Horizontal rule" msgstr "T_hÆ°á»›c năm ngang" msgid "_Smile!" msgstr "_CÆ°á»i !" msgid "_Attention!" msgstr "_Chú ý !" msgid "Log Deletion Failed" msgstr "Lá»—i xoá sổ theo dõi" msgid "Check permissions and try again." msgstr "Hãy kiểm tra quyá»n hạn, rồi thá» lại." #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with " "%s which started at %s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoà n toà n bản ghi của cuá»™c thoại vá»›i %s mà bắt đầu và o " "lúc %s không?" #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in " "%s which started at %s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoà n toà n bản ghi của cuá»™c thoại trong %s mà bắt đầu " "và o lúc %s không?" #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at " "%s?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá hoà n toà n bản ghi hệ thống mà bắt đầu và o lúc %s không" msgid "Delete Log?" msgstr "Xoá sổ theo dõi ?" msgid "Delete Log..." msgstr "Xoá sổ theo dõi..." #, c-format msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuá»™c thoại trong %s trên %s</span>" #, c-format msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuá»™c thoại vá»›i %s trên %s</span>" #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder msgid "_Browse logs folder" msgstr "Duyệt qua thÆ° mục _bản ghi" #, c-format msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]...\n" "\n" msgstr "" "Sá» dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" "\n" msgid "DIR" msgstr "THƯ_MỤC" msgid "use DIR for config files" msgstr "dùng thÆ° mục nà y cho các táºp tin cấu hình" msgid "print debugging messages to stdout" msgstr "in các thông Ä‘iệp gỡ rối ra đầu ra tiêu chuẩn" msgid "force online, regardless of network status" msgstr "ép buá»™c trá»±c tuyến, bất chấp trạng thái mạng" msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp nà y, sau đó thoát" msgid "allow multiple instances" msgstr "cho phép nhiá»u thể hiện đồng thá»i" msgid "don't automatically login" msgstr "không tá»± Ä‘á»™ng đăng nháºp" msgid "NAME" msgstr "TÊN" msgid "" "enable specified account(s) (optional argument NAME\n" " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" " Without this only the first account will be enabled)." msgstr "" "hiệu lá»±c má»—i tà i khoản được Ä‘Æ°a ra\n" "\t(Tùy chá»n TÊN cÅ©ng có thể ghi rõ (những) tà i khoản cần dùng,\n" "\tmá»—i cặp tên định giá»›i bằng dấu phẩy.\n" "\tKhông có tuỳ chá»n nà y thì chỉ hiệu lá»±c tà i khoản đầu tiên.)" msgid "X display to use" msgstr "Mà n hình X cần dùng" msgid "display the current version and exit" msgstr "hiển thị phiên bản hiện thá»i, sau đó thoát" #, c-format msgid "" "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n" "This is a bug in the software and has happened through\n" "no fault of your own.\n" "\n" "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n" "by reporting a bug at:\n" "%ssimpleticket/\n" "\n" "Please make sure to specify what you were doing at the time\n" "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n" "how to get the backtrace, please read the instructions at\n" "%swiki/GetABacktrace\n" msgstr "" "%s %s bị lá»—i Ä‘oạn (segfault) và cố đổ má»™t táºp tin lõi.\n" "Äây là má»™t lá»—i trong phần má»m, không phải do bạn.\n" "\n" "Nếu bạn có thể tạo lại trÆ°á»ng hợp sụp đổ nà y,\n" "hãy thông báo cho nhà phát triển bằng cách báo cáo lá»—i ở :\n" "%ssimpleticket/\n" "\n" "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chÃnh xác những hà nh Ä‘á»™ng\n" "bạn đã là m và o lúc gặp lá»—i, cÅ©ng cung cấp vết lùi (backtrace)\n" "từ táºp tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n" "thì Ä‘á»c những hÆ°á»›ng dẫn ở :\n" "%swiki/GetABacktrace\n" #, c-format msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" msgstr "Äang thoát do má»™t ứng dụng khách libpurple Ä‘ang chạy.\n" #, fuzzy msgid "_Media" msgstr "/_PhÆ°Æ¡ng tiện" #, fuzzy msgid "_Hangup" msgstr "Ngừng nói" #, c-format msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu má»™t buổi hợp thoại/phim vá»›i bạn." #, c-format msgid "%s wishes to start a video session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu má»™t buổi hợp phim vá»›i bạn." msgid "Incoming Call" msgstr "Gá»i gá»i đến" msgid "_Pause" msgstr "Tạm _dừng" #, c-format msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn má»›i." #, c-format msgid "<b>%d new email.</b>" msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" msgstr[0] "<b>%d thÆ° má»›i.</b>" #, c-format msgid "The browser command \"%s\" is invalid." msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ." msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở địa chỉ URL" #, c-format msgid "Error launching \"%s\": %s" msgstr "Lá»—i khởi chạy « %s »: %s" msgid "" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." msgstr "" "Äã chá»n lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhÆ°ng không cung cấp lệnh nà o." msgid "No message" msgstr "Không có tin nhẳn" msgid "Open All Messages" msgstr "Mở má»i tin nhẳn" msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thÆ° má»›i !</span>" msgid "New Pounces" msgstr "Thông báo má»›i" msgid "Dismiss" msgstr "Hủy" msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thông báo má»›i !</span>" msgid "The following plugins will be unloaded." msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bá» nạp." msgid "Multiple plugins will be unloaded." msgstr "Nhiá»u phần bổ sung sẽ được bá» nạp." msgid "Unload Plugins" msgstr "Bá» nạp phần bổ sung" msgid "Could not unload plugin" msgstr "Không thể bá» nạp phần bổ sung" msgid "" "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next " "startup." msgstr "" "Không thể bá» nạp phần bổ sung ngay bây giá», nhÆ°ng nó sẽ bị tắt và o lúc khởi " "chạy kế tiếp." #, c-format msgid "" "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n" "Check the plugin website for an update.</span>" msgstr "" "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lá»—i: %s\n" "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cáºp nháºt.</span>" msgid "Author" msgstr "Tác giả" msgid "<b>Written by:</b>" msgstr "<b>Tạo bởi:</b>" msgid "<b>Web site:</b>" msgstr "<b>Äịa chỉ Web:</b>" msgid "<b>Filename:</b>" msgstr "<b>Tên táºp tin:</b>" msgid "Configure Pl_ugin" msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung" msgid "<b>Plugin Details</b>" msgstr "<b>Chi tiết vá» phần bổ sung</b>" msgid "Select a file" msgstr "Chá»n táºp tin" msgid "Modify Buddy Pounce" msgstr "Sá»a thông báo bạn chát" #. Create the "Pounce on Whom" frame. msgid "Pounce on Whom" msgstr "Thông báo cho ai" msgid "_Account:" msgstr "Tà i _khoản:" msgid "_Buddy name:" msgstr "Tên _bạn chát:" msgid "Si_gns on" msgstr "Äăn_g nháºp" msgid "Signs o_ff" msgstr "Äăng _xuất" msgid "Goes a_way" msgstr "Äi _vắng" msgid "Ret_urns from away" msgstr "Có mặt t_rở lại" msgid "Becomes _idle" msgstr "RÆ¡_i và o trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer i_dle" msgstr "%s h_oạt Ä‘á»™ng trở lại." msgid "Starts _typing" msgstr "_Bắt đầu gõ phÃm" msgid "P_auses while typing" msgstr "Tạm _dừng khi gõ phÃm" msgid "Stops t_yping" msgstr "Ngừng gõ _phÃm" msgid "Sends a _message" msgstr "Gá»i tin _nhẳn" msgid "Ope_n an IM window" msgstr "_Mở cá»a sổ Nhắn Tin" msgid "_Pop up a notification" msgstr "Thông _báo tá»± mở" msgid "Send a _message" msgstr "Gá»i tin _nhẳn" msgid "E_xecute a command" msgstr "Thá»±c thi _lệnh" msgid "P_lay a sound" msgstr "ChÆ¡i âm th_anh" msgid "Brows_e..." msgstr "Du_yệt..." msgid "Br_owse..." msgstr "_Duyệt..." msgid "Pre_view" msgstr "_Xem thá»" msgid "P_ounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgid "_Recurring" msgstr "_Lặp lại" msgid "Pounce Target" msgstr "ÄÃch thông báo" msgid "Started typing" msgstr "Äã bắt đầu gõ phÃm" msgid "Paused while typing" msgstr "Äã tạm dừng khi gõ phÃm" msgid "Signed on" msgstr "Äã đăng nháºp" msgid "Returned from being idle" msgstr "Äã trở lại từ trạng thái nghỉ" msgid "Returned from being away" msgstr "Äã có mặt trở lại" msgid "Stopped typing" msgstr "Äã dừng gõ phÃm" msgid "Signed off" msgstr "Äã đăng xuất" msgid "Became idle" msgstr "Äã rÆ¡i và o trạng thái nghỉ" msgid "Went away" msgstr "Äã vắng mặt" msgid "Sent a message" msgstr "Äã gá»i tin nhẳn" msgid "Unknown.... Please report this!" msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trÆ°á»ng hợp nà y!" msgid "(Custom)" msgstr "(Tá»± chá»n)" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Penguin Pimps" msgstr "Penguin Pimps" msgid "The default Pidgin sound theme" msgstr "Sắc thái âm thanh Pidgin mặc định" msgid "The default Pidgin buddy list theme" msgstr "Sắc thái danh sách bạn chát Pidgin mặc định" msgid "The default Pidgin status icon theme" msgstr "Sắc thái biểu tượng trạng thái Pidgin mặc định" msgid "Theme failed to unpack." msgstr "Sắc thái không giải nén được." msgid "Theme failed to load." msgstr "Sắc thái không nạp được." msgid "Theme failed to copy." msgstr "Sắc thái không sao chép được." msgid "Theme Selections" msgstr "Chá»n sắc thái" #. Instructions msgid "" "Select a theme that you would like to use from the lists below.\n" "New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme " "list." msgstr "" "Chá»n má»™t sắc thái đẹp trong danh sách dÆ°á»›i đây.\n" "Cà i đặt sắc thái má»›i bằng cách kéo và thả và o danh sách sắc thái." msgid "Buddy List Theme:" msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát:" msgid "Status Icon Theme:" msgstr "Sắc thái Biểu tượng Trạng thái:" msgid "Sound Theme:" msgstr "Sắc thái âm thanh:" msgid "Smiley Theme:" msgstr "Sắc thái Hình cÆ°á»i:" msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "PhÃm tắt" msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" msgstr "Äóng cuá»™c th_oại dùng phÃm Esc" #. System Tray msgid "System Tray Icon" msgstr "Biểu tượng trên khay" msgid "_Show system tray icon:" msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" msgid "On unread messages" msgstr "Khi có tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c" msgid "Conversation Window" msgstr "Cá»a sổ nói chuyện" msgid "_Hide new IM conversations:" msgstr "Ẩn cuá»™c t_hoại Tin Nhắn má»›i:" msgid "When away" msgstr "Khi vắng mặt" msgid "Minimi_ze new conversation windows" msgstr "Th_u nhá» cá»a sổ cuá»™c thoại má»›i" #. All the tab options! msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cá»a sổ có _thẻ" msgid "Show close b_utton on tabs" msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ" msgid "_Placement:" msgstr "_Vị trÃ:" msgid "Top" msgstr "bên Trên" msgid "Bottom" msgstr "Bên dÆ°á»›i" msgid "Left" msgstr "Bên trái" msgid "Right" msgstr "Bên phải" msgid "Left Vertical" msgstr "Bên trái thẳng đứng" msgid "Right Vertical" msgstr "Bên phải thẳng đứng" msgid "N_ew conversations:" msgstr "C_uá»™c thoại má»›i" msgid "Show _formatting on incoming messages" msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gá»i đến" msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" msgstr "Äóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" msgid "Show _detailed information" msgstr "Hiện thông t_in chi tiết" msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Báºt h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát" msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn Ä‘ang _gõ tin cho há»" msgid "Highlight _misspelled words" msgstr "Tô _sáng từ sai chÃnh tả" msgid "Use smooth-scrolling" msgstr "Cuá»™n mịn" msgid "F_lash window when IMs are received" msgstr "Nhấp nhá_y cá»a sổ khi nháºn tin nhắn" msgid "Minimum input area height in lines:" msgstr "Bá» cao vùng nháºp tối thiểu theo dòng:" msgid "Font" msgstr "Phông" msgid "Use font from _theme" msgstr "Dùng phông từ sắc _thái" msgid "Conversation _font:" msgstr "_Phông cuá»™c thoại:" msgid "Default Formatting" msgstr "Äịnh dạng mặc định" msgid "" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting." msgstr "" "Văn bản trong tin nhẳn gá»i Ä‘i của bạn sẽ hiển thị nhÆ° dÆ°á»›i đây khi bạn dùng " "giao thức há»— trợ định dạng văn bản. :)" msgid "Cannot start proxy configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chÆ°Æ¡ng trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." msgid "Cannot start browser configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chÆ°Æ¡ng trình cấu hình trình duyệt." msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #, c-format msgid "Use _automatically detected IP address: %s" msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tá»± Ä‘á»™ng phát hiện: %s" msgid "ST_UN server:" msgstr "Máy phục vụ ST_UN:" msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" msgstr "<span style=\"italic\">Và dụ : stunserver.org</span>" msgid "Public _IP:" msgstr "_IP công:" msgid "Ports" msgstr "Cổng" msgid "_Enable automatic router port forwarding" msgstr "_Báºt tá»± Ä‘á»™ng chuyển tiếp cổng từ bá»™ định tuyến" msgid "_Manually specify range of ports to listen on:" msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe:" msgid "_Start:" msgstr "Äầ_u:" msgid "_End:" msgstr "_Cuối:" #. TURN server msgid "Relay Server (TURN)" msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" msgid "_TURN server:" msgstr "Máy phục vụ _TURN:" #, fuzzy msgid "_UDP Port:" msgstr "_Cổng:" msgid "Use_rname:" msgstr "Tên ngÆ°á»i _dùng:" msgid "Pass_word:" msgstr "_Máºt khẩu :" # Tên trình duyệt Web. msgid "Seamonkey" msgstr "Seamonkey" # Tên trình duyệt Web msgid "Opera" msgstr "Opera" # Tên trình duyệt Web msgid "Netscape" msgstr "Netscape" # Tên trình duyệt Web msgid "Mozilla" msgstr "Mozilla" # Tên trình duyệt Web msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" msgid "Google Chrome" msgstr "" #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in #. * this list immediately after xdg-open! msgid "Desktop Default" msgstr "Mặc định môi trÆ°á»ng" msgid "GNOME Default" msgstr "Mặc định GNOME" # Tên trình duyệt Web msgid "Galeon" msgstr "Galeon" # Tên trình duyệt Web msgid "Firefox" msgstr "Firefox" # Tên trình duyệt Web msgid "Firebird" msgstr "Firebird" # Tên trình duyệt Web msgid "Epiphany" msgstr "Epiphany" #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! msgid "Chromium (chromium-browser)" msgstr "" #. Translators: please do not translate "chrome" here! msgid "Chromium (chrome)" msgstr "" msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" msgid "Browser Selection" msgstr "Chá»n trình duyệt" msgid "Browser preferences are configured in GNOME preferences" msgstr "Thiết láºp trình duyệt được cấu hình trong Tùy thÃch GNOME" msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chÆ°Æ¡ng trình cấu hình trình duyệt.</b>" msgid "Configure _Browser" msgstr "Cấu hình trình _duyệt" msgid "_Browser:" msgstr "Trình _duyệt:" msgid "_Open link in:" msgstr "_Mở liên kết bằng:" msgid "Browser default" msgstr "Trình duyệt mặc định" msgid "Existing window" msgstr "Cá»a sổ Ä‘ang mở" msgid "New tab" msgstr "Thẻ má»›i" #, c-format msgid "" "_Manual:\n" "(%s for URL)" msgstr "" "_Bằng tay:\n" "(%s cho URL)" msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" msgid "Proxy preferences are configured in GNOME preferences" msgstr "Thiết láºp máy phục vụ ủy nhiệm được cấu hình trong Tùy thÃch GNOME" msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chÆ°Æ¡ng trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" msgid "Configure _Proxy" msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm" #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with #. * account-specific proxy settings msgid "Use remote _DNS with SOCKS4 proxies" msgstr "_Dùng DNS từ xa vá»›i ủy nhiệm SOCKS4" msgid "Proxy t_ype:" msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:" msgid "No proxy" msgstr "Không ủy nhiệm" msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" msgid "User_name:" msgstr "Tê_n ngÆ°á»i dùng:" msgid "Log _format:" msgstr "Äịnh _dạng bản ghi:" msgid "Log all _instant messages" msgstr "Gh_i lại má»i tin nhắn" msgid "Log all c_hats" msgstr "Ghi lại má»i cuá»™c c_hát" msgid "Log all _status changes to system log" msgstr "Ghi lại má»i thay đổi t_rạng thái và o bản ghi hệ thống" msgid "Sound Selection" msgstr "Chá»n âm thanh" #, c-format msgid "Quietest" msgstr "Im nhất" #, c-format msgid "Quieter" msgstr "Im hÆ¡n" #, c-format msgid "Quiet" msgstr "Im" #, c-format msgid "Loud" msgstr "To" #, c-format msgid "Louder" msgstr "To hÆ¡n" #, c-format msgid "Loudest" msgstr "To nhất" msgid "_Method:" msgstr "_PhÆ°Æ¡ng pháp:" msgid "Console beep" msgstr "Tiếng bÃp bà n giao tiếp" msgid "No sounds" msgstr "Không âm thanh" #, c-format msgid "" "Sound c_ommand:\n" "(%s for filename)" msgstr "" "_Lệnh âm thanh:\n" "(%s cho tên táºp tin)" msgid "M_ute sounds" msgstr "Câm âm th_anh" msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Âm thanh khi cuá»™c thoại có tiê_u Ä‘iểm" msgid "_Enable sounds:" msgstr "_Báºt âm thanh:" msgid "V_olume:" msgstr "Â_m lượng:" msgid "Play" msgstr "ChÆ¡i" msgid "_Browse..." msgstr "Du_yệt..." msgid "_Reset" msgstr "Äặt _lại" msgid "_Report idle time:" msgstr "Thông _báo thá»i gian nghỉ:" msgid "Based on keyboard or mouse use" msgstr "Dá»±a và o cách sá» dụng bà n phÃm hay con chuá»™t" msgid "_Minutes before becoming idle:" msgstr "Số _phút trÆ°á»›c khi Ä‘i nghỉ:" msgid "Change to this status when _idle:" msgstr "Äổi sang trạng thá_i nà y khi nghỉ:" msgid "_Auto-reply:" msgstr "_Tá»± Ä‘á»™ng đáp ứng:" msgid "When both away and idle" msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ" #. Signon status stuff msgid "Status at Startup" msgstr "Trạng thái khi khởi chạy" msgid "Use status from last _exit at startup" msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối" msgid "Status to a_pply at startup:" msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:" msgid "Interface" msgstr "Giao diện" msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt" msgid "Status / Idle" msgstr "Trạng thái / Nghỉ" msgid "Themes" msgstr "Sắc thái" msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép má»i ngÆ°á»i dùng liên lạc vá»›i bạn" msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép ngÆ°á»i dùng trong danh sách buddy" msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép những ngÆ°á»i dùng sau đây" msgid "Block all users" msgstr "Chặn má»i ngÆ°á»i dùng" msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn chỉ những ngÆ°á»i dùng dÆ°á»›i đây" msgid "Privacy" msgstr "Riêng tÆ°" msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết láºp tÃnh riêng tÆ° có tác dụng ngay." msgid "Set privacy for:" msgstr "Äặt tÃnh riêng tÆ° cho:" #. Remove All button msgid "Remove Al_l" msgstr "Bá» tất _cả" msgid "Permit User" msgstr "Cho phép ngÆ°á»i dùng" msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nháºp ngÆ°á»i dùng mà bạn cho phép liên lạc vá»›i bạn." msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nháºp tên của ngÆ°á»i dùng mà bạn cho phép liên lạc vá»›i bạn." msgid "_Permit" msgstr "Cho _phép" #, c-format msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc vá»›i bạn không?" #, c-format msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc vá»›i bạn không?" msgid "Block User" msgstr "Chặn ngÆ°á»i dùng" msgid "Type a user to block." msgstr "Nháºp ngÆ°á»i dùng cần chặn." msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nháºp tên của ngÆ°á»i dùng mà bạn muốn chặn." #, c-format msgid "Block %s?" msgstr "Chặn %s không?" #, c-format msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" msgid "Apply" msgstr "Ãp dụng" msgid "That file already exists" msgstr "Táºp tin nà y đã có" msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" msgid "Choose New Name" msgstr "Chá»n tên má»›i" msgid "Select Folder..." msgstr "Chá»n thÆ° mục..." #. list button msgid "_Get List" msgstr "_Lấy danh sách" #. add button msgid "_Add Chat" msgstr "Thê_m chát" msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lÆ°u được chá»n không?" #. Use button msgid "_Use" msgstr "_Dùng" msgid "Title already in use. You must choose a unique title." msgstr "Tiêu Ä‘á» nà y Ä‘ang được dùng. Bạn phải chá»n má»™t tiêu Ä‘á» không trùng" msgid "Different" msgstr "Khác" msgid "_Title:" msgstr "_Tá»±a Ä‘á»:" msgid "_Status:" msgstr "T_rạng thái:" #. Different status message expander msgid "Use a _different status for some accounts" msgstr "Äặt má»™t trạng thái _khác cho má»™t số tà i khoản nà o đó" #. Save & Use button msgid "Sa_ve & Use" msgstr "LÆ°u _và Dùng" #, c-format msgid "Status for %s" msgstr "Trạng thái cho %s" #, c-format msgid "" "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." msgstr "Äã có má»™t hình cÆ°á»i tá»± chá»n cho « %s ». Hãy dùng má»™t lối tắt khác." msgid "Custom Smiley" msgstr "Hình CÆ°á»i Riêng" msgid "Duplicate Shortcut" msgstr "Nhân đôi lối tắt" msgid "Edit Smiley" msgstr "Sá»a hình cÆ°á»i" msgid "Add Smiley" msgstr "Thêm hình cÆ°á»i" msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" #. Shortcut text msgid "S_hortcut text:" msgstr "C_huá»—i lối tắt:" msgid "Smiley" msgstr "Hình cÆ°á»i" msgid "Shortcut Text" msgstr "Chuá»—i lối tắt" msgid "Custom Smiley Manager" msgstr "Bá»™ Quản lý Hình cÆ°á»i Riêng" msgid "Select Buddy Icon" msgstr "Chá»n biểu tượng bạn chát" msgid "Click to change your buddyicon for this account." msgstr "Nhấn và o để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tà i khoản nà y." msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." msgstr "Nhấn và o để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tất cả các tà i khoản." msgid "Waiting for network connection" msgstr "Äợi kết nối đến mạng" msgid "New status..." msgstr "Trạng thái má»›i.." msgid "Saved statuses..." msgstr "Trạng thái đã lÆ°u..." msgid "Status Selector" msgstr "Bá»™ chá»n trạng thái" msgid "Google Talk" msgstr "Google Thoại" msgid "Facebook (XMPP)" msgstr "" #, c-format msgid "The following error has occurred loading %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i theo đây khi nạp %s: %s" msgid "Failed to load image" msgstr "Không nạp được ảnh" #, c-format msgid "Cannot send folder %s." msgstr "Không thể gá»i thÆ° mục %s." #, c-format msgid "" "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within " "individually." msgstr "" "%s không thể truyá»n tải má»™t thÆ° mục. Bạn chỉ được chuyển từng táºp tin trong " "đó mà thôi." msgid "You have dragged an image" msgstr "Bạn đã kéo má»™t ảnh" msgid "" "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." msgstr "" "Bạn có thể gá»i ảnh nà y nhÆ° má»™t việc truyá»n táºp tin, nhúng nó và o trong tin " "nhẳn nà y, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng nà y." msgid "Set as buddy icon" msgstr "Äặt là biểu tượng bạn chát" msgid "Send image file" msgstr "Gá»i táºp tin ảnh" msgid "Insert in message" msgstr "Chèn và o tin nhẳn" msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" msgstr "Bạn có muốn đặt nó là m biểu tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng nà y không?" msgid "" "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for " "this user." msgstr "" "Bạn có thể gá»i ảnh nà y nhÆ° má»™t việc truyá»n táºp tin, hay dùng nó là m biểu " "tượng bạn chát cho ngÆ°á»i dùng nà y." msgid "" "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " "this user" msgstr "" "Bạn có thể chèn ảnh nà y và o trong tin nhẳn, hay dùng nó là m biểu tượng bạn " "chát cho ngÆ°á»i dùng nà y." #. I don't know if we really want to do anything here. Most of #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"... #. * nothing we can really send. The only logical one is #. * "Application," but do we really want to send a binary and #. * nothing else? Probably not. I'll just give an error and #. * return. #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong msgid "Cannot send launcher" msgstr "Không thể gá»i bá»™ khởi chạy" msgid "" "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of " "this launcher instead of this launcher itself." msgstr "" "Bạn đã kéo má»™t bá»™ khởi chạy của môi trÆ°á»ng. Rất có thể là bạn muốn gá»i Ä‘Ãch " "đến của bá»™ khởi chạy, hÆ¡n là bá»™ khởi chạy chÃnh nó." #, c-format msgid "" "<b>File:</b> %s\n" "<b>File size:</b> %s\n" "<b>Image size:</b> %dx%d" msgstr "" "<b>Táºp tin:</b> %s\n" "<b>KÃch cỡ táºp tin:</b> %s\n" "<b>KÃch cỡ ảnh:</b> %dx%d" #, c-format msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n" msgstr "Táºp tin « %s » quá lá»›n cho %s. Hãy thá» má»™t ảnh nhá» hÆ¡n.\n" msgid "Icon Error" msgstr "Lá»—i biểu tượng" msgid "Could not set icon" msgstr "Không thể đặt biểu tượng" msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết" msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" msgid "_Copy Email Address" msgstr "_Chép địa chỉ thÆ°" msgid "_Open File" msgstr "_Mở táºp tin" msgid "Open _Containing Directory" msgstr "Mở thÆ° mục _chứa" msgid "Save File" msgstr "LÆ°u táºp tin" msgid "_Play Sound" msgstr "_Phát âm thanh" msgid "_Save File" msgstr "_LÆ°u táºp tin" msgid "Do you really want to clear?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ?" msgid "Select color" msgstr "Chá»n mà u" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgid "Pidgin" msgstr "Pidgin" msgid "_Alias" msgstr "Bà d_anh:" msgid "Close _tabs" msgstr "Äóng các _thẻ" msgid "_Get Info" msgstr "_Lấy thông tin" msgid "_Invite" msgstr "Má»_i" msgid "_Modify..." msgstr "_Sá»a..." msgid "_Add..." msgstr "Thê_m..." msgid "_Open Mail" msgstr "_Mở thÆ°" msgid "_Edit" msgstr "_Sá»a" msgid "Pidgin Tooltip" msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin" msgid "Pidgin smileys" msgstr "Hình cÆ°á»i Pidgin" msgid "Selecting this disables graphical emoticons." msgstr "Chá»n Ä‘iá»u nà y thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ há»a." msgid "none" msgstr "không có" msgid "Small" msgstr "Nhá»" #, fuzzy msgid "Smaller versions of the default smileys" msgstr "Phiên bản nhá» của các hình cÆ°á»i mặc định" msgid "Response Probability:" msgstr "Xác suất đáp ứng:" msgid "Statistics Configuration" msgstr "Cấu hình thống kê" #. msg_difference spinner msgid "Maximum response timeout:" msgstr "Thá»i hạn đáp ứng tối Ä‘a:" msgid "minutes" msgstr "phút" #. last_seen spinner msgid "Maximum last-seen difference:" msgstr "Hiệu thấy-cuối tối Ä‘a:" #. threshold spinner msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Contact Availability Prediction" msgstr "Dá»± Ä‘oán liên lạc sẵn sà ng" #. *< name #. *< version msgid "Contact Availability Prediction plugin." msgstr "Phần bổ sung để dá»± Ä‘oán nếu liên lạc sẵn sà ng chÆ°a." #. * summary msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" msgstr "Hiển thị thông tin thống kê vá» tình trạng có mặt của bạn bè" msgid "Buddy is idle" msgstr "Bạn chát Ä‘ang nghỉ" msgid "Buddy is away" msgstr "Bạn chát vắng mặt" msgid "Buddy is \"extended\" away" msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dà i" #. Not used yet. msgid "Buddy is mobile" msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di Ä‘á»™ng" msgid "Buddy is offline" msgstr "Bạn chát chÆ°a kết nối" msgid "Point values to use when..." msgstr "Các giá trị Ä‘iểm để dùng khi..." msgid "" "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority " "in the contact.\n" msgstr "" "Bạn chát có <i>nhiá»u Ä‘iểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức Æ°u tiên cao nhất " "khi liên lạc.\n" msgid "Use last buddy when scores are equal" msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có Ä‘iểm trùng" msgid "Point values to use for account..." msgstr "Các giá trị Ä‘iểm để dùng cho tà i khoản..." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Contact Priority" msgstr "Ưu tiên liên lạc" #. *< name #. *< version #. *< summary msgid "" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." msgstr "" "Cho phép Ä‘iá»u chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "bạn chát." #. *< description msgid "" "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." msgstr "" "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chÆ°a kết nối " "cho các bạn chát trong việc tÃnh mức Æ°u tiên liên lạc" msgid "Conversation Colors" msgstr "Mà u sắc cuá»™c thoại" msgid "Customize colors in the conversation window" msgstr "Tùy chỉnh mà u sắc trong cá»a sổ thoại" msgid "Error Messages" msgstr "Thông Ä‘iệp lá»—i" msgid "Highlighted Messages" msgstr "Thông Ä‘iệp đã tô sáng" msgid "System Messages" msgstr "Thông Ä‘iệp hệ thống" msgid "Sent Messages" msgstr "Tin nhẳn đã gá»i" msgid "Received Messages" msgstr "Tin nhẳn đã nháºn" #, c-format msgid "Select Color for %s" msgstr "Chá»n mà u cho %s" msgid "Ignore incoming format" msgstr "Bá» qua định dạng gá»i đến" msgid "Apply in Chats" msgstr "Ãp dụng trong chát" msgid "Apply in IMs" msgstr "Ãp dụng trong Tin Nhắn" #. Note to translators: The string "Enter an XMPP Server" is asking the #. user to type the name of an XMPP server which will then be queried msgid "Server name request" msgstr "Yêu cầu tên máy phục vụ" msgid "Enter an XMPP Server" msgstr "Nháºp má»™t máy phục vụ XMPP" msgid "Select an XMPP server to query" msgstr "Chá»n má»™t máy phục vụ XMPP để há»i" msgid "Find Services" msgstr "Tìm dịch vụ" msgid "Add to Buddy List" msgstr "Thêm và o danh sách bạn chát" msgid "Gateway" msgstr "Cổng ra" msgid "Directory" msgstr "ThÆ° mục" msgid "PubSub Collection" msgstr "Táºp hợp PubSub" msgid "PubSub Leaf" msgstr "PubSub Leaf" msgid "" "\n" "<b>Description:</b> " msgstr "" "\n" "<b>Mô tả:</b> " #. Create the window. msgid "Service Discovery" msgstr "Phát hiện Dịch vụ" msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" msgid "Server does not exist" msgstr "Máy phục vụ không tồn tại" msgid "Server does not support service discovery" msgstr "Máy phục vụ không há»— trợ chức năng phát hiện dịch vụ" msgid "XMPP Service Discovery" msgstr "Phát hiện Dịch vụ XMPP" msgid "Allows browsing and registering services." msgstr "Cho phép duyệt qua và đăng ký các dịch vụ." msgid "" "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP " "services." msgstr "" "Phần bổ sung nà y có Ãch để đăng ký vá»›i mạng truyá»n tải thừa tá»±, hay dịch vụ " "XMPP khác." msgid "By conversation count" msgstr "Theo số đếm cuá»™c thoại" msgid "Conversation Placement" msgstr "Vị trà cuá»™c thoại" #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above msgid "" "Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By " "conversation count\"." msgstr "" "Ghi chú : tùy thÃch vỠ« Cuá»™c thoại má»›i » phải được đặt thà nh « Theo số đếm " "cuá»™c thoại »." msgid "Number of conversations per window" msgstr "Số cuá»™c thoại trong má»—i cá»a sổ" msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "Tách biệt cá»a sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trà theo số" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "ExtPlacement" msgstr "Vị trà thêm" #. *< name #. *< version msgid "Extra conversation placement options." msgstr "Tuỳ chá»n thêm để định vị cuá»™c thoại." #. *< summary #. * description msgid "" "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "and Chats" msgstr "" "Giá»›i hạn số cuá»™c thoại trong má»—i cá»a sổ, tuỳ chá»n phân cách Tin Nhắn và Chát" #. Configuration frame msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu hình Ä‘á»™ng tác con chuá»™t" msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút ở giữa trên chuá»™t" msgid "Right mouse button" msgstr "Nút bên phải trên chuá»™t" #. "Visual gesture display" checkbox msgid "_Visual gesture display" msgstr "_Hiển thị má»—i Ä‘á»™ng tác" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Mouse Gestures" msgstr "Äá»™ng tác con chuá»™t" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp há»— trợ Ä‘á»™ng tác của con chuá»™t" #. * description msgid "" "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle " "mouse button to perform certain actions:\n" " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n" " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation." msgstr "" "Cho phép há»— trợ các Ä‘á»™ng tác của con chuá»™t trong cá»a sổ cuá»™c thoại.\n" "Kéo cái nút ở giữa trên con chuá»™t để thá»±c hiện những thao tác:\n" "\n" "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cá»a sổ thoại.\n" "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trÆ°á»›c.\n" "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cá»a sổ cuá»™c thoại tiếp theo." msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin Nhắn" #. Add the label. msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "Chá»n má»™t ngÆ°á»i trong sổ địa chỉ bên dÆ°á»›i, hay thêm ngÆ°á»i má»›i." msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. "New Person" button msgid "New Person" msgstr "NgÆ°á»i dùng má»›i" #. "Select Buddy" button msgid "Select Buddy" msgstr "Chá»n bạn chát" #. Add the label. msgid "" "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "person." msgstr "" "Chá»n má»™t ngÆ°á»i trong sổ địa chỉ và o há» cần thêm bạn chát nà y, hay thêm má»™t " "ngÆ°á»i má»›i." #. Add the expander msgid "User _details" msgstr "Ch_i tiết ngÆ°á»i dùng" #. "Associate Buddy" button msgid "_Associate Buddy" msgstr "Bạn chát liên qu_an" msgid "Unable to send email" msgstr "Không thể gá»i thÆ°" msgid "The evolution executable was not found in the PATH." msgstr "" "Không tìm thấy táºp tin thá»±c thi Evolution trên Ä‘Æ°á»ng dẫn hệ thống mặc định " "(biến PATH)." msgid "An email address was not found for this buddy." msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thÆ° cho bạn chát nà y." msgid "Add to Address Book" msgstr "Thêm và o sổ địa chỉ" msgid "Send Email" msgstr "Gá»i thÆ°" #. Configuration frame msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình hợp nhất vá»›i Evolution" #. Label msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "Chá»n tất cả các tà i khoản và o chúng cần tá»± Ä‘á»™ng thêm bạn chát." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Evolution Integration" msgstr "Hợp nhất vá»›i Evolution" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides integration with Evolution." msgstr "Cung cấp cách hợp nhất vá»›i trình duyệt Evolution." msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Hãy nháºp và o đây thông tin vá» ngÆ°á»i nà y." msgid "Please enter the buddy's username and account type below." msgstr "Nháºp và o bên dÆ°á»›i tên ngÆ°á»i dùng và kiểu tà i khoản của bạn chát." msgid "Account type:" msgstr "Kiểu tà i khoản:" #. Optional Information section msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin thêm:" msgid "First name:" msgstr "Tên:" msgid "Last name:" msgstr "Há» :" msgid "Email:" msgstr "Äịa chỉ thÆ° :" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "GTK Signals Test" msgstr "Kiểm tra tÃn hiệu GTK" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Test to see that all ui signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là má»i tÃn hiệu của giao diện Ä‘ang hoạt Ä‘á»™ng tốt." #, c-format msgid "" "\n" "<b>Buddy Note</b>: %s" msgstr "" "\n" "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s" msgid "History" msgstr "Lược sá»" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Iconify on Away" msgstr "Thu nhá» khi Ä‘i vắng" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuá»™c thoại khi bạn Ä‘i vắng." msgid "Mail Checker" msgstr "Bá»™ kiểm tra thÆ°" msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra có thÆ° cục bá»™ má»›i" msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "Thêm má»™t há»™p nhá» trong danh sách bạn bè nếu bạn có thÆ° má»›i." msgid "Markerline" msgstr "ÄÆ°á»ng ngụ ý" msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." msgstr "Vẽ má»™t Ä‘Æ°á»ng để ngụ ý tin nhẳn má»›i trong cuá»™c thoại." msgid "Jump to markerline" msgstr "Nhảy tá»›i Ä‘Æ°á»ng ngụ ý" msgid "Draw Markerline in " msgstr "Vẽ Ä‘Æ°á»ng ngụ ý trong " msgid "_IM windows" msgstr "Cá»a sổ Nhắn T_in" msgid "C_hat windows" msgstr "Cá»a sổ C_hat" msgid "" "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " "accept." msgstr "" "Má»™t phiên chạy gá»i tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn và o biểu tượng " "MM để chấp nháºn." msgid "Music messaging session confirmed." msgstr "Phiên chạy gá»i tin nhẳn âm nhạc đã được xác nháºn." msgid "Music Messaging" msgstr "Tin Nhẳn Nhạc" msgid "There was a conflict in running the command:" msgstr "Có xung Ä‘á»™t khi chạy lệnh:" msgid "Error Running Editor" msgstr "Lá»—i chạy bá»™ chỉnh sá»a" msgid "The following error has occurred:" msgstr "Gặp lá»—i theo đây:" #. Configuration frame msgid "Music Messaging Configuration" msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc" msgid "Score Editor Path" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn bá»™ sá»a Ä‘iểm" msgid "_Apply" msgstr "Ã_p dụng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. *< name #. *< version msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc má»™t cách hợp tác." #. * summary msgid "" "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " "on a piece of music by editing a common score in real-time." msgstr "" "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép má»™t số ngÆ°á»i dùng soạn cùng thá»i má»™t " "bản nhạc bằng cách chỉnh sá»a má»™t bản dà n bè chung trong thá»i gian thá»±c." #. ---------- "Notify For" ---------- msgid "Notify For" msgstr "Thông báo cho" msgid "\t_Only when someone says your username" msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên ngÆ°á»i dùng của bạn" msgid "_Focused windows" msgstr "Cá»_a sổ được chú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- msgid "Notification Methods" msgstr "PhÆ°Æ¡ng thức thông báo" msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn má»™t chuá»—i và o trÆ°á»›c tá»±a Ä‘á» cá»a _sổ:" #. Count method button msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn má»›i và _o tá»±a Ä‘á» cá»a sổ" #. Count xprop method button msgid "Insert count of new message into _X property" msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn má»›i và o thuá»™c tÃnh _X" #. Urgent method button msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Láºp ẩn ý « _Khẩn » của bá»™ quản lý cá»a sổ" msgid "_Flash window" msgstr "Nhá_y cá»a sổ" #. Raise window method button msgid "R_aise conversation window" msgstr "Nâng cá»_a sổ cuá»™c thoại lên" #. Present conversation method button msgid "_Present conversation window" msgstr "Hiển thị cá»a sổ cuá»™c th_oại lên" #. ---------- "Notification Removals" ---------- msgid "Notification Removal" msgstr "Bá» thông báo" #. Remove on focus button msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "_Gỡ bá» khi cá»a sổ cuá»™c thoại được chú ý" #. Remove on click button msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Gỡ _bá» khi cá»a sổ cuá»™c thoại được nhấn chuá»™t" #. Remove on type button msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Gỡ bá» khi gõ và o _trong cá»a sổ cuá»™c thoại" #. Remove on message send button msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Gỡ bá» _khi gá»i tin nhẳn" #. Remove on conversation switch button msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Gỡ bá» khi chu_yển sang thẻ cuá»™c thoại" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo tin nhẳn" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." msgstr "" "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn vá» các tin nhẳn chÆ°a Ä‘á»c." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Pidgin Demonstration Plugin" msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Má»™t phần bổ sung thà dụ mà là m gì — xem mô tả." #. * description msgid "" "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" msgstr "" "Äây là má»™t phần bổ sung tuyệt vá»i vá»›i nhiá»u tÃnh năng:\n" " • Cho biết ai viết chÆ°Æ¡ng trình khi bạn đăng nháºp\n" " • Äảo ngược má»i câu viết được gá»i đến\n" " • Gá»i tin cho thà nh viên có trong danh sách của bạn ngay khi há» kết nối" msgid "Hyperlink Color" msgstr "Mà u siêu liên kết" msgid "Visited Hyperlink Color" msgstr "Mà u siêu liên kết đã thăm" msgid "Highlighted Message Name Color" msgstr "Mà u tên tin nhẳn tô sáng" msgid "Typing Notification Color" msgstr "Mà u thông báo Ä‘ang gõ" msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" msgid "Conversation Entry" msgstr "Mục thoại" msgid "Conversation History" msgstr "Lịch sá» há»™i thoại" msgid "Request Dialog" msgstr "Há»™p thoại yêu cầu" msgid "Notify Dialog" msgstr "Há»™p thoại thông báo" msgid "Select Color" msgstr "Chá»n mà u" #, c-format msgid "Select Interface Font" msgstr "Chá»n phông giao diện" #, c-format msgid "Select Font for %s" msgstr "Chá»n phông cho %s" msgid "GTK+ Interface Font" msgstr "Phông giao diện GTK+" msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" msgid "Disable Typing Notification Text" msgstr "Tắt chuá»—i thông báo Ä‘ang gõ" msgid "GTK+ Theme Control Settings" msgstr "Thiết láºp Äiá»u khiển Sắc thái GTK+" msgid "Colors" msgstr "Mà u sắc" msgid "Fonts" msgstr "Phông" msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" msgid "Gtkrc File Tools" msgstr "Công cụ táºp tin Gtkrc" #, c-format msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0" msgstr "Ghi thiết láºp và o %s%sgtkrc-2.0" msgid "Re-read gtkrc files" msgstr "Äá»c lại táºp tin tà i nguyên gtkrc" msgid "Pidgin GTK+ Theme Control" msgstr "Äiá»u khiển sắc thái GTK+ Pidgin" msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings." msgstr "Cho phép và o các thiết láºp gtkrc thông dụng." msgid "Raw" msgstr "Thô" msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Äể bạn gá»i dữ liệu nháºp thôi đến các giao thức dá»±a trên văn bản." msgid "" "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." msgstr "" "Äể bạn gá»i dữ liệu nháºp thô đến giao thức dá»±a trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn phÃm Enter trong há»™p nháºp để gá»i Ä‘i. Theo dõi cá»a sổ gỡ rối." #, c-format msgid "You can upgrade to %s %s today." msgstr "Hôm nay bạn có dịp nâng cấp lên %s %s." msgid "New Version Available" msgstr "Hiện Ä‘ang có phiên bản má»›i" msgid "Later" msgstr "Vá» sau" msgid "Download Now" msgstr "Tải vá» ngay" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phát hà nh" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản má»›i theo định kỳ." #. * description msgid "" "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "ChangeLog." msgstr "" "Kiểm tra phiên bản má»›i theo định kỳ và thông báo vá» thay đổi của phiên bản " "má»›i cho ngÆ°á»i dùng." #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Send Button" msgstr "Nút Gá»i" #. *< name #. *< version msgid "Conversation Window Send Button." msgstr "Cái nút Gá»i trong Cá»a sổ Cuá»™c thoại." #. *< summary msgid "" "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " "for use when no physical keyboard is present." msgstr "" "Thêm má»™t cái nút Gá»i và o vùng nháºp của cá»a sổ cuá»™c thoại. Dá»± định cho trÆ°á»ng " "hợp không có bà n phÃm váºt lý." msgid "Duplicate Correction" msgstr "Sá»a chữa bản sao" msgid "The specified word already exists in the correction list." msgstr "Từ vừa nháºp đã có sẵn trong danh sách tá»± sá»a chữa." msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" msgid "You type" msgstr "Bạn gõ phÃm" msgid "You send" msgstr "Bạn gá»i" msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ nguyên từ" msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng" msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm chuá»—i thay thế má»›i" msgid "You _type:" msgstr "Bạn gõ _phÃm:" msgid "You _send:" msgstr "Bạn gá»i:" #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled. msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)" msgstr "" "Phân biệt chÃnh _xác chữ hoa/thÆ°á»ng (bá» chá»n để quản lý chữ hoa/thÆ°á»ng má»™t " "cách tá»± Ä‘á»™ng)" msgid "Only replace _whole words" msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ" msgid "General Text Replacement Options" msgstr "Tùy chá»n thay thế văn bản chung" msgid "Enable replacement of last word on send" msgstr "Hiệu lá»±c thay thế từ cuối khi gá»i" msgid "Text replacement" msgstr "Thay thế văn bản" msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." msgstr "" "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gá»i Ä‘i theo qui tắc ngÆ°á»i dùng định ra." msgid "Just logged in" msgstr "Má»›i đăng nháºp" msgid "Just logged out" msgstr "Má»›i đăng xuất" msgid "" "Icon for Contact/\n" "Icon for Unknown person" msgstr "" "Biểu tượng cho Liên lạc\n" "Biểu tượng cho NgÆ°á»i lạ" msgid "Icon for Chat" msgstr "Biểu tượng cho Chát" msgid "Ignored" msgstr "Bị lá»" msgid "Founder" msgstr "NgÆ°á»i sáng láºp" #. A user in a chat room who has special privileges. msgid "Operator" msgstr "Thao tác viên" #. A half operator is someone who has a subset of the privileges #. that an operator has. msgid "Half Operator" msgstr "Ná»a thao tác viên" msgid "Authorization dialog" msgstr "Há»™p thoại cho phép" msgid "Error dialog" msgstr "Há»™p thoại lá»—i " msgid "Information dialog" msgstr "Há»™p thoại thông tin" msgid "Mail dialog" msgstr "Há»™p thoại thÆ° tÃn" msgid "Question dialog" msgstr "Há»™p thoại câu há»i" msgid "Warning dialog" msgstr "Há»™p thoại cảnh báo" msgid "What kind of dialog is this?" msgstr "Há»™p thoại nà y có loại nà o?" msgid "Status Icons" msgstr "Biểu tượng Trạng thái" msgid "Chatroom Emblems" msgstr "Hình tượng phòng chát" msgid "Dialog Icons" msgstr "Biểu tượng Há»™p thoại" msgid "Pidgin Icon Theme Editor" msgstr "Bá»™ Sá»a Sắc thái Biểu tượng Pidgin" msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor" msgstr "Bá»™ Sá»a Sắc thái Danh sách Bạn chát Pidgin" msgid "Edit Buddylist Theme" msgstr "Sá»a sắc thái danh sách bạn chát" msgid "Edit Icon Theme" msgstr "Sá»a sắc thái biểu tượng" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id #. * description msgid "Pidgin Theme Editor" msgstr "Bá»™ Sá»a Sắc thái Pidgin" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Pidgin Theme Editor." msgstr "Bá»™ Sá»a Sắc thái Pidgin." #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Buddy Ticker" msgstr "Thanh cuá»™n bạn bè" #. *< name #. *< version #. * summary #. * description msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuá»™n ngang danh sách bạn bè." msgid "Display Timestamps Every" msgstr "Ghi giá» má»—i" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Timestamp" msgstr "Nhãn thá»i gian" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Display iChat-style timestamps" msgstr "Hiện nhãn thá»i gian kiểu iChat" #. * description msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thá»i gian kiểu iChat và o cuá»™c thoại N phút má»™t lần." msgid "Timestamp Format Options" msgstr "Tùy chá»n định dạng nhãn thá»i gian" #, fuzzy, c-format msgid "_Force timestamp format:" msgstr "_Buá»™c định dạng 24 giá»" #, fuzzy msgid "Use system default" msgstr "Mặc định môi trÆ°á»ng" #, fuzzy msgid "12 hour time format" msgstr "_Buá»™c định dạng 24 giá»" #, fuzzy msgid "24 hour time format" msgstr "_Buá»™c định dạng 24 giá»" msgid "Show dates in..." msgstr "Hiển thị ngà y tháng có..." msgid "Co_nversations:" msgstr "C_uá»™c thoại:" msgid "For delayed messages" msgstr "Cho tÃnh năng bị hoãn" msgid "For delayed messages and in chats" msgstr "Cho tÃnh năng bị hoãn và trong cuá»™c chát" msgid "_Message Logs:" msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Message Timestamp Formats" msgstr "Äịnh dạng nhãn thá»i gian tin nhẳn" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Customizes the message timestamp formats." msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thá»i gian trong tin nhẳn." #. * description msgid "" "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " "timestamp formats." msgstr "" "Phần bổ sung nà y cho phép ngÆ°á»i dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thá»i " "gian trong tin nhẳn cuá»™c thoại và bản ghi." msgid "Audio" msgstr "Âm thanh" msgid "Video" msgstr "Phim" msgid "Output" msgstr "Kết xuất" msgid "_Plugin" msgstr "_Phần bổ sung" msgid "_Device" msgstr "_Thiết bị" msgid "Input" msgstr "Äầu và o" msgid "P_lugin" msgstr "Phần bổ _sung" msgid "D_evice" msgstr "Thiết _bị" #. *< magic #. *< major version #. *< minor version #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Voice/Video Settings" msgstr "Thiết láºp Thoại/Phim" #, fuzzy msgid "Voice and Video Settings" msgstr "Thiết láºp Thoại/Phim" #. *< name #. *< version msgid "Configure your microphone and webcam." msgstr "Cấu hình máy vi âm và máy ảnh Web." #. *< summary msgid "Configure microphone and webcam settings for voice/video calls." msgstr "" "Cấu hình thiết láºp cái máy vi âm và cái máy ảnh Web để gá»i vá»›i tiếng nói và /" "hay ảnh Ä‘á»™ng." msgid "Opacity:" msgstr "TÃnh mỠđục:" #. IM Convo trans options msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cá»a sổ cuá»™c thoại Tin Nhắn" msgid "_IM window transparency" msgstr "TÃnh trong suốt của cá»a sổ Nhắn T_in" msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiện thanh trượt trong cá»a _sổ Nhắn Tin" msgid "Remove IM window transparency on focus" msgstr "Gỡ bá» tÃnh trong suốt của cá»a sổ Nhắn Tin khi được chú ý" msgid "Always on top" msgstr "Luôn luôn phÃa trÆ°á»›c" #. Buddy List trans options msgid "Buddy List Window" msgstr "Cá»a sổ danh sách bạn bè" msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "TÃnh trong suốt của cá»a sổ danh sách _bạn bè" msgid "Remove Buddy List window transparency on focus" msgstr "Gỡ bá» tÃnh trong suốt của cá»a sổ danh sách bạn bè khi được chú ý" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "Äá»™ trong suốt biến đổi đối vá»›i danh sách bạn bè và các cuá»™c thoại." #. * description msgid "" "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "the buddy list.\n" "\n" "* Note: This plugin requires Win2000 or greater." msgstr "" "Phần bổ sung nà y tạo Ä‘á»™ trong suốt alpha biến đổi trên cá»a sổ cuá»™c thoại và " "danh sách bạn bè.\n" "\n" "Chú ý: phần bổ sung nà y yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau." #. Autostart msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #, c-format msgid "_Start %s on Windows startup" msgstr "_Chạy %s khi khởi Ä‘á»™ng Windows" msgid "Allow multiple instances" msgstr "Cho phép nhiá»u thể hiện" msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại" #. Blist On Top msgid "_Keep Buddy List window on top:" msgstr "_Giữ cá»a sổ danh sách bạn bè phÃa trÆ°á»›c" #. XXX: Did this ever work? msgid "Only when docked" msgstr "Chỉ khi neo lại" msgid "Windows Pidgin Options" msgstr "Tùy chá»n Pidgin Windows" msgid "Options specific to Pidgin for Windows." msgstr "Tùy chá»n riêng cho Pidgin trên Windows." msgid "" "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking." msgstr "" "Cung cấp các tuỳ chá»n đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn nhÆ° neo danh " "sách bạn chát." msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" msgstr "<font color='#777777'>Äã đăng xuất.</font>" #. *< type #. *< ui_requirement #. *< flags #. *< dependencies #. *< priority #. *< id msgid "XMPP Console" msgstr "Bà n giao tiếp XMPP" msgid "Account: " msgstr "Tà i khoản: " msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>" msgstr "<font color='#777777'>ChÆ°a kết nối tá»›i XMPP</font>" #. *< name #. *< version #. * summary msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." msgstr "Gá»i và nháºn các Ä‘oạn dòng XMPP thô." #. * description #, fuzzy msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." msgstr "" "Phần bổ sung nà y có Ãch để gỡ lá»—i máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP." #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. msgid "" "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " "is provided here for information purposes only. $_CLICK" msgstr "" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin" msgstr "" msgid "" "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try " "again." msgstr "" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Core Pidgin files and dlls" msgstr "" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin" msgstr "" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop" msgstr "" #. Installer Subsection Text msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)" msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "Desktop" msgstr "Mặc định môi trÆ°á»ng" #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from msgid "" "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to " "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' " "from http://pidgin.im/download/windows/ ." msgstr "" #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from msgid "" "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to " "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ." msgstr "" #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from #, no-c-format msgid "" "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual " "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" msgstr "" #. Installer Subsection Text msgid "GTK+ Runtime (required if not present)" msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "Localizations" msgstr "NÆ¡i ở" #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer msgid "Next >" msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)" msgstr "Tin Nhắn Pidgin" msgid "" "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be " "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ " "Runtime?" msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "Shortcuts" msgstr "Lối tắt" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Shortcuts for starting Pidgin" msgstr "" #. Installer Subsection Text msgid "Spellchecking Support" msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "Start Menu" msgstr "Khởi chạy" #. Installer Subsection Detailed Description msgid "" "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)" msgstr "" #, fuzzy msgid "The installer is already running." msgstr "Tên hiệu « %s » Ä‘ang được dùng." msgid "" "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely " "that another user installed this application." msgstr "" #. Installer Subsection Text #, fuzzy msgid "URI Handlers" msgstr "Bá»™ quản lý URL « myim »" msgid "" "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new " "version will be installed without removing the currently installed version." msgstr "" #. Text displayed on Installer Finish Page msgid "Visit the Pidgin Web Page" msgstr "" msgid "You do not have permission to uninstall this application." msgstr "" #~ msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" #~ msgstr "Gặp lá»—i trong khi truyá»n luồng byte bên trong băng\n" #~ msgid "Transfer was closed." #~ msgstr "Tiến trình truyá»n bị đóng." #~ msgid "Failed to open in-band bytestream" #~ msgstr "Lá»—i mở luồng byte bên trong băng" #~ msgid "Set your friendly name." #~ msgstr "Äặt tên thân máºt của bạn" #, fuzzy #~ msgid "Error requesting %s" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi yêu cầu %s: %s" #~ msgid "Require SSL/TLS" #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" #~ msgid "Force old (port 5223) SSL" #~ msgstr "Buá»™c dùng SSL cÅ© (cổng 5223)" #~ msgid "The name you entered is invalid." #~ msgstr "Bạn đã gõ má»™t tên không đúng." #~ msgid "" #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " #~ "characters.]" #~ msgstr "" #~ "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ ngÆ°á»i dùng nà y vì nó chứa ký tá»± hợp lệ " #~ "hợp lệ.]" #~ msgid "Search for Buddy by Information" #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" #~ msgid "The certificate is not valid yet." #~ msgstr "Chứng nháºn nà y chÆ°a hợp lệ." #~ msgid "The nick name you entered is invalid." #~ msgstr "Bạn đã gõ má»™t tên hiệu không đúng." #~ msgid "MXit Login Name" #~ msgstr "Tên đăng nháºp MXit" #~ msgid "Nick Name" #~ msgstr "Tên hiệu" #~ msgid "Your Mobile Number..." #~ msgstr "Số Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng của bạn..." #~ msgid "Rate to host" #~ msgstr "Tốc Ä‘á»™ tá»›i máy phục vụ" #~ msgid "Rate to client" #~ msgstr "Tốc Ä‘á»™ tá»›i trình khách" #~ msgid "/Media/_Hangup" #~ msgstr "/PhÆ°Æ¡ng tiện/_Ngừng nói" #~ msgid "Unknown reason." #~ msgstr "Không biết sao." #~ msgid "Artist" #~ msgstr "Nghệ sÄ©" # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #~ msgid "Album" #~ msgstr "Táºp nhạc" #~ msgid "Current Mood" #~ msgstr "Tâm trạng hiện thá»i" #~ msgid "New Mood" #~ msgstr "Tâm trạng má»›i" #~ msgid "Change your Mood" #~ msgstr "Äổi tâm trạng" #~ msgid "How do you feel right now?" #~ msgstr "Bây giá» bạn cẩm thấy nhÆ° thế nà o?" #~ msgid "Change Mood..." #~ msgstr "Äổi tâm trạng..." #~ msgid "Pager server" #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" #~ msgid "Yahoo Chat server" #~ msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" #~ msgid "Yahoo Chat port" #~ msgstr "Cổng chát Yahoo" #~ msgid "Orientation" #~ msgstr "HÆ°á»›ng" #~ msgid "The orientation of the tray." #~ msgstr "HÆ°á»›ng của khay." #~ msgid "Friendly name changes too rapidly" #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #~ msgid "This Hotmail account may not be active." #~ msgstr "Tà i khoản Hotmail nà y có lẽ chÆ°a kÃch hoạt." #~ msgid "Profile URL" #~ msgstr "URL hồ sÆ¡" #~ msgid "MSN Protocol Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" #~ msgid "%s is not a valid group." #~ msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." #~ msgid "Unknown error." #~ msgstr "Lá»—i không rõ." #~ msgid "%s on %s (%s)" #~ msgstr "%s trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to add user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể thêm ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to block user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể cháºn ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to permit user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể cho phép ngÆ°á»i dùng trên %s (%s)" #~ msgid "%s could not be added because your buddy list is full." #~ msgstr "%s không thể được thêm và o vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" #~ msgid "%s is not a valid passport account." #~ msgstr "%s không phải tà i khoản Passport hợp lệ." #~ msgid "Service Temporarily Unavailable." #~ msgstr "Tạm thá»i không có dịch vụ." #~ msgid "Unable to rename group" #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" #~ msgid "Unable to delete group" #~ msgstr "Không thể xoá nhóm" #~ msgid "%s has added you to his or her buddy list." #~ msgstr "%s đã thêm bạn và o danh sách bạn bè." #~ msgid "%s has removed you from his or her buddy list." #~ msgstr "%s đã loại bá» bạn ra khá»i danh sách bạn bè." #~ msgid "Error creating conference." #~ msgstr "Gặp lá»—i khi tạo há»™i thảo." #~ msgid "Unable to bind socket to port: %s" #~ msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tá»›i cổng: %s" #~ msgid "Unable to listen on socket: %s" #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm: %s" #~ msgid "" #~ "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to " #~ "connect directly." #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy phÆ°Æ¡ng pháp kết nối XMPP xen kẽ sau khi không kết nối được " #~ "má»™t cách trá»±c tiếp." #~ msgid "%s just sent you a Nudge!" #~ msgstr "%s vừa gá»i cho bạn má»™t lá»i kêu gá»i." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The last action you attempted could not be performed because you are over " #~ "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again.\n" #~ msgstr "" #~ "Hà nh Ä‘á»™ng lần cuối mà bạn thá» không được thá»±c hiện vì bạn đã vượt quá mức " #~ "giá»›i hạn. Hãy chá» 10 giây rồi thá» lại." #~ msgid "" #~ "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ" #~ "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" #~ msgstr "" #~ "<FONT SIZE=\"4\">Há»i Äáp:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/" #~ "wiki/FAQ\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" #~ msgid "" #~ "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" #~ msgstr "" #~ "<FONT SIZE=\"4\">Kênh IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" #~ msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" #~ msgstr "" #~ "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" #~ msgid "Debugging Information" #~ msgstr "Thông tin gỡ lá»—i" #~ msgid "" #~ "Unrecognized file type\n" #~ "\n" #~ "Defaulting to PNG." #~ msgstr "" #~ "Không nháºn ra kiểu táºp tin\n" #~ "\n" #~ "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." #~ msgid "" #~ "Error saving image\n" #~ "\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lá»—i lÆ°u ảnh\n" #~ "\n" #~ "%s" #~ msgid "(Default)" #~ msgstr "(Mặc định)" #~ msgid "Install Theme" #~ msgstr "Cà i đặt sắc thái" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Use document font from _theme" #~ msgstr "Dùng phông tà i liệu từ sắc _thái" #~ msgid "Proxy Server & Browser" #~ msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" #~ msgid "Auto-away" #~ msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng vắng mặt" #~ msgid "Change _status to:" #~ msgstr "Äổi t_rạng thái thà nh:" #~ msgid "Failed to open file '%s': %s" #~ msgstr "Không mở được táºp tin « %s »: %s" #~ msgid "" #~ "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" #~ msgstr "" #~ "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là táºp tin ảnh bị " #~ "há»ng" #~ msgid "Insert an <iq/> stanza." #~ msgstr "Chèn má»™t Ä‘oạn dòng <iq/>" #~ msgid "Insert a <presence/> stanza." #~ msgstr "Chèn má»™t Ä‘oạn dòng <presence/>" #~ msgid "Insert a <message/> stanza." #~ msgstr "Chèn má»™t Ä‘oạn dòng <message/>" #~ msgid "The root certificate this one claims to be issued by is unknown." #~ msgstr "Không nháºn ra chứng nháºn gốc mà tùy theo chứng nháºn nà y đã cấp nó." #~ msgid "Send instant messages over multiple protocols" #~ msgstr "Gá»i tin nhắn qua nhiá»u giao thức khác nhau" #~ msgid "_Start port:" #~ msgstr "Cổng đầ_u :" #~ msgid "_End port:" #~ msgstr "Cổng cuố_i:" #~ msgid "_User:" #~ msgstr "_NgÆ°á»i dùng:"