Mercurial > pidgin
comparison po/vi.po @ 32753:a801d28c4ad4
Check in the normalized versions of all the translations in the 2.x.y branch
author | Mark Doliner <mark@kingant.net> |
---|---|
date | Mon, 12 Mar 2012 09:50:30 +0000 |
parents | 9b2f7847c133 |
children | 866333145443 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
32752:e83beb0d9648 | 32753:a801d28c4ad4 |
---|---|
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. | 10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
11 msgid "" | 11 msgid "" |
12 msgstr "" | 12 msgstr "" |
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" | 13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" |
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
15 "POT-Creation-Date: 2011-08-18 00:02-0700\n" | 15 "POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n" |
16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" | 16 "PO-Revision-Date: 2010-03-12 17:32+0930\n" |
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
19 "Language: vi\n" | 19 "Language: vi\n" |
20 "MIME-Version: 1.0\n" | 20 "MIME-Version: 1.0\n" |
3463 | 3463 |
3464 #. * summary | 3464 #. * summary |
3465 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" | 3465 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" |
3466 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối" | 3466 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối" |
3467 | 3467 |
3468 #. host to connect to | 3468 #. set up account ID as user:server |
3469 msgid "Server" | 3469 msgid "Server" |
3470 msgstr "Máy phục vụ" | 3470 msgstr "Máy phục vụ" |
3471 | 3471 |
3472 #. port to connect to | 3472 #. port to connect to |
3473 msgid "Port" | 3473 msgid "Port" |
5897 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." | 5897 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." |
5898 | 5898 |
5899 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." | 5899 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." |
5900 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." | 5900 msgstr "Tin nhẳn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." |
5901 | 5901 |
5902 #, fuzzy, c-format | |
5903 msgid "" | |
5904 "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from " | |
5905 "%s to UTF-8 failed.)" | |
5906 msgstr "" | |
5907 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " | |
5908 "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" | |
5909 | |
5910 #, fuzzy, c-format | |
5911 msgid "" | |
5912 "%s (There was an error receiving this message. The charset was %s, but it " | |
5913 "was not valid UTF-8.)" | |
5914 msgstr "" | |
5915 "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " | |
5916 "%s chạy trình khách bị lỗi.)" | |
5917 | |
5918 #, fuzzy, c-format | |
5919 msgid "" | |
5920 "%s (There was an error receiving this message. The charset was missing, but " | |
5921 "it was not valid UTF-8.)" | |
5922 msgstr "" | |
5923 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " | |
5924 "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" | |
5925 | |
5902 msgid "Writing error" | 5926 msgid "Writing error" |
5903 msgstr "Lỗi ghi" | 5927 msgstr "Lỗi ghi" |
5904 | 5928 |
5905 msgid "Reading error" | 5929 msgid "Reading error" |
5906 msgstr "Lỗi đọc" | 5930 msgstr "Lỗi đọc" |
8336 msgstr "Gửi thông báo TEST" | 8360 msgstr "Gửi thông báo TEST" |
8337 | 8361 |
8338 msgid "Topic:" | 8362 msgid "Topic:" |
8339 msgstr "Chủ đề:" | 8363 msgstr "Chủ đề:" |
8340 | 8364 |
8341 msgid "No Sametime Community Server specified" | 8365 #, fuzzy |
8342 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | 8366 msgid "A server is required to connect this account" |
8343 | 8367 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" |
8344 #, c-format | |
8345 msgid "" | |
8346 "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. " | |
8347 "Please enter one below to continue logging in." | |
8348 msgstr "" | |
8349 "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên " | |
8350 "dưới để tiếp tục đăng nhập." | |
8351 | |
8352 msgid "Meanwhile Connection Setup" | |
8353 msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile" | |
8354 | |
8355 msgid "No Sametime Community Server Specified" | |
8356 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | |
8357 | |
8358 msgid "Connect" | |
8359 msgstr "Kết nối" | |
8360 | 8368 |
8361 #, c-format | 8369 #, c-format |
8362 msgid "Unknown (0x%04x)<br>" | 8370 msgid "Unknown (0x%04x)<br>" |
8363 msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>" | 8371 msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>" |
8364 | 8372 |
12624 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp phim với bạn." | 12632 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp phim với bạn." |
12625 | 12633 |
12626 msgid "Incoming Call" | 12634 msgid "Incoming Call" |
12627 msgstr "Gọi gửi đến" | 12635 msgstr "Gọi gửi đến" |
12628 | 12636 |
12637 msgid "_Hold" | |
12638 msgstr "" | |
12639 | |
12629 msgid "_Pause" | 12640 msgid "_Pause" |
12630 msgstr "Tạm _dừng" | 12641 msgstr "Tạm _dừng" |
12642 | |
12643 msgid "_Mute" | |
12644 msgstr "" | |
12631 | 12645 |
12632 #, c-format | 12646 #, c-format |
12633 msgid "%s has %d new message." | 12647 msgid "%s has %d new message." |
12634 msgid_plural "%s has %d new messages." | 12648 msgid_plural "%s has %d new messages." |
12635 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." | 12649 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới." |
14960 msgstr "" | 14974 msgstr "" |
14961 | 14975 |
14962 msgid "You do not have permission to uninstall this application." | 14976 msgid "You do not have permission to uninstall this application." |
14963 msgstr "" | 14977 msgstr "" |
14964 | 14978 |
14979 #~ msgid "No Sametime Community Server specified" | |
14980 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | |
14981 | |
14982 #~ msgid "" | |
14983 #~ "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. " | |
14984 #~ "Please enter one below to continue logging in." | |
14985 #~ msgstr "" | |
14986 #~ "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó " | |
14987 #~ "bên dưới để tiếp tục đăng nhập." | |
14988 | |
14989 #~ msgid "Meanwhile Connection Setup" | |
14990 #~ msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile" | |
14991 | |
14992 #~ msgid "No Sametime Community Server Specified" | |
14993 #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" | |
14994 | |
14995 #~ msgid "Connect" | |
14996 #~ msgstr "Kết nối" | |
14997 | |
14965 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" | 14998 #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" |
14966 #~ msgstr "" | 14999 #~ msgstr "" |
14967 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" | 15000 #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" |
14968 | 15001 |
14969 #~ msgid "Authorization Request Message:" | 15002 #~ msgid "Authorization Request Message:" |