7609
|
1 # Vietnamese Translation for Gaim.
|
7608
|
2 # Copyright (C) 2003 Gnome i18n Project for Vietnamese
|
7681
|
3 # This file is distributed under the same license as the Version package.
|
7759
|
4 # Đóng góp dịch Gaim UI Catalog sang tiếng Việt :
|
7608
|
5 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
|
|
6 # Nguyễn Minh Hương "<parfumi@yahoo.com>.
|
|
7 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
|
|
8 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
|
7759
|
9 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
|
7681
|
10 #
|
|
11 #
|
7608
|
12 msgid ""
|
|
13 msgstr ""
|
7698
|
14 "Project-Id-Version: CVS Version of Gaim-vi \n"
|
7681
|
15 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
9882
|
16 "POT-Creation-Date: 2004-08-25 23:58-0400\n"
|
8041
|
17 "PO-Revision-Date: 2004-01-09 15:05+0700\n"
|
7608
|
18 "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
7698
|
19 "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
7608
|
20 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
7698
|
23 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
7608
|
24
|
9754
|
25 #: plugins/autorecon.c:233
|
9544
|
26 msgid "Error Message Suppression"
|
|
27 msgstr ""
|
|
28
|
9754
|
29 #: plugins/autorecon.c:237
|
9544
|
30 #, fuzzy
|
|
31 msgid "Hide Disconnect Errors"
|
|
32 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
33
|
9754
|
34 #: plugins/autorecon.c:241
|
9544
|
35 #, fuzzy
|
|
36 msgid "Hide Login Errors"
|
|
37 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
38
|
9754
|
39 #: plugins/autorecon.c:245
|
|
40 msgid "Restore Away State On Reconnect"
|
|
41 msgstr ""
|
|
42
|
7608
|
43 #. *< api_version
|
|
44 #. *< type
|
7609
|
45 #. *< ui_requirement
|
7608
|
46 #. *< flags
|
|
47 #. *< dependencies
|
|
48 #. *< priority
|
|
49 #. *< id
|
9754
|
50 #: plugins/autorecon.c:267
|
7608
|
51 msgid "Auto-Reconnect"
|
|
52 msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
53
|
|
54 #. *< name
|
|
55 #. *< version
|
|
56 #. * summary
|
8778
|
57 #. * description
|
9754
|
58 #: plugins/autorecon.c:270 plugins/autorecon.c:272
|
7608
|
59 msgid "When you are kicked offline, this reconnects you."
|
|
60 msgstr "Tự động kết nối lại khi bạn bị mất kết nối."
|
|
61
|
9882
|
62 #: plugins/chkmail.c:94 plugins/chkmail.c:117 plugins/chkmail.c:126
|
7608
|
63 msgid "Mail Server"
|
|
64 msgstr "Máy Chủ Thư"
|
|
65
|
9882
|
66 #: plugins/chkmail.c:136
|
7608
|
67 #, c-format
|
|
68 msgid "%s (%d new/%d total)"
|
|
69 msgstr "%s (%d mới/tổng số %d)"
|
|
70
|
9882
|
71 #: plugins/chkmail.c:199
|
7608
|
72 msgid "Check Mail"
|
|
73 msgstr "Kiểm tra thư"
|
|
74
|
9882
|
75 #: plugins/chkmail.c:203
|
7608
|
76 msgid "Check email every X seconds.\n"
|
7681
|
77 msgstr "Kiểm tra thư X giây một lần.\n"
|
7608
|
78
|
9882
|
79 #: plugins/contact_priority.c:83
|
7609
|
80 msgid "Point values to use when..."
|
|
81 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng khi..."
|
|
82
|
9882
|
83 #: plugins/contact_priority.c:92
|
7609
|
84 msgid "Buddy is offline:"
|
|
85 msgstr "Buddy không kết nối:"
|
|
86
|
9882
|
87 #: plugins/contact_priority.c:106
|
7609
|
88 msgid "Buddy is away:"
|
|
89 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
90
|
9882
|
91 #: plugins/contact_priority.c:120
|
7609
|
92 msgid "Buddy is idle:"
|
7634
|
93 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
7609
|
94
|
9882
|
95 #: plugins/contact_priority.c:134
|
7609
|
96 msgid "Use last matching buddy"
|
|
97 msgstr "Dùng buddy so khớp cuối cùng"
|
|
98
|
|
99 #. Explanation
|
9882
|
100 #: plugins/contact_priority.c:140
|
7609
|
101 msgid ""
|
7634
|
102 "The buddy with the lowest score is the buddy who will have priority in the "
|
|
103 "contact.\n"
|
7609
|
104 "The default values (offline = 4,away = 2, and idle = 1)\n"
|
7634
|
105 "will use what used to be the built-in order active->idle->away->away+idle-"
|
|
106 ">offline."
|
7609
|
107 msgstr ""
|
|
108 "Buddy có điểm thấp nhất là buddy có mức ưu tiên trong liên lạc.\n"
|
7634
|
109 "Giá trị mặc định (không kết nối = 4, vắng mặt = 2 và nghỉ = 1)\n"
|
7638
|
110 "sẽ dùng mức ưu tiên được đặt là hoạt động->nghỉ->vắng mặt->vắng mặt + nghỉ-"
|
|
111 ">không kết nối."
|
7609
|
112
|
9882
|
113 #: plugins/contact_priority.c:143
|
7609
|
114 msgid "Point values to use for Account..."
|
|
115 msgstr "Chỉ ra các giá trị để dùng cho Tài Khoản..."
|
|
116
|
|
117 #. *< api_version
|
|
118 #. *< type
|
|
119 #. *< ui_requirement
|
|
120 #. *< flags
|
|
121 #. *< dependencies
|
|
122 #. *< priority
|
|
123 #. *< id
|
9882
|
124 #: plugins/contact_priority.c:192
|
7609
|
125 msgid "Contact Priority"
|
|
126 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
|
|
127
|
|
128 #. *< name
|
|
129 #. *< version
|
|
130 #. *< summary
|
9882
|
131 #: plugins/contact_priority.c:195
|
7681
|
132 msgid ""
|
|
133 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
|
7634
|
134 msgstr ""
|
|
135 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
|
|
136 "buddy."
|
7609
|
137
|
|
138 #. *< description
|
9882
|
139 #: plugins/contact_priority.c:197
|
7634
|
140 msgid ""
|
|
141 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
|
|
142 "in contact priority computations."
|
|
143 msgstr ""
|
7638
|
144 "Cho phép thay đổi giá trj đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/không kết nối "
|
|
145 "cho các buddy trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
|
7609
|
146
|
7608
|
147 #.
|
|
148 #. * DEFINES, MACROS & DATA TYPES
|
|
149 #.
|
|
150 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:44
|
|
151 msgid "Gaim"
|
|
152 msgstr "Gaim"
|
|
153
|
|
154 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:45
|
|
155 msgid "Gaim - Signed off"
|
7681
|
156 msgstr "Gaim - Ngắt kết nối"
|
7608
|
157
|
|
158 #: plugins/docklet/docklet-win32.c:46
|
|
159 msgid "Gaim - Away"
|
7681
|
160 msgstr "Gaim - Trạng thái"
|
|
161
|
9882
|
162 #: plugins/docklet/docklet.c:133 src/gtkaccount.c:738 src/gtkaccount.c:2160
|
7608
|
163 msgid "Auto-login"
|
|
164 msgstr "Đăng nhập tự động"
|
|
165
|
9882
|
166 #: plugins/docklet/docklet.c:136
|
7608
|
167 msgid "New Message..."
|
|
168 msgstr "Thông điệp mới.."
|
|
169
|
9882
|
170 #: plugins/docklet/docklet.c:137
|
7608
|
171 msgid "Join A Chat..."
|
7634
|
172 msgstr "Tham gia Chat..."
|
7608
|
173
|
9882
|
174 #: plugins/docklet/docklet.c:172
|
7608
|
175 msgid "New..."
|
|
176 msgstr "Mới..."
|
|
177
|
9882
|
178 #: plugins/docklet/docklet.c:180 src/gtkprefs.c:1809 src/protocols/gg/gg.c:51
|
9754
|
179 #: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/jabber/jabber.c:960
|
8778
|
180 #: src/protocols/jabber/jutil.c:32 src/protocols/jabber/presence.c:63
|
9882
|
181 #: src/protocols/jabber/presence.c:126 src/protocols/novell/novell.c:2798
|
|
182 #: src/protocols/novell/novell.c:2915 src/protocols/novell/novell.c:2967
|
|
183 #: src/protocols/oscar/oscar.c:648 src/protocols/oscar/oscar.c:5570
|
|
184 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6558 src/protocols/oscar/oscar.c:6758
|
9544
|
185 #: src/protocols/silc/buddy.c:1379 src/protocols/silc/silc.c:46
|
|
186 #: src/protocols/silc/silc.c:76
|
7608
|
187 msgid "Away"
|
|
188 msgstr "Trạng thái"
|
|
189
|
8778
|
190 #. else...
|
9882
|
191 #: plugins/docklet/docklet.c:186 src/away.c:583
|
|
192 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5488 src/protocols/oscar/oscar.c:6766
|
7608
|
193 msgid "Back"
|
|
194 msgstr "Trở lại"
|
|
195
|
9882
|
196 #: plugins/docklet/docklet.c:194
|
7608
|
197 msgid "Mute Sounds"
|
|
198 msgstr "Tắt âm thanh"
|
|
199
|
9882
|
200 #: plugins/docklet/docklet.c:199 src/gtkft.c:628
|
7608
|
201 msgid "File Transfers"
|
|
202 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
203
|
9882
|
204 #: plugins/docklet/docklet.c:200 src/gtkaccount.c:2341
|
7608
|
205 msgid "Accounts"
|
|
206 msgstr "Tài khoản"
|
|
207
|
9882
|
208 #: plugins/docklet/docklet.c:201 src/gtkprefs.c:2506
|
7608
|
209 msgid "Preferences"
|
|
210 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
211
|
9882
|
212 #: plugins/docklet/docklet.c:210
|
7608
|
213 msgid "Signoff"
|
7681
|
214 msgstr "Ngắt kết nối"
|
7608
|
215
|
9882
|
216 #: plugins/docklet/docklet.c:214
|
7608
|
217 msgid "Quit"
|
|
218 msgstr "Thoát"
|
|
219
|
9882
|
220 #: plugins/docklet/docklet.c:505
|
7608
|
221 msgid "Tray Icon Configuration"
|
|
222 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
223
|
9882
|
224 #: plugins/docklet/docklet.c:509
|
7608
|
225 msgid "_Hide new messages until tray icon is clicked"
|
7681
|
226 msgstr "_Ẩn thông điệp mới đến khi nhấn chuột lên biểu tượng trên khay"
|
7608
|
227
|
|
228 #. *< api_version
|
|
229 #. *< type
|
|
230 #. *< ui_requirement
|
|
231 #. *< flags
|
|
232 #. *< dependencies
|
|
233 #. *< priority
|
|
234 #. *< id
|
9882
|
235 #: plugins/docklet/docklet.c:533
|
7608
|
236 msgid "System Tray Icon"
|
7681
|
237 msgstr "Biểu tượng trên khay"
|
7608
|
238
|
|
239 #. *< name
|
|
240 #. *< version
|
|
241 #. * summary
|
9882
|
242 #: plugins/docklet/docklet.c:536
|
7608
|
243 msgid "Displays an icon for Gaim in the system tray."
|
|
244 msgstr "Hiển thị biểu tượng Gaim trên khay hệ thống."
|
|
245
|
|
246 #. * description
|
9882
|
247 #: plugins/docklet/docklet.c:538
|
7634
|
248 msgid ""
|
|
249 "Displays a system tray icon (in GNOME, KDE or Windows for example) to show "
|
|
250 "the current status of Gaim, allow fast access to commonly used functions, "
|
|
251 "and to toggle display of the buddy list or login window. Also allows "
|
|
252 "messages to be queued until the icon is clicked, similar to ICQ."
|
|
253 msgstr ""
|
|
254 "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống (ví dụ GNOME, KDE hoặc Windows) để "
|
|
255 "hiển thị trạng thái hiện thời của Gaim, cho phép truy cập nhanh những chức "
|
|
256 "năng thông thường, và chuyển đổi giữa danh sách buddy hoặc cửa sổ đăng nhập. "
|
|
257 "Ngoài ra còn cho phép thông điệp được xếp hàng đợi đến khi nhấn chuột lên "
|
|
258 "biểu tượng, giống như ICQ."
|
7608
|
259
|
9882
|
260 #: plugins/extplacement.c:76
|
9544
|
261 #, fuzzy
|
|
262 msgid "By conversation count"
|
|
263 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
|
264
|
9882
|
265 #: plugins/extplacement.c:97
|
9544
|
266 #, fuzzy
|
|
267 msgid "Conversation Placement"
|
|
268 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
|
269
|
9882
|
270 #: plugins/extplacement.c:102
|
9544
|
271 #, fuzzy
|
|
272 msgid "Number of conversations per window"
|
|
273 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
|
274
|
9882
|
275 #: plugins/extplacement.c:108
|
9544
|
276 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
|
|
277 msgstr ""
|
|
278
|
|
279 #. *< api_version
|
|
280 #. *< type
|
|
281 #. *< ui_requirement
|
|
282 #. *< flags
|
|
283 #. *< dependencies
|
|
284 #. *< priority
|
|
285 #. *< id
|
9882
|
286 #: plugins/extplacement.c:127
|
9544
|
287 #, fuzzy
|
|
288 msgid "ExtPlacement"
|
|
289 msgstr "_Vị trí:"
|
|
290
|
|
291 #. *< name
|
|
292 #. *< version
|
9882
|
293 #: plugins/extplacement.c:129
|
9544
|
294 msgid "Extra conversation placement options."
|
|
295 msgstr ""
|
|
296
|
|
297 #. *< summary
|
|
298 #. * description
|
9882
|
299 #: plugins/extplacement.c:131
|
9544
|
300 msgid ""
|
|
301 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
|
|
302 "and Chats"
|
|
303 msgstr ""
|
|
304
|
7608
|
305 #. *< api_version
|
|
306 #. *< type
|
|
307 #. *< ui_requirement
|
|
308 #. *< flags
|
|
309 #. *< dependencies
|
|
310 #. *< priority
|
|
311 #. *< id
|
8778
|
312 #: plugins/filectl.c:222
|
7608
|
313 msgid "Gaim File Control"
|
7681
|
314 msgstr "Điều Khiển Tập Tin Gaim"
|
7608
|
315
|
|
316 #. *< name
|
|
317 #. *< version
|
|
318 #. * summary
|
8778
|
319 #. * description
|
|
320 #: plugins/filectl.c:225 plugins/filectl.c:227
|
7608
|
321 msgid "Allows you to control Gaim by entering commands in a file."
|
|
322 msgstr "Cho phép bạn điều khiển Gaim bằng các lệnh ghi trong tập tin."
|
|
323
|
9754
|
324 #: plugins/gaim-remote/remote.c:90
|
7608
|
325 msgid "Not connected to AIM"
|
|
326 msgstr "Không kết nối được với AIM"
|
|
327
|
9754
|
328 #: plugins/gaim-remote/remote.c:99 plugins/gaim-remote/remote.c:138
|
7608
|
329 msgid "No screenname given."
|
7681
|
330 msgstr "Chưa nhập tên hiển thị."
|
7608
|
331
|
9754
|
332 #: plugins/gaim-remote/remote.c:175
|
7608
|
333 msgid "No roomname given."
|
7681
|
334 msgstr "Chưa nhập tên phòng."
|
7608
|
335
|
9754
|
336 #: plugins/gaim-remote/remote.c:194
|
7608
|
337 msgid "Invalid AIM URI"
|
|
338 msgstr "Đường dẫn AIM không hợp lệ"
|
|
339
|
9754
|
340 #: plugins/gaim-remote/remote.c:668
|
8778
|
341 #, fuzzy, c-format
|
|
342 msgid ""
|
|
343 "Failed to assign %s to a socket:\n"
|
|
344 "%s"
|
|
345 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
346
|
9754
|
347 #: plugins/gaim-remote/remote.c:691
|
8778
|
348 #, fuzzy
|
|
349 msgid "Unable to open socket"
|
|
350 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
351
|
7608
|
352 #. *< api_version
|
|
353 #. *< type
|
|
354 #. *< ui_requirement
|
|
355 #. *< flags
|
|
356 #. *< dependencies
|
|
357 #. *< priority
|
|
358 #. *< id
|
9754
|
359 #: plugins/gaim-remote/remote.c:739
|
7608
|
360 msgid "Remote Control"
|
7681
|
361 msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
|
7608
|
362
|
|
363 #. *< name
|
|
364 #. *< version
|
|
365 #. * summary
|
9754
|
366 #: plugins/gaim-remote/remote.c:742
|
7608
|
367 msgid "Provides remote control for gaim applications."
|
|
368 msgstr "Cung cấp khả năng điều khiển từ xa cho ứng dụng Gaim."
|
|
369
|
|
370 #. * description
|
9754
|
371 #: plugins/gaim-remote/remote.c:744
|
7634
|
372 msgid ""
|
|
373 "Gives Gaim the ability to be remote-controlled through third-party "
|
|
374 "applications or through the gaim-remote tool."
|
|
375 msgstr ""
|
|
376 "Cho phép điều khiển Gaim từ xa thông qua ứng dụng ngoài hoặc thông qua công "
|
|
377 "cụ điều khiển Gaim từ xa."
|
7608
|
378
|
|
379 #. *< api_version
|
|
380 #. *< type
|
|
381 #. *< ui_requirement
|
|
382 #. *< flags
|
|
383 #. *< dependencies
|
|
384 #. *< priority
|
|
385 #. *< id
|
7759
|
386 #: plugins/gaiminc.c:87
|
7608
|
387 msgid "Gaim Demonstration Plugin"
|
|
388 msgstr "Plugin trình bày cho Gaim"
|
|
389
|
|
390 #. *< name
|
|
391 #. *< version
|
|
392 #. * summary
|
7759
|
393 #: plugins/gaiminc.c:90
|
7608
|
394 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
|
7681
|
395 msgstr "Một ví dụ về plugin - xem mô tả."
|
7608
|
396
|
|
397 #. * description
|
7759
|
398 #: plugins/gaiminc.c:92
|
7608
|
399 msgid ""
|
|
400 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
|
|
401 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
|
|
402 "- It reverses all incoming text\n"
|
|
403 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
|
|
404 msgstr ""
|
7681
|
405 "Đây là một plugin tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
|
7608
|
406 "-Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
|
|
407 "-Lưu tất cả các thông điệp đến\n"
|
7681
|
408 "-Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
|
7608
|
409
|
|
410 #. Configuration frame
|
|
411 #: plugins/gestures/gestures.c:220
|
|
412 msgid "Mouse Gestures Configuration"
|
|
413 msgstr "Cấu Hình Sử Dụng Chuột"
|
|
414
|
|
415 #: plugins/gestures/gestures.c:227
|
|
416 msgid "Middle mouse button"
|
|
417 msgstr "Nút giữa chuột"
|
|
418
|
|
419 #: plugins/gestures/gestures.c:232
|
|
420 msgid "Right mouse button"
|
|
421 msgstr "Nút phải chuột"
|
|
422
|
|
423 #. "Visual gesture display" checkbox
|
|
424 #: plugins/gestures/gestures.c:244
|
|
425 msgid "_Visual gesture display"
|
|
426 msgstr "Hiển thị sử dụng trực _quan"
|
|
427
|
|
428 #. *< api_version
|
|
429 #. *< type
|
|
430 #. *< ui_requirement
|
|
431 #. *< flags
|
|
432 #. *< dependencies
|
|
433 #. *< priority
|
|
434 #. *< id
|
|
435 #: plugins/gestures/gestures.c:271
|
|
436 msgid "Mouse Gestures"
|
|
437 msgstr "Sử dụng chuột"
|
|
438
|
|
439 #. *< name
|
|
440 #. *< version
|
|
441 #. * summary
|
|
442 #: plugins/gestures/gestures.c:274
|
|
443 msgid "Provides support for mouse gestures"
|
|
444 msgstr "Cung cấp hỗ trợ sử dụng chuột"
|
|
445
|
|
446 #. * description
|
|
447 #: plugins/gestures/gestures.c:276
|
|
448 msgid ""
|
|
449 "Allows support for mouse gestures in conversation windows.\n"
|
|
450 "Drag the middle mouse button to perform certain actions:\n"
|
|
451 "\n"
|
|
452 "Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
|
|
453 "Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
|
|
454 "Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
|
|
455 msgstr ""
|
7638
|
456 "Cho phép hỗ trợ sử dụng chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
457 "Giữ phím giữa chuột để thực hiện những hành động:\n"
|
|
458 "\n"
|
7638
|
459 "Kéo xuống và sau đó bấm phải chuột để đóng cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
|
460 "Kéo lên và sau đó bấm trái chuột để sang cứa sổ cuộc thoại trước.\n"
|
|
461 "Kéo lên và sau đó bấm phải chuột để sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
|
7608
|
462
|
9882
|
463 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:134
|
|
464 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:72
|
8778
|
465 #, fuzzy
|
|
466 msgid "Local Addressbook"
|
|
467 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
468
|
9882
|
469 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:144
|
|
470 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:155
|
|
471 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:82 plugins/gevolution/assoc-buddy.c:93
|
|
472 #: src/gtkblist.c:3011 src/gtkprefs.c:959 src/gtkprefs.c:1011
|
|
473 #: src/gtkprefs.c:1823 src/protocols/jabber/jabber.c:924
|
8778
|
474 msgid "None"
|
|
475 msgstr "Không"
|
|
476
|
9882
|
477 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:188
|
|
478 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:176 src/gtkprefs.c:2164
|
|
479 #: src/gtkroomlist.c:553 src/protocols/jabber/jabber.c:598
|
|
480 #: src/protocols/msn/msn.c:1312 src/protocols/trepia/trepia.c:398
|
8778
|
481 msgid "Name"
|
|
482 msgstr "Tên"
|
|
483
|
9882
|
484 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:199
|
8778
|
485 #, fuzzy
|
|
486 msgid "Instant Messaging"
|
|
487 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
488
|
|
489 #. Add the label.
|
9882
|
490 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:480
|
8778
|
491 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
|
|
492 msgstr ""
|
|
493
|
|
494 #. "Search"
|
9882
|
495 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:493
|
|
496 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:381 src/protocols/oscar/oscar.c:7042
|
8778
|
497 msgid "Search"
|
|
498 msgstr "Tìm kiếm"
|
|
499
|
9882
|
500 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:564
|
|
501 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:308 src/gtkblist.c:4051
|
|
502 #: src/gtkblist.c:4389
|
8778
|
503 msgid "Group:"
|
|
504 msgstr "Nhóm:"
|
|
505
|
|
506 #. "New Person" button
|
9882
|
507 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:590
|
|
508 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:484
|
8778
|
509 #, fuzzy
|
|
510 msgid "New Person"
|
|
511 msgstr "<Người dùng mới>"
|
|
512
|
|
513 #. "Select Buddy" button
|
9882
|
514 #: plugins/gevolution/add_buddy_dialog.c:607
|
8778
|
515 #, fuzzy
|
|
516 msgid "Select Buddy"
|
|
517 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
|
518
|
|
519 #. Add the label.
|
9882
|
520 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:368
|
8778
|
521 msgid ""
|
|
522 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
|
|
523 "person."
|
|
524 msgstr ""
|
|
525
|
|
526 #. Add the disclosure
|
9882
|
527 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:447
|
8778
|
528 #, fuzzy
|
|
529 msgid "Show user details"
|
|
530 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
531
|
9882
|
532 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:448
|
8778
|
533 #, fuzzy
|
|
534 msgid "Hide user details"
|
|
535 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
536
|
|
537 #. "Associate Buddy" button
|
9882
|
538 #: plugins/gevolution/assoc-buddy.c:501
|
8778
|
539 #, fuzzy
|
|
540 msgid "_Associate Buddy"
|
|
541 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
542
|
9882
|
543 #: plugins/gevolution/gevo-util.c:65 plugins/gevolution/gevolution.c:89
|
|
544 #: src/blist.c:774 src/blist.c:982 src/blist.c:1912 src/gtkblist.c:3870
|
9544
|
545 #: src/protocols/jabber/roster.c:66
|
8778
|
546 msgid "Buddies"
|
|
547 msgstr "Buddy"
|
|
548
|
9544
|
549 #: plugins/gevolution/gevolution.c:220
|
8778
|
550 msgid "Add to Address Book"
|
|
551 msgstr ""
|
|
552
|
|
553 #. Configuration frame
|
9544
|
554 #: plugins/gevolution/gevolution.c:351
|
8778
|
555 #, fuzzy
|
|
556 msgid "Evolution Integration Configuration"
|
|
557 msgstr "Cấu hình biểu tượng trên khay"
|
|
558
|
|
559 #. Label
|
9544
|
560 #: plugins/gevolution/gevolution.c:354
|
8778
|
561 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
|
|
562 msgstr ""
|
|
563
|
9882
|
564 #: plugins/gevolution/gevolution.c:384 plugins/idle.c:51 src/gtkconn.c:620
|
8778
|
565 msgid "Account"
|
|
566 msgstr "Tài khoản"
|
|
567
|
|
568 #. *< api_version
|
|
569 #. *< type
|
|
570 #. *< ui_requirement
|
|
571 #. *< flags
|
|
572 #. *< dependencies
|
|
573 #. *< priority
|
|
574 #. *< id
|
9544
|
575 #: plugins/gevolution/gevolution.c:465
|
8778
|
576 #, fuzzy
|
|
577 msgid "Evolution Integration"
|
|
578 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
579
|
|
580 #. *< name
|
|
581 #. *< version
|
|
582 #. * summary
|
|
583 #. * description
|
9544
|
584 #: plugins/gevolution/gevolution.c:468 plugins/gevolution/gevolution.c:470
|
8778
|
585 msgid "Provides integration with Ximian Evolution."
|
|
586 msgstr ""
|
|
587
|
9882
|
588 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:268
|
8778
|
589 #, fuzzy
|
|
590 msgid "Please enter the person's information below."
|
|
591 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
592
|
9882
|
593 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:272
|
8778
|
594 msgid "Please enter the buddy's screen name and account type below."
|
|
595 msgstr ""
|
|
596
|
9882
|
597 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:292
|
8778
|
598 #, fuzzy
|
|
599 msgid "Account type:"
|
|
600 msgstr "Tài khoản:"
|
|
601
|
9882
|
602 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:296
|
8778
|
603 msgid "Screenname:"
|
|
604 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
605
|
|
606 #. Optional Information section
|
9882
|
607 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:316
|
8778
|
608 #, fuzzy
|
|
609 msgid "Optional information:"
|
|
610 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
611
|
|
612 #. Label
|
9882
|
613 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:339 src/gtkaccount.c:372
|
|
614 #: src/gtkaccount.c:402 src/protocols/oscar/oscar.c:554
|
8778
|
615 msgid "Buddy Icon"
|
|
616 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
617
|
9882
|
618 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:351
|
8778
|
619 #, fuzzy
|
|
620 msgid "First name:"
|
|
621 msgstr "Tên"
|
|
622
|
9882
|
623 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:363
|
8778
|
624 #, fuzzy
|
|
625 msgid "Last name:"
|
|
626 msgstr "Họ"
|
|
627
|
9882
|
628 #: plugins/gevolution/new_person_dialog.c:383
|
8778
|
629 #, fuzzy
|
|
630 msgid "E-mail:"
|
|
631 msgstr "Thư điện tử"
|
|
632
|
9882
|
633 #: plugins/history.c:89
|
7608
|
634 msgid "History"
|
|
635 msgstr "Lược sử"
|
|
636
|
9882
|
637 #: plugins/history.c:91
|
7698
|
638 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
|
|
639 msgstr "Hiển thị cuộc thoại được ghi lại gần đây trong cuộc thoại mới."
|
|
640
|
9882
|
641 #: plugins/history.c:92
|
7634
|
642 msgid ""
|
7681
|
643 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
|
|
644 "conversation into the current conversation."
|
7634
|
645 msgstr ""
|
7698
|
646 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, plugin này sẽ chèn cuộc thoại gần đây nhất vào "
|
|
647 "cuộc thoại hiện thời."
|
7608
|
648
|
|
649 #. *< api_version
|
|
650 #. *< type
|
|
651 #. *< ui_requirement
|
|
652 #. *< flags
|
|
653 #. *< dependencies
|
|
654 #. *< priority
|
|
655 #. *< id
|
9882
|
656 #: plugins/iconaway.c:101
|
7608
|
657 msgid "Iconify on Away"
|
7634
|
658 msgstr "Biểu tượng cho trạng thái"
|
7608
|
659
|
|
660 #. *< name
|
|
661 #. *< version
|
|
662 #. * summary
|
8778
|
663 #. * description
|
9882
|
664 #: plugins/iconaway.c:104 plugins/iconaway.c:106
|
7608
|
665 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
|
7681
|
666 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách buddy và cuộc thoại khi bạn vắng mặt."
|
7608
|
667
|
9544
|
668 #: plugins/idle.c:55
|
|
669 #, fuzzy
|
|
670 msgid "Minutes"
|
|
671 msgstr "phút."
|
|
672
|
|
673 #: plugins/idle.c:62 plugins/idle.c:95
|
|
674 msgid "I'dle Mak'er"
|
|
675 msgstr "I'dle Mak'er"
|
|
676
|
|
677 #: plugins/idle.c:63 plugins/idle.c:78
|
|
678 #, fuzzy
|
|
679 msgid "Set Account Idle Time"
|
7608
|
680 msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|
681
|
9544
|
682 #: plugins/idle.c:66
|
7608
|
683 msgid "_Set"
|
|
684 msgstr "_Thiết lập"
|
|
685
|
9882
|
686 #: plugins/idle.c:67 src/away.c:910
|
9544
|
687 #, fuzzy
|
|
688 msgid "_Cancel"
|
|
689 msgstr "Bỏ qua"
|
|
690
|
|
691 #: plugins/idle.c:97 plugins/idle.c:98
|
7608
|
692 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle for"
|
7681
|
693 msgstr "Cho phép bạn đặt ra thời gian sau bao lâu sẽ báo trạng thái nghỉ"
|
7608
|
694
|
|
695 #. *< api_version
|
|
696 #. *< type
|
|
697 #. *< ui_requirement
|
|
698 #. *< flags
|
|
699 #. *< dependencies
|
|
700 #. *< priority
|
|
701 #. *< id
|
|
702 #: plugins/ipc-test-client.c:84
|
|
703 msgid "IPC Test Client"
|
7681
|
704 msgstr "Máy khách kiểm tra IPC"
|
7608
|
705
|
|
706 #. *< name
|
|
707 #. *< version
|
|
708 #. * summary
|
|
709 #: plugins/ipc-test-client.c:87
|
|
710 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
|
7681
|
711 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách."
|
7608
|
712
|
|
713 #. * description
|
|
714 #: plugins/ipc-test-client.c:89
|
7634
|
715 msgid ""
|
|
716 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
|
|
717 "calls the commands registered."
|
|
718 msgstr ""
|
7681
|
719 "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy khách. Việc này định vị plugin máy chủ và "
|
|
720 "gọi lệnh đã đăng ký."
|
7608
|
721
|
|
722 #. *< api_version
|
|
723 #. *< type
|
|
724 #. *< ui_requirement
|
|
725 #. *< flags
|
|
726 #. *< dependencies
|
|
727 #. *< priority
|
|
728 #. *< id
|
|
729 #: plugins/ipc-test-server.c:71
|
|
730 msgid "IPC Test Server"
|
|
731 msgstr "Máy chủ kiểm tra IPC"
|
|
732
|
|
733 #. *< name
|
|
734 #. *< version
|
|
735 #. * summary
|
|
736 #: plugins/ipc-test-server.c:74
|
|
737 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
|
7681
|
738 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ."
|
7608
|
739
|
|
740 #. * description
|
|
741 #: plugins/ipc-test-server.c:76
|
|
742 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
|
7681
|
743 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ IPC plugin, là máy chủ. Việc này đăng ký lệnh IPC."
|
7608
|
744
|
8778
|
745 #: plugins/mailchk.c:157
|
7608
|
746 msgid "Mail Checker"
|
|
747 msgstr "Trình kiểm thư"
|
|
748
|
8778
|
749 #: plugins/mailchk.c:159
|
7608
|
750 msgid "Checks for new local mail."
|
|
751 msgstr "Kiểm tra thư mới nội bộ"
|
|
752
|
8778
|
753 #: plugins/mailchk.c:160
|
|
754 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
|
|
755 msgstr ""
|
|
756
|
7608
|
757 #. ---------- "Notify For" ----------
|
9882
|
758 #: plugins/notify.c:600
|
7608
|
759 msgid "Notify For"
|
|
760 msgstr "Thông báo cho"
|
|
761
|
9882
|
762 #: plugins/notify.c:604
|
7608
|
763 msgid "_IM windows"
|
7681
|
764 msgstr "Cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
765
|
9882
|
766 #: plugins/notify.c:611
|
7608
|
767 msgid "C_hat windows"
|
|
768 msgstr "Cửa sổ C_hat"
|
|
769
|
9882
|
770 #: plugins/notify.c:618
|
7608
|
771 msgid "_Focused windows"
|
|
772 msgstr "Cửa sổ được ch_ú ý"
|
|
773
|
|
774 #. ---------- "Notification Methods" ----------
|
9882
|
775 #: plugins/notify.c:626
|
7608
|
776 msgid "Notification Methods"
|
|
777 msgstr "Cách thức thông báo"
|
|
778
|
9882
|
779 #: plugins/notify.c:633
|
7608
|
780 msgid "Prepend _string into window title:"
|
|
781 msgstr "Chèn một _chuỗi vào tiêu đề cửa sổ:"
|
|
782
|
|
783 #. Count method button
|
9882
|
784 #: plugins/notify.c:652
|
7608
|
785 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
|
|
786 msgstr "Chèn _số thông điệp mới vào tiêu đề cửa sổ"
|
|
787
|
|
788 #. Urgent method button
|
9882
|
789 #: plugins/notify.c:660
|
7608
|
790 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
|
7681
|
791 msgstr "Lập ẩn ý \"_Khẩn\" của trình quản lý cửa sổ"
|
7608
|
792
|
|
793 #. ---------- "Notification Removals" ----------
|
9882
|
794 #: plugins/notify.c:668
|
7608
|
795 msgid "Notification Removal"
|
|
796 msgstr "Bỏ Thông Báo"
|
|
797
|
|
798 #. Remove on focus button
|
9882
|
799 #: plugins/notify.c:673
|
7608
|
800 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
|
7638
|
801 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
7608
|
802
|
|
803 #. Remove on click button
|
9882
|
804 #: plugins/notify.c:680
|
7608
|
805 msgid "Remove when conversation window _receives click"
|
7638
|
806 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nh_ấn chuột"
|
7608
|
807
|
|
808 #. Remove on type button
|
9882
|
809 #: plugins/notify.c:688
|
7608
|
810 msgid "Remove when _typing in conversation window"
|
7638
|
811 msgstr "Bỏ khi _gõ vào trong cửa sổ cuộc thoại"
|
7608
|
812
|
|
813 #. Remove on message send button
|
9882
|
814 #: plugins/notify.c:696
|
7608
|
815 msgid "Remove when a _message gets sent"
|
7681
|
816 msgstr "Bỏ khi gửi thông đ_iệp"
|
7608
|
817
|
|
818 #. Remove on conversation switch button
|
9882
|
819 #: plugins/notify.c:705
|
9544
|
820 #, fuzzy
|
|
821 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
|
7638
|
822 msgstr "Bỏ khi chuyển ta_b cuộc thoại"
|
7608
|
823
|
|
824 #. *< api_version
|
|
825 #. *< type
|
|
826 #. *< ui_requirement
|
|
827 #. *< flags
|
|
828 #. *< dependencies
|
|
829 #. *< priority
|
|
830 #. *< id
|
9882
|
831 #: plugins/notify.c:793
|
7608
|
832 msgid "Message Notification"
|
|
833 msgstr "Thông báo thông điệp"
|
|
834
|
|
835 #. *< name
|
|
836 #. *< version
|
|
837 #. * summary
|
8778
|
838 #. * description
|
9882
|
839 #: plugins/notify.c:796 plugins/notify.c:798
|
7608
|
840 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
|
|
841 msgstr "Cung cấp các cách thông báo cho bạn về các thông điệp chưa đọc."
|
|
842
|
|
843 #. *< api_version
|
|
844 #. *< type
|
|
845 #. *< ui_requirement
|
|
846 #. *< flags
|
|
847 #. *< dependencies
|
|
848 #. *< priority
|
|
849 #. *< id
|
9754
|
850 #: plugins/perl/perl.c:532
|
7608
|
851 msgid "Perl Plugin Loader"
|
|
852 msgstr "Trình nạp Perl Plugin"
|
|
853
|
|
854 #. *< name
|
|
855 #. *< version
|
8778
|
856 #. *< summary
|
9754
|
857 #: plugins/perl/perl.c:534 plugins/perl/perl.c:535
|
7608
|
858 msgid "Provides support for loading perl plugins."
|
7681
|
859 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp perl plugin."
|
7608
|
860
|
9544
|
861 #: plugins/raw.c:146
|
7608
|
862 msgid "Raw"
|
|
863 msgstr "Thô"
|
|
864
|
9544
|
865 #: plugins/raw.c:148
|
7608
|
866 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
|
7681
|
867 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến các giao thức dựa trên văn bản."
|
7608
|
868
|
9544
|
869 #: plugins/raw.c:149
|
7634
|
870 msgid ""
|
|
871 "Lets you send raw input to text-based protocols (Jabber, MSN, IRC, TOC). Hit "
|
|
872 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
|
|
873 msgstr ""
|
7681
|
874 "Để bạn gửi dữ liệu nhập đến giao thức dựa trên văn bản (Jabber, MSN, IRC, "
|
|
875 "TOC). Nhấn 'Enter' trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
|
7608
|
876
|
7609
|
877 #: plugins/relnot.c:62
|
|
878 #, c-format
|
|
879 msgid "You are using Gaim version %s. The current version is %s.<hr>"
|
|
880 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản Gaim %s. Phiên bản mới là %s.<hr>"
|
|
881
|
|
882 #: plugins/relnot.c:68
|
|
883 #, c-format
|
|
884 msgid ""
|
|
885 "<b>ChangeLog:</b>\n"
|
|
886 "%s<br><br>"
|
|
887 msgstr ""
|
7759
|
888 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
7609
|
889 "%s<br><br>"
|
|
890
|
|
891 #: plugins/relnot.c:73
|
|
892 #, c-format
|
7634
|
893 msgid ""
|
|
894 "You can get version %s from:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
895 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
896 msgstr ""
|
|
897 "Bạn có thể lấy phiên bản %s từ:<br><a href=\"http://gaim.sourceforge.net/"
|
|
898 "\">http://gaim.sourceforge.net</a>."
|
|
899
|
|
900 #: plugins/relnot.c:77 plugins/relnot.c:78
|
7609
|
901 msgid "New Version Available"
|
|
902 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
|
|
903
|
7608
|
904 #. *< api_version
|
|
905 #. *< type
|
|
906 #. *< ui_requirement
|
|
907 #. *< flags
|
|
908 #. *< dependencies
|
|
909 #. *< priority
|
|
910 #. *< id
|
7609
|
911 #: plugins/relnot.c:134
|
|
912 msgid "Release Notification"
|
|
913 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
914
|
|
915 #. *< name
|
|
916 #. *< version
|
|
917 #. * summary
|
|
918 #: plugins/relnot.c:137
|
|
919 msgid "Checks periodically for new releases."
|
|
920 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
|
|
921
|
|
922 #. * description
|
|
923 #: plugins/relnot.c:139
|
7634
|
924 msgid ""
|
|
925 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
|
|
926 "ChangeLog."
|
|
927 msgstr ""
|
|
928 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
|
|
929 "mới cho người dùng."
|
7609
|
930
|
|
931 #. *< api_version
|
|
932 #. *< type
|
|
933 #. *< ui_requirement
|
|
934 #. *< flags
|
|
935 #. *< dependencies
|
|
936 #. *< priority
|
|
937 #. *< id
|
9754
|
938 #: plugins/signals-test.c:582
|
7608
|
939 msgid "Signals Test"
|
7681
|
940 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
|
7608
|
941
|
|
942 #. *< name
|
|
943 #. *< version
|
|
944 #. * summary
|
8778
|
945 #. * description
|
9754
|
946 #: plugins/signals-test.c:585 plugins/signals-test.c:587
|
7608
|
947 msgid "Test to see that all signals are working properly."
|
|
948 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
|
|
949
|
|
950 #. *< api_version
|
|
951 #. *< type
|
|
952 #. *< ui_requirement
|
|
953 #. *< flags
|
|
954 #. *< dependencies
|
|
955 #. *< priority
|
|
956 #. *< id
|
|
957 #: plugins/simple.c:31
|
|
958 msgid "Simple Plugin"
|
|
959 msgstr "Plugin đơn giản"
|
|
960
|
|
961 #. *< name
|
|
962 #. *< version
|
|
963 #. * summary
|
8778
|
964 #. * description
|
7634
|
965 #: plugins/simple.c:34 plugins/simple.c:36
|
7608
|
966 msgid "Tests to see that most things are working."
|
|
967 msgstr "Kiểm tra để biết mọi thứ đang hoạt động."
|
|
968
|
9882
|
969 #: plugins/spellchk.c:413
|
7608
|
970 msgid "Text Replacements"
|
|
971 msgstr "Thay thế văn bản"
|
|
972
|
9882
|
973 #: plugins/spellchk.c:437
|
7608
|
974 msgid "You type"
|
|
975 msgstr "Bạn gõ phím"
|
|
976
|
9882
|
977 #: plugins/spellchk.c:449
|
7608
|
978 msgid "You send"
|
7681
|
979 msgstr "Bạn gửi"
|
7608
|
980
|
9882
|
981 #: plugins/spellchk.c:475
|
7608
|
982 msgid "Add a new text replacement"
|
|
983 msgstr "Thêm văn bản thay thế mới"
|
|
984
|
9882
|
985 #: plugins/spellchk.c:482
|
7608
|
986 msgid "You _type:"
|
|
987 msgstr "Bạn _gõ phím:"
|
|
988
|
9882
|
989 #: plugins/spellchk.c:496
|
7608
|
990 msgid "You _send:"
|
7681
|
991 msgstr "Bạn gử_i:"
|
7608
|
992
|
9882
|
993 #: plugins/spellchk.c:536
|
7608
|
994 msgid "Text replacement"
|
|
995 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
996
|
9882
|
997 #: plugins/spellchk.c:538 plugins/spellchk.c:539
|
7608
|
998 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
|
7681
|
999 msgstr ""
|
|
1000 "Thay thế văn bản trong thông điệp gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
|
7608
|
1001
|
|
1002 #. *< api_version
|
|
1003 #. *< type
|
|
1004 #. *< ui_requirement
|
|
1005 #. *< flags
|
|
1006 #. *< dependencies
|
|
1007 #. *< priority
|
|
1008 #. *< id
|
8778
|
1009 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:223
|
7608
|
1010 msgid "GNUTLS"
|
|
1011 msgstr "GNUTLS"
|
|
1012
|
|
1013 #. *< name
|
|
1014 #. *< version
|
|
1015 #. * summary
|
8778
|
1016 #. * description
|
|
1017 #: plugins/ssl/ssl-gnutls.c:226 plugins/ssl/ssl-gnutls.c:228
|
7608
|
1018 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
|
|
1019 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
|
|
1020
|
|
1021 #. *< api_version
|
|
1022 #. *< type
|
|
1023 #. *< ui_requirement
|
|
1024 #. *< flags
|
|
1025 #. *< dependencies
|
|
1026 #. *< priority
|
|
1027 #. *< id
|
9754
|
1028 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:314
|
7608
|
1029 msgid "NSS"
|
|
1030 msgstr "NSS"
|
|
1031
|
|
1032 #. *< name
|
|
1033 #. *< version
|
|
1034 #. * summary
|
8778
|
1035 #. * description
|
9754
|
1036 #: plugins/ssl/ssl-nss.c:317 plugins/ssl/ssl-nss.c:319
|
7608
|
1037 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
|
|
1038 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
|
|
1039
|
|
1040 #. *< api_version
|
|
1041 #. *< type
|
|
1042 #. *< ui_requirement
|
|
1043 #. *< flags
|
|
1044 #. *< dependencies
|
|
1045 #. *< priority
|
|
1046 #. *< id
|
|
1047 #: plugins/ssl/ssl.c:91
|
|
1048 msgid "SSL"
|
|
1049 msgstr "SSL"
|
|
1050
|
|
1051 #. *< name
|
|
1052 #. *< version
|
|
1053 #. * summary
|
8778
|
1054 #. * description
|
7634
|
1055 #: plugins/ssl/ssl.c:94 plugins/ssl/ssl.c:96
|
7608
|
1056 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
|
|
1057 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
|
|
1058
|
9754
|
1059 #: plugins/statenotify.c:37
|
7608
|
1060 #, c-format
|
|
1061 msgid "%s has gone away."
|
|
1062 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
1063
|
9754
|
1064 #: plugins/statenotify.c:44
|
7608
|
1065 #, c-format
|
|
1066 msgid "%s is no longer away."
|
7681
|
1067 msgstr "%s thôi vắng mặt."
|
7608
|
1068
|
9754
|
1069 #: plugins/statenotify.c:51
|
7608
|
1070 #, c-format
|
|
1071 msgid "%s has become idle."
|
7634
|
1072 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
|
7608
|
1073
|
9754
|
1074 #: plugins/statenotify.c:58
|
7608
|
1075 #, c-format
|
|
1076 msgid "%s is no longer idle."
|
7634
|
1077 msgstr "%s hoạt động trở lại."
|
7608
|
1078
|
9754
|
1079 #: plugins/statenotify.c:69
|
|
1080 #, fuzzy
|
|
1081 msgid "Notify When"
|
|
1082 msgstr "Thông báo cho"
|
|
1083
|
|
1084 #: plugins/statenotify.c:72
|
|
1085 #, fuzzy
|
|
1086 msgid "Buddy Goes _Away"
|
|
1087 msgstr "Buddy vắng mặt:"
|
|
1088
|
|
1089 #: plugins/statenotify.c:75
|
|
1090 #, fuzzy
|
|
1091 msgid "Buddy Goes _Idle"
|
|
1092 msgstr "Buddy đang nghỉ:"
|
|
1093
|
7608
|
1094 #. *< api_version
|
|
1095 #. *< type
|
|
1096 #. *< ui_requirement
|
|
1097 #. *< flags
|
|
1098 #. *< dependencies
|
|
1099 #. *< priority
|
|
1100 #. *< id
|
9754
|
1101 #: plugins/statenotify.c:113
|
7608
|
1102 msgid "Buddy State Notification"
|
|
1103 msgstr "Thông báo trạng thái buddy"
|
|
1104
|
|
1105 #. *< name
|
|
1106 #. *< version
|
|
1107 #. * summary
|
8778
|
1108 #. * description
|
9754
|
1109 #: plugins/statenotify.c:116 plugins/statenotify.c:119
|
7634
|
1110 msgid ""
|
|
1111 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
|
|
1112 "idle."
|
|
1113 msgstr ""
|
7638
|
1114 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
|
7634
|
1115 "buddy."
|
7608
|
1116
|
9544
|
1117 #: plugins/tcl/tcl.c:359
|
7608
|
1118 msgid "Tcl Plugin Loader"
|
|
1119 msgstr "Trình nạp Tcl Plugin"
|
|
1120
|
9544
|
1121 #: plugins/tcl/tcl.c:361 plugins/tcl/tcl.c:362
|
7608
|
1122 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
|
7681
|
1123 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp Tcl Plugin"
|
7608
|
1124
|
|
1125 #. *< api_version
|
|
1126 #. *< type
|
|
1127 #. *< ui_requirement
|
|
1128 #. *< flags
|
|
1129 #. *< dependencies
|
|
1130 #. *< priority
|
|
1131 #. *< id
|
8778
|
1132 #: plugins/ticker/ticker.c:74 plugins/ticker/ticker.c:328
|
7608
|
1133 msgid "Buddy Ticker"
|
|
1134 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
1135
|
|
1136 #. *< name
|
|
1137 #. *< version
|
|
1138 #. * summary
|
8778
|
1139 #. * description
|
|
1140 #: plugins/ticker/ticker.c:331 plugins/ticker/ticker.c:333
|
7608
|
1141 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
|
|
1142 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách buddy."
|
|
1143
|
9544
|
1144 #: plugins/timestamp.c:185
|
7608
|
1145 msgid "iChat Timestamp"
|
|
1146 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
1147
|
9544
|
1148 #: plugins/timestamp.c:192
|
7608
|
1149 msgid "Delay"
|
|
1150 msgstr "Trì hoãn"
|
|
1151
|
9544
|
1152 #: plugins/timestamp.c:199
|
|
1153 msgid "minutes."
|
|
1154 msgstr "phút."
|
|
1155
|
|
1156 #: plugins/timestamp.c:205
|
7608
|
1157 msgid "_Apply"
|
7681
|
1158 msgstr "Áp _dụng"
|
7608
|
1159
|
|
1160 #. *< api_version
|
|
1161 #. *< type
|
|
1162 #. *< ui_requirement
|
|
1163 #. *< flags
|
|
1164 #. *< dependencies
|
|
1165 #. *< priority
|
|
1166 #. *< id
|
9544
|
1167 #: plugins/timestamp.c:268
|
7608
|
1168 msgid "Timestamp"
|
|
1169 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
1170
|
|
1171 #. *< name
|
|
1172 #. *< version
|
|
1173 #. * summary
|
8778
|
1174 #. * description
|
9544
|
1175 #: plugins/timestamp.c:271 plugins/timestamp.c:273
|
7608
|
1176 msgid "Adds iChat-style timestamps to conversations every N minutes."
|
7638
|
1177 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
|
7608
|
1178
|
|
1179 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:133
|
9882
|
1180 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:387
|
|
1181 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:418
|
7608
|
1182 msgid "Opacity:"
|
|
1183 msgstr "Mờ:"
|
|
1184
|
|
1185 #. IM Convo trans options
|
9882
|
1186 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:368
|
7608
|
1187 msgid "IM Conversation Windows"
|
7681
|
1188 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1189
|
9882
|
1190 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:369
|
7608
|
1191 msgid "_IM window transparency"
|
7681
|
1192 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ _Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1193
|
9882
|
1194 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:379
|
7608
|
1195 msgid "_Show slider bar in IM window"
|
7681
|
1196 msgstr "Hiệ_n thanh trượt trong cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
1197
|
|
1198 #. Buddy List trans options
|
9882
|
1199 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:404 src/gtkprefs.c:953
|
7608
|
1200 msgid "Buddy List Window"
|
|
1201 msgstr "Cửa sổ danh sách buddy"
|
|
1202
|
9882
|
1203 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:405
|
7608
|
1204 msgid "_Buddy List window transparency"
|
7638
|
1205 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _Buddy"
|
7608
|
1206
|
|
1207 #. *< api_version
|
|
1208 #. *< type
|
|
1209 #. *< ui_requirement
|
|
1210 #. *< flags
|
|
1211 #. *< dependencies
|
|
1212 #. *< priority
|
|
1213 #. *< id
|
9882
|
1214 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:461
|
7608
|
1215 msgid "Transparency"
|
|
1216 msgstr "Trong suốt"
|
|
1217
|
|
1218 #. *< name
|
|
1219 #. *< version
|
|
1220 #. * summary
|
9882
|
1221 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:464
|
9544
|
1222 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
|
|
1223 msgstr ""
|
|
1224
|
8778
|
1225 #. * description
|
9882
|
1226 #: plugins/win32/transparency/win2ktrans.c:466
|
9544
|
1227 #, fuzzy
|
|
1228 msgid ""
|
|
1229 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
|
|
1230 "the buddy list.\n"
|
7608
|
1231 "\n"
|
|
1232 "* Note: This plugin requires Win2000 or WinXP."
|
|
1233 msgstr ""
|
7638
|
1234 "Plugin tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại.\n"
|
7608
|
1235 "\n"
|
7681
|
1236 "Chú ý: Plugin này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc WinXP."
|
7608
|
1237
|
9882
|
1238 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:343
|
7608
|
1239 msgid "GTK+ Runtime Version"
|
|
1240 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
|
|
1241
|
|
1242 #. Autostart
|
9882
|
1243 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:351
|
7608
|
1244 msgid "Startup"
|
7681
|
1245 msgstr "Khởi chạy"
|
7608
|
1246
|
9882
|
1247 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:352
|
7608
|
1248 msgid "_Start Gaim on Windows startup"
|
7681
|
1249 msgstr "_Chạy Gaim khi Windows khởi chạy"
|
7608
|
1250
|
|
1251 #. Buddy List
|
9882
|
1252 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:361 src/gtkblist.c:3056
|
|
1253 #: src/gtkprefs.c:2416
|
7608
|
1254 msgid "Buddy List"
|
|
1255 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
1256
|
9882
|
1257 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:362
|
7608
|
1258 msgid "_Dockable Buddy List"
|
7681
|
1259 msgstr "Danh sách Buddy có thể ne_o lại"
|
7608
|
1260
|
|
1261 #. Docked Blist On Top
|
9882
|
1262 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:366
|
7608
|
1263 msgid "Docked _Buddy List is always on top"
|
7681
|
1264 msgstr "Danh sách _Buddy đã neo luôn nằm phía trước"
|
7608
|
1265
|
|
1266 #. Blist On Top
|
9882
|
1267 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:376
|
7608
|
1268 msgid "_Keep Buddy List window on top"
|
7681
|
1269 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách Buddy phía trước"
|
7608
|
1270
|
|
1271 #. Conversations
|
9882
|
1272 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:381 src/gtkprefs.c:1004
|
|
1273 #: src/gtkprefs.c:2417 src/protocols/msn/msn.c:1640
|
7608
|
1274 msgid "Conversations"
|
|
1275 msgstr "Cuộc thoại"
|
|
1276
|
9882
|
1277 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:382
|
7608
|
1278 msgid "_Flash Window when messages are received"
|
7681
|
1279 msgstr "N_hấp nháy cửa sổ khi có tin nhắn"
|
7608
|
1280
|
9882
|
1281 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:404
|
7608
|
1282 msgid "WinGaim Options"
|
|
1283 msgstr "Tùy chọn WinGaim"
|
|
1284
|
9882
|
1285 #: plugins/win32/winprefs/winprefs.c:406 plugins/win32/winprefs/winprefs.c:407
|
7608
|
1286 msgid "Options specific to Windows Gaim."
|
|
1287 msgstr "Tùy chọn riêng cho Gaim trên Windows."
|
|
1288
|
9544
|
1289 #: src/account.c:277 src/protocols/jabber/jabber.c:1001
|
7608
|
1290 msgid "New passwords do not match."
|
|
1291 msgstr "Mật khẩu mới không khớp."
|
|
1292
|
9544
|
1293 #: src/account.c:286
|
7608
|
1294 msgid "Fill out all fields completely."
|
|
1295 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
|
|
1296
|
9544
|
1297 #: src/account.c:311
|
7608
|
1298 msgid "Original password"
|
|
1299 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
1300
|
9544
|
1301 #: src/account.c:318
|
7608
|
1302 msgid "New password"
|
|
1303 msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
1304
|
9544
|
1305 #: src/account.c:325
|
7608
|
1306 msgid "New password (again)"
|
|
1307 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
1308
|
9544
|
1309 #: src/account.c:331
|
7608
|
1310 #, c-format
|
|
1311 msgid "Change password for %s"
|
|
1312 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
|
|
1313
|
9544
|
1314 #: src/account.c:339
|
7608
|
1315 msgid "Please enter your current password and your new password."
|
|
1316 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
|
|
1317
|
|
1318 #. *
|
|
1319 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses OK and Cancel buttons.
|
|
1320 #.
|
9882
|
1321 #: src/account.c:342 src/connection.c:198 src/gtkblist.c:2384
|
|
1322 #: src/gtkdialogs.c:384 src/gtkdialogs.c:526 src/gtkdialogs.c:579
|
|
1323 #: src/gtkrequest.c:242 src/protocols/jabber/jabber.c:1048
|
9754
|
1324 #: src/protocols/jabber/xdata.c:337 src/protocols/msn/msn.c:226
|
|
1325 #: src/protocols/msn/msn.c:241 src/protocols/msn/msn.c:256
|
9882
|
1326 #: src/protocols/msn/msn.c:271 src/protocols/oscar/oscar.c:3472
|
|
1327 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3566 src/protocols/oscar/oscar.c:6829
|
|
1328 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6921 src/protocols/oscar/oscar.c:6973
|
|
1329 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7059 src/protocols/silc/buddy.c:460
|
|
1330 #: src/protocols/silc/buddy.c:1132 src/protocols/silc/chat.c:421
|
|
1331 #: src/protocols/silc/chat.c:459 src/protocols/silc/chat.c:722
|
|
1332 #: src/protocols/silc/ops.c:1081 src/protocols/silc/ops.c:1691
|
|
1333 #: src/protocols/silc/silc.c:698 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2804
|
|
1334 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2813 src/request.h:1243
|
7608
|
1335 msgid "OK"
|
|
1336 msgstr "Đồng ý"
|
|
1337
|
9882
|
1338 #: src/account.c:343 src/account.c:381 src/away.c:366 src/connection.c:199
|
|
1339 #: src/gtkaccount.c:2010 src/gtkaccount.c:2506 src/gtkblist.c:2385
|
|
1340 #: src/gtkblist.c:4427 src/gtkconn.c:169 src/gtkdialogs.c:385
|
|
1341 #: src/gtkdialogs.c:527 src/gtkdialogs.c:580 src/gtkdialogs.c:678
|
|
1342 #: src/gtkdialogs.c:700 src/gtkdialogs.c:720 src/gtkdialogs.c:756
|
|
1343 #: src/gtkdialogs.c:816 src/gtkdialogs.c:858 src/gtkdialogs.c:879
|
|
1344 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:420 src/gtkprivacy.c:586 src/gtkprivacy.c:599
|
|
1345 #: src/gtkprivacy.c:624 src/gtkprivacy.c:635 src/gtkrequest.c:243
|
9754
|
1346 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:276 src/protocols/jabber/buddy.c:515
|
9882
|
1347 #: src/protocols/jabber/chat.c:730 src/protocols/jabber/jabber.c:667
|
9754
|
1348 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1049 src/protocols/jabber/xdata.c:338
|
|
1349 #: src/protocols/msn/msn.c:227 src/protocols/msn/msn.c:242
|
|
1350 #: src/protocols/msn/msn.c:257 src/protocols/msn/msn.c:272
|
9882
|
1351 #: src/protocols/msn/msn.c:289 src/protocols/oscar/oscar.c:1495
|
|
1352 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3432 src/protocols/oscar/oscar.c:3473
|
|
1353 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3510 src/protocols/oscar/oscar.c:3567
|
|
1354 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6830 src/protocols/oscar/oscar.c:6922
|
|
1355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6974 src/protocols/oscar/oscar.c:7043
|
|
1356 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7060 src/protocols/silc/buddy.c:461
|
9754
|
1357 #: src/protocols/silc/buddy.c:1037 src/protocols/silc/buddy.c:1133
|
9882
|
1358 #: src/protocols/silc/chat.c:594 src/protocols/silc/chat.c:723
|
|
1359 #: src/protocols/silc/ops.c:1692 src/protocols/silc/silc.c:699
|
|
1360 #: src/protocols/trepia/trepia.c:347 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2805
|
|
1361 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2814 src/request.h:1243 src/request.h:1253
|
7608
|
1362 msgid "Cancel"
|
7681
|
1363 msgstr "Bỏ qua"
|
7608
|
1364
|
9544
|
1365 #: src/account.c:372
|
7608
|
1366 #, c-format
|
|
1367 msgid "Change user information for %s"
|
|
1368 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
1369
|
9882
|
1370 #: src/account.c:380 src/gtkrequest.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:514
|
9544
|
1371 #: src/protocols/trepia/trepia.c:346
|
7608
|
1372 msgid "Save"
|
|
1373 msgstr "Lưu"
|
|
1374
|
9882
|
1375 #: src/account.c:739 src/gtkft.c:158 src/gtkutils.c:591
|
|
1376 #: src/protocols/jabber/buddy.c:570 src/protocols/novell/novell.c:2810
|
9754
|
1377 msgid "Unknown"
|
|
1378 msgstr "Không xác định"
|
|
1379
|
9882
|
1380 #: src/away.c:233
|
7907
|
1381 msgid "Away!"
|
|
1382 msgstr "Vắng mặt!"
|
7608
|
1383
|
9882
|
1384 #: src/away.c:303
|
|
1385 #, fuzzy
|
|
1386 msgid "Edit This Message"
|
|
1387 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
|
1388
|
|
1389 #: src/away.c:308
|
7608
|
1390 msgid "I'm Back!"
|
7634
|
1391 msgstr "Tôi trở lại!"
|
7608
|
1392
|
9882
|
1393 #: src/away.c:362
|
9544
|
1394 #, fuzzy, c-format
|
|
1395 msgid "Are you sure you want to remove the away message \"%s\"?"
|
|
1396 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
|
1397
|
9882
|
1398 #: src/away.c:364 src/away.c:455
|
7608
|
1399 msgid "Remove Away Message"
|
7681
|
1400 msgstr "Bỏ thông báo trạng thái"
|
7608
|
1401
|
9544
|
1402 #. Remove button
|
9882
|
1403 #: src/away.c:365 src/gtkconv.c:1400 src/gtkconv.c:3743 src/gtkconv.c:3814
|
|
1404 #: src/gtkrequest.c:248
|
9544
|
1405 msgid "Remove"
|
|
1406 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
1407
|
9882
|
1408 #: src/away.c:435
|
9544
|
1409 msgid "New Away Message"
|
|
1410 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
|
1411
|
9882
|
1412 #: src/away.c:651
|
7608
|
1413 msgid "Set All Away"
|
7681
|
1414 msgstr "Đặt thông báo trạng thái cho tất cả"
|
7634
|
1415
|
9882
|
1416 #: src/away.c:758
|
9754
|
1417 msgid "You cannot save an away message with a blank title"
|
|
1418 msgstr "Bạn không thể lưu thông báo trạng thái mà không có tiêu đề"
|
|
1419
|
9882
|
1420 #: src/away.c:760
|
9754
|
1421 msgid ""
|
|
1422 "Please give the message a title, or choose \"Use\" to use without saving."
|
|
1423 msgstr ""
|
|
1424 "Hãy nhập tiêu đề thông báo, hoặc chọn \"Dùng\" để sử dụng mà không lưu."
|
|
1425
|
9882
|
1426 #: src/away.c:770
|
9754
|
1427 msgid "You cannot create an empty away message"
|
|
1428 msgstr "Không thể tạo thông báo trạng thái mà không có nội dung"
|
|
1429
|
9882
|
1430 #: src/away.c:835
|
9754
|
1431 msgid "New away message"
|
|
1432 msgstr "Thông báo trạng thái mới"
|
|
1433
|
9882
|
1434 #: src/away.c:850
|
9754
|
1435 msgid "Away title: "
|
|
1436 msgstr "Tiêu đề:"
|
|
1437
|
9882
|
1438 #: src/away.c:898
|
9754
|
1439 #, fuzzy
|
|
1440 msgid "_Save"
|
|
1441 msgstr "Lưu"
|
|
1442
|
9882
|
1443 #: src/away.c:902
|
9754
|
1444 #, fuzzy
|
|
1445 msgid "Sa_ve & Use"
|
|
1446 msgstr "Lưu Lại & Dùng"
|
|
1447
|
9882
|
1448 #: src/away.c:906
|
9754
|
1449 #, fuzzy
|
|
1450 msgid "_Use"
|
|
1451 msgstr "Dùng"
|
|
1452
|
|
1453 #: src/blist.c:680
|
7608
|
1454 msgid "Chats"
|
7634
|
1455 msgstr "Cuộc Chat"
|
|
1456
|
9882
|
1457 #: src/blist.c:1337
|
7634
|
1458 #, c-format
|
|
1459 msgid ""
|
|
1460 "%d buddy from group %s was not removed because its account was not logged "
|
|
1461 "in. This buddy and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1462 msgid_plural ""
|
7634
|
1463 "%d buddies from group %s were not removed because their accounts were not "
|
|
1464 "logged in. These buddies and the group were not removed.\n"
|
7698
|
1465 msgstr[0] ""
|
|
1466 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1467 "Không xóa được buddy và nhóm này.\n"
|
7698
|
1468 msgstr[1] ""
|
|
1469 "Không xóa được %d buddy từ nhóm %s vì tài khoản của nó đã không đăng nhập. "
|
7634
|
1470 "Không xóa được các buddy và nhóm này.\n"
|
|
1471
|
9882
|
1472 #: src/blist.c:1346
|
7608
|
1473 msgid "Group not removed"
|
|
1474 msgstr "Nhóm không xóa được"
|
|
1475
|
9882
|
1476 #: src/blist.c:2043
|
9544
|
1477 #, fuzzy
|
|
1478 msgid ""
|
|
1479 "An error was encountered parsing your buddy list. It has not been loaded, "
|
|
1480 "and the old file has moved to blist.xml~."
|
7681
|
1481 msgstr ""
|
|
1482 "Lỗi đã xảy ra khi phân tích danh sách buddy. Danh sách đã không được nạp."
|
7608
|
1483
|
9882
|
1484 #: src/blist.c:2046
|
7608
|
1485 msgid "Buddy List Error"
|
7681
|
1486 msgstr "Lỗi danh sách Buddy"
|
|
1487
|
9544
|
1488 #: src/connection.c:118 src/connection.c:169
|
7608
|
1489 #, c-format
|
|
1490 msgid "Missing protocol plugin for %s"
|
|
1491 msgstr "Thiếu plugin giao thức cho %s"
|
|
1492
|
9544
|
1493 #: src/connection.c:123
|
7608
|
1494 msgid "Registration Error"
|
|
1495 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
1496
|
9544
|
1497 #: src/connection.c:174
|
7608
|
1498 msgid "Connection Error"
|
|
1499 msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
1500
|
9544
|
1501 #: src/connection.c:195
|
9754
|
1502 #, fuzzy, c-format
|
|
1503 msgid "Enter password for %s (%s)"
|
7608
|
1504 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|
1505
|
9754
|
1506 #: src/conversation.c:229
|
7608
|
1507 msgid "Unable to send message. The message is too large."
|
|
1508 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
1509
|
9754
|
1510 #: src/conversation.c:237
|
7608
|
1511 msgid "Unable to send message."
|
7681
|
1512 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
7608
|
1513
|
9544
|
1514 #: src/conversation.c:1953
|
7608
|
1515 #, c-format
|
|
1516 msgid "%s entered the room."
|
7681
|
1517 msgstr "%s vào phòng."
|
7608
|
1518
|
9544
|
1519 #: src/conversation.c:1956
|
7608
|
1520 #, c-format
|
|
1521 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
|
7681
|
1522 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
|
7608
|
1523
|
9754
|
1524 #: src/conversation.c:2052
|
8778
|
1525 #, fuzzy, c-format
|
|
1526 msgid "You are now known as %s"
|
|
1527 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
|
1528
|
9754
|
1529 #: src/conversation.c:2055
|
7608
|
1530 #, c-format
|
|
1531 msgid "%s is now known as %s"
|
7681
|
1532 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
7608
|
1533
|
9754
|
1534 #: src/conversation.c:2096
|
7608
|
1535 #, c-format
|
|
1536 msgid "%s left the room (%s)."
|
7681
|
1537 msgstr "%s rời phòng (%s)."
|
7608
|
1538
|
9754
|
1539 #: src/conversation.c:2098
|
7608
|
1540 #, c-format
|
|
1541 msgid "%s left the room."
|
7681
|
1542 msgstr "%s rời phòng."
|
7608
|
1543
|
9754
|
1544 #: src/conversation.c:2167
|
7608
|
1545 #, c-format
|
|
1546 msgid "(+%d more)"
|
|
1547 msgstr "(thêm +%d)"
|
|
1548
|
9754
|
1549 #: src/conversation.c:2169
|
7608
|
1550 #, c-format
|
|
1551 msgid " left the room (%s)."
|
7681
|
1552 msgstr "rời phòng(%s)."
|
7608
|
1553
|
9754
|
1554 #: src/conversation.c:2574
|
7608
|
1555 msgid "Last created window"
|
|
1556 msgstr "Cửa sổ được tạo lần cuối"
|
|
1557
|
9754
|
1558 #: src/conversation.c:2576
|
9544
|
1559 #, fuzzy
|
|
1560 msgid "Separate IM and Chat windows"
|
|
1561 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
|
1562
|
9882
|
1563 #: src/conversation.c:2578 src/gtkprefs.c:1384
|
7608
|
1564 msgid "New window"
|
|
1565 msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
1566
|
9754
|
1567 #: src/conversation.c:2580
|
7608
|
1568 msgid "By group"
|
|
1569 msgstr "Theo nhóm"
|
|
1570
|
9754
|
1571 #: src/conversation.c:2582
|
7608
|
1572 msgid "By account"
|
|
1573 msgstr "Theo tài khoản"
|
|
1574
|
9882
|
1575 #: src/ft.c:122
|
|
1576 #, fuzzy, c-format
|
|
1577 msgid ""
|
|
1578 "Error reading %s: \n"
|
|
1579 "%s.\n"
|
|
1580 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
1581
|
|
1582 #: src/ft.c:126
|
|
1583 #, fuzzy, c-format
|
|
1584 msgid ""
|
|
1585 "Error writing %s: \n"
|
|
1586 "%s.\n"
|
|
1587 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
1588
|
|
1589 #: src/ft.c:130
|
|
1590 #, fuzzy, c-format
|
|
1591 msgid ""
|
|
1592 "Error accessing %s: \n"
|
|
1593 "%s.\n"
|
|
1594 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
1595
|
|
1596 #: src/ft.c:161
|
9544
|
1597 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
|
|
1598 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
1599
|
9882
|
1600 #: src/ft.c:171
|
|
1601 #, fuzzy
|
|
1602 msgid "Cannot send a directory."
|
|
1603 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
1604
|
|
1605 #: src/ft.c:178
|
|
1606 #, c-format
|
|
1607 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
|
|
1608 msgstr ""
|
|
1609
|
|
1610 #: src/ft.c:232
|
9544
|
1611 #, c-format
|
|
1612 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
|
|
1613 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
|
|
1614
|
9882
|
1615 #: src/ft.c:267
|
9544
|
1616 #, c-format
|
|
1617 msgid "Accept file transfer request from %s?"
|
|
1618 msgstr ""
|
|
1619
|
9882
|
1620 #: src/ft.c:271
|
9544
|
1621 #, c-format
|
|
1622 msgid ""
|
|
1623 "A file is available for download from:\n"
|
|
1624 "Remote host: %s\n"
|
|
1625 "Remote port: %d"
|
|
1626 msgstr ""
|
|
1627
|
9882
|
1628 #: src/ft.c:322
|
7608
|
1629 #, c-format
|
|
1630 msgid "%s is not a valid filename.\n"
|
|
1631 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
|
|
1632
|
9882
|
1633 #: src/ft.c:898
|
|
1634 #, fuzzy, c-format
|
|
1635 msgid "%s canceled the transfer of %s"
|
|
1636 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
1637
|
|
1638 #: src/ft.c:948
|
7608
|
1639 #, c-format
|
|
1640 msgid "File transfer to %s aborted.\n"
|
7681
|
1641 msgstr "Việc gửi tập tin tới %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1642
|
9882
|
1643 #: src/ft.c:950
|
7608
|
1644 #, c-format
|
|
1645 msgid "File transfer from %s aborted.\n"
|
7681
|
1646 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
7608
|
1647
|
|
1648 #: src/gaim-disclosure.c:253
|
|
1649 msgid "Expander Size"
|
7681
|
1650 msgstr "Lích thước thanh mở rộng"
|
7608
|
1651
|
|
1652 #: src/gaim-disclosure.c:254
|
|
1653 msgid "Size of the expander arrow"
|
|
1654 msgstr "Kích thước mũi tên mở rộng"
|
|
1655
|
9882
|
1656 #: src/gaim-remote.c:108
|
9544
|
1657 #, fuzzy, c-format
|
7608
|
1658 msgid ""
|
|
1659 "Usage: %s command [OPTIONS] [URI]\n"
|
|
1660 "\n"
|
|
1661 " COMMANDS:\n"
|
|
1662 " uri Handle AIM: URI\n"
|
9754
|
1663 " away Popup the away dialog with the default "
|
|
1664 "message\n"
|
|
1665 " back Remove the away dialog\n"
|
7608
|
1666 " quit Close running copy of Gaim\n"
|
|
1667 "\n"
|
|
1668 " OPTIONS:\n"
|
9544
|
1669 " -h, --help [command] Show help for command\n"
|
7608
|
1670 msgstr ""
|
|
1671 "Cách sử dụng: %s LỆNH [TÙY CHỌN] [URI]\n"
|
|
1672 "\n"
|
|
1673 " LỆNH:\n"
|
|
1674 " uri Xử lý AIM: URI\n"
|
|
1675 " quit Đóng phiên bản Gaim đang sử dụng\n"
|
|
1676 "\n"
|
|
1677 " TÙY CHỌN:\n"
|
|
1678 " -h, --help [lệnh] Hiển thị trợ giúp cho lệnh này\n"
|
|
1679
|
9882
|
1680 #: src/gaim-remote.c:185 src/gaim-remote.c:203
|
|
1681 #, fuzzy
|
|
1682 msgid ""
|
|
1683 "Gaim not running (on session 0)\n"
|
|
1684 "Is the \"Remote Control\" plugin loaded?\n"
|
7608
|
1685 msgstr "Gaim không chạy (trong phiên làm việc 0)\n"
|
|
1686
|
9882
|
1687 #: src/gaim-remote.c:219
|
8778
|
1688 #, fuzzy
|
7608
|
1689 msgid ""
|
|
1690 "\n"
|
|
1691 "Using AIM: URIs:\n"
|
8778
|
1692 "Sending an IM to a screen name:\n"
|
7608
|
1693 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
8778
|
1694 "In this case, 'Penguin' is the screen name we wish to IM, and 'hello world'\n"
|
7608
|
1695 "is the message to be sent. '+' must be used in place of spaces.\n"
|
|
1696 "Please note the quoting used above - if you run this from a shell the '&'\n"
|
|
1697 "needs to be escaped, or the command will stop at that point.\n"
|
8778
|
1698 "Also,the following will just open a conversation window to a screen name,\n"
|
7608
|
1699 "with no message:\n"
|
7759
|
1700 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1701 "\n"
|
|
1702 "Joining a chat:\n"
|
7759
|
1703 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
7608
|
1704 "...joins the 'PenguinLounge' chat room.\n"
|
|
1705 "\n"
|
|
1706 "Adding a buddy to your buddy list:\n"
|
7759
|
1707 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1708 "...prompts you to add 'Penguin' to your buddy list.\n"
|
|
1709 msgstr ""
|
|
1710 "\n"
|
|
1711 "Sử dụng AIM: URIs:\n"
|
7759
|
1712 "Gửi tin nhắn cho một ai đó:\n"
|
7608
|
1713 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin&message=hello+world'\n"
|
7759
|
1714 "Trường hợp này, 'Penguin' là người mà ta muốn nhắn tin nhanh, 'hello world'\n"
|
|
1715 "là tin sẽ gửi. '+' phải được dùng trong khoảng trắng.\n"
|
|
1716 "Hãy chú ý dấu nháy được dùng ở trên - nếu bạn thực thi lệnh này từ shell,\n"
|
|
1717 "'&' cần được giải phóng, nếu không lệnh sẽ dừng tại đây.\n"
|
|
1718 "Cũng như vậy, lệnh sau sẽ mở cửa sổ cuộc thoại với tên hiển thị đó mà\n"
|
|
1719 "không kèm thông điệp:\n"
|
|
1720 "\tgaim-remote uri 'aim:goim?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1721 "\n"
|
7634
|
1722 "Tham gia Chat:\n"
|
7759
|
1723 "\tgaim-remote uri 'aim:gochat?roomname=PenguinLounge'\n"
|
|
1724 "...tham gia phòng chat 'PenguinLounge'.\n"
|
7608
|
1725 "\n"
|
7759
|
1726 "Thêm buddy vào danh sách:\n"
|
|
1727 "\tgaim-remote uri 'aim:addbuddy?screenname=Penguin'\n"
|
7608
|
1728 "...nhắc bạn thêm 'Penguin' vào danh sách buddy.\n"
|
|
1729
|
9882
|
1730 #: src/gaim-remote.c:239
|
7608
|
1731 msgid ""
|
|
1732 "\n"
|
|
1733 "Close running copy of Gaim\n"
|
|
1734 msgstr ""
|
|
1735 "\n"
|
|
1736 "Đóng bản sao đang chạy của Gaim\n"
|
|
1737
|
9882
|
1738 #: src/gaim-remote.c:243
|
9754
|
1739 msgid ""
|
|
1740 "\n"
|
|
1741 "Mark all accounts as \"away\" with the default message.\n"
|
|
1742 msgstr ""
|
|
1743
|
9882
|
1744 #: src/gaim-remote.c:247
|
9754
|
1745 msgid ""
|
|
1746 "\n"
|
|
1747 "Set all accounts as not away.\n"
|
|
1748 msgstr ""
|
|
1749
|
9882
|
1750 #: src/gtkaccount.c:325
|
7608
|
1751 #, c-format
|
|
1752 msgid ""
|
|
1753 "<b>File:</b> %s\n"
|
|
1754 "<b>File size:</b> %s\n"
|
|
1755 "<b>Image size:</b> %dx%d"
|
|
1756 msgstr ""
|
|
1757 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
|
|
1758 "<b>Kích thước tập tin:</b> %s\n"
|
|
1759 "<b>Kích thước ảnh:</b> %dx%d"
|
|
1760
|
|
1761 #. Build the login options frame.
|
9882
|
1762 #: src/gtkaccount.c:625
|
7608
|
1763 msgid "Login Options"
|
|
1764 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
1765
|
9882
|
1766 #: src/gtkaccount.c:642 src/gtkft.c:555
|
7608
|
1767 msgid "Protocol:"
|
|
1768 msgstr "Giao thức:"
|
|
1769
|
9882
|
1770 #: src/gtkaccount.c:647 src/gtkblist.c:4023
|
8778
|
1771 msgid "Screen Name:"
|
7608
|
1772 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
1773
|
9882
|
1774 #: src/gtkaccount.c:720
|
7608
|
1775 msgid "Password:"
|
|
1776 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
1777
|
9882
|
1778 #: src/gtkaccount.c:725 src/gtkblist.c:4037 src/gtkblist.c:4375
|
7608
|
1779 msgid "Alias:"
|
|
1780 msgstr "Bí danh:"
|
|
1781
|
9882
|
1782 #: src/gtkaccount.c:729
|
7608
|
1783 msgid "Remember password"
|
|
1784 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
|
|
1785
|
|
1786 #. Build the user options frame.
|
9882
|
1787 #: src/gtkaccount.c:785
|
7608
|
1788 msgid "User Options"
|
|
1789 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
1790
|
9882
|
1791 #: src/gtkaccount.c:798
|
7608
|
1792 msgid "New mail notifications"
|
|
1793 msgstr "Thông báo thư mới"
|
|
1794
|
9882
|
1795 #: src/gtkaccount.c:807
|
9544
|
1796 #, fuzzy
|
|
1797 msgid "Buddy icon:"
|
|
1798 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
7608
|
1799
|
|
1800 #. Build the protocol options frame.
|
9882
|
1801 #: src/gtkaccount.c:896
|
7608
|
1802 #, c-format
|
|
1803 msgid "%s Options"
|
|
1804 msgstr "%s Tùy chọn"
|
|
1805
|
|
1806 #. Use Global Proxy Settings
|
9882
|
1807 #: src/gtkaccount.c:1032 src/gtkaccount.c:1079
|
7608
|
1808 msgid "Use Global Proxy Settings"
|
|
1809 msgstr "Dùng thiết lập proxy chung"
|
|
1810
|
|
1811 #. No Proxy
|
9882
|
1812 #: src/gtkaccount.c:1038 src/gtkaccount.c:1086
|
7608
|
1813 msgid "No Proxy"
|
|
1814 msgstr "Không dùng proxy"
|
|
1815
|
|
1816 #. HTTP
|
9882
|
1817 #: src/gtkaccount.c:1044 src/gtkaccount.c:1093
|
7608
|
1818 msgid "HTTP"
|
|
1819 msgstr "HTTP"
|
|
1820
|
|
1821 #. SOCKS 4
|
9882
|
1822 #: src/gtkaccount.c:1050 src/gtkaccount.c:1100
|
7608
|
1823 msgid "SOCKS 4"
|
|
1824 msgstr "SOCKS 4"
|
|
1825
|
|
1826 #. SOCKS 5
|
9882
|
1827 #: src/gtkaccount.c:1056 src/gtkaccount.c:1107
|
7608
|
1828 msgid "SOCKS 5"
|
|
1829 msgstr "SOCKS 5"
|
|
1830
|
|
1831 #. Use Environmental Settings
|
9882
|
1832 #: src/gtkaccount.c:1062 src/gtkaccount.c:1114 src/gtkprefs.c:1187
|
7608
|
1833 msgid "Use Environmental Settings"
|
|
1834 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
|
|
1835
|
9882
|
1836 #: src/gtkaccount.c:1153
|
7608
|
1837 msgid "you can see the butterflies mating"
|
|
1838 msgstr "bạn có thể nhìn thấy butterflies mating"
|
|
1839
|
9882
|
1840 #: src/gtkaccount.c:1157
|
7608
|
1841 msgid "If you look real closely"
|
7681
|
1842 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
|
7608
|
1843
|
9882
|
1844 #: src/gtkaccount.c:1173
|
7608
|
1845 msgid "Proxy Options"
|
|
1846 msgstr "Tùy chọn Proxy"
|
|
1847
|
9882
|
1848 #: src/gtkaccount.c:1191 src/gtkprefs.c:1181
|
7608
|
1849 msgid "Proxy _type:"
|
|
1850 msgstr "_Loại Proxy:"
|
|
1851
|
9882
|
1852 #: src/gtkaccount.c:1200 src/gtkprefs.c:1208
|
7608
|
1853 msgid "_Host:"
|
|
1854 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
1855
|
9882
|
1856 #: src/gtkaccount.c:1204 src/gtkprefs.c:1226
|
7608
|
1857 msgid "_Port:"
|
|
1858 msgstr "_Cổng:"
|
|
1859
|
9882
|
1860 #: src/gtkaccount.c:1212
|
7608
|
1861 msgid "_Username:"
|
|
1862 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
1863
|
9882
|
1864 #: src/gtkaccount.c:1217 src/gtkprefs.c:1263
|
7608
|
1865 msgid "Pa_ssword:"
|
|
1866 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
1867
|
9882
|
1868 #: src/gtkaccount.c:1585
|
7608
|
1869 msgid "Add Account"
|
|
1870 msgstr "Thêm tài khoản"
|
|
1871
|
9882
|
1872 #: src/gtkaccount.c:1587
|
7608
|
1873 msgid "Modify Account"
|
|
1874 msgstr "Hiệu chỉnh tài khoản"
|
|
1875
|
|
1876 #. Add the disclosure
|
9882
|
1877 #: src/gtkaccount.c:1611
|
7608
|
1878 msgid "Show more options"
|
|
1879 msgstr "Hiển thị nhiều tùy chọn"
|
|
1880
|
9882
|
1881 #: src/gtkaccount.c:1612
|
7608
|
1882 msgid "Show fewer options"
|
|
1883 msgstr "Hiển thị ít tùy chọn"
|
|
1884
|
|
1885 #. Register button
|
9882
|
1886 #: src/gtkaccount.c:1639 src/protocols/jabber/jabber.c:666
|
7608
|
1887 msgid "Register"
|
|
1888 msgstr "Đăng ký"
|
|
1889
|
9882
|
1890 #: src/gtkaccount.c:2004
|
7608
|
1891 #, c-format
|
|
1892 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
|
7681
|
1893 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
|
7608
|
1894
|
9882
|
1895 #: src/gtkaccount.c:2009 src/gtkrequest.c:246
|
7608
|
1896 msgid "Delete"
|
|
1897 msgstr "Xóa"
|
|
1898
|
9882
|
1899 #: src/gtkaccount.c:2123 src/protocols/oscar/oscar.c:4114
|
7608
|
1900 msgid "Screen Name"
|
7866
|
1901 msgstr "Tên hiển thị"
|
7608
|
1902
|
9882
|
1903 #: src/gtkaccount.c:2147 src/protocols/jabber/jabber.c:958
|
|
1904 #: src/protocols/oscar/oscar.c:654 src/protocols/oscar/oscar.c:5568
|
|
1905 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6757 src/protocols/silc/silc.c:44
|
|
1906 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2567 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1365
|
|
1907 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1377
|
7608
|
1908 msgid "Online"
|
7634
|
1909 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
1910
|
9882
|
1911 #: src/gtkaccount.c:2168
|
7608
|
1912 msgid "Protocol"
|
|
1913 msgstr "Giao thức"
|
|
1914
|
9882
|
1915 #: src/gtkaccount.c:2481
|
7608
|
1916 #, c-format
|
|
1917 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s%s"
|
|
1918 msgstr "%s%s%s%s đã tạo %s buddy của người dùng %s%s%s"
|
|
1919
|
9882
|
1920 #: src/gtkaccount.c:2495
|
7608
|
1921 msgid ""
|
|
1922 "\n"
|
|
1923 "\n"
|
|
1924 "Do you wish to add him or her to your buddy list?"
|
|
1925 msgstr ""
|
|
1926 "\n"
|
|
1927 "\n"
|
7681
|
1928 "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy không?"
|
|
1929
|
9882
|
1930 #: src/gtkaccount.c:2499
|
7907
|
1931 msgid "Information"
|
|
1932 msgstr "Thông tin"
|
7608
|
1933
|
9882
|
1934 #: src/gtkaccount.c:2503
|
7608
|
1935 msgid "Add buddy to your list?"
|
7681
|
1936 msgstr "Có thêm buddy vào danh sách không?"
|
|
1937
|
7992
|
1938 #. Add button
|
9882
|
1939 #: src/gtkaccount.c:2505 src/gtkblist.c:4426 src/gtkconv.c:1402
|
|
1940 #: src/gtkconv.c:3736 src/gtkconv.c:3807 src/gtkrequest.c:247
|
|
1941 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:276 src/protocols/oscar/oscar.c:3741
|
|
1942 #: src/protocols/silc/chat.c:593
|
7608
|
1943 msgid "Add"
|
|
1944 msgstr "Thêm"
|
|
1945
|
9882
|
1946 #: src/gtkblist.c:792
|
8778
|
1947 msgid "Join a Chat"
|
|
1948 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
1949
|
9882
|
1950 #: src/gtkblist.c:813
|
8778
|
1951 msgid ""
|
|
1952 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
|
|
1953 "join.\n"
|
|
1954 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc Chat mà bạn muốn tham gia.\n"
|
|
1955
|
9882
|
1956 #: src/gtkblist.c:824 src/gtkpounce.c:411 src/gtkroomlist.c:354
|
8778
|
1957 msgid "_Account:"
|
|
1958 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
1959
|
9882
|
1960 #: src/gtkblist.c:1119 src/gtkblist.c:3209
|
8778
|
1961 #, fuzzy
|
|
1962 msgid "Get _Info"
|
|
1963 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
1964
|
9882
|
1965 #: src/gtkblist.c:1122 src/gtkblist.c:3199
|
8778
|
1966 #, fuzzy
|
|
1967 msgid "I_M"
|
|
1968 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
1969
|
9882
|
1970 #: src/gtkblist.c:1128
|
9544
|
1971 #, fuzzy
|
|
1972 msgid "_Send File"
|
|
1973 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
1974
|
9754
|
1975 #: src/gtkblist.c:1134
|
7608
|
1976 msgid "Add Buddy _Pounce"
|
7907
|
1977 msgstr "Thêm thông _báo Buddy"
|
7681
|
1978
|
9754
|
1979 #: src/gtkblist.c:1136
|
7608
|
1980 msgid "View _Log"
|
7681
|
1981 msgstr "Xem _bản ghi"
|
|
1982
|
9882
|
1983 #: src/gtkblist.c:1145 src/gtkblist.c:1226 src/gtkblist.c:1240
|
7907
|
1984 msgid "_Alias..."
|
|
1985 msgstr "_Bí danh..."
|
|
1986
|
9882
|
1987 #: src/gtkblist.c:1147 src/gtkblist.c:1228 src/gtkblist.c:1245
|
|
1988 #: src/gtkconn.c:361
|
7608
|
1989 msgid "_Remove"
|
7681
|
1990 msgstr "_Xóa bỏ"
|
|
1991
|
9754
|
1992 #: src/gtkblist.c:1192
|
7698
|
1993 msgid "Add a _Buddy"
|
|
1994 msgstr "Thêm _Buddy"
|
|
1995
|
9754
|
1996 #: src/gtkblist.c:1194
|
7608
|
1997 msgid "Add a C_hat"
|
|
1998 msgstr "Thêm C_hat"
|
|
1999
|
9754
|
2000 #: src/gtkblist.c:1196
|
7608
|
2001 msgid "_Delete Group"
|
7681
|
2002 msgstr "_Xóa nhóm"
|
|
2003
|
9754
|
2004 #: src/gtkblist.c:1198
|
7608
|
2005 msgid "_Rename"
|
|
2006 msgstr "_Đổi tên"
|
|
2007
|
8778
|
2008 #. join button
|
9882
|
2009 #: src/gtkblist.c:1216 src/gtkroomlist.c:264 src/gtkroomlist.c:409
|
|
2010 #: src/stock.c:88
|
8778
|
2011 msgid "_Join"
|
|
2012 msgstr "Tham gi_a"
|
|
2013
|
9882
|
2014 #: src/gtkblist.c:1218
|
7608
|
2015 msgid "Auto-Join"
|
|
2016 msgstr "Tự động tham gia"
|
|
2017
|
9882
|
2018 #: src/gtkblist.c:1242 src/gtkblist.c:1267
|
7608
|
2019 msgid "_Collapse"
|
|
2020 msgstr "_Co lại"
|
|
2021
|
9882
|
2022 #: src/gtkblist.c:1272
|
7608
|
2023 msgid "_Expand"
|
7681
|
2024 msgstr "Mở _rộng"
|
7638
|
2025
|
9882
|
2026 #: src/gtkblist.c:1919 src/gtkconv.c:4379 src/gtkpounce.c:314
|
7759
|
2027 msgid ""
|
|
2028 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
|
|
2029 msgstr ""
|
|
2030 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào để thêm được buddy đó."
|
|
2031
|
7608
|
2032 #. Buddies menu
|
9882
|
2033 #: src/gtkblist.c:2329
|
7608
|
2034 msgid "/_Buddies"
|
7681
|
2035 msgstr "/_Buddy"
|
|
2036
|
9882
|
2037 #: src/gtkblist.c:2330
|
7907
|
2038 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
|
|
2039 msgstr "/Buddy/T_in nhắn nhanh mới..."
|
7681
|
2040
|
9882
|
2041 #: src/gtkblist.c:2331
|
7866
|
2042 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
|
|
2043 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2044
|
9882
|
2045 #: src/gtkblist.c:2332
|
8778
|
2046 #, fuzzy
|
|
2047 msgid "/Buddies/Get User _Info..."
|
7759
|
2048 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2049
|
9882
|
2050 #: src/gtkblist.c:2333
|
9544
|
2051 #, fuzzy
|
|
2052 msgid "/Buddies/View User _Log..."
|
|
2053 msgstr "/Buddy/Lấy thông tin người _dùng..."
|
|
2054
|
9882
|
2055 #: src/gtkblist.c:2335
|
7608
|
2056 msgid "/Buddies/Show _Offline Buddies"
|
7681
|
2057 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy _không kết nối"
|
|
2058
|
9882
|
2059 #: src/gtkblist.c:2336
|
7866
|
2060 msgid "/Buddies/Show _Empty Groups"
|
|
2061 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm _rỗng"
|
|
2062
|
9882
|
2063 #: src/gtkblist.c:2337
|
7907
|
2064 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
|
7866
|
2065 msgstr "/Buddy/_Thêm Buddy..."
|
7759
|
2066
|
9882
|
2067 #: src/gtkblist.c:2338
|
7907
|
2068 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
|
7681
|
2069 msgstr "/Buddy/Thêm Ch_at..."
|
|
2070
|
9882
|
2071 #: src/gtkblist.c:2339
|
7907
|
2072 msgid "/Buddies/Add _Group..."
|
|
2073 msgstr "/Buddy/Thêm Nhó_m..."
|
7759
|
2074
|
9882
|
2075 #: src/gtkblist.c:2341
|
7866
|
2076 msgid "/Buddies/_Signoff"
|
|
2077 msgstr "/Buddy/N_gắt kết nối"
|
|
2078
|
9882
|
2079 #: src/gtkblist.c:2342
|
7608
|
2080 msgid "/Buddies/_Quit"
|
7681
|
2081 msgstr "/Buddy/Th_oát"
|
7608
|
2082
|
|
2083 #. Tools
|
9882
|
2084 #: src/gtkblist.c:2345
|
7608
|
2085 msgid "/_Tools"
|
|
2086 msgstr "/_Công cụ"
|
|
2087
|
9882
|
2088 #: src/gtkblist.c:2346
|
7608
|
2089 msgid "/Tools/_Away"
|
7681
|
2090 msgstr "/Công cụ/T_rạng thái"
|
|
2091
|
9882
|
2092 #: src/gtkblist.c:2347
|
7608
|
2093 msgid "/Tools/Buddy _Pounce"
|
7681
|
2094 msgstr "/Công cụ/Thông _báo buddy"
|
|
2095
|
9882
|
2096 #: src/gtkblist.c:2348
|
9544
|
2097 #, fuzzy
|
|
2098 msgid "/Tools/Account Ac_tions"
|
|
2099 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2100
|
9882
|
2101 #: src/gtkblist.c:2349
|
9544
|
2102 #, fuzzy
|
|
2103 msgid "/Tools/Pl_ugin Actions"
|
|
2104 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
|
2105
|
9882
|
2106 #: src/gtkblist.c:2351
|
7866
|
2107 msgid "/Tools/A_ccounts"
|
|
2108 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2109
|
9882
|
2110 #: src/gtkblist.c:2352
|
7866
|
2111 msgid "/Tools/_File Transfers"
|
|
2112 msgstr "/Công cụ/Truyền tập t_in"
|
7698
|
2113
|
9882
|
2114 #: src/gtkblist.c:2353
|
8778
|
2115 #, fuzzy
|
|
2116 msgid "/Tools/R_oom List"
|
|
2117 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2118
|
9882
|
2119 #: src/gtkblist.c:2354
|
7907
|
2120 msgid "/Tools/Pr_eferences"
|
|
2121 msgstr "/Công cụ/Tùy _chỉnh"
|
7759
|
2122
|
9882
|
2123 #: src/gtkblist.c:2355
|
7608
|
2124 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
|
|
2125 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2126
|
9882
|
2127 #: src/gtkblist.c:2357
|
7608
|
2128 msgid "/Tools/View System _Log"
|
7759
|
2129 msgstr "/Công cụ/_Xem bản ghi hệ thống"
|
7608
|
2130
|
|
2131 #. Help
|
9882
|
2132 #: src/gtkblist.c:2360
|
7608
|
2133 msgid "/_Help"
|
|
2134 msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
2135
|
9882
|
2136 #: src/gtkblist.c:2361
|
7608
|
2137 msgid "/Help/Online _Help"
|
7681
|
2138 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
|
|
2139
|
9882
|
2140 #: src/gtkblist.c:2362
|
7608
|
2141 msgid "/Help/_Debug Window"
|
|
2142 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
|
|
2143
|
9882
|
2144 #: src/gtkblist.c:2363
|
7608
|
2145 msgid "/Help/_About"
|
7681
|
2146 msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u"
|
|
2147
|
9882
|
2148 #: src/gtkblist.c:2381
|
7608
|
2149 msgid "Rename Group"
|
|
2150 msgstr "Đổi tên nhóm"
|
|
2151
|
9882
|
2152 #: src/gtkblist.c:2381
|
7608
|
2153 msgid "New group name"
|
|
2154 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
2155
|
9882
|
2156 #: src/gtkblist.c:2382
|
7608
|
2157 msgid "Please enter a new name for the selected group."
|
7681
|
2158 msgstr "Hãy nhập tên mới cho nhóm đã chọn."
|
|
2159
|
9882
|
2160 #: src/gtkblist.c:2410
|
7608
|
2161 #, c-format
|
|
2162 msgid ""
|
|
2163 "\n"
|
|
2164 "<b>Account:</b> %s"
|
|
2165 msgstr ""
|
|
2166 "\n"
|
|
2167 "<b>Tài khoản:</b> %s"
|
|
2168
|
9882
|
2169 #: src/gtkblist.c:2474
|
9544
|
2170 #, fuzzy
|
|
2171 msgid ""
|
|
2172 "\n"
|
|
2173 "<b>Status:</b> Offline"
|
7608
|
2174 msgstr "<b>Trạng thái:</b> Ngoại tuyến"
|
|
2175
|
9882
|
2176 #: src/gtkblist.c:2489
|
7608
|
2177 #, c-format
|
|
2178 msgid "%d%%"
|
|
2179 msgstr "%d%%"
|
|
2180
|
9882
|
2181 #: src/gtkblist.c:2505
|
7608
|
2182 msgid ""
|
|
2183 "\n"
|
|
2184 "<b>Account:</b>"
|
|
2185 msgstr ""
|
|
2186 "\n"
|
|
2187 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
2188
|
9882
|
2189 #: src/gtkblist.c:2506
|
7608
|
2190 msgid ""
|
|
2191 "\n"
|
|
2192 "<b>Contact Alias:</b>"
|
|
2193 msgstr ""
|
|
2194 "\n"
|
7681
|
2195 "<b>Bí danh liên lạc:</b>"
|
|
2196
|
9882
|
2197 #: src/gtkblist.c:2507
|
7608
|
2198 msgid ""
|
|
2199 "\n"
|
|
2200 "<b>Alias:</b>"
|
|
2201 msgstr ""
|
|
2202 "\n"
|
|
2203 "<b>Bí danh:</b>"
|
|
2204
|
9882
|
2205 #: src/gtkblist.c:2508
|
7608
|
2206 msgid ""
|
|
2207 "\n"
|
|
2208 "<b>Nickname:</b>"
|
|
2209 msgstr ""
|
|
2210 "\n"
|
7681
|
2211 "<b>Biệt danh:</b>"
|
|
2212
|
9882
|
2213 #: src/gtkblist.c:2509
|
7992
|
2214 msgid ""
|
|
2215 "\n"
|
|
2216 "<b>Logged In:</b>"
|
|
2217 msgstr ""
|
|
2218 "\n"
|
|
2219 "<b>Đăng nhập:</b> "
|
|
2220
|
9882
|
2221 #: src/gtkblist.c:2510
|
7608
|
2222 msgid ""
|
|
2223 "\n"
|
|
2224 "<b>Idle:</b>"
|
|
2225 msgstr ""
|
|
2226 "\n"
|
|
2227 "<b>Nghỉ:</b>"
|
|
2228
|
9882
|
2229 #: src/gtkblist.c:2511
|
7608
|
2230 msgid ""
|
|
2231 "\n"
|
|
2232 "<b>Warned:</b>"
|
|
2233 msgstr ""
|
|
2234 "\n"
|
|
2235 "<b>Cảnh báo:</b>"
|
|
2236
|
9882
|
2237 #: src/gtkblist.c:2513
|
7608
|
2238 msgid ""
|
|
2239 "\n"
|
|
2240 "<b>Description:</b> Spooky"
|
|
2241 msgstr ""
|
|
2242 "\n"
|
|
2243 "<b>Mô tả:</b> Hoảng sợ"
|
|
2244
|
9882
|
2245 #: src/gtkblist.c:2514
|
7608
|
2246 msgid ""
|
|
2247 "\n"
|
|
2248 "<b>Status</b>: Awesome"
|
|
2249 msgstr ""
|
|
2250 "\n"
|
7681
|
2251 "<b>Trạng thái</b>: Kinh hoàng"
|
|
2252
|
9882
|
2253 #: src/gtkblist.c:2515
|
7608
|
2254 msgid ""
|
|
2255 "\n"
|
|
2256 "<b>Status</b>: Rockin'"
|
|
2257 msgstr ""
|
|
2258 "\n"
|
7681
|
2259 "<b>Trạng thái</b>: Sửng sốt'"
|
|
2260
|
9882
|
2261 #: src/gtkblist.c:2797
|
7608
|
2262 #, c-format
|
|
2263 msgid "Idle (%dh%02dm) "
|
|
2264 msgstr "Nghỉ (%dh%02dm) "
|
|
2265
|
9882
|
2266 #: src/gtkblist.c:2799
|
7608
|
2267 #, c-format
|
|
2268 msgid "Idle (%dm) "
|
|
2269 msgstr "Nghỉ (%dm) "
|
|
2270
|
9882
|
2271 #: src/gtkblist.c:2804
|
7608
|
2272 #, c-format
|
|
2273 msgid "Warned (%d%%) "
|
|
2274 msgstr "Cảnh báo (%d%%) "
|
|
2275
|
9882
|
2276 #: src/gtkblist.c:2807
|
7608
|
2277 msgid "Offline "
|
|
2278 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
2279
|
9544
|
2280 #. Make menu items sensitive/insensitive where appropriate
|
9882
|
2281 #: src/gtkblist.c:2925
|
9544
|
2282 #, fuzzy
|
|
2283 msgid "/Buddies/Join a Chat..."
|
|
2284 msgstr "/Buddy/Tham gia _Chat..."
|
|
2285
|
9882
|
2286 #: src/gtkblist.c:2928
|
9544
|
2287 #, fuzzy
|
|
2288 msgid "/Tools/Room List"
|
|
2289 msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
2290
|
9882
|
2291 #: src/gtkblist.c:2931
|
9544
|
2292 #, fuzzy
|
|
2293 msgid "/Tools/Privacy"
|
|
2294 msgstr "/Công cụ/Chính _sách"
|
|
2295
|
9882
|
2296 #: src/gtkblist.c:3013
|
9754
|
2297 msgid "Alphabetical"
|
|
2298 msgstr "Theo vần"
|
|
2299
|
9882
|
2300 #: src/gtkblist.c:3014
|
9754
|
2301 msgid "By status"
|
|
2302 msgstr "Theo trạng thái"
|
|
2303
|
9882
|
2304 #: src/gtkblist.c:3015
|
9754
|
2305 msgid "By log size"
|
|
2306 msgstr "Theo kích thước bản ghi"
|
|
2307
|
9882
|
2308 #: src/gtkblist.c:3081
|
8041
|
2309 msgid "/Tools/Away"
|
|
2310 msgstr "/Công cụ/Trạng thái"
|
|
2311
|
9882
|
2312 #: src/gtkblist.c:3084
|
8041
|
2313 msgid "/Tools/Buddy Pounce"
|
|
2314 msgstr "/Công cụ/Thông báo Buddy"
|
|
2315
|
9882
|
2316 #: src/gtkblist.c:3087
|
9544
|
2317 #, fuzzy
|
|
2318 msgid "/Tools/Account Actions"
|
|
2319 msgstr "/Công cụ/Tài _khoản"
|
|
2320
|
9882
|
2321 #: src/gtkblist.c:3090
|
9544
|
2322 #, fuzzy
|
|
2323 msgid "/Tools/Plugin Actions"
|
7681
|
2324 msgstr "/Công cụ/Hoạt động giao thức"
|
7608
|
2325
|
|
2326 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
|
|
2327 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
|
|
2328 #.
|
9882
|
2329 #: src/gtkblist.c:3178
|
7608
|
2330 msgid "/Buddies/Show Offline Buddies"
|
7681
|
2331 msgstr "/Buddy/Hiển thị buddy ngoại tuyến"
|
|
2332
|
9882
|
2333 #: src/gtkblist.c:3180
|
7608
|
2334 msgid "/Buddies/Show Empty Groups"
|
7681
|
2335 msgstr "/Buddy/Hiển thị nhóm rỗng"
|
|
2336
|
9882
|
2337 #: src/gtkblist.c:3205
|
7608
|
2338 msgid "Send a message to the selected buddy"
|
7681
|
2339 msgstr "Gửi thông điệp đến buddy được chọn"
|
|
2340
|
9882
|
2341 #: src/gtkblist.c:3215
|
7608
|
2342 msgid "Get information on the selected buddy"
|
7759
|
2343 msgstr "Lấy thông tin buddy được chọn"
|
|
2344
|
9882
|
2345 #: src/gtkblist.c:3219
|
8778
|
2346 #, fuzzy
|
|
2347 msgid "_Chat"
|
7608
|
2348 msgstr "Chat"
|
|
2349
|
9882
|
2350 #: src/gtkblist.c:3224
|
7608
|
2351 msgid "Join a chat room"
|
7634
|
2352 msgstr "Vào phòng Chat"
|
7608
|
2353
|
9882
|
2354 #: src/gtkblist.c:3229
|
8778
|
2355 #, fuzzy
|
|
2356 msgid "_Away"
|
|
2357 msgstr "Trạng thái"
|
|
2358
|
9882
|
2359 #: src/gtkblist.c:3234
|
7608
|
2360 msgid "Set an away message"
|
7634
|
2361 msgstr "Lập thông báo vắng mặt"
|
|
2362
|
9882
|
2363 #: src/gtkblist.c:3977 src/protocols/silc/buddy.c:731
|
9544
|
2364 #: src/protocols/silc/buddy.c:989 src/protocols/silc/buddy.c:1034
|
9882
|
2365 #: src/protocols/silc/buddy.c:1124 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2734
|
7608
|
2366 msgid "Add Buddy"
|
|
2367 msgstr "Thêm Buddy"
|
|
2368
|
9882
|
2369 #: src/gtkblist.c:4001
|
7634
|
2370 msgid ""
|
|
2371 "Please enter the screen name of the person you would like to add to your "
|
|
2372 "buddy list. You may optionally enter an alias, or nickname, for the buddy. "
|
|
2373 "The alias will be displayed in place of the screen name whenever possible.\n"
|
|
2374 msgstr ""
|
|
2375 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn thêm vào danh sách buddy. Bạn có "
|
7681
|
2376 "thể nhập bí danh hoặc biệt danh cho buddy. Bí danh này sẽ hiện lên thay cho "
|
|
2377 "tên hiển thị bất kỳ khi nào có thể.\n"
|
|
2378
|
7608
|
2379 #. Set up stuff for the account box
|
9882
|
2380 #: src/gtkblist.c:4061 src/gtkblist.c:4355
|
7608
|
2381 msgid "Account:"
|
|
2382 msgstr "Tài khoản:"
|
|
2383
|
9882
|
2384 #: src/gtkblist.c:4288
|
|
2385 #, fuzzy
|
|
2386 msgid "This protocol does not support chat rooms."
|
|
2387 msgstr "Phiên bản giao thức không được hỗ trợ"
|
|
2388
|
|
2389 #: src/gtkblist.c:4304
|
9544
|
2390 msgid ""
|
|
2391 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
|
|
2392 "chat."
|
|
2393 msgstr ""
|
|
2394 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
|
2395
|
9882
|
2396 #: src/gtkblist.c:4321
|
7608
|
2397 msgid "Add Chat"
|
|
2398 msgstr "Thêm Chat"
|
|
2399
|
9882
|
2400 #: src/gtkblist.c:4345
|
7634
|
2401 msgid ""
|
|
2402 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
|
|
2403 "would like to add to your buddy list.\n"
|
|
2404 msgstr ""
|
7681
|
2405 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc Chat mà bạn muốn thêm vào "
|
|
2406 "danh sách buddy.\n"
|
|
2407
|
9882
|
2408 #: src/gtkblist.c:4423
|
7608
|
2409 msgid "Add Group"
|
7681
|
2410 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
2411
|
9882
|
2412 #: src/gtkblist.c:4424
|
7608
|
2413 msgid "Please enter the name of the group to be added."
|
|
2414 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
2415
|
9882
|
2416 #: src/gtkblist.c:4991 src/gtkblist.c:5088
|
7608
|
2417 msgid "No actions available"
|
|
2418 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
2419
|
9882
|
2420 #: src/gtkconn.c:79 src/gtkconn.c:250 src/gtkconn.c:261
|
7608
|
2421 msgid "Done."
|
|
2422 msgstr "Hoàn thành."
|
|
2423
|
9882
|
2424 #: src/gtkconn.c:158
|
7608
|
2425 msgid "Signon: "
|
7681
|
2426 msgstr "Kết nối:"
|
7608
|
2427
|
9882
|
2428 #: src/gtkconn.c:204
|
7608
|
2429 msgid "Signon"
|
7681
|
2430 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
2431
|
9882
|
2432 #: src/gtkconn.c:216
|
7608
|
2433 msgid "Cancel All"
|
|
2434 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
|
|
2435
|
9882
|
2436 #: src/gtkconn.c:361 src/gtkconn.c:593
|
7866
|
2437 msgid "_Reconnect"
|
|
2438 msgstr "Kết nối _lại"
|
|
2439
|
9882
|
2440 #: src/gtkconn.c:557
|
7681
|
2441 #, c-format
|
|
2442 msgid ""
|
|
2443 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s has been disconnected.</span>\n"
|
|
2444 "\n"
|
|
2445 "%s\n"
|
|
2446 "%s"
|
|
2447 msgstr ""
|
|
2448 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%s đã ngắt kết nối.</span>\n"
|
|
2449 "\n"
|
|
2450 "%s\n"
|
|
2451 "%s"
|
|
2452
|
9882
|
2453 #: src/gtkconn.c:559
|
7608
|
2454 msgid "Reason Unknown."
|
7681
|
2455 msgstr "Nguyên nhân không xác định."
|
|
2456
|
9882
|
2457 #: src/gtkconn.c:598
|
7866
|
2458 msgid "Reconnect _All"
|
|
2459 msgstr "Kết nối lại toàn _bộ"
|
|
2460
|
9882
|
2461 #: src/gtkconn.c:628
|
7609
|
2462 msgid "Time"
|
|
2463 msgstr "Thời gian"
|
|
2464
|
9882
|
2465 #: src/gtkconv.c:327
|
9544
|
2466 #, c-format
|
|
2467 msgid "me is using Gaim v%s."
|
|
2468 msgstr ""
|
|
2469
|
9882
|
2470 #: src/gtkconv.c:336
|
9544
|
2471 msgid "Supported debug options are: version"
|
|
2472 msgstr ""
|
|
2473
|
9882
|
2474 #: src/gtkconv.c:360
|
9754
|
2475 msgid "No such command (in this context)."
|
|
2476 msgstr ""
|
|
2477
|
9882
|
2478 #: src/gtkconv.c:363
|
9544
|
2479 msgid ""
|
|
2480 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n"
|
|
2481 "The following commands are available in this context:\n"
|
|
2482 msgstr ""
|
|
2483
|
9882
|
2484 #: src/gtkconv.c:435
|
|
2485 #, fuzzy
|
|
2486 msgid "No such command."
|
|
2487 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
9544
|
2488
|
9754
|
2489 #: src/gtkconv.c:442
|
9882
|
2490 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command."
|
|
2491 msgstr ""
|
|
2492
|
|
2493 #: src/gtkconv.c:447
|
9544
|
2494 #, fuzzy
|
|
2495 msgid "Your command failed for an unknown reason."
|
|
2496 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
2497
|
9882
|
2498 #: src/gtkconv.c:454
|
9544
|
2499 msgid "That command only works in Chats, not IMs."
|
|
2500 msgstr ""
|
|
2501
|
9882
|
2502 #: src/gtkconv.c:457
|
9544
|
2503 msgid "That command only works in IMs, not Chats."
|
|
2504 msgstr ""
|
|
2505
|
9882
|
2506 #: src/gtkconv.c:461
|
9544
|
2507 msgid "That command doesn't work on this protocol."
|
|
2508 msgstr ""
|
|
2509
|
9882
|
2510 #: src/gtkconv.c:707
|
7907
|
2511 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
|
|
2512 msgstr "Mời Buddy vào phòng Chat"
|
7608
|
2513
|
|
2514 #. Put our happy label in it.
|
9882
|
2515 #: src/gtkconv.c:735
|
7634
|
2516 msgid ""
|
|
2517 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
|
|
2518 "invite message."
|
7608
|
2519 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời."
|
|
2520
|
9882
|
2521 #: src/gtkconv.c:756
|
7608
|
2522 msgid "_Buddy:"
|
|
2523 msgstr "_Buddy:"
|
|
2524
|
9882
|
2525 #: src/gtkconv.c:776
|
7608
|
2526 msgid "_Message:"
|
|
2527 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
2528
|
9882
|
2529 #: src/gtkconv.c:813 src/gtkconv.c:2498 src/gtkdebug.c:182
|
9544
|
2530 #, fuzzy
|
|
2531 msgid "Unable to open file."
|
|
2532 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
2533
|
9882
|
2534 #: src/gtkconv.c:818
|
9544
|
2535 #, fuzzy, c-format
|
|
2536 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
|
|
2537 msgstr "Hội thoại với %s"
|
|
2538
|
9882
|
2539 #: src/gtkconv.c:832
|
9544
|
2540 msgid "Save Conversation"
|
|
2541 msgstr "Lưu lại cuộc thoại"
|
|
2542
|
9882
|
2543 #: src/gtkconv.c:909 src/gtkdebug.c:131
|
7759
|
2544 msgid "Find"
|
|
2545 msgstr "Tìm"
|
|
2546
|
9882
|
2547 #: src/gtkconv.c:935 src/gtkdebug.c:159
|
7759
|
2548 msgid "_Search for:"
|
|
2549 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
2550
|
9882
|
2551 #: src/gtkconv.c:1350
|
8778
|
2552 msgid "IM"
|
|
2553 msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
2554
|
9754
|
2555 #. Send File button
|
9882
|
2556 #: src/gtkconv.c:1359 src/gtkconv.c:3729 src/protocols/oscar/oscar.c:569
|
9544
|
2557 msgid "Send File"
|
|
2558 msgstr "Gửi tập tin"
|
|
2559
|
9882
|
2560 #: src/gtkconv.c:1368
|
7608
|
2561 msgid "Un-Ignore"
|
7681
|
2562 msgstr "Không-bỏ qua"
|
|
2563
|
9882
|
2564 #: src/gtkconv.c:1370 src/gtkprefs.c:828
|
7608
|
2565 msgid "Ignore"
|
|
2566 msgstr "Bỏ qua"
|
|
2567
|
|
2568 #. Info button
|
9882
|
2569 #: src/gtkconv.c:1379 src/gtkconv.c:3750
|
7608
|
2570 msgid "Info"
|
|
2571 msgstr "Thông tin"
|
|
2572
|
9882
|
2573 #: src/gtkconv.c:1388
|
7608
|
2574 msgid "Get Away Msg"
|
7634
|
2575 msgstr "Nhận thông báo vắng mặt"
|
|
2576
|
9882
|
2577 #: src/gtkconv.c:2506
|
9544
|
2578 #, fuzzy
|
|
2579 msgid "Unable to save icon file to disk."
|
|
2580 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
|
|
2581
|
9882
|
2582 #: src/gtkconv.c:2527
|
9544
|
2583 msgid "Save Icon"
|
|
2584 msgstr "Lưu biểu tượng"
|
|
2585
|
9882
|
2586 #: src/gtkconv.c:2557
|
8778
|
2587 msgid "Animate"
|
|
2588 msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
2589
|
9882
|
2590 #: src/gtkconv.c:2562
|
8778
|
2591 msgid "Hide Icon"
|
|
2592 msgstr "Ẩn biểu tượng"
|
|
2593
|
9882
|
2594 #: src/gtkconv.c:2568
|
8778
|
2595 msgid "Save Icon As..."
|
|
2596 msgstr "Lưu biểu tượng là..."
|
|
2597
|
9882
|
2598 #: src/gtkconv.c:2938
|
7608
|
2599 msgid "User is typing..."
|
|
2600 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
|
|
2601
|
9882
|
2602 #: src/gtkconv.c:2946
|
7608
|
2603 msgid "User has typed something and paused"
|
|
2604 msgstr "Người dùng đã gõ cái gì đó và dừng"
|
|
2605
|
|
2606 #. Build the Send As menu
|
9882
|
2607 #: src/gtkconv.c:3049
|
7608
|
2608 msgid "_Send As"
|
7681
|
2609 msgstr "_Gửi bằng"
|
|
2610
|
7608
|
2611 #. Conversation menu
|
9882
|
2612 #: src/gtkconv.c:3500
|
7608
|
2613 msgid "/_Conversation"
|
|
2614 msgstr "/_Cuộc thoại"
|
|
2615
|
9882
|
2616 #: src/gtkconv.c:3502
|
7907
|
2617 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
|
|
2618 msgstr "/Cuộc thoại/T_in nhắn nhanh mới..."
|
|
2619
|
9882
|
2620 #: src/gtkconv.c:3507
|
7907
|
2621 msgid "/Conversation/_Find..."
|
|
2622 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
|
|
2623
|
9882
|
2624 #: src/gtkconv.c:3509
|
7907
|
2625 msgid "/Conversation/View _Log"
|
|
2626 msgstr "/Cuộc thoại/Xem _bản ghi"
|
|
2627
|
9882
|
2628 #: src/gtkconv.c:3510
|
7608
|
2629 msgid "/Conversation/_Save As..."
|
|
2630 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu là..."
|
|
2631
|
9882
|
2632 #: src/gtkconv.c:3512
|
9544
|
2633 #, fuzzy
|
|
2634 msgid "/Conversation/Clear"
|
|
2635 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
|
2636
|
9882
|
2637 #: src/gtkconv.c:3516
|
9544
|
2638 #, fuzzy
|
|
2639 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
|
|
2640 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
2641
|
9882
|
2642 #: src/gtkconv.c:3517
|
7608
|
2643 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
|
7681
|
2644 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o buddy..."
|
|
2645
|
9882
|
2646 #: src/gtkconv.c:3519
|
7907
|
2647 msgid "/Conversation/_Get Info"
|
|
2648 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
|
|
2649
|
9754
|
2650 #: src/gtkconv.c:3521
|
9882
|
2651 msgid "/Conversation/_Warn..."
|
|
2652 msgstr "/Cuộc thoại/_Cảnh báo..."
|
7698
|
2653
|
9754
|
2654 #: src/gtkconv.c:3523
|
9882
|
2655 msgid "/Conversation/In_vite..."
|
|
2656 msgstr "/Cuộc thoại/_Mời..."
|
|
2657
|
|
2658 #: src/gtkconv.c:3528
|
|
2659 msgid "/Conversation/A_lias..."
|
|
2660 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
|
|
2661
|
|
2662 #: src/gtkconv.c:3530
|
|
2663 msgid "/Conversation/_Block..."
|
|
2664 msgstr "/Cuộc thoại/C_hặn..."
|
|
2665
|
|
2666 #: src/gtkconv.c:3532
|
7698
|
2667 msgid "/Conversation/_Add..."
|
|
2668 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
|
|
2669
|
9882
|
2670 #: src/gtkconv.c:3534
|
7698
|
2671 msgid "/Conversation/_Remove..."
|
|
2672 msgstr "/Cuộc thoại/_Xóa bỏ..."
|
7608
|
2673
|
9882
|
2674 #: src/gtkconv.c:3539
|
7907
|
2675 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
|
|
2676 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
|
|
2677
|
9882
|
2678 #: src/gtkconv.c:3541
|
7907
|
2679 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
|
|
2680 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
|
|
2681
|
9882
|
2682 #: src/gtkconv.c:3546
|
7608
|
2683 msgid "/Conversation/_Close"
|
7759
|
2684 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
|
7608
|
2685
|
|
2686 #. Options
|
9882
|
2687 #: src/gtkconv.c:3550
|
7608
|
2688 msgid "/_Options"
|
7759
|
2689 msgstr "/_Tùy chọn"
|
|
2690
|
9882
|
2691 #: src/gtkconv.c:3551
|
7608
|
2692 msgid "/Options/Enable _Logging"
|
7681
|
2693 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng _nhập"
|
|
2694
|
9882
|
2695 #: src/gtkconv.c:3552
|
7608
|
2696 msgid "/Options/Enable _Sounds"
|
7681
|
2697 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
|
|
2698
|
9882
|
2699 #: src/gtkconv.c:3553
|
7608
|
2700 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbar"
|
|
2701 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định _dạng"
|
|
2702
|
9882
|
2703 #: src/gtkconv.c:3554
|
9544
|
2704 #, fuzzy
|
|
2705 msgid "/Options/Show T_imestamps"
|
|
2706 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
2707
|
9882
|
2708 #: src/gtkconv.c:3596
|
7609
|
2709 msgid "/Conversation/View Log"
|
7638
|
2710 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
|
|
2711
|
9882
|
2712 #: src/gtkconv.c:3601
|
9544
|
2713 msgid "/Conversation/Send File..."
|
|
2714 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
|
|
2715
|
9882
|
2716 #: src/gtkconv.c:3605
|
7609
|
2717 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
|
7681
|
2718 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo buddy..."
|
|
2719
|
9882
|
2720 #: src/gtkconv.c:3611
|
7907
|
2721 msgid "/Conversation/Get Info"
|
|
2722 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
|
|
2723
|
9882
|
2724 #: src/gtkconv.c:3615
|
7907
|
2725 msgid "/Conversation/Warn..."
|
|
2726 msgstr "/Cuộc thoại/Cảnh báo..."
|
|
2727
|
9882
|
2728 #: src/gtkconv.c:3619
|
7608
|
2729 msgid "/Conversation/Invite..."
|
7638
|
2730 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
|
|
2731
|
9882
|
2732 #: src/gtkconv.c:3625
|
7907
|
2733 msgid "/Conversation/Alias..."
|
|
2734 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
|
|
2735
|
9882
|
2736 #: src/gtkconv.c:3629
|
7608
|
2737 msgid "/Conversation/Block..."
|
7638
|
2738 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
|
|
2739
|
9882
|
2740 #: src/gtkconv.c:3633
|
7866
|
2741 msgid "/Conversation/Add..."
|
|
2742 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
|
|
2743
|
9882
|
2744 #: src/gtkconv.c:3637
|
7698
|
2745 msgid "/Conversation/Remove..."
|
|
2746 msgstr "/Cuộc thoại/Xóa bỏ..."
|
|
2747
|
9882
|
2748 #: src/gtkconv.c:3643
|
7907
|
2749 msgid "/Conversation/Insert Link..."
|
|
2750 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
|
|
2751
|
9882
|
2752 #: src/gtkconv.c:3647
|
7907
|
2753 msgid "/Conversation/Insert Image..."
|
|
2754 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
|
|
2755
|
9882
|
2756 #: src/gtkconv.c:3653
|
7698
|
2757 msgid "/Options/Enable Logging"
|
|
2758 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép đăng nhập"
|
|
2759
|
9882
|
2760 #: src/gtkconv.c:3656
|
7698
|
2761 msgid "/Options/Enable Sounds"
|
|
2762 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
|
|
2763
|
9882
|
2764 #: src/gtkconv.c:3659
|
7608
|
2765 msgid "/Options/Show Formatting Toolbar"
|
|
2766 msgstr "/Tùy chọn/Hiển thị thanh định dạng"
|
|
2767
|
9882
|
2768 #: src/gtkconv.c:3662
|
9544
|
2769 #, fuzzy
|
|
2770 msgid "/Options/Show Timestamps"
|
|
2771 msgstr "Nhãn thời gian iChat"
|
|
2772
|
9882
|
2773 #. The buttons, from left to right
|
7608
|
2774 #. Warn button
|
9882
|
2775 #: src/gtkconv.c:3715
|
7608
|
2776 msgid "Warn"
|
|
2777 msgstr "Cảnh báo"
|
|
2778
|
9882
|
2779 #: src/gtkconv.c:3716
|
7608
|
2780 msgid "Warn the user"
|
|
2781 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
2782
|
|
2783 #. Block button
|
9882
|
2784 #: src/gtkconv.c:3722 src/gtkprivacy.c:623 src/gtkprivacy.c:634
|
7608
|
2785 msgid "Block"
|
|
2786 msgstr "Chặn"
|
|
2787
|
9882
|
2788 #: src/gtkconv.c:3723
|
7608
|
2789 msgid "Block the user"
|
|
2790 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
2791
|
9882
|
2792 #: src/gtkconv.c:3730
|
9544
|
2793 #, fuzzy
|
|
2794 msgid "Send a file to the user"
|
|
2795 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
|
2796
|
9882
|
2797 #: src/gtkconv.c:3737
|
7992
|
2798 msgid "Add the user to your buddy list"
|
|
2799 msgstr "Thêm người dùng vào danh sách buddy"
|
|
2800
|
9882
|
2801 #: src/gtkconv.c:3744
|
7992
|
2802 msgid "Remove the user from your buddy list"
|
|
2803 msgstr "Xóa người dùng khỏi danh sách buddy"
|
|
2804
|
9882
|
2805 #: src/gtkconv.c:3751 src/gtkconv.c:4086
|
7992
|
2806 msgid "Get the user's information"
|
|
2807 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
|
|
2808
|
9882
|
2809 #. Send button
|
|
2810 #: src/gtkconv.c:3757 src/gtkconv.c:3821
|
|
2811 msgid "Send"
|
|
2812 msgstr "Gửi"
|
|
2813
|
|
2814 #: src/gtkconv.c:3758 src/gtkconv.c:3822
|
|
2815 #, fuzzy
|
|
2816 msgid "Send message"
|
|
2817 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
2818
|
|
2819 #. The buttons, from left to right
|
7608
|
2820 #. Invite
|
9882
|
2821 #: src/gtkconv.c:3800
|
7608
|
2822 msgid "Invite"
|
|
2823 msgstr "Mời"
|
|
2824
|
9882
|
2825 #: src/gtkconv.c:3801
|
7608
|
2826 msgid "Invite a user"
|
|
2827 msgstr "Mời người dùng"
|
|
2828
|
9882
|
2829 #: src/gtkconv.c:3808
|
7992
|
2830 msgid "Add the chat to your buddy list"
|
|
2831 msgstr "Thêm cuộc Chat vào danh sách buddy"
|
|
2832
|
9882
|
2833 #: src/gtkconv.c:3815
|
7992
|
2834 msgid "Remove the chat from your buddy list"
|
|
2835 msgstr "Xóa cuộc Chat khỏi danh sách buddy"
|
|
2836
|
9882
|
2837 #: src/gtkconv.c:3939
|
7608
|
2838 msgid "Topic:"
|
|
2839 msgstr "Chủ đề:"
|
|
2840
|
|
2841 #. Setup the label telling how many people are in the room.
|
9882
|
2842 #: src/gtkconv.c:4002
|
7608
|
2843 msgid "0 people in room"
|
7681
|
2844 msgstr "0 người trong phòng"
|
|
2845
|
9882
|
2846 #: src/gtkconv.c:4063
|
7608
|
2847 msgid "IM the user"
|
7681
|
2848 msgstr "Nhắn tin nhanh người dùng"
|
|
2849
|
9882
|
2850 #: src/gtkconv.c:4075
|
7608
|
2851 msgid "Ignore the user"
|
|
2852 msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|
2853
|
9882
|
2854 #: src/gtkconv.c:4669
|
7608
|
2855 msgid "Close conversation"
|
7638
|
2856 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
2857
|
9882
|
2858 #: src/gtkconv.c:5202 src/gtkconv.c:5231 src/gtkconv.c:5327 src/gtkconv.c:5385
|
7634
|
2859 #, c-format
|
|
2860 msgid "%d person in room"
|
|
2861 msgid_plural "%d people in room"
|
|
2862 msgstr[0] "%d người trong phòng"
|
7681
|
2863 msgstr[1] "%d người trong phòng"
|
|
2864
|
9882
|
2865 #: src/gtkconv.c:5951 src/gtkconv.c:5954
|
7608
|
2866 msgid "<main>/Conversation/Close"
|
7638
|
2867 msgstr "<main>/Cuộc thoại/Đóng"
|
7608
|
2868
|
9882
|
2869 #: src/gtkconv.c:6326
|
|
2870 msgid ""
|
|
2871 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a "
|
|
2872 "command."
|
|
2873 msgstr ""
|
|
2874
|
|
2875 #: src/gtkconv.c:6329
|
9544
|
2876 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat."
|
|
2877 msgstr ""
|
|
2878
|
9882
|
2879 #: src/gtkconv.c:6332
|
9544
|
2880 msgid ""
|
|
2881 "debug <option>: Send various debug information to the current "
|
|
2882 "conversation."
|
|
2883 msgstr ""
|
|
2884
|
9882
|
2885 #: src/gtkconv.c:6336
|
9544
|
2886 msgid "help <command>: Help on a specific command."
|
|
2887 msgstr ""
|
|
2888
|
9882
|
2889 #: src/gtkdebug.c:197
|
9544
|
2890 msgid "Save Debug Log"
|
|
2891 msgstr ""
|
|
2892
|
9882
|
2893 #: src/gtkdebug.c:250
|
7608
|
2894 msgid "Debug Window"
|
|
2895 msgstr "Cửa sổ gỡ rối"
|
|
2896
|
9882
|
2897 #: src/gtkdebug.c:288
|
7608
|
2898 msgid "Pause"
|
7681
|
2899 msgstr "Tạm dừng"
|
7608
|
2900
|
9882
|
2901 #: src/gtkdebug.c:294
|
7608
|
2902 msgid "Timestamps"
|
|
2903 msgstr "Nhãn thời gian"
|
|
2904
|
9882
|
2905 #: src/gtkdialogs.c:63
|
|
2906 msgid "maintainer"
|
|
2907 msgstr "người bảo trì"
|
|
2908
|
|
2909 #: src/gtkdialogs.c:64
|
|
2910 msgid "lead developer"
|
|
2911 msgstr "trưởng nhóm lập trình"
|
|
2912
|
|
2913 #: src/gtkdialogs.c:65
|
|
2914 msgid "developer & webmaster"
|
|
2915 msgstr "lập trình viên và chủ trang web"
|
|
2916
|
|
2917 #: src/gtkdialogs.c:66
|
|
2918 msgid "win32 port"
|
|
2919 msgstr "bản cho win32"
|
|
2920
|
|
2921 #: src/gtkdialogs.c:67 src/gtkdialogs.c:68 src/gtkdialogs.c:69
|
|
2922 #: src/gtkdialogs.c:70
|
|
2923 msgid "developer"
|
|
2924 msgstr "lập trình viên"
|
|
2925
|
|
2926 #: src/gtkdialogs.c:71
|
|
2927 msgid "support"
|
|
2928 msgstr "hỗ trợ"
|
|
2929
|
|
2930 #: src/gtkdialogs.c:76
|
|
2931 msgid "former libfaim maintainer"
|
|
2932 msgstr "người bảo trì thư viện trước đây"
|
|
2933
|
|
2934 #: src/gtkdialogs.c:77
|
|
2935 msgid "former lead developer"
|
|
2936 msgstr "người lãnh đạo lập trình trước đây"
|
|
2937
|
|
2938 #: src/gtkdialogs.c:78
|
|
2939 msgid "former maintainer"
|
|
2940 msgstr "người bảo trì trước đây"
|
|
2941
|
|
2942 #: src/gtkdialogs.c:79
|
|
2943 msgid "former Jabber developer"
|
|
2944 msgstr "người lập trình Jabber trước đây"
|
|
2945
|
|
2946 #: src/gtkdialogs.c:80
|
|
2947 msgid "original author"
|
|
2948 msgstr "tác giả đầu tiên"
|
|
2949
|
|
2950 #: src/gtkdialogs.c:81
|
|
2951 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
|
|
2952 msgstr "hacker và designated driver [lazy bum]"
|
|
2953
|
|
2954 #: src/gtkdialogs.c:86 src/gtkdialogs.c:123
|
|
2955 msgid "Bulgarian"
|
|
2956 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
2957
|
|
2958 #: src/gtkdialogs.c:87 src/gtkdialogs.c:124
|
|
2959 msgid "Catalan"
|
|
2960 msgstr "Tiếng Catalan"
|
|
2961
|
|
2962 #: src/gtkdialogs.c:88 src/gtkdialogs.c:125
|
|
2963 msgid "Czech"
|
|
2964 msgstr "Tiếng Czech"
|
|
2965
|
|
2966 #: src/gtkdialogs.c:89
|
|
2967 msgid "Danish"
|
|
2968 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
2969
|
|
2970 #: src/gtkdialogs.c:90
|
|
2971 msgid "British English"
|
|
2972 msgstr "Tiếng Anh - Anh"
|
|
2973
|
|
2974 #: src/gtkdialogs.c:91
|
|
2975 msgid "Canadian English"
|
|
2976 msgstr ""
|
|
2977
|
|
2978 #: src/gtkdialogs.c:92 src/gtkdialogs.c:126
|
|
2979 msgid "German"
|
|
2980 msgstr "Tiếng Đức"
|
|
2981
|
|
2982 #: src/gtkdialogs.c:93 src/gtkdialogs.c:127
|
|
2983 msgid "Spanish"
|
|
2984 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
|
2985
|
|
2986 #: src/gtkdialogs.c:94 src/gtkdialogs.c:128
|
|
2987 msgid "Finnish"
|
|
2988 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
|
2989
|
|
2990 #: src/gtkdialogs.c:95 src/gtkdialogs.c:129
|
|
2991 msgid "French"
|
|
2992 msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
2993
|
|
2994 #: src/gtkdialogs.c:96
|
|
2995 msgid "Hebrew"
|
|
2996 msgstr "Tiếng Hebrew"
|
|
2997
|
|
2998 #: src/gtkdialogs.c:97
|
|
2999 msgid "Hindi"
|
|
3000 msgstr "Tiếng Hin-đi"
|
|
3001
|
|
3002 #: src/gtkdialogs.c:98
|
|
3003 msgid "Hungarian"
|
|
3004 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
3005
|
|
3006 #: src/gtkdialogs.c:99 src/gtkdialogs.c:130
|
|
3007 msgid "Italian"
|
|
3008 msgstr "Tiếng Ý"
|
|
3009
|
|
3010 #: src/gtkdialogs.c:100 src/gtkdialogs.c:131
|
|
3011 msgid "Japanese"
|
|
3012 msgstr "Tiếng Nhật"
|
|
3013
|
|
3014 #: src/gtkdialogs.c:101
|
|
3015 msgid "Lithuanian"
|
|
3016 msgstr ""
|
|
3017
|
|
3018 #: src/gtkdialogs.c:102 src/gtkdialogs.c:132
|
|
3019 msgid "Korean"
|
|
3020 msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
3021
|
|
3022 #: src/gtkdialogs.c:103
|
|
3023 msgid "Dutch; Flemish"
|
|
3024 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
3025
|
|
3026 #: src/gtkdialogs.c:104
|
|
3027 msgid "Macedonian"
|
|
3028 msgstr ""
|
|
3029
|
|
3030 #: src/gtkdialogs.c:105
|
|
3031 msgid "Norwegian"
|
|
3032 msgstr "Tiếng Na-uy"
|
|
3033
|
|
3034 #: src/gtkdialogs.c:106 src/gtkdialogs.c:133
|
|
3035 msgid "Polish"
|
|
3036 msgstr "Tiếng Ba Lan"
|
|
3037
|
|
3038 #: src/gtkdialogs.c:107
|
|
3039 msgid "Portuguese"
|
|
3040 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
3041
|
|
3042 #: src/gtkdialogs.c:108
|
|
3043 msgid "Portuguese-Brazil"
|
|
3044 msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Brazil"
|
|
3045
|
|
3046 #: src/gtkdialogs.c:109
|
|
3047 msgid "Romanian"
|
|
3048 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
3049
|
|
3050 #: src/gtkdialogs.c:110 src/gtkdialogs.c:134 src/gtkdialogs.c:135
|
|
3051 msgid "Russian"
|
|
3052 msgstr "Tiếng Nga"
|
|
3053
|
|
3054 #: src/gtkdialogs.c:111
|
|
3055 msgid "Serbian"
|
|
3056 msgstr "Tiếng Séc-bi"
|
|
3057
|
|
3058 #: src/gtkdialogs.c:112
|
|
3059 #, fuzzy
|
|
3060 msgid "Slovenian"
|
|
3061 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
3062
|
|
3063 #: src/gtkdialogs.c:113 src/gtkdialogs.c:137
|
|
3064 msgid "Swedish"
|
|
3065 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
3066
|
|
3067 #: src/gtkdialogs.c:114
|
|
3068 msgid "Vietnamese"
|
|
3069 msgstr "Tiếng Việt"
|
|
3070
|
|
3071 #: src/gtkdialogs.c:114
|
|
3072 #, fuzzy
|
|
3073 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
|
|
3074 msgstr "Gnome Vi Team"
|
|
3075
|
|
3076 #: src/gtkdialogs.c:115
|
|
3077 msgid "Simplified Chinese"
|
|
3078 msgstr "Tiếng Trung Quốc phổ thông"
|
|
3079
|
|
3080 #: src/gtkdialogs.c:116
|
|
3081 msgid "Traditional Chinese"
|
|
3082 msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
|
|
3083
|
|
3084 #: src/gtkdialogs.c:122
|
|
3085 msgid "Amharic"
|
|
3086 msgstr "Tiếng Amharic"
|
|
3087
|
|
3088 #: src/gtkdialogs.c:136
|
|
3089 msgid "Slovak"
|
|
3090 msgstr "Tiếng Slovak"
|
|
3091
|
|
3092 #: src/gtkdialogs.c:138
|
|
3093 msgid "Chinese"
|
|
3094 msgstr "Tiếng Trung Quốc"
|
|
3095
|
|
3096 #: src/gtkdialogs.c:180
|
|
3097 msgid "About Gaim"
|
|
3098 msgstr "Giới thiệu Gaim"
|
|
3099
|
|
3100 #: src/gtkdialogs.c:195
|
|
3101 #, c-format
|
|
3102 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
3103 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Gaim v%s</span>"
|
|
3104
|
|
3105 #: src/gtkdialogs.c:216
|
|
3106 #, fuzzy
|
|
3107 msgid ""
|
|
3108 "Gaim is a modular messaging client capable of using AIM, MSN, Yahoo!, "
|
|
3109 "Jabber, ICQ, IRC, SILC, Novell GroupWise, Napster, Zephyr, and Gadu-Gadu all "
|
|
3110 "at once. It is written using Gtk+ and is licensed under the GPL.<BR><BR>"
|
|
3111 msgstr ""
|
|
3112 "Gaim là trình khách nhắn tin có khả năng sử dụng AIM, ICQ, Yahoo!, MSN, IRC, "
|
|
3113 "Jabber, Napster, Zephyr, và Gadu-Gadu. Gaim sử dụng Gtk+ và đăng ký theo GPL."
|
|
3114 "<BR><BR>"
|
|
3115
|
|
3116 #: src/gtkdialogs.c:225
|
|
3117 #, fuzzy
|
|
3118 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #gaim on irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
3119 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #gaim trên irc.freenode.net<BR><BR>"
|
|
3120
|
|
3121 #: src/gtkdialogs.c:230
|
|
3122 msgid "Active Developers"
|
|
3123 msgstr "Lập trình viên tích cực"
|
|
3124
|
|
3125 #: src/gtkdialogs.c:245
|
|
3126 msgid "Crazy Patch Writers"
|
|
3127 msgstr "Lập trình viên tích cực viết sửa lỗi"
|
|
3128
|
|
3129 #: src/gtkdialogs.c:260
|
|
3130 msgid "Retired Developers"
|
|
3131 msgstr "Lập trình viên cũ"
|
|
3132
|
|
3133 #: src/gtkdialogs.c:275
|
|
3134 msgid "Current Translators"
|
|
3135 msgstr "Người dịch hiện thời"
|
|
3136
|
|
3137 #: src/gtkdialogs.c:295
|
|
3138 msgid "Past Translators"
|
|
3139 msgstr "Người dịch trước đây"
|
|
3140
|
|
3141 #: src/gtkdialogs.c:366 src/gtkdialogs.c:508 src/gtkdialogs.c:560
|
9754
|
3142 #, fuzzy
|
|
3143 msgid "_Screen name"
|
|
3144 msgstr "Tên _hiển thị"
|
|
3145
|
9882
|
3146 #: src/gtkdialogs.c:372 src/gtkdialogs.c:514 src/gtkdialogs.c:566
|
9754
|
3147 #, fuzzy
|
|
3148 msgid "_Account"
|
|
3149 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
3150
|
9882
|
3151 #: src/gtkdialogs.c:379
|
9754
|
3152 msgid "New Instant Message"
|
|
3153 msgstr "Tin nhắn nhanh mới"
|
|
3154
|
9882
|
3155 #: src/gtkdialogs.c:381
|
9754
|
3156 #, fuzzy
|
|
3157 msgid "Please enter the screen name of the person you would like to IM."
|
|
3158 msgstr ""
|
|
3159 "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn trò chuyện bằng Nhắn Tin Nhanh.\n"
|
|
3160
|
9882
|
3161 #: src/gtkdialogs.c:521
|
9754
|
3162 msgid "Get User Info"
|
|
3163 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
3164
|
9882
|
3165 #: src/gtkdialogs.c:523
|
9754
|
3166 #, fuzzy
|
|
3167 msgid ""
|
|
3168 "Please enter the screen name of the person whose info you would like to view."
|
|
3169 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
3170
|
9882
|
3171 #: src/gtkdialogs.c:574
|
9754
|
3172 #, fuzzy
|
|
3173 msgid "Get User Log"
|
|
3174 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
3175
|
9882
|
3176 #: src/gtkdialogs.c:576
|
9754
|
3177 #, fuzzy
|
|
3178 msgid ""
|
|
3179 "Please enter the screen name of the person whose log you would like to view."
|
|
3180 msgstr "Hãy nhập tên hiển thị của người mà bạn muốn xem thông tin về họ.\n"
|
|
3181
|
9882
|
3182 #: src/gtkdialogs.c:616
|
9754
|
3183 msgid "Warn User"
|
|
3184 msgstr "Cảnh báo người dùng"
|
|
3185
|
9882
|
3186 #: src/gtkdialogs.c:637
|
9754
|
3187 #, c-format
|
|
3188 msgid ""
|
|
3189 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Warn %s?</span>\n"
|
|
3190 "\n"
|
|
3191 "This will increase %s's warning level and he or she will be subject to "
|
|
3192 "harsher rate limiting.\n"
|
|
3193 msgstr ""
|
|
3194 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Cảnh báo %s?</span>\n"
|
|
3195 "\n"
|
|
3196 "Điều này sẽ tăng mức độ cảnh báo của %s và họ sẽ là đối tượng bị hạn chế "
|
|
3197 "khắt khe.\n"
|
|
3198
|
9882
|
3199 #: src/gtkdialogs.c:646
|
9754
|
3200 msgid "Warn _anonymously?"
|
|
3201 msgstr "Cảnh báo _nặc danh?"
|
|
3202
|
9882
|
3203 #: src/gtkdialogs.c:653
|
9754
|
3204 msgid "<b>Anonymous warnings are less severe.</b>"
|
|
3205 msgstr "<b>Cảnh báo nặc danh là ít nghiêm trọng.</b>"
|
|
3206
|
9882
|
3207 #: src/gtkdialogs.c:674
|
9754
|
3208 msgid "Alias Contact"
|
|
3209 msgstr "Bí danh liên lạc"
|
|
3210
|
9882
|
3211 #: src/gtkdialogs.c:675
|
9754
|
3212 msgid "Enter an alias for this contact."
|
|
3213 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
|
|
3214
|
9882
|
3215 #: src/gtkdialogs.c:677 src/gtkdialogs.c:699 src/gtkdialogs.c:719
|
|
3216 #: src/gtkrequest.c:250 src/protocols/silc/chat.c:584
|
9754
|
3217 #, fuzzy
|
|
3218 msgid "Alias"
|
|
3219 msgstr "Bí danh:"
|
|
3220
|
9882
|
3221 #: src/gtkdialogs.c:695
|
9754
|
3222 #, c-format
|
|
3223 msgid "Enter an alias for %s."
|
|
3224 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
|
|
3225
|
9882
|
3226 #: src/gtkdialogs.c:697
|
9754
|
3227 msgid "Alias Buddy"
|
|
3228 msgstr "Bí danh Buddy"
|
|
3229
|
9882
|
3230 #: src/gtkdialogs.c:716
|
9754
|
3231 msgid "Alias Chat"
|
|
3232 msgstr "Bí danh Chat"
|
|
3233
|
9882
|
3234 #: src/gtkdialogs.c:717
|
9754
|
3235 msgid "Enter an alias for this chat."
|
|
3236 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc Chat này."
|
|
3237
|
9882
|
3238 #: src/gtkdialogs.c:751
|
9754
|
3239 #, c-format
|
|
3240 msgid ""
|
|
3241 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
|
|
3242 "your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
3243 msgstr ""
|
|
3244 "Bạn sắp xóa liên lạc có chứa %s và %d các buddy khác ra khỏi danh sách buddy "
|
|
3245 "của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3246
|
9882
|
3247 #: src/gtkdialogs.c:754 src/gtkdialogs.c:755
|
9754
|
3248 msgid "Remove Contact"
|
|
3249 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
3250
|
9882
|
3251 #: src/gtkdialogs.c:811
|
9754
|
3252 #, c-format
|
|
3253 msgid ""
|
|
3254 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
|
|
3255 "list. Do you want to continue?"
|
|
3256 msgstr ""
|
|
3257 "Bạn sắp xóa nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn "
|
|
3258 "muốn thực hiện không?"
|
|
3259
|
9882
|
3260 #: src/gtkdialogs.c:814 src/gtkdialogs.c:815
|
9754
|
3261 msgid "Remove Group"
|
|
3262 msgstr "Xóa nhóm"
|
|
3263
|
9882
|
3264 #: src/gtkdialogs.c:853
|
9754
|
3265 #, c-format
|
|
3266 msgid ""
|
|
3267 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
|
|
3268 msgstr "Bạn sắp xóa %s khỏi danh sách buddy của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3269
|
9882
|
3270 #: src/gtkdialogs.c:856 src/gtkdialogs.c:857
|
9754
|
3271 msgid "Remove Buddy"
|
|
3272 msgstr "Xóa bỏ Buddy"
|
|
3273
|
9882
|
3274 #: src/gtkdialogs.c:873
|
9754
|
3275 #, c-format
|
|
3276 msgid ""
|
|
3277 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
|
|
3278 "continue?"
|
|
3279 msgstr "Bạn sắp xóa Chat %s khỏi danh sách buddy. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
3280
|
9882
|
3281 #: src/gtkdialogs.c:877 src/gtkdialogs.c:878
|
9754
|
3282 msgid "Remove Chat"
|
|
3283 msgstr "Xóa Chat"
|
|
3284
|
9882
|
3285 #: src/gtkft.c:140
|
7608
|
3286 #, c-format
|
|
3287 msgid "%.2f KB/s"
|
|
3288 msgstr "%.2f KB/s"
|
|
3289
|
9882
|
3290 #: src/gtkft.c:161 src/gtkft.c:978
|
8778
|
3291 #, fuzzy
|
|
3292 msgid "Finished"
|
|
3293 msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
|
3294
|
9882
|
3295 #: src/gtkft.c:164 src/gtkft.c:929
|
9544
|
3296 msgid "Canceled"
|
|
3297 msgstr "Đã bỏ qua"
|
|
3298
|
9882
|
3299 #: src/gtkft.c:167 src/gtkft.c:848
|
9544
|
3300 #, fuzzy
|
|
3301 msgid "Waiting for transfer to begin"
|
|
3302 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
3303
|
9882
|
3304 #: src/gtkft.c:220
|
|
3305 #, fuzzy
|
|
3306 msgid "<b>Receiving As:</b>"
|
|
3307 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
|
3308
|
|
3309 #: src/gtkft.c:222
|
7608
|
3310 msgid "<b>Receiving From:</b>"
|
7681
|
3311 msgstr "<b>Nhận từ:</b>"
|
7608
|
3312
|
9882
|
3313 #: src/gtkft.c:226
|
7608
|
3314 msgid "<b>Sending To:</b>"
|
7681
|
3315 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
7608
|
3316
|
9882
|
3317 #: src/gtkft.c:228
|
|
3318 #, fuzzy
|
|
3319 msgid "<b>Sending As:</b>"
|
|
3320 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
|
|
3321
|
|
3322 #: src/gtkft.c:407
|
8778
|
3323 msgid "There is no application configured to open this type of file."
|
|
3324 msgstr ""
|
|
3325
|
9882
|
3326 #: src/gtkft.c:412
|
8778
|
3327 msgid "An error occurred while opening the file."
|
|
3328 msgstr ""
|
|
3329
|
9882
|
3330 #: src/gtkft.c:503
|
7608
|
3331 msgid "Progress"
|
|
3332 msgstr "Tiến trình"
|
|
3333
|
9544
|
3334 #: src/gtkft.c:510
|
9882
|
3335 msgid "Filename"
|
|
3336 msgstr "Tên tập tin"
|
|
3337
|
|
3338 #: src/gtkft.c:517
|
|
3339 msgid "Size"
|
|
3340 msgstr "Cỡ"
|
|
3341
|
|
3342 #: src/gtkft.c:524
|
7608
|
3343 msgid "Remaining"
|
|
3344 msgstr "Còn lại"
|
|
3345
|
9882
|
3346 #: src/gtkft.c:556
|
7608
|
3347 msgid "Filename:"
|
|
3348 msgstr "Tên tập tin:"
|
|
3349
|
9882
|
3350 #: src/gtkft.c:557
|
7608
|
3351 msgid "Status:"
|
|
3352 msgstr "Trạng thái:"
|
|
3353
|
9882
|
3354 #: src/gtkft.c:558
|
7608
|
3355 msgid "Speed:"
|
|
3356 msgstr "Tốc độ:"
|
|
3357
|
9882
|
3358 #: src/gtkft.c:559
|
7608
|
3359 msgid "Time Elapsed:"
|
|
3360 msgstr "Thời gian đã thực hiện:"
|
|
3361
|
9882
|
3362 #: src/gtkft.c:560
|
7608
|
3363 msgid "Time Remaining:"
|
|
3364 msgstr "Thời gian còn lại:"
|
|
3365
|
9882
|
3366 #: src/gtkft.c:652
|
7608
|
3367 msgid "_Keep the dialog open"
|
|
3368 msgstr "_Giữ hộp thoại luôn mở"
|
|
3369
|
9882
|
3370 #: src/gtkft.c:662
|
7608
|
3371 msgid "_Clear finished transfers"
|
|
3372 msgstr "_Xóa sau khi truyền xong"
|
|
3373
|
|
3374 #. "Download Details" arrow
|
9882
|
3375 #: src/gtkft.c:671
|
7759
|
3376 msgid "Show transfer details"
|
|
3377 msgstr "Hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
|
3378
|
9882
|
3379 #: src/gtkft.c:672
|
7759
|
3380 msgid "Hide transfer details"
|
|
3381 msgstr "Không hiển thị thông tin truyền tập tin"
|
7608
|
3382
|
|
3383 #. Pause button
|
9882
|
3384 #: src/gtkft.c:714 src/stock.c:92
|
7608
|
3385 msgid "_Pause"
|
7681
|
3386 msgstr "Tạm _dừng"
|
7608
|
3387
|
|
3388 #. Resume button
|
9882
|
3389 #: src/gtkft.c:724
|
7608
|
3390 msgid "_Resume"
|
7681
|
3391 msgstr "Tiếp tụ_c"
|
7608
|
3392
|
9882
|
3393 #: src/gtkft.c:931
|
7759
|
3394 msgid "Failed"
|
|
3395 msgstr "Lỗi"
|
|
3396
|
9544
|
3397 #: src/gtkimhtml.c:602
|
|
3398 msgid "Pa_ste As Text"
|
|
3399 msgstr ""
|
|
3400
|
|
3401 #: src/gtkimhtml.c:1047
|
|
3402 msgid "Hyperlink color"
|
|
3403 msgstr ""
|
|
3404
|
|
3405 #: src/gtkimhtml.c:1048
|
|
3406 msgid "Color to draw hyperlinks."
|
|
3407 msgstr ""
|
|
3408
|
|
3409 #: src/gtkimhtml.c:1253
|
7608
|
3410 msgid "_Copy E-Mail Address"
|
|
3411 msgstr "_Sao chép địa chỉ email"
|
|
3412
|
9544
|
3413 #: src/gtkimhtml.c:1265
|
7608
|
3414 msgid "_Copy Link Location"
|
|
3415 msgstr "_Sao chép vị trí liên kết"
|
|
3416
|
9544
|
3417 #: src/gtkimhtml.c:1275
|
7608
|
3418 msgid "_Open Link in Browser"
|
|
3419 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
3420
|
9754
|
3421 #: src/gtkimhtml.c:2819
|
7634
|
3422 msgid ""
|
|
3423 "Unable to guess the image type based on the file extension supplied. "
|
|
3424 "Defaulting to PNG."
|
7681
|
3425 msgstr "Không đoán được loại ảnh bằng tên mởi rộng. Mặc định là PNG."
|
7608
|
3426
|
9754
|
3427 #: src/gtkimhtml.c:2827
|
7608
|
3428 #, c-format
|
|
3429 msgid "Error saving image: %s"
|
|
3430 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
3431
|
9754
|
3432 #: src/gtkimhtml.c:2904 src/gtkimhtml.c:2916
|
7608
|
3433 msgid "Save Image"
|
|
3434 msgstr "Lưu ảnh"
|
|
3435
|
9882
|
3436 #: src/gtkimhtml.c:2944
|
7608
|
3437 msgid "_Save Image..."
|
|
3438 msgstr "_Lưu ảnh"
|
|
3439
|
9882
|
3440 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:164
|
9544
|
3441 msgid "Select Font"
|
|
3442 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
3443
|
9882
|
3444 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:239
|
9544
|
3445 msgid "Select Text Color"
|
|
3446 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
3447
|
9882
|
3448 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:312
|
9544
|
3449 msgid "Select Background Color"
|
|
3450 msgstr "Chọn màu nền"
|
|
3451
|
9882
|
3452 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:395
|
8778
|
3453 #, fuzzy
|
|
3454 msgid "_URL"
|
|
3455 msgstr "_URL:"
|
|
3456
|
9882
|
3457 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:403
|
8778
|
3458 #, fuzzy
|
|
3459 msgid "_Description"
|
|
3460 msgstr "_Mô tả:"
|
|
3461
|
9882
|
3462 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:406
|
8778
|
3463 #, fuzzy
|
|
3464 msgid ""
|
|
3465 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
|
|
3466 "The description is optional."
|
|
3467 msgstr ""
|
|
3468 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
3469
|
9882
|
3470 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:410
|
9544
|
3471 #, fuzzy
|
|
3472 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
|
|
3473 msgstr ""
|
|
3474 "Hãy nhập URL và mô tả liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy chọn thêm.\n"
|
|
3475
|
9882
|
3476 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:415
|
9544
|
3477 msgid "Insert Link"
|
|
3478 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
3479
|
9882
|
3480 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:419
|
8778
|
3481 msgid "_Insert"
|
|
3482 msgstr "C_hèn"
|
|
3483
|
9882
|
3484 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:488
|
8778
|
3485 #, c-format
|
|
3486 msgid "Failed to store image: %s\n"
|
|
3487 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
3488
|
9882
|
3489 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:514 src/gtkimhtmltoolbar.c:524
|
8778
|
3490 msgid "Insert Image"
|
|
3491 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
3492
|
9882
|
3493 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:662
|
9544
|
3494 msgid "This theme has no available smileys."
|
|
3495 msgstr ""
|
|
3496
|
8778
|
3497 #. show everything
|
9882
|
3498 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:677
|
8778
|
3499 msgid "Smile!"
|
|
3500 msgstr "Cười!"
|
|
3501
|
9882
|
3502 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:895
|
8778
|
3503 msgid "Bold"
|
|
3504 msgstr "Đậm"
|
|
3505
|
9882
|
3506 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:906
|
8778
|
3507 msgid "Italic"
|
|
3508 msgstr "Nghiêng"
|
|
3509
|
9882
|
3510 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:917
|
8778
|
3511 msgid "Underline"
|
|
3512 msgstr "Gạch chân"
|
|
3513
|
9882
|
3514 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:933
|
8778
|
3515 msgid "Larger font size"
|
|
3516 msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
3517
|
9882
|
3518 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:945
|
8778
|
3519 msgid "Smaller font size"
|
|
3520 msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
3521
|
9882
|
3522 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:962
|
8778
|
3523 msgid "Font Face"
|
|
3524 msgstr "Mặt chữ"
|
|
3525
|
9882
|
3526 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:974
|
8778
|
3527 msgid "Foreground font color"
|
|
3528 msgstr "Màu chữ"
|
|
3529
|
9882
|
3530 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:986
|
8778
|
3531 msgid "Background color"
|
|
3532 msgstr "Màu nền"
|
|
3533
|
9882
|
3534 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1001
|
8778
|
3535 msgid "Insert link"
|
|
3536 msgstr "Chèn liên kết"
|
|
3537
|
9882
|
3538 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1011
|
8778
|
3539 msgid "Insert image"
|
|
3540 msgstr "Chèn ảnh"
|
|
3541
|
9882
|
3542 #: src/gtkimhtmltoolbar.c:1022
|
8778
|
3543 msgid "Insert smiley"
|
|
3544 msgstr "Chèn biểu tượng"
|
|
3545
|
9544
|
3546 #: src/gtklog.c:302
|
9754
|
3547 #, fuzzy, c-format
|
|
3548 msgid "Conversations with %s"
|
7638
|
3549 msgstr "Các cuộc thoại với"
|
7609
|
3550
|
8778
|
3551 #. Window **********
|
9754
|
3552 #: src/gtklog.c:395 src/gtklog.c:411
|
8778
|
3553 msgid "System Log"
|
|
3554 msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
3555
|
|
3556 #. Descriptive label
|
9882
|
3557 #: src/gtknotify.c:216
|
7634
|
3558 #, c-format
|
|
3559 msgid "%s has %d new message."
|
|
3560 msgid_plural "%s has %d new messages."
|
|
3561 msgstr[0] "%s có %d thông điệp mới."
|
7638
|
3562 msgstr[1] "%s có %d thông điệp mới."
|
7634
|
3563
|
9882
|
3564 #: src/gtknotify.c:230
|
7608
|
3565 #, c-format
|
|
3566 msgid "<span weight=\"bold\">From:</span> %s\n"
|
|
3567 msgstr "<span weight=\"bold\">Từ:</span> %s\n"
|
|
3568
|
9882
|
3569 #: src/gtknotify.c:239
|
7608
|
3570 #, c-format
|
|
3571 msgid "<span weight=\"bold\">Subject:</span> %s\n"
|
|
3572 msgstr "<span weight=\"bold\">Chủ đề:</span> %s\n"
|
|
3573
|
9882
|
3574 #: src/gtknotify.c:244
|
7608
|
3575 #, c-format
|
|
3576 msgid ""
|
|
3577 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3578 "\n"
|
|
3579 "%s%s%s%s"
|
|
3580 msgstr ""
|
|
3581 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3582 "\n"
|
|
3583 "%s%s%s%s"
|
|
3584
|
9882
|
3585 #: src/gtknotify.c:260
|
7608
|
3586 #, c-format
|
|
3587 msgid ""
|
|
3588 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>\n"
|
|
3589 "\n"
|
|
3590 "%s"
|
|
3591 msgstr ""
|
|
3592 "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Bạn có thư!</span>\n"
|
|
3593 "\n"
|
|
3594 "%s"
|
|
3595
|
9882
|
3596 #: src/gtknotify.c:430
|
|
3597 #, fuzzy, c-format
|
|
3598 msgid "The browser command <b>%s</b> is invalid."
|
8778
|
3599 msgstr "Trình duyệt \"%s\" không hợp lệ."
|
|
3600
|
9882
|
3601 #: src/gtknotify.c:432 src/gtknotify.c:444 src/gtknotify.c:457
|
|
3602 #: src/gtknotify.c:576
|
7608
|
3603 msgid "Unable to open URL"
|
|
3604 msgstr "Không thể mở URL"
|
|
3605
|
9882
|
3606 #: src/gtknotify.c:442 src/gtknotify.c:455
|
|
3607 #, fuzzy, c-format
|
|
3608 msgid "Error launching <b>%s</b>: %s"
|
8778
|
3609 msgstr "Lỗi chạy \"lệnh\" : %s"
|
|
3610
|
9882
|
3611 #: src/gtknotify.c:577
|
7681
|
3612 msgid ""
|
|
3613 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
|
|
3614 msgstr ""
|
|
3615 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt 'Tự chọn', nhưng không cung cấp lệnh nào."
|
|
3616
|
9882
|
3617 #: src/gtkpounce.c:130
|
7608
|
3618 msgid "Select a file"
|
|
3619 msgstr "Chọn tập tin"
|
|
3620
|
9882
|
3621 #: src/gtkpounce.c:161
|
7608
|
3622 msgid "Please enter a buddy to pounce."
|
7681
|
3623 msgstr "Hãy nhập một buddy để thông báo."
|
7608
|
3624
|
|
3625 #. "New Buddy Pounce"
|
9882
|
3626 #: src/gtkpounce.c:387 src/gtkpounce.c:889
|
7608
|
3627 msgid "New Buddy Pounce"
|
7681
|
3628 msgstr "Thông báo buddy mới"
|
7608
|
3629
|
9882
|
3630 #: src/gtkpounce.c:387
|
7608
|
3631 msgid "Edit Buddy Pounce"
|
7681
|
3632 msgstr "Biên soạn thông báo buddy"
|
7608
|
3633
|
|
3634 #. Create the "Pounce Who" frame.
|
9882
|
3635 #: src/gtkpounce.c:404
|
7608
|
3636 msgid "Pounce Who"
|
7681
|
3637 msgstr "Thông báo cho ai"
|
7608
|
3638
|
9882
|
3639 #: src/gtkpounce.c:431
|
9544
|
3640 #, fuzzy
|
|
3641 msgid "_Buddy name:"
|
7681
|
3642 msgstr "Tên _buddy:"
|
7608
|
3643
|
|
3644 #. Create the "Pounce When" frame.
|
9882
|
3645 #: src/gtkpounce.c:455
|
7608
|
3646 msgid "Pounce When"
|
7681
|
3647 msgstr "Thông báo khi nào"
|
7608
|
3648
|
9882
|
3649 #: src/gtkpounce.c:463
|
9754
|
3650 #, fuzzy
|
|
3651 msgid "Si_gn on"
|
7681
|
3652 msgstr "Kết nối"
|
7608
|
3653
|
9882
|
3654 #: src/gtkpounce.c:465
|
8778
|
3655 #, fuzzy
|
|
3656 msgid "Sign _off"
|
7608
|
3657 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
3658
|
9882
|
3659 #: src/gtkpounce.c:467
|
8778
|
3660 #, fuzzy
|
|
3661 msgid "A_way"
|
|
3662 msgstr "Trạng thái"
|
|
3663
|
9882
|
3664 #: src/gtkpounce.c:469
|
9754
|
3665 #, fuzzy
|
|
3666 msgid "_Return from away"
|
|
3667 msgstr "Có mặt trở lại"
|
|
3668
|
9882
|
3669 #: src/gtkpounce.c:471
|
8778
|
3670 #, fuzzy
|
|
3671 msgid "_Idle"
|
7608
|
3672 msgstr "Nghỉ"
|
|
3673
|
9882
|
3674 #: src/gtkpounce.c:473
|
8778
|
3675 #, fuzzy
|
|
3676 msgid "Retur_n from idle"
|
7608
|
3677 msgstr "Trờ lại từ trạng thái nghỉ"
|
|
3678
|
9882
|
3679 #: src/gtkpounce.c:475
|
8778
|
3680 #, fuzzy
|
|
3681 msgid "Buddy starts _typing"
|
7608
|
3682 msgstr "Buddy bắt đầu gõ"
|
|
3683
|
9882
|
3684 #: src/gtkpounce.c:477
|
8778
|
3685 #, fuzzy
|
|
3686 msgid "Buddy stops t_yping"
|
7608
|
3687 msgstr "Buddy ngừng gõ"
|
|
3688
|
|
3689 #. Create the "Pounce Action" frame.
|
9882
|
3690 #: src/gtkpounce.c:506
|
7608
|
3691 msgid "Pounce Action"
|
7681
|
3692 msgstr "Việc thông báo"
|
7608
|
3693
|
9882
|
3694 #: src/gtkpounce.c:514
|
8778
|
3695 #, fuzzy
|
|
3696 msgid "Op_en an IM window"
|
7681
|
3697 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin Nhanh"
|
7608
|
3698
|
9882
|
3699 #: src/gtkpounce.c:516
|
8778
|
3700 #, fuzzy
|
|
3701 msgid "_Popup notification"
|
7608
|
3702 msgstr "Thông báo bật lên"
|
|
3703
|
9882
|
3704 #: src/gtkpounce.c:518
|
8778
|
3705 #, fuzzy
|
|
3706 msgid "Send a _message"
|
7681
|
3707 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
3708
|
9882
|
3709 #: src/gtkpounce.c:520
|
8778
|
3710 #, fuzzy
|
|
3711 msgid "E_xecute a command"
|
7608
|
3712 msgstr "Thực thi lệnh"
|
|
3713
|
9882
|
3714 #: src/gtkpounce.c:522
|
8778
|
3715 #, fuzzy
|
|
3716 msgid "P_lay a sound"
|
7608
|
3717 msgstr "Chơi âm thanh"
|
|
3718
|
9882
|
3719 #: src/gtkpounce.c:526
|
8778
|
3720 #, fuzzy
|
|
3721 msgid "B_rowse..."
|
7608
|
3722 msgstr "Duyệt"
|
|
3723
|
9882
|
3724 #: src/gtkpounce.c:528
|
8778
|
3725 #, fuzzy
|
|
3726 msgid "Bro_wse..."
|
|
3727 msgstr "Duyệt"
|
|
3728
|
9882
|
3729 #: src/gtkpounce.c:529
|
8778
|
3730 msgid "Pre_view"
|
|
3731 msgstr ""
|
|
3732
|
9882
|
3733 #: src/gtkpounce.c:612
|
8778
|
3734 #, fuzzy
|
|
3735 msgid "Sav_e this pounce after activation"
|
7681
|
3736 msgstr "_Lưu thông báo này sau khi kích hoạt"
|
7608
|
3737
|
|
3738 #. "Remove Buddy Pounce"
|
9882
|
3739 #: src/gtkpounce.c:896
|
7608
|
3740 msgid "Remove Buddy Pounce"
|
7681
|
3741 msgstr "Bỏ thông báo buddy"
|
7608
|
3742
|
9882
|
3743 #: src/gtkpounce.c:954
|
9544
|
3744 #, fuzzy, c-format
|
|
3745 msgid "%s has started typing to you (%s)"
|
7608
|
3746 msgstr "%s đã bắt đầu gõ thông điệp"
|
|
3747
|
9882
|
3748 #: src/gtkpounce.c:956
|
9544
|
3749 #, fuzzy, c-format
|
|
3750 msgid "%s has signed on (%s)"
|
7608
|
3751 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
3752
|
9882
|
3753 #: src/gtkpounce.c:958
|
9544
|
3754 #, fuzzy, c-format
|
|
3755 msgid "%s has returned from being idle (%s)"
|
7634
|
3756 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ"
|
7608
|
3757
|
9882
|
3758 #: src/gtkpounce.c:960
|
9544
|
3759 #, fuzzy, c-format
|
|
3760 msgid "%s has returned from being away (%s)"
|
7681
|
3761 msgstr "%s đã có mặt trở lại"
|
7608
|
3762
|
9882
|
3763 #: src/gtkpounce.c:962
|
9544
|
3764 #, fuzzy, c-format
|
|
3765 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
|
7608
|
3766 msgstr "%s ngừng gõ thông điệp"
|
|
3767
|
9882
|
3768 #: src/gtkpounce.c:964
|
9544
|
3769 #, fuzzy, c-format
|
|
3770 msgid "%s has signed off (%s)"
|
7608
|
3771 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
3772
|
9882
|
3773 #: src/gtkpounce.c:966
|
9544
|
3774 #, fuzzy, c-format
|
|
3775 msgid "%s has become idle (%s)"
|
7608
|
3776 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
3777
|
9882
|
3778 #: src/gtkpounce.c:968
|
9544
|
3779 #, fuzzy, c-format
|
|
3780 msgid "%s has gone away. (%s)"
|
|
3781 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
3782
|
9882
|
3783 #: src/gtkpounce.c:969
|
7608
|
3784 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
|
7681
|
3785 msgstr "Sự kiện thông báo không xác định. Hãy ghi báo cáo việc này!"
|
7608
|
3786
|
9882
|
3787 #: src/gtkprefs.c:447
|
7608
|
3788 msgid "Interface Options"
|
|
3789 msgstr "Tùy chọn giao diện"
|
|
3790
|
9882
|
3791 #: src/gtkprefs.c:449
|
7608
|
3792 msgid "D_isplay remote nicknames if no alias is set"
|
7681
|
3793 msgstr "Hiển _thị biệt danh (nick) ở xa nếu không đặt bí danh (alias)"
|
7608
|
3794
|
9882
|
3795 #: src/gtkprefs.c:678
|
7634
|
3796 msgid ""
|
|
3797 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
|
|
3798 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
|
|
3799 msgstr ""
|
|
3800 "Chọn hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt hình cười mới "
|
|
3801 "bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách hình cười."
|
7608
|
3802
|
9882
|
3803 #: src/gtkprefs.c:718
|
7608
|
3804 msgid "Icon"
|
|
3805 msgstr "Biểu tượng"
|
|
3806
|
9882
|
3807 #: src/gtkprefs.c:725 src/gtkprefs.c:2201 src/protocols/jabber/buddy.c:264
|
|
3808 #: src/protocols/jabber/buddy.c:748 src/protocols/jabber/chat.c:721
|
7907
|
3809 msgid "Description"
|
|
3810 msgstr "Mô tả"
|
|
3811
|
9882
|
3812 #: src/gtkprefs.c:821
|
8778
|
3813 msgid "Display"
|
|
3814 msgstr "Hiển thị"
|
|
3815
|
9882
|
3816 #: src/gtkprefs.c:822
|
7992
|
3817 msgid "Show _timestamp on messages"
|
|
3818 msgstr "Hiển thị nhãn _thời gian trên thông điệp"
|
|
3819
|
9882
|
3820 #: src/gtkprefs.c:825
|
7608
|
3821 msgid "_Highlight misspelled words"
|
7681
|
3822 msgstr "Đánh _dấu từ sai chính tả"
|
7608
|
3823
|
9882
|
3824 #: src/gtkprefs.c:829
|
8459
|
3825 msgid "Ignore c_olors"
|
|
3826 msgstr "Bỏ qua mà_u"
|
|
3827
|
9882
|
3828 #: src/gtkprefs.c:831
|
8459
|
3829 msgid "Ignore font _faces"
|
|
3830 msgstr "Bỏ qua _mặt chữ"
|
|
3831
|
9882
|
3832 #: src/gtkprefs.c:833
|
8459
|
3833 msgid "Ignore font si_zes"
|
|
3834 msgstr "Bỏ qua _cỡ chữ"
|
|
3835
|
9882
|
3836 #: src/gtkprefs.c:836
|
9544
|
3837 msgid "Default Formatting"
|
|
3838 msgstr ""
|
|
3839
|
9882
|
3840 #: src/gtkprefs.c:838
|
9544
|
3841 msgid "_Send default formatting with outgoing messages"
|
|
3842 msgstr ""
|
|
3843
|
9882
|
3844 #: src/gtkprefs.c:870
|
9544
|
3845 msgid ""
|
|
3846 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
|
|
3847 "that support formatting. :)"
|
|
3848 msgstr ""
|
|
3849
|
9882
|
3850 #: src/gtkprefs.c:873
|
9544
|
3851 msgid "_Clear Formatting"
|
|
3852 msgstr ""
|
|
3853
|
9882
|
3854 #: src/gtkprefs.c:910
|
7608
|
3855 msgid "Send Message"
|
|
3856 msgstr "Gửi thông điệp"
|
|
3857
|
9882
|
3858 #: src/gtkprefs.c:911
|
7992
|
3859 msgid "Enter _sends message"
|
|
3860 msgstr "Nhấn Enter để _gửi thông điệp"
|
|
3861
|
9882
|
3862 #: src/gtkprefs.c:913
|
7608
|
3863 msgid "C_ontrol-Enter sends message"
|
7681
|
3864 msgstr "Nhấn C_ontrol-Enter để gửi thông điệp"
|
7608
|
3865
|
9882
|
3866 #: src/gtkprefs.c:916
|
7608
|
3867 msgid "Window Closing"
|
7681
|
3868 msgstr "Đóng cửa sổ"
|
7608
|
3869
|
9882
|
3870 #: src/gtkprefs.c:917
|
7608
|
3871 msgid "_Escape closes window"
|
|
3872 msgstr "Nhấn _Escape để đóng cửa sổ"
|
|
3873
|
9882
|
3874 #: src/gtkprefs.c:920
|
7608
|
3875 msgid "Insertions"
|
|
3876 msgstr "Việc Chèn"
|
|
3877
|
9882
|
3878 #: src/gtkprefs.c:921
|
9544
|
3879 #, fuzzy
|
|
3880 msgid "Control-{B/I/U} changes _formatting"
|
7608
|
3881 msgstr "Control-{B/I/U} để chèn thẻ _HTML"
|
|
3882
|
9882
|
3883 #: src/gtkprefs.c:923
|
7608
|
3884 msgid "Control-(number) _inserts smileys"
|
|
3885 msgstr "Control-(number) để _chèn hình cười"
|
|
3886
|
9882
|
3887 #: src/gtkprefs.c:939
|
8041
|
3888 msgid "Buddy List Sorting"
|
|
3889 msgstr "Sắp xếp danh sách Buddy"
|
|
3890
|
9882
|
3891 #: src/gtkprefs.c:948
|
8778
|
3892 #, fuzzy
|
|
3893 msgid "_Sorting:"
|
7608
|
3894 msgstr "Sắp xếp:"
|
|
3895
|
9882
|
3896 #: src/gtkprefs.c:954 src/gtkprefs.c:1006
|
7608
|
3897 msgid "Show _buttons as:"
|
7681
|
3898 msgstr "Hiển thị _nút theo:"
|
7608
|
3899
|
9882
|
3900 #: src/gtkprefs.c:956 src/gtkprefs.c:1008
|
7608
|
3901 msgid "Pictures"
|
|
3902 msgstr "Ảnh"
|
|
3903
|
9882
|
3904 #: src/gtkprefs.c:957 src/gtkprefs.c:1009
|
7608
|
3905 msgid "Text"
|
|
3906 msgstr "Văn bản"
|
|
3907
|
9882
|
3908 #: src/gtkprefs.c:958 src/gtkprefs.c:1010
|
7608
|
3909 msgid "Pictures and text"
|
|
3910 msgstr "Ảnh và văn bản"
|
|
3911
|
9882
|
3912 #: src/gtkprefs.c:961
|
7608
|
3913 msgid "_Raise window on events"
|
|
3914 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3915
|
9882
|
3916 #: src/gtkprefs.c:964
|
8041
|
3917 msgid "Buddy Display"
|
|
3918 msgstr "Hiển thị buddy"
|
|
3919
|
9882
|
3920 #: src/gtkprefs.c:965 src/gtkprefs.c:1027
|
8041
|
3921 msgid "Show buddy _icons"
|
|
3922 msgstr "Hiển thị _biểu tượng buddy"
|
|
3923
|
9882
|
3924 #: src/gtkprefs.c:967
|
8041
|
3925 msgid "Show _warning levels"
|
|
3926 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
|
3927
|
9882
|
3928 #: src/gtkprefs.c:969
|
8041
|
3929 msgid "Show idle _times"
|
|
3930 msgstr "Hiển thị thời gi_an nghỉ"
|
|
3931
|
9882
|
3932 #: src/gtkprefs.c:971
|
8041
|
3933 msgid "Dim i_dle buddies"
|
|
3934 msgstr "Không hiển thị buddy _nghỉ"
|
7608
|
3935
|
9882
|
3936 #: src/gtkprefs.c:973
|
7759
|
3937 msgid "_Automatically expand contacts"
|
|
3938 msgstr "Tự độ_ng mở rộng sổ liên lạc"
|
|
3939
|
9882
|
3940 #: src/gtkprefs.c:1017
|
9544
|
3941 msgid "Enable \"_slash\" commands"
|
|
3942 msgstr ""
|
|
3943
|
9882
|
3944 #: src/gtkprefs.c:1020
|
|
3945 msgid "Send unknown \"_slash\" commands as messages"
|
|
3946 msgstr ""
|
|
3947
|
|
3948 #: src/gtkprefs.c:1023
|
8778
|
3949 #, fuzzy
|
|
3950 msgid "Show _formatting toolbar"
|
7681
|
3951 msgstr "Hiển thị thanh định dạng"
|
7608
|
3952
|
9882
|
3953 #: src/gtkprefs.c:1025
|
9544
|
3954 #, fuzzy
|
|
3955 msgid "Show _aliases in tabs/titles"
|
7681
|
3956 msgstr "Hiển thị bí _danh trong tab/tiêu đề"
|
7608
|
3957
|
9882
|
3958 #: src/gtkprefs.c:1029
|
9544
|
3959 #, fuzzy
|
|
3960 msgid "Enable buddy ic_on animation"
|
|
3961 msgstr "Cho phép _hoạt cảnh biểu tượng buddy"
|
|
3962
|
9882
|
3963 #: src/gtkprefs.c:1031
|
9544
|
3964 #, fuzzy
|
|
3965 msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
|
|
3966 msgstr "Thông báo buddy mà bạn đang _gõ thông điệp cho họ"
|
|
3967
|
9882
|
3968 #: src/gtkprefs.c:1033
|
9544
|
3969 #, fuzzy
|
|
3970 msgid "_Raise IM window on events"
|
|
3971 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3972
|
9882
|
3973 #: src/gtkprefs.c:1036
|
9544
|
3974 #, fuzzy
|
|
3975 msgid "Raise chat _window on events"
|
|
3976 msgstr "_Bật cửa sổ lên khi có sự kiện"
|
|
3977
|
9882
|
3978 #: src/gtkprefs.c:1038
|
9544
|
3979 msgid "Use _multi-colored screen names in chats"
|
|
3980 msgstr ""
|
|
3981
|
|
3982 #. All the tab options!
|
9882
|
3983 #: src/gtkprefs.c:1042
|
8041
|
3984 msgid "Tab Options"
|
|
3985 msgstr "Tùy chọn Tab"
|
|
3986
|
9882
|
3987 #: src/gtkprefs.c:1044
|
8041
|
3988 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
|
|
3989 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cửa sổ có dạng _tab"
|
|
3990
|
9882
|
3991 #: src/gtkprefs.c:1059
|
8041
|
3992 msgid "Show _close button on tabs"
|
|
3993 msgstr "Hiển thị nút đón_g trên tab"
|
|
3994
|
9882
|
3995 #: src/gtkprefs.c:1062
|
9544
|
3996 #, fuzzy
|
|
3997 msgid "Tab p_lacement:"
|
|
3998 msgstr "Vị trí _Tab"
|
|
3999
|
9882
|
4000 #: src/gtkprefs.c:1064
|
9544
|
4001 msgid "Top"
|
|
4002 msgstr "Trên"
|
|
4003
|
9882
|
4004 #: src/gtkprefs.c:1065
|
9544
|
4005 msgid "Bottom"
|
|
4006 msgstr "Dưới"
|
|
4007
|
9882
|
4008 #: src/gtkprefs.c:1066
|
9754
|
4009 msgid "Left"
|
|
4010 msgstr "Trái"
|
|
4011
|
9882
|
4012 #: src/gtkprefs.c:1067
|
9754
|
4013 msgid "Right"
|
|
4014 msgstr "Phải"
|
|
4015
|
9882
|
4016 #: src/gtkprefs.c:1073
|
9544
|
4017 #, fuzzy
|
|
4018 msgid "New conversation _placement:"
|
|
4019 msgstr "Đóng cuộc thoại"
|
|
4020
|
9882
|
4021 #: src/gtkprefs.c:1124 src/protocols/oscar/oscar.c:712
|
|
4022 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4974
|
8778
|
4023 #, fuzzy
|
|
4024 msgid "IP Address"
|
|
4025 msgstr "Địa chỉ"
|
|
4026
|
9882
|
4027 #: src/gtkprefs.c:1126
|
8778
|
4028 #, fuzzy
|
|
4029 msgid "_Autodetect IP Address"
|
|
4030 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
4031
|
9882
|
4032 #: src/gtkprefs.c:1135
|
8778
|
4033 msgid "Public _IP:"
|
|
4034 msgstr ""
|
|
4035
|
9882
|
4036 #: src/gtkprefs.c:1159
|
8778
|
4037 #, fuzzy
|
|
4038 msgid "Ports"
|
|
4039 msgstr "Cổng"
|
|
4040
|
9882
|
4041 #: src/gtkprefs.c:1162
|
8778
|
4042 msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
|
|
4043 msgstr ""
|
|
4044
|
9882
|
4045 #: src/gtkprefs.c:1165
|
8778
|
4046 #, fuzzy
|
|
4047 msgid "_Start Port:"
|
|
4048 msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
4049
|
9882
|
4050 #: src/gtkprefs.c:1172
|
8778
|
4051 #, fuzzy
|
|
4052 msgid "_End Port:"
|
|
4053 msgstr "_Cổng:"
|
|
4054
|
9882
|
4055 #: src/gtkprefs.c:1179
|
9544
|
4056 msgid "Proxy Server"
|
|
4057 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
4058
|
9882
|
4059 #: src/gtkprefs.c:1183
|
7608
|
4060 msgid "No proxy"
|
|
4061 msgstr "Không proxy"
|
|
4062
|
9882
|
4063 #: src/gtkprefs.c:1245
|
7866
|
4064 msgid "_User:"
|
|
4065 msgstr "_Người dùng:"
|
7608
|
4066
|
9882
|
4067 #: src/gtkprefs.c:1301
|
9544
|
4068 msgid "Epiphany"
|
|
4069 msgstr ""
|
|
4070
|
9882
|
4071 #: src/gtkprefs.c:1302
|
9544
|
4072 msgid "Firebird"
|
|
4073 msgstr "Firebird"
|
|
4074
|
9882
|
4075 #: src/gtkprefs.c:1303
|
9544
|
4076 msgid "Firefox"
|
|
4077 msgstr ""
|
|
4078
|
9882
|
4079 #: src/gtkprefs.c:1304
|
7608
|
4080 msgid "Galeon"
|
|
4081 msgstr "Galeon"
|
|
4082
|
9882
|
4083 #: src/gtkprefs.c:1305
|
8778
|
4084 #, fuzzy
|
|
4085 msgid "Gnome Default"
|
|
4086 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
4087
|
9882
|
4088 #: src/gtkprefs.c:1306
|
9544
|
4089 msgid "Konqueror"
|
|
4090 msgstr "Konqueror"
|
|
4091
|
9882
|
4092 #: src/gtkprefs.c:1307
|
9544
|
4093 msgid "Mozilla"
|
|
4094 msgstr "Mozilla"
|
|
4095
|
9882
|
4096 #: src/gtkprefs.c:1308
|
9544
|
4097 msgid "Netscape"
|
|
4098 msgstr "Netscape"
|
|
4099
|
9882
|
4100 #: src/gtkprefs.c:1309
|
9544
|
4101 msgid "Opera"
|
|
4102 msgstr "Opera"
|
|
4103
|
9882
|
4104 #: src/gtkprefs.c:1318
|
7608
|
4105 msgid "Manual"
|
7681
|
4106 msgstr "Tự chỉ định"
|
7608
|
4107
|
9882
|
4108 #: src/gtkprefs.c:1369
|
7608
|
4109 msgid "Browser Selection"
|
7681
|
4110 msgstr "Chọn dùng trình duyệt"
|
7608
|
4111
|
9882
|
4112 #: src/gtkprefs.c:1373
|
7608
|
4113 msgid "_Browser:"
|
7681
|
4114 msgstr "Trình _duyệt:"
|
7608
|
4115
|
9882
|
4116 #: src/gtkprefs.c:1380
|
8778
|
4117 #, fuzzy
|
|
4118 msgid "_Open link in:"
|
|
4119 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|
4120
|
9882
|
4121 #: src/gtkprefs.c:1382
|
8778
|
4122 #, fuzzy
|
|
4123 msgid "Browser default"
|
|
4124 msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
4125
|
9882
|
4126 #: src/gtkprefs.c:1383
|
8778
|
4127 msgid "Existing window"
|
|
4128 msgstr ""
|
|
4129
|
9882
|
4130 #: src/gtkprefs.c:1385
|
8778
|
4131 msgid "New tab"
|
|
4132 msgstr ""
|
|
4133
|
9882
|
4134 #: src/gtkprefs.c:1399
|
7608
|
4135 #, c-format
|
|
4136 msgid ""
|
|
4137 "_Manual:\n"
|
|
4138 "(%s for URL)"
|
|
4139 msgstr ""
|
7681
|
4140 "_Tự chỉ định:\n"
|
7608
|
4141 "(%s cho URL)"
|
|
4142
|
9882
|
4143 #: src/gtkprefs.c:1436
|
7608
|
4144 msgid "Message Logs"
|
|
4145 msgstr "Bản ghi thông điệp"
|
|
4146
|
9882
|
4147 #: src/gtkprefs.c:1439
|
7609
|
4148 msgid "Log _Format:"
|
|
4149 msgstr "Định dạng bản ghi (log):"
|
7608
|
4150
|
9882
|
4151 #: src/gtkprefs.c:1442
|
7609
|
4152 msgid "_Log all instant messages"
|
7681
|
4153 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
7609
|
4154
|
9882
|
4155 #: src/gtkprefs.c:1444
|
7609
|
4156 msgid "Log all c_hats"
|
7681
|
4157 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hat"
|
7609
|
4158
|
9882
|
4159 #: src/gtkprefs.c:1447
|
8778
|
4160 #, fuzzy
|
|
4161 msgid "System Logs"
|
|
4162 msgstr "Bản ghi hệ thống"
|
|
4163
|
9882
|
4164 #: src/gtkprefs.c:1449
|
8778
|
4165 msgid "_Enable system log"
|
|
4166 msgstr ""
|
|
4167
|
9882
|
4168 #: src/gtkprefs.c:1452
|
8778
|
4169 msgid "Log when buddies _sign on/sign off"
|
|
4170 msgstr ""
|
|
4171
|
9882
|
4172 #: src/gtkprefs.c:1458
|
8778
|
4173 msgid "Log when buddies become _idle/un-idle"
|
|
4174 msgstr ""
|
|
4175
|
9882
|
4176 #: src/gtkprefs.c:1464
|
8778
|
4177 msgid "Log when buddies go away/come _back"
|
|
4178 msgstr ""
|
|
4179
|
9882
|
4180 #: src/gtkprefs.c:1470
|
8778
|
4181 msgid "Log your _own signons/idleness/awayness"
|
|
4182 msgstr ""
|
|
4183
|
9882
|
4184 #: src/gtkprefs.c:1596
|
9544
|
4185 msgid "Sound Selection"
|
|
4186 msgstr "Chọn Âm thanh"
|
|
4187
|
9882
|
4188 #: src/gtkprefs.c:1647
|
7979
|
4189 msgid "Sound Options"
|
|
4190 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
|
|
4191
|
9882
|
4192 #: src/gtkprefs.c:1648
|
8778
|
4193 #, fuzzy
|
|
4194 msgid "Sounds when conversation has _focus"
|
|
4195 msgstr "Bỏ khi cửa sổ cuộc thoại _được chú ý"
|
|
4196
|
9882
|
4197 #: src/gtkprefs.c:1650
|
7608
|
4198 msgid "_Sounds while away"
|
7681
|
4199 msgstr "_Phát tiếng khi vắng mặt"
|
7608
|
4200
|
9882
|
4201 #: src/gtkprefs.c:1654
|
7608
|
4202 msgid "Sound Method"
|
|
4203 msgstr "Cách phát tiếng"
|
|
4204
|
9882
|
4205 #: src/gtkprefs.c:1655
|
7608
|
4206 msgid "_Method:"
|
7681
|
4207 msgstr "Cá_ch phát:"
|
7608
|
4208
|
9882
|
4209 #: src/gtkprefs.c:1657
|
7608
|
4210 msgid "Console beep"
|
|
4211 msgstr "Tiếng bíp console"
|
|
4212
|
9882
|
4213 #: src/gtkprefs.c:1659
|
7608
|
4214 msgid "Automatic"
|
|
4215 msgstr "Tự động"
|
|
4216
|
9882
|
4217 #: src/gtkprefs.c:1666
|
7608
|
4218 msgid "Command"
|
|
4219 msgstr "Lệnh"
|
|
4220
|
9882
|
4221 #: src/gtkprefs.c:1674
|
7608
|
4222 #, c-format
|
|
4223 msgid ""
|
|
4224 "Sound c_ommand:\n"
|
|
4225 "(%s for filename)"
|
|
4226 msgstr ""
|
|
4227 "_Lệnh âm thanh:\n"
|
|
4228 "(%s cho tên tập tin)"
|
|
4229
|
9882
|
4230 #: src/gtkprefs.c:1701
|
9544
|
4231 msgid "Sound Events"
|
|
4232 msgstr "Âm thanh Sự kiện"
|
|
4233
|
9882
|
4234 #: src/gtkprefs.c:1752
|
9544
|
4235 msgid "Play"
|
|
4236 msgstr "Chơi"
|
|
4237
|
9882
|
4238 #: src/gtkprefs.c:1759
|
9544
|
4239 msgid "Event"
|
|
4240 msgstr "Sự kiện"
|
|
4241
|
9882
|
4242 #: src/gtkprefs.c:1778
|
9544
|
4243 msgid "Test"
|
|
4244 msgstr "Thử"
|
|
4245
|
9882
|
4246 #: src/gtkprefs.c:1782
|
9544
|
4247 msgid "Reset"
|
|
4248 msgstr "Thiết lập lại"
|
|
4249
|
9882
|
4250 #: src/gtkprefs.c:1786
|
9544
|
4251 msgid "Choose..."
|
|
4252 msgstr "Chọn..."
|
|
4253
|
9882
|
4254 #: src/gtkprefs.c:1810
|
7608
|
4255 msgid "_Queue new messages when away"
|
7681
|
4256 msgstr "_Xếp hàng thông điệp mới khi vắng mặt"
|
7608
|
4257
|
9882
|
4258 #: src/gtkprefs.c:1813
|
9754
|
4259 #, fuzzy
|
|
4260 msgid "_Auto-reply:"
|
7608
|
4261 msgstr "Trả lời tự động"
|
|
4262
|
9882
|
4263 #: src/gtkprefs.c:1815
|
9754
|
4264 #, fuzzy
|
|
4265 msgid "Never"
|
|
4266 msgstr "Máy chủ"
|
|
4267
|
9882
|
4268 #: src/gtkprefs.c:1816
|
9754
|
4269 #, fuzzy
|
|
4270 msgid "When away"
|
|
4271 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
4272
|
9882
|
4273 #: src/gtkprefs.c:1817
|
9754
|
4274 #, fuzzy
|
|
4275 msgid "When away and idle"
|
|
4276 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
4277
|
9882
|
4278 #: src/gtkprefs.c:1820 src/protocols/msn/msn.c:1180
|
|
4279 #: src/protocols/msn/state.c:32 src/protocols/novell/novell.c:2804
|
|
4280 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4127 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2563
|
9544
|
4281 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664
|
8778
|
4282 msgid "Idle"
|
|
4283 msgstr "Nghỉ"
|
|
4284
|
9882
|
4285 #: src/gtkprefs.c:1821
|
7608
|
4286 msgid "Idle _time reporting:"
|
|
4287 msgstr "Báo cáo thời _gian nghỉ: "
|
|
4288
|
9882
|
4289 #: src/gtkprefs.c:1824
|
7608
|
4290 msgid "Gaim usage"
|
|
4291 msgstr "Cách dùng Gaim"
|
|
4292
|
9882
|
4293 #: src/gtkprefs.c:1827
|
7608
|
4294 msgid "X usage"
|
|
4295 msgstr "Cách dùng X"
|
|
4296
|
9882
|
4297 #: src/gtkprefs.c:1829
|
7608
|
4298 msgid "Windows usage"
|
|
4299 msgstr "Cách dùng Windows"
|
|
4300
|
9882
|
4301 #: src/gtkprefs.c:1837
|
7608
|
4302 msgid "Auto-away"
|
7681
|
4303 msgstr "Tự động báo trạng thái"
|
7608
|
4304
|
9882
|
4305 #: src/gtkprefs.c:1838
|
7608
|
4306 msgid "Set away _when idle"
|
|
4307 msgstr "Đặt trạng thái _khi nghỉ"
|
|
4308
|
9882
|
4309 #: src/gtkprefs.c:1842
|
7608
|
4310 msgid "_Minutes before setting away:"
|
7681
|
4311 msgstr "Số _phút trước khi báo trạng thái:"
|
7608
|
4312
|
9882
|
4313 #: src/gtkprefs.c:1850
|
7608
|
4314 msgid "Away m_essage:"
|
7681
|
4315 msgstr "Thông _báo trạng thái:"
|
7608
|
4316
|
9882
|
4317 #: src/gtkprefs.c:1919
|
7608
|
4318 #, c-format
|
|
4319 msgid ""
|
|
4320 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4321 "\n"
|
|
4322 "<span weight=\"bold\">Written by:</span>\t%s\n"
|
|
4323 "<span weight=\"bold\">Web site:</span>\t\t%s\n"
|
|
4324 "<span weight=\"bold\">File name:</span>\t%s"
|
|
4325 msgstr ""
|
|
4326 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4327 "\n"
|
|
4328 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span>\t%s\n"
|
|
4329 "<span weight=\"bold\">Trang chủ:</span>\t\t%s\n"
|
|
4330 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span>\t%s"
|
|
4331
|
9882
|
4332 #: src/gtkprefs.c:1924
|
7608
|
4333 #, c-format
|
|
4334 msgid ""
|
|
4335 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4336 "\n"
|
|
4337 "<span weight=\"bold\">Written by:</span> %s\n"
|
|
4338 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
4339 "<span weight=\"bold\">File name:</span> %s"
|
|
4340 msgstr ""
|
|
4341 "<span size=\"larger\">%s %s</span>\n"
|
|
4342 "\n"
|
|
4343 "<span weight=\"bold\">Tác giả:</span> %s\n"
|
|
4344 "<span weight=\"bold\">URL:</span> %s\n"
|
|
4345 "<span weight=\"bold\">Tên tập tin:</span> %s"
|
|
4346
|
9882
|
4347 #: src/gtkprefs.c:2157
|
7608
|
4348 msgid "Load"
|
|
4349 msgstr "Nạp"
|
|
4350
|
9882
|
4351 #: src/gtkprefs.c:2171
|
8778
|
4352 msgid "Summary"
|
|
4353 msgstr ""
|
|
4354
|
9882
|
4355 #: src/gtkprefs.c:2219
|
7608
|
4356 msgid "Details"
|
|
4357 msgstr "Thông tin"
|
|
4358
|
9882
|
4359 #: src/gtkprefs.c:2379
|
7608
|
4360 msgid "_Edit"
|
|
4361 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
4362
|
9882
|
4363 #: src/gtkprefs.c:2415
|
7608
|
4364 msgid "Interface"
|
|
4365 msgstr "Giao diện"
|
|
4366
|
9882
|
4367 #: src/gtkprefs.c:2418
|
9544
|
4368 msgid "Message Text"
|
|
4369 msgstr "Chữ thông điệp"
|
|
4370
|
9882
|
4371 #: src/gtkprefs.c:2419
|
9544
|
4372 msgid "Shortcuts"
|
|
4373 msgstr "Lối tắt"
|
|
4374
|
9882
|
4375 #: src/gtkprefs.c:2420
|
7759
|
4376 msgid "Smiley Themes"
|
|
4377 msgstr "Biểu tượng cười"
|
|
4378
|
9882
|
4379 #: src/gtkprefs.c:2421
|
9544
|
4380 msgid "Sounds"
|
|
4381 msgstr "Âm thanh"
|
|
4382
|
9882
|
4383 #: src/gtkprefs.c:2422
|
8778
|
4384 msgid "Network"
|
|
4385 msgstr ""
|
|
4386
|
7608
|
4387 #. We use the registered default browser in windows
|
9882
|
4388 #: src/gtkprefs.c:2425
|
7608
|
4389 msgid "Browser"
|
|
4390 msgstr "Trình duyệt"
|
|
4391
|
9882
|
4392 #: src/gtkprefs.c:2427
|
7759
|
4393 msgid "Logging"
|
|
4394 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
4395
|
9882
|
4396 #: src/gtkprefs.c:2428
|
7608
|
4397 msgid "Away / Idle"
|
|
4398 msgstr "Vắng mặt / Nghỉ"
|
|
4399
|
9882
|
4400 #: src/gtkprefs.c:2429
|
7608
|
4401 msgid "Away Messages"
|
7681
|
4402 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
7608
|
4403
|
9882
|
4404 #: src/gtkprefs.c:2432
|
7608
|
4405 msgid "Plugins"
|
7681
|
4406 msgstr "Plugin"
|
7608
|
4407
|
9882
|
4408 #: src/gtkprivacy.c:78
|
7608
|
4409 msgid "Allow all users to contact me"
|
|
4410 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
|
|
4411
|
8778
|
4412 #: src/gtkprivacy.c:79
|
9882
|
4413 msgid "Allow only the users on my buddy list"
|
|
4414 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
|
7608
|
4415
|
8778
|
4416 #: src/gtkprivacy.c:80
|
9882
|
4417 msgid "Allow only the users below"
|
|
4418 msgstr "Chỉ cho phép người dùng sau đây"
|
|
4419
|
|
4420 #: src/gtkprivacy.c:81
|
7608
|
4421 msgid "Block all users"
|
|
4422 msgstr "Chặn mọi người dùng"
|
|
4423
|
9882
|
4424 #: src/gtkprivacy.c:82
|
8778
|
4425 #, fuzzy
|
|
4426 msgid "Block only the users below"
|
7608
|
4427 msgstr "Chặn người dùng dưới đây"
|
|
4428
|
9882
|
4429 #: src/gtkprivacy.c:386 src/protocols/jabber/jabber.c:1466
|
7608
|
4430 msgid "Privacy"
|
|
4431 msgstr "Sự riêng tư"
|
|
4432
|
9882
|
4433 #: src/gtkprivacy.c:399
|
7608
|
4434 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
|
7681
|
4435 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
|
7608
|
4436
|
|
4437 #. "Set privacy for:" label
|
9882
|
4438 #: src/gtkprivacy.c:411
|
7608
|
4439 msgid "Set privacy for:"
|
|
4440 msgstr "Lập tính riêng tư cho:"
|
|
4441
|
9882
|
4442 #: src/gtkprivacy.c:580 src/gtkprivacy.c:596
|
7608
|
4443 msgid "Permit User"
|
|
4444 msgstr "Cho phép người dùng"
|
|
4445
|
9882
|
4446 #: src/gtkprivacy.c:581
|
7608
|
4447 msgid "Type a user you permit to contact you."
|
|
4448 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
4449
|
9882
|
4450 #: src/gtkprivacy.c:582
|
7608
|
4451 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
|
|
4452 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
|
|
4453
|
9882
|
4454 #: src/gtkprivacy.c:585 src/gtkprivacy.c:598
|
7608
|
4455 msgid "Permit"
|
|
4456 msgstr "Cho phép"
|
|
4457
|
9882
|
4458 #: src/gtkprivacy.c:590
|
7608
|
4459 #, c-format
|
|
4460 msgid "Allow %s to contact you?"
|
7681
|
4461 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
7608
|
4462
|
9882
|
4463 #: src/gtkprivacy.c:592
|
7608
|
4464 #, c-format
|
|
4465 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
|
|
4466 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
|
|
4467
|
9882
|
4468 #: src/gtkprivacy.c:619 src/gtkprivacy.c:632
|
7608
|
4469 msgid "Block User"
|
|
4470 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
4471
|
9882
|
4472 #: src/gtkprivacy.c:620
|
7608
|
4473 msgid "Type a user to block."
|
|
4474 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
4475
|
9882
|
4476 #: src/gtkprivacy.c:621
|
7608
|
4477 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
|
|
4478 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
4479
|
9882
|
4480 #: src/gtkprivacy.c:628
|
7608
|
4481 #, c-format
|
|
4482 msgid "Block %s?"
|
|
4483 msgstr "Chặn %s không?"
|
|
4484
|
9882
|
4485 #: src/gtkprivacy.c:630
|
7608
|
4486 #, c-format
|
|
4487 msgid "Are you sure you want to block %s?"
|
|
4488 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
|
|
4489
|
|
4490 #. *
|
|
4491 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Yes and No buttons.
|
|
4492 #.
|
9882
|
4493 #: src/gtkrequest.c:240 src/protocols/gg/gg.c:949
|
|
4494 #: src/protocols/novell/novell.c:1890 src/protocols/silc/buddy.c:307
|
9544
|
4495 #: src/protocols/silc/pk.c:116 src/request.h:1234
|
7608
|
4496 msgid "Yes"
|
|
4497 msgstr "Có"
|
|
4498
|
9882
|
4499 #: src/gtkrequest.c:241 src/protocols/gg/gg.c:949
|
|
4500 #: src/protocols/novell/novell.c:1891 src/protocols/silc/buddy.c:308
|
9544
|
4501 #: src/protocols/silc/pk.c:117 src/request.h:1234
|
7608
|
4502 msgid "No"
|
|
4503 msgstr "Không"
|
|
4504
|
9882
|
4505 #: src/gtkrequest.c:244
|
7608
|
4506 msgid "Apply"
|
|
4507 msgstr "Áp dụng"
|
|
4508
|
9882
|
4509 #: src/gtkrequest.c:245 src/protocols/msn/msn.c:314
|
9544
|
4510 #: src/protocols/silc/util.c:332
|
7992
|
4511 msgid "Close"
|
|
4512 msgstr "Đóng"
|
|
4513
|
9882
|
4514 #: src/gtkrequest.c:1392
|
9544
|
4515 msgid "That file already exists"
|
|
4516 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
4517
|
9882
|
4518 #: src/gtkrequest.c:1393
|
9544
|
4519 msgid "Would you like to overwrite it?"
|
|
4520 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
4521
|
9882
|
4522 #: src/gtkrequest.c:1431 src/gtkrequest.c:1452
|
9544
|
4523 #, fuzzy
|
|
4524 msgid "Save File..."
|
|
4525 msgstr "Lưu là..."
|
|
4526
|
9882
|
4527 #: src/gtkrequest.c:1432 src/gtkrequest.c:1453
|
9544
|
4528 #, fuzzy
|
|
4529 msgid "Open File..."
|
|
4530 msgstr "Mở..."
|
|
4531
|
9882
|
4532 #: src/gtkroomlist.c:331
|
8778
|
4533 #, fuzzy
|
|
4534 msgid "Room List"
|
|
4535 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
4536
|
|
4537 #. list button
|
9882
|
4538 #: src/gtkroomlist.c:402
|
8778
|
4539 msgid "_Get List"
|
|
4540 msgstr ""
|
|
4541
|
9882
|
4542 #: src/gtksound.c:63
|
7608
|
4543 msgid "Buddy logs in"
|
|
4544 msgstr "Buddy đăng nhập"
|
|
4545
|
9882
|
4546 #: src/gtksound.c:64
|
7608
|
4547 msgid "Buddy logs out"
|
|
4548 msgstr "Buddy đăng xuất"
|
|
4549
|
9882
|
4550 #: src/gtksound.c:65
|
8778
|
4551 msgid "Message received"
|
|
4552 msgstr "Nhận thông điệp"
|
|
4553
|
9882
|
4554 #: src/gtksound.c:66
|
8460
|
4555 msgid "Message received begins conversation"
|
|
4556 msgstr "Nhận thông điệp khởi đầu cuộc thoại"
|
|
4557
|
9882
|
4558 #: src/gtksound.c:67
|
8460
|
4559 msgid "Message sent"
|
|
4560 msgstr "Gửi thông điệp"
|
7608
|
4561
|
9882
|
4562 #: src/gtksound.c:68
|
7608
|
4563 msgid "Person enters chat"
|
7634
|
4564 msgstr "Người vào phòng Chat"
|
7608
|
4565
|
9882
|
4566 #: src/gtksound.c:69
|
7608
|
4567 msgid "Person leaves chat"
|
7634
|
4568 msgstr "Người rời phòng Chat"
|
7608
|
4569
|
9882
|
4570 #: src/gtksound.c:70
|
7608
|
4571 msgid "You talk in chat"
|
7634
|
4572 msgstr "Bạn nói trong Chat"
|
7608
|
4573
|
9882
|
4574 #: src/gtksound.c:71
|
7608
|
4575 msgid "Others talk in chat"
|
7634
|
4576 msgstr "Người khác nói trong Chat"
|
7608
|
4577
|
9882
|
4578 #: src/gtksound.c:74
|
7608
|
4579 msgid "Someone says your name in chat"
|
7634
|
4580 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong Chat"
|
7608
|
4581
|
9882
|
4582 #: src/gtksound.c:158
|
7608
|
4583 #, c-format
|
|
4584 msgid "Unable to play sound because the chosen file (%s) does not exist."
|
|
4585 msgstr "Không thể phát âm thanh vì tập tin được chọn (%s) không tồn tại."
|
|
4586
|
9882
|
4587 #: src/gtksound.c:174
|
7634
|
4588 msgid ""
|
|
4589 "Unable to play sound because the 'Command' sound method has been chosen, but "
|
|
4590 "no command has been set."
|
|
4591 msgstr ""
|
7681
|
4592 "Không thể phát âm thanh vì cách phát âm thanh theo 'Lệnh' đã được chọn nhưng "
|
|
4593 "chưa cung cấp lệnh nào."
|
7608
|
4594
|
9882
|
4595 #: src/gtksound.c:186
|
7608
|
4596 #, c-format
|
7634
|
4597 msgid ""
|
|
4598 "Unable to play sound because the configured sound command could not be "
|
|
4599 "launched: %s"
|
7608
|
4600 msgstr "Không thể phát âm thanh vì không thể chạy lệnh phát âm thanh: %s"
|
|
4601
|
8778
|
4602 #: src/log.c:106
|
7609
|
4603 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
|
|
4604 msgstr "<b><font color=\"red\">logger không có chức năng đọc</font></b>"
|
|
4605
|
9882
|
4606 #: src/log.c:545
|
7609
|
4607 msgid "XML"
|
|
4608 msgstr "XML"
|
|
4609
|
9882
|
4610 #: src/log.c:604
|
8778
|
4611 #, fuzzy, c-format
|
|
4612 msgid ""
|
|
4613 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
|
|
4614 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
4615 msgstr ""
|
7907
|
4616 "<font color=\"#16569E\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
|
4617
|
9882
|
4618 #: src/log.c:606
|
8778
|
4619 #, fuzzy, c-format
|
|
4620 msgid ""
|
|
4621 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
|
|
4622 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7681
|
4623 msgstr ""
|
7907
|
4624 "<font color=\"#A82F2F\">(%s) <b>%s <Trả-Lời-Tự-Động>:</b></font> %s<br/>\n"
|
7638
|
4625
|
9882
|
4626 #: src/log.c:657 src/log.c:787
|
7634
|
4627 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
|
7681
|
4628 msgstr ""
|
|
4629 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi (log)!</b></font>"
|
7638
|
4630
|
9882
|
4631 #: src/log.c:667 src/log.c:799
|
7609
|
4632 #, c-format
|
|
4633 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
|
|
4634 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
|
|
4635
|
9882
|
4636 #: src/log.c:671
|
7609
|
4637 msgid "HTML"
|
|
4638 msgstr "HTML"
|
|
4639
|
9882
|
4640 #: src/log.c:732
|
7609
|
4641 #, c-format
|
|
4642 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
|
|
4643 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
|
|
4644
|
9882
|
4645 #: src/log.c:803
|
7609
|
4646 msgid "Plain text"
|
|
4647 msgstr "Văn bản đơn thuần"
|
7608
|
4648
|
9882
|
4649 #: src/main.c:150
|
8778
|
4650 #, fuzzy
|
|
4651 msgid "Please create an account."
|
7608
|
4652 msgstr "Hãy nhập tên đăng nhập của bạn."
|
|
4653
|
9882
|
4654 #: src/main.c:232
|
7608
|
4655 msgid "Login"
|
|
4656 msgstr "Đăng nhập"
|
|
4657
|
9882
|
4658 #: src/main.c:248
|
9544
|
4659 #, fuzzy
|
|
4660 msgid "<b>_Account:</b>"
|
|
4661 msgstr ""
|
|
4662 "\n"
|
|
4663 "<b>Tài khoản:</b>"
|
|
4664
|
9882
|
4665 #: src/main.c:262
|
9544
|
4666 #, fuzzy
|
|
4667 msgid "<b>_Password:</b>"
|
8778
|
4668 msgstr "Mật khẩu:"
|
|
4669
|
9544
|
4670 #. And now for the buttons
|
9882
|
4671 #: src/main.c:279
|
9544
|
4672 #, fuzzy
|
|
4673 msgid "_Accounts"
|
|
4674 msgstr "Tài _khoản:"
|
|
4675
|
9882
|
4676 #: src/main.c:285
|
9544
|
4677 #, fuzzy
|
|
4678 msgid "_Preferences"
|
|
4679 msgstr "Tùy chỉnh"
|
8778
|
4680
|
9882
|
4681 #: src/main.c:291
|
9754
|
4682 #, fuzzy
|
|
4683 msgid "_Sign on"
|
|
4684 msgstr "Kết nối"
|
|
4685
|
7608
|
4686 #. full help text
|
9882
|
4687 #: src/main.c:517
|
8778
|
4688 #, fuzzy, c-format
|
7608
|
4689 msgid ""
|
|
4690 "Gaim %s\n"
|
|
4691 "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
4692 "\n"
|
|
4693 " -a, --acct display account editor window\n"
|
|
4694 " -w, --away[=MESG] make away on signon (optional argument MESG specifies\n"
|
|
4695 " name of away message to use)\n"
|
|
4696 " -l, --login[=NAME] automatically login (optional argument NAME specifies\n"
|
|
4697 " account(s) to use, seperated by commas)\n"
|
|
4698 " -n, --loginwin don't automatically login; show login window\n"
|
|
4699 " -u, --user=NAME use account NAME\n"
|
8778
|
4700 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
|
7608
|
4701 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
|
|
4702 " -v, --version display the current version and exit\n"
|
|
4703 " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
4704 msgstr ""
|
|
4705 "Gaim %s\n"
|
|
4706 "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]...\n"
|
|
4707 "\n"
|
|
4708 " -a, --acct hiển thị cửa sổ hiệu chỉnh tài khoản\n"
|
7638
|
4709 " -w, --away[=MESG] lập thông báo vắng mặt (optional argument MESG "
|
|
4710 "specifies\n"
|
7608
|
4711 " name of away message to use)\n"
|
|
4712 " -l, --login[=NAME] đăng nhập tự động (đối số NAME là tùy chọn\n"
|
|
4713 " tài khoản sử dụng, phân cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
4714 " -n, --loginwin không đăng nhập tự động; hiển thị cửa sổ đăng nhập\n"
|
|
4715 " -u, --user=NAME sử dụng tài khoản NAME\n"
|
7634
|
4716 " -f, --file=FILE sử dụng FILE để cấu hình\n"
|
7608
|
4717 " -d, --debug xuất thông điệp gỡ rối ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
7634
|
4718 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời và thoát\n"
|
7608
|
4719 " -h, --help hiển thị phần trợ giúp này và thoát\n"
|
|
4720
|
|
4721 #. short message
|
9882
|
4722 #: src/main.c:532
|
7608
|
4723 #, c-format
|
|
4724 msgid "Gaim %s. Try `%s -h' for more information.\n"
|
7681
|
4725 msgstr "Gaim %s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
|
7608
|
4726
|
9882
|
4727 #: src/main.c:845
|
9754
|
4728 #, fuzzy
|
|
4729 msgid "Unable to load preferences"
|
|
4730 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4731
|
9882
|
4732 #: src/main.c:845
|
9754
|
4733 msgid ""
|
|
4734 "Gaim was not able to load your preferences because they are stored in an old "
|
|
4735 "format that is no longer used. Please reconfigure your settings using the "
|
|
4736 "Preferences window."
|
|
4737 msgstr ""
|
|
4738
|
9544
|
4739 #: src/plugin.c:286
|
7608
|
4740 #, c-format
|
7634
|
4741 msgid ""
|
|
4742 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
|
|
4743 "again."
|
7608
|
4744 msgstr "Không tìm thấy plugin %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
|
|
4745
|
9544
|
4746 #: src/plugin.c:291 src/plugin.c:319
|
7608
|
4747 msgid "Gaim was unable to load your plugin."
|
|
4748 msgstr "Gaim không thể nạp plugin của bạn."
|
|
4749
|
9544
|
4750 #: src/plugin.c:315
|
7608
|
4751 #, c-format
|
|
4752 msgid "The required plugin %s was unable to load."
|
|
4753 msgstr "Không nạp được plugin %s theo yêu cầu."
|
|
4754
|
8778
|
4755 #: src/prefs.c:113 src/status.c:273
|
7608
|
4756 msgid "Slightly less boring default"
|
|
4757 msgstr "Mặc định thông điệp riêng của người dùng"
|
|
4758
|
8778
|
4759 #: src/protocols/gg/gg.c:49 src/protocols/jabber/jutil.c:44
|
9882
|
4760 #: src/protocols/msn/msn.c:463 src/protocols/msn/state.c:29
|
9544
|
4761 #: src/protocols/msn/state.c:30 src/protocols/msn/state.c:37
|
9882
|
4762 #: src/protocols/msn/state.c:38 src/protocols/novell/novell.c:2795
|
|
4763 #: src/protocols/novell/novell.c:2914 src/protocols/novell/novell.c:2965
|
|
4764 #: src/protocols/oscar/oscar.c:734 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2908
|
|
4765 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3024
|
7608
|
4766 msgid "Available"
|
|
4767 msgstr "Có mặt"
|
|
4768
|
|
4769 #: src/protocols/gg/gg.c:50
|
|
4770 msgid "Available for friends only"
|
|
4771 msgstr "Chỉ báo có mặt cho bạn bè"
|
|
4772
|
|
4773 #: src/protocols/gg/gg.c:52
|
|
4774 msgid "Away for friends only"
|
|
4775 msgstr "Chỉ báo vắng mặt cho bạn bè"
|
|
4776
|
9544
|
4777 #: src/protocols/gg/gg.c:53 src/protocols/jabber/jabber.c:964
|
9882
|
4778 #: src/protocols/jabber/presence.c:133 src/protocols/oscar/oscar.c:652
|
|
4779 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5483 src/protocols/oscar/oscar.c:5561
|
|
4780 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5585 src/protocols/oscar/oscar.c:6763
|
|
4781 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6768 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2561
|
|
4782 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2928 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3036
|
7608
|
4783 msgid "Invisible"
|
|
4784 msgstr "Giấu mặt"
|
|
4785
|
|
4786 #: src/protocols/gg/gg.c:54
|
|
4787 msgid "Invisible for friends only"
|
7681
|
4788 msgstr "Chỉ giấu mặt đối với bạn bè"
|
7608
|
4789
|
|
4790 #: src/protocols/gg/gg.c:55
|
|
4791 msgid "Unavailable"
|
|
4792 msgstr "Không có mặt"
|
|
4793
|
|
4794 #: src/protocols/gg/gg.c:136
|
|
4795 msgid "Unable to resolve hostname."
|
|
4796 msgstr "Không xử lý được tên máy chủ."
|
|
4797
|
9882
|
4798 #: src/protocols/gg/gg.c:139 src/protocols/novell/novell.c:1710
|
7608
|
4799 msgid "Unable to connect to server."
|
7681
|
4800 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
7608
|
4801
|
8778
|
4802 #: src/protocols/gg/gg.c:142 src/protocols/jabber/auth.c:130
|
|
4803 #: src/protocols/jabber/auth.c:204 src/protocols/jabber/auth.c:354
|
|
4804 #: src/protocols/jabber/auth.c:452 src/protocols/jabber/auth.c:464
|
9544
|
4805 #: src/protocols/jabber/jabber.c:106
|
7608
|
4806 msgid "Invalid response from server."
|
|
4807 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
4808
|
|
4809 #: src/protocols/gg/gg.c:145
|
|
4810 msgid "Error while reading from socket."
|
7681
|
4811 msgstr "Lỗi đọc từ socket."
|
7608
|
4812
|
|
4813 #: src/protocols/gg/gg.c:148
|
|
4814 msgid "Error while writing to socket."
|
7681
|
4815 msgstr "Lỗi ghi vào socket."
|
7608
|
4816
|
|
4817 #: src/protocols/gg/gg.c:151
|
|
4818 msgid "Authentication failed."
|
|
4819 msgstr "Xác thực không được."
|
|
4820
|
|
4821 #: src/protocols/gg/gg.c:154
|
|
4822 msgid "Unknown Error Code."
|
7681
|
4823 msgstr "Mã lỗi không xác định."
|
7608
|
4824
|
9882
|
4825 #: src/protocols/gg/gg.c:242 src/protocols/oscar/oscar.c:3930
|
9544
|
4826 #, c-format
|
|
4827 msgid "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Status:</B> %s<HR>%s"
|
|
4828 msgstr "<B>UIN:</B> %s<BR><B>Trạng thái:</B> %s<HR>%s"
|
|
4829
|
|
4830 #. res[0] == username
|
9882
|
4831 #. XXX this should use gaim_notify_userinfo, but it is unclear to me what should be passed for 'who'
|
9544
|
4832 #: src/protocols/gg/gg.c:243 src/protocols/gg/gg.c:1011
|
9882
|
4833 #: src/protocols/napster/napster.c:392 src/protocols/oscar/oscar.c:3934
|
|
4834 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4156 src/protocols/silc/ops.c:1086
|
|
4835 #: src/protocols/silc/ops.c:1148 src/protocols/toc/toc.c:467
|
9754
|
4836 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:643
|
9544
|
4837 msgid "Buddy Information"
|
|
4838 msgstr "Thông tin buddy"
|
|
4839
|
|
4840 #: src/protocols/gg/gg.c:293
|
7608
|
4841 #, c-format
|
|
4842 msgid "Status: %s"
|
|
4843 msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
4844
|
9544
|
4845 #: src/protocols/gg/gg.c:446
|
7608
|
4846 msgid "Could not connect"
|
|
4847 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
4848
|
9544
|
4849 #: src/protocols/gg/gg.c:453
|
7608
|
4850 msgid "Unable to read socket"
|
|
4851 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
4852
|
|
4853 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
|
9754
|
4854 #: src/protocols/gg/gg.c:674 src/protocols/icq/gaim_icq.c:343
|
|
4855 #: src/protocols/napster/napster.c:474 src/protocols/napster/napster.c:505
|
|
4856 #: src/protocols/toc/toc.c:169 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2199
|
|
4857 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2228 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2291
|
9544
|
4858 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:68
|
9754
|
4859 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:109 src/protocols/yahoo/ycht.c:482
|
7608
|
4860 msgid "Unable to connect."
|
|
4861 msgstr "Không thể kết nối."
|
|
4862
|
9544
|
4863 #: src/protocols/gg/gg.c:690
|
8778
|
4864 msgid "Reading data"
|
|
4865 msgstr "Đọc dữ liệu"
|
|
4866
|
9544
|
4867 #: src/protocols/gg/gg.c:693
|
8460
|
4868 msgid "Balancer handshake"
|
|
4869 msgstr "Balancer handshake"
|
|
4870
|
9544
|
4871 #: src/protocols/gg/gg.c:696
|
8778
|
4872 msgid "Reading server key"
|
|
4873 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
4874
|
9544
|
4875 #: src/protocols/gg/gg.c:699
|
7608
|
4876 msgid "Exchanging key hash"
|
|
4877 msgstr "Đang chuyển đổi khóa băm"
|
|
4878
|
9544
|
4879 #: src/protocols/gg/gg.c:709
|
7608
|
4880 msgid "Critical error in GG library\n"
|
|
4881 msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong thư viện GG\n"
|
|
4882
|
9544
|
4883 #: src/protocols/gg/gg.c:727 src/protocols/gg/gg.c:818
|
9754
|
4884 #: src/protocols/toc/toc.c:145
|
7608
|
4885 #, c-format
|
|
4886 msgid "Connect to %s failed"
|
|
4887 msgstr "Kết nối đến %s không được"
|
|
4888
|
9544
|
4889 #: src/protocols/gg/gg.c:775
|
7608
|
4890 msgid "Unable to ping server"
|
|
4891 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
4892
|
9544
|
4893 #: src/protocols/gg/gg.c:787
|
7608
|
4894 msgid "Send as message"
|
7681
|
4895 msgstr "Gửi theo dạng thông điệp"
|
7608
|
4896
|
9544
|
4897 #: src/protocols/gg/gg.c:792
|
7608
|
4898 msgid "Looking up GG server"
|
|
4899 msgstr "Đang tìm kiếm máy chủ GG"
|
|
4900
|
9544
|
4901 #: src/protocols/gg/gg.c:795
|
7608
|
4902 msgid "Invalid Gadu-Gadu UIN specified"
|
|
4903 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
4904
|
9544
|
4905 #: src/protocols/gg/gg.c:842
|
7608
|
4906 msgid "You are trying to send a message to an invalid Gadu-Gadu UIN."
|
7681
|
4907 msgstr "Bạn đang cố gửi thông điệp đến một Gadu-Gadu UIN không hợp lệ."
|
7608
|
4908
|
9544
|
4909 #: src/protocols/gg/gg.c:917
|
7608
|
4910 msgid "Couldn't get search results"
|
|
4911 msgstr "Không nhận được kết quả tìm kiếm"
|
|
4912
|
9544
|
4913 #: src/protocols/gg/gg.c:922
|
7608
|
4914 msgid "Gadu-Gadu Search Engine"
|
|
4915 msgstr "Máy Tìm kiếm Gadu-Gadu"
|
|
4916
|
9544
|
4917 #: src/protocols/gg/gg.c:948
|
7608
|
4918 msgid "Active"
|
|
4919 msgstr "Kích hoạt"
|
|
4920
|
9882
|
4921 #: src/protocols/gg/gg.c:953 src/protocols/oscar/oscar.c:4966
|
7608
|
4922 msgid "UIN"
|
|
4923 msgstr "UIN"
|
|
4924
|
8041
|
4925 #. First Name
|
9544
|
4926 #: src/protocols/gg/gg.c:957 src/protocols/jabber/jabber.c:613
|
9882
|
4927 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4977 src/protocols/silc/ops.c:808
|
9544
|
4928 #: src/protocols/trepia/trepia.c:267
|
8041
|
4929 msgid "First Name"
|
7608
|
4930 msgstr "Tên"
|
|
4931
|
|
4932 #. Last Name
|
9544
|
4933 #: src/protocols/gg/gg.c:962 src/protocols/jabber/jabber.c:618
|
9882
|
4934 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4978 src/protocols/trepia/trepia.c:274
|
7608
|
4935 msgid "Last Name"
|
|
4936 msgstr "Họ"
|
|
4937
|
9882
|
4938 #: src/protocols/gg/gg.c:966 src/protocols/gg/gg.c:1708
|
|
4939 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/oscar/oscar.c:4967
|
|
4940 #: src/protocols/silc/ops.c:1204
|
7608
|
4941 msgid "Nick"
|
7681
|
4942 msgstr "Biệt danh (nick)"
|
7608
|
4943
|
9544
|
4944 #: src/protocols/gg/gg.c:973 src/protocols/gg/gg.c:976
|
8778
|
4945 #, fuzzy
|
|
4946 msgid "Birth Year"
|
7608
|
4947 msgstr "Năm sinh"
|
|
4948
|
9544
|
4949 #: src/protocols/gg/gg.c:982 src/protocols/gg/gg.c:984
|
|
4950 #: src/protocols/gg/gg.c:986
|
7608
|
4951 msgid "Sex"
|
|
4952 msgstr "Giới tính"
|
|
4953
|
|
4954 #. City
|
9544
|
4955 #: src/protocols/gg/gg.c:990 src/protocols/jabber/jabber.c:628
|
9882
|
4956 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5021 src/protocols/oscar/oscar.c:5029
|
8778
|
4957 #: src/protocols/trepia/trepia.c:331 src/protocols/trepia/trepia.c:410
|
7608
|
4958 msgid "City"
|
|
4959 msgstr "Thành phố"
|
|
4960
|
9544
|
4961 #: src/protocols/gg/gg.c:1033
|
7608
|
4962 msgid "There is no Buddy List stored on the Gadu-Gadu server."
|
|
4963 msgstr "Không có danh sách Buddy được lưu trên máy chủ Gadu-Gadu."
|
|
4964
|
9544
|
4965 #: src/protocols/gg/gg.c:1041
|
7608
|
4966 msgid "Couldn't Import Buddy List from Server"
|
|
4967 msgstr "Không nhập được danh sách Buddy về từ máy chủ"
|
|
4968
|
9544
|
4969 #: src/protocols/gg/gg.c:1103
|
7608
|
4970 msgid "Buddy List successfully transferred to Gadu-Gadu server"
|
|
4971 msgstr "Danh sách Buddy được truyền thành công đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4972
|
9544
|
4973 #: src/protocols/gg/gg.c:1111
|
7608
|
4974 msgid "Couldn't transfer Buddy List to Gadu-Gadu server"
|
|
4975 msgstr "Không thể truyền danh sách Buddy đến máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4976
|
9544
|
4977 #: src/protocols/gg/gg.c:1119
|
7608
|
4978 msgid "Buddy List successfully deleted from Gadu-Gadu server"
|
|
4979 msgstr "Danh sách Buddy được xóa thành công khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4980
|
9544
|
4981 #: src/protocols/gg/gg.c:1127
|
7608
|
4982 msgid "Couldn't delete Buddy List from Gadu-Gadu server"
|
|
4983 msgstr "Không thể xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4984
|
9544
|
4985 #: src/protocols/gg/gg.c:1136
|
7608
|
4986 msgid "Password changed successfully"
|
|
4987 msgstr "Đổi thành công mật khẩu"
|
|
4988
|
9544
|
4989 #: src/protocols/gg/gg.c:1143
|
7608
|
4990 msgid "Password couldn't be changed"
|
7681
|
4991 msgstr "Đã không đổi được mật khẩu"
|
7608
|
4992
|
9544
|
4993 #: src/protocols/gg/gg.c:1262
|
7608
|
4994 msgid "Error communicating with Gadu-Gadu server"
|
|
4995 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
4996
|
9544
|
4997 #: src/protocols/gg/gg.c:1263
|
7634
|
4998 msgid ""
|
|
4999 "Gaim was unable to complete your request due to a problem communicating with "
|
|
5000 "the Gadu-Gadu HTTP server. Please try again later."
|
|
5001 msgstr ""
|
|
5002 "Gaim đã không hoàn thành yêu cầu của bạn do có vấn đề truyền thông với máy "
|
|
5003 "chủ HTTP Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5004
|
9544
|
5005 #: src/protocols/gg/gg.c:1292
|
7608
|
5006 msgid "Unable to import Gadu-Gadu buddy list"
|
|
5007 msgstr "Không thể nhập về danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
5008
|
9544
|
5009 #: src/protocols/gg/gg.c:1293
|
7634
|
5010 msgid ""
|
|
5011 "Gaim was unable to connect to the Gadu-Gadu buddy list server. Please try "
|
|
5012 "again later."
|
|
5013 msgstr ""
|
7681
|
5014 "Gaim không thể kết nối đến máy chủ danh sách buddy Gadu-Gadu. Hãy thử lại "
|
|
5015 "sau."
|
7608
|
5016
|
9544
|
5017 #: src/protocols/gg/gg.c:1366
|
7608
|
5018 msgid "Couldn't export buddy list"
|
|
5019 msgstr "Không thể xuất danh sách buddy"
|
|
5020
|
9544
|
5021 #: src/protocols/gg/gg.c:1367 src/protocols/gg/gg.c:1390
|
7681
|
5022 msgid ""
|
|
5023 "Gaim was unable to connect to the buddy list server. Please try again later."
|
|
5024 msgstr "Gaim không thể kết nối vào máy chủ danh sách buddy. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5025
|
9544
|
5026 #: src/protocols/gg/gg.c:1389
|
7608
|
5027 msgid "Unable to delete Gadu-Gadu buddy list"
|
|
5028 msgstr "Không thể xóa danh sách buddy Gadu-Gadu"
|
|
5029
|
9544
|
5030 #: src/protocols/gg/gg.c:1440
|
7608
|
5031 msgid "Unable to access directory"
|
|
5032 msgstr "Không thể truy cập thư mục"
|
|
5033
|
9544
|
5034 #: src/protocols/gg/gg.c:1441
|
7634
|
5035 msgid ""
|
|
5036 "Gaim was unable to search the Directory because it was unable to connect to "
|
|
5037 "the directory server. Please try again later."
|
|
5038 msgstr ""
|
|
5039 "Gaim không thể tìm kiếm thư mục bởi nó không thể kết nối được đến máy chủ "
|
7681
|
5040 "thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5041
|
9544
|
5042 #: src/protocols/gg/gg.c:1475
|
7608
|
5043 msgid "Unable to change Gadu-Gadu password"
|
|
5044 msgstr "Không thể đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
|
|
5045
|
9544
|
5046 #: src/protocols/gg/gg.c:1476
|
7634
|
5047 msgid ""
|
|
5048 "Gaim was unable to change your password due to an error connecting to the "
|
|
5049 "Gadu-Gadu server. Please try again later."
|
|
5050 msgstr ""
|
|
5051 "Gaim không thể đổi mật khẩu của bạn do có lỗi xảy ra khi kết nối đến máy chủ "
|
7681
|
5052 "Gadu-Gadu. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5053
|
9544
|
5054 #: src/protocols/gg/gg.c:1492
|
7608
|
5055 msgid "Directory Search"
|
7681
|
5056 msgstr "Tìm kiếm thư mục"
|
|
5057
|
9544
|
5058 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
|
|
5059 #: src/protocols/gg/gg.c:1497 src/protocols/jabber/jabber.c:1062
|
9882
|
5060 #: src/protocols/toc/toc.c:1562
|
7608
|
5061 msgid "Change Password"
|
|
5062 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
5063
|
9544
|
5064 #: src/protocols/gg/gg.c:1501
|
7608
|
5065 msgid "Import Buddy List from Server"
|
7681
|
5066 msgstr "Nhập về danh sách Buddy từ máy chủ"
|
7608
|
5067
|
9544
|
5068 #: src/protocols/gg/gg.c:1505
|
7608
|
5069 msgid "Export Buddy List to Server"
|
|
5070 msgstr "Xuất danh sách Buddy đến máy chủ"
|
|
5071
|
9544
|
5072 #: src/protocols/gg/gg.c:1509
|
7608
|
5073 msgid "Delete Buddy List from Server"
|
|
5074 msgstr "Xóa danh sách Buddy khỏi máy chủ"
|
|
5075
|
9544
|
5076 #: src/protocols/gg/gg.c:1542
|
7608
|
5077 msgid "Unable to access user profile."
|
|
5078 msgstr "Không thể truy cập lý lịch người dùng."
|
|
5079
|
9544
|
5080 #: src/protocols/gg/gg.c:1543
|
7634
|
5081 msgid ""
|
|
5082 "Gaim was unable to access this user's profile due to an error connecting to "
|
|
5083 "the directory server. Please try again later."
|
|
5084 msgstr ""
|
|
5085 "Gaim không thể truy cập lý lịch của người dùng này do có lỗi kết nối đến máy "
|
7681
|
5086 "chủ thư mục. Hãy thử lại sau."
|
7608
|
5087
|
|
5088 #. *< api_version
|
|
5089 #. *< type
|
|
5090 #. *< ui_requirement
|
|
5091 #. *< flags
|
|
5092 #. *< dependencies
|
|
5093 #. *< priority
|
|
5094 #. *< id
|
|
5095 #. *< name
|
|
5096 #. *< version
|
|
5097 #. * summary
|
8778
|
5098 #. * description
|
9882
|
5099 #: src/protocols/gg/gg.c:1687 src/protocols/gg/gg.c:1689
|
7608
|
5100 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
|
|
5101 msgstr "Plugin giao thức Gadu-Gadu"
|
|
5102
|
9754
|
5103 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:223
|
7608
|
5104 msgid "Gaim encountered an error communicating with the ICQ server."
|
7681
|
5105 msgstr "Gaim báo lỗi truyền thông với máy chủ ICQ."
|
7608
|
5106
|
9754
|
5107 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:293
|
7608
|
5108 #, c-format
|
|
5109 msgid "The user %s (%s%s%s%s%s) wants you to authorize them."
|
|
5110 msgstr "Người dùng %s (%s%s%s%s%s) muốn bạn thẩm tra họ."
|
|
5111
|
9882
|
5112 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:296 src/protocols/jabber/presence.c:241
|
|
5113 #: src/protocols/msn/userlist.c:100 src/protocols/oscar/oscar.c:3669
|
|
5114 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6215
|
7608
|
5115 msgid "Authorize"
|
|
5116 msgstr "Thẩm tra"
|
|
5117
|
9882
|
5118 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:296 src/protocols/jabber/presence.c:242
|
|
5119 #: src/protocols/msn/userlist.c:101 src/protocols/oscar/oscar.c:3671
|
|
5120 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6216
|
7608
|
5121 msgid "Deny"
|
|
5122 msgstr "Từ chối"
|
|
5123
|
9754
|
5124 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:309
|
7608
|
5125 msgid "Send message through server"
|
7681
|
5126 msgstr "Gửi thông điệp qua máy chủ"
|
7608
|
5127
|
9754
|
5128 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:351
|
7608
|
5129 msgid "Connecting..."
|
|
5130 msgstr "Đang kết nối..."
|
|
5131
|
9754
|
5132 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:497
|
7608
|
5133 msgid "Nick:"
|
7681
|
5134 msgstr "Biệt danh (nick):"
|
7608
|
5135
|
9754
|
5136 #: src/protocols/icq/gaim_icq.c:498
|
7608
|
5137 msgid "Gaim User"
|
|
5138 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
5139
|
9882
|
5140 #: src/protocols/irc/cmds.c:43 src/protocols/silc/silc.c:1294
|
7608
|
5141 #, c-format
|
|
5142 msgid "Unknown command: %s"
|
|
5143 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
5144
|
9882
|
5145 #: src/protocols/irc/cmds.c:450 src/protocols/jabber/chat.c:562
|
|
5146 #: src/protocols/silc/silc.c:1002
|
7608
|
5147 #, c-format
|
|
5148 msgid "current topic is: %s"
|
|
5149 msgstr "Chủ đề hiện thời: %s"
|
|
5150
|
9882
|
5151 #: src/protocols/irc/cmds.c:454 src/protocols/jabber/chat.c:566
|
|
5152 #: src/protocols/silc/silc.c:1006
|
7608
|
5153 msgid "No topic is set"
|
7681
|
5154 msgstr "Chưa có chủ đề"
|
7608
|
5155
|
9544
|
5156 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:272 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:169
|
|
5157 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:179
|
|
5158 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:188
|
|
5159 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:198
|
8778
|
5160 msgid "File Transfer Aborted"
|
|
5161 msgstr "Bỏ việc truyền tập tin"
|
|
5162
|
|
5163 #: src/protocols/irc/dcc_send.c:273
|
|
5164 msgid "Gaim could not open a listening port."
|
|
5165 msgstr ""
|
|
5166
|
9754
|
5167 #: src/protocols/irc/irc.c:74
|
8460
|
5168 msgid "Error displaying MOTD"
|
|
5169 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
|
|
5170
|
9754
|
5171 #: src/protocols/irc/irc.c:74
|
8460
|
5172 msgid "No MOTD available"
|
|
5173 msgstr "MOTD hiện không có"
|
8459
|
5174
|
9754
|
5175 #: src/protocols/irc/irc.c:75
|
7608
|
5176 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
|
|
5177 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
5178
|
9754
|
5179 #: src/protocols/irc/irc.c:78
|
7608
|
5180 #, c-format
|
|
5181 msgid "MOTD for %s"
|
|
5182 msgstr "MOTD cho %s"
|
|
5183
|
9882
|
5184 #: src/protocols/irc/irc.c:92 src/protocols/irc/irc.c:399
|
9544
|
5185 #, fuzzy
|
|
5186 msgid "Server has disconnected"
|
|
5187 msgstr "Mất kết nối"
|
|
5188
|
9754
|
5189 #: src/protocols/irc/irc.c:157
|
7608
|
5190 msgid "View MOTD"
|
|
5191 msgstr "Xem MOTD"
|
|
5192
|
9754
|
5193 #: src/protocols/irc/irc.c:179 src/protocols/silc/chat.c:32
|
7907
|
5194 msgid "_Channel:"
|
|
5195 msgstr "_Kênh (channel):"
|
|
5196
|
9882
|
5197 #: src/protocols/irc/irc.c:184 src/protocols/jabber/chat.c:56
|
7907
|
5198 msgid "_Password:"
|
|
5199 msgstr "_Mật khẩu:"
|
7608
|
5200
|
9882
|
5201 #: src/protocols/irc/irc.c:216
|
7608
|
5202 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
|
7681
|
5203 msgstr "Biệt danh (nick) cho IRC không được chứa dấu cách"
|
7608
|
5204
|
9882
|
5205 #: src/protocols/irc/irc.c:235 src/protocols/toc/toc.c:197
|
7608
|
5206 #, c-format
|
|
5207 msgid "Signon: %s"
|
7681
|
5208 msgstr "Kết nối: %s"
|
7608
|
5209
|
9882
|
5210 #: src/protocols/irc/irc.c:244
|
7608
|
5211 msgid "Couldn't create socket"
|
|
5212 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5213
|
9882
|
5214 #: src/protocols/irc/irc.c:259 src/protocols/jabber/jabber.c:297
|
|
5215 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1651 src/protocols/oscar/oscar.c:1715
|
9544
|
5216 msgid "Couldn't connect to host"
|
|
5217 msgstr "Không kết nối được với máy chủ"
|
|
5218
|
9882
|
5219 #: src/protocols/irc/irc.c:396 src/protocols/trepia/trepia.c:926
|
7681
|
5220 msgid "Read error"
|
|
5221 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5222
|
9882
|
5223 #: src/protocols/irc/irc.c:547 src/protocols/silc/chat.c:1368
|
|
5224 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1393
|
8778
|
5225 #, fuzzy
|
|
5226 msgid "Users"
|
|
5227 msgstr "Dùng"
|
|
5228
|
9882
|
5229 #: src/protocols/irc/irc.c:550 src/protocols/silc/chat.c:1371
|
|
5230 #: src/protocols/silc/ops.c:1166 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1402
|
8778
|
5231 #, fuzzy
|
|
5232 msgid "Topic"
|
|
5233 msgstr "Chủ đề:"
|
|
5234
|
7608
|
5235 #. *< api_version
|
|
5236 #. *< type
|
|
5237 #. *< ui_requirement
|
|
5238 #. *< flags
|
|
5239 #. *< dependencies
|
|
5240 #. *< priority
|
|
5241 #. *< id
|
|
5242 #. *< name
|
|
5243 #. *< version
|
9882
|
5244 #: src/protocols/irc/irc.c:655
|
7608
|
5245 msgid "IRC Protocol Plugin"
|
|
5246 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
5247
|
|
5248 #. * summary
|
9882
|
5249 #: src/protocols/irc/irc.c:656
|
7608
|
5250 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
|
7681
|
5251 msgstr "Plugin giao thức IRC ít rắc rối"
|
7608
|
5252
|
9882
|
5253 #: src/protocols/irc/irc.c:675 src/protocols/irc/msgs.c:201
|
|
5254 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1577 src/protocols/napster/napster.c:656
|
|
5255 #: src/protocols/silc/ops.c:1026 src/protocols/silc/ops.c:1129
|
7608
|
5256 msgid "Server"
|
|
5257 msgstr "Máy chủ"
|
|
5258
|
9882
|
5259 #: src/protocols/irc/irc.c:678 src/protocols/jabber/jabber.c:1598
|
|
5260 #: src/protocols/msn/msn.c:1761 src/protocols/napster/napster.c:661
|
|
5261 #: src/protocols/silc/silc.c:1586 src/protocols/trepia/trepia.c:1298
|
7866
|
5262 msgid "Port"
|
|
5263 msgstr "Cổng"
|
|
5264
|
9882
|
5265 #: src/protocols/irc/irc.c:681 src/protocols/oscar/oscar.c:7348
|
|
5266 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1922
|
7608
|
5267 msgid "Encoding"
|
|
5268 msgstr "Mã hóa"
|
|
5269
|
9882
|
5270 #: src/protocols/irc/irc.c:684 src/protocols/irc/msgs.c:195
|
9544
|
5271 #: src/protocols/jabber/jabber.c:588 src/protocols/silc/buddy.c:1445
|
9882
|
5272 #: src/protocols/silc/ops.c:973 src/protocols/silc/ops.c:975
|
|
5273 #: src/protocols/silc/ops.c:1123 src/protocols/silc/ops.c:1125
|
7608
|
5274 msgid "Username"
|
|
5275 msgstr "Tên đăng nhập"
|
|
5276
|
9754
|
5277 #: src/protocols/irc/msgs.c:97
|
7608
|
5278 msgid "Bad mode"
|
|
5279 msgstr "Cách thức sai"
|
|
5280
|
9754
|
5281 #: src/protocols/irc/msgs.c:108
|
7608
|
5282 #, c-format
|
|
5283 msgid "You are banned from %s."
|
|
5284 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
5285
|
9754
|
5286 #: src/protocols/irc/msgs.c:109
|
7608
|
5287 msgid "Banned"
|
|
5288 msgstr "Bị cấm"
|
|
5289
|
9754
|
5290 #: src/protocols/irc/msgs.c:182 src/protocols/irc/msgs.c:201
|
|
5291 #: src/protocols/irc/msgs.c:214
|
|
5292 #, fuzzy, c-format
|
|
5293 msgid "<b>%s:</b> %s"
|
|
5294 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
5295
|
7608
|
5296 #: src/protocols/irc/msgs.c:184
|
|
5297 msgid " <i>(ircop)</i>"
|
|
5298 msgstr " <i>(ircop)</i>"
|
|
5299
|
|
5300 #: src/protocols/irc/msgs.c:185
|
|
5301 msgid " <i>(identified)</i>"
|
|
5302 msgstr " <i>(identified)</i>"
|
|
5303
|
9754
|
5304 #: src/protocols/irc/msgs.c:189 src/protocols/irc/msgs.c:195
|
|
5305 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/irc/msgs.c:207
|
9882
|
5306 #: src/protocols/msn/msn.c:1180 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:664
|
9754
|
5307 #, fuzzy, c-format
|
|
5308 msgid "<b>%s:</b> %s<br>"
|
|
5309 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
5310
|
9882
|
5311 #: src/protocols/irc/msgs.c:196 src/protocols/silc/ops.c:967
|
|
5312 #: src/protocols/silc/ops.c:1117 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1005
|
7608
|
5313 msgid "Realname"
|
|
5314 msgstr "Tên thật"
|
|
5315
|
9882
|
5316 #: src/protocols/irc/msgs.c:207 src/protocols/silc/ops.c:1039
|
7608
|
5317 msgid "Currently on"
|
|
5318 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
5319
|
9754
|
5320 #: src/protocols/irc/msgs.c:212
|
7608
|
5321 #, c-format
|
|
5322 msgid "<b>Idle for:</b> %s<br>"
|
7681
|
5323 msgstr "<b>Đã nghỉ được:</b> %s<br>"
|
7608
|
5324
|
9754
|
5325 #: src/protocols/irc/msgs.c:214
|
7608
|
5326 msgid "Online since"
|
7681
|
5327 msgstr "Đã kết nối từ"
|
7608
|
5328
|
9754
|
5329 #: src/protocols/irc/msgs.c:217
|
7608
|
5330 msgid "<br><b>Defining adjective:</b> Glorious<br>"
|
|
5331 msgstr "<br><b>Định nghĩa tính từ:</b> Thú vị<br>"
|
|
5332
|
9754
|
5333 #: src/protocols/irc/msgs.c:224
|
7608
|
5334 #, c-format
|
|
5335 msgid "Buddy Information for %s"
|
|
5336 msgstr "Thông tin buddy cho %s"
|
|
5337
|
9882
|
5338 #: src/protocols/irc/msgs.c:286
|
7608
|
5339 #, c-format
|
|
5340 msgid "%s has changed the topic to: %s"
|
|
5341 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
5342
|
9882
|
5343 #: src/protocols/irc/msgs.c:291
|
7608
|
5344 #, c-format
|
|
5345 msgid "The topic for %s is: %s"
|
|
5346 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
5347
|
9882
|
5348 #: src/protocols/irc/msgs.c:308
|
7608
|
5349 #, c-format
|
|
5350 msgid "Unknown message '%s'"
|
|
5351 msgstr "Thông điệp không xác định '%s'"
|
|
5352
|
9882
|
5353 #: src/protocols/irc/msgs.c:309
|
7608
|
5354 msgid "Unknown message"
|
|
5355 msgstr "Thông điệp không xác định"
|
|
5356
|
9882
|
5357 #: src/protocols/irc/msgs.c:309
|
7608
|
5358 msgid "Gaim has sent a message the IRC server did not understand."
|
|
5359 msgstr "Gaim đã gửi một thông điệp mà máy chủ IRC không hiểu."
|
|
5360
|
9882
|
5361 #: src/protocols/irc/msgs.c:332
|
9544
|
5362 #, c-format
|
|
5363 msgid "Users on %s: %s"
|
|
5364 msgstr ""
|
|
5365
|
9882
|
5366 #: src/protocols/irc/msgs.c:426
|
7907
|
5367 msgid "No such channel"
|
|
5368 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
5369
|
7608
|
5370 #. does this happen?
|
9882
|
5371 #: src/protocols/irc/msgs.c:437
|
7608
|
5372 msgid "no such channel"
|
7907
|
5373 msgstr "Không có kênh như vậy"
|
|
5374
|
9882
|
5375 #: src/protocols/irc/msgs.c:440
|
7608
|
5376 msgid "User is not logged in"
|
|
5377 msgstr "Người dùng không được đăng nhập"
|
|
5378
|
9882
|
5379 #: src/protocols/irc/msgs.c:445
|
7608
|
5380 msgid "No such nick or channel"
|
7681
|
5381 msgstr "Chưa có biệt danh (nick) hoặc kênh (channel)"
|
7608
|
5382
|
9882
|
5383 #: src/protocols/irc/msgs.c:465
|
7608
|
5384 msgid "Could not send"
|
|
5385 msgstr "Không thể gửi"
|
|
5386
|
9882
|
5387 #: src/protocols/irc/msgs.c:521
|
7608
|
5388 #, c-format
|
|
5389 msgid "Joining %s requires an invitation."
|
7681
|
5390 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
|
7608
|
5391
|
9882
|
5392 #: src/protocols/irc/msgs.c:522
|
7608
|
5393 msgid "Invitation only"
|
|
5394 msgstr "Chỉ người được mời"
|
|
5395
|
9882
|
5396 #: src/protocols/irc/msgs.c:625
|
7608
|
5397 #, c-format
|
|
5398 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
|
|
5399 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
5400
|
9882
|
5401 #: src/protocols/irc/msgs.c:630
|
7608
|
5402 #, c-format
|
|
5403 msgid "Kicked by %s (%s)"
|
|
5404 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
5405
|
9882
|
5406 #: src/protocols/irc/msgs.c:651
|
7608
|
5407 #, c-format
|
|
5408 msgid "mode (%s %s) by %s"
|
7681
|
5409 msgstr "mode (%s %s) bởi %s"
|
7608
|
5410
|
9882
|
5411 #: src/protocols/irc/msgs.c:760
|
7608
|
5412 msgid "Could not change nick"
|
7681
|
5413 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
5414
|
9882
|
5415 #: src/protocols/irc/msgs.c:761
|
7608
|
5416 msgid "Cannot change nick"
|
7681
|
5417 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
7608
|
5418
|
9882
|
5419 #: src/protocols/irc/msgs.c:782
|
7608
|
5420 #, c-format
|
|
5421 msgid "You have parted the channel%s%s"
|
7681
|
5422 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
|
7608
|
5423
|
9882
|
5424 #: src/protocols/irc/msgs.c:822
|
7608
|
5425 msgid "Error: invalid PONG from server"
|
|
5426 msgstr "Lỗi: PONG từ máy chủ không hợp lệ"
|
|
5427
|
9882
|
5428 #: src/protocols/irc/msgs.c:824
|
7608
|
5429 #, c-format
|
|
5430 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
|
7681
|
5431 msgstr "Đáp lại PING -- Hết: %lu giây"
|
7608
|
5432
|
9882
|
5433 #: src/protocols/irc/msgs.c:899
|
7608
|
5434 #, c-format
|
|
5435 msgid "Cannot join %s:"
|
7681
|
5436 msgstr "Không thể vào %s:"
|
7608
|
5437
|
9882
|
5438 #: src/protocols/irc/msgs.c:900 src/protocols/silc/ops.c:912
|
7608
|
5439 msgid "Cannot join channel"
|
7681
|
5440 msgstr "Không thể vào kênh"
|
7608
|
5441
|
9882
|
5442 #: src/protocols/irc/msgs.c:936
|
7608
|
5443 #, c-format
|
|
5444 msgid "Wallops from %s"
|
|
5445 msgstr "Cú đánh từ %s"
|
|
5446
|
9544
|
5447 #: src/protocols/irc/parse.c:109
|
|
5448 msgid "action <action to perform>: Perform an action."
|
|
5449 msgstr ""
|
|
5450
|
|
5451 #: src/protocols/irc/parse.c:110
|
|
5452 msgid ""
|
|
5453 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
|
|
5454 "away."
|
|
5455 msgstr ""
|
|
5456
|
|
5457 #: src/protocols/irc/parse.c:111
|
|
5458 msgid ""
|
|
5459 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from "
|
|
5460 "someone. You must be a channel operator to do this."
|
|
5461 msgstr ""
|
|
5462
|
|
5463 #: src/protocols/irc/parse.c:112
|
|
5464 msgid ""
|
|
5465 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from "
|
|
5466 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
|
|
5467 "must be a channel operator to do this."
|
|
5468 msgstr ""
|
|
5469
|
|
5470 #: src/protocols/irc/parse.c:113
|
|
5471 msgid ""
|
|
5472 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified "
|
|
5473 "channel, or the current channel."
|
|
5474 msgstr ""
|
|
5475
|
|
5476 #: src/protocols/irc/parse.c:114
|
|
5477 msgid ""
|
|
5478 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
|
|
5479 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
|
|
5480 msgstr ""
|
|
5481
|
|
5482 #: src/protocols/irc/parse.c:115
|
|
5483 msgid ""
|
|
5484 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
|
|
5485 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
|
|
5486 msgstr ""
|
|
5487
|
|
5488 #: src/protocols/irc/parse.c:116
|
|
5489 msgid ""
|
|
5490 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a "
|
|
5491 "channel operator to do this."
|
|
5492 msgstr ""
|
|
5493
|
|
5494 #: src/protocols/irc/parse.c:117
|
|
5495 msgid ""
|
|
5496 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
|
|
5497 "may disconnect you upon doing this.</i>"
|
|
5498 msgstr ""
|
|
5499
|
|
5500 #: src/protocols/irc/parse.c:118
|
|
5501 msgid "me <action to perform>: Perform an action."
|
|
5502 msgstr ""
|
|
5503
|
|
5504 #: src/protocols/irc/parse.c:119
|
|
5505 msgid ""
|
|
5506 "mode <nick|channel> <+|-><A-Za-z>: Set or unset a channel "
|
|
5507 "or user mode."
|
|
5508 msgstr ""
|
|
5509
|
|
5510 #: src/protocols/irc/parse.c:120
|
|
5511 msgid ""
|
|
5512 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
|
|
5513 "opposed to a channel)."
|
|
5514 msgstr ""
|
|
5515
|
|
5516 #: src/protocols/irc/parse.c:121
|
|
5517 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
|
|
5518 msgstr ""
|
|
5519
|
9754
|
5520 #: src/protocols/irc/parse.c:122 src/protocols/jabber/jabber.c:1410
|
9544
|
5521 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname."
|
|
5522 msgstr ""
|
|
5523
|
|
5524 #: src/protocols/irc/parse.c:123
|
|
5525 msgid ""
|
|
5526 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You "
|
|
5527 "must be a channel operator to do this."
|
|
5528 msgstr ""
|
|
5529
|
|
5530 #: src/protocols/irc/parse.c:124
|
|
5531 msgid ""
|
|
5532 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably "
|
|
5533 "can't use it."
|
|
5534 msgstr ""
|
|
5535
|
|
5536 #: src/protocols/irc/parse.c:125
|
|
5537 msgid ""
|
|
5538 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, "
|
|
5539 "with an optional message."
|
|
5540 msgstr ""
|
|
5541
|
|
5542 #: src/protocols/irc/parse.c:126
|
|
5543 msgid ""
|
|
5544 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
|
|
5545 "has."
|
|
5546 msgstr ""
|
|
5547
|
|
5548 #: src/protocols/irc/parse.c:127
|
|
5549 msgid ""
|
|
5550 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
|
|
5551 "opposed to a channel)."
|
|
5552 msgstr ""
|
|
5553
|
|
5554 #: src/protocols/irc/parse.c:128
|
|
5555 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message."
|
|
5556 msgstr ""
|
|
5557
|
|
5558 #: src/protocols/irc/parse.c:129
|
|
5559 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server."
|
|
5560 msgstr ""
|
|
5561
|
|
5562 #: src/protocols/irc/parse.c:130
|
|
5563 msgid ""
|
|
5564 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a "
|
|
5565 "channel operator to do this."
|
|
5566 msgstr ""
|
|
5567
|
|
5568 #: src/protocols/irc/parse.c:131
|
|
5569 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic."
|
|
5570 msgstr ""
|
|
5571
|
|
5572 #: src/protocols/irc/parse.c:132
|
|
5573 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode."
|
|
5574 msgstr ""
|
|
5575
|
|
5576 #: src/protocols/irc/parse.c:133
|
|
5577 msgid ""
|
|
5578 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You "
|
|
5579 "must be a channel operator to do this."
|
|
5580 msgstr ""
|
|
5581
|
|
5582 #: src/protocols/irc/parse.c:134
|
|
5583 msgid ""
|
|
5584 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't "
|
|
5585 "use it."
|
|
5586 msgstr ""
|
|
5587
|
|
5588 #: src/protocols/irc/parse.c:135
|
|
5589 msgid "whois <nick>: Get information on a user."
|
|
5590 msgstr ""
|
|
5591
|
9754
|
5592 #: src/protocols/irc/parse.c:242 src/protocols/zephyr/zephyr.c:264
|
7634
|
5593 msgid ""
|
|
5594 "(There was an error converting this message. Check the 'Encoding' option in "
|
|
5595 "the Account Editor)"
|
|
5596 msgstr ""
|
|
5597 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
7681
|
5598 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
7608
|
5599
|
9754
|
5600 #: src/protocols/irc/parse.c:394
|
7608
|
5601 #, c-format
|
|
5602 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
|
7681
|
5603 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
|
7608
|
5604
|
9754
|
5605 #: src/protocols/irc/parse.c:395
|
7608
|
5606 msgid "PONG"
|
|
5607 msgstr "PONG"
|
|
5608
|
9754
|
5609 #: src/protocols/irc/parse.c:395
|
7608
|
5610 msgid "CTCP PING reply"
|
|
5611 msgstr " Trả lời PING CTCP"
|
|
5612
|
9882
|
5613 #: src/protocols/irc/parse.c:497 src/protocols/oscar/oscar.c:1548
|
9754
|
5614 #: src/protocols/toc/toc.c:187 src/protocols/toc/toc.c:595
|
|
5615 #: src/protocols/toc/toc.c:611 src/protocols/toc/toc.c:688
|
8041
|
5616 msgid "Disconnected."
|
|
5617 msgstr "Đã ngắt kết nối."
|
7608
|
5618
|
8778
|
5619 #: src/protocols/jabber/auth.c:51
|
7608
|
5620 msgid "Server requires SSL for login"
|
|
5621 msgstr "Máy chủ yêu cầu SSL để đăng nhập"
|
|
5622
|
8778
|
5623 #: src/protocols/jabber/auth.c:111
|
|
5624 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
|
|
5625 msgstr ""
|
|
5626
|
|
5627 #: src/protocols/jabber/auth.c:160 src/protocols/jabber/auth.c:161
|
|
5628 #: src/protocols/jabber/auth.c:238 src/protocols/jabber/auth.c:239
|
|
5629 #, fuzzy
|
|
5630 msgid "Plaintext Authentication"
|
|
5631 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
5632
|
|
5633 #: src/protocols/jabber/auth.c:162 src/protocols/jabber/auth.c:240
|
|
5634 msgid ""
|
|
5635 "This server requires plaintext authentication over an unencrypted "
|
|
5636 "connection. Allow this and continue authentication?"
|
|
5637 msgstr ""
|
|
5638
|
|
5639 #: src/protocols/jabber/auth.c:170 src/protocols/jabber/auth.c:248
|
7608
|
5640 msgid "Server does not use any supported authentication method"
|
|
5641 msgstr "Máy chủ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
|
|
5642
|
8778
|
5643 #: src/protocols/jabber/auth.c:375
|
7608
|
5644 msgid "Invalid challenge from server"
|
|
5645 msgstr "Kiêm tra từ máy chủ không hợp lệ."
|
|
5646
|
9544
|
5647 #: src/protocols/jabber/buddy.c:246 src/protocols/jabber/buddy.c:604
|
9882
|
5648 #: src/protocols/silc/ops.c:804
|
7608
|
5649 msgid "Full Name"
|
|
5650 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
5651
|
9544
|
5652 #: src/protocols/jabber/buddy.c:247 src/protocols/jabber/buddy.c:617
|
9882
|
5653 #: src/protocols/silc/ops.c:816
|
7608
|
5654 msgid "Family Name"
|
|
5655 msgstr "Họ"
|
|
5656
|
9544
|
5657 #: src/protocols/jabber/buddy.c:248 src/protocols/jabber/buddy.c:621
|
7608
|
5658 msgid "Given Name"
|
|
5659 msgstr "Tên hay gọi"
|
|
5660
|
9544
|
5661 #: src/protocols/jabber/buddy.c:249 src/protocols/jabber/buddy.c:635
|
9882
|
5662 #: src/protocols/jabber/jabber.c:608 src/protocols/msn/msn.c:1173
|
|
5663 #: src/protocols/silc/buddy.c:1442 src/protocols/silc/ops.c:820
|
|
5664 #: src/protocols/silc/ops.c:963 src/protocols/silc/ops.c:1113
|
9544
|
5665 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1000
|
7608
|
5666 msgid "Nickname"
|
7681
|
5667 msgstr "Biệt danh"
|
7608
|
5668
|
9544
|
5669 #: src/protocols/jabber/buddy.c:250 src/protocols/jabber/jabber.c:648
|
7907
|
5670 msgid "URL"
|
|
5671 msgstr "URL"
|
|
5672
|
9544
|
5673 #: src/protocols/jabber/buddy.c:251 src/protocols/jabber/buddy.c:663
|
7608
|
5674 msgid "Street Address"
|
|
5675 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
5676
|
9544
|
5677 #: src/protocols/jabber/buddy.c:252 src/protocols/jabber/buddy.c:659
|
7608
|
5678 msgid "Extended Address"
|
|
5679 msgstr "Địa chỉ khác"
|
|
5680
|
9544
|
5681 #: src/protocols/jabber/buddy.c:253 src/protocols/jabber/buddy.c:667
|
7608
|
5682 msgid "Locality"
|
|
5683 msgstr "Nơi ở"
|
|
5684
|
9544
|
5685 #: src/protocols/jabber/buddy.c:254 src/protocols/jabber/buddy.c:671
|
7608
|
5686 msgid "Region"
|
|
5687 msgstr "Vùng"
|
|
5688
|
9544
|
5689 #: src/protocols/jabber/buddy.c:255 src/protocols/jabber/buddy.c:675
|
|
5690 #: src/protocols/jabber/jabber.c:638
|
7608
|
5691 msgid "Postal Code"
|
|
5692 msgstr "Mã vùng"
|
|
5693
|
|
5694 #. Country
|
9544
|
5695 #: src/protocols/jabber/buddy.c:256 src/protocols/jabber/buddy.c:680
|
8778
|
5696 #: src/protocols/trepia/trepia.c:339 src/protocols/trepia/trepia.c:416
|
7608
|
5697 msgid "Country"
|
|
5698 msgstr "Quốc gia"
|
|
5699
|
9544
|
5700 #: src/protocols/jabber/buddy.c:257 src/protocols/jabber/buddy.c:691
|
7992
|
5701 #: src/protocols/jabber/buddy.c:698
|
7608
|
5702 msgid "Telephone"
|
|
5703 msgstr "Điện thoại"
|
|
5704
|
9544
|
5705 #: src/protocols/jabber/buddy.c:258 src/protocols/jabber/buddy.c:709
|
9754
|
5706 #: src/protocols/jabber/buddy.c:717 src/protocols/silc/silc.c:643
|
9544
|
5707 #: src/protocols/silc/util.c:508 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:995
|
7608
|
5708 msgid "Email"
|
|
5709 msgstr "Thư điện tử"
|
|
5710
|
9544
|
5711 #: src/protocols/jabber/buddy.c:259 src/protocols/jabber/buddy.c:732
|
7608
|
5712 msgid "Organization Name"
|
|
5713 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
5714
|
9544
|
5715 #: src/protocols/jabber/buddy.c:260 src/protocols/jabber/buddy.c:736
|
7608
|
5716 msgid "Organization Unit"
|
|
5717 msgstr "Phòng ban"
|
|
5718
|
9544
|
5719 #: src/protocols/jabber/buddy.c:261 src/protocols/jabber/buddy.c:742
|
9882
|
5720 #: src/protocols/novell/novell.c:1450
|
7608
|
5721 msgid "Title"
|
|
5722 msgstr "Chức danh"
|
|
5723
|
9544
|
5724 #: src/protocols/jabber/buddy.c:262 src/protocols/jabber/buddy.c:745
|
7608
|
5725 msgid "Role"
|
|
5726 msgstr "Vị trí"
|
|
5727
|
9544
|
5728 #: src/protocols/jabber/buddy.c:263 src/protocols/jabber/buddy.c:638
|
9882
|
5729 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5002
|
7608
|
5730 msgid "Birthday"
|
|
5731 msgstr "Ngày sinh"
|
|
5732
|
9544
|
5733 #: src/protocols/jabber/buddy.c:509 src/protocols/jabber/buddy.c:510
|
7608
|
5734 msgid "Edit Jabber vCard"
|
|
5735 msgstr "Soạn Jabber vCard"
|
|
5736
|
9544
|
5737 #: src/protocols/jabber/buddy.c:511
|
7634
|
5738 msgid ""
|
|
5739 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
|
|
5740 "comfortable."
|
7608
|
5741 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
|
|
5742
|
9544
|
5743 #: src/protocols/jabber/buddy.c:553
|
7608
|
5744 msgid "Jabber ID"
|
|
5745 msgstr "Jabber ID"
|
|
5746
|
9544
|
5747 #: src/protocols/jabber/buddy.c:563 src/protocols/jabber/buddy.c:570
|
|
5748 #: src/protocols/jabber/buddy.c:581 src/protocols/jabber/jabber.c:938
|
9882
|
5749 #: src/protocols/msn/msn.c:451 src/protocols/novell/novell.c:2817
|
|
5750 #: src/protocols/novell/novell.c:2821 src/protocols/oscar/oscar.c:694
|
|
5751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:700 src/protocols/oscar/oscar.c:702
|
|
5752 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2686
|
7608
|
5753 msgid "Status"
|
|
5754 msgstr "Trạng thái"
|
|
5755
|
9882
|
5756 #: src/protocols/jabber/buddy.c:579 src/protocols/jabber/jabber.c:1580
|
7608
|
5757 msgid "Resource"
|
|
5758 msgstr "Tài nguyên"
|
|
5759
|
9882
|
5760 #: src/protocols/jabber/buddy.c:625 src/protocols/silc/ops.c:812
|
7608
|
5761 msgid "Middle Name"
|
|
5762 msgstr "Tên đệm"
|
|
5763
|
9544
|
5764 #: src/protocols/jabber/buddy.c:643 src/protocols/jabber/jabber.c:623
|
9882
|
5765 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5020 src/protocols/oscar/oscar.c:5028
|
|
5766 #: src/protocols/silc/ops.c:848
|
7608
|
5767 msgid "Address"
|
|
5768 msgstr "Địa chỉ"
|
|
5769
|
7992
|
5770 #: src/protocols/jabber/buddy.c:655
|
7608
|
5771 msgid "P.O. Box"
|
|
5772 msgstr "Hòm thư"
|
|
5773
|
7992
|
5774 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
5775 msgid "Photo"
|
|
5776 msgstr "Ảnh"
|
|
5777
|
7992
|
5778 #: src/protocols/jabber/buddy.c:761
|
7608
|
5779 msgid "Logo"
|
|
5780 msgstr "Logo"
|
|
5781
|
8778
|
5782 #: src/protocols/jabber/buddy.c:777
|
7608
|
5783 msgid "Jabber Profile"
|
|
5784 msgstr "Lý lịch Jabber"
|
|
5785
|
9544
|
5786 #: src/protocols/jabber/buddy.c:932
|
7608
|
5787 msgid "Un-hide From"
|
|
5788 msgstr "Không-ẩn từ"
|
|
5789
|
9544
|
5790 #: src/protocols/jabber/buddy.c:935
|
7608
|
5791 msgid "Temporarily Hide From"
|
|
5792 msgstr "Ản tạm thời từ"
|
|
5793
|
9544
|
5794 #. && NOT ME
|
|
5795 #: src/protocols/jabber/buddy.c:942
|
7608
|
5796 msgid "Cancel Presence Notification"
|
|
5797 msgstr "Bỏ qua thông báo hiện thời"
|
|
5798
|
9544
|
5799 #: src/protocols/jabber/buddy.c:948
|
7608
|
5800 msgid "(Re-)Request authorization"
|
|
5801 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
5802
|
9544
|
5803 #. if(NOT ME)
|
|
5804 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
|
|
5805 #. removed?
|
|
5806 #: src/protocols/jabber/buddy.c:956
|
7608
|
5807 msgid "Unsubscribe"
|
|
5808 msgstr "Không đăng ký"
|
|
5809
|
9882
|
5810 #: src/protocols/jabber/chat.c:41 src/protocols/oscar/oscar.c:6286
|
|
5811 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1003
|
7907
|
5812 msgid "_Room:"
|
|
5813 msgstr "_Phòng:"
|
|
5814
|
9882
|
5815 #: src/protocols/jabber/chat.c:46
|
7907
|
5816 msgid "_Server:"
|
|
5817 msgstr "_Máy chủ:"
|
|
5818
|
9882
|
5819 #: src/protocols/jabber/chat.c:51
|
7907
|
5820 msgid "_Handle:"
|
|
5821 msgstr "_Xử lý:"
|
|
5822
|
9882
|
5823 #: src/protocols/jabber/chat.c:200
|
7608
|
5824 #, c-format
|
|
5825 msgid "%s is not a valid room name"
|
|
5826 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
|
|
5827
|
9882
|
5828 #: src/protocols/jabber/chat.c:201
|
7608
|
5829 msgid "Invalid Room Name"
|
|
5830 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
|
|
5831
|
9882
|
5832 #: src/protocols/jabber/chat.c:206
|
7608
|
5833 #, c-format
|
|
5834 msgid "%s is not a valid server name"
|
|
5835 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
5836
|
9882
|
5837 #: src/protocols/jabber/chat.c:207 src/protocols/jabber/chat.c:208
|
7608
|
5838 msgid "Invalid Server Name"
|
|
5839 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
5840
|
9882
|
5841 #: src/protocols/jabber/chat.c:212
|
7608
|
5842 #, c-format
|
|
5843 msgid "%s is not a valid room handle"
|
|
5844 msgstr "%s không phải một xử lý phòng hợp lệ"
|
|
5845
|
9882
|
5846 #: src/protocols/jabber/chat.c:213 src/protocols/jabber/chat.c:214
|
7608
|
5847 msgid "Invalid Room Handle"
|
|
5848 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
5849
|
9882
|
5850 #: src/protocols/jabber/chat.c:365
|
7979
|
5851 msgid "Configuration error"
|
|
5852 msgstr "Lỗi cấu hình"
|
|
5853
|
9882
|
5854 #: src/protocols/jabber/chat.c:374 src/protocols/jabber/chat.c:519
|
7979
|
5855 msgid "Unable to configure"
|
|
5856 msgstr "Không thể cấu hình"
|
|
5857
|
9882
|
5858 #: src/protocols/jabber/chat.c:390
|
7992
|
5859 msgid "Room Configuration Error"
|
|
5860 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
5861
|
9882
|
5862 #: src/protocols/jabber/chat.c:391
|
7992
|
5863 msgid "This room is not capable of being configured"
|
|
5864 msgstr "Phòng Chat này không có tính năng cấu hình"
|
|
5865
|
9882
|
5866 #: src/protocols/jabber/chat.c:441 src/protocols/jabber/chat.c:510
|
7992
|
5867 msgid "Registration error"
|
|
5868 msgstr "Lỗi đăng ký"
|
|
5869
|
9882
|
5870 #: src/protocols/jabber/chat.c:593
|
8041
|
5871 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
|
8778
|
5872 msgstr ""
|
|
5873 "Không hỗ trợ việc đổi biệt danh (nick) trong các phòng chat không phải MUC"
|
|
5874
|
9882
|
5875 #: src/protocols/jabber/chat.c:637 src/protocols/jabber/chat.c:648
|
8778
|
5876 #, fuzzy
|
|
5877 msgid "Roomlist Error"
|
|
5878 msgstr "Lỗi cấu hình phòng Chat"
|
|
5879
|
9882
|
5880 #: src/protocols/jabber/chat.c:638 src/protocols/jabber/chat.c:649
|
8778
|
5881 #, fuzzy
|
|
5882 msgid "Error retreiving roomlist"
|
|
5883 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
5884
|
9882
|
5885 #: src/protocols/jabber/chat.c:689
|
8778
|
5886 #, fuzzy
|
|
5887 msgid "Invalid Server"
|
|
5888 msgstr "Tên máy chủ không hợp lệ"
|
|
5889
|
9882
|
5890 #: src/protocols/jabber/chat.c:726
|
8778
|
5891 #, fuzzy
|
|
5892 msgid "Enter a Conference Server"
|
|
5893 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
5894
|
9882
|
5895 #: src/protocols/jabber/chat.c:727
|
8778
|
5896 msgid "Select a conference server to query"
|
|
5897 msgstr ""
|
|
5898
|
9882
|
5899 #: src/protocols/jabber/chat.c:730
|
8778
|
5900 msgid "Find Rooms"
|
|
5901 msgstr ""
|
|
5902
|
9544
|
5903 #: src/protocols/jabber/jabber.c:76
|
7608
|
5904 msgid "Error initializing session"
|
7681
|
5905 msgstr "Lỗi khởi tạo phiên làm việc"
|
7608
|
5906
|
9544
|
5907 #: src/protocols/jabber/jabber.c:206 src/protocols/msn/httpmethod.c:266
|
|
5908 #: src/protocols/trepia/trepia.c:247 src/protocols/trepia/trepia.c:698
|
|
5909 #: src/protocols/trepia/trepia.c:987 src/protocols/trepia/trepia.c:1031
|
|
5910 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1130 src/protocols/trepia/trepia.c:1176
|
7608
|
5911 msgid "Write error"
|
|
5912 msgstr "Lỗi ghi"
|
|
5913
|
9544
|
5914 #: src/protocols/jabber/jabber.c:244 src/protocols/jabber/jabber.c:264
|
7608
|
5915 msgid "Read Error"
|
|
5916 msgstr "Lỗi đọc"
|
|
5917
|
9544
|
5918 #: src/protocols/jabber/jabber.c:324
|
8778
|
5919 #, fuzzy
|
|
5920 msgid "Connection Failed"
|
|
5921 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
5922
|
9544
|
5923 #: src/protocols/jabber/jabber.c:327
|
7609
|
5924 msgid "SSL Handshake Failed"
|
|
5925 msgstr "SSL Handshake lỗi"
|
|
5926
|
9544
|
5927 #: src/protocols/jabber/jabber.c:370 src/protocols/jabber/jabber.c:699
|
7608
|
5928 msgid "Invalid Jabber ID"
|
|
5929 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
5930
|
9544
|
5931 #: src/protocols/jabber/jabber.c:398 src/protocols/jabber/jabber.c:726
|
7638
|
5932 msgid "SSL support unavailable"
|
|
5933 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
|
|
5934
|
9544
|
5935 #: src/protocols/jabber/jabber.c:408 src/protocols/jabber/jabber.c:736
|
8778
|
5936 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1070
|
7608
|
5937 msgid "Unable to create socket"
|
|
5938 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
5939
|
9544
|
5940 #: src/protocols/jabber/jabber.c:433
|
7608
|
5941 #, c-format
|
|
5942 msgid "Registration of %s@%s successful"
|
|
5943 msgstr "%s@%s đăng ký thành công"
|
|
5944
|
9544
|
5945 #: src/protocols/jabber/jabber.c:435 src/protocols/jabber/jabber.c:436
|
7608
|
5946 msgid "Registration Successful"
|
|
5947 msgstr "Đăng ký thành công"
|
|
5948
|
9544
|
5949 #: src/protocols/jabber/jabber.c:442 src/protocols/jabber/jabber.c:1181
|
8778
|
5950 msgid "Unknown Error"
|
|
5951 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
5952
|
9544
|
5953 #: src/protocols/jabber/jabber.c:444 src/protocols/jabber/jabber.c:445
|
7608
|
5954 msgid "Registration Failed"
|
|
5955 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
5956
|
9544
|
5957 #: src/protocols/jabber/jabber.c:556 src/protocols/jabber/jabber.c:557
|
7608
|
5958 msgid "Already Registered"
|
|
5959 msgstr "Đã đăng ký rồi"
|
|
5960
|
9544
|
5961 #: src/protocols/jabber/jabber.c:592 src/protocols/jabber/jabber.c:1036
|
7608
|
5962 msgid "Password"
|
|
5963 msgstr "Mật khẩu"
|
|
5964
|
9544
|
5965 #: src/protocols/jabber/jabber.c:603
|
7608
|
5966 msgid "E-Mail"
|
|
5967 msgstr "Email"
|
|
5968
|
|
5969 #. State
|
9882
|
5970 #: src/protocols/jabber/jabber.c:633 src/protocols/oscar/oscar.c:5022
|
|
5971 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5030 src/protocols/trepia/trepia.c:335
|
8778
|
5972 #: src/protocols/trepia/trepia.c:413
|
7608
|
5973 msgid "State"
|
|
5974 msgstr "Bang"
|
|
5975
|
9882
|
5976 #: src/protocols/jabber/jabber.c:643 src/protocols/silc/ops.c:853
|
9754
|
5977 #: src/protocols/silc/silc.c:645 src/protocols/silc/util.c:510
|
7608
|
5978 msgid "Phone"
|
|
5979 msgstr "Điện thoại"
|
|
5980
|
9544
|
5981 #: src/protocols/jabber/jabber.c:653
|
7759
|
5982 msgid "Date"
|
|
5983 msgstr "Ngày tháng"
|
|
5984
|
9544
|
5985 #: src/protocols/jabber/jabber.c:661
|
7608
|
5986 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
|
|
5987 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
|
|
5988
|
9544
|
5989 #: src/protocols/jabber/jabber.c:664 src/protocols/jabber/jabber.c:665
|
7608
|
5990 msgid "Register New Jabber Account"
|
|
5991 msgstr "Đăng ký tài khoản Jabber mới"
|
|
5992
|
9544
|
5993 #: src/protocols/jabber/jabber.c:744
|
|
5994 #, fuzzy
|
|
5995 msgid "Logged out"
|
|
5996 msgstr "%s đăng xuất."
|
|
5997
|
8778
|
5998 #. connect to the server
|
9882
|
5999 #: src/protocols/jabber/jabber.c:783 src/protocols/msn/msn.c:609
|
|
6000 #: src/protocols/napster/napster.c:498 src/protocols/novell/novell.c:2150
|
|
6001 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1719 src/protocols/trepia/trepia.c:1064
|
|
6002 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2422 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1020
|
7608
|
6003 msgid "Connecting"
|
|
6004 msgstr "Kết nối"
|
|
6005
|
9544
|
6006 #: src/protocols/jabber/jabber.c:787
|
7608
|
6007 msgid "Initializing Stream"
|
|
6008 msgstr "Khởi tạo Stream"
|
|
6009
|
9544
|
6010 #: src/protocols/jabber/jabber.c:793
|
7608
|
6011 msgid "Authenticating"
|
|
6012 msgstr "Xác thực"
|
|
6013
|
9544
|
6014 #: src/protocols/jabber/jabber.c:802
|
7608
|
6015 msgid "Re-initializing Stream"
|
|
6016 msgstr "Khởi tạo lại Stream"
|
|
6017
|
9544
|
6018 #: src/protocols/jabber/jabber.c:882 src/protocols/jabber/jabber.c:1159
|
|
6019 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1200 src/protocols/jabber/jabber.c:1233
|
9882
|
6020 #: src/protocols/oscar/oscar.c:700 src/protocols/oscar/oscar.c:6566
|
8778
|
6021 msgid "Not Authorized"
|
|
6022 msgstr "Không xác thực được"
|
|
6023
|
9544
|
6024 #: src/protocols/jabber/jabber.c:913
|
8778
|
6025 #, fuzzy
|
|
6026 msgid "Both"
|
|
6027 msgstr "Dưới"
|
|
6028
|
9544
|
6029 #: src/protocols/jabber/jabber.c:915
|
8778
|
6030 msgid "From (To pending)"
|
|
6031 msgstr ""
|
|
6032
|
9544
|
6033 #: src/protocols/jabber/jabber.c:917
|
8778
|
6034 #, fuzzy
|
|
6035 msgid "From"
|
|
6036 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
6037
|
9544
|
6038 #: src/protocols/jabber/jabber.c:920
|
8778
|
6039 #, fuzzy
|
|
6040 msgid "To"
|
|
6041 msgstr "Trên"
|
|
6042
|
9544
|
6043 #: src/protocols/jabber/jabber.c:922
|
8778
|
6044 msgid "None (To pending)"
|
|
6045 msgstr ""
|
|
6046
|
9544
|
6047 #: src/protocols/jabber/jabber.c:926
|
8778
|
6048 #, fuzzy
|
|
6049 msgid "Subscription"
|
|
6050 msgstr "Mô tả"
|
|
6051
|
9544
|
6052 #: src/protocols/jabber/jabber.c:946
|
7681
|
6053 msgid "Error"
|
|
6054 msgstr "Lỗi"
|
|
6055
|
9544
|
6056 #: src/protocols/jabber/jabber.c:959 src/protocols/jabber/jutil.c:35
|
9754
|
6057 #: src/protocols/jabber/presence.c:66 src/protocols/jabber/presence.c:124
|
7608
|
6058 msgid "Chatty"
|
7681
|
6059 msgstr "Thích chat"
|
|
6060
|
9544
|
6061 #: src/protocols/jabber/jabber.c:961 src/protocols/jabber/jutil.c:38
|
9754
|
6062 #: src/protocols/jabber/presence.c:68 src/protocols/jabber/presence.c:129
|
7608
|
6063 msgid "Extended Away"
|
7681
|
6064 msgstr "Trạng thái mở rộng"
|
|
6065
|
9544
|
6066 #: src/protocols/jabber/jabber.c:962 src/protocols/jabber/jutil.c:41
|
9754
|
6067 #: src/protocols/jabber/presence.c:70 src/protocols/jabber/presence.c:131
|
9882
|
6068 #: src/protocols/oscar/oscar.c:642 src/protocols/oscar/oscar.c:5573
|
|
6069 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6759
|
7608
|
6070 msgid "Do Not Disturb"
|
|
6071 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
|
6072
|
9544
|
6073 #: src/protocols/jabber/jabber.c:979
|
7608
|
6074 msgid "Password Changed"
|
7634
|
6075 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
7608
|
6076
|
9544
|
6077 #: src/protocols/jabber/jabber.c:980
|
7608
|
6078 msgid "Your password has been changed."
|
|
6079 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được đổi."
|
|
6080
|
9544
|
6081 #: src/protocols/jabber/jabber.c:984 src/protocols/jabber/jabber.c:985
|
8778
|
6082 #, fuzzy
|
|
6083 msgid "Error changing password"
|
7608
|
6084 msgstr "Lỗi khi đổi mật khẩu: %s:"
|
|
6085
|
9544
|
6086 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1041
|
7608
|
6087 msgid "Password (again)"
|
7681
|
6088 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
|
|
6089
|
9544
|
6090 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1046 src/protocols/jabber/jabber.c:1047
|
7608
|
6091 msgid "Change Jabber Password"
|
|
6092 msgstr "Đổi mật khẩu Jabber"
|
|
6093
|
9544
|
6094 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1047
|
7608
|
6095 msgid "Please enter your new password"
|
|
6096 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
|
|
6097
|
9882
|
6098 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1057 src/protocols/toc/toc.c:1552
|
7759
|
6099 msgid "Set User Info"
|
|
6100 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
6101
|
9544
|
6102 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1139
|
8778
|
6103 msgid "Bad Request"
|
|
6104 msgstr ""
|
|
6105
|
9544
|
6106 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1141
|
8778
|
6107 #, fuzzy
|
|
6108 msgid "Conflict"
|
|
6109 msgstr "Kết nối"
|
|
6110
|
9544
|
6111 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1143
|
8778
|
6112 msgid "Feature Not Implemented"
|
|
6113 msgstr ""
|
|
6114
|
9544
|
6115 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1145
|
8778
|
6116 #, fuzzy
|
|
6117 msgid "Forbidden"
|
|
6118 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
6119
|
9544
|
6120 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1147
|
8778
|
6121 #, fuzzy
|
|
6122 msgid "Gone"
|
|
6123 msgstr "Không"
|
|
6124
|
9544
|
6125 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1149 src/protocols/jabber/jabber.c:1223
|
8778
|
6126 msgid "Internal Server Error"
|
|
6127 msgstr "Lỗi tại máy chủ"
|
|
6128
|
9544
|
6129 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1151
|
8778
|
6130 msgid "Item Not Found"
|
|
6131 msgstr ""
|
|
6132
|
9544
|
6133 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1153
|
8778
|
6134 #, fuzzy
|
|
6135 msgid "Malformed Jabber ID"
|
|
6136 msgstr "ID Jabber không hợp lệ"
|
|
6137
|
9544
|
6138 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1155
|
8778
|
6139 #, fuzzy
|
|
6140 msgid "Not Acceptable"
|
|
6141 msgstr "Không có mặt"
|
|
6142
|
9544
|
6143 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1157
|
8778
|
6144 #, fuzzy
|
|
6145 msgid "Not Allowed"
|
|
6146 msgstr "Không có mặt"
|
|
6147
|
9544
|
6148 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1161
|
8778
|
6149 #, fuzzy
|
|
6150 msgid "Payment Required"
|
|
6151 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
6152
|
9544
|
6153 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1163
|
8778
|
6154 #, fuzzy
|
|
6155 msgid "Recipient Unavailable"
|
|
6156 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
6157
|
9544
|
6158 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1167
|
8778
|
6159 #, fuzzy
|
|
6160 msgid "Registration Required"
|
|
6161 msgstr "Đăng ký không được"
|
|
6162
|
9544
|
6163 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1169
|
8778
|
6164 msgid "Remote Server Not Found"
|
|
6165 msgstr ""
|
|
6166
|
9544
|
6167 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1171
|
8778
|
6168 msgid "Remote Server Timeout"
|
|
6169 msgstr ""
|
|
6170
|
9544
|
6171 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1173
|
8778
|
6172 #, fuzzy
|
|
6173 msgid "Server Overloaded"
|
|
6174 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
|
6175
|
9544
|
6176 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1175
|
8778
|
6177 #, fuzzy
|
|
6178 msgid "Service Unavailable"
|
|
6179 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
6180
|
9544
|
6181 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1177
|
8778
|
6182 #, fuzzy
|
|
6183 msgid "Subscription Required"
|
|
6184 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
6185
|
9544
|
6186 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1179
|
8778
|
6187 msgid "Unexpected Request"
|
|
6188 msgstr ""
|
|
6189
|
9544
|
6190 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1186
|
8778
|
6191 #, fuzzy
|
|
6192 msgid "Authorization Aborted"
|
|
6193 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
6194
|
9544
|
6195 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1188
|
8778
|
6196 #, fuzzy
|
|
6197 msgid "Incorrect encoding in authorization"
|
|
6198 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
6199
|
9544
|
6200 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1191
|
8778
|
6201 msgid "Invalid authzid"
|
|
6202 msgstr "Định danh chứng thực không hợp lệ"
|
|
6203
|
9544
|
6204 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1194
|
8778
|
6205 #, fuzzy
|
|
6206 msgid "Invalid Authorization Mechanism"
|
|
6207 msgstr "Cơ chế không hợp lệ"
|
|
6208
|
9544
|
6209 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1197
|
8778
|
6210 #, fuzzy
|
|
6211 msgid "Authorization mechanism too weak"
|
|
6212 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
6213
|
9544
|
6214 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1202
|
8778
|
6215 msgid "Temporary Authentication Failure"
|
|
6216 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
|
|
6217
|
9544
|
6218 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1204
|
8778
|
6219 msgid "Authentication Failure"
|
|
6220 msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
6221
|
9544
|
6222 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1208
|
8778
|
6223 msgid "Bad Format"
|
|
6224 msgstr "Định dạng sai"
|
|
6225
|
9544
|
6226 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1210
|
8778
|
6227 msgid "Bad Namespace Prefix"
|
|
6228 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
|
|
6229
|
9544
|
6230 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1213
|
8778
|
6231 msgid "Resource Conflict"
|
|
6232 msgstr "Xung đột tài nguyên"
|
|
6233
|
9882
|
6234 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1215 src/protocols/silc/ops.c:1511
|
8778
|
6235 msgid "Connection Timeout"
|
|
6236 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
|
|
6237
|
9544
|
6238 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1217
|
8778
|
6239 msgid "Host Gone"
|
|
6240 msgstr "Máy chủ không còn nữa"
|
|
6241
|
|
6242 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1219
|
9544
|
6243 msgid "Host Unknown"
|
|
6244 msgstr "Máy chủ không xác định"
|
|
6245
|
|
6246 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1221
|
|
6247 msgid "Improper Addressing"
|
|
6248 msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
6249
|
|
6250 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1225
|
8778
|
6251 msgid "Invalid ID"
|
|
6252 msgstr "ID không hợp lệ"
|
|
6253
|
9544
|
6254 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1227
|
8778
|
6255 msgid "Invalid Namespace"
|
|
6256 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
|
|
6257
|
9544
|
6258 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1229
|
8778
|
6259 msgid "Invalid XML"
|
|
6260 msgstr "XML không hợp lệ"
|
|
6261
|
9544
|
6262 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1231
|
8778
|
6263 msgid "Non-matching Hosts"
|
|
6264 msgstr "Không có máy nào được tìm thấy"
|
|
6265
|
9544
|
6266 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1235
|
8778
|
6267 msgid "Policy Violation"
|
|
6268 msgstr "Vi phạm chính sách"
|
|
6269
|
9544
|
6270 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1237
|
8778
|
6271 msgid "Remote Connection Failed"
|
|
6272 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
6273
|
9544
|
6274 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1239
|
8778
|
6275 msgid "Resource Constraint"
|
|
6276 msgstr "Hạn chế tài nguyên"
|
|
6277
|
|
6278 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1241
|
9544
|
6279 msgid "Restricted XML"
|
|
6280 msgstr "XML bị hạn chế"
|
8778
|
6281
|
|
6282 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1243
|
9544
|
6283 msgid "See Other Host"
|
|
6284 msgstr "Xem máy chủ khác"
|
8778
|
6285
|
|
6286 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1245
|
9544
|
6287 msgid "System Shutdown"
|
|
6288 msgstr "Hệ thống đã tắt"
|
8778
|
6289
|
|
6290 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1247
|
9544
|
6291 msgid "Undefined Condition"
|
|
6292 msgstr "Điều kiện không được định nghĩa"
|
|
6293
|
|
6294 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1249
|
|
6295 msgid "Unsupported Encoding"
|
|
6296 msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ"
|
|
6297
|
|
6298 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1251
|
|
6299 msgid "Unsupported Stanza Type"
|
|
6300 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
6301
|
|
6302 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1253
|
8778
|
6303 msgid "Unsupported Version"
|
|
6304 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
|
|
6305
|
9544
|
6306 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1255
|
8778
|
6307 msgid "XML Not Well Formed"
|
|
6308 msgstr "XML có định dạng không chuẩn"
|
|
6309
|
9544
|
6310 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1257
|
8778
|
6311 msgid "Stream Error"
|
|
6312 msgstr "Lỗi stream"
|
|
6313
|
9544
|
6314 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1324
|
|
6315 #, fuzzy, c-format
|
|
6316 msgid "Unable to ban user %s"
|
|
6317 msgstr "Không thể truyền"
|
|
6318
|
|
6319 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1376
|
|
6320 #, fuzzy, c-format
|
|
6321 msgid "Unable to kick user %s"
|
|
6322 msgstr "Không thể ping máy chủ"
|
|
6323
|
9754
|
6324 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1402
|
9544
|
6325 #, fuzzy
|
|
6326 msgid "config: Configure a chat room."
|
|
6327 msgstr "Vào phòng Chat"
|
|
6328
|
9754
|
6329 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1406
|
9544
|
6330 #, fuzzy
|
|
6331 msgid "configure: Configure a chat room."
|
|
6332 msgstr "Vào phòng Chat"
|
|
6333
|
9754
|
6334 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1415
|
9544
|
6335 msgid "part [room]: Leave the room."
|
|
6336 msgstr ""
|
|
6337
|
9754
|
6338 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1420
|
9544
|
6339 msgid "register: Register with a chat room."
|
|
6340 msgstr ""
|
|
6341
|
9754
|
6342 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1426
|
9544
|
6343 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
|
|
6344 msgstr ""
|
|
6345
|
9754
|
6346 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1432
|
9544
|
6347 msgid "ban <user> [room]: Ban a user from the room."
|
|
6348 msgstr ""
|
|
6349
|
9754
|
6350 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1438
|
9544
|
6351 msgid "invite <user> [room]: Invite a user to the room."
|
|
6352 msgstr ""
|
|
6353
|
9754
|
6354 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1444
|
9544
|
6355 msgid "join: <room> [server]: Join a chat on this server."
|
|
6356 msgstr ""
|
|
6357
|
9754
|
6358 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1450
|
9544
|
6359 msgid "kick <user> [room]: Kick a user from the room."
|
|
6360 msgstr ""
|
|
6361
|
9754
|
6362 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1455
|
9544
|
6363 msgid ""
|
|
6364 "msg <user> <message>: Send a private message to another user."
|
|
6365 msgstr ""
|
|
6366
|
9754
|
6367 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1470
|
8778
|
6368 msgid "Hide Operating System"
|
|
6369 msgstr ""
|
|
6370
|
7608
|
6371 #. *< api_version
|
|
6372 #. *< type
|
|
6373 #. *< ui_requirement
|
|
6374 #. *< flags
|
|
6375 #. *< dependencies
|
|
6376 #. *< priority
|
|
6377 #. *< id
|
|
6378 #. *< name
|
|
6379 #. *< version
|
|
6380 #. * summary
|
8778
|
6381 #. * description
|
9882
|
6382 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1555 src/protocols/jabber/jabber.c:1557
|
7608
|
6383 msgid "Jabber Protocol Plugin"
|
7681
|
6384 msgstr "Plugin giao thức Jabber"
|
|
6385
|
9882
|
6386 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1583
|
7638
|
6387 msgid "Use TLS if available"
|
|
6388 msgstr "Dùng TLS nếu có"
|
|
6389
|
9882
|
6390 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1588
|
7638
|
6391 msgid "Force old SSL"
|
8041
|
6392 msgstr "Buộc dùng SSL cũ"
|
|
6393
|
9882
|
6394 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1593
|
8778
|
6395 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
|
|
6396 msgstr ""
|
|
6397
|
9544
|
6398 #. Account options
|
9882
|
6399 #: src/protocols/jabber/jabber.c:1602 src/protocols/silc/silc.c:1582
|
7608
|
6400 msgid "Connect server"
|
|
6401 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
6402
|
8778
|
6403 #: src/protocols/jabber/message.c:111
|
7608
|
6404 #, c-format
|
|
6405 msgid "Message from %s"
|
|
6406 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
6407
|
9882
|
6408 #: src/protocols/jabber/message.c:175
|
8041
|
6409 #, c-format
|
|
6410 msgid "%s has set the topic to: %s"
|
|
6411 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
|
|
6412
|
9882
|
6413 #: src/protocols/jabber/message.c:177
|
8041
|
6414 #, c-format
|
|
6415 msgid "The topic is: %s"
|
|
6416 msgstr "Chủ đề là: %s"
|
|
6417
|
9882
|
6418 #: src/protocols/jabber/message.c:230
|
7608
|
6419 #, c-format
|
|
6420 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
|
|
6421 msgstr "Không gửi được thông điệp tới %s: %s"
|
|
6422
|
9882
|
6423 #: src/protocols/jabber/message.c:233
|
7608
|
6424 msgid "Jabber Message Error"
|
|
6425 msgstr "Lỗi Thông Điệp Jabber"
|
|
6426
|
9882
|
6427 #: src/protocols/jabber/message.c:297
|
8778
|
6428 #, c-format
|
|
6429 msgid " (Code %s)"
|
|
6430 msgstr "(Mã %s)"
|
|
6431
|
|
6432 #: src/protocols/jabber/parser.c:131
|
7608
|
6433 msgid "XML Parse error"
|
|
6434 msgstr "Lỗi phân tích XML"
|
|
6435
|
9882
|
6436 #: src/protocols/jabber/presence.c:233
|
7608
|
6437 msgid "Unknown Error in presence"
|
|
6438 msgstr "Hiện tại không xác định được lỗi gì"
|
|
6439
|
9882
|
6440 #: src/protocols/jabber/presence.c:236
|
7608
|
6441 #, c-format
|
|
6442 msgid "The user %s wants to add you to their buddy list."
|
|
6443 msgstr "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
6444
|
9882
|
6445 #: src/protocols/jabber/presence.c:289 src/protocols/jabber/presence.c:290
|
7979
|
6446 msgid "Create New Room"
|
|
6447 msgstr "Tạo phòng mới"
|
|
6448
|
9882
|
6449 #: src/protocols/jabber/presence.c:291
|
7979
|
6450 msgid ""
|
|
6451 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
|
|
6452 "default settings?"
|
|
6453 msgstr ""
|
7992
|
6454 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
|
|
6455 "lập mặc định?"
|
|
6456
|
9882
|
6457 #: src/protocols/jabber/presence.c:293
|
7979
|
6458 msgid "Configure Room"
|
|
6459 msgstr "Cấu hình phòng"
|
|
6460
|
9882
|
6461 #: src/protocols/jabber/presence.c:295
|
7979
|
6462 msgid "Accept Defaults"
|
|
6463 msgstr "Chấp nhận mặc định"
|
|
6464
|
9882
|
6465 #: src/protocols/jabber/presence.c:323
|
8778
|
6466 #, fuzzy, c-format
|
|
6467 msgid "Error in chat %s"
|
|
6468 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
6469
|
9882
|
6470 #: src/protocols/jabber/presence.c:326
|
8778
|
6471 #, fuzzy, c-format
|
|
6472 msgid "Error joining chat %s"
|
|
6473 msgstr "Lỗi lưu ảnh: %s"
|
|
6474
|
9544
|
6475 #: src/protocols/jabber/si.c:582
|
8778
|
6476 #, c-format
|
|
6477 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
|
|
6478 msgstr ""
|
|
6479
|
9544
|
6480 #: src/protocols/jabber/si.c:583 src/protocols/jabber/si.c:584
|
7609
|
6481 msgid "File Send Failed"
|
|
6482 msgstr "Không gửi được tập tin"
|
|
6483
|
9882
|
6484 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:342
|
9544
|
6485 msgid "Miscellaneous error"
|
|
6486 msgstr ""
|
|
6487
|
9882
|
6488 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:345
|
9544
|
6489 #, fuzzy
|
|
6490 msgid "You have signed on from another location."
|
|
6491 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
|
|
6492
|
9882
|
6493 #: src/protocols/msn/cmdproc.c:347
|
9544
|
6494 #, fuzzy
|
|
6495 msgid "The MSN servers are going down temporarily."
|
|
6496 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối. Máy chủ MSN tạm thời bị ngừng."
|
|
6497
|
|
6498 #: src/protocols/msn/error.c:35
|
8778
|
6499 #, fuzzy
|
|
6500 msgid "Unable to parse message"
|
|
6501 msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
6502
|
9544
|
6503 #: src/protocols/msn/error.c:38
|
7608
|
6504 msgid "Syntax Error (probably a Gaim bug)"
|
|
6505 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
6506
|
9544
|
6507 #: src/protocols/msn/error.c:42
|
8778
|
6508 #, fuzzy
|
|
6509 msgid "Invalid email address"
|
|
6510 msgstr "Xử lý phòng không hợp lệ"
|
|
6511
|
9544
|
6512 #: src/protocols/msn/error.c:45
|
8778
|
6513 #, fuzzy
|
|
6514 msgid "User does not exist"
|
|
6515 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
6516
|
9544
|
6517 #: src/protocols/msn/error.c:49
|
7608
|
6518 msgid "Fully Qualified Domain Name missing"
|
|
6519 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh"
|
|
6520
|
9544
|
6521 #: src/protocols/msn/error.c:52
|
8778
|
6522 msgid "Already Logged In"
|
|
6523 msgstr "Đã đăng nhập rồi"
|
7608
|
6524
|
9544
|
6525 #: src/protocols/msn/error.c:55
|
8778
|
6526 msgid "Invalid Username"
|
|
6527 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
6528
|
9544
|
6529 #: src/protocols/msn/error.c:58
|
7608
|
6530 msgid "Invalid Friendly Name"
|
|
6531 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
|
|
6532
|
9544
|
6533 #: src/protocols/msn/error.c:61
|
7608
|
6534 msgid "List Full"
|
|
6535 msgstr "Danh sách đã đầy"
|
|
6536
|
9544
|
6537 #: src/protocols/msn/error.c:64
|
7608
|
6538 msgid "Already there"
|
|
6539 msgstr "Đã ở đó rồi"
|
|
6540
|
9544
|
6541 #: src/protocols/msn/error.c:67
|
7608
|
6542 msgid "Not on list"
|
|
6543 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
6544
|
9754
|
6545 #: src/protocols/msn/error.c:70 src/protocols/zephyr/zephyr.c:601
|
7608
|
6546 msgid "User is offline"
|
7681
|
6547 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
|
7608
|
6548
|
9544
|
6549 #: src/protocols/msn/error.c:73
|
7608
|
6550 msgid "Already in the mode"
|
|
6551 msgstr "Đã trong cách thức này rồi"
|
|
6552
|
9544
|
6553 #: src/protocols/msn/error.c:76
|
8778
|
6554 msgid "Already in opposite list"
|
|
6555 msgstr "Đã trong danh sách đối diện rồi"
|
7608
|
6556
|
9544
|
6557 #: src/protocols/msn/error.c:79
|
8778
|
6558 msgid "Too many groups"
|
|
6559 msgstr "Có quá nhiều nhóm"
|
|
6560
|
9544
|
6561 #: src/protocols/msn/error.c:82
|
7608
|
6562 msgid "Invalid group"
|
|
6563 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
|
|
6564
|
9544
|
6565 #: src/protocols/msn/error.c:85
|
8778
|
6566 msgid "User not in group"
|
|
6567 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
7608
|
6568
|
9544
|
6569 #: src/protocols/msn/error.c:88
|
8778
|
6570 msgid "Group name too long"
|
|
6571 msgstr "Tên nhóm quá dài"
|
|
6572
|
9544
|
6573 #: src/protocols/msn/error.c:91
|
7608
|
6574 msgid "Cannot remove group zero"
|
|
6575 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
6576
|
9544
|
6577 #: src/protocols/msn/error.c:95
|
7608
|
6578 msgid "Tried to add a contact to a group that doesn't exist"
|
|
6579 msgstr "Cố thêm một địa chỉ vào một nhóm không tồn tại"
|
|
6580
|
9544
|
6581 #: src/protocols/msn/error.c:99
|
7608
|
6582 msgid "Switchboard failed"
|
|
6583 msgstr "Bảng chuyển đổi bị lỗi"
|
|
6584
|
9544
|
6585 #: src/protocols/msn/error.c:102
|
7608
|
6586 msgid "Notify Transfer failed"
|
7681
|
6587 msgstr "Lỗi truyền thông báo"
|
7608
|
6588
|
9544
|
6589 #: src/protocols/msn/error.c:106
|
8778
|
6590 msgid "Required fields missing"
|
|
6591 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
|
|
6592
|
9544
|
6593 #: src/protocols/msn/error.c:109
|
7608
|
6594 msgid "Too many hits to a FND"
|
|
6595 msgstr "Có quá kết nối tới FND"
|
|
6596
|
9882
|
6597 #: src/protocols/msn/error.c:112 src/protocols/oscar/oscar.c:189
|
7608
|
6598 msgid "Not logged in"
|
|
6599 msgstr "Chưa đăng nhập"
|
|
6600
|
9544
|
6601 #: src/protocols/msn/error.c:116
|
8778
|
6602 #, fuzzy
|
|
6603 msgid "Service Temporarily Unavailable"
|
|
6604 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
6605
|
9544
|
6606 #: src/protocols/msn/error.c:119
|
7608
|
6607 msgid "Database server error"
|
|
6608 msgstr "Có lỗi tại máy chủ cơ sở dữ liệu"
|
|
6609
|
9544
|
6610 #: src/protocols/msn/error.c:122
|
8778
|
6611 #, fuzzy
|
|
6612 msgid "Command disabled"
|
|
6613 msgstr "Lệnh"
|
7608
|
6614
|
9544
|
6615 #: src/protocols/msn/error.c:125
|
8778
|
6616 msgid "File operation error"
|
|
6617 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
|
|
6618
|
9544
|
6619 #: src/protocols/msn/error.c:128
|
8778
|
6620 msgid "Memory allocation error"
|
|
6621 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
6622
|
9544
|
6623 #: src/protocols/msn/error.c:131
|
7608
|
6624 msgid "Wrong CHL value sent to server"
|
|
6625 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy chủ bị sai"
|
|
6626
|
9544
|
6627 #: src/protocols/msn/error.c:135
|
7608
|
6628 msgid "Server busy"
|
|
6629 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
6630
|
9544
|
6631 #: src/protocols/msn/error.c:138 src/protocols/msn/error.c:151
|
|
6632 #: src/protocols/msn/error.c:206
|
7608
|
6633 msgid "Server unavailable"
|
7681
|
6634 msgstr "Máy chủ hiện không có"
|
7608
|
6635
|
9544
|
6636 #: src/protocols/msn/error.c:141
|
7608
|
6637 msgid "Peer Notification server down"
|
7681
|
6638 msgstr "Máy chủ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
|
7608
|
6639
|
9544
|
6640 #: src/protocols/msn/error.c:144
|
7608
|
6641 msgid "Database connect error"
|
|
6642 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
|
|
6643
|
9544
|
6644 #: src/protocols/msn/error.c:148
|
7608
|
6645 msgid "Server is going down (abandon ship)"
|
7681
|
6646 msgstr "Máy chủ đang ngừng (abandon ship)"
|
7608
|
6647
|
9544
|
6648 #: src/protocols/msn/error.c:155
|
7608
|
6649 msgid "Error creating connection"
|
|
6650 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
6651
|
9544
|
6652 #: src/protocols/msn/error.c:159
|
7608
|
6653 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
|
|
6654 msgstr "Tham số CVR hoặc không xác định được hoặc không được phép dùng"
|
|
6655
|
9544
|
6656 #: src/protocols/msn/error.c:162
|
7608
|
6657 msgid "Unable to write"
|
|
6658 msgstr "Không ghi được"
|
|
6659
|
9544
|
6660 #: src/protocols/msn/error.c:165
|
8460
|
6661 msgid "Session overload"
|
|
6662 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
|
|
6663
|
9544
|
6664 #: src/protocols/msn/error.c:168
|
7608
|
6665 msgid "User is too active"
|
|
6666 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
|
|
6667
|
9544
|
6668 #: src/protocols/msn/error.c:171
|
7608
|
6669 msgid "Too many sessions"
|
|
6670 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
6671
|
9544
|
6672 #: src/protocols/msn/error.c:174
|
8778
|
6673 #, fuzzy
|
|
6674 msgid "Passport not verified"
|
|
6675 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
6676
|
9544
|
6677 #: src/protocols/msn/error.c:177
|
7608
|
6678 msgid "Bad friend file"
|
|
6679 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
|
|
6680
|
9544
|
6681 #: src/protocols/msn/error.c:180
|
8778
|
6682 msgid "Not expected"
|
|
6683 msgstr "Không mong đợi"
|
|
6684
|
9544
|
6685 #: src/protocols/msn/error.c:185
|
7608
|
6686 msgid "Friendly name changes too rapidly"
|
|
6687 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
|
|
6688
|
9544
|
6689 #: src/protocols/msn/error.c:194
|
7608
|
6690 msgid "Server too busy"
|
|
6691 msgstr "Máy chủ bận"
|
|
6692
|
9882
|
6693 #: src/protocols/msn/error.c:198 src/protocols/oscar/oscar.c:2150
|
|
6694 #: src/protocols/silc/ops.c:1500 src/protocols/toc/toc.c:629
|
7608
|
6695 msgid "Authentication failed"
|
|
6696 msgstr "Không xác thực được"
|
|
6697
|
9544
|
6698 #: src/protocols/msn/error.c:201
|
7608
|
6699 msgid "Not allowed when offline"
|
7681
|
6700 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
|
7608
|
6701
|
9544
|
6702 #: src/protocols/msn/error.c:209
|
7608
|
6703 msgid "Not accepting new users"
|
|
6704 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
|
|
6705
|
9544
|
6706 #: src/protocols/msn/error.c:213
|
7608
|
6707 msgid "Kids Passport without parental consent"
|
|
6708 msgstr "Mật khẩu của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
|
|
6709
|
9544
|
6710 #: src/protocols/msn/error.c:217
|
7608
|
6711 msgid "Passport account not yet verified"
|
|
6712 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
|
|
6713
|
9544
|
6714 #: src/protocols/msn/error.c:220
|
8778
|
6715 #, fuzzy
|
|
6716 msgid "Bad ticket"
|
|
6717 msgstr "Đánh Dấu Buddy"
|
|
6718
|
9544
|
6719 #: src/protocols/msn/error.c:224
|
7608
|
6720 #, c-format
|
|
6721 msgid "Unknown Error Code %d"
|
|
6722 msgstr "Lỗi chưa xác định mã số %d"
|
|
6723
|
9544
|
6724 #: src/protocols/msn/error.c:236
|
8778
|
6725 #, c-format
|
|
6726 msgid "MSN Error: %s\n"
|
|
6727 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
|
|
6728
|
9544
|
6729 #: src/protocols/msn/msn.c:114
|
7608
|
6730 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
|
|
6731 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
|
|
6732
|
9544
|
6733 #: src/protocols/msn/msn.c:222
|
7608
|
6734 msgid "Set your friendly name."
|
|
6735 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
|
|
6736
|
9544
|
6737 #: src/protocols/msn/msn.c:223
|
7608
|
6738 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
|
|
6739 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
|
|
6740
|
9544
|
6741 #: src/protocols/msn/msn.c:239
|
7608
|
6742 msgid "Set your home phone number."
|
|
6743 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
|
|
6744
|
9544
|
6745 #: src/protocols/msn/msn.c:254
|
7608
|
6746 msgid "Set your work phone number."
|
|
6747 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
|
|
6748
|
9544
|
6749 #: src/protocols/msn/msn.c:269
|
7608
|
6750 msgid "Set your mobile phone number."
|
|
6751 msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn."
|
|
6752
|
9544
|
6753 #: src/protocols/msn/msn.c:282
|
7608
|
6754 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
|
|
6755 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
|
|
6756
|
9544
|
6757 #: src/protocols/msn/msn.c:283
|
7634
|
6758 msgid ""
|
|
6759 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
|
|
6760 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
|
|
6761 msgstr ""
|
|
6762 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác gửi tin nhắn MSN vào điện thoại di "
|
|
6763 "động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay không?"
|
7608
|
6764
|
9544
|
6765 #: src/protocols/msn/msn.c:287
|
7608
|
6766 msgid "Allow"
|
|
6767 msgstr "Cho phép"
|
|
6768
|
9544
|
6769 #: src/protocols/msn/msn.c:288
|
7608
|
6770 msgid "Disallow"
|
7681
|
6771 msgstr "Cấm"
|
7608
|
6772
|
9544
|
6773 #: src/protocols/msn/msn.c:311
|
7608
|
6774 msgid "Send a mobile message."
|
7681
|
6775 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
|
7608
|
6776
|
9544
|
6777 #: src/protocols/msn/msn.c:313
|
7608
|
6778 msgid "Page"
|
|
6779 msgstr "Nhắn tin"
|
|
6780
|
9882
|
6781 #: src/protocols/msn/msn.c:451 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2686
|
9754
|
6782 #, fuzzy, c-format
|
|
6783 msgid ""
|
|
6784 "\n"
|
|
6785 "<b>%s:</b> %s"
|
|
6786 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
6787
|
9882
|
6788 #: src/protocols/msn/msn.c:464 src/protocols/msn/msn.c:757
|
9544
|
6789 #: src/protocols/msn/state.c:34
|
7608
|
6790 msgid "Away From Computer"
|
7634
|
6791 msgstr "Rời khỏi máy tính"
|
|
6792
|
9882
|
6793 #: src/protocols/msn/msn.c:465 src/protocols/msn/msn.c:759
|
|
6794 #: src/protocols/msn/state.c:33 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2543
|
|
6795 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2910 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3026
|
7608
|
6796 msgid "Be Right Back"
|
|
6797 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
|
|
6798
|
9882
|
6799 #: src/protocols/msn/msn.c:466 src/protocols/msn/msn.c:761
|
|
6800 #: src/protocols/msn/state.c:31 src/protocols/novell/novell.c:2801
|
|
6801 #: src/protocols/novell/novell.c:2916 src/protocols/novell/novell.c:2970
|
9544
|
6802 #: src/protocols/silc/buddy.c:1383 src/protocols/silc/silc.c:47
|
9882
|
6803 #: src/protocols/silc/silc.c:78 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2545
|
|
6804 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2912 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3027
|
7608
|
6805 msgid "Busy"
|
|
6806 msgstr "Đang bận"
|
|
6807
|
9882
|
6808 #: src/protocols/msn/msn.c:467 src/protocols/msn/msn.c:763
|
|
6809 #: src/protocols/msn/state.c:35 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2553
|
|
6810 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2920 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3031
|
7608
|
6811 msgid "On The Phone"
|
|
6812 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
|
|
6813
|
9882
|
6814 #: src/protocols/msn/msn.c:468 src/protocols/msn/msn.c:765
|
|
6815 #: src/protocols/msn/state.c:36 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2557
|
|
6816 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2924 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3033
|
7608
|
6817 msgid "Out To Lunch"
|
|
6818 msgstr "Đi ăn trưa"
|
|
6819
|
9882
|
6820 #: src/protocols/msn/msn.c:469 src/protocols/msn/msn.c:767
|
|
6821 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1360 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1379
|
7608
|
6822 msgid "Hidden"
|
|
6823 msgstr "Ẩn mặt"
|
|
6824
|
9882
|
6825 #: src/protocols/msn/msn.c:480
|
7608
|
6826 msgid "Set Friendly Name"
|
|
6827 msgstr "Đặt tên thân mật"
|
|
6828
|
9882
|
6829 #: src/protocols/msn/msn.c:485
|
7608
|
6830 msgid "Set Home Phone Number"
|
|
6831 msgstr "Nhập số điện thoại nhà"
|
|
6832
|
9882
|
6833 #: src/protocols/msn/msn.c:489
|
7608
|
6834 msgid "Set Work Phone Number"
|
|
6835 msgstr "Nhập số điện thoại cơ quan"
|
|
6836
|
9882
|
6837 #: src/protocols/msn/msn.c:493
|
7608
|
6838 msgid "Set Mobile Phone Number"
|
|
6839 msgstr "Nhập số điện thoại di động"
|
|
6840
|
9882
|
6841 #: src/protocols/msn/msn.c:499
|
7608
|
6842 msgid "Enable/Disable Mobile Devices"
|
|
6843 msgstr "Cho phép/Không cho phép thiết bị di động"
|
|
6844
|
9882
|
6845 #: src/protocols/msn/msn.c:504
|
7608
|
6846 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages"
|
|
6847 msgstr "Cho phép/Không cho phép tin nhắn tới thiết bị di động"
|
|
6848
|
9882
|
6849 #: src/protocols/msn/msn.c:527
|
7608
|
6850 msgid "Send to Mobile"
|
|
6851 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
|
|
6852
|
9882
|
6853 #: src/protocols/msn/msn.c:537
|
7608
|
6854 msgid "Initiate Chat"
|
7634
|
6855 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
7608
|
6856
|
9882
|
6857 #: src/protocols/msn/msn.c:541
|
9544
|
6858 #, fuzzy
|
|
6859 msgid "Update Buddy Icon"
|
|
6860 msgstr "Biểu tượng Buddy"
|
|
6861
|
9882
|
6862 #: src/protocols/msn/msn.c:578
|
7979
|
6863 msgid ""
|
|
6864 "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library. See "
|
|
6865 "http://gaim.sf.net/faq-ssl.php for more information."
|
|
6866 msgstr ""
|
7992
|
6867 "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL. Để biết thêm thông tin, "
|
|
6868 "hãy xem http://gaim.sf.net/faq-ssl.php "
|
7608
|
6869
|
9882
|
6870 #: src/protocols/msn/msn.c:1168 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:659
|
9754
|
6871 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:634
|
9544
|
6872 #, c-format
|
|
6873 msgid "<b>Alias:</b> %s<br>"
|
|
6874 msgstr "<b>Bí danh:</b> %s<br>"
|
|
6875
|
|
6876 #. put a link to the actual profile URL
|
9882
|
6877 #: src/protocols/msn/msn.c:1173 src/protocols/msn/msn.c:1513
|
9754
|
6878 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168 src/util.c:782
|
8778
|
6879 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
6880 msgid "<b>%s:</b> "
|
|
6881 msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
6882
|
9882
|
6883 #: src/protocols/msn/msn.c:1243
|
9544
|
6884 #, fuzzy
|
|
6885 msgid "MSN Profile"
|
|
6886 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
6887
|
9882
|
6888 #: src/protocols/msn/msn.c:1248 src/protocols/msn/msn.c:1500
|
9544
|
6889 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:761
|
|
6890 #, fuzzy
|
|
6891 msgid "Error retrieving profile"
|
|
6892 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
7608
|
6893
|
|
6894 #. Age
|
9882
|
6895 #: src/protocols/msn/msn.c:1319 src/protocols/oscar/oscar.c:5007
|
8778
|
6896 #: src/protocols/trepia/trepia.c:285 src/protocols/trepia/trepia.c:404
|
9544
|
6897 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1015
|
7608
|
6898 msgid "Age"
|
|
6899 msgstr "Tuổi"
|
|
6900
|
|
6901 #. Gender
|
9882
|
6902 #: src/protocols/msn/msn.c:1326 src/protocols/oscar/oscar.c:4993
|
8778
|
6903 #: src/protocols/trepia/trepia.c:279 src/protocols/trepia/trepia.c:406
|
9544
|
6904 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1025
|
7608
|
6905 msgid "Gender"
|
|
6906 msgstr "Giới tính"
|
|
6907
|
9882
|
6908 #: src/protocols/msn/msn.c:1335 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1020
|
7608
|
6909 msgid "Marital Status"
|
|
6910 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
|
|
6911
|
9882
|
6912 #: src/protocols/msn/msn.c:1342 src/protocols/novell/novell.c:1444
|
|
6913 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1010
|
7608
|
6914 msgid "Location"
|
|
6915 msgstr "Nơi ở"
|
|
6916
|
9882
|
6917 #: src/protocols/msn/msn.c:1350 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1030
|
7608
|
6918 msgid "Occupation"
|
|
6919 msgstr "Nghề nghiệp"
|
|
6920
|
9882
|
6921 #: src/protocols/msn/msn.c:1367 src/protocols/msn/msn.c:1373
|
|
6922 #: src/protocols/msn/msn.c:1380 src/protocols/msn/msn.c:1388
|
|
6923 #: src/protocols/msn/msn.c:1395
|
7608
|
6924 msgid "A Little About Me"
|
|
6925 msgstr "Đôi chút về bản thân"
|
|
6926
|
9882
|
6927 #: src/protocols/msn/msn.c:1404 src/protocols/msn/msn.c:1410
|
|
6928 #: src/protocols/msn/msn.c:1417 src/protocols/msn/msn.c:1424
|
7608
|
6929 msgid "Favorite Things"
|
|
6930 msgstr "Những thứ yêu thích"
|
|
6931
|
9882
|
6932 #: src/protocols/msn/msn.c:1433 src/protocols/msn/msn.c:1439
|
|
6933 #: src/protocols/msn/msn.c:1446
|
7608
|
6934 msgid "Hobbies and Interests"
|
|
6935 msgstr "Sở thích"
|
|
6936
|
9882
|
6937 #: src/protocols/msn/msn.c:1455 src/protocols/msn/msn.c:1461
|
9544
|
6938 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1072
|
7608
|
6939 msgid "Favorite Quote"
|
|
6940 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
|
|
6941
|
9882
|
6942 #: src/protocols/msn/msn.c:1469 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1123
|
7608
|
6943 msgid "Last Updated"
|
|
6944 msgstr "Cập nhật lần cuối"
|
|
6945
|
|
6946 #. Homepage
|
9882
|
6947 #: src/protocols/msn/msn.c:1480 src/protocols/silc/ops.c:844
|
9544
|
6948 #: src/protocols/trepia/trepia.c:289 src/protocols/trepia/trepia.c:419
|
7608
|
6949 msgid "Homepage"
|
|
6950 msgstr "Trang chủ"
|
|
6951
|
9882
|
6952 #: src/protocols/msn/msn.c:1502
|
9544
|
6953 msgid "The user has not created a public profile."
|
|
6954 msgstr ""
|
|
6955
|
9882
|
6956 #: src/protocols/msn/msn.c:1503
|
9544
|
6957 msgid ""
|
|
6958 "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
|
|
6959 "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
|
|
6960 "public profile."
|
|
6961 msgstr ""
|
|
6962
|
9882
|
6963 #: src/protocols/msn/msn.c:1507
|
9544
|
6964 msgid ""
|
|
6965 "Gaim could not find any information in the user's profile. The user most "
|
|
6966 "likely does not exist."
|
|
6967 msgstr ""
|
|
6968
|
9882
|
6969 #: src/protocols/msn/msn.c:1513 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1168
|
9544
|
6970 #, fuzzy
|
|
6971 msgid "Profile URL"
|
|
6972 msgstr "Lý lịch"
|
|
6973
|
9882
|
6974 #: src/protocols/msn/msn.c:1645
|
8778
|
6975 msgid "Display conversation closed notices"
|
|
6976 msgstr ""
|
|
6977
|
9882
|
6978 #: src/protocols/msn/msn.c:1650
|
8778
|
6979 msgid "Display timeout notices"
|
|
6980 msgstr ""
|
|
6981
|
7608
|
6982 #. *< api_version
|
|
6983 #. *< type
|
|
6984 #. *< ui_requirement
|
|
6985 #. *< flags
|
|
6986 #. *< dependencies
|
|
6987 #. *< priority
|
|
6988 #. *< id
|
|
6989 #. *< name
|
|
6990 #. *< version
|
|
6991 #. * summary
|
8778
|
6992 #. * description
|
9882
|
6993 #: src/protocols/msn/msn.c:1735 src/protocols/msn/msn.c:1737
|
7608
|
6994 msgid "MSN Protocol Plugin"
|
|
6995 msgstr "Plugin Giao Thức MSN"
|
|
6996
|
9882
|
6997 #: src/protocols/msn/msn.c:1756 src/protocols/trepia/trepia.c:1293
|
7608
|
6998 msgid "Login server"
|
|
6999 msgstr "Đăng Nhập Máy Chủ"
|
|
7000
|
9882
|
7001 #: src/protocols/msn/msn.c:1765
|
7608
|
7002 msgid "Use HTTP Method"
|
|
7003 msgstr "Dùng giao thức HTTP"
|
|
7004
|
9544
|
7005 #: src/protocols/msn/nexus.c:79
|
8460
|
7006 msgid "Unable to connect to server"
|
|
7007 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
7008
|
9544
|
7009 #: src/protocols/msn/nexus.c:215
|
8460
|
7010 msgid "Unknown error when attempting to authorize with MSN login server."
|
|
7011 msgstr "Có lỗi không xác định khi kết nối đăng nhập với máy chủ MSN."
|
|
7012
|
9544
|
7013 #: src/protocols/msn/notification.c:84
|
|
7014 msgid "Requesting to send password"
|
|
7015 msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu"
|
|
7016
|
|
7017 #: src/protocols/msn/notification.c:118 src/protocols/trepia/trepia.c:635
|
7608
|
7018 msgid "Retrieving buddy list"
|
|
7019 msgstr "Lấy danh sách buddy"
|
|
7020
|
9544
|
7021 #: src/protocols/msn/notification.c:144 src/protocols/msn/notification.c:173
|
9882
|
7022 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2440
|
7608
|
7023 msgid "Password sent"
|
|
7024 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
7025
|
9882
|
7026 #: src/protocols/msn/notification.c:1079
|
7634
|
7027 #, c-format
|
|
7028 msgid ""
|
|
7029 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
|
|
7030 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
7031 "in progress.\n"
|
|
7032 "\n"
|
|
7033 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
7034 "sign in."
|
7698
|
7035 msgid_plural ""
|
7634
|
7036 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
|
|
7037 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
|
|
7038 "in progress.\n"
|
|
7039 "\n"
|
|
7040 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
|
|
7041 "sign in."
|
7698
|
7042 msgstr[0] ""
|
7759
|
7043 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự động "
|
|
7044 "ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7634
|
7045 "\n"
|
7759
|
7046 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7698
|
7047 msgstr[1] ""
|
7759
|
7048 "Máy chủ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút để bảo trì. Bạn sẽ được tự động ngắt "
|
|
7049 "kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
|
7638
|
7050 "\n"
|
7759
|
7051 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
|
7634
|
7052
|
9882
|
7053 #: src/protocols/msn/notification.c:1144
|
9544
|
7054 msgid "Syncing with server"
|
|
7055 msgstr "Đồng bộ hoá với máy chủ"
|
|
7056
|
|
7057 #: src/protocols/msn/servconn.c:46
|
|
7058 #, fuzzy, c-format
|
|
7059 msgid "Unable to connect to %s server"
|
|
7060 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ"
|
|
7061
|
|
7062 #: src/protocols/msn/servconn.c:50
|
|
7063 #, fuzzy, c-format
|
|
7064 msgid "Error writing to %s server"
|
|
7065 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
7066
|
|
7067 #: src/protocols/msn/servconn.c:54
|
|
7068 #, fuzzy, c-format
|
|
7069 msgid "Error reading from %s server"
|
|
7070 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
7071
|
|
7072 #: src/protocols/msn/servconn.c:58
|
|
7073 #, fuzzy, c-format
|
|
7074 msgid "Unknown error from %s server"
|
|
7075 msgstr "Số hiệu lỗi không xác định %d."
|
|
7076
|
|
7077 #: src/protocols/msn/servconn.c:72
|
|
7078 #, c-format
|
|
7079 msgid "MSN error for account %s"
|
|
7080 msgstr ""
|
|
7081
|
|
7082 #: src/protocols/msn/servconn.c:346
|
7608
|
7083 msgid "Received HTTP error. Please report this."
|
|
7084 msgstr "Nhận lỗi HTTP. Hãy thông báo lỗi này."
|
|
7085
|
9882
|
7086 #: src/protocols/msn/switchboard.c:172
|
7608
|
7087 msgid "The conversation has become inactive and timed out."
|
7638
|
7088 msgstr "Cuộc thoại đã bị bỏ không và hết thời gian đã định."
|
7608
|
7089
|
9882
|
7090 #: src/protocols/msn/switchboard.c:180
|
7608
|
7091 #, c-format
|
|
7092 msgid "%s has closed the conversation window."
|
7638
|
7093 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
7608
|
7094
|
9544
|
7095 #: src/protocols/msn/userlist.c:86
|
|
7096 #, c-format
|
|
7097 msgid "The user %s (%s) wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
7098 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
7099
|
|
7100 #: src/protocols/msn/userlist.c:94
|
|
7101 #, fuzzy, c-format
|
|
7102 msgid "The user %s wants to add %s to his or her buddy list."
|
|
7103 msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm %s vào danh sách buddy của họ."
|
|
7104
|
9754
|
7105 #: src/protocols/napster/napster.c:229
|
7608
|
7106 msgid "Unable to read header from server"
|
|
7107 msgstr "Không đọc được header từ máy chủ"
|
|
7108
|
9754
|
7109 #: src/protocols/napster/napster.c:243
|
9544
|
7110 #, fuzzy, c-format
|
|
7111 msgid "Unable to read message from server: %s. Command is %hd, length is %hd."
|
7608
|
7112 msgstr "Không đọc được thông điệp từ máy chủ. Lệnh %hd, độ dài %hd."
|
|
7113
|
9754
|
7114 #: src/protocols/napster/napster.c:306
|
7608
|
7115 #, c-format
|
|
7116 msgid "users: %s, files: %s, size: %sGB"
|
|
7117 msgstr "người dùng: %s, tập tin: %s, độ lớn: %sGB"
|
|
7118
|
|
7119 #. MSG_SERVER_HOTLIST_ERROR
|
9754
|
7120 #: src/protocols/napster/napster.c:317
|
7608
|
7121 #, c-format
|
|
7122 msgid "Unable to add \"%s\" to your Napster hotlist"
|
|
7123 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7124
|
9754
|
7125 #: src/protocols/napster/napster.c:325
|
7608
|
7126 msgid "You were disconnected from the server."
|
|
7127 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy chủ."
|
|
7128
|
|
7129 #. MSG_CLIENT_WHOIS
|
9754
|
7130 #: src/protocols/napster/napster.c:383
|
7608
|
7131 #, c-format
|
|
7132 msgid "%s requested your information"
|
|
7133 msgstr "%s yêu cầu thông tin của bạn"
|
|
7134
|
9754
|
7135 #: src/protocols/napster/napster.c:421
|
7634
|
7136 msgid ""
|
|
7137 "You were disconnected from the server, because you logged on from a "
|
|
7138 "different location"
|
7681
|
7139 msgstr ""
|
|
7140 "Bạn bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác"
|
7608
|
7141
|
|
7142 #. MSG_CLIENT_PING
|
9754
|
7143 #: src/protocols/napster/napster.c:427
|
7608
|
7144 #, c-format
|
|
7145 msgid "%s requested a PING"
|
|
7146 msgstr "%s yêu cầu PING"
|
|
7147
|
9882
|
7148 #: src/protocols/napster/napster.c:540 src/protocols/toc/toc.c:1266
|
7907
|
7149 msgid "_Group:"
|
|
7150 msgstr "_Nhóm:"
|
7608
|
7151
|
|
7152 #. *< api_version
|
|
7153 #. *< type
|
|
7154 #. *< ui_requirement
|
|
7155 #. *< flags
|
|
7156 #. *< dependencies
|
|
7157 #. *< priority
|
|
7158 #. *< id
|
|
7159 #. *< name
|
|
7160 #. *< version
|
|
7161 #. * summary
|
8778
|
7162 #. * description
|
9882
|
7163 #: src/protocols/napster/napster.c:636 src/protocols/napster/napster.c:638
|
7608
|
7164 msgid "NAPSTER Protocol Plugin"
|
|
7165 msgstr "Plugin giao thức NAPSTER"
|
|
7166
|
9544
|
7167 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1868
|
|
7168 msgid "Required parameters not passed in"
|
|
7169 msgstr ""
|
|
7170
|
|
7171 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1871
|
|
7172 #, fuzzy
|
|
7173 msgid "Unable to write to network"
|
|
7174 msgstr "Không thể ghi vào máy chủ"
|
|
7175
|
|
7176 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1874
|
|
7177 #, fuzzy
|
|
7178 msgid "Unable to read from network"
|
|
7179 msgstr "Không thể đọc socket"
|
|
7180
|
|
7181 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1877
|
|
7182 #, fuzzy
|
|
7183 msgid "Error communicating with server"
|
|
7184 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
7185
|
|
7186 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1881
|
|
7187 #, fuzzy
|
|
7188 msgid "Conference not found"
|
|
7189 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
7190
|
|
7191 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1884
|
|
7192 #, fuzzy
|
|
7193 msgid "Conference does not exist"
|
|
7194 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
7195
|
|
7196 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1888
|
|
7197 #, fuzzy
|
|
7198 msgid "A folder with that name already exists"
|
|
7199 msgstr "Tập tin này đã tồn tại rồi"
|
|
7200
|
|
7201 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1891
|
|
7202 #, fuzzy
|
|
7203 msgid "Not supported"
|
|
7204 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
|
7205
|
|
7206 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1895
|
|
7207 #, fuzzy
|
|
7208 msgid "Password has expired"
|
|
7209 msgstr "Mật khẩu đã được đổi"
|
|
7210
|
|
7211 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1898
|
|
7212 #, fuzzy
|
|
7213 msgid "Invalid password"
|
|
7214 msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
7215
|
|
7216 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1901
|
|
7217 #, fuzzy
|
|
7218 msgid "User not found"
|
|
7219 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
|
|
7220
|
|
7221 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1904
|
|
7222 msgid "Account has been disabled"
|
|
7223 msgstr ""
|
|
7224
|
|
7225 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1907
|
|
7226 msgid "The server could not access the directory"
|
|
7227 msgstr ""
|
|
7228
|
|
7229 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1910
|
|
7230 msgid "Your system administrator has disabled this operation"
|
|
7231 msgstr ""
|
|
7232
|
|
7233 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1913
|
|
7234 msgid "The server is unavailable; try again later"
|
|
7235 msgstr ""
|
|
7236
|
|
7237 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1916
|
|
7238 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
|
|
7239 msgstr ""
|
|
7240
|
|
7241 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1919
|
|
7242 msgid "Cannot add yourself"
|
|
7243 msgstr ""
|
|
7244
|
|
7245 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1922
|
|
7246 msgid "Master archive is misconfigured"
|
|
7247 msgstr ""
|
|
7248
|
|
7249 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1926
|
|
7250 #, fuzzy
|
|
7251 msgid "Invalid username or password"
|
|
7252 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
7253
|
|
7254 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1929
|
|
7255 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
|
|
7256 msgstr ""
|
|
7257
|
|
7258 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1932
|
|
7259 msgid ""
|
|
7260 "Your account has been disabled because too many invalid passwords were "
|
|
7261 "entered"
|
|
7262 msgstr ""
|
|
7263
|
|
7264 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1935
|
|
7265 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
|
|
7266 msgstr ""
|
|
7267
|
|
7268 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1939
|
|
7269 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
|
|
7270 msgstr ""
|
|
7271
|
|
7272 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1942
|
|
7273 #, fuzzy
|
|
7274 msgid "You have entered an invalid username"
|
|
7275 msgstr "%s không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
7276
|
|
7277 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1945
|
|
7278 msgid "An error occurred while updating the directory"
|
|
7279 msgstr ""
|
|
7280
|
|
7281 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1948
|
|
7282 msgid "Incompatible protocol version"
|
|
7283 msgstr ""
|
|
7284
|
|
7285 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1951
|
|
7286 #, fuzzy
|
|
7287 msgid "The user has blocked you"
|
|
7288 msgstr "Nhập người dùng muốn chặn."
|
|
7289
|
|
7290 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1954
|
|
7291 msgid ""
|
|
7292 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
|
|
7293 "time"
|
|
7294 msgstr ""
|
|
7295
|
|
7296 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1957
|
|
7297 msgid "The user is either offline or you are blocked"
|
|
7298 msgstr ""
|
|
7299
|
|
7300 #: src/protocols/novell/nmuser.c:1960
|
8778
|
7301 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7302 msgid "Unknown error: 0x%X"
|
|
7303 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
7304
|
|
7305 #: src/protocols/novell/novell.c:116
|
|
7306 #, c-format
|
|
7307 msgid "Login failed (%s)."
|
|
7308 msgstr ""
|
|
7309
|
|
7310 #: src/protocols/novell/novell.c:229
|
|
7311 #, fuzzy, c-format
|
|
7312 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
|
8778
|
7313 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7314
|
9754
|
7315 #: src/protocols/novell/novell.c:378
|
8778
|
7316 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7317 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
|
8778
|
7318 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7319
|
|
7320 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
|
9754
|
7321 #: src/protocols/novell/novell.c:404
|
8778
|
7322 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7323 msgid "Unable to send message (%s)."
|
8778
|
7324 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
7325
|
9882
|
7326 #: src/protocols/novell/novell.c:475 src/protocols/novell/novell.c:969
|
9544
|
7327 #, fuzzy, c-format
|
|
7328 msgid "Unable to invite user (%s)."
|
|
7329 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
7330
|
9754
|
7331 #: src/protocols/novell/novell.c:514
|
8778
|
7332 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7333 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
|
8778
|
7334 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7335
|
9754
|
7336 #: src/protocols/novell/novell.c:519
|
9544
|
7337 #, fuzzy, c-format
|
|
7338 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
|
|
7339 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7340
|
9754
|
7341 #: src/protocols/novell/novell.c:566
|
8778
|
7342 #, c-format
|
|
7343 msgid ""
|
|
7344 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
|
9544
|
7345 "creating folder (%s)."
|
|
7346 msgstr ""
|
|
7347
|
9754
|
7348 #: src/protocols/novell/novell.c:614
|
9544
|
7349 #, fuzzy, c-format
|
8778
|
7350 msgid ""
|
|
7351 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
|
9544
|
7352 "list (%s)."
|
|
7353 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7354
|
9882
|
7355 #: src/protocols/novell/novell.c:687
|
9544
|
7356 #, fuzzy, c-format
|
|
7357 msgid "Could not get details for user %s (%s)."
|
|
7358 msgstr "Không thể gửi tin. Thông điệp quá lớn."
|
|
7359
|
9882
|
7360 #: src/protocols/novell/novell.c:733 src/protocols/novell/novell.c:879
|
9544
|
7361 #, fuzzy, c-format
|
|
7362 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
|
|
7363 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7364
|
9882
|
7365 #: src/protocols/novell/novell.c:780
|
9544
|
7366 #, fuzzy, c-format
|
|
7367 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
|
|
7368 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7369
|
9882
|
7370 #: src/protocols/novell/novell.c:833
|
8778
|
7371 #, fuzzy, c-format
|
9544
|
7372 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
|
|
7373 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7374
|
9882
|
7375 #: src/protocols/novell/novell.c:901
|
9544
|
7376 #, fuzzy, c-format
|
|
7377 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
|
|
7378 msgstr "Không thể thêm \"%s\" vào danh sách nóng Napster của bạn"
|
|
7379
|
9882
|
7380 #: src/protocols/novell/novell.c:924 src/protocols/novell/novell.c:1619
|
9544
|
7381 #, c-format
|
|
7382 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
|
|
7383 msgstr ""
|
|
7384
|
9882
|
7385 #: src/protocols/novell/novell.c:996
|
9544
|
7386 #, fuzzy, c-format
|
|
7387 msgid "Unable to create conference (%s)."
|
|
7388 msgstr "Không tạo được socket"
|
|
7389
|
9882
|
7390 #: src/protocols/novell/novell.c:1107 src/protocols/novell/novell.c:1658
|
8778
|
7391 #, fuzzy
|
|
7392 msgid "Error communicating with server. Closing connection."
|
|
7393 msgstr "Lỗi liên lạc với máy chủ Gadu-Gadu"
|
|
7394
|
9882
|
7395 #: src/protocols/novell/novell.c:1442
|
|
7396 #, fuzzy
|
|
7397 msgid "Telephone Number"
|
|
7398 msgstr "Điện thoại"
|
|
7399
|
|
7400 #: src/protocols/novell/novell.c:1446
|
|
7401 msgid "Department"
|
|
7402 msgstr ""
|
|
7403
|
|
7404 #: src/protocols/novell/novell.c:1448
|
|
7405 #, fuzzy
|
|
7406 msgid "Personal Title"
|
|
7407 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
7408
|
|
7409 #: src/protocols/novell/novell.c:1452
|
|
7410 #, fuzzy
|
|
7411 msgid "Mailstop"
|
|
7412 msgstr "Email"
|
|
7413
|
|
7414 #: src/protocols/novell/novell.c:1454 src/protocols/oscar/oscar.c:4980
|
|
7415 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4987
|
|
7416 msgid "Email Address"
|
|
7417 msgstr "Địa chỉ email"
|
|
7418
|
|
7419 #: src/protocols/novell/novell.c:1470
|
|
7420 #, fuzzy
|
|
7421 msgid "User ID"
|
|
7422 msgstr "Dùng"
|
8778
|
7423
|
|
7424 #. tag = _("DN");
|
|
7425 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
|
|
7426 #. if (value) {
|
9882
|
7427 #. g_string_append_printf(info_text, "<b>%s:</b> %s<br>",
|
8778
|
7428 #. tag, value);
|
|
7429 #. }
|
|
7430 #.
|
9882
|
7431 #: src/protocols/novell/novell.c:1484
|
8778
|
7432 #, fuzzy
|
|
7433 msgid "Full name"
|
|
7434 msgstr "Tên đầy đủ"
|
|
7435
|
9882
|
7436 #: src/protocols/novell/novell.c:1505
|
8778
|
7437 #, fuzzy
|
|
7438 msgid "User Properties"
|
|
7439 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
7440
|
9882
|
7441 #: src/protocols/novell/novell.c:1609
|
9544
|
7442 #, fuzzy, c-format
|
|
7443 msgid "GroupWise Conference %d"
|
|
7444 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
7445
|
9882
|
7446 #: src/protocols/novell/novell.c:1634
|
8778
|
7447 #, fuzzy
|
|
7448 msgid "Unable to make SSL connection to server."
|
|
7449 msgstr "Không kết nối được với máy chủ."
|
|
7450
|
9882
|
7451 #: src/protocols/novell/novell.c:1664
|
9544
|
7452 #, c-format
|
|
7453 msgid "Error processing event or response (%s)."
|
|
7454 msgstr ""
|
|
7455
|
9882
|
7456 #: src/protocols/novell/novell.c:1698
|
8778
|
7457 #, fuzzy
|
|
7458 msgid "Authenticating..."
|
|
7459 msgstr "Xác thực"
|
|
7460
|
9882
|
7461 #: src/protocols/novell/novell.c:1713
|
8778
|
7462 #, fuzzy
|
|
7463 msgid "Waiting for response..."
|
|
7464 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
7465
|
9882
|
7466 #: src/protocols/novell/novell.c:1848
|
9544
|
7467 #, fuzzy, c-format
|
|
7468 msgid "%s has been invited to this conversation."
|
|
7469 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
|
|
7470
|
9882
|
7471 #: src/protocols/novell/novell.c:1875
|
8778
|
7472 #, fuzzy
|
|
7473 msgid "Invitation to Conversation"
|
|
7474 msgstr "/Cuộc thoại/Cuộc thoại _mới..."
|
|
7475
|
9882
|
7476 #: src/protocols/novell/novell.c:1876
|
8778
|
7477 #, c-format
|
|
7478 msgid ""
|
|
7479 "Invitation from: %s\n"
|
|
7480 "\n"
|
|
7481 "Sent: %s"
|
|
7482 msgstr ""
|
|
7483
|
9882
|
7484 #: src/protocols/novell/novell.c:1878
|
8778
|
7485 #, fuzzy
|
|
7486 msgid "Would you like to join the conversation?"
|
|
7487 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
7488
|
9882
|
7489 #: src/protocols/novell/novell.c:1983
|
8778
|
7490 #, fuzzy
|
|
7491 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
|
|
7492 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
|
7493
|
9882
|
7494 #: src/protocols/novell/novell.c:2037
|
8778
|
7495 #, c-format
|
|
7496 msgid ""
|
|
7497 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
|
|
7498 msgstr ""
|
|
7499
|
|
7500 #. TODO: Would be nice to prompt if not set!
|
|
7501 #. * gaim_request_fields(gc, _("Server Address"),...);
|
|
7502 #.
|
|
7503 #. ...but for now just error out with a nice message.
|
9882
|
7504 #: src/protocols/novell/novell.c:2135
|
8778
|
7505 #, fuzzy
|
|
7506 msgid ""
|
|
7507 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
|
|
7508 "to connect to."
|
|
7509 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn chặn."
|
|
7510
|
9882
|
7511 #: src/protocols/novell/novell.c:2157
|
8778
|
7512 #, fuzzy
|
|
7513 msgid "Error. SSL support is not installed."
|
|
7514 msgstr "MSN đòi hỏi hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt nó."
|
|
7515
|
9882
|
7516 #: src/protocols/novell/novell.c:2461
|
8778
|
7517 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
|
|
7518 msgstr ""
|
|
7519
|
9882
|
7520 #: src/protocols/novell/novell.c:2807 src/protocols/oscar/oscar.c:702
|
|
7521 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6568 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2565
|
8778
|
7522 msgid "Offline"
|
|
7523 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
7524
|
9882
|
7525 #: src/protocols/novell/novell.c:2818
|
9544
|
7526 #, fuzzy
|
|
7527 msgid "Message"
|
|
7528 msgstr "_Thông điệp:"
|
|
7529
|
9882
|
7530 #: src/protocols/novell/novell.c:2917 src/protocols/novell/novell.c:2973
|
8778
|
7531 #, fuzzy
|
|
7532 msgid "Appear Offline"
|
|
7533 msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
7534
|
9882
|
7535 #: src/protocols/novell/novell.c:3367
|
9544
|
7536 #, fuzzy
|
|
7537 msgid "Initiate _Chat"
|
|
7538 msgstr "Khởi tạo Chat"
|
|
7539
|
8778
|
7540 #. *< api_version
|
|
7541 #. *< type
|
|
7542 #. *< ui_requirement
|
|
7543 #. *< flags
|
|
7544 #. *< dependencies
|
|
7545 #. *< priority
|
|
7546 #. *< id
|
|
7547 #. *< name
|
|
7548 #. *< version
|
|
7549 #. * summary
|
|
7550 #. * description
|
9882
|
7551 #: src/protocols/novell/novell.c:3464 src/protocols/novell/novell.c:3466
|
8778
|
7552 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
|
|
7553 msgstr ""
|
|
7554
|
9882
|
7555 #: src/protocols/novell/novell.c:3485
|
8778
|
7556 #, fuzzy
|
|
7557 msgid "Server address"
|
|
7558 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
7559
|
9882
|
7560 #: src/protocols/novell/novell.c:3489
|
8778
|
7561 #, fuzzy
|
|
7562 msgid "Server port"
|
|
7563 msgstr "Máy chủ"
|
|
7564
|
9882
|
7565 #: src/protocols/oscar/oscar.c:185
|
7992
|
7566 msgid "Invalid error"
|
|
7567 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
|
|
7568
|
9882
|
7569 #: src/protocols/oscar/oscar.c:186
|
7608
|
7570 msgid "Invalid SNAC"
|
|
7571 msgstr "SNAC không hợp lệ"
|
|
7572
|
9882
|
7573 #: src/protocols/oscar/oscar.c:187
|
9544
|
7574 msgid "Rate to host"
|
|
7575 msgstr "tốc độ tới máy chủ"
|
8778
|
7576
|
9882
|
7577 #: src/protocols/oscar/oscar.c:188
|
9544
|
7578 msgid "Rate to client"
|
|
7579 msgstr "Tốc độ tới máy khách"
|
|
7580
|
9882
|
7581 #: src/protocols/oscar/oscar.c:190
|
9544
|
7582 msgid "Service unavailable"
|
|
7583 msgstr "Hiện không có dịch vụ"
|
|
7584
|
9882
|
7585 #: src/protocols/oscar/oscar.c:191
|
9544
|
7586 msgid "Service not defined"
|
|
7587 msgstr "Không xác định được dịch vụ"
|
|
7588
|
9882
|
7589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:192
|
8778
|
7590 msgid "Obsolete SNAC"
|
|
7591 msgstr "SNAC quá cũ"
|
|
7592
|
9882
|
7593 #: src/protocols/oscar/oscar.c:193
|
8778
|
7594 msgid "Not supported by host"
|
|
7595 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ"
|
|
7596
|
9882
|
7597 #: src/protocols/oscar/oscar.c:194
|
7992
|
7598 msgid "Not supported by client"
|
|
7599 msgstr "Máy khách không hỗ trợ"
|
7608
|
7600
|
9882
|
7601 #: src/protocols/oscar/oscar.c:195
|
8460
|
7602 msgid "Refused by client"
|
|
7603 msgstr "Máy khách từ chối"
|
|
7604
|
9882
|
7605 #: src/protocols/oscar/oscar.c:196
|
9754
|
7606 msgid "Reply too big"
|
|
7607 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
|
|
7608
|
9544
|
7609 #: src/protocols/oscar/oscar.c:197
|
9882
|
7610 msgid "Responses lost"
|
|
7611 msgstr "Mất trả lời"
|
8460
|
7612
|
9544
|
7613 #: src/protocols/oscar/oscar.c:198
|
9882
|
7614 msgid "Request denied"
|
|
7615 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
|
7616
|
|
7617 #: src/protocols/oscar/oscar.c:199
|
9754
|
7618 msgid "Busted SNAC payload"
|
|
7619 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
|
8460
|
7620
|
9882
|
7621 #: src/protocols/oscar/oscar.c:200
|
9544
|
7622 msgid "Insufficient rights"
|
|
7623 msgstr "Không đủ quyền hạn"
|
8778
|
7624
|
9882
|
7625 #: src/protocols/oscar/oscar.c:201
|
9544
|
7626 msgid "In local permit/deny"
|
|
7627 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối "
|
8778
|
7628
|
9882
|
7629 #: src/protocols/oscar/oscar.c:202
|
9754
|
7630 msgid "Too evil (sender)"
|
|
7631 msgstr "Quá cao (người gửi)"
|
|
7632
|
8778
|
7633 #: src/protocols/oscar/oscar.c:203
|
9882
|
7634 msgid "Too evil (receiver)"
|
|
7635 msgstr "Quá cao (người nhận)"
|
8778
|
7636
|
|
7637 #: src/protocols/oscar/oscar.c:204
|
9882
|
7638 msgid "User temporarily unavailable"
|
|
7639 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
|
|
7640
|
|
7641 #: src/protocols/oscar/oscar.c:205
|
9754
|
7642 msgid "No match"
|
|
7643 msgstr "Không khớp"
|
7609
|
7644
|
9544
|
7645 #: src/protocols/oscar/oscar.c:206
|
9882
|
7646 msgid "List overflow"
|
|
7647 msgstr "Danh sách bị tràn"
|
|
7648
|
|
7649 #: src/protocols/oscar/oscar.c:207
|
9754
|
7650 msgid "Request ambiguous"
|
|
7651 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
|
9544
|
7652
|
9882
|
7653 #: src/protocols/oscar/oscar.c:208
|
9754
|
7654 msgid "Queue full"
|
|
7655 msgstr "Hàng xếp đã đầy"
|
9544
|
7656
|
9882
|
7657 #: src/protocols/oscar/oscar.c:209
|
7608
|
7658 msgid "Not while on AOL"
|
7609
|
7659 msgstr "Ít xảy ra trên AOL"
|
|
7660
|
9882
|
7661 #: src/protocols/oscar/oscar.c:400
|
9544
|
7662 #, fuzzy
|
|
7663 msgid ""
|
|
7664 "(There was an error converting this message. The buddy you are speaking to "
|
|
7665 "most likely has a buggy client.)"
|
|
7666 msgstr ""
|
|
7667 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này. Đánh dấu vào tùy chọn 'Mã hóa' trong "
|
|
7668 "trình hiệu chỉnh tài khoản)"
|
|
7669
|
9882
|
7670 #: src/protocols/oscar/oscar.c:452
|
|
7671 msgid "(There was an error receiving this message)"
|
|
7672 msgstr "(Có lỗi khi nhận thông điệp này)"
|
|
7673
|
|
7674 #: src/protocols/oscar/oscar.c:557
|
8778
|
7675 msgid "Voice"
|
|
7676 msgstr "Tiếng"
|
|
7677
|
9882
|
7678 #: src/protocols/oscar/oscar.c:560
|
8778
|
7679 msgid "AIM Direct IM"
|
|
7680 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
|
|
7681
|
9882
|
7682 #: src/protocols/oscar/oscar.c:563 src/protocols/silc/silc.c:641
|
9544
|
7683 #: src/protocols/silc/util.c:506
|
8778
|
7684 msgid "Chat"
|
|
7685 msgstr "Chat"
|
|
7686
|
9882
|
7687 #: src/protocols/oscar/oscar.c:566 src/protocols/oscar/oscar.c:6870
|
8778
|
7688 msgid "Get File"
|
|
7689 msgstr "Nhận tập tin"
|
|
7690
|
9882
|
7691 #: src/protocols/oscar/oscar.c:573
|
8778
|
7692 msgid "Games"
|
|
7693 msgstr "Trò chơi"
|
|
7694
|
9882
|
7695 #: src/protocols/oscar/oscar.c:576
|
8778
|
7696 msgid "Add-Ins"
|
|
7697 msgstr "Add-Ins"
|
|
7698
|
9882
|
7699 #: src/protocols/oscar/oscar.c:579
|
8778
|
7700 msgid "Send Buddy List"
|
|
7701 msgstr "Gửi danh sách Buddy"
|
|
7702
|
9882
|
7703 #: src/protocols/oscar/oscar.c:582
|
8778
|
7704 msgid "ICQ Direct Connect"
|
|
7705 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
|
7706
|
9882
|
7707 #: src/protocols/oscar/oscar.c:585
|
8778
|
7708 msgid "AP User"
|
|
7709 msgstr "Người dùng AP"
|
|
7710
|
9882
|
7711 #: src/protocols/oscar/oscar.c:588
|
8778
|
7712 msgid "ICQ RTF"
|
|
7713 msgstr "ICQ RTF"
|
|
7714
|
9882
|
7715 #: src/protocols/oscar/oscar.c:591
|
8778
|
7716 msgid "Nihilist"
|
|
7717 msgstr "Nihilist"
|
|
7718
|
9882
|
7719 #: src/protocols/oscar/oscar.c:594
|
8778
|
7720 msgid "ICQ Server Relay"
|
|
7721 msgstr "ICQ Server Relay"
|
|
7722
|
9882
|
7723 #: src/protocols/oscar/oscar.c:597
|
8778
|
7724 msgid "Old ICQ UTF8"
|
|
7725 msgstr "ICQ UTF8 Cũ"
|
|
7726
|
9882
|
7727 #: src/protocols/oscar/oscar.c:600
|
8778
|
7728 msgid "Trillian Encryption"
|
|
7729 msgstr "Mã hóa Trillian"
|
|
7730
|
9882
|
7731 #: src/protocols/oscar/oscar.c:603
|
8778
|
7732 msgid "ICQ UTF8"
|
|
7733 msgstr "ICQ UTF8"
|
|
7734
|
9882
|
7735 #: src/protocols/oscar/oscar.c:606
|
8778
|
7736 msgid "Hiptop"
|
|
7737 msgstr "Hiptop"
|
|
7738
|
9882
|
7739 #: src/protocols/oscar/oscar.c:609
|
8778
|
7740 msgid "Security Enabled"
|
|
7741 msgstr "Bật bảo mật"
|
|
7742
|
9882
|
7743 #: src/protocols/oscar/oscar.c:612
|
8778
|
7744 msgid "Video Chat"
|
|
7745 msgstr "Video Chat"
|
|
7746
|
9882
|
7747 #: src/protocols/oscar/oscar.c:616
|
8778
|
7748 msgid "iChat AV"
|
|
7749 msgstr "iChat AV"
|
|
7750
|
9882
|
7751 #: src/protocols/oscar/oscar.c:619
|
8778
|
7752 msgid "Live Video"
|
|
7753 msgstr ""
|
|
7754
|
9882
|
7755 #: src/protocols/oscar/oscar.c:622
|
8778
|
7756 #, fuzzy
|
|
7757 msgid "Camera"
|
|
7758 msgstr "Tên"
|
|
7759
|
9882
|
7760 #: src/protocols/oscar/oscar.c:640 src/protocols/oscar/oscar.c:5582
|
|
7761 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6762
|
8778
|
7762 msgid "Free For Chat"
|
|
7763 msgstr "Rảnh rỗi để Chat"
|
|
7764
|
9882
|
7765 #: src/protocols/oscar/oscar.c:644 src/protocols/oscar/oscar.c:5576
|
|
7766 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6760
|
8778
|
7767 msgid "Not Available"
|
|
7768 msgstr "Không có mặt"
|
|
7769
|
9882
|
7770 #: src/protocols/oscar/oscar.c:646 src/protocols/oscar/oscar.c:5579
|
|
7771 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6761
|
8778
|
7772 msgid "Occupied"
|
|
7773 msgstr "Đang bận"
|
|
7774
|
9882
|
7775 #: src/protocols/oscar/oscar.c:650
|
8778
|
7776 msgid "Web Aware"
|
|
7777 msgstr "Kiến thức Web"
|
|
7778
|
9882
|
7779 #: src/protocols/oscar/oscar.c:718
|
8778
|
7780 #, fuzzy
|
|
7781 msgid "Capabilities"
|
|
7782 msgstr "<b> Khả năng:</b> "
|
|
7783
|
9882
|
7784 #: src/protocols/oscar/oscar.c:727
|
8778
|
7785 #, fuzzy
|
|
7786 msgid "Buddy Comment"
|
|
7787 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
7788
|
9882
|
7789 #: src/protocols/oscar/oscar.c:862
|
7608
|
7790 #, c-format
|
|
7791 msgid "Direct IM with %s closed"
|
7681
|
7792 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp với %s bị đóng"
|
7608
|
7793
|
9882
|
7794 #: src/protocols/oscar/oscar.c:864
|
7608
|
7795 #, c-format
|
|
7796 msgid "Direct IM with %s failed"
|
7681
|
7797 msgstr "Không nhắn tin nhanh trực tiếp được với %s"
|
7608
|
7798
|
9882
|
7799 #: src/protocols/oscar/oscar.c:871
|
9544
|
7800 #, fuzzy
|
|
7801 msgid "Direct Connect failed"
|
|
7802 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
|
|
7803
|
9882
|
7804 #: src/protocols/oscar/oscar.c:948 src/protocols/oscar/oscar.c:1079
|
9544
|
7805 #, c-format
|
|
7806 msgid "Direct IM with %s established"
|
|
7807 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp với %s"
|
|
7808
|
9882
|
7809 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1029
|
9544
|
7810 #, c-format
|
|
7811 msgid "Attempting to connect to %s at %s:%hu for Direct IM."
|
|
7812 msgstr ""
|
|
7813
|
9882
|
7814 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1446
|
9544
|
7815 #, c-format
|
|
7816 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
|
|
7817 msgstr ""
|
|
7818
|
9882
|
7819 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1451
|
9544
|
7820 msgid "Unable to open Direct IM"
|
|
7821 msgstr "Không thể mở Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
7822
|
9882
|
7823 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1486
|
9544
|
7824 #, c-format
|
|
7825 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
|
|
7826 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Nhanh trực tiếp với %s."
|
|
7827
|
9882
|
7828 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1490
|
9544
|
7829 msgid ""
|
|
7830 "Because this reveals your IP address, it may be considered a privacy risk. "
|
|
7831 "Do you wish to continue?"
|
|
7832 msgstr ""
|
|
7833 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
|
|
7834 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
7835
|
9882
|
7836 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1494 src/protocols/oscar/oscar.c:3431
|
9544
|
7837 msgid "Connect"
|
|
7838 msgstr "Kết nối"
|
|
7839
|
9882
|
7840 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1561 src/protocols/toc/toc.c:872
|
7608
|
7841 #, c-format
|
|
7842 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
|
7634
|
7843 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
|
7608
|
7844
|
9882
|
7845 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1580
|
7608
|
7846 msgid "Chat is currently unavailable"
|
7634
|
7847 msgstr "Hiện thời không có Chat"
|
|
7848
|
9882
|
7849 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1661
|
7608
|
7850 msgid "Screen name sent"
|
7866
|
7851 msgstr "Gửi tên hiển thị"
|
7608
|
7852
|
9882
|
7853 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1675
|
8778
|
7854 #, c-format
|
|
7855 msgid ""
|
|
7856 "Unable to login: Could not sign on as %s because the screen name is "
|
|
7857 "invalid. Screen names must either start with a letter and contain only "
|
|
7858 "letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
|
|
7859 msgstr ""
|
|
7860
|
9882
|
7861 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1703
|
7608
|
7862 msgid "Unable to login to AIM"
|
|
7863 msgstr "Không đăng nhập AIM được"
|
|
7864
|
9882
|
7865 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1804 src/protocols/oscar/oscar.c:2243
|
7608
|
7866 msgid "Could Not Connect"
|
|
7867 msgstr "Không kết nối được"
|
|
7868
|
9882
|
7869 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1812
|
7608
|
7870 msgid "Connection established, cookie sent"
|
|
7871 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
|
|
7872
|
9882
|
7873 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1925 src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:180
|
9544
|
7874 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:189
|
|
7875 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:199
|
8778
|
7876 msgid "Unable to establish file descriptor."
|
|
7877 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
|
|
7878
|
9882
|
7879 #: src/protocols/oscar/oscar.c:1930
|
8778
|
7880 msgid "Unable to create new connection."
|
|
7881 msgstr "Không tạo được kết nối mới."
|
|
7882
|
9882
|
7883 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2002
|
8460
|
7884 msgid "Unable to establish listener socket."
|
|
7885 msgstr "Không thể thiết lập listener socket."
|
|
7886
|
9882
|
7887 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2127 src/protocols/toc/toc.c:540
|
7608
|
7888 msgid "Incorrect nickname or password."
|
7681
|
7889 msgstr "Biệt danh hoặc mật khẩu sai."
|
|
7890
|
9882
|
7891 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2132
|
7608
|
7892 msgid "Your account is currently suspended."
|
7681
|
7893 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
|
7608
|
7894
|
|
7895 #. service temporarily unavailable
|
9882
|
7896 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2136
|
7608
|
7897 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
|
|
7898 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch vụ tin nhắn tức thời AOL."
|
|
7899
|
9882
|
7900 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2141
|
7634
|
7901 msgid ""
|
|
7902 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
7903 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
7904 msgstr ""
|
|
7905 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
|
|
7906 "lại. Nếu bạn cố kết nối, bạn có thể sẽ phải đợi lâu hơn."
|
7608
|
7907
|
9882
|
7908 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2146
|
7608
|
7909 #, c-format
|
|
7910 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
|
|
7911 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
|
|
7912
|
9882
|
7913 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2178
|
7608
|
7914 msgid "Internal Error"
|
|
7915 msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
7916
|
9882
|
7917 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2250
|
7608
|
7918 msgid "Received authorization"
|
7681
|
7919 msgstr "Nhận xác thực"
|
|
7920
|
9882
|
7921 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2286 src/protocols/oscar/oscar.c:2316
|
|
7922 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2405
|
7608
|
7923 #, c-format
|
7634
|
7924 msgid ""
|
|
7925 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
|
|
7926 "fixed. Check %s for updates."
|
|
7927 msgstr ""
|
|
7928 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
|
|
7929 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
|
|
7930
|
9882
|
7931 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2289 src/protocols/oscar/oscar.c:2319
|
7609
|
7932 msgid "Gaim was unable to get a valid AIM login hash."
|
|
7933 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập AIM hợp lệ."
|
|
7934
|
9882
|
7935 #: src/protocols/oscar/oscar.c:2408
|
7609
|
7936 msgid "Gaim was unable to get a valid login hash."
|
|
7937 msgstr "Gaim không thể nhận mã đăng nhập hợp lệ."
|
|
7938
|
9882
|
7939 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3423
|
7608
|
7940 #, c-format
|
|
7941 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
|
|
7942 msgstr "%s đề nghị kết nối trực tiếp với %s"
|
|
7943
|
9882
|
7944 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3426
|
7634
|
7945 msgid ""
|
|
7946 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
|
|
7947 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
|
|
7948 "considered a privacy risk."
|
|
7949 msgstr ""
|
|
7950 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
|
7681
|
7951 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
|
|
7952 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
|
|
7953
|
9882
|
7954 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3462
|
7608
|
7955 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
|
|
7956 msgstr "Hãy xác thực tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách buddy."
|
|
7957
|
9882
|
7958 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3470
|
7608
|
7959 msgid "Authorization Request Message:"
|
|
7960 msgstr "Thông điệp yêu cầu xác thực:"
|
|
7961
|
9882
|
7962 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3471
|
7608
|
7963 msgid "Please authorize me!"
|
|
7964 msgstr "Hãy xác thực tôi!"
|
|
7965
|
9882
|
7966 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3501
|
7608
|
7967 #, c-format
|
7634
|
7968 msgid ""
|
|
7969 "The user %s requires authorization before being added to a buddy list. Do "
|
|
7970 "you want to send an authorization request?"
|
|
7971 msgstr ""
|
|
7972 "Người dùng %s yêu cầu xác thực trước khi thêm họ vào danh sách buddy. Bạn "
|
|
7973 "muốn gửi một yêu cầu xác thực không ?"
|
|
7974
|
9882
|
7975 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3506 src/protocols/oscar/oscar.c:3508
|
7608
|
7976 msgid "Request Authorization"
|
|
7977 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
7978
|
9882
|
7979 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3556 src/protocols/oscar/oscar.c:3558
|
|
7980 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3565 src/protocols/oscar/oscar.c:3659
|
|
7981 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3679 src/protocols/oscar/oscar.c:6207
|
|
7982 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6253
|
7608
|
7983 msgid "No reason given."
|
|
7984 msgstr "Không nêu lý do."
|
|
7985
|
9882
|
7986 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3564
|
7608
|
7987 msgid "Authorization Denied Message:"
|
|
7988 msgstr "Thông điệp từ chối xác thực:"
|
|
7989
|
9882
|
7990 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3659
|
7608
|
7991 #, c-format
|
|
7992 msgid ""
|
|
7993 "The user %u wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
7994 "%s"
|
|
7995 msgstr ""
|
|
7996 "Người dùng %u muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
7997 "%s"
|
|
7998
|
9882
|
7999 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3667 src/protocols/oscar/oscar.c:6213
|
7608
|
8000 msgid "Authorization Request"
|
|
8001 msgstr "Yêu cầu xác thực"
|
|
8002
|
9882
|
8003 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3679
|
7608
|
8004 #, c-format
|
|
8005 msgid ""
|
7634
|
8006 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
8007 "following reason:\n"
|
7608
|
8008 "%s"
|
|
8009 msgstr ""
|
7634
|
8010 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn vì lý do "
|
|
8011 "sau:\n"
|
7608
|
8012 "%s"
|
|
8013
|
9882
|
8014 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3680
|
7608
|
8015 msgid "ICQ authorization denied."
|
|
8016 msgstr "Xác thực ICQ bị từ chối."
|
|
8017
|
|
8018 #. Someone has granted you authorization
|
9882
|
8019 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3687
|
7608
|
8020 #, c-format
|
|
8021 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
8022 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
8023
|
9882
|
8024 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3695
|
7608
|
8025 #, c-format
|
|
8026 msgid ""
|
|
8027 "You have received a special message\n"
|
|
8028 "\n"
|
|
8029 "From: %s [%s]\n"
|
|
8030 "%s"
|
|
8031 msgstr ""
|
|
8032 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
|
|
8033 "\n"
|
|
8034 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
8035 "%s"
|
|
8036
|
9882
|
8037 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3703
|
7608
|
8038 #, c-format
|
|
8039 msgid ""
|
|
8040 "You have received an ICQ page\n"
|
|
8041 "\n"
|
|
8042 "From: %s [%s]\n"
|
|
8043 "%s"
|
|
8044 msgstr ""
|
|
8045 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
|
|
8046 "\n"
|
|
8047 "Từ: %s [%s]\n"
|
|
8048 "%s"
|
|
8049
|
9882
|
8050 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3711
|
7608
|
8051 #, c-format
|
|
8052 msgid ""
|
|
8053 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
|
|
8054 "\n"
|
|
8055 "Message is:\n"
|
|
8056 "%s"
|
|
8057 msgstr ""
|
|
8058 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
|
|
8059 "\n"
|
|
8060 "Thông điệp:\n"
|
|
8061 "%s"
|
|
8062
|
9882
|
8063 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3732
|
7608
|
8064 #, c-format
|
|
8065 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
|
|
8066 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một buddy: %s (%s)"
|
|
8067
|
9882
|
8068 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3738
|
7608
|
8069 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
|
|
8070 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách buddy của bạn không?"
|
|
8071
|
9882
|
8072 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3742
|
7608
|
8073 msgid "Decline"
|
|
8074 msgstr "Từ chối"
|
|
8075
|
9882
|
8076 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3826
|
7634
|
8077 #, c-format
|
|
8078 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
|
|
8079 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
|
|
8080 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
8081 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng không hợp lệ."
|
|
8082
|
9882
|
8083 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3835
|
7634
|
8084 #, c-format
|
|
8085 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
|
|
8086 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
|
|
8087 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó quá lớn."
|
|
8088 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì chúng quá lớn."
|
|
8089
|
9882
|
8090 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3844
|
7681
|
8091 #, c-format
|
|
8092 msgid ""
|
|
8093 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7698
|
8094 msgid_plural ""
|
7681
|
8095 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
7759
|
8096 msgstr[0] ""
|
|
8097 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
|
8098 msgstr[1] ""
|
|
8099 "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
|
7698
|
8100
|
9882
|
8101 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3853
|
7634
|
8102 #, c-format
|
|
8103 msgid "You missed %hu message from %s because he/she was too evil."
|
|
8104 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because he/she was too evil."
|
|
8105 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
7638
|
8106 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì họ quá bảo mật."
|
|
8107
|
9882
|
8108 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3862
|
7634
|
8109 #, c-format
|
|
8110 msgid "You missed %hu message from %s because you are too evil."
|
|
8111 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because you are too evil."
|
|
8112 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
8113 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì bạn quá bảo mật."
|
|
8114
|
9882
|
8115 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3871
|
7634
|
8116 #, c-format
|
|
8117 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
|
|
8118 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
|
|
8119 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
8120 msgstr[1] "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s do lỗi chưa xác định."
|
|
8121
|
9882
|
8122 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3925 src/protocols/oscar/oscar.c:4155
|
9544
|
8123 #, fuzzy, c-format
|
|
8124 msgid "Info for %s"
|
|
8125 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
8126
|
9882
|
8127 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3991
|
7608
|
8128 #, c-format
|
|
8129 msgid "SNAC threw error: %s\n"
|
|
8130 msgstr "SNAC báo lỗi: %s\n"
|
|
8131
|
9882
|
8132 #: src/protocols/oscar/oscar.c:3992
|
8778
|
8133 msgid "Unknown error"
|
|
8134 msgstr "Lỗi không xác định"
|
|
8135
|
9882
|
8136 #. Data is assumed to be the destination sn
|
|
8137 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027
|
|
8138 #, fuzzy, c-format
|
|
8139 msgid "Unable to send message: %s"
|
|
8140 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
8141
|
|
8142 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4027 src/protocols/oscar/oscar.c:4032
|
|
8143 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4090 src/protocols/oscar/oscar.c:4094
|
|
8144 #, fuzzy
|
|
8145 msgid "Unknown reason."
|
|
8146 msgstr "Lỗi không xác định."
|
|
8147
|
|
8148 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4030
|
|
8149 #, fuzzy, c-format
|
|
8150 msgid "Unable to send message to %s:"
|
|
8151 msgstr "Không thể gửi thông điệp."
|
|
8152
|
|
8153 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4090
|
9754
|
8154 #, fuzzy, c-format
|
|
8155 msgid "User information not available: %s"
|
|
8156 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
8157
|
9882
|
8158 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4093
|
7608
|
8159 #, c-format
|
|
8160 msgid "User information for %s unavailable:"
|
|
8161 msgstr "Không có thông tin về %s:"
|
|
8162
|
9882
|
8163 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4115
|
8778
|
8164 #, fuzzy
|
|
8165 msgid "Warning Level"
|
|
8166 msgstr "Hiển thị mức _cảnh báo"
|
|
8167
|
9882
|
8168 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4118
|
8778
|
8169 #, fuzzy
|
|
8170 msgid "Online Since"
|
|
8171 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
8172
|
9882
|
8173 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4122 src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1118
|
8778
|
8174 msgid "Member Since"
|
|
8175 msgstr "Là thành viên từ "
|
|
8176
|
9882
|
8177 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4206
|
7608
|
8178 msgid "Your AIM connection may be lost."
|
|
8179 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
|
|
8180
|
8778
|
8181 #. The conversion failed!
|
9882
|
8182 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4392
|
8778
|
8183 #, fuzzy
|
|
8184 msgid ""
|
|
8185 "[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
|
|
8186 "characters.]"
|
|
8187 msgstr "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì nó không hợp lệ."
|
|
8188
|
9882
|
8189 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4612
|
7608
|
8190 msgid "Rate limiting error."
|
|
8191 msgstr "Mức giới hạn bị lỗi."
|
|
8192
|
9882
|
8193 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4613
|
7634
|
8194 msgid ""
|
|
8195 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
|
|
8196 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
|
|
8197 msgstr ""
|
|
8198 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
|
|
8199 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
|
7608
|
8200
|
9882
|
8201 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4676
|
7634
|
8202 msgid ""
|
|
8203 "You have been disconnected because you have signed on with this screen name "
|
|
8204 "at another location."
|
|
8205 msgstr ""
|
|
8206 "Bạn bị ngắt kết nối vì bạn đã đăng nhập với tên hiển thị này tại một vị trí "
|
|
8207 "khác."
|
7608
|
8208
|
9882
|
8209 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4678
|
7608
|
8210 msgid "You have been signed off for an unknown reason."
|
|
8211 msgstr "Bạn bị ngắt kết nối do một nguyên nhân chưa xác định."
|
|
8212
|
9882
|
8213 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4709
|
7608
|
8214 msgid "Finalizing connection"
|
|
8215 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
8216
|
9882
|
8217 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4992 src/protocols/silc/util.c:538
|
7608
|
8218 msgid "Mobile Phone"
|
|
8219 msgstr "Số điện thoại đi động"
|
|
8220
|
9882
|
8221 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4993
|
9544
|
8222 #, fuzzy
|
|
8223 msgid "Not specified"
|
|
8224 msgstr "Không mong đợi"
|
|
8225
|
9882
|
8226 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4994 src/protocols/trepia/trepia.c:281
|
8778
|
8227 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407
|
7608
|
8228 msgid "Female"
|
|
8229 msgstr "Nữ"
|
|
8230
|
9882
|
8231 #: src/protocols/oscar/oscar.c:4994 src/protocols/trepia/trepia.c:280
|
8778
|
8232 #: src/protocols/trepia/trepia.c:407
|
7608
|
8233 msgid "Male"
|
|
8234 msgstr "Nam"
|
|
8235
|
9882
|
8236 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5010
|
7608
|
8237 msgid "Personal Web Page"
|
|
8238 msgstr "Trang web cá nhân"
|
|
8239
|
9882
|
8240 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5014
|
9754
|
8241 msgid "Additional Information"
|
|
8242 msgstr "Thông tin thêm"
|
|
8243
|
9882
|
8244 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5019
|
7608
|
8245 msgid "Home Address"
|
|
8246 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
8247
|
9882
|
8248 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5023 src/protocols/oscar/oscar.c:5031
|
7608
|
8249 msgid "Zip Code"
|
|
8250 msgstr "Mã bưu điện"
|
|
8251
|
9882
|
8252 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5027
|
7608
|
8253 msgid "Work Address"
|
|
8254 msgstr "Địa chỉ công tác"
|
|
8255
|
9882
|
8256 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5035
|
7608
|
8257 msgid "Work Information"
|
|
8258 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
8259
|
9882
|
8260 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5036
|
7608
|
8261 msgid "Company"
|
|
8262 msgstr "Công ty"
|
|
8263
|
9882
|
8264 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5037
|
7608
|
8265 msgid "Division"
|
|
8266 msgstr "Bộ phận"
|
|
8267
|
9882
|
8268 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5038
|
7608
|
8269 msgid "Position"
|
|
8270 msgstr "Chức vụ"
|
|
8271
|
9882
|
8272 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5040
|
7608
|
8273 msgid "Web Page"
|
|
8274 msgstr "Trang Web"
|
|
8275
|
9882
|
8276 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5050
|
7608
|
8277 #, c-format
|
|
8278 msgid "ICQ Info for %s"
|
|
8279 msgstr "Thông tin ICQ cho %s"
|
|
8280
|
9882
|
8281 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5099
|
7608
|
8282 msgid "Pop-Up Message"
|
|
8283 msgstr "Thông điệp bật lên"
|
|
8284
|
9882
|
8285 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5120
|
8778
|
8286 #, fuzzy, c-format
|
|
8287 msgid "The following screen names are associated with %s"
|
7608
|
8288 msgstr "Tên hiển thị sau đây là liên quan với %s"
|
|
8289
|
9882
|
8290 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5124
|
7608
|
8291 msgid "Search Results"
|
|
8292 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
8293
|
9882
|
8294 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5141
|
7608
|
8295 #, c-format
|
|
8296 msgid "No results found for email address %s"
|
|
8297 msgstr "Không tìm thấy người nào có điạ chỉ email %s"
|
|
8298
|
9882
|
8299 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5162
|
7608
|
8300 #, c-format
|
|
8301 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
|
|
8302 msgstr "Bạn sẽ nhận được một email yêu cầu xác nhận %s."
|
|
8303
|
9882
|
8304 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5164
|
7608
|
8305 msgid "Account Confirmation Requested"
|
|
8306 msgstr "Yêu cầu xác nhận tài khoản"
|
|
8307
|
9882
|
8308 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5195
|
7608
|
8309 msgid "Error Changing Account Info"
|
|
8310 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
|
|
8311
|
9882
|
8312 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5198
|
7608
|
8313 #, c-format
|
7634
|
8314 msgid ""
|
|
8315 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8316 "differs from the original."
|
|
8317 msgstr ""
|
|
8318 "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên hiển thị vì nó khác với tên ban đầu "
|
|
8319 "(gốc)."
|
7608
|
8320
|
9882
|
8321 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5201
|
7608
|
8322 #, c-format
|
7634
|
8323 msgid ""
|
|
8324 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8325 "ends in a space."
|
|
8326 msgstr ""
|
|
8327 "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị vì nó kết thúc bằng một khoảng "
|
|
8328 "trắng."
|
7608
|
8329
|
9882
|
8330 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5204
|
7608
|
8331 #, c-format
|
7634
|
8332 msgid ""
|
|
8333 "Error 0x%04x: Unable to format screen name because the requested screen name "
|
|
8334 "is too long."
|
7608
|
8335 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên hiển thị bởi vì nó quá dài."
|
|
8336
|
9882
|
8337 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5207
|
7608
|
8338 #, c-format
|
7634
|
8339 msgid ""
|
|
8340 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
|
|
8341 "request pending for this screen name."
|
|
8342 msgstr ""
|
|
8343 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì đã có một yêu cầu được xử lý cho "
|
|
8344 "tên hiển thị này."
|
7608
|
8345
|
9882
|
8346 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5210
|
7608
|
8347 #, c-format
|
7634
|
8348 msgid ""
|
|
8349 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
|
|
8350 "too many screen names associated with it."
|
|
8351 msgstr ""
|
|
8352 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ email vì có quá nhiều tên hiển thị có "
|
|
8353 "liên quan với địa chỉ này."
|
7608
|
8354
|
9882
|
8355 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5213
|
7608
|
8356 #, c-format
|
7634
|
8357 msgid ""
|
|
8358 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
|
|
8359 "invalid."
|
7681
|
8360 msgstr ""
|
|
8361 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ email vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
|
|
8362
|
9882
|
8363 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5216
|
7608
|
8364 #, c-format
|
|
8365 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
|
|
8366 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không xác định."
|
|
8367
|
9882
|
8368 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5226
|
7608
|
8369 #, c-format
|
|
8370 msgid ""
|
|
8371 "Your screen name is currently formatted as follows:\n"
|
|
8372 "%s"
|
|
8373 msgstr ""
|
|
8374 "Tên hiển thị hiện thời của bạn được định dạng như sau:\n"
|
|
8375 "%s"
|
|
8376
|
9882
|
8377 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5227 src/protocols/oscar/oscar.c:5234
|
7608
|
8378 msgid "Account Info"
|
|
8379 msgstr "Thông tin tài khoản"
|
|
8380
|
9882
|
8381 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5232
|
7608
|
8382 #, c-format
|
|
8383 msgid "The email address for %s is %s"
|
|
8384 msgstr "Địa chỉ email của %s là %s"
|
|
8385
|
9882
|
8386 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5296
|
9544
|
8387 msgid ""
|
|
8388 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
|
|
8389 msgstr ""
|
|
8390
|
9882
|
8391 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5431
|
7608
|
8392 msgid "Unable to set AIM profile."
|
|
8393 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
8394
|
9882
|
8395 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5432
|
7634
|
8396 msgid ""
|
|
8397 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
|
|
8398 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
|
|
8399 "fully connected."
|
|
8400 msgstr ""
|
|
8401 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
|
|
8402 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
|
7608
|
8403
|
9882
|
8404 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5459
|
7634
|
8405 #, c-format
|
|
8406 msgid ""
|
|
8407 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. Gaim has truncated "
|
|
8408 "it for you."
|
7698
|
8409 msgid_plural ""
|
7634
|
8410 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
8411 "truncated it for you."
|
7698
|
8412 msgstr[0] ""
|
|
8413 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim đã lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
8414 msgstr[1] ""
|
7681
|
8415 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Gaim sẽ lược bỏ nó giúp bạn."
|
|
8416
|
9882
|
8417 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5464
|
7608
|
8418 msgid "Profile too long."
|
|
8419 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
8420
|
9882
|
8421 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5480 src/protocols/oscar/oscar.c:6767
|
8778
|
8422 #, fuzzy
|
|
8423 msgid "Visible"
|
|
8424 msgstr "Giấu mặt"
|
|
8425
|
9882
|
8426 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5498
|
7608
|
8427 msgid "Unable to set AIM away message."
|
7698
|
8428 msgstr "Không lập được thông báo trạng thái cho AIM."
|
|
8429
|
9882
|
8430 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5499
|
7634
|
8431 msgid ""
|
|
8432 "You have probably requested to set your away message before the login "
|
|
8433 "procedure completed. You remain in a \"present\" state; try setting it "
|
|
8434 "again when you are fully connected."
|
|
8435 msgstr ""
|
7759
|
8436 "Có lẽ bạn đã đặt thông điệp vắng mặt trước khi hoàn thành đăng nhập. Bạn vẫn "
|
|
8437 "trong trạngthái \"hiện tại\"; hãy thử đặt lại thông báo trạng thái sau khi "
|
7698
|
8438 "kết nối được."
|
|
8439
|
9882
|
8440 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5539
|
7634
|
8441 #, c-format
|
|
8442 msgid ""
|
|
8443 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. Gaim has "
|
|
8444 "truncated it for you."
|
7698
|
8445 msgid_plural ""
|
7634
|
8446 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. Gaim has "
|
|
8447 "truncated it for you."
|
7698
|
8448 msgstr[0] ""
|
|
8449 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
8450 "giúp bạn."
|
7698
|
8451 msgstr[1] ""
|
|
8452 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo trạng thái. Gaim đã lược bỏ "
|
7634
|
8453 "giúp bạn."
|
|
8454
|
9882
|
8455 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5544
|
7608
|
8456 msgid "Away message too long."
|
7698
|
8457 msgstr "Thông báo trạng thái quá dài."
|
|
8458
|
9882
|
8459 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5622
|
8778
|
8460 #, c-format
|
|
8461 msgid ""
|
|
8462 "Could not add the buddy %s because the screen name is invalid. Screen names "
|
|
8463 "must either start with a letter and contain only letters, numbers and "
|
|
8464 "spaces, or contain only numbers."
|
|
8465 msgstr ""
|
|
8466
|
9882
|
8467 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5624 src/protocols/oscar/oscar.c:6073
|
|
8468 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6087
|
8778
|
8469 msgid "Unable To Add"
|
|
8470 msgstr "Không thể thêm"
|
|
8471
|
9882
|
8472 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5785
|
7608
|
8473 msgid "Unable To Retrieve Buddy List"
|
|
8474 msgstr "Không thể nhận danh sách Buddy"
|
|
8475
|
9882
|
8476 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5786
|
7634
|
8477 msgid ""
|
|
8478 "Gaim was temporarily unable to retrieve your buddy list from the AIM "
|
|
8479 "servers. Your buddy list is not lost, and will probably become available in "
|
|
8480 "a few hours."
|
|
8481 msgstr ""
|
7759
|
8482 "Gaim tạm thời không nhận được danh sách buddy của bạn từ máy chủ AIM. Danh "
|
|
8483 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài giờ nữa."
|
7698
|
8484
|
9882
|
8485 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5968 src/protocols/oscar/oscar.c:5969
|
|
8486 #: src/protocols/oscar/oscar.c:5974 src/protocols/oscar/oscar.c:6131
|
|
8487 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6132 src/protocols/oscar/oscar.c:6137
|
7608
|
8488 msgid "Orphans"
|
|
8489 msgstr "Một mình"
|
|
8490
|
9882
|
8491 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6071
|
7608
|
8492 #, c-format
|
7634
|
8493 msgid ""
|
|
8494 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
|
|
8495 "list. Please remove one and try again."
|
|
8496 msgstr ""
|
|
8497 "Không thể thêm buddy %s vì danh sách của bạn có quá nhiều buddy. Hãy bỏ bớt "
|
|
8498 "1 buddy và thử lại."
|
|
8499
|
9882
|
8500 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6071 src/protocols/oscar/oscar.c:6085
|
7608
|
8501 msgid "(no name)"
|
|
8502 msgstr "(không tên)"
|
|
8503
|
9882
|
8504 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6085
|
7608
|
8505 #, c-format
|
7634
|
8506 msgid ""
|
|
8507 "Could not add the buddy %s for an unknown reason. The most common reason "
|
|
8508 "for this is that you have the maximum number of allowed buddies in your "
|
|
8509 "buddy list."
|
|
8510 msgstr ""
|
|
8511 "Không thể thêm buddy %s vì nguyên nhân không xác định. Lý do thường gặp là "
|
|
8512 "bạn đặt số lượng buddy tối đa trong danh sách buddy của bạn."
|
7608
|
8513
|
9882
|
8514 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6168
|
7608
|
8515 #, c-format
|
7634
|
8516 msgid ""
|
|
8517 "The user %s has given you permission to add you to their buddy list. Do you "
|
|
8518 "want to add them?"
|
|
8519 msgstr ""
|
|
8520 "Người dùng %s đã xin phép bạn để họ thêm bạn vào danh sách buddy của họ. Bạn "
|
|
8521 "có muốn thêm họ vào danh sách của bạn không?"
|
7608
|
8522
|
9882
|
8523 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6174
|
7608
|
8524 msgid "Authorization Given"
|
|
8525 msgstr "Xác thực được trao"
|
|
8526
|
9882
|
8527 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6207
|
7608
|
8528 #, c-format
|
|
8529 msgid ""
|
|
8530 "The user %s wants to add you to their buddy list for the following reason:\n"
|
|
8531 "%s"
|
|
8532 msgstr ""
|
|
8533 "Người dùng %s muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ với lý do sau:\n"
|
|
8534 "%s"
|
|
8535
|
|
8536 #. Granted
|
9882
|
8537 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6249
|
7608
|
8538 #, c-format
|
|
8539 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
|
|
8540 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn."
|
|
8541
|
9882
|
8542 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6250
|
7608
|
8543 msgid "Authorization Granted"
|
|
8544 msgstr "Xác thực được chấp thuận"
|
|
8545
|
|
8546 #. Denied
|
9882
|
8547 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6253
|
7608
|
8548 #, c-format
|
|
8549 msgid ""
|
7634
|
8550 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
|
|
8551 "following reason:\n"
|
7608
|
8552 "%s"
|
|
8553 msgstr ""
|
7634
|
8554 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách buddy của bạn "
|
|
8555 "với lý do sau:\n"
|
7608
|
8556 "%s"
|
|
8557
|
9882
|
8558 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6254
|
7608
|
8559 msgid "Authorization Denied"
|
|
8560 msgstr "Xác thực bị từ chối"
|
|
8561
|
9882
|
8562 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6291 src/protocols/toc/toc.c:1271
|
7907
|
8563 msgid "_Exchange:"
|
|
8564 msgstr "_Trao đổi:"
|
|
8565
|
9882
|
8566 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6325
|
8778
|
8567 #, fuzzy
|
|
8568 msgid "Invalid chat name specified."
|
|
8569 msgstr "Đặc tả Gadu-Gadu UIN không hợp lệ"
|
|
8570
|
9882
|
8571 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6414
|
9544
|
8572 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
|
|
8573 msgstr ""
|
|
8574
|
9882
|
8575 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6540
|
8778
|
8576 #, fuzzy
|
|
8577 msgid "Away Message"
|
|
8578 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
|
8579
|
9882
|
8580 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6826
|
9754
|
8581 #, fuzzy, c-format
|
|
8582 msgid "Buddy Comment for %s"
|
|
8583 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
8584
|
9882
|
8585 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6827
|
7608
|
8586 msgid "Buddy Comment:"
|
|
8587 msgstr "Chú thích Buddy:"
|
|
8588
|
9882
|
8589 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6846
|
7608
|
8590 msgid "Edit Buddy Comment"
|
7681
|
8591 msgstr "Hiệu chỉnh chú thích Buddy"
|
|
8592
|
9882
|
8593 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6852
|
7608
|
8594 msgid "Get Status Msg"
|
|
8595 msgstr "Xem hiển thị trạng thái"
|
|
8596
|
9882
|
8597 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6864
|
7608
|
8598 msgid "Direct IM"
|
7681
|
8599 msgstr "Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp"
|
|
8600
|
9882
|
8601 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6881
|
7608
|
8602 msgid "Re-request Authorization"
|
|
8603 msgstr "Yêu cầu lại xác thực"
|
|
8604
|
9882
|
8605 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6911
|
7608
|
8606 msgid "The new formatting is invalid."
|
|
8607 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
|
|
8608
|
9882
|
8609 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6912
|
8778
|
8610 #, fuzzy
|
|
8611 msgid "Screen name formatting can change only capitalization and whitespace."
|
7608
|
8612 msgstr "Định dạng cho tên hiển thị chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
|
|
8613
|
9882
|
8614 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6919
|
8778
|
8615 #, fuzzy
|
|
8616 msgid "New screen name formatting:"
|
7608
|
8617 msgstr "Định dạng tên hiển thị mới:"
|
|
8618
|
9882
|
8619 #: src/protocols/oscar/oscar.c:6971
|
7608
|
8620 msgid "Change Address To:"
|
|
8621 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
|
|
8622
|
9882
|
8623 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7016
|
7608
|
8624 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
|
7681
|
8625 msgstr "<i>bạn không đang chờ xác thực</i>"
|
|
8626
|
9882
|
8627 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7019
|
7608
|
8628 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
|
|
8629 msgstr "Bạn đang chờ xác thực của các buddy sau đây"
|
|
8630
|
9882
|
8631 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7020
|
7634
|
8632 msgid ""
|
|
8633 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
|
|
8634 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
|
|
8635 msgstr ""
|
|
8636 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu xác thực của người khác bằng cách nhấn chuột phải "
|
|
8637 "vào tên người đó và chọn \"Gửi lại yêu cầu xác thực.\""
|
7608
|
8638
|
9882
|
8639 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7037
|
7608
|
8640 msgid "Find Buddy by E-mail"
|
|
8641 msgstr "Tìm Buddy dựa theo địa chỉ email"
|
|
8642
|
9882
|
8643 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7038
|
7608
|
8644 msgid "Search for a buddy by e-mail address"
|
|
8645 msgstr "Tìm kiếm buddy bằng địa chỉ email"
|
|
8646
|
9882
|
8647 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7039
|
7608
|
8648 msgid "Type the e-mail address of the buddy you are searching for."
|
|
8649 msgstr "Hãy nhập địa chỉ email của buddy mà bạn cần tìm."
|
|
8650
|
9882
|
8651 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7056
|
7608
|
8652 msgid "Available Message:"
|
7681
|
8653 msgstr "Thông báo có mặt:"
|
|
8654
|
9882
|
8655 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7057
|
7608
|
8656 msgid "I'm doing work and hoping for a distraction--IM me!"
|
7681
|
8657 msgstr "Tôi đang làm việc và cần chút thư giãn--Dùng nhắn tin nhanh với tôi!"
|
|
8658
|
9882
|
8659 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7138 src/protocols/silc/silc.c:795
|
7907
|
8660 msgid "Set User Info..."
|
|
8661 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
8662
|
9882
|
8663 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7143
|
8778
|
8664 #, fuzzy
|
|
8665 msgid "Set User Info (URL)..."
|
|
8666 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
|
|
8667
|
9882
|
8668 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7149
|
7907
|
8669 msgid "Set Available Message..."
|
|
8670 msgstr "Lập thông báo có mặt..."
|
|
8671
|
9882
|
8672 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7154 src/protocols/silc/silc.c:791
|
7907
|
8673 msgid "Change Password..."
|
|
8674 msgstr "Đổi mật khẩu..."
|
|
8675
|
9882
|
8676 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7159
|
7681
|
8677 msgid "Change Password (URL)"
|
|
8678 msgstr "Đổi mật khẩu (URL)"
|
|
8679
|
9882
|
8680 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7163
|
7681
|
8681 msgid "Configure IM Forwarding (URL)"
|
|
8682 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin Nhanh (URL)"
|
|
8683
|
9882
|
8684 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7172
|
8778
|
8685 #, fuzzy
|
|
8686 msgid "Format Screen Name..."
|
7907
|
8687 msgstr "Định dạng tên hiển thị..."
|
|
8688
|
9882
|
8689 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7176
|
7992
|
8690 msgid "Confirm Account"
|
|
8691 msgstr "Xác nhận tài khoản"
|
|
8692
|
9882
|
8693 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7180
|
7907
|
8694 msgid "Display Currently Registered Address"
|
|
8695 msgstr "Hiển thị địa chỉ đăng ký hiện thời"
|
|
8696
|
9882
|
8697 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7184
|
7907
|
8698 msgid "Change Currently Registered Address..."
|
|
8699 msgstr "Đổi địa chỉ đăng ký hiện thời..."
|
|
8700
|
9882
|
8701 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7191
|
7608
|
8702 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
|
|
8703 msgstr "Hiển thị các buddy chờ xác thực"
|
|
8704
|
9882
|
8705 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7197
|
7907
|
8706 msgid "Search for Buddy by Email..."
|
|
8707 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
7608
|
8708
|
9882
|
8709 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7202
|
8778
|
8710 #, fuzzy
|
|
8711 msgid "Search for Buddy by Information"
|
|
8712 msgstr "Tìm kiếm buddy theo email..."
|
|
8713
|
7608
|
8714 #. *< api_version
|
|
8715 #. *< type
|
|
8716 #. *< ui_requirement
|
|
8717 #. *< flags
|
|
8718 #. *< dependencies
|
|
8719 #. *< priority
|
|
8720 #. *< id
|
|
8721 #. *< name
|
|
8722 #. *< version
|
|
8723 #. * summary
|
8778
|
8724 #. * description
|
9882
|
8725 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7321 src/protocols/oscar/oscar.c:7323
|
7608
|
8726 msgid "AIM/ICQ Protocol Plugin"
|
|
8727 msgstr "Plugin giao thức AIM/ICQ"
|
|
8728
|
9882
|
8729 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7342
|
7608
|
8730 msgid "Auth host"
|
|
8731 msgstr "Máy chủ xác thực"
|
|
8732
|
9882
|
8733 #: src/protocols/oscar/oscar.c:7345
|
7608
|
8734 msgid "Auth port"
|
|
8735 msgstr "Cổng xác thực"
|
|
8736
|
9544
|
8737 #: src/protocols/silc/buddy.c:51 src/protocols/silc/buddy.c:414
|
|
8738 #: src/protocols/silc/buddy.c:539 src/protocols/silc/buddy.c:706
|
9882
|
8739 #: src/protocols/silc/ft.c:338
|
9544
|
8740 #, c-format
|
|
8741 msgid "User %s is not present in the network"
|
|
8742 msgstr ""
|
|
8743
|
|
8744 #: src/protocols/silc/buddy.c:52 src/protocols/silc/buddy.c:109
|
|
8745 #: src/protocols/silc/buddy.c:114 src/protocols/silc/buddy.c:118
|
|
8746 #: src/protocols/silc/buddy.c:123 src/protocols/silc/buddy.c:128
|
|
8747 #: src/protocols/silc/buddy.c:133 src/protocols/silc/buddy.c:251
|
|
8748 #, fuzzy
|
|
8749 msgid "Key Agreement"
|
|
8750 msgstr "Văn bản thay thế"
|
|
8751
|
|
8752 #: src/protocols/silc/buddy.c:53
|
|
8753 msgid "Cannot perform the key agreement"
|
|
8754 msgstr ""
|
|
8755
|
|
8756 #: src/protocols/silc/buddy.c:110
|
|
8757 msgid "Error occurred during key agreement"
|
|
8758 msgstr ""
|
|
8759
|
|
8760 #: src/protocols/silc/buddy.c:114
|
|
8761 msgid "Key Agreement failed"
|
|
8762 msgstr ""
|
|
8763
|
|
8764 #: src/protocols/silc/buddy.c:119
|
|
8765 msgid "Timeout during key agreement"
|
|
8766 msgstr ""
|
|
8767
|
|
8768 #: src/protocols/silc/buddy.c:124
|
|
8769 msgid "Key agreement was aborted"
|
|
8770 msgstr ""
|
|
8771
|
|
8772 #: src/protocols/silc/buddy.c:129
|
|
8773 msgid "Key agreement is already started"
|
|
8774 msgstr ""
|
|
8775
|
|
8776 #: src/protocols/silc/buddy.c:134
|
|
8777 msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
|
|
8778 msgstr ""
|
|
8779
|
|
8780 #: src/protocols/silc/buddy.c:252 src/protocols/silc/buddy.c:382
|
|
8781 #: src/protocols/silc/buddy.c:507
|
|
8782 msgid "The remote user is not present in the network any more"
|
|
8783 msgstr ""
|
|
8784
|
|
8785 #: src/protocols/silc/buddy.c:288
|
|
8786 #, c-format
|
|
8787 msgid ""
|
|
8788 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
|
|
8789 "agreement?"
|
|
8790 msgstr ""
|
|
8791
|
|
8792 #: src/protocols/silc/buddy.c:292
|
|
8793 #, c-format
|
|
8794 msgid ""
|
|
8795 "The remote user is waiting key agreement on:\n"
|
|
8796 "Remote host: %s\n"
|
|
8797 "Remote port: %d"
|
|
8798 msgstr ""
|
|
8799
|
|
8800 #: src/protocols/silc/buddy.c:305
|
|
8801 msgid "Key Agreement Request"
|
|
8802 msgstr ""
|
|
8803
|
|
8804 #: src/protocols/silc/buddy.c:381 src/protocols/silc/buddy.c:416
|
|
8805 #: src/protocols/silc/buddy.c:458
|
|
8806 #, fuzzy
|
|
8807 msgid "IM With Password"
|
|
8808 msgstr "Mật khẩu"
|
|
8809
|
|
8810 #: src/protocols/silc/buddy.c:417
|
|
8811 msgid "Cannot set IM key"
|
|
8812 msgstr ""
|
|
8813
|
|
8814 #: src/protocols/silc/buddy.c:459
|
|
8815 #, fuzzy
|
|
8816 msgid "Set IM Password"
|
|
8817 msgstr "Mật khẩu"
|
|
8818
|
|
8819 #: src/protocols/silc/buddy.c:506 src/protocols/silc/buddy.c:541
|
9882
|
8820 #: src/protocols/silc/ops.c:1276 src/protocols/silc/ops.c:1287
|
9544
|
8821 msgid "Get Public Key"
|
|
8822 msgstr ""
|
|
8823
|
9882
|
8824 #: src/protocols/silc/buddy.c:542 src/protocols/silc/ops.c:1277
|
|
8825 #: src/protocols/silc/ops.c:1288
|
9544
|
8826 #, fuzzy
|
|
8827 msgid "Cannot fetch the public key"
|
|
8828 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
8829
|
|
8830 #: src/protocols/silc/buddy.c:629 src/protocols/silc/buddy.c:1544
|
|
8831 msgid "Show Public Key"
|
|
8832 msgstr ""
|
|
8833
|
|
8834 #: src/protocols/silc/buddy.c:630 src/protocols/silc/buddy.c:989
|
9882
|
8835 #: src/protocols/silc/chat.c:234
|
9544
|
8836 #, fuzzy
|
|
8837 msgid "Could not load public key"
|
|
8838 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
8839
|
9882
|
8840 #: src/protocols/silc/buddy.c:707 src/protocols/silc/ops.c:871
|
|
8841 #: src/protocols/silc/ops.c:943 src/protocols/silc/ops.c:1078
|
|
8842 #: src/protocols/silc/ops.c:1079 src/protocols/silc/ops.c:1098
|
9544
|
8843 #, fuzzy
|
|
8844 msgid "User Information"
|
|
8845 msgstr "Thông tin"
|
|
8846
|
9882
|
8847 #: src/protocols/silc/buddy.c:708 src/protocols/silc/ops.c:944
|
|
8848 #: src/protocols/silc/ops.c:1099
|
9544
|
8849 #, fuzzy
|
|
8850 msgid "Cannot get user information"
|
|
8851 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
8852
|
|
8853 #: src/protocols/silc/buddy.c:729
|
|
8854 #, c-format
|
|
8855 msgid "The %s buddy is not trusted"
|
|
8856 msgstr ""
|
|
8857
|
|
8858 #: src/protocols/silc/buddy.c:732
|
|
8859 msgid ""
|
|
8860 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
|
|
8861 "You can use the Get Public Key command to get the public key."
|
|
8862 msgstr ""
|
|
8863
|
|
8864 #. Open file selector to select the public key.
|
|
8865 #: src/protocols/silc/buddy.c:1023
|
|
8866 msgid "Open..."
|
|
8867 msgstr "Mở..."
|
|
8868
|
|
8869 #: src/protocols/silc/buddy.c:1032
|
|
8870 #, c-format
|
|
8871 msgid "The %s buddy is not present in the network"
|
|
8872 msgstr ""
|
|
8873
|
|
8874 #: src/protocols/silc/buddy.c:1035
|
|
8875 msgid ""
|
|
8876 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
|
|
8877 "a public key."
|
|
8878 msgstr ""
|
|
8879
|
|
8880 #: src/protocols/silc/buddy.c:1038
|
|
8881 msgid "Import..."
|
|
8882 msgstr ""
|
|
8883
|
|
8884 #: src/protocols/silc/buddy.c:1125
|
|
8885 #, fuzzy
|
|
8886 msgid "Select correct user"
|
|
8887 msgstr "Chọn màu chữ"
|
|
8888
|
|
8889 #: src/protocols/silc/buddy.c:1127
|
|
8890 msgid ""
|
|
8891 "More than one user was found with the same public key. Select the correct "
|
|
8892 "user from the list to add to the buddy list."
|
|
8893 msgstr ""
|
|
8894
|
|
8895 #: src/protocols/silc/buddy.c:1129
|
|
8896 msgid ""
|
|
8897 "More than one user was found with the same name. Select the correct user "
|
|
8898 "from the list to add to the buddy list."
|
|
8899 msgstr ""
|
|
8900
|
|
8901 #: src/protocols/silc/buddy.c:1377
|
|
8902 msgid "Detached"
|
|
8903 msgstr ""
|
|
8904
|
|
8905 #: src/protocols/silc/buddy.c:1381 src/protocols/silc/silc.c:48
|
|
8906 #: src/protocols/silc/silc.c:80
|
|
8907 msgid "Indisposed"
|
|
8908 msgstr ""
|
|
8909
|
|
8910 #: src/protocols/silc/buddy.c:1385 src/protocols/silc/silc.c:49
|
|
8911 #: src/protocols/silc/silc.c:82
|
|
8912 msgid "Wake Me Up"
|
|
8913 msgstr ""
|
|
8914
|
|
8915 #: src/protocols/silc/buddy.c:1387 src/protocols/silc/silc.c:45
|
|
8916 #: src/protocols/silc/silc.c:74
|
|
8917 #, fuzzy
|
|
8918 msgid "Hyper Active"
|
|
8919 msgstr "Kích hoạt"
|
|
8920
|
|
8921 #: src/protocols/silc/buddy.c:1389
|
|
8922 msgid "Robot"
|
|
8923 msgstr ""
|
|
8924
|
9754
|
8925 #: src/protocols/silc/buddy.c:1396 src/protocols/silc/silc.c:616
|
9544
|
8926 #: src/protocols/silc/util.c:469
|
|
8927 #, fuzzy
|
|
8928 msgid "Happy"
|
|
8929 msgstr "Áp dụng"
|
|
8930
|
9754
|
8931 #: src/protocols/silc/buddy.c:1398 src/protocols/silc/silc.c:618
|
9544
|
8932 #: src/protocols/silc/util.c:471
|
|
8933 msgid "Sad"
|
|
8934 msgstr ""
|
|
8935
|
9754
|
8936 #: src/protocols/silc/buddy.c:1400 src/protocols/silc/silc.c:620
|
9544
|
8937 #: src/protocols/silc/util.c:473
|
|
8938 msgid "Angry"
|
|
8939 msgstr ""
|
|
8940
|
9754
|
8941 #: src/protocols/silc/buddy.c:1402 src/protocols/silc/silc.c:622
|
9544
|
8942 #: src/protocols/silc/util.c:475
|
|
8943 msgid "Jealous"
|
|
8944 msgstr ""
|
|
8945
|
9754
|
8946 #: src/protocols/silc/buddy.c:1404 src/protocols/silc/silc.c:624
|
9544
|
8947 #: src/protocols/silc/util.c:477
|
|
8948 msgid "Ashamed"
|
|
8949 msgstr ""
|
|
8950
|
9754
|
8951 #: src/protocols/silc/buddy.c:1406 src/protocols/silc/silc.c:626
|
9544
|
8952 #: src/protocols/silc/util.c:479
|
|
8953 #, fuzzy
|
|
8954 msgid "Invincible"
|
|
8955 msgstr "Giấu mặt"
|
|
8956
|
9754
|
8957 #: src/protocols/silc/buddy.c:1408 src/protocols/silc/silc.c:628
|
9544
|
8958 #: src/protocols/silc/util.c:481
|
|
8959 #, fuzzy
|
|
8960 msgid "In Love"
|
|
8961 msgstr "Bỏ qua"
|
|
8962
|
9754
|
8963 #: src/protocols/silc/buddy.c:1410 src/protocols/silc/silc.c:630
|
9544
|
8964 #: src/protocols/silc/util.c:483
|
|
8965 msgid "Sleepy"
|
|
8966 msgstr ""
|
|
8967
|
9754
|
8968 #: src/protocols/silc/buddy.c:1412 src/protocols/silc/silc.c:632
|
9544
|
8969 #: src/protocols/silc/util.c:485
|
|
8970 #, fuzzy
|
|
8971 msgid "Bored"
|
|
8972 msgstr "Đậm"
|
|
8973
|
9754
|
8974 #: src/protocols/silc/buddy.c:1414 src/protocols/silc/silc.c:634
|
9544
|
8975 #: src/protocols/silc/util.c:487
|
|
8976 msgid "Excited"
|
|
8977 msgstr ""
|
|
8978
|
9754
|
8979 #: src/protocols/silc/buddy.c:1416 src/protocols/silc/silc.c:636
|
9544
|
8980 #: src/protocols/silc/util.c:489
|
|
8981 msgid "Anxious"
|
|
8982 msgstr ""
|
|
8983
|
9882
|
8984 #: src/protocols/silc/buddy.c:1448 src/protocols/silc/ops.c:980
|
9544
|
8985 #, fuzzy
|
|
8986 msgid "User Modes"
|
|
8987 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
8988
|
9882
|
8989 #: src/protocols/silc/buddy.c:1457 src/protocols/silc/ops.c:989
|
9544
|
8990 msgid "Mood"
|
|
8991 msgstr ""
|
|
8992
|
9882
|
8993 #: src/protocols/silc/buddy.c:1461 src/protocols/silc/ops.c:995
|
9544
|
8994 #, fuzzy
|
|
8995 msgid "Status Text"
|
|
8996 msgstr "Trạng thái"
|
|
8997
|
9882
|
8998 #: src/protocols/silc/buddy.c:1466 src/protocols/silc/ops.c:1001
|
9544
|
8999 #, fuzzy
|
|
9000 msgid "Preferred Contact"
|
|
9001 msgstr "Xóa Liên Lạc"
|
|
9002
|
9882
|
9003 #: src/protocols/silc/buddy.c:1471 src/protocols/silc/ops.c:1006
|
9544
|
9004 #, fuzzy
|
|
9005 msgid "Preferred Language"
|
|
9006 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
9007
|
9882
|
9008 #: src/protocols/silc/buddy.c:1476 src/protocols/silc/ops.c:1011
|
9544
|
9009 #, fuzzy
|
|
9010 msgid "Device"
|
|
9011 msgstr "Từ chối"
|
|
9012
|
9882
|
9013 #: src/protocols/silc/buddy.c:1481 src/protocols/silc/ops.c:1016
|
9754
|
9014 #: src/protocols/silc/silc.c:684 src/protocols/silc/silc.c:686
|
9544
|
9015 #, fuzzy
|
|
9016 msgid "Timezone"
|
|
9017 msgstr "Thời gian"
|
|
9018
|
9882
|
9019 #: src/protocols/silc/buddy.c:1486 src/protocols/silc/ops.c:1021
|
9544
|
9020 #, fuzzy
|
|
9021 msgid "Geolocation"
|
|
9022 msgstr "Nơi ở"
|
|
9023
|
|
9024 #: src/protocols/silc/buddy.c:1529
|
|
9025 msgid "Reset IM Key"
|
|
9026 msgstr ""
|
|
9027
|
|
9028 #: src/protocols/silc/buddy.c:1534
|
|
9029 msgid "IM with Key Exchange"
|
|
9030 msgstr ""
|
|
9031
|
|
9032 #: src/protocols/silc/buddy.c:1538
|
|
9033 #, fuzzy
|
|
9034 msgid "IM with Password"
|
|
9035 msgstr "Mật khẩu"
|
|
9036
|
|
9037 #: src/protocols/silc/buddy.c:1549
|
|
9038 msgid "Get Public Key..."
|
|
9039 msgstr ""
|
|
9040
|
9882
|
9041 #: src/protocols/silc/buddy.c:1555 src/protocols/silc/ops.c:1409
|
9544
|
9042 #, fuzzy
|
|
9043 msgid "Kill User"
|
|
9044 msgstr "Người dùng Gaim"
|
|
9045
|
|
9046 #: src/protocols/silc/chat.c:37
|
|
9047 #, fuzzy
|
|
9048 msgid "_Passphrase:"
|
|
9049 msgstr "_Mật khẩu:"
|
|
9050
|
9882
|
9051 #: src/protocols/silc/chat.c:78
|
9544
|
9052 #, c-format
|
|
9053 msgid "Channel %s does not exist in the network"
|
|
9054 msgstr ""
|
|
9055
|
9882
|
9056 #: src/protocols/silc/chat.c:79 src/protocols/silc/chat.c:171
|
9544
|
9057 #, fuzzy
|
|
9058 msgid "Channel Information"
|
|
9059 msgstr "Thông tin"
|
|
9060
|
9882
|
9061 #: src/protocols/silc/chat.c:80
|
9544
|
9062 #, fuzzy
|
|
9063 msgid "Cannot get channel information"
|
|
9064 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
9065
|
9882
|
9066 #: src/protocols/silc/chat.c:117
|
9544
|
9067 #, fuzzy, c-format
|
|
9068 msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
|
|
9069 msgstr "Tên hiển thị:"
|
|
9070
|
9882
|
9071 #: src/protocols/silc/chat.c:120
|
9544
|
9072 #, fuzzy, c-format
|
|
9073 msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
|
|
9074 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
9075
|
9882
|
9076 #: src/protocols/silc/chat.c:127
|
9544
|
9077 #, c-format
|
|
9078 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
|
|
9079 msgstr ""
|
|
9080
|
9882
|
9081 #: src/protocols/silc/chat.c:136
|
9544
|
9082 #, c-format
|
|
9083 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
|
|
9084 msgstr ""
|
|
9085
|
9882
|
9086 #: src/protocols/silc/chat.c:139
|
9544
|
9087 #, c-format
|
|
9088 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
|
|
9089 msgstr ""
|
|
9090
|
9882
|
9091 #: src/protocols/silc/chat.c:144
|
9544
|
9092 #, fuzzy, c-format
|
|
9093 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
|
|
9094 msgstr ""
|
|
9095 "<b>Thay đổi trong phiên bản:</b>\n"
|
|
9096 "%s<br><br>"
|
|
9097
|
9882
|
9098 #: src/protocols/silc/chat.c:149
|
9544
|
9099 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
|
|
9100 msgstr ""
|
|
9101
|
9882
|
9102 #: src/protocols/silc/chat.c:162
|
9544
|
9103 #, c-format
|
|
9104 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
|
|
9105 msgstr ""
|
|
9106
|
9882
|
9107 #: src/protocols/silc/chat.c:163
|
9544
|
9108 #, c-format
|
|
9109 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
|
|
9110 msgstr ""
|
|
9111
|
9882
|
9112 #: src/protocols/silc/chat.c:233
|
9544
|
9113 msgid "Add Channel Public Key"
|
|
9114 msgstr ""
|
|
9115
|
|
9116 #. Add new public key
|
9882
|
9117 #: src/protocols/silc/chat.c:288
|
9544
|
9118 msgid "Open Public Key..."
|
|
9119 msgstr ""
|
|
9120
|
9882
|
9121 #: src/protocols/silc/chat.c:397
|
9544
|
9122 #, fuzzy
|
|
9123 msgid "Channel Passphrase"
|
|
9124 msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
9125
|
9882
|
9126 #: src/protocols/silc/chat.c:404
|
9544
|
9127 msgid "Channel Public Keys List"
|
|
9128 msgstr ""
|
|
9129
|
9882
|
9130 #: src/protocols/silc/chat.c:409
|
9544
|
9131 msgid ""
|
|
9132 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
|
|
9133 "access. The authentication may be based on passphrase and digital "
|
|
9134 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
|
|
9135 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
|
|
9136 "able to join."
|
|
9137 msgstr ""
|
|
9138
|
9882
|
9139 #: src/protocols/silc/chat.c:418 src/protocols/silc/chat.c:419
|
|
9140 #: src/protocols/silc/chat.c:456 src/protocols/silc/chat.c:457
|
|
9141 #: src/protocols/silc/chat.c:886
|
9544
|
9142 #, fuzzy
|
|
9143 msgid "Channel Authentication"
|
|
9144 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
9145
|
9882
|
9146 #: src/protocols/silc/chat.c:420 src/protocols/silc/chat.c:458
|
9544
|
9147 #, fuzzy
|
|
9148 msgid "Add / Remove"
|
|
9149 msgstr "Xóa bỏ"
|
|
9150
|
9882
|
9151 #: src/protocols/silc/chat.c:575
|
9544
|
9152 #, fuzzy
|
|
9153 msgid "Group Name"
|
|
9154 msgstr "Tên nhóm mới"
|
|
9155
|
9882
|
9156 #: src/protocols/silc/chat.c:579 src/protocols/silc/ops.c:1689
|
9544
|
9157 #, fuzzy
|
|
9158 msgid "Passphrase"
|
|
9159 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
|
|
9160
|
9882
|
9161 #: src/protocols/silc/chat.c:590
|
9544
|
9162 #, fuzzy, c-format
|
|
9163 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
|
|
9164 msgstr "Hãy nhập tên nhóm được thêm vào."
|
|
9165
|
9882
|
9166 #: src/protocols/silc/chat.c:592
|
9544
|
9167 #, fuzzy
|
|
9168 msgid "Add Channel Private Group"
|
|
9169 msgstr "Thêm nhóm mới"
|
|
9170
|
9882
|
9171 #: src/protocols/silc/chat.c:719
|
9544
|
9172 #, fuzzy
|
|
9173 msgid "User Limit"
|
|
9174 msgstr "Cho phép"
|
|
9175
|
9882
|
9176 #: src/protocols/silc/chat.c:720
|
9544
|
9177 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
|
|
9178 msgstr ""
|
|
9179
|
9882
|
9180 #: src/protocols/silc/chat.c:862
|
9544
|
9181 msgid "Get Info"
|
|
9182 msgstr "Lấy thông tin"
|
|
9183
|
9882
|
9184 #: src/protocols/silc/chat.c:869
|
9544
|
9185 #, fuzzy
|
|
9186 msgid "Invite List"
|
|
9187 msgstr "Mời"
|
|
9188
|
9882
|
9189 #: src/protocols/silc/chat.c:873
|
9544
|
9190 #, fuzzy
|
|
9191 msgid "Ban List"
|
|
9192 msgstr "Danh sách Buddy"
|
|
9193
|
9882
|
9194 #: src/protocols/silc/chat.c:880
|
9544
|
9195 #, fuzzy
|
|
9196 msgid "Add Private Group"
|
|
9197 msgstr "Thêm nhóm"
|
|
9198
|
9882
|
9199 #: src/protocols/silc/chat.c:891
|
9544
|
9200 msgid "Reset Permanent"
|
|
9201 msgstr ""
|
|
9202
|
9882
|
9203 #: src/protocols/silc/chat.c:895
|
9544
|
9204 msgid "Set Permanent"
|
|
9205 msgstr ""
|
|
9206
|
9882
|
9207 #: src/protocols/silc/chat.c:902
|
9544
|
9208 #, fuzzy
|
|
9209 msgid "Set User Limit"
|
|
9210 msgstr "Lập thông tin người dùng"
|
|
9211
|
9882
|
9212 #: src/protocols/silc/chat.c:907
|
9544
|
9213 #, fuzzy
|
|
9214 msgid "Reset Topic Restriction"
|
|
9215 msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
9216
|
9882
|
9217 #: src/protocols/silc/chat.c:911
|
9544
|
9218 msgid "Set Topic Restriction"
|
|
9219 msgstr ""
|
|
9220
|
9882
|
9221 #: src/protocols/silc/chat.c:917
|
9544
|
9222 msgid "Reset Private Channel"
|
|
9223 msgstr ""
|
|
9224
|
9882
|
9225 #: src/protocols/silc/chat.c:921
|
9544
|
9226 msgid "Set Private Channel"
|
|
9227 msgstr ""
|
|
9228
|
9882
|
9229 #: src/protocols/silc/chat.c:927
|
9544
|
9230 msgid "Reset Secret Channel"
|
|
9231 msgstr ""
|
|
9232
|
9882
|
9233 #: src/protocols/silc/chat.c:931
|
9544
|
9234 msgid "Set Secret Channel"
|
|
9235 msgstr ""
|
|
9236
|
9882
|
9237 #: src/protocols/silc/chat.c:993
|
9544
|
9238 #, fuzzy, c-format
|
|
9239 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
|
|
9240 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
9241
|
9882
|
9242 #: src/protocols/silc/chat.c:997
|
9544
|
9243 #, c-format
|
|
9244 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
|
|
9245 msgstr ""
|
|
9246
|
9882
|
9247 #: src/protocols/silc/chat.c:1051
|
9544
|
9248 #, c-format
|
|
9249 msgid ""
|
|
9250 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
|
|
9251 msgstr ""
|
|
9252
|
9882
|
9253 #: src/protocols/silc/chat.c:1053
|
9544
|
9254 #, fuzzy
|
|
9255 msgid "Join Private Group"
|
|
9256 msgstr "Tham gia nhóm nào:"
|
|
9257
|
9882
|
9258 #: src/protocols/silc/chat.c:1054
|
9544
|
9259 #, fuzzy
|
|
9260 msgid "Cannot join private group"
|
|
9261 msgstr "Không thể xóa bỏ nhóm rỗng"
|
|
9262
|
9882
|
9263 #: src/protocols/silc/chat.c:1247 src/protocols/silc/silc.c:894
|
9544
|
9264 msgid "Cannot call command"
|
|
9265 msgstr ""
|
|
9266
|
9882
|
9267 #: src/protocols/silc/chat.c:1248 src/protocols/silc/silc.c:895
|
9544
|
9268 #, fuzzy
|
|
9269 msgid "Unknown command"
|
|
9270 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
9271
|
|
9272 #: src/protocols/silc/ft.c:89 src/protocols/silc/ft.c:92
|
|
9273 #: src/protocols/silc/ft.c:96 src/protocols/silc/ft.c:100
|
9882
|
9274 #: src/protocols/silc/ft.c:104 src/protocols/silc/ft.c:205
|
|
9275 #: src/protocols/silc/ft.c:210 src/protocols/silc/ft.c:215
|
|
9276 #: src/protocols/silc/ft.c:221 src/protocols/silc/ft.c:340
|
9544
|
9277 #, fuzzy
|
|
9278 msgid "Secure File Transfer"
|
|
9279 msgstr "Truyền tập tin"
|
|
9280
|
|
9281 #: src/protocols/silc/ft.c:90 src/protocols/silc/ft.c:93
|
|
9282 #: src/protocols/silc/ft.c:97 src/protocols/silc/ft.c:101
|
|
9283 #: src/protocols/silc/ft.c:105
|
|
9284 #, fuzzy
|
|
9285 msgid "Error during file transfer"
|
|
9286 msgstr "Lỗi đọc từ máy chủ"
|
|
9287
|
|
9288 #: src/protocols/silc/ft.c:94
|
|
9289 msgid "Permission denied"
|
|
9290 msgstr ""
|
|
9291
|
|
9292 #: src/protocols/silc/ft.c:98
|
|
9293 msgid "Key agreement failed"
|
|
9294 msgstr ""
|
|
9295
|
|
9296 #: src/protocols/silc/ft.c:102
|
|
9297 #, fuzzy
|
|
9298 msgid "File transfer sessions does not exist"
|
|
9299 msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
9300
|
9882
|
9301 #: src/protocols/silc/ft.c:206
|
9544
|
9302 #, fuzzy
|
|
9303 msgid "No file transfer session active"
|
|
9304 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
9305
|
9882
|
9306 #: src/protocols/silc/ft.c:211
|
9544
|
9307 #, fuzzy
|
|
9308 msgid "File transfer already started"
|
|
9309 msgstr "Việc gửi tập tin từ %s bị hủy.\n"
|
|
9310
|
9882
|
9311 #: src/protocols/silc/ft.c:216
|
9544
|
9312 #, fuzzy
|
|
9313 msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
|
|
9314 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
9315
|
9882
|
9316 #: src/protocols/silc/ft.c:222
|
9544
|
9317 #, fuzzy
|
|
9318 msgid "Could not start the file transfer"
|
|
9319 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
9320
|
9882
|
9321 #: src/protocols/silc/ft.c:341
|
9544
|
9322 #, fuzzy
|
|
9323 msgid "Cannot send file"
|
|
9324 msgstr "Không thể gửi tập tin có 0 byte."
|
|
9325
|
9882
|
9326 #: src/protocols/silc/ops.c:339 src/protocols/silc/ops.c:348
|
|
9327 #: src/protocols/silc/ops.c:357
|
9544
|
9328 #, fuzzy, c-format
|
|
9329 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
|
|
9330 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
|
|
9331
|
9882
|
9332 #: src/protocols/silc/ops.c:423
|
9544
|
9333 #, c-format
|
|
9334 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
|
|
9335 msgstr ""
|
|
9336
|
9882
|
9337 #: src/protocols/silc/ops.c:427
|
9544
|
9338 #, c-format
|
|
9339 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
|
|
9340 msgstr ""
|
|
9341
|
9882
|
9342 #: src/protocols/silc/ops.c:460
|
9544
|
9343 #, c-format
|
|
9344 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
|
|
9345 msgstr ""
|
|
9346
|
9882
|
9347 #: src/protocols/silc/ops.c:468
|
9544
|
9348 #, c-format
|
|
9349 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
|
|
9350 msgstr ""
|
|
9351
|
9882
|
9352 #: src/protocols/silc/ops.c:497
|
9544
|
9353 #, fuzzy, c-format
|
|
9354 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
|
|
9355 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
9356
|
9882
|
9357 #: src/protocols/silc/ops.c:527 src/protocols/silc/ops.c:532
|
|
9358 #: src/protocols/silc/ops.c:537
|
9544
|
9359 #, fuzzy, c-format
|
|
9360 msgid "You have been killed by %s (%s)"
|
|
9361 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
|
|
9362
|
9882
|
9363 #: src/protocols/silc/ops.c:558 src/protocols/silc/ops.c:563
|
|
9364 #: src/protocols/silc/ops.c:568
|
9544
|
9365 #, fuzzy, c-format
|
|
9366 msgid "Killed by %s (%s)"
|
|
9367 msgstr "Bị %s đá (%s)"
|
|
9368
|
9882
|
9369 #: src/protocols/silc/ops.c:614
|
9544
|
9370 #, fuzzy
|
|
9371 msgid "Server signoff"
|
|
9372 msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
9373
|
9882
|
9374 #: src/protocols/silc/ops.c:801
|
9544
|
9375 #, fuzzy
|
|
9376 msgid "Personal Information"
|
|
9377 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
|
9378
|
9882
|
9379 #: src/protocols/silc/ops.c:824
|
9544
|
9380 #, fuzzy
|
|
9381 msgid "Birth Day"
|
|
9382 msgstr "Ngày sinh"
|
|
9383
|
9882
|
9384 #: src/protocols/silc/ops.c:828
|
9544
|
9385 #, fuzzy
|
|
9386 msgid "Job Title"
|
|
9387 msgstr "Chức danh"
|
|
9388
|
9882
|
9389 #: src/protocols/silc/ops.c:832
|
9544
|
9390 #, fuzzy
|
|
9391 msgid "Job Role"
|
|
9392 msgstr "Vị trí"
|
|
9393
|
9882
|
9394 #: src/protocols/silc/ops.c:836
|
9544
|
9395 #, fuzzy
|
|
9396 msgid "Organization"
|
|
9397 msgstr "Phòng ban"
|
|
9398
|
9882
|
9399 #: src/protocols/silc/ops.c:840
|
9544
|
9400 #, fuzzy
|
|
9401 msgid "Unit"
|
|
9402 msgstr "Mời"
|
|
9403
|
9882
|
9404 #: src/protocols/silc/ops.c:859
|
9544
|
9405 #, fuzzy
|
|
9406 msgid "EMail"
|
|
9407 msgstr "Email"
|
|
9408
|
9882
|
9409 #: src/protocols/silc/ops.c:864
|
9544
|
9410 #, fuzzy
|
|
9411 msgid "Note"
|
|
9412 msgstr "Không"
|
|
9413
|
9882
|
9414 #: src/protocols/silc/ops.c:912
|
9544
|
9415 #, fuzzy
|
|
9416 msgid "Join Chat"
|
|
9417 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
9418
|
9882
|
9419 #: src/protocols/silc/ops.c:1068 src/protocols/silc/ops.c:1139
|
9544
|
9420 msgid "Public Key Fingerprint"
|
|
9421 msgstr ""
|
|
9422
|
9882
|
9423 #: src/protocols/silc/ops.c:1069 src/protocols/silc/ops.c:1140
|
9544
|
9424 msgid "Public Key Babbleprint"
|
|
9425 msgstr ""
|
|
9426
|
9882
|
9427 #: src/protocols/silc/ops.c:1082
|
9544
|
9428 #, fuzzy
|
|
9429 msgid "More..."
|
|
9430 msgstr "Chọn..."
|
|
9431
|
9882
|
9432 #: src/protocols/silc/ops.c:1155 src/protocols/silc/silc.c:783
|
9544
|
9433 #, fuzzy
|
|
9434 msgid "Detach From Server"
|
|
9435 msgstr "Máy chủ Proxy"
|
|
9436
|
9882
|
9437 #: src/protocols/silc/ops.c:1155
|
9544
|
9438 msgid "Cannot detach"
|
|
9439 msgstr ""
|
|
9440
|
9882
|
9441 #: src/protocols/silc/ops.c:1166
|
9544
|
9442 #, fuzzy
|
|
9443 msgid "Cannot set topic"
|
|
9444 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
9445
|
9882
|
9446 #: src/protocols/silc/ops.c:1204
|
9544
|
9447 #, fuzzy
|
|
9448 msgid "Failed to change nickname"
|
|
9449 msgstr "Không thể đổi biệt danh (nick)"
|
|
9450
|
9882
|
9451 #: src/protocols/silc/ops.c:1241
|
9544
|
9452 #, fuzzy
|
|
9453 msgid "Roomlist"
|
|
9454 msgstr "Không trong danh sách"
|
|
9455
|
9882
|
9456 #: src/protocols/silc/ops.c:1241
|
9544
|
9457 #, fuzzy
|
|
9458 msgid "Cannot get room list"
|
|
9459 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
9460
|
9882
|
9461 #: src/protocols/silc/ops.c:1289
|
9544
|
9462 msgid "No public key was received"
|
|
9463 msgstr ""
|
|
9464
|
9882
|
9465 #: src/protocols/silc/ops.c:1302 src/protocols/silc/ops.c:1316
|
9544
|
9466 #, fuzzy
|
|
9467 msgid "Server Information"
|
|
9468 msgstr "Thông tin về công việc"
|
|
9469
|
9882
|
9470 #: src/protocols/silc/ops.c:1303
|
9544
|
9471 #, fuzzy
|
|
9472 msgid "Cannot get server information"
|
|
9473 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
|
|
9474
|
9882
|
9475 #: src/protocols/silc/ops.c:1334 src/protocols/silc/ops.c:1343
|
9544
|
9476 #, fuzzy
|
|
9477 msgid "Server Statistics"
|
|
9478 msgstr "Địa chỉ nhà"
|
|
9479
|
9882
|
9480 #: src/protocols/silc/ops.c:1335
|
9544
|
9481 #, fuzzy
|
|
9482 msgid "Cannot get server statistics"
|
|
9483 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
9484
|
9882
|
9485 #: src/protocols/silc/ops.c:1344
|
9754
|
9486 #, fuzzy
|
|
9487 msgid "No server statistics available"
|
9544
|
9488 msgstr "Hiện không có hành động nào"
|
|
9489
|
9882
|
9490 #: src/protocols/silc/ops.c:1366
|
9544
|
9491 #, c-format
|
|
9492 msgid ""
|
|
9493 "Local server start time: %s\n"
|
|
9494 "Local server uptime: %s\n"
|
|
9495 "Local server clients: %d\n"
|
|
9496 "Local server channels: %d\n"
|
|
9497 "Local server operators: %d\n"
|
|
9498 "Local router operators: %d\n"
|
|
9499 "Local cell clients: %d\n"
|
|
9500 "Local cell channels: %d\n"
|
|
9501 "Local cell servers: %d\n"
|
|
9502 "Total clients: %d\n"
|
|
9503 "Total channels: %d\n"
|
|
9504 "Total servers: %d\n"
|
|
9505 "Total routers: %d\n"
|
|
9506 "Total server operators: %d\n"
|
|
9507 "Total router operators: %d\n"
|
|
9508 msgstr ""
|
|
9509
|
9882
|
9510 #: src/protocols/silc/ops.c:1389
|
9544
|
9511 msgid "Network Statistics"
|
|
9512 msgstr ""
|
|
9513
|
9882
|
9514 #: src/protocols/silc/ops.c:1397 src/protocols/silc/ops.c:1402
|
9544
|
9515 msgid "Ping"
|
|
9516 msgstr ""
|
|
9517
|
9882
|
9518 #: src/protocols/silc/ops.c:1397
|
9544
|
9519 msgid "Ping failed"
|
|
9520 msgstr ""
|
|
9521
|
9882
|
9522 #: src/protocols/silc/ops.c:1402
|
9544
|
9523 #, fuzzy
|
|
9524 msgid "Ping reply received from server"
|
|
9525 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
9526
|
9882
|
9527 #: src/protocols/silc/ops.c:1410
|
9544
|
9528 #, fuzzy
|
|
9529 msgid "Could not kill user"
|
|
9530 msgstr "Không thể gửi"
|
|
9531
|
9882
|
9532 #: src/protocols/silc/ops.c:1491
|
9544
|
9533 #, fuzzy
|
|
9534 msgid "Error during connecting to SILC Server"
|
|
9535 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
|
|
9536
|
9882
|
9537 #: src/protocols/silc/ops.c:1496
|
9544
|
9538 msgid "Key Exchange failed"
|
|
9539 msgstr ""
|
|
9540
|
9882
|
9541 #: src/protocols/silc/ops.c:1505
|
9544
|
9542 msgid ""
|
|
9543 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
|
|
9544 msgstr ""
|
|
9545
|
9882
|
9546 #: src/protocols/silc/ops.c:1540
|
9544
|
9547 #, fuzzy
|
|
9548 msgid "Disconnected by server"
|
|
9549 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
9550
|
9882
|
9551 #: src/protocols/silc/ops.c:1600 src/protocols/silc/ops.c:1647
|
9754
|
9552 #: src/protocols/silc/silc.c:173
|
9544
|
9553 #, fuzzy
|
|
9554 msgid "Resuming session"
|
|
9555 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
|
|
9556
|
9882
|
9557 #: src/protocols/silc/ops.c:1602
|
9544
|
9558 #, fuzzy
|
|
9559 msgid "Authenticating connection"
|
|
9560 msgstr "Xác thực"
|
|
9561
|
9882
|
9562 #: src/protocols/silc/ops.c:1649
|
9544
|
9563 #, fuzzy
|
|
9564 msgid "Verifying server public key"
|
|
9565 msgstr "Đọc khóa máy chủ"
|
|
9566
|
9882
|
9567 #: src/protocols/silc/ops.c:1690
|
9544
|
9568 #, fuzzy
|
|
9569 msgid "Passphrase required"
|
|
9570 msgstr "Yêu cầu mã hóa"
|
|
9571
|
9882
|
9572 #: src/protocols/silc/ops.c:1719
|
9544
|
9573 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
|
|
9574 msgstr ""
|
|
9575
|
9882
|
9576 #: src/protocols/silc/ops.c:1722
|
9754
|
9577 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
|
9544
|
9578 msgstr ""
|
|
9579
|
9882
|
9580 #: src/protocols/silc/ops.c:1725
|
9754
|
9581 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
|
9544
|
9582 msgstr ""
|
|
9583
|
9754
|
9584 #: src/protocols/silc/ops.c:1728
|
9882
|
9585 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
|
|
9586 msgstr ""
|
|
9587
|
|
9588 #: src/protocols/silc/ops.c:1731
|
|
9589 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
|
|
9590 msgstr ""
|
|
9591
|
|
9592 #: src/protocols/silc/ops.c:1734
|
|
9593 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
|
|
9594 msgstr ""
|
|
9595
|
|
9596 #: src/protocols/silc/ops.c:1737
|
|
9597 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
|
|
9598 msgstr ""
|
|
9599
|
|
9600 #: src/protocols/silc/ops.c:1739
|
9544
|
9601 msgid "Failure: Incorrect signature"
|
|
9602 msgstr ""
|
|
9603
|
9754
|
9604 #: src/protocols/silc/ops.c:1741
|
9882
|
9605 msgid "Failure: Invalid cookie"
|
|
9606 msgstr ""
|
|
9607
|
|
9608 #: src/protocols/silc/ops.c:1752
|
9544
|
9609 #, fuzzy
|
|
9610 msgid "Failure: Authentication failed"
|
|
9611 msgstr "Không xác thực được"
|
|
9612
|
|
9613 #: src/protocols/silc/pk.c:103
|
|
9614 #, c-format
|
|
9615 msgid ""
|
|
9616 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
|
|
9617 "still like to accept this public key?"
|
|
9618 msgstr ""
|
|
9619
|
|
9620 #: src/protocols/silc/pk.c:108
|
|
9621 #, c-format
|
|
9622 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
|
|
9623 msgstr ""
|
|
9624
|
|
9625 #: src/protocols/silc/pk.c:112
|
|
9626 #, c-format
|
|
9627 msgid ""
|
|
9628 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
|
|
9629 "\n"
|
|
9630 "%s\n"
|
|
9631 "%s\n"
|
|
9632 msgstr ""
|
|
9633
|
|
9634 #: src/protocols/silc/pk.c:115 src/protocols/silc/pk.c:139
|
|
9635 msgid "Verify Public Key"
|
|
9636 msgstr ""
|
|
9637
|
|
9638 #: src/protocols/silc/pk.c:118
|
|
9639 #, fuzzy
|
|
9640 msgid "View..."
|
|
9641 msgstr "Mới..."
|
|
9642
|
|
9643 #: src/protocols/silc/pk.c:140
|
|
9644 #, fuzzy
|
|
9645 msgid "Unsupported public key type"
|
|
9646 msgstr "Loại Stanza không được hỗ trợ"
|
|
9647
|
|
9648 #: src/protocols/silc/silc.c:133
|
|
9649 #, fuzzy
|
|
9650 msgid "Connection failed"
|
|
9651 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
|
|
9652
|
9754
|
9653 #: src/protocols/silc/silc.c:165
|
9544
|
9654 #, fuzzy
|
|
9655 msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
|
|
9656 msgstr "Hoàn tất kết nối"
|
|
9657
|
9754
|
9658 #: src/protocols/silc/silc.c:176
|
9544
|
9659 msgid "Performing key exchange"
|
|
9660 msgstr ""
|
|
9661
|
9754
|
9662 #: src/protocols/silc/silc.c:248
|
9544
|
9663 msgid "Out of memory"
|
|
9664 msgstr ""
|
|
9665
|
|
9666 #. Progress
|
9754
|
9667 #: src/protocols/silc/silc.c:282
|
9544
|
9668 #, fuzzy
|
|
9669 msgid "Connecting to SILC Server"
|
|
9670 msgstr "Kết nối máy chủ"
|
|
9671
|
9754
|
9672 #: src/protocols/silc/silc.c:612
|
9544
|
9673 #, fuzzy
|
|
9674 msgid "Your Current Mood"
|
|
9675 msgstr "Hiện thời trên"
|
|
9676
|
9754
|
9677 #: src/protocols/silc/silc.c:614
|
9544
|
9678 msgid "Normal"
|
|
9679 msgstr ""
|
|
9680
|
9754
|
9681 #: src/protocols/silc/silc.c:639
|
9544
|
9682 msgid ""
|
|
9683 "\n"
|
|
9684 "Your Preferred Contact Methods"
|
|
9685 msgstr ""
|
|
9686
|
9754
|
9687 #: src/protocols/silc/silc.c:647 src/protocols/silc/util.c:514
|
9544
|
9688 #, fuzzy
|
|
9689 msgid "SMS"
|
|
9690 msgstr "MSN"
|
|
9691
|
9754
|
9692 #: src/protocols/silc/silc.c:649 src/protocols/silc/util.c:516
|
9544
|
9693 #, fuzzy
|
|
9694 msgid "MMS"
|
|
9695 msgstr "MSN"
|
|
9696
|
9754
|
9697 #: src/protocols/silc/silc.c:651 src/protocols/silc/util.c:518
|
9544
|
9698 #, fuzzy
|
|
9699 msgid "Video Conferencing"
|
|
9700 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
9701
|
9754
|
9702 #: src/protocols/silc/silc.c:656
|
9544
|
9703 msgid "Your Current Status"
|
|
9704 msgstr ""
|
|
9705
|
9754
|
9706 #: src/protocols/silc/silc.c:663
|
9544
|
9707 #, fuzzy
|
|
9708 msgid "Online Services"
|
|
9709 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
9710
|
9754
|
9711 #: src/protocols/silc/silc.c:666
|
9544
|
9712 msgid "Let others see what services you are using"
|
|
9713 msgstr ""
|
|
9714
|
9754
|
9715 #: src/protocols/silc/silc.c:672
|
9544
|
9716 msgid "Let others see what computer you are using"
|
|
9717 msgstr ""
|
|
9718
|
9754
|
9719 #: src/protocols/silc/silc.c:679
|
9544
|
9720 msgid "Your VCard File"
|
|
9721 msgstr ""
|
|
9722
|
9754
|
9723 #: src/protocols/silc/silc.c:692 src/protocols/silc/silc.c:693
|
9544
|
9724 msgid "User Online Status Attributes"
|
|
9725 msgstr ""
|
|
9726
|
9754
|
9727 #: src/protocols/silc/silc.c:694
|
9544
|
9728 msgid ""
|
|
9729 "You can let other users see your online status information and your personal "
|
|
9730 "information. Please fill the information you would like other users to see "
|
|
9731 "about yourself."
|
|
9732 msgstr ""
|
|
9733
|
9754
|
9734 #: src/protocols/silc/silc.c:734 src/protocols/silc/silc.c:740
|
9882
|
9735 #: src/protocols/silc/silc.c:1143
|
9544
|
9736 #, fuzzy
|
|
9737 msgid "Message of the Day"
|
|
9738 msgstr "Thông điệp từ %s"
|
|
9739
|
9754
|
9740 #: src/protocols/silc/silc.c:734
|
9544
|
9741 #, fuzzy
|
|
9742 msgid "No Message of the Day available"
|
|
9743 msgstr "MOTD hiện không có"
|
|
9744
|
9882
|
9745 #: src/protocols/silc/silc.c:735 src/protocols/silc/silc.c:1138
|
9544
|
9746 #, fuzzy
|
|
9747 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
|
|
9748 msgstr "Không có MOTD liên quan với kết nối này."
|
|
9749
|
9754
|
9750 #: src/protocols/silc/silc.c:778
|
9544
|
9751 #, fuzzy
|
|
9752 msgid "Online Status"
|
|
9753 msgstr "Đã kết nối từ"
|
|
9754
|
9754
|
9755 #: src/protocols/silc/silc.c:787
|
9544
|
9756 msgid "View Message of the Day"
|
|
9757 msgstr ""
|
|
9758
|
9754
|
9759 #: src/protocols/silc/silc.c:859
|
9544
|
9760 #, c-format
|
|
9761 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
|
|
9762 msgstr ""
|
|
9763
|
9754
|
9764 #: src/protocols/silc/silc.c:968
|
9544
|
9765 #, fuzzy
|
|
9766 msgid "Failed to leave channel"
|
|
9767 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
9768
|
9882
|
9769 #: src/protocols/silc/silc.c:1014
|
9544
|
9770 #, fuzzy
|
|
9771 msgid "Topic too long"
|
|
9772 msgstr "Lý lịch quá dài."
|
|
9773
|
9882
|
9774 #: src/protocols/silc/silc.c:1095
|
9544
|
9775 msgid "You must specify a nick"
|
|
9776 msgstr ""
|
|
9777
|
9882
|
9778 #: src/protocols/silc/silc.c:1197
|
9544
|
9779 #, fuzzy, c-format
|
|
9780 msgid "channel %s not found"
|
|
9781 msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
|
9782
|
9882
|
9783 #: src/protocols/silc/silc.c:1202
|
9544
|
9784 #, fuzzy, c-format
|
|
9785 msgid "channel modes for %s: %s"
|
|
9786 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|
9787
|
9882
|
9788 #: src/protocols/silc/silc.c:1204
|
9544
|
9789 #, c-format
|
|
9790 msgid "no channel modes are set on %s"
|
|
9791 msgstr ""
|
|
9792
|
9882
|
9793 #: src/protocols/silc/silc.c:1217
|
9544
|
9794 #, fuzzy, c-format
|
|
9795 msgid "Failed to set cmodes for %s"
|
|
9796 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
|
|
9797
|
9882
|
9798 #: src/protocols/silc/silc.c:1247
|
9544
|
9799 #, fuzzy, c-format
|
|
9800 msgid "Unknown command: %s, (may be a Gaim bug)"
|
|
9801 msgstr "Lệnh không xác định: %s"
|
|
9802
|
9882
|
9803 #: src/protocols/silc/silc.c:1310
|
9544
|
9804 msgid "part [channel]: Leave the chat"
|
|
9805 msgstr ""
|
|
9806
|
9882
|
9807 #: src/protocols/silc/silc.c:1314
|
9544
|
9808 msgid "leave [channel]: Leave the chat"
|
|
9809 msgstr ""
|
|
9810
|
9882
|
9811 #: src/protocols/silc/silc.c:1318
|
9544
|
9812 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic"
|
|
9813 msgstr ""
|
|
9814
|
9882
|
9815 #: src/protocols/silc/silc.c:1323
|
9544
|
9816 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
|
|
9817 msgstr ""
|
|
9818
|
9882
|
9819 #: src/protocols/silc/silc.c:1327
|
9544
|
9820 msgid "list: List channels on this network"
|
|
9821 msgstr ""
|
|
9822
|
9882
|
9823 #: src/protocols/silc/silc.c:1331
|
9544
|
9824 msgid "whois <nick>: View nick's information"
|
|
9825 msgstr ""
|
|
9826
|
9882
|
9827 #: src/protocols/silc/silc.c:1335 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1678
|
9544
|
9828 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user"
|
|
9829 msgstr ""
|
|
9830
|
9882
|
9831 #: src/protocols/silc/silc.c:1339
|
9544
|
9832 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user"
|
|
9833 msgstr ""
|
|
9834
|
9882
|
9835 #: src/protocols/silc/silc.c:1343
|
9544
|
9836 msgid "motd: View the server's Message Of The Day"
|
|
9837 msgstr ""
|
|
9838
|
9882
|
9839 #: src/protocols/silc/silc.c:1347
|
9544
|
9840 msgid "detach: Detach this session"
|
|
9841 msgstr ""
|
|
9842
|
9882
|
9843 #: src/protocols/silc/silc.c:1351
|
9544
|
9844 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message"
|
|
9845 msgstr ""
|
|
9846
|
9882
|
9847 #: src/protocols/silc/silc.c:1355
|
9544
|
9848 msgid "call <command>: Call any silc client command"
|
|
9849 msgstr ""
|
|
9850
|
9882
|
9851 #: src/protocols/silc/silc.c:1361
|
9544
|
9852 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick"
|
|
9853 msgstr ""
|
|
9854
|
9882
|
9855 #: src/protocols/silc/silc.c:1365
|
9544
|
9856 msgid "nick <newnick>: Change your nickname"
|
|
9857 msgstr ""
|
|
9858
|
9882
|
9859 #: src/protocols/silc/silc.c:1369
|
9544
|
9860 msgid "whowas <nick>: View nick's information"
|
|
9861 msgstr ""
|
|
9862
|
9882
|
9863 #: src/protocols/silc/silc.c:1373
|
9754
|
9864 msgid ""
|
|
9865 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display "
|
9544
|
9866 "channel modes"
|
|
9867 msgstr ""
|
|
9868
|
9882
|
9869 #: src/protocols/silc/silc.c:1377
|
9544
|
9870 msgid ""
|
|
9871 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes "
|
|
9872 "on channel"
|
|
9873 msgstr ""
|
|
9874
|
9882
|
9875 #: src/protocols/silc/silc.c:1381
|
9544
|
9876 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network"
|
|
9877 msgstr ""
|
|
9878
|
9882
|
9879 #: src/protocols/silc/silc.c:1385
|
9544
|
9880 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges"
|
|
9881 msgstr ""
|
|
9882
|
9882
|
9883 #: src/protocols/silc/silc.c:1389
|
9544
|
9884 msgid ""
|
|
9885 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from "
|
|
9886 "channel invite list"
|
|
9887 msgstr ""
|
|
9888
|
9882
|
9889 #: src/protocols/silc/silc.c:1393
|
9544
|
9890 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel"
|
|
9891 msgstr ""
|
|
9892
|
9882
|
9893 #: src/protocols/silc/silc.c:1397
|
9544
|
9894 msgid "info [server]: View server administrative details"
|
|
9895 msgstr ""
|
|
9896
|
9882
|
9897 #: src/protocols/silc/silc.c:1401
|
9544
|
9898 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel"
|
|
9899 msgstr ""
|
|
9900
|
9882
|
9901 #: src/protocols/silc/silc.c:1405
|
9544
|
9902 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key"
|
|
9903 msgstr ""
|
|
9904
|
9882
|
9905 #: src/protocols/silc/silc.c:1409
|
9544
|
9906 msgid "stats: View server and network statistics"
|
|
9907 msgstr ""
|
|
9908
|
9882
|
9909 #: src/protocols/silc/silc.c:1413
|
9544
|
9910 msgid "ping: Send PING to the connected server"
|
|
9911 msgstr ""
|
|
9912
|
9882
|
9913 #: src/protocols/silc/silc.c:1418
|
9544
|
9914 msgid "users <channel>: List users in channel"
|
|
9915 msgstr ""
|
|
9916
|
9882
|
9917 #: src/protocols/silc/silc.c:1422
|
9544
|
9918 msgid ""
|
|
9919 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List "
|
|
9920 "specific users in channel(s)"
|
|
9921 msgstr ""
|
|
9922
|
9882
|
9923 #: src/protocols/silc/silc.c:1434
|
9544
|
9924 #, fuzzy
|
|
9925 msgid "Instant Messages"
|
|
9926 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
9927
|
9882
|
9928 #: src/protocols/silc/silc.c:1439
|
9544
|
9929 #, fuzzy
|
|
9930 msgid "Digitally sign all IM messages"
|
|
9931 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
|
9932
|
9882
|
9933 #: src/protocols/silc/silc.c:1444
|
9544
|
9934 msgid "Verify all IM message signatures"
|
|
9935 msgstr ""
|
|
9936
|
9882
|
9937 #: src/protocols/silc/silc.c:1447
|
9544
|
9938 #, fuzzy
|
|
9939 msgid "Channel Messages"
|
|
9940 msgstr "Thông báo trạng thái"
|
|
9941
|
9882
|
9942 #: src/protocols/silc/silc.c:1452
|
9544
|
9943 #, fuzzy
|
|
9944 msgid "Digitally sign all channel messages"
|
|
9945 msgstr "_Ghi lại mọi thông điệp"
|
|
9946
|
9882
|
9947 #: src/protocols/silc/silc.c:1457
|
9544
|
9948 msgid "Verify all channel message signatures"
|
|
9949 msgstr ""
|
|
9950
|
9882
|
9951 #: src/protocols/silc/silc.c:1460
|
9544
|
9952 msgid "Default SILC Key Pair"
|
|
9953 msgstr ""
|
|
9954
|
9882
|
9955 #: src/protocols/silc/silc.c:1465
|
9544
|
9956 msgid "SILC Public Key"
|
|
9957 msgstr ""
|
|
9958
|
9882
|
9959 #: src/protocols/silc/silc.c:1470
|
9544
|
9960 msgid "SILC Private Key"
|
|
9961 msgstr ""
|
|
9962
|
|
9963 #. *< api_version
|
|
9964 #. *< type
|
|
9965 #. *< ui_requirement
|
|
9966 #. *< flags
|
|
9967 #. *< dependencies
|
|
9968 #. *< priority
|
|
9969 #. *< id
|
|
9970 #. *< name
|
|
9971 #. *< version
|
|
9972 #. * summary
|
9882
|
9973 #: src/protocols/silc/silc.c:1557
|
9544
|
9974 #, fuzzy
|
|
9975 msgid "SILC Protocol Plugin"
|
|
9976 msgstr "Plugin giao thức IRC"
|
|
9977
|
|
9978 #. * description
|
9882
|
9979 #: src/protocols/silc/silc.c:1559
|
9544
|
9980 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
|
|
9981 msgstr ""
|
|
9982
|
9882
|
9983 #: src/protocols/silc/silc.c:1589
|
9544
|
9984 #, fuzzy
|
|
9985 msgid "Public key authentication"
|
|
9986 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
9987
|
9882
|
9988 #: src/protocols/silc/silc.c:1595
|
9544
|
9989 msgid "Public Key File"
|
|
9990 msgstr ""
|
|
9991
|
9882
|
9992 #: src/protocols/silc/silc.c:1599
|
9544
|
9993 msgid "Private Key File"
|
|
9994 msgstr ""
|
|
9995
|
9754
|
9996 #: src/protocols/silc/silc.c:1604
|
9882
|
9997 msgid "Reject watching by other users"
|
|
9998 msgstr ""
|
|
9999
|
|
10000 #: src/protocols/silc/silc.c:1607
|
9544
|
10001 #, fuzzy
|
|
10002 msgid "Block invites"
|
|
10003 msgstr "Chặn người dùng"
|
|
10004
|
9882
|
10005 #: src/protocols/silc/silc.c:1610
|
9544
|
10006 msgid "Block IMs without Key Exchange"
|
|
10007 msgstr ""
|
|
10008
|
9882
|
10009 #: src/protocols/silc/silc.c:1613
|
9544
|
10010 msgid "Reject online status attribute requests"
|
|
10011 msgstr ""
|
|
10012
|
|
10013 #: src/protocols/silc/util.c:202 src/protocols/silc/util.c:227
|
|
10014 msgid "Creating SILC key pair..."
|
|
10015 msgstr ""
|
|
10016
|
|
10017 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
|
|
10018 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
|
|
10019 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
|
|
10020 #: src/protocols/silc/util.c:310
|
|
10021 #, fuzzy, c-format
|
|
10022 msgid "Real Name: \t%s\n"
|
|
10023 msgstr "Tên thật"
|
|
10024
|
|
10025 #: src/protocols/silc/util.c:312
|
|
10026 #, fuzzy, c-format
|
|
10027 msgid "User Name: \t%s\n"
|
|
10028 msgstr "_Tên đăng nhập:"
|
|
10029
|
|
10030 #: src/protocols/silc/util.c:314
|
|
10031 #, c-format
|
|
10032 msgid "EMail: \t\t%s\n"
|
|
10033 msgstr ""
|
|
10034
|
|
10035 #: src/protocols/silc/util.c:316
|
|
10036 #, c-format
|
|
10037 msgid "Host Name: \t%s\n"
|
|
10038 msgstr ""
|
|
10039
|
|
10040 #: src/protocols/silc/util.c:318
|
|
10041 #, fuzzy, c-format
|
|
10042 msgid "Organization: \t%s\n"
|
|
10043 msgstr "Tên Cơ Quan"
|
|
10044
|
|
10045 #: src/protocols/silc/util.c:320
|
|
10046 #, fuzzy, c-format
|
|
10047 msgid "Country: \t%s\n"
|
|
10048 msgstr "Quốc gia"
|
|
10049
|
|
10050 #: src/protocols/silc/util.c:321
|
|
10051 #, c-format
|
|
10052 msgid "Algorithm: \t%s\n"
|
|
10053 msgstr ""
|
|
10054
|
|
10055 #: src/protocols/silc/util.c:322
|
|
10056 #, c-format
|
|
10057 msgid "Key Length: \t%d bits\n"
|
|
10058 msgstr ""
|
|
10059
|
|
10060 #: src/protocols/silc/util.c:324
|
|
10061 #, c-format
|
|
10062 msgid ""
|
|
10063 "Public Key Fingerprint:\n"
|
|
10064 "%s\n"
|
|
10065 "\n"
|
|
10066 msgstr ""
|
|
10067
|
|
10068 #: src/protocols/silc/util.c:325
|
|
10069 #, c-format
|
|
10070 msgid ""
|
|
10071 "Public Key Babbleprint:\n"
|
|
10072 "%s"
|
|
10073 msgstr ""
|
|
10074
|
|
10075 #: src/protocols/silc/util.c:329 src/protocols/silc/util.c:330
|
|
10076 #, fuzzy
|
|
10077 msgid "Public Key Information"
|
|
10078 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
|
10079
|
|
10080 #: src/protocols/silc/util.c:512
|
|
10081 #, fuzzy
|
|
10082 msgid "Paging"
|
|
10083 msgstr "Tạo bản ghi"
|
|
10084
|
|
10085 #: src/protocols/silc/util.c:536
|
|
10086 #, fuzzy
|
|
10087 msgid "Computer"
|
|
10088 msgstr "Quốc gia"
|
|
10089
|
|
10090 #: src/protocols/silc/util.c:540
|
|
10091 msgid "PDA"
|
|
10092 msgstr ""
|
|
10093
|
|
10094 #: src/protocols/silc/util.c:542
|
|
10095 msgid "Terminal"
|
|
10096 msgstr ""
|
|
10097
|
9754
|
10098 #: src/protocols/toc/toc.c:136
|
7608
|
10099 #, c-format
|
|
10100 msgid "Looking up %s"
|
|
10101 msgstr "Đang tìm %s"
|
|
10102
|
9754
|
10103 #: src/protocols/toc/toc.c:479
|
7608
|
10104 #, c-format
|
|
10105 msgid "Unable to write file %s."
|
|
10106 msgstr "Không ghi được tập tin %s."
|
|
10107
|
9754
|
10108 #: src/protocols/toc/toc.c:482
|
7608
|
10109 #, c-format
|
|
10110 msgid "Unable to read file %s."
|
|
10111 msgstr "Không đọc được tập tin %s."
|
|
10112
|
9754
|
10113 #: src/protocols/toc/toc.c:485
|
7608
|
10114 #, c-format
|
|
10115 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
|
|
10116 msgstr "Tin nhắn quá dài, byte cuối %s bị lược bỏ."
|
|
10117
|
9754
|
10118 #: src/protocols/toc/toc.c:488
|
7608
|
10119 #, c-format
|
|
10120 msgid "%s not currently logged in."
|
|
10121 msgstr "%s hiện thời chưa đăng nhập."
|
|
10122
|
9754
|
10123 #: src/protocols/toc/toc.c:491
|
7608
|
10124 #, c-format
|
|
10125 msgid "Warning of %s not allowed."
|
|
10126 msgstr "Cảnh báo cho %s không được phép."
|
|
10127
|
9754
|
10128 #: src/protocols/toc/toc.c:494
|
7608
|
10129 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
|
7634
|
10130 msgstr ""
|
|
10131 "Một tin nhắn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
|
|
10132 "chủ."
|
7608
|
10133
|
9754
|
10134 #: src/protocols/toc/toc.c:497
|
7608
|
10135 #, c-format
|
|
10136 msgid "Chat in %s is not available."
|
|
10137 msgstr "Hiện không có Chat trong %s."
|
|
10138
|
9754
|
10139 #: src/protocols/toc/toc.c:500
|
7608
|
10140 #, c-format
|
|
10141 msgid "You are sending messages too fast to %s."
|
|
10142 msgstr "Bạn đang gửi thông điệp quá nhanh đến %s."
|
|
10143
|
9754
|
10144 #: src/protocols/toc/toc.c:503
|
7608
|
10145 #, c-format
|
|
10146 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
|
7681
|
10147 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó quá lớn."
|
7608
|
10148
|
9754
|
10149 #: src/protocols/toc/toc.c:506
|
7608
|
10150 #, c-format
|
|
10151 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
|
7681
|
10152 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn nhanh từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
|
7608
|
10153
|
9754
|
10154 #: src/protocols/toc/toc.c:509
|
7608
|
10155 msgid "Failure."
|
7681
|
10156 msgstr "Lỗi."
|
7608
|
10157
|
9754
|
10158 #: src/protocols/toc/toc.c:512
|
7608
|
10159 msgid "Too many matches."
|
7681
|
10160 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
|
7608
|
10161
|
9754
|
10162 #: src/protocols/toc/toc.c:515
|
7608
|
10163 msgid "Need more qualifiers."
|
|
10164 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
|
|
10165
|
9754
|
10166 #: src/protocols/toc/toc.c:518
|
7608
|
10167 msgid "Dir service temporarily unavailable."
|
|
10168 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ thư mục."
|
|
10169
|
9754
|
10170 #: src/protocols/toc/toc.c:521
|
7608
|
10171 msgid "Email lookup restricted."
|
|
10172 msgstr "Không cho phép tìm kiếm email."
|
|
10173
|
9754
|
10174 #: src/protocols/toc/toc.c:524
|
7608
|
10175 msgid "Keyword ignored."
|
|
10176 msgstr "Không xét từ khóa."
|
|
10177
|
9754
|
10178 #: src/protocols/toc/toc.c:527
|
7608
|
10179 msgid "No keywords."
|
|
10180 msgstr "Không có từ khóa."
|
|
10181
|
9754
|
10182 #: src/protocols/toc/toc.c:530
|
7608
|
10183 msgid "User has no directory information."
|
|
10184 msgstr "Người dùng không có thông tin thư mục."
|
|
10185
|
9754
|
10186 #: src/protocols/toc/toc.c:534
|
7608
|
10187 msgid "Country not supported."
|
|
10188 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
|
|
10189
|
9754
|
10190 #: src/protocols/toc/toc.c:537
|
7608
|
10191 #, c-format
|
|
10192 msgid "Failure unknown: %s."
|
|
10193 msgstr "Lỗi không xác định: %s."
|
|
10194
|
9754
|
10195 #: src/protocols/toc/toc.c:543
|
7608
|
10196 msgid "The service is temporarily unavailable."
|
|
10197 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
|
|
10198
|
9754
|
10199 #: src/protocols/toc/toc.c:546
|
7608
|
10200 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
|
|
10201 msgstr "Mức cảnh báo của bạn quá cao nên không đăng nhập được."
|
|
10202
|
9754
|
10203 #: src/protocols/toc/toc.c:549
|
7634
|
10204 msgid ""
|
|
10205 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
|
|
10206 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
|
|
10207 msgstr ""
|
|
10208 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
|
|
10209 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
|
7608
|
10210
|
9754
|
10211 #: src/protocols/toc/toc.c:551
|
7608
|
10212 #, c-format
|
|
10213 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
|
|
10214 msgstr "Lỗi đăng nhập không xác định: %s."
|
|
10215
|
9754
|
10216 #: src/protocols/toc/toc.c:554
|
7608
|
10217 #, c-format
|
|
10218 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
|
|
10219 msgstr "Lỗi không xác định, %d. Thông tin: %s"
|
|
10220
|
9754
|
10221 #: src/protocols/toc/toc.c:575
|
7608
|
10222 msgid "Connection Closed"
|
|
10223 msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|
10224
|
9754
|
10225 #: src/protocols/toc/toc.c:615
|
7608
|
10226 msgid "Waiting for reply..."
|
|
10227 msgstr "Đợi hồi âm..."
|
|
10228
|
9754
|
10229 #: src/protocols/toc/toc.c:694
|
7608
|
10230 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
|
7681
|
10231 msgstr ""
|
|
10232 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhắn trở lại."
|
7608
|
10233
|
9544
|
10234 #: src/protocols/toc/toc.c:890
|
7608
|
10235 msgid "Password Change Successful"
|
|
10236 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
|
|
10237
|
9544
|
10238 #: src/protocols/toc/toc.c:894
|
7608
|
10239 msgid "TOC has sent a PAUSE command."
|
|
10240 msgstr "TOC đã gửi lệnh TẠM NGỪNG."
|
|
10241
|
9544
|
10242 #: src/protocols/toc/toc.c:895
|
7634
|
10243 msgid ""
|
|
10244 "When this happens, TOC ignores any messages sent to it, and may kick you off "
|
|
10245 "if you send a message. Gaim will prevent anything from going through. This "
|
|
10246 "is only temporary, please be patient."
|
|
10247 msgstr ""
|
|
10248 "Khi hiện tượng này xảy ra, TOC không nhận bất kỳ tin nhắn nào gửi tới, và có "
|
|
10249 "thể ngắt kết nối của bạnnếu bạn tiếp tục gửi tin nhắn. Gaim sẽ không cho "
|
|
10250 "phép một liên lạc nào. Hiện tượng này chỉ là tạm thời, hãy kiên nhẫn chờ."
|
7608
|
10251
|
9882
|
10252 #: src/protocols/toc/toc.c:1421
|
7608
|
10253 msgid "Get Dir Info"
|
|
10254 msgstr "Lấy thông tin thư mục"
|
|
10255
|
9882
|
10256 #: src/protocols/toc/toc.c:1557
|
7608
|
10257 msgid "Set Dir Info"
|
|
10258 msgstr "Lập thông tin thư mục"
|
|
10259
|
9882
|
10260 #: src/protocols/toc/toc.c:1679
|
7608
|
10261 #, c-format
|
|
10262 msgid "Could not open %s for writing!"
|
|
10263 msgstr "Không mở được %s để ghi!"
|
|
10264
|
9882
|
10265 #: src/protocols/toc/toc.c:1715
|
7608
|
10266 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
|
|
10267 msgstr "Không truyền được tập tin; bên nhận có thể đã hủy bỏ."
|
|
10268
|
9882
|
10269 #: src/protocols/toc/toc.c:1760 src/protocols/toc/toc.c:1800
|
|
10270 #: src/protocols/toc/toc.c:1924 src/protocols/toc/toc.c:2012
|
7608
|
10271 msgid "Could not connect for transfer."
|
|
10272 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi"
|
|
10273
|
9882
|
10274 #: src/protocols/toc/toc.c:1957
|
7608
|
10275 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
|
|
10276 msgstr "Không thể ghi header tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
|
|
10277
|
9882
|
10278 #: src/protocols/toc/toc.c:2057
|
7907
|
10279 msgid "Gaim - Save As..."
|
|
10280 msgstr "Gaim - Lưu là..."
|
|
10281
|
9882
|
10282 #: src/protocols/toc/toc.c:2091
|
7634
|
10283 #, c-format
|
|
10284 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
10285 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
|
|
10286 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7638
|
10287 msgstr[1] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
|
7634
|
10288
|
9882
|
10289 #: src/protocols/toc/toc.c:2098
|
7608
|
10290 #, c-format
|
|
10291 msgid "%s requests you to send them a file"
|
|
10292 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
|
|
10293
|
|
10294 #. *< api_version
|
|
10295 #. *< type
|
|
10296 #. *< ui_requirement
|
|
10297 #. *< flags
|
|
10298 #. *< dependencies
|
|
10299 #. *< priority
|
|
10300 #. *< id
|
|
10301 #. *< name
|
|
10302 #. *< version
|
|
10303 #. * summary
|
8778
|
10304 #. * description
|
9882
|
10305 #: src/protocols/toc/toc.c:2182 src/protocols/toc/toc.c:2184
|
7608
|
10306 msgid "TOC Protocol Plugin"
|
|
10307 msgstr "Plugin giao thức TOC"
|
|
10308
|
9882
|
10309 #: src/protocols/toc/toc.c:2203
|
7608
|
10310 msgid "TOC host"
|
|
10311 msgstr "Máy chủ TOC"
|
|
10312
|
9882
|
10313 #: src/protocols/toc/toc.c:2207
|
7608
|
10314 msgid "TOC port"
|
|
10315 msgstr "Cổng TOC"
|
|
10316
|
|
10317 #. Basic Profile group.
|
|
10318 #: src/protocols/trepia/trepia.c:263
|
|
10319 msgid "Basic Profile"
|
|
10320 msgstr "Lý lịch cơ bản"
|
|
10321
|
|
10322 #. E-Mail Address
|
|
10323 #: src/protocols/trepia/trepia.c:294
|
|
10324 msgid "E-Mail Address"
|
7681
|
10325 msgstr "Địa chỉ e-mail"
|
7608
|
10326
|
|
10327 #: src/protocols/trepia/trepia.c:300
|
|
10328 msgid "Profile Information"
|
7681
|
10329 msgstr "Thông tin lý lịch"
|
7608
|
10330
|
|
10331 #. Instant Messagers
|
|
10332 #: src/protocols/trepia/trepia.c:306
|
|
10333 msgid "Instant Messagers"
|
|
10334 msgstr "Tin Nhắn Nhanh"
|
|
10335
|
|
10336 #. AIM
|
|
10337 #: src/protocols/trepia/trepia.c:310
|
|
10338 msgid "AIM"
|
|
10339 msgstr "AIM"
|
|
10340
|
|
10341 #. ICQ
|
|
10342 #: src/protocols/trepia/trepia.c:314
|
|
10343 msgid "ICQ UIN"
|
|
10344 msgstr "ICQ UIN"
|
|
10345
|
|
10346 #. MSN
|
|
10347 #: src/protocols/trepia/trepia.c:318
|
|
10348 msgid "MSN"
|
|
10349 msgstr "MSN"
|
|
10350
|
|
10351 #. Yahoo
|
|
10352 #: src/protocols/trepia/trepia.c:322
|
|
10353 msgid "Yahoo"
|
|
10354 msgstr "Yahoo"
|
|
10355
|
|
10356 #. I'm From
|
|
10357 #: src/protocols/trepia/trepia.c:327
|
|
10358 msgid "I'm From"
|
|
10359 msgstr "Tôi đến từ"
|
|
10360
|
|
10361 #. Call the dialog.
|
|
10362 #: src/protocols/trepia/trepia.c:344
|
|
10363 msgid "Set your Trepia profile data."
|
|
10364 msgstr "Lập dữ liệu lý lịch Trepia của bạn"
|
|
10365
|
8778
|
10366 #: src/protocols/trepia/trepia.c:424
|
7608
|
10367 msgid "Profile"
|
|
10368 msgstr "Lý lịch"
|
|
10369
|
9544
|
10370 #: src/protocols/trepia/trepia.c:438
|
7608
|
10371 msgid "Set Profile"
|
|
10372 msgstr "Lập lý lịch"
|
|
10373
|
8778
|
10374 #: src/protocols/trepia/trepia.c:475
|
7608
|
10375 msgid "Visit Homepage"
|
|
10376 msgstr "Thăm trang chủ"
|
|
10377
|
8778
|
10378 #: src/protocols/trepia/trepia.c:821 src/protocols/trepia/trepia.c:824
|
7608
|
10379 msgid "Local Users"
|
|
10380 msgstr "Người dùng Cục bộ"
|
|
10381
|
8778
|
10382 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1027
|
7608
|
10383 msgid "Logging in"
|
|
10384 msgstr "Đăng nhập"
|
|
10385
|
|
10386 #. *< api_version
|
|
10387 #. *< type
|
|
10388 #. *< ui_requirement
|
|
10389 #. *< flags
|
|
10390 #. *< dependencies
|
|
10391 #. *< priority
|
|
10392 #. *< id
|
|
10393 #. *< name
|
|
10394 #. *< version
|
|
10395 #. * summary
|
8778
|
10396 #. * description
|
9882
|
10397 #: src/protocols/trepia/trepia.c:1272 src/protocols/trepia/trepia.c:1274
|
7608
|
10398 msgid "Trepia Protocol Plugin"
|
|
10399 msgstr "Plugin giao thức Trepia"
|
|
10400
|
9544
|
10401 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:338
|
7907
|
10402 msgid ""
|
|
10403 "You have been logged off as you have logged in on a different machine or "
|
|
10404 "device."
|
7979
|
10405 msgstr "Bạn đã đăng xuất vì bạn đăng nhập bằng một máy hay một thiết bị khác."
|
7907
|
10406
|
9544
|
10407 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:808
|
7608
|
10408 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
|
|
10409 msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
10410
|
9544
|
10411 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:827
|
8778
|
10412 msgid "Buzz!!"
|
|
10413 msgstr ""
|
|
10414
|
9544
|
10415 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:870
|
7907
|
10416 #, c-format
|
|
10417 msgid "Yahoo! system message for %s:"
|
|
10418 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
|
|
10419
|
9544
|
10420 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:936
|
7608
|
10421 #, c-format
|
|
10422 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
|
|
10423 msgstr "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn."
|
|
10424
|
9544
|
10425 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:939
|
7608
|
10426 #, c-format
|
7634
|
10427 msgid ""
|
|
10428 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
|
|
10429 "following reason: %s."
|
7681
|
10430 msgstr ""
|
|
10431 "%s không chấp nhận đề nghị thêm họ vào danh sách của bạn với lý do sau: %s."
|
|
10432
|
9544
|
10433 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:942
|
7608
|
10434 msgid "Add buddy rejected"
|
|
10435 msgstr "Thêm buddy bị từ chối"
|
|
10436
|
9544
|
10437 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1702
|
7608
|
10438 #, c-format
|
7634
|
10439 msgid ""
|
|
10440 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
|
|
10441 "method. This version of Gaim will likely not be able to successfully sign "
|
|
10442 "on to Yahoo. Check %s for updates."
|
|
10443 msgstr ""
|
|
10444 "Máy chủ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không xác định. Phiên bản "
|
|
10445 "Gaim này sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
|
7608
|
10446
|
9544
|
10447 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1705
|
7608
|
10448 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
|
7681
|
10449 msgstr "Chứng thực Yahooo! lỗi"
|
|
10450
|
9544
|
10451 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1777
|
7608
|
10452 #, c-format
|
7634
|
10453 msgid ""
|
|
10454 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
|
|
10455 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
|
|
10456 msgstr ""
|
|
10457 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách của bạn. Nhấn \"Có\" "
|
|
10458 "sẽ xóa bỏ và lờ đi buddy này."
|
7608
|
10459
|
9544
|
10460 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1780
|
7608
|
10461 msgid "Ignore buddy?"
|
|
10462 msgstr "Lờ bỏ buddy?"
|
|
10463
|
9544
|
10464 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1814
|
7608
|
10465 msgid "Invalid username."
|
|
10466 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
|
|
10467
|
9544
|
10468 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1825
|
|
10469 #, fuzzy
|
9882
|
10470 msgid "Normal authentication failed!"
|
9544
|
10471 msgstr "Không xác thực được"
|
|
10472
|
|
10473 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1826
|
|
10474 msgid ""
|
9882
|
10475 "The normal authentication method has failed. This means either your password "
|
|
10476 "is incorrect, or Yahoo!'s authentication scheme has changed. Gaim will now "
|
|
10477 "attempt to log in using Web Messenger authentication, which will result in "
|
9544
|
10478 "reduced functionality and features."
|
|
10479 msgstr ""
|
|
10480
|
|
10481 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1834
|
7608
|
10482 msgid "Incorrect password."
|
|
10483 msgstr "Mật khẩu sai."
|
|
10484
|
9544
|
10485 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1837
|
|
10486 #, fuzzy
|
|
10487 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
|
7907
|
10488 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào website của Yahoo."
|
|
10489
|
9544
|
10490 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1840
|
|
10491 #, c-format
|
|
10492 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
|
|
10493 msgstr ""
|
|
10494
|
|
10495 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1894
|
7608
|
10496 #, c-format
|
|
10497 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
|
7634
|
10498 msgstr ""
|
|
10499 "Không thể thêm budddy %s vào nhóm %s trong danh sach máy chủ của tài khoản %"
|
|
10500 "s."
|
7608
|
10501
|
9754
|
10502 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:1897
|
7608
|
10503 msgid "Could not add buddy to server list"
|
|
10504 msgstr "Không thể thêm buddy vào danh sách máy chủ"
|
|
10505
|
9754
|
10506 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2131 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2259
|
|
10507 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:414
|
7608
|
10508 msgid "Unable to read"
|
|
10509 msgstr "Không thể đọc"
|
|
10510
|
9754
|
10511 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2281 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2391
|
|
10512 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2441 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2451
|
9882
|
10513 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1410 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1471
|
9754
|
10514 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:518
|
7608
|
10515 msgid "Connection problem"
|
|
10516 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
10517
|
9882
|
10518 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2547 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2914
|
|
10519 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3028
|
7608
|
10520 msgid "Not At Home"
|
7681
|
10521 msgstr "Không có nhà"
|
|
10522
|
9882
|
10523 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2549 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2916
|
|
10524 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3029
|
7608
|
10525 msgid "Not At Desk"
|
|
10526 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
|
|
10527
|
9882
|
10528 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2551 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2918
|
|
10529 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3030
|
7608
|
10530 msgid "Not In Office"
|
7681
|
10531 msgstr "Không có ở văn phòng"
|
|
10532
|
9882
|
10533 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2555 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2922
|
|
10534 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3032
|
7608
|
10535 msgid "On Vacation"
|
|
10536 msgstr "Nghỉ phép"
|
|
10537
|
9882
|
10538 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2559 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2926
|
|
10539 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3034
|
7608
|
10540 msgid "Stepped Out"
|
|
10541 msgstr "Đi ra ngoài"
|
|
10542
|
9882
|
10543 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2640 src/protocols/yahoo/yahoo.c:2666
|
7608
|
10544 msgid "Not on server list"
|
|
10545 msgstr "Không có trong danh sách máy chủ"
|
|
10546
|
9882
|
10547 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2745
|
7608
|
10548 msgid "Join in Chat"
|
|
10549 msgstr "Tham gia Chat"
|
|
10550
|
9882
|
10551 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2750
|
7608
|
10552 msgid "Initiate Conference"
|
|
10553 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
|
|
10554
|
9882
|
10555 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2802
|
7608
|
10556 msgid "Active which ID?"
|
|
10557 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
|
|
10558
|
9882
|
10559 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2811
|
7907
|
10560 msgid "Join who in chat?"
|
|
10561 msgstr "Tham gia với ai trong Chat?"
|
|
10562
|
9882
|
10563 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2821
|
7907
|
10564 msgid "Activate ID..."
|
|
10565 msgstr "Kích hoạt ID..."
|
|
10566
|
9882
|
10567 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:2825
|
7907
|
10568 msgid "Join user in chat..."
|
|
10569 msgstr "Tham gia với người dùng trong Chat..."
|
|
10570
|
7608
|
10571 #. *< api_version
|
|
10572 #. *< type
|
|
10573 #. *< ui_requirement
|
|
10574 #. *< flags
|
|
10575 #. *< dependencies
|
|
10576 #. *< priority
|
|
10577 #. *< id
|
|
10578 #. *< name
|
|
10579 #. *< version
|
|
10580 #. * summary
|
8778
|
10581 #. * description
|
9882
|
10582 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3350 src/protocols/yahoo/yahoo.c:3352
|
7608
|
10583 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
|
|
10584 msgstr "Plugin giao thức Yahoo"
|
|
10585
|
9882
|
10586 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3371
|
9544
|
10587 #, fuzzy
|
|
10588 msgid "Yahoo Japan"
|
|
10589 msgstr "Yahoo"
|
|
10590
|
9882
|
10591 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3374
|
7608
|
10592 msgid "Pager host"
|
7681
|
10593 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
10594
|
9882
|
10595 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3377
|
9544
|
10596 #, fuzzy
|
|
10597 msgid "Japan Pager host"
|
|
10598 msgstr "Máy chủ pager"
|
|
10599
|
9882
|
10600 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3380
|
7608
|
10601 msgid "Pager port"
|
7681
|
10602 msgstr "Cổng pager"
|
|
10603
|
9882
|
10604 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3383
|
7681
|
10605 msgid "File transfer host"
|
|
10606 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
10607
|
9882
|
10608 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3386
|
9544
|
10609 #, fuzzy
|
|
10610 msgid "Japan File transfer host"
|
|
10611 msgstr "Máy chủ truyền tập tin"
|
|
10612
|
9882
|
10613 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3389
|
7681
|
10614 msgid "File transfer port"
|
|
10615 msgstr "Cổng truyền tập tin"
|
7608
|
10616
|
9882
|
10617 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3392
|
8778
|
10618 msgid "Chat Room List Url"
|
|
10619 msgstr ""
|
|
10620
|
9882
|
10621 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3395
|
9544
|
10622 msgid "YCHT Host"
|
|
10623 msgstr ""
|
|
10624
|
9882
|
10625 #: src/protocols/yahoo/yahoo.c:3398
|
9544
|
10626 #, fuzzy
|
|
10627 msgid "YCHT Port"
|
|
10628 msgstr "Cổng"
|
|
10629
|
|
10630 #: src/protocols/yahoo/yahoo_filexfer.c:170
|
8778
|
10631 msgid ""
|
|
10632 "Gaim cannot send files over Yahoo! that are bigger than One Megabyte "
|
|
10633 "(1,048,576 bytes)."
|
|
10634 msgstr ""
|
|
10635
|
9544
|
10636 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:675
|
|
10637 #, fuzzy, c-format
|
|
10638 msgid "<b>IP Address:</b> %s<br>"
|
|
10639 msgstr "<b>Địa Chỉ IP:</b> "
|
|
10640
|
|
10641 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:749
|
|
10642 msgid "Yahoo! Japan Profile"
|
|
10643 msgstr ""
|
|
10644
|
|
10645 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:750
|
|
10646 #, fuzzy
|
|
10647 msgid "Yahoo! Profile"
|
|
10648 msgstr "Lý lịch"
|
|
10649
|
|
10650 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:794
|
|
10651 #, fuzzy
|
|
10652 msgid ""
|
|
10653 "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
|
|
10654 "time."
|
|
10655 msgstr ""
|
|
10656 "<b>Xin lỗi, lý lịch được đánh dấu có nội dung người lớn chưa được hỗ trợ vào "
|
|
10657 "thời điểm này.</b><br><br>\n"
|
|
10658
|
|
10659 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:796
|
|
10660 #, fuzzy
|
|
10661 msgid ""
|
|
10662 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
|
|
10663 "web browser"
|
|
10664 msgstr ""
|
|
10665 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt "
|
|
10666 "web<br>"
|
|
10667
|
|
10668 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:969
|
|
10669 msgid "Yahoo! ID"
|
|
10670 msgstr "Yahoo! ID"
|
|
10671
|
|
10672 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1043
|
|
10673 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1047
|
|
10674 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1051
|
|
10675 msgid "Hobbies"
|
|
10676 msgstr "Sở thích"
|
|
10677
|
|
10678 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1061
|
|
10679 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1065
|
|
10680 msgid "Latest News"
|
|
10681 msgstr "Tin tức mới nhất"
|
|
10682
|
|
10683 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1086
|
|
10684 msgid "Home Page"
|
|
10685 msgstr "Trang chủ"
|
|
10686
|
|
10687 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1101
|
|
10688 msgid "Cool Link 1"
|
|
10689 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
|
|
10690
|
|
10691 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1106
|
|
10692 msgid "Cool Link 2"
|
|
10693 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
|
|
10694
|
|
10695 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1110
|
|
10696 msgid "Cool Link 3"
|
|
10697 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
|
|
10698
|
|
10699 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1130
|
|
10700 #, c-format
|
|
10701 msgid "User information for %s unavailable"
|
|
10702 msgstr "Hiện không có thông tin về %s"
|
|
10703
|
|
10704 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1136
|
|
10705 #, fuzzy
|
|
10706 msgid ""
|
|
10707 "Sorry, this profile seems to be in a language that is not supported at this "
|
|
10708 "time."
|
|
10709 msgstr ""
|
|
10710 "<b>Xin lỗi, lý lịch viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh chưa được hỗ trợ.</"
|
|
10711 "b><br><br>\n"
|
|
10712
|
|
10713 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1152
|
|
10714 msgid ""
|
|
10715 "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
|
|
10716 "server-side problem. Please try again later."
|
|
10717 msgstr ""
|
|
10718
|
|
10719 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1155
|
|
10720 msgid ""
|
|
10721 "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
|
|
10722 "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
|
|
10723 "profile. If you know that the user exists, please try again later."
|
|
10724 msgstr ""
|
|
10725
|
|
10726 #: src/protocols/yahoo/yahoo_profile.c:1163
|
|
10727 msgid "The user's profile is empty."
|
|
10728 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
|
|
10729
|
9882
|
10730 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:193
|
7608
|
10731 #, c-format
|
|
10732 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
|
|
10733 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng \"%s\" bởi vì \"%s\"."
|
|
10734
|
9882
|
10735 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:195
|
7608
|
10736 msgid "Invitation Rejected"
|
7681
|
10737 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
|
7608
|
10738
|
9882
|
10739 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347
|
7608
|
10740 msgid "Failed to join chat"
|
|
10741 msgstr "Không tham gia Chat được"
|
|
10742
|
9882
|
10743 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:347
|
7608
|
10744 msgid "Maybe the room is full?"
|
7681
|
10745 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
7608
|
10746
|
9882
|
10747 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:425
|
8778
|
10748 #, fuzzy, c-format
|
|
10749 msgid "You are now chatting in %s."
|
|
10750 msgstr "Bạn bị cấm từ %s."
|
|
10751
|
9882
|
10752 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:579
|
7608
|
10753 msgid "Failed to join buddy in chat"
|
7634
|
10754 msgstr "Buddy không tham gia Chat được"
|
7608
|
10755
|
9882
|
10756 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:580
|
7608
|
10757 msgid "Maybe they're not in a chat?"
|
|
10758 msgstr "Có thể họ không có trong phòng Chat?"
|
|
10759
|
9882
|
10760 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1351
|
8778
|
10761 msgid "Unable to connect"
|
|
10762 msgstr "Không thể kết nối"
|
|
10763
|
9882
|
10764 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1351
|
8778
|
10765 #, fuzzy
|
|
10766 msgid "Fetching the room list failed."
|
|
10767 msgstr "Có thể phòng Chat hết chỗ ?"
|
|
10768
|
9882
|
10769 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1396
|
8778
|
10770 #, fuzzy
|
|
10771 msgid "Voices"
|
|
10772 msgstr "Tiếng"
|
|
10773
|
9882
|
10774 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1399
|
8778
|
10775 msgid "Webcams"
|
|
10776 msgstr ""
|
|
10777
|
9882
|
10778 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1410 src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1471
|
8778
|
10779 #, fuzzy
|
|
10780 msgid "Unable to fetch room list."
|
|
10781 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
|
|
10782
|
9882
|
10783 #: src/protocols/yahoo/yahoochat.c:1464
|
8778
|
10784 #, fuzzy
|
|
10785 msgid "User Rooms"
|
|
10786 msgstr "Tùy chọn người dùng"
|
|
10787
|
9754
|
10788 #: src/protocols/yahoo/ycht.c:401
|
|
10789 #, fuzzy
|
|
10790 msgid "Connection problem with the YCHT server."
|
|
10791 msgstr "Kết nối có vấn đề"
|
|
10792
|
|
10793 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:597
|
9544
|
10794 #, c-format
|
|
10795 msgid "Unable send to chat %s,%s,%s"
|
|
10796 msgstr ""
|
|
10797
|
9754
|
10798 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:632
|
7608
|
10799 #, c-format
|
|
10800 msgid "<b>User:</b> %s<br>"
|
|
10801 msgstr "<b>Người dùng:</b> %s<br>"
|
|
10802
|
9754
|
10803 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:636
|
7608
|
10804 msgid "<br>Hidden or not logged-in"
|
7681
|
10805 msgstr "<br>Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
|
7608
|
10806
|
9754
|
10807 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:641
|
7608
|
10808 #, c-format
|
|
10809 msgid "<br>At %s since %s"
|
|
10810 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
|
|
10811
|
9882
|
10812 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:989 src/protocols/zephyr/zephyr.c:990
|
7608
|
10813 msgid "Anyone"
|
|
10814 msgstr "Bất kỳ ai"
|
|
10815
|
9882
|
10816 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1391
|
7907
|
10817 msgid "_Class:"
|
|
10818 msgstr ""
|
7608
|
10819
|
9882
|
10820 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1397
|
7907
|
10821 msgid "_Instance:"
|
|
10822 msgstr ""
|
7608
|
10823
|
9882
|
10824 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1403
|
7907
|
10825 msgid "_Recipient:"
|
|
10826 msgstr "_Người nhận:"
|
7608
|
10827
|
9882
|
10828 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1414
|
9544
|
10829 #, c-format
|
|
10830 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
|
|
10831 msgstr ""
|
|
10832
|
9882
|
10833 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1683
|
9544
|
10834 msgid "zlocate <nick>: Locate user"
|
|
10835 msgstr ""
|
|
10836
|
9882
|
10837 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1688
|
9544
|
10838 msgid "zl <nick>: Locate user"
|
|
10839 msgstr ""
|
|
10840
|
9882
|
10841 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1693
|
9544
|
10842 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class"
|
|
10843 msgstr ""
|
|
10844
|
9882
|
10845 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1698
|
9544
|
10846 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class"
|
|
10847 msgstr ""
|
|
10848
|
9882
|
10849 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1704
|
9544
|
10850 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat"
|
|
10851 msgstr ""
|
|
10852
|
9882
|
10853 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1709
|
9544
|
10854 msgid ""
|
|
10855 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>"
|
|
10856 msgstr ""
|
|
10857
|
9882
|
10858 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1715
|
9544
|
10859 msgid ""
|
|
10860 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>,"
|
|
10861 "<i>instance</i>,*>"
|
|
10862 msgstr ""
|
|
10863
|
9882
|
10864 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1721
|
9544
|
10865 msgid ""
|
|
10866 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <"
|
|
10867 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
|
|
10868 msgstr ""
|
|
10869
|
9882
|
10870 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1727
|
9544
|
10871 msgid ""
|
|
10872 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE,"
|
|
10873 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
|
|
10874 msgstr ""
|
|
10875
|
9882
|
10876 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1732
|
9544
|
10877 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>"
|
|
10878 msgstr ""
|
|
10879
|
9882
|
10880 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1808
|
9544
|
10881 #, fuzzy
|
|
10882 msgid "Resubscribe"
|
|
10883 msgstr "Không đăng ký"
|
|
10884
|
9882
|
10885 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1811
|
9544
|
10886 #, fuzzy
|
|
10887 msgid "Retrieve subscriptions from server"
|
|
10888 msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ."
|
|
10889
|
7608
|
10890 #. *< api_version
|
|
10891 #. *< type
|
|
10892 #. *< ui_requirement
|
|
10893 #. *< flags
|
|
10894 #. *< dependencies
|
|
10895 #. *< priority
|
|
10896 #. *< id
|
|
10897 #. *< name
|
|
10898 #. *< version
|
|
10899 #. * summary
|
8778
|
10900 #. * description
|
9882
|
10901 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1892 src/protocols/zephyr/zephyr.c:1894
|
7608
|
10902 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
|
|
10903 msgstr "Plugin giao thức Zephyr"
|
|
10904
|
9882
|
10905 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1913
|
8778
|
10906 msgid "Export to .anyone"
|
|
10907 msgstr ""
|
|
10908
|
9882
|
10909 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1916
|
9754
|
10910 msgid "Export to .zephyr.subs"
|
|
10911 msgstr ""
|
|
10912
|
9882
|
10913 #: src/protocols/zephyr/zephyr.c:1919
|
8778
|
10914 msgid "Exposure"
|
|
10915 msgstr ""
|
|
10916
|
9544
|
10917 #. XXX: why in the hell are we calling gaim_connection_error() here?
|
7866
|
10918 #. Forbidden
|
9754
|
10919 #: src/proxy.c:870
|
9544
|
10920 #, fuzzy, c-format
|
|
10921 msgid "Access denied: proxy server forbids port %d tunnelling."
|
7866
|
10922 msgstr "Truy cập bị từ chối: máy chủ proxy cấm port 80 tunnelling."
|
|
10923
|
9754
|
10924 #: src/proxy.c:874
|
7866
|
10925 #, c-format
|
|
10926 msgid "Proxy connection error %d"
|
|
10927 msgstr "Lỗi kết nối proxy %d"
|
|
10928
|
9754
|
10929 #: src/proxy.c:1520
|
7608
|
10930 msgid "Invalid proxy settings"
|
|
10931 msgstr "Thiết lập proxy sai"
|
|
10932
|
9754
|
10933 #: src/proxy.c:1520
|
7634
|
10934 msgid ""
|
|
10935 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
|
|
10936 "invalid."
|
7608
|
10937 msgstr "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng cho proxy không đúng"
|
|
10938
|
|
10939 #. * Custom away message.
|
9882
|
10940 #: src/prpl.h:180
|
7608
|
10941 msgid "Custom"
|
|
10942 msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
10943
|
|
10944 #. *
|
|
10945 #. * A wrapper for gaim_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
|
|
10946 #.
|
9544
|
10947 #: src/request.h:1253
|
7608
|
10948 msgid "Accept"
|
|
10949 msgstr "Chấp nhận"
|
|
10950
|
9754
|
10951 #: src/server.c:64
|
7608
|
10952 msgid "Please enter your password"
|
|
10953 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn"
|
|
10954
|
9754
|
10955 #: src/server.c:535
|
9544
|
10956 #, fuzzy, c-format
|
|
10957 msgid "%s is now known as %s.\n"
|
|
10958 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
|
|
10959
|
9754
|
10960 #: src/server.c:946
|
7634
|
10961 #, c-format
|
|
10962 msgid "(%d message)"
|
|
10963 msgid_plural "(%d messages)"
|
|
10964 msgstr[0] "(%d thông điệp)"
|
7638
|
10965 msgstr[1] "(%d thông điệp)"
|
|
10966
|
9754
|
10967 #: src/server.c:960
|
7608
|
10968 msgid "(1 message)"
|
|
10969 msgstr "(1 thông điệp)"
|
|
10970
|
9754
|
10971 #: src/server.c:1189 src/server.c:1198
|
7608
|
10972 #, c-format
|
|
10973 msgid "%s logged in."
|
7681
|
10974 msgstr "%s đăng nhập"
|
|
10975
|
9754
|
10976 #: src/server.c:1210
|
8778
|
10977 #, fuzzy, c-format
|
|
10978 msgid "%s signed on"
|
|
10979 msgstr "%s đã đăng nhập"
|
|
10980
|
9754
|
10981 #: src/server.c:1225
|
8778
|
10982 #, c-format
|
|
10983 msgid "%s came back"
|
|
10984 msgstr ""
|
|
10985
|
9754
|
10986 #: src/server.c:1227
|
8778
|
10987 #, fuzzy, c-format
|
|
10988 msgid "%s went away"
|
|
10989 msgstr "%s đã đi vắng."
|
|
10990
|
9754
|
10991 #: src/server.c:1241
|
8778
|
10992 #, fuzzy, c-format
|
|
10993 msgid "%s became idle"
|
|
10994 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
10995
|
9754
|
10996 #: src/server.c:1252
|
8778
|
10997 #, fuzzy, c-format
|
|
10998 msgid "%s became unidle"
|
|
10999 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
|
|
11000
|
9754
|
11001 #: src/server.c:1262 src/server.c:1269
|
7608
|
11002 #, c-format
|
|
11003 msgid "%s logged out."
|
7681
|
11004 msgstr "%s đăng xuất."
|
|
11005
|
9754
|
11006 #: src/server.c:1282
|
8778
|
11007 #, fuzzy, c-format
|
|
11008 msgid "%s signed off"
|
|
11009 msgstr "%s đã ngắt kết nối"
|
|
11010
|
9754
|
11011 #: src/server.c:1344
|
7608
|
11012 #, c-format
|
|
11013 msgid ""
|
|
11014 "%s has just been warned by %s.\n"
|
|
11015 "Your new warning level is %d%%"
|
|
11016 msgstr ""
|
|
11017 "%s vừa được %s cảnh báo.\n"
|
|
11018 "Mức cảnh báo mới của bạn là %d%%"
|
|
11019
|
9754
|
11020 #: src/server.c:1347
|
7608
|
11021 msgid "an anonymous person"
|
|
11022 msgstr "một người ẩn danh"
|
|
11023
|
9754
|
11024 #: src/server.c:1457
|
7608
|
11025 #, c-format
|
|
11026 msgid ""
|
|
11027 "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
|
11028 "%s"
|
|
11029 msgstr ""
|
|
11030 "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
|
11031 "%s"
|
|
11032
|
9754
|
11033 #: src/server.c:1461
|
7608
|
11034 #, c-format
|
|
11035 msgid "User '%s' invites %s to buddy chat room: '%s'\n"
|
7634
|
11036 msgstr "Người dùng '%s' mời %s vào phòng Chat: '%s'\n"
|
7608
|
11037
|
9754
|
11038 #: src/server.c:1467
|
7608
|
11039 msgid "Accept chat invitation?"
|
7634
|
11040 msgstr "Có nhận lời mời Chat không?"
|
7608
|
11041
|
|
11042 #. for people like myself who are too lazy to add an away msg :)
|
|
11043 #. I don't know who "myself" is in this context. The exclamation point
|
|
11044 #. * makes it slightly less boring ;)
|
8778
|
11045 #: src/status.c:36
|
7608
|
11046 msgid "Sorry, I ran out for a bit!"
|
|
11047 msgstr "Xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc !"
|
|
11048
|
9882
|
11049 #: src/stock.c:87
|
8778
|
11050 #, fuzzy
|
|
11051 msgid "_Alias"
|
|
11052 msgstr "Bí danh:"
|
|
11053
|
9882
|
11054 #: src/stock.c:89
|
9754
|
11055 #, fuzzy
|
|
11056 msgid "_Invite"
|
|
11057 msgstr "Mời"
|
7608
|
11058
|
9882
|
11059 #: src/stock.c:90
|
9754
|
11060 msgid "_Modify"
|
|
11061 msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
11062
|
9882
|
11063 #: src/stock.c:91
|
7608
|
11064 msgid "_Open Mail"
|
|
11065 msgstr "_Mở thư"
|
|
11066
|
9882
|
11067 #: src/stock.c:93
|
8778
|
11068 msgid "_Warn"
|
|
11069 msgstr "_Cảnh báo"
|
|
11070
|
9882
|
11071 #: src/util.c:2352
|
7608
|
11072 msgid "Calculating..."
|
|
11073 msgstr "Đang tính toán..."
|
|
11074
|
9882
|
11075 #: src/util.c:2355
|
7608
|
11076 msgid "Unknown."
|
|
11077 msgstr "Không xác định."
|
|
11078
|
9882
|
11079 #: src/util.c:2381
|
9544
|
11080 #, fuzzy
|
|
11081 msgid "second"
|
|
11082 msgid_plural "seconds"
|
|
11083 msgstr[0] "Biểu tượng"
|
|
11084 msgstr[1] "Biểu tượng"
|
|
11085
|
9882
|
11086 #: src/util.c:2395
|
7634
|
11087 msgid "day"
|
|
11088 msgid_plural "days"
|
|
11089 msgstr[0] "ngày"
|
7638
|
11090 msgstr[1] "ngày"
|
|
11091
|
9882
|
11092 #: src/util.c:2403
|
7634
|
11093 msgid "hour"
|
|
11094 msgid_plural "hours"
|
|
11095 msgstr[0] "giờ"
|
7638
|
11096 msgstr[1] "giờ"
|
|
11097
|
9882
|
11098 #: src/util.c:2411
|
7634
|
11099 msgid "minute"
|
|
11100 msgid_plural "minutes"
|
|
11101 msgstr[0] "phút"
|
|
11102 msgstr[1] "phút."
|
|
11103
|
9882
|
11104 #: src/util.c:2828
|
7608
|
11105 msgid "g003: Error opening connection.\n"
|
|
11106 msgstr "g003: Lỗi mở kết nối.\n"
|
|
11107
|
9544
|
11108 #: src/win32/win32dep.c:273
|
7609
|
11109 msgid "Moving Gaim Settings.."
|
|
11110 msgstr "Đang chuyển các thiết lập Gaim..."
|
|
11111
|
9544
|
11112 #: src/win32/win32dep.c:276
|
7609
|
11113 msgid "Moving Gaim user settings to: "
|
|
11114 msgstr "Chuyển thiết lập người dùng Gaim đến: "
|
|
11115
|
9544
|
11116 #: src/win32/win32dep.c:278
|
7608
|
11117 msgid "Notification"
|
|
11118 msgstr "Thông báo"
|
|
11119
|
9882
|
11120 #~ msgid "That file does not exist."
|
|
11121 #~ msgstr "Tập tin đó không tồn tại."
|
|
11122
|
|
11123 #~ msgid "%s was not found.\n"
|
|
11124 #~ msgstr "không tìm thấy %s .\n"
|
|
11125
|
|
11126 #, fuzzy
|
|
11127 #~ msgid "Userid"
|
|
11128 #~ msgstr "_Người dùng:"
|
|
11129
|
|
11130 #, fuzzy
|
|
11131 #~ msgid "Your message did not get sent."
|
|
11132 #~ msgstr "Thông điệp Yahoo! của bạn đã không được gửi."
|
|
11133
|
|
11134 #~ msgid "Your message to %s did not get sent:"
|
|
11135 #~ msgstr "Không gửi được thông điệp của bạn tới %s:"
|
|
11136
|
9754
|
11137 #~ msgid "sorry, i ran out for a while. bbl"
|
|
11138 #~ msgstr "xin lỗi, tôi ra ngoài một lúc. bbl"
|
|
11139
|
|
11140 #~ msgid "boring default"
|
|
11141 #~ msgstr "trạng thái mặc định"
|
|
11142
|
|
11143 #~ msgid "_Send auto-response"
|
|
11144 #~ msgstr "_Gửi trả lời tự động"
|
|
11145
|
|
11146 #~ msgid "_Only send auto-response when idle"
|
|
11147 #~ msgstr "_Chỉ trả lời tự động khi chuyển sang trạng thái nghỉ"
|
|
11148
|
|
11149 #~ msgid "Already logged in with Zephyr"
|
|
11150 #~ msgstr "Đã đăng nhập bằng Zephyr"
|
|
11151
|
|
11152 #~ msgid ""
|
|
11153 #~ "Because Zephyr uses your system username, you are unable to have multiple "
|
|
11154 #~ "accounts on it when logged in as the same user."
|
|
11155 #~ msgstr ""
|
|
11156 #~ "Do Zephyr sử dụng tên người dùng hệ thống của bạn, bạn không thể có đa "
|
|
11157 #~ "tài khoản với nó khi đăng nhập cùng một người dùng."
|
|
11158
|
9544
|
11159 #~ msgid "Set"
|
|
11160 #~ msgstr "Thiết lập"
|
|
11161
|
|
11162 #~ msgid "idle for"
|
|
11163 #~ msgstr "nghỉ trong"
|
|
11164
|
|
11165 #~ msgid "Invalid Groupname"
|
|
11166 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
|
|
11167
|
|
11168 #~ msgid "Buddy icon file:"
|
|
11169 #~ msgstr "Tập tin biểu tượng buddy:"
|
|
11170
|
|
11171 #~ msgid "_Browse"
|
|
11172 #~ msgstr "_Duyệt"
|
|
11173
|
|
11174 #~ msgid "_Reset"
|
|
11175 #~ msgstr "_Đặt lại"
|
|
11176
|
|
11177 #~ msgid "/Tools/P_rotocol Actions"
|
|
11178 #~ msgstr "/Công cụ/Hoạt động của _giao thức"
|
|
11179
|
|
11180 #~ msgid "That file already exists."
|
|
11181 #~ msgstr "Tập tin đã tồn tại rồi."
|
|
11182
|
|
11183 #~ msgid "Style"
|
|
11184 #~ msgstr "Kiểu dáng"
|
|
11185
|
|
11186 #~ msgid "_Bold"
|
|
11187 #~ msgstr "_Đậm"
|
|
11188
|
|
11189 #, fuzzy
|
|
11190 #~ msgid "_Italic"
|
|
11191 #~ msgstr "_Nghiêng"
|
|
11192
|
|
11193 #~ msgid "_Underline"
|
|
11194 #~ msgstr "Gạch _dưới"
|
|
11195
|
|
11196 #~ msgid "_Strikethrough"
|
|
11197 #~ msgstr "Gạch _ngang"
|
|
11198
|
|
11199 #~ msgid "Face"
|
|
11200 #~ msgstr "Mặt chữ"
|
|
11201
|
|
11202 #~ msgid "Use custo_m face"
|
|
11203 #~ msgstr "Dùng mặt chữ tù_y chọn"
|
|
11204
|
|
11205 #~ msgid "Use custom si_ze"
|
|
11206 #~ msgstr "Dùng _cỡ chữ tùy chọn"
|
|
11207
|
|
11208 #~ msgid "Color"
|
|
11209 #~ msgstr "Màu chữ"
|
|
11210
|
|
11211 #~ msgid "_Text color"
|
|
11212 #~ msgstr "Mà_u chữ"
|
|
11213
|
|
11214 #~ msgid "Bac_kground color"
|
|
11215 #~ msgstr "Màu _nền"
|
|
11216
|
|
11217 #~ msgid "Show graphical _smileys"
|
|
11218 #~ msgstr "Hiển thị hình _cười"
|
|
11219
|
|
11220 #~ msgid "Show _URLs as links"
|
|
11221 #~ msgstr "Hiển thị _URL kiểu liên kết"
|
|
11222
|
|
11223 #~ msgid "Buddy List Toolbar"
|
|
11224 #~ msgstr "Thanh công cụ danh sách buddy"
|
|
11225
|
|
11226 #~ msgid "Group Display"
|
|
11227 #~ msgstr "Hiển thị nhóm"
|
|
11228
|
|
11229 #~ msgid "Show _numbers in groups"
|
|
11230 #~ msgstr "Hiển thị _số lượng trong nhóm"
|
|
11231
|
|
11232 #, fuzzy
|
|
11233 #~ msgid "Send _URLs as links"
|
|
11234 #~ msgstr "Gửi _URL theo dạng liên kết"
|
|
11235
|
|
11236 #~ msgid "Show IMs and chats in _same tabbed window"
|
|
11237 #~ msgstr "Hiển thị Tin Nhắn Nhanh và Chat trong cùng cửa sổ tab"
|
|
11238
|
|
11239 #~ msgid "Show status _icons on tabs"
|
|
11240 #~ msgstr "Hiển thị biể_u tượng trạng thái trên tab"
|
|
11241
|
|
11242 #~ msgid "Window"
|
|
11243 #~ msgstr "Cửa sổ"
|
|
11244
|
|
11245 #~ msgid "New window _width:"
|
|
11246 #~ msgstr "Bề _rộng cửa sổ mới: "
|
|
11247
|
|
11248 #~ msgid "New window _height:"
|
|
11249 #~ msgstr "Chiều _cao cửa sổ mới:"
|
|
11250
|
|
11251 #~ msgid "_Entry field height:"
|
|
11252 #~ msgstr "Chiều cao trường nhậ_p:"
|
|
11253
|
|
11254 #~ msgid "Hide window on _send"
|
|
11255 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ khi _gửi"
|
|
11256
|
|
11257 #~ msgid "Buddy Icons"
|
|
11258 #~ msgstr "Biểu tượng buddy"
|
|
11259
|
|
11260 #~ msgid "Show _logins in window"
|
|
11261 #~ msgstr "Hiển thị đăng nhậ_p trong cửa sổ"
|
|
11262
|
|
11263 #~ msgid "Typing Notification"
|
|
11264 #~ msgstr "Thông báo gõ phím"
|
|
11265
|
|
11266 #~ msgid "Tab Completion"
|
|
11267 #~ msgstr "Hoàn chỉnh tab"
|
|
11268
|
|
11269 #~ msgid "_Tab-complete nicks"
|
|
11270 #~ msgstr "Biệt danh dùng t_ab hoàn chỉnh"
|
|
11271
|
|
11272 #~ msgid "_Old-style tab completion"
|
|
11273 #~ msgstr "Hoàn chỉnh dùng tab theo cách _cũ"
|
|
11274
|
|
11275 #~ msgid "_Show people joining in window"
|
|
11276 #~ msgstr "_Hiển thị người tham gia trong cửa sổ"
|
|
11277
|
|
11278 #~ msgid "_Show people leaving in window"
|
|
11279 #~ msgstr "_Hiển thị người rời phòng trong cửa sổ"
|
|
11280
|
|
11281 #, fuzzy
|
|
11282 #~ msgid "Co_lorize screen names"
|
|
11283 #~ msgstr "Tô màu tên hiển thị"
|
|
11284
|
|
11285 #~ msgid "Proxy Type"
|
|
11286 #~ msgstr "Loại proxy"
|
|
11287
|
|
11288 #, fuzzy
|
|
11289 #~ msgid "Sounds when you _log in"
|
|
11290 #~ msgstr "_Không phát tiếng khi bạn đăng nhập"
|
|
11291
|
|
11292 #~ msgid "_Sending messages removes away status"
|
|
11293 #~ msgstr "_Gửi thông báo thôi trạng thái vắng mặt"
|
|
11294
|
|
11295 #~ msgid "Seconds before _resending:"
|
|
11296 #~ msgstr "Thời gian theo giây trước khi gửi _lại:"
|
|
11297
|
|
11298 #~ msgid "Send auto-response in _active conversations"
|
|
11299 #~ msgstr "Gửi trả lời tự động trong cuộc thoại h_oạt động"
|
|
11300
|
|
11301 #~ msgid "Fonts"
|
|
11302 #~ msgstr "Phông chữ"
|
|
11303
|
|
11304 #~ msgid "IMs"
|
|
11305 #~ msgstr "Tin nhắn nhanh"
|
|
11306
|
|
11307 #~ msgid "Proxy"
|
|
11308 #~ msgstr "Proxy"
|
|
11309
|
|
11310 #, fuzzy
|
|
11311 #~ msgid "Protocols"
|
|
11312 #~ msgstr "Giao thức"
|
|
11313
|
|
11314 #, fuzzy
|
|
11315 #~ msgid ""
|
|
11316 #~ "You are not currently signed on with any protocols that have the ability "
|
|
11317 #~ "to list rooms."
|
|
11318 #~ msgstr ""
|
|
11319 #~ "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng Chat."
|
|
11320
|
|
11321 #~ msgid ""
|
|
11322 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
11323 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
|
|
11324 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
11325 #~ msgstr ""
|
|
11326 #~ "<B>Hỗ trợ các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY INVITE JOIN KICK<BR>ME MODE MSG "
|
|
11327 #~ "NAMES<BR>NICK OP DEOP OPERWALL<BR>PART PING QUERY QUIT<BR>QUOTE REMOVE "
|
|
11328 #~ "TOPIC UMODE<BR>VOICE DEVOICE WALLOPS WHOIS<BR>"
|
|
11329
|
|
11330 #~ msgid ""
|
|
11331 #~ "<B>Supported IRC Commands:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK OPERWALL "
|
|
11332 #~ "PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
11333 #~ msgstr ""
|
|
11334 #~ "<B>Hỗ trợc các lệnh IRC sau:</B><BR>AWAY JOIN ME MODE<BR>MSG NICK "
|
|
11335 #~ "OPERWALL PING<BR>QUERY QUIT QUOTE UMODE<BR>WALLOPS WHOIS"
|
|
11336
|
|
11337 #~ msgid "Unable to request USR\n"
|
|
11338 #~ msgstr "Không thể yêu cầu USR\n"
|
|
11339
|
|
11340 #~ msgid "Unable to login using MD5"
|
|
11341 #~ msgstr "Không thể đăng nhập bằng MD5"
|
|
11342
|
|
11343 #~ msgid "Unable to send USR"
|
|
11344 #~ msgstr "Không thể gửi USR"
|
|
11345
|
|
11346 #~ msgid "Unable to request CVR\n"
|
|
11347 #~ msgstr "Không thể yêu cầu CVR\n"
|
|
11348
|
|
11349 #~ msgid "Unable to request INF\n"
|
|
11350 #~ msgstr "Không thể yêu cầu INF\n"
|
|
11351
|
|
11352 #~ msgid "Got invalid XFR"
|
|
11353 #~ msgstr "Có XFR không hợp lệ"
|
|
11354
|
|
11355 #~ msgid "Unable to parse message."
|
|
11356 #~ msgstr "Không thể phân tích thông điệp."
|
|
11357
|
|
11358 #, fuzzy
|
|
11359 #~ msgid ""
|
|
11360 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
|
|
11361 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your allow list."
|
|
11362 #~ msgstr ""
|
|
11363 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"tên@máychủ.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
11364 #~ "s@hotmail.com. Danh sách được phép không có gì thay đổi."
|
|
11365
|
|
11366 #, fuzzy
|
|
11367 #~ msgid "Invalid MSN screen name"
|
|
11368 #~ msgstr "Tên hiển thị MSN không hợp lệ"
|
|
11369
|
|
11370 #, fuzzy
|
|
11371 #~ msgid ""
|
|
11372 #~ "An MSN screen name must be in the form \"user@server.com\". Perhaps you "
|
|
11373 #~ "meant %s@hotmail.com. No changes were made to your block list."
|
|
11374 #~ msgstr ""
|
|
11375 #~ "Tên hiển thị MSN phải có dạng \"user@server.com\". Có thể ý của bạn là %"
|
|
11376 #~ "s@hotmail.com. Danh sách bị chặn không có gì thay đổi."
|
|
11377
|
|
11378 #~ msgid "<html><body><b>Error retrieving profile</b></body></html>"
|
|
11379 #~ msgstr ""
|
|
11380 #~ "<html><body><b>Lỗi xảy ra khi lấy thông tin lý lịch</b></body></html>"
|
|
11381
|
|
11382 #~ msgid "Unable to write to MSN Nexus server."
|
|
11383 #~ msgstr "Không ghi được vào máy chủ Nexus MSN."
|
|
11384
|
|
11385 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid redirect information."
|
|
11386 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi thông tin trở lại không hợp lệ."
|
|
11387
|
|
11388 #~ msgid "Unable to send password"
|
|
11389 #~ msgstr "Không gửi được mật khẩu"
|
|
11390
|
|
11391 #~ msgid "Protocol not supported"
|
|
11392 #~ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
11393
|
|
11394 #~ msgid "The user %s (%s) wants to add you to their buddy list."
|
|
11395 #~ msgstr "Người dùng %s (%s) muốn thêm bạn vào danh sách buddy của họ."
|
|
11396
|
|
11397 #~ msgid "Unable to transfer to notification server"
|
|
11398 #~ msgstr "Không thể truyền tới máy chủ thông báo"
|
|
11399
|
|
11400 #, fuzzy
|
|
11401 #~ msgid "IO Error."
|
|
11402 #~ msgstr "Lỗi"
|
|
11403
|
|
11404 #~ msgid "An MSN message may not have been received."
|
|
11405 #~ msgstr "Có thể không nhận được một thông điệp MSN."
|
|
11406
|
|
11407 #, fuzzy
|
|
11408 #~ msgid ""
|
|
11409 #~ "<b>Status:</b> %s\n"
|
|
11410 #~ "<b>Message:</b> %s"
|
|
11411 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
11412
|
|
11413 #~ msgid "<b>Status:</b> %s"
|
|
11414 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> %s"
|
|
11415
|
|
11416 #~ msgid "ZLocate"
|
|
11417 #~ msgstr "ZLocate"
|
|
11418
|
8778
|
11419 #~ msgid "_Screenname:"
|
|
11420 #~ msgstr "Tên hiể_n thị:"
|
|
11421
|
|
11422 #~ msgid "Could not open config file %s."
|
|
11423 #~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình %s."
|
|
11424
|
|
11425 #~ msgid "_Get Info"
|
|
11426 #~ msgstr "_Lấy thông tin"
|
|
11427
|
|
11428 #~ msgid "_IM"
|
|
11429 #~ msgstr "_Nhắn tin nhanh"
|
|
11430
|
|
11431 #~ msgid "Normal font size"
|
|
11432 #~ msgstr "Chữ bình thường"
|
|
11433
|
|
11434 #~ msgid "Browser Options"
|
|
11435 #~ msgstr "Tùy chọn cho trình duyệt"
|
|
11436
|
|
11437 #~ msgid "Open new _window by default"
|
|
11438 #~ msgstr "Mở cửa _sổ mới theo mặc định"
|
|
11439
|
|
11440 #~ msgid "Bad Protocol"
|
|
11441 #~ msgstr "Giao thức sai"
|
|
11442
|
|
11443 #~ msgid "Invalid Realm"
|
|
11444 #~ msgstr "Realm không hợp lệ"
|
|
11445
|
|
11446 #~ msgid "Mechanism Too Weak"
|
|
11447 #~ msgstr "Cơ chế quá yếu"
|
|
11448
|
|
11449 #~ msgid "Registration of %s@%s failed: %s"
|
|
11450 #~ msgstr "%s@%s đăng ký không được: %s"
|
|
11451
|
|
11452 #~ msgid "Unknown error occurred changing password"
|
|
11453 #~ msgstr "Lỗi không xác định xảy ra khi đổi mật khẩu"
|
|
11454
|
|
11455 #~ msgid "Unable to join chat"
|
|
11456 #~ msgstr "Không thể tham gia Chat"
|
|
11457
|
|
11458 #~ msgid "Could not send %s to %s, protocol not supported."
|
|
11459 #~ msgstr "Không thể gửi %s tới %s, giao thức không được hỗ trợ."
|
|
11460
|
|
11461 #~ msgid "Invalid Parameter (probably a Gaim bug)"
|
|
11462 #~ msgstr "Lỗi tham số (có thể Gaim có lỗi)"
|
|
11463
|
|
11464 #~ msgid "Invalid User"
|
|
11465 #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
11466
|
|
11467 #~ msgid "Internal server error"
|
|
11468 #~ msgstr "Có lỗi tại máy chủ"
|
|
11469
|
|
11470 #~ msgid "Unable to read from MSN Nexus server."
|
|
11471 #~ msgstr "Không đọc được từ máy chủ Nexus MSN."
|
|
11472
|
|
11473 #~ msgid "MSN Nexus server returned invalid information."
|
|
11474 #~ msgstr "Máy chủ Nexus MSN gửi lại thông tin không hợp lệ."
|
|
11475
|
|
11476 #~ msgid "Unable to connect to passport server"
|
|
11477 #~ msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ passport"
|
|
11478
|
|
11479 #~ msgid "Username: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11480 #~ msgstr "Tên người dùng: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11481
|
|
11482 #~ msgid "Warning Level: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
11483 #~ msgstr "Mức cảnh báo: <b>%d%%</b><br>\n"
|
|
11484
|
|
11485 #~ msgid "Online Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11486 #~ msgstr "Đăng nhập từ lúc : <b>%s</b><br>\n"
|
|
11487
|
|
11488 #~ msgid "Member Since: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11489 #~ msgstr "Đăng ký thành viên từ: <b>%s</b><br>\n"
|
|
11490
|
|
11491 #~ msgid "Idle: <b>%s</b>"
|
|
11492 #~ msgstr "Nghỉ: <b>%s</b>"
|
|
11493
|
|
11494 #~ msgid "Idle: <b>Active</b>"
|
|
11495 #~ msgstr "Nghỉ: <b>Hoạt động</b>"
|
|
11496
|
|
11497 #~ msgid "<b>Status:</b> "
|
|
11498 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
|
|
11499
|
|
11500 #~ msgid "<b>Buddy Comment:</b> "
|
|
11501 #~ msgstr "<b>Chú thích Buddy:</b>"
|
|
11502
|
|
11503 #~ msgid "<b>Available:</b> "
|
|
11504 #~ msgstr "<b>Hiện có:</b> "
|
|
11505
|
|
11506 #~ msgid "<b>Away Message:</b> "
|
|
11507 #~ msgstr "<b>Thông báo trạng thái:</b> "
|
|
11508
|
|
11509 #~ msgid "<b>Status:</b> Not Authorized"
|
|
11510 #~ msgstr "<b>Trạng thái:</b> Không được xác thực"
|
8041
|
11511
|
|
11512 #~ msgid "Could not connect for transfer!"
|
|
11513 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi !"
|
|
11514
|
7907
|
11515 #~ msgid "Gnome Stock Ticker Properties"
|
|
11516 #~ msgstr "Thuộc Tính Trình Điểm Tin Thị Trường Gnome"
|
|
11517
|
|
11518 #~ msgid "Update Frequency in min"
|
|
11519 #~ msgstr "Tần số cập nhật theo phút"
|
|
11520
|
|
11521 #~ msgid "Enter symbols delimited with \"+\" in the box below."
|
|
11522 #~ msgstr "Nhập biểu tượng phân cách với \"+\" trong hộp dưới đây."
|
|
11523
|
|
11524 #~ msgid "Check this box to display only symbols and price:"
|
|
11525 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để chỉ hiển thị biểu tượng và giá:"
|
|
11526
|
|
11527 #~ msgid "Check this box to scroll left to right:"
|
|
11528 #~ msgstr "Đánh dấu chọn hộp này để cuộn từ trái sang phải:"
|
|
11529
|
|
11530 #~ msgid "(No"
|
|
11531 #~ msgstr "(Không"
|
|
11532
|
|
11533 #~ msgid "Change"
|
|
11534 #~ msgstr "Đổi"
|
|
11535
|
|
11536 #~ msgid "Esperanto"
|
|
11537 #~ msgstr "Esperanto"
|
|
11538
|
|
11539 #~ msgid "Gaim - Away!"
|
|
11540 #~ msgstr "Gaim - Vắng mặt!"
|
|
11541
|
|
11542 #~ msgid "New Message"
|
|
11543 #~ msgstr "Thông Điệp Mới"
|
|
11544
|
|
11545 #~ msgid "Alias chat"
|
|
11546 #~ msgstr "Bí danh Chat"
|
|
11547
|
|
11548 #~ msgid "Alias contact"
|
|
11549 #~ msgstr "Liên lạc bí danh"
|
|
11550
|
|
11551 #~ msgid "Alias buddy"
|
|
11552 #~ msgstr "Bí danh buddy"
|
|
11553
|
|
11554 #~ msgid ""
|
|
11555 #~ "Please enter an aliased name for the person below, or rename this contact "
|
|
11556 #~ "in your buddy list."
|
|
11557 #~ msgstr ""
|
|
11558 #~ "Hãy nhập bí danh cho người bên dưới, hoặc đổi tên cho ngưòi này trong "
|
|
11559 #~ "danh sách buddy của bạn."
|
|
11560
|
|
11561 #~ msgid "Gaim - Information"
|
|
11562 #~ msgstr "Gaim - Thông tin"
|
|
11563
|
|
11564 #~ msgid "Gaim - Insert Image"
|
|
11565 #~ msgstr "Gaim - Chèn ảnh"
|
|
11566
|
|
11567 #~ msgid "/Conversation/Insert _URL..."
|
|
11568 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Chèn _URL..."
|
|
11569
|
|
11570 #~ msgid "Port:"
|
|
11571 #~ msgstr "Cổng:"
|
|
11572
|
|
11573 #~ msgid "Gaim - Save Icon"
|
|
11574 #~ msgstr "Gaim - Lưu biểu tượng"
|
|
11575
|
7866
|
11576 #~ msgid "Buddy Chat"
|
|
11577 #~ msgstr "Buddy Chat"
|
|
11578
|
|
11579 #~ msgid "Join"
|
|
11580 #~ msgstr "Tham gia"
|
|
11581
|
|
11582 #~ msgid "_Host"
|
|
11583 #~ msgstr "_Máy chủ"
|
|
11584
|
|
11585 #~ msgid "Pa_ssword"
|
|
11586 #~ msgstr "_Mật khẩu"
|
|
11587
|
7759
|
11588 #~ msgid "Changing info for %s:"
|
|
11589 #~ msgstr "Đổi thông tin cho %s:"
|
|
11590
|
|
11591 #~ msgid "Couldn't write to %s."
|
|
11592 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s."
|
|
11593
|
|
11594 #~ msgid "Save Log File"
|
|
11595 #~ msgstr "Lưu tập tin bản ghi"
|
|
11596
|
|
11597 #~ msgid "Couldn't remove file %s."
|
|
11598 #~ msgstr "Không thể xóa tập tin %s."
|
|
11599
|
|
11600 #~ msgid ""
|
|
11601 #~ "You are about to remove the log file for %s. Do you want to continue?"
|
|
11602 #~ msgstr "Bạn sắp xóa tập tin bản ghi cho %s. Bạn muốn thực hiện không?"
|
|
11603
|
|
11604 #~ msgid "Remove Log"
|
|
11605 #~ msgstr "Xóa bản ghi"
|
|
11606
|
|
11607 #~ msgid "Couldn't open log file %s."
|
|
11608 #~ msgstr "Không thể mở tập tin bản ghi %s."
|
|
11609
|
|
11610 #~ msgid "Log"
|
|
11611 #~ msgstr "Bản Ghi"
|
|
11612
|
|
11613 #~ msgid "Clear"
|
|
11614 #~ msgstr "Xóa"
|
|
11615
|
|
11616 #~ msgid ""
|
|
11617 #~ "<span weight='bold' size='larger'>Enter a search phrase\n"
|
|
11618 #~ "</span>"
|
|
11619 #~ msgstr ""
|
|
11620 #~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Nhập từ cần tìm\n"
|
|
11621 #~ "</span>"
|
|
11622
|
|
11623 #~ msgid "/Conversation/Search..."
|
|
11624 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Tìm kiếm..."
|
|
11625
|
|
11626 #~ msgid "Hide download details"
|
|
11627 #~ msgstr "Ẩn thông tin tải về"
|
|
11628
|
7698
|
11629 #~ msgid ""
|
|
11630 #~ "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
11631 #~ "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
|
|
11632 #~ msgstr ""
|
|
11633 #~ "Bạn không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn.Bạn "
|
|
11634 #~ "không nhận được %hu thông điệp từ %s vì đã vượt quá mức giới hạn."
|
|
11635
|
7681
|
11636 #~ msgid "/Conversation/Send _File..."
|
|
11637 #~ msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tậ_p tin..."
|
|
11638
|
|
11639 #~ msgid "Send _File"
|
|
11640 #~ msgstr "Gửi tập t_in"
|
|
11641
|
|
11642 #~ msgid "This user can't accept files"
|
|
11643 #~ msgstr "Người dùng này không thể nhận các tập tin"
|
|
11644
|
|
11645 #~ msgid "Gaim just support file:// URIS currently"
|
|
11646 #~ msgstr "Hiện tại Gaim đã hỗ trợ file:// URIS"
|
|
11647
|
|
11648 #~ msgid "You are trying to send a lot of files"
|
|
11649 #~ msgstr "Bạn đang cố gửi rất nhiều tập tin"
|
|
11650
|
|
11651 #~ msgid "Do you really want to send them ?"
|
|
11652 #~ msgstr "Bạn thật sự muốn gửi chúng không ?"
|
|
11653
|
|
11654 #~ msgid "%s (Code %s)"
|
|
11655 #~ msgstr "%s (Mã %s)"
|
|
11656
|
7634
|
11657 #~ msgid "<font color=\"red\"><b>log->logger_data was NULL!</b></font>"
|
|
11658 #~ msgstr "<font color=\"red\"><b>log->logger_data là NULL!</b></font>"
|