changeset 73:9dcc1a7c558c

Sat Oct 14 08:26:38 2006 John Ellis <johne@verizon.net> * vi.po: Update Vietnamese translation, submitted by pclouds <pclouds@vnlinux.org>. * README: Updates.
author gqview
date Sat, 14 Oct 2006 12:28:46 +0000
parents 415afde5ba68
children c9d553df8d25
files ChangeLog README po/vi.po
diffstat 3 files changed, 403 insertions(+), 593 deletions(-) [+]
line wrap: on
line diff
--- a/ChangeLog	Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000
+++ b/ChangeLog	Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000
@@ -1,3 +1,9 @@
+Sat Oct 14 08:26:38 2006  John Ellis  <johne@verizon.net>
+
+	* vi.po: Update Vietnamese translation,
+	submitted by pclouds <pclouds@vnlinux.org>.
+	* README: Updates.
+
 Sat Oct 14 05:44:40 2006  John Ellis  <johne@verizon.net>
 
 	* ar.po, be.po, bg.po, ca.po, cs.po, de.po, es.po, fi.po, hu.po,
--- a/README	Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000
+++ b/README	Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000
@@ -45,7 +45,7 @@
   Changes:
 
     + Add more flexible auto-renaming option to rename dialog.
-    - Update translations de, fi, fr, it, pl, pt_BR, ru, sk, zh_TW
+    - Update translations de, fi, fr, it, pl, pt_BR, ru, sk, vi,zh_TW
     - Add translations be, ca, ko
     * Allow data cache reader to tolerate older/future features of GQview.
     * Fix renaming a folder to an existing folder from clobbering
@@ -419,7 +419,7 @@
 th                22     161     317     234
 tr                 9      71     308     333
 uk                25     180     315     217
-vi                53     382     212     118
+vi                99     705       4       3
 zh_CN.GB2312      23     169     319     224
 zh_TW             97     695       5      12
 --------------------------------------------------
--- a/po/vi.po	Sat Oct 14 09:56:04 2006 +0000
+++ b/po/vi.po	Sat Oct 14 12:28:46 2006 +0000
@@ -6,8 +6,8 @@
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gqview VERSION\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-10-13 05:47-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-01-26 22:34+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-10-14 05:18-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-10-14 10:09+0700\n"
 "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
 "Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -16,45 +16,43 @@
 
 #: src/bar_info.c:30
 msgid "Favorite"
-msgstr ""
+msgstr "Ưa thích"
 
 #: src/bar_info.c:31
-#, fuzzy
 msgid "Todo"
-msgstr "Công cụ"
+msgstr "Cần làm"
 
 #: src/bar_info.c:32
 msgid "People"
-msgstr ""
+msgstr "Người"
 
 #: src/bar_info.c:33
 msgid "Places"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
 
 #: src/bar_info.c:34
 msgid "Art"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh"
 
 #: src/bar_info.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Nature"
-msgstr "lỗ ống kính"
+msgstr "Tự nhiên"
 
 #: src/bar_info.c:36
 msgid "Possessions"
-msgstr ""
+msgstr "Sở hữu"
 
 #: src/bar_info.c:505
 msgid "Keyword Presets"
-msgstr ""
+msgstr "Từ khoá đặt trước"
 
 #: src/bar_info.c:508
 msgid "Favorite keywords list"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách từ khoá yêu thích"
 
 #: src/bar_info.c:992 src/info.c:167 src/search.c:2692
 msgid "Keywords"
-msgstr ""
+msgstr "Từ khoá"
 
 #: src/bar_info.c:1006 src/info.c:722 src/pan-view.c:3630 src/print.c:2599
 msgid "Filename:"
@@ -66,29 +64,27 @@
 
 #: src/bar_info.c:1027
 msgid "Keywords:"
-msgstr ""
+msgstr "Từ khoá:"
 
 #: src/bar_info.c:1095
-#, fuzzy
 msgid "Comment:"
-msgstr "So sánh với:"
+msgstr "Ghi chú:"
 
 #: src/bar_info.c:1119
 msgid "Edit favorite keywords list."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa danh sách từ khoá yêu thích."
 
 #: src/bar_info.c:1123
 msgid "Add keywords to selected files"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn"
 
 #: src/bar_info.c:1126
 msgid "Add keywords to selected files, replacing the existing ones."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm từ khoá vào tập tin được chọn, thay thế từ khoá trước."
 
 #: src/bar_info.c:1130
-#, fuzzy
 msgid "Save comment now"
-msgstr "Lưu tập ảnh"
+msgstr "Lưu ghi chú ngay"
 
 #: src/bar_exif.c:435
 msgid "Tag"
@@ -135,7 +131,6 @@
 "%s"
 
 #: src/bar_sort.c:218
-#, fuzzy
 msgid "Unlink failed"
 msgstr "Lỗi xóa"
 
@@ -150,23 +145,22 @@
 
 #: src/bar_sort.c:298
 msgid "Link failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi liên kết"
 
 #: src/bar_sort.c:435
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "The collection:\n"
 "%s\n"
 "already exists."
 msgstr ""
-"Thư mục:\n"
+"Tập ảnh:\n"
 "%s\n"
 "đã có rồi."
 
 #: src/bar_sort.c:436
-#, fuzzy
 msgid "Collection exists"
-msgstr "Tập ảnh rỗng"
+msgstr "Tập ảnh đã có"
 
 #: src/bar_sort.c:450 src/collect.c:1061 src/collect-dlg.c:84
 #, c-format
@@ -186,9 +180,8 @@
 msgstr "Thêm Đánh dấu"
 
 #: src/bar_sort.c:489
-#, fuzzy
 msgid "Add Collection"
-msgstr "Tập ảnh"
+msgstr "Thêm tập ảnh"
 
 #: src/bar_sort.c:506 src/ui_bookmark.c:603
 msgid "Name:"
@@ -198,7 +191,7 @@
 msgid "Sort Manager"
 msgstr "Bộ quản lý Sắp xếp"
 
-#: src/bar_sort.c:577 src/pan-view.c:4393 src/ui_pathsel.c:1095
+#: src/bar_sort.c:577 src/pan-view.c:4393 src/ui_pathsel.c:1094
 msgid "Folders"
 msgstr "Tập tin"
 
@@ -216,101 +209,91 @@
 
 #: src/bar_sort.c:592
 msgid "Link"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết"
 
 #: src/bar_sort.c:598
-#, fuzzy
 msgid "Add image"
-msgstr "%d ảnh"
+msgstr "Thêm ảnh"
 
 #: src/bar_sort.c:601
-#, fuzzy
 msgid "Add selection"
-msgstr "Bỏ chọn"
+msgstr "Thêm phần chọn"
 
 #: src/bar_sort.c:614
 msgid "Undo last image"
 msgstr "Phục hồi ảnh cuối"
 
-#: src/cache_maint.c:127 src/cache_maint.c:681 src/cache_maint.c:894
+#: src/cache_maint.c:126 src/cache_maint.c:680 src/cache_maint.c:893
 #: src/editors.c:410
 msgid "done"
 msgstr "xong"
 
-#: src/cache_maint.c:304
-#, fuzzy
+#: src/cache_maint.c:303
 msgid "Removing old metadata..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu tương tự..."
-
-#: src/cache_maint.c:308
-#, fuzzy
+msgstr "Đang loại bỏ siêu dữ liệu cũ..."
+
+#: src/cache_maint.c:307
 msgid "Clearing cached thumbnails..."
-msgstr "Đang xóa ảnh mẫu..."
-
-#: src/cache_maint.c:312 src/cache_maint.c:1048
-#, fuzzy
+msgstr "Đang xóa ảnh mẫu trong cache..."
+
+#: src/cache_maint.c:311 src/cache_maint.c:1047
 msgid "Removing old thumbnails..."
 msgstr "Đang xóa ảnh mẫu cũ..."
 
-#: src/cache_maint.c:315 src/cache_maint.c:1051
+#: src/cache_maint.c:314 src/cache_maint.c:1050
 msgid "Maintenance"
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:792 src/utilops.c:945
-#, fuzzy
+msgstr "Bảo trì"
+
+#: src/cache_maint.c:791 src/utilops.c:945
 msgid "Invalid folder"
-msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-
-#: src/cache_maint.c:793
+msgstr "Thư mục không hợp lệ"
+
+#: src/cache_maint.c:792
 msgid "The specified folder can not be found."
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:821 src/cache_maint.c:835 src/cache_maint.c:1216
-#, fuzzy
+msgstr "Không tìm thấy thư mục được yêu cầu."
+
+#: src/cache_maint.c:820 src/cache_maint.c:834 src/cache_maint.c:1215
 msgid "Create thumbnails"
-msgstr "Lưu lại ảnh mẫu"
-
-#: src/cache_maint.c:829 src/cache_maint.c:1058
-#, fuzzy
+msgstr "Tạo ảnh mẫu"
+
+#: src/cache_maint.c:828 src/cache_maint.c:1057
 msgid "S_tart"
-msgstr "Số bắt đầu"
-
-#: src/cache_maint.c:842 src/preferences.c:1179
+msgstr "_Bắt đầu"
+
+#: src/cache_maint.c:841 src/preferences.c:1179
 msgid "Folder:"
 msgstr "Thư mục:"
 
-#: src/cache_maint.c:845
-#, fuzzy
+#: src/cache_maint.c:844
 msgid "Select folder"
-msgstr "Bỏ chọn"
+msgstr "Chọn thư mục"
+
+#: src/cache_maint.c:848
+msgid "Include subfolders"
+msgstr "Bao gồm thư mục con"
 
 #: src/cache_maint.c:849
-#, fuzzy
-msgid "Include subfolders"
-msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-
-#: src/cache_maint.c:850
 msgid "Store thumbnails local to source images"
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:859 src/cache_maint.c:1067
+msgstr "Lưu ảnh mẫu vào ảnh gốc"
+
+#: src/cache_maint.c:858 src/cache_maint.c:1066
 msgid "click start to begin"
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:997 src/editors.c:558
+msgstr "nhấn để bắt đầu"
+
+#: src/cache_maint.c:996 src/editors.c:558
 msgid "running..."
 msgstr "đang chạy..."
 
-#: src/cache_maint.c:1043
+#: src/cache_maint.c:1042
 msgid "Clearing thumbnails..."
 msgstr "Đang xóa ảnh mẫu..."
 
-#: src/cache_maint.c:1109 src/cache_maint.c:1112 src/cache_maint.c:1191
-#: src/cache_maint.c:1211
+#: src/cache_maint.c:1108 src/cache_maint.c:1111 src/cache_maint.c:1190
+#: src/cache_maint.c:1210
 msgid "Clear cache"
 msgstr "Xóa cache"
 
-#: src/cache_maint.c:1113
+#: src/cache_maint.c:1112
 msgid ""
 "This will remove all thumbnails that have\n"
 "been saved to disk, continue?"
@@ -318,61 +301,54 @@
 "Thao tác này sẽ xóa mọi ảnh mẫu đã được\n"
 "lưu. Bạn có muốn thực hiện không?"
 
-#: src/cache_maint.c:1163
-#, fuzzy
+#: src/cache_maint.c:1162
 msgid "Cache Maintenance - GQview"
-msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview"
-
-#: src/cache_maint.c:1173
+msgstr "Bảo trì cache - GQview"
+
+#: src/cache_maint.c:1172
 msgid "Cache and Data Maintenance"
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:1177
-#, fuzzy
+msgstr "Bảo trì Cache và dữ liệu"
+
+#: src/cache_maint.c:1176
 msgid "GQview thumbnail cache"
-msgstr "GQview toàn màn hình"
-
-#: src/cache_maint.c:1179 src/cache_maint.c:1199 src/cache_maint.c:1227
+msgstr "Cache ảnh mẫu GQview"
+
+#: src/cache_maint.c:1178 src/cache_maint.c:1198 src/cache_maint.c:1226
 #: src/pan-view.c:4382 src/preferences.c:1156 src/utilops.c:1564
-#, fuzzy
 msgid "Location:"
-msgstr "hành động"
-
-#: src/cache_maint.c:1186 src/cache_maint.c:1206 src/cache_maint.c:1234
-#, fuzzy
+msgstr "Vị trí:"
+
+#: src/cache_maint.c:1185 src/cache_maint.c:1205 src/cache_maint.c:1233
 msgid "Clean up"
-msgstr "Xóa"
-
-#: src/cache_maint.c:1189 src/cache_maint.c:1209
+msgstr "Dọn sạch"
+
+#: src/cache_maint.c:1188 src/cache_maint.c:1208
 msgid "Remove orphaned or outdated thumbnails."
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:1194 src/cache_maint.c:1214
-#, fuzzy
+msgstr "Loại bỏ ảnh mẫu quá cũ và vô thừa nhận."
+
+#: src/cache_maint.c:1193 src/cache_maint.c:1213
 msgid "Delete all cached thumbnails."
-msgstr "Lưu lại ảnh mẫu"
-
-#: src/cache_maint.c:1197
-#, fuzzy
+msgstr "Xoá mọi ảnh mẫu trong cache."
+
+#: src/cache_maint.c:1196
 msgid "Shared thumbnail cache"
-msgstr "Hiện ảnh mẫu"
-
-#: src/cache_maint.c:1220
-#, fuzzy
+msgstr "Cache ảnh mẫu chia sẻ"
+
+#: src/cache_maint.c:1219
 msgid "Render"
-msgstr "Đổi tên"
-
-#: src/cache_maint.c:1223
+msgstr "Kết xuất"
+
+#: src/cache_maint.c:1222
 msgid "Render thumbnails for a specific folder."
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:1225
+msgstr "Kết xuất ảnh mẫu cho một thư mục nhất định."
+
+#: src/cache_maint.c:1224
 msgid "Metadata"
-msgstr ""
-
-#: src/cache_maint.c:1237
+msgstr "Siêu dữ liệu"
+
+#: src/cache_maint.c:1236
 msgid "Remove orphaned keywords and comments."
-msgstr ""
+msgstr "Loại bỏ từ khoá và ghi chú vô thừa nhận."
 
 #: src/collect.c:349 src/image.c:134 src/image-overlay.c:75
 #: src/image-overlay.c:116
@@ -404,10 +380,10 @@
 
 #: src/collect.c:1106
 msgid "_Discard"
-msgstr ""
+msgstr "_Huỷ"
 
 #: src/collect-dlg.c:58
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Specified path:\n"
 "%s\n"
@@ -426,15 +402,13 @@
 msgstr "Ghi đè tập tin"
 
 #: src/collect-dlg.c:73
-#, fuzzy
 msgid "Overwrite existing file?"
-msgstr "Ghi đè tập tin"
+msgstr "Ghi đè tập tin đã có chứ?"
 
 #: src/collect-dlg.c:75 src/utilops.c:507 src/utilops.c:828 src/utilops.c:1718
 #: src/utilops.c:2437
-#, fuzzy
 msgid "_Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
+msgstr "_Ghi đè"
 
 #: src/collect-dlg.c:169
 msgid "Save collection"
@@ -449,9 +423,8 @@
 msgstr "Thêm vào tập ảnh"
 
 #: src/collect-dlg.c:185
-#, fuzzy
 msgid "_Append"
-msgstr "Thêm vào"
+msgstr "_Thêm vào"
 
 #: src/collect-dlg.c:203
 msgid "Collection Files"
@@ -564,12 +537,10 @@
 msgstr "_Tìm trùng lặp..."
 
 #: src/collect-table.c:820 src/dupe.c:2207 src/search.c:985
-#, fuzzy
 msgid "Print..."
-msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..."
+msgstr "In..."
 
 #: src/collect-table.c:1978 src/dupe.c:3304 src/img-view.c:1356
-#, fuzzy
 msgid "Dropped list includes folders."
 msgstr "Danh sách đã thả xuống có cả thư mục."
 
@@ -582,7 +553,6 @@
 msgstr "Thêm nội dung đệ _quy"
 
 #: src/collect-table.c:1984 src/dupe.c:3308 src/img-view.c:1360
-#, fuzzy
 msgid "_Skip folders"
 msgstr "_Bỏ qua thư mục"
 
@@ -672,7 +642,7 @@
 msgid "Checksum"
 msgstr "Checksum"
 
-#: src/dupe.c:2594 src/dupe.c:3120 src/search.c:2757 src/ui_pathsel.c:1107
+#: src/dupe.c:2594 src/dupe.c:3120 src/search.c:2757 src/ui_pathsel.c:1106
 msgid "Path"
 msgstr "Đường dẫn"
 
@@ -894,11 +864,11 @@
 
 #: src/exif.c:190
 msgid "yes, not detected by strobe"
-msgstr ""
+msgstr "có, không dò theo strobe"
 
 #: src/exif.c:191
 msgid "yes, detected by strobe"
-msgstr ""
+msgstr "có, dò theo strobe"
 
 #: src/exif.c:288
 msgid "Image description"
@@ -914,7 +884,7 @@
 
 #: src/exif.c:307
 msgid "Exposure program"
-msgstr ""
+msgstr "Chương trình exposure"
 
 #: src/exif.c:309 src/exif.c:345 src/exif.c:421
 msgid "ISO sensitivity"
@@ -938,7 +908,7 @@
 
 #: src/exif.c:319 src/exif.c:420
 msgid "Exposure bias"
-msgstr ""
+msgstr "Cực exposure"
 
 #: src/exif.c:321 src/exif.c:423
 msgid "Subject distance"
@@ -999,11 +969,11 @@
 
 #: src/exif.c:1522
 msgid "not detected by strobe"
-msgstr ""
+msgstr "không dò theo strobe"
 
 #: src/exif.c:1523
 msgid "detected by strobe"
-msgstr ""
+msgstr "dò theo strobe"
 
 #. we ignore flash function (bit 5)
 #. red-eye (bit 6)
@@ -1040,34 +1010,32 @@
 msgstr "GQview toàn màn hình"
 
 #: src/fullscreen.c:397
-#, fuzzy
 msgid "Full size"
-msgstr "Kích thước tập tin:"
+msgstr "Đúng kích thước"
 
 #: src/fullscreen.c:402
 msgid "Monitor"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình"
 
 #: src/fullscreen.c:407
 msgid "Screen"
-msgstr ""
+msgstr "Screen"
 
 #: src/fullscreen.c:644
-#, fuzzy
 msgid "Stay above other windows"
-msgstr "Phóng vừa khít cửa sổ"
+msgstr "Đặt trên các cửa sổ khác"
 
 #: src/fullscreen.c:651
 msgid "Determined by Window Manager"
-msgstr ""
+msgstr "Xác định theo Trình quản lý Cửa sổ"
 
 #: src/fullscreen.c:652
 msgid "Active screen"
-msgstr ""
+msgstr "Screen hoạt động"
 
 #: src/fullscreen.c:654
 msgid "Active monitor"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình hoạt động"
 
 #: src/img-view.c:1182 src/layout_image.c:711 src/layout_util.c:786
 #: src/pan-view.c:4768
@@ -1142,9 +1110,8 @@
 msgstr "Tỷ lệ nén:"
 
 #: src/info.c:374
-#, fuzzy
 msgid "File type:"
-msgstr "Ngày:"
+msgstr "Loại tập tin:"
 
 #: src/info.c:376
 msgid "Owner:"
@@ -1217,7 +1184,7 @@
 msgid "Tools"
 msgstr "Công cụ"
 
-#: src/layout_config.c:57 src/ui_pathsel.c:1175
+#: src/layout_config.c:57 src/ui_pathsel.c:1174
 msgid "Files"
 msgstr "Tập tin"
 
@@ -1243,14 +1210,12 @@
 msgstr "bằng (không biết)..."
 
 #: src/layout_util.c:631
-#, fuzzy
 msgid "empty"
-msgstr "Rỗng"
+msgstr "rỗng"
 
 #: src/layout_util.c:742
-#, fuzzy
 msgid "_File"
-msgstr "/_Tập tin"
+msgstr "_Tập tin"
 
 #: src/layout_util.c:743 src/menu.c:91
 msgid "_Edit"
@@ -1261,54 +1226,44 @@
 msgstr "Điều _chỉnh"
 
 #: src/layout_util.c:746
-#, fuzzy
 msgid "_Help"
-msgstr "/Trợ _giúp"
+msgstr "Trợ _giúp"
 
 #: src/layout_util.c:748
-#, fuzzy
 msgid "New _window"
-msgstr "/Tập tin/Tạo _cửa sổ mới"
+msgstr "Tạo _cửa sổ mới"
 
 #: src/layout_util.c:749
-#, fuzzy
 msgid "_New collection"
-msgstr "Lư_u tập ảnh"
+msgstr "Tạo _tập ảnh mới"
 
 #: src/layout_util.c:750
-#, fuzzy
 msgid "_Open collection..."
-msgstr "Mở tập ảnh"
+msgstr "_Mở tập ảnh..."
 
 #: src/layout_util.c:751
-#, fuzzy
 msgid "Open _recent"
-msgstr "/Tập tin/Mở _gần đây"
+msgstr "Mở _gần đây"
 
 #: src/layout_util.c:752
-#, fuzzy
 msgid "_Search..."
-msgstr "Đang sắp..."
+msgstr "Tì_m..."
 
 #: src/layout_util.c:754
-#, fuzzy
 msgid "Pan _view"
-msgstr "Xem nâng cao"
+msgstr "Khung xem _Pan"
 
 #: src/layout_util.c:755
-#, fuzzy
 msgid "_Print..."
-msgstr "/Tập tin/Đổi tê_n..."
+msgstr "_In..."
 
 #: src/layout_util.c:756
-#, fuzzy
 msgid "N_ew folder..."
 msgstr "Tạo _thư mục mới..."
 
 #: src/layout_util.c:762
-#, fuzzy
 msgid "_Quit"
-msgstr "Chất lượng"
+msgstr "T_hoát"
 
 #: src/layout_util.c:774 src/menu.c:194
 msgid "_Rotate clockwise"
@@ -1319,7 +1274,6 @@
 msgstr "Quay chiều _nghịch"
 
 #: src/layout_util.c:776
-#, fuzzy
 msgid "Rotate 1_80"
 msgstr "Quay _180"
 
@@ -1332,122 +1286,100 @@
 msgstr "_Lật"
 
 #: src/layout_util.c:780
-#, fuzzy
 msgid "Select _all"
-msgstr "Chọn tất cả"
+msgstr "Chọn tất _cả"
 
 #: src/layout_util.c:781
-#, fuzzy
 msgid "Select _none"
-msgstr "Bỏ chọn"
+msgstr "_Bỏ chọn"
 
 #: src/layout_util.c:782
-#, fuzzy
 msgid "P_references..."
-msgstr "_Thuộc tính..."
+msgstr "_Tuỳ thích..."
 
 #: src/layout_util.c:783
 msgid "_Thumbnail maintenance..."
-msgstr ""
+msgstr "Bảo trì ả_nh mẫu..."
 
 #: src/layout_util.c:789
-#, fuzzy
 msgid "_Zoom to fit"
-msgstr "/Xem/Phóng vừa _khít"
+msgstr "Phóng vừa _khít"
 
 #: src/layout_util.c:790
-#, fuzzy
 msgid "F_ull screen"
 msgstr "_Toàn màn hình"
 
 #: src/layout_util.c:791
-#, fuzzy
 msgid "_Hide file list"
 msgstr "Ẩn _danh sách tập tin"
 
 #: src/layout_util.c:792
-#, fuzzy
 msgid "Toggle _slideshow"
-msgstr "_Dừng trình diễn"
+msgstr "_Bật/Tắt trình diễn"
 
 #: src/layout_util.c:793
-#, fuzzy
 msgid "_Refresh"
 msgstr "_Cập nhật"
 
 #: src/layout_util.c:795
-#, fuzzy
 msgid "_Contents"
-msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"
+msgstr "_Nội dung"
 
 #: src/layout_util.c:796
-#, fuzzy
 msgid "_Keyboard shortcuts"
-msgstr "/Trợ giúp/_Phím tắt"
+msgstr "_Phím tắt"
 
 #: src/layout_util.c:797
-#, fuzzy
 msgid "_Release notes"
-msgstr "/Trợ giúp/_Ghi chú về phiên bản này"
+msgstr "_Ghi chú về phiên bản này"
 
 #: src/layout_util.c:798
-#, fuzzy
 msgid "_About"
-msgstr "Giới thiệu"
+msgstr "_Giới thiệu"
 
 #: src/layout_util.c:802 src/layout_util.c:1049
-#, fuzzy
 msgid "_Thumbnails"
-msgstr "Ảnh mẫu"
+msgstr "Ả_nh mẫu"
 
 #: src/layout_util.c:803
-#, fuzzy
 msgid "Tr_ee"
-msgstr "/Xem/_Cây"
+msgstr "_Cây"
 
 #: src/layout_util.c:804
-#, fuzzy
 msgid "_Float file list"
-msgstr "/Xem/Danh sách tập tin _rời"
+msgstr "Danh sách tập tin _rời"
 
 #: src/layout_util.c:805
-#, fuzzy
 msgid "Hide tool_bar"
-msgstr "/Xem/Ẩn thanh _công cụ"
+msgstr "Ẩn thanh _công cụ"
 
 #: src/layout_util.c:806
-#, fuzzy
 msgid "_Keywords"
-msgstr "/Xem/Ả_nh"
+msgstr "_Từ khoá"
 
 #: src/layout_util.c:807
-#, fuzzy
 msgid "E_xif data"
-msgstr "/Xem/Dữ liệu E_xif"
+msgstr "Dữ liệu E_xif"
 
 #: src/layout_util.c:808
-#, fuzzy
 msgid "Sort _manager"
-msgstr "Bộ quản lý Sắp xếp"
+msgstr "Bộ quản lý _sắp xếp"
 
 #: src/layout_util.c:812
-#, fuzzy
 msgid "_List"
-msgstr "/Xem/_Danh sách"
+msgstr "_Danh sách"
 
 #: src/layout_util.c:813
-#, fuzzy
 msgid "I_cons"
-msgstr "Biểu tượng:"
+msgstr "_Biểu tượng:"
 
 #: src/layout_util.c:1050
 msgid "Show thumbnails"
 msgstr "Hiện ảnh mẫu"
 
 #: src/layout_util.c:1055
-#, fuzzy
 msgid "Change to home folder"
-msgstr "Về thư mục home"
+msgstr "Về thư mục cá nhân"
 
 #: src/layout_util.c:1057
 msgid "Refresh file list"
@@ -1474,9 +1406,8 @@
 msgstr "Cấu hình tùy chọn"
 
 #: src/layout_util.c:1068
-#, fuzzy
 msgid "_Float"
-msgstr "Dạng thức"
+msgstr "_Trôi nổi"
 
 #: src/layout_util.c:1069
 msgid "Float Controls"
@@ -1492,97 +1423,84 @@
 
 #. short, long                  callback,               extra, prefer,description
 #: src/main.c:527
-#, fuzzy
 msgid "next image"
-msgstr "Nạp trước ảnh kế"
+msgstr "ảnh kế"
 
 #: src/main.c:528
 msgid "previous image"
-msgstr ""
+msgstr "ảnh trước"
 
 #: src/main.c:529
-#, fuzzy
 msgid "first image"
-msgstr "Phục hồi ảnh cuối"
+msgstr "ảnh đầu"
 
 #: src/main.c:530
-#, fuzzy
 msgid "last image"
-msgstr "Phục hồi ảnh cuối"
+msgstr "ảnh cuối"
 
 #: src/main.c:531
-#, fuzzy
 msgid "toggle full screen"
-msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình"
+msgstr "bật/tắt toàn màn hình"
 
 #: src/main.c:532
-#, fuzzy
 msgid "start full screen"
-msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình"
+msgstr "vào toàn màn hình"
 
 #: src/main.c:533
-#, fuzzy
 msgid "stop full screen"
-msgstr "_Thoát chế độ toàn màn hình"
+msgstr "thoát toàn màn hình"
 
 #: src/main.c:534
-#, fuzzy
 msgid "toggle slide show"
-msgstr "_Dừng trình diễn"
+msgstr "bật/tắt trình diễn"
 
 #: src/main.c:535
-#, fuzzy
 msgid "start slide show"
-msgstr "_Bắt đầu trình diễn"
+msgstr "bắt đầu trình diễn"
 
 #: src/main.c:536
-#, fuzzy
 msgid "stop slide show"
-msgstr "_Dừng trình diễn"
+msgstr "dừng trình diễn"
 
 #: src/main.c:537
-#, fuzzy
 msgid "start recursive slide show"
-msgstr "_Bắt đầu trình diễn"
+msgstr "bắt đầu trình diễn đệ quy"
 
 #: src/main.c:538
 msgid "set slide show delay in seconds"
-msgstr ""
+msgstr "đặt khoảng chờ trình diễn theo giây"
 
 #: src/main.c:539
 msgid "show tools"
-msgstr ""
+msgstr "hiện công cụ"
 
 #: src/main.c:540
-#, fuzzy
 msgid "hide tools"
-msgstr "Công cụ GQview"
+msgstr "ẩn công cụ"
 
 #: src/main.c:541
 msgid "quit"
-msgstr ""
+msgstr "thoát"
 
 #: src/main.c:542
-#, fuzzy
 msgid "open file"
-msgstr "Đổi tên tập tin:"
+msgstr "mở tập tin"
 
 #: src/main.c:543
-#, fuzzy
 msgid "open file in new window"
-msgstr "Xem trong cửa sổ mớ_i"
+msgstr "mở tập tin trong cửa sổ mới"
 
 #: src/main.c:609
 msgid "Remote command list:\n"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách lệnh từ xa:\n"
 
 #: src/main.c:667
 msgid "Remote GQview not running, starting..."
-msgstr ""
+msgstr "GQview ở xa chưa chạy, đang khởi động..."
 
 #: src/main.c:802
 msgid "Remote not available\n"
-msgstr ""
+msgstr "GQview ở xa không sẵn sàng\n"
 
 #: src/main.c:944
 msgid ""
@@ -1617,13 +1535,12 @@
 msgstr "  -l, --list                 mở cửa sổ tập ảnh ở chế độ dòng lệnh\n"
 
 #: src/main.c:951
-#, fuzzy
 msgid "  -r, --remote               send following commands to open window\n"
-msgstr "  -l, --list                 mở cửa sổ tập ảnh ở chế độ dòng lệnh\n"
+msgstr "  -r, --remote               gửi lệnh sau để mở cửa sổ\n"
 
 #: src/main.c:952
 msgid "  -rh,--remote-help          print remote command list\n"
-msgstr ""
+msgstr "  -rh,--remote-help          in danh sách lệnh ở xa\n"
 
 #: src/main.c:953
 msgid "  --debug                    turn on debug output\n"
@@ -1660,7 +1577,7 @@
 msgid "Could not create dir:%s\n"
 msgstr "Không thể tạo thư mục: %s\n"
 
-#: src/main.c:1061 src/ui_bookmark.c:858 src/ui_pathsel.c:1043
+#: src/main.c:1061 src/ui_bookmark.c:858 src/ui_pathsel.c:1042
 msgid "Home"
 msgstr "Nhà"
 
@@ -1673,16 +1590,12 @@
 msgstr "GQview - thoát"
 
 #: src/main.c:1156
-#, fuzzy
 msgid "Quit GQview"
-msgstr "Giới thiệu - GQview"
+msgstr "Thoát GQview"
 
 #: src/main.c:1156
-#, fuzzy
 msgid "Collections have been modified. Quit anyway?"
-msgstr ""
-"Tập ảnh đã bị thay đổi mà chưa lưu.\n"
-"Vẫn thoát chứ?"
+msgstr "Tập ảnh đã bị thay đổi. Vẫn thoát chứ?"
 
 #: src/menu.c:115
 msgid "Sort by size"
@@ -1717,28 +1630,26 @@
 msgstr "Quay _180"
 
 #: src/pan-view.c:3163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d images, %s"
-msgstr "%d ảnh"
+msgstr "%d ảnh, %s"
 
 #: src/pan-view.c:3173
 #, c-format
 msgid "The pan view does not support the folder \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Khung xem Pan không hỗ trợ thư mục \"%s\"."
 
 #: src/pan-view.c:3174
 msgid "Folder not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Thư mục không được hỗ trợ"
 
 #: src/pan-view.c:3228 src/pan-view.c:3244
-#, fuzzy
 msgid "Reading image data..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu tương tự..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu ảnh..."
 
 #: src/pan-view.c:3303
-#, fuzzy
 msgid "Sorting images..."
-msgstr "Đang sắp..."
+msgstr "Đang sắp ảnh..."
 
 #: src/pan-view.c:3640 src/pan-view.c:3967
 msgid "Date:"
@@ -1750,120 +1661,108 @@
 
 #: src/pan-view.c:3705
 msgid "path found"
-msgstr ""
+msgstr "tìm ra đường dẫn"
 
 #: src/pan-view.c:3705
-#, fuzzy
 msgid "filename found"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "không tìm được tên tập tin"
 
 #: src/pan-view.c:3753
-#, fuzzy
 msgid "partial match"
-msgstr "một phần"
+msgstr "khớp một phần"
 
 #: src/pan-view.c:3964 src/pan-view.c:3997
 msgid "no match"
-msgstr ""
+msgstr "không tìm ra"
 
 #: src/pan-view.c:4272 src/search.c:2140
 msgid "Folder not found"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm được thư mục"
 
 #: src/pan-view.c:4273
 msgid "The entered path is not a folder"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn nhập vào không phải thư mục"
 
 #: src/pan-view.c:4369
 #, fuzzy
 msgid "Pan View - GQview"
-msgstr "Giới thiệu - GQview"
+msgstr "In - GQview"
 
 #: src/pan-view.c:4391
-#, fuzzy
 msgid "Timeline"
-msgstr "Song tuyến tính"
+msgstr "Trục thời gian"
 
 #: src/pan-view.c:4392
-#, fuzzy
 msgid "Calendar"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "Xoá"
 
 #: src/pan-view.c:4394
-#, fuzzy
 msgid "Folders (flower)"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Thư mục (hoa)"
 
 #: src/pan-view.c:4395
 msgid "Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới"
 
 #: src/pan-view.c:4404
-#, fuzzy
 msgid "Dots"
-msgstr "Xpaint"
+msgstr "Chấm"
 
 #: src/pan-view.c:4405
-#, fuzzy
 msgid "No Images"
-msgstr "Ảnh"
+msgstr "Không có ảnh"
 
 #: src/pan-view.c:4406
-#, fuzzy
 msgid "Small Thumbnails"
-msgstr "Ảnh mẫu"
+msgstr "Ảnh mẫu nhỏ"
 
 #: src/pan-view.c:4407
-#, fuzzy
 msgid "Normal Thumbnails"
-msgstr "Ảnh mẫu"
+msgstr "Ảnh mẫu thường"
 
 #: src/pan-view.c:4408
-#, fuzzy
 msgid "Large Thumbnails"
-msgstr "Xóa ảnh mẫu"
+msgstr "Ảnh mẫu lớn"
 
 #: src/pan-view.c:4409
 msgid "1:10 (10%)"
-msgstr ""
+msgstr "1:10 (10%)"
 
 #: src/pan-view.c:4410
 msgid "1:4 (25%)"
-msgstr ""
+msgstr "1:4 (25%)"
 
 #: src/pan-view.c:4411
 msgid "1:3 (33%)"
-msgstr ""
+msgstr "1:3 (33%)"
 
 #: src/pan-view.c:4412
 msgid "1:2 (50%)"
-msgstr ""
+msgstr "1:2 (50%)"
 
 #: src/pan-view.c:4413
 msgid "1:1 (100%)"
-msgstr ""
+msgstr "1:1 (100%)"
 
 #: src/pan-view.c:4461
-#, fuzzy
 msgid "Find:"
-msgstr "Bộ lọc:"
+msgstr "Tìm:"
 
 #: src/pan-view.c:4504
-#, fuzzy
 msgid "Use Exif date"
-msgstr "/Xem/Dữ liệu E_xif"
+msgstr "Dùng ngày E_xif"
 
 #: src/pan-view.c:4517
 msgid "Find"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm"
 
 #: src/pan-view.c:4584
 msgid "Pan View Performance"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu sưất Khung xem Pan"
 
 #: src/pan-view.c:4591
 msgid "Pan view performance may be poor."
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu suất Khung xem Pan có thể thấp."
 
 #: src/pan-view.c:4592
 msgid ""
@@ -1871,6 +1770,8 @@
 "can be enabled. Note that both options must be enabled to notice a change in "
 "performance."
 msgstr ""
+"Để cải thiện hiệu suất khung xem Pan, có thể bật các tuỳ chọn sau đây. Chú ý "
+"rằng cả hai tuỳ chọn phải bật để thấy thay đổi về hiệu suất."
 
 #: src/pan-view.c:4600 src/preferences.c:855
 msgid "Cache thumbnails"
@@ -1878,16 +1779,15 @@
 
 #: src/pan-view.c:4602 src/preferences.c:861
 msgid "Use shared thumbnail cache"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cache ảnh mẫu chia sẻ"
 
 #: src/pan-view.c:4608
 msgid "Do not show this dialog again"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng hiện hộp thoại này lần nữa"
 
 #: src/pan-view.c:4796
-#, fuzzy
 msgid "Sort by E_xif date"
-msgstr "Sắp theo ngày"
+msgstr "Sắp theo ngày E_xif"
 
 #: src/preferences.c:393
 msgid "Nearest (worst, but fastest)"
@@ -1918,9 +1818,8 @@
 msgstr "Tốt nhất"
 
 #: src/preferences.c:507 src/print.c:365
-#, fuzzy
 msgid "Custom"
-msgstr "tự động"
+msgstr "Tự chọn"
 
 #: src/preferences.c:671 src/preferences.c:674
 msgid "Reset filters"
@@ -1955,19 +1854,16 @@
 msgstr "Hành động này sẽ loại bỏ những thứ có trong sọt rác."
 
 #: src/preferences.c:779
-#, fuzzy
 msgid "GQview Preferences"
-msgstr "GQview - đổi tên"
+msgstr "Tuỳ thích GQview"
 
 #: src/preferences.c:833
-#, fuzzy
 msgid "Startup"
-msgstr "Số bắt đầu"
+msgstr "Khởi động"
 
 #: src/preferences.c:835
-#, fuzzy
 msgid "Change to folder:"
-msgstr "Về thư mục home"
+msgstr "Về thư mục cá nhân:"
 
 #: src/preferences.c:846
 msgid "Use current"
@@ -1987,20 +1883,19 @@
 
 #: src/preferences.c:875
 msgid "Faster jpeg thumbnailing (may reduce quality)"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo ảnh mẫu jpeg nhanh hơn (giảm chất lượng)"
 
 #: src/preferences.c:878
 msgid "Slide show"
 msgstr "Xem trình diễn"
 
 #: src/preferences.c:881
-#, fuzzy
 msgid "Delay between image change:"
-msgstr "Khoảng chờ (giây) trước khi đổi ảnh:"
+msgstr "Khoảng chờ đổi ảnh:"
 
 #: src/preferences.c:881
 msgid "seconds"
-msgstr ""
+msgstr "giây"
 
 #: src/preferences.c:887
 msgid "Random"
@@ -2011,9 +1906,8 @@
 msgstr "Lặp lại"
 
 #: src/preferences.c:898
-#, fuzzy
 msgid "Zoom"
-msgstr "Phóng to"
+msgstr "Thu/Phóng"
 
 #: src/preferences.c:901
 msgid "Dithering method:"
@@ -2044,18 +1938,16 @@
 msgstr "Dùng thiết lập sau trước đó"
 
 #: src/preferences.c:931
-#, fuzzy
 msgid "Appearance"
-msgstr "Thêm vào"
+msgstr "Diện mạo"
 
 #: src/preferences.c:933
 msgid "Black background"
 msgstr "Nền đen"
 
 #: src/preferences.c:936
-#, fuzzy
 msgid "Convenience"
-msgstr "Tiếp tục"
+msgstr "Tiện dụng"
 
 #: src/preferences.c:938
 msgid "Refresh on file change"
@@ -2074,9 +1966,8 @@
 msgstr "Cửa sổ"
 
 #: src/preferences.c:954
-#, fuzzy
 msgid "State"
-msgstr "Số bắt đầu"
+msgstr "Trạng thái"
 
 #: src/preferences.c:956
 msgid "Remember window positions"
@@ -2115,9 +2006,8 @@
 msgstr "Tắt lọc tập tin"
 
 #: src/preferences.c:1000
-#, fuzzy
 msgid "File types"
-msgstr "Ngày:"
+msgstr "Loại tập tin"
 
 #: src/preferences.c:1022
 msgid "Filter"
@@ -2148,18 +2038,16 @@
 msgstr "Nâng cao"
 
 #: src/preferences.c:1152
-#, fuzzy
 msgid "Full screen"
-msgstr "_Toàn màn hình"
+msgstr "Toàn màn hình"
 
 #: src/preferences.c:1160
-#, fuzzy
 msgid "Smooth image flip"
-msgstr "Kích thước ảnh:"
+msgstr "Lật ảnh mượt"
 
 #: src/preferences.c:1162
 msgid "Disable screen saver"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình"
 
 #: src/preferences.c:1165
 msgid "Delete"
@@ -2178,13 +2066,12 @@
 msgstr "Xóa an toàn"
 
 #: src/preferences.c:1190
-#, fuzzy
 msgid "Maximum size:"
-msgstr "Kích thước tối đa (MB)"
+msgstr "Kích thước tối đa"
 
 #: src/preferences.c:1190
 msgid "MB"
-msgstr ""
+msgstr "MB"
 
 #: src/preferences.c:1193
 msgid "View"
@@ -2192,12 +2079,11 @@
 
 #: src/preferences.c:1203
 msgid "Behavior"
-msgstr ""
+msgstr "Hành vi"
 
 #: src/preferences.c:1205
-#, fuzzy
 msgid "Rectangular selection in icon view"
-msgstr "Vùng chọn chữ nhật"
+msgstr "Vùng chọn chữ nhật trong khung xem biểu tượng"
 
 #: src/preferences.c:1208
 msgid "Descend folders in tree view"
@@ -2208,9 +2094,8 @@
 msgstr "Đổi tên tại chỗ"
 
 #: src/preferences.c:1214
-#, fuzzy
 msgid "Navigation"
-msgstr "hành động"
+msgstr "Duyệt"
 
 #: src/preferences.c:1216
 msgid "Progressive keyboard scrolling"
@@ -2222,11 +2107,11 @@
 
 #: src/preferences.c:1221
 msgid "Miscellaneous"
-msgstr ""
+msgstr "Linh tinh"
 
 #: src/preferences.c:1223
 msgid "Store keywords and comments local to source images"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu từ khoá và ghi chú vào ảnh gốc"
 
 #: src/preferences.c:1226
 msgid "Custom similarity threshold:"
@@ -2264,100 +2149,90 @@
 msgstr "Công lao..."
 
 #: src/print.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Selection"
-msgstr "Bỏ chọn"
+msgstr "Phần chọn"
 
 #: src/print.c:112
 msgid "All"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả"
 
 #: src/print.c:123
 msgid "One image per page"
-msgstr ""
+msgstr "Một ảnh mỗi trang"
 
 #: src/print.c:124
 msgid "Proof sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Trang bảo đảm"
 
 #: src/print.c:137
-#, fuzzy
 msgid "Default printer"
-msgstr "Mặc định"
+msgstr "Máy in mặc định"
 
 #: src/print.c:138
-#, fuzzy
 msgid "Custom printer"
-msgstr "Kiểu tập tin tự chọn:"
+msgstr "Máy in tự chọn"
 
 #: src/print.c:139
 msgid "PostScript file"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin PostScript"
 
 #: src/print.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Image file"
-msgstr "Kích thước ảnh:"
+msgstr "Tập tin ảnh"
 
 #: src/print.c:154
 msgid "jpeg, low quality"
-msgstr ""
+msgstr "jpeg, chất lượng thấp"
 
 #: src/print.c:155
 msgid "jpeg, normal quality"
-msgstr ""
+msgstr "jpeg, chất lượng thường"
 
 #: src/print.c:156
 msgid "jpeg, high quality"
-msgstr ""
+msgstr "jpeg, chất lượng cao"
 
 #: src/print.c:350 src/print.c:3201
-#, fuzzy
 msgid "points"
-msgstr "Xpaint"
+msgstr "điểm"
 
 #: src/print.c:351
 msgid "millimeters"
-msgstr ""
+msgstr "milimét"
 
 #: src/print.c:352
-#, fuzzy
 msgid "centimeters"
 msgstr "centimét"
 
 #: src/print.c:353
-#, fuzzy
 msgid "inches"
 msgstr "inch"
 
 #: src/print.c:354
 msgid "picas"
-msgstr ""
+msgstr "pica"
 
 #: src/print.c:359
-#, fuzzy
 msgid "Portrait"
-msgstr "ảnh đứng"
+msgstr "Ảnh đứng"
 
 #: src/print.c:360
-#, fuzzy
 msgid "Landscape"
-msgstr "ảnh ngang"
+msgstr "Ảnh ngang"
 
 #: src/print.c:366
-#, fuzzy
 msgid "Letter"
-msgstr "centimét"
+msgstr "Thư"
 
 #. in 8.5 x 11
 #: src/print.c:367
 msgid "Legal"
-msgstr ""
+msgstr "Hợp pháp"
 
 #. in 8.5 x 14
 #: src/print.c:368
 msgid "Executive"
-msgstr ""
+msgstr "Hành pháp"
 
 #. in 7.25x 10.5
 #. mm 841 x 1189
@@ -2373,52 +2248,52 @@
 #. mm 125 x 176
 #: src/print.c:380
 msgid "Envelope #10"
-msgstr ""
+msgstr "Thư #10"
 
 #. in 4.125 x 9.5
 #: src/print.c:381
 msgid "Envelope #9"
-msgstr ""
+msgstr "Thư #9"
 
 #. in 3.875 x 8.875
 #: src/print.c:382
 msgid "Envelope C4"
-msgstr ""
+msgstr "Thư C4"
 
 #. mm 229 x 324
 #: src/print.c:383
 msgid "Envelope C5"
-msgstr ""
+msgstr "Thư C5"
 
 #. mm 162 x 229
 #: src/print.c:384
 msgid "Envelope C6"
-msgstr ""
+msgstr "Thư C6"
 
 #. mm 114 x 162
 #: src/print.c:385
 msgid "Photo 6x4"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh 6x4"
 
 #. in 6   x 4
 #: src/print.c:386
 msgid "Photo 8x10"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh 8x10"
 
 #. in 8   x 10
 #: src/print.c:387
 msgid "Postcard"
-msgstr ""
+msgstr "Bưu thiếp"
 
 #. mm 100 x 148
 #: src/print.c:388
 msgid "Tabloid"
-msgstr ""
+msgstr "Tin vắn"
 
 #: src/print.c:544
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "page %d of %d"
-msgstr "Ảnh %d trên %d"
+msgstr "trang %d trên %d"
 
 #: src/print.c:736 src/utilops.c:2278
 msgid "Preview"
@@ -2430,8 +2305,10 @@
 "Unable to open pipe for writing.\n"
 "\"%s\""
 msgstr ""
-
-#: src/print.c:1059 src/print.c:1488 src/ui_pathsel.c:424
+"Không thể mở ống để ghi.\n"
+"\"%s\""
+
+#: src/print.c:1059 src/print.c:1488 src/ui_pathsel.c:423
 #: src/view_file_list.c:454
 #, c-format
 msgid "A file with name %s already exists."
@@ -2440,151 +2317,131 @@
 #: src/print.c:1074 src/print.c:1543
 #, c-format
 msgid "Failure writing to file %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"
 
 #: src/print.c:1128 src/print.c:1165 src/print.c:1201 src/print.c:1307
 #: src/print.c:1398 src/print.c:1429
 msgid "SIGPIPE error writing to printer."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi ghi SISPIPE vào máy in."
 
 #: src/print.c:1964
 #, c-format
 msgid "Page %d"
-msgstr ""
+msgstr "Trang %d"
 
 #: src/print.c:1986 src/print.c:1991
-#, fuzzy
 msgid "Printing error"
-msgstr "Bộ lọc"
+msgstr "Lỗi in"
 
 #: src/print.c:1990
 #, c-format
 msgid "An error occured printing to %s."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi khi in vào %s."
 
 #: src/print.c:1994
-#, fuzzy
 msgid "Details"
-msgstr "Mặc định"
+msgstr "Chi tiết"
 
 #: src/print.c:2587 src/print.c:3332
-#, fuzzy
 msgid "Print - GQview"
-msgstr "Giới thiệu - GQview"
+msgstr "In - GQview"
 
 #: src/print.c:2591
 #, c-format
 msgid "Printing %d pages to %s."
-msgstr ""
+msgstr "In %d trang vào %s."
 
 #: src/print.c:2691
-#, fuzzy
 msgid "Format:"
-msgstr "Dạng thức"
+msgstr "Dạng thức:"
 
 #: src/print.c:2766
 msgid "Units:"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị:"
 
 #: src/print.c:2810
-#, fuzzy
 msgid "Orientation:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
 
 #: src/print.c:2942
-#, fuzzy
 msgid "Destination:"
-msgstr "Mô tả"
+msgstr "Mô tả:"
 
 #: src/print.c:2990
-#, fuzzy
 msgid "<printer name>"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "<tên máy in>"
 
 #: src/print.c:3079
-#, fuzzy
 msgid "Unlimited"
-msgstr "Không tựa"
+msgstr "Không giới hạn"
 
 #: src/print.c:3188
 msgid "Show"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện"
 
 #: src/print.c:3199
-#, fuzzy
 msgid "Font"
-msgstr "bật"
+msgstr "Phông chữ"
 
 #: src/print.c:3359
-#, fuzzy
 msgid "Source"
-msgstr "Sắp xếp"
+msgstr "Nguồn"
 
 #: src/print.c:3375
-#, fuzzy
 msgid "Proof size:"
-msgstr "Kích thước ảnh:"
+msgstr "Kích thước bảo đảm:"
 
 #: src/print.c:3391
 msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
 
 #: src/print.c:3401
-#, fuzzy
 msgid "Paper"
-msgstr "lỗ ống kính"
+msgstr "Giấy"
 
 #: src/print.c:3424
 msgid "Margins"
-msgstr ""
+msgstr "Lề"
 
 #: src/print.c:3426
 msgid "Left:"
-msgstr ""
+msgstr "Trái:"
 
 #: src/print.c:3429
-#, fuzzy
 msgid "Right:"
-msgstr "Cao"
+msgstr "Phải:"
 
 #: src/print.c:3432
-#, fuzzy
 msgid "Top:"
-msgstr "Nhóm:"
+msgstr "Đỉnh:"
 
 #: src/print.c:3435
-#, fuzzy
 msgid "Bottom:"
-msgstr "thành:"
+msgstr "Đáy:"
 
 #: src/print.c:3444
-#, fuzzy
 msgid "Printer"
-msgstr "Bộ lọc"
+msgstr "Máy in"
 
 #: src/print.c:3450
-#, fuzzy
 msgid "Custom printer:"
-msgstr "Kiểu tập tin tự chọn:"
+msgstr "Máy in tự chọn:"
 
 #: src/print.c:3459
-#, fuzzy
 msgid "File:"
-msgstr "Bộ lọc:"
+msgstr "Tập tin:"
 
 #: src/print.c:3468
-#, fuzzy
 msgid "File format:"
-msgstr "Ngày:"
+msgstr "Định dạng tập tin:"
 
 #: src/print.c:3473
 msgid "DPI:"
-msgstr ""
+msgstr "DPI:"
 
 #: src/print.c:3481
-#, fuzzy
 msgid "Remember print settings"
-msgstr "Nhớ vị trí cửa sổ"
+msgstr "Nhớ thiết lập in"
 
 #: src/rcfile.c:185
 #, c-format
@@ -2592,153 +2449,135 @@
 msgstr "lỗi lưu tập tin cấu hình: %s\n"
 
 #: src/search.c:200
-#, fuzzy
 msgid "folder"
-msgstr "Thư mục:"
+msgstr "thư mục"
 
 #: src/search.c:201
-#, fuzzy
 msgid "comments"
-msgstr "Phần tử"
+msgstr "ghi chú"
 
 #: src/search.c:202
-#, fuzzy
 msgid "results"
-msgstr "Mặc định"
+msgstr "kết quả"
 
 #: src/search.c:206
-#, fuzzy
 msgid "contains"
-msgstr "Tiếp tục"
+msgstr "chứa"
 
 #: src/search.c:207
 msgid "is"
-msgstr ""
+msgstr "là"
 
 #: src/search.c:211 src/search.c:218
 msgid "equal to"
-msgstr ""
+msgstr "bằng"
 
 #: src/search.c:212
 msgid "less than"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn"
 
 #: src/search.c:213
-#, fuzzy
 msgid "greater than"
-msgstr "Tạo ảnh mẫu"
+msgstr "lớn hơn"
 
 #: src/search.c:214 src/search.c:221
 msgid "between"
-msgstr ""
+msgstr "giữa"
 
 #: src/search.c:219
 msgid "before"
-msgstr ""
+msgstr "trước"
 
 #: src/search.c:220
-#, fuzzy
 msgid "after"
-msgstr "bộ lọc"
+msgstr "sau"
 
 #: src/search.c:225
 msgid "match all"
-msgstr ""
+msgstr "khớp tất cả"
 
 #: src/search.c:226
 msgid "match any"
-msgstr ""
+msgstr "khớp bất kỳ"
 
 #: src/search.c:227
 msgid "exclude"
-msgstr ""
+msgstr "loại trừ"
 
 #: src/search.c:277
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s, %d files (%s, %d)"
-msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)%s"
+msgstr "%s, %d tập tin (%s, %d)"
 
 #: src/search.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s, %d files"
-msgstr "%s, %d tập tin%s"
+msgstr "%s, %d tập tin"
 
 #: src/search.c:301
-#, fuzzy
 msgid "Searching..."
-msgstr "Đang sắp..."
+msgstr "Đang tìm..."
 
 #: src/search.c:2093
 msgid "File not found"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm được tập tin"
 
 #: src/search.c:2094
-#, fuzzy
 msgid "Please enter an existing file for image content."
-msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có"
+msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có cho nội dung ảnh."
 
 #: src/search.c:2141
-#, fuzzy
 msgid "Please enter an existing folder to search."
-msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có"
+msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có để tìm."
 
 #: src/search.c:2570
-#, fuzzy
 msgid "Image search - GQview"
-msgstr "Thuộc tính ảnh - GQview"
+msgstr "Tìm ảnh - GQview"
 
 #: src/search.c:2599
-#, fuzzy
 msgid "Search:"
-msgstr "Đang sắp..."
+msgstr "Tìm:"
 
 #: src/search.c:2613
 msgid "Recurse"
-msgstr ""
+msgstr "Đệ quy"
 
 #: src/search.c:2617
-#, fuzzy
 msgid "File name"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "Tên tập tin"
 
 #: src/search.c:2623
 msgid "Match case"
-msgstr ""
+msgstr "Khớp hoa/thường"
 
 #: src/search.c:2627
-#, fuzzy
 msgid "File size is"
-msgstr "Kích thước tập tin:"
+msgstr "Kích thước tập tin là"
 
 #: src/search.c:2634 src/search.c:2649 src/search.c:2667
-#, fuzzy
 msgid "and"
-msgstr "Ngẫu nhiên"
+msgstr "và"
 
 #: src/search.c:2639
-#, fuzzy
 msgid "File date is"
-msgstr "Ngày:"
+msgstr "Ngày của tập tin là"
 
 #: src/search.c:2656
-#, fuzzy
 msgid "Image dimensions are"
-msgstr "Mô tả Ảnh"
+msgstr "Kích thước ảnh là"
 
 #: src/search.c:2676
-#, fuzzy
 msgid "Image content is"
-msgstr "Thêm nội dung"
+msgstr "Nội dung ảnh là"
 
 #: src/search.c:2682
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
 msgid "% similar to"
-msgstr "Tương tự"
+msgstr "% tương tự như"
 
 #: src/search.c:2751
-#, fuzzy
 msgid "Rank"
-msgstr "Ngẫu nhiên"
+msgstr "Hạng"
 
 #: src/thumb.c:379
 msgid "Thumbnail image in cache failed to load, trying to recreate.\n"
@@ -2766,9 +2605,8 @@
 msgstr "Biểu tượng:"
 
 #: src/ui_bookmark.c:627
-#, fuzzy
 msgid "Select icon"
-msgstr "Bỏ chọn"
+msgstr "Chọn biểu tượng"
 
 #: src/ui_bookmark.c:718
 msgid "_Properties..."
@@ -2795,12 +2633,12 @@
 "Không thể nạp:\n"
 "%s"
 
-#: src/ui_pathsel.c:430 src/utilops.c:2663
+#: src/ui_pathsel.c:429 src/utilops.c:2663
 #, c-format
 msgid "Failed to rename %s to %s."
 msgstr "Lỗi đổi tên tập tin %s thành %s."
 
-#: src/ui_pathsel.c:486 src/utilops.c:1347 src/utilops.c:1520
+#: src/ui_pathsel.c:485 src/utilops.c:1347 src/utilops.c:1520
 #, c-format
 msgid ""
 "Unable to delete file:\n"
@@ -2809,15 +2647,15 @@
 "Không thể xóa tập tin:\n"
 "%s"
 
-#: src/ui_pathsel.c:487 src/utilops.c:1521
+#: src/ui_pathsel.c:486 src/utilops.c:1521
 msgid "File deletion failed"
 msgstr "Lỗi xóa tập tin"
 
-#: src/ui_pathsel.c:529 src/ui_pathsel.c:537
+#: src/ui_pathsel.c:528 src/ui_pathsel.c:536
 msgid "Delete file"
 msgstr "Xóa tập tin"
 
-#: src/ui_pathsel.c:535
+#: src/ui_pathsel.c:534
 #, c-format
 msgid ""
 "About to delete the file:\n"
@@ -2826,27 +2664,26 @@
 "Về việc xóa tập tin:\n"
 " %s"
 
-#: src/ui_pathsel.c:626 src/ui_pathsel.c:634 src/utilops.c:2244
+#: src/ui_pathsel.c:625 src/ui_pathsel.c:633 src/utilops.c:2244
 #: src/utilops.c:2497
 msgid "_Rename"
 msgstr "Đổi _tên"
 
-#: src/ui_pathsel.c:628 src/ui_pathsel.c:638
+#: src/ui_pathsel.c:627 src/ui_pathsel.c:637
 msgid "Add _Bookmark"
 msgstr "_Thêm Đánh dấu"
 
-#: src/ui_pathsel.c:636
+#: src/ui_pathsel.c:635
 msgid "_Delete"
 msgstr "_Xóa"
 
-#: src/ui_pathsel.c:740 src/ui_pathsel.c:1045
-#, fuzzy
+#: src/ui_pathsel.c:739 src/ui_pathsel.c:1044
 msgid "New folder"
-msgstr "Tạo _thư mục mới..."
-
-#: src/ui_pathsel.c:750 src/utilops.c:2569 src/view_dir_list.c:330
+msgstr "Tạo _thư mục mới"
+
+#: src/ui_pathsel.c:749 src/utilops.c:2569 src/view_dir_list.c:330
 #: src/view_dir_tree.c:426
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to create folder:\n"
 "%s"
@@ -2854,31 +2691,28 @@
 "Không thể tạo thư mục:\n"
 "%s"
 
-#: src/ui_pathsel.c:751 src/utilops.c:2570 src/view_dir_list.c:331
+#: src/ui_pathsel.c:750 src/utilops.c:2570 src/view_dir_list.c:331
 #: src/view_dir_tree.c:427
-#, fuzzy
 msgid "Error creating folder"
 msgstr "Lỗi tạo thư mục"
 
-#: src/ui_pathsel.c:972
+#: src/ui_pathsel.c:971
 msgid "All Files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
-#: src/ui_pathsel.c:1048
+#: src/ui_pathsel.c:1047
 msgid "Show hidden"
 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
 
-#: src/ui_pathsel.c:1132
+#: src/ui_pathsel.c:1131
 msgid "Filter:"
 msgstr "Bộ lọc:"
 
-#: src/ui_tabcomp.c:861
-#, fuzzy
+#: src/ui_tabcomp.c:857
 msgid "Select path"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: src/ui_tabcomp.c:877
-#, fuzzy
+msgstr "Chọn đường dẫn"
+
+#: src/ui_tabcomp.c:873
 msgid "All files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
@@ -2887,38 +2721,32 @@
 msgstr "Ghi đè tập tin"
 
 #: src/utilops.c:503 src/utilops.c:824 src/utilops.c:1714 src/utilops.c:2433
-#, fuzzy
 msgid "Overwrite file?"
-msgstr "Ghi đè tập tin"
+msgstr "Ghi đè tập tin chứ?"
 
 #: src/utilops.c:504 src/utilops.c:825
 msgid "Replace existing file with new file."
-msgstr ""
+msgstr "Thay tập tin đã có bằng tập tin mới."
 
 #: src/utilops.c:508
-#, fuzzy
 msgid "Overwrite _all"
-msgstr "Ghi đè tập tin"
+msgstr "Ghi đè _tất cả"
 
 #: src/utilops.c:510
-#, fuzzy
 msgid "S_kip all"
-msgstr "Bỏ qua tất cả"
+msgstr "Bỏ qua _tất cả"
 
 #: src/utilops.c:511
-#, fuzzy
 msgid "_Skip"
-msgstr "Bỏ qua"
+msgstr "_Bỏ qua"
 
 #: src/utilops.c:512 src/utilops.c:829 src/utilops.c:1719 src/utilops.c:2438
-#, fuzzy
 msgid "Existing file"
-msgstr "Lỗi di chuyển tập tin"
+msgstr "Tập tin đã có"
 
 #: src/utilops.c:512 src/utilops.c:829 src/utilops.c:1719 src/utilops.c:2438
-#, fuzzy
 msgid "New file"
-msgstr "Tạo _thư mục mới..."
+msgstr "Tạo _tập tin mới..."
 
 #: src/utilops.c:522 src/utilops.c:838 src/utilops.c:1853 src/utilops.c:1909
 #: src/utilops.c:1985 src/utilops.c:2316
@@ -2960,9 +2788,8 @@
 "vào chính nó."
 
 #: src/utilops.c:585 src/utilops.c:672 src/utilops.c:1339
-#, fuzzy
 msgid "Co_ntinue"
-msgstr "Tiếp tục"
+msgstr "_Tiếp tục"
 
 #: src/utilops.c:658 src/utilops.c:886
 msgid "Error copying file"
@@ -3041,7 +2868,6 @@
 msgstr "Đích không hợp lệ"
 
 #: src/utilops.c:941
-#, fuzzy
 msgid ""
 "When operating with multiple files, please select\n"
 "a folder, not a file."
@@ -3050,57 +2876,48 @@
 "lòng chọn thư mục thay vì chọn tập tin."
 
 #: src/utilops.c:946
-#, fuzzy
 msgid "Please select an existing folder."
-msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có"
+msgstr "Vui lòng chọn một thư mục đã có."
 
 #: src/utilops.c:1015
-#, fuzzy
 msgid "Copy - GQview"
-msgstr "Trợ giúp - GQview"
+msgstr "Chép - GQview"
 
 #: src/utilops.c:1016 src/view_dir_list.c:209 src/view_dir_tree.c:301
 msgid "_Copy"
 msgstr "_Sao chép"
 
 #: src/utilops.c:1019
-#, fuzzy
 msgid "Copy file"
-msgstr "Đổi tên tập tin:"
+msgstr "Chép tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1023
-#, fuzzy
 msgid "Copy multiple files"
-msgstr "Chép nhiều tập tin tới:"
+msgstr "Chép nhiều tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1029
-#, fuzzy
 msgid "Move - GQview"
-msgstr "Trợ giúp - GQview"
+msgstr "Di chuyển - GQview"
 
 #: src/utilops.c:1030 src/view_dir_list.c:211 src/view_dir_tree.c:303
 msgid "_Move"
 msgstr "_Di chuyển"
 
 #: src/utilops.c:1033
-#, fuzzy
 msgid "Move file"
-msgstr "Đổi tên tập tin:"
+msgstr "Di chuyển tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1037
-#, fuzzy
 msgid "Move multiple files"
-msgstr "Di chuyền nhiều tập tin tới:"
+msgstr "Di chuyền nhiều tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1051 src/utilops.c:1561
-#, fuzzy
 msgid "File name:"
 msgstr "Tên tập tin:"
 
 #: src/utilops.c:1055
-#, fuzzy
 msgid "Choose the destination folder."
-msgstr "Nguồn trùng với đích"
+msgstr "Nguồn thư mục đích."
 
 #: src/utilops.c:1182 src/utilops.c:1331 src/utilops.c:1348
 msgid "Delete failed"
@@ -3111,13 +2928,12 @@
 msgstr "Không thể di chuyển tập tin cũ vào thư mục Sọt rác"
 
 #: src/utilops.c:1239 src/utilops.c:2562
-#, fuzzy
 msgid "Could not create folder"
 msgstr "Không thể tạo thư mục"
 
 #: src/utilops.c:1261
 msgid "Permission denied"
-msgstr ""
+msgstr "Không có đủ quyền thực hiện"
 
 #: src/utilops.c:1271
 #, c-format
@@ -3154,14 +2970,12 @@
 msgstr "Tập tin %d trên %d"
 
 #: src/utilops.c:1475
-#, fuzzy
 msgid "Delete files - GQview"
-msgstr "Xóa tập tin"
+msgstr "Xóa tập tin - GQview"
 
 #: src/utilops.c:1479
-#, fuzzy
 msgid "Delete multiple files"
-msgstr "Đổi tên nhiều tập tin:"
+msgstr "Xoá nhiều tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1497
 #, c-format
@@ -3169,18 +2983,16 @@
 msgstr "Xem lại %d tập tin"
 
 #: src/utilops.c:1553
-#, fuzzy
 msgid "Delete file - GQview"
-msgstr "Xóa tập tin"
+msgstr "Xóa tập tin - GQview"
 
 #: src/utilops.c:1557
-#, fuzzy
 msgid "Delete file?"
-msgstr "Xóa tập tin"
+msgstr "Xóa tập tin chứ?"
 
 #: src/utilops.c:1715 src/utilops.c:2434
 msgid "Replace existing file by renaming new file."
-msgstr ""
+msgstr "Thay tập tin hiện thời bằng cách đổi tên tập tin mới."
 
 #: src/utilops.c:1730
 #, c-format
@@ -3226,14 +3038,12 @@
 "Số là %d."
 
 #: src/utilops.c:2240 src/utilops.c:2491
-#, fuzzy
 msgid "Rename - GQview"
-msgstr "Trợ giúp - GQview"
+msgstr "Đổi tên - GQview"
 
 #: src/utilops.c:2243
-#, fuzzy
 msgid "Rename multiple files"
-msgstr "Đổi tên nhiều tập tin:"
+msgstr "Đổi tên nhiều tập tin"
 
 #: src/utilops.c:2277
 msgid "Original Name"
@@ -3249,14 +3059,12 @@
 msgstr ""
 
 #: src/utilops.c:2328 src/utilops.c:2504
-#, fuzzy
 msgid "Original name:"
-msgstr "Tên gốc"
+msgstr "Tên gốc:"
 
 #: src/utilops.c:2331 src/utilops.c:2507
-#, fuzzy
 msgid "New name:"
-msgstr "Đổi tên:"
+msgstr "Tên mới:"
 
 #: src/utilops.c:2349
 msgid "Begin text"
@@ -3292,12 +3100,11 @@
 "%s"
 
 #: src/utilops.c:2494
-#, fuzzy
 msgid "Rename file"
-msgstr "Đổi tên tập tin:"
+msgstr "Đổi tên tập tin"
 
 #: src/utilops.c:2555 src/utilops.c:2645
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "The folder:\n"
 "%s\n"
@@ -3308,9 +3115,8 @@
 "đã có rồi."
 
 #: src/utilops.c:2556 src/utilops.c:2646
-#, fuzzy
 msgid "Folder exists"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Thư mục đã có"
 
 #: src/utilops.c:2561 src/utilops.c:2654
 #, c-format
@@ -3324,12 +3130,11 @@
 "là một tập tin."
 
 #: src/utilops.c:2613
-#, fuzzy
 msgid "New folder - GQview"
-msgstr "Trợ giúp - GQview"
+msgstr "Thư mục mới - GQview"
 
 #: src/utilops.c:2616
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Create folder in:\n"
 "%s\n"
@@ -3339,10 +3144,9 @@
 "%s\n"
 "với tên:"
 
-#: src/utilops.c:2655
-#, fuzzy
+#: src/utilops.c:2655 src/utilops.c:2664
 msgid "Rename failed"
-msgstr "Đổi tên tập tin:"
+msgstr "Đổi tên thất bại"
 
 #: src/view_dir_list.c:321 src/view_dir_tree.c:417
 msgid "new_folder"